Từ vựng Tiếng Trung về Giày dép

0
12908
Từ vựng Tiếng Trung về Giày dép
Từ vựng Tiếng Trung về Giày dép
5/5 - (1 bình chọn)

HI các em học viên, hôm nay chúng ta học sang một chủ đề từ vựng Tiếng Trung mới, đó là các từ mới Tiếng Trung về Giày dép. Các em vào link bên dưới xem lại nội dung bài cũ nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Gia đình

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Bao chùm giày, giày cao su (dùng để đi lúc trời mưa, lúc có tuyết)套鞋tàoxié
2Bột giày (dùng để xoa lên mặt giày, làm cho giày sạch đẹp, có nhiều màu sắc)鞋粉xié fěn
3Cái bót (để đi giày)鞋拔xié bá
4Cái khóa giày鞋扣xié kòu
5Cái khuôn giày鞋楦xié xuàn
6Cửa hàng bán giày, ủng靴鞋店xuē xiédiàn
7Dây giày鞋带xié dài
8Dây kéo ủng (kéo chân ra khỏi ủng)拔靴带bá xuē dài
9Dây ủng靴带xuē dài
10Đế giày鞋底xiédǐ
11Dép凉鞋liángxié
12Dép lê拖鞋tuōxié
13Dép lê đế bằng平底拖鞋píngdǐ tuōxié
14Dép lê xốp海绵拖鞋hǎimián tuōxié
15Dép nhựa塑料凉鞋sùliào liángxié
16Dép nhựa xốp泡沫塑料拖鞋pàomò sùliào tuōxié
17Dép quai hậu nữ露跟女鞋lù gēn nǚ xié
18Giải tua viền沿条yán tiáo
19Giày鞋子xiézi
20Giày bông棉鞋mián xié
21Giày cao gót高跟鞋gāogēnxié
22Giày cao gót đế bục木屐式坡形高跟鞋mùjī shì pō xíng gāogēnxié
23Giày cao su胶鞋jiāoxié
24Giày chơi cầu lông网球鞋wǎngqiú xié
25Giày cỏ草鞋cǎoxié
26Giày cưỡi ngựa, giày saddle鞍脊鞋ān jí xié
27Giày da皮鞋píxié
28Giày da cừu羊皮鞋yáng píxié
29Giày da đế cao su đúc模压胶底皮鞋móyā jiāo dǐ píxié
30Giày da lộn绒面革皮鞋róng miàn gé píxié
31Giày da sơn, giày da đánh bóng漆皮鞋qīpíxié
32Giày da vằn粒面皮鞋lì miàn pí xié
33Giày đế bằng平跟鞋píng gēn xié
34Giày đế cao su橡胶底鞋xiàngjiāo dǐ xié
35Giày đế mềm软底鞋ruǎn dǐ xié
36Giày đế thấp低跟鞋dī gēn xié
37giày đế thấp底跟鞋Dǐ gēn xié
38Giày đi cát, giày nhẹ có đế cao su沙地鞋shā dì xié
39Giày đi mưa雨鞋yǔxié
40Giày đi tuyết雪鞋xuě xié
41Giày đinh钉鞋dīngxié
42Giày lễ phục, giày Tây礼服鞋lǐfú xié
43Giày mềm của trẻ sơ sinh婴儿软鞋yīng’ér ruǎn xié
44Giày mũi cao高帮鞋gāo bāng xié
45Giày mũi thấp低帮鞋dī bāng xié
46Giày nam男鞋nán xié
47Giày nhựa塑料鞋sùliào xié
48Giày nỉ, giày phớt毡鞋zhān xié
49Giày nữ女鞋nǚ xié
50Giày nữ cao gót kiểu gót nhọn细高跟鞋xì gāogēnxié
51Giày Oxford牛津鞋niújīn xié
52Giày satin (sa tanh)缎子鞋duànzi xié
53Giày satin thêu绣花缎子鞋xiùhuā duànzi xié
54Giày thắt dây扣带鞋kòu dài xié
55Giày thể thao运动鞋yùndòng xié
56Giày thuyền船鞋chuán xié
57Giày trẻ em童鞋tóngxié
58Giày vải布鞋bùxié
59Giày vải bạt (giày bát kết)帆布鞋fānbù xié
60Giày vải bạt đế cao su (đế kép)帆布胶底鞋fān bù jiāo dǐ xié
61Giày vải không dây无带便鞋wú dài biànxié
62Giày vải liền tất连袜便鞋lián wà biànxié
63gót cao nhọn细高跟Xì gāo gēn
64Gót giày鞋跟xié gēn
65Gót giày nhiều lớp叠层鞋跟dié céng xié gēn
66Guốc gỗ木屐mùjī
67Hiệu giày, tiệm giày鞋店xié diàn
68Hộp đựng giày鞋盒xié hé
69hộp đựng giày鞋合Xié hé
70Kiểu giày鞋样xié yàng
71Lưỡi giày鞋舌xié shé
72lưỡi giày鞋舍Xié shě
73Mặt giày鞋面xié miàn
74Miếng lót đáy giày鞋垫xié diàn
75Miếng lót trong giày鞋内衬垫xié nèi chèn diàn
76Mõm giày (chỗ cho chân vào)鞋口xié kǒu
77Mũi giày鞋尖xié jiān
78Ngành đóng giày制鞋业zhì xié yè
79Phần trong giày鞋里xié lǐ
80Sáp vuốt chỉ khâu giày鞋线蜡xié xiàn là
81Số đo giày鞋的尺码xié de chǐmǎ
82Thành giày, má giày鞋帮xiébāng
83Thợ đóng giày制鞋工人zhì xié gōngrén
84Thợ sửa giày补鞋匠bǔ xiéjiàng
85Ủngxuē
86Ủng cao cổ长筒靴zhǎng tǒng xuē
87ủng cao cổ长统靴Cháng tǒng xuē
88Ủng da皮靴pí xuē
89Ủng đi mưa雨靴yǔxuē
90Ủng đi mưa cao cổ kiểu Wellington威灵顿长统雨靴wēi líng dùn cháng tǒng yǔxuē
91Ủng đi ngưa马靴mǎxuē
92Ủng nam男靴nán xuē
93Ủng ngắn cổ短统靴duǎn tǒng xuē
94Ủng ngắn cổ của nữ轻便短统靴qīngbiàn duǎn tǒng xuē
95Ủng nữ女靴nǚ xuē
96Ủng trẻ em童靴tóng xuē
97Xi đánh giày鞋油xiéyóu