Từ vựng Tiếng Trung về Dụng cụ làm đẹp

0
7718
Từ vựng Tiếng Trung về Dụng cụ làm đẹp
Từ vựng Tiếng Trung về Dụng cụ làm đẹp
5/5 - (1 bình chọn)

Chào các em học viên, hôm nay chúng ta sẽ học một ít từ vựng Tiếng Trung về dụng cụ làm đẹp, trước khi học bài mới các em xem lại bài cũ theo link bên dưới.

Từ vựng Tiếng Trung về Dụng cụ Chụp ảnh

Nội dung chính bài học Từ vựng Tiếng Trung về Dụng cụ làm đẹp

  1. Ôn tập lại toàn bộ từ vựng Tiếng Trung đã học trong các bài học buổi trước
  2. Minh họa từ vựng Tiếng Trung bằng các hình ảnh thực tế sinh động
  3. Đặt câu ví dụ cho mỗi từ vựng Tiếng Trung trong bài học
  4. Học cách ghi nhớ từ vựng thông qua sản phẩm mỹ phẩm thực tế
  5. Điểm lại một số từ vựng quan trọng đã học trong bài cũ
  6. Giải đáp thắc mắc cuối giờ học Tiếng Trung
STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Bông phấn粉扑儿fěnpūr
2Bông tẩy trang化妆棉huàzhuāng mián
3Cái bấm mi睫毛刷jiémáo shuā
4Cái bấm móng tay指甲钳zhǐjiǎ qián
5Cái bơm xịt nước hoa香水喷射器xiāngshuǐ pēnshè qì
6Cọ lông mày眉刷méi shuā
7Giấy thấm dầu吸油纸xīyóu zhǐ
8Giũa móng tay指甲刷zhǐjiǎ shuā
9Hộp mỹ phẩm có gương soi化妆用品小镜匣huàzhuāng yòngpǐn xiǎo jìng xiá
10Hộp trang điểm梳妆箱shūzhuāng xiāng
11Kéo nhỏ sửa móng tay修甲小剪刀xiū jiǎ xiǎo jiǎndāo
12Nước chùi móng (aceton)洗甲水xǐ jiǎ shuǐ
13Nước hoa花露水, 香水huālùshuǐ, xiāngshuǐ
14Nước sơn móng tay指甲油zhǐjiǎ yóu