Từ vựng Tiếng Trung về Quần áo Nữ

0
50175
Từ vựng Tiếng Trung về Quần áo Nữ
Từ vựng Tiếng Trung về Quần áo Nữ
4.3/5 - (3 bình chọn)

Hi các em học viên, hôm nay chúng ta lại tiếp tục học các từ vựng Tiếng Trung về chủ đề quần áo, hôm nay sẽ là quần áo nữ. Em nào chưa học lại các từ vựng Tiếng Trung của bài cũ là quần áo nữ thì vào link bên dưới xem lại luôn và ngay nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Quần áo Nam

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Áo ba đờ xuy dài bằng gấm của nữ女式织锦长外套nǚ shì zhījǐn zhǎng wàitào
2Áo bành-tô大衣dàyī
3Áo bông棉衣miányī
4Áo bơi游泳衣yóuyǒng yī
5Áo bơi kiểu váy裙式泳装qún shì yǒngzhuāng
6Áo cánh上衣shàngyī
7Áo chẽn紧身胸衣jǐnshēn xiōng yī
8Áo chẽn ngoài马褂mǎguà
9Áo choàng dài特长大衣tècháng dàyī
10Áo có lớp lót bằng bông棉袄mián’ǎo
11Áo có tay有袖衣服yǒu xiù yīfú
12Áo cổ đứng立领上衣lìlǐng shàngyī
13Áo cộc tay kiểu rộng (kiểu thụng)宽松短上衣kuānsōng duǎn shàngyī
14Áo dài của nữ长衫chángshān
15Áo gi-lê西装背心xīzhuāng bèixīn
16Áo gió风衣fēngyī
17Áo hai lớp, áo kép夹袄jiá ǎo
18Áo hai mặt (áo kép mặc được cả hai mặt)双面式上衣shuāng miàn shì shàngyī
19Áo hở lưng裸背式服装luǒ bèi shì fúzhuāng
20Áo jacket夹克衫jiákè shān
21Áo jacket da皮夹克pí jiákè
22Áo jacket dày liền mũ带风帽的厚夹克dài fēngmào de hòu jiákè
23Áo khoác, áo choàng罩衫zhàoshān
24Áo khoác bằng nỉ dày厚呢大衣hòu ne dàyī
25Áo khoác bông棉大衣mián dàyī
26Áo khoác có lớp lót bông tơ丝棉袄sī mián’ǎo
27Áo khoác da皮袄pí ǎo
28Áo khoác da lông毛皮外服máopí wài fú
29Áo khoác dày厚大衣hòu dàyī
30Áo khoác mặc khi đi xe (car coat)卡曲kǎ qū
31Áo khoác ngắn (gọn nhẹ)轻便大衣qīngbiàn dàyī
32Áo khoác ngoài bó hông束腰外衣shù yāo wàiyī
33Áo khoác của nữ mặc sau khi tắm, áo ngủ dài晨衣chén yī
34Áo khoác ngoài kiểu thụng宽松外衣kuānsōng wàiyī
35Áo khoác thụng宽松罩衣kuānsōng zhàoyī
36Áo không có tay无袖衣服wú xiù yīfú
37Áo kiểu cánh bướm蝴蝶衫húdié shān
38Áo kiểu cánh dơi蝙蝠衫biānfú shān
39Áo kimono (Nhật Bản)和服héfú
40Áo len羊毛衫yángmáo shān
41Áo len chui cổ羊毛套衫yángmáo tàoshān
42Áo len không cổ không khuy羊毛开衫yáng máo kāishān
43Áo lót汗背心hàn bèixīn
44Áo lót内衣nèiyī
45Áo lót bên trong衬里背心chènlǐ bèixīn
46Áo lót nữ女式内衣nǚ shì nèiyī
47Áo lót rộng không có tay của nữ女式无袖宽内衣nǚ shì wú xiù kuān nèiyī
48Áo lót viền đăng ten (ren) của nữ女式花边胸衣nǚ shì huābiān xiōng yī
49Áo may ô汗衫hànshān
50Áo may ô, áo lót背心bèixīn
51Áo may ô bông, áo trấn thủ棉背心mián bèixīn
52Áo may ô mắt lưới网眼背心wǎngyǎn bèixīn
53Áo may ô rộng mặc ngoài của nữ女式宽松外穿背心nǚ shì kuānsōng wài chuān bèixīn
54Áo mặc trong kiểu Trung Quốc中式小褂zhōngshì xiǎoguà
55Áo ngắn bó sát người紧身短上衣jǐnshēn duǎn shàngyī
56Áo ngủ, váy ngủ睡衣shuìyī
57Áo ngủ dài kiểu sơ mi衬衫式长睡衣chènshān shì cháng shuìyī
58Áo nhung羊绒衫yángróng shān
59Áo nữ suông có túi袋式直统女装dài shì zhí tǒng nǚzhuāng
60Áo sơ mi衬衫式长睡衣chènshān shì cháng shuìyī
61Áo sơ mi bó紧身衬衫jǐnshēn chènshān
62Áo sơ mi cộc tay短袖衬衫duǎn xiù chènshān
63Áo sơ mi dài tay长袖衬衫cháng xiù chènshān
64Áo sơ mi nữ phỏng theo kiểu của nam仿男式女衬衫fǎng nán shì nǚ chènshān
65Áo sơ mi vải dệt lưới网眼衬衫wǎngyǎn chènshān
66Áo tắm浴衣yùyī
67Áo tắm nữ có dây đeo有肩带的女式泳装yǒu jiān dài de nǚ shì yǒngzhuāng
68Áo tắm vải bông mềm毛巾浴衣máojīn yùyī
69Áo thể thao运动衫yùndòng shān
70Áo thể thao运动上衣yùndòng shàngyī
71Áo thunT恤衫T xùshān
72Áo veston hai mặt双面式夹克衫shuāng miàn shì jiákè shān
73Áo yếm, áo lót của nữ紧胸女衬衣jǐn xiōng nǚ chènyī
74Âu phục thường ngày日常西装rìcháng xīzhuāng
75Bộ làm việc áo liền quần连衫裤工作服lián shān kù gōngzuòfú
76Bộ quần áo chẽn紧身衣裤jǐnshēn yī kù
77Bộ quần áo đi săn猎装liè zhuāng
78Bộ quần áo jean牛仔套装niúzǎi tàozhuāng
79Bộ quần áo liền nhau裤套装kù tàozhuāng
80Bộ quần áo thường ngày便服套装biànfú tàozhuāng
81Bộ váy nữ女裙服nǚ qún fú
82Lễ phục礼服lǐfú
83Lễ phục của nữ女式礼服nǚ shì lǐfú
84Lễ phục thường của nữ女式常礼服nǚ shì cháng lǐfú
85Quần áo dạ hội夜礼服yè lǐfú
86Quần áo lót nữ女式内衣裤nǚ shì nèiyī kù
87Quần áo mặc ở nhà của nữ女式家庭便服nǚ shì jiātíng biànfú
88Quần áo thêu hoa绣花衣服xiùhuā yīfú
89Quần áo thường ngày家常便服jiācháng biànfú
90Quần áo vải hoa花衣服huā yīfú
91Quần áo vải mỏng透明的衣服tòumíng de yīfú
92Quần áo vải sợi bông毛巾布服装máojīn bù fúzhuāng
93Quần bò, quần jean牛仔裤niúzǎikù
94Quần bơi游泳裤yóuyǒng kù
95Quần bông棉裤mián kù
96Quần cộc, quần đùi短裤duǎnkù
97Quần cưỡi ngựa, quần chẽn gối马裤mǎkù
98Quần dài长裤cháng kù
99Quần hai lớp夹裤jiá kù
100Quần ka ki卡其裤kǎqí kù
101Quần liền áo连衫裤lián shān kù
102Quần liền tất (vớ)连袜裤lián wà kù
103Quần lót三角裤sānjiǎo kù
104Quần lót ngắn短衬裤duǎn chènkù
105Quần nhung kẻ灯心绒裤子dēngxīnróng kùzi
106Quần nhung sợi bông棉绒裤子mián róng kùzi
107Quần ống bó lửng cua nữ紧身半长女裤jǐnshēn bàn cháng nǚ kù
108Quần ống chẽn, quần ống bó瘦腿紧身裤shòu tuǐ jǐnshēn kù
109Quần ống loe喇叭裤lǎbā kù
110Quần ống túm灯笼裤dēnglongkù
111Quần pyjamas睡裤shuì kù
112Quần rộng宽松裤kuānsōng kù
113Quần thun弹力裤tánlì kù
114Quần thụng của nữ宽松式女裤kuānsōng shì nǚ kù
115Quần thụng dài宽松长裤kuānsōng cháng kù
116Quần vải bạt, quần vải thô帆布裤fānbù kù
117Quần vải Oxford牛津裤niújīn kù
118Quần váy裙裤qún kù
119Quần váy liền áo连衫裙裤lián shān qún kù
120Sườn xám旗袍qípáo
121Thường phục của nữ女式便服nǚ shì biànfú
122Trang phục bầu孕妇服yùnfù fú
123Váy裙子qúnzi
124Váy có dây đeo, váy 2 dây背带裙bēidài qún
125Váy dài chấm đất拖地长裙tuō dì cháng qún
126Váy dài xẻ tà, váy sườn xám旗袍裙qípáo qún
127Váy đuôi cá鱼尾裙yú wěi qún
128Váy hula呼啦舞裙hūlā wǔ qún
129Váy lá sen荷叶边裙hé yè biān qún
130Váy liền áo, áo váy连衣裙liányīqún
131Váy liền áo bó sát紧身连衣裙jǐnshēn liányīqún
132Váy liền áo hở ngực大袒胸式连衣裙dà tǎn xiōng shì liányīqún
133Váy liền áo không tay无袖连衣裙wú xiù liányīqún
134Váy liền áo kiểu sơ mi衬衫式连衣裙chènshān shì liányīqún
135Váy liền áo ngắn超短连衣裙chāo duǎn liányīqún
136Váy lót dài衬裙chènqún
137Váy ngắn超短裙chāoduǎnqún
138Váy ngắn vừa中长裙zhōng cháng qún
139Váy nữ hở lưng裸背女裙luǒ bèi nǚ qún
140Váy siêu ngắn超超短裙chāo chāoduǎnqún
141Váy suông直统裙zhí tǒng qún
142Váy thêu hoa绣花裙xiùhuā qún
143Váy xếp nếp褶裥裙zhě jiǎn qún