Từ vựng Tiếng Trung về Nhạc sỹ

0
2829
Từ vựng Tiếng Trung về Nhạc sỹ
Từ vựng Tiếng Trung về Nhạc sỹ
5/5 - (1 bình chọn)

HI các em học viên, hôm nay lớp mình học sang chủ đề từ vựng Tiếng Trung mới đó là về Nhạc sỹ. Các em vào link bên dưới xem nhanh lại nội dung các từ vựng Tiếng Trung đã học ở bài cũ nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Nhạc cụ

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Chỉ huy dàn hợp xướng合唱队指挥héchàng duì zhǐhuī
2Chỉ huy dàn nhạc, nhạc trưởng乐队指挥yuèduì zhǐhuī
3Đệm nhạc, hát đệm伴奏, 伴唱bànzòu, bànchàng
4Độc tấu, đơn ca独奏, 独唱dúzòu, dúchàng
5Gậy chỉ huy指挥棒zhǐhuī bàng
6Giọng nam cao男高音nán gāoyīn
7Giọng nam trầm男低音nán dīyīn
8Giọng nam trung男中音nán zhōng yīn
9Giọng nữ cao女高音nǚ gāoyīn
10Giọng nữ trầm女低音nǚ dīyīn
11Giọng nữ trung女中音nǚ zhōng yīn
12Hợp tấu合奏hézòu
13Hợp xướng, đồng ca合唱héchàng
14Hướng dẫn khách ngồi客座指挥kèzuò zhǐhuī
15Nghệ sĩ dàn harper (đàn hạc)竖琴手shùqín shǒu
16Nghệ sĩ đàn phong cầm风琴师fēng qín shī
17Nghệ sĩ kèn ôboa双簧管手shuānghuángguǎn shǒu
18Nghệ sĩ piano trong buổi hòa nhạc音乐会钢琴家yīnyuè huì gāngqín jiā
19Nghệ sĩ thổi sao flute长笛手chángdí shǒu
20Nghệ sĩ violin số một (trong dàn nhạc)乐队首席yuèduì shǒuxí
21Nghệ sĩ violin số một (trong dàn nhạc)第一小提琴手dì yī xiǎotíqín shǒu
22Ngũ tấu, ngũ ca五重奏, 五重唱wǔ chóngzòu, wǔ chóngchàng
23Người biểu diễn đàn phím键盘乐器演奏者jiànpán yuèqì yǎnzòuzhě
24Người chơi đàn piano (nghệ sĩ piano)钢琴手gāngqín shǒu
25Người chơi violin xen低音提琴手dīyīn tíqín shǒu
26Người diễn tấu đàn dây弦乐器演奏者xiányuèqì yǎnzòu zhě
27Người diễn tấu trong dàn nhạc dây và khí管弦乐队演奏者guǎnxiányuè duì yǎnzòu zhě
28Người độc tấu独奏者dúzòu zhě
29Người lĩnh tấu领奏者lǐng zòu zhě
30Người lĩnh xướng领唱者lǐngchàng zhě
31Nhà soạn nhạc作曲家zuòqǔ jiā
32Song tấu, song ca二重奏, 二重唱èrchóngzòu, èrchóngchàng
33Tam tấu, tam ca三重奏, 三重唱sānchóngzòu, sānchóng chàng
34Tứ tấu, tứ ca四重奏, 四重唱sìchóngzòu, sìchóngchàng