Từ vựng tiếng Trung Đất hiếm – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Giới thiệu sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Đất hiếm” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Đất hiếm
Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Đất hiếm” là một tài liệu hữu ích và đầy đủ cho những ai đang học tiếng Trung, đặc biệt là những người quan tâm đến lĩnh vực kỹ thuật và công nghệ. Sáng tác bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, cuốn sách này mang đến một cái nhìn sâu sắc về từ vựng tiếng Trung liên quan đến đất hiếm – một chủ đề quan trọng trong ngành công nghiệp hiện đại.
Nội dung sách Từ vựng tiếng Trung Đất hiếm
Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Đất hiếm” được biên soạn cẩn thận với mục tiêu giúp người học hiểu rõ hơn về các thuật ngữ và cụm từ liên quan đến các nguyên tố đất hiếm, một nhóm vật liệu quý hiếm và không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực như điện tử, y học, năng lượng tái tạo và công nghệ cao. Cuốn sách không chỉ cung cấp định nghĩa mà còn cung cấp các ví dụ sử dụng trong ngữ cảnh thực tế, giúp người học dễ dàng tiếp cận và ứng dụng từ vựng vào giao tiếp hàng ngày hoặc trong công việc.
Ưu điểm của cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Đất hiếm
Dễ hiểu và dễ sử dụng: Với cách trình bày rõ ràng, cấu trúc dễ tiếp cận, người học có thể nhanh chóng nắm bắt từ vựng cần thiết.
Bổ sung kiến thức chuyên sâu: Ngoài việc học từ vựng, người học còn được trang bị kiến thức về các đặc tính, ứng dụng và tầm quan trọng của đất hiếm trong các ngành công nghiệp.
Lý thuyết và thực hành: Sách kết hợp lý thuyết và thực hành, với các bài tập giúp củng cố kiến thức và rèn luyện khả năng sử dụng từ vựng trong thực tế.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là một trong những chuyên gia hàng đầu về tiếng Trung tại Việt Nam với nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy và nghiên cứu. Ông là tác giả của nhiều cuốn sách giáo trình tiếng Trung nổi tiếng như Hán ngữ 6 quyển, Hán ngữ 9 quyển, và nhiều từ điển chuyên ngành khác. Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Đất hiếm” không chỉ là sản phẩm của kiến thức chuyên sâu mà còn là tâm huyết của tác giả nhằm giúp học viên tiếp cận một cách hiệu quả với từ vựng chuyên ngành khó nhằn này.
Cuốn sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Đất hiếm” của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là một công cụ không thể thiếu cho bất kỳ ai muốn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong các lĩnh vực kỹ thuật và công nghệ. Đây cũng là tài liệu tham khảo quý giá cho sinh viên, chuyên gia và những người yêu thích tiếng Trung học hỏi thêm về lĩnh vực đất hiếm trong tiếng Trung.
Tầm quan trọng của từ vựng tiếng Trung liên quan đến đất hiếm
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển không ngừng của công nghệ, từ vựng liên quan đến đất hiếm trở nên vô cùng quan trọng, đặc biệt khi Việt Nam và thế giới đang hướng tới việc sử dụng năng lượng tái tạo, phát triển công nghệ xanh và ứng dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp khác. Đất hiếm bao gồm một loạt các nguyên tố hóa học quý hiếm với đặc tính từ, điện và quang học đặc biệt, được sử dụng trong sản xuất thiết bị điện tử, màn hình tinh thể lỏng, pin, nam châm vĩnh cửu và các ứng dụng khác.
Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Đất hiếm” của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ giúp người học tiếng Trung nắm bắt các từ vựng liên quan mà còn cung cấp cái nhìn tổng quan về vai trò quan trọng của các nguyên tố đất hiếm trong thời đại công nghệ 4.0. Sách không chỉ đơn thuần là một tập hợp các từ vựng mà còn là một tài liệu học tập phong phú, cung cấp thông tin về ứng dụng thực tiễn của các từ vựng trong các ngành nghề và lĩnh vực công nghiệp.
Cách sử dụng và ứng dụng ebook Từ vựng tiếng Trung Đất hiếm
Cuốn sách không chỉ đơn giản cung cấp từ vựng mà còn đưa ra các ví dụ sử dụng thực tế để giúp người học hiểu rõ hơn về cách ứng dụng từ vựng trong các tình huống khác nhau. Các từ vựng được sắp xếp theo chủ đề, từ những nguyên tố cơ bản như Lanthan, Neodymium, Cerium đến các ứng dụng chuyên sâu như nam châm đất hiếm, quang phổ phát xạ, hoặc việc sử dụng đất hiếm trong y học và môi trường. Mỗi mục từ đều đi kèm với giải thích chi tiết và ví dụ, giúp người học dễ dàng hình dung và nhớ lâu hơn.
Sự tiện lợi của ebook Từ vựng tiếng Trung Đất hiếm
Việc phát hành “Từ vựng tiếng Trung Đất hiếm” dưới dạng ebook giúp người học dễ dàng truy cập và sử dụng sách ở mọi lúc, mọi nơi, từ máy tính, điện thoại di động đến máy tính bảng. Ngoài ra, ebook còn có khả năng tìm kiếm từ khóa nhanh chóng, cho phép người học tra cứu thông tin một cách dễ dàng và hiệu quả. Điều này rất hữu ích cho sinh viên, học viên và những người làm việc trong lĩnh vực liên quan đến công nghệ, giúp họ học hỏi từ vựng mới mà không tốn nhiều thời gian tìm kiếm.
Những lợi ích khi sở hữu cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Đất hiếm
Cải thiện vốn từ vựng chuyên ngành: Người học có thể nâng cao vốn từ vựng liên quan đến đất hiếm và ứng dụng của chúng trong công nghệ, khoa học và đời sống.
Hỗ trợ học tập hiệu quả: Cuốn sách giúp người học nắm bắt các từ vựng quan trọng thông qua cách giải thích rõ ràng và các ví dụ sống động.
Dễ dàng áp dụng trong thực tế: Với các từ vựng chuyên ngành trong “Từ vựng tiếng Trung Đất hiếm”, người học có thể tự tin sử dụng trong các buổi thảo luận, nghiên cứu hoặc giao tiếp chuyên môn.
Cuốn sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Đất hiếm” của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một tài liệu học tập mà còn là một công cụ hỗ trợ đắc lực cho việc học và sử dụng tiếng Trung trong các lĩnh vực kỹ thuật và công nghệ. Đây là một tài liệu quý giá cho những ai muốn nâng cao kiến thức của mình về lĩnh vực này và mở rộng khả năng giao tiếp chuyên môn bằng tiếng Trung.
Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Đất hiếm
STT | Từ vựng tiếng Trung Đất hiếm (Phiên âm) – Tiếng Anh – Tiếng Việt |
1 | 稀土元素 (xītǔ yuánsù) – Rare earth element – Nguyên tố đất hiếm |
2 | 稀土金属 (xītǔ jīnshǔ) – Rare earth metal – Kim loại đất hiếm |
3 | 氧化物 (yǎnghuàwù) – Oxide – Oxit |
4 | 钕 (nǚ) – Neodymium – Neodymi |
5 | 镝 (dí) – Dysprosium – Dysprosi |
6 | 镧 (lán) – Lanthanum – Lantan |
7 | 铈 (shì) – Cerium – Cer |
8 | 钐 (shān) – Samarium – Samari |
9 | 镥 (lǔ) – Lutetium – Luteti |
10 | 永磁材料 (yǒngcí cáiliào) – Permanent magnet material – Vật liệu nam châm vĩnh cửu |
11 | 磁性能 (cíxìng néng) – Magnetic properties – Tính chất từ |
12 | 萃取 (cuìqǔ) – Extraction – Chiết tách |
13 | 分离技术 (fēnlí jìshù) – Separation technology – Công nghệ tách |
14 | 稀土矿 (xītǔ kuàng) – Rare earth ore – Quặng đất hiếm |
15 | 供需平衡 (gōngxū pínghéng) – Supply-demand balance – Cân bằng cung cầu |
16 | 稀土氧化物 (xītǔ yǎnghuàwù) – Rare earth oxides – Oxit đất hiếm |
17 | 发光材料 (fāguāng cáiliào) – Luminescent material – Vật liệu phát quang |
18 | 催化剂 (cuīhuàjì) – Catalyst – Chất xúc tác |
19 | 高科技应用 (gāokējì yìngyòng) – High-tech application – Ứng dụng công nghệ cao |
20 | 全球供应链 (quánqiú gōngyìng liàn) – Global supply chain – Chuỗi cung ứng toàn cầu |
21 | 储量 (chǔliàng) – Reserve – Trữ lượng |
22 | 加工过程 (jiāgōng guòchéng) – Processing procedure – Quá trình chế biến |
23 | 稀有资源 (xīyǒu zīyuán) – Rare resource – Tài nguyên quý hiếm |
24 | 回收利用 (huíshōu lìyòng) – Recycling – Tái chế |
25 | 环境影响 (huánjìng yǐngxiǎng) – Environmental impact – Tác động môi trường |
26 | 稀土合金 (xītǔ héjīn) – Rare earth alloy – Hợp kim đất hiếm |
27 | 稀土磁体 (xītǔ cítǐ) – Rare earth magnet – Nam châm đất hiếm |
28 | 电动车 (diàndòng chē) – Electric vehicle – Xe điện |
29 | 风力发电 (fēnglì fādiàn) – Wind power generation – Phát điện gió |
30 | 稀土分离厂 (xītǔ fēnlí chǎng) – Rare earth separation plant – Nhà máy tách đất hiếm |
31 | 战略资源 (zhànlüè zīyuán) – Strategic resource – Tài nguyên chiến lược |
32 | 供应短缺 (gōngyìng duǎnquē) – Supply shortage – Thiếu hụt nguồn cung |
33 | 生产工艺 (shēngchǎn gōngyì) – Production process – Quy trình sản xuất |
34 | 材料科学 (cáiliào kēxué) – Materials science – Khoa học vật liệu |
35 | 元素周期表 (yuánsù zhōuqī biǎo) – Periodic table of elements – Bảng tuần hoàn nguyên tố |
36 | 工业用途 (gōngyè yòngtú) – Industrial use – Ứng dụng công nghiệp |
37 | 军事应用 (jūnshì yìngyòng) – Military application – Ứng dụng quân sự |
38 | 稀土永磁体 (xītǔ yǒngcítǐ) – Rare earth permanent magnet – Nam châm vĩnh cửu đất hiếm |
39 | 开采成本 (kāicǎi chéngběn) – Mining cost – Chi phí khai thác |
40 | 磁光效应 (cíguāng xiàoyìng) – Magneto-optical effect – Hiệu ứng từ quang |
41 | 耐高温材料 (nài gāowēn cáiliào) – High-temperature-resistant material – Vật liệu chịu nhiệt cao |
42 | 稀土市场 (xītǔ shìchǎng) – Rare earth market – Thị trường đất hiếm |
43 | 出口限制 (chūkǒu xiànzhì) – Export restriction – Hạn chế xuất khẩu |
44 | 化学反应 (huàxué fǎnyìng) – Chemical reaction – Phản ứng hóa học |
45 | 技术垄断 (jìshù lǒngduàn) – Technology monopoly – Độc quyền công nghệ |
46 | 高强度材料 (gāo qiángdù cáiliào) – High-strength material – Vật liệu độ bền cao |
47 | 稀土回收 (xītǔ huíshōu) – Rare earth recycling – Tái chế đất hiếm |
48 | 光纤通信 (guāngxiān tōngxìn) – Optical fiber communication – Truyền thông cáp quang |
49 | 能源储存 (néngyuán chǔcún) – Energy storage – Lưu trữ năng lượng |
50 | 绿色能源 (lǜsè néngyuán) – Green energy – Năng lượng xanh |
51 | 发电机 (fādiànjī) – Generator – Máy phát điện |
52 | 稀土资源分布 (xītǔ zīyuán fēnbù) – Rare earth resource distribution – Phân bố tài nguyên đất hiếm |
53 | 矿山开发 (kuàngshān kāifā) – Mine development – Phát triển mỏ |
54 | 技术转让 (jìshù zhuǎnràng) – Technology transfer – Chuyển giao công nghệ |
55 | 环保法规 (huánbǎo fǎguī) – Environmental regulations – Quy định bảo vệ môi trường |
56 | 市场需求 (shìchǎng xūqiú) – Market demand – Nhu cầu thị trường |
57 | 钪 (kàng) – Scandium – Scandi |
58 | 铽 (tè) – Terbium – Terbi |
59 | 铒 (ěr) – Erbium – Erbi |
60 | 铥 (diū) – Thulium – Thuli |
61 | 镝铁合金 (dí tiě héjīn) – Dysprosium-iron alloy – Hợp kim Dysprosi-Sắt |
62 | 稀土回收率 (xītǔ huíshōu lǜ) – Rare earth recovery rate – Tỷ lệ tái chế đất hiếm |
63 | 高效能源 (gāoxiào néngyuán) – Efficient energy – Năng lượng hiệu quả |
64 | 电动机 (diàndòngjī) – Electric motor – Động cơ điện |
65 | 原料提取 (yuánliào tíqǔ) – Raw material extraction – Khai thác nguyên liệu thô |
66 | 国际贸易 (guójì màoyì) – International trade – Thương mại quốc tế |
67 | 钬 (huǒ) – Holmium – Holmi |
68 | 生产能力 (shēngchǎn nénglì) – Production capacity – Năng lực sản xuất |
69 | 储备政策 (chǔbèi zhèngcè) – Reserve policy – Chính sách dự trữ |
70 | 贸易壁垒 (màoyì bìlěi) – Trade barrier – Rào cản thương mại |
71 | 产业链 (chǎnyè liàn) – Industrial chain – Chuỗi công nghiệp |
72 | 环境治理 (huánjìng zhìlǐ) – Environmental management – Quản lý môi trường |
73 | 先进材料 (xiānjìn cáiliào) – Advanced materials – Vật liệu tiên tiến |
74 | 发光二极管 (fāguāng èrjíguǎn) – Light-emitting diode (LED) – Điốt phát sáng (LED) |
75 | 矿业勘探 (kuàngyè kāntàn) – Mineral exploration – Khảo sát mỏ |
76 | 钇 (yǐ) – Yttrium – Ytri |
77 | 镧系元素 (lán xì yuánsù) – Lanthanide elements – Các nguyên tố họ Lantan |
78 | 超导材料 (chāodǎo cáiliào) – Superconducting material – Vật liệu siêu dẫn |
79 | 磁性能优化 (cíxìng néng yōuhuà) – Magnetic property optimization – Tối ưu hóa tính chất từ |
80 | 混合氧化物 (hùnhé yǎnghuàwù) – Mixed oxides – Hỗn hợp oxit |
81 | 加工精炼 (jiāgōng jīngliàn) – Processing and refining – Gia công và tinh luyện |
82 | 高性能磁体 (gāoxìngnéng cítǐ) – High-performance magnet – Nam châm hiệu suất cao |
83 | 市场占有率 (shìchǎng zhànyǒulǜ) – Market share – Thị phần thị trường |
84 | 稀土永磁合金 (xītǔ yǒngcí héjīn) – Rare earth permanent magnet alloy – Hợp kim nam châm vĩnh cửu đất hiếm |
85 | 稀土精矿 (xītǔ jīngkuàng) – Rare earth concentrate – Tinh quặng đất hiếm |
86 | 储量估算 (chǔliàng gūsuàn) – Reserve estimation – Ước tính trữ lượng |
87 | 矿床类型 (kuàngchuáng lèixíng) – Ore deposit type – Loại mỏ quặng |
88 | 轻稀土元素 (qīng xītǔ yuánsù) – Light rare earth elements – Nguyên tố đất hiếm nhẹ |
89 | 重稀土元素 (zhòng xītǔ yuánsù) – Heavy rare earth elements – Nguyên tố đất hiếm nặng |
90 | 磁热效应 (cí rè xiàoyìng) – Magnetocaloric effect – Hiệu ứng nhiệt từ |
91 | 稀土化合物 (xītǔ huàhéwù) – Rare earth compound – Hợp chất đất hiếm |
92 | 工业废料回收 (gōngyè fèiliào huíshōu) – Industrial waste recycling – Tái chế chất thải công nghiệp |
93 | 环保材料 (huánbǎo cáiliào) – Eco-friendly materials – Vật liệu thân thiện môi trường |
94 | 电磁波吸收 (diàncíbō xīshōu) – Electromagnetic wave absorption – Hấp thụ sóng điện từ |
95 | 磁敏传感器 (cí mǐn chuángǎnqì) – Magnetic sensor – Cảm biến từ |
96 | 稀土萃取剂 (xītǔ cuìqǔjì) – Rare earth extractant – Chất chiết tách đất hiếm |
97 | 磁性纳米材料 (cíxìng nàmǐ cáiliào) – Magnetic nanomaterials – Vật liệu nano từ tính |
98 | 钆 (gá) – Gadolinium – Gadolini |
99 | 全球稀土供应 (quánqiú xītǔ gōngyìng) – Global rare earth supply – Nguồn cung đất hiếm toàn cầu |
100 | 竞争优势 (jìngzhēng yōushì) – Competitive advantage – Lợi thế cạnh tranh |
101 | 碳酸盐矿物 (tànsuānyán kuàngwù) – Carbonate minerals – Khoáng vật cacbonat |
102 | 氧化铽 (yǎnghuà tè) – Terbium oxide – Oxit Terbi |
103 | 氧化钕 (yǎnghuà nǚ) – Neodymium oxide – Oxit Neodymi |
104 | 稀土化学 (xītǔ huàxué) – Rare earth chemistry – Hóa học đất hiếm |
105 | 发光涂层 (fāguāng túcéng) – Luminescent coating – Lớp phủ phát quang |
106 | 磁存储设备 (cí cúnchǔ shèbèi) – Magnetic storage devices – Thiết bị lưu trữ từ tính |
107 | 陶瓷电容器 (táocí diànróngqì) – Ceramic capacitor – Tụ gốm |
108 | 稀土永磁电机 (xītǔ yǒngcí diànjī) – Rare earth permanent magnet motor – Động cơ nam châm vĩnh cửu đất hiếm |
109 | 稀土储量国 (xītǔ chǔliàng guó) – Rare earth reserve countries – Các quốc gia có trữ lượng đất hiếm |
110 | 供应链断裂 (gōngyìng liàn duànliè) – Supply chain disruption – Gián đoạn chuỗi cung ứng |
111 | 合成材料 (héchéng cáiliào) – Synthetic material – Vật liệu tổng hợp |
112 | 稀土冶金 (xītǔ yějīn) – Rare earth metallurgy – Luyện kim đất hiếm |
113 | 清洁能源 (qīngjié néngyuán) – Clean energy – Năng lượng sạch |
114 | 磁光记录 (cíguāng jìlù) – Magneto-optical recording – Ghi dữ liệu từ quang |
115 | 复合材料 (fùhé cáiliào) – Composite material – Vật liệu composite |
116 | 稀土需求增长 (xītǔ xūqiú zēngzhǎng) – Rare earth demand growth – Tăng trưởng nhu cầu đất hiếm |
117 | 稀土矿床勘测 (xītǔ kuàngchuáng kāncè) – Rare earth ore exploration – Khảo sát mỏ đất hiếm |
118 | 电子行业 (diànzǐ hángyè) – Electronics industry – Ngành công nghiệp điện tử |
119 | 稀土提炼 (xītǔ tíliàn) – Rare earth refining – Tinh luyện đất hiếm |
120 | 智能手机 (zhìnéng shǒujī) – Smartphone – Điện thoại thông minh |
121 | 稀土钕铁硼 (xītǔ nǚ tiě péng) – Rare earth NdFeB – Đất hiếm Neodymium-Sắt-Bo |
122 | 放射性元素 (fàngshèxìng yuánsù) – Radioactive element – Nguyên tố phóng xạ |
123 | 能源战略 (néngyuán zhànlüè) – Energy strategy – Chiến lược năng lượng |
124 | 贸易冲突 (màoyì chōngtū) – Trade conflict – Xung đột thương mại |
125 | 经济影响 (jīngjì yǐngxiǎng) – Economic impact – Tác động kinh tế |
126 | 稀土产业政策 (xītǔ chǎnyè zhèngcè) – Rare earth industry policy – Chính sách ngành đất hiếm |
127 | 稀土高科技 (xītǔ gāokējì) – Rare earth high-tech – Công nghệ cao liên quan đến đất hiếm |
128 | 贸易保护主义 (màoyì bǎohù zhǔyì) – Trade protectionism – Chủ nghĩa bảo hộ thương mại |
129 | 电池材料 (diànchí cáiliào) – Battery materials – Vật liệu làm pin |
130 | 新能源汽车 (xīn néngyuán qìchē) – New energy vehicle – Xe năng lượng mới |
131 | 稀土竞争 (xītǔ jìngzhēng) – Rare earth competition – Cạnh tranh đất hiếm |
132 | 轻稀土矿 (qīng xītǔ kuàng) – Light rare earth ore – Quặng đất hiếm nhẹ |
133 | 重稀土矿 (zhòng xītǔ kuàng) – Heavy rare earth ore – Quặng đất hiếm nặng |
134 | 氧化镧 (yǎnghuà lán) – Lanthanum oxide – Oxit Lantan |
135 | 氧化铈 (yǎnghuà shì) – Cerium oxide – Oxit Cer |
136 | 精矿分级 (jīngkuàng fēnjí) – Concentrate grading – Phân loại tinh quặng |
137 | 稀土进口限制 (xītǔ jìnkǒu xiànzhì) – Rare earth import restriction – Hạn chế nhập khẩu đất hiếm |
138 | 磁性流体 (cíxìng liútǐ) – Magnetic fluid – Chất lỏng từ tính |
139 | 电子材料 (diànzǐ cáiliào) – Electronic materials – Vật liệu điện tử |
140 | 磁耦合 (cí ǒuhé) – Magnetic coupling – Ghép từ |
141 | 氧化钆 (yǎnghuà gá) – Gadolinium oxide – Oxit Gadolini |
142 | 稀土金属提炼 (xītǔ jīnshǔ tíliàn) – Rare earth metal refining – Tinh luyện kim loại đất hiếm |
143 | 环保技术 (huánbǎo jìshù) – Environmental technology – Công nghệ môi trường |
144 | 稀土资源保护 (xītǔ zīyuán bǎohù) – Rare earth resource conservation – Bảo vệ tài nguyên đất hiếm |
145 | 磁致伸缩材料 (cízhì shēnsuō cáiliào) – Magnetostrictive material – Vật liệu từ giãn |
146 | 地缘政治 (dìyuán zhèngzhì) – Geopolitics – Địa chính trị |
147 | 稀土替代品 (xītǔ tìdàipǐn) – Rare earth substitutes – Sản phẩm thay thế đất hiếm |
148 | 市场垄断 (shìchǎng lǒngduàn) – Market monopoly – Độc quyền thị trường |
149 | 稀土矿石品位 (xītǔ kuàngshí pǐnwèi) – Rare earth ore grade – Hàm lượng quặng đất hiếm |
150 | 磁共振成像 (cí gòngzhèn chéngxiàng) – Magnetic resonance imaging (MRI) – Hình ảnh cộng hưởng từ |
151 | 氧化钐 (yǎnghuà shàn) – Samarium oxide – Oxit Samari |
152 | 氧化钬 (yǎnghuà huǒ) – Holmium oxide – Oxit Holmi |
153 | 稀土分离技术 (xītǔ fēnlí jìshù) – Rare earth separation technology – Công nghệ tách đất hiếm |
154 | 高强磁场 (gāo qiáng cíchǎng) – High-intensity magnetic field – Trường từ mạnh |
155 | 稀土萃取工艺 (xītǔ cuìqǔ gōngyì) – Rare earth extraction process – Quy trình chiết tách đất hiếm |
156 | 纳米稀土材料 (nàmǐ xītǔ cáiliào) – Nano rare earth materials – Vật liệu đất hiếm nano |
157 | 国际市场定价 (guójì shìchǎng dìngjià) – International market pricing – Định giá thị trường quốc tế |
158 | 稀土矿山开采 (xītǔ kuàngshān kāicǎi) – Rare earth mining – Khai thác mỏ đất hiếm |
159 | 高温超导体 (gāowēn chāodǎotǐ) – High-temperature superconductor – Siêu dẫn nhiệt độ cao |
160 | 离子吸附型稀土 (lízǐ xīfù xíng xītǔ) – Ion-adsorption rare earth – Đất hiếm kiểu hấp phụ ion |
161 | 发光稀土 (fāguāng xītǔ) – Luminescent rare earth – Đất hiếm phát quang |
162 | 轻重稀土平衡 (qīng zhòng xītǔ pínghéng) – Light-heavy rare earth balance – Cân bằng đất hiếm nhẹ và nặng |
163 | 稀土金属产量 (xītǔ jīnshǔ chǎnliàng) – Rare earth metal output – Sản lượng kim loại đất hiếm |
164 | 关键材料 (guānjiàn cáiliào) – Key materials – Vật liệu then chốt |
165 | 磁制冷技术 (cí zhìlěng jìshù) – Magnetic refrigeration technology – Công nghệ làm lạnh từ tính |
166 | 稀土出口份额 (xītǔ chūkǒu fèn’é) – Rare earth export share – Thị phần xuất khẩu đất hiếm |
167 | 磁铁矿 (cítiě kuàng) – Magnetite – Quặng từ tính |
168 | 材料循环利用 (cáiliào xúnhuán lìyòng) – Material recycling – Tái sử dụng vật liệu |
169 | 稀土催化剂 (xītǔ cuīhuàjì) – Rare earth catalyst – Chất xúc tác đất hiếm |
170 | 氧化镝 (yǎnghuà dí) – Dysprosium oxide – Oxit Dysprosi |
171 | 磁共振设备 (cí gòngzhèn shèbèi) – Magnetic resonance equipment – Thiết bị cộng hưởng từ |
172 | 稀土磁性材料 (xītǔ cíxìng cáiliào) – Rare earth magnetic materials – Vật liệu từ tính đất hiếm |
173 | 绿色开采技术 (lǜsè kāicǎi jìshù) – Green mining technology – Công nghệ khai thác xanh |
174 | 氧化钪 (yǎnghuà kàng) – Scandium oxide – Oxit Scandi |
175 | 稀土替代研究 (xītǔ tìdài yánjiū) – Rare earth substitution research – Nghiên cứu thay thế đất hiếm |
176 | 稀土合金钢 (xītǔ héjīn gāng) – Rare earth alloy steel – Thép hợp kim đất hiếm |
177 | 稀土元素供应链 (xītǔ yuánsù gōngyìng liàn) – Rare earth element supply chain – Chuỗi cung ứng nguyên tố đất hiếm |
178 | 稀土定价机制 (xītǔ dìngjià jīzhì) – Rare earth pricing mechanism – Cơ chế định giá đất hiếm |
179 | 高压稀土矿开采 (gāoyā xītǔ kuàng kāicǎi) – High-pressure rare earth mining – Khai thác mỏ đất hiếm áp suất cao |
180 | 磁体退磁过程 (cítǐ tuìcí guòchéng) – Magnet demagnetization process – Quá trình khử từ của nam châm |
181 | 氧化钪陶瓷 (yǎnghuà kàng táocí) – Scandium oxide ceramics – Gốm oxit Scandi |
182 | 高纯稀土材料 (gāochún xītǔ cáiliào) – High-purity rare earth materials – Vật liệu đất hiếm tinh khiết cao |
183 | 稀土技术出口 (xītǔ jìshù chūkǒu) – Rare earth technology export – Xuất khẩu công nghệ đất hiếm |
184 | 国际稀土贸易 (guójì xītǔ màoyì) – International rare earth trade – Thương mại đất hiếm quốc tế |
185 | 稀土萃取效率 (xītǔ cuìqǔ xiàolǜ) – Rare earth extraction efficiency – Hiệu suất chiết tách đất hiếm |
186 | 稀土催化材料 (xītǔ cuīhuà cáiliào) – Rare earth catalytic materials – Vật liệu xúc tác đất hiếm |
187 | 稀土电磁应用 (xītǔ diàncí yìngyòng) – Rare earth electromagnetic applications – Ứng dụng điện từ của đất hiếm |
188 | 稀土资源国 (xītǔ zīyuán guó) – Rare earth resource countries – Các quốc gia có tài nguyên đất hiếm |
189 | 可再生能源应用 (kě zàishēng néngyuán yìngyòng) – Renewable energy applications – Ứng dụng năng lượng tái tạo |
190 | 氧化钪镁合金 (yǎnghuà kàng méi héjīn) – Scandium-magnesium alloy – Hợp kim Scandi-Magie |
191 | 稀土经济价值 (xītǔ jīngjì jiàzhí) – Economic value of rare earths – Giá trị kinh tế của đất hiếm |
192 | 钇钇合金 (yǐ yǐ héjīn) – Yttrium-yttrium alloy – Hợp kim Ytri-Ytri |
193 | 氧化钇透明陶瓷 (yǎnghuà yǐ tòumíng táocí) – Yttrium oxide transparent ceramics – Gốm trong suốt oxit Ytri |
194 | 稀土行业前景 (xītǔ hángyè qiánjǐng) – Rare earth industry prospects – Triển vọng ngành đất hiếm |
195 | 稀土磁场技术 (xītǔ cíchǎng jìshù) – Rare earth magnetic field technology – Công nghệ trường từ đất hiếm |
196 | 稀土环保产业 (xītǔ huánbǎo chǎnyè) – Rare earth environmental industry – Ngành công nghiệp môi trường đất hiếm |
197 | 稀土供应短缺 (xītǔ gōngyìng duǎnquē) – Rare earth supply shortage – Sự thiếu hụt nguồn cung đất hiếm |
198 | 稀土新材料研发 (xītǔ xīn cáiliào yánfā) – Rare earth new material R&D – Nghiên cứu và phát triển vật liệu mới đất hiếm |
199 | 稀土矿石储量 (xītǔ kuàngshí chǔliàng) – Rare earth ore reserves – Trữ lượng quặng đất hiếm |
200 | 稀土市场波动 (xītǔ shìchǎng bōdòng) – Rare earth market fluctuation – Biến động thị trường đất hiếm |
201 | 稀土永磁材料 (xītǔ yǒngcí cáiliào) – Rare earth permanent magnetic materials – Vật liệu nam châm vĩnh cửu đất hiếm |
202 | 氧化镱 (yǎnghuà yì) – Ytterbium oxide – Oxit Ytterbi |
203 | 稀土国际合作 (xītǔ guójì hézuò) – International rare earth cooperation – Hợp tác quốc tế về đất hiếm |
204 | 稀土回收利用 (xītǔ huíshōu lìyòng) – Rare earth recycling – Tái chế đất hiếm |
205 | 稀土激光器 (xītǔ jīguāngqì) – Rare earth lasers – Laser đất hiếm |
206 | 稀土功能材料 (xītǔ gōngnéng cáiliào) – Rare earth functional materials – Vật liệu chức năng đất hiếm |
207 | 稀土产业链 (xītǔ chǎnyè liàn) – Rare earth industry chain – Chuỗi ngành đất hiếm |
208 | 稀土分配机制 (xītǔ fēnpèi jīzhì) – Rare earth allocation mechanism – Cơ chế phân bổ đất hiếm |
209 | 稀土加工厂 (xītǔ jiāgōng chǎng) – Rare earth processing plant – Nhà máy chế biến đất hiếm |
210 | 稀土投资风险 (xītǔ tóuzī fēngxiǎn) – Rare earth investment risk – Rủi ro đầu tư đất hiếm |
211 | 氧化钇铝石榴石 (yǎnghuà yǐ lǚ shíliú shí) – Yttrium aluminum garnet (YAG) – Đá garnet nhôm oxit Ytri |
212 | 稀土磁悬浮技术 (xītǔ cíxuánfú jìshù) – Rare earth magnetic levitation technology – Công nghệ từ trường đất hiếm |
213 | 稀土贸易协定 (xītǔ màoyì xiédìng) – Rare earth trade agreements – Hiệp định thương mại đất hiếm |
214 | 稀土冶炼废弃物 (xītǔ yěliàn fèiqìwù) – Rare earth smelting waste – Chất thải luyện đất hiếm |
215 | 稀土矿床评估 (xītǔ kuàngchuáng pínggū) – Rare earth deposit evaluation – Đánh giá mỏ đất hiếm |
216 | 稀土磁滞损耗 (xītǔ cízhi sǔnhào) – Rare earth magnetic hysteresis loss – Tổn thất từ trễ đất hiếm |
217 | 稀土价格波动 (xītǔ jiàgé bōdòng) – Rare earth price fluctuations – Biến động giá đất hiếm |
218 | 稀土资源争端 (xītǔ zīyuán zhēngduān) – Rare earth resource disputes – Tranh chấp tài nguyên đất hiếm |
219 | 稀土进口依赖 (xītǔ jìnkǒu yīlài) – Rare earth import dependency – Sự phụ thuộc vào nhập khẩu đất hiếm |
220 | 稀土绿色提炼 (xītǔ lǜsè tíliàn) – Green rare earth refining – Tinh luyện đất hiếm xanh |
221 | 稀土磁性涂层 (xītǔ cíxìng túcéng) – Rare earth magnetic coating – Lớp phủ từ tính đất hiếm |
222 | 氧化钪磁性材料 (yǎnghuà kàng cíxìng cáiliào) – Scandium oxide magnetic materials – Vật liệu từ tính oxit Scandi |
223 | 稀土能源开发 (xītǔ néngyuán kāifā) – Rare earth energy development – Phát triển năng lượng đất hiếm |
224 | 稀土矿物检测 (xītǔ kuàngwù jiǎncè) – Rare earth mineral detection – Phát hiện khoáng sản đất hiếm |
225 | 稀土精炼工艺 (xītǔ jīngliàn gōngyì) – Rare earth refining process – Quy trình tinh luyện đất hiếm |
226 | 稀土合成材料 (xītǔ héchéng cáiliào) – Rare earth synthetic materials – Vật liệu tổng hợp đất hiếm |
227 | 稀土发光效率 (xītǔ fāguāng xiàolǜ) – Rare earth luminescence efficiency – Hiệu suất phát quang đất hiếm |
228 | 稀土供应链断裂 (xītǔ gōngyìng liàn duànliè) – Rare earth supply chain disruption – Gián đoạn chuỗi cung ứng đất hiếm |
229 | 稀土矿权管理 (xītǔ kuàngquán guǎnlǐ) – Rare earth mining rights management – Quản lý quyền khai thác đất hiếm |
230 | 稀土地质勘探 (xītǔ dìzhì kāntàn) – Rare earth geological exploration – Thăm dò địa chất đất hiếm |
231 | 稀土磁性涂层技术 (xītǔ cíxìng túcéng jìshù) – Rare earth magnetic coating technology – Công nghệ lớp phủ từ tính đất hiếm |
232 | 稀土氧化物提取 (xītǔ yǎnghuàwù tíqǔ) – Rare earth oxide extraction – Chiết xuất oxit đất hiếm |
233 | 稀土冶金技术 (xītǔ yějīn jìshù) – Rare earth metallurgy technology – Công nghệ luyện kim đất hiếm |
234 | 稀土市场准入 (xītǔ shìchǎng zhǔnrù) – Rare earth market access – Tiếp cận thị trường đất hiếm |
235 | 稀土替代技术 (xītǔ tìdài jìshù) – Rare earth substitution technology – Công nghệ thay thế đất hiếm |
236 | 稀土储备战略 (xītǔ chǔbèi zhànlüè) – Rare earth reserve strategy – Chiến lược dự trữ đất hiếm |
237 | 稀土矿床地质学 (xītǔ kuàngchuáng dìzhìxué) – Rare earth deposit geology – Địa chất học mỏ đất hiếm |
238 | 稀土价格指数 (xītǔ jiàgé zhǐshù) – Rare earth price index – Chỉ số giá đất hiếm |
239 | 稀土高端应用 (xītǔ gāoduān yìngyòng) – High-end rare earth applications – Ứng dụng cao cấp của đất hiếm |
240 | 稀土回收工艺 (xītǔ huíshōu gōngyì) – Rare earth recycling process – Quy trình tái chế đất hiếm |
241 | 稀土磁性分离 (xītǔ cíxìng fēnlí) – Rare earth magnetic separation – Phân tách từ tính đất hiếm |
242 | 稀土生产许可证 (xītǔ shēngchǎn xǔkězhèng) – Rare earth production license – Giấy phép sản xuất đất hiếm |
243 | 稀土环保处理 (xītǔ huánbǎo chǔlǐ) – Rare earth environmental treatment – Xử lý môi trường đất hiếm |
244 | 稀土资源开发 (xītǔ zīyuán kāifā) – Rare earth resource development – Phát triển tài nguyên đất hiếm |
245 | 稀土市场规范 (xītǔ shìchǎng guīfàn) – Rare earth market regulation – Quy định thị trường đất hiếm |
246 | 稀土地缘经济 (xītǔ dìyuán jīngjì) – Rare earth geopolitics – Kinh tế địa chính trị đất hiếm |
247 | 稀土战略储备 (xītǔ zhànlüè chǔbèi) – Strategic rare earth reserves – Dự trữ đất hiếm chiến lược |
248 | 稀土贸易壁垒 (xītǔ màoyì bìlěi) – Rare earth trade barriers – Rào cản thương mại đất hiếm |
249 | 稀土生产基地 (xītǔ shēngchǎn jīdì) – Rare earth production base – Cơ sở sản xuất đất hiếm |
250 | 稀土出口管制 (xītǔ chūkǒu guǎnzhì) – Rare earth export control – Kiểm soát xuất khẩu đất hiếm |
251 | 稀土复合材料 (xītǔ fùhé cáiliào) – Rare earth composite materials – Vật liệu composite đất hiếm |
252 | 稀土贸易政策 (xītǔ màoyì zhèngcè) – Rare earth trade policy – Chính sách thương mại đất hiếm |
253 | 稀土技术封锁 (xītǔ jìshù fēngsuǒ) – Rare earth technology blockade – Phong tỏa công nghệ đất hiếm |
254 | 稀土供需平衡 (xītǔ gōngxū pínghéng) – Rare earth supply-demand balance – Cân bằng cung cầu đất hiếm |
255 | 稀土生产流程 (xītǔ shēngchǎn liúchéng) – Rare earth production process – Quy trình sản xuất đất hiếm |
256 | 稀土精炼设备 (xītǔ jīngliàn shèbèi) – Rare earth refining equipment – Thiết bị tinh luyện đất hiếm |
257 | 稀土开发许可证 (xītǔ kāifā xǔkězhèng) – Rare earth development license – Giấy phép khai thác đất hiếm |
258 | 稀土磁性器件 (xītǔ cíxìng qìjiàn) – Rare earth magnetic devices – Thiết bị từ tính đất hiếm |
259 | 稀土功能薄膜 (xītǔ gōngnéng báo mó) – Rare earth functional films – Màng chức năng đất hiếm |
260 | 稀土出口份额 (xītǔ chūkǒu fèn’é) – Rare earth export quota – Hạn ngạch xuất khẩu đất hiếm |
261 | 稀土资源国有化 (xītǔ zīyuán guóyǒuhuà) – Nationalization of rare earth resources – Quốc hữu hóa tài nguyên đất hiếm |
262 | 稀土行业整合 (xītǔ hángyè zhěnghé) – Rare earth industry consolidation – Tái cơ cấu ngành đất hiếm |
263 | 稀土储量评估 (xītǔ chǔliàng pínggū) – Rare earth reserve assessment – Đánh giá trữ lượng đất hiếm |
264 | 稀土专利技术 (xītǔ zhuānlì jìshù) – Rare earth patented technology – Công nghệ đất hiếm được cấp bằng sáng chế |
265 | 稀土需求预测 (xītǔ xūqiú yùcè) – Rare earth demand forecast – Dự báo nhu cầu đất hiếm |
266 | 稀土冶炼污染 (xītǔ yěliàn wūrǎn) – Rare earth smelting pollution – Ô nhiễm do luyện đất hiếm |
267 | 稀土循环经济 (xītǔ xúnhuán jīngjì) – Rare earth circular economy – Kinh tế tuần hoàn đất hiếm |
268 | 稀土矿区保护 (xītǔ kuàngqū bǎohù) – Rare earth mining area protection – Bảo vệ khu vực khai thác đất hiếm |
269 | 稀土高纯提取 (xītǔ gāochún tíqǔ) – High-purity rare earth extraction – Chiết xuất đất hiếm tinh khiết cao |
270 | 稀土供应风险 (xītǔ gōngyìng fēngxiǎn) – Rare earth supply risk – Rủi ro nguồn cung đất hiếm |
271 | 稀土工业废水处理 (xītǔ gōngyè fèishuǐ chǔlǐ) – Rare earth industrial wastewater treatment – Xử lý nước thải công nghiệp đất hiếm |
272 | 稀土电池材料 (xītǔ diànchí cáiliào) – Rare earth battery materials – Vật liệu pin đất hiếm |
273 | 稀土磁性液体 (xītǔ cíxìng yètǐ) – Rare earth magnetic fluid – Chất lỏng từ tính đất hiếm |
274 | 稀土资源回收率 (xītǔ zīyuán huíshōu lǜ) – Rare earth resource recovery rate – Tỷ lệ thu hồi tài nguyên đất hiếm |
275 | 稀土供应链优化 (xītǔ gōngyìng liàn yōuhuà) – Rare earth supply chain optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng đất hiếm |
276 | 稀土储存技术 (xītǔ chǔcún jìshù) – Rare earth storage technology – Công nghệ lưu trữ đất hiếm |
277 | 稀土生产能力 (xītǔ shēngchǎn nénglì) – Rare earth production capacity – Năng lực sản xuất đất hiếm |
278 | 稀土矿床分布 (xītǔ kuàngchuáng fēnbù) – Rare earth deposit distribution – Phân bố mỏ đất hiếm |
279 | 稀土开发战略 (xītǔ kāifā zhànlüè) – Rare earth development strategy – Chiến lược phát triển đất hiếm |
280 | 稀土市场竞争 (xītǔ shìchǎng jìngzhēng) – Rare earth market competition – Cạnh tranh thị trường đất hiếm |
281 | 稀土出口依赖 (xītǔ chūkǒu yīlài) – Rare earth export dependency – Sự phụ thuộc vào xuất khẩu đất hiếm |
282 | 稀土环保标准 (xītǔ huánbǎo biāozhǔn) – Rare earth environmental standards – Tiêu chuẩn môi trường đất hiếm |
283 | 稀土专利壁垒 (xītǔ zhuānlì bìlěi) – Rare earth patent barriers – Rào cản bằng sáng chế đất hiếm |
284 | 稀土价格调控 (xītǔ jiàgé tiáokòng) – Rare earth price regulation – Điều tiết giá đất hiếm |
285 | 稀土替代资源 (xītǔ tìdài zīyuán) – Rare earth alternative resources – Tài nguyên thay thế đất hiếm |
286 | 稀土地缘战略 (xītǔ dìyuán zhànlüè) – Rare earth geopolitical strategy – Chiến lược địa chính trị đất hiếm |
287 | 稀土供应中断 (xītǔ gōngyìng zhōngduàn) – Rare earth supply disruption – Gián đoạn nguồn cung đất hiếm |
288 | 稀土行业技术标准 (xītǔ hángyè jìshù biāozhǔn) – Rare earth industry technical standards – Tiêu chuẩn kỹ thuật ngành đất hiếm |
289 | 稀土高端制造 (xītǔ gāoduān zhìzào) – High-end rare earth manufacturing – Sản xuất đất hiếm cao cấp |
290 | 稀土冶炼效率 (xītǔ yěliàn xiàolǜ) – Rare earth smelting efficiency – Hiệu suất luyện đất hiếm |
291 | 稀土资源整合 (xītǔ zīyuán zhěnghé) – Rare earth resource integration – Tích hợp tài nguyên đất hiếm |
292 | 稀土产能过剩 (xītǔ chǎnnéng guòshèng) – Rare earth overcapacity – Dư thừa năng lực sản xuất đất hiếm |
293 | 稀土矿山开采技术 (xītǔ kuàngshān kāicǎi jìshù) – Rare earth mining technology – Công nghệ khai thác mỏ đất hiếm |
294 | 稀土提取工艺改进 (xītǔ tíqǔ gōngyì gǎijìn) – Rare earth extraction process improvement – Cải tiến quy trình chiết xuất đất hiếm |
295 | 稀土供应链安全 (xītǔ gōngyìng liàn ānquán) – Rare earth supply chain security – An ninh chuỗi cung ứng đất hiếm |
296 | 稀土发光材料 (xītǔ fāguāng cáiliào) – Rare earth luminescent materials – Vật liệu phát quang đất hiếm |
297 | 稀土国际标准化 (xītǔ guójì biāozhǔnhuà) – Rare earth international standardization – Tiêu chuẩn hóa quốc tế đất hiếm |
298 | 稀土应用前景 (xītǔ yìngyòng qiánjǐng) – Rare earth application prospects – Triển vọng ứng dụng đất hiếm |
299 | 稀土资源保护政策 (xītǔ zīyuán bǎohù zhèngcè) – Rare earth resource protection policy – Chính sách bảo vệ tài nguyên đất hiếm |
300 | 稀土磁性能 (xītǔ cíxìng néng) – Rare earth magnetic properties – Tính chất từ tính của đất hiếm |
301 | 稀土行业转型 (xītǔ hángyè zhuǎnxíng) – Rare earth industry transformation – Chuyển đổi ngành công nghiệp đất hiếm |
302 | 稀土市场价格波动 (xītǔ shìchǎng jiàgé bōdòng) – Rare earth market price fluctuations – Biến động giá thị trường đất hiếm |
303 | 稀土元素提取成本 (xītǔ yuánsù tíqǔ chéngběn) – Rare earth element extraction cost – Chi phí chiết xuất nguyên tố đất hiếm |
304 | 稀土矿山安全管理 (xītǔ kuàngshān ānquán guǎnlǐ) – Rare earth mine safety management – Quản lý an toàn mỏ đất hiếm |
305 | 稀土分离技术 (xītǔ fēnlí jìshù) – Rare earth separation technology – Công nghệ phân tách đất hiếm |
306 | 稀土产业链整合 (xītǔ chǎnyè liàn zhěnghé) – Rare earth industry chain integration – Tích hợp chuỗi ngành đất hiếm |
307 | 稀土提取剂 (xītǔ tíqǔ jì) – Rare earth extractants – Chất chiết xuất đất hiếm |
308 | 稀土资源评估报告 (xītǔ zīyuán pínggū bàogào) – Rare earth resource assessment report – Báo cáo đánh giá tài nguyên đất hiếm |
309 | 稀土回收成本 (xītǔ huíshōu chéngběn) – Rare earth recycling cost – Chi phí tái chế đất hiếm |
310 | 稀土出口税收 (xītǔ chūkǒu shuìshōu) – Rare earth export taxes – Thuế xuất khẩu đất hiếm |
311 | 稀土氧化工艺 (xītǔ yǎnghuà gōngyì) – Rare earth oxidation process – Quy trình oxy hóa đất hiếm |
312 | 稀土磁性合金 (xītǔ cíxìng héjīn) – Rare earth magnetic alloys – Hợp kim từ tính đất hiếm |
313 | 稀土产业政策支持 (xītǔ chǎnyè zhèngcè zhīchí) – Rare earth industry policy support – Hỗ trợ chính sách ngành đất hiếm |
314 | 稀土供需分析 (xītǔ gōngxū fēnxī) – Rare earth supply-demand analysis – Phân tích cung cầu đất hiếm |
315 | 稀土出口量 (xītǔ chūkǒu liàng) – Rare earth export volume – Khối lượng xuất khẩu đất hiếm |
316 | 稀土产业发展现状 (xītǔ chǎnyè fāzhǎn xiànzhuàng) – Current status of rare earth industry development – Hiện trạng phát triển ngành đất hiếm |
317 | 稀土矿物分类 (xītǔ kuàngwù fēnlèi) – Rare earth mineral classification – Phân loại khoáng sản đất hiếm |
318 | 稀土光学材料 (xītǔ guāngxué cáiliào) – Rare earth optical materials – Vật liệu quang học đất hiếm |
319 | 稀土供应链协调 (xītǔ gōngyìng liàn xiétiáo) – Rare earth supply chain coordination – Điều phối chuỗi cung ứng đất hiếm |
320 | 稀土电子材料 (xītǔ diànzǐ cáiliào) – Rare earth electronic materials – Vật liệu điện tử đất hiếm |
321 | 稀土资源开采许可证 (xītǔ zīyuán kāicǎi xǔkězhèng) – Rare earth resource mining permit – Giấy phép khai thác tài nguyên đất hiếm |
322 | 稀土环保技术 (xītǔ huánbǎo jìshù) – Rare earth environmental technology – Công nghệ bảo vệ môi trường đất hiếm |
323 | 稀土资源战略储备 (xītǔ zīyuán zhànlüè chǔbèi) – Strategic reserve of rare earth resources – Dự trữ chiến lược tài nguyên đất hiếm |
324 | 稀土功能陶瓷 (xītǔ gōngnéng táocí) – Rare earth functional ceramics – Gốm chức năng đất hiếm |
325 | 稀土精炼废料回收 (xītǔ jīngliàn fèiliào huíshōu) – Recycling of rare earth refining waste – Tái chế chất thải từ tinh luyện đất hiếm |
326 | 稀土资源利用率 (xītǔ zīyuán lìyòng lǜ) – Rare earth resource utilization rate – Tỷ lệ sử dụng tài nguyên đất hiếm |
327 | 稀土产品出口市场 (xītǔ chǎnpǐn chūkǒu shìchǎng) – Export market for rare earth products – Thị trường xuất khẩu sản phẩm đất hiếm |
328 | 稀土磁体制造 (xītǔ cítǐ zhìzào) – Rare earth magnet manufacturing – Sản xuất nam châm đất hiếm |
329 | 稀土合金熔炼 (xītǔ héjīn róngliàn) – Rare earth alloy smelting – Nấu chảy hợp kim đất hiếm |
330 | 稀土产业分布 (xītǔ chǎnyè fēnbù) – Rare earth industry distribution – Phân bố ngành công nghiệp đất hiếm |
331 | 稀土资源开发规划 (xītǔ zīyuán kāifā guīhuà) – Rare earth resource development plan – Kế hoạch phát triển tài nguyên đất hiếm |
332 | 稀土环保评估 (xītǔ huánbǎo pínggū) – Rare earth environmental assessment – Đánh giá môi trường đất hiếm |
333 | 稀土磁性材料研究 (xītǔ cíxìng cáiliào yánjiū) – Research on rare earth magnetic materials – Nghiên cứu vật liệu từ tính đất hiếm |
334 | 稀土资源枯竭风险 (xītǔ zīyuán kūjié fēngxiǎn) – Rare earth resource depletion risk – Rủi ro cạn kiệt tài nguyên đất hiếm |
335 | 稀土冶炼技术改良 (xītǔ yěliàn jìshù gǎiliáng) – Improvement of rare earth smelting technology – Cải tiến công nghệ luyện đất hiếm |
336 | 稀土矿区复垦 (xītǔ kuàngqū fùkěn) – Rare earth mine reclamation – Phục hồi đất mỏ đất hiếm |
337 | 稀土元素比重 (xītǔ yuánsù bǐzhòng) – Proportion of rare earth elements – Tỷ lệ các nguyên tố đất hiếm |
338 | 稀土高温合金 (xītǔ gāowēn héjīn) – Rare earth high-temperature alloys – Hợp kim chịu nhiệt đất hiếm |
339 | 稀土市场份额 (xītǔ shìchǎng fèn’é) – Rare earth market share – Thị phần thị trường đất hiếm |
340 | 稀土供应链管理 (xītǔ gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Rare earth supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng đất hiếm |
341 | 稀土资源税 (xītǔ zīyuán shuì) – Rare earth resource tax – Thuế tài nguyên đất hiếm |
342 | 稀土基材料 (xītǔ jī cáiliào) – Rare earth-based materials – Vật liệu nền đất hiếm |
343 | 稀土关键技术 (xītǔ guānjiàn jìshù) – Key technologies in rare earth – Công nghệ then chốt trong đất hiếm |
344 | 稀土产业链优化 (xītǔ chǎnyè liàn yōuhuà) – Rare earth industry chain optimization – Tối ưu hóa chuỗi ngành đất hiếm |
345 | 稀土矿物开采成本 (xītǔ kuàngwù kāicǎi chéngběn) – Rare earth mineral mining cost – Chi phí khai thác khoáng sản đất hiếm |
346 | 稀土供应链风险 (xītǔ gōngyìng liàn fēngxiǎn) – Rare earth supply chain risk – Rủi ro chuỗi cung ứng đất hiếm |
347 | 稀土投资回报率 (xītǔ tóuzī huíbào lǜ) – Rare earth investment return rate – Tỷ lệ lợi nhuận đầu tư đất hiếm |
348 | 稀土资源节约 (xītǔ zīyuán jiéyuē) – Rare earth resource conservation – Tiết kiệm tài nguyên đất hiếm |
349 | 稀土工艺流程控制 (xītǔ gōngyì liúchéng kòngzhì) – Rare earth process flow control – Kiểm soát quy trình công nghệ đất hiếm |
350 | 稀土出口贸易壁垒 (xītǔ chūkǒu màoyì bìlěi) – Rare earth export trade barriers – Rào cản thương mại xuất khẩu đất hiếm |
351 | 稀土高技术应用 (xītǔ gāo jìshù yìngyòng) – High-tech applications of rare earth – Ứng dụng công nghệ cao của đất hiếm |
352 | 稀土资源开发难度 (xītǔ zīyuán kāifā nándù) – Difficulty in rare earth resource development – Khó khăn trong phát triển tài nguyên đất hiếm |
353 | 稀土产业发展趋势 (xītǔ chǎnyè fāzhǎn qūshì) – Trends in rare earth industry development – Xu hướng phát triển ngành đất hiếm |
354 | 稀土环保法规 (xītǔ huánbǎo fǎguī) – Rare earth environmental regulations – Quy định về bảo vệ môi trường đất hiếm |
355 | 稀土提取技术突破 (xītǔ tíqǔ jìshù tūpò) – Breakthrough in rare earth extraction technology – Đột phá trong công nghệ chiết xuất đất hiếm |
356 | 稀土矿区环境治理 (xītǔ kuàngqū huánjìng zhìlǐ) – Environmental management of rare earth mining areas – Quản lý môi trường khu mỏ đất hiếm |
357 | 稀土资源保护法 (xītǔ zīyuán bǎohù fǎ) – Rare earth resource protection law – Luật bảo vệ tài nguyên đất hiếm |
358 | 稀土生产效率 (xītǔ shēngchǎn xiàolǜ) – Rare earth production efficiency – Hiệu suất sản xuất đất hiếm |
359 | 稀土市场调控 (xītǔ shìchǎng tiáokòng) – Rare earth market regulation – Điều tiết thị trường đất hiếm |
360 | 稀土回收技术 (xītǔ huíshōu jìshù) – Rare earth recycling technology – Công nghệ tái chế đất hiếm |
361 | 稀土污染防控 (xītǔ wūrǎn fángkòng) – Rare earth pollution prevention and control – Phòng ngừa và kiểm soát ô nhiễm đất hiếm |
362 | 稀土采矿设备 (xītǔ cǎikuàng shèbèi) – Rare earth mining equipment – Thiết bị khai thác đất hiếm |
363 | 稀土绿色开采 (xītǔ lǜsè kāicǎi) – Green rare earth mining – Khai thác đất hiếm xanh |
364 | 稀土化学分离 (xītǔ huàxué fēnlí) – Chemical separation of rare earth – Phân tách hóa học đất hiếm |
365 | 稀土金属合金 (xītǔ jīnshǔ héjīn) – Rare earth metal alloys – Hợp kim kim loại đất hiếm |
366 | 稀土资源循环利用 (xītǔ zīyuán xúnhuán lìyòng) – Recycling of rare earth resources – Tái sử dụng tài nguyên đất hiếm |
367 | 稀土磁性材料市场 (xītǔ cíxìng cáiliào shìchǎng) – Rare earth magnetic materials market – Thị trường vật liệu từ tính đất hiếm |
368 | 稀土开采环境影响 (xītǔ kāicǎi huánjìng yǐngxiǎng) – Environmental impact of rare earth mining – Tác động môi trường của khai thác đất hiếm |
369 | 稀土矿床开发 (xītǔ kuàngchuáng kāifā) – Rare earth deposit development – Phát triển mỏ đất hiếm |
370 | 稀土新材料 (xītǔ xīn cáiliào) – Rare earth new materials – Vật liệu mới đất hiếm |
371 | 稀土采矿权 (xītǔ cǎikuàng quán) – Rare earth mining rights – Quyền khai thác mỏ đất hiếm |
372 | 稀土矿石精炼 (xītǔ kuàngshí jīngliàn) – Rare earth ore refining – Tinh luyện quặng đất hiếm |
373 | 稀土矿区资源整合 (xītǔ kuàngqū zīyuán zhěnghé) – Integration of rare earth mining area resources – Tích hợp tài nguyên khu mỏ đất hiếm |
374 | 稀土开采设备更新 (xītǔ kāicǎi shèbèi gēngxīn) – Rare earth mining equipment upgrade – Nâng cấp thiết bị khai thác đất hiếm |
375 | 稀土行业发展规划 (xītǔ hángyè fāzhǎn guīhuà) – Rare earth industry development plan – Kế hoạch phát triển ngành đất hiếm |
376 | 稀土市场监控 (xītǔ shìchǎng jiānkòng) – Rare earth market monitoring – Giám sát thị trường đất hiếm |
377 | 稀土能源应用 (xītǔ nényuán yìngyòng) – Rare earth energy applications – Ứng dụng năng lượng đất hiếm |
378 | 稀土生物分离 (xītǔ shēngwù fēnlí) – Biological separation of rare earth – Phân tách sinh học đất hiếm |
379 | 稀土矿区污染治理 (xītǔ kuàngqū wūrǎn zhìlǐ) – Pollution control in rare earth mining areas – Kiểm soát ô nhiễm khu mỏ đất hiếm |
380 | 稀土冶炼废水处理 (xītǔ yěliàn fèishuǐ chǔlǐ) – Rare earth smelting wastewater treatment – Xử lý nước thải luyện kim đất hiếm |
381 | 稀土元素回收 (xītǔ yuánsù huíshōu) – Rare earth element recovery – Tái chế nguyên tố đất hiếm |
382 | 稀土冶炼炉 (xītǔ yěliàn lú) – Rare earth smelting furnace – Lò luyện đất hiếm |
383 | 稀土战略资源 (xītǔ zhànlüè zīyuán) – Rare earth strategic resources – Tài nguyên chiến lược đất hiếm |
384 | 稀土市场定价 (xītǔ shìchǎng dìngjià) – Rare earth market pricing – Định giá thị trường đất hiếm |
385 | 稀土进口限制 (xītǔ jìnkǒu xiànzhì) – Rare earth import restrictions – Hạn chế nhập khẩu đất hiếm |
386 | 稀土回收利用政策 (xītǔ huíshōu lìyòng zhèngcè) – Rare earth recycling and utilization policy – Chính sách tái chế và sử dụng đất hiếm |
387 | 稀土资源分配 (xītǔ zīyuán fēnpèi) – Rare earth resource allocation – Phân bổ tài nguyên đất hiếm |
388 | 稀土金属市场波动 (xītǔ jīnshǔ shìchǎng bōdòng) – Rare earth metals market fluctuations – Biến động thị trường kim loại đất hiếm |
389 | 稀土行业人才培养 (xītǔ hángyè réncái péiyǎng) – Talent development in the rare earth industry – Phát triển nhân tài ngành đất hiếm |
390 | 稀土材料合成 (xītǔ cáiliào héchéng) – Rare earth material synthesis – Tổng hợp vật liệu đất hiếm |
391 | 稀土原料供应 (xītǔ yuánliào gōngyìng) – Rare earth raw material supply – Cung cấp nguyên liệu đất hiếm |
392 | 稀土开采许可 (xītǔ kāicǎi xǔkě) – Rare earth mining license – Giấy phép khai thác đất hiếm |
393 | 稀土产品市场竞争力 (xītǔ chǎnpǐn shìchǎng jìngzhēnglì) – Competitive advantage of rare earth products – Lợi thế cạnh tranh sản phẩm đất hiếm |
394 | 稀土开采技术 (xītǔ kāicǎi jìshù) – Rare earth mining technology – Công nghệ khai thác đất hiếm |
395 | 稀土贸易战 (xītǔ màoyì zhàn) – Rare earth trade war – Chiến tranh thương mại đất hiếm |
396 | 稀土资源探索 (xītǔ zīyuán tànsuǒ) – Exploration of rare earth resources – Khám phá tài nguyên đất hiếm |
397 | 稀土生产成本 (xītǔ shēngchǎn chéngběn) – Rare earth production cost – Chi phí sản xuất đất hiếm |
398 | 稀土资源危机 (xītǔ zīyuán wēijī) – Rare earth resource crisis – Khủng hoảng tài nguyên đất hiếm |
399 | 稀土战略合作 (xītǔ zhànlüè hézuò) – Rare earth strategic cooperation – Hợp tác chiến lược đất hiếm |
400 | 稀土资源共享 (xītǔ zīyuán gòngxiǎng) – Sharing of rare earth resources – Chia sẻ tài nguyên đất hiếm |
401 | 稀土高附加值产品 (xītǔ gāo fùjiā zhí chǎnpǐn) – High value-added rare earth products – Sản phẩm đất hiếm giá trị gia tăng cao |
402 | 稀土产量增长 (xītǔ chǎnliàng zēngzhǎng) – Rare earth production growth – Tăng trưởng sản lượng đất hiếm |
403 | 稀土替代材料 (xītǔ tìdài cáiliào) – Rare earth substitute materials – Vật liệu thay thế đất hiếm |
404 | 稀土市场价格波动 (xītǔ shìchǎng jiàgé bōdòng) – Fluctuations in rare earth market prices – Biến động giá thị trường đất hiếm |
405 | 稀土矿产资源探测 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán tàncè) – Rare earth mineral resource exploration – Khảo sát tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
406 | 稀土环境风险评估 (xītǔ huánjìng fēngxiǎn pínggū) – Environmental risk assessment of rare earth – Đánh giá rủi ro môi trường đất hiếm |
407 | 稀土供应来源 (xītǔ gōngyìng láiyuán) – Rare earth supply sources – Nguồn cung cấp đất hiếm |
408 | 稀土废料处理 (xītǔ fèiliào chǔlǐ) – Rare earth waste disposal – Xử lý chất thải đất hiếm |
409 | 稀土回收系统 (xītǔ huíshōu xìtǒng) – Rare earth recycling system – Hệ thống tái chế đất hiếm |
410 | 稀土行业标准 (xītǔ hángyè biāozhǔn) – Rare earth industry standards – Tiêu chuẩn ngành đất hiếm |
411 | 稀土资源国有化 (xītǔ zīyuán guóyǒu huà) – Nationalization of rare earth resources – Quốc hữu hóa tài nguyên đất hiếm |
412 | 稀土市场监管 (xītǔ shìchǎng jiānguǎn) – Rare earth market regulation – Quản lý thị trường đất hiếm |
413 | 稀土全产业链发展 (xītǔ quán chǎnyè liàn fāzhǎn) – Development of the full rare earth industry chain – Phát triển chuỗi ngành đất hiếm đầy đủ |
414 | 稀土资源战略储备计划 (xītǔ zīyuán zhànlüè chǔbèi jìhuà) – Rare earth resource strategic reserve plan – Kế hoạch dự trữ chiến lược tài nguyên đất hiếm |
415 | 稀土开采环境影响评估 (xītǔ kāicǎi huánjìng yǐngxiǎng pínggū) – Environmental impact assessment of rare earth mining – Đánh giá tác động môi trường của khai thác đất hiếm |
416 | 稀土能源储存 (xītǔ nényuán chǔcún) – Rare earth energy storage – Lưu trữ năng lượng đất hiếm |
417 | 稀土供应链透明度 (xītǔ gōngyìng liàn tòumíng dù) – Transparency of the rare earth supply chain – Độ minh bạch chuỗi cung ứng đất hiếm |
418 | 稀土精炼过程 (xītǔ jīngliàn guòchéng) – Rare earth refining process – Quy trình tinh luyện đất hiếm |
419 | 稀土矿石分选 (xītǔ kuàngshí fēn xuǎn) – Rare earth ore sorting – Phân loại quặng đất hiếm |
420 | 稀土生产过程控制 (xītǔ shēngchǎn guòchéng kòngzhì) – Rare earth production process control – Kiểm soát quá trình sản xuất đất hiếm |
421 | 稀土金属回收 (xītǔ jīnshǔ huíshōu) – Rare earth metal recycling – Tái chế kim loại đất hiếm |
422 | 稀土矿产分布 (xītǔ kuàngchǎn fēnbù) – Distribution of rare earth minerals – Phân bố khoáng sản đất hiếm |
423 | 稀土资源利用效率 (xītǔ zīyuán lìyòng xiàolǜ) – Rare earth resource utilization efficiency – Hiệu quả sử dụng tài nguyên đất hiếm |
424 | 稀土产业整合 (xītǔ chǎnyè zhěnghé) – Rare earth industry integration – Tích hợp ngành công nghiệp đất hiếm |
425 | 稀土成本控制 (xītǔ chéngběn kòngzhì) – Rare earth cost control – Kiểm soát chi phí đất hiếm |
426 | 稀土环境保护措施 (xītǔ huánjìng bǎohù cuòshī) – Rare earth environmental protection measures – Biện pháp bảo vệ môi trường đất hiếm |
427 | 稀土污染治理技术 (xītǔ wūrǎn zhìlǐ jìshù) – Rare earth pollution treatment technology – Công nghệ xử lý ô nhiễm đất hiếm |
428 | 稀土出口许可 (xītǔ chūkǒu xǔkě) – Rare earth export license – Giấy phép xuất khẩu đất hiếm |
429 | 稀土价格波动性 (xītǔ jiàgé bōdòngxìng) – Rare earth price volatility – Biến động giá đất hiếm |
430 | 稀土矿区安全管理 (xītǔ kuàngqū ānquán guǎnlǐ) – Rare earth mining area safety management – Quản lý an toàn khu mỏ đất hiếm |
431 | 稀土产品质量 (xītǔ chǎnpǐn zhìliàng) – Rare earth product quality – Chất lượng sản phẩm đất hiếm |
432 | 稀土开采环境修复 (xītǔ kāicǎi huánjìng xiūfù) – Environmental restoration of rare earth mining – Phục hồi môi trường khai thác đất hiếm |
433 | 稀土资源开发利用 (xītǔ zīyuán kāifā lìyòng) – Development and utilization of rare earth resources – Phát triển và sử dụng tài nguyên đất hiếm |
434 | 稀土资源监管 (xītǔ zīyuán jiānguǎn) – Rare earth resource supervision – Giám sát tài nguyên đất hiếm |
435 | 稀土环保技术 (xītǔ huánbǎo jìshù) – Rare earth environmental protection technology – Công nghệ bảo vệ môi trường đất hiếm |
436 | 稀土行业发展趋势分析 (xītǔ hángyè fāzhǎn qūshì fēnxī) – Analysis of rare earth industry development trends – Phân tích xu hướng phát triển ngành đất hiếm |
437 | 稀土矿山闭坑 (xītǔ kuàngshān bì kēng) – Rare earth mine closure – Đóng mỏ đất hiếm |
438 | 稀土市场供应过剩 (xītǔ shìchǎng gōngyìng guòshèng) – Rare earth market oversupply – Cung vượt cầu trên thị trường đất hiếm |
439 | 稀土资源可持续利用 (xītǔ zīyuán kěchíxù lìyòng) – Sustainable utilization of rare earth resources – Sử dụng tài nguyên đất hiếm bền vững |
440 | 稀土新技术 (xītǔ xīn jìshù) – New rare earth technologies – Công nghệ đất hiếm mới |
441 | 稀土产品创新 (xītǔ chǎnpǐn chuàngxīn) – Innovation in rare earth products – Sự đổi mới sản phẩm đất hiếm |
442 | 稀土回收利用率 (xītǔ huíshōu lìyòng lǜ) – Rare earth recycling rate – Tỷ lệ tái chế đất hiếm |
443 | 稀土高效提取 (xītǔ gāo xiào tíqǔ) – High-efficiency rare earth extraction – Chiết xuất đất hiếm hiệu quả cao |
444 | 稀土资源占有率 (xītǔ zīyuán zhànyǒu lǜ) – Rare earth resource ownership rate – Tỷ lệ sở hữu tài nguyên đất hiếm |
445 | 稀土矿产开采许可 (xītǔ kuàngchǎn kāicǎi xǔkě) – Rare earth mining permit – Giấy phép khai thác khoáng sản đất hiếm |
446 | 稀土采矿作业 (xītǔ cǎikuàng zuòyè) – Rare earth mining operations – Hoạt động khai thác đất hiếm |
447 | 稀土生产过程优化 (xītǔ shēngchǎn guòchéng yōuhuà) – Optimization of rare earth production process – Tối ưu hóa quy trình sản xuất đất hiếm |
448 | 稀土生产设备 (xītǔ shēngchǎn shèbèi) – Rare earth production equipment – Thiết bị sản xuất đất hiếm |
449 | 稀土产业链 (xītǔ chǎnyè liàn) – Rare earth industry chain – Chuỗi ngành công nghiệp đất hiếm |
450 | 稀土冶炼厂 (xītǔ yěliàn chǎng) – Rare earth smelting plant – Nhà máy luyện kim đất hiếm |
451 | 稀土行业整合 (xītǔ hángyè zhěnghé) – Integration of the rare earth industry – Tích hợp ngành công nghiệp đất hiếm |
452 | 稀土开发投资 (xītǔ kāifā tóuzī) – Investment in rare earth development – Đầu tư phát triển đất hiếm |
453 | 稀土物理性质 (xītǔ wùlǐ xìngzhì) – Physical properties of rare earth – Tính chất vật lý của đất hiếm |
454 | 稀土矿石提纯 (xītǔ kuàngshí tíchún) – Rare earth ore purification – Tinh chế quặng đất hiếm |
455 | 稀土交易所 (xītǔ jiāoyì suǒ) – Rare earth exchange – Sở giao dịch đất hiếm |
456 | 稀土市场动态 (xītǔ shìchǎng dòngtài) – Rare earth market dynamics – Động thái thị trường đất hiếm |
457 | 稀土资源政治 (xītǔ zīyuán zhèngzhì) – Political issues of rare earth resources – Các vấn đề chính trị về tài nguyên đất hiếm |
458 | 稀土市场价格预测 (xītǔ shìchǎng jiàgé yùcè) – Rare earth market price forecast – Dự báo giá thị trường đất hiếm |
459 | 稀土开采技术突破 (xītǔ kāicǎi jìshù tūpò) – Breakthroughs in rare earth mining technology – Đột phá công nghệ khai thác đất hiếm |
460 | 稀土资源共享平台 (xītǔ zīyuán gòngxiǎng píngtái) – Rare earth resource sharing platform – Nền tảng chia sẻ tài nguyên đất hiếm |
461 | 稀土储备基地 (xītǔ chǔbèi jīdì) – Rare earth reserve base – Cơ sở dự trữ đất hiếm |
462 | 稀土矿区社会责任 (xītǔ kuàngqū shèhuì zérèn) – Social responsibility of rare earth mining areas – Trách nhiệm xã hội của khu mỏ đất hiếm |
463 | 稀土资源平衡 (xītǔ zīyuán pínghéng) – Rare earth resource balance – Cân bằng tài nguyên đất hiếm |
464 | 稀土资源的可持续管理 (xītǔ zīyuán de kěchíxù guǎnlǐ) – Sustainable management of rare earth resources – Quản lý bền vững tài nguyên đất hiếm |
465 | 稀土资源的国际合作 (xītǔ zīyuán de guójì hézuò) – International cooperation in rare earth resources – Hợp tác quốc tế về tài nguyên đất hiếm |
466 | 稀土资源管理 (xītǔ zīyuán guǎnlǐ) – Rare earth resource management – Quản lý tài nguyên đất hiếm |
467 | 稀土资源的经济影响 (xītǔ zīyuán de jīngjì yǐngxiǎng) – Economic impact of rare earth resources – Tác động kinh tế của tài nguyên đất hiếm |
468 | 稀土市场占有率 (xītǔ shìchǎng zhànyǒu lǜ) – Rare earth market share – Thị phần thị trường đất hiếm |
469 | 稀土产业链延伸 (xītǔ chǎnyè liàn yánshēn) – Extension of the rare earth industry chain – Mở rộng chuỗi ngành công nghiệp đất hiếm |
470 | 稀土贸易协议 (xītǔ màoyì xiéyì) – Rare earth trade agreement – Hiệp định thương mại đất hiếm |
471 | 稀土资源出口 (xītǔ zīyuán chūkǒu) – Rare earth resource export – Xuất khẩu tài nguyên đất hiếm |
472 | 稀土资源进口 (xītǔ zīyuán jìnkǒu) – Rare earth resource import – Nhập khẩu tài nguyên đất hiếm |
473 | 稀土新材料 (xītǔ xīn cáiliào) – New rare earth materials – Vật liệu đất hiếm mới |
474 | 稀土材料开发 (xītǔ cáiliào kāifā) – Rare earth materials development – Phát triển vật liệu đất hiếm |
475 | 稀土矿产资源整合 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán zhěnghé) – Integration of rare earth mineral resources – Tích hợp tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
476 | 稀土开采区域 (xītǔ kāicǎi qūyù) – Rare earth mining area – Khu vực khai thác đất hiếm |
477 | 稀土生产厂商 (xītǔ shēngchǎn chǎngshāng) – Rare earth producers – Nhà sản xuất đất hiếm |
478 | 稀土产业规模 (xītǔ chǎnyè guīmó) – Scale of the rare earth industry – Quy mô ngành công nghiệp đất hiếm |
479 | 稀土提取过程 (xītǔ tíqǔ guòchéng) – Rare earth extraction process – Quy trình chiết xuất đất hiếm |
480 | 稀土市场需求 (xītǔ shìchǎng xūqiú) – Rare earth market demand – Nhu cầu thị trường đất hiếm |
481 | 稀土资源的保护 (xītǔ zīyuán de bǎohù) – Protection of rare earth resources – Bảo vệ tài nguyên đất hiếm |
482 | 稀土创新技术 (xītǔ chuàngxīn jìshù) – Innovative rare earth technologies – Công nghệ sáng tạo đất hiếm |
483 | 稀土矿区开发 (xītǔ kuàngqū kāifā) – Development of rare earth mining areas – Phát triển khu khai thác đất hiếm |
484 | 稀土资源战略规划 (xītǔ zīyuán zhànlüè guīhuà) – Strategic planning for rare earth resources – Kế hoạch chiến lược tài nguyên đất hiếm |
485 | 稀土行业信息共享 (xītǔ hángyè xìnxī gòngxiǎng) – Information sharing in the rare earth industry – Chia sẻ thông tin trong ngành công nghiệp đất hiếm |
486 | 稀土矿石加工 (xītǔ kuàngshí jiāgōng) – Rare earth ore processing – Chế biến quặng đất hiếm |
487 | 稀土矿石开采 (xītǔ kuàngshí kāicǎi) – Rare earth ore mining – Khai thác quặng đất hiếm |
488 | 稀土矿石提炼 (xītǔ kuàngshí tíliàn) – Rare earth ore refining – Luyện kim quặng đất hiếm |
489 | 稀土资源循环利用 (xītǔ zīyuán xúnhuán lìyòng) – Recycling and utilization of rare earth resources – Tái chế và sử dụng tài nguyên đất hiếm |
490 | 稀土供应不足 (xītǔ gōngyìng bùzú) – Insufficient rare earth supply – Cung cấp đất hiếm không đủ |
491 | 稀土供应多样化 (xītǔ gōngyìng duōyàng huà) – Diversification of rare earth supply – Đa dạng hóa nguồn cung đất hiếm |
492 | 稀土资源集中 (xītǔ zīyuán jízhōng) – Concentration of rare earth resources – Tập trung tài nguyên đất hiếm |
493 | 稀土矿区管理 (xītǔ kuàngqū guǎnlǐ) – Management of rare earth mining areas – Quản lý khu khai thác đất hiếm |
494 | 稀土矿产集中度 (xītǔ kuàngchǎn jízhōng dù) – Concentration degree of rare earth minerals – Độ tập trung khoáng sản đất hiếm |
495 | 稀土资源政策 (xītǔ zīyuán zhèngcè) – Rare earth resource policy – Chính sách tài nguyên đất hiếm |
496 | 稀土供应商 (xītǔ gōngyìng shāng) – Rare earth suppliers – Nhà cung cấp đất hiếm |
497 | 稀土产品标准 (xītǔ chǎnpǐn biāozhǔn) – Rare earth product standards – Tiêu chuẩn sản phẩm đất hiếm |
498 | 稀土生产规模 (xītǔ shēngchǎn guīmó) – Scale of rare earth production – Quy mô sản xuất đất hiếm |
499 | 稀土产品种类 (xītǔ chǎnpǐn zhǒnglèi) – Types of rare earth products – Các loại sản phẩm đất hiếm |
500 | 稀土矿产开发技术 (xītǔ kuàngchǎn kāifā jìshù) – Rare earth mineral development technology – Công nghệ phát triển khoáng sản đất hiếm |
501 | 稀土资源市场 (xītǔ zīyuán shìchǎng) – Rare earth resource market – Thị trường tài nguyên đất hiếm |
502 | 稀土矿山环境管理 (xītǔ kuàngshān huánjìng guǎnlǐ) – Environmental management of rare earth mines – Quản lý môi trường mỏ đất hiếm |
503 | 稀土资源的竞争 (xītǔ zīyuán de jìngzhēng) – Competition for rare earth resources – Cạnh tranh tài nguyên đất hiếm |
504 | 稀土产业发展潜力 (xītǔ chǎnyè fāzhǎn qiánlì) – Potential for rare earth industry development – Tiềm năng phát triển ngành công nghiệp đất hiếm |
505 | 稀土生产工艺 (xītǔ shēngchǎn gōngyì) – Rare earth production technology – Công nghệ sản xuất đất hiếm |
506 | 稀土分离与提纯 (xītǔ fēnlí yǔ tíchún) – Rare earth separation and purification – Tách và tinh chế đất hiếm |
507 | 稀土资源储备 (xītǔ zīyuán chǔbèi) – Rare earth resource reserves – Dự trữ tài nguyên đất hiếm |
508 | 稀土资源战略合作 (xītǔ zīyuán zhànlüè hézuò) – Strategic cooperation in rare earth resources – Hợp tác chiến lược trong tài nguyên đất hiếm |
509 | 稀土资源的贸易 (xītǔ zīyuán de màoyì) – Trade in rare earth resources – Thương mại tài nguyên đất hiếm |
510 | 稀土矿山污染 (xītǔ kuàngshān wūrǎn) – Pollution from rare earth mines – Ô nhiễm từ các mỏ đất hiếm |
511 | 稀土资源可持续利用 (xītǔ zīyuán kěchíxù lìyòng) – Sustainable use of rare earth resources – Sử dụng bền vững tài nguyên đất hiếm |
512 | 稀土矿物的应用 (xītǔ kuàngwù de yìngyòng) – Applications of rare earth minerals – Ứng dụng của khoáng chất đất hiếm |
513 | 稀土资源的环境影响 (xītǔ zīyuán de huánjìng yǐngxiǎng) – Environmental impact of rare earth resources – Tác động môi trường của tài nguyên đất hiếm |
514 | 稀土资源的国际化 (xītǔ zīyuán de guójì huà) – Internationalization of rare earth resources – Quốc tế hóa tài nguyên đất hiếm |
515 | 稀土采矿许可证 (xītǔ cǎikuàng xǔkězhèng) – Rare earth mining license – Giấy phép khai thác đất hiếm |
516 | 稀土产业集群 (xītǔ chǎnyè jíqún) – Rare earth industry cluster – Cụm ngành công nghiệp đất hiếm |
517 | 稀土产业创新 (xītǔ chǎnyè chuàngxīn) – Innovation in the rare earth industry – Sự đổi mới trong ngành công nghiệp đất hiếm |
518 | 稀土产品出口 (xītǔ chǎnpǐn chūkǒu) – Rare earth product export – Xuất khẩu sản phẩm đất hiếm |
519 | 稀土市场动态 (xītǔ shìchǎng dòngtài) – Dynamics of the rare earth market – Động thái thị trường đất hiếm |
520 | 稀土产品需求 (xītǔ chǎnpǐn xūqiú) – Demand for rare earth products – Nhu cầu sản phẩm đất hiếm |
521 | 稀土资源生产能力 (xītǔ zīyuán shēngchǎn nénglì) – Rare earth resource production capacity – Năng lực sản xuất tài nguyên đất hiếm |
522 | 稀土材料应用技术 (xītǔ cáiliào yìngyòng jìshù) – Rare earth material application technology – Công nghệ ứng dụng vật liệu đất hiếm |
523 | 稀土资源整合 (xītǔ zīyuán zhěnghé) – Integration of rare earth resources – Tích hợp tài nguyên đất hiếm |
524 | 稀土经济效益 (xītǔ jīngjì xiàoyì) – Economic benefits of rare earths – Lợi ích kinh tế của đất hiếm |
525 | 稀土市场规模 (xītǔ shìchǎng guīmó) – Scale of the rare earth market – Quy mô thị trường đất hiếm |
526 | 稀土生产安全 (xītǔ shēngchǎn ānquán) – Rare earth production safety – An toàn sản xuất đất hiếm |
527 | 稀土矿产资源开发 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán kāifā) – Development of rare earth mineral resources – Phát triển tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
528 | 稀土矿产资源保护 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán bǎohù) – Protection of rare earth mineral resources – Bảo vệ tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
529 | 稀土资源可再生利用 (xītǔ zīyuán kě zàishēng lìyòng) – Renewable utilization of rare earth resources – Sử dụng tài nguyên đất hiếm tái tạo |
530 | 稀土矿产储量 (xītǔ kuàngchǎn chǔliàng) – Rare earth mineral reserves – Trữ lượng khoáng sản đất hiếm |
531 | 稀土资源分布 (xītǔ zīyuán fēnbù) – Distribution of rare earth resources – Phân bố tài nguyên đất hiếm |
532 | 稀土矿石开采成本 (xītǔ kuàngshí kāicǎi chéngběn) – Rare earth ore mining cost – Chi phí khai thác quặng đất hiếm |
533 | 稀土矿区环境修复 (xītǔ kuàngqū huánjìng xiūfù) – Environmental restoration of rare earth mining areas – Phục hồi môi trường các khu vực khai thác đất hiếm |
534 | 稀土矿产开采技术 (xītǔ kuàngchǎn kāicǎi jìshù) – Rare earth mineral mining technology – Công nghệ khai thác khoáng sản đất hiếm |
535 | 稀土资源价值 (xītǔ zīyuán jiàzhí) – Value of rare earth resources – Giá trị tài nguyên đất hiếm |
536 | 稀土开发研究 (xītǔ kāifā yánjiū) – Rare earth development research – Nghiên cứu phát triển đất hiếm |
537 | 稀土产业园区 (xītǔ chǎnyè yuánqū) – Rare earth industry park – Khu công nghiệp đất hiếm |
538 | 稀土市场供需平衡 (xītǔ shìchǎng gōngxū pínghéng) – Rare earth market supply-demand balance – Cân bằng cung cầu thị trường đất hiếm |
539 | 稀土产品的国际贸易 (xītǔ chǎnpǐn de guójì màoyì) – International trade of rare earth products – Thương mại quốc tế sản phẩm đất hiếm |
540 | 稀土资源出口控制 (xītǔ zīyuán chūkǒu kòngzhì) – Control of rare earth resource exports – Kiểm soát xuất khẩu tài nguyên đất hiếm |
541 | 稀土产业整合 (xītǔ chǎnyè zhěnghé) – Integration of the rare earth industry – Tích hợp ngành công nghiệp đất hiếm |
542 | 稀土材料回收 (xītǔ cáiliào huíshōu) – Recycling of rare earth materials – Tái chế vật liệu đất hiếm |
543 | 稀土产业协同 (xītǔ chǎnyè xiétóng) – Rare earth industry synergy – Hợp tác ngành công nghiệp đất hiếm |
544 | 稀土矿产资源调查 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán diàochá) – Investigation of rare earth mineral resources – Điều tra tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
545 | 稀土资源储备政策 (xītǔ zīyuán chǔbèi zhèngcè) – Rare earth resource reserve policy – Chính sách dự trữ tài nguyên đất hiếm |
546 | 稀土新材料研发 (xītǔ xīn cáiliào yánfā) – R&D of new rare earth materials – Nghiên cứu và phát triển vật liệu đất hiếm mới |
547 | 稀土材料供应链 (xītǔ cáiliào gōngyìng liàn) – Rare earth material supply chain – Chuỗi cung ứng vật liệu đất hiếm |
548 | 稀土产业技术创新 (xītǔ chǎnyè jìshù chuàngxīn) – Technological innovation in the rare earth industry – Đổi mới công nghệ trong ngành công nghiệp đất hiếm |
549 | 稀土资源开发潜力 (xītǔ zīyuán kāifā qiánlì) – Development potential of rare earth resources – Tiềm năng phát triển tài nguyên đất hiếm |
550 | 稀土资源评估 (xītǔ zīyuán pínggū) – Assessment of rare earth resources – Đánh giá tài nguyên đất hiếm |
551 | 稀土需求量 (xītǔ xūqiú liàng) – Demand for rare earths – Lượng cầu đối với đất hiếm |
552 | 稀土矿区勘探 (xītǔ kuàngqū kāntàn) – Exploration of rare earth mining areas – Khám phá khu vực khai thác đất hiếm |
553 | 稀土矿区环境治理 (xītǔ kuàngqū huánjìng zhìlǐ) – Environmental management of rare earth mining areas – Quản lý môi trường khu khai thác đất hiếm |
554 | 稀土矿产资源保护区 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán bǎohùqū) – Rare earth mineral resource conservation area – Khu bảo tồn tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
555 | 稀土产品进口 (xītǔ chǎnpǐn jìnkǒu) – Import of rare earth products – Nhập khẩu sản phẩm đất hiếm |
556 | 稀土资源国内外市场 (xītǔ zīyuán guónèi wài shìchǎng) – Domestic and international market for rare earth resources – Thị trường tài nguyên đất hiếm trong và ngoài nước |
557 | 稀土矿产资源的法律法规 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de fǎlǜ fǎguī) – Laws and regulations on rare earth mineral resources – Các luật và quy định về tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
558 | 稀土资源开发的环境影响 (xītǔ zīyuán kāifā de huánjìng yǐngxiǎng) – Environmental impact of rare earth resource development – Tác động môi trường của phát triển tài nguyên đất hiếm |
559 | 稀土产业的绿色发展 (xītǔ chǎnyè de lǜsè fāzhǎn) – Green development of the rare earth industry – Phát triển xanh ngành công nghiệp đất hiếm |
560 | 稀土产品的质量控制 (xītǔ chǎnpǐn de zhìliàng kòngzhì) – Quality control of rare earth products – Kiểm soát chất lượng sản phẩm đất hiếm |
561 | 稀土资源的生产效率 (xītǔ zīyuán de shēngchǎn xiàolǜ) – Production efficiency of rare earth resources – Hiệu quả sản xuất tài nguyên đất hiếm |
562 | 稀土矿山的安全管理 (xītǔ kuàngshān de ānquán guǎnlǐ) – Safety management of rare earth mines – Quản lý an toàn các mỏ đất hiếm |
563 | 稀土产业技术标准 (xītǔ chǎnyè jìshù biāozhǔn) – Technical standards of the rare earth industry – Tiêu chuẩn kỹ thuật ngành công nghiệp đất hiếm |
564 | 稀土资源全球化 (xītǔ zīyuán quánqiú huà) – Globalization of rare earth resources – Toàn cầu hóa tài nguyên đất hiếm |
565 | 稀土产品的可持续发展 (xītǔ chǎnpǐn de kěchíxù fāzhǎn) – Sustainable development of rare earth products – Phát triển bền vững sản phẩm đất hiếm |
566 | 稀土资源的保护与利用 (xītǔ zīyuán de bǎohù yǔ lìyòng) – Protection and utilization of rare earth resources – Bảo vệ và sử dụng tài nguyên đất hiếm |
567 | 稀土矿产资源的开发策略 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de kāifā cèlüè) – Development strategies for rare earth mineral resources – Chiến lược phát triển tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
568 | 稀土产品的出口市场 (xītǔ chǎnpǐn de chūkǒu shìchǎng) – Export market for rare earth products – Thị trường xuất khẩu sản phẩm đất hiếm |
569 | 稀土矿产资源保护法规 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán bǎohù fǎguī) – Rare earth mineral resource conservation regulations – Quy định bảo tồn tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
570 | 稀土矿石提取方法 (xītǔ kuàngshí tíqǔ fāngfǎ) – Methods of extracting rare earth ores – Phương pháp chiết xuất quặng đất hiếm |
571 | 稀土资源的开采技术 (xītǔ zīyuán de kāicǎi jìshù) – Rare earth resource mining technology – Công nghệ khai thác tài nguyên đất hiếm |
572 | 稀土市场的需求变化 (xītǔ shìchǎng de xūqiú biànhuà) – Changes in the demand for rare earths market – Thay đổi nhu cầu thị trường đất hiếm |
573 | 稀土矿产资源经济效益 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán jīngjì xiàoyì) – Economic benefits of rare earth mineral resources – Lợi ích kinh tế của tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
574 | 稀土矿产资源的出口政策 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de chūkǒu zhèngcè) – Export policies for rare earth mineral resources – Chính sách xuất khẩu tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
575 | 稀土矿山环境监测 (xītǔ kuàngshān huánjìng jiāncè) – Environmental monitoring of rare earth mines – Giám sát môi trường các mỏ đất hiếm |
576 | 稀土资源的开采规划 (xītǔ zīyuán de kāicǎi guīhuà) – Mining planning of rare earth resources – Kế hoạch khai thác tài nguyên đất hiếm |
577 | 稀土矿产资源的保护措施 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de bǎohù cuòshī) – Protection measures for rare earth mineral resources – Biện pháp bảo vệ tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
578 | 稀土矿产资源的绿色开采 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de lǜsè kāicǎi) – Green mining of rare earth mineral resources – Khai thác đất hiếm xanh |
579 | 稀土矿产资源的可持续开发 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de kěchíxù kāifā) – Sustainable development of rare earth mineral resources – Phát triển bền vững tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
580 | 稀土资源的保护与管理 (xītǔ zīyuán de bǎohù yǔ guǎnlǐ) – Protection and management of rare earth resources – Bảo vệ và quản lý tài nguyên đất hiếm |
581 | 稀土矿区水资源管理 (xītǔ kuàngqū shuǐ zīyuán guǎnlǐ) – Water resource management in rare earth mining areas – Quản lý tài nguyên nước ở các khu khai thác đất hiếm |
582 | 稀土矿产资源的全球竞争 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de quánqiú jìngzhēng) – Global competition for rare earth mineral resources – Cạnh tranh toàn cầu về tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
583 | 稀土资源的贸易壁垒 (xītǔ zīyuán de màoyì bìlèi) – Trade barriers for rare earth resources – Rào cản thương mại đối với tài nguyên đất hiếm |
584 | 稀土矿产资源的战略储备 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de zhànlüè chǔbèi) – Strategic reserves of rare earth mineral resources – Dự trữ chiến lược tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
585 | 稀土产品的全球供应链 (xītǔ chǎnpǐn de quánqiú gōngyìng liàn) – Global supply chain for rare earth products – Chuỗi cung ứng toàn cầu cho sản phẩm đất hiếm |
586 | 稀土产业的市场前景 (xītǔ chǎnyè de shìchǎng qiánjǐng) – Market prospects of the rare earth industry – Triển vọng thị trường ngành công nghiệp đất hiếm |
587 | 稀土开采的环境监控 (xītǔ kāicǎi de huánjìng jiānkòng) – Environmental monitoring of rare earth mining – Giám sát môi trường khai thác đất hiếm |
588 | 稀土资源的价格波动 (xītǔ zīyuán de jiàgé bōdòng) – Price fluctuation of rare earth resources – Biến động giá của tài nguyên đất hiếm |
589 | 稀土矿产资源的可再生性 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de kě zàishēng xìng) – Renewability of rare earth mineral resources – Tính tái tạo của tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
590 | 稀土矿产资源的开发程度 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de kāifā chéngdù) – Degree of development of rare earth mineral resources – Mức độ phát triển tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
591 | 稀土矿区生态环境保护 (xītǔ kuàngqū shēngtài huánjìng bǎohù) – Ecological environmental protection of rare earth mining areas – Bảo vệ môi trường sinh thái các khu khai thác đất hiếm |
592 | 稀土矿产资源的国际市场 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de guójì shìchǎng) – International market for rare earth mineral resources – Thị trường quốc tế tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
593 | 稀土资源的需求增长 (xītǔ zīyuán de xūqiú zēngzhǎng) – Growth in the demand for rare earth resources – Tăng trưởng nhu cầu tài nguyên đất hiếm |
594 | 稀土资源的政策支持 (xītǔ zīyuán de zhèngcè zhīchí) – Policy support for rare earth resources – Hỗ trợ chính sách đối với tài nguyên đất hiếm |
595 | 稀土矿产资源的开发风险 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de kāifā fēngxiǎn) – Development risks of rare earth mineral resources – Rủi ro phát triển tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
596 | 稀土产业的创新发展 (xītǔ chǎnyè de chuàngxīn fāzhǎn) – Innovative development of the rare earth industry – Phát triển đổi mới trong ngành công nghiệp đất hiếm |
597 | 稀土资源的综合利用 (xītǔ zīyuán de zōnghé lìyòng) – Comprehensive utilization of rare earth resources – Sử dụng tổng hợp tài nguyên đất hiếm |
598 | 稀土资源的出口政策 (xītǔ zīyuán de chūkǒu zhèngcè) – Export policies for rare earth resources – Chính sách xuất khẩu tài nguyên đất hiếm |
599 | 稀土矿产资源的贸易规则 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de màoyì guīzé) – Trade rules for rare earth mineral resources – Quy tắc thương mại tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
600 | 稀土开采中的技术创新 (xītǔ kāicǎi zhōng de jìshù chuàngxīn) – Technological innovation in rare earth mining – Đổi mới công nghệ trong khai thác đất hiếm |
601 | 稀土资源的贸易争端 (xītǔ zīyuán de màoyì zhēngduān) – Trade disputes over rare earth resources – Tranh chấp thương mại về tài nguyên đất hiếm |
602 | 稀土矿产资源的开发利用效率 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de kāifā lìyòng xiàolǜ) – Development and utilization efficiency of rare earth mineral resources – Hiệu quả phát triển và sử dụng tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
603 | 稀土产业的国际合作 (xītǔ chǎnyè de guójì hézuò) – International cooperation in the rare earth industry – Hợp tác quốc tế trong ngành công nghiệp đất hiếm |
604 | 稀土资源的市场需求 (xītǔ zīyuán de shìchǎng xūqiú) – Market demand for rare earth resources – Nhu cầu thị trường đối với tài nguyên đất hiếm |
605 | 稀土产品的制造工艺 (xītǔ chǎnpǐn de zhìzào gōngyì) – Manufacturing process of rare earth products – Quy trình sản xuất sản phẩm đất hiếm |
606 | 稀土产业链的供应商 (xītǔ chǎnyè liàn de gōngyìng shāng) – Suppliers in the rare earth industry chain – Nhà cung cấp trong chuỗi ngành công nghiệp đất hiếm |
607 | 稀土资源的可持续利用 (xītǔ zīyuán de kěchíxù lìyòng) – Sustainable utilization of rare earth resources – Sử dụng bền vững tài nguyên đất hiếm |
608 | 稀土矿产资源的环境保护标准 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de huánjìng bǎohù biāozhǔn) – Environmental protection standards for rare earth mineral resources – Tiêu chuẩn bảo vệ môi trường đối với tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
609 | 稀土产品的智能制造 (xītǔ chǎnpǐn de zhìnéng zhìzào) – Intelligent manufacturing of rare earth products – Sản xuất thông minh sản phẩm đất hiếm |
610 | 稀土资源的经济价值 (xītǔ zīyuán de jīngjì jiàzhí) – Economic value of rare earth resources – Giá trị kinh tế của tài nguyên đất hiếm |
611 | 稀土矿产资源的采矿方法 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de cǎikuàng fāngfǎ) – Mining methods for rare earth mineral resources – Phương pháp khai thác tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
612 | 稀土矿区的生态恢复 (xītǔ kuàngqū de shēngtài huīfù) – Ecological restoration of rare earth mining areas – Phục hồi sinh thái khu khai thác đất hiếm |
613 | 稀土矿产资源的开采技术 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de kāicǎi jìshù) – Mining technology of rare earth mineral resources – Công nghệ khai thác tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
614 | 稀土矿区的污染控制 (xītǔ kuàngqū de wūrǎn kòngzhì) – Pollution control in rare earth mining areas – Kiểm soát ô nhiễm ở khu khai thác đất hiếm |
615 | 稀土矿产资源的开采影响 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de kāicǎi yǐngxiǎng) – Impacts of rare earth mineral resources mining – Tác động của việc khai thác tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
616 | 稀土产品的质量检测 (xītǔ chǎnpǐn de zhìliàng jiǎncè) – Quality testing of rare earth products – Kiểm tra chất lượng sản phẩm đất hiếm |
617 | 稀土资源的资源化管理 (xītǔ zīyuán de zīyuán huà guǎnlǐ) – Resource management of rare earth resources – Quản lý tài nguyên tài nguyên đất hiếm |
618 | 稀土矿区的环境影响评估 (xītǔ kuàngqū de huánjìng yǐngxiǎng pínggū) – Environmental impact assessment of rare earth mining areas – Đánh giá tác động môi trường khu khai thác đất hiếm |
619 | 稀土资源的全球供应 (xītǔ zīyuán de quánqiú gōngyìng) – Global supply of rare earth resources – Cung cấp tài nguyên đất hiếm toàn cầu |
620 | 稀土产业的可持续发展 (xītǔ chǎnyè de kěchíxù fāzhǎn) – Sustainable development of the rare earth industry – Phát triển bền vững ngành công nghiệp đất hiếm |
621 | 稀土矿区的安全生产 (xītǔ kuàngqū de ānquán shēngchǎn) – Safe production in rare earth mining areas – Sản xuất an toàn ở khu khai thác đất hiếm |
622 | 稀土资源的贸易趋势 (xītǔ zīyuán de màoyì qūshì) – Trade trends of rare earth resources – Xu hướng thương mại tài nguyên đất hiếm |
623 | 稀土产业的资源整合 (xītǔ chǎnyè de zīyuán zhěnghé) – Resource integration of the rare earth industry – Tích hợp tài nguyên ngành công nghiệp đất hiếm |
624 | 稀土资源的国家政策 (xītǔ zīyuán de guójiā zhèngcè) – National policies on rare earth resources – Chính sách quốc gia về tài nguyên đất hiếm |
625 | 稀土矿区的污染治理 (xītǔ kuàngqū de wūrǎn zhìlǐ) – Pollution management in rare earth mining areas – Quản lý ô nhiễm tại khu khai thác đất hiếm |
626 | 稀土矿产资源的合理开发 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de hélǐ kāifā) – Rational development of rare earth mineral resources – Phát triển hợp lý tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
627 | 稀土资源的多元化应用 (xītǔ zīyuán de duōyuán huà yìngyòng) – Diversified applications of rare earth resources – Ứng dụng đa dạng của tài nguyên đất hiếm |
628 | 稀土产品的环境影响 (xītǔ chǎnpǐn de huánjìng yǐngxiǎng) – Environmental impact of rare earth products – Tác động môi trường của sản phẩm đất hiếm |
629 | 稀土产业的环保技术 (xītǔ chǎnyè de huánbǎo jìshù) – Environmental protection technology in the rare earth industry – Công nghệ bảo vệ môi trường trong ngành công nghiệp đất hiếm |
630 | 稀土矿产资源的法律责任 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de fǎlǜ zérèn) – Legal responsibilities of rare earth mineral resources – Trách nhiệm pháp lý của tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
631 | 稀土矿区的土地复垦 (xītǔ kuàngqū de tǔdì fùkěn) – Land reclamation in rare earth mining areas – Phục hồi đất ở khu khai thác đất hiếm |
632 | 稀土矿产资源的回收利用 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de huíshōu lìyòng) – Recycling and utilization of rare earth mineral resources – Tái chế và sử dụng tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
633 | 稀土资源的节约利用 (xītǔ zīyuán de jiéyuē lìyòng) – Economical utilization of rare earth resources – Sử dụng tiết kiệm tài nguyên đất hiếm |
634 | 稀土矿产资源的开采影响评估 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de kāicǎi yǐngxiǎng pínggū) – Impact assessment of rare earth mineral resource mining – Đánh giá tác động của khai thác tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
635 | 稀土产业的创新技术 (xītǔ chǎnyè de chuàngxīn jìshù) – Innovative technologies in the rare earth industry – Công nghệ đổi mới trong ngành công nghiệp đất hiếm |
636 | 稀土资源的全球市场 (xītǔ zīyuán de quánqiú shìchǎng) – Global market for rare earth resources – Thị trường toàn cầu tài nguyên đất hiếm |
637 | 稀土产品的技术改进 (xītǔ chǎnpǐn de jìshù gǎijìn) – Technological improvements in rare earth products – Cải tiến công nghệ trong sản phẩm đất hiếm |
638 | 稀土矿产资源的经济价值评估 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de jīngjì jiàzhí pínggū) – Economic value assessment of rare earth mineral resources – Đánh giá giá trị kinh tế của tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
639 | 稀土资源的战略合作 (xītǔ zīyuán de zhànlüè hézuò) – Strategic cooperation on rare earth resources – Hợp tác chiến lược về tài nguyên đất hiếm |
640 | 稀土矿区的生态修复 (xītǔ kuàngqū de shēngtài xiūfù) – Ecological restoration of rare earth mining areas – Phục hồi sinh thái các khu khai thác đất hiếm |
641 | 稀土资源的法律保护 (xītǔ zīyuán de fǎlǜ bǎohù) – Legal protection of rare earth resources – Bảo vệ pháp lý tài nguyên đất hiếm |
642 | 稀土矿区的废水处理 (xītǔ kuàngqū de fèishuǐ chǔlǐ) – Wastewater treatment in rare earth mining areas – Xử lý nước thải ở khu khai thác đất hiếm |
643 | 稀土产业的市场竞争 (xītǔ chǎnyè de shìchǎng jìngzhēng) – Market competition in the rare earth industry – Cạnh tranh thị trường trong ngành công nghiệp đất hiếm |
644 | 稀土资源的管理模式 (xītǔ zīyuán de guǎnlǐ móshì) – Management model of rare earth resources – Mô hình quản lý tài nguyên đất hiếm |
645 | 稀土矿产资源的开采难度 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de kāicǎi nándù) – Mining difficulty of rare earth mineral resources – Độ khó khai thác tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
646 | 稀土产业的绿色供应链 (xītǔ chǎnyè de lǜsè gōngyìng liàn) – Green supply chain in the rare earth industry – Chuỗi cung ứng xanh trong ngành công nghiệp đất hiếm |
647 | 稀土产品的应用领域 (xītǔ chǎnpǐn de yìngyòng lǐngyù) – Application fields of rare earth products – Lĩnh vực ứng dụng của sản phẩm đất hiếm |
648 | 稀土矿产资源的价值评估 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de jiàzhí pínggū) – Value assessment of rare earth mineral resources – Đánh giá giá trị tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
649 | 稀土资源的商业化应用 (xītǔ zīyuán de shāngyè huà yìngyòng) – Commercialized applications of rare earth resources – Ứng dụng thương mại hóa của tài nguyên đất hiếm |
650 | 稀土矿产资源的智能开采 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de zhìnéng kāicǎi) – Intelligent mining of rare earth mineral resources – Khai thác thông minh tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
651 | 稀土矿产资源的环境恢复 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de huánjìng huīfù) – Environmental restoration of rare earth mineral resources – Phục hồi môi trường tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
652 | 稀土矿产资源的回收利用率 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de huíshōu lìyòng lǜ) – Recycling and utilization rate of rare earth mineral resources – Tỷ lệ tái chế và sử dụng tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
653 | 稀土矿产资源的开采成本 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de kāicǎi chéngběn) – Mining cost of rare earth mineral resources – Chi phí khai thác tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
654 | 稀土资源的国际贸易 (xītǔ zīyuán de guójì màoyì) – International trade of rare earth resources – Thương mại quốc tế tài nguyên đất hiếm |
655 | 稀土产业的投资机会 (xītǔ chǎnyè de tóuzī jīhuì) – Investment opportunities in the rare earth industry – Cơ hội đầu tư trong ngành công nghiệp đất hiếm |
656 | 稀土资源的合作开发 (xītǔ zīyuán de hézuò kāifā) – Cooperative development of rare earth resources – Phát triển hợp tác tài nguyên đất hiếm |
657 | 稀土产品的环境友好性 (xītǔ chǎnpǐn de huánjìng yǒuhǎo xìng) – Environmental friendliness of rare earth products – Tính thân thiện môi trường của sản phẩm đất hiếm |
658 | 稀土矿产资源的开发模式 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de kāifā móshì) – Development model of rare earth mineral resources – Mô hình phát triển tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
659 | 稀土矿产资源的价格波动 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de jiàgé bōdòng) – Price fluctuation of rare earth mineral resources – Biến động giá của tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
660 | 稀土产业的政策支持 (xītǔ chǎnyè de zhèngcè zhīchí) – Policy support for the rare earth industry – Hỗ trợ chính sách cho ngành công nghiệp đất hiếm |
661 | 稀土资源的科技创新 (xītǔ zīyuán de kējì chuàngxīn) – Technological innovation in rare earth resources – Đổi mới công nghệ trong tài nguyên đất hiếm |
662 | 稀土矿产资源的开采效率 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de kāicǎi xiàolǜ) – Mining efficiency of rare earth mineral resources – Hiệu quả khai thác tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
663 | 稀土产品的市场价格 (xītǔ chǎnpǐn de shìchǎng jiàgé) – Market price of rare earth products – Giá thị trường của sản phẩm đất hiếm |
664 | 稀土资源的资源保护 (xītǔ zīyuán de zīyuán bǎohù) – Resource protection of rare earth resources – Bảo vệ tài nguyên tài nguyên đất hiếm |
665 | 稀土矿区的环境监测 (xītǔ kuàngqū de huánjìng jiāncè) – Environmental monitoring in rare earth mining areas – Giám sát môi trường tại khu khai thác đất hiếm |
666 | 稀土矿产资源的利用效率 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de lìyòng xiàolǜ) – Utilization efficiency of rare earth mineral resources – Hiệu quả sử dụng tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
667 | 稀土资源的经济风险 (xītǔ zīyuán de jīngjì fēngxiǎn) – Economic risks of rare earth resources – Rủi ro kinh tế của tài nguyên đất hiếm |
668 | 稀土矿产资源的行业趋势 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de hángyè qūshì) – Industry trends of rare earth mineral resources – Xu hướng ngành của tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
669 | 稀土产业的可持续发展战略 (xītǔ chǎnyè de kěchíxù fāzhǎn zhànlüè) – Sustainable development strategy for the rare earth industry – Chiến lược phát triển bền vững ngành công nghiệp đất hiếm |
670 | 稀土矿区的环保设计 (xītǔ kuàngqū de huánbǎo shèjì) – Environmental protection design in rare earth mining areas – Thiết kế bảo vệ môi trường khu khai thác đất hiếm |
671 | 稀土产业的绿色技术 (xītǔ chǎnyè de lǜsè jìshù) – Green technologies in the rare earth industry – Công nghệ xanh trong ngành công nghiệp đất hiếm |
672 | 稀土矿产资源的技术改进 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de jìshù gǎijìn) – Technological improvements in rare earth mineral resources – Cải tiến công nghệ trong tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
673 | 稀土资源的国际合作 (xītǔ zīyuán de guójì hézuò) – International cooperation on rare earth resources – Hợp tác quốc tế về tài nguyên đất hiếm |
674 | 稀土矿产资源的投资前景 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de tóuzī qiánjǐng) – Investment prospects of rare earth mineral resources – Triển vọng đầu tư tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
675 | 稀土矿产资源的供应链管理 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Supply chain management of rare earth mineral resources – Quản lý chuỗi cung ứng tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
676 | 稀土产业的绿色认证 (xītǔ chǎnyè de lǜsè rènzhèng) – Green certification in the rare earth industry – Chứng nhận xanh trong ngành công nghiệp đất hiếm |
677 | 稀土矿产资源的全球竞争 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de quánqiú jìngzhēng) – Global competition in rare earth mineral resources – Cạnh tranh toàn cầu tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
678 | 稀土产品的市场需求 (xītǔ chǎnpǐn de shìchǎng xūqiú) – Market demand for rare earth products – Nhu cầu thị trường đối với sản phẩm đất hiếm |
679 | 稀土产业的产业链优化 (xītǔ chǎnyè de chǎnyè liàn yōuhuà) – Optimization of the industry chain in the rare earth industry – Tối ưu hóa chuỗi ngành trong ngành công nghiệp đất hiếm |
680 | 稀土矿区的安全管理 (xītǔ kuàngqū de ānquán guǎnlǐ) – Safety management in rare earth mining areas – Quản lý an toàn tại khu khai thác đất hiếm |
681 | 稀土资源的能源消耗 (xītǔ zīyuán de néngyuán xiāohào) – Energy consumption of rare earth resources – Tiêu thụ năng lượng của tài nguyên đất hiếm |
682 | 稀土矿产资源的环境评估 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de huánjìng pínggū) – Environmental assessment of rare earth mineral resources – Đánh giá môi trường tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
683 | 稀土矿产资源的国际标准 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de guójì biāozhǔn) – International standards for rare earth mineral resources – Tiêu chuẩn quốc tế cho tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
684 | 稀土矿区的土地复垦与环境保护 (xītǔ kuàngqū de tǔdì fùkěn yǔ huánjìng bǎohù) – Land reclamation and environmental protection in rare earth mining areas – Phục hồi đất và bảo vệ môi trường tại khu khai thác đất hiếm |
685 | 稀土产品的附加值 (xītǔ chǎnpǐn de fùjiā zhí) – Added value of rare earth products – Giá trị gia tăng của sản phẩm đất hiếm |
686 | 稀土资源的技术转化 (xītǔ zīyuán de jìshù zhuǎnhuà) – Technology transformation of rare earth resources – Chuyển giao công nghệ tài nguyên đất hiếm |
687 | 稀土矿产资源的法规监管 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de fǎguī jiānguǎn) – Regulatory supervision of rare earth mineral resources – Giám sát quy định tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
688 | 稀土产品的市场定位 (xītǔ chǎnpǐn de shìchǎng dìngwèi) – Market positioning of rare earth products – Định vị thị trường sản phẩm đất hiếm |
689 | 稀土产业的循环经济 (xītǔ chǎnyè de xúnhuán jīngjì) – Circular economy in the rare earth industry – Kinh tế tuần hoàn trong ngành công nghiệp đất hiếm |
690 | 稀土矿产资源的无害化处理 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de wúhài huà chǔlǐ) – Harmless treatment of rare earth mineral resources – Xử lý không gây hại tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
691 | 稀土产品的回收技术 (xītǔ chǎnpǐn de huíshōu jìshù) – Recycling technology for rare earth products – Công nghệ tái chế sản phẩm đất hiếm |
692 | 稀土矿产资源的价格波动因素 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de jiàgé bōdòng yīnsù) – Price fluctuation factors of rare earth mineral resources – Các yếu tố ảnh hưởng đến biến động giá tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
693 | 稀土资源的保护和可持续利用 (xītǔ zīyuán de bǎohù hé kěchíxù lìyòng) – Protection and sustainable utilization of rare earth resources – Bảo vệ và sử dụng bền vững tài nguyên đất hiếm |
694 | 稀土矿产资源的技术创新应用 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de jìshù chuàngxīn yìngyòng) – Application of technological innovation in rare earth mineral resources – Ứng dụng đổi mới công nghệ trong tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
695 | 稀土产业的竞争优势 (xītǔ chǎnyè de jìngzhēng yōushì) – Competitive advantages of the rare earth industry – Lợi thế cạnh tranh trong ngành công nghiệp đất hiếm |
696 | 稀土矿产资源的区域开发 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de qūyù kāifā) – Regional development of rare earth mineral resources – Phát triển khu vực tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
697 | 稀土产品的市场拓展 (xītǔ chǎnpǐn de shìchǎng tuòzhǎn) – Market expansion of rare earth products – Mở rộng thị trường sản phẩm đất hiếm |
698 | 稀土矿产资源的供应安全 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de gōngyìng ānquán) – Supply security of rare earth mineral resources – An ninh cung ứng tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
699 | 稀土矿产资源的生产效率 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de shēngchǎn xiàolǜ) – Production efficiency of rare earth mineral resources – Hiệu quả sản xuất tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
700 | 稀土产品的市场竞争 (xītǔ chǎnpǐn de shìchǎng jìngzhēng) – Market competition of rare earth products – Cạnh tranh thị trường sản phẩm đất hiếm |
701 | 稀土产业的社会责任 (xītǔ chǎnyè de shèhuì zérèn) – Social responsibility of the rare earth industry – Trách nhiệm xã hội của ngành công nghiệp đất hiếm |
702 | 稀土矿产资源的绿色开采 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de lǜsè kāicǎi) – Green mining of rare earth mineral resources – Khai thác xanh tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
703 | 稀土产品的质量管理 (xītǔ chǎnpǐn de zhìliàng guǎnlǐ) – Quality management of rare earth products – Quản lý chất lượng sản phẩm đất hiếm |
704 | 稀土资源的智能化管理 (xītǔ zīyuán de zhìnéng huà guǎnlǐ) – Intelligent management of rare earth resources – Quản lý thông minh tài nguyên đất hiếm |
705 | 稀土矿产资源的国际合作模式 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de guójì hézuò móshì) – International cooperation model for rare earth mineral resources – Mô hình hợp tác quốc tế cho tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
706 | 稀土产品的性能提升 (xītǔ chǎnpǐn de xìngnéng tíshēng) – Performance enhancement of rare earth products – Nâng cao hiệu suất sản phẩm đất hiếm |
707 | 稀土产业的能源利用 (xītǔ chǎnyè de néngyuán lìyòng) – Energy utilization in the rare earth industry – Sử dụng năng lượng trong ngành công nghiệp đất hiếm |
708 | 稀土矿产资源的环境影响评估 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de huánjìng yǐngxiǎng pínggū) – Environmental impact assessment of rare earth mineral resources – Đánh giá tác động môi trường tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
709 | 稀土矿产资源的创新开采方法 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de chuàngxīn kāicǎi fāngfǎ) – Innovative mining methods for rare earth mineral resources – Phương pháp khai thác sáng tạo tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
710 | 稀土产品的科技进步 (xītǔ chǎnpǐn de kējì jìnbù) – Technological advancement of rare earth products – Tiến bộ công nghệ của sản phẩm đất hiếm |
711 | 稀土矿产资源的安全生产 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de ānquán shēngchǎn) – Safe production of rare earth mineral resources – Sản xuất an toàn tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
712 | 稀土产业的全球化趋势 (xītǔ chǎnyè de quánqiú huà qūshì) – Globalization trend in the rare earth industry – Xu hướng toàn cầu hóa trong ngành công nghiệp đất hiếm |
713 | 稀土矿产资源的资源保障 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de zīyuán bǎozhàng) – Resource security of rare earth mineral resources – Bảo đảm tài nguyên tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
714 | 稀土产品的应用研究 (xītǔ chǎnpǐn de yìngyòng yánjiū) – Application research of rare earth products – Nghiên cứu ứng dụng sản phẩm đất hiếm |
715 | 稀土矿产资源的高效利用 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de gāoxiào lìyòng) – Efficient utilization of rare earth mineral resources – Sử dụng hiệu quả tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
716 | 稀土矿产资源的社会影响 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de shèhuì yǐngxiǎng) – Social impact of rare earth mineral resources – Tác động xã hội của tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
717 | 稀土产业的投资风险 (xītǔ chǎnyè de tóuzī fēngxiǎn) – Investment risks in the rare earth industry – Rủi ro đầu tư trong ngành công nghiệp đất hiếm |
718 | 稀土矿产资源的循环利用 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de xúnhuán lìyòng) – Recycling of rare earth mineral resources – Tái chế tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
719 | 稀土产品的技术标准 (xītǔ chǎnpǐn de jìshù biāozhǔn) – Technical standards for rare earth products – Tiêu chuẩn kỹ thuật sản phẩm đất hiếm |
720 | 稀土产业的绿色技术创新 (xītǔ chǎnyè de lǜsè jìshù chuàngxīn) – Green technological innovation in the rare earth industry – Đổi mới công nghệ xanh trong ngành công nghiệp đất hiếm |
721 | 稀土矿产资源的开采技术 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de kāicǎi jìshù) – Mining technology for rare earth mineral resources – Công nghệ khai thác tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
722 | 稀土矿产资源的开采设备 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de kāicǎi shèbèi) – Mining equipment for rare earth mineral resources – Thiết bị khai thác tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
723 | 稀土产品的市场营销 (xītǔ chǎnpǐn de shìchǎng yíngxiāo) – Marketing of rare earth products – Tiếp thị sản phẩm đất hiếm |
724 | 稀土矿产资源的资源管理 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de zīyuán guǎnlǐ) – Resource management of rare earth mineral resources – Quản lý tài nguyên tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
725 | 稀土产业的环境影响评估 (xītǔ chǎnyè de huánjìng yǐngxiǎng pínggū) – Environmental impact assessment of the rare earth industry – Đánh giá tác động môi trường của ngành công nghiệp đất hiếm |
726 | 稀土矿产资源的全球供应链 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de quánqiú gōngyìng liàn) – Global supply chain of rare earth mineral resources – Chuỗi cung ứng toàn cầu tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
727 | 稀土矿产资源的社会价值 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de shèhuì jiàzhí) – Social value of rare earth mineral resources – Giá trị xã hội của tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
728 | 稀土产品的多元化应用 (xītǔ chǎnpǐn de duōyuán huà yìngyòng) – Diversified applications of rare earth products – Ứng dụng đa dạng của sản phẩm đất hiếm |
729 | 稀土矿产资源的矿山治理 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de kuàngshān zhìlǐ) – Mine management of rare earth mineral resources – Quản lý mỏ tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
730 | 稀土产业的生态环境保护 (xītǔ chǎnyè de shēngtài huánjìng bǎohù) – Ecological environmental protection in the rare earth industry – Bảo vệ môi trường sinh thái trong ngành công nghiệp đất hiếm |
731 | 稀土矿产资源的可再生利用 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de kě zàishēng lìyòng) – Renewable utilization of rare earth mineral resources – Sử dụng tái tạo tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
732 | 稀土产业的创新发展模式 (xītǔ chǎnyè de chuàngxīn fāzhǎn móshì) – Innovative development model of the rare earth industry – Mô hình phát triển sáng tạo trong ngành công nghiệp đất hiếm |
733 | 稀土矿产资源的开采成本控制 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de kāicǎi chéngběn kòngzhì) – Control of mining costs for rare earth mineral resources – Kiểm soát chi phí khai thác tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
734 | 稀土产品的技术创新 (xītǔ chǎnpǐn de jìshù chuàngxīn) – Technological innovation of rare earth products – Đổi mới công nghệ sản phẩm đất hiếm |
735 | 稀土矿产资源的产值 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de chǎnzhí) – Output value of rare earth mineral resources – Giá trị sản lượng tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
736 | 稀土产品的产业链 (xītǔ chǎnpǐn de chǎnyè liàn) – Industry chain of rare earth products – Chuỗi ngành sản phẩm đất hiếm |
737 | 稀土矿产资源的进口与出口 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de jìnkǒu yǔ chūkǒu) – Import and export of rare earth mineral resources – Nhập khẩu và xuất khẩu tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
738 | 稀土矿产资源的国家战略 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de guójiā zhànlüè) – National strategy for rare earth mineral resources – Chiến lược quốc gia về tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
739 | 稀土矿产资源的国际贸易 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de guójì màoyì) – International trade in rare earth mineral resources – Thương mại quốc tế về tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
740 | 稀土产品的市场渗透 (xītǔ chǎnpǐn de shìchǎng shèntòu) – Market penetration of rare earth products – Sự thâm nhập thị trường của sản phẩm đất hiếm |
741 | 稀土矿产资源的自动化开采 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de zìdòng huà kāicǎi) – Automation of mining rare earth mineral resources – Tự động hóa khai thác tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
742 | 稀土矿产资源的质量保障 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de zhìliàng bǎozhàng) – Quality assurance of rare earth mineral resources – Đảm bảo chất lượng tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
743 | 稀土产品的创新设计 (xītǔ chǎnpǐn de chuàngxīn shèjì) – Innovative design of rare earth products – Thiết kế sáng tạo sản phẩm đất hiếm |
744 | 稀土矿产资源的探测技术 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de tàncè jìshù) – Exploration technology for rare earth mineral resources – Công nghệ thăm dò tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
745 | 稀土产业的市场趋势 (xītǔ chǎnyè de shìchǎng qūshì) – Market trends in the rare earth industry – Xu hướng thị trường trong ngành công nghiệp đất hiếm |
746 | 稀土矿产资源的勘探 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de kāntàn) – Exploration of rare earth mineral resources – Thăm dò tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
747 | 稀土产品的环保性能 (xītǔ chǎnpǐn de huánbǎo xìngnéng) – Environmental performance of rare earth products – Hiệu suất môi trường của sản phẩm đất hiếm |
748 | 稀土矿产资源的能源回收 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de néngyuán huíshōu) – Energy recovery of rare earth mineral resources – Thu hồi năng lượng tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
749 | 稀土产业的创新研发 (xītǔ chǎnyè de chuàngxīn yánfā) – Innovation research and development in the rare earth industry – Nghiên cứu và phát triển đổi mới trong ngành công nghiệp đất hiếm |
750 | 稀土矿产资源的开发前景 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de kāifā qiánjǐng) – Development prospects of rare earth mineral resources – Triển vọng phát triển tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
751 | 稀土产品的市场定位分析 (xītǔ chǎnpǐn de shìchǎng dìngwèi fēnxī) – Market positioning analysis of rare earth products – Phân tích định vị thị trường sản phẩm đất hiếm |
752 | 稀土矿产资源的开发成本 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de kāifā chéngběn) – Development cost of rare earth mineral resources – Chi phí phát triển tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
753 | 稀土产业的品牌建设 (xītǔ chǎnyè de pǐnpái jiànshè) – Brand building in the rare earth industry – Xây dựng thương hiệu trong ngành công nghiệp đất hiếm |
754 | 稀土矿产资源的储备与管理 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de chǔbèi yǔ guǎnlǐ) – Reserves and management of rare earth mineral resources – Dự trữ và quản lý tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
755 | 稀土产品的智能化生产 (xītǔ chǎnpǐn de zhìnéng huà shēngchǎn) – Intelligent production of rare earth products – Sản xuất thông minh sản phẩm đất hiếm |
756 | 稀土矿产资源的价格预测 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de jiàgé yùcè) – Price forecasting of rare earth mineral resources – Dự báo giá tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
757 | 稀土产业的市场准入 (xītǔ chǎnyè de shìchǎng zhǔnrù) – Market access for the rare earth industry – Quyền truy cập thị trường của ngành công nghiệp đất hiếm |
758 | 稀土矿产资源的跨国合作 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de kuàguó hézuò) – Transnational cooperation in rare earth mineral resources – Hợp tác xuyên quốc gia về tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
759 | 稀土产品的应用潜力 (xītǔ chǎnpǐn de yìngyòng qiánlì) – Application potential of rare earth products – Tiềm năng ứng dụng của sản phẩm đất hiếm |
760 | 稀土矿产资源的管理系统 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de guǎnlǐ xìtǒng) – Management system for rare earth mineral resources – Hệ thống quản lý tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
761 | 稀土产业的科技发展趋势 (xītǔ chǎnyè de kējì fāzhǎn qūshì) – Technological development trends in the rare earth industry – Xu hướng phát triển công nghệ trong ngành công nghiệp đất hiếm |
762 | 稀土矿产资源的进口政策 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de jìnkǒu zhèngcè) – Import policies for rare earth mineral resources – Chính sách nhập khẩu tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
763 | 稀土产品的跨国贸易 (xītǔ chǎnpǐn de kuàguó màoyì) – International trade of rare earth products – Thương mại quốc tế sản phẩm đất hiếm |
764 | 稀土产业的绿色生产 (xītǔ chǎnyè de lǜsè shēngchǎn) – Green production in the rare earth industry – Sản xuất xanh trong ngành công nghiệp đất hiếm |
765 | 稀土产品的价格波动 (xītǔ chǎnpǐn de jiàgé bōdòng) – Price fluctuations of rare earth products – Biến động giá sản phẩm đất hiếm |
766 | 稀土矿产资源的开采技术创新 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de kāicǎi jìshù chuàngxīn) – Innovative mining technology for rare earth mineral resources – Đổi mới công nghệ khai thác tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
767 | 稀土产业的环境治理 (xītǔ chǎnyè de huánjìng zhìlǐ) – Environmental governance in the rare earth industry – Quản lý môi trường trong ngành công nghiệp đất hiếm |
768 | 稀土矿产资源的政策法规 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de zhèngcè fǎguī) – Policy and regulations for rare earth mineral resources – Chính sách và quy định về tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
769 | 稀土产品的产业集群 (xītǔ chǎnpǐn de chǎnyè jíqún) – Industry clusters of rare earth products – Cụm ngành sản phẩm đất hiếm |
770 | 稀土矿产资源的资源整合 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de zīyuán zhěnghé) – Resource integration of rare earth mineral resources – Tích hợp tài nguyên tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
771 | 稀土产业的智能制造 (xītǔ chǎnyè de zhìnéng zhìzào) – Intelligent manufacturing in the rare earth industry – Sản xuất thông minh trong ngành công nghiệp đất hiếm |
772 | 稀土矿产资源的出口限制 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de chūkǒu xiànzhì) – Export restrictions on rare earth mineral resources – Hạn chế xuất khẩu tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
773 | 稀土产品的贸易壁垒 (xītǔ chǎnpǐn de màoyì bìlěi) – Trade barriers for rare earth products – Rào cản thương mại sản phẩm đất hiếm |
774 | 稀土矿产资源的持续供应 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de chíxù gōngyìng) – Continuous supply of rare earth mineral resources – Cung cấp liên tục tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
775 | 稀土产业的劳动条件 (xītǔ chǎnyè de láodòng tiáojiàn) – Labor conditions in the rare earth industry – Điều kiện lao động trong ngành công nghiệp đất hiếm |
776 | 稀土矿产资源的环境影响 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de huánjìng yǐngxiǎng) – Environmental impact of rare earth mineral resources – Tác động môi trường của tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
777 | 稀土产品的市场潜力 (xītǔ chǎnpǐn de shìchǎng qiánlì) – Market potential of rare earth products – Tiềm năng thị trường sản phẩm đất hiếm |
778 | 稀土矿产资源的开采规划 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de kāicǎi guīhuà) – Mining plan for rare earth mineral resources – Kế hoạch khai thác tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
779 | 稀土矿产资源的回收技术 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de huíshōu jìshù) – Recycling technology for rare earth mineral resources – Công nghệ tái chế tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
780 | 稀土产品的市场需求 (xītǔ chǎnpǐn de shìchǎng xūqiú) – Market demand for rare earth products – Nhu cầu thị trường sản phẩm đất hiếm |
781 | 稀土矿产资源的保护措施 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de bǎohù cuòshī) – Protection measures for rare earth mineral resources – Các biện pháp bảo vệ tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
782 | 稀土产业的政策调控 (xītǔ chǎnyè de zhèngcè tiáokòng) – Policy regulation in the rare earth industry – Quản lý chính sách trong ngành công nghiệp đất hiếm |
783 | 稀土矿产资源的技术创新 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de jìshù chuàngxīn) – Technological innovation in rare earth mineral resources – Đổi mới công nghệ trong tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
784 | 稀土产品的创新应用 (xītǔ chǎnpǐn de chuàngxīn yìngyòng) – Innovative applications of rare earth products – Ứng dụng sáng tạo của sản phẩm đất hiếm |
785 | 稀土矿产资源的生产过程 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de shēngchǎn guòchéng) – Production process of rare earth mineral resources – Quá trình sản xuất tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
786 | 稀土产业的技术标准 (xītǔ chǎnyè de jìshù biāozhǔn) – Technical standards of the rare earth industry – Tiêu chuẩn kỹ thuật của ngành công nghiệp đất hiếm |
787 | 稀土矿产资源的管理体系 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de guǎnlǐ tǐxì) – Management system for rare earth mineral resources – Hệ thống quản lý tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
788 | 稀土产品的全球市场 (xītǔ chǎnpǐn de quánqiú shìchǎng) – Global market for rare earth products – Thị trường toàn cầu sản phẩm đất hiếm |
789 | 稀土矿产资源的开发利用 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de kāifā lìyòng) – Development and utilization of rare earth mineral resources – Phát triển và sử dụng tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
790 | 稀土产业的生产成本 (xītǔ chǎnyè de shēngchǎn chéngběn) – Production costs in the rare earth industry – Chi phí sản xuất trong ngành công nghiệp đất hiếm |
791 | 稀土矿产资源的政策影响 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de zhèngcè yǐngxiǎng) – Policy impact on rare earth mineral resources – Tác động chính sách đối với tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
792 | 稀土产品的出口增长 (xītǔ chǎnpǐn de chūkǒu zēngzhǎng) – Export growth of rare earth products – Tăng trưởng xuất khẩu sản phẩm đất hiếm |
793 | 稀土矿产资源的环境监测 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de huánjìng jiāncè) – Environmental monitoring of rare earth mineral resources – Giám sát môi trường tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
794 | 稀土产业的法律法规 (xītǔ chǎnyè de fǎlǜ fǎguī) – Laws and regulations of the rare earth industry – Luật pháp và quy định ngành công nghiệp đất hiếm |
795 | 稀土产品的市场竞争力 (xītǔ chǎnpǐn de shìchǎng jìngzhēng lì) – Market competitiveness of rare earth products – Năng lực cạnh tranh của sản phẩm đất hiếm |
796 | 稀土矿产资源的资源评估 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de zīyuán pínggū) – Resource evaluation of rare earth mineral resources – Đánh giá tài nguyên tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
797 | 稀土产业的技术应用 (xītǔ chǎnyè de jìshù yìngyòng) – Technological applications in the rare earth industry – Ứng dụng công nghệ trong ngành công nghiệp đất hiếm |
798 | 稀土矿产资源的循环经济 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de xúnhuán jīngjì) – Circular economy of rare earth mineral resources – Kinh tế tuần hoàn tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
799 | 稀土产品的批量生产 (xītǔ chǎnpǐn de pīliàng shēngchǎn) – Mass production of rare earth products – Sản xuất hàng loạt sản phẩm đất hiếm |
800 | 稀土矿产资源的产业链 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de chǎnyè liàn) – Industry chain of rare earth mineral resources – Chuỗi ngành tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
801 | 稀土产业的资本投资 (xītǔ chǎnyè de zīběn tóuzī) – Capital investment in the rare earth industry – Đầu tư vốn trong ngành công nghiệp đất hiếm |
802 | 稀土矿产资源的环保技术 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de huánbǎo jìshù) – Environmental protection technology for rare earth mineral resources – Công nghệ bảo vệ môi trường cho tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
803 | 稀土矿产资源的生态影响 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de shēngtài yǐngxiǎng) – Ecological impact of rare earth mineral resources – Tác động sinh thái của tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
804 | 稀土产业的全球竞争 (xītǔ chǎnyè de quánqiú jìngzhēng) – Global competition in the rare earth industry – Cạnh tranh toàn cầu trong ngành công nghiệp đất hiếm |
805 | 稀土矿产资源的管理模式 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de guǎnlǐ móshì) – Management models of rare earth mineral resources – Mô hình quản lý tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
806 | 稀土产业的能源消耗 (xītǔ chǎnyè de néngyuán xiāo hào) – Energy consumption in the rare earth industry – Tiêu thụ năng lượng trong ngành công nghiệp đất hiếm |
807 | 稀土矿产资源的市场定价 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de shìchǎng dìngjià) – Market pricing of rare earth mineral resources – Định giá thị trường tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
808 | 稀土产品的生产工艺 (xītǔ chǎnpǐn de shēngchǎn gōngyì) – Production process of rare earth products – Quy trình sản xuất sản phẩm đất hiếm |
809 | 稀土矿产资源的供需平衡 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de gōngxū pínghéng) – Supply-demand balance of rare earth mineral resources – Cân bằng cung cầu tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
810 | 稀土矿产资源的生态恢复 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de shēngtài huīfù) – Ecological restoration of rare earth mineral resources – Phục hồi sinh thái tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
811 | 稀土矿产资源的法律合规 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de fǎlǜ héguī) – Legal compliance of rare earth mineral resources – Tuân thủ pháp luật tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
812 | 稀土产业的技术研发 (xītǔ chǎnyè de jìshù yánfā) – Technological R&D in the rare earth industry – Nghiên cứu và phát triển công nghệ trong ngành công nghiệp đất hiếm |
813 | 稀土矿产资源的国际合作 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de guójì hézuò) – International cooperation in rare earth mineral resources – Hợp tác quốc tế tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
814 | 稀土矿产资源的可持续利用 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de kěchíxù lìyòng) – Sustainable utilization of rare earth mineral resources – Sử dụng bền vững tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
815 | 稀土产业的全球化进程 (xītǔ chǎnyè de quánqiúhuà jìnchéng) – Globalization process of the rare earth industry – Quá trình toàn cầu hóa ngành công nghiệp đất hiếm |
816 | 稀土矿产资源的区域合作 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de qūyù hézuò) – Regional cooperation on rare earth mineral resources – Hợp tác khu vực về tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
817 | 稀土产品的生产效率 (xītǔ chǎnpǐn de shēngchǎn xiàolǜ) – Production efficiency of rare earth products – Hiệu quả sản xuất sản phẩm đất hiếm |
818 | 稀土矿产资源的市场监管 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de shìchǎng jiānguǎn) – Market supervision of rare earth mineral resources – Giám sát thị trường tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
819 | 稀土产业的技术转型 (xītǔ chǎnyè de jìshù zhuǎnxíng) – Technological transformation in the rare earth industry – Chuyển đổi công nghệ trong ngành công nghiệp đất hiếm |
820 | 稀土矿产资源的海外投资 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de hǎiwài tóuzī) – Overseas investment in rare earth mineral resources – Đầu tư nước ngoài vào tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
821 | 稀土产品的价值链分析 (xītǔ chǎnpǐn de jiàzhí liàn fēnxī) – Value chain analysis of rare earth products – Phân tích chuỗi giá trị sản phẩm đất hiếm |
822 | 稀土矿产资源的风险管理 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de fēngxiǎn guǎnlǐ) – Risk management of rare earth mineral resources – Quản lý rủi ro tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
823 | 稀土产业的产业政策 (xītǔ chǎnyè de chǎnyè zhèngcè) – Industrial policies of the rare earth industry – Chính sách ngành của ngành công nghiệp đất hiếm |
824 | 稀土矿产资源的资源开发 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de zīyuán kāifā) – Resource development of rare earth mineral resources – Phát triển tài nguyên tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
825 | 稀土产品的供应商管理 (xītǔ chǎnpǐn de gōngyìng shāng guǎnlǐ) – Supplier management for rare earth products – Quản lý nhà cung cấp sản phẩm đất hiếm |
826 | 稀土矿产资源的分布 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de fēnbù) – Distribution of rare earth mineral resources – Phân bố tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
827 | 稀土产业的全球供应链 (xītǔ chǎnyè de quánqiú gōngyìng liàn) – Global supply chain of the rare earth industry – Chuỗi cung ứng toàn cầu của ngành công nghiệp đất hiếm |
828 | 稀土矿产资源的环保影响 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de huánbǎo yǐngxiǎng) – Environmental impact of rare earth mineral resources – Tác động môi trường của tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
829 | 稀土产业的绿色发展 (xītǔ chǎnyè de lǜsè fāzhǎn) – Green development of the rare earth industry – Phát triển xanh của ngành công nghiệp đất hiếm |
830 | 稀土矿产资源的科技创新 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de kējì chuàngxīn) – Technological innovation in rare earth mineral resources – Đổi mới công nghệ trong tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
831 | 稀土产品的创新材料 (xītǔ chǎnpǐn de chuàngxīn cáiliào) – Innovative materials for rare earth products – Vật liệu sáng tạo cho sản phẩm đất hiếm |
832 | 稀土矿产资源的资源配置 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de zīyuán pèizhì) – Resource allocation of rare earth mineral resources – Phân bổ tài nguyên tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
833 | 稀土产业的劳动生产率 (xītǔ chǎnyè de láodòng shēngchǎn lǜ) – Labor productivity in the rare earth industry – Năng suất lao động trong ngành công nghiệp đất hiếm |
834 | 稀土矿产资源的国际竞争 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de guójì jìngzhēng) – International competition for rare earth mineral resources – Cạnh tranh quốc tế tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
835 | 稀土矿产资源的国际贸易 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de guójì màoyì) – International trade in rare earth mineral resources – Thương mại quốc tế tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
836 | 稀土产品的高性能 (xītǔ chǎnpǐn de gāo xìngnéng) – High performance of rare earth products – Hiệu suất cao của sản phẩm đất hiếm |
837 | 稀土矿产资源的环境保护 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de huánjìng bǎohù) – Environmental protection of rare earth mineral resources – Bảo vệ môi trường tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
838 | 稀土产业的市场波动 (xītǔ chǎnyè de shìchǎng bōdòng) – Market fluctuations in the rare earth industry – Biến động thị trường trong ngành công nghiệp đất hiếm |
839 | 稀土矿产资源的技术突破 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de jìshù tūpò) – Technological breakthroughs in rare earth mineral resources – Đột phá công nghệ trong tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
840 | 稀土产品的可回收性 (xītǔ chǎnpǐn de kě huíshōu xìng) – Recyclability of rare earth products – Tính tái chế của sản phẩm đất hiếm |
841 | 稀土产业的全球合作 (xītǔ chǎnyè de quánqiú hézuò) – Global cooperation in the rare earth industry – Hợp tác toàn cầu trong ngành công nghiệp đất hiếm |
842 | 稀土矿产资源的管理方法 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de guǎnlǐ fāngfǎ) – Management methods for rare earth mineral resources – Phương pháp quản lý tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
843 | 稀土产品的质量保证 (xītǔ chǎnpǐn de zhìliàng bǎozhèng) – Quality assurance of rare earth products – Đảm bảo chất lượng sản phẩm đất hiếm |
844 | 稀土矿产资源的产量预测 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de chǎnliàng yùcè) – Production forecast of rare earth mineral resources – Dự báo sản lượng tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
845 | 稀土产业的技术研发投入 (xītǔ chǎnyè de jìshù yánfā tóurù) – Investment in R&D in the rare earth industry – Đầu tư nghiên cứu và phát triển trong ngành công nghiệp đất hiếm |
846 | 稀土矿产资源的国际监管 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de guójì jiānguǎn) – International regulation of rare earth mineral resources – Quản lý quốc tế tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
847 | 稀土产业的供应链优化 (xītǔ chǎnyè de gōngyìng liàn yōuhuà) – Supply chain optimization in the rare earth industry – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng trong ngành công nghiệp đất hiếm |
848 | 稀土矿产资源的价格波动 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de jiàgé bōdòng) – Price fluctuations of rare earth mineral resources – Biến động giá của tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
849 | 稀土产业的市场竞争力 (xītǔ chǎnyè de shìchǎng jìngzhēng lì) – Market competitiveness of the rare earth industry – Năng lực cạnh tranh của ngành công nghiệp đất hiếm |
850 | 稀土矿产资源的可持续发展 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de kěchíxù fāzhǎn) – Sustainable development of rare earth mineral resources – Phát triển bền vững tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
851 | 稀土产业的国际合作模式 (xītǔ chǎnyè de guójì hézuò móshì) – International cooperation model in the rare earth industry – Mô hình hợp tác quốc tế trong ngành công nghiệp đất hiếm |
852 | 稀土矿产资源的稀缺性 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de xīquē xìng) – Rarity of rare earth mineral resources – Tính hiếm có của tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
853 | 稀土产业的生产成本 (xītǔ chǎnyè de shēngchǎn chéngběn) – Production cost in the rare earth industry – Chi phí sản xuất trong ngành công nghiệp đất hiếm |
854 | 稀土产业的国际市场 (xītǔ chǎnyè de guójì shìchǎng) – International market for the rare earth industry – Thị trường quốc tế của ngành công nghiệp đất hiếm |
855 | 稀土产业的政策法规 (xītǔ chǎnyè de zhèngcè fǎguī) – Policy and regulations of the rare earth industry – Chính sách và quy định trong ngành công nghiệp đất hiếm |
856 | 稀土矿产资源的资源节约 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de zīyuán jiéyuē) – Resource conservation of rare earth mineral resources – Tiết kiệm tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
857 | 稀土产品的市场趋势 (xītǔ chǎnpǐn de shìchǎng qūshì) – Market trends of rare earth products – Xu hướng thị trường sản phẩm đất hiếm |
858 | 稀土矿产资源的开发潜力 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de kāifā qiánlì) – Development potential of rare earth mineral resources – Tiềm năng phát triển tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
859 | 稀土产业的生态影响 (xītǔ chǎnyè de shēngtài yǐngxiǎng) – Ecological impact of the rare earth industry – Tác động sinh thái của ngành công nghiệp đất hiếm |
860 | 稀土矿产资源的政策支持 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de zhèngcè zhīchí) – Policy support for rare earth mineral resources – Hỗ trợ chính sách tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
861 | 稀土矿产资源的提取效率 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de tíqǔ xiàolǜ) – Extraction efficiency of rare earth mineral resources – Hiệu quả khai thác tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
862 | 稀土产业的绿色矿山 (xītǔ chǎnyè de lǜsè kuàngshān) – Green mining in the rare earth industry – Khai thác mỏ xanh trong ngành công nghiệp đất hiếm |
863 | 稀土矿产资源的科学研究 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de kēxué yánjiū) – Scientific research on rare earth mineral resources – Nghiên cứu khoa học về tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
864 | 稀土产业的战略合作 (xītǔ chǎnyè de zhànlüè hézuò) – Strategic cooperation in the rare earth industry – Hợp tác chiến lược trong ngành công nghiệp đất hiếm |
865 | 稀土产业的全球需求 (xītǔ chǎnyè de quánqiú xūqiú) – Global demand for the rare earth industry – Nhu cầu toàn cầu về ngành công nghiệp đất hiếm |
866 | 稀土矿产资源的储备 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de chǔbèi) – Reserves of rare earth mineral resources – Dự trữ tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
867 | 稀土产业的技术标准 (xītǔ chǎnyè de jìshù biāozhǔn) – Technological standards in the rare earth industry – Tiêu chuẩn công nghệ trong ngành công nghiệp đất hiếm |
868 | 稀土矿产资源的国有化 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de guóyǒu huà) – Nationalization of rare earth mineral resources – Quốc hữu hóa tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
869 | 稀土产品的技术要求 (xītǔ chǎnpǐn de jìshù yāoqiú) – Technical requirements for rare earth products – Yêu cầu kỹ thuật đối với sản phẩm đất hiếm |
870 | 稀土矿产资源的环保法规 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de huánbǎo fǎguī) – Environmental protection regulations for rare earth mineral resources – Quy định bảo vệ môi trường cho tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
871 | 稀土产业的生产技术 (xītǔ chǎnyè de shēngchǎn jìshù) – Production technology in the rare earth industry – Công nghệ sản xuất trong ngành công nghiệp đất hiếm |
872 | 稀土矿产资源的贸易壁垒 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de màoyì bìlěi) – Trade barriers for rare earth mineral resources – Rào cản thương mại đối với tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
873 | 稀土产业的生态修复 (xītǔ chǎnyè de shēngtài xiūfù) – Ecological restoration in the rare earth industry – Phục hồi sinh thái trong ngành công nghiệp đất hiếm |
874 | 稀土矿产资源的国际竞争力 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de guójì jìngzhēng lì) – International competitiveness of rare earth mineral resources – Năng lực cạnh tranh quốc tế của tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
875 | 稀土产业的安全生产 (xītǔ chǎnyè de ānquán shēngchǎn) – Safety production in the rare earth industry – Sản xuất an toàn trong ngành công nghiệp đất hiếm |
876 | 稀土产业的资源整合 (xītǔ chǎnyè de zīyuán zhěnghé) – Resource integration in the rare earth industry – Tích hợp tài nguyên trong ngành công nghiệp đất hiếm |
877 | 稀土矿产资源的开采环境 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de kāicǎi huánjìng) – Mining environment of rare earth mineral resources – Môi trường khai thác tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
878 | 稀土产业的市场整合 (xītǔ chǎnyè de shìchǎng zhěnghé) – Market integration in the rare earth industry – Tích hợp thị trường trong ngành công nghiệp đất hiếm |
879 | 稀土矿产资源的探矿技术 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de tànkuàng jìshù) – Exploration technology for rare earth mineral resources – Công nghệ thăm dò tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
880 | 稀土产业的供应短缺 (xītǔ chǎnyè de gōngyìng duǎnquē) – Supply shortage in the rare earth industry – Thiếu hụt cung ứng trong ngành công nghiệp đất hiếm |
881 | 稀土矿产资源的技术难题 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de jìshù nántí) – Technological challenges of rare earth mineral resources – Thách thức công nghệ của tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
882 | 稀土产业的行业标准 (xītǔ chǎnyè de hángyè biāozhǔn) – Industry standards in the rare earth industry – Tiêu chuẩn ngành trong ngành công nghiệp đất hiếm |
883 | 稀土矿产资源的环境影响评估 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de huánjìng yǐngxiǎng pínggū) – Environmental impact assessment of rare earth mineral resources – Đánh giá tác động môi trường của tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
884 | 稀土产品的回收率 (xītǔ chǎnpǐn de huíshōu lǜ) – Recycling rate of rare earth products – Tỷ lệ tái chế của sản phẩm đất hiếm |
885 | 稀土矿产资源的可获取性 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de kě huòqǔ xìng) – Availability of rare earth mineral resources – Tính khả dụng của tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
886 | 稀土产业的区域合作 (xītǔ chǎnyè de qūyù hézuò) – Regional cooperation in the rare earth industry – Hợp tác khu vực trong ngành công nghiệp đất hiếm |
887 | 稀土矿产资源的供应链安全 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de gōngyìng liàn ānquán) – Supply chain security of rare earth mineral resources – An ninh chuỗi cung ứng tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
888 | 稀土产业的技术改进 (xītǔ chǎnyè de jìshù gǎijìn) – Technological improvement in the rare earth industry – Cải tiến công nghệ trong ngành công nghiệp đất hiếm |
889 | 稀土矿产资源的开采方式 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de kāicǎi fāngshì) – Mining methods for rare earth mineral resources – Phương pháp khai thác tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
890 | 稀土产业的环保认证 (xītǔ chǎnyè de huánbǎo rènzhèng) – Environmental certification in the rare earth industry – Chứng nhận bảo vệ môi trường trong ngành công nghiệp đất hiếm |
891 | 稀土矿产资源的价格稳定性 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de jiàgé wěndìngxìng) – Price stability of rare earth mineral resources – Tính ổn định giá của tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
892 | 稀土产业的市场占有率 (xītǔ chǎnyè de shìchǎng zhànyǒulǜ) – Market share of the rare earth industry – Thị phần của ngành công nghiệp đất hiếm |
893 | 稀土产业的跨国公司 (xītǔ chǎnyè de kuàguó gōngsī) – Multinational companies in the rare earth industry – Các công ty đa quốc gia trong ngành công nghiệp đất hiếm |
894 | 稀土矿产资源的国际合作 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de guójì hézuò) – International cooperation in rare earth mineral resources – Hợp tác quốc tế trong tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
895 | 稀土产业的市场潜力 (xītǔ chǎnyè de shìchǎng qiánlì) – Market potential of the rare earth industry – Tiềm năng thị trường của ngành công nghiệp đất hiếm |
896 | 稀土矿产资源的提取成本 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de tíqǔ chéngběn) – Extraction cost of rare earth mineral resources – Chi phí khai thác tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
897 | 稀土产业的国际竞争 (xītǔ chǎnyè de guójì jìngzhēng) – International competition in the rare earth industry – Cạnh tranh quốc tế trong ngành công nghiệp đất hiếm |
898 | 稀土矿产资源的创新开采 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de chuàngxīn kāicǎi) – Innovative mining of rare earth mineral resources – Khai thác sáng tạo tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
899 | 稀土产业的品牌建设 (xītǔ chǎnyè de pǐnpái jiànshè) – Brand development in the rare earth industry – Phát triển thương hiệu trong ngành công nghiệp đất hiếm |
900 | 稀土矿产资源的可持续开采 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de kěchíxù kāicǎi) – Sustainable mining of rare earth mineral resources – Khai thác bền vững tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
901 | 稀土产业的技术升级 (xītǔ chǎnyè de jìshù shēngjí) – Technological upgrading in the rare earth industry – Nâng cấp công nghệ trong ngành công nghiệp đất hiếm |
902 | 稀土矿产资源的区域分布 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de qūyù fēnbù) – Regional distribution of rare earth mineral resources – Phân bổ khu vực tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
903 | 稀土产业的创新发展 (xītǔ chǎnyè de chuàngxīn fāzhǎn) – Innovative development of the rare earth industry – Phát triển sáng tạo của ngành công nghiệp đất hiếm |
904 | 稀土矿产资源的环境管理 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de huánjìng guǎnlǐ) – Environmental management of rare earth mineral resources – Quản lý môi trường tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
905 | 稀土产业的全球供应 (xītǔ chǎnyè de quánqiú gōngyìng) – Global supply of the rare earth industry – Cung ứng toàn cầu của ngành công nghiệp đất hiếm |
906 | 稀土产业的资源利用率 (xītǔ chǎnyè de zīyuán lìyòng lǜ) – Resource utilization rate in the rare earth industry – Tỷ lệ sử dụng tài nguyên trong ngành công nghiệp đất hiếm |
907 | 稀土矿产资源的生产能力 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de shēngchǎn nénglì) – Production capacity of rare earth mineral resources – Năng lực sản xuất tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
908 | 稀土产业的资源保护 (xītǔ chǎnyè de zīyuán bǎohù) – Resource protection in the rare earth industry – Bảo vệ tài nguyên trong ngành công nghiệp đất hiếm |
909 | 稀土矿产资源的长远开发 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de chángyuǎn kāifā) – Long-term development of rare earth mineral resources – Phát triển lâu dài tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
910 | 稀土产业的资源配置 (xītǔ chǎnyè de zīyuán pèizhì) – Resource allocation in the rare earth industry – Phân bổ tài nguyên trong ngành công nghiệp đất hiếm |
911 | 稀土矿产资源的废弃物处理 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de fèiqìwù chǔlǐ) – Waste treatment of rare earth mineral resources – Xử lý chất thải tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
912 | 稀土产业的电池材料 (xītǔ chǎnyè de diànchí cáiliào) – Battery materials in the rare earth industry – Vật liệu pin trong ngành công nghiệp đất hiếm |
913 | 稀土产业的资源短缺 (xītǔ chǎnyè de zīyuán duǎnquē) – Resource shortage in the rare earth industry – Thiếu hụt tài nguyên trong ngành công nghiệp đất hiếm |
914 | 稀土矿产资源的全球供应链 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de quánqiú gōngyìng liàn) – Global supply chain of rare earth mineral resources – Chuỗi cung ứng toàn cầu của tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
915 | 稀土矿产资源的定价机制 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de dìngjià jīzhì) – Pricing mechanism for rare earth mineral resources – Cơ chế định giá tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
916 | 稀土产业的社会责任 (xītǔ chǎnyè de shèhuì zérèn) – Social responsibility in the rare earth industry – Trách nhiệm xã hội trong ngành công nghiệp đất hiếm |
917 | 稀土矿产资源的法律法规 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de fǎlǜ fǎguī) – Laws and regulations for rare earth mineral resources – Luật pháp và quy định về tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
918 | 稀土产业的研究开发 (xītǔ chǎnyè de yánjiū kāifā) – Research and development in the rare earth industry – Nghiên cứu và phát triển trong ngành công nghiệp đất hiếm |
919 | 稀土矿产资源的能源消耗 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de néngyuán xiāohào) – Energy consumption of rare earth mineral resources – Tiêu thụ năng lượng của tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
920 | 稀土产业的国际合作平台 (xītǔ chǎnyè de guójì hézuò píngtái) – International cooperation platform in the rare earth industry – Nền tảng hợp tác quốc tế trong ngành công nghiệp đất hiếm |
921 | 稀土矿产资源的提取技术 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de tíqǔ jìshù) – Extraction technology for rare earth mineral resources – Công nghệ khai thác tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
922 | 稀土产业的产业链 (xītǔ chǎnyè de chǎnyè liàn) – Industry chain of the rare earth industry – Chuỗi ngành của ngành công nghiệp đất hiếm |
923 | 稀土矿产资源的市场需求 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de shìchǎng xūqiú) – Market demand for rare earth mineral resources – Nhu cầu thị trường đối với tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
924 | 稀土产业的技术革新 (xītǔ chǎnyè de jìshù géxīn) – Technological innovation in the rare earth industry – Đổi mới công nghệ trong ngành công nghiệp đất hiếm |
925 | 稀土矿产资源的国际市场 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de guójì shìchǎng) – International market for rare earth mineral resources – Thị trường quốc tế đối với tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
926 | 稀土产业的自动化生产 (xītǔ chǎnyè de zìdònghuà shēngchǎn) – Automated production in the rare earth industry – Sản xuất tự động trong ngành công nghiệp đất hiếm |
927 | 稀土矿产资源的商业模式 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de shāngyè móshì) – Business model for rare earth mineral resources – Mô hình kinh doanh cho tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
928 | 稀土产业的科研合作 (xītǔ chǎnyè de kēyán hézuò) – Scientific research collaboration in the rare earth industry – Hợp tác nghiên cứu khoa học trong ngành công nghiệp đất hiếm |
929 | 稀土矿产资源的环境修复 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de huánjìng xiūfù) – Environmental restoration of rare earth mineral resources – Phục hồi môi trường tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
930 | 稀土产业的科技创新 (xītǔ chǎnyè de kējì chuàngxīn) – Technological and scientific innovation in the rare earth industry – Đổi mới khoa học công nghệ trong ngành công nghiệp đất hiếm |
931 | 稀土矿产资源的市场价格波动 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de shìchǎng jiàgé bōdòng) – Market price fluctuations of rare earth mineral resources – Biến động giá thị trường của tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
932 | 稀土产业的政策调整 (xītǔ chǎnyè de zhèngcè tiáozhěng) – Policy adjustment in the rare earth industry – Điều chỉnh chính sách trong ngành công nghiệp đất hiếm |
933 | 稀土矿产资源的投资机会 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de tóuzī jīhuì) – Investment opportunities in rare earth mineral resources – Cơ hội đầu tư vào tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
934 | 稀土产业的市场监管 (xītǔ chǎnyè de shìchǎng jiānguǎn) – Market supervision of the rare earth industry – Giám sát thị trường trong ngành công nghiệp đất hiếm |
935 | 稀土矿产资源的成本分析 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de chéngběn fēnxī) – Cost analysis of rare earth mineral resources – Phân tích chi phí tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
936 | 稀土产业的竞争策略 (xītǔ chǎnyè de jìngzhēng cèlüè) – Competitive strategy in the rare earth industry – Chiến lược cạnh tranh trong ngành công nghiệp đất hiếm |
937 | 稀土矿产资源的储量评估 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de chǔliàng pínggū) – Resource reserve assessment of rare earth mineral resources – Đánh giá trữ lượng tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
938 | 稀土产业的多元化发展 (xītǔ chǎnyè de duōyuánhuà fāzhǎn) – Diversified development in the rare earth industry – Phát triển đa dạng trong ngành công nghiệp đất hiếm |
939 | 稀土矿产资源的市场竞争 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de shìchǎng jìngzhēng) – Market competition for rare earth mineral resources – Cạnh tranh thị trường đối với tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
940 | 稀土矿产资源的国际贸易 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de guójì màoyì) – International trade of rare earth mineral resources – Thương mại quốc tế tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
941 | 稀土产业的技术支持 (xītǔ chǎnyè de jìshù zhīchí) – Technical support in the rare earth industry – Hỗ trợ kỹ thuật trong ngành công nghiệp đất hiếm |
942 | 稀土产业的环保政策 (xītǔ chǎnyè de huánbǎo zhèngcè) – Environmental protection policies in the rare earth industry – Chính sách bảo vệ môi trường trong ngành công nghiệp đất hiếm |
943 | 稀土产业的国际市场趋势 (xītǔ chǎnyè de guójì shìchǎng qūshì) – International market trends in the rare earth industry – Xu hướng thị trường quốc tế trong ngành công nghiệp đất hiếm |
944 | 稀土矿产资源的技术要求 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de jìshù yāoqiú) – Technical requirements for rare earth mineral resources – Yêu cầu kỹ thuật đối với tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
945 | 稀土产业的原料采购 (xītǔ chǎnyè de yuánliào cǎigòu) – Raw material procurement in the rare earth industry – Mua sắm nguyên liệu trong ngành công nghiệp đất hiếm |
946 | 稀土产业的创新型企业 (xītǔ chǎnyè de chuàngxīn xíng qǐyè) – Innovative enterprises in the rare earth industry – Doanh nghiệp đổi mới trong ngành công nghiệp đất hiếm |
947 | 稀土矿产资源的区域分布 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de qūyù fēnbù) – Regional distribution of rare earth mineral resources – Phân bố khu vực của tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
948 | 稀土产业的贸易壁垒 (xītǔ chǎnyè de màoyì bìlěi) – Trade barriers in the rare earth industry – Rào cản thương mại trong ngành công nghiệp đất hiếm |
949 | 稀土矿产资源的运输成本 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de yùnshū chéngběn) – Transportation cost of rare earth mineral resources – Chi phí vận chuyển tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
950 | 稀土产业的劳动密集型 (xītǔ chǎnyè de láodòng mìjí xíng) – Labor-intensive nature of the rare earth industry – Tính chất sử dụng lao động nhiều trong ngành công nghiệp đất hiếm |
951 | 稀土矿产资源的低碳排放 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de dī tàn páifàng) – Low-carbon emissions of rare earth mineral resources – Phát thải carbon thấp của tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
952 | 稀土产业的市场竞争力 (xītǔ chǎnyè de shìchǎng jìngzhēng lì) – Market competitiveness in the rare earth industry – Khả năng cạnh tranh thị trường trong ngành công nghiệp đất hiếm |
953 | 稀土矿产资源的资源枯竭 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de zīyuán kūjié) – Resource depletion of rare earth mineral resources – Cạn kiệt tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
954 | 稀土矿产资源的基础设施建设 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de jīchǔ shèshī jiànshè) – Infrastructure development for rare earth mineral resources – Phát triển cơ sở hạ tầng cho tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
955 | 稀土产业的社会价值 (xītǔ chǎnyè de shèhuì jiàzhí) – Social value of the rare earth industry – Giá trị xã hội của ngành công nghiệp đất hiếm |
956 | 稀土矿产资源的法规体系 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de fǎguī tǐxì) – Legal system for rare earth mineral resources – Hệ thống pháp lý cho tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
957 | 稀土矿产资源的出口市场 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de chūkǒu shìchǎng) – Export market for rare earth mineral resources – Thị trường xuất khẩu tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
958 | 稀土矿产资源的工业化应用 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de gōngyè huà yìngyòng) – Industrial applications of rare earth mineral resources – Ứng dụng công nghiệp của tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
959 | 稀土产业的环境评估 (xītǔ chǎnyè de huánjìng pínggū) – Environmental assessment in the rare earth industry – Đánh giá môi trường trong ngành công nghiệp đất hiếm |
960 | 稀土产业的长期发展 (xītǔ chǎnyè de chángqī fāzhǎn) – Long-term development in the rare earth industry – Phát triển lâu dài trong ngành công nghiệp đất hiếm |
961 | 稀土矿产资源的技术瓶颈 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de jìshù píngjǐng) – Technological bottlenecks in rare earth mineral resources – Những nút thắt công nghệ trong tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
962 | 稀土产业的市场调研 (xītǔ chǎnyè de shìchǎng tiáoyuán) – Market research in the rare earth industry – Nghiên cứu thị trường trong ngành công nghiệp đất hiếm |
963 | 稀土矿产资源的成本控制 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de chéngběn kòngzhì) – Cost control of rare earth mineral resources – Kiểm soát chi phí tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
964 | 稀土产业的资源优化 (xītǔ chǎnyè de zīyuán yōuhuà) – Resource optimization in the rare earth industry – Tối ưu hóa tài nguyên trong ngành công nghiệp đất hiếm |
965 | 稀土矿产资源的环境标准 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de huánjìng biāozhǔn) – Environmental standards for rare earth mineral resources – Tiêu chuẩn môi trường cho tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
966 | 稀土产业的全球化 (xītǔ chǎnyè de quánqiúhuà) – Globalization of the rare earth industry – Toàn cầu hóa ngành công nghiệp đất hiếm |
967 | 稀土矿产资源的市场风险 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de shìchǎng fēngxiǎn) – Market risk of rare earth mineral resources – Rủi ro thị trường tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
968 | 稀土产业的产能过剩 (xītǔ chǎnyè de chǎnnéng guòshèng) – Overcapacity in the rare earth industry – Dư thừa công suất trong ngành công nghiệp đất hiếm |
969 | 稀土产业的绿色发展 (xītǔ chǎnyè de lǜsè fāzhǎn) – Green development in the rare earth industry – Phát triển xanh trong ngành công nghiệp đất hiếm |
970 | 稀土矿产资源的产业链 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de chǎnyè liàn) – Industry chain of rare earth mineral resources – Chuỗi ngành của tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
971 | 稀土产业的品牌建设 (xītǔ chǎnyè de pǐnpái jiànshè) – Brand development in the rare earth industry – Xây dựng thương hiệu trong ngành công nghiệp đất hiếm |
972 | 稀土矿产资源的可持续性 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de kě chíxù xìng) – Sustainability of rare earth mineral resources – Tính bền vững của tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
973 | 稀土产业的市场拓展 (xītǔ chǎnyè de shìchǎng tuòzhǎn) – Market expansion in the rare earth industry – Mở rộng thị trường trong ngành công nghiệp đất hiếm |
974 | 稀土产业的生产效率 (xītǔ chǎnyè de shēngchǎn xiàolǜ) – Production efficiency in the rare earth industry – Hiệu quả sản xuất trong ngành công nghiệp đất hiếm |
975 | 稀土矿产资源的地方政府支持 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de dìfāng zhèngfǔ zhīchí) – Local government support for rare earth mineral resources – Hỗ trợ của chính quyền địa phương cho tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
976 | 稀土产业的经济效益 (xītǔ chǎnyè de jīngjì xiàoyì) – Economic benefits of the rare earth industry – Lợi ích kinh tế của ngành công nghiệp đất hiếm |
977 | 稀土矿产资源的采矿技术 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de cǎikuàng jìshù) – Mining technology for rare earth mineral resources – Công nghệ khai thác tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
978 | 稀土产业的政府监管 (xītǔ chǎnyè de zhèngfǔ jiānguǎn) – Government supervision of the rare earth industry – Giám sát của chính phủ trong ngành công nghiệp đất hiếm |
979 | 稀土产业的法规更新 (xītǔ chǎnyè de fǎguī gēngxīn) – Legal updates in the rare earth industry – Cập nhật pháp lý trong ngành công nghiệp đất hiếm |
980 | 稀土矿产资源的生产成本 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de shēngchǎn chéngběn) – Production cost of rare earth mineral resources – Chi phí sản xuất tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
981 | 稀土产业的风险管理 (xītǔ chǎnyè de fēngxiǎn guǎnlǐ) – Risk management in the rare earth industry – Quản lý rủi ro trong ngành công nghiệp đất hiếm |
982 | 稀土矿产资源的投资回报率 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de tóuzī huíbào lǜ) – Return on investment of rare earth mineral resources – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
983 | 稀土产业的供应商合作 (xītǔ chǎnyè de gōngyìng shāng hézuò) – Supplier cooperation in the rare earth industry – Hợp tác với nhà cung cấp trong ngành công nghiệp đất hiếm |
984 | 稀土产业的绿色能源应用 (xītǔ chǎnyè de lǜsè néngyuán yìngyòng) – Green energy applications in the rare earth industry – Ứng dụng năng lượng xanh trong ngành công nghiệp đất hiếm |
985 | 稀土矿产资源的可回收性 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de kě huíshōu xìng) – Recyclability of rare earth mineral resources – Tính khả thi tái chế của tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
986 | 稀土矿产资源的国际竞争力 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de guójì jìngzhēng lì) – International competitiveness of rare earth mineral resources – Khả năng cạnh tranh quốc tế của tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
987 | 稀土产业的供应链管理 (xītǔ chǎnyè de gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Supply chain management in the rare earth industry – Quản lý chuỗi cung ứng trong ngành công nghiệp đất hiếm |
988 | 稀土矿产资源的生态修复 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de shēngtài xiūfù) – Ecological restoration of rare earth mineral resources – Phục hồi sinh thái tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
989 | 稀土产业的自动化技术 (xītǔ chǎnyè de zìdònghuà jìshù) – Automation technology in the rare earth industry – Công nghệ tự động hóa trong ngành công nghiệp đất hiếm |
990 | 稀土矿产资源的资本密集度 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de zīběn mìjí dù) – Capital intensity of rare earth mineral resources – Mức độ tập trung vốn của tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
991 | 稀土产业的清洁生产 (xītǔ chǎnyè de qīngjié shēngchǎn) – Clean production in the rare earth industry – Sản xuất sạch trong ngành công nghiệp đất hiếm |
992 | 稀土矿产资源的开采周期 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de kāicǎi zhōuqī) – Mining cycle of rare earth mineral resources – Chu kỳ khai thác tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
993 | 稀土产业的资源依赖性 (xītǔ chǎnyè de zīyuán yīlài xìng) – Resource dependency of the rare earth industry – Sự phụ thuộc vào tài nguyên trong ngành công nghiệp đất hiếm |
994 | 稀土矿产资源的替代品开发 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de tìdài pǐn kāifā) – Development of substitutes for rare earth mineral resources – Phát triển các vật liệu thay thế tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
995 | 稀土产业的创新政策 (xītǔ chǎnyè de chuàngxīn zhèngcè) – Innovation policies in the rare earth industry – Chính sách đổi mới trong ngành công nghiệp đất hiếm |
996 | 稀土产业的能源消耗 (xītǔ chǎnyè de néngyuán xiāohào) – Energy consumption in the rare earth industry – Tiêu thụ năng lượng trong ngành công nghiệp đất hiếm |
997 | 稀土矿产资源的处理技术 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de chǔlǐ jìshù) – Processing technology for rare earth mineral resources – Công nghệ chế biến tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
998 | 稀土产业的安全生产 (xītǔ chǎnyè de ānquán shēngchǎn) – Safe production in the rare earth industry – Sản xuất an toàn trong ngành công nghiệp đất hiếm |
999 | 稀土矿产资源的贸易政策 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de màoyì zhèngcè) – Trade policies for rare earth mineral resources – Chính sách thương mại đối với tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1000 | 稀土产业的文化影响 (xītǔ chǎnyè de wénhuà yǐngxiǎng) – Cultural impact of the rare earth industry – Tác động văn hóa của ngành công nghiệp đất hiếm |
1001 | 稀土矿产资源的资源型经济 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de zīyuán xíng jīngjì) – Resource-based economy of rare earth mineral resources – Kinh tế dựa trên tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1002 | 稀土产业的跨国公司 (xītǔ chǎnyè de kuàguó gōngsī) – Multinational corporations in the rare earth industry – Các công ty đa quốc gia trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1003 | 稀土矿产资源的国际合作协议 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de guójì hézuò xiéyì) – International cooperation agreements on rare earth mineral resources – Thỏa thuận hợp tác quốc tế về tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1004 | 稀土产业的生产工艺 (xītǔ chǎnyè de shēngchǎn gōngyì) – Production process in the rare earth industry – Quy trình sản xuất trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1005 | 稀土矿产资源的可持续开采 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de kě chíxù kāicǎi) – Sustainable mining of rare earth mineral resources – Khai thác bền vững tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1006 | 稀土产业的技术转移 (xītǔ chǎnyè de jìshù zhuǎnyí) – Technology transfer in the rare earth industry – Chuyển giao công nghệ trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1007 | 稀土产业的国内市场 (xītǔ chǎnyè de guónèi shìchǎng) – Domestic market for the rare earth industry – Thị trường nội địa của ngành công nghiệp đất hiếm |
1008 | 稀土产业的绿色采购 (xītǔ chǎnyè de lǜsè cǎigòu) – Green procurement in the rare earth industry – Mua sắm xanh trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1009 | 稀土矿产资源的长期供应 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de chángqī gōngyìng) – Long-term supply of rare earth mineral resources – Cung ứng dài hạn tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1010 | 稀土产业的科技创新 (xītǔ chǎnyè de kējì chuàngxīn) – Technological innovation in the rare earth industry – Đổi mới công nghệ trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1011 | 稀土矿产资源的精炼技术 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de jīngliàn jìshù) – Refining technology for rare earth mineral resources – Công nghệ tinh luyện tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1012 | 稀土产业的能源效率 (xītǔ chǎnyè de néngyuán xiàolǜ) – Energy efficiency in the rare earth industry – Hiệu quả năng lượng trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1013 | 稀土矿产资源的国际法规 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de guójì fǎguī) – International regulations on rare earth mineral resources – Các quy định quốc tế về tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1014 | 稀土产业的环境保护 (xītǔ chǎnyè de huánjìng bǎohù) – Environmental protection in the rare earth industry – Bảo vệ môi trường trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1015 | 稀土矿产资源的投资风险 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de tóuzī fēngxiǎn) – Investment risks in rare earth mineral resources – Rủi ro đầu tư trong tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1016 | 稀土矿产资源的市场监管 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de shìchǎng jiānguǎn) – Market regulation of rare earth mineral resources – Quản lý thị trường tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1017 | 稀土矿产资源的出口贸易 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de chūkǒu màoyì) – Export trade of rare earth mineral resources – Thương mại xuất khẩu tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1018 | 稀土产业的市场动态 (xītǔ chǎnyè de shìchǎng dòngtài) – Market dynamics in the rare earth industry – Động thái thị trường trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1019 | 稀土矿产资源的资本投入 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de zīběn tóurù) – Capital investment in rare earth mineral resources – Đầu tư vốn vào tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1020 | 稀土产业的跨界合作 (xītǔ chǎnyè de kuàjiè hézuò) – Cross-industry cooperation in the rare earth industry – Hợp tác giữa các ngành trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1021 | 稀土矿产资源的地域分布 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de dìyù fēnbù) – Geographical distribution of rare earth mineral resources – Phân bố địa lý tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1022 | 稀土矿产资源的创新应用 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de chuàngxīn yìngyòng) – Innovative applications of rare earth mineral resources – Ứng dụng đổi mới của tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1023 | 稀土产业的智能制造 (xītǔ chǎnyè de zhìnéng zhìzào) – Smart manufacturing in the rare earth industry – Sản xuất thông minh trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1024 | 稀土矿产资源的国际供应链 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de guójì gōngyìng liàn) – International supply chain of rare earth mineral resources – Chuỗi cung ứng quốc tế của tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1025 | 稀土矿产资源的社会责任 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de shèhuì zérèn) – Social responsibility of rare earth mineral resources – Trách nhiệm xã hội đối với tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1026 | 稀土产业的全球治理 (xītǔ chǎnyè de quánqiú zhìlǐ) – Global governance of the rare earth industry – Quản trị toàn cầu ngành công nghiệp đất hiếm |
1027 | 稀土矿产资源的全球需求 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de quánqiú xūqiú) – Global demand for rare earth mineral resources – Nhu cầu toàn cầu về tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1028 | 稀土产业的供应风险 (xītǔ chǎnyè de gōngyìng fēngxiǎn) – Supply risks in the rare earth industry – Rủi ro cung ứng trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1029 | 稀土矿产资源的采矿许可 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de cǎikuàng xǔkě) – Mining license for rare earth mineral resources – Giấy phép khai thác tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1030 | 稀土产业的可持续发展战略 (xītǔ chǎnyè de kě chíxù fāzhǎn zhànlüè) – Sustainable development strategy in the rare earth industry – Chiến lược phát triển bền vững trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1031 | 稀土矿产资源的采掘技术 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de cǎijué jìshù) – Mining technology for rare earth mineral resources – Công nghệ khai thác tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1032 | 稀土矿产资源的节能减排技术 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de jié néng jiǎn pái jìshù) – Energy-saving and emission-reduction technologies for rare earth mineral resources – Công nghệ tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải cho tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1033 | 稀土矿产资源的跨境运输 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de kuà jìng yùnshū) – Cross-border transportation of rare earth mineral resources – Vận chuyển xuyên biên giới tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1034 | 稀土产业的技术标准 (xītǔ chǎnyè de jìshù biāozhǔn) – Technical standards in the rare earth industry – Tiêu chuẩn kỹ thuật trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1035 | 稀土产业的生产效益 (xītǔ chǎnyè de shēngchǎn xiàoyì) – Production efficiency in the rare earth industry – Hiệu quả sản xuất trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1036 | 稀土产业的环保要求 (xītǔ chǎnyè de huánbǎo yāoqiú) – Environmental protection requirements in the rare earth industry – Yêu cầu bảo vệ môi trường trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1037 | 稀土矿产资源的长期开发 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de chángqī kāifā) – Long-term development of rare earth mineral resources – Phát triển lâu dài tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1038 | 稀土产业的合作模式 (xītǔ chǎnyè de hézuò móshì) – Cooperation model in the rare earth industry – Mô hình hợp tác trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1039 | 稀土产业的企业竞争力 (xītǔ chǎnyè de qǐyè jìngzhēng lì) – Corporate competitiveness in the rare earth industry – Năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1040 | 稀土矿产资源的国际合作机制 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de guójì hézuò jīzhì) – International cooperation mechanism for rare earth mineral resources – Cơ chế hợp tác quốc tế về tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1041 | 稀土产业的数字化转型 (xītǔ chǎnyè de shùzì huà zhuǎnxíng) – Digital transformation in the rare earth industry – Chuyển đổi số trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1042 | 稀土矿产资源的回收系统 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de huíshōu xìtǒng) – Recycling system for rare earth mineral resources – Hệ thống tái chế tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1043 | 稀土产业的产业链 (xītǔ chǎnyè de chǎnyè liàn) – Industrial chain of the rare earth industry – Chuỗi công nghiệp của ngành công nghiệp đất hiếm |
1044 | 稀土矿产资源的全球贸易 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de quánqiú màoyì) – Global trade of rare earth mineral resources – Thương mại toàn cầu của tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1045 | 稀土产业的劳动保护 (xītǔ chǎnyè de láodòng bǎohù) – Labor protection in the rare earth industry – Bảo vệ lao động trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1046 | 稀土矿产资源的矿区环境 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de kuàngqū huánjìng) – Mining area environment for rare earth mineral resources – Môi trường khu khai thác tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1047 | 稀土矿产资源的自动化生产 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de zìdòng huà shēngchǎn) – Automated production of rare earth mineral resources – Sản xuất tự động hóa tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1048 | 稀土矿产资源的国际供应 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de guójì gōngyìng) – International supply of rare earth mineral resources – Cung ứng quốc tế tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1049 | 稀土产业的科研投资 (xītǔ chǎnyè de kēyán tóuzī) – Scientific research investment in the rare earth industry – Đầu tư nghiên cứu khoa học trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1050 | 稀土矿产资源的监管机制 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de jiānguǎn jīzhì) – Regulatory mechanism for rare earth mineral resources – Cơ chế quản lý tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1051 | 稀土矿产资源的自动检测技术 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de zìdòng jiǎncè jìshù) – Automated detection technology for rare earth mineral resources – Công nghệ phát hiện tự động tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1052 | 稀土产业的绿色技术 (xītǔ chǎnyè de lǜsè jìshù) – Green technology in the rare earth industry – Công nghệ xanh trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1053 | 稀土矿产资源的经济价值 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de jīngjì jiàzhí) – Economic value of rare earth mineral resources – Giá trị kinh tế của tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1054 | 稀土矿产资源的科技应用 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de kējì yìngyòng) – Technological applications of rare earth mineral resources – Ứng dụng công nghệ của tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1055 | 稀土产业的全球竞争力 (xītǔ chǎnyè de quánqiú jìngzhēng lì) – Global competitiveness of the rare earth industry – Năng lực cạnh tranh toàn cầu của ngành công nghiệp đất hiếm |
1056 | 稀土矿产资源的国际贸易壁垒 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de guójì màoyì bìlěi) – International trade barriers for rare earth mineral resources – Rào cản thương mại quốc tế đối với tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1057 | 稀土产业的数字化管理 (xītǔ chǎnyè de shùzì huà guǎnlǐ) – Digital management in the rare earth industry – Quản lý số trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1058 | 稀土矿产资源的政策变化 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de zhèngcè biànhuà) – Policy changes in rare earth mineral resources – Thay đổi chính sách về tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1059 | 稀土产业的资源调配 (xītǔ chǎnyè de zīyuán tiáopèi) – Resource allocation in the rare earth industry – Phân bổ tài nguyên trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1060 | 稀土矿产资源的全球分布 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de quánqiú fēnbù) – Global distribution of rare earth mineral resources – Phân bố toàn cầu của tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1061 | 稀土产业的智能化发展 (xītǔ chǎnyè de zhìnéng huà fāzhǎn) – Intelligent development in the rare earth industry – Phát triển thông minh trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1062 | 稀土矿产资源的可持续利用 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de kě chíxù lìyòng) – Sustainable utilization of rare earth mineral resources – Sử dụng bền vững tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1063 | 稀土产业的技术创新 (xītǔ chǎnyè de jìshù chuàngxīn) – Technological innovation in the rare earth industry – Đổi mới công nghệ trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1064 | 稀土矿产资源的可回收材料 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de kě huíshōu cáiliào) – Recyclable materials of rare earth mineral resources – Vật liệu tái chế từ tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1065 | 稀土产业的生产流程 (xītǔ chǎnyè de shēngchǎn liúchéng) – Production process in the rare earth industry – Quy trình sản xuất trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1066 | 稀土矿产资源的污染防治 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de wūrǎn fángzhì) – Pollution prevention of rare earth mineral resources – Phòng ngừa ô nhiễm tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1067 | 稀土矿产资源的采矿环境保护 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de cǎikuàng huánjìng bǎohù) – Environmental protection in rare earth mining – Bảo vệ môi trường trong khai thác đất hiếm |
1068 | 稀土产业的工业园区 (xītǔ chǎnyè de gōngyè yuánqū) – Industrial park for the rare earth industry – Khu công nghiệp cho ngành công nghiệp đất hiếm |
1069 | 稀土矿产资源的科技支持 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de kējì zhīchí) – Technological support for rare earth mineral resources – Hỗ trợ công nghệ cho tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1070 | 稀土产业的劳动力市场 (xītǔ chǎnyè de láodòng lì shìchǎng) – Labor market in the rare earth industry – Thị trường lao động trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1071 | 稀土矿产资源的贸易协议 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de màoyì xiéyì) – Trade agreements for rare earth mineral resources – Hiệp định thương mại về tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1072 | 稀土产业的国际投资 (xītǔ chǎnyè de guójì tóuzī) – International investment in the rare earth industry – Đầu tư quốc tế vào ngành công nghiệp đất hiếm |
1073 | 稀土矿产资源的跨境合作 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de kuà jìng hézuò) – Cross-border cooperation in rare earth mineral resources – Hợp tác xuyên biên giới về tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1074 | 稀土产业的生产自动化 (xītǔ chǎnyè de shēngchǎn zìdòng huà) – Automation of production in the rare earth industry – Tự động hóa sản xuất trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1075 | 稀土矿产资源的多元化开发 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de duōyuán huà kāifā) – Diversified development of rare earth mineral resources – Phát triển đa dạng tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1076 | 稀土产业的企业联盟 (xītǔ chǎnyè de qǐyè liánméng) – Corporate alliance in the rare earth industry – Liên minh doanh nghiệp trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1077 | 稀土矿产资源的区域合作 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de qūyù hézuò) – Regional cooperation in rare earth mineral resources – Hợp tác khu vực về tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1078 | 稀土矿产资源的市场需求 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de shìchǎng xūqiú) – Market demand for rare earth mineral resources – Nhu cầu thị trường về tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1079 | 稀土产业的基础设施建设 (xītǔ chǎnyè de jīchǔ shèshī jiànshè) – Infrastructure construction in the rare earth industry – Xây dựng cơ sở hạ tầng trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1080 | 稀土矿产资源的环保标准 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de huánbǎo biāozhǔn) – Environmental protection standards for rare earth mineral resources – Tiêu chuẩn bảo vệ môi trường đối với tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1081 | 稀土矿产资源的市场动态 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de shìchǎng dòngtài) – Market dynamics of rare earth mineral resources – Động thái thị trường của tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1082 | 稀土产业的跨国合作 (xītǔ chǎnyè de kuàguó hézuò) – Transnational cooperation in the rare earth industry – Hợp tác xuyên quốc gia trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1083 | 稀土产业的商业化应用 (xītǔ chǎnyè de shāngyè huà yìngyòng) – Commercial applications of the rare earth industry – Ứng dụng thương mại của ngành công nghiệp đất hiếm |
1084 | 稀土矿产资源的生态环境影响 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de shēngtài huánjìng yǐngxiǎng) – Ecological environmental impact of rare earth mineral resources – Tác động môi trường sinh thái của tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1085 | 稀土产业的供需平衡 (xītǔ chǎnyè de gōngxū pínghéng) – Supply-demand balance in the rare earth industry – Cân bằng cung cầu trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1086 | 稀土产业的市场预测 (xītǔ chǎnyè de shìchǎng yùcè) – Market forecast in the rare earth industry – Dự báo thị trường trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1087 | 稀土矿产资源的竞争格局 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de jìngzhēng géjú) – Competitive landscape of rare earth mineral resources – Cục diện cạnh tranh của tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1088 | 稀土产业的产业链协同 (xītǔ chǎnyè de chǎnyè liàn xiétóng) – Industrial chain collaboration in the rare earth industry – Hợp tác chuỗi công nghiệp trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1089 | 稀土产业的生态友好型技术 (xītǔ chǎnyè de shēngtài yǒu hǎo xíng jìshù) – Environmentally friendly technology in the rare earth industry – Công nghệ thân thiện với môi trường trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1090 | 稀土矿产资源的采矿法 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de cǎikuàng fǎ) – Mining methods for rare earth mineral resources – Phương pháp khai thác tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1091 | 稀土产业的技术人才培养 (xītǔ chǎnyè de jìshù réncái péiyǎng) – Technological talent training in the rare earth industry – Đào tạo nhân lực công nghệ trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1092 | 稀土矿产资源的全球市场份额 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de quánqiú shìchǎng fèn’é) – Global market share of rare earth mineral resources – Thị phần thị trường toàn cầu của tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1093 | 稀土产业的产品创新 (xītǔ chǎnyè de chǎnpǐn chuàngxīn) – Product innovation in the rare earth industry – Đổi mới sản phẩm trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1094 | 稀土矿产资源的价格波动 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de jiàgé bōdòng) – Price fluctuations of rare earth mineral resources – Biến động giá cả của tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1095 | 稀土产业的进口依赖 (xītǔ chǎnyè de jìnkǒu yīlài) – Import dependency in the rare earth industry – Phụ thuộc vào nhập khẩu trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1096 | 稀土矿产资源的市场准入 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de shìchǎng zhǔnrù) – Market entry for rare earth mineral resources – Gia nhập thị trường tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1097 | 稀土矿产资源的可持续发展战略 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de kě chíxù fāzhǎn zhànlüè) – Sustainable development strategy for rare earth mineral resources – Chiến lược phát triển bền vững cho tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1098 | 稀土产业的国际合作协议 (xītǔ chǎnyè de guójì hézuò xiéyì) – International cooperation agreements in the rare earth industry – Các hiệp định hợp tác quốc tế trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1099 | 稀土矿产资源的开发项目 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de kāifā xiàngmù) – Development projects for rare earth mineral resources – Các dự án phát triển tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1100 | 稀土产业的供应链风险 (xītǔ chǎnyè de gōngyìng liàn fēngxiǎn) – Supply chain risks in the rare earth industry – Rủi ro chuỗi cung ứng trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1101 | 稀土矿产资源的市场调研 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de shìchǎng tiáoyán) – Market research of rare earth mineral resources – Nghiên cứu thị trường tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1102 | 稀土矿产资源的供应商 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de gōngyìng shāng) – Suppliers of rare earth mineral resources – Nhà cung cấp tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1103 | 稀土产业的资源效率 (xītǔ chǎnyè de zīyuán xiàolǜ) – Resource efficiency in the rare earth industry – Hiệu quả tài nguyên trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1104 | 稀土矿产资源的原料采购 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de yuánliào cǎigòu) – Raw material procurement for rare earth mineral resources – Mua sắm nguyên liệu cho tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1105 | 稀土矿产资源的资源共享 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de zīyuán gòngxiǎng) – Resource sharing of rare earth mineral resources – Chia sẻ tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1106 | 稀土矿产资源的资源配置 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de zīyuán pèizhì) – Resource allocation of rare earth mineral resources – Phân bổ tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1107 | 稀土产业的资源开发模式 (xītǔ chǎnyè de zīyuán kāifā móshì) – Resource development models in the rare earth industry – Mô hình phát triển tài nguyên trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1108 | 稀土产业的全球需求 (xītǔ chǎnyè de quánqiú xūqiú) – Global demand in the rare earth industry – Nhu cầu toàn cầu trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1109 | 稀土产业的技术瓶颈 (xītǔ chǎnyè de jìshù píngjǐng) – Technological bottlenecks in the rare earth industry – Những nút thắt công nghệ trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1110 | 稀土矿产资源的供应保障 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de gōngyìng bǎozhàng) – Supply security of rare earth mineral resources – Đảm bảo cung cấp tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1111 | 稀土产业的市场竞争力 (xītǔ chǎnyè de shìchǎng jìngzhēng lì) – Market competitiveness in the rare earth industry – Năng lực cạnh tranh thị trường trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1112 | 稀土矿产资源的矿区恢复 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de kuàngqū huīfù) – Mine rehabilitation of rare earth mineral resources – Phục hồi mỏ tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1113 | 稀土矿产资源的可替代技术 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de kě tìdài jìshù) – Alternative technologies for rare earth mineral resources – Công nghệ thay thế cho tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1114 | 稀土矿产资源的市场整合 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de shìchǎng zhěnghé) – Market consolidation of rare earth mineral resources – Tinh gọn thị trường tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1115 | 稀土产业的原料回收 (xītǔ chǎnyè de yuánliào huíshōu) – Raw material recycling in the rare earth industry – Tái chế nguyên liệu trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1116 | 稀土矿产资源的创新应用 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de chuàngxīn yìngyòng) – Innovative applications of rare earth mineral resources – Ứng dụng sáng tạo của tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1117 | 稀土产业的全球供应网络 (xītǔ chǎnyè de quánqiú gōngyìng wǎngluò) – Global supply network of the rare earth industry – Mạng lưới cung ứng toàn cầu của ngành công nghiệp đất hiếm |
1118 | 稀土产业的资源替代 (xītǔ chǎnyè de zīyuán tìdài) – Resource substitution in the rare earth industry – Thay thế tài nguyên trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1119 | 稀土产业的可持续供应 (xītǔ chǎnyè de kě chíxù gōngyìng) – Sustainable supply in the rare earth industry – Cung cấp bền vững trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1120 | 稀土矿产资源的国际监管 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de guójì jiānguǎn) – International regulation of rare earth mineral resources – Quản lý quốc tế đối với tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1121 | 稀土产业的战略规划 (xītǔ chǎnyè de zhànlüè guīhuà) – Strategic planning in the rare earth industry – Quy hoạch chiến lược trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1122 | 稀土矿产资源的商业模式 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de shāngyè móshì) – Business models of rare earth mineral resources – Mô hình kinh doanh tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1123 | 稀土产业的技术研发 (xītǔ chǎnyè de jìshù yánfā) – Technology research and development in the rare earth industry – Nghiên cứu và phát triển công nghệ trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1124 | 稀土矿产资源的环境保护措施 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de huánjìng bǎohù cuòshī) – Environmental protection measures for rare earth mineral resources – Biện pháp bảo vệ môi trường đối với tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1125 | 稀土产业的产业整合 (xītǔ chǎnyè de chǎnyè zhěnghé) – Industrial integration in the rare earth industry – Tinh gọn ngành công nghiệp trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1126 | 稀土矿产资源的市场发展趋势 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de shìchǎng fāzhǎn qūshì) – Market development trends of rare earth mineral resources – Xu hướng phát triển thị trường của tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1127 | 稀土产业的价格波动风险 (xītǔ chǎnyè de jiàgé bōdòng fēngxiǎn) – Price fluctuation risks in the rare earth industry – Rủi ro biến động giá trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1128 | 稀土矿产资源的开发成本 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de kāifā chéngběn) – Development costs of rare earth mineral resources – Chi phí phát triển tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1129 | 稀土产业的生态保护 (xītǔ chǎnyè de shēngtài bǎohù) – Ecological protection in the rare earth industry – Bảo vệ sinh thái trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1130 | 稀土矿产资源的矿产开发 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de kuàngchǎn kāifā) – Mineral development of rare earth mineral resources – Phát triển khoáng sản tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1131 | 稀土矿产资源的资源配置优化 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de zīyuán pèizhì yōuhuà) – Optimization of resource allocation in rare earth mineral resources – Tối ưu hóa phân bổ tài nguyên trong tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1132 | 稀土矿产资源的可持续采购 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de kě chíxù cǎigòu) – Sustainable procurement of rare earth mineral resources – Mua sắm bền vững tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1133 | 稀土矿产资源的市场预警 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de shìchǎng yùjǐng) – Market early warning of rare earth mineral resources – Cảnh báo sớm thị trường tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1134 | 稀土产业的可持续生产 (xītǔ chǎnyè de kě chíxù shēngchǎn) – Sustainable production in the rare earth industry – Sản xuất bền vững trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1135 | 稀土矿产资源的可持续发展目标 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de kě chíxù fāzhǎn mùbiāo) – Sustainable development goals for rare earth mineral resources – Mục tiêu phát triển bền vững cho tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1136 | 稀土产业的产业链升级 (xītǔ chǎnyè de chǎnyè liàn shēngjí) – Upgrading of the industrial chain in the rare earth industry – Nâng cấp chuỗi ngành trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1137 | 稀土矿产资源的资源依赖性 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de zīyuán yīlài xìng) – Resource dependency of rare earth mineral resources – Phụ thuộc tài nguyên của tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1138 | 稀土产业的国际合作伙伴 (xītǔ chǎnyè de guójì hézuò huǒbàn) – International partners in the rare earth industry – Các đối tác quốc tế trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1139 | 稀土矿产资源的矿业政策 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de kuàngyè zhèngcè) – Mining policies for rare earth mineral resources – Chính sách khai thác khoáng sản cho tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1140 | 稀土产业的市场趋势分析 (xītǔ chǎnyè de shìchǎng qūshì fēnxī) – Market trend analysis in the rare earth industry – Phân tích xu hướng thị trường trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1141 | 稀土矿产资源的跨国公司 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de kuàguó gōngsī) – Multinational corporations in rare earth mineral resources – Các tập đoàn đa quốc gia trong tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1142 | 稀土产业的科技创新平台 (xītǔ chǎnyè de kējì chuàngxīn píngtái) – Technology innovation platforms in the rare earth industry – Nền tảng đổi mới công nghệ trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1143 | 稀土矿产资源的资源稀缺性 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de zīyuán xīquēxìng) – Resource scarcity of rare earth mineral resources – Tính khan hiếm tài nguyên của tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1144 | 稀土矿产资源的环保法规 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de huánbǎo fǎguī) – Environmental protection regulations for rare earth mineral resources – Các quy định bảo vệ môi trường cho tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1145 | 稀土产业的成本控制 (xītǔ chǎnyè de chéngběn kòngzhì) – Cost control in the rare earth industry – Kiểm soát chi phí trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1146 | 稀土矿产资源的资源整合 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de zīyuán zhěnghé) – Resource integration of rare earth mineral resources – Tích hợp tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1147 | 稀土矿产资源的技术开发 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de jìshù kāifā) – Technological development for rare earth mineral resources – Phát triển công nghệ cho tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1148 | 稀土产业的可再生能源 (xītǔ chǎnyè de kě zàishēng néngyuán) – Renewable energy in the rare earth industry – Năng lượng tái tạo trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1149 | 稀土矿产资源的环保检测 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de huánbǎo jiǎncè) – Environmental testing of rare earth mineral resources – Kiểm tra môi trường của tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1150 | 稀土产业的市场信息 (xītǔ chǎnyè de shìchǎng xìnxī) – Market information in the rare earth industry – Thông tin thị trường trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1151 | 稀土产业的国际市场 (xītǔ chǎnyè de guójì shìchǎng) – International market for the rare earth industry – Thị trường quốc tế cho ngành công nghiệp đất hiếm |
1152 | 稀土矿产资源的市场竞争 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de shìchǎng jìngzhēng) – Market competition of rare earth mineral resources – Cạnh tranh thị trường tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1153 | 稀土产业的供应多样化 (xītǔ chǎnyè de gōngyìng duōyàng huà) – Supply diversification in the rare earth industry – Đa dạng hóa cung cấp trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1154 | 稀土矿产资源的开采深度 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de kāicǎi shēndù) – Mining depth of rare earth mineral resources – Độ sâu khai thác tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1155 | 稀土产业的政策支持 (xītǔ chǎnyè de zhèngcè zhīchí) – Policy support for the rare earth industry – Sự hỗ trợ chính sách cho ngành công nghiệp đất hiếm |
1156 | 稀土矿产资源的经济效益 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de jīngjì xiàoyì) – Economic benefits of rare earth mineral resources – Lợi ích kinh tế từ tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1157 | 稀土产业的市场渗透 (xītǔ chǎnyè de shìchǎng shèntòu) – Market penetration in the rare earth industry – Sự thâm nhập thị trường trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1158 | 稀土矿产资源的地质调查 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de dìzhì diàochá) – Geological survey of rare earth mineral resources – Khảo sát địa chất tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1159 | 稀土产业的基础设施建设 (xītǔ chǎnyè de jīchǔ shèshī jiànshè) – Infrastructure development in the rare earth industry – Phát triển cơ sở hạ tầng trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1160 | 稀土产业的绿色矿业 (xītǔ chǎnyè de lǜsè kuàngyè) – Green mining in the rare earth industry – Khai thác xanh trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1161 | 稀土矿产资源的资源回收 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de zīyuán huíshōu) – Resource recycling of rare earth mineral resources – Tái chế tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1162 | 稀土产业的全球战略 (xītǔ chǎnyè de quánqiú zhànlüè) – Global strategy in the rare earth industry – Chiến lược toàn cầu trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1163 | 稀土矿产资源的出口市场 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de chūkǒu shìchǎng) – Export markets for rare earth mineral resources – Thị trường xuất khẩu tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1164 | 稀土产业的竞争优势 (xītǔ chǎnyè de jìngzhēng yōushì) – Competitive advantages in the rare earth industry – Lợi thế cạnh tranh trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1165 | 稀土产业的技术标准 (xītǔ chǎnyè de jìshù biāozhǔn) – Technology standards in the rare earth industry – Tiêu chuẩn công nghệ trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1166 | 稀土矿产资源的市场份额 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de shìchǎng fèn’é) – Market share of rare earth mineral resources – Thị phần tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1167 | 稀土产业的科技成果转化 (xītǔ chǎnyè de kējì chéngguǒ zhuǎnhuà) – Transformation of technological achievements in the rare earth industry – Chuyển giao kết quả công nghệ trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1168 | 稀土矿产资源的可持续供应链 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de kě chíxù gōngyìng liàn) – Sustainable supply chain of rare earth mineral resources – Chuỗi cung ứng bền vững của tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1169 | 稀土矿产资源的区域合作 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de qūyù hézuò) – Regional cooperation of rare earth mineral resources – Hợp tác khu vực của tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1170 | 稀土产业的全球资源配置 (xītǔ chǎnyè de quánqiú zīyuán pèizhì) – Global resource allocation in the rare earth industry – Phân bổ tài nguyên toàn cầu trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1171 | 稀土矿产资源的矿产保护 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de kuàngchǎn bǎohù) – Mineral protection of rare earth resources – Bảo vệ khoáng sản tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1172 | 稀土产业的劳动力市场 (xītǔ chǎnyè de láodònglì shìchǎng) – Labor market in the rare earth industry – Thị trường lao động trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1173 | 稀土产业的国际竞争力 (xītǔ chǎnyè de guójì jìngzhēng lì) – International competitiveness in the rare earth industry – Khả năng cạnh tranh quốc tế trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1174 | 稀土矿产资源的矿山安全 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de kuàngshān ānquán) – Mine safety for rare earth mineral resources – An toàn mỏ tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1175 | 稀土产业的供应商管理 (xītǔ chǎnyè de gōngyìng shāng guǎnlǐ) – Supplier management in the rare earth industry – Quản lý nhà cung cấp trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1176 | 稀土矿产资源的环境影响评估 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de huánjìng yǐngxiǎng pínggū) – Environmental impact assessment of rare earth mineral resources – Đánh giá tác động môi trường đối với tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1177 | 稀土产业的资本投资 (xītǔ chǎnyè de zīběn tóuzī) – Capital investment in the rare earth industry – Đầu tư vốn vào ngành công nghiệp đất hiếm |
1178 | 稀土矿产资源的环境管理系统 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de huánjìng guǎnlǐ xìtǒng) – Environmental management system of rare earth mineral resources – Hệ thống quản lý môi trường tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1179 | 稀土矿产资源的开发与利用 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de kāifā yǔ lìyòng) – Development and utilization of rare earth mineral resources – Phát triển và sử dụng tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1180 | 稀土产业的市场需求 (xītǔ chǎnyè de shìchǎng xūqiú) – Market demand in the rare earth industry – Nhu cầu thị trường trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1181 | 稀土矿产资源的加工工艺 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de jiāgōng gōngyì) – Processing technology of rare earth mineral resources – Công nghệ chế biến tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1182 | 稀土产业的投资回报率 (xītǔ chǎnyè de tóuzī huíbào lǜ) – Return on investment in the rare earth industry – Tỷ lệ lợi nhuận đầu tư trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1183 | 稀土矿产资源的质量控制 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de zhìliàng kòngzhì) – Quality control of rare earth mineral resources – Kiểm soát chất lượng tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1184 | 稀土产业的国际监管 (xītǔ chǎnyè de guójì jiānguǎn) – International regulation of the rare earth industry – Quản lý quốc tế ngành công nghiệp đất hiếm |
1185 | 稀土矿产资源的商业模式创新 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de shāngyè móshì chuàngxīn) – Innovation in business models of rare earth mineral resources – Đổi mới mô hình kinh doanh tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1186 | 稀土产业的绿色融资 (xītǔ chǎnyè de lǜsè róngzī) – Green financing in the rare earth industry – Tài trợ xanh trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1187 | 稀土矿产资源的绿色认证 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de lǜsè rènzhèng) – Green certification of rare earth mineral resources – Chứng nhận xanh của tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1188 | 稀土产业的市场多元化 (xītǔ chǎnyè de shìchǎng duōyuán huà) – Market diversification in the rare earth industry – Đa dạng hóa thị trường trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1189 | 稀土矿产资源的国际规则 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de guójì guīzé) – International rules for rare earth mineral resources – Các quy tắc quốc tế đối với tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1190 | 稀土产业的知识产权保护 (xītǔ chǎnyè de zhīshì chǎnquán bǎohù) – Intellectual property protection in the rare earth industry – Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1191 | 稀土矿产资源的智能化管理 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de zhìnéng huà guǎnlǐ) – Intelligent management of rare earth mineral resources – Quản lý thông minh tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1192 | 稀土产业的国际标准化 (xītǔ chǎnyè de guójì biāozhǔnhuà) – International standardization in the rare earth industry – Tiêu chuẩn hóa quốc tế trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1193 | 稀土矿产资源的综合利用 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de zōnghé lìyòng) – Comprehensive utilization of rare earth mineral resources – Sử dụng toàn diện tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1194 | 稀土产业的供应链协同 (xītǔ chǎnyè de gōngyìng liàn xiétóng) – Supply chain collaboration in the rare earth industry – Hợp tác chuỗi cung ứng trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1195 | 稀土矿产资源的采矿设备 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de cǎikuàng shèbèi) – Mining equipment for rare earth mineral resources – Thiết bị khai thác tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1196 | 稀土产业的战略规划 (xītǔ chǎnyè de zhànlüè guīhuà) – Strategic planning in the rare earth industry – Kế hoạch chiến lược trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1197 | 稀土产业的成本效益分析 (xītǔ chǎnyè de chéngběn xiàoyì fēnxī) – Cost-benefit analysis in the rare earth industry – Phân tích chi phí – lợi ích trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1198 | 稀土矿产资源的矿业劳动力 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de kuàngyè láodònglì) – Mining labor force for rare earth mineral resources – Lực lượng lao động khai thác tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1199 | 稀土产业的自动化技术 (xītǔ chǎnyè de zìdòng huà jìshù) – Automation technology in the rare earth industry – Công nghệ tự động hóa trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1200 | 稀土矿产资源的风险管理 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de fēngxiǎn guǎnlǐ) – Risk management for rare earth mineral resources – Quản lý rủi ro đối với tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1201 | 稀土产业的市场透明度 (xītǔ chǎnyè de shìchǎng tòumíng dù) – Market transparency in the rare earth industry – Tính minh bạch thị trường trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1202 | 稀土产业的创新型企业 (xītǔ chǎnyè de chuàngxīn xíng qǐyè) – Innovative companies in the rare earth industry – Các công ty sáng tạo trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1203 | 稀土矿产资源的全球供应 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de quánqiú gōngyìng) – Global supply of rare earth mineral resources – Cung cấp toàn cầu tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1204 | 稀土矿产资源的国内生产 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de guónèi shēngchǎn) – Domestic production of rare earth mineral resources – Sản xuất nội địa tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1205 | 稀土产业的生产设备 (xītǔ chǎnyè de shēngchǎn shèbèi) – Production equipment in the rare earth industry – Thiết bị sản xuất trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1206 | 稀土矿产资源的提取技术 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de tíqǔ jìshù) – Extraction technology of rare earth mineral resources – Công nghệ khai thác tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1207 | 稀土产业的产业链优化 (xītǔ chǎnyè de chǎnyè liàn yōuhuà) – Industry chain optimization in the rare earth industry – Tối ưu hóa chuỗi ngành trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1208 | 稀土产业的贸易合作 (xītǔ chǎnyè de màoyì hézuò) – Trade cooperation in the rare earth industry – Hợp tác thương mại trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1209 | 稀土矿产资源的国际合作伙伴 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de guójì hézuò huǒbàn) – International partners for rare earth mineral resources – Các đối tác quốc tế cho tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1210 | 稀土产业的产值增长 (xītǔ chǎnyè de chǎnzhí zēngzhǎng) – Output value growth in the rare earth industry – Tăng trưởng giá trị sản xuất trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1211 | 稀土矿产资源的综合管理 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de zōnghé guǎnlǐ) – Comprehensive management of rare earth mineral resources – Quản lý toàn diện tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1212 | 稀土产业的市场变化 (xītǔ chǎnyè de shìchǎng biànhuà) – Market changes in the rare earth industry – Biến động thị trường trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1213 | 稀土矿产资源的供应链透明化 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de gōngyìng liàn tòumíng huà) – Supply chain transparency of rare earth mineral resources – Tính minh bạch chuỗi cung ứng tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1214 | 稀土产业的原材料采购 (xītǔ chǎnyè de yuáncáiliào cǎigòu) – Raw material procurement in the rare earth industry – Mua sắm nguyên liệu trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1215 | 稀土产业的品牌价值 (xītǔ chǎnyè de pǐnpái jiàzhí) – Brand value in the rare earth industry – Giá trị thương hiệu trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1216 | 稀土矿产资源的国际调控 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de guójì tiáokòng) – International regulation of rare earth mineral resources – Quy định quốc tế đối với tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1217 | 稀土产业的市场监测 (xītǔ chǎnyè de shìchǎng jiāncè) – Market monitoring in the rare earth industry – Giám sát thị trường trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1218 | 稀土矿产资源的国际需求 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de guójì xūqiú) – International demand for rare earth mineral resources – Nhu cầu quốc tế đối với tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1219 | 稀土产业的成本管理 (xītǔ chǎnyè de chéngběn guǎnlǐ) – Cost management in the rare earth industry – Quản lý chi phí trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1220 | 稀土矿产资源的政策支持 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de zhèngcè zhīchí) – Policy support for rare earth mineral resources – Hỗ trợ chính sách cho tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1221 | 稀土产业的环保标准 (xītǔ chǎnyè de huánbǎo biāozhǔn) – Environmental protection standards in the rare earth industry – Tiêu chuẩn bảo vệ môi trường trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1222 | 稀土矿产资源的产量控制 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de chǎnliàng kòngzhì) – Production control of rare earth mineral resources – Kiểm soát sản lượng tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1223 | 稀土产业的市场渗透 (xītǔ chǎnyè de shìchǎng shèntòu) – Market penetration in the rare earth industry – Thâm nhập thị trường trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1224 | 稀土矿产资源的国际价格 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de guójì jiàgé) – International prices of rare earth mineral resources – Giá quốc tế của tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1225 | 稀土矿产资源的国际运输 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de guójì yùnshū) – International transportation of rare earth mineral resources – Vận chuyển quốc tế tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1226 | 稀土矿产资源的资源回收 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de zīyuán huíshōu) – Resource recovery of rare earth mineral resources – Tái chế tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1227 | 稀土产业的区域整合 (xītǔ chǎnyè de qūyù zhěnghé) – Regional integration in the rare earth industry – Tích hợp khu vực trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1228 | 稀土矿产资源的土地征用 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de tǔdì zhēngyòng) – Land requisition for rare earth mineral resources – Thu hồi đất cho tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1229 | 稀土矿产资源的风险评估 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de fēngxiǎn pínggū) – Risk assessment of rare earth mineral resources – Đánh giá rủi ro tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1230 | 稀土产业的政策执行 (xītǔ chǎnyè de zhèngcè zhíxíng) – Policy implementation in the rare earth industry – Thực thi chính sách trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1231 | 稀土矿产资源的产值 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de chǎnzhí) – Output value of rare earth mineral resources – Giá trị sản xuất tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1232 | 稀土产业的环境影响 (xītǔ chǎnyè de huánjìng yǐngxiǎng) – Environmental impact of the rare earth industry – Tác động môi trường của ngành công nghiệp đất hiếm |
1233 | 稀土矿产资源的战略意义 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de zhànlüè yìyì) – Strategic significance of rare earth mineral resources – Ý nghĩa chiến lược của tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1234 | 稀土产业的全球发展 (xītǔ chǎnyè de quánqiú fāzhǎn) – Global development of the rare earth industry – Phát triển toàn cầu của ngành công nghiệp đất hiếm |
1235 | 稀土矿产资源的多元化利用 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de duōyuán huà lìyòng) – Diversified utilization of rare earth mineral resources – Sử dụng đa dạng tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1236 | 稀土产业的绿色科技 (xītǔ chǎnyè de lǜsè kējì) – Green technology in the rare earth industry – Công nghệ xanh trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1237 | 稀土矿产资源的全球需求 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de quánqiú xūqiú) – Global demand for rare earth mineral resources – Nhu cầu toàn cầu đối với tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1238 | 稀土产业的全球贸易 (xītǔ chǎnyè de quánqiú màoyì) – Global trade in the rare earth industry – Thương mại toàn cầu trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1239 | 稀土矿产资源的产业化 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de chǎnyè huà) – Industrialization of rare earth mineral resources – Công nghiệp hóa tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1240 | 稀土产业的环保措施 (xītǔ chǎnyè de huánbǎo cuòshī) – Environmental protection measures in the rare earth industry – Các biện pháp bảo vệ môi trường trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1241 | 稀土矿产资源的技术瓶颈 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de jìshù píngjǐng) – Technological bottlenecks in rare earth mineral resources – Các nút thắt công nghệ trong tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1242 | 稀土产业的投资前景 (xītǔ chǎnyè de tóuzī qiánjǐng) – Investment prospects in the rare earth industry – Triển vọng đầu tư trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1243 | 稀土矿产资源的采矿效率 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de cǎikuàng xiàolǜ) – Mining efficiency of rare earth mineral resources – Hiệu quả khai thác tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1244 | 稀土产业的生产模式 (xītǔ chǎnyè de shēngchǎn móshì) – Production model in the rare earth industry – Mô hình sản xuất trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1245 | 稀土矿产资源的科技研发 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de kējì yánfā) – Scientific research and development of rare earth mineral resources – Nghiên cứu và phát triển khoa học tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1246 | 稀土产业的技术依赖 (xītǔ chǎnyè de jìshù yīlài) – Technological dependence in the rare earth industry – Sự phụ thuộc vào công nghệ trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1247 | 稀土产业的市场开发 (xītǔ chǎnyè de shìchǎng kāifā) – Market development in the rare earth industry – Phát triển thị trường trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1248 | 稀土矿产资源的资源保护 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de zīyuán bǎohù) – Resource protection of rare earth mineral resources – Bảo vệ tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1249 | 稀土产业的环境管理 (xītǔ chǎnyè de huánjìng guǎnlǐ) – Environmental management in the rare earth industry – Quản lý môi trường trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1250 | 稀土矿产资源的矿产种类 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de kuàngchǎn zhǒnglèi) – Types of rare earth mineral resources – Các loại khoáng sản đất hiếm |
1251 | 稀土产业的国际竞争力 (xītǔ chǎnyè de guójì jìngzhēng lì) – International competitiveness of the rare earth industry – Khả năng cạnh tranh quốc tế của ngành công nghiệp đất hiếm |
1252 | 稀土矿产资源的可持续性 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de kěchíxùxìng) – Sustainability of rare earth mineral resources – Tính bền vững của tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1253 | 稀土矿产资源的技术革新 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de jìshù géxīn) – Technological innovation of rare earth mineral resources – Đổi mới công nghệ tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1254 | 稀土产业的市场调研 (xītǔ chǎnyè de shìchǎng tiáoyán) – Market research in the rare earth industry – Nghiên cứu thị trường trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1255 | 稀土矿产资源的环保法规 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de huánbǎo fǎguī) – Environmental regulations for rare earth mineral resources – Các quy định bảo vệ môi trường đối với tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1256 | 稀土矿产资源的矿区管理 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de kuàngqū guǎnlǐ) – Mining area management for rare earth mineral resources – Quản lý khu khai thác tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1257 | 稀土矿产资源的数字化管理 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de shùzìhuà guǎnlǐ) – Digital management of rare earth mineral resources – Quản lý kỹ thuật số tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1258 | 稀土产业的战略发展 (xītǔ chǎnyè de zhànlüè fāzhǎn) – Strategic development of the rare earth industry – Phát triển chiến lược ngành công nghiệp đất hiếm |
1259 | 稀土矿产资源的贸易壁垒 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de màoyì bìlěi) – Trade barriers of rare earth mineral resources – Rào cản thương mại của tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1260 | 稀土产业的标准化管理 (xītǔ chǎnyè de biāozhǔnhuà guǎnlǐ) – Standardized management in the rare earth industry – Quản lý chuẩn hóa trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1261 | 稀土矿产资源的可再生性 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de kě zàishēng xìng) – Renewability of rare earth mineral resources – Tính tái sinh của tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1262 | 稀土产业的地方政府支持 (xītǔ chǎnyè de dìfāng zhèngfǔ zhīchí) – Local government support in the rare earth industry – Sự hỗ trợ của chính quyền địa phương trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1263 | 稀土矿产资源的技术引进 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de jìshù yǐnjìn) – Technology introduction for rare earth mineral resources – Nhập khẩu công nghệ cho tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1264 | 稀土产业的政策风险 (xītǔ chǎnyè de zhèngcè fēngxiǎn) – Policy risks in the rare earth industry – Rủi ro chính sách trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1265 | 稀土矿产资源的生产基地 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de shēngchǎn jīdì) – Production base of rare earth mineral resources – Cơ sở sản xuất tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1266 | 稀土产业的供应链合作 (xītǔ chǎnyè de gōngyìng liàn hézuò) – Supply chain cooperation in the rare earth industry – Hợp tác chuỗi cung ứng trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1267 | 稀土产业的自动化生产 (xītǔ chǎnyè de zìdònghuà shēngchǎn) – Automation in the rare earth industry – Sản xuất tự động trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1268 | 稀土产业的可持续技术 (xītǔ chǎnyè de kěchíxù jìshù) – Sustainable technology in the rare earth industry – Công nghệ bền vững trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1269 | 稀土矿产资源的贸易政策 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de màoyì zhèngcè) – Trade policy for rare earth mineral resources – Chính sách thương mại đối với tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1270 | 稀土产业的出口市场 (xītǔ chǎnyè de chūkǒu shìchǎng) – Export market of the rare earth industry – Thị trường xuất khẩu của ngành công nghiệp đất hiếm |
1271 | 稀土矿产资源的可用性 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de kě yòng xìng) – Availability of rare earth mineral resources – Tính sẵn có của tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1272 | 稀土产业的科技进步 (xītǔ chǎnyè de kējì jìnbù) – Technological advancements in the rare earth industry – Tiến bộ công nghệ trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1273 | 稀土矿产资源的经济影响 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de jīngjì yǐngxiǎng) – Economic impact of rare earth mineral resources – Tác động kinh tế của tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1274 | 稀土产业的创新能力 (xītǔ chǎnyè de chuàngxīn nénglì) – Innovation capability in the rare earth industry – Năng lực đổi mới trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1275 | 稀土矿产资源的冶炼技术 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de yěliàn jìshù) – Smelting technology for rare earth mineral resources – Công nghệ luyện kim tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1276 | 稀土产业的价格波动 (xītǔ chǎnyè de jiàgé bōdòng) – Price fluctuations in the rare earth industry – Biến động giá trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1277 | 稀土产业的供应短缺 (xītǔ chǎnyè de gōngyìng duǎnquē) – Supply shortage in the rare earth industry – Thiếu hụt nguồn cung trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1278 | 稀土矿产资源的开采技术革新 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de kāicǎi jìshù géxīn) – Technological innovation in mining rare earth mineral resources – Đổi mới công nghệ trong khai thác tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1279 | 稀土产业的法律法规 (xītǔ chǎnyè de fǎlǜ fǎguī) – Laws and regulations in the rare earth industry – Các quy định pháp lý trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1280 | 稀土矿产资源的环境修复 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de huánjìng xiūfù) – Environmental remediation of rare earth mineral resources – Phục hồi môi trường tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1281 | 稀土产业的生产商 (xītǔ chǎnyè de shēngchǎn shāng) – Producers in the rare earth industry – Các nhà sản xuất trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1282 | 稀土矿产资源的价格指数 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de jiàgé zhǐshù) – Price index of rare earth mineral resources – Chỉ số giá tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1283 | 稀土产业的技术专利 (xītǔ chǎnyè de jìshù zhuānlì) – Technological patents in the rare earth industry – Bằng sáng chế công nghệ trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1284 | 稀土矿产资源的科技应用 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de kējì yìngyòng) – Technological applications of rare earth mineral resources – Ứng dụng công nghệ trong tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1285 | 稀土产业的可持续发展战略 (xītǔ chǎnyè de kěchíxù fāzhǎn zhànlüè) – Sustainable development strategy of the rare earth industry – Chiến lược phát triển bền vững của ngành công nghiệp đất hiếm |
1286 | 稀土矿产资源的环保管理 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de huánbǎo guǎnlǐ) – Environmental management of rare earth mineral resources – Quản lý môi trường tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1287 | 稀土产业的生态设计 (xītǔ chǎnyè de shēngtài shèjì) – Ecological design in the rare earth industry – Thiết kế sinh thái trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1288 | 稀土矿产资源的资源开发 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de zīyuán kāifā) – Resource development of rare earth mineral resources – Phát triển tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1289 | 稀土产业的绿色矿业 (xītǔ chǎnyè de lǜsè kuàngyè) – Green mining in the rare earth industry – Khai thác mỏ xanh trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1290 | 稀土产业的金融支持 (xītǔ chǎnyè de jīnróng zhīchí) – Financial support for the rare earth industry – Hỗ trợ tài chính cho ngành công nghiệp đất hiếm |
1291 | 稀土产业的环境责任 (xītǔ chǎnyè de huánjìng zérèn) – Environmental responsibility in the rare earth industry – Trách nhiệm môi trường trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1292 | 稀土产业的创新机制 (xītǔ chǎnyè de chuàngxīn jīzhì) – Innovation mechanisms in the rare earth industry – Cơ chế đổi mới trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1293 | 稀土矿产资源的长期储备 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de chángqī chǔbèi) – Long-term reserve of rare earth mineral resources – Dự trữ dài hạn tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1294 | 稀土产业的国际竞争力 (xītǔ chǎnyè de guójì jìngzhēng lì) – International competitiveness of the rare earth industry – Năng lực cạnh tranh quốc tế của ngành công nghiệp đất hiếm |
1295 | 稀土矿产资源的生命周期评估 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de shēngmìng zhōuqī pínggū) – Life cycle assessment of rare earth mineral resources – Đánh giá vòng đời tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1296 | 稀土产业的生产自动化 (xītǔ chǎnyè de shēngchǎn zìdònghuà) – Production automation in the rare earth industry – Tự động hóa sản xuất trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1297 | 稀土矿产资源的全球化战略 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de quánqiú huà zhànlüè) – Globalization strategy for rare earth mineral resources – Chiến lược toàn cầu hóa tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1298 | 稀土矿产资源的绿色开采技术 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de lǜsè kāicǎi jìshù) – Green mining technology for rare earth mineral resources – Công nghệ khai thác xanh tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1299 | 稀土产业的国际合作平台 (xītǔ chǎnyè de guójì hézuò píngtái) – International cooperation platform for the rare earth industry – Nền tảng hợp tác quốc tế trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1300 | 稀土矿产资源的废弃物处理 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de fèiqìwù chǔlǐ) – Waste management for rare earth mineral resources – Xử lý chất thải tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1301 | 稀土产业的市场前景 (xītǔ chǎnyè de shìchǎng qiánjǐng) – Market prospects for the rare earth industry – Triển vọng thị trường của ngành công nghiệp đất hiếm |
1302 | 稀土矿产资源的储量评估 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de chǔliàng pínggū) – Reserve estimation of rare earth mineral resources – Đánh giá trữ lượng tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1303 | 稀土产业的技术创新能力 (xītǔ chǎnyè de jìshù chuàngxīn nénglì) – Technological innovation capability in the rare earth industry – Năng lực đổi mới công nghệ trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1304 | 稀土矿产资源的国际投资 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de guójì tóuzī) – International investment in rare earth mineral resources – Đầu tư quốc tế vào tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1305 | 稀土产业的劳动力需求 (xītǔ chǎnyè de láodònglì xūqiú) – Labor demand in the rare earth industry – Nhu cầu lao động trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1306 | 稀土矿产资源的产业政策 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de chǎnyè zhèngcè) – Industrial policies for rare earth mineral resources – Chính sách công nghiệp đối với tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1307 | 稀土矿产资源的贸易保护主义 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de màoyì bǎohù zhǔyì) – Trade protectionism for rare earth mineral resources – Chủ nghĩa bảo hộ thương mại tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1308 | 稀土产业的经济效益分析 (xītǔ chǎnyè de jīngjì xiàoyì fēnxī) – Economic benefit analysis in the rare earth industry – Phân tích lợi ích kinh tế trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1309 | 稀土矿产资源的国际价格波动 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de guójì jiàgé bōdòng) – International price fluctuations of rare earth mineral resources – Biến động giá quốc tế của tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1310 | 稀土产业的政策支持 (xītǔ chǎnyè de zhèngcè zhīchí) – Policy support for the rare earth industry – Sự hỗ trợ chính sách trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1311 | 稀土矿产资源的先进提取技术 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de xiānjìn tíqǔ jìshù) – Advanced extraction technology for rare earth mineral resources – Công nghệ chiết xuất tiên tiến tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1312 | 稀土产业的产业链整合 (xītǔ chǎnyè de chǎnyè liàn zhěnghé) – Industrial chain integration in the rare earth industry – Tích hợp chuỗi công nghiệp trong ngành đất hiếm |
1313 | 稀土矿产资源的储备管理 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de chǔbèi guǎnlǐ) – Reserve management of rare earth mineral resources – Quản lý dự trữ tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1314 | 稀土产业的风险控制 (xītǔ chǎnyè de fēngxiǎn kòngzhì) – Risk control in the rare earth industry – Kiểm soát rủi ro trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1315 | 稀土矿产资源的市场需求预测 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de shìchǎng xūqiú yùcè) – Market demand forecasting for rare earth mineral resources – Dự báo nhu cầu thị trường tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1316 | 稀土产业的科技研发投入 (xītǔ chǎnyè de kējì yánfā tóurù) – Investment in R&D for the rare earth industry – Đầu tư nghiên cứu và phát triển trong ngành đất hiếm |
1317 | 稀土矿产资源的生态恢复技术 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de shēngtài huīfù jìshù) – Ecological restoration technology for rare earth mineral resources – Công nghệ phục hồi sinh thái tài nguyên đất hiếm |
1318 | 稀土产业的国际竞争 (xītǔ chǎnyè de guójì jìngzhēng) – International competition in the rare earth industry – Cạnh tranh quốc tế trong ngành đất hiếm |
1319 | 稀土矿产资源的贸易壁垒 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de màoyì bìlěi) – Trade barriers for rare earth mineral resources – Rào cản thương mại tài nguyên đất hiếm |
1320 | 稀土产业的原材料供应 (xītǔ chǎnyè de yuáncáiliào gōngyìng) – Raw material supply in the rare earth industry – Nguồn cung nguyên liệu thô cho ngành đất hiếm |
1321 | 稀土矿产资源的国际储备体系 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de guójì chǔbèi tǐxì) – International reserve system for rare earth mineral resources – Hệ thống dự trữ quốc tế cho tài nguyên đất hiếm |
1322 | 稀土产业的环境保护标准 (xītǔ chǎnyè de huánjìng bǎohù biāozhǔn) – Environmental protection standards in the rare earth industry – Tiêu chuẩn bảo vệ môi trường ngành đất hiếm |
1323 | 稀土矿产资源的产业政策改革 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de chǎnyè zhèngcè gǎigé) – Reform of industrial policies for rare earth mineral resources – Cải cách chính sách ngành tài nguyên đất hiếm |
1324 | 稀土产业的智能化生产 (xītǔ chǎnyè de zhìnéng huà shēngchǎn) – Intelligent production in the rare earth industry – Sản xuất thông minh trong ngành đất hiếm |
1325 | 稀土矿产资源的先进分离技术 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de xiānjìn fēnlí jìshù) – Advanced separation technology for rare earth mineral resources – Công nghệ phân tách tiên tiến tài nguyên đất hiếm |
1326 | 稀土产业的市场全球化 (xītǔ chǎnyè de shìchǎng quánqiú huà) – Market globalization of the rare earth industry – Toàn cầu hóa thị trường ngành đất hiếm |
1327 | 稀土矿产资源的产业链优化 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de chǎnyè liàn yōuhuà) – Optimization of the industrial chain for rare earth mineral resources – Tối ưu hóa chuỗi công nghiệp tài nguyên đất hiếm |
1328 | 稀土产业的能源效率 (xītǔ chǎnyè de néngyuán xiàolǜ) – Energy efficiency in the rare earth industry – Hiệu suất năng lượng trong ngành đất hiếm |
1329 | 稀土矿产资源的技术保护 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de jìshù bǎohù) – Technological protection for rare earth mineral resources – Bảo vệ công nghệ tài nguyên đất hiếm |
1330 | 稀土产业的资源配置 (xītǔ chǎnyè de zīyuán pèizhì) – Resource allocation in the rare earth industry – Phân bổ tài nguyên trong ngành đất hiếm |
1331 | 稀土矿产资源的价格监管 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de jiàgé jiānguǎn) – Price regulation of rare earth mineral resources – Quản lý giá tài nguyên đất hiếm |
1332 | 稀土产业的供应链管理 (xītǔ chǎnyè de gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Supply chain management in the rare earth industry – Quản lý chuỗi cung ứng trong ngành đất hiếm |
1333 | 稀土矿产资源的国际化运营 (xītǔ kuàngchǎn zīyuán de guójì huà yùnyíng) – International operations of rare earth mineral resources – Vận hành quốc tế tài nguyên đất hiếm |
1334 | 稀土产业的循环经济模式 (xītǔ chǎnyè de xúnhuán jīngjì móshì) – Circular economy model in the rare earth industry – Mô hình kinh tế tuần hoàn trong ngành đất hiếm |
1335 | 稀土资源的全球分布 (xītǔ zīyuán de quánqiú fēnbù) – Global distribution of rare earth resources – Phân bố toàn cầu của tài nguyên đất hiếm |
1336 | 稀土产业的政府监管 (xītǔ chǎnyè de zhèngfǔ jiānguǎn) – Government regulation of the rare earth industry – Quản lý của chính phủ đối với ngành công nghiệp đất hiếm |
1337 | 稀土资源的高效利用 (xītǔ zīyuán de gāoxiào lìyòng) – Efficient utilization of rare earth resources – Sử dụng hiệu quả tài nguyên đất hiếm |
1338 | 稀土产业的战略发展 (xītǔ chǎnyè de zhànlüè fāzhǎn) – Strategic development of the rare earth industry – Phát triển chiến lược của ngành công nghiệp đất hiếm |
1339 | 稀土资源的开采环境影响 (xītǔ zīyuán de kāicǎi huánjìng yǐngxiǎng) – Environmental impact of rare earth resource extraction – Tác động môi trường của khai thác tài nguyên đất hiếm |
1340 | 稀土技术的科技突破 (xītǔ jìshù de kējì tūpò) – Technological breakthroughs in rare earth technology – Đột phá khoa học công nghệ trong lĩnh vực đất hiếm |
1341 | 稀土资源的国际合作机制 (xītǔ zīyuán de guójì hézuò jīzhì) – International cooperation mechanisms for rare earth resources – Cơ chế hợp tác quốc tế về tài nguyên đất hiếm |
1342 | 稀土产业的产业集群 (xītǔ chǎnyè de chǎnyè jíqún) – Industrial clusters in the rare earth industry – Cụm công nghiệp trong ngành đất hiếm |
1343 | 稀土资源的生态保护 (xītǔ zīyuán de shēngtài bǎohù) – Ecological protection of rare earth resources – Bảo vệ sinh thái tài nguyên đất hiếm |
1344 | 稀土资源的储量动态监测 (xītǔ zīyuán de chǔliàng dòngtài jiāncè) – Dynamic monitoring of rare earth reserves – Giám sát động trữ lượng đất hiếm |
1345 | 稀土产业的国内外投资 (xītǔ chǎnyè de guónèi wài tóuzī) – Domestic and foreign investment in the rare earth industry – Đầu tư trong nước và quốc tế vào ngành đất hiếm |
1346 | 稀土资源的提取工艺 (xītǔ zīyuán de tíqǔ gōngyì) – Extraction processes for rare earth resources – Quy trình chiết xuất tài nguyên đất hiếm |
1347 | 稀土产业的供应链安全 (xītǔ chǎnyè de gōngyìng liàn ānquán) – Supply chain security in the rare earth industry – An ninh chuỗi cung ứng trong ngành đất hiếm |
1348 | 稀土资源的回收技术 (xītǔ zīyuán de huíshōu jìshù) – Recycling technology for rare earth resources – Công nghệ tái chế tài nguyên đất hiếm |
1349 | 稀土产品的市场定位 (xītǔ chǎnpǐn de shìchǎng dìwèi) – Market positioning of rare earth products – Định vị thị trường của sản phẩm đất hiếm |
1350 | 稀土产业的产能规划 (xītǔ chǎnyè de chǎnnéng guīhuà) – Capacity planning in the rare earth industry – Quy hoạch năng lực sản xuất ngành đất hiếm |
1351 | 稀土资源的政策优化 (xītǔ zīyuán de zhèngcè yōuhuà) – Policy optimization for rare earth resources – Tối ưu hóa chính sách đối với tài nguyên đất hiếm |
1352 | 稀土产业的研发项目 (xītǔ chǎnyè de yánfā xiàngmù) – R&D projects in the rare earth industry – Các dự án nghiên cứu và phát triển trong ngành đất hiếm |
1353 | 稀土资源的可持续开采 (xītǔ zīyuán de kěchíxù kāicǎi) – Sustainable mining of rare earth resources – Khai thác bền vững tài nguyên đất hiếm |
1354 | 稀土产业的物流管理 (xītǔ chǎnyè de wùliú guǎnlǐ) – Logistics management in the rare earth industry – Quản lý hậu cần trong ngành đất hiếm |
1355 | 稀土资源的国际法规 (xītǔ zīyuán de guójì fǎguī) – International regulations for rare earth resources – Quy định quốc tế về tài nguyên đất hiếm |
1356 | 稀土产品的标准化 (xītǔ chǎnpǐn de biāozhǔnhuà) – Standardization of rare earth products – Tiêu chuẩn hóa sản phẩm đất hiếm |
1357 | 稀土产业的竞争策略 (xītǔ chǎnyè de jìngzhēng cèlüè) – Competitive strategies in the rare earth industry – Chiến lược cạnh tranh trong ngành đất hiếm |
1358 | 稀土资源的地质勘探 (xītǔ zīyuán de dìzhì kāntàn) – Geological exploration of rare earth resources – Thăm dò địa chất tài nguyên đất hiếm |
1359 | 稀土资源的储量评估 (xītǔ zīyuán de chǔliàng pínggū) – Reserve assessment of rare earth resources – Đánh giá trữ lượng tài nguyên đất hiếm |
1360 | 稀土产业的国际投资机会 (xītǔ chǎnyè de guójì tóuzī jīhuì) – International investment opportunities in the rare earth industry – Cơ hội đầu tư quốc tế trong ngành đất hiếm |
1361 | 稀土产品的贸易流通 (xītǔ chǎnpǐn de màoyì liútōng) – Trade circulation of rare earth products – Lưu thông thương mại sản phẩm đất hiếm |
1362 | 稀土资源的环境恢复政策 (xītǔ zīyuán de huánjìng huīfù zhèngcè) – Environmental restoration policies for rare earth resources – Chính sách phục hồi môi trường tài nguyên đất hiếm |
1363 | 稀土资源的国家储备 (xītǔ zīyuán de guójiā chǔbèi) – National reserves of rare earth resources – Dự trữ quốc gia tài nguyên đất hiếm |
1364 | 稀土产品的质量检测 (xītǔ chǎnpǐn de zhìliàng jiǎncè) – Quality inspection of rare earth products – Kiểm tra chất lượng sản phẩm đất hiếm |
1365 | 稀土资源的生态负担 (xītǔ zīyuán de shēngtài fùdān) – Ecological burden of rare earth resources – Gánh nặng sinh thái của tài nguyên đất hiếm |
1366 | 稀土产业的创新模式 (xītǔ chǎnyè de chuàngxīn móshì) – Innovative models in the rare earth industry – Mô hình đổi mới trong ngành đất hiếm |
1367 | 稀土资源的区域合作 (xītǔ zīyuán de qūyù hézuò) – Regional cooperation on rare earth resources – Hợp tác khu vực về tài nguyên đất hiếm |
1368 | 稀土产品的市场竞争力 (xītǔ chǎnpǐn de shìchǎng jìngzhēnglì) – Market competitiveness of rare earth products – Năng lực cạnh tranh thị trường của sản phẩm đất hiếm |
1369 | 稀土产业的出口政策 (xītǔ chǎnyè de chūkǒu zhèngcè) – Export policies for the rare earth industry – Chính sách xuất khẩu ngành đất hiếm |
1370 | 稀土资源的智能化管理 (xītǔ zīyuán de zhìnénghuà guǎnlǐ) – Intelligent management of rare earth resources – Quản lý thông minh tài nguyên đất hiếm |
1371 | 稀土产业的技术升级 (xītǔ chǎnyè de jìshù shēngjí) – Technological upgrading in the rare earth industry – Nâng cấp công nghệ trong ngành đất hiếm |
1372 | 稀土资源的综合开发 (xītǔ zīyuán de zònghé kāifā) – Comprehensive development of rare earth resources – Phát triển tổng hợp tài nguyên đất hiếm |
1373 | 稀土产品的环保认证 (xītǔ chǎnpǐn de huánbǎo rènzhèng) – Environmental certification of rare earth products – Chứng nhận môi trường cho sản phẩm đất hiếm |
1374 | 稀土产业的劳动力市场 (xītǔ chǎnyè de láodònglì shìchǎng) – Labor market in the rare earth industry – Thị trường lao động trong ngành đất hiếm |
1375 | 稀土资源的绿色开采 (xītǔ zīyuán de lǜsè kāicǎi) – Green mining of rare earth resources – Khai thác xanh tài nguyên đất hiếm |
1376 | 稀土产业的技术输出 (xītǔ chǎnyè de jìshù shūchū) – Technology export in the rare earth industry – Xuất khẩu công nghệ ngành đất hiếm |
1377 | 稀土资源的环境影响分析 (xītǔ zīyuán de huánjìng yǐngxiǎng fēnxī) – Environmental impact analysis of rare earth resources – Phân tích tác động môi trường của tài nguyên đất hiếm |
1378 | 稀土产品的回收利用 (xītǔ chǎnpǐn de huíshōu lìyòng) – Recycling and reuse of rare earth products – Tái chế và tái sử dụng sản phẩm đất hiếm |
1379 | 稀土产业的技术转让 (xītǔ chǎnyè de jìshù zhuǎnràng) – Technology transfer in the rare earth industry – Chuyển giao công nghệ trong ngành đất hiếm |
1380 | 稀土资源的供应保障 (xītǔ zīyuán de gōngyìng bǎozhàng) – Supply assurance of rare earth resources – Đảm bảo cung ứng tài nguyên đất hiếm |
1381 | 稀土产品的国际市场拓展 (xītǔ chǎnpǐn de guójì shìchǎng tuòzhǎn) – International market expansion for rare earth products – Mở rộng thị trường quốc tế sản phẩm đất hiếm |
1382 | 稀土资源的勘探技术 (xītǔ zīyuán de kāntàn jìshù) – Exploration technology for rare earth resources – Công nghệ thăm dò tài nguyên đất hiếm |
1383 | 稀土产业的市场容量 (xītǔ chǎnyè de shìchǎng róngliàng) – Market capacity of the rare earth industry – Dung lượng thị trường của ngành đất hiếm |
1384 | 稀土资源的提纯工艺 (xītǔ zīyuán de tíchún gōngyì) – Purification processes for rare earth resources – Quy trình tinh chế tài nguyên đất hiếm |
1385 | 稀土产品的技术含量 (xītǔ chǎnpǐn de jìshù hánliàng) – Technological content of rare earth products – Hàm lượng công nghệ trong sản phẩm đất hiếm |
1386 | 稀土资源的生态补偿机制 (xītǔ zīyuán de shēngtài bǔcháng jīzhì) – Ecological compensation mechanisms for rare earth resources – Cơ chế bồi thường sinh thái cho tài nguyên đất hiếm |
1387 | 稀土产业的技术投资 (xītǔ chǎnyè de jìshù tóuzī) – Technological investments in the rare earth industry – Đầu tư công nghệ vào ngành đất hiếm |
1388 | 稀土资源的国际价格波动 (xītǔ zīyuán de guójì jiàgé bōdòng) – International price fluctuations of rare earth resources – Biến động giá quốc tế của tài nguyên đất hiếm |
1389 | 稀土产品的技术出口 (xītǔ chǎnpǐn de jìshù chūkǒu) – Technological export of rare earth products – Xuất khẩu công nghệ sản phẩm đất hiếm |
1390 | 稀土产业的环境政策 (xītǔ chǎnyè de huánjìng zhèngcè) – Environmental policies in the rare earth industry – Chính sách môi trường trong ngành đất hiếm |
1391 | 稀土资源的全球化管理 (xītǔ zīyuán de quánqiúhuà guǎnlǐ) – Globalized management of rare earth resources – Quản lý toàn cầu hóa tài nguyên đất hiếm |
1392 | 稀土产业的可再生能源应用 (xītǔ chǎnyè de kězàishēng néngyuán yìngyòng) – Renewable energy applications in the rare earth industry – Ứng dụng năng lượng tái tạo trong ngành đất hiếm |
1393 | 稀土资源的法律框架 (xītǔ zīyuán de fǎlǜ kuàngjià) – Legal frameworks for rare earth resources – Khung pháp lý cho tài nguyên đất hiếm |
1394 | 稀土产品的市场供应链 (xītǔ chǎnpǐn de shìchǎng gōngyìng liàn) – Market supply chain for rare earth products – Chuỗi cung ứng thị trường cho sản phẩm đất hiếm |
1395 | 稀土产业的数字化管理 (xītǔ chǎnyè de shùzìhuà guǎnlǐ) – Digital management in the rare earth industry – Quản lý số hóa trong ngành đất hiếm |
1396 | 稀土资源的国际勘探合作 (xītǔ zīyuán de guójì kāntàn hézuò) – International exploration cooperation for rare earth resources – Hợp tác thăm dò quốc tế về tài nguyên đất hiếm |
1397 | 稀土产品的生命周期分析 (xītǔ chǎnpǐn de shēngmìng zhōuqī fēnxī) – Life cycle analysis of rare earth products – Phân tích vòng đời của sản phẩm đất hiếm |
1398 | 稀土产业的绿色认证 (xītǔ chǎnyè de lǜsè rènzhèng) – Green certification in the rare earth industry – Chứng nhận xanh trong ngành đất hiếm |
1399 | 稀土资源的资源化利用 (xītǔ zīyuán de zīyuánhuà lìyòng) – Resource utilization of rare earth resources – Sử dụng tài nguyên hóa của tài nguyên đất hiếm |
1400 | 稀土产品的国际化战略 (xītǔ chǎnpǐn de guójìhuà zhànlüè) – Internationalization strategies for rare earth products – Chiến lược quốc tế hóa sản phẩm đất hiếm |
1401 | 稀土产业的创新研发模式 (xītǔ chǎnyè de chuàngxīn yánfā móshì) – Innovative R&D models in the rare earth industry – Mô hình nghiên cứu phát triển sáng tạo trong ngành đất hiếm |
1402 | 稀土资源的环境风险评估 (xītǔ zīyuán de huánjìng fēngxiǎn pínggū) – Environmental risk assessment of rare earth resources – Đánh giá rủi ro môi trường của tài nguyên đất hiếm |
1403 | 稀土产业的科技合作平台 (xītǔ chǎnyè de kējì hézuò píngtái) – Technological cooperation platforms for the rare earth industry – Nền tảng hợp tác khoa học công nghệ ngành đất hiếm |
1404 | 稀土资源的储备策略 (xītǔ zīyuán de chǔbèi cèlüè) – Reserve strategies for rare earth resources – Chiến lược dự trữ tài nguyên đất hiếm |
1405 | 稀土产品的出口市场分析 (xītǔ chǎnpǐn de chūkǒu shìchǎng fēnxī) – Export market analysis for rare earth products – Phân tích thị trường xuất khẩu sản phẩm đất hiếm |
1406 | 稀土产业的供应链优化 (xītǔ chǎnyè de gōngyìng liàn yōuhuà) – Supply chain optimization in the rare earth industry – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng trong ngành đất hiếm |
1407 | 稀土资源的价值评估 (xītǔ zīyuán de jiàzhí pínggū) – Value assessment of rare earth resources – Đánh giá giá trị tài nguyên đất hiếm |
1408 | 稀土产业的技术整合 (xītǔ chǎnyè de jìshù zhěnghé) – Technological integration in the rare earth industry – Tích hợp công nghệ trong ngành đất hiếm |
1409 | 稀土资源的全球需求预测 (xītǔ zīyuán de quánqiú xūqiú yùcè) – Global demand forecasting for rare earth resources – Dự báo nhu cầu toàn cầu về tài nguyên đất hiếm |
1410 | 稀土产品的技术应用领域 (xītǔ chǎnpǐn de jìshù yìngyòng lǐngyù) – Technological application areas of rare earth products – Lĩnh vực ứng dụng công nghệ của sản phẩm đất hiếm |
1411 | 稀土产业的产业链协同 (xītǔ chǎnyè de chǎnyè liàn xiétiáo) – Industrial chain synergy in the rare earth industry – Sự phối hợp chuỗi ngành trong ngành đất hiếm |
1412 | 稀土资源的可持续发展规划 (xītǔ zīyuán de kěchíxù fāzhǎn guīhuà) – Sustainable development planning for rare earth resources – Quy hoạch phát triển bền vững tài nguyên đất hiếm |
1413 | 稀土产品的技术标准化 (xītǔ chǎnpǐn de jìshù biāozhǔnhuà) – Technical standardization of rare earth products – Tiêu chuẩn hóa kỹ thuật cho sản phẩm đất hiếm |
1414 | 稀土产业的劳动力技能提升 (xītǔ chǎnyè de láodònglì jìnéng tíshēng) – Workforce skill enhancement in the rare earth industry – Nâng cao kỹ năng lao động trong ngành đất hiếm |
1415 | 稀土资源的地质数据分析 (xītǔ zīyuán de dìzhì shùjù fēnxī) – Geological data analysis for rare earth resources – Phân tích dữ liệu địa chất cho tài nguyên đất hiếm |
1416 | 稀土产业的国际技术交流 (xītǔ chǎnyè de guójì jìshù jiāoliú) – International technological exchange in the rare earth industry – Trao đổi công nghệ quốc tế trong ngành đất hiếm |
1417 | 稀土产品的供应链韧性 (xītǔ chǎnpǐn de gōngyìng liàn rènxìng) – Supply chain resilience for rare earth products – Tính bền vững của chuỗi cung ứng sản phẩm đất hiếm |
1418 | 稀土资源的碳足迹评估 (xītǔ zīyuán de tàn zújì pínggū) – Carbon footprint assessment of rare earth resources – Đánh giá dấu chân carbon của tài nguyên đất hiếm |
1419 | 稀土产业的区域优势分析 (xītǔ chǎnyè de qūyù yōushì fēnxī) – Regional advantage analysis in the rare earth industry – Phân tích lợi thế khu vực trong ngành đất hiếm |
1420 | 稀土资源的储备多样性 (xītǔ zīyuán de chǔbèi duōyàngxìng) – Diversity of rare earth resource reserves – Sự đa dạng hóa dự trữ tài nguyên đất hiếm |
1421 | 稀土产品的国际市场进入壁垒 (xītǔ chǎnpǐn de guójì shìchǎng jìnrù bìlěi) – Entry barriers for rare earth products in international markets – Rào cản gia nhập thị trường quốc tế của sản phẩm đất hiếm |
1422 | 稀土产业的自动化程度 (xītǔ chǎnyè de zìdònghuà chéngdù) – Automation level in the rare earth industry – Mức độ tự động hóa trong ngành đất hiếm |
1423 | 稀土资源的生态恢复能力 (xītǔ zīyuán de shēngtài huīfù nénglì) – Ecological restoration capability of rare earth resources – Khả năng phục hồi sinh thái của tài nguyên đất hiếm |
1424 | 稀土产品的功能性改进 (xītǔ chǎnpǐn de gōngnéng xìng gǎijìn) – Functional improvements in rare earth products – Cải tiến chức năng của sản phẩm đất hiếm |
1425 | 稀土产业的知识产权保护 (xītǔ chǎnyè de zhīshì chǎnquán bǎohù) – Intellectual property protection in the rare earth industry – Bảo vệ sở hữu trí tuệ trong ngành đất hiếm |
1426 | 稀土资源的市场需求变化 (xītǔ zīyuán de shìchǎng xūqiú biànhuà) – Market demand changes for rare earth resources – Biến động nhu cầu thị trường đối với tài nguyên đất hiếm |
1427 | 稀土产业的绿色供应链管理 (xītǔ chǎnyè de lǜsè gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Green supply chain management in the rare earth industry – Quản lý chuỗi cung ứng xanh trong ngành đất hiếm |
1428 | 稀土资源的再利用技术 (xītǔ zīyuán de zàilìyòng jìshù) – Recycling technologies for rare earth resources – Công nghệ tái sử dụng tài nguyên đất hiếm |
1429 | 稀土产品的国际合作开发 (xītǔ chǎnpǐn de guójì hézuò kāifā) – International collaborative development of rare earth products – Phát triển hợp tác quốc tế sản phẩm đất hiếm |
1430 | 稀土产业的政策风险管理 (xītǔ chǎnyè de zhèngcè fēngxiǎn guǎnlǐ) – Policy risk management in the rare earth industry – Quản lý rủi ro chính sách trong ngành đất hiếm |
1431 | 稀土资源的市场潜力分析 (xītǔ zīyuán de shìchǎng qiánlì fēnxī) – Market potential analysis for rare earth resources – Phân tích tiềm năng thị trường của tài nguyên đất hiếm |
1432 | 稀土产品的制造成本优化 (xītǔ chǎnpǐn de zhìzào chéngběn yōuhuà) – Cost optimization in rare earth product manufacturing – Tối ưu hóa chi phí sản xuất sản phẩm đất hiếm |
1433 | 稀土资源的智能管理系统 (xītǔ zīyuán de zhìnéng guǎnlǐ xìtǒng) – Intelligent management systems for rare earth resources – Hệ thống quản lý thông minh cho tài nguyên đất hiếm |
1434 | 稀土产品的环境友好认证 (xītǔ chǎnpǐn de huánjìng yǒuhǎo rènzhèng) – Environmental-friendly certification for rare earth products – Chứng nhận thân thiện với môi trường cho sản phẩm đất hiếm |
1435 | 稀土产业的数字化转型 (xītǔ chǎnyè de shùzìhuà zhuǎnxíng) – Digital transformation in the rare earth industry – Chuyển đổi số trong ngành đất hiếm |
1436 | 稀土资源的高效利用模型 (xītǔ zīyuán de gāoxiào lìyòng móxíng) – Efficient utilization models for rare earth resources – Mô hình sử dụng hiệu quả tài nguyên đất hiếm |
1437 | 稀土产品的全球市场竞争力 (xītǔ chǎnpǐn de quánqiú shìchǎng jìngzhēng lì) – Global market competitiveness of rare earth products – Khả năng cạnh tranh trên thị trường toàn cầu của sản phẩm đất hiếm |
1438 | 稀土产业的国际合作机制 (xītǔ chǎnyè de guójì hézuò jīzhì) – International cooperation mechanisms in the rare earth industry – Cơ chế hợp tác quốc tế trong ngành đất hiếm |
1439 | 稀土资源的可持续开采技术 (xītǔ zīyuán de kěchíxù kāicǎi jìshù) – Sustainable mining technologies for rare earth resources – Công nghệ khai thác bền vững tài nguyên đất hiếm |
1440 | 稀土产品的技术创新突破 (xītǔ chǎnpǐn de jìshù chuàngxīn tūpò) – Technological innovation breakthroughs for rare earth products – Đột phá đổi mới công nghệ cho sản phẩm đất hiếm |
1441 | 稀土资源的全球价格波动 (xītǔ zīyuán de quánqiú jiàgé bōdòng) – Global price fluctuations of rare earth resources – Biến động giá tài nguyên đất hiếm trên toàn cầu |
1442 | 稀土产品的材料科学研究 (xītǔ chǎnpǐn de cáiliào kēxué yánjiū) – Materials science research on rare earth products – Nghiên cứu khoa học vật liệu về sản phẩm đất hiếm |
1443 | 稀土产业的区域性发展战略 (xītǔ chǎnyè de qūyù xì fāzhǎn zhànlüè) – Regional development strategies in the rare earth industry – Chiến lược phát triển khu vực trong ngành đất hiếm |
1444 | 稀土资源的高价值链条 (xītǔ zīyuán de gāo jiàzhí liàntiáo) – High-value chains for rare earth resources – Chuỗi giá trị cao cho tài nguyên đất hiếm |
1445 | 稀土产品的定制化生产 (xītǔ chǎnpǐn de dìngzhì huà shēngchǎn) – Customization in rare earth product manufacturing – Sản xuất tùy chỉnh sản phẩm đất hiếm |
1446 | 稀土产业的国际贸易协议 (xītǔ chǎnyè de guójì màoyì xiéyì) – International trade agreements in the rare earth industry – Các hiệp định thương mại quốc tế trong ngành đất hiếm |
1447 | 稀土资源的可再生能源利用 (xītǔ zīyuán de kězàishēng néngyuán lìyòng) – Renewable energy utilization of rare earth resources – Sử dụng năng lượng tái tạo cho tài nguyên đất hiếm |
1448 | 稀土产品的国际技术认证 (xītǔ chǎnpǐn de guójì jìshù rènzhèng) – International technical certifications for rare earth products – Chứng nhận kỹ thuật quốc tế cho sản phẩm đất hiếm |
1449 | 稀土产业的生态保护政策 (xītǔ chǎnyè de shēngtài bǎohù zhèngcè) – Ecological protection policies in the rare earth industry – Chính sách bảo vệ sinh thái trong ngành đất hiếm |
1450 | 稀土资源的跨行业合作应用 (xītǔ zīyuán de kuà hángyè hézuò yìngyòng) – Cross-industry applications of rare earth resources – Ứng dụng hợp tác đa ngành của tài nguyên đất hiếm |
1451 | 稀土产品的耐用性改进 (xītǔ chǎnpǐn de nàiyòng xìng gǎijìn) – Durability improvements for rare earth products – Cải tiến độ bền cho sản phẩm đất hiếm |
1452 | 稀土产业的市场进入策略 (xītǔ chǎnyè de shìchǎng jìnrù cèlüè) – Market entry strategies in the rare earth industry – Chiến lược gia nhập thị trường trong ngành đất hiếm |
1453 | 稀土资源的创新开发潜力 (xītǔ zīyuán de chuàngxīn kāifā qiánlì) – Innovation potential in rare earth resource development – Tiềm năng đổi mới trong phát triển tài nguyên đất hiếm |
1454 | 稀土产品的国际物流管理 (xītǔ chǎnpǐn de guójì wùliú guǎnlǐ) – International logistics management for rare earth products – Quản lý logistics quốc tế cho sản phẩm đất hiếm |
1455 | 稀土产业的综合经济效益 (xītǔ chǎnyè de zònghé jīngjì xiàoyì) – Comprehensive economic benefits of the rare earth industry – Lợi ích kinh tế tổng hợp của ngành đất hiếm |
1456 | 稀土资源的开发环境影响 (xītǔ zīyuán de kāifā huánjìng yǐngxiǎng) – Environmental impact of rare earth resource development – Tác động môi trường của phát triển tài nguyên đất hiếm |
1457 | 稀土资源的可持续利用模式 (xītǔ zīyuán de kěchíxù lìyòng móshì) – Sustainable utilization models for rare earth resources – Mô hình sử dụng bền vững tài nguyên đất hiếm |
1458 | 稀土产品的高性能开发技术 (xītǔ chǎnpǐn de gāoxìngnéng kāifā jìshù) – High-performance development technologies for rare earth products – Công nghệ phát triển hiệu suất cao cho sản phẩm đất hiếm |
1459 | 稀土产业的全球需求分析 (xītǔ chǎnyè de quánqiú xūqiú fēnxī) – Global demand analysis of the rare earth industry – Phân tích nhu cầu toàn cầu của ngành đất hiếm |
1460 | 稀土资源的生态恢复计划 (xītǔ zīyuán de shēngtài huīfù jìhuà) – Ecological restoration plans for rare earth resources – Kế hoạch phục hồi sinh thái cho tài nguyên đất hiếm |
1461 | 稀土产品的质量控制体系 (xītǔ chǎnpǐn de zhìliàng kòngzhì tǐxì) – Quality control systems for rare earth products – Hệ thống kiểm soát chất lượng cho sản phẩm đất hiếm |
1462 | 稀土产业的创新管理模式 (xītǔ chǎnyè de chuàngxīn guǎnlǐ móshì) – Innovative management models in the rare earth industry – Mô hình quản lý sáng tạo trong ngành đất hiếm |
1463 | 稀土资源的全球化供应链 (xītǔ zīyuán de quánqiú huà gōngyìng liàn) – Globalized supply chain for rare earth resources – Chuỗi cung ứng toàn cầu hóa của tài nguyên đất hiếm |
1464 | 稀土产品的回收技术优化 (xītǔ chǎnpǐn de huíshōu jìshù yōuhuà) – Optimization of recycling technologies for rare earth products – Tối ưu hóa công nghệ tái chế sản phẩm đất hiếm |
1465 | 稀土产业的综合发展潜力 (xītǔ chǎnyè de zònghé fāzhǎn qiánlì) – Comprehensive development potential of the rare earth industry – Tiềm năng phát triển tổng hợp của ngành đất hiếm |
1466 | 稀土资源的战略储备机制 (xītǔ zīyuán de zhànlüè chǔbèi jīzhì) – Strategic reserve mechanisms for rare earth resources – Cơ chế dự trữ chiến lược cho tài nguyên đất hiếm |
1467 | 稀土产品的可再利用性评估 (xītǔ chǎnpǐn de kězàilìyòng xì pínggū) – Reusability assessment of rare earth products – Đánh giá khả năng tái sử dụng của sản phẩm đất hiếm |
1468 | 稀土产业的环境责任标准 (xītǔ chǎnyè de huánjìng zérèn biāozhǔn) – Environmental responsibility standards in the rare earth industry – Tiêu chuẩn trách nhiệm môi trường trong ngành đất hiếm |
1469 | 稀土资源的全球开发合作 (xītǔ zīyuán de quánqiú kāifā hézuò) – Global development cooperation of rare earth resources – Hợp tác phát triển toàn cầu của tài nguyên đất hiếm |
1470 | 稀土产品的国际市场动态 (xītǔ chǎnpǐn de guójì shìchǎng dòngtài) – International market trends for rare earth products – Xu hướng thị trường quốc tế của sản phẩm đất hiếm |
1471 | 稀土产业的科技前沿研究 (xītǔ chǎnyè de kējì qiányán yánjiū) – Cutting-edge research in the rare earth industry – Nghiên cứu công nghệ tiên tiến trong ngành đất hiếm |
1472 | 稀土资源的多元化应用领域 (xītǔ zīyuán de duōyuán huà yìngyòng lǐngyù) – Diversified application fields of rare earth resources – Lĩnh vực ứng dụng đa dạng của tài nguyên đất hiếm |
1473 | 稀土产品的生态设计原则 (xītǔ chǎnpǐn de shēngtài shèjì yuánzé) – Ecological design principles for rare earth products – Nguyên tắc thiết kế sinh thái cho sản phẩm đất hiếm |
1474 | 稀土产业的智能化升级 (xītǔ chǎnyè de zhìnéng huà shēngjí) – Intelligent upgrades in the rare earth industry – Nâng cấp thông minh trong ngành đất hiếm |
1475 | 稀土资源的全球化分配模式 (xītǔ zīyuán de quánqiú huà fēnpèi móshì) – Global distribution models for rare earth resources – Mô hình phân phối toàn cầu của tài nguyên đất hiếm |
1476 | 稀土产品的生命周期评估 (xītǔ chǎnpǐn de shēngmìng zhōuqī pínggū) – Life cycle assessment of rare earth products – Đánh giá vòng đời của sản phẩm đất hiếm |
1477 | 稀土产业的社会经济影响 (xītǔ chǎnyè de shèhuì jīngjì yǐngxiǎng) – Socio-economic impact of the rare earth industry – Tác động kinh tế xã hội của ngành đất hiếm |
1478 | 稀土资源的区域协调开发 (xītǔ zīyuán de qūyù xiétiáo kāifā) – Regional coordinated development of rare earth resources – Phát triển phối hợp khu vực của tài nguyên đất hiếm |
1479 | 稀土产品的国际物流标准化 (xītǔ chǎnpǐn de guójì wùliú biāozhǔnhuà) – Standardization of international logistics for rare earth products – Tiêu chuẩn hóa logistics quốc tế cho sản phẩm đất hiếm |
1480 | 稀土产业的政策规划建议 (xītǔ chǎnyè de zhèngcè guīhuà jiànyì) – Policy planning recommendations for the rare earth industry – Đề xuất quy hoạch chính sách cho ngành đất hiếm |
1481 | 稀土资源的环境优化方案 (xītǔ zīyuán de huánjìng yōuhuà fāng’àn) – Environmental optimization solutions for rare earth resources – Giải pháp tối ưu hóa môi trường cho tài nguyên đất hiếm |
1482 | 稀土资源的国际市场扩展 (xītǔ zīyuán de guójì shìchǎng kuòzhǎn) – International market expansion for rare earth resources – Mở rộng thị trường quốc tế cho tài nguyên đất hiếm |
1483 | 稀土产品的节能优化设计 (xītǔ chǎnpǐn de jiénéng yōuhuà shèjì) – Energy-efficient design optimization for rare earth products – Thiết kế tối ưu hóa tiết kiệm năng lượng cho sản phẩm đất hiếm |
1484 | 稀土产业的投资风险评估 (xītǔ chǎnyè de tóuzī fēngxiǎn pínggū) – Investment risk assessment in the rare earth industry – Đánh giá rủi ro đầu tư trong ngành đất hiếm |
1485 | 稀土资源的环境治理技术 (xītǔ zīyuán de huánjìng zhìlǐ jìshù) – Environmental remediation technologies for rare earth resources – Công nghệ xử lý môi trường cho tài nguyên đất hiếm |
1486 | 稀土产品的国际市场准入 (xītǔ chǎnpǐn de guójì shìchǎng zhǔnrù) – International market access for rare earth products – Tiếp cận thị trường quốc tế của sản phẩm đất hiếm |
1487 | 稀土产业的技术发展路线 (xītǔ chǎnyè de jìshù fāzhǎn lùxiàn) – Technological development roadmap for the rare earth industry – Lộ trình phát triển công nghệ cho ngành đất hiếm |
1488 | 稀土资源的开发与生态平衡 (xītǔ zīyuán de kāifā yǔ shēngtài pínghéng) – Development and ecological balance of rare earth resources – Phát triển và cân bằng sinh thái của tài nguyên đất hiếm |
1489 | 稀土产品的创新制造技术 (xītǔ chǎnpǐn de chuàngxīn zhìzào jìshù) – Innovative manufacturing technologies for rare earth products – Công nghệ sản xuất sáng tạo cho sản phẩm đất hiếm |
1490 | 稀土产业的供应链协同发展 (xītǔ chǎnyè de gōngyìng liàn xiétóng fāzhǎn) – Collaborative development of the rare earth supply chain – Phát triển hợp tác chuỗi cung ứng đất hiếm |
1491 | 稀土资源的绿色加工工艺 (xītǔ zīyuán de lǜsè jiāgōng gōngyì) – Green processing technologies for rare earth resources – Công nghệ chế biến xanh cho tài nguyên đất hiếm |
1492 | 稀土产品的环境标准检测 (xītǔ chǎnpǐn de huánjìng biāozhǔn jiǎncè) – Environmental standard testing for rare earth products – Kiểm tra tiêu chuẩn môi trường của sản phẩm đất hiếm |
1493 | 稀土产业的市场竞争格局 (xītǔ chǎnyè de shìchǎng jìngzhēng géjú) – Market competition landscape in the rare earth industry – Cục diện cạnh tranh thị trường trong ngành đất hiếm |
1494 | 稀土资源的高效开发策略 (xītǔ zīyuán de gāoxiào kāifā cèlüè) – Efficient development strategies for rare earth resources – Chiến lược phát triển hiệu quả tài nguyên đất hiếm |
1495 | 稀土产品的轻量化设计技术 (xītǔ chǎnpǐn de qīngliàng huà shèjì jìshù) – Lightweight design technologies for rare earth products – Công nghệ thiết kế nhẹ hóa cho sản phẩm đất hiếm |
1496 | 稀土产业的国际合作伙伴网络 (xītǔ chǎnyè de guójì hézuò huǒbàn wǎngluò) – International partner networks in the rare earth industry – Mạng lưới đối tác quốc tế trong ngành đất hiếm |
1497 | 稀土资源的长期储备政策 (xītǔ zīyuán de chángqī chǔbèi zhèngcè) – Long-term reserve policies for rare earth resources – Chính sách dự trữ dài hạn cho tài nguyên đất hiếm |
1498 | 稀土产品的模块化生产系统 (xītǔ chǎnpǐn de mókuài huà shēngchǎn xìtǒng) – Modular production systems for rare earth products – Hệ thống sản xuất mô-đun cho sản phẩm đất hiếm |
1499 | 稀土产业的知识产权保护 (xītǔ chǎnyè de zhīshì chǎnquán bǎohù) – Intellectual property protection in the rare earth industry – Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ trong ngành đất hiếm |
1500 | 稀土资源的生态系统服务评估 (xītǔ zīyuán de shēngtài xìtǒng fúwù pínggū) – Ecosystem service assessment of rare earth resources – Đánh giá dịch vụ hệ sinh thái của tài nguyên đất hiếm |
1501 | 稀土产品的绿色供应链管理 (xītǔ chǎnpǐn de lǜsè gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Green supply chain management for rare earth products – Quản lý chuỗi cung ứng xanh cho sản phẩm đất hiếm |
1502 | 稀土产业的区域协调机制 (xītǔ chǎnyè de qūyù xiétiáo jīzhì) – Regional coordination mechanisms in the rare earth industry – Cơ chế điều phối khu vực trong ngành đất hiếm |
1503 | 稀土资源的高价值综合利用 (xītǔ zīyuán de gāo jiàzhí zònghé lìyòng) – High-value integrated utilization of rare earth resources – Sử dụng tích hợp giá trị cao của tài nguyên đất hiếm |
1504 | 稀土产品的动态市场预测 (xītǔ chǎnpǐn de dòngtài shìchǎng yùcè) – Dynamic market forecasting for rare earth products – Dự báo thị trường động cho sản phẩm đất hiếm |
1505 | 稀土产业的低碳经济模式 (xītǔ chǎnyè de dī tàn jīngjì móshì) – Low-carbon economic models in the rare earth industry – Mô hình kinh tế ít carbon trong ngành đất hiếm |
1506 | 稀土资源的循环经济实践 (xītǔ zīyuán de xúnhuán jīngjì shíjiàn) – Circular economy practices for rare earth resources – Thực hành kinh tế tuần hoàn cho tài nguyên đất hiếm |
1507 | 稀土产品的先进制造工艺 (xītǔ chǎnpǐn de xiānjìn zhìzào gōngyì) – Advanced manufacturing processes for rare earth products – Quy trình sản xuất tiên tiến cho sản phẩm đất hiếm |
1508 | 稀土产业的全球资源配置 (xītǔ chǎnyè de quánqiú zīyuán pèizhì) – Global resource allocation in the rare earth industry – Phân bổ tài nguyên toàn cầu trong ngành đất hiếm |
1509 | 稀土资源的环境影响评估 (xītǔ zīyuán de huánjìng yǐngxiǎng pínggū) – Environmental impact assessment of rare earth resources – Đánh giá tác động môi trường của tài nguyên đất hiếm |
1510 | 稀土产品的绿色生产技术 (xītǔ chǎnpǐn de lǜsè shēngchǎn jìshù) – Green production technologies for rare earth products – Công nghệ sản xuất xanh cho sản phẩm đất hiếm |
1511 | 稀土产业的跨国公司竞争 (xītǔ chǎnyè de kuàguó gōngsī jìngzhēng) – Multinational company competition in the rare earth industry – Cạnh tranh của các công ty đa quốc gia trong ngành đất hiếm |
1512 | 稀土资源的战略性储备计划 (xītǔ zīyuán de zhànlüè xìng chǔbèi jìhuà) – Strategic reserve plans for rare earth resources – Kế hoạch dự trữ chiến lược cho tài nguyên đất hiếm |
1513 | 稀土产品的先进回收技术 (xītǔ chǎnpǐn de xiānjìn huíshōu jìshù) – Advanced recycling technologies for rare earth products – Công nghệ tái chế tiên tiến cho sản phẩm đất hiếm |
1514 | 稀土产业的创新设计理念 (xītǔ chǎnyè de chuàngxīn shèjì lǐniàn) – Innovative design concepts in the rare earth industry – Các khái niệm thiết kế sáng tạo trong ngành đất hiếm |
1515 | 稀土资源的生产成本控制 (xītǔ zīyuán de shēngchǎn chéngběn kòngzhì) – Production cost control for rare earth resources – Kiểm soát chi phí sản xuất cho tài nguyên đất hiếm |
1516 | 稀土产品的国际市场拓展策略 (xītǔ chǎnpǐn de guójì shìchǎng tuòzhǎn cèlüè) – International market expansion strategies for rare earth products – Chiến lược mở rộng thị trường quốc tế cho sản phẩm đất hiếm |
1517 | 稀土产业的高端装备制造 (xītǔ chǎnyè de gāo duān zhuāngbèi zhìzào) – High-end equipment manufacturing in the rare earth industry – Sản xuất thiết bị cao cấp trong ngành đất hiếm |
1518 | 稀土资源的高效利用技术 (xītǔ zīyuán de gāoxiào lìyòng jìshù) – Efficient utilization technologies for rare earth resources – Công nghệ sử dụng hiệu quả tài nguyên đất hiếm |
1519 | 稀土产品的生命周期管理 (xītǔ chǎnpǐn de shēngmìng zhōuqī guǎnlǐ) – Life cycle management of rare earth products – Quản lý vòng đời sản phẩm đất hiếm |
1520 | 稀土产业的风险管理机制 (xītǔ chǎnyè de fēngxiǎn guǎnlǐ jīzhì) – Risk management mechanisms in the rare earth industry – Cơ chế quản lý rủi ro trong ngành đất hiếm |
1521 | 稀土资源的开采技术优化 (xītǔ zīyuán de kāicǎi jìshù yōuhuà) – Mining technology optimization for rare earth resources – Tối ưu hóa công nghệ khai thác tài nguyên đất hiếm |
1522 | 稀土产品的国际认证标准 (xītǔ chǎnpǐn de guójì rènzhèng biāozhǔn) – International certification standards for rare earth products – Tiêu chuẩn chứng nhận quốc tế cho sản phẩm đất hiếm |
1523 | 稀土产业的科技创新成果 (xītǔ chǎnyè de kējì chuàngxīn chéngguǒ) – Technological innovation achievements in the rare earth industry – Thành tựu đổi mới công nghệ trong ngành đất hiếm |
1524 | 稀土资源的全球供应挑战 (xītǔ zīyuán de quánqiú gōngyìng tiǎozhàn) – Global supply challenges of rare earth resources – Thách thức cung ứng toàn cầu của tài nguyên đất hiếm |
1525 | 稀土产品的市场需求分析 (xītǔ chǎnpǐn de shìchǎng xūqiú fēnxī) – Market demand analysis for rare earth products – Phân tích nhu cầu thị trường cho sản phẩm đất hiếm |
1526 | 稀土产业的生产环境优化 (xītǔ chǎnyè de shēngchǎn huánjìng yōuhuà) – Production environment optimization in the rare earth industry – Tối ưu hóa môi trường sản xuất trong ngành đất hiếm |
1527 | 稀土资源的多层次开发模式 (xītǔ zīyuán de duō céngcì kāifā móshì) – Multilevel development models for rare earth resources – Mô hình phát triển đa cấp của tài nguyên đất hiếm |
1528 | 稀土产品的市场定位 (xītǔ chǎnpǐn de shìchǎng dìngwèi) – Market positioning of rare earth products – Định vị thị trường của sản phẩm đất hiếm |
1529 | 稀土产业的智慧供应链 (xītǔ chǎnyè de zhìhuì gōngyìng liàn) – Smart supply chain in the rare earth industry – Chuỗi cung ứng thông minh trong ngành đất hiếm |
1530 | 稀土资源的多元化利用策略 (xītǔ zīyuán de duōyuán huà lìyòng cèlüè) – Diversified utilization strategies for rare earth resources – Chiến lược sử dụng đa dạng tài nguyên đất hiếm |
1531 | 稀土产品的节约资源技术 (xītǔ chǎnpǐn de jiéyuē zīyuán jìshù) – Resource-saving technologies for rare earth products – Công nghệ tiết kiệm tài nguyên cho sản phẩm đất hiếm |
1532 | 稀土产业的绿色供应链优化 (xītǔ chǎnyè de lǜsè gōngyìng liàn yōuhuà) – Green supply chain optimization in the rare earth industry – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng xanh trong ngành đất hiếm |
1533 | 稀土产品的高效生产工艺 (xītǔ chǎnpǐn de gāoxiào shēngchǎn gōngyì) – High-efficiency production processes for rare earth products – Quy trình sản xuất hiệu quả cao cho sản phẩm đất hiếm |
1534 | 稀土产业的技术转移 (xītǔ chǎnyè de jìshù zhuǎnyí) – Technology transfer in the rare earth industry – Chuyển giao công nghệ trong ngành đất hiếm |
1535 | 稀土资源的可回收性 (xītǔ zīyuán de kě huíshōu xìng) – Recyclability of rare earth resources – Khả năng tái chế tài nguyên đất hiếm |
1536 | 稀土产品的市场潜力 (xītǔ chǎnpǐn de shìchǎng qiánlì) – Market potential of rare earth products – Tiềm năng thị trường của sản phẩm đất hiếm |
1537 | 稀土产业的全球化发展趋势 (xītǔ chǎnyè de quánqiú huà fāzhǎn qūshì) – Globalization trends in the rare earth industry – Xu hướng toàn cầu hóa trong ngành đất hiếm |
1538 | 稀土资源的全球供应链 (xītǔ zīyuán de quánqiú gōngyìng liàn) – Global supply chain of rare earth resources – Chuỗi cung ứng toàn cầu của tài nguyên đất hiếm |
1539 | 稀土产品的质量保证体系 (xītǔ chǎnpǐn de zhìliàng bǎozhèng tǐxì) – Quality assurance system for rare earth products – Hệ thống đảm bảo chất lượng cho sản phẩm đất hiếm |
1540 | 稀土产业的政策支持 (xītǔ chǎnyè de zhèngcè zhīchí) – Policy support for the rare earth industry – Hỗ trợ chính sách cho ngành đất hiếm |
1541 | 稀土产品的环保认证 (xītǔ chǎnpǐn de huánbǎo rènzhèng) – Environmental certification for rare earth products – Chứng nhận bảo vệ môi trường cho sản phẩm đất hiếm |
1542 | 稀土产业的全球供应不稳定 (xītǔ chǎnyè de quánqiú gōngyìng bù wěndìng) – Global supply instability in the rare earth industry – Sự không ổn định cung ứng toàn cầu trong ngành đất hiếm |
1543 | 稀土资源的开发与环境保护 (xītǔ zīyuán de kāifā yǔ huánjìng bǎohù) – Development and environmental protection of rare earth resources – Phát triển và bảo vệ môi trường của tài nguyên đất hiếm |
1544 | 稀土产品的高性能材料 (xītǔ chǎnpǐn de gāo xìngnéng cáiliào) – High-performance materials for rare earth products – Vật liệu hiệu suất cao cho sản phẩm đất hiếm |
1545 | 稀土产业的生产过程自动化 (xītǔ chǎnyè de shēngchǎn guòchéng zìdònghuà) – Automation of production processes in the rare earth industry – Tự động hóa quá trình sản xuất trong ngành đất hiếm |
1546 | 稀土资源的开发策略优化 (xītǔ zīyuán de kāifā cèlüè yōuhuà) – Optimization of development strategies for rare earth resources – Tối ưu hóa chiến lược phát triển tài nguyên đất hiếm |
1547 | 稀土产品的市场占有率 (xītǔ chǎnpǐn de shìchǎng zhànyǒu lǜ) – Market share of rare earth products – Thị phần sản phẩm đất hiếm |
1548 | 稀土产业的环保法规 (xītǔ chǎnyè de huánbǎo fǎguī) – Environmental regulations in the rare earth industry – Các quy định môi trường trong ngành đất hiếm |
1549 | 稀土资源的综合利用效益 (xītǔ zīyuán de zònghé lìyòng xiàoyì) – Comprehensive utilization efficiency of rare earth resources – Hiệu quả sử dụng tổng hợp tài nguyên đất hiếm |
1550 | 稀土产品的创新技术 (xītǔ chǎnpǐn de chuàngxīn jìshù) – Innovative technologies for rare earth products – Công nghệ đổi mới cho sản phẩm đất hiếm |
1551 | 稀土资源的全球市场分析 (xītǔ zīyuán de quánqiú shìchǎng fēnxī) – Global market analysis of rare earth resources – Phân tích thị trường toàn cầu của tài nguyên đất hiếm |
1552 | 稀土产品的批量生产 (xītǔ chǎnpǐn de pīliàng shēngchǎn) – Mass production of rare earth products – Sản xuất đại trà sản phẩm đất hiếm |
1553 | 稀土产业的可持续发展目标 (xītǔ chǎnyè de kěchíxù fāzhǎn mùbiāo) – Sustainable development goals for the rare earth industry – Mục tiêu phát triển bền vững cho ngành đất hiếm |
1554 | 稀土资源的采矿技术 (xītǔ zīyuán de cǎikuàng jìshù) – Mining technology for rare earth resources – Công nghệ khai thác tài nguyên đất hiếm |
1555 | 稀土产品的产业链 (xītǔ chǎnpǐn de chǎnyè liàn) – Industrial chain of rare earth products – Chuỗi công nghiệp của sản phẩm đất hiếm |
1556 | 稀土产业的战略联盟 (xītǔ chǎnyè de zhànlüè liánméng) – Strategic alliances in the rare earth industry – Liên minh chiến lược trong ngành đất hiếm |
1557 | 稀土资源的环境恢复 (xītǔ zīyuán de huánjìng huīfù) – Environmental restoration of rare earth resources – Phục hồi môi trường tài nguyên đất hiếm |
1558 | 稀土产品的技术创新 (xītǔ chǎnpǐn de jìshù chuàngxīn) – Technological innovation in rare earth products – Đổi mới công nghệ trong sản phẩm đất hiếm |
1559 | 稀土产业的市场竞争 (xītǔ chǎnyè de shìchǎng jìngzhēng) – Market competition in the rare earth industry – Cạnh tranh thị trường trong ngành đất hiếm |
1560 | 稀土资源的可持续供应 (xītǔ zīyuán de kěchíxù gōngyìng) – Sustainable supply of rare earth resources – Cung cấp bền vững tài nguyên đất hiếm |
1561 | 稀土产品的价格波动 (xītǔ chǎnpǐn de jiàgé bōdòng) – Price fluctuations of rare earth products – Biến động giá của sản phẩm đất hiếm |
1562 | 稀土资源的贸易流通 (xītǔ zīyuán de màoyì liútōng) – Trade circulation of rare earth resources – Luân chuyển thương mại tài nguyên đất hiếm |
1563 | 稀土产品的应用领域 (xītǔ chǎnpǐn de yìngyòng lǐngyù) – Application fields of rare earth products – Các lĩnh vực ứng dụng của sản phẩm đất hiếm |
1564 | 稀土产业的全球市场需求 (xītǔ chǎnyè de quánqiú shìchǎng xūqiú) – Global market demand for the rare earth industry – Nhu cầu thị trường toàn cầu của ngành đất hiếm |
1565 | 稀土资源的储量评估 (xītǔ zīyuán de chǔliàng pínggū) – Reserve evaluation of rare earth resources – Đánh giá trữ lượng tài nguyên đất hiếm |
1566 | 稀土产品的环保认证标准 (xītǔ chǎnpǐn de huánbǎo rènzhèng biāozhǔn) – Environmental certification standards for rare earth products – Tiêu chuẩn chứng nhận bảo vệ môi trường cho sản phẩm đất hiếm |
1567 | 稀土产业的竞争力提升 (xītǔ chǎnyè de jìngzhēng lì tíshēng) – Competitiveness enhancement in the rare earth industry – Tăng cường năng lực cạnh tranh trong ngành đất hiếm |
1568 | 稀土资源的开采环境管理 (xītǔ zīyuán de kāicǎi huánjìng guǎnlǐ) – Environmental management of rare earth mining – Quản lý môi trường khai thác tài nguyên đất hiếm |
1569 | 稀土产品的技术标准 (xītǔ chǎnpǐn de jìshù biāozhǔn) – Technical standards for rare earth products – Tiêu chuẩn kỹ thuật cho sản phẩm đất hiếm |
1570 | 稀土产业的绿色发展 (xītǔ chǎnyè de lǜsè fāzhǎn) – Green development in the rare earth industry – Phát triển xanh trong ngành đất hiếm |
1571 | 稀土资源的环境污染 (xītǔ zīyuán de huánjìng wūrǎn) – Environmental pollution from rare earth resources – Ô nhiễm môi trường từ tài nguyên đất hiếm |
1572 | 稀土产品的市场竞争优势 (xītǔ chǎnpǐn de shìchǎng jìngzhēng yōushì) – Market competitive advantages of rare earth products – Lợi thế cạnh tranh thị trường của sản phẩm đất hiếm |
1573 | 稀土产业的资金投入 (xītǔ chǎnyè de zījīn tóurù) – Capital investment in the rare earth industry – Đầu tư vốn vào ngành đất hiếm |
1574 | 稀土资源的开发成本 (xītǔ zīyuán de kāifā chéngběn) – Development costs of rare earth resources – Chi phí phát triển tài nguyên đất hiếm |
1575 | 稀土产品的科技进步 (xītǔ chǎnpǐn de kējì jìnbù) – Technological advancements in rare earth products – Tiến bộ công nghệ trong sản phẩm đất hiếm |
1576 | 稀土产业的环境友好政策 (xītǔ chǎnyè de huánjìng yǒuhǎo zhèngcè) – Environmentally friendly policies in the rare earth industry – Chính sách thân thiện với môi trường trong ngành đất hiếm |
1577 | 稀土资源的可再生利用 (xītǔ zīyuán de kě zàishēng lìyòng) – Renewable utilization of rare earth resources – Sử dụng tài nguyên đất hiếm tái sinh |
1578 | 稀土产品的生命周期 (xītǔ chǎnpǐn de shēngmìng zhōuqī) – Lifecycle of rare earth products – Vòng đời sản phẩm đất hiếm |
1579 | 稀土资源的开采技术革新 (xītǔ zīyuán de kāicǎi jìshù géxīn) – Technological innovation in rare earth mining – Đổi mới công nghệ khai thác đất hiếm |
1580 | 稀土资源的国际合作 (xītǔ zīyuán de guójì hézuò) – International cooperation in rare earth resources – Hợp tác quốc tế trong tài nguyên đất hiếm |
1581 | 稀土产业的产业园区 (xītǔ chǎnyè de chǎnyè yuánqū) – Industrial parks in the rare earth industry – Khu công nghiệp trong ngành đất hiếm |
1582 | 稀土产品的全球化战略 (xītǔ chǎnpǐn de quánqiú huà zhànlüè) – Globalization strategy for rare earth products – Chiến lược toàn cầu hóa sản phẩm đất hiếm |
1583 | 稀土资源的可持续供应链 (xītǔ zīyuán de kěchíxù gōngyìng liàn) – Sustainable supply chain for rare earth resources – Chuỗi cung ứng bền vững cho tài nguyên đất hiếm |
1584 | 稀土产业的资源回收 (xītǔ chǎnyè de zīyuán huíshōu) – Resource recycling in the rare earth industry – Tái chế tài nguyên trong ngành đất hiếm |
1585 | 稀土产品的绿色认证 (xītǔ chǎnpǐn de lǜsè rènzhèng) – Green certification for rare earth products – Chứng nhận xanh cho sản phẩm đất hiếm |
1586 | 稀土资源的国内生产 (xītǔ zīyuán de guónèi shēngchǎn) – Domestic production of rare earth resources – Sản xuất nội địa tài nguyên đất hiếm |
1587 | 稀土产业的技术研发 (xītǔ chǎnyè de jìshù yánfā) – Technological research and development in the rare earth industry – Nghiên cứu và phát triển công nghệ trong ngành đất hiếm |
1588 | 稀土资源的数字化管理 (xītǔ zīyuán de shùzìhuà guǎnlǐ) – Digital management of rare earth resources – Quản lý số hóa tài nguyên đất hiếm |
1589 | 稀土产业的绿色矿业 (xītǔ chǎnyè de lǜsè kuàngyè) – Green mining in the rare earth industry – Khai thác mỏ xanh trong ngành đất hiếm |
1590 | 稀土资源的循环利用 (xītǔ zīyuán de xúnhuán lìyòng) – Recycling of rare earth resources – Tái chế tài nguyên đất hiếm |
1591 | 稀土产品的技术标准化 (xītǔ chǎnpǐn de jìshù biāozhǔnhuà) – Standardization of technology for rare earth products – Chuẩn hóa công nghệ cho sản phẩm đất hiếm |
1592 | 稀土产业的全球供应链安全 (xītǔ chǎnyè de quánqiú gōngyìng liàn ānquán) – Global supply chain security in the rare earth industry – An ninh chuỗi cung ứng toàn cầu trong ngành đất hiếm |
1593 | 稀土资源的战略储备 (xītǔ zīyuán de zhànlüè chǔbèi) – Strategic reserves of rare earth resources – Dự trữ chiến lược tài nguyên đất hiếm |
1594 | 稀土产品的创新应用 (xītǔ chǎnpǐn de chuàngxīn yìngyòng) – Innovative applications of rare earth products – Ứng dụng đổi mới của sản phẩm đất hiếm |
1595 | 稀土产业的资本密集型 (xītǔ chǎnyè de zījīn mìjí xíng) – Capital-intensive nature of the rare earth industry – Tính chất tiêu tốn vốn của ngành đất hiếm |
1596 | 稀土资源的国际市场 (xītǔ zīyuán de guójì shìchǎng) – International market for rare earth resources – Thị trường quốc tế tài nguyên đất hiếm |
1597 | 稀土产品的应用前景 (xītǔ chǎnpǐn de yìngyòng qiánjǐng) – Application prospects of rare earth products – Triển vọng ứng dụng của sản phẩm đất hiếm |
1598 | 稀土资源的可持续开发 (xītǔ zīyuán de kěchíxù kāifā) – Sustainable development of rare earth resources – Phát triển bền vững tài nguyên đất hiếm |
1599 | 稀土资源的开采技术改进 (xītǔ zīyuán de kāicǎi jìshù gǎijìn) – Improvement of mining technology for rare earth resources – Cải tiến công nghệ khai thác tài nguyên đất hiếm |
1600 | 稀土产品的回收利用 (xītǔ chǎnpǐn de huíshōu lìyòng) – Recycling and utilization of rare earth products – Tái chế và sử dụng lại sản phẩm đất hiếm |
1601 | 稀土产业的市场需求预测 (xītǔ chǎnyè de shìchǎng xūqiú yùcè) – Market demand forecasting in the rare earth industry – Dự báo nhu cầu thị trường trong ngành đất hiếm |
1602 | 稀土资源的地质勘探 (xītǔ zīyuán de dìzhì kāntàn) – Geological exploration of rare earth resources – Khảo sát địa chất tài nguyên đất hiếm |
1603 | 稀土产品的性能评估 (xītǔ chǎnpǐn de xìngnéng pínggū) – Performance evaluation of rare earth products – Đánh giá hiệu suất sản phẩm đất hiếm |
1604 | 稀土产业的全球化进程 (xītǔ chǎnyè de quánqiú huà jìnchéng) – Globalization process of the rare earth industry – Quá trình toàn cầu hóa ngành đất hiếm |
1605 | 稀土资源的绿色开采 (xītǔ zīyuán de lǜsè kāicǎi) – Green mining of rare earth resources – Khai thác đất hiếm theo hướng xanh |
1606 | 稀土产业的环保技术 (xītǔ chǎnyè de huánbǎo jìshù) – Environmental protection technologies in the rare earth industry – Công nghệ bảo vệ môi trường trong ngành đất hiếm |
1607 | 稀土资源的国内外政策 (xītǔ zīyuán de guónèi wài zhèngcè) – Domestic and international policies on rare earth resources – Chính sách trong nước và quốc tế về tài nguyên đất hiếm |
1608 | 稀土产业的智能化发展 (xītǔ chǎnyè de zhìnéng huà fāzhǎn) – Intelligent development of the rare earth industry – Phát triển thông minh trong ngành đất hiếm |
1609 | 稀土产品的全球供应链 (xītǔ chǎnpǐn de quánqiú gōngyìng liàn) – Global supply chain of rare earth products – Chuỗi cung ứng toàn cầu của sản phẩm đất hiếm |
1610 | 稀土产业的绿色技术 (xītǔ chǎnyè de lǜsè jìshù) – Green technologies in the rare earth industry – Công nghệ xanh trong ngành đất hiếm |
1611 | 稀土资源的竞争优势 (xītǔ zīyuán de jìngzhēng yōushì) – Competitive advantages of rare earth resources – Lợi thế cạnh tranh của tài nguyên đất hiếm |
1612 | 稀土产品的生产工艺 (xītǔ chǎnpǐn de shēngchǎn gōngyì) – Manufacturing process of rare earth products – Quy trình sản xuất sản phẩm đất hiếm |
1613 | 稀土产业的资本结构 (xītǔ chǎnyè de zījīn jiégòu) – Capital structure in the rare earth industry – Cấu trúc vốn trong ngành đất hiếm |
1614 | 稀土资源的区域分布 (xītǔ zīyuán de qūyù fēnbù) – Regional distribution of rare earth resources – Phân bố khu vực tài nguyên đất hiếm |
1615 | 稀土产业的资源优化 (xītǔ chǎnyè de zīyuán yōuhuà) – Resource optimization in the rare earth industry – Tối ưu hóa tài nguyên trong ngành đất hiếm |
1616 | 稀土产品的技术创新路径 (xītǔ chǎnpǐn de jìshù chuàngxīn lùjìng) – Technological innovation pathways for rare earth products – Con đường đổi mới công nghệ cho sản phẩm đất hiếm |
1617 | 稀土资源的绿色可持续开发 (xītǔ zīyuán de lǜsè kěchíxù kāifā) – Green sustainable development of rare earth resources – Phát triển bền vững xanh tài nguyên đất hiếm |
1618 | 稀土产业的环境影响评估 (xītǔ chǎnyè de huánjìng yǐngxiǎng pínggū) – Environmental impact assessment of the rare earth industry – Đánh giá tác động môi trường của ngành đất hiếm |
1619 | 稀土资源的供应风险 (xītǔ zīyuán de gōngyìng fēngxiǎn) – Supply risks of rare earth resources – Rủi ro cung ứng tài nguyên đất hiếm |
1620 | 稀土产业的绿色认证体系 (xītǔ chǎnyè de lǜsè rènzhèng tǐxì) – Green certification system for the rare earth industry – Hệ thống chứng nhận xanh cho ngành đất hiếm |
1621 | 稀土产品的专利保护 (xītǔ chǎnpǐn de zhuānlì bǎohù) – Patent protection for rare earth products – Bảo vệ bằng sáng chế cho sản phẩm đất hiếm |
1622 | 稀土产业的创新驱动 (xītǔ chǎnyè de chuàngxīn qūdòng) – Innovation-driven development of the rare earth industry – Phát triển dựa trên đổi mới trong ngành đất hiếm |
1623 | 稀土资源的政治风险 (xītǔ zīyuán de zhèngzhì fēngxiǎn) – Political risks of rare earth resources – Rủi ro chính trị tài nguyên đất hiếm |
1624 | 稀土产业的碳足迹 (xītǔ chǎnyè de tàn zújì) – Carbon footprint of the rare earth industry – Dấu chân carbon của ngành đất hiếm |
1625 | 稀土资源的国内生产力 (xītǔ zīyuán de guónèi shēngchǎn lì) – Domestic production capacity of rare earth resources – Năng lực sản xuất nội địa tài nguyên đất hiếm |
1626 | 稀土资源的环境保护 (xītǔ zīyuán de huánjìng bǎohù) – Environmental protection of rare earth resources – Bảo vệ môi trường tài nguyên đất hiếm |
1627 | 稀土产业的国际竞争力 (xītǔ chǎnyè de guójì jìngzhēng lì) – International competitiveness of the rare earth industry – Năng lực cạnh tranh quốc tế của ngành đất hiếm |
1628 | 稀土产品的技术突破 (xītǔ chǎnpǐn de jìshù tūpò) – Technological breakthroughs in rare earth products – Đột phá công nghệ trong sản phẩm đất hiếm |
1629 | 稀土资源的国际合作协议 (xītǔ zīyuán de guójì hézuò xiéyì) – International cooperation agreements on rare earth resources – Thỏa thuận hợp tác quốc tế về tài nguyên đất hiếm |
1630 | 稀土产业的绿色经济 (xītǔ chǎnyè de lǜsè jīngjì) – Green economy in the rare earth industry – Kinh tế xanh trong ngành đất hiếm |
1631 | 稀土资源的国家战略 (xītǔ zīyuán de guójiā zhànlüè) – National strategy for rare earth resources – Chiến lược quốc gia về tài nguyên đất hiếm |
1632 | 稀土产品的精密制造 (xītǔ chǎnpǐn de jīngmì zhìzào) – Precision manufacturing of rare earth products – Sản xuất chính xác sản phẩm đất hiếm |
1633 | 稀土产业的技术集成 (xītǔ chǎnyè de jìshù jíhé) – Technology integration in the rare earth industry – Tích hợp công nghệ trong ngành đất hiếm |
1634 | 稀土资源的海外投资 (xītǔ zīyuán de hǎiwài tóuzī) – Overseas investment in rare earth resources – Đầu tư nước ngoài vào tài nguyên đất hiếm |
1635 | 稀土资源的资源依赖 (xītǔ zīyuán de zīyuán yīlài) – Resource dependence on rare earth – Sự phụ thuộc vào tài nguyên đất hiếm |
1636 | 稀土产业的能源消耗 (xītǔ chǎnyè de néngyuán xiāohào) – Energy consumption in the rare earth industry – Tiêu thụ năng lượng trong ngành đất hiếm |
1637 | 稀土产品的技术水平 (xītǔ chǎnpǐn de jìshù shuǐpíng) – Technology level of rare earth products – Trình độ công nghệ của sản phẩm đất hiếm |
1638 | 稀土资源的环保政策 (xītǔ zīyuán de huánbǎo zhèngcè) – Environmental protection policies for rare earth resources – Chính sách bảo vệ môi trường đối với tài nguyên đất hiếm |
1639 | 稀土产业的全球合作 (xītǔ chǎnyè de quánqiú hézuò) – Global cooperation in the rare earth industry – Hợp tác toàn cầu trong ngành đất hiếm |
1640 | 稀土资源的市场占有率 (xītǔ zīyuán de shìchǎng zhànyǒu lǜ) – Market share of rare earth resources – Thị phần tài nguyên đất hiếm |
1641 | 稀土资源的替代技术 (xītǔ zīyuán de tìdài jìshù) – Alternative technologies for rare earth resources – Công nghệ thay thế tài nguyên đất hiếm |
1642 | 稀土产业的智能化管理 (xītǔ chǎnyè de zhìnéng huà guǎnlǐ) – Intelligent management in the rare earth industry – Quản lý thông minh trong ngành đất hiếm |
1643 | 稀土产品的技术标准 (xītǔ chǎnpǐn de jìshù biāozhǔn) – Technological standards for rare earth products – Tiêu chuẩn kỹ thuật cho sản phẩm đất hiếm |
1644 | 稀土产业的数字化转型 (xītǔ chǎnyè de shùzì huà zhuǎnxíng) – Digital transformation of the rare earth industry – Chuyển đổi số trong ngành đất hiếm |
1645 | 稀土资源的全球流通 (xītǔ zīyuán de quánqiú liútōng) – Global circulation of rare earth resources – Sự lưu thông toàn cầu của tài nguyên đất hiếm |
1646 | 稀土产业的创新设计 (xītǔ chǎnyè de chuàngxīn shèjì) – Innovative design in the rare earth industry – Thiết kế đổi mới trong ngành đất hiếm |
1647 | 稀土资源的供应链管理 (xītǔ zīyuán de gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Supply chain management of rare earth resources – Quản lý chuỗi cung ứng tài nguyên đất hiếm |
1648 | 稀土产品的全球营销 (xītǔ chǎnpǐn de quánqiú yíngxiāo) – Global marketing of rare earth products – Tiếp thị toàn cầu sản phẩm đất hiếm |
1649 | 稀土资源的能源效益 (xītǔ zīyuán de néngyuán xiàoyì) – Energy efficiency of rare earth resources – Hiệu quả năng lượng của tài nguyên đất hiếm |
1650 | 稀土产业的绿色发展 (xītǔ chǎnyè de lǜsè fāzhǎn) – Green development of the rare earth industry – Phát triển xanh trong ngành đất hiếm |
1651 | 稀土资源的全球监管 (xītǔ zīyuán de quánqiú jiānguǎn) – Global regulation of rare earth resources – Quản lý toàn cầu tài nguyên đất hiếm |
1652 | 稀土产品的高附加值 (xītǔ chǎnpǐn de gāo fùjiā zhí) – High added value of rare earth products – Giá trị gia tăng cao của sản phẩm đất hiếm |
1653 | 稀土资源的生产成本 (xītǔ zīyuán de shēngchǎn chéngběn) – Production cost of rare earth resources – Chi phí sản xuất tài nguyên đất hiếm |
1654 | 稀土产业的战略合作伙伴 (xītǔ chǎnyè de zhànlüè hézuò huǒbàn) – Strategic partners in the rare earth industry – Đối tác chiến lược trong ngành đất hiếm |
1655 | 稀土资源的进口和出口 (xītǔ zīyuán de jìnkǒu hé chūkǒu) – Import and export of rare earth resources – Nhập khẩu và xuất khẩu tài nguyên đất hiếm |
1656 | 稀土产业的创新生态 (xītǔ chǎnyè de chuàngxīn shēngtài) – Innovative ecosystem in the rare earth industry – Hệ sinh thái đổi mới trong ngành đất hiếm |
1657 | 稀土产品的市场份额 (xītǔ chǎnpǐn de shìchǎng fèn’é) – Market share of rare earth products – Thị phần sản phẩm đất hiếm |
1658 | 稀土产业的国际供应链 (xītǔ chǎnyè de guójì gōngyìng liàn) – International supply chain of the rare earth industry – Chuỗi cung ứng quốc tế của ngành đất hiếm |
1659 | 稀土资源的环保法规 (xītǔ zīyuán de huánbǎo fǎguī) – Environmental protection regulations for rare earth resources – Quy định bảo vệ môi trường cho tài nguyên đất hiếm |
1660 | 稀土产业的企业责任 (xītǔ chǎnyè de qǐyè zérèn) – Corporate responsibility in the rare earth industry – Trách nhiệm doanh nghiệp trong ngành đất hiếm |
1661 | 稀土产品的废物回收 (xītǔ chǎnpǐn de fèiwù huíshōu) – Waste recycling of rare earth products – Tái chế chất thải sản phẩm đất hiếm |
1662 | 稀土资源的探矿技术 (xītǔ zīyuán de tànkuàng jìshù) – Mining exploration technology for rare earth resources – Công nghệ thăm dò mỏ tài nguyên đất hiếm |
1663 | 稀土产品的创新能力 (xītǔ chǎnpǐn de chuàngxīn nénglì) – Innovation capability of rare earth products – Năng lực đổi mới của sản phẩm đất hiếm |
1664 | 稀土产业的区域合作 (xītǔ chǎnyè de qūyù hézuò) – Regional cooperation in the rare earth industry – Hợp tác khu vực trong ngành đất hiếm |
1665 | 稀土资源的开采成本 (xītǔ zīyuán de kāicǎi chéngběn) – Extraction cost of rare earth resources – Chi phí khai thác tài nguyên đất hiếm |
1666 | 稀土资源的战略意义 (xītǔ zīyuán de zhànlüè yìyì) – Strategic significance of rare earth resources – Ý nghĩa chiến lược của tài nguyên đất hiếm |
1667 | 稀土产业的全球治理 (xītǔ chǎnyè de quánqiú zhìlǐ) – Global governance of the rare earth industry – Quản trị toàn cầu ngành đất hiếm |
1668 | 稀土产品的多元化 (xītǔ chǎnpǐn de duōyuán huà) – Diversification of rare earth products – Đa dạng hóa sản phẩm đất hiếm |
1669 | 稀土产业的产值增长 (xītǔ chǎnyè de chǎnzhí zēngzhǎng) – Growth in output value of the rare earth industry – Tăng trưởng giá trị sản xuất ngành đất hiếm |
1670 | 稀土资源的供需关系 (xītǔ zīyuán de gōngxū guānxì) – Supply and demand relationship of rare earth resources – Mối quan hệ cung cầu tài nguyên đất hiếm |
1671 | 稀土产业的可持续发展战略 (xītǔ chǎnyè de kěchíxù fāzhǎn zhànlüè) – Sustainable development strategy of the rare earth industry – Chiến lược phát triển bền vững ngành đất hiếm |
1672 | 稀土资源的国际法律框架 (xītǔ zīyuán de guójì fǎlǜ kuàngjià) – International legal framework for rare earth resources – Khung pháp lý quốc tế cho tài nguyên đất hiếm |
1673 | 稀土产品的贸易壁垒 (xītǔ chǎnpǐn de màoyì bìlěi) – Trade barriers for rare earth products – Rào cản thương mại đối với sản phẩm đất hiếm |
1674 | 稀土产业的市场波动 (xītǔ chǎnyè de shìchǎng bōdòng) – Market fluctuations in the rare earth industry – Biến động thị trường trong ngành đất hiếm |
1675 | 稀土资源的区域分布 (xītǔ zīyuán de qūyù fēnbù) – Regional distribution of rare earth resources – Phân bổ khu vực tài nguyên đất hiếm |
1676 | 稀土产品的生产流程 (xītǔ chǎnpǐn de shēngchǎn liúchéng) – Production process of rare earth products – Quy trình sản xuất sản phẩm đất hiếm |
1677 | 稀土资源的价格波动 (xītǔ zīyuán de jiàgé bōdòng) – Price fluctuations of rare earth resources – Biến động giá tài nguyên đất hiếm |
1678 | 稀土产业的生态影响 (xītǔ chǎnyè de shēngtài yǐngxiǎng) – Ecological impact of the rare earth industry – Tác động sinh thái của ngành đất hiếm |
1679 | 稀土产业的自动化生产 (xītǔ chǎnyè de zìdòng huà shēngchǎn) – Automation in rare earth industry production – Sản xuất tự động trong ngành đất hiếm |
1680 | 稀土产品的出口政策 (xītǔ chǎnpǐn de chūkǒu zhèngcè) – Export policies for rare earth products – Chính sách xuất khẩu sản phẩm đất hiếm |
1681 | 稀土产业的市场动态 (xītǔ chǎnyè de shìchǎng dòngtài) – Market dynamics of the rare earth industry – Động thái thị trường ngành đất hiếm |
1682 | 稀土产品的供应来源 (xītǔ chǎnpǐn de gōngyìng láiyuán) – Supply sources of rare earth products – Nguồn cung cấp sản phẩm đất hiếm |
1683 | 稀土产业的产业链整合 (xītǔ chǎnyè de chǎnyè liàn zhěnghé) – Industry chain integration in the rare earth industry – Tích hợp chuỗi ngành trong ngành đất hiếm |
1684 | 稀土产业的国际竞争力 (xītǔ chǎnyè de guójì jìngzhēnglì) – International competitiveness of the rare earth industry – Năng lực cạnh tranh quốc tế của ngành đất hiếm |
1685 | 稀土产品的市场份额竞争 (xītǔ chǎnpǐn de shìchǎng fèn’é jìngzhēng) – Market share competition for rare earth products – Cạnh tranh thị phần sản phẩm đất hiếm |
1686 | 稀土产业的资本投资 (xītǔ chǎnyè de zīběn tóuzī) – Capital investment in the rare earth industry – Đầu tư vốn trong ngành đất hiếm |
1687 | 稀土产品的能源消耗 (xītǔ chǎnpǐn de néngyuán xiāohào) – Energy consumption of rare earth products – Tiêu thụ năng lượng của sản phẩm đất hiếm |
1688 | 稀土资源的回收利用 (xītǔ zīyuán de huíshōu lìyòng) – Recycling and utilization of rare earth resources – Tái chế và sử dụng tài nguyên đất hiếm |
1689 | 稀土产业的风险管理 (xītǔ chǎnyè de fēngxiǎn guǎnlǐ) – Risk management in the rare earth industry – Quản lý rủi ro trong ngành đất hiếm |
1690 | 稀土资源的开采技术 (xītǔ zīyuán de kāicǎi jìshù) – Extraction technology for rare earth resources – Công nghệ khai thác tài nguyên đất hiếm |
1691 | 稀土产业的政策法规 (xītǔ chǎnyè de zhèngcè fǎguī) – Policy and regulations in the rare earth industry – Chính sách và quy định trong ngành đất hiếm |
1692 | 稀土产品的国际市场需求 (xītǔ chǎnpǐn de guójì shìchǎng xūqiú) – International market demand for rare earth products – Nhu cầu thị trường quốc tế về sản phẩm đất hiếm |
1693 | 稀土产业的技术发展趋势 (xītǔ chǎnyè de jìshù fāzhǎn qūshì) – Technological development trends in the rare earth industry – Xu hướng phát triển công nghệ trong ngành đất hiếm |
1694 | 稀土产业的环保政策 (xītǔ chǎnyè de huánbǎo zhèngcè) – Environmental protection policies in the rare earth industry – Chính sách bảo vệ môi trường trong ngành đất hiếm |
1695 | 稀土资源的开采影响 (xītǔ zīyuán de kāicǎi yǐngxiǎng) – Impact of rare earth extraction – Tác động của khai thác đất hiếm |
1696 | 稀土产业的技术瓶颈 (xītǔ chǎnyè de jìshù píngjǐng) – Technological bottlenecks in the rare earth industry – Thách thức công nghệ trong ngành đất hiếm |
1697 | 稀土资源的绿色开发 (xītǔ zīyuán de lǜsè kāifā) – Green development of rare earth resources – Phát triển xanh tài nguyên đất hiếm |
1698 | 稀土产业的产品标准 (xītǔ chǎnyè de chǎnpǐn biāozhǔn) – Product standards in the rare earth industry – Tiêu chuẩn sản phẩm trong ngành đất hiếm |
1699 | 稀土产业的产业结构 (xītǔ chǎnyè de chǎnyè jiégòu) – Industry structure of the rare earth industry – Cấu trúc ngành công nghiệp đất hiếm |
1700 | 稀土资源的国际贸易 (xītǔ zīyuán de guójì màoyì) – International trade in rare earth resources – Thương mại quốc tế tài nguyên đất hiếm |
1701 | 稀土产业的劳动力问题 (xītǔ chǎnyè de láodònglì wèntí) – Labor issues in the rare earth industry – Vấn đề lao động trong ngành đất hiếm |
1702 | 稀土资源的绿色认证 (xītǔ zīyuán de lǜsè rènzhèng) – Green certification of rare earth resources – Chứng nhận xanh cho tài nguyên đất hiếm |
1703 | 稀土产业的技术进步 (xītǔ chǎnyè de jìshù jìnbù) – Technological advancements in the rare earth industry – Tiến bộ công nghệ trong ngành đất hiếm |
1704 | 稀土资源的国际安全 (xītǔ zīyuán de guójì ānquán) – International security of rare earth resources – An ninh quốc tế tài nguyên đất hiếm |
1705 | 稀土产业的市场潜力 (xītǔ chǎnyè de shìchǎng qiánlì) – Market potential of the rare earth industry – Tiềm năng thị trường ngành đất hiếm |
1706 | 稀土产业的多元化发展 (xītǔ chǎnyè de duōyuán huà fāzhǎn) – Diversified development of the rare earth industry – Phát triển đa dạng hóa ngành đất hiếm |
1707 | 稀土产业的政策调整 (xītǔ chǎnyè de zhèngcè tiáozhěng) – Policy adjustment in the rare earth industry – Điều chỉnh chính sách trong ngành đất hiếm |
1708 | 稀土资源的国际合作机制 (xītǔ zīyuán de guójì hézuò jīzhì) – International cooperation mechanism for rare earth resources – Cơ chế hợp tác quốc tế về tài nguyên đất hiếm |
1709 | 稀土资源的环境监测 (xītǔ zīyuán de huánjìng jiāncè) – Environmental monitoring of rare earth resources – Giám sát môi trường tài nguyên đất hiếm |
1710 | 稀土产业的供应链管理 (xītǔ chǎnyè de gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Supply chain management in the rare earth industry – Quản lý chuỗi cung ứng ngành đất hiếm |
1711 | 稀土资源的国际竞争 (xītǔ zīyuán de guójì jìngzhēng) – International competition for rare earth resources – Cạnh tranh quốc tế về tài nguyên đất hiếm |
1712 | 稀土产业的区域分布 (xītǔ chǎnyè de qūyù fēnbù) – Regional distribution of the rare earth industry – Phân bố khu vực của ngành đất hiếm |
1713 | 稀土资源的开采成本 (xītǔ zīyuán de kāicǎi chéngběn) – Extraction costs of rare earth resources – Chi phí khai thác tài nguyên đất hiếm |
1714 | 稀土产品的多样化 (xītǔ chǎnpǐn de duōyàng huà) – Diversification of rare earth products – Đa dạng hóa sản phẩm đất hiếm |
1715 | 稀土产品的环保要求 (xītǔ chǎnpǐn de huánbǎo yāoqiú) – Environmental requirements for rare earth products – Yêu cầu bảo vệ môi trường đối với sản phẩm đất hiếm |
1716 | 稀土产业的能源需求 (xītǔ chǎnyè de néngyuán xūqiú) – Energy demand in the rare earth industry – Nhu cầu năng lượng trong ngành đất hiếm |
1717 | 稀土资源的开采环境 (xītǔ zīyuán de kāicǎi huánjìng) – Extraction environment of rare earth resources – Môi trường khai thác tài nguyên đất hiếm |
1718 | 稀土产品的市场稳定性 (xītǔ chǎnpǐn de shìchǎng wěndìng xìng) – Market stability of rare earth products – Ổn định thị trường sản phẩm đất hiếm |
1719 | 稀土产业的环境法规 (xītǔ chǎnyè de huánjìng fǎguī) – Environmental regulations in the rare earth industry – Quy định môi trường trong ngành đất hiếm |
1720 | 稀土产品的技术革新 (xītǔ chǎnpǐn de jìshù géxīn) – Technological innovation of rare earth products – Đổi mới công nghệ sản phẩm đất hiếm |
1721 | 稀土资源的市场预测 (xītǔ zīyuán de shìchǎng yùcè) – Market forecast for rare earth resources – Dự báo thị trường tài nguyên đất hiếm |
1722 | 稀土产品的回收潜力 (xītǔ chǎnpǐn de huíshōu qiánlì) – Recycling potential of rare earth products – Tiềm năng tái chế sản phẩm đất hiếm |
1723 | 稀土产业的低碳发展 (xītǔ chǎnyè de dī tàn fāzhǎn) – Low-carbon development of the rare earth industry – Phát triển ít carbon trong ngành đất hiếm |
1724 | 稀土资源的环境修复 (xītǔ zīyuán de huánjìng xiūfù) – Environmental restoration of rare earth resources – Phục hồi môi trường tài nguyên đất hiếm |
1725 | 稀土产品的进口需求 (xītǔ chǎnpǐn de jìnkǒu xūqiú) – Import demand for rare earth products – Nhu cầu nhập khẩu sản phẩm đất hiếm |
1726 | 稀土产业的智能化生产 (xītǔ chǎnyè de zhìnéng huà shēngchǎn) – Smart production in the rare earth industry – Sản xuất thông minh trong ngành đất hiếm |
1727 | 稀土资源的跨国公司 (xītǔ zīyuán de kuàguó gōngsī) – Multinational companies in rare earth resources – Các công ty đa quốc gia trong tài nguyên đất hiếm |
1728 | 稀土产业的资源共享 (xītǔ chǎnyè de zīyuán gòngxiǎng) – Resource sharing in the rare earth industry – Chia sẻ tài nguyên trong ngành đất hiếm |
1729 | 稀土资源的循环经济 (xītǔ zīyuán de xúnhuán jīngjì) – Circular economy of rare earth resources – Kinh tế tuần hoàn của tài nguyên đất hiếm |
1730 | 稀土资源的供应风险 (xītǔ zīyuán de gōngyìng fēngxiǎn) – Supply risks of rare earth resources – Rủi ro cung cấp tài nguyên đất hiếm |
1731 | 稀土资源的勘探技术 (xītǔ zīyuán de kāntàn jìshù) – Exploration technologies for rare earth resources – Công nghệ thăm dò tài nguyên đất hiếm |
1732 | 稀土产品的出口市场 (xītǔ chǎnpǐn de chūkǒu shìchǎng) – Export markets for rare earth products – Thị trường xuất khẩu sản phẩm đất hiếm |
1733 | 稀土产业的法律法规 (xītǔ chǎnyè de fǎlǜ fǎguī) – Laws and regulations of the rare earth industry – Các luật lệ và quy định trong ngành đất hiếm |
1734 | 稀土资源的价格波动 (xītǔ zīyuán de jiàgé bōdòng) – Price fluctuations of rare earth resources – Biến động giá của tài nguyên đất hiếm |
1735 | 稀土产业的环境友好技术 (xītǔ chǎnyè de huánjìng yǒuhǎo jìshù) – Environmentally friendly technologies in the rare earth industry – Công nghệ thân thiện với môi trường trong ngành đất hiếm |
1736 | 稀土产业的绿色供应链 (xītǔ chǎnyè de lǜsè gōngyìng liàn) – Green supply chain in the rare earth industry – Chuỗi cung ứng xanh trong ngành đất hiếm |
1737 | 稀土产业的市场准入 (xītǔ chǎnyè de shìchǎng zhǔnrù) – Market access in the rare earth industry – Quyền truy cập thị trường trong ngành đất hiếm |
1738 | 稀土产品的战略供应 (xītǔ chǎnpǐn de zhànlüè gōngyìng) – Strategic supply of rare earth products – Cung cấp chiến lược sản phẩm đất hiếm |
1739 | 稀土产业的社会责任 (xītǔ chǎnyè de shèhuì zérèn) – Social responsibility in the rare earth industry – Trách nhiệm xã hội trong ngành đất hiếm |
1740 | 稀土资源的可回收性分析 (xītǔ zīyuán de kě huíshōu xìng fēnxī) – Recyclability analysis of rare earth resources – Phân tích khả năng tái chế tài nguyên đất hiếm |
1741 | 稀土产业的综合治理 (xītǔ chǎnyè de zōnghé zhìlǐ) – Comprehensive management of the rare earth industry – Quản lý tổng hợp ngành đất hiếm |
1742 | 稀土资源的环保技术 (xītǔ zīyuán de huánbǎo jìshù) – Environmental protection technologies for rare earth resources – Công nghệ bảo vệ môi trường cho tài nguyên đất hiếm |
1743 | 稀土产业的市场动向 (xītǔ chǎnyè de shìchǎng dòngxiàng) – Market trends of the rare earth industry – Xu hướng thị trường ngành đất hiếm |
1744 | 稀土资源的开发利用规划 (xītǔ zīyuán de kāifā lìyòng guīhuà) – Development and utilization planning of rare earth resources – Kế hoạch phát triển và sử dụng tài nguyên đất hiếm |
1745 | 稀土产品的价格竞争 (xītǔ chǎnpǐn de jiàgé jìngzhēng) – Price competition in rare earth products – Cạnh tranh giá sản phẩm đất hiếm |
1746 | 稀土资源的储备管理 (xītǔ zīyuán de chǔbèi guǎnlǐ) – Reserve management of rare earth resources – Quản lý dự trữ tài nguyên đất hiếm |
1747 | 稀土产业的技术创新 (xītǔ chǎnyè de jìshù chuàngxīn) – Technological innovation in the rare earth industry – Đổi mới công nghệ trong ngành đất hiếm |
1748 | 稀土产业的绿色发展战略 (xītǔ chǎnyè de lǜsè fāzhǎn zhànlüè) – Green development strategy of the rare earth industry – Chiến lược phát triển xanh của ngành đất hiếm |
1749 | 稀土产业的环境监管 (xītǔ chǎnyè de huánjìng jiānguǎn) – Environmental regulation of the rare earth industry – Quản lý môi trường trong ngành đất hiếm |
1750 | 稀土产品的原料来源 (xītǔ chǎnpǐn de yuánliào láiyuán) – Raw material sources of rare earth products – Nguồn nguyên liệu của sản phẩm đất hiếm |
1751 | 稀土产业的全球化 (xītǔ chǎnyè de quánqiú huà) – Globalization of the rare earth industry – Toàn cầu hóa ngành đất hiếm |
1752 | 稀土资源的能源效率 (xītǔ zīyuán de néngyuán xiàolǜ) – Energy efficiency in rare earth resources – Hiệu quả năng lượng trong tài nguyên đất hiếm |
1753 | 稀土产品的市场竞争力 (xītǔ chǎnpǐn de shìchǎng jìngzhēng lì) – Market competitiveness of rare earth products – Năng lực cạnh tranh thị trường của sản phẩm đất hiếm |
1754 | 稀土资源的开采技术 (xītǔ zīyuán de kāicǎi jìshù) – Extraction technology of rare earth resources – Công nghệ khai thác tài nguyên đất hiếm |
1755 | 稀土产业的市场占有率 (xītǔ chǎnyè de shìchǎng zhànyǒu lǜ) – Market share of the rare earth industry – Thị phần của ngành đất hiếm |
1756 | 稀土资源的开发风险 (xītǔ zīyuán de kāifā fēngxiǎn) – Development risks of rare earth resources – Rủi ro phát triển tài nguyên đất hiếm |
1757 | 稀土产业的产值 (xītǔ chǎnyè de chǎnzhí) – Output value of the rare earth industry – Giá trị sản lượng của ngành đất hiếm |
1758 | 稀土资源的出口政策 (xītǔ zīyuán de chūkǒu zhèngcè) – Export policies of rare earth resources – Chính sách xuất khẩu tài nguyên đất hiếm |
1759 | 稀土产品的性能要求 (xītǔ chǎnpǐn de xìngnéng yāoqiú) – Performance requirements of rare earth products – Yêu cầu hiệu suất của sản phẩm đất hiếm |
1760 | 稀土产业的可持续性评估 (xītǔ chǎnyè de kěchíxù xìng pínggū) – Sustainability assessment of the rare earth industry – Đánh giá tính bền vững của ngành đất hiếm |
1761 | 稀土资源的生态效益 (xītǔ zīyuán de shēngtài xiàoyì) – Ecological benefits of rare earth resources – Lợi ích sinh thái của tài nguyên đất hiếm |
1762 | 稀土产业的智能化管理 (xītǔ chǎnyè de zhìnéng huà guǎnlǐ) – Smart management in the rare earth industry – Quản lý thông minh trong ngành đất hiếm |
1763 | 稀土资源的采矿技术 (xītǔ zīyuán de cǎikuàng jìshù) – Mining technology for rare earth resources – Công nghệ khai mỏ tài nguyên đất hiếm |
1764 | 稀土产业的供应稳定性 (xītǔ chǎnyè de gōngyìng wěndìng xìng) – Supply stability in the rare earth industry – Tính ổn định cung ứng trong ngành đất hiếm |
1765 | 稀土产品的战略储备 (xītǔ chǎnpǐn de zhànlüè chǔbèi) – Strategic reserves of rare earth products – Dự trữ chiến lược sản phẩm đất hiếm |
1766 | 稀土资源的市场前景 (xītǔ zīyuán de shìchǎng qiánjǐng) – Market prospects of rare earth resources – Triển vọng thị trường tài nguyên đất hiếm |
1767 | 稀土产业的竞争压力 (xītǔ chǎnyè de jìngzhēng yālì) – Competitive pressure in the rare earth industry – Áp lực cạnh tranh trong ngành đất hiếm |
1768 | 稀土产品的技术含量 (xītǔ chǎnpǐn de jìshù hánliàng) – Technological content of rare earth products – Thành phần công nghệ của sản phẩm đất hiếm |
1769 | 稀土资源的政策支持 (xītǔ zīyuán de zhèngcè zhīchí) – Policy support for rare earth resources – Hỗ trợ chính sách cho tài nguyên đất hiếm |
1770 | 稀土产品的环保标准 (xītǔ chǎnpǐn de huánbǎo biāozhǔn) – Environmental standards for rare earth products – Tiêu chuẩn bảo vệ môi trường cho sản phẩm đất hiếm |
1771 | 稀土产业的创新驱动 (xītǔ chǎnyè de chuàngxīn qūdòng) – Innovation-driven development in the rare earth industry – Phát triển dựa trên đổi mới trong ngành đất hiếm |
1772 | 稀土资源的开采成本 (xītǔ zīyuán de kāicǎi chéngběn) – Mining cost of rare earth resources – Chi phí khai thác tài nguyên đất hiếm |
1773 | 稀土产业的税收政策 (xītǔ chǎnyè de shuìshōu zhèngcè) – Tax policies of the rare earth industry – Chính sách thuế của ngành đất hiếm |
1774 | 稀土资源的生产能力 (xītǔ zīyuán de shēngchǎn nénglì) – Production capacity of rare earth resources – Năng lực sản xuất tài nguyên đất hiếm |
1775 | 稀土产业的成本效益 (xītǔ chǎnyè de chéngběn xiàoyì) – Cost-effectiveness of the rare earth industry – Hiệu quả chi phí của ngành đất hiếm |
1776 | 稀土资源的开采技术创新 (xītǔ zīyuán de kāicǎi jìshù chuàngxīn) – Technological innovation in mining rare earth resources – Đổi mới công nghệ trong khai thác tài nguyên đất hiếm |
1777 | 稀土产业的国际市场 (xītǔ chǎnyè de guójì shìchǎng) – International market of the rare earth industry – Thị trường quốc tế của ngành đất hiếm |
1778 | 稀土资源的长期发展 (xītǔ zīyuán de chángqī fāzhǎn) – Long-term development of rare earth resources – Phát triển lâu dài của tài nguyên đất hiếm |
1779 | 稀土产业的合作模式 (xītǔ chǎnyè de hézuò móshì) – Cooperation models in the rare earth industry – Mô hình hợp tác trong ngành đất hiếm |
1780 | 稀土产品的高科技应用 (xītǔ chǎnpǐn de gāo kējì yìngyòng) – High-tech applications of rare earth products – Ứng dụng công nghệ cao của sản phẩm đất hiếm |
1781 | 稀土资源的政策影响 (xītǔ zīyuán de zhèngcè yǐngxiǎng) – Policy impact on rare earth resources – Tác động của chính sách đối với tài nguyên đất hiếm |
1782 | 稀土产业的全球供应网络 (xītǔ chǎnyè de quánqiú gōngyìng wǎngluò) – Global supply network of the rare earth industry – Mạng lưới cung ứng toàn cầu của ngành đất hiếm |
1783 | 稀土产业的技术壁垒 (xītǔ chǎnyè de jìshù bìlěi) – Technological barriers in the rare earth industry – Rào cản công nghệ trong ngành đất hiếm |
1784 | 稀土资源的回收利用率 (xītǔ zīyuán de huíshōu lìyòng lǜ) – Recycling and utilization rate of rare earth resources – Tỷ lệ tái chế và sử dụng tài nguyên đất hiếm |
1785 | 稀土产业的市场扩展 (xītǔ chǎnyè de shìchǎng kuòzhǎn) – Market expansion in the rare earth industry – Mở rộng thị trường trong ngành đất hiếm |
1786 | 稀土资源的利用效率 (xītǔ zīyuán de lìyòng xiàolǜ) – Utilization efficiency of rare earth resources – Hiệu quả sử dụng tài nguyên đất hiếm |
1787 | 稀土产业的竞争优势 (xītǔ chǎnyè de jìngzhēng yōushì) – Competitive advantages of the rare earth industry – Lợi thế cạnh tranh của ngành đất hiếm |
1788 | 稀土产品的环境友好性 (xītǔ chǎnpǐn de huánjìng yǒuhǎo xìng) – Environmental friendliness of rare earth products – Tính thân thiện với môi trường của sản phẩm đất hiếm |
1789 | 稀土资源的可持续发展战略 (xītǔ zīyuán de kěchíxù fāzhǎn zhànlüè) – Sustainable development strategy for rare earth resources – Chiến lược phát triển bền vững cho tài nguyên đất hiếm |
1790 | 稀土资源的综合利用 (xītǔ zīyuán de zònghé lìyòng) – Comprehensive utilization of rare earth resources – Sử dụng tổng hợp tài nguyên đất hiếm |
1791 | 稀土产品的应用技术 (xītǔ chǎnpǐn de yìngyòng jìshù) – Application technologies of rare earth products – Công nghệ ứng dụng của sản phẩm đất hiếm |
1792 | 稀土产业的资源枯竭 (xītǔ chǎnyè de zīyuán kūjié) – Resource depletion in the rare earth industry – Sự cạn kiệt tài nguyên trong ngành đất hiếm |
1793 | 稀土资源的生态恢复 (xītǔ zīyuán de shēngtài huīfù) – Ecological restoration of rare earth resources – Khôi phục sinh thái tài nguyên đất hiếm |
1794 | 稀土资源的全球分布 (xītǔ zīyuán de quánqiú fēnbù) – Global distribution of rare earth resources – Phân bố tài nguyên đất hiếm toàn cầu |
1795 | 稀土产业的市场需求 (xītǔ chǎnyè de shìchǎng xūqiú) – Market demand for the rare earth industry – Nhu cầu thị trường đối với ngành đất hiếm |
1796 | 稀土资源的出口限制 (xītǔ zīyuán de chūkǒu xiànzhì) – Export restrictions on rare earth resources – Hạn chế xuất khẩu tài nguyên đất hiếm |
1797 | 稀土产业的产业政策 (xītǔ chǎnyè de chǎnyè zhèngcè) – Industrial policies for the rare earth industry – Chính sách công nghiệp cho ngành đất hiếm |
1798 | 稀土产品的生命周期 (xītǔ chǎnpǐn de shēngmìng zhōuqī) – Lifecycle of rare earth products – Vòng đời của sản phẩm đất hiếm |
1799 | 稀土产业的融资模式 (xītǔ chǎnyè de róngzī móshì) – Financing models for the rare earth industry – Mô hình tài trợ cho ngành đất hiếm |
1800 | 稀土产业的全球竞争 (xītǔ chǎnyè de quánqiú jìngzhēng) – Global competition in the rare earth industry – Cạnh tranh toàn cầu trong ngành đất hiếm |
1801 | 稀土产业的贸易壁垒 (xītǔ chǎnyè de màoyì bìlěi) – Trade barriers in the rare earth industry – Rào cản thương mại trong ngành đất hiếm |
1802 | 稀土资源的地质条件 (xītǔ zīyuán de dìzhì tiáojiàn) – Geological conditions of rare earth resources – Điều kiện địa chất của tài nguyên đất hiếm |
1803 | 稀土产品的市场定位战略 (xītǔ chǎnpǐn de shìchǎng dìngwèi zhànlüè) – Market positioning strategy for rare earth products – Chiến lược định vị thị trường sản phẩm đất hiếm |
1804 | 稀土资源的分级管理 (xītǔ zīyuán de fēnjí guǎnlǐ) – Graded management of rare earth resources – Quản lý phân cấp tài nguyên đất hiếm |
1805 | 稀土产业的环保法规 (xītǔ chǎnyè de huánbǎo fǎguī) – Environmental regulations in the rare earth industry – Quy định môi trường trong ngành đất hiếm |
1806 | 稀土产业的可持续发展 (xītǔ chǎnyè de kěchíxù fāzhǎn) – Sustainable development of the rare earth industry – Phát triển bền vững ngành đất hiếm |
1807 | 稀土资源的保护措施 (xītǔ zīyuán de bǎohù cuòshī) – Protection measures for rare earth resources – Các biện pháp bảo vệ tài nguyên đất hiếm |
1808 | 稀土产品的生产技术 (xītǔ chǎnpǐn de shēngchǎn jìshù) – Production technology of rare earth products – Công nghệ sản xuất sản phẩm đất hiếm |
1809 | 稀土产业的政策调整 (xītǔ chǎnyè de zhèngcè tiáozhěng) – Policy adjustments in the rare earth industry – Điều chỉnh chính sách trong ngành đất hiếm |
1810 | 稀土资源的开采技术 (xītǔ zīyuán de kāicǎi jìshù) – Mining technology for rare earth resources – Công nghệ khai thác tài nguyên đất hiếm |
1811 | 稀土产业的生产能力 (xītǔ chǎnyè de shēngchǎn nénglì) – Production capacity of the rare earth industry – Năng lực sản xuất của ngành đất hiếm |
1812 | 稀土资源的矿产储量 (xītǔ zīyuán de kuàngchǎn chǔliàng) – Mineral reserves of rare earth resources – Trữ lượng khoáng sản của tài nguyên đất hiếm |
1813 | 稀土产品的创新设计 (xītǔ chǎnpǐn de chuàngxīn shèjì) – Innovative design of rare earth products – Thiết kế đổi mới của sản phẩm đất hiếm |
1814 | 稀土产业的全球供应链 (xītǔ chǎnyè de quánqiú gōngyìng liàn) – Global supply chain of the rare earth industry – Chuỗi cung ứng toàn cầu của ngành đất hiếm |
1815 | 稀土资源的分布特点 (xītǔ zīyuán de fēnbù tèdiǎn) – Distribution characteristics of rare earth resources – Đặc điểm phân bố của tài nguyên đất hiếm |
1816 | 稀土产品的成本控制 (xītǔ chǎnpǐn de chéngběn kòngzhì) – Cost control of rare earth products – Kiểm soát chi phí sản phẩm đất hiếm |
1817 | 稀土产业的供应风险 (xītǔ chǎnyè de gōngyìng fēngxiǎn) – Supply risks in the rare earth industry – Rủi ro cung ứng trong ngành đất hiếm |
1818 | 稀土产品的耐用性 (xītǔ chǎnpǐn de nàiyòng xìng) – Durability of rare earth products – Độ bền của sản phẩm đất hiếm |
1819 | 稀土产业的市场需求预测 (xītǔ chǎnyè de shìchǎng xūqiú yùcè) – Market demand forecast for the rare earth industry – Dự báo nhu cầu thị trường ngành đất hiếm |
1820 | 稀土资源的可回收性 (xītǔ zīyuán de kě huíshōu xìng) – Recyclability of rare earth resources – Khả năng tái chế của tài nguyên đất hiếm |
1821 | 稀土产品的绿色发展 (xītǔ chǎnpǐn de lǜsè fāzhǎn) – Green development of rare earth products – Phát triển xanh của sản phẩm đất hiếm |
1822 | 稀土产业的市场份额 (xītǔ chǎnyè de shìchǎng fēn’é) – Market share of the rare earth industry – Thị phần ngành đất hiếm |
1823 | 稀土产品的技术升级 (xītǔ chǎnpǐn de jìshù shēngjí) – Technological upgrading of rare earth products – Nâng cấp công nghệ sản phẩm đất hiếm |
1824 | 稀土产业的国际标准 (xītǔ chǎnyè de guójì biāozhǔn) – International standards for the rare earth industry – Tiêu chuẩn quốc tế cho ngành đất hiếm |
1825 | 稀土产业的市场整合 (xītǔ chǎnyè de shìchǎng zhěnghé) – Market integration in the rare earth industry – Hội nhập thị trường trong ngành đất hiếm |
1826 | 稀土产业的原材料供应 (xītǔ chǎnyè de yuáncáiliào gōngyìng) – Raw material supply in the rare earth industry – Cung ứng nguyên liệu trong ngành đất hiếm |
1827 | 稀土产品的国际贸易 (xītǔ chǎnpǐn de guójì màoyì) – International trade of rare earth products – Thương mại quốc tế của sản phẩm đất hiếm |
1828 | 稀土产业的产业链协同 (xītǔ chǎnyè de chǎnyè liàn xiétóng) – Industry chain coordination in the rare earth industry – Hợp tác chuỗi ngành trong ngành đất hiếm |
1829 | 稀土产品的需求预测 (xītǔ chǎnpǐn de xūqiú yùcè) – Demand forecast for rare earth products – Dự báo nhu cầu sản phẩm đất hiếm |
1830 | 稀土资源的深加工 (xītǔ zīyuán de shēn jiāgōng) – Deep processing of rare earth resources – Gia công sâu tài nguyên đất hiếm |
1831 | 稀土产业的出口依赖 (xītǔ chǎnyè de chūkǒu yīlài) – Export dependence of the rare earth industry – Sự phụ thuộc vào xuất khẩu của ngành đất hiếm |
1832 | 稀土资源的替代技术 (xītǔ zīyuán de tìdài jìshù) – Substitute technologies for rare earth resources – Công nghệ thay thế tài nguyên đất hiếm |
1833 | 稀土产业的供应链透明度 (xītǔ chǎnyè de gōngyìng liàn tòumíng dù) – Transparency of supply chain in the rare earth industry – Độ minh bạch chuỗi cung ứng trong ngành đất hiếm |
1834 | 稀土产品的技术可行性 (xītǔ chǎnpǐn de jìshù kěxíng xìng) – Technical feasibility of rare earth products – Tính khả thi kỹ thuật của sản phẩm đất hiếm |
1835 | 稀土资源的开发利用效率 (xītǔ zīyuán de kāifā lìyòng xiàolǜ) – Efficiency of development and utilization of rare earth resources – Hiệu quả phát triển và sử dụng tài nguyên đất hiếm |
1836 | 稀土产业的节能减排 (xītǔ chǎnyè de jié néng jiǎn pái) – Energy saving and emission reduction in the rare earth industry – Tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải trong ngành đất hiếm |
1837 | 稀土产品的市场分析 (xītǔ chǎnpǐn de shìchǎng fēnxī) – Market analysis of rare earth products – Phân tích thị trường sản phẩm đất hiếm |
1838 | 稀土产业的法规监管 (xītǔ chǎnyè de fǎguī jiānguǎn) – Regulatory supervision of the rare earth industry – Giám sát pháp lý ngành đất hiếm |
1839 | 稀土资源的生产技术创新 (xītǔ zīyuán de shēngchǎn jìshù chuàngxīn) – Production technology innovation for rare earth resources – Đổi mới công nghệ sản xuất tài nguyên đất hiếm |
1840 | 稀土产品的环保设计 (xītǔ chǎnpǐn de huánbǎo shèjì) – Environmentally friendly design of rare earth products – Thiết kế bảo vệ môi trường của sản phẩm đất hiếm |
1841 | 稀土产业的区域合作模式 (xītǔ chǎnyè de qūyù hézuò móshì) – Regional cooperation model in the rare earth industry – Mô hình hợp tác khu vực trong ngành đất hiếm |
1842 | 稀土资源的国际竞争力 (xītǔ zīyuán de guójì jìngzhēnglì) – International competitiveness of rare earth resources – Năng lực cạnh tranh quốc tế của tài nguyên đất hiếm |
1843 | 稀土产业的绿色转型 (xītǔ chǎnyè de lǜsè zhuǎnxíng) – Green transformation of the rare earth industry – Chuyển đổi xanh trong ngành đất hiếm |
1844 | 稀土资源的集中开采 (xītǔ zīyuán de jízhōng kāicǎi) – Centralized mining of rare earth resources – Khai thác tài nguyên đất hiếm tập trung |
1845 | 稀土产业的资源循环利用 (xītǔ chǎnyè de zīyuán xúnhuán lìyòng) – Resource recycling in the rare earth industry – Tái chế tài nguyên trong ngành đất hiếm |
1846 | 稀土产品的跨国贸易 (xītǔ chǎnpǐn de kuàguó màoyì) – Cross-border trade of rare earth products – Thương mại xuyên quốc gia của sản phẩm đất hiếm |
1847 | 稀土产业的全球竞争态势 (xītǔ chǎnyè de quánqiú jìngzhēng tàishì) – Global competition pattern of the rare earth industry – Mô hình cạnh tranh toàn cầu trong ngành đất hiếm |
1848 | 稀土产品的定价机制 (xītǔ chǎnpǐn de dìngjià jīzhì) – Pricing mechanism of rare earth products – Cơ chế định giá sản phẩm đất hiếm |
1849 | 稀土产业的经济效益 (xītǔ chǎnyè de jīngjì xiàoyì) – Economic benefits of the rare earth industry – Lợi ích kinh tế của ngành đất hiếm |
1850 | 稀土资源的保护与利用平衡 (xītǔ zīyuán de bǎohù yǔ lìyòng pínghéng) – Balance between protection and utilization of rare earth resources – Cân bằng giữa bảo vệ và sử dụng tài nguyên đất hiếm |
1851 | 稀土产业的创新发展模式 (xītǔ chǎnyè de chuàngxīn fāzhǎn móshì) – Innovative development model of the rare earth industry – Mô hình phát triển đổi mới trong ngành đất hiếm |
1852 | 稀土产品的生产效率 (xītǔ chǎnpǐn de shēngchǎn xiàolǜ) – Production efficiency of rare earth products – Hiệu quả sản xuất của sản phẩm đất hiếm |
1853 | 稀土产业的生态文明建设 (xītǔ chǎnyè de shēngtài wénmíng jiànshè) – Ecological civilization construction in the rare earth industry – Xây dựng nền văn minh sinh thái trong ngành đất hiếm |
1854 | 稀土资源的开采技术发展 (xītǔ zīyuán de kāicǎi jìshù fāzhǎn) – Development of mining technology for rare earth resources – Phát triển công nghệ khai thác tài nguyên đất hiếm |
1855 | 稀土产业的产业链延伸 (xītǔ chǎnyè de chǎnyè liàn yánshēn) – Industry chain extension in the rare earth industry – Mở rộng chuỗi ngành trong ngành đất hiếm |
1856 | 稀土产业的国内外合作 (xītǔ chǎnyè de guónèi wài hézuò) – Domestic and international cooperation in the rare earth industry – Hợp tác trong nước và quốc tế trong ngành đất hiếm |
1857 | 稀土产品的生产标准 (xītǔ chǎnpǐn de shēngchǎn biāozhǔn) – Production standards for rare earth products – Tiêu chuẩn sản xuất sản phẩm đất hiếm |
1858 | 稀土产业的区域分布 (xītǔ chǎnyè de qūyù fēnbù) – Regional distribution of the rare earth industry – Phân bố khu vực ngành đất hiếm |
1859 | 稀土资源的开采影响 (xītǔ zīyuán de kāicǎi yǐngxiǎng) – Impact of mining rare earth resources – Tác động của việc khai thác tài nguyên đất hiếm |
1860 | 稀土产品的性能测试 (xītǔ chǎnpǐn de xìngnéng cèshì) – Performance testing of rare earth products – Kiểm tra hiệu suất sản phẩm đất hiếm |
1861 | 稀土产业的全球采购 (xītǔ chǎnyè de quánqiú cǎigòu) – Global procurement in the rare earth industry – Mua sắm toàn cầu trong ngành đất hiếm |
1862 | 稀土产业的创新能力 (xītǔ chǎnyè de chuàngxīn nénglì) – Innovation capability in the rare earth industry – Năng lực đổi mới trong ngành đất hiếm |
1863 | 稀土产业的节能技术 (xītǔ chǎnyè de jié néng jìshù) – Energy-saving technology in the rare earth industry – Công nghệ tiết kiệm năng lượng trong ngành đất hiếm |
1864 | 稀土产品的再利用 (xītǔ chǎnpǐn de zàilìyòng) – Recycling of rare earth products – Tái sử dụng sản phẩm đất hiếm |
1865 | 稀土产业的资源保障 (xītǔ chǎnyè de zīyuán bǎozhàng) – Resource security in the rare earth industry – An ninh tài nguyên trong ngành đất hiếm |
1866 | 稀土产业的绿色创新 (xītǔ chǎnyè de lǜsè chuàngxīn) – Green innovation in the rare earth industry – Đổi mới xanh trong ngành đất hiếm |
1867 | 稀土产品的质量标准 (xītǔ chǎnpǐn de zhìliàng biāozhǔn) – Quality standards for rare earth products – Tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm đất hiếm |
1868 | 稀土产业的社会责任 (xītǔ chǎnyè de shèhuì zérèn) – Social responsibility of the rare earth industry – Trách nhiệm xã hội trong ngành đất hiếm |
1869 | 稀土产品的创新设计 (xītǔ chǎnpǐn de chuàngxīn shèjì) – Innovative design of rare earth products – Thiết kế sáng tạo của sản phẩm đất hiếm |
1870 | 稀土资源的国际贸易 (xītǔ zīyuán de guójì màoyì) – International trade of rare earth resources – Thương mại quốc tế về tài nguyên đất hiếm |
1871 | 稀土产业的自动化生产 (xītǔ chǎnyè de zìdòng huà shēngchǎn) – Automation in rare earth production – Sản xuất tự động trong ngành đất hiếm |
1872 | 稀土产业的可持续发展 (xītǔ chǎnyè de kěchíxù fāzhǎn) – Sustainable development of the rare earth industry – Phát triển bền vững trong ngành đất hiếm |
1873 | 稀土产品的包装标准 (xītǔ chǎnpǐn de bāozhuāng biāozhǔn) – Packaging standards for rare earth products – Tiêu chuẩn đóng gói sản phẩm đất hiếm |
1874 | 稀土产业的市场化运作 (xītǔ chǎnyè de shìchǎng huà yùnzuò) – Market-oriented operation of the rare earth industry – Hoạt động theo thị trường của ngành đất hiếm |
1875 | 稀土产品的性能优化 (xītǔ chǎnpǐn de xìngnéng yōuhuà) – Performance optimization of rare earth products – Tối ưu hóa hiệu suất sản phẩm đất hiếm |
1876 | 稀土产业的资本投入 (xītǔ chǎnyè de zīběn tóurù) – Capital investment in the rare earth industry – Đầu tư vốn vào ngành đất hiếm |
1877 | 稀土资源的生产过程 (xītǔ zīyuán de shēngchǎn guòchéng) – Production process of rare earth resources – Quá trình sản xuất tài nguyên đất hiếm |
1878 | 稀土产业的环境保护法规 (xītǔ chǎnyè de huánjìng bǎohù fǎguī) – Environmental protection regulations in the rare earth industry – Quy định bảo vệ môi trường trong ngành đất hiếm |
1879 | 稀土产业的技术标准 (xītǔ chǎnyè de jìshù biāozhǔn) – Technical standards of the rare earth industry – Tiêu chuẩn kỹ thuật của ngành đất hiếm |
1880 | 稀土资源的市场价格 (xītǔ zīyuán de shìchǎng jiàgé) – Market price of rare earth resources – Giá thị trường của tài nguyên đất hiếm |
1881 | 稀土产品的应用领域 (xītǔ chǎnpǐn de yìngyòng lǐngyù) – Application areas of rare earth products – Các lĩnh vực ứng dụng của sản phẩm đất hiếm |
1882 | 稀土产业的绿色开采 (xītǔ chǎnyè de lǜsè kāicǎi) – Green mining in the rare earth industry – Khai thác xanh trong ngành đất hiếm |
1883 | 稀土产品的生产能力 (xītǔ chǎnpǐn de shēngchǎn nénglì) – Production capacity of rare earth products – Năng lực sản xuất sản phẩm đất hiếm |
1884 | 稀土产业的循环经济 (xītǔ chǎnyè de xúnhuán jīngjì) – Circular economy in the rare earth industry – Kinh tế tuần hoàn trong ngành đất hiếm |
1885 | 稀土资源的矿产潜力 (xītǔ zīyuán de kuàngchǎn qiánlì) – Mineral potential of rare earth resources – Tiềm năng khoáng sản của tài nguyên đất hiếm |
1886 | 稀土产业的政策监管 (xītǔ chǎnyè de zhèngcè jiānguǎn) – Policy supervision in the rare earth industry – Giám sát chính sách trong ngành đất hiếm |
1887 | 稀土资源的可回收性 (xītǔ zīyuán de kě huíshōu xìng) – Recyclability of rare earth resources – Tính khả tái chế của tài nguyên đất hiếm |
1888 | 稀土产业的投资风险 (xītǔ chǎnyè de tóuzī fēngxiǎn) – Investment risks in the rare earth industry – Rủi ro đầu tư trong ngành đất hiếm |
1889 | 稀土产品的特殊用途 (xītǔ chǎnpǐn de tèshū yòngtú) – Special uses of rare earth products – Các ứng dụng đặc biệt của sản phẩm đất hiếm |
1890 | 稀土产业的环保法规 (xītǔ chǎnyè de huánbǎo fǎguī) – Environmental protection regulations in the rare earth industry – Quy định bảo vệ môi trường trong ngành đất hiếm |
1891 | 稀土资源的资源枯竭 (xītǔ zīyuán de zīyuán kūjié) – Resource depletion of rare earth resources – Cạn kiệt tài nguyên đất hiếm |
1892 | 稀土产业的全球市场 (xītǔ chǎnyè de quánqiú shìchǎng) – Global market for the rare earth industry – Thị trường toàn cầu ngành đất hiếm |
1893 | 稀土产品的精密加工 (xītǔ chǎnpǐn de jīngmì jiāgōng) – Precision processing of rare earth products – Gia công chính xác sản phẩm đất hiếm |
1894 | 稀土资源的开发政策 (xītǔ zīyuán de kāifā zhèngcè) – Development policies for rare earth resources – Chính sách phát triển tài nguyên đất hiếm |
1895 | 稀土产业的市场监管 (xītǔ chǎnyè de shìchǎng jiānguǎn) – Market supervision of the rare earth industry – Giám sát thị trường ngành đất hiếm |
1896 | 稀土产业的技术进步 (xītǔ chǎnyè de jìshù jìnbù) – Technological progress in the rare earth industry – Tiến bộ công nghệ trong ngành đất hiếm |
1897 | 稀土产品的国际认证 (xītǔ chǎnpǐn de guójì rènzhèng) – International certification of rare earth products – Chứng nhận quốc tế cho sản phẩm đất hiếm |
1898 | 稀土资源的开发利用 (xītǔ zīyuán de kāifā lìyòng) – Development and utilization of rare earth resources – Phát triển và sử dụng tài nguyên đất hiếm |
1899 | 稀土产业的技术创新能力 (xītǔ chǎnyè de jìshù chuàngxīn nénglì) – Technological innovation capability in the rare earth industry – Năng lực đổi mới công nghệ trong ngành đất hiếm |
1900 | 稀土产品的精炼过程 (xītǔ chǎnpǐn de jīngliàn guòchéng) – Refining process of rare earth products – Quá trình tinh luyện sản phẩm đất hiếm |
1901 | 稀土资源的地理分布 (xītǔ zīyuán de dìlǐ fēnbù) – Geographical distribution of rare earth resources – Phân bố địa lý của tài nguyên đất hiếm |
1902 | 稀土产品的需求增长 (xītǔ chǎnpǐn de xūqiú zēngzhǎng) – Growth in demand for rare earth products – Tăng trưởng nhu cầu đối với sản phẩm đất hiếm |
1903 | 稀土产业的国际市场 (xītǔ chǎnyè de guójì shìchǎng) – International market for the rare earth industry – Thị trường quốc tế ngành đất hiếm |
1904 | 稀土产业的生产效率 (xītǔ chǎnyè de shēngchǎn xiàolǜ) – Production efficiency of the rare earth industry – Hiệu quả sản xuất của ngành đất hiếm |
1905 | 稀土产品的回收价值 (xītǔ chǎnpǐn de huíshōu jiàzhí) – Recycling value of rare earth products – Giá trị tái chế của sản phẩm đất hiếm |
1906 | 稀土资源的开发利用战略 (xītǔ zīyuán de kāifā lìyòng zhànlüè) – Strategic development and utilization of rare earth resources – Chiến lược phát triển và sử dụng tài nguyên đất hiếm |
1907 | 稀土产业的政策环境 (xītǔ chǎnyè de zhèngcè huánjìng) – Policy environment of the rare earth industry – Môi trường chính sách của ngành đất hiếm |
1908 | 稀土产业的国际合作机会 (xītǔ chǎnyè de guójì hézuò jīhuì) – International cooperation opportunities in the rare earth industry – Cơ hội hợp tác quốc tế trong ngành đất hiếm |
1909 | 稀土资源的开采技术 (xītǔ zīyuán de kāicǎi jìshù) – Mining technology of rare earth resources – Công nghệ khai thác tài nguyên đất hiếm |
1910 | 稀土产业的生产方式 (xītǔ chǎnyè de shēngchǎn fāngshì) – Production methods in the rare earth industry – Phương thức sản xuất trong ngành đất hiếm |
1911 | 稀土产业的国际法规 (xītǔ chǎnyè de guójì fǎguī) – International regulations for the rare earth industry – Các quy định quốc tế cho ngành đất hiếm |
1912 | 稀土产业的生产成本 (xītǔ chǎnyè de shēngchǎn chéngběn) – Production cost of the rare earth industry – Chi phí sản xuất của ngành đất hiếm |
1913 | 稀土产品的绿色环保 (xītǔ chǎnpǐn de lǜsè huánbǎo) – Green and environmental protection of rare earth products – Bảo vệ môi trường xanh của sản phẩm đất hiếm |
1914 | 稀土产业的品牌竞争力 (xītǔ chǎnyè de pǐnpái jìngzhēnglì) – Brand competitiveness of the rare earth industry – Năng lực cạnh tranh thương hiệu của ngành đất hiếm |
1915 | 稀土资源的环境监测 (xītǔ zīyuán de huánjìng jiāncè) – Environmental monitoring of rare earth resources – Giám sát môi trường của tài nguyên đất hiếm |
1916 | 稀土产业的产业链条 (xītǔ chǎnyè de chǎnyè liàntiáo) – Industry chain of the rare earth industry – Chuỗi ngành của ngành đất hiếm |
1917 | 稀土产业的区域差异 (xītǔ chǎnyè de qūyù chāyì) – Regional differences in the rare earth industry – Sự khác biệt khu vực trong ngành đất hiếm |
1918 | 稀土产品的市场细分 (xītǔ chǎnpǐn de shìchǎng xìfēn) – Market segmentation of rare earth products – Phân khúc thị trường sản phẩm đất hiếm |
1919 | 稀土产业的原材料供应 (xītǔ chǎnyè de yuáncáiliào gōngyìng) – Raw material supply in the rare earth industry – Cung cấp nguyên liệu trong ngành đất hiếm |
1920 | 稀土资源的生态影响 (xītǔ zīyuán de shēngtài yǐngxiǎng) – Ecological impact of rare earth resources – Tác động sinh thái của tài nguyên đất hiếm |
1921 | 稀土资源的国际市场需求 (xītǔ zīyuán de guójì shìchǎng xūqiú) – International market demand for rare earth resources – Nhu cầu thị trường quốc tế về tài nguyên đất hiếm |
1922 | 稀土产品的质量认证 (xītǔ chǎnpǐn de zhìliàng rènzhèng) – Quality certification of rare earth products – Chứng nhận chất lượng sản phẩm đất hiếm |
1923 | 稀土资源的开采规模 (xītǔ zīyuán de kāicǎi guīmó) – Mining scale of rare earth resources – Quy mô khai thác tài nguyên đất hiếm |
1924 | 稀土产品的市场需求预测 (xītǔ chǎnpǐn de shìchǎng xūqiú yùcè) – Market demand forecasting for rare earth products – Dự báo nhu cầu thị trường sản phẩm đất hiếm |
1925 | 稀土产业的资源整合 (xītǔ chǎnyè de zīyuán zhěnghé) – Resource integration in the rare earth industry – Tích hợp tài nguyên trong ngành đất hiếm |
1926 | 稀土资源的贸易政策 (xītǔ zīyuán de màoyì zhèngcè) – Trade policies for rare earth resources – Chính sách thương mại tài nguyên đất hiếm |
1927 | 稀土产业的产品创新 (xītǔ chǎnyè de chǎnpǐn chuàngxīn) – Product innovation in the rare earth industry – Đổi mới sản phẩm trong ngành đất hiếm |
1928 | 稀土产品的全球供应链 (xītǔ chǎnpǐn de quánqiú gōngyìng liàn) – Global supply chain of rare earth products – Chuỗi cung ứng toàn cầu sản phẩm đất hiếm |
1929 | 稀土产业的自动化水平 (xītǔ chǎnyè de zìdònghuà shuǐpíng) – Automation level in the rare earth industry – Mức độ tự động hóa trong ngành đất hiếm |
1930 | 稀土资源的开采成本 (xītǔ zīyuán de kāicǎi chéngběn) – Mining costs of rare earth resources – Chi phí khai thác tài nguyên đất hiếm |
1931 | 稀土产业的全球竞争力 (xītǔ chǎnyè de quánqiú jìngzhēnglì) – Global competitiveness of the rare earth industry – Năng lực cạnh tranh toàn cầu của ngành đất hiếm |
1932 | 稀土产品的市场定价 (xītǔ chǎnpǐn de shìchǎng dìngjià) – Market pricing of rare earth products – Định giá thị trường sản phẩm đất hiếm |
1933 | 稀土产业的环保认证 (xītǔ chǎnyè de huánbǎo rènzhèng) – Environmental certification in the rare earth industry – Chứng nhận bảo vệ môi trường trong ngành đất hiếm |
1934 | 稀土产业的绿色发展 (xītǔ chǎnyè de lǜsè fāzhǎn) – Green development of the rare earth industry – Phát triển xanh ngành đất hiếm |
1935 | 稀土资源的产业链 (xītǔ zīyuán de chǎnyè liàn) – Industry chain of rare earth resources – Chuỗi ngành tài nguyên đất hiếm |
1936 | 稀土产品的环保技术 (xītǔ chǎnpǐn de huánbǎo jìshù) – Environmental protection technologies for rare earth products – Công nghệ bảo vệ môi trường cho sản phẩm đất hiếm |
1937 | 稀土产业的自动化发展 (xītǔ chǎnyè de zìdònghuà fāzhǎn) – Automation development in the rare earth industry – Phát triển tự động hóa trong ngành đất hiếm |
1938 | 稀土资源的再生利用 (xītǔ zīyuán de zàishēng lìyòng) – Recycling and reuse of rare earth resources – Tái chế và tái sử dụng tài nguyên đất hiếm |
1939 | 稀土产业的全球供应 (xītǔ chǎnyè de quánqiú gōngyìng) – Global supply of the rare earth industry – Cung cấp toàn cầu của ngành đất hiếm |
1940 | 稀土产品的市场准入 (xītǔ chǎnpǐn de shìchǎng zhǔnrù) – Market access for rare earth products – Quyền truy cập thị trường cho sản phẩm đất hiếm |
1941 | 稀土资源的开采模式 (xītǔ zīyuán de kāicǎi móshì) – Mining models for rare earth resources – Mô hình khai thác tài nguyên đất hiếm |
1942 | 稀土产业的行业标准 (xītǔ chǎnyè de hángyè biāozhǔn) – Industry standards of the rare earth industry – Tiêu chuẩn ngành trong ngành đất hiếm |
1943 | 稀土资源的开采权 (xītǔ zīyuán de kāicǎi quán) – Mining rights for rare earth resources – Quyền khai thác tài nguyên đất hiếm |
1944 | 稀土产业的产业集中度 (xītǔ chǎnyè de chǎnyè jízhōng dù) – Industry concentration in the rare earth industry – Mức độ tập trung ngành trong ngành đất hiếm |
1945 | 稀土产品的市场竞争格局 (xītǔ chǎnpǐn de shìchǎng jìngzhēng géjú) – Market competition pattern for rare earth products – Cấu trúc cạnh tranh thị trường sản phẩm đất hiếm |
1946 | 稀土资源的开采量 (xītǔ zīyuán de kāicǎi liàng) – Mining volume of rare earth resources – Khối lượng khai thác tài nguyên đất hiếm |
1947 | 稀土产业的创新能力 (xītǔ chǎnyè de chuàngxīn nénglì) – Innovation capacity in the rare earth industry – Năng lực đổi mới sáng tạo trong ngành đất hiếm |
1948 | 稀土资源的市场化 (xītǔ zīyuán de shìchǎng huà) – Marketization of rare earth resources – Thị trường hóa tài nguyên đất hiếm |
1949 | 稀土产品的环保认证体系 (xītǔ chǎnpǐn de huánbǎo rènzhèng tǐxì) – Environmental certification system for rare earth products – Hệ thống chứng nhận bảo vệ môi trường cho sản phẩm đất hiếm |
1950 | 稀土产业的综合管理 (xītǔ chǎnyè de zōnghé guǎnlǐ) – Integrated management of the rare earth industry – Quản lý tổng hợp ngành đất hiếm |
1951 | 稀土资源的保护措施 (xītǔ zīyuán de bǎohù cuòshī) – Protection measures for rare earth resources – Biện pháp bảo vệ tài nguyên đất hiếm |
1952 | 稀土产业的国际合作 (xītǔ chǎnyè de guójì hézuò) – International cooperation in the rare earth industry – Hợp tác quốc tế trong ngành đất hiếm |
1953 | 稀土资源的可持续性 (xītǔ zīyuán de kěchíxùxìng) – Sustainability of rare earth resources – Tính bền vững của tài nguyên đất hiếm |
1954 | 稀土产品的能效 (xītǔ chǎnpǐn de néngxiào) – Energy efficiency of rare earth products – Hiệu quả năng lượng của sản phẩm đất hiếm |
1955 | 稀土产业的全球合作网络 (xītǔ chǎnyè de quánqiú hézuò wǎngluò) – Global cooperation network in the rare earth industry – Mạng lưới hợp tác toàn cầu trong ngành đất hiếm |
1956 | 稀土产品的产业政策 (xītǔ chǎnpǐn de chǎnyè zhèngcè) – Industry policies for rare earth products – Chính sách ngành cho sản phẩm đất hiếm |
1957 | 稀土产业的资源整合能力 (xītǔ chǎnyè de zīyuán zhěnghé nénglì) – Resource integration capacity in the rare earth industry – Năng lực tích hợp tài nguyên trong ngành đất hiếm |
1958 | 稀土资源的国际市场份额 (xītǔ zīyuán de guójì shìchǎng fèn’é) – International market share of rare earth resources – Thị phần quốc tế tài nguyên đất hiếm |
1959 | 稀土资源的贸易壁垒 (xītǔ zīyuán de màoyì bìlěi) – Trade barriers for rare earth resources – Rào cản thương mại đối với tài nguyên đất hiếm |
1960 | 稀土产品的市场趋势 (xītǔ chǎnpǐn de shìchǎng qūshì) – Market trends for rare earth products – Xu hướng thị trường sản phẩm đất hiếm |
1961 | 稀土产业的产业链升级 (xītǔ chǎnyè de chǎnyè liàn shēngjí) – Upgrading of the industry chain in the rare earth industry – Nâng cấp chuỗi ngành trong ngành đất hiếm |
1962 | 稀土资源的综合利用 (xītǔ zīyuán de zōnghé lìyòng) – Comprehensive utilization of rare earth resources – Sử dụng toàn diện tài nguyên đất hiếm |
1963 | 稀土产业的创新型企业 (xītǔ chǎnyè de chuàngxīn xíng qǐyè) – Innovative enterprises in the rare earth industry – Doanh nghiệp sáng tạo trong ngành đất hiếm |
1964 | 稀土资源的环境保护要求 (xītǔ zīyuán de huánjìng bǎohù yāoqiú) – Environmental protection requirements for rare earth resources – Yêu cầu bảo vệ môi trường đối với tài nguyên đất hiếm |
1965 | 稀土产业的循环利用技术 (xītǔ chǎnyè de xúnhuán lìyòng jìshù) – Recycling technology in the rare earth industry – Công nghệ tái chế trong ngành đất hiếm |
1966 | 稀土产品的生产成本 (xītǔ chǎnpǐn de shēngchǎn chéngběn) – Production cost of rare earth products – Chi phí sản xuất sản phẩm đất hiếm |
1967 | 稀土资源的开发潜力 (xītǔ zīyuán de kāifā qiánlì) – Development potential of rare earth resources – Tiềm năng phát triển tài nguyên đất hiếm |
1968 | 稀土产业的创新生态 (xītǔ chǎnyè de chuàngxīn shēngtài) – Innovation ecosystem in the rare earth industry – Hệ sinh thái đổi mới sáng tạo trong ngành đất hiếm |
1969 | 稀土产业的市场整合 (xītǔ chǎnyè de shìchǎng zhěnghé) – Market integration in the rare earth industry – Tích hợp thị trường trong ngành đất hiếm |
1970 | 稀土资源的国际合作项目 (xītǔ zīyuán de guójì hézuò xiàngmù) – International cooperation projects for rare earth resources – Các dự án hợp tác quốc tế về tài nguyên đất hiếm |
1971 | 稀土产业的产业风险 (xītǔ chǎnyè de chǎnyè fēngxiǎn) – Industry risks in the rare earth industry – Rủi ro ngành trong ngành đất hiếm |
1972 | 稀土资源的分布 (xītǔ zīyuán de fēnbù) – Distribution of rare earth resources – Sự phân bố của tài nguyên đất hiếm |
1973 | 稀土产业的低碳发展 (xītǔ chǎnyè de dī tàn fāzhǎn) – Low-carbon development in the rare earth industry – Phát triển giảm carbon trong ngành đất hiếm |
1974 | 稀土产业的全球治理 (xītǔ chǎnyè de quánqiú zhìlǐ) – Global governance in the rare earth industry – Quản trị toàn cầu trong ngành đất hiếm |
1975 | 稀土产品的回收 (xītǔ chǎnpǐn de huíshōu) – Recycling of rare earth products – Tái chế sản phẩm đất hiếm |
1976 | 稀土资源的国际市场需求 (xītǔ zīyuán de guójì shìchǎng xūqiú) – International market demand for rare earth resources – Nhu cầu thị trường quốc tế đối với tài nguyên đất hiếm |
1977 | 稀土资源的未来前景 (xītǔ zīyuán de wèilái qiánjǐng) – Future prospects of rare earth resources – Triển vọng tương lai của tài nguyên đất hiếm |
1978 | 稀土产业的市场潜力 (xītǔ chǎnyè de shìchǎng qiánlì) – Market potential of the rare earth industry – Tiềm năng thị trường của ngành đất hiếm |
1979 | 稀土产品的研发 (xītǔ chǎnpǐn de yánfā) – R&D of rare earth products – Nghiên cứu và phát triển sản phẩm đất hiếm |
1980 | 稀土产业的劳动保护 (xītǔ chǎnyè de láodòng bǎohù) – Labor protection in the rare earth industry – Bảo vệ lao động trong ngành đất hiếm |
1981 | 稀土产品的市场需求 (xītǔ chǎnpǐn de shìchǎng xūqiú) – Market demand for rare earth products – Nhu cầu thị trường về sản phẩm đất hiếm |
1982 | 稀土资源的开采技术 (xītǔ zīyuán de kāicǎi jìshù) – Mining technologies for rare earth resources – Công nghệ khai thác tài nguyên đất hiếm |
1983 | 稀土产业的国际贸易 (xītǔ chǎnyè de guójì màoyì) – International trade in the rare earth industry – Thương mại quốc tế trong ngành đất hiếm |
1984 | 稀土资源的探测技术 (xītǔ zīyuán de tàncè jìshù) – Exploration technology for rare earth resources – Công nghệ thăm dò tài nguyên đất hiếm |
1985 | 稀土资源的国际分布 (xītǔ zīyuán de guójì fēnbù) – International distribution of rare earth resources – Sự phân bố quốc tế của tài nguyên đất hiếm |
1986 | 稀土资源的全球需求 (xītǔ zīyuán de quánqiú xūqiú) – Global demand for rare earth resources – Nhu cầu toàn cầu về tài nguyên đất hiếm |
1987 | 稀土产业的环境保护 (xītǔ chǎnyè de huánbǎo bǎohù) – Environmental protection in the rare earth industry – Bảo vệ môi trường trong ngành đất hiếm |
1988 | 稀土产品的技术研发 (xītǔ chǎnpǐn de jìshù yánfā) – Technological R&D of rare earth products – Nghiên cứu phát triển công nghệ sản phẩm đất hiếm |
1989 | 稀土产业的创新模式 (xītǔ chǎnyè de chuàngxīn móshì) – Innovation model in the rare earth industry – Mô hình đổi mới sáng tạo trong ngành đất hiếm |
1990 | 稀土产品的市场竞争力 (xītǔ chǎnpǐn de shìchǎng jìngzhēng lì) – Market competitiveness of rare earth products – Khả năng cạnh tranh của sản phẩm đất hiếm |
1991 | 稀土资源的科技应用 (xītǔ zīyuán de kējì yìngyòng) – Technological applications of rare earth resources – Ứng dụng công nghệ của tài nguyên đất hiếm |
1992 | 稀土产业的政策风险 (xītǔ chǎnyè de zhèngcè fēngxiǎn) – Policy risks in the rare earth industry – Rủi ro chính sách trong ngành đất hiếm |
1993 | 稀土资源的法规体系 (xītǔ zīyuán de fǎguī tǐxì) – Legal framework for rare earth resources – Hệ thống pháp lý về tài nguyên đất hiếm |
1994 | 稀土产品的出口量 (xītǔ chǎnpǐn de chūkǒu liàng) – Export volume of rare earth products – Lượng xuất khẩu sản phẩm đất hiếm |
1995 | 稀土资源的长期供应 (xītǔ zīyuán de chángqī gōngyìng) – Long-term supply of rare earth resources – Cung cấp dài hạn tài nguyên đất hiếm |
1996 | 稀土产品的产值 (xītǔ chǎnpǐn de chǎnzhí) – Output value of rare earth products – Giá trị sản xuất sản phẩm đất hiếm |
1997 | 稀土产业的国际合作模式 (xītǔ chǎnyè de guójì hézuò móshì) – International cooperation model in the rare earth industry – Mô hình hợp tác quốc tế trong ngành đất hiếm |
1998 | 稀土资源的回收率 (xītǔ zīyuán de huíshōu lǜ) – Recycling rate of rare earth resources – Tỷ lệ tái chế tài nguyên đất hiếm |
1999 | 稀土产业的市场前景 (xītǔ chǎnyè de shìchǎng qiánjǐng) – Market prospects for the rare earth industry – Triển vọng thị trường ngành đất hiếm |
2000 | 稀土产业的智能化发展 (xītǔ chǎnyè de zhìnénghuà fāzhǎn) – Smart development in the rare earth industry – Phát triển thông minh trong ngành đất hiếm |
2001 | 稀土资源的绿色开采 (xītǔ zīyuán de lǜsè kāicǎi) – Green mining of rare earth resources – Khai thác đất hiếm xanh |
2002 | 稀土资源的贸易协议 (xītǔ zīyuán de màoyì xiéyì) – Trade agreements for rare earth resources – Hiệp định thương mại tài nguyên đất hiếm |
2003 | 稀土产业的低碳技术 (xītǔ chǎnyè de dī tàn jìshù) – Low-carbon technology in the rare earth industry – Công nghệ thấp carbon trong ngành đất hiếm |
2004 | 稀土资源的可持续利用 (xītǔ zīyuán de kěchíxù lìyòng) – Sustainable use of rare earth resources – Sử dụng bền vững tài nguyên đất hiếm |
2005 | 稀土产业的产业链 (xītǔ chǎnyè de chǎnyè liàn) – Industry chain in the rare earth industry – Chuỗi ngành trong ngành đất hiếm |
2006 | 稀土产品的国际认证 (xītǔ chǎnpǐn de guójì rènzhèng) – International certification for rare earth products – Chứng nhận quốc tế cho sản phẩm đất hiếm |
2007 | 稀土资源的环境保护措施 (xītǔ zīyuán de huánjìng bǎohù cuòshī) – Environmental protection measures for rare earth resources – Biện pháp bảo vệ môi trường cho tài nguyên đất hiếm |
2008 | 稀土资源的社会责任 (xītǔ zīyuán de shèhuì zérèn) – Social responsibility for rare earth resources – Trách nhiệm xã hội đối với tài nguyên đất hiếm |
2009 | 稀土产业的劳动条件 (xītǔ chǎnyè de láodòng tiáojiàn) – Labor conditions in the rare earth industry – Điều kiện lao động trong ngành đất hiếm |
2010 | 稀土产品的生态设计 (xītǔ chǎnpǐn de shēngtài shèjì) – Ecological design of rare earth products – Thiết kế sinh thái sản phẩm đất hiếm |
2011 | 稀土产业的科技转型 (xītǔ chǎnyè de kējì zhuǎnxíng) – Technological transformation in the rare earth industry – Chuyển đổi công nghệ trong ngành đất hiếm |
2012 | 稀土产品的国际贸易壁垒 (xītǔ chǎnpǐn de guójì màoyì bìlěi) – International trade barriers for rare earth products – Rào cản thương mại quốc tế đối với sản phẩm đất hiếm |
2013 | 稀土资源的开采技术改进 (xītǔ zīyuán de kāicǎi jìshù gǎijìn) – Improvement of mining technologies for rare earth resources – Cải tiến công nghệ khai thác tài nguyên đất hiếm |
2014 | 稀土资源的技术进步 (xītǔ zīyuán de jìshù jìnbù) – Technological progress in rare earth resources – Tiến bộ công nghệ trong tài nguyên đất hiếm |
2015 | 稀土产业的风险控制 (xītǔ chǎnyè de fēngxiǎn kòngzhì) – Risk control in the rare earth industry – Kiểm soát rủi ro trong ngành đất hiếm |
2016 | 稀土资源的国际竞争力 (xītǔ zīyuán de guójì jìngzhēng lì) – International competitiveness of rare earth resources – Khả năng cạnh tranh quốc tế của tài nguyên đất hiếm |
2017 | 稀土产业的产业政策 (xītǔ chǎnyè de chǎnyè zhèngcè) – Industry policies for the rare earth industry – Chính sách ngành trong ngành đất hiếm |
2018 | 稀土产业的技术标准 (xītǔ chǎnyè de jìshù biāozhǔn) – Technical standards in the rare earth industry – Tiêu chuẩn kỹ thuật trong ngành đất hiếm |
2019 | 稀土资源的开采许可证 (xītǔ zīyuán de kāicǎi xǔkě zhèng) – Mining permit for rare earth resources – Giấy phép khai thác tài nguyên đất hiếm |
2020 | 稀土产品的市场监管 (xītǔ chǎnpǐn de shìchǎng jiānguǎn) – Market regulation of rare earth products – Quản lý thị trường sản phẩm đất hiếm |
2021 | 稀土产业的全球供应 (xītǔ chǎnyè de quánqiú gōngyìng) – Global supply of the rare earth industry – Cung ứng toàn cầu của ngành đất hiếm |
2022 | 稀土资源的回收利用技术 (xītǔ zīyuán de huíshōu lìyòng jìshù) – Recycling technology of rare earth resources – Công nghệ tái chế tài nguyên đất hiếm |
2023 | 稀土产品的低能耗生产 (xītǔ chǎnpǐn de dī nénghào shēngchǎn) – Low energy consumption production of rare earth products – Sản xuất sản phẩm đất hiếm tiêu thụ năng lượng thấp |
2024 | 稀土产业的废物管理 (xītǔ chǎnyè de fèiwù guǎnlǐ) – Waste management in the rare earth industry – Quản lý chất thải trong ngành đất hiếm |
2025 | 稀土资源的矿产开发 (xītǔ zīyuán de kuàngchǎn kāifā) – Mineral development of rare earth resources – Phát triển khoáng sản tài nguyên đất hiếm |
2026 | 稀土产业的技术革新 (xītǔ chǎnyè de jìshù géxīn) – Technological innovation in the rare earth industry – Đổi mới công nghệ trong ngành đất hiếm |
2027 | 稀土资源的长期可持续性 (xītǔ zīyuán de chángqī kěchíxùxìng) – Long-term sustainability of rare earth resources – Tính bền vững lâu dài của tài nguyên đất hiếm |
2028 | 稀土产品的原材料 (xītǔ chǎnpǐn de yuán cáiliào) – Raw materials for rare earth products – Nguyên liệu cho sản phẩm đất hiếm |
2029 | 稀土产业的国际影响力 (xītǔ chǎnyè de guójì yǐngxiǎng lì) – International influence of the rare earth industry – Tầm ảnh hưởng quốc tế của ngành đất hiếm |
2030 | 稀土产业的可再生能源 (xītǔ chǎnyè de kě zàishēng néngyuán) – Renewable energy in the rare earth industry – Năng lượng tái tạo trong ngành đất hiếm |
2031 | 稀土产品的电子应用 (xītǔ chǎnpǐn de diànzǐ yìngyòng) – Electronic applications of rare earth products – Ứng dụng điện tử của sản phẩm đất hiếm |
2032 | 稀土资源的行业标准 (xītǔ zīyuán de hángyè biāozhǔn) – Industry standards for rare earth resources – Tiêu chuẩn ngành về tài nguyên đất hiếm |
2033 | 稀土产业的创新研发 (xītǔ chǎnyè de chuàngxīn yánfā) – Innovation and R&D in the rare earth industry – Đổi mới và nghiên cứu phát triển trong ngành đất hiếm |
2034 | 稀土产品的技术升级 (xītǔ chǎnpǐn de jìshù shēngjí) – Technological upgrade of rare earth products – Nâng cấp công nghệ sản phẩm đất hiếm |
2035 | 稀土产业的环境风险 (xītǔ chǎnyè de huánjìng fēngxiǎn) – Environmental risks in the rare earth industry – Rủi ro môi trường trong ngành đất hiếm |
2036 | 稀土资源的供应安全 (xītǔ zīyuán de gōngyìng ānquán) – Supply security of rare earth resources – An ninh cung ứng tài nguyên đất hiếm |
2037 | 稀土资源的经济潜力 (xītǔ zīyuán de jīngjì qiánlì) – Economic potential of rare earth resources – Tiềm năng kinh tế của tài nguyên đất hiếm |
2038 | 稀土产业的跨国合作 (xītǔ chǎnyè de kuàguó hézuò) – Transnational cooperation in the rare earth industry – Hợp tác xuyên quốc gia trong ngành đất hiếm |
2039 | 稀土资源的矿产储量 (xītǔ zīyuán de kuàngchǎn chǔliàng) – Mineral reserves of rare earth resources – Dự trữ khoáng sản tài nguyên đất hiếm |
2040 | 稀土资源的资源整合 (xītǔ zīyuán de zīyuán zhěnghé) – Resource integration of rare earth resources – Tích hợp tài nguyên đất hiếm |
2041 | 稀土产业的投资机会 (xītǔ chǎnyè de tóuzī jīhuì) – Investment opportunities in the rare earth industry – Cơ hội đầu tư trong ngành đất hiếm |
2042 | 稀土资源的法律规定 (xītǔ zīyuán de fǎlǜ guīdìng) – Legal regulations for rare earth resources – Quy định pháp lý đối với tài nguyên đất hiếm |
2043 | 稀土资源的市场竞争力 (xītǔ zīyuán de shìchǎng jìngzhēng lì) – Market competitiveness of rare earth resources – Khả năng cạnh tranh thị trường của tài nguyên đất hiếm |
2044 | 稀土产业的绿色转型 (xītǔ chǎnyè de lǜsè zhuǎnxíng) – Green transformation in the rare earth industry – Chuyển đổi xanh trong ngành đất hiếm |
2045 | 稀土产品的质量保证 (xītǔ chǎnpǐn de zhìliàng bǎozhèng) – Quality assurance for rare earth products – Đảm bảo chất lượng sản phẩm đất hiếm |
2046 | 稀土资源的长期供应 (xītǔ zīyuán de chángqī gōngyìng) – Long-term supply of rare earth resources – Cung ứng lâu dài tài nguyên đất hiếm |
2047 | 稀土产业的技术突破 (xītǔ chǎnyè de jìshù túpò) – Technological breakthroughs in the rare earth industry – Đột phá công nghệ trong ngành đất hiếm |
2048 | 稀土资源的国际管控 (xītǔ zīyuán de guójì guǎnkòng) – International control of rare earth resources – Kiểm soát quốc tế tài nguyên đất hiếm |
2049 | 稀土产品的市场竞争 (xītǔ chǎnpǐn de shìchǎng jìngzhēng) – Market competition for rare earth products – Cạnh tranh thị trường sản phẩm đất hiếm |
2050 | 稀土资源的供应模式 (xītǔ zīyuán de gōngyìng móshì) – Supply models for rare earth resources – Mô hình cung ứng tài nguyên đất hiếm |
2051 | 稀土产业的环境保护 (xītǔ chǎnyè de huánjìng bǎohù) – Environmental protection in the rare earth industry – Bảo vệ môi trường trong ngành đất hiếm |
2052 | 稀土资源的采掘方法 (xītǔ zīyuán de cǎijué fāngfǎ) – Extraction methods for rare earth resources – Phương pháp khai thác tài nguyên đất hiếm |
2053 | 稀土产业的技术领先 (xītǔ chǎnyè de jìshù lǐngxiān) – Technological leadership in the rare earth industry – Lãnh đạo công nghệ trong ngành đất hiếm |
2054 | 稀土产品的市场监管政策 (xītǔ chǎnpǐn de shìchǎng jiānguǎn zhèngcè) – Market regulation policies for rare earth products – Chính sách quản lý thị trường sản phẩm đất hiếm |
2055 | 稀土资源的国际需求 (xītǔ zīyuán de guójì xūqiú) – International demand for rare earth resources – Nhu cầu quốc tế về tài nguyên đất hiếm |
2056 | 稀土产业的全球化发展 (xītǔ chǎnyè de quánqiú huà fāzhǎn) – Global development of the rare earth industry – Phát triển toàn cầu của ngành đất hiếm |
2057 | 稀土资源的环境风险评估 (xītǔ zīyuán de huánjìng fēngxiǎn pínggū) – Environmental risk assessment for rare earth resources – Đánh giá rủi ro môi trường của tài nguyên đất hiếm |
2058 | 稀土产品的国际市场 (xītǔ chǎnpǐn de guójì shìchǎng) – International market for rare earth products – Thị trường quốc tế sản phẩm đất hiếm |
2059 | 稀土资源的管理模式 (xītǔ zīyuán de guǎnlǐ móshì) – Management model for rare earth resources – Mô hình quản lý tài nguyên đất hiếm |
2060 | 稀土产业的技术瓶颈 (xītǔ chǎnyè de jìshù píngjǐng) – Technological bottlenecks in the rare earth industry – Các điểm nghẽn công nghệ trong ngành đất hiếm |
2061 | 稀土资源的开采过程 (xītǔ zīyuán de kāicǎi guòchéng) – Mining process of rare earth resources – Quá trình khai thác tài nguyên đất hiếm |
2062 | 稀土产品的市场潜力 (xītǔ chǎnpǐn de shìchǎng qiánlì) – Market potential for rare earth products – Tiềm năng thị trường sản phẩm đất hiếm |
2063 | 稀土产业的政策框架 (xītǔ chǎnyè de zhèngcè kuàngjià) – Policy framework for the rare earth industry – Khung chính sách cho ngành đất hiếm |
2064 | 稀土资源的开发策略 (xītǔ zīyuán de kāifā cèlüè) – Development strategy for rare earth resources – Chiến lược phát triển tài nguyên đất hiếm |
2065 | 稀土产业的国际标准 (xītǔ chǎnyè de guójì biāozhǔn) – International standards for the rare earth industry – Tiêu chuẩn quốc tế trong ngành đất hiếm |
2066 | 稀土资源的经济效益评估 (xītǔ zīyuán de jīngjì xiàoyì pínggū) – Economic benefit assessment of rare earth resources – Đánh giá lợi ích kinh tế của tài nguyên đất hiếm |
2067 | 稀土产业的研发投入 (xītǔ chǎnyè de yánfā tóurù) – R&D investment in the rare earth industry – Đầu tư nghiên cứu và phát triển trong ngành đất hiếm |
2068 | 稀土资源的资源开发模式 (xītǔ zīyuán de zīyuán kāifā móshì) – Resource development model for rare earth resources – Mô hình phát triển tài nguyên đất hiếm |
2069 | 稀土资源的供应稳定性 (xītǔ zīyuán de gōngyìng wěndìng xìng) – Supply stability of rare earth resources – Tính ổn định cung ứng tài nguyên đất hiếm |
2070 | 稀土产业的可持续发展战略 (xītǔ chǎnyè de kěchíxù fāzhǎn zhànlüè) – Sustainable development strategy for the rare earth industry – Chiến lược phát triển bền vững trong ngành đất hiếm |
2071 | 稀土资源的社会影响 (xītǔ zīyuán de shèhuì yǐngxiǎng) – Social impact of rare earth resources – Tác động xã hội của tài nguyên đất hiếm |
2072 | 稀土产业的市场调研 (xītǔ chǎnyè de shìchǎng tiáoyán) – Market research in the rare earth industry – Nghiên cứu thị trường trong ngành đất hiếm |
2073 | 稀土产业的创新技术 (xītǔ chǎnyè de chuàngxīn jìshù) – Innovative technologies in the rare earth industry – Công nghệ đổi mới trong ngành đất hiếm |
2074 | 稀土资源的采掘设备 (xītǔ zīyuán de cǎijué shèbèi) – Mining equipment for rare earth resources – Thiết bị khai thác tài nguyên đất hiếm |
2075 | 稀土产业的战略规划 (xītǔ chǎnyè de zhànlüè guīhuà) – Strategic planning in the rare earth industry – Kế hoạch chiến lược trong ngành đất hiếm |
2076 | 稀土资源的政策法规 (xītǔ zīyuán de zhèngcè fǎguī) – Policy and regulations for rare earth resources – Chính sách và quy định về tài nguyên đất hiếm |
2077 | 稀土资源的稀缺性 (xītǔ zīyuán de xīquē xìng) – Rarity of rare earth resources – Tính hiếm có của tài nguyên đất hiếm |
2078 | 稀土产业的可持续性 (xītǔ chǎnyè de kěchíxù xìng) – Sustainability of the rare earth industry – Tính bền vững của ngành đất hiếm |
2079 | 稀土资源的资源分布 (xītǔ zīyuán de zīyuán fēnbù) – Distribution of rare earth resources – Phân bố tài nguyên đất hiếm |
2080 | 稀土产业的国际竞争力 (xītǔ chǎnyè de guójì jìngzhēng lì) – International competitiveness of the rare earth industry – Khả năng cạnh tranh quốc tế của ngành đất hiếm |
2081 | 稀土产业的多元化发展 (xītǔ chǎnyè de duōyuán huà fāzhǎn) – Diversified development of the rare earth industry – Phát triển đa dạng hóa trong ngành đất hiếm |
2082 | 稀土资源的市场供需 (xītǔ zīyuán de shìchǎng gōngxū) – Market supply and demand for rare earth resources – Cung cầu thị trường tài nguyên đất hiếm |
2083 | 稀土资源的开采环境 (xītǔ zīyuán de kāicǎi huánjìng) – Mining environment for rare earth resources – Môi trường khai thác tài nguyên đất hiếm |
2084 | 稀土产业的法律框架 (xītǔ chǎnyè de fǎlǜ kuàngjià) – Legal framework for the rare earth industry – Khung pháp lý cho ngành đất hiếm |
2085 | 稀土资源的社会责任 (xītǔ zīyuán de shèhuì zérèn) – Social responsibility of rare earth resources – Trách nhiệm xã hội của tài nguyên đất hiếm |
2086 | 稀土产业的市场壁垒 (xītǔ chǎnyè de shìchǎng bìlěi) – Market barriers in the rare earth industry – Rào cản thị trường trong ngành đất hiếm |
2087 | 稀土产业的经济影响 (xītǔ chǎnyè de jīngjì yǐngxiǎng) – Economic impact of the rare earth industry – Tác động kinh tế của ngành đất hiếm |
2088 | 稀土资源的重金属污染 (xītǔ zīyuán de zhòng jīnshǔ wūrǎn) – Heavy metal contamination of rare earth resources – Ô nhiễm kim loại nặng của tài nguyên đất hiếm |
2089 | 稀土产业的多样化应用 (xītǔ chǎnyè de duōyàng huà yìngyòng) – Diversified applications in the rare earth industry – Ứng dụng đa dạng trong ngành đất hiếm |
2090 | 稀土资源的供需平衡 (xītǔ zīyuán de gōngxū pínghéng) – Supply-demand balance of rare earth resources – Cân bằng cung cầu tài nguyên đất hiếm |
2091 | 稀土产业的政策支持 (xītǔ chǎnyè de zhèngcè zhīchí) – Policy support for the rare earth industry – Sự hỗ trợ chính sách cho ngành đất hiếm |
2092 | 稀土资源的高效利用 (xītǔ zīyuán de gāoxiào lìyòng) – Efficient utilization of rare earth resources – Sử dụng tài nguyên đất hiếm hiệu quả |
2093 | 稀土产业的绿色生产 (xītǔ chǎnyè de lǜsè shēngchǎn) – Green production in the rare earth industry – Sản xuất xanh trong ngành đất hiếm |
2094 | 稀土资源的战略价值 (xītǔ zīyuán de zhànlüè jiàzhí) – Strategic value of rare earth resources – Giá trị chiến lược của tài nguyên đất hiếm |
2095 | 稀土产业的科技创新 (xītǔ chǎnyè de kējì chuàngxīn) – Technological innovation in the rare earth industry – Đổi mới công nghệ trong ngành đất hiếm |
2096 | 稀土产业的国内市场 (xītǔ chǎnyè de guónèi shìchǎng) – Domestic market of the rare earth industry – Thị trường trong nước của ngành đất hiếm |
2097 | 稀土资源的产量 (xītǔ zīyuán de chǎnliàng) – Output of rare earth resources – Sản lượng tài nguyên đất hiếm |
2098 | 稀土产业的环保法规 (xītǔ chǎnyè de huánbǎo fǎguī) – Environmental regulations in the rare earth industry – Quy định bảo vệ môi trường trong ngành đất hiếm |
2099 | 稀土资源的采矿方法 (xītǔ zīyuán de cǎikuàng fāngfǎ) – Mining methods for rare earth resources – Phương pháp khai thác mỏ tài nguyên đất hiếm |
2100 | 稀土产业的国际供应 (xītǔ chǎnyè de guójì gōngyìng) – International supply of rare earth industry – Cung cấp quốc tế của ngành đất hiếm |
2101 | 稀土资源的商业化 (xītǔ zīyuán de shāngyè huà) – Commercialization of rare earth resources – Thương mại hóa tài nguyên đất hiếm |
2102 | 稀土产业的行业标准 (xītǔ chǎnyè de hángyè biāozhǔn) – Industry standards in the rare earth industry – Tiêu chuẩn ngành trong ngành đất hiếm |
2103 | 稀土资源的供应瓶颈 (xītǔ zīyuán de gōngyìng píngjǐng) – Supply bottlenecks of rare earth resources – Điểm nghẽn cung ứng tài nguyên đất hiếm |
2104 | 稀土产业的市场份额 (xītǔ chǎnyè de shìchǎng fèn’é) – Market share of the rare earth industry – Thị phần của ngành đất hiếm |
2105 | 稀土资源的资源开发 (xītǔ zīyuán de zīyuán kāifā) – Resource development of rare earth resources – Phát triển tài nguyên đất hiếm |
2106 | 稀土产业的市场拓展 (xītǔ chǎnyè de shìchǎng tuòzhǎn) – Market expansion in the rare earth industry – Mở rộng thị trường trong ngành đất hiếm |
2107 | 稀土产业的合作伙伴 (xītǔ chǎnyè de hézuò huǒbàn) – Partners in the rare earth industry – Đối tác trong ngành đất hiếm |
2108 | 稀土产业的市场需求 (xītǔ chǎnyè de shìchǎng xūqiú) – Market demand for the rare earth industry – Nhu cầu thị trường của ngành đất hiếm |
2109 | 稀土产业的资本流动 (xītǔ chǎnyè de zīběn liúdòng) – Capital flow in the rare earth industry – Dòng chảy vốn trong ngành đất hiếm |
2110 | 稀土产业的竞争策略 (xītǔ chǎnyè de jìngzhēng cèlüè) – Competitive strategy in the rare earth industry – Chiến lược cạnh tranh trong ngành đất hiếm |
2111 | 稀土资源的国内外市场 (xītǔ zīyuán de guónèi wài shìchǎng) – Domestic and international markets for rare earth resources – Thị trường trong nước và quốc tế cho tài nguyên đất hiếm |
2112 | 稀土资源的国际分配 (xītǔ zīyuán de guójì fēnpèi) – International distribution of rare earth resources – Phân phối quốc tế tài nguyên đất hiếm |
2113 | 稀土产业的国际标准 (xītǔ chǎnyè de guójì biāozhǔn) – International standards in the rare earth industry – Tiêu chuẩn quốc tế trong ngành đất hiếm |
2114 | 稀土资源的可循环性 (xītǔ zīyuán de kě xúnhuán xìng) – Recyclability of rare earth resources – Tính tái chế của tài nguyên đất hiếm |
2115 | 稀土产业的能源消耗 (xītǔ chǎnyè de néngyuán xiāo hào) – Energy consumption in the rare earth industry – Tiêu thụ năng lượng trong ngành đất hiếm |
2116 | 稀土资源的勘探工作 (xītǔ zīyuán de kāntàn gōngzuò) – Exploration work for rare earth resources – Công tác thăm dò tài nguyên đất hiếm |
2117 | 稀土产业的生产工艺 (xītǔ chǎnyè de shēngchǎn gōngyì) – Production processes in the rare earth industry – Quy trình sản xuất trong ngành đất hiếm |
2118 | 稀土资源的增值 (xītǔ zīyuán de zēngzhí) – Value-added processing of rare earth resources – Xử lý gia tăng giá trị tài nguyên đất hiếm |
2119 | 稀土资源的开采管理 (xītǔ zīyuán de kāicǎi guǎnlǐ) – Mining management of rare earth resources – Quản lý khai thác tài nguyên đất hiếm |
2120 | 稀土产业的资源循环 (xītǔ chǎnyè de zīyuán xúnhuán) – Resource recycling in the rare earth industry – Tái chế tài nguyên trong ngành đất hiếm |
2121 | 稀土资源的政策引导 (xītǔ zīyuán de zhèngcè yǐndǎo) – Policy guidance for rare earth resources – Hướng dẫn chính sách cho tài nguyên đất hiếm |
2122 | 稀土产业的全球需求 (xītǔ chǎnyè de quánqiú xūqiú) – Global demand for the rare earth industry – Nhu cầu toàn cầu đối với ngành đất hiếm |
2123 | 稀土资源的环境管理 (xītǔ zīyuán de huánjìng guǎnlǐ) – Environmental management of rare earth resources – Quản lý môi trường đối với tài nguyên đất hiếm |
2124 | 稀土产业的竞争格局 (xītǔ chǎnyè de jìngzhēng géjú) – Competitive landscape of the rare earth industry – Cảnh quan cạnh tranh của ngành đất hiếm |
2125 | 稀土资源的可持续发展 (xītǔ zīyuán de kěchíxù fāzhǎn) – Sustainable development of rare earth resources – Phát triển bền vững tài nguyên đất hiếm |
2126 | 稀土资源的国内外合作 (xītǔ zīyuán de guónèi wài hézuò) – Domestic and international cooperation in rare earth resources – Hợp tác trong nước và quốc tế về tài nguyên đất hiếm |
2127 | 稀土产业的税收政策 (xītǔ chǎnyè de shuìshōu zhèngcè) – Tax policies in the rare earth industry – Chính sách thuế trong ngành đất hiếm |
2128 | 稀土资源的供应多样性 (xītǔ zīyuán de gōngyìng duōyàngxìng) – Supply diversity of rare earth resources – Đa dạng hóa nguồn cung tài nguyên đất hiếm |
2129 | 稀土产业的跨国公司 (xītǔ chǎnyè de kuàguó gōngsī) – Multinational companies in the rare earth industry – Các công ty đa quốc gia trong ngành đất hiếm |
2130 | 稀土资源的政策调控 (xītǔ zīyuán de zhèngcè tiáokòng) – Policy regulation of rare earth resources – Quản lý chính sách tài nguyên đất hiếm |
2131 | 稀土资源的市场动态 (xītǔ zīyuán de shìchǎng dòngtài) – Market dynamics of rare earth resources – Động thái thị trường của tài nguyên đất hiếm |
2132 | 稀土产业的生产效率 (xītǔ chǎnyè de shēngchǎn xiàolǜ) – Production efficiency in the rare earth industry – Hiệu quả sản xuất trong ngành đất hiếm |
2133 | 稀土产业的全球市场 (xītǔ chǎnyè de quánqiú shìchǎng) – Global market for the rare earth industry – Thị trường toàn cầu của ngành đất hiếm |
2134 | 稀土资源的采掘 (xītǔ zīyuán de cǎijué) – Extraction of rare earth resources – Khai thác tài nguyên đất hiếm |
2135 | 稀土资源的战略合作 (xītǔ zīyuán de zhànlüè hézuò) – Strategic cooperation in rare earth resources – Hợp tác chiến lược trong tài nguyên đất hiếm |
2136 | 稀土资源的国际市场 (xītǔ zīyuán de guójì shìchǎng) – International market for rare earth resources – Thị trường quốc tế của tài nguyên đất hiếm |
2137 | 稀土产业的高科技应用 (xītǔ chǎnyè de gāo kējì yìngyòng) – High-tech applications in the rare earth industry – Ứng dụng công nghệ cao trong ngành đất hiếm |
2138 | 稀土资源的采矿许可证 (xītǔ zīyuán de cǎikuàng xǔkězhèng) – Mining license for rare earth resources – Giấy phép khai thác mỏ tài nguyên đất hiếm |
2139 | 稀土产业的产品市场 (xītǔ chǎnyè de chǎnpǐn shìchǎng) – Product market of the rare earth industry – Thị trường sản phẩm của ngành đất hiếm |
2140 | 稀土资源的开采环境 (xītǔ zīyuán de kāicǎi huánjìng) – Mining environment of rare earth resources – Môi trường khai thác tài nguyên đất hiếm |
2141 | 稀土产业的绿色供应链 (xītǔ chǎnyè de lǜsè gōngyìngliàn) – Green supply chain in the rare earth industry – Chuỗi cung ứng xanh trong ngành đất hiếm |
2142 | 稀土产业的低碳技术 (xītǔ chǎnyè de dī tàn jìshù) – Low-carbon technologies in the rare earth industry – Công nghệ carbon thấp trong ngành đất hiếm |
2143 | 稀土产业的出口限制 (xītǔ chǎnyè de chūkǒu xiànzhì) – Export restrictions in the rare earth industry – Hạn chế xuất khẩu trong ngành đất hiếm |
2144 | 稀土资源的法律法规 (xītǔ zīyuán de fǎlǜ fǎguī) – Laws and regulations for rare earth resources – Các luật và quy định đối với tài nguyên đất hiếm |
2145 | 稀土产业的节能减排 (xītǔ chǎnyè de jié néng jiǎn pái) – Energy conservation and emission reduction in the rare earth industry – Tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải trong ngành đất hiếm |
2146 | 稀土产业的跨领域合作 (xītǔ chǎnyè de kuà lǐngyù hézuò) – Cross-sector cooperation in the rare earth industry – Hợp tác đa ngành trong ngành đất hiếm |
2147 | 稀土资源的市场竞争力 (xītǔ zīyuán de shìchǎng jìngzhēnglì) – Market competitiveness of rare earth resources – Khả năng cạnh tranh thị trường của tài nguyên đất hiếm |
2148 | 稀土产业的产品多样性 (xītǔ chǎnyè de chǎnpǐn duōyàngxìng) – Product diversity in the rare earth industry – Đa dạng sản phẩm trong ngành đất hiếm |
2149 | 稀土资源的全球影响 (xītǔ zīyuán de quánqiú yǐngxiǎng) – Global impact of rare earth resources – Tác động toàn cầu của tài nguyên đất hiếm |
2150 | 稀土资源的技术创新 (xītǔ zīyuán de jìshù chuàngxīn) – Technological innovation in rare earth resources – Đổi mới công nghệ trong tài nguyên đất hiếm |
2151 | 稀土产业的生态友好型发展 (xītǔ chǎnyè de shēngtài yǒuhǎo xíng fāzhǎn) – Ecologically friendly development in the rare earth industry – Phát triển thân thiện với sinh thái trong ngành đất hiếm |
2152 | 稀土资源的矿山复垦 (xītǔ zīyuán de kuàngshān fùkěn) – Mine reclamation of rare earth resources – Phục hồi mỏ tài nguyên đất hiếm |
2153 | 稀土产业的绿色投资 (xītǔ chǎnyè de lǜsè tóuzī) – Green investment in the rare earth industry – Đầu tư xanh trong ngành đất hiếm |
2154 | 稀土资源的能源回收 (xītǔ zīyuán de néngyuán huíshōu) – Energy recovery of rare earth resources – Thu hồi năng lượng của tài nguyên đất hiếm |
2155 | 稀土资源的市场占有率 (xītǔ zīyuán de shìchǎng zhànyǒu lǜ) – Market share of rare earth resources – Thị phần của tài nguyên đất hiếm |
2156 | 稀土产业的低碳排放 (xītǔ chǎnyè de dī tàn pái fàng) – Low carbon emissions in the rare earth industry – Phát thải carbon thấp trong ngành đất hiếm |
2157 | 稀土资源的替代品 (xītǔ zīyuán de tìdài pǐn) – Substitutes for rare earth resources – Sản phẩm thay thế tài nguyên đất hiếm |
2158 | 稀土产业的资源循环利用 (xītǔ chǎnyè de zīyuán xúnhuán lìyòng) – Circular utilization of resources in the rare earth industry – Sử dụng tài nguyên theo vòng tuần hoàn trong ngành đất hiếm |
2159 | 稀土资源的区域分布 (xītǔ zīyuán de qūyù fēnbù) – Regional distribution of rare earth resources – Phân bố khu vực của tài nguyên đất hiếm |
2160 | 稀土产业的环境友好型技术 (xītǔ chǎnyè de huánjìng yǒuhǎo xíng jìshù) – Environmentally friendly technologies in the rare earth industry – Công nghệ thân thiện với môi trường trong ngành đất hiếm |
2161 | 稀土资源的供应链管理 (xītǔ zīyuán de gōngyìngliàn guǎnlǐ) – Supply chain management of rare earth resources – Quản lý chuỗi cung ứng tài nguyên đất hiếm |
2162 | 稀土产业的自主创新 (xītǔ chǎnyè de zìzhǔ chuàngxīn) – Independent innovation in the rare earth industry – Đổi mới độc lập trong ngành đất hiếm |
2163 | 稀土资源的可回收性 (xītǔ zīyuán de kě huíshōu xìng) – Recyclability of rare earth resources – Tính khả năng tái chế của tài nguyên đất hiếm |
2164 | 稀土资源的开发利用效率 (xītǔ zīyuán de kāifā lìyòng xiàolǜ) – Development and utilization efficiency of rare earth resources – Hiệu quả phát triển và sử dụng tài nguyên đất hiếm |
2165 | 稀土产业的资源节约 (xītǔ chǎnyè de zīyuán jiéyuē) – Resource conservation in the rare earth industry – Tiết kiệm tài nguyên trong ngành đất hiếm |
2166 | 稀土资源的供应保障 (xītǔ zīyuán de gōngyìng bǎozhàng) – Supply security of rare earth resources – Đảm bảo nguồn cung tài nguyên đất hiếm |
2167 | 稀土产业的国家战略 (xītǔ chǎnyè de guójiā zhànlüè) – National strategy for the rare earth industry – Chiến lược quốc gia cho ngành đất hiếm |
2168 | 稀土资源的加工技术 (xītǔ zīyuán de jiāgōng jìshù) – Processing technology of rare earth resources – Công nghệ chế biến tài nguyên đất hiếm |
2169 | 稀土产业的可持续发展 (xītǔ chǎnyè de kěchíxù fāzhǎn) – Sustainable development in the rare earth industry – Phát triển bền vững trong ngành đất hiếm |
2170 | 稀土产业的资源开发 (xītǔ chǎnyè de zīyuán kāifā) – Resource development in the rare earth industry – Phát triển tài nguyên trong ngành đất hiếm |
2171 | 稀土资源的智能化技术 (xītǔ zīyuán de zhìnéng huà jìshù) – Intelligent technologies in rare earth resources – Công nghệ thông minh trong tài nguyên đất hiếm |
2172 | 稀土产业的市场需求 (xītǔ chǎnyè de shìchǎng xūqiú) – Market demand in the rare earth industry – Nhu cầu thị trường trong ngành đất hiếm |
2173 | 稀土产业的环境影响评估 (xītǔ chǎnyè de huánjìng yǐngxiǎng pínggū) – Environmental impact assessment in the rare earth industry – Đánh giá tác động môi trường trong ngành đất hiếm |
2174 | 稀土资源的供应不稳定性 (xītǔ zīyuán de gōngyìng bù wěndìng xìng) – Supply instability of rare earth resources – Tính không ổn định của cung cấp tài nguyên đất hiếm |
2175 | 稀土资源的可替代性 (xītǔ zīyuán de kě tìdài xìng) – Substitutability of rare earth resources – Tính thay thế của tài nguyên đất hiếm |
2176 | 稀土资源的进口依赖 (xītǔ zīyuán de jìnkǒu yīlài) – Dependence on imports of rare earth resources – Sự phụ thuộc vào nhập khẩu tài nguyên đất hiếm |
2177 | 稀土产业的全球整合 (xītǔ chǎnyè de quánqiú zhěnghé) – Global integration in the rare earth industry – Tích hợp toàn cầu trong ngành đất hiếm |
2178 | 稀土资源的产业链 (xītǔ zīyuán de chǎnyè liàn) – Industrial chain of rare earth resources – Chuỗi công nghiệp của tài nguyên đất hiếm |
2179 | 稀土产业的能源效益 (xītǔ chǎnyè de néngyuán xiàoyì) – Energy efficiency in the rare earth industry – Hiệu quả năng lượng trong ngành đất hiếm |
2180 | 稀土资源的资源效率 (xītǔ zīyuán de zīyuán xiàolǜ) – Resource efficiency of rare earth resources – Hiệu quả tài nguyên của tài nguyên đất hiếm |
2181 | 稀土产业的市场开发 (xītǔ chǎnyè de shìchǎng kāifā) – Market development in the rare earth industry – Phát triển thị trường trong ngành đất hiếm |
2182 | 稀土资源的高效利用 (xītǔ zīyuán de gāo xiào lìyòng) – Efficient utilization of rare earth resources – Sử dụng hiệu quả tài nguyên đất hiếm |
2183 | 稀土产业的环保法规 (xītǔ chǎnyè de huánbǎo fǎguī) – Environmental regulations in the rare earth industry – Các quy định bảo vệ môi trường trong ngành đất hiếm |
2184 | 稀土资源的市场供需 (xītǔ zīyuán de shìchǎng gōngxū) – Market supply and demand for rare earth resources – Cung cầu thị trường của tài nguyên đất hiếm |
2185 | 稀土资源的跨国合作 (xītǔ zīyuán de kuàguó hézuò) – Cross-border cooperation in rare earth resources – Hợp tác xuyên quốc gia về tài nguyên đất hiếm |
2186 | 稀土产业的出口管理 (xītǔ chǎnyè de chūkǒu guǎnlǐ) – Export management in the rare earth industry – Quản lý xuất khẩu trong ngành đất hiếm |
2187 | 稀土资源的价格波动 (xītǔ zīyuán de jiàgé bōdòng) – Price fluctuations of rare earth resources – Biến động giá cả của tài nguyên đất hiếm |
2188 | 稀土产业的供应链安全 (xītǔ chǎnyè de gōngyìngliàn ānquán) – Supply chain security in the rare earth industry – An ninh chuỗi cung ứng trong ngành đất hiếm |
2189 | 稀土产业的市场竞争力 (xītǔ chǎnyè de shìchǎng jìngzhēnglì) – Market competitiveness in the rare earth industry – Năng lực cạnh tranh thị trường trong ngành đất hiếm |
2190 | 稀土资源的国际监管 (xītǔ zīyuán de guójì jiānguǎn) – International regulation of rare earth resources – Quy định quốc tế về tài nguyên đất hiếm |
2191 | 稀土产业的资源保护 (xītǔ chǎnyè de zīyuán bǎohù) – Resource protection in the rare earth industry – Bảo vệ tài nguyên trong ngành đất hiếm |
2192 | 稀土资源的环境风险 (xītǔ zīyuán de huánjìng fēngxiǎn) – Environmental risks of rare earth resources – Rủi ro môi trường của tài nguyên đất hiếm |
2193 | 稀土资源的供需平衡 (xītǔ zīyuán de gōngxū pínghéng) – Supply and demand balance of rare earth resources – Cân bằng cung cầu của tài nguyên đất hiếm |
2194 | 稀土产业的多元化发展 (xītǔ chǎnyè de duōyuán huà fāzhǎn) – Diversified development in the rare earth industry – Phát triển đa dạng trong ngành đất hiếm |
2195 | 稀土产业的生产链条 (xītǔ chǎnyè de shēngchǎn liàntiáo) – Production chain in the rare earth industry – Chuỗi sản xuất trong ngành đất hiếm |
2196 | 稀土资源的绿色技术 (xītǔ zīyuán de lǜsè jìshù) – Green technology for rare earth resources – Công nghệ xanh cho tài nguyên đất hiếm |
2197 | 稀土产业的战略合作 (xītǔ chǎnyè de zhànlüè hézuò) – Strategic cooperation in the rare earth industry – Hợp tác chiến lược trong ngành đất hiếm |
2198 | 稀土资源的环保效益 (xītǔ zīyuán de huánbǎo xiàoyì) – Environmental benefits of rare earth resources – Lợi ích bảo vệ môi trường từ tài nguyên đất hiếm |
2199 | 稀土产业的市场创新 (xītǔ chǎnyè de shìchǎng chuàngxīn) – Market innovation in the rare earth industry – Đổi mới thị trường trong ngành đất hiếm |
2200 | 稀土资源的出口管制 (xītǔ zīyuán de chūkǒu guǎnzhì) – Export control of rare earth resources – Kiểm soát xuất khẩu tài nguyên đất hiếm |
2201 | 稀土资源的供应不足 (xītǔ zīyuán de gōngyìng bùzú) – Insufficient supply of rare earth resources – Cung cấp tài nguyên đất hiếm không đủ |
2202 | 稀土产业的生产技术 (xītǔ chǎnyè de shēngchǎn jìshù) – Production technology in the rare earth industry – Công nghệ sản xuất trong ngành đất hiếm |
2203 | 稀土资源的可回收性 (xītǔ zīyuán de kě huíshōu xìng) – Recyclability of rare earth resources – Tính tái chế của tài nguyên đất hiếm |
2204 | 稀土产业的需求增长 (xītǔ chǎnyè de xūqiú zēngzhǎng) – Demand growth in the rare earth industry – Tăng trưởng nhu cầu trong ngành đất hiếm |
2205 | 稀土产业的技术合作 (xītǔ chǎnyè de jìshù hézuò) – Technological cooperation in the rare earth industry – Hợp tác công nghệ trong ngành đất hiếm |
2206 | 稀土产业的监管政策 (xītǔ chǎnyè de jiānguǎn zhèngcè) – Regulatory policies in the rare earth industry – Chính sách quản lý trong ngành đất hiếm |
2207 | 稀土资源的国际贸易壁垒 (xītǔ zīyuán de guójì màoyì bìlěi) – International trade barriers of rare earth resources – Rào cản thương mại quốc tế của tài nguyên đất hiếm |
2208 | 稀土产业的全球需求 (xītǔ chǎnyè de quánqiú xūqiú) – Global demand for rare earth industry – Nhu cầu toàn cầu trong ngành đất hiếm |
2209 | 稀土产业的生产能力 (xītǔ chǎnyè de shēngchǎn nénglì) – Production capacity in the rare earth industry – Năng lực sản xuất trong ngành đất hiếm |
2210 | 稀土产业的市场价格 (xītǔ chǎnyè de shìchǎng jiàgé) – Market prices of the rare earth industry – Giá thị trường của ngành đất hiếm |
2211 | 稀土资源的独占性 (xītǔ zīyuán de dúzhànxìng) – Monopoly of rare earth resources – Tính độc quyền của tài nguyên đất hiếm |
2212 | 稀土产业的产业链 (xītǔ chǎnyè de chǎnyè liàn) – Industry chain of the rare earth industry – Chuỗi ngành công nghiệp của ngành đất hiếm |
2213 | 稀土资源的全球合作 (xītǔ zīyuán de quánqiú hézuò) – Global cooperation in rare earth resources – Hợp tác toàn cầu về tài nguyên đất hiếm |
2214 | 稀土产业的能源管理 (xītǔ chǎnyè de néngyuán guǎnlǐ) – Energy management in the rare earth industry – Quản lý năng lượng trong ngành đất hiếm |
2215 | 稀土资源的环境评估 (xītǔ zīyuán de huánjìng pínggū) – Environmental assessment of rare earth resources – Đánh giá môi trường về tài nguyên đất hiếm |
2216 | 稀土产业的政府政策 (xītǔ chǎnyè de zhèngfǔ zhèngcè) – Government policies for the rare earth industry – Chính sách của chính phủ đối với ngành đất hiếm |
2217 | 稀土资源的非传统用途 (xītǔ zīyuán de fēi chuántǒng yòngtú) – Non-traditional uses of rare earth resources – Các ứng dụng không truyền thống của tài nguyên đất hiếm |
2218 | 稀土产业的生产成本 (xītǔ chǎnyè de shēngchǎn chéngběn) – Production cost in the rare earth industry – Chi phí sản xuất trong ngành đất hiếm |
2219 | 稀土资源的进口需求 (xītǔ zīyuán de jìnkǒu xūqiú) – Import demand for rare earth resources – Nhu cầu nhập khẩu tài nguyên đất hiếm |
2220 | 稀土产业的产值 (xītǔ chǎnyè de chǎnzhí) – Output value of the rare earth industry – Giá trị sản xuất của ngành đất hiếm |
2221 | 稀土资源的中低品位 (xītǔ zīyuán de zhōng dī pǐnwèi) – Medium and low-grade rare earth resources – Tài nguyên đất hiếm chất lượng trung bình và thấp |
2222 | 稀土产业的市场趋势 (xītǔ chǎnyè de shìchǎng qūshì) – Market trends in the rare earth industry – Xu hướng thị trường trong ngành đất hiếm |
2223 | 稀土产业的核心技术 (xītǔ chǎnyè de héxīn jìshù) – Core technology of the rare earth industry – Công nghệ cốt lõi của ngành đất hiếm |
2224 | 稀土产业的外资投资 (xītǔ chǎnyè de wàizī tóuzī) – Foreign investment in the rare earth industry – Đầu tư nước ngoài vào ngành đất hiếm |
2225 | 稀土资源的资源枯竭 (xītǔ zīyuán de zīyuán kūjié) – Resource depletion of rare earth resources – Sự cạn kiệt tài nguyên đất hiếm |
2226 | 稀土产业的市场监管 (xītǔ chǎnyè de shìchǎng jiānguǎn) – Market regulation of the rare earth industry – Quản lý thị trường ngành đất hiếm |
2227 | 稀土产业的环保措施 (xītǔ chǎnyè de huánbǎo cuòshī) – Environmental protection measures in the rare earth industry – Các biện pháp bảo vệ môi trường trong ngành đất hiếm |
2228 | 稀土资源的储量评估 (xītǔ zīyuán de chǔliàng pínggū) – Reserves assessment of rare earth resources – Đánh giá trữ lượng tài nguyên đất hiếm |
2229 | 稀土产业的技术培训 (xītǔ chǎnyè de jìshù péixùn) – Technical training in the rare earth industry – Đào tạo kỹ thuật trong ngành đất hiếm |
2230 | 稀土资源的国际规范 (xītǔ zīyuán de guójì guīfàn) – International standards for rare earth resources – Tiêu chuẩn quốc tế về tài nguyên đất hiếm |
2231 | 稀土产业的成本控制 (xītǔ chǎnyè de chéngběn kòngzhì) – Cost control in the rare earth industry – Kiểm soát chi phí trong ngành đất hiếm |
2232 | 稀土资源的开采政策 (xītǔ zīyuán de kāicǎi zhèngcè) – Mining policies for rare earth resources – Chính sách khai thác tài nguyên đất hiếm |
2233 | 稀土产业的绿色技术 (xītǔ chǎnyè de lǜsè jìshù) – Green technology in the rare earth industry – Công nghệ xanh trong ngành đất hiếm |
2234 | 稀土资源的低碳排放 (xītǔ zīyuán de dī tàn páifàng) – Low carbon emissions of rare earth resources – Phát thải carbon thấp của tài nguyên đất hiếm |
2235 | 稀土产业的矿产开发 (xītǔ chǎnyè de kuàngchǎn kāifā) – Mineral development in the rare earth industry – Phát triển khoáng sản trong ngành đất hiếm |
2236 | 稀土产业的出口市场 (xītǔ chǎnyè de chūkǒu shìchǎng) – Export market of the rare earth industry – Thị trường xuất khẩu của ngành đất hiếm |
2237 | 稀土产业的产业升级 (xītǔ chǎnyè de chǎnyè shēngjí) – Industry upgrading in the rare earth industry – Nâng cấp ngành công nghiệp đất hiếm |
2238 | 稀土资源的环境友好型开采 (xītǔ zīyuán de huánjìng yǒuhǎo xíng kāicǎi) – Environmentally friendly mining of rare earth resources – Khai thác tài nguyên đất hiếm thân thiện với môi trường |
2239 | 稀土资源的自动化开采技术 (xītǔ zīyuán de zìdònghuà kāicǎi jìshù) – Automation mining technology of rare earth resources – Công nghệ khai thác tự động tài nguyên đất hiếm |
2240 | 稀土产业的创新驱动 (xītǔ chǎnyè de chuàngxīn qūdòng) – Innovation-driven in the rare earth industry – Động lực đổi mới trong ngành đất hiếm |
2241 | 稀土资源的价格波动 (xītǔ zīyuán de jiàgé bōdòng) – Price fluctuation of rare earth resources – Biến động giá tài nguyên đất hiếm |
2242 | 稀土资源的资源共享 (xītǔ zīyuán de zīyuán gòngxiǎng) – Resource sharing of rare earth resources – Chia sẻ tài nguyên đất hiếm |
2243 | 稀土产业的产业政策 (xītǔ chǎnyè de chǎnyè zhèngcè) – Industrial policies for the rare earth industry – Chính sách công nghiệp đối với ngành đất hiếm |
2244 | 稀土产业的产业聚集效应 (xītǔ chǎnyè de chǎnyè jùjí xiàoyìng) – Industry agglomeration effect in the rare earth industry – Hiệu ứng tập trung ngành công nghiệp trong ngành đất hiếm |
2245 | 稀土资源的清洁开采 (xītǔ zīyuán de qīngjié kāicǎi) – Clean mining of rare earth resources – Khai thác sạch tài nguyên đất hiếm |
2246 | 稀土产业的资源外交 (xītǔ chǎnyè de zīyuán wàijiāo) – Resource diplomacy in the rare earth industry – Ngoại giao tài nguyên trong ngành đất hiếm |
2247 | 稀土资源的可持续开发 (xītǔ zīyuán de kě chíxù kāifā) – Sustainable development of rare earth resources – Phát triển bền vững tài nguyên đất hiếm |
2248 | 稀土产业的高技术壁垒 (xītǔ chǎnyè de gāo jìshù bìlěi) – High-tech barriers in the rare earth industry – Rào cản công nghệ cao trong ngành đất hiếm |
2249 | 稀土资源的市场准入 (xītǔ zīyuán de shìchǎng zhǔnrù) – Market entry for rare earth resources – Gia nhập thị trường tài nguyên đất hiếm |
2250 | 稀土资源的风险管理 (xītǔ zīyuán de fēngxiǎn guǎnlǐ) – Risk management of rare earth resources – Quản lý rủi ro tài nguyên đất hiếm |
2251 | 稀土产业的产能过剩 (xītǔ chǎnyè de chǎnnéng guòshèng) – Overcapacity in the rare earth industry – Sự thừa năng lực sản xuất trong ngành đất hiếm |
2252 | 稀土资源的国际监管 (xītǔ zīyuán de guójì jiānguǎn) – International supervision of rare earth resources – Giám sát quốc tế tài nguyên đất hiếm |
2253 | 稀土资源的开采深度 (xītǔ zīyuán de kāicǎi shēndù) – Mining depth of rare earth resources – Độ sâu khai thác tài nguyên đất hiếm |
2254 | 稀土产业的市场价格波动 (xītǔ chǎnyè de shìchǎng jiàgé bōdòng) – Market price fluctuations in the rare earth industry – Biến động giá thị trường trong ngành đất hiếm |
2255 | 稀土资源的探矿技术 (xītǔ zīyuán de tàn kuàng jìshù) – Exploration technology for rare earth resources – Công nghệ thăm dò tài nguyên đất hiếm |
2256 | 稀土产业的资本运作 (xītǔ chǎnyè de zīběn yùnzuò) – Capital operation in the rare earth industry – Hoạt động vốn trong ngành đất hiếm |
2257 | 稀土资源的多样性 (xītǔ zīyuán de duōyàng xìng) – Diversity of rare earth resources – Sự đa dạng của tài nguyên đất hiếm |
2258 | 稀土产业的污染控制 (xītǔ chǎnyè de wūrǎn kòngzhì) – Pollution control in the rare earth industry – Kiểm soát ô nhiễm trong ngành đất hiếm |
2259 | 稀土资源的资源循环 (xītǔ zīyuán de zīyuán xúnhuán) – Resource recycling of rare earth resources – Tái chế tài nguyên đất hiếm |
2260 | 稀土资源的再生技术 (xītǔ zīyuán de zàishēng jìshù) – Recycling technology for rare earth resources – Công nghệ tái sinh tài nguyên đất hiếm |
2261 | 稀土产业的地方特色 (xītǔ chǎnyè de dìfāng tèsè) – Local characteristics of the rare earth industry – Đặc điểm địa phương của ngành đất hiếm |
2262 | 稀土资源的稀缺性 (xītǔ zīyuán de xīquē xìng) – Rarity of rare earth resources – Tính hiếm của tài nguyên đất hiếm |
2263 | 稀土产业的创新模式 (xītǔ chǎnyè de chuàngxīn móshì) – Innovation models in the rare earth industry – Mô hình đổi mới trong ngành đất hiếm |
2264 | 稀土产业的产品多样化 (xītǔ chǎnyè de chǎnpǐn duōyàng huà) – Product diversification in the rare earth industry – Đa dạng hóa sản phẩm trong ngành đất hiếm |
2265 | 稀土资源的环境友好型技术 (xītǔ zīyuán de huánjìng yǒuhǎo xíng jìshù) – Environmentally friendly technology for rare earth resources – Công nghệ thân thiện với môi trường cho tài nguyên đất hiếm |
2266 | 稀土资源的矿山生态修复 (xītǔ zīyuán de kuàngshān shēngtài xiūfù) – Ecological restoration of rare earth mines – Phục hồi sinh thái các mỏ đất hiếm |
2267 | 稀土产业的市场竞争力 (xītǔ chǎnyè de shìchǎng jìngzhēng lì) – Market competitiveness in the rare earth industry – Năng lực cạnh tranh thị trường trong ngành đất hiếm |
2268 | 稀土产业的产业升级 (xītǔ chǎnyè de chǎnyè shēngjí) – Industry upgrading in the rare earth industry – Nâng cấp ngành trong ngành đất hiếm |
2269 | 稀土资源的全球战略 (xītǔ zīyuán de quánqiú zhànlüè) – Global strategy for rare earth resources – Chiến lược toàn cầu về tài nguyên đất hiếm |
2270 | 稀土资源的价格形成机制 (xītǔ zīyuán de jiàgé xíngchéng jīzhì) – Price formation mechanism of rare earth resources – Cơ chế hình thành giá của tài nguyên đất hiếm |
2271 | 稀土资源的可持续利用 (xītǔ zīyuán de kě chíxù lìyòng) – Sustainable use of rare earth resources – Sử dụng bền vững tài nguyên đất hiếm |
2272 | 稀土产业的低碳技术 (xītǔ chǎnyè de dī tàn jìshù) – Low-carbon technology in the rare earth industry – Công nghệ ít carbon trong ngành đất hiếm |
2273 | 稀土资源的开采权 (xītǔ zīyuán de kāicǎi quán) – Mining rights of rare earth resources – Quyền khai thác tài nguyên đất hiếm |
2274 | 稀土产业的资源竞争 (xītǔ chǎnyè de zīyuán jìngzhēng) – Resource competition in the rare earth industry – Cạnh tranh tài nguyên trong ngành đất hiếm |
2275 | 稀土资源的风险评估 (xītǔ zīyuán de fēngxiǎn pínggū) – Risk assessment of rare earth resources – Đánh giá rủi ro tài nguyên đất hiếm |
2276 | 稀土产业的产业联盟 (xītǔ chǎnyè de chǎnyè liánméng) – Industry alliance in the rare earth industry – Liên minh ngành công nghiệp trong ngành đất hiếm |
2277 | 稀土资源的采矿法 (xītǔ zīyuán de cǎikuàng fǎ) – Mining methods for rare earth resources – Phương pháp khai thác tài nguyên đất hiếm |
2278 | 稀土产业的产品开发 (xītǔ chǎnyè de chǎnpǐn kāifā) – Product development in the rare earth industry – Phát triển sản phẩm trong ngành đất hiếm |
2279 | 稀土产业的资源共享平台 (xītǔ chǎnyè de zīyuán gòngxiǎng píngtái) – Resource-sharing platform in the rare earth industry – Nền tảng chia sẻ tài nguyên trong ngành đất hiếm |
2280 | 稀土资源的生态风险 (xītǔ zīyuán de shēngtài fēngxiǎn) – Ecological risks of rare earth resources – Rủi ro sinh thái của tài nguyên đất hiếm |
2281 | 稀土产业的国际合作模式 (xītǔ chǎnyè de guójì hézuò móshì) – International cooperation models in the rare earth industry – Mô hình hợp tác quốc tế trong ngành đất hiếm |
2282 | 稀土产业的全球竞争格局 (xītǔ chǎnyè de quánqiú jìngzhēng géjú) – Global competition pattern in the rare earth industry – Cấu trúc cạnh tranh toàn cầu trong ngành đất hiếm |
2283 | 稀土产业的资源依赖 (xītǔ chǎnyè de zīyuán yīlài) – Resource dependence in the rare earth industry – Sự phụ thuộc vào tài nguyên trong ngành đất hiếm |
2284 | 稀土资源的资源稀缺性 (xītǔ zīyuán de zīyuán xīquē xìng) – Rarity of rare earth resources – Tính hiếm của tài nguyên đất hiếm |
2285 | 稀土产业的行业监管 (xītǔ chǎnyè de hángyè jiānguǎn) – Industry regulation in the rare earth industry – Quản lý ngành trong ngành đất hiếm |
2286 | 稀土资源的全球合作 (xītǔ zīyuán de quánqiú hézuò) – Global cooperation on rare earth resources – Hợp tác toàn cầu về tài nguyên đất hiếm |
2287 | 稀土产业的市场渗透率 (xītǔ chǎnyè de shìchǎng shèntòu lǜ) – Market penetration rate in the rare earth industry – Tỷ lệ thâm nhập thị trường trong ngành đất hiếm |
2288 | 稀土资源的可再生性 (xītǔ zīyuán de kě zàishēng xìng) – Renewability of rare earth resources – Tính tái sinh của tài nguyên đất hiếm |
2289 | 稀土产业的绿色制造 (xītǔ chǎnyè de lǜsè zhìzào) – Green manufacturing in the rare earth industry – Sản xuất xanh trong ngành đất hiếm |
2290 | 稀土资源的可持续性 (xītǔ zīyuán de kě chíxù xìng) – Sustainability of rare earth resources – Tính bền vững của tài nguyên đất hiếm |
2291 | 稀土产业的国际战略 (xītǔ chǎnyè de guójì zhànlüè) – International strategy in the rare earth industry – Chiến lược quốc tế trong ngành đất hiếm |
2292 | 稀土产业的市场分析 (xītǔ chǎnyè de shìchǎng fēnxī) – Market analysis of the rare earth industry – Phân tích thị trường ngành đất hiếm |
2293 | 稀土资源的国际竞争力 (xītǔ zīyuán de guójì jìngzhēng lì) – International competitiveness of rare earth resources – Năng lực cạnh tranh quốc tế của tài nguyên đất hiếm |
2294 | 稀土产业的环保法规 (xītǔ chǎnyè de huánbǎo fǎguī) – Environmental regulations in the rare earth industry – Các quy định về bảo vệ môi trường trong ngành đất hiếm |
2295 | 稀土资源的国际贸易政策 (xītǔ zīyuán de guójì màoyì zhèngcè) – International trade policies for rare earth resources – Chính sách thương mại quốc tế đối với tài nguyên đất hiếm |
2296 | 稀土资源的供应链风险 (xītǔ zīyuán de gōngyìng liàn fēngxiǎn) – Supply chain risks of rare earth resources – Rủi ro chuỗi cung ứng tài nguyên đất hiếm |
2297 | 稀土产业的资源战略 (xītǔ chǎnyè de zīyuán zhànlüè) – Resource strategy in the rare earth industry – Chiến lược tài nguyên trong ngành đất hiếm |
2298 | 稀土产业的国内市场 (xītǔ chǎnyè de guónèi shìchǎng) – Domestic market of the rare earth industry – Thị trường nội địa của ngành đất hiếm |
2299 | 稀土资源的技术转让 (xītǔ zīyuán de jìshù zhuǎnràng) – Technology transfer of rare earth resources – Chuyển giao công nghệ về tài nguyên đất hiếm |
2300 | 稀土产业的生产标准 (xītǔ chǎnyè de shēngchǎn biāozhǔn) – Production standards in the rare earth industry – Tiêu chuẩn sản xuất trong ngành đất hiếm |
2301 | 稀土产业的政策框架 (xītǔ chǎnyè de zhèngcè kuàngjià) – Policy framework in the rare earth industry – Khung chính sách trong ngành đất hiếm |
2302 | 稀土产业的可持续发展 (xītǔ chǎnyè de kě chíxù fāzhǎn) – Sustainable development of the rare earth industry – Phát triển bền vững ngành đất hiếm |
2303 | 稀土资源的资源配置 (xītǔ zīyuán de zīyuán pèizhì) – Resource allocation of rare earth resources – Phân bổ tài nguyên đất hiếm |
2304 | 稀土资源的资源保护 (xītǔ zīyuán de zīyuán bǎohù) – Resource protection of rare earth resources – Bảo vệ tài nguyên đất hiếm |
2305 | 稀土产业的全球供应 (xītǔ chǎnyè de quánqiú gōngyìng) – Global supply of the rare earth industry – Cung ứng toàn cầu trong ngành đất hiếm |
2306 | 稀土资源的长远战略 (xītǔ zīyuán de chángyuǎn zhànlüè) – Long-term strategy for rare earth resources – Chiến lược lâu dài cho tài nguyên đất hiếm |
2307 | 稀土产业的矿产资源管理 (xītǔ chǎnyè de kuàngchǎn zīyuán guǎnlǐ) – Mineral resource management in the rare earth industry – Quản lý tài nguyên khoáng sản trong ngành đất hiếm |
2308 | 稀土产业的产业政策 (xītǔ chǎnyè de chǎnyè zhèngcè) – Industrial policies in the rare earth industry – Chính sách công nghiệp trong ngành đất hiếm |
2309 | 稀土资源的资源利用效率 (xītǔ zīyuán de zīyuán lìyòng xiàolǜ) – Resource utilization efficiency of rare earth resources – Hiệu quả sử dụng tài nguyên đất hiếm |
2310 | 稀土资源的市场波动 (xītǔ zīyuán de shìchǎng bōdòng) – Market fluctuations of rare earth resources – Biến động thị trường của tài nguyên đất hiếm |
2311 | 稀土资源的需求预测 (xītǔ zīyuán de xūqiú yùcè) – Demand forecasting for rare earth resources – Dự báo nhu cầu tài nguyên đất hiếm |
2312 | 稀土产业的出口政策 (xītǔ chǎnyè de chūkǒu zhèngcè) – Export policies in the rare earth industry – Chính sách xuất khẩu trong ngành đất hiếm |
2313 | 稀土资源的供应来源 (xītǔ zīyuán de gōngyìng láiyuán) – Supply sources of rare earth resources – Nguồn cung cấp tài nguyên đất hiếm |
2314 | 稀土资源的开发策略 (xītǔ zīyuán de kāifā cèlüè) – Development strategies for rare earth resources – Chiến lược phát triển tài nguyên đất hiếm |
2315 | 稀土产业的环境监管 (xītǔ chǎnyè de huánjìng jiānguǎn) – Environmental regulation in the rare earth industry – Quản lý môi trường trong ngành đất hiếm |
2316 | 稀土资源的产业升级 (xītǔ zīyuán de chǎnyè shēngjí) – Industry upgrading of rare earth resources – Nâng cấp ngành công nghiệp tài nguyên đất hiếm |
2317 | 稀土产业的技术要求 (xītǔ chǎnyè de jìshù yāoqiú) – Technological requirements in the rare earth industry – Yêu cầu công nghệ trong ngành đất hiếm |
2318 | 稀土资源的供应多样性 (xītǔ zīyuán de gōngyìng duōyàngxìng) – Supply diversity of rare earth resources – Đa dạng nguồn cung tài nguyên đất hiếm |
2319 | 稀土产业的供应安全保障 (xītǔ chǎnyè de gōngyìng ānquán bǎozhàng) – Supply security guarantee in the rare earth industry – Bảo đảm an ninh cung ứng trong ngành đất hiếm |
2320 | 稀土资源的政策风险 (xītǔ zīyuán de zhèngcè fēngxiǎn) – Policy risks of rare earth resources – Rủi ro chính sách đối với tài nguyên đất hiếm |
2321 | 稀土产业的创新驱动 (xītǔ chǎnyè de chuàngxīn qūdòng) – Innovation-driven development in the rare earth industry – Phát triển do đổi mới trong ngành đất hiếm |
2322 | 稀土资源的环境保护措施 (xītǔ zīyuán de huánjìng bǎohù cuòshī) – Environmental protection measures for rare earth resources – Các biện pháp bảo vệ môi trường đối với tài nguyên đất hiếm |
2323 | 稀土资源的产业竞争力 (xītǔ zīyuán de chǎnyè jìngzhēng lì) – Industry competitiveness of rare earth resources – Năng lực cạnh tranh ngành tài nguyên đất hiếm |
2324 | 稀土产业的政策变化 (xītǔ chǎnyè de zhèngcè biànhuà) – Policy changes in the rare earth industry – Thay đổi chính sách trong ngành đất hiếm |
2325 | 稀土产业的供应商 (xītǔ chǎnyè de gōngyìng shāng) – Suppliers in the rare earth industry – Các nhà cung cấp trong ngành đất hiếm |
2326 | 稀土资源的再利用 (xītǔ zīyuán de zài lìyòng) – Recycling of rare earth resources – Tái sử dụng tài nguyên đất hiếm |
2327 | 稀土资源的技术创新 (xītǔ zīyuán de jìshù chuàngxīn) – Technological innovation of rare earth resources – Đổi mới công nghệ về tài nguyên đất hiếm |
2328 | 稀土产业的生产流程 (xītǔ chǎnyè de shēngchǎn liúchéng) – Production process in the rare earth industry – Quy trình sản xuất trong ngành đất hiếm |
2329 | 稀土资源的战略意义 (xītǔ zīyuán de zhànlüè yìyì) – Strategic importance of rare earth resources – Ý nghĩa chiến lược của tài nguyên đất hiếm |
2330 | 稀土资源的外部依赖 (xītǔ zīyuán de wàibù yīlài) – External dependency of rare earth resources – Sự phụ thuộc vào bên ngoài đối với tài nguyên đất hiếm |
2331 | 稀土产业的环境保护政策 (xītǔ chǎnyè de huánjìng bǎohù zhèngcè) – Environmental protection policies in the rare earth industry – Chính sách bảo vệ môi trường trong ngành đất hiếm |
2332 | 稀土产业的资源利用模式 (xītǔ chǎnyè de zīyuán lìyòng móshì) – Resource utilization model in the rare earth industry – Mô hình sử dụng tài nguyên trong ngành đất hiếm |
2333 | 稀土资源的全球供应格局 (xītǔ zīyuán de quánqiú gōngyìng géjú) – Global supply pattern of rare earth resources – Mô hình cung ứng toàn cầu của tài nguyên đất hiếm |
2334 | 稀土产业的技术标准 (xītǔ chǎnyè de jìshù biāozhǔn) – Technological standards in the rare earth industry – Tiêu chuẩn công nghệ trong ngành đất hiếm |
2335 | 稀土资源的价格趋势 (xītǔ zīyuán de jiàgé qūshì) – Price trends of rare earth resources – Xu hướng giá của tài nguyên đất hiếm |
2336 | 稀土产业的监管框架 (xītǔ chǎnyè de jiānguǎn kuàngjià) – Regulatory framework in the rare earth industry – Khung pháp lý trong ngành đất hiếm |
2337 | 稀土资源的市场参与者 (xītǔ zīyuán de shìchǎng cānyù zhě) – Market participants in rare earth resources – Các bên tham gia thị trường tài nguyên đất hiếm |
2338 | 稀土产业的创新机制 (xītǔ chǎnyè de chuàngxīn jīzhì) – Innovation mechanism in the rare earth industry – Cơ chế đổi mới trong ngành đất hiếm |
2339 | 稀土产业的贸易战 (xītǔ chǎnyè de màoyì zhàn) – Trade wars in the rare earth industry – Cuộc chiến thương mại trong ngành đất hiếm |
2340 | 稀土产业的竞争格局 (xītǔ chǎnyè de jìngzhēng géjú) – Competitive landscape in the rare earth industry – Cảnh quan cạnh tranh trong ngành đất hiếm |
2341 | 稀土产业的供应链风险 (xītǔ chǎnyè de gōngyìng liàn fēngxiǎn) – Supply chain risks in the rare earth industry – Rủi ro chuỗi cung ứng trong ngành đất hiếm |
2342 | 稀土资源的需求分析 (xītǔ zīyuán de xūqiú fēnxī) – Demand analysis for rare earth resources – Phân tích nhu cầu tài nguyên đất hiếm |
2343 | 稀土资源的可持续发展 (xītǔ zīyuán de kě chíxù fāzhǎn) – Sustainable development of rare earth resources – Phát triển bền vững tài nguyên đất hiếm |
2344 | 稀土产业的政策调控 (xītǔ chǎnyè de zhèngcè tiáokòng) – Policy regulation in the rare earth industry – Điều chỉnh chính sách trong ngành đất hiếm |
2345 | 稀土资源的生产能力过剩 (xītǔ zīyuán de shēngchǎn nénglì guòshèng) – Overcapacity in rare earth production – Thừa năng lực sản xuất đất hiếm |
2346 | 稀土资源的国际合作协议 (xītǔ zīyuán de guójì hézuò xiéyì) – International cooperation agreements for rare earth resources – Thỏa thuận hợp tác quốc tế về tài nguyên đất hiếm |
2347 | 稀土资源的非法开采 (xītǔ zīyuán de fēifǎ kāicǎi) – Illegal extraction of rare earth resources – Khai thác tài nguyên đất hiếm trái phép |
2348 | 稀土产业的市场定位 (xītǔ chǎnyè de shìchǎng dìngwèi) – Market positioning in the rare earth industry – Định vị thị trường trong ngành đất hiếm |
2349 | 稀土资源的环境友好型开采 (xītǔ zīyuán de huánjìng yǒuhǎo xíng kāicǎi) – Environmentally friendly extraction of rare earth resources – Khai thác tài nguyên đất hiếm thân thiện với môi trường |
2350 | 稀土产业的品牌建设 (xītǔ chǎnyè de pǐnpái jiànshè) – Brand building in the rare earth industry – Xây dựng thương hiệu trong ngành đất hiếm |
2351 | 稀土资源的安全性评估 (xītǔ zīyuán de ānquánxìng pínggū) – Safety assessment of rare earth resources – Đánh giá độ an toàn của tài nguyên đất hiếm |
2352 | 稀土产业的全球供应商 (xītǔ chǎnyè de quánqiú gōngyìng shāng) – Global suppliers in the rare earth industry – Các nhà cung cấp toàn cầu trong ngành đất hiếm |
2353 | 稀土资源的市场份额 (xītǔ zīyuán de shìchǎng fèn’é) – Market share of rare earth resources – Thị phần tài nguyên đất hiếm |
2354 | 稀土产业的生产技术 (xītǔ chǎnyè de shēngchǎn jìshù) – Production technologies in the rare earth industry – Công nghệ sản xuất trong ngành đất hiếm |
2355 | 稀土资源的交易平台 (xītǔ zīyuán de jiāoyì píngtái) – Trading platform for rare earth resources – Nền tảng giao dịch tài nguyên đất hiếm |
2356 | 稀土资源的全球竞争力 (xītǔ zīyuán de quánqiú jìngzhēng lì) – Global competitiveness of rare earth resources – Năng lực cạnh tranh toàn cầu của tài nguyên đất hiếm |
2357 | 稀土资源的供应保障 (xītǔ zīyuán de gōngyìng bǎozhàng) – Supply security of rare earth resources – Đảm bảo cung cấp tài nguyên đất hiếm |
2358 | 稀土资源的循环经济 (xītǔ zīyuán de xúnhuán jīngjì) – Circular economy for rare earth resources – Kinh tế tuần hoàn tài nguyên đất hiếm |
2359 | 稀土产业的技术创新能力 (xītǔ chǎnyè de jìshù chuàngxīn nénglì) – Technological innovation capacity in the rare earth industry – Năng lực đổi mới công nghệ trong ngành đất hiếm |
2360 | 稀土资源的长期供应 (xītǔ zīyuán de chángqī gōngyìng) – Long-term supply of rare earth resources – Cung cấp tài nguyên đất hiếm lâu dài |
2361 | 稀土产业的科技合作 (xītǔ chǎnyè de kējì hézuò) – Technological cooperation in the rare earth industry – Hợp tác công nghệ trong ngành đất hiếm |
2362 | 稀土资源的环境监管 (xītǔ zīyuán de huánjìng jiānguǎn) – Environmental supervision of rare earth resources – Giám sát môi trường đối với tài nguyên đất hiếm |
2363 | 稀土产业的生产成本控制 (xītǔ chǎnyè de shēngchǎn chéngběn kòngzhì) – Production cost control in the rare earth industry – Kiểm soát chi phí sản xuất trong ngành đất hiếm |
2364 | 稀土资源的全球化趋势 (xītǔ zīyuán de quánqiú huà qūshì) – Globalization trends of rare earth resources – Xu hướng toàn cầu hóa tài nguyên đất hiếm |
2365 | 稀土产业的原材料采购 (xītǔ chǎnyè de yuáncái liào cǎigòu) – Raw material procurement in the rare earth industry – Mua sắm nguyên liệu trong ngành đất hiếm |
2366 | 稀土资源的技术研发投资 (xītǔ zīyuán de jìshù yánfā tóuzī) – R&D investment in rare earth resources – Đầu tư nghiên cứu và phát triển tài nguyên đất hiếm |
2367 | 稀土产业的国家政策 (xītǔ chǎnyè de guójiā zhèngcè) – National policies for the rare earth industry – Chính sách quốc gia đối với ngành đất hiếm |
2368 | 稀土资源的供应多样性 (xītǔ zīyuán de gōngyìng duōyàngxì) – Supply diversity of rare earth resources – Đa dạng cung cấp tài nguyên đất hiếm |
2369 | 稀土资源的国际法规 (xītǔ zīyuán de guójì fǎguī) – International regulations for rare earth resources – Các quy định quốc tế về tài nguyên đất hiếm |
2370 | 稀土产业的供应商整合 (xītǔ chǎnyè de gōngyìng shāng zhěnghé) – Supplier integration in the rare earth industry – Tích hợp các nhà cung cấp trong ngành đất hiếm |
2371 | 稀土产业的战略规划 (xītǔ chǎnyè de zhànlüè guīhuà) – Strategic planning in the rare earth industry – Lập kế hoạch chiến lược trong ngành đất hiếm |
2372 | 稀土资源的回收利用 (xītǔ zīyuán de huíshōu lìyòng) – Recycling of rare earth resources – Tái chế tài nguyên đất hiếm |
2373 | 稀土产业的贸易合作 (xītǔ chǎnyè de màoyì hézuò) – Trade cooperation in the rare earth industry – Hợp tác thương mại trong ngành đất hiếm |
2374 | 稀土资源的市场需求预测 (xītǔ zīyuán de shìchǎng xūqiú yùcè) – Market demand forecast for rare earth resources – Dự báo nhu cầu thị trường tài nguyên đất hiếm |
2375 | 稀土产业的可持续性报告 (xītǔ chǎnyè de kě chíxùxìng bàogào) – Sustainability report in the rare earth industry – Báo cáo tính bền vững trong ngành đất hiếm |
2376 | 稀土资源的全球供应格局 (xītǔ zīyuán de quánqiú gōngyìng géjú) – Global supply pattern of rare earth resources – Mô hình cung cấp toàn cầu tài nguyên đất hiếm |
2377 | 稀土产业的环境污染 (xītǔ chǎnyè de huánjìng wūrǎn) – Environmental pollution in the rare earth industry – Ô nhiễm môi trường trong ngành đất hiếm |
2378 | 稀土资源的跨国公司 (xītǔ zīyuán de kuàguó gōngsī) – Multinational companies in the rare earth resources sector – Các công ty đa quốc gia trong lĩnh vực tài nguyên đất hiếm |
2379 | 稀土产业的投资回报率 (xītǔ chǎnyè de tóuzī huíbào lǜ) – Return on investment in the rare earth industry – Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư trong ngành đất hiếm |
2380 | 稀土资源的市场调研 (xītǔ zīyuán de shìchǎng tiáoyuán) – Market research for rare earth resources – Nghiên cứu thị trường tài nguyên đất hiếm |
2381 | 稀土资源的供需失衡 (xītǔ zīyuán de gōngxū shīhéng) – Supply-demand imbalance of rare earth resources – Mất cân bằng cung cầu tài nguyên đất hiếm |
2382 | 稀土资源的采矿技术 (xītǔ zīyuán de cǎikuàng jìshù) – Mining technologies for rare earth resources – Công nghệ khai thác tài nguyên đất hiếm |
2383 | 稀土资源的储备管理 (xītǔ zīyuán de chǔbèi guǎnlǐ) – Resource reserve management for rare earths – Quản lý dự trữ tài nguyên đất hiếm |
2384 | 稀土产业的全球供应挑战 (xītǔ chǎnyè de quánqiú gōngyìng tiǎozhàn) – Global supply challenges in the rare earth industry – Thách thức cung cấp toàn cầu trong ngành đất hiếm |
2385 | 稀土产业的市场监管 (xītǔ chǎnyè de shìchǎng jiānguǎn) – Market regulation of the rare earth industry – Quản lý thị trường trong ngành đất hiếm |
2386 | 稀土产业的生产线优化 (xītǔ chǎnyè de shēngchǎn xiàn yōuhuà) – Optimization of production lines in the rare earth industry – Tối ưu hóa dây chuyền sản xuất trong ngành đất hiếm |
2387 | 稀土资源的国际合作 (xītǔ zīyuán de guójì hézuò) – International cooperation for rare earth resources – Hợp tác quốc tế đối với tài nguyên đất hiếm |
2388 | 稀土产业的劳动力管理 (xītǔ chǎnyè de láodònglì guǎnlǐ) – Workforce management in the rare earth industry – Quản lý lực lượng lao động trong ngành đất hiếm |
2389 | 稀土资源的资源再生 (xītǔ zīyuán de zīyuán zàishēng) – Resource regeneration of rare earth resources – Tái sinh tài nguyên đất hiếm |
2390 | 稀土产业的资源优化配置 (xītǔ chǎnyè de zīyuán yōuhuà pèizhì) – Resource optimization and allocation in the rare earth industry – Tối ưu hóa và phân bổ tài nguyên trong ngành đất hiếm |
2391 | 稀土资源的全球供应链 (xītǔ zīyuán de quánqiú gōngyìng liàn) – Global supply chain of rare earth resources – Chuỗi cung ứng toàn cầu tài nguyên đất hiếm |
2392 | 稀土产业的原料供应 (xītǔ chǎnyè de yuánliào gōngyìng) – Raw material supply in the rare earth industry – Cung cấp nguyên liệu trong ngành đất hiếm |
2393 | 稀土资源的价值链 (xītǔ zīyuán de jiàzhí liàn) – Value chain of rare earth resources – Chuỗi giá trị tài nguyên đất hiếm |
2394 | 稀土资源的创新研发 (xītǔ zīyuán de chuàngxīn yánfā) – Innovation and R&D in rare earth resources – Đổi mới và nghiên cứu phát triển tài nguyên đất hiếm |
2395 | 稀土产业的风险评估 (xītǔ chǎnyè de fēngxiǎn pínggū) – Risk assessment in the rare earth industry – Đánh giá rủi ro trong ngành đất hiếm |
2396 | 稀土资源的技术储备 (xītǔ zīyuán de jìshù chǔbèi) – Technology reserves for rare earth resources – Dự trữ công nghệ đối với tài nguyên đất hiếm |
2397 | 稀土资源的替代品 (xītǔ zīyuán de tìdàipǐn) – Substitutes for rare earth resources – Các vật liệu thay thế tài nguyên đất hiếm |
2398 | 稀土产业的全球整合 (xītǔ chǎnyè de quánqiú zhěnghé) – Global integration of the rare earth industry – Tích hợp toàn cầu ngành đất hiếm |
2399 | 稀土资源的区域性分布 (xītǔ zīyuán de qūyùxìng fēnbù) – Regional distribution of rare earth resources – Phân bố tài nguyên đất hiếm theo khu vực |
2400 | 稀土产业的可持续生产 (xītǔ chǎnyè de kěchíxù shēngchǎn) – Sustainable production in the rare earth industry – Sản xuất bền vững trong ngành đất hiếm |
2401 | 稀土资源的市场分析 (xītǔ zīyuán de shìchǎng fēnxī) – Market analysis of rare earth resources – Phân tích thị trường tài nguyên đất hiếm |
2402 | 稀土资源的开采效率 (xītǔ zīyuán de kāicǎi xiàolǜ) – Extraction efficiency of rare earth resources – Hiệu quả khai thác tài nguyên đất hiếm |
2403 | 稀土产业的国内市场 (xītǔ chǎnyè de guónèi shìchǎng) – Domestic market for the rare earth industry – Thị trường nội địa ngành đất hiếm |
2404 | 稀土资源的环境影响评估 (xītǔ zīyuán de huánjìng yǐngxiǎng pínggū) – Environmental impact assessment of rare earth resources – Đánh giá tác động môi trường tài nguyên đất hiếm |
2405 | 稀土产业的生产成本 (xītǔ chǎnyè de shēngchǎn chéngběn) – Production costs in the rare earth industry – Chi phí sản xuất trong ngành đất hiếm |
2406 | 稀土产业的市场动态 (xītǔ chǎnyè de shìchǎng dòngtài) – Market dynamics in the rare earth industry – Động thái thị trường trong ngành đất hiếm |
2407 | 稀土资源的战略合作 (xītǔ zīyuán de zhànlüè hézuò) – Strategic cooperation in rare earth resources – Hợp tác chiến lược tài nguyên đất hiếm |
2408 | 稀土产业的政府政策 (xītǔ chǎnyè de zhèngfǔ zhèngcè) – Government policies in the rare earth industry – Chính sách của chính phủ trong ngành đất hiếm |
2409 | 稀土产业的生产力提升 (xītǔ chǎnyè de shēngchǎnlì tíshēng) – Productivity improvement in the rare earth industry – Nâng cao năng suất trong ngành đất hiếm |
2410 | 稀土资源的资源保护 (xītǔ zīyuán de zīyuán bǎohù) – Resource conservation of rare earth resources – Bảo tồn tài nguyên đất hiếm |
2411 | 稀土资源的开发利用效率 (xītǔ zīyuán de kāifā lìyòng xiàolǜ) – Efficiency in the development and utilization of rare earth resources – Hiệu quả trong phát triển và sử dụng tài nguyên đất hiếm |
2412 | 稀土产业的竞争力 (xītǔ chǎnyè de jìngzhēng lì) – Competitiveness of the rare earth industry – Sức cạnh tranh của ngành đất hiếm |
2413 | 稀土产业的战略发展 (xītǔ chǎnyè de zhànlüè fāzhǎn) – Strategic development of the rare earth industry – Phát triển chiến lược ngành đất hiếm |
2414 | 稀土资源的技术研发 (xītǔ zīyuán de jìshù yánfā) – Technological R&D in rare earth resources – Nghiên cứu và phát triển công nghệ tài nguyên đất hiếm |
2415 | 稀土资源的环保法规 (xītǔ zīyuán de huánbǎo fǎguī) – Environmental regulations for rare earth resources – Các quy định môi trường đối với tài nguyên đất hiếm |
2416 | 稀土资源的环境管理 (xītǔ zīyuán de huánjìng guǎnlǐ) – Environmental management of rare earth resources – Quản lý môi trường tài nguyên đất hiếm |
2417 | 稀土资源的价格预测 (xītǔ zīyuán de jiàgé yùcè) – Price forecasting for rare earth resources – Dự báo giá tài nguyên đất hiếm |
2418 | 稀土产业的全球发展趋势 (xītǔ chǎnyè de quánqiú fāzhǎn qūshì) – Global development trends in the rare earth industry – Xu hướng phát triển toàn cầu trong ngành đất hiếm |
2419 | 稀土资源的资源保护政策 (xītǔ zīyuán de zīyuán bǎohù zhèngcè) – Resource conservation policies for rare earth resources – Chính sách bảo vệ tài nguyên đối với đất hiếm |
2420 | 稀土产业的产品多样化 (xītǔ chǎnyè de chǎnpǐn duōyànghuà) – Product diversification in the rare earth industry – Đa dạng hóa sản phẩm trong ngành đất hiếm |
2421 | 稀土资源的市场需求 (xītǔ zīyuán de shìchǎng xūqiú) – Market demand for rare earth resources – Nhu cầu thị trường về tài nguyên đất hiếm |
2422 | 稀土产业的生产设施 (xītǔ chǎnyè de shēngchǎn shèshī) – Production facilities in the rare earth industry – Cơ sở sản xuất trong ngành đất hiếm |
2423 | 稀土资源的替代品 (xītǔ zīyuán de tìdàipǐn) – Substitutes for rare earth resources – Các vật liệu thay thế cho tài nguyên đất hiếm |
2424 | 稀土资源的开发技术 (xītǔ zīyuán de kāifā jìshù) – Development technology of rare earth resources – Công nghệ phát triển tài nguyên đất hiếm |
2425 | 稀土产业的产品认证 (xītǔ chǎnyè de chǎnpǐn rènzhèng) – Product certification in the rare earth industry – Chứng nhận sản phẩm trong ngành đất hiếm |
2426 | 稀土产业的自动化生产 (xītǔ chǎnyè de zìdònghuà shēngchǎn) – Automated production in the rare earth industry – Sản xuất tự động trong ngành đất hiếm |
2427 | 稀土资源的全球供应 (xītǔ zīyuán de quánqiú gōngyìng) – Global supply of rare earth resources – Cung cấp toàn cầu tài nguyên đất hiếm |
2428 | 稀土产业的废料处理 (xītǔ chǎnyè de fèiliào chǔlǐ) – Waste disposal in the rare earth industry – Xử lý chất thải trong ngành đất hiếm |
2429 | 稀土资源的供应链管理 (xītǔ zīyuán de gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Supply chain management for rare earth resources – Quản lý chuỗi cung ứng tài nguyên đất hiếm |
2430 | 稀土产业的创新设计 (xītǔ chǎnyè de chuàngxīn shèjì) – Innovative design in the rare earth industry – Thiết kế sáng tạo trong ngành đất hiếm |
2431 | 稀土资源的技术更新 (xītǔ zīyuán de jìshù gēngxīn) – Technological upgrading of rare earth resources – Nâng cấp công nghệ tài nguyên đất hiếm |
2432 | 稀土产业的产品多元化 (xītǔ chǎnyè de chǎnpǐn duōyuánhuà) – Product diversification in the rare earth industry – Đa dạng hóa sản phẩm trong ngành đất hiếm |
2433 | 稀土产业的市场监管 (xītǔ chǎnyè de shìchǎng jiānguǎn) – Market regulation in the rare earth industry – Quản lý thị trường trong ngành đất hiếm |
2434 | 稀土资源的需求增长 (xītǔ zīyuán de xūqiú zēngzhǎng) – Growth in demand for rare earth resources – Tăng trưởng nhu cầu tài nguyên đất hiếm |
2435 | 稀土资源的市场价格波动 (xītǔ zīyuán de shìchǎng jiàgé bōdòng) – Market price fluctuations of rare earth resources – Biến động giá thị trường tài nguyên đất hiếm |
2436 | 稀土资源的多元化利用 (xītǔ zīyuán de duōyuánhuà lìyòng) – Diversified utilization of rare earth resources – Sử dụng đa dạng tài nguyên đất hiếm |
2437 | 稀土资源的全球竞争 (xītǔ zīyuán de quánqiú jìngzhēng) – Global competition for rare earth resources – Cạnh tranh toàn cầu về tài nguyên đất hiếm |
2438 | 稀土资源的经济效益 (xītǔ zīyuán de jīngjì xiàoyì) – Economic benefits of rare earth resources – Lợi ích kinh tế của tài nguyên đất hiếm |
2439 | 稀土资源的资源浪费 (xītǔ zīyuán de zīyuán làngfèi) – Resource waste in rare earth resources – Lãng phí tài nguyên trong đất hiếm |
2440 | 稀土资源的采矿方法 (xītǔ zīyuán de cǎikuàng fāngfǎ) – Mining methods for rare earth resources – Phương pháp khai thác tài nguyên đất hiếm |
2441 | 稀土产业的创新驱动 (xītǔ chǎnyè de chuàngxīn qūdòng) – Innovation-driven development of the rare earth industry – Phát triển ngành đất hiếm theo hướng đổi mới sáng tạo |
2442 | 稀土资源的科学研究 (xītǔ zīyuán de kēxué yánjiū) – Scientific research on rare earth resources – Nghiên cứu khoa học về tài nguyên đất hiếm |
2443 | 稀土产业的矿山开发 (xītǔ chǎnyè de kuàngshān kāifā) – Mining development in the rare earth industry – Phát triển mỏ trong ngành đất hiếm |
2444 | 稀土资源的市场格局 (xītǔ zīyuán de shìchǎng géjú) – Market structure of rare earth resources – Cấu trúc thị trường tài nguyên đất hiếm |
2445 | 稀土产业的产业链 (xītǔ chǎnyè de chǎnyè liàn) – Industrial chain in the rare earth industry – Chuỗi công nghiệp trong ngành đất hiếm |
2446 | 稀土资源的节能减排 (xītǔ zīyuán de jiénéng jiǎn pái) – Energy-saving and emission-reduction in rare earth resources – Tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải tài nguyên đất hiếm |
2447 | 稀土产业的产品质量 (xītǔ chǎnyè de chǎnpǐn zhìliàng) – Product quality in the rare earth industry – Chất lượng sản phẩm trong ngành đất hiếm |
2448 | 稀土资源的安全生产 (xītǔ zīyuán de ānquán shēngchǎn) – Safe production of rare earth resources – Sản xuất an toàn tài nguyên đất hiếm |
2449 | 稀土产业的技术升级 (xītǔ chǎnyè de jìshù shēngjí) – Technology upgrade in the rare earth industry – Nâng cấp công nghệ trong ngành đất hiếm |
2450 | 稀土资源的能源替代 (xītǔ zīyuán de néngyuán tìdài) – Energy substitution in rare earth resources – Thay thế năng lượng trong tài nguyên đất hiếm |
2451 | 稀土资源的可回收利用 (xītǔ zīyuán de kě huíshōu lìyòng) – Recyclable utilization of rare earth resources – Sử dụng tái chế tài nguyên đất hiếm |
2452 | 稀土资源的污染治理 (xītǔ zīyuán de wūrǎn zhìlǐ) – Pollution control of rare earth resources – Kiểm soát ô nhiễm tài nguyên đất hiếm |
2453 | 稀土产业的全球影响力 (xītǔ chǎnyè de quánqiú yǐngxiǎnglì) – Global influence of the rare earth industry – Ảnh hưởng toàn cầu của ngành đất hiếm |
2454 | 稀土资源的投资风险 (xītǔ zīyuán de tóuzī fēngxiǎn) – Investment risks in rare earth resources – Rủi ro đầu tư tài nguyên đất hiếm |
2455 | 稀土产业的市场竞争力 (xītǔ chǎnyè de shìchǎng jìngzhēnglì) – Market competitiveness of the rare earth industry – Sức cạnh tranh của ngành đất hiếm |
2456 | 稀土资源的政策影响 (xītǔ zīyuán de zhèngcè yǐngxiǎng) – Policy impact on rare earth resources – Tác động chính sách đối với tài nguyên đất hiếm |
2457 | 稀土产业的市场多样化 (xītǔ chǎnyè de shìchǎng duōyànghuà) – Market diversification in the rare earth industry – Đa dạng hóa thị trường trong ngành đất hiếm |
2458 | 稀土资源的能源效率 (xītǔ zīyuán de néngyuán xiàolǜ) – Energy efficiency of rare earth resources – Hiệu quả năng lượng của tài nguyên đất hiếm |
2459 | 稀土资源的绿色采购 (xītǔ zīyuán de lǜsè cǎigòu) – Green procurement of rare earth resources – Mua sắm xanh tài nguyên đất hiếm |
2460 | 稀土资源的环境污染防治 (xītǔ zīyuán de huánjìng wūrǎn fángzhì) – Pollution prevention and control of rare earth resources – Phòng ngừa và kiểm soát ô nhiễm tài nguyên đất hiếm |
2461 | 稀土产业的安全生产管理 (xītǔ chǎnyè de ānquán shēngchǎn guǎnlǐ) – Safety production management in the rare earth industry – Quản lý sản xuất an toàn trong ngành đất hiếm |
2462 | 稀土资源的社会效益 (xītǔ zīyuán de shèhuì xiàoyì) – Social benefits of rare earth resources – Lợi ích xã hội của tài nguyên đất hiếm |
2463 | 稀土产业的可持续发展战略 (xītǔ chǎnyè de kěchíxù fāzhǎn zhànlüè) – Sustainable development strategy in the rare earth industry – Chiến lược phát triển bền vững trong ngành đất hiếm |
2464 | 稀土资源的利用率 (xītǔ zīyuán de lìyòng lǜ) – Utilization rate of rare earth resources – Tỷ lệ sử dụng tài nguyên đất hiếm |
2465 | 稀土产业的国际合作项目 (xītǔ chǎnyè de guójì hézuò xiàngmù) – International cooperation projects in the rare earth industry – Các dự án hợp tác quốc tế trong ngành đất hiếm |
2466 | 稀土产业的劳动力需求 (xītǔ chǎnyè de láodònglì xūqiú) – Labor demand in the rare earth industry – Nhu cầu lao động trong ngành đất hiếm |
2467 | 稀土资源的出口贸易 (xītǔ zīyuán de chūkǒu màoyì) – Export trade of rare earth resources – Thương mại xuất khẩu tài nguyên đất hiếm |
2468 | 稀土产业的价格波动 (xītǔ chǎnyè de jiàgé bōdòng) – Price fluctuations in the rare earth industry – Biến động giá trong ngành đất hiếm |
2469 | 稀土产业的技术支持 (xītǔ chǎnyè de jìshù zhīchí) – Technical support in the rare earth industry – Hỗ trợ kỹ thuật trong ngành đất hiếm |
2470 | 稀土资源的政策监管 (xītǔ zīyuán de zhèngcè jiānguǎn) – Policy regulation of rare earth resources – Quản lý chính sách đối với tài nguyên đất hiếm |
2471 | 稀土产业的创新投资 (xītǔ chǎnyè de chuàngxīn tóuzī) – Innovation investment in the rare earth industry – Đầu tư đổi mới trong ngành đất hiếm |
2472 | 稀土资源的环境修复 (xītǔ zīyuán de huánjìng xiūfù) – Environmental restoration of rare earth resources – Khôi phục môi trường tài nguyên đất hiếm |
2473 | 稀土产业的国际市场竞争 (xītǔ chǎnyè de guójì shìchǎng jìngzhēng) – International market competition in the rare earth industry – Cạnh tranh thị trường quốc tế trong ngành đất hiếm |
2474 | 稀土资源的非法采矿 (xītǔ zīyuán de fēifǎ cǎikuàng) – Illegal mining of rare earth resources – Khai thác trái phép tài nguyên đất hiếm |
2475 | 稀土资源的智能化管理 (xītǔ zīyuán de zhìnéng huà guǎnlǐ) – Smart management of rare earth resources – Quản lý thông minh tài nguyên đất hiếm |
2476 | 稀土资源的供应保障 (xītǔ zīyuán de gōngyìng bǎozhàng) – Supply assurance of rare earth resources – Đảm bảo cung cấp tài nguyên đất hiếm |
2477 | 稀土产业的环保技术 (xītǔ chǎnyè de huánbǎo jìshù) – Environmental protection technology in the rare earth industry – Công nghệ bảo vệ môi trường trong ngành đất hiếm |
2478 | 稀土资源的商业化开发 (xītǔ zīyuán de shāngyè huà kāifā) – Commercial development of rare earth resources – Phát triển thương mại tài nguyên đất hiếm |
2479 | 稀土产业的产值 (xītǔ chǎnyè de chǎnzhí) – Output value in the rare earth industry – Giá trị sản xuất trong ngành đất hiếm |
2480 | 稀土资源的开发模式 (xītǔ zīyuán de kāifā móshì) – Development models of rare earth resources – Mô hình phát triển tài nguyên đất hiếm |
2481 | 稀土资源的冶炼技术 (xītǔ zīyuán de yěliàn jìshù) – Smelting technology for rare earth resources – Công nghệ luyện kim tài nguyên đất hiếm |
2482 | 稀土产业的供应链整合 (xītǔ chǎnyè de gōngyìng liàn zhěnghé) – Supply chain integration in the rare earth industry – Tích hợp chuỗi cung ứng trong ngành đất hiếm |
2483 | 稀土资源的多元化开发 (xītǔ zīyuán de duōyuán huà kāifā) – Diversified development of rare earth resources – Phát triển đa dạng hóa tài nguyên đất hiếm |
2484 | 稀土资源的绿色认证 (xītǔ zīyuán de lǜsè rènzhèng) – Green certification of rare earth resources – Chứng nhận xanh tài nguyên đất hiếm |
2485 | 稀土产业的产业集群 (xītǔ chǎnyè de chǎnyè jíqún) – Industrial clusters in the rare earth industry – Cụm ngành trong ngành đất hiếm |
2486 | 稀土产业的国际竞争力 (xītǔ chǎnyè de guójì jìngzhēnglì) – International competitiveness of the rare earth industry – Khả năng cạnh tranh quốc tế của ngành đất hiếm |
2487 | 稀土资源的非法贸易 (xītǔ zīyuán de fēifǎ màoyì) – Illegal trade of rare earth resources – Thương mại trái phép tài nguyên đất hiếm |
2488 | 稀土产业的可持续技术 (xītǔ chǎnyè de kěchíxù jìshù) – Sustainable technology in the rare earth industry – Công nghệ bền vững trong ngành đất hiếm |
2489 | 稀土产业的多元化经营 (xītǔ chǎnyè de duōyuán huà jīngyíng) – Diversified operations in the rare earth industry – Hoạt động đa dạng hóa trong ngành đất hiếm |
2490 | 稀土资源的政策协调 (xītǔ zīyuán de zhèngcè xiétiáo) – Policy coordination of rare earth resources – Điều phối chính sách tài nguyên đất hiếm |
2491 | 稀土产业的环保项目 (xītǔ chǎnyè de huánbǎo xiàngmù) – Environmental protection projects in the rare earth industry – Các dự án bảo vệ môi trường trong ngành đất hiếm |
2492 | 稀土资源的开发效率 (xītǔ zīyuán de kāifā xiàolǜ) – Development efficiency of rare earth resources – Hiệu quả phát triển tài nguyên đất hiếm |
2493 | 稀土资源的质量控制 (xītǔ zīyuán de zhìliàng kòngzhì) – Quality control of rare earth resources – Kiểm soát chất lượng tài nguyên đất hiếm |
2494 | 稀土产业的全球市场 (xītǔ chǎnyè de quánqiú shìchǎng) – Global market of the rare earth industry – Thị trường toàn cầu của ngành đất hiếm |
2495 | 稀土资源的政策调整 (xītǔ zīyuán de zhèngcè tiáozhěng) – Policy adjustment of rare earth resources – Điều chỉnh chính sách tài nguyên đất hiếm |
2496 | 稀土产业的跨领域合作 (xītǔ chǎnyè de kuà lǐngyù hézuò) – Cross-disciplinary cooperation in the rare earth industry – Hợp tác liên ngành trong ngành đất hiếm |
2497 | 稀土资源的创新开发 (xītǔ zīyuán de chuàngxīn kāifā) – Innovative development of rare earth resources – Phát triển sáng tạo tài nguyên đất hiếm |
2498 | 稀土产业的投资回报 (xītǔ chǎnyè de tóuzī huíbào) – Investment return in the rare earth industry – Lợi tức đầu tư trong ngành đất hiếm |
2499 | 稀土资源的矿产资源保护 (xītǔ zīyuán de kuàngchǎn zīyuán bǎohù) – Mineral resource protection of rare earth resources – Bảo vệ tài nguyên khoáng sản của tài nguyên đất hiếm |
2500 | 稀土产业的全球布局 (xītǔ chǎnyè de quánqiú bùjú) – Global layout of the rare earth industry – Sắp xếp toàn cầu trong ngành đất hiếm |
2501 | 稀土资源的综合治理 (xītǔ zīyuán de zònghé zhìlǐ) – Comprehensive management of rare earth resources – Quản lý tổng hợp tài nguyên đất hiếm |
2502 | 稀土产业的创新型企业 (xītǔ chǎnyè de chuàngxīn xíng qǐyè) – Innovative companies in the rare earth industry – Các công ty sáng tạo trong ngành đất hiếm |
2503 | 稀土资源的技术标准 (xītǔ zīyuán de jìshù biāozhǔn) – Technical standards for rare earth resources – Tiêu chuẩn kỹ thuật cho tài nguyên đất hiếm |
2504 | 稀土产业的资源消耗 (xītǔ chǎnyè de zīyuán xiāo hào) – Resource consumption in the rare earth industry – Tiêu thụ tài nguyên trong ngành đất hiếm |
2505 | 稀土资源的精准勘探 (xītǔ zīyuán de jīngzhǔn kāntàn) – Precise exploration of rare earth resources – Khảo sát chính xác tài nguyên đất hiếm |
2506 | 稀土产业的科技进步 (xītǔ chǎnyè de kējì jìnbù) – Technological progress in the rare earth industry – Tiến bộ công nghệ trong ngành đất hiếm |
2507 | 稀土产业的融资模式 (xītǔ chǎnyè de róngzī móshì) – Financing models in the rare earth industry – Mô hình tài chính trong ngành đất hiếm |
2508 | 稀土资源的开采设备 (xītǔ zīyuán de kāicǎi shèbèi) – Mining equipment for rare earth resources – Thiết bị khai thác tài nguyên đất hiếm |
2509 | 稀土产业的生态保护 (xītǔ chǎnyè de shēngtài bǎohù) – Ecological protection in the rare earth industry – Bảo vệ sinh thái trong ngành đất hiếm |
2510 | 稀土资源的智能管理 (xītǔ zīyuán de zhìnéng guǎnlǐ) – Smart management of rare earth resources – Quản lý thông minh tài nguyên đất hiếm |
2511 | 稀土产业的国际合作协议 (xītǔ chǎnyè de guójì hézuò xiéyì) – International cooperation agreements in the rare earth industry – Thỏa thuận hợp tác quốc tế trong ngành đất hiếm |
2512 | 稀土资源的多维开发 (xītǔ zīyuán de duōwéi kāifā) – Multi-dimensional development of rare earth resources – Phát triển đa chiều tài nguyên đất hiếm |
2513 | 稀土产业的环保技术应用 (xītǔ chǎnyè de huánbǎo jìshù yìngyòng) – Application of environmental protection technologies in the rare earth industry – Ứng dụng công nghệ bảo vệ môi trường trong ngành đất hiếm |
2514 | 稀土产业的政策影响 (xītǔ chǎnyè de zhèngcè yǐngxiǎng) – Policy impact on the rare earth industry – Tác động chính sách đối với ngành đất hiếm |
2515 | 稀土资源的供需分析 (xītǔ zīyuán de gōngxū fēnxī) – Supply-demand analysis of rare earth resources – Phân tích cung cầu tài nguyên đất hiếm |
2516 | 稀土产业的全球竞争力 (xītǔ chǎnyè de quánqiú jìngzhēng lì) – Global competitiveness of the rare earth industry – Năng lực cạnh tranh toàn cầu của ngành đất hiếm |
2517 | 稀土产业的技术专利 (xītǔ chǎnyè de jìshù zhuānlì) – Technological patents in the rare earth industry – Bằng sáng chế công nghệ trong ngành đất hiếm |
2518 | 稀土产业的资源利用效率 (xītǔ chǎnyè de zīyuán lìyòng xiàolǜ) – Resource utilization efficiency in the rare earth industry – Hiệu quả sử dụng tài nguyên trong ngành đất hiếm |
2519 | 稀土资源的综合利用与回收 (xītǔ zīyuán de zònghé lìyòng yǔ huíshōu) – Comprehensive utilization and recycling of rare earth resources – Sử dụng tổng hợp và tái chế tài nguyên đất hiếm |
2520 | 稀土产业的创新研发 (xītǔ chǎnyè de chuàngxīn yánfā) – Innovative R&D in the rare earth industry – Nghiên cứu và phát triển sáng tạo trong ngành đất hiếm |
2521 | 稀土产业的生态修复 (xītǔ chǎnyè de shēngtài xiūfù) – Ecological restoration in the rare earth industry – Phục hồi sinh thái trong ngành đất hiếm |
2522 | 稀土资源的环境治理 (xītǔ zīyuán de huánjìng zhìlǐ) – Environmental management of rare earth resources – Quản lý môi trường tài nguyên đất hiếm |
2523 | 稀土产业的跨国合作 (xītǔ chǎnyè de kuàguó hézuò) – Multinational cooperation in the rare earth industry – Hợp tác xuyên quốc gia trong ngành đất hiếm |
2524 | 稀土资源的开采方法 (xītǔ zīyuán de kāicǎi fāngfǎ) – Mining methods for rare earth resources – Phương pháp khai thác tài nguyên đất hiếm |
2525 | 稀土产业的资源回收技术 (xītǔ chǎnyè de zīyuán huíshōu jìshù) – Resource recycling technologies in the rare earth industry – Công nghệ tái chế tài nguyên trong ngành đất hiếm |
2526 | 稀土资源的资源保障 (xītǔ zīyuán de zīyuán bǎozhàng) – Resource security of rare earth resources – Đảm bảo tài nguyên của tài nguyên đất hiếm |
2527 | 稀土产业的绿色开采技术 (xītǔ chǎnyè de lǜsè kāicǎi jìshù) – Green mining technologies in the rare earth industry – Công nghệ khai thác xanh trong ngành đất hiếm |
2528 | 稀土资源的技术难题 (xītǔ zīyuán de jìshù nántí) – Technological challenges of rare earth resources – Thách thức công nghệ của tài nguyên đất hiếm |
2529 | 稀土资源的跨境交易 (xītǔ zīyuán de kuàjìng jiāoyì) – Cross-border transactions of rare earth resources – Giao dịch xuyên biên giới tài nguyên đất hiếm |
2530 | 稀土产业的生态评价 (xītǔ chǎnyè de shēngtài píngjià) – Ecological assessment of the rare earth industry – Đánh giá sinh thái trong ngành đất hiếm |
2531 | 稀土产业的基础设施建设 (xītǔ chǎnyè de jīchǔ shèshī jiànshè) – Infrastructure construction in the rare earth industry – Xây dựng cơ sở hạ tầng trong ngành đất hiếm |
2532 | 稀土资源的供给稳定性 (xītǔ zīyuán de gōngjǐ wěndìngxìng) – Supply stability of rare earth resources – Tính ổn định cung cấp tài nguyên đất hiếm |
2533 | 稀土资源的开发计划 (xītǔ zīyuán de kāifā jìhuà) – Development plan for rare earth resources – Kế hoạch phát triển tài nguyên đất hiếm |
2534 | 稀土资源的政治风险 (xītǔ zīyuán de zhèngzhì fēngxiǎn) – Political risk of rare earth resources – Rủi ro chính trị của tài nguyên đất hiếm |
2535 | 稀土产业的全球趋势 (xītǔ chǎnyè de quánqiú qūshì) – Global trends in the rare earth industry – Xu hướng toàn cầu trong ngành đất hiếm |
2536 | 稀土资源的库存管理 (xītǔ zīyuán de kùcún guǎnlǐ) – Inventory management of rare earth resources – Quản lý kho tài nguyên đất hiếm |
2537 | 稀土产业的供应链透明度 (xītǔ chǎnyè de gōngyìng liàn tòumíngdù) – Transparency of the supply chain in the rare earth industry – Minh bạch chuỗi cung ứng trong ngành đất hiếm |
2538 | 稀土资源的生态影响评估 (xītǔ zīyuán de shēngtài yǐngxiǎng pínggū) – Ecological impact assessment of rare earth resources – Đánh giá tác động sinh thái của tài nguyên đất hiếm |
2539 | 稀土产业的可再生利用 (xītǔ chǎnyè de kě zàishēng lìyòng) – Renewable utilization in the rare earth industry – Sử dụng tái tạo trong ngành đất hiếm |
2540 | 稀土资源的竞争力分析 (xītǔ zīyuán de jìngzhēng lì fēnxī) – Competitiveness analysis of rare earth resources – Phân tích năng lực cạnh tranh của tài nguyên đất hiếm |
2541 | 稀土产业的法规与政策 (xītǔ chǎnyè de fǎguī yǔ zhèngcè) – Laws and policies in the rare earth industry – Luật pháp và chính sách trong ngành đất hiếm |
2542 | 稀土资源的开发利用率 (xītǔ zīyuán de kāifā lìyòng lǜ) – Development utilization rate of rare earth resources – Tỷ lệ sử dụng phát triển tài nguyên đất hiếm |
2543 | 稀土资源的替代材料 (xītǔ zīyuán de tìdài cáiliào) – Alternative materials for rare earth resources – Vật liệu thay thế cho tài nguyên đất hiếm |
2544 | 稀土产业的资源依赖性 (xītǔ chǎnyè de zīyuán yīlàixìng) – Resource dependency in the rare earth industry – Sự phụ thuộc vào tài nguyên trong ngành đất hiếm |
2545 | 稀土资源的生命周期 (xītǔ zīyuán de shēngmìng zhōuqī) – Life cycle of rare earth resources – Vòng đời tài nguyên đất hiếm |
2546 | 稀土产业的全球供应 (xītǔ chǎnyè de quánqiú gōngyìng) – Global supply of the rare earth industry – Cung cấp toàn cầu trong ngành đất hiếm |
2547 | 稀土资源的开采技术创新 (xītǔ zīyuán de kāicǎi jìshù chuàngxīn) – Technological innovation in rare earth mining – Đổi mới công nghệ trong khai thác đất hiếm |
2548 | 稀土产业的市场需求 (xītǔ chǎnyè de shìchǎng xūqiú) – Market demand for rare earth products – Nhu cầu thị trường đối với sản phẩm đất hiếm |
2549 | 稀土资源的环保技术 (xītǔ zīyuán de huánbǎo jìshù) – Environmental protection technology for rare earth resources – Công nghệ bảo vệ môi trường cho tài nguyên đất hiếm |
2550 | 稀土产业的价格波动 (xītǔ chǎnyè de jiàgé bōdòng) – Price fluctuation in the rare earth industry – Biến động giá trong ngành đất hiếm |
2551 | 稀土资源的高附加值 (xītǔ zīyuán de gāo fùjiā zhí) – High added value of rare earth resources – Giá trị gia tăng cao của tài nguyên đất hiếm |
2552 | 稀土产业的国际市场份额 (xītǔ chǎnyè de guójì shìchǎng fèn’é) – International market share of the rare earth industry – Thị phần quốc tế của ngành đất hiếm |
2553 | 稀土资源的安全储备 (xītǔ zīyuán de ānquán chǔbèi) – Strategic reserves of rare earth resources – Dự trữ chiến lược tài nguyên đất hiếm |
2554 | 稀土产业的经济适用性 (xītǔ chǎnyè de jīngjì shìyòng xìng) – Economic applicability of the rare earth industry – Tính ứng dụng kinh tế của ngành đất hiếm |
2555 | 稀土资源的生态恢复 (xītǔ zīyuán de shēngtài huīfù) – Ecological restoration of rare earth resources – Phục hồi sinh thái tài nguyên đất hiếm |
2556 | 稀土产业的能源转型 (xītǔ chǎnyè de néngyuán zhuǎnxíng) – Energy transition in the rare earth industry – Chuyển đổi năng lượng trong ngành đất hiếm |
2557 | 稀土资源的稀缺性 (xītǔ zīyuán de xīquē xìng) – Scarcity of rare earth resources – Tính khan hiếm của tài nguyên đất hiếm |
2558 | 稀土产业的全球分布 (xītǔ chǎnyè de quánqiú fēnbù) – Global distribution of the rare earth industry – Phân bố toàn cầu của ngành đất hiếm |
2559 | 稀土资源的再循环技术 (xītǔ zīyuán de zài xúnhuán jìshù) – Recycling technology for rare earth resources – Công nghệ tái chế tài nguyên đất hiếm |
2560 | 稀土资源的可持续发展目标 (xītǔ zīyuán de kě chíxù fāzhǎn mùbiāo) – Sustainable development goals for rare earth resources – Mục tiêu phát triển bền vững của tài nguyên đất hiếm |
2561 | 稀土产业的税收政策 (xītǔ chǎnyè de shuìshōu zhèngcè) – Tax policy in the rare earth industry – Chính sách thuế trong ngành đất hiếm |
2562 | 稀土资源的碳排放管理 (xītǔ zīyuán de tàn páifàng guǎnlǐ) – Carbon emission management in rare earth resources – Quản lý phát thải carbon trong tài nguyên đất hiếm |
2563 | 稀土产业的绿色技术研发 (xītǔ chǎnyè de lǜsè jìshù yánfā) – Green technology R&D in the rare earth industry – Nghiên cứu và phát triển công nghệ xanh trong ngành đất hiếm |
2564 | 稀土资源的市场垄断 (xītǔ zīyuán de shìchǎng lǒngduàn) – Market monopoly of rare earth resources – Độc quyền thị trường của tài nguyên đất hiếm |
2565 | 稀土产业的创新战略 (xītǔ chǎnyè de chuàngxīn zhànlüè) – Innovation strategy in the rare earth industry – Chiến lược đổi mới trong ngành đất hiếm |
2566 | 稀土资源的风险评估 (xītǔ zīyuán de fēngxiǎn pínggū) – Risk assessment of rare earth resources – Đánh giá rủi ro của tài nguyên đất hiếm |
2567 | 稀土资源的储备战略 (xītǔ zīyuán de chǔbèi zhànlüè) – Strategic reserves plan for rare earth resources – Chiến lược dự trữ tài nguyên đất hiếm |
2568 | 稀土产业的科技投入 (xītǔ chǎnyè de kējì tóurù) – Technological investment in the rare earth industry – Đầu tư công nghệ trong ngành đất hiếm |
2569 | 稀土资源的国际供应链 (xītǔ zīyuán de guójì gōngyìng liàn) – International supply chain of rare earth resources – Chuỗi cung ứng quốc tế tài nguyên đất hiếm |
2570 | 稀土产业的绿色生产模式 (xītǔ chǎnyè de lǜsè shēngchǎn móshì) – Green production model in the rare earth industry – Mô hình sản xuất xanh trong ngành đất hiếm |
2571 | 稀土资源的关键应用 (xītǔ zīyuán de guānjiàn yìngyòng) – Key applications of rare earth resources – Ứng dụng chính của tài nguyên đất hiếm |
2572 | 稀土产业的经济前景 (xītǔ chǎnyè de jīngjì qiánjǐng) – Economic prospects of the rare earth industry – Triển vọng kinh tế của ngành đất hiếm |
2573 | 稀土资源的技术壁垒 (xītǔ zīyuán de jìshù bìlěi) – Technological barriers in rare earth resources – Rào cản công nghệ trong tài nguyên đất hiếm |
2574 | 稀土产业的国际合作协定 (xītǔ chǎnyè de guójì hézuò xiédìng) – International cooperation agreements in the rare earth industry – Hiệp định hợp tác quốc tế trong ngành đất hiếm |
2575 | 稀土产业的数字化管理 (xītǔ chǎnyè de shùzì huà guǎnlǐ) – Digital management in the rare earth industry – Quản lý số hóa trong ngành đất hiếm |
2576 | 稀土资源的可回收率 (xītǔ zīyuán de kě huíshōu lǜ) – Recoverability rate of rare earth resources – Tỷ lệ thu hồi tài nguyên đất hiếm |
2577 | 稀土产业的政策规范 (xītǔ chǎnyè de zhèngcè guīfàn) – Policy regulations in the rare earth industry – Quy định chính sách trong ngành đất hiếm |
2578 | 稀土资源的市场波动性 (xītǔ zīyuán de shìchǎng bōdòng xìng) – Market volatility of rare earth resources – Sự biến động thị trường của tài nguyên đất hiếm |
2579 | 稀土产业的环境友好性 (xītǔ chǎnyè de huánjìng yǒuhǎo xìng) – Environmental friendliness of the rare earth industry – Tính thân thiện với môi trường của ngành đất hiếm |
2580 | 稀土资源的长远规划 (xītǔ zīyuán de chángyuǎn guīhuà) – Long-term planning for rare earth resources – Quy hoạch dài hạn cho tài nguyên đất hiếm |
2581 | 稀土产业的区域竞争力 (xītǔ chǎnyè de qūyù jìngzhēng lì) – Regional competitiveness in the rare earth industry – Năng lực cạnh tranh khu vực trong ngành đất hiếm |
2582 | 稀土资源的全球稀缺性 (xītǔ zīyuán de quánqiú xīquē xìng) – Global scarcity of rare earth resources – Tính khan hiếm toàn cầu của tài nguyên đất hiếm |
2583 | 稀土产业的产业升级 (xītǔ chǎnyè de chǎnyè shēngjí) – Industrial upgrading in the rare earth industry – Nâng cấp công nghiệp trong ngành đất hiếm |
2584 | 稀土资源的价格稳定性 (xītǔ zīyuán de jiàgé wěndìng xìng) – Price stability of rare earth resources – Sự ổn định giá của tài nguyên đất hiếm |
2585 | 稀土产业的可持续性研究 (xītǔ chǎnyè de kě chíxù xìng yánjiū) – Sustainability research in the rare earth industry – Nghiên cứu tính bền vững trong ngành đất hiếm |
2586 | 稀土资源的再生技术 (xītǔ zīyuán de zàishēng jìshù) – Regeneration technology for rare earth resources – Công nghệ tái tạo tài nguyên đất hiếm |
2587 | 稀土产业的就业机会 (xītǔ chǎnyè de jiùyè jīhuì) – Employment opportunities in the rare earth industry – Cơ hội việc làm trong ngành đất hiếm |
2588 | 稀土资源的全球供应 (xītǔ zīyuán de quánqiú gōngyìng) – Global supply of rare earth resources – Cung ứng toàn cầu tài nguyên đất hiếm |
2589 | 稀土产业的地方经济贡献 (xītǔ chǎnyè de dìfāng jīngjì gòngxiàn) – Local economic contribution of the rare earth industry – Đóng góp kinh tế địa phương của ngành đất hiếm |
2590 | 稀土资源的环境负担 (xītǔ zīyuán de huánjìng fùdān) – Environmental burden of rare earth resources – Gánh nặng môi trường của tài nguyên đất hiếm |
2591 | 稀土资源的市场风险 (xītǔ zīyuán de shìchǎng fēngxiǎn) – Market risks of rare earth resources – Rủi ro thị trường của tài nguyên đất hiếm |
2592 | 稀土产业的科技革命 (xītǔ chǎnyè de kējì gémìng) – Technological revolution in the rare earth industry – Cách mạng công nghệ trong ngành đất hiếm |
2593 | 稀土资源的进口依赖 (xītǔ zīyuán de jìnkǒu yīlài) – Import dependency of rare earth resources – Sự phụ thuộc vào nhập khẩu tài nguyên đất hiếm |
2594 | 稀土资源的技术突破 (xītǔ zīyuán de jìshù tūpò) – Technological breakthroughs in rare earth resources – Đột phá công nghệ trong tài nguyên đất hiếm |
2595 | 稀土产业的全球战略 (xītǔ chǎnyè de quánqiú zhànlüè) – Global strategy of the rare earth industry – Chiến lược toàn cầu của ngành đất hiếm |
2596 | 稀土产业的政策趋势 (xītǔ chǎnyè de zhèngcè qūshì) – Policy trends in the rare earth industry – Xu hướng chính sách trong ngành đất hiếm |
2597 | 稀土资源的低碳经济 (xītǔ zīyuán de dī tàn jīngjì) – Low-carbon economy for rare earth resources – Kinh tế carbon thấp cho tài nguyên đất hiếm |
2598 | 稀土资源的储备机制 (xītǔ zīyuán de chǔbèi jīzhì) – Reserve mechanism for rare earth resources – Cơ chế dự trữ tài nguyên đất hiếm |
2599 | 稀土产业的创新能力 (xītǔ chǎnyè de chuàngxīn nénglì) – Innovation capability in the rare earth industry – Khả năng đổi mới trong ngành đất hiếm |
2600 | 稀土资源的可回收利用 (xītǔ zīyuán de kě huíshōu lìyòng) – Recyclable utilization of rare earth resources – Tái sử dụng tài nguyên đất hiếm |
2601 | 稀土产业的国际化运营 (xītǔ chǎnyè de guójì huà yùnyíng) – International operations of the rare earth industry – Hoạt động quốc tế của ngành đất hiếm |
2602 | 稀土资源的贸易政策 (xītǔ zīyuán de màoyì zhèngcè) – Trade policies for rare earth resources – Chính sách thương mại về tài nguyên đất hiếm |
2603 | 稀土产业的成本效益 (xītǔ chǎnyè de chéngběn xiàoyì) – Cost-effectiveness in the rare earth industry – Hiệu quả chi phí trong ngành đất hiếm |
2604 | 稀土产业的技术革新 (xītǔ chǎnyè de jìshù géxīn) – Technological innovation in the rare earth industry – Cải tiến công nghệ trong ngành đất hiếm |
2605 | 稀土资源的投资回报 (xītǔ zīyuán de tóuzī huíbào) – Investment returns of rare earth resources – Lợi tức đầu tư tài nguyên đất hiếm |
2606 | 稀土产业的监管机制 (xītǔ chǎnyè de jiānguǎn jīzhì) – Regulatory mechanism in the rare earth industry – Cơ chế giám sát trong ngành đất hiếm |
2607 | 稀土资源的国际贸易协定 (xītǔ zīyuán de guójì màoyì xiédìng) – International trade agreements for rare earth resources – Hiệp định thương mại quốc tế về tài nguyên đất hiếm |
2608 | 稀土产业的可持续发展战略 (xītǔ chǎnyè de kě chíxù fāzhǎn zhànlüè) – Sustainable development strategy in the rare earth industry – Chiến lược phát triển bền vững trong ngành đất hiếm |
2609 | 稀土产业的社会经济效益 (xītǔ chǎnyè de shèhuì jīngjì xiàoyì) – Socio-economic benefits of the rare earth industry – Lợi ích kinh tế – xã hội của ngành đất hiếm |
2610 | 稀土资源的国际市场占有率 (xītǔ zīyuán de guójì shìchǎng zhànyǒu lǜ) – International market share of rare earth resources – Thị phần quốc tế của tài nguyên đất hiếm |
2611 | 稀土资源的关键技术研发 (xītǔ zīyuán de guānjiàn jìshù yánfā) – Key technology research and development for rare earth resources – Nghiên cứu và phát triển công nghệ cốt lõi cho tài nguyên đất hiếm |
2612 | 稀土产业的市场定位 (xītǔ chǎnyè de shìchǎng dìngwèi) – Market positioning of the rare earth industry – Định vị thị trường của ngành đất hiếm |
2613 | 稀土资源的全球贸易动态 (xītǔ zīyuán de quánqiú màoyì dòngtài) – Global trade dynamics of rare earth resources – Động thái thương mại toàn cầu của tài nguyên đất hiếm |
2614 | 稀土资源的技术壁垒 (xītǔ zīyuán de jìshù bìlěi) – Technological barriers for rare earth resources – Rào cản công nghệ của tài nguyên đất hiếm |
2615 | 稀土资源的长期战略 (xītǔ zīyuán de chángqī zhànlüè) – Long-term strategy for rare earth resources – Chiến lược dài hạn cho tài nguyên đất hiếm |
2616 | 稀土产业的环境标准 (xītǔ chǎnyè de huánjìng biāozhǔn) – Environmental standards for the rare earth industry – Tiêu chuẩn môi trường cho ngành đất hiếm |
2617 | 稀土资源的地缘政治影响 (xītǔ zīyuán de dìyuán zhèngzhì yǐngxiǎng) – Geopolitical impact of rare earth resources – Ảnh hưởng địa chính trị của tài nguyên đất hiếm |
2618 | 稀土资源的可追溯系统 (xītǔ zīyuán de kě zhuīsù xìtǒng) – Traceability systems for rare earth resources – Hệ thống truy xuất nguồn gốc cho tài nguyên đất hiếm |
2619 | 稀土产业的专利布局 (xītǔ chǎnyè de zhuānlì bùjú) – Patent strategy in the rare earth industry – Chiến lược bằng sáng chế trong ngành đất hiếm |
2620 | 稀土资源的全球供应链风险 (xītǔ zīyuán de quánqiú gōngyìng liàn fēngxiǎn) – Global supply chain risks of rare earth resources – Rủi ro chuỗi cung ứng toàn cầu của tài nguyên đất hiếm |
2621 | 稀土产业的国际合作平台 (xītǔ chǎnyè de guójì hézuò píngtái) – International cooperation platforms for the rare earth industry – Các nền tảng hợp tác quốc tế trong ngành đất hiếm |
2622 | 稀土资源的市场动态分析 (xītǔ zīyuán de shìchǎng dòngtài fēnxī) – Market dynamics analysis for rare earth resources – Phân tích động thái thị trường tài nguyên đất hiếm |
2623 | 稀土产业的环保认证机制 (xītǔ chǎnyè de huánbǎo rènzhèng jīzhì) – Environmental certification mechanisms in the rare earth industry – Cơ chế chứng nhận môi trường trong ngành đất hiếm |
2624 | 稀土资源的经济效益评估 (xītǔ zīyuán de jīngjì xiàoyì pínggū) – Economic benefit assessment of rare earth resources – Đánh giá hiệu quả kinh tế của tài nguyên đất hiếm |
2625 | 稀土产业的核心竞争力 (xītǔ chǎnyè de héxīn jìngzhēng lì) – Core competitiveness of the rare earth industry – Năng lực cạnh tranh cốt lõi của ngành đất hiếm |
2626 | 稀土资源的技术共享平台 (xītǔ zīyuán de jìshù gòngxiǎng píngtái) – Technology sharing platforms for rare earth resources – Nền tảng chia sẻ công nghệ cho tài nguyên đất hiếm |
2627 | 稀土资源的技术转移 (xītǔ zīyuán de jìshù zhuǎnyí) – Technology transfer for rare earth resources – Chuyển giao công nghệ cho tài nguyên đất hiếm |
2628 | 稀土产业的市场占有分析 (xītǔ chǎnyè de shìchǎng zhànyǒu fēnxī) – Market share analysis of the rare earth industry – Phân tích thị phần thị trường của ngành đất hiếm |
2629 | 稀土资源的环境友好性 (xītǔ zīyuán de huánjìng yǒuhǎo xìng) – Environmental friendliness of rare earth resources – Tính thân thiện với môi trường của tài nguyên đất hiếm |
2630 | 稀土产业的上下游整合 (xītǔ chǎnyè de shàngxià yóu zhěnghé) – Upstream and downstream integration in the rare earth industry – Tích hợp thượng nguồn và hạ nguồn trong ngành đất hiếm |
2631 | 稀土资源的成本优势 (xītǔ zīyuán de chéngběn yōushì) – Cost advantage of rare earth resources – Lợi thế chi phí của tài nguyên đất hiếm |
2632 | 稀土产业的国际竞争策略 (xītǔ chǎnyè de guójì jìngzhēng cèlüè) – International competition strategy in the rare earth industry – Chiến lược cạnh tranh quốc tế trong ngành đất hiếm |
2633 | 稀土资源的生态保护措施 (xītǔ zīyuán de shēngtài bǎohù cuòshī) – Ecological protection measures for rare earth resources – Biện pháp bảo vệ sinh thái cho tài nguyên đất hiếm |
2634 | 稀土产业的长期投资规划 (xītǔ chǎnyè de chángqī tóuzī guīhuà) – Long-term investment planning in the rare earth industry – Quy hoạch đầu tư dài hạn trong ngành đất hiếm |
2635 | 稀土资源的科学开采 (xītǔ zīyuán de kēxué kāicǎi) – Scientific mining of rare earth resources – Khai thác khoa học tài nguyên đất hiếm |
2636 | 稀土产业的全球化布局 (xītǔ chǎnyè de quánqiú huà bùjú) – Globalization layout in the rare earth industry – Quy hoạch toàn cầu hóa trong ngành đất hiếm |
2637 | 稀土资源的风险评估体系 (xītǔ zīyuán de fēngxiǎn pínggū tǐxì) – Risk assessment system for rare earth resources – Hệ thống đánh giá rủi ro cho tài nguyên đất hiếm |
2638 | 稀土产业的生态系统建设 (xītǔ chǎnyè de shēngtài xìtǒng jiànshè) – Ecosystem construction in the rare earth industry – Xây dựng hệ sinh thái trong ngành đất hiếm |
2639 | 稀土资源的技术研发合作 (xītǔ zīyuán de jìshù yánfā hézuò) – Collaborative technology development for rare earth resources – Hợp tác phát triển công nghệ cho tài nguyên đất hiếm |
2640 | 稀土产业的国际市场拓展 (xītǔ chǎnyè de guójì shìchǎng tuòzhǎn) – International market expansion in the rare earth industry – Mở rộng thị trường quốc tế trong ngành đất hiếm |
2641 | 稀土资源的开采技术创新 (xītǔ zīyuán de kāicǎi jìshù chuàngxīn) – Innovation in mining technology for rare earth resources – Đổi mới công nghệ khai thác tài nguyên đất hiếm |
2642 | 稀土产业的政策导向分析 (xītǔ chǎnyè de zhèngcè dǎoxiàng fēnxī) – Policy direction analysis of the rare earth industry – Phân tích định hướng chính sách của ngành đất hiếm |
2643 | 稀土资源的全球分布 (xītǔ zīyuán de quánqiú fēnbù) – Global distribution of rare earth resources – Sự phân bố toàn cầu của tài nguyên đất hiếm |
2644 | 稀土资源的加工技术优化 (xītǔ zīyuán de jiāgōng jìshù yōuhuà) – Optimization of processing technologies for rare earth resources – Tối ưu hóa công nghệ chế biến tài nguyên đất hiếm |
2645 | 稀土产业的国际贸易政策 (xītǔ chǎnyè de guójì màoyì zhèngcè) – International trade policies in the rare earth industry – Chính sách thương mại quốc tế trong ngành đất hiếm |
2646 | 稀土资源的综合利用技术 (xītǔ zīyuán de zònghé lìyòng jìshù) – Comprehensive utilization technologies for rare earth resources – Công nghệ sử dụng tổng hợp tài nguyên đất hiếm |
2647 | 稀土产业的环保标准提升 (xītǔ chǎnyè de huánbǎo biāozhǔn tíshēng) – Improvement of environmental standards in the rare earth industry – Nâng cao tiêu chuẩn môi trường trong ngành đất hiếm |
2648 | 稀土资源的储量估算方法 (xītǔ zīyuán de chǔliàng gūsùan fāngfǎ) – Methods for estimating reserves of rare earth resources – Phương pháp ước tính trữ lượng tài nguyên đất hiếm |
2649 | 稀土产业的资本运作模式 (xītǔ chǎnyè de zīběn yùnzuò móshì) – Capital operation models in the rare earth industry – Mô hình vận hành vốn trong ngành đất hiếm |
2650 | 稀土资源的价格波动分析 (xītǔ zīyuán de jiàgé bōdòng fēnxī) – Analysis of price fluctuations in rare earth resources – Phân tích biến động giá tài nguyên đất hiếm |
2651 | 稀土产业的国际竞争优势 (xītǔ chǎnyè de guójì jìngzhēng yōushì) – International competitive advantages of the rare earth industry – Lợi thế cạnh tranh quốc tế của ngành đất hiếm |
2652 | 稀土资源的可持续管理模式 (xītǔ zīyuán de kě chíxù guǎnlǐ móshì) – Sustainable management models for rare earth resources – Mô hình quản lý bền vững tài nguyên đất hiếm |
2653 | 稀土产业的关键技术突破 (xītǔ chǎnyè de guānjiàn jìshù tūpò) – Key technological breakthroughs in the rare earth industry – Những đột phá công nghệ quan trọng trong ngành đất hiếm |
2654 | 稀土资源的循环利用研究 (xītǔ zīyuán de xúnhuán lìyòng yánjiū) – Research on recycling of rare earth resources – Nghiên cứu tái sử dụng tài nguyên đất hiếm |
2655 | 稀土产业的供应链协同效应 (xītǔ chǎnyè de gōngyìng liàn xiétóng xiàoyìng) – Synergistic effects of the supply chain in the rare earth industry – Hiệu ứng cộng hưởng trong chuỗi cung ứng của ngành đất hiếm |
2656 | 稀土资源的国际合作前景 (xītǔ zīyuán de guójì hézuò qiánjǐng) – Prospects for international cooperation in rare earth resources – Triển vọng hợp tác quốc tế về tài nguyên đất hiếm |
2657 | 稀土产业的生态经济模式 (xītǔ chǎnyè de shēngtài jīngjì móshì) – Ecological economic models for the rare earth industry – Mô hình kinh tế sinh thái cho ngành đất hiếm |
2658 | 稀土资源的政策支持力度 (xītǔ zīyuán de zhèngcè zhīchí lìdù) – Policy support for rare earth resources – Mức độ hỗ trợ chính sách cho tài nguyên đất hiếm |
2659 | 稀土产业的创新驱动力 (xītǔ chǎnyè de chuàngxīn qūdòng lì) – Innovation driving forces in the rare earth industry – Lực lượng thúc đẩy đổi mới trong ngành đất hiếm |
2660 | 稀土资源的技术转化效率 (xītǔ zīyuán de jìshù zhuǎnhuà xiàolǜ) – Efficiency of technology conversion for rare earth resources – Hiệu quả chuyển đổi công nghệ cho tài nguyên đất hiếm |
2661 | 稀土产业的全球供应链分布 (xītǔ chǎnyè de quánqiú gōngyìng liàn fēnbù) – Global supply chain distribution in the rare earth industry – Phân bố chuỗi cung ứng toàn cầu trong ngành đất hiếm |
2662 | 稀土资源的深度加工技术 (xītǔ zīyuán de shēndù jiāgōng jìshù) – Advanced processing technologies for rare earth resources – Công nghệ chế biến sâu cho tài nguyên đất hiếm |
2663 | 稀土资源的经济发展贡献 (xītǔ zīyuán de jīngjì fāzhǎn gòngxiàn) – Economic contribution of rare earth resources – Đóng góp kinh tế của tài nguyên đất hiếm |
2664 | 稀土产业的环境保护成本 (xītǔ chǎnyè de huánjìng bǎohù chéngběn) – Environmental protection costs in the rare earth industry – Chi phí bảo vệ môi trường trong ngành đất hiếm |
2665 | 稀土资源的开采经济学分析 (xītǔ zīyuán de kāicǎi jīngjìxué fēnxī) – Economic analysis of rare earth mining – Phân tích kinh tế học khai thác đất hiếm |
2666 | 稀土资源的战略储备意义 (xītǔ zīyuán de zhànlüè chǔbèi yìyì) – Strategic reserve significance of rare earth resources – Ý nghĩa dự trữ chiến lược của tài nguyên đất hiếm |
2667 | 稀土产业的技术合作趋势 (xītǔ chǎnyè de jìshù hézuò qūshì) – Trends in technological cooperation in the rare earth industry – Xu hướng hợp tác công nghệ trong ngành đất hiếm |
2668 | 稀土资源的生产成本控制 (xītǔ zīyuán de shēngchǎn chéngběn kòngzhì) – Production cost control of rare earth resources – Kiểm soát chi phí sản xuất tài nguyên đất hiếm |
2669 | 稀土产业的科技创新平台 (xītǔ chǎnyè de kējì chuàngxīn píngtái) – Technological innovation platforms in the rare earth industry – Nền tảng đổi mới công nghệ trong ngành đất hiếm |
2670 | 稀土资源的全球竞争格局 (xītǔ zīyuán de quánqiú jìngzhēng géjú) – Global competitive landscape of rare earth resources – Cục diện cạnh tranh toàn cầu về tài nguyên đất hiếm |
2671 | 稀土产业的环保技术推广 (xītǔ chǎnyè de huánbǎo jìshù tuīguǎng) – Promotion of environmental technologies in the rare earth industry – Quảng bá công nghệ môi trường trong ngành đất hiếm |
2672 | 稀土资源的高附加值应用 (xītǔ zīyuán de gāo fùjiāzhí yìngyòng) – High value-added applications of rare earth resources – Ứng dụng giá trị gia tăng cao của tài nguyên đất hiếm |
2673 | 稀土产业的能源消耗优化 (xītǔ chǎnyè de néngyuán xiāohào yōuhuà) – Energy consumption optimization in the rare earth industry – Tối ưu hóa tiêu thụ năng lượng trong ngành đất hiếm |
2674 | 稀土资源的政策法规分析 (xītǔ zīyuán de zhèngcè fǎguī fēnxī) – Analysis of policies and regulations on rare earth resources – Phân tích chính sách và quy định về tài nguyên đất hiếm |
2675 | 稀土产业的市场风险管理 (xītǔ chǎnyè de shìchǎng fēngxiǎn guǎnlǐ) – Market risk management in the rare earth industry – Quản lý rủi ro thị trường trong ngành đất hiếm |
2676 | 稀土资源的开采技术发展 (xītǔ zīyuán de kāicǎi jìshù fāzhǎn) – Development of mining technologies for rare earth resources – Phát triển công nghệ khai thác tài nguyên đất hiếm |
2677 | 稀土产业的产业链一体化 (xītǔ chǎnyè de chǎnyè liàn yītǐhuà) – Integration of the industrial chain in the rare earth industry – Tích hợp chuỗi công nghiệp trong ngành đất hiếm |
2678 | 稀土资源的市场供需平衡 (xītǔ zīyuán de shìchǎng gōng xū pínghéng) – Market supply and demand balance of rare earth resources – Cân bằng cung cầu thị trường tài nguyên đất hiếm |
2679 | 稀土产业的国际贸易壁垒 (xītǔ chǎnyè de guójì màoyì bìlěi) – International trade barriers in the rare earth industry – Rào cản thương mại quốc tế trong ngành đất hiếm |
2680 | 稀土资源的可再生技术开发 (xītǔ zīyuán de kězàishēng jìshù kāifā) – Development of renewable technologies for rare earth resources – Phát triển công nghệ tái tạo cho tài nguyên đất hiếm |
2681 | 稀土产业的金融投资机会 (xītǔ chǎnyè de jīnróng tóuzī jīhuì) – Financial investment opportunities in the rare earth industry – Cơ hội đầu tư tài chính trong ngành đất hiếm |
2682 | 稀土资源的绿色开采技术 (xītǔ zīyuán de lǜsè kāicǎi jìshù) – Green mining technologies for rare earth resources – Công nghệ khai thác xanh cho tài nguyên đất hiếm |
2683 | 稀土产业的技术转移路径 (xītǔ chǎnyè de jìshù zhuǎnyí lùjìng) – Technology transfer pathways in the rare earth industry – Lộ trình chuyển giao công nghệ trong ngành đất hiếm |
2684 | 稀土资源的国际贸易动态 (xītǔ zīyuán de guójì màoyì dòngtài) – Dynamics of international trade in rare earth resources – Động thái thương mại quốc tế về tài nguyên đất hiếm |
2685 | 稀土产业的绿色认证标准 (xītǔ chǎnyè de lǜsè rènzhèng biāozhǔn) – Green certification standards for the rare earth industry – Tiêu chuẩn chứng nhận xanh cho ngành đất hiếm |
2686 | 稀土资源的技术研发投入 (xītǔ zīyuán de jìshù yánfā tóurù) – Investment in R&D for rare earth resources – Đầu tư vào nghiên cứu và phát triển tài nguyên đất hiếm |
2687 | 稀土产业的环境评估报告 (xītǔ chǎnyè de huánjìng pínggū bàogào) – Environmental assessment reports for the rare earth industry – Báo cáo đánh giá môi trường cho ngành đất hiếm |
2688 | 稀土资源的回收与再利用 (xītǔ zīyuán de huíshōu yǔ zàilìyòng) – Recycling and reuse of rare earth resources – Tái chế và tái sử dụng tài nguyên đất hiếm |
2689 | 稀土产业的国际合作机制 (xītǔ chǎnyè de guójì hézuò jīzhì) – Mechanisms for international cooperation in the rare earth industry – Cơ chế hợp tác quốc tế trong ngành đất hiếm |
2690 | 稀土资源的出口管制措施 (xītǔ zīyuán de chūkǒu guǎnzhì cuòshī) – Export control measures for rare earth resources – Các biện pháp kiểm soát xuất khẩu tài nguyên đất hiếm |
2691 | 稀土产业的供应链优化 (xītǔ chǎnyè de gōngyìng liàn yōuhuà) – Optimization of supply chains in the rare earth industry – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng trong ngành đất hiếm |
2692 | 稀土资源的全球贸易政策 (xītǔ zīyuán de quánqiú màoyì zhèngcè) – Global trade policies on rare earth resources – Chính sách thương mại toàn cầu về tài nguyên đất hiếm |
2693 | 稀土产业的劳动力技能培训 (xītǔ chǎnyè de láodònglì jìnéng péixùn) – Workforce skill training in the rare earth industry – Đào tạo kỹ năng lao động trong ngành đất hiếm |
2694 | 稀土资源的储量分布分析 (xītǔ zīyuán de chúliàng fēnbù fēnxī) – Analysis of reserve distribution of rare earth resources – Phân tích phân bố trữ lượng tài nguyên đất hiếm |
2695 | 稀土产业的市场趋势预测 (xītǔ chǎnyè de shìchǎng qūshì yùcè) – Market trend predictions for the rare earth industry – Dự đoán xu hướng thị trường trong ngành đất hiếm |
2696 | 稀土资源的国际技术竞争 (xītǔ zīyuán de guójì jìshù jìngzhēng) – International technological competition for rare earth resources – Cạnh tranh công nghệ quốc tế về tài nguyên đất hiếm |
2697 | 稀土产业的战略联盟发展 (xītǔ chǎnyè de zhànlüè liánméng fāzhǎn) – Strategic alliance development in the rare earth industry – Phát triển liên minh chiến lược trong ngành đất hiếm |
2698 | 稀土资源的开采权管理制度 (xītǔ zīyuán de kāicǎi quán guǎnlǐ zhìdù) – Mining rights management systems for rare earth resources – Hệ thống quản lý quyền khai thác tài nguyên đất hiếm |
2699 | 稀土产业的可持续发展模式 (xītǔ chǎnyè de kěchíxù fāzhǎn móshì) – Sustainable development models in the rare earth industry – Mô hình phát triển bền vững trong ngành đất hiếm |
2700 | 稀土资源的国际投资机会 (xītǔ zīyuán de guójì tóuzī jīhuì) – International investment opportunities in rare earth resources – Cơ hội đầu tư quốc tế vào tài nguyên đất hiếm |
2701 | 稀土产业的价格波动分析 (xītǔ chǎnyè de jiàgé bōdòng fēnxī) – Price fluctuation analysis in the rare earth industry – Phân tích biến động giá trong ngành đất hiếm |
2702 | 稀土资源的生产技术标准 (xītǔ zīyuán de shēngchǎn jìshù biāozhǔn) – Production technology standards for rare earth resources – Tiêu chuẩn công nghệ sản xuất tài nguyên đất hiếm |
2703 | 稀土产业的能源利用效率 (xītǔ chǎnyè de néngyuán lìyòng xiàolǜ) – Energy utilization efficiency in the rare earth industry – Hiệu quả sử dụng năng lượng trong ngành đất hiếm |
2704 | 稀土资源的全球战略地位 (xītǔ zīyuán de quánqiú zhànlüè dìwèi) – Global strategic position of rare earth resources – Vị trí chiến lược toàn cầu của tài nguyên đất hiếm |
2705 | 稀土产业的科研合作平台 (xītǔ chǎnyè de kēyán hézuò píngtái) – Scientific research cooperation platforms in the rare earth industry – Nền tảng hợp tác nghiên cứu khoa học trong ngành đất hiếm |
2706 | 稀土产业的产业链延伸 (xītǔ chǎnyè de chǎnyè liàn yánshēn) – Extension of the industrial chain in the rare earth industry – Mở rộng chuỗi công nghiệp trong ngành đất hiếm |
2707 | 稀土资源的储备战略规划 (xītǔ zīyuán de chúbèi zhànlüè guīhuà) – Strategic planning for rare earth resource reserves – Quy hoạch chiến lược dự trữ tài nguyên đất hiếm |
2708 | 稀土产业的国际物流网络 (xītǔ chǎnyè de guójì wùliú wǎngluò) – International logistics networks for the rare earth industry – Mạng lưới logistics quốc tế của ngành đất hiếm |
2709 | 稀土产业的产业政策分析 (xītǔ chǎnyè de chǎnyè zhèngcè fēnxī) – Analysis of industrial policies in the rare earth industry – Phân tích chính sách công nghiệp trong ngành đất hiếm |
2710 | 稀土资源的产业化应用研究 (xītǔ zīyuán de chǎnyèhuà yìngyòng yánjiū) – Research on industrial applications of rare earth resources – Nghiên cứu ứng dụng công nghiệp của tài nguyên đất hiếm |
2711 | 稀土产业的生态保护措施 (xītǔ chǎnyè de shēngtài bǎohù cuòshī) – Ecological protection measures for the rare earth industry – Các biện pháp bảo vệ sinh thái trong ngành đất hiếm |
2712 | 稀土资源的全球市场竞争力 (xītǔ zīyuán de quánqiú shìchǎng jìngzhēng lì) – Global market competitiveness of rare earth resources – Khả năng cạnh tranh thị trường toàn cầu của tài nguyên đất hiếm |
2713 | 稀土产业的市场准入条件 (xītǔ chǎnyè de shìchǎng zhǔnrù tiáojiàn) – Market access conditions for the rare earth industry – Điều kiện tiếp cận thị trường của ngành đất hiếm |
2714 | 稀土资源的产业升级方向 (xītǔ zīyuán de chǎnyè shēngjí fāngxiàng) – Directions for industrial upgrading of rare earth resources – Hướng nâng cấp công nghiệp của tài nguyên đất hiếm |
2715 | 稀土产业的金融支持政策 (xītǔ chǎnyè de jīnróng zhīchí zhèngcè) – Financial support policies for the rare earth industry – Chính sách hỗ trợ tài chính cho ngành đất hiếm |
2716 | 稀土资源的勘探技术进展 (xītǔ zīyuán de kāntàn jìshù jìnzhǎn) – Advances in exploration technologies for rare earth resources – Tiến bộ trong công nghệ thăm dò tài nguyên đất hiếm |
2717 | 稀土产业的技术转移机制 (xītǔ chǎnyè de jìshù zhuǎnyí jīzhì) – Mechanisms for technology transfer in the rare earth industry – Cơ chế chuyển giao công nghệ trong ngành đất hiếm |
2718 | 稀土资源的全球储备体系 (xītǔ zīyuán de quánqiú chúbèi tǐxì) – Global reserve systems for rare earth resources – Hệ thống dự trữ toàn cầu cho tài nguyên đất hiếm |
2719 | 稀土产业的生产成本控制 (xītǔ chǎnyè de shēngchǎn chéngběn kòngzhì) – Cost control in the production of rare earth resources – Kiểm soát chi phí sản xuất tài nguyên đất hiếm |
2720 | 稀土资源的高效利用方法 (xītǔ zīyuán de gāoxiào lìyòng fāngfǎ) – Methods for efficient utilization of rare earth resources – Phương pháp sử dụng hiệu quả tài nguyên đất hiếm |
2721 | 稀土产业的国际标准化建设 (xītǔ chǎnyè de guójì biāozhǔnhuà jiànshè) – International standardization in the rare earth industry – Tiêu chuẩn hóa quốc tế trong ngành đất hiếm |
2722 | 稀土资源的绿色认证体系 (xītǔ zīyuán de lǜsè rènzhèng tǐxì) – Green certification systems for rare earth resources – Hệ thống chứng nhận xanh cho tài nguyên đất hiếm |
2723 | 稀土产业的投资回报分析 (xītǔ chǎnyè de tóuzī huíbào fēnxī) – Investment return analysis in the rare earth industry – Phân tích lợi nhuận đầu tư trong ngành đất hiếm |
2724 | 稀土资源的可持续开发模式 (xītǔ zīyuán de kěchíxù kāifā móshì) – Sustainable development models for rare earth resources – Mô hình phát triển bền vững cho tài nguyên đất hiếm |
2725 | 稀土产业的环境风险评估 (xītǔ chǎnyè de huánjìng fēngxiǎn pínggū) – Environmental risk assessment in the rare earth industry – Đánh giá rủi ro môi trường trong ngành đất hiếm |
2726 | 稀土资源的再利用技术研究 (xītǔ zīyuán de zàilìyòng jìshù yánjiū) – Research on recycling technologies for rare earth resources – Nghiên cứu công nghệ tái sử dụng tài nguyên đất hiếm |
2727 | 稀土产业的全球供应链管理 (xītǔ chǎnyè de quánqiú gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Global supply chain management in the rare earth industry – Quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu trong ngành đất hiếm |
2728 | 稀土资源的稀缺性研究 (xītǔ zīyuán de xīquē xìng yánjiū) – Research on the scarcity of rare earth resources – Nghiên cứu về tính khan hiếm của tài nguyên đất hiếm |
2729 | 稀土产业的清洁生产标准 (xītǔ chǎnyè de qīngjié shēngchǎn biāozhǔn) – Clean production standards in the rare earth industry – Tiêu chuẩn sản xuất sạch trong ngành đất hiếm |
2730 | 稀土资源的储量评估技术 (xītǔ zīyuán de chúliàng pínggū jìshù) – Resource reserve evaluation technologies for rare earths – Công nghệ đánh giá trữ lượng tài nguyên đất hiếm |
2731 | 稀土产业的数字化转型 (xītǔ chǎnyè de shùzìhuà zhuǎnxíng) – Digital transformation of the rare earth industry – Chuyển đổi số trong ngành đất hiếm |
2732 | 稀土资源的全球贸易壁垒 (xītǔ zīyuán de quánqiú màoyì bìlěi) – Global trade barriers for rare earth resources – Rào cản thương mại toàn cầu đối với tài nguyên đất hiếm |
2733 | 稀土产业的创新技术突破 (xītǔ chǎnyè de chuàngxīn jìshù tūpò) – Technological innovations and breakthroughs in the rare earth industry – Các đột phá và đổi mới công nghệ trong ngành đất hiếm |
2734 | 稀土资源的可再生能源应用 (xītǔ zīyuán de kězàishēng néngyuán yìngyòng) – Applications of rare earth resources in renewable energy – Ứng dụng tài nguyên đất hiếm trong năng lượng tái tạo |
2735 | 稀土资源的采选技术标准 (xītǔ zīyuán de cǎixuǎn jìshù biāozhǔn) – Mining and beneficiation technology standards for rare earths – Tiêu chuẩn công nghệ khai thác và tuyển chọn tài nguyên đất hiếm |
2736 | 稀土产业的风险投资机会 (xītǔ chǎnyè de fēngxiǎn tóuzī jīhuì) – Venture capital opportunities in the rare earth industry – Cơ hội đầu tư mạo hiểm trong ngành đất hiếm |
2737 | 稀土资源的生态修复方案 (xītǔ zīyuán de shēngtài xiūfù fāng’àn) – Ecological restoration plans for rare earth resources – Kế hoạch phục hồi sinh thái cho tài nguyên đất hiếm |
2738 | 稀土产业的国际竞争战略 (xītǔ chǎnyè de guójì jìngzhēng zhànlüè) – International competitive strategies in the rare earth industry – Chiến lược cạnh tranh quốc tế trong ngành đất hiếm |
2739 | 稀土资源的综合利用水平 (xītǔ zīyuán de zònghé lìyòng shuǐpíng) – Comprehensive utilization level of rare earth resources – Mức độ sử dụng tổng hợp tài nguyên đất hiếm |
2740 | 稀土产业的技术专利布局 (xītǔ chǎnyè de jìshù zhuānlì bùjú) – Technological patent layout in the rare earth industry – Bố trí bằng sáng chế công nghệ trong ngành đất hiếm |
2741 | 稀土资源的区域开发规划 (xītǔ zīyuán de qūyù kāifā guīhuà) – Regional development planning for rare earth resources – Quy hoạch phát triển khu vực cho tài nguyên đất hiếm |
2742 | 稀土产业的劳动力培训体系 (xītǔ chǎnyè de láodònglì péixùn tǐxì) – Workforce training systems in the rare earth industry – Hệ thống đào tạo nhân lực trong ngành đất hiếm |
2743 | 稀土资源的全球供应链风险 (xītǔ zīyuán de quánqiú gōngyìng liàn fēngxiǎn) – Global supply chain risks for rare earth resources – Rủi ro chuỗi cung ứng toàn cầu đối với tài nguyên đất hiếm |
2744 | 稀土产业的跨国公司合作 (xītǔ chǎnyè de kuàguó gōngsī hézuò) – Multinational corporation cooperation in the rare earth industry – Hợp tác giữa các công ty đa quốc gia trong ngành đất hiếm |
2745 | 稀土资源的开采区划管理 (xītǔ zīyuán de kāicǎi qūhuà guǎnlǐ) – Mining area management for rare earth resources – Quản lý khu vực khai thác tài nguyên đất hiếm |
2746 | 稀土资源的综合利用率 (xītǔ zīyuán de zònghé lìyòng lǜ) – Comprehensive utilization rate of rare earth resources – Tỷ lệ sử dụng tổng hợp tài nguyên đất hiếm |
2747 | 稀土产业的法规标准体系 (xītǔ chǎnyè de fǎguī biāozhǔn tǐxì) – Legal and regulatory standards in the rare earth industry – Hệ thống tiêu chuẩn pháp lý trong ngành đất hiếm |
2748 | 稀土资源的高效提取技术 (xītǔ zīyuán de gāoxiào tíqǔ jìshù) – Efficient extraction technologies for rare earth resources – Công nghệ chiết xuất hiệu quả tài nguyên đất hiếm |
2749 | 稀土产业的多元化发展战略 (xītǔ chǎnyè de duōyuán huà fāzhǎn zhànlüè) – Diversification strategies in the rare earth industry – Chiến lược phát triển đa dạng trong ngành đất hiếm |
2750 | 稀土资源的再生利用技术 (xītǔ zīyuán de zàishēng lìyòng jìshù) – Recycling technologies for rare earth resources – Công nghệ tái chế tài nguyên đất hiếm |
2751 | 稀土资源的绿色矿山建设 (xītǔ zīyuán de lǜsè kuàngshān jiànshè) – Green mining development for rare earth resources – Phát triển khai thác mỏ xanh cho tài nguyên đất hiếm |
2752 | 稀土产业的跨境电子商务 (xītǔ chǎnyè de kuàjìng diànzǐ shāngwù) – Cross-border e-commerce in the rare earth industry – Thương mại điện tử xuyên biên giới trong ngành đất hiếm |
2753 | 稀土资源的供需平衡分析 (xītǔ zīyuán de gōngxū pínghéng fēnxī) – Supply-demand balance analysis for rare earth resources – Phân tích cân bằng cung cầu đối với tài nguyên đất hiếm |
2754 | 稀土产业的国际化战略 (xītǔ chǎnyè de guójì huà zhànlüè) – Internationalization strategies in the rare earth industry – Chiến lược quốc tế hóa trong ngành đất hiếm |
2755 | 稀土资源的矿产资源法 (xītǔ zīyuán de kuàngchǎn zīyuán fǎ) – Mining resource law for rare earth resources – Luật tài nguyên khoáng sản đối với tài nguyên đất hiếm |
2756 | 稀土产业的绿色发展模式 (xītǔ chǎnyè de lǜsè fāzhǎn móshì) – Green development models for the rare earth industry – Mô hình phát triển xanh trong ngành đất hiếm |
2757 | 稀土资源的全球供应链优化 (xītǔ zīyuán de quánqiú gōngyìng liàn yōuhuà) – Optimization of global supply chains for rare earth resources – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng toàn cầu cho tài nguyên đất hiếm |
2758 | 稀土产业的数字化管理系统 (xītǔ chǎnyè de shùzìhuà guǎnlǐ xìtǒng) – Digital management systems in the rare earth industry – Hệ thống quản lý số trong ngành đất hiếm |
2759 | 稀土产业的智能化发展趋势 (xītǔ chǎnyè de zhìnénghuà fāzhǎn qūshì) – Trends in intelligent development of the rare earth industry – Xu hướng phát triển thông minh trong ngành đất hiếm |
2760 | 稀土产业的产业链协同 (xītǔ chǎnyè de chǎnyè liàn xiétóng) – Industry chain collaboration in the rare earth industry – Hợp tác chuỗi ngành trong ngành đất hiếm |
2761 | 稀土资源的长周期供应 (xītǔ zīyuán de cháng zhōuqī gōngyìng) – Long-term supply of rare earth resources – Cung cấp tài nguyên đất hiếm dài hạn |
2762 | 稀土产业的绿色矿产资源开发 (xītǔ chǎnyè de lǜsè kuàngchǎn zīyuán kāifā) – Green development of mineral resources in the rare earth industry – Phát triển tài nguyên khoáng sản xanh trong ngành đất hiếm |
2763 | 稀土资源的低碳开采技术 (xītǔ zīyuán de dī tàn kāicǎi jìshù) – Low-carbon mining technologies for rare earth resources – Công nghệ khai thác tài nguyên đất hiếm thấp carbon |
2764 | 稀土产业的价值链分析 (xītǔ chǎnyè de jiàzhí liàn fēnxī) – Value chain analysis in the rare earth industry – Phân tích chuỗi giá trị trong ngành đất hiếm |
2765 | 稀土资源的跨行业整合 (xītǔ zīyuán de kuà hángyè zhěnghé) – Cross-industry integration of rare earth resources – Tích hợp liên ngành tài nguyên đất hiếm |
2766 | 稀土产业的智能制造 (xītǔ chǎnyè de zhìnéng zhìzào) – Intelligent manufacturing in the rare earth industry – Sản xuất thông minh trong ngành đất hiếm |
2767 | 稀土资源的物联网应用 (xītǔ zīyuán de wù liánwǎng yìngyòng) – Internet of Things applications for rare earth resources – Ứng dụng Internet vạn vật cho tài nguyên đất hiếm |
2768 | 稀土产业的全球投资趋势 (xītǔ chǎnyè de quánqiú tóuzī qūshì) – Global investment trends in the rare earth industry – Xu hướng đầu tư toàn cầu trong ngành đất hiếm |
2769 | 稀土资源的国际合作模式 (xītǔ zīyuán de guójì hézuò móshì) – International cooperation models for rare earth resources – Mô hình hợp tác quốc tế về tài nguyên đất hiếm |
2770 | 稀土产业的绿色生产技术 (xītǔ chǎnyè de lǜsè shēngchǎn jìshù) – Green production technologies in the rare earth industry – Công nghệ sản xuất xanh trong ngành đất hiếm |
2771 | 稀土资源的循环经济 (xītǔ zīyuán de xúnhuán jīngjì) – Circular economy for rare earth resources – Kinh tế tuần hoàn cho tài nguyên đất hiếm |
2772 | 稀土资源的资源配置优化 (xītǔ zīyuán de zīyuán pèizhì yōuhuà) – Resource allocation optimization for rare earth resources – Tối ưu hóa phân bổ tài nguyên cho tài nguyên đất hiếm |
2773 | 稀土资源的替代材料研究 (xītǔ zīyuán de tìdài cáiliào yánjiū) – Research on alternative materials for rare earth resources – Nghiên cứu vật liệu thay thế tài nguyên đất hiếm |
2774 | 稀土资源的绿色回收 (xītǔ zīyuán de lǜsè huíshōu) – Green recycling of rare earth resources – Tái chế xanh tài nguyên đất hiếm |
2775 | 稀土产业的价值评估 (xītǔ chǎnyè de jiàzhí pínggū) – Value assessment in the rare earth industry – Đánh giá giá trị trong ngành đất hiếm |
2776 | 稀土资源的供应保障 (xītǔ zīyuán de gōngyìng bǎozhàng) – Supply security of rare earth resources – Bảo đảm cung ứng tài nguyên đất hiếm |
2777 | 稀土产业的全球化发展 (xītǔ chǎnyè de quánqiú huà fāzhǎn) – Globalization of the rare earth industry – Phát triển toàn cầu hóa ngành đất hiếm |
2778 | 稀土资源的资源回收率 (xītǔ zīyuán de zīyuán huíshōu lǜ) – Resource recovery rate of rare earth resources – Tỷ lệ thu hồi tài nguyên đất hiếm |
2779 | 稀土产业的自动化生产 (xītǔ chǎnyè de zìdònghuà shēngchǎn) – Automation in rare earth production – Sản xuất tự động trong ngành đất hiếm |
2780 | 稀土资源的科技研发 (xītǔ zīyuán de kējì yánfā) – R&D in rare earth resources – Nghiên cứu và phát triển công nghệ tài nguyên đất hiếm |
2781 | 稀土产业的供应链透明化 (xītǔ chǎnyè de gōngyìng liàn tòumíng huà) – Transparency in the supply chain of the rare earth industry – Tính minh bạch trong chuỗi cung ứng ngành đất hiếm |
2782 | 稀土资源的环保标准 (xītǔ zīyuán de huánbǎo biāozhǔn) – Environmental protection standards for rare earth resources – Tiêu chuẩn bảo vệ môi trường cho tài nguyên đất hiếm |
2783 | 稀土产业的智能物流 (xītǔ chǎnyè de zhìnéng wùliú) – Intelligent logistics in the rare earth industry – Hậu cần thông minh trong ngành đất hiếm |
2784 | 稀土资源的资源战略 (xītǔ zīyuán de zīyuán zhànlüè) – Resource strategy for rare earth resources – Chiến lược tài nguyên cho tài nguyên đất hiếm |
2785 | 稀土产业的资本运作 (xītǔ chǎnyè de zīběn yùnzuò) – Capital operation in the rare earth industry – Vận hành vốn trong ngành đất hiếm |
2786 | 稀土资源的生态影响 (xītǔ zīyuán de shēngtài yǐngxiǎng) – Ecological impacts of rare earth resources – Tác động sinh thái của tài nguyên đất hiếm |
2787 | 稀土资源的采矿成本 (xītǔ zīyuán de cǎikuàng chéngběn) – Mining costs for rare earth resources – Chi phí khai thác tài nguyên đất hiếm |
2788 | 稀土产业的电子商务发展 (xītǔ chǎnyè de diànzǐ shāngwù fāzhǎn) – E-commerce development in the rare earth industry – Phát triển thương mại điện tử trong ngành đất hiếm |
2789 | 稀土产业的智能监控 (xītǔ chǎnyè de zhìnéng jiānkòng) – Intelligent monitoring in the rare earth industry – Giám sát thông minh trong ngành đất hiếm |
2790 | 稀土资源的环境友好技术 (xītǔ zīyuán de huánjìng yǒuhǎo jìshù) – Environmentally friendly technologies for rare earth resources – Công nghệ thân thiện với môi trường cho tài nguyên đất hiếm |
2791 | 稀土产业的原材料供应 (xītǔ chǎnyè de yuáncáiliào gōngyìng) – Raw material supply for the rare earth industry – Cung ứng nguyên liệu cho ngành đất hiếm |
2792 | 稀土资源的供应链风险 (xītǔ zīyuán de gōngyìng liàn fēngxiǎn) – Supply chain risks for rare earth resources – Rủi ro chuỗi cung ứng tài nguyên đất hiếm |
2793 | 稀土产业的产业政策 (xītǔ chǎnyè de chǎnyè zhèngcè) – Industry policies in the rare earth industry – Chính sách ngành trong ngành đất hiếm |
2794 | 稀土产业的竞争优势 (xītǔ chǎnyè de jìngzhēng yōushì) – Competitive advantages in the rare earth industry – Lợi thế cạnh tranh trong ngành đất hiếm |
2795 | 稀土资源的资源短缺 (xītǔ zīyuán de zīyuán duǎnquē) – Resource shortage of rare earth resources – Thiếu hụt tài nguyên đất hiếm |
2796 | 稀土资源的回收率提升 (xītǔ zīyuán de huíshōulǜ tíshēng) – Improvement in recycling rates of rare earth resources – Cải thiện tỷ lệ tái chế tài nguyên đất hiếm |
2797 | 稀土资源的自动化开采 (xītǔ zīyuán de zìdònghuà kāicǎi) – Automated mining of rare earth resources – Khai thác tự động tài nguyên đất hiếm |
2798 | 稀土产业的创新技术应用 (xītǔ chǎnyè de chuàngxīn jìshù yìngyòng) – Application of innovative technologies in the rare earth industry – Ứng dụng công nghệ đổi mới trong ngành đất hiếm |
2799 | 稀土资源的环境保护法 (xītǔ zīyuán de huánjìng bǎohù fǎ) – Environmental protection laws for rare earth resources – Luật bảo vệ môi trường cho tài nguyên đất hiếm |
2800 | 稀土产业的绿色发展战略 (xītǔ chǎnyè de lǜsè fāzhǎn zhànlüè) – Green development strategies in the rare earth industry – Chiến lược phát triển xanh trong ngành đất hiếm |
2801 | 稀土资源的国际市场竞争 (xītǔ zīyuán de guójì shìchǎng jìngzhēng) – International market competition for rare earth resources – Cạnh tranh trên thị trường quốc tế đối với tài nguyên đất hiếm |
2802 | 稀土产业的回收技术 (xītǔ chǎnyè de huíshōu jìshù) – Recycling technologies in the rare earth industry – Công nghệ tái chế trong ngành đất hiếm |
2803 | 稀土资源的环保评估 (xītǔ zīyuán de huánbǎo pínggū) – Environmental impact assessment of rare earth resources – Đánh giá tác động môi trường đối với tài nguyên đất hiếm |
2804 | 稀土资源的生产模式 (xītǔ zīyuán de shēngchǎn móshì) – Production models for rare earth resources – Mô hình sản xuất tài nguyên đất hiếm |
2805 | 稀土资源的出口控制 (xītǔ zīyuán de chūkǒu kòngzhì) – Export controls for rare earth resources – Kiểm soát xuất khẩu tài nguyên đất hiếm |
2806 | 稀土产业的电子应用 (xītǔ chǎnyè de diànzǐ yìngyòng) – Electronic applications in the rare earth industry – Ứng dụng điện tử trong ngành đất hiếm |
2807 | 稀土产业的资本投入 (xītǔ chǎnyè de zīběn tóurù) – Capital investment in the rare earth industry – Đầu tư vốn trong ngành đất hiếm |
2808 | 稀土资源的循环经济 (xītǔ zīyuán de xúnhuán jīngjì) – Circular economy of rare earth resources – Kinh tế tuần hoàn tài nguyên đất hiếm |
2809 | 稀土产业的产业链优化 (xītǔ chǎnyè de chǎnyè liàn yōuhuà) – Industry chain optimization in the rare earth industry – Tối ưu hóa chuỗi ngành trong ngành đất hiếm |
Các học viên về chất lượng đào tạo tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, Quận Thanh Xuân, dưới sự giảng dạy của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ:
1. Khóa học tiếng Trung thực dụng
Học viên Nguyễn Thị Lan Anh chia sẻ: “Khóa học tiếng Trung thực dụng tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã thực sự thay đổi cách tôi giao tiếp bằng tiếng Trung. Thầy Vũ không chỉ dạy ngữ pháp mà còn hướng dẫn chúng tôi cách sử dụng tiếng Trung trong các tình huống hàng ngày như gặp gỡ đối tác, thảo luận công việc, và giao tiếp trong các tình huống xã hội. Các bài giảng của thầy rất chi tiết, dễ hiểu và thực tế. Tôi đã học được rất nhiều từ vựng mới và các mẫu câu hữu ích mà tôi có thể áp dụng ngay lập tức vào cuộc sống và công việc của mình. Thầy cũng rất kiên nhẫn và luôn sẵn sàng giải thích rõ ràng khi học viên gặp khó khăn trong việc hiểu bài. Điều này khiến tôi cảm thấy rất thoải mái và tự tin khi giao tiếp bằng tiếng Trung.”
2. Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn
Học viên Trần Minh Hải đánh giá: “Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã thực sự giúp tôi cải thiện kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Trung trong lĩnh vực công nghệ cao. Bằng cách tập trung vào các từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành, thầy Vũ đã giúp tôi dễ dàng làm quen với ngôn ngữ và thuật ngữ mà tôi cần trong công việc hàng ngày của mình. Các ví dụ thực tế mà thầy cung cấp rất hữu ích và dễ hiểu, giúp tôi hình dung rõ ràng về cách sử dụng tiếng Trung trong các tình huống công việc. Thầy cũng luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc của học viên, điều này rất quan trọng đối với những ai mới bắt đầu làm việc trong ngành bán dẫn và cần có kiến thức chuyên môn vững vàng. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác từ Trung Quốc và có thể sử dụng tiếng Trung một cách thành thạo hơn trong công việc hàng ngày.”
3. Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn
Học viên Nguyễn Quang Hưng chia sẻ: “Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi nắm vững các thuật ngữ chuyên môn trong ngành điện tử và bán dẫn. Thầy Vũ có kiến thức sâu rộng về lĩnh vực này và cách giảng dạy của thầy rất chi tiết và dễ hiểu. Các bài học không chỉ tập trung vào từ vựng mà còn hướng dẫn cách sử dụng chúng trong các tình huống thực tế. Thầy cũng cung cấp nhiều ví dụ minh họa và bài tập thực hành để chúng tôi rèn luyện khả năng ứng dụng kiến thức vào công việc. Khóa học này đã giúp tôi cải thiện rất nhiều khả năng giao tiếp bằng tiếng Trung trong môi trường làm việc chuyên nghiệp và tự tin hơn khi trao đổi với các đối tác Trung Quốc. Tôi rất hài lòng với khóa học này và cảm ơn thầy Vũ vì đã giúp tôi nâng cao kiến thức chuyên môn.”
4. Khóa học tiếng Trung Thương mại
Học viên Phạm Thị Thanh Hằng nhận xét: “Khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu là khóa học vô cùng hữu ích đối với tôi trong công việc. Thầy Vũ đã giúp tôi cải thiện kỹ năng giao tiếp kinh doanh bằng tiếng Trung, từ việc thảo luận hợp đồng đến đàm phán và ký kết thỏa thuận. Phương pháp giảng dạy của thầy rất thực tế, với nhiều ví dụ từ kinh nghiệm làm việc của thầy trong các dự án quốc tế. Thầy cũng dạy các mẫu câu thông dụng và từ vựng chuyên ngành mà tôi có thể sử dụng ngay lập tức trong công việc. Tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc và có thể thảo luận các vấn đề phức tạp một cách rõ ràng hơn nhờ những gì đã học từ khóa học này. Trung tâm cũng tạo ra một môi trường học tập thân thiện và hỗ trợ, giúp học viên cảm thấy thoải mái và an tâm khi học tập.”
5. Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
Học viên Hoàng Minh chia sẻ: “Khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi có cái nhìn sâu sắc hơn về ngành công nghiệp dầu khí và làm quen với các thuật ngữ chuyên ngành bằng tiếng Trung. Thầy Vũ đã cung cấp cho chúng tôi những bài học chi tiết và bài tập thực hành liên quan đến các tình huống thực tế mà tôi có thể gặp phải trong công việc hàng ngày. Các bài học được thiết kế rất logic và dễ hiểu, từ ngữ pháp đến từ vựng, thầy đều giảng dạy rất chi tiết và rõ ràng. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong ngành dầu khí và có thể sử dụng tiếng Trung để thảo luận các vấn đề phức tạp liên quan đến công việc của mình. Đây thực sự là một khóa học rất đáng giá và giúp tôi nâng cao kiến thức chuyên môn.”
6. Khóa học tiếng Trung online
Học viên Trần Minh Quân chia sẻ: “Khóa học tiếng Trung online tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã mang lại cho tôi một trải nghiệm học tập linh hoạt và hiệu quả. Thầy Vũ rất tâm huyết và nhiệt tình trong việc giảng dạy, ngay cả khi học viên không thể tham gia trực tiếp tại trung tâm. Các bài giảng được thiết kế dễ hiểu, kèm theo tài liệu học tập phong phú và bài tập tương tác giúp tôi rèn luyện khả năng nghe và nói tiếng Trung hàng ngày. Phương pháp giảng dạy online của thầy rất thuận tiện, tôi có thể học ở bất kỳ đâu và vào bất kỳ thời gian nào, giúp tôi theo kịp tiến độ học tập mà không bị áp lực về thời gian. Đây là khóa học rất phù hợp với những ai bận rộn và muốn học tiếng Trung một cách chủ động.”
7. Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp
Học viên Lê Thị Minh Châu đánh giá: “Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi HSK 9. Thầy Vũ cung cấp các bài giảng chi tiết và hệ thống ôn tập chuyên sâu, từ từ vựng, ngữ pháp đến kỹ năng làm bài. Thầy cũng thường xuyên kiểm tra và hướng dẫn chúng tôi làm quen với các dạng câu hỏi trong kỳ thi. Các bài giảng rất rõ ràng và dễ hiểu, giúp tôi tự tin hơn khi đối mặt với các bài kiểm tra năng lực cao. Khóa học này không chỉ cải thiện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết của tôi mà còn giúp tôi làm quen với những thách thức của kỳ thi HSK 9. Tôi rất hài lòng với khóa học này và khuyên mọi người nên tham gia nếu muốn đạt điểm cao trong kỳ thi HSK.”
8. Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp
Học viên Nguyễn Thị Thanh Hương chia sẻ: “Khóa học tiếng Trung HSKK tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi chuẩn bị tốt hơn cho các cấp độ HSKK. Thầy Vũ rất nhiệt tình và tận tâm trong việc hướng dẫn học viên. Các bài giảng được thiết kế đặc biệt để giúp chúng tôi phát triển khả năng giao tiếp bằng tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao. Thầy Vũ không chỉ dạy ngữ pháp và từ vựng mà còn luyện tập phát âm, luyện tập nghe nói liên tục để chúng tôi có thể tự tin hơn khi giao tiếp với người bản ngữ. Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn và có thể tham gia kỳ thi HSKK với sự chuẩn bị tốt hơn.”
9. Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
Học viên Lê Thanh Sơn nhận xét: “Khóa học tiếng Trung Logistics tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu rất hữu ích đối với tôi trong công việc. Thầy Vũ đã giúp tôi hiểu rõ các thuật ngữ và quy trình vận chuyển quốc tế bằng tiếng Trung. Các bài giảng rất chi tiết và có sự kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giúp tôi nắm vững từ vựng và cách sử dụng tiếng Trung trong các tình huống thực tế. Tôi đã học được rất nhiều từ khóa học này và cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực logistics. Khóa học này đã giúp tôi cải thiện kỹ năng giao tiếp và hiểu rõ hơn về văn hóa kinh doanh của Trung Quốc.”
10. Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu
Học viên Nguyễn Thị Thu Hà chia sẻ: “Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi hiểu rõ hơn về ngành xuất nhập khẩu và cách sử dụng tiếng Trung trong lĩnh vực này. Thầy Vũ rất am hiểu về từ vựng chuyên ngành và thường xuyên cung cấp các ví dụ thực tế để giúp học viên dễ dàng áp dụng trong công việc. Các bài giảng rất chi tiết và bài tập thực hành cũng giúp tôi rèn luyện kỹ năng giao tiếp tiếng Trung trong các tình huống thực tế như đàm phán hợp đồng, giao dịch với đối tác Trung Quốc. Sau khóa học, tôi tự tin hơn rất nhiều khi tham gia các buổi họp quốc tế và có thể sử dụng tiếng Trung hiệu quả hơn trong công việc hàng ngày. Đây là một khóa học rất cần thiết và hữu ích cho những ai làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu.”
11. Khóa học tiếng Trung Taobao 1688
Học viên Nguyễn Văn Đức nhận xét: “Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu rất hữu ích đối với tôi trong việc nhập hàng trực tiếp từ Trung Quốc. Thầy Vũ không chỉ dạy cách sử dụng tiếng Trung trong việc tìm nguồn hàng mà còn hướng dẫn cách viết yêu cầu, đặt câu hỏi và thương lượng với các nhà cung cấp Trung Quốc. Thầy cũng cung cấp nhiều ví dụ thực tế về cách tìm sản phẩm trên Taobao và 1688, giúp tôi rút ngắn thời gian tìm nguồn hàng chất lượng. Các bài học rất chi tiết và dễ hiểu, giúp tôi tự tin hơn khi nhập hàng từ Trung Quốc. Khóa học này rất cần thiết đối với những ai muốn kinh doanh qua Taobao và 1688.”
12. Khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc
Học viên Trần Thị Minh Hằng chia sẻ: “Khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi nắm vững các quy trình và thủ tục nhập hàng từ Trung Quốc. Thầy Vũ giảng dạy rất chi tiết từ cách lựa chọn nhà cung cấp, đàm phán giá cả, đến kiểm tra chất lượng hàng hóa trước khi nhập khẩu. Các bài giảng rất dễ hiểu và kèm theo nhiều ví dụ thực tế giúp tôi hình dung rõ ràng các bước cần thiết để nhập hàng từ Trung Quốc. Tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các nhà cung cấp Trung Quốc và có thể kiểm soát được quá trình nhập khẩu hàng hóa. Đây là khóa học rất đáng giá cho những ai muốn kinh doanh hiệu quả với Trung Quốc.”
13. Khóa học tiếng Trung Kế toán
Học viên Nguyễn Thị Thanh chia sẻ: “Khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rèn luyện kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán. Thầy Vũ rất giỏi trong việc giảng dạy các thuật ngữ kế toán phức tạp và cách áp dụng chúng vào thực tế. Các bài giảng rất chi tiết và dễ hiểu, từ việc giải thích các thuật ngữ đến các công thức kế toán cơ bản và nâng cao. Thầy cũng thường xuyên kiểm tra và hướng dẫn chúng tôi làm quen với các bài toán kế toán bằng tiếng Trung. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc và có thể áp dụng kiến thức kế toán của mình một cách hiệu quả.”
Mỗi khóa học tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đều được thiết kế đặc biệt để đáp ứng nhu cầu học viên, từ việc học tiếng Trung thực dụng cho đến chuyên ngành như Chip Bán dẫn, Vi mạch Bán dẫn, Thương mại, Dầu Khí, HSK 9 cấp, HSKK các cấp, Logistics, Xuất nhập khẩu, Taobao 1688, và Kế toán. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ là người giảng dạy tận tâm mà còn là người có kiến thức sâu rộng và kinh nghiệm thực tiễn trong các lĩnh vực này, giúp học viên có thể áp dụng ngay lập tức những gì đã học vào công việc và cuộc sống hàng ngày.
14. Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
Học viên Trần Minh Quân nhận xét: “Khóa học tiếng Trung Logistics tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu thực sự đã thay đổi cách tôi nhìn nhận và quản lý công việc vận chuyển. Thầy Vũ đã cung cấp một cái nhìn sâu sắc về các thuật ngữ chuyên ngành trong tiếng Trung liên quan đến logistics, từ việc đọc và hiểu các chứng từ, hợp đồng vận chuyển, đến việc quản lý hàng hóa và quản lý kho. Các bài giảng rất chi tiết, dễ hiểu và gắn liền với thực tế, giúp tôi áp dụng ngay vào công việc hàng ngày. Tôi không chỉ học cách giao tiếp bằng tiếng Trung mà còn hiểu được cách vận hành hệ thống logistics từ đầu đến cuối, giúp tôi cải thiện hiệu quả công việc và tránh các rủi ro không đáng có.”
15. Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu
Học viên Nguyễn Thị Hải chia sẻ: “Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu là một trải nghiệm rất bổ ích. Thầy Vũ không chỉ dạy cách giao tiếp tiếng Trung hiệu quả trong các cuộc đàm phán quốc tế mà còn hướng dẫn chi tiết về các thủ tục hải quan, kiểm tra hàng hóa, và quy trình thanh toán. Các bài học rất thực tế và sinh động, giúp tôi nắm vững các quy trình làm việc với đối tác Trung Quốc, từ ký hợp đồng đến xử lý các vấn đề phát sinh trong giao dịch xuất nhập khẩu. Thầy luôn lồng ghép các ví dụ từ thực tế vào bài giảng, giúp học viên dễ hình dung và áp dụng vào thực tiễn công việc. Khóa học này rất cần thiết cho những ai làm việc trong lĩnh vực thương mại quốc tế.”
16. Khóa học tiếng Trung Taobao 1688
Học viên Lê Thanh Tùng nhận xét: “Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong việc tìm nguồn hàng chất lượng từ Trung Quốc. Thầy Vũ đã chỉ dạy không chỉ về cách tìm kiếm sản phẩm trên Taobao và 1688 mà còn về cách thương lượng với các nhà cung cấp để có mức giá tốt nhất. Các bài giảng rất cụ thể, đi từ các bước tìm kiếm, đặt hàng, và kiểm soát chất lượng sản phẩm. Thầy cũng đưa ra nhiều mẹo và thủ thuật để tối ưu hóa quy trình mua hàng từ Trung Quốc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn và có thể phát triển kinh doanh của mình hiệu quả hơn nhờ việc nắm bắt được cách làm việc với các nhà cung cấp Trung Quốc.”
17. Khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc
Học viên Nguyễn Thị Lan Anh chia sẻ: “Khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu rất hữu ích và thiết thực. Thầy Vũ đã hướng dẫn rất chi tiết từ A đến Z về cách chọn nguồn hàng, đàm phán giá cả, và quy trình kiểm tra chất lượng hàng hóa trước khi nhập khẩu. Các bài học rất cụ thể và đi vào từng chi tiết nhỏ, giúp tôi có cái nhìn toàn diện về quy trình nhập hàng từ Trung Quốc. Thầy cũng hướng dẫn cách xử lý các vấn đề phát sinh trong quá trình nhập khẩu, từ vấn đề thủ tục hải quan đến kiểm tra chất lượng sản phẩm. Khóa học này đã giúp tôi tự tin hơn rất nhiều khi làm việc với các đối tác Trung Quốc.”
18. Khóa học tiếng Trung Kế toán
Học viên Trần Thị Thu Hằng nhận xét: “Khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong việc làm việc với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực kế toán. Thầy Vũ không chỉ dạy về các thuật ngữ kế toán phức tạp mà còn hướng dẫn cách sử dụng chúng trong thực tế, từ việc đọc các báo cáo tài chính đến việc ghi sổ kế toán bằng tiếng Trung. Các bài giảng rất chi tiết và có ví dụ thực tế giúp tôi hiểu rõ hơn về cách làm việc với các công ty kế toán Trung Quốc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn và có thể giao tiếp hiệu quả với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực này.”
Mỗi khóa học tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đều được thiết kế để không chỉ dạy tiếng Trung mà còn cung cấp kiến thức chuyên sâu về các lĩnh vực khác nhau như Chip Bán dẫn, Vi mạch Bán dẫn, Thương mại, Dầu Khí, HSK 9 cấp, HSKK các cấp, Logistics, Xuất nhập khẩu, Taobao 1688, và Kế toán. Thầy Vũ không chỉ là một giảng viên giỏi mà còn là một chuyên gia có kinh nghiệm thực tiễn, giúp học viên dễ dàng áp dụng những gì đã học vào công việc và cuộc sống hàng ngày, từ đó nâng cao hiệu quả và tự tin trong giao tiếp với đối tác Trung Quốc.
19. Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp
Học viên Nguyễn Minh Phương nhận xét: “Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu là một bước tiến lớn trong hành trình học tiếng Trung của tôi. Thầy Vũ đã thiết kế các bài giảng rất chi tiết và rõ ràng, từ phần lý thuyết đến các bài tập thực hành giúp tôi hiểu và làm quen với các dạng bài thi HSK. Thầy luôn cung cấp những mẹo và chiến lược ôn luyện hiệu quả, giúp tôi có thể tự ôn luyện tại nhà và đạt được kết quả tốt nhất. Khóa học không chỉ giúp tôi cải thiện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết mà còn giúp tôi nắm vững các từ vựng và ngữ pháp cần thiết cho kỳ thi HSK 9 cấp. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi tham gia kỳ thi và đạt được điểm số cao như mong đợi.”
20. Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp
Học viên Lê Thị Thanh Mai chia sẻ: “Các khóa học tiếng Trung HSKK tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu rất hiệu quả. Thầy Vũ không chỉ dạy cách phát âm chuẩn mà còn cung cấp nhiều bài tập thực hành giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp và phản xạ trong các tình huống khác nhau. Khóa học được chia thành các cấp độ từ sơ cấp, trung cấp đến cao cấp, mỗi cấp đều có những bài giảng riêng biệt, giúp tôi rèn luyện kỹ năng nói của mình một cách chi tiết và thực tế. Thầy cũng thường xuyên tổ chức các buổi luyện tập giao tiếp nhóm, giúp học viên tự tin hơn khi thuyết trình trước đám đông. Sau khóa học, tôi tự tin hơn rất nhiều khi tham gia kỳ thi HSKK và có thể giao tiếp bằng tiếng Trung tự nhiên hơn trong cuộc sống hàng ngày.”
21. Khóa học tiếng Trung Thương mại
Học viên Trần Thị Lan nhận xét: “Khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi có cái nhìn tổng quan về thị trường Trung Quốc và cách thức kinh doanh với các đối tác Trung Quốc. Thầy Vũ đã giảng dạy rất chi tiết về các thuật ngữ thương mại, từ việc viết email thương mại, đàm phán hợp đồng, đến cách giao tiếp trong các cuộc họp. Các bài học rất thực tế và có nhiều ví dụ sống động từ thực tế giúp tôi hiểu rõ hơn về cách làm việc với các đối tác Trung Quốc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc giao tiếp với khách hàng và đối tác, và có thể giải quyết các tình huống khó khăn trong kinh doanh một cách hiệu quả.”
22. Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
Học viên Nguyễn Quang Dũng chia sẻ: “Khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi hiểu rõ hơn về các thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực dầu khí và cách giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong ngành này. Thầy Vũ không chỉ giảng dạy các từ vựng và cụm từ liên quan mà còn cung cấp các ví dụ thực tế về cách giao dịch, hợp tác trong ngành dầu khí với các đối tác Trung Quốc. Các bài giảng rất chi tiết và dễ hiểu, giúp tôi áp dụng ngay vào công việc hàng ngày. Sau khóa học, tôi có thể tự tin tham gia các cuộc họp quốc tế và làm việc với các đối tác Trung Quốc trong ngành dầu khí.”
23. Khóa học tiếng Trung online
Học viên Trần Thị Hồng nhận xét: “Khóa học tiếng Trung online tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu rất tiện lợi và hiệu quả. Thầy Vũ đã sử dụng các công nghệ giảng dạy tiên tiến để cung cấp các bài học sinh động và dễ hiểu. Các bài giảng trực tuyến luôn có video bài giảng, tài liệu học tập và các bài kiểm tra để kiểm tra sự tiến bộ của học viên. Thầy cũng thường xuyên tổ chức các buổi hỏi đáp trực tuyến giúp học viên giải đáp mọi thắc mắc ngay lập tức. Sau khóa học, tôi cảm thấy rất tự tin trong việc giao tiếp tiếng Trung trực tuyến, đặc biệt là khi làm việc với các đối tác Trung Quốc từ xa.”
24. Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn, Vi mạch Bán dẫn
Học viên Hoàng Thị Thanh nhận xét: “Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn và Vi mạch Bán dẫn tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu rất chuyên sâu và chi tiết. Thầy Vũ đã giúp tôi nắm vững các thuật ngữ và quy trình sản xuất trong lĩnh vực bán dẫn bằng tiếng Trung. Các bài giảng rất chi tiết và có nhiều ví dụ thực tế từ ngành công nghiệp chip bán dẫn. Thầy không chỉ dạy về lý thuyết mà còn đưa ra các bài tập thực hành giúp tôi hiểu và áp dụng ngay vào công việc thực tế. Sau khóa học, tôi có thể giao tiếp hiệu quả với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực chip bán dẫn và cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các chuyên gia trong ngành.”
25. Khóa học tiếng Trung Kế toán
Học viên Lê Thị Thanh Hương chia sẻ: “Khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi cải thiện rất nhiều kỹ năng tiếng Trung trong công việc kế toán. Thầy Vũ đã giảng dạy rất chi tiết về các thuật ngữ kế toán, từ việc đọc và hiểu báo cáo tài chính, đến việc ghi sổ kế toán bằng tiếng Trung. Các bài giảng không chỉ cung cấp kiến thức lý thuyết mà còn có nhiều bài tập thực hành giúp tôi hiểu sâu hơn về cách làm việc với các báo cáo tài chính bằng tiếng Trung. Sau khóa học, tôi tự tin hơn trong việc làm việc với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực kế toán và áp dụng kiến thức đã học vào công việc hàng ngày.”
Mỗi khóa học tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đều không chỉ chú trọng đến việc dạy tiếng Trung mà còn cung cấp kiến thức chuyên sâu về các lĩnh vực kinh doanh và công nghiệp, giúp học viên có thể áp dụng ngay vào công việc và cuộc sống hàng ngày. Với sự dẫn dắt tận tâm của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, các khóa học này đã giúp học viên cải thiện đáng kể khả năng tiếng Trung của mình, từ đó nâng cao hiệu quả và sự tự tin trong giao tiếp với đối tác Trung Quốc.
26. Khóa học tiếng Trung Thực dụng
Học viên Trần Anh Tuấn nhận xét: “Khóa học tiếng Trung Thực dụng tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu thực sự là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn học tiếng Trung một cách ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày. Thầy Vũ đã dạy rất kỹ về các tình huống giao tiếp thông dụng, từ việc đặt câu hỏi, yêu cầu đến cách trả lời điện thoại, viết email thương mại và giao tiếp trong các tình huống giao dịch. Các bài học luôn kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giúp tôi nắm vững được các cụm từ và cách sử dụng đúng ngữ cảnh. Sau khóa học, tôi có thể tự tin giao tiếp bằng tiếng Trung trong các tình huống thực tế như gặp gỡ khách hàng, đối tác và bạn bè người Trung Quốc.”
27. Khóa học tiếng Trung online cho lĩnh vực Dầu Khí
Học viên Lê Thị Minh Anh chia sẻ: “Khóa học tiếng Trung online cho lĩnh vực Dầu Khí tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu rất hữu ích và tiết kiệm thời gian. Thầy Vũ đã giảng dạy chi tiết về các thuật ngữ dầu khí quan trọng, cách đọc bản vẽ kỹ thuật, và các quy trình trong ngành dầu khí bằng tiếng Trung. Các bài giảng trực tuyến rất sinh động, với các tài liệu hỗ trợ, video bài giảng, và bài tập thực hành giúp tôi hiểu sâu hơn về cách làm việc với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực này. Thầy cũng thường xuyên tổ chức các buổi hỏi đáp trực tuyến giúp học viên giải đáp mọi thắc mắc ngay lập tức. Khóa học này rất hữu ích cho những ai đang làm việc trong ngành dầu khí và cần giao tiếp với đối tác Trung Quốc.”
28. Khóa học tiếng Trung cho các công ty thương mại
Học viên Hoàng Thị Thanh Hương nhận xét: “Khóa học tiếng Trung cho các công ty thương mại tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong việc giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong công việc hàng ngày. Thầy Vũ đã dạy các kỹ năng giao tiếp thương mại từ việc viết email, đàm phán hợp đồng, đến việc tổ chức các cuộc họp. Các bài giảng rất thực tế, với nhiều ví dụ sinh động từ thực tế giúp tôi dễ dàng áp dụng vào công việc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc giao tiếp với đối tác Trung Quốc, đặc biệt là khi đàm phán về giá cả, thời gian giao hàng, và các điều khoản hợp đồng. Khóa học này là rất cần thiết cho những ai làm việc trong lĩnh vực thương mại quốc tế.”
29. Khóa học tiếng Trung cho lĩnh vực xuất nhập khẩu
Học viên Nguyễn Thị Hồng nhận xét: “Khóa học tiếng Trung cho lĩnh vực xuất nhập khẩu tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong việc hiểu rõ hơn về các thủ tục hải quan, quy trình thanh toán quốc tế, và cách làm việc với các đối tác Trung Quốc. Thầy Vũ đã dạy rất chi tiết từ cách viết hóa đơn, cách giao dịch với nhà cung cấp đến việc giải quyết các vấn đề phát sinh trong xuất nhập khẩu. Các bài giảng rất dễ hiểu và có nhiều ví dụ thực tế từ ngành xuất nhập khẩu giúp tôi hiểu sâu hơn về công việc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với đối tác Trung Quốc, đặc biệt là trong việc đàm phán các điều khoản hợp đồng và xử lý các vấn đề liên quan đến thủ tục hải quan.”
30. Khóa học tiếng Trung cho lĩnh vực Kế toán
Học viên Trần Minh Tùng chia sẻ: “Khóa học tiếng Trung cho lĩnh vực Kế toán tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu rất chi tiết và hữu ích. Thầy Vũ đã giúp tôi nắm vững các thuật ngữ kế toán quan trọng, từ việc đọc và hiểu báo cáo tài chính, đến việc ghi sổ kế toán bằng tiếng Trung. Các bài học rất thực tế, với nhiều bài tập thực hành giúp tôi hiểu sâu hơn về cách làm việc với các báo cáo tài chính bằng tiếng Trung. Thầy luôn đưa ra nhiều ví dụ từ thực tế giúp tôi dễ dàng áp dụng kiến thức vào công việc hàng ngày. Sau khóa học, tôi tự tin hơn trong việc giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực kế toán và có thể xử lý các tình huống phát sinh hiệu quả.”
Mỗi đánh giá của học viên đều phản ánh sự tận tâm và chất lượng giảng dạy của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu. Những khóa học này không chỉ giúp học viên nâng cao kỹ năng tiếng Trung mà còn cung cấp kiến thức chuyên sâu về các lĩnh vực kinh doanh, công nghiệp, và dịch vụ, giúp học viên tự tin hơn trong việc giao tiếp với đối tác Trung Quốc và áp dụng những gì đã học vào công việc thực tế.
31. Khóa học tiếng Trung Taobao và 1688
Học viên Lê Thị Thanh Trúc nhận xét: “Khóa học tiếng Trung Taobao và 1688 tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu rất hữu ích cho những ai muốn kinh doanh và mua sắm trên các sàn thương mại điện tử Trung Quốc. Thầy Vũ đã giảng dạy rất chi tiết về cách tìm nguồn hàng, cách sử dụng các công cụ tìm kiếm, cách đàm phán giá cả và xử lý các đơn hàng trên Taobao và 1688. Các bài giảng rất sinh động và dễ hiểu, có nhiều ví dụ thực tế giúp tôi áp dụng ngay vào công việc. Thầy Vũ cũng cung cấp nhiều mẹo hay về cách kiểm tra chất lượng hàng hóa, cách giao tiếp với các nhà cung cấp Trung Quốc, và cách xử lý khi gặp vấn đề trong quá trình mua hàng. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi mua sắm và kinh doanh trên Taobao và 1688.”
32. Khóa học tiếng Trung nhập hàng từ Trung Quốc tận gốc
Học viên Nguyễn Thanh Sơn chia sẻ: “Khóa học tiếng Trung nhập hàng từ Trung Quốc tận gốc tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi hiểu rõ hơn về quy trình nhập hàng từ Trung Quốc. Thầy Vũ đã dạy rất chi tiết từ việc chọn nguồn hàng, làm hợp đồng mua bán, đến việc giao dịch với nhà cung cấp Trung Quốc. Các bài giảng rất thực tế và dễ hiểu, với nhiều ví dụ giúp tôi có cái nhìn cụ thể về từng bước trong quy trình nhập hàng. Sau khóa học, tôi có thể tự tin giao tiếp và làm việc với các nhà cung cấp Trung Quốc, từ đó tối ưu hóa chi phí nhập hàng và giảm thiểu rủi ro trong giao dịch.”
33. Khóa học tiếng Trung Logistics và Vận chuyển
Học viên Trần Thị Hằng nhận xét: “Khóa học tiếng Trung Logistics và Vận chuyển tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu rất hữu ích cho những ai đang làm việc trong lĩnh vực này. Thầy Vũ đã giảng dạy chi tiết về các thuật ngữ và quy trình trong logistics, từ việc quản lý kho hàng, vận chuyển quốc tế đến việc giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình vận chuyển. Các bài giảng rất sinh động với nhiều ví dụ thực tế, giúp tôi hiểu sâu hơn về cách làm việc với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực logistics. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc quản lý chuỗi cung ứng, từ đó nâng cao hiệu quả công việc và giảm thiểu rủi ro trong vận chuyển hàng hóa từ Trung Quốc.”
34. Khóa học tiếng Trung online cho lĩnh vực Xuất nhập khẩu
Học viên Nguyễn Thị Hải Yến nhận xét: “Khóa học tiếng Trung online cho lĩnh vực Xuất nhập khẩu tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu rất tiện lợi và hiệu quả. Thầy Vũ đã giảng dạy rất chi tiết về các thủ tục hải quan, quy trình thanh toán quốc tế, và cách làm việc với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu. Các bài giảng trực tuyến rất dễ hiểu, với nhiều tài liệu học tập, video bài giảng và bài tập thực hành giúp tôi hiểu sâu hơn về quy trình xuất nhập khẩu. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với đối tác Trung Quốc, đặc biệt là trong việc xử lý các thủ tục hải quan và các vấn đề phát sinh liên quan đến giao dịch quốc tế.”
35. Khóa học tiếng Trung Kỹ thuật viên và kỹ thuật cơ khí
Học viên Trần Minh Phát chia sẻ: “Khóa học tiếng Trung Kỹ thuật viên và kỹ thuật cơ khí tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong việc hiểu và áp dụng các thuật ngữ kỹ thuật cơ khí bằng tiếng Trung. Thầy Vũ đã giảng dạy chi tiết từ các quy trình sản xuất, sửa chữa, đến cách giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong ngành kỹ thuật cơ khí. Các bài giảng rất chi tiết và dễ hiểu, với nhiều bài tập thực hành giúp tôi hiểu sâu hơn về cách làm việc trong lĩnh vực kỹ thuật. Sau khóa học, tôi có thể giao tiếp hiệu quả với các kỹ thuật viên Trung Quốc và áp dụng những kiến thức đã học vào công việc hàng ngày.”
36. Khóa học tiếng Trung Kỹ thuật viên Chip Bán dẫn, Vi mạch Bán dẫn
Học viên Nguyễn Minh Tuấn nhận xét: “Khóa học tiếng Trung Kỹ thuật viên Chip Bán dẫn và Vi mạch Bán dẫn tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu rất chuyên sâu và chi tiết. Thầy Vũ đã dạy rất kỹ về các thuật ngữ và quy trình trong ngành bán dẫn, từ việc sản xuất, kiểm tra chất lượng, đến cách giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực này. Các bài giảng rất thực tế, với nhiều ví dụ sinh động từ ngành công nghiệp bán dẫn giúp tôi hiểu rõ hơn về công việc và các quy trình. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc giao tiếp với các chuyên gia Trung Quốc trong ngành bán dẫn và có thể giải quyết các vấn đề kỹ thuật một cách hiệu quả.”
37. Khóa học tiếng Trung Kế toán văn phòng
Học viên Phạm Thị Minh nhận xét: “Khóa học tiếng Trung Kế toán văn phòng tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu rất chi tiết và thực tế. Thầy Vũ đã giúp tôi nắm vững các thuật ngữ kế toán, từ việc làm báo cáo tài chính, đến việc ghi sổ kế toán bằng tiếng Trung. Các bài giảng rất sinh động với nhiều ví dụ từ thực tế giúp tôi dễ dàng áp dụng vào công việc hàng ngày. Thầy cũng thường xuyên tổ chức các buổi thực hành giao tiếp giúp học viên làm quen với các tình huống giao tiếp trong công việc kế toán. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc làm việc với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực kế toán và có thể xử lý các tình huống phát sinh hiệu quả.”
38. Khóa học tiếng Trung Kỹ năng giao tiếp
Học viên Nguyễn Thị Thanh Hòa nhận xét: “Khóa học tiếng Trung Kỹ năng giao tiếp tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu rất hữu ích cho tôi trong việc nâng cao khả năng giao tiếp hàng ngày bằng tiếng Trung. Thầy Vũ đã dạy các kỹ năng giao tiếp từ cơ bản đến nâng cao, giúp tôi tự tin hơn trong việc đối thoại với các đối tác Trung Quốc, thuyết trình trước đám đông và tham gia các cuộc họp. Các bài học rất sinh động, với nhiều tình huống thực tế và các mẫu câu thông dụng giúp tôi áp dụng ngay vào cuộc sống hàng ngày. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc giao tiếp bằng tiếng Trung và có thể xử lý các tình huống phức tạp một cách hiệu quả.”
39. Khóa học tiếng Trung theo yêu cầu đặc biệt
Học viên Hoàng Thị Ngọc nhận xét: “Khóa học tiếng Trung theo yêu cầu đặc biệt tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi cải thiện rất nhiều trong việc giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực kinh doanh. Thầy Vũ đã cung cấp các bài học rất chi tiết và phù hợp với nhu cầu của từng học viên. Tôi đã yêu cầu thầy tập trung vào các tình huống giao tiếp thường gặp trong công việc và các kỹ năng đàm phán. Các bài giảng rất thực tế và có nhiều bài tập giúp tôi nắm vững các kỹ năng cần thiết. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và áp dụng những gì đã học vào công việc hàng ngày.”
40. Khóa học tiếng Trung cho công việc văn phòng
Học viên Trần Thị Hương nhận xét: “Khóa học tiếng Trung cho công việc văn phòng tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu rất hữu ích cho tôi trong việc làm việc với các đối tác Trung Quốc trong công việc hàng ngày. Thầy Vũ đã giảng dạy các kỹ năng giao tiếp văn phòng từ việc viết email, giao tiếp qua điện thoại đến việc tham gia các cuộc họp. Các bài giảng rất thực tế, với nhiều ví dụ sinh động giúp tôi dễ dàng áp dụng vào công việc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và xử lý các tình huống trong môi trường văn phòng một cách hiệu quả.”
Các đánh giá trên phản ánh rõ ràng sự hài lòng và hiệu quả của các khóa học tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu dưới sự giảng dạy của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Các học viên không chỉ cải thiện kỹ năng tiếng Trung mà còn áp dụng được kiến thức vào công việc thực tế, từ đó nâng cao hiệu quả và sự tự tin trong giao tiếp với đối tác Trung Quốc.
41. Khóa học tiếng Trung cho Dầu Khí
Học viên Nguyễn Văn Minh chia sẻ: “Khóa học tiếng Trung cho Dầu Khí tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu là rất hữu ích đối với tôi trong công việc hiện tại. Thầy Vũ đã giảng dạy rất chi tiết về các thuật ngữ chuyên ngành dầu khí, từ việc khai thác, vận chuyển, đến các quy trình bảo trì và quản lý dự án. Các bài giảng rất sinh động và có nhiều ví dụ từ thực tế giúp tôi hiểu rõ hơn về ngành dầu khí tại Trung Quốc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực này, từ việc làm hợp đồng đến xử lý các vấn đề phát sinh trong công việc. Tôi có thể áp dụng ngay những gì đã học vào công việc hàng ngày của mình.”
42. Khóa học tiếng Trung Thương mại
Học viên Nguyễn Thị Thu Hương nhận xét: “Khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong việc làm việc với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực thương mại. Thầy Vũ đã giảng dạy rất chi tiết từ việc đàm phán, ký hợp đồng đến các quy trình thanh toán quốc tế. Các bài giảng rất sinh động, với nhiều tình huống thực tế giúp tôi nắm vững các kỹ năng cần thiết trong thương mại. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc, từ đó mở rộng cơ hội kinh doanh và phát triển mạng lưới đối tác của mình.”
43. Khóa học tiếng Trung cho công ty và doanh nghiệp
Học viên Trần Quang Duy nhận xét: “Khóa học tiếng Trung cho công ty và doanh nghiệp tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong việc tổ chức và điều hành các hoạt động kinh doanh. Thầy Vũ đã cung cấp các bài học rất thực tế về cách làm việc trong môi trường doanh nghiệp, từ việc viết email, giao tiếp qua điện thoại đến việc tổ chức các cuộc họp và đàm phán. Các bài giảng rất sinh động với nhiều ví dụ thực tế giúp tôi áp dụng ngay vào công việc hàng ngày. Sau khóa học, tôi có thể giao tiếp hiệu quả với các đối tác Trung Quốc và xử lý các tình huống phát sinh một cách tự tin.”
44. Khóa học tiếng Trung giao tiếp hàng ngày
Học viên Trần Thị Mai nhận xét: “Khóa học tiếng Trung giao tiếp hàng ngày tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu rất hữu ích cho tôi trong việc nâng cao khả năng giao tiếp hàng ngày bằng tiếng Trung. Thầy Vũ đã giảng dạy rất chi tiết từ các mẫu câu thông dụng, từ vựng và cách sử dụng trong các tình huống hàng ngày. Các bài giảng rất dễ hiểu và có nhiều bài tập thực hành giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp của mình. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với người Trung Quốc trong cuộc sống hàng ngày, từ việc mua sắm, ăn uống đến giao tiếp xã giao.”
45. Khóa học tiếng Trung dành cho học viên nâng cao
Học viên Nguyễn Thị Thu nhận xét: “Khóa học tiếng Trung dành cho học viên nâng cao tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong việc nâng cao trình độ tiếng Trung của mình. Thầy Vũ đã giảng dạy rất chi tiết từ việc phân tích các đoạn văn bản, giải thích các bài hát và phim Trung Quốc đến các buổi thảo luận về các chủ đề xã hội, văn hóa. Các bài giảng rất sinh động với nhiều tài liệu tham khảo phong phú giúp tôi mở rộng kiến thức và cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình. Sau khóa học, tôi có thể dễ dàng tham gia các cuộc thảo luận bằng tiếng Trung và giao tiếp hiệu quả với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực văn hóa, xã hội.”
46. Khóa học tiếng Trung cơ bản
Học viên Phạm Thị Lan Hương nhận xét: “Khóa học tiếng Trung cơ bản tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong việc làm quen với ngôn ngữ Trung Quốc. Thầy Vũ đã giảng dạy rất chi tiết từ các bảng chữ cái, cách phát âm, đến các mẫu câu đơn giản trong giao tiếp hàng ngày. Các bài giảng rất dễ hiểu, với nhiều bài tập thực hành giúp tôi nắm vững các kiến thức cơ bản. Sau khóa học, tôi có thể tự tin giao tiếp bằng tiếng Trung trong các tình huống hàng ngày và cảm thấy rất hài lòng với những gì đã học được.”
47. Khóa học tiếng Trung cho người mới bắt đầu
Học viên Nguyễn Thị Ngọc nhận xét: “Khóa học tiếng Trung cho người mới bắt đầu tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi có một cái nhìn tổng quan rất tốt về ngôn ngữ này. Thầy Vũ đã dạy rất chi tiết từ cách phát âm, cách viết chữ Hán, đến các mẫu câu đơn giản trong giao tiếp hàng ngày. Các bài giảng rất dễ hiểu với nhiều ví dụ thực tế giúp tôi áp dụng ngay vào cuộc sống. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi bắt đầu học tiếng Trung và có thể sử dụng tiếng Trung trong các hoạt động hàng ngày của mình.”
48. Khóa học tiếng Trung cho giao tiếp chuyên nghiệp
Học viên Trần Văn Tuấn nhận xét: “Khóa học tiếng Trung cho giao tiếp chuyên nghiệp tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu rất hữu ích cho tôi trong công việc. Thầy Vũ đã giảng dạy rất chi tiết từ các thuật ngữ chuyên ngành, cách viết email và thư từ, đến các tình huống đàm phán và giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Các bài giảng rất sinh động với nhiều tình huống thực tế giúp tôi hiểu rõ hơn về cách làm việc trong môi trường giao tiếp chuyên nghiệp. Sau khóa học, tôi có thể tự tin giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và xử lý các tình huống phức tạp trong công việc.”
49. Khóa học tiếng Trung online cho giao tiếp văn phòng
Học viên Nguyễn Thị Thanh nhận xét: “Khóa học tiếng Trung online cho giao tiếp văn phòng tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu rất tiện lợi và hiệu quả. Thầy Vũ đã giảng dạy rất chi tiết từ cách viết email, giao tiếp qua điện thoại đến cách tham gia các cuộc họp trực tuyến với đối tác Trung Quốc. Các bài giảng rất sinh động với nhiều bài tập thực hành giúp tôi áp dụng ngay vào công việc hàng ngày. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và xử lý các tình huống trong công việc văn phòng một cách hiệu quả.”
50. Khóa học tiếng Trung cho dịch thuật
Học viên Trần Thị Thu Trang nhận xét: “Khóa học tiếng Trung cho dịch thuật tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong việc cải thiện kỹ năng dịch thuật của mình. Thầy Vũ đã giảng dạy rất chi tiết từ các thuật ngữ, cách chuyển dịch câu văn từ tiếng Trung sang tiếng Việt và ngược lại, đến các kỹ thuật dịch thuật chuyên sâu. Các bài giảng rất sinh động với nhiều ví dụ thực tế giúp tôi hiểu rõ hơn về cách làm việc trong lĩnh vực dịch thuật. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc dịch các tài liệu chuyên ngành và có thể làm việc với các đối tác Trung Quốc một cách chuyên nghiệp.”
Các đánh giá trên phản ánh rõ ràng chất lượng giảng dạy tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu, được chứng nhận bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Những khóa học này không chỉ giúp học viên nâng cao trình độ tiếng Trung mà còn áp dụng được kiến thức vào công việc thực tế, từ đó nâng cao hiệu quả và sự tự tin trong giao tiếp với đối tác Trung Quốc.
51. Khóa học tiếng Trung cho kế toán
Học viên Lê Thị Thanh Thảo chia sẻ: “Khóa học tiếng Trung cho kế toán tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong việc áp dụng kiến thức kế toán vào môi trường làm việc với các đối tác Trung Quốc. Thầy Vũ đã giảng dạy rất chi tiết từ các thuật ngữ kế toán, cách viết báo cáo tài chính bằng tiếng Trung, đến các quy trình kiểm toán và kiểm soát tài chính. Các bài giảng rất sinh động với nhiều ví dụ thực tế giúp tôi hiểu rõ hơn về các quy định và quy trình làm việc trong ngành kế toán tại Trung Quốc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc, từ việc đàm phán hợp đồng đến xử lý các vấn đề tài chính.”
52. Khóa học tiếng Trung cho xuất nhập khẩu
Học viên Nguyễn Thị Hồng nhận xét: “Khóa học tiếng Trung cho xuất nhập khẩu tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong việc làm việc với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực này. Thầy Vũ đã giảng dạy rất chi tiết từ các thuật ngữ, quy trình xuất nhập khẩu, đến cách làm việc với các cơ quan hải quan và đối tác nước ngoài. Các bài giảng rất sinh động với nhiều ví dụ thực tế giúp tôi áp dụng ngay vào công việc hàng ngày. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc xử lý các vấn đề liên quan đến xuất nhập khẩu, từ việc khai báo hàng hóa, thủ tục hải quan đến việc đàm phán hợp đồng thương mại.”
53. Khóa học tiếng Trung cho logistics
Học viên Trần Đình Sơn nhận xét: “Khóa học tiếng Trung cho logistics tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu rất hữu ích đối với tôi trong việc quản lý chuỗi cung ứng và logistics với các đối tác Trung Quốc. Thầy Vũ đã giảng dạy rất chi tiết từ các thuật ngữ logistics, cách quản lý kho bãi, đến việc lập kế hoạch vận chuyển và phân phối hàng hóa. Các bài giảng rất sinh động với nhiều ví dụ thực tế giúp tôi hiểu rõ hơn về cách làm việc trong môi trường logistics tại Trung Quốc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc giao tiếp và điều phối hoạt động logistics với các đối tác Trung Quốc.”
54. Khóa học tiếng Trung cho Taobao/1688
Học viên Nguyễn Văn Quân chia sẻ: “Khóa học tiếng Trung cho Taobao/1688 tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong việc mua hàng trực tuyến từ Trung Quốc. Thầy Vũ đã giảng dạy rất chi tiết từ cách sử dụng nền tảng, cách đặt hàng, thanh toán, đến việc xử lý các vấn đề phát sinh như đổi trả hàng hóa. Các bài giảng rất sinh động với nhiều ví dụ thực tế giúp tôi nắm vững các thao tác cần thiết. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi mua hàng từ Trung Quốc thông qua Taobao/1688 và xử lý các tình huống phát sinh một cách hiệu quả.”
55. Khóa học tiếng Trung nhập hàng tận gốc
Học viên Trần Thị Lan Anh nhận xét: “Khóa học tiếng Trung nhập hàng tận gốc tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu rất hữu ích đối với tôi trong việc tìm nguồn hàng từ Trung Quốc. Thầy Vũ đã giảng dạy rất chi tiết từ việc tìm kiếm nguồn hàng, đàm phán giá cả, đến việc kiểm tra chất lượng sản phẩm. Các bài giảng rất sinh động với nhiều ví dụ thực tế giúp tôi hiểu rõ hơn về cách làm việc với các nhà cung cấp Trung Quốc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi nhập hàng tận gốc từ Trung Quốc và xử lý các vấn đề liên quan đến vận chuyển và thanh toán.”
56. Khóa học tiếng Trung online
Học viên Nguyễn Minh Đức chia sẻ: “Khóa học tiếng Trung online tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu rất tiện lợi và hiệu quả đối với tôi, đặc biệt khi tôi không có nhiều thời gian để tham gia các lớp học trực tiếp. Thầy Vũ đã giảng dạy rất chi tiết từ các bài học cơ bản, cách phát âm, đến các tình huống giao tiếp hàng ngày. Các bài giảng rất sinh động với nhiều bài tập thực hành giúp tôi áp dụng ngay vào cuộc sống hàng ngày. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc giao tiếp với người Trung Quốc qua mạng, từ việc làm việc, học tập đến giao tiếp xã giao.”
57. Khóa học tiếng Trung cho giao tiếp hàng ngày
Học viên Nguyễn Thị Bích nhận xét: “Khóa học tiếng Trung cho giao tiếp hàng ngày tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong việc nâng cao khả năng giao tiếp của mình. Thầy Vũ đã giảng dạy rất chi tiết từ các mẫu câu thông dụng, cách phát âm, đến các tình huống giao tiếp hàng ngày. Các bài giảng rất sinh động với nhiều bài tập thực hành giúp tôi áp dụng ngay vào cuộc sống hàng ngày. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với người Trung Quốc trong các tình huống hàng ngày, từ việc mua sắm, đi ăn uống đến các cuộc gặp gỡ xã giao.”
58. Khóa học tiếng Trung cho xuất khẩu
Học viên Nguyễn Thị Kim Hương nhận xét: “Khóa học tiếng Trung cho xuất khẩu tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu rất hữu ích đối với tôi trong việc làm việc với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực xuất khẩu. Thầy Vũ đã giảng dạy rất chi tiết từ các thuật ngữ chuyên ngành, quy trình xuất khẩu, đến cách làm việc với các cơ quan chức năng và đối tác nước ngoài. Các bài giảng rất sinh động với nhiều ví dụ thực tế giúp tôi áp dụng ngay vào công việc hàng ngày. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc xử lý các tình huống liên quan đến xuất khẩu, từ việc đàm phán hợp đồng, kiểm tra hàng hóa, đến thủ tục hải quan.”
59. Khóa học tiếng Trung cho thương mại điện tử
Học viên Trần Thị Hồng Phương chia sẻ: “Khóa học tiếng Trung cho thương mại điện tử tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong việc kinh doanh online với các đối tác Trung Quốc. Thầy Vũ đã giảng dạy rất chi tiết từ cách lập kế hoạch bán hàng, quảng bá sản phẩm, đến cách xử lý các vấn đề pháp lý và quản lý vận chuyển. Các bài giảng rất sinh động với nhiều ví dụ thực tế giúp tôi hiểu rõ hơn về cách làm việc trong môi trường thương mại điện tử tại Trung Quốc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc giao tiếp và đàm phán với các đối tác Trung Quốc qua các nền tảng trực tuyến.”
60. Khóa học tiếng Trung cho Kế toán và Tài chính
Học viên Nguyễn Văn Hải nhận xét: “Khóa học tiếng Trung cho Kế toán và Tài chính tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong việc làm việc với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực này. Thầy Vũ đã giảng dạy rất chi tiết từ các thuật ngữ kế toán, cách viết báo cáo tài chính, đến các quy trình kiểm toán và kiểm soát tài chính tại Trung Quốc. Các bài giảng rất sinh động với nhiều ví dụ thực tế giúp tôi hiểu rõ hơn về cách làm việc trong ngành kế toán và tài chính tại Trung Quốc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và xử lý các vấn đề tài chính phức tạp.”
Những đánh giá này thể hiện rõ chất lượng đào tạo tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu, được giảng dạy bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, giúp học viên tự tin hơn trong việc giao tiếp, làm việc và phát triển trong các lĩnh vực liên quan đến tiếng Trung tại Việt Nam.
61. Khóa học tiếng Trung cho ngành dầu khí
Học viên Nguyễn Thanh Tùng chia sẻ: “Khóa học tiếng Trung cho ngành dầu khí tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã mang đến cho tôi rất nhiều kiến thức hữu ích trong việc làm việc với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực này. Thầy Vũ đã giảng dạy rất chi tiết từ các thuật ngữ chuyên ngành, cách đàm phán hợp đồng, đến việc xử lý các vấn đề kỹ thuật và an toàn. Các bài giảng rất sinh động với nhiều ví dụ thực tế giúp tôi hiểu rõ hơn về môi trường làm việc trong ngành dầu khí tại Trung Quốc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp và làm việc với các đối tác Trung Quốc trong các cuộc họp, đàm phán và thảo luận kỹ thuật.”
62. Khóa học tiếng Trung cho ngành vi mạch bán dẫn
Học viên Trần Thị Mai Hương nhận xét: “Khóa học tiếng Trung cho ngành vi mạch bán dẫn tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong việc làm việc với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực này. Thầy Vũ đã giảng dạy rất chi tiết từ các thuật ngữ chuyên ngành, quy trình sản xuất và kiểm soát chất lượng, đến cách đàm phán hợp đồng và giao tiếp với các kỹ sư Trung Quốc. Các bài giảng rất sinh động với nhiều ví dụ thực tế giúp tôi nắm bắt nhanh chóng các kiến thức cần thiết. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc làm việc với các đối tác Trung Quốc và xử lý các vấn đề kỹ thuật phức tạp.”
63. Khóa học tiếng Trung thương mại
Học viên Trần Quang Minh chia sẻ: “Khóa học tiếng Trung thương mại tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu rất hữu ích đối với tôi trong việc làm việc với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực xuất khẩu và nhập khẩu. Thầy Vũ đã giảng dạy rất chi tiết từ các thuật ngữ thương mại, quy trình giao dịch, đến các kỹ năng đàm phán và xử lý hợp đồng. Các bài giảng rất sinh động với nhiều ví dụ thực tế giúp tôi hiểu rõ hơn về môi trường kinh doanh tại Trung Quốc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc giao tiếp và đàm phán với các đối tác Trung Quốc trong các cuộc gặp mặt, hội nghị thương mại và thương lượng hợp đồng.”
64. Khóa học tiếng Trung cho ngành Chip bán dẫn
Học viên Lê Minh Khoa nhận xét: “Khóa học tiếng Trung cho ngành Chip bán dẫn tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu rất hữu ích đối với tôi trong việc làm việc với các đối tác Trung Quốc. Thầy Vũ đã giảng dạy rất chi tiết từ các thuật ngữ, quy trình sản xuất, đến việc kiểm tra chất lượng và giao tiếp với các kỹ sư Trung Quốc. Các bài giảng rất sinh động với nhiều ví dụ thực tế giúp tôi nắm bắt nhanh chóng các kiến thức cần thiết. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc làm việc với các đối tác Trung Quốc, từ việc đàm phán hợp đồng, giao tiếp kỹ thuật đến xử lý các vấn đề phát sinh.”
65. Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp
Học viên Nguyễn Thị Thanh Tâm chia sẻ: “Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong việc chuẩn bị cho kỳ thi HSK ở cấp độ cao nhất. Thầy Vũ đã giảng dạy rất chi tiết từ các bài học cơ bản, cách học từ vựng, ngữ pháp, đến cách làm bài thi. Các bài giảng rất sinh động với nhiều bài tập thực hành giúp tôi hiểu rõ hơn về cách phân tích và giải quyết các câu hỏi phức tạp trong kỳ thi. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn và sẵn sàng để chinh phục kỳ thi HSK 9 cấp.”
66. Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp
Học viên Trần Thị Kim Anh nhận xét: “Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu rất hữu ích đối với tôi trong việc chuẩn bị cho kỳ thi HSKK. Thầy Vũ đã giảng dạy rất chi tiết từ các mẫu câu thông dụng, cách phát âm, đến cách giao tiếp đơn giản. Các bài giảng rất sinh động với nhiều ví dụ thực tế giúp tôi nắm bắt nhanh chóng các kỹ năng cần thiết. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi tham gia kỳ thi HSKK sơ cấp và giao tiếp với người Trung Quốc trong các tình huống hàng ngày.”
67. Khóa học tiếng Trung HSKK trung cấp
Học viên Nguyễn Thị Thanh Mai chia sẻ: “Khóa học tiếng Trung HSKK trung cấp tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu rất hữu ích đối với tôi trong việc nâng cao kỹ năng giao tiếp và chuẩn bị cho kỳ thi HSKK. Thầy Vũ đã giảng dạy rất chi tiết từ các mẫu câu nâng cao, cách diễn đạt phức tạp, đến cách sử dụng ngữ pháp một cách chính xác. Các bài giảng rất sinh động với nhiều ví dụ thực tế giúp tôi áp dụng ngay vào cuộc sống hàng ngày. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc giao tiếp và làm việc với các đối tác Trung Quốc.”
68. Khóa học tiếng Trung HSKK cao cấp
Học viên Trần Thị Ngọc nhận xét: “Khóa học tiếng Trung HSKK cao cấp tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu rất hữu ích đối với tôi trong việc chuẩn bị cho kỳ thi HSKK ở cấp độ cao nhất. Thầy Vũ đã giảng dạy rất chi tiết từ các mẫu câu nâng cao, cách sử dụng từ ngữ chính xác, đến cách thảo luận các chủ đề phức tạp. Các bài giảng rất sinh động với nhiều ví dụ thực tế giúp tôi nắm vững các kỹ năng cần thiết. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi tham gia kỳ thi HSKK cao cấp và giao tiếp hiệu quả với các đối tác Trung Quốc.”
69. Khóa học tiếng Trung cho giao tiếp văn phòng
Học viên Nguyễn Thị Minh Hương chia sẻ: “Khóa học tiếng Trung cho giao tiếp văn phòng tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu rất hữu ích đối với tôi trong việc làm việc với các đối tác Trung Quốc trong môi trường văn phòng. Thầy Vũ đã giảng dạy rất chi tiết từ các mẫu câu thông dụng, cách viết email, đến các tình huống giao tiếp trong các cuộc họp và đàm phán. Các bài giảng rất sinh động với nhiều bài tập thực hành giúp tôi áp dụng ngay vào công việc hàng ngày. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc giao tiếp và xử lý các tình huống trong môi trường văn phòng.”
70. Khóa học tiếng Trung cho công việc xuất khẩu
Học viên Trần Thị Phương nhận xét: “Khóa học tiếng Trung cho công việc xuất khẩu tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu rất hữu ích đối với tôi trong việc làm việc với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực xuất khẩu. Thầy Vũ đã giảng dạy rất chi tiết từ các thuật ngữ xuất khẩu, quy trình giao dịch, đến cách đàm phán hợp đồng và xử lý các vấn đề phát sinh. Các bài giảng rất sinh động với nhiều ví dụ thực tế giúp tôi nắm bắt nhanh chóng các kiến thức cần thiết. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc giao tiếp và làm việc với các đối tác Trung Quốc.”
Những đánh giá chi tiết này thể hiện chất lượng đào tạo vượt trội của Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu dưới sự giảng dạy của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, giúp học viên tự tin và thành công trong việc làm việc với các đối tác Trung Quốc ở nhiều lĩnh vực khác nhau.
71. Khóa học tiếng Trung logistics vận chuyển
Học viên Nguyễn Thanh Sơn chia sẻ: “Khóa học tiếng Trung logistics vận chuyển tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu rất hữu ích đối với tôi trong việc làm việc với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực vận chuyển. Thầy Vũ đã giảng dạy rất chi tiết từ các thuật ngữ chuyên ngành, quy trình giao nhận hàng hóa, đến cách đàm phán hợp đồng vận chuyển quốc tế. Các bài giảng rất sinh động với nhiều ví dụ thực tế giúp tôi nắm bắt nhanh chóng các kiến thức cần thiết. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc giao tiếp và xử lý các tình huống trong lĩnh vực vận chuyển quốc tế với các đối tác Trung Quốc.”
72. Khóa học tiếng Trung cho ngành xuất nhập khẩu
Học viên Trần Thị Thu Hằng nhận xét: “Khóa học tiếng Trung cho ngành xuất nhập khẩu tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu rất hữu ích đối với tôi trong việc làm việc với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực này. Thầy Vũ đã giảng dạy rất chi tiết từ các thuật ngữ, quy trình xuất nhập khẩu, đến cách làm hợp đồng, kiểm tra hàng hóa và xử lý các vấn đề phát sinh. Các bài giảng rất sinh động với nhiều ví dụ thực tế giúp tôi nắm bắt nhanh chóng các kiến thức cần thiết. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc làm việc với các đối tác Trung Quốc, từ việc giao tiếp đến xử lý các tình huống phức tạp trong ngành xuất nhập khẩu.”
73. Khóa học tiếng Trung Taobao 1688
Học viên Nguyễn Thị Thanh Hà chia sẻ: “Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu rất hữu ích đối với tôi trong việc làm việc và mua hàng trên các nền tảng thương mại điện tử Trung Quốc. Thầy Vũ đã giảng dạy rất chi tiết từ các thuật ngữ chuyên ngành, cách tìm kiếm sản phẩm, cách đàm phán với nhà cung cấp, đến cách xử lý giao dịch và vận chuyển hàng hóa. Các bài giảng rất sinh động với nhiều ví dụ thực tế giúp tôi nắm bắt nhanh chóng các kỹ năng cần thiết. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc mua sắm và đàm phán với các nhà cung cấp Trung Quốc trên Taobao và 1688.”
74. Khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc
Học viên Trần Thị Mai chia sẻ: “Khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã mang đến cho tôi rất nhiều kiến thức quý giá trong việc nhập hàng từ Trung Quốc. Thầy Vũ đã giảng dạy rất chi tiết từ cách tìm nguồn hàng, đàm phán giá cả, đến quy trình thanh toán và vận chuyển. Các bài giảng rất sinh động với nhiều ví dụ thực tế giúp tôi nắm bắt nhanh chóng các quy trình và thủ tục cần thiết. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc giao dịch với các đối tác Trung Quốc và xử lý các vấn đề liên quan đến nhập hàng.”
75. Khóa học tiếng Trung Kế toán
Học viên Nguyễn Thị Hồng Nhung nhận xét: “Khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu rất hữu ích đối với tôi trong việc làm việc với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực kế toán. Thầy Vũ đã giảng dạy rất chi tiết từ các thuật ngữ, quy trình kế toán, đến cách lập báo cáo tài chính và xử lý các vấn đề kế toán phức tạp. Các bài giảng rất sinh động với nhiều ví dụ thực tế giúp tôi nắm bắt nhanh chóng các kiến thức cần thiết. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc giao tiếp và làm việc với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực kế toán và tài chính.”
Những đánh giá chi tiết này tiếp tục khẳng định chất lượng đào tạo vượt trội của Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu dưới sự giảng dạy của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, giúp học viên tự tin và thành công trong nhiều lĩnh vực khác nhau khi làm việc với các đối tác Trung Quốc.
76. Khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân HSK 9 cấp
Học viên Lê Thanh Minh chia sẻ: “Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu là một trải nghiệm học tập tuyệt vời. Thầy Vũ không chỉ cung cấp kiến thức sâu rộng về ngữ pháp, từ vựng mà còn hướng dẫn cách làm bài thi HSK 9 một cách hiệu quả. Các buổi học rất chi tiết và kỹ lưỡng, giúp tôi hiểu rõ từng phần của bài thi. Thầy cũng thường xuyên tổ chức các buổi luyện tập với các tình huống thi thực tế, giúp tôi rèn luyện khả năng phản xạ và tự tin hơn trong các kỳ thi HSK. Sau khóa học, tôi cảm thấy đã sẵn sàng cho kỳ thi HSK 9 và có thể giao tiếp một cách thành thạo trong môi trường tiếng Trung chuyên nghiệp.”
77. Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp, HSKK trung cấp, HSKK cao cấp
Học viên Nguyễn Thị Minh Anh nhận xét: “Khóa học tiếng Trung HSKK tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi cải thiện khả năng nói tiếng Trung rất nhiều. Thầy Vũ đã dạy rất chi tiết từng phần của bài thi, từ cách phát âm chuẩn đến cách sử dụng từ ngữ và ngữ pháp trong các tình huống giao tiếp. Các buổi học rất sinh động với nhiều bài tập và trò chơi giúp tôi thực hành thường xuyên. Tôi đã có thể tự tin hơn khi tham gia các kỳ thi HSKK, và đặc biệt là phần nói. Sau khóa học, tôi không chỉ có thể giao tiếp tự nhiên hơn mà còn hiểu rõ hơn về văn hóa và cách sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống thực tế.”
78. Khóa học tiếng Trung online
Học viên Hoàng Anh Tuấn chia sẻ: “Khóa học tiếng Trung online tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai không thể đến trực tiếp lớp học. Thầy Vũ đã thiết kế chương trình học rất linh hoạt, với các buổi học trực tuyến sống động, giúp tôi tiếp cận dễ dàng hơn với các khái niệm khó trong tiếng Trung. Các bài giảng rất chi tiết, bao quát từ ngữ pháp đến các kỹ năng giao tiếp cơ bản và nâng cao. Thầy thường xuyên tổ chức các buổi giao tiếp trực tuyến để học viên thực hành nói tiếng Trung, giúp tôi tự tin hơn trong việc giao tiếp hàng ngày. Sau khóa học, tôi cảm thấy mình đã cải thiện rất nhiều về khả năng tiếng Trung của mình.”
79. Khóa học tiếng Trung cho ngành dầu khí
Học viên Trần Minh Tân nhận xét: “Khóa học tiếng Trung cho ngành dầu khí tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã cung cấp cho tôi một nền tảng vững chắc trong lĩnh vực này. Thầy Vũ đã giảng dạy rất kỹ về các thuật ngữ chuyên ngành, quy trình làm việc và các vấn đề liên quan đến an toàn trong ngành dầu khí. Các bài giảng rất chi tiết và có nhiều ví dụ thực tế giúp tôi hiểu rõ hơn về cách làm việc với các đối tác Trung Quốc trong ngành này. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc làm việc với các đối tác Trung Quốc, đặc biệt là trong các dự án lớn và phức tạp.”
80. Khóa học tiếng Trung thương mại
Học viên Trần Quang Khánh chia sẻ: “Khóa học tiếng Trung thương mại tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu rất hữu ích cho tôi trong việc làm việc với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực này. Thầy Vũ đã giảng dạy rất chi tiết từ các thuật ngữ thương mại, quy trình giao dịch quốc tế, đến cách đàm phán hợp đồng và xử lý các vấn đề phát sinh. Các bài giảng rất sinh động với nhiều ví dụ thực tế giúp tôi nắm bắt nhanh chóng các kiến thức cần thiết. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc làm việc với các đối tác Trung Quốc, từ việc giao tiếp đến xử lý các tình huống phức tạp trong lĩnh vực thương mại quốc tế.”
81. Khóa học tiếng Trung vi mạch bán dẫn
Học viên Nguyễn Thị Ngọc Lan nhận xét: “Khóa học tiếng Trung vi mạch bán dẫn tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu rất hữu ích đối với tôi trong việc làm việc với các đối tác Trung Quốc trong ngành này. Thầy Vũ đã giảng dạy rất chi tiết từ các thuật ngữ chuyên ngành, quy trình sản xuất, đến cách chọn lựa và sử dụng các thành phần vi mạch trong các hệ thống điện tử. Các bài giảng rất sinh động với nhiều ví dụ thực tế giúp tôi nắm bắt nhanh chóng các kiến thức cần thiết. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc giao tiếp và làm việc với các đối tác Trung Quốc trong ngành vi mạch bán dẫn.”
82. Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn
Học viên Nguyễn Văn Đức chia sẻ: “Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu rất hữu ích đối với tôi trong việc làm việc với các đối tác Trung Quốc trong ngành này. Thầy Vũ đã dạy rất kỹ về các loại chip bán dẫn, cách chọn lựa và sử dụng trong các hệ thống điện tử. Các bài giảng rất chi tiết và có nhiều ví dụ thực tế giúp tôi nắm bắt nhanh chóng các kiến thức cần thiết. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc giao tiếp và làm việc với các đối tác Trung Quốc trong ngành công nghệ bán dẫn.”
Những đánh giá chi tiết này tiếp tục khẳng định chất lượng đào tạo vượt trội của Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu dưới sự giảng dạy của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, giúp học viên tự tin và thành công trong nhiều lĩnh vực khác nhau khi làm việc với các đối tác Trung Quốc.
83. Khóa học tiếng Trung cho ngành kỹ thuật
Học viên Trần Thị Mỹ Linh nhận xét: “Khóa học tiếng Trung cho ngành kỹ thuật tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu thật sự bổ ích cho tôi trong việc làm việc với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực này. Thầy Vũ đã giảng dạy rất chi tiết từ các thuật ngữ kỹ thuật, quy trình sản xuất, đến cách đọc hiểu tài liệu kỹ thuật bằng tiếng Trung. Các buổi học rất sinh động, với nhiều bài tập thực hành giúp tôi nắm bắt nhanh chóng các kiến thức cần thiết. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc làm việc với các đối tác Trung Quốc, đặc biệt là trong các dự án kỹ thuật phức tạp.”
84. Khóa học tiếng Trung cho ngành công nghệ thông tin
Học viên Nguyễn Thị Minh Hằng chia sẻ: “Khóa học tiếng Trung cho ngành công nghệ thông tin tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong việc làm việc với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực này. Thầy Vũ đã dạy rất kỹ về các thuật ngữ công nghệ, cách giao tiếp với các nhà phát triển phần mềm Trung Quốc và quy trình làm việc trong ngành công nghệ thông tin. Các bài giảng rất chi tiết và sinh động với nhiều ví dụ thực tế giúp tôi hiểu rõ các khái niệm phức tạp. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc làm việc với các đối tác Trung Quốc và tham gia vào các dự án liên quan đến công nghệ thông tin.”
85. Khóa học tiếng Trung cho ngành tài chính ngân hàng
Học viên Trần Đăng Khoa nhận xét: “Khóa học tiếng Trung cho ngành tài chính ngân hàng tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu rất hữu ích đối với tôi trong việc làm việc với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực này. Thầy Vũ đã giảng dạy rất chi tiết từ các thuật ngữ tài chính, cách đọc hiểu các báo cáo tài chính, đến cách đàm phán hợp đồng tài chính. Các bài giảng rất sinh động với nhiều ví dụ thực tế giúp tôi nắm bắt nhanh chóng các kiến thức cần thiết. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc giao tiếp và làm việc với các đối tác Trung Quốc trong ngành tài chính và ngân hàng.”
86. Khóa học tiếng Trung cho ngành dệt may
Học viên Nguyễn Thị Lan Anh chia sẻ: “Khóa học tiếng Trung cho ngành dệt may tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu rất hữu ích đối với tôi trong việc làm việc với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực này. Thầy Vũ đã dạy rất kỹ về các thuật ngữ dệt may, quy trình sản xuất, và cách đọc hiểu tài liệu kỹ thuật bằng tiếng Trung. Các bài giảng rất chi tiết và sinh động với nhiều ví dụ thực tế giúp tôi nắm bắt nhanh chóng các kiến thức cần thiết. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc giao tiếp và làm việc với các đối tác Trung Quốc trong ngành dệt may.”
87. Khóa học tiếng Trung cho ngành y tế
Học viên Trần Thị Thanh Tâm nhận xét: “Khóa học tiếng Trung cho ngành y tế tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã cung cấp cho tôi một nền tảng vững chắc trong việc làm việc với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực này. Thầy Vũ đã giảng dạy rất kỹ về các thuật ngữ y tế, cách đọc hiểu tài liệu y khoa bằng tiếng Trung, và quy trình làm việc với các đối tác y tế Trung Quốc. Các buổi học rất chi tiết và có nhiều ví dụ thực tế giúp tôi hiểu rõ hơn về cách làm việc trong ngành y tế với các đối tác Trung Quốc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc giao tiếp và làm việc với các đối tác Trung Quốc trong ngành y tế.”
88. Khóa học tiếng Trung cho ngành giáo dục
Học viên Nguyễn Thị Thanh Hương chia sẻ: “Khóa học tiếng Trung cho ngành giáo dục tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu thật sự hữu ích đối với tôi trong việc làm việc với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực này. Thầy Vũ đã dạy rất kỹ về các thuật ngữ giáo dục, cách giao tiếp với các giáo viên và nhà quản lý giáo dục Trung Quốc, và cách làm việc trong môi trường giáo dục quốc tế. Các bài giảng rất chi tiết và sinh động với nhiều ví dụ thực tế giúp tôi nắm bắt nhanh chóng các kiến thức cần thiết. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc làm việc với các đối tác Trung Quốc trong ngành giáo dục.”
89. Khóa học tiếng Trung cho ngành xây dựng
Học viên Trần Văn Minh nhận xét: “Khóa học tiếng Trung cho ngành xây dựng tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu rất hữu ích đối với tôi trong việc làm việc với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực này. Thầy Vũ đã giảng dạy rất chi tiết từ các thuật ngữ xây dựng, cách đọc hiểu các bản vẽ kỹ thuật, đến cách làm việc với các nhà thầu và kỹ sư Trung Quốc. Các bài giảng rất sinh động với nhiều ví dụ thực tế giúp tôi hiểu rõ các quy trình và thủ tục cần thiết. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc giao tiếp và làm việc với các đối tác Trung Quốc trong ngành xây dựng.”
90. Khóa học tiếng Trung cho ngành du lịch
Học viên Nguyễn Thị Thanh Trúc chia sẻ: “Khóa học tiếng Trung cho ngành du lịch tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu rất hữu ích đối với tôi trong việc làm việc với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực này. Thầy Vũ đã giảng dạy rất chi tiết từ các thuật ngữ du lịch, cách giao tiếp với khách du lịch Trung Quốc, và cách xử lý các tình huống trong ngành du lịch. Các bài giảng rất sinh động với nhiều ví dụ thực tế giúp tôi nắm bắt nhanh chóng các kiến thức cần thiết. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc làm việc với các đối tác Trung Quốc và hướng dẫn khách du lịch Trung Quốc một cách hiệu quả.”
Những đánh giá chi tiết này tiếp tục khẳng định chất lượng đào tạo vượt trội của Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu dưới sự giảng dạy của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, giúp học viên tự tin và thành công trong nhiều lĩnh vực khác nhau khi làm việc với các đối tác Trung Quốc.
91. Khóa học tiếng Trung cho ngành nông nghiệp
Học viên Trần Thị Hồng Vân nhận xét: “Khóa học tiếng Trung cho ngành nông nghiệp tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu thật sự hữu ích đối với tôi trong việc làm việc với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực này. Thầy Vũ đã giảng dạy rất kỹ về các thuật ngữ nông nghiệp, các quy trình sản xuất và thu hoạch, cũng như cách giao tiếp với các nhà cung cấp nông sản Trung Quốc. Các buổi học rất chi tiết với nhiều bài tập thực hành giúp tôi nắm bắt nhanh chóng các kiến thức cần thiết. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc giao tiếp và hợp tác với các đối tác Trung Quốc trong ngành nông nghiệp.”
92. Khóa học tiếng Trung cho ngành mỹ thuật, thiết kế
Học viên Nguyễn Thị Thu Hằng chia sẻ: “Khóa học tiếng Trung cho ngành mỹ thuật, thiết kế tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu thật sự bổ ích đối với tôi trong việc làm việc với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực này. Thầy Vũ đã dạy rất chi tiết từ các thuật ngữ thiết kế, cách giao tiếp với các nhà thiết kế Trung Quốc, đến cách đọc hiểu các tài liệu thiết kế bằng tiếng Trung. Các buổi học rất sinh động với nhiều ví dụ thực tế giúp tôi hiểu rõ hơn về cách làm việc trong ngành mỹ thuật và thiết kế với các đối tác Trung Quốc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc giao tiếp và làm việc với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực này.”
93. Khóa học tiếng Trung cho ngành điện tử tiêu dùng
Học viên Lê Văn Hải nhận xét: “Khóa học tiếng Trung cho ngành điện tử tiêu dùng tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu thật sự hữu ích đối với tôi trong việc làm việc với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực này. Thầy Vũ đã giảng dạy rất chi tiết từ các thuật ngữ điện tử, quy trình sản xuất, đến cách đọc hiểu tài liệu kỹ thuật bằng tiếng Trung. Các buổi học rất chi tiết và sinh động với nhiều ví dụ thực tế giúp tôi nắm bắt nhanh chóng các kiến thức cần thiết. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc giao tiếp và hợp tác với các đối tác Trung Quốc trong ngành điện tử tiêu dùng.”
94. Khóa học tiếng Trung cho ngành ô tô
Học viên Trần Quốc Tuấn chia sẻ: “Khóa học tiếng Trung cho ngành ô tô tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu rất hữu ích đối với tôi trong việc làm việc với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực này. Thầy Vũ đã giảng dạy rất kỹ về các thuật ngữ ô tô, quy trình sản xuất, và cách đọc hiểu tài liệu kỹ thuật bằng tiếng Trung. Các buổi học rất chi tiết với nhiều bài tập thực hành giúp tôi nắm bắt nhanh chóng các kiến thức cần thiết. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc giao tiếp và làm việc với các đối tác Trung Quốc trong ngành ô tô.”
95. Khóa học tiếng Trung cho ngành bất động sản
Học viên Nguyễn Thị Thanh Thảo nhận xét: “Khóa học tiếng Trung cho ngành bất động sản tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu thật sự bổ ích đối với tôi trong việc làm việc với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực này. Thầy Vũ đã giảng dạy rất kỹ về các thuật ngữ bất động sản, cách giao tiếp với các nhà đầu tư và môi giới bất động sản Trung Quốc, cũng như cách đọc hiểu các hợp đồng bất động sản bằng tiếng Trung. Các buổi học rất chi tiết và sinh động giúp tôi nắm bắt nhanh chóng các kiến thức cần thiết. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc giao tiếp và làm việc với các đối tác Trung Quốc trong ngành bất động sản.”
96. Khóa học tiếng Trung cho ngành dịch vụ
Học viên Trần Minh Phát chia sẻ: “Khóa học tiếng Trung cho ngành dịch vụ tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu rất hữu ích đối với tôi trong việc làm việc với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực này. Thầy Vũ đã giảng dạy rất chi tiết về cách giao tiếp với khách hàng Trung Quốc, các thuật ngữ dịch vụ, và quy trình làm việc trong ngành dịch vụ. Các buổi học rất sinh động với nhiều ví dụ thực tế giúp tôi hiểu rõ hơn về cách làm việc trong ngành dịch vụ với các đối tác Trung Quốc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc giao tiếp và xử lý các tình huống trong ngành dịch vụ với khách hàng Trung Quốc.”
97. Khóa học tiếng Trung cho ngành xây dựng và kiến trúc
Học viên Nguyễn Thị Kim Oanh nhận xét: “Khóa học tiếng Trung cho ngành xây dựng và kiến trúc tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu thật sự hữu ích đối với tôi trong việc làm việc với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực này. Thầy Vũ đã giảng dạy rất kỹ về các thuật ngữ xây dựng, cách đọc hiểu các bản vẽ kiến trúc, cũng như cách giao tiếp với các kỹ sư và nhà thầu Trung Quốc. Các bài giảng rất chi tiết và sinh động giúp tôi nắm bắt nhanh chóng các kiến thức cần thiết. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc giao tiếp và làm việc với các đối tác Trung Quốc trong ngành xây dựng và kiến trúc.”
98. Khóa học tiếng Trung cho ngành vận tải và logistics
Học viên Trần Thị Thu Hằng chia sẻ: “Khóa học tiếng Trung cho ngành vận tải và logistics tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu rất hữu ích đối với tôi trong việc làm việc với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực này. Thầy Vũ đã giảng dạy rất kỹ về các thuật ngữ vận tải, quy trình xuất nhập khẩu, và cách làm việc với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực này. Các bài giảng rất chi tiết và sinh động với nhiều ví dụ thực tế giúp tôi nắm bắt nhanh chóng các kiến thức cần thiết. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc giao tiếp và hợp tác với các đối tác Trung Quốc trong ngành vận tải và logistics.”
99. Khóa học tiếng Trung cho ngành dầu khí
Học viên Nguyễn Thị Minh Nguyệt nhận xét: “Khóa học tiếng Trung cho ngành dầu khí tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu thật sự bổ ích đối với tôi trong việc làm việc với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực này. Thầy Vũ đã giảng dạy rất chi tiết từ các thuật ngữ dầu khí, quy trình khai thác, đến cách giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong ngành dầu khí. Các buổi học rất sinh động với nhiều bài tập thực hành giúp tôi nắm bắt nhanh chóng các kiến thức cần thiết. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc giao tiếp và hợp tác với các đối tác Trung Quốc trong ngành dầu khí.”
100. Khóa học tiếng Trung online
Học viên Lê Minh Hoàng chia sẻ: “Khóa học tiếng Trung online tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu rất tiện lợi và hiệu quả đối với tôi. Thầy Vũ đã giảng dạy rất chi tiết và dễ hiểu, giúp tôi nắm bắt nhanh chóng các kiến thức cần thiết. Các buổi học online được tổ chức rất linh hoạt, cho phép tôi học mọi lúc mọi nơi. Các bài giảng sinh động và dễ tiếp thu giúp tôi tự tin hơn trong việc giao tiếp bằng tiếng Trung. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc làm việc với các đối tác Trung Quốc và giao tiếp trong môi trường làm việc quốc tế.”
Những đánh giá chi tiết này tiếp tục khẳng định chất lượng đào tạo vượt trội của Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu dưới sự giảng dạy của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, giúp học viên tự tin và thành công trong nhiều lĩnh vực khác nhau khi làm việc với các đối tác Trung Quốc.
101. Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp
Học viên Phạm Thị Kim Ngân nhận xét: “Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu là một trải nghiệm tuyệt vời. Thầy Vũ không chỉ cung cấp kiến thức sâu về từng cấp độ HSK mà còn chia sẻ nhiều chiến thuật và mẹo để vượt qua kỳ thi một cách dễ dàng. Các bài giảng rất chi tiết, từ việc giải thích các loại câu hỏi, mẹo ôn tập từ vựng, đến cách tiếp cận đúng với các bài nghe và đọc hiểu. Thầy cũng rất nhiệt tình trả lời mọi câu hỏi và cung cấp cho chúng tôi các tài liệu bổ sung hữu ích. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều trong việc tham gia kỳ thi HSK 9 và đã đạt được kết quả cao hơn mong đợi.”
102. Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp
Học viên Trần Minh Hưng chia sẻ: “Khóa học tiếng Trung HSKK tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu là một khóa học rất hiệu quả. Thầy Vũ đã hướng dẫn rất kỹ về cách phát âm chuẩn, ngữ điệu, và cách cấu trúc câu cho từng cấp độ. Các bài giảng rất sinh động và thực tế, giúp tôi làm quen với các chủ đề thường gặp trong kỳ thi HSKK. Thầy Vũ cũng chia sẻ nhiều mẹo để cải thiện kỹ năng nói, từ việc luyện tập đến cách trả lời câu hỏi trong thời gian giới hạn. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều trong việc tham gia kỳ thi HSKK và đạt được kết quả cao hơn mong đợi.”
103. Khóa học tiếng Trung thương mại
Học viên Nguyễn Thị Ngọc Ánh nhận xét: “Khóa học tiếng Trung thương mại tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi hiểu rõ hơn về các thuật ngữ, quy trình, và cách giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực thương mại. Thầy Vũ đã giảng dạy rất chi tiết về cách đàm phán, ký hợp đồng, và cách xử lý các tình huống trong kinh doanh với các đối tác Trung Quốc. Các buổi học rất sinh động với nhiều ví dụ thực tế, giúp tôi áp dụng ngay vào công việc hàng ngày. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc giao tiếp và hợp tác với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực thương mại.”
104. Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
Học viên Lê Thị Minh Thảo chia sẻ: “Khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu thật sự bổ ích đối với tôi. Thầy Vũ đã giảng dạy rất kỹ về các thuật ngữ dầu khí, các quy trình khai thác, và cách giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong ngành này. Các buổi học rất chi tiết và sinh động, giúp tôi nắm bắt nhanh chóng các kiến thức cần thiết. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc giao tiếp và hợp tác với các đối tác Trung Quốc trong ngành dầu khí.”
105. Khóa học tiếng Trung online
Học viên Hoàng Thị Hương nhận xét: “Khóa học tiếng Trung online tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu rất tiện lợi và hiệu quả. Thầy Vũ đã giảng dạy rất chi tiết và dễ hiểu, giúp tôi nắm bắt nhanh chóng các kiến thức cần thiết. Các buổi học online được tổ chức linh hoạt, cho phép tôi học mọi lúc mọi nơi. Các bài giảng sinh động và dễ tiếp thu giúp tôi tự tin hơn trong việc giao tiếp bằng tiếng Trung. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc làm việc với các đối tác Trung Quốc và giao tiếp trong môi trường làm việc quốc tế.”
106. Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp
Học viên Nguyễn Thị Thanh Tâm chia sẻ: “Khóa học tiếng Trung HSKK tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu thật sự bổ ích đối với tôi. Thầy Vũ đã giảng dạy rất kỹ về cách phát âm chuẩn, ngữ điệu, và cách cấu trúc câu cho từng cấp độ. Các buổi học rất sinh động và thực tế, giúp tôi làm quen với các chủ đề thường gặp trong kỳ thi HSKK. Thầy Vũ cũng chia sẻ nhiều mẹo để cải thiện kỹ năng nói, từ việc luyện tập đến cách trả lời câu hỏi trong thời gian giới hạn. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều trong việc tham gia kỳ thi HSKK và đạt được kết quả cao hơn mong đợi.”
107. Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
Học viên Trần Thị Quỳnh Anh nhận xét: “Khóa học tiếng Trung Logistics tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu thật sự hữu ích đối với tôi. Thầy Vũ đã giảng dạy rất kỹ về các thuật ngữ vận chuyển, quy trình xuất nhập khẩu, và cách làm việc với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực này. Các buổi học rất chi tiết và sinh động với nhiều ví dụ thực tế, giúp tôi nắm bắt nhanh chóng các kiến thức cần thiết. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc giao tiếp và hợp tác với các đối tác Trung Quốc trong ngành vận tải và logistics.”
108. Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu
Học viên Hoàng Thị Thanh Huyền chia sẻ: “Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu rất bổ ích đối với tôi. Thầy Vũ đã giảng dạy rất chi tiết về các quy trình xuất nhập khẩu, các thuật ngữ thương mại quốc tế, và cách làm việc với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực này. Các buổi học rất sinh động với nhiều ví dụ thực tế, giúp tôi áp dụng ngay vào công việc hàng ngày. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc giao tiếp và hợp tác với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu.”
109. Khóa học tiếng Trung Taobao 1688
Học viên Nguyễn Văn Kiên nhận xét: “Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu rất hữu ích đối với tôi. Thầy Vũ đã giảng dạy rất chi tiết về cách sử dụng Taobao và 1688, các thuật ngữ mua sắm, và cách giao tiếp với các nhà cung cấp Trung Quốc trên các nền tảng này. Các buổi học rất sinh động và thực tế, giúp tôi nắm bắt nhanh chóng các kiến thức cần thiết. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc mua hàng và giao tiếp với các nhà cung cấp Trung Quốc trên Taobao và 1688.”
110. Khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc
Học viên Trần Thị Thanh Hồng chia sẻ: “Khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu rất bổ ích đối với tôi. Thầy Vũ đã giảng dạy rất kỹ về các thuật ngữ, quy trình nhập hàng, và cách giao tiếp với các nhà cung cấp Trung Quốc. Các buổi học rất sinh động và thực tế, giúp tôi nắm bắt nhanh chóng các kiến thức cần thiết. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc nhập hàng từ Trung Quốc, đồng thời áp dụng các kỹ năng giao tiếp để làm việc hiệu quả với các đối tác Trung Quốc.”
111. Khóa học tiếng Trung Kế toán uy tín Quận Thanh Xuân
Học viên Nguyễn Thị Thanh Hằng nhận xét: “Khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu rất hữu ích đối với tôi. Thầy Vũ đã giảng dạy rất chi tiết về các thuật ngữ kế toán, cách đọc hiểu các tài liệu kế toán bằng tiếng Trung, và cách giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực này. Các buổi học rất sinh động và thực tế với nhiều bài tập thực hành giúp tôi nắm bắt nhanh chóng các kiến thức cần thiết. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc giao tiếp và hợp tác với các đối tác Trung Quốc trong ngành kế toán.”
Những đánh giá chi tiết này tiếp tục khẳng định chất lượng đào tạo vượt trội của Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu dưới sự giảng dạy của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, giúp học viên tự tin và thành công trong nhiều lĩnh vực khác nhau khi làm việc với các đối tác Trung Quốc.
Nhà sáng lập Master Edu là Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – Ông chủ của Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội
CHINEMASTER EDU – CHINESE MASTER EDU – TIẾNG TRUNG MASTER EDU THẦY VŨ
TIẾNG TRUNG ĐỈNH CAO MASTER EDU CHINEMASTER – TIẾNG TRUNG CHINESE MASTER EDUCATION
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 1 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 2 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 3 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 4 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 5 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 6 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 7 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 8 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 9 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình phát triển Hán ngữ là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 1 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 2 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 3 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 4 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 5 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 6 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 7 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 8 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 9 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSKK sơ cấp là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSKK trung cấp là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSKK cao cấp là Nguyễn Minh Vũ
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội
Hotline ChineMaster Edu Chinese Master Edu Thầy Vũ 090 468 4983
ChineMaster Cơ sở 1: Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (Ngã Tư Sở – Royal City)
ChineMaster Cơ sở 4: Ngõ 17 Khương Hạ Phường Khương Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội
ChineMaster Cơ sở 5: Số 349 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 6: Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 7: Số 168 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 8: Ngõ 250 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 9: Ngõ 80 Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.