Từ vựng Tiếng Trung về Bánh

0
12852
Từ vựng Tiếng Trung về Bánh
Từ vựng Tiếng Trung về Bánh
5/5 - (3 bình chọn)

Chào các em học viên, trong bài học buổi hôm trước chúng ta đã học xong các từ vựng Tiếng Trung về Âm nhạc, em nào chưa xem lại bài cũ thì vào link bên dưới nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Âm nhạc

Nội dung bài học Từ vựng Tiếng Trung về các loại Bánh

  1. Kiểm tra từ vựng Tiếng Trung bất kỳ của bài cũ
  2. Mỗi học viên tự đặt một câu ví dụ cho từ vựng Tiếng Trung đã học
  3. Học thêm một số từ vựng Tiếng Trung trong bài học mới
  4. Học cách đặt câu cho các từ vựng mới trong bài
  5. Tổng kết lại trọng tâm bài học hôm nay
  6. Giải đáp thắc mắc cuối giờ học
STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Bách bích quy饼干bǐnggān
2Banh cam vòng炸面卷zhá miàn juǎn
3Bánh có nhân馅饼xiàn bǐng
4Bánh cracker kem奶油梳打饼干nǎiyóu shū dǎ bǐnggān
5Bánh cuộn bơ奶油卷nǎiyóu juǎn
6Bánh ga tô蛋糕dàngāo
7Bánh ga tô bạc hà薄荷糕bòhé gāo
8Bánh ga tô café咖啡糕kāfēi gāo
9Bánh ga tô hạnh nhân果仁蛋糕guǒ rén dàngāo
10Bánh ga tô hình cây树形蛋糕shù xíng dàngāo
11Bánh ga tô kem冰淇淋蛋糕bīngqílín dàngāo
12Bánh ga tô nhân hạt dẻ栗子蛋糕lìzǐ dàngāo
13Bánh ga tô nhân hoa quả水果蛋糕shuǐguǒ dàngāo
14Bánh ga tô sơn tra山楂糕shānzhā gāo
15Bánh ga tô tầng夹层蛋糕jiācéng dàngāo
16Bánh gừng姜饼jiāng bǐng
17Bánh hamburger牛肉饼niúròu bǐng
18Bánh kẹp thịt (hot dog)热狗règǒu
19Bánh Madeira (một loại bánh truyền thống của Anh)马德拉蛋糕mǎ dé lā dàngāo
20Bánh mỳ面包miànbāo
21Bánh mỳ bagel (bánh mỳ hình khoanh tròn, có phết thêm pho mát, bơ của bang Philadelphia)百士卷bǎi shì juǎn
22Bánh mỳ batoong短棍面包duǎn gùn miànbāo
23Bánh mỳ bơ奶油面包nǎiyóu miànbāo
24Bánh mỳ đen黑面包hēi miànbāo
25Bánh mỳ kẹp xúc xích nóng红肠面包hóng cháng miànbāo
26Bánh mỳ khô面包干miànbāo gān
27Bánh mỳ kiểu Pháp法式小面包fà shì xiǎo miànbāo
28Bánh mỳ lên men tự nhiên自然发酵面包zìrán fāxiào miànbāo
29Bánh mỳ trắng白面包bái miànbāo
30Bánh mỳ tròn nhỏ小圆面包xiǎo yuán miànbāo
31Bánh nhân thịt肉饼ròu bǐng
32Bánh quế华夫饼huá fū bǐng
33Bánh quế, bánh thánh华夫饼干huá fū bǐnggān
34Bánh quy giòn脆饼干cuì bǐnggān
35Bánh quy kẹp bơ奶油夹心饼干nǎiyóu jiāxīn bǐnggān
36Bánh quy mỏng薄脆饼干báocuì bǐnggān
37Bánh quy mùi rượu酒香饼干jiǔ xiāng bǐnggān
38Bánh quy ngọt曲奇饼, 甜饼干qū qí bǐng, tián bǐnggān
39Bánh quy nước gừng brandy白兰地姜汁饼干báilándì jiāng zhī bǐnggān
40Bánh quy sôcôla巧克力饼干qiǎokèlì bǐnggān
41Bánh quy thập cẩm什锦饼干shíjǐn bǐng gān
42Bánh rán煎饼jiānbing
43Bánh su泡夫pào fū
44Bánh su kem奶油泡夫nǎiyóu pào fū
45Bánh sừng bò羊角面包yángjiǎo miànbāo
46Bánh tráng薄饼báobǐng
47Bánh trung thu月饼yuèbǐng
48Bánh xếp mặn烙饼làobǐng
49Bánh xốp sôcôla巧克力酥qiǎokèlì sū
50Bánh xốp sôcôla bơ巧克力奶油酥qiǎokèlì nǎiyóu sū
51Cây xúc xích香肠肉卷xiāngcháng ròu juàn
52Cheeseburger (bánh mỳ mềm nhân thịt băm và pho mát)吉士汉堡jí shì hànbǎo
53Ổ bánh mỳ面包卷miànbāo juàn
54Ổ bánh mỳ café咖啡面包卷kāfēi miànbāo juàn
55Ổ bánh mỳ dài棒状面包卷bàngzhuàng miànbāo juàn
56Ổ bánh mỳ pho mát奶酪面包卷nǎilào miànbāo juàn