Hi các em học viên, hôm nay chúng ta làm quen với một số từ vựng Tiếng Trung về chủ đề Luật lá nhé, các em vào link bên dưới ôn tập trước bài cũ đã nhé, sau đó mới chuyển sang học bài mới ngày hôm nay.
Từ vựng Tiếng Trung về Loại hình Công nghiệp
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Bộ luật | 法典 | Fǎdiǎn |
2 | Chế tài (xử lý bằng pháp luật) | 制裁 | Zhìcái |
3 | Điều khoản hợp đồng | 合同条款 | Hétóng tiáokuǎn |
4 | Dự luật | 法案 | Fǎ’àn |
5 | Fǎ luật liên doanh | 合资经营法 | Hézī jīngyíng fǎ |
6 | Giả định | 假定 | Jiǎdìng |
7 | Giam giữ hình sự | 刑拘 | Xíngjū |
8 | Hợp đồng | 合同 | Hétóng |
9 | Hợp đồng | 合约 | Héyuē |
10 | Luật dân sự | 民法 | Mínfǎ |
11 | Luật hình sự | 刑律 | Xínglǜ |
12 | Luật hợp đồng | 合同法 | Hétóng fǎ |
13 | Luật thuế | 税法 | Shuìfǎ |
14 | Pháp chế | 法制 | Fǎzhì |
15 | Pháp lệnh | 法令 | Fǎlìng |
16 | Quan tòa | 法官 | Fǎguān |
17 | Qui định | 规定 | Guīdìng |
18 | Thời hạn chịu án | 刑期 | Xíngqí |
19 | Thời hạn hợp đồng | 合同限期 | Hétóng xiànqí |
20 | Toà án | 法院 | Fǎyuàn |
21 | Toà án | 法庭 | Fǎtíng |
22 | Tội cố ý gieo rắc bệnh | 传播性病罪 | Chuánbò xìngbìng zuì |
23 | Xí nghiệp liên doanh | 合伙企业 | Héhuǒ qǐyè |
24 | Xí nghiệp liên doanh | 合资企业 | Hézī qǐyè |