Chào các em học viên, các em đã xem lại từ vựng của bài học buổi trước chưa nhỉ, em nào chưa xem lại thì vào link bên dưới ôn tập lại nhé. Chúng ta chỉ có khoảng 5 phút đầu giờ thôi đó, sau đó sẽ chuyển sang bài học mới.
Từ vựng Tiếng Trung về Du lịch
Nội dung bài học Từ vựng Tiếng Trung về Dụng cụ Chụp ảnh
- Kiểm tra lại một vài từ vựng Tiếng Trung ở bài trước
- Học từ vựng Tiếng Trung qua các hình ảnh thực tế
- Đoán ý nghĩa của từ vựng thông qua hình vẽ trên bảng
- Đặt câu cho các từ vựng Tiếng Trung ở trong bài học
- Điểm lại một số mẫu câu quan trọng trong bài học
- Học thêm ngữ pháp Tiếng Trung để đặt được nhiều ví dụ hơn cho mỗi từ vựng
- Giải đáp thắc mắc cuối giờ học Tiếng Trung
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Bàn chải | 刷子 | shuāzi |
2 | Bánh răng phim | 八牙轮 | bā yá lún |
3 | Bao da | 皮袋 | pídài |
4 | Bóng đèn chớp | 闪光灯泡 | shǎnguāngdēng pào |
5 | Bộ chỉ báo ánh sáng thấp | 低照指示器 | dī zhào zhǐshì qì |
6 | Bộ chỉ báo nạp điện cho đèn chớp | 闪光充电指示 | shǎnguāng chōngdiàn zhǐshì |
7 | Bộ phận kiểm tra tiếng máy | 检查蜂鸣器 | jiǎnchá fēng míng qì |
8 | Cái chụp ống kinh | 太阳罩 | tàiyáng zhào |
9 | Cần lên phim | 进片杆 | jìn piàn gǎn |
10 | Cấu nhả (cửa sập máy ảnh) | 快门胶球 | kuàimén jiāo qiú |
11 | Chân máy ảnh, giá ba chân | 三脚架 | sānjiǎojià |
12 | Công tắc đèn chớp | 闪光灯开关 | shǎnguāngdēng kāiguān |
13 | Công tắc mặt sau | 后盖开关 | hòu gài kāiguān |
14 | Cổng gắn phụ kiện, chân linh kiện, chân đèn flash rời | 附件插座 | fùjiàn chāzuò |
15 | Cửa chớp biến tốc | 变速快门 | biànsù kuàimén |
16 | Cửa sổ chạy phim | 走片显示 | zǒu piàn xiǎnshì |
17 | Dây đeo | 皮带 | pí dài |
18 | Đèn chớp (đèn flash) | 闪光灯 | shǎnguāngdēng |
19 | Đèn chớp điện tử | 电子闪光灯 | diànzǐ shǎnguāngdēng |
20 | Đèn cóc | 暗藏式闪光灯 | àncáng shì shǎnguāngdēng |
21 | Đèn kiểm tra pin | 电池检查灯 | diànchí jiǎnchá dēng |
22 | Đèn Ma-gie | 镁光灯 | měiguāng dēng |
23 | Đĩa số điều chỉnh tiêu cự | 测焦器 | cè jiāo qì |
24 | Giá ba chân gấp, giá ba chân mở rộng, chân máy xếp | 伸缩三脚架 | shēnsuō sānjiǎojià |
25 | Giấy lau ống kính | 擦镜纸 | cā jìng zhǐ |
26 | Hộp pin | 电池盒 | diànchí hé |
27 | Khẩu độ, độ mở | 光圈 | guāngquān |
28 | Kính lọc | 滤光镜 | lǜ guāng jìng |
29 | Kính lọc tia tử ngoại | 紫外线滤光镜 | zǐwàixiàn lǜ guāng jìng |
30 | Kính ngắm | 反光镜 | fǎnguāng jìng |
31 | Lò xo nhận diện DX | DX接电簧 | DX jiē diàn huáng |
32 | Lỗ ngắm mặt sau | 后盖视窗 | hòu gài shìchuāng |
33 | Màn điều tiêu | 对焦屏 | duìjiāo píng |
34 | Máy ảnh | 照相机 | zhàoxiàngjī |
35 | Máy ảnh 3D | 立体照相机 | lìtǐ zhàoxiàngjī |
36 | Máy ảnh chụp lấy liền | 一步照相机 | yībù zhàoxiàngjī |
37 | Máy ảnh chụp tự động | 自动测量照相机 | zìdòng cèliáng zhàoxiàngjī |
38 | Máy ảnh dưới nước | 水下照相机 | shuǐ xià zhàoxiàngjī |
39 | Máy ảnh hồng ngoại | 红外照相机 | hóngwài zhàoxiàngjī |
40 | Máy ảnh mini | 微型照相机 | wéixíng zhàoxiàngjī |
41 | Máy ảnh ngắm chụp (point and shoot) | 傻瓜机 | shǎguā jī |
42 | Máy ảnh phản quang | 反光照相机 | fǎnguāng zhàoxiàngjī |
43 | Máy ảnh xếp | 折叠式照相机 | zhédié shì zhàoxiàngjī |
44 | Máy quay phim nói | 录音照相机 | lùyīn zhàoxiàngjī |
45 | Mặt sau | 后盖 | hòu gài |
46 | Ngăn đựng phim | 交卷暗盒 | jiāojuàn ànhé |
47 | Núm quay tua phim về | 倒片曲柄 | dào piàn qūbǐng |
48 | Nút chụp | 快门按钮 | kuàimén ànniǔ |
49 | Nút gạt chọn chế độ | 模式选择杆 | móshì xuǎnzé gǎn |
50 | Nút tháo ống kính | 镜头脱卸按钮 | jìngtóu tuōxiè ànniǔ |
51 | Nút tua phim | 倒片开关 | dào piàn kāiguān |
52 | Nút xem trước | 预观按钮 | yù guān ànniǔ |
53 | Ổ phim | 胶片室 | jiāopiàn shì |
54 | Ổ pin, ổ chứa pin | 电池室 | diànchí shì |
55 | Ống kính | 镜头 | jìngtóu |
56 | Ống kính chụp xa (ống kính tê lê) | 摄远镜头 | shè yuǎn jìngtóu |
57 | Ống kinh đơn | 单镜头 | dān jìngtóu |
58 | Ống kính góc rộng | 广角镜 | guǎngjiǎojìng |
59 | Ống kính kép | 双镜头 | shuāng jìngtóu |
60 | Ống kính mắt cá | 鱼眼镜头 | yú yǎn jìngtóu |
61 | Ống kính thay đổi tiêu cự, ống kính zoom | 可变焦距镜头 | kě biàn jiāojù jìngtóu |
62 | Phim | 散装胶片 | sǎnzhuāng jiāopiàn |
63 | Phim chụp nhanh | 快速交卷 | kuàisù jiāojuàn |
64 | Phim đen trắng | 黑白胶片 | hēibái jiāopiàn |
65 | Phim hạt mịn | 微粒胶卷 | wéilì jiāojuǎn |
66 | Phim hồng ngoại | 红外胶卷 | hóngwài jiāojuǎn |
67 | Phim mầu | 彩色胶卷 | cǎisè jiāojuǎn |
68 | Phim miếng, phim tấm | 单张胶片 | dān zhāng jiāopiàn |
69 | Sự phơi sáng | 胶卷张数 | jiāojuǎn zhāng shù |
70 | Thân máy | 机体 | jītǐ |
71 | Thâấu kính tráng | 加膜镜 | jiā mó jìng |
72 | Thiết bị chụp tự động | 自拍装置 | zìpāi zhuāngzhì |
73 | Thiết bị đếm số | 计数器 | jìshùqì |
74 | Thiết bị điều chỉnh tiêu cự | 调焦装置 | tiáo jiāo zhuāngzhì |
75 | Thiết bị đo cự ly | 测距器 | cè jù qì |
76 | Thước đo sáng | 测光表 | cè guāng biǎo |
77 | Thước tê lê (thước đo cự ly) | 测距表 | cè jù biǎo |
78 | Trục cuộn phim | 胶片卷轴 | jiāopiàn juànzhóu |
79 | Trục tâm | 心轴 | xīn zhóu |
80 | Vành ống kính | 镜筒 | jìng tǒng |
81 | Vi phim, micro phim | 缩微胶卷 | suōwéi jiāojuǎn |
82 | Vòng tốc độ cửa trập trên thân máy | 快门调谐盘 | kuàimén tiáoxié pán |