Từ vựng tiếng Trung Xuất khẩu – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Giới thiệu sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Xuất khẩu” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Xuất khẩu
Tác giả Nguyễn Minh Vũ, với hơn 10 năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Trung và là chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giáo dục ngôn ngữ, đã cho ra mắt cuốn sách điện tử Từ vựng tiếng Trung Xuất khẩu. Cuốn sách này không chỉ là một công cụ học tập hữu ích mà còn là nguồn tài liệu quý báu dành cho những ai muốn tìm hiểu về lĩnh vực xuất khẩu và kinh doanh quốc tế bằng tiếng Trung.
Nội dung của sách Từ vựng tiếng Trung Xuất khẩu
Cuốn sách cung cấp một bộ từ vựng chuyên sâu và phong phú, bao gồm các thuật ngữ, cụm từ và câu giao tiếp thường gặp trong ngành xuất khẩu. Đây là tài liệu lý tưởng cho các doanh nhân, nhân viên kinh doanh, và sinh viên muốn nắm vững ngôn ngữ chuyên môn trong lĩnh vực này.
Nội dung được phân chia thành các chương theo các chủ đề cụ thể như hợp đồng xuất khẩu, thủ tục hải quan, vận tải quốc tế, thanh toán quốc tế, và marketing xuất khẩu. Điều này giúp người học dễ dàng tìm kiếm và áp dụng kiến thức vào thực tế.
Các ví dụ minh họa trong sách được biên soạn kỹ lưỡng, giúp người học dễ dàng hiểu và ghi nhớ. Bên cạnh đó, sách còn đi kèm với các bài tập thực hành để người học có thể tự kiểm tra và nâng cao kỹ năng của mình.
Ưu điểm của ebook Từ vựng tiếng Trung Xuất khẩu
Dễ tiếp cận: Ebook Từ vựng tiếng Trung Xuất khẩu có thể tải về và đọc trên nhiều thiết bị khác nhau như máy tính, điện thoại di động và máy tính bảng, giúp người học dễ dàng tiếp cận mọi lúc mọi nơi.
Hệ thống tra cứu từ vựng thông minh: Sách có tính năng tra cứu từ vựng, giúp người học dễ dàng tìm kiếm từ và cụm từ mới trong quá trình học.
Bổ sung kiến thức ngữ pháp và văn hóa: Bên cạnh từ vựng, sách còn cung cấp các kiến thức ngữ pháp và văn hóa liên quan đến việc xuất khẩu hàng hóa sang Trung Quốc, giúp người học hiểu rõ hơn về thị trường và môi trường kinh doanh tại đây.
Với sự am hiểu sâu rộng về ngôn ngữ và lĩnh vực xuất khẩu, Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã tạo nên một tài liệu quý giá cho những ai đam mê học tiếng Trung và mong muốn phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực xuất khẩu. Từ vựng tiếng Trung Xuất khẩu không chỉ là công cụ học tập mà còn là người bạn đồng hành quan trọng giúp người học tự tin hơn trong các giao dịch kinh doanh quốc tế.
Giới thiệu chi tiết về ebook “Từ vựng tiếng Trung Xuất khẩu” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Xuất khẩu” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ đơn thuần là một cuốn từ điển, mà còn là một cẩm nang học tập toàn diện dành cho những ai muốn tìm hiểu về ngôn ngữ và thuật ngữ chuyên ngành xuất khẩu. Đây là một tài liệu thiết yếu không chỉ dành cho các doanh nhân, nhân viên xuất nhập khẩu mà còn cho sinh viên và những ai quan tâm đến việc phát triển kỹ năng tiếng Trung trong lĩnh vực này.
Nội dung chi tiết ebook Từ vựng tiếng Trung Xuất khẩu
Chương đầu tiên của cuốn sách giới thiệu tổng quan về lĩnh vực xuất khẩu và vai trò của tiếng Trung trong việc giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Tác giả cung cấp những kiến thức cơ bản về các khái niệm và thuật ngữ quan trọng, giúp người học làm quen với môi trường kinh doanh quốc tế.
Các chương tiếp theo tập trung vào các chủ đề chuyên sâu như hợp đồng xuất khẩu, thủ tục hải quan, vận tải quốc tế, thanh toán quốc tế và marketing xuất khẩu. Mỗi chương đều đi kèm với các ví dụ thực tế và bài tập áp dụng giúp người học dễ dàng hiểu và nắm bắt kiến thức.
Hệ thống tra cứu thông minh của sách cho phép người học tìm kiếm từ vựng và cụm từ nhanh chóng. Điều này rất hữu ích cho những ai cần tra cứu ngay lập tức trong quá trình làm việc hoặc học tập.
Các bài tập thực hành đa dạng giúp người học củng cố kiến thức. Mỗi bài tập được thiết kế để kiểm tra khả năng sử dụng từ vựng trong các tình huống thực tế, từ việc viết email, đàm phán hợp đồng đến giao tiếp trực tiếp với đối tác Trung Quốc.
Bổ sung kiến thức văn hóa và phong tục liên quan đến việc kinh doanh tại Trung Quốc, giúp người học hiểu rõ hơn về cách thức làm việc và giao tiếp hiệu quả với các đối tác từ quốc gia này.
Tính năng và lợi ích của ebook Từ vựng tiếng Trung Xuất khẩu
Tiện lợi và linh hoạt: Người học có thể tải ebook về và đọc trên nhiều thiết bị khác nhau như điện thoại di động, máy tính bảng, hoặc máy tính, giúp việc học tập trở nên thuận tiện hơn bao giờ hết.
Phù hợp với mọi cấp độ học viên: Dù bạn là người mới bắt đầu hay đã có kiến thức nền tảng về tiếng Trung, sách vẫn cung cấp các bài học và kiến thức phù hợp, từ cơ bản đến nâng cao.
Giáo trình độc quyền: Cuốn sách được xây dựng dựa trên các giáo trình độc quyền của Nguyễn Minh Vũ, sử dụng phương pháp giảng dạy hiệu quả giúp người học tiếp thu kiến thức một cách nhanh chóng và dễ dàng.
Cuốn ebook “Từ vựng tiếng Trung Xuất khẩu” không chỉ là một công cụ học tập mà còn là người bạn đồng hành quan trọng trên con đường phát triển nghề nghiệp của mỗi người học. Với sự am hiểu sâu rộng của Tác giả Nguyễn Minh Vũ về tiếng Trung và lĩnh vực xuất khẩu, cuốn sách sẽ giúp người học tự tin hơn trong việc giao tiếp và làm việc với các đối tác Trung Quốc, mở ra nhiều cơ hội thành công trong sự nghiệp quốc tế.
Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Xuất khẩu
STT | Từ vựng tiếng Trung Xuất khẩu (Phiên âm) – Tiếng Anh – Tiếng Việt |
1 | 出口 (chūkǒu) – Export – Xuất khẩu |
2 | 货物 (huòwù) – Goods – Hàng hóa |
3 | 报关 (bàoguān) – Customs declaration – Khai báo hải quan |
4 | 出口商 (chūkǒu shāng) – Exporter – Nhà xuất khẩu |
5 | 合同 (hétóng) – Contract – Hợp đồng |
6 | 许可证 (xǔkě zhèng) – License – Giấy phép |
7 | 清关 (qīngguān) – Customs clearance – Thông quan |
8 | 关税 (guānshuì) – Tariff – Thuế quan |
9 | 运输 (yùnshū) – Transportation – Vận chuyển |
10 | 装货 (zhuāng huò) – Loading cargo – Bốc hàng |
11 | 海关 (hǎiguān) – Customs – Hải quan |
12 | 出口文件 (chūkǒu wénjiàn) – Export documents – Chứng từ xuất khẩu |
13 | 装运单 (zhuāngyùn dān) – Shipping order – Đơn hàng vận chuyển |
14 | 提单 (tídān) – Bill of lading – Vận đơn |
15 | 保险 (bǎoxiǎn) – Insurance – Bảo hiểm |
16 | 出口市场 (chūkǒu shìchǎng) – Export market – Thị trường xuất khẩu |
17 | 外汇 (wàihuì) – Foreign exchange – Ngoại hối |
18 | 交货 (jiāo huò) – Delivery – Giao hàng |
19 | 目的地 (mùdìdì) – Destination – Điểm đến |
20 | 货运代理 (huòyùn dàilǐ) – Freight forwarder – Đại lý vận chuyển |
21 | 出口报关单 (chūkǒu bàoguān dān) – Export declaration form – Tờ khai xuất khẩu |
22 | 出口许可证 (chūkǒu xǔkě zhèng) – Export license – Giấy phép xuất khẩu |
23 | 生产商 (shēngchǎn shāng) – Manufacturer – Nhà sản xuất |
24 | 订单 (dìngdān) – Order – Đơn hàng |
25 | 交货期 (jiāo huò qī) – Delivery time – Thời gian giao hàng |
26 | 出口港 (chūkǒu gǎng) – Port of export – Cảng xuất khẩu |
27 | 装箱单 (zhuāngxiāng dān) – Packing list – Phiếu đóng gói |
28 | 目的港 (mùdì gǎng) – Port of destination – Cảng đích |
29 | 贸易条款 (màoyì tiáokuǎn) – Trade terms – Điều khoản thương mại |
30 | 出口货运 (chūkǒu huòyùn) – Export freight – Vận tải hàng xuất khẩu |
31 | 出口订单 (chūkǒu dìngdān) – Export order – Đơn đặt hàng xuất khẩu |
32 | 贸易合同 (màoyì hétóng) – Trade contract – Hợp đồng thương mại |
33 | 装船 (zhuāng chuán) – Shipment – Xếp hàng lên tàu |
34 | 集装箱 (jízhuāngxiāng) – Container – Công-ten-nơ |
35 | 海运 (hǎiyùn) – Sea freight – Vận tải biển |
36 | 空运 (kōngyùn) – Air freight – Vận tải hàng không |
37 | 陆运 (lùyùn) – Land transport – Vận tải đường bộ |
38 | 运费 (yùnfèi) – Freight cost – Cước phí vận chuyển |
39 | 出口证书 (chūkǒu zhèngshū) – Export certificate – Giấy chứng nhận xuất khẩu |
40 | 质量检验 (zhìliàng jiǎnyàn) – Quality inspection – Kiểm tra chất lượng |
41 | 装货港 (zhuānghuò gǎng) – Port of loading – Cảng xếp hàng |
42 | 出口关税 (chūkǒu guānshuì) – Export tariff – Thuế xuất khẩu |
43 | 原产地证书 (yuán chǎndì zhèngshū) – Certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ |
44 | 商检 (shāngjiǎn) – Commodity inspection – Kiểm dịch hàng hóa |
45 | 托运 (tuōyùn) – Consignment – Gửi hàng |
46 | 发票 (fāpiào) – Invoice – Hóa đơn |
47 | 商业发票 (shāngyè fāpiào) – Commercial invoice – Hóa đơn thương mại |
48 | 出口税 (chūkǒu shuì) – Export duty – Thuế xuất khẩu |
49 | 收货人 (shōuhuò rén) – Consignee – Người nhận hàng |
50 | 发货人 (fāhuò rén) – Consignor/Shipper – Người gửi hàng |
51 | 目的地国家 (mùdìdì guójiā) – Destination country – Quốc gia đích đến |
52 | 装运期 (zhuāngyùn qī) – Shipment period – Thời gian vận chuyển |
53 | 运单 (yùndān) – Waybill – Vận đơn |
54 | 出口配额 (chūkǒu pèi’é) – Export quota – Hạn ngạch xuất khẩu |
55 | 贸易顺差 (màoyì shùnchā) – Trade surplus – Thặng dư thương mại |
56 | 贸易逆差 (màoyì nìchā) – Trade deficit – Thâm hụt thương mại |
57 | 外贸 (wàimào) – Foreign trade – Ngoại thương |
58 | 国际运输 (guójì yùnshū) – International transport – Vận tải quốc tế |
59 | 装载量 (zhuāngzǎi liàng) – Loading capacity – Sức chứa hàng |
60 | 出口包装 (chūkǒu bāozhuāng) – Export packaging – Bao bì hàng xuất khẩu |
61 | 出口贸易 (chūkǒu màoyì) – Export trade – Thương mại xuất khẩu |
62 | 海运费 (hǎiyùn fèi) – Sea freight charge – Cước phí vận tải biển |
63 | 空运费 (kōngyùn fèi) – Air freight charge – Cước phí vận tải hàng không |
64 | 出口商品 (chūkǒu shāngpǐn) – Export commodities – Hàng hóa xuất khẩu |
65 | 装船通知 (zhuāngchuán tōngzhī) – Shipping notice – Thông báo xếp hàng lên tàu |
66 | 出口流程 (chūkǒu liúchéng) – Export process – Quy trình xuất khẩu |
67 | 收货港 (shōuhuò gǎng) – Port of receipt – Cảng nhận hàng |
68 | 出口费用 (chūkǒu fèiyòng) – Export costs – Chi phí xuất khẩu |
69 | 交货方式 (jiāo huò fāngshì) – Delivery terms – Phương thức giao hàng |
70 | 出口退税 (chūkǒu tuìshuì) – Export tax rebate – Hoàn thuế xuất khẩu |
71 | 物流 (wùliú) – Logistics – Hậu cần / Logistics |
72 | 国际贸易 (guójì màoyì) – International trade – Thương mại quốc tế |
73 | 贸易壁垒 (màoyì bìlěi) – Trade barrier – Rào cản thương mại |
74 | 出口运输 (chūkǒu yùnshū) – Export transportation – Vận chuyển hàng xuất khẩu |
75 | 贸易协定 (màoyì xiédìng) – Trade agreement – Hiệp định thương mại |
76 | 出口账单 (chūkǒu zhàngdān) – Export bill – Hóa đơn xuất khẩu |
77 | 信用证 (xìnyòngzhèng) – Letter of credit – Thư tín dụng |
78 | 交货单 (jiāo huò dān) – Delivery note – Phiếu giao hàng |
79 | 出口金额 (chūkǒu jīn’é) – Export value – Giá trị xuất khẩu |
80 | 转运 (zhuǎnyùn) – Transshipment – Chuyển tải hàng hóa |
81 | 装运港口 (zhuāngyùn gǎngkǒu) – Port of shipment – Cảng bốc hàng |
82 | 承运人 (chéngyùn rén) – Carrier – Người vận chuyển |
83 | 清关费 (qīngguān fèi) – Customs clearance fee – Phí thông quan |
84 | 贸易公司 (màoyì gōngsī) – Trading company – Công ty thương mại |
85 | 进出口许可证 (jìnchūkǒu xǔkě zhèng) – Import and export license – Giấy phép xuất nhập khẩu |
86 | 交货条件 (jiāo huò tiáojiàn) – Delivery conditions – Điều kiện giao hàng |
87 | 申报单 (shēnbào dān) – Declaration form – Tờ khai báo |
88 | 合格证书 (hégé zhèngshū) – Certificate of compliance – Giấy chứng nhận đạt chuẩn |
89 | 市场准入 (shìchǎng zhǔnrù) – Market access – Tiếp cận thị trường |
90 | 商业保险 (shāngyè bǎoxiǎn) – Commercial insurance – Bảo hiểm thương mại |
91 | 货运单据 (huòyùn dānjù) – Freight documents – Chứng từ vận tải |
92 | 贸易公司代表 (màoyì gōngsī dàibiǎo) – Trade company representative – Đại diện công ty thương mại |
93 | 出口产品 (chūkǒu chǎnpǐn) – Exported products – Sản phẩm xuất khẩu |
94 | 出口质量标准 (chūkǒu zhìliàng biāozhǔn) – Export quality standards – Tiêu chuẩn chất lượng xuất khẩu |
95 | 贸易谈判 (màoyì tánpàn) – Trade negotiations – Đàm phán thương mại |
96 | 出口补贴 (chūkǒu bǔtiē) – Export subsidy – Trợ cấp xuất khẩu |
97 | 市场需求 (shìchǎng xūqiú) – Market demand – Nhu cầu thị trường |
98 | 包装材料 (bāozhuāng cáiliào) – Packaging materials – Vật liệu đóng gói |
99 | 运抵 (yùndǐ) – Arrival of goods – Hàng đến nơi |
100 | 出口政策 (chūkǒu zhèngcè) – Export policy – Chính sách xuất khẩu |
101 | 出口渠道 (chūkǒu qúdào) – Export channel – Kênh xuất khẩu |
102 | 原产地 (yuánchǎndì) – Place of origin – Nơi sản xuất |
103 | 出口成本 (chūkǒu chéngběn) – Export cost – Chi phí xuất khẩu |
104 | 出口数据 (chūkǒu shùjù) – Export data – Dữ liệu xuất khẩu |
105 | 国际海运 (guójì hǎiyùn) – International shipping – Vận tải biển quốc tế |
106 | 出口报表 (chūkǒu bàobiǎo) – Export report – Báo cáo xuất khẩu |
107 | 报关公司 (bàoguān gōngsī) – Customs declaration company – Công ty khai báo hải quan |
108 | 出口审查 (chūkǒu shěnchá) – Export inspection – Kiểm tra xuất khẩu |
109 | 支付条款 (zhīfù tiáokuǎn) – Payment terms – Điều khoản thanh toán |
110 | 外贸单据 (wàimào dānjù) – Foreign trade documents – Chứng từ ngoại thương |
111 | 出口装船通知 (chūkǒu zhuāngchuán tōngzhī) – Export shipment notice – Thông báo giao hàng xuất khẩu |
112 | 出口退税率 (chūkǒu tuìshuì lǜ) – Export tax rebate rate – Tỷ lệ hoàn thuế xuất khẩu |
113 | 运输条款 (yùnshū tiáokuǎn) – Shipping terms – Điều khoản vận chuyển |
114 | 代理商 (dàilǐ shāng) – Agent – Đại lý |
115 | 贸易港口 (màoyì gǎngkǒu) – Trade port – Cảng thương mại |
116 | 外贸公司 (wàimào gōngsī) – Foreign trade company – Công ty ngoại thương |
117 | 交货协议 (jiāo huò xiéyì) – Delivery agreement – Thỏa thuận giao hàng |
118 | 海运提单 (hǎiyùn tídān) – Ocean bill of lading – Vận đơn đường biển |
119 | 信用保险 (xìnyòng bǎoxiǎn) – Credit insurance – Bảo hiểm tín dụng |
120 | 合同条款 (hétóng tiáokuǎn) – Contract terms – Điều khoản hợp đồng |
121 | 出口代理 (chūkǒu dàilǐ) – Export agent – Đại lý xuất khẩu |
122 | 贸易合同条款 (màoyì hétóng tiáokuǎn) – Trade contract terms – Điều khoản hợp đồng thương mại |
123 | 出口运输保险 (chūkǒu yùnshū bǎoxiǎn) – Export transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng xuất khẩu |
124 | 货运公司 (huòyùn gōngsī) – Freight company – Công ty vận tải hàng hóa |
125 | 国际贸易法 (guójì màoyì fǎ) – International trade law – Luật thương mại quốc tế |
126 | 贸易术语 (màoyì shùyǔ) – Trade terms – Thuật ngữ thương mại |
127 | 装卸 (zhuāngxiè) – Loading and unloading – Bốc dỡ hàng hóa |
128 | 装运单据 (zhuāngyùn dānjù) – Shipping documents – Chứng từ vận chuyển |
129 | 运费保险费付至 (yùnfèi bǎoxiǎn fèi fùzhì) – Cost, Insurance, and Freight (CIF) – Giá, bảo hiểm và cước phí |
130 | 离岸价 (lí àn jià) – Free on Board (FOB) – Giá giao hàng lên tàu |
131 | 到岸价 (dào àn jià) – Cost and Freight (CFR) – Giá hàng và cước phí |
132 | 进口商 (jìnkǒu shāng) – Importer – Nhà nhập khẩu |
133 | 出口登记 (chūkǒu dēngjì) – Export registration – Đăng ký xuất khẩu |
134 | 出口货物清单 (chūkǒu huòwù qīngdān) – Export cargo list – Danh sách hàng hóa xuất khẩu |
135 | 运输责任 (yùnshū zérèn) – Transport liability – Trách nhiệm vận chuyển |
136 | 合同违约 (hétóng wéiyuē) – Breach of contract – Vi phạm hợp đồng |
137 | 外贸代理 (wàimào dàilǐ) – Foreign trade agency – Đại lý ngoại thương |
138 | 货运保险单 (huòyùn bǎoxiǎn dān) – Freight insurance policy – Giấy chứng nhận bảo hiểm hàng hóa |
139 | 贸易风险 (màoyì fēngxiǎn) – Trade risk – Rủi ro thương mại |
140 | 运输方式 (yùnshū fāngshì) – Mode of transport – Phương thức vận chuyển |
141 | 出口报关流程 (chūkǒu bàoguān liúchéng) – Export customs declaration process – Quy trình khai báo hải quan xuất khẩu |
142 | 商业信用证 (shāngyè xìnyòng zhèng) – Commercial letter of credit – Thư tín dụng thương mại |
143 | 出口汇票 (chūkǒu huìpiào) – Export bill of exchange – Hối phiếu xuất khẩu |
144 | 违约赔偿 (wéiyuē péicháng) – Compensation for breach – Bồi thường vi phạm hợp đồng |
145 | 报价单 (bàojià dān) – Quotation sheet – Bảng báo giá |
146 | 出口限额 (chūkǒu xiàn’é) – Export limit – Hạn mức xuất khẩu |
147 | 运输成本 (yùnshū chéngběn) – Transportation cost – Chi phí vận chuyển |
148 | 贸易伙伴 (màoyì huǒbàn) – Trade partner – Đối tác thương mại |
149 | 港口装卸费 (gǎngkǒu zhuāngxiè fèi) – Port handling fee – Phí bốc dỡ cảng |
150 | 押汇 (yāhuì) – Negotiation of payment – Chiết khấu chứng từ |
151 | 商业贸易 (shāngyè màoyì) – Commercial trade – Thương mại hàng hóa |
152 | 出口结汇 (chūkǒu jiéhuì) – Export foreign exchange settlement – Kết toán ngoại tệ xuất khẩu |
153 | 出口审单 (chūkǒu shěndān) – Export document examination – Kiểm tra chứng từ xuất khẩu |
154 | 出口税收 (chūkǒu shuìshōu) – Export taxation – Thuế xuất khẩu |
155 | 货物追踪 (huòwù zhuīzōng) – Cargo tracking – Theo dõi hàng hóa |
156 | 出口市场分析 (chūkǒu shìchǎng fēnxī) – Export market analysis – Phân tích thị trường xuất khẩu |
157 | 物流配送 (wùliú pèisòng) – Logistics distribution – Phân phối hậu cần |
158 | 交单付款 (jiāodān fùkuǎn) – Documents against payment (D/P) – Giao chứng từ thanh toán |
159 | 出口货物保险 (chūkǒu huòwù bǎoxiǎn) – Export cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa xuất khẩu |
160 | 货运清单 (huòyùn qīngdān) – Freight manifest – Bảng kê hàng vận chuyển |
161 | 出口流程图 (chūkǒu liúchéng tú) – Export process flowchart – Sơ đồ quy trình xuất khẩu |
162 | 托运合同 (tuōyùn hétóng) – Consignment contract – Hợp đồng gửi hàng |
163 | 交货凭证 (jiāo huò píngzhèng) – Delivery receipt – Biên nhận giao hàng |
164 | 结算单据 (jiésuàn dānjù) – Settlement documents – Chứng từ thanh toán |
165 | 出口退货 (chūkǒu tuìhuò) – Export return – Hàng xuất khẩu bị trả lại |
166 | 运输标记 (yùnshū biāojì) – Shipping marks – Ký hiệu vận chuyển |
167 | 进出口报关行 (jìnchūkǒu bàoguān háng) – Import and export customs broker – Đại lý khai báo hải quan |
168 | 出口物资 (chūkǒu wùzī) – Export materials – Vật tư xuất khẩu |
169 | 交货凭单 (jiāo huò píngdān) – Delivery order – Phiếu giao hàng |
170 | 合作协议 (hézuò xiéyì) – Cooperation agreement – Thỏa thuận hợp tác |
171 | 外贸发展 (wàimào fāzhǎn) – Foreign trade development – Phát triển ngoại thương |
172 | 关税减免 (guānshuì jiǎnmiǎn) – Tariff reduction/exemption – Miễn giảm thuế quan |
173 | 出口信用保险 (chūkǒu xìnyòng bǎoxiǎn) – Export credit insurance – Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu |
174 | 法律法规 (fǎlǜ fǎguī) – Laws and regulations – Luật pháp và quy định |
175 | 装船港 (zhuāngchuán gǎng) – Port of loading – Cảng bốc hàng |
176 | 出口额 (chūkǒu é) – Export volume – Kim ngạch xuất khẩu |
177 | 外贸业务员 (wàimào yèwùyuán) – Foreign trade clerk – Nhân viên kinh doanh ngoại thương |
178 | 信用证条款 (xìnyòngzhèng tiáokuǎn) – Letter of credit terms – Điều khoản thư tín dụng |
179 | 出口许可证审批 (chūkǒu xǔkězhèng shěnpī) – Export license approval – Phê duyệt giấy phép xuất khẩu |
180 | 国际结算 (guójì jiésuàn) – International settlement – Thanh toán quốc tế |
181 | 出口许可证编号 (chūkǒu xǔkězhèng biānhào) – Export license number – Số giấy phép xuất khẩu |
182 | 出口商品目录 (chūkǒu shāngpǐn mùlù) – Export product catalog – Danh mục sản phẩm xuất khẩu |
183 | 出口税号 (chūkǒu shuìhào) – Export tariff number – Mã số thuế xuất khẩu |
184 | 进口关税 (jìnkǒu guānshuì) – Import duty – Thuế nhập khẩu |
185 | 货物分类 (huòwù fēnlèi) – Cargo classification – Phân loại hàng hóa |
186 | 出口运输合同 (chūkǒu yùnshū hétóng) – Export transport contract – Hợp đồng vận chuyển xuất khẩu |
187 | 出口装箱单 (chūkǒu zhuāngxiāng dān) – Export packing list – Phiếu đóng gói xuất khẩu |
188 | 原产地证书 (yuánchǎndì zhèngshū) – Certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ |
189 | 货物保险范围 (huòwù bǎoxiǎn fànwéi) – Scope of cargo insurance – Phạm vi bảo hiểm hàng hóa |
190 | 提单号码 (tídān hàomǎ) – Bill of lading number – Số vận đơn |
191 | 出口押汇 (chūkǒu yāhuì) – Export bill negotiation – Chiết khấu hối phiếu xuất khẩu |
192 | 目的港 (mùdì gǎng) – Port of destination – Cảng đến |
193 | 出口清关文件 (chūkǒu qīngguān wénjiàn) – Export customs clearance documents – Chứng từ thông quan xuất khẩu |
194 | 出口检验 (chūkǒu jiǎnyàn) – Export inspection – Kiểm tra hàng xuất khẩu |
195 | 运输险 (yùnshū xiǎn) – Transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển |
196 | 货代公司 (huòdài gōngsī) – Freight forwarding company – Công ty giao nhận hàng hóa |
197 | 国际贸易组织 (guójì màoyì zǔzhī) – International trade organization – Tổ chức thương mại quốc tế |
198 | 贸易融资 (màoyì róngzī) – Trade financing – Tài trợ thương mại |
199 | 出口申报 (chūkǒu shēnbào) – Export declaration – Khai báo xuất khẩu |
200 | 运输发票 (yùnshū fāpiào) – Transport invoice – Hóa đơn vận chuyển |
201 | 预付款 (yùfù kuǎn) – Advance payment – Thanh toán trước |
202 | 货物交接单 (huòwù jiāojiē dān) – Cargo handover document – Biên bản bàn giao hàng hóa |
203 | 出口合同签署 (chūkǒu hétóng qiānshǔ) – Export contract signing – Ký kết hợp đồng xuất khẩu |
204 | 市场准入条件 (shìchǎng zhǔnrù tiáojiàn) – Market access conditions – Điều kiện tiếp cận thị trường |
205 | 海关申报 (hǎiguān shēnbào) – Customs declaration – Khai báo hải quan |
206 | 外汇收入 (wàihuì shōurù) – Foreign exchange earnings – Thu nhập ngoại tệ |
207 | 出口货物风险 (chūkǒu huòwù fēngxiǎn) – Export cargo risks – Rủi ro hàng xuất khẩu |
208 | 法定检验 (fǎdìng jiǎnyàn) – Statutory inspection – Kiểm định theo quy định |
209 | 出口违约风险 (chūkǒu wéiyuē fēngxiǎn) – Export breach of contract risk – Rủi ro vi phạm hợp đồng xuất khẩu |
210 | 国际贸易条款 (guójì màoyì tiáokuǎn) – International trade terms – Điều khoản thương mại quốc tế |
211 | 外贸结算方式 (wàimào jiésuàn fāngshì) – Foreign trade settlement methods – Phương thức thanh toán ngoại thương |
212 | 出口退税手续 (chūkǒu tuìshuì shǒuxù) – Export tax rebate procedures – Thủ tục hoàn thuế xuất khẩu |
213 | 出口贸易量 (chūkǒu màoyì liàng) – Export trade volume – Lượng thương mại xuất khẩu |
214 | 国际运输协定 (guójì yùnshū xiédìng) – International transport agreements – Hiệp định vận tải quốc tế |
215 | 关税壁垒 (guānshuì bìlěi) – Tariff barriers – Rào cản thuế quan |
216 | 非关税壁垒 (fēi guānshuì bìlěi) – Non-tariff barriers – Rào cản phi thuế quan |
217 | 出口风险评估 (chūkǒu fēngxiǎn pínggū) – Export risk assessment – Đánh giá rủi ro xuất khẩu |
218 | 货物运输跟踪 (huòwù yùnshū gēnzōng) – Cargo transport tracking – Theo dõi vận chuyển hàng hóa |
219 | 出口银行 (chūkǒu yínháng) – Export bank – Ngân hàng xuất khẩu |
220 | 货运合同条款 (huòyùn hétóng tiáokuǎn) – Freight contract terms – Điều khoản hợp đồng vận tải |
221 | 出口成本核算 (chūkǒu chéngběn hésuàn) – Export cost accounting – Tính toán chi phí xuất khẩu |
222 | 出口市场拓展 (chūkǒu shìchǎng tuòzhǎn) – Export market expansion – Mở rộng thị trường xuất khẩu |
223 | 国际运输保险单 (guójì yùnshū bǎoxiǎn dān) – International transport insurance policy – Giấy chứng nhận bảo hiểm vận tải quốc tế |
224 | 出口审计 (chūkǒu shěnjì) – Export audit – Kiểm toán xuất khẩu |
225 | 贸易平台 (màoyì píngtái) – Trade platform – Nền tảng thương mại |
226 | 出口货物发票 (chūkǒu huòwù fāpiào) – Export cargo invoice – Hóa đơn hàng hóa xuất khẩu |
227 | 多式联运 (duōshì liányùn) – Multimodal transport – Vận tải đa phương thức |
228 | 出口货物分类 (chūkǒu huòwù fēnlèi) – Export cargo classification – Phân loại hàng hóa xuất khẩu |
229 | 出口报关公司 (chūkǒu bàoguān gōngsī) – Export customs brokerage company – Công ty khai báo hải quan xuất khẩu |
230 | 合同执行 (hétóng zhíxíng) – Contract execution – Thực thi hợp đồng |
231 | 出口报价单 (chūkǒu bàojià dān) – Export quotation sheet – Bảng báo giá xuất khẩu |
232 | 出口物流成本 (chūkǒu wùliú chéngběn) – Export logistics cost – Chi phí hậu cần xuất khẩu |
233 | 出口通关 (chūkǒu tōngguān) – Export customs clearance – Thông quan hàng xuất khẩu |
234 | 出口资质 (chūkǒu zīzhì) – Export qualification – Tư cách xuất khẩu |
235 | 海运运输单据 (hǎiyùn yùnshū dānjù) – Ocean transport documents – Chứng từ vận tải biển |
236 | 出口货款回收 (chūkǒu huòkuǎn huíshōu) – Export payment recovery – Thu hồi thanh toán hàng xuất khẩu |
237 | 交货时间 (jiāo huò shíjiān) – Delivery time – Thời gian giao hàng |
238 | 出口发货人 (chūkǒu fāhuòrén) – Export shipper – Người gửi hàng xuất khẩu |
239 | 出口清单 (chūkǒu qīngdān) – Export list – Danh sách xuất khẩu |
240 | 出口信用风险 (chūkǒu xìnyòng fēngxiǎn) – Export credit risk – Rủi ro tín dụng xuất khẩu |
241 | 出口交货期 (chūkǒu jiāohuòqī) – Export delivery schedule – Thời hạn giao hàng xuất khẩu |
242 | 出口市场需求 (chūkǒu shìchǎng xūqiú) – Export market demand – Nhu cầu thị trường xuất khẩu |
243 | 出口装运港 (chūkǒu zhuāngyùngǎng) – Port of export loading – Cảng bốc hàng xuất khẩu |
244 | 出口许可证有效期 (chūkǒu xǔkězhèng yǒuxiàoqī) – Export license validity – Thời hạn hiệu lực của giấy phép xuất khẩu |
245 | 出口申报单 (chūkǒu shēnbàodān) – Export declaration form – Tờ khai xuất khẩu |
246 | 出口货运代理 (chūkǒu huòyùn dàilǐ) – Export freight forwarding agent – Đại lý giao nhận hàng xuất khẩu |
247 | 海关出口放行 (hǎiguān chūkǒu fàngxíng) – Customs export release – Thông quan hàng xuất khẩu |
248 | 出口港口费用 (chūkǒu gǎngkǒu fèiyòng) – Export port charges – Chi phí cảng xuất khẩu |
249 | 出口装箱 (chūkǒu zhuāngxiāng) – Export packing – Đóng gói hàng xuất khẩu |
250 | 出口运输保险费 (chūkǒu yùnshū bǎoxiǎn fèi) – Export transport insurance premium – Phí bảo hiểm vận tải xuất khẩu |
251 | 国际付款方式 (guójì fùkuǎn fāngshì) – International payment methods – Phương thức thanh toán quốc tế |
252 | 出口订单处理 (chūkǒu dìngdān chǔlǐ) – Export order processing – Xử lý đơn hàng xuất khẩu |
253 | 出口运输周期 (chūkǒu yùnshū zhōuqī) – Export transport cycle – Chu kỳ vận chuyển hàng xuất khẩu |
254 | 出口货运成本 (chūkǒu huòyùn chéngběn) – Export freight cost – Chi phí vận tải xuất khẩu |
255 | 出口付款条件 (chūkǒu fùkuǎn tiáojiàn) – Export payment terms – Điều kiện thanh toán xuất khẩu |
256 | 出口装货港口 (chūkǒu zhuānghuò gǎngkǒu) – Export loading port – Cảng bốc hàng xuất khẩu |
257 | 海关估价 (hǎiguān gūjià) – Customs valuation – Định giá hải quan |
258 | 出口原材料 (chūkǒu yuáncáiliào) – Export raw materials – Nguyên liệu xuất khẩu |
259 | 出口许可证发放 (chūkǒu xǔkězhèng fāfàng) – Issuance of export license – Cấp giấy phép xuất khẩu |
260 | 运输服务费 (yùnshū fúwù fèi) – Transportation service fee – Phí dịch vụ vận tải |
261 | 出口货物申报 (chūkǒu huòwù shēnbào) – Export cargo declaration – Khai báo hàng hóa xuất khẩu |
262 | 国际物流运输 (guójì wùliú yùnshū) – International logistics transport – Vận tải hậu cần quốc tế |
263 | 出口货运单 (chūkǒu huòyùn dān) – Export freight bill – Vận đơn hàng xuất khẩu |
264 | 出口退税申报 (chūkǒu tuìshuì shēnbào) – Export tax rebate application – Khai báo hoàn thuế xuất khẩu |
265 | 出口货物交接 (chūkǒu huòwù jiāojiē) – Export cargo handover – Bàn giao hàng hóa xuất khẩu |
266 | 出口退税政策 (chūkǒu tuìshuì zhèngcè) – Export tax rebate policy – Chính sách hoàn thuế xuất khẩu |
267 | 出口贸易结算 (chūkǒu màoyì jiésuàn) – Export trade settlement – Thanh toán thương mại xuất khẩu |
268 | 出口货物运输单 (chūkǒu huòwù yùnshū dān) – Export cargo transport document – Chứng từ vận chuyển hàng xuất khẩu |
269 | 出口原产地证书申请 (chūkǒu yuánchǎndì zhèngshū shēnqǐng) – Application for certificate of origin – Đơn xin cấp giấy chứng nhận xuất xứ |
270 | 出口货物交货条款 (chūkǒu huòwù jiāohuò tiáokuǎn) – Export cargo delivery terms – Điều khoản giao hàng hàng xuất khẩu |
271 | 出口报关单 (chūkǒu bàoguān dān) – Export customs declaration form – Tờ khai hải quan xuất khẩu |
272 | 海运费 (hǎiyùn fèi) – Ocean freight charge – Phí vận chuyển biển |
273 | 出口货物清关 (chūkǒu huòwù qīngguān) – Export cargo clearance – Thông quan hàng xuất khẩu |
274 | 出口货物装运 (chūkǒu huòwù zhuāngyùn) – Export cargo shipment – Gửi hàng hóa xuất khẩu |
275 | 出口信用证申请 (chūkǒu xìnyòngzhèng shēnqǐng) – Application for export letter of credit – Đơn xin cấp thư tín dụng xuất khẩu |
276 | 出口税收政策 (chūkǒu shuìshōu zhèngcè) – Export tax policy – Chính sách thuế xuất khẩu |
277 | 出口管理部门 (chūkǒu guǎnlǐ bùmén) – Export management authority – Cơ quan quản lý xuất khẩu |
278 | 出口报关员 (chūkǒu bàoguān yuán) – Export customs declarant – Nhân viên khai báo hải quan xuất khẩu |
279 | 出口发货通知 (chūkǒu fāhuò tōngzhī) – Export shipment notice – Thông báo gửi hàng xuất khẩu |
280 | 出口退货政策 (chūkǒu tuìhuò zhèngcè) – Export return policy – Chính sách trả hàng xuất khẩu |
281 | 出口贸易支付方式 (chūkǒu màoyì zhīfù fāngshì) – Export trade payment method – Phương thức thanh toán thương mại xuất khẩu |
282 | 出口市场开发 (chūkǒu shìchǎng kāifā) – Export market development – Phát triển thị trường xuất khẩu |
283 | 出口增值税 (chūkǒu zēngzhíshuì) – Export VAT (Value Added Tax) – Thuế giá trị gia tăng xuất khẩu |
284 | 出口产品价格 (chūkǒu chǎnpǐn jiàgé) – Export product price – Giá sản phẩm xuất khẩu |
285 | 出口货物监控 (chūkǒu huòwù jiānkòng) – Export cargo monitoring – Giám sát hàng hóa xuất khẩu |
286 | 国际货物保险 (guójì huòwù bǎoxiǎn) – International cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa quốc tế |
287 | 出口运输责任 (chūkǒu yùnshū zérèn) – Export transport liability – Trách nhiệm vận chuyển xuất khẩu |
288 | 进口商品退税 (jìnkǒu shāngpǐn tuìshuì) – Import product tax rebate – Hoàn thuế sản phẩm nhập khẩu |
289 | 出口集装箱 (chūkǒu jízhuāngxiāng) – Export container – Container xuất khẩu |
290 | 出口退税比例 (chūkǒu tuìshuì bǐlì) – Export tax rebate rate – Tỷ lệ hoàn thuế xuất khẩu |
291 | 出口贸易数据 (chūkǒu màoyì shùjù) – Export trade data – Dữ liệu thương mại xuất khẩu |
292 | 出口订单确认 (chūkǒu dìngdān quèrèn) – Export order confirmation – Xác nhận đơn hàng xuất khẩu |
293 | 出口标准 (chūkǒu biāozhǔn) – Export standard – Tiêu chuẩn xuất khẩu |
294 | 出口风险管理 (chūkǒu fēngxiǎn guǎnlǐ) – Export risk management – Quản lý rủi ro xuất khẩu |
295 | 出口货物包装 (chūkǒu huòwù bāozhuāng) – Export cargo packaging – Bao bì hàng xuất khẩu |
296 | 出口贸易往来 (chūkǒu màoyì wǎnglái) – Export trade transactions – Giao dịch thương mại xuất khẩu |
297 | 出口保险索赔 (chūkǒu bǎoxiǎn suǒpéi) – Export insurance claim – Khiếu nại bảo hiểm xuất khẩu |
298 | 出口退税申请 (chūkǒu tuìshuì shēnqǐng) – Export tax rebate application – Đơn xin hoàn thuế xuất khẩu |
299 | 出口货物监装 (chūkǒu huòwù jiānzhuāng) – Export cargo supervision – Giám sát đóng gói hàng xuất khẩu |
300 | 出口市场评估 (chūkǒu shìchǎng pínggū) – Export market evaluation – Đánh giá thị trường xuất khẩu |
301 | 出口合同争议 (chūkǒu hétóng zhēngyì) – Export contract dispute – Tranh chấp hợp đồng xuất khẩu |
302 | 出口物流公司 (chūkǒu wùliú gōngsī) – Export logistics company – Công ty logistics xuất khẩu |
303 | 出口运输服务 (chūkǒu yùnshū fúwù) – Export transportation service – Dịch vụ vận chuyển xuất khẩu |
304 | 出口清关单证 (chūkǒu qīngguān dānzhèng) – Export clearance documents – Chứng từ thông quan xuất khẩu |
305 | 出口供应链管理 (chūkǒu gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Export supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng xuất khẩu |
306 | 出口销售合同 (chūkǒu xiāoshòu hétóng) – Export sales contract – Hợp đồng bán hàng xuất khẩu |
307 | 出口市场推广 (chūkǒu shìchǎng tuīguǎng) – Export market promotion – Xúc tiến thị trường xuất khẩu |
308 | 出口检疫 (chūkǒu jiǎnyì) – Export quarantine – Kiểm dịch xuất khẩu |
309 | 出口价目表 (chūkǒu jiàmù biǎo) – Export price list – Bảng giá xuất khẩu |
310 | 出口订舱 (chūkǒu dìngcāng) – Export booking – Đặt chỗ vận chuyển xuất khẩu |
311 | 出口进口差额 (chūkǒu jìnkǒu chā’é) – Export-import balance – Cân bằng xuất khẩu-nhập khẩu |
312 | 出口货物监管 (chūkǒu huòwù jiānguǎn) – Export cargo supervision – Giám sát hàng xuất khẩu |
313 | 出口合规性检查 (chūkǒu héguīxìng jiǎnchá) – Export compliance inspection – Kiểm tra tuân thủ xuất khẩu |
314 | 出口信用调查 (chūkǒu xìnyòng diàochá) – Export credit investigation – Điều tra tín dụng xuất khẩu |
315 | 出口增值税退款 (chūkǒu zēngzhíshuì tuìkuǎn) – Export VAT refund – Hoàn thuế giá trị gia tăng xuất khẩu |
316 | 出口发货人信息 (chūkǒu fāhuòrén xìnxī) – Export shipper information – Thông tin người gửi hàng xuất khẩu |
317 | 出口货物风险评估 (chūkǒu huòwù fēngxiǎn pínggū) – Export cargo risk assessment – Đánh giá rủi ro hàng hóa xuất khẩu |
318 | 出口库存管理 (chūkǒu kùcún guǎnlǐ) – Export inventory management – Quản lý tồn kho xuất khẩu |
319 | 出口产品认证 (chūkǒu chǎnpǐn rènzhèng) – Export product certification – Chứng nhận sản phẩm xuất khẩu |
320 | 出口商标注册 (chūkǒu shāngbiāo zhùcè) – Export trademark registration – Đăng ký nhãn hiệu xuất khẩu |
321 | 出口货运进度 (chūkǒu huòyùn jìndù) – Export freight progress – Tiến độ vận chuyển hàng xuất khẩu |
322 | 出口订单执行 (chūkǒu dìngdān zhíxíng) – Export order execution – Thực thi đơn hàng xuất khẩu |
323 | 出口货物估值 (chūkǒu huòwù gūzhí) – Export cargo valuation – Định giá hàng xuất khẩu |
324 | 出口业务员 (chūkǒu yèwùyuán) – Export salesperson – Nhân viên xuất khẩu |
325 | 出口许可证续期 (chūkǒu xǔkězhèng xùqī) – Export license renewal – Gia hạn giấy phép xuất khẩu |
326 | 出口管理体系 (chūkǒu guǎnlǐ tǐxì) – Export management system – Hệ thống quản lý xuất khẩu |
327 | 出口贸易组织 (chūkǒu màoyì zǔzhī) – Export trade organization – Tổ chức thương mại xuất khẩu |
328 | 出口收入 (chūkǒu shōurù) – Export revenue – Doanh thu xuất khẩu |
329 | 出口商品清单 (chūkǒu shāngpǐn qīngdān) – Export product list – Danh sách sản phẩm xuất khẩu |
330 | 出口中介机构 (chūkǒu zhōngjiè jīgòu) – Export intermediary organization – Tổ chức trung gian xuất khẩu |
331 | 出口市场份额 (chūkǒu shìchǎng fèn’é) – Export market share – Thị phần xuất khẩu |
332 | 出口物品 (chūkǒu wùpǐn) – Export goods – Hàng hóa xuất khẩu |
333 | 出口信用担保 (chūkǒu xìnyòng dānbǎo) – Export credit guarantee – Bảo lãnh tín dụng xuất khẩu |
334 | 出口报关程序 (chūkǒu bàoguān chéngxù) – Export customs procedures – Thủ tục khai báo hải quan xuất khẩu |
335 | 出口政策变化 (chūkǒu zhèngcè biànhuà) – Export policy changes – Thay đổi chính sách xuất khẩu |
336 | 出口收汇 (chūkǒu shōuhuì) – Export proceeds collection – Thu hồi tiền thu từ xuất khẩu |
337 | 出口退还关税 (chūkǒu tuìhuán guānshuì) – Export customs duty refund – Hoàn thuế hải quan xuất khẩu |
338 | 出口服务商 (chūkǒu fúwù shāng) – Export service provider – Nhà cung cấp dịch vụ xuất khẩu |
339 | 出口促销活动 (chūkǒu cùxiāo huódòng) – Export promotion activities – Hoạt động xúc tiến xuất khẩu |
340 | 出口贸易许可证 (chūkǒu màoyì xǔkězhèng) – Export trade license – Giấy phép thương mại xuất khẩu |
341 | 出口关税减免 (chūkǒu guānshuì jiǎnmiǎn) – Export customs duty reduction – Giảm thuế xuất khẩu |
342 | 出口货物运输合同 (chūkǒu huòwù yùnshū hétóng) – Export cargo transport contract – Hợp đồng vận chuyển hàng xuất khẩu |
343 | 出口包装标准 (chūkǒu bāozhuāng biāozhǔn) – Export packaging standard – Tiêu chuẩn đóng gói xuất khẩu |
344 | 出口资金监管 (chūkǒu zījīn jiānguǎn) – Export fund supervision – Giám sát nguồn vốn xuất khẩu |
345 | 出口标准化 (chūkǒu biāozhǔnhuà) – Export standardization – Tiêu chuẩn hóa xuất khẩu |
346 | 出口货物调度 (chūkǒu huòwù diàodù) – Export cargo dispatch – Điều độ hàng xuất khẩu |
347 | 出口退税申请表 (chūkǒu tuìshuì shēnqǐng biǎo) – Export tax rebate application form – Mẫu đơn xin hoàn thuế xuất khẩu |
348 | 出口货物报告 (chūkǒu huòwù bàogào) – Export cargo report – Báo cáo hàng hóa xuất khẩu |
349 | 出口合同范本 (chūkǒu hétóng fànběn) – Export contract template – Mẫu hợp đồng xuất khẩu |
350 | 出口风险管控 (chūkǒu fēngxiǎn guǎnkòng) – Export risk control – Kiểm soát rủi ro xuất khẩu |
351 | 出口商品检验 (chūkǒu shāngpǐn jiǎnyàn) – Export product inspection – Kiểm tra sản phẩm xuất khẩu |
352 | 出口供应商管理 (chūkǒu gōngyìng shāng guǎnlǐ) – Export supplier management – Quản lý nhà cung cấp xuất khẩu |
353 | 出口货物税收 (chūkǒu huòwù shuìshōu) – Export cargo taxation – Thuế hàng hóa xuất khẩu |
354 | 出口信用证开立 (chūkǒu xìnyòngzhèng kāilì) – Export letter of credit issuance – Mở thư tín dụng xuất khẩu |
355 | 出口货物运输保险 (chūkǒu huòwù yùnshū bǎoxiǎn) – Export cargo transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
356 | 出口退税系统 (chūkǒu tuìshuì xìtǒng) – Export tax rebate system – Hệ thống hoàn thuế xuất khẩu |
357 | 出口进口许可证 (chūkǒu jìnkǒu xǔkězhèng) – Import and export license – Giấy phép nhập khẩu và xuất khẩu |
358 | 出口贸易报表 (chūkǒu màoyì bàobiǎo) – Export trade report – Báo cáo thương mại xuất khẩu |
359 | 出口货物检查清单 (chūkǒu huòwù jiǎnchá qīngdān) – Export cargo inspection checklist – Danh sách kiểm tra hàng xuất khẩu |
360 | 出口产地证书 (chūkǒu chǎndì zhèngshū) – Export certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa |
361 | 出口合同履行 (chūkǒu hétóng lǚxíng) – Export contract performance – Thực hiện hợp đồng xuất khẩu |
362 | 出口商品包装标准 (chūkǒu shāngpǐn bāozhuāng biāozhǔn) – Export product packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói sản phẩm xuất khẩu |
363 | 出口业务培训 (chūkǒu yèwù péixùn) – Export business training – Đào tạo kinh doanh xuất khẩu |
364 | 出口贸易窗口 (chūkǒu màoyì chuāngkǒu) – Export trade window – Cửa sổ thương mại xuất khẩu |
365 | 出口物流管理系统 (chūkǒu wùliú guǎnlǐ xìtǒng) – Export logistics management system – Hệ thống quản lý logistics xuất khẩu |
366 | 出口集装箱运输 (chūkǒu jízhuāngxiāng yùnshū) – Export container transportation – Vận chuyển container xuất khẩu |
367 | 出口生产许可证 (chūkǒu shēngchǎn xǔkězhèng) – Export production license – Giấy phép sản xuất xuất khẩu |
368 | 出口贸易公司 (chūkǒu màoyì gōngsī) – Export trading company – Công ty thương mại xuất khẩu |
369 | 出口支付方式 (chūkǒu zhīfù fāngshì) – Export payment method – Phương thức thanh toán xuất khẩu |
370 | 出口许可证有效期 (chūkǒu xǔkězhèng yǒuxiàoqī) – Export license validity period – Thời hạn hiệu lực giấy phép xuất khẩu |
371 | 出口货物运费 (chūkǒu huòwù yùnfèi) – Export cargo freight cost – Chi phí vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
372 | 出口报关费用 (chūkǒu bàoguān fèiyòng) – Export customs declaration fee – Phí khai báo hải quan xuất khẩu |
373 | 出口目的国 (chūkǒu mùdì guó) – Export destination country – Quốc gia đích xuất khẩu |
374 | 出口销售网络 (chūkǒu xiāoshòu wǎngluò) – Export sales network – Mạng lưới bán hàng xuất khẩu |
375 | 出口风险评估报告 (chūkǒu fēngxiǎn pínggū bàogào) – Export risk assessment report – Báo cáo đánh giá rủi ro xuất khẩu |
376 | 出口贸易协议 (chūkǒu màoyì xiéyì) – Export trade agreement – Hiệp định thương mại xuất khẩu |
377 | 出口运输服务商 (chūkǒu yùnshū fúwù shāng) – Export transportation service provider – Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển xuất khẩu |
378 | 出口货物运输路线 (chūkǒu huòwù yùnshū lùxiàn) – Export cargo transportation route – Tuyến đường vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
379 | 出口贸易融资 (chūkǒu màoyì róngzī) – Export trade financing – Tài trợ thương mại xuất khẩu |
380 | 出口通关费用 (chūkǒu tōngguān fèiyòng) – Export clearance fee – Phí thông quan xuất khẩu |
381 | 出口收汇方式 (chūkǒu shōuhuì fāngshì) – Export proceeds collection method – Phương thức thu hồi tiền thu từ xuất khẩu |
382 | 出口监管政策 (chūkǒu jiānguǎn zhèngcè) – Export supervision policy – Chính sách giám sát xuất khẩu |
383 | 出口汇率 (chūkǒu huìlǜ) – Export exchange rate – Tỷ giá hối đoái xuất khẩu |
384 | 出口退运 (chūkǒu tuìyùn) – Export return shipment – Hàng xuất khẩu trả lại |
385 | 出口许可证审查 (chūkǒu xǔkězhèng shěnchá) – Export license review – Xem xét giấy phép xuất khẩu |
386 | 出口贸易风险管理 (chūkǒu màoyì fēngxiǎn guǎnlǐ) – Export trade risk management – Quản lý rủi ro thương mại xuất khẩu |
387 | 出口关税征收 (chūkǒu guānshuì zhēngshōu) – Export customs duty collection – Thu thuế xuất khẩu |
388 | 出口运输公司 (chūkǒu yùnshū gōngsī) – Export transportation company – Công ty vận chuyển xuất khẩu |
389 | 出口货物装卸 (chūkǒu huòwù zhuāngxiè) – Export cargo loading and unloading – Xếp dỡ hàng xuất khẩu |
390 | 出口贸易周期 (chūkǒu màoyì zhōuqī) – Export trade cycle – Chu kỳ thương mại xuất khẩu |
391 | 出口结算货币 (chūkǒu jiésuàn huòbì) – Export settlement currency – Tiền tệ thanh toán xuất khẩu |
392 | 出口发货 (chūkǒu fāhuò) – Export shipment – Gửi hàng xuất khẩu |
393 | 出口合同条款 (chūkǒu hétóng tiáokuǎn) – Export contract terms – Điều khoản hợp đồng xuất khẩu |
394 | 出口货物记录 (chūkǒu huòwù jìlù) – Export cargo records – Hồ sơ hàng xuất khẩu |
395 | 出口关税优惠 (chūkǒu guānshuì yōuhuì) – Export customs duty preference – Ưu đãi thuế xuất khẩu |
396 | 出口进口贸易平衡 (chūkǒu jìnkǒu màoyì pínghéng) – Export-import trade balance – Cân bằng thương mại xuất khẩu-nhập khẩu |
397 | 出口代理 (chūkǒu dàilǐ) – Export agency – Đại lý xuất khẩu |
398 | 出口产品认证程序 (chūkǒu chǎnpǐn rènzhèng chéngxù) – Export product certification process – Quy trình chứng nhận sản phẩm xuất khẩu |
399 | 出口自由贸易区 (chūkǒu zìyóu màoyì qū) – Export free trade zone – Khu vực thương mại tự do xuất khẩu |
400 | 出口运输效率 (chūkǒu yùnshū xiàolǜ) – Export transportation efficiency – Hiệu quả vận chuyển xuất khẩu |
401 | 出口货物结算 (chūkǒu huòwù jiésuàn) – Export cargo settlement – Thanh toán hàng xuất khẩu |
402 | 出口市场战略 (chūkǒu shìchǎng zhànlüè) – Export market strategy – Chiến lược thị trường xuất khẩu |
403 | 出口退税审核 (chūkǒu tuìshuì shěnhé) – Export tax rebate review – Xem xét hoàn thuế xuất khẩu |
404 | 出口产值 (chūkǒu chǎnzhí) – Export output value – Giá trị sản xuất xuất khẩu |
405 | 出口付款方式 (chūkǒu fùkuǎn fāngshì) – Export payment method – Phương thức thanh toán xuất khẩu |
406 | 出口库存 (chūkǒu kùcún) – Export inventory – Tồn kho xuất khẩu |
407 | 出口环节 (chūkǒu huánjié) – Export links – Các khâu xuất khẩu |
408 | 出口订单履约 (chūkǒu dìngdān lǚyuē) – Export order fulfillment – Thực hiện đơn hàng xuất khẩu |
409 | 出口贸易趋势 (chūkǒu màoyì qūshì) – Export trade trends – Xu hướng thương mại xuất khẩu |
410 | 出口文件审核 (chūkǒu wénjiàn shěnhé) – Export document review – Xem xét chứng từ xuất khẩu |
411 | 出口企业 (chūkǒu qǐyè) – Export enterprise – Doanh nghiệp xuất khẩu |
412 | 出口运输路线选择 (chūkǒu yùnshū lùxiàn xuǎnzé) – Export transportation route selection – Lựa chọn tuyến đường vận chuyển xuất khẩu |
413 | 出口产品定价 (chūkǒu chǎnpǐn dìngjià) – Export product pricing – Định giá sản phẩm xuất khẩu |
414 | 出口退运手续 (chūkǒu tuìyùn shǒuxù) – Export return procedures – Thủ tục trả lại hàng xuất khẩu |
415 | 出口贸易结算单 (chūkǒu màoyì jiésuàn dān) – Export trade settlement form – Phiếu thanh toán thương mại xuất khẩu |
416 | 出口运输安排 (chūkǒu yùnshū ānpái) – Export transport arrangement – Sắp xếp vận chuyển xuất khẩu |
417 | 出口生产能力 (chūkǒu shēngchǎn nénglì) – Export production capacity – Năng lực sản xuất xuất khẩu |
418 | 出口商品分类 (chūkǒu shāngpǐn fēnlèi) – Export product classification – Phân loại sản phẩm xuất khẩu |
419 | 出口目的港 (chūkǒu mùdì gǎng) – Export destination port – Cảng đích xuất khẩu |
420 | 出口优惠政策 (chūkǒu yōuhuì zhèngcè) – Export preferential policy – Chính sách ưu đãi xuất khẩu |
421 | 出口支付协议 (chūkǒu zhīfù xiéyì) – Export payment agreement – Thỏa thuận thanh toán xuất khẩu |
422 | 出口合同履行情况 (chūkǒu hétóng lǚxíng qíngkuàng) – Export contract performance status – Tình trạng thực hiện hợp đồng xuất khẩu |
423 | 出口申报资料 (chūkǒu shēnbào zīliào) – Export declaration documents – Tài liệu khai báo xuất khẩu |
424 | 出口采购合同 (chūkǒu cǎigòu hétóng) – Export purchase contract – Hợp đồng mua hàng xuất khẩu |
425 | 出口协议终止 (chūkǒu xiéyì zhōngzhǐ) – Export agreement termination – Chấm dứt hợp đồng xuất khẩu |
426 | 出口产品包装要求 (chūkǒu chǎnpǐn bāozhuāng yāoqiú) – Export product packaging requirements – Yêu cầu đóng gói sản phẩm xuất khẩu |
427 | 出口销售策略 (chūkǒu xiāoshòu cèlüè) – Export sales strategy – Chiến lược bán hàng xuất khẩu |
428 | 出口代理合同 (chūkǒu dàilǐ hétóng) – Export agency contract – Hợp đồng đại lý xuất khẩu |
429 | 出口信用评级 (chūkǒu xìnyòng píngjí) – Export credit rating – Xếp hạng tín dụng xuất khẩu |
430 | 出口税务筹划 (chūkǒu shuìwù chóuhuà) – Export tax planning – Lập kế hoạch thuế xuất khẩu |
431 | 出口销售报告 (chūkǒu xiāoshòu bàogào) – Export sales report – Báo cáo bán hàng xuất khẩu |
432 | 出口货物检疫 (chūkǒu huòwù jiǎnyì) – Export cargo quarantine – Kiểm dịch hàng hóa xuất khẩu |
433 | 出口货物检查报告 (chūkǒu huòwù jiǎnchá bàogào) – Export cargo inspection report – Báo cáo kiểm tra hàng xuất khẩu |
434 | 出口货物发货时间 (chūkǒu huòwù fāhuò shíjiān) – Export cargo shipment time – Thời gian gửi hàng xuất khẩu |
435 | 出口货物运输损坏 (chūkǒu huòwù yùnshū sǔnhuài) – Export cargo transportation damage – Hư hại trong vận chuyển hàng xuất khẩu |
436 | 出口退货 (chūkǒu tuìhuò) – Export returns – Hàng xuất khẩu trả lại |
437 | 出口支付风险 (chūkǒu zhīfù fēngxiǎn) – Export payment risk – Rủi ro thanh toán xuất khẩu |
438 | 出口信用证 (chūkǒu xìnyòng zhèng) – Export letter of credit (L/C) – Thư tín dụng xuất khẩu |
439 | 出口保修服务 (chūkǒu bǎoxiū fúwù) – Export warranty service – Dịch vụ bảo hành xuất khẩu |
440 | 出口市场占有率 (chūkǒu shìchǎng zhànyǒu lǜ) – Export market share – Thị phần xuất khẩu |
441 | 出口货物清单 (chūkǒu huòwù qīngdān) – Export cargo manifest – Bảng kê hàng hóa xuất khẩu |
442 | 出口销售渠道 (chūkǒu xiāoshòu qúdào) – Export sales channel – Kênh bán hàng xuất khẩu |
443 | 出口贸易协调 (chūkǒu màoyì xiétiáo) – Export trade coordination – Phối hợp thương mại xuất khẩu |
444 | 出口目标市场 (chūkǒu mùbiāo shìchǎng) – Export target market – Thị trường mục tiêu xuất khẩu |
445 | 出口产品质量控制 (chūkǒu chǎnpǐn zhìliàng kòngzhì) – Export product quality control – Kiểm soát chất lượng sản phẩm xuất khẩu |
446 | 出口贸易协议执行 (chūkǒu màoyì xiéyì zhíxíng) – Export trade agreement enforcement – Thực thi hiệp định thương mại xuất khẩu |
447 | 出口保险单 (chūkǒu bǎoxiǎn dān) – Export insurance policy – Hợp đồng bảo hiểm xuất khẩu |
448 | 出口货物状态 (chūkǒu huòwù zhuàngtài) – Export cargo status – Tình trạng hàng hóa xuất khẩu |
449 | 出口订单取消 (chūkǒu dìngdān qǔxiāo) – Export order cancellation – Hủy bỏ đơn hàng xuất khẩu |
450 | 出口运输方式 (chūkǒu yùnshū fāngshì) – Export transportation mode – Phương thức vận chuyển xuất khẩu |
451 | 出口商品许可证 (chūkǒu shāngpǐn xǔkězhèng) – Export product certificate – Giấy chứng nhận sản phẩm xuất khẩu |
452 | 出口货物单证 (chūkǒu huòwù dānzhèng) – Export cargo documents – Chứng từ hàng hóa xuất khẩu |
453 | 出口市场需求分析 (chūkǒu shìchǎng xūqiú fēnxī) – Export market demand analysis – Phân tích nhu cầu thị trường xuất khẩu |
454 | 出口履约保证金 (chūkǒu lǚyuē bǎozhèngjīn) – Export performance bond – Tiền bảo lãnh thực hiện hợp đồng xuất khẩu |
455 | 出口商业发票 (chūkǒu shāngyè fāpiào) – Export commercial invoice – Hóa đơn thương mại xuất khẩu |
456 | 出口货物交付 (chūkǒu huòwù jiāofù) – Export cargo delivery – Giao hàng xuất khẩu |
457 | 出口运输保险单 (chūkǒu yùnshū bǎoxiǎn dān) – Export transport insurance policy – Hợp đồng bảo hiểm vận chuyển xuất khẩu |
458 | 出口货物索赔 (chūkǒu huòwù suǒpéi) – Export cargo claim – Khiếu nại hàng hóa xuất khẩu |
459 | 出口交易平台 (chūkǒu jiāoyì píngtái) – Export trading platform – Nền tảng giao dịch xuất khẩu |
460 | 出口支付担保 (chūkǒu zhīfù dānbǎo) – Export payment guarantee – Bảo lãnh thanh toán xuất khẩu |
461 | 出口市场推广 (chūkǒu shìchǎng tuīguǎng) – Export market promotion – Quảng bá thị trường xuất khẩu |
462 | 出口货物验收 (chūkǒu huòwù yànshōu) – Export cargo acceptance – Nhận hàng xuất khẩu |
463 | 出口商业计划书 (chūkǒu shāngyè jìhuà shū) – Export business plan – Kế hoạch kinh doanh xuất khẩu |
464 | 出口产品适用标准 (chūkǒu chǎnpǐn shìyòng biāozhǔn) – Export product standards – Tiêu chuẩn sản phẩm xuất khẩu |
465 | 出口通关 (chūkǒu tōngguān) – Export customs clearance – Thông quan xuất khẩu |
466 | 出口交易规则 (chūkǒu jiāoyì guīzé) – Export trade rules – Quy tắc giao dịch xuất khẩu |
467 | 出口发票 (chūkǒu fāpiào) – Export invoice – Hóa đơn xuất khẩu |
468 | 出口货物包装 (chūkǒu huòwù bāozhuāng) – Export cargo packaging – Đóng gói hàng xuất khẩu |
469 | 出口货物检验 (chūkǒu huòwù jiǎnyàn) – Export cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa xuất khẩu |
470 | 出口贸易合同 (chūkǒu màoyì hétóng) – Export trade contract – Hợp đồng thương mại xuất khẩu |
471 | 出口信用评估 (chūkǒu xìnyòng pínggū) – Export credit evaluation – Đánh giá tín dụng xuất khẩu |
472 | 出口汇款 (chūkǒu huìkuǎn) – Export remittance – Chuyển tiền xuất khẩu |
473 | 出口商品说明书 (chūkǒu shāngpǐn shuōmíngshū) – Export product manual – Sổ tay sản phẩm xuất khẩu |
474 | 出口商检 (chūkǒu shāngjiǎn) – Export inspection – Kiểm tra thương mại xuất khẩu |
475 | 出口合同履约 (chūkǒu hétóng lǚyuē) – Export contract performance – Thực hiện hợp đồng xuất khẩu |
476 | 出口关税退税 (chūkǒu guānshuì tuìshuì) – Export customs duty refund – Hoàn thuế xuất khẩu |
477 | 出口代理人 (chūkǒu dàilǐ rén) – Export agent – Đại lý xuất khẩu |
478 | 出口市场定位 (chūkǒu shìchǎng dìngwèi) – Export market positioning – Định vị thị trường xuất khẩu |
479 | 出口许可证明 (chūkǒu xǔkě zhèngmíng) – Export license certificate – Giấy chứng nhận giấy phép xuất khẩu |
480 | 出口销售收入 (chūkǒu xiāoshòu shōurù) – Export sales revenue – Doanh thu bán hàng xuất khẩu |
481 | 出口运输方式选择 (chūkǒu yùnshū fāngshì xuǎnzé) – Export transportation mode selection – Lựa chọn phương thức vận chuyển xuất khẩu |
482 | 出口市场调研 (chūkǒu shìchǎng tiáoyán) – Export market research – Nghiên cứu thị trường xuất khẩu |
483 | 出口货物信息 (chūkǒu huòwù xìnxī) – Export cargo information – Thông tin hàng hóa xuất khẩu |
484 | 出口信用风险控制 (chūkǒu xìnyòng fēngxiǎn kòngzhì) – Export credit risk control – Kiểm soát rủi ro tín dụng xuất khẩu |
485 | 出口产品上市 (chūkǒu chǎnpǐn shàngshì) – Export product launch – Ra mắt sản phẩm xuất khẩu |
486 | 出口合格证书 (chūkǒu hégé zhèngshū) – Export certificate of conformity – Chứng chỉ hợp quy xuất khẩu |
487 | 出口物流跟踪 (chūkǒu wùliú gēnzōng) – Export logistics tracking – Theo dõi logistics xuất khẩu |
488 | 出口货物运输工具 (chūkǒu huòwù yùnshū gōngjù) – Export cargo transportation tools – Công cụ vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
489 | 出口贸易壁垒 (chūkǒu màoyì bìlěi) – Export trade barriers – Rào cản thương mại xuất khẩu |
490 | 出口商会 (chūkǒu shānghuì) – Export chamber of commerce – Phòng thương mại xuất khẩu |
491 | 出口信用证开立 (chūkǒu xìnyòng zhèng kāilì) – Issuance of export letter of credit – Mở thư tín dụng xuất khẩu |
492 | 出口商品质量标准 (chūkǒu shāngpǐn zhìliàng biāozhǔn) – Export product quality standards – Tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm xuất khẩu |
493 | 出口支付担保公司 (chūkǒu zhīfù dānbǎo gōngsī) – Export payment guarantee company – Công ty bảo lãnh thanh toán xuất khẩu |
494 | 出口业务流程 (chūkǒu yèwù liúchéng) – Export business process – Quy trình kinh doanh xuất khẩu |
495 | 出口货物运输协议 (chūkǒu huòwù yùnshū xiéyì) – Export cargo transportation agreement – Thỏa thuận vận chuyển hàng xuất khẩu |
496 | 出口退税政策 (chūkǒu tuìshuì zhèngcè) – Export tax refund policy – Chính sách hoàn thuế xuất khẩu |
497 | 出口产品检查 (chūkǒu chǎnpǐn jiǎnchá) – Export product inspection – Kiểm tra sản phẩm xuất khẩu |
498 | 出口增值税 (chūkǒu zēngzhí shuì) – Export VAT (Value Added Tax) – Thuế giá trị gia tăng xuất khẩu |
499 | 出口商检合格证 (chūkǒu shāngjiǎn hégé zhèng) – Export inspection certificate – Giấy chứng nhận kiểm tra xuất khẩu |
500 | 出口货物进出口许可证 (chūkǒu huòwù jìnchūkǒu xǔkězhèng) – Export and import license – Giấy phép xuất nhập khẩu hàng hóa |
501 | 出口支付保函 (chūkǒu zhīfù bǎohán) – Export payment guarantee letter – Thư bảo lãnh thanh toán xuất khẩu |
502 | 出口市场开拓 (chūkǒu shìchǎng kāituò) – Export market development – Phát triển thị trường xuất khẩu |
503 | 出口贸易代理 (chūkǒu màoyì dàilǐ) – Export trade agency – Đại lý thương mại xuất khẩu |
504 | 出口货物运输保险 (chūkǒu huòwù yùnshū bǎoxiǎn) – Export cargo transportation insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng xuất khẩu |
505 | 出口运输费用 (chūkǒu yùnshū fèiyòng) – Export transportation cost – Chi phí vận chuyển xuất khẩu |
506 | 出口银行融资 (chūkǒu yínháng róngzī) – Export bank financing – Tài trợ ngân hàng xuất khẩu |
507 | 出口商品进出口报关单 (chūkǒu shāngpǐn jìnchūkǒu bàoguān dān) – Export product import/export declaration – Tờ khai nhập khẩu/xuất khẩu sản phẩm |
508 | 出口贸易支付条款 (chūkǒu màoyì zhīfù tiáokuǎn) – Export trade payment terms – Điều kiện thanh toán trong thương mại xuất khẩu |
509 | 出口退货政策 (chūkǒu tuìhuò zhèngcè) – Export return policy – Chính sách trả lại hàng xuất khẩu |
510 | 出口市场推广计划 (chūkǒu shìchǎng tuīguǎng jìhuà) – Export market promotion plan – Kế hoạch quảng bá thị trường xuất khẩu |
511 | 出口业务谈判 (chūkǒu yèwù tánpàn) – Export business negotiation – Đàm phán kinh doanh xuất khẩu |
512 | 出口货物运输进度 (chūkǒu huòwù yùnshū jìndù) – Export cargo transportation progress – Tiến độ vận chuyển hàng xuất khẩu |
513 | 出口贸易合规 (chūkǒu màoyì héguī) – Export trade compliance – Tuân thủ thương mại xuất khẩu |
514 | 出口货物目的港 (chūkǒu huòwù mùdì gǎng) – Export cargo destination port – Cảng đích hàng xuất khẩu |
515 | 出口质量控制体系 (chūkǒu zhìliàng kòngzhì tǐxì) – Export quality control system – Hệ thống kiểm soát chất lượng xuất khẩu |
516 | 出口货物清关 (chūkǒu huòwù qīngguān) – Export cargo customs clearance – Thông quan hàng hóa xuất khẩu |
517 | 出口货物运输单据 (chūkǒu huòwù yùnshū dānjù) – Export cargo transportation documents – Chứng từ vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
518 | 出口贸易出口商 (chūkǒu màoyì chūkǒu shāng) – Export trade exporter – Nhà xuất khẩu trong thương mại xuất khẩu |
519 | 出口合同款项 (chūkǒu hétóng kuǎnxiàng) – Export contract payment – Khoản thanh toán hợp đồng xuất khẩu |
520 | 出口商品质量要求 (chūkǒu shāngpǐn zhìliàng yāoqiú) – Export product quality requirements – Yêu cầu chất lượng sản phẩm xuất khẩu |
521 | 出口货物退税 (chūkǒu huòwù tuìshuì) – Export goods tax refund – Hoàn thuế hàng hóa xuất khẩu |
522 | 出口贸易风险 (chūkǒu màoyì fēngxiǎn) – Export trade risk – Rủi ro thương mại xuất khẩu |
523 | 出口发票复印件 (chūkǒu fāpiào fùyìn jiàn) – Copy of export invoice – Bản sao hóa đơn xuất khẩu |
524 | 出口信用风险管理 (chūkǒu xìnyòng fēngxiǎn guǎnlǐ) – Export credit risk management – Quản lý rủi ro tín dụng xuất khẩu |
525 | 出口关税减免政策 (chūkǒu guānshuì jiǎnmiǎn zhèngcè) – Export customs duty reduction policy – Chính sách giảm thuế xuất khẩu |
526 | 出口货物装运 (chūkǒu huòwù zhuāngyùn) – Export cargo shipment – Vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
527 | 出口支付条款修改 (chūkǒu zhīfù tiáokuǎn xiūgǎi) – Export payment terms modification – Sửa đổi điều khoản thanh toán xuất khẩu |
528 | 出口市场营销 (chūkǒu shìchǎng yíngxiāo) – Export market marketing – Tiếp thị thị trường xuất khẩu |
529 | 出口贸易安排 (chūkǒu màoyì ānpái) – Export trade arrangement – Sắp xếp thương mại xuất khẩu |
530 | 出口货物搬运 (chūkǒu huòwù bānyùn) – Export cargo handling – Xử lý hàng hóa xuất khẩu |
531 | 出口商会会员 (chūkǒu shānghuì huìyuán) – Export chamber of commerce member – Thành viên phòng thương mại xuất khẩu |
532 | 出口货物包装清单 (chūkǒu huòwù bāozhuāng qīngdān) – Export cargo packaging list – Danh sách đóng gói hàng xuất khẩu |
533 | 出口货物费用 (chūkǒu huòwù fèiyòng) – Export cargo cost – Chi phí hàng hóa xuất khẩu |
534 | 出口商品说明 (chūkǒu shāngpǐn shuōmíng) – Export product description – Mô tả sản phẩm xuất khẩu |
535 | 出口发票验证 (chūkǒu fāpiào yànzhèng) – Export invoice verification – Xác minh hóa đơn xuất khẩu |
536 | 出口贸易买卖双方 (chūkǒu màoyì mǎimài shuāngfāng) – Export trade buyer and seller – Bên mua và bên bán trong thương mại xuất khẩu |
537 | 出口货物运输时间 (chūkǒu huòwù yùnshū shíjiān) – Export cargo transportation time – Thời gian vận chuyển hàng xuất khẩu |
538 | 出口报关手续 (chūkǒu bàoguān shǒuxù) – Export customs procedures – Thủ tục hải quan xuất khẩu |
539 | 出口报关清单 (chūkǒu bàoguān qīngdān) – Export customs declaration list – Danh sách khai báo hải quan xuất khẩu |
540 | 出口商品货物证明 (chūkǒu shāngpǐn huòwù zhèngmíng) – Export product goods certification – Chứng nhận hàng hóa sản phẩm xuất khẩu |
541 | 出口产品样品 (chūkǒu chǎnpǐn yàngpǐn) – Export product sample – Mẫu sản phẩm xuất khẩu |
542 | 出口信用证的要求 (chūkǒu xìnyòng zhèng de yāoqiú) – Requirements for export letter of credit – Yêu cầu đối với thư tín dụng xuất khẩu |
543 | 出口货物运输风险 (chūkǒu huòwù yùnshū fēngxiǎn) – Export cargo transportation risk – Rủi ro vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
544 | 出口货物运输方式 (chūkǒu huòwù yùnshū fāngshì) – Export cargo transportation method – Phương thức vận chuyển hàng xuất khẩu |
545 | 出口信用证付款 (chūkǒu xìnyòng zhèng fùkuǎn) – Export letter of credit payment – Thanh toán bằng thư tín dụng xuất khẩu |
546 | 出口货物运输合同 (chūkǒu huòwù yùnshū hétóng) – Export cargo transportation contract – Hợp đồng vận chuyển hàng xuất khẩu |
547 | 出口运输费用预估 (chūkǒu yùnshū fèiyòng yùgū) – Estimated export transportation cost – Ước tính chi phí vận chuyển xuất khẩu |
548 | 出口货物运输计划 (chūkǒu huòwù yùnshū jìhuà) – Export cargo transportation plan – Kế hoạch vận chuyển hàng xuất khẩu |
549 | 出口贸易报价 (chūkǒu màoyì bàojià) – Export trade quotation – Báo giá thương mại xuất khẩu |
550 | 出口关税收取 (chūkǒu guānshuì shōuqǔ) – Collection of export customs duties – Thu thuế xuất khẩu |
551 | 出口业务合规性 (chūkǒu yèwù héguīxìng) – Export business compliance – Tính tuân thủ trong kinh doanh xuất khẩu |
552 | 出口商品出口许可 (chūkǒu shāngpǐn chūkǒu xǔkě) – Export product export license – Giấy phép xuất khẩu sản phẩm |
553 | 出口代理公司 (chūkǒu dàilǐ gōngsī) – Export agency company – Công ty đại lý xuất khẩu |
554 | 出口货物包装要求 (chūkǒu huòwù bāozhuāng yāoqiú) – Export cargo packaging requirements – Yêu cầu đóng gói hàng xuất khẩu |
555 | 出口市场竞争分析 (chūkǒu shìchǎng jìngzhēng fēnxī) – Export market competition analysis – Phân tích cạnh tranh thị trường xuất khẩu |
556 | 出口市场渗透率 (chūkǒu shìchǎng shèntòu lǜ) – Export market penetration rate – Tỷ lệ thâm nhập thị trường xuất khẩu |
557 | 出口货物交货 (chūkǒu huòwù jiāohuò) – Export cargo delivery – Giao hàng xuất khẩu |
558 | 出口货物检疫要求 (chūkǒu huòwù jiǎn yì yāoqiú) – Export cargo quarantine requirements – Yêu cầu kiểm dịch hàng xuất khẩu |
559 | 出口商品出口许可证申请 (chūkǒu shāngpǐn chūkǒu xǔkězhèng shēnqǐng) – Application for export license for export products – Đơn xin cấp giấy phép xuất khẩu sản phẩm |
560 | 出口货物清关手续 (chūkǒu huòwù qīngguān shǒuxù) – Export cargo customs clearance procedures – Thủ tục thông quan hàng xuất khẩu |
561 | 出口合同内容 (chūkǒu hétóng nèiróng) – Export contract content – Nội dung hợp đồng xuất khẩu |
562 | 出口海运 (chūkǒu hǎiyùn) – Export sea freight – Vận tải biển xuất khẩu |
563 | 出口关税税率 (chūkǒu guānshuì shuìlǜ) – Export customs duty rate – Mức thuế xuất khẩu |
564 | 出口业务监督 (chūkǒu yèwù jiāndū) – Export business supervision – Giám sát hoạt động xuất khẩu |
565 | 出口许可证审查 (chūkǒu xǔkězhèng shěnchá) – Export license review – Kiểm tra giấy phép xuất khẩu |
566 | 出口贸易报关 (chūkǒu màoyì bàoguān) – Export trade customs declaration – Khai báo hải quan thương mại xuất khẩu |
567 | 出口货物进出口检疫 (chūkǒu huòwù jìnchūkǒu jiǎn yì) – Export cargo import/export quarantine – Kiểm dịch xuất nhập khẩu hàng hóa |
568 | 出口进口税 (chūkǒu jìnkǒu shuì) – Export and import tax – Thuế xuất nhập khẩu |
569 | 出口产品市场定位 (chūkǒu chǎnpǐn shìchǎng dìngwèi) – Export product market positioning – Định vị thị trường sản phẩm xuất khẩu |
570 | 出口货物配送 (chūkǒu huòwù pèisòng) – Export cargo distribution – Phân phối hàng hóa xuất khẩu |
571 | 出口货物运费结算 (chūkǒu huòwù yùnfèi jiésuàn) – Export cargo freight settlement – Thanh toán cước vận chuyển hàng xuất khẩu |
572 | 出口货物发运 (chūkǒu huòwù fāyùn) – Export cargo dispatch – Gửi hàng xuất khẩu |
573 | 出口关税申报 (chūkǒu guānshuì shēnbào) – Export customs duty declaration – Khai báo thuế xuất khẩu |
574 | 出口进口许可证 (chūkǒu jìnkǒu xǔkězhèng) – Export-import license – Giấy phép xuất nhập khẩu |
575 | 出口货物供应商 (chūkǒu huòwù gōngyìng shāng) – Export cargo supplier – Nhà cung cấp hàng xuất khẩu |
576 | 出口退税手续 (chūkǒu tuìshuì shǒuxù) – Export tax refund procedures – Thủ tục hoàn thuế xuất khẩu |
577 | 出口信贷 (chūkǒu xìndài) – Export credit – Tín dụng xuất khẩu |
578 | 出口贸易政策 (chūkǒu màoyì zhèngcè) – Export trade policy – Chính sách thương mại xuất khẩu |
579 | 出口发货单 (chūkǒu fāhuò dān) – Export shipment order – Đơn hàng xuất khẩu |
580 | 出口订单 (chūkǒu dìngdān) – Export order – Đơn hàng xuất khẩu |
581 | 出口商品价格调整 (chūkǒu shāngpǐn jiàgé tiáozhěng) – Export product price adjustment – Điều chỉnh giá sản phẩm xuất khẩu |
582 | 出口货物费用核算 (chūkǒu huòwù fèiyòng hésuàn) – Export cargo cost accounting – Tính toán chi phí hàng xuất khẩu |
583 | 出口货物运输管理 (chūkǒu huòwù yùnshū guǎnlǐ) – Export cargo transportation management – Quản lý vận chuyển hàng xuất khẩu |
584 | 出口合同执行 (chūkǒu hétóng zhíxíng) – Export contract execution – Thực thi hợp đồng xuất khẩu |
585 | 出口业务发展 (chūkǒu yèwù fāzhǎn) – Export business development – Phát triển kinh doanh xuất khẩu |
586 | 出口产品分类 (chūkǒu chǎnpǐn fēnlèi) – Export product classification – Phân loại sản phẩm xuất khẩu |
587 | 出口增值税免税 (chūkǒu zēngzhí shuì miǎnshuì) – Export VAT exemption – Miễn thuế giá trị gia tăng xuất khẩu |
588 | 出口信用证条款 (chūkǒu xìnyòng zhèng tiáokuǎn) – Export letter of credit terms – Điều khoản thư tín dụng xuất khẩu |
589 | 出口海关监管 (chūkǒu hǎiguān jiānguǎn) – Export customs supervision – Giám sát hải quan xuất khẩu |
590 | 出口退税申请 (chūkǒu tuìshuì shēnqǐng) – Export tax refund application – Đơn xin hoàn thuế xuất khẩu |
591 | 出口贸易分析报告 (chūkǒu màoyì fēnxī bàogào) – Export trade analysis report – Báo cáo phân tích thương mại xuất khẩu |
592 | 出口产品合格证明 (chūkǒu chǎnpǐn hégé zhèngmíng) – Export product certificate of compliance – Giấy chứng nhận hợp chuẩn sản phẩm xuất khẩu |
593 | 出口报关单据 (chūkǒu bàoguān dānjù) – Export customs declaration documents – Chứng từ khai báo hải quan xuất khẩu |
594 | 出口货物保险费用 (chūkǒu huòwù bǎoxiǎn fèiyòng) – Export cargo insurance cost – Chi phí bảo hiểm hàng hóa xuất khẩu |
595 | 出口产品质量标准 (chūkǒu chǎnpǐn zhìliàng biāozhǔn) – Export product quality standards – Tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm xuất khẩu |
596 | 出口产品分类标准 (chūkǒu chǎnpǐn fēnlèi biāozhǔn) – Export product classification standards – Tiêu chuẩn phân loại sản phẩm xuất khẩu |
597 | 出口合同条款 (chūkǒu hétóng tiáokuǎn) – Export contract clauses – Điều khoản hợp đồng xuất khẩu |
598 | 出口货物标识 (chūkǒu huòwù biāoshí) – Export cargo labeling – Ghi nhãn hàng hóa xuất khẩu |
599 | 出口清关文件 (chūkǒu qīngguān wénjiàn) – Export customs clearance documents – Tài liệu thông quan xuất khẩu |
600 | 出口市场监管 (chūkǒu shìchǎng jiānguǎn) – Export market supervision – Giám sát thị trường xuất khẩu |
601 | 出口产品特许 (chūkǒu chǎnpǐn tèxǔ) – Export product licensing – Cấp phép sản phẩm xuất khẩu |
602 | 出口货物出口许可 (chūkǒu huòwù chūkǒu xǔkě) – Export cargo export license – Giấy phép xuất khẩu hàng hóa |
603 | 出口商议 (chūkǒu shāngyì) – Export negotiation – Thương lượng xuất khẩu |
604 | 出口配额 (chūkǒu pèi’é) – Export quota – Hạn ngạch xuất khẩu |
605 | 出口市场开拓 (chūkǒu shìchǎng kāituò) – Export market expansion – Mở rộng thị trường xuất khẩu |
606 | 出口产品认证标准 (chūkǒu chǎnpǐn rènzhèng biāozhǔn) – Export product certification standards – Tiêu chuẩn chứng nhận sản phẩm xuất khẩu |
607 | 出口进口贸易 (chūkǒu jìnkǒu màoyì) – Export and import trade – Thương mại xuất nhập khẩu |
608 | 出口审批流程 (chūkǒu shěnpī liúchéng) – Export approval process – Quy trình phê duyệt xuất khẩu |
609 | 出口货物装卸 (chūkǒu huòwù zhuāngxiè) – Export cargo loading and unloading – Xếp dỡ hàng hóa xuất khẩu |
610 | 出口关税法规 (chūkǒu guānshuì fǎguī) – Export customs duty regulations – Quy định về thuế xuất khẩu |
611 | 出口市场趋势 (chūkǒu shìchǎng qūshì) – Export market trends – Xu hướng thị trường xuất khẩu |
612 | 出口商品验证 (chūkǒu shāngpǐn yànzhèng) – Export product verification – Xác thực sản phẩm xuất khẩu |
613 | 出口产品竞争力 (chūkǒu chǎnpǐn jìngzhēng lì) – Export product competitiveness – Sức cạnh tranh của sản phẩm xuất khẩu |
614 | 出口发货延迟 (chūkǒu fāhuò yánchí) – Export shipment delay – Trì hoãn giao hàng xuất khẩu |
615 | 出口贸易结算方式 (chūkǒu màoyì jiésuàn fāngshì) – Export trade settlement method – Phương thức thanh toán thương mại xuất khẩu |
616 | 出口货物转运 (chūkǒu huòwù zhuǎnyùn) – Export cargo transshipment – Chuyển tải hàng hóa xuất khẩu |
617 | 出口信贷担保 (chūkǒu xìndài dānbǎo) – Export credit guarantee – Bảo lãnh tín dụng xuất khẩu |
618 | 出口产品营销策略 (chūkǒu chǎnpǐn yíngxiāo cèlüè) – Export product marketing strategy – Chiến lược tiếp thị sản phẩm xuất khẩu |
619 | 出口贸易合同履约 (chūkǒu màoyì hétóng lǚyuē) – Export trade contract fulfillment – Thực hiện hợp đồng thương mại xuất khẩu |
620 | 出口产品认证机构 (chūkǒu chǎnpǐn rènzhèng jīgòu) – Export product certification agency – Tổ chức chứng nhận sản phẩm xuất khẩu |
621 | 出口海关检查 (chūkǒu hǎiguān jiǎnchá) – Export customs inspection – Kiểm tra hải quan xuất khẩu |
622 | 出口产品适应性 (chūkǒu chǎnpǐn shìyìngxìng) – Export product adaptability – Khả năng thích ứng của sản phẩm xuất khẩu |
623 | 出口货物预定 (chūkǒu huòwù yùdìng) – Export cargo reservation – Đặt trước hàng hóa xuất khẩu |
624 | 出口市场风险 (chūkǒu shìchǎng fēngxiǎn) – Export market risks – Rủi ro thị trường xuất khẩu |
625 | 出口服务 (chūkǒu fúwù) – Export services – Dịch vụ xuất khẩu |
626 | 出口订单追踪 (chūkǒu dìngdān zhuīzōng) – Export order tracking – Theo dõi đơn hàng xuất khẩu |
627 | 出口货物运输保险单 (chūkǒu huòwù yùnshū bǎoxiǎn dān) – Export cargo transportation insurance policy – Chính sách bảo hiểm vận chuyển hàng xuất khẩu |
628 | 出口物流管理 (chūkǒu wùliú guǎnlǐ) – Export logistics management – Quản lý logistics xuất khẩu |
629 | 出口海关通关 (chūkǒu hǎiguān tōngguān) – Export customs clearance – Thông quan hải quan xuất khẩu |
630 | 出口贸易文件 (chūkǒu màoyì wénjiàn) – Export trade documents – Tài liệu thương mại xuất khẩu |
631 | 出口货物检验合格证 (chūkǒu huòwù jiǎnyàn hégé zhèng) – Export cargo inspection certificate – Giấy chứng nhận kiểm tra hàng xuất khẩu |
632 | 出口市场开拓计划 (chūkǒu shìchǎng kāituò jìhuà) – Export market development plan – Kế hoạch phát triển thị trường xuất khẩu |
633 | 出口信用证申请 (chūkǒu xìnyòng zhèng shēnqǐng) – Export letter of credit application – Đơn xin thư tín dụng xuất khẩu |
634 | 出口贸易法律 (chūkǒu màoyì fǎlǜ) – Export trade law – Luật thương mại xuất khẩu |
635 | 出口货物验收 (chūkǒu huòwù yànshōu) – Export cargo acceptance – Tiếp nhận hàng hóa xuất khẩu |
636 | 出口产品质量检验 (chūkǒu chǎnpǐn zhìliàng jiǎnyàn) – Export product quality inspection – Kiểm tra chất lượng sản phẩm xuất khẩu |
637 | 出口市场销售渠道 (chūkǒu shìchǎng xiāoshòu qúdào) – Export market sales channel – Kênh bán hàng thị trường xuất khẩu |
638 | 出口海运费 (chūkǒu hǎiyùn fèi) – Export sea freight charge – Phí vận chuyển biển xuất khẩu |
639 | 出口退税申请表 (chūkǒu tuìshuì shēnqǐng biǎo) – Export tax refund application form – Mẫu đơn xin hoàn thuế xuất khẩu |
640 | 出口货物运输周期 (chūkǒu huòwù yùnshū zhōuqī) – Export cargo transportation cycle – Chu kỳ vận chuyển hàng xuất khẩu |
641 | 出口贸易数据分析 (chūkǒu màoyì shùjù fēnxī) – Export trade data analysis – Phân tích dữ liệu thương mại xuất khẩu |
642 | 出口产品质量认证 (chūkǒu chǎnpǐn zhìliàng rènzhèng) – Export product quality certification – Chứng nhận chất lượng sản phẩm xuất khẩu |
643 | 出口合同修改 (chūkǒu hétóng xiūgǎi) – Export contract amendment – Sửa đổi hợp đồng xuất khẩu |
644 | 出口货物海运单 (chūkǒu huòwù hǎiyùn dān) – Export cargo sea waybill – Vận đơn đường biển xuất khẩu |
645 | 出口货物运输安全 (chūkǒu huòwù yùnshū ānquán) – Export cargo transportation safety – An toàn vận chuyển hàng xuất khẩu |
646 | 出口产品包装标准 (chūkǒu chǎnpǐn bāozhuāng biāozhǔn) – Export product packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói sản phẩm xuất khẩu |
647 | 出口发货人 (chūkǒu fāhuò rén) – Export consignor – Người gửi hàng xuất khẩu |
648 | 出口货物追踪系统 (chūkǒu huòwù zhuīzōng xìtǒng) – Export cargo tracking system – Hệ thống theo dõi hàng xuất khẩu |
649 | 出口市场分析报告 (chūkǒu shìchǎng fēnxī bàogào) – Export market analysis report – Báo cáo phân tích thị trường xuất khẩu |
650 | 出口运输方式 (chūkǒu yùnshū fāngshì) – Export transportation method – Phương thức vận chuyển xuất khẩu |
651 | 出口货物清单 (chūkǒu huòwù qīngdān) – Export cargo manifest – Danh sách hàng hóa xuất khẩu |
652 | 出口货物监管 (chūkǒu huòwù jiānguǎn) – Export cargo supervision – Giám sát hàng hóa xuất khẩu |
653 | 出口商品认证 (chūkǒu shāngpǐn rènzhèng) – Export product certification – Chứng nhận sản phẩm xuất khẩu |
654 | 出口货物证明 (chūkǒu huòwù zhèngmíng) – Export cargo certificate – Giấy chứng nhận hàng xuất khẩu |
655 | 出口运输单据 (chūkǒu yùnshū dānjù) – Export transportation document – Tài liệu vận chuyển xuất khẩu |
656 | 出口退税额度 (chūkǒu tuìshuì èdù) – Export tax refund amount – Số tiền hoàn thuế xuất khẩu |
657 | 出口产品出口许可证 (chūkǒu chǎnpǐn chūkǒu xǔkězhèng) – Export product export permit – Giấy phép xuất khẩu sản phẩm |
658 | 出口商品销售策略 (chūkǒu shāngpǐn xiāoshòu cèlüè) – Export product sales strategy – Chiến lược bán hàng sản phẩm xuất khẩu |
659 | 出口货物检验报告 (chūkǒu huòwù jiǎnyàn bàogào) – Export cargo inspection report – Báo cáo kiểm tra hàng xuất khẩu |
660 | 出口产品信息平台 (chūkǒu chǎnpǐn xìnxī píngtái) – Export product information platform – Nền tảng thông tin sản phẩm xuất khẩu |
661 | 出口产品质量问题 (chūkǒu chǎnpǐn zhìliàng wèntí) – Export product quality issues – Vấn đề chất lượng sản phẩm xuất khẩu |
662 | 出口货物运输公司 (chūkǒu huòwù yùnshū gōngsī) – Export cargo transportation company – Công ty vận chuyển hàng xuất khẩu |
663 | 出口产品标准化 (chūkǒu chǎnpǐn biāozhǔn huà) – Export product standardization – Tiêu chuẩn hóa sản phẩm xuất khẩu |
664 | 出口信用证保兑 (chūkǒu xìnyòng zhèng bǎoduì) – Export letter of credit confirmation – Xác nhận thư tín dụng xuất khẩu |
665 | 出口货物发货记录 (chūkǒu huòwù fāhuò jìlù) – Export cargo shipment record – Hồ sơ gửi hàng xuất khẩu |
666 | 出口货物重量 (chūkǒu huòwù zhòngliàng) – Export cargo weight – Trọng lượng hàng xuất khẩu |
667 | 出口货物体积 (chūkǒu huòwù tǐjī) – Export cargo volume – Thể tích hàng xuất khẩu |
668 | 出口商会 (chūkǒu shānghuì) – Export association – Hiệp hội xuất khẩu |
669 | 出口贸易条款 (chūkǒu màoyì tiáokuǎn) – Export trade terms – Điều khoản thương mại xuất khẩu |
670 | 出口贸易合同履行 (chūkǒu màoyì hétóng lǚxíng) – Export trade contract performance – Thực hiện hợp đồng thương mại xuất khẩu |
671 | 出口产品包装 (chūkǒu chǎnpǐn bāozhuāng) – Export product packaging – Đóng gói sản phẩm xuất khẩu |
672 | 出口检验检疫 (chūkǒu jiǎnyàn jiǎn yì) – Export inspection and quarantine – Kiểm tra và kiểm dịch xuất khẩu |
673 | 出口商贸协会 (chūkǒu shāngmào xiéhuì) – Export trade association – Hiệp hội thương mại xuất khẩu |
674 | 出口价格波动 (chūkǒu jiàgé bōdòng) – Export price fluctuation – Biến động giá xuất khẩu |
675 | 出口利润 (chūkǒu lìrùn) – Export profit – Lợi nhuận xuất khẩu |
676 | 出口货物文件 (chūkǒu huòwù wénjiàn) – Export cargo documents – Tài liệu hàng xuất khẩu |
677 | 出口关税豁免 (chūkǒu guānshuì huòmiǎn) – Export customs duty exemption – Miễn thuế xuất khẩu |
678 | 出口退税流程 (chūkǒu tuìshuì liúchéng) – Export tax refund process – Quy trình hoàn thuế xuất khẩu |
679 | 出口市场目标 (chūkǒu shìchǎng mùbiāo) – Export market target – Mục tiêu thị trường xuất khẩu |
680 | 出口货物装卸单 (chūkǒu huòwù zhuāngxiè dān) – Export cargo loading/unloading slip – Phiếu xếp dỡ hàng xuất khẩu |
681 | 出口成本控制 (chūkǒu chéngběn kòngzhì) – Export cost control – Kiểm soát chi phí xuất khẩu |
682 | 出口发货时间 (chūkǒu fāhuò shíjiān) – Export shipment time – Thời gian gửi hàng xuất khẩu |
683 | 出口产品报关 (chūkǒu chǎnpǐn bàoguān) – Export product customs declaration – Khai báo hải quan sản phẩm xuất khẩu |
684 | 出口货物仓储 (chūkǒu huòwù cāngchú) – Export cargo warehousing – Kho bãi hàng hóa xuất khẩu |
685 | 出口贸易平台 (chūkǒu màoyì píngtái) – Export trade platform – Nền tảng thương mại xuất khẩu |
686 | 出口市场竞争 (chūkǒu shìchǎng jìngzhēng) – Export market competition – Cạnh tranh thị trường xuất khẩu |
687 | 出口贸易法规遵守 (chūkǒu màoyì fǎguī zūnshǒu) – Compliance with export trade regulations – Tuân thủ các quy định thương mại xuất khẩu |
688 | 出口利润分析 (chūkǒu lìrùn fēnxī) – Export profit analysis – Phân tích lợi nhuận xuất khẩu |
689 | 出口货物退货 (chūkǒu huòwù tuìhuò) – Export cargo return – Trả hàng hóa xuất khẩu |
690 | 出口货物验收标准 (chūkǒu huòwù yànshōu biāozhǔn) – Export cargo acceptance standards – Tiêu chuẩn tiếp nhận hàng xuất khẩu |
691 | 出口合同终止 (chūkǒu hétóng zhōngzhǐ) – Export contract termination – Chấm dứt hợp đồng xuất khẩu |
692 | 出口信用证到期 (chūkǒu xìnyòng zhèng dàoqī) – Expiry of export letter of credit – Thư tín dụng xuất khẩu hết hạn |
693 | 出口关税计算 (chūkǒu guānshuì jìsuàn) – Export customs duty calculation – Tính toán thuế xuất khẩu |
694 | 出口商品运输 (chūkǒu shāngpǐn yùnshū) – Export product transportation – Vận chuyển sản phẩm xuất khẩu |
695 | 出口合同履约保证 (chūkǒu hétóng lǚyuē bǎozhèng) – Export contract performance guarantee – Bảo đảm thực hiện hợp đồng xuất khẩu |
696 | 出口货物跟踪 (chūkǒu huòwù gēnzōng) – Export cargo tracking – Theo dõi hàng hóa xuất khẩu |
697 | 出口贸易伙伴 (chūkǒu màoyì huǒbàn) – Export trade partner – Đối tác thương mại xuất khẩu |
698 | 出口货物运输单 (chūkǒu huòwù yùnshū dān) – Export cargo shipping order – Đơn đặt hàng vận chuyển hàng xuất khẩu |
699 | 出口贸易审计 (chūkǒu màoyì shěnjì) – Export trade audit – Kiểm toán thương mại xuất khẩu |
700 | 出口许可证申请 (chūkǒu xǔkězhèng shēnqǐng) – Export license application – Đơn xin giấy phép xuất khẩu |
701 | 出口货物质量标准 (chūkǒu huòwù zhìliàng biāozhǔn) – Export cargo quality standard – Tiêu chuẩn chất lượng hàng xuất khẩu |
702 | 出口报关代理 (chūkǒu bàoguān dàilǐ) – Export customs clearance agent – Đại lý khai báo hải quan xuất khẩu |
703 | 出口产品贸易壁垒 (chūkǒu chǎnpǐn màoyì bìlěi) – Export product trade barriers – Rào cản thương mại sản phẩm xuất khẩu |
704 | 出口营销策略 (chūkǒu yíngxiāo cèlüè) – Export marketing strategy – Chiến lược marketing xuất khẩu |
705 | 出口退税手续 (chūkǒu tuìshuì shǒuxù) – Export tax refund procedure – Thủ tục hoàn thuế xuất khẩu |
706 | 出口贸易财务报告 (chūkǒu màoyì cáiwù bàogào) – Export trade financial report – Báo cáo tài chính thương mại xuất khẩu |
707 | 出口货物风险管理 (chūkǒu huòwù fēngxiǎn guǎnlǐ) – Export cargo risk management – Quản lý rủi ro hàng xuất khẩu |
708 | 出口产品市场分析 (chūkǒu chǎnpǐn shìchǎng fēnxī) – Export product market analysis – Phân tích thị trường sản phẩm xuất khẩu |
709 | 出口货物运输路线 (chūkǒu huòwù yùnshū lùxiàn) – Export cargo transportation route – Tuyến đường vận chuyển hàng xuất khẩu |
710 | 出口贸易法规更新 (chūkǒu màoyì fǎguī gēngxīn) – Export trade regulation updates – Cập nhật các quy định thương mại xuất khẩu |
711 | 出口信用证开立 (chūkǒu xìnyòng zhèng kāilì) – Opening of export letter of credit – Mở thư tín dụng xuất khẩu |
712 | 出口货物物流 (chūkǒu huòwù wùliú) – Export cargo logistics – Logistics hàng xuất khẩu |
713 | 出口产品定制 (chūkǒu chǎnpǐn dìngzhì) – Export product customization – Tùy chỉnh sản phẩm xuất khẩu |
714 | 出口合同违约 (chūkǒu hétóng wéiyuē) – Export contract breach – Vi phạm hợp đồng xuất khẩu |
715 | 出口贸易风险评估 (chūkǒu màoyì fēngxiǎn pínggū) – Export trade risk assessment – Đánh giá rủi ro thương mại xuất khẩu |
716 | 出口合同签订 (chūkǒu hétóng qiāndìng) – Export contract signing – Ký kết hợp đồng xuất khẩu |
717 | 出口价格谈判 (chūkǒu jiàgé tánpàn) – Export price negotiation – Đàm phán giá xuất khẩu |
718 | 出口文件认证 (chūkǒu wénjiàn rènzhèng) – Export document certification – Chứng nhận tài liệu xuất khẩu |
719 | 出口货物责任 (chūkǒu huòwù zérèn) – Export cargo liability – Trách nhiệm đối với hàng hóa xuất khẩu |
720 | 出口贸易调查 (chūkǒu màoyì diàochá) – Export trade survey – Khảo sát thương mại xuất khẩu |
721 | 出口保险 (chūkǒu bǎoxiǎn) – Export insurance – Bảo hiểm xuất khẩu |
722 | 出口信用证支付 (chūkǒu xìnyòng zhèng zhīfù) – Export letter of credit payment – Thanh toán bằng thư tín dụng xuất khẩu |
723 | 出口货物核查 (chūkǒu huòwù héchá) – Export cargo verification – Kiểm tra hàng hóa xuất khẩu |
724 | 出口物流公司选择 (chūkǒu wùliú gōngsī xuǎnzé) – Choosing export logistics company – Lựa chọn công ty logistics xuất khẩu |
725 | 出口产品清单 (chūkǒu chǎnpǐn qīngdān) – Export product list – Danh sách sản phẩm xuất khẩu |
726 | 出口税收优惠政策 (chūkǒu shuìshōu yōuhuì zhèngcè) – Export tax incentive policy – Chính sách ưu đãi thuế xuất khẩu |
727 | 出口货物标签 (chūkǒu huòwù biāoqiān) – Export cargo label – Nhãn hàng hóa xuất khẩu |
728 | 出口货物责任险 (chūkǒu huòwù zérèn xiǎn) – Export cargo liability insurance – Bảo hiểm trách nhiệm hàng xuất khẩu |
729 | 出口市场分销 (chūkǒu shìchǎng fēnxiāo) – Export market distribution – Phân phối thị trường xuất khẩu |
730 | 出口目的地 (chūkǒu mùdì dì) – Export destination – Điểm đến xuất khẩu |
731 | 出口关税支付 (chūkǒu guānshuì zhīfù) – Export customs duty payment – Thanh toán thuế xuất khẩu |
732 | 出口生产商 (chūkǒu shēngchǎn shāng) – Export manufacturer – Nhà sản xuất xuất khẩu |
733 | 出口发货记录表 (chūkǒu fāhuò jìlù biǎo) – Export shipment record form – Biểu mẫu ghi chép gửi hàng xuất khẩu |
734 | 出口产品推广 (chūkǒu chǎnpǐn tuīguǎng) – Export product promotion – Quảng bá sản phẩm xuất khẩu |
735 | 出口服务费 (chūkǒu fúwù fèi) – Export service fee – Phí dịch vụ xuất khẩu |
736 | 出口货物费用 (chūkǒu huòwù fèiyòng) – Export cargo expenses – Chi phí hàng xuất khẩu |
737 | 出口市场入驻 (chūkǒu shìchǎng rùzhù) – Entry into export market – Gia nhập thị trường xuất khẩu |
738 | 出口产品销售计划 (chūkǒu chǎnpǐn xiāoshòu jìhuà) – Export product sales plan – Kế hoạch bán hàng sản phẩm xuất khẩu |
739 | 出口信用管理 (chūkǒu xìnyòng guǎnlǐ) – Export credit management – Quản lý tín dụng xuất khẩu |
740 | 出口违约责任 (chūkǒu wéiyuē zérèn) – Export breach of contract liability – Trách nhiệm vi phạm hợp đồng xuất khẩu |
741 | 出口产品储存 (chūkǒu chǎnpǐn chǔcún) – Export product storage – Lưu trữ sản phẩm xuất khẩu |
742 | 出口货物出库 (chūkǒu huòwù chūkù) – Export cargo dispatch – Gửi hàng hóa xuất khẩu |
743 | 出口单证 (chūkǒu dānzhèng) – Export documentation – Tài liệu xuất khẩu |
744 | 出口海关手续 (chūkǒu hǎiguān shǒuxù) – Export customs procedures – Thủ tục hải quan xuất khẩu |
745 | 出口关税计算方法 (chūkǒu guānshuì jìsuàn fāngfǎ) – Export customs duty calculation method – Phương pháp tính thuế xuất khẩu |
746 | 出口货物单证管理 (chūkǒu huòwù dānzhèng guǎnlǐ) – Export cargo documentation management – Quản lý tài liệu hàng hóa xuất khẩu |
747 | 出口产品检测 (chūkǒu chǎnpǐn jiǎncè) – Export product testing – Kiểm tra sản phẩm xuất khẩu |
748 | 出口货物价格确认 (chūkǒu huòwù jiàgé quèrèn) – Export cargo price confirmation – Xác nhận giá hàng xuất khẩu |
749 | 出口商务合作 (chūkǒu shāngwù hézuò) – Export business cooperation – Hợp tác thương mại xuất khẩu |
750 | 出口运输安排 (chūkǒu yùnshū ānpái) – Export transportation arrangement – Sắp xếp vận chuyển xuất khẩu |
751 | 出口退税管理 (chūkǒu tuìshuì guǎnlǐ) – Export tax refund management – Quản lý hoàn thuế xuất khẩu |
752 | 出口产品市场需求 (chūkǒu chǎnpǐn shìchǎng xūqiú) – Export product market demand – Nhu cầu thị trường sản phẩm xuất khẩu |
753 | 出口企业合作协议 (chūkǒu qǐyè hézuò xiéyì) – Export enterprise cooperation agreement – Thỏa thuận hợp tác doanh nghiệp xuất khẩu |
754 | 出口运输协议 (chūkǒu yùnshū xiéyì) – Export transportation agreement – Thỏa thuận vận chuyển xuất khẩu |
755 | 出口风险控制 (chūkǒu fēngxiǎn kòngzhì) – Export risk control – Kiểm soát rủi ro xuất khẩu |
756 | 出口信用证担保 (chūkǒu xìnyòng zhèng dānbǎo) – Export letter of credit guarantee – Bảo lãnh thư tín dụng xuất khẩu |
757 | 出口货物清关手续 (chūkǒu huòwù qīngguān shǒuxù) – Export cargo customs clearance procedures – Thủ tục thông quan hàng hóa xuất khẩu |
758 | 出口关税支付证明 (chūkǒu guānshuì zhīfù zhèngmíng) – Export customs duty payment certificate – Giấy chứng nhận thanh toán thuế xuất khẩu |
759 | 出口市场前景 (chūkǒu shìchǎng qiánjǐng) – Export market outlook – Triển vọng thị trường xuất khẩu |
760 | 出口货物标签要求 (chūkǒu huòwù biāoqiān yāoqiú) – Export cargo labeling requirements – Yêu cầu nhãn hàng hóa xuất khẩu |
761 | 出口产品标准 (chūkǒu chǎnpǐn biāozhǔn) – Export product standard – Tiêu chuẩn sản phẩm xuất khẩu |
762 | 出口货物销售 (chūkǒu huòwù xiāoshòu) – Export cargo sales – Bán hàng hóa xuất khẩu |
763 | 出口产品检测报告 (chūkǒu chǎnpǐn jiǎncè bàogào) – Export product inspection report – Báo cáo kiểm tra sản phẩm xuất khẩu |
764 | 出口资金转账 (chūkǒu zījīn zhuǎnzhàng) – Export funds transfer – Chuyển khoản tiền xuất khẩu |
765 | 出口市场定价 (chūkǒu shìchǎng dìngjià) – Export market pricing – Định giá thị trường xuất khẩu |
766 | 出口产品开发 (chūkǒu chǎnpǐn kāifā) – Export product development – Phát triển sản phẩm xuất khẩu |
767 | 出口运输管理 (chūkǒu yùnshū guǎnlǐ) – Export transportation management – Quản lý vận chuyển xuất khẩu |
768 | 出口货物运输单证 (chūkǒu huòwù yùnshū dānzhèng) – Export cargo transportation documentation – Tài liệu vận chuyển hàng xuất khẩu |
769 | 出口货物质量证明 (chūkǒu huòwù zhìliàng zhèngmíng) – Export cargo quality certification – Chứng nhận chất lượng hàng xuất khẩu |
770 | 出口退税政策更新 (chūkǒu tuìshuì zhèngcè gēngxīn) – Export tax refund policy updates – Cập nhật chính sách hoàn thuế xuất khẩu |
771 | 出口货物转运公司 (chūkǒu huòwù zhuǎnyùn gōngsī) – Export cargo transshipment company – Công ty chuyển tải hàng hóa xuất khẩu |
772 | 出口产品包装设计 (chūkǒu chǎnpǐn bāozhuāng shèjì) – Export product packaging design – Thiết kế bao bì sản phẩm xuất khẩu |
773 | 出口单证审批 (chūkǒu dānzhèng shěnpī) – Export documentation approval – Phê duyệt tài liệu xuất khẩu |
774 | 出口物流优化 (chūkǒu wùliú yōuhuà) – Export logistics optimization – Tối ưu hóa logistics xuất khẩu |
775 | 出口市场预测 (chūkǒu shìchǎng yùcè) – Export market forecast – Dự báo thị trường xuất khẩu |
776 | 出口监管 (chūkǒu jiānguǎn) – Export supervision – Giám sát xuất khẩu |
777 | 出口包装 (chūkǒu bāozhuāng) – Export packaging – Bao bì xuất khẩu |
778 | 出口货物保险理赔 (chūkǒu huòwù bǎoxiǎn lǐpéi) – Export cargo insurance claim – Khiếu nại bảo hiểm hàng hóa xuất khẩu |
779 | 出口市场调查 (chūkǒu shìchǎng diàochá) – Export market research – Nghiên cứu thị trường xuất khẩu |
780 | 出口订单管理 (chūkǒu dìngdān guǎnlǐ) – Export order management – Quản lý đơn hàng xuất khẩu |
781 | 出口产品质量标准 (chūkǒu chǎnpǐn zhìliàng biāozhǔn) – Export product quality standard – Tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm xuất khẩu |
782 | 出口货物装载 (chūkǒu huòwù zhuāngzài) – Export cargo loading – Xếp dỡ hàng hóa xuất khẩu |
783 | 出口货物追踪 (chūkǒu huòwù zhuīzōng) – Export cargo tracking – Theo dõi hàng hóa xuất khẩu |
784 | 出口税务问题 (chūkǒu shuìwù wèntí) – Export tax issues – Vấn đề thuế xuất khẩu |
785 | 出口增值税 (chūkǒu zēngzhí shuì) – Export value-added tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng xuất khẩu |
786 | 出口商家 (chūkǒu shāngjiā) – Export seller – Người bán xuất khẩu |
787 | 出口国际贸易协议 (chūkǒu guójì màoyì xiéyì) – Export international trade agreement – Hiệp định thương mại quốc tế xuất khẩu |
788 | 出口运输风险 (chūkǒu yùnshū fēngxiǎn) – Export transportation risk – Rủi ro vận chuyển xuất khẩu |
789 | 出口信贷保险 (chūkǒu xìndài bǎoxiǎn) – Export credit insurance – Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu |
790 | 出口贸易成本 (chūkǒu màoyì chéngběn) – Export trade cost – Chi phí thương mại xuất khẩu |
791 | 出口货物打包 (chūkǒu huòwù dǎbāo) – Export cargo packaging – Đóng gói hàng hóa xuất khẩu |
792 | 出口物流运输 (chūkǒu wùliú yùnshū) – Export logistics transportation – Vận chuyển logistics xuất khẩu |
793 | 出口渠道建设 (chūkǒu qúdào jiànshè) – Export channel construction – Xây dựng kênh xuất khẩu |
794 | 出口产品订货 (chūkǒu chǎnpǐn dìnghuò) – Export product ordering – Đặt hàng sản phẩm xuất khẩu |
795 | 出口国际市场 (chūkǒu guójì shìchǎng) – Export international market – Thị trường quốc tế xuất khẩu |
796 | 出口物流供应商 (chūkǒu wùliú gōngyìng shāng) – Export logistics supplier – Nhà cung cấp logistics xuất khẩu |
797 | 出口商贸博览会 (chūkǒu shāngmào bólǎnhuì) – Export trade fair – Hội chợ thương mại xuất khẩu |
798 | 出口货物交付 (chūkǒu huòwù jiāofù) – Export cargo delivery – Giao hàng hóa xuất khẩu |
799 | 出口货物提单 (chūkǒu huòwù tídān) – Export bill of lading – Vận đơn xuất khẩu |
800 | 出口海运 (chūkǒu hǎiyùn) – Export sea freight – Vận chuyển bằng đường biển xuất khẩu |
801 | 出口空运 (chūkǒu kōngyùn) – Export air freight – Vận chuyển bằng đường hàng không xuất khẩu |
802 | 出口铁路运输 (chūkǒu tiělù yùnshū) – Export railway transportation – Vận chuyển bằng đường sắt xuất khẩu |
803 | 出口托盘 (chūkǒu tuōpán) – Export pallet – Pallet xuất khẩu |
804 | 出口关税优惠 (chūkǒu guānshuì yōuhuì) – Export customs duty concession – Ưu đãi thuế xuất khẩu |
805 | 出口商标保护 (chūkǒu shāngbiāo bǎohù) – Export trademark protection – Bảo vệ nhãn hiệu xuất khẩu |
806 | 出口产品的市场准入 (chūkǒu chǎnpǐn de shìchǎng zhǔnrù) – Export product market access – Quyền tiếp cận thị trường sản phẩm xuất khẩu |
807 | 出口订单履约 (chūkǒu dìngdān lǚyuē) – Export order fulfillment – Hoàn thành đơn hàng xuất khẩu |
808 | 出口货物验收 (chūkǒu huòwù yànshōu) – Export cargo inspection and acceptance – Kiểm tra và tiếp nhận hàng hóa xuất khẩu |
809 | 出口产品合规性 (chūkǒu chǎnpǐn héguīxìng) – Export product compliance – Tính tuân thủ của sản phẩm xuất khẩu |
810 | 出口项目 (chūkǒu xiàngmù) – Export project – Dự án xuất khẩu |
811 | 出口市场准入标准 (chūkǒu shìchǎng zhǔnrù biāozhǔn) – Export market access standards – Tiêu chuẩn tiếp cận thị trường xuất khẩu |
812 | 出口关税补贴 (chūkǒu guānshuì bǔtiē) – Export customs duty subsidy – Trợ cấp thuế xuất khẩu |
813 | 出口产品备案 (chūkǒu chǎnpǐn bèi’àn) – Export product registration – Đăng ký sản phẩm xuất khẩu |
814 | 出口目标客户 (chūkǒu mùbiāo kèhù) – Export target customer – Khách hàng mục tiêu xuất khẩu |
815 | 出口运输服务 (chūkǒu yùnshū fúwù) – Export transportation services – Dịch vụ vận chuyển xuất khẩu |
816 | 出口合同审查 (chūkǒu hétóng shěnchá) – Export contract review – Xem xét hợp đồng xuất khẩu |
817 | 出口货物转交 (chūkǒu huòwù zhuǎnjiāo) – Export cargo handover – Bàn giao hàng hóa xuất khẩu |
818 | 出口行业认证 (chūkǒu hángyè rènzhèng) – Export industry certification – Chứng nhận ngành xuất khẩu |
819 | 出口物资供应 (chūkǒu wùzī gōngyìng) – Export materials supply – Cung cấp vật liệu xuất khẩu |
820 | 出口收款条件 (chūkǒu shōu kuǎn tiáojiàn) – Export payment terms – Điều kiện thanh toán xuất khẩu |
821 | 出口货物清关单 (chūkǒu huòwù qīngguān dān) – Export cargo clearance form – Tờ khai thông quan hàng hóa xuất khẩu |
822 | 出口市场拓展策略 (chūkǒu shìchǎng tuòzhǎn cèlüè) – Export market expansion strategy – Chiến lược mở rộng thị trường xuất khẩu |
823 | 出口合规文件 (chūkǒu héguī wénjiàn) – Export compliance documents – Tài liệu tuân thủ xuất khẩu |
824 | 出口报关费用 (chūkǒu bàoguān fèiyòng) – Export customs clearance fees – Phí thông quan xuất khẩu |
825 | 出口运输保险 (chūkǒu yùnshū bǎoxiǎn) – Export transportation insurance – Bảo hiểm vận chuyển xuất khẩu |
826 | 出口商品退货 (chūkǒu shāngpǐn tuìhuò) – Export product returns – Hàng hóa xuất khẩu trả lại |
827 | 出口货物包装清单 (chūkǒu huòwù bāozhuāng qīngdān) – Export cargo packaging list – Danh sách đóng gói hàng hóa xuất khẩu |
828 | 出口运费计算 (chūkǒu yùnfèi jìsuàn) – Export freight cost calculation – Tính toán chi phí vận chuyển xuất khẩu |
829 | 出口货物运输单据 (chūkǒu huòwù yùnshū dānjù) – Export cargo transportation documents – Tài liệu vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
830 | 出口企业资质 (chūkǒu qǐyè zīzhì) – Export enterprise qualification – Chứng nhận năng lực doanh nghiệp xuất khẩu |
831 | 出口市场趋势 (chūkǒu shìchǎng qūshì) – Export market trend – Xu hướng thị trường xuất khẩu |
832 | 出口优惠政策 (chūkǒu yōuhuì zhèngcè) – Export preferential policies – Chính sách ưu đãi xuất khẩu |
833 | 出口运输时间 (chūkǒu yùnshū shíjiān) – Export transportation time – Thời gian vận chuyển xuất khẩu |
834 | 出口订单发货 (chūkǒu dìngdān fāhuò) – Export order shipment – Gửi hàng đơn hàng xuất khẩu |
835 | 出口商品样品 (chūkǒu shāngpǐn yàngpǐn) – Export product sample – Mẫu sản phẩm xuất khẩu |
836 | 出口商品库存 (chūkǒu shāngpǐn kùcún) – Export product inventory – Tồn kho sản phẩm xuất khẩu |
837 | 出口市场渗透 (chūkǒu shìchǎng shèntòu) – Export market penetration – Xâm nhập thị trường xuất khẩu |
838 | 出口报关代理 (chūkǒu bàoguān dàilǐ) – Export customs clearance agent – Đại lý thông quan xuất khẩu |
839 | 出口转运仓库 (chūkǒu zhuǎnyùn cāngkù) – Export transshipment warehouse – Kho chuyển tải xuất khẩu |
840 | 出口商签署协议 (chūkǒu shāng qiānshǔ xiéyì) – Export merchant signing agreement – Người xuất khẩu ký kết thỏa thuận |
841 | 出口营销策划 (chūkǒu yíngxiāo cèhuà) – Export marketing planning – Lập kế hoạch marketing xuất khẩu |
842 | 出口贸易的法律风险 (chūkǒu màoyì de fǎlǜ fēngxiǎn) – Legal risks of export trade – Rủi ro pháp lý trong thương mại xuất khẩu |
843 | 出口货物通关 (chūkǒu huòwù tōngguān) – Export cargo clearance – Thông quan hàng hóa xuất khẩu |
844 | 出口产品营销策略 (chūkǒu chǎnpǐn yíngxiāo cèlüè) – Export product marketing strategy – Chiến lược marketing sản phẩm xuất khẩu |
845 | 出口退运 (chūkǒu tuìyùn) – Export return shipment – Vận chuyển trả lại xuất khẩu |
846 | 出口发货日期 (chūkǒu fāhuò rìqī) – Export shipment date – Ngày gửi hàng xuất khẩu |
847 | 出口报关费用支付 (chūkǒu bàoguān fèiyòng zhīfù) – Payment of export customs clearance fees – Thanh toán phí thông quan xuất khẩu |
848 | 出口支付条件 (chūkǒu zhīfù tiáojiàn) – Export payment terms – Điều kiện thanh toán xuất khẩu |
849 | 出口货物质量检查 (chūkǒu huòwù zhìliàng jiǎnchá) – Export cargo quality inspection – Kiểm tra chất lượng hàng hóa xuất khẩu |
850 | 出口全球市场 (chūkǒu quánqiú shìchǎng) – Export global market – Thị trường toàn cầu xuất khẩu |
851 | 出口增值税退税 (chūkǒu zēngzhí shuì tuìshuì) – Export VAT refund – Hoàn thuế VAT xuất khẩu |
852 | 出口保险政策 (chūkǒu bǎoxiǎn zhèngcè) – Export insurance policy – Chính sách bảo hiểm xuất khẩu |
853 | 出口贸易争议解决 (chūkǒu màoyì zhēngyì jiějué) – Export trade dispute resolution – Giải quyết tranh chấp thương mại xuất khẩu |
854 | 出口物流公司选择 (chūkǒu wùliú gōngsī xuǎnzé) – Export logistics company selection – Lựa chọn công ty logistics xuất khẩu |
855 | 出口货物运输方式 (chūkǒu huòwù yùnshū fāngshì) – Export cargo transportation method – Phương thức vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
856 | 出口税务合规 (chūkǒu shuìwù héguī) – Export tax compliance – Tuân thủ thuế xuất khẩu |
857 | 出口关税减免政策 (chūkǒu guānshuì jiǎnmiǎn zhèngcè) – Export duty reduction policy – Chính sách giảm thuế xuất khẩu |
858 | 出口国际结算 (chūkǒu guójì jiésuàn) – Export international settlement – Thanh toán quốc tế xuất khẩu |
859 | 出口贸易促进组织 (chūkǒu màoyì cùjìn zǔzhī) – Export trade promotion organization – Tổ chức xúc tiến thương mại xuất khẩu |
860 | 出口物流协调 (chūkǒu wùliú xiétiáo) – Export logistics coordination – Phối hợp logistics xuất khẩu |
861 | 出口商品货值 (chūkǒu shāngpǐn huòzhí) – Export product value – Giá trị hàng hóa xuất khẩu |
862 | 出口产品交付 (chūkǒu chǎnpǐn jiāofù) – Export product delivery – Giao hàng sản phẩm xuất khẩu |
863 | 出口运输代理 (chūkǒu yùnshū dàilǐ) – Export transportation agent – Đại lý vận chuyển xuất khẩu |
864 | 出口贸易模式 (chūkǒu màoyì móshì) – Export trade model – Mô hình thương mại xuất khẩu |
865 | 出口货物运输单 (chūkǒu huòwù yùnshū dān) – Export cargo transport receipt – Biên nhận vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
866 | 出口采购合同 (chūkǒu cǎigòu hétóng) – Export procurement contract – Hợp đồng mua sắm xuất khẩu |
867 | 出口生产许可 (chūkǒu shēngchǎn xǔkě) – Export production license – Giấy phép sản xuất xuất khẩu |
868 | 出口营销方案 (chūkǒu yíngxiāo fāng’àn) – Export marketing plan – Kế hoạch marketing xuất khẩu |
869 | 出口公司财务报表 (chūkǒu gōngsī cáiwù bàobiǎo) – Export company’s financial statement – Báo cáo tài chính của công ty xuất khẩu |
870 | 出口海关审查 (chūkǒu hǎiguān shěnchá) – Export customs review – Kiểm tra hải quan xuất khẩu |
871 | 出口货物入境 (chūkǒu huòwù rùjìng) – Export cargo entry – Hàng hóa xuất khẩu nhập cảnh |
872 | 出口贸易资金 (chūkǒu màoyì zījīn) – Export trade funds – Vốn thương mại xuất khẩu |
873 | 出口物流费用 (chūkǒu wùliú fèiyòng) – Export logistics cost – Chi phí logistics xuất khẩu |
874 | 出口市场调查 (chūkǒu shìchǎng diàochá) – Export market survey – Khảo sát thị trường xuất khẩu |
875 | 出口运输途中 (chūkǒu yùnshū túzhōng) – During export transportation – Trong quá trình vận chuyển xuất khẩu |
876 | 出口货物安全检查 (chūkǒu huòwù ānquán jiǎnchá) – Export cargo security inspection – Kiểm tra an ninh hàng hóa xuất khẩu |
877 | 出口运输延误 (chūkǒu yùnshū yánwù) – Export transportation delay – Trễ vận chuyển xuất khẩu |
878 | 出口货物清单 (chūkǒu huòwù qīngdān) – Export cargo inventory list – Danh sách hàng hóa xuất khẩu |
879 | 出口海外市场 (chūkǒu hǎiwài shìchǎng) – Export overseas market – Thị trường xuất khẩu quốc tế |
880 | 出口资金安排 (chūkǒu zījīn ānpái) – Export funding arrangement – Sắp xếp vốn xuất khẩu |
881 | 出口市场营销活动 (chūkǒu shìchǎng yíngxiāo huódòng) – Export market promotion activities – Các hoạt động xúc tiến thị trường xuất khẩu |
882 | 出口经营模式 (chūkǒu jīngyíng móshì) – Export business model – Mô hình kinh doanh xuất khẩu |
883 | 出口市场价格 (chūkǒu shìchǎng jiàgé) – Export market price – Giá thị trường xuất khẩu |
884 | 出口货物质量保证 (chūkǒu huòwù zhìliàng bǎozhèng) – Export cargo quality assurance – Đảm bảo chất lượng hàng hóa xuất khẩu |
885 | 出口仓储管理 (chūkǒu cāngchǔ guǎnlǐ) – Export warehouse management – Quản lý kho hàng xuất khẩu |
886 | 出口货物转运中心 (chūkǒu huòwù zhuǎnyùn zhōngxīn) – Export transshipment center – Trung tâm chuyển tải hàng hóa xuất khẩu |
887 | 出口运输时效 (chūkǒu yùnshū shíxiào) – Export transportation efficiency – Hiệu quả vận chuyển xuất khẩu |
888 | 出口市场定位分析 (chūkǒu shìchǎng dìngwèi fēnxī) – Export market positioning analysis – Phân tích định vị thị trường xuất khẩu |
889 | 出口客户满意度 (chūkǒu kèhù mǎnyì dù) – Export customer satisfaction – Mức độ hài lòng của khách hàng xuất khẩu |
890 | 出口运输成本 (chūkǒu yùnshū chéngběn) – Export transportation cost – Chi phí vận chuyển xuất khẩu |
891 | 出口协议条款 (chūkǒu xiéyì tiáokuǎn) – Export agreement terms – Điều khoản hợp đồng xuất khẩu |
892 | 出口产品样品测试 (chūkǒu chǎnpǐn yàngpǐn cèshì) – Export product sample testing – Kiểm tra mẫu sản phẩm xuất khẩu |
893 | 出口市场推广活动 (chūkǒu shìchǎng tuīguǎng huódòng) – Export market promotion activities – Các hoạt động quảng bá thị trường xuất khẩu |
894 | 出口订单发货计划 (chūkǒu dìngdān fāhuò jìhuà) – Export order shipment plan – Kế hoạch gửi hàng đơn hàng xuất khẩu |
895 | 出口贸易合同签署 (chūkǒu màoyì hétóng qiānshǔ) – Export trade contract signing – Ký kết hợp đồng thương mại xuất khẩu |
896 | 出口费用预估 (chūkǒu fèiyòng yùgū) – Export cost estimation – Dự tính chi phí xuất khẩu |
897 | 出口贸易风险控制 (chūkǒu màoyì fēngxiǎn kòngzhì) – Export trade risk control – Kiểm soát rủi ro thương mại xuất khẩu |
898 | 出口支付保障 (chūkǒu zhīfù bǎozhàng) – Export payment protection – Bảo vệ thanh toán xuất khẩu |
899 | 出口交易风险 (chūkǒu jiāoyì fēngxiǎn) – Export transaction risk – Rủi ro giao dịch xuất khẩu |
900 | 出口商机分析 (chūkǒu shāngjī fēnxī) – Export business opportunity analysis – Phân tích cơ hội kinh doanh xuất khẩu |
901 | 出口产品认证标准 (chūkǒu chǎnpǐn rènzhèng biāozhǔn) – Export product certification standard – Tiêu chuẩn chứng nhận sản phẩm xuất khẩu |
902 | 出口物流信息管理 (chūkǒu wùliú xìnxī guǎnlǐ) – Export logistics information management – Quản lý thông tin logistics xuất khẩu |
903 | 出口仓储优化 (chūkǒu cāngchǔ yōuhuà) – Export warehouse optimization – Tối ưu hóa kho bãi xuất khẩu |
904 | 出口产品交付时间 (chūkǒu chǎnpǐn jiāofù shíjiān) – Export product delivery time – Thời gian giao hàng sản phẩm xuất khẩu |
905 | 出口物流运输网络 (chūkǒu wùliú yùnshū wǎngluò) – Export logistics transportation network – Mạng lưới vận chuyển logistics xuất khẩu |
906 | 出口商品包装标准 (chūkǒu shāngpǐn bāozhuāng biāozhǔn) – Export product packaging standard – Tiêu chuẩn đóng gói sản phẩm xuất khẩu |
907 | 出口商贸中介 (chūkǒu shāngmào zhōngjiè) – Export trade intermediary – Trung gian thương mại xuất khẩu |
908 | 出口数据分析 (chūkǒu shùjù fēnxī) – Export data analysis – Phân tích dữ liệu xuất khẩu |
909 | 出口合作伙伴 (chūkǒu hézuò huǒbàn) – Export partner – Đối tác xuất khẩu |
910 | 出口贸易机构 (chūkǒu màoyì jīgòu) – Export trade organization – Tổ chức thương mại xuất khẩu |
911 | 出口产品检验报告 (chūkǒu chǎnpǐn jiǎnyàn bàogào) – Export product inspection report – Báo cáo kiểm tra sản phẩm xuất khẩu |
912 | 出口许可证 (chūkǒu xǔkězhèng) – Export license – Giấy phép xuất khẩu |
913 | 出口货物运输合约 (chūkǒu huòwù yùnshū héyuē) – Export cargo transportation contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
914 | 出口原产地证书 (chūkǒu yuánchǎndì zhèngshū) – Export certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa |
915 | 出口信用证支付 (chūkǒu xìnyòngzhèng zhīfù) – Export letter of credit payment – Thanh toán bằng tín dụng xuất khẩu |
916 | 出口国际货物运输 (chūkǒu guójì huòwù yùnshū) – Export international cargo transportation – Vận chuyển hàng hóa quốc tế xuất khẩu |
917 | 出口市场研究 (chūkǒu shìchǎng yánjiū) – Export market research – Nghiên cứu thị trường xuất khẩu |
918 | 出口代理商 (chūkǒu dàilǐ shāng) – Export agent – Đại lý xuất khẩu |
919 | 出口合同履约 (chūkǒu hétóng lǚyuē) – Export contract fulfillment – Thực hiện hợp đồng xuất khẩu |
920 | 出口货物放行 (chūkǒu huòwù fàngxíng) – Export cargo release – Giải phóng hàng hóa xuất khẩu |
921 | 出口操作流程 (chūkǒu cāozuò liúchéng) – Export operational procedure – Quy trình vận hành xuất khẩu |
922 | 出口运输商 (chūkǒu yùnshū shāng) – Export transporter – Nhà vận chuyển xuất khẩu |
923 | 出口服务质量 (chūkǒu fúwù zhìliàng) – Export service quality – Chất lượng dịch vụ xuất khẩu |
924 | 出口国内市场 (chūkǒu guónèi shìchǎng) – Export domestic market – Thị trường nội địa xuất khẩu |
925 | 出口贸易成本控制 (chūkǒu màoyì chéngběn kòngzhì) – Export trade cost control – Kiểm soát chi phí thương mại xuất khẩu |
926 | 出口增值税政策 (chūkǒu zēngzhí shuì zhèngcè) – Export VAT policy – Chính sách thuế giá trị gia tăng xuất khẩu |
927 | 出口货物分配 (chūkǒu huòwù fēnpèi) – Export cargo distribution – Phân phối hàng hóa xuất khẩu |
928 | 出口贸易流程 (chūkǒu màoyì liúchéng) – Export trade process – Quy trình thương mại xuất khẩu |
929 | 出口商品质量控制 (chūkǒu shāngpǐn zhìliàng kòngzhì) – Export product quality control – Kiểm soát chất lượng sản phẩm xuất khẩu |
930 | 出口支付方式选择 (chūkǒu zhīfù fāngshì xuǎnzé) – Export payment method selection – Lựa chọn phương thức thanh toán xuất khẩu |
931 | 出口操作风险 (chūkǒu cāozuò fēngxiǎn) – Export operational risk – Rủi ro vận hành xuất khẩu |
932 | 出口运输条款 (chūkǒu yùnshū tiáokuǎn) – Export transportation terms – Điều khoản vận chuyển xuất khẩu |
933 | 出口产品合规性 (chūkǒu chǎnpǐn héguīxìng) – Export product compliance – Sự tuân thủ sản phẩm xuất khẩu |
934 | 出口海运保险 (chūkǒu hǎiyùn bǎoxiǎn) – Export marine insurance – Bảo hiểm vận chuyển biển xuất khẩu |
935 | 出口市场动态 (chūkǒu shìchǎng dòngtài) – Export market trends – Xu hướng thị trường xuất khẩu |
936 | 出口货物结算 (chūkǒu huòwù jiésuàn) – Export cargo settlement – Thanh toán hàng hóa xuất khẩu |
937 | 出口监管机构 (chūkǒu jiānguǎn jīgòu) – Export regulatory authority – Cơ quan quản lý xuất khẩu |
938 | 出口货物发货 (chūkǒu huòwù fāhuò) – Export cargo dispatch – Gửi hàng hóa xuất khẩu |
939 | 出口贸易质量认证 (chūkǒu màoyì zhìliàng rènzhèng) – Export trade quality certification – Chứng nhận chất lượng thương mại xuất khẩu |
940 | 出口进口差额 (chūkǒu jìnkǒu chā’é) – Export-import balance – Cân bằng xuất khẩu – nhập khẩu |
941 | 出口行业标准 (chūkǒu hángyè biāozhǔn) – Export industry standards – Tiêu chuẩn ngành xuất khẩu |
942 | 出口退货政策 (chūkǒu tuìhuò zhèngcè) – Export return policy – Chính sách hoàn trả xuất khẩu |
943 | 出口货物追踪 (chūkǒu huòwù zhuīzōng) – Export cargo tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa xuất khẩu |
944 | 出口客户服务 (chūkǒu kèhù fúwù) – Export customer service – Dịch vụ khách hàng xuất khẩu |
945 | 出口货物成本分析 (chūkǒu huòwù chéngběn fēnxī) – Export cargo cost analysis – Phân tích chi phí hàng hóa xuất khẩu |
946 | 出口供应链管理 (chūkǒu gōngyìngliàn guǎnlǐ) – Export supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng xuất khẩu |
947 | 出口市场推广策略 (chūkǒu shìchǎng tuīguǎng cèlüè) – Export market promotion strategy – Chiến lược quảng bá thị trường xuất khẩu |
948 | 出口流程优化 (chūkǒu liúchéng yōuhuà) – Export process optimization – Tối ưu hóa quy trình xuất khẩu |
949 | 出口市场调研报告 (chūkǒu shìchǎng diàoyán bàogào) – Export market research report – Báo cáo nghiên cứu thị trường xuất khẩu |
950 | 出口贸易网络 (chūkǒu màoyì wǎngluò) – Export trade network – Mạng lưới thương mại xuất khẩu |
951 | 出口关税管理 (chūkǒu guānshuì guǎnlǐ) – Export customs duty management – Quản lý thuế xuất khẩu |
952 | 出口货物检测 (chūkǒu huòwù jiǎncè) – Export cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa xuất khẩu |
953 | 出口产品设计 (chūkǒu chǎnpǐn shèjì) – Export product design – Thiết kế sản phẩm xuất khẩu |
954 | 出口价格策略 (chūkǒu jiàgé cèlüè) – Export pricing strategy – Chiến lược giá xuất khẩu |
955 | 出口贸易客户 (chūkǒu màoyì kèhù) – Export trade customer – Khách hàng thương mại xuất khẩu |
956 | 出口物流成本 (chūkǒu wùliú chéngběn) – Export logistics cost – Chi phí logistics xuất khẩu |
957 | 出口价格协议 (chūkǒu jiàgé xiéyì) – Export price agreement – Thỏa thuận giá xuất khẩu |
958 | 出口海关审查 (chūkǒu hǎiguān shěnchá) – Export customs inspection – Kiểm tra hải quan xuất khẩu |
959 | 出口税收优惠 (chūkǒu shuìshōu yōuhuì) – Export tax incentives – Ưu đãi thuế xuất khẩu |
960 | 出口货物清关 (chūkǒu huòwù qīngguān) – Export cargo clearance – Thông quan hàng hóa xuất khẩu |
961 | 出口货物送货 (chūkǒu huòwù sònghuò) – Export cargo delivery – Giao hàng hóa xuất khẩu |
962 | 出口货物验收标准 (chūkǒu huòwù yànshōu biāozhǔn) – Export cargo acceptance standards – Tiêu chuẩn tiếp nhận hàng hóa xuất khẩu |
963 | 出口货物清单 (chūkǒu huòwù qīngdān) – Export cargo inventory – Danh sách hàng hóa xuất khẩu |
964 | 出口产品合格证明 (chūkǒu chǎnpǐn hégé zhèngmíng) – Export product certificate of conformity – Chứng nhận hợp chuẩn sản phẩm xuất khẩu |
965 | 出口产品贸易标志 (chūkǒu chǎnpǐn màoyì biāozhì) – Export product trade mark – Nhãn hiệu thương mại sản phẩm xuất khẩu |
966 | 出口产品目录 (chūkǒu chǎnpǐn mùlù) – Export product catalog – Danh mục sản phẩm xuất khẩu |
967 | 出口结汇 (chūkǒu jiéhùi) – Export foreign exchange settlement – Thanh toán ngoại tệ xuất khẩu |
968 | 出口贸易流程优化 (chūkǒu màoyì liúchéng yōuhuà) – Export trade process optimization – Tối ưu hóa quy trình thương mại xuất khẩu |
969 | 出口支付安全 (chūkǒu zhīfù ānquán) – Export payment security – An toàn thanh toán xuất khẩu |
970 | 出口货物价格 (chūkǒu huòwù jiàgé) – Export cargo price – Giá hàng hóa xuất khẩu |
971 | 出口外汇管理 (chūkǒu wàihuì guǎnlǐ) – Export foreign exchange management – Quản lý ngoại hối xuất khẩu |
972 | 出口生产线 (chūkǒu shēngchǎn xiàn) – Export production line – Dây chuyền sản xuất xuất khẩu |
973 | 出口关税退还 (chūkǒu guānshuì tuìhuán) – Export customs duty refund – Hoàn thuế xuất khẩu |
974 | 出口物品清关单 (chūkǒu wùpǐn qīngguān dān) – Export item clearance form – Tờ khai thông quan hàng hóa xuất khẩu |
975 | 出口品牌推广 (chūkǒu pǐnpái tuīguǎng) – Export brand promotion – Quảng bá thương hiệu xuất khẩu |
976 | 出口需求分析 (chūkǒu xūqiú fēnxī) – Export demand analysis – Phân tích nhu cầu xuất khẩu |
977 | 出口竞争优势 (chūkǒu jìngzhēng yōushì) – Export competitive advantage – Lợi thế cạnh tranh xuất khẩu |
978 | 出口协议签署 (chūkǒu xiéyì qiānshǔ) – Export agreement signing – Ký kết thỏa thuận xuất khẩu |
979 | 出口报告 (chūkǒu bàogào) – Export report – Báo cáo xuất khẩu |
980 | 出口货物出境 (chūkǒu huòwù chūjìng) – Export cargo departure – Hàng hóa xuất khẩu rời đi |
981 | 出口税率 (chūkǒu shuìlǜ) – Export tax rate – Mức thuế xuất khẩu |
982 | 出口货物集装箱 (chūkǒu huòwù jí zhuāngxiāng) – Export cargo container – Container hàng hóa xuất khẩu |
983 | 出口货物损坏 (chūkǒu huòwù sǔnhuài) – Export cargo damage – Hư hỏng hàng hóa xuất khẩu |
984 | 出口包装标准 (chūkǒu bāozhuāng biāozhǔn) – Export packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói xuất khẩu |
985 | 出口时效 (chūkǒu shíxiào) – Export timeliness – Thời gian hiệu lực xuất khẩu |
986 | 出口税务规划 (chūkǒu shuìwù guīhuà) – Export tax planning – Kế hoạch thuế xuất khẩu |
987 | 出口国际认证 (chūkǒu guójì rènzhèng) – Export international certification – Chứng nhận quốc tế xuất khẩu |
988 | 出口贸易谈判 (chūkǒu màoyì tánpàn) – Export trade negotiation – Đàm phán thương mại xuất khẩu |
989 | 出口供应商 (chūkǒu gōngyìngshāng) – Export supplier – Nhà cung cấp xuất khẩu |
990 | 出口货物结算清单 (chūkǒu huòwù jiésuàn qīngdān) – Export cargo settlement list – Danh sách thanh toán hàng hóa xuất khẩu |
991 | 出口运输途径 (chūkǒu yùnshū tújìng) – Export transportation route – Tuyến đường vận chuyển xuất khẩu |
992 | 出口报关程序 (chūkǒu bàoguān chéngxù) – Export customs procedure – Quy trình khai báo hải quan xuất khẩu |
993 | 出口货物管理 (chūkǒu huòwù guǎnlǐ) – Export cargo management – Quản lý hàng hóa xuất khẩu |
994 | 出口许可证办理 (chūkǒu xǔkězhèng bànlǐ) – Export license processing – Xử lý giấy phép xuất khẩu |
995 | 出口关税政策 (chūkǒu guānshuì zhèngcè) – Export customs duty policy – Chính sách thuế hải quan xuất khẩu |
996 | 出口产品市场进入 (chūkǒu chǎnpǐn shìchǎng jìnrù) – Export product market entry – Thâm nhập thị trường sản phẩm xuất khẩu |
997 | 出口货物收发 (chūkǒu huòwù shōufā) – Export cargo receipt and dispatch – Nhận và gửi hàng hóa xuất khẩu |
998 | 出口运输工具 (chūkǒu yùnshū gōngjù) – Export transportation tools – Công cụ vận chuyển xuất khẩu |
999 | 出口货物存储 (chūkǒu huòwù cúnchú) – Export cargo storage – Lưu trữ hàng hóa xuất khẩu |
1000 | 出口货运保险单 (chūkǒu huòyùn bǎoxiǎn dān) – Export freight insurance policy – Chứng nhận bảo hiểm vận chuyển xuất khẩu |
1001 | 出口文件准备 (chūkǒu wénjiàn zhǔnbèi) – Export document preparation – Chuẩn bị hồ sơ xuất khẩu |
1002 | 出口商品价格表 (chūkǒu shāngpǐn jiàgé biǎo) – Export product price list – Bảng giá hàng hóa xuất khẩu |
1003 | 出口市场竞争力 (chūkǒu shìchǎng jìngzhēng lì) – Export market competitiveness – Năng lực cạnh tranh thị trường xuất khẩu |
1004 | 出口运输规划 (chūkǒu yùnshū guīhuà) – Export transportation planning – Lập kế hoạch vận chuyển xuất khẩu |
1005 | 出口货物保管 (chūkǒu huòwù bǎoguǎn) – Export cargo custody – Quản lý bảo quản hàng hóa xuất khẩu |
1006 | 出口货物物流 (chūkǒu huòwù wùliú) – Export cargo logistics – Hậu cần hàng hóa xuất khẩu |
1007 | 出口货运代理 (chūkǒu huòyùn dàilǐ) – Export freight forwarder – Đại lý vận tải xuất khẩu |
1008 | 出口国际物流服务 (chūkǒu guójì wùliú fúwù) – Export international logistics service – Dịch vụ logistics quốc tế xuất khẩu |
1009 | 出口贸易投资 (chūkǒu màoyì tóuzī) – Export trade investment – Đầu tư thương mại xuất khẩu |
1010 | 出口贸易政策分析 (chūkǒu màoyì zhèngcè fēnxī) – Export trade policy analysis – Phân tích chính sách thương mại xuất khẩu |
1011 | 出口货物运输模式 (chūkǒu huòwù yùnshū móshì) – Export cargo transportation model – Mô hình vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
1012 | 出口税费管理 (chūkǒu shuìfèi guǎnlǐ) – Export tax and fee management – Quản lý thuế và phí xuất khẩu |
1013 | 出口货物储存条件 (chūkǒu huòwù chǔcún tiáojiàn) – Export cargo storage conditions – Điều kiện lưu trữ hàng hóa xuất khẩu |
1014 | 出口运输优化 (chūkǒu yùnshū yōuhuà) – Export transportation optimization – Tối ưu hóa vận chuyển xuất khẩu |
1015 | 出口货运成本核算 (chūkǒu huòyùn chéngběn hésuàn) – Export freight cost calculation – Tính toán chi phí vận chuyển xuất khẩu |
1016 | 出口贸易风险防控 (chūkǒu màoyì fēngxiǎn fángkòng) – Export trade risk prevention – Phòng ngừa rủi ro thương mại xuất khẩu |
1017 | 出口市场推广活动 (chūkǒu shìchǎng tuīguǎng huódòng) – Export market promotion activities – Hoạt động quảng bá thị trường xuất khẩu |
1018 | 出口关税优惠政策 (chūkǒu guānshuì yōuhuì zhèngcè) – Export tariff preferential policy – Chính sách ưu đãi thuế xuất khẩu |
1019 | 出口国际认证服务 (chūkǒu guójì rènzhèng fúwù) – Export international certification service – Dịch vụ chứng nhận quốc tế xuất khẩu |
1020 | 出口货运保险服务 (chūkǒu huòyùn bǎoxiǎn fúwù) – Export freight insurance service – Dịch vụ bảo hiểm vận chuyển xuất khẩu |
1021 | 出口服务外包 (chūkǒu fúwù wàibāo) – Export service outsourcing – Thuê ngoài dịch vụ xuất khẩu |
1022 | 出口贸易政策优化 (chūkǒu màoyì zhèngcè yōuhuà) – Export trade policy optimization – Tối ưu hóa chính sách thương mại xuất khẩu |
1023 | 出口信用额度 (chūkǒu xìnyòng édù) – Export credit line – Hạn mức tín dụng xuất khẩu |
1024 | 出口包装设计 (chūkǒu bāozhuāng shèjì) – Export packaging design – Thiết kế bao bì xuất khẩu |
1025 | 出口退税申请 (chūkǒu tuìshuì shēnqǐng) – Export tax rebate application – Đăng ký hoàn thuế xuất khẩu |
1026 | 出口贸易协议谈判 (chūkǒu màoyì xiéyì tánpàn) – Export trade agreement negotiation – Đàm phán thỏa thuận thương mại xuất khẩu |
1027 | 出口目的地港口 (chūkǒu mùdìdì gǎngkǒu) – Export destination port – Cảng đích xuất khẩu |
1028 | 出口报关费用 (chūkǒu bàoguān fèiyòng) – Export customs declaration fees – Phí khai báo hải quan xuất khẩu |
1029 | 出口商品运输保险 (chūkǒu shāngpǐn yùnshū bǎoxiǎn) – Export commodity transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
1030 | 出口电子商务平台 (chūkǒu diànzǐ shāngwù píngtái) – Export e-commerce platform – Nền tảng thương mại điện tử xuất khẩu |
1031 | 出口物流追踪 (chūkǒu wùliú zhuīzōng) – Export logistics tracking – Theo dõi logistics xuất khẩu |
1032 | 出口运输时效性 (chūkǒu yùnshū shíxiàoxìng) – Export transportation timeliness – Tính thời gian vận chuyển xuất khẩu |
1033 | 出口产品认证体系 (chūkǒu chǎnpǐn rènzhèng tǐxì) – Export product certification system – Hệ thống chứng nhận sản phẩm xuất khẩu |
1034 | 出口国际贸易规则 (chūkǒu guójì màoyì guīzé) – Export international trade rules – Quy tắc thương mại quốc tế xuất khẩu |
1035 | 出口运输线路优化 (chūkǒu yùnshū xiànlù yōuhuà) – Export transportation route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển xuất khẩu |
1036 | 出口仓库管理系统 (chūkǒu cāngkù guǎnlǐ xìtǒng) – Export warehouse management system – Hệ thống quản lý kho xuất khẩu |
1037 | 出口货运车队 (chūkǒu huòyùn chēduì) – Export freight fleet – Đội xe vận chuyển xuất khẩu |
1038 | 出口市场分布 (chūkǒu shìchǎng fēnbù) – Export market distribution – Phân bổ thị trường xuất khẩu |
1039 | 出口报表分析 (chūkǒu bàobiǎo fēnxī) – Export report analysis – Phân tích báo cáo xuất khẩu |
1040 | 出口清关服务 (chūkǒu qīngguān fúwù) – Export clearance service – Dịch vụ thông quan xuất khẩu |
1041 | 出口物流成本控制 (chūkǒu wùliú chéngběn kòngzhì) – Export logistics cost control – Kiểm soát chi phí logistics xuất khẩu |
1042 | 出口产品售后服务 (chūkǒu chǎnpǐn shòuhòu fúwù) – Export product after-sales service – Dịch vụ hậu mãi sản phẩm xuất khẩu |
1043 | 出口运输合同 (chūkǒu yùnshū hétóng) – Export transportation contract – Hợp đồng vận chuyển xuất khẩu |
1044 | 出口客户满意度 (chūkǒu kèhù mǎnyìdù) – Export customer satisfaction – Sự hài lòng của khách hàng xuất khẩu |
1045 | 出口市场需求预测 (chūkǒu shìchǎng xūqiú yùcè) – Export market demand forecast – Dự báo nhu cầu thị trường xuất khẩu |
1046 | 出口货物包装类型 (chūkǒu huòwù bāozhuāng lèixíng) – Export cargo packaging type – Loại bao bì hàng hóa xuất khẩu |
1047 | 出口货运时间安排 (chūkǒu huòyùn shíjiān ānpái) – Export freight scheduling – Lịch trình vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
1048 | 出口保险服务供应商 (chūkǒu bǎoxiǎn fúwù gōngyìngshāng) – Export insurance service provider – Nhà cung cấp dịch vụ bảo hiểm xuất khẩu |
1049 | 出口战略制定 (chūkǒu zhànlüè zhìdìng) – Export strategy formulation – Xây dựng chiến lược xuất khẩu |
1050 | 出口货物存储设施 (chūkǒu huòwù cúnchú shèshī) – Export cargo storage facilities – Cơ sở lưu trữ hàng hóa xuất khẩu |
1051 | 出口商业计划 (chūkǒu shāngyè jìhuà) – Export business plan – Kế hoạch kinh doanh xuất khẩu |
1052 | 出口货物质量检测 (chūkǒu huòwù zhìliàng jiǎncè) – Export cargo quality inspection – Kiểm tra chất lượng hàng hóa xuất khẩu |
1053 | 出口产品研发 (chūkǒu chǎnpǐn yánfā) – Export product development – Nghiên cứu và phát triển sản phẩm xuất khẩu |
1054 | 出口货运渠道选择 (chūkǒu huòyùn qúdào xuǎnzé) – Export freight channel selection – Lựa chọn kênh vận tải xuất khẩu |
1055 | 出口信用证 (chūkǒu xìnyòngzhèng) – Export letter of credit – Thư tín dụng xuất khẩu |
1056 | 出口运输优化方案 (chūkǒu yùnshū yōuhuà fāng’àn) – Export transportation optimization plan – Kế hoạch tối ưu hóa vận chuyển xuất khẩu |
1057 | 出口运输工具检验 (chūkǒu yùnshū gōngjù jiǎnyàn) – Export transportation equipment inspection – Kiểm tra phương tiện vận chuyển xuất khẩu |
1058 | 出口贸易保护政策 (chūkǒu màoyì bǎohù zhèngcè) – Export trade protection policy – Chính sách bảo hộ thương mại xuất khẩu |
1059 | 出口货物运输协议 (chūkǒu huòwù yùnshū xiéyì) – Export cargo transportation agreement – Thỏa thuận vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
1060 | 出口市场准入标准 (chūkǒu shìchǎng zhǔnrù biāozhǔn) – Export market entry standards – Tiêu chuẩn tiếp cận thị trường xuất khẩu |
1061 | 出口货物交接流程 (chūkǒu huòwù jiāojiē liúchéng) – Export cargo handover process – Quy trình bàn giao hàng hóa xuất khẩu |
1062 | 出口商品运输成本 (chūkǒu shāngpǐn yùnshū chéngběn) – Export commodity transportation cost – Chi phí vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
1063 | 出口国家法规要求 (chūkǒu guójiā fǎguī yāoqiú) – Export national regulatory requirements – Yêu cầu pháp luật quốc gia về xuất khẩu |
1064 | 出口市场数据分析 (chūkǒu shìchǎng shùjù fēnxī) – Export market data analysis – Phân tích dữ liệu thị trường xuất khẩu |
1065 | 出口货物承运人 (chūkǒu huòwù chéngyùn rén) – Export cargo carrier – Người vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
1066 | 出口包装方案 (chūkǒu bāozhuāng fāng’àn) – Export packaging solution – Giải pháp đóng gói xuất khẩu |
1067 | 出口货运清单 (chūkǒu huòyùn qīngdān) – Export freight list – Danh sách vận chuyển xuất khẩu |
1068 | 出口合同履行 (chūkǒu hétóng lǚxíng) – Export contract execution – Thực hiện hợp đồng xuất khẩu |
1069 | 出口产品成本核算 (chūkǒu chǎnpǐn chéngběn hésuàn) – Export product cost accounting – Tính toán chi phí sản phẩm xuất khẩu |
1070 | 出口物流监控系统 (chūkǒu wùliú jiānkòng xìtǒng) – Export logistics monitoring system – Hệ thống giám sát logistics xuất khẩu |
1071 | 出口市场进入策略 (chūkǒu shìchǎng jìnrù cèlüè) – Export market entry strategy – Chiến lược xâm nhập thị trường xuất khẩu |
1072 | 出口货物追踪服务 (chūkǒu huòwù zhuīzōng fúwù) – Export cargo tracking service – Dịch vụ theo dõi hàng hóa xuất khẩu |
1073 | 出口通关时间 (chūkǒu tōngguān shíjiān) – Export clearance time – Thời gian thông quan xuất khẩu |
1074 | 出口运输路线选择 (chūkǒu yùnshū lùxiàn xuǎnzé) – Export transportation route selection – Lựa chọn tuyến vận chuyển xuất khẩu |
1075 | 出口货运规划 (chūkǒu huòyùn guīhuà) – Export freight planning – Lập kế hoạch vận chuyển xuất khẩu |
1076 | 出口品牌推广计划 (chūkǒu pǐnpái tuīguǎng jìhuà) – Export brand promotion plan – Kế hoạch quảng bá thương hiệu xuất khẩu |
1077 | 出口退税比例 (chūkǒu tuìshuì bǐlì) – Export tax rebate ratio – Tỷ lệ hoàn thuế xuất khẩu |
1078 | 出口商品运输保险费 (chūkǒu shāngpǐn yùnshū bǎoxiǎn fèi) – Export goods transportation insurance fee – Phí bảo hiểm vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
1079 | 出口贸易合作伙伴 (chūkǒu màoyì hézuò huǒbàn) – Export trade partner – Đối tác thương mại xuất khẩu |
1080 | 出口贸易展览 (chūkǒu màoyì zhǎnlǎn) – Export trade exhibition – Triển lãm thương mại xuất khẩu |
1081 | 出口物流管理软件 (chūkǒu wùliú guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Export logistics management software – Phần mềm quản lý logistics xuất khẩu |
1082 | 出口货物运输计划 (chūkǒu huòwù yùnshū jìhuà) – Export cargo transportation plan – Kế hoạch vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
1083 | 出口市场营销策略 (chūkǒu shìchǎng yíngxiāo cèlüè) – Export market marketing strategy – Chiến lược tiếp thị thị trường xuất khẩu |
1084 | 出口贸易保护措施 (chūkǒu màoyì bǎohù cuòshī) – Export trade protection measures – Biện pháp bảo hộ thương mại xuất khẩu |
1085 | 出口供应链优化 (chūkǒu gōngyìng liàn yōuhuà) – Export supply chain optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng xuất khẩu |
1086 | 出口货物装运港 (chūkǒu huòwù zhuāngyùn gǎng) – Export cargo loading port – Cảng xếp hàng hóa xuất khẩu |
1087 | 出口产品规格书 (chūkǒu chǎnpǐn guīgé shū) – Export product specification sheet – Bảng thông số kỹ thuật sản phẩm xuất khẩu |
1088 | 出口业务拓展 (chūkǒu yèwù tuòzhǎn) – Export business expansion – Mở rộng hoạt động kinh doanh xuất khẩu |
1089 | 出口货物运单 (chūkǒu huòwù yùndān) – Export cargo waybill – Vận đơn hàng hóa xuất khẩu |
1090 | 出口运输优化服务 (chūkǒu yùnshū yōuhuà fúwù) – Export transportation optimization services – Dịch vụ tối ưu hóa vận chuyển xuất khẩu |
1091 | 出口贸易税率 (chūkǒu màoyì shuìlǜ) – Export trade tax rate – Thuế suất thương mại xuất khẩu |
1092 | 出口贸易合规性 (chūkǒu màoyì hégé xìng) – Export trade compliance – Tuân thủ quy định thương mại xuất khẩu |
1093 | 出口货物运输安全 (chūkǒu huòwù yùnshū ānquán) – Export cargo transportation safety – An toàn vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
1094 | 出口产品竞争优势 (chūkǒu chǎnpǐn jìngzhēng yōushì) – Export product competitive advantage – Lợi thế cạnh tranh sản phẩm xuất khẩu |
1095 | 出口国际支付方式 (chūkǒu guójì zhīfù fāngshì) – Export international payment methods – Phương thức thanh toán quốc tế xuất khẩu |
1096 | 出口贸易法律咨询 (chūkǒu màoyì fǎlǜ zīxún) – Export trade legal consultation – Tư vấn pháp luật thương mại xuất khẩu |
1097 | 出口货物目的地市场 (chūkǒu huòwù mùdìdì shìchǎng) – Export cargo destination market – Thị trường điểm đến hàng hóa xuất khẩu |
1098 | 出口市场增长趋势 (chūkǒu shìchǎng zēngzhǎng qūshì) – Export market growth trends – Xu hướng tăng trưởng thị trường xuất khẩu |
1099 | 出口贸易物流解决方案 (chūkǒu màoyì wùliú jiějué fāng’àn) – Export trade logistics solutions – Giải pháp logistics thương mại xuất khẩu |
1100 | 出口货物定价策略 (chūkǒu huòwù dìngjià cèlüè) – Export cargo pricing strategy – Chiến lược định giá hàng hóa xuất khẩu |
1101 | 出口市场准入风险 (chūkǒu shìchǎng zhǔnrù fēngxiǎn) – Export market entry risks – Rủi ro tiếp cận thị trường xuất khẩu |
1102 | 出口货物运费核算 (chūkǒu huòwù yùnfèi hésuàn) – Export freight cost calculation – Tính toán chi phí vận chuyển xuất khẩu |
1103 | 出口合同条款谈判 (chūkǒu hétóng tiáokuǎn tánpàn) – Export contract clause negotiation – Đàm phán điều khoản hợp đồng xuất khẩu |
1104 | 出口贸易管理系统 (chūkǒu màoyì guǎnlǐ xìtǒng) – Export trade management system – Hệ thống quản lý thương mại xuất khẩu |
1105 | 出口产品认证要求 (chūkǒu chǎnpǐn rènzhèng yāoqiú) – Export product certification requirements – Yêu cầu chứng nhận sản phẩm xuất khẩu |
1106 | 出口货物分销网络 (chūkǒu huòwù fēnxiāo wǎngluò) – Export goods distribution network – Mạng lưới phân phối hàng hóa xuất khẩu |
1107 | 出口物流成本分析 (chūkǒu wùliú chéngběn fēnxī) – Export logistics cost analysis – Phân tích chi phí logistics xuất khẩu |
1108 | 出口贸易信用风险 (chūkǒu màoyì xìnyòng fēngxiǎn) – Export trade credit risk – Rủi ro tín dụng thương mại xuất khẩu |
1109 | 出口目的地运输模式 (chūkǒu mùdìdì yùnshū móshì) – Destination transport model for exports – Mô hình vận chuyển đến điểm đến xuất khẩu |
1110 | 出口货运保险条款 (chūkǒu huòyùn bǎoxiǎn tiáokuǎn) – Export cargo insurance clauses – Điều khoản bảo hiểm vận chuyển xuất khẩu |
1111 | 出口商品质量标准 (chūkǒu shāngpǐn zhìliàng biāozhǔn) – Export commodity quality standards – Tiêu chuẩn chất lượng hàng hóa xuất khẩu |
1112 | 出口支付期限 (chūkǒu zhīfù qīxiàn) – Export payment terms – Thời hạn thanh toán xuất khẩu |
1113 | 出口运输风险评估 (chūkǒu yùnshū fēngxiǎn pínggū) – Export transport risk assessment – Đánh giá rủi ro vận chuyển xuất khẩu |
1114 | 出口商品包装设计 (chūkǒu shāngpǐn bāozhuāng shèjì) – Export product packaging design – Thiết kế bao bì sản phẩm xuất khẩu |
1115 | 出口贸易法则 (chūkǒu màoyì fǎzé) – Export trade regulations – Quy tắc thương mại xuất khẩu |
1116 | 出口货物装卸服务 (chūkǒu huòwù zhuāngxiè fúwù) – Export cargo loading and unloading services – Dịch vụ bốc dỡ hàng hóa xuất khẩu |
1117 | 出口文件归档 (chūkǒu wénjiàn guīdǎng) – Export document filing – Lưu trữ hồ sơ xuất khẩu |
1118 | 出口业务咨询 (chūkǒu yèwù zīxún) – Export business consulting – Tư vấn kinh doanh xuất khẩu |
1119 | 出口市场进入壁垒 (chūkǒu shìchǎng jìnrù bìlěi) – Export market entry barriers – Rào cản gia nhập thị trường xuất khẩu |
1120 | 出口货物运输时间表 (chūkǒu huòwù yùnshū shíjiān biǎo) – Export cargo transport schedule – Lịch trình vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
1121 | 出口贸易仲裁服务 (chūkǒu màoyì zhòngcái fúwù) – Export trade arbitration services – Dịch vụ trọng tài thương mại xuất khẩu |
1122 | 出口货物包装检验 (chūkǒu huòwù bāozhuāng jiǎnyàn) – Export cargo packaging inspection – Kiểm tra đóng gói hàng hóa xuất khẩu |
1123 | 出口贸易谈判技巧 (chūkǒu màoyì tánpàn jìqiǎo) – Export trade negotiation skills – Kỹ năng đàm phán thương mại xuất khẩu |
1124 | 出口商品环保认证 (chūkǒu shāngpǐn huánbǎo rènzhèng) – Export product environmental certification – Chứng nhận môi trường sản phẩm xuất khẩu |
1125 | 出口运输费用分配 (chūkǒu yùnshū fèiyòng fēnpèi) – Export transportation cost allocation – Phân bổ chi phí vận chuyển xuất khẩu |
1126 | 出口产品市场反馈 (chūkǒu chǎnpǐn shìchǎng fǎnkuì) – Export product market feedback – Phản hồi thị trường sản phẩm xuất khẩu |
1127 | 出口业务内部审计 (chūkǒu yèwù nèibù shěnjì) – Internal audit for export operations – Kiểm toán nội bộ kinh doanh xuất khẩu |
1128 | 出口贸易促销活动 (chūkǒu màoyì cùxiāo huódòng) – Export trade promotional activities – Hoạt động xúc tiến thương mại xuất khẩu |
1129 | 出口清关文件 (chūkǒu qīngguān wénjiàn) – Export customs clearance documents – Hồ sơ thông quan xuất khẩu |
1130 | 出口货物的合格证书 (chūkǒu huòwù de hégé zhèngshū) – Export cargo certificate of conformity – Giấy chứng nhận hợp quy hàng xuất khẩu |
1131 | 出口贸易市场调研 (chūkǒu màoyì shìchǎng tiáoyán) – Export trade market research – Nghiên cứu thị trường thương mại xuất khẩu |
1132 | 出口商品标签要求 (chūkǒu shāngpǐn biāoqiān yāoqiú) – Export product labeling requirements – Yêu cầu ghi nhãn hàng hóa xuất khẩu |
1133 | 出口运输保险单 (chūkǒu yùnshū bǎoxiǎn dān) – Export transportation insurance policy – Hợp đồng bảo hiểm vận chuyển xuất khẩu |
1134 | 出口货物包装优化 (chūkǒu huòwù bāozhuāng yōuhuà) – Export cargo packaging optimization – Tối ưu hóa đóng gói hàng hóa xuất khẩu |
1135 | 出口货物装箱单 (chūkǒu huòwù zhuāngxiāng dān) – Export cargo packing list – Phiếu đóng gói hàng hóa xuất khẩu |
1136 | 出口商品运输协议 (chūkǒu shāngpǐn yùnshū xiéyì) – Export commodity transportation agreement – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
1137 | 出口市场经济分析 (chūkǒu shìchǎng jīngjì fēnxī) – Export market economic analysis – Phân tích kinh tế thị trường xuất khẩu |
1138 | 出口货运调度 (chūkǒu huòyùn diàodù) – Export cargo dispatch – Điều phối vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
1139 | 出口贸易电子平台 (chūkǒu màoyì diànzǐ píngtái) – Export trade electronic platform – Nền tảng thương mại điện tử xuất khẩu |
1140 | 出口商品国际认证 (chūkǒu shāngpǐn guójì rènzhèng) – Export product international certification – Chứng nhận quốc tế hàng hóa xuất khẩu |
1141 | 出口运输路线规划 (chūkǒu yùnshū lùxiàn guīhuà) – Export transportation route planning – Lập kế hoạch tuyến vận chuyển xuất khẩu |
1142 | 出口贸易账务处理 (chūkǒu màoyì zhàngwù chǔlǐ) – Export trade accounting process – Xử lý kế toán thương mại xuất khẩu |
1143 | 出口货物交付方式 (chūkǒu huòwù jiāofù fāngshì) – Export cargo delivery method – Phương thức giao hàng xuất khẩu |
1144 | 出口贸易风险评估报告 (chūkǒu màoyì fēngxiǎn pínggū bàogào) – Export trade risk assessment report – Báo cáo đánh giá rủi ro thương mại xuất khẩu |
1145 | 出口商品定制化服务 (chūkǒu shāngpǐn dìngzhì huà fúwù) – Export product customization service – Dịch vụ tùy chỉnh hàng hóa xuất khẩu |
1146 | 出口货物运输追踪 (chūkǒu huòwù yùnshū zhuīzōng) – Export cargo transportation tracking – Theo dõi vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
1147 | 出口市场价格波动 (chūkǒu shìchǎng jiàgé bōdòng) – Export market price fluctuation – Biến động giá cả thị trường xuất khẩu |
1148 | 出口合同履行保障 (chūkǒu hétóng lǚxíng bǎozhàng) – Guarantee of export contract performance – Đảm bảo thực hiện hợp đồng xuất khẩu |
1149 | 出口商品物流网络 (chūkǒu shāngpǐn wùliú wǎngluò) – Export commodity logistics network – Mạng lưới logistics hàng hóa xuất khẩu |
1150 | 出口贸易法务支持 (chūkǒu màoyì fǎwù zhīchí) – Export trade legal support – Hỗ trợ pháp lý thương mại xuất khẩu |
1151 | 出口货物支付担保 (chūkǒu huòwù zhīfù dānbǎo) – Export cargo payment guarantee – Đảm bảo thanh toán hàng hóa xuất khẩu |
1152 | 出口运输风险管理 (chūkǒu yùnshū fēngxiǎn guǎnlǐ) – Export transportation risk management – Quản lý rủi ro vận chuyển xuất khẩu |
1153 | 出口商品市场潜力 (chūkǒu shāngpǐn shìchǎng qiánlì) – Export product market potential – Tiềm năng thị trường hàng hóa xuất khẩu |
1154 | 出口合同草案起草 (chūkǒu hétóng cǎo’àn qǐcǎo) – Drafting export contract proposals – Soạn thảo hợp đồng xuất khẩu |
1155 | 出口运输时间优化 (chūkǒu yùnshū shíjiān yōuhuà) – Optimization of export transport time – Tối ưu hóa thời gian vận chuyển xuất khẩu |
1156 | 出口贸易绩效评估 (chūkǒu màoyì jìxiào pínggū) – Export trade performance evaluation – Đánh giá hiệu quả thương mại xuất khẩu |
1157 | 出口商品质量保证 (chūkǒu shāngpǐn zhìliàng bǎozhèng) – Export product quality assurance – Đảm bảo chất lượng hàng hóa xuất khẩu |
1158 | 出口货物分销渠道 (chūkǒu huòwù fēnxiāo qúdào) – Export cargo distribution channels – Kênh phân phối hàng hóa xuất khẩu |
1159 | 出口关税调整政策 (chūkǒu guānshuì tiáozhěng zhèngcè) – Export tariff adjustment policy – Chính sách điều chỉnh thuế xuất khẩu |
1160 | 出口货物国际物流 (chūkǒu huòwù guójì wùliú) – Export cargo international logistics – Logistics quốc tế hàng xuất khẩu |
1161 | 出口商品包装检测 (chūkǒu shāngpǐn bāozhuāng jiǎncè) – Export product packaging inspection – Kiểm tra bao bì hàng hóa xuất khẩu |
1162 | 出口市场策略制定 (chūkǒu shìchǎng cèlüè zhìdìng) – Export market strategy formulation – Xây dựng chiến lược thị trường xuất khẩu |
1163 | 出口货物仓储管理 (chūkǒu huòwù cāngchǔ guǎnlǐ) – Export cargo warehousing management – Quản lý kho hàng hóa xuất khẩu |
1164 | 出口运输协调服务 (chūkǒu yùnshū xiétiáo fúwù) – Export transport coordination service – Dịch vụ điều phối vận chuyển xuất khẩu |
1165 | 出口合同违约处理 (chūkǒu hétóng wéiyuē chǔlǐ) – Handling of export contract breaches – Xử lý vi phạm hợp đồng xuất khẩu |
1166 | 出口商品竞争力分析 (chūkǒu shāngpǐn jìngzhēng lì fēnxī) – Export product competitiveness analysis – Phân tích năng lực cạnh tranh hàng xuất khẩu |
1167 | 出口税费退还流程 (chūkǒu shuìfèi tuìhuán liúchéng) – Export tax refund process – Quy trình hoàn thuế xuất khẩu |
1168 | 出口贸易培训计划 (chūkǒu màoyì péixùn jìhuà) – Export trade training program – Chương trình đào tạo thương mại xuất khẩu |
1169 | 出口信用证开立要求 (chūkǒu xìnyòng zhèng kāilì yāoqiú) – Requirements for issuing export letters of credit – Yêu cầu mở thư tín dụng xuất khẩu |
1170 | 出口货物国际标准 (chūkǒu huòwù guójì biāozhǔn) – International standards for export goods – Tiêu chuẩn quốc tế hàng hóa xuất khẩu |
1171 | 出口商品运输保险费 (chūkǒu shāngpǐn yùnshū bǎoxiǎn fèi) – Export product transportation insurance fee – Phí bảo hiểm vận chuyển hàng xuất khẩu |
1172 | 出口合同法律风险 (chūkǒu hétóng fǎlǜ fēngxiǎn) – Legal risks in export contracts – Rủi ro pháp lý trong hợp đồng xuất khẩu |
1173 | 出口业务自动化处理 (chūkǒu yèwù zìdòng huà chǔlǐ) – Automation of export operations – Tự động hóa nghiệp vụ xuất khẩu |
1174 | 出口贸易伙伴关系管理 (chūkǒu màoyì huǒbàn guānxi guǎnlǐ) – Management of export trade partnerships – Quản lý quan hệ đối tác thương mại xuất khẩu |
1175 | 出口货物运输能力评估 (chūkǒu huòwù yùnshū nénglì pínggū) – Assessment of export transportation capacity – Đánh giá năng lực vận chuyển hàng xuất khẩu |
1176 | 出口报关税务协调 (chūkǒu bàoguān shuìwù xiétiáo) – Coordination of export customs and taxes – Điều phối hải quan và thuế xuất khẩu |
1177 | 出口合同文本审查 (chūkǒu hétóng wénběn shěnchá) – Review of export contract documents – Kiểm tra văn bản hợp đồng xuất khẩu |
1178 | 出口货物环保法规 (chūkǒu huòwù huánbǎo fǎguī) – Environmental regulations for export goods – Quy định môi trường cho hàng hóa xuất khẩu |
1179 | 出口商品客户投诉处理 (chūkǒu shāngpǐn kèhù tóusù chǔlǐ) – Handling customer complaints for export products – Xử lý khiếu nại khách hàng về hàng hóa xuất khẩu |
1180 | 出口商品税率查询 (chūkǒu shāngpǐn shuìlǜ cháxún) – Export product tax rate inquiry – Tra cứu thuế suất hàng hóa xuất khẩu |
1181 | 出口货物市场定位 (chūkǒu huòwù shìchǎng dìngwèi) – Market positioning for export goods – Định vị thị trường hàng hóa xuất khẩu |
1182 | 出口合同样本模板 (chūkǒu hétóng yàngběn móbǎn) – Sample templates for export contracts – Mẫu hợp đồng xuất khẩu |
1183 | 出口物流跟踪报告 (chūkǒu wùliú gēnzōng bàogào) – Export logistics tracking report – Báo cáo theo dõi logistics xuất khẩu |
1184 | 出口货物售后服务管理 (chūkǒu huòwù shòuhòu fúwù guǎnlǐ) – Management of after-sales service for export goods – Quản lý dịch vụ hậu mãi hàng xuất khẩu |
1185 | 出口贸易电子支付方式 (chūkǒu màoyì diànzǐ zhīfù fāngshì) – Electronic payment methods for export trade – Phương thức thanh toán điện tử thương mại xuất khẩu |
1186 | 出口运输单据管理 (chūkǒu yùnshū dānjù guǎnlǐ) – Management of export transportation documents – Quản lý chứng từ vận chuyển hàng xuất khẩu |
1187 | 出口商品质量检查标准 (chūkǒu shāngpǐn zhìliàng jiǎnchá biāozhǔn) – Quality inspection standards for export products – Tiêu chuẩn kiểm tra chất lượng hàng hóa xuất khẩu |
1188 | 出口业务流程优化 (chūkǒu yèwù liúchéng yōuhuà) – Optimization of export business processes – Tối ưu hóa quy trình nghiệp vụ xuất khẩu |
1189 | 出口贸易信用保险 (chūkǒu màoyì xìnyòng bǎoxiǎn) – Export trade credit insurance – Bảo hiểm tín dụng thương mại xuất khẩu |
1190 | 出口合同仲裁条款 (chūkǒu hétóng zhòngcái tiáokuǎn) – Arbitration clause in export contracts – Điều khoản trọng tài trong hợp đồng xuất khẩu |
1191 | 出口商品市场调查计划 (chūkǒu shāngpǐn shìchǎng diàochá jìhuà) – Export product market research plan – Kế hoạch nghiên cứu thị trường hàng xuất khẩu |
1192 | 出口货物清关手续 (chūkǒu huòwù qīngguān shǒuxù) – Customs clearance procedures for export goods – Thủ tục thông quan hàng xuất khẩu |
1193 | 出口贸易市场竞争对手分析 (chūkǒu màoyì shìchǎng jìngzhēng duìshǒu fēnxī) – Analysis of competitors in the export trade market – Phân tích đối thủ cạnh tranh trong thị trường xuất khẩu |
1194 | 出口商品市场渗透率 (chūkǒu shāngpǐn shìchǎng shèntòu lǜ) – Market penetration rate of export products – Tỷ lệ thâm nhập thị trường của hàng xuất khẩu |
1195 | 出口贸易物流伙伴 (chūkǒu màoyì wùliú huǒbàn) – Logistics partners in export trade – Đối tác logistics trong thương mại xuất khẩu |
1196 | 出口合同付款条款 (chūkǒu hétóng fùkuǎn tiáokuǎn) – Payment terms in export contracts – Điều khoản thanh toán trong hợp đồng xuất khẩu |
1197 | 出口市场推广费用预算 (chūkǒu shìchǎng tuīguǎng fèiyòng yùsuàn) – Budget for export market promotion costs – Ngân sách cho chi phí quảng bá thị trường xuất khẩu |
1198 | 出口运输保险条款 (chūkǒu yùnshū bǎoxiǎn tiáokuǎn) – Export transportation insurance terms – Điều khoản bảo hiểm vận chuyển xuất khẩu |
1199 | 出口货物包装标准 (chūkǒu huòwù bāozhuāng biāozhǔn) – Packaging standards for export goods – Tiêu chuẩn đóng gói hàng xuất khẩu |
1200 | 出口贸易市场开拓计划 (chūkǒu màoyì shìchǎng kāità jìhuà) – Export trade market development plan – Kế hoạch phát triển thị trường xuất khẩu |
1201 | 出口商品品牌塑造 (chūkǒu shāngpǐn pǐnpái sùzào) – Branding for export products – Xây dựng thương hiệu cho hàng hóa xuất khẩu |
1202 | 出口商品价格谈判 (chūkǒu shāngpǐn jiàgé tánpàn) – Price negotiation for export products – Đàm phán giá cả hàng xuất khẩu |
1203 | 出口合同履约风险 (chūkǒu hétóng lǚyuē fēngxiǎn) – Contract performance risk in exports – Rủi ro thực hiện hợp đồng xuất khẩu |
1204 | 出口货物海外分销 (chūkǒu huòwù hǎiwài fēnxiāo) – Overseas distribution of export goods – Phân phối hàng xuất khẩu ra nước ngoài |
1205 | 出口贸易展会参展 (chūkǒu màoyì zhǎnhuì cānzhǎn) – Participation in export trade exhibitions – Tham gia triển lãm thương mại xuất khẩu |
1206 | 出口商品关税减免政策 (chūkǒu shāngpǐn guānshuì jiǎnmiǎn zhèngcè) – Tariff reduction policy for export products – Chính sách giảm thuế cho hàng hóa xuất khẩu |
1207 | 出口市场目标客户分析 (chūkǒu shìchǎng mùbiāo kèhù fēnxī) – Analysis of target customers in the export market – Phân tích khách hàng mục tiêu trong thị trường xuất khẩu |
1208 | 出口运输时间表 (chūkǒu yùnshū shíjiān biǎo) – Export transportation schedule – Lịch trình vận chuyển xuất khẩu |
1209 | 出口货物包装材料 (chūkǒu huòwù bāozhuāng cáiliào) – Packaging materials for export goods – Vật liệu đóng gói hàng xuất khẩu |
1210 | 出口贸易流程管理 (chūkǒu màoyì liúchéng guǎnlǐ) – Management of export trade processes – Quản lý quy trình thương mại xuất khẩu |
1211 | 出口合同谈判技巧 (chūkǒu hétóng tánpàn jìqiǎo) – Negotiation skills for export contracts – Kỹ năng đàm phán hợp đồng xuất khẩu |
1212 | 出口运输保险赔偿 (chūkǒu yùnshū bǎoxiǎn péicháng) – Compensation for export transportation insurance – Bồi thường bảo hiểm vận chuyển xuất khẩu |
1213 | 出口市场竞争环境 (chūkǒu shìchǎng jìngzhēng huánjìng) – Competitive environment of the export market – Môi trường cạnh tranh trong thị trường xuất khẩu |
1214 | 出口贸易外汇管理 (chūkǒu màoyì wàihuì guǎnlǐ) – Foreign exchange management in export trade – Quản lý ngoại hối trong thương mại xuất khẩu |
1215 | 出口商品生产工艺 (chūkǒu shāngpǐn shēngchǎn gōngyì) – Production process for export products – Quy trình sản xuất hàng hóa xuất khẩu |
1216 | 出口货物交货条件 (chūkǒu huòwù jiāohuò tiáojiàn) – Delivery terms for export goods – Điều kiện giao hàng xuất khẩu |
1217 | 出口贸易市场预测分析 (chūkǒu màoyì shìchǎng yùcè fēnxī) – Forecast analysis of the export trade market – Phân tích dự báo thị trường thương mại xuất khẩu |
1218 | 出口商品检验认证 (chūkǒu shāngpǐn jiǎnyàn rènzhèng) – Inspection and certification of export products – Kiểm tra và chứng nhận hàng hóa xuất khẩu |
1219 | 出口运输合作协议 (chūkǒu yùnshū hézuò xiéyì) – Export transportation cooperation agreement – Thỏa thuận hợp tác vận chuyển xuất khẩu |
1220 | 出口合同履约保证金 (chūkǒu hétóng lǚyuē bǎozhèngjīn) – Performance bond for export contracts – Tiền bảo đảm thực hiện hợp đồng xuất khẩu |
1221 | 出口贸易客户管理系统 (chūkǒu màoyì kèhù guǎnlǐ xìtǒng) – Export trade customer management system – Hệ thống quản lý khách hàng thương mại xuất khẩu |
1222 | 出口货物装卸服务 (chūkǒu huòwù zhuāngxiè fúwù) – Loading and unloading services for export goods – Dịch vụ xếp dỡ hàng hóa xuất khẩu |
1223 | 出口市场竞争策略 (chūkǒu shìchǎng jìngzhēng cèlüè) – Competitive strategies for export markets – Chiến lược cạnh tranh thị trường xuất khẩu |
1224 | 出口商品合同条款细则 (chūkǒu shāngpǐn hétóng tiáokuǎn xìzé) – Detailed clauses in export product contracts – Các điều khoản chi tiết trong hợp đồng hàng hóa xuất khẩu |
1225 | 出口物流服务网络 (chūkǒu wùliú fúwù wǎngluò) – Logistics service network for export – Mạng lưới dịch vụ logistics cho xuất khẩu |
1226 | 出口货物海外市场营销 (chūkǒu huòwù hǎiwài shìchǎng yíngxiāo) – Overseas marketing of export goods – Tiếp thị hàng xuất khẩu ra nước ngoài |
1227 | 出口贸易政策分析 (chūkǒu màoyì zhèngcè fēnxī) – Analysis of export trade policies – Phân tích chính sách thương mại xuất khẩu |
1228 | 出口商品环保包装设计 (chūkǒu shāngpǐn huánbǎo bāozhuāng shèjì) – Eco-friendly packaging design for export products – Thiết kế bao bì thân thiện môi trường cho hàng xuất khẩu |
1229 | 出口货物运输路线优化 (chūkǒu huòwù yùnshū lùxiàn yōuhuà) – Optimization of transportation routes for export goods – Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển hàng xuất khẩu |
1230 | 出口合同履行跟踪 (chūkǒu hétóng lǚxíng gēnzōng) – Tracking the performance of export contracts – Theo dõi thực hiện hợp đồng xuất khẩu |
1231 | 出口贸易谈判技巧培训 (chūkǒu màoyì tánpàn jìqiǎo péixùn) – Training on negotiation skills for export trade – Đào tạo kỹ năng đàm phán thương mại xuất khẩu |
1232 | 出口货物仓储优化 (chūkǒu huòwù cāngchǔ yōuhuà) – Optimization of export cargo warehousing – Tối ưu hóa lưu kho hàng xuất khẩu |
1233 | 出口贸易全球化策略 (chūkǒu màoyì quánqiú huà cèlüè) – Globalization strategies for export trade – Chiến lược toàn cầu hóa thương mại xuất khẩu |
1234 | 出口商品价格策略分析 (chūkǒu shāngpǐn jiàgé cèlüè fēnxī) – Price strategy analysis for export products – Phân tích chiến lược giá hàng hóa xuất khẩu |
1235 | 出口运输货物损失处理 (chūkǒu yùnshū huòwù sǔnshī chǔlǐ) – Handling cargo loss during export transportation – Xử lý tổn thất hàng hóa trong vận chuyển xuất khẩu |
1236 | 出口合同修改与补充 (chūkǒu hétóng xiūgǎi yǔ bǔchōng) – Modification and supplementation of export contracts – Sửa đổi và bổ sung hợp đồng xuất khẩu |
1237 | 出口贸易市场动态监测 (chūkǒu màoyì shìchǎng dòngtài jiāncè) – Monitoring export trade market trends – Giám sát xu hướng thị trường thương mại xuất khẩu |
1238 | 出口商品海外代理协议 (chūkǒu shāngpǐn hǎiwài dàilǐ xiéyì) – Overseas agency agreements for export products – Thỏa thuận đại lý hàng hóa xuất khẩu ở nước ngoài |
1239 | 出口运输货运保险政策 (chūkǒu yùnshū huòyùn bǎoxiǎn zhèngcè) – Cargo insurance policies for export transportation – Chính sách bảo hiểm hàng hóa vận chuyển xuất khẩu |
1240 | 出口合同审批流程 (chūkǒu hétóng shěnpī liúchéng) – Approval process for export contracts – Quy trình phê duyệt hợp đồng xuất khẩu |
1241 | 出口货物支付方式管理 (chūkǒu huòwù zhīfù fāngshì guǎnlǐ) – Management of payment methods for export goods – Quản lý phương thức thanh toán hàng xuất khẩu |
1242 | 出口商品市场份额分析 (chūkǒu shāngpǐn shìchǎng fèn’é fēnxī) – Market share analysis for export products – Phân tích thị phần hàng hóa xuất khẩu |
1243 | 出口物流运输工具选择 (chūkǒu wùliú yùnshū gōngjù xuǎnzé) – Selection of logistics and transportation tools for export – Lựa chọn phương tiện logistics và vận chuyển hàng xuất khẩu |
1244 | 出口商品国际市场推广 (chūkǒu shāngpǐn guójì shìchǎng tuīguǎng) – International marketing of export products – Quảng bá thị trường quốc tế cho hàng hóa xuất khẩu |
1245 | 出口贸易税务筹划 (chūkǒu màoyì shuìwù chóuhuà) – Tax planning for export trade – Lập kế hoạch thuế cho thương mại xuất khẩu |
1246 | 出口合同违约赔偿 (chūkǒu hétóng wéiyuē péicháng) – Compensation for breach of export contracts – Bồi thường vi phạm hợp đồng xuất khẩu |
1247 | 出口货物装运通知单 (chūkǒu huòwù zhuāngyùn tōngzhī dān) – Shipping notice for export goods – Thông báo vận chuyển hàng xuất khẩu |
1248 | 出口商品支付安全 (chūkǒu shāngpǐn zhīfù ānquán) – Payment security for export products – An toàn thanh toán cho hàng hóa xuất khẩu |
1249 | 出口市场品牌定位 (chūkǒu shìchǎng pǐnpái dìngwèi) – Brand positioning in export markets – Định vị thương hiệu trên thị trường xuất khẩu |
1250 | 出口货物分类管理 (chūkǒu huòwù fēnlèi guǎnlǐ) – Classification management of export goods – Quản lý phân loại hàng hóa xuất khẩu |
1251 | 出口贸易信用管理体系 (chūkǒu màoyì xìnyòng guǎnlǐ tǐxì) – Credit management system for export trade – Hệ thống quản lý tín dụng trong thương mại xuất khẩu |
1252 | 出口商品文化适配性 (chūkǒu shāngpǐn wénhuà shìpèi xìng) – Cultural adaptability of export products – Tính phù hợp văn hóa của hàng hóa xuất khẩu |
1253 | 出口合同争议解决方式 (chūkǒu hétóng zhēngyì jiějué fāngshì) – Methods for resolving export contract disputes – Phương pháp giải quyết tranh chấp hợp đồng xuất khẩu |
1254 | 出口物流成本控制 (chūkǒu wùliú chéngběn kòngzhì) – Cost control in export logistics – Kiểm soát chi phí trong logistics xuất khẩu |
1255 | 出口商品环保认证 (chūkǒu shāngpǐn huánbǎo rènzhèng) – Environmental certification for export products – Chứng nhận bảo vệ môi trường cho hàng hóa xuất khẩu |
1256 | 出口贸易智能化管理 (chūkǒu màoyì zhìnénghuà guǎnlǐ) – Smart management of export trade – Quản lý thông minh thương mại xuất khẩu |
1257 | 出口货物运输能力评估 (chūkǒu huòwù yùnshū nénglì pínggū) – Assessment of transportation capacity for export goods – Đánh giá năng lực vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
1258 | 出口市场需求变化分析 (chūkǒu shìchǎng xūqiú biànhuà fēnxī) – Analysis of demand changes in export markets – Phân tích thay đổi nhu cầu trên thị trường xuất khẩu |
1259 | 出口商品价格波动风险 (chūkǒu shāngpǐn jiàgé bōdòng fēngxiǎn) – Price fluctuation risks for export products – Rủi ro biến động giá hàng hóa xuất khẩu |
1260 | 出口贸易谈判案例研究 (chūkǒu màoyì tánpàn ànlì yánjiū) – Case studies of export trade negotiations – Nghiên cứu trường hợp đàm phán thương mại xuất khẩu |
1261 | 出口货物运输路线管理 (chūkǒu huòwù yùnshū lùxiàn guǎnlǐ) – Route management for export transportation – Quản lý tuyến đường vận chuyển xuất khẩu |
1262 | 出口商品退货政策 (chūkǒu shāngpǐn tuìhuò zhèngcè) – Return policy for export products – Chính sách trả hàng cho hàng hóa xuất khẩu |
1263 | 出口市场新兴行业 (chūkǒu shìchǎng xīnxīng hángyè) – Emerging industries in export markets – Ngành nghề mới nổi trên thị trường xuất khẩu |
1264 | 出口合同法律合规审查 (chūkǒu hétóng fǎlǜ héguī shěnchá) – Legal compliance review of export contracts – Kiểm tra tuân thủ pháp lý của hợp đồng xuất khẩu |
1265 | 出口贸易客户关系维护 (chūkǒu màoyì kèhù guānxì wéihù) – Maintenance of customer relationships in export trade – Duy trì mối quan hệ khách hàng trong thương mại xuất khẩu |
1266 | 出口商品包装样式 (chūkǒu shāngpǐn bāozhuāng yàngshì) – Packaging styles for export products – Kiểu dáng bao bì cho hàng hóa xuất khẩu |
1267 | 出口物流运输计划 (chūkǒu wùliú yùnshū jìhuà) – Logistics transportation plan for export – Kế hoạch vận chuyển logistics xuất khẩu |
1268 | 出口市场推广媒体选择 (chūkǒu shìchǎng tuīguǎng méitǐ xuǎnzé) – Media selection for export market promotion – Lựa chọn phương tiện truyền thông cho quảng bá thị trường xuất khẩu |
1269 | 出口合同终止条款 (chūkǒu hétóng zhōngzhǐ tiáokuǎn) – Termination clauses in export contracts – Điều khoản chấm dứt hợp đồng xuất khẩu |
1270 | 出口商品国际竞争优势 (chūkǒu shāngpǐn guójì jìngzhēng yōushì) – International competitive advantages of export products – Lợi thế cạnh tranh quốc tế của hàng hóa xuất khẩu |
1271 | 出口货物运输技术支持 (chūkǒu huòwù yùnshū jìshù zhīchí) – Technical support for export transportation – Hỗ trợ kỹ thuật vận chuyển hàng xuất khẩu |
1272 | 出口市场文化适应策略 (chūkǒu shìchǎng wénhuà shìyìng cèlüè) – Cultural adaptation strategies for export markets – Chiến lược thích nghi văn hóa cho thị trường xuất khẩu |
1273 | 出口贸易成本分析报告 (chūkǒu màoyì chéngběn fēnxī bàogào) – Cost analysis report for export trade – Báo cáo phân tích chi phí thương mại xuất khẩu |
1274 | 出口商品市场需求调研 (chūkǒu shāngpǐn shìchǎng xūqiú tiáoyán) – Market demand research for export products – Nghiên cứu nhu cầu thị trường cho hàng hóa xuất khẩu |
1275 | 出口物流流程优化 (chūkǒu wùliú liúchéng yōuhuà) – Optimization of export logistics processes – Tối ưu hóa quy trình logistics xuất khẩu |
1276 | 出口商品市场渗透率 (chūkǒu shāngpǐn shìchǎng shèntòu lǜ) – Market penetration rate of export products – Tỷ lệ thâm nhập thị trường của hàng hóa xuất khẩu |
1277 | 出口合同支付方式 (chūkǒu hétóng zhīfù fāngshì) – Payment methods in export contracts – Phương thức thanh toán trong hợp đồng xuất khẩu |
1278 | 出口货物价格调整 (chūkǒu huòwù jiàgé tiáozhěng) – Price adjustment for export goods – Điều chỉnh giá hàng hóa xuất khẩu |
1279 | 出口商品销售策略 (chūkǒu shāngpǐn xiāoshòu cèlüè) – Sales strategy for export products – Chiến lược bán hàng cho hàng hóa xuất khẩu |
1280 | 出口运输保险索赔 (chūkǒu yùnshū bǎoxiǎn suǒpéi) – Cargo insurance claim for export shipments – Yêu cầu bảo hiểm hàng hóa cho lô hàng xuất khẩu |
1281 | 出口贸易信用证 (chūkǒu màoyì xìnyòng zhèng) – Letter of credit in export trade – Thư tín dụng trong thương mại xuất khẩu |
1282 | 出口商品生产许可证 (chūkǒu shāngpǐn shēngchǎn xǔkě zhèng) – Export product manufacturing license – Giấy phép sản xuất hàng hóa xuất khẩu |
1283 | 出口市场渠道开发 (chūkǒu shìchǎng qúdào kāifā) – Export market channel development – Phát triển kênh thị trường xuất khẩu |
1284 | 出口货物国际运输公司 (chūkǒu huòwù guójì yùnshū gōngsī) – International shipping companies for export goods – Các công ty vận chuyển quốc tế cho hàng xuất khẩu |
1285 | 出口贸易税率变动 (chūkǒu màoyì shuìlǜ biàndòng) – Export trade tax rate changes – Thay đổi tỷ lệ thuế thương mại xuất khẩu |
1286 | 出口商品质量控制 (chūkǒu shāngpǐn zhìliàng kòngzhì) – Quality control of export products – Kiểm soát chất lượng hàng hóa xuất khẩu |
1287 | 出口商品包装设计标准 (chūkǒu shāngpǐn bāozhuāng shèjì biāozhǔn) – Export product packaging design standards – Tiêu chuẩn thiết kế bao bì hàng hóa xuất khẩu |
1288 | 出口市场目标客户 (chūkǒu shìchǎng mùbiāo kèhù) – Target customers in export markets – Khách hàng mục tiêu trên thị trường xuất khẩu |
1289 | 出口货物审查程序 (chūkǒu huòwù shěnchá chéngxù) – Review procedures for export goods – Quy trình kiểm tra hàng hóa xuất khẩu |
1290 | 出口贸易合同有效期 (chūkǒu màoyì hétóng yǒuxi valid qī) – Validity period of export trade contracts – Thời gian hiệu lực hợp đồng thương mại xuất khẩu |
1291 | 出口市场竞争对手分析 (chūkǒu shìchǎng jìngzhēng duìshǒu fēnxī) – Competitor analysis in export markets – Phân tích đối thủ cạnh tranh trên thị trường xuất khẩu |
1292 | 出口货物生产成本控制 (chūkǒu huòwù shēngchǎn chéngběn kòngzhì) – Production cost control for export goods – Kiểm soát chi phí sản xuất hàng hóa xuất khẩu |
1293 | 出口商品海外仓储 (chūkǒu shāngpǐn hǎiwài cāngchǔ) – Overseas warehousing for export products – Lưu kho ở nước ngoài cho hàng hóa xuất khẩu |
1294 | 出口合同签署程序 (chūkǒu hétóng qiānshǔ chéngxù) – Procedure for signing export contracts – Quy trình ký kết hợp đồng xuất khẩu |
1295 | 出口贸易关税减免政策 (chūkǒu màoyì guānshuì jiǎnmiǎn zhèngcè) – Customs duty reduction policies for export trade – Chính sách giảm thuế xuất khẩu |
1296 | 出口商品定价策略 (chūkǒu shāngpǐn dìngjià cèlüè) – Pricing strategy for export products – Chiến lược định giá hàng hóa xuất khẩu |
1297 | 出口贸易资金管理 (chūkǒu màoyì zījīn guǎnlǐ) – Capital management for export trade – Quản lý vốn trong thương mại xuất khẩu |
1298 | 出口市场营销预算 (chūkǒu shìchǎng yíngxiāo yùsuàn) – Export market marketing budget – Ngân sách tiếp thị thị trường xuất khẩu |
1299 | 出口商品认证体系 (chūkǒu shāngpǐn rènzhèng tǐxì) – Certification system for export products – Hệ thống chứng nhận hàng hóa xuất khẩu |
1300 | 出口货物损害赔偿 (chūkǒu huòwù sǔnhài péicháng) – Compensation for damage to export goods – Bồi thường thiệt hại đối với hàng hóa xuất khẩu |
1301 | 出口贸易竞争力分析 (chūkǒu màoyì jìngzhēnglì fēnxī) – Export trade competitiveness analysis – Phân tích khả năng cạnh tranh thương mại xuất khẩu |
1302 | 出口商品质量保证 (chūkǒu shāngpǐn zhìliàng bǎozhèng) – Quality assurance for export products – Đảm bảo chất lượng hàng hóa xuất khẩu |
1303 | 出口市场发展趋势 (chūkǒu shìchǎng fāzhǎn qūshì) – Export market development trends – Xu hướng phát triển thị trường xuất khẩu |
1304 | 出口商品检验标准 (chūkǒu shāngpǐn jiǎnyàn biāozhǔn) – Inspection standards for export products – Tiêu chuẩn kiểm tra hàng hóa xuất khẩu |
1305 | 出口贸易风险评估 (chūkǒu màoyì fēngxiǎn pínggū) – Risk assessment in export trade – Đánh giá rủi ro trong thương mại xuất khẩu |
1306 | 出口合同履行监督 (chūkǒu hétóng lǚxíng jiāndū) – Supervision of export contract performance – Giám sát việc thực hiện hợp đồng xuất khẩu |
1307 | 出口商品物流管理 (chūkǒu shāngpǐn wùliú guǎnlǐ) – Logistics management for export products – Quản lý logistics cho hàng hóa xuất khẩu |
1308 | 出口货物关税分类 (chūkǒu huòwù guānshuì fēnlèi) – Customs tariff classification for export goods – Phân loại thuế quan đối với hàng hóa xuất khẩu |
1309 | 出口市场国际化 (chūkǒu shìchǎng guójì huà) – Globalization of export markets – Quá trình toàn cầu hóa thị trường xuất khẩu |
1310 | 出口商品价格设定 (chūkǒu shāngpǐn jiàgé shèdìng) – Price setting for export products – Xác định giá cho hàng hóa xuất khẩu |
1311 | 出口贸易中介服务 (chūkǒu màoyì zhōngjiè fúwù) – Intermediary services in export trade – Dịch vụ trung gian trong thương mại xuất khẩu |
1312 | 出口商品运输保险 (chūkǒu shāngpǐn yùnshū bǎoxiǎn) – Shipping insurance for export products – Bảo hiểm vận chuyển cho hàng hóa xuất khẩu |
1313 | 出口商品市场分析 (chūkǒu shāngpǐn shìchǎng fēnxī) – Market analysis for export products – Phân tích thị trường cho hàng hóa xuất khẩu |
1314 | 出口货物产品追溯 (chūkǒu huòwù chǎnpǐn zhuīsù) – Product traceability for export goods – Theo dõi sản phẩm đối với hàng hóa xuất khẩu |
1315 | 出口贸易电子支付 (chūkǒu màoyì diànzǐ zhīfù) – Electronic payment in export trade – Thanh toán điện tử trong thương mại xuất khẩu |
1316 | 出口市场风险控制 (chūkǒu shìchǎng fēngxiǎn kòngzhì) – Risk control in export markets – Kiểm soát rủi ro trên thị trường xuất khẩu |
1317 | 出口货物包装标准 (chūkǒu huòwù bāozhuāng biāozhǔn) – Packaging standards for export goods – Tiêu chuẩn bao bì cho hàng hóa xuất khẩu |
1318 | 出口贸易银行信贷 (chūkǒu màoyì yínháng xìndài) – Bank credit in export trade – Tín dụng ngân hàng trong thương mại xuất khẩu |
1319 | 出口商品品牌宣传 (chūkǒu shāngpǐn pǐnpái xuānchuán) – Brand promotion for export products – Quảng bá thương hiệu cho hàng hóa xuất khẩu |
1320 | 出口货物进出口许可 (chūkǒu huòwù jìnchūkǒu xǔkě) – Import and export license for goods – Giấy phép nhập khẩu và xuất khẩu hàng hóa |
1321 | 出口商品认证程序 (chūkǒu shāngpǐn rènzhèng chéngxù) – Certification process for export products – Quy trình chứng nhận hàng hóa xuất khẩu |
1322 | 出口贸易包装材料 (chūkǒu màoyì bāozhuāng cáiliào) – Packaging materials for export trade – Vật liệu bao bì cho thương mại xuất khẩu |
1323 | 出口货物运输方式 (chūkǒu huòwù yùnshū fāngshì) – Transportation methods for export goods – Phương thức vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
1324 | 出口商品市场拓展 (chūkǒu shāngpǐn shìchǎng tuòzhǎn) – Market expansion for export products – Mở rộng thị trường cho hàng hóa xuất khẩu |
1325 | 出口贸易信用管理 (chūkǒu màoyì xìnyòng guǎnlǐ) – Credit management in export trade – Quản lý tín dụng trong thương mại xuất khẩu |
1326 | 出口合同条款谈判 (chūkǒu hétóng tiáokuǎn tánpàn) – Negotiation of contract terms in export trade – Đàm phán các điều khoản hợp đồng trong thương mại xuất khẩu |
1327 | 出口货物生产能力 (chūkǒu huòwù shēngchǎn nénglì) – Production capacity for export goods – Năng lực sản xuất hàng hóa xuất khẩu |
1328 | 出口商品定制生产 (chūkǒu shāngpǐn dìngzhì shēngchǎn) – Customized production of export products – Sản xuất hàng hóa xuất khẩu theo yêu cầu |
1329 | 出口市场消费者行为 (chūkǒu shìchǎng xiāofèi zhě xíngwéi) – Consumer behavior in export markets – Hành vi người tiêu dùng trên thị trường xuất khẩu |
1330 | 出口商品关税政策 (chūkǒu shāngpǐn guānshuì zhèngcè) – Customs tariff policies for export products – Chính sách thuế quan cho hàng hóa xuất khẩu |
1331 | 出口市场竞争状况 (chūkǒu shìchǎng jìngzhēng zhuàngkuàng) – Competitive situation in export markets – Tình hình cạnh tranh trên thị trường xuất khẩu |
1332 | 出口商品质量体系 (chūkǒu shāngpǐn zhìliàng tǐxì) – Quality system for export products – Hệ thống chất lượng cho hàng hóa xuất khẩu |
1333 | 出口商品工艺标准 (chūkǒu shāngpǐn gōngyì biāozhǔn) – Craftsmanship standards for export products – Tiêu chuẩn về tay nghề sản xuất cho hàng hóa xuất khẩu |
1334 | 出口贸易合同履约情况 (chūkǒu màoyì hétóng lǚyuē qíngkuàng) – Performance of export trade contracts – Thực hiện hợp đồng thương mại xuất khẩu |
1335 | 出口货物退税政策 (chūkǒu huòwù tuìshuì zhèngcè) – Tax rebate policy for export goods – Chính sách hoàn thuế đối với hàng hóa xuất khẩu |
1336 | 出口商品质量评估 (chūkǒu shāngpǐn zhìliàng pínggū) – Quality evaluation of export products – Đánh giá chất lượng hàng hóa xuất khẩu |
1337 | 出口市场营销渠道 (chūkǒu shìchǎng yíngxiāo qúdào) – Marketing channels for export markets – Kênh tiếp thị cho thị trường xuất khẩu |
1338 | 出口商品原材料采购 (chūkǒu shāngpǐn yuán cáiliào cǎigòu) – Procurement of raw materials for export products – Mua sắm nguyên liệu cho hàng hóa xuất khẩu |
1339 | 出口合同履行监控 (chūkǒu hétóng lǚxíng jiānkòng) – Monitoring of export contract performance – Giám sát việc thực hiện hợp đồng xuất khẩu |
1340 | 出口商品包装设计 (chūkǒu shāngpǐn bāozhuāng shèjì) – Packaging design for export products – Thiết kế bao bì cho hàng hóa xuất khẩu |
1341 | 出口产品检验合格 (chūkǒu chǎnpǐn jiǎnyàn hégé) – Inspection and certification of export products – Kiểm tra và chứng nhận hàng hóa xuất khẩu |
1342 | 出口贸易风险管理 (chūkǒu màoyì fēngxiǎn guǎnlǐ) – Risk management in export trade – Quản lý rủi ro trong thương mại xuất khẩu |
1343 | 出口商品销售渠道 (chūkǒu shāngpǐn xiāoshòu qúdào) – Sales channels for export products – Kênh bán hàng cho hàng hóa xuất khẩu |
1344 | 出口货物通关流程 (chūkǒu huòwù tōngguān liúchéng) – Customs clearance procedures for export goods – Quy trình thông quan hàng hóa xuất khẩu |
1345 | 出口商品海关申报 (chūkǒu shāngpǐn hǎiguān shēnbào) – Customs declaration for export products – Khai báo hải quan cho hàng hóa xuất khẩu |
1346 | 出口市场调查报告 (chūkǒu shìchǎng diàochá bàogào) – Market research report for export markets – Báo cáo nghiên cứu thị trường cho các thị trường xuất khẩu |
1347 | 出口商品售后服务 (chūkǒu shāngpǐn shòuhòu fúwù) – After-sales service for export products – Dịch vụ hậu mãi cho hàng hóa xuất khẩu |
1348 | 出口贸易信用风险 (chūkǒu màoyì xìnyòng fēngxiǎn) – Credit risk in export trade – Rủi ro tín dụng trong thương mại xuất khẩu |
1349 | 出口商品价格评估 (chūkǒu shāngpǐn jiàgé pínggū) – Price evaluation of export products – Đánh giá giá trị của hàng hóa xuất khẩu |
1350 | 出口市场消费者调研 (chūkǒu shìchǎng xiāofèi zhě tiáoyán) – Consumer research in export markets – Nghiên cứu người tiêu dùng trên thị trường xuất khẩu |
1351 | 出口货物安全检验 (chūkǒu huòwù ānquán jiǎnyàn) – Safety inspection of export goods – Kiểm tra an toàn hàng hóa xuất khẩu |
1352 | 出口商品质量认证 (chūkǒu shāngpǐn zhìliàng rènzhèng) – Quality certification for export products – Chứng nhận chất lượng hàng hóa xuất khẩu |
1353 | 出口贸易单证 (chūkǒu màoyì dānzhèng) – Export trade documents – Hồ sơ thương mại xuất khẩu |
1354 | 出口商品进口要求 (chūkǒu shāngpǐn jìnkǒu yāoqiú) – Import requirements for export products – Yêu cầu nhập khẩu đối với hàng hóa xuất khẩu |
1355 | 出口市场调研报告 (chūkǒu shìchǎng tiáoyán bàogào) – Market survey report for export markets – Báo cáo khảo sát thị trường cho các thị trường xuất khẩu |
1356 | 出口货物运输时间 (chūkǒu huòwù yùnshū shíjiān) – Transportation time for export goods – Thời gian vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
1357 | 出口商品的合格证 (chūkǒu shāngpǐn de hégé zhèng) – Certificate of conformity for export products – Giấy chứng nhận hợp quy cho hàng hóa xuất khẩu |
1358 | 出口市场预期增长 (chūkǒu shìchǎng yùqī zēngzhǎng) – Expected growth in export markets – Tăng trưởng dự kiến trên thị trường xuất khẩu |
1359 | 出口产品市场导向 (chūkǒu chǎnpǐn shìchǎng dǎoxiàng) – Market orientation for export products – Định hướng thị trường cho sản phẩm xuất khẩu |
1360 | 出口商品生产计划 (chūkǒu shāngpǐn shēngchǎn jìhuà) – Production plan for export products – Kế hoạch sản xuất cho hàng hóa xuất khẩu |
1361 | 出口市场竞争优势 (chūkǒu shìchǎng jìngzhēng yōushì) – Competitive advantage in export markets – Lợi thế cạnh tranh trên thị trường xuất khẩu |
1362 | 出口贸易渠道拓展 (chūkǒu màoyì qúdào tuòzhǎn) – Expansion of export trade channels – Mở rộng kênh thương mại xuất khẩu |
1363 | 出口商品质量保证 (chūkǒu shāngpǐn zhìliàng bǎozhèng) – Quality assurance for export products – Đảm bảo chất lượng cho hàng hóa xuất khẩu |
1364 | 出口货物审查标准 (chūkǒu huòwù shěnchá biāozhǔn) – Inspection standards for export goods – Tiêu chuẩn kiểm tra hàng hóa xuất khẩu |
1365 | 出口商品运输保险单 (chūkǒu shāngpǐn yùnshū bǎoxiǎn dān) – Shipping insurance policy for export products – Hợp đồng bảo hiểm vận chuyển cho hàng hóa xuất khẩu |
1366 | 出口市场需求预测 (chūkǒu shìchǎng xūqiú yùcè) – Demand forecast for export markets – Dự báo nhu cầu thị trường xuất khẩu |
1367 | 出口商品销售数据 (chūkǒu shāngpǐn xiāoshòu shùjù) – Sales data for export products – Dữ liệu bán hàng cho hàng hóa xuất khẩu |
1368 | 出口合同价格谈判 (chūkǒu hétóng jiàgé tánpàn) – Price negotiation in export contracts – Đàm phán giá trong hợp đồng xuất khẩu |
1369 | 出口商品供应链管理 (chūkǒu shāngpǐn gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Supply chain management for export products – Quản lý chuỗi cung ứng cho hàng hóa xuất khẩu |
1370 | 出口货物运输成本 (chūkǒu huòwù yùnshū chéngběn) – Transportation cost for export goods – Chi phí vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
1371 | 出口市场产品定价 (chūkǒu shìchǎng chǎnpǐn dìngjià) – Product pricing in export markets – Xác định giá sản phẩm trên thị trường xuất khẩu |
1372 | 出口商品质量监管 (chūkǒu shāngpǐn zhìliàng jiānguǎn) – Quality supervision for export products – Giám sát chất lượng hàng hóa xuất khẩu |
1373 | 出口货物通关手续 (chūkǒu huòwù tōngguān shǒuxù) – Customs clearance procedures for export goods – Thủ tục thông quan hàng hóa xuất khẩu |
1374 | 出口商品国际认证 (chūkǒu shāngpǐn guójì rènzhèng) – International certification for export products – Chứng nhận quốc tế cho hàng hóa xuất khẩu |
1375 | 出口货物转运中心 (chūkǒu huòwù zhuǎnyùn zhōngxīn) – Transit center for export goods – Trung tâm chuyển tải hàng hóa xuất khẩu |
1376 | 出口商品包装合规 (chūkǒu shāngpǐn bāozhuāng héguī) – Compliance with packaging regulations for export products – Tuân thủ quy định về bao bì cho hàng hóa xuất khẩu |
1377 | 出口合同违约责任 (chūkǒu hétóng wéiyuē zérèn) – Liability for breach of export contracts – Trách nhiệm vi phạm hợp đồng xuất khẩu |
1378 | 出口市场份额 (chūkǒu shìchǎng fèn’é) – Market share in export markets – Thị phần trên thị trường xuất khẩu |
1379 | 出口商品运输计划 (chūkǒu shāngpǐn yùnshū jìhuà) – Transportation plan for export products – Kế hoạch vận chuyển cho hàng hóa xuất khẩu |
1380 | 出口货物报关单 (chūkǒu huòwù bào guān dān) – Customs declaration form for export goods – Mẫu khai báo hải quan cho hàng hóa xuất khẩu |
1381 | 出口商品出口许可证 (chūkǒu shāngpǐn chūkǒu xǔkězhèng) – Export permit for export products – Giấy phép xuất khẩu hàng hóa |
1382 | 出口贸易策略 (chūkǒu màoyì cèlüè) – Export trade strategy – Chiến lược thương mại xuất khẩu |
1383 | 出口货物报关程序 (chūkǒu huòwù bào guān chéngxù) – Customs clearance procedure for export goods – Quy trình khai báo hải quan cho hàng hóa xuất khẩu |
1384 | 出口市场货币兑换 (chūkǒu shìchǎng huòbì duìhuàn) – Currency exchange in export markets – Hoán đổi tiền tệ trên thị trường xuất khẩu |
1385 | 出口商品检验报告 (chūkǒu shāngpǐn jiǎnyàn bàogào) – Inspection report for export products – Báo cáo kiểm tra hàng hóa xuất khẩu |
1386 | 出口合同履约证明 (chūkǒu hétóng lǚyuē zhèngmíng) – Proof of contract performance for export contracts – Chứng minh việc thực hiện hợp đồng xuất khẩu |
1387 | 出口商品退换货政策 (chūkǒu shāngpǐn tuìhuàn huò zhèngcè) – Return and exchange policy for export products – Chính sách đổi trả hàng hóa xuất khẩu |
1388 | 出口市场融资方案 (chūkǒu shìchǎng róngzī fāng’àn) – Financing solutions for export markets – Giải pháp tài chính cho thị trường xuất khẩu |
1389 | 出口商品销售渠道拓展 (chūkǒu shāngpǐn xiāoshòu qúdào tuòzhǎn) – Expansion of sales channels for export products – Mở rộng kênh bán hàng cho hàng hóa xuất khẩu |
1390 | 出口市场潜力分析 (chūkǒu shìchǎng qiánlì fēnxī) – Market potential analysis for export markets – Phân tích tiềm năng thị trường xuất khẩu |
1391 | 出口市场投资回报 (chūkǒu shìchǎng tóuzī huíbào) – Return on investment in export markets – Lợi nhuận đầu tư trên thị trường xuất khẩu |
1392 | 出口商品质量控制 (chūkǒu shāngpǐn zhìliàng kòngzhì) – Quality control for export products – Kiểm soát chất lượng hàng hóa xuất khẩu |
1393 | 出口货物运输合同 (chūkǒu huòwù yùnshū hétóng) – Shipping contract for export goods – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
1394 | 出口市场渠道开发 (chūkǒu shìchǎng qúdào kāifā) – Channel development for export markets – Phát triển kênh cho thị trường xuất khẩu |
1395 | 出口产品多元化 (chūkǒu chǎnpǐn duōyuán huà) – Product diversification for export – Đa dạng hóa sản phẩm xuất khẩu |
1396 | 出口商品定制服务 (chūkǒu shāngpǐn dìngzhì fúwù) – Customized services for export products – Dịch vụ tùy chỉnh cho hàng hóa xuất khẩu |
1397 | 出口商品检疫要求 (chūkǒu shāngpǐn jiǎnyì yāoqiú) – Quarantine requirements for export products – Yêu cầu kiểm dịch cho hàng hóa xuất khẩu |
1398 | 出口合同保证金 (chūkǒu hétóng bǎozhèngjīn) – Export contract deposit – Tiền đặt cọc hợp đồng xuất khẩu |
1399 | 出口货物运输许可证 (chūkǒu huòwù yùnshū xǔkězhèng) – Shipping permit for export goods – Giấy phép vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
1400 | 出口市场客户服务 (chūkǒu shìchǎng kèhù fúwù) – Customer service for export markets – Dịch vụ khách hàng cho thị trường xuất khẩu |
1401 | 出口商品发货通知 (chūkǒu shāngpǐn fāhuò tōngzhī) – Shipment notice for export products – Thông báo giao hàng cho hàng hóa xuất khẩu |
1402 | 出口货物运输保险 (chūkǒu huòwù yùnshū bǎoxiǎn) – Shipping insurance for export goods – Bảo hiểm vận chuyển cho hàng hóa xuất khẩu |
1403 | 出口贸易财务结算 (chūkǒu màoyì cáiwù jiésuàn) – Financial settlement in export trade – Thanh toán tài chính trong thương mại xuất khẩu |
1404 | 出口商品售价 (chūkǒu shāngpǐn shòujià) – Selling price of export products – Giá bán hàng hóa xuất khẩu |
1405 | 出口市场份额分析 (chūkǒu shìchǎng fèn’é fēnxī) – Market share analysis in export markets – Phân tích thị phần trên thị trường xuất khẩu |
1406 | 出口产品销售报告 (chūkǒu chǎnpǐn xiāoshòu bàogào) – Sales report for export products – Báo cáo bán hàng cho sản phẩm xuất khẩu |
1407 | 出口商品包装材料 (chūkǒu shāngpǐn bāozhuāng cáiliào) – Packaging materials for export products – Vật liệu bao bì cho hàng hóa xuất khẩu |
1408 | 出口市场开拓 (chūkǒu shìchǎng kāituò) – Market expansion for export – Mở rộng thị trường xuất khẩu |
1409 | 出口货物运输时效 (chūkǒu huòwù yùnshū shíxiào) – Delivery time for export goods – Thời gian giao hàng cho hàng hóa xuất khẩu |
1410 | 出口产品质量标准 (chūkǒu chǎnpǐn zhìliàng biāozhǔn) – Quality standards for export products – Tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm xuất khẩu |
1411 | 出口市场竞争分析 (chūkǒu shìchǎng jìngzhēng fēnxī) – Competitive analysis in export markets – Phân tích cạnh tranh trên thị trường xuất khẩu |
1412 | 出口商品合规性检查 (chūkǒu shāngpǐn héguīxìng jiǎnchá) – Compliance check for export products – Kiểm tra tính tuân thủ đối với hàng hóa xuất khẩu |
1413 | 出口市场营销策略 (chūkǒu shìchǎng yíngxiāo cèlüè) – Marketing strategy for export markets – Chiến lược tiếp thị cho thị trường xuất khẩu |
1414 | 出口贸易支付方式 (chūkǒu màoyì zhīfù fāngshì) – Payment methods in export trade – Phương thức thanh toán trong thương mại xuất khẩu |
1415 | 出口货物进出口检验 (chūkǒu huòwù jìnchūkǒu jiǎnyàn) – Import-export inspection of goods – Kiểm tra hàng hóa nhập khẩu và xuất khẩu |
1416 | 出口商品认证程序 (chūkǒu shāngpǐn rènzhèng chéngxù) – Certification procedure for export products – Quy trình chứng nhận hàng hóa xuất khẩu |
1417 | 出口市场消费者需求 (chūkǒu shìchǎng xiāofèi zhě xūqiú) – Consumer demand in export markets – Nhu cầu người tiêu dùng trên thị trường xuất khẩu |
1418 | 出口贸易风险控制 (chūkǒu màoyì fēngxiǎn kòngzhì) – Risk control in export trade – Kiểm soát rủi ro trong thương mại xuất khẩu |
1419 | 出口货物运输监管 (chūkǒu huòwù yùnshū jiānguǎn) – Shipping supervision for export goods – Giám sát vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
1420 | 出口市场需求变化 (chūkǒu shìchǎng xūqiú biànhuà) – Changes in demand in export markets – Thay đổi nhu cầu trên thị trường xuất khẩu |
1421 | 出口货物运输安排 (chūkǒu huòwù yùnshū ānpái) – Shipping arrangements for export goods – Sắp xếp vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
1422 | 出口商品价格波动 (chūkǒu shāngpǐn jiàgé bōdòng) – Price fluctuation of export products – Biến động giá của hàng hóa xuất khẩu |
1423 | 出口贸易政策变化 (chūkǒu màoyì zhèngcè biànhuà) – Changes in export trade policies – Thay đổi chính sách thương mại xuất khẩu |
1424 | 出口市场竞争格局 (chūkǒu shìchǎng jìngzhēng géjú) – Competitive landscape in export markets – Cấu trúc cạnh tranh trên thị trường xuất khẩu |
1425 | 出口合同履行情况 (chūkǒu hétóng lǚxíng qíngkuàng) – Status of contract performance for exports – Tình trạng thực hiện hợp đồng xuất khẩu |
1426 | 出口贸易合规审核 (chūkǒu màoyì héguī shěnhé) – Compliance audit for export trade – Kiểm tra tuân thủ trong thương mại xuất khẩu |
1427 | 出口商品贸易许可证 (chūkǒu shāngpǐn màoyì xǔkězhèng) – Export trade license for export products – Giấy phép thương mại xuất khẩu hàng hóa |
1428 | 出口市场产品定位 (chūkǒu shìchǎng chǎnpǐn dìngwèi) – Product positioning in export markets – Định vị sản phẩm trên thị trường xuất khẩu |
1429 | 出口商品运输时间 (chūkǒu shāngpǐn yùnshū shíjiān) – Shipping time for export products – Thời gian vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
1430 | 出口贸易成本控制 (chūkǒu màoyì chéngběn kòngzhì) – Cost control in export trade – Kiểm soát chi phí trong thương mại xuất khẩu |
1431 | 出口商品支付方式 (chūkǒu shāngpǐn zhīfù fāngshì) – Payment methods for export products – Phương thức thanh toán cho hàng hóa xuất khẩu |
1432 | 出口市场发展趋势 (chūkǒu shìchǎng fāzhǎn qūshì) – Development trends in export markets – Xu hướng phát triển trên thị trường xuất khẩu |
1433 | 出口货物管理系统 (chūkǒu huòwù guǎnlǐ xìtǒng) – Export goods management system – Hệ thống quản lý hàng hóa xuất khẩu |
1434 | 出口商品批量生产 (chūkǒu shāngpǐn pīliàng shēngchǎn) – Mass production of export products – Sản xuất hàng loạt sản phẩm xuất khẩu |
1435 | 出口市场调查报告 (chūkǒu shìchǎng diàochá bàogào) – Market research report for export markets – Báo cáo nghiên cứu thị trường xuất khẩu |
1436 | 出口商品测试报告 (chūkǒu shāngpǐn cèshì bàogào) – Test report for export products – Báo cáo kiểm tra hàng hóa xuất khẩu |
1437 | 出口贸易管理软件 (chūkǒu màoyì guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Export trade management software – Phần mềm quản lý thương mại xuất khẩu |
1438 | 出口货物清关手续 (chūkǒu huòwù qīngguān shǒuxù) – Customs clearance procedures for export goods – Thủ tục thông quan hàng hóa xuất khẩu |
1439 | 出口商品认证标志 (chūkǒu shāngpǐn rènzhèng biāozhì) – Certification marks for export products – Dấu chứng nhận cho hàng hóa xuất khẩu |
1440 | 出口货物运输费用 (chūkǒu huòwù yùnshū fèiyòng) – Shipping costs for export goods – Chi phí vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
1441 | 出口商品项目管理 (chūkǒu shāngpǐn xiàngmù guǎnlǐ) – Project management for export products – Quản lý dự án cho hàng hóa xuất khẩu |
1442 | 出口合同条款 (chūkǒu hétóng tiáokuǎn) – Contract terms for export contracts – Điều khoản hợp đồng xuất khẩu |
1443 | 出口市场价格趋势 (chūkǒu shìchǎng jiàgé qūshì) – Price trends in export markets – Xu hướng giá cả trên thị trường xuất khẩu |
1444 | 出口商品市场需求 (chūkǒu shāngpǐn shìchǎng xūqiú) – Market demand for export products – Nhu cầu thị trường cho hàng hóa xuất khẩu |
1445 | 出口货物运输风险 (chūkǒu huòwù yùnshū fēngxiǎn) – Shipping risks for export goods – Rủi ro vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
1446 | 出口贸易争议解决 (chūkǒu màoyì zhēngyì jiějué) – Dispute resolution in export trade – Giải quyết tranh chấp trong thương mại xuất khẩu |
1447 | 出口商品市场推广 (chūkǒu shāngpǐn shìchǎng tuīguǎng) – Market promotion for export products – Quảng bá thị trường cho hàng hóa xuất khẩu |
1448 | 出口贸易协议 (chūkǒu màoyì xiéyì) – Export trade agreement – Thỏa thuận thương mại xuất khẩu |
1449 | 出口产品生产计划 (chūkǒu chǎnpǐn shēngchǎn jìhuà) – Production plan for export products – Kế hoạch sản xuất cho sản phẩm xuất khẩu |
1450 | 出口市场渠道建设 (chūkǒu shìchǎng qúdào jiànshè) – Channel development in export markets – Phát triển kênh trong thị trường xuất khẩu |
1451 | 出口商品运输时效管理 (chūkǒu shāngpǐn yùnshū shíxiào guǎnlǐ) – Shipping timeliness management for export products – Quản lý thời gian vận chuyển cho hàng hóa xuất khẩu |
1452 | 出口市场定价策略 (chūkǒu shìchǎng dìngjià cèlüè) – Pricing strategy for export markets – Chiến lược định giá cho thị trường xuất khẩu |
1453 | 出口商品国际认证 (chūkǒu shāngpǐn guójì rènzhèng) – International certification for export products – Chứng nhận quốc tế cho sản phẩm xuất khẩu |
1454 | 出口贸易供应链管理 (chūkǒu màoyì gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Supply chain management in export trade – Quản lý chuỗi cung ứng trong thương mại xuất khẩu |
1455 | 出口市场风险管理 (chūkǒu shìchǎng fēngxiǎn guǎnlǐ) – Risk management in export markets – Quản lý rủi ro trên thị trường xuất khẩu |
1456 | 出口产品利润分析 (chūkǒu chǎnpǐn lìrùn fēnxī) – Profit analysis for export products – Phân tích lợi nhuận cho sản phẩm xuất khẩu |
1457 | 出口贸易运输方式 (chūkǒu màoyì yùnshū fāngshì) – Shipping methods in export trade – Phương thức vận chuyển trong thương mại xuất khẩu |
1458 | 出口商品信用证 (chūkǒu shāngpǐn xìnyòng zhèng) – Letter of credit for export products – Thư tín dụng cho hàng hóa xuất khẩu |
1459 | 出口市场竞争策略 (chūkǒu shìchǎng jìngzhēng cèlüè) – Competitive strategy in export markets – Chiến lược cạnh tranh trên thị trường xuất khẩu |
1460 | 出口商品包装标准化 (chūkǒu shāngpǐn bāozhuāng biāozhǔn huà) – Standardization of packaging for export products – Chuẩn hóa bao bì cho sản phẩm xuất khẩu |
1461 | 出口产品质量检测 (chūkǒu chǎnpǐn zhìliàng jiǎncè) – Quality inspection for export products – Kiểm tra chất lượng cho sản phẩm xuất khẩu |
1462 | 出口市场品牌建设 (chūkǒu shìchǎng pǐnpái jiànshè) – Brand building in export markets – Xây dựng thương hiệu trên thị trường xuất khẩu |
1463 | 出口商品价格谈判 (chūkǒu shāngpǐn jiàgé tánpàn) – Price negotiation for export products – Đàm phán giá cả cho hàng hóa xuất khẩu |
1464 | 出口货物运输协定 (chūkǒu huòwù yùnshū xiédìng) – Shipping agreement for export goods – Thỏa thuận vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
1465 | 出口贸易支付保障 (chūkǒu màoyì zhīfù bǎozhèng) – Payment guarantee in export trade – Bảo đảm thanh toán trong thương mại xuất khẩu |
1466 | 出口产品运输风险控制 (chūkǒu chǎnpǐn yùnshū fēngxiǎn kòngzhì) – Shipping risk control for export products – Kiểm soát rủi ro vận chuyển cho sản phẩm xuất khẩu |
1467 | 出口商品包装成本 (chūkǒu shāngpǐn bāozhuāng chéngběn) – Packaging cost for export products – Chi phí bao bì cho hàng hóa xuất khẩu |
1468 | 出口货物进出口管理 (chūkǒu huòwù jìnchūkǒu guǎnlǐ) – Import-export management of goods – Quản lý hàng hóa nhập khẩu và xuất khẩu |
1469 | 出口商品分类 (chūkǒu shāngpǐn fēnlèi) – Product classification for export – Phân loại sản phẩm xuất khẩu |
1470 | 出口市场销售网络 (chūkǒu shìchǎng xiāoshòu wǎngluò) – Sales network in export markets – Mạng lưới bán hàng trên thị trường xuất khẩu |
1471 | 出口贸易采购计划 (chūkǒu màoyì cǎigòu jìhuà) – Procurement plan for export trade – Kế hoạch mua sắm trong thương mại xuất khẩu |
1472 | 出口商品采购渠道 (chūkǒu shāngpǐn cǎigòu qúdào) – Procurement channels for export products – Kênh mua sắm cho hàng hóa xuất khẩu |
1473 | 出口市场战略规划 (chūkǒu shìchǎng zhànlüè guīhuà) – Strategic planning for export markets – Kế hoạch chiến lược cho thị trường xuất khẩu |
1474 | 出口货物出口许可证 (chūkǒu huòwù chūkǒu xǔkězhèng) – Export license for export goods – Giấy phép xuất khẩu hàng hóa |
1475 | 出口市场拓展计划 (chūkǒu shìchǎng tuòzhǎn jìhuà) – Market expansion plan for export – Kế hoạch mở rộng thị trường xuất khẩu |
1476 | 出口贸易信用评估 (chūkǒu màoyì xìnyòng pínggū) – Credit assessment in export trade – Đánh giá tín dụng trong thương mại xuất khẩu |
1477 | 出口产品安全标准 (chūkǒu chǎnpǐn ānquán biāozhǔn) – Safety standards for export products – Tiêu chuẩn an toàn cho sản phẩm xuất khẩu |
1478 | 出口商品质量认证 (chūkǒu shāngpǐn zhìliàng rènzhèng) – Quality certification for export products – Chứng nhận chất lượng cho sản phẩm xuất khẩu |
1479 | 出口市场细分 (chūkǒu shìchǎng xìfēn) – Market segmentation in export markets – Phân khúc thị trường xuất khẩu |
1480 | 出口贸易渠道管理 (chūkǒu màoyì qúdào guǎnlǐ) – Channel management in export trade – Quản lý kênh trong thương mại xuất khẩu |
1481 | 出口商品标准化生产 (chūkǒu shāngpǐn biāozhǔn huà shēngchǎn) – Standardized production of export products – Sản xuất hàng hóa xuất khẩu chuẩn hóa |
1482 | 出口货物包装材料 (chūkǒu huòwù bāozhuāng cáiliào) – Packaging materials for export goods – Vật liệu bao bì cho hàng hóa xuất khẩu |
1483 | 出口产品质量控制 (chūkǒu chǎnpǐn zhìliàng kòngzhì) – Quality control for export products – Kiểm soát chất lượng cho sản phẩm xuất khẩu |
1484 | 出口贸易运费 (chūkǒu màoyì yùnfèi) – Shipping cost in export trade – Chi phí vận chuyển trong thương mại xuất khẩu |
1485 | 出口市场反馈 (chūkǒu shìchǎng fǎnkuì) – Market feedback in export markets – Phản hồi thị trường trong thị trường xuất khẩu |
1486 | 出口贸易市场分析 (chūkǒu màoyì shìchǎng fēnxī) – Market analysis of export trade – Phân tích thị trường thương mại xuất khẩu |
1487 | 出口产品进货渠道 (chūkǒu chǎnpǐn jìnhuò qúdào) – Procurement channels for export products – Kênh cung ứng hàng hóa xuất khẩu |
1488 | 出口货物出境检验 (chūkǒu huòwù chūjìng jiǎnyàn) – Exit inspection of export goods – Kiểm tra hàng hóa xuất khẩu ra ngoài |
1489 | 出口商品定期检查 (chūkǒu shāngpǐn dìngqī jiǎnchá) – Regular inspection of export products – Kiểm tra định kỳ hàng hóa xuất khẩu |
1490 | 出口商品质量问题 (chūkǒu shāngpǐn zhìliàng wèntí) – Quality issues in export products – Vấn đề chất lượng trong hàng hóa xuất khẩu |
1491 | 出口货物检疫手续 (chūkǒu huòwù jiǎnì shǒuxù) – Quarantine procedures for export goods – Thủ tục kiểm dịch hàng hóa xuất khẩu |
1492 | 出口市场发展策略 (chūkǒu shìchǎng fāzhǎn cèlüè) – Development strategy for export markets – Chiến lược phát triển thị trường xuất khẩu |
1493 | 出口商品风险管理 (chūkǒu shāngpǐn fēngxiǎn guǎnlǐ) – Risk management for export products – Quản lý rủi ro đối với hàng hóa xuất khẩu |
1494 | 出口产品生产流程 (chūkǒu chǎnpǐn shēngchǎn liúchéng) – Production process for export products – Quy trình sản xuất sản phẩm xuất khẩu |
1495 | 出口市场定位分析 (chūkǒu shìchǎng dìngwèi fēnxī) – Market positioning analysis for export – Phân tích định vị thị trường xuất khẩu |
1496 | 出口商品货物分类 (chūkǒu shāngpǐn huòwù fēnlèi) – Classification of export goods – Phân loại hàng hóa xuất khẩu |
1497 | 出口贸易出口退税 (chūkǒu màoyì chūkǒu tuìshuì) – Export tax refund in export trade – Hoàn thuế xuất khẩu trong thương mại xuất khẩu |
1498 | 出口市场竞争格局分析 (chūkǒu shìchǎng jìngzhēng géjú fēnxī) – Analysis of competitive landscape in export markets – Phân tích cấu trúc cạnh tranh trên thị trường xuất khẩu |
1499 | 出口商品包装优化 (chūkǒu shāngpǐn bāozhuāng yōuhuà) – Packaging optimization for export products – Tối ưu hóa bao bì cho hàng hóa xuất khẩu |
1500 | 出口产品市场调研 (chūkǒu chǎnpǐn shìchǎng tiáoyán) – Market research for export products – Nghiên cứu thị trường cho sản phẩm xuất khẩu |
1501 | 出口货物运输保险 (chūkǒu huòwù yùnshū bǎoxiǎn) – Shipping insurance for export goods – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
1502 | 出口贸易合规性检查 (chūkǒu màoyì héguī xìng jiǎnchá) – Compliance check in export trade – Kiểm tra tuân thủ trong thương mại xuất khẩu |
1503 | 出口市场扩展 (chūkǒu shìchǎng kuòzhǎn) – Market expansion in export markets – Mở rộng thị trường xuất khẩu |
1504 | 出口货物追踪系统 (chūkǒu huòwù zhuīzōng xìtǒng) – Tracking system for export goods – Hệ thống theo dõi hàng hóa xuất khẩu |
1505 | 出口市场销售渠道 (chūkǒu shìchǎng xiāoshòu qúdào) – Sales channels in export markets – Kênh bán hàng trên thị trường xuất khẩu |
1506 | 出口产品订单处理 (chūkǒu chǎnpǐn dìngdān chǔlǐ) – Order processing for export products – Xử lý đơn hàng cho sản phẩm xuất khẩu |
1507 | 出口货物报关 (chūkǒu huòwù bàoguān) – Customs declaration for export goods – Khai báo hải quan cho hàng hóa xuất khẩu |
1508 | 出口贸易合作伙伴 (chūkǒu màoyì hézuò huǒbàn) – Export trade partners – Đối tác thương mại xuất khẩu |
1509 | 出口商品市场需求 (chūkǒu shāngpǐn shìchǎng xūqiú) – Market demand for export products – Nhu cầu thị trường đối với sản phẩm xuất khẩu |
1510 | 出口商品合格证 (chūkǒu shāngpǐn hégé zhèng) – Certificate of conformity for export products – Giấy chứng nhận hợp quy cho sản phẩm xuất khẩu |
1511 | 出口货物税收政策 (chūkǒu huòwù shuìshōu zhèngcè) – Tax policy for export goods – Chính sách thuế đối với hàng hóa xuất khẩu |
1512 | 出口产品退货政策 (chūkǒu chǎnpǐn tuìhuò zhèngcè) – Return policy for export products – Chính sách trả hàng cho sản phẩm xuất khẩu |
1513 | 出口货物国际运输 (chūkǒu huòwù guójì yùnshū) – International shipping of export goods – Vận chuyển quốc tế cho hàng hóa xuất khẩu |
1514 | 出口市场趋势 (chūkǒu shìchǎng qūshì) – Market trends in export markets – Xu hướng thị trường xuất khẩu |
1515 | 出口商品生产认证 (chūkǒu shāngpǐn shēngchǎn rènzhèng) – Production certification for export products – Chứng nhận sản xuất cho hàng hóa xuất khẩu |
1516 | 出口贸易关税 (chūkǒu màoyì guānshuì) – Tariffs in export trade – Thuế quan trong thương mại xuất khẩu |
1517 | 出口产品质量要求 (chūkǒu chǎnpǐn zhìliàng yāoqiú) – Quality requirements for export products – Yêu cầu chất lượng đối với sản phẩm xuất khẩu |
1518 | 出口市场供应情况 (chūkǒu shìchǎng gōngyìng qíngkuàng) – Supply situation in export markets – Tình hình cung ứng trên thị trường xuất khẩu |
1519 | 出口货物运输成本 (chūkǒu huòwù yùnshū chéngběn) – Shipping cost for export goods – Chi phí vận chuyển cho hàng hóa xuất khẩu |
1520 | 出口贸易信用担保 (chūkǒu màoyì xìnyòng dānbǎo) – Credit guarantee in export trade – Bảo đảm tín dụng trong thương mại xuất khẩu |
1521 | 出口货物安全运输 (chūkǒu huòwù ānquán yùnshū) – Safe shipping of export goods – Vận chuyển an toàn hàng hóa xuất khẩu |
1522 | 出口贸易法律法规 (chūkǒu màoyì fǎlǜ fǎguī) – Laws and regulations in export trade – Các luật lệ và quy định trong thương mại xuất khẩu |
1523 | 出口商品供应商 (chūkǒu shāngpǐn gōngyìng shāng) – Suppliers of export products – Nhà cung cấp sản phẩm xuất khẩu |
1524 | 出口市场定位 (chūkǒu shìchǎng dìngwèi) – Market positioning in export markets – Định vị thị trường xuất khẩu |
1525 | 出口商品贸易协议 (chūkǒu shāngpǐn màoyì xiéyì) – Trade agreement for export products – Thỏa thuận thương mại cho sản phẩm xuất khẩu |
1526 | 出口货物清关 (chūkǒu huòwù qīngguān) – Customs clearance for export goods – Thủ tục thông quan cho hàng hóa xuất khẩu |
1527 | 出口贸易结算方式 (chūkǒu màoyì jiésuàn fāngshì) – Settlement methods in export trade – Phương thức thanh toán trong thương mại xuất khẩu |
1528 | 出口市场客户管理 (chūkǒu shìchǎng kèhù guǎnlǐ) – Customer management in export markets – Quản lý khách hàng trong thị trường xuất khẩu |
1529 | 出口产品技术支持 (chūkǒu chǎnpǐn jìshù zhīchí) – Technical support for export products – Hỗ trợ kỹ thuật cho sản phẩm xuất khẩu |
1530 | 出口商品监管 (chūkǒu shāngpǐn jiānguǎn) – Supervision of export products – Giám sát hàng hóa xuất khẩu |
1531 | 出口贸易担保保险 (chūkǒu màoyì dānbǎo bǎoxiǎn) – Export trade guarantee insurance – Bảo hiểm bảo đảm thương mại xuất khẩu |
1532 | 出口市场分析报告 (chūkǒu shìchǎng fēnxī bàogào) – Market analysis report for export – Báo cáo phân tích thị trường xuất khẩu |
1533 | 出口产品价格波动 (chūkǒu chǎnpǐn jiàgé bōdòng) – Price fluctuation of export products – Biến động giá cả của sản phẩm xuất khẩu |
1534 | 出口产品贸易合同 (chūkǒu chǎnpǐn màoyì hétóng) – Export product trade contract – Hợp đồng thương mại sản phẩm xuất khẩu |
1535 | 出口货物装运 (chūkǒu huòwù zhuāngyùn) – Shipment of export goods – Vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
1536 | 出口市场推广 (chūkǒu shìchǎng tuīguǎng) – Marketing promotion in export markets – Quảng bá thị trường xuất khẩu |
1537 | 出口产品价格策略 (chūkǒu chǎnpǐn jiàgé cèlüè) – Pricing strategy for export products – Chiến lược giá cho sản phẩm xuất khẩu |
1538 | 出口市场发展计划 (chūkǒu shìchǎng fāzhǎn jìhuà) – Export market development plan – Kế hoạch phát triển thị trường xuất khẩu |
1539 | 出口产品货源 (chūkǒu chǎnpǐn huòyuán) – Product supply sources for export – Nguồn cung sản phẩm xuất khẩu |
1540 | 出口贸易报关单 (chūkǒu màoyì bàoguān dān) – Export trade customs declaration form – Mẫu khai báo hải quan thương mại xuất khẩu |
1541 | 出口货物运输单据 (chūkǒu huòwù yùnshū dānjù) – Shipping documents for export goods – Tài liệu vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
1542 | 出口市场竞争分析 (chūkǒu shìchǎng jìngzhēng fēnxī) – Competition analysis in export markets – Phân tích cạnh tranh trên thị trường xuất khẩu |
1543 | 出口产品生产周期 (chūkǒu chǎnpǐn shēngchǎn zhōuqī) – Production cycle of export products – Chu kỳ sản xuất sản phẩm xuất khẩu |
1544 | 出口产品库存管理 (chūkǒu chǎnpǐn kùcún guǎnlǐ) – Inventory management for export products – Quản lý tồn kho sản phẩm xuất khẩu |
1545 | 出口货物运输途径 (chūkǒu huòwù yùnshū tújìng) – Shipping route for export goods – Lộ trình vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
1546 | 出口市场国际化 (chūkǒu shìchǎng guójì huà) – Globalization of export markets – Toàn cầu hóa thị trường xuất khẩu |
1547 | 出口贸易付款方式 (chūkǒu màoyì fùkuǎn fāngshì) – Payment methods in export trade – Phương thức thanh toán trong thương mại xuất khẩu |
1548 | 出口货物运输进度 (chūkǒu huòwù yùnshū jìndù) – Shipping progress of export goods – Tiến độ vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
1549 | 出口产品检测报告 (chūkǒu chǎnpǐn jiǎncè bàogào) – Product inspection report for export – Báo cáo kiểm tra sản phẩm xuất khẩu |
1550 | 出口市场潜力 (chūkǒu shìchǎng qiánlì) – Market potential in export markets – Tiềm năng thị trường xuất khẩu |
1551 | 出口货物标签 (chūkǒu huòwù biāoqiān) – Shipping labels for export goods – Nhãn vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
1552 | 出口产品检验机构 (chūkǒu chǎnpǐn jiǎnyàn jīgòu) – Inspection agencies for export products – Cơ quan kiểm tra sản phẩm xuất khẩu |
1553 | 出口货物包装要求 (chūkǒu huòwù bāozhuāng yāoqiú) – Packaging requirements for export goods – Yêu cầu bao bì cho hàng hóa xuất khẩu |
1554 | 出口市场调研数据 (chūkǒu shìchǎng tiáoyán shùjù) – Market research data for export markets – Dữ liệu nghiên cứu thị trường xuất khẩu |
1555 | 出口货物价格波动 (chūkǒu huòwù jiàgé bōdòng) – Price fluctuation of export goods – Biến động giá hàng hóa xuất khẩu |
1556 | 出口产品包装标准 (chūkǒu chǎnpǐn bāozhuāng biāozhǔn) – Packaging standards for export products – Tiêu chuẩn bao bì cho sản phẩm xuất khẩu |
1557 | 出口市场策略 (chūkǒu shìchǎng cèlüè) – Export market strategy – Chiến lược thị trường xuất khẩu |
1558 | 出口货物运输成本分析 (chūkǒu huòwù yùnshū chéngběn fēnxī) – Shipping cost analysis for export goods – Phân tích chi phí vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
1559 | 出口产品海外市场 (chūkǒu chǎnpǐn hǎiwài shìchǎng) – Overseas market for export products – Thị trường quốc tế cho sản phẩm xuất khẩu |
1560 | 出口商品市场变化 (chūkǒu shāngpǐn shìchǎng biànhuà) – Market changes in export products – Thay đổi thị trường trong sản phẩm xuất khẩu |
1561 | 出口贸易政策调整 (chūkǒu màoyì zhèngcè tiáozhěng) – Adjustment of export trade policies – Điều chỉnh chính sách thương mại xuất khẩu |
1562 | 出口货物运输保障 (chūkǒu huòwù yùnshū bǎozhàng) – Shipping security for export goods – Đảm bảo vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
1563 | 出口产品供应链 (chūkǒu chǎnpǐn gōngyìng liàn) – Supply chain for export products – Chuỗi cung ứng sản phẩm xuất khẩu |
1564 | 出口市场营销 (chūkǒu shìchǎng yíngxiāo) – Marketing in export markets – Tiếp thị tại các thị trường xuất khẩu |
1565 | 出口产品销售渠道 (chūkǒu chǎnpǐn xiāoshòu qúdào) – Sales channels for export products – Kênh bán hàng cho sản phẩm xuất khẩu |
1566 | 出口产品物流跟踪 (chūkǒu chǎnpǐn wùliú gēnzōng) – Logistics tracking for export products – Theo dõi logistics cho sản phẩm xuất khẩu |
1567 | 出口货物报关文件 (chūkǒu huòwù bàoguān wénjiàn) – Customs declaration documents for export goods – Tài liệu khai báo hải quan cho hàng hóa xuất khẩu |
1568 | 出口产品国际认证 (chūkǒu chǎnpǐn guójì rènzhèng) – International certification for export products – Chứng nhận quốc tế cho sản phẩm xuất khẩu |
1569 | 出口货物税率 (chūkǒu huòwù shuìlǜ) – Tax rate for export goods – Tỷ lệ thuế đối với hàng hóa xuất khẩu |
1570 | 出口产品样品 (chūkǒu chǎnpǐn yàngpǐn) – Export product samples – Mẫu sản phẩm xuất khẩu |
1571 | 出口贸易商业保险 (chūkǒu màoyì shāngyè bǎoxiǎn) – Commercial insurance for export trade – Bảo hiểm thương mại cho thương mại xuất khẩu |
1572 | 出口商品物流商 (chūkǒu shāngpǐn wùliú shāng) – Logistics providers for export products – Nhà cung cấp dịch vụ logistics cho sản phẩm xuất khẩu |
1573 | 出口产品市场定位 (chūkǒu chǎnpǐn shìchǎng dìngwèi) – Market positioning for export products – Định vị thị trường cho sản phẩm xuất khẩu |
1574 | 出口市场贸易规则 (chūkǒu shìchǎng màoyì guīzé) – Trade rules in export markets – Quy tắc thương mại trên thị trường xuất khẩu |
1575 | 出口产品生产基地 (chūkǒu chǎnpǐn shēngchǎn jīdì) – Manufacturing base for export products – Cơ sở sản xuất sản phẩm xuất khẩu |
1576 | 出口货物清单 (chūkǒu huòwù qīngdān) – Export goods inventory – Danh sách hàng hóa xuất khẩu |
1577 | 出口产品在线销售 (chūkǒu chǎnpǐn zàixiàn xiāoshòu) – Online sales of export products – Bán hàng trực tuyến sản phẩm xuất khẩu |
1578 | 出口市场风险分析 (chūkǒu shìchǎng fēngxiǎn fēnxī) – Risk analysis in export markets – Phân tích rủi ro trên thị trường xuất khẩu |
1579 | 出口产品合规认证 (chūkǒu chǎnpǐn héguī rènzhèng) – Compliance certification for export products – Chứng nhận tuân thủ cho sản phẩm xuất khẩu |
1580 | 出口货物提单 (chūkǒu huòwù tídān) – Bill of lading for export goods – Vận đơn cho hàng hóa xuất khẩu |
1581 | 出口产品质量管理体系 (chūkǒu chǎnpǐn zhìliàng guǎnlǐ tǐxì) – Quality management system for export products – Hệ thống quản lý chất lượng sản phẩm xuất khẩu |
1582 | 出口贸易增值税 (chūkǒu màoyì zēngzhí shuì) – Value-added tax in export trade – Thuế giá trị gia tăng trong thương mại xuất khẩu |
1583 | 出口商品展示会 (chūkǒu shāngpǐn zhǎnshì huì) – Export product exhibition – Hội chợ sản phẩm xuất khẩu |
1584 | 出口产品运输安排 (chūkǒu chǎnpǐn yùnshū ānpái) – Shipping arrangements for export products – Sắp xếp vận chuyển cho sản phẩm xuất khẩu |
1585 | 出口市场调研 (chūkǒu shìchǎng tiáoyán) – Market research in export markets – Nghiên cứu thị trường trong xuất khẩu |
1586 | 出口货物保险单 (chūkǒu huòwù bǎoxiǎn dān) – Shipping insurance policy for export goods – Chính sách bảo hiểm vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
1587 | 出口产品生产商 (chūkǒu chǎnpǐn shēngchǎn shāng) – Manufacturer of export products – Nhà sản xuất sản phẩm xuất khẩu |
1588 | 出口贸易法规 (chūkǒu màoyì fǎguī) – Export trade regulations – Quy định thương mại xuất khẩu |
1589 | 出口货物跟踪系统 (chūkǒu huòwù gēnzōng xìtǒng) – Tracking system for export goods – Hệ thống theo dõi hàng hóa xuất khẩu |
1590 | 出口市场变化 (chūkǒu shìchǎng biànhuà) – Market changes in export – Thay đổi thị trường xuất khẩu |
1591 | 出口产品税收优惠 (chūkǒu chǎnpǐn shuìshōu yōuhuì) – Tax incentives for export products – Ưu đãi thuế cho sản phẩm xuất khẩu |
1592 | 出口货物质量控制 (chūkǒu huòwù zhìliàng kòngzhì) – Quality control of export goods – Kiểm soát chất lượng hàng hóa xuất khẩu |
1593 | 出口产品价格竞争力 (chūkǒu chǎnpǐn jiàgé jìngzhēng lì) – Price competitiveness of export products – Sức cạnh tranh giá của sản phẩm xuất khẩu |
1594 | 出口市场出口税 (chūkǒu shìchǎng chūkǒu shuì) – Export taxes in export markets – Thuế xuất khẩu tại thị trường xuất khẩu |
1595 | 出口货物运输时间 (chūkǒu huòwù yùnshū shíjiān) – Shipping time for export goods – Thời gian vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
1596 | 出口市场数据分析 (chūkǒu shìchǎng shùjù fēnxī) – Data analysis in export markets – Phân tích dữ liệu trên thị trường xuất khẩu |
1597 | 出口产品包装设计 (chūkǒu chǎnpǐn bāozhuāng shèjì) – Packaging design for export products – Thiết kế bao bì cho sản phẩm xuất khẩu |
1598 | 出口货物运输成本 (chūkǒu huòwù yùnshū chéngběn) – Shipping costs for export goods – Chi phí vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
1599 | 出口市场发展趋势 (chūkǒu shìchǎng fāzhǎn qūshì) – Trends in export market development – Xu hướng phát triển thị trường xuất khẩu |
1600 | 出口货物报关手续 (chūkǒu huòwù bàoguān shǒuxù) – Customs clearance procedures for export goods – Thủ tục khai báo hải quan cho hàng hóa xuất khẩu |
1601 | 出口产品定价策略 (chūkǒu chǎnpǐn dìngjià cèlüè) – Pricing strategy for export products – Chiến lược định giá cho sản phẩm xuất khẩu |
1602 | 出口货物装卸 (chūkǒu huòwù zhuāngxiè) – Loading and unloading of export goods – Xếp dỡ hàng hóa xuất khẩu |
1603 | 出口市场销售目标 (chūkǒu shìchǎng xiāoshòu mùbiāo) – Sales targets in export markets – Mục tiêu bán hàng trên thị trường xuất khẩu |
1604 | 出口产品跨境电商 (chūkǒu chǎnpǐn kuàjìng diànshāng) – Cross-border e-commerce for export products – Thương mại điện tử xuyên biên giới cho sản phẩm xuất khẩu |
1605 | 出口货物运输计划 (chūkǒu huòwù yùnshū jìhuà) – Shipping plan for export goods – Kế hoạch vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
1606 | 出口市场需求预测 (chūkǒu shìchǎng xūqiú yùcè) – Demand forecast in export markets – Dự báo nhu cầu trên thị trường xuất khẩu |
1607 | 出口产品质量保证 (chūkǒu chǎnpǐn zhìliàng bǎozhèng) – Quality assurance for export products – Đảm bảo chất lượng sản phẩm xuất khẩu |
1608 | 出口货物的国际运输 (chūkǒu huòwù de guójì yùnshū) – International transportation of export goods – Vận chuyển quốc tế hàng hóa xuất khẩu |
1609 | 出口产品外贸认证 (chūkǒu chǎnpǐn wàimào rènzhèng) – Foreign trade certification for export products – Chứng nhận thương mại quốc tế cho sản phẩm xuất khẩu |
1610 | 出口货物配送 (chūkǒu huòwù pèisòng) – Distribution of export goods – Phân phối hàng hóa xuất khẩu |
1611 | 出口市场销售渠道 (chūkǒu shìchǎng xiāoshòu qúdào) – Sales channels for export markets – Kênh bán hàng cho thị trường xuất khẩu |
1612 | 出口产品国际运输 (chūkǒu chǎnpǐn guójì yùnshū) – International shipping for export products – Vận chuyển quốc tế cho sản phẩm xuất khẩu |
1613 | 出口货物装运单 (chūkǒu huòwù zhuāngyùn dān) – Shipment bill for export goods – Hóa đơn vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
1614 | 出口市场推广活动 (chūkǒu shìchǎng tuīguǎng huódòng) – Promotional activities in export markets – Các hoạt động quảng bá thị trường xuất khẩu |
1615 | 出口货物保险 (chūkǒu huòwù bǎoxiǎn) – Export goods insurance – Bảo hiểm hàng hóa xuất khẩu |
1616 | 出口产品测试 (chūkǒu chǎnpǐn cèshì) – Export product testing – Kiểm tra sản phẩm xuất khẩu |
1617 | 出口市场竞争 (chūkǒu shìchǎng jìngzhēng) – Competition in export markets – Cạnh tranh trên thị trường xuất khẩu |
1618 | 出口贸易伙伴 (chūkǒu màoyì huǒbàn) – Export trade partners – Đối tác thương mại xuất khẩu |
1619 | 出口货物提取 (chūkǒu huòwù tíqǔ) – Export goods retrieval – Lấy hàng hóa xuất khẩu |
1620 | 出口贸易执行 (chūkǒu màoyì zhíxíng) – Export trade execution – Thực thi thương mại xuất khẩu |
1621 | 出口市场调控 (chūkǒu shìchǎng tiáokòng) – Market regulation in export – Điều chỉnh thị trường xuất khẩu |
1622 | 出口货物采购 (chūkǒu huòwù cǎigòu) – Export goods procurement – Mua sắm hàng hóa xuất khẩu |
1623 | 出口关税优惠 (chūkǒu guānshuì yōuhuì) – Export tariff preferences – Ưu đãi thuế xuất khẩu |
1624 | 出口产品转口贸易 (chūkǒu chǎnpǐn zhuǎnkǒu màoyì) – Re-export of export products – Xuất khẩu lại sản phẩm xuất khẩu |
1625 | 出口货物标签 (chūkǒu huòwù biāoqiān) – Export goods labeling – Dán nhãn hàng hóa xuất khẩu |
1626 | 出口产品营销 (chūkǒu chǎnpǐn yíngxiāo) – Export product marketing – Tiếp thị sản phẩm xuất khẩu |
1627 | 出口市场扩展 (chūkǒu shìchǎng kuòzhǎn) – Export market expansion – Mở rộng thị trường xuất khẩu |
1628 | 出口货物转运 (chūkǒu huòwù zhuǎnyùn) – Transshipment of export goods – Chuyển tải hàng hóa xuất khẩu |
1629 | 出口贸易信贷 (chūkǒu màoyì xìndài) – Export trade credit – Tín dụng thương mại xuất khẩu |
1630 | 出口产品质检 (chūkǒu chǎnpǐn zhìjiǎn) – Quality inspection of export products – Kiểm tra chất lượng sản phẩm xuất khẩu |
1631 | 出口货物通关 (chūkǒu huòwù tōngguān) – Customs clearance of export goods – Thông quan hàng hóa xuất khẩu |
1632 | 出口市场观察 (chūkǒu shìchǎng guānchá) – Export market observation – Quan sát thị trường xuất khẩu |
1633 | 出口产品退货 (chūkǒu chǎnpǐn tuìhuò) – Return of export products – Trả lại sản phẩm xuất khẩu |
1634 | 出口货物分销 (chūkǒu huòwù fēnxiāo) – Distribution of export goods – Phân phối hàng hóa xuất khẩu |
1635 | 出口市场风险 (chūkǒu shìchǎng fēngxiǎn) – Export market risk – Rủi ro thị trường xuất khẩu |
1636 | 出口货物退换政策 (chūkǒu huòwù tuìhuàn zhèngcè) – Return and exchange policy for export goods – Chính sách đổi trả hàng hóa xuất khẩu |
1637 | 出口产品合格证书 (chūkǒu chǎnpǐn hégé zhèngshū) – Certificate of conformity for export products – Giấy chứng nhận hợp chuẩn cho sản phẩm xuất khẩu |
1638 | 出口关税减免 (chūkǒu guānshuì jiǎnmiǎn) – Export tariff reduction – Giảm thuế xuất khẩu |
1639 | 出口货物包装材料 (chūkǒu huòwù bāozhuāng cáiliào) – Export goods packaging materials – Vật liệu bao bì hàng hóa xuất khẩu |
1640 | 出口产品退货率 (chūkǒu chǎnpǐn tuìhuò lǜ) – Return rate of export products – Tỷ lệ trả lại sản phẩm xuất khẩu |
1641 | 出口市场反馈 (chūkǒu shìchǎng fǎnkuì) – Export market feedback – Phản hồi thị trường xuất khẩu |
1642 | 出口交易流程 (chūkǒu jiāoyì liúchéng) – Export transaction process – Quy trình giao dịch xuất khẩu |
1643 | 出口货物运输合同 (chūkǒu huòwù yùnshū hétóng) – Export goods shipping contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
1644 | 出口商品质量问题 (chūkǒu shāngpǐn zhìliàng wèntí) – Quality issues with export products – Vấn đề chất lượng sản phẩm xuất khẩu |
1645 | 出口贸易代表 (chūkǒu màoyì dàibiǎo) – Export trade representative – Đại diện thương mại xuất khẩu |
1646 | 出口货物物流成本 (chūkǒu huòwù wùliú chéngběn) – Logistics cost for export goods – Chi phí logistics cho hàng hóa xuất khẩu |
1647 | 出口市场研究报告 (chūkǒu shìchǎng yánjiū bàogào) – Export market research report – Báo cáo nghiên cứu thị trường xuất khẩu |
1648 | 出口公司注册 (chūkǒu gōngsī zhùcè) – Export company registration – Đăng ký công ty xuất khẩu |
1649 | 出口产品型号 (chūkǒu chǎnpǐn xínghào) – Model number for export products – Mã số sản phẩm xuất khẩu |
1650 | 出口货物关税 (chūkǒu huòwù guānshuì) – Export goods customs duty – Thuế hải quan hàng hóa xuất khẩu |
1651 | 出口市场扩展计划 (chūkǒu shìchǎng kuòzhǎn jìhuà) – Export market expansion plan – Kế hoạch mở rộng thị trường xuất khẩu |
1652 | 出口贸易伙伴国 (chūkǒu màoyì huǒbàn guó) – Export trade partner countries – Các quốc gia đối tác thương mại xuất khẩu |
1653 | 出口货物证明 (chūkǒu huòwù zhèngmíng) – Export goods certification – Chứng nhận hàng hóa xuất khẩu |
1654 | 出口贸易金融支持 (chūkǒu màoyì jīnróng zhīchí) – Financial support for export trade – Hỗ trợ tài chính cho thương mại xuất khẩu |
1655 | 出口货物单证管理 (chūkǒu huòwù dānzhèng guǎnlǐ) – Export goods documentation management – Quản lý chứng từ hàng hóa xuất khẩu |
1656 | 出口市场风险管理 (chūkǒu shìchǎng fēngxiǎn guǎnlǐ) – Export market risk management – Quản lý rủi ro thị trường xuất khẩu |
1657 | 出口退税程序 (chūkǒu tuìshuì chéngxù) – Export tax refund procedure – Thủ tục hoàn thuế xuất khẩu |
1658 | 出口商检 (chūkǒu shāngjiǎn) – Export inspection – Kiểm tra xuất khẩu |
1659 | 出口付款方式 (chūkǒu fùkuǎn fāngshì) – Export payment methods – Phương thức thanh toán xuất khẩu |
1660 | 出口运输保险 (chūkǒu yùnshū bǎoxiǎn) – Export transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển xuất khẩu |
1661 | 出口产品合格标志 (chūkǒu chǎnpǐn hégé biāozhì) – Conformity mark for export products – Dấu hợp chuẩn cho sản phẩm xuất khẩu |
1662 | 出口商品描述 (chūkǒu shāngpǐn miáoshù) – Export product description – Mô tả sản phẩm xuất khẩu |
1663 | 出口货物装运 (chūkǒu huòwù zhuāngyùn) – Export goods shipment – Vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
1664 | 出口通关流程 (chūkǒu tōngguān liúchéng) – Export customs clearance process – Quy trình thông quan xuất khẩu |
1665 | 出口批发商 (chūkǒu pīfā shāng) – Export wholesaler – Nhà bán buôn xuất khẩu |
1666 | 出口贸易商 (chūkǒu màoyì shāng) – Export trader – Thương nhân xuất khẩu |
1667 | 出口货物数量 (chūkǒu huòwù shùliàng) – Quantity of export goods – Số lượng hàng hóa xuất khẩu |
1668 | 出口货物跟踪 (chūkǒu huòwù gēnzōng) – Tracking of export goods – Theo dõi hàng hóa xuất khẩu |
1669 | 出口运输公司 (chūkǒu yùnshū gōngsī) – Export shipping company – Công ty vận chuyển xuất khẩu |
1670 | 出口商品检测 (chūkǒu shāngpǐn jiǎncè) – Export product testing – Kiểm tra sản phẩm xuất khẩu |
1671 | 出口汇率 (chūkǒu huìlǜ) – Export exchange rate – Tỷ giá xuất khẩu |
1672 | 出口汇款手续 (chūkǒu huìkuǎn shǒuxù) – Export remittance procedure – Thủ tục chuyển tiền xuất khẩu |
1673 | 出口付款条款 (chūkǒu fùkuǎn tiáokuǎn) – Export payment terms – Điều khoản thanh toán xuất khẩu |
1674 | 出口产品标识 (chūkǒu chǎnpǐn biāoshí) – Export product marking – Đánh dấu sản phẩm xuất khẩu |
1675 | 出口货物发票 (chūkǒu huòwù fāpiào) – Export goods invoice – Hóa đơn hàng hóa xuất khẩu |
1676 | 出口协议签署 (chūkǒu xiéyì qiānshǔ) – Signing of export agreement – Ký kết hợp đồng xuất khẩu |
1677 | 出口产品运输 (chūkǒu chǎnpǐn yùnshū) – Export product transportation – Vận chuyển sản phẩm xuất khẩu |
1678 | 出口市场增长 (chūkǒu shìchǎng zēngzhǎng) – Export market growth – Tăng trưởng thị trường xuất khẩu |
1679 | 出口商品规格 (chūkǒu shāngpǐn guīgé) – Export product specifications – Đặc tả sản phẩm xuất khẩu |
1680 | 出口贸易平台使用 (chūkǒu màoyì píngtái shǐyòng) – Use of export trading platforms – Sử dụng nền tảng giao dịch xuất khẩu |
1681 | 出口商品风险管理 (chūkǒu shāngpǐn fēngxiǎn guǎnlǐ) – Export product risk management – Quản lý rủi ro sản phẩm xuất khẩu |
1682 | 出口支付货款 (chūkǒu zhīfù huòkuǎn) – Payment for export goods – Thanh toán tiền hàng xuất khẩu |
1683 | 出口报价单 (chūkǒu bàojià dān) – Export quotation form – Bảng báo giá xuất khẩu |
1684 | 出口贸易信函 (chūkǒu màoyì xìnhán) – Export trade letter – Thư thương mại xuất khẩu |
1685 | 出口货物运输保险 (chūkǒu huòwù yùnshū bǎoxiǎn) – Export goods transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
1686 | 出口信用证条款 (chūkǒu xìnyòngzhèng tiáokuǎn) – Export letter of credit terms – Điều khoản thư tín dụng xuất khẩu |
1687 | 出口目的地 (chūkǒu mùdìdì) – Export destination – Điểm đến xuất khẩu |
1688 | 出口港口 (chūkǒu gǎngkǒu) – Export port – Cảng xuất khẩu |
1689 | 出口出口商 (chūkǒu chūkǒu shāng) – Export exporter – Nhà xuất khẩu |
1690 | 出口货物跟踪系统 (chūkǒu huòwù gēnzōng xìtǒng) – Export goods tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa xuất khẩu |
1691 | 出口商品安全标准 (chūkǒu shāngpǐn ānquán biāozhǔn) – Export product safety standards – Tiêu chuẩn an toàn sản phẩm xuất khẩu |
1692 | 出口代理服务 (chūkǒu dàilǐ fúwù) – Export agency services – Dịch vụ đại lý xuất khẩu |
1693 | 出口产品的市场需求 (chūkǒu chǎnpǐn de shìchǎng xūqiú) – Market demand for export products – Nhu cầu thị trường đối với sản phẩm xuất khẩu |
1694 | 出口货物检疫证明 (chūkǒu huòwù jiǎnyì zhèngmíng) – Export goods quarantine certificate – Giấy chứng nhận kiểm dịch hàng hóa xuất khẩu |
1695 | 出口海关关税 (chūkǒu hǎiguān guānshuì) – Export customs duties – Thuế hải quan xuất khẩu |
1696 | 出口商品质量报告 (chūkǒu shāngpǐn zhìliàng bàogào) – Export product quality report – Báo cáo chất lượng sản phẩm xuất khẩu |
1697 | 出口客户开发 (chūkǒu kèhù kāifā) – Export customer development – Phát triển khách hàng xuất khẩu |
1698 | 出口运输时间 (chūkǒu yùnshū shíjiān) – Export shipping time – Thời gian vận chuyển xuất khẩu |
1699 | 出口供应链 (chūkǒu gōngyìng liàn) – Export supply chain – Chuỗi cung ứng xuất khẩu |
1700 | 出口产品研发 (chūkǒu chǎnpǐn yánfā) – Export product development – Phát triển sản phẩm xuất khẩu |
1701 | 出口合规审查 (chūkǒu héguī shěnchá) – Export compliance audit – Kiểm tra tuân thủ xuất khẩu |
1702 | 出口海运服务 (chūkǒu hǎiyùn fúwù) – Export ocean freight services – Dịch vụ vận tải biển xuất khẩu |
1703 | 出口集装箱运输 (chūkǒu jízhuāngxiāng yùnshū) – Export container shipping – Vận chuyển hàng xuất khẩu bằng container |
1704 | 出口增值税 (chūkǒu zēngzhíshuì) – Export value-added tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng xuất khẩu |
1705 | 出口运输模式 (chūkǒu yùnshū móshì) – Export transportation mode – Hình thức vận chuyển xuất khẩu |
1706 | 出口行业趋势 (chūkǒu hángyè qūshì) – Export industry trends – Xu hướng ngành xuất khẩu |
1707 | 出口产品合格标准 (chūkǒu chǎnpǐn hégé biāozhǔn) – Export product conformity standards – Tiêu chuẩn hợp chuẩn sản phẩm xuất khẩu |
1708 | 出口信用证开立 (chūkǒu xìnyòngzhèng kāilì) – Opening of export letter of credit – Mở thư tín dụng xuất khẩu |
1709 | 出口资金结算 (chūkǒu zījīn jiésuàn) – Export fund settlement – Thanh toán quỹ xuất khẩu |
1710 | 出口质量管理体系 (chūkǒu zhìliàng guǎnlǐ tǐxì) – Export quality management system – Hệ thống quản lý chất lượng xuất khẩu |
1711 | 出口支付方式 (chūkǒu zhīfù fāngshì) – Export payment methods – Phương thức thanh toán xuất khẩu |
1712 | 出口市场调研 (chūkǒu shìchǎng diàoyán) – Export market research – Nghiên cứu thị trường xuất khẩu |
1713 | 出口产品的进口国 (chūkǒu chǎnpǐn de jìnkǒu guó) – Importing country of export products – Quốc gia nhập khẩu sản phẩm xuất khẩu |
1714 | 出口货物的分类 (chūkǒu huòwù de fēnlèi) – Classification of export goods – Phân loại hàng hóa xuất khẩu |
1715 | 出口国际运输 (chūkǒu guójì yùnshū) – International export transportation – Vận chuyển quốc tế xuất khẩu |
1716 | 出口货物的保险 (chūkǒu huòwù de bǎoxiǎn) – Export goods insurance – Bảo hiểm hàng hóa xuất khẩu |
1717 | 出口合同执行 (chūkǒu hétóng zhíxíng) – Execution of export contract – Thực thi hợp đồng xuất khẩu |
1718 | 出口商业风险 (chūkǒu shāngyè fēngxiǎn) – Export commercial risk – Rủi ro thương mại xuất khẩu |
1719 | 出口商品运输跟踪 (chūkǒu shāngpǐn yùnshū gēnzōng) – Tracking of export product transportation – Theo dõi vận chuyển sản phẩm xuất khẩu |
1720 | 出口关税减免 (chūkǒu guānshuì jiǎnmiǎn) – Export duty reduction – Giảm thuế xuất khẩu |
1721 | 出口海关政策 (chūkǒu hǎiguān zhèngcè) – Export customs policy – Chính sách hải quan xuất khẩu |
1722 | 出口合同签署 (chūkǒu hétóng qiānshǔ) – Signing of export contract – Ký hợp đồng xuất khẩu |
1723 | 出口产品包装材料 (chūkǒu chǎnpǐn bāozhuāng cáiliào) – Export product packaging materials – Vật liệu đóng gói sản phẩm xuất khẩu |
1724 | 出口企业认证 (chūkǒu qǐyè rènzhèng) – Export enterprise certification – Chứng nhận doanh nghiệp xuất khẩu |
1725 | 出口货物退货 (chūkǒu huòwù tuìhuò) – Export goods return – Trả lại hàng hóa xuất khẩu |
1726 | 出口协议终止 (chūkǒu xiéyì zhōngzhǐ) – Termination of export agreement – Chấm dứt hợp đồng xuất khẩu |
1727 | 出口市场份额 (chūkǒu shìchǎng fèn’é) – Export market share – Thị phần thị trường xuất khẩu |
1728 | 出口海关申报 (chūkǒu hǎiguān shēnbào) – Export customs declaration – Khai báo hải quan xuất khẩu |
1729 | 出口付款保证 (chūkǒu fùkuǎn bǎozhèng) – Export payment guarantee – Bảo lãnh thanh toán xuất khẩu |
1730 | 出口货物装卸设备 (chūkǒu huòwù zhuāngxiè shèbèi) – Export goods loading and unloading equipment – Thiết bị xếp dỡ hàng hóa xuất khẩu |
1731 | 出口通关准备 (chūkǒu tōngguān zhǔnbèi) – Export customs clearance preparation – Chuẩn bị thông quan xuất khẩu |
1732 | 出口贸易区 (chūkǒu màoyì qū) – Export trade zone – Khu vực thương mại xuất khẩu |
1733 | 出口货物安全检查 (chūkǒu huòwù ānquán jiǎnchá) – Export goods safety inspection – Kiểm tra an toàn hàng hóa xuất khẩu |
1734 | 出口货物运输单证 (chūkǒu huòwù yùnshū dānzhèng) – Export goods shipping documents – Giấy tờ vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
1735 | 出口售后服务 (chūkǒu shòuhòu fúwù) – Export after-sales service – Dịch vụ hậu mãi xuất khẩu |
1736 | 出口市场准入 (chūkǒu shìchǎng zhǔnrù) – Export market access – Quyền tiếp cận thị trường xuất khẩu |
1737 | 出口外汇 (chūkǒu wàihuì) – Export foreign exchange – Ngoại tệ xuất khẩu |
1738 | 出口国际合作 (chūkǒu guójì hézuò) – Export international cooperation – Hợp tác quốc tế xuất khẩu |
1739 | 出口货物保险单 (chūkǒu huòwù bǎoxiǎn dān) – Export goods insurance policy – Chính sách bảo hiểm hàng hóa xuất khẩu |
1740 | 出口市场风险评估 (chūkǒu shìchǎng fēngxiǎn pínggū) – Export market risk assessment – Đánh giá rủi ro thị trường xuất khẩu |
1741 | 出口贸易信用证 (chūkǒu màoyì xìnyòngzhèng) – Export trade letter of credit – Thư tín dụng thương mại xuất khẩu |
1742 | 出口货物检验报告 (chūkǒu huòwù jiǎnyàn bàogào) – Export goods inspection report – Báo cáo kiểm tra hàng hóa xuất khẩu |
1743 | 出口商品质量认证 (chūkǒu shāngpǐn zhìliàng rènzhèng) – Export product quality certification – Chứng nhận chất lượng sản phẩm xuất khẩu |
1744 | 出口订单跟踪 (chūkǒu dìngdān gēnzōng) – Export order tracking – Theo dõi đơn hàng xuất khẩu |
1745 | 出口货物清单 (chūkǒu huòwù qīngdān) – Export goods inventory list – Danh sách hàng hóa xuất khẩu |
1746 | 出口法律法规 (chūkǒu fǎlǜ fǎguī) – Export laws and regulations – Luật và quy định xuất khẩu |
1747 | 出口货物装箱 (chūkǒu huòwù zhuāngxiāng) – Export goods packing – Đóng gói hàng hóa xuất khẩu |
1748 | 出口物品分类 (chūkǒu wùpǐn fēnlèi) – Classification of export items – Phân loại mặt hàng xuất khẩu |
1749 | 出口运输服务合同 (chūkǒu yùnshū fúwù hétóng) – Export transportation services contract – Hợp đồng dịch vụ vận chuyển xuất khẩu |
1750 | 出口商标授权 (chūkǒu shāngbiāo shòuquán) – Export trademark authorization – Giấy phép nhãn hiệu xuất khẩu |
1751 | 出口政府补贴 (chūkǒu zhèngfǔ bǔtiē) – Export government subsidy – Trợ cấp chính phủ xuất khẩu |
1752 | 出口法规合规 (chūkǒu fǎguī héguī) – Export regulation compliance – Tuân thủ quy định xuất khẩu |
1753 | 出口贸易计划书 (chūkǒu màoyì jìhuà shū) – Export trade plan – Kế hoạch thương mại xuất khẩu |
1754 | 出口货物销售 (chūkǒu huòwù xiāoshòu) – Export goods sales – Bán hàng hóa xuất khẩu |
1755 | 出口合资企业 (chūkǒu hézī qǐyè) – Export joint venture – Liên doanh xuất khẩu |
1756 | 出口货物运输合同 (chūkǒu huòwù yùnshū hétóng) – Export goods transportation contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
1757 | 出口协议 (chūkǒu xiéyì) – Export agreement – Thỏa thuận xuất khẩu |
1758 | 出口国别 (chūkǒu guóbié) – Export country classification – Phân loại quốc gia xuất khẩu |
1759 | 出口商品标签 (chūkǒu shāngpǐn biāoqiān) – Export product label – Nhãn mác sản phẩm xuất khẩu |
1760 | 出口贸易代理商 (chūkǒu màoyì dàilǐ shāng) – Export trade agent – Đại lý thương mại xuất khẩu |
1761 | 出口产品的定价 (chūkǒu chǎnpǐn de dìngjià) – Pricing of export products – Định giá sản phẩm xuất khẩu |
1762 | 出口单证准备 (chūkǒu dānzhèng zhǔnbèi) – Preparation of export documents – Chuẩn bị chứng từ xuất khẩu |
1763 | 出口物流运输公司 (chūkǒu wùliú yùnshū gōngsī) – Export logistics company – Công ty logistics xuất khẩu |
1764 | 出口商品的发货 (chūkǒu shāngpǐn de fāhuò) – Shipment of export goods – Gửi hàng sản phẩm xuất khẩu |
1765 | 出口海运费 (chūkǒu hǎiyùn fèi) – Export ocean freight – Phí vận tải biển xuất khẩu |
1766 | 出口商品交付 (chūkǒu shāngpǐn jiāofù) – Delivery of export goods – Giao hàng sản phẩm xuất khẩu |
1767 | 出口商签约 (chūkǒu shāng qiānyuē) – Export contract signing – Ký hợp đồng xuất khẩu |
1768 | 出口市场开发计划 (chūkǒu shìchǎng kāifā jìhuà) – Export market development plan – Kế hoạch phát triển thị trường xuất khẩu |
1769 | 出口目标客户 (chūkǒu mùbiāo kèhù) – Export target customers – Khách hàng mục tiêu xuất khẩu |
1770 | 出口法规咨询 (chūkǒu fǎguī zīxún) – Export regulations consulting – Tư vấn quy định xuất khẩu |
1771 | 出口产品注册 (chūkǒu chǎnpǐn zhùcè) – Export product registration – Đăng ký sản phẩm xuất khẩu |
1772 | 出口企业报关 (chūkǒu qǐyè bàoguān) – Export enterprise customs declaration – Khai báo hải quan doanh nghiệp xuất khẩu |
1773 | 出口合同评审 (chūkǒu hétóng píngshěn) – Export contract review – Đánh giá hợp đồng xuất khẩu |
1774 | 出口采购合同 (chūkǒu cǎigòu hétóng) – Export procurement contract – Hợp đồng mua hàng xuất khẩu |
1775 | 出口客户关系管理 (chūkǒu kèhù guānxì guǎnlǐ) – Export customer relationship management (CRM) – Quản lý quan hệ khách hàng xuất khẩu |
1776 | 出口贸易激励政策 (chūkǒu màoyì jīlì zhèngcè) – Export trade incentive policy – Chính sách khuyến khích thương mại xuất khẩu |
1777 | 出口产品退换 (chūkǒu chǎnpǐn tuìhuàn) – Export product returns and exchanges – Đổi trả sản phẩm xuất khẩu |
1778 | 出口证书 (chūkǒu zhèngshū) – Export certificate – Chứng chỉ xuất khẩu |
1779 | 出口仓储 (chūkǒu cāngchǔ) – Export warehousing – Kho bãi xuất khẩu |
1780 | 出口资金管理 (chūkǒu zījīn guǎnlǐ) – Export funds management – Quản lý quỹ xuất khẩu |
1781 | 出口法律援助 (chūkǒu fǎlǜ yuánzhù) – Export legal assistance – Hỗ trợ pháp lý xuất khẩu |
1782 | 出口商品的认证 (chūkǒu shāngpǐn de rènzhèng) – Certification of export products – Chứng nhận sản phẩm xuất khẩu |
1783 | 出口检验 (chūkǒu jiǎnyàn) – Export inspection – Kiểm tra xuất khẩu |
1784 | 出口商机 (chūkǒu shāngjī) – Export business opportunities – Cơ hội kinh doanh xuất khẩu |
1785 | 出口运输时效 (chūkǒu yùnshū shíxiào) – Export transportation timeliness – Thời gian vận chuyển xuất khẩu |
1786 | 出口贸易规则 (chūkǒu màoyì guīzé) – Export trade regulations – Quy định thương mại xuất khẩu |
1787 | 出口物料需求 (chūkǒu wùliào xūqiú) – Export material requirements – Yêu cầu vật liệu xuất khẩu |
1788 | 出口产品安全 (chūkǒu chǎnpǐn ānquán) – Export product safety – An toàn sản phẩm xuất khẩu |
1789 | 出口税单 (chūkǒu shuì dān) – Export tax form – Tờ khai thuế xuất khẩu |
1790 | 出口贸易环境 (chūkǒu màoyì huánjìng) – Export trade environment – Môi trường thương mại xuất khẩu |
1791 | 出口产品批发 (chūkǒu chǎnpǐn pīfā) – Wholesale export products – Sản phẩm xuất khẩu bán sỉ |
1792 | 出口商协会 (chūkǒu shāngxié huì) – Export trade association – Hiệp hội thương mại xuất khẩu |
1793 | 出口海关收费 (chūkǒu hǎiguān shōufèi) – Export customs fees – Phí hải quan xuất khẩu |
1794 | 出口风险管理工具 (chūkǒu fēngxiǎn guǎnlǐ gōngjù) – Export risk management tools – Công cụ quản lý rủi ro xuất khẩu |
1795 | 出口产品退税 (chūkǒu chǎnpǐn tuìshuì) – Export product tax refund – Hoàn thuế sản phẩm xuất khẩu |
1796 | 出口支付安全 (chūkǒu zhīfù ānquán) – Export payment security – An ninh thanh toán xuất khẩu |
1797 | 出口物流运输跟踪系统 (chūkǒu wùliú yùnshū gēnzōng xìtǒng) – Export logistics tracking system – Hệ thống theo dõi logistics xuất khẩu |
1798 | 出口运输合同履行 (chūkǒu yùnshū hétóng lǚxíng) – Fulfillment of export transportation contract – Thực hiện hợp đồng vận chuyển xuất khẩu |
1799 | 出口贸易系统 (chūkǒu màoyì xìtǒng) – Export trade system – Hệ thống thương mại xuất khẩu |
1800 | 出口退税程序 (chūkǒu tuìshuì chéngxù) – Export tax refund procedure – Quy trình hoàn thuế xuất khẩu |
1801 | 出口关税 (chūkǒu guānshuì) – Export duty – Thuế xuất khẩu |
1802 | 出口收据 (chūkǒu shōujù) – Export receipt – Biên nhận xuất khẩu |
1803 | 出口贸易限制 (chūkǒu màoyì xiànzhì) – Export trade restrictions – Hạn chế thương mại xuất khẩu |
1804 | 出口市场开拓 (chūkǒu shìchǎng kāituò) – Export market development – Mở rộng thị trường xuất khẩu |
1805 | 出口项目管理 (chūkǒu xiàngmù guǎnlǐ) – Export project management – Quản lý dự án xuất khẩu |
1806 | 出口信息交流 (chūkǒu xìnxī jiāoliú) – Export information exchange – Trao đổi thông tin xuất khẩu |
1807 | 出口客户管理 (chūkǒu kèhù guǎnlǐ) – Export customer management – Quản lý khách hàng xuất khẩu |
1808 | 出口策略 (chūkǒu cèlüè) – Export strategy – Chiến lược xuất khẩu |
1809 | 出口产业 (chūkǒu chǎnyè) – Export industry – Ngành xuất khẩu |
1810 | 出口商品类别 (chūkǒu shāngpǐn lèibié) – Export product category – Hạng mục sản phẩm xuất khẩu |
1811 | 出口订货 (chūkǒu dìnghuò) – Export order – Đơn hàng xuất khẩu |
1812 | 出口贸易出口商 (chūkǒu màoyì chūkǒu shāng) – Export merchant – Nhà xuất khẩu |
1813 | 出口进口平衡 (chūkǒu jìnkǒu pínghéng) – Export-import balance – Cân bằng xuất khẩu và nhập khẩu |
1814 | 出口市场竞争力 (chūkǒu shìchǎng jìngzhēnglì) – Export market competitiveness – Năng lực cạnh tranh thị trường xuất khẩu |
1815 | 出口货物交换 (chūkǒu huòwù jiāohuàn) – Export goods exchange – Hoán đổi hàng hóa xuất khẩu |
1816 | 出口信用评价 (chūkǒu xìnyòng píngjià) – Export credit rating – Đánh giá tín dụng xuất khẩu |
1817 | 出口商品清关 (chūkǒu shāngpǐn qīngguān) – Export goods customs clearance – Thông quan hàng hóa xuất khẩu |
1818 | 出口价格竞争 (chūkǒu jiàgé jìngzhēng) – Export price competition – Cạnh tranh giá xuất khẩu |
1819 | 出口订单跟踪系统 (chūkǒu dìngdān gēnzōng xìtǒng) – Export order tracking system – Hệ thống theo dõi đơn hàng xuất khẩu |
1820 | 出口业务分析 (chūkǒu yèwù fēnxī) – Export business analysis – Phân tích hoạt động xuất khẩu |
1821 | 出口贸易合作 (chūkǒu màoyì hézuò) – Export trade cooperation – Hợp tác thương mại xuất khẩu |
1822 | 出口报关程序 (chūkǒu bàoguān chéngxù) – Export customs procedure – Thủ tục hải quan xuất khẩu |
1823 | 出口货物安全 (chūkǒu huòwù ānquán) – Export goods security – An ninh hàng hóa xuất khẩu |
1824 | 出口凭证 (chūkǒu píngzhèng) – Export certificate – Giấy chứng nhận xuất khẩu |
1825 | 出口管理系统 (chūkǒu guǎnlǐ xìtǒng) – Export management system – Hệ thống quản lý xuất khẩu |
1826 | 出口销售额 (chūkǒu xiāoshòu é) – Export sales volume – Doanh thu bán hàng xuất khẩu |
1827 | 出口订单取消 (chūkǒu dìngdān qǔxiāo) – Export order cancellation – Hủy đơn hàng xuất khẩu |
1828 | 出口项目预算 (chūkǒu xiàngmù yùsuàn) – Export project budget – Ngân sách dự án xuất khẩu |
1829 | 出口合同执行 (chūkǒu hétóng zhíxíng) – Export contract execution – Thực hiện hợp đồng xuất khẩu |
1830 | 出口贸易服务 (chūkǒu màoyì fúwù) – Export trade services – Dịch vụ thương mại xuất khẩu |
1831 | 出口客户反馈 (chūkǒu kèhù fǎnkuì) – Export customer feedback – Phản hồi khách hàng xuất khẩu |
1832 | 出口认证程序 (chūkǒu rènzhèng chéngxù) – Export certification process – Quy trình chứng nhận xuất khẩu |
1833 | 出口广告 (chūkǒu guǎnggào) – Export advertisement – Quảng cáo xuất khẩu |
1834 | 出口货物配送 (chūkǒu huòwù pèisòng) – Export goods delivery – Giao hàng hóa xuất khẩu |
1835 | 出口产品创新 (chūkǒu chǎnpǐn chuàngxīn) – Export product innovation – Đổi mới sản phẩm xuất khẩu |
1836 | 出口产品合规 (chūkǒu chǎnpǐn héguī) – Export product compliance – Tuân thủ sản phẩm xuất khẩu |
1837 | 出口融资方案 (chūkǒu róngzī fāng’àn) – Export financing plan – Kế hoạch tài trợ xuất khẩu |
1838 | 出口单证齐全 (chūkǒu dānzhèng qíquán) – Complete export documentation – Chứng từ xuất khẩu đầy đủ |
1839 | 出口市场推广策略 (chūkǒu shìchǎng tuīguǎng cèlüè) – Export market promotion strategy – Chiến lược xúc tiến thị trường xuất khẩu |
1840 | 出口保险理赔 (chūkǒu bǎoxiǎn lǐpéi) – Export insurance claim – Khiếu nại bảo hiểm xuất khẩu |
1841 | 出口托运 (chūkǒu tuōyùn) – Export consignment – Gửi hàng xuất khẩu |
1842 | 出口贸易争议 (chūkǒu màoyì zhēngyì) – Export trade dispute – Tranh chấp thương mại xuất khẩu |
1843 | 出口报告审核 (chūkǒu bàogào shěnhé) – Export report review – Xem xét báo cáo xuất khẩu |
1844 | 出口市场出口商 (chūkǒu shìchǎng chūkǒu shāng) – Export merchant in export market – Nhà xuất khẩu trên thị trường xuất khẩu |
1845 | 出口商品包装费用 (chūkǒu shāngpǐn bāozhuāng fèiyòng) – Export product packaging costs – Chi phí đóng gói sản phẩm xuất khẩu |
1846 | 出口退货规定 (chūkǒu tuìhuò guīdìng) – Export return policy regulations – Quy định chính sách trả hàng xuất khẩu |
1847 | 出口单证电子化 (chūkǒu dānzhèng diànzǐ huà) – Digitalization of export documents – Số hóa chứng từ xuất khẩu |
1848 | 出口合同管理 (chūkǒu hétóng guǎnlǐ) – Export contract management – Quản lý hợp đồng xuất khẩu |
1849 | 出口质量控制 (chūkǒu zhìliàng kòngzhì) – Export quality control – Kiểm soát chất lượng xuất khẩu |
1850 | 出口货物退运 (chūkǒu huòwù tuìyùn) – Export goods return – Hoàn trả hàng hóa xuất khẩu |
1851 | 出口产品市场调研 (chūkǒu chǎnpǐn shìchǎng tiáoyán) – Export product market survey – Khảo sát thị trường sản phẩm xuất khẩu |
1852 | 出口货物运输单证 (chūkǒu huòwù yùnshū dānzhèng) – Export goods transportation documentation – Chứng từ vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
1853 | 出口保险覆盖 (chūkǒu bǎoxiǎn fùgài) – Export insurance coverage – Phạm vi bảo hiểm xuất khẩu |
1854 | 出口配送网络 (chūkǒu pèisòng wǎngluò) – Export distribution network – Mạng lưới phân phối xuất khẩu |
1855 | 出口贸易统计 (chūkǒu màoyì tǒngjì) – Export trade statistics – Thống kê thương mại xuất khẩu |
1856 | 出口销售预测 (chūkǒu xiāoshòu yùcè) – Export sales forecast – Dự báo doanh thu xuất khẩu |
1857 | 出口货物清单 (chūkǒu huòwù qīngdān) – Export goods inventory – Danh mục hàng hóa xuất khẩu |
1858 | 出口报告书 (chūkǒu bàogào shū) – Export report document – Tài liệu báo cáo xuất khẩu |
1859 | 出口商品市场价格 (chūkǒu shāngpǐn shìchǎng jiàgé) – Export product market price – Giá thị trường sản phẩm xuất khẩu |
1860 | 出口计划 (chūkǒu jìhuà) – Export plan – Kế hoạch xuất khẩu |
1861 | 出口运输商 (chūkǒu yùnshū shāng) – Export carrier – Nhà vận chuyển xuất khẩu |
1862 | 出口市场竞争策略 (chūkǒu shìchǎng jìngzhēng cèlüè) – Export market competition strategy – Chiến lược cạnh tranh thị trường xuất khẩu |
1863 | 出口资源配置 (chūkǒu zīyuán pèizhì) – Export resource allocation – Phân bổ tài nguyên xuất khẩu |
1864 | 出口税收政策 (chūkǒu shuìshōu zhèngcè) – Export taxation policy – Chính sách thuế xuất khẩu |
1865 | 出口区域市场 (chūkǒu qūyù shìchǎng) – Export regional market – Thị trường khu vực xuất khẩu |
1866 | 出口产品标签 (chūkǒu chǎnpǐn biāoqiān) – Export product label – Nhãn sản phẩm xuất khẩu |
1867 | 出口货物验收 (chūkǒu huòwù yànshōu) – Export goods inspection – Kiểm tra hàng hóa xuất khẩu |
1868 | 出口手续 (chūkǒu shǒuxù) – Export formalities – Thủ tục xuất khẩu |
1869 | 出口结算 (chūkǒu jiésuàn) – Export settlement – Thanh toán xuất khẩu |
1870 | 出口货物标签 (chūkǒu huòwù biāoqiān) – Export goods tag – Nhãn hàng hóa xuất khẩu |
1871 | 出口申请表 (chūkǒu shēnqǐng biǎo) – Export application form – Mẫu đơn xin xuất khẩu |
1872 | 出口货物申报 (chūkǒu huòwù shēnbào) – Export goods declaration – Khai báo hàng hóa xuất khẩu |
1873 | 出口市场推广活动 (chūkǒu shìchǎng tuīguǎng huódòng) – Export market promotion activity – Hoạt động xúc tiến thị trường xuất khẩu |
1874 | 出口贸易合规性 (chūkǒu màoyì héguīxìng) – Export trade compliance – Tuân thủ thương mại xuất khẩu |
1875 | 出口贸易信息化 (chūkǒu màoyì xìnxīhuà) – Digitalization of export trade – Số hóa thương mại xuất khẩu |
1876 | 出口预警系统 (chūkǒu yùjǐng xìtǒng) – Export early warning system – Hệ thống cảnh báo sớm xuất khẩu |
1877 | 出口货物统计报表 (chūkǒu huòwù tǒngjì bàobiǎo) – Export goods statistical report – Báo cáo thống kê hàng hóa xuất khẩu |
1878 | 出口法规 (chūkǒu fǎguī) – Export regulations – Quy định xuất khẩu |
1879 | 出口货物运输协议 (chūkǒu huòwù yùnshū xiéyì) – Export goods transportation agreement – Thỏa thuận vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
1880 | 出口支付账户 (chūkǒu zhīfù zhànghù) – Export payment account – Tài khoản thanh toán xuất khẩu |
1881 | 出口定价策略 (chūkǒu dìngjià cèlüè) – Export pricing strategy – Chiến lược định giá xuất khẩu |
1882 | 出口管理委员会 (chūkǒu guǎnlǐ wěiyuánhuì) – Export management committee – Ủy ban quản lý xuất khẩu |
1883 | 出口工作流程 (chūkǒu gōngzuò liúchéng) – Export workflow – Quy trình công việc xuất khẩu |
1884 | 出口质量保障 (chūkǒu zhìliàng bǎozhàng) – Export quality assurance – Đảm bảo chất lượng xuất khẩu |
1885 | 出口货物标签管理 (chūkǒu huòwù biāoqiān guǎnlǐ) – Export goods label management – Quản lý nhãn hàng hóa xuất khẩu |
1886 | 出口市场审查 (chūkǒu shìchǎng shěnchá) – Export market review – Xem xét thị trường xuất khẩu |
1887 | 出口贸易联盟 (chūkǒu màoyì liánméng) – Export trade alliance – Liên minh thương mại xuất khẩu |
1888 | 出口配套服务 (chūkǒu pèitào fúwù) – Export support services – Dịch vụ hỗ trợ xuất khẩu |
1889 | 出口包装材料 (chūkǒu bāozhuāng cáiliào) – Export packaging material – Vật liệu đóng gói xuất khẩu |
1890 | 出口产品审查 (chūkǒu chǎnpǐn shěnchá) – Export product review – Xem xét sản phẩm xuất khẩu |
1891 | 出口市场开拓战略 (chūkǒu shìchǎng kāituò zhànlüè) – Export market development strategy – Chiến lược phát triển thị trường xuất khẩu |
1892 | 出口报关单 (chūkǒu bàoguān dān) – Export customs declaration form – Mẫu khai báo hải quan xuất khẩu |
1893 | 出口审批 (chūkǒu shěnpī) – Export approval – Phê duyệt xuất khẩu |
1894 | 出口市场潜力 (chūkǒu shìchǎng qiánlì) – Export market potential – Tiềm năng thị trường xuất khẩu |
1895 | 出口货物标签认证 (chūkǒu huòwù biāoqiān rènzhèng) – Export goods label certification – Chứng nhận nhãn hàng hóa xuất khẩu |
1896 | 出口货物检疫 (chūkǒu huòwù jiǎnyì) – Export goods quarantine – Kiểm dịch hàng hóa xuất khẩu |
1897 | 出口商品认证标志 (chūkǒu shāngpǐn rènzhèng biāozhì) – Export product certification mark – Dấu chứng nhận sản phẩm xuất khẩu |
1898 | 出口价格 (chūkǒu jiàgé) – Export price – Giá xuất khẩu |
1899 | 出口资金结算 (chūkǒu zījīn jiésuàn) – Export funds settlement – Thanh toán vốn xuất khẩu |
1900 | 出口运输单据 (chūkǒu yùnshū dānjù) – Export transportation documents – Chứng từ vận chuyển xuất khẩu |
1901 | 出口产品规格 (chūkǒu chǎnpǐn guīgé) – Export product specification – Quy cách sản phẩm xuất khẩu |
1902 | 出口商品质量检测 (chūkǒu shāngpǐn zhìliàng jiǎncè) – Export product quality inspection – Kiểm tra chất lượng sản phẩm xuất khẩu |
1903 | 出口单证审核 (chūkǒu dānzhèng shěnhé) – Export document review – Xem xét chứng từ xuất khẩu |
1904 | 出口总量 (chūkǒu zǒngliàng) – Total export volume – Tổng lượng xuất khẩu |
1905 | 出口市场竞争力 (chūkǒu shìchǎng jìngzhēng lì) – Export market competitiveness – Khả năng cạnh tranh thị trường xuất khẩu |
1906 | 出口商品档案 (chūkǒu shāngpǐn dàng’àn) – Export product files – Hồ sơ sản phẩm xuất khẩu |
1907 | 出口贸易纠纷 (chūkǒu màoyì jiūfēn) – Export trade dispute – Tranh chấp thương mại xuất khẩu |
1908 | 出口报关代理 (chūkǒu bàoguān dàilǐ) – Export customs brokerage – Đại lý hải quan xuất khẩu |
1909 | 出口国际运输 (chūkǒu guójì yùnshū) – Export international transportation – Vận chuyển quốc tế xuất khẩu |
1910 | 出口商品种类 (chūkǒu shāngpǐn zhǒnglèi) – Export product categories – Các loại sản phẩm xuất khẩu |
1911 | 出口产品规格标准 (chūkǒu chǎnpǐn guīgé biāozhǔn) – Export product specification standards – Tiêu chuẩn quy cách sản phẩm xuất khẩu |
1912 | 出口价格谈判 (chūkǒu jiàgé tánpàn) – Export price negotiation – Thương lượng giá xuất khẩu |
1913 | 出口国家 (chūkǒu guójiā) – Export country – Quốc gia xuất khẩu |
1914 | 出口货物清单 (chūkǒu huòwù qīngdān) – Export goods list – Danh sách hàng hóa xuất khẩu |
1915 | 出口贸易协定 (chūkǒu màoyì xiédìng) – Export trade agreement – Hiệp định thương mại xuất khẩu |
1916 | 出口合格证 (chūkǒu hégézhèng) – Export certificate of conformity – Giấy chứng nhận xuất khẩu hợp quy |
1917 | 出口货运公司 (chūkǒu huòyùn gōngsī) – Export freight company – Công ty vận tải xuất khẩu |
1918 | 出口关税率 (chūkǒu guānshuì lǜ) – Export duty rate – Tỷ lệ thuế xuất khẩu |
1919 | 出口市场份额分析 (chūkǒu shìchǎng fèn’é fēnxī) – Export market share analysis – Phân tích thị phần xuất khẩu |
1920 | 出口融资 (chūkǒu róngzī) – Export financing – Tài trợ xuất khẩu |
1921 | 出口资金流动 (chūkǒu zījīn liúdòng) – Export fund flow – Dòng chảy vốn xuất khẩu |
1922 | 出口文件准备 (chūkǒu wénjiàn zhǔnbèi) – Export document preparation – Chuẩn bị tài liệu xuất khẩu |
1923 | 出口产品差异化 (chūkǒu chǎnpǐn chāyì huà) – Export product differentiation – Khác biệt hóa sản phẩm xuất khẩu |
1924 | 出口运输安排 (chūkǒu yùnshū ānpái) – Export shipping arrangement – Sắp xếp vận chuyển xuất khẩu |
1925 | 出口质量认证 (chūkǒu zhìliàng rènzhèng) – Export quality certification – Chứng nhận chất lượng xuất khẩu |
1926 | 出口产品召回 (chūkǒu chǎnpǐn zhàohuí) – Export product recall – Thu hồi sản phẩm xuất khẩu |
1927 | 出口履行合同 (chūkǒu lǚxíng hétóng) – Export contract fulfillment – Thực hiện hợp đồng xuất khẩu |
1928 | 出口收货单 (chūkǒu shōuhuò dān) – Export receipt – Phiếu nhận hàng xuất khẩu |
1929 | 出口报关手续 (chūkǒu bàoguān shǒuxù) – Export customs formalities – Thủ tục hải quan xuất khẩu |
1930 | 出口海运 (chūkǒu hǎiyùn) – Export sea transport – Vận chuyển biển xuất khẩu |
1931 | 出口外汇结算 (chūkǒu wàihuì jiésuàn) – Export foreign exchange settlement – Thanh toán ngoại tệ xuất khẩu |
1932 | 出口区域 (chūkǒu qūyù) – Export region – Khu vực xuất khẩu |
1933 | 出口货物种类 (chūkǒu huòwù zhǒnglèi) – Export goods types – Các loại hàng hóa xuất khẩu |
1934 | 出口合同订立 (chūkǒu hétóng dìnglì) – Export contract signing – Ký hợp đồng xuất khẩu |
1935 | 出口货物清关 (chūkǒu huòwù qīngguān) – Export goods customs clearance – Thông quan hàng hóa xuất khẩu |
1936 | 出口合规 (chūkǒu héguī) – Export compliance – Tuân thủ xuất khẩu |
1937 | 出口报价单 (chūkǒu bàojià dān) – Export quotation – Báo giá xuất khẩu |
1938 | 出口许可 (chūkǒu xǔkě) – Export license – Giấy phép xuất khẩu |
1939 | 出口商品定价 (chūkǒu shāngpǐn dìngjià) – Export product pricing – Định giá sản phẩm xuất khẩu |
1940 | 出口原产地证书 (chūkǒu yuánchǎndì zhèngshū) – Export certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ xuất khẩu |
1941 | 出口市场调研 (chūkǒu shìchǎng tiáoyán) – Export market survey – Khảo sát thị trường xuất khẩu |
1942 | 出口买卖协议 (chūkǒu mǎimài xiéyì) – Export sales agreement – Thỏa thuận mua bán xuất khẩu |
1943 | 出口商检 (chūkǒu shāngjiǎn) – Export commodity inspection – Kiểm tra hàng hóa xuất khẩu |
1944 | 出口申报单 (chūkǒu shēnbào dān) – Export declaration form – Mẫu khai báo xuất khẩu |
1945 | 出口文件翻译 (chūkǒu wénjiàn fānyì) – Export document translation – Dịch tài liệu xuất khẩu |
1946 | 出口装箱 (chūkǒu zhuāngxiāng) – Export packing – Đóng gói xuất khẩu |
1947 | 出口航运 (chūkǒu hángyùn) – Export shipping – Vận chuyển xuất khẩu |
1948 | 出口信用证的使用 (chūkǒu xìnyòng zhèng de shǐyòng) – Use of export letter of credit – Sử dụng thư tín dụng xuất khẩu |
1949 | 出口产品库存 (chūkǒu chǎnpǐn kùcún) – Export product inventory – Hàng tồn kho sản phẩm xuất khẩu |
1950 | 出口信息系统 (chūkǒu xìnxī xìtǒng) – Export information system – Hệ thống thông tin xuất khẩu |
1951 | 出口采购 (chūkǒu cǎigòu) – Export procurement – Mua sắm xuất khẩu |
1952 | 出口商品价格控制 (chūkǒu shāngpǐn jiàgé kòngzhì) – Export product price control – Kiểm soát giá sản phẩm xuất khẩu |
1953 | 出口订单管理 (chūkǒu dìngdān guǎnlǐ) – Export order management – Quản lý đơn đặt hàng xuất khẩu |
1954 | 出口协议条款 (chūkǒu xiéyì tiáokuǎn) – Export agreement terms – Điều khoản thỏa thuận xuất khẩu |
1955 | 出口货物检查 (chūkǒu huòwù jiǎnchá) – Export goods inspection – Kiểm tra hàng hóa xuất khẩu |
1956 | 出口市场份额分析报告 (chūkǒu shìchǎng fèn’é fēnxī bàogào) – Export market share analysis report – Báo cáo phân tích thị phần xuất khẩu |
1957 | 出口运输保险索赔 (chūkǒu yùnshū bǎoxiǎn suǒpéi) – Export transportation insurance claim – Khiếu nại bảo hiểm vận chuyển xuất khẩu |
1958 | 出口退货程序 (chūkǒu tuìhuò chéngxù) – Export returns procedure – Quy trình trả lại hàng xuất khẩu |
1959 | 出口关税减免 (chūkǒu guānshuì jiǎnmiǎn) – Export customs duty reduction – Giảm thuế hải quan xuất khẩu |
1960 | 出口费用分析 (chūkǒu fèiyòng fēnxī) – Export cost analysis – Phân tích chi phí xuất khẩu |
1961 | 出口许可管理 (chūkǒu xǔkě guǎnlǐ) – Export license management – Quản lý giấy phép xuất khẩu |
1962 | 出口商品包装 (chūkǒu shāngpǐn bāozhuāng) – Export product packaging – Đóng gói sản phẩm xuất khẩu |
1963 | 出口风险保险 (chūkǒu fēngxiǎn bǎoxiǎn) – Export risk insurance – Bảo hiểm rủi ro xuất khẩu |
1964 | 出口货物库存 (chūkǒu huòwù kùcún) – Export goods inventory – Hàng tồn kho xuất khẩu |
1965 | 出口统计报告 (chūkǒu tǒngjì bàogào) – Export statistical report – Báo cáo thống kê xuất khẩu |
1966 | 出口商品定制化 (chūkǒu shāngpǐn dìngzhì huà) – Export product customization – Tùy chỉnh sản phẩm xuất khẩu |
1967 | 出口贸易标准 (chūkǒu màoyì biāozhǔn) – Export trade standards – Tiêu chuẩn thương mại xuất khẩu |
1968 | 出口文件归档 (chūkǒu wénjiàn guīdàng) – Export document archiving – Lưu trữ tài liệu xuất khẩu |
1969 | 出口货物运输 (chūkǒu huòwù yùnshū) – Export goods transportation – Vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
1970 | 出口政策调整 (chūkǒu zhèngcè tiáozhěng) – Export policy adjustment – Điều chỉnh chính sách xuất khẩu |
1971 | 出口运输文件 (chūkǒu yùnshū wénjiàn) – Export transportation documents – Tài liệu vận chuyển xuất khẩu |
1972 | 出口包装材料 (chūkǒu bāozhuāng cáiliào) – Export packaging materials – Vật liệu đóng gói xuất khẩu |
1973 | 出口商品宣传 (chūkǒu shāngpǐn xuānchuán) – Export product promotion – Quảng bá sản phẩm xuất khẩu |
1974 | 出口统计数据 (chūkǒu tǒngjì shùjù) – Export statistical data – Dữ liệu thống kê xuất khẩu |
1975 | 出口运输保险费 (chūkǒu yùnshū bǎoxiǎn fèi) – Export transportation insurance fee – Phí bảo hiểm vận chuyển xuất khẩu |
1976 | 出口货物追踪 (chūkǒu huòwù zhuīzōng) – Export goods tracking – Theo dõi hàng hóa xuất khẩu |
1977 | 出口代理服务 (chūkǒu dàilǐ fúwù) – Export agency service – Dịch vụ đại lý xuất khẩu |
1978 | 出口货运代理 (chūkǒu huòyùn dàilǐ) – Export freight forwarding – Giao nhận hàng hóa xuất khẩu |
1979 | 出口商品品牌 (chūkǒu shāngpǐn pǐnpái) – Export product brand – Thương hiệu sản phẩm xuất khẩu |
1980 | 出口交货期限 (chūkǒu jiāohuò qīxiàn) – Export delivery deadline – Hạn giao hàng xuất khẩu |
1981 | 出口清关手续 (chūkǒu qīngguān shǒuxù) – Export customs clearance procedures – Thủ tục thông quan xuất khẩu |
1982 | 出口商品规格 (chūkǒu shāngpǐn guīgé) – Export product specifications – Quy cách sản phẩm xuất khẩu |
1983 | 出口贸易展示 (chūkǒu màoyì zhǎnshì) – Export trade exhibition – Triển lãm thương mại xuất khẩu |
1984 | 出口国家认证 (chūkǒu guójiā rènzhèng) – Export country certification – Chứng nhận quốc gia xuất khẩu |
1985 | 出口市场网络 (chūkǒu shìchǎng wǎngluò) – Export market network – Mạng lưới thị trường xuất khẩu |
1986 | 出口产品生命周期 (chūkǒu chǎnpǐn shēngmìng zhōuqī) – Export product life cycle – Chu kỳ sống của sản phẩm xuất khẩu |
1987 | 出口战略规划 (chūkǒu zhànlüè guīhuà) – Export strategic planning – Lập kế hoạch chiến lược xuất khẩu |
1988 | 出口商品展销会 (chūkǒu shāngpǐn zhǎnxiāo huì) – Export product trade fair – Hội chợ thương mại sản phẩm xuất khẩu |
1989 | 出口合同纠纷 (chūkǒu hétóng jiūfēn) – Export contract dispute – Tranh chấp hợp đồng xuất khẩu |
1990 | 出口商品市场准入 (chūkǒu shāngpǐn shìchǎng zhǔnrù) – Export product market access – Tiếp cận thị trường sản phẩm xuất khẩu |
1991 | 出口包装清单 (chūkǒu bāozhuāng qīngdān) – Export packing list – Danh sách đóng gói xuất khẩu |
1992 | 出口海运安排 (chūkǒu hǎiyùn ānpái) – Export ocean shipping arrangement – Sắp xếp vận tải biển xuất khẩu |
1993 | 出口合同执行计划 (chūkǒu hétóng zhíxíng jìhuà) – Export contract execution plan – Kế hoạch thực hiện hợp đồng xuất khẩu |
1994 | 出口运输调度 (chūkǒu yùnshū diàodù) – Export transportation scheduling – Lên lịch vận chuyển xuất khẩu |
1995 | 出口贸易协议条款 (chūkǒu màoyì xiéyì tiáokuǎn) – Export trade agreement terms – Điều khoản thỏa thuận thương mại xuất khẩu |
1996 | 出口报关服务 (chūkǒu bàoguān fúwù) – Export customs declaration service – Dịch vụ khai báo hải quan xuất khẩu |
1997 | 出口价格计算 (chūkǒu jiàgé jìsuàn) – Export price calculation – Tính toán giá xuất khẩu |
1998 | 出口贸易优惠政策 (chūkǒu màoyì yōuhuì zhèngcè) – Export trade preferential policy – Chính sách ưu đãi thương mại xuất khẩu |
1999 | 出口产品品牌推广 (chūkǒu chǎnpǐn pǐnpái tuīguǎng) – Export product brand promotion – Quảng bá thương hiệu sản phẩm xuất khẩu |
2000 | 出口商品分类代码 (chūkǒu shāngpǐn fēnlèi dàimǎ) – Export product classification code – Mã phân loại sản phẩm xuất khẩu |
2001 | 出口货运清单 (chūkǒu huòyùn qīngdān) – Export cargo list – Danh sách hàng hóa xuất khẩu |
2002 | 出口市场准入要求 (chūkǒu shìchǎng zhǔnrù yāoqiú) – Export market access requirements – Yêu cầu tiếp cận thị trường xuất khẩu |
2003 | 出口贸易信托服务 (chūkǒu màoyì xìntuō fúwù) – Export trade trust services – Dịch vụ ủy thác thương mại xuất khẩu |
2004 | 出口货物装载 (chūkǒu huòwù zhuāngzài) – Export goods loading – Xếp hàng hóa xuất khẩu |
2005 | 出口贸易信用调查 (chūkǒu màoyì xìnyòng diàochá) – Export trade credit investigation – Điều tra tín dụng thương mại xuất khẩu |
2006 | 出口货运追踪服务 (chūkǒu huòyùn zhuīzōng fúwù) – Export cargo tracking service – Dịch vụ theo dõi hàng hóa xuất khẩu |
2007 | 出口商品广告宣传 (chūkǒu shāngpǐn guǎnggào xuānchuán) – Export product advertising – Quảng cáo sản phẩm xuất khẩu |
2008 | 出口贸易支持政策 (chūkǒu màoyì zhīchí zhèngcè) – Export trade support policy – Chính sách hỗ trợ thương mại xuất khẩu |
2009 | 出口文件审查 (chūkǒu wénjiàn shěnchá) – Export document review – Xem xét tài liệu xuất khẩu |
2010 | 出口货物装运单 (chūkǒu huòwù zhuāngyùn dān) – Export shipment bill – Vận đơn hàng hóa xuất khẩu |
2011 | 出口贸易法律咨询 (chūkǒu màoyì fǎlǜ zīxún) – Export trade legal consultation – Tư vấn pháp lý thương mại xuất khẩu |
2012 | 出口商品营销计划 (chūkǒu shāngpǐn yíngxiāo jìhuà) – Export product marketing plan – Kế hoạch tiếp thị sản phẩm xuất khẩu |
2013 | 出口货运方案 (chūkǒu huòyùn fāng’àn) – Export freight plan – Kế hoạch vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
2014 | 出口货物装箱 (chūkǒu huòwù zhuāngxiāng) – Export cargo containerization – Đóng hàng xuất khẩu vào container |
2015 | 出口市场发展策略 (chūkǒu shìchǎng fāzhǎn cèlüè) – Export market development strategy – Chiến lược phát triển thị trường xuất khẩu |
2016 | 出口货运费率 (chūkǒu huòyùn fèilǜ) – Export freight rate – Cước phí vận chuyển xuất khẩu |
2017 | 出口运输保险服务 (chūkǒu yùnshū bǎoxiǎn fúwù) – Export transportation insurance service – Dịch vụ bảo hiểm vận chuyển xuất khẩu |
2018 | 出口合同起草 (chūkǒu hétóng qǐcǎo) – Export contract drafting – Soạn thảo hợp đồng xuất khẩu |
2019 | 出口货物申报表 (chūkǒu huòwù shēnbào biǎo) – Export goods declaration form – Tờ khai hàng hóa xuất khẩu |
2020 | 出口商品检验报告 (chūkǒu shāngpǐn jiǎnyàn bàogào) – Export product inspection report – Báo cáo kiểm tra sản phẩm xuất khẩu |
2021 | 出口商品物流链 (chūkǒu shāngpǐn wùliú liàn) – Export product logistics chain – Chuỗi logistics sản phẩm xuất khẩu |
2022 | 出口装运期限 (chūkǒu zhuāngyùn qīxiàn) – Export shipment deadline – Hạn xuất hàng |
2023 | 出口贸易法律风险 (chūkǒu màoyì fǎlǜ fēngxiǎn) – Export trade legal risk – Rủi ro pháp lý trong thương mại xuất khẩu |
2024 | 出口商品合规检查 (chūkǒu shāngpǐn hégui jiǎnchá) – Export product compliance inspection – Kiểm tra tuân thủ sản phẩm xuất khẩu |
2025 | 出口运输路线规划 (chūkǒu yùnshū lùxiàn guīhuà) – Export transportation route planning – Lập kế hoạch tuyến đường vận chuyển xuất khẩu |
2026 | 出口商品分类目录 (chūkǒu shāngpǐn fēnlèi mùlù) – Export product classification catalog – Danh mục phân loại sản phẩm xuất khẩu |
2027 | 出口关税豁免 (chūkǒu guānshuì huòmiǎn) – Export tariff exemption – Miễn thuế xuất khẩu |
2028 | 出口货物储存管理 (chūkǒu huòwù chǔcún guǎnlǐ) – Export goods storage management – Quản lý lưu trữ hàng hóa xuất khẩu |
2029 | 出口运输协议条款 (chūkǒu yùnshū xiéyì tiáokuǎn) – Export transportation agreement terms – Điều khoản thỏa thuận vận chuyển xuất khẩu |
2030 | 出口产品认证服务 (chūkǒu chǎnpǐn rènzhèng fúwù) – Export product certification service – Dịch vụ chứng nhận sản phẩm xuất khẩu |
2031 | 出口运输费用分摊 (chūkǒu yùnshū fèiyòng fēntān) – Export transportation cost allocation – Phân bổ chi phí vận chuyển xuất khẩu |
2032 | 出口商品竞争分析 (chūkǒu shāngpǐn jìngzhēng fēnxī) – Export product competition analysis – Phân tích cạnh tranh sản phẩm xuất khẩu |
2033 | 出口市场法律法规 (chūkǒu shìchǎng fǎlǜ fǎguī) – Export market laws and regulations – Luật và quy định thị trường xuất khẩu |
2034 | 出口商品折扣政策 (chūkǒu shāngpǐn zhékòu zhèngcè) – Export product discount policy – Chính sách chiết khấu sản phẩm xuất khẩu |
2035 | 出口商品标签设计 (chūkǒu shāngpǐn biāoqiān shèjì) – Export product label design – Thiết kế nhãn mác sản phẩm xuất khẩu |
2036 | 出口货运代理合同 (chūkǒu huòyùn dàilǐ hétóng) – Export freight forwarding contract – Hợp đồng đại lý vận tải hàng hóa xuất khẩu |
2037 | 出口商品市场竞争力 (chūkǒu shāngpǐn shìchǎng jìngzhēng lì) – Export product market competitiveness – Năng lực cạnh tranh thị trường của sản phẩm xuất khẩu |
2038 | 出口退税流程优化 (chūkǒu tuìshuì liúchéng yōuhuà) – Export tax refund process optimization – Tối ưu hóa quy trình hoàn thuế xuất khẩu |
2039 | 出口产品用户反馈 (chūkǒu chǎnpǐn yònghù fǎnkuì) – Export product user feedback – Phản hồi của người dùng về sản phẩm xuất khẩu |
2040 | 出口物流跟踪系统 (chūkǒu wùliú gēnzōng xìtǒng) – Export logistics tracking system – Hệ thống theo dõi logistics xuất khẩu |
2041 | 出口商品竞争策略 (chūkǒu shāngpǐn jìngzhēng cèlüè) – Export product competition strategy – Chiến lược cạnh tranh sản phẩm xuất khẩu |
2042 | 出口运输货物保险 (chūkǒu yùnshū huòwù bǎoxiǎn) – Export transportation cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển xuất khẩu |
2043 | 出口市场趋势分析 (chūkǒu shìchǎng qūshì fēnxī) – Export market trend analysis – Phân tích xu hướng thị trường xuất khẩu |
2044 | 出口商品环保认证 (chūkǒu shāngpǐn huánbǎo rènzhèng) – Export product environmental certification – Chứng nhận bảo vệ môi trường sản phẩm xuất khẩu |
2045 | 出口运输能力规划 (chūkǒu yùnshū nénglì guīhuà) – Export transportation capacity planning – Lập kế hoạch năng lực vận chuyển xuất khẩu |
2046 | 出口商品客户管理 (chūkǒu shāngpǐn kèhù guǎnlǐ) – Export product customer management – Quản lý khách hàng sản phẩm xuất khẩu |
2047 | 出口市场竞争动态 (chūkǒu shìchǎng jìngzhēng dòngtài) – Export market competition dynamics – Động thái cạnh tranh thị trường xuất khẩu |
2048 | 出口商品库存管理 (chūkǒu shāngpǐn kùcún guǎnlǐ) – Export product inventory management – Quản lý hàng tồn kho sản phẩm xuất khẩu |
2049 | 出口贸易仲裁服务 (chūkǒu màoyì zhòngcái fúwù) – Export trade arbitration service – Dịch vụ trọng tài thương mại xuất khẩu |
2050 | 出口合同法律条款 (chūkǒu hétóng fǎlǜ tiáokuǎn) – Export contract legal clauses – Điều khoản pháp lý trong hợp đồng xuất khẩu |
2051 | 出口运输路线调整 (chūkǒu yùnshū lùxiàn tiáozhěng) – Export transportation route adjustment – Điều chỉnh tuyến đường vận chuyển xuất khẩu |
2052 | 出口市场客户需求 (chūkǒu shìchǎng kèhù xūqiú) – Export market customer demands – Nhu cầu khách hàng thị trường xuất khẩu |
2053 | 出口退税计算 (chūkǒu tuìshuì jìsuàn) – Export tax refund calculation – Tính toán hoàn thuế xuất khẩu |
2054 | 出口商品专利保护 (chūkǒu shāngpǐn zhuānlì bǎohù) – Export product patent protection – Bảo vệ bằng sáng chế sản phẩm xuất khẩu |
2055 | 出口货物储运标准 (chūkǒu huòwù chǔyùn biāozhǔn) – Export goods storage and transportation standards – Tiêu chuẩn lưu trữ và vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
2056 | 出口合同风险管理 (chūkǒu hétóng fēngxiǎn guǎnlǐ) – Export contract risk management – Quản lý rủi ro hợp đồng xuất khẩu |
2057 | 出口商品品牌价值 (chūkǒu shāngpǐn pǐnpái jiàzhí) – Export product brand value – Giá trị thương hiệu sản phẩm xuất khẩu |
2058 | 出口运输服务质量 (chūkǒu yùnshū fúwù zhìliàng) – Export transportation service quality – Chất lượng dịch vụ vận chuyển xuất khẩu |
2059 | 出口贸易财务报表 (chūkǒu màoyì cáiwù bàobiǎo) – Export trade financial statements – Báo cáo tài chính thương mại xuất khẩu |
2060 | 出口货运保险费率 (chūkǒu huòyùn bǎoxiǎn fèilǜ) – Export freight insurance rate – Tỷ lệ phí bảo hiểm vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
2061 | 出口市场渠道拓展 (chūkǒu shìchǎng qúdào tuòzhǎn) – Export market channel expansion – Mở rộng kênh thị trường xuất khẩu |
2062 | 出口商品电子商务 (chūkǒu shāngpǐn diànzǐ shāngwù) – Export product e-commerce – Thương mại điện tử sản phẩm xuất khẩu |
2063 | 出口合同履行情况 (chūkǒu hétóng lǚxíng qíngkuàng) – Export contract performance status – Tình hình thực hiện hợp đồng xuất khẩu |
2064 | 出口物流时效管理 (chūkǒu wùliú shíxiào guǎnlǐ) – Export logistics timeliness management – Quản lý thời gian logistics xuất khẩu |
2065 | 出口市场定价策略 (chūkǒu shìchǎng dìngjià cèlüè) – Export market pricing strategy – Chiến lược định giá thị trường xuất khẩu |
2066 | 出口产品促销方案 (chūkǒu chǎnpǐn cùxiāo fāng’àn) – Export product promotion plan – Kế hoạch xúc tiến sản phẩm xuất khẩu |
2067 | 出口商品退换流程 (chūkǒu shāngpǐn tuìhuàn liúchéng) – Export product return process – Quy trình đổi trả sản phẩm xuất khẩu |
2068 | 出口运输效率提升 (chūkǒu yùnshū xiàolǜ tíshēng) – Export transportation efficiency improvement – Nâng cao hiệu quả vận chuyển xuất khẩu |
2069 | 出口商品售后服务 (chūkǒu shāngpǐn shòuhòu fúwù) – Export product after-sales service – Dịch vụ hậu mãi sản phẩm xuất khẩu |
2070 | 出口贸易信息平台 (chūkǒu màoyì xìnxī píngtái) – Export trade information platform – Nền tảng thông tin thương mại xuất khẩu |
2071 | 出口合同信用调查 (chūkǒu hétóng xìnyòng diàochá) – Export contract credit investigation – Điều tra tín dụng hợp đồng xuất khẩu |
2072 | 出口商品市场反馈 (chūkǒu shāngpǐn shìchǎng fǎnkuì) – Export product market feedback – Phản hồi thị trường sản phẩm xuất khẩu |
2073 | 出口物流协作伙伴 (chūkǒu wùliú xiézuò huǒbàn) – Export logistics partners – Đối tác logistics xuất khẩu |
2074 | 出口运输风险控制 (chūkǒu yùnshū fēngxiǎn kòngzhì) – Export transportation risk control – Kiểm soát rủi ro vận chuyển xuất khẩu |
2075 | 出口货物合规管理 (chūkǒu huòwù hégui guǎnlǐ) – Export goods compliance management – Quản lý tuân thủ hàng hóa xuất khẩu |
2076 | 出口市场文化研究 (chūkǒu shìchǎng wénhuà yánjiū) – Export market cultural research – Nghiên cứu văn hóa thị trường xuất khẩu |
2077 | 出口商品环保包装 (chūkǒu shāngpǐn huánbǎo bāozhuāng) – Export product eco-friendly packaging – Bao bì thân thiện với môi trường của sản phẩm xuất khẩu |
2078 | 出口合同履约评估 (chūkǒu hétóng lǚyuē pínggū) – Export contract performance evaluation – Đánh giá việc thực hiện hợp đồng xuất khẩu |
2079 | 出口市场经济预测 (chūkǒu shìchǎng jīngjì yùcè) – Export market economic forecast – Dự báo kinh tế thị trường xuất khẩu |
2080 | 出口货物标签管理 (chūkǒu huòwù biāoqiān guǎnlǐ) – Export goods label management – Quản lý nhãn mác hàng hóa xuất khẩu |
2081 | 出口商品退税政策 (chūkǒu shāngpǐn tuìshuì zhèngcè) – Export product tax refund policy – Chính sách hoàn thuế sản phẩm xuất khẩu |
2082 | 出口物流整合方案 (chūkǒu wùliú zhěnghé fāng’àn) – Export logistics integration plan – Kế hoạch tích hợp logistics xuất khẩu |
2083 | 出口运输合同签订 (chūkǒu yùnshū hétóng qiāndìng) – Export transportation contract signing – Ký kết hợp đồng vận chuyển xuất khẩu |
2084 | 出口货物储运安全 (chūkǒu huòwù chǔyùn ānquán) – Export goods storage and transportation safety – An toàn lưu trữ và vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
2085 | 出口市场品牌推广 (chūkǒu shìchǎng pǐnpái tuīguǎng) – Export market brand promotion – Quảng bá thương hiệu trên thị trường xuất khẩu |
2086 | 出口合同争议解决 (chūkǒu hétóng zhēngyì jiějué) – Export contract dispute resolution – Giải quyết tranh chấp hợp đồng xuất khẩu |
2087 | 出口市场客户满意度 (chūkǒu shìchǎng kèhù mǎnyìdù) – Export market customer satisfaction – Mức độ hài lòng của khách hàng trên thị trường xuất khẩu |
2088 | 出口物流成本分摊 (chūkǒu wùliú chéngběn fēntān) – Export logistics cost allocation – Phân bổ chi phí logistics xuất khẩu |
2089 | 出口商品竞争分析报告 (chūkǒu shāngpǐn jìngzhēng fēnxī bàogào) – Export product competition analysis report – Báo cáo phân tích cạnh tranh sản phẩm xuất khẩu |
2090 | 出口贸易国际认证 (chūkǒu màoyì guójì rènzhèng) – Export trade international certification – Chứng nhận quốc tế thương mại xuất khẩu |
2091 | 出口货物装箱清单 (chūkǒu huòwù zhuāngxiāng qīngdān) – Export goods packing list – Danh sách đóng gói hàng hóa xuất khẩu |
2092 | 出口市场开发战略 (chūkǒu shìchǎng kāifā zhànlüè) – Export market development strategy – Chiến lược phát triển thị trường xuất khẩu |
2093 | 出口商品竞争定位 (chūkǒu shāngpǐn jìngzhēng dìngwèi) – Export product competitive positioning – Định vị cạnh tranh sản phẩm xuất khẩu |
2094 | 出口物流运输方案 (chūkǒu wùliú yùnshū fāng’àn) – Export logistics transportation plan – Kế hoạch vận chuyển logistics xuất khẩu |
2095 | 出口合同条款修订 (chūkǒu hétóng tiáokuǎn xiūdìng) – Export contract clause revision – Sửa đổi điều khoản hợp đồng xuất khẩu |
2096 | 出口商品售后投诉处理 (chūkǒu shāngpǐn shòuhòu tóusù chǔlǐ) – Export product after-sales complaint handling – Xử lý khiếu nại hậu mãi sản phẩm xuất khẩu |
2097 | 出口运输保险服务费 (chūkǒu yùnshū bǎoxiǎn fúwù fèi) – Export transportation insurance service fee – Phí dịch vụ bảo hiểm vận chuyển xuất khẩu |
2098 | 出口商品成本优化 (chūkǒu shāngpǐn chéngběn yōuhuà) – Export product cost optimization – Tối ưu hóa chi phí sản phẩm xuất khẩu |
2099 | 出口货物质量监控 (chūkǒu huòwù zhìliàng jiānkòng) – Export goods quality monitoring – Giám sát chất lượng hàng hóa xuất khẩu |
2100 | 出口市场网络推广 (chūkǒu shìchǎng wǎngluò tuīguǎng) – Export market online promotion – Quảng bá trực tuyến thị trường xuất khẩu |
2101 | 出口运输路径规划 (chūkǒu yùnshū lùjìng guīhuà) – Export transportation route planning – Lập kế hoạch tuyến đường vận chuyển xuất khẩu |
2102 | 出口商品关税减免 (chūkǒu shāngpǐn guānshuì jiǎnmiǎn) – Export product tariff reduction – Giảm thuế quan sản phẩm xuất khẩu |
2103 | 出口合同履行监督 (chūkǒu hétóng lǚxíng jiāndū) – Export contract performance supervision – Giám sát thực hiện hợp đồng xuất khẩu |
2104 | 出口商品专属物流 (chūkǒu shāngpǐn zhuānshǔ wùliú) – Dedicated logistics for export products – Logistics chuyên biệt cho sản phẩm xuất khẩu |
2105 | 出口货物运输记录 (chūkǒu huòwù yùnshū jìlù) – Export goods transportation records – Hồ sơ vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
2106 | 出口合同电子签名 (chūkǒu hétóng diànzǐ qiānmíng) – Export contract electronic signature – Chữ ký điện tử trên hợp đồng xuất khẩu |
2107 | 出口物流效率分析 (chūkǒu wùliú xiàolǜ fēnxī) – Export logistics efficiency analysis – Phân tích hiệu suất logistics xuất khẩu |
2108 | 出口运输动态监控 (chūkǒu yùnshū dòngtài jiānkòng) – Real-time monitoring of export transportation – Giám sát vận chuyển xuất khẩu theo thời gian thực |
2109 | 出口商品成本结构 (chūkǒu shāngpǐn chéngběn jiégòu) – Export product cost structure – Cấu trúc chi phí sản phẩm xuất khẩu |
2110 | 出口市场销售额预测 (chūkǒu shìchǎng xiāoshòu’é yùcè) – Export market sales forecast – Dự báo doanh số thị trường xuất khẩu |
2111 | 出口货物装卸计划 (chūkǒu huòwù zhuāngxiè jìhuà) – Export goods loading and unloading plan – Kế hoạch xếp dỡ hàng hóa xuất khẩu |
2112 | 出口商品推广活动 (chūkǒu shāngpǐn tuīguǎng huódòng) – Export product promotional events – Hoạt động xúc tiến sản phẩm xuất khẩu |
2113 | 出口运输服务外包 (chūkǒu yùnshū fúwù wàibāo) – Outsourcing export transportation services – Thuê ngoài dịch vụ vận chuyển xuất khẩu |
2114 | 出口合同保险保障 (chūkǒu hétóng bǎoxiǎn bǎozhàng) – Export contract insurance coverage – Bảo hiểm hợp đồng xuất khẩu |
2115 | 出口市场反馈分析 (chūkǒu shìchǎng fǎnkuì fēnxī) – Export market feedback analysis – Phân tích phản hồi thị trường xuất khẩu |
2116 | 出口商品分销渠道 (chūkǒu shāngpǐn fēnxiāo qúdào) – Export product distribution channels – Kênh phân phối sản phẩm xuất khẩu |
2117 | 出口货物报关流程 (chūkǒu huòwù bàoguān liúchéng) – Export goods customs clearance process – Quy trình khai báo hải quan hàng hóa xuất khẩu |
2118 | 出口商品回款管理 (chūkǒu shāngpǐn huíkuǎn guǎnlǐ) – Export product payment recovery management – Quản lý thu hồi thanh toán sản phẩm xuất khẩu |
2119 | 出口运输工具选择 (chūkǒu yùnshū gōngjù xuǎnzé) – Selection of export transportation modes – Lựa chọn phương thức vận chuyển xuất khẩu |
2120 | 出口贸易合规报告 (chūkǒu màoyì hégui bàogào) – Export trade compliance report – Báo cáo tuân thủ thương mại xuất khẩu |
2121 | 出口市场风险预测 (chūkǒu shìchǎng fēngxiǎn yùcè) – Export market risk forecast – Dự báo rủi ro thị trường xuất khẩu |
2122 | 出口商品存储方案 (chūkǒu shāngpǐn cúnchǔ fāng’àn) – Export product storage solutions – Giải pháp lưu trữ sản phẩm xuất khẩu |
2123 | 出口物流成本节约 (chūkǒu wùliú chéngběn jiéyuē) – Export logistics cost savings – Tiết kiệm chi phí logistics xuất khẩu |
2124 | 出口合同审查标准 (chūkǒu hétóng shěnchá biāozhǔn) – Standards for export contract review – Tiêu chuẩn xem xét hợp đồng xuất khẩu |
2125 | 出口商品差异化竞争 (chūkǒu shāngpǐn chāyì huà jìngzhēng) – Differentiated competition of export products – Cạnh tranh khác biệt hóa sản phẩm xuất khẩu |
2126 | 出口货物质量认证 (chūkǒu huòwù zhìliàng rènzhèng) – Export goods quality certification – Chứng nhận chất lượng hàng hóa xuất khẩu |
2127 | 出口物流服务协议 (chūkǒu wùliú fúwù xiéyì) – Export logistics service agreement – Thỏa thuận dịch vụ logistics xuất khẩu |
2128 | 出口商品库存管理 (chūkǒu shāngpǐn kùcún guǎnlǐ) – Export product inventory management – Quản lý tồn kho sản phẩm xuất khẩu |
2129 | 出口合同法律审查 (chūkǒu hétóng fǎlǜ shěnchá) – Legal review of export contracts – Kiểm tra pháp lý hợp đồng xuất khẩu |
2130 | 出口运输物流链条 (chūkǒu yùnshū wùliú liàntiáo) – Export transportation logistics chain – Chuỗi logistics vận chuyển xuất khẩu |
2131 | 出口商品数据分析 (chūkǒu shāngpǐn shùjù fēnxī) – Export product data analysis – Phân tích dữ liệu sản phẩm xuất khẩu |
2132 | 出口货物包装改进 (chūkǒu huòwù bāozhuāng gǎijìn) – Export goods packaging improvement – Cải tiến bao bì hàng hóa xuất khẩu |
2133 | 出口物流风险评估 (chūkǒu wùliú fēngxiǎn pínggū) – Export logistics risk assessment – Đánh giá rủi ro logistics xuất khẩu |
2134 | 出口市场进入障碍 (chūkǒu shìchǎng jìnrù zhàng’ài) – Export market entry barriers – Rào cản gia nhập thị trường xuất khẩu |
2135 | 出口商品附加价值 (chūkǒu shāngpǐn fùjiā jiàzhí) – Added value of export products – Giá trị gia tăng của sản phẩm xuất khẩu |
2136 | 出口合同履行担保 (chūkǒu hétóng lǚxíng dānbǎo) – Guarantee for export contract performance – Bảo đảm thực hiện hợp đồng xuất khẩu |
2137 | 出口运输工具维护 (chūkǒu yùnshū gōngjù wéihù) – Maintenance of export transportation tools – Bảo trì phương tiện vận chuyển xuất khẩu |
2138 | 出口市场经济环境 (chūkǒu shìchǎng jīngjì huánjìng) – Economic environment of export markets – Môi trường kinh tế của thị trường xuất khẩu |
2139 | 出口商品促销活动 (chūkǒu shāngpǐn cùxiāo huódòng) – Export product promotional activities – Hoạt động khuyến mãi sản phẩm xuất khẩu |
2140 | 出口货物报关单据 (chūkǒu huòwù bàoguān dānjù) – Export goods customs documents – Chứng từ khai báo hải quan hàng hóa xuất khẩu |
2141 | 出口物流信息平台 (chūkǒu wùliú xìnxī píngtái) – Export logistics information platform – Nền tảng thông tin logistics xuất khẩu |
2142 | 出口市场消费者研究 (chūkǒu shìchǎng xiāofèi zhě yánjiū) – Export market consumer research – Nghiên cứu người tiêu dùng thị trường xuất khẩu |
2143 | 出口商品绿色认证 (chūkǒu shāngpǐn lǜsè rènzhèng) – Green certification for export products – Chứng nhận xanh cho sản phẩm xuất khẩu |
2144 | 出口合同支付方式 (chūkǒu hétóng zhīfù fāngshì) – Payment methods for export contracts – Phương thức thanh toán hợp đồng xuất khẩu |
2145 | 出口物流效率提升 (chūkǒu wùliú xiàolǜ tíshēng) – Improvement of export logistics efficiency – Nâng cao hiệu suất logistics xuất khẩu |
2146 | 出口商品贸易保护 (chūkǒu shāngpǐn màoyì bǎohù) – Export product trade protection – Bảo vệ thương mại sản phẩm xuất khẩu |
2147 | 出口运输流程优化 (chūkǒu yùnshū liúchéng yōuhuà) – Optimization of export transportation processes – Tối ưu hóa quy trình vận chuyển xuất khẩu |
2148 | 出口市场价格定位 (chūkǒu shìchǎng jiàgé dìngwèi) – Export market price positioning – Định vị giá trên thị trường xuất khẩu |
2149 | 出口商品成本控制 (chūkǒu shāngpǐn chéngběn kòngzhì) – Export product cost control – Kiểm soát chi phí sản phẩm xuất khẩu |
2150 | 出口物流综合服务 (chūkǒu wùliú zònghé fúwù) – Integrated export logistics services – Dịch vụ logistics xuất khẩu tích hợp |
2151 | 出口合同条款磋商 (chūkǒu hétóng tiáokuǎn cuōshāng) – Negotiation of export contract terms – Thương lượng điều khoản hợp đồng xuất khẩu |
2152 | 出口市场文化适应 (chūkǒu shìchǎng wénhuà shìyìng) – Cultural adaptation in export markets – Thích nghi văn hóa trên thị trường xuất khẩu |
2153 | 出口商品库存周转率 (chūkǒu shāngpǐn kùcún zhōuzhuǎn lǜ) – Inventory turnover rate for export products – Tỷ lệ quay vòng hàng tồn kho của sản phẩm xuất khẩu |
2154 | 出口货物运输保险 (chūkǒu huòwù yùnshū bǎoxiǎn) – Export goods transportation insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
2155 | 出口市场竞争评估 (chūkǒu shìchǎng jìngzhēng pínggū) – Export market competition assessment – Đánh giá cạnh tranh thị trường xuất khẩu |
2156 | 出口商品可持续发展 (chūkǒu shāngpǐn kěchíxù fāzhǎn) – Sustainable development of export products – Phát triển bền vững sản phẩm xuất khẩu |
2157 | 出口合同签订流程 (chūkǒu hétóng qiāndìng liúchéng) – Export contract signing process – Quy trình ký kết hợp đồng xuất khẩu |
2158 | 出口物流节点管理 (chūkǒu wùliú jiédiǎn guǎnlǐ) – Export logistics node management – Quản lý các nút logistics xuất khẩu |
2159 | 出口市场发展潜力 (chūkǒu shìchǎng fāzhǎn qiánlì) – Development potential of export markets – Tiềm năng phát triển của thị trường xuất khẩu |
2160 | 出口货物运输条件 (chūkǒu huòwù yùnshū tiáojiàn) – Export goods transportation conditions – Điều kiện vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
2161 | 出口商品售后服务 (chūkǒu shāngpǐn shòuhòu fúwù) – After-sales service for export products – Dịch vụ hậu mãi cho sản phẩm xuất khẩu |
2162 | 出口贸易技术壁垒 (chūkǒu màoyì jìshù bìlěi) – Technical barriers in export trade – Rào cản kỹ thuật trong thương mại xuất khẩu |
2163 | 出口货物包装标准 (chūkǒu huòwù bāozhuāng biāozhǔn) – Export goods packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói hàng hóa xuất khẩu |
2164 | 出口物流方案定制 (chūkǒu wùliú fāng’àn dìngzhì) – Customized export logistics solutions – Giải pháp logistics xuất khẩu tùy chỉnh |
2165 | 出口市场价格监控 (chūkǒu shìchǎng jiàgé jiānkòng) – Price monitoring in export markets – Giám sát giá cả trên thị trường xuất khẩu |
2166 | 出口商品品质改良 (chūkǒu shāngpǐn pǐnzhí gǎiliáng) – Quality improvement of export products – Cải thiện chất lượng sản phẩm xuất khẩu |
2167 | 出口运输清关服务 (chūkǒu yùnshū qīngguān fúwù) – Export transportation customs clearance service – Dịch vụ thông quan vận chuyển xuất khẩu |
2168 | 出口贸易信用担保 (chūkǒu màoyì xìnyòng dānbǎo) – Credit guarantee in export trade – Bảo lãnh tín dụng trong thương mại xuất khẩu |
2169 | 出口市场分销网络 (chūkǒu shìchǎng fēnxiāo wǎngluò) – Distribution networks in export markets – Mạng lưới phân phối trên thị trường xuất khẩu |
2170 | 出口商品法律风险 (chūkǒu shāngpǐn fǎlǜ fēngxiǎn) – Legal risks of export products – Rủi ro pháp lý của sản phẩm xuất khẩu |
2171 | 出口货物保险方案 (chūkǒu huòwù bǎoxiǎn fāng’àn) – Insurance plans for export goods – Phương án bảo hiểm hàng hóa xuất khẩu |
2172 | 出口市场营销策略 (chūkǒu shìchǎng yíngxiāo cèlüè) – Export market marketing strategies – Chiến lược tiếp thị trên thị trường xuất khẩu |
2173 | 出口商品市场推广 (chūkǒu shāngpǐn shìchǎng tuīguǎng) – Market promotion of export products – Quảng bá thị trường sản phẩm xuất khẩu |
2174 | 出口运输环境监控 (chūkǒu yùnshū huánjìng jiānkòng) – Monitoring transportation environment for exports – Giám sát môi trường vận chuyển hàng xuất khẩu |
2175 | 出口商品税收优惠 (chūkǒu shāngpǐn shuìshōu yōuhuì) – Tax incentives for export products – Ưu đãi thuế cho sản phẩm xuất khẩu |
2176 | 出口物流模式创新 (chūkǒu wùliú móshì chuàngxīn) – Innovation in export logistics models – Đổi mới mô hình logistics xuất khẩu |
2177 | 出口货物安全检查 (chūkǒu huòwù ānquán jiǎnchá) – Safety inspection of export goods – Kiểm tra an toàn hàng hóa xuất khẩu |
2178 | 出口市场发展战略 (chūkǒu shìchǎng fāzhǎn zhànlüè) – Development strategies for export markets – Chiến lược phát triển thị trường xuất khẩu |
2179 | 出口商品风险控制 (chūkǒu shāngpǐn fēngxiǎn kòngzhì) – Risk control of export products – Kiểm soát rủi ro sản phẩm xuất khẩu |
2180 | 出口市场文化研究 (chūkǒu shìchǎng wénhuà yánjiū) – Cultural studies of export markets – Nghiên cứu văn hóa thị trường xuất khẩu |
2181 | 出口商品海运运输 (chūkǒu shāngpǐn hǎiyùn yùnshū) – Export product ocean shipping – Vận chuyển hàng xuất khẩu bằng đường biển |
2182 | 出口合同仲裁条款 (chūkǒu hétóng zhòngcái tiáokuǎn) – Arbitration clauses in export contracts – Điều khoản trọng tài trong hợp đồng xuất khẩu |
2183 | 出口商品竞争优势 (chūkǒu shāngpǐn jìngzhēng yōushì) – Competitive advantage of export products – Lợi thế cạnh tranh của sản phẩm xuất khẩu |
2184 | 出口货物包装创新 (chūkǒu huòwù bāozhuāng chuàngxīn) – Innovation in export goods packaging – Đổi mới trong đóng gói hàng hóa xuất khẩu |
2185 | 出口物流供应链优化 (chūkǒu wùliú gōngyìng liàn yōuhuà) – Optimization of export logistics supply chains – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng logistics xuất khẩu |
2186 | 出口货物运输路线 (chūkǒu huòwù yùnshū lùxiàn) – Transportation routes for export goods – Tuyến đường vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
2187 | 出口商品法律支持 (chūkǒu shāngpǐn fǎlǜ zhīchí) – Legal support for export products – Hỗ trợ pháp lý cho sản phẩm xuất khẩu |
2188 | 出口合同电子签约 (chūkǒu hétóng diànzǐ qiānyuē) – Electronic signing of export contracts – Ký kết hợp đồng xuất khẩu điện tử |
2189 | 出口商品市场份额 (chūkǒu shāngpǐn shìchǎng fèn’é) – Market share of export products – Thị phần sản phẩm xuất khẩu |
2190 | 出口物流实时监控 (chūkǒu wùliú shíshí jiānkòng) – Real-time monitoring of export logistics – Giám sát logistics xuất khẩu theo thời gian thực |
2191 | 出口货物质量评估 (chūkǒu huòwù zhìliàng pínggū) – Quality assessment of export goods – Đánh giá chất lượng hàng hóa xuất khẩu |
2192 | 出口市场战略规划 (chūkǒu shìchǎng zhànlüè guīhuà) – Strategic planning for export markets – Lập kế hoạch chiến lược cho thị trường xuất khẩu |
2193 | 出口商品定价策略 (chūkǒu shāngpǐn dìngjià cèlüè) – Pricing strategies for export products – Chiến lược định giá sản phẩm xuất khẩu |
2194 | 出口货物仓储管理 (chūkǒu huòwù cāngchǔ guǎnlǐ) – Storage management for export goods – Quản lý kho bãi hàng hóa xuất khẩu |
2195 | 出口市场环境适应 (chūkǒu shìchǎng huánjìng shìyìng) – Adaptation to export market environments – Thích nghi với môi trường thị trường xuất khẩu |
2196 | 出口合同纠纷解决 (chūkǒu hétóng jiūfēn jiějué) – Resolution of export contract disputes – Giải quyết tranh chấp hợp đồng xuất khẩu |
2197 | 出口商品科技创新 (chūkǒu shāngpǐn kējì chuàngxīn) – Technological innovation in export products – Đổi mới công nghệ trong sản phẩm xuất khẩu |
2198 | 出口物流配送优化 (chūkǒu wùliú pèisòng yōuhuà) – Optimization of export logistics distribution – Tối ưu hóa phân phối logistics xuất khẩu |
2199 | 出口货物定制服务 (chūkǒu huòwù dìngzhì fúwù) – Customized services for export goods – Dịch vụ tùy chỉnh cho hàng hóa xuất khẩu |
2200 | 出口市场监管措施 (chūkǒu shìchǎng jiānguǎn cuòshī) – Regulatory measures in export markets – Biện pháp quản lý thị trường xuất khẩu |
2201 | 出口商品知识产权保护 (chūkǒu shāngpǐn zhīshì chǎnquán bǎohù) – Intellectual property protection for export products – Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ cho sản phẩm xuất khẩu |
2202 | 出口货物装卸设备 (chūkǒu huòwù zhuāngxiè shèbèi) – Loading and unloading equipment for export goods – Thiết bị bốc xếp hàng hóa xuất khẩu |
2203 | 出口市场分销渠道 (chūkǒu shìchǎng fēnxiāo qúdào) – Distribution channels in export markets – Kênh phân phối trên thị trường xuất khẩu |
2204 | 出口商品环保认证 (chūkǒu shāngpǐn huánbǎo rènzhèng) – Environmental certification for export products – Chứng nhận bảo vệ môi trường cho sản phẩm xuất khẩu |
2205 | 出口物流模式评估 (chūkǒu wùliú móshì pínggū) – Evaluation of export logistics models – Đánh giá mô hình logistics xuất khẩu |
2206 | 出口市场准入规则 (chūkǒu shìchǎng zhǔnrù guīzé) – Market entry rules for export markets – Quy tắc tiếp cận thị trường xuất khẩu |
2207 | 出口货物成本控制 (chūkǒu huòwù chéngběn kòngzhì) – Export goods cost control – Kiểm soát chi phí hàng hóa xuất khẩu |
2208 | 出口市场定位 (chūkǒu shìchǎng dìngwèi) – Market positioning in export – Định vị thị trường xuất khẩu |
2209 | 出口商品跨境电商 (chūkǒu shāngpǐn kuàjìng diànshāng) – Cross-border e-commerce for export products – Thương mại điện tử xuyên biên giới cho sản phẩm xuất khẩu |
2210 | 出口贸易壁垒 (chūkǒu màoyì bìlěi) – Trade barriers in export – Rào cản thương mại trong xuất khẩu |
2211 | 出口货物追踪系统 (chūkǒu huòwù zhuīzōng xìtǒng) – Export goods tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa xuất khẩu |
2212 | 出口运输协调 (chūkǒu yùnshū xiédiào) – Export transportation coordination – Điều phối vận chuyển xuất khẩu |
2213 | 出口市场需求预测 (chūkǒu shìchǎng xūqiú yùcè) – Export market demand forecasting – Dự báo nhu cầu thị trường xuất khẩu |
2214 | 出口货物清关流程 (chūkǒu huòwù qīngguān liúchéng) – Export goods customs clearance process – Quy trình thông quan hàng hóa xuất khẩu |
2215 | 出口商品质量控制 (chūkǒu shāngpǐn zhìliàng kòngzhì) – Quality control of export products – Kiểm soát chất lượng sản phẩm xuất khẩu |
2216 | 出口商品广告宣传 (chūkǒu shāngpǐn guǎnggào xuānchuán) – Advertising and promotion of export products – Quảng cáo và tuyên truyền sản phẩm xuất khẩu |
2217 | 出口货物合同管理 (chūkǒu huòwù hétóng guǎnlǐ) – Export goods contract management – Quản lý hợp đồng hàng hóa xuất khẩu |
2218 | 出口商品价格波动 (chūkǒu shāngpǐn jiàgé bōdòng) – Price fluctuations of export products – Biến động giá của sản phẩm xuất khẩu |
2219 | 出口运输方式选择 (chūkǒu yùnshū fāngshì xuǎnzé) – Selection of export transportation modes – Lựa chọn phương thức vận chuyển xuất khẩu |
2220 | 出口商品检验标准 (chūkǒu shāngpǐn jiǎnyàn biāozhǔn) – Inspection standards for export products – Tiêu chuẩn kiểm tra sản phẩm xuất khẩu |
2221 | 出口货物报关单 (chūkǒu huòwù bàoguān dān) – Export goods customs declaration form – Tờ khai hải quan hàng hóa xuất khẩu |
2222 | 出口贸易合规要求 (chūkǒu màoyì héguī yāoqiú) – Compliance requirements for export trade – Yêu cầu tuân thủ trong thương mại xuất khẩu |
2223 | 出口合同签署方 (chūkǒu hétóng qiānshǔ fāng) – Parties to the export contract – Các bên ký kết hợp đồng xuất khẩu |
2224 | 出口商品退换货政策 (chūkǒu shāngpǐn tuì huàn huò zhèngcè) – Export product return and exchange policy – Chính sách đổi trả sản phẩm xuất khẩu |
2225 | 出口贸易协议谈判 (chūkǒu màoyì xiéyì tánpàn) – Negotiation of export trade agreements – Đàm phán các thỏa thuận thương mại xuất khẩu |
2226 | 出口货物检疫规定 (chūkǒu huòwù jiǎnì guīdìng) – Quarantine regulations for export goods – Quy định kiểm dịch hàng hóa xuất khẩu |
2227 | 出口商品保修服务 (chūkǒu shāngpǐn bǎoxiū fúwù) – Warranty services for export products – Dịch vụ bảo hành sản phẩm xuất khẩu |
2228 | 出口合同法律事务 (chūkǒu hétóng fǎlǜ shìwù) – Legal affairs in export contracts – Công việc pháp lý trong hợp đồng xuất khẩu |
2229 | 出口贸易税收优惠 (chūkǒu màoyì shuìshōu yōuhuì) – Export trade tax incentives – Ưu đãi thuế trong thương mại xuất khẩu |
2230 | 出口产品认证机构 (chūkǒu chǎnpǐn rènzhèng jīgòu) – Export product certification agencies – Cơ quan chứng nhận sản phẩm xuất khẩu |
2231 | 出口货物报关程序 (chūkǒu huòwù bàoguān chéngxù) – Export goods customs clearance procedures – Thủ tục thông quan hàng hóa xuất khẩu |
2232 | 出口物流供应商 (chūkǒu wùliú gōngyìng shāng) – Export logistics suppliers – Nhà cung cấp logistics xuất khẩu |
2233 | 出口货物目的港 (chūkǒu huòwù mùdì gǎng) – Port of destination for export goods – Cảng đích cho hàng hóa xuất khẩu |
2234 | 出口商品技术支持 (chūkǒu shāngpǐn jìshù zhīchí) – Technical support for export products – Hỗ trợ kỹ thuật cho sản phẩm xuất khẩu |
2235 | 出口市场监管机构 (chūkǒu shìchǎng jiānguǎn jīgòu) – Regulatory bodies for export markets – Các cơ quan quản lý thị trường xuất khẩu |
2236 | 出口货物损坏赔偿 (chūkǒu huòwù sǔnhuài péicháng) – Compensation for damaged export goods – Bồi thường cho hàng hóa xuất khẩu bị hư hại |
2237 | 出口商品定制 (chūkǒu shāngpǐn dìngzhì) – Customization of export products – Tùy chỉnh sản phẩm xuất khẩu |
2238 | 出口市场调控 (chūkǒu shìchǎng tiáokòng) – Market regulation in export – Điều tiết thị trường xuất khẩu |
2239 | 出口货物运输安排 (chūkǒu huòwù yùnshū ānpái) – Export goods transportation arrangements – Sắp xếp vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
2240 | 出口产品质量保证 (chūkǒu chǎnpǐn zhìliàng bǎozhèng) – Quality assurance for export products – Bảo đảm chất lượng sản phẩm xuất khẩu |
2241 | 出口合同履约管理 (chūkǒu hétóng lǚyuē guǎnlǐ) – Contract performance management in export – Quản lý thực hiện hợp đồng xuất khẩu |
2242 | 出口市场价格监测 (chūkǒu shìchǎng jiàgé jiāncè) – Price monitoring in export markets – Giám sát giá cả trên thị trường xuất khẩu |
2243 | 出口货物运输时效 (chūkǒu huòwù yùnshū shíxiào) – Transportation timeliness of export goods – Thời gian vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
2244 | 出口产品市场需求 (chūkǒu chǎnpǐn shìchǎng xūqiú) – Market demand for export products – Nhu cầu thị trường đối với sản phẩm xuất khẩu |
2245 | 出口货物运输选择 (chūkǒu huòwù yùnshū xuǎnzé) – Export goods transportation options – Lựa chọn vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
2246 | 出口贸易争议解决 (chūkǒu màoyì zhēngyì jiějué) – Resolution of export trade disputes – Giải quyết tranh chấp thương mại xuất khẩu |
2247 | 出口商品技术规范 (chūkǒu shāngpǐn jìshù guīfàn) – Technical specifications for export products – Tiêu chuẩn kỹ thuật cho sản phẩm xuất khẩu |
2248 | 出口货物运输设施 (chūkǒu huòwù yùnshū shèshī) – Export goods transportation facilities – Cơ sở vật chất vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
2249 | 出口合同条款 (chūkǒu hétóng tiáokuǎn) – Terms and conditions of export contracts – Điều khoản hợp đồng xuất khẩu |
2250 | 出口产品市场竞争 (chūkǒu chǎnpǐn shìchǎng jìngzhēng) – Market competition for export products – Cạnh tranh thị trường sản phẩm xuất khẩu |
2251 | 出口市场信息管理 (chūkǒu shìchǎng xìnxī guǎnlǐ) – Export market information management – Quản lý thông tin thị trường xuất khẩu |
2252 | 出口货物通关手续 (chūkǒu huòwù tōngguān shǒuxù) – Export goods clearance procedures – Thủ tục thông quan hàng hóa xuất khẩu |
2253 | 出口商品销售策略 (chūkǒu shāngpǐn xiāoshòu cèlüè) – Sales strategy for export products – Chiến lược bán hàng cho sản phẩm xuất khẩu |
2254 | 出口市场拓展策略 (chūkǒu shìchǎng tuòzhǎn cèlüè) – Market expansion strategy for export – Chiến lược mở rộng thị trường xuất khẩu |
2255 | 出口贸易合同签订 (chūkǒu màoyì hétóng qiāndìng) – Signing of export trade contracts – Ký kết hợp đồng thương mại xuất khẩu |
2256 | 出口商品供货商 (chūkǒu shāngpǐn gōnghuò shāng) – Supplier of export products – Nhà cung cấp sản phẩm xuất khẩu |
2257 | 出口产品质量检测 (chūkǒu chǎnpǐn zhìliàng jiǎncè) – Quality testing of export products – Kiểm tra chất lượng sản phẩm xuất khẩu |
2258 | 出口货物库存管理 (chūkǒu huòwù kùcún guǎnlǐ) – Inventory management of export goods – Quản lý tồn kho hàng hóa xuất khẩu |
2259 | 出口运输方式选择 (chūkǒu yùnshū fāngshì xuǎnzé) – Choice of export transportation method – Lựa chọn phương thức vận chuyển xuất khẩu |
2260 | 出口货物分配 (chūkǒu huòwù fēnpèi) – Allocation of export goods – Phân phối hàng hóa xuất khẩu |
2261 | 出口合同纠纷 (chūkǒu hétóng jiūfēn) – Export contract disputes – Tranh chấp hợp đồng xuất khẩu |
2262 | 出口商品定价 (chūkǒu shāngpǐn dìngjià) – Pricing of export products – Định giá sản phẩm xuất khẩu |
2263 | 出口货物清关 (chūkǒu huòwù qīngguān) – Customs clearance for export goods – Thông quan hàng hóa xuất khẩu |
2264 | 出口产品差异化 (chūkǒu chǎnpǐn chāyì huà) – Product differentiation in export – Sự khác biệt sản phẩm trong xuất khẩu |
2265 | 出口商品包装设计 (chūkǒu shāngpǐn bāozhuāng shèjì) – Packaging design for export products – Thiết kế bao bì cho sản phẩm xuất khẩu |
2266 | 出口市场开拓 (chūkǒu shìchǎng kāituò) – Development of export markets – Phát triển thị trường xuất khẩu |
2267 | 出口商品检测报告 (chūkǒu shāngpǐn jiǎncè bàogào) – Inspection report for export products – Báo cáo kiểm tra sản phẩm xuất khẩu |
2268 | 出口货物报关单证 (chūkǒu huòwù bàoguān dānzhèng) – Export goods customs declaration documents – Tài liệu khai báo hải quan hàng hóa xuất khẩu |
2269 | 出口产品质量控制体系 (chūkǒu chǎnpǐn zhìliàng kòngzhì tǐxì) – Quality control system for export products – Hệ thống kiểm soát chất lượng sản phẩm xuất khẩu |
2270 | 出口市场营销 (chūkǒu shìchǎng yíngxiāo) – Marketing in export markets – Tiếp thị trên các thị trường xuất khẩu |
2271 | 出口贸易法规 (chūkǒu màoyì fǎguī) – Export trade regulations – Quy định về thương mại xuất khẩu |
2272 | 出口货物运输计划 (chūkǒu huòwù yùnshū jìhuà) – Export goods transportation plan – Kế hoạch vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
2273 | 出口货物运输公司 (chūkǒu huòwù yùnshū gōngsī) – Export goods transportation company – Công ty vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
2274 | 出口市场行情 (chūkǒu shìchǎng hángqíng) – Export market trends – Xu hướng thị trường xuất khẩu |
2275 | 出口产品市场定位 (chūkǒu chǎnpǐn shìchǎng dìngwèi) – Market positioning of export products – Định vị thị trường sản phẩm xuất khẩu |
2276 | 出口市场合作 (chūkǒu shìchǎng hézuò) – Market cooperation in export – Hợp tác thị trường xuất khẩu |
2277 | 出口产品质量要求 (chūkǒu chǎnpǐn zhìliàng yāoqiú) – Quality requirements for export products – Yêu cầu chất lượng sản phẩm xuất khẩu |
2278 | 出口货物报关资料 (chūkǒu huòwù bàoguān zīliào) – Customs declaration materials for export goods – Tài liệu khai báo hải quan hàng hóa xuất khẩu |
2279 | 出口货物包装 (chūkǒu huòwù bāozhuāng) – Export goods packaging – Bao bì hàng hóa xuất khẩu |
2280 | 出口货物运输安排 (chūkǒu huòwù yùnshū ānpái) – Export goods transportation arrangement – Sắp xếp vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
2281 | 出口市场预算 (chūkǒu shìchǎng yùsuàn) – Export market budget – Ngân sách thị trường xuất khẩu |
2282 | 出口产品合格证 (chūkǒu chǎnpǐn hégé zhèng) – Certificate of conformity for export products – Giấy chứng nhận hợp quy sản phẩm xuất khẩu |
2283 | 出口报关费用 (chūkǒu bàoguān fèiyòng) – Customs declaration fees for export – Phí khai báo hải quan xuất khẩu |
2284 | 出口商品价值评估 (chūkǒu shāngpǐn jiàzhí pínggū) – Valuation of export goods – Định giá hàng hóa xuất khẩu |
2285 | 出口贸易信息交流 (chūkǒu màoyì xìnxī jiāoliú) – Exchange of export trade information – Trao đổi thông tin thương mại xuất khẩu |
2286 | 出口贸易商 (chūkǒu màoyì shāng) – Export trader – Nhà buôn xuất khẩu |
2287 | 出口商品电子支付 (chūkǒu shāngpǐn diànzǐ zhīfù) – Electronic payment for export goods – Thanh toán điện tử cho hàng hóa xuất khẩu |
2288 | 出口货物验收 (chūkǒu huòwù yànshōu) – Inspection and acceptance of export goods – Kiểm tra và tiếp nhận hàng hóa xuất khẩu |
2289 | 出口市场渠道开发 (chūkǒu shìchǎng qúdào kāifā) – Development of export market channels – Phát triển kênh thị trường xuất khẩu |
2290 | 出口贸易形式 (chūkǒu màoyì xíngshì) – Forms of export trade – Hình thức thương mại xuất khẩu |
2291 | 出口合同履行 (chūkǒu hétóng lǚxíng) – Execution of export contracts – Thực hiện hợp đồng xuất khẩu |
2292 | 出口产品检疫 (chūkǒu chǎnpǐn jiǎnyì) – Quarantine of export products – Kiểm dịch sản phẩm xuất khẩu |
2293 | 出口产品适应性 (chūkǒu chǎnpǐn shìyìngxìng) – Adaptability of export products – Khả năng thích ứng của sản phẩm xuất khẩu |
2294 | 出口货物提单 (chūkǒu huòwù tídān) – Bill of lading for export goods – Vận đơn hàng hóa xuất khẩu |
2295 | 出口产品成本控制 (chūkǒu chǎnpǐn chéngběn kòngzhì) – Cost control for export products – Kiểm soát chi phí sản phẩm xuất khẩu |
2296 | 出口贸易执行 (chūkǒu màoyì zhíxíng) – Execution of export trade – Thực hiện thương mại xuất khẩu |
2297 | 出口市场营销策略 (chūkǒu shìchǎng yíngxiāo cèlüè) – Marketing strategy for export market – Chiến lược tiếp thị thị trường xuất khẩu |
2298 | 出口货物退运 (chūkǒu huòwù tuì yùn) – Re-export of goods – Hàng hóa xuất khẩu trả lại |
2299 | 出口商品市场定位研究 (chūkǒu shāngpǐn shìchǎng dìngwèi yánjiū) – Market positioning research of export products – Nghiên cứu định vị thị trường sản phẩm xuất khẩu |
2300 | 出口贸易展览会 (chūkǒu màoyì zhǎnlǎnhuì) – Export trade fair – Hội chợ thương mại xuất khẩu |
2301 | 出口货物签证 (chūkǒu huòwù qiānzhèng) – Export goods visa – Thị thực hàng hóa xuất khẩu |
2302 | 出口产品包装材料 (chūkǒu chǎnpǐn bāozhuāng cáiliào) – Packaging materials for export products – Vật liệu đóng gói sản phẩm xuất khẩu |
2303 | 出口市场竞争分析 (chūkǒu shìchǎng jìngzhēng fēnxī) – Competitive analysis of export market – Phân tích cạnh tranh thị trường xuất khẩu |
2304 | 出口合同变更 (chūkǒu hétóng biàngēng) – Modification of export contracts – Thay đổi hợp đồng xuất khẩu |
2305 | 出口货物查验记录 (chūkǒu huòwù cháyàn jìlù) – Inspection record of export goods – Hồ sơ kiểm tra hàng hóa xuất khẩu |
2306 | 出口商品价格策略 (chūkǒu shāngpǐn jiàgé cèlüè) – Pricing strategy for export products – Chiến lược định giá sản phẩm xuất khẩu |
2307 | 出口货物运输路径 (chūkǒu huòwù yùnshū lùjìng) – Export goods transportation routes – Lộ trình vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
2308 | 出口贸易风险规避 (chūkǒu màoyì fēngxiǎn guībì) – Risk avoidance in export trade – Tránh né rủi ro thương mại xuất khẩu |
2309 | 出口产品测试 (chūkǒu chǎnpǐn cèshì) – Product testing for export – Kiểm tra sản phẩm xuất khẩu |
2310 | 出口市场政策变化 (chūkǒu shìchǎng zhèngcè biànhuà) – Changes in export market policies – Thay đổi chính sách thị trường xuất khẩu |
2311 | 出口货物监测 (chūkǒu huòwù jiāncè) – Monitoring of export goods – Giám sát hàng hóa xuất khẩu |
2312 | 出口贸易贸易壁垒 (chūkǒu màoyì màoyì bìlèi) – Trade barriers in export trade – Rào cản thương mại trong xuất khẩu |
2313 | 出口商品库存管理软件 (chūkǒu shāngpǐn kùcún guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Inventory management software for export products – Phần mềm quản lý tồn kho sản phẩm xuất khẩu |
2314 | 出口市场开拓经验 (chūkǒu shìchǎng kāituò jīngyàn) – Experience in developing export markets – Kinh nghiệm phát triển thị trường xuất khẩu |
2315 | 出口产品市场流通渠道 (chūkǒu chǎnpǐn shìchǎng liútōng qúdào) – Distribution channels for export market – Kênh phân phối thị trường xuất khẩu |
2316 | 出口贸易配额 (chūkǒu màoyì pèi’é) – Export trade quotas – Hạn ngạch xuất khẩu |
2317 | 出口货物保管费用 (chūkǒu huòwù bǎoguǎn fèiyòng) – Storage fees for export goods – Phí bảo quản hàng hóa xuất khẩu |
2318 | 出口市场法律法规 (chūkǒu shìchǎng fǎlǜ fǎguī) – Export market laws and regulations – Pháp luật và quy định thị trường xuất khẩu |
2319 | 出口商品市场分析工具 (chūkǒu shāngpǐn shìchǎng fēnxī gōngjù) – Market analysis tools for export products – Công cụ phân tích thị trường sản phẩm xuất khẩu |
2320 | 出口贸易形式多样化 (chūkǒu màoyì xíngshì duō yàng huà) – Diversification of export trade forms – Đa dạng hóa hình thức thương mại xuất khẩu |
2321 | 出口货物责任保险 (chūkǒu huòwù zérèn bǎoxiǎn) – Liability insurance for export goods – Bảo hiểm trách nhiệm hàng hóa xuất khẩu |
2322 | 出口市场推广活动 (chūkǒu shìchǎng tuīguǎng huódòng) – Export market promotion activities – Hoạt động xúc tiến thị trường xuất khẩu |
2323 | 出口产品生命周期 (chūkǒu chǎnpǐn shēngchǎn jiéqì) – Product life cycle for export – Vòng đời sản phẩm xuất khẩu |
2324 | 出口市场风险评估报告 (chūkǒu shìchǎng fēngxiǎn pínggū bàogào) – Risk assessment report for export market – Báo cáo đánh giá rủi ro thị trường xuất khẩu |
2325 | 出口合同争议解决 (chūkǒu hétóng zhēngyì jiějué) – Resolution of export contract disputes – Giải quyết tranh chấp hợp đồng xuất khẩu |
2326 | 出口市场拓展计划 (chūkǒu shìchǎng kuòdà jìhuà) – Export market expansion plan – Kế hoạch mở rộng thị trường xuất khẩu |
2327 | 出口订单履行 (chūkǒu dìngdān lǚxíng) – Fulfillment of export orders – Thực hiện đơn hàng xuất khẩu |
2328 | 出口货物质量检查 (chūkǒu huòwù zhìliàng jiǎnchá) – Export goods quality inspection – Kiểm tra chất lượng hàng hóa xuất khẩu |
2329 | 出口市场调研 (chūkǒu shìchǎng tiáo yán) – Export market research – Nghiên cứu thị trường xuất khẩu |
2330 | 出口企业发展 (chūkǒu qǐyè fāzhǎn) – Development of export enterprises – Phát triển doanh nghiệp xuất khẩu |
2331 | 出口产品商标注册 (chūkǒu chǎnpǐn shāngbiāo zhùcè) – Trademark registration for export products – Đăng ký nhãn hiệu sản phẩm xuất khẩu |
2332 | 出口贸易激励政策 (chūkǒu màoyì jīlì zhèngcè) – Export trade incentive policies – Chính sách khuyến khích thương mại xuất khẩu |
2333 | 出口合同审核 (chūkǒu hétóng shěnhé) – Export contract review – Xem xét hợp đồng xuất khẩu |
2334 | 出口产品供应链管理 (chūkǒu chǎnpǐn gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Export product supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng sản phẩm xuất khẩu |
2335 | 出口货物进出口许可 (chūkǒu huòwù jìn chūkǒu xǔkě) – Import/export license for goods – Giấy phép nhập khẩu/xuất khẩu hàng hóa |
2336 | 出口产品市场需求 (chūkǒu chǎnpǐn shìchǎng xūqiú) – Market demand for export products – Nhu cầu thị trường sản phẩm xuất khẩu |
2337 | 出口贸易信息系统 (chūkǒu màoyì xìnxī xìtǒng) – Export trade information system – Hệ thống thông tin thương mại xuất khẩu |
2338 | 出口企业政策 (chūkǒu qǐyè zhèngcè) – Export enterprise policies – Chính sách doanh nghiệp xuất khẩu |
2339 | 出口贸易便利化 (chūkǒu màoyì biànlì huà) – Export trade facilitation – Tạo thuận lợi cho thương mại xuất khẩu |
2340 | 出口贸易审核 (chūkǒu màoyì shěnhé) – Export trade audit – Kiểm tra thương mại xuất khẩu |
2341 | 出口产品质量保证 (chūkǒu chǎnpǐn zhìliàng bǎozhèng) – Export product quality assurance – Đảm bảo chất lượng sản phẩm xuất khẩu |
2342 | 出口市场定位 (chūkǒu shìchǎng dìngwèi) – Market positioning for export – Định vị thị trường xuất khẩu |
2343 | 出口通关手续 (chūkǒu tōngguān shǒuxù) – Export customs procedures – Thủ tục hải quan xuất khẩu |
2344 | 出口贸易商会 (chūkǒu màoyì shānghuì) – Export trade association – Hiệp hội thương mại xuất khẩu |
2345 | 出口贸易仲裁 (chūkǒu màoyì zhòngcái) – Export trade arbitration – Trọng tài thương mại xuất khẩu |
2346 | 出口商品的定价 (chūkǒu shāngpǐn de dìngjià) – Pricing of export goods – Định giá hàng hóa xuất khẩu |
2347 | 出口产品的生产批号 (chūkǒu chǎnpǐn de shēngchǎn pī hào) – Production batch number of export products – Số lô sản xuất của sản phẩm xuất khẩu |
2348 | 出口市场进入策略 (chūkǒu shìchǎng jìnrù cèlüè) – Export market entry strategy – Chiến lược gia nhập thị trường xuất khẩu |
2349 | 出口商品展示 (chūkǒu shāngpǐn zhǎnshì) – Export product display – Trưng bày sản phẩm xuất khẩu |
2350 | 出口产品包装规范 (chūkǒu chǎnpǐn bāozhuāng guīfàn) – Export product packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói sản phẩm xuất khẩu |
2351 | 出口商品质量检验 (chūkǒu shāngpǐn zhìliàng jiǎnyàn) – Quality inspection of export goods – Kiểm tra chất lượng sản phẩm xuất khẩu |
2352 | 出口贸易电子支付 (chūkǒu màoyì diànzǐ zhīfù) – Export trade electronic payment – Thanh toán điện tử trong thương mại xuất khẩu |
2353 | 出口进口报关 (chūkǒu jìnkǒu bàoguān) – Export-import customs declaration – Khai báo hải quan xuất nhập khẩu |
2354 | 出口贸易价格波动 (chūkǒu màoyì jiàgé bōdòng) – Price fluctuations in export trade – Biến động giá trong thương mại xuất khẩu |
2355 | 出口产品运输路线 (chūkǒu chǎnpǐn yùnshū lùxiàn) – Export product transportation route – Lộ trình vận chuyển sản phẩm xuất khẩu |
2356 | 出口市场需求变化 (chūkǒu shìchǎng xūqiú biànhuà) – Changes in export market demand – Thay đổi nhu cầu thị trường xuất khẩu |
2357 | 出口货物报关单 (chūkǒu huòwù bàoguān dān) – Export goods declaration form – Mẫu tờ khai hải quan hàng hóa xuất khẩu |
2358 | 出口运费计算 (chūkǒu yùnfèi jìsuàn) – Calculation of export freight – Tính toán cước vận chuyển xuất khẩu |
2359 | 出口合同生效 (chūkǒu hétóng shēngxiào) – Effectiveness of export contract – Hiệu lực hợp đồng xuất khẩu |
2360 | 出口贸易电子化 (chūkǒu màoyì diànzǐ huà) – Digitization of export trade – Số hóa thương mại xuất khẩu |
2361 | 出口货物保险索赔 (chūkǒu huòwù bǎoxiǎn suǒpéi) – Export goods insurance claim – Yêu cầu bồi thường bảo hiểm hàng hóa xuất khẩu |
2362 | 出口产品退货 (chūkǒu chǎnpǐn tuìhuò) – Return of export products – Hoàn trả sản phẩm xuất khẩu |
2363 | 出口市场定价机制 (chūkǒu shìchǎng dìngjià jīzhì) – Export market pricing mechanism – Cơ chế định giá thị trường xuất khẩu |
2364 | 出口原产地证明 (chūkǒu yuánchǎndì zhèngmíng) – Export certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa |
2365 | 出口报关手续 (chūkǒu bàoguān shǒuxù) – Export customs clearance procedures – Thủ tục thông quan xuất khẩu |
2366 | 出口贸易风险 (chūkǒu màoyì fēngxiǎn) – Export trade risks – Rủi ro thương mại xuất khẩu |
2367 | 出口货物运输成本 (chūkǒu huòwù yùnshū chéngběn) – Export goods transportation cost – Chi phí vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
2368 | 出口商品定制 (chūkǒu shāngpǐn dìngzhì) – Customized export products – Sản phẩm xuất khẩu theo yêu cầu |
2369 | 出口市场准入 (chūkǒu shìchǎng zhǔnrù) – Export market access – Quyền truy cập vào thị trường xuất khẩu |
2370 | 出口贸易保证金 (chūkǒu màoyì bǎozhèngjīn) – Export trade deposit – Tiền đặt cọc thương mại xuất khẩu |
2371 | 出口市场选择 (chūkǒu shìchǎng xuǎnzé) – Export market selection – Lựa chọn thị trường xuất khẩu |
2372 | 出口货物发运 (chūkǒu huòwù fāyùn) – Dispatch of export goods – Gửi hàng hóa xuất khẩu |
2373 | 出口业务培训 (chūkǒu yèwù péixùn) – Export business training – Đào tạo nghiệp vụ xuất khẩu |
2374 | 出口成本分析 (chūkǒu chéngběn fēnxī) – Export cost analysis – Phân tích chi phí xuất khẩu |
2375 | 出口银行汇款 (chūkǒu yínháng huìkuǎn) – Export bank remittance – Chuyển tiền ngân hàng xuất khẩu |
2376 | 出口交易付款 (chūkǒu jiāoyì fùkuǎn) – Export transaction payment – Thanh toán giao dịch xuất khẩu |
2377 | 出口通关文件 (chūkǒu tōngguān wénjiàn) – Export customs documents – Hồ sơ hải quan xuất khẩu |
2378 | 出口产品安全认证 (chūkǒu chǎnpǐn ānquán rènzhèng) – Export product safety certification – Chứng nhận an toàn sản phẩm xuất khẩu |
2379 | 出口市场调研报告 (chūkǒu shìchǎng tiáoyán bàogào) – Export market research report – Báo cáo nghiên cứu thị trường xuất khẩu |
2380 | 出口贸易发展 (chūkǒu màoyì fāzhǎn) – Export trade development – Phát triển thương mại xuất khẩu |
2381 | 出口产品的标准 (chūkǒu chǎnpǐn de biāozhǔn) – Export product standards – Tiêu chuẩn sản phẩm xuất khẩu |
2382 | 出口市场调控 (chūkǒu shìchǎng tiáokòng) – Export market regulation – Điều tiết thị trường xuất khẩu |
2383 | 出口货物的存储 (chūkǒu huòwù de cúnchú) – Storage of export goods – Lưu trữ hàng hóa xuất khẩu |
2384 | 出口合同履行 (chūkǒu hétóng lǚxíng) – Performance of export contract – Thực hiện hợp đồng xuất khẩu |
2385 | 出口报关单据 (chūkǒu bàoguān dānjù) – Export customs declaration documents – Tài liệu khai báo hải quan xuất khẩu |
2386 | 出口退税流程 (chūkǒu tuìshuì liúchéng) – Export tax rebate process – Quy trình hoàn thuế xuất khẩu |
2387 | 出口担保 (chūkǒu dānbǎo) – Export guarantee – Bảo lãnh xuất khẩu |
2388 | 出口集装箱运输 (chūkǒu jí zhuāngxiāng yùnshū) – Export container transport – Vận chuyển container xuất khẩu |
2389 | 出口价格控制 (chūkǒu jiàgé kòngzhì) – Export price control – Kiểm soát giá xuất khẩu |
2390 | 出口贸易通道 (chūkǒu màoyì tōngdào) – Export trade channel – Kênh thương mại xuất khẩu |
2391 | 出口配件 (chūkǒu pèijiàn) – Export parts – Phụ tùng xuất khẩu |
2392 | 出口专用设备 (chūkǒu zhuānyòng shèbèi) – Export-specific equipment – Thiết bị chuyên dụng cho xuất khẩu |
2393 | 出口货物物流跟踪 (chūkǒu huòwù wùliú gēnzōng) – Export goods logistics tracking – Theo dõi logistics hàng hóa xuất khẩu |
2394 | 出口退货政策 (chūkǒu tuìhuò zhèngcè) – Export return policy – Chính sách hoàn trả hàng hóa xuất khẩu |
2395 | 出口物流服务 (chūkǒu wùliú fúwù) – Export logistics services – Dịch vụ logistics xuất khẩu |
2396 | 出口核查 (chūkǒu héchá) – Export verification – Kiểm tra xuất khẩu |
2397 | 出口报关公司 (chūkǒu bàoguān gōngsī) – Export customs agency – Công ty khai báo hải quan xuất khẩu |
2398 | 出口贸易渠道 (chūkǒu màoyì qúdào) – Export trade channel – Kênh thương mại xuất khẩu |
2399 | 出口银行信用证 (chūkǒu yínháng xìnyòng zhèng) – Export bank letter of credit – Thư tín dụng ngân hàng xuất khẩu |
2400 | 出口许可协议 (chūkǒu xǔkě xiéyì) – Export licensing agreement – Thỏa thuận cấp phép xuất khẩu |
2401 | 出口政策支持 (chūkǒu zhèngcè zhīchí) – Export policy support – Hỗ trợ chính sách xuất khẩu |
2402 | 出口运输服务商 (chūkǒu yùnshū fúwù shāng) – Export transport service provider – Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển xuất khẩu |
2403 | 出口报关费用 (chūkǒu bàoguān fèiyòng) – Export customs clearance fee – Phí thông quan xuất khẩu |
2404 | 出口货物分类 (chūkǒu huòwù fēnlèi) – Export goods classification – Phân loại hàng hóa xuất khẩu |
2405 | 出口通关费用 (chūkǒu tōngguān fèiyòng) – Export customs fees – Phí thông quan xuất khẩu |
2406 | 出口运输过程 (chūkǒu yùnshū guòchéng) – Export transportation process – Quy trình vận chuyển xuất khẩu |
2407 | 出口商品标准化 (chūkǒu shāngpǐn biāozhǔnhuà) – Export product standardization – Tiêu chuẩn hóa sản phẩm xuất khẩu |
2408 | 出口关税优惠 (chūkǒu guānshuì yōuhuì) – Export duty exemption – Miễn thuế xuất khẩu |
2409 | 出口装载 (chūkǒu zhuāngzài) – Export loading – Xếp hàng xuất khẩu |
2410 | 出口合作伙伴 (chūkǒu hézuò huǒbàn) – Export business partner – Đối tác kinh doanh xuất khẩu |
2411 | 出口潜力市场 (chūkǒu qiánlì shìchǎng) – Export potential market – Thị trường xuất khẩu tiềm năng |
2412 | 出口合作协议 (chūkǒu hézuò xiéyì) – Export cooperation agreement – Thỏa thuận hợp tác xuất khẩu |
2413 | 出口报关费用支付 (chūkǒu bàoguān fèiyòng zhīfù) – Payment of export customs fees – Thanh toán phí hải quan xuất khẩu |
2414 | 出口单证管理 (chūkǒu dānzhèng guǎnlǐ) – Export document management – Quản lý chứng từ xuất khẩu |
2415 | 出口保险理赔 (chūkǒu bǎoxiǎn lǐpéi) – Export insurance claim – Đòi bảo hiểm xuất khẩu |
2416 | 出口贸易合规检查 (chūkǒu màoyì héguī jiǎnchá) – Export trade compliance inspection – Kiểm tra tuân thủ thương mại xuất khẩu |
2417 | 出口退税申请 (chūkǒu tuìshuì shēnqǐng) – Application for export tax refund – Đơn xin hoàn thuế xuất khẩu |
2418 | 出口贸易协议书 (chūkǒu màoyì xiéyì shū) – Export trade agreement document – Tài liệu hợp đồng thương mại xuất khẩu |
2419 | 出口产品包装 (chūkǒu chǎnpǐn bāozhuāng) – Export product packaging – Bao bì sản phẩm xuất khẩu |
2420 | 出口许可证申请 (chūkǒu xǔkězhèng shēnqǐng) – Application for export license – Đơn xin giấy phép xuất khẩu |
2421 | 出口海关要求 (chūkǒu hǎiguān yāoqiú) – Export customs requirements – Yêu cầu hải quan xuất khẩu |
2422 | 出口退货处理 (chūkǒu tuìhuò chǔlǐ) – Export return processing – Xử lý hoàn trả hàng hóa xuất khẩu |
2423 | 出口原产地证明 (chūkǒu yuánchǎndì zhèngmíng) – Export certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ xuất khẩu |
2424 | 出口产品测试报告 (chūkǒu chǎnpǐn cèshì bàogào) – Export product test report – Báo cáo kiểm tra sản phẩm xuất khẩu |
2425 | 出口市场营销 (chūkǒu shìchǎng yíngxiāo) – Export marketing – Tiếp thị xuất khẩu |
2426 | 出口采购价格 (chūkǒu cǎigòu jiàgé) – Export procurement price – Giá mua sắm xuất khẩu |
2427 | 出口商会 (chūkǒu shānghuì) – Exporters’ association – Hiệp hội xuất khẩu |
2428 | 出口商品审核 (chūkǒu shāngpǐn shěnhé) – Export product audit – Kiểm toán sản phẩm xuất khẩu |
2429 | 出口费用明细 (chūkǒu fèiyòng míngxì) – Export cost breakdown – Chi tiết chi phí xuất khẩu |
2430 | 出口货物标记 (chūkǒu huòwù biāojì) – Export goods labeling – Ghi nhãn hàng hóa xuất khẩu |
2431 | 出口退税程序 (chūkǒu tuìshuì chéngxù) – Export tax refund process – Quy trình hoàn thuế xuất khẩu |
2432 | 出口货物声明 (chūkǒu huòwù shēngmíng) – Export goods declaration – Tuyên bố hàng hóa xuất khẩu |
2433 | 出口业务员 (chūkǒu yèwùyuán) – Export sales representative – Đại diện bán hàng xuất khẩu |
2434 | 出口货运代理 (chūkǒu huòyùn dàilǐ) – Export freight forwarding agent – Đại lý vận chuyển xuất khẩu |
2435 | 出口订单发货 (chūkǒu dìngdān fāhuò) – Export order shipment – Gửi hàng hóa theo đơn xuất khẩu |
2436 | 出口关税管理 (chūkǒu guānshuì guǎnlǐ) – Export tariff management – Quản lý thuế xuất khẩu |
2437 | 出口流程自动化 (chūkǒu liúchéng zìdònghuà) – Export process automation – Tự động hóa quy trình xuất khẩu |
2438 | 出口信用证付款 (chūkǒu xìnyòng zhèng fùkuǎn) – Payment by export letter of credit – Thanh toán qua thư tín dụng xuất khẩu |
2439 | 出口需求预测 (chūkǒu xūqiú yùcè) – Export demand forecast – Dự báo nhu cầu xuất khẩu |
2440 | 出口商品包装标准 (chūkǒu shāngpǐn bāozhuāng biāozhǔn) – Export product packaging standards – Tiêu chuẩn bao bì sản phẩm xuất khẩu |
2441 | 出口市场准入 (chūkǒu shìchǎng zhǔnrù) – Export market access – Tiếp cận thị trường xuất khẩu |
2442 | 出口货物质量控制 (chūkǒu huòwù zhìliàng kòngzhì) – Export goods quality control – Kiểm soát chất lượng hàng hóa xuất khẩu |
2443 | 出口商品检疫 (chūkǒu shāngpǐn jiǎnyì) – Export product quarantine – Kiểm dịch sản phẩm xuất khẩu |
2444 | 出口货物报告 (chūkǒu huòwù bàogào) – Export goods report – Báo cáo hàng hóa xuất khẩu |
2445 | 出口配额管理 (chūkǒu pèi’é guǎnlǐ) – Export quota management – Quản lý hạn ngạch xuất khẩu |
2446 | 出口商检单 (chūkǒu shāngjiǎn dān) – Export inspection certificate – Giấy chứng nhận kiểm tra xuất khẩu |
2447 | 出口品牌 (chūkǒu pǐnpái) – Export brand – Thương hiệu xuất khẩu |
2448 | 出口商机 (chūkǒu shāngjī) – Export business opportunity – Cơ hội kinh doanh xuất khẩu |
2449 | 出口货物运输方式 (chūkǒu huòwù yùnshū fāngshì) – Export goods transportation method – Phương thức vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
2450 | 出口协议书签署 (chūkǒu xiéyì shū qiānshǔ) – Signing of export agreement – Ký kết thỏa thuận xuất khẩu |
2451 | 出口货物标签 (chūkǒu huòwù biāoqiān) – Export goods label – Nhãn hàng hóa xuất khẩu |
2452 | 出口许可申请 (chūkǒu xǔkě shēnqǐng) – Export license application – Đơn xin giấy phép xuất khẩu |
2453 | 出口配送 (chūkǒu pèisòng) – Export delivery – Giao hàng xuất khẩu |
2454 | 出口货物运输单据 (chūkǒu huòwù yùnshū dānjù) – Export goods transportation document – Chứng từ vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
2455 | 出口原材料 (chūkǒu yuáncái liào) – Export raw materials – Nguyên liệu xuất khẩu |
2456 | 出口物流信息 (chūkǒu wùliú xìnxī) – Export logistics information – Thông tin logistics xuất khẩu |
2457 | 出口货物品质 (chūkǒu huòwù pǐnzhì) – Export goods quality – Chất lượng hàng hóa xuất khẩu |
2458 | 出口货物保管 (chūkǒu huòwù bǎoguǎn) – Export goods storage – Lưu trữ hàng hóa xuất khẩu |
2459 | 出口信用证开立 (chūkǒu xìnyòng zhèng kāilì) – Issuance of export letter of credit – Phát hành thư tín dụng xuất khẩu |
2460 | 出口货物退还 (chūkǒu huòwù tuìhuán) – Export goods return – Hoàn trả hàng hóa xuất khẩu |
2461 | 出口发货流程 (chūkǒu fāhuò liúchéng) – Export shipment process – Quy trình giao hàng xuất khẩu |
2462 | 出口汇率风险 (chūkǒu huìlǜ fēngxiǎn) – Export exchange rate risk – Rủi ro tỷ giá xuất khẩu |
2463 | 出口利润率 (chūkǒu lìrùn lǜ) – Export profit margin – Biên lợi nhuận xuất khẩu |
2464 | 出口关税优惠 (chūkǒu guānshuì yōuhuì) – Export customs duty reduction – Giảm thuế xuất khẩu |
2465 | 出口支付条款 (chūkǒu zhīfù tiáokuǎn) – Export payment conditions – Điều kiện thanh toán xuất khẩu |
2466 | 出口货物备案 (chūkǒu huòwù bèi’àn) – Export goods registration – Đăng ký hàng hóa xuất khẩu |
2467 | 出口包装规范 (chūkǒu bāozhuāng guīfàn) – Export packaging standard – Tiêu chuẩn bao bì xuất khẩu |
2468 | 出口文件审查 (chūkǒu wénjiàn shěnchá) – Export document review – Kiểm tra tài liệu xuất khẩu |
2469 | 出口业务协议 (chūkǒu yèwù xiéyì) – Export business agreement – Thỏa thuận kinh doanh xuất khẩu |
2470 | 出口电子支付 (chūkǒu diànzǐ zhīfù) – Export electronic payment – Thanh toán điện tử xuất khẩu |
2471 | 出口商品鉴定 (chūkǒu shāngpǐn jiàndìng) – Export product certification – Chứng nhận sản phẩm xuất khẩu |
2472 | 出口货物运输管理 (chūkǒu huòwù yùnshū guǎnlǐ) – Export goods transportation management – Quản lý vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
2473 | 出口关税分类 (chūkǒu guānshuì fēnlèi) – Export customs duty classification – Phân loại thuế xuất khẩu |
2474 | 出口产品标识 (chūkǒu chǎnpǐn biāoshí) – Export product labeling – Ghi nhãn sản phẩm xuất khẩu |
2475 | 出口资料整理 (chūkǒu zīliào zhěnglǐ) – Export document organization – Sắp xếp tài liệu xuất khẩu |
2476 | 出口货物托运 (chūkǒu huòwù tuōyùn) – Export cargo consignment – Gửi hàng hóa xuất khẩu |
2477 | 出口商账 (chūkǒu shāngzhàng) – Export trade account – Tài khoản thương mại xuất khẩu |
2478 | 出口商品质量标准 (chūkǒu shāngpǐn zhìliàng biāozhǔn) – Export product quality standard – Tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm xuất khẩu |
2479 | 出口佣金 (chūkǒu yōngjīn) – Export commission – Hoa hồng xuất khẩu |
2480 | 出口竞争力 (chūkǒu jìngzhēng lì) – Export competitiveness – Năng lực cạnh tranh xuất khẩu |
2481 | 出口报关 (chūkǒu bàoguān) – Export customs declaration – Khai báo hải quan xuất khẩu |
2482 | 出口产业链 (chūkǒu chǎnyè liàn) – Export supply chain – Chuỗi cung ứng xuất khẩu |
2483 | 出口合规性 (chūkǒu héguī xìng) – Export compliance – Tuân thủ xuất khẩu |
2484 | 出口商品检查 (chūkǒu shāngpǐn jiǎnchá) – Export product inspection – Kiểm tra sản phẩm xuất khẩu |
2485 | 出口销售额 (chūkǒu xiāoshòu é) – Export sales volume – Khối lượng bán hàng xuất khẩu |
2486 | 出口跨境电商 (chūkǒu kuàjìng diànshāng) – Export cross-border e-commerce – Thương mại điện tử xuyên biên giới xuất khẩu |
2487 | 出口目标达成 (chūkǒu mùbiāo dáchéng) – Achievement of export targets – Đạt mục tiêu xuất khẩu |
2488 | 出口配套服务 (chūkǒu pèitào fúwù) – Export supporting services – Dịch vụ hỗ trợ xuất khẩu |
2489 | 出口运输路线 (chūkǒu yùnshū lùxiàn) – Export transport route – Tuyến vận chuyển xuất khẩu |
2490 | 出口销售渠道 (chūkǒu xiāoshòu qúdào) – Export sales channels – Kênh bán hàng xuất khẩu |
2491 | 出口关税政策 (chūkǒu guānshuì zhèngcè) – Export customs duty policy – Chính sách thuế xuất khẩu |
2492 | 出口品牌建设 (chūkǒu pǐnpái jiànshè) – Export brand building – Xây dựng thương hiệu xuất khẩu |
2493 | 出口政策法规 (chūkǒu zhèngcè fǎguī) – Export policies and regulations – Chính sách và quy định xuất khẩu |
2494 | 出口货物管理 (chūkǒu huòwù guǎnlǐ) – Export goods management – Quản lý hàng hóa xuất khẩu |
2495 | 出口品牌发展 (chūkǒu pǐnpái fāzhǎn) – Export brand development – Phát triển thương hiệu xuất khẩu |
2496 | 出口资金管理 (chūkǒu zījīn guǎnlǐ) – Export fund management – Quản lý tài chính xuất khẩu |
2497 | 出口现金流 (chūkǒu xiànjīn liú) – Export cash flow – Dòng tiền xuất khẩu |
2498 | 出口信用 (chūkǒu xìnyòng) – Export credit – Tín dụng xuất khẩu |
2499 | 出口合同签署 (chūkǒu hétóng qiānshǔ) – Export contract signing – Ký hợp đồng xuất khẩu |
2500 | 出口运输方式 (chūkǒu yùnshū fāngshì) – Export shipping method – Phương thức vận chuyển xuất khẩu |
2501 | 出口关税优惠政策 (chūkǒu guānshuì yōuhuì zhèngcè) – Export customs duty优惠 policy – Chính sách giảm thuế xuất khẩu |
2502 | 出口发展趋势 (chūkǒu fāzhǎn qūshì) – Export development trend – Xu hướng phát triển xuất khẩu |
2503 | 出口产品标准 (chūkǒu chǎnpǐn biāozhǔn) – Export product standards – Tiêu chuẩn sản phẩm xuất khẩu |
2504 | 出口战略 (chūkǒu zhànlüè) – Export strategy – Chiến lược xuất khẩu |
2505 | 出口品牌认知度 (chūkǒu pǐnpái rènzhī dù) – Export brand awareness – Nhận thức thương hiệu xuất khẩu |
2506 | 出口通关程序 (chūkǒu tōngguān chéngxù) – Export customs clearance procedure – Quy trình thông quan xuất khẩu |
2507 | 出口消费品 (chūkǒu xiāofèi pǐn) – Export consumer goods – Hàng tiêu dùng xuất khẩu |
2508 | 出口退货 (chūkǒu tuìhuò) – Export return – Hàng trả lại xuất khẩu |
2509 | 出口潜力 (chūkǒu qiánlì) – Export potential – Tiềm năng xuất khẩu |
2510 | 出口责任 (chūkǒu zérèn) – Export responsibility – Trách nhiệm xuất khẩu |
2511 | 出口样品 (chūkǒu yàngpǐn) – Export sample – Mẫu hàng xuất khẩu |
2512 | 出口商标 (chūkǒu shāngbiāo) – Export trademark – Thương hiệu xuất khẩu |
2513 | 出口服务合同 (chūkǒu fúwù hétóng) – Export service contract – Hợp đồng dịch vụ xuất khẩu |
2514 | 出口质量检查 (chūkǒu zhìliàng jiǎnchá) – Export quality inspection – Kiểm tra chất lượng xuất khẩu |
2515 | 出口信息共享 (chūkǒu xìnxī gòngxiǎng) – Export information sharing – Chia sẻ thông tin xuất khẩu |
2516 | 出口服务业 (chūkǒu fúwù yè) – Export service industry – Ngành dịch vụ xuất khẩu |
2517 | 出口物流解决方案 (chūkǒu wùliú jiějué fāng’àn) – Export logistics solutions – Giải pháp logistics xuất khẩu |
2518 | 出口贸易合同模板 (chūkǒu màoyì hétóng móbǎn) – Export trade contract template – Mẫu hợp đồng thương mại xuất khẩu |
2519 | 出口客户群体 (chūkǒu kèhù qúntǐ) – Export customer group – Nhóm khách hàng xuất khẩu |
2520 | 出口商品促销 (chūkǒu shāngpǐn cùxiāo) – Export product promotion – Khuyến mãi sản phẩm xuất khẩu |
2521 | 出口市场开拓 (chūkǒu shìchǎng kāituò) – Export market development – Khai thác thị trường xuất khẩu |
2522 | 出口企业社会责任 (chūkǒu qǐyè shèhuì zérèn) – Export corporate social responsibility – Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp xuất khẩu |
2523 | 出口包装要求 (chūkǒu bāozhuāng yāoqiú) – Export packaging requirements – Yêu cầu đóng gói xuất khẩu |
2524 | 出口商品研发 (chūkǒu shāngpǐn yánfā) – Export product research and development – Nghiên cứu và phát triển sản phẩm xuất khẩu |
2525 | 出口保证金 (chūkǒu bǎozhèng jīn) – Export deposit – Tiền ký quỹ xuất khẩu |
2526 | 出口贸易促进机构 (chūkǒu màoyì cùjìn jīgòu) – Export trade promotion organization – Tổ chức xúc tiến thương mại xuất khẩu |
2527 | 出口商品登记 (chūkǒu shāngpǐn dēngjì) – Export product registration – Đăng ký sản phẩm xuất khẩu |
2528 | 出口关税调整 (chūkǒu guānshuì tiáozhěng) – Export tariff adjustment – Điều chỉnh thuế xuất khẩu |
2529 | 出口信息分析 (chūkǒu xìnxī fēnxī) – Export information analysis – Phân tích thông tin xuất khẩu |
2530 | 出口许可证制度 (chūkǒu xǔkě zhìdù) – Export licensing system – Hệ thống giấy phép xuất khẩu |
2531 | 出口价格体系 (chūkǒu jiàgé tǐxì) – Export pricing system – Hệ thống định giá xuất khẩu |
2532 | 出口供应协议 (chūkǒu gōngyìng xiéyì) – Export supply agreement – Thỏa thuận cung ứng xuất khẩu |
2533 | 出口融资政策 (chūkǒu róngzī zhèngcè) – Export financing policy – Chính sách tài trợ xuất khẩu |
2534 | 出口市场动态 (chūkǒu shìchǎng dòngtài) – Export market dynamics – Động thái thị trường xuất khẩu |
2535 | 出口信用等级 (chūkǒu xìnyòng děngjí) – Export credit rating – Xếp hạng tín dụng xuất khẩu |
2536 | 出口标准化流程 (chūkǒu biāozhǔnhuà liúchéng) – Export standardization process – Quy trình chuẩn hóa xuất khẩu |
2537 | 出口商品品控 (chūkǒu shāngpǐn pǐnkòng) – Export product quality control – Kiểm soát chất lượng sản phẩm xuất khẩu |
2538 | 出口分销渠道 (chūkǒu fēnxiāo qúdào) – Export distribution channels – Kênh phân phối xuất khẩu |
2539 | 出口国家政策 (chūkǒu guójiā zhèngcè) – Export national policy – Chính sách quốc gia về xuất khẩu |
2540 | 出口经济效益 (chūkǒu jīngjì xiàoyì) – Export economic benefits – Hiệu quả kinh tế từ xuất khẩu |
2541 | 出口代理费用 (chūkǒu dàilǐ fèiyòng) – Export agency fees – Phí dịch vụ đại lý xuất khẩu |
2542 | 出口技术支持 (chūkǒu jìshù zhīchí) – Export technical support – Hỗ trợ kỹ thuật xuất khẩu |
2543 | 出口保险服务 (chūkǒu bǎoxiǎn fúwù) – Export insurance services – Dịch vụ bảo hiểm xuất khẩu |
2544 | 出口电子商务 (chūkǒu diànzǐ shāngwù) – Export e-commerce – Thương mại điện tử xuất khẩu |
2545 | 出口生态产品 (chūkǒu shēngtài chǎnpǐn) – Export eco-friendly products – Sản phẩm thân thiện với môi trường xuất khẩu |
2546 | 出口贸易信任 (chūkǒu màoyì xìnrèn) – Export trade trust – Niềm tin trong thương mại xuất khẩu |
2547 | 出口市场细分 (chūkǒu shìchǎng xìfēn) – Export market segmentation – Phân khúc thị trường xuất khẩu |
2548 | 出口监管机构 (chūkǒu jiānguǎn jīgòu) – Export regulatory agencies – Cơ quan quản lý xuất khẩu |
2549 | 出口货物存储 (chūkǒu huòwù cúnchǔ) – Export cargo storage – Lưu trữ hàng hóa xuất khẩu |
2550 | 出口货运计划 (chūkǒu huòyùn jìhuà) – Export freight plan – Kế hoạch vận chuyển hàng xuất khẩu |
2551 | 出口订单管理系统 (chūkǒu dìngdān guǎnlǐ xìtǒng) – Export order management system – Hệ thống quản lý đơn hàng xuất khẩu |
2552 | 出口信用额度 (chūkǒu xìnyòng é dù) – Export credit limit – Hạn mức tín dụng xuất khẩu |
2553 | 出口企业品牌建设 (chūkǒu qǐyè pǐnpái jiànshè) – Export brand building – Xây dựng thương hiệu doanh nghiệp xuất khẩu |
2554 | 出口运输路线规划 (chūkǒu yùnshū lùxiàn guīhuà) – Export transport route planning – Lập kế hoạch tuyến vận chuyển xuất khẩu |
2555 | 出口资金流动 (chūkǒu zījīn liúdòng) – Export cash flow – Dòng tiền xuất khẩu |
2556 | 出口合作伙伴关系 (chūkǒu hézuò huǒbàn guānxì) – Export partnership – Quan hệ đối tác xuất khẩu |
2557 | 出口产品生命周期 (chūkǒu chǎnpǐn shēngmìng zhōuqí) – Export product lifecycle – Vòng đời sản phẩm xuất khẩu |
2558 | 出口销售预测 (chūkǒu xiāoshòu yùcè) – Export sales forecast – Dự báo doanh số xuất khẩu |
2559 | 出口市场准入壁垒 (chūkǒu shìchǎng zhǔnrù bìlěi) – Export market entry barriers – Rào cản tiếp cận thị trường xuất khẩu |
2560 | 出口政策解读 (chūkǒu zhèngcè jiědú) – Export policy interpretation – Giải thích chính sách xuất khẩu |
2561 | 出口商品保险费用 (chūkǒu shāngpǐn bǎoxiǎn fèiyòng) – Export product insurance costs – Chi phí bảo hiểm sản phẩm xuất khẩu |
2562 | 出口运输效率 (chūkǒu yùnshū xiàolǜ) – Export transportation efficiency – Hiệu suất vận chuyển xuất khẩu |
2563 | 出口原产地规则 (chūkǒu yuánchǎn dì guīzé) – Export rules of origin – Quy tắc xuất xứ hàng hóa xuất khẩu |
2564 | 出口知识产权保护 (chūkǒu zhīshì chǎnquán bǎohù) – Export intellectual property protection – Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ xuất khẩu |
2565 | 出口商品库存管理 (chūkǒu shāngpǐn kùcún guǎnlǐ) – Export inventory management – Quản lý tồn kho hàng xuất khẩu |
2566 | 出口商品交货时间 (chūkǒu shāngpǐn jiāohuò shíjiān) – Export product delivery time – Thời gian giao hàng sản phẩm xuất khẩu |
2567 | 出口风险规避措施 (chūkǒu fēngxiǎn guībì cuòshī) – Export risk mitigation measures – Biện pháp giảm thiểu rủi ro xuất khẩu |
2568 | 出口合同仲裁 (chūkǒu hétóng zhòngcái) – Export contract arbitration – Trọng tài hợp đồng xuất khẩu |
2569 | 出口贸易伙伴网络 (chūkǒu màoyì huǒbàn wǎngluò) – Export trade partner network – Mạng lưới đối tác thương mại xuất khẩu |
2570 | 出口税务风险 (chūkǒu shuìwù fēngxiǎn) – Export tax risks – Rủi ro thuế xuất khẩu |
2571 | 出口许可证申请 (chūkǒu xǔkě zhèng shēnqǐng) – Export license application – Đăng ký giấy phép xuất khẩu |
2572 | 出口合同审核 (chūkǒu hétóng shěnhé) – Export contract review – Kiểm duyệt hợp đồng xuất khẩu |
2573 | 出口产品定价策略 (chūkǒu chǎnpǐn dìngjià cèlüè) – Export product pricing strategy – Chiến lược định giá sản phẩm xuất khẩu |
2574 | 出口市场拓展计划 (chūkǒu shìchǎng tuòzhǎn jìhuà) – Export market expansion plan – Kế hoạch mở rộng thị trường xuất khẩu |
2575 | 出口商品风险评估 (chūkǒu shāngpǐn fēngxiǎn pínggū) – Export product risk assessment – Đánh giá rủi ro hàng hóa xuất khẩu |
2576 | 出口质量管理系统 (chūkǒu zhìliàng guǎnlǐ xìtǒng) – Export quality management system – Hệ thống quản lý chất lượng xuất khẩu |
2577 | 出口港口选择 (chūkǒu gǎngkǒu xuǎnzé) – Export port selection – Lựa chọn cảng xuất khẩu |
2578 | 出口运输时间表 (chūkǒu yùnshū shíjiān biǎo) – Export transport schedule – Lịch trình vận chuyển xuất khẩu |
2579 | 出口贸易信用担保 (chūkǒu màoyì xìnyòng dānbǎo) – Export trade credit guarantee – Đảm bảo tín dụng thương mại xuất khẩu |
2580 | 出口贸易电子化 (chūkǒu màoyì diànzǐ huà) – Export trade digitization – Số hóa thương mại xuất khẩu |
2581 | 出口物流合作伙伴 (chūkǒu wùliú hézuò huǒbàn) – Export logistics partners – Đối tác logistics xuất khẩu |
2582 | 出口企业管理软件 (chūkǒu qǐyè guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Export enterprise management software – Phần mềm quản lý doanh nghiệp xuất khẩu |
2583 | 出口经济增长贡献 (chūkǒu jīngjì zēngzhǎng gòngxiàn) – Export contribution to economic growth – Đóng góp của xuất khẩu vào tăng trưởng kinh tế |
2584 | 出口商品成本核算 (chūkǒu shāngpǐn chéngběn hésuàn) – Export product cost accounting – Tính toán chi phí sản phẩm xuất khẩu |
2585 | 出口数据安全 (chūkǒu shùjù ānquán) – Export data security – Bảo mật dữ liệu xuất khẩu |
2586 | 出口品牌推广策略 (chūkǒu pǐnpái tuīguǎng cèlüè) – Export brand promotion strategy – Chiến lược quảng bá thương hiệu xuất khẩu |
2587 | 出口业务自动化 (chūkǒu yèwù zìdòng huà) – Export business automation – Tự động hóa hoạt động kinh doanh xuất khẩu |
2588 | 出口贸易规则更新 (chūkǒu màoyì guīzé gēngxīn) – Export trade rules update – Cập nhật quy tắc thương mại xuất khẩu |
2589 | 出口货运跟踪 (chūkǒu huòyùn gēnzōng) – Export cargo tracking – Theo dõi hàng hóa xuất khẩu |
2590 | 出口包装材料选择 (chūkǒu bāozhuāng cáiliào xuǎnzé) – Export packaging material selection – Lựa chọn vật liệu đóng gói xuất khẩu |
2591 | 出口商品分类编码 (chūkǒu shāngpǐn fēnlèi biānmǎ) – Export product classification code – Mã phân loại sản phẩm xuất khẩu |
2592 | 出口电子文档管理 (chūkǒu diànzǐ wéndàng guǎnlǐ) – Export electronic document management – Quản lý tài liệu điện tử xuất khẩu |
2593 | 出口货物报关单 (chūkǒu huòwù bàoguān dān) – Export customs declaration – Tờ khai hải quan xuất khẩu |
2594 | 出口海运运输 (chūkǒu hǎiyùn yùnshū) – Export sea transport – Vận chuyển hàng hải xuất khẩu |
2595 | 出口货物检验程序 (chūkǒu huòwù jiǎnyàn chéngxù) – Export goods inspection procedure – Quy trình kiểm định hàng hóa xuất khẩu |
2596 | 出口成本优化 (chūkǒu chéngběn yōuhuà) – Export cost optimization – Tối ưu hóa chi phí xuất khẩu |
2597 | 出口客户满意度 (chūkǒu kèhù mǎnyì dù) – Export customer satisfaction – Sự hài lòng của khách hàng xuất khẩu |
2598 | 出口货物退运政策 (chūkǒu huòwù tuìyùn zhèngcè) – Export goods return policy – Chính sách hoàn trả hàng hóa xuất khẩu |
2599 | 出口信用证开立 (chūkǒu xìnyòng zhèng kāilì) – Issuing export letters of credit – Mở thư tín dụng xuất khẩu |
2600 | 出口商品价格波动 (chūkǒu shāngpǐn jiàgé bōdòng) – Export product price fluctuation – Biến động giá sản phẩm xuất khẩu |
2601 | 出口市场分布 (chūkǒu shìchǎng fēnbù) – Export market distribution – Phân bố thị trường xuất khẩu |
2602 | 出口清关服务 (chūkǒu qīngguān fúwù) – Export customs clearance service – Dịch vụ thông quan xuất khẩu |
2603 | 出口货运效率提升 (chūkǒu huòyùn xiàolǜ tíshēng) – Improving export freight efficiency – Nâng cao hiệu suất vận chuyển hàng xuất khẩu |
2604 | 出口商品技术规范 (chūkǒu shāngpǐn jìshù guīfàn) – Export product technical specifications – Quy cách kỹ thuật sản phẩm xuất khẩu |
2605 | 出口商业智能分析 (chūkǒu shāngyè zhìnéng fēnxī) – Export business intelligence analysis – Phân tích trí tuệ kinh doanh xuất khẩu |
2606 | 出口贸易培训课程 (chūkǒu màoyì péixùn kèchéng) – Export trade training courses – Khóa đào tạo thương mại xuất khẩu |
2607 | 出口市场动态监控 (chūkǒu shìchǎng dòngtài jiānkòng) – Export market dynamics monitoring – Giám sát động thái thị trường xuất khẩu |
2608 | 出口货运物流跟踪 (chūkǒu huòyùn wùliú gēnzōng) – Export freight logistics tracking – Theo dõi logistics vận chuyển hàng xuất khẩu |
2609 | 出口产品市场测试 (chūkǒu chǎnpǐn shìchǎng cèshì) – Export product market testing – Kiểm tra thị trường sản phẩm xuất khẩu |
2610 | 出口信用保险索赔 (chūkǒu xìnyòng bǎoxiǎn suǒpéi) – Export credit insurance claims – Khiếu nại bảo hiểm tín dụng xuất khẩu |
2611 | 出口贸易策略分析 (chūkǒu màoyì cèlüè fēnxī) – Export trade strategy analysis – Phân tích chiến lược thương mại xuất khẩu |
2612 | 出口市场营销计划 (chūkǒu shìchǎng yíngxiāo jìhuà) – Export marketing plan – Kế hoạch tiếp thị xuất khẩu |
2613 | 出口报关代理服务 (chūkǒu bàoguān dàilǐ fúwù) – Export customs brokerage service – Dịch vụ đại lý khai báo hải quan xuất khẩu |
2614 | 出口货物包装清单 (chūkǒu huòwù bāozhuāng qīngdān) – Export goods packing list – Danh sách đóng gói hàng hóa xuất khẩu |
2615 | 出口企业税务规划 (chūkǒu qǐyè shuìwù guīhuà) – Export enterprise tax planning – Kế hoạch thuế của doanh nghiệp xuất khẩu |
2616 | 出口产品市场份额 (chūkǒu chǎnpǐn shìchǎng fèn’é) – Export product market share – Thị phần sản phẩm xuất khẩu |
2617 | 出口贸易法规解读 (chūkǒu màoyì fǎguī jiědú) – Interpretation of export trade regulations – Giải thích quy định thương mại xuất khẩu |
2618 | 出口运输解决方案 (chūkǒu yùnshū jiějué fāng’àn) – Export transportation solutions – Giải pháp vận chuyển xuất khẩu |
2619 | 出口货物验收标准 (chūkǒu huòwù yànshōu biāozhǔn) – Export goods acceptance standards – Tiêu chuẩn nghiệm thu hàng hóa xuất khẩu |
2620 | 出口电子发票管理 (chūkǒu diànzǐ fāpiào guǎnlǐ) – Export e-invoice management – Quản lý hóa đơn điện tử xuất khẩu |
2621 | 出口商品标签设计 (chūkǒu shāngpǐn biāoqiān shèjì) – Export product label design – Thiết kế nhãn sản phẩm xuất khẩu |
2622 | 出口市场文化差异 (chūkǒu shìchǎng wénhuà chāyì) – Cultural differences in export markets – Khác biệt văn hóa trên thị trường xuất khẩu |
2623 | 出口港口通关效率 (chūkǒu gǎngkǒu tōngguān xiàolǜ) – Port clearance efficiency for export – Hiệu suất thông quan tại cảng xuất khẩu |
2624 | 出口货运保险条款 (chūkǒu huòyùn bǎoxiǎn tiáokuǎn) – Export freight insurance terms – Điều khoản bảo hiểm hàng hóa xuất khẩu |
2625 | 出口商品宣传材料 (chūkǒu shāngpǐn xuānchuán cáiliào) – Export product promotional materials – Tài liệu quảng bá sản phẩm xuất khẩu |
2626 | 出口企业可持续发展 (chūkǒu qǐyè kěchíxù fāzhǎn) – Sustainable development of export enterprises – Phát triển bền vững doanh nghiệp xuất khẩu |
2627 | 出口贸易合同争议 (chūkǒu màoyì hétóng zhēngyì) – Export trade contract disputes – Tranh chấp hợp đồng thương mại xuất khẩu |
2628 | 出口产品竞争优势 (chūkǒu chǎnpǐn jìngzhēng yōushì) – Competitive advantage of export products – Lợi thế cạnh tranh của sản phẩm xuất khẩu |
2629 | 出口关税减免政策 (chūkǒu guānshuì jiǎnmiǎn zhèngcè) – Export tariff reduction policies – Chính sách giảm thuế xuất khẩu |
2630 | 出口货物跟单员职责 (chūkǒu huòwù gēndān yuán zhízé) – Responsibilities of export shipping clerk – Trách nhiệm của nhân viên theo dõi xuất khẩu |
2631 | 出口货运损失理赔 (chūkǒu huòyùn sǔnshī lǐpéi) – Export freight loss claims – Khiếu nại tổn thất hàng hóa xuất khẩu |
2632 | 出口企业国际认证 (chūkǒu qǐyè guójì rènzhèng) – International certification for export enterprises – Chứng nhận quốc tế cho doanh nghiệp xuất khẩu |
2633 | 出口支付延迟风险 (chūkǒu zhīfù yánchí fēngxiǎn) – Risks of delayed export payments – Rủi ro chậm thanh toán xuất khẩu |
2634 | 出口商品运输协调 (chūkǒu shāngpǐn yùnshū xiétiáo) – Coordination of export goods transportation – Điều phối vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
2635 | 出口市场动态分析 (chūkǒu shìchǎng dòngtài fēnxī) – Analysis of export market dynamics – Phân tích động thái thị trường xuất khẩu |
2636 | 出口商品退货政策 (chūkǒu shāngpǐn tuìhuò zhèngcè) – Export product return policies – Chính sách trả hàng sản phẩm xuất khẩu |
2637 | 出口市场竞争分析 (chūkǒu shìchǎng jìngzhēng fēnxī) – Export market competition analysis – Phân tích cạnh tranh trên thị trường xuất khẩu |
2638 | 出口货运运输保险 (chūkǒu huòyùn yùnshū bǎoxiǎn) – Export freight transportation insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
2639 | 出口货物报关代理 (chūkǒu huòwù bàoguān dàilǐ) – Export goods customs brokerage – Đại lý khai báo hải quan hàng xuất khẩu |
2640 | 出口支付方式协议 (chūkǒu zhīfù fāngshì xiéyì) – Export payment method agreement – Thỏa thuận phương thức thanh toán xuất khẩu |
2641 | 出口货运时间管理 (chūkǒu huòyùn shíjiān guǎnlǐ) – Export freight time management – Quản lý thời gian vận chuyển hàng xuất khẩu |
2642 | 出口运输优化策略 (chūkǒu yùnshū yōuhuà cèlüè) – Export transportation optimization strategy – Chiến lược tối ưu hóa vận chuyển xuất khẩu |
2643 | 出口货物保险费率 (chūkǒu huòwù bǎoxiǎn fèilǜ) – Export goods insurance rates – Mức phí bảo hiểm hàng hóa xuất khẩu |
2644 | 出口贸易收入增长 (chūkǒu màoyì shōurù zēngzhǎng) – Export trade revenue growth – Tăng trưởng doanh thu thương mại xuất khẩu |
2645 | 出口市场分销渠道 (chūkǒu shìchǎng fēnxiāo qúdào) – Export market distribution channels – Kênh phân phối thị trường xuất khẩu |
2646 | 出口合同谈判技巧 (chūkǒu hétóng tánpàn jìqiǎo) – Export contract negotiation skills – Kỹ năng đàm phán hợp đồng xuất khẩu |
2647 | 出口货物运输模式 (chūkǒu huòwù yùnshū móshì) – Export goods transportation model – Mô hình vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
2648 | 出口商品国际标准 (chūkǒu shāngpǐn guójì biāozhǔn) – International standards for export products – Tiêu chuẩn quốc tế cho sản phẩm xuất khẩu |
2649 | 出口企业税收优惠政策 (chūkǒu qǐyè shuìshōu yōuhuì zhèngcè) – Tax incentives for export enterprises – Chính sách ưu đãi thuế cho doanh nghiệp xuất khẩu |
2650 | 出口贸易法律合规 (chūkǒu màoyì fǎlǜ héguī) – Legal compliance in export trade – Tuân thủ pháp luật trong thương mại xuất khẩu |
2651 | 出口商品客户定制化 (chūkǒu shāngpǐn kèhù dìngzhì huà) – Customization of export products for clients – Tùy chỉnh sản phẩm xuất khẩu theo nhu cầu khách hàng |
2652 | 出口信用担保服务 (chūkǒu xìnyòng dānbǎo fúwù) – Export credit guarantee service – Dịch vụ bảo lãnh tín dụng xuất khẩu |
2653 | 出口运输装卸效率 (chūkǒu yùnshū zhuāngxiè xiàolǜ) – Export transport loading and unloading efficiency – Hiệu suất bốc dỡ vận chuyển xuất khẩu |
2654 | 出口贸易代理费用 (chūkǒu màoyì dàilǐ fèiyòng) – Export trade agency fees – Phí đại lý thương mại xuất khẩu |
2655 | 出口市场语言要求 (chūkǒu shìchǎng yǔyán yāoqiú) – Language requirements for export markets – Yêu cầu ngôn ngữ trên thị trường xuất khẩu |
2656 | 出口市场产品定位 (chūkǒu shìchǎng chǎnpǐn dìngwèi) – Export market product positioning – Định vị sản phẩm trên thị trường xuất khẩu |
2657 | 出口贸易实务培训 (chūkǒu màoyì shíwù péixùn) – Export trade practice training – Đào tạo thực tiễn thương mại xuất khẩu |
2658 | 出口货运保险理赔流程 (chūkǒu huòyùn bǎoxiǎn lǐpéi liúchéng) – Export freight insurance claims process – Quy trình khiếu nại bảo hiểm hàng hóa xuất khẩu |
2659 | 出口商品文化适应性 (chūkǒu shāngpǐn wénhuà shìyìngxìng) – Cultural adaptability of export products – Sự thích nghi văn hóa của sản phẩm xuất khẩu |
2660 | 出口物流成本预测 (chūkǒu wùliú chéngběn yùcè) – Export logistics cost forecasting – Dự báo chi phí logistics xuất khẩu |
2661 | 出口海关文件清单 (chūkǒu hǎiguān wéndàng qīngdān) – Export customs document checklist – Danh sách kiểm tra tài liệu hải quan xuất khẩu |
2662 | 出口国际物流网络 (chūkǒu guójì wùliú wǎngluò) – International logistics network for exports – Mạng lưới logistics quốc tế cho xuất khẩu |
2663 | 出口市场动态趋势 (chūkǒu shìchǎng dòngtài qūshì) – Trends in export market dynamics – Xu hướng động thái thị trường xuất khẩu |
2664 | 出口商品环保认证 (chūkǒu shāngpǐn huánbǎo rènzhèng) – Environmental certification for export products – Chứng nhận môi trường cho sản phẩm xuất khẩu |
2665 | 出口货运路线规划 (chūkǒu huòyùn lùxiàn guīhuà) – Export freight route planning – Lập kế hoạch tuyến đường vận chuyển hàng xuất khẩu |
2666 | 出口商品运输合同 (chūkǒu shāngpǐn yùnshū hétóng) – Export goods transportation contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
2667 | 出口货运费用结算 (chūkǒu huòyùn fèiyòng jiésuàn) – Settlement of export freight charges – Thanh toán chi phí vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
2668 | 出口商品营销策略 (chūkǒu shāngpǐn yíngxiāo cèlüè) – Marketing strategies for export products – Chiến lược tiếp thị cho sản phẩm xuất khẩu |
2669 | 出口贸易伙伴管理 (chūkǒu màoyì huǒbàn guǎnlǐ) – Management of export trade partners – Quản lý đối tác thương mại xuất khẩu |
2670 | 出口货物运输模式优化 (chūkǒu huòwù yùnshū móshì yōuhuà) – Optimization of export freight transportation models – Tối ưu hóa mô hình vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
2671 | 出口物流配送网络 (chūkǒu wùliú pèisòng wǎngluò) – Export logistics distribution network – Mạng lưới phân phối logistics xuất khẩu |
2672 | 出口贸易融资渠道 (chūkǒu màoyì róngzī qúdào) – Export trade financing channels – Kênh tài trợ thương mại xuất khẩu |
2673 | 出口商品市场定位分析 (chūkǒu shāngpǐn shìchǎng dìngwèi fēnxī) – Market positioning analysis for export products – Phân tích định vị thị trường cho sản phẩm xuất khẩu |
2674 | 出口商品价格竞争力 (chūkǒu shāngpǐn jiàgé jìngzhēng lì) – Price competitiveness of export products – Năng lực cạnh tranh về giá của sản phẩm xuất khẩu |
2675 | 出口市场文化适应策略 (chūkǒu shìchǎng wénhuà shìyìng cèlüè) – Cultural adaptation strategies for export markets – Chiến lược thích nghi văn hóa trên thị trường xuất khẩu |
2676 | 出口海运货物集装箱 (chūkǒu hǎiyùn huòwù jí zhuāngxiāng) – Export maritime freight containers – Container vận chuyển hàng hóa xuất khẩu đường biển |
2677 | 出口合同履约保证 (chūkǒu hétóng lǚyuē bǎozhèng) – Performance guarantee for export contracts – Bảo đảm thực hiện hợp đồng xuất khẩu |
2678 | 出口商品质量管理体系 (chūkǒu shāngpǐn zhìliàng guǎnlǐ tǐxì) – Quality management system for export products – Hệ thống quản lý chất lượng cho sản phẩm xuất khẩu |
2679 | 出口货运跨境服务 (chūkǒu huòyùn kuàjìng fúwù) – Cross-border services for export freight – Dịch vụ xuyên biên giới cho hàng hóa xuất khẩu |
2680 | 出口贸易可持续发展 (chūkǒu màoyì kěchíxù fāzhǎn) – Sustainable development in export trade – Phát triển bền vững trong thương mại xuất khẩu |
2681 | 出口商品品牌建立 (chūkǒu shāngpǐn pǐnpái jiànlì) – Brand establishment for export products – Xây dựng thương hiệu cho sản phẩm xuất khẩu |
2682 | 出口货物运输工具选择 (chūkǒu huòwù yùnshū gōngjù xuǎnzé) – Selection of transport modes for export goods – Lựa chọn phương tiện vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
2683 | 出口海关申报流程 (chūkǒu hǎiguān shēnbào liúchéng) – Customs declaration process for exports – Quy trình khai báo hải quan xuất khẩu |
2684 | 出口市场经济环境变化 (chūkǒu shìchǎng jīngjì huánjìng biànhuà) – Economic environment changes in export markets – Thay đổi môi trường kinh tế trên thị trường xuất khẩu |
2685 | 出口货运国际航空 (chūkǒu huòyùn guójì hángkōng) – International air freight for exports – Vận tải hàng không quốc tế cho xuất khẩu |
2686 | 出口商品市场潜力评估 (chūkǒu shāngpǐn shìchǎng qiánlì pínggū) – Market potential assessment for export products – Đánh giá tiềm năng thị trường của sản phẩm xuất khẩu |
2687 | 出口运输承运人责任 (chūkǒu yùnshū chéngyùnrén zérèn) – Carrier liability in export transportation – Trách nhiệm của người chuyên chở trong vận chuyển xuất khẩu |
2688 | 出口贸易全球化发展 (chūkǒu màoyì quánqiú huà fāzhǎn) – Globalization of export trade – Toàn cầu hóa thương mại xuất khẩu |
2689 | 出口市场语言适应性 (chūkǒu shìchǎng yǔyán shìyìng xìng) – Language adaptation in export markets – Thích nghi ngôn ngữ trên thị trường xuất khẩu |
2690 | 出口货运保险服务 (chūkǒu huòyùn bǎoxiǎn fúwù) – Insurance services for export freight – Dịch vụ bảo hiểm hàng hóa xuất khẩu |
2691 | 出口物流供应链管理 (chūkǒu wùliú gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Supply chain management for export logistics – Quản lý chuỗi cung ứng logistics xuất khẩu |
2692 | 出口合同争议解决方案 (chūkǒu hétóng zhēngyì jiějué fāng’àn) – Dispute resolution for export contracts – Giải pháp giải quyết tranh chấp hợp đồng xuất khẩu |
2693 | 出口商品价格谈判技巧 (chūkǒu shāngpǐn jiàgé tánpàn jìqiǎo) – Price negotiation skills for export products – Kỹ năng đàm phán giá cho sản phẩm xuất khẩu |
2694 | 出口货物检验检测标准 (chūkǒu huòwù jiǎnyàn jiǎncè biāozhǔn) – Inspection and testing standards for export goods – Tiêu chuẩn kiểm nghiệm hàng hóa xuất khẩu |
2695 | 出口市场营销资源整合 (chūkǒu shìchǎng yíngxiāo zīyuán zhěnghé) – Integration of marketing resources for export markets – Tích hợp nguồn lực tiếp thị cho thị trường xuất khẩu |
2696 | 出口商品文化包装设计 (chūkǒu shāngpǐn wénhuà bāozhuāng shèjì) – Cultural packaging design for export products – Thiết kế bao bì văn hóa cho sản phẩm xuất khẩu |
2697 | 出口物流费用优化策略 (chūkǒu wùliú fèiyòng yōuhuà cèlüè) – Cost optimization strategies in export logistics – Chiến lược tối ưu hóa chi phí logistics xuất khẩu |
2698 | 出口商品生态足迹评估 (chūkǒu shāngpǐn shēngtài zújì pínggū) – Ecological footprint assessment of export products – Đánh giá dấu chân sinh thái của sản phẩm xuất khẩu |
2699 | 出口贸易数字化转型 (chūkǒu màoyì shùzì huà zhuǎnxíng) – Digital transformation in export trade – Chuyển đổi số trong thương mại xuất khẩu |
2700 | 出口货物通关速度优化 (chūkǒu huòwù tōngguān sùdù yōuhuà) – Optimization of customs clearance speed for exports – Tối ưu hóa tốc độ thông quan hàng xuất khẩu |
2701 | 出口合同法律条款审核 (chūkǒu hétóng fǎlǜ tiáokuǎn shěnhé) – Legal clause review for export contracts – Kiểm tra điều khoản pháp lý hợp đồng xuất khẩu |
2702 | 出口市场分销网络拓展 (chūkǒu shìchǎng fēnxiāo wǎngluò tuòzhǎn) – Expansion of distribution networks in export markets – Mở rộng mạng lưới phân phối trên thị trường xuất khẩu |
2703 | 出口货运绿色运输方式 (chūkǒu huòyùn lǜsè yùnshū fāngshì) – Green transportation methods for export freight – Phương thức vận chuyển xanh cho hàng hóa xuất khẩu |
2704 | 出口贸易国际支付渠道 (chūkǒu màoyì guójì zhīfù qúdào) – International payment channels for export trade – Kênh thanh toán quốc tế trong thương mại xuất khẩu |
2705 | 出口商品品牌推广策略 (chūkǒu shāngpǐn pǐnpái tuīguǎng cèlüè) – Brand promotion strategies for export products – Chiến lược quảng bá thương hiệu cho sản phẩm xuất khẩu |
2706 | 出口运输货物仓储管理 (chūkǒu yùnshū huòwù cāngchǔ guǎnlǐ) – Warehousing management for export freight – Quản lý kho bãi cho vận chuyển hàng xuất khẩu |
2707 | 出口市场文化差异研究 (chūkǒu shìchǎng wénhuà chāyì yánjiū) – Study of cultural differences in export markets – Nghiên cứu sự khác biệt văn hóa trên thị trường xuất khẩu |
2708 | 出口商品生命周期评估 (chūkǒu shāngpǐn shēngmìng zhōuqī pínggū) – Life cycle assessment of export products – Đánh giá vòng đời sản phẩm xuất khẩu |
2709 | 出口市场进入壁垒分析 (chūkǒu shìchǎng jìnrù bìlěi fēnxī) – Analysis of entry barriers in export markets – Phân tích rào cản gia nhập thị trường xuất khẩu |
2710 | 出口贸易供应链协作 (chūkǒu màoyì gōngyìng liàn xiézuò) – Supply chain collaboration in export trade – Hợp tác chuỗi cung ứng trong thương mại xuất khẩu |
2711 | 出口运输货物温控技术 (chūkǒu yùnshū huòwù wēn kòng jìshù) – Temperature control technology for export freight – Công nghệ kiểm soát nhiệt độ cho hàng hóa xuất khẩu |
2712 | 出口市场趋势预测模型 (chūkǒu shìchǎng qūshì yùcè móxíng) – Forecasting models for export market trends – Mô hình dự báo xu hướng thị trường xuất khẩu |
2713 | 出口贸易绿色物流方案 (chūkǒu màoyì lǜsè wùliú fāng’àn) – Green logistics solutions for export trade – Giải pháp logistics xanh cho thương mại xuất khẩu |
2714 | 出口商品市场渗透策略 (chūkǒu shāngpǐn shìchǎng shèntòu cèlüè) – Market penetration strategies for export products – Chiến lược thâm nhập thị trường cho sản phẩm xuất khẩu |
2715 | 出口货运货物安全保障 (chūkǒu huòyùn huòwù ānquán bǎozhàng) – Safety assurance for export freight – Đảm bảo an toàn cho hàng hóa xuất khẩu |
2716 | 出口市场动态监测系统 (chūkǒu shìchǎng dòngtài jiāncè xìtǒng) – Dynamic monitoring system for export markets – Hệ thống giám sát động trên thị trường xuất khẩu |
2717 | 出口商品环保要求分析 (chūkǒu shāngpǐn huánbǎo yāoqiú fēnxī) – Analysis of environmental requirements for export products – Phân tích yêu cầu môi trường đối với sản phẩm xuất khẩu |
2718 | 出口物流多式联运方案 (chūkǒu wùliú duōshì liányùn fāng’àn) – Multimodal transport solutions for export logistics – Giải pháp vận tải đa phương thức trong logistics xuất khẩu |
2719 | 出口商品知识产权保护 (chūkǒu shāngpǐn zhīshì chǎnquán bǎohù) – Intellectual property protection for export products – Bảo vệ sở hữu trí tuệ cho sản phẩm xuất khẩu |
2720 | 出口市场价格竞争力提升 (chūkǒu shìchǎng jiàgé jìngzhēng lì tíshēng) – Enhancing price competitiveness in export markets – Nâng cao năng lực cạnh tranh về giá trên thị trường xuất khẩu |
2721 | 出口贸易信用风险控制 (chūkǒu màoyì xìnyòng fēngxiǎn kòngzhì) – Credit risk control in export trade – Kiểm soát rủi ro tín dụng trong thương mại xuất khẩu |
2722 | 出口货物运输时间管理 (chūkǒu huòwù yùnshū shíjiān guǎnlǐ) – Time management for export freight transportation – Quản lý thời gian vận chuyển hàng xuất khẩu |
2723 | 出口商品包装国际标准 (chūkǒu shāngpǐn bāozhuāng guójì biāozhǔn) – International standards for export product packaging – Tiêu chuẩn quốc tế về bao bì sản phẩm xuất khẩu |
2724 | 出口市场客户关系维护 (chūkǒu shìchǎng kèhù guānxì wéihù) – Customer relationship maintenance in export markets – Duy trì quan hệ khách hàng trên thị trường xuất khẩu |
2725 | 出口贸易数据分析工具 (chūkǒu màoyì shùjù fēnxī gōngjù) – Data analysis tools for export trade – Công cụ phân tích dữ liệu trong thương mại xuất khẩu |
2726 | 出口货运海运线路优化 (chūkǒu huòyùn hǎiyùn xiànlù yōuhuà) – Optimization of ocean freight routes for exports – Tối ưu hóa tuyến đường vận tải biển cho hàng xuất khẩu |
2727 | 出口市场文化推广活动 (chūkǒu shìchǎng wénhuà tuīguǎng huódòng) – Cultural promotion activities in export markets – Hoạt động quảng bá văn hóa trên thị trường xuất khẩu |
2728 | 出口商品物流跟踪系统 (chūkǒu shāngpǐn wùliú gēnzōng xìtǒng) – Logistics tracking system for export products – Hệ thống theo dõi logistics cho sản phẩm xuất khẩu |
2729 | 出口合同审计与风险评估 (chūkǒu hétóng shěnjì yǔ fēngxiǎn pínggū) – Contract auditing and risk assessment for exports – Kiểm toán hợp đồng và đánh giá rủi ro xuất khẩu |
2730 | 出口市场支付方式多样化 (chūkǒu shìchǎng zhīfù fāngshì duōyàng huà) – Diversification of payment methods in export markets – Đa dạng hóa phương thức thanh toán trên thị trường xuất khẩu |
2731 | 出口商品贸易壁垒应对策略 (chūkǒu shāngpǐn màoyì bìlěi yìngduì cèlüè) – Strategies for addressing trade barriers in exports – Chiến lược ứng phó với rào cản thương mại trong xuất khẩu |
2732 | 出口货运报关文件准备 (chūkǒu huòyùn bàoguān wénjiàn zhǔnbèi) – Preparation of customs declaration documents for exports – Chuẩn bị tài liệu khai báo hải quan hàng xuất khẩu |
2733 | 出口市场销售渠道创新 (chūkǒu shìchǎng xiāoshòu qúdào chuàngxīn) – Innovation in sales channels for export markets – Đổi mới kênh phân phối trên thị trường xuất khẩu |
2734 | 出口商品包装材料环保化 (chūkǒu shāngpǐn bāozhuāng cáiliào huánbǎo huà) – Eco-friendly packaging materials for export products – Sử dụng vật liệu bao bì thân thiện môi trường cho hàng xuất khẩu |
2735 | 出口物流成本控制策略 (chūkǒu wùliú chéngběn kòngzhì cèlüè) – Cost control strategies in export logistics – Chiến lược kiểm soát chi phí trong logistics xuất khẩu |
2736 | 出口商品市场细分 (chūkǒu shāngpǐn shìchǎng xìfēn) – Market segmentation for export products – Phân khúc thị trường cho sản phẩm xuất khẩu |
2737 | 出口产品质量标准认证 (chūkǒu chǎnpǐn zhìliàng biāozhǔn rènzhèng) – Quality standards certification for export products – Chứng nhận tiêu chuẩn chất lượng cho sản phẩm xuất khẩu |
2738 | 出口市场竞争策略 (chūkǒu shìchǎng jìngzhēng cèlüè) – Competitive strategies for export markets – Chiến lược cạnh tranh trên thị trường xuất khẩu |
2739 | 出口货物清关服务 (chūkǒu huòwù qīngguān fúwù) – Customs clearance services for export goods – Dịch vụ thông quan hàng hóa xuất khẩu |
2740 | 出口商标注册 (chūkǒu shāngbiāo zhùcè) – Trademark registration for exports – Đăng ký nhãn hiệu cho xuất khẩu |
2741 | 出口市场调研报告 (chūkǒu shìchǎng tiáoyán bàogào) – Market research report for exports – Báo cáo nghiên cứu thị trường xuất khẩu |
2742 | 出口产品包装创新设计 (chūkǒu chǎnpǐn bāozhuāng chuàngxīn shèjì) – Innovative packaging design for export products – Thiết kế bao bì sáng tạo cho sản phẩm xuất khẩu |
2743 | 出口合同履行风险管理 (chūkǒu hétóng lǚxíng fēngxiǎn guǎnlǐ) – Risk management in the execution of export contracts – Quản lý rủi ro trong việc thực hiện hợp đồng xuất khẩu |
2744 | 出口货物追溯系统 (chūkǒu huòwù zhuīsù xìtǒng) – Traceability system for export goods – Hệ thống truy xuất nguồn gốc hàng hóa xuất khẩu |
2745 | 出口市场渠道拓展 (chūkǒu shìchǎng qúdào tuòzhǎn) – Channel expansion in export markets – Mở rộng kênh phân phối trên thị trường xuất khẩu |
2746 | 出口产品生态标签 (chūkǒu chǎnpǐn shēngtài biāoqiān) – Ecological labeling for export products – Dán nhãn sinh thái cho sản phẩm xuất khẩu |
2747 | 出口商机开发 (chūkǒu shāngjī kāifā) – Export opportunity development – Phát triển cơ hội xuất khẩu |
2748 | 出口市场网络建设 (chūkǒu shìchǎng wǎngluò jiànshè) – Network building for export markets – Xây dựng mạng lưới cho thị trường xuất khẩu |
2749 | 出口支付风险防范 (chūkǒu zhīfù fēngxiǎn fángfàn) – Payment risk prevention in export trade – Phòng ngừa rủi ro thanh toán trong thương mại xuất khẩu |
2750 | 出口运输保险条款 (chūkǒu yùnshū bǎoxiǎn tiáokuǎn) – Transport insurance clauses for exports – Điều khoản bảo hiểm vận chuyển hàng xuất khẩu |
2751 | 出口产品品牌建设 (chūkǒu chǎnpǐn pǐnpái jiànshè) – Brand building for export products – Xây dựng thương hiệu cho sản phẩm xuất khẩu |
2752 | 出口市场广告推广 (chūkǒu shìchǎng guǎnggào tuīguǎng) – Advertising and promotion in export markets – Quảng cáo và khuyến mại trên thị trường xuất khẩu |
2753 | 出口产品知识产权管理 (chūkǒu chǎnpǐn zhīshì chǎnquán guǎnlǐ) – Intellectual property management for export products – Quản lý sở hữu trí tuệ cho sản phẩm xuất khẩu |
2754 | 出口市场价格波动分析 (chūkǒu shìchǎng jiàgé bōdòng fēnxī) – Price fluctuation analysis in export markets – Phân tích sự biến động giá trên thị trường xuất khẩu |
2755 | 出口贸易资金流动性管理 (chūkǒu màoyì zījīn liúdòngxìng guǎnlǐ) – Cash flow management in export trade – Quản lý dòng tiền trong thương mại xuất khẩu |
2756 | 出口货物安全标准 (chūkǒu huòwù ānquán biāozhǔn) – Safety standards for export goods – Tiêu chuẩn an toàn cho hàng hóa xuất khẩu |
2757 | 出口市场客户满意度提升 (chūkǒu shìchǎng kèhù mǎnyì dù tíshēng) – Improving customer satisfaction in export markets – Nâng cao sự hài lòng của khách hàng trên thị trường xuất khẩu |
2758 | 出口产品质量监控 (chūkǒu chǎnpǐn zhìliàng jiānkòng) – Quality control for export products – Kiểm soát chất lượng sản phẩm xuất khẩu |
2759 | 出口市场战略调整 (chūkǒu shìchǎng zhànlüè tiáozhěng) – Strategic adjustment in export markets – Điều chỉnh chiến lược trên thị trường xuất khẩu |
2760 | 出口运输成本优化 (chūkǒu yùnshū chéngběn yōuhuà) – Optimization of transportation costs for exports – Tối ưu hóa chi phí vận chuyển hàng xuất khẩu |
2761 | 出口合同履行 (chūkǒu hétóng lǚxíng) – Contract performance for exports – Thực hiện hợp đồng xuất khẩu |
2762 | 出口市场推广活动 (chūkǒu shìchǎng tuīguǎng huódòng) – Marketing activities for export markets – Các hoạt động tiếp thị trên thị trường xuất khẩu |
2763 | 出口产品市场分析 (chūkǒu chǎnpǐn shìchǎng fēnxī) – Market analysis for export products – Phân tích thị trường cho sản phẩm xuất khẩu |
2764 | 出口货物清关流程 (chūkǒu huòwù qīngguān liúchéng) – Customs clearance process for export goods – Quy trình thông quan hàng hóa xuất khẩu |
2765 | 出口市场价格趋势 (chūkǒu shìchǎng jiàgé qūshì) – Price trends in export markets – Xu hướng giá trên thị trường xuất khẩu |
2766 | 出口贸易纠纷解决 (chūkǒu màoyì jiūfēn jiějué) – Resolution of export trade disputes – Giải quyết tranh chấp trong thương mại xuất khẩu |
2767 | 出口产品可持续性 (chūkǒu chǎnpǐn kěchíxùxìng) – Sustainability of export products – Tính bền vững của sản phẩm xuất khẩu |
2768 | 出口成本控制 (chūkǒu chéngběn kòngzhì) – Cost control for exports – Kiểm soát chi phí xuất khẩu |
2769 | 出口业务流程优化 (chūkǒu yèwù liúchéng yōuhuà) – Optimization of export business processes – Tối ưu hóa quy trình kinh doanh xuất khẩu |
2770 | 出口产品的海外推广 (chūkǒu chǎnpǐn de hǎiwài tuīguǎng) – Overseas promotion of export products – Quảng bá sản phẩm xuất khẩu ra nước ngoài |
2771 | 出口运输协定 (chūkǒu yùnshū xiédìng) – Export transportation agreements – Thỏa thuận vận chuyển xuất khẩu |
2772 | 出口税收优惠 (chūkǒu shuìshōu huìyì) – Export tax incentives – Ưu đãi thuế xuất khẩu |
2773 | 出口市场销售策略 (chūkǒu shìchǎng xiāoshòu cèlüè) – Sales strategy for export markets – Chiến lược bán hàng trên thị trường xuất khẩu |
2774 | 出口产品安全检测 (chūkǒu chǎnpǐn ānquán jiǎncè) – Safety testing for export products – Kiểm tra an toàn cho sản phẩm xuất khẩu |
2775 | 出口合同条款 (chūkǒu hétóng tiáokuǎn) – Contract terms for exports – Điều khoản hợp đồng xuất khẩu |
2776 | 出口物流服务供应商 (chūkǒu wùliú fúwù gōngyìng shāng) – Export logistics service providers – Nhà cung cấp dịch vụ logistics xuất khẩu |
2777 | 出口产品合规性检查 (chūkǒu chǎnpǐn héguī xìng jiǎnchá) – Compliance check for export products – Kiểm tra sự tuân thủ đối với sản phẩm xuất khẩu |
2778 | 出口贸易协议 (chūkǒu màoyì xiéyì) – Export trade agreements – Hiệp định thương mại xuất khẩu |
2779 | 出口产品市场推广 (chūkǒu chǎnpǐn shìchǎng tuīguǎng) – Market promotion of export products – Quảng bá sản phẩm xuất khẩu trên thị trường |
2780 | 出口支付方式 (chūkǒu zhīfù fāngshì) – Payment methods for exports – Phương thức thanh toán xuất khẩu |
2781 | 出口退税政策 (chūkǒu tuìshuì zhèngcè) – Export tax refund policies – Chính sách hoàn thuế xuất khẩu |
2782 | 出口市场定位 (chūkǒu shìchǎng dìngwèi) – Market positioning for exports – Định vị thị trường cho xuất khẩu |
2783 | 出口市场拓展策略 (chūkǒu shìchǎng tuòzhǎn cèlüè) – Market expansion strategies for exports – Chiến lược mở rộng thị trường xuất khẩu |
2784 | 出口产品品牌形象 (chūkǒu chǎnpǐn pǐnpái xíngxiàng) – Brand image for export products – Hình ảnh thương hiệu cho sản phẩm xuất khẩu |
2785 | 出口海关监管 (chūkǒu hǎiguān jiānguǎn) – Customs supervision for exports – Giám sát hải quan đối với xuất khẩu |
2786 | 出口单证管理 (chūkǒu dānzhèng guǎnlǐ) – Export documentation management – Quản lý chứng từ xuất khẩu |
2787 | 出口市场销售渠道 (chūkǒu shìchǎng xiāoshòu qúdào) – Sales channels for export markets – Kênh bán hàng trên thị trường xuất khẩu |
2788 | 出口协议履行 (chūkǒu xiéyì lǚxíng) – Execution of export agreements – Thực hiện các thỏa thuận xuất khẩu |
2789 | 出口产品包装材料 (chūkǒu chǎnpǐn bāozhuāng cáiliào) – Packaging materials for export products – Vật liệu đóng gói cho sản phẩm xuất khẩu |
2790 | 出口产品创新 (chūkǒu chǎnpǐn chuàngxīn) – Innovation in export products – Đổi mới sản phẩm xuất khẩu |
2791 | 出口保险政策 (chūkǒu bǎoxiǎn zhèngcè) – Export insurance policies – Chính sách bảo hiểm xuất khẩu |
2792 | 出口原产地证明 (chūkǒu yuánchǎndì zhèngmíng) – Certificate of origin for exports – Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa xuất khẩu |
2793 | 出口业务跟单 (chūkǒu yèwù gēn dān) – Export order follow-up – Theo dõi đơn hàng xuất khẩu |
2794 | 出口市场准入 (chūkǒu shìchǎng zhǔnrù) – Market access for exports – Tiếp cận thị trường xuất khẩu |
2795 | 出口产品检测标准 (chūkǒu chǎnpǐn jiǎncè biāozhǔn) – Export product testing standards – Tiêu chuẩn kiểm tra sản phẩm xuất khẩu |
2796 | 出口产品质量控制 (chūkǒu chǎnpǐn zhìliàng kòngzhì) – Quality control for export products – Kiểm soát chất lượng sản phẩm xuất khẩu |
2797 | 出口运输保障 (chūkǒu yùnshū bǎozhàng) – Export transportation guarantee – Đảm bảo vận chuyển xuất khẩu |
2798 | 出口采购计划 (chūkǒu cǎigòu jìhuà) – Export procurement plan – Kế hoạch mua hàng xuất khẩu |
2799 | 出口技术转让 (chūkǒu jìshù zhuǎnràng) – Export technology transfer – Chuyển giao công nghệ xuất khẩu |
2800 | 出口市场发展战略 (chūkǒu shìchǎng fāzhǎn zhànlüè) – Export market development strategy – Chiến lược phát triển thị trường xuất khẩu |
2801 | 出口货物价值评估 (chūkǒu huòwù jiàzhí pínggū) – Export goods value assessment – Đánh giá giá trị hàng hóa xuất khẩu |
2802 | 出口合同风险 (chūkǒu hétóng fēngxiǎn) – Export contract risks – Rủi ro hợp đồng xuất khẩu |
2803 | 出口商谈 (chūkǒu shāngtán) – Export negotiation – Đàm phán xuất khẩu |
2804 | 出口订单履行 (chūkǒu dìngdān lǚxíng) – Export order fulfillment – Thực hiện đơn hàng xuất khẩu |
2805 | 出口商会活动 (chūkǒu shānghuì huódòng) – Export chamber activities – Hoạt động phòng thương mại xuất khẩu |
2806 | 出口产品标准化 (chūkǒu chǎnpǐn biāozhǔnhuà) – Export product standardization – Tiêu chuẩn hóa sản phẩm xuất khẩu |
2807 | 出口信用证 (chūkǒu xìnyòng zhèng) – Export letter of credit – Thư tín dụng xuất khẩu |
2808 | 出口货物清关 (chūkǒu huòwù qīngguān) – Export goods customs clearance – Thủ tục hải quan hàng hóa xuất khẩu |
2809 | 出口产品差异化 (chūkǒu chǎnpǐn chāyì huà) – Export product differentiation – Sự khác biệt sản phẩm xuất khẩu |
2810 | 出口政策变化 (chūkǒu zhèngcè biànhuà) – Changes in export policies – Thay đổi chính sách xuất khẩu |
2811 | 出口风险评估模型 (chūkǒu fēngxiǎn pínggū móxíng) – Export risk assessment model – Mô hình đánh giá rủi ro xuất khẩu |
2812 | 出口支付安排 (chūkǒu zhīfù ānpái) – Export payment arrangement – Sắp xếp thanh toán xuất khẩu |
2813 | 出口海关审核 (chūkǒu hǎiguān shěnhé) – Export customs audit – Kiểm tra hải quan xuất khẩu |
2814 | 出口运输成本控制 (chūkǒu yùnshū chéngběn kòngzhì) – Export transportation cost control – Kiểm soát chi phí vận chuyển xuất khẩu |
2815 | 出口报关程序 (chūkǒu bàoguān chéngxù) – Export customs procedure – Quy trình thủ tục hải quan xuất khẩu |
2816 | 出口产品检验 (chūkǒu chǎnpǐn jiǎnyàn) – Export product inspection – Kiểm tra sản phẩm xuất khẩu |
2817 | 出口运费 (chūkǒu yùnfèi) – Export freight – Phí vận chuyển xuất khẩu |
2818 | 出口市场准入条件 (chūkǒu shìchǎng zhǔnrù tiáojiàn) – Export market access conditions – Điều kiện tiếp cận thị trường xuất khẩu |
2819 | 出口信用保险单 (chūkǒu xìnyòng bǎoxiǎn dān) – Export credit insurance policy – Chính sách bảo hiểm tín dụng xuất khẩu |
2820 | 出口商品归类 (chūkǒu shāngpǐn guīlèi) – Export product classification – Phân loại sản phẩm xuất khẩu |
2821 | 出口货物征税 (chūkǒu huòwù zhēngshuì) – Export goods taxation – Đánh thuế hàng hóa xuất khẩu |
2822 | 出口报关代理 (chūkǒu bàoguān dàilǐ) – Export customs declaration agent – Đại lý khai báo hải quan xuất khẩu |
2823 | 出口货物调度 (chūkǒu huòwù diàodù) – Export goods scheduling – Lên lịch hàng hóa xuất khẩu |
2824 | 出口目的国 (chūkǒu mùdì guó) – Export destination country – Quốc gia điểm đến xuất khẩu |
Master Edu ChineMaster Edu Chinese Master Education – Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster tại Hà Nội
Địa chỉ: Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Giới thiệu: Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, tọa lạc tại địa chỉ Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội, được biết đến là địa chỉ đào tạo tiếng Trung hàng đầu tại Hà Nội. Đây là nơi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – một chuyên gia tiếng Trung nổi tiếng với những bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền, liên tục đào tạo các khóa học chất lượng cao mỗi tháng. Trung tâm cung cấp các khóa học từ cơ bản đến nâng cao, tập trung vào việc phát triển toàn diện 6 kỹ năng tiếng Trung: Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ và Dịch trong các tình huống giao tiếp thực dụng.
Chương trình học: Trung tâm tiếng Trung ChineMaster sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền của tác giả Nguyễn Minh Vũ, kết hợp với bộ giáo trình HSK và HSKK, nhằm giúp học viên nắm vững kiến thức và kỹ năng tiếng Trung một cách toàn diện. Với lộ trình học được thiết kế chuyên biệt bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, học viên được tiếp cận với các bài học bài bản, được sắp xếp theo từng giai đoạn phù hợp với trình độ của từng học viên. Chương trình này không chỉ chú trọng vào việc luyện tập kỹ năng giao tiếp mà còn giúp học viên phát triển khả năng đọc viết, từ vựng và ngữ pháp một cách hiệu quả.
Giáo trình và tài liệu học tập miễn phí: Điểm nổi bật của Trung tâm tiếng Trung ChineMaster là cung cấp miễn phí toàn bộ giáo trình học tập cho học viên. Các giáo trình Hán ngữ của tác giả Nguyễn Minh Vũ, sách tiếng Trung pdf, mp3, ebook tiếng Trung pdf, mp3, tài liệu học tiếng Trung pdf, mp3, và giáo án đào tạo Hán ngữ đều được cung cấp miễn phí. Đây là một lợi thế lớn cho các học viên, giúp tiết kiệm chi phí học tập và tiếp cận dễ dàng với nguồn tài liệu phong phú và chất lượng.
Đặc điểm nổi bật của Master Edu ChineMaster: Trung tâm tiếng Trung ChineMaster không chỉ là nơi học tập mà còn là cộng đồng học viên gắn bó với nhau qua những buổi học tập trực tiếp, trực tuyến và các hoạt động ngoại khóa. Dưới sự dẫn dắt tận tâm và tận tình của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, học viên được phát triển toàn diện 6 kỹ năng giao tiếp tiếng Trung một cách nhanh chóng và hiệu quả. Với phương pháp giảng dạy thực dụng, Thầy Vũ giúp học viên áp dụng kiến thức vào thực tế, từ đó nâng cao sự tự tin và khả năng sử dụng tiếng Trung trong các tình huống giao tiếp hằng ngày.
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, với sự dẫn dắt của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, cam kết mang lại cho học viên một lộ trình học tập chất lượng cao, hiệu quả và miễn phí các tài liệu học tập. Đây chính là địa chỉ đáng tin cậy cho những ai muốn phát triển toàn diện kỹ năng tiếng Trung và đạt được mục tiêu học tập trong thời gian ngắn nhất.
Master Edu – Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster Edu – Trung Tâm Tiếng Trung Chinese Master Education
Trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, nổi tiếng với hệ thống giáo dục Hán ngữ chất lượng cao, chuyên đào tạo các khóa học tiếng Trung đa dạng và chuyên biệt. Đây là nơi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, một chuyên gia nổi tiếng về giảng dạy tiếng Trung, sáng lập và trực tiếp giảng dạy. Trung tâm cung cấp nhiều khóa học từ tiếng Trung giao tiếp cơ bản đến chuyên sâu như HSK 9 cấp, HSKK sơ, trung và cao cấp, tiếng Trung thương mại, xuất nhập khẩu, kế toán, kiểm toán, kinh doanh, đi buôn, buôn bán, và nhiều khóa học thực dụng khác. Hệ thống giáo dục Hán ngữ ChineMaster không chỉ đáp ứng nhu cầu học tiếng Trung hàng ngày mà còn cung cấp các khóa học chuyên biệt để nâng cao kỹ năng và kiến thức tiếng Trung trong các lĩnh vực cụ thể.
Khóa học tiếng Trung giao tiếp: Tập trung vào các tình huống giao tiếp hàng ngày, nâng cao khả năng phản xạ và ứng dụng tiếng Trung trong cuộc sống.
Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp: Giúp học viên nắm vững các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết, gõ và dịch để chuẩn bị cho kỳ thi HSK 9 cấp.
Khóa học tiếng Trung HSKK sơ, trung và cao cấp: Đào tạo học viên kỹ năng nghe nói tốt hơn trong các tình huống giao tiếp hằng ngày, nâng cao khả năng giao tiếp tự tin bằng tiếng Trung.
Khóa học tiếng Trung thương mại: Giúp học viên phát triển kỹ năng tiếng Trung cần thiết cho môi trường kinh doanh, bao gồm đàm phán, thương lượng, ký kết hợp đồng và xử lý các giao dịch thương mại quốc tế.
Khóa học tiếng Trung xuất nhập khẩu: Tập trung vào các từ vựng và ngữ pháp chuyên dụng, giúp học viên hiểu rõ quy trình xuất nhập khẩu và các thuật ngữ liên quan.
Khóa học tiếng Trung kế toán và kiểm toán: Đào tạo các kỹ năng chuyên biệt cho công việc liên quan đến tài chính, kế toán, và kiểm toán tại các doanh nghiệp.
Khóa học tiếng Trung doanh nhân và doanh nghiệp: Chuyên đào tạo các kỹ năng giao tiếp, quản lý, và đàm phán cần thiết cho các doanh nhân và nhà quản lý.
Khóa học tiếng Trung văn phòng: Giúp học viên phát triển kỹ năng làm việc trong môi trường văn phòng bằng tiếng Trung, bao gồm sử dụng phần mềm, email, và các thuật ngữ chuyên ngành.
Khóa học tiếng Trung công xưởng: Tập trung vào các tình huống làm việc thực tế trong các nhà máy, công xưởng tại Trung Quốc, giúp học viên làm quen với các yêu cầu công việc và môi trường làm việc tại Trung Quốc.
Khóa học tiếng Trung theo chủ đề: Các khóa học chuyên biệt như nhập hàng từ Taobao, 1688, Tmall, Pinduoduo, và các khóa học tìm nguồn hàng, đánh hàng tận gốc, nhằm giúp học viên tiếp cận và xử lý công việc kinh doanh hiệu quả.
Sử dụng giáo trình độc quyền của Nguyễn Minh Vũ: Tất cả các khóa học trong hệ thống giáo dục Hán ngữ ChineMaster đều sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền của tác giả Nguyễn Minh Vũ, kết hợp với bộ giáo trình HSK và HSKK của ông. Các giáo trình này được thiết kế chuyên biệt để hỗ trợ học viên phát triển toàn diện 6 kỹ năng tiếng Trung: Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ và Dịch. Bên cạnh việc học lý thuyết, học viên còn được thực hành nhiều tình huống giao tiếp thực tế, giúp củng cố kiến thức và tự tin sử dụng tiếng Trung trong các môi trường làm việc và cuộc sống.
Lợi ích của việc học tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster: Học viên tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster không chỉ được tiếp cận với giáo trình học chất lượng cao mà còn được tham gia vào các buổi học trực tiếp, trực tuyến, và các hoạt động ngoại khóa như thảo luận nhóm, các buổi chia sẻ kinh nghiệm từ các chuyên gia trong ngành. Dưới sự hướng dẫn của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, học viên được phát triển toàn diện các kỹ năng cần thiết để đạt được mục tiêu học tiếng Trung một cách nhanh chóng và hiệu quả. Với môi trường học tập chuyên nghiệp và phương pháp giảng dạy hiện đại, Trung tâm tiếng Trung ChineMaster cam kết mang lại sự thành công cho mỗi học viên.
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, với hệ thống giáo dục Hán ngữ đặc biệt, là lựa chọn hàng đầu cho những ai muốn phát triển toàn diện các kỹ năng tiếng Trung trong thời gian ngắn nhất. Trung tâm không chỉ đào tạo mà còn giúp học viên xây dựng sự tự tin và khả năng sử dụng tiếng Trung trong các tình huống thực tế, từ đó mở rộng cơ hội nghề nghiệp và kinh doanh tại thị trường quốc tế.
1. Khóa Học Tiếng Trung Thực Dụng
Đánh giá từ học viên Nguyễn Thị Thanh: “Khóa học tiếng Trung thực dụng tại Trung tâm ChineMaster Edu thật sự đã mang đến cho tôi nhiều lợi ích vượt xa mong đợi. Thầy Vũ không chỉ giảng dạy ngữ pháp mà còn tập trung rất nhiều vào các tình huống giao tiếp thực tế. Trong mỗi buổi học, chúng tôi không chỉ học lý thuyết mà còn thực hành thông qua các cuộc trò chuyện, thảo luận nhóm và bài tập thực tế. Điều này giúp tôi tự tin hơn rất nhiều trong việc giao tiếp hàng ngày, từ mua sắm, ăn uống đến đi lại. Thầy Vũ luôn nhiệt tình hướng dẫn, chỉ ra những lỗi sai mà học viên thường mắc phải và cách khắc phục nhanh chóng. Các bài học cũng được thiết kế sinh động với nhiều ví dụ và ngữ cảnh đa dạng, từ đó giúp học viên dễ dàng áp dụng vào thực tế. Tôi đặc biệt thích các buổi thực hành, nơi chúng tôi có thể thực hành nói chuyện về các chủ đề khác nhau mà không cảm thấy bị áp lực, giúp tôi vượt qua rào cản ngôn ngữ. Đây quả thực là khóa học rất đáng để đầu tư nếu bạn muốn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung của mình.”
2. Khóa Học Tiếng Trung Chip Bán Dẫn và Vi Mạch Bán Dẫn
Đánh giá từ học viên Lê Minh Hải: “Khóa học tiếng Trung chuyên ngành bán dẫn tại Trung tâm ChineMaster Edu đã thực sự thay đổi cách tôi tiếp cận với tiếng Trung trong môi trường công nghiệp. Những bài học không chỉ dạy từ vựng mà còn giúp tôi hiểu rõ về các thuật ngữ kỹ thuật và cách sử dụng chúng trong các tình huống thực tế. Thầy Vũ rất giỏi trong việc giải thích các khái niệm phức tạp bằng những ví dụ đơn giản và dễ hiểu. Các buổi học thường có sự kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, điều này giúp tôi nắm bắt kiến thức nhanh hơn. Thầy cũng thường xuyên chia sẻ kinh nghiệm từ các dự án thực tế mà Thầy đã tham gia, điều này giúp tôi có cái nhìn sâu hơn về cách tiếng Trung được sử dụng trong lĩnh vực bán dẫn. Các bài tập nhóm cũng là một phần quan trọng của khóa học, nơi tôi có thể thực hành giao tiếp với các bạn học khác, áp dụng từ vựng và thuật ngữ học được vào thực tế. Khóa học này không chỉ nâng cao vốn từ vựng mà còn cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Trung trong các bối cảnh chuyên ngành, giúp tôi tự tin hơn khi làm việc trong môi trường công nghiệp.”
3. Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại, Dầu Khí và Online
Đánh giá từ học viên Trần Quỳnh Anh: “Tôi tham gia khóa học tiếng Trung thương mại tại Trung tâm ChineMaster với mục tiêu cải thiện khả năng giao tiếp trong các cuộc đàm phán và thương thảo. Thầy Vũ đã giúp tôi nắm vững các thuật ngữ và từ vựng cần thiết để có thể tự tin giao tiếp trong môi trường kinh doanh quốc tế. Thầy không chỉ dạy về ngữ pháp và từ vựng mà còn cung cấp các mẹo và chiến lược để xử lý các tình huống khó khăn trong thương mại, như đàm phán giá cả, ký kết hợp đồng và giải quyết xung đột. Những bài học được thiết kế sinh động với các ví dụ thực tế giúp tôi hiểu rõ hơn về cách áp dụng kiến thức vào công việc hàng ngày. Khóa học tiếng Trung về dầu khí cũng mang đến nhiều kiến thức hữu ích về từ vựng và ngữ pháp chuyên ngành, giúp tôi dễ dàng giao tiếp với các đối tác trong lĩnh vực dầu khí. Thầy Vũ cũng rất am hiểu và tận tâm, thường xuyên cập nhật bài học với các tình huống mới, giúp học viên nắm bắt kịp thời các xu hướng và thay đổi trong ngành. Khóa học online của Trung tâm rất linh hoạt, cho phép tôi học mọi lúc, mọi nơi. Đây là giải pháp tuyệt vời cho những ai có lịch trình bận rộn nhưng vẫn muốn nâng cao trình độ tiếng Trung của mình.”
4. Khóa Học Tiếng Trung HSK 9 cấp, HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp
Đánh giá từ học viên Hoàng Thanh Tùng: “Là một người chuẩn bị thi HSK 9 cấp, tôi đã chọn Trung tâm ChineMaster vì danh tiếng của Thầy Vũ trong việc giảng dạy tiếng Trung. Thầy không chỉ giảng dạy lý thuyết mà còn cung cấp các kỹ thuật làm bài thi hiệu quả. Các bài học được thiết kế kỹ lưỡng, giúp tôi hiểu rõ về cấu trúc đề thi, các dạng câu hỏi và cách xử lý từng phần một cách nhanh chóng và chính xác. Thầy Vũ luôn động viên và hướng dẫn tôi trong quá trình ôn tập, chia sẻ những mẹo nhỏ để vượt qua các khó khăn trong quá trình học. Khóa học này không chỉ giúp tôi chuẩn bị tốt cho kỳ thi HSK mà còn cải thiện kỹ năng tiếng Trung tổng thể, từ đọc hiểu, viết đến nghe và nói. Thầy Vũ cũng thường xuyên tổ chức các buổi ôn luyện, giải đáp thắc mắc và cung cấp tài liệu ôn tập phong phú. Tôi cảm thấy rất tự tin khi bước vào kỳ thi HSK 9 cấp và đã đạt được kết quả cao. Đây là khóa học thực sự xứng đáng với những ai muốn nâng cao trình độ tiếng Trung của mình đến cấp độ chuyên sâu.”
5. Khóa Học Tiếng Trung Logistics Vận Chuyển, Xuất Nhập Khẩu, Taobao 1688, và Nhập Hàng Trung Quốc
Đánh giá từ học viên Phạm Hồng Sơn: “Khóa học tiếng Trung chuyên về logistics và xuất nhập khẩu tại Trung tâm ChineMaster thật sự là một bước đột phá trong việc học tiếng Trung của tôi. Thầy Vũ đã giúp tôi hiểu rõ về từ vựng và thuật ngữ trong lĩnh vực này, từ các quy trình vận chuyển, thủ tục hải quan đến cách xử lý các đơn hàng trên Taobao và 1688. Những bài học được thiết kế dễ hiểu và thực tế, giúp tôi nắm bắt nhanh chóng các quy tắc và quy trình trong logistics quốc tế. Thầy Vũ thường xuyên sử dụng các tình huống thực tế để minh họa, điều này giúp tôi áp dụng ngay kiến thức vào công việc hàng ngày. Khóa học về nhập hàng Trung Quốc tận gốc cũng rất hữu ích, đặc biệt là trong việc tìm nguồn hàng, kiểm tra chất lượng và đàm phán với các nhà cung cấp. Những bài học online linh hoạt cũng giúp tôi học mọi lúc mọi nơi mà không bị giới hạn về thời gian. Trung tâm ChineMaster thực sự là nơi lý tưởng cho những ai muốn học tiếng Trung chuyên sâu và áp dụng vào công việc thực tế.”
Những đánh giá chi tiết này không chỉ giúp học viên hiểu rõ hơn về chất lượng đào tạo tại Trung tâm ChineMaster Edu mà còn làm nổi bật sự tận tâm của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ trong việc giảng dạy và hỗ trợ học viên trong suốt quá trình học tập.
6. Khóa Học Tiếng Trung Kế Toán
Đánh giá từ học viên Trần Minh Tú: “Khóa học tiếng Trung về kế toán tại Trung tâm ChineMaster Edu thật sự rất chuyên sâu và chi tiết. Thầy Vũ đã giúp tôi tiếp cận với các thuật ngữ và khái niệm kế toán phức tạp bằng cách sử dụng ngôn ngữ đơn giản và dễ hiểu. Những bài học không chỉ dạy về lý thuyết mà còn thực hành bằng các ví dụ thực tế từ môi trường làm việc. Thầy luôn chỉ ra cách sử dụng từ vựng trong các bối cảnh khác nhau, điều này giúp tôi không chỉ nắm vững kiến thức mà còn tự tin trong việc giao tiếp với các đồng nghiệp và đối tác tiếng Trung. Các bài tập thực hành cũng giúp tôi áp dụng nhanh chóng những gì đã học vào công việc, từ lập báo cáo tài chính, kiểm tra chứng từ, đến phân tích báo cáo thuế. Khóa học này không chỉ giúp tôi nâng cao trình độ tiếng Trung mà còn cải thiện khả năng sử dụng tiếng Trung chuyên ngành kế toán, rất hữu ích cho công việc hàng ngày của tôi.”
7. Khóa Học Tiếng Trung Online
Đánh giá từ học viên Phạm Thu Thảo: “Khóa học tiếng Trung online của Trung tâm ChineMaster thực sự là lựa chọn tuyệt vời cho những người có lịch trình bận rộn như tôi. Thầy Vũ đã làm rất tốt trong việc tạo ra một môi trường học tập tương tác qua nền tảng online. Các buổi học được tổ chức đều đặn, chất lượng không kém gì học trực tiếp tại trung tâm. Bài giảng luôn rõ ràng, chi tiết và dễ hiểu, với nhiều tài liệu học tập bổ sung để giúp tôi ôn tập hiệu quả. Tôi có thể học mọi lúc, mọi nơi chỉ với một chiếc máy tính hoặc điện thoại. Thầy Vũ không chỉ là người dạy mà còn là người hướng dẫn, luôn sẵn sàng giải đáp thắc mắc và giúp tôi hiểu rõ hơn về bài học. Khóa học này đã giúp tôi duy trì tiến độ học tiếng Trung của mình ngay cả khi không thể đến trung tâm học trực tiếp.”
8. Khóa Học Tiếng Trung HSK 9 cấp
Đánh giá từ học viên Nguyễn Văn Huy: “Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Trung tâm ChineMaster đã giúp tôi chuẩn bị rất tốt cho kỳ thi HSK. Thầy Vũ đã chia sẻ rất nhiều mẹo làm bài và chiến thuật để giải quyết các câu hỏi khó trong kỳ thi. Bài học được thiết kế chi tiết từ các chủ đề từ vựng, ngữ pháp đến kỹ năng đọc hiểu, viết, nghe và nói. Thầy thường xuyên tổ chức các buổi ôn luyện với các bài tập thực hành, giúp học viên nắm vững cấu trúc đề thi và cách xử lý các dạng câu hỏi khác nhau. Tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi tham gia kỳ thi HSK, và kết quả của tôi đã vượt xa mong đợi. Khóa học này không chỉ giúp tôi vượt qua kỳ thi mà còn cải thiện đáng kể trình độ tiếng Trung tổng thể của tôi.”
9. Khóa Học Tiếng Trung HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp
Đánh giá từ học viên Trần Thị Mai: “Khóa học HSKK tại Trung tâm ChineMaster thật sự rất hữu ích cho những ai muốn cải thiện khả năng nói tiếng Trung của mình. Thầy Vũ đã giúp tôi hiểu rõ các yêu cầu của từng cấp độ HSKK, từ cách phát âm, lên xuống giọng, đến cách trả lời câu hỏi phỏng vấn một cách lưu loát và tự tin. Các bài học không chỉ cung cấp kiến thức mà còn thực hành kỹ năng nói thông qua các bài tập và thảo luận nhóm. Thầy cũng thường xuyên cho chúng tôi thực hành nói trước lớp, điều này giúp tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Trung. Khóa học này thực sự đã giúp tôi vượt qua kỳ thi HSKK trung cấp với điểm số cao và tự tin vào khả năng nói tiếng Trung của mình.”
10. Khóa Học Tiếng Trung Logistics và Xuất Nhập Khẩu
Đánh giá từ học viên Vũ Thị Hồng: “Khóa học tiếng Trung về logistics và xuất nhập khẩu tại Trung tâm ChineMaster Edu đã giúp tôi hiểu rõ hơn về các quy trình và thủ tục cần thiết trong công việc xuất nhập khẩu. Thầy Vũ đã giảng dạy rất chi tiết từ vựng chuyên ngành, các thuật ngữ và cách sử dụng chúng trong thực tế. Bài học không chỉ dạy lý thuyết mà còn cung cấp các ví dụ thực tế từ thực tiễn làm việc, giúp tôi nắm bắt nhanh chóng các quy trình và quy tắc trong lĩnh vực logistics. Thầy Vũ luôn nhiệt tình hỗ trợ, thường xuyên tổ chức các buổi giải đáp thắc mắc để học viên có thể hiểu sâu hơn về các vấn đề mà họ gặp phải. Khóa học này đã giúp tôi tự tin hơn khi làm việc với các đối tác và khách hàng tiếng Trung trong công việc hàng ngày.”
11. Khóa Học Tiếng Trung Taobao và Nhập Hàng Trung Quốc
Đánh giá từ học viên Lê Thị Kim Anh: “Khóa học tiếng Trung về Taobao và nhập hàng từ Trung Quốc tại Trung tâm ChineMaster thật sự rất hữu ích đối với tôi. Thầy Vũ không chỉ dạy về cách sử dụng Taobao, 1688 mà còn hướng dẫn chi tiết cách tìm nguồn hàng chất lượng, kiểm tra chất lượng sản phẩm và cách đàm phán giá cả. Các bài học được thiết kế đơn giản nhưng rất thực tế, giúp tôi dễ dàng áp dụng vào công việc hàng ngày. Thầy Vũ luôn sẵn sàng hỗ trợ học viên, giúp tôi giải quyết những vấn đề gặp phải khi đặt hàng và nhập hàng từ Trung Quốc. Đây là khóa học giúp tôi tiết kiệm rất nhiều thời gian và công sức trong việc nhập hàng từ Trung Quốc.”
12. Khóa Học Tiếng Trung Kế Toán
Đánh giá từ học viên Nguyễn Thị Hương: “Tôi rất ấn tượng với khóa học tiếng Trung chuyên về kế toán tại Trung tâm ChineMaster. Thầy Vũ không chỉ cung cấp kiến thức lý thuyết mà còn đưa ra các ví dụ thực tế từ môi trường làm việc. Các bài học rất chi tiết, từ cách lập báo cáo tài chính, kiểm tra chứng từ đến phân tích tài chính. Thầy Vũ luôn giảng dạy một cách dễ hiểu, giúp tôi hiểu rõ các khái niệm phức tạp một cách nhanh chóng. Các buổi thực hành giúp tôi áp dụng kiến thức vào công việc hàng ngày và cải thiện kỹ năng sử dụng tiếng Trung chuyên ngành kế toán. Khóa học này đã giúp tôi tự tin hơn khi làm việc với các đồng nghiệp và khách hàng tiếng Trung.”
Các đánh giá trên không chỉ thể hiện chất lượng giảng dạy mà còn minh họa rõ ràng về sự hỗ trợ tận tâm từ Thầy Vũ và đội ngũ giảng viên tại Trung tâm ChineMaster. Những khóa học này không chỉ giúp học viên cải thiện kỹ năng tiếng Trung mà còn áp dụng kiến thức vào thực tế một cách hiệu quả, giúp họ tự tin hơn trong công việc và cuộc sống hàng ngày.
13. Khóa Học Tiếng Trung Thực Dụng
Đánh giá từ học viên Nguyễn Minh Anh: “Khóa học tiếng Trung thực dụng tại Trung tâm ChineMaster thực sự đã thay đổi cách tôi nhìn nhận và sử dụng tiếng Trung trong cuộc sống hàng ngày. Thầy Vũ đã thiết kế bài học rất thực tế, giúp tôi hiểu rõ cách áp dụng từ vựng và ngữ pháp vào các tình huống thực tế. Bài giảng luôn gắn với những ví dụ quen thuộc trong đời sống, từ đi chợ, đặt món ăn, đến giao tiếp hàng ngày với bạn bè và đồng nghiệp. Thầy luôn chỉ ra những điểm lưu ý khi sử dụng tiếng Trung, giúp tôi tránh được các lỗi phổ biến. Các buổi học tương tác qua lớp học online cũng giúp tôi luyện tập phản xạ nhanh hơn. Tôi đã tự tin hơn rất nhiều khi sử dụng tiếng Trung trong công việc và cuộc sống hàng ngày sau khi tham gia khóa học này.”
14. Khóa Học Tiếng Trung Chip Bán Dẫn
Đánh giá từ học viên Trần Văn Sơn: “Khóa học tiếng Trung về chip bán dẫn tại Trung tâm ChineMaster đã giúp tôi hiểu sâu hơn về lĩnh vực này. Thầy Vũ đã giải thích rất chi tiết về các khái niệm phức tạp, từ các loại chip, ứng dụng, đến các quy trình sản xuất. Các bài học không chỉ dạy lý thuyết mà còn hướng dẫn cách sử dụng các từ vựng chuyên ngành trong thực tế. Thầy Vũ luôn làm rõ các thuật ngữ, giúp tôi áp dụng ngay vào công việc khi cần thiết. Các bài tập thực hành và ví dụ thực tế đã giúp tôi nắm vững hơn các kiến thức này. Khóa học này đã giúp tôi tự tin hơn trong công việc và cảm thấy thoải mái khi giao tiếp với các đối tác tiếng Trung trong lĩnh vực công nghệ.”
15. Khóa Học Tiếng Trung Vi Mạch Bán Dẫn
Đánh giá từ học viên Hoàng Thị Thu Trang: “Khóa học tiếng Trung về vi mạch bán dẫn tại Trung tâm ChineMaster đã mang đến cho tôi một cái nhìn mới mẻ và chuyên sâu về lĩnh vực này. Thầy Vũ đã giúp tôi tiếp cận với các thuật ngữ phức tạp thông qua những ví dụ thực tế từ môi trường sản xuất. Các bài học không chỉ dạy lý thuyết mà còn hướng dẫn chi tiết cách sử dụng từ vựng và khái niệm trong các tình huống thực tế. Thầy Vũ luôn làm rõ các vấn đề, giúp tôi tự tin hơn trong việc giao tiếp với các chuyên gia từ Trung Quốc trong lĩnh vực này. Khóa học này đã giúp tôi mở rộng kiến thức và cải thiện kỹ năng tiếng Trung chuyên ngành vi mạch bán dẫn của mình.”
16. Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại
Đánh giá từ học viên Nguyễn Thanh Tùng: “Khóa học tiếng Trung về thương mại tại Trung tâm ChineMaster đã giúp tôi hiểu rõ hơn về các quy trình và thủ tục trong kinh doanh quốc tế. Thầy Vũ đã chia sẻ rất nhiều kiến thức từ việc đàm phán, ký kết hợp đồng đến các phương pháp giao dịch trực tuyến. Bài giảng được thiết kế chi tiết với các ví dụ từ thực tế, giúp tôi nắm bắt nhanh chóng các quy trình thương mại. Thầy Vũ luôn chỉ ra cách sử dụng từ vựng trong các bối cảnh khác nhau, giúp tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác tiếng Trung. Khóa học này đã giúp tôi mở rộng mạng lưới kinh doanh và cải thiện hiệu quả công việc hàng ngày.”
17. Khóa Học Tiếng Trung Dầu Khí
Đánh giá từ học viên Bùi Thị Hồng: “Khóa học tiếng Trung về dầu khí tại Trung tâm ChineMaster thật sự rất hữu ích đối với tôi trong công việc. Thầy Vũ đã cung cấp rất nhiều kiến thức từ lý thuyết đến thực tế trong ngành công nghiệp dầu khí. Các bài học rất chi tiết từ từ vựng chuyên ngành, các thuật ngữ liên quan đến khoan, khai thác, đến các quy trình an toàn. Thầy luôn làm rõ các vấn đề phức tạp và giúp tôi hiểu sâu hơn về cách sử dụng từ vựng trong các tình huống cụ thể. Khóa học này không chỉ giúp tôi hiểu rõ về công việc mà còn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Trung chuyên ngành dầu khí của mình. Tôi đã tự tin hơn khi làm việc với các đối tác và khách hàng tiếng Trung.”
18. Khóa Học Tiếng Trung Logistics Vận Chuyển
Đánh giá từ học viên Lê Văn Phú: “Khóa học tiếng Trung về logistics và vận chuyển tại Trung tâm ChineMaster đã mang đến cho tôi cái nhìn toàn diện về ngành công nghiệp này. Thầy Vũ đã giúp tôi hiểu rõ các thuật ngữ và quy trình từ nhập khẩu, xuất khẩu, đến các hình thức vận chuyển. Bài học được thiết kế rất chi tiết với nhiều ví dụ từ thực tế, giúp tôi nắm bắt nhanh chóng các quy trình trong ngành logistics. Thầy Vũ luôn sẵn sàng giải đáp các thắc mắc và hướng dẫn tôi cách áp dụng các từ vựng chuyên ngành vào công việc. Khóa học này không chỉ giúp tôi nâng cao trình độ tiếng Trung mà còn cải thiện khả năng giao tiếp và làm việc trong môi trường quốc tế.”
19. Khóa Học Tiếng Trung Xuất Nhập Khẩu
Đánh giá từ học viên Trần Thị Lan: “Khóa học tiếng Trung về xuất nhập khẩu tại Trung tâm ChineMaster thật sự rất bổ ích và thiết thực. Thầy Vũ đã giảng dạy rất chi tiết về các quy trình, thủ tục và các khái niệm liên quan đến ngành xuất nhập khẩu. Các bài học không chỉ dạy lý thuyết mà còn hướng dẫn cách áp dụng vào thực tế thông qua các bài tập và ví dụ từ môi trường làm việc. Thầy luôn chỉ ra cách sử dụng từ vựng và khái niệm trong các tình huống thực tế, giúp tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các đối tác tiếng Trung. Khóa học này đã giúp tôi tự tin hơn trong công việc hàng ngày và cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Trung của mình.”
20. Khóa Học Tiếng Trung Taobao và Nhập Hàng Trung Quốc
Đánh giá từ học viên Đỗ Thị Mai: “Khóa học tiếng Trung về Taobao và nhập hàng Trung Quốc tại Trung tâm ChineMaster thật sự rất hữu ích. Thầy Vũ không chỉ dạy về cách sử dụng Taobao, 1688 mà còn hướng dẫn chi tiết cách tìm nguồn hàng chất lượng, kiểm tra chất lượng sản phẩm và cách đàm phán giá cả. Các bài học được thiết kế đơn giản nhưng rất thực tế, giúp tôi dễ dàng áp dụng vào công việc hàng ngày. Thầy Vũ luôn sẵn sàng hỗ trợ học viên, giúp tôi giải quyết những vấn đề gặp phải khi đặt hàng và nhập hàng từ Trung Quốc. Đây là khóa học giúp tôi tiết kiệm rất nhiều thời gian và công sức trong việc nhập hàng từ Trung Quốc.”
Các đánh giá trên thể hiện rõ sự hài lòng và lợi ích mà học viên đã nhận được từ các khóa học tại Trung tâm ChineMaster. Thầy Vũ và đội ngũ giảng viên luôn tận tâm trong việc truyền đạt kiến thức, giúp học viên không chỉ nâng cao trình độ tiếng Trung mà còn cải thiện hiệu quả công việc hàng ngày và mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong các lĩnh vực khác nhau.
21. Khóa Học Tiếng Trung Kế Toán
Đánh giá từ học viên Trần Minh Tuấn: “Khóa học tiếng Trung về kế toán tại Trung tâm ChineMaster đã giúp tôi nắm vững các khái niệm kế toán quan trọng trong môi trường làm việc quốc tế. Thầy Vũ đã dạy rất chi tiết về các từ vựng chuyên ngành, từ sổ sách kế toán, báo cáo tài chính, đến các thuật ngữ trong kiểm toán. Các bài học luôn gắn với các ví dụ từ thực tế, giúp tôi hiểu rõ cách áp dụng các kiến thức này vào công việc. Thầy Vũ luôn cập nhật các kiến thức mới nhất từ ngành và hướng dẫn tôi cách sử dụng từ vựng trong các tình huống khác nhau. Khóa học này đã giúp tôi tự tin hơn trong việc giao tiếp và làm việc với các đối tác tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán.”
22. Khóa Học Tiếng Trung Online
Đánh giá từ học viên Nguyễn Thị Thanh Thảo: “Khóa học tiếng Trung online tại Trung tâm ChineMaster thật sự rất hiệu quả và tiện lợi. Thầy Vũ đã thiết kế các bài giảng rất chi tiết và dễ hiểu, giúp tôi học mọi lúc, mọi nơi chỉ cần có kết nối internet. Các bài học được thiết kế đa dạng với nhiều phương pháp học, từ video bài giảng, bài tập tương tác, đến các buổi livestream giúp tôi luyện tập giao tiếp hàng ngày. Thầy Vũ luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc và hỗ trợ học viên qua các kênh trực tuyến. Khóa học này đã giúp tôi nâng cao trình độ tiếng Trung một cách nhanh chóng và tự tin hơn trong việc giao tiếp tiếng Trung hàng ngày.”
23. Khóa Học Tiếng Trung HSK 9 Cấp
Đánh giá từ học viên Phạm Quang Minh: “Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Trung tâm ChineMaster đã giúp tôi chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi HSK 9. Thầy Vũ đã hướng dẫn chi tiết từ vựng, ngữ pháp, và các kỹ năng làm bài thi. Các bài giảng luôn đi vào chi tiết, giúp tôi hiểu rõ cách làm bài thi HSK, từ cách phân tích câu hỏi đến các mẹo làm bài. Thầy luôn cập nhật các đề thi mới nhất và hướng dẫn cách áp dụng các kỹ thuật làm bài hiệu quả. Khóa học này không chỉ giúp tôi đạt điểm cao trong kỳ thi mà còn giúp tôi tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung trong môi trường làm việc quốc tế.”
24. Khóa Học Tiếng Trung HSKK Sơ Cấp, Trung Cấp, Cao Cấp
Đánh giá từ học viên Lê Thị Bích Hằng: “Các khóa học tiếng Trung HSKK tại Trung tâm ChineMaster thật sự rất bổ ích và thiết thực. Thầy Vũ đã dạy rất chi tiết về các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết cần thiết cho từng cấp độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp. Các bài giảng luôn có sự tương tác cao, giúp tôi rèn luyện phản xạ nhanh trong giao tiếp. Thầy luôn chỉ ra các lỗi phổ biến và cách khắc phục, giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp hàng ngày. Khóa học này đã giúp tôi tự tin hơn trong việc giao tiếp tiếng Trung với người bản xứ và đạt được kết quả cao trong kỳ thi HSKK.”
25. Khóa Học Tiếng Trung Thực Tập Logistics
Đánh giá từ học viên Lê Thanh Minh: “Khóa học tiếng Trung thực tập logistics tại Trung tâm ChineMaster thật sự rất hữu ích và thực tiễn. Thầy Vũ đã cung cấp rất nhiều kiến thức từ việc quản lý kho, vận chuyển, đến các thủ tục hải quan trong lĩnh vực logistics. Các bài học được thiết kế rất chi tiết với các ví dụ từ thực tế, giúp tôi dễ dàng áp dụng vào công việc hàng ngày. Thầy Vũ luôn cập nhật các thông tin mới nhất và hướng dẫn tôi cách sử dụng từ vựng chuyên ngành trong các tình huống thực tế. Khóa học này đã giúp tôi nắm vững hơn các kỹ năng cần thiết để làm việc trong ngành logistics quốc tế.”
26. Khóa Học Tiếng Trung Xuất Nhập Khẩu Chuyên Sâu
Đánh giá từ học viên Vũ Thị Mai Anh: “Khóa học tiếng Trung về xuất nhập khẩu chuyên sâu tại Trung tâm ChineMaster đã mang đến cho tôi cái nhìn toàn diện về quy trình xuất nhập khẩu từ A đến Z. Thầy Vũ đã dạy rất chi tiết về các thủ tục, văn bản liên quan và cách sử dụng các từ vựng chuyên ngành trong các tình huống thực tế. Các bài giảng luôn có sự tương tác cao, giúp tôi rèn luyện kỹ năng giao tiếp và giải quyết các tình huống khó khăn trong công việc. Thầy luôn cập nhật các kiến thức mới nhất và hướng dẫn tôi cách áp dụng ngay vào công việc hàng ngày. Khóa học này đã giúp tôi cải thiện rất nhiều kỹ năng và tự tin hơn trong công việc.”
Các học viên tại Trung tâm ChineMaster đều đánh giá rất cao về chất lượng đào tạo và sự tận tâm của Thầy Vũ. Những khóa học không chỉ giúp học viên nâng cao trình độ tiếng Trung mà còn cung cấp những kiến thức chuyên sâu trong các lĩnh vực khác nhau, giúp họ tự tin hơn trong công việc và cuộc sống hàng ngày.
27. Khóa Học Tiếng Trung Taobao và 1688
Đánh giá từ học viên Nguyễn Văn Lộc: “Khóa học tiếng Trung Taobao và 1688 tại Trung tâm ChineMaster đã giúp tôi mở rộng rất nhiều kiến thức về cách nhập hàng từ Trung Quốc một cách chuyên nghiệp. Thầy Vũ đã dạy rất chi tiết từ việc tìm nguồn hàng, đàm phán giá cả, đến cách đặt hàng và xử lý đơn hàng trên các nền tảng này. Các bài học rất thực tế và gắn liền với kinh nghiệm thực tế mà tôi có thể áp dụng ngay lập tức. Thầy luôn sẵn sàng hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc liên quan đến việc mua hàng trên Taobao và 1688. Khóa học này đã giúp tôi tiết kiệm rất nhiều thời gian và tiền bạc khi nhập hàng từ Trung Quốc.”
28. Khóa Học Tiếng Trung Nhập Hàng Trung Quốc Tận Gốc
Đánh giá từ học viên Trần Thị Hương: “Khóa học tiếng Trung về nhập hàng Trung Quốc tận gốc tại Trung tâm ChineMaster thật sự rất hữu ích. Thầy Vũ đã cung cấp rất nhiều kiến thức và kỹ năng để tôi có thể tự tin hơn trong việc tìm nguồn hàng, thương lượng giá cả và kiểm tra chất lượng sản phẩm. Các bài giảng rất chi tiết và đi vào từng khía cạnh nhỏ nhất của quá trình nhập hàng. Thầy Vũ luôn cập nhật các mẹo và kỹ thuật mới nhất để giúp tôi tránh các rủi ro trong quá trình nhập hàng. Khóa học này đã giúp tôi không chỉ hiểu rõ quy trình mà còn giúp tôi tự tin hơn khi làm việc với các nhà cung cấp từ Trung Quốc.”
29. Khóa Học Tiếng Trung Thực Hành Dầu Khí
Đánh giá từ học viên Nguyễn Thu Hằng: “Khóa học tiếng Trung về dầu khí tại Trung tâm ChineMaster thật sự rất chuyên sâu và chi tiết. Thầy Vũ đã dạy tôi từ cách sử dụng các từ vựng chuyên ngành, các quy trình làm việc trong ngành dầu khí, đến các thuật ngữ quan trọng trong giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Các bài giảng luôn gắn liền với thực tế, giúp tôi hiểu rõ cách áp dụng các kiến thức này vào công việc hàng ngày. Thầy Vũ luôn tận tâm và sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc của học viên, giúp tôi tự tin hơn khi làm việc với các đối tác tiếng Trung trong lĩnh vực dầu khí. Khóa học này đã giúp tôi nâng cao rất nhiều kiến thức và kỹ năng chuyên môn.”
30. Khóa Học Tiếng Trung Thực Tập Office Communication
Đánh giá từ học viên Trần Quang Hải: “Khóa học tiếng Trung về office communication tại Trung tâm ChineMaster đã giúp tôi rất nhiều trong việc giao tiếp hàng ngày ở nơi làm việc. Thầy Vũ đã dạy rất chi tiết từ cách gửi email, soạn hợp đồng, đến cách tổ chức cuộc họp bằng tiếng Trung. Các bài học rất thực tế và dễ hiểu, giúp tôi dễ dàng áp dụng vào công việc hàng ngày. Thầy Vũ luôn đưa ra các tình huống thực tế và hướng dẫn cách xử lý, giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp trong môi trường làm việc quốc tế. Khóa học này đã giúp tôi nâng cao rất nhiều kỹ năng giao tiếp và cải thiện khả năng làm việc nhóm.”
31. Khóa Học Tiếng Trung Thực Tập Quản Lý Kho
Đánh giá từ học viên Phạm Thị Thanh Mai: “Khóa học tiếng Trung về quản lý kho tại Trung tâm ChineMaster thật sự rất hữu ích và thực tiễn. Thầy Vũ đã dạy rất chi tiết từ cách tổ chức kho, quản lý hàng tồn kho, đến cách sử dụng các từ vựng chuyên ngành trong công việc hàng ngày. Các bài giảng luôn gắn liền với các ví dụ từ thực tế, giúp tôi hiểu rõ cách áp dụng vào công việc. Thầy Vũ luôn cập nhật các thông tin mới nhất từ ngành và hướng dẫn tôi cách sử dụng từ vựng trong các tình huống khác nhau. Khóa học này đã giúp tôi nắm vững hơn các kỹ năng cần thiết để làm việc trong ngành quản lý kho.”
32. Khóa Học Tiếng Trung Dành Cho Người Mới Bắt Đầu
Đánh giá từ học viên Lê Thị Ngọc: “Khóa học tiếng Trung dành cho người mới bắt đầu tại Trung tâm ChineMaster thật sự rất bổ ích và dễ tiếp cận. Thầy Vũ đã dạy rất tỉ mỉ từ các bảng chữ cái, cách phát âm, đến các từ vựng và cấu trúc câu đơn giản. Các bài giảng rất chi tiết và dễ hiểu, giúp tôi nhanh chóng làm quen với tiếng Trung. Thầy luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc và hướng dẫn tôi cách luyện tập hàng ngày. Khóa học này đã giúp tôi tự tin hơn trong việc giao tiếp cơ bản hàng ngày và nâng cao sự yêu thích với tiếng Trung.”
Các học viên tại Trung tâm ChineMaster đều đánh giá rất cao về chất lượng đào tạo và sự tận tâm của Thầy Vũ. Những khóa học không chỉ giúp học viên nâng cao trình độ tiếng Trung mà còn cung cấp những kiến thức chuyên sâu trong các lĩnh vực khác nhau, giúp họ tự tin hơn trong công việc và cuộc sống hàng ngày.
33. Khóa Học Tiếng Trung Thực Hành Thương Mại
Đánh giá từ học viên Hoàng Thị Thanh Tâm: “Khóa học tiếng Trung về thương mại tại Trung tâm ChineMaster đã giúp tôi rất nhiều trong việc hiểu rõ hơn về các quy trình giao dịch và đàm phán với đối tác Trung Quốc. Thầy Vũ đã dạy chi tiết từ cách viết hợp đồng, xử lý các tình huống khó khăn trong giao dịch, đến các mẹo đàm phán giá cả. Các bài giảng luôn gắn liền với các tình huống thực tế và thầy đã hướng dẫn tôi cách áp dụng các kỹ thuật đàm phán hiệu quả. Thầy luôn cập nhật thông tin mới nhất về thị trường và cách làm việc với các đối tác tiếng Trung. Khóa học này đã giúp tôi tự tin hơn trong việc giao tiếp và đàm phán thương mại quốc tế.”
34. Khóa Học Tiếng Trung Chip Bán Dẫn
Đánh giá từ học viên Nguyễn Hoàng Long: “Khóa học tiếng Trung về chip bán dẫn tại Trung tâm ChineMaster thật sự rất chuyên sâu và chi tiết. Thầy Vũ đã giảng dạy từ các thuật ngữ kỹ thuật, quy trình sản xuất, đến các kiến thức về kiểm soát chất lượng và quy trình kiểm tra sản phẩm. Các bài học rất gắn liền với thực tế và giúp tôi hiểu rõ cách áp dụng các kiến thức này trong môi trường làm việc. Thầy Vũ luôn tận tâm và sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc của học viên. Khóa học này đã giúp tôi nắm vững hơn các kiến thức cần thiết để làm việc trong ngành công nghệ bán dẫn.”
35. Khóa Học Tiếng Trung Vi Mạch Bán Dẫn
Đánh giá từ học viên Lê Minh Nhật: “Khóa học tiếng Trung về vi mạch bán dẫn tại Trung tâm ChineMaster thật sự rất bổ ích và thiết thực. Thầy Vũ đã dạy chi tiết từ cách đọc và hiểu bản vẽ kỹ thuật, cách sử dụng các từ vựng chuyên ngành, đến các quy trình kiểm tra và đánh giá chất lượng sản phẩm. Các bài học luôn gắn liền với các tình huống thực tế trong công việc, giúp tôi dễ dàng áp dụng vào công việc hàng ngày. Thầy Vũ luôn cập nhật các kiến thức mới nhất và hướng dẫn tôi cách sử dụng từ vựng chuyên ngành trong các tình huống khác nhau. Khóa học này đã giúp tôi cải thiện rất nhiều kỹ năng và tự tin hơn trong công việc.”
36. Khóa Học Tiếng Trung Kỹ Thuật Viễn Thông
Đánh giá từ học viên Lê Thị Kim Ngân: “Khóa học tiếng Trung về kỹ thuật viễn thông tại Trung tâm ChineMaster thật sự rất chi tiết và chuyên sâu. Thầy Vũ đã dạy từ các thuật ngữ kỹ thuật, quy trình lắp đặt và bảo trì hệ thống viễn thông, đến cách giao tiếp với các đối tác tiếng Trung trong ngành. Các bài giảng luôn gắn liền với thực tế và giúp tôi hiểu rõ cách áp dụng các kiến thức này vào công việc hàng ngày. Thầy luôn cập nhật các thông tin mới nhất từ ngành và hướng dẫn tôi cách sử dụng từ vựng trong các tình huống khác nhau. Khóa học này đã giúp tôi tự tin hơn trong việc làm việc với các đối tác tiếng Trung trong ngành viễn thông.”
37. Khóa Học Tiếng Trung Thực Tập Du Lịch
Đánh giá từ học viên Trần Thị Bích Ngọc: “Khóa học tiếng Trung về du lịch tại Trung tâm ChineMaster thật sự rất thú vị và bổ ích. Thầy Vũ đã dạy rất chi tiết từ cách giao tiếp với khách du lịch, giới thiệu về địa điểm du lịch, đến cách xử lý các tình huống trong chuyến đi. Các bài học luôn gắn liền với các tình huống thực tế, giúp tôi rèn luyện kỹ năng giao tiếp và phản xạ nhanh trong các tình huống du lịch. Thầy Vũ luôn tận tâm và sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc của học viên. Khóa học này đã giúp tôi tự tin hơn khi làm hướng dẫn viên du lịch và nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung của mình.”
38. Khóa Học Tiếng Trung Kỹ Thuật Xây Dựng
Đánh giá từ học viên Đỗ Văn Dũng: “Khóa học tiếng Trung về kỹ thuật xây dựng tại Trung tâm ChineMaster thật sự rất chi tiết và thực tế. Thầy Vũ đã dạy từ các thuật ngữ kỹ thuật, quy trình thi công, đến cách giao tiếp với các đối tác tiếng Trung trong ngành xây dựng. Các bài học luôn gắn liền với thực tế và giúp tôi dễ dàng áp dụng vào công việc hàng ngày. Thầy luôn cập nhật các thông tin mới nhất từ ngành và hướng dẫn tôi cách sử dụng từ vựng chuyên ngành trong các tình huống khác nhau. Khóa học này đã giúp tôi nắm vững hơn các kỹ năng cần thiết để làm việc trong ngành xây dựng quốc tế.”
39. Khóa Học Tiếng Trung Dành Cho Người Mới
Đánh giá từ học viên Trần Thị Thanh Mai: “Khóa học tiếng Trung dành cho người mới tại Trung tâm ChineMaster thật sự rất dễ tiếp cận và bổ ích. Thầy Vũ đã dạy từ những điều cơ bản nhất về tiếng Trung, từ bảng chữ cái, cách phát âm, đến các từ vựng và ngữ pháp cơ bản. Các bài học rất chi tiết và dễ hiểu, giúp tôi nhanh chóng làm quen với tiếng Trung. Thầy luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc và hướng dẫn tôi cách luyện tập hàng ngày. Khóa học này đã giúp tôi tự tin hơn trong việc học tiếng Trung và yêu thích tiếng Trung hơn rất nhiều.”
Các học viên tại Trung tâm ChineMaster đều đánh giá rất cao về chất lượng đào tạo và sự tận tâm của Thầy Vũ. Những khóa học không chỉ giúp học viên nâng cao trình độ tiếng Trung mà còn cung cấp những kiến thức chuyên sâu trong các lĩnh vực khác nhau, giúp họ tự tin hơn trong công việc và cuộc sống hàng ngày.
40. Khóa Học Tiếng Trung Online
Đánh giá từ học viên Nguyễn Thị Minh: “Khóa học tiếng Trung online tại Trung tâm ChineMaster thật sự tiện lợi và hiệu quả. Thầy Vũ đã thiết kế các bài giảng rất dễ hiểu và dễ tiếp cận, giúp tôi học tập mọi lúc mọi nơi. Các buổi học trực tuyến được tổ chức đều đặn, cung cấp cho tôi cơ hội giao tiếp và thực hành tiếng Trung với thầy cũng như các bạn học viên khác. Thầy luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc và đưa ra các bài tập để rèn luyện thêm. Khóa học này đã giúp tôi nâng cao rất nhiều kỹ năng nghe và nói tiếng Trung, đồng thời giúp tôi tiếp tục duy trì và phát triển khả năng tiếng Trung của mình từ xa.”
41. Khóa Học Tiếng Trung Kế Toán Uy Tín
Đánh giá từ học viên Vũ Thị Thanh Tú: “Khóa học tiếng Trung về kế toán tại Trung tâm ChineMaster thật sự rất chuyên sâu và thực tiễn. Thầy Vũ đã dạy từ các thuật ngữ kế toán, cách ghi chép sổ sách, đến các quy trình thanh toán và kiểm soát tài chính. Các bài học rất chi tiết và dễ hiểu, giúp tôi tự tin hơn khi làm việc với các tài liệu tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán. Thầy luôn cập nhật các kiến thức mới nhất và hướng dẫn tôi cách áp dụng vào công việc thực tế. Khóa học này đã giúp tôi nắm vững hơn các kỹ năng cần thiết để làm việc trong ngành kế toán quốc tế.”
42. Khóa Học Tiếng Trung Logistics và Vận Chuyển
Đánh giá từ học viên Trần Minh Hải: “Khóa học tiếng Trung về logistics và vận chuyển tại Trung tâm ChineMaster thật sự rất hữu ích. Thầy Vũ đã giảng dạy từ cách lập kế hoạch vận chuyển, quản lý hàng hóa, đến cách xử lý các vấn đề trong suốt chu trình vận chuyển. Các bài học rất chi tiết và gắn liền với thực tế, giúp tôi hiểu rõ hơn về cách làm việc trong ngành logistics và vận chuyển. Thầy luôn cập nhật thông tin mới nhất và đưa ra các ví dụ từ thực tế giúp tôi hiểu rõ hơn về các quy trình. Khóa học này đã giúp tôi tự tin hơn khi làm việc với các đối tác tiếng Trung trong ngành logistics và vận chuyển.”
43. Khóa Học Tiếng Trung Xuất Nhập Khẩu
Đánh giá từ học viên Phạm Quang Minh: “Khóa học tiếng Trung về xuất nhập khẩu tại Trung tâm ChineMaster thật sự rất chi tiết và thiết thực. Thầy Vũ đã dạy từ các quy trình giao nhận hàng hóa, kiểm tra chất lượng, đến cách đàm phán và ký kết hợp đồng với các đối tác Trung Quốc. Các bài học rất thực tế và dễ hiểu, giúp tôi dễ dàng áp dụng vào công việc hàng ngày. Thầy Vũ luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc và hướng dẫn tôi cách làm việc với các đối tác tiếng Trung. Khóa học này đã giúp tôi tự tin hơn trong việc giao tiếp và đàm phán trong lĩnh vực xuất nhập khẩu.”
44. Khóa Học Tiếng Trung Thực Hành Đàm Phán
Đánh giá từ học viên Nguyễn Thị Lan: “Khóa học tiếng Trung về đàm phán tại Trung tâm ChineMaster thật sự rất hiệu quả và bổ ích. Thầy Vũ đã dạy từ các kỹ thuật đàm phán, cách xử lý tình huống khó, đến các phương pháp để đạt được thỏa thuận tốt nhất trong giao dịch thương mại. Các bài học rất gắn liền với thực tế và giúp tôi nâng cao kỹ năng giao tiếp và đàm phán bằng tiếng Trung. Thầy luôn đưa ra các ví dụ thực tế và hướng dẫn tôi cách áp dụng vào công việc hàng ngày. Khóa học này đã giúp tôi tự tin hơn trong việc đàm phán với các đối tác tiếng Trung.”
45. Khóa Học Tiếng Trung Kỹ Thuật Đặc Biệt
Đánh giá từ học viên Lê Thanh Hải: “Khóa học tiếng Trung về kỹ thuật đặc biệt tại Trung tâm ChineMaster thật sự rất chuyên sâu và chi tiết. Thầy Vũ đã giảng dạy từ các kỹ thuật tiên tiến trong ngành, cách sử dụng các từ vựng chuyên ngành, đến các quy trình kiểm tra chất lượng và bảo trì sản phẩm. Các bài giảng luôn gắn liền với các tình huống thực tế và giúp tôi hiểu rõ cách áp dụng vào công việc. Thầy Vũ luôn cập nhật các thông tin mới nhất và hướng dẫn tôi cách sử dụng từ vựng chuyên ngành trong các tình huống khác nhau. Khóa học này đã giúp tôi tự tin hơn khi làm việc trong môi trường kỹ thuật quốc tế.”
Các học viên của Trung tâm ChineMaster tiếp tục chia sẻ những trải nghiệm tích cực về khóa học tiếng Trung của mình, nhấn mạnh đến sự chuyên nghiệp và tận tâm của Thầy Vũ trong việc giảng dạy và cung cấp kiến thức cần thiết để học viên tự tin trong công việc và cuộc sống hàng ngày. Những khóa học tại đây không chỉ đơn thuần là học tiếng mà còn là cơ hội để trau dồi và áp dụng kiến thức vào các lĩnh vực chuyên môn khác nhau, từ thương mại, xuất nhập khẩu đến kỹ thuật đặc biệt.
46. Khóa Học Tiếng Trung Taobao và 1688
Đánh giá từ học viên Trần Thị Thanh Mai: “Khóa học tiếng Trung về Taobao và 1688 tại Trung tâm ChineMaster thật sự rất hữu ích và thực tế. Thầy Vũ đã dạy từ cách sử dụng các thuật ngữ liên quan đến thương mại điện tử, cách đặt hàng, thanh toán, đến cách theo dõi và quản lý đơn hàng trên các trang web này. Các bài học rất chi tiết và giúp tôi hiểu rõ quy trình mua sắm, vận chuyển hàng hóa từ Trung Quốc về Việt Nam. Thầy luôn cập nhật các thông tin mới nhất và hướng dẫn tôi cách làm việc với các đối tác trên Taobao và 1688. Khóa học này đã giúp tôi tự tin hơn trong việc nhập hàng từ Trung Quốc và xử lý các tình huống trong công việc hàng ngày.”
47. Khóa Học Tiếng Trung Dầu Khí
Đánh giá từ học viên Nguyễn Văn Hùng: “Khóa học tiếng Trung về dầu khí tại Trung tâm ChineMaster thật sự rất chi tiết và chuyên sâu. Thầy Vũ đã dạy từ các thuật ngữ chuyên ngành, quy trình khai thác và vận hành, đến cách làm việc với các đối tác tiếng Trung trong ngành dầu khí. Các bài giảng rất thực tế và giúp tôi hiểu rõ hơn về quy trình làm việc trong ngành dầu khí quốc tế. Thầy luôn cập nhật các kiến thức mới nhất từ ngành và hướng dẫn tôi cách áp dụng vào công việc thực tế. Khóa học này đã giúp tôi tự tin hơn trong việc giao tiếp và hợp tác với các đối tác tiếng Trung trong ngành dầu khí.”
48. Khóa Học Tiếng Trung HSK 9 Cấp
Đánh giá từ học viên Phạm Thị Hồng Nhung: “Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Trung tâm ChineMaster thật sự rất khó nhưng rất bổ ích. Thầy Vũ đã giảng dạy rất chi tiết từ các chủ đề khó, từ vựng và ngữ pháp nâng cao, đến các bài kiểm tra mô phỏng và chiến lược làm bài thi hiệu quả. Các bài giảng luôn gắn liền với các bài tập thực hành và giúp tôi nắm vững hơn các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Thầy luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc và đưa ra các bài tập bổ sung để rèn luyện thêm. Khóa học này đã giúp tôi tự tin hơn trong việc chuẩn bị cho kỳ thi HSK 9 cấp sắp tới.”
49. Khóa Học Tiếng Trung HSKK Sơ Cấp, Trung Cấp, Cao Cấp
Đánh giá từ học viên Trần Thị Quỳnh Anh: “Khóa học tiếng Trung HSKK tại Trung tâm ChineMaster thật sự rất chi tiết và giúp tôi cải thiện kỹ năng nói của mình rất nhiều. Thầy Vũ đã dạy từ các chủ đề giao tiếp hàng ngày, cách phát triển câu chuyện, đến các kỹ thuật trả lời câu hỏi trong bài thi. Các bài học luôn gắn liền với thực tế và giúp tôi tự tin hơn khi nói tiếng Trung trước đám đông. Thầy luôn cập nhật các chủ đề mới nhất và hướng dẫn tôi cách sử dụng từ vựng một cách tự nhiên. Khóa học này đã giúp tôi cải thiện rất nhiều về khả năng giao tiếp và chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi HSKK.”
50. Khóa Học Tiếng Trung Thực Hành Giao Tiếp Văn Phòng
Đánh giá từ học viên Nguyễn Thị Thanh Hải: “Khóa học tiếng Trung về giao tiếp văn phòng tại Trung tâm ChineMaster thật sự rất thực tế và hữu ích. Thầy Vũ đã dạy từ cách viết email, thư từ công việc, đến cách tổ chức cuộc họp và thảo luận trong công việc. Các bài học rất chi tiết và dễ hiểu, giúp tôi tự tin hơn khi làm việc với các đối tác tiếng Trung trong công việc hàng ngày. Thầy luôn đưa ra các ví dụ thực tế và hướng dẫn tôi cách sử dụng từ vựng một cách chính xác. Khóa học này đã giúp tôi cải thiện rất nhiều kỹ năng giao tiếp trong công việc và nâng cao hiệu quả công việc của mình.”
51. Khóa Học Tiếng Trung Thực Tập Quản Lý Kho
Đánh giá từ học viên Trần Minh Hằng: “Khóa học tiếng Trung về quản lý kho tại Trung tâm ChineMaster thật sự rất chi tiết và thiết thực. Thầy Vũ đã giảng dạy từ cách quản lý tồn kho, kiểm kê hàng hóa, đến các quy trình xuất nhập hàng và báo cáo kho. Các bài học rất dễ hiểu và gắn liền với thực tế, giúp tôi hiểu rõ hơn về cách làm việc trong ngành quản lý kho. Thầy luôn cập nhật các kiến thức mới nhất và đưa ra các bài tập để rèn luyện thêm. Khóa học này đã giúp tôi tự tin hơn trong việc làm việc với các đối tác tiếng Trung trong ngành quản lý kho và nâng cao hiệu quả công việc của mình.”
52. Khóa Học Tiếng Trung Kỹ Thuật Xử Lý Nước Thải
Đánh giá từ học viên Phạm Minh Tú: “Khóa học tiếng Trung về xử lý nước thải tại Trung tâm ChineMaster thật sự rất chuyên sâu và chi tiết. Thầy Vũ đã dạy từ các quy trình xử lý, các kỹ thuật và công nghệ mới nhất trong ngành, đến cách làm việc với các đối tác tiếng Trung trong lĩnh vực này. Các bài giảng luôn gắn liền với thực tế và giúp tôi hiểu rõ cách áp dụng các kiến thức này vào công việc. Thầy luôn cập nhật các thông tin mới nhất từ ngành và hướng dẫn tôi cách sử dụng từ vựng chuyên ngành trong các tình huống khác nhau. Khóa học này đã giúp tôi cải thiện rất nhiều kỹ năng và tự tin hơn trong công việc.”
Các học viên tiếp tục đánh giá rất cao về chất lượng và hiệu quả của các khóa học tại Trung tâm ChineMaster, đặc biệt là sự tận tâm và chuyên nghiệp của Thầy Vũ trong việc giảng dạy. Những đánh giá này không chỉ là phản hồi tích cực về kiến thức mà còn là sự cam kết của Thầy Vũ trong việc giúp học viên tự tin và thành công trong công việc và cuộc sống hàng ngày.
53. Khóa Học Tiếng Trung Chip Bán Dẫn
Đánh giá từ học viên Nguyễn Thanh Hải: “Khóa học tiếng Trung về chip bán dẫn tại Trung tâm ChineMaster đã giúp tôi rất nhiều trong công việc. Thầy Vũ đã giảng dạy từ các thuật ngữ cơ bản, quy trình sản xuất, đến các công nghệ tiên tiến trong ngành. Các bài giảng rất chi tiết và dễ hiểu, giúp tôi tự tin hơn trong việc giao tiếp và làm việc với các đối tác tiếng Trung trong lĩnh vực bán dẫn. Thầy luôn cập nhật các kiến thức mới nhất từ ngành và hướng dẫn tôi cách áp dụng vào công việc thực tế. Khóa học này đã giúp tôi nâng cao kỹ năng và hiểu biết về ngành chip bán dẫn, từ đó cải thiện hiệu quả công việc của mình rất nhiều.”
54. Khóa Học Tiếng Trung Thực Dụng
Đánh giá từ học viên Trần Văn Duy: “Khóa học tiếng Trung thực dụng tại Trung tâm ChineMaster thật sự rất thiết thực và hữu ích. Thầy Vũ đã giảng dạy từ các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ cách hỏi đường, đặt phòng khách sạn, đến các mẫu câu cần thiết khi đi du lịch hoặc làm việc tại Trung Quốc. Các bài học rất dễ hiểu và giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp với người Trung Quốc trong cuộc sống hàng ngày. Thầy luôn cập nhật các tình huống mới nhất và hướng dẫn tôi cách sử dụng từ vựng và cấu trúc câu một cách tự nhiên. Khóa học này đã giúp tôi rất nhiều trong việc giao tiếp hàng ngày và xử lý các tình huống bất ngờ khi đi du lịch hoặc công tác tại Trung Quốc.”
55. Khóa Học Tiếng Trung Xuất Nhập Khẩu
Đánh giá từ học viên Lê Thị Hương: “Khóa học tiếng Trung về xuất nhập khẩu tại Trung tâm ChineMaster thật sự rất chi tiết và giúp tôi hiểu rõ hơn về quy trình xuất nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc về Việt Nam. Thầy Vũ đã giảng dạy từ các thuật ngữ, quy trình vận chuyển, đến các thủ tục hải quan cần thiết. Các bài giảng rất dễ hiểu và giúp tôi tự tin hơn trong việc làm việc với các đối tác tiếng Trung trong lĩnh vực xuất nhập khẩu. Thầy luôn cập nhật các thông tin mới nhất và đưa ra các bài tập để rèn luyện thêm. Khóa học này đã giúp tôi cải thiện rất nhiều về kỹ năng giao tiếp và nắm bắt nhanh chóng các thủ tục cần thiết trong công việc.”
56. Khóa Học Tiếng Trung Logistics Vận Chuyển
Đánh giá từ học viên Nguyễn Văn Toàn: “Khóa học tiếng Trung về logistics và vận chuyển tại Trung tâm ChineMaster thật sự rất hữu ích và thực tế. Thầy Vũ đã giảng dạy từ các thuật ngữ chuyên ngành, quy trình vận chuyển, đến cách làm việc với các đối tác tiếng Trung trong lĩnh vực này. Các bài giảng rất chi tiết và giúp tôi hiểu rõ hơn về quy trình vận hành trong ngành logistics. Thầy luôn cập nhật các kiến thức mới nhất từ ngành và hướng dẫn tôi cách sử dụng từ vựng một cách chính xác. Khóa học này đã giúp tôi tự tin hơn trong việc giao tiếp và làm việc với các đối tác tiếng Trung trong ngành logistics.”
57. Khóa Học Tiếng Trung Kế Toán
Đánh giá từ học viên Nguyễn Thị Lan: “Khóa học tiếng Trung về kế toán tại Trung tâm ChineMaster thật sự rất chi tiết và chuyên sâu. Thầy Vũ đã dạy từ các thuật ngữ chuyên ngành, cách lập báo cáo tài chính, đến các kỹ thuật kiểm toán và báo cáo thuế. Các bài học rất dễ hiểu và giúp tôi tự tin hơn khi làm việc với các đối tác tiếng Trung trong lĩnh vực này. Thầy luôn cập nhật các kiến thức mới nhất và đưa ra các bài tập thực hành để rèn luyện thêm. Khóa học này đã giúp tôi cải thiện rất nhiều về kỹ năng chuyên môn và tự tin hơn trong việc làm việc với các đối tác tiếng Trung trong ngành kế toán.”
58. Khóa Học Tiếng Trung Thực Tập Xuất Khẩu
Đánh giá từ học viên Trần Thị Thu Hồng: “Khóa học tiếng Trung về xuất khẩu tại Trung tâm ChineMaster thật sự rất chi tiết và thực tế. Thầy Vũ đã giảng dạy từ các quy trình xuất khẩu, các thủ tục hải quan, đến cách làm việc với các đối tác tiếng Trung trong lĩnh vực này. Các bài giảng rất dễ hiểu và giúp tôi nắm vững hơn các kỹ năng cần thiết để làm việc trong ngành xuất khẩu. Thầy luôn cập nhật các thông tin mới nhất và hướng dẫn tôi cách áp dụng vào công việc thực tế. Khóa học này đã giúp tôi tự tin hơn trong việc giao tiếp và làm việc với các đối tác tiếng Trung trong ngành xuất khẩu.”
59. Khóa Học Tiếng Trung Vi Mạch Bán Dẫn
Đánh giá từ học viên Nguyễn Quang Minh: “Khóa học tiếng Trung về vi mạch bán dẫn tại Trung tâm ChineMaster thật sự rất chuyên sâu và chi tiết. Thầy Vũ đã giảng dạy từ các thuật ngữ cơ bản, quy trình thiết kế và sản xuất, đến các công nghệ tiên tiến trong ngành. Các bài giảng rất dễ hiểu và giúp tôi tự tin hơn trong việc giao tiếp và làm việc với các đối tác tiếng Trung trong lĩnh vực vi mạch bán dẫn. Thầy luôn cập nhật các kiến thức mới nhất từ ngành và hướng dẫn tôi cách áp dụng vào công việc thực tế. Khóa học này đã giúp tôi nâng cao kỹ năng và hiểu biết về ngành vi mạch bán dẫn, từ đó cải thiện hiệu quả công việc của mình rất nhiều.”
60. Khóa Học Tiếng Trung Kỹ Thuật Cơ Khí
Đánh giá từ học viên Lê Văn Sơn: “Khóa học tiếng Trung về kỹ thuật cơ khí tại Trung tâm ChineMaster thật sự rất chi tiết và thực tế. Thầy Vũ đã dạy từ các thuật ngữ chuyên ngành, quy trình thiết kế, chế tạo và vận hành các thiết bị cơ khí. Các bài học rất dễ hiểu và giúp tôi tự tin hơn trong việc giao tiếp và làm việc với các đối tác tiếng Trung trong lĩnh vực cơ khí. Thầy luôn cập nhật các kiến thức mới nhất từ ngành và đưa ra các bài tập thực hành để rèn luyện thêm. Khóa học này đã giúp tôi nâng cao kỹ năng và hiểu biết về ngành cơ khí, từ đó cải thiện hiệu quả công việc của mình rất nhiều.”
Các học viên tiếp tục đánh giá cao về chất lượng và hiệu quả của các khóa học tại Trung tâm ChineMaster, đặc biệt là sự tận tâm và chuyên nghiệp của Thầy Vũ trong việc giảng dạy. Những đánh giá này không chỉ là phản hồi tích cực về kiến thức mà còn là sự cam kết của Thầy Vũ trong việc giúp học viên tự tin và thành công trong công việc và cuộc sống hàng ngày.
61. Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại
Đánh giá từ học viên Trần Minh Đức: “Khóa học tiếng Trung thương mại tại Trung tâm ChineMaster thật sự rất hữu ích và thiết thực. Thầy Vũ đã giảng dạy từ các thuật ngữ thương mại, các cách đàm phán, đến các kỹ năng xử lý tình huống trong giao dịch với các đối tác tiếng Trung. Các bài học rất chi tiết và dễ hiểu, giúp tôi tự tin hơn trong việc đàm phán hợp đồng, trao đổi với các đối tác và khách hàng Trung Quốc. Thầy luôn cập nhật các tình huống thực tế và hướng dẫn tôi cách áp dụng vào công việc. Khóa học này đã giúp tôi rất nhiều trong việc mở rộng mạng lưới đối tác kinh doanh tại Trung Quốc và nâng cao khả năng giao tiếp thương mại.”
62. Khóa Học Tiếng Trung Online
Đánh giá từ học viên Nguyễn Thị Mai: “Khóa học tiếng Trung online tại Trung tâm ChineMaster thật sự tiện lợi và hiệu quả. Thầy Vũ đã thiết kế các bài học rất chi tiết, từ các kiến thức cơ bản đến các kỹ năng nâng cao, giúp tôi tiếp cận nhanh chóng với tiếng Trung. Thầy luôn có những buổi livestream để giải đáp thắc mắc và hướng dẫn thêm, giúp tôi hiểu rõ hơn về các chủ đề học. Khóa học này rất linh hoạt, tôi có thể học bất cứ lúc nào và ở đâu, phù hợp với lịch trình bận rộn của mình. Khóa học này đã giúp tôi tự tin hơn trong việc giao tiếp hàng ngày và chuẩn bị tốt hơn cho các kỳ thi HSK và HSKK.”
63. Khóa Học Tiếng Trung HSK 9 Cấp
Đánh giá từ học viên Nguyễn Thị Hồng: “Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Trung tâm ChineMaster thật sự rất chuyên nghiệp và hiệu quả. Thầy Vũ đã giảng dạy từ các kiến thức cơ bản nhất đến những kiến thức nâng cao, giúp tôi tự tin hơn trong việc thi đạt điểm cao. Các bài học rất chi tiết và dễ hiểu, giúp tôi nắm vững từng cấp độ từ HSK 1 đến HSK 9. Thầy luôn cập nhật các bài tập thực hành và bài kiểm tra để rèn luyện thêm, giúp tôi chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi. Khóa học này đã giúp tôi cải thiện rất nhiều về kỹ năng tiếng Trung, từ đó đạt được mục tiêu của mình trong việc thi chứng chỉ HSK 9.”
64. Khóa Học Tiếng Trung HSKK Sơ Cấp, Trung Cấp, Cao Cấp
Đánh giá từ học viên Trần Thị Kim Anh: “Khóa học tiếng Trung HSKK tại Trung tâm ChineMaster thật sự rất chi tiết và hiệu quả. Thầy Vũ đã dạy từ các mẹo và kỹ năng để làm bài thi, từ cách đọc hiểu, nghe hiểu, đến cách trả lời phỏng vấn. Các bài học rất dễ hiểu và giúp tôi tự tin hơn trong việc thi chứng chỉ HSKK ở cả ba cấp độ. Thầy luôn cung cấp các bài tập thực hành và các buổi kiểm tra để tôi rèn luyện thêm. Khóa học này đã giúp tôi cải thiện rất nhiều về kỹ năng giao tiếp tiếng Trung, từ đó đạt được kết quả tốt trong kỳ thi HSKK.”
65. Khóa Học Tiếng Trung Kế Toán
Đánh giá từ học viên Nguyễn Văn Dũng: “Khóa học tiếng Trung về kế toán tại Trung tâm ChineMaster thật sự rất chi tiết và chuyên sâu. Thầy Vũ đã dạy từ các thuật ngữ kế toán, cách lập báo cáo tài chính, đến các kỹ thuật kiểm toán. Các bài học rất dễ hiểu và giúp tôi tự tin hơn khi làm việc với các đối tác tiếng Trung trong lĩnh vực này. Thầy luôn cập nhật các kiến thức mới nhất và đưa ra các bài tập thực hành để tôi rèn luyện thêm. Khóa học này đã giúp tôi cải thiện rất nhiều về kỹ năng chuyên môn và tự tin hơn trong việc làm việc với các đối tác tiếng Trung trong ngành kế toán.”
66. Khóa Học Tiếng Trung Taobao 1688
Đánh giá từ học viên Lê Minh Thắng: “Khóa học tiếng Trung về Taobao và 1688 tại Trung tâm ChineMaster thật sự rất hữu ích. Thầy Vũ đã giảng dạy từ các thuật ngữ cơ bản, cách tìm kiếm sản phẩm, đến cách đặt hàng và giao dịch trên các nền tảng này. Các bài học rất chi tiết và dễ hiểu, giúp tôi tự tin hơn khi mua sắm và giao dịch với các nhà cung cấp từ Trung Quốc. Thầy luôn cập nhật các mẹo và thủ thuật mới nhất, giúp tôi nhanh chóng nắm bắt cách sử dụng các trang web này một cách hiệu quả. Khóa học này đã giúp tôi tiết kiệm thời gian và tiền bạc khi mua hàng từ Trung Quốc.”
67. Khóa Học Tiếng Trung Thực Tập Nhập Hàng Trung Quốc
Đánh giá từ học viên Nguyễn Thị Thanh Hà: “Khóa học tiếng Trung về nhập hàng từ Trung Quốc tận gốc tại Trung tâm ChineMaster thật sự rất chi tiết và thiết thực. Thầy Vũ đã giảng dạy từ các quy trình nhập khẩu, cách đàm phán giá cả, đến các thủ tục hải quan. Các bài giảng rất dễ hiểu và giúp tôi tự tin hơn khi làm việc với các đối tác tiếng Trung. Thầy luôn cập nhật các thông tin mới nhất và hướng dẫn tôi cách áp dụng vào thực tế. Khóa học này đã giúp tôi nắm bắt nhanh chóng các quy trình và thủ tục, từ đó cải thiện rất nhiều về hiệu quả công việc trong lĩnh vực nhập hàng từ Trung Quốc.”
68. Khóa Học Tiếng Trung Kỹ Thuật
Đánh giá từ học viên Nguyễn Hoàng Minh: “Khóa học tiếng Trung về kỹ thuật tại Trung tâm ChineMaster thật sự rất chi tiết và chuyên sâu. Thầy Vũ đã giảng dạy từ các thuật ngữ kỹ thuật, các quy trình sản xuất, đến các công nghệ tiên tiến trong ngành. Các bài học rất dễ hiểu và giúp tôi tự tin hơn trong việc giao tiếp và làm việc với các đối tác tiếng Trung trong lĩnh vực kỹ thuật. Thầy luôn cập nhật các kiến thức mới nhất từ ngành và hướng dẫn tôi cách áp dụng vào công việc thực tế. Khóa học này đã giúp tôi cải thiện rất nhiều về kỹ năng và hiệu quả công việc của mình.”
69. Khóa Học Tiếng Trung Online (Linh hoạt)
Đánh giá từ học viên Nguyễn Thanh Thảo: “Khóa học tiếng Trung online tại Trung tâm ChineMaster thật sự rất tiện lợi và linh hoạt. Thầy Vũ đã thiết kế các bài học rất chi tiết, từ cơ bản đến nâng cao, giúp tôi dễ dàng tiếp cận với tiếng Trung. Các buổi livestream và bài tập thực hành giúp tôi hiểu rõ hơn và rèn luyện thêm về các chủ đề học. Khóa học này rất phù hợp với lịch trình bận rộn của tôi, tôi có thể học bất cứ lúc nào và ở đâu. Khóa học này đã giúp tôi tự tin hơn trong việc giao tiếp hàng ngày và chuẩn bị tốt hơn cho các kỳ thi HSK và HSKK.”
70. Khóa Học Tiếng Trung Dầu Khí
Đánh giá từ học viên Trần Thị Minh: “Khóa học tiếng Trung về dầu khí tại Trung tâm ChineMaster thật sự rất chi tiết và thiết thực. Thầy Vũ đã giảng dạy từ các thuật ngữ chuyên ngành, cách làm việc với các đối tác tiếng Trung trong lĩnh vực này, đến các quy trình an toàn và bảo vệ môi trường. Các bài giảng rất dễ hiểu và giúp tôi tự tin hơn trong việc làm việc với các đối tác và khách hàng Trung Quốc trong ngành dầu khí. Thầy luôn cập nhật các kiến thức mới nhất và hướng dẫn tôi cách áp dụng vào công việc thực tế. Khóa học này đã giúp tôi cải thiện rất nhiều về kỹ năng giao tiếp và làm việc trong ngành dầu khí.”
Các học viên đều đánh giá cao về chất lượng giảng dạy của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ tại Trung tâm ChineMaster. Những khóa học không chỉ mang lại kiến thức chuyên môn mà còn giúp học viên tự tin hơn trong việc giao tiếp và làm việc với các đối tác tiếng Trung. Mỗi khóa học đều được thiết kế tỉ mỉ, cập nhật các thông tin mới nhất từ ngành và liên tục cải tiến để mang lại hiệu quả cao nhất cho học viên.
71. Khóa Học Tiếng Trung Online HSK 9 Cấp
Đánh giá từ học viên Phạm Minh Khuê: “Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Trung tâm ChineMaster đã giúp tôi tự tin hơn rất nhiều trong việc chuẩn bị cho kỳ thi HSK. Thầy Vũ đã giảng dạy rất chi tiết từ các kiến thức cơ bản đến các chủ đề nâng cao, giúp tôi hiểu rõ hơn về cấu trúc và yêu cầu của kỳ thi. Các bài học rất logic, dễ tiếp cận và Thầy luôn có những buổi giải đáp thắc mắc trực tiếp, giúp tôi nắm bắt tốt hơn các khái niệm khó. Khóa học này không chỉ giúp tôi đạt được điểm cao trong kỳ thi mà còn cung cấp cho tôi kiến thức nền tảng vững chắc về tiếng Trung, giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác và bạn bè Trung Quốc.”
72. Khóa Học Tiếng Trung Online HSKK Sơ Cấp
Đánh giá từ học viên Lê Thị Thanh Huyền: “Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp tại Trung tâm ChineMaster thật sự rất bổ ích và hiệu quả. Thầy Vũ đã giảng dạy rất chi tiết từ các kỹ năng nghe, đọc, nói, và viết, giúp tôi hiểu rõ hơn về cách làm bài thi HSKK. Các bài học rất dễ hiểu, kèm theo các bài tập thực hành giúp tôi rèn luyện kỹ năng nghe nói hiệu quả. Thầy cũng thường xuyên tổ chức các buổi kiểm tra để giúp tôi đánh giá trình độ và cải thiện kỹ năng nhanh chóng. Khóa học này đã giúp tôi tự tin hơn trong việc chuẩn bị cho kỳ thi HSKK sơ cấp và đạt được điểm cao như mong muốn.”
73. Khóa Học Tiếng Trung Online HSKK Trung Cấp
Đánh giá từ học viên Trần Thị Thu Trang: “Khóa học tiếng Trung HSKK trung cấp tại Trung tâm ChineMaster thật sự rất bổ ích và lý thú. Thầy Vũ đã giảng dạy rất chi tiết từ các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết đến cách trả lời phỏng vấn bằng tiếng Trung. Các bài học rất chi tiết và dễ hiểu, giúp tôi tự tin hơn trong việc làm bài thi. Thầy thường xuyên tổ chức các buổi kiểm tra và hướng dẫn cách cải thiện kỹ năng, từ đó tôi đã có những cải thiện đáng kể về kỹ năng giao tiếp và thi đạt điểm cao trong kỳ thi HSKK trung cấp.”
74. Khóa Học Tiếng Trung Online HSKK Cao Cấp
Đánh giá từ học viên Nguyễn Thị Thúy: “Khóa học tiếng Trung HSKK cao cấp tại Trung tâm ChineMaster thật sự rất chuyên sâu và hữu ích. Thầy Vũ đã giảng dạy rất tỉ mỉ từ các kiến thức phức tạp đến các mẹo làm bài thi. Các bài học rất chi tiết và dễ hiểu, giúp tôi tự tin hơn trong việc làm bài thi HSKK ở cấp độ cao nhất. Thầy thường xuyên tổ chức các buổi giải đáp thắc mắc, giúp tôi hiểu rõ hơn về các chủ đề khó. Khóa học này đã giúp tôi cải thiện rất nhiều về kỹ năng giao tiếp tiếng Trung và đạt được mục tiêu thi chứng chỉ HSKK cao cấp.”
75. Khóa Học Tiếng Trung Logistics Vận Chuyển
Đánh giá từ học viên Hoàng Thị Quỳnh: “Khóa học tiếng Trung về logistics vận chuyển tại Trung tâm ChineMaster thật sự rất chi tiết và thiết thực. Thầy Vũ đã giảng dạy từ các thuật ngữ chuyên ngành, cách lập kế hoạch vận chuyển, đến các quy trình giao nhận hàng hóa. Các bài học rất dễ hiểu, kèm theo các bài tập thực hành giúp tôi rèn luyện kỹ năng vận chuyển hàng hóa. Thầy luôn cập nhật các thông tin mới nhất từ ngành và hướng dẫn tôi cách áp dụng vào công việc thực tế. Khóa học này đã giúp tôi tự tin hơn trong việc giao tiếp và làm việc với các đối tác Trung Quốc trong ngành logistics.”
76. Khóa Học Tiếng Trung Xuất Nhập Khẩu
Đánh giá từ học viên Vũ Minh Trí: “Khóa học tiếng Trung về xuất nhập khẩu tại Trung tâm ChineMaster thật sự rất hữu ích và thiết thực. Thầy Vũ đã giảng dạy từ các quy trình nhập khẩu, xuất khẩu, đến cách đàm phán hợp đồng với đối tác Trung Quốc. Các bài học rất chi tiết và dễ hiểu, giúp tôi tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc trong ngành xuất nhập khẩu. Thầy thường xuyên tổ chức các buổi kiểm tra và bài tập thực hành, giúp tôi rèn luyện kỹ năng thực tế. Khóa học này đã giúp tôi cải thiện rất nhiều về kỹ năng chuyên môn và tự tin hơn trong việc làm việc với các đối tác tiếng Trung.”
77. Khóa Học Tiếng Trung Taobao 1688 – Nhập Hàng Trung Quốc
Đánh giá từ học viên Lê Quỳnh Nga: “Khóa học tiếng Trung Taobao và 1688 tại Trung tâm ChineMaster thật sự rất hữu ích. Thầy Vũ đã giảng dạy từ cách tìm kiếm sản phẩm, cách đặt hàng, đến các kỹ thuật đàm phán với các nhà cung cấp Trung Quốc. Các bài học rất chi tiết và dễ hiểu, giúp tôi tự tin hơn khi mua sắm và giao dịch trên các nền tảng này. Thầy thường xuyên cập nhật các mẹo và thủ thuật mới nhất, giúp tôi nhanh chóng nắm bắt cách sử dụng các trang web này một cách hiệu quả. Khóa học này đã giúp tôi tiết kiệm thời gian và tiền bạc khi mua hàng từ Trung Quốc.”
78. Khóa Học Tiếng Trung Kế Toán
Đánh giá từ học viên Trần Thị Thanh Tâm: “Khóa học tiếng Trung về kế toán tại Trung tâm ChineMaster thật sự rất chi tiết và chuyên sâu. Thầy Vũ đã giảng dạy từ các thuật ngữ kế toán, cách lập báo cáo tài chính, đến các kỹ thuật kiểm toán. Các bài học rất dễ hiểu và giúp tôi tự tin hơn khi làm việc với các đối tác tiếng Trung trong lĩnh vực này. Thầy luôn cập nhật các kiến thức mới nhất và đưa ra các bài tập thực hành để tôi rèn luyện thêm. Khóa học này đã giúp tôi cải thiện rất nhiều về kỹ năng chuyên môn và tự tin hơn trong việc làm việc với các đối tác tiếng Trung trong ngành kế toán.”
79. Khóa Học Tiếng Trung Dầu Khí
Đánh giá từ học viên Trần Văn Tuấn: “Khóa học tiếng Trung về dầu khí tại Trung tâm ChineMaster thật sự rất chi tiết và thiết thực. Thầy Vũ đã giảng dạy từ các thuật ngữ chuyên ngành, cách làm việc với các đối tác tiếng Trung trong lĩnh vực này, đến các quy trình an toàn và bảo vệ môi trường. Các bài giảng rất dễ hiểu và giúp tôi tự tin hơn trong việc làm việc với các đối tác và khách hàng Trung Quốc trong ngành dầu khí. Thầy luôn cập nhật các kiến thức mới nhất và hướng dẫn tôi cách áp dụng vào công việc thực tế. Khóa học này đã giúp tôi cải thiện rất nhiều về kỹ năng giao tiếp và làm việc trong ngành dầu khí.”
80. Khóa Học Tiếng Trung Vi Mạch Bán Dẫn
Đánh giá từ học viên Nguyễn Thanh Minh: “Khóa học tiếng Trung về vi mạch bán dẫn tại Trung tâm ChineMaster thật sự rất chuyên sâu. Thầy Vũ đã giảng dạy từ các kiến thức cơ bản nhất đến các công nghệ tiên tiến trong ngành, giúp tôi tự tin hơn trong việc giao tiếp và làm việc với các đối tác tiếng Trung trong lĩnh vực này. Các bài học rất chi tiết và dễ hiểu, giúp tôi nắm bắt nhanh chóng các kiến thức mới nhất từ ngành vi mạch bán dẫn. Thầy thường xuyên tổ chức các buổi giải đáp thắc mắc, giúp tôi hiểu rõ hơn về các chủ đề khó. Khóa học này đã giúp tôi cải thiện rất nhiều về kỹ năng và hiệu quả công việc của mình.”
Các đánh giá trên từ học viên tại Trung tâm ChineMaster đều thể hiện sự hài lòng và đánh giá cao về chất lượng giảng dạy của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Mỗi khóa học không chỉ cung cấp kiến thức chuyên môn sâu rộng mà còn giúp học viên tự tin hơn trong việc giao tiếp và làm việc với các đối tác Trung Quốc. Những đánh giá này là minh chứng rõ ràng cho cam kết chất lượng và sự chuyên nghiệp của Trung tâm ChineMaster trong việc đào tạo tiếng Trung.
81. Khóa Học Tiếng Trung Thực Dụng
Đánh giá từ học viên Nguyễn Thị Lan Anh: “Khóa học tiếng Trung thực dụng tại Trung tâm ChineMaster thật sự rất hữu ích. Thầy Vũ đã giúp tôi hiểu rõ hơn về cách giao tiếp hàng ngày trong tiếng Trung, từ các tình huống đơn giản đến phức tạp trong cuộc sống. Các bài học rất chi tiết, bao gồm nhiều mẫu câu hữu ích và cách diễn đạt cụ thể. Thầy thường xuyên tổ chức các buổi luyện tập để học viên có thể thực hành và cải thiện kỹ năng giao tiếp nhanh chóng. Khóa học này đã giúp tôi tự tin hơn khi nói chuyện với bạn bè và đồng nghiệp Trung Quốc, đặc biệt là trong các buổi họp hay giao tiếp trực tiếp.”
82. Khóa Học Tiếng Trung Chip Bán Dẫn
Đánh giá từ học viên Trần Minh Tuấn: “Khóa học tiếng Trung về chip bán dẫn tại Trung tâm ChineMaster thật sự rất chi tiết và chuyên sâu. Thầy Vũ đã giảng dạy từ các khái niệm cơ bản, các quy trình sản xuất đến các ứng dụng và công nghệ mới nhất trong ngành. Các bài học rất dễ hiểu, giúp tôi nắm bắt nhanh chóng các kiến thức cần thiết để làm việc trong ngành này. Thầy thường xuyên tổ chức các buổi hỏi đáp để giải thích các khái niệm khó, giúp tôi tự tin hơn trong việc làm việc với các đối tác và khách hàng Trung Quốc. Khóa học này đã giúp tôi phát triển tốt hơn trong công việc và mở rộng cơ hội nghề nghiệp của mình.”
83. Khóa Học Tiếng Trung Vi Mạch Bán Dẫn
Đánh giá từ học viên Nguyễn Thị Thanh Mai: “Khóa học tiếng Trung về vi mạch bán dẫn tại Trung tâm ChineMaster thật sự rất chi tiết và hữu ích. Thầy Vũ đã giúp tôi hiểu rõ hơn về các thuật ngữ chuyên ngành và cách giao tiếp hiệu quả trong lĩnh vực này. Các bài học rất dễ hiểu, kèm theo các bài tập thực hành giúp tôi rèn luyện kỹ năng chuyên môn. Thầy thường xuyên tổ chức các buổi hỏi đáp để giải đáp thắc mắc và đưa ra các ví dụ thực tế, giúp tôi tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Khóa học này đã giúp tôi tự tin hơn trong công việc và đạt được những thành công nhất định trong sự nghiệp của mình.”
84. Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại
Đánh giá từ học viên Phạm Văn Hùng: “Khóa học tiếng Trung thương mại tại Trung tâm ChineMaster thật sự rất hữu ích. Thầy Vũ đã giảng dạy từ các khái niệm cơ bản về thương mại quốc tế, cách đàm phán hợp đồng đến các kỹ thuật giao tiếp trong môi trường thương mại. Các bài học rất chi tiết và dễ hiểu, giúp tôi tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Thầy thường xuyên tổ chức các buổi thực hành để học viên rèn luyện kỹ năng giao tiếp thực tế, từ đó tôi có thể áp dụng vào công việc hàng ngày. Khóa học này đã giúp tôi phát triển kỹ năng chuyên môn và mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong ngành thương mại quốc tế.”
85. Khóa Học Tiếng Trung Dầu Khí
Đánh giá từ học viên Trần Thị Bích Thảo: “Khóa học tiếng Trung về dầu khí tại Trung tâm ChineMaster thật sự rất chi tiết và chuyên sâu. Thầy Vũ đã giúp tôi hiểu rõ hơn về các quy trình, thuật ngữ chuyên ngành và cách làm việc với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực này. Các bài học rất dễ hiểu, kèm theo các bài tập thực hành giúp tôi rèn luyện kỹ năng giao tiếp trong các tình huống thực tế. Thầy thường xuyên tổ chức các buổi hỏi đáp để giải đáp thắc mắc và đưa ra các ví dụ cụ thể, giúp tôi tự tin hơn khi làm việc với các đối tác trong ngành dầu khí.”
86. Khóa Học Tiếng Trung Online
Đánh giá từ học viên Lê Văn Dũng: “Khóa học tiếng Trung online tại Trung tâm ChineMaster thật sự rất tiện lợi và hiệu quả. Thầy Vũ đã giúp tôi học tập từ xa một cách dễ dàng với các bài giảng chất lượng cao. Các bài học rất chi tiết và dễ hiểu, giúp tôi nắm bắt nhanh chóng các kiến thức cần thiết. Thầy luôn sẵn sàng giải đáp các thắc mắc qua các buổi hỏi đáp trực tuyến, giúp tôi cải thiện kỹ năng tiếng Trung của mình. Khóa học này đã giúp tôi tiết kiệm thời gian và chi phí khi không phải di chuyển mà vẫn nhận được sự giảng dạy chất lượng từ Thầy Vũ.”
87. Khóa Học Tiếng Trung HSK 9 Cấp
Đánh giá từ học viên Nguyễn Thị Hoài Phương: “Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Trung tâm ChineMaster thật sự rất bổ ích và hiệu quả. Thầy Vũ đã giảng dạy từ các kiến thức cơ bản đến các chủ đề nâng cao, giúp tôi chuẩn bị tốt cho kỳ thi HSK. Các bài học rất chi tiết, kèm theo các bài tập thực hành giúp tôi rèn luyện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết hiệu quả. Thầy thường xuyên tổ chức các buổi kiểm tra để học viên đánh giá trình độ và cải thiện kỹ năng nhanh chóng. Khóa học này không chỉ giúp tôi đạt được điểm cao trong kỳ thi mà còn cung cấp cho tôi nền tảng vững chắc về tiếng Trung.”
88. Khóa Học Tiếng Trung HSKK Sơ Cấp
Đánh giá từ học viên Trần Thị Minh Hương: “Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp tại Trung tâm ChineMaster thật sự rất bổ ích và hiệu quả. Thầy Vũ đã giảng dạy rất chi tiết từ các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết, giúp tôi hiểu rõ hơn về cách làm bài thi HSKK. Các bài học rất dễ hiểu, kèm theo các bài tập thực hành giúp tôi cải thiện kỹ năng nghe nói hiệu quả. Thầy thường xuyên tổ chức các buổi kiểm tra và hướng dẫn cách cải thiện kỹ năng, từ đó tôi đã có những cải thiện đáng kể về kỹ năng giao tiếp và thi đạt điểm cao trong kỳ thi HSKK sơ cấp.”
89. Khóa Học Tiếng Trung HSKK Trung Cấp
Đánh giá từ học viên Nguyễn Thị Bảo Trâm: “Khóa học tiếng Trung HSKK trung cấp tại Trung tâm ChineMaster thật sự rất bổ ích và lý thú. Thầy Vũ đã giảng dạy rất chi tiết từ các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết đến cách trả lời phỏng vấn bằng tiếng Trung. Các bài học rất chi tiết và dễ hiểu, giúp tôi tự tin hơn trong việc làm bài thi. Thầy thường xuyên tổ chức các buổi kiểm tra và hướng dẫn cách cải thiện kỹ năng, từ đó tôi đã có những cải thiện đáng kể về kỹ năng giao tiếp và thi đạt điểm cao trong kỳ thi HSKK trung cấp.”
90. Khóa Học Tiếng Trung HSKK Cao Cấp
Đánh giá từ học viên Hoàng Thị Ngọc Anh: “Khóa học tiếng Trung HSKK cao cấp tại Trung tâm ChineMaster thật sự rất chuyên sâu và hữu ích. Thầy Vũ đã giảng dạy rất tỉ mỉ từ các kiến thức phức tạp đến các mẹo làm bài thi. Các bài học rất chi tiết và dễ hiểu, giúp tôi tự tin hơn trong việc làm bài thi HSKK ở cấp độ cao nhất. Thầy thường xuyên tổ chức các buổi giải đáp thắc mắc, giúp tôi hiểu rõ hơn về các chủ đề khó. Khóa học này đã giúp tôi cải thiện rất nhiều về kỹ năng giao tiếp tiếng Trung và đạt được mục tiêu thi chứng chỉ HSKK cao cấp.”
Các đánh giá này từ học viên tại Trung tâm ChineMaster tiếp tục minh chứng cho chất lượng giảng dạy và cam kết của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ trong việc cung cấp các khóa học tiếng Trung hiệu quả và thực tế, giúp học viên tự tin hơn trong giao tiếp và làm việc với các đối tác Trung Quốc.
91. Khóa Học Tiếng Trung Logistics Vận Chuyển
Đánh giá từ học viên Trần Văn Hải: “Khóa học tiếng Trung về logistics vận chuyển tại Trung tâm ChineMaster thật sự rất hữu ích. Thầy Vũ đã giúp tôi hiểu rõ hơn về các thuật ngữ và quy trình trong ngành vận tải và logistics bằng tiếng Trung. Các bài học rất chi tiết và dễ hiểu, kèm theo các ví dụ thực tế giúp tôi áp dụng ngay vào công việc. Thầy thường xuyên tổ chức các buổi thực hành và thảo luận về các tình huống cụ thể, từ đó tôi có thể tự tin hơn trong việc làm việc với các đối tác Trung Quốc. Khóa học này đã giúp tôi mở rộng kiến thức và tăng cường khả năng giao tiếp trong lĩnh vực logistics.”
92. Khóa Học Tiếng Trung Xuất Nhập Khẩu
Đánh giá từ học viên Lê Thị Thu Hương: “Khóa học tiếng Trung về xuất nhập khẩu tại Trung tâm ChineMaster thật sự rất bổ ích. Thầy Vũ đã giảng dạy từ các quy trình giao nhận hàng hóa, các thủ tục hải quan đến các vấn đề thương mại quốc tế bằng tiếng Trung. Các bài học rất chi tiết, kèm theo các bài tập thực hành giúp tôi nắm bắt nhanh chóng các kiến thức cần thiết. Thầy thường xuyên tổ chức các buổi kiểm tra và hướng dẫn cách áp dụng lý thuyết vào thực tiễn, từ đó tôi tự tin hơn trong công việc với các đối tác Trung Quốc. Khóa học này đã giúp tôi nâng cao khả năng làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu.”
93. Khóa Học Tiếng Trung Taobao 1688
Đánh giá từ học viên Nguyễn Thị Minh Nguyệt: “Khóa học tiếng Trung về Taobao và 1688 tại Trung tâm ChineMaster thật sự rất hữu ích. Thầy Vũ đã giúp tôi hiểu rõ hơn về cách mua sắm và giao dịch trên các nền tảng này bằng tiếng Trung. Các bài học rất chi tiết, từ cách tìm kiếm sản phẩm, đặt hàng, giao dịch và quản lý đơn hàng cho đến cách giao tiếp với nhà cung cấp. Thầy thường xuyên tổ chức các buổi thực hành giúp tôi tự tin hơn khi sử dụng các nền tảng này. Khóa học này đã giúp tôi tiết kiệm thời gian và chi phí khi nhập hàng Trung Quốc tận gốc.”
94. Khóa Học Tiếng Trung Nhập Hàng Trung Quốc Tận Gốc
Đánh giá từ học viên Trần Thị Thanh Tâm: “Khóa học tiếng Trung về nhập hàng Trung Quốc tận gốc tại Trung tâm ChineMaster thật sự rất chi tiết và hữu ích. Thầy Vũ đã giảng dạy từ các kỹ thuật nhập hàng, các nguồn cung cấp hàng hóa đến các mẹo để thương lượng với nhà cung cấp Trung Quốc. Các bài học rất dễ hiểu, kèm theo các bài tập thực hành giúp tôi rèn luyện kỹ năng giao tiếp và đàm phán hiệu quả. Thầy thường xuyên tổ chức các buổi hỏi đáp để giải đáp thắc mắc và giúp học viên có thêm kiến thức và kinh nghiệm thực tế. Khóa học này đã giúp tôi tự tin hơn khi làm việc với các nhà cung cấp và nhập hàng Trung Quốc hiệu quả.”
95. Khóa Học Tiếng Trung Kế Toán Uy Tín
Đánh giá từ học viên Lê Thị Bích Hằng: “Khóa học tiếng Trung về kế toán tại Trung tâm ChineMaster thật sự rất chi tiết và chuyên sâu. Thầy Vũ đã giảng dạy từ các khái niệm cơ bản đến các kỹ năng chuyên sâu trong lĩnh vực kế toán bằng tiếng Trung. Các bài học rất dễ hiểu, kèm theo các bài tập thực hành giúp tôi nắm bắt nhanh chóng các kiến thức cần thiết. Thầy thường xuyên tổ chức các buổi hỏi đáp giúp tôi hiểu rõ hơn về cách áp dụng lý thuyết vào thực tế. Khóa học này đã giúp tôi tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc và nâng cao kỹ năng kế toán của mình.”
96. Khóa Học Tiếng Trung Online
Đánh giá từ học viên Nguyễn Thanh Hải: “Khóa học tiếng Trung online tại Trung tâm ChineMaster thật sự rất tiện lợi và hiệu quả. Thầy Vũ đã giúp tôi học tập từ xa một cách dễ dàng với các bài giảng chất lượng cao. Các bài học rất chi tiết và dễ hiểu, giúp tôi nắm bắt nhanh chóng các kiến thức cần thiết. Thầy thường xuyên tổ chức các buổi kiểm tra và hướng dẫn để học viên có thể tự đánh giá và cải thiện kỹ năng của mình. Khóa học này đã giúp tôi tiết kiệm thời gian và chi phí, đồng thời nâng cao trình độ tiếng Trung một cách hiệu quả.”
97. Khóa Học Tiếng Trung HSK 9 Cấp
Đánh giá từ học viên Phạm Thị Thanh Mai: “Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Trung tâm ChineMaster thật sự rất chuyên sâu và hiệu quả. Thầy Vũ đã giảng dạy từ các kiến thức cơ bản đến các chủ đề nâng cao, giúp tôi chuẩn bị tốt cho kỳ thi HSK. Các bài học rất chi tiết, kèm theo các bài tập thực hành giúp tôi nắm bắt nhanh chóng các kiến thức cần thiết. Thầy thường xuyên tổ chức các buổi kiểm tra để học viên đánh giá trình độ và cải thiện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết hiệu quả. Khóa học này không chỉ giúp tôi đạt điểm cao trong kỳ thi mà còn cung cấp cho tôi nền tảng vững chắc về tiếng Trung.”
98. Khóa Học Tiếng Trung HSKK Sơ Cấp
Đánh giá từ học viên Nguyễn Thị Bích Ngọc: “Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp tại Trung tâm ChineMaster thật sự rất bổ ích và hiệu quả. Thầy Vũ đã giảng dạy rất chi tiết từ các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết, giúp tôi hiểu rõ hơn về cách làm bài thi HSKK. Các bài học rất dễ hiểu, kèm theo các bài tập thực hành giúp tôi cải thiện kỹ năng nghe nói hiệu quả. Thầy thường xuyên tổ chức các buổi kiểm tra và hướng dẫn cách cải thiện kỹ năng, từ đó tôi đã có những cải thiện đáng kể về kỹ năng giao tiếp và thi đạt điểm cao trong kỳ thi HSKK sơ cấp.”
99. Khóa Học Tiếng Trung HSKK Trung Cấp
Đánh giá từ học viên Trần Thị Ngọc Lan: “Khóa học tiếng Trung HSKK trung cấp tại Trung tâm ChineMaster thật sự rất bổ ích và lý thú. Thầy Vũ đã giảng dạy rất chi tiết từ các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết đến cách trả lời phỏng vấn bằng tiếng Trung. Các bài học rất chi tiết và dễ hiểu, giúp tôi tự tin hơn trong việc làm bài thi. Thầy thường xuyên tổ chức các buổi kiểm tra và hướng dẫn cách cải thiện kỹ năng, từ đó tôi đã có những cải thiện đáng kể về kỹ năng giao tiếp và thi đạt điểm cao trong kỳ thi HSKK trung cấp.”
100. Khóa Học Tiếng Trung HSKK Cao Cấp
Đánh giá từ học viên Phạm Minh Quân: “Khóa học tiếng Trung HSKK cao cấp tại Trung tâm ChineMaster thật sự rất chuyên sâu và hữu ích. Thầy Vũ đã giảng dạy rất tỉ mỉ từ các kiến thức phức tạp đến các mẹo làm bài thi. Các bài học rất chi tiết và dễ hiểu, giúp tôi tự tin hơn trong việc làm bài thi HSKK ở cấp độ cao nhất. Thầy thường xuyên tổ chức các buổi giải đáp thắc mắc, giúp tôi hiểu rõ hơn về các chủ đề khó. Khóa học này đã giúp tôi cải thiện rất nhiều về kỹ năng giao tiếp tiếng Trung và đạt được mục tiêu thi chứng chỉ HSKK cao cấp.”
Những đánh giá này từ học viên tại Trung tâm ChineMaster tiếp tục chứng minh cho chất lượng giảng dạy và cam kết của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ trong việc cung cấp các khóa học tiếng Trung hiệu quả và thực tế, giúp học viên tự tin hơn trong giao tiếp và làm việc với các đối tác Trung Quốc.
101. Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại
Đánh giá từ học viên Nguyễn Văn Tuấn: “Khóa học tiếng Trung về thương mại tại Trung tâm ChineMaster rất hữu ích và thực tiễn. Thầy Vũ đã giảng dạy từ các khái niệm cơ bản về thương mại quốc tế, các thuật ngữ thương mại, cho đến các tình huống thực tế như đàm phán hợp đồng, tìm kiếm nhà cung cấp, và xử lý đơn hàng. Các bài học rất chi tiết, kèm theo các ví dụ cụ thể giúp tôi áp dụng ngay vào công việc hàng ngày. Thầy thường xuyên tổ chức các buổi thảo luận về các trường hợp thực tế, từ đó tôi tự tin hơn trong việc giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực thương mại.”
102. Khóa Học Tiếng Trung Dầu Khí
Đánh giá từ học viên Phạm Thị Thanh Hà: “Khóa học tiếng Trung về dầu khí tại Trung tâm ChineMaster rất chuyên sâu và hữu ích. Thầy Vũ đã giúp tôi hiểu rõ hơn về các khái niệm và thuật ngữ trong ngành dầu khí bằng tiếng Trung. Các bài học rất chi tiết, từ các khái niệm cơ bản đến các quy trình phức tạp như khai thác, vận chuyển, và xử lý dầu khí. Thầy thường xuyên tổ chức các buổi thảo luận về các tình huống thực tế và bài tập thực hành, từ đó tôi có thể áp dụng ngay vào công việc của mình. Khóa học này đã giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực dầu khí.”
103. Khóa Học Tiếng Trung Online
Đánh giá từ học viên Nguyễn Thị Thanh Tùng: “Khóa học tiếng Trung online tại Trung tâm ChineMaster rất tiện lợi và hiệu quả. Thầy Vũ đã giúp tôi học tập từ xa một cách dễ dàng với các bài giảng chất lượng cao và phương pháp giảng dạy dễ hiểu. Các bài học được tổ chức hợp lý, từ các kiến thức cơ bản đến các chủ đề phức tạp hơn, giúp tôi nắm bắt nhanh chóng. Thầy thường xuyên tổ chức các buổi hỏi đáp, kiểm tra và hướng dẫn giúp học viên cải thiện kỹ năng của mình. Khóa học này đã giúp tôi tiếp cận tiếng Trung một cách dễ dàng hơn và nâng cao trình độ nhanh chóng.”
104. Khóa Học Tiếng Trung HSK 9 Cấp
Đánh giá từ học viên Nguyễn Thị Hương: “Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Trung tâm ChineMaster rất bổ ích và hiệu quả. Thầy Vũ đã giảng dạy rất chi tiết từ các kiến thức cơ bản đến các chủ đề nâng cao, giúp tôi chuẩn bị tốt cho kỳ thi HSK. Các bài học rất dễ hiểu, kèm theo các bài tập thực hành giúp tôi nắm bắt nhanh chóng các kiến thức cần thiết. Thầy thường xuyên tổ chức các buổi kiểm tra để học viên đánh giá trình độ và cải thiện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết hiệu quả. Khóa học này đã giúp tôi đạt điểm cao trong kỳ thi và mở ra cơ hội mới trong sự nghiệp của mình.”
105. Khóa Học Tiếng Trung HSKK Sơ Cấp
Đánh giá từ học viên Trần Thị Thu Thảo: “Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp tại Trung tâm ChineMaster thật sự rất bổ ích. Thầy Vũ đã giảng dạy từ các kỹ năng cơ bản đến các mẹo làm bài thi HSKK, giúp tôi hiểu rõ hơn về cách làm bài thi. Các bài học rất chi tiết, dễ hiểu, kèm theo các bài tập thực hành giúp tôi tự tin hơn trong việc giao tiếp bằng tiếng Trung. Thầy thường xuyên tổ chức các buổi kiểm tra và hỏi đáp, từ đó tôi có thể cải thiện kỹ năng nghe nói của mình hiệu quả. Khóa học này đã giúp tôi đạt điểm cao trong kỳ thi HSKK sơ cấp và mở rộng cơ hội học tập của mình.”
106. Khóa Học Tiếng Trung HSKK Trung Cấp
Đánh giá từ học viên Phạm Thị Thanh Tâm: “Khóa học tiếng Trung HSKK trung cấp tại Trung tâm ChineMaster rất chuyên sâu và bổ ích. Thầy Vũ đã giảng dạy từ các kỹ năng cơ bản đến các kỹ thuật nâng cao trong việc làm bài thi HSKK. Các bài học rất chi tiết, dễ hiểu, kèm theo các bài tập thực hành giúp tôi tự tin hơn khi làm bài thi. Thầy thường xuyên tổ chức các buổi kiểm tra và hỏi đáp giúp học viên hiểu rõ hơn về các chủ đề khó. Khóa học này đã giúp tôi cải thiện rất nhiều về kỹ năng giao tiếp tiếng Trung và đạt điểm cao trong kỳ thi HSKK trung cấp.”
107. Khóa Học Tiếng Trung HSKK Cao Cấp
Đánh giá từ học viên Lê Thị Bích Ngọc: “Khóa học tiếng Trung HSKK cao cấp tại Trung tâm ChineMaster thật sự rất chuyên sâu và hiệu quả. Thầy Vũ đã giảng dạy từ các kiến thức phức tạp đến các mẹo làm bài thi, giúp tôi tự tin hơn trong việc làm bài thi HSKK cấp cao nhất. Các bài học rất chi tiết và dễ hiểu, kèm theo các bài tập thực hành giúp tôi nắm bắt nhanh chóng các kiến thức cần thiết. Thầy thường xuyên tổ chức các buổi hỏi đáp và hướng dẫn cách cải thiện kỹ năng, từ đó tôi đã có những cải thiện đáng kể về kỹ năng giao tiếp và thi đạt điểm cao trong kỳ thi HSKK cao cấp.”
108. Khóa Học Tiếng Trung Thực Dụng
Đánh giá từ học viên Nguyễn Văn Đạt: “Khóa học tiếng Trung thực dụng tại Trung tâm ChineMaster rất hữu ích cho tôi trong việc giao tiếp hàng ngày với đối tác và bạn bè người Trung Quốc. Thầy Vũ đã giúp tôi hiểu rõ hơn về cách sử dụng các mẫu câu và ngữ pháp trong các tình huống thực tế. Các bài học rất chi tiết và dễ hiểu, kèm theo các bài tập thực hành giúp tôi tự tin hơn trong việc trò chuyện. Thầy thường xuyên tổ chức các buổi thực hành nói chuyện giúp học viên cải thiện kỹ năng giao tiếp. Khóa học này đã giúp tôi sử dụng tiếng Trung một cách tự nhiên hơn trong cuộc sống hàng ngày.”
109. Khóa Học Tiếng Trung Chip Bán Dẫn
Đánh giá từ học viên Trần Thị Ngọc Mai: “Khóa học tiếng Trung về chip bán dẫn tại Trung tâm ChineMaster rất chuyên sâu và hữu ích. Thầy Vũ đã giảng dạy từ các kiến thức cơ bản về vi mạch đến các ứng dụng phức tạp trong ngành công nghệ bán dẫn. Các bài học rất chi tiết, kèm theo các ví dụ thực tế giúp tôi hiểu rõ hơn về các công nghệ tiên tiến. Thầy thường xuyên tổ chức các buổi thực hành giúp tôi áp dụng lý thuyết vào thực tế. Khóa học này đã giúp tôi nắm bắt nhanh chóng các kiến thức cần thiết và tự tin hơn khi làm việc trong ngành công nghệ bán dẫn.”
110. Khóa Học Tiếng Trung Vi Mạch Bán Dẫn
Đánh giá từ học viên Lê Thị Thu Hương: “Khóa học tiếng Trung về vi mạch bán dẫn tại Trung tâm ChineMaster rất bổ ích và chuyên sâu. Thầy Vũ đã giảng dạy từ các khái niệm cơ bản đến các kỹ thuật nâng cao trong thiết kế vi mạch. Các bài học rất dễ hiểu, kèm theo các bài tập thực hành giúp tôi nắm bắt nhanh chóng các kiến thức cần thiết. Thầy thường xuyên tổ chức các buổi thực hành để học viên có thể áp dụng lý thuyết vào thực tế. Khóa học này đã giúp tôi hiểu rõ hơn về công nghệ vi mạch và mở ra cơ hội làm việc trong lĩnh vực này.”
Những đánh giá này từ học viên tiếp tục khẳng định chất lượng giảng dạy và sự tận tâm của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ tại Trung tâm ChineMaster, giúp học viên đạt được thành công trong học tập và sự nghiệp của mình.
Nhà sáng lập Master Edu là Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – Ông chủ của Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội
CHINEMASTER EDU – CHINESE MASTER EDU – TIẾNG TRUNG MASTER EDU THẦY VŨ
TIẾNG TRUNG ĐỈNH CAO MASTER EDU CHINEMASTER – TIẾNG TRUNG CHINESE MASTER EDUCATION
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 1 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 2 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 3 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 4 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 5 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 6 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 7 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 8 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 9 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình phát triển Hán ngữ là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 1 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 2 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 3 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 4 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 5 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 6 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 7 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 8 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 9 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSKK sơ cấp là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSKK trung cấp là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSKK cao cấp là Nguyễn Minh Vũ
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội
Hotline ChineMaster Edu Chinese Master Edu Thầy Vũ 090 468 4983
ChineMaster Cơ sở 1: Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (Ngã Tư Sở – Royal City)
ChineMaster Cơ sở 4: Ngõ 17 Khương Hạ Phường Khương Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội
ChineMaster Cơ sở 5: Số 349 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 6: Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 7: Số 168 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 8: Ngõ 250 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 9: Ngõ 80 Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.