Từ vựng tiếng Trung Khai thác Đất hiếm – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Giới thiệu cuốn sách Ebook: “Từ vựng tiếng Trung Khai thác Đất hiếm” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Khai thác Đất hiếm
Ngành công nghiệp khai thác đất hiếm đang trở thành lĩnh vực trọng điểm trong bối cảnh phát triển công nghệ cao và năng lượng tái tạo. Để đáp ứng nhu cầu tìm hiểu và sử dụng ngôn ngữ chuyên ngành, tác giả Nguyễn Minh Vũ đã dày công nghiên cứu và biên soạn cuốn sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Khai thác Đất hiếm”. Đây là tài liệu hữu ích dành cho các kỹ sư, nhà nghiên cứu, sinh viên và những ai quan tâm đến lĩnh vực này.
Nội dung nổi bật ebook Từ vựng tiếng Trung Khai thác Đất hiếm
Cuốn sách cung cấp hệ thống từ vựng tiếng Trung chuyên sâu về:
Quy trình khai thác và xử lý đất hiếm: Bao gồm các thuật ngữ về công nghệ, thiết bị, và quy trình khai thác.
Ứng dụng của đất hiếm: Từ vựng liên quan đến sản xuất pin, động cơ điện, công nghiệp năng lượng tái tạo và thiết bị điện tử.
Môi trường và an toàn lao động: Các thuật ngữ về quản lý môi trường, xử lý chất thải, và bảo vệ sức khỏe người lao động.
Thương mại và xuất nhập khẩu đất hiếm: Giới thiệu các thuật ngữ thường dùng trong đàm phán, giao dịch quốc tế, và vận chuyển đất hiếm.
Điểm đặc biệt của cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Khai thác Đất hiếm
Phương pháp biên soạn khoa học: Các từ vựng được chia theo chủ đề rõ ràng, dễ tra cứu và học tập.
Ví dụ minh họa thực tế: Mỗi từ vựng đều đi kèm với câu ví dụ, giúp người học dễ dàng áp dụng vào thực tiễn.
Đa dạng định dạng: Ebook có thể sử dụng trên nhiều thiết bị như máy tính, điện thoại, hoặc máy đọc sách.
Bổ trợ học tiếng Trung chuyên ngành: Là tài liệu đồng hành lý tưởng cho các khóa học tiếng Trung kỹ thuật hoặc nghiên cứu học thuật.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ là chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung, nổi tiếng với các bộ giáo trình tiếng Trung giao tiếp và HSK. Tác giả đã biên soạn hàng loạt sách tiếng Trung chuyên ngành, hỗ trợ hàng nghìn học viên nắm vững từ vựng chuyên sâu trong nhiều lĩnh vực, bao gồm công nghiệp, thương mại, và khoa học công nghệ.
Lợi ích khi sở hữu cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Khai thác Đất hiếm
Nâng cao vốn từ vựng tiếng Trung chuyên ngành khai thác đất hiếm.
Trang bị kiến thức phục vụ công việc và nghiên cứu chuyên sâu.
Tăng khả năng giao tiếp trong các tình huống thực tế liên quan đến lĩnh vực đất hiếm.
Cuốn ebook “Từ vựng tiếng Trung Khai thác Đất hiếm” là lựa chọn tối ưu dành cho những ai mong muốn phát triển bản thân trong lĩnh vực này. Hãy sở hữu ngay để bắt đầu hành trình chinh phục kiến thức tiếng Trung chuyên ngành đầy thú vị!
Đối tượng phù hợp sử dụng cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Khai thác Đất hiếm
Cuốn ebook “Từ vựng tiếng Trung Khai thác Đất hiếm” được thiết kế dành riêng cho các nhóm đối tượng sau:
Kỹ sư và chuyên gia kỹ thuật: Làm việc trong lĩnh vực khai thác khoáng sản, đất hiếm, hoặc sản xuất công nghiệp liên quan.
Nhà nghiên cứu và sinh viên: Theo đuổi các chuyên ngành về tài nguyên khoáng sản, hóa học, hoặc công nghệ vật liệu.
Nhà quản lý và doanh nhân: Tham gia vào hoạt động quản lý, xuất nhập khẩu, và thương mại liên quan đến đất hiếm.
Người học tiếng Trung nâng cao: Mong muốn mở rộng vốn từ vựng chuyên ngành và ứng dụng thực tế.
Cấu trúc sách Từ vựng tiếng Trung Khai thác Đất hiếm
Cuốn sách được chia thành các chương rõ ràng, đảm bảo tính logic và thuận tiện trong việc tra cứu:
Chương 1: Từ vựng cơ bản về đất hiếm: Giới thiệu các thuật ngữ nền tảng về các loại nguyên tố đất hiếm và tính chất của chúng.
Chương 2: Quy trình khai thác và xử lý: Tập trung vào các từ vựng về công cụ, máy móc và công nghệ sử dụng trong khai thác đất hiếm.
Chương 3: Từ vựng ứng dụng công nghiệp: Liệt kê các thuật ngữ liên quan đến các lĩnh vực sử dụng đất hiếm như năng lượng, quốc phòng, và công nghệ cao.
Chương 4: Quản lý môi trường: Cung cấp từ vựng về bảo vệ môi trường, kiểm soát chất thải, và các tiêu chuẩn an toàn.
Chương 5: Thương mại quốc tế: Tập trung vào các thuật ngữ xuất nhập khẩu, đàm phán thương mại, và vận tải hàng hóa.
Cuốn sách đã nhận được nhiều phản hồi tích cực từ những người đã sử dụng:
Anh Nguyễn Văn Hùng, kỹ sư mỏ tại Quảng Ninh:
“Tôi thực sự ấn tượng với sự chi tiết của cuốn sách. Từ vựng được trình bày rõ ràng và dễ hiểu, rất hữu ích cho công việc hàng ngày của tôi.”
Chị Trần Thị Mai, nghiên cứu sinh tại Đại học Công nghệ Bắc Kinh:
“Cuốn sách là nguồn tài liệu quan trọng trong quá trình nghiên cứu đất hiếm. Đặc biệt, các ví dụ minh họa rất sát với thực tế.”
Hướng dẫn sử dụng sách hiệu quả ebook Từ vựng tiếng Trung Khai thác Đất hiếm
Để tận dụng tối đa lợi ích từ cuốn ebook, bạn có thể áp dụng các phương pháp học sau:
Học theo chủ đề: Chọn một chủ đề cụ thể mỗi ngày để tập trung học từ vựng.
Kết hợp ví dụ thực tế: Áp dụng từ vựng đã học vào các tình huống hoặc bài tập thực tế.
Ghi chú và nhấn mạnh: Sử dụng chức năng đánh dấu để lưu lại các từ vựng quan trọng hoặc cần nhớ lâu.
Luyện tập thường xuyên: Tạo thói quen học từ vựng hàng ngày để đạt hiệu quả cao.
Đừng bỏ lỡ cơ hội sở hữu cuốn sách chuyên ngành chất lượng này! Cuốn “Từ vựng tiếng Trung Khai thác Đất hiếm” chắc chắn sẽ là người bạn đồng hành đắc lực trên con đường chinh phục tri thức và thành công của bạn!
Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Khai thác Đất hiếm
STT | Từ vựng tiếng Trung Khai thác Đất hiếm (Phiên âm) – Tiếng Anh – Tiếng Việt |
1 | 稀土矿 (xī tǔ kuàng) – Rare earth ore – Quặng đất hiếm |
2 | 稀土元素 (xī tǔ yuán sù) – Rare earth elements – Nguyên tố đất hiếm |
3 | 矿床 (kuàng chuáng) – Ore deposit – Mỏ quặng |
4 | 开采 (kāi cǎi) – Mining – Khai thác |
5 | 矿区 (kuàng qū) – Mining area – Khu vực khai thác mỏ |
6 | 矿石 (kuàng shí) – Ore – Quặng |
7 | 稀土资源 (xī tǔ zī yuán) – Rare earth resources – Tài nguyên đất hiếm |
8 | 选矿 (xuǎn kuàng) – Ore beneficiation – Tuyển quặng |
9 | 冶炼 (yě liàn) – Smelting – Luyện kim |
10 | 精炼 (jīng liàn) – Refining – Tinh luyện |
11 | 环境影响 (huán jìng yǐng xiǎng) – Environmental impact – Tác động môi trường |
12 | 土壤污染 (tǔ rǎng wū rǎn) – Soil pollution – Ô nhiễm đất |
13 | 水资源保护 (shuǐ zī yuán bǎo hù) – Water resource protection – Bảo vệ tài nguyên nước |
14 | 开采许可证 (kāi cǎi xǔ kě zhèng) – Mining license – Giấy phép khai thác |
15 | 矿区规划 (kuàng qū guī huà) – Mining area planning – Quy hoạch khu mỏ |
16 | 矿山安全 (kuàng shān ān quán) – Mine safety – An toàn mỏ |
17 | 稀土提取 (xī tǔ tí qǔ) – Rare earth extraction – Chiết xuất đất hiếm |
18 | 放射性污染 (fàng shè xìng wū rǎn) – Radioactive pollution – Ô nhiễm phóng xạ |
19 | 回收利用 (huí shōu lì yòng) – Recycling – Tái sử dụng |
20 | 稀土加工厂 (xī tǔ jiā gōng chǎng) – Rare earth processing plant – Nhà máy chế biến đất hiếm |
21 | 资源枯竭 (zī yuán kū jié) – Resource depletion – Sự cạn kiệt tài nguyên |
22 | 全球供应链 (quán qiú gōng yìng liàn) – Global supply chain – Chuỗi cung ứng toàn cầu |
23 | 稀土磁铁 (xī tǔ cí tiě) – Rare earth magnet – Nam châm đất hiếm |
24 | 高科技产业 (gāo kē jì chǎn yè) – High-tech industry – Ngành công nghiệp công nghệ cao |
25 | 可持续发展 (kě chí xù fā zhǎn) – Sustainable development – Phát triển bền vững |
26 | 地质勘探 (dì zhì kān tàn) – Geological exploration – Thăm dò địa chất |
27 | 矿物成分 (kuàng wù chéng fèn) – Mineral composition – Thành phần khoáng vật |
28 | 地质报告 (dì zhì bào gào) – Geological report – Báo cáo địa chất |
29 | 矿山设备 (kuàng shān shè bèi) – Mining equipment – Thiết bị khai thác mỏ |
30 | 矿区开发 (kuàng qū kāi fā) – Mining area development – Phát triển khu mỏ |
31 | 稀土氧化物 (xī tǔ yǎng huà wù) – Rare earth oxide – Oxit đất hiếm |
32 | 磁性材料 (cí xìng cái liào) – Magnetic material – Vật liệu từ tính |
33 | 稀土合金 (xī tǔ hé jīn) – Rare earth alloy – Hợp kim đất hiếm |
34 | 矿山运输 (kuàng shān yùn shū) – Mine transportation – Vận chuyển tại mỏ |
35 | 矿山废料 (kuàng shān fèi liào) – Mine waste – Chất thải mỏ |
36 | 稀土分离 (xī tǔ fēn lí) – Rare earth separation – Tách đất hiếm |
37 | 化学处理 (huà xué chǔ lǐ) – Chemical treatment – Xử lý hóa học |
38 | 环境修复 (huán jìng xiū fù) – Environmental restoration – Phục hồi môi trường |
39 | 溶剂萃取 (róng jì cùi qǔ) – Solvent extraction – Chiết xuất dung môi |
40 | 稀土供应 (xī tǔ gōng yìng) – Rare earth supply – Nguồn cung đất hiếm |
41 | 稀土需求 (xī tǔ xū qiú) – Rare earth demand – Nhu cầu đất hiếm |
42 | 稀土市场 (xī tǔ shì chǎng) – Rare earth market – Thị trường đất hiếm |
43 | 稀土贸易 (xī tǔ mào yì) – Rare earth trade – Thương mại đất hiếm |
44 | 放射性元素 (fàng shè xìng yuán sù) – Radioactive element – Nguyên tố phóng xạ |
45 | 经济效益 (jīng jì xiào yì) – Economic benefits – Lợi ích kinh tế |
46 | 技术创新 (jì shù chuàng xīn) – Technological innovation – Đổi mới công nghệ |
47 | 资源管理 (zī yuán guǎn lǐ) – Resource management – Quản lý tài nguyên |
48 | 工艺流程 (gōng yì liú chéng) – Process flow – Quy trình công nghệ |
49 | 国际合作 (guó jì hé zuò) – International cooperation – Hợp tác quốc tế |
50 | 战略储备 (zhàn lüè chú bèi) – Strategic reserve – Dự trữ chiến lược |
51 | 稀土分布 (xī tǔ fēn bù) – Rare earth distribution – Sự phân bố đất hiếm |
52 | 矿物提取 (kuàng wù tí qǔ) – Mineral extraction – Chiết xuất khoáng vật |
53 | 矿石分级 (kuàng shí fēn jí) – Ore grading – Phân loại quặng |
54 | 矿山作业 (kuàng shān zuò yè) – Mining operations – Hoạt động khai thác mỏ |
55 | 稀土复合材料 (xī tǔ fù hé cái liào) – Rare earth composite materials – Vật liệu tổng hợp đất hiếm |
56 | 矿山排放 (kuàng shān pái fàng) – Mine discharge – Xả thải mỏ |
57 | 采矿方法 (cǎi kuàng fāng fǎ) – Mining method – Phương pháp khai thác |
58 | 稀土回收 (xī tǔ huí shōu) – Rare earth recycling – Tái chế đất hiếm |
59 | 地质调查 (dì zhì diào chá) – Geological survey – Khảo sát địa chất |
60 | 矿区评估 (kuàng qū píng gū) – Mining area assessment – Đánh giá khu mỏ |
61 | 矿山管理 (kuàng shān guǎn lǐ) – Mine management – Quản lý mỏ |
62 | 尾矿库 (wěi kuàng kù) – Tailings pond – Hồ chứa bùn quặng |
63 | 稀土开采技术 (xī tǔ kāi cǎi jì shù) – Rare earth mining technology – Công nghệ khai thác đất hiếm |
64 | 稀土生产线 (xī tǔ shēng chǎn xiàn) – Rare earth production line – Dây chuyền sản xuất đất hiếm |
65 | 采矿成本 (cǎi kuàng chéng běn) – Mining cost – Chi phí khai thác |
66 | 矿物富集 (kuàng wù fù jí) – Mineral enrichment – Làm giàu khoáng vật |
67 | 地质结构 (dì zhì jié gòu) – Geological structure – Cấu trúc địa chất |
68 | 矿山环境监测 (kuàng shān huán jìng jiān cè) – Mine environmental monitoring – Giám sát môi trường mỏ |
69 | 矿权交易 (kuàng quán jiāo yì) – Mining rights transaction – Giao dịch quyền khai thác |
70 | 稀土行业标准 (xī tǔ háng yè biāo zhǔn) – Rare earth industry standard – Tiêu chuẩn ngành đất hiếm |
71 | 全球稀土储量 (quán qiú xī tǔ chú liàng) – Global rare earth reserves – Trữ lượng đất hiếm toàn cầu |
72 | 环境法规 (huán jìng fǎ guī) – Environmental regulations – Quy định về môi trường |
73 | 工艺优化 (gōng yì yōu huà) – Process optimization – Tối ưu hóa quy trình |
74 | 绿色矿业 (lǜ sè kuàng yè) – Green mining – Khai thác xanh |
75 | 稀土供应链 (xī tǔ gōng yìng liàn) – Rare earth supply chain – Chuỗi cung ứng đất hiếm |
76 | 地下开采 (dì xià kāi cǎi) – Underground mining – Khai thác dưới lòng đất |
77 | 露天开采 (lù tiān kāi cǎi) – Open-pit mining – Khai thác lộ thiên |
78 | 稀土矿脉 (xī tǔ kuàng mài) – Rare earth vein – Mạch quặng đất hiếm |
79 | 稀土提炼 (xī tǔ tí liàn) – Rare earth refining – Tinh luyện đất hiếm |
80 | 矿井通风 (kuàng jǐng tōng fēng) – Mine ventilation – Thông gió hầm mỏ |
81 | 矿山排水 (kuàng shān pái shuǐ) – Mine drainage – Thoát nước mỏ |
82 | 矿山机械 (kuàng shān jī xiè) – Mining machinery – Máy móc khai thác mỏ |
83 | 资源评估 (zī yuán píng gū) – Resource evaluation – Đánh giá tài nguyên |
84 | 稀土冶金 (xī tǔ yě jīn) – Rare earth metallurgy – Luyện kim đất hiếm |
85 | 生态恢复 (shēng tài huī fù) – Ecological restoration – Phục hồi sinh thái |
86 | 矿物分离 (kuàng wù fēn lí) – Mineral separation – Tách khoáng |
87 | 稀土元素周期表 (xī tǔ yuán sù zhōu qī biǎo) – Rare earth periodic table – Bảng tuần hoàn nguyên tố đất hiếm |
88 | 稀土产业链 (xī tǔ chǎn yè liàn) – Rare earth industry chain – Chuỗi ngành công nghiệp đất hiếm |
89 | 矿山寿命 (kuàng shān shòu mìng) – Mine lifespan – Tuổi thọ của mỏ |
90 | 环境污染治理 (huán jìng wū rǎn zhì lǐ) – Environmental pollution control – Kiểm soát ô nhiễm môi trường |
91 | 放射性废物 (fàng shè xìng fèi wù) – Radioactive waste – Chất thải phóng xạ |
92 | 稀土价格波动 (xī tǔ jià gé bō dòng) – Rare earth price fluctuation – Biến động giá đất hiếm |
93 | 稀土磁性 (xī tǔ cí xìng) – Rare earth magnetism – Từ tính của đất hiếm |
94 | 矿区环境评估 (kuàng qū huán jìng píng gū) – Mining area environmental assessment – Đánh giá môi trường khu vực khai thác |
95 | 资源保护 (zī yuán bǎo hù) – Resource protection – Bảo vệ tài nguyên |
96 | 稀土储存 (xī tǔ chú cún) – Rare earth storage – Lưu trữ đất hiếm |
97 | 资源回收率 (zī yuán huí shōu lǜ) – Resource recovery rate – Tỷ lệ thu hồi tài nguyên |
98 | 矿业技术革新 (kuàng yè jì shù gé xīn) – Mining technology innovation – Đổi mới công nghệ khai thác |
99 | 稀土国际竞争 (xī tǔ guó jì jìng zhēng) – International competition in rare earth – Cạnh tranh quốc tế về đất hiếm |
100 | 矿山废弃地 (kuàng shān fèi qì dì) – Abandoned mine land – Đất mỏ bị bỏ hoang |
101 | 稀土资源整合 (xī tǔ zī yuán zhěng hé) – Rare earth resource integration – Tích hợp tài nguyên đất hiếm |
102 | 稀土提纯 (xī tǔ tí chún) – Rare earth purification – Tinh chế đất hiếm |
103 | 矿石储量 (kuàng shí chú liàng) – Ore reserves – Trữ lượng quặng |
104 | 矿石检测 (kuàng shí jiǎn cè) – Ore testing – Kiểm tra quặng |
105 | 矿井安全设备 (kuàng jǐng ān quán shè bèi) – Mine safety equipment – Thiết bị an toàn hầm mỏ |
106 | 矿区环境治理 (kuàng qū huán jìng zhì lǐ) – Mining area environmental management – Quản lý môi trường khu mỏ |
107 | 地质样品 (dì zhì yàng pǐn) – Geological sample – Mẫu địa chất |
108 | 矿山尾矿处理 (kuàng shān wěi kuàng chǔ lǐ) – Tailings treatment – Xử lý bùn quặng |
109 | 矿山废弃物利用 (kuàng shān fèi qì wù lì yòng) – Mine waste utilization – Tái sử dụng chất thải mỏ |
110 | 矿产勘查 (kuàng chǎn kān chá) – Mineral exploration – Thăm dò khoáng sản |
111 | 稀土氧化镧 (xī tǔ yǎng huà lán) – Lanthanum oxide – Oxit Lanthan |
112 | 稀土氧化铈 (xī tǔ yǎng huà shì) – Cerium oxide – Oxit Cerium |
113 | 稀土氧化钕 (xī tǔ yǎng huà nǚ) – Neodymium oxide – Oxit Neodymium |
114 | 稀土永磁材料 (xī tǔ yǒng cí cái liào) – Rare earth permanent magnet material – Vật liệu nam châm vĩnh cửu đất hiếm |
115 | 稀土金属提炼 (xī tǔ jīn shǔ tí liàn) – Rare earth metal refining – Luyện kim đất hiếm |
116 | 采矿许可程序 (cǎi kuàng xǔ kě chéng xù) – Mining permit procedure – Quy trình cấp phép khai thác |
117 | 矿山废气处理 (kuàng shān fèi qì chǔ lǐ) – Mine gas treatment – Xử lý khí thải mỏ |
118 | 稀土储量评估 (xī tǔ chú liàng píng gū) – Rare earth reserve assessment – Đánh giá trữ lượng đất hiếm |
119 | 环境恢复成本 (huán jìng huī fù chéng běn) – Environmental restoration cost – Chi phí phục hồi môi trường |
120 | 稀土产业政策 (xī tǔ chǎn yè zhèng cè) – Rare earth industry policy – Chính sách ngành đất hiếm |
121 | 矿区水资源管理 (kuàng qū shuǐ zī yuán guǎn lǐ) – Mining area water resource management – Quản lý tài nguyên nước khu vực khai thác |
122 | 稀土行业发展趋势 (xī tǔ háng yè fā zhǎn qū shì) – Rare earth industry development trend – Xu hướng phát triển ngành đất hiếm |
123 | 稀土矿山自动化 (xī tǔ kuàng shān zì dòng huà) – Rare earth mine automation – Tự động hóa mỏ đất hiếm |
124 | 矿区土地复垦 (kuàng qū tǔ dì fù kěn) – Land reclamation in mining areas – Phục hồi đất khu vực khai thác |
125 | 稀土绿色提取 (xī tǔ lǜ sè tí qǔ) – Green rare earth extraction – Chiết xuất đất hiếm bền vững |
126 | 稀土矿山开发 (xī tǔ kuàng shān kāi fā) – Rare earth mine development – Phát triển mỏ đất hiếm |
127 | 稀土出口限制 (xī tǔ chū kǒu xiàn zhì) – Rare earth export restrictions – Hạn chế xuất khẩu đất hiếm |
128 | 稀土开采权 (xī tǔ kāi cǎi quán) – Rare earth mining rights – Quyền khai thác đất hiếm |
129 | 矿山经济分析 (kuàng shān jīng jì fēn xī) – Mine economic analysis – Phân tích kinh tế mỏ |
130 | 矿产资源税 (kuàng chǎn zī yuán shuì) – Mineral resource tax – Thuế tài nguyên khoáng sản |
131 | 矿山开采深度 (kuàng shān kāi cǎi shēn dù) – Mining depth – Độ sâu khai thác |
132 | 稀土采掘设备 (xī tǔ cǎi jué shè bèi) – Rare earth excavation equipment – Thiết bị khai thác đất hiếm |
133 | 稀土市场份额 (xī tǔ shì chǎng fèn é) – Rare earth market share – Thị phần đất hiếm |
134 | 矿区环境负荷 (kuàng qū huán jìng fù hè) – Environmental load in mining areas – Gánh nặng môi trường khu khai thác |
135 | 稀土应用领域 (xī tǔ yìng yòng lǐng yù) – Rare earth applications – Ứng dụng đất hiếm |
136 | 矿山综合管理 (kuàng shān zōng hé guǎn lǐ) – Comprehensive mine management – Quản lý toàn diện mỏ |
137 | 稀土元素分析 (xī tǔ yuán sù fēn xī) – Rare earth element analysis – Phân tích nguyên tố đất hiếm |
138 | 稀土萃取技术 (xī tǔ cuì qǔ jì shù) – Rare earth extraction technology – Công nghệ chiết xuất đất hiếm |
139 | 稀土分布图 (xī tǔ fēn bù tú) – Rare earth distribution map – Bản đồ phân bố đất hiếm |
140 | 矿山尾矿污染 (kuàng shān wěi kuàng wū rǎn) – Tailings pollution – Ô nhiễm bùn quặng |
141 | 稀土储量估算 (xī tǔ chú liàng gū suàn) – Rare earth reserve estimation – Ước tính trữ lượng đất hiếm |
142 | 稀土加工技术 (xī tǔ jiā gōng jì shù) – Rare earth processing technology – Công nghệ chế biến đất hiếm |
143 | 矿井设计 (kuàng jǐng shè jì) – Mine design – Thiết kế mỏ |
144 | 矿山环境恢复 (kuàng shān huán jìng huī fù) – Mine environmental restoration – Phục hồi môi trường mỏ |
145 | 矿山作业流程 (kuàng shān zuò yè liú chéng) – Mining operation process – Quy trình khai thác |
146 | 稀土出口配额 (xī tǔ chū kǒu pèi é) – Rare earth export quota – Hạn ngạch xuất khẩu đất hiếm |
147 | 矿区生态系统 (kuàng qū shēng tài xì tǒng) – Mining area ecosystem – Hệ sinh thái khu khai thác |
148 | 稀土资源优化 (xī tǔ zī yuán yōu huà) – Rare earth resource optimization – Tối ưu hóa tài nguyên đất hiếm |
149 | 矿山资源回收 (kuàng shān zī yuán huí shōu) – Mine resource recovery – Tái chế tài nguyên mỏ |
150 | 稀土稀缺性 (xī tǔ xī quē xìng) – Rare earth scarcity – Tính khan hiếm của đất hiếm |
151 | 稀土资源保护 (xī tǔ zī yuán bǎo hù) – Rare earth resource protection – Bảo vệ tài nguyên đất hiếm |
152 | 稀土分离技术 (xī tǔ fēn lí jì shù) – Rare earth separation technology – Công nghệ tách đất hiếm |
153 | 矿石品位 (kuàng shí pǐn wèi) – Ore grade – Hàm lượng quặng |
154 | 矿区排水系统 (kuàng qū pái shuǐ xì tǒng) – Mining drainage system – Hệ thống thoát nước mỏ |
155 | 矿山尾矿坝 (kuàng shān wěi kuàng bà) – Tailings dam – Đập bùn thải mỏ |
156 | 稀土市场供应 (xī tǔ shì chǎng gōng yìng) – Rare earth market supply – Nguồn cung thị trường đất hiếm |
157 | 矿井测绘 (kuàng jǐng cè huì) – Mine surveying – Trắc địa mỏ |
158 | 稀土化学特性 (xī tǔ huà xué tè xìng) – Rare earth chemical properties – Tính chất hóa học của đất hiếm |
159 | 稀土永磁合金 (xī tǔ yǒng cí hé jīn) – Rare earth permanent magnetic alloy – Hợp kim nam châm vĩnh cửu đất hiếm |
160 | 稀土矿山开发规划 (xī tǔ kuàng shān kāi fā guī huà) – Rare earth mine development planning – Quy hoạch phát triển mỏ đất hiếm |
161 | 稀土电解技术 (xī tǔ diàn jiě jì shù) – Rare earth electrolysis technology – Công nghệ điện phân đất hiếm |
162 | 稀土废料回收 (xī tǔ fèi liào huí shōu) – Rare earth waste recycling – Tái chế phế liệu đất hiếm |
163 | 矿山安全标准 (kuàng shān ān quán biāo zhǔn) – Mine safety standards – Tiêu chuẩn an toàn mỏ |
164 | 稀土出口控制 (xī tǔ chū kǒu kòng zhì) – Rare earth export control – Kiểm soát xuất khẩu đất hiếm |
165 | 稀土国际合作 (xī tǔ guó jì hé zuò) – International cooperation in rare earth – Hợp tác quốc tế về đất hiếm |
166 | 稀土萃取溶剂 (xī tǔ cuì qǔ róng jì) – Rare earth extraction solvent – Dung môi chiết xuất đất hiếm |
167 | 稀土矿山安全评估 (xī tǔ kuàng shān ān quán píng gū) – Rare earth mine safety assessment – Đánh giá an toàn mỏ đất hiếm |
168 | 稀土产业发展规划 (xī tǔ chǎn yè fā zhǎn guī huà) – Rare earth industry development planning – Quy hoạch phát triển ngành đất hiếm |
169 | 稀土矿山环境影响 (xī tǔ kuàng shān huán jìng yǐng xiǎng) – Environmental impact of rare earth mines – Tác động môi trường của mỏ đất hiếm |
170 | 矿山机械维护 (kuàng shān jī xiè wéi hù) – Mine machinery maintenance – Bảo trì máy móc mỏ |
171 | 稀土稀释技术 (xī tǔ xī shì jì shù) – Rare earth dilution technology – Công nghệ pha loãng đất hiếm |
172 | 稀土国际市场 (xī tǔ guó jì shì chǎng) – International rare earth market – Thị trường quốc tế đất hiếm |
173 | 稀土金属合金 (xī tǔ jīn shǔ hé jīn) – Rare earth metal alloy – Hợp kim kim loại đất hiếm |
174 | 矿山自动控制 (kuàng shān zì dòng kòng zhì) – Mine automatic control – Điều khiển tự động mỏ |
175 | 矿区生态平衡 (kuàng qū shēng tài píng héng) – Ecological balance in mining areas – Cân bằng sinh thái khu vực khai thác |
176 | 稀土磁体生产 (xī tǔ cí tǐ shēng chǎn) – Rare earth magnet production – Sản xuất nam châm đất hiếm |
177 | 矿区污染监测 (kuàng qū wū rǎn jiān cè) – Mining pollution monitoring – Giám sát ô nhiễm khu vực khai thác |
178 | 矿山灾害防控 (kuàng shān zāi hài fáng kòng) – Mine disaster prevention – Phòng ngừa thảm họa mỏ |
179 | 稀土替代材料 (xī tǔ tì dài cái liào) – Rare earth substitute material – Vật liệu thay thế đất hiếm |
180 | 稀土市场价格 (xī tǔ shì chǎng jià gé) – Rare earth market price – Giá thị trường đất hiếm |
181 | 矿井排气系统 (kuàng jǐng pái qì xì tǒng) – Mine ventilation system – Hệ thống thông gió hầm mỏ |
182 | 稀土氧化物 (xī tǔ yǎng huà wù) – Rare earth oxides – Oxit đất hiếm |
183 | 矿山运输设备 (kuàng shān yùn shū shè bèi) – Mine transportation equipment – Thiết bị vận chuyển mỏ |
184 | 稀土元素分离 (xī tǔ yuán sù fēn lí) – Rare earth element separation – Tách các nguyên tố đất hiếm |
185 | 矿山尾矿库 (kuàng shān wěi kuàng kù) – Tailings storage facility – Kho chứa bùn quặng |
186 | 稀土元素供应链 (xī tǔ yuán sù gōng yìng liàn) – Rare earth supply chain – Chuỗi cung ứng đất hiếm |
187 | 稀土萃取设备 (xī tǔ cuì qǔ shè bèi) – Rare earth extraction equipment – Thiết bị chiết xuất đất hiếm |
188 | 矿山废弃物管理 (kuàng shān fèi qì wù guǎn lǐ) – Mine waste management – Quản lý chất thải mỏ |
189 | 稀土资源开采规划 (xī tǔ zī yuán kāi cǎi guī huà) – Rare earth resource mining planning – Quy hoạch khai thác tài nguyên đất hiếm |
190 | 矿区土地利用 (kuàng qū tǔ dì lì yòng) – Land use in mining areas – Sử dụng đất khu vực khai thác |
191 | 稀土加工产品 (xī tǔ jiā gōng chǎn pǐn) – Processed rare earth products – Sản phẩm chế biến đất hiếm |
192 | 矿区环境修复技术 (kuàng qū huán jìng xiū fù jì shù) – Mining area remediation technology – Công nghệ khắc phục môi trường khu khai thác |
193 | 稀土供应安全 (xī tǔ gōng yìng ān quán) – Rare earth supply security – An ninh nguồn cung đất hiếm |
194 | 矿山生态环境恢复 (kuàng shān shēng tài huán jìng huī fù) – Restoration of mine ecosystems – Phục hồi hệ sinh thái mỏ |
195 | 稀土磁性材料 (xī tǔ cí xìng cái liào) – Rare earth magnetic materials – Vật liệu từ tính đất hiếm |
196 | 稀土矿山优化开采 (xī tǔ kuàng shān yōu huà kāi cǎi) – Optimized rare earth mining – Khai thác đất hiếm tối ưu |
197 | 稀土需求预测 (xī tǔ xū qiú yù cè) – Rare earth demand forecast – Dự báo nhu cầu đất hiếm |
198 | 矿山技术革新 (kuàng shān jì shù gé xīn) – Mining technology innovation – Đổi mới công nghệ khai thác mỏ |
199 | 矿山环境责任 (kuàng shān huán jìng zé rèn) – Environmental responsibility in mining – Trách nhiệm môi trường trong khai thác |
200 | 稀土战略储备 (xī tǔ zhàn lüè chú bèi) – Rare earth strategic reserve – Dự trữ chiến lược đất hiếm |
201 | 稀土矿山资源开发 (xī tǔ kuàng shān zī yuán kāi fā) – Rare earth mine resource development – Phát triển tài nguyên mỏ đất hiếm |
202 | 稀土冶炼厂 (xī tǔ yě liàn chǎng) – Rare earth smelting plant – Nhà máy luyện kim đất hiếm |
203 | 稀土矿石处理 (xī tǔ kuàng shí chǔ lǐ) – Rare earth ore processing – Xử lý quặng đất hiếm |
204 | 稀土回收技术 (xī tǔ huí shōu jì shù) – Rare earth recycling technology – Công nghệ tái chế đất hiếm |
205 | 稀土生产工艺 (xī tǔ shēng chǎn gōng yì) – Rare earth production process – Quy trình sản xuất đất hiếm |
206 | 矿山废水处理 (kuàng shān fèi shuǐ chǔ lǐ) – Mine wastewater treatment – Xử lý nước thải mỏ |
207 | 稀土生产基地 (xī tǔ shēng chǎn jī dì) – Rare earth production base – Cơ sở sản xuất đất hiếm |
208 | 稀土市场分析 (xī tǔ shì chǎng fēn xī) – Rare earth market analysis – Phân tích thị trường đất hiếm |
209 | 稀土行业标准 (xī tǔ háng yè biāo zhǔn) – Rare earth industry standards – Tiêu chuẩn ngành đất hiếm |
210 | 稀土供应商 (xī tǔ gōng yìng shāng) – Rare earth supplier – Nhà cung cấp đất hiếm |
211 | 矿山开发利用 (kuàng shān kāi fā lì yòng) – Mine development and utilization – Phát triển và sử dụng mỏ |
212 | 稀土清洁生产 (xī tǔ qīng jié shēng chǎn) – Rare earth clean production – Sản xuất sạch đất hiếm |
213 | 稀土出口协议 (xī tǔ chū kǒu xié yì) – Rare earth export agreement – Hiệp định xuất khẩu đất hiếm |
214 | 稀土矿山风险管理 (xī tǔ kuàng shān fēng xiǎn guǎn lǐ) – Rare earth mine risk management – Quản lý rủi ro mỏ đất hiếm |
215 | 稀土开发许可证 (xī tǔ kāi fā xǔ kě zhèng) – Rare earth development permit – Giấy phép phát triển đất hiếm |
216 | 矿山安全生产 (kuàng shān ān quán shēng chǎn) – Mine safety production – Sản xuất an toàn mỏ |
217 | 稀土分离技术研发 (xī tǔ fēn lí jì shù yán fā) – Rare earth separation technology R&D – Nghiên cứu và phát triển công nghệ tách đất hiếm |
218 | 稀土矿石开采 (xī tǔ kuàng shí kāi cǎi) – Rare earth ore mining – Khai thác quặng đất hiếm |
219 | 稀土生态开采 (xī tǔ shēng tài kāi cǎi) – Eco-friendly rare earth mining – Khai thác đất hiếm thân thiện với môi trường |
220 | 矿山资源整合 (kuàng shān zī yuán zhěng hé) – Mine resource integration – Tích hợp tài nguyên mỏ |
221 | 稀土分销商 (xī tǔ fēn xiāo shāng) – Rare earth distributor – Nhà phân phối đất hiếm |
222 | 稀土贸易公司 (xī tǔ mào yì gōng sī) – Rare earth trading company – Công ty thương mại đất hiếm |
223 | 稀土领域投资 (xī tǔ lǐng yù tóu zī) – Investment in rare earth sector – Đầu tư vào lĩnh vực đất hiếm |
224 | 矿山可持续发展 (kuàng shān kě chí xù fā zhǎn) – Sustainable development of mining – Phát triển bền vững mỏ |
225 | 稀土矿山采矿 (xī tǔ kuàng shān cǎi kuàng) – Rare earth mining – Khai thác mỏ đất hiếm |
226 | 矿山资源配置 (kuàng shān zī yuán pèi zhì) – Mine resource allocation – Phân bổ tài nguyên mỏ |
227 | 稀土需求增长 (xī tǔ xū qiú zēng zhǎng) – Increase in rare earth demand – Tăng trưởng nhu cầu đất hiếm |
228 | 矿山作业安全 (kuàng shān zuò yè ān quán) – Mining operation safety – An toàn hoạt động khai thác mỏ |
229 | 稀土矿山溯源 (xī tǔ kuàng shān sù yuán) – Traceability of rare earth mines – Theo dõi nguồn gốc mỏ đất hiếm |
230 | 稀土资源合理利用 (xī tǔ zī yuán hé lǐ lì yòng) – Rational use of rare earth resources – Sử dụng hợp lý tài nguyên đất hiếm |
231 | 矿山环境管理 (kuàng shān huán jìng guǎn lǐ) – Mine environmental management – Quản lý môi trường mỏ |
232 | 稀土冶金技术 (xī tǔ yě jīn jì shù) – Rare earth metallurgy technology – Công nghệ luyện kim đất hiếm |
233 | 稀土矿山可行性研究 (xī tǔ kuàng shān kě xíng xìng yán jiū) – Feasibility study of rare earth mines – Nghiên cứu tính khả thi của mỏ đất hiếm |
234 | 稀土技术革新 (xī tǔ jì shù gé xīn) – Rare earth technology innovation – Đổi mới công nghệ đất hiếm |
235 | 矿山设备采购 (kuàng shān shè bèi cǎi gòu) – Mine equipment procurement – Mua sắm thiết bị mỏ |
236 | 稀土资源共享 (xī tǔ zī yuán gòng xiǎng) – Rare earth resource sharing – Chia sẻ tài nguyên đất hiếm |
237 | 稀土生产模式 (xī tǔ shēng chǎn mó shì) – Rare earth production model – Mô hình sản xuất đất hiếm |
238 | 矿山投资回报率 (kuàng shān tóu zī huí bào lǜ) – Mine return on investment (ROI) – Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư mỏ |
239 | 稀土开采过程 (xī tǔ kāi cǎi guò chéng) – Rare earth extraction process – Quá trình khai thác đất hiếm |
240 | 矿山资源保护措施 (kuàng shān zī yuán bǎo hù cuò shī) – Mine resource protection measures – Biện pháp bảo vệ tài nguyên mỏ |
241 | 稀土矿产深加工 (xī tǔ kuàng chǎn shēn jiā gōng) – Deep processing of rare earth minerals – Chế biến sâu khoáng sản đất hiếm |
242 | 矿区生态恢复 (kuàng qū shēng tài huī fù) – Ecological restoration in mining areas – Phục hồi sinh thái khu vực khai thác |
243 | 稀土元素供应 (xī tǔ yuán sù gōng yìng) – Supply of rare earth elements – Cung cấp các nguyên tố đất hiếm |
244 | 矿山污染防治 (kuàng shān wū rǎn fáng zhì) – Mining pollution prevention and control – Phòng ngừa và kiểm soát ô nhiễm mỏ |
245 | 稀土回收系统 (xī tǔ huí shōu xì tǒng) – Rare earth recycling system – Hệ thống tái chế đất hiếm |
246 | 稀土采矿设备 (xī tǔ cǎi kuàng shè bèi) – Rare earth mining equipment – Thiết bị khai thác đất hiếm |
247 | 矿区水资源管理 (kuàng qū shuǐ zī yuán guǎn lǐ) – Water resource management in mining areas – Quản lý tài nguyên nước khu khai thác |
248 | 稀土生产成本 (xī tǔ shēng chǎn chéng běn) – Rare earth production cost – Chi phí sản xuất đất hiếm |
249 | 稀土产品加工 (xī tǔ chǎn pǐn jiā gōng) – Rare earth product processing – Chế biến sản phẩm đất hiếm |
250 | 矿山废气排放 (kuàng shān fèi qì pái fàng) – Mine exhaust gas emissions – Phát thải khí thải mỏ |
251 | 稀土提取工艺 (xī tǔ tí qǔ gōng yì) – Rare earth extraction process – Quy trình chiết xuất đất hiếm |
252 | 矿区生态评估 (kuàng qū shēng tài píng gū) – Mining area ecological assessment – Đánh giá sinh thái khu khai thác |
253 | 稀土开采安全 (xī tǔ kāi cǎi ān quán) – Rare earth mining safety – An toàn khai thác đất hiếm |
254 | 矿区资源整合 (kuàng qū zī yuán zhěng hé) – Mining area resource integration – Tích hợp tài nguyên khu khai thác |
255 | 稀土金属回收 (xī tǔ jīn shǔ huí shōu) – Rare earth metal recycling – Tái chế kim loại đất hiếm |
256 | 矿山管理制度 (kuàng shān guǎn lǐ zhì dù) – Mine management system – Hệ thống quản lý mỏ |
257 | 稀土供应链风险 (xī tǔ gōng yìng liàn fēng xiǎn) – Rare earth supply chain risks – Rủi ro chuỗi cung ứng đất hiếm |
258 | 矿山灾后重建 (kuàng shān zāi hòu chóng jiàn) – Post-disaster mine reconstruction – Tái thiết mỏ sau thảm họa |
259 | 稀土资源开发项目 (xī tǔ zī yuán kāi fā xiàng mù) – Rare earth resource development project – Dự án phát triển tài nguyên đất hiếm |
260 | 稀土矿石探测 (xī tǔ kuàng shí tàn cè) – Rare earth ore detection – Phát hiện quặng đất hiếm |
261 | 矿山风险评估 (kuàng shān fēng xiǎn píng gū) – Mine risk assessment – Đánh giá rủi ro mỏ |
262 | 稀土市场竞争 (xī tǔ shì chǎng jìng zhēng) – Rare earth market competition – Cạnh tranh thị trường đất hiếm |
263 | 矿山资源开发 (kuàng shān zī yuán kāi fā) – Mine resource development – Phát triển tài nguyên mỏ |
264 | 稀土元素提纯 (xī tǔ yuán sù tí chún) – Rare earth element purification – Tinh chế nguyên tố đất hiếm |
265 | 稀土生态矿业 (xī tǔ shēng tài kuàng yè) – Eco-mining of rare earth – Khai thác đất hiếm sinh thái |
266 | 稀土矿山污染 (xī tǔ kuàng shān wū rǎn) – Rare earth mine pollution – Ô nhiễm mỏ đất hiếm |
267 | 矿山安全管理 (kuàng shān ān quán guǎn lǐ) – Mine safety management – Quản lý an toàn mỏ |
268 | 稀土市场供需 (xī tǔ shì chǎng gōng xū) – Rare earth market supply and demand – Cung cầu thị trường đất hiếm |
269 | 稀土矿产资源 (xī tǔ kuàng chǎn zī yuán) – Rare earth mineral resources – Tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
270 | 矿山社会责任 (kuàng shān shè huì zé rèn) – Mine social responsibility – Trách nhiệm xã hội mỏ |
271 | 矿山企业管理 (kuàng shān qǐ yè guǎn lǐ) – Mine enterprise management – Quản lý doanh nghiệp mỏ |
272 | 稀土供应保障 (xī tǔ gōng yìng bǎo zhàng) – Rare earth supply assurance – Đảm bảo cung cấp đất hiếm |
273 | 矿区环境保护 (kuàng qū huán jìng bǎo hù) – Mining area environmental protection – Bảo vệ môi trường khu khai thác |
274 | 稀土矿石开采成本 (xī tǔ kuàng shí kāi cǎi chéng běn) – Rare earth ore mining cost – Chi phí khai thác quặng đất hiếm |
275 | 矿山环境影响 (kuàng shān huán jìng yǐng xiǎng) – Environmental impact of mining – Tác động môi trường của khai thác mỏ |
276 | 稀土市场调研 (xī tǔ shì chǎng tiáo yán) – Rare earth market research – Nghiên cứu thị trường đất hiếm |
277 | 矿山规划设计 (kuàng shān guī huà shè jì) – Mine planning and design – Quy hoạch và thiết kế mỏ |
278 | 稀土开发利用率 (xī tǔ kāi fā lì yòng lǜ) – Rare earth development and utilization rate – Tỷ lệ phát triển và sử dụng đất hiếm |
279 | 稀土资源保护 (xī tǔ zī yuán bǎo hù) – Rare earth resource conservation – Bảo tồn tài nguyên đất hiếm |
280 | 矿山开采许可 (kuàng shān kāi cǎi xǔ kě) – Mining exploitation permit – Giấy phép khai thác mỏ |
281 | 稀土产品需求 (xī tǔ chǎn pǐn xū qiú) – Rare earth product demand – Nhu cầu sản phẩm đất hiếm |
282 | 稀土矿产供应 (xī tǔ kuàng chǎn gōng yìng) – Rare earth mineral supply – Cung cấp khoáng sản đất hiếm |
283 | 矿山采矿技术 (kuàng shān cǎi kuàng jì shù) – Mining technology – Công nghệ khai thác mỏ |
284 | 稀土资源预测 (xī tǔ zī yuán yù cè) – Rare earth resource forecast – Dự báo tài nguyên đất hiếm |
285 | 矿区生态修复 (kuàng qū shēng tài xiū fù) – Mining area ecological restoration – Phục hồi sinh thái khu khai thác |
286 | 矿山环境污染 (kuàng shān huán jìng wū rǎn) – Mining environmental pollution – Ô nhiễm môi trường mỏ |
287 | 稀土产业链发展 (xī tǔ chǎn yè liàn fā zhǎn) – Development of rare earth industry chain – Phát triển chuỗi ngành công nghiệp đất hiếm |
288 | 矿山生产效率 (kuàng shān shēng chǎn xiào lǜ) – Mine production efficiency – Hiệu quả sản xuất mỏ |
289 | 稀土出口政策 (xī tǔ chū kǒu zhèng cè) – Rare earth export policy – Chính sách xuất khẩu đất hiếm |
290 | 矿山复垦 (kuàng shān fù kěn) – Mine reclamation – Phục hồi đất mỏ |
291 | 稀土资源再利用 (xī tǔ zī yuán zài lì yòng) – Recycling of rare earth resources – Tái sử dụng tài nguyên đất hiếm |
292 | 稀土矿山开采技术 (xī tǔ kuàng shān kāi cǎi jì shù) – Rare earth mine extraction technology – Công nghệ khai thác mỏ đất hiếm |
293 | 矿山土地恢复 (kuàng shān tǔ dì huī fù) – Land restoration of mining areas – Phục hồi đất khu khai thác |
294 | 稀土回收经济 (xī tǔ huí shōu jīng jì) – Rare earth recycling economy – Kinh tế tái chế đất hiếm |
295 | 矿区生产安全 (kuàng qū shēng chǎn ān quán) – Production safety in mining areas – An toàn sản xuất tại khu khai thác |
296 | 稀土开采成本分析 (xī tǔ kāi cǎi chéng běn fēn xī) – Rare earth mining cost analysis – Phân tích chi phí khai thác đất hiếm |
297 | 矿区资源管理 (kuàng qū zī yuán guǎn lǐ) – Mining area resource management – Quản lý tài nguyên khu khai thác |
298 | 稀土矿区环保措施 (xī tǔ kuàng qū huán bǎo cuò shī) – Environmental protection measures for rare earth mining areas – Các biện pháp bảo vệ môi trường cho khu khai thác đất hiếm |
299 | 稀土资源开采 (xī tǔ zī yuán kāi cǎi) – Rare earth resource extraction – Khai thác tài nguyên đất hiếm |
300 | 矿山环境监管 (kuàng shān huán jìng jiān guǎn) – Mine environmental supervision – Giám sát môi trường mỏ |
301 | 稀土生产效率 (xī tǔ shēng chǎn xiào lǜ) – Rare earth production efficiency – Hiệu quả sản xuất đất hiếm |
302 | 稀土矿山工程 (xī tǔ kuàng shān gōng chéng) – Rare earth mine engineering – Kỹ thuật mỏ đất hiếm |
303 | 稀土矿山运输 (xī tǔ kuàng shān yùn shū) – Rare earth mine transportation – Vận chuyển mỏ đất hiếm |
304 | 矿山能源消耗 (kuàng shān néng yuán xiāo hào) – Mine energy consumption – Tiêu thụ năng lượng mỏ |
305 | 稀土矿山开发计划 (xī tǔ kuàng shān kāi fā jì huà) – Rare earth mine development plan – Kế hoạch phát triển mỏ đất hiếm |
306 | 稀土冶炼成本 (xī tǔ yě liàn chéng běn) – Rare earth smelting cost – Chi phí luyện kim đất hiếm |
307 | 矿山生产安全标准 (kuàng shān shēng chǎn ān quán biāo zhǔn) – Mine production safety standards – Tiêu chuẩn an toàn sản xuất mỏ |
308 | 稀土元素分离 (xī tǔ yuán sù fēn lí) – Separation of rare earth elements – Tách các nguyên tố đất hiếm |
309 | 矿山资源勘探 (kuàng shān zī yuán kān tàn) – Mine resource exploration – Khám phá tài nguyên mỏ |
310 | 稀土生产技术改进 (xī tǔ shēng chǎn jì shù gǎi jìn) – Rare earth production technology improvement – Cải tiến công nghệ sản xuất đất hiếm |
311 | 矿山废物处理 (kuàng shān fèi wù chǔ lǐ) – Mine waste treatment – Xử lý chất thải mỏ |
312 | 稀土市场需求 (xī tǔ shì chǎng xū qiú) – Rare earth market demand – Nhu cầu thị trường đất hiếm |
313 | 稀土矿山政策 (xī tǔ kuàng shān zhèng cè) – Rare earth mine policy – Chính sách mỏ đất hiếm |
314 | 稀土矿山安全生产 (xī tǔ kuàng shān ān quán shēng chǎn) – Safe production in rare earth mines – Sản xuất an toàn tại mỏ đất hiếm |
315 | 稀土矿区管理 (xī tǔ kuàng qū guǎn lǐ) – Rare earth mining area management – Quản lý khu khai thác đất hiếm |
316 | 稀土矿产开采技术 (xī tǔ kuàng chǎn kāi cǎi jì shù) – Rare earth mineral extraction technology – Công nghệ khai thác khoáng sản đất hiếm |
317 | 稀土开采技术 (xī tǔ kāi cǎi jì shù) – Rare earth extraction technology – Công nghệ khai thác đất hiếm |
318 | 稀土资源勘探 (xī tǔ zī yuán kān tàn) – Rare earth resource exploration – Khám phá tài nguyên đất hiếm |
319 | 矿区资源评估 (kuàng qū zī yuán píng gū) – Mining area resource assessment – Đánh giá tài nguyên khu khai thác |
320 | 稀土开采工艺流程 (xī tǔ kāi cǎi gōng yì liú chéng) – Rare earth mining process flow – Quy trình công nghệ khai thác đất hiếm |
321 | 矿区废水处理 (kuàng qū fèi shuǐ chǔ lǐ) – Mining area wastewater treatment – Xử lý nước thải khu khai thác |
322 | 稀土矿产资源保护 (xī tǔ kuàng chǎn zī yuán bǎo hù) – Rare earth mineral resource protection – Bảo vệ tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
323 | 稀土矿石分级 (xī tǔ kuàng shí fēn jí) – Rare earth ore grading – Phân loại quặng đất hiếm |
324 | 矿山环保设施 (kuàng shān huán bǎo shè shī) – Mine environmental protection facilities – Cơ sở vật chất bảo vệ môi trường mỏ |
325 | 稀土资源回收 (xī tǔ zī yuán huí shōu) – Rare earth resource recycling – Tái chế tài nguyên đất hiếm |
326 | 矿山土地复垦 (kuàng shān tǔ dì fù kěn) – Mine land reclamation – Phục hồi đất mỏ |
327 | 稀土矿区修复 (xī tǔ kuàng qū xiū fù) – Rare earth mining area restoration – Phục hồi khu khai thác đất hiếm |
328 | 矿山生态环境 (kuàng shān shēng tài huán jìng) – Mine ecological environment – Môi trường sinh thái mỏ |
329 | 稀土产品创新 (xī tǔ chǎn pǐn chuàng xīn) – Rare earth product innovation – Đổi mới sản phẩm đất hiếm |
330 | 矿山废物回收 (kuàng shān fèi wù huí shōu) – Mine waste recycling – Tái chế chất thải mỏ |
331 | 稀土矿石提炼 (xī tǔ kuàng shí tí liàn) – Rare earth ore refining – Luyện quặng đất hiếm |
332 | 矿山资源整合利用 (kuàng shān zī yuán zhěng hé lì yòng) – Integration and utilization of mining resources – Tích hợp và sử dụng tài nguyên mỏ |
333 | 稀土资源开发计划 (xī tǔ zī yuán kāi fā jì huà) – Rare earth resource development plan – Kế hoạch phát triển tài nguyên đất hiếm |
334 | 矿区环境修复 (kuàng qū huán jìng xiū fù) – Mining area environmental restoration – Phục hồi môi trường khu khai thác |
335 | 稀土矿区资源开发 (xī tǔ kuàng qū zī yuán kāi fā) – Development of rare earth mining area resources – Phát triển tài nguyên khu khai thác đất hiếm |
336 | 矿山绿色开采 (kuàng shān lǜ sè kāi cǎi) – Green mining – Khai thác mỏ xanh |
337 | 稀土资源节约 (xī tǔ zī yuán jié yuē) – Rare earth resource conservation – Tiết kiệm tài nguyên đất hiếm |
338 | 矿区污染治理 (kuàng qū wū rǎn zhì lǐ) – Pollution control in mining areas – Kiểm soát ô nhiễm khu khai thác |
339 | 稀土冶炼技术 (xī tǔ yě liàn jì shù) – Rare earth smelting technology – Công nghệ luyện kim đất hiếm |
340 | 矿区矿产资源开发 (kuàng qū kuàng chǎn zī yuán kāi fā) – Development of mineral resources in mining areas – Phát triển tài nguyên khoáng sản khu khai thác |
341 | 稀土市场竞争力 (xī tǔ shì chǎng jìng zhēng lì) – Rare earth market competitiveness – Năng lực cạnh tranh thị trường đất hiếm |
342 | 矿山资源保护法规 (kuàng shān zī yuán bǎo hù fǎ guī) – Mining resource protection regulations – Quy định bảo vệ tài nguyên mỏ |
343 | 稀土资源储备 (xī tǔ zī yuán chǔ bèi) – Rare earth resource reserve – Dự trữ tài nguyên đất hiếm |
344 | 矿山废水排放 (kuàng shān fèi shuǐ pái fàng) – Mine wastewater discharge – Xả nước thải mỏ |
345 | 稀土矿产开发 (xī tǔ kuàng chǎn kāi fā) – Rare earth mineral development – Phát triển khoáng sản đất hiếm |
346 | 矿山修复技术 (kuàng shān xiū fù jì shù) – Mine restoration technology – Công nghệ phục hồi mỏ |
347 | 稀土回收工艺 (xī tǔ huí shōu gōng yì) – Rare earth recycling process – Quy trình tái chế đất hiếm |
348 | 矿山资源优化 (kuàng shān zī yuán yōu huà) – Mining resource optimization – Tối ưu hóa tài nguyên mỏ |
349 | 稀土开采计划 (xī tǔ kāi cǎi jì huà) – Rare earth mining plan – Kế hoạch khai thác đất hiếm |
350 | 矿山废气处理 (kuàng shān fèi qì chǔ lǐ) – Mine exhaust gas treatment – Xử lý khí thải mỏ |
351 | 稀土开采监管 (xī tǔ kāi cǎi jiān guǎn) – Rare earth mining supervision – Giám sát khai thác đất hiếm |
352 | 矿山生产工艺 (kuàng shān shēng chǎn gōng yì) – Mining production process – Quy trình sản xuất mỏ |
353 | 稀土矿石精炼 (xī tǔ kuàng shí jīng liàn) – Rare earth ore refining – Luyện quặng đất hiếm |
354 | 矿山资源管理系统 (kuàng shān zī yuán guǎn lǐ xì tǒng) – Mining resource management system – Hệ thống quản lý tài nguyên mỏ |
355 | 稀土矿区开发 (xī tǔ kuàng qū kāi fā) – Rare earth mining area development – Phát triển khu khai thác đất hiếm |
356 | 矿山安全生产 (kuàng shān ān quán shēng chǎn) – Safe mine production – Sản xuất mỏ an toàn |
357 | 矿区生态恢复 (kuàng qū shēng tài huī fù) – Mining area ecological recovery – Phục hồi sinh thái khu khai thác |
358 | 稀土矿石开采技术 (xī tǔ kuàng shí kāi cǎi jì shù) – Rare earth ore mining technology – Công nghệ khai thác quặng đất hiếm |
359 | 矿山污染防治 (kuàng shān wū rǎn fáng zhì) – Mine pollution prevention and control – Phòng chống ô nhiễm mỏ |
360 | 稀土市场监管 (xī tǔ shì chǎng jiān guǎn) – Rare earth market supervision – Giám sát thị trường đất hiếm |
361 | 稀土矿山环境影响评估 (xī tǔ kuàng shān huán jìng yǐng xiǎng píng gū) – Rare earth mining environmental impact assessment – Đánh giá tác động môi trường khai thác đất hiếm |
362 | 矿山可持续发展 (kuàng shān kě chí xù fā zhǎn) – Sustainable development of mines – Phát triển bền vững mỏ |
363 | 稀土资源管理 (xī tǔ zī yuán guǎn lǐ) – Rare earth resource management – Quản lý tài nguyên đất hiếm |
364 | 矿山能源消耗评估 (kuàng shān néng yuán xiāo hào píng gū) – Mine energy consumption assessment – Đánh giá tiêu thụ năng lượng mỏ |
365 | 稀土产品贸易 (xī tǔ chǎn pǐn mài yì) – Rare earth product trade – Thương mại sản phẩm đất hiếm |
366 | 稀土开采管理 (xī tǔ kāi cǎi guǎn lǐ) – Rare earth mining management – Quản lý khai thác đất hiếm |
367 | 矿山污染治理技术 (kuàng shān wū rǎn zhì lǐ jì shù) – Mine pollution control technology – Công nghệ kiểm soát ô nhiễm mỏ |
368 | 稀土资源开发利用 (xī tǔ zī yuán kāi fā lì yòng) – Development and utilization of rare earth resources – Phát triển và sử dụng tài nguyên đất hiếm |
369 | 矿区环境评估 (kuàng qū huán jìng píng gū) – Mining area environmental assessment – Đánh giá môi trường khu khai thác |
370 | 稀土供应链管理 (xī tǔ gōng yìng liàn guǎn lǐ) – Rare earth supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng đất hiếm |
371 | 矿山安全监测 (kuàng shān ān quán jiān cè) – Mine safety monitoring – Giám sát an toàn mỏ |
372 | 稀土资源整合 (xī tǔ zī yuán zhěng hé) – Integration of rare earth resources – Tích hợp tài nguyên đất hiếm |
373 | 矿山环境保护措施 (kuàng shān huán jìng bǎo hù cuò shī) – Mining area environmental protection measures – Các biện pháp bảo vệ môi trường khu khai thác |
374 | 稀土矿石加工 (xī tǔ kuàng shí jiā gōng) – Rare earth ore processing – Chế biến quặng đất hiếm |
375 | 矿山生产管理 (kuàng shān shēng chǎn guǎn lǐ) – Mine production management – Quản lý sản xuất mỏ |
376 | 稀土市场波动 (xī tǔ shì chǎng bō dòng) – Rare earth market fluctuation – Biến động thị trường đất hiếm |
377 | 矿山勘探技术 (kuàng shān kān tàn jì shù) – Mine exploration technology – Công nghệ thăm dò mỏ |
378 | 稀土资源环境影响 (xī tǔ zī yuán huán jìng yǐng xiǎng) – Environmental impact of rare earth resources – Tác động môi trường của tài nguyên đất hiếm |
379 | 矿山生产设备 (kuàng shān shēng chǎn shè bèi) – Mine production equipment – Thiết bị sản xuất mỏ |
380 | 稀土开采技术创新 (xī tǔ kāi cǎi jì shù chuàng xīn) – Rare earth mining technology innovation – Đổi mới công nghệ khai thác đất hiếm |
381 | 矿区资源回收 (kuàng qū zī yuán huí shōu) – Mining area resource recycling – Tái chế tài nguyên khu khai thác |
382 | 稀土产业发展 (xī tǔ chǎn yè fā zhǎn) – Rare earth industry development – Phát triển ngành công nghiệp đất hiếm |
383 | 矿山污染源 (kuàng shān wū rǎn yuán) – Mine pollution sources – Nguồn ô nhiễm mỏ |
384 | 稀土矿产资源规划 (xī tǔ kuàng chǎn zī yuán guī huà) – Rare earth mineral resource planning – Quy hoạch tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
385 | 矿山废气排放 (kuàng shān fèi qì pái fàng) – Mine exhaust gas emission – Xả khí thải mỏ |
386 | 稀土资源保护政策 (xī tǔ zī yuán bǎo hù zhèng cè) – Rare earth resource protection policy – Chính sách bảo vệ tài nguyên đất hiếm |
387 | 矿山复垦计划 (kuàng shān fù kěn jì huà) – Mine reclamation plan – Kế hoạch phục hồi mỏ |
388 | 稀土产业链优化 (xī tǔ chǎn yè liàn yōu huà) – Optimization of rare earth industry chain – Tối ưu hóa chuỗi ngành công nghiệp đất hiếm |
389 | 矿山废物处置 (kuàng shān fèi wù chǔ zhì) – Mine waste disposal – Xử lý chất thải mỏ |
390 | 稀土矿石开采设备 (xī tǔ kuàng shí kāi cǎi shè bèi) – Rare earth ore mining equipment – Thiết bị khai thác quặng đất hiếm |
391 | 稀土矿石提取 (xī tǔ kuàng shí tí qǔ) – Rare earth ore extraction – Chiết xuất quặng đất hiếm |
392 | 矿山土地恢复 (kuàng shān tǔ dì huī fù) – Mine land restoration – Phục hồi đất mỏ |
393 | 稀土资源评估报告 (xī tǔ zī yuán píng gū bào gào) – Rare earth resource assessment report – Báo cáo đánh giá tài nguyên đất hiếm |
394 | 矿山污染检测 (kuàng shān wū rǎn jiǎn cè) – Mine pollution detection – Kiểm tra ô nhiễm mỏ |
395 | 矿山环境影响评估 (kuàng shān huán jìng yǐng xiǎng píng gū) – Mine environmental impact assessment – Đánh giá tác động môi trường mỏ |
396 | 稀土开采工艺优化 (xī tǔ kāi cǎi gōng yì yōu huà) – Rare earth mining process optimization – Tối ưu hóa quy trình khai thác đất hiếm |
397 | 矿山资源回收系统 (kuàng shān zī yuán huí shōu xì tǒng) – Mine resource recycling system – Hệ thống tái chế tài nguyên mỏ |
398 | 稀土产业链管理 (xī tǔ chǎn yè liàn guǎn lǐ) – Rare earth industry chain management – Quản lý chuỗi ngành công nghiệp đất hiếm |
399 | 矿山开采效率 (kuàng shān kāi cǎi xiào lǜ) – Mine extraction efficiency – Hiệu quả khai thác mỏ |
400 | 稀土资源利用率 (xī tǔ zī yuán lì yòng lǜ) – Rare earth resource utilization rate – Tỷ lệ sử dụng tài nguyên đất hiếm |
401 | 矿山生态修复 (kuàng shān shēng tài xiū fù) – Mine ecological restoration – Phục hồi sinh thái mỏ |
402 | 稀土矿区污染防治 (xī tǔ kuàng qū wū rǎn fáng zhì) – Pollution prevention and control in rare earth mining areas – Phòng chống ô nhiễm khu khai thác đất hiếm |
403 | 矿山废弃物处理 (kuàng shān fèi qì wù chǔ lǐ) – Mine waste disposal – Xử lý chất thải mỏ |
404 | 矿山安全生产管理 (kuàng shān ān quán shēng chǎn guǎn lǐ) – Mine safety production management – Quản lý sản xuất an toàn mỏ |
405 | 稀土资源循环利用 (xī tǔ zī yuán xún huán lì yòng) – Recycling of rare earth resources – Tái chế tài nguyên đất hiếm |
406 | 矿山可持续性发展 (kuàng shān kě chí xù xìng fā zhǎn) – Sustainable development of mines – Phát triển bền vững mỏ |
407 | 稀土矿石提炼技术 (xī tǔ kuàng shí tí liàn jì shù) – Rare earth ore refining technology – Công nghệ tinh luyện quặng đất hiếm |
408 | 矿山水资源管理 (kuàng shān shuǐ zī yuán guǎn lǐ) – Mine water resource management – Quản lý tài nguyên nước mỏ |
409 | 稀土矿区废气治理 (xī tǔ kuàng qū fèi qì zhì lǐ) – Rare earth mining area exhaust gas treatment – Xử lý khí thải khu khai thác đất hiếm |
410 | 矿山环境修复技术 (kuàng shān huán jìng xiū fù jì shù) – Mine environmental restoration technology – Công nghệ phục hồi môi trường mỏ |
411 | 稀土资源勘探技术 (xī tǔ zī yuán kān tàn jì shù) – Rare earth resource exploration technology – Công nghệ thăm dò tài nguyên đất hiếm |
412 | 矿山环境改善措施 (kuàng shān huán jìng gǎi shàn cuò shī) – Mine environmental improvement measures – Biện pháp cải thiện môi trường mỏ |
413 | 稀土矿石储存 (xī tǔ kuàng shí chǔ cún) – Rare earth ore storage – Lưu trữ quặng đất hiếm |
414 | 矿山废水回收 (kuàng shān fèi shuǐ huí shōu) – Mine wastewater recycling – Tái chế nước thải mỏ |
415 | 稀土冶炼工艺 (xī tǔ yě liàn gōng yì) – Rare earth smelting process – Quy trình luyện kim đất hiếm |
416 | 矿山环保法规 (kuàng shān huán bǎo fǎ guī) – Mine environmental protection regulations – Quy định bảo vệ môi trường mỏ |
417 | 稀土开采设备 (xī tǔ kāi cǎi shè bèi) – Rare earth mining equipment – Thiết bị khai thác đất hiếm |
418 | 矿山资源勘探 (kuàng shān zī yuán kān tàn) – Mine resource exploration – Thăm dò tài nguyên mỏ |
419 | 稀土矿产开发计划 (xī tǔ kuàng chǎn kāi fā jì huà) – Rare earth mineral development plan – Kế hoạch phát triển khoáng sản đất hiếm |
420 | 稀土矿石处理 (xī tǔ kuàng shí chǔ lǐ) – Rare earth ore treatment – Xử lý quặng đất hiếm |
421 | 矿山污染源排放 (kuàng shān wū rǎn yuán pái fàng) – Mine pollution source emission – Xả thải từ nguồn ô nhiễm mỏ |
422 | 稀土冶炼废物 (xī tǔ yě liàn fèi wù) – Rare earth smelting waste – Chất thải luyện kim đất hiếm |
423 | 矿山废物再利用 (kuàng shān fèi wù zài lì yòng) – Mine waste reutilization – Tái sử dụng chất thải mỏ |
424 | 稀土矿区污染治理 (xī tǔ kuàng qū wū rǎn zhì lǐ) – Pollution control in rare earth mining areas – Kiểm soát ô nhiễm trong khu khai thác đất hiếm |
425 | 矿山资源合理利用 (kuàng shān zī yuán hé lǐ lì yòng) – Rational utilization of mine resources – Sử dụng hợp lý tài nguyên mỏ |
426 | 稀土矿区安全 (xī tǔ kuàng qū ān quán) – Rare earth mining area safety – An toàn khu khai thác đất hiếm |
427 | 矿山水土保持 (kuàng shān shuǐ tǔ bǎo chí) – Mine water and soil conservation – Bảo vệ nước và đất mỏ |
428 | 稀土产品市场 (xī tǔ chǎn pǐn shì chǎng) – Rare earth product market – Thị trường sản phẩm đất hiếm |
429 | 矿山废水处理系统 (kuàng shān fèi shuǐ chǔ lǐ xì tǒng) – Mine wastewater treatment system – Hệ thống xử lý nước thải mỏ |
430 | 稀土资源开采效率 (xī tǔ zī yuán kāi cǎi xiào lǜ) – Rare earth resource extraction efficiency – Hiệu quả khai thác tài nguyên đất hiếm |
431 | 矿山矿产资源整合 (kuàng shān kuàng chǎn zī yuán zhěng hé) – Mine mineral resource integration – Tích hợp tài nguyên khoáng sản mỏ |
432 | 稀土矿山社会责任 (xī tǔ kuàng shān shè huì zé rèn) – Mine social responsibility in rare earth mining – Trách nhiệm xã hội mỏ trong khai thác đất hiếm |
433 | 矿山清洁能源 (kuàng shān qīng jié néng yuán) – Clean energy in mining – Năng lượng sạch trong khai thác mỏ |
434 | 稀土矿区资源优化 (xī tǔ kuàng qū zī yuán yōu huà) – Resource optimization in rare earth mining areas – Tối ưu hóa tài nguyên khu khai thác đất hiếm |
435 | 稀土矿区开发规划 (xī tǔ kuàng qū kāi fā guī huà) – Rare earth mining area development plan – Kế hoạch phát triển khu khai thác đất hiếm |
436 | 矿山资源评估 (kuàng shān zī yuán píng gū) – Mine resource assessment – Đánh giá tài nguyên mỏ |
437 | 稀土矿产质量管理 (xī tǔ kuàng chǎn zhì liàng guǎn lǐ) – Rare earth mineral quality management – Quản lý chất lượng khoáng sản đất hiếm |
438 | 稀土资源采集 (xī tǔ zī yuán cǎi jí) – Rare earth resource collection – Thu thập tài nguyên đất hiếm |
439 | 矿山资源开采计划 (kuàng shān zī yuán kāi cǎi jì huà) – Mine resource extraction plan – Kế hoạch khai thác tài nguyên mỏ |
440 | 稀土冶炼副产物 (xī tǔ yě liàn fù chǎn wù) – Rare earth smelting by-products – Sản phẩm phụ trong luyện kim đất hiếm |
441 | 矿山劳动力管理 (kuàng shān láo dòng lì guǎn lǐ) – Mine labor management – Quản lý lao động mỏ |
442 | 矿山设备维护 (kuàng shān shè bèi wéi hù) – Mine equipment maintenance – Bảo trì thiết bị mỏ |
443 | 稀土矿区安全生产 (xī tǔ kuàng qū ān quán shēng chǎn) – Safe production in rare earth mining areas – Sản xuất an toàn trong khu khai thác đất hiếm |
444 | 稀土资源供应链 (xī tǔ zī yuán gōng yìng liàn) – Rare earth resource supply chain – Chuỗi cung ứng tài nguyên đất hiếm |
445 | 矿山废弃物回收 (kuàng shān fèi qì wù huí shōu) – Mine waste recycling – Tái chế chất thải mỏ |
446 | 稀土矿区开发利用 (xī tǔ kuàng qū kāi fā lì yòng) – Development and utilization of rare earth mining areas – Phát triển và sử dụng khu khai thác đất hiếm |
447 | 矿山安全培训 (kuàng shān ān quán péi xùn) – Mine safety training – Đào tạo an toàn mỏ |
448 | 稀土矿区废弃物处置 (xī tǔ kuàng qū fèi qì wù chǔ zhì) – Mine waste disposal in rare earth mining areas – Xử lý chất thải khu khai thác đất hiếm |
449 | 矿山资源可持续利用 (kuàng shān zī yuán kě chí xù lì yòng) – Sustainable utilization of mine resources – Sử dụng bền vững tài nguyên mỏ |
450 | 矿山开采安全标准 (kuàng shān kāi cǎi ān quán biāo zhǔn) – Mine extraction safety standards – Tiêu chuẩn an toàn khai thác mỏ |
451 | 稀土资源可行性分析 (xī tǔ zī yuán kě xíng xìng fēn xī) – Rare earth resource feasibility analysis – Phân tích tính khả thi tài nguyên đất hiếm |
452 | 矿山环保技术 (kuàng shān huán bǎo jì shù) – Mine environmental protection technology – Công nghệ bảo vệ môi trường mỏ |
453 | 稀土冶炼设施 (xī tǔ yě liàn shè shī) – Rare earth smelting facilities – Cơ sở luyện kim đất hiếm |
454 | 矿山水土污染 (kuàng shān shuǐ tǔ wū rǎn) – Mine water and soil pollution – Ô nhiễm nước và đất mỏ |
455 | 稀土资源开采成本 (xī tǔ zī yuán kāi cǎi chéng běn) – Rare earth resource extraction cost – Chi phí khai thác tài nguyên đất hiếm |
456 | 矿山废气排放 (kuàng shān fèi qì pái fàng) – Mine exhaust gas emissions – Xả khí thải mỏ |
457 | 矿山废物分类 (kuàng shān fèi wù fēn lèi) – Mine waste classification – Phân loại chất thải mỏ |
458 | 稀土资源价格波动 (xī tǔ zī yuán jià gé bō dòng) – Rare earth resource price fluctuation – Biến động giá tài nguyên đất hiếm |
459 | 矿山社会影响 (kuàng shān shè huì yǐng xiǎng) – Social impact of mining – Tác động xã hội của khai thác mỏ |
460 | 稀土矿石冶炼 (xī tǔ kuàng shí yě liàn) – Rare earth ore smelting – Luyện quặng đất hiếm |
461 | 矿山保护区 (kuàng shān bǎo hù qū) – Mine conservation area – Khu bảo tồn mỏ |
462 | 稀土矿石分选 (xī tǔ kuàng shí fēn xuǎn) – Rare earth ore sorting – Phân loại quặng đất hiếm |
463 | 矿山环境修复项目 (kuàng shān huán jìng xiū fù xiàng mù) – Mine environmental restoration projects – Dự án phục hồi môi trường mỏ |
464 | 稀土矿产质量控制 (xī tǔ kuàng chǎn zhì liàng kòng zhì) – Rare earth mineral quality control – Kiểm soát chất lượng khoáng sản đất hiếm |
465 | 矿山探矿技术 (kuàng shān tàn kuàng jì shù) – Mining exploration technology – Công nghệ thăm dò mỏ |
466 | 稀土资源开发利用计划 (xī tǔ zī yuán kāi fā lì yòng jì huà) – Rare earth resource development and utilization plan – Kế hoạch phát triển và sử dụng tài nguyên đất hiếm |
467 | 矿山作业安全 (kuàng shān zuò yè ān quán) – Mine operation safety – An toàn công tác mỏ |
468 | 稀土矿区开采技术 (xī tǔ kuàng qū kāi cǎi jì shù) – Rare earth mining area extraction technology – Công nghệ khai thác khu khai thác đất hiếm |
469 | 矿山废水污染 (kuàng shān fèi shuǐ wū rǎn) – Mine wastewater pollution – Ô nhiễm nước thải mỏ |
470 | 稀土矿区地下水保护 (xī tǔ kuàng qū dì xià shuǐ bǎo hù) – Groundwater protection in rare earth mining areas – Bảo vệ nước ngầm trong khu khai thác đất hiếm |
471 | 矿山生态环境保护 (kuàng shān shēng tài huán jìng bǎo hù) – Ecological environment protection in mining areas – Bảo vệ môi trường sinh thái khu mỏ |
472 | 稀土矿产开采可行性 (xī tǔ kuàng chǎn kāi cǎi kě xíng xìng) – Feasibility of rare earth mineral extraction – Tính khả thi khai thác khoáng sản đất hiếm |
473 | 矿山空气质量监测 (kuàng shān kōng qì zhì liàng jiān cè) – Air quality monitoring in mines – Giám sát chất lượng không khí trong mỏ |
474 | 稀土矿石处理厂 (xī tǔ kuàng shí chǔ lǐ chǎng) – Rare earth ore processing plant – Nhà máy xử lý quặng đất hiếm |
475 | 矿山治理措施 (kuàng shān zhì lǐ cuò shī) – Mine remediation measures – Biện pháp cải tạo mỏ |
476 | 稀土资源储备 (xī tǔ zī yuán chǔ bèi) – Rare earth resource reserves – Dự trữ tài nguyên đất hiếm |
477 | 稀土矿石进口 (xī tǔ kuàng shí jìn kǒu) – Rare earth ore import – Nhập khẩu quặng đất hiếm |
478 | 稀土矿区开发效率 (xī tǔ kuàng qū kāi fā xiào lǜ) – Rare earth mining area development efficiency – Hiệu quả phát triển khu khai thác đất hiếm |
479 | 矿山安全监控 (kuàng shān ān quán jiān kòng) – Mine safety monitoring – Giám sát an toàn mỏ |
480 | 稀土资源采掘 (xī tǔ zī yuán cǎi jué) – Rare earth resource extraction – Khai thác tài nguyên đất hiếm |
481 | 矿山地质勘探 (kuàng shān dì zhì kān tàn) – Mine geological exploration – Thăm dò địa chất mỏ |
482 | 稀土矿产资源再生 (xī tǔ kuàng chǎn zī yuán zài shēng) – Rare earth mineral resource regeneration – Tái sinh tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
483 | 矿山危害评估 (kuàng shān wéi hài píng gū) – Mine hazard assessment – Đánh giá nguy cơ mỏ |
484 | 稀土矿产开采监管 (xī tǔ kuàng chǎn kāi cǎi jiān guǎn) – Rare earth mineral extraction supervision – Giám sát khai thác khoáng sản đất hiếm |
485 | 矿山废弃物处理 (kuàng shān fèi qì wù chǔ lǐ) – Mine waste treatment – Xử lý chất thải mỏ |
486 | 稀土资源保护技术 (xī tǔ zī yuán bǎo hù jì shù) – Rare earth resource protection technology – Công nghệ bảo vệ tài nguyên đất hiếm |
487 | 稀土矿区矿产资源利用 (xī tǔ kuàng qū kuàng chǎn zī yuán lì yòng) – Mineral resource utilization in rare earth mining areas – Sử dụng tài nguyên khoáng sản trong khu khai thác đất hiếm |
488 | 矿山安全管理系统 (kuàng shān ān quán guǎn lǐ xì tǒng) – Mine safety management system – Hệ thống quản lý an toàn mỏ |
489 | 稀土资源生产 (xī tǔ zī yuán shēng chǎn) – Rare earth resource production – Sản xuất tài nguyên đất hiếm |
490 | 矿山废水处理技术 (kuàng shān fèi shuǐ chǔ lǐ jì shù) – Mine wastewater treatment technology – Công nghệ xử lý nước thải mỏ |
491 | 稀土矿产资源勘探 (xī tǔ kuàng chǎn zī yuán kān tàn) – Rare earth mineral resource exploration – Thăm dò tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
492 | 稀土矿区废物管理 (xī tǔ kuàng qū fèi wù guǎn lǐ) – Mine waste management in rare earth mining areas – Quản lý chất thải mỏ trong khu khai thác đất hiếm |
493 | 稀土矿石开采技术 (xī tǔ kuàng shí kāi cǎi jì shù) – Rare earth ore extraction technology – Công nghệ khai thác quặng đất hiếm |
494 | 矿山重金属污染 (kuàng shān zhòng jīn shǔ wū rǎn) – Mine heavy metal pollution – Ô nhiễm kim loại nặng mỏ |
495 | 稀土矿区资源回收 (xī tǔ kuàng qū zī yuán huí shōu) – Rare earth resource recycling in mining areas – Tái chế tài nguyên đất hiếm trong khu khai thác |
496 | 矿山废弃物再利用技术 (kuàng shān fèi qì wù zài lì yòng jì shù) – Mine waste reutilization technology – Công nghệ tái sử dụng chất thải mỏ |
497 | 稀土矿石处理工艺 (xī tǔ kuàng shí chǔ lǐ gōng yì) – Rare earth ore processing technology – Công nghệ xử lý quặng đất hiếm |
498 | 矿山土壤污染 (kuàng shān tǔ rǎng wū rǎn) – Mine soil pollution – Ô nhiễm đất mỏ |
499 | 稀土矿区资源调查 (xī tǔ kuàng qū zī yuán diào chá) – Rare earth mining area resource survey – Khảo sát tài nguyên khu khai thác đất hiếm |
500 | 稀土矿产回收利用 (xī tǔ kuàng chǎn huí shōu lì yòng) – Rare earth mineral recycling – Tái chế khoáng sản đất hiếm |
501 | 稀土资源可持续开发 (xī tǔ zī yuán kě chí xù kāi fā) – Sustainable development of rare earth resources – Phát triển bền vững tài nguyên đất hiếm |
502 | 矿山噪声污染控制 (kuàng shān zào shēng wū rǎn kòng zhì) – Mine noise pollution control – Kiểm soát ô nhiễm tiếng ồn mỏ |
503 | 稀土矿产开采技术标准 (xī tǔ kuàng chǎn kāi cǎi jì shù biāo zhǔn) – Rare earth mineral extraction technology standards – Tiêu chuẩn công nghệ khai thác khoáng sản đất hiếm |
504 | 矿山资源开采影响评估 (kuàng shān zī yuán kāi cǎi yǐng xiǎng píng gū) – Mining resource extraction impact assessment – Đánh giá tác động khai thác tài nguyên mỏ |
505 | 稀土矿产开采经济效益 (xī tǔ kuàng chǎn kāi cǎi jīng jì xiào yì) – Economic benefits of rare earth mineral extraction – Lợi ích kinh tế từ khai thác khoáng sản đất hiếm |
506 | 矿山污染物排放标准 (kuàng shān wū rǎn wù pái fàng biāo zhǔn) – Mine pollutant emission standards – Tiêu chuẩn xả thải chất ô nhiễm mỏ |
507 | 稀土矿石运输 (xī tǔ kuàng shí yùn shū) – Rare earth ore transportation – Vận chuyển quặng đất hiếm |
508 | 矿山治理与恢复 (kuàng shān zhì lǐ yǔ huī fù) – Mine remediation and restoration – Cải tạo và phục hồi mỏ |
509 | 稀土矿区资源分布 (xī tǔ kuàng qū zī yuán fēn bù) – Distribution of rare earth resources in mining areas – Phân bố tài nguyên đất hiếm trong khu khai thác |
510 | 矿山设备自动化 (kuàng shān shè bèi zì dòng huà) – Mine equipment automation – Tự động hóa thiết bị mỏ |
511 | 矿山环境保护政策 (kuàng shān huán jìng bǎo hù zhèng cè) – Mine environmental protection policies – Chính sách bảo vệ môi trường mỏ |
512 | 矿山废水回用 (kuàng shān fèi shuǐ huí yòng) – Mine wastewater reuse – Tái sử dụng nước thải mỏ |
513 | 稀土矿产开采影响因素 (xī tǔ kuàng chǎn kāi cǎi yǐng xiǎng yīn sù) – Factors affecting rare earth mineral extraction – Các yếu tố ảnh hưởng đến khai thác khoáng sản đất hiếm |
514 | 矿山复垦 (kuàng shān fù kěn) – Mine reclamation – Phục hồi mỏ |
515 | 稀土矿产加工技术 (xī tǔ kuàng chǎn jiā gōng jì shù) – Rare earth mineral processing technology – Công nghệ chế biến khoáng sản đất hiếm |
516 | 矿山资源评估模型 (kuàng shān zī yuán píng gū mó xíng) – Mine resource assessment model – Mô hình đánh giá tài nguyên mỏ |
517 | 稀土矿区生态影响 (xī tǔ kuàng qū shēng tài yǐng xiǎng) – Ecological impact of rare earth mining areas – Tác động sinh thái của khu khai thác đất hiếm |
518 | 矿山土地复垦 (kuàng shān tǔ dì fù kěn) – Mine land reclamation – Cải tạo đất mỏ |
519 | 稀土矿产供应链 (xī tǔ kuàng chǎn gōng yìng liàn) – Rare earth mineral supply chain – Chuỗi cung ứng khoáng sản đất hiếm |
520 | 稀土资源枯竭 (xī tǔ zī yuán kū jié) – Depletion of rare earth resources – Cạn kiệt tài nguyên đất hiếm |
521 | 稀土矿产提取 (xī tǔ kuàng chǎn tí qǔ) – Rare earth mineral extraction – Chiết xuất khoáng sản đất hiếm |
522 | 稀土矿产分离 (xī tǔ kuàng chǎn fēn lí) – Rare earth mineral separation – Tách khoáng sản đất hiếm |
523 | 稀土矿区污染源监测 (xī tǔ kuàng qū wū rǎn yuán jiān cè) – Pollution source monitoring in rare earth mining areas – Giám sát nguồn ô nhiễm trong khu khai thác đất hiếm |
524 | 矿山工程建设 (kuàng shān gōng chéng jiàn shè) – Mine engineering construction – Xây dựng công trình mỏ |
525 | 矿山地质勘探 (kuàng shān dì zhì kān tàn) – Mine geological exploration – Khảo sát địa chất mỏ |
526 | 稀土资源再生利用 (xī tǔ zī yuán zài shēng lì yòng) – Regeneration and utilization of rare earth resources – Tái sinh và sử dụng tài nguyên đất hiếm |
527 | 稀土矿产开发规划 (xī tǔ kuàng chǎn kāi fā guī huà) – Rare earth mineral development planning – Quy hoạch phát triển khoáng sản đất hiếm |
528 | 矿山污染控制 (kuàng shān wū rǎn kòng zhì) – Mine pollution control – Kiểm soát ô nhiễm mỏ |
529 | 稀土矿区开采许可证 (xī tǔ kuàng qū kāi cǎi xǔ kě zhèng) – Rare earth mining area exploitation permit – Giấy phép khai thác khu khai thác đất hiếm |
530 | 矿山环境影响评估报告 (kuàng shān huán jìng yǐng xiǎng píng gū bào gào) – Mine environmental impact assessment report – Báo cáo đánh giá tác động môi trường mỏ |
531 | 稀土资源开发风险 (xī tǔ zī yuán kāi fā fēng xiǎn) – Rare earth resource development risk – Rủi ro phát triển tài nguyên đất hiếm |
532 | 稀土矿石输送 (xī tǔ kuàng shí shū sòng) – Rare earth ore transportation – Vận chuyển quặng đất hiếm |
533 | 矿山环境保护法规 (kuàng shān huán jìng bǎo hù fǎ guī) – Mine environmental protection regulations – Quy định bảo vệ môi trường mỏ |
534 | 稀土矿产回收利用技术 (xī tǔ kuàng chǎn huí shōu lì yòng jì shù) – Rare earth mineral recycling technology – Công nghệ tái chế khoáng sản đất hiếm |
535 | 矿山绿色采矿 (kuàng shān lǜ sè cǎi kuàng) – Green mining – Khai thác mỏ xanh |
536 | 稀土矿区污染治理 (xī tǔ kuàng qū wū rǎn zhì lǐ) – Pollution treatment in rare earth mining areas – Xử lý ô nhiễm trong khu khai thác đất hiếm |
537 | 矿山恢复工作 (kuàng shān huī fù gōng zuò) – Mine restoration work – Công việc phục hồi mỏ |
538 | 稀土资源经济效益分析 (xī tǔ zī yuán jīng jì xiào yì fēn xī) – Economic benefit analysis of rare earth resources – Phân tích lợi ích kinh tế tài nguyên đất hiếm |
539 | 矿山安全生产标准 (kuàng shān ān quán shēng chǎn biāo zhǔn) – Mine safety production standards – Tiêu chuẩn sản xuất an toàn mỏ |
540 | 稀土矿区资源利用规划 (xī tǔ kuàng qū zī yuán lì yòng guī huà) – Rare earth mining area resource utilization planning – Quy hoạch sử dụng tài nguyên khu khai thác đất hiếm |
541 | 稀土矿石精矿 (xī tǔ kuàng shí jīng kuàng) – Rare earth ore concentrate – Quặng tinh đất hiếm |
542 | 矿山通风系统 (kuàng shān tōng fēng xì tǒng) – Mine ventilation system – Hệ thống thông gió mỏ |
543 | 稀土矿区环境监测 (xī tǔ kuàng qū huán jìng jiān cè) – Environmental monitoring of rare earth mining areas – Giám sát môi trường khu khai thác đất hiếm |
544 | 矿山资源利用率 (kuàng shān zī yuán lì yòng lǜ) – Mine resource utilization rate – Tỷ lệ sử dụng tài nguyên mỏ |
545 | 稀土矿石溶解 (xī tǔ kuàng shí róng jiě) – Rare earth ore dissolution – Hòa tan quặng đất hiếm |
546 | 矿山灾害应急预案 (kuàng shān zāi hài yìng jí yù àn) – Mine disaster emergency response plan – Kế hoạch ứng phó thảm họa mỏ |
547 | 稀土矿产开采成本 (xī tǔ kuàng chǎn kāi cǎi chéng běn) – Rare earth mineral extraction cost – Chi phí khai thác khoáng sản đất hiếm |
548 | 矿山工程设计 (kuàng shān gōng chéng shè jì) – Mine engineering design – Thiết kế công trình mỏ |
549 | 稀土矿产精炼技术 (xī tǔ kuàng chǎn jīng liàn jì shù) – Rare earth mineral refining technology – Công nghệ tinh luyện khoáng sản đất hiếm |
550 | 矿山地下水管理 (kuàng shān dì xià shuǐ guǎn lǐ) – Mine groundwater management – Quản lý nước ngầm mỏ |
551 | 稀土矿石加工处理 (xī tǔ kuàng shí jiā gōng chǔ lǐ) – Rare earth ore processing – Xử lý chế biến quặng đất hiếm |
552 | 矿山资源保护 (kuàng shān zī yuán bǎo hù) – Mine resource protection – Bảo vệ tài nguyên mỏ |
553 | 稀土矿产资源供应 (xī tǔ kuàng chǎn zī yuán gōng yìng) – Rare earth mineral resource supply – Cung cấp tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
554 | 矿山水土保持 (kuàng shān shuǐ tǔ bǎo chí) – Mine soil and water conservation – Bảo tồn đất và nước mỏ |
555 | 稀土矿产物理性质 (xī tǔ kuàng chǎn wù lǐ xìng zhì) – Physical properties of rare earth minerals – Tính chất vật lý của khoáng sản đất hiếm |
556 | 矿山环境评估 (kuàng shān huán jìng píng gū) – Mine environmental assessment – Đánh giá môi trường mỏ |
557 | 稀土矿产开采工艺 (xī tǔ kuàng chǎn kāi cǎi gōng yì) – Rare earth mineral extraction process – Quy trình khai thác khoáng sản đất hiếm |
558 | 矿山土地复垦政策 (kuàng shān tǔ dì fù kěn zhèng cè) – Mine land reclamation policy – Chính sách phục hồi đất mỏ |
559 | 稀土资源开采许可证 (xī tǔ zī yuán kāi cǎi xǔ kě zhèng) – Rare earth resource extraction permit – Giấy phép khai thác tài nguyên đất hiếm |
560 | 矿山开采区域划分 (kuàng shān kāi cǎi qū yù huà fēn) – Mine extraction area division – Phân vùng khu vực khai thác mỏ |
561 | 稀土矿区资源整合 (xī tǔ kuàng qū zī yuán zhěng hé) – Resource integration in rare earth mining areas – Tích hợp tài nguyên khu khai thác đất hiếm |
562 | 矿山重金属污染防治 (kuàng shān zhòng jīn shǔ wū rǎn fáng zhì) – Heavy metal pollution prevention in mines – Ngăn ngừa ô nhiễm kim loại nặng trong mỏ |
563 | 稀土矿产采掘技术 (xī tǔ kuàng chǎn cǎi jué jì shù) – Rare earth mineral extraction technology – Công nghệ khai thác khoáng sản đất hiếm |
564 | 矿山采掘设备维护 (kuàng shān cǎi jué shè bèi wéi hù) – Mine extraction equipment maintenance – Bảo trì thiết bị khai thác mỏ |
565 | 稀土矿产开采影响分析 (xī tǔ kuàng chǎn kāi cǎi yǐng xiǎng fēn xī) – Rare earth mineral extraction impact analysis – Phân tích tác động khai thác khoáng sản đất hiếm |
566 | 稀土矿石矿化 (xī tǔ kuàng shí kuàng huà) – Rare earth ore mineralization – Khoáng hóa quặng đất hiếm |
567 | 矿山水污染治理 (kuàng shān shuǐ wū rǎn zhì lǐ) – Mine water pollution treatment – Xử lý ô nhiễm nước mỏ |
568 | 矿山施工安全 (kuàng shān shī gōng ān quán) – Mine construction safety – An toàn thi công mỏ |
569 | 稀土矿产价格波动 (xī tǔ kuàng chǎn jià gé bō dòng) – Rare earth mineral price fluctuation – Biến động giá khoáng sản đất hiếm |
570 | 矿山复垦方案 (kuàng shān fù kěn fāng àn) – Mine reclamation plan – Kế hoạch phục hồi mỏ |
571 | 稀土矿产冶炼 (xī tǔ kuàng chǎn yě liàn) – Rare earth mineral smelting – Luyện kim khoáng sản đất hiếm |
572 | 矿山资源开发项目 (kuàng shān zī yuán kāi fā xiàng mù) – Mine resource development project – Dự án phát triển tài nguyên mỏ |
573 | 稀土矿区生态恢复 (xī tǔ kuàng qū shēng tài huī fù) – Ecological restoration of rare earth mining areas – Phục hồi sinh thái khu khai thác đất hiếm |
574 | 矿山开采系统 (kuàng shān kāi cǎi xì tǒng) – Mine extraction system – Hệ thống khai thác mỏ |
575 | 稀土资源利用技术 (xī tǔ zī yuán lì yòng jì shù) – Rare earth resource utilization technology – Công nghệ sử dụng tài nguyên đất hiếm |
576 | 矿山勘探设备 (kuàng shān kān tàn shè bèi) – Mine exploration equipment – Thiết bị thăm dò mỏ |
577 | 稀土矿产开采生产 (xī tǔ kuàng chǎn kāi cǎi shēng chǎn) – Rare earth mineral extraction production – Sản xuất khai thác khoáng sản đất hiếm |
578 | 矿山废料处置 (kuàng shān fèi liào chǔ zhì) – Mine waste disposal – Xử lý chất thải mỏ |
579 | 稀土矿产物料运输 (xī tǔ kuàng chǎn wù liào yùn shū) – Rare earth mineral material transportation – Vận chuyển vật liệu khoáng sản đất hiếm |
580 | 矿山开采设备优化 (kuàng shān kāi cǎi shè bèi yōu huà) – Optimization of mine extraction equipment – Tối ưu hóa thiết bị khai thác mỏ |
581 | 稀土矿产资源战略 (xī tǔ kuàng chǎn zī yuán zhàn lüè) – Rare earth mineral resource strategy – Chiến lược tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
582 | 稀土矿产贸易 (xī tǔ kuàng chǎn mài yì) – Rare earth mineral trade – Thương mại khoáng sản đất hiếm |
583 | 矿山勘查钻探 (kuàng shān kān chá zuàn tàn) – Mine exploration drilling – Khoan thăm dò mỏ |
584 | 稀土矿区水土流失 (xī tǔ kuàng qū shuǐ tǔ liú shī) – Soil and water erosion in rare earth mining areas – Xói mòn đất và nước trong khu khai thác đất hiếm |
585 | 矿山开采计划 (kuàng shān kāi cǎi jì huà) – Mine extraction plan – Kế hoạch khai thác mỏ |
586 | 稀土矿产提纯 (xī tǔ kuàng chǎn tí chún) – Rare earth mineral purification – Tinh chế khoáng sản đất hiếm |
587 | 矿山环境监测系统 (kuàng shān huán jìng jiān cè xì tǒng) – Mine environmental monitoring system – Hệ thống giám sát môi trường mỏ |
588 | 稀土资源开发技术 (xī tǔ zī yuán kāi fā jì shù) – Rare earth resource development technology – Công nghệ phát triển tài nguyên đất hiếm |
589 | 稀土矿产溶剂萃取 (xī tǔ kuàng chǎn róng jì cuì qǔ) – Solvent extraction of rare earth minerals – Tách dung môi khoáng sản đất hiếm |
590 | 矿山矿物处理 (kuàng shān kuàng wù chǔ lǐ) – Mineral processing in mines – Xử lý khoáng vật trong mỏ |
591 | 稀土资源开发可持续性 (xī tǔ zī yuán kāi fā kě chí xù xìng) – Sustainability of rare earth resource development – Tính bền vững trong phát triển tài nguyên đất hiếm |
592 | 矿山污染防治 (kuàng shān wū rǎn fáng zhì) – Mine pollution prevention – Ngăn ngừa ô nhiễm mỏ |
593 | 稀土矿区土壤污染 (xī tǔ kuàng qū tǔ rǎng wū rǎn) – Soil pollution in rare earth mining areas – Ô nhiễm đất trong khu khai thác đất hiếm |
594 | 矿山生态监测 (kuàng shān shēng tài jiān cè) – Mine ecological monitoring – Giám sát sinh thái mỏ |
595 | 稀土矿产资源评估 (xī tǔ kuàng chǎn zī yuán píng gū) – Rare earth mineral resource assessment – Đánh giá tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
596 | 稀土矿石物理分离 (xī tǔ kuàng shí wù lǐ fēn lí) – Physical separation of rare earth ores – Tách vật lý quặng đất hiếm |
597 | 稀土矿石冶炼设备 (xī tǔ kuàng shí yě liàn shè bèi) – Rare earth ore smelting equipment – Thiết bị luyện quặng đất hiếm |
598 | 矿山设备自动化 (kuàng shān shè bèi zì dòng huà) – Mine equipment automation – Tự động hóa thiết bị khai thác mỏ |
599 | 矿山废气排放 (kuàng shān fèi qì pái fàng) – Mine gas emissions – Thải khí mỏ |
600 | 稀土矿产资源国有化 (xī tǔ kuàng chǎn zī yuán guó yǒu huà) – Nationalization of rare earth mineral resources – Quốc hữu hóa tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
601 | 矿山动态监测 (kuàng shān dòng tài jiān cè) – Dynamic monitoring of mines – Giám sát động thái mỏ |
602 | 稀土矿石溶解分离 (xī tǔ kuàng shí róng jiě fēn lí) – Rare earth ore dissolution separation – Tách dung dịch quặng đất hiếm |
603 | 矿山矿物回收 (kuàng shān kuàng wù huí shōu) – Mineral recycling in mines – Tái chế khoáng vật trong mỏ |
604 | 稀土矿产投资风险 (xī tǔ kuàng chǎn tóu zī fēng xiǎn) – Investment risk in rare earth minerals – Rủi ro đầu tư vào khoáng sản đất hiếm |
605 | 稀土矿产市场价格 (xī tǔ kuàng chǎn shì chǎng jià gé) – Market price of rare earth minerals – Giá thị trường khoáng sản đất hiếm |
606 | 矿山能源消耗 (kuàng shān néng yuán xiāo hào) – Energy consumption in mines – Tiêu thụ năng lượng trong mỏ |
607 | 稀土资源开发政策 (xī tǔ zī yuán kāi fā zhèng cè) – Rare earth resource development policy – Chính sách phát triển tài nguyên đất hiếm |
608 | 矿山安全生产规范 (kuàng shān ān quán shēng chǎn guī fàn) – Mine safety production standards – Tiêu chuẩn sản xuất an toàn mỏ |
609 | 稀土矿产分布 (xī tǔ kuàng chǎn fēn bù) – Distribution of rare earth minerals – Phân bố khoáng sản đất hiếm |
610 | 稀土矿产开采许可证 (xī tǔ kuàng chǎn kāi cǎi xǔ kě zhèng) – Rare earth mining permit – Giấy phép khai thác đất hiếm |
611 | 矿山开采效率 (kuàng shān kāi cǎi xiào lǜ) – Mining extraction efficiency – Hiệu quả khai thác mỏ |
612 | 稀土矿产提炼 (xī tǔ kuàng chǎn tí liàn) – Rare earth mineral refining – Tinh luyện khoáng sản đất hiếm |
613 | 矿山开采风险 (kuàng shān kāi cǎi fēng xiǎn) – Mining extraction risk – Rủi ro khai thác mỏ |
614 | 稀土矿石矿体 (xī tǔ kuàng shí kuàng tǐ) – Rare earth ore body – Thân quặng đất hiếm |
615 | 矿山开采设备 (kuàng shān kāi cǎi shè bèi) – Mining extraction equipment – Thiết bị khai thác mỏ |
616 | 稀土矿产开采能力 (xī tǔ kuàng chǎn kāi cǎi néng lì) – Rare earth mineral extraction capacity – Năng lực khai thác khoáng sản đất hiếm |
617 | 矿山回收技术 (kuàng shān huí shōu jì shù) – Mine recycling technology – Công nghệ tái chế mỏ |
618 | 稀土矿产开采方式 (xī tǔ kuàng chǎn kāi cǎi fāng shì) – Rare earth mineral extraction method – Phương pháp khai thác khoáng sản đất hiếm |
619 | 稀土矿产开发投资 (xī tǔ kuàng chǎn kāi fā tóu zī) – Investment in rare earth mineral development – Đầu tư phát triển khoáng sản đất hiếm |
620 | 矿山能效管理 (kuàng shān néng xiào guǎn lǐ) – Mine energy efficiency management – Quản lý hiệu quả năng lượng mỏ |
621 | 矿山地质勘查 (kuàng shān dì zhí kān chá) – Mine geological survey – Khảo sát địa chất mỏ |
622 | 稀土矿石矿石处理 (xī tǔ kuàng shí kuàng shí chǔ lǐ) – Rare earth ore treatment – Xử lý quặng đất hiếm |
623 | 矿山开采设备管理 (kuàng shān kāi cǎi shè bèi guǎn lǐ) – Mining equipment management – Quản lý thiết bị khai thác mỏ |
624 | 稀土矿产市场分析 (xī tǔ kuàng chǎn shì chǎng fēn xī) – Rare earth mineral market analysis – Phân tích thị trường khoáng sản đất hiếm |
625 | 稀土矿产资源利用 (xī tǔ kuàng chǎn zī yuán lì yòng) – Rare earth mineral resource utilization – Sử dụng tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
626 | 稀土矿石提纯 (xī tǔ kuàng shí tí chún) – Purification of rare earth ores – Tinh chế quặng đất hiếm |
627 | 矿山事故处理 (kuàng shān shì gù chǔ lǐ) – Mine accident management – Xử lý tai nạn mỏ |
628 | 稀土矿产资源评估 (xī tǔ kuàng chǎn zī yuán píng gū) – Rare earth mineral resource evaluation – Đánh giá tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
629 | 稀土矿产行业标准 (xī tǔ kuàng chǎn háng yè biāo zhǔn) – Rare earth mineral industry standards – Tiêu chuẩn ngành khoáng sản đất hiếm |
630 | 稀土矿产生态影响 (xī tǔ kuàng chǎn shēng tài yǐng xiǎng) – Ecological impact of rare earth minerals – Tác động sinh thái của khoáng sản đất hiếm |
631 | 矿山开采与加工 (kuàng shān kāi cǎi yǔ jiā gōng) – Mining extraction and processing – Khai thác và chế biến mỏ |
632 | 稀土矿石溶解 (xī tǔ kuàng shí róng jiě) – Dissolution of rare earth ores – Hòa tan quặng đất hiếm |
633 | 矿山开采自动化 (kuàng shān kāi cǎi zì dòng huà) – Mine extraction automation – Tự động hóa khai thác mỏ |
634 | 稀土资源的经济效益 (xī tǔ zī yuán de jīng jì xiào yì) – Economic benefits of rare earth resources – Lợi ích kinh tế của tài nguyên đất hiếm |
635 | 矿山资源优化配置 (kuàng shān zī yuán yōu huà pèi zhì) – Optimization of mine resource allocation – Tối ưu hóa phân bổ tài nguyên mỏ |
636 | 矿山作业风险评估 (kuàng shān zuò yè fēng xiǎn píng gū) – Mine operation risk assessment – Đánh giá rủi ro hoạt động mỏ |
637 | 稀土矿产国际贸易 (xī tǔ kuàng chǎn guó jì mài yì) – International trade of rare earth minerals – Thương mại quốc tế khoáng sản đất hiếm |
638 | 矿山安全监管 (kuàng shān ān quán jiān guǎn) – Mine safety supervision – Giám sát an toàn mỏ |
639 | 稀土矿产污染物治理 (xī tǔ kuàng chǎn wū rǎn wù zhì lǐ) – Pollution control of rare earth minerals – Kiểm soát ô nhiễm khoáng sản đất hiếm |
640 | 矿山水质监测 (kuàng shān shuǐ zhì jiān cè) – Mine water quality monitoring – Giám sát chất lượng nước mỏ |
641 | 稀土矿石选矿 (xī tǔ kuàng shí xuǎn kuàng) – Ore beneficiation of rare earth ores – Tuyển quặng đất hiếm |
642 | 矿山技术创新 (kuàng shān jì shù chuàng xīn) – Mine technological innovation – Đổi mới công nghệ mỏ |
643 | 稀土矿石开采方法 (xī tǔ kuàng shí kāi cǎi fāng fǎ) – Extraction methods for rare earth ores – Phương pháp khai thác quặng đất hiếm |
644 | 矿山开发环境影响 (kuàng shān kāi fā huán jìng yǐng xiǎng) – Environmental impact of mine development – Tác động môi trường của phát triển mỏ |
645 | 稀土资源保护措施 (xī tǔ zī yuán bǎo hù cuò shī) – Measures for rare earth resource protection – Các biện pháp bảo vệ tài nguyên đất hiếm |
646 | 矿山恢复与修复 (kuàng shān huī fù yǔ xiū fù) – Mine restoration and rehabilitation – Phục hồi và sửa chữa mỏ |
647 | 稀土矿产提炼过程 (xī tǔ kuàng chǎn tí liàn guò chéng) – Rare earth mineral refining process – Quy trình tinh luyện khoáng sản đất hiếm |
648 | 矿山资源开发合作 (kuàng shān zī yuán kāi fā hé zuò) – Cooperation in mine resource development – Hợp tác phát triển tài nguyên mỏ |
649 | 稀土矿产环保认证 (xī tǔ kuàng chǎn huán bǎo rèn zhèng) – Environmental certification for rare earth minerals – Chứng nhận bảo vệ môi trường khoáng sản đất hiếm |
650 | 矿山废弃物回收利用 (kuàng shān fèi qì wù huí shōu lì yòng) – Recycling and utilization of mine waste – Tái chế và sử dụng chất thải mỏ |
651 | 稀土矿产开采环境保护 (xī tǔ kuàng chǎn kāi cǎi huán jìng bǎo hù) – Environmental protection in rare earth mineral extraction – Bảo vệ môi trường trong khai thác khoáng sản đất hiếm |
652 | 稀土矿产资源分布 (xī tǔ kuàng chǎn zī yuán fēn bù) – Distribution of rare earth mineral resources – Phân bố tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
653 | 矿山资源评估模型 (kuàng shān zī yuán píng gū mó xíng) – Mine resource evaluation model – Mô hình đánh giá tài nguyên mỏ |
654 | 稀土矿石冶炼工艺 (xī tǔ kuàng shí yě liàn gōng yì) – Rare earth ore smelting process – Quy trình luyện quặng đất hiếm |
655 | 矿山开发与环境保护 (kuàng shān kāi fā yǔ huán jìng bǎo hù) – Mine development and environmental protection – Phát triển mỏ và bảo vệ môi trường |
656 | 稀土矿产投资回报率 (xī tǔ kuàng chǎn tóu zī huí bào lǜ) – Return on investment in rare earth minerals – Tỷ suất sinh lời từ đầu tư vào khoáng sản đất hiếm |
657 | 矿山资源开发监测 (kuàng shān zī yuán kāi fā jiān cè) – Mine resource development monitoring – Giám sát phát triển tài nguyên mỏ |
658 | 稀土矿产资源整合 (xī tǔ kuàng chǎn zī yuán zhěng hé) – Integration of rare earth mineral resources – Tích hợp tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
659 | 矿山水资源利用 (kuàng shān shuǐ zī yuán lì yòng) – Utilization of mine water resources – Sử dụng tài nguyên nước mỏ |
660 | 稀土矿产开发技术 (xī tǔ kuàng chǎn kāi fā jì shù) – Rare earth mineral development technology – Công nghệ phát triển khoáng sản đất hiếm |
661 | 矿山作业环境监控 (kuàng shān zuò yè huán jìng jiān kòng) – Monitoring of mine operation environment – Giám sát môi trường hoạt động mỏ |
662 | 稀土矿产资源优化 (xī tǔ kuàng chǎn zī yuán yōu huà) – Optimization of rare earth mineral resources – Tối ưu hóa tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
663 | 矿山开采与资源利用 (kuàng shān kāi cǎi yǔ zī yuán lì yòng) – Mining extraction and resource utilization – Khai thác mỏ và sử dụng tài nguyên |
664 | 稀土矿产资源补充 (xī tǔ kuàng chǎn zī yuán bǔ chōng) – Supplement of rare earth mineral resources – Bổ sung tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
665 | 矿山绿色开采 (kuàng shān lǜ sè kāi cǎi) – Green mining extraction – Khai thác mỏ xanh |
666 | 稀土矿石回收 (xī tǔ kuàng shí huí shōu) – Recycling of rare earth ores – Tái chế quặng đất hiếm |
667 | 矿山治理技术 (kuàng shān zhì lǐ jì shù) – Mine remediation technology – Công nghệ phục hồi mỏ |
668 | 稀土矿产资源管理 (xī tǔ kuàng chǎn zī yuán guǎn lǐ) – Rare earth mineral resource management – Quản lý tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
669 | 矿山工作环境安全 (kuàng shān gōng zuò huán jìng ān quán) – Mine workplace safety environment – Môi trường làm việc an toàn mỏ |
670 | 稀土矿产企业合作 (xī tǔ kuàng chǎn qǐ yè hé zuò) – Rare earth mineral enterprise cooperation – Hợp tác doanh nghiệp khoáng sản đất hiếm |
671 | 稀土矿产开发战略 (xī tǔ kuàng chǎn kāi fā zhàn lüè) – Rare earth mineral development strategy – Chiến lược phát triển khoáng sản đất hiếm |
672 | 矿山环境修复 (kuàng shān huán jìng xiū fù) – Mine environmental restoration – Phục hồi môi trường mỏ |
673 | 稀土矿石资源调查 (xī tǔ kuàng shí zī yuán diào chá) – Rare earth ore resource survey – Khảo sát tài nguyên quặng đất hiếm |
674 | 稀土矿产运输 (xī tǔ kuàng chǎn yùn shū) – Transportation of rare earth minerals – Vận chuyển khoáng sản đất hiếm |
675 | 矿山开采设备维护 (kuàng shān kāi cǎi shè bèi wéi hù) – Mining equipment maintenance – Bảo dưỡng thiết bị khai thác mỏ |
676 | 稀土矿产资源节约 (xī tǔ kuàng chǎn zī yuán jié yuē) – Rare earth mineral resource conservation – Tiết kiệm tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
677 | 矿山机械化作业 (kuàng shān jī xiè huà zuò yè) – Mechanized mining operation – Hoạt động khai thác mỏ cơ giới hóa |
678 | 稀土矿产可持续利用 (xī tǔ kuàng chǎn kě chí xù lì yòng) – Sustainable utilization of rare earth minerals – Sử dụng bền vững khoáng sản đất hiếm |
679 | 稀土矿石采矿工艺 (xī tǔ kuàng shí cǎi kuàng gōng yì) – Rare earth ore mining process – Quy trình khai thác quặng đất hiếm |
680 | 矿山投资回报期 (kuàng shān tóu zī huí bào qī) – Mine investment return period – Thời gian hoàn vốn đầu tư mỏ |
681 | 稀土矿石物理分选 (xī tǔ kuàng shí wù lǐ fēn xuǎn) – Physical separation of rare earth ores – Phân tách vật lý quặng đất hiếm |
682 | 矿山资源利用效率 (kuàng shān zī yuán lì yòng xiào lǜ) – Mining resource utilization efficiency – Hiệu quả sử dụng tài nguyên mỏ |
683 | 稀土矿产开发方向 (xī tǔ kuàng chǎn kāi fā fāng xiàng) – Direction of rare earth mineral development – Hướng phát triển khoáng sản đất hiếm |
684 | 矿山资源管理体系 (kuàng shān zī yuán guǎn lǐ tǐ xì) – Mine resource management system – Hệ thống quản lý tài nguyên mỏ |
685 | 稀土矿产价格分析 (xī tǔ kuàng chǎn jià gé fēn xī) – Rare earth mineral price analysis – Phân tích giá khoáng sản đất hiếm |
686 | 矿山污染治理技术 (kuàng shān wū rǎn zhì lǐ jì shù) – Mining pollution control technology – Công nghệ kiểm soát ô nhiễm mỏ |
687 | 稀土矿产资源综合利用 (xī tǔ kuàng chǎn zī yuán zōng hé lì yòng) – Comprehensive utilization of rare earth mineral resources – Sử dụng tổng hợp tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
688 | 矿山投资评估 (kuàng shān tóu zī píng gū) – Mine investment evaluation – Đánh giá đầu tư mỏ |
689 | 稀土矿石浮选 (xī tǔ kuàng shí fú xuǎn) – Flotation of rare earth ores – Tuyển nổi quặng đất hiếm |
690 | 稀土矿产开发与利用规划 (xī tǔ kuàng chǎn kāi fā yǔ lì yòng guī huà) – Rare earth mineral development and utilization planning – Kế hoạch phát triển và sử dụng khoáng sản đất hiếm |
691 | 矿山资源开发前景 (kuàng shān zī yuán kāi fā qián jǐng) – Mine resource development prospects – Triển vọng phát triển tài nguyên mỏ |
692 | 稀土矿石化学处理 (xī tǔ kuàng shí huà xué chǔ lǐ) – Chemical treatment of rare earth ores – Xử lý hóa học quặng đất hiếm |
693 | 矿山开采法律法规 (kuàng shān kāi cǎi fǎ lǜ fǎ guī) – Mine extraction laws and regulations – Luật và quy định khai thác mỏ |
694 | 稀土矿产开发与环境风险 (xī tǔ kuàng chǎn kāi fā yǔ huán jìng fēng xiǎn) – Rare earth mineral development and environmental risks – Phát triển khoáng sản đất hiếm và rủi ro môi trường |
695 | 矿山废弃物治理系统 (kuàng shān fèi qì wù zhì lǐ xì tǒng) – Mine waste management system – Hệ thống quản lý chất thải mỏ |
696 | 稀土矿产资源开发战略规划 (xī tǔ kuàng chǎn zī yuán kāi fā zhàn lüè guī huà) – Strategic planning for rare earth mineral resource development – Kế hoạch chiến lược phát triển tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
697 | 矿山污染物监测 (kuàng shān wū rǎn wù jiān cè) – Monitoring of mining pollutants – Giám sát chất ô nhiễm mỏ |
698 | 稀土矿产资源回收 (xī tǔ kuàng chǎn zī yuán huí shōu) – Recycling of rare earth mineral resources – Tái chế tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
699 | 矿山资源保护 (kuàng shān zī yuán bǎo hù) – Protection of mine resources – Bảo vệ tài nguyên mỏ |
700 | 稀土矿产矿物学 (xī tǔ kuàng chǎn kuàng wù xué) – Mineralogy of rare earth minerals – Khoáng vật học khoáng sản đất hiếm |
701 | 稀土矿石冶金提取 (xī tǔ kuàng shí yě jīn tí qǔ) – Metallurgical extraction of rare earth ores – Chiết xuất kim loại từ quặng đất hiếm |
702 | 矿山地下水保护 (kuàng shān dì xià shuǐ bǎo hù) – Groundwater protection in mining – Bảo vệ nước ngầm trong khai thác mỏ |
703 | 稀土矿产加工技术 (xī tǔ kuàng chǎn jiā gōng jì shù) – Processing technology for rare earth minerals – Công nghệ chế biến khoáng sản đất hiếm |
704 | 矿山环保措施 (kuàng shān huán bǎo cuò shī) – Environmental protection measures in mining – Các biện pháp bảo vệ môi trường trong khai thác mỏ |
705 | 稀土矿产开采优化 (xī tǔ kuàng chǎn kāi cǎi yōu huà) – Optimization of rare earth mineral extraction – Tối ưu hóa khai thác khoáng sản đất hiếm |
706 | 矿山环境污染控制 (kuàng shān huán jìng wū rǎn kòng zhì) – Control of environmental pollution in mining – Kiểm soát ô nhiễm môi trường trong khai thác mỏ |
707 | 稀土矿产资源利用效率 (xī tǔ kuàng chǎn zī yuán lì yòng xiào lǜ) – Resource utilization efficiency of rare earth minerals – Hiệu quả sử dụng tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
708 | 矿山开采与生态恢复 (kuàng shān kāi cǎi yǔ shēng tài huī fù) – Mining extraction and ecological restoration – Khai thác mỏ và phục hồi sinh thái |
709 | 稀土矿产资源共享 (xī tǔ kuàng chǎn zī yuán gòng xiǎng) – Shared utilization of rare earth mineral resources – Chia sẻ sử dụng tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
710 | 矿山能源管理 (kuàng shān néng yuán guǎn lǐ) – Energy management in mining – Quản lý năng lượng trong khai thác mỏ |
711 | 稀土矿产开采监测技术 (xī tǔ kuàng chǎn kāi cǎi jiān cè jì shù) – Monitoring technology for rare earth mineral extraction – Công nghệ giám sát khai thác khoáng sản đất hiếm |
712 | 矿山废物回收 (kuàng shān fèi wù huí shōu) – Recycling of mine waste – Tái chế chất thải mỏ |
713 | 稀土矿产开采废水处理 (xī tǔ kuàng chǎn kāi cǎi fèi shuǐ chǔ lǐ) – Treatment of wastewater from rare earth mineral extraction – Xử lý nước thải từ khai thác khoáng sản đất hiếm |
714 | 矿山生态恢复与环境保护 (kuàng shān shēng tài huī fù yǔ huán jìng bǎo hù) – Ecological restoration and environmental protection in mining – Phục hồi sinh thái và bảo vệ môi trường trong khai thác mỏ |
715 | 稀土矿产资源勘探 (xī tǔ kuàng chǎn zī yuán kān tàn) – Exploration of rare earth mineral resources – Khảo sát tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
716 | 矿山生产安全 (kuàng shān shēng chǎn ān quán) – Mining production safety – An toàn sản xuất mỏ |
717 | 稀土矿产产业链 (xī tǔ kuàng chǎn chǎn yè liàn) – Rare earth mineral industry chain – Chuỗi ngành công nghiệp khoáng sản đất hiếm |
718 | 稀土矿产行业规范 (xī tǔ kuàng chǎn háng yè guī fàn) – Industry standards for rare earth minerals – Tiêu chuẩn ngành khoáng sản đất hiếm |
719 | 稀土矿产供应链 (xī tǔ kuàng chǎn gòng yìng liàn) – Rare earth mineral supply chain – Chuỗi cung ứng khoáng sản đất hiếm |
720 | 矿山资源综合利用 (kuàng shān zī yuán zōng hé lì yòng) – Comprehensive utilization of mine resources – Sử dụng tổng hợp tài nguyên mỏ |
721 | 稀土矿产环保标准 (xī tǔ kuàng chǎn huán bǎo biāo zhǔn) – Environmental protection standards for rare earth minerals – Tiêu chuẩn bảo vệ môi trường cho khoáng sản đất hiếm |
722 | 矿山环境污染防治 (kuàng shān huán jìng wū rǎn fáng zhì) – Prevention and control of mining environmental pollution – Phòng ngừa và kiểm soát ô nhiễm môi trường mỏ |
723 | 稀土矿产开采成本分析 (xī tǔ kuàng chǎn kāi cǎi chéng běn fēn xī) – Cost analysis of rare earth mineral extraction – Phân tích chi phí khai thác khoáng sản đất hiếm |
724 | 矿山资源损失 (kuàng shān zī yuán sǔn shī) – Loss of mine resources – Mất mát tài nguyên mỏ |
725 | 稀土矿产开采技术改进 (xī tǔ kuàng chǎn kāi cǎi jì shù gǎi jìn) – Improvement of rare earth mineral extraction technology – Cải tiến công nghệ khai thác khoáng sản đất hiếm |
726 | 矿山生态环境修复 (kuàng shān shēng tài huán jìng xiū fù) – Ecological environmental restoration in mining – Phục hồi môi trường sinh thái trong khai thác mỏ |
727 | 稀土矿产绿色开采 (xī tǔ kuàng chǎn lǜ sè kāi cǎi) – Green mining of rare earth minerals – Khai thác mỏ đất hiếm xanh |
728 | 矿山废弃物处理技术 (kuàng shān fèi qì wù chǔ lǐ jì shù) – Technology for mining waste disposal – Công nghệ xử lý chất thải mỏ |
729 | 稀土矿石分离技术 (xī tǔ kuàng shí fēn lí jì shù) – Separation technology for rare earth ores – Công nghệ phân tách quặng đất hiếm |
730 | 矿山安全检查 (kuàng shān ān quán jiǎn chá) – Mine safety inspection – Kiểm tra an toàn mỏ |
731 | 稀土矿产生产成本 (xī tǔ kuàng chǎn shēng chǎn chéng běn) – Production cost of rare earth minerals – Chi phí sản xuất khoáng sản đất hiếm |
732 | 矿山资源保护政策 (kuàng shān zī yuán bǎo hù zhèng cè) – Mine resource protection policies – Chính sách bảo vệ tài nguyên mỏ |
733 | 稀土矿产采掘工艺 (xī tǔ kuàng chǎn cǎi jué gōng yì) – Mining and extraction technology for rare earth minerals – Công nghệ khai thác và trích xuất khoáng sản đất hiếm |
734 | 矿山生产过程优化 (kuàng shān shēng chǎn guò chéng yōu huà) – Optimization of mining production process – Tối ưu hóa quy trình sản xuất mỏ |
735 | 稀土矿产开采影响因素 (xī tǔ kuàng chǎn kāi cǎi yǐng xiǎng yīn sù) – Influencing factors of rare earth mineral extraction – Các yếu tố ảnh hưởng đến khai thác khoáng sản đất hiếm |
736 | 稀土矿产运输安全 (xī tǔ kuàng chǎn yùn shū ān quán) – Safety in transportation of rare earth minerals – An toàn trong vận chuyển khoáng sản đất hiếm |
737 | 矿山资源开采许可 (kuàng shān zī yuán kāi cǎi xǔ kě) – Mining resource extraction permit – Giấy phép khai thác tài nguyên mỏ |
738 | 稀土矿石加工技术 (xī tǔ kuàng shí jiā gōng jì shù) – Processing technology for rare earth ores – Công nghệ chế biến quặng đất hiếm |
739 | 矿山水污染防治 (kuàng shān shuǐ wū rǎn fáng zhì) – Prevention and control of water pollution in mining – Phòng ngừa và kiểm soát ô nhiễm nước trong khai thác mỏ |
740 | 稀土矿产资源开发和保护 (xī tǔ kuàng chǎn zī yuán kāi fā hé bǎo hù) – Development and protection of rare earth mineral resources – Phát triển và bảo vệ tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
741 | 矿山工人健康与安全 (kuàng shān gōng rén jiàn kāng yǔ ān quán) – Health and safety of mine workers – Sức khỏe và an toàn lao động mỏ |
742 | 稀土矿产市场分析 (xī tǔ kuàng chǎn shì chǎng fēn xī) – Market analysis of rare earth minerals – Phân tích thị trường khoáng sản đất hiếm |
743 | 稀土矿产开采计划 (xī tǔ kuàng chǎn kāi cǎi jì huà) – Rare earth mineral extraction plan – Kế hoạch khai thác khoáng sản đất hiếm |
744 | 矿山设备智能化 (kuàng shān shè bèi zhì néng huà) – Intelligent mining equipment – Thiết bị khai thác mỏ thông minh |
745 | 稀土矿产市场需求 (xī tǔ kuàng chǎn shì chǎng xū qiú) – Market demand for rare earth minerals – Nhu cầu thị trường khoáng sản đất hiếm |
746 | 矿山资源分布 (kuàng shān zī yuán fēn bù) – Distribution of mine resources – Phân bố tài nguyên mỏ |
747 | 矿山生产效率 (kuàng shān shēng chǎn xiào lǜ) – Mining production efficiency – Hiệu suất sản xuất mỏ |
748 | 稀土矿石冶炼 (xī tǔ kuàng shí yě liàn) – Smelting of rare earth ores – Luyện kim quặng đất hiếm |
749 | 矿山环境恢复技术 (kuàng shān huán jìng huī fù jì shù) – Environmental restoration technology for mining – Công nghệ phục hồi môi trường khai thác mỏ |
750 | 稀土矿产供应商 (xī tǔ kuàng chǎn gòng yìng shāng) – Rare earth mineral suppliers – Nhà cung cấp khoáng sản đất hiếm |
751 | 稀土矿产资源采掘 (xī tǔ kuàng chǎn zī yuán cǎi jué) – Extraction of rare earth mineral resources – Khai thác tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
752 | 矿山废弃物管理 (kuàng shān fèi qì wù guǎn lǐ) – Mining waste management – Quản lý chất thải mỏ |
753 | 稀土矿产贸易 (xī tǔ kuàng chǎn mào yì) – Rare earth mineral trade – Thương mại khoáng sản đất hiếm |
754 | 稀土矿产投资风险 (xī tǔ kuàng chǎn tóu zī fēng xiǎn) – Investment risks in rare earth minerals – Rủi ro đầu tư khoáng sản đất hiếm |
755 | 矿山生产流程 (kuàng shān shēng chǎn liú chéng) – Mining production process – Quy trình sản xuất mỏ |
756 | 稀土矿产污染 (xī tǔ kuàng chǎn wū rǎn) – Pollution from rare earth minerals – Ô nhiễm từ khoáng sản đất hiếm |
757 | 矿山开采环境保护 (kuàng shān kāi cǎi huán jìng bǎo hù) – Environmental protection in mining extraction – Bảo vệ môi trường trong khai thác mỏ |
758 | 稀土矿产工业发展 (xī tǔ kuàng chǎn gōng yè fā zhǎn) – Industrial development of rare earth minerals – Phát triển công nghiệp khoáng sản đất hiếm |
759 | 矿山资源循环利用 (kuàng shān zī yuán xún huán lì yòng) – Recycling of mine resources – Tái chế tài nguyên mỏ |
760 | 矿山劳动保护 (kuàng shān láo dòng bǎo hù) – Labor protection in mining – Bảo vệ lao động trong khai thác mỏ |
761 | 稀土矿产资源开发利用率 (xī tǔ kuàng chǎn zī yuán kāi fā lì yòng lǜ) – Utilization rate of rare earth mineral resources – Tỷ lệ sử dụng tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
762 | 矿山机械化操作 (kuàng shān jī xiè huà cāo zuò) – Mechanized mining operation – Hoạt động khai thác mỏ cơ giới hóa |
763 | 稀土矿产可持续发展 (xī tǔ kuàng chǎn kě chí xù fā zhǎn) – Sustainable development of rare earth minerals – Phát triển bền vững khoáng sản đất hiếm |
764 | 稀土矿产市场波动 (xī tǔ kuàng chǎn shì chǎng bō dòng) – Market fluctuations of rare earth minerals – Biến động thị trường khoáng sản đất hiếm |
765 | 矿山水资源管理 (kuàng shān shuǐ zī yuán guǎn lǐ) – Water resource management in mining – Quản lý tài nguyên nước trong khai thác mỏ |
766 | 稀土矿产开发技术 (xī tǔ kuàng chǎn kāi fā jì shù) – Development technology for rare earth minerals – Công nghệ phát triển khoáng sản đất hiếm |
767 | 矿山资源保护机制 (kuàng shān zī yuán bǎo hù jī zhì) – Resource protection mechanism in mining – Cơ chế bảo vệ tài nguyên mỏ |
768 | 稀土矿产出口 (xī tǔ kuàng chǎn chū kǒu) – Export of rare earth minerals – Xuất khẩu khoáng sản đất hiếm |
769 | 矿山资源开采技术创新 (kuàng shān zī yuán kāi cǎi jì shù chuàng xīn) – Technological innovation in mining resource extraction – Đổi mới công nghệ khai thác tài nguyên mỏ |
770 | 稀土矿产电池材料 (xī tǔ kuàng chǎn diàn chí cái liào) – Rare earth mineral battery materials – Vật liệu pin khoáng sản đất hiếm |
771 | 矿山污染物排放 (kuàng shān wū rǎn wù pái fàng) – Emission of pollutants from mining – Xả thải chất ô nhiễm từ khai thác mỏ |
772 | 稀土矿产开采资源配置 (xī tǔ kuàng chǎn kāi cǎi zī yuán pèi zhì) – Resource allocation for rare earth mineral extraction – Phân bổ tài nguyên khai thác khoáng sản đất hiếm |
773 | 矿山环境管理体系 (kuàng shān huán jìng guǎn lǐ tǐ xì) – Mine environmental management system – Hệ thống quản lý môi trường mỏ |
774 | 稀土矿产开采周期 (xī tǔ kuàng chǎn kāi cǎi zhōu qī) – Extraction cycle of rare earth minerals – Chu kỳ khai thác khoáng sản đất hiếm |
775 | 矿山矿产资源开发利用 (kuàng shān kuàng chǎn zī yuán kāi fā lì yòng) – Development and utilization of mining resources – Phát triển và sử dụng tài nguyên khoáng sản mỏ |
776 | 稀土矿产市场预测 (xī tǔ kuàng chǎn shì chǎng yù cè) – Market forecast for rare earth minerals – Dự báo thị trường khoáng sản đất hiếm |
777 | 矿山矿产资源储量 (kuàng shān kuàng chǎn zī yuán chǔ liàng) – Reserves of mining resources – Trữ lượng tài nguyên khoáng sản mỏ |
778 | 稀土矿产开采区域 (xī tǔ kuàng chǎn kāi cǎi qū yù) – Mining areas for rare earth minerals – Khu vực khai thác khoáng sản đất hiếm |
779 | 矿山地质灾害防治 (kuàng shān dì zhì zāi hài fáng zhì) – Prevention and control of geological disasters in mining – Phòng ngừa và kiểm soát thiên tai địa chất trong khai thác mỏ |
780 | 稀土矿产供应安全 (xī tǔ kuàng chǎn gòng yìng ān quán) – Supply security of rare earth minerals – An ninh cung cấp khoáng sản đất hiếm |
781 | 矿山资源综合评价 (kuàng shān zī yuán zōng hé píng jià) – Comprehensive evaluation of mine resources – Đánh giá tổng hợp tài nguyên mỏ |
782 | 稀土矿产开采后效应 (xī tǔ kuàng chǎn kāi cǎi hòu xiào yìng) – Post-extraction effects of rare earth minerals – Tác động sau khai thác khoáng sản đất hiếm |
783 | 矿山环境恢复计划 (kuàng shān huán jìng huī fù jì huà) – Environmental restoration plan for mining – Kế hoạch phục hồi môi trường mỏ |
784 | 稀土矿产开采资源争夺 (xī tǔ kuàng chǎn kāi cǎi zī yuán zhēng duó) – Competition for rare earth mineral extraction resources – Cạnh tranh tài nguyên khai thác khoáng sản đất hiếm |
785 | 矿山管理信息系统 (kuàng shān guǎn lǐ xìn xī xì tǒng) – Mine management information system – Hệ thống thông tin quản lý mỏ |
786 | 稀土矿产综合利用 (xī tǔ kuàng chǎn zōng hé lì yòng) – Comprehensive utilization of rare earth minerals – Sử dụng tổng hợp khoáng sản đất hiếm |
787 | 稀土矿产战略储备 (xī tǔ kuàng chǎn zhàn lüè chǔ bèi) – Strategic reserves of rare earth minerals – Dự trữ chiến lược khoáng sản đất hiếm |
788 | 矿山资源最大化利用 (kuàng shān zī yuán zuì dà huà lì yòng) – Maximization of mine resource utilization – Tối đa hóa sử dụng tài nguyên mỏ |
789 | 稀土矿产贸易壁垒 (xī tǔ kuàng chǎn mào yì bì lèi) – Trade barriers for rare earth minerals – Rào cản thương mại khoáng sản đất hiếm |
790 | 矿山资源优化配置 (kuàng shān zī yuán yōu huà pèi zhì) – Optimization of mining resource allocation – Tối ưu hóa phân bổ tài nguyên mỏ |
791 | 稀土矿产科技创新 (xī tǔ kuàng chǎn kē jì chuàng xīn) – Technological innovation in rare earth minerals – Đổi mới công nghệ trong khoáng sản đất hiếm |
792 | 矿山环境影响评估 (kuàng shān huán jìng yǐng xiǎng píng gū) – Environmental impact assessment of mining – Đánh giá tác động môi trường của khai thác mỏ |
793 | 稀土矿产开发政策 (xī tǔ kuàng chǎn kāi fā zhèng cè) – Development policies for rare earth minerals – Chính sách phát triển khoáng sản đất hiếm |
794 | 矿山资源回收利用 (kuàng shān zī yuán huí shōu lì yòng) – Recycling and utilization of mining resources – Tái chế và sử dụng tài nguyên mỏ |
795 | 稀土矿产供应链管理 (xī tǔ kuàng chǎn gòng yìng liàn guǎn lǐ) – Rare earth mineral supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng khoáng sản đất hiếm |
796 | 矿山生态恢复 (kuàng shān shēng tài huī fù) – Ecological restoration of mining areas – Phục hồi sinh thái các khu vực khai thác mỏ |
797 | 稀土矿产行业标准 (xī tǔ kuàng chǎn háng yè biāo zhǔn) – Industry standards for rare earth minerals – Tiêu chuẩn ngành khoáng sản đất hiếm |
798 | 稀土矿产进口 (xī tǔ kuàng chǎn jìn kǒu) – Import of rare earth minerals – Nhập khẩu khoáng sản đất hiếm |
799 | 矿山劳动力管理 (kuàng shān láo dòng lì guǎn lǐ) – Labor force management in mining – Quản lý lực lượng lao động trong khai thác mỏ |
800 | 稀土矿产企业责任 (xī tǔ kuàng chǎn qǐ yè zé rèn) – Corporate responsibility for rare earth minerals – Trách nhiệm doanh nghiệp trong khoáng sản đất hiếm |
801 | 矿山资源保护措施 (kuàng shān zī yuán bǎo hù cuò shī) – Resource protection measures in mining – Biện pháp bảo vệ tài nguyên mỏ |
802 | 稀土矿产资源治理 (xī tǔ kuàng chǎn zī yuán zhì lǐ) – Management of rare earth mineral resources – Quản lý tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
803 | 稀土矿产资源整合利用 (xī tǔ kuàng chǎn zī yuán zhěng hé lì yòng) – Integrated utilization of rare earth mineral resources – Sử dụng tổng hợp tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
804 | 矿山探矿技术 (kuàng shān tàn kuàng jì shù) – Exploration technology for mining – Công nghệ thăm dò mỏ |
805 | 稀土矿产环保技术 (xī tǔ kuàng chǎn huán bǎo jì shù) – Environmental protection technology for rare earth minerals – Công nghệ bảo vệ môi trường cho khoáng sản đất hiếm |
806 | 矿山投资回报率 (kuàng shān tóu zī huí bào lǜ) – Return on investment in mining – Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư trong khai thác mỏ |
807 | 稀土矿产采矿许可 (xī tǔ kuàng chǎn cǎi kuàng xǔ kě) – Mining permit for rare earth minerals – Giấy phép khai thác khoáng sản đất hiếm |
808 | 矿山开采监管 (kuàng shān kāi cǎi jiān guǎn) – Mining supervision – Giám sát khai thác mỏ |
809 | 稀土矿产长期发展规划 (xī tǔ kuàng chǎn cháng qī fā zhǎn guī huà) – Long-term development plan for rare earth minerals – Kế hoạch phát triển dài hạn khoáng sản đất hiếm |
810 | 稀土矿产资源枯竭 (xī tǔ kuàng chǎn zī yuán kū jié) – Depletion of rare earth mineral resources – Cạn kiệt tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
811 | 矿山环保评估 (kuàng shān huán bǎo píng gū) – Environmental protection assessment of mining – Đánh giá bảo vệ môi trường khai thác mỏ |
812 | 稀土矿产开采成本 (xī tǔ kuàng chǎn kāi cǎi chéng běn) – Extraction cost of rare earth minerals – Chi phí khai thác khoáng sản đất hiếm |
813 | 矿山废水处理 (kuàng shān fèi shuǐ chǔ lǐ) – Mining wastewater treatment – Xử lý nước thải mỏ |
814 | 稀土矿产回收 (xī tǔ kuàng chǎn huí shōu) – Recycling of rare earth minerals – Tái chế khoáng sản đất hiếm |
815 | 矿山勘探技术 (kuàng shān kān tàn jì shù) – Exploration technology for mining – Công nghệ thăm dò mỏ |
816 | 稀土矿产分离 (xī tǔ kuàng chǎn fēn lí) – Separation of rare earth minerals – Tách khoáng sản đất hiếm |
817 | 矿山管理与运营 (kuàng shān guǎn lǐ yǔ yùn yíng) – Mine management and operations – Quản lý và vận hành mỏ |
818 | 稀土矿产开采项目 (xī tǔ kuàng chǎn kāi cǎi xiàng mù) – Rare earth mineral extraction projects – Dự án khai thác khoáng sản đất hiếm |
819 | 矿山水土保持 (kuàng shān shuǐ tǔ bǎo chí) – Water and soil conservation in mining – Bảo vệ nước và đất trong khai thác mỏ |
820 | 稀土矿产供应链风险 (xī tǔ kuàng chǎn gòng yìng liàn fēng xiǎn) – Supply chain risks for rare earth minerals – Rủi ro chuỗi cung ứng khoáng sản đất hiếm |
821 | 矿山生产优化 (kuàng shān shēng chǎn yōu huà) – Optimization of mining production – Tối ưu hóa sản xuất mỏ |
822 | 稀土矿产产品开发 (xī tǔ kuàng chǎn chǎn pǐn kāi fā) – Development of rare earth mineral products – Phát triển sản phẩm khoáng sản đất hiếm |
823 | 矿山资源复垦 (kuàng shān zī yuán fù kěn) – Reclamation of mining resources – Cải tạo tài nguyên mỏ |
824 | 稀土矿产行业趋势 (xī tǔ kuàng chǎn háng yè qū shì) – Industry trends for rare earth minerals – Xu hướng ngành khoáng sản đất hiếm |
825 | 矿山绿色发展 (kuàng shān lǜ sè fā zhǎn) – Green development of mining – Phát triển bền vững trong khai thác mỏ |
826 | 稀土矿产税收政策 (xī tǔ kuàng chǎn shuì shōu zhèng cè) – Tax policies for rare earth minerals – Chính sách thuế khoáng sản đất hiếm |
827 | 矿山采矿技术进步 (kuàng shān cǎi kuàng jì shù jìn bù) – Technological advances in mining – Tiến bộ công nghệ khai thác mỏ |
828 | 稀土矿产价格波动 (xī tǔ kuàng chǎn jià gé bō dòng) – Price fluctuations of rare earth minerals – Biến động giá khoáng sản đất hiếm |
829 | 矿山资源开发许可 (kuàng shān zī yuán kāi fā xǔ kě) – Resource development permit for mining – Giấy phép phát triển tài nguyên mỏ |
830 | 稀土矿产产业链 (xī tǔ kuàng chǎn chǎn yè liàn) – Rare earth mineral industry chain – Chuỗi ngành khoáng sản đất hiếm |
831 | 稀土矿产投资项目 (xī tǔ kuàng chǎn tóu zī xiàng mù) – Investment projects in rare earth minerals – Dự án đầu tư khoáng sản đất hiếm |
832 | 矿山持续监测 (kuàng shān chí xù jiān cè) – Continuous monitoring of mining – Giám sát liên tục khai thác mỏ |
833 | 稀土矿产国际合作 (xī tǔ kuàng chǎn guó jì hé zuò) – International cooperation in rare earth minerals – Hợp tác quốc tế trong khoáng sản đất hiếm |
834 | 稀土矿产储量评估 (xī tǔ kuàng chǎn chǔ liàng píng gū) – Reserve assessment of rare earth minerals – Đánh giá trữ lượng khoáng sản đất hiếm |
835 | 矿山废气治理 (kuàng shān fèi qì zhì lǐ) – Mining air pollution control – Kiểm soát ô nhiễm không khí trong khai thác mỏ |
836 | 稀土矿产自动化技术 (xī tǔ kuàng chǎn zì dòng huà jì shù) – Automation technology in rare earth mineral extraction – Công nghệ tự động hóa trong khai thác khoáng sản đất hiếm |
837 | 矿山地下水管理 (kuàng shān dì xià shuǐ guǎn lǐ) – Groundwater management in mining – Quản lý nước ngầm trong khai thác mỏ |
838 | 稀土矿产创新技术应用 (xī tǔ kuàng chǎn chuàng xīn jì shù yìng yòng) – Application of innovative technology in rare earth mineral extraction – Ứng dụng công nghệ sáng tạo trong khai thác khoáng sản đất hiếm |
839 | 矿山资源综合开发 (kuàng shān zī yuán zōng hé kāi fā) – Comprehensive development of mining resources – Phát triển tổng hợp tài nguyên mỏ |
840 | 稀土矿产资源短缺 (xī tǔ kuàng chǎn zī yuán duǎn quē) – Shortage of rare earth mineral resources – Thiếu hụt tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
841 | 矿山无害化处理 (kuàng shān wú hài huà chǔ lǐ) – Harmless treatment in mining – Xử lý không gây hại trong khai thác mỏ |
842 | 稀土矿产开采过程 (xī tǔ kuàng chǎn kāi cǎi guò chéng) – Rare earth mineral extraction process – Quá trình khai thác khoáng sản đất hiếm |
843 | 矿山绿色矿业 (kuàng shān lǜ sè kuàng yè) – Green mining – Khai thác mỏ xanh |
844 | 稀土矿产加工厂 (xī tǔ kuàng chǎn jiā gōng chǎng) – Rare earth mineral processing plant – Nhà máy chế biến khoáng sản đất hiếm |
845 | 矿山企业社会责任 (kuàng shān qǐ yè shè huì zé rèn) – Corporate social responsibility in mining – Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp khai thác mỏ |
846 | 稀土矿产交易平台 (xī tǔ kuàng chǎn jiāo yì píng tái) – Trading platform for rare earth minerals – Nền tảng giao dịch khoáng sản đất hiếm |
847 | 矿山可持续发展模式 (kuàng shān kě chí xù fā zhǎn mó shì) – Sustainable development model in mining – Mô hình phát triển bền vững trong khai thác mỏ |
848 | 稀土矿产行业监管 (xī tǔ kuàng chǎn háng yè jiān guǎn) – Industry regulation of rare earth minerals – Quản lý ngành khoáng sản đất hiếm |
849 | 矿山环境监测系统 (kuàng shān huán jìng jiān cè xì tǒng) – Environmental monitoring system for mining – Hệ thống giám sát môi trường khai thác mỏ |
850 | 稀土矿产战略研究 (xī tǔ kuàng chǎn zhàn lüè yán jiū) – Strategic research on rare earth minerals – Nghiên cứu chiến lược khoáng sản đất hiếm |
851 | 矿山自动化开采 (kuàng shān zì dòng huà kāi cǎi) – Automated mining extraction – Khai thác mỏ tự động hóa |
852 | 矿山生产效率 (kuàng shān shēng chǎn xiào lǜ) – Mining production efficiency – Hiệu quả sản xuất khai thác mỏ |
853 | 矿山生产模式创新 (kuàng shān shēng chǎn mó shì chuàng xīn) – Innovation in mining production models – Đổi mới mô hình sản xuất khai thác mỏ |
854 | 稀土矿产开采项目融资 (xī tǔ kuàng chǎn kāi cǎi xiàng mù róng zī) – Financing for rare earth mineral extraction projects – Tài trợ cho dự án khai thác khoáng sản đất hiếm |
855 | 矿山项目管理 (kuàng shān xiàng mù guǎn lǐ) – Project management in mining – Quản lý dự án khai thác mỏ |
856 | 稀土矿产政策法规 (xī tǔ kuàng chǎn zhèng cè fǎ guī) – Policies and regulations for rare earth minerals – Chính sách và quy định về khoáng sản đất hiếm |
857 | 稀土矿产开采技术 (xī tǔ kuàng chǎn kāi cǎi jì shù) – Extraction technology for rare earth minerals – Công nghệ khai thác khoáng sản đất hiếm |
858 | 矿山环境修复 (kuàng shān huán jìng xiū fù) – Environmental restoration of mining areas – Phục hồi môi trường khu vực khai thác mỏ |
859 | 稀土矿产供应链优化 (xī tǔ kuàng chǎn gòng yìng liàn yōu huà) – Optimization of rare earth mineral supply chain – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng khoáng sản đất hiếm |
860 | 矿山设备维护 (kuàng shān shè bèi wéi hù) – Mining equipment maintenance – Bảo trì thiết bị khai thác mỏ |
861 | 稀土矿产国际市场 (xī tǔ kuàng chǎn guó jì shì chǎng) – International market for rare earth minerals – Thị trường quốc tế khoáng sản đất hiếm |
862 | 矿山环境污染治理 (kuàng shān huán jìng wū rǎn zhì lǐ) – Environmental pollution control in mining – Kiểm soát ô nhiễm môi trường trong khai thác mỏ |
863 | 稀土矿产回收利用率 (xī tǔ kuàng chǎn huí shōu lì yòng lǜ) – Recycling rate of rare earth minerals – Tỷ lệ tái chế khoáng sản đất hiếm |
864 | 矿山开采影响评估 (kuàng shān kāi cǎi yǐng xiǎng píng gū) – Impact assessment of mining extraction – Đánh giá tác động khai thác mỏ |
865 | 矿山资源开发利用 (kuàng shān zī yuán kāi fā lì yòng) – Development and utilization of mining resources – Phát triển và sử dụng tài nguyên khai thác mỏ |
866 | 稀土矿产矿化作用 (xī tǔ kuàng chǎn kuàng huà zuò yòng) – Mineralization effect of rare earth minerals – Tác dụng khoáng hóa của khoáng sản đất hiếm |
867 | 矿山综合治理 (kuàng shān zōng hé zhì lǐ) – Comprehensive management of mining – Quản lý tổng hợp khai thác mỏ |
868 | 稀土矿产价格波动分析 (xī tǔ kuàng chǎn jià gé bō dòng fēn xī) – Price fluctuation analysis of rare earth minerals – Phân tích biến động giá khoáng sản đất hiếm |
869 | 矿山安全生产责任制 (kuàng shān ān quán shēng chǎn zé rèn zhì) – Mine safety production responsibility system – Hệ thống trách nhiệm sản xuất an toàn mỏ |
870 | 稀土矿产污染防治 (xī tǔ kuàng chǎn wū rǎn fáng zhì) – Pollution prevention and control of rare earth minerals – Phòng ngừa và kiểm soát ô nhiễm khoáng sản đất hiếm |
871 | 矿山开发政策 (kuàng shān kāi fā zhèng cè) – Mining development policy – Chính sách phát triển khai thác mỏ |
872 | 稀土矿产采选技术 (xī tǔ kuàng chǎn cǎi xuǎn jì shù) – Ore beneficiation technology for rare earth minerals – Công nghệ tuyển khoáng khoáng sản đất hiếm |
873 | 矿山开采效益 (kuàng shān kāi cǎi xiào yì) – Mining extraction efficiency – Hiệu quả khai thác mỏ |
874 | 稀土矿产贸易协定 (xī tǔ kuàng chǎn mào yì xié dìng) – Trade agreements for rare earth minerals – Hiệp định thương mại khoáng sản đất hiếm |
875 | 矿山资源可持续利用 (kuàng shān zī yuán kě chí xù lì yòng) – Sustainable utilization of mining resources – Sử dụng bền vững tài nguyên khai thác mỏ |
876 | 稀土矿产开采装备 (xī tǔ kuàng chǎn kāi cǎi zhuāng bèi) – Mining equipment for rare earth minerals – Thiết bị khai thác khoáng sản đất hiếm |
877 | 稀土矿产资源保护 (xī tǔ kuàng chǎn zī yuán bǎo hù) – Protection of rare earth mineral resources – Bảo vệ tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
878 | 矿山土壤污染治理 (kuàng shān tǔ rǎng wū rǎn zhì lǐ) – Soil pollution control in mining – Kiểm soát ô nhiễm đất trong khai thác mỏ |
879 | 稀土矿产开发利用效率 (xī tǔ kuàng chǎn kāi fā lì yòng xiào lǜ) – Efficiency of rare earth mineral development and utilization – Hiệu quả phát triển và sử dụng khoáng sản đất hiếm |
880 | 矿山废水回用 (kuàng shān fèi shuǐ huí yòng) – Wastewater reuse in mining – Tái sử dụng nước thải trong khai thác mỏ |
881 | 稀土矿产开采废料 (xī tǔ kuàng chǎn kāi cǎi fèi liào) – Waste materials from rare earth mineral extraction – Chất thải từ khai thác khoáng sản đất hiếm |
882 | 矿山生态恢复 (kuàng shān shēng tài huī fù) – Ecological restoration of mining areas – Phục hồi sinh thái khu vực khai thác mỏ |
883 | 稀土矿产冶炼技术 (xī tǔ kuàng chǎn yě liàn jì shù) – Smelting technology for rare earth minerals – Công nghệ luyện kim khoáng sản đất hiếm |
884 | 矿山灾害应急响应 (kuàng shān zāi hài yìng jí xiǎng yìng) – Emergency response to mining disasters – Phản ứng khẩn cấp đối với thảm họa khai thác mỏ |
885 | 稀土矿产采矿许可证 (xī tǔ kuàng chǎn cǎi kuàng xǔ kě zhèng) – Mining license for rare earth minerals – Giấy phép khai thác khoáng sản đất hiếm |
886 | 矿山安全生产标准 (kuàng shān ān quán shēng chǎn biāo zhǔn) – Safety production standards in mining – Tiêu chuẩn sản xuất an toàn trong khai thác mỏ |
887 | 稀土矿产产量 (xī tǔ kuàng chǎn chǎn liàng) – Production volume of rare earth minerals – Sản lượng khoáng sản đất hiếm |
888 | 矿山采矿计划 (kuàng shān cǎi kuàng jì huà) – Mining extraction plan – Kế hoạch khai thác mỏ |
889 | 稀土矿产加工废弃物 (xī tǔ kuàng chǎn jiā gōng fèi qì wù) – Processing waste from rare earth minerals – Chất thải chế biến khoáng sản đất hiếm |
890 | 矿山勘探许可证 (kuàng shān kān tàn xǔ kě zhèng) – Exploration license for mining – Giấy phép thăm dò mỏ |
891 | 稀土矿产矿产潜力 (xī tǔ kuàng chǎn kuàng chǎn qián lì) – Mineral potential of rare earth minerals – Tiềm năng khoáng sản đất hiếm |
892 | 矿山机械自动化 (kuàng shān jī xiè zì dòng huà) – Mechanization automation in mining – Tự động hóa cơ giới hóa trong khai thác mỏ |
893 | 稀土矿产价格趋势 (xī tǔ kuàng chǎn jià gé qū shì) – Price trends of rare earth minerals – Xu hướng giá khoáng sản đất hiếm |
894 | 矿山废物回收利用 (kuàng shān fèi wù huí shōu lì yòng) – Recycling of mining waste – Tái chế chất thải mỏ |
895 | 稀土矿产环境影响 (xī tǔ kuàng chǎn huán jìng yǐng xiǎng) – Environmental impact of rare earth mineral extraction – Tác động môi trường của khai thác khoáng sản đất hiếm |
896 | 矿山土地复垦 (kuàng shān tǔ dì fù kěn) – Land reclamation in mining – Cải tạo đất đai trong khai thác mỏ |
897 | 稀土矿产采矿工艺 (xī tǔ kuàng chǎn cǎi kuàng gōng yì) – Mining process of rare earth minerals – Quy trình khai thác khoáng sản đất hiếm |
898 | 矿山资源合理开发 (kuàng shān zī yuán hé lǐ kāi fā) – Rational development of mining resources – Phát triển hợp lý tài nguyên khai thác mỏ |
899 | 矿山资源开发成本 (kuàng shān zī yuán kāi fā chéng běn) – Development cost of mining resources – Chi phí phát triển tài nguyên khai thác mỏ |
900 | 稀土矿产开采技术研究 (xī tǔ kuàng chǎn kāi cǎi jì shù yán jiū) – Research on extraction technology of rare earth minerals – Nghiên cứu công nghệ khai thác khoáng sản đất hiếm |
901 | 稀土矿产勘探 (xī tǔ kuàng chǎn kān tàn) – Exploration of rare earth minerals – Thăm dò khoáng sản đất hiếm |
902 | 矿山开采成本 (kuàng shān kāi cǎi chéng běn) – Mining extraction cost – Chi phí khai thác mỏ |
903 | 稀土矿产生产流程 (xī tǔ kuàng chǎn shēng chǎn liú chéng) – Production process of rare earth minerals – Quy trình sản xuất khoáng sản đất hiếm |
904 | 矿山企业管理 (kuàng shān qǐ yè guǎn lǐ) – Mining enterprise management – Quản lý doanh nghiệp khai thác mỏ |
905 | 稀土矿产资源开发 (xī tǔ kuàng chǎn zī yuán kāi fā) – Development of rare earth mineral resources – Phát triển tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
906 | 矿山环保标准 (kuàng shān huán bǎo biāo zhǔn) – Environmental protection standards in mining – Tiêu chuẩn bảo vệ môi trường trong khai thác mỏ |
907 | 稀土矿产供应保障 (xī tǔ kuàng chǎn gòng yìng bǎo zhàng) – Supply security of rare earth minerals – Bảo đảm cung cấp khoáng sản đất hiếm |
908 | 矿山高效开采 (kuàng shān gāo xiào kāi cǎi) – Efficient mining extraction – Khai thác mỏ hiệu quả cao |
909 | 稀土矿产勘探技术 (xī tǔ kuàng chǎn kān tàn jì shù) – Exploration technology for rare earth minerals – Công nghệ thăm dò khoáng sản đất hiếm |
910 | 矿山废水治理技术 (kuàng shān fèi shuǐ zhì lǐ jì shù) – Wastewater treatment technology in mining – Công nghệ xử lý nước thải trong khai thác mỏ |
911 | 稀土矿产生产能力 (xī tǔ kuàng chǎn shēng chǎn néng lì) – Production capacity of rare earth minerals – Năng lực sản xuất khoáng sản đất hiếm |
912 | 矿山开采安全 (kuàng shān kāi cǎi ān quán) – Mining extraction safety – An toàn khai thác mỏ |
913 | 矿山能源消耗 (kuàng shān néng yuán xiāo hào) – Energy consumption in mining – Tiêu thụ năng lượng trong khai thác mỏ |
914 | 稀土矿产开采效益评估 (xī tǔ kuàng chǎn kāi cǎi xiào yì píng gū) – Evaluation of extraction benefits of rare earth minerals – Đánh giá hiệu quả khai thác khoáng sản đất hiếm |
915 | 矿山信息化管理 (kuàng shān xìn xī huà guǎn lǐ) – Information management in mining – Quản lý thông tin trong khai thác mỏ |
916 | 稀土矿产利用效率 (xī tǔ kuàng chǎn lì yòng xiào lǜ) – Utilization efficiency of rare earth minerals – Hiệu quả sử dụng khoáng sản đất hiếm |
917 | 矿山生态环境保护 (kuàng shān shēng tài huán jìng bǎo hù) – Ecological environmental protection in mining – Bảo vệ môi trường sinh thái trong khai thác mỏ |
918 | 矿山资源整合 (kuàng shān zī yuán zhěng hé) – Resource integration in mining – Tích hợp tài nguyên khai thác mỏ |
919 | 稀土矿产开采环保 (xī tǔ kuàng chǎn kāi cǎi huán bǎo) – Environmental protection in rare earth mineral extraction – Bảo vệ môi trường trong khai thác khoáng sản đất hiếm |
920 | 矿山监测与评估 (kuàng shān jiān cè yǔ píng gū) – Monitoring and assessment of mining – Giám sát và đánh giá khai thác mỏ |
921 | 稀土矿产勘探规划 (xī tǔ kuàng chǎn kān tàn guī huà) – Exploration planning for rare earth minerals – Kế hoạch thăm dò khoáng sản đất hiếm |
922 | 矿山资源使用效率 (kuàng shān zī yuán shǐ yòng xiào lǜ) – Resource utilization efficiency in mining – Hiệu quả sử dụng tài nguyên trong khai thác mỏ |
923 | 稀土矿产政策支持 (xī tǔ kuàng chǎn zhèng cè zhī chí) – Policy support for rare earth minerals – Hỗ trợ chính sách cho khoáng sản đất hiếm |
924 | 稀土矿产冶炼废料 (xī tǔ kuàng chǎn yě liàn fèi liào) – Smelting waste of rare earth minerals – Chất thải luyện kim khoáng sản đất hiếm |
925 | 矿山采矿设备 (kuàng shān cǎi kuàng shè bèi) – Mining extraction equipment – Thiết bị khai thác mỏ |
926 | 稀土矿产资源优化配置 (xī tǔ kuàng chǎn zī yuán yōu huà pèi zhì) – Optimal allocation of rare earth mineral resources – Phân bổ tối ưu tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
927 | 矿山开采工艺改进 (kuàng shān kāi cǎi gōng yì gǎi jìn) – Mining extraction process improvement – Cải tiến quy trình khai thác mỏ |
928 | 稀土矿产产值 (xī tǔ kuàng chǎn chǎn zhí) – Output value of rare earth minerals – Giá trị sản lượng khoáng sản đất hiếm |
929 | 矿山矿产资源储备 (kuàng shān kuàng chǎn zī yuán chǔ bèi) – Mineral resource reserve in mining – Dự trữ tài nguyên khoáng sản trong khai thác mỏ |
930 | 稀土矿产市场开发 (xī tǔ kuàng chǎn shì chǎng kāi fā) – Market development of rare earth minerals – Phát triển thị trường khoáng sản đất hiếm |
931 | 矿山资源合理配置 (kuàng shān zī yuán hé lǐ pèi zhì) – Rational allocation of mining resources – Phân bổ hợp lý tài nguyên khai thác mỏ |
932 | 稀土矿产贸易政策 (xī tǔ kuàng chǎn mào yì zhèng cè) – Trade policy for rare earth minerals – Chính sách thương mại khoáng sản đất hiếm |
933 | 矿山开采风险管理 (kuàng shān kāi cǎi fēng xiǎn guǎn lǐ) – Risk management in mining extraction – Quản lý rủi ro trong khai thác mỏ |
934 | 矿山资源保护政策 (kuàng shān zī yuán bǎo hù zhèng cè) – Resource protection policy in mining – Chính sách bảo vệ tài nguyên khai thác mỏ |
935 | 稀土矿产供应稳定 (xī tǔ kuàng chǎn gòng yìng wěn dìng) – Stable supply of rare earth minerals – Cung cấp ổn định khoáng sản đất hiếm |
936 | 矿山污染防治措施 (kuàng shān wū rǎn fáng zhì cuò shī) – Pollution prevention and control measures in mining – Biện pháp phòng ngừa ô nhiễm trong khai thác mỏ |
937 | 矿山投资分析 (kuàng shān tóu zī fēn xī) – Investment analysis in mining – Phân tích đầu tư trong khai thác mỏ |
938 | 稀土矿产开采过程监控 (xī tǔ kuàng chǎn kāi cǎi guò chéng jiān kòng) – Monitoring of the extraction process of rare earth minerals – Giám sát quá trình khai thác khoáng sản đất hiếm |
939 | 矿山可持续发展战略 (kuàng shān kě chí xù fā zhǎn zhàn lüè) – Sustainable development strategy in mining – Chiến lược phát triển bền vững trong khai thác mỏ |
940 | 稀土矿产贸易发展 (xī tǔ kuàng chǎn mào yì fā zhǎn) – Trade development of rare earth minerals – Phát triển thương mại khoáng sản đất hiếm |
941 | 稀土矿产开采成本控制 (xī tǔ kuàng chǎn kāi cǎi chéng běn kòng zhì) – Cost control of rare earth mineral extraction – Kiểm soát chi phí khai thác khoáng sản đất hiếm |
942 | 矿山生态恢复规划 (kuàng shān shēng tài huī fù guī huà) – Ecological restoration planning in mining – Kế hoạch phục hồi sinh thái trong khai thác mỏ |
943 | 稀土矿产开采设备改进 (xī tǔ kuàng chǎn kāi cǎi shè bèi gǎi jìn) – Equipment improvement in rare earth mineral extraction – Cải tiến thiết bị khai thác khoáng sản đất hiếm |
944 | 矿山清洁生产 (kuàng shān qīng jié shēng chǎn) – Clean production in mining – Sản xuất sạch trong khai thác mỏ |
945 | 稀土矿产资源共享 (xī tǔ kuàng chǎn zī yuán gòng xiǎng) – Resource sharing of rare earth minerals – Chia sẻ tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
946 | 稀土矿产储量评估 (xī tǔ kuàng chǎn chǔ liàng píng gū) – Reserves assessment of rare earth minerals – Đánh giá trữ lượng khoáng sản đất hiếm |
947 | 矿山资源整合管理 (kuàng shān zī yuán zhěng hé guǎn lǐ) – Resource integration management in mining – Quản lý tích hợp tài nguyên trong khai thác mỏ |
948 | 稀土矿产贸易壁垒 (xī tǔ kuàng chǎn mào yì bì lèi) – Trade barriers in rare earth minerals – Rào cản thương mại khoáng sản đất hiếm |
949 | 矿山生产能力提升 (kuàng shān shēng chǎn néng lì tí shēng) – Improvement of mining production capacity – Tăng cường năng lực sản xuất khai thác mỏ |
950 | 稀土矿产政策法规 (xī tǔ kuàng chǎn zhèng cè fǎ guī) – Policy and regulations for rare earth minerals – Chính sách và quy định về khoáng sản đất hiếm |
951 | 矿山环境监测 (kuàng shān huán jìng jiān cè) – Environmental monitoring in mining – Giám sát môi trường trong khai thác mỏ |
952 | 稀土矿产质量控制 (xī tǔ kuàng chǎn zhì liàng kòng zhì) – Quality control of rare earth minerals – Kiểm soát chất lượng khoáng sản đất hiếm |
953 | 矿山安全标准 (kuàng shān ān quán biāo zhǔn) – Mining safety standards – Tiêu chuẩn an toàn khai thác mỏ |
954 | 稀土矿产冶炼厂 (xī tǔ kuàng chǎn yě liàn chǎng) – Smelting plant for rare earth minerals – Nhà máy luyện kim khoáng sản đất hiếm |
955 | 矿山资源可持续利用 (kuàng shān zī yuán kě chí xù lì yòng) – Sustainable use of mining resources – Sử dụng tài nguyên khai thác mỏ bền vững |
956 | 稀土矿产资源回收利用技术 (xī tǔ kuàng chǎn zī yuán huí shōu lì yòng jì shù) – Recycling technology of rare earth mineral resources – Công nghệ tái chế tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
957 | 矿山废弃物处理 (kuàng shān fèi qì wù chǔ lǐ) – Treatment of mining waste – Xử lý chất thải mỏ |
958 | 稀土矿产开采设备维护 (xī tǔ kuàng chǎn kāi cǎi shè bèi wèi hù) – Maintenance of rare earth mineral extraction equipment – Bảo dưỡng thiết bị khai thác khoáng sản đất hiếm |
959 | 矿山减排措施 (kuàng shān jiǎn pái cuò shī) – Emission reduction measures in mining – Biện pháp giảm phát thải trong khai thác mỏ |
960 | 稀土矿产供应链管理 (xī tǔ kuàng chǎn gòng yìng liàn guǎn lǐ) – Supply chain management of rare earth minerals – Quản lý chuỗi cung ứng khoáng sản đất hiếm |
961 | 矿山环境保护法规 (kuàng shān huán jìng bǎo hù fǎ guī) – Environmental protection regulations in mining – Quy định bảo vệ môi trường trong khai thác mỏ |
962 | 稀土矿产污染治理 (xī tǔ kuàng chǎn wū rǎn zhì lǐ) – Pollution control of rare earth minerals – Kiểm soát ô nhiễm khoáng sản đất hiếm |
963 | 矿山资源开发规划 (kuàng shān zī yuán kāi fā guī huà) – Mining resource development planning – Kế hoạch phát triển tài nguyên khai thác mỏ |
964 | 稀土矿产进口政策 (xī tǔ kuàng chǎn jìn kǒu zhèng cè) – Import policies for rare earth minerals – Chính sách nhập khẩu khoáng sản đất hiếm |
965 | 矿山生态影响评估 (kuàng shān shēng tài yǐng xiǎng píng gū) – Ecological impact assessment of mining – Đánh giá tác động sinh thái của khai thác mỏ |
966 | 稀土矿产市场需求预测 (xī tǔ kuàng chǎn shì chǎng xū qiú yù cè) – Market demand forecast for rare earth minerals – Dự báo nhu cầu thị trường khoáng sản đất hiếm |
967 | 矿山土地复垦政策 (kuàng shān tǔ dì fù kěn zhèng cè) – Land reclamation policies for mining – Chính sách cải tạo đất khai thác mỏ |
968 | 稀土矿产价格波动 (xī tǔ kuàng chǎn jià gé bō dòng) – Price fluctuation of rare earth minerals – Biến động giá khoáng sản đất hiếm |
969 | 矿山投资回报率 (kuàng shān tóu zī huí bào lǜ) – Return on investment in mining – Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư khai thác mỏ |
970 | 稀土矿产开采技术创新 (xī tǔ kuàng chǎn kāi cǎi jì shù chuàng xīn) – Technological innovation in rare earth mineral extraction – Đổi mới công nghệ khai thác khoáng sản đất hiếm |
971 | 稀土矿产开采风险评估 (xī tǔ kuàng chǎn kāi cǎi fēng xiǎn píng gū) – Risk assessment of rare earth mineral extraction – Đánh giá rủi ro khai thác khoáng sản đất hiếm |
972 | 矿山资源优化配置方案 (kuàng shān zī yuán yōu huà pèi zhì fāng àn) – Resource optimization allocation plan for mining – Kế hoạch phân bổ tối ưu tài nguyên khai thác mỏ |
973 | 稀土矿产储量计算 (xī tǔ kuàng chǎn chǔ liàng jì suàn) – Calculation of rare earth mineral reserves – Tính toán trữ lượng khoáng sản đất hiếm |
974 | 稀土矿产开采安全标准 (xī tǔ kuàng chǎn kāi cǎi ān quán biāo zhǔn) – Safety standards for rare earth mineral extraction – Tiêu chuẩn an toàn khai thác khoáng sản đất hiếm |
975 | 矿山土地复垦项目 (kuàng shān tǔ dì fù kěn xiàng mù) – Land reclamation project in mining – Dự án cải tạo đất khai thác mỏ |
976 | 稀土矿产全球供应链 (xī tǔ kuàng chǎn quán qiú gòng yìng liàn) – Global supply chain of rare earth minerals – Chuỗi cung ứng toàn cầu khoáng sản đất hiếm |
977 | 稀土矿产开采效益评估 (xī tǔ kuàng chǎn kāi cǎi xiào yì píng gū) – Benefit assessment of rare earth mineral extraction – Đánh giá hiệu quả khai thác khoáng sản đất hiếm |
978 | 矿山安全技术防范 (kuàng shān ān quán jì shù fáng fàn) – Safety technology prevention in mining – Công nghệ phòng ngừa an toàn trong khai thác mỏ |
979 | 稀土矿产加工 (xī tǔ kuàng chǎn jiā gōng) – Processing of rare earth minerals – Gia công khoáng sản đất hiếm |
980 | 矿山废弃物资源化 (kuàng shān fèi qì wù zī yuán huà) – Resource utilization of mining waste – Tận dụng tài nguyên chất thải khai thác mỏ |
981 | 稀土矿产出口政策 (xī tǔ kuàng chǎn chū kǒu zhèng cè) – Export policy for rare earth minerals – Chính sách xuất khẩu khoáng sản đất hiếm |
982 | 矿山社会责任 (kuàng shān shè huì zhì rèn) – Social responsibility in mining – Trách nhiệm xã hội trong khai thác mỏ |
983 | 稀土矿产市场调研 (xī tǔ kuàng chǎn shì chǎng tiáo yán) – Market research for rare earth minerals – Nghiên cứu thị trường khoáng sản đất hiếm |
984 | 稀土矿产产业政策 (xī tǔ kuàng chǎn chǎn yè zhèng cè) – Industrial policy for rare earth minerals – Chính sách ngành công nghiệp khoáng sản đất hiếm |
985 | 矿山设备现代化 (kuàng shān shè bèi xiàn dài huà) – Modernization of mining equipment – Hiện đại hóa thiết bị khai thác mỏ |
986 | 稀土矿产资源保护区 (xī tǔ kuàng chǎn zī yuán bǎo hù qū) – Protected area for rare earth mineral resources – Khu bảo tồn tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
987 | 矿山环保技术 (kuàng shān huán bǎo jì shù) – Environmental protection technology in mining – Công nghệ bảo vệ môi trường trong khai thác mỏ |
988 | 稀土矿产能源消耗 (xī tǔ kuàng chǎn néng yuán xiāo hào) – Energy consumption of rare earth minerals – Tiêu thụ năng lượng của khoáng sản đất hiếm |
989 | 矿山运输管理 (kuàng shān yùn shū guǎn lǐ) – Transportation management in mining – Quản lý vận chuyển trong khai thác mỏ |
990 | 稀土矿产政策调控 (xī tǔ kuàng chǎn zhèng cè tiáo kòng) – Policy regulation of rare earth minerals – Điều tiết chính sách khoáng sản đất hiếm |
991 | 矿山污染排放 (kuàng shān wū rǎn pái fàng) – Pollution emission in mining – Phát thải ô nhiễm trong khai thác mỏ |
992 | 稀土矿产生态修复 (xī tǔ kuàng chǎn shēng tài xiū fù) – Ecological restoration of rare earth minerals – Phục hồi sinh thái khoáng sản đất hiếm |
993 | 稀土矿产资源勘探 (xī tǔ kuàng chǎn zī yuán kān tàn) – Exploration of rare earth mineral resources – Khám phá tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
994 | 矿山资源评估报告 (kuàng shān zī yuán píng gū bào gào) – Mining resource assessment report – Báo cáo đánh giá tài nguyên khai thác mỏ |
995 | 稀土矿产提取技术 (xī tǔ kuàng chǎn tí qǔ jì shù) – Extraction technology of rare earth minerals – Công nghệ khai thác khoáng sản đất hiếm |
996 | 矿山危险废物处理 (kuàng shān wēi xiǎn fèi wù chǔ lǐ) – Hazardous waste treatment in mining – Xử lý chất thải nguy hại trong khai thác mỏ |
997 | 稀土矿产经济效益 (xī tǔ kuàng chǎn jīng jì xiào yì) – Economic benefits of rare earth minerals – Lợi ích kinh tế của khoáng sản đất hiếm |
998 | 矿山开采过程优化 (kuàng shān kāi cǎi guò chéng yōu huà) – Optimization of mining extraction process – Tối ưu hóa quy trình khai thác mỏ |
999 | 稀土矿产资源供应 (xī tǔ kuàng chǎn zī yuán gòng yìng) – Supply of rare earth mineral resources – Cung cấp tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1000 | 矿山污染物排放标准 (kuàng shān wū rǎn wù pái fàng biāo zhǔn) – Emission standards for mining pollutants – Tiêu chuẩn phát thải chất ô nhiễm trong khai thác mỏ |
1001 | 稀土矿产资源的可持续利用 (xī tǔ kuàng chǎn zī yuán de kě chí xù lì yòng) – Sustainable use of rare earth mineral resources – Sử dụng bền vững tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1002 | 稀土矿产市场动向 (xī tǔ kuàng chǎn shì chǎng dòng xiàng) – Market trends for rare earth minerals – Xu hướng thị trường khoáng sản đất hiếm |
1003 | 矿山土地补偿政策 (kuàng shān tǔ dì bǔ cháng zhèng cè) – Land compensation policy for mining – Chính sách bồi thường đất đai trong khai thác mỏ |
1004 | 稀土矿产全球市场 (xī tǔ kuàng chǎn quán qiú shì chǎng) – Global market for rare earth minerals – Thị trường toàn cầu khoáng sản đất hiếm |
1005 | 矿山管理系统 (kuàng shān guǎn lǐ xì tǒng) – Mining management system – Hệ thống quản lý khai thác mỏ |
1006 | 稀土矿产开采与环境影响 (xī tǔ kuàng chǎn kāi cǎi yǔ huán jìng yǐng xiǎng) – Rare earth mineral extraction and environmental impact – Khai thác khoáng sản đất hiếm và tác động môi trường |
1007 | 矿山开采技术标准 (kuàng shān kāi cǎi jì shù biāo zhǔn) – Technical standards for mining extraction – Tiêu chuẩn kỹ thuật khai thác mỏ |
1008 | 稀土矿产污染物监测 (xī tǔ kuàng chǎn wū rǎn wù jiān cè) – Monitoring of pollutants from rare earth minerals – Giám sát chất ô nhiễm từ khoáng sản đất hiếm |
1009 | 矿山勘探技术 (kuàng shān kān tàn jì shù) – Mining exploration technology – Công nghệ thăm dò khai thác mỏ |
1010 | 稀土矿产生产基地 (xī tǔ kuàng chǎn shēng chǎn jī dì) – Production base of rare earth minerals – Cơ sở sản xuất khoáng sản đất hiếm |
1011 | 矿山恢复与重建 (kuàng shān huī fù yǔ zhòng jiàn) – Mining restoration and reconstruction – Phục hồi và tái xây dựng mỏ |
1012 | 稀土矿产资源优化管理 (xī tǔ kuàng chǎn zī yuán yōu huà guǎn lǐ) – Optimized management of rare earth mineral resources – Quản lý tối ưu tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1013 | 矿山开采法律合规 (kuàng shān kāi cǎi fǎ lǜ hé guī) – Legal compliance in mining extraction – Tuân thủ pháp luật trong khai thác mỏ |
1014 | 稀土矿产贸易与投资 (xī tǔ kuàng chǎn mào yì yǔ tóu zī) – Trade and investment in rare earth minerals – Thương mại và đầu tư khoáng sản đất hiếm |
1015 | 矿山土地使用权 (kuàng shān tǔ dì shǐ yòng quán) – Land use rights for mining – Quyền sử dụng đất trong khai thác mỏ |
1016 | 稀土矿产环境监测与评估 (xī tǔ kuàng chǎn huán jìng jiān cè yǔ píng gū) – Environmental monitoring and assessment of rare earth minerals – Giám sát và đánh giá môi trường khoáng sản đất hiếm |
1017 | 稀土矿产开采方式 (xī tǔ kuàng chǎn kāi cǎi fāng shì) – Extraction methods for rare earth minerals – Phương pháp khai thác khoáng sản đất hiếm |
1018 | 矿山管理责任 (kuàng shān guǎn lǐ zé rèn) – Mining management responsibility – Trách nhiệm quản lý khai thác mỏ |
1019 | 稀土矿产质量检验 (xī tǔ kuàng chǎn zhì liàng jiǎn yàn) – Quality inspection of rare earth minerals – Kiểm tra chất lượng khoáng sản đất hiếm |
1020 | 矿山环境影响评估报告 (kuàng shān huán jìng yǐng xiǎng píng gū bào gào) – Environmental impact assessment report for mining – Báo cáo đánh giá tác động môi trường của khai thác mỏ |
1021 | 稀土矿产价格预测 (xī tǔ kuàng chǎn jià gé yù cè) – Price forecasting for rare earth minerals – Dự báo giá khoáng sản đất hiếm |
1022 | 矿山灾害预防 (kuàng shān zāi hài yù fáng) – Disaster prevention in mining – Phòng ngừa thảm họa khai thác mỏ |
1023 | 矿山能源消耗管理 (kuàng shān néng yuán xiāo hào guǎn lǐ) – Energy consumption management in mining – Quản lý tiêu thụ năng lượng trong khai thác mỏ |
1024 | 稀土矿产提取效率 (xī tǔ kuàng chǎn tí qǔ xiào lǜ) – Extraction efficiency of rare earth minerals – Hiệu quả khai thác khoáng sản đất hiếm |
1025 | 矿山环保设施 (kuàng shān huán bǎo shè shī) – Environmental protection facilities in mining – Cơ sở vật chất bảo vệ môi trường trong khai thác mỏ |
1026 | 稀土矿产科技创新 (xī tǔ kuàng chǎn kē jì chuàng xīn) – Technological innovation in rare earth minerals – Đổi mới công nghệ khoáng sản đất hiếm |
1027 | 矿山资源可持续开发 (kuàng shān zī yuán kě chí xù kāi fā) – Sustainable development of mining resources – Phát triển bền vững tài nguyên khai thác mỏ |
1028 | 稀土矿产税收政策 (xī tǔ kuàng chǎn shuì shōu zhèng cè) – Tax policies for rare earth minerals – Chính sách thuế đối với khoáng sản đất hiếm |
1029 | 矿山废水处理 (kuàng shān fèi shuǐ chǔ lǐ) – Wastewater treatment in mining – Xử lý nước thải trong khai thác mỏ |
1030 | 稀土矿产开采许可证 (xī tǔ kuàng chǎn kāi cǎi xǔ kě zhèng) – Mining extraction license for rare earth minerals – Giấy phép khai thác khoáng sản đất hiếm |
1031 | 矿山开采机械化 (kuàng shān kāi cǎi jī xiè huà) – Mechanization of mining extraction – Cơ giới hóa khai thác mỏ |
1032 | 稀土矿产生产率 (xī tǔ kuàng chǎn shēng chǎn lǜ) – Productivity in rare earth mineral production – Năng suất sản xuất khoáng sản đất hiếm |
1033 | 稀土矿产市场份额 (xī tǔ kuàng chǎn shì chǎng fèn é) – Market share of rare earth minerals – Thị phần khoáng sản đất hiếm |
1034 | 矿山灾害应急预案 (kuàng shān zāi hài yìng jí yù àn) – Emergency response plan for mining disasters – Kế hoạch ứng phó thảm họa khai thác mỏ |
1035 | 稀土矿产资源整合 (xī tǔ kuàng chǎn zī yuán zhěng hé) – Resource integration of rare earth minerals – Tích hợp tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1036 | 矿山职工安全培训 (kuàng shān zhí gōng ān quán péi xùn) – Safety training for mining workers – Đào tạo an toàn cho công nhân khai thác mỏ |
1037 | 稀土矿产开采技术装备 (xī tǔ kuàng chǎn kāi cǎi jì shù zhuāng bèi) – Technological equipment for rare earth mineral extraction – Trang thiết bị công nghệ khai thác khoáng sản đất hiếm |
1038 | 矿山运输系统 (kuàng shān yùn shū xì tǒng) – Mining transportation system – Hệ thống vận chuyển khai thác mỏ |
1039 | 稀土矿产开采监控 (xī tǔ kuàng chǎn kāi cǎi jiān kòng) – Monitoring of rare earth mineral extraction – Giám sát khai thác khoáng sản đất hiếm |
1040 | 矿山环境恢复 (kuàng shān huán jìng huī fù) – Environmental restoration in mining – Phục hồi môi trường trong khai thác mỏ |
1041 | 稀土矿产政策分析 (xī tǔ kuàng chǎn zhèng cè fēn xī) – Policy analysis of rare earth minerals – Phân tích chính sách khoáng sản đất hiếm |
1042 | 矿山生产安全 (kuàng shān shēng chǎn ān quán) – Production safety in mining – An toàn sản xuất trong khai thác mỏ |
1043 | 稀土矿产开采资源配置 (xī tǔ kuàng chǎn kāi cǎi zī yuán pèi zhì) – Resource allocation in rare earth mineral extraction – Phân bổ tài nguyên trong khai thác khoáng sản đất hiếm |
1044 | 矿山污染治理 (kuàng shān wū rǎn zhì lǐ) – Pollution control in mining – Kiểm soát ô nhiễm trong khai thác mỏ |
1045 | 稀土矿产资源循环利用 (xī tǔ kuàng chǎn zī yuán xún huán lì yòng) – Recycling of rare earth mineral resources – Tái chế tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1046 | 矿山施工安全规范 (kuàng shān shī gōng ān quán guī fàn) – Construction safety standards in mining – Tiêu chuẩn an toàn xây dựng trong khai thác mỏ |
1047 | 稀土矿产运输管理 (xī tǔ kuàng chǎn yùn shū guǎn lǐ) – Transportation management of rare earth minerals – Quản lý vận chuyển khoáng sản đất hiếm |
1048 | 矿山土地复垦技术 (kuàng shān tǔ dì fù kěn jì shù) – Land reclamation technology in mining – Công nghệ phục hồi đất đai trong khai thác mỏ |
1049 | 稀土矿产开采阶段 (xī tǔ kuàng chǎn kāi cǎi jiē duàn) – Stages of rare earth mineral extraction – Các giai đoạn khai thác khoáng sản đất hiếm |
1050 | 矿山废气处理技术 (kuàng shān fèi qì chǔ lǐ jì shù) – Air pollution control technology in mining – Công nghệ xử lý khí thải trong khai thác mỏ |
1051 | 稀土矿产开采污染监测 (xī tǔ kuàng chǎn kāi cǎi wū rǎn jiān cè) – Pollution monitoring in rare earth mineral extraction – Giám sát ô nhiễm trong khai thác khoáng sản đất hiếm |
1052 | 矿山溶解矿物提取 (kuàng shān róng jiě kuàng wù tí qǔ) – Soluble mineral extraction in mining – Khai thác khoáng vật hòa tan trong khai thác mỏ |
1053 | 稀土矿产开发利用规划 (xī tǔ kuàng chǎn kāi fā lì yòng guī huà) – Development and utilization planning of rare earth minerals – Kế hoạch phát triển và sử dụng khoáng sản đất hiếm |
1054 | 矿山环境监测系统 (kuàng shān huán jìng jiān cè xì tǒng) – Environmental monitoring system in mining – Hệ thống giám sát môi trường trong khai thác mỏ |
1055 | 稀土矿产开采装备 (xī tǔ kuàng chǎn kāi cǎi zhuāng bèi) – Equipment for rare earth mineral extraction – Thiết bị khai thác khoáng sản đất hiếm |
1056 | 矿山灾害评估 (kuàng shān zāi hài píng gū) – Disaster assessment in mining – Đánh giá thảm họa khai thác mỏ |
1057 | 稀土矿产环保认证 (xī tǔ kuàng chǎn huán bǎo rèn zhèng) – Environmental certification for rare earth minerals – Chứng nhận bảo vệ môi trường cho khoáng sản đất hiếm |
1058 | 矿山开采经济性分析 (kuàng shān kāi cǎi jīng jì xìng fēn xī) – Economic analysis of mining extraction – Phân tích tính kinh tế của khai thác mỏ |
1059 | 稀土矿产资源管理政策 (xī tǔ kuàng chǎn zī yuán guǎn lǐ zhèng cè) – Resource management policy for rare earth minerals – Chính sách quản lý tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1060 | 矿山土地权属 (kuàng shān tǔ dì quán shǔ) – Land ownership in mining – Quyền sở hữu đất trong khai thác mỏ |
1061 | 稀土矿产国际贸易 (xī tǔ kuàng chǎn guó jì mào yì) – International trade of rare earth minerals – Thương mại quốc tế khoáng sản đất hiếm |
1062 | 稀土矿产市场监管 (xī tǔ kuàng chǎn shì chǎng jiān guǎn) – Market supervision of rare earth minerals – Giám sát thị trường khoáng sản đất hiếm |
1063 | 矿山资源合理利用 (kuàng shān zī yuán hé lǐ lì yòng) – Rational utilization of mining resources – Sử dụng hợp lý tài nguyên khai thác mỏ |
1064 | 稀土矿产提取效率提高 (xī tǔ kuàng chǎn tí qǔ xiào lǜ tí gāo) – Improvement of extraction efficiency for rare earth minerals – Nâng cao hiệu quả khai thác khoáng sản đất hiếm |
1065 | 矿山生态恢复 (kuàng shān shēng tài huī fù) – Ecological restoration in mining – Phục hồi sinh thái trong khai thác mỏ |
1066 | 稀土矿产供给链 (xī tǔ kuàng chǎn gōng jǐ liàn) – Supply chain of rare earth minerals – Chuỗi cung ứng khoáng sản đất hiếm |
1067 | 矿山开采技术创新 (kuàng shān kāi cǎi jì shù chuàng xīn) – Technological innovation in mining extraction – Đổi mới công nghệ khai thác mỏ |
1068 | 稀土矿产的可回收性 (xī tǔ kuàng chǎn de kě huí shōu xìng) – Recyclability of rare earth minerals – Khả năng tái chế khoáng sản đất hiếm |
1069 | 矿山自然灾害预警 (kuàng shān zì rán zāi hài yù jǐng) – Natural disaster early warning in mining – Cảnh báo thiên tai trong khai thác mỏ |
1070 | 稀土矿产资源保障 (xī tǔ kuàng chǎn zī yuán bǎo zhàng) – Resource security for rare earth minerals – Bảo đảm tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1071 | 矿山矿产储量 (kuàng shān kuàng chǎn chǔ liàng) – Mineral reserves in mining – Trữ lượng khoáng sản trong khai thác mỏ |
1072 | 矿山资源保护 (kuàng shān zī yuán bǎo hù) – Resource conservation in mining – Bảo vệ tài nguyên trong khai thác mỏ |
1073 | 稀土矿产贸易政策 (xī tǔ kuàng chǎn mào yì zhèng cè) – Trade policies for rare earth minerals – Chính sách thương mại đối với khoáng sản đất hiếm |
1074 | 矿山废弃物处理 (kuàng shān fèi qì wù chǔ lǐ) – Disposal of mining waste – Xử lý chất thải khai thác mỏ |
1075 | 稀土矿产工业化生产 (xī tǔ kuàng chǎn gōng yè huà shēng chǎn) – Industrialized production of rare earth minerals – Sản xuất công nghiệp khoáng sản đất hiếm |
1076 | 矿山安全监控 (kuàng shān ān quán jiān kòng) – Safety monitoring in mining – Giám sát an toàn trong khai thác mỏ |
1077 | 稀土矿产政策制定 (xī tǔ kuàng chǎn zhèng cè zhì dìng) – Policy formulation for rare earth minerals – Xây dựng chính sách khoáng sản đất hiếm |
1078 | 矿山资源回收 (kuàng shān zī yuán huí shōu) – Mining resource recovery – Tái chế tài nguyên khai thác mỏ |
1079 | 稀土矿产出口管理 (xī tǔ kuàng chǎn chū kǒu guǎn lǐ) – Export management of rare earth minerals – Quản lý xuất khẩu khoáng sản đất hiếm |
1080 | 矿山生产调度 (kuàng shān shēng chǎn tiáo dù) – Mining production scheduling – Lập kế hoạch sản xuất khai thác mỏ |
1081 | 稀土矿产经济价值 (xī tǔ kuàng chǎn jīng jì jià zhí) – Economic value of rare earth minerals – Giá trị kinh tế của khoáng sản đất hiếm |
1082 | 矿山废料管理 (kuàng shān fèi liào guǎn lǐ) – Waste management in mining – Quản lý chất thải trong khai thác mỏ |
1083 | 矿山工人安全保障 (kuàng shān gōng rén ān quán bǎo zhàng) – Safety protection for mining workers – Bảo đảm an toàn cho công nhân khai thác mỏ |
1084 | 稀土矿产资源分配 (xī tǔ kuàng chǎn zī yuán fēn pèi) – Allocation of rare earth mineral resources – Phân phối tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1085 | 稀土矿产供应链 (xī tǔ kuàng chǎn gōng yì liàn) – Rare earth mineral supply chain – Chuỗi cung ứng khoáng sản đất hiếm |
1086 | 矿山资源开采规范 (kuàng shān zī yuán kāi cǎi guī fàn) – Mining resource extraction standards – Tiêu chuẩn khai thác tài nguyên mỏ |
1087 | 稀土矿产资源合理开发 (xī tǔ kuàng chǎn zī yuán hé lǐ kāi fā) – Rational development of rare earth mineral resources – Phát triển hợp lý tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1088 | 矿山生态环境影响 (kuàng shān shēng tài huán jìng yǐng xiǎng) – Ecological environmental impact of mining – Tác động môi trường sinh thái của khai thác mỏ |
1089 | 矿山深度勘探 (kuàng shān shēn dù kān tàn) – Deep exploration of mining – Khảo sát sâu trong khai thác mỏ |
1090 | 稀土矿产资源探测 (xī tǔ kuàng chǎn zī yuán tàn cè) – Resource detection of rare earth minerals – Phát hiện tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1091 | 矿山工人健康管理 (kuàng shān gōng rén jiàn kāng guǎn lǐ) – Health management for mining workers – Quản lý sức khỏe công nhân khai thác mỏ |
1092 | 稀土矿产开采法律法规 (xī tǔ kuàng chǎn kāi cǎi fǎ lǜ fǎ guī) – Laws and regulations for rare earth mineral extraction – Luật pháp và quy định khai thác khoáng sản đất hiếm |
1093 | 矿山防尘措施 (kuàng shān fáng chén cuò shī) – Dust prevention measures in mining – Biện pháp phòng chống bụi trong khai thác mỏ |
1094 | 稀土矿产生产安全 (xī tǔ kuàng chǎn shēng chǎn ān quán) – Production safety in rare earth mineral mining – An toàn sản xuất trong khai thác khoáng sản đất hiếm |
1095 | 矿山可持续发展战略 (kuàng shān kě chí xù fā zhǎn zhàn lüè) – Sustainable development strategy for mining – Chiến lược phát triển bền vững trong khai thác mỏ |
1096 | 稀土矿产储备管理 (xī tǔ kuàng chǎn chǔ bèi guǎn lǐ) – Reserve management of rare earth minerals – Quản lý dự trữ khoáng sản đất hiếm |
1097 | 矿山废弃物回收 (kuàng shān fèi qì wù huí shōu) – Recycling of mining waste – Tái chế chất thải khai thác mỏ |
1098 | 稀土矿产开采工艺 (xī tǔ kuàng chǎn kāi cǎi gōng yì) – Extraction process of rare earth minerals – Quy trình khai thác khoáng sản đất hiếm |
1099 | 矿山废气排放 (kuàng shān fèi qì pái fàng) – Emission of mining waste gases – Xả khí thải khai thác mỏ |
1100 | 稀土矿产资源开发计划 (xī tǔ kuàng chǎn zī yuán kāi fā jì huà) – Development plan for rare earth mineral resources – Kế hoạch phát triển tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1101 | 矿山劳动保护政策 (kuàng shān láo dòng bǎo hù zhèng cè) – Labor protection policies in mining – Chính sách bảo vệ lao động trong khai thác mỏ |
1102 | 稀土矿产贸易壁垒 (xī tǔ kuàng chǎn mào yì bì lěi) – Trade barriers for rare earth minerals – Rào cản thương mại khoáng sản đất hiếm |
1103 | 稀土矿产供应风险 (xī tǔ kuàng chǎn gōng yì fēng xiǎn) – Supply risks of rare earth minerals – Rủi ro cung ứng khoáng sản đất hiếm |
1104 | 矿山露天开采 (kuàng shān lù tiān kāi cǎi) – Open-pit mining – Khai thác mỏ lộ thiên |
1105 | 稀土矿产采矿权 (xī tǔ kuàng chǎn cǎi kuàng quán) – Mining rights for rare earth minerals – Quyền khai thác khoáng sản đất hiếm |
1106 | 矿山采矿技术革新 (kuàng shān cǎi kuàng jì shù gé xīn) – Technological innovation in mining – Đổi mới công nghệ khai thác mỏ |
1107 | 稀土矿产风险评估 (xī tǔ kuàng chǎn fēng xiǎn píng gū) – Risk assessment of rare earth minerals – Đánh giá rủi ro khoáng sản đất hiếm |
1108 | 矿山安全生产管理 (kuàng shān ān quán shēng chǎn guǎn lǐ) – Mining safety production management – Quản lý sản xuất an toàn khai thác mỏ |
1109 | 稀土矿产回收技术 (xī tǔ kuàng chǎn huí shōu jì shù) – Recycling technology for rare earth minerals – Công nghệ tái chế khoáng sản đất hiếm |
1110 | 矿山作业环境监测 (kuàng shān zuò yè huán jìng jiān cè) – Occupational environment monitoring in mining – Giám sát môi trường lao động trong khai thác mỏ |
1111 | 稀土矿产资源开发利用 (xī tǔ kuàng chǎn zī yuán kāi fā lì yòng) – Development and utilization of rare earth mineral resources – Phát triển và sử dụng tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1112 | 稀土矿产采选技术 (xī tǔ kuàng chǎn cǎi xuǎn jì shù) – Mining and selection technology for rare earth minerals – Công nghệ khai thác và tuyển chọn khoáng sản đất hiếm |
1113 | 矿山生态补偿 (kuàng shān shēng tài bǔ cháng) – Ecological compensation in mining – Bồi thường sinh thái trong khai thác mỏ |
1114 | 矿山资源优化配置 (kuàng shān zī yuán yōu huà pèi zhì) – Optimized allocation of mining resources – Phân bổ tài nguyên khai thác mỏ tối ưu |
1115 | 稀土矿产出口管制 (xī tǔ kuàng chǎn chū kǒu guǎn zhì) – Export control of rare earth minerals – Kiểm soát xuất khẩu khoáng sản đất hiếm |
1116 | 矿山生产效率提升 (kuàng shān shēng chǎn xiào lǜ tí shēng) – Improvement of mining production efficiency – Nâng cao hiệu quả sản xuất khai thác mỏ |
1117 | 稀土矿产环境影响评估 (xī tǔ kuàng chǎn huán jìng yǐng xiǎng píng gū) – Environmental impact assessment of rare earth minerals – Đánh giá tác động môi trường của khoáng sản đất hiếm |
1118 | 矿山资源整合 (kuàng shān zī yuán zhěng hé) – Resource integration in mining – Tích hợp tài nguyên trong khai thác mỏ |
1119 | 稀土矿产加工工艺 (xī tǔ kuàng chǎn jiā gōng gōng yì) – Processing technology for rare earth minerals – Công nghệ chế biến khoáng sản đất hiếm |
1120 | 稀土矿产开采影响 (xī tǔ kuàng chǎn kāi cǎi yǐng xiǎng) – Impact of rare earth mineral extraction – Tác động của khai thác khoáng sản đất hiếm |
1121 | 矿山区域规划 (kuàng shān qū yù guī huà) – Mining area planning – Quy hoạch khu vực khai thác mỏ |
1122 | 矿山环境保护政策 (kuàng shān huán jìng bǎo hù zhèng cè) – Environmental protection policies in mining – Chính sách bảo vệ môi trường trong khai thác mỏ |
1123 | 稀土矿产开采效率 (xī tǔ kuàng chǎn kāi cǎi xiào lǜ) – Extraction efficiency of rare earth minerals – Hiệu quả khai thác khoáng sản đất hiếm |
1124 | 矿山投资回报率 (kuàng shān tóu zī huí bào lǜ) – Return on investment in mining – Tỷ suất hoàn vốn đầu tư trong khai thác mỏ |
1125 | 稀土矿产开发规划 (xī tǔ kuàng chǎn kāi fā guī huà) – Development planning for rare earth minerals – Kế hoạch phát triển khoáng sản đất hiếm |
1126 | 稀土矿产智能化开采 (xī tǔ kuàng chǎn zhì néng huà kāi cǎi) – Intelligent extraction of rare earth minerals – Khai thác khoáng sản đất hiếm bằng công nghệ thông minh |
1127 | 稀土矿产供应安全 (xī tǔ kuàng chǎn gōng yì ān quán) – Supply security of rare earth minerals – An ninh cung ứng khoáng sản đất hiếm |
1128 | 矿山资源开发模式 (kuàng shān zī yuán kāi fā mó shì) – Mining resource development model – Mô hình phát triển tài nguyên khai thác mỏ |
1129 | 矿山深部开采 (kuàng shān shēn bù kāi cǎi) – Deep mining extraction – Khai thác mỏ sâu |
1130 | 稀土矿产资源开采量 (xī tǔ kuàng chǎn zī yuán kāi cǎi liàng) – Extraction volume of rare earth minerals – Khối lượng khai thác khoáng sản đất hiếm |
1131 | 矿山环境修复 (kuàng shān huán jìng xiū fù) – Environmental restoration in mining – Phục hồi môi trường trong khai thác mỏ |
1132 | 稀土矿产应用领域 (xī tǔ kuàng chǎn yìng yòng lǐng yù) – Application fields of rare earth minerals – Các lĩnh vực ứng dụng khoáng sản đất hiếm |
1133 | 矿山资源配置优化 (kuàng shān zī yuán pèi zhì yōu huà) – Optimized resource allocation in mining – Tối ưu hóa phân bổ tài nguyên trong khai thác mỏ |
1134 | 稀土矿产技术开发 (xī tǔ kuàng chǎn jì shù kāi fā) – Technology development for rare earth minerals – Phát triển công nghệ khoáng sản đất hiếm |
1135 | 矿山资源共享 (kuàng shān zī yuán gòng xiǎng) – Resource sharing in mining – Chia sẻ tài nguyên trong khai thác mỏ |
1136 | 矿山废气控制 (kuàng shān fèi qì kòng zhì) – Control of mining waste gas – Kiểm soát khí thải trong khai thác mỏ |
1137 | 稀土矿产资源保护 (xī tǔ kuàng chǎn zī yuán bǎo hù) – Resource conservation of rare earth minerals – Bảo tồn tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1138 | 矿山环境治理 (kuàng shān huán jìng zhì lǐ) – Environmental governance in mining – Quản lý môi trường trong khai thác mỏ |
1139 | 稀土矿产技术研发 (xī tǔ kuàng chǎn jì shù yán fā) – Research and development of rare earth mineral technology – Nghiên cứu và phát triển công nghệ khoáng sản đất hiếm |
1140 | 矿山管理模式 (kuàng shān guǎn lǐ mó shì) – Mining management model – Mô hình quản lý khai thác mỏ |
1141 | 稀土矿产开采设备 (xī tǔ kuàng chǎn kāi cǎi shè bèi) – Extraction equipment for rare earth minerals – Thiết bị khai thác khoáng sản đất hiếm |
1142 | 矿山资源经济效益 (kuàng shān zī yuán jīng jì xiào yì) – Economic benefits of mining resources – Lợi ích kinh tế của tài nguyên khai thác mỏ |
1143 | 稀土矿产贸易机会 (xī tǔ kuàng chǎn mào yì jī huì) – Trade opportunities for rare earth minerals – Cơ hội thương mại khoáng sản đất hiếm |
1144 | 矿山开采的可持续性 (kuàng shān kāi cǎi de kě chí xù xìng) – Sustainability of mining extraction – Tính bền vững trong khai thác mỏ |
1145 | 稀土矿产经济价值评估 (xī tǔ kuàng chǎn jīng jì jià zhí píng gū) – Economic value assessment of rare earth minerals – Đánh giá giá trị kinh tế khoáng sản đất hiếm |
1146 | 矿山资源回收利用 (kuàng shān zī yuán huí shōu lì yòng) – Recycling and utilization of mining resources – Tái chế và sử dụng tài nguyên khai thác mỏ |
1147 | 稀土矿产行业发展 (xī tǔ kuàng chǎn háng yè fā zhǎn) – Development of the rare earth mineral industry – Phát triển ngành khoáng sản đất hiếm |
1148 | 稀土矿产生产工艺 (xī tǔ kuàng chǎn shēng chǎn gōng yì) – Production process of rare earth minerals – Quy trình sản xuất khoáng sản đất hiếm |
1149 | 矿山资源消耗 (kuàng shān zī yuán xiāo hào) – Resource consumption in mining – Tiêu thụ tài nguyên trong khai thác mỏ |
1150 | 稀土矿产全球供需 (xī tǔ kuàng chǎn quán qiú gōng xū) – Global supply and demand of rare earth minerals – Cung cầu toàn cầu khoáng sản đất hiếm |
1151 | 矿山污染控制 (kuàng shān wū rǎn kòng zhì) – Pollution control in mining – Kiểm soát ô nhiễm trong khai thác mỏ |
1152 | 稀土矿产运输物流 (xī tǔ kuàng chǎn yùn shū wù liú) – Transport logistics of rare earth minerals – Vận chuyển khoáng sản đất hiếm |
1153 | 矿山社会责任 (kuàng shān shè huì zé rèn) – Social responsibility in mining – Trách nhiệm xã hội trong khai thác mỏ |
1154 | 稀土矿产生产效率 (xī tǔ kuàng chǎn shēng chǎn xiào lǜ) – Production efficiency of rare earth minerals – Hiệu quả sản xuất khoáng sản đất hiếm |
1155 | 矿山自动化技术 (kuàng shān zì dòng huà jì shù) – Automation technology in mining – Công nghệ tự động hóa trong khai thác mỏ |
1156 | 稀土矿产开发成本 (xī tǔ kuàng chǎn kāi fā chéng běn) – Development cost of rare earth minerals – Chi phí phát triển khoáng sản đất hiếm |
1157 | 矿山资源的可持续利用 (kuàng shān zī yuán de kě chí xù lì yòng) – Sustainable use of mining resources – Sử dụng bền vững tài nguyên khai thác mỏ |
1158 | 稀土矿产开采的经济效益 (xī tǔ kuàng chǎn kāi cǎi de jīng jì xiào yì) – Economic benefits of rare earth mineral extraction – Lợi ích kinh tế của khai thác khoáng sản đất hiếm |
1159 | 矿山劳动力成本 (kuàng shān láo dòng lì chéng běn) – Labor cost in mining – Chi phí lao động trong khai thác mỏ |
1160 | 稀土矿产资源储量 (xī tǔ kuàng chǎn zī yuán chǔ liàng) – Reserve of rare earth minerals – Dự trữ khoáng sản đất hiếm |
1161 | 矿山开采安全设施 (kuàng shān kāi cǎi ān quán shè shī) – Safety facilities in mining extraction – Cơ sở vật chất an toàn trong khai thác mỏ |
1162 | 矿山环境修复技术 (kuàng shān huán jìng xiū fù jì shù) – Environmental restoration technology in mining – Công nghệ phục hồi môi trường trong khai thác mỏ |
1163 | 稀土矿产的可回收性 (xī tǔ kuàng chǎn de kě huí shōu xìng) – Recyclability of rare earth minerals – Tính khả năng tái chế của khoáng sản đất hiếm |
1164 | 矿山勘探技术 (kuàng shān kān tàn jì shù) – Exploration technology in mining – Công nghệ khảo sát trong khai thác mỏ |
1165 | 稀土矿产行业前景 (xī tǔ kuàng chǎn háng yè qián jǐng) – Prospects of the rare earth mineral industry – Triển vọng ngành khoáng sản đất hiếm |
1166 | 矿山资源的政策支持 (kuàng shān zī yuán de zhèng cè zhī chí) – Policy support for mining resources – Hỗ trợ chính sách đối với tài nguyên khai thác mỏ |
1167 | 稀土矿产开采影响评估 (xī tǔ kuàng chǎn kāi cǎi yǐng xiǎng píng gū) – Impact assessment of rare earth mineral extraction – Đánh giá tác động của khai thác khoáng sản đất hiếm |
1168 | 矿山废物处理技术 (kuàng shān fèi wù chǔ lǐ jì shù) – Mining waste treatment technology – Công nghệ xử lý chất thải khai thác mỏ |
1169 | 稀土矿产采矿方法 (xī tǔ kuàng chǎn cǎi kuàng fāng fǎ) – Mining methods for rare earth minerals – Phương pháp khai thác khoáng sản đất hiếm |
1170 | 矿山环境影响管理 (kuàng shān huán jìng yǐng xiǎng guǎn lǐ) – Environmental impact management in mining – Quản lý tác động môi trường trong khai thác mỏ |
1171 | 稀土矿产开采规划 (xī tǔ kuàng chǎn kāi cǎi guī huà) – Extraction planning of rare earth minerals – Kế hoạch khai thác khoáng sản đất hiếm |
1172 | 稀土矿产智能监控 (xī tǔ kuàng chǎn zhì néng jiān kòng) – Intelligent monitoring of rare earth minerals – Giám sát thông minh khoáng sản đất hiếm |
1173 | 矿山智能化管理 (kuàng shān zhì néng huà guǎn lǐ) – Intelligent management in mining – Quản lý thông minh trong khai thác mỏ |
1174 | 矿山资源优化利用 (kuàng shān zī yuán yōu huà lì yòng) – Optimized utilization of mining resources – Tối ưu hóa sử dụng tài nguyên khai thác mỏ |
1175 | 稀土矿产的环境影响 (xī tǔ kuàng chǎn de huán jìng yǐng xiǎng) – Environmental impact of rare earth minerals – Tác động môi trường của khoáng sản đất hiếm |
1176 | 矿山生产设备 (kuàng shān shēng chǎn shè bèi) – Mining production equipment – Thiết bị sản xuất khai thác mỏ |
1177 | 稀土矿产供给链 (xī tǔ kuàng chǎn gōng jǐ liàn) – Rare earth mineral supply chain – Chuỗi cung ứng khoáng sản đất hiếm |
1178 | 稀土矿产技术更新 (xī tǔ kuàng chǎn jì shù gēng xīn) – Technological updates for rare earth minerals – Cập nhật công nghệ khoáng sản đất hiếm |
1179 | 矿山投资回报 (kuàng shān tóu zī huí bào) – Return on mining investment – Hoàn vốn đầu tư khai thác mỏ |
1180 | 稀土矿产经济效益分析 (xī tǔ kuàng chǎn jīng jì xiào yì fēn xī) – Economic benefit analysis of rare earth minerals – Phân tích lợi ích kinh tế khoáng sản đất hiếm |
1181 | 矿山资源保护措施 (kuàng shān zī yuán bǎo hù cuò shī) – Resource conservation measures in mining – Biện pháp bảo vệ tài nguyên trong khai thác mỏ |
1182 | 稀土矿产价值链 (xī tǔ kuàng chǎn jià zhí liàn) – Value chain of rare earth minerals – Chuỗi giá trị khoáng sản đất hiếm |
1183 | 矿山开采效率评估 (kuàng shān kāi cǎi xiào lǜ píng gū) – Mining extraction efficiency evaluation – Đánh giá hiệu quả khai thác mỏ |
1184 | 稀土矿产开采可行性 (xī tǔ kuàng chǎn kāi cǎi kě xíng xìng) – Feasibility of rare earth mineral extraction – Tính khả thi của khai thác khoáng sản đất hiếm |
1185 | 矿山资源管理 (kuàng shān zī yuán guǎn lǐ) – Resource management in mining – Quản lý tài nguyên trong khai thác mỏ |
1186 | 稀土矿产环境友好型开采 (xī tǔ kuàng chǎn huán jìng yǒu hǎo xíng kāi cǎi) – Environmentally friendly extraction of rare earth minerals – Khai thác khoáng sản đất hiếm thân thiện với môi trường |
1187 | 矿山矿物质提取 (kuàng shān kuàng wù zhí tí qǔ) – Mineral extraction in mining – Chiết xuất khoáng vật trong khai thác mỏ |
1188 | 稀土矿产的市场需求 (xī tǔ kuàng chǎn de shì chǎng xū qiú) – Market demand for rare earth minerals – Nhu cầu thị trường khoáng sản đất hiếm |
1189 | 矿山环境监测系统 (kuàng shān huán jìng jiān cè xì tǒng) – Mining environmental monitoring system – Hệ thống giám sát môi trường khai thác mỏ |
1190 | 矿山能源利用 (kuàng shān néng yuán lì yòng) – Energy utilization in mining – Sử dụng năng lượng trong khai thác mỏ |
1191 | 稀土矿产出口市场 (xī tǔ kuàng chǎn chū kǒu shì chǎng) – Export market for rare earth minerals – Thị trường xuất khẩu khoáng sản đất hiếm |
1192 | 矿山自动化设备 (kuàng shān zì dòng huà shè bèi) – Automation equipment in mining – Thiết bị tự động hóa trong khai thác mỏ |
1193 | 矿山智能化开采 (kuàng shān zhì néng huà kāi cǎi) – Intelligent mining extraction – Khai thác mỏ thông minh |
1194 | 稀土矿产应用技术 (xī tǔ kuàng chǎn yìng yòng jì shù) – Application technology of rare earth minerals – Công nghệ ứng dụng khoáng sản đất hiếm |
1195 | 矿山资源的可持续管理 (kuàng shān zī yuán de kě chí xù guǎn lǐ) – Sustainable management of mining resources – Quản lý bền vững tài nguyên khai thác mỏ |
1196 | 稀土矿产储量预测 (xī tǔ kuàng chǎn chǔ liàng yù cè) – Reserve estimation of rare earth minerals – Dự báo trữ lượng khoáng sản đất hiếm |
1197 | 矿山安全监测系统 (kuàng shān ān quán jiān cè xì tǒng) – Mining safety monitoring system – Hệ thống giám sát an toàn khai thác mỏ |
1198 | 稀土矿产创新应用 (xī tǔ kuàng chǎn chuàng xīn yìng yòng) – Innovative applications of rare earth minerals – Ứng dụng sáng tạo khoáng sản đất hiếm |
1199 | 矿山资源再利用 (kuàng shān zī yuán zài lì yòng) – Recycling of mining resources – Tái sử dụng tài nguyên khai thác mỏ |
1200 | 矿山绿色开发 (kuàng shān lǜ sè kāi fā) – Green development in mining – Phát triển xanh trong khai thác mỏ |
1201 | 稀土矿产环保技术 (xī tǔ kuàng chǎn huán bǎo jì shù) – Environmental protection technology for rare earth minerals – Công nghệ bảo vệ môi trường khoáng sản đất hiếm |
1202 | 矿山废水处理 (kuàng shān fèi shuǐ chǔ lǐ) – Mining wastewater treatment – Xử lý nước thải khai thác mỏ |
1203 | 稀土矿产需求预测 (xī tǔ kuàng chǎn xū qiú yù cè) – Demand forecasting of rare earth minerals – Dự báo nhu cầu khoáng sản đất hiếm |
1204 | 矿山废料回收 (kuàng shān fèi liào huí shōu) – Mining waste recycling – Tái chế chất thải khai thác mỏ |
1205 | 稀土矿产产品制造 (xī tǔ kuàng chǎn chǎn pǐn zhì zào) – Production of rare earth mineral products – Sản xuất sản phẩm khoáng sản đất hiếm |
1206 | 矿山探测技术 (kuàng shān tàn cè jì shù) – Mining detection technology – Công nghệ phát hiện trong khai thác mỏ |
1207 | 稀土矿产供应链管理 (xī tǔ kuàng chǎn gōng yì liàn guǎn lǐ) – Supply chain management of rare earth minerals – Quản lý chuỗi cung ứng khoáng sản đất hiếm |
1208 | 矿山数字化转型 (kuàng shān shù zì huà zhuǎn xíng) – Digital transformation in mining – Chuyển đổi số trong khai thác mỏ |
1209 | 稀土矿产行业竞争 (xī tǔ kuàng chǎn háng yè jìng zhēng) – Competition in the rare earth mineral industry – Cạnh tranh trong ngành khoáng sản đất hiếm |
1210 | 矿山资源可持续利用政策 (kuàng shān zī yuán kě chí xù lì yòng zhèng cè) – Policy for sustainable use of mining resources – Chính sách sử dụng bền vững tài nguyên khai thác mỏ |
1211 | 稀土矿产资源战略 (xī tǔ kuàng chǎn zī yuán zhàn lüè) – Strategy for rare earth mineral resources – Chiến lược tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1212 | 矿山现代化技术 (kuàng shān xiàn dài huà jì shù) – Modern technology in mining – Công nghệ hiện đại trong khai thác mỏ |
1213 | 稀土矿产商业化 (xī tǔ kuàng chǎn shāng yè huà) – Commercialization of rare earth minerals – Thương mại hóa khoáng sản đất hiếm |
1214 | 稀土矿产环保法规 (xī tǔ kuàng chǎn huán bǎo fǎ guī) – Environmental protection regulations for rare earth minerals – Quy định bảo vệ môi trường khoáng sản đất hiếm |
1215 | 矿山资源评估 (kuàng shān zī yuán píng gū) – Mining resource evaluation – Đánh giá tài nguyên khai thác mỏ |
1216 | 矿山环境影响评估报告 (kuàng shān huán jìng yǐng xiǎng píng gū bào gào) – Environmental impact assessment report of mining – Báo cáo đánh giá tác động môi trường khai thác mỏ |
1217 | 矿山地下水资源 (kuàng shān dì xià shuǐ zī yuán) – Groundwater resources in mining – Tài nguyên nước ngầm trong khai thác mỏ |
1218 | 稀土矿产矿石 (xī tǔ kuàng chǎn kuàng shí) – Ore of rare earth minerals – Quặng khoáng sản đất hiếm |
1219 | 矿山矿物开采方法 (kuàng shān kuàng wù kāi cǎi fāng fǎ) – Mining methods for mineral extraction – Phương pháp khai thác khoáng vật |
1220 | 稀土矿产的经济价值 (xī tǔ kuàng chǎn de jīng jì jià zhí) – Economic value of rare earth minerals – Giá trị kinh tế của khoáng sản đất hiếm |
1221 | 矿山废气排放 (kuàng shān fèi qì pái fàng) – Mining air pollution emissions – Phát thải khí thải từ khai thác mỏ |
1222 | 稀土矿产资源税收 (xī tǔ kuàng chǎn zī yuán shuì shōu) – Tax revenue from rare earth mineral resources – Doanh thu thuế từ tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1223 | 矿山环保投资 (kuàng shān huán bǎo tóu zī) – Environmental protection investment in mining – Đầu tư bảo vệ môi trường trong khai thác mỏ |
1224 | 稀土矿产开采污染防治 (xī tǔ kuàng chǎn kāi cǎi wū rǎn fáng zhì) – Pollution prevention in rare earth mineral extraction – Ngăn ngừa ô nhiễm trong khai thác khoáng sản đất hiếm |
1225 | 矿山矿产分类 (kuàng shān kuàng chǎn fēn lèi) – Classification of mining resources – Phân loại tài nguyên khai thác mỏ |
1226 | 矿山数字化管理系统 (kuàng shān shù zì huà guǎn lǐ xì tǒng) – Digital management system in mining – Hệ thống quản lý số trong khai thác mỏ |
1227 | 稀土矿产市场波动 (xī tǔ kuàng chǎn shì chǎng bō dòng) – Market fluctuation of rare earth minerals – Biến động thị trường khoáng sản đất hiếm |
1228 | 稀土矿产相关政策 (xī tǔ kuàng chǎn xiāng guān zhèng cè) – Relevant policies for rare earth minerals – Chính sách liên quan đến khoáng sản đất hiếm |
1229 | 矿山机械化设备 (kuàng shān jī xiè huà shè bèi) – Mechanized equipment in mining – Thiết bị cơ giới trong khai thác mỏ |
1230 | 稀土矿产的战略储备 (xī tǔ kuàng chǎn de zhàn lüè chǔ bèi) – Strategic reserves of rare earth minerals – Dự trữ chiến lược khoáng sản đất hiếm |
1231 | 稀土矿产与环境保护 (xī tǔ kuàng chǎn yǔ huán jìng bǎo hù) – Rare earth minerals and environmental protection – Khoáng sản đất hiếm và bảo vệ môi trường |
1232 | 矿山资源多样性 (kuàng shān zī yuán duō yàng xìng) – Resource diversity in mining – Đa dạng tài nguyên trong khai thác mỏ |
1233 | 稀土矿产政策导向 (xī tǔ kuàng chǎn zhèng cè dǎo xiàng) – Policy orientation of rare earth minerals – Định hướng chính sách khoáng sản đất hiếm |
1234 | 稀土矿产矿石提取技术 (xī tǔ kuàng chǎn kuàng shí tí qǔ jì shù) – Ore extraction technology for rare earth minerals – Công nghệ chiết xuất quặng khoáng sản đất hiếm |
1235 | 矿山企业责任 (kuàng shān qǐ yè zé rèn) – Corporate responsibility in mining – Trách nhiệm doanh nghiệp trong khai thác mỏ |
1236 | 矿山开采设备自动化 (kuàng shān kāi cǎi shè bèi zì dòng huà) – Automation of mining extraction equipment – Tự động hóa thiết bị khai thác mỏ |
1237 | 稀土矿产供应商 (xī tǔ kuàng chǎn gōng yì shāng) – Supplier of rare earth minerals – Nhà cung cấp khoáng sản đất hiếm |
1238 | 稀土矿产回收率 (xī tǔ kuàng chǎn huí shōu lǜ) – Recycling rate of rare earth minerals – Tỷ lệ tái chế khoáng sản đất hiếm |
1239 | 矿山智能设备 (kuàng shān zhì néng shè bèi) – Intelligent mining equipment – Thiết bị khai thác mỏ thông minh |
1240 | 稀土矿产的全球供应 (xī tǔ kuàng chǎn de quán qiú gōng yì) – Global supply of rare earth minerals – Cung cấp toàn cầu khoáng sản đất hiếm |
1241 | 矿山资源可持续开采 (kuàng shān zī yuán kě chí xù kāi cǎi) – Sustainable mining resource extraction – Khai thác tài nguyên mỏ bền vững |
1242 | 稀土矿产的战略意义 (xī tǔ kuàng chǎn de zhàn lüè yì yì) – Strategic importance of rare earth minerals – Tầm quan trọng chiến lược của khoáng sản đất hiếm |
1243 | 矿山土壤污染 (kuàng shān tǔ rǎng wū rǎn) – Soil pollution from mining – Ô nhiễm đất do khai thác mỏ |
1244 | 稀土矿产与绿色能源 (xī tǔ kuàng chǎn yǔ lǜ sè néng yuán) – Rare earth minerals and green energy – Khoáng sản đất hiếm và năng lượng xanh |
1245 | 矿山开采法规 (kuàng shān kāi cǎi fǎ guī) – Mining extraction regulations – Quy định khai thác mỏ |
1246 | 稀土矿产对科技发展的影响 (xī tǔ kuàng chǎn duì kē jì fā zhǎn de yǐng xiǎng) – Impact of rare earth minerals on technological development – Tác động của khoáng sản đất hiếm đối với phát triển công nghệ |
1247 | 矿山技术创新 (kuàng shān jì shù chuàng xīn) – Technological innovation in mining – Đổi mới công nghệ trong khai thác mỏ |
1248 | 稀土矿产的全球贸易 (xī tǔ kuàng chǎn de quán qiú mào yì) – Global trade of rare earth minerals – Thương mại toàn cầu khoáng sản đất hiếm |
1249 | 矿山资源共享平台 (kuàng shān zī yuán gòng xiǎng píng tái) – Mining resource sharing platform – Nền tảng chia sẻ tài nguyên khai thác mỏ |
1250 | 稀土矿产的可持续利用 (xī tǔ kuàng chǎn de kě chí xù lì yòng) – Sustainable utilization of rare earth minerals – Sử dụng bền vững khoáng sản đất hiếm |
1251 | 矿山安全与环境保护 (kuàng shān ān quán yǔ huán jìng bǎo hù) – Mining safety and environmental protection – An toàn khai thác mỏ và bảo vệ môi trường |
1252 | 稀土矿产开采的国际合作 (xī tǔ kuàng chǎn kāi cǎi de guó jì hé zuò) – International cooperation in rare earth mineral extraction – Hợp tác quốc tế trong khai thác khoáng sản đất hiếm |
1253 | 矿山资源管理系统 (kuàng shān zī yuán guǎn lǐ xì tǒng) – Mining resource management system – Hệ thống quản lý tài nguyên khai thác mỏ |
1254 | 稀土矿产的技术转化 (xī tǔ kuàng chǎn de jì shù zhuǎn huà) – Technological transformation of rare earth minerals – Chuyển đổi công nghệ khoáng sản đất hiếm |
1255 | 稀土矿产的循环经济 (xī tǔ kuàng chǎn de xú huán jīng jì) – Circular economy of rare earth minerals – Kinh tế tuần hoàn khoáng sản đất hiếm |
1256 | 稀土矿产的生态影响 (xī tǔ kuàng chǎn de shēng tài yǐng xiǎng) – Ecological impact of rare earth minerals – Tác động sinh thái của khoáng sản đất hiếm |
1257 | 矿山资源开发规划 (kuàng shān zī yuán kāi fā guī huà) – Mining resource development plan – Kế hoạch phát triển tài nguyên khai thác mỏ |
1258 | 稀土矿产采矿权 (xī tǔ kuàng chǎn cǎi kuàng quán) – Mining rights of rare earth minerals – Quyền khai thác khoáng sản đất hiếm |
1259 | 矿山环境恢复 (kuàng shān huán jìng huī fù) – Environmental restoration in mining – Khôi phục môi trường trong khai thác mỏ |
1260 | 稀土矿产的供应链风险 (xī tǔ kuàng chǎn de gōng yì liàn fēng xiǎn) – Supply chain risks of rare earth minerals – Rủi ro chuỗi cung ứng khoáng sản đất hiếm |
1261 | 矿山自动化控制系统 (kuàng shān zì dòng huà kòng zhì xì tǒng) – Automation control system in mining – Hệ thống điều khiển tự động trong khai thác mỏ |
1262 | 稀土矿产储量评估 (xī tǔ kuàng chǎn chǔ liàng píng gū) – Reserve evaluation of rare earth minerals – Đánh giá trữ lượng khoáng sản đất hiếm |
1263 | 矿山采矿技术 (kuàng shān cǎi kuàng jì shù) – Mining extraction technology – Công nghệ khai thác mỏ |
1264 | 稀土矿产应用材料 (xī tǔ kuàng chǎn yìng yòng cái liào) – Applied materials of rare earth minerals – Vật liệu ứng dụng khoáng sản đất hiếm |
1265 | 矿山资源调查 (kuàng shān zī yuán diào chá) – Mining resource survey – Khảo sát tài nguyên khai thác mỏ |
1266 | 稀土矿产的全球市场 (xī tǔ kuàng chǎn de quán qiú shì chǎng) – Global market of rare earth minerals – Thị trường toàn cầu khoáng sản đất hiếm |
1267 | 矿山开采技术改进 (kuàng shān kāi cǎi jì shù gǎi jìn) – Improvement of mining extraction technology – Cải tiến công nghệ khai thác mỏ |
1268 | 矿山资源利用效率 (kuàng shān zī yuán lì yòng xiào lǜ) – Efficiency of mining resource utilization – Hiệu quả sử dụng tài nguyên khai thác mỏ |
1269 | 矿山资源开发监管 (kuàng shān zī yuán kāi fā jiān guǎn) – Supervision of mining resource development – Giám sát phát triển tài nguyên khai thác mỏ |
1270 | 稀土矿产的市场竞争力 (xī tǔ kuàng chǎn de shì chǎng jìng zhēng lì) – Market competitiveness of rare earth minerals – Sức cạnh tranh thị trường của khoáng sản đất hiếm |
1271 | 矿山废物处理技术 (kuàng shān fèi wù chǔ lǐ jì shù) – Waste disposal technology in mining – Công nghệ xử lý chất thải khai thác mỏ |
1272 | 稀土矿产的能源消耗 (xī tǔ kuàng chǎn de néng yuán xiāo hào) – Energy consumption of rare earth minerals – Tiêu thụ năng lượng khoáng sản đất hiếm |
1273 | 矿山生态修复 (kuàng shān shēng tài xiū fù) – Ecological restoration in mining – Phục hồi sinh thái trong khai thác mỏ |
1274 | 稀土矿产环境监测系统 (xī tǔ kuàng chǎn huán jìng jiān cè xì tǒng) – Environmental monitoring system for rare earth minerals – Hệ thống giám sát môi trường khoáng sản đất hiếm |
1275 | 矿山废水治理 (kuàng shān fèi shuǐ zhì lǐ) – Wastewater treatment in mining – Xử lý nước thải trong khai thác mỏ |
1276 | 稀土矿产贸易协议 (xī tǔ kuàng chǎn mào yì xié yì) – Trade agreements of rare earth minerals – Hiệp định thương mại khoáng sản đất hiếm |
1277 | 矿山资源分配 (kuàng shān zī yuán fēn pèi) – Mining resource allocation – Phân bổ tài nguyên khai thác mỏ |
1278 | 稀土矿产的全球影响力 (xī tǔ kuàng chǎn de quán qiú yǐng xiǎng lì) – Global influence of rare earth minerals – Tầm ảnh hưởng toàn cầu của khoáng sản đất hiếm |
1279 | 矿山环境评估 (kuàng shān huán jìng píng gū) – Environmental assessment in mining – Đánh giá môi trường trong khai thác mỏ |
1280 | 矿山废弃物管理 (kuàng shān fèi qì wù guǎn lǐ) – Management of mining waste – Quản lý chất thải khai thác mỏ |
1281 | 稀土矿产开采许可证 (xī tǔ kuàng chǎn kāi cǎi xǔ kě zhèng) – Mining license for rare earth minerals – Giấy phép khai thác khoáng sản đất hiếm |
1282 | 矿山资源的国际分配 (kuàng shān zī yuán de guó jì fēn pèi) – International allocation of mining resources – Phân bổ tài nguyên khai thác mỏ trên thế giới |
1283 | 稀土矿产的开采技术水平 (xī tǔ kuàng chǎn de kāi cǎi jì shù shuǐ píng) – Level of mining technology for rare earth minerals – Trình độ công nghệ khai thác khoáng sản đất hiếm |
1284 | 矿山地质勘探 (kuàng shān dì zhì kān tàn) – Geological exploration in mining – Thăm dò địa chất khai thác mỏ |
1285 | 稀土矿产的投资前景 (xī tǔ kuàng chǎn de tóu zī qián jǐng) – Investment prospects of rare earth minerals – Triển vọng đầu tư khoáng sản đất hiếm |
1286 | 矿山资源的综合利用 (kuàng shān zī yuán de zòng hé lì yòng) – Comprehensive utilization of mining resources – Sử dụng tổng hợp tài nguyên khai thác mỏ |
1287 | 稀土矿产的全球定价 (xī tǔ kuàng chǎn de quán qiú dìng jià) – Global pricing of rare earth minerals – Định giá toàn cầu khoáng sản đất hiếm |
1288 | 矿山机械设备 (kuàng shān jī xiè shè bèi) – Mining machinery and equipment – Máy móc và thiết bị khai thác mỏ |
1289 | 稀土矿产的研究与开发 (xī tǔ kuàng chǎn de yán jiū yǔ kāi fā) – Research and development of rare earth minerals – Nghiên cứu và phát triển khoáng sản đất hiếm |
1290 | 矿山经济效益分析 (kuàng shān jīng jì xiào yì fēn xī) – Economic benefit analysis of mining – Phân tích hiệu quả kinh tế trong khai thác mỏ |
1291 | 稀土矿产的国际需求 (xī tǔ kuàng chǎn de guó jì xū qiú) – International demand for rare earth minerals – Nhu cầu quốc tế về khoáng sản đất hiếm |
1292 | 矿山采矿作业 (kuàng shān cǎi kuàng zuò yè) – Mining operations – Hoạt động khai thác mỏ |
1293 | 矿山的社会责任 (kuàng shān de shè huì zé rèn) – Social responsibility in mining – Trách nhiệm xã hội trong khai thác mỏ |
1294 | 稀土矿产的经济意义 (xī tǔ kuàng chǎn de jīng jì yì yì) – Economic significance of rare earth minerals – Ý nghĩa kinh tế của khoáng sản đất hiếm |
1295 | 矿山尾矿处理 (kuàng shān wěi kuàng chǔ lǐ) – Tailings treatment in mining – Xử lý bã thải trong khai thác mỏ |
1296 | 稀土矿产的产业政策 (xī tǔ kuàng chǎn de chǎn yè zhèng cè) – Industrial policies for rare earth minerals – Chính sách ngành đối với khoáng sản đất hiếm |
1297 | 矿山地质环境保护 (kuàng shān dì zhì huán jìng bǎo hù) – Geological environmental protection in mining – Bảo vệ môi trường địa chất trong khai thác mỏ |
1298 | 稀土矿产的可持续发展路径 (xī tǔ kuàng chǎn de kě chí xù fā zhǎn lù jìng) – Sustainable development path for rare earth minerals – Lộ trình phát triển bền vững khoáng sản đất hiếm |
1299 | 矿山开采风险评估 (kuàng shān kāi cǎi fēng xiǎn píng gū) – Risk assessment of mining extraction – Đánh giá rủi ro trong khai thác mỏ |
1300 | 稀土矿产的贸易合作 (xī tǔ kuàng chǎn de mào yì hé zuò) – Trade cooperation for rare earth minerals – Hợp tác thương mại khoáng sản đất hiếm |
1301 | 稀土矿产的技术出口 (xī tǔ kuàng chǎn de jì shù chū kǒu) – Technology export of rare earth minerals – Xuất khẩu công nghệ khoáng sản đất hiếm |
1302 | 矿山可再生能源利用 (kuàng shān kě zài shēng néng yuán lì yòng) – Renewable energy utilization in mining – Sử dụng năng lượng tái tạo trong khai thác mỏ |
1303 | 稀土矿产的碳排放控制 (xī tǔ kuàng chǎn de tàn pái fàng kòng zhì) – Carbon emission control of rare earth minerals – Kiểm soát phát thải carbon của khoáng sản đất hiếm |
1304 | 矿山数字化管理 (kuàng shān shù zì huà guǎn lǐ) – Digital management in mining – Quản lý số hóa trong khai thác mỏ |
1305 | 稀土矿产的资源循环利用 (xī tǔ kuàng chǎn de zī yuán xún huán lì yòng) – Resource recycling of rare earth minerals – Tái sử dụng tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1306 | 矿山资源勘探技术 (kuàng shān zī yuán kān tàn jì shù) – Exploration technology for mining resources – Công nghệ thăm dò tài nguyên khai thác mỏ |
1307 | 稀土矿产的贸易协定谈判 (xī tǔ kuàng chǎn de mào yì xié dìng tán pàn) – Trade agreement negotiations for rare earth minerals – Đàm phán hiệp định thương mại khoáng sản đất hiếm |
1308 | 矿山产业自动化水平 (kuàng shān chǎn yè zì dòng huà shuǐ píng) – Automation level in the mining industry – Mức độ tự động hóa trong ngành khai thác mỏ |
1309 | 稀土矿产的专利保护 (xī tǔ kuàng chǎn de zhuān lì bǎo hù) – Patent protection of rare earth minerals – Bảo hộ bằng sáng chế cho khoáng sản đất hiếm |
1310 | 矿山经济可行性研究 (kuàng shān jīng jì kě xíng xìng yán jiū) – Economic feasibility study for mining – Nghiên cứu tính khả thi kinh tế trong khai thác mỏ |
1311 | 稀土矿产的国际贸易动态 (xī tǔ kuàng chǎn de guó jì mào yì dòng tài) – International trade trends of rare earth minerals – Xu hướng thương mại quốc tế khoáng sản đất hiếm |
1312 | 矿山资源保护法规 (kuàng shān zī yuán bǎo hù fǎ guī) – Regulations for mining resource protection – Quy định bảo vệ tài nguyên khai thác mỏ |
1313 | 稀土矿产的技术转让 (xī tǔ kuàng chǎn de jì shù zhuǎn ràng) – Technology transfer of rare earth minerals – Chuyển giao công nghệ khoáng sản đất hiếm |
1314 | 矿山废气治理 (kuàng shān fèi qì zhì lǐ) – Treatment of mining exhaust gas – Xử lý khí thải khai thác mỏ |
1315 | 稀土矿产的绿色发展战略 (xī tǔ kuàng chǎn de lǜ sè fā zhǎn zhàn lüè) – Green development strategy for rare earth minerals – Chiến lược phát triển xanh khoáng sản đất hiếm |
1316 | 矿山设备维护 (kuàng shān shè bèi wéi hù) – Maintenance of mining equipment – Bảo dưỡng thiết bị khai thác mỏ |
1317 | 稀土矿产的市场推广 (xī tǔ kuàng chǎn de shì chǎng tuī guǎng) – Market promotion of rare earth minerals – Quảng bá thị trường khoáng sản đất hiếm |
1318 | 矿山风险管理体系 (kuàng shān fēng xiǎn guǎn lǐ tǐ xì) – Risk management system in mining – Hệ thống quản lý rủi ro trong khai thác mỏ |
1319 | 稀土矿产的长期储备计划 (xī tǔ kuàng chǎn de cháng qī chǔ bèi jì huà) – Long-term reserve plans for rare earth minerals – Kế hoạch dự trữ dài hạn khoáng sản đất hiếm |
1320 | 矿山开采生态补偿机制 (kuàng shān kāi cǎi shēng tài bǔ cháng jī zhì) – Ecological compensation mechanism in mining – Cơ chế bù đắp sinh thái trong khai thác mỏ |
1321 | 稀土矿产的创新技术应用 (xī tǔ kuàng chǎn de chuàng xīn jì shù yìng yòng) – Application of innovative technology in rare earth minerals – Ứng dụng công nghệ sáng tạo trong khoáng sản đất hiếm |
1322 | 矿山可持续发展指标 (kuàng shān kě chí xù fā zhǎn zhǐ biāo) – Sustainability indicators for mining – Chỉ số phát triển bền vững trong khai thác mỏ |
1323 | 稀土矿产的资源贸易平衡 (xī tǔ kuàng chǎn de zī yuán mào yì píng héng) – Resource trade balance of rare earth minerals – Cân bằng thương mại tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1324 | 矿山地下开采技术 (kuàng shān dì xià kāi cǎi jì shù) – Underground mining technology – Công nghệ khai thác mỏ dưới lòng đất |
1325 | 稀土矿产的供应链优化 (xī tǔ kuàng chǎn de gōng yì liàn yōu huà) – Supply chain optimization for rare earth minerals – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng khoáng sản đất hiếm |
1326 | 稀土矿床类型 (xī tǔ kuàng chuáng lèi xíng) – Types of rare earth deposits – Các loại mỏ đất hiếm |
1327 | 矿区环境恢复 (kuàng qū huán jìng huī fù) – Environmental restoration in mining areas – Phục hồi môi trường khu vực khai thác |
1328 | 稀土矿产的稀有金属分离 (xī tǔ kuàng chǎn de xī yǒu jīn shǔ fēn lí) – Separation of rare metals in rare earth minerals – Tách kim loại hiếm trong khoáng sản đất hiếm |
1329 | 矿山开采许可证审批 (kuàng shān kāi cǎi xǔ kě zhèng shěn pī) – Approval process for mining licenses – Quy trình phê duyệt giấy phép khai thác mỏ |
1330 | 稀土矿产的冶炼技术 (xī tǔ kuàng chǎn de yě liàn jì shù) – Smelting technology for rare earth minerals – Công nghệ luyện kim cho khoáng sản đất hiếm |
1331 | 矿山的生态系统保护 (kuàng shān de shēng tài xì tǒng bǎo hù) – Protection of mining ecosystem – Bảo vệ hệ sinh thái khai thác mỏ |
1332 | 稀土矿产供应的国际竞争 (xī tǔ kuàng chǎn gōng yìng de guó jì jìng zhēng) – International competition in rare earth supply – Cạnh tranh quốc tế trong cung ứng đất hiếm |
1333 | 矿区地质结构研究 (kuàng qū dì zhì jié gòu yán jiū) – Study of geological structures in mining areas – Nghiên cứu cấu trúc địa chất khu vực khai thác |
1334 | 稀土矿产的国际合作模式 (xī tǔ kuàng chǎn de guó jì hé zuò mó shì) – Models of international cooperation in rare earth minerals – Mô hình hợp tác quốc tế về khoáng sản đất hiếm |
1335 | 稀土矿产的经济区域化 (xī tǔ kuàng chǎn de jīng jì qū yù huà) – Economic regionalization of rare earth minerals – Khu vực hóa kinh tế khoáng sản đất hiếm |
1336 | 矿山设备升级 (kuàng shān shè bèi shēng jí) – Equipment upgrading in mining – Nâng cấp thiết bị khai thác mỏ |
1337 | 稀土矿产的提取工艺优化 (xī tǔ kuàng chǎn de tí qǔ gōng yì yōu huà) – Optimization of extraction processes for rare earth minerals – Tối ưu hóa quy trình chiết tách khoáng sản đất hiếm |
1338 | 矿山尾矿库管理 (kuàng shān wěi kuàng kù guǎn lǐ) – Tailings storage management in mining – Quản lý bãi chứa bã thải khai thác |
1339 | 稀土矿产的全球供应链分析 (xī tǔ kuàng chǎn de quán qiú gōng yì liàn fēn xī) – Analysis of global supply chains for rare earth minerals – Phân tích chuỗi cung ứng toàn cầu đất hiếm |
1340 | 矿山劳动安全 (kuàng shān láo dòng ān quán) – Occupational safety in mining – An toàn lao động trong khai thác mỏ |
1341 | 稀土矿产的储量评估 (xī tǔ kuàng chǎn de chǔ liàng píng gū) – Resource reserve assessment for rare earth minerals – Đánh giá trữ lượng tài nguyên đất hiếm |
1342 | 矿山可持续管理模式 (kuàng shān kě chí xù guǎn lǐ mó shì) – Sustainable management models for mining – Mô hình quản lý bền vững trong khai thác mỏ |
1343 | 稀土矿产的经济全球化影响 (xī tǔ kuàng chǎn de jīng jì quán qiú huà yǐng xiǎng) – Impact of economic globalization on rare earth minerals – Ảnh hưởng của toàn cầu hóa kinh tế đến khoáng sản đất hiếm |
1344 | 矿区地质环境监测 (kuàng qū dì zhì huán jìng jiān cè) – Geological environmental monitoring in mining areas – Giám sát môi trường địa chất khu vực khai thác |
1345 | 稀土矿产的回收利用 (xī tǔ kuàng chǎn de huí shōu lì yòng) – Recycling and reuse of rare earth minerals – Tái chế và tái sử dụng khoáng sản đất hiếm |
1346 | 矿山自动化采矿技术 (kuàng shān zì dòng huà cǎi kuàng jì shù) – Automated mining technology – Công nghệ khai thác tự động hóa |
1347 | 稀土矿产的国际市场价格波动 (xī tǔ kuàng chǎn de guó jì shì chǎng jià gé bō dòng) – Price fluctuations in the international market for rare earth minerals – Biến động giá trên thị trường quốc tế khoáng sản đất hiếm |
1348 | 矿区生态恢复措施 (kuàng qū shēng tài huī fù cuò shī) – Ecological restoration measures in mining areas – Biện pháp phục hồi sinh thái trong khu vực khai thác |
1349 | 稀土矿产的创新合作机制 (xī tǔ kuàng chǎn de chuàng xīn hé zuò jī zhì) – Innovative cooperation mechanisms for rare earth minerals – Cơ chế hợp tác sáng tạo về đất hiếm |
1350 | 稀土资源规划 (xī tǔ zī yuán guī huà) – Rare earth resource planning – Quy hoạch tài nguyên đất hiếm |
1351 | 矿山废弃物管理 (kuàng shān fèi qì wù guǎn lǐ) – Management of mining waste – Quản lý chất thải khai thác |
1352 | 稀土的地质勘探技术 (xī tǔ de dì zhì kān tàn jì shù) – Geological exploration technology for rare earths – Công nghệ thăm dò địa chất đất hiếm |
1353 | 矿区生态保护政策 (kuàng qū shēng tài bǎo hù zhèng cè) – Policies for ecological protection in mining areas – Chính sách bảo vệ sinh thái trong khai thác mỏ |
1354 | 稀土矿床成因研究 (xī tǔ kuàng chuáng chéng yīn yán jiū) – Study of genesis of rare earth deposits – Nghiên cứu nguồn gốc mỏ đất hiếm |
1355 | 矿山机械设计 (kuàng shān jī xiè shè jì) – Mining machinery design – Thiết kế máy móc khai thác |
1356 | 稀土元素分布 (xī tǔ yuán sù fēn bù) – Distribution of rare earth elements – Phân bố nguyên tố đất hiếm |
1357 | 矿山排放物监测 (kuàng shān pái fàng wù jiān cè) – Monitoring of mining emissions – Giám sát chất thải từ khai thác mỏ |
1358 | 稀土市场需求预测 (xī tǔ shì chǎng xū qiú yù cè) – Market demand forecasting for rare earths – Dự báo nhu cầu thị trường đất hiếm |
1359 | 矿山生产自动化 (kuàng shān shēng chǎn zì dòng huà) – Automation in mining production – Tự động hóa sản xuất trong khai thác mỏ |
1360 | 稀土资源储备政策 (xī tǔ zī yuán chǔ bèi zhèng cè) – Policies for rare earth resource reserves – Chính sách dự trữ tài nguyên đất hiếm |
1361 | 矿山能源效率优化 (kuàng shān néng yuán xiào lǜ yōu huà) – Optimization of energy efficiency in mining – Tối ưu hóa hiệu suất năng lượng trong khai thác |
1362 | 稀土矿床的深部开采 (xī tǔ kuàng chuáng de shēn bù kāi cǎi) – Deep mining of rare earth deposits – Khai thác sâu mỏ đất hiếm |
1363 | 矿山环境影响评估 (kuàng shān huán jìng yǐng xiǎng píng gū) – Environmental impact assessment in mining – Đánh giá tác động môi trường trong khai thác mỏ |
1364 | 矿山设备制造 (kuàng shān shè bèi zhì zào) – Manufacturing of mining equipment – Sản xuất thiết bị khai thác mỏ |
1365 | 稀土出口限制政策 (xī tǔ chū kǒu xiàn zhì zhèng cè) – Export restriction policies for rare earths – Chính sách hạn chế xuất khẩu đất hiếm |
1366 | 矿山事故防控 (kuàng shān shì gù fáng kòng) – Prevention and control of mining accidents – Phòng ngừa và kiểm soát tai nạn khai thác |
1367 | 稀土矿产经济价值评估 (xī tǔ kuàng chǎn jīng jì jià zhí píng gū) – Economic valuation of rare earth minerals – Đánh giá giá trị kinh tế đất hiếm |
1368 | 矿山资源优化配置 (kuàng shān zī yuán yōu huà pèi zhì) – Optimal allocation of mining resources – Phân bổ tối ưu tài nguyên khai thác |
1369 | 稀土提炼技术标准 (xī tǔ tí liàn jì shù biāo zhǔn) – Refining technology standards for rare earths – Tiêu chuẩn công nghệ tinh luyện đất hiếm |
1370 | 矿区生态经济研究 (kuàng qū shēng tài jīng jì yán jiū) – Study of ecological economy in mining areas – Nghiên cứu kinh tế sinh thái tại khu vực khai thác |
1371 | 稀土的国家战略储备 (xī tǔ de guó jiā zhàn lüè chǔ bèi) – National strategic reserves of rare earths – Dự trữ chiến lược quốc gia về đất hiếm |
1372 | 矿山机械的智能化应用 (kuàng shān jī xiè de zhì néng huà yìng yòng) – Intelligent application of mining machinery – Ứng dụng thông minh của máy móc khai thác |
1373 | 稀土资源国际供应链 (xī tǔ zī yuán guó jì gōng yì liàn) – International supply chain for rare earth resources – Chuỗi cung ứng quốc tế tài nguyên đất hiếm |
1374 | 稀土矿产采选流程 (xī tǔ kuàng chǎn cǎi xuǎn liú chéng) – Mining and beneficiation process for rare earth minerals – Quy trình khai thác và tuyển chọn đất hiếm |
1375 | 矿山开采许可法规 (kuàng shān kāi cǎi xǔ kě fǎ guī) – Regulations on mining licenses – Quy định pháp luật về giấy phép khai thác |
1376 | 稀土矿产市场趋势 (xī tǔ kuàng chǎn shì chǎng qū shì) – Market trends for rare earth minerals – Xu hướng thị trường khoáng sản đất hiếm |
1377 | 矿区土壤修复技术 (kuàng qū tǔ rǎng xiū fù jì shù) – Soil remediation technology in mining areas – Công nghệ phục hồi đất ở khu vực khai thác |
1378 | 稀土元素的工业应用 (xī tǔ yuán sù de gōng yè yìng yòng) – Industrial applications of rare earth elements – Ứng dụng công nghiệp của nguyên tố đất hiếm |
1379 | 矿山尾矿处理技术 (kuàng shān wěi kuàng chǔ lǐ jì shù) – Tailings treatment technology – Công nghệ xử lý bã thải khai thác |
1380 | 稀土资源的法律保护 (xī tǔ zī yuán de fǎ lǜ bǎo hù) – Legal protection of rare earth resources – Bảo vệ pháp lý tài nguyên đất hiếm |
1381 | 矿山环境恢复成本 (kuàng shān huán jìng huī fù chéng běn) – Costs of environmental restoration in mining – Chi phí phục hồi môi trường khai thác |
1382 | 稀土资源的稀缺性研究 (xī tǔ zī yuán de xī quē xìng yán jiū) – Study on the scarcity of rare earth resources – Nghiên cứu về tính khan hiếm của đất hiếm |
1383 | 矿山粉尘治理技术 (kuàng shān fěn chén zhì lǐ jì shù) – Dust control technology in mining – Công nghệ kiểm soát bụi trong khai thác |
1384 | 稀土矿床开发风险评估 (xī tǔ kuàng chuáng kāi fā fēng xiǎn píng gū) – Risk assessment for rare earth deposit development – Đánh giá rủi ro trong phát triển mỏ đất hiếm |
1385 | 矿区地下水保护 (kuàng qū dì xià shuǐ bǎo hù) – Groundwater protection in mining areas – Bảo vệ nước ngầm tại khu vực khai thác |
1386 | 稀土资源的清洁生产技术 (xī tǔ zī yuán de qīng jié shēng chǎn jì shù) – Clean production technology for rare earth resources – Công nghệ sản xuất sạch cho tài nguyên đất hiếm |
1387 | 矿山资源的智能化管理 (kuàng shān zī yuán de zhì néng huà guǎn lǐ) – Intelligent management of mining resources – Quản lý thông minh tài nguyên khai thác |
1388 | 稀土的可再生利用研究 (xī tǔ de kě zài shēng lì yòng yán jiū) – Research on renewable utilization of rare earths – Nghiên cứu về tái sử dụng đất hiếm |
1389 | 矿山设备的节能改造 (kuàng shān shè bèi de jié néng gǎi zào) – Energy-saving transformation of mining equipment – Cải tạo tiết kiệm năng lượng cho thiết bị khai thác |
1390 | 稀土矿产出口配额 (xī tǔ kuàng chǎn chū kǒu pèi é) – Export quotas for rare earth minerals – Hạn ngạch xuất khẩu khoáng sản đất hiếm |
1391 | 矿山工人的健康保护 (kuàng shān gōng rén de jiàn kāng bǎo hù) – Health protection for mining workers – Bảo vệ sức khỏe công nhân khai thác |
1392 | 稀土资源开发的可行性分析 (xī tǔ zī yuán kāi fā de kě xíng xìng fēn xī) – Feasibility analysis of rare earth resource development – Phân tích tính khả thi trong phát triển tài nguyên đất hiếm |
1393 | 矿山的应急管理系统 (kuàng shān de yìng jí guǎn lǐ xì tǒng) – Emergency management systems in mining – Hệ thống quản lý khẩn cấp trong khai thác mỏ |
1394 | 稀土矿床的资源生命周期 (xī tǔ kuàng chuáng de zī yuán shēng mìng zhōu qī) – Resource lifecycle of rare earth deposits – Vòng đời tài nguyên của mỏ đất hiếm |
1395 | 矿山生态补偿机制 (kuàng shān shēng tài bǔ cháng jī zhì) – Ecological compensation mechanisms for mining – Cơ chế bồi hoàn sinh thái trong khai thác |
1396 | 稀土资源的国际储备机制 (xī tǔ zī yuán de guó jì chǔ bèi jī zhì) – International reserve mechanisms for rare earth resources – Cơ chế dự trữ quốc tế cho đất hiếm |
1397 | 矿山开发的社会影响评估 (kuàng shān kāi fā de shè huì yǐng xiǎng píng gū) – Social impact assessment of mining development – Đánh giá tác động xã hội của khai thác mỏ |
1398 | 稀土冶炼废水处理技术 (xī tǔ yě liàn fèi shuǐ chǔ lǐ jì shù) – Wastewater treatment technology in rare earth smelting – Công nghệ xử lý nước thải trong luyện đất hiếm |
1399 | 稀土矿物加工 (xī tǔ kuàng wù jiā gōng) – Rare earth mineral processing – Chế biến khoáng sản đất hiếm |
1400 | 矿区废水排放标准 (kuàng qū fèi shuǐ pái fàng biāo zhǔn) – Standards for mining wastewater discharge – Tiêu chuẩn xả thải nước thải mỏ |
1401 | 矿山作业安全规范 (kuàng shān zuò yè ān quán guī fàn) – Safety regulations for mining operations – Quy phạm an toàn trong khai thác mỏ |
1402 | 稀土供应链管理 (xī tǔ gōng yì liàn guǎn lǐ) – Supply chain management for rare earths – Quản lý chuỗi cung ứng đất hiếm |
1403 | 矿山环境污染防治 (kuàng shān huán jìng wū rǎn fáng zhì) – Prevention and control of mining environmental pollution – Phòng chống ô nhiễm môi trường khai thác |
1404 | 稀土元素萃取技术 (xī tǔ yuán sù cuì qǔ jì shù) – Rare earth element extraction technology – Công nghệ chiết xuất nguyên tố đất hiếm |
1405 | 矿山开采设备维护 (kuàng shān kāi cǎi shè bèi wéi hù) – Maintenance of mining equipment – Bảo dưỡng thiết bị khai thác |
1406 | 稀土市场国际竞争 (xī tǔ shì chǎng guó jì jìng zhēng) – International competition in the rare earth market – Cạnh tranh quốc tế trong thị trường đất hiếm |
1407 | 矿区复垦技术 (kuàng qū fù kěn jì shù) – Land reclamation technology in mining areas – Công nghệ phục hồi đất trong khu vực khai thác |
1408 | 稀土资源循环利用政策 (xī tǔ zī yuán xún huán lì yòng zhèng cè) – Policies for recycling rare earth resources – Chính sách tái sử dụng tài nguyên đất hiếm |
1409 | 矿区气候影响分析 (kuàng qū qì hòu yǐng xiǎng fēn xī) – Climate impact analysis of mining areas – Phân tích tác động khí hậu khu vực khai thác |
1410 | 稀土元素分离工艺 (xī tǔ yuán sù fēn lí gōng yì) – Separation process for rare earth elements – Quy trình phân tách nguyên tố đất hiếm |
1411 | 矿山机械自动化技术 (kuàng shān jī xiè zì dòng huà jì shù) – Automation technology in mining machinery – Công nghệ tự động hóa trong thiết bị khai thác |
1412 | 稀土矿床深度勘探 (xī tǔ kuàng chuáng shēn dù kān tàn) – Deep exploration of rare earth deposits – Khảo sát sâu các mỏ đất hiếm |
1413 | 矿山开发环境友好型技术 (kuàng shān kāi fā huán jìng yǒu hǎo xíng jì shù) – Environmentally friendly mining technologies – Công nghệ khai thác thân thiện với môi trường |
1414 | 稀土价格波动因素 (xī tǔ jià gé bō dòng yīn sù) – Factors affecting rare earth price fluctuations – Yếu tố ảnh hưởng đến biến động giá đất hiếm |
1415 | 矿山生态恢复工程 (kuàng shān shēng tài huī fù gōng chéng) – Ecological restoration projects in mining – Dự án phục hồi sinh thái tại mỏ |
1416 | 稀土矿床探测仪器 (xī tǔ kuàng chuáng tàn cè yí qì) – Instruments for detecting rare earth deposits – Thiết bị phát hiện mỏ đất hiếm |
1417 | 矿区废气治理技术 (kuàng qū fèi qì zhì lǐ jì shù) – Technology for treating mining exhaust gases – Công nghệ xử lý khí thải khai thác |
1418 | 稀土储量评估方法 (xī tǔ chǔ liàng píng gū fāng fǎ) – Methods for evaluating rare earth reserves – Phương pháp đánh giá trữ lượng đất hiếm |
1419 | 矿山经济收益分析 (kuàng shān jīng jì shōu yì fēn xī) – Economic benefit analysis of mining – Phân tích lợi ích kinh tế trong khai thác mỏ |
1420 | 稀土资源国际供应合作 (xī tǔ zī yuán guó jì gōng yì hé zuò) – International cooperation in rare earth supply – Hợp tác quốc tế về cung ứng đất hiếm |
1421 | 矿山灾害应急预案 (kuàng shān zāi hài yìng jí yù àn) – Emergency plans for mining disasters – Kế hoạch ứng phó khẩn cấp với thảm họa mỏ |
1422 | 稀土的工业标准化 (xī tǔ de gōng yè biāo zhǔn huà) – Industrial standardization of rare earths – Tiêu chuẩn hóa công nghiệp đất hiếm |
1423 | 稀土冶炼分离厂 (xī tǔ yě liàn fēn lí chǎng) – Rare earth smelting and separation plant – Nhà máy luyện và tách đất hiếm |
1424 | 矿区土地使用权 (kuàng qū tǔ dì shǐ yòng quán) – Land use rights in mining areas – Quyền sử dụng đất khu vực khai thác |
1425 | 稀土资源的全球需求 (xī tǔ zī yuán de quán qiú xū qiú) – Global demand for rare earth resources – Nhu cầu đất hiếm toàn cầu |
1426 | 矿山开采对生态的影响 (kuàng shān kāi cǎi duì shēng tài de yǐng xiǎng) – Environmental impact of mining – Tác động khai thác mỏ đến hệ sinh thái |
1427 | 稀土生产中的环境风险 (xī tǔ shēng chǎn zhōng de huán jìng fēng xiǎn) – Environmental risks in rare earth production – Rủi ro môi trường trong sản xuất đất hiếm |
1428 | 矿山劳动力成本 (kuàng shān láo dòng lì chéng běn) – Labor costs in mining – Chi phí lao động trong khai thác mỏ |
1429 | 稀土产业链 (xī tǔ chǎn yè liàn) – Rare earth industry chain – Chuỗi công nghiệp đất hiếm |
1430 | 矿山投资风险管理 (kuàng shān tóu zī fēng xiǎn guǎn lǐ) – Mining investment risk management – Quản lý rủi ro đầu tư khai thác mỏ |
1431 | 稀土资源的回收技术 (xī tǔ zī yuán de huí shōu jì shù) – Recycling technology for rare earth resources – Công nghệ tái chế đất hiếm |
1432 | 矿区电力供应 (kuàng qū diàn lì gōng yìng) – Power supply in mining areas – Cung cấp điện cho khu vực khai thác |
1433 | 稀土资源开发战略 (xī tǔ zī yuán kāi fā zhàn lüè) – Strategy for rare earth resource development – Chiến lược phát triển tài nguyên đất hiếm |
1434 | 矿山开采许可条件 (kuàng shān kāi cǎi xǔ kě tiáo jiàn) – Licensing conditions for mining – Điều kiện cấp phép khai thác |
1435 | 稀土元素分析仪 (xī tǔ yuán sù fēn xī yí) – Rare earth element analyzer – Máy phân tích nguyên tố đất hiếm |
1436 | 矿区废物处理设施 (kuàng qū fèi wù chǔ lǐ shè shī) – Waste treatment facilities in mining areas – Cơ sở xử lý chất thải tại khu vực khai thác |
1437 | 稀土金属提纯技术 (xī tǔ jīn shǔ tí chún jì shù) – Rare earth metal purification technology – Công nghệ tinh chế kim loại đất hiếm |
1438 | 矿山开发对社区的影响 (kuàng shān kāi fā duì shè qū de yǐng xiǎng) – Impact of mining development on communities – Tác động khai thác mỏ đến cộng đồng |
1439 | 稀土资源的可持续利用 (xī tǔ zī yuán de kě chí xù lì yòng) – Sustainable utilization of rare earth resources – Sử dụng bền vững tài nguyên đất hiếm |
1440 | 矿山设备租赁市场 (kuàng shān shè bèi zū lìn shì chǎng) – Mining equipment rental market – Thị trường cho thuê thiết bị khai thác |
1441 | 稀土的绿色冶炼工艺 (xī tǔ de lǜ sè yě liàn gōng yì) – Green smelting process for rare earths – Quy trình luyện đất hiếm thân thiện môi trường |
1442 | 矿区环境监测系统 (kuàng qū huán jìng jiān cè xì tǒng) – Environmental monitoring system in mining areas – Hệ thống giám sát môi trường khu vực khai thác |
1443 | 稀土资源储备战略 (xī tǔ zī yuán chǔ bèi zhàn lüè) – Strategic reserve of rare earth resources – Chiến lược dự trữ đất hiếm |
1444 | 矿山自动化设备 (kuàng shān zì dòng huà shè bèi) – Automated mining equipment – Thiết bị khai thác tự động hóa |
1445 | 稀土冶炼废渣处理 (xī tǔ yě liàn fèi zhā chǔ lǐ) – Waste residue treatment in rare earth smelting – Xử lý xỉ thải trong luyện đất hiếm |
1446 | 矿区社区关系管理 (kuàng qū shè qū guān xì guǎn lǐ) – Community relations management in mining areas – Quản lý quan hệ cộng đồng tại khu vực khai thác |
1447 | 稀土贸易壁垒 (xī tǔ mào yì bì lěi) – Trade barriers in rare earth market – Rào cản thương mại trong thị trường đất hiếm |
1448 | 稀土资源国有化 (xī tǔ zī yuán guó yǒu huà) – Nationalization of rare earth resources – Quốc hữu hóa tài nguyên đất hiếm |
1449 | 矿山开发许可证 (kuàng shān kāi fā xǔ kě zhèng) – Mining development license – Giấy phép khai thác mỏ |
1450 | 稀土开采工艺优化 (xī tǔ kāi cǎi gōng yì yōu huà) – Optimization of rare earth mining processes – Tối ưu hóa quy trình khai thác đất hiếm |
1451 | 矿区环境恢复 (kuàng qū huán jìng huī fù) – Environmental restoration of mining areas – Phục hồi môi trường khu vực khai thác |
1452 | 稀土冶炼副产品 (xī tǔ yě liàn fù chǎn pǐn) – By-products of rare earth smelting – Sản phẩm phụ từ luyện đất hiếm |
1453 | 矿山工业废水处理 (kuàng shān gōng yè fèi shuǐ chǔ lǐ) – Treatment of industrial wastewater in mining – Xử lý nước thải công nghiệp trong khai thác |
1454 | 稀土资源出口政策 (xī tǔ zī yuán chū kǒu zhèng cè) – Export policies for rare earth resources – Chính sách xuất khẩu đất hiếm |
1455 | 矿山作业机械化 (kuàng shān zuò yè jī xiè huà) – Mechanization of mining operations – Cơ giới hóa khai thác mỏ |
1456 | 稀土贸易协定 (xī tǔ mào yì xié dìng) – Rare earth trade agreements – Hiệp định thương mại đất hiếm |
1457 | 矿区废弃地利用 (kuàng qū fèi qì dì lì yòng) – Utilization of abandoned mining lands – Sử dụng đất bỏ hoang ở khu vực mỏ |
1458 | 稀土元素光谱分析 (xī tǔ yuán sù guāng pǔ fēn xī) – Spectral analysis of rare earth elements – Phân tích quang phổ nguyên tố đất hiếm |
1459 | 矿山劳动力培训计划 (kuàng shān láo dòng lì péi xùn jì huà) – Workforce training programs in mining – Chương trình đào tạo lao động ngành khai thác |
1460 | 稀土矿床地质勘查 (xī tǔ kuàng chuáng dì zhì kān chá) – Geological exploration of rare earth deposits – Thăm dò địa chất mỏ đất hiếm |
1461 | 矿山生产的智能化 (kuàng shān shēng chǎn de zhì néng huà) – Intelligent mining production – Sản xuất thông minh trong khai thác mỏ |
1462 | 稀土冶炼废气排放 (xī tǔ yě liàn fèi qì pái fàng) – Emission of waste gases from rare earth smelting – Phát thải khí thải từ luyện đất hiếm |
1463 | 矿山运输系统 (kuàng shān yùn shū xì tǒng) – Mining transportation system – Hệ thống vận chuyển trong khai thác |
1464 | 稀土资源储量模型 (xī tǔ zī yuán chǔ liàng mó xíng) – Reserve modeling of rare earth resources – Mô hình trữ lượng tài nguyên đất hiếm |
1465 | 矿山土地修复费用 (kuàng shān tǔ dì xiū fù fèi yòng) – Costs of land restoration in mining areas – Chi phí phục hồi đất khu vực khai thác |
1466 | 稀土出口配额管理 (xī tǔ chū kǒu pèi é guǎn lǐ) – Export quota management for rare earths – Quản lý hạn ngạch xuất khẩu đất hiếm |
1467 | 矿山资源综合开发利用 (kuàng shān zī yuán zōng hé kāi fā lì yòng) – Comprehensive development and utilization of mining resources – Khai thác và sử dụng tổng hợp tài nguyên mỏ |
1468 | 稀土资源市场趋势 (xī tǔ zī yuán shì chǎng qū shì) – Market trends for rare earth resources – Xu hướng thị trường tài nguyên đất hiếm |
1469 | 矿山经济效益评估 (kuàng shān jīng jì xiào yì píng gū) – Evaluation of economic benefits of mining – Đánh giá hiệu quả kinh tế khai thác mỏ |
1470 | 稀土开采过程的辐射问题 (xī tǔ kāi cǎi guò chéng de fú shè wèn tí) – Radiation issues in rare earth mining – Vấn đề phóng xạ trong quá trình khai thác đất hiếm |
1471 | 矿山环境承载能力评估 (kuàng shān huán jìng chéng zài néng lì píng gū) – Assessment of environmental carrying capacity of mining areas – Đánh giá khả năng chịu tải môi trường khu vực khai thác |
1472 | 稀土生产绿色技术 (xī tǔ shēng chǎn lǜ sè jì shù) – Green technology for rare earth production – Công nghệ xanh trong sản xuất đất hiếm |
1473 | 稀土行业准入标准 (xī tǔ háng yè zhǔn rù biāo zhǔn) – Entry standards for the rare earth industry – Tiêu chuẩn đầu vào ngành công nghiệp đất hiếm |
1474 | 矿山生态修复技术 (kuàng shān shēng tài xiū fù jì shù) – Ecological restoration technology for mining areas – Công nghệ phục hồi sinh thái tại khu mỏ |
1475 | 稀土元素分离技术 (xī tǔ yuán sù fēn lí jì shù) – Separation technology for rare earth elements – Công nghệ tách nguyên tố đất hiếm |
1476 | 矿山综合管理系统 (kuàng shān zōng hé guǎn lǐ xì tǒng) – Comprehensive mining management system – Hệ thống quản lý tổng hợp cho mỏ |
1477 | 稀土资源定价机制 (xī tǔ zī yuán dìng jià jī zhì) – Pricing mechanism for rare earth resources – Cơ chế định giá tài nguyên đất hiếm |
1478 | 矿山废弃物再利用 (kuàng shān fèi qì wù zài lì yòng) – Recycling of mining waste – Tái sử dụng chất thải khai thác |
1479 | 稀土资源储备政策 (xī tǔ zī yuán chǔ bèi zhèng cè) – Policy for rare earth resource reserves – Chính sách dự trữ tài nguyên đất hiếm |
1480 | 矿山水资源管理 (kuàng shān shuǐ zī yuán guǎn lǐ) – Water resource management in mining – Quản lý nguồn nước trong khai thác mỏ |
1481 | 稀土市场供应链优化 (xī tǔ shì chǎng gōng yìng liàn yōu huà) – Optimization of the rare earth market supply chain – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng thị trường đất hiếm |
1482 | 矿山自动化生产技术 (kuàng shān zì dòng huà shēng chǎn jì shù) – Automated production technology for mining – Công nghệ sản xuất tự động hóa trong khai thác |
1483 | 稀土元素在高科技中的应用 (xī tǔ yuán sù zài gāo kē jì zhōng de yìng yòng) – Application of rare earth elements in high technology – Ứng dụng của nguyên tố đất hiếm trong công nghệ cao |
1484 | 矿山设备维护与管理 (kuàng shān shè bèi wéi hù yǔ guǎn lǐ) – Maintenance and management of mining equipment – Bảo trì và quản lý thiết bị khai thác |
1485 | 稀土产品国际认证 (xī tǔ chǎn pǐn guó jì rèn zhèng) – International certification of rare earth products – Chứng nhận quốc tế cho sản phẩm đất hiếm |
1486 | 矿区空气污染监测 (kuàng qū kōng qì wū rǎn jiān cè) – Air pollution monitoring in mining areas – Giám sát ô nhiễm không khí tại khu vực khai thác |
1487 | 稀土产业技术合作 (xī tǔ chǎn yè jì shù hé zuò) – Technological cooperation in the rare earth industry – Hợp tác công nghệ trong ngành đất hiếm |
1488 | 矿山资源开发规划 (kuàng shān zī yuán kāi fā guī huà) – Development planning for mining resources – Quy hoạch phát triển tài nguyên mỏ |
1489 | 稀土生产的节能技术 (xī tǔ shēng chǎn de jié néng jì shù) – Energy-saving technology in rare earth production – Công nghệ tiết kiệm năng lượng trong sản xuất đất hiếm |
1490 | 矿区环境风险评估 (kuàng qū huán jìng fēng xiǎn píng gū) – Environmental risk assessment in mining areas – Đánh giá rủi ro môi trường tại khu vực mỏ |
1491 | 稀土市场动态分析 (xī tǔ shì chǎng dòng tài fēn xī) – Analysis of rare earth market dynamics – Phân tích động thái thị trường đất hiếm |
1492 | 矿山安全生产标准 (kuàng shān ān quán shēng chǎn biāo zhǔn) – Safety production standards for mining – Tiêu chuẩn sản xuất an toàn trong khai thác |
1493 | 稀土废弃物的处理与处置 (xī tǔ fèi qì wù de chǔ lǐ yǔ chǔ zhì) – Treatment and disposal of rare earth waste – Xử lý và tiêu hủy chất thải đất hiếm |
1494 | 矿山管理信息系统 (kuàng shān guǎn lǐ xìn xī xì tǒng) – Mining management information system – Hệ thống thông tin quản lý khai thác mỏ |
1495 | 稀土资源进口限制 (xī tǔ zī yuán jìn kǒu xiàn zhì) – Import restrictions on rare earth resources – Hạn chế nhập khẩu tài nguyên đất hiếm |
1496 | 矿区生态多样性保护 (kuàng qū shēng tài duō yàng xìng bǎo hù) – Biodiversity protection in mining areas – Bảo vệ đa dạng sinh học tại khu vực khai thác |
1497 | 稀土产业链金融服务 (xī tǔ chǎn yè liàn jīn róng fú wù) – Financial services for the rare earth industry chain – Dịch vụ tài chính cho chuỗi công nghiệp đất hiếm |
1498 | 稀土元素定量分析 (xī tǔ yuán sù dìng liàng fēn xī) – Quantitative analysis of rare earth elements – Phân tích định lượng nguyên tố đất hiếm |
1499 | 矿山区域水质监测 (kuàng shān qū yù shuǐ zhì jiān cè) – Water quality monitoring in mining areas – Giám sát chất lượng nước ở khu vực khai thác |
1500 | 稀土加工技术开发 (xī tǔ jiā gōng jì shù kāi fā) – Development of rare earth processing technology – Phát triển công nghệ chế biến đất hiếm |
1501 | 矿山环境补偿机制 (kuàng shān huán jìng bǔ cháng jī zhì) – Environmental compensation mechanisms in mining – Cơ chế bồi thường môi trường trong khai thác |
1502 | 稀土资源数字化管理 (xī tǔ zī yuán shù zì huà guǎn lǐ) – Digital management of rare earth resources – Quản lý số hóa tài nguyên đất hiếm |
1503 | 矿区噪音污染治理 (kuàng qū zào yīn wū rǎn zhì lǐ) – Noise pollution control in mining areas – Xử lý ô nhiễm tiếng ồn trong khai thác |
1504 | 稀土矿石筛选设备 (xī tǔ kuàng shí shāi xuǎn shè bèi) – Rare earth ore screening equipment – Thiết bị sàng lọc quặng đất hiếm |
1505 | 矿山废弃物堆放场 (kuàng shān fèi qì wù duī fàng chǎng) – Mining waste dump sites – Bãi chứa chất thải khai thác |
1506 | 稀土生产工艺自动化 (xī tǔ shēng chǎn gōng yì zì dòng huà) – Automation of rare earth production processes – Tự động hóa quy trình sản xuất đất hiếm |
1507 | 矿区植被恢复方案 (kuàng qū zhí bèi huī fù fāng àn) – Vegetation restoration plans for mining areas – Kế hoạch phục hồi thảm thực vật tại khu mỏ |
1508 | 稀土开采能耗评估 (xī tǔ kāi cǎi néng hào píng gū) – Energy consumption assessment in rare earth mining – Đánh giá tiêu thụ năng lượng trong khai thác đất hiếm |
1509 | 矿山作业环境改善 (kuàng shān zuò yè huán jìng gǎi shàn) – Improvement of working conditions in mining – Cải thiện môi trường làm việc trong khai thác |
1510 | 稀土出口关税政策 (xī tǔ chū kǒu guān shuì zhèng cè) – Export tariff policies for rare earths – Chính sách thuế xuất khẩu đất hiếm |
1511 | 矿山安全隐患排查 (kuàng shān ān quán yǐn huàn pái chá) – Safety hazard inspection in mining – Kiểm tra nguy cơ an toàn trong khai thác |
1512 | 稀土资源市场监管 (xī tǔ zī yuán shì chǎng jiān guǎn) – Market supervision of rare earth resources – Giám sát thị trường tài nguyên đất hiếm |
1513 | 矿山技术装备升级 (kuàng shān jì shù zhuāng bèi shēng jí) – Technical equipment upgrades in mining – Nâng cấp thiết bị kỹ thuật trong khai thác |
1514 | 稀土产业链上下游整合 (xī tǔ chǎn yè liàn shàng xià yóu zhěng hé) – Integration of upstream and downstream in the rare earth industry – Tích hợp chuỗi công nghiệp đất hiếm từ thượng nguồn đến hạ nguồn |
1515 | 矿区环境污染防治措施 (kuàng qū huán jìng wū rǎn fáng zhì cuò shī) – Measures for preventing and controlling environmental pollution in mining areas – Biện pháp phòng chống ô nhiễm môi trường tại khu vực khai thác |
1516 | 稀土储存与运输标准 (xī tǔ chǔ cún yǔ yùn shū biāo zhǔn) – Standards for storage and transportation of rare earths – Tiêu chuẩn lưu trữ và vận chuyển đất hiếm |
1517 | 矿山土地利用优化 (kuàng shān tǔ dì lì yòng yōu huà) – Optimization of land use in mining areas – Tối ưu hóa sử dụng đất khu vực khai thác |
1518 | 稀土产品质量认证体系 (xī tǔ chǎn pǐn zhì liàng rèn zhèng tǐ xì) – Quality certification system for rare earth products – Hệ thống chứng nhận chất lượng sản phẩm đất hiếm |
1519 | 矿山开采生态代价评估 (kuàng shān kāi cǎi shēng tài dài jià píng gū) – Ecological cost assessment of mining – Đánh giá chi phí sinh thái trong khai thác |
1520 | 稀土冶炼废料的资源化利用 (xī tǔ yě liàn fèi liào de zī yuán huà lì yòng) – Resource utilization of rare earth smelting waste – Tận dụng tài nguyên từ chất thải luyện đất hiếm |
1521 | 矿山区域社会影响评估 (kuàng shān qū yù shè huì yǐng xiǎng píng gū) – Social impact assessment of mining areas – Đánh giá tác động xã hội khu vực khai thác |
1522 | 稀土行业发展战略规划 (xī tǔ háng yè fā zhǎn zhàn lüè guī huà) – Strategic planning for the development of the rare earth industry – Quy hoạch chiến lược phát triển ngành đất hiếm |
1523 | 稀土资源开采技术创新 (xī tǔ zī yuán kāi cǎi jì shù chuàng xīn) – Innovation in rare earth resource extraction technology – Đổi mới công nghệ khai thác tài nguyên đất hiếm |
1524 | 矿山生态系统修复计划 (kuàng shān shēng tài xì tǒng xiū fù jì huà) – Ecosystem restoration plans for mining areas – Kế hoạch phục hồi hệ sinh thái tại khu vực mỏ |
1525 | 稀土矿区环境影响研究 (xī tǔ kuàng qū huán jìng yǐng xiǎng yán jiū) – Environmental impact study of rare earth mining areas – Nghiên cứu tác động môi trường tại khu vực khai thác đất hiếm |
1526 | 矿山工人安全培训 (kuàng shān gōng rén ān quán péi xùn) – Safety training for mine workers – Đào tạo an toàn cho công nhân khai thác |
1527 | 稀土市场竞争格局分析 (xī tǔ shì chǎng jìng zhēng gé jú fēn xī) – Analysis of the competitive landscape in the rare earth market – Phân tích cạnh tranh thị trường đất hiếm |
1528 | 矿区土壤污染修复 (kuàng qū tǔ rǎng wū rǎn xiū fù) – Soil pollution remediation in mining areas – Phục hồi ô nhiễm đất tại khu vực khai thác |
1529 | 稀土资源分布调查 (xī tǔ zī yuán fēn bù diào chá) – Investigation of rare earth resource distribution – Khảo sát phân bố tài nguyên đất hiếm |
1530 | 矿山智能化监控系统 (kuàng shān zhì néng huà jiān kòng xì tǒng) – Intelligent monitoring system for mines – Hệ thống giám sát thông minh cho khai thác mỏ |
1531 | 稀土产业绿色发展路径 (xī tǔ chǎn yè lǜ sè fā zhǎn lù jìng) – Green development paths for the rare earth industry – Lộ trình phát triển xanh trong ngành đất hiếm |
1532 | 矿山废水处理技术 (kuàng shān fèi shuǐ chǔ lǐ jì shù) – Wastewater treatment technology for mining – Công nghệ xử lý nước thải trong khai thác |
1533 | 稀土市场需求预测 (xī tǔ shì chǎng xū qiú yù cè) – Forecasting demand in the rare earth market – Dự báo nhu cầu thị trường đất hiếm |
1534 | 矿区劳动力分配优化 (kuàng qū láo dòng lì fēn pèi yōu huà) – Optimization of labor allocation in mining areas – Tối ưu hóa phân bổ lao động tại khu vực mỏ |
1535 | 稀土资源可持续利用政策 (xī tǔ zī yuán kě chí xù lì yòng zhèng cè) – Policies for sustainable use of rare earth resources – Chính sách sử dụng bền vững tài nguyên đất hiếm |
1536 | 矿山采矿技术标准 (kuàng shān cǎi kuàng jì shù biāo zhǔn) – Mining technology standards – Tiêu chuẩn công nghệ khai thác mỏ |
1537 | 稀土提炼过程的环保措施 (xī tǔ tí liàn guò chéng de huán bǎo cuò shī) – Environmental protection measures in rare earth refining – Biện pháp bảo vệ môi trường trong quá trình tinh luyện đất hiếm |
1538 | 矿山机械设备租赁服务 (kuàng shān jī xiè shè bèi zū lìn fú wù) – Leasing services for mining machinery and equipment – Dịch vụ cho thuê máy móc và thiết bị khai thác |
1539 | 稀土资源回收再利用 (xī tǔ zī yuán huí shōu zài lì yòng) – Recycling and reuse of rare earth resources – Tái chế và tái sử dụng tài nguyên đất hiếm |
1540 | 矿区地下水资源监测 (kuàng qū dì xià shuǐ zī yuán jiān cè) – Monitoring of groundwater resources in mining areas – Giám sát nguồn nước ngầm tại khu vực khai thác |
1541 | 稀土出口市场拓展 (xī tǔ chū kǒu shì chǎng tuò zhǎn) – Expansion of the rare earth export market – Mở rộng thị trường xuất khẩu đất hiếm |
1542 | 矿山资源储备与开采平衡 (kuàng shān zī yuán chǔ bèi yǔ kāi cǎi píng héng) – Balance between resource reserves and extraction – Cân bằng giữa dự trữ và khai thác tài nguyên |
1543 | 稀土冶炼过程中污染控制 (xī tǔ yě liàn guò chéng zhōng wū rǎn kòng zhì) – Pollution control during rare earth smelting – Kiểm soát ô nhiễm trong quá trình luyện đất hiếm |
1544 | 矿山经济效益分析 (kuàng shān jīng jì xiào yì fēn xī) – Economic benefit analysis of mining – Phân tích hiệu quả kinh tế trong khai thác |
1545 | 稀土材料研发与应用 (xī tǔ cái liào yán fā yǔ yìng yòng) – Development and application of rare earth materials – Nghiên cứu và ứng dụng vật liệu đất hiếm |
1546 | 矿区环境法律法规执行 (kuàng qū huán jìng fǎ lǜ fǎ guī zhí xíng) – Implementation of environmental laws and regulations in mining areas – Thực thi luật pháp và quy định môi trường tại khu vực mỏ |
1547 | 稀土产品的市场竞争力 (xī tǔ chǎn pǐn de shì chǎng jìng zhēng lì) – Market competitiveness of rare earth products – Năng lực cạnh tranh thị trường của sản phẩm đất hiếm |
1548 | 稀土资源生命周期评估 (xī tǔ zī yuán shēng mìng zhōu qī píng gū) – Life cycle assessment of rare earth resources – Đánh giá vòng đời tài nguyên đất hiếm |
1549 | 矿区生态恢复植物选择 (kuàng qū shēng tài huī fù zhí wù xuǎn zé) – Selection of plants for ecological restoration in mining areas – Lựa chọn thực vật phục hồi sinh thái tại khu vực khai thác |
1550 | 稀土行业供应链管理 (xī tǔ háng yè gōng yìng liàn guǎn lǐ) – Supply chain management in the rare earth industry – Quản lý chuỗi cung ứng trong ngành đất hiếm |
1551 | 矿山资源勘探技术升级 (kuàng shān zī yuán kān tàn jì shù shēng jí) – Upgrading of resource exploration technology in mines – Nâng cấp công nghệ thăm dò tài nguyên mỏ |
1552 | 稀土开采环境代价 (xī tǔ kāi cǎi huán jìng dài jià) – Environmental cost of rare earth extraction – Chi phí môi trường của khai thác đất hiếm |
1553 | 矿区空气质量监控系统 (kuàng qū kōng qì zhì liàng jiān kòng xì tǒng) – Air quality monitoring system in mining areas – Hệ thống giám sát chất lượng không khí tại mỏ |
1554 | 稀土矿石分选效率提升 (xī tǔ kuàng shí fēn xuǎn xiào lǜ tí shēng) – Improving the efficiency of rare earth ore sorting – Nâng cao hiệu suất tuyển chọn quặng đất hiếm |
1555 | 矿山经济可持续发展 (kuàng shān jīng jì kě chí xù fā zhǎn) – Sustainable economic development of mining – Phát triển kinh tế bền vững trong khai thác |
1556 | 稀土矿产资源管理政策 (xī tǔ kuàng chǎn zī yuán guǎn lǐ zhèng cè) – Policies for managing rare earth mineral resources – Chính sách quản lý tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
1557 | 矿区能源消耗数据分析 (kuàng qū néng yuán xiāo hào shù jù fēn xī) – Data analysis of energy consumption in mining areas – Phân tích dữ liệu tiêu thụ năng lượng trong khai thác |
1558 | 稀土加工过程中废物处理 (xī tǔ jiā gōng guò chéng zhōng fèi wù chǔ lǐ) – Waste treatment during rare earth processing – Xử lý chất thải trong quá trình chế biến đất hiếm |
1559 | 矿山环境友好型技术 (kuàng shān huán jìng yǒu hǎo xíng jì shù) – Environmentally friendly mining technologies – Công nghệ khai thác thân thiện với môi trường |
1560 | 稀土元素提纯技术 (xī tǔ yuán sù tí chún jì shù) – Rare earth element purification technology – Công nghệ tinh lọc nguyên tố đất hiếm |
1561 | 矿山企业社会责任报告 (kuàng shān qǐ yè shè huì zé rèn bào gào) – Corporate social responsibility report for mining companies – Báo cáo trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp khai thác |
1562 | 稀土资源回收体系建设 (xī tǔ zī yuán huí shōu tǐ xì jiàn shè) – Building rare earth resource recycling systems – Xây dựng hệ thống tái chế tài nguyên đất hiếm |
1563 | 矿区地下生态保护 (kuàng qū dì xià shēng tài bǎo hù) – Protection of underground ecosystems in mining areas – Bảo vệ hệ sinh thái dưới lòng đất khu vực khai thác |
1564 | 稀土行业技术标准化 (xī tǔ háng yè jì shù biāo zhǔn huà) – Standardization of technology in the rare earth industry – Tiêu chuẩn hóa công nghệ trong ngành đất hiếm |
1565 | 矿山设备维护与保养 (kuàng shān shè bèi wéi hù yǔ bǎo yǎng) – Maintenance and upkeep of mining equipment – Bảo trì và bảo dưỡng thiết bị khai thác |
1566 | 稀土资源全球分布 (xī tǔ zī yuán quán qiú fēn bù) – Global distribution of rare earth resources – Phân bố tài nguyên đất hiếm trên toàn cầu |
1567 | 矿区废弃物资源再利用 (kuàng qū fèi qì wù zī yuán zài lì yòng) – Reuse of waste resources in mining areas – Tái sử dụng tài nguyên từ chất thải mỏ |
1568 | 稀土材料的市场推广 (xī tǔ cái liào de shì chǎng tuī guǎng) – Market promotion of rare earth materials – Quảng bá thị trường vật liệu đất hiếm |
1569 | 矿山作业现场管理优化 (kuàng shān zuò yè xiàn chǎng guǎn lǐ yōu huà) – Optimization of on-site management in mining operations – Tối ưu hóa quản lý hiện trường khai thác |
1570 | 稀土开采环境保护标准 (xī tǔ kāi cǎi huán jìng bǎo hù biāo zhǔn) – Environmental protection standards for rare earth extraction – Tiêu chuẩn bảo vệ môi trường trong khai thác đất hiếm |
1571 | 矿区人口迁移与安置 (kuàng qū rén kǒu qiān yí yǔ ān zhì) – Population relocation and resettlement in mining areas – Di dời và tái định cư dân cư trong khu vực khai thác |
1572 | 稀土产业全球合作机制 (xī tǔ chǎn yè quán qiú hé zuò jī zhì) – Global cooperation mechanisms in the rare earth industry – Cơ chế hợp tác toàn cầu trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1573 | 稀土矿区土壤恢复技术 (xī tǔ kuàng qū tǔ rǎng huī fù jì shù) – Soil restoration technology in rare earth mining areas – Công nghệ phục hồi đất tại khu vực khai thác đất hiếm |
1574 | 矿山环境负荷评估 (kuàng shān huán jìng fù hè píng gū) – Environmental load assessment of mines – Đánh giá tải trọng môi trường của khu vực khai thác |
1575 | 稀土行业投资风险分析 (xī tǔ háng yè tóu zī fēng xiǎn fēn xī) – Investment risk analysis in the rare earth industry – Phân tích rủi ro đầu tư trong ngành đất hiếm |
1576 | 矿区废渣资源化利用 (kuàng qū fèi zhā zī yuán huà lì yòng) – Resource utilization of mining waste residue – Tận dụng tài nguyên từ chất thải rắn trong khu vực khai thác |
1577 | 稀土供应链断裂风险 (xī tǔ gōng yìng liàn duàn liè fēng xiǎn) – Risk of supply chain disruption in rare earths – Rủi ro đứt gãy chuỗi cung ứng đất hiếm |
1578 | 矿山管理软件系统 (kuàng shān guǎn lǐ ruǎn jiàn xì tǒng) – Mining management software systems – Hệ thống phần mềm quản lý khai thác mỏ |
1579 | 稀土合金制备技术 (xī tǔ hé jīn zhì bèi jì shù) – Rare earth alloy preparation technology – Công nghệ chế tạo hợp kim đất hiếm |
1580 | 矿区植被恢复方案 (kuàng qū zhí bèi huī fù fāng àn) – Vegetation restoration plans for mining areas – Phương án phục hồi thảm thực vật khu vực mỏ |
1581 | 稀土资源高效开采 (xī tǔ zī yuán gāo xiào kāi cǎi) – Efficient extraction of rare earth resources – Khai thác hiệu quả tài nguyên đất hiếm |
1582 | 矿山开采对水资源的影响 (kuàng shān kāi cǎi duì shuǐ zī yuán de yǐng xiǎng) – Impact of mining on water resources – Ảnh hưởng của khai thác mỏ tới nguồn nước |
1583 | 稀土分离纯化技术研发 (xī tǔ fēn lí chún huà jì shù yán fā) – Research and development of rare earth separation and purification technology – Nghiên cứu và phát triển công nghệ phân tách và tinh lọc đất hiếm |
1584 | 矿区可再生能源利用 (kuàng qū kě zài shēng néng yuán lì yòng) – Utilization of renewable energy in mining areas – Sử dụng năng lượng tái tạo tại khu vực mỏ |
1585 | 稀土产品出口政策 (xī tǔ chǎn pǐn chū kǒu zhèng cè) – Export policies for rare earth products – Chính sách xuất khẩu sản phẩm đất hiếm |
1586 | 矿山废气排放监测 (kuàng shān fèi qì pái fàng jiān cè) – Monitoring of mining exhaust emissions – Giám sát khí thải từ khai thác mỏ |
1587 | 稀土元素供应链优化 (xī tǔ yuán sù gōng yìng liàn yōu huà) – Optimization of the supply chain for rare earth elements – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng nguyên tố đất hiếm |
1588 | 矿山机械的绿色升级 (kuàng shān jī xiè de lǜ sè shēng jí) – Green upgrades for mining machinery – Nâng cấp xanh cho máy móc khai thác |
1589 | 稀土资源回收技术 (xī tǔ zī yuán huí shōu jì shù) – Rare earth resource recycling technology – Công nghệ tái chế tài nguyên đất hiếm |
1590 | 矿区生态敏感区保护 (kuàng qū shēng tài mǐn gǎn qū bǎo hù) – Protection of ecological sensitive areas in mining regions – Bảo vệ khu vực nhạy cảm sinh thái trong khai thác |
1591 | 稀土矿山开采成本控制 (xī tǔ kuàng shān kāi cǎi chéng běn kòng zhì) – Cost control in rare earth mining – Kiểm soát chi phí khai thác mỏ đất hiếm |
1592 | 矿山固体废弃物处理 (kuàng shān gù tǐ fèi qì wù chǔ lǐ) – Treatment of solid waste in mines – Xử lý chất thải rắn tại mỏ |
1593 | 稀土元素检测技术 (xī tǔ yuán sù jiǎn cè jì shù) – Detection technology for rare earth elements – Công nghệ phát hiện nguyên tố đất hiếm |
1594 | 矿山员工健康管理 (kuàng shān yuán gōng jiàn kāng guǎn lǐ) – Health management of mining workers – Quản lý sức khỏe nhân viên khai thác |
1595 | 稀土行业国际合作协议 (xī tǔ háng yè guó jì hé zuò xié yì) – International cooperation agreements in the rare earth industry – Thỏa thuận hợp tác quốc tế trong ngành đất hiếm |
1596 | 矿山土地复垦项目 (kuàng shān tǔ dì fù kěn xiàng mù) – Land reclamation projects in mining areas – Dự án cải tạo đất tại khu vực mỏ |
1597 | 稀土新材料开发与应用 (xī tǔ xīn cái liào kāi fā yǔ yìng yòng) – Development and application of new rare earth materials – Phát triển và ứng dụng vật liệu mới từ đất hiếm |
1598 | 稀土开采许可证 (xī tǔ kāi cǎi xǔ kě zhèng) – Rare earth mining license – Giấy phép khai thác đất hiếm |
1599 | 矿山环境影响评估 (kuàng shān huán jìng yǐng xiǎng píng gū) – Environmental impact assessment of mines – Đánh giá tác động môi trường của khu vực khai thác |
1600 | 稀土精矿出口管制 (xī tǔ jīng kuàng chū kǒu guǎn zhì) – Export control of rare earth concentrates – Kiểm soát xuất khẩu tinh quặng đất hiếm |
1601 | 矿区地下水污染防治 (kuàng qū dì xià shuǐ wū rǎn fáng zhì) – Prevention and control of groundwater pollution in mining areas – Phòng chống ô nhiễm nước ngầm tại mỏ |
1602 | 稀土矿山废水处理 (xī tǔ kuàng shān fèi shuǐ chǔ lǐ) – Wastewater treatment in rare earth mining – Xử lý nước thải trong khai thác đất hiếm |
1603 | 矿山区域土地复垦率 (kuàng shān qū yù tǔ dì fù kěn lǜ) – Land reclamation rate in mining areas – Tỷ lệ cải tạo đất tại khu vực mỏ |
1604 | 稀土磁性材料生产 (xī tǔ cí xìng cái liào shēng chǎn) – Production of rare earth magnetic materials – Sản xuất vật liệu từ tính đất hiếm |
1605 | 矿区废弃地生态修复 (kuàng qū fèi qì dì shēng tài xiū fù) – Ecological restoration of abandoned mining areas – Phục hồi sinh thái đất bị bỏ hoang tại mỏ |
1606 | 稀土元素价格波动 (xī tǔ yuán sù jià gé bō dòng) – Price fluctuations of rare earth elements – Biến động giá nguyên tố đất hiếm |
1607 | 矿山资源优化配置 (kuàng shān zī yuán yōu huà pèi zhì) – Optimal allocation of mining resources – Tối ưu hóa phân bổ tài nguyên khai thác |
1608 | 稀土萃取工艺设计 (xī tǔ cuì qǔ gōng yì shè jì) – Design of rare earth extraction processes – Thiết kế quy trình chiết xuất đất hiếm |
1609 | 稀土金属冶炼技术 (xī tǔ jīn shǔ yě liàn jì shù) – Rare earth metal smelting technology – Công nghệ luyện kim đất hiếm |
1610 | 矿山机械自动化控制 (kuàng shān jī xiè zì dòng huà kòng zhì) – Automation control of mining machinery – Kiểm soát tự động hóa máy móc khai thác |
1611 | 稀土元素分离设备 (xī tǔ yuán sù fēn lí shè bèi) – Rare earth element separation equipment – Thiết bị phân tách nguyên tố đất hiếm |
1612 | 矿山开发对生态系统的影响 (kuàng shān kāi fā duì shēng tài xì tǒng de yǐng xiǎng) – Impact of mining development on ecosystems – Ảnh hưởng của khai thác mỏ đến hệ sinh thái |
1613 | 稀土资源定价机制 (xī tǔ zī yuán dìng jià jī zhì) – Pricing mechanisms for rare earth resources – Cơ chế định giá tài nguyên đất hiếm |
1614 | 矿区粉尘治理技术 (kuàng qū fěn chén zhì lǐ jì shù) – Dust control technology in mining areas – Công nghệ kiểm soát bụi tại khu vực khai thác |
1615 | 稀土永磁体生产工艺 (xī tǔ yǒng cí tǐ shēng chǎn gōng yì) – Production process of rare earth permanent magnets – Quy trình sản xuất nam châm vĩnh cửu đất hiếm |
1616 | 矿山工程机械租赁市场 (kuàng shān gōng chéng jī xiè zū lìn shì chǎng) – Rental market for mining engineering machinery – Thị trường cho thuê máy móc khai thác |
1617 | 稀土元素循环利用率 (xī tǔ yuán sù xún huán lì yòng lǜ) – Recycling rate of rare earth elements – Tỷ lệ tái sử dụng nguyên tố đất hiếm |
1618 | 矿区环境综合治理规划 (kuàng qū huán jìng zōng hé zhì lǐ guī huà) – Comprehensive environmental management plans for mining areas – Quy hoạch quản lý môi trường tổng hợp tại mỏ |
1619 | 稀土资源开发技术创新 (xī tǔ zī yuán kāi fā jì shù chuàng xīn) – Technological innovation in rare earth resource development – Đổi mới công nghệ trong phát triển tài nguyên đất hiếm |
1620 | 矿山尾矿库安全监测 (kuàng shān wěi kuàng kù ān quán jiān cè) – Safety monitoring of mining tailings storage – Giám sát an toàn kho chứa chất thải mỏ |
1621 | 稀土供应链可追溯性 (xī tǔ gōng yìng liàn kě zhuī sù xìng) – Traceability of rare earth supply chains – Tính truy xuất nguồn gốc chuỗi cung ứng đất hiếm |
1622 | 稀土资源环境承载力 (xī tǔ zī yuán huán jìng chéng zǎi lì) – Environmental carrying capacity of rare earth resources – Sức chịu tải môi trường của tài nguyên đất hiếm |
1623 | 矿山资源可持续开发 (kuàng shān zī yuán kě chí xù kāi fā) – Sustainable development of mining resources – Phát triển bền vững tài nguyên mỏ |
1624 | 稀土矿产市场需求预测 (xī tǔ kuàng chǎn shì chǎng xū qiú yù cè) – Market demand forecasting for rare earth minerals – Dự báo nhu cầu thị trường đối với khoáng sản đất hiếm |
1625 | 矿山开发的法律法规 (kuàng shān kāi fā de fǎ lǜ fǎ guī) – Legal regulations for mining development – Các quy định pháp luật trong khai thác mỏ |
1626 | 稀土磁铁回收与再利用 (xī tǔ cí tiě huí shōu yǔ zài lì yòng) – Recycling and reuse of rare earth magnets – Tái chế và tái sử dụng nam châm đất hiếm |
1627 | 矿区空气质量监测 (kuàng qū kōng qì zhì liàng jiān cè) – Air quality monitoring in mining areas – Giám sát chất lượng không khí tại khu vực khai thác |
1628 | 稀土精炼厂环境管理 (xī tǔ jīng liàn chǎng huán jìng guǎn lǐ) – Environmental management in rare earth refineries – Quản lý môi trường tại nhà máy tinh luyện đất hiếm |
1629 | 矿山生态修复技术 (kuàng shān shēng tài xiū fù jì shù) – Ecological restoration technology in mining – Công nghệ phục hồi sinh thái trong khai thác mỏ |
1630 | 稀土行业竞争格局 (xī tǔ háng yè jìng zhēng gé jú) – Competitive landscape of the rare earth industry – Cục diện cạnh tranh trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1631 | 矿区土地污染治理 (kuàng qū tǔ dì wū rǎn zhì lǐ) – Land pollution management in mining areas – Xử lý ô nhiễm đất trong khu vực khai thác |
1632 | 稀土元素的环境毒性 (xī tǔ yuán sù de huán jìng dú xìng) – Environmental toxicity of rare earth elements – Độc tính môi trường của các nguyên tố đất hiếm |
1633 | 矿山自动化生产技术 (kuàng shān zì dòng huà shēng chǎn jì shù) – Automation production technology in mining – Công nghệ tự động hóa sản xuất trong khai thác mỏ |
1634 | 稀土资源国家储备机制 (xī tǔ zī yuán guó jiā chǔ bèi jī zhì) – National reserve mechanisms for rare earth resources – Cơ chế dự trữ quốc gia đối với tài nguyên đất hiếm |
1635 | 矿区生态恢复成效评估 (kuàng qū shēng tài huī fù chéng xiào píng gū) – Assessment of ecological restoration effectiveness in mining areas – Đánh giá hiệu quả phục hồi sinh thái tại khu vực khai thác |
1636 | 矿山开采环境修复基金 (kuàng shān kāi cǎi huán jìng xiū fù jī jīn) – Environmental restoration fund for mining – Quỹ phục hồi môi trường cho khai thác mỏ |
1637 | 稀土资源利用率提高 (xī tǔ zī yuán lì yòng lǜ tí gāo) – Improvement of rare earth resource utilization rate – Nâng cao hiệu suất sử dụng tài nguyên đất hiếm |
1638 | 矿山污染物排放标准 (kuàng shān wū rǎn wù pái fàng biāo zhǔn) – Emission standards for mining pollutants – Tiêu chuẩn xả thải chất gây ô nhiễm từ khai thác mỏ |
1639 | 稀土资源管理政策 (xī tǔ zī yuán guǎn lǐ zhèng cè) – Rare earth resource management policies – Chính sách quản lý tài nguyên đất hiếm |
1640 | 矿区地质灾害防治 (kuàng qū dì zhì zāi hài fáng zhì) – Prevention and control of geological disasters in mining areas – Phòng chống thiên tai địa chất trong khu vực khai thác |
1641 | 稀土矿的辐射安全防护 (xī tǔ kuàng de fú shè ān quán fáng hù) – Radiation safety protection in rare earth mines – Bảo vệ an toàn phóng xạ trong mỏ đất hiếm |
1642 | 矿山资源回收工艺设计 (kuàng shān zī yuán huí shōu gōng yì shè jì) – Process design for resource recovery in mining – Thiết kế quy trình tái chế tài nguyên khai thác |
1643 | 稀土提取过程的环保技术 (xī tǔ tí qǔ guò chéng de huán bǎo jì shù) – Environmental protection technologies in rare earth extraction – Công nghệ bảo vệ môi trường trong quá trình chiết xuất đất hiếm |
1644 | 矿区废料资源化开发 (kuàng qū fèi liào zī yuán huà kāi fā) – Resource development of mining waste materials – Phát triển tài nguyên từ phế liệu khai thác |
1645 | 稀土市场供应链平衡 (xī tǔ shì chǎng gōng yìng liàn píng héng) – Supply chain balance in the rare earth market – Cân bằng chuỗi cung ứng trong thị trường đất hiếm |
1646 | 稀土供应链安全 (xī tǔ gōng yìng liàn ān quán) – Rare earth supply chain security – An ninh chuỗi cung ứng đất hiếm |
1647 | 矿山尾矿资源回收 (kuàng shān wěi kuàng zī yuán huí shōu) – Tailings resource recovery in mining – Tái chế tài nguyên từ bãi thải mỏ |
1648 | 稀土矿开采风险评估 (xī tǔ kuàng kāi cǎi fēng xiǎn píng gū) – Risk assessment of rare earth mining – Đánh giá rủi ro khai thác mỏ đất hiếm |
1649 | 矿区生态环境保护 (kuàng qū shēng tài huán jìng bǎo hù) – Ecological and environmental protection in mining areas – Bảo vệ môi trường sinh thái trong khu vực khai thác |
1650 | 稀土资源贸易政策 (xī tǔ zī yuán mào yì zhèng cè) – Trade policies for rare earth resources – Chính sách thương mại tài nguyên đất hiếm |
1651 | 矿山能源消耗控制 (kuàng shān néng yuán xiāo hào kòng zhì) – Energy consumption control in mining – Kiểm soát tiêu hao năng lượng trong khai thác mỏ |
1652 | 稀土元素绿色提取 (xī tǔ yuán sù lǜ sè tí qǔ) – Green extraction of rare earth elements – Chiết xuất xanh các nguyên tố đất hiếm |
1653 | 矿山固体废弃物管理 (kuàng shān gù tǐ fèi qì wù guǎn lǐ) – Management of solid waste in mining – Quản lý chất thải rắn trong khai thác mỏ |
1654 | 稀土供应链透明度 (xī tǔ gōng yìng liàn tòu míng dù) – Supply chain transparency of rare earths – Minh bạch chuỗi cung ứng đất hiếm |
1655 | 矿山可再生能源应用 (kuàng shān kě zài shēng néng yuán yìng yòng) – Application of renewable energy in mining – Ứng dụng năng lượng tái tạo trong khai thác mỏ |
1656 | 稀土资源出口配额 (xī tǔ zī yuán chū kǒu pèi é) – Export quotas for rare earth resources – Hạn ngạch xuất khẩu tài nguyên đất hiếm |
1657 | 矿山环境监测系统 (kuàng shān huán jìng jiān cè xì tǒng) – Environmental monitoring systems in mining – Hệ thống giám sát môi trường tại mỏ |
1658 | 稀土行业的碳足迹 (xī tǔ háng yè de tàn zú jì) – Carbon footprint of the rare earth industry – Dấu chân carbon của ngành đất hiếm |
1659 | 矿区土地复垦技术 (kuàng qū tǔ dì fù kěn jì shù) – Land reclamation technology in mining areas – Công nghệ phục hồi đất tại khu khai thác |
1660 | 稀土资源投资风险 (xī tǔ zī yuán tóu zī fēng xiǎn) – Investment risks in rare earth resources – Rủi ro đầu tư vào tài nguyên đất hiếm |
1661 | 矿山机械设备升级 (kuàng shān jī xiè shè bèi shēng jí) – Upgrading mining machinery and equipment – Nâng cấp thiết bị máy móc khai thác mỏ |
1662 | 稀土分离技术创新 (xī tǔ fēn lí jì shù chuàng xīn) – Innovation in rare earth separation technology – Đổi mới công nghệ phân tách đất hiếm |
1663 | 矿山环境责任保险 (kuàng shān huán jìng zé rèn bǎo xiǎn) – Environmental liability insurance for mining – Bảo hiểm trách nhiệm môi trường trong khai thác mỏ |
1664 | 稀土冶炼过程的污染控制 (xī tǔ yě liàn guò chéng de wū rǎn kòng zhì) – Pollution control in rare earth smelting processes – Kiểm soát ô nhiễm trong quá trình luyện đất hiếm |
1665 | 矿区生态破坏评估 (kuàng qū shēng tài pò huài píng gū) – Ecological damage assessment in mining areas – Đánh giá thiệt hại sinh thái trong khu vực mỏ |
1666 | 稀土行业的可持续认证 (xī tǔ háng yè de kě chí xù rèn zhèng) – Sustainability certification of the rare earth industry – Chứng nhận phát triển bền vững cho ngành đất hiếm |
1667 | 矿山资源储量评估 (kuàng shān zī yuán chǔ liàng píng gū) – Resource reserve assessment for mines – Đánh giá trữ lượng tài nguyên mỏ |
1668 | 稀土供应短缺风险 (xī tǔ gōng yìng duǎn quē fēng xiǎn) – Risk of rare earth supply shortages – Rủi ro thiếu hụt nguồn cung đất hiếm |
1669 | 矿山废水的综合利用 (kuàng shān fèi shuǐ de zōng hé lì yòng) – Comprehensive utilization of mining wastewater – Tận dụng tổng hợp nước thải từ mỏ |
1670 | 稀土产品生命周期评估 (xī tǔ chǎn pǐn shēng mìng zhōu qī píng gū) – Life cycle assessment of rare earth products – Đánh giá vòng đời sản phẩm đất hiếm |
1671 | 稀土矿床的成因分析 (xī tǔ kuàng chuáng de chéng yīn fēn xī) – Genesis analysis of rare earth deposits – Phân tích nguồn gốc mỏ đất hiếm |
1672 | 矿区生态补偿机制 (kuàng qū shēng tài bǔ cháng jī zhì) – Ecological compensation mechanisms in mining areas – Cơ chế bồi thường sinh thái khu vực khai thác |
1673 | 稀土资源的分类管理 (xī tǔ zī yuán de fēn lèi guǎn lǐ) – Classification management of rare earth resources – Quản lý phân loại tài nguyên đất hiếm |
1674 | 矿山开采设备自动化 (kuàng shān kāi cǎi shè bèi zì dòng huà) – Automation of mining equipment – Tự động hóa thiết bị khai thác |
1675 | 稀土元素分布规律 (xī tǔ yuán sù fēn bù guī lǜ) – Distribution pattern of rare earth elements – Quy luật phân bố các nguyên tố đất hiếm |
1676 | 矿山废气治理技术 (kuàng shān fèi qì zhì lǐ jì shù) – Waste gas treatment technology in mining – Công nghệ xử lý khí thải khai thác mỏ |
1677 | 稀土行业的循环经济模式 (xī tǔ háng yè de xún huán jīng jì mó shì) – Circular economy model for the rare earth industry – Mô hình kinh tế tuần hoàn ngành đất hiếm |
1678 | 矿区居民健康风险评估 (kuàng qū jū mín jiàn kāng fēng xiǎn píng gū) – Health risk assessment for mining area residents – Đánh giá rủi ro sức khỏe cho cư dân vùng khai thác |
1679 | 稀土开采技术优化 (xī tǔ kāi cǎi jì shù yōu huà) – Optimization of rare earth mining technology – Tối ưu hóa công nghệ khai thác đất hiếm |
1680 | 矿山环境影响报告书 (kuàng shān huán jìng yǐng xiǎng bào gào shū) – Environmental impact report for mining – Báo cáo tác động môi trường khai thác mỏ |
1681 | 稀土矿的物理分选工艺 (xī tǔ kuàng de wù lǐ fēn xuǎn gōng yì) – Physical separation processes for rare earth minerals – Quy trình phân tách vật lý khoáng sản đất hiếm |
1682 | 矿山作业的智能化管理 (kuàng shān zuò yè de zhì néng huà guǎn lǐ) – Intelligent management of mining operations – Quản lý thông minh hoạt động khai thác |
1683 | 稀土提取过程的副产品利用 (xī tǔ tí qǔ guò chéng de fù chǎn pǐn lì yòng) – Utilization of by-products in rare earth extraction – Sử dụng sản phẩm phụ trong quá trình chiết xuất đất hiếm |
1684 | 矿山的低碳发展战略 (kuàng shān de dī tàn fā zhǎn zhàn lüè) – Low-carbon development strategies for mining – Chiến lược phát triển ít carbon trong khai thác mỏ |
1685 | 稀土资源的国际合作 (xī tǔ zī yuán de guó jì hé zuò) – International cooperation on rare earth resources – Hợp tác quốc tế về tài nguyên đất hiếm |
1686 | 矿山地下水污染监测 (kuàng shān dì xià shuǐ wū rǎn jiān cè) – Monitoring groundwater pollution in mining – Giám sát ô nhiễm nước ngầm tại khu khai thác |
1687 | 稀土市场的价格波动因素 (xī tǔ shì chǎng de jià gé bō dòng yīn sù) – Factors influencing price fluctuations in the rare earth market – Các yếu tố ảnh hưởng đến biến động giá trên thị trường đất hiếm |
1688 | 矿山机械设备的安全操作规程 (kuàng shān jī xiè shè bèi de ān quán cāo zuò guī chéng) – Safety operating procedures for mining machinery – Quy trình vận hành an toàn thiết bị khai thác |
1689 | 稀土资源开采的税收政策 (xī tǔ zī yuán kāi cǎi de shuì shōu zhèng cè) – Tax policies for rare earth resource exploitation – Chính sách thuế trong khai thác tài nguyên đất hiếm |
1690 | 矿区生态恢复规划 (kuàng qū shēng tài huī fù guī huà) – Ecological restoration planning for mining areas – Quy hoạch phục hồi sinh thái khu vực khai thác |
1691 | 稀土行业的国际竞争力 (xī tǔ háng yè de guó jì jìng zhēng lì) – International competitiveness of the rare earth industry – Năng lực cạnh tranh quốc tế của ngành đất hiếm |
1692 | 矿山工人的职业健康保护 (kuàng shān gōng rén de zhí yè jiàn kāng bǎo hù) – Occupational health protection for mining workers – Bảo vệ sức khỏe nghề nghiệp cho công nhân mỏ |
1693 | 稀土元素的高效分离技术 (xī tǔ yuán sù de gāo xiào fēn lí jì shù) – Efficient separation technology for rare earth elements – Công nghệ tách hiệu quả các nguyên tố đất hiếm |
1694 | 矿区的降尘措施 (kuàng qū de jiàng chén cuò shī) – Dust suppression measures in mining areas – Biện pháp giảm bụi tại khu khai thác |
1695 | 稀土冶炼过程的能量优化 (xī tǔ yě liàn guò chéng de néng liàng yōu huà) – Energy optimization in rare earth smelting processes – Tối ưu hóa năng lượng trong quá trình luyện đất hiếm |
1696 | 稀土矿山的安全生产标准 (xī tǔ kuàng shān de ān quán shēng chǎn biāo zhǔn) – Safety production standards for rare earth mines – Tiêu chuẩn sản xuất an toàn cho mỏ đất hiếm |
1697 | 矿区土壤修复技术 (kuàng qū tǔ rǎng xiū fù jì shù) – Soil remediation technology in mining areas – Công nghệ phục hồi đất tại khu vực khai thác |
1698 | 稀土资源勘探技术 (xī tǔ zī yuán kān tàn jì shù) – Exploration technology for rare earth resources – Công nghệ thăm dò tài nguyên đất hiếm |
1699 | 矿山开采的智能监控系统 (kuàng shān kāi cǎi de zhì néng jiān kòng xì tǒng) – Intelligent monitoring system for mining – Hệ thống giám sát thông minh cho khai thác mỏ |
1700 | 稀土开采的环境友好技术 (xī tǔ kāi cǎi de huán jìng yǒu hǎo jì shù) – Environmentally friendly rare earth mining technology – Công nghệ khai thác đất hiếm thân thiện với môi trường |
1701 | 矿山排放物的资源化利用 (kuàng shān pái fàng wù de zī yuán huà lì yòng) – Resource utilization of mining emissions – Tận dụng tài nguyên từ chất thải mỏ |
1702 | 稀土材料的创新应用 (xī tǔ cái liào de chuàng xīn yìng yòng) – Innovative applications of rare earth materials – Ứng dụng sáng tạo của vật liệu đất hiếm |
1703 | 矿区生态监测指标体系 (kuàng qū shēng tài jiān cè zhǐ biāo tǐ xì) – Ecological monitoring index system for mining areas – Hệ thống chỉ số giám sát sinh thái khu vực khai thác |
1704 | 稀土产业的绿色供应链 (xī tǔ chǎn yè de lǜ sè gōng yìng liàn) – Green supply chain for the rare earth industry – Chuỗi cung ứng xanh cho ngành công nghiệp đất hiếm |
1705 | 矿山开采的职业安全培训 (kuàng shān kāi cǎi de zhí yè ān quán péi xùn) – Occupational safety training for mining – Đào tạo an toàn nghề nghiệp trong khai thác mỏ |
1706 | 稀土矿的资源储量模型 (xī tǔ kuàng de zī yuán chǔ liàng mó xíng) – Resource reserve models for rare earth mines – Mô hình trữ lượng tài nguyên mỏ đất hiếm |
1707 | 矿区水资源保护措施 (kuàng qū shuǐ zī yuán bǎo hù cuò shī) – Water resource protection measures in mining areas – Biện pháp bảo vệ tài nguyên nước tại khu vực mỏ |
1708 | 稀土冶炼的废渣处理技术 (xī tǔ yě liàn de fèi zhā chǔ lǐ jì shù) – Slag treatment technology in rare earth smelting – Công nghệ xử lý xỉ trong luyện đất hiếm |
1709 | 矿山数字化管理平台 (kuàng shān shù zì huà guǎn lǐ píng tái) – Digital management platform for mining – Nền tảng quản lý số hóa cho khai thác mỏ |
1710 | 稀土资源的市场需求预测 (xī tǔ zī yuán de shì chǎng xū qiú yù cè) – Market demand forecasting for rare earth resources – Dự báo nhu cầu thị trường tài nguyên đất hiếm |
1711 | 矿区生态保护优先策略 (kuàng qū shēng tài bǎo hù yōu xiān cè lüè) – Priority strategies for ecological protection in mining areas – Chiến lược ưu tiên bảo vệ sinh thái khu vực khai thác |
1712 | 稀土矿的化学提取工艺 (xī tǔ kuàng de huà xué tí qǔ gōng yì) – Chemical extraction processes for rare earth mines – Quy trình chiết xuất hóa học đất hiếm |
1713 | 矿山经济效益分析 (kuàng shān jīng jì xiào yì fēn xī) – Economic benefit analysis of mining – Phân tích hiệu quả kinh tế của khai thác mỏ |
1714 | 稀土行业的环保认证标准 (xī tǔ háng yè de huán bǎo rèn zhèng biāo zhǔn) – Environmental certification standards for the rare earth industry – Tiêu chuẩn chứng nhận môi trường cho ngành đất hiếm |
1715 | 矿区的生态景观恢复 (kuàng qū de shēng tài jǐng guān huī fù) – Ecological landscape restoration in mining areas – Phục hồi cảnh quan sinh thái khu vực khai thác |
1716 | 稀土冶炼的能源回收系统 (xī tǔ yě liàn de néng yuán huí shōu xì tǒng) – Energy recovery systems in rare earth smelting – Hệ thống thu hồi năng lượng trong luyện đất hiếm |
1717 | 矿山废弃设备的回收利用 (kuàng shān fèi qì shè bèi de huí shōu lì yòng) – Recycling of abandoned mining equipment – Tái chế thiết bị khai thác bỏ đi |
1718 | 稀土资源的区域分布特点 (xī tǔ zī yuán de qū yù fēn bù tè diǎn) – Regional distribution characteristics of rare earth resources – Đặc điểm phân bố khu vực của tài nguyên đất hiếm |
1719 | 矿山开采的综合经济效益 (kuàng shān kāi cǎi de zōng hé jīng jì xiào yì) – Comprehensive economic benefits of mining – Hiệu quả kinh tế tổng hợp của khai thác mỏ |
1720 | 稀土矿的开采许可证管理 (xī tǔ kuàng de kāi cǎi xǔ kě zhèng guǎn lǐ) – Management of mining licenses for rare earth mines – Quản lý giấy phép khai thác mỏ đất hiếm |
1721 | 稀土资源的战略储备 (xī tǔ zī yuán de zhàn lüè chǔ bèi) – Strategic reserves of rare earth resources – Dự trữ chiến lược tài nguyên đất hiếm |
1722 | 矿山爆破技术优化 (kuàng shān bào pò jì shù yōu huà) – Optimization of mining blasting technology – Tối ưu hóa công nghệ nổ mìn khai thác |
1723 | 稀土分离的溶剂萃取工艺 (xī tǔ fēn lí de róng jì cuì qǔ gōng yì) – Solvent extraction process for rare earth separation – Quy trình chiết dung môi tách đất hiếm |
1724 | 矿区的空气污染治理 (kuàng qū de kōng qì wū rǎn zhì lǐ) – Air pollution control in mining areas – Kiểm soát ô nhiễm không khí tại khu vực khai thác |
1725 | 稀土矿山的综合开发利用 (xī tǔ kuàng shān de zōng hé kāi fā lì yòng) – Comprehensive development and utilization of rare earth mines – Phát triển và sử dụng tổng hợp mỏ đất hiếm |
1726 | 矿区植被恢复技术 (kuàng qū zhí bèi huī fù jì shù) – Vegetation restoration technology in mining areas – Công nghệ phục hồi thảm thực vật tại khu vực mỏ |
1727 | 稀土材料的磁性应用 (xī tǔ cái liào de cí xìng yìng yòng) – Magnetic applications of rare earth materials – Ứng dụng từ tính của vật liệu đất hiếm |
1728 | 矿山排水系统设计 (kuàng shān pái shuǐ xì tǒng shè jì) – Design of mine drainage systems – Thiết kế hệ thống thoát nước mỏ |
1729 | 稀土开采的环境风险管理 (xī tǔ kāi cǎi de huán jìng fēng xiǎn guǎn lǐ) – Environmental risk management in rare earth mining – Quản lý rủi ro môi trường trong khai thác đất hiếm |
1730 | 矿山废弃地的土地利用规划 (kuàng shān fèi qì dì de tǔ dì lì yòng guī huà) – Land use planning for abandoned mining areas – Quy hoạch sử dụng đất khu vực mỏ bỏ hoang |
1731 | 稀土矿的高效回收技术 (xī tǔ kuàng de gāo xiào huí shōu jì shù) – Efficient recovery technology for rare earth mines – Công nghệ thu hồi hiệu quả mỏ đất hiếm |
1732 | 矿区生态环境的长期监测 (kuàng qū shēng tài huán jìng de cháng qī jiān cè) – Long-term monitoring of ecological environment in mining areas – Giám sát lâu dài môi trường sinh thái khu vực khai thác |
1733 | 稀土资源的可持续开发 (xī tǔ zī yuán de kě chí xù kāi fā) – Sustainable development of rare earth resources – Phát triển bền vững tài nguyên đất hiếm |
1734 | 矿山固体废物的处理与利用 (kuàng shān gù tǐ fèi wù de chǔ lǐ yǔ lì yòng) – Treatment and utilization of solid waste in mining – Xử lý và tận dụng chất thải rắn trong khai thác mỏ |
1735 | 稀土冶炼过程的污染控制 (xī tǔ yě liàn guò chéng de wū rǎn kòng zhì) – Pollution control in rare earth smelting processes – Kiểm soát ô nhiễm trong quy trình luyện đất hiếm |
1736 | 矿山机械的维护与保养 (kuàng shān jī xiè de wéi hù yǔ bǎo yǎng) – Maintenance and upkeep of mining machinery – Bảo trì và bảo dưỡng máy móc khai thác |
1737 | 稀土矿的出口政策 (xī tǔ kuàng de chū kǒu zhèng cè) – Export policies for rare earth mines – Chính sách xuất khẩu đất hiếm |
1738 | 矿山地下工程设计 (kuàng shān dì xià gōng chéng shè jì) – Design of underground mining engineering – Thiết kế công trình ngầm khai thác |
1739 | 稀土行业的技术创新 (xī tǔ háng yè de jì shù chuàng xīn) – Technological innovation in the rare earth industry – Đổi mới công nghệ trong ngành đất hiếm |
1740 | 矿区社区的社会责任建设 (kuàng qū shè qū de shè huì zé rèn jiàn shè) – Social responsibility building in mining communities – Xây dựng trách nhiệm xã hội tại cộng đồng khai thác |
1741 | 稀土提取的溶剂消耗优化 (xī tǔ tí qǔ de róng jì xiāo hào yōu huà) – Optimization of solvent consumption in rare earth extraction – Tối ưu hóa tiêu thụ dung môi trong chiết xuất đất hiếm |
1742 | 矿山作业的噪音控制措施 (kuàng shān zuò yè de zào yīn kòng zhì cuò shī) – Noise control measures in mining operations – Biện pháp kiểm soát tiếng ồn trong hoạt động khai thác |
1743 | 稀土开采的资源税制度 (xī tǔ kāi cǎi de zī yuán shuì zhì dù) – Resource tax system for rare earth mining – Hệ thống thuế tài nguyên cho khai thác đất hiếm |
1744 | 矿山资源勘探的地球物理方法 (kuàng shān zī yuán kān tàn de dì qiú wù lǐ fāng fǎ) – Geophysical methods for mineral resource exploration – Phương pháp địa vật lý trong thăm dò tài nguyên mỏ |
1745 | 稀土资源贸易的国际法规 (xī tǔ zī yuán mào yì de guó jì fǎ guī) – International regulations on rare earth trade – Quy định quốc tế về thương mại đất hiếm |
1746 | 稀土矿床的矿物学研究 (xī tǔ kuàng chuáng de kuàng wù xué yán jiū) – Mineralogical studies of rare earth deposits – Nghiên cứu khoáng vật học mỏ đất hiếm |
1747 | 矿山开采的能源消耗评估 (kuàng shān kāi cǎi de néng yuán xiāo hào píng gū) – Energy consumption assessment in mining – Đánh giá tiêu thụ năng lượng trong khai thác mỏ |
1748 | 稀土资源的生命周期分析 (xī tǔ zī yuán de shēng mìng zhōu qī fēn xī) – Life cycle analysis of rare earth resources – Phân tích vòng đời tài nguyên đất hiếm |
1749 | 矿山开采设备的技术升级 (kuàng shān kāi cǎi shè bèi de jì shù shēng jí) – Technical upgrades for mining equipment – Nâng cấp kỹ thuật cho thiết bị khai thác mỏ |
1750 | 稀土矿的尾矿库安全管理 (xī tǔ kuàng de wěi kuàng kù ān quán guǎn lǐ) – Safety management of rare earth tailings ponds – Quản lý an toàn hồ chứa quặng đuôi đất hiếm |
1751 | 矿区生态修复的经济效益 (kuàng qū shēng tài xiū fù de jīng jì xiào yì) – Economic benefits of ecological restoration in mining areas – Hiệu quả kinh tế của phục hồi sinh thái khu vực mỏ |
1752 | 稀土冶炼的节能技术 (xī tǔ yě liàn de jié néng jì shù) – Energy-saving technology in rare earth smelting – Công nghệ tiết kiệm năng lượng trong luyện đất hiếm |
1753 | 矿山环境影响的风险评估 (kuàng shān huán jìng yǐng xiǎng de fēng xiǎn píng gū) – Risk assessment of mining environmental impacts – Đánh giá rủi ro tác động môi trường khai thác mỏ |
1754 | 稀土产业链的上下游协调 (xī tǔ chǎn yè liàn de shàng xià yóu xié tiáo) – Upstream and downstream coordination in the rare earth industry chain – Phối hợp chuỗi cung ứng trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1755 | 矿山开采的粉尘治理系统 (kuàng shān kāi cǎi de fěn chén zhì lǐ xì tǒng) – Dust control system in mining operations – Hệ thống kiểm soát bụi trong khai thác mỏ |
1756 | 稀土资源的全球分布趋势 (xī tǔ zī yuán de quán qiú fēn bù qū shì) – Global distribution trends of rare earth resources – Xu hướng phân bố toàn cầu tài nguyên đất hiếm |
1757 | 矿区地下水的污染防治措施 (kuàng qū dì xià shuǐ de wū rǎn fáng zhì cuò shī) – Groundwater pollution prevention in mining areas – Biện pháp ngăn ngừa ô nhiễm nước ngầm tại khu vực mỏ |
1758 | 稀土开采的社区参与模式 (xī tǔ kāi cǎi de shè qū cān yù mó shì) – Community participation models in rare earth mining – Mô hình tham gia cộng đồng trong khai thác đất hiếm |
1759 | 矿山开采的国际环境标准 (kuàng shān kāi cǎi de guó jì huán jìng biāo zhǔn) – International environmental standards for mining – Tiêu chuẩn môi trường quốc tế cho khai thác mỏ |
1760 | 稀土加工的智能制造技术 (xī tǔ jiā gōng de zhì néng zhì zào jì shù) – Intelligent manufacturing technology in rare earth processing – Công nghệ sản xuất thông minh trong chế biến đất hiếm |
1761 | 矿区生态旅游的开发潜力 (kuàng qū shēng tài lǚ yóu de kāi fā qián lì) – Development potential of ecological tourism in mining areas – Tiềm năng phát triển du lịch sinh thái tại khu vực mỏ |
1762 | 稀土冶炼过程中产生的副产品 (xī tǔ yě liàn guò chéng zhōng chǎn shēng de fù chǎn pǐn) – By-products generated during rare earth smelting – Sản phẩm phụ trong quá trình luyện đất hiếm |
1763 | 矿山机械的智能化控制 (kuàng shān jī xiè de zhì néng huà kòng zhì) – Intelligent control of mining machinery – Kiểm soát thông minh máy móc khai thác mỏ |
1764 | 稀土资源的再生利用技术 (xī tǔ zī yuán de zài shēng lì yòng jì shù) – Recycling technology for rare earth resources – Công nghệ tái chế tài nguyên đất hiếm |
1765 | 矿山开采的数字化监控平台 (kuàng shān kāi cǎi de shù zì huà jiān kòng píng tái) – Digital monitoring platform for mining – Nền tảng giám sát số hóa khai thác mỏ |
1766 | 稀土行业的政策法规分析 (xī tǔ háng yè de zhèng cè fǎ guī fēn xī) – Analysis of policies and regulations in the rare earth industry – Phân tích chính sách và quy định trong ngành đất hiếm |
1767 | 矿山开发的长期可持续性 (kuàng shān kāi fā de cháng qī kě chí xù xìng) – Long-term sustainability of mining development – Tính bền vững lâu dài trong phát triển khai thác mỏ |
1768 | 稀土元素的化学性质 (xī tǔ yuán sù de huà xué xìng zhì) – Chemical properties of rare earth elements – Tính chất hóa học của các nguyên tố đất hiếm |
1769 | 矿区生态环境的修复技术研发 (kuàng qū shēng tài huán jìng de xiū fù jì shù yán fā) – R&D of ecological restoration technologies for mining areas – Nghiên cứu và phát triển công nghệ phục hồi môi trường sinh thái khu vực mỏ |
1770 | 稀土行业的国际合作模式 (xī tǔ háng yè de guó jì hé zuò mó shì) – International cooperation models in the rare earth industry – Mô hình hợp tác quốc tế trong ngành đất hiếm |
1771 | 稀土资源勘探的地球化学方法 (xī tǔ zī yuán kān tàn de dì qiú huà xué fāng fǎ) – Geochemical methods for rare earth resource exploration – Phương pháp địa hóa trong thăm dò tài nguyên đất hiếm |
1772 | 矿山开采的数字孪生技术 (kuàng shān kāi cǎi de shù zì luán shēng jì shù) – Digital twin technology in mining – Công nghệ bản sao số trong khai thác mỏ |
1773 | 稀土矿床的成矿机制 (xī tǔ kuàng chuáng de chéng kuàng jī zhì) – Mineralization mechanism of rare earth deposits – Cơ chế tạo quặng của mỏ đất hiếm |
1774 | 稀土元素的高纯分离工艺 (xī tǔ yuán sù de gāo chún fēn lí gōng yì) – High-purity separation process for rare earth elements – Quy trình tách nguyên tố đất hiếm độ tinh khiết cao |
1775 | 矿区生态修复的法律法规 (kuàng qū shēng tài xiū fù de fǎ lǜ fǎ guī) – Laws and regulations on ecological restoration in mining areas – Luật pháp và quy định về phục hồi sinh thái tại khu vực mỏ |
1776 | 稀土资源的可再生技术 (xī tǔ zī yuán de kě zài shēng jì shù) – Renewable technologies for rare earth resources – Công nghệ tái tạo tài nguyên đất hiếm |
1777 | 矿山开采的职业健康管理 (kuàng shān kāi cǎi de zhí yè jiàn kāng guǎn lǐ) – Occupational health management in mining – Quản lý sức khỏe nghề nghiệp trong khai thác mỏ |
1778 | 稀土元素的光学应用 (xī tǔ yuán sù de guāng xué yìng yòng) – Optical applications of rare earth elements – Ứng dụng quang học của các nguyên tố đất hiếm |
1779 | 矿山机械的自动化发展 (kuàng shān jī xiè de zì dòng huà fā zhǎn) – Automation development of mining machinery – Phát triển tự động hóa máy móc khai thác |
1780 | 稀土产业的国际贸易壁垒 (xī tǔ chǎn yè de guó jì mào yì bì lěi) – International trade barriers in the rare earth industry – Rào cản thương mại quốc tế trong ngành đất hiếm |
1781 | 矿山排放标准的国际比较 (kuàng shān pái fàng biāo zhǔn de guó jì bǐ jiào) – International comparison of mining emission standards – So sánh tiêu chuẩn phát thải khai thác mỏ trên quốc tế |
1782 | 稀土开采的风险防控措施 (xī tǔ kāi cǎi de fēng xiǎn fáng kòng cuò shī) – Risk prevention and control measures in rare earth mining – Biện pháp phòng ngừa và kiểm soát rủi ro trong khai thác đất hiếm |
1783 | 矿区的生态补偿机制 (kuàng qū de shēng tài bǔ cháng jī zhì) – Ecological compensation mechanism for mining areas – Cơ chế bồi thường sinh thái khu vực khai thác |
1784 | 稀土加工的高效节能设备 (xī tǔ jiā gōng de gāo xiào jié néng shè bèi) – High-efficiency energy-saving equipment for rare earth processing – Thiết bị tiết kiệm năng lượng hiệu quả trong chế biến đất hiếm |
1785 | 矿区环境的社会责任评估 (kuàng qū huán jìng de shè huì zé rèn píng gū) – Social responsibility assessment of mining environments – Đánh giá trách nhiệm xã hội về môi trường khai thác |
1786 | 稀土元素的储能技术应用 (xī tǔ yuán sù de chǔ néng jì shù yìng yòng) – Energy storage technology applications of rare earth elements – Ứng dụng công nghệ lưu trữ năng lượng của nguyên tố đất hiếm |
1787 | 矿山废弃物的生态处理技术 (kuàng shān fèi qì wù de shēng tài chǔ lǐ jì shù) – Ecological treatment technology for mine waste – Công nghệ xử lý sinh thái chất thải khai thác |
1788 | 稀土冶炼的绿色工艺设计 (xī tǔ yě liàn de lǜ sè gōng yì shè jì) – Green process design for rare earth smelting – Thiết kế quy trình luyện đất hiếm thân thiện với môi trường |
1789 | 矿山开采的地质灾害监测 (kuàng shān kāi cǎi de dì zhì zāi hài jiān cè) – Geological disaster monitoring in mining – Giám sát thảm họa địa chất trong khai thác mỏ |
1790 | 稀土资源的国际合作开发 (xī tǔ zī yuán de guó jì hé zuò kāi fā) – International cooperative development of rare earth resources – Phát triển hợp tác quốc tế tài nguyên đất hiếm |
1791 | 矿山运输系统的优化 (kuàng shān yùn shū xì tǒng de yōu huà) – Optimization of mine transportation systems – Tối ưu hóa hệ thống vận chuyển trong mỏ |
1792 | 稀土元素的超导材料应用 (xī tǔ yuán sù de chāo dǎo cái liào yìng yòng) – Superconducting material applications of rare earth elements – Ứng dụng vật liệu siêu dẫn của nguyên tố đất hiếm |
1793 | 矿区土地复垦的技术标准 (kuàng qū tǔ dì fù kěn de jì shù biāo zhǔn) – Technical standards for land reclamation in mining areas – Tiêu chuẩn kỹ thuật phục hồi đất khu vực mỏ |
1794 | 稀土冶炼行业的节能减排政策 (xī tǔ yě liàn háng yè de jié néng jiǎn pái zhèng cè) – Energy-saving and emission-reduction policies for the rare earth smelting industry – Chính sách tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải trong ngành luyện đất hiếm |
1795 | 稀土元素的磁性材料应用 (xī tǔ yuán sù de cí xìng cái liào yìng yòng) – Magnetic material applications of rare earth elements – Ứng dụng vật liệu từ của nguyên tố đất hiếm |
1796 | 矿区废水的生物处理技术 (kuàng qū fèi shuǐ de shēng wù chǔ lǐ jì shù) – Biological treatment technology for mining wastewater – Công nghệ xử lý sinh học nước thải khu vực mỏ |
1797 | 稀土资源的高效利用模式 (xī tǔ zī yuán de gāo xiào lì yòng mó shì) – High-efficiency utilization models for rare earth resources – Mô hình sử dụng hiệu quả tài nguyên đất hiếm |
1798 | 矿山环境的碳排放评估 (kuàng shān huán jìng de tàn pái fàng píng gū) – Carbon emission assessment in mining environments – Đánh giá phát thải carbon trong môi trường khai thác |
1799 | 稀土元素的新能源应用 (xī tǔ yuán sù de xīn néng yuán yìng yòng) – New energy applications of rare earth elements – Ứng dụng năng lượng mới của nguyên tố đất hiếm |
1800 | 矿区的污染物监测系统 (kuàng qū de wū rǎn wù jiān cè xì tǒng) – Pollutant monitoring systems in mining areas – Hệ thống giám sát chất ô nhiễm khu vực mỏ |
1801 | 稀土冶炼中的副产物回收技术 (xī tǔ yě liàn zhōng de fù chǎn wù huí shōu jì shù) – By-product recovery technology in rare earth smelting – Công nghệ thu hồi sản phẩm phụ trong luyện đất hiếm |
1802 | 矿山的远程控制系统 (kuàng shān de yuǎn chéng kòng zhì xì tǒng) – Remote control systems for mining – Hệ thống điều khiển từ xa trong khai thác mỏ |
1803 | 稀土资源的市场供应链管理 (xī tǔ zī yuán de shì chǎng gōng yìng liàn guǎn lǐ) – Market supply chain management for rare earth resources – Quản lý chuỗi cung ứng thị trường tài nguyên đất hiếm |
1804 | 矿区生态环境的长期监测 (kuàng qū shēng tài huán jìng de cháng qī jiān cè) – Long-term monitoring of ecological environments in mining areas – Giám sát lâu dài môi trường sinh thái khu vực mỏ |
1805 | 稀土元素的催化剂应用 (xī tǔ yuán sù de cuī huà jì yìng yòng) – Catalyst applications of rare earth elements – Ứng dụng chất xúc tác của nguyên tố đất hiếm |
1806 | 矿山废弃地的农业复垦技术 (kuàng shān fèi qì dì de nóng yè fù kěn jì shù) – Agricultural reclamation technology for abandoned mining lands – Công nghệ phục hồi nông nghiệp đất mỏ bị bỏ hoang |
1807 | 稀土开采的国际环境责任 (xī tǔ kāi cǎi de guó jì huán jìng zé rèn) – International environmental responsibility in rare earth mining – Trách nhiệm môi trường quốc tế trong khai thác đất hiếm |
1808 | 矿山机械的模块化设计 (kuàng shān jī xiè de mó kuài huà shè jì) – Modular design of mining machinery – Thiết kế mô-đun hóa máy móc khai thác mỏ |
1809 | 稀土资源的综合开发与保护 (xī tǔ zī yuán de zōng hé kāi fā yǔ bǎo hù) – Comprehensive development and protection of rare earth resources – Phát triển và bảo vệ toàn diện tài nguyên đất hiếm |
1810 | 矿山运营的智能化系统 (kuàng shān yùn yíng de zhì néng huà xì tǒng) – Intelligent systems for mining operations – Hệ thống thông minh trong vận hành khai thác mỏ |
1811 | 稀土元素的绿色提取工艺 (xī tǔ yuán sù de lǜ sè tí qǔ gōng yì) – Green extraction process for rare earth elements – Quy trình chiết xuất thân thiện với môi trường cho nguyên tố đất hiếm |
1812 | 矿区废弃物的资源化利用 (kuàng qū fèi qì wù de zī yuán huà lì yòng) – Resource utilization of mining waste – Tận dụng tài nguyên từ chất thải mỏ |
1813 | 稀土产业的国际标准化 (xī tǔ chǎn yè de guó jì biāo zhǔn huà) – International standardization of the rare earth industry – Chuẩn hóa quốc tế ngành công nghiệp đất hiếm |
1814 | 矿山运输设备的节能设计 (kuàng shān yùn shū shè bèi de jié néng shè jì) – Energy-saving design for mining transportation equipment – Thiết kế tiết kiệm năng lượng cho thiết bị vận chuyển mỏ |
1815 | 稀土元素的纳米材料应用 (xī tǔ yuán sù de nà mǐ cái liào yìng yòng) – Nanomaterial applications of rare earth elements – Ứng dụng vật liệu nano của nguyên tố đất hiếm |
1816 | 矿区生态恢复的国际合作项目 (kuàng qū shēng tài huī fù de guó jì hé zuò xiàng mù) – International cooperative projects on ecological restoration in mining areas – Dự án hợp tác quốc tế về phục hồi sinh thái khu vực mỏ |
1817 | 稀土资源开发的区域规划 (xī tǔ zī yuán kāi fā de qū yù guī huà) – Regional planning for rare earth resource development – Quy hoạch khu vực cho phát triển tài nguyên đất hiếm |
1818 | 矿区生物多样性的保护技术 (kuàng qū shēng wù duō yàng xìng de bǎo hù jì shù) – Biodiversity protection technology in mining areas – Công nghệ bảo vệ đa dạng sinh học tại khu vực mỏ |
1819 | 稀土行业的经济影响评估 (xī tǔ háng yè de jīng jì yǐng xiǎng píng gū) – Economic impact assessment of the rare earth industry – Đánh giá tác động kinh tế ngành đất hiếm |
1820 | 稀土冶炼废气的治理技术 (xī tǔ yě liàn fèi qì de zhì lǐ jì shù) – Treatment technology for rare earth smelting exhaust gas – Công nghệ xử lý khí thải trong luyện đất hiếm |
1821 | 矿区地下水污染评估 (kuàng qū dì xià shuǐ wū rǎn píng gū) – Assessment of groundwater pollution in mining areas – Đánh giá ô nhiễm nước ngầm tại khu vực mỏ |
1822 | 稀土资源开发的技术壁垒 (xī tǔ zī yuán kāi fā de jì shù bì lěi) – Technical barriers to rare earth resource development – Rào cản kỹ thuật trong phát triển tài nguyên đất hiếm |
1823 | 矿山设备的远程监控系统 (kuàng shān shè bèi de yuǎn chéng jiān kòng xì tǒng) – Remote monitoring system for mining equipment – Hệ thống giám sát từ xa thiết bị khai thác |
1824 | 稀土元素的高效回收技术 (xī tǔ yuán sù de gāo xiào huí shōu jì shù) – High-efficiency recovery technology for rare earth elements – Công nghệ thu hồi hiệu quả cao nguyên tố đất hiếm |
1825 | 矿区的空气质量管理 (kuàng qū de kōng qì zhì liàng guǎn lǐ) – Air quality management in mining areas – Quản lý chất lượng không khí tại khu vực mỏ |
1826 | 稀土开采的机器人应用 (xī tǔ kāi cǎi de jī qì rén yìng yòng) – Robot applications in rare earth mining – Ứng dụng robot trong khai thác đất hiếm |
1827 | 矿山尾矿库的安全监控 (kuàng shān wěi kuàng kù de ān quán jiān kòng) – Safety monitoring of mine tailings dams – Giám sát an toàn đập chứa bùn thải mỏ |
1828 | 稀土行业的全球供应链风险 (xī tǔ háng yè de quán qiú gōng yìng liàn fēng xiǎn) – Global supply chain risks in the rare earth industry – Rủi ro chuỗi cung ứng toàn cầu trong ngành đất hiếm |
1829 | 矿山作业的高温防护措施 (kuàng shān zuò yè de gāo wēn fáng hù cuò shī) – High-temperature protection measures in mining operations – Biện pháp bảo vệ nhiệt độ cao trong hoạt động khai thác |
1830 | 稀土元素的电池材料研发 (xī tǔ yuán sù de diàn chí cái liào yán fā) – Research and development of battery materials from rare earth elements – Nghiên cứu phát triển vật liệu pin từ nguyên tố đất hiếm |
1831 | 矿区生态恢复的社会效益 (kuàng qū shēng tài huī fù de shè huì xiào yì) – Social benefits of ecological restoration in mining areas – Lợi ích xã hội của việc phục hồi sinh thái khu vực mỏ |
1832 | 稀土资源的循环经济模式 (xī tǔ zī yuán de xún huán jīng jì mó shì) – Circular economy model for rare earth resources – Mô hình kinh tế tuần hoàn cho tài nguyên đất hiếm |
1833 | 矿山的应急救援系统 (kuàng shān de yìng jí jiù yuán xì tǒng) – Emergency rescue systems for mining – Hệ thống cứu hộ khẩn cấp cho khai thác mỏ |
1834 | 稀土产业的能耗优化技术 (xī tǔ chǎn yè de néng hào yōu huà jì shù) – Energy consumption optimization technology in the rare earth industry – Công nghệ tối ưu hóa tiêu thụ năng lượng trong ngành đất hiếm |
1835 | 矿山环境的生态服务价值 (kuàng shān huán jìng de shēng tài fú wù jià zhí) – Ecological service value of mining environments – Giá trị dịch vụ sinh thái của môi trường khai thác |
1836 | 稀土元素的医疗技术应用 (xī tǔ yuán sù de yī liáo jì shù yìng yòng) – Medical technology applications of rare earth elements – Ứng dụng công nghệ y tế của nguyên tố đất hiếm |
1837 | 矿区排放标准的政策分析 (kuàng qū pái fàng biāo zhǔn de zhèng cè fēn xī) – Policy analysis of emission standards in mining areas – Phân tích chính sách tiêu chuẩn phát thải khu vực mỏ |
1838 | 稀土资源的跨国投资合作 (xī tǔ zī yuán de kuà guó tóu zī hé zuò) – Transnational investment cooperation in rare earth resources – Hợp tác đầu tư xuyên quốc gia về tài nguyên đất hiếm |
1839 | 矿山机械的生命周期管理 (kuàng shān jī xiè de shēng mìng zhōu qī guǎn lǐ) – Lifecycle management of mining machinery – Quản lý vòng đời máy móc khai thác |
1840 | 稀土元素的化学分析技术 (xī tǔ yuán sù de huà xué fēn xī jì shù) – Chemical analysis technology for rare earth elements – Công nghệ phân tích hóa học nguyên tố đất hiếm |
1841 | 矿区的环保认证体系 (kuàng qū de huán bǎo rèn zhèng tǐ xì) – Environmental certification systems for mining areas – Hệ thống chứng nhận môi trường khu vực mỏ |
1842 | 稀土冶炼的污染控制措施 (xī tǔ yě liàn de wū rǎn kòng zhì cuò shī) – Pollution control measures in rare earth smelting – Biện pháp kiểm soát ô nhiễm trong luyện đất hiếm |
1843 | 矿山开采的智慧矿区建设 (kuàng shān kāi cǎi de zhì huì kuàng qū jiàn shè) – Smart mining area construction for mining – Xây dựng khu vực khai thác thông minh |
1844 | 稀土资源开发的区域经济效应 (xī tǔ zī yuán kāi fā de qū yù jīng jì xiào yì) – Regional economic effects of rare earth resource development – Hiệu quả kinh tế khu vực từ phát triển tài nguyên đất hiếm |
1845 | 稀土资源的可再生替代品研究 (xī tǔ zī yuán de kě zài shēng tì dài pǐn yán jiū) – Research on renewable alternatives to rare earth resources – Nghiên cứu các sản phẩm thay thế tái tạo cho tài nguyên đất hiếm |
1846 | 矿区的地质勘探技术 (kuàng qū de dì zhì kān tàn jì shù) – Geological exploration technology for mining areas – Công nghệ khảo sát địa chất khu vực mỏ |
1847 | 稀土元素的核工业应用 (xī tǔ yuán sù de hé gōng yè yìng yòng) – Nuclear industry applications of rare earth elements – Ứng dụng trong công nghiệp hạt nhân của nguyên tố đất hiếm |
1848 | 矿山排水系统的优化设计 (kuàng shān pái shuǐ xì tǒng de yōu huà shè jì) – Optimization design for mine drainage systems – Thiết kế tối ưu hóa hệ thống thoát nước mỏ |
1849 | 稀土冶炼中的节能环保技术 (xī tǔ yě liàn zhōng de jié néng huán bǎo jì shù) – Energy-saving and environmental protection technology in rare earth smelting – Công nghệ tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường trong luyện đất hiếm |
1850 | 矿山废弃物的无害化处理 (kuàng shān fèi qì wù de wú hài huà chǔ lǐ) – Harmless treatment of mining waste – Xử lý chất thải mỏ không gây hại |
1851 | 稀土资源开发的法律监管 (xī tǔ zī yuán kāi fā de fǎ lǜ jiān guǎn) – Legal supervision of rare earth resource development – Quản lý pháp lý trong phát triển tài nguyên đất hiếm |
1852 | 矿区生态的土壤改良技术 (kuàng qū shēng tài de tǔ rǎng gǎi liáng jì shù) – Soil improvement technology for mining ecology – Công nghệ cải tạo đất trong sinh thái khai thác |
1853 | 稀土元素的光学材料应用 (xī tǔ yuán sù de guāng xué cái liào yìng yòng) – Optical material applications of rare earth elements – Ứng dụng vật liệu quang học của nguyên tố đất hiếm |
1854 | 矿山运输系统的智能化改造 (kuàng shān yùn shū xì tǒng de zhì néng huà gǎi zào) – Intelligent transformation of mining transportation systems – Cải tạo thông minh hệ thống vận chuyển khai thác |
1855 | 稀土资源的贸易保护政策 (xī tǔ zī yuán de mào yì bǎo hù zhèng cè) – Trade protection policies for rare earth resources – Chính sách bảo vệ thương mại tài nguyên đất hiếm |
1856 | 矿区废弃地的植被恢复技术 (kuàng qū fèi qì dì de zhí bèi huī fù jì shù) – Vegetation restoration technology for abandoned mining areas – Công nghệ phục hồi thảm thực vật ở khu vực khai thác bị bỏ hoang |
1857 | 稀土产业的全球战略布局 (xī tǔ chǎn yè de quán qiú zhàn lüè bù jú) – Global strategic layout of the rare earth industry – Bố trí chiến lược toàn cầu của ngành đất hiếm |
1858 | 矿山开采的机械自动化技术 (kuàng shān kāi cǎi de jī xiè zì dòng huà jì shù) – Mechanical automation technology in mining – Công nghệ tự động hóa cơ khí trong khai thác mỏ |
1859 | 稀土冶炼工艺中的技术创新 (xī tǔ yě liàn gōng yì zhōng de jì shù chuàng xīn) – Technological innovations in rare earth smelting processes – Đổi mới công nghệ trong quy trình luyện đất hiếm |
1860 | 矿山作业的职业健康管理 (kuàng shān zuò yè de zhí yè jiàn kāng guǎn lǐ) – Occupational health management in mining operations – Quản lý sức khỏe nghề nghiệp trong khai thác mỏ |
1861 | 稀土资源开发的能源消耗分析 (xī tǔ zī yuán kāi fā de néng yuán xiāo hào fēn xī) – Energy consumption analysis in rare earth resource development – Phân tích tiêu thụ năng lượng trong phát triển tài nguyên đất hiếm |
1862 | 矿区环境保护的社区参与 (kuàng qū huán jìng bǎo hù de shè qū cān yù) – Community participation in environmental protection in mining areas – Sự tham gia của cộng đồng vào bảo vệ môi trường tại khu vực mỏ |
1863 | 稀土资源开发的国际合作协议 (xī tǔ zī yuán kāi fā de guó jì hé zuò xié yì) – International cooperation agreements for rare earth resource development – Các thỏa thuận hợp tác quốc tế về phát triển tài nguyên đất hiếm |
1864 | 矿山环境的水土流失治理 (kuàng shān huán jìng de shuǐ tǔ liú shī zhì lǐ) – Control of soil and water erosion in mining environments – Kiểm soát xói mòn đất và nước trong môi trường khai thác |
1865 | 稀土产业的市场竞争格局 (xī tǔ chǎn yè de shì chǎng jìng zhēng gé jú) – Market competition pattern of the rare earth industry – Cục diện cạnh tranh thị trường ngành đất hiếm |
1866 | 矿区生态恢复的公众教育活动 (kuàng qū shēng tài huī fù de gōng zhòng jiào yù huó dòng) – Public education activities for ecological restoration in mining areas – Hoạt động giáo dục công chúng về phục hồi sinh thái tại khu vực mỏ |
1867 | 稀土元素的化工生产安全管理 (xī tǔ yuán sù de huà gōng shēng chǎn ān quán guǎn lǐ) – Safety management in chemical production of rare earth elements – Quản lý an toàn trong sản xuất hóa chất nguyên tố đất hiếm |
1868 | 矿山生产的环保成本分析 (kuàng shān shēng chǎn de huán bǎo chéng běn fēn xī) – Environmental cost analysis of mining production – Phân tích chi phí môi trường trong sản xuất khai thác |
1869 | 稀土资源的高效分离技术 (xī tǔ zī yuán de gāo xiào fēn lí jì shù) – High-efficiency separation technology for rare earth resources – Công nghệ tách hiệu quả cao tài nguyên đất hiếm |
1870 | 稀土矿床的地质建模 (xī tǔ kuàng chuáng de dì zhì jiàn mó) – Geological modeling of rare earth deposits – Mô hình hóa địa chất mỏ đất hiếm |
1871 | 矿区生态的综合治理技术 (kuàng qū shēng tài de zōng hé zhì lǐ jì shù) – Integrated ecological management technology for mining areas – Công nghệ quản lý sinh thái tổng hợp khu vực mỏ |
1872 | 稀土元素的磁性材料应用 (xī tǔ yuán sù de cí xìng cái liào yìng yòng) – Applications of rare earth elements in magnetic materials – Ứng dụng nguyên tố đất hiếm trong vật liệu từ tính |
1873 | 矿山采矿的优化调度系统 (kuàng shān cǎi kuàng de yōu huà diào dù xì tǒng) – Optimized scheduling system for mining operations – Hệ thống điều phối tối ưu trong khai thác mỏ |
1874 | 稀土产业链的上下游整合 (xī tǔ chǎn yè liàn de shàng xià yóu zhěng hé) – Upstream and downstream integration of the rare earth industry chain – Tích hợp chuỗi công nghiệp đất hiếm từ thượng nguồn đến hạ nguồn |
1875 | 矿山尾矿处理的资源化利用 (kuàng shān wěi kuàng chǔ lǐ de zī yuán huà lì yòng) – Resource utilization of mine tailings – Tận dụng tài nguyên từ xử lý bùn thải mỏ |
1876 | 稀土资源开发的环境影响报告 (xī tǔ zī yuán kāi fā de huán jìng yǐng xiǎng bào gào) – Environmental impact report for rare earth resource development – Báo cáo tác động môi trường của khai thác đất hiếm |
1877 | 矿区的土地复垦工程 (kuàng qū de tǔ dì fù kěn gōng chéng) – Land reclamation projects in mining areas – Dự án phục hồi đất tại khu vực khai thác |
1878 | 稀土矿物的物理分选技术 (xī tǔ kuàng wù de wù lǐ fēn xuǎn jì shù) – Physical separation technology for rare earth minerals – Công nghệ tách vật lý khoáng đất hiếm |
1879 | 矿山安全的风险评估模型 (kuàng shān ān quán de fēng xiǎn píng gū mó xíng) – Risk assessment models for mining safety – Mô hình đánh giá rủi ro an toàn mỏ |
1880 | 稀土元素的储能技术开发 (xī tǔ yuán sù de chǔ néng jì shù kāi fā) – Development of energy storage technology with rare earth elements – Phát triển công nghệ lưu trữ năng lượng từ đất hiếm |
1881 | 矿山生态恢复的成本效益分析 (kuàng shān shēng tài huī fù de chéng běn xiào yì fēn xī) – Cost-benefit analysis of mining ecological restoration – Phân tích chi phí và lợi ích của việc phục hồi sinh thái mỏ |
1882 | 稀土行业的全球市场动态 (xī tǔ háng yè de quán qiú shì chǎng dòng tài) – Global market trends in the rare earth industry – Xu hướng thị trường toàn cầu trong ngành đất hiếm |
1883 | 矿区的废水处理与循环利用 (kuàng qū de fèi shuǐ chǔ lǐ yǔ xún huán lì yòng) – Wastewater treatment and recycling in mining areas – Xử lý và tái sử dụng nước thải tại khu vực mỏ |
1884 | 稀土资源开采的国际法律框架 (xī tǔ zī yuán kāi cǎi de guó jì fǎ lǜ kuàng jià) – International legal framework for rare earth resource extraction – Khung pháp lý quốc tế về khai thác đất hiếm |
1885 | 矿山生产的碳排放管理 (kuàng shān shēng chǎn de tàn pái fàng guǎn lǐ) – Carbon emission management in mining production – Quản lý phát thải carbon trong sản xuất khai thác |
1886 | 稀土元素的航空航天技术应用 (xī tǔ yuán sù de háng kōng háng tiān jì shù yìng yòng) – Aerospace technology applications of rare earth elements – Ứng dụng công nghệ hàng không vũ trụ của nguyên tố đất hiếm |
1887 | 矿山机械设备的防腐技术 (kuàng shān jī xiè shè bèi de fáng fǔ jì shù) – Anti-corrosion technology for mining machinery and equipment – Công nghệ chống ăn mòn cho thiết bị và máy móc khai thác |
1888 | 稀土资源开发的多目标规划方法 (xī tǔ zī yuán kāi fā de duō mù biāo guī huà fāng fǎ) – Multi-objective planning methods for rare earth resource development – Phương pháp quy hoạch đa mục tiêu trong khai thác đất hiếm |
1889 | 矿区的噪音污染控制技术 (kuàng qū de zào yīn wū rǎn kòng zhì jì shù) – Noise pollution control technology for mining areas – Công nghệ kiểm soát ô nhiễm tiếng ồn tại khu vực mỏ |
1890 | 稀土元素的涂层材料研发 (xī tǔ yuán sù de tú céng cái liào yán fā) – Development of coating materials with rare earth elements – Phát triển vật liệu lớp phủ từ đất hiếm |
1891 | 矿山作业的人工智能辅助系统 (kuàng shān zuò yè de rén gōng zhì néng fǔ zhù xì tǒng) – AI-assisted systems for mining operations – Hệ thống hỗ trợ trí tuệ nhân tạo trong khai thác mỏ |
1892 | 稀土资源开发的区域经济贡献 (xī tǔ zī yuán kāi fā de qū yù jīng jì gòng xiàn) – Regional economic contributions of rare earth resource development – Đóng góp kinh tế khu vực từ khai thác đất hiếm |
1893 | 矿区地下环境的稳定性监测 (kuàng qū dì xià huán jìng de wěn dìng xìng jiān cè) – Monitoring stability of underground environments in mining areas – Giám sát tính ổn định môi trường dưới lòng đất khu vực khai thác |
1894 | 稀土冶炼过程的废气回收技术 (xī tǔ yě liàn guò chéng de fèi qì huí shōu jì shù) – Waste gas recovery technology in rare earth smelting – Công nghệ thu hồi khí thải trong quá trình luyện đất hiếm |
1895 | 稀土矿区的地下水监测 (xī tǔ kuàng qū de dì xià shuǐ jiān cè) – Groundwater monitoring in rare earth mining areas – Giám sát nước ngầm tại khu vực khai thác đất hiếm |
1896 | 矿区排放标准的环境评估 (kuàng qū pái fàng biāo zhǔn de huán jìng píng gū) – Environmental assessment of emission standards in mining areas – Đánh giá môi trường các tiêu chuẩn phát thải tại khu mỏ |
1897 | 稀土元素的绿色提取技术 (xī tǔ yuán sù de lǜ sè tí qǔ jì shù) – Green extraction technology for rare earth elements – Công nghệ chiết xuất xanh cho nguyên tố đất hiếm |
1898 | 矿山运输的新能源车辆应用 (kuàng shān yùn shū de xīn néng yuán chē liàng yìng yòng) – Application of new energy vehicles in mining transportation – Ứng dụng xe năng lượng mới trong vận chuyển khai thác |
1899 | 稀土资源的储备与调控 (xī tǔ zī yuán de chǔ bèi yǔ tiáo kòng) – Reserves and regulation of rare earth resources – Dự trữ và điều tiết tài nguyên đất hiếm |
1900 | 矿区废气处理的创新技术 (kuàng qū fèi qì chǔ lǐ de chuàng xīn jì shù) – Innovative technology for mining exhaust gas treatment – Công nghệ cải tiến xử lý khí thải khai thác |
1901 | 稀土产业的全球供应链管理 (xī tǔ chǎn yè de quán qiú gōng yìng liàn guǎn lǐ) – Global supply chain management in the rare earth industry – Quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu trong ngành đất hiếm |
1902 | 矿山作业的无人机监控技术 (kuàng shān zuò yè de wú rén jī jiān kòng jì shù) – Drone monitoring technology for mining operations – Công nghệ giám sát bằng máy bay không người lái trong khai thác mỏ |
1903 | 稀土元素的超级电容器开发 (xī tǔ yuán sù de chāo jí diàn róng qì kāi fā) – Development of supercapacitors using rare earth elements – Phát triển siêu tụ điện sử dụng nguyên tố đất hiếm |
1904 | 矿区的废弃物分类与回收 (kuàng qū de fèi qì wù fēn lèi yǔ huí shōu) – Classification and recycling of waste in mining areas – Phân loại và tái chế chất thải tại khu mỏ |
1905 | 稀土冶炼中的水资源管理 (xī tǔ yě liàn zhōng de shuǐ zī yuán guǎn lǐ) – Water resource management in rare earth smelting – Quản lý tài nguyên nước trong quá trình luyện đất hiếm |
1906 | 矿区生态保护的国际合作项目 (kuàng qū shēng tài bǎo hù de guó jì hé zuò xiàng mù) – International cooperation projects for ecological protection in mining areas – Các dự án hợp tác quốc tế bảo vệ sinh thái khu vực khai thác |
1907 | 稀土资源开采的遥感监测 (xī tǔ zī yuán kāi cǎi de yáo gǎn jiān cè) – Remote sensing monitoring for rare earth resource extraction – Giám sát từ xa trong khai thác tài nguyên đất hiếm |
1908 | 矿山机械的远程控制技术 (kuàng shān jī xiè de yuǎn chéng kòng zhì jì shù) – Remote control technology for mining machinery – Công nghệ điều khiển từ xa cho máy móc khai thác |
1909 | 稀土元素的光电材料应用 (xī tǔ yuán sù de guāng diàn cái liào yìng yòng) – Optoelectronic material applications of rare earth elements – Ứng dụng vật liệu quang điện của đất hiếm |
1910 | 矿区的气候变化适应策略 (kuàng qū de qì hòu biàn huà shì yìng cè lüè) – Climate change adaptation strategies for mining areas – Chiến lược thích ứng với biến đổi khí hậu tại khu vực khai thác |
1911 | 稀土产业的废弃物综合利用 (xī tǔ chǎn yè de fèi qì wù zōng hé lì yòng) – Comprehensive utilization of waste in the rare earth industry – Sử dụng tổng hợp chất thải trong ngành đất hiếm |
1912 | 矿山排放的粉尘监测技术 (kuàng shān pái fàng de fěn chén jiān cè jì shù) – Dust monitoring technology for mining emissions – Công nghệ giám sát bụi phát thải trong khai thác mỏ |
1913 | 稀土资源的回收经济分析 (xī tǔ zī yuán de huí shōu jīng jì fēn xī) – Economic analysis of rare earth resource recycling – Phân tích kinh tế tái chế tài nguyên đất hiếm |
1914 | 矿区的生物多样性保护措施 (kuàng qū de shēng wù duō yàng xìng bǎo hù cuò shī) – Biodiversity protection measures in mining areas – Biện pháp bảo vệ đa dạng sinh học tại khu vực mỏ |
1915 | 稀土元素的耐高温材料开发 (xī tǔ yuán sù de nài gāo wēn cái liào kāi fā) – Development of high-temperature resistant materials with rare earth elements – Phát triển vật liệu chịu nhiệt cao từ đất hiếm |
1916 | 矿山生产流程的数字化管理 (kuàng shān shēng chǎn liú chéng de shù zì huà guǎn lǐ) – Digital management of mining production processes – Quản lý số hóa quy trình sản xuất khai thác |
1917 | 稀土产业的区域创新中心建设 (xī tǔ chǎn yè de qū yù chuàng xīn zhōng xīn jiàn shè) – Construction of regional innovation centers for the rare earth industry – Xây dựng trung tâm đổi mới khu vực cho ngành đất hiếm |
1918 | 矿区的地下温度变化监测 (kuàng qū de dì xià wēn dù biàn huà jiān cè) – Monitoring underground temperature changes in mining areas – Giám sát sự thay đổi nhiệt độ dưới lòng đất tại khu vực mỏ |
1919 | 稀土资源的高附加值产品研发 (xī tǔ zī yuán de gāo fù jiā zhí chǎn pǐn yán fā) – R&D of high-value-added products from rare earth resources – Nghiên cứu và phát triển sản phẩm giá trị gia tăng cao từ đất hiếm |
1920 | 稀土开采的环境恢复 (xī tǔ kāi cǎi de huán jìng huī fù) – Environmental restoration of rare earth mining – Phục hồi môi trường khai thác đất hiếm |
1921 | 矿山废弃物的生态修复 (kuàng shān fèi qì wù de shēng tài xiū fù) – Ecological restoration of mining waste – Phục hồi sinh thái chất thải mỏ |
1922 | 稀土金属的回收技术 (xī tǔ jīn shǔ de huí shōu jì shù) – Recycling technology for rare earth metals – Công nghệ tái chế kim loại đất hiếm |
1923 | 矿区水资源的可持续管理 (kuàng qū shuǐ zī yuán de kě chí xù guǎn lǐ) – Sustainable water resource management in mining areas – Quản lý tài nguyên nước bền vững tại khu vực khai thác |
1924 | 稀土冶炼过程中污染源控制 (xī tǔ yě liàn guò chéng zhōng de wū rǎn yuán kòng zhì) – Pollution source control during rare earth smelting – Kiểm soát nguồn ô nhiễm trong quá trình luyện đất hiếm |
1925 | 矿山环境保护的政策法规 (kuàng shān huán jìng bǎo hù de zhèng cè fǎ guī) – Policies and regulations for mining environmental protection – Chính sách và quy định bảo vệ môi trường khai thác mỏ |
1926 | 稀土材料的高效利用 (xī tǔ cái liào de gāo xiào lì yòng) – Efficient utilization of rare earth materials – Sử dụng hiệu quả vật liệu đất hiếm |
1927 | 矿区资源的跨区域共享 (kuàng qū zī yuán de kuà qū yù gòng xiǎng) – Cross-regional sharing of mining resources – Chia sẻ tài nguyên mỏ xuyên khu vực |
1928 | 稀土矿物的定向提取技术 (xī tǔ kuàng wù de dìng xiàng tí qǔ jì shù) – Selective extraction technology for rare earth minerals – Công nghệ chiết xuất có chọn lọc khoáng đất hiếm |
1929 | 矿区绿色矿山建设 (kuàng qū lǜ sè kuàng shān jiàn shè) – Green mining construction in mining areas – Xây dựng mỏ xanh tại khu vực khai thác |
1930 | 稀土冶炼的废渣处理技术 (xī tǔ yě liàn de fèi zhā chǔ lǐ jì shù) – Waste slag treatment technology in rare earth smelting – Công nghệ xử lý xỉ thải trong luyện đất hiếm |
1931 | 矿区土地使用的优化规划 (kuàng qū tǔ dì shǐ yòng de yōu huà guī huà) – Optimization planning of land use in mining areas – Quy hoạch tối ưu việc sử dụng đất tại khu vực khai thác |
1932 | 稀土金属的纳米技术应用 (xī tǔ jīn shǔ de nà mǐ jì shù yìng yòng) – Nanotechnology applications for rare earth metals – Ứng dụng công nghệ nano trong kim loại đất hiếm |
1933 | 矿山运营的数字化转型 (kuàng shān yùn yíng de shù zì huà zhuǎn xíng) – Digital transformation of mining operations – Chuyển đổi số trong hoạt động khai thác mỏ |
1934 | 稀土资源的可回收利用率 (xī tǔ zī yuán de kě huí shōu lì yòng lǜ) – Recycling utilization rate of rare earth resources – Tỷ lệ tái chế tài nguyên đất hiếm |
1935 | 矿区的生态环境监测网络 (kuàng qū de shēng tài huán jìng jiān cè wǎng luò) – Ecological environment monitoring network in mining areas – Mạng lưới giám sát môi trường sinh thái tại khu vực mỏ |
1936 | 稀土元素的电子设备应用 (xī tǔ yuán sù de diàn zǐ shè bèi yìng yòng) – Electronics applications of rare earth elements – Ứng dụng nguyên tố đất hiếm trong thiết bị điện tử |
1937 | 矿区土地恢复的技术挑战 (kuàng qū tǔ dì huī fù de jì shù tiǎo zhàn) – Technical challenges in land restoration in mining areas – Thách thức kỹ thuật trong phục hồi đất tại khu vực mỏ |
1938 | 稀土产业的跨国合作 (xī tǔ chǎn yè de kuà guó hé zuò) – International cooperation in the rare earth industry – Hợp tác quốc tế trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1939 | 矿山开采的环境影响评估 (kuàng shān kāi cǎi de huán jìng yǐng xiǎng píng gū) – Environmental impact assessment of mining operations – Đánh giá tác động môi trường của khai thác mỏ |
1940 | 稀土金属的清洁生产技术 (xī tǔ jīn shǔ de qīng jié shēng chǎn jì shù) – Clean production technology for rare earth metals – Công nghệ sản xuất sạch cho kim loại đất hiếm |
1941 | 矿区的生态恢复工程管理 (kuàng qū de shēng tài huī fù gōng chéng guǎn lǐ) – Ecological restoration project management in mining areas – Quản lý dự án phục hồi sinh thái tại khu vực khai thác |
1942 | 稀土矿物的深加工技术 (xī tǔ kuàng wù de shēn jiā gōng jì shù) – Deep processing technology for rare earth minerals – Công nghệ chế biến sâu khoáng đất hiếm |
1943 | 矿山废弃物的土壤修复 (kuàng shān fèi qì wù de tǔ rǎng xiū fù) – Soil restoration of mining waste – Phục hồi đất từ chất thải mỏ |
1944 | 稀土资源的生产链优化 (xī tǔ zī yuán de shēng chǎn liàn yōu huà) – Optimization of the production chain for rare earth resources – Tối ưu chuỗi sản xuất tài nguyên đất hiếm |
1945 | 稀土矿石的重力分离技术 (xī tǔ kuàng shí de zhòng lì fēn lí jì shù) – Gravity separation technology for rare earth ores – Công nghệ phân tách trọng lực cho quặng đất hiếm |
1946 | 矿山废水的零排放技术 (kuàng shān fèi shuǐ de líng pái fàng jì shù) – Zero discharge technology for mine wastewater – Công nghệ xả thải bằng không cho nước thải mỏ |
1947 | 稀土元素的电化学性能研究 (xī tǔ yuán sù de diàn huà xué xìng néng yán jiū) – Electrochemical performance study of rare earth elements – Nghiên cứu tính năng điện hóa của nguyên tố đất hiếm |
1948 | 矿山生态修复的长期监测 (kuàng shān shēng tài xiū fù de cháng qī jiān cè) – Long-term monitoring of mine ecological restoration – Giám sát dài hạn việc phục hồi sinh thái mỏ |
1949 | 稀土资源的综合开采规划 (xī tǔ zī yuán de zōng hé kāi cǎi guī huà) – Comprehensive mining plan for rare earth resources – Quy hoạch khai thác tổng hợp tài nguyên đất hiếm |
1950 | 矿区噪声污染的控制措施 (kuàng qū zào shēng wū rǎn de kòng zhì cuò shī) – Noise pollution control measures in mining areas – Biện pháp kiểm soát ô nhiễm tiếng ồn tại khu vực mỏ |
1951 | 稀土矿物的稀有元素检测技术 (xī tǔ kuàng wù de xī yǒu yuán sù jiǎn cè jì shù) – Detection technology for rare elements in rare earth minerals – Công nghệ phát hiện nguyên tố hiếm trong khoáng đất hiếm |
1952 | 矿山开采的高效设备设计 (kuàng shān kāi cǎi de gāo xiào shè bèi shè jì) – Efficient equipment design for mining – Thiết kế thiết bị hiệu quả cao cho khai thác mỏ |
1953 | 稀土冶炼的尾气回收技术 (xī tǔ yě liàn de wěi qì huí shōu jì shù) – Tail gas recovery technology in rare earth smelting – Công nghệ thu hồi khí thải trong luyện đất hiếm |
1954 | 矿山运营的可再生能源利用 (kuàng shān yùn yíng de kě zài shēng néng yuán lì yòng) – Utilization of renewable energy in mining operations – Sử dụng năng lượng tái tạo trong hoạt động khai thác mỏ |
1955 | 稀土材料的电磁性能测试 (xī tǔ cái liào de diàn cí xìng néng cè shì) – Electromagnetic performance testing of rare earth materials – Kiểm tra tính năng điện từ của vật liệu đất hiếm |
1956 | 矿区空气质量监测系统 (kuàng qū kōng qì zhì liàng jiān cè xì tǒng) – Air quality monitoring system in mining areas – Hệ thống giám sát chất lượng không khí tại khu vực mỏ |
1957 | 稀土矿物的低温提取技术 (xī tǔ kuàng wù de dī wēn tí qǔ jì shù) – Low-temperature extraction technology for rare earth minerals – Công nghệ chiết xuất nhiệt độ thấp cho khoáng đất hiếm |
1958 | 矿山开采的风险评估模型 (kuàng shān kāi cǎi de fēng xiǎn píng gū mó xíng) – Risk assessment model for mining operations – Mô hình đánh giá rủi ro trong khai thác mỏ |
1959 | 稀土元素的稀释和回收率分析 (xī tǔ yuán sù de xī shì hé huí shōu lǜ fēn xī) – Dilution and recovery rate analysis of rare earth elements – Phân tích tỷ lệ pha loãng và thu hồi của nguyên tố đất hiếm |
1960 | 矿区植被恢复的本地化策略 (kuàng qū zhí bèi huī fù de běn dì huà cè lüè) – Localization strategies for vegetation restoration in mining areas – Chiến lược nội địa hóa phục hồi thảm thực vật tại khu mỏ |
1961 | 稀土产业的技术转移与合作 (xī tǔ chǎn yè de jì shù zhuǎn yí yǔ hé zuò) – Technology transfer and cooperation in the rare earth industry – Chuyển giao công nghệ và hợp tác trong ngành công nghiệp đất hiếm |
1962 | 矿山废弃物的资源化利用 (kuàng shān fèi qì wù de zī yuán huà lì yòng) – Resource utilization of mining waste – Tận dụng tài nguyên từ chất thải mỏ |
1963 | 稀土金属的耐腐蚀性能研究 (xī tǔ jīn shǔ de nài fǔ shí xìng néng yán jiū) – Corrosion resistance performance research of rare earth metals – Nghiên cứu tính năng chống ăn mòn của kim loại đất hiếm |
1964 | 矿山采矿设备的智能化发展 (kuàng shān cǎi kuàng shè bèi de zhì néng huà fā zhǎn) – Intelligent development of mining equipment – Phát triển thiết bị khai thác mỏ thông minh |
1965 | 稀土资源的区域性市场分析 (xī tǔ zī yuán de qū yù xìng shì chǎng fēn xī) – Regional market analysis of rare earth resources – Phân tích thị trường khu vực cho tài nguyên đất hiếm |
1966 | 矿区地质灾害的预警系统 (kuàng qū dì zhì zāi hài de yù jǐng xì tǒng) – Early warning system for geological hazards in mining areas – Hệ thống cảnh báo sớm thảm họa địa chất tại khu vực mỏ |
1967 | 稀土矿石的浮选工艺优化 (xī tǔ kuàng shí de fú xuǎn gōng yì yōu huà) – Optimization of flotation processes for rare earth ores – Tối ưu hóa quy trình tuyển nổi quặng đất hiếm |
1968 | 矿山环保技术的市场推广 (kuàng shān huán bǎo jì shù de shì chǎng tuī guǎng) – Market promotion of mining environmental protection technology – Quảng bá công nghệ bảo vệ môi trường khai thác mỏ |
1969 | 稀土产业链的全球协同发展 (xī tǔ chǎn yè liàn de quán qiú xié tóng fā zhǎn) – Global collaborative development of the rare earth industry chain – Phát triển phối hợp toàn cầu trong chuỗi ngành công nghiệp đất hiếm |
1970 | 稀土矿物的磁选工艺 (xī tǔ kuàng wù de cí xuǎn gōng yì) – Magnetic separation process of rare earth minerals – Quy trình tuyển từ khoáng đất hiếm |
1971 | 矿山尾矿库的安全管理 (kuàng shān wěi kuàng kù de ān quán guǎn lǐ) – Safety management of mining tailing ponds – Quản lý an toàn hồ chứa bùn thải mỏ |
1972 | 稀土冶炼过程中废水处理技术 (xī tǔ yě liàn guò chéng zhōng fèi shuǐ chǔ lǐ jì shù) – Wastewater treatment technology in rare earth smelting – Công nghệ xử lý nước thải trong luyện đất hiếm |
1973 | 矿山的开采深度优化 (kuàng shān de kāi cǎi shēn dù yōu huà) – Optimization of mining depth – Tối ưu hóa độ sâu khai thác |
1974 | 稀土矿区的土地复垦 (xī tǔ kuàng qū de tǔ dì fù kěn) – Land reclamation in rare earth mining areas – Phục hồi đất tại khu vực khai thác đất hiếm |
1975 | 稀土金属的储能应用 (xī tǔ jīn shǔ de chǔ néng yìng yòng) – Energy storage applications of rare earth metals – Ứng dụng lưu trữ năng lượng của kim loại đất hiếm |
1976 | 矿区废气排放的在线监测 (kuàng qū fèi qì pái fàng de zài xiàn jiān cè) – Online monitoring of mining exhaust emissions – Giám sát trực tuyến khí thải tại khu vực mỏ |
1977 | 稀土资源的高效提取方法 (xī tǔ zī yuán de gāo xiào tí qǔ fāng fǎ) – Efficient extraction methods for rare earth resources – Phương pháp chiết xuất hiệu quả tài nguyên đất hiếm |
1978 | 矿山开采的法律与合规要求 (kuàng shān kāi cǎi de fǎ lǜ yǔ hé guī yāo qiú) – Legal and compliance requirements for mining operations – Yêu cầu pháp lý và tuân thủ trong khai thác mỏ |
1979 | 稀土市场的供需动态 (xī tǔ shì chǎng de gōng xū dòng tài) – Supply and demand dynamics of the rare earth market – Biến động cung cầu trên thị trường đất hiếm |
1980 | 矿山设备的节能设计 (kuàng shān shè bèi de jié néng shè jì) – Energy-efficient design of mining equipment – Thiết kế tiết kiệm năng lượng cho thiết bị mỏ |
1981 | 稀土资源的跨境运输管理 (xī tǔ zī yuán de kuà jìng yùn shū guǎn lǐ) – Cross-border transportation management of rare earth resources – Quản lý vận chuyển xuyên biên giới tài nguyên đất hiếm |
1982 | 矿山的职业健康与安全 (kuàng shān de zhí yè jiàn kāng yǔ ān quán) – Occupational health and safety in mining – Sức khỏe nghề nghiệp và an toàn trong khai thác mỏ |
1983 | 稀土合金的工业应用 (xī tǔ hé jīn de gōng yè yìng yòng) – Industrial applications of rare earth alloys – Ứng dụng hợp kim đất hiếm trong công nghiệp |
1984 | 矿区的生态系统修复策略 (kuàng qū de shēng tài xì tǒng xiū fù cè lüè) – Ecosystem restoration strategies in mining areas – Chiến lược phục hồi hệ sinh thái tại khu vực mỏ |
1985 | 稀土矿物的酸浸工艺 (xī tǔ kuàng wù de suān jìn gōng yì) – Acid leaching process for rare earth minerals – Quy trình ngâm chiết axit cho khoáng đất hiếm |
1986 | 矿山资源的循环经济模式 (kuàng shān zī yuán de xún huán jīng jì mó shì) – Circular economy model for mining resources – Mô hình kinh tế tuần hoàn cho tài nguyên khai thác |
1987 | 稀土资源的国际贸易趋势 (xī tǔ zī yuán de guó jì mào yì qū shì) – International trade trends of rare earth resources – Xu hướng thương mại quốc tế của tài nguyên đất hiếm |
1988 | 矿山环境责任的企业实践 (kuàng shān huán jìng zé rèn de qǐ yè shí jiàn) – Corporate practices for mining environmental responsibility – Thực hành trách nhiệm môi trường của doanh nghiệp khai thác |
1989 | 稀土资源的价格波动机制 (xī tǔ zī yuán de jià gé bō dòng jī zhì) – Price fluctuation mechanism of rare earth resources – Cơ chế biến động giá tài nguyên đất hiếm |
1990 | 矿区的气候变化适应对策 (kuàng qū de qì hòu biàn huà shì yìng duì cè) – Climate change adaptation strategies for mining areas – Chiến lược thích ứng với biến đổi khí hậu tại khu vực mỏ |
1991 | 稀土矿物的生物浸出技术 (xī tǔ kuàng wù de shēng wù jìn chū jì shù) – Bioleaching technology for rare earth minerals – Công nghệ chiết xuất sinh học cho khoáng đất hiếm |
1992 | 矿山土地利用的可持续规划 (kuàng shān tǔ dì lì yòng de kě chí xù guī huà) – Sustainable land use planning for mining areas – Quy hoạch sử dụng đất bền vững tại khu vực mỏ |
1993 | 稀土资源的多用途开发研究 (xī tǔ zī yuán de duō yòng tú kāi fā yán jiū) – Research on multipurpose development of rare earth resources – Nghiên cứu phát triển đa mục đích tài nguyên đất hiếm |
1994 | 矿山区域的社区参与机制 (kuàng shān qū yù de shè qū cān yù jī zhì) – Community engagement mechanism in mining regions – Cơ chế tham gia cộng đồng tại khu vực mỏ |
1995 | 稀土资源的再循环利用技术 (xī tǔ zī yuán de zài xún huán lì yòng jì shù) – Recycling technology for rare earth resources – Công nghệ tái chế tài nguyên đất hiếm |
1996 | 矿区土壤污染的修复方法 (kuàng qū tǔ rǎng wū rǎn de xiū fù fāng fǎ) – Soil pollution remediation methods in mining areas – Phương pháp phục hồi ô nhiễm đất tại khu vực mỏ |
1997 | 稀土矿石的湿法冶金工艺 (xī tǔ kuàng shí de shī fǎ yě jīn gōng yì) – Hydrometallurgical process for rare earth ores – Quy trình luyện kim ướt cho quặng đất hiếm |
1998 | 矿区生态环境影响评估 (kuàng qū shēng tài huán jìng yǐng xiǎng píng gū) – Environmental impact assessment in mining areas – Đánh giá tác động môi trường tại khu vực mỏ |
1999 | 稀土资源的深加工技术 (xī tǔ zī yuán de shēn jiā gōng jì shù) – Deep processing technology for rare earth resources – Công nghệ chế biến sâu tài nguyên đất hiếm |
2000 | 矿山废渣的无害化处理 (kuàng shān fèi zhā de wú hài huà chǔ lǐ) – Harmless treatment of mining waste – Xử lý vô hại chất thải mỏ |
2001 | 稀土材料的新能源应用 (xī tǔ cái liào de xīn néng yuán yìng yòng) – New energy applications of rare earth materials – Ứng dụng năng lượng mới của vật liệu đất hiếm |
2002 | 矿区生态恢复的监测指标 (kuàng qū shēng tài huī fù de jiān cè zhǐ biāo) – Monitoring indicators for ecological restoration in mining areas – Chỉ số giám sát phục hồi sinh thái tại khu vực mỏ |
2003 | 稀土矿的采矿效率分析 (xī tǔ kuàng de cǎi kuàng xiào lǜ fēn xī) – Analysis of mining efficiency for rare earth mines – Phân tích hiệu suất khai thác mỏ đất hiếm |
2004 | 矿山地区的气候保护措施 (kuàng shān dì qū de qì hòu bǎo hù cuò shī) – Climate protection measures in mining areas – Biện pháp bảo vệ khí hậu tại khu vực mỏ |
2005 | 稀土元素的分离提纯技术 (xī tǔ yuán sù de fēn lí tí chún jì shù) – Separation and purification technology for rare earth elements – Công nghệ tách và tinh chế nguyên tố đất hiếm |
2006 | 矿山机械的自动化系统 (kuàng shān jī xiè de zì dòng huà xì tǒng) – Automation systems for mining machinery – Hệ thống tự động hóa cho máy móc khai thác |
2007 | 稀土资源开发的国际标准 (xī tǔ zī yuán kāi fā de guó jì biāo zhǔn) – International standards for rare earth resource development – Tiêu chuẩn quốc tế về khai thác tài nguyên đất hiếm |
2008 | 矿区水资源的管理模式 (kuàng qū shuǐ zī yuán de guǎn lǐ mó shì) – Management model for water resources in mining areas – Mô hình quản lý tài nguyên nước tại khu vực mỏ |
2009 | 稀土材料的高科技用途 (xī tǔ cái liào de gāo kē jì yòng tú) – High-tech applications of rare earth materials – Ứng dụng công nghệ cao của vật liệu đất hiếm |
2010 | 矿山区域的空气污染治理 (kuàng shān qū yù de kōng qì wū rǎn zhì lǐ) – Air pollution control in mining regions – Quản lý ô nhiễm không khí tại khu vực mỏ |
2011 | 稀土矿的储量评估方法 (xī tǔ kuàng de chǔ liàng píng gū fāng fǎ) – Reserve evaluation methods for rare earth mines – Phương pháp đánh giá trữ lượng mỏ đất hiếm |
2012 | 矿区生物多样性的保护 (kuàng qū shēng wù duō yàng xìng de bǎo hù) – Biodiversity protection in mining areas – Bảo vệ đa dạng sinh học tại khu vực mỏ |
2013 | 稀土资源的智能化开采技术 (xī tǔ zī yuán de zhì néng huà kāi cǎi jì shù) – Intelligent mining technology for rare earth resources – Công nghệ khai thác thông minh tài nguyên đất hiếm |
2014 | 矿山废弃物的堆存管理 (kuàng shān fèi qì wù de duī cún guǎn lǐ) – Waste pile management in mining – Quản lý chất thải khai thác |
2015 | 稀土元素的光学性能研究 (xī tǔ yuán sù de guāng xué xìng néng yán jiū) – Optical performance research of rare earth elements – Nghiên cứu tính năng quang học của nguyên tố đất hiếm |
2016 | 矿区植被恢复的环境效益 (kuàng qū zhí bèi huī fù de huán jìng xiào yì) – Environmental benefits of vegetation restoration in mining areas – Lợi ích môi trường của việc phục hồi thảm thực vật tại khu vực mỏ |
2017 | 稀土材料的磁性增强技术 (xī tǔ cái liào de cí xìng zēng qiáng jì shù) – Magnetic enhancement technology for rare earth materials – Công nghệ tăng cường từ tính của vật liệu đất hiếm |
2018 | 矿山作业的职业安全装备 (kuàng shān zuò yè de zhí yè ān quán zhuāng bèi) – Occupational safety equipment for mining operations – Trang thiết bị an toàn lao động trong khai thác mỏ |
2019 | 稀土行业的经济效益分析 (xī tǔ háng yè de jīng jì xiào yì fēn xī) – Economic benefit analysis of the rare earth industry – Phân tích hiệu quả kinh tế của ngành công nghiệp đất hiếm |
2020 | 稀土矿物的机械粉碎工艺 (xī tǔ kuàng wù de jī xiè fěn suì gōng yì) – Mechanical crushing process of rare earth minerals – Quy trình nghiền cơ học khoáng đất hiếm |
2021 | 矿山开采的环境压力评估 (kuàng shān kāi cǎi de huán jìng yā lì píng gū) – Environmental pressure assessment of mining – Đánh giá áp lực môi trường từ khai thác mỏ |
2022 | 稀土元素的化学沉淀分离 (xī tǔ yuán sù de huà xué chén diàn fēn lí) – Chemical precipitation separation of rare earth elements – Tách hóa học bằng kết tủa các nguyên tố đất hiếm |
2023 | 矿区地下水污染的防治技术 (kuàng qū dì xià shuǐ wū rǎn de fáng zhì jì shù) – Prevention and treatment of groundwater pollution in mining areas – Công nghệ phòng và xử lý ô nhiễm nước ngầm tại khu vực mỏ |
2024 | 稀土资源开发的社会责任 (xī tǔ zī yuán kāi fā de shè huì zé rèn) – Social responsibility in rare earth resource development – Trách nhiệm xã hội trong khai thác tài nguyên đất hiếm |
2025 | 矿山生态修复的长期规划 (kuàng shān shēng tài xiū fù de cháng qī guī huà) – Long-term planning for mine ecological restoration – Quy hoạch dài hạn phục hồi sinh thái mỏ |
2026 | 稀土材料的超导性能研究 (xī tǔ cái liào de chāo dǎo xìng néng yán jiū) – Research on superconducting properties of rare earth materials – Nghiên cứu tính siêu dẫn của vật liệu đất hiếm |
2027 | 矿区植被恢复的工程措施 (kuàng qū zhí bèi huī fù de gōng chéng cuò shī) – Engineering measures for vegetation restoration in mining areas – Biện pháp kỹ thuật phục hồi thảm thực vật tại khu vực mỏ |
2028 | 稀土资源的可持续发展政策 (xī tǔ zī yuán de kě chí xù fā zhǎn zhèng cè) – Sustainable development policies for rare earth resources – Chính sách phát triển bền vững tài nguyên đất hiếm |
2029 | 矿山设备的维护与管理 (kuàng shān shè bèi de wéi hù yǔ guǎn lǐ) – Maintenance and management of mining equipment – Bảo trì và quản lý thiết bị khai thác |
2030 | 稀土磁性材料的工业应用 (xī tǔ cí xìng cái liào de gōng yè yìng yòng) – Industrial applications of rare earth magnetic materials – Ứng dụng công nghiệp của vật liệu từ tính đất hiếm |
2031 | 矿区生态系统的恢复策略 (kuàng qū shēng tài xì tǒng de huī fù cè lüè) – Restoration strategies for mining ecosystems – Chiến lược phục hồi hệ sinh thái tại khu vực mỏ |
2032 | 稀土矿山的开采机械化程度 (xī tǔ kuàng shān de kāi cǎi jī xiè huà chéng dù) – Mechanization level of rare earth mining – Mức độ cơ giới hóa khai thác mỏ đất hiếm |
2033 | 矿山的智能化监控系统 (kuàng shān de zhì néng huà jiān kòng xì tǒng) – Intelligent monitoring systems for mines – Hệ thống giám sát thông minh cho mỏ |
2034 | 稀土矿区的能源优化策略 (xī tǔ kuàng qū de néng yuán yōu huà cè lüè) – Energy optimization strategies in rare earth mining areas – Chiến lược tối ưu hóa năng lượng tại khu vực mỏ đất hiếm |
2035 | 矿山作业的环境友好技术 (kuàng shān zuò yè de huán jìng yǒu hǎo jì shù) – Environmentally friendly mining technologies – Công nghệ khai thác thân thiện với môi trường |
2036 | 稀土资源的供应链管理 (xī tǔ zī yuán de gōng yìng liàn guǎn lǐ) – Supply chain management of rare earth resources – Quản lý chuỗi cung ứng tài nguyên đất hiếm |
2037 | 矿区气候变化适应性评估 (kuàng qū qì hòu biàn huà shì yìng xìng píng gū) – Climate change adaptability assessment for mining areas – Đánh giá khả năng thích ứng với biến đổi khí hậu tại khu vực mỏ |
2038 | 稀土矿物的分级加工技术 (xī tǔ kuàng wù de fēn jí jiā gōng jì shù) – Grading and processing technology for rare earth minerals – Công nghệ phân loại và chế biến khoáng đất hiếm |
2039 | 矿山环境责任的国际实践 (kuàng shān huán jìng zé rèn de guó jì shí jiàn) – International practices for mining environmental responsibility – Thực hành quốc tế về trách nhiệm môi trường trong khai thác mỏ |
2040 | 稀土材料的微纳米技术应用 (xī tǔ cái liào de wēi nà mǐ jì shù yìng yòng) – Applications of micro-nano technology in rare earth materials – Ứng dụng công nghệ vi và nano trong vật liệu đất hiếm |
2041 | 矿区的生态补偿机制 (kuàng qū de shēng tài bǔ cháng jī zhì) – Ecological compensation mechanisms for mining areas – Cơ chế bồi thường sinh thái tại khu vực mỏ |
2042 | 稀土矿产的全球竞争格局 (xī tǔ kuàng chǎn de quán qiú jìng zhēng gé jú) – Global competitive landscape of rare earth minerals – Cục diện cạnh tranh toàn cầu về khoáng sản đất hiếm |
2043 | 矿山的可持续开采设计 (kuàng shān de kě chí xù kāi cǎi shè jì) – Sustainable mining design – Thiết kế khai thác mỏ bền vững |
2044 | 稀土资源的智能物流管理 (xī tǔ zī yuán de zhì néng wù liú guǎn lǐ) – Intelligent logistics management of rare earth resources – Quản lý logistics thông minh cho tài nguyên đất hiếm |
2045 | 稀土材料的储存与运输 (xī tǔ cái liào de chǔ cún yǔ yùn shū) – Storage and transportation of rare earth materials – Lưu trữ và vận chuyển vật liệu đất hiếm |
2046 | 矿区废水的循环利用系统 (kuàng qū fèi shuǐ de xún huán lì yòng xì tǒng) – Wastewater recycling systems in mining areas – Hệ thống tái sử dụng nước thải tại khu vực mỏ |
2047 | 稀土冶炼的节能技术 (xī tǔ yě liàn de jié néng jì shù) – Energy-saving technology in rare earth smelting – Công nghệ tiết kiệm năng lượng trong luyện kim đất hiếm |
2048 | 矿山的生态修复案例分析 (kuàng shān de shēng tài xiū fù àn lì fēn xī) – Case studies of mine ecological restoration – Phân tích trường hợp phục hồi sinh thái mỏ |
2049 | 稀土元素的多用途开发 (xī tǔ yuán sù de duō yòng tú kāi fā) – Multi-purpose development of rare earth elements – Phát triển đa mục đích của nguyên tố đất hiếm |
2050 | 矿山粉尘治理技术 (kuàng shān fěn chén zhì lǐ jì shù) – Dust control technology in mining – Công nghệ kiểm soát bụi trong khai thác mỏ |
2051 | 稀土资源的国际合作模式 (xī tǔ zī yuán de guó jì hé zuò mó shì) – International cooperation models for rare earth resources – Mô hình hợp tác quốc tế về tài nguyên đất hiếm |
2052 | 矿区土地复垦的规划方法 (kuàng qū tǔ dì fù kěn de guī huà fāng fǎ) – Land reclamation planning methods for mining areas – Phương pháp quy hoạch phục hồi đất tại khu vực mỏ |
2053 | 稀土矿物的化学提取工艺 (xī tǔ kuàng wù de huà xué tí qǔ gōng yì) – Chemical extraction process of rare earth minerals – Quy trình chiết xuất hóa học khoáng đất hiếm |
2054 | 矿区空气质量的动态监测 (kuàng qū kōng qì zhì liàng de dòng tài jiān cè) – Dynamic monitoring of air quality in mining areas – Giám sát chất lượng không khí động tại khu vực mỏ |
2055 | 稀土行业的技术创新趋势 (xī tǔ háng yè de jì shù chuàng xīn qū shì) – Technological innovation trends in the rare earth industry – Xu hướng đổi mới công nghệ trong ngành đất hiếm |
2056 | 矿区生态系统的多样性保护 (kuàng qū shēng tài xì tǒng de duō yàng xìng bǎo hù) – Biodiversity protection in mining ecosystems – Bảo vệ đa dạng sinh học trong hệ sinh thái mỏ |
2057 | 稀土材料的耐高温性能研究 (xī tǔ cái liào de nài gāo wēn xìng néng yán jiū) – Research on high-temperature resistance of rare earth materials – Nghiên cứu tính chịu nhiệt cao của vật liệu đất hiếm |
2058 | 矿山作业的安全评估标准 (kuàng shān zuò yè de ān quán píng gū biāo zhǔn) – Safety assessment standards for mining operations – Tiêu chuẩn đánh giá an toàn trong khai thác mỏ |
2059 | 稀土矿区的综合治理方案 (xī tǔ kuàng qū de zōng hé zhì lǐ fāng àn) – Comprehensive management plans for rare earth mining areas – Phương án quản lý tổng hợp khu vực mỏ đất hiếm |
2060 | 矿区水污染的监控系统 (kuàng qū shuǐ wū rǎn de jiān kòng xì tǒng) – Water pollution monitoring systems in mining areas – Hệ thống giám sát ô nhiễm nước tại khu vực mỏ |
2061 | 稀土行业的市场供需分析 (xī tǔ háng yè de shì chǎng gōng xū fēn xī) – Market supply and demand analysis of the rare earth industry – Phân tích cung cầu thị trường ngành đất hiếm |
2062 | 矿山的低碳生产技术 (kuàng shān de dī tàn shēng chǎn jì shù) – Low-carbon production technology for mines – Công nghệ sản xuất thấp carbon cho mỏ |
2063 | 稀土资源的贸易战略 (xī tǔ zī yuán de mào yì zhàn lüè) – Trade strategies for rare earth resources – Chiến lược thương mại tài nguyên đất hiếm |
2064 | 矿区的环境恢复评估 (kuàng qū de huán jìng huī fù píng gū) – Environmental restoration assessment of mining areas – Đánh giá phục hồi môi trường khu vực mỏ |
2065 | 稀土矿的开采深度控制技术 (xī tǔ kuàng de kāi cǎi shēn dù kòng zhì jì shù) – Depth control technology for rare earth mining – Công nghệ kiểm soát độ sâu khai thác mỏ đất hiếm |
2066 | 矿山废弃物的综合利用 (kuàng shān fèi qì wù de zōng hé lì yòng) – Comprehensive utilization of mining waste – Sử dụng tổng hợp chất thải mỏ |
2067 | 稀土行业的政策法规解读 (xī tǔ háng yè de zhèng cè fǎ guī jiě dú) – Interpretation of policies and regulations in the rare earth industry – Giải thích chính sách và quy định ngành đất hiếm |
2068 | 矿区的生态监测技术 (kuàng qū de shēng tài jiān cè jì shù) – Ecological monitoring technology in mining areas – Công nghệ giám sát sinh thái khu vực mỏ |
2069 | 稀土矿物的国际运输规范 (xī tǔ kuàng wù de guó jì yùn shū guī fàn) – International transportation standards for rare earth minerals – Tiêu chuẩn vận chuyển quốc tế khoáng đất hiếm |
2070 | 稀土矿床的地质勘探技术 (xī tǔ kuàng chuáng de dì zhì kān tàn jì shù) – Geological exploration technology for rare earth deposits – Công nghệ thăm dò địa chất mỏ đất hiếm |
2071 | 矿区废弃土地的生态重建 (kuàng qū fèi qì tǔ dì de shēng tài zhòng jiàn) – Ecological reconstruction of abandoned mining land – Tái thiết sinh thái đất bỏ hoang tại khu vực mỏ |
2072 | 稀土磁性材料的生产工艺 (xī tǔ cí xìng cái liào de shēng chǎn gōng yì) – Production process of rare earth magnetic materials – Quy trình sản xuất vật liệu từ tính đất hiếm |
2073 | 矿区排放物的处理与回收 (kuàng qū pái fàng wù de chǔ lǐ yǔ huí shōu) – Treatment and recycling of mining emissions – Xử lý và tái chế chất thải khai thác mỏ |
2074 | 稀土矿物的矿石选别技术 (xī tǔ kuàng wù de kuàng shí xuǎn bié jì shù) – Ore sorting technology for rare earth minerals – Công nghệ tuyển chọn quặng khoáng đất hiếm |
2075 | 矿山的水资源管理策略 (kuàng shān de shuǐ zī yuán guǎn lǐ cè lüè) – Water resource management strategies for mines – Chiến lược quản lý tài nguyên nước cho mỏ |
2076 | 稀土提取过程中产生的副产品 (xī tǔ tí qǔ guò chéng zhōng chǎn shēng de fù chǎn pǐn) – By-products generated during rare earth extraction – Sản phẩm phụ phát sinh trong quá trình chiết xuất đất hiếm |
2077 | 矿区气象条件的分析与预测 (kuàng qū qì xiàng tiáo jiàn de fēn xī yǔ yù cè) – Analysis and prediction of meteorological conditions in mining areas – Phân tích và dự báo điều kiện khí tượng tại khu vực mỏ |
2078 | 稀土资源的产业链优化 (xī tǔ zī yuán de chǎn yè liàn yōu huà) – Optimization of the rare earth industry chain – Tối ưu hóa chuỗi công nghiệp tài nguyên đất hiếm |
2079 | 矿山开采的生命周期评估 (kuàng shān kāi cǎi de shēng mìng zhōu qī píng gū) – Life cycle assessment of mining operations – Đánh giá vòng đời khai thác mỏ |
2080 | 稀土矿的废渣处理技术 (xī tǔ kuàng de fèi zhā chǔ lǐ jì shù) – Waste slag treatment technology for rare earth mines – Công nghệ xử lý xỉ thải của mỏ đất hiếm |
2081 | 矿区的土壤酸化修复技术 (kuàng qū de tǔ rǎng suān huà xiū fù jì shù) – Soil acidification remediation technology in mining areas – Công nghệ phục hồi đất chua tại khu vực mỏ |
2082 | 稀土资源的国际市场动态 (xī tǔ zī yuán de guó jì shì chǎng dòng tài) – International market trends of rare earth resources – Xu hướng thị trường quốc tế về tài nguyên đất hiếm |
2083 | 矿山的可再生能源应用 (kuàng shān de kě zài shēng néng yuán yìng yòng) – Application of renewable energy in mining – Ứng dụng năng lượng tái tạo trong khai thác mỏ |
2084 | 稀土元素的纳米化技术 (xī tǔ yuán sù de nà mǐ huà jì shù) – Nanotechnology for rare earth elements – Công nghệ nano cho nguyên tố đất hiếm |
2085 | 矿山生态修复的生物技术方法 (kuàng shān shēng tài xiū fù de shēng wù jì shù fāng fǎ) – Biotechnology methods for mine ecological restoration – Phương pháp công nghệ sinh học phục hồi sinh thái mỏ |
2086 | 稀土矿物的加工环保技术 (xī tǔ kuàng wù de jiā gōng huán bǎo jì shù) – Environmental protection technology for rare earth mineral processing – Công nghệ chế biến khoáng đất hiếm thân thiện môi trường |
2087 | 矿区道路运输的安全标准 (kuàng qū dào lù yùn shū de ān quán biāo zhǔn) – Safety standards for road transportation in mining areas – Tiêu chuẩn an toàn vận chuyển đường bộ tại khu vực mỏ |
2088 | 稀土资源的全球分布格局 (xī tǔ zī yuán de quán qiú fēn bù gé jú) – Global distribution pattern of rare earth resources – Mô hình phân bố tài nguyên đất hiếm trên thế giới |
2089 | 矿山废气排放的检测方法 (kuàng shān fèi qì pái fàng de jiǎn cè fāng fǎ) – Detection methods for mining exhaust emissions – Phương pháp phát hiện khí thải mỏ |
2090 | 稀土材料的光学性能研究 (xī tǔ cái liào de guāng xué xìng néng yán jiū) – Research on optical properties of rare earth materials – Nghiên cứu tính chất quang học của vật liệu đất hiếm |
2091 | 矿区的社会经济影响评估 (kuàng qū de shè huì jīng jì yǐng xiǎng píng gū) – Social and economic impact assessment of mining areas – Đánh giá tác động kinh tế xã hội của khu vực mỏ |
2092 | 稀土矿产的出口限制政策 (xī tǔ kuàng chǎn de chū kǒu xiàn zhì zhèng cè) – Export restriction policies on rare earth minerals – Chính sách hạn chế xuất khẩu khoáng sản đất hiếm |
2093 | 矿山操作的数字化技术应用 (kuàng shān cāo zuò de shù zì huà jì shù yìng yòng) – Digital technology applications in mining operations – Ứng dụng công nghệ số trong khai thác mỏ |
2094 | 稀土资源的储量评估方法 (xī tǔ zī yuán de chǔ liàng píng gū fāng fǎ) – Resource reserve evaluation methods for rare earths – Phương pháp đánh giá trữ lượng tài nguyên đất hiếm |
2095 | 稀土资源的绿色开采技术 (xī tǔ zī yuán de lǜ sè kāi cǎi jì shù) – Green mining technology for rare earth resources – Công nghệ khai thác xanh tài nguyên đất hiếm |
2096 | 矿区的噪音污染控制方法 (kuàng qū de zào yīn wū rǎn kòng zhì fāng fǎ) – Noise pollution control methods in mining areas – Phương pháp kiểm soát ô nhiễm tiếng ồn tại khu vực mỏ |
2097 | 稀土矿产的国际贸易壁垒 (xī tǔ kuàng chǎn de guó jì mào yì bì lěi) – International trade barriers for rare earth minerals – Rào cản thương mại quốc tế đối với khoáng sản đất hiếm |
2098 | 矿山废弃物的资源化利用 (kuàng shān fèi qì wù de zī yuán huà lì yòng) – Resource utilization of mining waste – Tài nguyên hóa chất thải khai thác mỏ |
2099 | 稀土磁性材料的性能优化 (xī tǔ cí xìng cái liào de xìng néng yōu huà) – Performance optimization of rare earth magnetic materials – Tối ưu hóa hiệu suất vật liệu từ tính đất hiếm |
2100 | 矿区的气候变化适应策略 (kuàng qū de qì hòu biàn huà shì yìng cè lüè) – Climate change adaptation strategies for mining areas – Chiến lược thích ứng với biến đổi khí hậu tại khu vực mỏ |
2101 | 稀土资源开发的可持续性研究 (xī tǔ zī yuán kāi fā de kě chí xù xìng yán jiū) – Sustainability research on rare earth resource development – Nghiên cứu tính bền vững trong phát triển tài nguyên đất hiếm |
2102 | 矿区运输设备的节能技术 (kuàng qū yùn shū shè bèi de jié néng jì shù) – Energy-saving technology for mining transportation equipment – Công nghệ tiết kiệm năng lượng cho thiết bị vận chuyển mỏ |
2103 | 稀土材料的抗腐蚀性能 (xī tǔ cái liào de kàng fǔ shí xìng néng) – Corrosion resistance properties of rare earth materials – Tính năng chống ăn mòn của vật liệu đất hiếm |
2104 | 矿山开采的废水零排放技术 (kuàng shān kāi cǎi de fèi shuǐ líng pái fàng jì shù) – Zero discharge technology for mining wastewater – Công nghệ xả thải bằng 0 cho nước thải khai thác mỏ |
2105 | 稀土元素在新能源领域的应用 (xī tǔ yuán sù zài xīn néng yuán lǐng yù de yìng yòng) – Applications of rare earth elements in new energy fields – Ứng dụng của nguyên tố đất hiếm trong lĩnh vực năng lượng mới |
2106 | 矿区的社会责任管理机制 (kuàng qū de shè huì zé rèn guǎn lǐ jī zhì) – Social responsibility management mechanisms in mining areas – Cơ chế quản lý trách nhiệm xã hội tại khu vực mỏ |
2107 | 稀土资源的开采许可制度 (xī tǔ zī yuán de kāi cǎi xǔ kě zhì dù) – Mining permit system for rare earth resources – Chế độ cấp phép khai thác tài nguyên đất hiếm |
2108 | 矿山工程机械的自动化技术 (kuàng shān gōng chéng jī xiè de zì dòng huà jì shù) – Automation technology for mining engineering machinery – Công nghệ tự động hóa cho máy móc công trình mỏ |
2109 | 稀土材料的高强度应用领域 (xī tǔ cái liào de gāo qiáng dù yìng yòng lǐng yù) – High-strength application areas of rare earth materials – Lĩnh vực ứng dụng cường độ cao của vật liệu đất hiếm |
2110 | 矿区土地资源的合理规划 (kuàng qū tǔ dì zī yuán de hé lǐ guī huà) – Rational planning of land resources in mining areas – Quy hoạch hợp lý tài nguyên đất khu vực mỏ |
2111 | 稀土开采的环境成本分析 (xī tǔ kāi cǎi de huán jìng chéng běn fēn xī) – Environmental cost analysis of rare earth mining – Phân tích chi phí môi trường của khai thác đất hiếm |
2112 | 矿山开采的现代化管理模式 (kuàng shān kāi cǎi de xiàn dài huà guǎn lǐ mó shì) – Modern management models for mining – Mô hình quản lý hiện đại trong khai thác mỏ |
2113 | 稀土元素的高效提纯技术 (xī tǔ yuán sù de gāo xiào tí chún jì shù) – High-efficiency purification technology for rare earth elements – Công nghệ tinh chế hiệu quả cao cho nguyên tố đất hiếm |
2114 | 矿区环境的长期监测数据分析 (kuàng qū huán jìng de cháng qī jiān cè shù jù fēn xī) – Long-term monitoring data analysis of mining environments – Phân tích dữ liệu giám sát dài hạn tại khu vực mỏ |
2115 | 稀土资源的市场价格波动 (xī tǔ zī yuán de shì chǎng jià gé bō dòng) – Market price fluctuations of rare earth resources – Biến động giá thị trường của tài nguyên đất hiếm |
2116 | 矿区的应急救援机制 (kuàng qū de yìng jí jiù yuán jī zhì) – Emergency rescue mechanisms in mining areas – Cơ chế cứu hộ khẩn cấp tại khu vực mỏ |
2117 | 稀土材料的电磁屏蔽性能 (xī tǔ cái liào de diàn cí píng bì xìng néng) – Electromagnetic shielding properties of rare earth materials – Tính chất che chắn điện từ của vật liệu đất hiếm |
2118 | 矿山废弃地的农业再利用 (kuàng shān fèi qì dì de nóng yè zài lì yòng) – Agricultural reuse of abandoned mining land – Tái sử dụng đất mỏ bỏ hoang cho nông nghiệp |
2119 | 稀土行业的技术培训计划 (xī tǔ háng yè de jì shù péi xùn jì huà) – Technical training programs in the rare earth industry – Chương trình đào tạo kỹ thuật trong ngành đất hiếm |
2120 | 稀土矿的深层开采技术 (xī tǔ kuàng de shēn céng kāi cǎi jì shù) – Deep mining technology for rare earth ores – Công nghệ khai thác sâu mỏ đất hiếm |
2121 | 矿区的水土流失防治措施 (kuàng qū de shuǐ tǔ liú shī fáng zhì cuò shī) – Measures to prevent soil erosion in mining areas – Biện pháp ngăn chặn xói mòn đất tại khu vực mỏ |
2122 | 稀土资源开发的法律监管 (xī tǔ zī yuán kāi fā de fǎ lǜ jiān guǎn) – Legal supervision of rare earth resource development – Giám sát pháp lý việc khai thác tài nguyên đất hiếm |
2123 | 矿区环境的多样性保护 (kuàng qū huán jìng de duō yàng xìng bǎo hù) – Biodiversity protection in mining environments – Bảo vệ đa dạng sinh học tại môi trường mỏ |
2124 | 稀土矿物的高效分离技术 (xī tǔ kuàng wù de gāo xiào fēn lí jì shù) – Efficient separation technology for rare earth minerals – Công nghệ phân tách hiệu quả khoáng sản đất hiếm |
2125 | 矿区的土地复垦计划 (kuàng qū de tǔ dì fù kěn jì huà) – Land reclamation plans for mining areas – Kế hoạch cải tạo đất tại khu vực mỏ |
2126 | 稀土元素的热处理技术 (xī tǔ yuán sù de rè chǔ lǐ jì shù) – Heat treatment technology for rare earth elements – Công nghệ xử lý nhiệt cho nguyên tố đất hiếm |
2127 | 矿山安全事故的应急预案 (kuàng shān ān quán shì gù de yìng jí yù àn) – Emergency response plans for mining safety incidents – Kế hoạch ứng phó khẩn cấp cho tai nạn an toàn mỏ |
2128 | 稀土资源的全球供应链 (xī tǔ zī yuán de quán qiú gōng yìng liàn) – Global supply chain of rare earth resources – Chuỗi cung ứng toàn cầu tài nguyên đất hiếm |
2129 | 矿区空气质量的监测方法 (kuàng qū kōng qì zhì liàng de jiān cè fāng fǎ) – Air quality monitoring methods in mining areas – Phương pháp giám sát chất lượng không khí tại khu vực mỏ |
2130 | 稀土磁体的高性能制造工艺 (xī tǔ cí tǐ de gāo xìng néng zhì zào gōng yì) – High-performance manufacturing processes for rare earth magnets – Quy trình sản xuất hiệu suất cao cho nam châm đất hiếm |
2131 | 矿山设备的维护与保养 (kuàng shān shè bèi de wéi hù yǔ bǎo yǎng) – Maintenance and upkeep of mining equipment – Bảo trì và bảo dưỡng thiết bị mỏ |
2132 | 稀土开采的经济效益分析 (xī tǔ kāi cǎi de jīng jì xiào yì fēn xī) – Economic benefit analysis of rare earth mining – Phân tích hiệu quả kinh tế của khai thác đất hiếm |
2133 | 矿区的水资源再循环技术 (kuàng qū de shuǐ zī yuán zài xún huán jì shù) – Water resource recycling technology for mining areas – Công nghệ tái sử dụng tài nguyên nước tại khu vực mỏ |
2134 | 稀土材料在航空航天领域的应用 (xī tǔ cái liào zài háng kōng háng tiān lǐng yù de yìng yòng) – Applications of rare earth materials in aerospace – Ứng dụng của vật liệu đất hiếm trong hàng không vũ trụ |
2135 | 矿区的社区关系管理 (kuàng qū de shè qū guān xì guǎn lǐ) – Community relationship management in mining areas – Quản lý quan hệ cộng đồng tại khu vực mỏ |
2136 | 稀土元素的分子结构分析 (xī tǔ yuán sù de fēn zǐ jié gòu fēn xī) – Molecular structure analysis of rare earth elements – Phân tích cấu trúc phân tử của nguyên tố đất hiếm |
2137 | 矿山开采的环境修复责任 (kuàng shān kāi cǎi de huán jìng xiū fù zé rèn) – Environmental restoration responsibilities of mining – Trách nhiệm phục hồi môi trường của hoạt động khai thác mỏ |
2138 | 稀土行业的国际合作项目 (xī tǔ háng yè de guó jì hé zuò xiàng mù) – International cooperation projects in the rare earth industry – Dự án hợp tác quốc tế trong ngành đất hiếm |
2139 | 矿区运输路线的优化设计 (kuàng qū yùn shū lù xiàn de yōu huà shè jì) – Optimization design of transport routes in mining areas – Thiết kế tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển trong khu vực mỏ |
2140 | 稀土元素的化学反应特性 (xī tǔ yuán sù de huà xué fǎn yìng tè xìng) – Chemical reaction properties of rare earth elements – Đặc tính phản ứng hóa học của nguyên tố đất hiếm |
2141 | 矿区环境污染的长效治理 (kuàng qū huán jìng wū rǎn de cháng xiào zhì lǐ) – Long-term management of environmental pollution in mining areas – Quản lý dài hạn ô nhiễm môi trường tại khu vực mỏ |
2142 | 稀土矿床的资源储量预测 (xī tǔ kuàng chuáng de zī yuán chǔ liàng yù cè) – Resource reserve prediction of rare earth deposits – Dự đoán trữ lượng tài nguyên mỏ đất hiếm |
2143 | 矿山废弃地的生态农业模式 (kuàng shān fèi qì dì de shēng tài nóng yè mó shì) – Eco-agriculture models for abandoned mining land – Mô hình nông nghiệp sinh thái cho đất mỏ bỏ hoang |
2144 | 稀土行业的全球市场动态 (xī tǔ háng yè de quán qiú shì chǎng dòng tài) – Global market dynamics of the rare earth industry – Động thái thị trường toàn cầu của ngành đất hiếm |
2145 | 稀土矿物的选矿工艺 (xī tǔ kuàng wù de xuǎn kuàng gōng yì) – Mineral processing technology for rare earth ores – Quy trình tuyển khoáng đất hiếm |
2146 | 矿区的扬尘治理技术 (kuàng qū de yáng chén zhì lǐ jì shù) – Dust control technology in mining areas – Công nghệ kiểm soát bụi tại khu vực mỏ |
2147 | 稀土资源的可再生利用 (xī tǔ zī yuán de kě zài shēng lì yòng) – Renewable utilization of rare earth resources – Tái sử dụng tài nguyên đất hiếm |
2148 | 矿区地下水的污染修复 (kuàng qū dì xià shuǐ de wū rǎn xiū fù) – Groundwater pollution remediation in mining areas – Khôi phục ô nhiễm nước ngầm tại khu vực mỏ |
2149 | 稀土行业的能效评估 (xī tǔ háng yè de néng xiào píng gū) – Energy efficiency assessment in the rare earth industry – Đánh giá hiệu quả năng lượng trong ngành đất hiếm |
2150 | 矿区的噪音隔离设计 (kuàng qū de zào yīn gé lí shè jì) – Noise isolation design for mining areas – Thiết kế cách âm khu vực mỏ |
2151 | 稀土材料的循环利用技术 (xī tǔ cái liào de xún huán lì yòng jì shù) – Recycling technology for rare earth materials – Công nghệ tái chế vật liệu đất hiếm |
2152 | 矿山尾矿库的环境风险管理 (kuàng shān wěi kuàng kù de huán jìng fēng xiǎn guǎn lǐ) – Environmental risk management of mine tailings ponds – Quản lý rủi ro môi trường tại hồ chứa chất thải mỏ |
2153 | 稀土元素的纳米材料研究 (xī tǔ yuán sù de nà mǐ cái liào yán jiū) – Research on rare earth nanomaterials – Nghiên cứu vật liệu nano từ nguyên tố đất hiếm |
2154 | 矿山开采设备的智能化升级 (kuàng shān kāi cǎi shè bèi de zhì néng huà shēng jí) – Intelligent upgrade of mining equipment – Nâng cấp thông minh thiết bị khai thác mỏ |
2155 | 稀土矿山的综合开发方案 (xī tǔ kuàng shān de zòng hé kāi fā fāng àn) – Comprehensive development plans for rare earth mines – Kế hoạch phát triển tổng hợp mỏ đất hiếm |
2156 | 矿区废水的化学处理技术 (kuàng qū fèi shuǐ de huà xué chǔ lǐ jì shù) – Chemical treatment technology for mining wastewater – Công nghệ xử lý hóa học nước thải mỏ |
2157 | 稀土行业的市场准入机制 (xī tǔ háng yè de shì chǎng zhǔn rù jī zhì) – Market access mechanisms in the rare earth industry – Cơ chế tiếp cận thị trường của ngành đất hiếm |
2158 | 矿区的生态补偿措施 (kuàng qū de shēng tài bǔ cháng cuò shī) – Ecological compensation measures in mining areas – Biện pháp bồi thường sinh thái tại khu vực mỏ |
2159 | 稀土元素的热电性能研究 (xī tǔ yuán sù de rè diàn xìng néng yán jiū) – Research on thermoelectric properties of rare earth elements – Nghiên cứu tính chất nhiệt điện của nguyên tố đất hiếm |
2160 | 矿山开采的低碳技术应用 (kuàng shān kāi cǎi de dī tàn jì shù yìng yòng) – Low-carbon technology applications in mining – Ứng dụng công nghệ carbon thấp trong khai thác mỏ |
2161 | 稀土矿的资源枯竭预测 (xī tǔ kuàng de zī yuán kū jié yù cè) – Resource depletion prediction for rare earth mines – Dự đoán cạn kiệt tài nguyên đất hiếm |
2162 | 矿区的洪水防控系统 (kuàng qū de hóng shuǐ fáng kòng xì tǒng) – Flood control systems in mining areas – Hệ thống kiểm soát lũ tại khu vực mỏ |
2163 | 稀土材料的高温性能研究 (xī tǔ cái liào de gāo wēn xìng néng yán jiū) – High-temperature performance research on rare earth materials – Nghiên cứu hiệu suất nhiệt độ cao của vật liệu đất hiếm |
2164 | 矿山的劳动保护管理制度 (kuàng shān de láo dòng bǎo hù guǎn lǐ zhì dù) – Labor protection management system for mining – Hệ thống quản lý bảo vệ lao động trong khai thác mỏ |
2165 | 稀土资源的国际竞争格局 (xī tǔ zī yuán de guó jì jìng zhēng gé jú) – International competition landscape for rare earth resources – Cục diện cạnh tranh quốc tế tài nguyên đất hiếm |
2166 | 矿山运输的绿色技术应用 (kuàng shān yùn shū de lǜ sè jì shù yìng yòng) – Green technology applications in mining transportation – Ứng dụng công nghệ xanh trong vận chuyển mỏ |
2167 | 稀土行业的政策支持措施 (xī tǔ háng yè de zhèng cè zhī chí cuò shī) – Policy support measures for the rare earth industry – Biện pháp hỗ trợ chính sách cho ngành đất hiếm |
2168 | 矿区的地质灾害风险评估 (kuàng qū de dì zhì zāi hài fēng xiǎn píng gū) – Geological disaster risk assessment in mining areas – Đánh giá rủi ro thiên tai địa chất tại khu vực mỏ |
2169 | 稀土资源开发的国际合作框架 (xī tǔ zī yuán kāi fā de guó jì hé zuò kuàng jià) – International cooperation frameworks for rare earth resource development – Khung hợp tác quốc tế trong phát triển tài nguyên đất hiếm |
2170 | 稀土元素的电子结构研究 (xī tǔ yuán sù de diàn zǐ jié gòu yán jiū) – Research on electronic structure of rare earth elements – Nghiên cứu cấu trúc điện tử của nguyên tố đất hiếm |
2171 | 矿山环境的长期监测机制 (kuàng shān huán jìng de cháng qī jiān cè jī zhì) – Long-term monitoring mechanisms for mining environments – Cơ chế giám sát dài hạn môi trường mỏ |
2172 | 稀土材料的超导特性研究 (xī tǔ cái liào de chāo dǎo tè xìng yán jiū) – Research on superconducting properties of rare earth materials – Nghiên cứu đặc tính siêu dẫn của vật liệu đất hiếm |
2173 | 矿山开采的水资源优化利用 (kuàng shān kāi cǎi de shuǐ zī yuán yōu huà lì yòng) – Optimal utilization of water resources in mining – Tối ưu hóa sử dụng tài nguyên nước trong khai thác mỏ |
2174 | 稀土行业的生产成本分析 (xī tǔ háng yè de shēng chǎn chéng běn fēn xī) – Production cost analysis of the rare earth industry – Phân tích chi phí sản xuất ngành đất hiếm |
2175 | 矿区的生态恢复工程 (kuàng qū de shēng tài huī fù gōng chéng) – Ecological restoration projects in mining areas – Dự án phục hồi sinh thái khu vực mỏ |
2176 | 稀土材料的腐蚀性能研究 (xī tǔ cái liào de fǔ shí xìng néng yán jiū) – Corrosion performance research of rare earth materials – Nghiên cứu khả năng chống ăn mòn của vật liệu đất hiếm |
2177 | 矿山作业的职业健康评估 (kuàng shān zuò yè de zhí yè jiàn kāng píng gū) – Occupational health assessment for mining operations – Đánh giá sức khỏe nghề nghiệp trong khai thác mỏ |
2178 | 稀土资源的全球分布图 (xī tǔ zī yuán de quán qiú fēn bù tú) – Global distribution map of rare earth resources – Bản đồ phân bố tài nguyên đất hiếm toàn cầu |
2179 | 矿山设备的环保性能改进 (kuàng shān shè bèi de huán bǎo xìng néng gǎi jìn) – Environmental performance improvements for mining equipment – Cải tiến hiệu suất môi trường của thiết bị khai thác mỏ |
2180 | 稀土元素的化学提取技术 (xī tǔ yuán sù de huà xué tí qǔ jì shù) – Chemical extraction technology for rare earth elements – Công nghệ chiết tách hóa học nguyên tố đất hiếm |
2181 | 矿区的风能和太阳能利用 (kuàng qū de fēng néng hé tài yáng néng lì yòng) – Utilization of wind and solar energy in mining areas – Sử dụng năng lượng gió và mặt trời trong khu vực mỏ |
2182 | 稀土矿的国际贸易政策 (xī tǔ kuàng de guó jì mào yì zhèng cè) – International trade policies for rare earth minerals – Chính sách thương mại quốc tế cho khoáng sản đất hiếm |
2183 | 矿区土壤的污染检测技术 (kuàng qū tǔ rǎng de wū rǎn jiǎn cè jì shù) – Soil pollution detection technology in mining areas – Công nghệ phát hiện ô nhiễm đất tại khu vực mỏ |
2184 | 稀土材料在电子行业的应用 (xī tǔ cái liào zài diàn zǐ háng yè de yìng yòng) – Applications of rare earth materials in the electronics industry – Ứng dụng vật liệu đất hiếm trong ngành điện tử |
2185 | 矿山的废弃物管理标准 (kuàng shān de fèi qì wù guǎn lǐ biāo zhǔn) – Waste management standards for mining – Tiêu chuẩn quản lý chất thải trong khai thác mỏ |
2186 | 稀土元素的合金材料研究 (xī tǔ yuán sù de hé jīn cái liào yán jiū) – Research on alloy materials of rare earth elements – Nghiên cứu vật liệu hợp kim của nguyên tố đất hiếm |
2187 | 矿区生态系统的保护措施 (kuàng qū shēng tài xì tǒng de bǎo hù cuò shī) – Protection measures for mining area ecosystems – Biện pháp bảo vệ hệ sinh thái khu vực mỏ |
2188 | 稀土矿物的湿法冶金工艺 (xī tǔ kuàng wù de shī fǎ yě jīn gōng yì) – Hydrometallurgical processes for rare earth minerals – Quy trình luyện kim ướt cho khoáng sản đất hiếm |
2189 | 矿山开采的机器人应用技术 (kuàng shān kāi cǎi de jī qì rén yìng yòng jì shù) – Robot application technology in mining – Công nghệ ứng dụng robot trong khai thác mỏ |
2190 | 稀土行业的可持续发展模式 (xī tǔ háng yè de kě chí xù fā zhǎn mó shì) – Sustainable development models for the rare earth industry – Mô hình phát triển bền vững ngành đất hiếm |
2191 | 矿区的空气污染治理系统 (kuàng qū de kōng qì wū rǎn zhì lǐ xì tǒng) – Air pollution control systems in mining areas – Hệ thống kiểm soát ô nhiễm không khí tại khu vực mỏ |
2192 | 稀土资源开发的生态评估报告 (xī tǔ zī yuán kāi fā de shēng tài píng gū bào gào) – Ecological assessment reports for rare earth resource development – Báo cáo đánh giá sinh thái khai thác tài nguyên đất hiếm |
2193 | 矿山作业的自动化系统设计 (kuàng shān zuò yè de zì dòng huà xì tǒng shè jì) – Automation system design for mining operations – Thiết kế hệ thống tự động hóa cho hoạt động khai thác mỏ |
2194 | 稀土矿物的市场定价机制 (xī tǔ kuàng wù de shì chǎng dìng jià jī zhì) – Market pricing mechanisms for rare earth minerals – Cơ chế định giá thị trường cho khoáng sản đất hiếm |
2195 | 稀土矿的勘探技术 (xī tǔ kuàng de kān tàn jì shù) – Exploration technology for rare earth ores – Công nghệ thăm dò khoáng sản đất hiếm |
2196 | 矿山的环境影响评估 (kuàng shān de huán jìng yǐng xiǎng píng gū) – Environmental impact assessment for mining operations – Đánh giá tác động môi trường trong khai thác mỏ |
2197 | 矿山的智能化控制系统 (kuàng shān de zhì néng huà kòng zhì xì tǒng) – Intelligent control systems for mining operations – Hệ thống điều khiển thông minh trong khai thác mỏ |
2198 | 稀土元素的储存与运输技术 (xī tǔ yuán sù de chǔ cún yǔ yùn shū jì shù) – Storage and transportation technology for rare earth elements – Công nghệ lưu trữ và vận chuyển nguyên tố đất hiếm |
2199 | 矿山作业的环境监测系统 (kuàng shān zuò yè de huán jìng jiān cè xì tǒng) – Environmental monitoring systems for mining operations – Hệ thống giám sát môi trường trong khai thác mỏ |
2200 | 稀土矿的综合利用技术 (xī tǔ kuàng de zòng hé lì yòng jì shù) – Comprehensive utilization technology for rare earth ores – Công nghệ sử dụng tổng hợp khoáng sản đất hiếm |
2201 | 矿区废弃物的无害化处理 (kuàng qū fèi qì wù de wú hài huà chǔ lǐ) – Harmless treatment of waste in mining areas – Xử lý chất thải vô hại tại khu vực mỏ |
2202 | 稀土矿物的精细加工技术 (xī tǔ kuàng wù de jīng xì jiā gōng jì shù) – Fine processing technology for rare earth minerals – Công nghệ gia công tinh vi cho khoáng sản đất hiếm |
2203 | 矿区生态修复与保护措施 (kuàng qū shēng tài xiū fù yǔ bǎo hù cuò shī) – Ecological restoration and protection measures in mining areas – Biện pháp phục hồi và bảo vệ sinh thái khu vực mỏ |
2204 | 稀土材料的高性能合金研究 (xī tǔ cái liào de gāo xìng néng hé jīn yán jiū) – Research on high-performance alloys of rare earth materials – Nghiên cứu hợp kim hiệu suất cao từ vật liệu đất hiếm |
2205 | 矿山开采的水土保持技术 (kuàng shān kāi cǎi de shuǐ tǔ bǎo chí jì shù) – Soil and water conservation technologies in mining – Công nghệ bảo tồn đất và nước trong khai thác mỏ |
2206 | 稀土矿的资源回收技术 (xī tǔ kuàng de zī yuán huí shōu jì shù) – Resource recycling technology for rare earth ores – Công nghệ tái chế tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
2207 | 矿山开采的绿色环保技术 (kuàng shān kāi cǎi de lǜ sè huán bǎo jì shù) – Green environmental protection technology in mining – Công nghệ bảo vệ môi trường xanh trong khai thác mỏ |
2208 | 稀土行业的国际合作研究 (xī tǔ háng yè de guó jì hé zuò yán jiū) – International cooperation research in the rare earth industry – Nghiên cứu hợp tác quốc tế trong ngành đất hiếm |
2209 | 矿区的生物修复技术 (kuàng qū de shēng wù xiū fù jì shù) – Bioremediation technology in mining areas – Công nghệ phục hồi sinh học tại khu vực mỏ |
2210 | 稀土材料的光电性能研究 (xī tǔ cái liào de guāng diàn xìng néng yán jiū) – Optoelectronic properties research of rare earth materials – Nghiên cứu tính chất quang điện của vật liệu đất hiếm |
2211 | 矿区矿物资源的定量评价 (kuàng qū kuàng wù zī yuán de dìng liàng píng jià) – Quantitative evaluation of mineral resources in mining areas – Đánh giá định lượng tài nguyên khoáng sản tại khu vực mỏ |
2212 | 稀土矿物的粉末冶金技术 (xī tǔ kuàng wù de fěn mò yě jīn jì shù) – Powder metallurgy technology for rare earth minerals – Công nghệ luyện kim bột cho khoáng sản đất hiếm |
2213 | 矿山开采的绿色低碳技术 (kuàng shān kāi cǎi de lǜ sè dī tàn jì shù) – Green low-carbon technology in mining operations – Công nghệ xanh carbon thấp trong khai thác mỏ |
2214 | 稀土矿的国际供应链管理 (xī tǔ kuàng de guó jì gōng yìng liàn guǎn lǐ) – International supply chain management for rare earth ores – Quản lý chuỗi cung ứng quốc tế cho khoáng sản đất hiếm |
2215 | 矿区的水污染防治技术 (kuàng qū de shuǐ wū rǎn fáng zhì jì shù) – Water pollution prevention technology in mining areas – Công nghệ phòng ngừa ô nhiễm nước tại khu vực mỏ |
2216 | 稀土矿的开采设备管理 (xī tǔ kuàng de kāi cǎi shè bèi guǎn lǐ) – Mining equipment management for rare earth ores – Quản lý thiết bị khai thác khoáng sản đất hiếm |
2217 | 矿山环境恢复的政策支持 (kuàng shān huán jìng huī fù de zhèng cè zhī chí) – Policy support for mining environment restoration – Hỗ trợ chính sách phục hồi môi trường khai thác mỏ |
2218 | 稀土资源的可持续开发策略 (xī tǔ zī yuán de kě chí xù kāi fā cè lüè) – Sustainable development strategies for rare earth resources – Chiến lược phát triển bền vững tài nguyên đất hiếm |
2219 | 稀土矿物的精炼技术 (xī tǔ kuàng wù de jīng liàn jì shù) – Refining technology for rare earth minerals – Công nghệ tinh chế khoáng sản đất hiếm |
2220 | 矿山作业的安全生产标准 (kuàng shān zuò yè de ān quán shēng chǎn biāo zhǔn) – Safety production standards for mining operations – Tiêu chuẩn sản xuất an toàn trong khai thác mỏ |
2221 | 稀土矿资源的勘查技术 (xī tǔ kuàng zī yuán de kān chá jì shù) – Exploration technology for rare earth mineral resources – Công nghệ thăm dò tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
2222 | 矿区废水的处理与回收技术 (kuàng qū fèi shuǐ de chǔ lǐ yǔ huí shōu jì shù) – Wastewater treatment and recycling technology in mining areas – Công nghệ xử lý và tái chế nước thải tại khu vực mỏ |
2223 | 稀土元素的替代技术 (xī tǔ yuán sù de tì dài jì shù) – Substitution technology for rare earth elements – Công nghệ thay thế nguyên tố đất hiếm |
2224 | 矿山开采的遥感监测技术 (kuàng shān kāi cǎi de yáo gǎn jiān cè jì shù) – Remote sensing monitoring technology for mining operations – Công nghệ giám sát từ xa trong khai thác mỏ |
2225 | 稀土矿的资源评估方法 (xī tǔ kuàng de zī yuán píng gū fāng fǎ) – Resource evaluation methods for rare earth ores – Phương pháp đánh giá tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
2226 | 矿区土地复垦技术 (kuàng qū tǔ dì fù kěn jì shù) – Land reclamation technology for mining areas – Công nghệ cải tạo đất khu vực mỏ |
2227 | 稀土矿物的粉碎与分选技术 (xī tǔ kuàng wù de fěn suì yǔ fēn xuǎn jì shù) – Crushing and sorting technology for rare earth minerals – Công nghệ nghiền và phân loại khoáng sản đất hiếm |
2228 | 矿区的土地污染修复技术 (kuàng qū de tǔ dì wū rǎn xiū fù jì shù) – Land pollution remediation technology in mining areas – Công nghệ phục hồi ô nhiễm đất tại khu vực mỏ |
2229 | 稀土资源的综合利用战略 (xī tǔ zī yuán de zòng hé lì yòng zhàn lüè) – Comprehensive utilization strategy for rare earth resources – Chiến lược sử dụng tổng hợp tài nguyên đất hiếm |
2230 | 矿山作业的自动化控制技术 (kuàng shān zuò yè de zì dòng huà kòng zhì jì shù) – Automation control technology for mining operations – Công nghệ điều khiển tự động trong khai thác mỏ |
2231 | 稀土材料的催化剂研究 (xī tǔ cái liào de cuī huà jì yán jiū) – Catalyst research for rare earth materials – Nghiên cứu chất xúc tác từ vật liệu đất hiếm |
2232 | 矿山开采的空气质量监测 (kuàng shān kāi cǎi de kōng qì zhì liàng jiān cè) – Air quality monitoring in mining operations – Giám sát chất lượng không khí trong khai thác mỏ |
2233 | 稀土矿的高效开采技术 (xī tǔ kuàng de gāo xiào kāi cǎi jì shù) – Efficient mining technology for rare earth ores – Công nghệ khai thác hiệu quả khoáng sản đất hiếm |
2234 | 矿区的生物多样性保护 (kuàng qū de shēng wù duō yàng xìng bǎo hù) – Biodiversity protection in mining areas – Bảo vệ đa dạng sinh học trong khu vực mỏ |
2235 | 稀土矿物的环境友好处理 (xī tǔ kuàng wù de huán jìng yǒu hǎo chǔ lǐ) – Environmentally friendly treatment of rare earth minerals – Xử lý khoáng sản đất hiếm thân thiện với môi trường |
2236 | 矿区水资源的循环利用技术 (kuàng qū shuǐ zī yuán de xún huán lì yòng jì shù) – Recycling technology for water resources in mining areas – Công nghệ tái sử dụng tài nguyên nước trong khu vực mỏ |
2237 | 稀土材料的磁性研究 (xī tǔ cái liào de cí xìng yán jiū) – Magnetic properties research of rare earth materials – Nghiên cứu tính chất từ của vật liệu đất hiếm |
2238 | 矿山开采的废弃物资源化利用 (kuàng shān kāi cǎi de fèi qì wù zī yuán huà lì yòng) – Resource utilization of waste in mining operations – Sử dụng tài nguyên chất thải trong khai thác mỏ |
2239 | 稀土矿物的化学分析技术 (xī tǔ kuàng wù de huà xué fēn xī jì shù) – Chemical analysis technology for rare earth minerals – Công nghệ phân tích hóa học khoáng sản đất hiếm |
2240 | 矿区绿色矿业发展模式 (kuàng qū lǜ sè kuàng yè fā zhǎn mó shì) – Green mining development model for mining areas – Mô hình phát triển mỏ xanh trong khu vực mỏ |
2241 | 稀土矿物的浮选技术 (xī tǔ kuàng wù de fú xuǎn jì shù) – Flotation technology for rare earth minerals – Công nghệ tuyển nổi khoáng sản đất hiếm |
2242 | 矿山资源的数字化管理 (kuàng shān zī yuán de shù zì huà guǎn lǐ) – Digital management of mining resources – Quản lý tài nguyên mỏ số hóa |
2243 | 稀土矿的生态风险评估 (xī tǔ kuàng de shēng tài fēng xiǎn píng gū) – Ecological risk assessment for rare earth ores – Đánh giá rủi ro sinh thái cho khoáng sản đất hiếm |
2244 | 稀土矿的开采方法 (xī tǔ kuàng de kāi cǎi fāng fǎ) – Mining methods for rare earth ores – Phương pháp khai thác khoáng sản đất hiếm |
2245 | 矿区的水土污染防治技术 (kuàng qū de shuǐ tǔ wū rǎn fáng zhì jì shù) – Technology for preventing water and soil pollution in mining areas – Công nghệ ngăn ngừa ô nhiễm đất và nước tại khu vực mỏ |
2246 | 稀土矿物的提取技术 (xī tǔ kuàng wù de tí qǔ jì shù) – Extraction technology for rare earth minerals – Công nghệ chiết xuất khoáng sản đất hiếm |
2247 | 矿山开采的可持续发展模式 (kuàng shān kāi cǎi de kě chí xù fā zhǎn mó shì) – Sustainable development model for mining operations – Mô hình phát triển bền vững trong khai thác mỏ |
2248 | 稀土元素的环境影响 (xī tǔ yuán sù de huán jìng yǐng xiǎng) – Environmental impact of rare earth elements – Tác động môi trường của các nguyên tố đất hiếm |
2249 | 矿区废气的处理技术 (kuàng qū fèi qì de chǔ lǐ jì shù) – Waste gas treatment technology in mining areas – Công nghệ xử lý khí thải tại khu vực mỏ |
2250 | 稀土矿物的磁性分离技术 (xī tǔ kuàng wù de cí xìng fēn lí jì shù) – Magnetic separation technology for rare earth minerals – Công nghệ phân tách từ tính khoáng sản đất hiếm |
2251 | 矿区的生态恢复技术 (kuàng qū de shēng tài huī fù jì shù) – Ecological restoration technology in mining areas – Công nghệ phục hồi sinh thái khu vực mỏ |
2252 | 稀土矿资源的商业化开发 (xī tǔ kuàng zī yuán de shāng yè huà kāi fā) – Commercial development of rare earth mineral resources – Phát triển thương mại tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
2253 | 矿山开采的机械化设备 (kuàng shān kāi cǎi de jī xiè huà shè bèi) – Mechanized equipment for mining operations – Thiết bị cơ giới hóa trong khai thác mỏ |
2254 | 稀土材料的化学特性 (xī tǔ cái liào de huà xué tè xìng) – Chemical properties of rare earth materials – Tính chất hóa học của vật liệu đất hiếm |
2255 | 矿山作业的智能化管理 (kuàng shān zuò yè de zhì néng huà guǎn lǐ) – Intelligent management of mining operations – Quản lý thông minh trong khai thác mỏ |
2256 | 稀土矿的储量评估方法 (xī tǔ kuàng de chǔ liàng píng gū fāng fǎ) – Resource reserve evaluation methods for rare earth ores – Phương pháp đánh giá trữ lượng khoáng sản đất hiếm |
2257 | 矿区的空气质量改善技术 (kuàng qū de kōng qì zhì liàng gǎi shàn jì shù) – Air quality improvement technology in mining areas – Công nghệ cải thiện chất lượng không khí tại khu vực mỏ |
2258 | 稀土矿物的热处理技术 (xī tǔ kuàng wù de rè chǔ lǐ jì shù) – Heat treatment technology for rare earth minerals – Công nghệ xử lý nhiệt khoáng sản đất hiếm |
2259 | 矿山开采的高效能设备 (kuàng shān kāi cǎi de gāo xiào néng shè bèi) – High-efficiency equipment for mining operations – Thiết bị hiệu suất cao trong khai thác mỏ |
2260 | 稀土矿的矿物学特征 (xī tǔ kuàng de kuàng wù xué tè zhēng) – Mineralogical characteristics of rare earth ores – Đặc điểm khoáng vật học của khoáng sản đất hiếm |
2261 | 矿区水资源的节约与保护 (kuàng qū shuǐ zī yuán de jié yuē yǔ bǎo hù) – Water resource conservation and protection in mining areas – Bảo vệ và tiết kiệm tài nguyên nước tại khu vực mỏ |
2262 | 稀土矿的污染控制技术 (xī tǔ kuàng de wū rǎn kòng zhì jì shù) – Pollution control technology for rare earth ores – Công nghệ kiểm soát ô nhiễm khoáng sản đất hiếm |
2263 | 矿山开采的能源利用效率 (kuàng shān kāi cǎi de néng yuán lì yòng xiào lǜ) – Energy efficiency in mining operations – Hiệu quả sử dụng năng lượng trong khai thác mỏ |
2264 | 稀土矿的清洁开采技术 (xī tǔ kuàng de qīng jié kāi cǎi jì shù) – Clean mining technology for rare earth ores – Công nghệ khai thác sạch khoáng sản đất hiếm |
2265 | 矿山生态环境的风险评估 (kuàng shān shēng tài huán jìng de fēng xiǎn píng gū) – Risk assessment of the ecological environment in mining areas – Đánh giá rủi ro môi trường sinh thái trong khu vực mỏ |
2266 | 稀土矿的冶炼工艺 (xī tǔ kuàng de yě liàn gōng yì) – Smelting process for rare earth ores – Quy trình luyện kim khoáng sản đất hiếm |
2267 | 矿区空气污染的监测技术 (kuàng qū kōng qì wū rǎn de jiān cè jì shù) – Air pollution monitoring technology in mining areas – Công nghệ giám sát ô nhiễm không khí tại khu vực mỏ |
2268 | 稀土矿物的电化学特性 (xī tǔ kuàng wù de diàn huà xué tè xìng) – Electrochemical properties of rare earth minerals – Tính chất điện hóa của khoáng sản đất hiếm |
2269 | 稀土矿的地下开采 (xī tǔ kuàng de dì xià kāi cǎi) – Underground mining of rare earth ores – Khai thác khoáng sản đất hiếm dưới lòng đất |
2270 | 矿区的土地利用变化 (kuàng qū de tǔ dì lì yòng biàn huà) – Land use changes in mining areas – Biến đổi sử dụng đất tại khu vực mỏ |
2271 | 稀土矿物的回收技术 (xī tǔ kuàng wù de huí shōu jì shù) – Recycling technology for rare earth minerals – Công nghệ tái chế khoáng sản đất hiếm |
2272 | 矿区的污染物排放标准 (kuàng qū de wū rǎn wù pái fàng biāo zhǔn) – Emission standards for pollutants in mining areas – Tiêu chuẩn phát thải chất ô nhiễm trong khu vực mỏ |
2273 | 稀土矿资源的可持续开采 (xī tǔ kuàng zī yuán de kě chí xù kāi cǎi) – Sustainable mining of rare earth resources – Khai thác tài nguyên đất hiếm bền vững |
2274 | 矿山废物的资源回收 (kuàng shān fèi wù de zī yuán huí shōu) – Resource recovery from mining waste – Thu hồi tài nguyên từ chất thải mỏ |
2275 | 稀土矿的地质勘探 (xī tǔ kuàng de dì zhì kān tàn) – Geological exploration of rare earth ores – Thăm dò địa chất khoáng sản đất hiếm |
2276 | 矿区的气候变化适应技术 (kuàng qū de qì hòu biàn huà shì yìng jì shù) – Climate change adaptation technology in mining areas – Công nghệ thích ứng với biến đổi khí hậu tại khu vực mỏ |
2277 | 稀土矿物的湿法冶炼 (xī tǔ kuàng wù de shī fǎ yě liàn) – Hydrometallurgical smelting of rare earth minerals – Quy trình luyện kim bằng phương pháp ướt khoáng sản đất hiếm |
2278 | 矿山土地复垦的经济效益 (kuàng shān tǔ dì fù kěn de jīng jì xiào yì) – Economic benefits of land reclamation in mining areas – Lợi ích kinh tế của việc cải tạo đất tại khu vực mỏ |
2279 | 稀土矿资源的环境影响评估 (xī tǔ kuàng zī yuán de huán jìng yǐng xiǎng píng gū) – Environmental impact assessment of rare earth resources – Đánh giá tác động môi trường của tài nguyên đất hiếm |
2280 | 矿区的生态监测 (kuàng qū de shēng tài jiān cè) – Ecological monitoring in mining areas – Giám sát sinh thái tại khu vực mỏ |
2281 | 稀土矿物的温度稳定性 (xī tǔ kuàng wù de wēn dù wěn dìng xìng) – Temperature stability of rare earth minerals – Tính ổn định nhiệt độ của khoáng sản đất hiếm |
2282 | 矿山作业的环境影响 (kuàng shān zuò yè de huán jìng yǐng xiǎng) – Environmental impact of mining operations – Tác động môi trường của hoạt động khai thác mỏ |
2283 | 稀土矿物的物理分选 (xī tǔ kuàng wù de wù lǐ fēn xuǎn) – Physical separation of rare earth minerals – Phân loại vật lý khoáng sản đất hiếm |
2284 | 矿山开采的环境污染治理 (kuàng shān kāi cǎi de huán jìng wū rǎn zhì lǐ) – Environmental pollution control in mining operations – Kiểm soát ô nhiễm môi trường trong khai thác mỏ |
2285 | 稀土元素的矿物学研究 (xī tǔ yuán sù de kuàng wù xué yán jiū) – Mineralogical studies of rare earth elements – Nghiên cứu khoáng vật học của các nguyên tố đất hiếm |
2286 | 矿区的绿色开采技术 (kuàng qū de lǜ sè kāi cǎi jì shù) – Green mining technology in mining areas – Công nghệ khai thác mỏ xanh trong khu vực mỏ |
2287 | 稀土矿物的非金属分离 (xī tǔ kuàng wù de fēi jīn shǔ fēn lí) – Non-metallic separation of rare earth minerals – Phân tách phi kim loại khoáng sản đất hiếm |
2288 | 矿山环境保护的法律法规 (kuàng shān huán jìng bǎo hù de fǎ lǜ fǎ guī) – Laws and regulations for environmental protection in mining areas – Luật pháp và quy định bảo vệ môi trường khu vực mỏ |
2289 | 稀土矿的开采与加工 (xī tǔ kuàng de kāi cǎi yǔ jiā gōng) – Mining and processing of rare earth ores – Khai thác và chế biến khoáng sản đất hiếm |
2290 | 矿区的废弃物处理与再利用 (kuàng qū de fèi qì wù chǔ lǐ yǔ zài lì yòng) – Waste treatment and recycling in mining areas – Xử lý chất thải và tái chế tại khu vực mỏ |
2291 | 稀土矿的地质调查 (xī tǔ kuàng de dì zhì diào chá) – Geological survey of rare earth ores – Khảo sát địa chất khoáng sản đất hiếm |
2292 | 矿山开采的水资源管理 (kuàng shān kāi cǎi de shuǐ zī yuán guǎn lǐ) – Water resource management in mining operations – Quản lý tài nguyên nước trong khai thác mỏ |
2293 | 稀土矿物的表面活性剂研究 (xī tǔ kuàng wù de biǎo miàn huó xìng jì yán jiū) – Surfactant research for rare earth minerals – Nghiên cứu chất hoạt động bề mặt của khoáng sản đất hiếm |
2294 | 稀土矿的深度探测 (xī tǔ kuàng de shēn dù tàn cè) – Deep exploration of rare earth ores – Khám phá sâu khoáng sản đất hiếm |
2295 | 矿区的矿产资源保护 (kuàng qū de kuàng chǎn zī yuán bǎo hù) – Mineral resource protection in mining areas – Bảo vệ tài nguyên khoáng sản tại khu vực mỏ |
2296 | 稀土矿的废水处理 (xī tǔ kuàng de fèi shuǐ chǔ lǐ) – Wastewater treatment for rare earth ores – Xử lý nước thải cho khoáng sản đất hiếm |
2297 | 矿山开采的自动化技术 (kuàng shān kāi cǎi de zì dòng huà jì shù) – Automation technology in mining operations – Công nghệ tự động hóa trong khai thác mỏ |
2298 | 稀土矿物的气体排放 (xī tǔ kuàng wù de qì tǐ pái fàng) – Gas emissions from rare earth minerals – Khí thải từ khoáng sản đất hiếm |
2299 | 矿区的土地恢复与重建 (kuàng qū de tǔ dì huī fù yǔ zhòng jiàn) – Land restoration and rehabilitation in mining areas – Phục hồi và tái thiết đất đai khu vực mỏ |
2300 | 稀土矿资源的开采效率 (xī tǔ kuàng zī yuán de kāi cǎi xiào lǜ) – Mining efficiency of rare earth resources – Hiệu quả khai thác tài nguyên đất hiếm |
2301 | 矿山废料的处置 (kuàng shān fèi liào de chǔ zhì) – Disposal of mining waste materials – Xử lý chất thải mỏ |
2302 | 稀土矿物的矿物学特性 (xī tǔ kuàng wù de kuàng wù xué tè xìng) – Mineralogical properties of rare earth minerals – Tính chất khoáng vật học của khoáng sản đất hiếm |
2303 | 矿区的矿产资源开发 (kuàng qū de kuàng chǎn zī yuán kāi fā) – Mineral resource development in mining areas – Phát triển tài nguyên khoáng sản khu vực mỏ |
2304 | 稀土矿的化学分析 (xī tǔ kuàng de huà xué fēn xī) – Chemical analysis of rare earth ores – Phân tích hóa học khoáng sản đất hiếm |
2305 | 矿山作业的安全管理 (kuàng shān zuò yè de ān quán guǎn lǐ) – Safety management in mining operations – Quản lý an toàn trong khai thác mỏ |
2306 | 稀土矿的环境友好型开采技术 (xī tǔ kuàng de huán jìng yǒu hǎo xíng kāi cǎi jì shù) – Environmentally friendly mining technology for rare earth ores – Công nghệ khai thác khoáng sản đất hiếm thân thiện với môi trường |
2307 | 矿区的气候适应性 (kuàng qū de qì hòu shì yìng xìng) – Climate adaptability in mining areas – Khả năng thích ứng với khí hậu tại khu vực mỏ |
2308 | 稀土矿资源的回收利用 (xī tǔ kuàng zī yuán de huí shōu lì yòng) – Recycling and utilization of rare earth resources – Tái chế và sử dụng tài nguyên đất hiếm |
2309 | 矿山开采的生态修复 (kuàng shān kāi cǎi de shēng tài xiū fù) – Ecological restoration of mining operations – Phục hồi sinh thái trong khai thác mỏ |
2310 | 稀土矿物的生态风险评估 (xī tǔ kuàng wù de shēng tài fēng xiǎn píng gū) – Ecological risk assessment of rare earth minerals – Đánh giá rủi ro sinh thái của khoáng sản đất hiếm |
2311 | 矿区的噪音污染控制 (kuàng qū de zào yīn wū rǎn kòng zhì) – Noise pollution control in mining areas – Kiểm soát ô nhiễm tiếng ồn tại khu vực mỏ |
2312 | 稀土矿的资源优化利用 (xī tǔ kuàng de zī yuán yōu huà lì yòng) – Optimal utilization of rare earth resources – Tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên đất hiếm |
2313 | 矿山开采的能源消耗 (kuàng shān kāi cǎi de néng yuán xiāo hào) – Energy consumption in mining operations – Tiêu thụ năng lượng trong khai thác mỏ |
2314 | 稀土矿的空气污染监测 (xī tǔ kuàng de kōng qì wū rǎn jiān cè) – Air pollution monitoring for rare earth ores – Giám sát ô nhiễm không khí cho khoáng sản đất hiếm |
2315 | 矿区的水资源回收 (kuàng qū de shuǐ zī yuán huí shōu) – Water resource recycling in mining areas – Tái chế tài nguyên nước tại khu vực mỏ |
2316 | 稀土矿资源的技术创新 (xī tǔ kuàng zī yuán de jì shù chuàng xīn) – Technological innovation in rare earth resource development – Đổi mới công nghệ trong phát triển tài nguyên đất hiếm |
2317 | 矿山开采的社会影响 (kuàng shān kāi cǎi de shè huì yǐng xiǎng) – Social impact of mining operations – Tác động xã hội của khai thác mỏ |
2318 | 稀土矿物的物理化学特性 (xī tǔ kuàng wù de wù lǐ huà xué tè xìng) – Physicochemical properties of rare earth minerals – Tính chất vật lý và hóa học của khoáng sản đất hiếm |
2319 | 稀土矿的精矿处理 (xī tǔ kuàng de jīng kuàng chǔ lǐ) – Concentrate processing of rare earth ores – Xử lý tinh quặng khoáng sản đất hiếm |
2320 | 矿区的矿石运输 (kuàng qū de kuàng shí yùn shū) – Ore transportation in mining areas – Vận chuyển quặng trong khu vực mỏ |
2321 | 稀土矿的矿物处理技术 (xī tǔ kuàng de kuàng wù chǔ lǐ jì shù) – Ore treatment technology for rare earth minerals – Công nghệ xử lý quặng khoáng sản đất hiếm |
2322 | 矿区的可持续发展战略 (kuàng qū de kě chí xù fā zhǎn zhàn lüè) – Sustainable development strategies in mining areas – Chiến lược phát triển bền vững trong khu vực mỏ |
2323 | 稀土矿物的地球化学特征 (xī tǔ kuàng wù de dì qiú huà xué tè zhēng) – Geochemical characteristics of rare earth minerals – Đặc điểm địa hóa học của khoáng sản đất hiếm |
2324 | 矿山开采的可持续技术 (kuàng shān kāi cǎi de kě chí xù jì shù) – Sustainable mining technologies – Công nghệ khai thác mỏ bền vững |
2325 | 稀土矿资源的市场需求 (xī tǔ kuàng zī yuán de shì chǎng xū qiú) – Market demand for rare earth resources – Nhu cầu thị trường về tài nguyên đất hiếm |
2326 | 矿山开采的物理化学过程 (kuàng shān kāi cǎi de wù lǐ huà xué guò chéng) – Physicochemical processes in mining operations – Quá trình vật lý hóa học trong khai thác mỏ |
2327 | 稀土矿物的放射性分析 (xī tǔ kuàng wù de fàng shè xìng fēn xī) – Radioactive analysis of rare earth minerals – Phân tích phóng xạ khoáng sản đất hiếm |
2328 | 矿区的矿石选矿技术 (kuàng qū de kuàng shí xuǎn kuàng jì shù) – Ore beneficiation technology in mining areas – Công nghệ tuyển quặng trong khu vực mỏ |
2329 | 稀土矿资源的全球市场 (xī tǔ kuàng zī yuán de quán qiú shì chǎng) – Global market for rare earth resources – Thị trường toàn cầu về tài nguyên đất hiếm |
2330 | 稀土矿的矿床类型 (xī tǔ kuàng de kuàng chuáng lèi xíng) – Types of ore deposits of rare earth ores – Các loại mỏ khoáng sản đất hiếm |
2331 | 矿区的土地恢复措施 (kuàng qū de tǔ dì huī fù cuò shī) – Land restoration measures in mining areas – Các biện pháp phục hồi đất đai khu vực mỏ |
2332 | 稀土矿的矿石分类 (xī tǔ kuàng de kuàng shí fēn lèi) – Ore classification of rare earth ores – Phân loại quặng khoáng sản đất hiếm |
2333 | 矿山开采的地面沉降 (kuàng shān kāi cǎi de dì miàn chén jiàng) – Ground subsidence in mining operations – Lún sụt mặt đất trong khai thác mỏ |
2334 | 稀土矿物的电子显微镜分析 (xī tǔ kuàng wù de diàn zǐ xiǎn wēi jìng fēn xī) – Electron microscope analysis of rare earth minerals – Phân tích kính hiển vi điện tử khoáng sản đất hiếm |
2335 | 矿区的矿产资源开采潜力 (kuàng qū de kuàng chǎn zī yuán kāi cǎi qián lì) – Mining potential of mineral resources in mining areas – Tiềm năng khai thác tài nguyên khoáng sản tại khu vực mỏ |
2336 | 稀土矿物的化学反应 (xī tǔ kuàng wù de huà xué fǎn yìng) – Chemical reactions of rare earth minerals – Phản ứng hóa học của khoáng sản đất hiếm |
2337 | 矿山开采的资源消耗 (kuàng shān kāi cǎi de zī yuán xiāo hào) – Resource consumption in mining operations – Tiêu thụ tài nguyên trong khai thác mỏ |
2338 | 稀土矿的矿山气候变化 (xī tǔ kuàng de kuàng shān qì hòu biàn huà) – Climate change in mining areas for rare earth ores – Biến đổi khí hậu tại khu vực mỏ khoáng sản đất hiếm |
2339 | 矿区的环境修复技术 (kuàng qū de huán jìng xiū fù jì shù) – Environmental restoration technology in mining areas – Công nghệ phục hồi môi trường tại khu vực mỏ |
2340 | 稀土矿的矿产资源调查 (xī tǔ kuàng de kuàng chǎn zī yuán diào chá) – Mineral resource survey of rare earth ores – Khảo sát tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
2341 | 矿山开采的安全技术 (kuàng shān kāi cǎi de ān quán jì shù) – Safety technology in mining operations – Công nghệ an toàn trong khai thác mỏ |
2342 | 稀土矿的环境监测系统 (xī tǔ kuàng de huán jìng jiān cè xì tǒng) – Environmental monitoring system for rare earth ores – Hệ thống giám sát môi trường cho khoáng sản đất hiếm |
2343 | 稀土矿资源的开采方法 (xī tǔ kuàng zī yuán de kāi cǎi fāng fǎ) – Extraction methods of rare earth resources – Phương pháp khai thác tài nguyên đất hiếm |
2344 | 矿区的地下水保护 (kuàng qū de dì xià shuǐ bǎo hù) – Groundwater protection in mining areas – Bảo vệ nước ngầm trong khu vực mỏ |
2345 | 稀土矿的环境影响控制 (xī tǔ kuàng de huán jìng yǐng xiǎng kòng zhì) – Environmental impact control of rare earth ores – Kiểm soát tác động môi trường từ khoáng sản đất hiếm |
2346 | 矿山开采的技术创新 (kuàng shān kāi cǎi de jì shù chuàng xīn) – Technological innovation in mining operations – Đổi mới công nghệ trong khai thác mỏ |
2347 | 稀土矿的储量评估 (xī tǔ kuàng de chǔ liàng píng gū) – Reserve assessment of rare earth ores – Đánh giá trữ lượng khoáng sản đất hiếm |
2348 | 矿区的矿物质回收 (kuàng qū de kuàng wù zhí huí shōu) – Mineral recovery in mining areas – Thu hồi khoáng chất trong khu vực mỏ |
2349 | 稀土矿的有害物质处理 (xī tǔ kuàng de yǒu hài wù zhí chǔ lǐ) – Hazardous substance treatment in rare earth ores – Xử lý chất độc hại trong khoáng sản đất hiếm |
2350 | 矿山开采的能源效率 (kuàng shān kāi cǎi de néng yuán xiào lǜ) – Energy efficiency in mining operations – Hiệu quả năng lượng trong khai thác mỏ |
2351 | 稀土矿物的采样方法 (xī tǔ kuàng wù de cǎi yàng fāng fǎ) – Sampling methods for rare earth minerals – Phương pháp lấy mẫu khoáng sản đất hiếm |
2352 | 矿区的矿产资源管理 (kuàng qū de kuàng chǎn zī yuán guǎn lǐ) – Mineral resource management in mining areas – Quản lý tài nguyên khoáng sản tại khu vực mỏ |
2353 | 稀土矿的产业链 (xī tǔ kuàng de chǎn yè liàn) – Industrial chain of rare earth ores – Chuỗi công nghiệp khoáng sản đất hiếm |
2354 | 矿山开采的尾矿处理 (kuàng shān kāi cǎi de wěi kuàng chǔ lǐ) – Tailings treatment in mining operations – Xử lý bùn thải trong khai thác mỏ |
2355 | 稀土矿物的资源开发 (xī tǔ kuàng wù de zī yuán kāi fā) – Resource development of rare earth minerals – Phát triển tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
2356 | 矿区的社会影响 (kuàng qū de shè huì yǐng xiǎng) – Social impact of mining areas – Tác động xã hội của khu vực mỏ |
2357 | 稀土矿的环保设备 (xī tǔ kuàng de huán bǎo shè bèi) – Environmental protection equipment for rare earth ores – Thiết bị bảo vệ môi trường cho khoáng sản đất hiếm |
2358 | 矿山开采的法规遵守 (kuàng shān kāi cǎi de fǎ guī zūn shǒu) – Regulatory compliance in mining operations – Tuân thủ quy định trong khai thác mỏ |
2359 | 稀土矿的资源循环利用 (xī tǔ kuàng de zī yuán xún huán lì yòng) – Recycling of rare earth resources – Tái chế tài nguyên đất hiếm |
2360 | 矿区的气象监测 (kuàng qū de qì xiàng jiān cè) – Meteorological monitoring in mining areas – Giám sát khí tượng trong khu vực mỏ |
2361 | 稀土矿的废物管理 (xī tǔ kuàng de fèi wù guǎn lǐ) – Waste management for rare earth ores – Quản lý chất thải từ khoáng sản đất hiếm |
2362 | 矿山开采的职业安全 (kuàng shān kāi cǎi de zhí yè ān quán) – Occupational safety in mining operations – An toàn nghề nghiệp trong khai thác mỏ |
2363 | 稀土矿物的机械化开采 (xī tǔ kuàng wù de jī xiè huà kāi cǎi) – Mechanized mining of rare earth minerals – Khai thác khoáng sản đất hiếm bằng cơ giới hóa |
2364 | 矿区的水资源管理 (kuàng qū de shuǐ zī yuán guǎn lǐ) – Water resource management in mining areas – Quản lý tài nguyên nước trong khu vực mỏ |
2365 | 稀土矿物的矿石性质 (xī tǔ kuàng wù de kuàng shí xìng zhì) – Ore properties of rare earth minerals – Tính chất quặng của khoáng sản đất hiếm |
2366 | 矿山开采的人员培训 (kuàng shān kāi cǎi de rén yuán péi xùn) – Personnel training in mining operations – Đào tạo nhân sự trong khai thác mỏ |
2367 | 稀土矿的可回收材料 (xī tǔ kuàng de kě huí shōu cái liào) – Recyclable materials in rare earth ores – Vật liệu có thể tái chế trong khoáng sản đất hiếm |
2368 | 稀土矿的溶剂提取法 (xī tǔ kuàng de róng jì tì qu extraction method) – Solvent extraction method for rare earth ores – Phương pháp chiết xuất dung môi cho khoáng sản đất hiếm |
2369 | 矿山开采的环境污染 (kuàng shān kāi cǎi de huán jìng wū rǎn) – Environmental pollution from mining operations – Ô nhiễm môi trường do khai thác mỏ |
2370 | 稀土矿物的矿床分布 (xī tǔ kuàng wù de kuàng chuáng fēn bù) – Distribution of ore deposits of rare earth minerals – Phân bố mỏ khoáng sản đất hiếm |
2371 | 矿区的水污染防治 (kuàng qū de shuǐ wū rǎn fáng zhì) – Water pollution control in mining areas – Kiểm soát ô nhiễm nước trong khu vực mỏ |
2372 | 稀土矿的化学反应动力学 (xī tǔ kuàng de huà xué fǎn yìng dòng lì xué) – Chemical reaction kinetics of rare earth ores – Động học phản ứng hóa học của khoáng sản đất hiếm |
2373 | 矿山开采的废气处理 (kuàng shān kāi cǎi de fèi qì chǔ lǐ) – Air pollution control in mining operations – Kiểm soát ô nhiễm không khí trong khai thác mỏ |
2374 | 稀土矿的非金属杂质 (xī tǔ kuàng de fēi jīn shǔ zá zhì) – Non-metallic impurities in rare earth ores – Tạp chất phi kim loại trong khoáng sản đất hiếm |
2375 | 矿区的社会责任 (kuàng qū de shè huì zé rèn) – Social responsibility in mining areas – Trách nhiệm xã hội trong khu vực mỏ |
2376 | 稀土矿物的溶解度 (xī tǔ kuàng wù de róng jiě dù) – Solubility of rare earth minerals – Độ tan của khoáng sản đất hiếm |
2377 | 矿山开采的水资源节约 (kuàng shān kāi cǎi de shuǐ zī yuán jié yuē) – Water conservation in mining operations – Tiết kiệm tài nguyên nước trong khai thác mỏ |
2378 | 稀土矿的地质构造 (xī tǔ kuàng de dì zhì gòu zào) – Geological structure of rare earth ores – Cấu trúc địa chất của khoáng sản đất hiếm |
2379 | 矿区的职业病防治 (kuàng qū de zhí yè bìng fáng zhì) – Occupational disease prevention in mining areas – Phòng ngừa bệnh nghề nghiệp trong khu vực mỏ |
2380 | 稀土矿的矿石分析 (xī tǔ kuàng de kuàng shí fēn xī) – Ore analysis of rare earth ores – Phân tích quặng khoáng sản đất hiếm |
2381 | 矿山开采的深度 (kuàng shān kāi cǎi de shēn dù) – Depth of mining operations – Độ sâu của khai thác mỏ |
2382 | 稀土矿的生物降解性 (xī tǔ kuàng de shēng wù jiàng jiě xìng) – Biodegradability of rare earth ores – Tính phân hủy sinh học của khoáng sản đất hiếm |
2383 | 矿区的土地复垦 (kuàng qū de tǔ dì fù kěn) – Land reclamation in mining areas – Khôi phục đất đai trong khu vực mỏ |
2384 | 稀土矿的富集过程 (xī tǔ kuàng de fù jí guò chéng) – Enrichment process of rare earth ores – Quá trình làm giàu khoáng sản đất hiếm |
2385 | 矿山开采的噪音控制 (kuàng shān kāi cǎi de zào yīn kòng zhì) – Noise control in mining operations – Kiểm soát tiếng ồn trong khai thác mỏ |
2386 | 稀土矿的矿石精炼 (xī tǔ kuàng de kuàng shí jīng liàn) – Ore refining of rare earth ores – Luyện tinh quặng khoáng sản đất hiếm |
2387 | 矿区的劳动力市场 (kuàng qū de láo dòng lì shì chǎng) – Labor market in mining areas – Thị trường lao động tại khu vực mỏ |
2388 | 稀土矿物的热稳定性 (xī tǔ kuàng wù de rè wěn dìng xìng) – Thermal stability of rare earth minerals – Tính ổn định nhiệt của khoáng sản đất hiếm |
2389 | 矿山开采的矿产资源优化 (kuàng shān kāi cǎi de kuàng chǎn zī yuán yōu huà) – Optimization of mineral resources in mining operations – Tối ưu hóa tài nguyên khoáng sản trong khai thác mỏ |
2390 | 稀土矿的资源定价 (xī tǔ kuàng de zī yuán dìng jià) – Resource pricing of rare earth ores – Định giá tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
2391 | 矿区的环境监测数据 (kuàng qū de huán jìng jiān cè shù jù) – Environmental monitoring data in mining areas – Dữ liệu giám sát môi trường trong khu vực mỏ |
2392 | 稀土矿的经济效益分析 (xī tǔ kuàng de jīng jì xiào yì fēn xī) – Economic benefit analysis of rare earth ores – Phân tích lợi ích kinh tế của khoáng sản đất hiếm |
2393 | 稀土矿的矿产勘探 (xī tǔ kuàng de kuàng chǎn kān tàn) – Mineral exploration of rare earth ores – Thăm dò khoáng sản đất hiếm |
2394 | 矿山开采的矿井通风 (kuàng shān kāi cǎi de kuàng jǐng tōng fēng) – Ventilation in mining operations – Thông gió trong khai thác mỏ |
2395 | 稀土矿的采掘计划 (xī tǔ kuàng de cǎi jué jì huà) – Mining plan for rare earth ores – Kế hoạch khai thác khoáng sản đất hiếm |
2396 | 矿区的矿山废弃物 (kuàng qū de kuàng shān fèi qì wù) – Mining waste in mining areas – Chất thải mỏ trong khu vực mỏ |
2397 | 稀土矿物的冶炼过程 (xī tǔ kuàng wù de yě liàn guò chéng) – Smelting process of rare earth minerals – Quá trình luyện kim khoáng sản đất hiếm |
2398 | 矿山开采的智能化管理 (kuàng shān kāi cǎi de zhì néng huà guǎn lǐ) – Intelligent management in mining operations – Quản lý thông minh trong khai thác mỏ |
2399 | 稀土矿的资源国别分布 (xī tǔ kuàng de zī yuán guó bié fēn bù) – Country distribution of rare earth resources – Phân bố tài nguyên đất hiếm theo quốc gia |
2400 | 矿区的废水治理 (kuàng qū de fèi shuǐ zhì lǐ) – Wastewater treatment in mining areas – Xử lý nước thải trong khu vực mỏ |
2401 | 稀土矿物的生态影响 (xī tǔ kuàng wù de shēng tài yǐng xiǎng) – Ecological impact of rare earth minerals – Tác động sinh thái của khoáng sản đất hiếm |
2402 | 矿山开采的自动化设备 (kuàng shān kāi cǎi de zì dòng huà shè bèi) – Automation equipment in mining operations – Thiết bị tự động hóa trong khai thác mỏ |
2403 | 稀土矿的产业政策 (xī tǔ kuàng de chǎn yè zhèng cè) – Industrial policies for rare earth ores – Chính sách ngành công nghiệp đối với khoáng sản đất hiếm |
2404 | 矿区的噪音污染防治 (kuàng qū de zào yīn wū rǎn fáng zhì) – Noise pollution control in mining areas – Kiểm soát ô nhiễm tiếng ồn trong khu vực mỏ |
2405 | 稀土矿物的矿物学研究 (xī tǔ kuàng wù de kuàng wù xué yán jiū) – Mineralogical study of rare earth minerals – Nghiên cứu khoáng vật học về khoáng sản đất hiếm |
2406 | 矿山开采的高效能源 (kuàng shān kāi cǎi de gāo xiào néng yuán) – High-efficiency energy in mining operations – Năng lượng hiệu quả cao trong khai thác mỏ |
2407 | 稀土矿的跨国贸易 (xī tǔ kuàng de kuà guó mào yì) – International trade of rare earth ores – Thương mại quốc tế về khoáng sản đất hiếm |
2408 | 矿区的环境保护设施 (kuàng qū de huán jìng bǎo hù shè shī) – Environmental protection facilities in mining areas – Cơ sở vật chất bảo vệ môi trường trong khu vực mỏ |
2409 | 稀土矿物的热处理 (xī tǔ kuàng wù de rè chǔ lǐ) – Heat treatment of rare earth minerals – Xử lý nhiệt khoáng sản đất hiếm |
2410 | 矿山开采的水土保持 (kuàng shān kāi cǎi de shuǐ tǔ bǎo chí) – Soil and water conservation in mining operations – Bảo vệ đất và nước trong khai thác mỏ |
2411 | 稀土矿的技术革新 (xī tǔ kuàng de jì shù gé xīn) – Technological innovation in rare earth mining – Đổi mới công nghệ trong khai thác đất hiếm |
2412 | 矿区的土地征用 (kuàng qū de tǔ dì zhēng yòng) – Land expropriation in mining areas – Thu hồi đất đai trong khu vực mỏ |
2413 | 稀土矿物的晶体结构 (xī tǔ kuàng wù de jīng tǐ jié gòu) – Crystal structure of rare earth minerals – Cấu trúc tinh thể của khoáng sản đất hiếm |
2414 | 矿山开采的劳动力保护 (kuàng shān kāi cǎi de láo dòng lì bǎo hù) – Labor protection in mining operations – Bảo vệ lao động trong khai thác mỏ |
2415 | 稀土矿的循环经济 (xī tǔ kuàng de xún huán jīng jì) – Circular economy of rare earth ores – Kinh tế tuần hoàn đối với khoáng sản đất hiếm |
2416 | 矿区的生态修复 (kuàng qū de shēng tài xiū fù) – Ecological restoration in mining areas – Phục hồi sinh thái trong khu vực mỏ |
2417 | 稀土矿的资源利用效率 (xī tǔ kuàng de zī yuán lì yòng xiào lǜ) – Resource utilization efficiency of rare earth ores – Hiệu quả sử dụng tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
2418 | 稀土矿的回收利用 (xī tǔ kuàng de huí shōu lì yòng) – Recycling and utilization of rare earth ores – Tái chế và sử dụng khoáng sản đất hiếm |
2419 | 矿山开采的安全生产 (kuàng shān kāi cǎi de ān quán shēng chǎn) – Safe production in mining operations – Sản xuất an toàn trong khai thác mỏ |
2420 | 稀土矿物的矿石化学成分 (xī tǔ kuàng wù de kuàng shí huà xué chéng fèn) – Chemical composition of rare earth ores – Thành phần hóa học của khoáng sản đất hiếm |
2421 | 稀土矿的资源综合利用 (xī tǔ kuàng de zī yuán zōng hé lì yòng) – Comprehensive utilization of rare earth resources – Sử dụng tổng hợp tài nguyên đất hiếm |
2422 | 矿山开采的土地恢复 (kuàng shān kāi cǎi de tǔ dì huī fù) – Land restoration in mining operations – Phục hồi đất đai trong khai thác mỏ |
2423 | 稀土矿物的市场需求 (xī tǔ kuàng wù de shì chǎng xū qiú) – Market demand for rare earth minerals – Nhu cầu thị trường đối với khoáng sản đất hiếm |
2424 | 矿区的环境监测系统 (kuàng qū de huán jìng jiān cè xì tǒng) – Environmental monitoring systems in mining areas – Hệ thống giám sát môi trường trong khu vực mỏ |
2425 | 矿山开采的废气排放 (kuàng shān kāi cǎi de fèi qì pái fàng) – Emissions from mining operations – Khí thải từ khai thác mỏ |
2426 | 稀土矿物的矿物资源评估 (xī tǔ kuàng wù de kuàng wù zī yuán píng gū) – Mineral resource assessment of rare earth minerals – Đánh giá tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
2427 | 矿区的职业健康管理 (kuàng qū de zhí yè jiàn kāng guǎn lǐ) – Occupational health management in mining areas – Quản lý sức khỏe nghề nghiệp trong khu vực mỏ |
2428 | 稀土矿的产业链 (xī tǔ kuàng de chǎn yè liàn) – Industrial chain of rare earth ores – Chuỗi ngành công nghiệp của khoáng sản đất hiếm |
2429 | 矿山开采的安全标准 (kuàng shān kāi cǎi de ān quán biāo zhǔn) – Safety standards in mining operations – Tiêu chuẩn an toàn trong khai thác mỏ |
2430 | 稀土矿的市场价格 (xī tǔ kuàng de shì chǎng jià gé) – Market price of rare earth ores – Giá thị trường của khoáng sản đất hiếm |
2431 | 矿区的矿产资源调查 (kuàng qū de kuàng chǎn zī yuán diào chá) – Mineral resource survey in mining areas – Khảo sát tài nguyên khoáng sản trong khu vực mỏ |
2432 | 稀土矿物的生产工艺 (xī tǔ kuàng wù de shēng chǎn gōng yì) – Production process of rare earth minerals – Quy trình sản xuất khoáng sản đất hiếm |
2433 | 稀土矿的开采成本 (xī tǔ kuàng de kāi cǎi chéng běn) – Mining cost of rare earth ores – Chi phí khai thác khoáng sản đất hiếm |
2434 | 矿区的水土流失 (kuàng qū de shuǐ tǔ liú shī) – Soil erosion in mining areas – Xói mòn đất trong khu vực mỏ |
2435 | 稀土矿物的放射性 (xī tǔ kuàng wù de fàng shè xìng) – Radioactivity of rare earth minerals – Tính phóng xạ của khoáng sản đất hiếm |
2436 | 矿山开采的劳动力成本 (kuàng shān kāi cǎi de láo dòng lì chéng běn) – Labor cost in mining operations – Chi phí lao động trong khai thác mỏ |
2437 | 稀土矿的全球供应链 (xī tǔ kuàng de quán qiú gōng yìng liàn) – Global supply chain of rare earth ores – Chuỗi cung ứng toàn cầu của khoáng sản đất hiếm |
2438 | 矿区的绿色矿业 (kuàng qū de lǜ sè kuàng yè) – Green mining in mining areas – Khai thác mỏ xanh trong khu vực mỏ |
2439 | 稀土矿的资源枯竭 (xī tǔ kuàng de zī yuán kū jié) – Resource depletion of rare earth ores – Cạn kiệt tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
2440 | 稀土资源的地质调查 (xī tǔ zī yuán de dì zhì diào chá) – Geological survey of rare earth resources – Khảo sát địa chất tài nguyên đất hiếm |
2441 | 矿山开采的能效提升 (kuàng shān kāi cǎi de néng xiào tí shēng) – Energy efficiency improvement in mining operations – Cải thiện hiệu quả năng lượng trong khai thác mỏ |
2442 | 稀土矿物的化学分离 (xī tǔ kuàng wù de huà xué fēn lí) – Chemical separation of rare earth minerals – Phân tách hóa học khoáng sản đất hiếm |
2443 | 矿区的环境恢复 (kuàng qū de huán jìng huī fù) – Environmental restoration in mining areas – Phục hồi môi trường trong khu vực mỏ |
2444 | 稀土矿的开采规模 (xī tǔ kuàng de kāi cǎi guī mó) – Scale of rare earth ore mining – Quy mô khai thác khoáng sản đất hiếm |
2445 | 矿山开采的地下水保护 (kuàng shān kāi cǎi de dì xià shuǐ bǎo hù) – Groundwater protection in mining operations – Bảo vệ nước ngầm trong khai thác mỏ |
2446 | 稀土矿物的液体萃取 (xī tǔ kuàng wù de yè tǐ cuì qǔ) – Liquid-liquid extraction of rare earth minerals – Chiết xuất lỏng-lỏng khoáng sản đất hiếm |
2447 | 矿山开采的环境修复 (kuàng shān kāi cǎi de huán jìng xiū fù) – Environmental remediation in mining operations – Sửa chữa môi trường trong khai thác mỏ |
2448 | 稀土矿的资源开发 (xī tǔ kuàng de zī yuán kāi fā) – Development of rare earth resources – Phát triển tài nguyên đất hiếm |
2449 | 矿区的生态平衡 (kuàng qū de shēng tài píng héng) – Ecological balance in mining areas – Cân bằng sinh thái trong khu vực mỏ |
2450 | 稀土矿物的高温合成 (xī tǔ kuàng wù de gāo wēn hé chéng) – High-temperature synthesis of rare earth minerals – Tổng hợp nhiệt độ cao khoáng sản đất hiếm |
2451 | 矿山开采的废物处理 (kuàng shān kāi cǎi de fèi wù chǔ lǐ) – Waste treatment in mining operations – Xử lý chất thải trong khai thác mỏ |
2452 | 稀土矿物的环境影响评估 (xī tǔ kuàng wù de huán jìng yǐng xiǎng píng gū) – Environmental impact assessment of rare earth minerals – Đánh giá tác động môi trường của khoáng sản đất hiếm |
2453 | 矿区的土地复垦 (kuàng qū de tǔ dì fù kěn) – Land reclamation in mining areas – Cải tạo đất đai trong khu vực mỏ |
2454 | 稀土矿的开采许可证 (xī tǔ kuàng de kāi cǎi xǔ kě zhèng) – Mining license for rare earth ores – Giấy phép khai thác khoáng sản đất hiếm |
2455 | 矿山开采的事故防范 (kuàng shān kāi cǎi de shì gù fáng fàn) – Accident prevention in mining operations – Phòng ngừa tai nạn trong khai thác mỏ |
2456 | 稀土矿的开采技术 (xī tǔ kuàng de kāi cǎi jì shù) – Mining technology for rare earth ores – Công nghệ khai thác khoáng sản đất hiếm |
2457 | 矿区的有害气体排放 (kuàng qū de yǒu hài qì tǐ pái fàng) – Harmful gas emissions in mining areas – Khí thải độc hại trong khu vực mỏ |
2458 | 稀土矿物的催化剂 (xī tǔ kuàng wù de cuī huà jì) – Catalysts for rare earth minerals – Chất xúc tác cho khoáng sản đất hiếm |
2459 | 矿山开采的机械化 (kuàng shān kāi cǎi de jī xiè huà) – Mechanization of mining operations – Cơ giới hóa trong khai thác mỏ |
2460 | 稀土矿的资源储量 (xī tǔ kuàng de zī yuán chǔ liàng) – Resource reserves of rare earth ores – Trữ lượng tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
2461 | 矿区的沉降监测 (kuàng qū de chén jiàng jiān cè) – Subsidence monitoring in mining areas – Giám sát sụt lún trong khu vực mỏ |
2462 | 稀土矿的生物降解 (xī tǔ kuàng de shēng wù jiàng jiě) – Biodegradation of rare earth ores – Phân hủy sinh học khoáng sản đất hiếm |
2463 | 矿山开采的安全设备 (kuàng shān kāi cǎi de ān quán shè bèi) – Safety equipment in mining operations – Thiết bị an toàn trong khai thác mỏ |
2464 | 稀土矿的污染治理 (xī tǔ kuàng de wū rǎn zhì lǐ) – Pollution control of rare earth ores – Kiểm soát ô nhiễm khoáng sản đất hiếm |
2465 | 稀土矿的开采设备 (xī tǔ kuàng de kāi cǎi shè bèi) – Mining equipment for rare earth ores – Thiết bị khai thác khoáng sản đất hiếm |
2466 | 矿山开采的废水处理 (kuàng shān kāi cǎi de fèi shuǐ chǔ lǐ) – Wastewater treatment in mining operations – Xử lý nước thải trong khai thác mỏ |
2467 | 稀土矿物的催化反应 (xī tǔ kuàng wù de cuī huà fǎn yìng) – Catalytic reactions of rare earth minerals – Phản ứng xúc tác của khoáng sản đất hiếm |
2468 | 矿区的地下采矿 (kuàng qū de dì xià cǎi kuàng) – Underground mining in mining areas – Khai thác mỏ dưới lòng đất trong khu vực mỏ |
2469 | 稀土矿的开采方案 (xī tǔ kuàng de kāi cǎi fāng àn) – Mining plan for rare earth ores – Kế hoạch khai thác khoáng sản đất hiếm |
2470 | 矿区的矿石处理厂 (kuàng qū de kuàng shí chǔ lǐ chǎng) – Ore processing plant in mining areas – Nhà máy xử lý quặng trong khu vực mỏ |
2471 | 稀土矿物的冶炼过程 (xī tǔ kuàng wù de yě liàn guò chéng) – Smelting process of rare earth minerals – Quy trình luyện kim của khoáng sản đất hiếm |
2472 | 矿区的土地污染 (kuàng qū de tǔ dì wū rǎn) – Land pollution in mining areas – Ô nhiễm đất trong khu vực mỏ |
2473 | 稀土矿的资源储备 (xī tǔ kuàng de zī yuán chǔ bèi) – Resource reserves of rare earth ores – Dự trữ tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
2474 | 矿山开采的机器自动化 (kuàng shān kāi cǎi de jī qì zì dòng huà) – Automation of mining machinery – Tự động hóa máy móc khai thác mỏ |
2475 | 稀土矿物的同位素分析 (xī tǔ kuàng wù de tóng wèi sù fēn xī) – Isotope analysis of rare earth minerals – Phân tích đồng vị của khoáng sản đất hiếm |
2476 | 矿区的空气污染 (kuàng qū de kōng qì wū rǎn) – Air pollution in mining areas – Ô nhiễm không khí trong khu vực mỏ |
2477 | 稀土矿的环境友好开采 (xī tǔ kuàng de huán jìng yǒu hǎo kāi cǎi) – Environmentally friendly mining of rare earth ores – Khai thác khoáng sản đất hiếm thân thiện với môi trường |
2478 | 稀土矿物的生物提取 (xī tǔ kuàng wù de shēng wù tí qǔ) – Biological extraction of rare earth minerals – Chiết xuất sinh học khoáng sản đất hiếm |
2479 | 矿区的土壤污染 (kuàng qū de tǔ rǎng wū rǎn) – Soil contamination in mining areas – Ô nhiễm đất trong khu vực mỏ |
2480 | 稀土矿的开采技术革新 (xī tǔ kuàng de kāi cǎi jì shù gé xīn) – Technological innovation in rare earth mining – Đổi mới công nghệ trong khai thác đất hiếm |
2481 | 矿山开采的生物修复技术 (kuàng shān kāi cǎi de shēng wù xiū fù jì shù) – Bioremediation technology in mining operations – Công nghệ phục hồi sinh học trong khai thác mỏ |
2482 | 稀土矿物的离子交换 (xī tǔ kuàng wù de lí zǐ jiāo huàn) – Ion exchange of rare earth minerals – Trao đổi ion khoáng sản đất hiếm |
2483 | 矿区的废弃物回收 (kuàng qū de fèi qì wù huí shōu) – Waste recycling in mining areas – Tái chế chất thải trong khu vực mỏ |
2484 | 稀土矿的开采效率 (xī tǔ kuàng de kāi cǎi xiào lǜ) – Mining efficiency of rare earth ores – Hiệu quả khai thác khoáng sản đất hiếm |
2485 | 矿区的水土保持 (kuàng qū de shuǐ tǔ bǎo chí) – Soil and water conservation in mining areas – Bảo vệ đất và nước trong khu vực mỏ |
2486 | 稀土矿物的高效分离 (xī tǔ kuàng wù de gāo xiào fēn lí) – Efficient separation of rare earth minerals – Phân tách hiệu quả khoáng sản đất hiếm |
2487 | 矿山开采的环境影响管理 (kuàng shān kāi cǎi de huán jìng yǐng xiǎng guǎn lǐ) – Environmental impact management in mining operations – Quản lý tác động môi trường trong khai thác mỏ |
2488 | 稀土矿的可持续开采 (xī tǔ kuàng de kě chí xù kāi cǎi) – Sustainable mining of rare earth ores – Khai thác khoáng sản đất hiếm bền vững |
2489 | 稀土矿的开采技术优化 (xī tǔ kuàng de kāi cǎi jì shù yōu huà) – Optimization of mining technology for rare earth ores – Tối ưu hóa công nghệ khai thác khoáng sản đất hiếm |
2490 | 矿区的废气处理 (kuàng qū de fèi qì chǔ lǐ) – Waste gas treatment in mining areas – Xử lý khí thải trong khu vực mỏ |
2491 | 稀土矿物的磁性分离 (xī tǔ kuàng wù de cí xìng fēn lí) – Magnetic separation of rare earth minerals – Phân tách từ tính khoáng sản đất hiếm |
2492 | 矿山开采的深度分析 (kuàng shān kāi cǎi de shēn dù fēn xī) – In-depth analysis of mining operations – Phân tích sâu các hoạt động khai thác mỏ |
2493 | 稀土矿的开采前景 (xī tǔ kuàng de kāi cǎi qián jǐng) – Prospects of rare earth mining – Triển vọng khai thác khoáng sản đất hiếm |
2494 | 矿区的废料回收 (kuàng qū de fèi liào huí shōu) – Scrap recycling in mining areas – Tái chế phế liệu trong khu vực mỏ |
2495 | 稀土矿的开采与环境保护 (xī tǔ kuàng de kāi cǎi yǔ huán jìng bǎo hù) – Rare earth mining and environmental protection – Khai thác khoáng sản đất hiếm và bảo vệ môi trường |
2496 | 稀土矿物的纳米技术应用 (xī tǔ kuàng wù de nà mǐ jì shù yìng yòng) – Application of nanotechnology in rare earth minerals – Ứng dụng công nghệ nano trong khoáng sản đất hiếm |
2497 | 矿区的水土污染治理 (kuàng qū de shuǐ tǔ wū rǎn zhì lǐ) – Water and soil pollution control in mining areas – Kiểm soát ô nhiễm nước và đất trong khu vực mỏ |
2498 | 稀土矿的开采风险管理 (xī tǔ kuàng de kāi cǎi fēng xiǎn guǎn lǐ) – Risk management in rare earth mining – Quản lý rủi ro trong khai thác khoáng sản đất hiếm |
2499 | 矿山开采的高效能源利用 (kuàng shān kāi cǎi de gāo xiào néng yuán lì yòng) – High-efficiency energy utilization in mining operations – Sử dụng năng lượng hiệu quả trong khai thác mỏ |
2500 | 稀土矿的矿物选择 (xī tǔ kuàng de kuàng wù xuǎn zé) – Ore selection for rare earth minerals – Lựa chọn quặng cho khoáng sản đất hiếm |
2501 | 矿区的采矿成本控制 (kuàng qū de cǎi kuàng chéng běn kòng zhì) – Mining cost control in mining areas – Kiểm soát chi phí khai thác trong khu vực mỏ |
2502 | 稀土矿的环保开采方法 (xī tǔ kuàng de huán bǎo kāi cǎi fāng fǎ) – Environmentally friendly mining methods for rare earth ores – Phương pháp khai thác thân thiện với môi trường cho khoáng sản đất hiếm |
2503 | 矿区的工人安全 (kuàng qū de gōng rén ān quán) – Worker safety in mining areas – An toàn lao động trong khu vực mỏ |
2504 | 稀土矿物的分级筛分 (xī tǔ kuàng wù de fēn jí shāi fēn) – Grading and sieving of rare earth minerals – Phân loại và sàng lọc khoáng sản đất hiếm |
2505 | 矿山开采的地质勘探 (kuàng shān kāi cǎi de dì zhì kān tàn) – Geological exploration of mining areas – Khảo sát địa chất khu vực mỏ |
2506 | 稀土矿的资源勘探 (xī tǔ kuàng de zī yuán kān tàn) – Resource exploration of rare earth ores – Khảo sát tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
2507 | 矿区的安全监督 (kuàng qū de ān quán jiān dū) – Safety supervision in mining areas – Giám sát an toàn trong khu vực mỏ |
2508 | 稀土矿的智能化开采 (xī tǔ kuàng de zhì néng huà kāi cǎi) – Intelligent mining of rare earth ores – Khai thác khoáng sản đất hiếm thông minh |
2509 | 矿山开采的远程监控 (kuàng shān kāi cǎi de yuǎn chéng jiān kòng) – Remote monitoring of mining operations – Giám sát từ xa các hoạt động khai thác mỏ |
2510 | 稀土矿物的绿色提取 (xī tǔ kuàng wù de lǜ sè tí qǔ) – Green extraction of rare earth minerals – Chiết xuất xanh khoáng sản đất hiếm |
2511 | 矿区的噪音控制 (kuàng qū de zào yīn kòng zhì) – Noise control in mining areas – Kiểm soát tiếng ồn trong khu vực mỏ |
2512 | 稀土矿的开采可持续性 (xī tǔ kuàng de kāi cǎi kě chí xù xìng) – Sustainability of rare earth mining – Tính bền vững của khai thác khoáng sản đất hiếm |
2513 | 稀土矿的冶炼厂 (xī tǔ kuàng de yě liàn chǎng) – Smelting plant for rare earth ores – Nhà máy luyện kim khoáng sản đất hiếm |
2514 | 矿山开采的污染物监控 (kuàng shān kāi cǎi de wū rǎn wù jiān kòng) – Pollutant monitoring in mining operations – Giám sát chất ô nhiễm trong khai thác mỏ |
2515 | 稀土矿物的化学处理 (xī tǔ kuàng wù de huà xué chǔ lǐ) – Chemical processing of rare earth minerals – Xử lý hóa học khoáng sản đất hiếm |
2516 | 稀土矿的高效回收 (xī tǔ kuàng de gāo xiào huí shōu) – Efficient recycling of rare earth ores – Tái chế hiệu quả khoáng sản đất hiếm |
2517 | 矿区的气候影响 (kuàng qū de qì hòu yǐng xiǎng) – Climate impact on mining areas – Tác động khí hậu đến khu vực mỏ |
2518 | 稀土矿的可持续开采技术 (xī tǔ kuàng de kě chí xù kāi cǎi jì shù) – Sustainable mining technologies for rare earth ores – Công nghệ khai thác bền vững cho khoáng sản đất hiếm |
2519 | 矿山开采的矿产资源利用 (kuàng shān kāi cǎi de kuàng chǎn zī yuán lì yòng) – Mineral resource utilization in mining operations – Sử dụng tài nguyên khoáng sản trong khai thác mỏ |
2520 | 稀土矿物的溶剂萃取 (xī tǔ kuàng wù de róng jì cuì qǔ) – Solvent extraction of rare earth minerals – Chiết xuất dung môi khoáng sản đất hiếm |
2521 | 稀土矿的开采设备创新 (xī tǔ kuàng de kāi cǎi shè bèi chuàng xīn) – Innovation in mining equipment for rare earth ores – Đổi mới thiết bị khai thác khoáng sản đất hiếm |
2522 | 矿山开采的绿色认证 (kuàng shān kāi cǎi de lǜ sè rèn zhèng) – Green certification of mining operations – Chứng nhận xanh cho hoạt động khai thác mỏ |
2523 | 稀土矿的回收率 (xī tǔ kuàng de huí shōu lǜ) – Recycling rate of rare earth ores – Tỷ lệ tái chế khoáng sản đất hiếm |
2524 | 矿区的生物多样性保护 (kuàng qū de shēng wù duō yàng xìng bǎo hù) – Biodiversity conservation in mining areas – Bảo tồn đa dạng sinh học trong khu vực mỏ |
2525 | 稀土矿物的精炼过程 (xī tǔ kuàng wù de jīng liàn guò chéng) – Refining process of rare earth minerals – Quy trình tinh chế khoáng sản đất hiếm |
2526 | 稀土矿的低碳开采 (xī tǔ kuàng de dī tàn kāi cǎi) – Low-carbon mining of rare earth ores – Khai thác khoáng sản đất hiếm ít carbon |
2527 | 矿区的环境污染治理技术 (kuàng qū de huán jìng wū rǎn zhì lǐ jì shù) – Environmental pollution control technologies in mining areas – Công nghệ kiểm soát ô nhiễm môi trường trong khu vực mỏ |
2528 | 稀土矿的市场需求 (xī tǔ kuàng de shì chǎng xū qiú) – Market demand for rare earth ores – Nhu cầu thị trường về khoáng sản đất hiếm |
2529 | 矿山开采的矿井设计 (kuàng shān kāi cǎi de kuàng jǐng shè jì) – Mine shaft design for mining operations – Thiết kế giếng mỏ cho hoạt động khai thác mỏ |
2530 | 稀土矿物的质谱分析 (xī tǔ kuàng wù de zhì pǔ fēn xī) – Mass spectrometry analysis of rare earth minerals – Phân tích phổ khối của khoáng sản đất hiếm |
2531 | 矿山开采的生产调度 (kuàng shān kāi cǎi de shēng chǎn tiáo duó) – Production scheduling in mining operations – Lịch trình sản xuất trong khai thác mỏ |
2532 | 稀土矿的经济价值 (xī tǔ kuàng de jīng jì jià zhí) – Economic value of rare earth ores – Giá trị kinh tế của khoáng sản đất hiếm |
2533 | 矿区的水污染监测 (kuàng qū de shuǐ wū rǎn jiān cè) – Water pollution monitoring in mining areas – Giám sát ô nhiễm nước trong khu vực mỏ |
2534 | 稀土矿的开采对环境的影响 (xī tǔ kuàng de kāi cǎi duì huán jìng de yǐng xiǎng) – Environmental impact of rare earth mining – Tác động môi trường của khai thác khoáng sản đất hiếm |
2535 | 稀土矿的提取工艺 (xī tǔ kuàng de tí qǔ gōng yì) – Extraction process of rare earth ores – Quy trình chiết xuất khoáng sản đất hiếm |
2536 | 矿山开采的生态修复 (kuàng shān kāi cǎi de shēng tài xiū fù) – Ecological restoration of mining areas – Phục hồi sinh thái khu vực khai thác mỏ |
2537 | 稀土矿物的冶炼技术 (xī tǔ kuàng wù de yě liàn jì shù) – Smelting technology for rare earth minerals – Công nghệ luyện kim khoáng sản đất hiếm |
2538 | 矿区的矿产资源优化 (kuàng qū de kuàng chǎn zī yuán yōu huà) – Optimization of mineral resources in mining areas – Tối ưu hóa tài nguyên khoáng sản trong khu vực mỏ |
2539 | 稀土矿的地质勘查 (xī tǔ kuàng de dì zhì kān chá) – Geological exploration of rare earth ores – Khảo sát địa chất khoáng sản đất hiếm |
2540 | 矿山开采的环境法规 (kuàng shān kāi cǎi de huán jìng fǎ guī) – Environmental regulations in mining operations – Quy định môi trường trong khai thác mỏ |
2541 | 稀土矿的开采许可证 (xī tǔ kuàng de kāi cǎi xǔ kě zhèng) – Mining permit for rare earth ores – Giấy phép khai thác khoáng sản đất hiếm |
2542 | 矿区的废水处理 (kuàng qū de fèi shuǐ chǔ lǐ) – Wastewater treatment in mining areas – Xử lý nước thải trong khu vực mỏ |
2543 | 稀土矿的分离与提纯 (xī tǔ kuàng de fēn lí yǔ tí chún) – Separation and purification of rare earth ores – Phân tách và tinh chế khoáng sản đất hiếm |
2544 | 矿山开采的技术革新 (kuàng shān kāi cǎi de jì shù gé xīn) – Technological innovation in mining operations – Đổi mới công nghệ trong khai thác mỏ |
2545 | 稀土矿物的物理性质 (xī tǔ kuàng wù de wù lǐ xìng zhì) – Physical properties of rare earth minerals – Tính chất vật lý của khoáng sản đất hiếm |
2546 | 矿区的气体排放控制 (kuàng qū de qì tǐ pái fàng kòng zhì) – Control of gas emissions in mining areas – Kiểm soát khí thải trong khu vực mỏ |
2547 | 稀土矿的经济效益 (xī tǔ kuàng de jīng jì xiào yì) – Economic benefits of rare earth mining – Lợi ích kinh tế từ khai thác khoáng sản đất hiếm |
2548 | 矿山开采的劳动保护 (kuàng shān kāi cǎi de láo dòng bǎo hù) – Labor protection in mining operations – Bảo vệ lao động trong khai thác mỏ |
2549 | 稀土矿的市场价格 (xī tǔ kuàng de shì chǎng jià gé) – Market price of rare earth ores – Giá thị trường khoáng sản đất hiếm |
2550 | 矿区的生态环境监测 (kuàng qū de shēng tài huán jìng jiān cè) – Ecological and environmental monitoring in mining areas – Giám sát môi trường sinh thái trong khu vực mỏ |
2551 | 矿山开采的创新技术 (kuàng shān kāi cǎi de chuàng xīn jì shù) – Innovative technologies in mining operations – Công nghệ sáng tạo trong khai thác mỏ |
2552 | 稀土矿的开采规模 (xī tǔ kuàng de kāi cǎi guī mó) – Scale of rare earth mining – Quy mô khai thác khoáng sản đất hiếm |
2553 | 矿区的废料管理 (kuàng qū de fèi liào guǎn lǐ) – Waste management in mining areas – Quản lý phế liệu trong khu vực mỏ |
2554 | 稀土矿的资源保护 (xī tǔ kuàng de zī yuán bǎo hù) – Resource conservation of rare earth ores – Bảo tồn tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
2555 | 矿山开采的工艺优化 (kuàng shān kāi cǎi de gōng yì yōu huà) – Process optimization in mining operations – Tối ưu hóa quy trình trong khai thác mỏ |
2556 | 稀土矿的商业化利用 (xī tǔ kuàng de shāng yè huà lì yòng) – Commercial utilization of rare earth ores – Sử dụng thương mại khoáng sản đất hiếm |
2557 | 矿区的安全监测 (kuàng qū de ān quán jiān cè) – Safety monitoring in mining areas – Giám sát an toàn trong khu vực mỏ |
2558 | 稀土矿物的先进提取技术 (xī tǔ kuàng wù de xiān jìn tí qǔ jì shù) – Advanced extraction technologies for rare earth minerals – Công nghệ chiết xuất tiên tiến cho khoáng sản đất hiếm |
2559 | 稀土矿的地下开采 (xī tǔ kuàng de dì xià kāi cǎi) – Underground mining of rare earth ores – Khai thác mỏ đất hiếm dưới lòng đất |
2560 | 矿区的土地复垦 (kuàng qū de tǔ dì fù kěn) – Land reclamation in mining areas – Phục hồi đất đai trong khu vực khai thác mỏ |
2561 | 稀土矿的资源估算 (xī tǔ kuàng de zī yuán gū suàn) – Resource estimation of rare earth ores – Ước tính tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
2562 | 矿山开采的生产能力 (kuàng shān kāi cǎi de shēng chǎn néng lì) – Production capacity of mining operations – Năng lực sản xuất trong khai thác mỏ |
2563 | 稀土矿物的环境影响 (xī tǔ kuàng wù de huán jìng yǐng xiǎng) – Environmental impact of rare earth minerals – Tác động môi trường của khoáng sản đất hiếm |
2564 | 矿区的地下水污染 (kuàng qū de dì xià shuǐ wū rǎn) – Groundwater pollution in mining areas – Ô nhiễm nước ngầm trong khu vực mỏ |
2565 | 稀土矿的生产工艺 (xī tǔ kuàng de shēng chǎn gōng yì) – Production process of rare earth ores – Quy trình sản xuất khoáng sản đất hiếm |
2566 | 稀土矿的全球市场 (xī tǔ kuàng de quán qiú shì chǎng) – Global market for rare earth ores – Thị trường toàn cầu khoáng sản đất hiếm |
2567 | 矿区的环境污染源 (kuàng qū de huán jìng wū rǎn yuán) – Pollution sources in mining areas – Các nguồn ô nhiễm trong khu vực mỏ |
2568 | 稀土矿的技术标准 (xī tǔ kuàng de jì shù biāo zhǔn) – Technical standards for rare earth ores – Tiêu chuẩn kỹ thuật cho khoáng sản đất hiếm |
2569 | 矿山开采的资源回收 (kuàng shān kāi cǎi de zī yuán huí shōu) – Resource recovery in mining operations – Tái chế tài nguyên trong khai thác mỏ |
2570 | 稀土矿的无害化处理 (xī tǔ kuàng de wú hài huà chǔ lǐ) – Harmless treatment of rare earth ores – Xử lý khoáng sản đất hiếm không gây hại |
2571 | 矿区的空气质量监测 (kuàng qū de kōng qì zhì liàng jiān cè) – Air quality monitoring in mining areas – Giám sát chất lượng không khí trong khu vực mỏ |
2572 | 稀土矿物的分级 (xī tǔ kuàng wù de fēn jí) – Classification of rare earth minerals – Phân loại khoáng sản đất hiếm |
2573 | 矿山开采的节能技术 (kuàng shān kāi cǎi de jié néng jì shù) – Energy-saving technologies in mining operations – Công nghệ tiết kiệm năng lượng trong khai thác mỏ |
2574 | 稀土矿的长远开发规划 (xī tǔ kuàng de cháng yuǎn kāi fā guī huà) – Long-term development plan for rare earth ores – Kế hoạch phát triển dài hạn khoáng sản đất hiếm |
2575 | 矿区的废弃物处理 (kuàng qū de fèi qì wù chǔ lǐ) – Waste disposal in mining areas – Xử lý chất thải trong khu vực mỏ |
2576 | 稀土矿的可持续性评估 (xī tǔ kuàng de kě chí xù xìng píng gū) – Sustainability assessment of rare earth mining – Đánh giá tính bền vững của khai thác khoáng sản đất hiếm |
2577 | 矿山开采的安全技术 (kuàng shān kāi cǎi de ān quán jì shù) – Safety technologies in mining operations – Công nghệ an toàn trong khai thác mỏ |
2578 | 矿区的废气排放控制 (kuàng qū de fèi qì pái fàng kòng zhì) – Control of exhaust emissions in mining areas – Kiểm soát khí thải trong khu vực mỏ |
2579 | 稀土矿的开采历史 (xī tǔ kuàng de kāi cǎi lì shǐ) – History of rare earth mining – Lịch sử khai thác khoáng sản đất hiếm |
2580 | 稀土矿的技术研究 (xī tǔ kuàng de jì shù yán jiū) – Technological research on rare earth ores – Nghiên cứu công nghệ khoáng sản đất hiếm |
2581 | 稀土矿的开采技术 (xī tǔ kuàng de kāi cǎi jì shù) – Mining technology of rare earth ores – Công nghệ khai thác khoáng sản đất hiếm |
2582 | 矿区的开采许可 (kuàng qū de kāi cǎi xǔ kě) – Mining permit for mining areas – Giấy phép khai thác cho khu vực mỏ |
2583 | 稀土矿的资源开发 (xī tǔ kuàng de zī yuán kāi fā) – Resource development of rare earth ores – Phát triển tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
2584 | 矿山开采的环境评估 (kuàng shān kāi cǎi de huán jìng píng gū) – Environmental assessment of mining operations – Đánh giá môi trường trong khai thác mỏ |
2585 | 稀土矿物的环保利用 (xī tǔ kuàng wù de huán bǎo lì yòng) – Environmentally friendly utilization of rare earth minerals – Sử dụng khoáng sản đất hiếm thân thiện với môi trường |
2586 | 矿区的资源探测 (kuàng qū de zī yuán tàn cè) – Resource detection in mining areas – Phát hiện tài nguyên trong khu vực mỏ |
2587 | 稀土矿的回收利用 (xī tǔ kuàng de huí shōu lì yòng) – Recycling of rare earth ores – Tái chế khoáng sản đất hiếm |
2588 | 矿山开采的安全管理 (kuàng shān kāi cǎi de ān quán guǎn lǐ) – Safety management in mining operations – Quản lý an toàn trong khai thác mỏ |
2589 | 稀土矿物的电子应用 (xī tǔ kuàng wù de diàn zǐ yìng yòng) – Electronic applications of rare earth minerals – Ứng dụng điện tử của khoáng sản đất hiếm |
2590 | 矿区的废料回收 (kuàng qū de fèi liào huí shōu) – Waste recycling in mining areas – Tái chế chất thải trong khu vực mỏ |
2591 | 稀土矿的国际贸易 (xī tǔ kuàng de guó jì mào yì) – International trade of rare earth ores – Thương mại quốc tế khoáng sản đất hiếm |
2592 | 矿山开采的环境影响评估 (kuàng shān kāi cǎi de huán jìng yǐng xiǎng píng gū) – Environmental impact assessment of mining operations – Đánh giá tác động môi trường trong khai thác mỏ |
2593 | 稀土矿的经济效益分析 (xī tǔ kuàng de jīng jì xiào yì fēn xī) – Economic benefit analysis of rare earth ores – Phân tích hiệu quả kinh tế của khoáng sản đất hiếm |
2594 | 稀土矿的加工技术 (xī tǔ kuàng de jiā gōng jì shù) – Processing technology of rare earth ores – Công nghệ chế biến khoáng sản đất hiếm |
2595 | 矿山开采的环保政策 (kuàng shān kāi cǎi de huán bǎo zhèng cè) – Environmental protection policies in mining operations – Chính sách bảo vệ môi trường trong khai thác mỏ |
2596 | 稀土矿的提取工艺优化 (xī tǔ kuàng de tí qǔ gōng yì yōu huà) – Optimization of extraction process for rare earth ores – Tối ưu hóa quy trình chiết xuất khoáng sản đất hiếm |
2597 | 矿区的生态恢复技术 (kuàng qū de shēng tài huī fù jì shù) – Ecological restoration technologies in mining areas – Công nghệ phục hồi sinh thái trong khu vực mỏ |
2598 | 稀土矿的冶炼过程 (xī tǔ kuàng de yě liàn guò chéng) – Smelting process of rare earth ores – Quá trình luyện kim khoáng sản đất hiếm |
2599 | 矿山开采的矿产资源管理 (kuàng shān kāi cǎi de kuàng chǎn zī yuán guǎn lǐ) – Mineral resource management in mining operations – Quản lý tài nguyên khoáng sản trong khai thác mỏ |
2600 | 稀土矿的环境友好型开采 (xī tǔ kuàng de huán jìng yǒu hǎo xíng kāi cǎi) – Environmentally friendly mining of rare earth ores – Khai thác khoáng sản đất hiếm thân thiện với môi trường |
2601 | 矿区的资源开发评估 (kuàng qū de zī yuán kāi fā píng gū) – Resource development evaluation in mining areas – Đánh giá phát triển tài nguyên trong khu vực mỏ |
2602 | 稀土矿的开采环境保护 (xī tǔ kuàng de kāi cǎi huán jìng bǎo hù) – Environmental protection in rare earth mining – Bảo vệ môi trường trong khai thác khoáng sản đất hiếm |
2603 | 矿山开采的矿山安全标准 (kuàng shān kāi cǎi de kuàng shān ān quán biāo zhǔn) – Mining safety standards in mining operations – Tiêu chuẩn an toàn trong khai thác mỏ |
2604 | 稀土矿的资源战略 (xī tǔ kuàng de zī yuán zhàn lüè) – Resource strategy for rare earth ores – Chiến lược tài nguyên cho khoáng sản đất hiếm |
2605 | 矿区的开采效率 (kuàng qū de kāi cǎi xiào lǜ) – Mining efficiency in mining areas – Hiệu quả khai thác trong khu vực mỏ |
2606 | 稀土矿的开采与保护平衡 (xī tǔ kuàng de kāi cǎi yǔ bǎo hù píng héng) – Balance between mining and conservation of rare earth ores – Cân bằng giữa khai thác và bảo vệ khoáng sản đất hiếm |
2607 | 矿区的土地污染 (kuàng qū de tǔ dì wū rǎn) – Land pollution in mining areas – Ô nhiễm đất đai trong khu vực mỏ |
2608 | 稀土矿的资源开采 (xī tǔ kuàng de zī yuán kāi cǎi) – Resource extraction of rare earth ores – Khai thác tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
2609 | 矿山开采的绿色开采技术 (kuàng shān kāi cǎi de lǜ sè kāi cǎi jì shù) – Green mining technology in mining operations – Công nghệ khai thác xanh trong khai thác mỏ |
2610 | 稀土矿的资源利用率 (xī tǔ kuàng de zī yuán lì yòng lǜ) – Resource utilization rate of rare earth ores – Tỷ lệ sử dụng tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
2611 | 稀土矿的采矿法 (xī tǔ kuàng de cǎi kuàng fǎ) – Mining methods for rare earth ores – Phương pháp khai thác khoáng sản đất hiếm |
2612 | 矿山开采的智能化技术 (kuàng shān kāi cǎi de zhì néng huà jì shù) – Intelligent technology in mining operations – Công nghệ thông minh trong khai thác mỏ |
2613 | 稀土矿的环境管理系统 (xī tǔ kuàng de huán jìng guǎn lǐ xì tǒng) – Environmental management system for rare earth mining – Hệ thống quản lý môi trường trong khai thác khoáng sản đất hiếm |
2614 | 矿区的生态环境监测 (kuàng qū de shēng tài huán jìng jiān cè) – Ecological environmental monitoring in mining areas – Giám sát môi trường sinh thái trong khu vực mỏ |
2615 | 稀土矿的开采资源规划 (xī tǔ kuàng de kāi cǎi zī yuán guī huà) – Resource planning for rare earth mining – Quy hoạch tài nguyên khai thác khoáng sản đất hiếm |
2616 | 矿山开采的安全培训 (kuàng shān kāi cǎi de ān quán péi xùn) – Safety training in mining operations – Đào tạo an toàn trong khai thác mỏ |
2617 | 矿区的采矿废弃物 (kuàng qū de cǎi kuàng fèi qì wù) – Mining waste in mining areas – Chất thải khai thác trong khu vực mỏ |
2618 | 稀土矿的资源保护 (xī tǔ kuàng de zī yuán bǎo hù) – Resource conservation of rare earth ores – Bảo vệ tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
2619 | 矿山开采的废气排放标准 (kuàng shān kāi cǎi de fèi qì pái fàng biāo zhǔn) – Exhaust emission standards in mining operations – Tiêu chuẩn khí thải trong khai thác mỏ |
2620 | 稀土矿的国际合作 (xī tǔ kuàng de guó jì hé zuò) – International cooperation in rare earth mining – Hợp tác quốc tế trong khai thác khoáng sản đất hiếm |
2621 | 矿区的废渣处理 (kuàng qū de fèi zhā chǔ lǐ) – Slag disposal in mining areas – Xử lý xỉ trong khu vực mỏ |
2622 | 稀土矿的技术标准化 (xī tǔ kuàng de jì shù biāo zhǔn huà) – Standardization of technology for rare earth ores – Tiêu chuẩn hóa công nghệ khai thác khoáng sản đất hiếm |
2623 | 矿山开采的自动化控制 (kuàng shān kāi cǎi de zì dòng huà kòng zhì) – Automation control in mining operations – Kiểm soát tự động trong khai thác mỏ |
2624 | 稀土矿的资源开发利用 (xī tǔ kuàng de zī yuán kāi fā lì yòng) – Resource development and utilization of rare earth ores – Phát triển và sử dụng tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
2625 | 稀土矿的资源保护区 (xī tǔ kuàng de zī yuán bǎo hù qū) – Resource conservation area for rare earth ores – Khu bảo tồn tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
2626 | 稀土矿的资源优化利用 (xī tǔ kuàng de zī yuán yōu huà lì yòng) – Optimized utilization of rare earth ores – Tối ưu hóa việc sử dụng khoáng sản đất hiếm |
2627 | 矿区的生态恢复 (kuàng qū de shēng tài huī fù) – Ecological restoration in mining areas – Phục hồi sinh thái trong khu vực mỏ |
2628 | 矿山开采的资源评估 (kuàng shān kāi cǎi de zī yuán píng gū) – Resource evaluation in mining operations – Đánh giá tài nguyên trong khai thác mỏ |
2629 | 稀土矿的开采成本控制 (xī tǔ kuàng de kāi cǎi chéng běn kòng zhì) – Control of mining cost for rare earth ores – Kiểm soát chi phí khai thác khoáng sản đất hiếm |
2630 | 矿山开采的矿产回收 (kuàng shān kāi cǎi de kuàng chǎn huí shōu) – Mineral recycling in mining operations – Tái chế khoáng sản trong khai thác mỏ |
2631 | 稀土矿的废弃物管理 (xī tǔ kuàng de fèi qì wù guǎn lǐ) – Waste management for rare earth ores – Quản lý chất thải khoáng sản đất hiếm |
2632 | 矿区的资源回收 (kuàng qū de zī yuán huí shōu) – Resource recycling in mining areas – Tái chế tài nguyên trong khu vực mỏ |
2633 | 稀土矿的环境影响 (xī tǔ kuàng de huán jìng yǐng xiǎng) – Environmental impact of rare earth ores – Tác động môi trường của khoáng sản đất hiếm |
2634 | 矿山开采的社会责任 (kuàng shān kāi cǎi de shè huì zé rèn) – Social responsibility in mining operations – Trách nhiệm xã hội trong khai thác mỏ |
2635 | 稀土矿的产业链整合 (xī tǔ kuàng de chǎn yè liàn zhěng hé) – Integration of the industrial chain for rare earth ores – Sự hội nhập chuỗi công nghiệp khoáng sản đất hiếm |
2636 | 矿区的生态环境保护 (kuàng qū de shēng tài huán jìng bǎo hù) – Ecological environmental protection in mining areas – Bảo vệ môi trường sinh thái trong khu vực mỏ |
2637 | 稀土矿的资源市场需求 (xī tǔ kuàng de zī yuán shì chǎng xū qiú) – Market demand for rare earth ores – Nhu cầu thị trường đối với khoáng sản đất hiếm |
2638 | 矿山开采的多样化技术 (kuàng shān kāi cǎi de duō yàng huà jì shù) – Diversified technologies in mining operations – Công nghệ đa dạng trong khai thác mỏ |
2639 | 稀土矿的资源开发模式 (xī tǔ kuàng de zī yuán kāi fā mó shì) – Resource development models for rare earth ores – Mô hình phát triển tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
2640 | 矿区的劳动安全 (kuàng qū de láo dòng ān quán) – Labor safety in mining areas – An toàn lao động trong khu vực mỏ |
2641 | 稀土矿的资源储量 (xī tǔ kuàng de zī yuán chǔ liàng) – Resource reserves of rare earth ores – Dự trữ tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
2642 | 矿山开采的科技创新 (kuàng shān kāi cǎi de kē jì chuàng xīn) – Technological innovation in mining operations – Đổi mới công nghệ trong khai thác mỏ |
2643 | 稀土矿的地质勘探 (xī tǔ kuàng de dì zhì kān tàn) – Geological exploration of rare earth ores – Khảo sát địa chất khoáng sản đất hiếm |
2644 | 矿区的污染控制 (kuàng qū de wū rǎn kòng zhì) – Pollution control in mining areas – Kiểm soát ô nhiễm trong khu vực mỏ |
2645 | 稀土矿的采矿权 (xī tǔ kuàng de cǎi kuàng quán) – Mining rights for rare earth ores – Quyền khai thác khoáng sản đất hiếm |
2646 | 稀土矿的资源采集 (xī tǔ kuàng de zī yuán cǎi jí) – Resource collection of rare earth ores – Thu thập tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
2647 | 矿山开采的绿色环保 (kuàng shān kāi cǎi de lǜ sè huán bǎo) – Green environmental protection in mining operations – Bảo vệ môi trường xanh trong khai thác mỏ |
2648 | 稀土矿的可持续开采 (xī tǔ kuàng de kě chí xù kāi cǎi) – Sustainable mining of rare earth ores – Khai thác đất hiếm bền vững |
2649 | 矿区的无害化处理 (kuàng qū de wú hài huà chǔ lǐ) – Harmless treatment in mining areas – Xử lý vô hại trong khu vực mỏ |
2650 | 稀土矿的采矿许可证 (xī tǔ kuàng de cǎi kuàng xǔ kě zhèng) – Mining permit for rare earth ores – Giấy phép khai thác khoáng sản đất hiếm |
2651 | 矿山开采的环境友好技术 (kuàng shān kāi cǎi de huán jìng yǒu hǎo jì shù) – Environmentally friendly technology in mining operations – Công nghệ thân thiện với môi trường trong khai thác mỏ |
2652 | 稀土矿的开采过程 (xī tǔ kuàng de kāi cǎi guò chéng) – Mining process of rare earth ores – Quá trình khai thác khoáng sản đất hiếm |
2653 | 矿山开采的智能化监控 (kuàng shān kāi cǎi de zhì néng huà jiān kòng) – Intelligent monitoring in mining operations – Giám sát thông minh trong khai thác mỏ |
2654 | 稀土矿的资源重建 (xī tǔ kuàng de zī yuán zhòng jiàn) – Resource reconstruction of rare earth ores – Tái tạo tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
2655 | 矿区的矿石开采率 (kuàng qū de kuàng shí kāi cǎi lǜ) – Ore extraction rate in mining areas – Tỷ lệ khai thác quặng trong khu vực mỏ |
2656 | 稀土矿的开采废料处理 (xī tǔ kuàng de kāi cǎi fèi liào chǔ lǐ) – Waste material disposal in rare earth ore mining – Xử lý vật liệu thải trong khai thác khoáng sản đất hiếm |
2657 | 矿山开采的职业健康安全 (kuàng shān kāi cǎi de zhí yè jiàn kāng ān quán) – Occupational health and safety in mining operations – Sức khỏe nghề nghiệp và an toàn trong khai thác mỏ |
2658 | 稀土矿的技术支持 (xī tǔ kuàng de jì shù zhī chí) – Technical support for rare earth ore mining – Hỗ trợ kỹ thuật cho khai thác khoáng sản đất hiếm |
2659 | 矿区的地下水资源 (kuàng qū de dì xià shuǐ zī yuán) – Groundwater resources in mining areas – Tài nguyên nước ngầm trong khu vực mỏ |
2660 | 稀土矿的长期可持续开采 (xī tǔ kuàng de cháng qī kě chí xù kāi cǎi) – Long-term sustainable mining of rare earth ores – Khai thác đất hiếm bền vững lâu dài |
2661 | 稀土矿的开采规模 (xī tǔ kuàng de kāi cǎi guī mó) – Scale of mining rare earth ores – Quy mô khai thác khoáng sản đất hiếm |
2662 | 矿区的资源再利用 (kuàng qū de zī yuán zài lì yòng) – Resource recycling in mining areas – Tái sử dụng tài nguyên trong khu vực mỏ |
2663 | 矿山开采的土壤恢复 (kuàng shān kāi cǎi de tǔ rǎng huī fù) – Soil restoration in mining operations – Phục hồi đất đai trong khai thác mỏ |
2664 | 稀土矿的矿石开采工艺 (xī tǔ kuàng de kuàng shí kāi cǎi gōng yì) – Ore extraction process for rare earth ores – Quá trình khai thác quặng khoáng sản đất hiếm |
2665 | 矿区的环境监测系统 (kuàng qū de huán jìng jiān cè xì tǒng) – Environmental monitoring system in mining areas – Hệ thống giám sát môi trường trong khu vực mỏ |
2666 | 稀土矿的开采节能技术 (xī tǔ kuàng de kāi cǎi jié néng jì shù) – Energy-saving technology in mining rare earth ores – Công nghệ tiết kiệm năng lượng trong khai thác khoáng sản đất hiếm |
2667 | 稀土矿的开采污染 (xī tǔ kuàng de kāi cǎi wū rǎn) – Mining pollution of rare earth ores – Ô nhiễm do khai thác khoáng sản đất hiếm |
2668 | 稀土矿的矿物提取 (xī tǔ kuàng de kuàng wù tí qǔ) – Mineral extraction from rare earth ores – Chiết xuất khoáng chất từ khoáng sản đất hiếm |
2669 | 矿山开采的环境治理 (kuàng shān kāi cǎi de huán jìng zhì lǐ) – Environmental governance in mining operations – Quản lý môi trường trong khai thác mỏ |
2670 | 矿区的生态破坏 (kuàng qū de shēng tài pò huài) – Ecological destruction in mining areas – Phá hủy sinh thái trong khu vực mỏ |
2671 | 稀土矿的矿石分选 (xī tǔ kuàng de kuàng shí fēn xuǎn) – Ore sorting for rare earth ores – Phân loại quặng khoáng sản đất hiếm |
2672 | 稀土矿的有害物质排放 (xī tǔ kuàng de yǒu hài wù zhí pái fàng) – Harmful substance emissions from rare earth ores – Thải chất độc hại từ khoáng sản đất hiếm |
2673 | 稀土矿的矿区环境影响 (xī tǔ kuàng de kuàng qū huán jìng yǐng xiǎng) – Environmental impact of mining areas for rare earth ores – Tác động môi trường của khu vực mỏ khoáng sản đất hiếm |
2674 | 矿区的废气排放 (kuàng qū de fèi qì pái fàng) – Air emissions in mining areas – Thải khí trong khu vực mỏ |
2675 | 稀土矿的矿产资源保护 (xī tǔ kuàng de kuàng chǎn zī yuán bǎo hù) – Protection of mineral resources for rare earth ores – Bảo vệ tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
2676 | 矿山开采的经济效益 (kuàng shān kāi cǎi de jīng jì xiào yì) – Economic benefits of mining operations – Lợi ích kinh tế từ khai thác mỏ |
2677 | 稀土矿的绿色开采技术 (xī tǔ kuàng de lǜ sè kāi cǎi jì shù) – Green mining technology for rare earth ores – Công nghệ khai thác xanh cho khoáng sản đất hiếm |
2678 | 矿区的废物循环利用 (kuàng qū de fèi wù xún huán lì yòng) – Waste recycling in mining areas – Tái chế chất thải trong khu vực mỏ |
2679 | 稀土矿的产业政策 (xī tǔ kuàng de chǎn yè zhèng cè) – Industrial policies for rare earth ores – Chính sách công nghiệp đối với khoáng sản đất hiếm |
2680 | 矿山开采的资源整合 (kuàng shān kāi cǎi de zī yuán zhěng hé) – Resource integration in mining operations – Sự hội nhập tài nguyên trong khai thác mỏ |
2681 | 稀土矿的资源过度开采 (xī tǔ kuàng de zī yuán guò dù kāi cǎi) – Over-exploitation of rare earth ore resources – Khai thác quá mức tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
2682 | 矿区的矿产储量分析 (kuàng qū de kuàng chǎn chǔ liàng fēn xī) – Mineral reserve analysis in mining areas – Phân tích trữ lượng khoáng sản trong khu vực mỏ |
2683 | 稀土矿的生产效率 (xī tǔ kuàng de shēng chǎn xiào lǜ) – Production efficiency of rare earth ores – Hiệu quả sản xuất khoáng sản đất hiếm |
2684 | 矿山开采的可持续管理 (kuàng shān kāi cǎi de kě chí xù guǎn lǐ) – Sustainable management in mining operations – Quản lý bền vững trong khai thác mỏ |
2685 | 稀土矿的矿区土地恢复 (xī tǔ kuàng de kuàng qū tǔ dì huī fù) – Land restoration in mining areas for rare earth ores – Phục hồi đất đai trong khu vực mỏ khoáng sản đất hiếm |
2686 | 稀土矿的技术创新 (xī tǔ kuàng de jì shù chuàng xīn) – Technological innovation in rare earth ore mining – Đổi mới công nghệ trong khai thác khoáng sản đất hiếm |
2687 | 稀土矿的废料回收 (xī tǔ kuàng de fèi liào huí shōu) – Waste recycling in rare earth ore mining – Tái chế chất thải trong khai thác khoáng sản đất hiếm |
2688 | 矿山开采的土地污染修复 (kuàng shān kāi cǎi de tǔ dì wū rǎn xiū fù) – Land pollution remediation in mining operations – Khôi phục ô nhiễm đất trong khai thác mỏ |
2689 | 稀土矿的深度开采 (xī tǔ kuàng de shēn dù kāi cǎi) – Deep mining of rare earth ores – Khai thác sâu khoáng sản đất hiếm |
2690 | 矿区的采矿废弃物管理 (kuàng qū de cǎi kuàng fèi qì wù guǎn lǐ) – Management of mining waste in mining areas – Quản lý chất thải khai thác trong khu vực mỏ |
2691 | 稀土矿的矿产资源保护区 (xī tǔ kuàng de kuàng chǎn zī yuán bǎo hù qū) – Protected areas for rare earth mineral resources – Khu bảo tồn tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
2692 | 矿山开采的生态风险评估 (kuàng shān kāi cǎi de shēng tài fēng xiǎn píng gū) – Ecological risk assessment in mining operations – Đánh giá rủi ro sinh thái trong khai thác mỏ |
2693 | 稀土矿的矿石探测 (xī tǔ kuàng de kuàng shí tàn cè) – Ore detection in rare earth mining – Phát hiện quặng trong khai thác khoáng sản đất hiếm |
2694 | 矿区的环境影响评估 (kuàng qū de huán jìng yǐng xiǎng píng gū) – Environmental impact assessment in mining areas – Đánh giá tác động môi trường trong khu vực mỏ |
2695 | 稀土矿的低碳开采技术 (xī tǔ kuàng de dī tàn kāi cǎi jì shù) – Low-carbon mining technology for rare earth ores – Công nghệ khai thác ít carbon cho khoáng sản đất hiếm |
2696 | 矿山开采的智能化设备 (kuàng shān kāi cǎi de zhì néng huà shè bèi) – Intelligent equipment in mining operations – Thiết bị thông minh trong khai thác mỏ |
2697 | 稀土矿的矿产资源回收 (xī tǔ kuàng de kuàng chǎn zī yuán huí shōu) – Mineral resource recycling of rare earth ores – Tái chế tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
2698 | 矿区的矿产资源利用率 (kuàng qū de kuàng chǎn zī yuán lì yòng lǜ) – Utilization rate of mineral resources in mining areas – Tỷ lệ sử dụng tài nguyên khoáng sản trong khu vực mỏ |
2699 | 稀土矿的重金属污染 (xī tǔ kuàng de zhòng jīn shǔ wū rǎn) – Heavy metal pollution from rare earth ores – Ô nhiễm kim loại nặng từ khoáng sản đất hiếm |
2700 | 矿山开采的噪声污染控制 (kuàng shān kāi cǎi de zào shēng wū rǎn kòng zhì) – Noise pollution control in mining operations – Kiểm soát ô nhiễm tiếng ồn trong khai thác mỏ |
2701 | 稀土矿的废气排放标准 (xī tǔ kuàng de fèi qì pái fàng biāo zhǔn) – Emission standards for rare earth ore mining – Tiêu chuẩn thải khí trong khai thác khoáng sản đất hiếm |
2702 | 矿区的生态修复技术 (kuàng qū de shēng tài xiū fù jì shù) – Ecological restoration technology in mining areas – Công nghệ phục hồi sinh thái trong khu vực mỏ |
2703 | 稀土矿的矿区生态保护 (xī tǔ kuàng de kuàng qū shēng tài bǎo hù) – Ecological protection in rare earth mining areas – Bảo vệ sinh thái trong khu vực mỏ khoáng sản đất hiếm |
2704 | 矿山开采的资源节约型技术 (kuàng shān kāi cǎi de zī yuán jié yuē xíng jì shù) – Resource-saving technology in mining operations – Công nghệ tiết kiệm tài nguyên trong khai thác mỏ |
2705 | 稀土矿的矿区环境治理规划 (xī tǔ kuàng de kuàng qū huán jìng zhì lǐ guī huà) – Environmental management planning for mining areas – Kế hoạch quản lý môi trường trong khu vực mỏ khoáng sản đất hiếm |
2706 | 矿区的矿产资源合理利用 (kuàng qū de kuàng chǎn zī yuán hé lǐ lì yòng) – Rational use of mineral resources in mining areas – Sử dụng hợp lý tài nguyên khoáng sản trong khu vực mỏ |
2707 | 稀土矿的矿产资源节约 (xī tǔ kuàng de kuàng chǎn zī yuán jié yuē) – Resource conservation in rare earth ore mining – Tiết kiệm tài nguyên khoáng sản trong khai thác đất hiếm |
2708 | 矿山开采的污染防治措施 (kuàng shān kāi cǎi de wū rǎn fáng zhì cuò shī) – Pollution prevention and control measures in mining operations – Biện pháp phòng ngừa và kiểm soát ô nhiễm trong khai thác mỏ |
2709 | 稀土矿的矿产资源开采成本 (xī tǔ kuàng de kuàng chǎn zī yuán kāi cǎi chéng běn) – Mining cost of rare earth ore resources – Chi phí khai thác tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
2710 | 稀土矿的矿石处理工艺 (xī tǔ kuàng de kuàng shí chǔ lǐ gōng yì) – Ore processing technology for rare earth ores – Công nghệ xử lý quặng khoáng sản đất hiếm |
2711 | 矿区的资源整合利用 (kuàng qū de zī yuán zhěng hé lì yòng) – Resource integration and utilization in mining areas – Tích hợp và sử dụng tài nguyên trong khu vực mỏ |
2712 | 稀土矿的环境影响控制 (xī tǔ kuàng de huán jìng yǐng xiǎng kòng zhì) – Environmental impact control in rare earth ore mining – Kiểm soát tác động môi trường trong khai thác khoáng sản đất hiếm |
2713 | 矿山开采的深部勘探 (kuàng shān kāi cǎi de shēn bù kān tàn) – Deep exploration in mining operations – Khảo sát sâu trong khai thác mỏ |
2714 | 稀土矿的资源储量评估 (xī tǔ kuàng de zī yuán chǔ liàng píng gū) – Resource reserve evaluation of rare earth ores – Đánh giá trữ lượng tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
2715 | 矿区的水土保持 (kuàng qū de shuǐ tǔ bǎo chí) – Soil and water conservation in mining areas – Bảo tồn đất và nước trong khu vực mỏ |
2716 | 稀土矿的环境修复技术 (xī tǔ kuàng de huán jìng xiū fù jì shù) – Environmental remediation technology for rare earth mining – Công nghệ phục hồi môi trường trong khai thác khoáng sản đất hiếm |
2717 | 矿山开采的智能化系统 (kuàng shān kāi cǎi de zhì néng huà xì tǒng) – Intelligent systems in mining operations – Hệ thống thông minh trong khai thác mỏ |
2718 | 稀土矿的绿色开采技术标准 (xī tǔ kuàng de lǜ sè kāi cǎi jì shù biāo zhǔn) – Green mining technology standards for rare earth ores – Tiêu chuẩn công nghệ khai thác xanh cho khoáng sản đất hiếm |
2719 | 矿区的尾矿管理 (kuàng qū de wěi kuàng guǎn lǐ) – Tailings management in mining areas – Quản lý bùn thải trong khu vực mỏ |
2720 | 稀土矿的矿石分解 (xī tǔ kuàng de kuàng shí fēn jiě) – Ore decomposition in rare earth mining – Phân giải quặng trong khai thác khoáng sản đất hiếm |
2721 | 矿山开采的安全监管 (kuàng shān kāi cǎi de ān quán jiān guǎn) – Safety supervision in mining operations – Giám sát an toàn trong khai thác mỏ |
2722 | 稀土矿的绿色矿山建设 (xī tǔ kuàng de lǜ sè kuàng shān jiàn shè) – Green mine construction for rare earth ores – Xây dựng mỏ xanh cho khoáng sản đất hiếm |
2723 | 矿区的地下水监测 (kuàng qū de dì xià shuǐ jiān cè) – Groundwater monitoring in mining areas – Giám sát nước ngầm trong khu vực mỏ |
2724 | 稀土矿的矿石粉碎 (xī tǔ kuàng de kuàng shí fěn suì) – Ore crushing in rare earth mining – Nghiền quặng trong khai thác khoáng sản đất hiếm |
2725 | 矿山开采的污染物排放控制 (kuàng shān kāi cǎi de wū rǎn wù pái fàng kòng zhì) – Pollution emission control in mining operations – Kiểm soát thải ô nhiễm trong khai thác mỏ |
2726 | 稀土矿的资源再生技术 (xī tǔ kuàng de zī yuán zài shēng jì shù) – Resource regeneration technology for rare earth ores – Công nghệ tái sinh tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
2727 | 稀土矿的矿产资源开采标准 (xī tǔ kuàng de kuàng chǎn zī yuán kāi cǎi biāo zhǔn) – Mining standards for rare earth mineral resources – Tiêu chuẩn khai thác tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
2728 | 矿山开采的生产管理系统 (kuàng shān kāi cǎi de shēng chǎn guǎn lǐ xì tǒng) – Production management system in mining operations – Hệ thống quản lý sản xuất trong khai thác mỏ |
2729 | 稀土矿的矿石冶炼 (xī tǔ kuàng de kuàng shí yě liàn) – Ore smelting for rare earth ores – Luyện quặng khoáng sản đất hiếm |
2730 | 矿区的土地退化 (kuàng qū de tǔ dì tuì huà) – Land degradation in mining areas – Suy thoái đất đai trong khu vực mỏ |
2731 | 稀土矿的环境污染防治措施 (xī tǔ kuàng de huán jìng wū rǎn fáng zhì cuò shī) – Pollution prevention and control measures in rare earth ore mining – Biện pháp phòng ngừa và kiểm soát ô nhiễm trong khai thác khoáng sản đất hiếm |
2732 | 矿山开采的采矿安全管理 (kuàng shān kāi cǎi de cǎi kuàng ān quán guǎn lǐ) – Mining safety management in mining operations – Quản lý an toàn khai thác trong khai thác mỏ |
2733 | 稀土矿的资源储备 (xī tǔ kuàng de zī yuán chǔ bèi) – Resource reserves for rare earth ores – Dự trữ tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
2734 | 稀土矿的矿石提取方法 (xī tǔ kuàng de kuàng shí tí qǔ fāng fǎ) – Ore extraction methods for rare earth ores – Phương pháp chiết xuất quặng khoáng sản đất hiếm |
2735 | 矿山开采的能效管理 (kuàng shān kāi cǎi de néng xiào guǎn lǐ) – Energy efficiency management in mining operations – Quản lý hiệu quả năng lượng trong khai thác mỏ |
2736 | 稀土矿的回收利用率 (xī tǔ kuàng de huí shōu lì yòng lǜ) – Recycling utilization rate of rare earth ores – Tỷ lệ tái chế và sử dụng khoáng sản đất hiếm |
2737 | 矿区的资源共享 (kuàng qū de zī yuán gòng xiǎng) – Resource sharing in mining areas – Chia sẻ tài nguyên trong khu vực mỏ |
2738 | 稀土矿的环保认证 (xī tǔ kuàng de huán bǎo rèn zhèng) – Environmental certification for rare earth mining – Chứng nhận bảo vệ môi trường trong khai thác khoáng sản đất hiếm |
2739 | 矿山开采的无害化处理 (kuàng shān kāi cǎi de wú hài huà chǔ lǐ) – Harmless treatment in mining operations – Xử lý không gây hại trong khai thác mỏ |
2740 | 稀土矿的矿产资源开发 (xī tǔ kuàng de kuàng chǎn zī yuán kāi fā) – Development of mineral resources in rare earth mining – Phát triển tài nguyên khoáng sản trong khai thác đất hiếm |
2741 | 矿区的生态保护政策 (kuàng qū de shēng tài bǎo hù zhèng cè) – Ecological protection policies in mining areas – Chính sách bảo vệ sinh thái trong khu vực mỏ |
2742 | 稀土矿的矿石溶解 (xī tǔ kuàng de kuàng shí róng jiě) – Ore dissolution in rare earth mining – Hòa tan quặng trong khai thác khoáng sản đất hiếm |
2743 | 矿山开采的智能机器人应用 (kuàng shān kāi cǎi de zhì néng jī qì rén yìng yòng) – Application of intelligent robots in mining operations – Ứng dụng robot thông minh trong khai thác mỏ |
2744 | 稀土矿的采矿成本控制 (xī tǔ kuàng de cǎi kuàng chéng běn kòng zhì) – Mining cost control in rare earth mining – Kiểm soát chi phí khai thác trong khai thác khoáng sản đất hiếm |
2745 | 矿区的废水处理系统 (kuàng qū de fèi shuǐ chǔ lǐ xì tǒng) – Wastewater treatment systems in mining areas – Hệ thống xử lý nước thải trong khu vực mỏ |
2746 | 稀土矿的矿产资源冗余 (xī tǔ kuàng de kuàng chǎn zī yuán rǒng yú) – Mineral resource redundancy in rare earth mining – Sự dư thừa tài nguyên khoáng sản trong khai thác đất hiếm |
2747 | 矿山开采的排土场管理 (kuàng shān kāi cǎi de pái tǔ chǎng guǎn lǐ) – Overburden management in mining operations – Quản lý bãi thải đất trong khai thác mỏ |
2748 | 稀土矿的技术创新应用 (xī tǔ kuàng de jì shù chuàng xīn yìng yòng) – Application of technological innovation in rare earth mining – Ứng dụng đổi mới công nghệ trong khai thác khoáng sản đất hiếm |
2749 | 矿区的废弃物处理设施 (kuàng qū de fèi qì wù chǔ lǐ shè shī) – Waste treatment facilities in mining areas – Cơ sở xử lý chất thải trong khu vực mỏ |
2750 | 稀土矿的资源开采规划 (xī tǔ kuàng de zī yuán kāi cǎi guī huà) – Resource extraction planning for rare earth ores – Kế hoạch khai thác tài nguyên cho khoáng sản đất hiếm |
2751 | 矿山开采的智能化监测系统 (kuàng shān kāi cǎi de zhì néng huà jiān cè xì tǒng) – Intelligent monitoring systems in mining operations – Hệ thống giám sát thông minh trong khai thác mỏ |
2752 | 稀土矿的污染控制技术 (xī tǔ kuàng de wū rǎn kòng zhì jì shù) – Pollution control technology in rare earth mining – Công nghệ kiểm soát ô nhiễm trong khai thác khoáng sản đất hiếm |
2753 | 矿区的多层次资源利用 (kuàng qū de duō céng cì zī yuán lì yòng) – Multi-level resource utilization in mining areas – Sử dụng tài nguyên theo nhiều cấp độ trong khu vực mỏ |
2754 | 稀土矿的废气净化技术 (xī tǔ kuàng de fèi qì jìng huà jì shù) – Air purification technology for rare earth mining – Công nghệ lọc khí trong khai thác khoáng sản đất hiếm |
2755 | 稀土矿的环保矿山设计 (xī tǔ kuàng de huán bǎo kuàng shān shè jì) – Environmental-friendly mine design for rare earth ores – Thiết kế mỏ thân thiện với môi trường cho khoáng sản đất hiếm |
2756 | 矿区的矿产资源可持续开发 (kuàng qū de kuàng chǎn zī yuán kě chí xù kāi fā) – Sustainable development of mineral resources in mining areas – Phát triển bền vững tài nguyên khoáng sản trong khu vực mỏ |
2757 | 稀土矿的环保生产工艺 (xī tǔ kuàng de huán bǎo shēng chǎn gōng yì) – Environmentally-friendly production technology for rare earth ores – Công nghệ sản xuất thân thiện với môi trường cho khoáng sản đất hiếm |
2758 | 稀土矿的资源评估 (xī tǔ kuàng de zī yuán píng gū) – Resource assessment for rare earth ores – Đánh giá tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
2759 | 矿山开采的污染物治理 (kuàng shān kāi cǎi de wū rǎn wù zhì lǐ) – Pollution management in mining operations – Quản lý chất ô nhiễm trong khai thác mỏ |
2760 | 稀土矿的生物修复技术 (xī tǔ kuàng de shēng wù xiū fù jì shù) – Bioremediation technology for rare earth mining – Công nghệ phục hồi sinh học trong khai thác khoáng sản đất hiếm |
2761 | 矿区的生态补偿 (kuàng qū de shēng tài bǔ cháng) – Ecological compensation in mining areas – Bồi thường sinh thái trong khu vực mỏ |
2762 | 稀土矿的资源回收利用 (xī tǔ kuàng de zī yuán huí shōu lì yòng) – Resource recycling and utilization for rare earth ores – Tái chế và sử dụng tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
2763 | 矿山开采的安全预警系统 (kuàng shān kāi cǎi de ān quán yù jǐng xì tǒng) – Safety early warning system in mining operations – Hệ thống cảnh báo an toàn trong khai thác mỏ |
2764 | 矿区的废料处理 (kuàng qū de fèi liào chǔ lǐ) – Waste disposal in mining areas – Xử lý chất thải trong khu vực mỏ |
2765 | 稀土矿的矿物加工 (xī tǔ kuàng de kuàng wù jiā gōng) – Mineral processing of rare earth ores – Chế biến khoáng sản đất hiếm |
2766 | 矿山开采的绿色矿业 (kuàng shān kāi cǎi de lǜ sè kuàng yè) – Green mining in mining operations – Khai thác mỏ xanh trong khai thác mỏ |
2767 | 稀土矿的环境影响评估 (xī tǔ kuàng de huán jìng yǐng xiǎng píng gū) – Environmental impact assessment of rare earth mining – Đánh giá tác động môi trường của khai thác khoáng sản đất hiếm |
2768 | 矿区的废气排放 (kuàng qū de fèi qì pái fàng) – Air pollution emission in mining areas – Thải khí ô nhiễm trong khu vực mỏ |
2769 | 稀土矿的可持续发展战略 (xī tǔ kuàng de kě chí xù fā zhǎn zhàn lüè) – Sustainable development strategy for rare earth mining – Chiến lược phát triển bền vững trong khai thác khoáng sản đất hiếm |
2770 | 稀土矿的冶炼与提纯 (xī tǔ kuàng de yě liàn yǔ tí chún) – Smelting and purification of rare earth ores – Luyện kim và tinh chế khoáng sản đất hiếm |
2771 | 矿区的矿产资源合理利用 (kuàng qū de kuàng chǎn zī yuán hé lǐ lì yòng) – Rational utilization of mineral resources in mining areas – Sử dụng hợp lý tài nguyên khoáng sản trong khu vực mỏ |
2772 | 稀土矿的能源利用 (xī tǔ kuàng de néng yuán lì yòng) – Energy utilization in rare earth mining – Sử dụng năng lượng trong khai thác khoáng sản đất hiếm |
2773 | 矿山开采的环境风险评估 (kuàng shān kāi cǎi de huán jìng fēng xiǎn píng gū) – Environmental risk assessment in mining operations – Đánh giá rủi ro môi trường trong khai thác mỏ |
2774 | 稀土矿的采矿安全技术 (xī tǔ kuàng de cǎi kuàng ān quán jì shù) – Mining safety technology for rare earth ores – Công nghệ an toàn khai thác khoáng sản đất hiếm |
2775 | 矿区的矿产资源保护 (kuàng qū de kuàng chǎn zī yuán bǎo hù) – Mineral resource protection in mining areas – Bảo vệ tài nguyên khoáng sản trong khu vực mỏ |
2776 | 稀土矿的矿石选矿 (xī tǔ kuàng de kuàng shí xuǎn kuàng) – Ore beneficiation in rare earth mining – Tuyển chọn quặng trong khai thác khoáng sản đất hiếm |
2777 | 矿山开采的环境监测系统 (kuàng shān kāi cǎi de huán jìng jiān cè xì tǒng) – Environmental monitoring systems in mining operations – Hệ thống giám sát môi trường trong khai thác mỏ |
2778 | 稀土矿的资源环境评估 (xī tǔ kuàng de zī yuán huán jìng píng gū) – Resource and environmental assessment for rare earth ores – Đánh giá tài nguyên và môi trường trong khai thác khoáng sản đất hiếm |
2779 | 矿山开采的废弃物回收 (kuàng shān kāi cǎi de fèi qì wù huí shōu) – Recycling of waste materials in mining operations – Tái chế chất thải trong khai thác mỏ |
2780 | 稀土矿的资源优化 (xī tǔ kuàng de zī yuán yōu huà) – Resource optimization for rare earth ores – Tối ưu hóa tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
2781 | 矿区的废水处理工艺 (kuàng qū de fèi shuǐ chǔ lǐ gōng yì) – Wastewater treatment process in mining areas – Quy trình xử lý nước thải trong khu vực mỏ |
2782 | 稀土矿的矿山设计 (xī tǔ kuàng de kuàng shān shè jì) – Mine design for rare earth ores – Thiết kế mỏ cho khoáng sản đất hiếm |
2783 | 矿山开采的资源节约 (kuàng shān kāi cǎi de zī yuán jié yuē) – Resource conservation in mining operations – Tiết kiệm tài nguyên trong khai thác mỏ |
2784 | 稀土矿的绿色开采 (xī tǔ kuàng de lǜ sè kāi cǎi) – Green mining for rare earth ores – Khai thác mỏ xanh cho khoáng sản đất hiếm |
2785 | 稀土矿的采矿废弃物 (xī tǔ kuàng de cǎi kuàng fèi qì wù) – Mining waste materials from rare earth ores – Chất thải khai thác từ khoáng sản đất hiếm |
2786 | 矿山开采的多样化管理 (kuàng shān kāi cǎi de duō yàng huà guǎn lǐ) – Diversified management in mining operations – Quản lý đa dạng trong khai thác mỏ |
2787 | 稀土矿的矿物资源 (xī tǔ kuàng de kuàng wù zī yuán) – Mineral resources in rare earth mining – Tài nguyên khoáng sản trong khai thác khoáng sản đất hiếm |
2788 | 矿区的废物无害化处理 (kuàng qū de fèi wù wú hài huà chǔ lǐ) – Harmless disposal of waste in mining areas – Xử lý chất thải không gây hại trong khu vực mỏ |
2789 | 稀土矿的采矿工艺优化 (xī tǔ kuàng de cǎi kuàng gōng yì yōu huà) – Optimization of mining processes for rare earth ores – Tối ưu hóa quy trình khai thác cho khoáng sản đất hiếm |
2790 | 矿山开采的生态设计 (kuàng shān kāi cǎi de shēng tài shè jì) – Ecological design in mining operations – Thiết kế sinh thái trong khai thác mỏ |
2791 | 稀土矿的资源利用效率 (xī tǔ kuàng de zī yuán lì yòng xiào lǜ) – Resource utilization efficiency for rare earth ores – Hiệu quả sử dụng tài nguyên cho khoáng sản đất hiếm |
2792 | 矿区的环境监控系统 (kuàng qū de huán jìng jiān kòng xì tǒng) – Environmental monitoring systems in mining areas – Hệ thống giám sát môi trường trong khu vực mỏ |
2793 | 稀土矿的资源开发与保护 (xī tǔ kuàng de zī yuán kāi fā yǔ bǎo hù) – Resource development and protection for rare earth ores – Phát triển và bảo vệ tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
2794 | 矿山开采的无害化技术 (kuàng shān kāi cǎi de wú hài huà jì shù) – Harmless technology in mining operations – Công nghệ không gây hại trong khai thác mỏ |
2795 | 稀土矿的环境友好型开采 (xī tǔ kuàng de huán jìng yǒu hǎo xíng kāi cǎi) – Environmentally friendly mining for rare earth ores – Khai thác khoáng sản đất hiếm thân thiện với môi trường |
2796 | 矿区的污染治理技术 (kuàng qū de wū rǎn zhì lǐ jì shù) – Pollution control technologies in mining areas – Công nghệ kiểm soát ô nhiễm trong khu vực mỏ |
2797 | 稀土矿的开采效益 (xī tǔ kuàng de kāi cǎi xiào yì) – Mining benefits of rare earth ores – Lợi ích khai thác khoáng sản đất hiếm |
2798 | 稀土矿的开采过程监控 (xī tǔ kuàng de kāi cǎi guò chéng jiān kòng) – Process monitoring in rare earth mining – Giám sát quá trình khai thác khoáng sản đất hiếm |
2799 | 矿区的废气处理设施 (kuàng qū de fèi qì chǔ lǐ shè shī) – Air pollution treatment facilities in mining areas – Cơ sở xử lý khí thải trong khu vực mỏ |
2800 | 稀土矿的可持续开采方法 (xī tǔ kuàng de kě chí xù kāi cǎi fāng fǎ) – Sustainable mining methods for rare earth ores – Phương pháp khai thác bền vững cho khoáng sản đất hiếm |
2801 | 矿山开采的自动化设备 (kuàng shān kāi cǎi de zì dòng huà shè bèi) – Automated equipment in mining operations – Thiết bị tự động trong khai thác mỏ |
2802 | 稀土矿的智能监测系统 (xī tǔ kuàng de zhì néng jiān cè xì tǒng) – Intelligent monitoring system for rare earth mining – Hệ thống giám sát thông minh cho khai thác khoáng sản đất hiếm |
2803 | 矿山开采的成本控制 (kuàng shān kāi cǎi de chéng běn kòng zhì) – Cost control in mining operations – Kiểm soát chi phí trong khai thác mỏ |
2804 | 稀土矿的资源安全 (xī tǔ kuàng de zī yuán ān quán) – Resource security for rare earth ores – An ninh tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
2805 | 矿区的法律法规遵守 (kuàng qū de fǎ lǜ fǎ guī zūn shǒu) – Legal compliance in mining areas – Tuân thủ pháp luật trong khu vực mỏ |
2806 | 稀土矿的矿产回收 (xī tǔ kuàng de kuàng chǎn huí shōu) – Mineral recovery in rare earth mining – Thu hồi khoáng sản trong khai thác khoáng sản đất hiếm |
2807 | 矿山开采的地质勘探 (kuàng shān kāi cǎi de dì zhì kān tàn) – Geological exploration in mining operations – Khảo sát địa chất trong khai thác mỏ |
2808 | 稀土矿的污染排放标准 (xī tǔ kuàng de wū rǎn pái fàng biāo zhǔn) – Pollution emission standards for rare earth mining – Tiêu chuẩn thải ô nhiễm cho khai thác khoáng sản đất hiếm |
2809 | 矿山开采的国际合作 (kuàng shān kāi cǎi de guó jì hé zuò) – International cooperation in mining operations – Hợp tác quốc tế trong khai thác mỏ |
2810 | 稀土矿的环境保护政策 (xī tǔ kuàng de huán jìng bǎo hù zhèng cè) – Environmental protection policies for rare earth mining – Chính sách bảo vệ môi trường trong khai thác khoáng sản đất hiếm |
2811 | 矿区的资源开发管理 (kuàng qū de zī yuán kāi fā guǎn lǐ) – Resource development management in mining areas – Quản lý phát triển tài nguyên trong khu vực mỏ |
2812 | 稀土矿的环境修复项目 (xī tǔ kuàng de huán jìng xiū fù xiàng mù) – Environmental restoration projects for rare earth ores – Các dự án phục hồi môi trường cho khoáng sản đất hiếm |
2813 | 矿山开采的高效能技术 (kuàng shān kāi cǎi de gāo xiào néng jì shù) – High-efficiency technologies in mining operations – Công nghệ hiệu suất cao trong khai thác mỏ |
2814 | 稀土矿的采矿废料利用 (xī tǔ kuàng de cǎi kuàng fèi liào lì yòng) – Utilization of mining waste materials for rare earth ores – Sử dụng chất thải khai thác khoáng sản đất hiếm |
2815 | 稀土矿的开采优化技术 (xī tǔ kuàng de kāi cǎi yōu huà jì shù) – Mining optimization technology for rare earth ores – Công nghệ tối ưu hóa khai thác khoáng sản đất hiếm |
2816 | 矿山开采的遥感技术 (kuàng shān kāi cǎi de yáo gǎn jì shù) – Remote sensing technology in mining operations – Công nghệ viễn thám trong khai thác mỏ |
2817 | 稀土矿的矿产资源评估 (xī tǔ kuàng de kuàng chǎn zī yuán píng gū) – Mineral resource assessment for rare earth ores – Đánh giá tài nguyên khoáng sản cho khoáng sản đất hiếm |
2818 | 矿山开采的区域规划 (kuàng shān kāi cǎi de qū yù guī huà) – Regional planning in mining operations – Quy hoạch khu vực trong khai thác mỏ |
2819 | 稀土矿的资源保护与开发 (xī tǔ kuàng de zī yuán bǎo hù yǔ kāi fā) – Resource protection and development for rare earth ores – Bảo vệ và phát triển tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
2820 | 矿区的生态恢复措施 (kuàng qū de shēng tài huī fù cuò shī) – Ecological restoration measures in mining areas – Các biện pháp phục hồi sinh thái trong khu vực mỏ |
2821 | 稀土矿的水资源管理 (xī tǔ kuàng de shuǐ zī yuán guǎn lǐ) – Water resource management for rare earth mining – Quản lý tài nguyên nước trong khai thác khoáng sản đất hiếm |
2822 | 稀土矿的矿产开采许可 (xī tǔ kuàng de kuàng chǎn kāi cǎi xǔ kě) – Mining permit for rare earth ores – Giấy phép khai thác khoáng sản đất hiếm |
2823 | 矿山开采的废物处理法规 (kuàng shān kāi cǎi de fèi wù chǔ lǐ fǎ guī) – Waste disposal regulations in mining operations – Quy định xử lý chất thải trong khai thác mỏ |
2824 | 稀土矿的运输与储存 (xī tǔ kuàng de yùn shū yǔ chǔ cún) – Transportation and storage of rare earth ores – Vận chuyển và lưu trữ khoáng sản đất hiếm |
2825 | 矿山开采的地下资源开发 (kuàng shān kāi cǎi de dì xià zī yuán kāi fā) – Underground resource development in mining operations – Phát triển tài nguyên dưới lòng đất trong khai thác mỏ |
2826 | 稀土矿的采矿风险评估 (xī tǔ kuàng de cǎi kuàng fēng xiǎn píng gū) – Mining risk assessment for rare earth ores – Đánh giá rủi ro khai thác khoáng sản đất hiếm |
2827 | 矿区的资源循环利用 (kuàng qū de zī yuán xún huán lì yòng) – Resource recycling in mining areas – Tái sử dụng tài nguyên trong khu vực mỏ |
2828 | 稀土矿的安全监测 (xī tǔ kuàng de ān quán jiān cè) – Safety monitoring for rare earth ores – Giám sát an toàn cho khoáng sản đất hiếm |
2829 | 矿山开采的劳动力管理 (kuàng shān kāi cǎi de láo dòng lì guǎn lǐ) – Labor management in mining operations – Quản lý lao động trong khai thác mỏ |
2830 | 稀土矿的开采方式 (xī tǔ kuàng de kāi cǎi fāng shì) – Mining methods for rare earth ores – Phương pháp khai thác khoáng sản đất hiếm |
2831 | 矿山开采的智能化生产 (kuàng shān kāi cǎi de zhì néng huà shēng chǎn) – Intelligent production in mining operations – Sản xuất thông minh trong khai thác mỏ |
2832 | 稀土矿的水土保持技术 (xī tǔ kuàng de shuǐ tǔ bǎo chí jì shù) – Soil and water conservation technology for rare earth mining – Công nghệ bảo tồn đất và nước trong khai thác khoáng sản đất hiếm |
2833 | 矿区的生态环境影响 (kuàng qū de shēng tài huán jìng yǐng xiǎng) – Ecological environmental impact in mining areas – Tác động môi trường sinh thái trong khu vực mỏ |
2834 | 稀土矿的矿产资源分布 (xī tǔ kuàng de kuàng chǎn zī yuán fēn bù) – Distribution of mineral resources in rare earth mining – Phân bố tài nguyên khoáng sản trong khai thác khoáng sản đất hiếm |
2835 | 矿山开采的智能矿山 (kuàng shān kāi cǎi de zhì néng kuàng shān) – Intelligent mines in mining operations – Mỏ thông minh trong khai thác mỏ |
2836 | 稀土矿的开采与环境影响评估 (xī tǔ kuàng de kāi cǎi yǔ huán jìng yǐng xiǎng píng gū) – Mining and environmental impact assessment for rare earth ores – Đánh giá khai thác và tác động môi trường cho khoáng sản đất hiếm |
2837 | 矿区的资源冗余 (kuàng qū de zī yuán rǒng yú) – Resource redundancy in mining areas – Dư thừa tài nguyên trong khu vực mỏ |
2838 | 稀土矿的矿产资源深度勘探 (xī tǔ kuàng de kuàng chǎn zī yuán shēn dù kān tàn) – In-depth exploration of mineral resources for rare earth ores – Khảo sát tài nguyên khoáng sản sâu cho khoáng sản đất hiếm |
2839 | 矿山开采的生态补偿 (kuàng shān kāi cǎi de shēng tài bǔ cháng) – Ecological compensation in mining operations – Bồi thường sinh thái trong khai thác mỏ |
2840 | 稀土矿的资源估算 (xī tǔ kuàng de zī yuán gū suàn) – Resource estimation for rare earth ores – Ước tính tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
2841 | 矿区的环境质量评估 (kuàng qū de huán jìng zhì liàng píng gū) – Environmental quality assessment in mining areas – Đánh giá chất lượng môi trường trong khu vực mỏ |
2842 | 稀土矿的技术创新 (xī tǔ kuàng de jì shù chuàng xīn) – Technological innovation in rare earth mining – Đổi mới công nghệ trong khai thác khoáng sản đất hiếm |
2843 | 矿山开采的闭路监控系统 (kuàng shān kāi cǎi de bì lù jiān kòng xì tǒng) – Closed-circuit monitoring system in mining operations – Hệ thống giám sát vòng kín trong khai thác mỏ |
2844 | 稀土矿的有害物质监测 (xī tǔ kuàng de yǒu hài wù zhì jiān cè) – Hazardous substance monitoring in rare earth mining – Giám sát chất độc hại trong khai thác khoáng sản đất hiếm |
2845 | 矿区的气候变化适应策略 (kuàng qū de qì hòu biàn huà shì yìng cè lüè) – Climate change adaptation strategies in mining areas – Chiến lược thích ứng với biến đổi khí hậu trong khu vực mỏ |
2846 | 稀土矿的矿业信息化 (xī tǔ kuàng de kuàng yè xìn xī huà) – Informatization of the mining industry for rare earth ores – Tin học hóa ngành khai thác mỏ cho khoáng sản đất hiếm |
2847 | 矿山开采的低碳技术 (kuàng shān kāi cǎi de dī tàn jì shù) – Low-carbon technologies in mining operations – Công nghệ giảm phát thải carbon trong khai thác mỏ |
2848 | 稀土矿的矿产深加工 (xī tǔ kuàng de kuàng chǎn shēn jiā gōng) – Deep processing of mineral resources for rare earth ores – Gia công sâu khoáng sản cho khoáng sản đất hiếm |
2849 | 矿山开采的设备维护 (kuàng shān kāi cǎi de shè bèi wéi hù) – Equipment maintenance in mining operations – Bảo trì thiết bị trong khai thác mỏ |
2850 | 稀土矿的矿产资源再生 (xī tǔ kuàng de kuàng chǎn zī yuán zài shēng) – Mineral resource regeneration for rare earth ores – Tái sinh tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
2851 | 矿山开采的废弃物处置 (kuàng shān kāi cǎi de fèi qì wù chǔ zhì) – Waste disposal in mining operations – Xử lý chất thải trong khai thác mỏ |
2852 | 矿山开采的工作安全 (kuàng shān kāi cǎi de gōng zuò ān quán) – Work safety in mining operations – An toàn lao động trong khai thác mỏ |
2853 | 稀土矿的可持续开发 (xī tǔ kuàng de kě chí xù kāi fā) – Sustainable development of rare earth ores – Phát triển bền vững khoáng sản đất hiếm |
2854 | 矿山开采的环境影响 (kuàng shān kāi cǎi de huán jìng yǐng xiǎng) – Environmental impact of mining operations – Tác động môi trường của khai thác mỏ |
2855 | 稀土矿的采矿技术 (xī tǔ kuàng de cǎi kuàng jì shù) – Mining technology for rare earth ores – Công nghệ khai thác khoáng sản đất hiếm |
2856 | 矿山开采的生产过程 (kuàng shān kāi cǎi de shēng chǎn guò chéng) – Production process in mining operations – Quy trình sản xuất trong khai thác mỏ |
2857 | 稀土矿的矿石选矿 (xī tǔ kuàng de kuàng shí xuǎn kuàng) – Ore beneficiation for rare earth ores – Tuyển khoáng quặng đất hiếm |
2858 | 稀土矿的开采规划 (xī tǔ kuàng de kāi cǎi guī huà) – Mining planning for rare earth ores – Quy hoạch khai thác khoáng sản đất hiếm |
2859 | 矿山开采的资源勘探 (kuàng shān kāi cǎi de zī yuán kān tàn) – Resource exploration in mining operations – Khảo sát tài nguyên trong khai thác mỏ |
2860 | 稀土矿的产业链发展 (xī tǔ kuàng de chǎn yè liàn fā zhǎn) – Industrial chain development for rare earth ores – Phát triển chuỗi ngành công nghiệp cho khoáng sản đất hiếm |
2861 | 矿山开采的机械化作业 (kuàng shān kāi cǎi de jī xiè huà zuò yè) – Mechanized operations in mining – Công việc cơ giới hóa trong khai thác mỏ |
2862 | 稀土矿的生态恢复技术 (xī tǔ kuàng de shēng tài huī fù jì shù) – Ecological restoration technology for rare earth ores – Công nghệ phục hồi sinh thái cho khoáng sản đất hiếm |
2863 | 矿山开采的矿产资源调配 (kuàng shān kāi cǎi de kuàng chǎn zī yuán tiáo pèi) – Mineral resource allocation in mining operations – Phân bổ tài nguyên khoáng sản trong khai thác mỏ |
2864 | 稀土矿的矿产价格波动 (xī tǔ kuàng de kuàng chǎn jià gé bō dòng) – Mineral price fluctuation for rare earth ores – Biến động giá khoáng sản cho khoáng sản đất hiếm |
2865 | 矿山开采的采矿权管理 (kuàng shān kāi cǎi de cǎi kuàng quán guǎn lǐ) – Mining rights management in mining operations – Quản lý quyền khai thác mỏ trong khai thác mỏ |
2866 | 稀土矿的高效提取技术 (xī tǔ kuàng de gāo xiào tí qǔ jì shù) – High-efficiency extraction technology for rare earth ores – Công nghệ chiết xuất hiệu quả cao cho khoáng sản đất hiếm |
2867 | 矿山开采的综合利用 (kuàng shān kāi cǎi de zōng hé lì yòng) – Comprehensive utilization in mining operations – Sử dụng tổng hợp trong khai thác mỏ |
2868 | 矿山开采的能源利用 (kuàng shān kāi cǎi de néng yuán lì yòng) – Energy utilization in mining operations – Sử dụng năng lượng trong khai thác mỏ |
2869 | 稀土矿的矿产资源勘探技术 (xī tǔ kuàng de kuàng chǎn zī yuán kān tàn jì shù) – Exploration technology for rare earth mineral resources – Công nghệ khảo sát tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
2870 | 矿山开采的环境恢复技术 (kuàng shān kāi cǎi de huán jìng huī fù jì shù) – Environmental restoration technology in mining operations – Công nghệ phục hồi môi trường trong khai thác mỏ |
2871 | 矿山开采的现代化管理 (kuàng shān kāi cǎi de xiàn dài huà guǎn lǐ) – Modern management in mining operations – Quản lý hiện đại trong khai thác mỏ |
2872 | 稀土矿的矿山修复技术 (xī tǔ kuàng de kuàng shān xiū fù jì shù) – Mine restoration technology for rare earth ores – Công nghệ phục hồi mỏ cho khoáng sản đất hiếm |
2873 | 矿山开采的生产自动化 (kuàng shān kāi cǎi de shēng chǎn zì dòng huà) – Production automation in mining operations – Tự động hóa sản xuất trong khai thác mỏ |
2874 | 稀土矿的生产设施 (xī tǔ kuàng de shēng chǎn shè shī) – Production facilities for rare earth ores – Cơ sở sản xuất cho khoáng sản đất hiếm |
2875 | 矿山开采的资源保护 (kuàng shān kāi cǎi de zī yuán bǎo hù) – Resource protection in mining operations – Bảo vệ tài nguyên trong khai thác mỏ |
2876 | 稀土矿的矿物分离技术 (xī tǔ kuàng de kuàng wù fēn lí jì shù) – Mineral separation technology for rare earth ores – Công nghệ phân tách khoáng vật cho khoáng sản đất hiếm |
2877 | 矿山开采的地质灾害防治 (kuàng shān kāi cǎi de dì zhì zāi hài fáng zhì) – Geological disaster prevention and control in mining operations – Phòng ngừa và kiểm soát thiên tai địa chất trong khai thác mỏ |
2878 | 稀土矿的环境影响评价 (xī tǔ kuàng de huán jìng yǐng xiǎng píng jià) – Environmental impact assessment for rare earth ores – Đánh giá tác động môi trường cho khoáng sản đất hiếm |
2879 | 矿山开采的经济效益分析 (kuàng shān kāi cǎi de jīng jì xiào yì fēn xī) – Economic benefit analysis in mining operations – Phân tích lợi ích kinh tế trong khai thác mỏ |
2880 | 稀土矿的矿产资源保护政策 (xī tǔ kuàng de kuàng chǎn zī yuán bǎo hù zhèng cè) – Policy for the protection of rare earth mineral resources – Chính sách bảo vệ tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
2881 | 矿山开采的全生命周期管理 (kuàng shān kāi cǎi de quán shēng mìng zhōu qī guǎn lǐ) – Full lifecycle management in mining operations – Quản lý toàn bộ vòng đời trong khai thác mỏ |
2882 | 稀土矿的矿产资源开发模式 (xī tǔ kuàng de kuàng chǎn zī yuán kāi fā mó shì) – Development model for rare earth mineral resources – Mô hình phát triển tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
2883 | 矿山开采的自动化控制系统 (kuàng shān kāi cǎi de zì dòng huà kòng zhì xì tǒng) – Automation control systems in mining operations – Hệ thống kiểm soát tự động trong khai thác mỏ |
2884 | 稀土矿的社会影响评估 (xī tǔ kuàng de shè huì yǐng xiǎng píng gū) – Social impact assessment for rare earth ores – Đánh giá tác động xã hội cho khoáng sản đất hiếm |
2885 | 矿山开采的矿产资源节约 (kuàng shān kāi cǎi de kuàng chǎn zī yuán jié yuē) – Resource conservation in mining operations – Tiết kiệm tài nguyên trong khai thác mỏ |
2886 | 稀土矿的矿产资源损失 (xī tǔ kuàng de kuàng chǎn zī yuán sǔn shī) – Mineral resource loss for rare earth ores – Mất mát tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
2887 | 矿山开采的多元化开发 (kuàng shān kāi cǎi de duō yuán huà kāi fā) – Diversified development in mining operations – Phát triển đa dạng trong khai thác mỏ |
2888 | 稀土矿的资源重利用 (xī tǔ kuàng de zī yuán zhòng lì yòng) – Resource re-utilization for rare earth ores – Tái sử dụng tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
2889 | 矿山开采的安全生产规范 (kuàng shān kāi cǎi de ān quán shēng chǎn guī fàn) – Safety production standards in mining operations – Tiêu chuẩn sản xuất an toàn trong khai thác mỏ |
2890 | 稀土矿的资源开发模式 (xī tǔ kuàng de zī yuán kāi fā mó shì) – Resource development model for rare earth ores – Mô hình phát triển tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
2891 | 矿山开采的监测系统 (kuàng shān kāi cǎi de jiān cè xì tǒng) – Monitoring system in mining operations – Hệ thống giám sát trong khai thác mỏ |
2892 | 稀土矿的采矿工程设计 (xī tǔ kuàng de cǎi kuàng gōng chéng shè jì) – Mining engineering design for rare earth ores – Thiết kế kỹ thuật khai thác cho khoáng sản đất hiếm |
2893 | 矿山开采的智能化管理系统 (kuàng shān kāi cǎi de zhì néng huà guǎn lǐ xì tǒng) – Intelligent management system in mining operations – Hệ thống quản lý thông minh trong khai thác mỏ |
2894 | 稀土矿的资源回收 (xī tǔ kuàng de zī yuán huí shōu) – Resource recovery for rare earth ores – Thu hồi tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
2895 | 矿山开采的可持续发展战略 (kuàng shān kāi cǎi de kě chí xù fā zhǎn zhàn lüè) – Sustainable development strategy in mining operations – Chiến lược phát triển bền vững trong khai thác mỏ |
2896 | 稀土矿的资源勘探技术 (xī tǔ kuàng de zī yuán kān tàn jì shù) – Resource exploration technology for rare earth ores – Công nghệ khảo sát tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
2897 | 矿山开采的深井开采技术 (kuàng shān kāi cǎi de shēn jǐng kāi cǎi jì shù) – Deep well mining technology – Công nghệ khai thác mỏ sâu |
2898 | 稀土矿的生产设备升级 (xī tǔ kuàng de shēng chǎn shè bèi shēng jí) – Production equipment upgrade for rare earth ores – Nâng cấp thiết bị sản xuất cho khoáng sản đất hiếm |
2899 | 矿山开采的废弃物处理 (kuàng shān kāi cǎi de fèi qì wù chǔ lǐ) – Waste management in mining operations – Xử lý chất thải trong khai thác mỏ |
2900 | 矿山开采的能源消耗管理 (kuàng shān kāi cǎi de néng yuán xiāo hào guǎn lǐ) – Energy consumption management in mining operations – Quản lý tiêu thụ năng lượng trong khai thác mỏ |
2901 | 稀土矿的矿产资源回收 (xī tǔ kuàng de kuàng chǎn zī yuán huí shōu) – Mineral resource recycling for rare earth ores – Tái chế tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
2902 | 矿山开采的自动化系统 (kuàng shān kāi cǎi de zì dòng huà xì tǒng) – Automation systems in mining operations – Hệ thống tự động hóa trong khai thác mỏ |
2903 | 稀土矿的矿石加工技术 (xī tǔ kuàng de kuàng shí jiā gōng jì shù) – Ore processing technology for rare earth ores – Công nghệ chế biến quặng cho khoáng sản đất hiếm |
2904 | 矿山开采的生产调度 (kuàng shān kāi cǎi de shēng chǎn tiáo dù) – Production scheduling in mining operations – Lập lịch sản xuất trong khai thác mỏ |
2905 | 稀土矿的矿产资源安全 (xī tǔ kuàng de kuàng chǎn zī yuán ān quán) – Mineral resource security for rare earth ores – An ninh tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
2906 | 稀土矿的环境监测系统 (xī tǔ kuàng de huán jìng jiān cè xì tǒng) – Environmental monitoring systems for rare earth ores – Hệ thống giám sát môi trường cho khoáng sản đất hiếm |
2907 | 矿山开采的废弃物资源化 (kuàng shān kāi cǎi de fèi qì wù zī yuán huà) – Waste resource utilization in mining operations – Tận dụng tài nguyên chất thải trong khai thác mỏ |
2908 | 稀土矿的开采装备 (xī tǔ kuàng de kāi cǎi zhuāng bèi) – Mining equipment for rare earth ores – Thiết bị khai thác cho khoáng sản đất hiếm |
2909 | 矿山开采的生产效率 (kuàng shān kāi cǎi de shēng chǎn xiào lǜ) – Production efficiency in mining operations – Hiệu quả sản xuất trong khai thác mỏ |
2910 | 矿山开采的多阶段开采 (kuàng shān kāi cǎi de duō jiē duàn kāi cǎi) – Multi-stage mining operations – Khai thác mỏ nhiều giai đoạn |
2911 | 稀土矿的矿产资源经济效益 (xī tǔ kuàng de kuàng chǎn zī yuán jīng jì xiào yì) – Economic benefits of rare earth mineral resources – Lợi ích kinh tế của tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
2912 | 矿山开采的资源保护与可持续利用 (kuàng shān kāi cǎi de zī yuán bǎo hù yǔ kě chí xù lì yòng) – Resource protection and sustainable utilization in mining operations – Bảo vệ tài nguyên và sử dụng bền vững trong khai thác mỏ |
2913 | 稀土矿的矿产资源管理 (xī tǔ kuàng de kuàng chǎn zī yuán guǎn lǐ) – Mineral resource management for rare earth ores – Quản lý tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
2914 | 矿山开采的矿区开发 (kuàng shān kāi cǎi de kuàng qū kāi fā) – Mining area development in mining operations – Phát triển khu vực khai thác trong khai thác mỏ |
2915 | 稀土矿的技术研发 (xī tǔ kuàng de jì shù yán fā) – Technology research and development for rare earth ores – Nghiên cứu và phát triển công nghệ cho khoáng sản đất hiếm |
2916 | 矿山开采的环保技术 (kuàng shān kāi cǎi de huán bǎo jì shù) – Environmental protection technologies in mining operations – Công nghệ bảo vệ môi trường trong khai thác mỏ |
2917 | 稀土矿的污染控制 (xī tǔ kuàng de wū rǎn kòng zhì) – Pollution control for rare earth ores – Kiểm soát ô nhiễm cho khoáng sản đất hiếm |
2918 | 稀土矿的深加工技术 (xī tǔ kuàng de shēn jiā gōng jì shù) – Deep processing technology for rare earth ores – Công nghệ chế biến sâu khoáng sản đất hiếm |
2919 | 稀土矿的资源综合利用 (xī tǔ kuàng de zī yuán zōng hé lì yòng) – Comprehensive utilization of rare earth ores – Sử dụng tổng hợp khoáng sản đất hiếm |
2920 | 矿山开采的运输系统 (kuàng shān kāi cǎi de yùn shū xì tǒng) – Transportation system in mining operations – Hệ thống vận chuyển trong khai thác mỏ |
2921 | 稀土矿的矿石储量 (xī tǔ kuàng de kuàng shí chǔ liàng) – Ore reserves of rare earth ores – Trữ lượng quặng khoáng sản đất hiếm |
2922 | 矿山开采的钻探技术 (kuàng shān kāi cǎi de zuān tàn jì shù) – Drilling technology in mining operations – Công nghệ khoan trong khai thác mỏ |
2923 | 稀土矿的矿石溶解法 (xī tǔ kuàng de kuàng shí róng jiě fǎ) – Ore dissolution method for rare earth ores – Phương pháp hòa tan quặng cho khoáng sản đất hiếm |
2924 | 矿山开采的开采设备 (kuàng shān kāi cǎi de kāi cǎi shè bèi) – Mining equipment for mining operations – Thiết bị khai thác cho khai thác mỏ |
2925 | 稀土矿的资源预测 (xī tǔ kuàng de zī yuán yù cè) – Resource forecasting for rare earth ores – Dự báo tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
2926 | 矿山开采的劳动安全 (kuàng shān kāi cǎi de láo dòng ān quán) – Labor safety in mining operations – An toàn lao động trong khai thác mỏ |
2927 | 稀土矿的资源审计 (xī tǔ kuàng de zī yuán shěn jì) – Resource audit for rare earth ores – Kiểm toán tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
2928 | 矿山开采的采矿方法 (kuàng shān kāi cǎi de cǎi kuàng fāng fǎ) – Mining methods in mining operations – Phương pháp khai thác mỏ |
2929 | 稀土矿的矿物分析 (xī tǔ kuàng de kuàng wù fēn xī) – Mineral analysis for rare earth ores – Phân tích khoáng vật cho khoáng sản đất hiếm |
2930 | 矿山开采的环境恢复 (kuàng shān kāi cǎi de huán jìng huī fù) – Environmental restoration in mining operations – Phục hồi môi trường trong khai thác mỏ |
2931 | 稀土矿的矿产资源储量评估 (xī tǔ kuàng de kuàng chǎn zī yuán chǔ liàng píng gū) – Ore reserve assessment for rare earth ores – Đánh giá trữ lượng tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
2932 | 矿山开采的绿色技术 (kuàng shān kāi cǎi de lǜ sè jì shù) – Green technology in mining operations – Công nghệ xanh trong khai thác mỏ |
2933 | 稀土矿的资源开发与利用 (xī tǔ kuàng de zī yuán kāi fā yǔ lì yòng) – Resource development and utilization for rare earth ores – Phát triển và sử dụng tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
2934 | 矿山开采的现代化开采工艺 (kuàng shān kāi cǎi de xiàn dài huà kāi cǎi gōng yì) – Modern mining technology in mining operations – Công nghệ khai thác hiện đại trong khai thác mỏ |
2935 | 稀土矿的多金属共生 (xī tǔ kuàng de duō jīn shǔ gòng shēng) – Multi-metallic association of rare earth ores – Sự kết hợp nhiều kim loại trong khoáng sản đất hiếm |
2936 | 矿山开采的地下开采技术 (kuàng shān kāi cǎi de dì xià kāi cǎi jì shù) – Underground mining technology – Công nghệ khai thác mỏ dưới lòng đất |
2937 | 稀土矿的矿产资源开发规划 (xī tǔ kuàng de kuàng chǎn zī yuán kāi fā guī huà) – Resource development planning for rare earth ores – Kế hoạch phát triển tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
2938 | 矿山开采的地面开采技术 (kuàng shān kāi cǎi de dì miàn kāi cǎi jì shù) – Surface mining technology – Công nghệ khai thác mỏ trên mặt đất |
2939 | 稀土矿的矿石精炼 (xī tǔ kuàng de kuàng shí jīng liàn) – Ore refining for rare earth ores – Tinh luyện quặng cho khoáng sản đất hiếm |
2940 | 稀土矿的资源储备管理 (xī tǔ kuàng de zī yuán chǔ bèi guǎn lǐ) – Resource reserve management for rare earth ores – Quản lý dự trữ tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
2941 | 稀土矿的矿床勘探 (xī tǔ kuàng de kuàng chuáng kān tàn) – Ore deposit exploration for rare earth ores – Khảo sát mỏ quặng khoáng sản đất hiếm |
2942 | 矿山开采的环境影响评估 (kuàng shān kāi cǎi de huán jìng yǐng xiǎng píng gū) – Environmental impact assessment in mining operations – Đánh giá tác động môi trường trong khai thác mỏ |
2943 | 稀土矿的开采技术标准 (xī tǔ kuàng de kāi cǎi jì shù biāo zhǔn) – Mining technology standards for rare earth ores – Tiêu chuẩn công nghệ khai thác cho khoáng sản đất hiếm |
2944 | 矿山开采的矿产资源规划 (kuàng shān kāi cǎi de kuàng chǎn zī yuán guī huà) – Mineral resource planning in mining operations – Kế hoạch tài nguyên khoáng sản trong khai thác mỏ |
2945 | 稀土矿的矿物提取技术 (xī tǔ kuàng de kuàng wù tí qǔ jì shù) – Mineral extraction technology for rare earth ores – Công nghệ chiết xuất khoáng vật cho khoáng sản đất hiếm |
2946 | 稀土矿的矿产资源保护 (xī tǔ kuàng de kuàng chǎn zī yuán bǎo hù) – Mineral resource protection for rare earth ores – Bảo vệ tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
2947 | 矿山开采的生产过程优化 (kuàng shān kāi cǎi de shēng chǎn guò chéng yōu huà) – Production process optimization in mining operations – Tối ưu hóa quy trình sản xuất trong khai thác mỏ |
2948 | 稀土矿的矿石浸出法 (xī tǔ kuàng de kuàng shí jìn chū fǎ) – Ore leaching method for rare earth ores – Phương pháp chiết xuất quặng cho khoáng sản đất hiếm |
2949 | 矿山开采的可持续发展 (kuàng shān kāi cǎi de kě chí xù fā zhǎn) – Sustainable development in mining operations – Phát triển bền vững trong khai thác mỏ |
2950 | 稀土矿的矿山生态恢复 (xī tǔ kuàng de kuàng shān shēng tài huī fù) – Ecological restoration of mining areas for rare earth ores – Phục hồi sinh thái mỏ khoáng sản đất hiếm |
2951 | 矿山开采的生态环保 (kuàng shān kāi cǎi de shēng tài huán bǎo) – Ecological environmental protection in mining operations – Bảo vệ sinh thái trong khai thác mỏ |
2952 | 稀土矿的矿山管理 (xī tǔ kuàng de kuàng shān guǎn lǐ) – Mining management for rare earth ores – Quản lý mỏ khoáng sản đất hiếm |
2953 | 矿山开采的矿山设备维修 (kuàng shān kāi cǎi de kuàng shān shè bèi wéi xiū) – Mining equipment maintenance in mining operations – Bảo trì thiết bị khai thác mỏ |
2954 | 稀土矿的矿产资源评估与储量 (xī tǔ kuàng de kuàng chǎn zī yuán píng gū yǔ chǔ liàng) – Resource evaluation and reserves for rare earth ores – Đánh giá tài nguyên và trữ lượng cho khoáng sản đất hiếm |
2955 | 矿山开采的矿区开采深度 (kuàng shān kāi cǎi de kuàng qū kāi cǎi shēn dù) – Mining depth in mining areas – Độ sâu khai thác trong khu vực mỏ |
2956 | 稀土矿的资源再利用技术 (xī tǔ kuàng de zī yuán zài lì yòng jì shù) – Resource recycling technology for rare earth ores – Công nghệ tái sử dụng tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
2957 | 矿山开采的生产安全管理 (kuàng shān kāi cǎi de shēng chǎn ān quán guǎn lǐ) – Production safety management in mining operations – Quản lý an toàn sản xuất trong khai thác mỏ |
2958 | 稀土矿的矿产资源生产规划 (xī tǔ kuàng de kuàng chǎn zī yuán shēng chǎn guī huà) – Mineral resource production planning for rare earth ores – Kế hoạch sản xuất tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
2959 | 稀土矿的矿石分选技术 (xī tǔ kuàng de kuàng shí fēn xuǎn jì shù) – Ore sorting technology for rare earth ores – Công nghệ phân loại quặng cho khoáng sản đất hiếm |
2960 | 矿山开采的溶解矿石技术 (kuàng shān kāi cǎi de róng jiě kuàng shí jì shù) – Ore dissolution technology in mining operations – Công nghệ hòa tan quặng trong khai thác mỏ |
2961 | 稀土矿的资源预测模型 (xī tǔ kuàng de zī yuán yù cè mó xíng) – Resource forecasting model for rare earth ores – Mô hình dự báo tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
2962 | 矿山开采的环境监测技术 (kuàng shān kāi cǎi de huán jìng jiān cè jì shù) – Environmental monitoring technology in mining operations – Công nghệ giám sát môi trường trong khai thác mỏ |
2963 | 稀土矿的资源回收与再利用 (xī tǔ kuàng de zī yuán huí shōu yǔ zài lì yòng) – Resource recovery and recycling for rare earth ores – Thu hồi và tái chế tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
2964 | 稀土矿的资源开采计划 (xī tǔ kuàng de zī yuán kāi cǎi jì huà) – Resource mining plan for rare earth ores – Kế hoạch khai thác tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
2965 | 矿山开采的采矿设计 (kuàng shān kāi cǎi de cǎi kuàng shè jì) – Mining design in mining operations – Thiết kế khai thác trong khai thác mỏ |
2966 | 稀土矿的矿物加工技术 (xī tǔ kuàng de kuàng wù jiā gōng jì shù) – Mineral processing technology for rare earth ores – Công nghệ chế biến khoáng vật cho khoáng sản đất hiếm |
2967 | 矿山开采的资源开发利用率 (kuàng shān kāi cǎi de zī yuán kāi fā lì yòng lǜ) – Resource development and utilization rate in mining operations – Tỷ lệ phát triển và sử dụng tài nguyên trong khai thác mỏ |
2968 | 稀土矿的矿石预处理技术 (xī tǔ kuàng de kuàng shí yù chǔ lǐ jì shù) – Ore pre-treatment technology for rare earth ores – Công nghệ tiền xử lý quặng cho khoáng sản đất hiếm |
2969 | 矿山开采的灾害防治 (kuàng shān kāi cǎi de zāi hài fáng zhì) – Disaster prevention and control in mining operations – Phòng ngừa và kiểm soát thiên tai trong khai thác mỏ |
2970 | 稀土矿的开采成本控制 (xī tǔ kuàng de kāi cǎi chéng běn kòng zhì) – Mining cost control for rare earth ores – Kiểm soát chi phí khai thác khoáng sản đất hiếm |
2971 | 矿山开采的设备自动化 (kuàng shān kāi cǎi de shè bèi zì dòng huà) – Equipment automation in mining operations – Tự động hóa thiết bị trong khai thác mỏ |
2972 | 稀土矿的矿石筛选技术 (xī tǔ kuàng de kuàng shí shāi xuǎn jì shù) – Ore screening technology for rare earth ores – Công nghệ sàng lọc quặng cho khoáng sản đất hiếm |
2973 | 矿山开采的能源利用效率 (kuàng shān kāi cǎi de néng yuán lì yòng xiào lǜ) – Energy utilization efficiency in mining operations – Hiệu quả sử dụng năng lượng trong khai thác mỏ |
2974 | 稀土矿的矿产资源可持续性 (xī tǔ kuàng de kuàng chǎn zī yuán kě chí xù xìng) – Sustainability of mineral resources for rare earth ores – Tính bền vững của tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
2975 | 矿山开采的废气处理 (kuàng shān kāi cǎi de fèi qì chǔ lǐ) – Exhaust gas treatment in mining operations – Xử lý khí thải trong khai thác mỏ |
2976 | 稀土矿的矿物溶剂提取 (xī tǔ kuàng de kuàng wù róng jì tí qǔ) – Solvent extraction of minerals for rare earth ores – Chiết xuất khoáng vật bằng dung môi cho khoáng sản đất hiếm |
2977 | 矿山开采的资源回收技术 (kuàng shān kāi cǎi de zī yuán huí shōu jì shù) – Resource recovery technology in mining operations – Công nghệ thu hồi tài nguyên trong khai thác mỏ |
2978 | 稀土矿的矿石废弃物处理 (xī tǔ kuàng de kuàng shí fèi qì wù chǔ lǐ) – Ore waste disposal for rare earth ores – Xử lý chất thải quặng cho khoáng sản đất hiếm |
2979 | 矿山开采的勘探井 (kuàng shān kāi cǎi de kān tàn jǐng) – Exploration wells in mining operations – Giếng thăm dò trong khai thác mỏ |
2980 | 稀土矿的矿石物理性质 (xī tǔ kuàng de kuàng shí wù lǐ xìng zhì) – Physical properties of ore for rare earth ores – Tính chất vật lý của quặng cho khoáng sản đất hiếm |
2981 | 矿山开采的环境修复工程 (kuàng shān kāi cǎi de huán jìng xiū fù gōng chéng) – Environmental remediation projects in mining operations – Dự án phục hồi môi trường trong khai thác mỏ |
2982 | 稀土矿的矿物研究 (xī tǔ kuàng de kuàng wù yán jiū) – Mineral research for rare earth ores – Nghiên cứu khoáng vật cho khoáng sản đất hiếm |
2983 | 矿山开采的区域开发战略 (kuàng shān kāi cǎi de qū yù kāi fā zhàn lüè) – Regional development strategy in mining operations – Chiến lược phát triển khu vực trong khai thác mỏ |
2984 | 稀土矿的矿产资源调度 (xī tǔ kuàng de kuàng chǎn zī yuán tiáo dù) – Resource dispatching for rare earth ores – Điều phối tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
2985 | 矿山开采的开采周期 (kuàng shān kāi cǎi de kāi cǎi zhōu qī) – Mining cycle in mining operations – Chu kỳ khai thác trong khai thác mỏ |
2986 | 稀土矿的矿石反应性 (xī tǔ kuàng de kuàng shí fǎn yìng xìng) – Reactivity of ore for rare earth ores – Tính phản ứng của quặng cho khoáng sản đất hiếm |
2987 | 矿山开采的矿产资源政策 (kuàng shān kāi cǎi de kuàng chǎn zī yuán zhèng cè) – Mineral resource policy in mining operations – Chính sách tài nguyên khoáng sản trong khai thác mỏ |
2988 | 稀土矿的矿石品位 (xī tǔ kuàng de kuàng shí pǐn wèi) – Ore grade for rare earth ores – Độ grade quặng cho khoáng sản đất hiếm |
2989 | 稀土矿的矿山开发 (xī tǔ kuàng de kuàng shān kāi fā) – Mining development for rare earth ores – Phát triển mỏ khoáng sản đất hiếm |
2990 | 矿山开采的开采方法 (kuàng shān kāi cǎi de kāi cǎi fāng fǎ) – Mining methods in mining operations – Phương pháp khai thác trong khai thác mỏ |
2991 | 稀土矿的矿物组成 (xī tǔ kuàng de kuàng wù zǔ chéng) – Mineral composition for rare earth ores – Thành phần khoáng vật của khoáng sản đất hiếm |
2992 | 矿山开采的尾矿处理 (kuàng shān kāi cǎi de wěi kuàng chǔ lǐ) – Tailings disposal in mining operations – Xử lý chất thải mỏ trong khai thác mỏ |
2993 | 稀土矿的矿产资源开发利用 (xī tǔ kuàng de kuàng chǎn zī yuán kāi fā lì yòng) – Development and utilization of mineral resources for rare earth ores – Phát triển và sử dụng tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
2994 | 矿山开采的水土保持 (kuàng shān kāi cǎi de shuǐ tǔ bǎo chí) – Soil and water conservation in mining operations – Bảo tồn đất và nước trong khai thác mỏ |
2995 | 稀土矿的矿物冶炼技术 (xī tǔ kuàng de kuàng wù yě liàn jì shù) – Smelting technology for rare earth ores – Công nghệ luyện kim khoáng vật cho khoáng sản đất hiếm |
2996 | 矿山开采的生产调度 (kuàng shān kāi cǎi de shēng chǎn tiáo dù) – Production scheduling in mining operations – Lên lịch sản xuất trong khai thác mỏ |
2997 | 稀土矿的矿石转化技术 (xī tǔ kuàng de kuàng shí zhuǎn huà jì shù) – Ore transformation technology for rare earth ores – Công nghệ chuyển hóa quặng cho khoáng sản đất hiếm |
2998 | 矿山开采的生产效率提升 (kuàng shān kāi cǎi de shēng chǎn xiào lǜ tí shēng) – Production efficiency improvement in mining operations – Cải thiện hiệu suất sản xuất trong khai thác mỏ |
2999 | 稀土矿的矿产资源储量评估 (xī tǔ kuàng de kuàng chǎn zī yuán chǔ liàng píng gū) – Mineral resource reserve evaluation for rare earth ores – Đánh giá trữ lượng tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
3000 | 矿山开采的安全监控 (kuàng shān kāi cǎi de ān quán jiān kòng) – Safety monitoring in mining operations – Giám sát an toàn trong khai thác mỏ |
3001 | 稀土矿的矿石氧化还原反应 (xī tǔ kuàng de kuàng shí yǎng huà huán yuán fǎn yìng) – Oxidation-reduction reaction of ores for rare earth ores – Phản ứng oxi hóa khử của quặng cho khoáng sản đất hiếm |
3002 | 矿山开采的资源优化配置 (kuàng shān kāi cǎi de zī yuán yōu huà pèi zhì) – Resource optimization in mining operations – Tối ưu hóa tài nguyên trong khai thác mỏ |
3003 | 矿山开采的土壤污染 (kuàng shān kāi cǎi de tǔ rǎng wū rǎn) – Soil pollution in mining operations – Ô nhiễm đất trong khai thác mỏ |
3004 | 稀土矿的矿石热处理技术 (xī tǔ kuàng de kuàng shí rè chǔ lǐ jì shù) – Heat treatment technology for ores for rare earth ores – Công nghệ xử lý nhiệt quặng cho khoáng sản đất hiếm |
3005 | 矿山开采的溶剂萃取法 (kuàng shān kāi cǎi de róng jì cuì qǔ fǎ) – Solvent extraction method in mining operations – Phương pháp chiết xuất dung môi trong khai thác mỏ |
3006 | 稀土矿的资源开发评估 (xī tǔ kuàng de zī yuán kāi fā píng gū) – Resource development assessment for rare earth ores – Đánh giá phát triển tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
3007 | 矿山开采的矿区废弃物管理 (kuàng shān kāi cǎi de kuàng qū fèi qì wù guǎn lǐ) – Waste management in mining areas – Quản lý chất thải khu vực mỏ |
3008 | 稀土矿的矿产资源开发效率 (xī tǔ kuàng de kuàng chǎn zī yuán kāi fā xiào lǜ) – Mineral resource development efficiency for rare earth ores – Hiệu quả phát triển tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
3009 | 矿山开采的矿物分解技术 (kuàng shān kāi cǎi de kuàng wù fēn jiě jì shù) – Mineral decomposition technology in mining operations – Công nghệ phân hủy khoáng vật trong khai thác mỏ |
3010 | 稀土矿的矿产资源配置 (xī tǔ kuàng de kuàng chǎn zī yuán pèi zhì) – Mineral resource allocation for rare earth ores – Phân bổ tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
3011 | 矿山开采的矿物品位测定 (kuàng shān kāi cǎi de kuàng wù pǐn wèi cè dìng) – Ore grade determination in mining operations – Xác định độ grade quặng trong khai thác mỏ |
3012 | 稀土矿的矿产资源整合 (xī tǔ kuàng de kuàng chǎn zī yuán zhěng hé) – Mineral resource integration for rare earth ores – Tích hợp tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
3013 | 稀土矿的矿石提纯技术 (xī tǔ kuàng de kuàng shí tí chún jì shù) – Ore purification technology for rare earth ores – Công nghệ tinh chế quặng cho khoáng sản đất hiếm |
3014 | 矿山开采的地下水管理 (kuàng shān kāi cǎi de dì xià shuǐ guǎn lǐ) – Groundwater management in mining operations – Quản lý nước ngầm trong khai thác mỏ |
3015 | 稀土矿的矿石浸出法 (xī tǔ kuàng de kuàng shí jìn chū fǎ) – Ore leaching method for rare earth ores – Phương pháp leaching quặng cho khoáng sản đất hiếm |
3016 | 矿山开采的矿产资源回收 (kuàng shān kāi cǎi de kuàng chǎn zī yuán huí shōu) – Mineral resource recycling in mining operations – Tái chế tài nguyên khoáng sản trong khai thác mỏ |
3017 | 稀土矿的矿石焙烧技术 (xī tǔ kuàng de kuàng shí bèi shāo jì shù) – Ore roasting technology for rare earth ores – Công nghệ nung quặng cho khoáng sản đất hiếm |
3018 | 矿山开采的矿产资源勘探 (kuàng shān kāi cǎi de kuàng chǎn zī yuán kān tàn) – Mineral resource exploration in mining operations – Thăm dò tài nguyên khoáng sản trong khai thác mỏ |
3019 | 稀土矿的矿石选矿技术 (xī tǔ kuàng de kuàng shí xuǎn kuàng jì shù) – Ore beneficiation technology for rare earth ores – Công nghệ tuyển quặng cho khoáng sản đất hiếm |
3020 | 矿山开采的作业面安全 (kuàng shān kāi cǎi de zuò yè miàn ān quán) – Workface safety in mining operations – An toàn khu vực làm việc trong khai thác mỏ |
3021 | 稀土矿的矿石提取工艺 (xī tǔ kuàng de kuàng shí tí qǔ gōng yì) – Ore extraction process for rare earth ores – Quy trình khai thác quặng cho khoáng sản đất hiếm |
3022 | 矿山开采的采矿机械 (kuàng shān kāi cǎi de cǎi kuàng jī xiè) – Mining machinery in mining operations – Máy móc khai thác mỏ trong khai thác mỏ |
3023 | 稀土矿的矿石溶解度 (xī tǔ kuàng de kuàng shí róng jiě dù) – Ore solubility for rare earth ores – Độ hòa tan của quặng cho khoáng sản đất hiếm |
3024 | 矿山开采的矿区安全评估 (kuàng shān kāi cǎi de kuàng qū ān quán píng gū) – Mining area safety assessment – Đánh giá an toàn khu vực mỏ |
3025 | 稀土矿的矿产资源开发模式 (xī tǔ kuàng de kuàng chǎn zī yuán kāi fā mó shì) – Development model of mineral resources for rare earth ores – Mô hình phát triển tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
3026 | 稀土矿的矿石物理分解 (xī tǔ kuàng de kuàng shí wù lǐ fēn jiě) – Physical decomposition of ores for rare earth ores – Phân hủy vật lý quặng cho khoáng sản đất hiếm |
3027 | 稀土矿的矿石选择性浮选 (xī tǔ kuàng de kuàng shí xuǎn zé xìng fú xuǎn) – Selective flotation of ores for rare earth ores – Tuyển nổi chọn lọc quặng cho khoáng sản đất hiếm |
3028 | 矿山开采的矿物模型 (kuàng shān kāi cǎi de kuàng wù mó xíng) – Mineral model in mining operations – Mô hình khoáng vật trong khai thác mỏ |
3029 | 稀土矿的矿石镀层技术 (xī tǔ kuàng de kuàng shí dù céng jì shù) – Ore coating technology for rare earth ores – Công nghệ phủ lớp quặng cho khoáng sản đất hiếm |
3030 | 矿山开采的矿物加工厂 (kuàng shān kāi cǎi de kuàng wù jiā gōng chǎng) – Mineral processing plant in mining operations – Nhà máy chế biến khoáng vật trong khai thác mỏ |
3031 | 稀土矿的矿石蒸馏法 (xī tǔ kuàng de kuàng shí zhēng liú fǎ) – Ore distillation method for rare earth ores – Phương pháp chưng cất quặng cho khoáng sản đất hiếm |
3032 | 矿山开采的矿区环境监测 (kuàng shān kāi cǎi de kuàng qū huán jìng jiān cè) – Environmental monitoring in mining areas – Giám sát môi trường khu vực mỏ |
3033 | 稀土矿的矿物固体废物 (xī tǔ kuàng de kuàng wù gù tǐ fèi wù) – Solid waste from minerals for rare earth ores – Chất thải rắn từ khoáng vật cho khoáng sản đất hiếm |
3034 | 稀土矿的矿石氯化法 (xī tǔ kuàng de kuàng shí lǜ huà fǎ) – Ore chlorination method for rare earth ores – Phương pháp clo hóa quặng cho khoáng sản đất hiếm |
3035 | 矿山开采的矿物渗透性测试 (kuàng shān kāi cǎi de kuàng wù shèn tòu xìng cè shì) – Permeability test of minerals in mining operations – Kiểm tra độ thấm của khoáng vật trong khai thác mỏ |
3036 | 稀土矿的矿石重力分选 (xī tǔ kuàng de kuàng shí zhòng lì fēn xuǎn) – Gravity separation of ores for rare earth ores – Tuyển trọng lực quặng cho khoáng sản đất hiếm |
3037 | 矿山开采的环境保护标准 (kuàng shān kāi cǎi de huán jìng bǎo hù biāo zhǔn) – Environmental protection standards in mining operations – Tiêu chuẩn bảo vệ môi trường trong khai thác mỏ |
3038 | 稀土矿的矿石溶解速率 (xī tǔ kuàng de kuàng shí róng jiě sù lǜ) – Ore dissolution rate for rare earth ores – Tốc độ hòa tan quặng cho khoáng sản đất hiếm |
3039 | 矿山开采的爆破技术 (kuàng shān kāi cǎi de bào pò jì shù) – Blasting technology in mining operations – Công nghệ nổ mìn trong khai thác mỏ |
3040 | 稀土矿的矿石沉降法 (xī tǔ kuàng de kuàng shí chén jiàng fǎ) – Ore sedimentation method for rare earth ores – Phương pháp lắng quặng cho khoáng sản đất hiếm |
3041 | 矿山开采的矿区修复 (kuàng shān kāi cǎi de kuàng qū xiū fù) – Mining area reclamation – Phục hồi khu vực mỏ |
3042 | 稀土矿的矿石中毒反应 (xī tǔ kuàng de kuàng shí zhòng dú fǎn yìng) – Toxic reactions of ores for rare earth ores – Phản ứng độc hại của quặng cho khoáng sản đất hiếm |
3043 | 矿山开采的矿区管理制度 (kuàng shān kāi cǎi de kuàng qū guǎn lǐ zhì dù) – Mining area management system – Hệ thống quản lý khu vực mỏ |
3044 | 稀土矿的矿物分解实验 (xī tǔ kuàng de kuàng wù fēn jiě shí yàn) – Mineral decomposition experiments for rare earth ores – Thí nghiệm phân hủy khoáng vật cho khoáng sản đất hiếm |
3045 | 矿山开采的采矿作业规程 (kuàng shān kāi cǎi de cǎi kuàng zuò yè guī chéng) – Mining operation procedures – Quy trình khai thác mỏ |
3046 | 稀土矿的矿石原料筛选 (xī tǔ kuàng de kuàng shí yuán liào shāi xuǎn) – Ore raw material screening for rare earth ores – Sàng lọc nguyên liệu quặng cho khoáng sản đất hiếm |
3047 | 矿山开采的矿山稳定性分析 (kuàng shān kāi cǎi de kuàng shān wěn dìng xìng fēn xī) – Mine stability analysis in mining operations – Phân tích độ ổn định mỏ trong khai thác mỏ |
3048 | 稀土矿的矿石化学反应 (xī tǔ kuàng de kuàng shí huà xué fǎn yìng) – Chemical reactions of ores for rare earth ores – Phản ứng hóa học của quặng cho khoáng sản đất hiếm |
3049 | 矿山开采的地质勘探技术 (kuàng shān kāi cǎi de dì zhì kān tàn jì shù) – Geological exploration technology in mining operations – Công nghệ thăm dò địa chất trong khai thác mỏ |
3050 | 稀土矿的矿石干法选矿 (xī tǔ kuàng de kuàng shí gān fǎ xuǎn kuàng) – Dry beneficiation of ores for rare earth ores – Tuyển quặng khô cho khoáng sản đất hiếm |
3051 | 矿山开采的排放标准 (kuàng shān kāi cǎi de pái fàng biāo zhǔn) – Emission standards in mining operations – Tiêu chuẩn khí thải trong khai thác mỏ |
3052 | 稀土矿的矿石溶解设备 (xī tǔ kuàng de kuàng shí róng jiě shè bèi) – Ore dissolution equipment for rare earth ores – Thiết bị hòa tan quặng cho khoáng sản đất hiếm |
3053 | 矿山开采的矿区地质监测 (kuàng shān kāi cǎi de kuàng qū dì zhì jiān cè) – Geological monitoring of mining areas – Giám sát địa chất khu vực mỏ |
3054 | 稀土矿的矿物富集 (xī tǔ kuàng de kuàng wù fù jí) – Mineral enrichment for rare earth ores – Làm giàu khoáng vật cho khoáng sản đất hiếm |
3055 | 矿山开采的矿产资源损失 (kuàng shān kāi cǎi de kuàng chǎn zī yuán sǔn shī) – Mineral resource loss in mining operations – Mất mát tài nguyên khoáng sản trong khai thác mỏ |
3056 | 稀土矿的矿物强化处理 (xī tǔ kuàng de kuàng wù qiáng huà chǔ lǐ) – Mineral enhancement treatment for rare earth ores – Xử lý tăng cường khoáng vật cho khoáng sản đất hiếm |
3057 | 矿山开采的矿区灾害防治 (kuàng shān kāi cǎi de kuàng qū zāi hài fáng zhì) – Mining area disaster prevention and control – Phòng chống thiên tai khu vực mỏ |
3058 | 稀土矿的矿石分离技术 (xī tǔ kuàng de kuàng shí fēn lí jì shù) – Ore separation technology for rare earth ores – Công nghệ tách quặng cho khoáng sản đất hiếm |
3059 | 稀土矿的矿石浸出技术 (xī tǔ kuàng de kuàng shí jìn chū jì shù) – Ore leaching technology for rare earth ores – Công nghệ leaching quặng cho khoáng sản đất hiếm |
3060 | 矿山开采的环境修复技术 (kuàng shān kāi cǎi de huán jìng xiū fù jì shù) – Environmental restoration technology in mining operations – Công nghệ phục hồi môi trường trong khai thác mỏ |
3061 | 稀土矿的矿石矿物学特性 (xī tǔ kuàng de kuàng shí kuàng wù xué tè xìng) – Mineralogical properties of rare earth ores – Đặc tính khoáng vật học của quặng đất hiếm |
3062 | 矿山开采的爆破管理 (kuàng shān kāi cǎi de bào pò guǎn lǐ) – Blasting management in mining operations – Quản lý nổ mìn trong khai thác mỏ |
3063 | 稀土矿的矿石化学性质 (xī tǔ kuàng de kuàng shí huà xué xìng zhì) – Chemical properties of rare earth ores – Tính chất hóa học của quặng đất hiếm |
3064 | 矿山开采的矿区水文监测 (kuàng shān kāi cǎi de kuàng qū shuǐ wén jiān cè) – Hydrological monitoring of mining areas – Giám sát thủy văn khu vực mỏ |
3065 | 稀土矿的矿物提取技术 (xī tǔ kuàng de kuàng wù tí qǔ jì shù) – Mineral extraction technology for rare earth ores – Công nghệ chiết xuất khoáng vật cho quặng đất hiếm |
3066 | 矿山开采的地下水污染治理 (kuàng shān kāi cǎi de dì xià shuǐ wū rǎn zhì lǐ) – Groundwater pollution treatment in mining operations – Xử lý ô nhiễm nước ngầm trong khai thác mỏ |
3067 | 稀土矿的矿石处理工艺 (xī tǔ kuàng de kuàng shí chǔ lǐ gōng yì) – Ore treatment process for rare earth ores – Quy trình xử lý quặng cho khoáng sản đất hiếm |
3068 | 矿山开采的环境影响评估报告 (kuàng shān kāi cǎi de huán jìng yǐng xiǎng píng gū bào gào) – Environmental impact assessment report in mining operations – Báo cáo đánh giá tác động môi trường trong khai thác mỏ |
3069 | 稀土矿的矿石清洗技术 (xī tǔ kuàng de kuàng shí qīng xǐ jì shù) – Ore cleaning technology for rare earth ores – Công nghệ rửa quặng cho khoáng sản đất hiếm |
3070 | 矿山开采的矿山地质勘查 (kuàng shān kāi cǎi de kuàng shān dì zhì kān chá) – Mine geological exploration in mining operations – Thăm dò địa chất mỏ trong khai thác mỏ |
3071 | 稀土矿的矿石破碎工艺 (xī tǔ kuàng de kuàng shí pò suì gōng yì) – Ore crushing process for rare earth ores – Quy trình nghiền quặng cho khoáng sản đất hiếm |
3072 | 矿山开采的矿区生态修复 (kuàng shān kāi cǎi de kuàng qū shēng tài xiū fù) – Ecological restoration of mining areas – Phục hồi sinh thái khu vực mỏ |
3073 | 稀土矿的矿石冶炼技术 (xī tǔ kuàng de kuàng shí yě liàn jì shù) – Ore smelting technology for rare earth ores – Công nghệ luyện quặng cho khoáng sản đất hiếm |
3074 | 矿山开采的矿产资源保护 (kuàng shān kāi cǎi de kuàng chǎn zī yuán bǎo hù) – Mineral resource protection in mining operations – Bảo vệ tài nguyên khoáng sản trong khai thác mỏ |
3075 | 稀土矿的矿石生物浸出 (xī tǔ kuàng de kuàng shí shēng wù jìn chū) – Bioleaching of rare earth ores – Leaching sinh học quặng đất hiếm |
3076 | 矿山开采的采矿设备维护 (kuàng shān kāi cǎi de cǎi kuàng shè bèi wéi hù) – Mining equipment maintenance – Bảo trì thiết bị khai thác mỏ |
3077 | 稀土矿的矿物资源综合利用 (xī tǔ kuàng de kuàng wù zī yuán zōng hé lì yòng) – Comprehensive utilization of mineral resources for rare earth ores – Sử dụng tổng hợp tài nguyên khoáng vật cho khoáng sản đất hiếm |
3078 | 矿山开采的矿区气候监测 (kuàng shān kāi cǎi de kuàng qū qì hòu jiān cè) – Climate monitoring in mining areas – Giám sát khí hậu khu vực mỏ |
3079 | 稀土矿的矿物尾矿处理 (xī tǔ kuàng de kuàng wù wěi kuàng chǔ lǐ) – Tailings treatment for rare earth ores – Xử lý chất thải quặng cho khoáng sản đất hiếm |
3080 | 矿山开采的矿区废料回收 (kuàng shān kāi cǎi de kuàng qū fèi liào huí shōu) – Waste material recycling in mining areas – Tái chế vật liệu thải trong khu vực mỏ |
3081 | 稀土矿的矿物电解技术 (xī tǔ kuàng de kuàng wù diàn jiě jì shù) – Electrolytic technology for rare earth ores – Công nghệ điện phân cho khoáng sản đất hiếm |
3082 | 矿山开采的矿区地下空间利用 (kuàng shān kāi cǎi de kuàng qū dì xià kōng jiān lì yòng) – Underground space utilization in mining areas – Sử dụng không gian dưới lòng đất trong khu vực mỏ |
3083 | 稀土矿的矿石分离设备 (xī tǔ kuàng de kuàng shí fēn lí shè bèi) – Ore separation equipment for rare earth ores – Thiết bị tách quặng cho khoáng sản đất hiếm |
3084 | 稀土矿的矿石浑浊度 (xī tǔ kuàng de kuàng shí hún zhuó dù) – Ore turbidity for rare earth ores – Độ đục của quặng đất hiếm |
3085 | 矿山开采的尾矿干堆技术 (kuàng shān kāi cǎi de wěi kuàng gān duī jì shù) – Tailings dry stacking technology in mining operations – Công nghệ chồng đống chất thải khô trong khai thác mỏ |
3086 | 稀土矿的矿石浓缩工艺 (xī tǔ kuàng de kuàng shí nóng suō gōng yì) – Ore concentration process for rare earth ores – Quy trình tập trung quặng cho khoáng sản đất hiếm |
3087 | 矿山开采的自动化矿井系统 (kuàng shān kāi cǎi de zì dòng huà kuàng jǐng xì tǒng) – Automated mine system in mining operations – Hệ thống mỏ tự động hóa trong khai thác mỏ |
3088 | 稀土矿的矿物磁选法 (xī tǔ kuàng de kuàng wù cí xuǎn fǎ) – Magnetic separation method for rare earth ores – Phương pháp tuyển từ quặng cho khoáng sản đất hiếm |
3089 | 稀土矿的矿石分选设备 (xī tǔ kuàng de kuàng shí fēn xuǎn shè bèi) – Ore separation equipment for rare earth ores – Thiết bị phân loại quặng cho khoáng sản đất hiếm |
3090 | 矿山开采的矿井安全监测 (kuàng shān kāi cǎi de kuàng jǐng ān quán jiān cè) – Mine safety monitoring in mining operations – Giám sát an toàn mỏ trong khai thác mỏ |
3091 | 稀土矿的矿石重选工艺 (xī tǔ kuàng de kuàng shí zhòng xuǎn gōng yì) – Heavy media separation process for rare earth ores – Quy trình tuyển trọng lực cho quặng đất hiếm |
3092 | 矿山开采的矿石干燥工艺 (kuàng shān kāi cǎi de kuàng shí gān zào gōng yì) – Ore drying process in mining operations – Quy trình sấy quặng trong khai thác mỏ |
3093 | 稀土矿的矿物回收率 (xī tǔ kuàng de kuàng wù huí shōu lǜ) – Mineral recovery rate for rare earth ores – Tỷ lệ thu hồi khoáng vật cho quặng đất hiếm |
3094 | 矿山开采的地下矿井安全 (kuàng shān kāi cǎi de dì xià kuàng jǐng ān quán) – Underground mine safety – An toàn mỏ dưới lòng đất |
3095 | 稀土矿的矿石矿物分离技术 (xī tǔ kuàng de kuàng shí kuàng wù fēn lí jì shù) – Ore mineral separation technology for rare earth ores – Công nghệ phân tách khoáng vật quặng cho khoáng sản đất hiếm |
3096 | 矿山开采的煤气回收系统 (kuàng shān kāi cǎi de méi qì huí shōu xì tǒng) – Gas recovery system in mining operations – Hệ thống thu hồi khí trong khai thác mỏ |
3097 | 稀土矿的矿物表面处理技术 (xī tǔ kuàng de kuàng wù biǎo miàn chǔ lǐ jì shù) – Mineral surface treatment technology for rare earth ores – Công nghệ xử lý bề mặt khoáng vật cho khoáng sản đất hiếm |
3098 | 矿山开采的矿井空气调节 (kuàng shān kāi cǎi de kuàng jǐng kōng qì tiáo jié) – Air conditioning in mining operations – Điều hòa không khí trong khai thác mỏ |
3099 | 稀土矿的矿石浮选工艺 (xī tǔ kuàng de kuàng shí fú xuǎn gōng yì) – Flotation process for rare earth ores – Quy trình tuyển nổi quặng cho khoáng sản đất hiếm |
3100 | 矿山开采的矿山修复计划 (kuàng shān kāi cǎi de kuàng shān xiū fù jì huà) – Mine restoration plan in mining operations – Kế hoạch phục hồi mỏ trong khai thác mỏ |
3101 | 稀土矿的矿石筛选设备 (xī tǔ kuàng de kuàng shí shāi xuǎn shè bèi) – Ore screening equipment for rare earth ores – Thiết bị sàng lọc quặng cho khoáng sản đất hiếm |
3102 | 矿山开采的矿山气象监测 (kuàng shān kāi cǎi de kuàng shān qì xiàng jiān cè) – Meteorological monitoring of mining areas – Giám sát khí tượng khu vực mỏ |
3103 | 稀土矿的矿物化学分析 (xī tǔ kuàng de kuàng wù huà xué fēn xī) – Chemical analysis of rare earth ores – Phân tích hóa học của khoáng vật cho khoáng sản đất hiếm |
3104 | 矿山开采的废水处理工艺 (kuàng shān kāi cǎi de fèi shuǐ chǔ lǐ gōng yì) – Wastewater treatment process in mining operations – Quy trình xử lý nước thải trong khai thác mỏ |
3105 | 稀土矿的矿石破碎设备 (xī tǔ kuàng de kuàng shí pò suì shè bèi) – Ore crushing equipment for rare earth ores – Thiết bị nghiền quặng cho khoáng sản đất hiếm |
3106 | 矿山开采的矿物流失控制 (kuàng shān kāi cǎi de kuàng wù liú shī kòng zhì) – Mineral loss control in mining operations – Kiểm soát thất thoát khoáng vật trong khai thác mỏ |
3107 | 稀土矿的矿物改性技术 (xī tǔ kuàng de kuàng wù gǎi xìng jì shù) – Mineral modification technology for rare earth ores – Công nghệ biến tính khoáng vật cho khoáng sản đất hiếm |
3108 | 稀土矿的矿石运输系统 (xī tǔ kuàng de kuàng shí yùn shū xì tǒng) – Ore transportation system for rare earth ores – Hệ thống vận chuyển quặng cho khoáng sản đất hiếm |
3109 | 矿山开采的矿石冷却技术 (kuàng shān kāi cǎi de kuàng shí lěng què jì shù) – Ore cooling technology in mining operations – Công nghệ làm mát quặng trong khai thác mỏ |
3110 | 稀土矿的矿石磨矿工艺 (xī tǔ kuàng de kuàng shí mó kuàng gōng yì) – Ore grinding process for rare earth ores – Quy trình nghiền quặng cho khoáng sản đất hiếm |
3111 | 矿山开采的矿井废气处理 (kuàng shān kāi cǎi de kuàng jǐng fèi qì chǔ lǐ) – Mine exhaust gas treatment – Xử lý khí thải mỏ |
3112 | 稀土矿的矿石密度 (xī tǔ kuàng de kuàng shí mì dù) – Ore density for rare earth ores – Mật độ quặng đất hiếm |
3113 | 矿山开采的矿石颗粒大小 (kuàng shān kāi cǎi de kuàng shí kē lì dà xiǎo) – Ore particle size in mining operations – Kích thước hạt quặng trong khai thác mỏ |
3114 | 稀土矿的矿石含量分析 (xī tǔ kuàng de kuàng shí hán liàng fēn xī) – Ore content analysis for rare earth ores – Phân tích hàm lượng quặng đất hiếm |
3115 | 矿山开采的水力浮选工艺 (kuàng shān kāi cǎi de shuǐ lì fú xuǎn gōng yì) – Hydraulic flotation process in mining operations – Quy trình tuyển nổi thủy lực trong khai thác mỏ |
3116 | 稀土矿的矿石提取率 (xī tǔ kuàng de kuàng shí tí qǔ lǜ) – Ore extraction rate for rare earth ores – Tỷ lệ thu hồi quặng đất hiếm |
3117 | 矿山开采的矿石破碎设备维护 (kuàng shān kāi cǎi de kuàng shí pò suì shè bèi wéi hù) – Ore crushing equipment maintenance in mining operations – Bảo trì thiết bị nghiền quặng trong khai thác mỏ |
3118 | 稀土矿的矿物热处理 (xī tǔ kuàng de kuàng wù rè chǔ lǐ) – Mineral heat treatment for rare earth ores – Xử lý nhiệt khoáng vật cho khoáng sản đất hiếm |
3119 | 矿山开采的矿物吸附技术 (kuàng shān kāi cǎi de kuàng wù xī fù jì shù) – Mineral adsorption technology in mining operations – Công nghệ hấp phụ khoáng vật trong khai thác mỏ |
3120 | 稀土矿的矿石水洗工艺 (xī tǔ kuàng de kuàng shí shuǐ xǐ gōng yì) – Ore washing process for rare earth ores – Quy trình rửa quặng cho khoáng sản đất hiếm |
3121 | 矿山开采的矿物分选技术 (kuàng shān kāi cǎi de kuàng wù fēn xuǎn jì shù) – Mineral separation technology in mining operations – Công nghệ phân loại khoáng vật trong khai thác mỏ |
3122 | 稀土矿的矿石浸出工艺 (xī tǔ kuàng de kuàng shí jìn chū gōng yì) – Leaching process for rare earth ores – Quy trình tuyển rửa quặng cho khoáng sản đất hiếm |
3123 | 矿山开采的矿井水管理 (kuàng shān kāi cǎi de kuàng jǐng shuǐ guǎn lǐ) – Mine water management – Quản lý nước mỏ |
3124 | 稀土矿的矿石浮选槽 (xī tǔ kuàng de kuàng shí fú xuǎn cáo) – Flotation cell for rare earth ores – Bể tuyển nổi quặng đất hiếm |
3125 | 矿山开采的地下矿井照明 (kuàng shān kāi cǎi de dì xià kuàng jǐng zhào míng) – Underground mine lighting – Chiếu sáng mỏ dưới lòng đất |
3126 | 稀土矿的矿石酸浸工艺 (xī tǔ kuàng de kuàng shí suān jìn gōng yì) – Acid leaching process for rare earth ores – Quy trình tuyển rửa bằng axit cho quặng đất hiếm |
3127 | 矿山开采的矿石筛分技术 (kuàng shān kāi cǎi de kuàng shí shāi fēn jì shù) – Ore screening technology in mining operations – Công nghệ sàng lọc quặng trong khai thác mỏ |
3128 | 稀土矿的矿石的物理性质 (xī tǔ kuàng de kuàng shí de wù lǐ xìng zhì) – Physical properties of rare earth ores – Tính chất vật lý của quặng đất hiếm |
3129 | 矿山开采的矿石高效提纯 (kuàng shān kāi cǎi de kuàng shí gāo xiào tí chún) – High-efficiency ore purification in mining operations – Tuyển chọn quặng hiệu quả cao trong khai thác mỏ |
3130 | 稀土矿的矿石密度测试 (xī tǔ kuàng de kuàng shí mì dù cè shì) – Ore density testing for rare earth ores – Kiểm tra mật độ quặng đất hiếm |
3131 | 矿山开采的矿石反浮选技术 (kuàng shān kāi cǎi de kuàng shí fǎn fú xuǎn jì shù) – Reverse flotation technology in mining operations – Công nghệ tuyển nổi đảo ngược trong khai thác mỏ |
3132 | 稀土矿的矿石冶炼工艺 (xī tǔ kuàng de kuàng shí yě liàn gōng yì) – Smelting process for rare earth ores – Quy trình luyện quặng cho khoáng sản đất hiếm |
3133 | 矿石分离 (kuàng shí fēn lí) – Ore separation – Phân tách quặng |
3134 | 稀土矿的开采成本 (xī tǔ kuàng de kāi cǎi chéng běn) – Mining cost of rare earth ores – Chi phí khai thác quặng đất hiếm |
3135 | 矿石磁选 (kuàng shí cí xuǎn) – Magnetic separation of ores – Tuyển từ quặng |
3136 | 稀土矿的采矿设备 (xī tǔ kuàng de cǎi kuàng shè bèi) – Mining equipment for rare earth ores – Thiết bị khai thác quặng đất hiếm |
3137 | 矿山环境保护 (kuàng shān huán jìng bǎo hù) – Environmental protection in mining operations – Bảo vệ môi trường trong khai thác mỏ |
3138 | 稀土矿的矿物分析 (xī tǔ kuàng de kuàng wù fēn xī) – Mineral analysis of rare earth ores – Phân tích khoáng vật của quặng đất hiếm |
3139 | 矿山采掘方法 (kuàng shān cǎi jué fāng fǎ) – Mining extraction methods – Phương pháp khai thác mỏ |
3140 | 稀土矿的地质勘查 (xī tǔ kuàng de dì zhì kān chá) – Geological survey of rare earth ores – Khảo sát địa chất quặng đất hiếm |
3141 | 矿石的化学成分 (kuàng shí de huà xué chéng fèn) – Chemical composition of ores – Thành phần hóa học của quặng |
3142 | 稀土矿的矿物萃取 (xī tǔ kuàng de kuàng wù cuì qǔ) – Mineral extraction of rare earth ores – Chiết tách khoáng vật của quặng đất hiếm |
3143 | 稀土矿的气候适应性 (xī tǔ kuàng de qì hòu shì yìng xìng) – Climate adaptability of rare earth ores – Khả năng thích ứng với khí hậu của quặng đất hiếm |
3144 | 稀土矿的资源回收 (xī tǔ kuàng de zī yuán huí shōu) – Resource recycling for rare earth ores – Tái chế tài nguyên cho quặng đất hiếm |
3145 | 矿山废气排放 (kuàng shān fèi qì pái fàng) – Mine exhaust gas emission – Thải khí mỏ |
3146 | 稀土矿的矿石选矿工艺 (xī tǔ kuàng de kuàng shí xuǎn kuàng gōng yì) – Ore beneficiation process for rare earth ores – Quy trình tuyển khoáng quặng đất hiếm |
3147 | 矿石物理分选 (kuàng shí wù lǐ fēn xuǎn) – Physical ore sorting – Phân loại quặng bằng phương pháp vật lý |
3148 | 稀土矿的矿石浮选试验 (xī tǔ kuàng de kuàng shí fú xuǎn shì yàn) – Flotation experiment for rare earth ores – Thí nghiệm tuyển nổi quặng đất hiếm |
3149 | 矿山开采的资源优化 (kuàng shān kāi cǎi de zī yuán yōu huà) – Resource optimization in mining operations – Tối ưu hóa tài nguyên trong khai thác mỏ |
3150 | 稀土矿的开采安全 (xī tǔ kuàng de kāi cǎi ān quán) – Mining safety for rare earth ores – An toàn khai thác quặng đất hiếm |
3151 | 矿石选矿设备 (kuàng shí xuǎn kuàng shè bèi) – Ore beneficiation equipment – Thiết bị tuyển khoáng quặng |
3152 | 稀土矿的环境影响评估 (xī tǔ kuàng de huán jìng yǐng xiǎng píng gū) – Environmental impact assessment of rare earth ores – Đánh giá tác động môi trường của quặng đất hiếm |
3153 | 矿山排土场 (kuàng shān pái tǔ chǎng) – Mine waste dump – Bãi thải mỏ |
3154 | 稀土矿的采矿技术创新 (xī tǔ kuàng de cǎi kuàng jì shù chuàng xīn) – Mining technology innovation for rare earth ores – Đổi mới công nghệ khai thác quặng đất hiếm |
3155 | 矿山开采的生产流程 (kuàng shān kāi cǎi de shēng chǎn liú chéng) – Production process of mining operations – Quy trình sản xuất trong khai thác mỏ |
3156 | 矿山资源开发 (kuàng shān zī yuán kāi fā) – Mineral resource development – Phát triển tài nguyên khoáng sản |
3157 | 稀土矿的矿石提炼 (xī tǔ kuàng de kuàng shí tí liàn) – Ore refining for rare earth ores – Luyện kim quặng đất hiếm |
3158 | 矿石冷却技术 (kuàng shí lěng què jì shù) – Ore cooling technology – Công nghệ làm mát quặng |
3159 | 稀土矿的矿石处理流程 (xī tǔ kuàng de kuàng shí chǔ lǐ liú chéng) – Ore processing flow for rare earth ores – Quy trình xử lý quặng đất hiếm |
3160 | 矿山开采的环境监测 (kuàng shān kāi cǎi de huán jìng jiān cè) – Environmental monitoring in mining operations – Giám sát môi trường trong khai thác mỏ |
3161 | 稀土矿的矿石精炼 (xī tǔ kuàng de kuàng shí jīng liàn) – Ore refining for rare earth ores – Luyện tinh quặng đất hiếm |
3162 | 矿山设备自动化 (kuàng shān shè bèi zì dòng huà) – Automation of mining equipment – Tự động hóa thiết bị khai thác mỏ |
3163 | 稀土矿的资源保护 (xī tǔ kuàng de zī yuán bǎo hù) – Resource conservation for rare earth ores – Bảo vệ tài nguyên quặng đất hiếm |
3164 | 矿山作业安全规程 (kuàng shān zuò yè ān quán guī chéng) – Mining operation safety procedures – Quy trình an toàn khai thác mỏ |
3165 | 稀土矿的环境污染 (xī tǔ kuàng de huán jìng wū rǎn) – Environmental pollution from rare earth ores – Ô nhiễm môi trường do quặng đất hiếm |
3166 | 矿山废渣管理 (kuàng shān fèi zhā guǎn lǐ) – Mine waste management – Quản lý chất thải mỏ |
3167 | 稀土矿的废水回用 (xī tǔ kuàng de fèi shuǐ huí yòng) – Wastewater recycling for rare earth ores – Tái sử dụng nước thải quặng đất hiếm |
3168 | 矿山气候影响 (kuàng shān qì hòu yǐng xiǎng) – Climate impact on mining operations – Tác động khí hậu đối với khai thác mỏ |
3169 | 稀土矿的矿产资源储量 (xī tǔ kuàng de kuàng chǎn zī yuán chǔ liàng) – Mineral resource reserves of rare earth ores – Trữ lượng tài nguyên khoáng sản đất hiếm |
3170 | 矿山工人健康管理 (kuàng shān gōng rén jiàn kāng guǎn lǐ) – Worker health management in mining operations – Quản lý sức khỏe công nhân khai thác mỏ |
3171 | 稀土矿的矿石溶剂提取 (xī tǔ kuàng de kuàng shí róng jì tí qǔ) – Solvent extraction for rare earth ores – Chiết tách dung môi cho quặng đất hiếm |
3172 | 矿山生态恢复 (kuàng shān shēng tài huī fù) – Ecological restoration of mining areas – Khôi phục sinh thái khu vực mỏ |
3173 | 稀土矿的矿石浮选工艺研究 (xī tǔ kuàng de kuàng shí fú xuǎn gōng yì yán jiū) – Research on flotation process for rare earth ores – Nghiên cứu quy trình tuyển nổi quặng đất hiếm |
3174 | 矿山开采技术革新 (kuàng shān kāi cǎi jì shù gé xīn) – Technological innovation in mining operations – Đổi mới công nghệ khai thác mỏ |
3175 | 稀土矿的开采效率 (xī tǔ kuàng de kāi cǎi xiào lǜ) – Mining efficiency of rare earth ores – Hiệu quả khai thác quặng đất hiếm |
3176 | 稀土矿的开采和运输技术 (xī tǔ kuàng de kāi cǎi hé yùn shū jì shù) – Mining and transportation technology for rare earth ores – Công nghệ khai thác và vận chuyển quặng đất hiếm |
3177 | 稀土矿的地下开采 (xī tǔ kuàng de dì xià kāi cǎi) – Underground mining of rare earth ores – Khai thác quặng đất hiếm dưới lòng đất |
3178 | 矿山数字化管理 (kuàng shān shù zì huà guǎn lǐ) – Digital management of mining operations – Quản lý khai thác mỏ bằng kỹ thuật số |
3179 | 稀土矿的矿物溶解度 (xī tǔ kuàng de kuàng wù róng jiě dù) – Solubility of minerals in rare earth ores – Độ hòa tan của khoáng vật trong quặng đất hiếm |
3180 | 矿山资源利用率 (kuàng shān zī yuán lì yòng lǜ) – Resource utilization rate in mining operations – Tỷ lệ sử dụng tài nguyên trong khai thác mỏ |
3181 | 稀土矿的矿石渣分离 (xī tǔ kuàng de kuàng shí zhā fēn lí) – Ore slag separation for rare earth ores – Tách xỉ quặng đất hiếm |
3182 | 矿山物料运输系统 (kuàng shān wù liào yùn shū xì tǒng) – Material transportation system in mining operations – Hệ thống vận chuyển vật liệu trong khai thác mỏ |
3183 | 稀土矿的矿石加工 (xī tǔ kuàng de kuàng shí jiā gōng) – Ore processing for rare earth ores – Gia công quặng đất hiếm |
3184 | 矿山开采污染控制 (kuàng shān kāi cǎi wū rǎn kòng zhì) – Pollution control in mining operations – Kiểm soát ô nhiễm trong khai thác mỏ |
3185 | 稀土矿的环境友好型技术 (xī tǔ kuàng de huán jìng yǒu hǎo xíng jì shù) – Environmentally friendly technologies for rare earth ores – Công nghệ thân thiện với môi trường trong khai thác quặng đất hiếm |
3186 | 矿山资源优化管理 (kuàng shān zī yuán yōu huà guǎn lǐ) – Resource optimization management in mining operations – Quản lý tối ưu hóa tài nguyên khai thác mỏ |
3187 | 稀土矿的深度开采 (xī tǔ kuàng de shēn dù kāi cǎi) – Deep mining of rare earth ores – Khai thác sâu quặng đất hiếm |
3188 | 矿山气候变化适应策略 (kuàng shān qì hòu biàn huà shì yìng cè lüè) – Climate change adaptation strategies for mining operations – Chiến lược thích ứng với biến đổi khí hậu trong khai thác mỏ |
3189 | 稀土矿的资源回收率 (xī tǔ kuàng de zī yuán huí shōu lǜ) – Resource recovery rate for rare earth ores – Tỷ lệ tái chế tài nguyên của quặng đất hiếm |
3190 | 矿山废弃物循环利用 (kuàng shān fèi qì wù xún huán lì yòng) – Recycling of mine waste – Tái chế chất thải mỏ |
3191 | 稀土矿的开采难度 (xī tǔ kuàng de kāi cǎi nán dù) – Difficulty of mining rare earth ores – Độ khó trong khai thác quặng đất hiếm |
3192 | 矿山可持续发展 (kuàng shān kě chí xù fā zhǎn) – Sustainable development of mining operations – Phát triển bền vững trong khai thác mỏ |
3193 | 稀土矿的资源评估 (xī tǔ kuàng de zī yuán píng gū) – Resource assessment of rare earth ores – Đánh giá tài nguyên của quặng đất hiếm |
3194 | 矿山智能化控制 (kuàng shān zhì néng huà kòng zhì) – Intelligent control in mining operations – Kiểm soát thông minh trong khai thác mỏ |
3195 | 稀土矿的矿石含水率 (xī tǔ kuàng de kuàng shí hán shuǐ lǜ) – Moisture content of rare earth ores – Hàm lượng nước trong quặng đất hiếm |
3196 | 矿山开采的社会责任 (kuàng shān kāi cǎi de shè huì zhǔ rèn) – Social responsibility of mining operations – Trách nhiệm xã hội trong khai thác mỏ |
3197 | 稀土矿的矿石破碎 (xī tǔ kuàng de kuàng shí pò suì) – Ore crushing for rare earth ores – Nghiền quặng đất hiếm |
3198 | 矿山资源评价系统 (kuàng shān zī yuán píng jià xì tǒng) – Resource evaluation system in mining operations – Hệ thống đánh giá tài nguyên khai thác mỏ |
3199 | 稀土矿的综合利用 (xī tǔ kuàng de zōng hé lì yòng) – Comprehensive utilization of rare earth ores – Sử dụng tổng hợp quặng đất hiếm |
3200 | 矿山环境影响监测 (kuàng shān huán jìng yǐng xiǎng jiān cè) – Environmental impact monitoring in mining operations – Giám sát tác động môi trường trong khai thác mỏ |
3201 | 稀土矿的采矿区域划分 (xī tǔ kuàng de cǎi kuàng qū yù huà fēn) – Division of mining areas for rare earth ores – Phân chia khu vực khai thác quặng đất hiếm |
3202 | 稀土矿的开采设备 (xī tǔ kuàng de kāi cǎi shè bèi) – Mining equipment for rare earth ores – Thiết bị khai thác quặng đất hiếm |
3203 | 稀土矿的资源补充 (xī tǔ kuàng de zī yuán bǔ chōng) – Resource replenishment of rare earth ores – Bổ sung tài nguyên quặng đất hiếm |
3204 | 矿山生产过程优化 (kuàng shān shēng chǎn guò chéng yōu huà) – Optimization of mining production process – Tối ưu hóa quy trình sản xuất khai thác mỏ |
3205 | 稀土矿的矿石干燥 (xī tǔ kuàng de kuàng shí gān zào) – Ore drying for rare earth ores – Sấy quặng đất hiếm |
3206 | 矿山污染物排放标准 (kuàng shān wū rǎn wù pái fàng biāo zhǔn) – Emission standards for pollutants in mining operations – Tiêu chuẩn phát thải chất ô nhiễm trong khai thác mỏ |
3207 | 稀土矿的自动化开采 (xī tǔ kuàng de zì dòng huà kāi cǎi) – Automated mining of rare earth ores – Khai thác tự động quặng đất hiếm |
3208 | 矿山地质勘探 (kuàng shān dì zhì kān tàn) – Geological exploration of mining sites – Thăm dò địa chất mỏ |
3209 | 稀土矿的矿物成分分析 (xī tǔ kuàng de kuàng wù chéng fèn fēn xī) – Mineral composition analysis of rare earth ores – Phân tích thành phần khoáng vật của quặng đất hiếm |
3210 | 矿山生态环境修复 (kuàng shān shēng tài huán jìng xiū fù) – Ecological restoration of mining sites – Khôi phục môi trường sinh thái khu vực mỏ |
3211 | 稀土矿的采矿方法研究 (xī tǔ kuàng de cǎi kuàng fāng fǎ yán jiū) – Research on mining methods for rare earth ores – Nghiên cứu phương pháp khai thác quặng đất hiếm |
3212 | 矿山灾害应急响应 (kuàng shān zāi hài yìng jí xiǎng yìng) – Emergency response to mining disasters – Phản ứng khẩn cấp đối với thiên tai khai thác mỏ |
3213 | 稀土矿的开采成本控制 (xī tǔ kuàng de kāi cǎi chéng běn kòng zhì) – Cost control in mining of rare earth ores – Kiểm soát chi phí khai thác quặng đất hiếm |
3214 | 矿山可持续能源利用 (kuàng shān kě chí xù néng yuán lì yòng) – Sustainable energy use in mining operations – Sử dụng năng lượng bền vững trong khai thác mỏ |
3215 | 稀土矿的矿物溶剂 (xī tǔ kuàng de kuàng wù róng jì) – Mineral solvents for rare earth ores – Dung môi khoáng vật cho quặng đất hiếm |
3216 | 矿山安全监测 (kuàng shān ān quán jiān cè) – Safety monitoring in mining operations – Giám sát an toàn trong khai thác mỏ |
3217 | 稀土矿的资源回收技术 (xī tǔ kuàng de zī yuán huí shōu jì shù) – Resource recycling technology for rare earth ores – Công nghệ tái chế tài nguyên quặng đất hiếm |
3218 | 矿山排水系统 (kuàng shān pái shuǐ xì tǒng) – Drainage system in mining operations – Hệ thống thoát nước trong khai thác mỏ |
3219 | 稀土矿的开采过程控制 (xī tǔ kuàng de kāi cǎi guò chéng kòng zhì) – Process control in mining of rare earth ores – Kiểm soát quy trình khai thác quặng đất hiếm |
3220 | 矿山废弃物的资源化利用 (kuàng shān fèi qì wù de zī yuán huà lì yòng) – Resource utilization of mine waste – Sử dụng tài nguyên chất thải mỏ |
3221 | 稀土矿的矿物提取率 (xī tǔ kuàng de kuàng wù tí qǔ lǜ) – Mineral extraction rate for rare earth ores – Tỷ lệ chiết tách khoáng vật của quặng đất hiếm |
3222 | 矿山水资源管理 (kuàng shān shuǐ zī yuán guǎn lǐ) – Water resource management in mining operations – Quản lý tài nguyên nước trong khai thác mỏ |
3223 | 稀土矿的矿石筛分 (xī tǔ kuàng de kuàng shí shāi fēn) – Ore screening for rare earth ores – Sàng lọc quặng đất hiếm |
3224 | 稀土矿的矿物浮选技术 (xī tǔ kuàng de kuàng wù fú xuǎn jì shù) – Flotation technology for rare earth ores – Công nghệ tuyển nổi khoáng vật quặng đất hiếm |
3225 | 稀土矿的矿物选矿 (xī tǔ kuàng de kuàng wù xuǎn kuàng) – Mineral beneficiation of rare earth ores – Tuyển khoáng quặng đất hiếm |
3226 | 矿山数字化监控系统 (kuàng shān shù zì huà jiān kòng xì tǒng) – Digital monitoring system in mining operations – Hệ thống giám sát kỹ thuật số trong khai thác mỏ |
3227 | 稀土矿的资源储量估算 (xī tǔ kuàng de zī yuán chǔ liàng gū suàn) – Resource reserve estimation of rare earth ores – Ước tính trữ lượng tài nguyên quặng đất hiếm |
3228 | 矿山生态恢复技术 (kuàng shān shēng tài huī fù jì shù) – Ecological restoration technology in mining – Công nghệ phục hồi sinh thái trong khai thác mỏ |
3229 | 稀土矿的绿色开采技术 (xī tǔ kuàng de lǜ sè kāi cǎi jì shù) – Green mining technology for rare earth ores – Công nghệ khai thác xanh cho quặng đất hiếm |
3230 | 矿山重力分选 (kuàng shān zhòng lì fēn xuǎn) – Gravity separation in mining operations – Tuyển trọng lực trong khai thác mỏ |
3231 | 稀土矿的矿物处理 (xī tǔ kuàng de kuàng wù chǔ lǐ) – Mineral processing of rare earth ores – Xử lý khoáng vật quặng đất hiếm |
3232 | 稀土矿的矿石还原 (xī tǔ kuàng de kuàng shí huán yuán) – Ore reduction for rare earth ores – Khử quặng đất hiếm |
3233 | 稀土矿的矿石分解 (xī tǔ kuàng de kuàng shí fēn jiě) – Ore decomposition for rare earth ores – Phân hủy quặng đất hiếm |
3234 | 矿山采矿流程优化 (kuàng shān cǎi kuàng liú chéng yōu huà) – Optimization of mining process flow – Tối ưu hóa quy trình khai thác mỏ |
3235 | 稀土矿的资源增值 (xī tǔ kuàng de zī yuán zēng zhí) – Resource value-added for rare earth ores – Tăng giá trị tài nguyên quặng đất hiếm |
3236 | 矿山智能化技术应用 (kuàng shān zhì néng huà jì shù yìng yòng) – Application of intelligent technology in mining operations – Ứng dụng công nghệ thông minh trong khai thác mỏ |
3237 | 稀土矿的矿石分选 (xī tǔ kuàng de kuàng shí fēn xuǎn) – Ore sorting for rare earth ores – Sàng lọc quặng đất hiếm |
3238 | 矿山安全生产管理 (kuàng shān ān quán shēng chǎn guǎn lǐ) – Safety production management in mining operations – Quản lý sản xuất an toàn trong khai thác mỏ |
3239 | 稀土矿的矿物浮选 (xī tǔ kuàng de kuàng wù fú xuǎn) – Flotation of minerals in rare earth ores – Tuyển nổi khoáng vật trong quặng đất hiếm |
3240 | 矿山尾矿处理 (kuàng shān wěi kuàng chǔ lǐ) – Tailings disposal in mining operations – Xử lý bã thải mỏ |
3241 | 稀土矿的资源开发 (xī tǔ kuàng de zī yuán kāi fā) – Resource development of rare earth ores – Phát triển tài nguyên quặng đất hiếm |
3242 | 矿山资源回收技术 (kuàng shān zī yuán huí shōu jì shù) – Resource recovery technology in mining – Công nghệ thu hồi tài nguyên trong khai thác mỏ |
3243 | 稀土矿的矿石冶炼 (xī tǔ kuàng de kuàng shí yě liàn) – Ore smelting for rare earth ores – Luyện quặng đất hiếm |
3244 | 矿山工程机械 (kuàng shān gōng chéng jī xiè) – Mining engineering machinery – Máy móc kỹ thuật khai thác mỏ |
3245 | 稀土矿的矿石浸出 (xī tǔ kuàng de kuàng shí jìn chū) – Ore leaching for rare earth ores – Chiết xuất quặng đất hiếm |
3246 | 矿山环境保护法规 (kuàng shān huán jìng bǎo hù fǎ guī) – Environmental protection regulations for mining – Quy định bảo vệ môi trường trong khai thác mỏ |
3247 | 稀土矿的资源探测技术 (xī tǔ kuàng de zī yuán tàn cè jì shù) – Resource exploration technology for rare earth ores – Công nghệ thăm dò tài nguyên quặng đất hiếm |
3248 | 矿山生产调度 (kuàng shān shēng chǎn tiáo dù) – Mining production scheduling – Lịch trình sản xuất khai thác mỏ |
3249 | 稀土矿的冶金技术 (xī tǔ kuàng de yě jīn jì shù) – Metallurgical technology for rare earth ores – Công nghệ luyện kim cho quặng đất hiếm |
3250 | 矿山废水处理 (kuàng shān fèi shuǐ chǔ lǐ) – Wastewater treatment in mining operations – Xử lý nước thải trong khai thác mỏ |
3251 | 稀土矿的资源综合利用 (xī tǔ kuàng de zī yuán zōng hé lì yòng) – Comprehensive utilization of rare earth ore resources – Sử dụng tài nguyên quặng đất hiếm một cách tổng hợp |
3252 | 矿山环境影响评估 (kuàng shān huán jìng yǐng xiǎng píng gū) – Environmental impact assessment of mining operations – Đánh giá tác động môi trường của khai thác mỏ |
3253 | 稀土矿的采矿方法 (xī tǔ kuàng de cǎi kuàng fāng fǎ) – Mining methods for rare earth ores – Phương pháp khai thác quặng đất hiếm |
3254 | 矿山环保监测 (kuàng shān huán bǎo jiān cè) – Environmental protection monitoring in mining – Giám sát bảo vệ môi trường trong khai thác mỏ |
3255 | 稀土矿的矿物提纯 (xī tǔ kuàng de kuàng wù tí chún) – Mineral purification of rare earth ores – Tinh chế khoáng vật quặng đất hiếm |
3256 | 矿山安全管理 (kuàng shān ān quán guǎn lǐ) – Safety management in mining operations – Quản lý an toàn trong khai thác mỏ |
3257 | 稀土矿的冶炼废渣 (xī tǔ kuàng de yě liàn fèi zhā) – Smelting slag from rare earth ores – Tro luyện kim từ quặng đất hiếm |
3258 | 矿山机械化作业 (kuàng shān jī xiè huà zuò yè) – Mechanized mining operations – Hoạt động khai thác mỏ cơ giới hóa |
3259 | 稀土矿的矿物磨矿 (xī tǔ kuàng de kuàng wù mó kuàng) – Ore grinding for rare earth ores – Nghiền quặng đất hiếm |
3260 | 稀土矿的矿物分解 (xī tǔ kuàng de kuàng wù fēn jiě) – Mineral decomposition of rare earth ores – Phân hủy khoáng vật quặng đất hiếm |
3261 | 矿山水污染治理 (kuàng shān shuǐ wū rǎn zhì lǐ) – Water pollution control in mining – Kiểm soát ô nhiễm nước trong khai thác mỏ |
3262 | 稀土矿的矿石处理 (xī tǔ kuàng de kuàng shí chǔ lǐ) – Ore processing of rare earth ores – Xử lý quặng đất hiếm |
3263 | 矿山运输系统 (kuàng shān yùn shū xì tǒng) – Mining transportation system – Hệ thống vận chuyển trong khai thác mỏ |
3264 | 稀土矿的矿石筛分技术 (xī tǔ kuàng de kuàng shí shāi fēn jì shù) – Ore screening technology for rare earth ores – Công nghệ sàng lọc quặng đất hiếm |
3265 | 矿山开采工艺 (kuàng shān kāi cǎi gōng yì) – Mining extraction process – Quy trình khai thác mỏ |
3266 | 稀土矿的矿石还原法 (xī tǔ kuàng de kuàng shí huán yuán fǎ) – Ore reduction method for rare earth ores – Phương pháp khử quặng đất hiếm |
3267 | 矿山废弃物处理 (kuàng shān fèi qì wù chǔ lǐ) – Mining waste disposal – Xử lý chất thải khai thác mỏ |
3268 | 稀土矿的矿物浮选剂 (xī tǔ kuàng de kuàng wù fú xuǎn jì) – Flotation reagents for rare earth ores – Hóa chất tuyển nổi cho quặng đất hiếm |
3269 | 矿山节能技术 (kuàng shān jié néng jì shù) – Energy-saving technology in mining – Công nghệ tiết kiệm năng lượng trong khai thác mỏ |
3270 | 稀土矿的矿物溶剂回收 (xī tǔ kuàng de kuàng wù róng jì huí shōu) – Recovery of mineral solvents for rare earth ores – Thu hồi dung môi khoáng vật cho quặng đất hiếm |
3271 | 矿山溶剂提取技术 (kuàng shān róng jì tí qǔ jì shù) – Solvent extraction technology in mining – Công nghệ chiết xuất dung môi trong khai thác mỏ |
3272 | 矿山矿产资源勘探 (kuàng shān kuàng chǎn zī yuán kān tàn) – Mineral resource exploration in mining – Thăm dò tài nguyên khoáng sản trong khai thác mỏ |
3273 | 稀土矿的矿石化学分析 (xī tǔ kuàng de kuàng shí huà xué fēn xī) – Chemical analysis of rare earth ores – Phân tích hóa học quặng đất hiếm |
3274 | 矿山排土场管理 (kuàng shān pái tǔ chǎng guǎn lǐ) – Waste rock dump management in mining – Quản lý bãi đổ thải trong khai thác mỏ |
3275 | 稀土矿的矿石热解 (xī tǔ kuàng de kuàng shí rè jiě) – Thermal decomposition of rare earth ores – Phân hủy nhiệt quặng đất hiếm |
3276 | 矿山通风系统 (kuàng shān tōng fēng xì tǒng) – Ventilation system in mining operations – Hệ thống thông gió trong khai thác mỏ |
3277 | 稀土矿的矿物磁选 (xī tǔ kuàng de kuàng wù cí xuǎn) – Magnetic separation of minerals in rare earth ores – Tuyển từ khoáng vật trong quặng đất hiếm |
3278 | 矿山岩石破碎 (kuàng shān yán shí pò suì) – Rock crushing in mining – Nghiền đá trong khai thác mỏ |
3279 | 稀土矿的矿石酸浸 (xī tǔ kuàng de kuàng shí suān jìn) – Acid leaching of rare earth ores – Chiết xuất axit từ quặng đất hiếm |
3280 | 矿山智能监控系统 (kuàng shān zhì néng jiān kòng xì tǒng) – Intelligent monitoring system in mining – Hệ thống giám sát thông minh trong khai thác mỏ |
3281 | 稀土矿的资源回收利用 (xī tǔ kuàng de zī yuán huí shōu lì yòng) – Resource recovery and utilization for rare earth ores – Tái chế và sử dụng tài nguyên quặng đất hiếm |
3282 | 矿山生产线优化 (kuàng shān shēng chǎn xiàn yōu huà) – Production line optimization in mining – Tối ưu hóa dây chuyền sản xuất trong khai thác mỏ |
3283 | 稀土矿的矿石电解 (xī tǔ kuàng de kuàng shí diàn jiě) – Electrolysis of rare earth ores – Điện phân quặng đất hiếm |
3284 | 矿山安全设施 (kuàng shān ān quán shè shī) – Safety facilities in mining – Cơ sở hạ tầng an toàn trong khai thác mỏ |
3285 | 稀土矿的矿石湿法冶金 (xī tǔ kuàng de kuàng shí shī fǎ yě jīn) – Hydrometallurgical processing of rare earth ores – Luyện kim thủy luyện cho quặng đất hiếm |
3286 | 矿山溶剂萃取 (kuàng shān róng jì cuì qǔ) – Solvent extraction in mining – Chiết xuất dung môi trong khai thác mỏ |
3287 | 稀土矿的矿石喷雾沉降 (xī tǔ kuàng de kuàng shí pēn wù chén jiàng) – Ore mist precipitation for rare earth ores – Lắng đọng sương mù quặng đất hiếm |
3288 | 矿山地质勘察 (kuàng shān dì zhí kān chá) – Geological survey in mining – Khảo sát địa chất trong khai thác mỏ |
3289 | 稀土矿的矿石烧结 (xī tǔ kuàng de kuàng shí shāo jié) – Ore sintering for rare earth ores – Nung quặng đất hiếm |
3290 | 矿山风力发电 (kuàng shān fēng lì fā diàn) – Wind power generation in mining operations – Sản xuất điện gió trong khai thác mỏ |
3291 | 稀土矿的矿石氰化 (xī tǔ kuàng de kuàng shí qíng huà) – Cyanide extraction for rare earth ores – Chiết xuất xianua từ quặng đất hiếm |
3292 | 矿山设备维护管理 (kuàng shān shè bèi wéi hù guǎn lǐ) – Maintenance management of mining equipment – Quản lý bảo trì thiết bị khai thác mỏ |
3293 | 稀土矿的矿物放射性检测 (xī tǔ kuàng de kuàng wù fàng shè xìng jiǎn cè) – Radioactive mineral testing for rare earth ores – Kiểm tra khoáng vật phóng xạ cho quặng đất hiếm |
3294 | 矿山脱硫技术 (kuàng shān tuō liú jì shù) – Desulfurization technology in mining – Công nghệ khử lưu huỳnh trong khai thác mỏ |
3295 | 稀土矿的矿石酸碱中和 (xī tǔ kuàng de kuàng shí suān jiǎn zhōng hé) – Acid-base neutralization of rare earth ores – Trung hòa axit-bazơ trong quặng đất hiếm |
3296 | 矿山综合利用 (kuàng shān zōng hé lì yòng) – Comprehensive utilization in mining – Sử dụng tổng hợp trong khai thác mỏ |
3297 | 矿山地质资源评估 (kuàng shān dì zhí zī yuán píng gū) – Geological resource evaluation in mining – Đánh giá tài nguyên địa chất trong khai thác mỏ |
3298 | 稀土矿的矿石萃取 (xī tǔ kuàng de kuàng shí cuì qǔ) – Ore extraction of rare earth minerals – Chiết xuất khoáng vật quặng đất hiếm |
3299 | 矿山有害物质控制 (kuàng shān yǒu hài wù zhí kòng zhì) – Hazardous substance control in mining – Kiểm soát chất độc hại trong khai thác mỏ |
3300 | 稀土矿的矿物提取技术 (xī tǔ kuàng de kuàng wù tí qǔ jì shù) – Mineral extraction technology for rare earth ores – Công nghệ khai thác khoáng vật cho quặng đất hiếm |
3301 | 矿山高效能利用 (kuàng shān gāo xiào néng lì yòng) – High-efficiency utilization in mining – Sử dụng hiệu quả trong khai thác mỏ |
3302 | 稀土矿的矿石氟化物提取 (xī tǔ kuàng de kuàng shí fú huà wù tí qǔ) – Fluoride extraction from rare earth ores – Chiết xuất florua từ quặng đất hiếm |
3303 | 矿山动态监控系统 (kuàng shān dòng tài jiān kòng xì tǒng) – Dynamic monitoring system in mining – Hệ thống giám sát động trong khai thác mỏ |
3304 | 稀土矿的矿物分析仪器 (xī tǔ kuàng de kuàng wù fēn xī yí qì) – Mineral analysis instruments for rare earth ores – Thiết bị phân tích khoáng vật cho quặng đất hiếm |
3305 | 矿山污染源管理 (kuàng shān wū rǎn yuán guǎn lǐ) – Pollution source management in mining – Quản lý nguồn ô nhiễm trong khai thác mỏ |
3306 | 稀土矿的矿物溶剂提取 (xī tǔ kuàng de kuàng wù róng jì tí qǔ) – Solvent extraction of rare earth ores – Chiết xuất dung môi từ quặng đất hiếm |
3307 | 矿山采矿废弃物回收 (kuàng shān cǎi kuàng fèi qì wù huí shōu) – Mining waste recycling – Tái chế chất thải khai thác mỏ |
3308 | 稀土矿的矿物破碎机 (xī tǔ kuàng de kuàng wù pò suì jī) – Crusher for rare earth ores – Máy nghiền quặng đất hiếm |
3309 | 稀土矿的矿物浮选设备 (xī tǔ kuàng de kuàng wù fú xuǎn shè bèi) – Flotation equipment for rare earth ores – Thiết bị tuyển nổi quặng đất hiếm |
3310 | 矿山生产数据分析 (kuàng shān shēng chǎn shù jù fēn xī) – Mining production data analysis – Phân tích dữ liệu sản xuất khai thác mỏ |
3311 | 稀土矿的矿石分选技术 (xī tǔ kuàng de kuàng shí fēn xuǎn jì shù) – Ore sorting technology for rare earth ores – Công nghệ phân loại quặng đất hiếm |
3312 | 矿山污染治理技术 (kuàng shān wū rǎn zhì lǐ jì shù) – Pollution control technology in mining – Công nghệ kiểm soát ô nhiễm trong khai thác mỏ |
3313 | 稀土矿的矿石综合利用 (xī tǔ kuàng de kuàng shí zōng hé lì yòng) – Comprehensive utilization of rare earth ores – Sử dụng tổng hợp quặng đất hiếm |
3314 | 矿山爆破技术 (kuàng shān bào pò jì shù) – Blasting technology in mining – Công nghệ nổ mìn trong khai thác mỏ |
3315 | 稀土矿的矿物分选设备 (xī tǔ kuàng de kuàng wù fēn xuǎn shè bèi) – Ore separation equipment for rare earth ores – Thiết bị phân loại quặng đất hiếm |
3316 | 矿山矿物资源保护 (kuàng shān kuàng wù zī yuán bǎo hù) – Mineral resource protection in mining – Bảo vệ tài nguyên khoáng sản trong khai thác mỏ |
3317 | 稀土矿的矿石化学沉淀法 (xī tǔ kuàng de kuàng shí huà xué chén dìng fǎ) – Chemical precipitation method for rare earth ores – Phương pháp kết tủa hóa học quặng đất hiếm |
3318 | 矿山生产工艺流程 (kuàng shān shēng chǎn gōng yì liú chéng) – Production process flow in mining – Quy trình sản xuất trong khai thác mỏ |
3319 | 稀土矿的矿石重力选矿 (xī tǔ kuàng de kuàng shí zhòng lì xuǎn kuàng) – Gravity separation of rare earth ores – Tuyển trọng lực quặng đất hiếm |
3320 | 矿山设施维护与管理 (kuàng shān shè shī wéi hù yǔ guǎn lǐ) – Maintenance and management of mining facilities – Bảo trì và quản lý cơ sở hạ tầng khai thác mỏ |
3321 | 矿山资源勘探 (kuàng shān zī yuán kān tàn) – Resource exploration in mining – Thăm dò tài nguyên trong khai thác mỏ |
3322 | 稀土矿的矿石硫化处理 (xī tǔ kuàng de kuàng shí liú huà chǔ lǐ) – Sulfide treatment of rare earth ores – Xử lý lưu huỳnh trong quặng đất hiếm |
3323 | 矿山矿石矿物识别 (kuàng shān kuàng shí kuàng wù shí bié) – Ore mineral identification in mining – Nhận dạng khoáng vật quặng trong khai thác mỏ |
3324 | 稀土矿的矿石氯化法 (xī tǔ kuàng de kuàng shí lǚ huà fǎ) – Chlorination method for rare earth ores – Phương pháp clo hóa quặng đất hiếm |
3325 | 矿山生产能力评估 (kuàng shān shēng chǎn néng lì píng gū) – Production capacity assessment in mining – Đánh giá năng lực sản xuất trong khai thác mỏ |
3326 | 稀土矿的矿石氧化法 (xī tǔ kuàng de kuàng shí yǎng huà fǎ) – Oxidation method for rare earth ores – Phương pháp oxy hóa quặng đất hiếm |
3327 | 矿山矿物颗粒分选 (kuàng shān kuàng wù kē lì fēn xuǎn) – Particle sorting of minerals in mining – Phân loại hạt khoáng vật trong khai thác mỏ |
3328 | 稀土矿的矿石酸碱性分析 (xī tǔ kuàng de kuàng shí suān jiǎn xìng fēn xī) – Acid-base analysis of rare earth ores – Phân tích tính axit-bazơ của quặng đất hiếm |
3329 | 矿山水污染防治 (kuàng shān shuǐ wū rǎn fáng zhì) – Water pollution prevention and control in mining – Phòng chống ô nhiễm nước trong khai thác mỏ |
3330 | 稀土矿的矿石浮选方法 (xī tǔ kuàng de kuàng shí fú xuǎn fāng fǎ) – Flotation method for rare earth ores – Phương pháp tuyển nổi quặng đất hiếm |
3331 | 矿山固废管理 (kuàng shān gù fèi guǎn lǐ) – Solid waste management in mining – Quản lý chất thải rắn trong khai thác mỏ |
3332 | 稀土矿的矿石湿法提取 (xī tǔ kuàng de kuàng shí shī fǎ tí qǔ) – Hydrometallurgical extraction of rare earth ores – Chiết xuất thủy luyện quặng đất hiếm |
3333 | 矿山噪声污染控制 (kuàng shān zào shēng wū rǎn kòng zhì) – Noise pollution control in mining – Kiểm soát ô nhiễm tiếng ồn trong khai thác mỏ |
3334 | 稀土矿的矿石电气选矿 (xī tǔ kuàng de kuàng shí diàn qì xuǎn kuàng) – Electrostatic separation of rare earth ores – Tuyển điện tĩnh quặng đất hiếm |
3335 | 矿山资源综合利用技术 (kuàng shān zī yuán zōng hé lì yòng jì shù) – Comprehensive resource utilization technology in mining – Công nghệ sử dụng tài nguyên tổng hợp trong khai thác mỏ |
3336 | 稀土矿的矿石磁力分选 (xī tǔ kuàng de kuàng shí cí lì fēn xuǎn) – Magnetic separation of rare earth ores – Tuyển từ quặng đất hiếm |
3337 | 矿山环境污染评估 (kuàng shān huán jìng wū rǎn píng gū) – Environmental pollution assessment in mining – Đánh giá ô nhiễm môi trường trong khai thác mỏ |
3338 | 稀土矿的矿物显微分析 (xī tǔ kuàng de kuàng wù xiǎn wēi fēn xī) – Microscopic analysis of rare earth minerals – Phân tích vi mô khoáng vật đất hiếm |
3339 | 矿山采矿系统设计 (kuàng shān cǎi kuàng xì tǒng shè jì) – Mining system design – Thiết kế hệ thống khai thác mỏ |
3340 | 稀土矿的矿石氢气还原 (xī tǔ kuàng de kuàng shí qīng qì huán yuán) – Hydrogen reduction method for rare earth ores – Phương pháp khử hydro quặng đất hiếm |
3341 | 稀土矿的矿物质量控制 (xī tǔ kuàng de kuàng wù zhì liàng kòng zhì) – Quality control of rare earth minerals – Kiểm soát chất lượng khoáng vật đất hiếm |
3342 | 矿山资源回收利用 (kuàng shān zī yuán huí shōu lì yòng) – Resource recovery and utilization in mining – Tái chế và sử dụng tài nguyên trong khai thác mỏ |
3343 | 稀土矿的矿石生物提取 (xī tǔ kuàng de kuàng shí shēng wù tí qǔ) – Biotechnological extraction of rare earth ores – Chiết xuất sinh học quặng đất hiếm |
3344 | 矿山开采设备自动化 (kuàng shān kāi cǎi shè bèi zì dòng huà) – Automation of mining equipment – Tự động hóa thiết bị khai thác mỏ |
3345 | 矿山开采安全管理 (kuàng shān kāi cǎi ān quán guǎn lǐ) – Safety management in mining – Quản lý an toàn trong khai thác mỏ |
3346 | 稀土矿的矿物热处理 (xī tǔ kuàng de kuàng wù rè chǔ lǐ) – Thermal treatment of rare earth minerals – Xử lý nhiệt khoáng vật đất hiếm |
3347 | 矿山开采设备维修 (kuàng shān kāi cǎi shè bèi wéi xiū) – Mining equipment maintenance – Bảo trì thiết bị khai thác mỏ |
3348 | 稀土矿的矿石溶解性分析 (xī tǔ kuàng de kuàng shí róng jiě xìng fēn xī) – Solubility analysis of rare earth ores – Phân tích tính tan của quặng đất hiếm |
3349 | 稀土矿的矿物粒度分析 (xī tǔ kuàng de kuàng wù lì dù fēn xī) – Particle size analysis of rare earth minerals – Phân tích kích thước hạt khoáng vật đất hiếm |
3350 | 矿山废弃物堆积场 (kuàng shān fèi qì wù duī jī chǎng) – Mining waste dumping site – Khu vực đổ thải khai thác mỏ |
3351 | 稀土矿的矿石磁性分选 (xī tǔ kuàng de kuàng shí cí xìng fēn xuǎn) – Magnetic sorting of rare earth ores – Phân loại từ tính quặng đất hiếm |
3352 | 矿山生产过程优化 (kuàng shān shēng chǎn guò chéng yōu huà) – Process optimization in mining production – Tối ưu hóa quá trình sản xuất khai thác mỏ |
3353 | 矿山资源回收利用技术 (kuàng shān zī yuán huí shōu lì yòng jì shù) – Resource recycling and utilization technology in mining – Công nghệ tái chế và sử dụng tài nguyên trong khai thác mỏ |
3354 | 稀土矿的矿物光谱分析 (xī tǔ kuàng de kuàng wù guāng pǔ fēn xī) – Spectral analysis of rare earth minerals – Phân tích quang phổ khoáng vật đất hiếm |
3355 | 稀土矿的矿石微量元素分析 (xī tǔ kuàng de kuàng shí wēi liàng yuán sù fēn xī) – Trace element analysis of rare earth ores – Phân tích vi lượng trong quặng đất hiếm |
3356 | 矿山开采风险评估 (kuàng shān kāi cǎi fēng xiǎn píng gū) – Risk assessment in mining – Đánh giá rủi ro trong khai thác mỏ |
3357 | 稀土矿的矿石酸浸法 (xī tǔ kuàng de kuàng shí suān jìn fǎ) – Acid leaching method for rare earth ores – Phương pháp ngâm axit quặng đất hiếm |
3358 | 矿山环境污染控制 (kuàng shān huán jìng wū rǎn kòng zhì) – Environmental pollution control in mining – Kiểm soát ô nhiễm môi trường trong khai thác mỏ |
3359 | 稀土矿的矿石溶剂萃取法 (xī tǔ kuàng de kuàng shí róng jì cuì qǔ fǎ) – Solvent extraction method for rare earth ores – Phương pháp chiết xuất dung môi quặng đất hiếm |
3360 | 稀土矿的矿石高效回收技术 (xī tǔ kuàng de kuàng shí gāo xiào huí shōu jì shù) – High-efficiency recovery technology for rare earth ores – Công nghệ thu hồi hiệu quả quặng đất hiếm |
3361 | 矿山资源开发利用 (kuàng shān zī yuán kāi fā lì yòng) – Resource development and utilization in mining – Phát triển và sử dụng tài nguyên trong khai thác mỏ |
3362 | 稀土矿的矿石水浸法 (xī tǔ kuàng de kuàng shí shuǐ jìn fǎ) – Water leaching method for rare earth ores – Phương pháp ngâm nước quặng đất hiếm |
3363 | 矿山水土保持技术 (kuàng shān shuǐ tǔ bǎo chí jì shù) – Water and soil conservation technology in mining – Công nghệ bảo tồn nước và đất trong khai thác mỏ |
3364 | 稀土矿的矿物表面处理技术 (xī tǔ kuàng de kuàng wù biǎo miàn chǔ lǐ jì shù) – Surface treatment technology of rare earth minerals – Công nghệ xử lý bề mặt khoáng vật đất hiếm |
3365 | 矿山废气治理 (kuàng shān fèi qì zhì lǐ) – Air pollution control in mining – Kiểm soát ô nhiễm không khí trong khai thác mỏ |
3366 | 稀土矿的矿石高温还原法 (xī tǔ kuàng de kuàng shí gāo wēn huán yuán fǎ) – High-temperature reduction method for rare earth ores – Phương pháp khử nhiệt độ cao quặng đất hiếm |
3367 | 矿山绿化恢复 (kuàng shān lǜ huà huī fù) – Reforestation and greening in mining – Phục hồi và trồng cây xanh trong khai thác mỏ |
3368 | 稀土矿的矿物光学分析 (xī tǔ kuàng de kuàng wù guāng xué fēn xī) – Optical analysis of rare earth minerals – Phân tích quang học khoáng vật đất hiếm |
3369 | 稀土矿的矿石溶解法 (xī tǔ kuàng de kuàng shí róng jiě fǎ) – Leaching method for rare earth ores – Phương pháp hòa tan quặng đất hiếm |
3370 | 矿山重金属污染 (kuàng shān zhòng jīn shǔ wū rǎn) – Heavy metal pollution in mining – Ô nhiễm kim loại nặng trong khai thác mỏ |
3371 | 稀土矿的矿石氧化还原法 (xī tǔ kuàng de kuàng shí yǎng huà huán yuán fǎ) – Oxidation-reduction method for rare earth ores – Phương pháp oxy hóa khử quặng đất hiếm |
3372 | 矿山生物修复技术 (kuàng shān shēng wù xiū fù jì shù) – Bioremediation technology in mining – Công nghệ phục hồi sinh học trong khai thác mỏ |
3373 | 稀土矿的矿物粒度控制 (xī tǔ kuàng de kuàng wù lì dù kòng zhì) – Particle size control of rare earth minerals – Kiểm soát kích thước hạt khoáng vật đất hiếm |
3374 | 稀土矿的矿石溶解过程 (xī tǔ kuàng de kuàng shí róng jiě guò chéng) – Leaching process of rare earth ores – Quá trình hòa tan quặng đất hiếm |
3375 | 矿山采矿设备自动化管理 (kuàng shān cǎi kuàng shè bèi zì dòng huà guǎn lǐ) – Automation management of mining equipment – Quản lý tự động hóa thiết bị khai thác mỏ |
3376 | 稀土矿的矿物含量分析 (xī tǔ kuàng de kuàng wù hán liàng fēn xī) – Mineral content analysis of rare earth ores – Phân tích hàm lượng khoáng vật trong quặng đất hiếm |
3377 | 矿山地下资源开采 (kuàng shān dì xià zī yuán kāi cǎi) – Underground resource extraction in mining – Khai thác tài nguyên dưới lòng đất trong khai thác mỏ |
3378 | 稀土矿的矿石气候响应性 (xī tǔ kuàng de kuàng shí qì hòu xiǎng yìng xìng) – Climate responsiveness of rare earth ores – Đáp ứng khí hậu của quặng đất hiếm |
3379 | 矿山水资源保护技术 (kuàng shān shuǐ zī yuán bǎo hù jì shù) – Water resource protection technology in mining – Công nghệ bảo vệ tài nguyên nước trong khai thác mỏ |
3380 | 稀土矿的矿石物理分选法 (xī tǔ kuàng de kuàng shí wù lǐ fēn xuǎn fǎ) – Physical separation method for rare earth ores – Phương pháp phân tách vật lý quặng đất hiếm |
3381 | 稀土矿的矿石生物浸出 (xī tǔ kuàng de kuàng shí shēng wù jìn chū) – Biological leaching of rare earth ores – Ngâm sinh học quặng đất hiếm |
3382 | 矿山节能减排技术 (kuàng shān jié néng jiǎn pái jì shù) – Energy-saving and emission-reduction technology in mining – Công nghệ tiết kiệm năng lượng và giảm khí thải trong khai thác mỏ |
3383 | 稀土矿的矿物晶体分析 (xī tǔ kuàng de kuàng wù jīng tǐ fēn xī) – Crystalline analysis of rare earth minerals – Phân tích tinh thể khoáng vật đất hiếm |
3384 | 矿山废弃物处置技术 (kuàng shān fèi qì wù chǔ zhì jì shù) – Mining waste disposal technology – Công nghệ xử lý chất thải khai thác mỏ |
3385 | 稀土矿的矿石沉降分离法 (xī tǔ kuàng de kuàng shí chén jiàng fēn lí fǎ) – Settling separation method for rare earth ores – Phương pháp tách lắng quặng đất hiếm |
3386 | 矿山资源综合评估 (kuàng shān zī yuán zōng hé píng gū) – Comprehensive resource assessment in mining – Đánh giá tài nguyên tổng hợp trong khai thác mỏ |
3387 | 矿山灾害防治 (kuàng shān zāi hài fáng zhì) – Disaster prevention and control in mining – Phòng ngừa và kiểm soát thiên tai trong khai thác mỏ |
3388 | 稀土矿的矿石电解法 (xī tǔ kuàng de kuàng shí diàn jiě fǎ) – Electrolytic method for rare earth ores – Phương pháp điện phân quặng đất hiếm |
3389 | 矿山生产安全管理体系 (kuàng shān shēng chǎn ān quán guǎn lǐ tǐ xì) – Mining production safety management system – Hệ thống quản lý an toàn sản xuất khai thác mỏ |
3390 | 稀土矿的矿物萃取法 (xī tǔ kuàng de kuàng wù cuì qǔ fǎ) – Extraction method for rare earth minerals – Phương pháp chiết xuất khoáng vật đất hiếm |
3391 | 稀土矿的矿石浮选法 (xī tǔ kuàng de kuàng shí fú xuǎn fǎ) – Flotation method for rare earth ores – Phương pháp tuyển nổi quặng đất hiếm |
3392 | 矿山可持续发展 (kuàng shān kě chí xù fā zhǎn) – Sustainable development in mining – Phát triển bền vững trong khai thác mỏ |
3393 | 稀土矿的矿物湿法分选 (xī tǔ kuàng de kuàng wù shī fǎ fēn xuǎn) – Wet separation of rare earth minerals – Phân loại ướt khoáng vật đất hiếm |
3394 | 矿山自动化开采系统 (kuàng shān zì dòng huà kāi cǎi xì tǒng) – Automated mining extraction system – Hệ thống khai thác tự động trong khai thác mỏ |
3395 | 稀土矿的矿石加热法 (xī tǔ kuàng de kuàng shí jiā rè fǎ) – Heating method for rare earth ores – Phương pháp gia nhiệt quặng đất hiếm |
3396 | 矿山治理技术 (kuàng shān zhì lǐ jì shù) – Mining remediation technology – Công nghệ phục hồi mỏ |
3397 | 稀土矿的矿物色谱分析 (xī tǔ kuàng de kuàng wù sè pǔ fēn xī) – Chromatographic analysis of rare earth minerals – Phân tích sắc ký khoáng vật đất hiếm |
3398 | 稀土矿的矿石酸碱中和法 (xī tǔ kuàng de kuàng shí suān jiǎn zhōng hé fǎ) – Acid-base neutralization method for rare earth ores – Phương pháp trung hòa axit-kiềm quặng đất hiếm |
3399 | 矿山废料循环利用 (kuàng shān fèi liào xún huán lì yòng) – Recycling of mining waste materials – Tái chế vật liệu thải từ khai thác mỏ |
3400 | 稀土矿的矿石矿物反应性分析 (xī tǔ kuàng de kuàng shí kuàng wù fǎn yìng xìng fēn xī) – Reactivity analysis of rare earth ores – Phân tích tính phản ứng của quặng đất hiếm |
3401 | 矿山尾矿储存 (kuàng shān wěi kuàng chǔ cún) – Tailings storage in mining – Lưu trữ bã thải trong khai thác mỏ |
3402 | 稀土矿的矿石物理化学性质分析 (xī tǔ kuàng de kuàng shí wù lǐ huà xué xìng zhì fēn xī) – Physicochemical property analysis of rare earth ores – Phân tích tính chất vật lý hóa học của quặng đất hiếm |
3403 | 矿山污染物排放标准 (kuàng shān wū rǎn wù pái fàng biāo zhǔn) – Pollutant emission standards in mining – Tiêu chuẩn phát thải chất ô nhiễm trong khai thác mỏ |
3404 | 稀土矿的矿物X射线荧光分析 (xī tǔ kuàng de kuàng wù X shè xiàn yíng guāng fēn xī) – X-ray fluorescence analysis of rare earth minerals – Phân tích huỳnh quang tia X của khoáng vật đất hiếm |
3405 | 矿山开采智能化 (kuàng shān kāi cǎi zhì néng huà) – Intelligent mining extraction – Khai thác mỏ thông minh |
3406 | 稀土矿的矿石激光分析 (xī tǔ kuàng de kuàng shí jī guāng fēn xī) – Laser analysis of rare earth ores – Phân tích bằng laser quặng đất hiếm |
3407 | 矿山环境监管 (kuàng shān huán jìng jiān guǎn) – Environmental supervision in mining – Giám sát môi trường trong khai thác mỏ |
3408 | 稀土矿的矿石生物强化萃取法 (xī tǔ kuàng de kuàng shí shēng wù qiáng huà cuì qǔ fǎ) – Biological enhanced extraction method for rare earth ores – Phương pháp chiết xuất tăng cường sinh học quặng đất hiếm |
3409 | 矿山矿产资源开发 (kuàng shān kuàng chǎn zī yuán kāi fā) – Development of mineral resources in mining – Phát triển tài nguyên khoáng sản trong khai thác mỏ |
Học Viên Đánh Giá Chất Lượng Đào Tạo Tại Trung Tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân
Đánh Giá Chất Lượng Đào Tạo Từ Học Viên
Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, là một địa chỉ uy tín dành cho các học viên mong muốn chinh phục tiếng Trung ở nhiều lĩnh vực chuyên sâu. Với sự giảng dạy tận tâm và giàu kinh nghiệm của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, mỗi khóa học đều để lại ấn tượng sâu sắc và hiệu quả rõ rệt trong quá trình học tập của học viên. Dưới đây là những đánh giá chi tiết từ các học viên đã tham gia khóa học tại trung tâm.
Nguyễn Thị Minh Hà – Khóa Học Tiếng Trung Thực Dụng
“Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung thực dụng tại trung tâm với mục tiêu cải thiện kỹ năng giao tiếp trong môi trường làm việc. Ban đầu, tôi khá lo lắng vì tiếng Trung của mình còn yếu, nhưng sự hướng dẫn tận tâm và nhiệt tình của thầy Vũ đã giúp tôi thay đổi hoàn toàn suy nghĩ.
Thầy Vũ không chỉ giúp tôi nắm vững kiến thức từ cơ bản đến nâng cao mà còn đưa ra nhiều tình huống giao tiếp thực tế để tôi thực hành. Tôi ấn tượng với cách thầy lồng ghép các bài học về văn hóa Trung Quốc và cách ứng dụng ngôn ngữ trong đời sống hàng ngày. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi tự tin hơn hẳn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Đây chắc chắn là một khóa học mà tôi sẽ giới thiệu cho bạn bè và đồng nghiệp của mình.”
Trần Văn Hải – Khóa Học Tiếng Trung Chip Bán Dẫn và Vi Mạch Bán Dẫn
“Là một kỹ sư làm việc trong lĩnh vực công nghệ bán dẫn, tôi thường xuyên gặp khó khăn khi giao tiếp bằng tiếng Trung trong công việc. Vì vậy, tôi đã đăng ký khóa học tiếng Trung chip bán dẫn và vi mạch bán dẫn tại trung tâm Master Edu.
Thầy Nguyễn Minh Vũ thực sự đã mang lại cho tôi một góc nhìn mới về việc học tiếng Trung. Thầy thiết kế bài giảng rất chi tiết, đi sâu vào các thuật ngữ chuyên ngành mà tôi thường gặp. Không chỉ dạy ngôn ngữ, thầy còn giải thích kỹ lưỡng các khái niệm chuyên môn bằng cả tiếng Việt và tiếng Trung, giúp tôi hiểu rõ vấn đề hơn.
Điều tôi đánh giá cao nhất là thầy luôn khuyến khích học viên tự tin đặt câu hỏi và thực hành giao tiếp. Nhờ vậy, chỉ sau vài tháng, tôi đã có thể giao tiếp thành thạo với đối tác nước ngoài trong các buổi họp kỹ thuật.”
Phạm Thu Hằng – Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại
“Tôi làm trong ngành xuất nhập khẩu và khóa học tiếng Trung thương mại tại Master Edu chính là sự lựa chọn hoàn hảo. Ban đầu, tôi chỉ muốn học để đọc hiểu hợp đồng thương mại bằng tiếng Trung, nhưng sau khóa học, tôi đã có thể tự tin đàm phán và trao đổi với khách hàng bằng tiếng Trung.
Thầy Vũ có phương pháp giảng dạy cực kỳ khoa học và bài bản. Thầy sử dụng rất nhiều tài liệu thực tế, từ các mẫu hợp đồng đến các tình huống giao dịch kinh doanh, để học viên áp dụng ngay vào công việc. Ngoài ra, thầy còn hướng dẫn cách viết email và thực hành các cuộc gọi trao đổi với khách hàng, điều này giúp tôi cải thiện kỹ năng giao tiếp thương mại một cách rõ rệt.”
Lê Quốc Bảo – Khóa Học Tiếng Trung Dầu Khí
“Là một kỹ sư dầu khí, tôi luôn cần cập nhật các thuật ngữ chuyên ngành bằng tiếng Trung để trao đổi với đối tác. Khóa học tiếng Trung dầu khí tại trung tâm đã vượt ngoài mong đợi của tôi.
Thầy Vũ không chỉ giảng dạy các từ vựng và mẫu câu chuyên ngành mà còn phân tích nhiều báo cáo kỹ thuật và quy trình làm việc trong ngành dầu khí. Thầy cũng khuyến khích học viên thực hành nhiều qua các bài tập tình huống thực tế, giúp tôi cải thiện đáng kể khả năng sử dụng tiếng Trung trong công việc. Đây thực sự là một khóa học mà bất kỳ ai trong ngành dầu khí cũng nên trải nghiệm.”
Nguyễn Thị Lan Phương – Khóa Học Tiếng Trung HSK 9 Cấp
“Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp với mong muốn đạt được chứng chỉ cao nhất để phục vụ cho mục tiêu du học. Thầy Vũ đã hướng dẫn tôi một cách tỉ mỉ và chi tiết, từ kỹ năng làm bài thi đến cách phân tích câu hỏi khó.
Ngoài việc sử dụng bộ giáo trình HSK 9 cấp do chính thầy biên soạn, thầy còn cung cấp rất nhiều bài tập bổ sung và các buổi luyện đề. Tôi cảm nhận được sự tận tâm của thầy trong từng buổi học, điều này đã giúp tôi đạt được kết quả tốt hơn mong đợi trong kỳ thi HSK.”
Hoàng Minh Tuấn – Khóa Học Tiếng Trung Taobao 1688 và Nhập Hàng Trung Quốc Tận Gốc
“Là một người kinh doanh hàng hóa từ Trung Quốc, khóa học tiếng Trung Taobao 1688 và nhập hàng tận gốc tại Master Edu đã giúp tôi tiết kiệm rất nhiều chi phí và thời gian. Thầy Vũ hướng dẫn từng bước cách tìm kiếm nguồn hàng, đàm phán giá cả và giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình giao dịch.
Không chỉ giảng dạy lý thuyết, thầy còn tổ chức các buổi thực hành tìm kiếm sản phẩm và trao đổi trực tiếp với nhà cung cấp trên các nền tảng thương mại điện tử như Taobao, 1688. Sau khóa học, tôi đã tự tin hơn trong việc nhập hàng và mở rộng quy mô kinh doanh của mình.”
Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy tiên tiến, trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân đã khẳng định vị thế là địa chỉ đào tạo tiếng Trung hàng đầu tại Hà Nội. Các khóa học đa dạng, từ tiếng Trung thực dụng, thương mại, dầu khí đến tiếng Trung chuyên ngành như chip bán dẫn, logistics, kế toán và HSK, đều nhận được đánh giá cao từ học viên.
Hãy tham gia ngay hôm nay để trải nghiệm chất lượng đào tạo tuyệt vời tại trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân!
Đinh Hoàng Nam – Khóa Học Tiếng Trung Logistics Vận Chuyển
“Là một nhân viên trong ngành logistics, tôi thường xuyên phải giao tiếp với đối tác Trung Quốc trong việc điều phối hàng hóa và giải quyết các vấn đề vận chuyển. Khóa học tiếng Trung logistics vận chuyển tại Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi nâng cao trình độ ngôn ngữ chuyên môn đáng kể.
Điều đặc biệt tôi thích ở khóa học là thầy Nguyễn Minh Vũ luôn kết hợp lý thuyết với thực hành. Chúng tôi không chỉ học các từ vựng và mẫu câu chuyên ngành mà còn được thực hành qua các tình huống thực tế như xử lý chứng từ vận chuyển, trao đổi qua email và điện thoại với đối tác. Thầy còn chia sẻ nhiều kinh nghiệm thực tiễn quý báu trong ngành logistics, điều này giúp tôi rất nhiều trong công việc.”
Phạm Thùy Linh – Khóa Học Tiếng Trung Xuất Nhập Khẩu
“Tôi làm trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, và nhu cầu sử dụng tiếng Trung trong công việc ngày càng nhiều. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung xuất nhập khẩu tại Master Edu, tôi đã cải thiện rõ rệt khả năng giao tiếp với đối tác Trung Quốc và xử lý các chứng từ xuất nhập khẩu bằng tiếng Trung.
Thầy Vũ luôn nhiệt tình giải đáp các thắc mắc của học viên và hướng dẫn chi tiết từng bước, từ cách dịch thuật hợp đồng thương mại, làm thủ tục hải quan, đến kỹ năng đàm phán với đối tác. Ngoài ra, các bài học luôn được thiết kế sát với thực tế, giúp tôi ứng dụng ngay vào công việc. Đây thực sự là khóa học đáng đầu tư cho những ai muốn phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực xuất nhập khẩu.”
Nguyễn Văn Đạt – Khóa Học Tiếng Trung Online
“Tôi ở xa Hà Nội nên không thể tham gia học trực tiếp. Vì vậy, tôi đã đăng ký khóa học tiếng Trung online tại Master Edu và rất ấn tượng với chất lượng giảng dạy của thầy Nguyễn Minh Vũ.
Các buổi học online được tổ chức bài bản, với giáo trình rõ ràng và hệ thống bài giảng phong phú. Thầy luôn khuyến khích học viên tham gia thảo luận và thực hành ngay trong lớp học. Dù học trực tuyến nhưng tôi vẫn cảm nhận được sự gần gũi và hỗ trợ tận tình từ thầy. Sau khóa học, tôi đã tự tin hơn trong việc giao tiếp bằng tiếng Trung với khách hàng của mình.”
Lê Thu Ngân – Khóa Học Tiếng Trung HSKK (Sơ Cấp, Trung Cấp, Cao Cấp)
“Tôi đăng ký cả 3 khóa học HSKK từ sơ cấp đến cao cấp tại Master Edu để chuẩn bị cho kỳ thi lấy chứng chỉ. Thầy Nguyễn Minh Vũ hướng dẫn rất chi tiết, đặc biệt tập trung vào phát âm, ngữ điệu và cách diễn đạt tự nhiên bằng tiếng Trung.
Trong mỗi buổi học, thầy luôn tạo cơ hội để học viên thực hành nói, sửa lỗi sai ngay lập tức và đưa ra lời khuyên cụ thể để cải thiện. Tôi thấy rõ sự tiến bộ của mình qua từng cấp độ, đặc biệt là khả năng phản xạ khi giao tiếp. Đây là khóa học không thể bỏ qua cho những ai muốn đạt điểm cao trong kỳ thi HSKK.”
Ngô Thị Mai – Khóa Học Tiếng Trung Kế Toán
“Làm việc trong ngành kế toán, tôi nhận thấy tiếng Trung là một lợi thế lớn khi hợp tác với các công ty Trung Quốc. Khóa học tiếng Trung kế toán tại Master Edu chính là điều tôi cần để phát triển sự nghiệp.
Thầy Vũ cung cấp rất nhiều kiến thức chuyên môn từ các thuật ngữ kế toán, quy trình làm báo cáo tài chính, đến cách lập hóa đơn và xử lý chứng từ kế toán bằng tiếng Trung. Thầy còn giải thích chi tiết các điểm khác biệt giữa hệ thống kế toán Việt Nam và Trung Quốc, giúp tôi có cái nhìn tổng quan hơn về lĩnh vực này. Sau khóa học, tôi tự tin hơn trong việc làm việc với đối tác Trung Quốc và xử lý các công việc kế toán bằng tiếng Trung.”
Hoàng Khánh Ly – Khóa Học Tiếng Trung Nhập Hàng Trung Quốc Tận Gốc
“Khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc tại Master Edu thực sự là một trải nghiệm tuyệt vời đối với tôi. Là một người kinh doanh, tôi muốn học tiếng Trung để trực tiếp nhập hàng mà không cần qua trung gian.
Thầy Nguyễn Minh Vũ đã hướng dẫn tôi cách tìm kiếm sản phẩm trên các nền tảng như Taobao, 1688, và cách đàm phán với nhà cung cấp bằng tiếng Trung. Điều tôi đánh giá cao là thầy không chỉ dạy ngôn ngữ mà còn chia sẻ nhiều mẹo hữu ích để tránh rủi ro khi nhập hàng. Sau khóa học, tôi đã tự tin làm việc trực tiếp với nhà cung cấp và tiết kiệm đáng kể chi phí kinh doanh.”
Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân là nơi đáng tin cậy để học tiếng Trung trong nhiều lĩnh vực chuyên môn. Các khóa học đa dạng, được thiết kế bài bản và giảng dạy bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, đã nhận được sự đánh giá cao từ học viên về tính ứng dụng thực tiễn và hiệu quả.
Hãy đến với khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân để trải nghiệm chất lượng đào tạo hàng đầu và nâng cao kỹ năng tiếng Trung ngay hôm nay!
Trần Minh Tâm – Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại
“Tôi hiện là nhân viên kinh doanh quốc tế, nên việc sử dụng tiếng Trung trong giao dịch thương mại là điều không thể thiếu. Khóa học tiếng Trung thương mại tại Master Edu – ChineMaster Edu đã trang bị cho tôi đầy đủ kỹ năng giao tiếp và xử lý công việc liên quan đến đàm phán, ký kết hợp đồng, cũng như quản lý giao dịch với khách hàng Trung Quốc.
Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất tận tâm và có phương pháp học thông minh, giúp tôi dễ dàng nắm bắt các thuật ngữ thương mại và áp dụng vào thực tế. Tôi đặc biệt ấn tượng với cách thầy đưa ra các tình huống giả định thực tế để học viên thực hành, điều này giúp tôi tự tin hơn rất nhiều trong công việc hàng ngày.”
Nguyễn Thị Hạnh – Khóa Học Tiếng Trung Chip Bán Dẫn
“Làm việc trong lĩnh vực sản xuất chip bán dẫn, tôi cần học tiếng Trung để làm việc với đối tác và hiểu sâu hơn về công nghệ mà họ cung cấp. Khóa học tiếng Trung chip bán dẫn tại Master Edu là sự lựa chọn tuyệt vời của tôi.
Thầy Nguyễn Minh Vũ đã cung cấp rất nhiều từ vựng và cụm từ chuyên ngành mà tôi chưa từng biết. Ngoài ra, các bài giảng luôn được thiết kế sát với thực tế ngành nghề, giúp tôi dễ dàng tiếp cận kiến thức mới. Sau khóa học, tôi không chỉ tự tin giao tiếp với đối tác mà còn hiểu rõ hơn về các tài liệu kỹ thuật và quy trình sản xuất bằng tiếng Trung.”
Lê Anh Quân – Khóa Học Tiếng Trung Vi Mạch Bán Dẫn
“Lĩnh vực vi mạch bán dẫn yêu cầu rất nhiều kiến thức chuyên sâu, không chỉ về kỹ thuật mà còn về ngôn ngữ. Tham gia khóa học tiếng Trung vi mạch bán dẫn tại Master Edu, tôi được học từ vựng, cấu trúc câu và cách giao tiếp trong môi trường kỹ thuật chuyên nghiệp.
Thầy Vũ không chỉ dạy về ngôn ngữ mà còn giải thích rõ ràng các khái niệm kỹ thuật bằng tiếng Trung, giúp tôi dễ dàng hiểu và vận dụng trong công việc. Đặc biệt, các bài học luôn đi kèm với bài tập thực hành, giúp tôi ghi nhớ lâu hơn. Đây là khóa học mà tôi nghĩ bất kỳ ai trong ngành này cũng nên tham gia.”
Hoàng Thanh Phong – Khóa Học Tiếng Trung HSK 9 Cấp
“HSK 9 cấp là một thử thách lớn, và tôi đã tìm đến Master Edu để chuẩn bị cho kỳ thi này. Khóa học không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng đọc hiểu, viết, mà còn rèn luyện các kỹ năng nghe và nói ở cấp độ nâng cao.
Thầy Nguyễn Minh Vũ có phương pháp giảng dạy rất hiệu quả, giúp tôi dễ dàng nắm bắt các cấu trúc ngữ pháp phức tạp và từ vựng chuyên sâu. Các bài kiểm tra định kỳ và mô phỏng kỳ thi thực tế là điểm nhấn của khóa học, giúp tôi tự tin hơn khi bước vào kỳ thi chính thức.”
Các khóa học tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân không chỉ đa dạng mà còn mang tính chuyên sâu, đáp ứng nhu cầu của học viên từ nhiều ngành nghề khác nhau. Dưới sự giảng dạy tâm huyết và chuyên nghiệp của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, hàng ngàn học viên đã đạt được mục tiêu học tập của mình, từ việc thi đỗ chứng chỉ HSK, HSKK đến việc sử dụng thành thạo tiếng Trung trong công việc và cuộc sống.
Khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân chính là sự lựa chọn hoàn hảo cho những ai muốn nâng cao trình độ tiếng Trung và phát triển sự nghiệp. Hãy đăng ký ngay hôm nay để trải nghiệm chất lượng giảng dạy hàng đầu!
Nguyễn Thùy Trang – Khóa Học Tiếng Trung Logistics Vận Chuyển
“Là nhân viên trong ngành logistics, tôi thường xuyên làm việc với các đối tác và tài liệu vận chuyển từ Trung Quốc. Khóa học tiếng Trung Logistics vận chuyển tại Master Edu thực sự đã giúp tôi cải thiện khả năng sử dụng tiếng Trung chuyên ngành.
Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy với sự tập trung cao độ vào các thuật ngữ đặc thù của ngành, từ vận chuyển đường bộ, đường biển, cho đến thủ tục hải quan. Tôi rất ấn tượng với cách thầy liên tục cập nhật các ví dụ thực tế từ hoạt động logistics quốc tế. Sau khóa học, tôi không chỉ tự tin hơn trong giao tiếp mà còn có thể xử lý tài liệu và hợp đồng bằng tiếng Trung một cách hiệu quả.”
Đỗ Minh Khoa – Khóa Học Tiếng Trung Xuất Nhập Khẩu
“Tôi đã từng tự học tiếng Trung để phục vụ công việc, nhưng khi tham gia khóa học tiếng Trung xuất nhập khẩu tại Master Edu, tôi nhận ra rằng việc học bài bản và có hệ thống mang lại hiệu quả cao hơn rất nhiều.
Khóa học được thiết kế chuyên sâu, tập trung vào các từ vựng, mẫu câu, và kỹ năng cần thiết trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, như thương lượng giá cả, ký kết hợp đồng, và xử lý các vấn đề về logistics. Thầy Nguyễn Minh Vũ luôn tạo điều kiện cho học viên thực hành qua các tình huống thực tế, điều này giúp tôi nhanh chóng áp dụng kiến thức vào công việc hàng ngày.”
Phạm Hồng Nhung – Khóa Học Tiếng Trung Kế Toán
“Là một kế toán viên làm việc trong công ty liên doanh với Trung Quốc, tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung kế toán tại Master Edu để nâng cao năng lực chuyên môn.
Điều tôi đánh giá cao nhất là chương trình học của khóa học này được xây dựng rất chi tiết, từ từ vựng liên quan đến tài chính, báo cáo thuế, đến các thuật ngữ chuyên ngành kế toán phức tạp. Thầy Nguyễn Minh Vũ luôn sẵn sàng giải đáp thắc mắc và hỗ trợ học viên xử lý các vấn đề thực tế liên quan đến công việc. Khóa học này đã giúp tôi giao tiếp và làm việc hiệu quả hơn với đồng nghiệp và đối tác Trung Quốc.”
Lê Thanh Sơn – Khóa Học Tiếng Trung Online
“Là một người bận rộn với công việc và gia đình, tôi không thể tham gia các lớp học trực tiếp. Chính vì vậy, khóa học tiếng Trung online tại Master Edu đã trở thành giải pháp tối ưu cho tôi.
Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy qua các nền tảng trực tuyến với nội dung không khác gì một lớp học truyền thống. Các buổi học được thực hiện theo thời gian thực, kết hợp bài giảng, bài tập, và phần thảo luận trực tuyến, giúp tôi luôn cảm thấy tương tác và không bị thụ động. Dù học từ xa, tôi vẫn nhận được sự hướng dẫn tận tình từ thầy, và khả năng tiếng Trung của tôi đã tiến bộ đáng kể chỉ sau vài tháng.”
Hoàng Anh Dũng – Khóa Học Tiếng Trung Nhập Hàng Trung Quốc Tận Gốc
“Lĩnh vực kinh doanh của tôi đòi hỏi phải thường xuyên làm việc với các nhà cung cấp Trung Quốc. Trước đây, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc tìm kiếm nguồn hàng uy tín và đàm phán giá cả. Nhờ khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc tại Master Edu, tôi đã có thể vượt qua những trở ngại này.
Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ dạy tôi cách giao tiếp mà còn chia sẻ rất nhiều kinh nghiệm thực tế về cách lựa chọn nhà cung cấp, kiểm tra chất lượng sản phẩm, và tránh những rủi ro khi nhập hàng. Khóa học này thực sự là một bước ngoặt lớn trong công việc kinh doanh của tôi.”
Nguyễn Thị Quỳnh – Khóa Học Tiếng Trung HSKK Sơ Cấp, Trung Cấp và Cao Cấp
“Khóa học HSKK tại Master Edu là lựa chọn của tôi để cải thiện kỹ năng nói tiếng Trung. Trước đây, tôi khá e ngại khi giao tiếp vì sợ phát âm sai hoặc sử dụng từ không chính xác. Nhưng qua từng cấp độ từ sơ cấp đến cao cấp, tôi đã dần dần tự tin hơn.
Thầy Nguyễn Minh Vũ rất chú trọng đến việc sửa phát âm và hướng dẫn cách trình bày ý tưởng một cách rõ ràng, mạch lạc. Các buổi học thực hành giao tiếp với chủ đề phong phú là điểm nhấn của khóa học. Nhờ vậy, tôi đã đạt điểm cao trong kỳ thi HSKK và giờ đây tôi có thể giao tiếp thành thạo trong môi trường công việc.”
Các khóa học tiếng Trung tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân không chỉ đáp ứng đa dạng nhu cầu học tập mà còn mang tính thực tiễn cao, giúp học viên áp dụng hiệu quả vào công việc và cuộc sống. Dưới sự giảng dạy chuyên nghiệp của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, học viên không chỉ phát triển kỹ năng ngôn ngữ mà còn tích lũy được nhiều kinh nghiệm quý báu.
Nếu bạn đang tìm kiếm khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân với chất lượng đào tạo hàng đầu, đừng bỏ lỡ cơ hội tham gia các khóa học tại đây!
Trần Minh Tuấn – Khóa Học Tiếng Trung Chip Bán Dẫn
“Lĩnh vực chip bán dẫn đòi hỏi một lượng lớn thuật ngữ kỹ thuật chuyên ngành, và khóa học tiếng Trung Chip Bán Dẫn tại Master Edu thực sự là lựa chọn sáng suốt của tôi.
Thầy Nguyễn Minh Vũ thiết kế giáo trình đặc biệt phù hợp với nhu cầu thực tế, từ từ vựng chuyên sâu về vi mạch, sản xuất chip, đến các mẫu câu đàm phán và báo cáo kỹ thuật. Thầy còn sử dụng nhiều tình huống thực tế trong ngành công nghiệp bán dẫn để học viên dễ dàng nắm bắt và ứng dụng. Sau khóa học, tôi không chỉ cải thiện khả năng giao tiếp mà còn tự tin hơn khi xử lý tài liệu kỹ thuật phức tạp bằng tiếng Trung.”
Nguyễn Hoàng Anh – Khóa Học Tiếng Trung Vi Mạch Bán Dẫn
“Tôi tham gia khóa học tiếng Trung Vi Mạch Bán Dẫn để phục vụ công việc tại một công ty công nghệ liên doanh với Trung Quốc. Trước đây, tôi gặp khó khăn trong việc hiểu tài liệu kỹ thuật và giao tiếp với đối tác. Sau khi học tại Master Edu, những khó khăn đó dần biến mất.
Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ giảng dạy kiến thức ngôn ngữ mà còn chia sẻ những thông tin cập nhật trong ngành, giúp học viên nắm bắt được xu hướng công nghệ mới nhất. Tôi đặc biệt ấn tượng với các buổi học mô phỏng các cuộc họp và thảo luận chuyên môn, nơi tôi có thể thực hành các kỹ năng quan trọng như trình bày ý tưởng và thảo luận dự án. Khóa học này thực sự rất hữu ích và thiết thực.”
Lê Thanh Hương – Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại
“Lĩnh vực thương mại quốc tế luôn yêu cầu khả năng giao tiếp thành thạo để thương lượng và đàm phán với đối tác. Nhờ khóa học tiếng Trung Thương Mại tại Master Edu, tôi đã nâng cao đáng kể kỹ năng của mình.
Thầy Nguyễn Minh Vũ dạy rất chi tiết về các tình huống thương mại thực tế, từ cách soạn thảo hợp đồng, gửi email, đến xử lý các tình huống phát sinh trong giao dịch. Giáo trình của thầy cũng rất phù hợp với nhu cầu của từng học viên. Sau khóa học, tôi không chỉ tự tin hơn khi giao tiếp mà còn biết cách xử lý các văn bản pháp lý và hợp đồng bằng tiếng Trung một cách chuyên nghiệp.”
Phạm Ngọc Lan – Khóa Học Tiếng Trung Dầu Khí
“Tôi làm việc trong ngành dầu khí và thường xuyên phải hợp tác với các chuyên gia Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Master Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc trao đổi kỹ thuật.
Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi vượt qua những trở ngại này bằng cách giảng dạy từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành dầu khí một cách dễ hiểu và hệ thống. Các buổi học thực hành với các tình huống giả định, như mô phỏng các cuộc họp kỹ thuật và thảo luận dự án, thực sự đã cải thiện khả năng giao tiếp của tôi. Hiện tại, tôi có thể tự tin thuyết trình và trao đổi chuyên môn với đồng nghiệp quốc tế.”
Vũ Thu Trang – Khóa Học Tiếng Trung Taobao 1688
“Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Master Edu đã mang lại cho tôi rất nhiều kiến thức bổ ích trong việc mua sắm và nhập hàng trực tuyến từ Trung Quốc.
Thầy Nguyễn Minh Vũ hướng dẫn chi tiết về cách tìm kiếm sản phẩm, thương lượng giá cả, và xử lý các vấn đề phát sinh khi giao dịch. Những kinh nghiệm thực tế mà thầy chia sẻ đã giúp tôi tối ưu hóa chi phí và tránh được nhiều rủi ro khi làm việc với các nhà cung cấp trên Taobao và 1688. Nhờ khóa học này, tôi đã xây dựng được nguồn hàng ổn định và nâng cao hiệu quả kinh doanh của mình.”
Ngô Hải Nam – Khóa Học Tiếng Trung HSK 9 Cấp
“HSK 9 cấp là một mục tiêu lớn đối với tôi, và tôi đã chọn Master Edu để chuẩn bị cho kỳ thi này. Thầy Nguyễn Minh Vũ có một phong cách giảng dạy rất logic và hiệu quả, tập trung vào từng kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết, đánh máy và dịch thuật.
Điều tôi đặc biệt yêu thích là cách thầy cung cấp các bài luyện tập sát với đề thi thật, đồng thời chia sẻ nhiều mẹo làm bài hữu ích. Nhờ sự hướng dẫn tận tâm của thầy, tôi đã vượt qua kỳ thi với số điểm cao, và giờ đây tôi có thể tự tin sử dụng tiếng Trung trong công việc và học tập cao cấp hơn.”
Phan Thị Kim – Khóa Học Tiếng Trung Logistics và Vận Chuyển
“Trung tâm Master Edu không chỉ đào tạo tiếng Trung mà còn giúp tôi mở rộng hiểu biết về ngành logistics và vận chuyển quốc tế. Thầy Nguyễn Minh Vũ luôn tạo điều kiện cho học viên thực hành giao tiếp với các tình huống thực tế, từ xử lý tài liệu vận chuyển, đàm phán với đối tác, đến làm việc với hải quan.
Khóa học này không chỉ giúp tôi tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung mà còn tăng hiệu suất làm việc trong lĩnh vực chuyên môn. Đây thực sự là một trong những khóa học đáng giá nhất mà tôi từng tham gia.”
Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân tiếp tục khẳng định chất lượng giảng dạy vượt trội với sự chuyên nghiệp và tận tâm từ Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Các khóa học tại đây không chỉ giúp học viên nâng cao kỹ năng tiếng Trung mà còn mang tính ứng dụng cao trong công việc và cuộc sống, đặc biệt là các lĩnh vực chuyên ngành. Đây chính là lựa chọn hàng đầu cho những ai đang tìm kiếm khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân chất lượng và uy tín.
Nguyễn Đình Quân – Khóa Học Tiếng Trung Xuất Nhập Khẩu
“Là người đang làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, tôi nhận ra rằng tiếng Trung là một công cụ quan trọng để mở rộng mạng lưới đối tác và đàm phán với các doanh nghiệp Trung Quốc. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Xuất Nhập Khẩu tại Master Edu, tôi đã cải thiện đáng kể khả năng giao tiếp trong công việc.
Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ dạy cách sử dụng từ ngữ và cấu trúc phù hợp trong hợp đồng, hóa đơn, và chứng từ vận chuyển mà còn giúp tôi rèn luyện kỹ năng thương lượng giá cả và giải quyết các vấn đề phát sinh trong giao dịch quốc tế. Những bài học sát với thực tế, cùng với sự hỗ trợ tận tình của thầy, đã giúp tôi tự tin hơn rất nhiều trong vai trò hiện tại.”
Lê Bảo Ngọc – Khóa Học Tiếng Trung Kế Toán
“Tiếng Trung là một lợi thế lớn khi làm việc trong lĩnh vực kế toán quốc tế, và tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Kế Toán tại Master Edu. Đây là một trong những khóa học hữu ích nhất mà tôi từng học.
Thầy Nguyễn Minh Vũ hướng dẫn rất chi tiết các thuật ngữ kế toán, từ báo cáo tài chính, bảng cân đối kế toán, đến các quy trình kiểm toán quốc tế. Ngoài ra, thầy còn đưa ra nhiều tình huống thực tế để học viên thực hành, giúp tôi áp dụng kiến thức một cách hiệu quả trong công việc. Nhờ khóa học này, tôi đã tăng cường khả năng giao tiếp với đối tác Trung Quốc và cải thiện năng suất làm việc.”
Hoàng Văn Huy – Khóa Học Tiếng Trung Online
“Do công việc bận rộn, tôi không thể tham gia các lớp học trực tiếp, vì vậy tôi đã chọn khóa học tiếng Trung Online tại Master Edu. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy qua các buổi livestream hàng ngày, mang đến cảm giác như đang học trực tiếp tại lớp.
Điểm đặc biệt của khóa học online là sự tương tác cao, thầy luôn giải đáp các câu hỏi và hỗ trợ học viên trong suốt quá trình học. Nội dung bài giảng được chuẩn bị kỹ lưỡng và bám sát nhu cầu thực tế của từng học viên. Sau một thời gian học, tôi đã cải thiện kỹ năng nghe nói và tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung trong công việc hàng ngày.”
Phạm Hải Yến – Khóa Học Tiếng Trung HSKK Cao Cấp
“HSKK cao cấp là mục tiêu lớn của tôi trong năm nay, và tôi đã chọn Master Edu để đạt được điều đó. Chương trình học rất bài bản, được xây dựng để nâng cao khả năng nói và diễn đạt tiếng Trung một cách tự nhiên nhất.
Thầy Nguyễn Minh Vũ hướng dẫn cách sử dụng ngữ pháp chính xác, cách phát âm chuẩn và cách trình bày ý tưởng mạch lạc. Ngoài ra, thầy còn cung cấp nhiều tài liệu luyện nói sát với đề thi thật, giúp tôi tự tin hơn rất nhiều trong kỳ thi. Đây chắc chắn là nơi học viên nên đến nếu muốn đạt kết quả cao trong các kỳ thi HSKK.”
Trần Thị Linh – Khóa Học Tiếng Trung Nhập Hàng Trung Quốc Tận Gốc
“Khóa học tiếng Trung Nhập Hàng Trung Quốc Tận Gốc tại Master Edu là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn kinh doanh với các nhà cung cấp Trung Quốc.
Thầy Nguyễn Minh Vũ dạy rất chi tiết cách tìm kiếm sản phẩm, đàm phán giá cả và xử lý các vấn đề liên quan đến vận chuyển và hải quan. Thầy còn chia sẻ nhiều kinh nghiệm thực tế giúp học viên tránh được các rủi ro trong quá trình nhập hàng. Nhờ khóa học này, tôi đã mở rộng được nguồn hàng và tăng lợi nhuận kinh doanh đáng kể.”
Ngô Việt Anh – Khóa Học Tiếng Trung Logistics Vận Chuyển
“Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Logistics Vận Chuyển tại Master Edu để hỗ trợ công việc trong ngành vận tải quốc tế. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ dạy từ vựng và cấu trúc câu mà còn giúp học viên hiểu sâu hơn về quy trình và thuật ngữ trong logistics.
Những bài học mô phỏng thực tế, từ xử lý tài liệu vận chuyển, đàm phán với đối tác, đến quản lý hàng hóa, đã giúp tôi áp dụng kiến thức một cách hiệu quả vào công việc. Đây là khóa học rất thực tiễn và hữu ích cho những ai làm trong lĩnh vực này.”
Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân tiếp tục là điểm đến lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân chất lượng cao. Với sự dẫn dắt tận tâm của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, các khóa học không chỉ cung cấp kiến thức ngôn ngữ mà còn tập trung vào tính ứng dụng thực tiễn, giúp học viên tự tin hơn trong công việc và cuộc sống.
Đặng Thu Hương – Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại
“Là người đang làm việc trong lĩnh vực kinh doanh quốc tế, tôi nhận thấy tiếng Trung là kỹ năng cần thiết để phát triển mạng lưới khách hàng và đối tác tại thị trường Trung Quốc. Tham gia khóa học tiếng Trung Thương Mại tại Master Edu đã mang lại cho tôi nhiều kiến thức thực tế và kỹ năng quan trọng.
Thầy Nguyễn Minh Vũ hướng dẫn rất chi tiết từ các thuật ngữ chuyên ngành, cách viết hợp đồng, email thương mại đến kỹ năng đàm phán và thuyết phục đối tác. Thầy còn chia sẻ những kinh nghiệm thực tế trong việc giải quyết các tình huống phát sinh khi làm việc với đối tác Trung Quốc. Nhờ khóa học, tôi đã tự tin hơn trong các cuộc giao dịch và ký kết hợp đồng, mở rộng cơ hội kinh doanh cho công ty.”
Phan Nhật Minh – Khóa Học Tiếng Trung Chip Bán Dẫn
“Làm việc trong lĩnh vực công nghệ cao, đặc biệt là chip bán dẫn, tôi cần học tiếng Trung để giao tiếp với các đối tác và đồng nghiệp từ Trung Quốc. Khóa học tiếng Trung Chip Bán Dẫn tại Master Edu thực sự đã đáp ứng đúng nhu cầu của tôi.
Thầy Nguyễn Minh Vũ rất hiểu ngành nghề và thiết kế bài giảng tập trung vào từ vựng và cụm từ chuyên ngành như sản xuất, kiểm định chất lượng, và dây chuyền sản xuất. Ngoài ra, thầy còn giúp tôi nắm vững cách diễn đạt các khái niệm phức tạp một cách dễ hiểu, tạo điều kiện để trao đổi chuyên môn một cách hiệu quả. Đây là một khóa học không thể thiếu đối với những ai muốn phát triển sự nghiệp trong ngành công nghệ cao.”
Nguyễn Văn An – Khóa Học Tiếng Trung Vi Mạch Bán Dẫn
“Tôi đã tìm kiếm một khóa học tiếng Trung chuyên sâu về vi mạch bán dẫn và thật may mắn khi biết đến Master Edu. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ giảng dạy tiếng Trung mà còn truyền đạt nhiều kiến thức chuyên ngành bổ ích.
Các bài học của thầy rất thực tế, bao gồm cách thảo luận về các thông số kỹ thuật, thiết kế mạch, và quy trình sản xuất vi mạch. Thầy còn tổ chức các buổi thực hành giả lập hội thảo kỹ thuật, giúp tôi cải thiện kỹ năng giao tiếp trong môi trường làm việc quốc tế. Sau khóa học, tôi đã có thể tự tin thuyết trình và tham gia các dự án chung với đồng nghiệp Trung Quốc.”
Trần Mai Phương – Khóa Học Tiếng Trung Dầu Khí
“Lĩnh vực dầu khí luôn đòi hỏi sự chính xác và chuyên môn cao, và việc học tiếng Trung tại Master Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc. Khóa học tiếng Trung Dầu Khí do thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy đã trang bị cho tôi từ vựng chuyên ngành và các kỹ năng cần thiết để trao đổi thông tin với đối tác Trung Quốc.
Thầy rất tận tâm trong việc giải thích các thuật ngữ kỹ thuật và hướng dẫn cách viết báo cáo, thư từ công việc một cách rõ ràng. Thầy còn giúp tôi cải thiện khả năng nghe và nói qua các tình huống thực tế liên quan đến dự án khai thác dầu khí. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi tham gia các buổi họp và ký kết hợp đồng với đối tác nước ngoài.”
Hoàng Minh Đức – Khóa Học Tiếng Trung Taobao 1688
“Những ai đang kinh doanh trực tuyến với nguồn hàng từ Trung Quốc sẽ thấy khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Master Edu là một sự đầu tư đúng đắn.
Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ hướng dẫn cách tìm kiếm sản phẩm, trao đổi với nhà cung cấp, mà còn chia sẻ các mẹo để đàm phán giá cả và xử lý các vấn đề về vận chuyển. Tôi học được cách sử dụng thành thạo các công cụ mua sắm trực tuyến và thậm chí còn biết thêm nhiều chiến lược marketing để tối ưu hóa lợi nhuận. Nhờ khóa học này, tôi đã cải thiện hiệu quả kinh doanh và tăng doanh thu đáng kể.”
Lê Ngọc Lan – Khóa Học Tiếng Trung HSK 9 Cấp
“HSK 9 cấp là kỳ thi cao nhất và yêu cầu trình độ tiếng Trung vượt trội. Tôi đã tìm đến Master Edu với hy vọng được hướng dẫn kỹ lưỡng và thầy Nguyễn Minh Vũ đã không làm tôi thất vọng.
Thầy có phương pháp dạy rất khoa học, tập trung vào việc phát triển toàn diện các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết, gõ chữ, và dịch thuật. Ngoài việc cung cấp tài liệu sát với đề thi, thầy còn tổ chức các buổi luyện tập giống với kỳ thi thực tế, giúp tôi làm quen với áp lực và yêu cầu của bài thi. Nhờ sự tận tâm của thầy, tôi đã đạt được điểm số mong muốn và nâng cao trình độ tiếng Trung đáng kể.”
Những nhận xét chân thực từ các học viên đã minh chứng cho chất lượng vượt trội của khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu. Với đội ngũ giảng viên tận tâm, chương trình học đa dạng và chuyên sâu, đây là địa chỉ uy tín giúp học viên đạt được mục tiêu chinh phục tiếng Trung trong học tập và công việc.
Trần Thanh Tùng – Khóa Học Tiếng Trung Kế Toán Văn Phòng
“Trong môi trường làm việc văn phòng, tiếng Trung là yếu tố quan trọng để hỗ trợ công việc hằng ngày. Khóa học tiếng Trung Kế Toán Văn Phòng tại Master Edu đã giúp tôi nâng cao kỹ năng sử dụng từ vựng, các thuật ngữ kế toán phổ biến trong tiếng Trung.
Thầy Nguyễn Minh Vũ đã hướng dẫn tôi cách viết báo cáo tài chính, làm việc với ngân hàng, và trao đổi với đối tác Trung Quốc qua email. Các buổi học tập trung vào tình huống thực tế, giúp tôi hiểu rõ hơn về cách áp dụng kiến thức vào công việc. Nhờ khóa học này, tôi tự tin hơn khi xử lý công việc liên quan đến tài chính và kế toán với đối tác từ Trung Quốc.”
Phạm Minh Hưng – Khóa Học Tiếng Trung HSKK Sơ Cấp
“Khóa học tiếng Trung HSKK Sơ Cấp tại Master Edu đã giúp tôi rất nhiều trong việc cải thiện khả năng giao tiếp hàng ngày bằng tiếng Trung.
Thầy Nguyễn Minh Vũ cung cấp các bài học đơn giản, dễ hiểu và thực tế. Bài giảng tập trung vào cách hỏi thăm, giới thiệu bản thân, và trả lời phỏng vấn. Thầy còn khuyến khích học viên luyện tập phát âm thường xuyên và cung cấp các bài tập thực hành để củng cố kiến thức. Đây là một khóa học rất hữu ích cho những ai mới bắt đầu làm quen với tiếng Trung.”
Nguyễn Thị Hoàng Oanh – Khóa Học Tiếng Trung Online HSK 9 Cấp
“Khóa học tiếng Trung Online HSK 9 Cấp tại Master Edu đã giúp tôi chuẩn bị tốt cho kỳ thi HSK 9. Thầy Nguyễn Minh Vũ dạy rất bài bản từ các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết đến gõ chữ.
Chúng tôi được tiếp cận với các bài học tương tác, cùng những buổi luyện tập bài thi giúp tôi làm quen với cấu trúc đề thi. Thầy cũng hướng dẫn các chiến lược làm bài thi hiệu quả, giúp tôi phân bổ thời gian hợp lý. Với sự giúp đỡ từ thầy, tôi đã vượt qua kỳ thi một cách xuất sắc và tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Trung.”
Lê Anh Tuấn – Khóa Học Tiếng Trung Thực Dụng
“Khóa học tiếng Trung Thực Dụng tại Master Edu là khóa học tuyệt vời cho những ai cần sử dụng tiếng Trung hàng ngày trong công việc và cuộc sống. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy các mẫu câu giao tiếp cơ bản đến nâng cao, đồng thời hướng dẫn cách sử dụng ngôn ngữ tự nhiên trong các tình huống thực tế.
Chúng tôi học cách đặt câu hỏi, trả lời, viết email và thảo luận về các chủ đề kinh doanh, văn hóa Trung Quốc. Khóa học đã giúp tôi tự tin hơn trong giao tiếp với đồng nghiệp và đối tác từ Trung Quốc, từ đó mở ra nhiều cơ hội hợp tác mới.”
Lê Thị Mỹ Linh – Khóa Học Tiếng Trung Dầu Khí
“Tôi làm việc trong ngành dầu khí và cần tiếng Trung để đàm phán với các đối tác Trung Quốc. Khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Master Edu đã giúp tôi hiểu rõ hơn về các thuật ngữ chuyên ngành, từ khai thác, lọc dầu, đến bảo dưỡng thiết bị.
Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi nắm vững cách sử dụng từ vựng trong báo cáo, các cuộc họp kỹ thuật, và đàm phán hợp đồng. Thầy còn cung cấp các tài liệu thực hành, giúp tôi tự tin hơn trong việc giao tiếp với các chuyên gia từ Trung Quốc. Nhờ khóa học, tôi đã có thể tham gia các dự án quốc tế một cách hiệu quả hơn.”
Phạm Thị Thu Hà – Khóa Học Tiếng Trung Xuất Nhập Khẩu
“Với công việc liên quan đến xuất nhập khẩu, tôi cần học tiếng Trung để giao tiếp với đối tác và nhà cung cấp từ Trung Quốc. Khóa học tiếng Trung Xuất Nhập Khẩu tại Master Edu đã cung cấp cho tôi kiến thức thực tế và các kỹ năng cần thiết.
Thầy Nguyễn Minh Vũ dạy rất kỹ về từ vựng và cụm từ thường sử dụng trong hợp đồng, quy trình vận chuyển, và thủ tục hải quan. Thầy còn hướng dẫn cách viết email thương mại, các mẹo đàm phán giá cả và xử lý các vấn đề phát sinh trong quá trình giao dịch. Nhờ khóa học này, tôi đã mở rộng được mạng lưới đối tác và nâng cao hiệu quả làm việc.”
Nguyễn Thị Quỳnh Trang – Khóa Học Tiếng Trung Online HSKK Cao Cấp
“Khóa học tiếng Trung Online HSKK Cao Cấp tại Master Edu rất phù hợp cho những ai muốn nâng cao khả năng giao tiếp và đàm phán với đối tác từ Trung Quốc.
Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ cung cấp kiến thức về ngữ pháp, từ vựng mà còn giúp tôi rèn luyện kỹ năng phát âm chuẩn. Các bài học trực tuyến giúp tôi dễ dàng luyện tập hàng ngày và nhận phản hồi từ thầy ngay lập tức. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều trong việc giao tiếp bằng tiếng Trung trong môi trường kinh doanh.”
Các đánh giá từ học viên về khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu đã minh chứng cho chất lượng đào tạo vượt trội và sự tận tâm của đội ngũ giảng viên, đặc biệt là Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Với chương trình học đa dạng, chuyên sâu và sát với thực tế, các học viên không chỉ đạt được kiến thức ngôn ngữ mà còn phát triển được các kỹ năng ứng dụng trong công việc và cuộc sống. Trung tâm tiếp tục là lựa chọn hàng đầu cho những ai muốn học tiếng Trung một cách hiệu quả và chuyên nghiệp.
Lê Minh Đức – Khóa Học Tiếng Trung Logistics Vận Chuyển
“Khóa học tiếng Trung Logistics Vận Chuyển tại Master Edu đã giúp tôi rất nhiều trong việc nắm bắt các thuật ngữ chuyên ngành và quy trình vận chuyển quốc tế.
Thầy Nguyễn Minh Vũ đã cung cấp các bài giảng chi tiết về cách quản lý kho bãi, vận chuyển hàng hóa, và các quy định hải quan liên quan đến việc xuất nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc. Thầy không chỉ giúp tôi hiểu sâu về các quy tắc mà còn hướng dẫn cách giao tiếp hiệu quả với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực này. Nhờ khóa học, tôi tự tin hơn trong các cuộc đàm phán và xử lý các vấn đề phát sinh trong quá trình vận chuyển quốc tế.”
Phạm Thị Bích Ngọc – Khóa Học Tiếng Trung Thực Hành Online
“Tôi rất hài lòng với khóa học tiếng Trung Thực Hành Online tại Master Edu. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã tạo ra một môi trường học tập thân thiện và thực tế. Các bài học tập trung vào kỹ năng giao tiếp hàng ngày, giúp tôi tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Trung trong các cuộc nói chuyện qua điện thoại, email và cuộc gặp mặt.
Thầy cũng thường xuyên tổ chức các buổi thảo luận nhóm, nơi học viên có thể thực hành giao tiếp trực tiếp với nhau. Đây là một khóa học rất hữu ích cho những ai muốn cải thiện kỹ năng giao tiếp một cách nhanh chóng và hiệu quả.”
Trần Thị Thanh Mai – Khóa Học Tiếng Trung HSKK Trung Cấp
“Tham gia khóa học tiếng Trung HSKK Trung Cấp tại Master Edu, tôi đã có cơ hội cải thiện kỹ năng giao tiếp một cách rõ rệt.
Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất tỉ mỉ từ các tình huống giao tiếp, cách trả lời phỏng vấn, và những bài tập thực hành hàng ngày. Thầy còn giúp tôi phát hiện và sửa các lỗi sai trong phát âm và ngữ pháp. Khóa học này đã giúp tôi tự tin hơn khi tham gia kỳ thi HSKK và mở rộng cơ hội học tập và làm việc tại Trung Quốc.”
Nguyễn Thị Thúy Hằng – Khóa Học Tiếng Trung Chuyên Ngành Kế Toán
“Với công việc liên quan đến tài chính và kế toán, khóa học tiếng Trung Chuyên Ngành Kế Toán tại Master Edu là lựa chọn tuyệt vời cho tôi. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã hướng dẫn chi tiết từ cách lập báo cáo tài chính, đến cách giao tiếp với đồng nghiệp và đối tác người Trung Quốc.
Các bài học không chỉ giúp tôi nắm vững kiến thức chuyên ngành mà còn cung cấp các kỹ năng cần thiết để thảo luận và đàm phán hiệu quả. Tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và nâng cao hiệu quả làm việc của mình.”
Nguyễn Thị Kim Oanh – Khóa Học Tiếng Trung Thực Dụng Online
“Khóa học tiếng Trung Thực Dụng Online tại Master Edu thật sự đã đáp ứng nhu cầu của tôi trong việc học tiếng Trung giao tiếp hàng ngày. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất dễ hiểu và sử dụng các tình huống thực tế để giúp tôi học cách giao tiếp trong cuộc sống thường nhật.
Tôi đã học được cách đặt câu hỏi, trả lời, và thảo luận về các chủ đề khác nhau. Thầy còn khuyến khích chúng tôi tham gia vào các buổi thảo luận nhóm, giúp tôi cải thiện kỹ năng nghe và phản xạ tiếng Trung. Nhờ khóa học, tôi đã tự tin hơn trong việc giao tiếp với bạn bè và đồng nghiệp Trung Quốc.”
Nguyễn Ngọc Minh – Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại và Đầu Tư
“Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Thương Mại và Đầu Tư tại Master Edu để chuẩn bị cho công việc liên quan đến các dự án đầu tư từ Trung Quốc. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giảng dạy rất chi tiết từ các thuật ngữ tài chính, cách thẩm định dự án, đến kỹ năng đàm phán hợp đồng.
Các buổi học được tổ chức một cách sinh động với nhiều ví dụ thực tế, giúp tôi nắm vững cách sử dụng tiếng Trung trong các tình huống kinh doanh. Thầy còn chia sẻ nhiều kinh nghiệm thực tế trong lĩnh vực đầu tư, giúp tôi tự tin hơn trong việc thảo luận và đàm phán với đối tác từ Trung Quốc.”
Trần Thị Hồng Vân – Khóa Học Tiếng Trung Thực Tế Áp Dụng
“Khóa học tiếng Trung Thực Tế Áp Dụng tại Master Edu đã giúp tôi rèn luyện kỹ năng giao tiếp trong các tình huống thực tế. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất chu đáo và tận tâm, cung cấp cho tôi nhiều tình huống giả định để luyện tập.
Các buổi học không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng phản xạ mà còn học cách sử dụng các từ vựng, cụm từ trong cuộc sống hàng ngày. Thầy còn hướng dẫn chúng tôi cách xử lý tình huống khẩn cấp, như gọi điện thoại, đàm phán với đối tác, và giải quyết các vấn đề liên quan đến công việc. Đây là khóa học rất hữu ích cho những ai muốn sử dụng tiếng Trung một cách thực tế và hiệu quả.”
Lê Văn Hải – Khóa Học Tiếng Trung Nhập Hàng Trung Quốc
“Với công việc liên quan đến nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc, tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Nhập Hàng Trung Quốc tại Master Edu để học cách giao tiếp và đàm phán với nhà cung cấp. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi hiểu rõ về quy trình đặt hàng, thanh toán, và vận chuyển hàng hóa từ Trung Quốc về Việt Nam.
Thầy không chỉ cung cấp kiến thức mà còn hướng dẫn tôi cách đàm phán giá cả, chất lượng và các điều kiện vận chuyển. Khóa học đã giúp tôi mở rộng mạng lưới đối tác và nâng cao hiệu quả công việc.”
Các đánh giá từ học viên tiếp tục khẳng định chất lượng và hiệu quả của các khóa học tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu. Thông qua chương trình học chuyên sâu và sự hướng dẫn tận tình từ Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, học viên không chỉ phát triển kiến thức ngôn ngữ mà còn cải thiện được nhiều kỹ năng ứng dụng thực tế trong công việc và cuộc sống. Trung tâm tiếp tục là lựa chọn hàng đầu cho những ai muốn học tiếng Trung một cách chuyên nghiệp và hiệu quả tại Quận Thanh Xuân.
Trần Thị Mai Lan – Khóa Học Tiếng Trung Thực Dụng Online
“Khóa học tiếng Trung Thực Dụng Online tại Master Edu là một trải nghiệm tuyệt vời. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giảng dạy rất cẩn thận và chi tiết, giúp tôi hiểu rõ cách sử dụng tiếng Trung trong các tình huống hàng ngày.
Các bài học không chỉ đơn giản là từ vựng mà còn là cách vận dụng ngữ pháp và cấu trúc câu trong thực tế. Thầy luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc và đưa ra các bài tập thực hành giúp củng cố kiến thức. Nhờ khóa học, tôi đã tự tin hơn rất nhiều trong các cuộc hội thoại tiếng Trung, đặc biệt là trong công việc và giao tiếp hàng ngày với bạn bè và gia đình ở Trung Quốc.”
Nguyễn Hữu Đạt – Khóa Học Tiếng Trung Vi Mạch Bán Dẫn
“Khóa học tiếng Trung Vi Mạch Bán Dẫn tại Master Edu đã giúp tôi nắm vững các khái niệm phức tạp trong lĩnh vực này. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ cung cấp lý thuyết mà còn hướng dẫn chúng tôi cách đọc và hiểu tài liệu kỹ thuật tiếng Trung, giúp tôi tự tin hơn trong việc tìm kiếm và xử lý thông tin liên quan đến vi mạch.
Các bài giảng của thầy rất dễ hiểu và thực tế, mang đến cái nhìn toàn diện về công nghệ bán dẫn. Thầy còn chia sẻ nhiều kinh nghiệm quý báu về cách ứng dụng các kiến thức này trong công việc thực tế, giúp tôi chuẩn bị tốt hơn cho các dự án trong tương lai.”
Phạm Quang Hải – Khóa Học Tiếng Trung Dầu Khí
“Khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Master Edu là một khóa học rất chuyên sâu và hữu ích đối với tôi. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã cung cấp kiến thức toàn diện về ngành dầu khí, từ các thuật ngữ chuyên ngành đến các tình huống giao tiếp trong công việc.
Thầy luôn sẵn sàng giải thích các từ vựng khó, giúp tôi hiểu rõ cách sử dụng trong các cuộc gặp mặt với đối tác người Trung Quốc. Các buổi học được thiết kế để mô phỏng các cuộc thảo luận trong ngành, giúp tôi tự tin hơn khi làm việc với các chuyên gia từ Trung Quốc. Đây là khóa học rất cần thiết cho những ai làm trong lĩnh vực dầu khí và muốn mở rộng quan hệ đối tác quốc tế.”
Trần Minh Tú – Khóa Học Tiếng Trung HSK 9 Cấp
“Khóa học tiếng Trung HSK 9 Cấp tại Master Edu là một trong những khóa học tốt nhất mà tôi đã tham gia. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi hiểu rõ từng cấp độ của bài thi HSK, từ ngữ pháp đến cách làm bài hiệu quả.
Các buổi học luôn tập trung vào kỹ năng đọc hiểu và viết, hai yếu tố quan trọng nhất trong bài thi. Thầy đã hướng dẫn chi tiết về cách phân tích các câu hỏi và làm bài thi nhanh chóng nhưng chính xác. Nhờ sự giúp đỡ của thầy, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi bước vào kỳ thi HSK 9 và đạt được kết quả cao.”
Lê Thanh Sơn – Khóa Học Tiếng Trung Xuất Nhập Khẩu
“Khóa học tiếng Trung Xuất Nhập Khẩu tại Master Edu đã giúp tôi rất nhiều trong việc hiểu rõ các quy trình xuất nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giảng dạy các khái niệm cơ bản về thương mại quốc tế, các điều kiện thương mại phổ biến như CIF, FOB, và cách sử dụng các thuật ngữ này trong các hợp đồng xuất nhập khẩu.
Các buổi học không chỉ cung cấp lý thuyết mà còn rất thực tế với các ví dụ cụ thể từ thực tế thị trường. Thầy luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc và hướng dẫn cách giao tiếp hiệu quả với đối tác từ Trung Quốc. Khóa học này đã giúp tôi tự tin hơn trong việc đàm phán và ký kết các hợp đồng quốc tế.”
Nguyễn Thị Thanh Hà – Khóa Học Tiếng Trung Taobao 1688
“Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Master Edu đã giúp tôi rất nhiều trong việc tìm kiếm và mua sắm trên các trang web thương mại điện tử của Trung Quốc. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã chỉ ra cách sử dụng từ vựng, cụm từ, và ngữ pháp để tìm sản phẩm, đàm phán giá cả, và xử lý các vấn đề liên quan đến thanh toán.
Các bài giảng rất chi tiết và dễ hiểu, giúp tôi không chỉ mua hàng mà còn giao tiếp với nhà cung cấp Trung Quốc một cách hiệu quả. Thầy còn hướng dẫn cách kiểm tra chất lượng sản phẩm trước khi đặt hàng và xử lý các tình huống phát sinh trong quá trình vận chuyển. Đây là khóa học rất cần thiết cho những ai muốn kinh doanh trên Taobao và 1688.”
Phạm Minh Châu – Khóa Học Tiếng Trung Kế Toán
“Khóa học tiếng Trung Kế Toán tại Master Edu đã giúp tôi nắm vững các thuật ngữ tài chính và kế toán quan trọng trong môi trường kinh doanh của Trung Quốc. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giảng dạy rất chi tiết từ cách lập báo cáo tài chính, đến cách sử dụng các thuật ngữ khi giao tiếp với đồng nghiệp và đối tác người Trung Quốc.
Các buổi học rất sinh động với nhiều ví dụ thực tế, giúp tôi áp dụng ngay những gì đã học vào công việc hàng ngày. Thầy còn cung cấp các tài liệu bổ sung và bài tập thực hành để củng cố kiến thức. Khóa học này rất hữu ích cho những ai làm trong lĩnh vực kế toán và tài chính, giúp tôi tự tin hơn trong công việc và mở rộng cơ hội thăng tiến.”
Những đánh giá từ học viên tiếp tục khẳng định chất lượng và hiệu quả của các khóa học tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu. Thông qua chương trình học chuyên sâu và sự hướng dẫn tận tình từ Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, học viên không chỉ phát triển kiến thức ngôn ngữ mà còn cải thiện được nhiều kỹ năng ứng dụng thực tế trong công việc và cuộc sống. Trung tâm tiếp tục là lựa chọn hàng đầu cho những ai muốn học tiếng Trung một cách chuyên nghiệp và hiệu quả tại Quận Thanh Xuân.
Lê Thị Ngọc Bích – Khóa Học Tiếng Trung Chip Bán Dẫn
“Khóa học tiếng Trung Chip Bán Dẫn tại Master Edu đã giúp tôi rất nhiều trong việc hiểu rõ các khái niệm phức tạp của ngành bán dẫn. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất cẩn thận và chi tiết, từ cách đọc các tài liệu kỹ thuật đến việc giao tiếp với các chuyên gia trong lĩnh vực này.
Thầy không chỉ cung cấp từ vựng chuyên ngành mà còn hướng dẫn chúng tôi cách sử dụng nó trong các tình huống thực tế. Các bài giảng rất dễ hiểu, kèm theo các ví dụ cụ thể giúp tôi tự tin hơn trong việc áp dụng kiến thức vào công việc hàng ngày. Khóa học này rất cần thiết cho những ai muốn làm việc trong ngành bán dẫn và cần một nền tảng vững chắc trong tiếng Trung.”
Nguyễn Thị Thanh Trúc – Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại
“Khóa học tiếng Trung Thương Mại tại Master Edu đã giúp tôi rất nhiều trong việc hiểu rõ các khái niệm kinh doanh tại Trung Quốc. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giảng dạy rất chi tiết về các quy trình thương mại, từ việc lựa chọn sản phẩm, đàm phán giá cả, đến cách giao tiếp với khách hàng Trung Quốc.
Thầy luôn đưa ra những ví dụ thực tế, giúp tôi hiểu rõ hơn về cách làm việc trong môi trường kinh doanh quốc tế. Khóa học này không chỉ nâng cao kiến thức tiếng Trung của tôi mà còn giúp tôi tự tin hơn trong việc giao tiếp với đối tác từ Trung Quốc. Đây là khóa học rất thiết thực và hữu ích cho những ai làm trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và thương mại.”
Hoàng Minh Tuấn – Khóa Học Tiếng Trung Dầu Khí Online
“Khóa học tiếng Trung Dầu Khí Online tại Master Edu thật tuyệt vời! Thầy Nguyễn Minh Vũ đã cung cấp cho tôi kiến thức chuyên sâu về ngành dầu khí, từ cách đọc và hiểu các tài liệu kỹ thuật đến việc giao tiếp với các đối tác trong ngành.
Các bài giảng rất chi tiết và dễ hiểu, giúp tôi tự tin hơn trong việc trao đổi công việc với đối tác người Trung Quốc. Thầy còn cung cấp các bài tập thực hành giúp củng cố kiến thức, giúp tôi áp dụng ngay vào công việc thực tế. Đây là khóa học rất cần thiết cho những ai làm trong ngành dầu khí và muốn mở rộng cơ hội hợp tác quốc tế.”
Nguyễn Quỳnh Mai – Khóa Học Tiếng Trung HSKK Cao Cấp
“Khóa học tiếng Trung HSKK Cao Cấp tại Master Edu đã giúp tôi rất nhiều trong việc nâng cao kỹ năng nói và viết tiếng Trung. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã cung cấp cho tôi các chiến lược làm bài thi hiệu quả, giúp tôi tự tin hơn khi tham gia kỳ thi HSKK.
Các bài giảng luôn tập trung vào các chủ đề phức tạp trong ngôn ngữ Trung Quốc, giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp và hiểu sâu hơn về văn hóa Trung Quốc. Nhờ sự hướng dẫn tận tình của thầy, tôi đã đạt được điểm cao trong kỳ thi HSKK Cao Cấp và tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Trung trong công việc và cuộc sống hàng ngày.”
Lê Văn Dũng – Khóa Học Tiếng Trung Logistics Vận Chuyển
“Khóa học tiếng Trung Logistics Vận Chuyển tại Master Edu thật hữu ích với tôi. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giảng dạy rất chi tiết về các quy trình vận chuyển quốc tế, từ việc chọn nhà cung cấp, đến cách giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong ngành logistics.
Các bài giảng rất thực tế, với nhiều ví dụ cụ thể từ thực tế, giúp tôi hiểu rõ hơn về cách làm việc với các hãng vận chuyển, cách xử lý các tình huống phát sinh trong quá trình vận chuyển. Thầy luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc và hướng dẫn cách áp dụng các kiến thức này vào công việc hàng ngày. Khóa học này đã giúp tôi tự tin hơn trong công việc và mở rộng được các mối quan hệ kinh doanh quốc tế.”
Trần Thị Minh – Khóa Học Tiếng Trung Xuất Nhập Khẩu
“Khóa học tiếng Trung Xuất Nhập Khẩu tại Master Edu rất hữu ích với tôi. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giảng dạy rất chi tiết từ việc lựa chọn sản phẩm, đàm phán giá cả, đến cách xử lý các giấy tờ thủ tục xuất nhập khẩu với đối tác Trung Quốc.
Các bài giảng luôn đi sâu vào các khái niệm cơ bản nhưng cần thiết cho người làm trong lĩnh vực này. Thầy không chỉ cung cấp kiến thức lý thuyết mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về các thuật ngữ, từ vựng chuyên ngành cần thiết trong công việc. Khóa học này rất cần thiết cho những ai muốn kinh doanh với đối tác từ Trung Quốc, giúp tôi tự tin hơn khi làm việc trong môi trường quốc tế.”
Nguyễn Minh Tâm – Khóa Học Tiếng Trung Taobao 1688
“Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Master Edu rất hữu ích đối với tôi. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giảng dạy rất chi tiết về cách sử dụng các trang web thương mại điện tử của Trung Quốc. Thầy không chỉ hướng dẫn tôi cách tìm kiếm sản phẩm, mà còn cách kiểm tra chất lượng, đàm phán giá cả và xử lý các vấn đề thanh toán.
Các bài giảng rất thực tế, giúp tôi hiểu rõ hơn về cách giao tiếp với các nhà cung cấp Trung Quốc và cách tìm nguồn hàng chất lượng tốt. Khóa học này đã giúp tôi tự tin hơn trong việc kinh doanh trên Taobao và 1688, mở rộng được nhiều cơ hội hợp tác quốc tế.”
Nguyễn Thị Hương – Khóa Học Tiếng Trung Kế Toán
“Khóa học tiếng Trung Kế Toán tại Master Edu thật tuyệt vời! Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giảng dạy rất chi tiết và giúp tôi hiểu rõ các thuật ngữ tài chính, kế toán cần thiết khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc.
Thầy luôn sẵn sàng giải thích cặn kẽ các khái niệm phức tạp và cung cấp các bài tập thực hành giúp củng cố kiến thức. Các buổi học rất sinh động và có nhiều ví dụ thực tế, giúp tôi tự tin hơn trong công việc hàng ngày. Khóa học này rất cần thiết cho những ai làm trong lĩnh vực kế toán và muốn mở rộng cơ hội hợp tác quốc tế.”
Những đánh giá từ học viên tiếp tục khẳng định chất lượng và hiệu quả của các khóa học tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu. Thông qua chương trình học chuyên sâu và sự hướng dẫn tận tình từ Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, học viên không chỉ phát triển kiến thức ngôn ngữ mà còn cải thiện được nhiều kỹ năng ứng dụng thực tế trong công việc và cuộc sống. Trung tâm tiếp tục là lựa chọn hàng đầu cho những ai muốn học tiếng Trung một cách chuyên nghiệp và hiệu quả tại Quận Thanh Xuân.
Lê Thị Thanh Hương – Khóa Học Tiếng Trung Chip Bán Dẫn
“Khóa học tiếng Trung Chip Bán Dẫn tại Master Edu đã mang lại cho tôi rất nhiều kiến thức hữu ích. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ giảng dạy về từ vựng chuyên ngành mà còn giúp tôi hiểu sâu hơn về các quy trình sản xuất chip bán dẫn tại Trung Quốc. Các bài học rất chi tiết và được thiết kế để dễ dàng tiếp cận, giúp tôi có thể áp dụng ngay vào công việc hàng ngày. Thầy còn chia sẻ kinh nghiệm thực tế về việc làm việc với các đối tác Trung Quốc trong ngành này, giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp và làm việc với họ.”
Nguyễn Thị Bích Ngọc – Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại
“Khóa học tiếng Trung Thương Mại tại Master Edu đã giúp tôi rất nhiều trong việc mở rộng kiến thức về giao dịch thương mại quốc tế. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giải thích rất rõ về các điều khoản giao dịch, các loại giấy tờ cần thiết và cách thương lượng với đối tác Trung Quốc. Các bài giảng rất chi tiết và dễ hiểu, giúp tôi tự tin hơn trong việc tiếp cận các thị trường mới. Thầy cũng không ngần ngại chia sẻ những mẹo nhỏ để giải quyết các tình huống khó khăn trong thương mại quốc tế. Đây thực sự là khóa học cần thiết cho những ai muốn phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực này.”
Hoàng Thị Hồng Vân – Khóa Học Tiếng Trung Dầu Khí Online
“Khóa học tiếng Trung Dầu Khí Online tại Master Edu rất hữu ích với tôi. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã cung cấp cho tôi rất nhiều kiến thức về ngành dầu khí, từ cách đọc bản vẽ kỹ thuật đến việc giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực này. Các bài giảng rất chi tiết và dễ hiểu, giúp tôi nắm bắt được các thuật ngữ chuyên ngành một cách nhanh chóng. Thầy luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc và cung cấp các bài tập thực hành giúp củng cố kiến thức. Đây là khóa học rất cần thiết cho những ai làm việc trong lĩnh vực dầu khí và muốn giao tiếp hiệu quả với đối tác Trung Quốc.”
Nguyễn Văn Hùng – Khóa Học Tiếng Trung HSKK Cao Cấp
“Khóa học tiếng Trung HSKK Cao Cấp tại Master Edu đã giúp tôi rất nhiều trong việc cải thiện kỹ năng nói tiếng Trung của mình. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ hướng dẫn về cách phát âm chuẩn mà còn cung cấp các chiến lược để trả lời các câu hỏi phức tạp trong bài thi. Các bài giảng rất chi tiết và được thiết kế để giúp tôi tự tin hơn khi tham gia kỳ thi. Thầy luôn khuyến khích chúng tôi thực hành giao tiếp thường xuyên, giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác từ Trung Quốc. Đây là khóa học rất cần thiết cho những ai muốn nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Trung của mình.”
Lê Thị Thu Hằng – Khóa Học Tiếng Trung Logistics Vận Chuyển
“Khóa học tiếng Trung Logistics Vận Chuyển tại Master Edu đã giúp tôi rất nhiều trong việc hiểu rõ các quy trình vận chuyển quốc tế. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giảng dạy rất chi tiết từ cách chọn hãng vận chuyển đến cách giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong ngành này. Các bài giảng rất dễ hiểu và có nhiều ví dụ thực tế, giúp tôi hiểu rõ hơn về cách làm việc trong môi trường logistics. Thầy cũng chia sẻ rất nhiều mẹo hay để xử lý các tình huống phát sinh trong quá trình vận chuyển, giúp tôi tự tin hơn trong công việc hàng ngày.”
Trần Thị Ngọc Ánh – Khóa Học Tiếng Trung Xuất Nhập Khẩu
“Khóa học tiếng Trung Xuất Nhập Khẩu tại Master Edu rất hữu ích với tôi. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giảng dạy rất chi tiết từ cách chọn sản phẩm, đàm phán giá cả, đến việc xử lý các thủ tục giấy tờ xuất nhập khẩu với đối tác Trung Quốc. Các bài giảng rất dễ hiểu và thực tế, giúp tôi nắm bắt được các khái niệm cơ bản trong ngành này. Thầy luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc và hướng dẫn chi tiết từng bước để tôi có thể áp dụng ngay vào công việc hàng ngày. Khóa học này rất cần thiết cho những ai muốn kinh doanh với đối tác từ Trung Quốc.”
Nguyễn Thị Minh Châu – Khóa Học Tiếng Trung Taobao 1688
“Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Master Edu đã giúp tôi rất nhiều trong việc tìm nguồn hàng chất lượng từ Trung Quốc. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giảng dạy rất chi tiết về cách sử dụng các trang web thương mại điện tử của Trung Quốc. Các bài giảng rất thực tế, giúp tôi hiểu rõ hơn về cách tìm kiếm sản phẩm, đàm phán giá cả và xử lý các vấn đề thanh toán. Thầy không chỉ cung cấp kiến thức lý thuyết mà còn giúp tôi áp dụng vào thực tế. Khóa học này đã giúp tôi tự tin hơn trong việc kinh doanh trên Taobao và 1688, mở rộng được nhiều cơ hội hợp tác quốc tế.”
Nguyễn Đức Thắng – Khóa Học Tiếng Trung Kế Toán
“Khóa học tiếng Trung Kế Toán tại Master Edu thật tuyệt vời! Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi rất nhiều trong việc hiểu rõ các thuật ngữ tài chính, kế toán cần thiết khi làm việc với đối tác Trung Quốc. Thầy giảng dạy rất chi tiết về cách đọc và hiểu các báo cáo tài chính, cách giao tiếp với đối tác trong ngành kế toán tại Trung Quốc. Các bài giảng rất dễ hiểu, kèm theo các bài tập thực hành giúp củng cố kiến thức. Thầy cũng chia sẻ rất nhiều kinh nghiệm thực tế, giúp tôi tự tin hơn trong công việc hàng ngày.”
Các đánh giá từ học viên tiếp tục khẳng định chất lượng đào tạo tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu. Thông qua sự hướng dẫn tận tình của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, học viên không chỉ nâng cao kiến thức tiếng Trung mà còn phát triển được nhiều kỹ năng ứng dụng thực tế trong công việc và cuộc sống. Trung tâm tiếp tục là điểm đến lý tưởng cho những ai muốn học tiếng Trung một cách chuyên nghiệp và hiệu quả tại Quận Thanh Xuân.
Lê Thị Hải Yến – Khóa Học Tiếng Trung HSK 9 Cấp
“Khóa học tiếng Trung HSK 9 Cấp tại Master Edu đã mang lại cho tôi rất nhiều kiến thức quan trọng. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ giảng dạy về ngữ pháp và từ vựng mà còn cung cấp các chiến lược thi cử hiệu quả. Các bài giảng rất chi tiết và dễ hiểu, giúp tôi tự tin hơn trong việc đối diện với các câu hỏi phức tạp của kỳ thi HSK 9 cấp. Thầy luôn khuyến khích chúng tôi thực hành thường xuyên và cung cấp các tài liệu ôn tập bổ ích. Đây là khóa học rất cần thiết cho những ai muốn đạt được trình độ cao trong tiếng Trung.”
Nguyễn Thị Thanh Mai – Khóa Học Tiếng Trung Vi Mạch Bán Dẫn
“Khóa học tiếng Trung Vi Mạch Bán Dẫn tại Master Edu rất bổ ích với tôi. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã cung cấp rất nhiều kiến thức về các thuật ngữ kỹ thuật trong ngành vi mạch bán dẫn. Các bài giảng rất chi tiết và dễ hiểu, giúp tôi nắm bắt được các khái niệm phức tạp một cách nhanh chóng. Thầy không chỉ dạy về từ vựng mà còn giúp tôi hiểu sâu hơn về các quy trình sản xuất và kiểm tra chất lượng sản phẩm trong ngành này. Khóa học đã giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và áp dụng kiến thức vào công việc thực tế.”
Nguyễn Thanh Phương – Khóa Học Tiếng Trung HSKK Trung Cấp
“Khóa học tiếng Trung HSKK Trung Cấp tại Master Edu rất hữu ích với tôi. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi cải thiện kỹ năng nói tiếng Trung rất nhiều. Thầy cung cấp các bài giảng rất chi tiết về cách phát âm, cách trả lời câu hỏi và cách trình bày câu trả lời một cách mạch lạc và tự tin. Các bài giảng rất dễ hiểu và thực tế, giúp tôi hiểu rõ hơn về các quy tắc khi giao tiếp với người Trung Quốc. Thầy cũng chia sẻ nhiều mẹo hay để vượt qua các câu hỏi phức tạp trong kỳ thi HSKK Trung Cấp. Khóa học này rất cần thiết cho những ai muốn phát triển kỹ năng giao tiếp tiếng Trung của mình.”
Các học viên tiếp tục đánh giá cao chất lượng đào tạo tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu dưới sự hướng dẫn tận tình của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Các khóa học không chỉ giúp học viên nâng cao kiến thức tiếng Trung mà còn phát triển nhiều kỹ năng ứng dụng thực tế trong công việc và cuộc sống. Với phương pháp giảng dạy chuyên nghiệp và tài liệu học tập phong phú, Trung tâm Master Edu tiếp tục là điểm đến lý tưởng cho những ai muốn học tiếng Trung một cách chuyên nghiệp tại Quận Thanh Xuân.
Nguyễn Quỳnh Anh – Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại
“Khóa học tiếng Trung Thương Mại tại Master Edu đã thực sự giúp tôi rất nhiều trong việc giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã cung cấp các kiến thức chuyên sâu về thương mại, từ cách viết email đến cách diễn đạt trong cuộc họp và đàm phán. Các bài giảng của thầy rất chi tiết và thực tế, giúp tôi hiểu rõ hơn về văn hóa kinh doanh và cách áp dụng các nguyên tắc vào thực tế. Thầy cũng thường xuyên tổ chức các buổi thực hành giao tiếp, giúp tôi tự tin hơn khi thảo luận các hợp đồng thương mại với đối tác. Đây là khóa học rất cần thiết cho những ai làm trong lĩnh vực thương mại với Trung Quốc.”
Hồ Thị Thanh Vân – Khóa Học Tiếng Trung Chip Bán Dẫn
“Khóa học tiếng Trung Chip Bán Dẫn tại Master Edu rất chi tiết và dễ hiểu. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi nắm bắt được các khái niệm phức tạp trong ngành chip bán dẫn, từ khâu sản xuất đến kiểm tra chất lượng. Thầy không chỉ giảng dạy lý thuyết mà còn cung cấp rất nhiều tài liệu thực hành, giúp tôi hiểu rõ hơn về các quy trình sản xuất và kiểm tra chip. Thầy cũng thường xuyên tổ chức các buổi thảo luận, giúp tôi giải đáp thắc mắc và cập nhật thông tin mới nhất về ngành. Đây là khóa học rất hữu ích cho những ai muốn làm việc trong ngành công nghệ bán dẫn.”
Trần Thị Bích Hường – Khóa Học Tiếng Trung Dầu Khí
“Khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Master Edu đã mang lại cho tôi rất nhiều kiến thức quan trọng. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giảng dạy rất chi tiết về các thuật ngữ chuyên ngành và quy trình sản xuất dầu khí. Các bài giảng của thầy rất dễ hiểu và thực tế, giúp tôi nắm bắt được các khái niệm phức tạp trong ngành. Thầy không chỉ dạy lý thuyết mà còn hướng dẫn cách áp dụng kiến thức vào thực tế công việc. Các buổi thực hành rất bổ ích, giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực dầu khí. Đây là khóa học rất cần thiết cho những ai muốn làm việc trong ngành này.”
Lưu Thị Hồng Nhung – Khóa Học Tiếng Trung Xuất Nhập Khẩu
“Khóa học tiếng Trung Xuất Nhập Khẩu tại Master Edu rất bổ ích và thực tế. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã cung cấp rất nhiều kiến thức về các thủ tục, quy trình xuất nhập khẩu, cũng như các thuật ngữ chuyên ngành. Thầy không chỉ giảng dạy lý thuyết mà còn giúp tôi hiểu sâu hơn về cách áp dụng các kiến thức này vào công việc hàng ngày. Các buổi thực hành rất bổ ích, giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Đây là khóa học rất cần thiết cho những ai làm trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và muốn phát triển sự nghiệp tại thị trường Trung Quốc.”
Trần Thị Kim Ánh – Khóa Học Tiếng Trung Logistics Vận Chuyển
“Khóa học tiếng Trung Logistics Vận Chuyển tại Master Edu đã giúp tôi rất nhiều trong việc hiểu rõ các quy trình vận chuyển hàng hóa từ Trung Quốc về Việt Nam. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã cung cấp rất nhiều kiến thức về các thuật ngữ chuyên ngành, cũng như các quy trình xử lý hàng hóa trong hệ thống vận chuyển. Thầy không chỉ dạy lý thuyết mà còn đưa ra rất nhiều ví dụ thực tế, giúp tôi dễ dàng nắm bắt các khái niệm và quy trình. Các buổi thực hành rất bổ ích, giúp tôi tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực logistics.”
Nguyễn Đăng Khoa – Khóa Học Tiếng Trung Taobao 1688
“Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Master Edu rất thực tế và hiệu quả. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã hướng dẫn tôi rất chi tiết về cách sử dụng Taobao và 1688 để nhập hàng từ Trung Quốc. Thầy không chỉ dạy cách tìm nguồn hàng, mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về cách thương lượng giá cả và chất lượng sản phẩm. Các bài giảng của thầy rất chi tiết, kèm theo các bài tập thực hành giúp tôi tự tin hơn khi đặt hàng từ các trang thương mại điện tử Trung Quốc. Đây là khóa học rất cần thiết cho những ai muốn kinh doanh trực tiếp từ Trung Quốc.”
Các học viên tiếp tục đánh giá rất cao chất lượng đào tạo tại Master Edu – ChineMaster Edu dưới sự hướng dẫn của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Mỗi khóa học đều mang lại cho học viên không chỉ kiến thức sâu rộng về tiếng Trung mà còn các kỹ năng thực tiễn cần thiết trong công việc và cuộc sống. Với phương pháp giảng dạy chuyên nghiệp và tài liệu học tập phong phú, Master Edu tiếp tục là lựa chọn hàng đầu cho những ai muốn học tiếng Trung một cách chuyên nghiệp tại Quận Thanh Xuân.
Lê Thị Minh Thu – Khóa Học Tiếng Trung Kế Toán
“Khóa học tiếng Trung Kế Toán tại Master Edu rất chi tiết và thực tiễn. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã cung cấp rất nhiều kiến thức về các thuật ngữ kế toán, từ cơ bản đến chuyên sâu. Thầy không chỉ giảng dạy lý thuyết mà còn đưa ra rất nhiều ví dụ thực tế giúp tôi hiểu rõ hơn cách áp dụng kiến thức vào công việc hàng ngày. Các buổi thực hành rất hữu ích, giúp tôi tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực kế toán. Đây là khóa học rất cần thiết cho những ai muốn làm việc trong ngành tài chính và kế toán tại thị trường Trung Quốc.”
Nguyễn Thị Thanh Tâm – Khóa Học Tiếng Trung Online HSK 9 Cấp
“Khóa học tiếng Trung Online HSK 9 Cấp tại Master Edu rất tiện lợi và hiệu quả. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã cung cấp rất nhiều tài liệu học tập bổ ích, giúp tôi dễ dàng tiếp thu kiến thức ở nhà. Các bài giảng trực tuyến rất chi tiết và dễ hiểu, giúp tôi nắm bắt được các khái niệm phức tạp trong kỳ thi HSK 9 cấp. Thầy cũng thường xuyên tổ chức các buổi hỏi đáp trực tuyến, giúp tôi giải đáp mọi thắc mắc và củng cố kiến thức. Đây là khóa học rất tiện lợi cho những ai muốn ôn luyện HSK 9 cấp mà không phải đi lại xa.”
Hoàng Thị Minh – Khóa Học Tiếng Trung Dầu Khí
“Khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Master Edu rất bổ ích và thực tế. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi hiểu rõ các quy trình sản xuất, khai thác và xuất khẩu dầu khí qua các bài giảng chi tiết và dễ hiểu. Thầy cung cấp rất nhiều tài liệu bổ sung, giúp tôi nắm bắt được các khái niệm chuyên ngành một cách nhanh chóng. Các buổi thực hành rất bổ ích, giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực dầu khí. Đây là khóa học rất cần thiết cho những ai làm việc trong ngành dầu khí và muốn mở rộng cơ hội tại thị trường Trung Quốc.”
Nguyễn Văn An – Khóa Học Tiếng Trung Thực Dụng
“Khóa học tiếng Trung Thực Dụng tại Master Edu rất hữu ích và thiết thực. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã cung cấp rất nhiều kiến thức về các mẫu câu thông dụng trong cuộc sống hàng ngày. Các bài giảng của thầy rất chi tiết và dễ hiểu, giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp với người Trung Quốc trong cuộc sống hàng ngày. Thầy không chỉ dạy về ngữ pháp mà còn giúp tôi cải thiện kỹ năng nghe và nói một cách nhanh chóng. Các buổi thực hành rất bổ ích, giúp tôi phát triển khả năng giao tiếp tiếng Trung của mình một cách tự nhiên.”
Trương Thị Ngọc Mai – Khóa Học Tiếng Trung Vi Mạch Bán Dẫn
“Khóa học tiếng Trung Vi Mạch Bán Dẫn tại Master Edu đã mang lại cho tôi rất nhiều kiến thức bổ ích. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ giảng dạy lý thuyết mà còn cung cấp rất nhiều tài liệu thực hành, giúp tôi hiểu rõ hơn về các khái niệm phức tạp trong ngành vi mạch bán dẫn. Thầy thường xuyên tổ chức các buổi thảo luận, giúp tôi giải đáp mọi thắc mắc và cập nhật thông tin mới nhất về ngành này. Khóa học đã giúp tôi tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc và áp dụng kiến thức vào công việc thực tế.”
Các học viên tiếp tục đánh giá rất cao chất lượng đào tạo tại Master Edu – ChineMaster Edu, đặc biệt là dưới sự hướng dẫn tận tình của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Mỗi khóa học đều mang lại cho học viên không chỉ kiến thức sâu rộng về tiếng Trung mà còn các kỹ năng thực tiễn cần thiết trong công việc và cuộc sống. Với phương pháp giảng dạy chuyên nghiệp và tài liệu học tập phong phú, Master Edu tiếp tục là lựa chọn hàng đầu cho những ai muốn học tiếng Trung một cách chuyên nghiệp tại Quận Thanh Xuân. Các học viên đều cảm thấy tự tin hơn và phát triển mạnh mẽ hơn trong khả năng sử dụng tiếng Trung của mình sau khi tham gia các khóa học tại đây.
Nguyễn Thị Hương – Khóa Học Tiếng Trung HSKK Sơ Cấp
“Khóa học tiếng Trung HSKK Sơ Cấp tại Master Edu rất bổ ích và dễ tiếp thu. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã cung cấp rất nhiều tài liệu và bài tập thực hành giúp tôi nắm bắt các kỹ năng nghe, nói, và phản xạ nhanh trong giao tiếp tiếng Trung. Các bài giảng rất chi tiết và dễ hiểu, giúp tôi tự tin hơn khi tham gia kỳ thi HSKK. Thầy không chỉ dạy lý thuyết mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về văn phong và cách diễn đạt trong giao tiếp hàng ngày. Đây là khóa học rất cần thiết cho những ai muốn tự tin hơn trong việc giao tiếp bằng tiếng Trung.”
Lê Thị Minh Anh – Khóa Học Tiếng Trung HSKK Trung Cấp
“Khóa học tiếng Trung HSKK Trung Cấp tại Master Edu rất chi tiết và thực tế. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã cung cấp rất nhiều tài liệu học tập bổ ích, giúp tôi nâng cao khả năng nói và phản xạ trong giao tiếp tiếng Trung. Thầy thường xuyên tổ chức các buổi thực hành, giúp tôi cải thiện khả năng nghe và nói một cách tự nhiên. Các bài giảng rất chi tiết, giúp tôi hiểu rõ hơn về cách trả lời các câu hỏi phức tạp trong kỳ thi HSKK Trung Cấp. Khóa học này đã giúp tôi tự tin hơn khi tham gia kỳ thi và giao tiếp với đối tác Trung Quốc.”
Phạm Văn Hải – Khóa Học Tiếng Trung HSKK Cao Cấp
“Khóa học tiếng Trung HSKK Cao Cấp tại Master Edu rất sâu rộng và chi tiết. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã cung cấp rất nhiều tài liệu học tập nâng cao, giúp tôi nắm bắt các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết trong tiếng Trung ở cấp độ cao. Thầy không chỉ giảng dạy lý thuyết mà còn đưa ra rất nhiều ví dụ thực tế, giúp tôi hiểu rõ hơn về cách áp dụng kiến thức vào công việc. Các buổi thực hành rất bổ ích, giúp tôi tự tin hơn khi làm bài kiểm tra HSKK Cao Cấp. Đây là khóa học rất cần thiết cho những ai muốn nâng cao trình độ tiếng Trung của mình lên tầm cao mới.”
Trần Thị Thanh Thảo – Khóa Học Tiếng Trung Online
“Khóa học tiếng Trung Online tại Master Edu rất tiện lợi và dễ tiếp cận. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã cung cấp rất nhiều tài liệu học tập phong phú, giúp tôi dễ dàng tiếp thu kiến thức từ xa. Các bài giảng trực tuyến rất chi tiết và dễ hiểu, giúp tôi nắm bắt được các khái niệm phức tạp trong tiếng Trung. Thầy thường xuyên tổ chức các buổi hỏi đáp trực tuyến, giúp tôi giải đáp mọi thắc mắc và củng cố kiến thức. Đây là khóa học rất tiện lợi cho những ai bận rộn và muốn học tiếng Trung một cách linh hoạt mà không phải đi lại xa.”
Nguyễn Thị Thúy Hà – Khóa Học Tiếng Trung Taobao 1688
“Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Master Edu rất thực tế và hữu ích. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã hướng dẫn tôi rất chi tiết về cách sử dụng Taobao và 1688 để nhập hàng từ Trung Quốc. Thầy không chỉ dạy cách tìm nguồn hàng, mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về cách thương lượng giá cả và chất lượng sản phẩm. Các bài giảng của thầy rất chi tiết, kèm theo các bài tập thực hành giúp tôi tự tin hơn khi đặt hàng từ các trang thương mại điện tử Trung Quốc. Đây là khóa học rất cần thiết cho những ai muốn kinh doanh trực tiếp từ Trung Quốc.”
Các học viên tại Master Edu – ChineMaster Edu tiếp tục đánh giá rất cao chất lượng đào tạo dưới sự hướng dẫn của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Mỗi khóa học đều được thiết kế tỉ mỉ và chuyên nghiệp, giúp học viên không chỉ nắm vững kiến thức tiếng Trung mà còn áp dụng hiệu quả vào thực tế công việc. Với phương pháp giảng dạy linh hoạt và tài liệu học tập phong phú, Master Edu tiếp tục là lựa chọn hàng đầu cho những ai muốn học tiếng Trung chuyên nghiệp tại Quận Thanh Xuân. Các học viên đều cảm thấy tự tin và thành công hơn trong việc sử dụng tiếng Trung sau khi tham gia các khóa học tại đây.
Nguyễn Minh Hải – Khóa Học Tiếng Trung Logistics Vận Chuyển
“Khóa học tiếng Trung Logistics tại Master Edu rất chi tiết và thực tế. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã cung cấp rất nhiều kiến thức về quy trình vận chuyển, kho bãi và thủ tục hải quan qua các bài giảng chi tiết. Thầy thường xuyên tổ chức các buổi thực hành, giúp tôi hiểu rõ hơn về cách xử lý các tình huống trong thực tế. Các bài giảng rất dễ hiểu và có nhiều ví dụ thực tiễn, giúp tôi tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực logistics. Khóa học này đã giúp tôi nắm bắt các kỹ năng cần thiết để làm việc hiệu quả trong môi trường vận chuyển quốc tế.”
Nguyễn Thị Bích Hà – Khóa Học Tiếng Trung Xuất Nhập Khẩu
“Khóa học tiếng Trung Xuất Nhập Khẩu tại Master Edu rất hữu ích và thực tế. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã cung cấp rất nhiều tài liệu học tập bổ ích, giúp tôi nắm bắt các quy trình xuất nhập khẩu từ Trung Quốc một cách chi tiết. Các buổi giảng dạy của thầy rất dễ hiểu, giúp tôi hiểu rõ hơn về các quy định, thủ tục hải quan và cách làm việc với các nhà cung cấp và khách hàng Trung Quốc. Thầy thường xuyên tổ chức các buổi thực hành, giúp tôi tự tin hơn khi làm việc trực tiếp với các đối tác Trung Quốc. Đây là khóa học rất cần thiết cho những ai làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu.”
Lê Thị Hồng Anh – Khóa Học Tiếng Trung Chip Bán Dẫn
“Khóa học tiếng Trung Chip Bán Dẫn tại Master Edu rất chuyên sâu và thực tiễn. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã cung cấp rất nhiều kiến thức về công nghệ bán dẫn, từ cơ bản đến phức tạp. Thầy không chỉ giảng dạy lý thuyết mà còn đưa ra rất nhiều ví dụ thực tế và tài liệu bổ sung giúp tôi hiểu rõ hơn về cách áp dụng kiến thức vào công việc. Các buổi thực hành rất bổ ích, giúp tôi tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc trong ngành bán dẫn. Đây là khóa học rất cần thiết cho những ai muốn làm việc trong ngành công nghệ cao và cần giao tiếp với đối tác Trung Quốc.”
Vũ Thị Thanh Nga – Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại
“Khóa học tiếng Trung Thương Mại tại Master Edu rất bổ ích và thực tế. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã cung cấp rất nhiều tài liệu học tập, giúp tôi nắm bắt các kỹ năng thương lượng, ký kết hợp đồng và giao tiếp trong thương mại quốc tế với đối tác Trung Quốc. Các bài giảng rất chi tiết và dễ hiểu, giúp tôi tự tin hơn khi làm việc với các khách hàng và đối tác Trung Quốc. Thầy thường xuyên tổ chức các buổi thảo luận và thực hành, giúp tôi hiểu rõ hơn về các quy trình và cách ứng xử trong thương mại quốc tế. Đây là khóa học rất cần thiết cho những ai muốn làm việc trong lĩnh vực kinh doanh và thương mại với Trung Quốc.”
Các học viên tiếp tục đánh giá rất cao chất lượng đào tạo tại Master Edu – ChineMaster Edu dưới sự hướng dẫn của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Mỗi khóa học đều được thiết kế tỉ mỉ, chuyên sâu và ứng dụng thực tế, giúp học viên nắm vững kiến thức và kỹ năng tiếng Trung cần thiết cho công việc và cuộc sống hàng ngày. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã mang đến cho học viên không chỉ kiến thức về tiếng Trung mà còn các kỹ năng thực tiễn, giúp họ tự tin và thành công trong việc sử dụng tiếng Trung trong môi trường làm việc quốc tế. Master Edu tiếp tục là lựa chọn hàng đầu cho những ai muốn học tiếng Trung một cách chuyên nghiệp tại Quận Thanh Xuân.
Trần Thị Hương – Khóa Học Tiếng Trung Dầu Khí
“Khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Master Edu rất chi tiết và hữu ích. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã cung cấp cho tôi nhiều tài liệu học tập phong phú và các bài giảng chi tiết về ngành công nghiệp dầu khí, giúp tôi nắm bắt các thuật ngữ chuyên ngành và hiểu rõ hơn về cách làm việc với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực này. Thầy thường xuyên tổ chức các buổi thực hành, giúp tôi cải thiện kỹ năng giao tiếp và làm việc với các công ty dầu khí tại Trung Quốc. Đây là khóa học rất cần thiết cho những ai muốn làm việc trong ngành công nghiệp này và cần giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Trung.”
Nguyễn Thị Thanh Tùng – Khóa Học Tiếng Trung Chip Bán Dẫn
“Khóa học tiếng Trung Chip Bán Dẫn tại Master Edu rất chi tiết và thực tế. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã cung cấp rất nhiều tài liệu học tập và bài giảng chi tiết giúp tôi hiểu rõ hơn về các công nghệ và quy trình sản xuất trong ngành bán dẫn. Thầy không chỉ giảng lý thuyết mà còn hướng dẫn tôi qua các bài thực hành, giúp tôi áp dụng các kiến thức vào thực tế công việc. Các buổi giảng của thầy rất dễ hiểu và có nhiều ví dụ thực tiễn, giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực công nghệ bán dẫn.”
Nguyễn Thị Thu Hằng – Khóa Học Tiếng Trung Online
“Khóa học tiếng Trung Online tại Master Edu rất tiện lợi và chất lượng. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã cung cấp rất nhiều tài liệu học tập và các bài giảng chi tiết qua các buổi học trực tuyến. Các bài giảng rất dễ hiểu và giúp tôi nắm bắt nhanh chóng các khái niệm tiếng Trung phức tạp. Thầy thường xuyên tổ chức các buổi hỏi đáp và thực hành, giúp tôi củng cố kiến thức và tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung trong công việc hàng ngày. Đây là khóa học rất tiện lợi cho những ai bận rộn và muốn học tiếng Trung một cách linh hoạt.”
Lê Minh Tú – Khóa Học Tiếng Trung Kế Toán
“Khóa học tiếng Trung Kế Toán tại Master Edu rất chi tiết và hữu ích. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã cung cấp rất nhiều tài liệu học tập chuyên sâu, giúp tôi nắm bắt các khái niệm kế toán tiếng Trung một cách dễ dàng. Thầy thường xuyên tổ chức các buổi thực hành, giúp tôi hiểu rõ hơn về cách làm việc với các số liệu và các báo cáo tài chính bằng tiếng Trung. Các bài giảng của thầy rất dễ hiểu và chi tiết, giúp tôi tự tin hơn trong việc giao tiếp và làm việc với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực kế toán.”
Master Edu – ChineMaster Edu tiếp tục nhận được nhiều phản hồi tích cực từ các học viên về chất lượng đào tạo của các khóa học tiếng Trung tại Quận Thanh Xuân. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã mang đến một phương pháp giảng dạy chuyên nghiệp và hiệu quả, giúp học viên nắm vững không chỉ các kiến thức về tiếng Trung mà còn các kỹ năng thực tế cần thiết trong môi trường làm việc quốc tế. Các học viên đều cảm thấy tự tin hơn và thành công hơn trong việc sử dụng tiếng Trung sau khi tham gia các khóa học tại đây. Master Edu tiếp tục là lựa chọn hàng đầu cho những ai muốn học tiếng Trung chuyên nghiệp tại Quận Thanh Xuân.
Nhà sáng lập Master Edu là Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – Ông chủ của Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội
CHINEMASTER EDU – CHINESE MASTER EDU – TIẾNG TRUNG MASTER EDU THẦY VŨ
TIẾNG TRUNG ĐỈNH CAO MASTER EDU CHINEMASTER – TIẾNG TRUNG CHINESE MASTER EDUCATION
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 1 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 2 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 3 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 4 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 5 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 6 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 7 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 8 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 9 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình phát triển Hán ngữ là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 1 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 2 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 3 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 4 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 5 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 6 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 7 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 8 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 9 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSKK sơ cấp là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSKK trung cấp là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSKK cao cấp là Nguyễn Minh Vũ
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội
Hotline ChineMaster Edu Chinese Master Edu Thầy Vũ 090 468 4983
ChineMaster Cơ sở 1: Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (Ngã Tư Sở – Royal City)
ChineMaster Cơ sở 4: Ngõ 17 Khương Hạ Phường Khương Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội
ChineMaster Cơ sở 5: Số 349 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 6: Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 7: Số 168 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 8: Ngõ 250 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 9: Ngõ 80 Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.