HI các em học viên, hôm nay chúng ta sẽ học sang chủ đề từ vựng Tiếng Trung về Nhà ga và Tàu hỏa. Các em ấn vào link bên dưỡi coi lại chút xíu nội dung các từ vựng Tiếng Trung đã học từ tuần trước nhé.
Từ vựng Tiếng Trung về Nhà bếp
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Bãi xuất phát | 发车场 | fāchēchǎng |
2 | Bảng giờ tầu chạy | 行车时刻表 | xíngchē shíkè biǎo |
3 | Bảng thời gian, bảng giờ | 时刻表 | shíkè biǎo |
4 | Bảng thông báo của nhà ga | 车站布告栏 | chēzhàn bùgào lán |
5 | Bánh xe phát động | 主动轮 | zhǔdòng lún |
6 | Biển báo trong nhà ga | 车站指示牌 | chēzhàn zhǐshì pái |
7 | Buồng lái tầu | 列车司机室 | lièchē sījī shì |
8 | Cảnh sát trên tầu | 乘警 | chéngjǐng |
9 | Căng tin | 小卖部 | xiǎomàibù |
10 | Cần bẻ ghi | 道岔连接杆 | dàochà liánjiē gǎn |
11 | Cầu đường sắt | 铁路桥 | tiělù qiáo |
12 | Chạy ra khỏi ga | 开出车站 | kāi chū chēzhàn |
13 | Chạy vào ga | 开进车站 | kāi jìn chēzhàn |
14 | Chỗ giao nhau, tâm ghi | 道口 | dàokǒu |
15 | Chỗ ngồi cạnh cửa sổ | 靠窗座位 | kào chuāng zuòwèi |
16 | Chỗ ngồi sát lối đi | 靠通道的座位 | kào tōngdào de zuòwèi |
17 | Công nhân bảo vệ đường sắt | 铁路护路工 | tiělù hù lù gōng |
18 | Công nhân bẻ ghi | 板道工 | bǎn dào gōng |
19 | Công nhân bốc vác ở nhà ga | 红帽子 | hóngmàozi |
20 | Công nhân kiểm tra sửa chữa tầu | 车辆检修工 | chēliàng jiǎnxiū gōng |
21 | Công nhân viên đường sắt | 铁路职工 | tiělù zhígōng |
22 | Cửa soát vé | 检票口 | jiǎnpiào kǒu |
23 | Đặt vé ghế cứng | 订硬席票 | dìng yìng xí piào |
24 | Đặt vé nằm | 订卧铺票 | dìng wòpù piào |
25 | Đầu máy chạy điện | 电气机车 | diànqì jīchē |
26 | Đầu máy diesel | 柴油机车 | cháiyóu jīchē |
27 | Đầu máy diesel (đốt trong) | 内燃机车 | nèirán jīchē |
28 | Đầu máy dồn toa | 调车机车 | diào chē jīchē |
29 | Đầu máy hơi nước | 蒸汽机车 | zhēngqì jīchē |
30 | Đầu máy không toa | 单机 | dānjī |
31 | Đầu mối đường sắt | 铁路交叉点 | tiělù jiāochā diǎn |
32 | Đèn hiệu bẻ ghi tầu | 道岔标志灯 | dàochà biāozhì dēng |
33 | Đèn tín hiệu | 信号灯 | xìnhàodēng |
34 | Đèn tín hiệu đường cắt ngang | 道口信号机 | dàokǒu xìnhào jī |
35 | Đèn trước | 前灯 | qián dēng |
36 | Đèn xanh | 绿灯 | lǜdēng |
37 | Điểm cuối đường sắt | 轨头 | guǐ tóu |
38 | Đinh móc tà vẹt, đinh căm pông, đinh giữ đường ray | 铁路道钉 | tiělù dào dīng |
39 | Đoàn tầu container | 集装箱列车 | jízhuāngxiāng lièchē |
40 | Đúng giờ | 准点 | zhǔndiǎn |
41 | Đường để lên xuống tầu | (上下)车道 | (shàngxià) chēdào |
42 | Đường ray | 铁轨 | tiěguǐ |
43 | Đường ray khổ hẹp | 窄轨 | zhǎi guǐ |
44 | Đường ray khổ rộng | 宽轨 | kuān guǐ |
45 | Đường sắt | 铁路 | tiělù |
46 | Đường sắt trên cao | 高架铁路 | gāojià tiělù |
47 | Đường tầu chạy | 铁路车道 | tiělù chēdào |
48 | Ê-ti-két hành lý | 行李标签 | xínglǐ biāoqiān |
49 | Ga cuối cùng | 终点站 | zhōngdiǎn zhàn |
50 | Ga đầu mối | 枢纽站 | shūniǔ zhàn |
51 | Ga đến | 到达站 | dàodá zhàn |
52 | Ga phân loại, ga dồn tầu, sân ga chọn tầu, trạm điều độ | 调车场, 编组场 | diào chēchǎng, biānzǔ chǎng |
53 | Ghế cứng | 硬席 | yìng xí |
54 | Ghế cứng, giường cứng | 硬席卧铺 | yìng xí wòpù |
55 | Ghi tầu | 道岔 | dàochà |
56 | Giá để hành lý | 行李架 | xínglǐ jià |
57 | Gián đoạn giao thông đường sắt | 铁路交通的中断 | tiělù jiāotōng de zhōngduàn |
58 | Giấy gửi hành lý | 行李寄存证 | xínglǐ jìcún zhèng |
59 | Giường dưới | 下铺 | xià pù |
60 | Giường hạng nhất | 头等卧铺 | tóuděng wòpù |
61 | Giường mềm | 软卧 | ruǎnwò |
62 | Giường nằm | 卧铺, 铺位 | wòpù, pùwèi |
63 | Giường trên | 上铺 | shàng pù |
64 | Gối đường ray | 轨座 | guǐ zuò |
65 | Hành lang | 过道 | guòdào |
66 | Hành lý | 行李 | xínglǐ |
67 | Hành lý gửi theo toa | 托运的行李 | tuōyùn de xínglǐ |
68 | Hành lý mang theo người | 随身行李 | suíshēn háng lǐ |
69 | Hành lý quá trọng lượng quy định | 超重行李 | chāozhòng xínglǐ |
70 | Hành lý xách tay | 手提轻便行李 | shǒutí qīngbiàn xínglǐ |
71 | Hóa đơn hành lý | 行李票 | xínglǐ piào |
72 | Khoảng cách đường ray | 轨距 | guǐ jù |
73 | Khoảng cách đường ray chuẩn | 标准轨距 | biāozhǔn guǐ jù |
74 | Khởi hành | 发车 | fāchē |
75 | Khung đèn tín hiệu | 信号灯灯框 | xìnhàodēng dēng kuāng |
76 | Kịp chuyến tầu | 赶上火车 | gǎn shàng huǒchē |
77 | Lưới nạo tuyết (ở bánh tầu hỏa) | 扫雪板 | sǎo xuě bǎn |
78 | Máy bán vé tự động | 自动售票机 | zìdòng shòupiào jī |
79 | Máy kéo, đầu kéo | 牵引车 | qiānyǐn chē |
80 | Máy kiểm tra đường sắt | 路基故障自动侦测器 | lùjī gùzhàng zìdòng zhēn cè qì |
81 | Móc toa tầu | 车钩 | chēgōu |
82 | Muộn giờ | 晚点 | wǎndiǎn |
83 | Nền đường, cơ sở hạ tầng (đường sắt) | 路基 | lùjī |
84 | Người bán hàng rong trong nhà ga | 车站小贩 | chēzhàn xiǎofàn |
85 | Người bán vé | 售票员 | shòupiàoyuán |
86 | Người đi tầu trốn vé | 乘火车逃票者 | chéng huǒchē táopiào zhě |
87 | Người lái tầu | 火车司机 | huǒchē sījī |
88 | Nhân viên báo tín hiệu | 信号工 | xìnhào gōng |
89 | Nhân viên bốc vác | 搬运工 | bānyùn gōng |
90 | Nhân viên điều độ đội tầu | 列车调度员 | lièchē diàodù yuán |
91 | Nhân viên phục vụ trên tầu | 乘务员 | chéngwùyuán |
92 | Nhân viên quản lý kho hành lý | 行李寄存处管理员 | xínglǐ jìcún chù guǎnlǐ yuán |
93 | Nhân viên sân bãi | 车场工作人员 | chēchǎng gōngzuò rényuán |
94 | Nhân viên soát vé | 查票员, 检票员 | chá piào yuán, jiǎnpiào yuán |
95 | Nhân viên trên tầu | 列车员 | lièchēyuán |
96 | Nhỡ tầu | 误车 | wù chē |
97 | Nơi gửi hành lý | 行李寄存处 | xínglǐ jìcún chù |
98 | Ống khói | 烟囱 | yāncōng |
99 | Phòng chờ tầu | 候车室 | hòuchē shì |
100 | Phòng đơn có giường nằm | 卧铺单间 | wòpù dānjiān |
101 | Phòng giữ đồ thất lạc | 失物招领处 | shīwù zhāolǐng chù |
102 | Phòng hành lý | 行李房 | xínglǐ fáng |
103 | Phòng trà trong nhà ga | 车站茶点室 | chēzhàn chádiǎn shì |
104 | Phòng vui chơi giải trí | 娱乐室 | yúlè shì |
105 | Quầy bán vé | 售票处 | shòupiào chù |
106 | Quầy bar trong nhà ga | 车站酒吧 | chēzhàn jiǔbā |
107 | Quầy thông tin | 问询处 | wèn xún chù |
108 | Rú (kéo) còi | 鸣笛 | míng dí |
109 | Say tầu xe | 晕火车 | yūn huǒchē |
110 | Sân ga (nơi tầu lăn bánh) | 发车站台 | fāchē zhàntái |
111 | Soát vé | 检票, 查票 | jiǎnpiào, chá piào |
112 | Sổ vé tầu | 火车票簿 | huǒchēpiào bù |
113 | Tà vẹt gỗ | 枕木 | zhěnmù |
114 | Tầu bưu chính | 邮政专列 | yóuzhèng zhuānliè |
115 | Tầu chậm | 慢车 | mànchē |
116 | Tầu chệch bánh | 火车出轨 | huǒchē chūguǐ |
117 | Tầu chở dầu | 油槽车 | yóucáo chē |
118 | Tầu chở hàng | 物货列车 | wù huò lièchē |
119 | Tầu điện ngầm | 地铁 | dìtiě |
120 | Tầu hàng nhỏ chở bưu kiện | 邮件小货车 | yóujiàn xiǎo huòchē |
121 | Tầu hỏa | 列车 | lièchē |
122 | Tầu hỏa cao tốc | 高速列车 | gāosù lièchē |
123 | Tầu hỏa chạy quanh thành phố | 市郊往返列车 | shìjiāo wǎngfǎn lièchē |
124 | Tầu hỏa chuyên dụng | 专列 | zhuānliè |
125 | Tầu khách | 客车 | kèchē |
126 | Tầu liên vận Quốc tế | 国际列车 | guójì lièchē |
127 | Tầu nhanh | 快车 | kuàichē |
128 | Tầu quân sự | 军列 | jūn liè |
129 | Tầu suốt | 直达列车 | zhídá lièchē |
130 | Tầu tốc hành | 特快列车 | tèkuài lièchē |
131 | Thang máy cuốn, thang băng chuyền | 自动扶梯 | zìdòng fútī |
132 | Thẻ số tầu điện ngầm | 地铁筹码 | dìtiě chóumǎ |
133 | Thềm, bục xuống tầu | 下客站台 | xià kè zhàntái |
134 | Thềm ga, sân ga | 站台 | zhàntái |
135 | Thời gian đến | 到达时间 | dàodá shíjiān |
136 | Thời gian tầu chuyển bánh | 开车时间 | kāichē shíjiān |
137 | Toa ăn | 餐车 | cānchē |
138 | Toa ăn nhanh | 快餐餐车 | kuàicān cānchē |
139 | Toa ăn nhẹ | 便餐餐车 | biàncān cānchē |
140 | Toa chở container | 集装箱车 | jízhuāngxiāng chē |
141 | Toa (xe) chở hàng không mui | 敞棚货车 | chǎng péng huòchē |
142 | Toa (xe) đông lạnh | 冷藏车 | lěngcáng chē |
143 | Toa chở hàng | 货车车厢, 货车 | huòchē chēxiāng, huòchē |
144 | Toa chở hàng có mui | 棚车 | péngchē |
145 | Toa có chỗ nằm tạm | 简易卧车 | jiǎnyì wòchē |
146 | Toa có giường ngủ | 卧车 | wòchē |
147 | Toa hành lý | 行李车 | xínglǐ chē |
148 | Toa tan, toa nước | 煤水车 | méi shuǐ chē |
149 | Toa thường | 普通车厢 | pǔtōng chēxiāng |
150 | Toa xe | 车厢 | chēxiāng |
151 | Toa xe cấm hút thuốc | 无烟车厢 | wú yān chēxiāng |
152 | Toa xe chở nhân viên phục vụ trên tầu | 乘务员车 | chéngwùyuán chē |
153 | Toa xe mở đáy, toa xe phễu, toa xe tự trút | 底卸式车 | dǐ xiè shì chē |
154 | Trốn vé đi tầu | 乘火车逃票 | chéng huǒchē táopiào |
155 | Trưởng ga | 站长 | zhàn zhǎng |
156 | Trưởng tầu | 行车主任, 列车长 | xíngchē zhǔrèn, lièchē zhǎng |
157 | Trưởng trạm điều độ | 调车场场长 | diào chē chǎng chǎng zhǎng |
158 | Tuyến đường sắt chính | 铁路干线 | tiělù gànxiàn |
159 | Vào ga | 进站 | jìn zhàn |
160 | Vé giường nằm | 卧铺票 | wòpù piào |
161 | Vé hành khách thường | 普通客票 | pǔtōng kèpiào |
162 | Vé khứ hồi | 往返票 | wǎngfǎn piào |
163 | Vé một lượt | 单程票 | dānchéng piào |
164 | Vé tầu | 车票 | chēpiào |
165 | Vé tầu định kỳ | 定期车票 | dìngqí chēpiào |
166 | Vé tầu nhanh | 快车票 | kuài chē piào |
167 | Vé vào ga, vé đưa tiễn | 站台票 | zhàntái piào |
168 | Vỉa hè tự động | 自动人行道 | zìdòng rénxíngdào |
169 | Xe vận chuyển hành lý | 行李运送车 | xínglǐ yùnsòng chē |
170 | Xi lanh | 汽缸 | qìgāng |
171 | Xin mời đi tầu! | 欢迎乘坐! | huānyíng chéngzuò! |