Từ vựng Tiếng Trung về Vũ Trường

0
4670
Từ vựng Tiếng Trung về Vũ Trường
Từ vựng Tiếng Trung về Vũ Trường
5/5 - (1 bình chọn)

HI các em học viên, hôm nay chúng ta học sang chủ đề từ vựng Tiếng Trung về Sàn nhảy, hay còn gọi là Vũ trường cách gọi từ thời xa xưa. Em nào chưa học lại các từ vựng Tiếng Trung của bài cũ thì vào link bên dưới xem lại nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Video Cassette màu

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Vũ nữ thoát y脱衣舞女tuōyī wǔnǚ
2Vũ nữ舞女wǔnǚ
3Vé vào nhảy舞票wǔ piào
4Thoát y vũ脱衣舞tuōyī wǔ
5Sàn nhảy舞池wǔchí
6Sân khấu quay旋转舞台xuánzhuǎn wǔtái
7Quay trụ轴转zhóu zhuàn
8Quay nhanh快速旋转kuàisù xuánzhuǎn
9Quay gót足跟转zú gēn zhuǎn
10Quay 1 phần 4四分之一转sì fēn zhī yī zhuàn
11Quả cầu thủy tinh màu彩色玻璃球cǎisè bōlí qiú
12Người mê khiêu vũ舞迷wǔmí
13Người mê disco迪斯科舞迷dísīkē wǔmí
14Người đàn ông chuyên đi nhảy thuê, vũ nam舞男wǔ nán
15Không có bạn nhảy无舞伴者wú wǔbàn zhě
16Hộp đêm夜总会yèzǒnghuì
17Điệu vanse (van xơ)华尔兹舞huá’ěrzī wǔ
18Điệu tango探戈舞tàngē wǔ
19Điệu stomp (nhảy jazz dậm chân mạnh)顿足舞dùn zú wǔ
20Điệu square方形舞fāngxíng wǔ
21Điệu soul灵歌舞líng gēwǔ
22Điệu slow foxtrot狐步舞(四步hú bù wǔ (sì bù
23Điệu samba桑巴舞sāng bā wǔ
24Điệu rumba伦巴舞lúnbā wǔ
25Điệu Rock’n roll摇滚舞yáogǔn wǔ
26Điệu Polka波尔卡舞bō’ěrkǎ wǔ
27Điệu nhảy Tuýt (Twist)扭摆舞niǔbǎi wǔ
28Điệu nhảy Thiết hải (Tap dance)踢踏舞tītàwǔ
29Điệu nhảy hustle哈斯尔舞hā sī ěr wǔ
30Điệu nhảy hula草裙舞cǎo qún wǔ
31Điệu nhảy calypso卡里普索舞kǎ lǐ pǔ suǒ wǔ
32Điệu mambo曼波舞màn bō wǔ
33Điệu limbo林波舞lín bō wǔ
34Điệu jitterbug吉特巴舞jí tè bā wǔ
35Điệu disco迪斯科dísīkē
36Điệu conga康茄舞kāng jiā wǔ
37Điệu cheek to cheek (điệu nhảy má kề má)贴面舞tiē miàn wǔ
38Điệu charleston查尔斯顿舞chá’ěrsī dùn wǔ
39Điệu chacha恰恰舞qiàqià wǔ
40Điệu can can坎坎舞kǎn kǎn wǔ
41Điệu cakewalk阔步舞kuòbù wǔ
42Điệu bossa nova波萨诺伐舞bō sà nuò fá wǔ
43Điệu bolero波莱罗舞bō lái luō wǔ
44Điều ballroom交际舞jiāojìwǔ
45Điệu agogo阿戈戈ā gē gē
46Bước zigzag曲折步qūzhé bù
47Bước tiến (về phía trước)前进步qián jìnbù
48Bước nhảy ngắn小跳xiǎo tiào
49Bước nhảy đầu tiên起步qǐbù
50Bước nhảy舞步wǔbù
51Bước nhanh快步kuài bù
52Bước ngắn紧密步jǐnmì bù
53Bước lùi (về phía sau)后退步hòu tuìbù
54Bước chậm慢步màn bù
55Bạn nhảy舞伴Wǔbàn