835 Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu

835 Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu là chủ đề từ vựng tiếng Trung online hôm nay của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ trên website học tiếng Trung online miễn phí uy tín và chất lượng nhất Việt Nam của hệ thống trung tâm đào tạo tiếng Trung ChineMaster Hà Nội TPHCM Sài Gòn.

0
747
835 Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu
835 Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu
5/5 - (1 bình chọn)

Tổng hợp 835 Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu

835 Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu là chủ đề từ vựng tiếng Trung online hôm nay của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ trên website học tiếng Trung online miễn phí uy tín và chất lượng nhất Việt Nam của hệ thống trung tâm đào tạo tiếng Trung ChineMaster Hà Nội TPHCM Sài Gòn. Toàn bộ nội dung Tác phẩm này đã được Tác giả Nguyễn Minh Vũ công bố trên website này. Do đó, khi các bạn chia sẻ sang kênh khác thì vui lòng ghi rõ nguồn nhé.

Bạn nào chưa có sách 969 mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu thì hãy xem online ngay trên website của Thầy Vũ trong link dưới đây.

969 Mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu

Tác giả: Nguyễn Minh Vũ

Tác phẩm: 835 Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu

Để có thể lĩnh hội toàn bộ 835 từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu thì ngoài việc tập viết chữ Hán trên giấy ra thì các bạn cần kết hợp luyện tập gõ tiếng Trung trên máy tính hàng ngày bằng bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin nhé.

Download bộ gõ tiếng Trung

STTTiếng TrungTiếng ViệtPhiên âm
1堆场Bãi chứa hàngDuī chǎng
2原件 Bản gốcyuánjiàn 
3销售Bán hàngxiāoshòu
4捆绑销售Bán hàng kết hợpkǔnbǎng xiāoshòu
5赊销Bán hàng trả gópshēxiāo
6直销bán hàng trực tiếpzhíxiāo
7散装Bán lẻsǎnzhuāng
8赊销Bán nợshēxiāo
9报价单Bảng báo giábàojià dān
10舱单Bảng kê khai hàng hóacāng dān
11损益表Bảng lỗ lãisǔnyì biǎo
12商品包装Bao bì hàng hóashāngpǐn bāozhuāng
13检验报告Báo cáo kiểm trajiǎnyàn bàogào
14担保Bảo đảmdānbǎo
15报价Báo giábàojià
16船边交货(免费船上交货)Bao gồm chi phí vận chuyển đến cảng nhưng không gồm chi phí chất hàng lên tàuchuán biān jiāo huò (miǎnfèi chuánshàng jiāo huò)
17成本加运费Bao gồm giá hàng hóa và cước phí nhưng không bao gồm bảo hiểmchéngběn jiā yùnfèi
18到岸价(成本, 保险费和运费)Bao gồm giá hàng hóa, bảo hiểm và cước phídào àn jià (chéngběn, bǎoxiǎn fèi hé yùnfèi)
19保险Bảo hiểmbǎoxiǎn
20货物保险Bảo hiểm hàng hoáhuòwù bǎoxiǎn
21货运保险Bảo hiểm hàng hóahuòyùn bǎoxiǎn
22出口信用保险Bảo hiểm tín dụng xuất khẩuchūkǒu xìnyòng bǎoxiǎn
23运输保险Bảo hiểm vận chuyểnyùnshū bǎoxiǎn
24海运保险Bảo hiểm vận chuyển đường biểnhǎiyùn bǎoxiǎn
25货运保险Bảo hiểm vận chuyển hàng hóahuòyùn bǎoxiǎn
26出口保险Bảo hiểm xuất khẩuchūkǒu bǎoxiǎn
27贸易保护Bảo hộ thương mạimàoyì bǎohù
28保密Bảo mậtbǎomì
29差异Bất đồng chứng từchāyì
30港口码头Bến cảnggǎngkǒu mǎtóu
31码头Bến tàumǎtóu
32装箱单Biên bản đóng góizhuāng xiāng dān
33装船单Biên bản giao hàngzhuāng chuán dān
34装船单Biên bản giao hàng tàuzhuāng chuán dān
35报关单Biên bản khai hải quanbàoguān dān
36堆存单Biên bản kiểm kêduī cúndān
37收据Biên laishōujù
38银行发票 Biên lai chuyển tiềnyínháng fāpiào 
39保障措施Biện pháp bảo vệbǎozhàng cuòshī
40限制性措施Biện pháp hạn chếxiànzhì xìng cuòshī
41提单Bill of ladingtídān
42外贸部Bộ phận ngoại thươngwàimào bù
43装船Bốc hàngzhuāng chuán
44赔偿Bồi thườngpéicháng
45黄金升水Bù giá vànghuángjīn shēngshuǐ
46捆绑Buộc chặtkǔnbǎng
47商业欺诈, 走私Buôn lậu và gian lận thương mạishāngyè qīzhà, zǒusī
48包裹Bưu kiệnbāoguǒ
49高风险货物Các lô hàng có độ rủi ro caogāo fēngxiǎn huòwù
50跟单信用证统一惯例Các quy tắc thực hành thống nhất về tín dụng chứng từgēn dān xìnyòng zhèng tǒngyī guànlì
51禁止进口Cấm nhập khẩujìnzhǐ jìnkǒu
52禁止进出口Cấm nhập khẩu, xuất khẩujìnzhǐ jìn chūkǒu
53禁运Cấm vậnjìn yùn
54禁止出口Cấm xuất khẩujìnzhǐ chūkǒu
55贸易平衡Cân đối thương mạimàoyì pínghéng
56码头Cảngmǎtóu
57基港Cảng cơ sởjī gǎng
58货柜港口Cảng công-ten-nơhuòguì gǎngkǒu
59目的港Cảng đíchmùdì gǎng
60目的港Cảng đích đếnmùdì gǎng
61停靠港Cảng dừng chântíngkào gǎng
62起运港Cảng khởi hànhqǐyùn gǎng
63起运港Cảng xuất phátqǐyùn gǎng
64竞争Cạnh tranhjìngzhēng
65费用结构Cấu trúc chi phífèiyòng jiégòu
66承兑Chấp nhậnchéngduì
67接受除Chấp nhận nhưng loại trừ…đây là thuật ngữ được người thuê tàu hoặc đại lý thuê tàujiēshòu chú
68品质Chất lượngpǐnzhí
69货物品质Chất lượng hàng hóahuòwù pǐnzhí
70贸易逆差Chênh lệch thương mạimàoyì nìchā
71清关费用Chi phí hải quanqīngguān fèiyòng
72仓储费Chi phí lưu khocāngchú fèi
73贸易成本Chi phí thương mạimàoyì chéngběn
74船边交货 chi phí vận chuyển đến cảng (không gồm chi phí chất hàng lên tàu)chuán biān jiāo huò 
75装卸费Chi phí xếp dỡ hàng hóazhuāngxiè fèi
76拼箱Chia chung containerpīn xiāng
77拆分装箱Chia nhỏ đóng gói hàng hóachāi fēn zhuāng xiāng
78贸易战Chiến tranh thương mạimàoyì zhàn
79贸易政策Chính sách mậu dịch, chính sách thương mạimàoyì zhèngcè
80税收政策Chính sách thuếshuìshōu zhèngcè
81贸易政策Chính sách thương mạimàoyì zhèngcè
82货币政策Chính sách tiền tệhuòbì zhèngcè
83修订 chỉnh sửa (tu chỉnh)xiūdìng 
84被罚Chịu phạtbèi fá
85支付费用Chịu phí tổn, chịu chi phízhīfù fèiyòng
86承担风险Chịu rủi rochéngdān fēngxiǎn
87蒙受损失Chịu tổn thấtméngshòu sǔnshī
88承担责任Chịu trách nhiệmchéngdān zérèn
89遭受Chịu, gánh, bị (chi phí, tổn thất, trách nhiệm…)zāoshòu
90用集装箱装运(货物);使(某处)集装箱化Cho hàng vào công-ten-nơyòng jízhuāngxiāng zhuāngyùn (huòwù); shǐ (mǒu chù) jízhuāngxiāng huà
91舱位Chỗ trống trên tàucāngwèi
92放款Cho vayfàngkuǎn
93按揭贷款Cho vay trả gópànjiē dàikuǎn
94反倾销Chống bán phá giáfǎnqīngxiāo
95反补贴Chống trợ cấp bù đắpfǎn bǔtiē
96保护主义Chủ nghĩa bảo hộbǎohù zhǔyì
97贸易保护主义Chủ nghĩa bảo hộ thương mạimàoyì bǎohù zhǔyì
98自由主义Chủ nghĩa tự dozìyóu zhǔyì
99贸易自由主义Chủ nghĩa tự do thương mạimàoyì zìyóu zhǔyì
100堆存Chứa đống hàngduī cún
101装运Chuẩn bị hàng hoázhuāngyùn
102保险单Chứng chỉ bảo hiểmbǎoxiǎn dān
103保险单保单 chứng nhận bảo hiểmbǎoxiǎn dānbǎodān 
104( 货物) 品质证明书 chứng nhận chất lượng(huòwù) pǐnzhí zhèngmíng shū 
105原产地证书Chứng nhận xuất xứyuán chǎndì zhèngshū
106兹证明 chứng nhận, chứng thựczī zhèngmíng 
107签证Chứng từqiānzhèng
108保险单Chứng từ bảo hiểmbǎoxiǎn dān
109第三方文件 chứng từ bên thứ badì sānfāng wénjiàn 
110财务文件 chứng từ tài chínhcáiwù wénjiàn 
111商业文件 chứng từ thương mạishāngyè wénjiàn 
112货运单据Chứng từ vận chuyểnhuòyùndānjù
113货运单证Chứng từ vận chuyển hàng hóahuòyùn dān zhèng
114外贸单证Chứng từ xuất nhập khẩuwàimào dān zhèng
115航次Chuyến bayhángcì
116调货Chuyển hàngdiào huò
117调拨Chuyển khodiàobō
118押汇Chuyển khoảnyā huì
119托运Chuyển pháttuōyùn
120汇款Chuyển tiềnhuìkuǎn
121股票Cổ phiếugǔpiào
122税务机关 cơ quan thuế vụshuìwù jīguān 
123装卸工Công nhân bốc xếp hàng hóazhuāngxiè gōng
124跨国公司Công ty đa quốc giakuàguó gōngsī
125报关行Công ty làm thủ tục hải quanbàoguān xíng
126船务公司Công ty vận tải biểnchuán wù gōngsī
127进出口公司Công ty xuất nhập khẩujìn chūkǒu gōngsī
128集装箱Containerjízhuāngxiāng
129口岸Cửa khẩukǒu’àn
130港务局Cục cảnggǎngwù jú
131税务局 cục thuếshuìwù jú 
132关税与消费税局 cục thuế quan và thuế hàng tiêu dùngguānshuì yǔ xiāofèishuì jú 
133实载货吨位Cước chuyên chở hàng hóashí zài huò dùnwèi
134(衡量船舶大小的排水)吨位;(军舰的)排水量吨位;(货物的)每吨Cước chuyên chở, dung tải, dung tích (tàu), trọng tải, lượng choán nước(héngliáng chuánbó dàxiǎo de páishuǐ) dùnwèi;(jūnjiàn de) páishuǐliàng dùnwèi;(huòwù de) měi dūn
135运费Cước vận chuyểnyùnfèi
136未发行的债券Cuống trái khoánwèi fāxíng de zhàiquàn
137贸易代表Đại diện thương mạimàoyì dàibiǎo
138代理Đại lýdàilǐ
139报关代理Đại lý khai báo hải quanbàoguān dàilǐ
140进口代理Đại lý nhập khẩujìnkǒu dàilǐ
141运货代理商Đại lý tàu biểnyùn huòdàilǐ shāng
142贸易代理Đại lý thương mạimàoyì dàilǐ
143委托代理Đại lý ủy thácwěituō dàilǐ
144货代Đại lý vận chuyểnhuòdài
145货代Đại lý vận chuyển hàng hóahuò dài
146货运代理Đại lý vận tảihuòyùn dàilǐ
147货运代理Đại lý vận tải hàng hóahuòyùn dàilǐ
148船运代理Đại lý vận tải tàu thủychuán yùn dàilǐ
149海关登记 đăng kí hải quanhǎiguān dēngjì 
150登记签证 đăng kí thị thựcdēngjì qiānzhèng 
151税目 danh mục thuếshuìmù 
152清单Danh sáchqīngdān
153装箱单Danh sách đóng góizhuāng xiāng dān
154装箱单Danh sách hàng hóazhuāng xiāng dān
155订舱Đặt chỗdìng cāng
156订舱Đặt chỗ tàudìng cāng
157拍卖Đấu giápāimài
158招标Đấu thầuzhāobiāo
159投资Đầu tưtóuzī
160国际投资Đầu tư quốc tếguójì tóuzī
161贸易投资Đầu tư thương mạimàoyì tóuzī
162交货地点địa điểm giao hàngjiāo huò dìdiǎn
163货物起运地Địa điểm xuất phát hàng hóahuòwù qǐyùn dì
164文书翻译Dịch thuật văn bảnwénshū fānyì
165港口服务Dịch vụ cảnggǎngkǒu fúwù
166目的地Điểm đếnmùdì de
167起运地Điểm xuất phátqǐyùn dì
168关税调整Điều chỉnh thuế quanguānshuì tiáozhěng
169保险条款Điều khoản bảo hiểmbǎoxiǎn tiáokuǎn
170价格条款Điều khoản giájiàgé tiáokuǎn
171价格条款Điều khoản giá cảjiàgé tiáokuǎn
172合同条款Điều khoản hợp đồnghétóng tiáokuǎn
173付款条件 điều khoản thanh toánfùkuǎn tiáojiàn 
174贸易条款Điều khoản thương mạimàoyì tiáokuǎn
175运费条款Điều khoản vận chuyểnyùnfèi tiáokuǎn
176交易条件Điều kiện giao dịchjiāoyì tiáojiàn
177市场准入Điều kiện tiếp cận thị trườngshìchǎng zhǔn rù
178卸货Dỡ hàngxièhuò
179卸货Dỡ hàng hóa từ phương tiện vận chuyểnxièhuò
180卸货dỡ hàng khỏi tàuxièhuò
181卸船Dỡ hàng từ tàuxiè chuán
182进口企业Doanh nghiệp nhập khẩujìnkǒu qǐyè
183内贸企业Doanh nghiệp nội địanèi mào qǐyè
184外贸企业Doanh nghiệp thương mại ngoại tệwàimào qǐyè
185外贸企业Doanh nghiệp xuất khẩuwàimào qǐyè
186索赔Đòi bồi thườngsuǒpéi
187换证Đổi chứng từhuàn zhèng
188最惠国待遇Đối đãi như quốc gia được ưu tiênzuìhuìguó dàiyù
189换汇Đổi ngoại tệhuàn huì
190贸易伙伴Đối tác thương mạimàoyì huǒbàn
191换汇Đổi tiền tệhuàn huì
192订单Đơn đặt hàngdìngdān
193出口订单Đơn đặt hàng xuất khẩuchūkǒu dìngdān
194订单Đơn hàngdìngdān
195申请领取 đơn yêu cầu nhờ thushēnqǐng lǐngqǔ 
196打包Đóng góidǎbāo
197捆绑包装Đóng gói buộckǔnbǎng bāozhuāng
198捆绑Đóng gói hàngkǔnbǎng
199装箱Đóng gói hàng hóazhuāng xiāng
200装箱Đóng gói hàng hóa vào containerzhuāng xiāng
201装箱Đóng gói hàng hóa vào thùngzhuāng xiāng
202装箱Đóng gói hàng vào containerzhuāng xiāng
203境外包装Đóng gói ngoài biên giớijìngwài bāozhuāng
204定制包装Đóng gói theo yêu cầudìngzhì bāozhuāng
205装箱đóng hàng vào thùngzhuāng xiāng
206装箱Đóng thùngzhuāng xiāng
207外汇储备Dự trữ ngoại tệwàihuì chúbèi
208打托Gắn palletdǎ tuō
209挂帐Ghi nợguà zhàng
210开户口 ghi sổkāi hùkǒu 
211零售价Giá bán lẻlíngshòu jià
212离岸价格Giá bán ngoại khơilí àn jiàgé
213批发价Giá bán sỉpīfā jià
214价格Giá cảjiàgé
215商品价格Giá cả hàng hóashāngpǐn jiàgé
216离岸价Giá cả ngoài bờlí àn jià
217成本加运费Giá CIFchéngběn jiā yùnfèi
218离岸价Giá FOBlí àn jià
219延期Gia hạnyánqí
220成本加运费 giá hàng hóa và cước phí (không gồm bảo hiểm)chéngběn jiā yùnfèi 
221到岸价 giá hàng hóa, bảo hiểm và cướcdào àn jià 
222货物价值Giá trị hàng hóahuòwù jiàzhí
223最大信用额度 giá trị tối đa của tín dụngzuìdà xìnyòng édù 
224票面金额Giá trị trên mặt phiếupiàomiàn jīn’é
225结算Giải ngânjiésuàn
226解决Giải quyếtjiějué
227结算Giải quyết thanh toánjiésuàn
228放行Giải quyết thông quanfàngxíng
229贸易调解Giải quyết tranh chấp thương mạimàoyì tiáojiě
230监管Giám sátjiānguǎn
231海关监管Giám sát hải quanhǎiguān jiānguǎn
232关税减免Giảm thuếguānshuì jiǎnmiǎn
233关税减免Giảm thuế quanguānshuì jiǎnmiǎn
234货交承运人 giao cho người vận tảihuò jiāo chéngyùn rén 
235交易Giao dịchjiāoyì
236外汇交易Giao dịch ngoại tệwàihuì jiāoyì
237贸易往来Giao dịch thương mạimàoyì wǎnglái
238现金交易Giao dịch tiền mặtxiànjīn jiāoyì
239船边交货 giao dọc mạn tàuchuán biān jiāo huò 
240装运Giao hàngzhuāngyùn
241定期交货giao hàng định kỳdìngqí jiāo huò
242仓库交货 giao hàng tại khocāngkù jiāo huò 
243工厂交货 giao hàng tại xưởnggōngchǎng jiāo huò 
244船上交货giao hàng trên tàuchuánshàng jiāo huò
245近期交货 giao hàng vào thời gian gần ;giao hạn gầnjìnqí jiāo huò 
246远期交货giao hàng về sau ;giao sauyuǎn qí jiāo huò
247边境交货 giao tại biên giớibiānjìng jiāo huò 
248保险单Giấy bảo hiểmbǎoxiǎn dān
249付款保函Giấy bảo lãnh thanh toánfùkuǎn bǎohán
250借记报单, 借项通知单Giấy báo nợjiè jì bàodān, jiè xiàng tōngzhī dān
251保险单Giấy chứng nhận bảo hiểmbǎoxiǎn dān
252海关证明书 giấy chứng nhận hải quanhǎiguān zhèngmíng shū 
253商检证Giấy chứng nhận kiểm tra hàng hóashāngjiǎn zhèng
254进口证明书Giấy chứng nhận nhập khẩujìnkǒu zhèngmíng shū
255债务凭证, 债务证明书; 借据Giấy chứng nhận thiếu nợzhàiwù píngzhèng, zhàiwù zhèngmíng shū; jièjù
256出口证明书Giấy chứng nhận xuất khẩuchūkǒu zhèngmíng shū
257货物原产地证明书Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóahuòwù yuán chǎndì zhèngmíng shū
258海关放行giấy chứng thông quanhǎiguān fàngxíng
259无担保的信用债券Giấy nợ không có thể chấpwú dānbǎo de xìnyòng zhàiquàn
260海关结关 giấy phép hải quanhǎiguān jiéguān 
261进口许可证Giấy phép nhập khẩujìnkǒu xǔkě zhèng
262出口许可证Giấy phép xuất khẩuchūkǒu xǔkě zhèng
263海关通行证 giấy thông hành hải quanhǎiguān tōngxíngzhèng 
264单证Giấy tờdān zhèng
265单证Giấy tờ liên quan đến vận chuyển hàng hóadān zhèng
266运输单证Giấy tờ vận chuyểnyùnshū dān zhèng
267报关委托书giấy uỷ nhiệm khai báo hải quanbàoguān wěituō shū
268拼箱Gom hàng hóa để đóng gói containerpīn xiāng
269派遣 gửi hàngpàiqiǎn 
270装船Hạ hàng vào tàuzhuāng chuán
271装船Hạ thủy hàng hóazhuāng chuán
272清关Hải quanqīngguān
273保税Hải quan kiểm soát đặc biệtbǎoshuì
274通关Hải quan thông quantōngguān
275保税Hải quan trữbǎoshuì
276清关Hải quan xử lýqīngguān
277进口限制Hạn chế nhập khẩujìnkǒu xiànzhì
278出口限制Hạn chế xuất khẩuchūkǒu xiànzhì
279关税配额Hạn mức thuế quanguānshuì pèi’é
280进口配额Hạn ngạch nhập khẩujìnkǒu pèi’é
281关税配额Hạn ngạch thuế quanguānshuì pèi’é
282出口配额Hạn ngạch xuất khẩuchūkǒu pèi’é
283工业品Hàng công nghiệpgōngyè pǐn
284航空公司Hãng hàng khônghángkōng gōngsī
285货物Hàng hóahuòwù
286货物(船或飞机装载的)Hàng hóa (vận chuyển bằng tàu thủy hoặc máy bay)huòwù (chuán huò fēijī zhuāngzǎi de)
287货运, 货物Hàng hóa được vận chuyểnhuòyùn, huòwù
288冷藏货Hàng hóa lạnhlěngcáng huò
289大宗商品Hàng hóa lượng lớndàzōng shāngpǐn
290商品; 货物Hàng hóa mua và bánshāngpǐn; huòwù
291危险品Hàng hóa nguy hiểmwéixiǎn pǐn
292进口商品Hàng hóa nhập khẩujìnkǒu shāngpǐn
293出口商品Hàng hóa xuất khẩuchūkǒu shāngpǐn
294散货Hàng lẻsàn huò
295进口商品Hàng nhập khẩujìnkǒu shāngpǐn
296散装Hàng rờisǎnzhuāng
297消费品Hàng tiêu dùngxiāofèipǐn
298出口商品Hàng xuất khẩuchūkǒu shāngpǐn
299装载Hành trình (của tàu)zhuāngzǎi
300国家行为或行动Hành vi nhà cầm quyềnguójiā xíngwéi huò xíngdòng
301物流Hệ thống logisticswùliú
302联合国国际贸易统计分类Hệ thống phân loại thống kê thương mại quốc tế của Liên Hợp Quốcliánhéguó guójì màoyì tǒngjì fēnlèi
303协定Hiệp địnhxiédìng
304贸易协定Hiệp định thương mmàoyì xiédìng
305贸易协定Hiệp định thương mạimàoyì xiédìng
306自由贸易协定Hiệp định thương mại tự dozìyóu màoyì xiédìng
307贸易协会Hiệp hội thương mạimàoyì xiéhuì
308国际运输协会Hiệp hội Vận tải quốc tếguójì yùnshū xiéhuì
309环球同业银行和金融电信协会 hiệp hội viễn thông liên ngân hàng và các tổ chức tài chính quốc tếhuánqiú tóngyè yínháng hé jīnróng diànxìn xiéhuì 
310进出口商会Hiệp hội xuất nhập khẩujìn chūkǒu shānghuì
311效益Hiệu quảxiàoyì
312跟单信用证形式 hình thức/loại thư tín dụnggēn dān xìnyòng zhèng xíngshì 
313报关单Hồ sơ khai báo hải quanbàoguān dān
314发票Hóa đơnfāpiào
315估价单, 估价发票Hóa đơn tạm thờigūjià dān, gūjià fāpiào
316税单Hóa đơn thuếshuìdān
317贸易发票Hóa đơn thương mạimàoyì fāpiào
318提单Hóa đơn vận chuyểntídān
319关税退还Hoàn thuếguānshuì tuìhuán
320退税Hoàn thuế xuất khẩutuìshuì
321退款Hoàn tiềntuì kuǎn
322汇票 hối phiếuhuìpiào 
323合同Hợp đồnghétóng
324销售合同Hợp đồng bán hàngxiāoshòu hétóng
325保险单Hợp đồng bảo hiểmbǎoxiǎn dān
326采购合同Hợp đồng mua hàngcǎigòu hétóng
327运输合同Hợp đồng vận chuyểnyùnshū hétóng
328货运合同Hợp đồng vận chuyển hàng hóahuòyùn hétóng
329国际合作Hợp tác quốc tếguójì hézuò
330贸易合作Hợp tác thương mạimàoyì hézuò
331报损Hư hỏng hàng hoábào sǔn
332捆绑Kéo thùngkǔnbǎng
333拖车Kéo xetuōchē
334文化差异Khác biệt văn hóawénhuà chāyì
335客户Khách hàngkèhù
336已预约客户 khách hàng yêu cầu (~applicant)yǐ yùyuē kèhù 
337申报Khai báoshēnbào
338报关Khai báo hải quanbàoguān
339申报Khai báo hàng (để đóng thuế)shēnbào
340报检Khai báo kiểm trabào jiǎn
341报税Khai thuếbàoshuì
342不付款的抗议 kháng nghị không trả tiềnbú fùkuǎn de kàngyì 
343投诉Khiếu nạitóusù
344仓库Khocāngkù
345仓储kho bãicāngchú
346堆场Kho chứa containerduī chǎng
347保税仓库kho lưu hải quanbǎoshuì cāngkù
348保税仓库Kho miễn thuếbǎoshuì cāngkù
349仓储Kho vậncāngchú
350抵押贷款Khoản cho vay cầm tàudǐyā dàikuǎn
351贷款Khoản cho vay chi trộidàikuǎn
352信用贷款, 信用借款Khoản cho vay không có đảm bảoxìnyòng dàikuǎn, xìnyòng jièkuǎn
353长期贷款Khoản vay dài hạn, sự cho vay dài hạnchángqí dàikuǎn
354活期借款, 可随时索还的借款Khoản vay không kỳ hạn, sự cho vay không kỳ hạnhuóqí jièkuǎn, kě suíshí suǒ huán de jièkuǎn
355短期借款Khoản vay ngắn hạn, sự cho vay ngắn hạnduǎnqí jièkuǎn
356抵押贷款Khoản vay thế chấpdǐyā dàikuǎn
357货运量Khối lượng hàng hóahuòyùn liàng
358不能取消的; 不可改变的Không thể hủy ngangbùnéng qǔxiāo de; bùkě gǎibiàn de
359经济贸易合作区Khu hợp tác kinh tế thương mạijīngjì màoyì hézuò qū
360经济发展区Khu phát triển kinh tếjīngjì fāzhǎn qū
361海关监管区Khu vực giám sát hải quanhǎiguān jiānguǎn qū
362保税区Khu vực hải quanbǎoshuìqū
363保税区Khu vực kê khaibǎoshuìqū
364自由贸易区Khu vực mậu dịch tự dozìyóu màoyì qū
365保税区Khu vực miễn thuếbǎoshuìqū
366停泊处Khu vực sát bến cảngtíngbó chù
367自由贸易区Khu vực thương mại tự dozìyóu màoyì qū
368自由贸易区Khu vực tự do thương mạizìyóu màoyì qū
369贸易危机Khủng hoảng thương mạimàoyì wéijī
370报检Kiểm dịchbào jiǎn
371盘点Kiểm kêpándiǎn
372出口管制Kiểm soát xuất khẩuchūkǒu guǎnzhì
373审核Kiểm trashěnhé
374安全检查kiểm tra an toànānquán jiǎnchá
375质检Kiểm tra chất lượngzhì jiǎn
376海关检查Kiểm tra hải quanhǎiguān jiǎnchá
377报检Kiểm tra hàng hoábào jiǎn
378商品检验Kiểm tra hàng hóashāngpǐn jiǎnyàn
379检验检疫Kiểm tra phòng chống dịch bệnhjiǎnyàn jiǎnyì
380检验检疫Kiểm tra và cách lyjiǎnyàn jiǎnyì
381检验检疫Kiểm tra và kiểm dịchjiǎnyàn jiǎnyì
382检验检疫Kiểm tra vệ sinh an toàn thực phẩmjiǎnyàn jiǎnyì
383特许经营Kinh doanh được cấp phéptèxǔ jīngyíng
384外贸业务Kinh doanh thương mại quốc tếwàimào yèwù
385代言 ký hậudàiyán 
386空白背书 ký hậu để trốngkòngbái bèishū 
387签订合同Ký hợp đồngqiāndìng hétóng
388利率 lãi suấtlìlǜ 
389装船Lắp đặt hàng hóazhuāng chuán
390打托运单Lập vận đơndǎ tuōyùn dān
391抽样Lấy mẫuchōuyàng
392贸易逆差Lệch thặng dư thương mạimàoyì nìchā
393贸易逆差Lệch thương mạimàoyì nìchā
394提单Lệnh vận chuyểntídān
395船期Lịch tàuchuán qí
396船期Lịch trình tàuchuán qí
397船期Lịch trình tàu thủychuán qí
398贸易逆差Lỗ thương mạimàoyì nìchā
399箱型Loại containerxiāng xíng
400物流Logisticswùliú
401利润Lợi nhuậnlìrùn
402关税税则Luật thuế quanguānshuì shuìzé
403存储Lưu trữcúnchú
404银行识别码 mã định dạng ngân hàngyínháng shìbié mǎ 
405SWIFT代码 mã định dạng ngân hàng(trong hệ thống swift)SWIFT dàimǎ 
406货币代码 mã đồng tiềnhuòbì dàimǎ 
407海关编码Mã hải quanhǎiguān biānmǎ
408型号Mã hàngxínghào
409货物编码Mã hàng hóahuòwù biānmǎ
410消息类型mã lệnhxiāoxī lèixíng
411商品编号Mã số sản phẩmshāngpǐn biānhào
412货运单号Mã số vận đơnhuòyùn dān hào
413税则编码Mã thuếshuìzé biānmǎ
414借债Mắc nợjièzhài
415负债的Mắc nợ, còn thiếu lạifùzhài de
416海关联网Mạng lưới hải quanhǎiguān liánwǎng
417贸易摩擦Mão yì mó cāmàoyì mócā
418样品Mẫuyàngpǐn
419打样Mẫu thửdǎyàng
420贸易摩擦Mâu thuẫn thương mạimàoyì mócā
421飞机Máy bayfēijī
422保税Miễn thuếbǎoshuì
423拆箱Mở containerchāi xiāng
424拆箱Mở container để lấy hàngchāi xiāng
425拆箱Mở gói hàng hóachāi xiāng
426拓展市场Mở rộng thị trườngtàzhǎn shìchǎng
427开立信用证Mở thư tín dụngkāi lì xìnyòng zhèng
428拆箱mở thùngchāi xiāng
429采购Mua hàngcǎigòu
430采购mua hàng hóacǎigòu
431采购Mua sắmcǎigòu
432进口关税税率Mức thuế nhập khẩujìnkǒu guānshuì shuìlǜ
433产业升级Nâng cấp ngành công nghiệpchǎnyè shēngjí
434装卸Nạp và dỡ hàngzhuāngxiè
435银行Ngân hàngyínháng
436索赔银行 ngân hàng đòi tiềnsuǒpéi yínháng 
437指定银行ngân hàng được chỉ địnhzhǐdìng yínháng
438信用证开证行Ngân hàng mở thư tín dụngxìnyòng zhèng kāi zhèng xíng
439开证银行 ngân hàng phát hành thư tín dụngkāi zhèng yínháng 
440通知银行 = 通知银行 ngân hàng thông báotōngzhī yínháng = tōngzhī yínháng 
441通知行 ngân hàng thông báo (của người thụ hưởng)tōngzhī xíng 
442信用证通知行Ngân hàng thông báo thư tín dụngxìnyòng zhèng tōngzhī xíng
443收款银行 ngân hàng thu hộshōu kuǎn yínháng 
444付款银行 ngân hàng trả tiềnfùkuǎn yínháng 
445保兑行 ngân hàng xác nhận lại thư tín dụngbǎo duì xíng 
446提示银行 ngân hàng xuất trìnhtíshì yínháng 
447申请银行 ngân hàng yêu cầu phát hànhshēnqǐng yínháng 
448起息日 ngày giá trịqǐ xí rì 
449最晚发货日期 ngày giao hàng cuối cùng lên tàuzuì wǎn fā huò rìqí 
450外汇Ngoại tệwàihuì
451离岸价(免费上)Người bán chịu trách nhiệm đến khi hàng đã được chất lên tàulí àn jià (miǎnfèi shàng)
452担保人Người bảo lãnhdānbǎo rén
453装载货物工人 người bốc dỡzhuāngzǎi huòwù gōngrén 
454装载货物工人Người bốc dỡ, công nhân bốc dỡzhuāngzǎi huòwù gōngrén
455信用债券持有人Người giữ trái khoánxìnyòng zhàiquàn chí yǒu rén
456托运人Người gửi hàngtuōyùn rén
457检验人 người kiểm trajiǎnyàn rén 
458贸易经纪人Người môi giới thương mạimàoyì jīngjì rén
459搬运工Người vận chuyểnbānyùn gōng
460申请人 người yêu cầu mở thư tín dụng (thường là Buyer)shēnqǐng rén 
461原材料Nguyên vật liệuyuáncáiliào
462销售商Nhà bán hàngxiāoshòu shāng
463供应商Nhà cung cấpgōngyìng shāng
464进口商Nhà nhập khẩujìnkǒu shāng
465进出口商Nhà nhập khẩu và xuất khẩujìn chūkǒu shāng
466进出口商Nhà nhập xuất khẩujìn chūkǒu shāng
467经销商nhà phân phốijīngxiāo shāng
468承包商Nhà thầuchéngbāo shāng
469贸易商Nhà thương mạimàoyì shāng
470进出口贸易商Nhà thương mại xuất nhập khẩujìn chūkǒu màoyì shāng
471出口商Nhà xuất khẩuchūkǒu shāng
472进出口商Nhà xuất khẩu – Nhập khẩujìn chūkǒu shāng
473标签Nhãnbiāoqiān
474商标Nhãn hiệushāngbiāo
475收汇Nhận tiền ngoại tệwàihuì
476报关员Nhân viên hải quanbàoguān yuán
477海关报关员Nhân viên hải quan khai báohǎiguān bàoguān yuán
478报关员Nhân viên khai báo hải quanbàoguān yuán
479检查人员 nhân viên kiểm trajiǎnchá rényuán 
480税务员 nhân viên thuế vụshuìwù yuán 
481估税员 nhân viên tính thuếgū shuì yuán 
482装货Nhập hàngzhuāng huò
483装货nhập hàng vào tàuzhuāng huò
484进口Nhập khẩujìnkǒu
485收藏 nhờ thushōucáng 
486纪录片收藏 nhờ thu kèm chứng từjìlùpiàn shōucáng 
487干净的收藏 nhờ thu phiếu trơngānjìng de shōucáng 
488承兑凭证nhờ thu trả chậmchéngduì píngzhèng
489付款凭证 nhờ thu trả ngayfùkuǎn píngzhèng 
490国内Nội địaguónèi
491目的国Nước đíchmùdì guó
492境外Nước ngoàijìngwài
493起运国Nước xuất phátqǐyùn guó
494价格稳定Ổn định giá cảjiàgé wěndìng
495托盘Pallettuōpán
496资源配置Phân bổ tài nguyênzīyuán pèizhì
497贸易分工Phân công thương mạimàoyì fēngōng
498市场分析phân tích thị trườngshìchǎng fēnxī
499保险费Phí bảo hiểmbǎoxiǎn fèi
500保险Phí bảo hiểm mộc (không khấu trừ hoa hồng môi giới), phí bảo hiểm toàn bộbǎoxiǎn
501保险公司同意Phí bảo hiểm như đã thỏa thuậnbǎoxiǎn gōngsī tóngyì
502额外保险费Phí bảo hiểm phụéwài bǎoxiǎn fèi
503附加保险费Phí bảo hiểm phụ, phí bảo hiểm bổ sungfùjiā bǎoxiǎn fèi
504担保费Phí bảo lãnhdānbǎofèi
505保管费Phí bảo quảnbǎoguǎn fèi
506货物保管费phí bảo quản hàng hóahuòwù bǎoguǎn fèi
507码头工人搬运费Phí bốc dỡmǎtóu gōngrén bānyùnfèi
508港杂费Phí cảnggǎng záfèi
509滞期费Phí chậm trễzhì qí fèi
510关务费Phí hải quanguān wù fèi
511报关费Phí khai báo hải quanbàoguān fèi
512超重费Phí quá tảichāozhòng fèi
513广告费Phí quảng cáoguǎnggào fèi
514报关手续费Phí thủ tục hải quanbàoguān shǒuxù fèi
515运费Phí vận chuyểnyùnfèi
516海运费Phí vận chuyển bằng tàuhǎiyùnfèi
517船运费Phí vận chuyển đường biểnchuán yùnfèi
518航空运费Phí vận chuyển đường hàng khônghángkōngyùnfèi
519货物运费phí vận chuyển hàng hóahuòwù yùnfèi
520海运运费Phí vận chuyển hàng hóa đường biểnhǎiyùn yùn fèi
521装卸费Phí xếp dỡzhuāngxiè fèi
522装箱单Phiếu đóng góizhuāng xiāng dān
523装箱单Phiếu đóng gói hàng (một tài liệu được gửi kèm với hàng hóa để thể hiện rằng chúng đã được kiểm tra)zhuāng xiāng dān
524舱单Phiếu hàng hóacāng dān
525报关单Phiếu khai báo hải quanbàoguān dān
526舱单Phiếu vận chuyểncāng dān
527内贸部Phòng bán hàng nội địanèi mào bù
528贸易商会Phòng thương mạimàoyì shānghuì
529外贸部Phòng xuất khẩuwàimào bù
530附加费用, 额外费用Phụ phí (Là khoản tiền phải trả thêm vào số tiền gốc theo một quy định nào đó)fùjiā fèiyòng, éwài fèiyòng
531附加保险费Phụ phí bảo hiểmfùjiā bǎoxiǎn fèi
532交货方式 phương thức giao hàngjiāo huò fāngshì 
533支付方式Phương thức thanh toánzhīfù fāngshì
534运输方式Phương thức vận chuyểnyùnshū fāngshì
535运输工具Phương tiện vận chuyểnyùnshū gōngjù
536供应链管理Quản lý chuỗi cung ứnggōngyìng liàn guǎnlǐ
537进出口管理Quản lý nhập xuất khẩujìn chūkǒu guǎnlǐ
538出入境管理 quản lý xuất nhập cảnhchū rùjìng guǎnlǐ 
539柜台quầy hàngguìtái
540规格Quy cáchguīgé
541贸易法规Quy định pháp luật về thương mạimàoyì fǎguī
542海关税则 quy định thuế hải quanhǎiguānshuìzé 
543关税税则Quy định thuế quanguānshuì shuìzé
544贸易法规Quy định thương mạimàoyì fǎguī
545市场准入Quy định tiêu chuẩn thị trườngshìchǎng zhǔn rù
546适用规则 quy tắc áp dụngshìyòng guīzé 
547统一收款规则 quy tắc thống nhất về nhờ thutǒngyī shōu kuǎn guīzé 
548跟单信用证下银行间偿付的统一规则 Quy tắc thống nhất vềhoàn trả tiền giữa các ngân hàng theo tín dụng chứng từgēn dān xìnyòng zhèng xià yínháng jiān chángfù de tǒngyī guīzé 
549国际备用信用证 quy tắc thực hành Tín dụng dự phòng quốc tế (ISP 98)guójì bèiyòng xìnyòng zhèng 
550资金Quỹ tài chínhzījīn
551经营权Quyền kinh doanhjīngyíng quán
552产权Quyền sở hữuchǎnquán
553非关税壁垒Rào cản phi thuế quanfēi guānshuì bìlěi
554关税壁垒Rào cản thuế quanguānshuì bìlěi
555贸易壁垒Rào cản thương mạimàoyì bìlěi
556外汇风险Rủi ro ngoại tệwàihuì fēngxiǎn
557汇率风险Rủi ro tỷ giáhuìlǜ fēngxiǎn
558产品Sản phẩmchǎnpǐn
559进口产品Sản phẩm nhập khẩujìnkǒu chǎnpǐn
560出口产品Sản phẩm xuất khẩuchūkǒu chǎnpǐn
561汇票Séchuìpiào
562银行汇票Séc ngân hàngyínháng huìpiào
563箱号Số containerxiāng hào
564余额Số dưyú’é
565航班号Số hiệu chuyến bayhángbān hào
566合同号Số hợp đồnghétóng hào
567数量Số lượngshùliàng
568货运单号Số phiếu giao hànghuòyùn dān hào
569基本银行账号 số tài khoản cơ sởjīběn yínháng zhànghào 
570国际银行账号 số tài khoản quốc tếguójì yínháng zhànghào 
571海关监管手册Sổ tay giám sát hải quanhǎiguān jiānguǎn shǒucè
572参考编号 số tham chiếucānkǎo biānhào 
573跟单信用证号 số thư tín dụnggēn dān xìnyòng zhèng hào 
574余额支付 số tiền còn lại sau cọcyú’é zhīfù 
575抵押贷款Sự cho vay cầm cốdǐyā dàikuǎn
576仓库的保险Sự cho vay cầm hàng, lưu khocāngkù de bǎoxiǎn
577有息贷款, 息债Sự cho vay có lãiyǒu xī dàikuǎn, xí zhài
578无担保保险Sự cho vay không bảo đảm, không thế chấpwú dānbǎo bǎoxiǎn
579贷款资金Sự cho vay tiềndàikuǎn zījīn
580借款Sự cho vay, sự cho mượn, tiền cho vay; công tráijièkuǎn
581故障Sự cốgùzhàng
582借方帐目Sự ghi nợ, món nợ, khoản nợ, bên nợjièfāng zhàng mù
583亏欠, 债务Sự mắc nợ, công nợ, số tiền nợkuīqiàn, zhàiwù
584债券发行Sự phát hành trái khoánzhàiquàn fāxíng
585实物支付Sự trả tiền lươngshíwù zhīfù
586贸易融资Tài chính thương mạimàoyì róngzī
587货运单据Tài liệu vận chuyển hàng hóahuòyùn dānjù
588有形资产Tài sản hữu hìnhyǒuxíng zīchǎn
589抵押品Tài sản thế chấpdǐyā pǐn
590无形资产Tài sản vô hìnhwúxíng zīchǎn
591贸易融资Tài trợ thương mạimàoyì róngzī
592司机Tài xếsījī
593垫付Tạm ứngdiànfù
594审查跟单信用证项下单据的国际标准银行惯例 tập quán ngân hàng tiêu chuẩn quốc tế về kiểm tra chứng từ theo thư tín dụngshěnchá gēn dān xìnyòng zhèng xiàng xià dānjù de guójì biāozhǔn yínháng guànlì 
595船舶Tàuchuánbó
596驳船Tàu chuyên chở hàng hóabóchuán
597驳船Tàu chuyển hàngbóchuán
598火车Tàu hỏahuǒchē
599船舶Tàu thủychuánbó
600货船Tàu vận chuyển hàng hóahuòchuán
601贸易逆差Thâm hụt thương mạimàoyì nìchā
602贸易顺差Thặng dư thương mạimàoyì shùnchā
603清关Thanh lý hải quanqīngguān
604付款Thanh toánfùkuǎn
605担保付款Thanh toán bảo đảmdān bǎo fùkuǎn
606报销Thanh toán chi phíbàoxiāo
607混合支付 thanh toán hỗn hợphùnhé zhīfù 
608运费结算Thanh toán phí vận chuyểnyùn fèi jiésuàn
609信用证付款Thanh toán qua thư tín dụngxìnyòng zhèng fùkuǎn
610国际结算Thanh toán quốc tếguójì jiésuàn
611货款结算Thanh toán tiền hànghuòkuǎn jiésuàn
612垫付款Thanh toán trướcdiàn fùkuǎn
613外贸结算Thanh toán xuất nhập khẩuwài mào jiésuàn
614进口商检Thanh tra nhập khẩujìnkǒu shāngjiǎn
615换证Thay đổi chứng từhuàn zhèng
616抵押Thế chấpdǐyā
617银行卡Thẻ ngân hàngyínháng kǎ
618体积Thể tíchtǐjī
619入境签证 thị thực nhập cảnhrùjìng qiānzhèng 
620市场Thị trườngshìchǎng
621卖方市场Thị trường hàng hóa do người bán nắm giữ quyền kiểm soátmàifāng shìchǎng
622买方市场Thị trường hàng hóa do người mua nắm giữ quyền kiểm soátmǎifāng shìchǎng
623新兴市场Thị trường mới nổixīnxīng shìchǎng
624外汇市场Thị trường ngoại hốiwàihuì shìchǎng
625外汇市场Thị trường ngoại tệwàihuì shìchǎng
626国际市场Thị trường quốc tếguójì shìchǎng
627贸易市场Thị trường thương mạimàoyì shìchǎng
628天灾或自然灾害Thiên tai. Thiên tai là sức mạnh khó phòng chống được nên tập quán quốc tế xét trường hợp xảy ra thiên tai gây tổn thất tài sản, sinh mệnh hoặc cản trở, thủ tiêu nghĩa vụ của một bên đương sự được qui định bởi một hợp đồng hay cam kết nào đó, thì đương sự ấy được miễn giảm trách nhiệm do trườnt hợp bất khả kháng (force majeure)tiānzāi huò zìrán zāihài
629运输协议Thỏa thuận vận chuyểnyùnshū xiéyì
630证书有效期 thời gian có hiệu lực của giấy xác nhậnzhèngshū yǒuxiàoqí 
631交货期Thời gian giao hàngjiāo huò qí
632运输时间Thời gian vận chuyểnyùnshū shíjiān
633索赔期 thời hạn (kỳ hạn)suǒpéi qí 
634交货期Thời hạn giao hàngjiāo huò qí
635账期Thời hạn thanh toánzhàng qī
636呈现期 thời hạn xuất trìnhchéngxiàn qí 
637信用证通知 = 信用证通知 thông báo thư tín dụngxìnyòng zhèng tōngzhī = xìnyòng zhèng tōngzhī 
638清关thông quanqīngguān
639舱单Thông tin hành lý tàucāng dān
640保函Thư bảo lãnhbǎohán
641贸易收支Thu chi thương mạimàoyì wài zhī
642境内外汇收入Thu nhập ngoại tệ trong và ngoài lãnh thổjìngnèi wài huì shōurù
643信用证Thư tín dụngxìnyòng zhèng
644信用证可转让 thư tín dụng chuyển nhượngxìnyòng zhèng kě zhuǎnràng 
645高级信用证/红色条款信用证 thư tín dụng điều khoản đỏgāojí xìnyòng zhèng/hóngsè tiáokuǎn xìnyòng zhèng 
646备用信用证 thư tín dụng dự phòngbèiyòng xìnyòng zhèng 
647不可撤销信用证 thư tín dụng không hủy ngang (revocable: hủy ngang)bùkě chèxiāo xìnyòng zhèng 
648进口信用证Thư tín dụng nhập khẩujìnkǒu xìnyòng zhèng
649国内信用证thư tín dụng nội địaguónèi xìnyòng zhèng
650延期信用证 thư tín dụng trả chậmyánqí xìnyòng zhèng 
651循环信用证 thư tín dụng tuần hoànxúnhuán xìnyòng zhèng 
652出口信用证Thư tín dụng xuất khẩuchūkǒu xìnyòng zhèng
653报损Thủ tục báo mất hàng hóabào sǔn
654清关Thủ tục giải quyết hải quanqīngguān
655海关手续Thủ tục hải quanhǎiguān shǒuxù
656入境手续thủ tục nhập cảnhrùjìng shǒuxù
657报关员Thủ tục viên hải quanbàoguān yuán
658报检员Thủ tục viên kiểm tra hàng hóabào jiǎn yuán
659贸易术语Thuật ngữ thương mạimàoyì shùyǔ
660国际贸易术语Thuật ngữ thương mại quốc tếguójì màoyì shùyǔ
661贸易促进Thúc đẩy thương mạimàoyì cùjìn
662税费Thuếshuì fèi
663增值税Thuế giá trị gia tăngzēngzhí shuì
664出口退税Thuế GTGT hoàn trảchūkǒu tuìshuì
665出口退税Thuế hoàn trả xuất khẩuchūkǒu tuìshuì
666进口关税Thuế nhập khẩujìnkǒu guānshuì
667关税;海关Thuế nhập khẩu, hải quanguānshuì; hǎiguān
668关税Thuế quanguānshuì
669特别关税Thuế quan đặc biệttèbié guānshuì
670进口关税Thuế quan nhập khẩujìnkǒu guānshuì
671优惠关税Thuế quan ưu đãiyōuhuì guānshuì
672关税税则Thuế quan và quy địnhguānshuì shuìzé
673出口关税Thuế quan xuất khẩuchūkǒu guān shuì
674税则Thuế quy địnhshuìzé
675税率Thuế suấtshuìlǜ
676消费税Thuế tiêu dùngxiāofèishuì
677消费税Thuế tiêu thụxiāofèishuì
678出口税Thuế xuất khẩuchūkǒu shuì
679集装箱Thùng containerjízhuāngxiāng
680容器箱匣集装箱货柜thùng đựng hàng lớnróngqì xiāng xiá jízhuāngxiāng huòguì
681容器, 箱, 匣, 集装箱, 货柜Thùng đựng hàng lớn (công-ten-nơ)róngqì, xiāng, xiá, jízhuāngxiāng, huòguì
682货柜Thùng hànghuòguì
683商标thương hiệushāngbiāo
684贸易磋商Thương lượng thương mạimàoyì cuōshāng
685贸易Thương mạimàoyì
686补偿贸易Thương mại bù đắpbǔcháng màoyì
687政策贸易Thương mại chính sáchzhèngcè màoyì
688公平贸易Thương mại công bằnggōngpíng màoyì
689互惠贸易Thương mại cùng lợihùhuì màoyì
690多边贸易Thương mại đa phươngduōbiān màoyì
691服务贸易Thương mại dịch vụfúwù màoyì
692电子商务Thương mại điện tửdiànzǐ shāngwù
693加工贸易Thương mại gia côngjiāgōng màoyì
694贸易往来Thương mại giao thoamàoyì wǎnglái
695商检Thương mại kiểm trashāngjiǎn
696国际贸易Thương mại quốc tếguójì màoyì
697双边贸易Thương mại song phươngshuāngbiān màoyì
698一揽子贸易Thương mại tổng hợpyīlǎnzi màoyì
699自由贸易Thương mại tự dozìyóu màoyì
700跨境贸易Thương mại vượt biênkuà jìng màoyì
701进出口贸易thương mại xuất nhập khẩujìn chūkǒu màoyì
702贸易商Thương nhânmàoyì shāng
703款项Tiền bạckuǎnxiàng
704计件工资Tiền công theo từng đơn vị sản phẩmjìjiàn gōngzī
705保费Tiền cược bán, tiền cược nghịchbǎo fèi
706双期权溢价Tiền cược mua hoặc bánshuāng qíquán yìjià
707为赎回溢价Tiền cược mua, tiền cược thuậnwèi shú huí yìjià
708预付款Tiền đặt cọcyùfù kuǎn
709固定工资Tiền lương cố địnhgùdìng gōngzī
710日工资Tiền lương công nhậtrì gōngzī
711现金工资Tiền lương danh nghĩaxiànjīn gōngzī
712计时工资Tiền lương giờjìshí gōngzī
713月工资Tiền lương hàng thángyuè gōngzī
714合同工资Tiền lương khoánhétóng gōngzī
715岗位工资Tiền lương theo nghiệp vụgǎngwèi gōngzī
716实际工资Tiền lương thực tếshíjì gōngzī
717实际收入Tiền lương thực tế (trừ yếu tố lạm phát)shíjì shōurù
718最大工资Tiền lương tối đazuìdà gōngzī
719最低工资Tiền lương tối thiểuzuìdī gōngzī
720工资Tiền lương, tiền cônggōngzī
721凭文件兑现 tiền mặt đổi lấy chứng từpíng wénjiàn duìxiàn 
722额外费用; 保险费; 附加费Tiền thưởng, tiền đóng bảo hiểm, tiền bù, tiền khuyến khích, hàng biếu thêm, tiền bớt giá để câu kháchéwài fèiyòng; bǎoxiǎn fèi; fùjiā fèi
723预付款Tiền trả trướcyùfù kuǎn
724随时可收回的贷款Tiền vay không kỳ hạn, khoản vay không kỳ hạnsuíshí kě shōuhuí de dàikuǎn
725市场准入Tiếp cận thị trườngshìchǎng zhǔn rù
726收汇Tiếp nhận hối phiếuwài huì
727市场营销Tiếp thị và quảng bá thương hiệushìchǎng yíngxiāo
728信用 tín dụngxìnyòng 
729跟单信用证 tín dụng chứng từgēn dān xìnyòng zhèng 
730不可撤销信用证Tín dụng thư không hủy ngangbùkě chèxiāo xìnyòng zhèng
731信用证Tín dụng thư(hình thức mà Ngân hàng thay mặt Người nhập khẩu cam kết với Người xuất khẩu/Người cung cấp hàng hoá sẽ trả tiền trong thời gian qui định khi Người xuất khẩu/Người cung cấp hàng hoá xuất trình những chứng từ phù hợp với qui định trong L/C đã được Ngân hàng mở theo yêu cầu của người nhập khẩu)xìnyòng zhèng
732贸易信用Tín dụng thương mạimàoyì xìnyòng
733信托Tin tưởngxìntuō
734贸易组织Tổ chức thương mạimàoyì zǔzhī
735国际贸易组织Tổ chức thương mại quốc tếguójì màoyì zǔzhī
736世界贸易组织Tổ chức thương mại thế giớishìjiè màoyì zǔzhī
737外币申报表 tờ khai báo ngoại tệwàibì shēnbào biǎo 
738报关单tờ khai hải quanbàoguān dān
739行李申报表 tờ khai hành lýxínglǐ shēnbào biǎo 
740开盖声明 tờ khai theo một bảo hiểm baokāi gài shēngmíng 
741经济全球化Toàn cầu hóa kinh tếjīngjì quánqiú huà
742堆存Tồn khoduī cún
743共同海损 tổn thất chunggòngtóng hǎisǔn 
744特别平均 tổn thất riêngtèbié píngjūn 
745途损Tổn thất trên đườngtú sǔn
746海关总署 tổng cục hải quanhǎiguān zǒng shǔ 
747进出口额Tổng giá trị nhập khẩu và xuất khẩujìn chūkǒu é
748退货Trả hàngtuìhuò
749退货Trả lại hàng hóatuìhuò
750固定利息债券Trái khoán chịu tiền lãi cố địnhgùdìng lìxí zhàiquàn
751渐变利息债券Trái khoán chịu tiền lãi lũy tiếnjiànbiàn lìxí zhàiquàn
752可变利率债券Trái khoán chịu tiền lãi thay đổikě biàn lìlǜ zhàiquàn
753可转换(公司)债券Trái khoán có thể đổi thành vàng hoặc thành đôlakě zhuǎnhuàn (gōngsī) zhàiquàn
754注册债券Trái khoán ký danhzhùcè zhàiquàn
755赎回债券Trái khoán trả dầnshú huí zhàiquàn
756边防检查站 trạm kiểm tra biên phòngbiānfáng jiǎnchá zhàn 
757中转站Trạm trung chuyểnzhōngzhuǎn zhàn
758贸易争端Tranh chấp thương mạimàoyì zhēngduān
759换汇Trao đổi ngoại tệhuàn huì
760延误Trì hoãnyánwù
761贸易展览Triển lãm thương mạimàoyì zhǎnlǎn
762重量Trọng lượngzhòngliàng
763毛重Trọng lượng cả bìmáozhòng
764净重Trọng lượng ròngjìngzhòng
765贸易仲裁Trọng tài thương mạimàoyì zhòngcái
766中转Trung chuyểnzhōngzhuǎn
767分拨中心Trung tâm phân phốifēn bō zhōngxīn
768拒付Từ chối thanh toánjù fù
769贸易自由化Tự do hóa thương mạimàoyì zìyóu huà
770航线Tuyến đường hàng khônghángxiàn
771货币汇率Tỷ giáhuòbì huìlǜ
772远期汇率Tỷ giá hối đoái chờyuǎn qí huìlǜ
773即期汇率Tỷ giá hối đoái ngayjí qí huìlǜ
774退税率Tỷ lệ hoàn thuếtuìshuìlǜ
775税率Tỷ lệ thuếshuì lǜ
776送货授权 ủy quyền nhận hàngsòng huò shòuquán 
777委托Ủy thácwěituō
778信誉度Uy tínxìnyù dù
779运输Vận chuyểnyùnshū
780公路运输Vận chuyển bằng đường bộgōnglùyùnshū
781铁路运输Vận chuyển bằng đường sắttiělùyùnshū
782航空运输Vận chuyển bằng hàng khônghángkōngyùnshū
783空运Vận chuyển bằng máy baykōngyùn
784船运Vận chuyển bằng tàuchuán yùn
785船运Vận chuyển bằng tàu thủychuán yùn
786保价运输Vận chuyển bảo hiểmbǎojià yùnshū
787海运Vận chuyển biểnhǎiyùn
788船运Vận chuyển đường biểnchuán yùn
789陆运Vận chuyển đường bộlùyùn
790空运Vận chuyển đường hàng khôngkōngyùn
791铁路运输Vận chuyển đường sắttiělù yùnshū
792水路运输Vận chuyển đường thủyshuǐlù yùnshū
793押运Vận chuyển giữayāyùn
794货物运输Vận chuyển hàng hóahuòwù yùnshū
795集装箱货运 vận chuyển hàng hóa bằng containerjízhuāngxiāng huòyùn 
796海运货运Vận chuyển hàng hóa bằng đường biểnhǎiyùn huòyùn
797陆运货运Vận chuyển hàng hóa bằng đường bộlù yùn huòyùn
798航空货运Vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng khônghángkōng huòyùn
799铁路货运Vận chuyển hàng hóa bằng đường sắttiělù huòyùn
800航空运输Vận chuyển hàng khônghángkōng yùnshū
801国际物流Vận chuyển quốc tếguójì wùliú
802港口物流Vận chuyển tại cảnggǎngkǒu wùliú
803提单Vận đơntídān
804运货单; 路单; 运单; 货票Vận đơn (cung cấp thông tin về hàng hóa được gửi đi)yùn huò dān; lù dān; yùn dān; huòpiào
805提货单Vận đơn (danh sách chi tiết hàng hóa trên tàu chở hàng)tíhuò dān
806已提货的提单 vận đơn đã nhận hàngyǐ tíhuò de tídān 
807已提货的提单Vận đơn đã nhận hàng . Vận đơn gốc đã được trao cho người chuyên chở (Surrendered) tại cảng dỡ và hàng đã được nhận xongyǐ tíhuò de tídān
808空运单Vận đơn hàng khôngkōng yùn dān
809联运提单 vận đơn liên hiệpliányùn tídān 
810提货单 vận đơn nhận hàng (danh sách chi tiết hàng hóa trên tàu chở hàng)tíhuò dān 
811代表处văn phòng đại diệndàibiǎo chù
812贸易代表处Văn phòng đại diện thương mạimàoyì dàibiǎo chù
813空运vận tải bằng máy baykōng yùn
814船运vận tải bằng tàu thủychuán yùn
815陆运vận tải đường bộlù yùn
816借款Vay vốnjièkuǎn
817违约Vi phạmwéiyuē
818搬运Việc bốc dỡ (hàng)bānyùn
819搬运 việc bốc dỡ, hàngbānyùn 
820装运, 载货量, 装货, 装载的货物Việc gửi hàngzhuāngyùn, zài huò liàng, zhuāng huò, zhuāngzǎi de huòwù
821过境签证visa quá cảnhguòjìng qiānzhèng
822再入境签证visa tái nhập cảnhzài rùjìng qiānzhèng
823出境签证 visa xuất cảnhchūjìng qiānzhèng 
824资金Vốnzījīn
825过关Vượt qua hải quanguòguān
826集装箱卡车Xe containerjízhuāngxiāng kǎchē
827拖车Xe kéotuōchē
828拖车Xe kéo hàngtuōchē
829卡车Xe tảikǎchē
830装货Xếp hàng hóa lên phương tiện vận chuyểnzhuāng huò
831装船Xếp hàng lên tàuzhuāng chuán
832卸货Xuất hàngxièhuò
833出口Xuất khẩuchūkǒu
834进出口Xuất nhập khẩujìn chūkǒu
835询价Yêu cầu báo giáxún jià

Trên đây là toàn bộ bảng tổng hợp 835 Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.

Các bạn xem giáo án bài giảng tổng hợp 835 Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu trên mà chưa nắm rõ nghĩa của từ vựng nào hoặc là cần được giải đáp chi tiết hơn về cách vận dụng những từ vựng trên vào thực tế thì hãy trao đổi ngay với Thầy Vũ trong diễn đàn tiếng Trung của trung tâm nhé.

Bài giảng 835 Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu vừa cung cấp cho chúng ta thêm hàng loạt từ vựng chuyên sâu. Đó chính là các thuật ngữ tiếng Trung xuất nhập khẩu mà ai cũng đều phải nắm rõ như lòng bàn tay.

Các bạn xem giáo án bài giảng chuyên đề tổng hợp 835 Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu mà còn phần nào chưa nắm rõ thì hãy trao đổi ngay với Thầy Vũ trong forum diễn đàn tiếng Trung ChineMaster nhé.

Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ

Bạn nào muốn tham gia khóa học tiếng Trung xuất nhập khẩu hay là khóa học tiếng Trung thương mại xuất nhập khẩu của Th.S Nguyễn Minh Vũ thì hãy đăng ký ngay theo hướng dẫn trong link dưới nhé.

Thầy Vũ 090 468 4983

Khóa học tiếng Trung Thương mại Xuất nhập khẩu

Ngoài tác phẩm 835 Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu này ra, Tác giả Nguyễn Minh Vũ còn sáng tác thêm rất nhiều đầu sách khác cũng xoay quanh vấn đề xuất nhập khẩu. Ví dụ như:

  • Tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu Quần Áo Nam Nữ taobao 1688 tmall
  • Tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu Thời trang tập gym dành cho Nam Nữ
  • Tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu Thời trang công sở
  • Tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu Thời trang bà bầu
  • Tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu Thời trang Nam Nữ
  • Tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu Túi xách thời trang
  • Tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu Ví da thời trang
  • Tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu Balo học sinh
  • Tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu Balo du lịch
  • Tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu Giày dép Nam Nữ
  • Tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu Giày cao gót
  • Tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu Giày thể thao Nam Nữ
  • Tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu Phụ kiện thời trang
  • Tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu Phụ kiện điện thoại
  • Tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu Phụ kiện máy tính
  • Tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu Phụ kiện điện tử
  • Tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu Linh kiện Phụ kiện ô tô
  • Tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu Linh kiện và Phụ kiện xe máy
  • Tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu Áo phông Nam Nữ taobao 1688
  • Tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu Quần đùi Nam Nữ
  • Tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu Quần bò Nam Nữ
  • Tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu Quần legging tập gym
  • Tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu Thời trang tập gym
  • Tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu Nội thất ô tô
  • Tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu Camera hành trình
  • Tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu Camera chống trộm
  • Tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu Sofa phòng khách
  • Tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu Sofa giường

Dưới đây là một số bài giảng khác liên quan, Thầy Vũ đề xuất các bạn nên tham khảo thêm để tăng cường bổ trợ kiến thức cho bài giảng 835 Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Xuất Nhập khẩu.

492 Từ vựng tiếng Trung Doanh nghiệp

512 Từ vựng tiếng Trung Công sở Văn phòng

519 Từ vựng tiếng Trung Phụ tùng Ô tô

Học tiếng Trung theo chủ đề Đặt phòng Khách sạn

Mẫu câu chat shop Trung Quốc Taobao 1688

Từ vựng tiếng Trung Nhà máy Công xưởng

Các bạn xem video bài giảng Thầy Vũ livestream khóa học tiếng Trung thương mại xuất nhập khẩu trong phần bên dưới để trải nghiệm phương pháp đào tạo vô cùng độc đáo của trung tâm tiếng Trung ChineMaster nhé.

Video bài giảng 1 khóa học tiếng Trung thương mại xuất nhập khẩu của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ livestream trên kênh youtube ChineMaster.
Video bài giảng 2 khóa học tiếng Trung thương mại xuất nhập khẩu của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ livestream trên kênh youtube ChineMaster.
Video bài giảng 3 khóa học tiếng Trung thương mại xuất nhập khẩu của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ livestream trên kênh youtube ChineMaster.