Từ vựng Tiếng Trung về Luật

0
6798
Từ vựng Tiếng Trung về Luật
Từ vựng Tiếng Trung về Luật
5/5 - (1 bình chọn)

Hi các em học viên, hôm nay chúng ta làm quen với một số từ vựng Tiếng Trung về chủ đề Luật lá nhé, các em vào link bên dưới ôn tập trước bài cũ đã nhé, sau đó mới chuyển sang học bài mới ngày hôm nay.

Từ vựng Tiếng Trung về Loại hình Công nghiệp

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Bộ luật法典Fǎdiǎn
2Chế tài (xử lý bằng pháp luật)制裁Zhìcái
3Điều khoản hợp đồng合同条款Hétóng tiáokuǎn
4Dự luật法案Fǎ’àn
5Fǎ luật liên doanh合资经营法Hézī jīngyíng fǎ
6Giả định假定Jiǎdìng
7Giam giữ hình sự刑拘Xíngjū
8Hợp đồng合同Hétóng
9Hợp đồng合约Héyuē
10Luật dân sự民法Mínfǎ
11Luật hình sự刑律Xínglǜ
12Luật hợp đồng合同法Hétóng fǎ
13Luật thuế税法Shuìfǎ
14Pháp chế法制Fǎzhì
15Pháp lệnh法令Fǎlìng
16Quan tòa法官Fǎguān
17Qui định规定Guīdìng
18Thời hạn chịu án刑期Xíngqí
19Thời hạn hợp đồng合同限期Hétóng xiànqí
20Toà án法院Fǎyuàn
21Toà án法庭Fǎtíng
22Tội cố ý gieo rắc bệnh传播性病罪Chuánbò xìngbìng zuì
23Xí nghiệp liên doanh合伙企业Héhuǒ qǐyè
24Xí nghiệp liên doanh合资企业Hézī qǐyè