Từ vựng Tiếng Trung về Thực phẩm

0
20271
Từ vựng Tiếng Trung về Thực phẩm, học từ vựng tiếng trung chuyên ngành, tổng hợp list từ vựng tiếng trung theo chủ đề thông dụng nhất
Từ vựng Tiếng Trung về Thực phẩm, học từ vựng tiếng trung chuyên ngành, tổng hợp list từ vựng tiếng trung theo chủ đề thông dụng nhất
2.6/5 - (5 bình chọn)

HI các em học viên, hôm nay lớp mình lại học tiếp các từ vựng Tiếng Trung mới nhé, chủ đề bài học hôm nay là các từ vựng Tiếng Trung về Thực phẩm. Các em vào link bên dưới xem lại các từ vựng Tiếng Trung đã học trong bài cũ nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Thịt

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Bì lợn肉皮Ròupí
2Bít tết牛排Niúpái
3Cốt lết大排Dàpái
4Dạ dày bò牛肚Niúdǔ
5Dạ dày lợn猪肚Zhūdǔ
6Gan lợn猪肝Zhūgān
7Gân chân蹄筋Tíjīn
8Dăm bông火腿Huǒtuǐ
9Lạp xưởng腊肠、香肠Làcháng, xiāngcháng
10Lòng lợn猪杂碎Zhūzásuì
11Mỡ lá板油Bǎnyóu
12Mỡ lợn猪油Zhūyóu
13Móng giò猪蹄Zhūtí
14Óc heo猪脑Zhūnǎo
15Sườn non小排Xiǎopái
16Thịt băm肉糜Ròumí
17Thịt bò牛肉Niúròu
18Thịt dê羊肉Yángròu
19Thịt đông lạnh冻肉Dòngròu
20Thịt đùi腿肉Tuǐròu
21Thịt đùi bò牛腿肉Niútuǐròu
22Thịt lợn猪肉Zhūròu
23Thịt mềm嫩肉Nènròu
24Thịt miếng肉片Ròupiàn
25Thịt mỡ肥肉Féiròu
26Thịt nạc瘦肉Shòuròu
27Thịt thái hạt lựu肉丁Ròudīng
28Thịt thăn里脊Lǐ jí
29Thịt thủ (lợn)猪头肉Zhūtóuròu
30Thịt tươi鲜肉Xiānròu
31Thịt ướp mặn, thịt muối咸肉Xiánròu
32Thịt viên肉丸Ròuwán
33Tim lợn猪心Zhūxīn
34Xương nấu canh汤骨Tānggǔ
35Ba ba甲鱼Jiǎyú
36Bạch tuộc章鱼Zhāngyú
37Bong bóng cá鱼肚Yúdǔ
38Cá biển海水鱼Hǎishuǐyú
39Cá chạch泥鳅Níqiū
40Cá chép鲤鱼Lǐyú
41Cá chim鲳鱼Chāngyú
42Cá còm, cá thát lát còm刀鱼Dāoyú
43Cá diếc鲫鱼Jìyú
44Cá hố带鱼Dàiyú
45Cá hồi鲑鱼Guīyú
46Cá lành canh凤尾鱼Fèngwěiyú
47Cá lạt, cá dưa海鳗Hǎimán
48Cá mắm, cá muối咸鱼Xiányú
49Cá mè trắng白鲢Báilián
50Cá mực, mực nang墨鱼Mòyú
51Cá mực, mực ống鱿鱼Yóuyú
52Cá ngão白鱼Báiyú
53Cá nóc河豚Hétún
54Cá nước ngọt淡水鱼Dànshuǐyú
55Cá quả, cá lóc黑鱼Hēiyú
56Cá rô mo桂鱼Guìyú
57Cá thủ, cá đù vàng黄鱼Huángyú
58Cá trắm đen青鱼Qīngyú
59Cá trích沙丁鱼Shādīngyú
60Cá tuyết鳕鱼Xuěyú
61Cá vền trắng鳊鱼Biānyú
62Cá xay鱼糜Yúmí
63Cá, tôm nước ngọt河鲜Héxiān
64Con hàu牡蛎Mǔlì
65Cua biển, ghẹ海蟹Hǎixiè
66Cua sông, cua đồng河蟹Héxiè
67Đỉa biển (hải sâm)海参Hǎishēn
68Hải sản tươi海鲜Hǎixiān
69Hải sản, đồ biển海味Hǎiwèi
70HếnXiǎn
71Khô cá lạt鳗鲞Mánxiǎng
72Khô cá thủ黄鱼鲞Huángyúxiǎng
73Lươn黄鳝Huángshàn
74Lươn sông河鳗Hémán
75Nghêu蛤蜊Gé li
76ốc biển海螺Hǎiluó
77ốc đồng田螺Tiánluó
78ốc nước ngọt螺蛳Luósī
79ốc sên蜗牛Wōniú
80Phổ tai海带Hǎidài
81Rong biển紫菜Zǐcài
82蚶子Hānzi
83Sứa海蜇Hǎizhé
84Tép khô虾皮Xiāpí
85Tôm he对虾Duìxiā
86Tôm hùm龙虾Lóngxiā
87Tôm khô虾干Xiāgān
88Tôm nõn khô开洋Kāiyáng
89Tôm nõn tươi虾仁Xiārén
90Tôm nước ngọt清水虾Qīngshuǐxiā
91Tôm sắt条虾Tiáoxiā
92Tôm sông, tôm càng河虾Héxiā
93Vi cá鱼翅Yúchì
94Cánh gà鸡翅膀Jī chìbǎng
95Chân gà鸡爪Jīzhuǎ
96Chim trĩ山鸡Shānjī
97Đùi gà鸡腿Jītuǐ
98Gà ác乌骨鸡Wūgǔjī
99Gà tây火鸡Huǒjī
100Mề gà鸡胗、鸡肫Jīzhēn, jīzhūn
101Mề vịt鸭肫Yāzhūn
102Nội tạng cuả gia cầm家禽内脏Jiāqín nèizàng
103Thịt gà鸡肉Jīròu
104Thịt ngỗng鹅肉É’ròu
105Thịt vịt鸭肉Yāròu
106Trứng bắc thảo皮蛋Pídàn
107Trứng chim bồ câu鸽蛋Gēdàn
108Trứng cút鹌 鹑 蛋Ānchúndàn
109Trứng gà鸡蛋Jīdàn
110Trứng muối咸蛋Xiándàn
111Trứng ngỗng鹅蛋É’dàn
112Trứng vịt鸭蛋Yādàn
113ức gà鸡脯Jīpú
114ức vịt鸭脯Yāpú
115Bắp cải卷心菜、圆白菜Juǎnxīncài, yuánbáicài
116Bắp cải tím紫甘菜、紫甘蓝Zǐgāncài, zǐgānlán
117Bầu葫芦Húlu
118Bí đao, bí xanh冬瓜Dōngguā
119Bí ngô (bí đỏ)南瓜Nánguā
120Cà chua番茄、西红柿Fānqié, xīhóngshì
121Cà chua bi樱桃西红柿Yīngtáo xīhóngshì
122Cà rốt胡萝卜Húluóbo
123Cà tím茄子Qiézi
124Cà tím dài长茄子Chángqiézi
125Cà tím tròn圆茄Yuánqié
126Các loại quả đậu豆荚Dòujiá
127Cải bẹ xanh盖菜Gàicài
128Cải thảo大白菜Dàbáiài
129Cải thảo nhỏ (bằng cổ tay)娃娃菜Wáwa cài
130Cải xanh青菜Qīngcài
131Cần tây洋芹Yángqín
132Cần tây đá, mùi tây, ngò tây香芹Xiāngqín
133Cây hoa hiên金针菜Jīnzhēncài
134Cây tề thái, rau tề, cỏ tâm giác荠菜Jìcài
135Cọng tỏi蒜薹Suàntái
136Củ cải萝卜Luóbo
137Củ cải đỏ樱桃萝卜Yīngtáo luóbo
138Củ dền甜菜Tiáncài
139Củ hành tây洋葱Yángcōng
140Củ hành tây đỏ红洋葱Hóngyángcōng
141Củ hành tây tím紫洋葱Zǐyángcōng
142Củ hành tây trắng白洋葱Báiyángcōng
143Củ mài山药Shānyao
144Củ năng, củ mã thầy马蹄Mǎtí
145Củ niễng茭白Jiāobái
146Dưa chuột (dưa leo)黄瓜Huángguā
147Dưa muối咸菜Xiáncài
148Đậu Côve芸豆Yún dòu
149Đậu đũa豇豆Jiāngdòu
150Đậu Hà Lan豌豆Wān dòu
151Đậu que四季豆Sìjìdòu
152Đậu tắc刀豆Dāodòu
153Đậu tằm, đậu răng ngựa蚕豆Cándòu
154Đậu tương (đậu nành)黄豆Huángdòu
155Đậu tương non毛豆Máodòu
156Đậu tương xanh青豆Qīngdòu
157Giá đỗ豆芽儿Dòuyár
158Hành ta火葱Huǒcōng
159Hành tươi大葱Dàcōng
160Hẹ韭菜Jiǔcài
161Khoai lang番薯、甘薯、红薯Fānshǔ, gānshǔ, hóngshǔ
162Khoai môn芋艿、芋头Yùnǎi, yùtou
163Khoai sọ野芋Yěyù
164Khoai tây土豆Tǔdòu
165Lá dấp/ diếp cá鱼腥草Yúxīngcǎo
166Măng khô笋干Sǔgān
167Măng mạnh tông冬笋Dōngsǔn
168Măng tây芦笋Lúsǔn
169Măng tre毛笋、竹笋Máosǔn, zhúsǔn
170Mồng tơi木耳菜Mù’ěrcài
171Mướp丝瓜Sīguā
172Mướp đắng (khổ qua)苦瓜Kǔguā
173Mướp rắn, mướp hổ蛇豆角、蛇瓜Shédòujiǎo, shéguā
174Ngó senǑu
175ớt, quả ớt辣椒Làjiāo
176ớt chuông đỏ红椒Hóngjiāo
177ớt chuông vàng黄椒Huángjiāo
178ớt chuông xanh青圆椒Qīngyuánjiāo
179ớt đỏ dài长红辣椒Cháng hónglàjiāo
180ớt hiểm đỏ小红尖椒Xiǎo hóngjiānjiāo
181ớt hiểm xanh青尖椒Qīngjiānjiāo
182ớt khô干辣椒Gànlàjiāo
183ớt vàng dài长黄辣椒Cháng huánglàjiāo
184ớt xanh青椒Qīngjiāo
185ớt xanh dài长青椒Cháng qīngjiāo
186Rau ngót守宫木、天绿香Shǒugōngmù, tiānlǜxiāng
187Rau cải thìa油菜Yóucài
188Rau cần nước, cần ta水芹Shuǐqín
189Rau cần tây芹菜Qíncài
190Rau càng cua草胡椒Cǎohújiāo
191Rau chân vịt, cải bó xôi菠菜Bōcài
192Rau dền红米苋Hóngmǐxiàn
193Rau diếp dùng thân莴笋Wōsǔn
194Rau diếp, xà lách莴苣Wōjù
195Rau má积雪草Jīxuěcǎo
196Rau mác慈菇Cígu
197Rau mùi, ngò ri香菜Xiāngcài
198Rau xà lách xoong西洋菜Xīyángcài
199Rau xà lách, rau sống生菜Shēngcài
200Sắn, khoai mì木薯Mùshǔ
201Súp lơ (hoa lơ), bông cải花菜Huācài
202Súp lơ trắng, bông cải trắng白花菜Báihuācài
203Súp lơ xanh, bông cải xanh西兰花Xīlánhuā
204Thì là莳萝Shíluó
205Xà lách bắp cuộn团生菜Tuánshēngcài