Thứ sáu, Tháng Một 24, 2025
Bài giảng Livestream mới nhất trên Kênh Youtube học tiếng Trung online Thầy Vũ
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ sơ cấp quyển hạ bài 14 mẫu câu tiếng Trung theo chủ đề ôn tập ngữ pháp HSK cơ bản
01:32:30
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ sơ cấp quyển hạ bài 14 mẫu câu tiếng Trung theo chủ đề ôn tập ngữ pháp HSK cơ bản
00:00
Video thumbnail
Học tiếng Trung thương mại xuất nhập khẩu bài 7 theo giáo trình Hán ngữ ngoại thương Thầy Vũ HSK 9
01:32:48
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ quyển 3 BOYAN ngữ pháp tiếng Trung HSK 3 luyện thi HSKK sơ cấp theo lộ trình mới
01:18:44
Video thumbnail
Học kế toán tiếng Trung online Thầy Vũ theo giáo trình Hán ngữ kế toán của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
01:36:24
Video thumbnail
Tiếng Trung Thương mại Xuất Nhập khẩu giáo trình ngoại thương thực dụng mẫu câu đàm phán tiếng Trung
01:32:25
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ quyển 3 HSK 3 luyện thi HSKK sơ cấp học ngữ pháp giao tiếp tiếng Trung thực dụng
01:21:31
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYAN học tiếng Trung online cơ bản cùng Thầy Vũ theo lộ trình đào tạo bài bản
01:27:07
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ quyển 3 bài 11 ngữ pháp tiếng Trung HSK 3 HSKK sơ cấp Thầy Vũ dạy lớp giao tiếp
01:31:17
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 4 bài 11 cách dùng bổ ngữ định ngữ tiếng Trung trong các tình huống giao tiếp HSK
01:35:35
Video thumbnail
Giáo trình kế toán tiếng Trung Thầy Vũ mẫu câu tiếng Trung kế toán thực dụng theo chủ đề giao tiếp
01:36:38
Video thumbnail
Tiếng Trung thương mại xuất nhập khẩu theo giáo trình Hán ngữ ngoại thương Thầy Vũ đào tạo online
01:32:16
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 3 bài 11 tìm hiểu về định ngữ trong tiếng Trung trợ từ kết cấu và cách sử dụng
44:51
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 3 bài 12 học tiếng Trung online Thầy Vũ lộ trình đào tạo Nghe Nói Đọc Viết HSKK
01:32:23
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 4 HSKK trung cấp thành phần ngữ pháp trong câu tiếng Trung HSK giao tiếp thực tế
01:18:23
Video thumbnail
Tự học kế toán tiếng Trung online Thầy Vũ theo giáo trình Hán ngữ kế toán của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
01:34:16
Video thumbnail
Học tiếng Trung thương mại online bài 4 giáo trình Hán ngữ thương mại thực dụng giao tiếp văn phòng
01:31:21
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 3 bài 10 học tiếng Trung theo chủ đề thông dụng giao tiếp cơ bản mỗi ngày HSKK
01:29:48
Video thumbnail
Học tiếng Trung thương mại online bài 3 Thầy Vũ giáo trình Hán ngữ thương mại giao tiếp theo chủ đề
01:29:44
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 3 bài 9 đàm thoại tiếng Trung cơ bản ngữ pháp HSK về bổ ngữ định ngữ trạng ngữ
01:25:56
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 3 bài 11 học tiếng Trung online Thầy Vũ tại hệ thống Giáo dục Hán ngữ ChineMaster
01:30:49
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 3 bài 10 luyện thi HSK 3 HSKK sơ cấp ngữ pháp tiếng Trung cơ bản trọng điểm
01:31:08
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 4 bài 9 luyện thi tiếng Trung HSK 4 HSKK trung cấp Trợ từ kết cấu và định ngữ
01:25:25
Video thumbnail
Học tiếng Trung kế toán online theo giáo trình Hán ngữ Kế toán của Tác giả Nguyễn Minh Vũ lớp HSKK
53:26
Video thumbnail
Học tiếng Trung thương mại online xuất nhập khẩu chủ đề Đơn đặt hàng và Thanh toán với nhà cung cấp
01:31:24
Video thumbnail
Giáo trình BOYAN Hán ngữ quyển 1 bài 8 thành phần ngữ pháp tiếng Trung và trật tự câu giao tiếp
01:28:05
Video thumbnail
Học tiếng Trung online Thầy Vũ bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới - Tác giả Nguyễn Minh Vũ
01:26:34
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 4 bài 8 ngữ pháp HSK 4 HSKK trung cấp định ngữ tiếng Trung và cách ứng dụng
01:20:22
Video thumbnail
Học tiếng Trung thương mại online Thầy Vũ giáo trình Hán ngữ thương mại xuất nhập khẩu giao tiếp HSK
01:33:54
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 1 bài 7 luyện thi HSK 123 HSKK trung cấp đàm thoại tiếng Trung giao tiếp cơ bản
01:27:36
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 4 bài 7 học tiếng Trung giao tiếp HSK 4 luyện thi HSKK trung cấp Thầy Vũ đào tạo
01:23:24
Video thumbnail
Giáo trình Kế toán tiếng Trung Thầy Vũ lớp học kế toán thực dụng giáo trình Hán ngữ 9 quyển mới
01:38:47
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 1 bài 6 mẫu câu tiếng Trung theo chủ đề học ngữ pháp HSK 123 HSKK trung cấp mới
01:30:42
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ quyển 4 bài 7 bổ ngữ xu hướng kép hướng dẫn cách dùng và ứng dụng thực tiễn
01:31:21
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ quyển 4 bài 6 ngữ pháp tiếng Trung HSK 4 mẫu câu giao tiếp HSKK trung cấp cơ bản
01:20:34
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ quyển 1 bài 5 lớp luyện thi HSK 3 học tiếng Trung HSKK sơ cấp ngữ pháp giao tiếp
01:27:33
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYAN quyển 1 bài 8 học tiếng Trung online Thầy Vũ đào tạo theo lộ trình bài bản
01:31:18
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYAN quyển 4 bài 5 lớp luyện thi HSK 4 tiếng Trung HSKK trung cấp lộ trình mới
01:23:10
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYAN quyển 4 bài 4 luyện thi HSK 4 tiếng Trung HSKK trung cấp Thầy Vũ đào tạo
01:28:55
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYAN quyển 1 bài 4 lớp luyện thi HSK 123 HSKK sơ cấp lớp học tiếng Trung Thầy Vũ
01:29:15
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYAN quyển 3 bài 9 lớp luyện thi HSK online HSKK giao tiếp sơ cấp tiếng Trung
01:31:42
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 4 bài 3 lớp luyện thi HSK 4 HSKK trung cấp khóa học giao tiếp tiếng Trung cơ bản
01:21:47
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 1 bài 3 luyện thi HSK 123 HSKK sơ cấp Thầy Vũ đào tạo ngữ pháp tiếng Trung cơ bản
01:32:46
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 4 bài 2 khóa học tiếng Trung giao tiếp luyện thi HSK 4 và HSKK trung cấp Thầy Vũ
01:32:54
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 1 bài 2 Thầy Vũ hướng dẫn tập nói tiếng Trung giao tiếp cơ bản theo lộ trình mới
01:30:58
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 4 bài 1 lớp luyện thi HSK 4 online HSKK trung cấp Thầy Vũ dạy theo lộ trình mới
01:29:04
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 1 bài 9 khóa học tiếng Trung thực dụng giao tiếp theo chủ đề lớp cơ bản HSK 123
01:29:13
Video thumbnail
Học tiếng Trung online giáo trình Hán ngữ quyển 1 bài 7 Thầy Vũ giảng dạy lớp giao tiếp HSKK cơ bản
01:31:08
Video thumbnail
Học tiếng Trung online Thầy Vũ lớp Hán ngữ giao tiếp cơ bản trình độ HSK 123 và HSKK sơ cấp
01:36:10
Video thumbnail
[THANHXUANHSK] Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu Thầy Vũ đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK 9 cấp
01:07:56

Từ Vựng Tiếng Trung Ngoại Thương

Cuốn sách "Từ vựng tiếng Trung Ngoại thương" do tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn là một tài liệu vô cùng hữu ích dành cho những ai đang học và làm việc trong lĩnh vực ngoại thương, xuất nhập khẩu, hoặc kinh doanh quốc tế. Đây là một ebook đặc biệt giúp người học có thể nắm vững và áp dụng các từ vựng chuyên ngành tiếng Trung vào công việc và giao tiếp thực tế.

5/5 - (2 bình chọn)

Từ Vựng Tiếng Trung Ngoại Thương – Tác Giả Nguyễn Minh Vũ

Giới Thiệu Ebook “Từ Vựng Tiếng Trung Ngoại Thương” – Tác Giả Nguyễn Minh Vũ

Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Ngoại thương

Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Ngoại thương” do tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn là một tài liệu vô cùng hữu ích dành cho những ai đang học và làm việc trong lĩnh vực ngoại thương, xuất nhập khẩu, hoặc kinh doanh quốc tế. Đây là một ebook đặc biệt giúp người học có thể nắm vững và áp dụng các từ vựng chuyên ngành tiếng Trung vào công việc và giao tiếp thực tế.

1. Tại sao chọn “Từ Vựng Tiếng Trung Ngoại Thương”?

Với sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế toàn cầu, tiếng Trung ngày càng trở nên quan trọng trong lĩnh vực ngoại thương, đặc biệt là với các doanh nghiệp đang có nhu cầu giao thương với Trung Quốc hoặc các quốc gia nói tiếng Trung. Cuốn sách này được tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn để đáp ứng nhu cầu học từ vựng chuyên ngành ngoại thương, giúp người học dễ dàng tiếp cận và sử dụng những thuật ngữ, từ ngữ quan trọng trong các tình huống thực tế.

2. Nội Dung Ebook Từ vựng tiếng Trung Ngoại thương

Cuốn ebook này không chỉ cung cấp các từ vựng thông dụng mà còn giới thiệu cách sử dụng chúng trong các bối cảnh cụ thể của ngành ngoại thương. Từ các thuật ngữ liên quan đến xuất nhập khẩu, hợp đồng thương mại, đàm phán, vận chuyển quốc tế, đến các từ ngữ trong giao dịch tài chính và hợp tác kinh doanh quốc tế, ebook này sẽ giúp người học trang bị đầy đủ kiến thức ngôn ngữ cần thiết để làm việc hiệu quả với đối tác Trung Quốc.

3. Đặc Điểm Nổi Bật ebook Từ vựng tiếng Trung Ngoại thương

Hệ thống từ vựng phong phú và chuyên sâu: Ebook chia thành các chủ đề rõ ràng, dễ hiểu, bao gồm các từ vựng về hợp đồng, chứng từ, phương thức thanh toán, logistics, và các vấn đề tài chính liên quan đến ngoại thương.

Ứng dụng thực tế: Các từ vựng được kèm theo ví dụ cụ thể về cách sử dụng trong các tình huống giao tiếp thực tế, giúp học viên dễ dàng hình dung và áp dụng vào công việc.

Giải thích chi tiết: Mỗi từ vựng đều được giải thích đầy đủ, kèm theo phiên âm Hán – Việt, giúp người học dễ dàng nắm bắt và ghi nhớ.

Phù hợp với nhiều đối tượng học viên: Cuốn sách phù hợp với các bạn sinh viên, những người mới bắt đầu học tiếng Trung, cũng như những người đang làm việc trong ngành ngoại thương và cần nâng cao vốn từ vựng chuyên ngành.

4. Lợi Ích Khi Sử Dụng Ebook Từ vựng tiếng Trung Ngoại thương

Tiết kiệm thời gian: Người học không cần phải tìm kiếm từ vựng trong nhiều tài liệu khác nhau, mà có thể học một cách hệ thống và khoa học.

Cải thiện kỹ năng giao tiếp chuyên ngành: Với những kiến thức và từ vựng được cung cấp trong ebook, người học có thể tự tin giao tiếp và xử lý các tình huống công việc trong ngành ngoại thương.

Ứng dụng thực tế trong công việc: Ebook cung cấp từ vựng không chỉ giúp người học hiểu rõ các khái niệm trong ngoại thương mà còn giúp họ sử dụng chúng linh hoạt trong các tình huống giao tiếp và đàm phán.

5. Về Tác Giả Nguyễn Minh Vũ

Nguyễn Minh Vũ là một tác giả, giảng viên nổi tiếng trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung tại Việt Nam. Với nhiều năm kinh nghiệm trong việc biên soạn giáo trình và giảng dạy, thầy Vũ luôn mang đến những tài liệu học tiếng Trung thực tiễn, dễ hiểu và hiệu quả. Các cuốn sách của thầy đều được học viên đánh giá cao về tính ứng dụng, đặc biệt là trong các lĩnh vực như kinh doanh, ngoại thương, kế toán, và pháp lý.

Ebook “Từ vựng tiếng Trung Ngoại thương” là một công cụ học tập không thể thiếu cho những ai muốn nâng cao kỹ năng tiếng Trung chuyên ngành, đặc biệt là trong lĩnh vực ngoại thương. Với kiến thức sâu rộng và hệ thống từ vựng rõ ràng, cuốn sách sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy, giúp bạn tự tin và thành công trong công việc.

Hãy đọc ngay ebook “Từ vựng tiếng Trung Ngoại thương” của tác giả Nguyễn Minh Vũ để mở ra cánh cửa cơ hội trong sự nghiệp và công việc quốc tế của bạn!

Cách Sử Dụng Ebook “Từ Vựng Tiếng Trung Ngoại Thương”

Để tận dụng tối đa cuốn ebook, người học có thể áp dụng các phương pháp học sau đây:

Học theo chủ đề: Cuốn sách được phân chia thành nhiều chủ đề nhỏ, người học có thể lựa chọn chủ đề phù hợp với nhu cầu công việc hoặc sở thích. Việc học theo từng chủ đề giúp người học dễ dàng nhớ và áp dụng từ vựng vào các tình huống cụ thể.

Luyện tập với ví dụ thực tế: Mỗi từ vựng đều được minh họa với ví dụ thực tế, người học có thể luyện tập qua các tình huống giao tiếp trong công việc như đàm phán hợp đồng, thảo luận về phương thức thanh toán hay vận chuyển hàng hóa. Việc này giúp tăng cường khả năng phản xạ và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên.

Lặp lại và ôn tập định kỳ: Để từ vựng được ghi nhớ lâu dài, người học cần ôn tập thường xuyên. Tác giả đã đưa ra những cách thức dễ dàng để ôn tập, từ đó củng cố kiến thức đã học và áp dụng vào thực tế.

Được đánh giá cao bởi các học viên và người làm việc trong lĩnh vực ngoại thương, cuốn ebook này đã giúp nhiều người đạt được những thành công đáng kể trong việc giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Một số phản hồi từ học viên sử dụng cuốn ebook này như sau:

Chị Mai Anh, nhân viên xuất nhập khẩu: “Cuốn ebook này thực sự rất hữu ích đối với tôi trong công việc hàng ngày. Tôi đã học được rất nhiều từ vựng chuyên ngành mà trước đây tôi không hề biết. Việc giao tiếp với đối tác Trung Quốc giờ đây dễ dàng hơn rất nhiều!”

Anh Minh Tuấn, giảng viên tiếng Trung: “Tôi đã sử dụng cuốn sách này để giảng dạy cho các học viên của mình. Từ vựng trong cuốn sách không chỉ đa dạng mà còn được tổ chức rất hợp lý, giúp học viên dễ dàng tiếp thu và ứng dụng vào công việc.”

Hãy tìm hiểu ngay để nắm bắt cơ hội học hỏi và nâng cao trình độ tiếng Trung của bạn, đặc biệt là trong ngành ngoại thương. Cuốn ebook này chắc chắn sẽ là một công cụ hữu ích giúp bạn dễ dàng thành công trong công việc và giao tiếp với đối tác quốc tế.

Cuốn ebook “Từ vựng tiếng Trung Ngoại thương” là một tài liệu học tập quý giá cho những ai đang làm việc hoặc có ý định làm việc trong lĩnh vực ngoại thương, xuất nhập khẩu và kinh doanh quốc tế. Với sự hỗ trợ từ Nguyễn Minh Vũ, người học sẽ nhanh chóng nắm bắt được những từ vựng quan trọng và sử dụng chúng hiệu quả trong các tình huống thực tế. Đừng bỏ lỡ cơ hội sở hữu một cuốn sách vô cùng hữu ích này để nâng cao kỹ năng tiếng Trung của mình và mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong môi trường quốc tế.

Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Ngoại thương

STTTiếng TrungPhiên âmTiếng AnhTiếng Việt
1进出口jìn chū kǒuImport and exportNhập khẩu và xuất khẩu
2贸易mào yìTradeThương mại
3国际贸易guó jì mào yìInternational tradeThương mại quốc tế
4外汇wài huìForeign exchangeNgoại hối
5关税guān shuìTariffThuế quan
6贸易壁垒mào yì bì lèTrade barrierRào cản thương mại
7合同hé tóngContractHợp đồng
8付款fù kuǎnPaymentThanh toán
9信用证xìn yòng zhèngLetter of creditThư tín dụng
10运输yùn shūTransportationVận chuyển
11市场调查shì chǎng diàocháMarket researchNghiên cứu thị trường
12出口chū kǒuExportXuất khẩu
13入境rù jìngImportationNhập cảnh
14代理商dài lǐ shāngAgentĐại lý
15供应链gōng yìng liànSupply chainChuỗi cung ứng
16海关hǎi guānCustomsHải quan
17进出口商jìn chū kǒu shāngImport-exporterNhà xuất nhập khẩu
18付款条款fù kuǎn tiáo kuǎnPayment termsĐiều khoản thanh toán
19贸易协议mào yì xié yìTrade agreementHiệp định thương mại
20商品shāng pǐnGoodsHàng hóa
21货物huò wùCargoHàng hóa
22跨境贸易kuà jìng mào yìCross-border tradeThương mại xuyên biên giới
23风险管理fēng xiǎn guǎn lǐRisk managementQuản lý rủi ro
24外贸wài màoForeign tradeThương mại ngoại quốc
25批发pī fāWholesaleBán sỉ
26零售líng shòuRetailBán lẻ
27经销商jīng xiāo shāngDistributorNhà phân phối
28订单dìng dānOrderĐơn hàng
29付款方式fù kuǎn fāng shìPayment methodPhương thức thanh toán
30价格jià géPriceGiá cả
31市场份额shì chǎng fèn éMarket shareThị phần
32出口许可证chū kǒu xǔ kě zhèngExport licenseGiấy phép xuất khẩu
33跨国公司kuà guó gōng sīMultinational companyCông ty đa quốc gia
34海运hǎi yùnOcean freightVận chuyển biển
35空运kōng yùnAir freightVận chuyển hàng không
36铁路运输tiě lù yùn shūRail transportVận chuyển bằng đường sắt
37公路运输gōng lù yùn shūRoad transportVận chuyển đường bộ
38运输成本yùn shū chéng běnTransportation costChi phí vận chuyển
39成本chéng běnCostChi phí
40市场调研shì chǎng tiáo yánMarket surveyKhảo sát thị trường
41跨境电商kuà jìng diàn shāngCross-border e-commerceThương mại điện tử xuyên biên giới
42出口税chū kǒu shuìExport taxThuế xuất khẩu
43财务报表cái wù bào biǎoFinancial statementBáo cáo tài chính
44供应商gōng yìng shāngSupplierNhà cung cấp
45客户kè hùCustomerKhách hàng
46销售合同xiāo shòu hé tóngSales contractHợp đồng bán hàng
47销售额xiāo shòu éSales volumeDoanh thu bán hàng
48增值税zēng zhí shuìValue-added tax (VAT)Thuế giá trị gia tăng (VAT)
49进口许可证jìn kǒu xǔ kě zhèngImport licenseGiấy phép nhập khẩu
50合同条款hé tóng tiáo kuǎnContract termsĐiều khoản hợp đồng
51货币兑换huò bì duì huànCurrency exchangeHoán đổi tiền tệ
52自由贸易区zì yóu mào yì qūFree trade zoneKhu vực thương mại tự do
53投资tóu zīInvestmentĐầu tư
54供应链管理gōng yìng liàn guǎn lǐSupply chain managementQuản lý chuỗi cung ứng
55贸易公司mào yì gōng sīTrading companyCông ty thương mại
56税收政策shuì shōu zhèng cèTax policyChính sách thuế
57国际支付guó jì zhī fùInternational paymentThanh toán quốc tế
58汇率huì lǜExchange rateTỷ giá hối đoái
59进口商jìn kǒu shāngImporterNhà nhập khẩu
60目标市场mù biāo shì chǎngTarget marketThị trường mục tiêu
61贸易伙伴mào yì huǒ bànTrade partnerĐối tác thương mại
62增长率zēng zhǎng lǜGrowth rateTỷ lệ tăng trưởng
63商业模式shāng yè mó shìBusiness modelMô hình kinh doanh
64营销策略yíng xiāo cè lüèMarketing strategyChiến lược tiếp thị
65电子支付diàn zǐ zhī fùElectronic paymentThanh toán điện tử
66跨境支付kuà jìng zhī fùCross-border paymentThanh toán xuyên biên giới
67采购cǎi gòuProcurementMua sắm
68定价策略dìng jià cè lüèPricing strategyChiến lược định giá
69外贸咨询wài mào zī xúnForeign trade consultingTư vấn ngoại thương
70供应商管理gōng yìng shāng guǎn lǐSupplier managementQuản lý nhà cung cấp
71市场定位shì chǎng dìng wèiMarket positioningĐịnh vị thị trường
72货物清单huò wù qīng dānPacking listDanh sách đóng gói
73销售渠道xiāo shòu qú dàoSales channelKênh phân phối
74供应商评估gōng yìng shāng píng gūSupplier evaluationĐánh giá nhà cung cấp
75跨境电商平台kuà jìng diàn shāng píng táiCross-border e-commerce platformNền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới
76市场需求shì chǎng xū qiúMarket demandNhu cầu thị trường
77贸易协调mào yì xié tiáoTrade coordinationĐiều phối thương mại
78国际物流guó jì wù liúInternational logisticsLogistics quốc tế
79商务谈判shāng wù tán pànBusiness negotiationThương lượng kinh doanh
80付款期限fù kuǎn qī xiànPayment termThời hạn thanh toán
81投资回报率tóu zī huí bào lǜReturn on investment (ROI)Tỷ suất lợi nhuận đầu tư
82贸易条款mào yì tiáo kuǎnTrade termsĐiều khoản thương mại
83商标shāng biāoTrademarkThương hiệu
84知识产权zhī shí chǎn quánIntellectual propertySở hữu trí tuệ
85风险评估fēng xiǎn píng gūRisk assessmentĐánh giá rủi ro
86市场拓展shì chǎng tuò zhǎnMarket expansionMở rộng thị trường
87流通渠道liú tōng qú dàoDistribution channelKênh phân phối
88竞争优势jìng zhēng yōu shìCompetitive advantageLợi thế cạnh tranh
89税收优惠shuì shōu yōu huìTax incentivesƯu đãi thuế
90市场准入shì chǎng zhǔn rùMarket accessTiếp cận thị trường
91外资企业wài zī qǐ yèForeign-invested enterpriseDoanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
92投资风险tóu zī fēng xiǎnInvestment riskRủi ro đầu tư
93全球化quán qiú huàGlobalizationToàn cầu hóa
94电子合同diàn zǐ hé tóngElectronic contractHợp đồng điện tử
95营销渠道yíng xiāo qú dàoMarketing channelKênh tiếp thị
96国际市场guó jì shì chǎngInternational marketThị trường quốc tế
97商品质量shāng pǐn zhì liàngProduct qualityChất lượng sản phẩm
98财务审计cái wù shěn jìFinancial auditKiểm toán tài chính
99价格竞争jià gé jìng zhēngPrice competitionCạnh tranh về giá
100信用管理xìn yòng guǎn lǐCredit managementQuản lý tín dụng
101供应链优化gōng yìng liàn yōu huàSupply chain optimizationTối ưu hóa chuỗi cung ứng
102物流管理wù liú guǎn lǐLogistics managementQuản lý logistics
103成本控制chéng běn kòng zhìCost controlKiểm soát chi phí
104全球供应链quán qiú gōng yìng liànGlobal supply chainChuỗi cung ứng toàn cầu
105外汇市场wài huì shì chǎngForeign exchange marketThị trường ngoại hối
106贸易结算mào yì jié suànTrade settlementThanh toán thương mại
107跨国贸易kuà guó mào yìTransnational tradeThương mại xuyên quốc gia
108分销商fēn xiāo shāngDistributorNhà phân phối
109电子商务diàn zǐ shāng wùE-commerceThương mại điện tử
110海关申报hǎi guān shēn bàoCustoms declarationKhai báo hải quan
111生产许可证shēng chǎn xǔ kě zhèngProduction licenseGiấy phép sản xuất
112进出口配额jìn chū kǒu pèi éImport and export quotaHạn ngạch xuất nhập khẩu
113海关监管hǎi guān jiān guǎnCustoms supervisionGiám sát hải quan
114反倾销fǎn qīng xiāoAnti-dumpingChống bán phá giá
115投资者tóu zī zhěInvestorNhà đầu tư
116投资协议tóu zī xié yìInvestment agreementHiệp định đầu tư
117贸易代表mào yì dài biǎoTrade representativeĐại diện thương mại
118贸易公司注册mào yì gōng sī zhù cèTrade company registrationĐăng ký công ty thương mại
119服务外包fú wù wài bāoOutsourcingThuê ngoài dịch vụ
120贸易信函mào yì xìn hánTrade letterThư thương mại
121运输单据yùn shū dān jùShipping documentChứng từ vận chuyển
122付款保证fù kuǎn bǎo zhèngPayment guaranteeBảo lãnh thanh toán
123销售预测xiāo shòu yù cèSales forecastDự báo doanh thu
124库存管理kù cún guǎn lǐInventory managementQuản lý tồn kho
125采购订单cǎi gòu dìng dānPurchase orderĐơn đặt hàng mua
126经济制裁jīng jì zhì cǎiEconomic sanctionsLệnh trừng phạt kinh tế
127跨境合作kuà jìng hé zuòCross-border cooperationHợp tác xuyên biên giới
128海关清关hǎi guān qīng guānCustoms clearanceThông quan hải quan
129区域经济qū yù jīng jìRegional economyKinh tế khu vực
130贸易方式mào yì fāng shìTrade methodPhương thức thương mại
131产品认证chǎn pǐn rèn zhèngProduct certificationChứng nhận sản phẩm
132代理协议dài lǐ xié yìAgency agreementHợp đồng đại lý
133市场营销shì chǎng yíng xiāoMarketingTiếp thị, marketing
134成本核算chéng běn hé suànCost accountingKế toán chi phí
135物流中心wù liú zhōng xīnLogistics centerTrung tâm logistics
136进出口贸易jìn chū kǒu mào yìImport-export tradeThương mại xuất nhập khẩu
137仓储管理cāng chǔ guǎn lǐWarehouse managementQuản lý kho bãi
138贸易政策mào yì zhèng cèTrade policyChính sách thương mại
139售后服务shòu hòu fú wùAfter-sales serviceDịch vụ hậu mãi
140产品设计chǎn pǐn shè jìProduct designThiết kế sản phẩm
141市场分析shì chǎng fēn xīMarket analysisPhân tích thị trường
142外贸法律wài mào fǎ lǜForeign trade lawLuật ngoại thương
143法定要求fǎ dìng yāo qiúLegal requirementYêu cầu pháp lý
144交货期jiāo huò qīDelivery timeThời gian giao hàng
145核心竞争力hé xīn jìng zhēng lìCore competitivenessLợi thế cạnh tranh cốt lõi
146生产能力shēng chǎn néng lìProduction capacityCông suất sản xuất
147售前服务shòu qián fú wùPre-sale serviceDịch vụ trước bán hàng
148财务报告cái wù bào gàoFinancial reportBáo cáo tài chính
149供应链风险gōng yìng liàn fēng xiǎnSupply chain riskRủi ro chuỗi cung ứng
150价格波动jià gé bō dòngPrice fluctuationBiến động giá
151电子发票diàn zǐ fā piàoElectronic invoiceHóa đơn điện tử
152自由贸易协定zì yóu mào yì xié dìFree trade agreementHiệp định thương mại tự do
153贸易顺差mào yì shùn chāTrade surplusThặng dư thương mại
154贸易逆差mào yì nì chāTrade deficitThâm hụt thương mại
155海关审查hǎi guān shěn cháCustoms inspectionKiểm tra hải quan
156关税壁垒guān shuì bì lěiTariff barrierRào cản thuế quan
157进口关税jìn kǒu guān shuìImport tariffThuế nhập khẩu
158出口关税chū kǒu guān shuìExport tariffThuế xuất khẩu
159经贸关系jīng mào guān xìEconomic and trade relationsQuan hệ kinh tế và thương mại
160财务分析cái wù fēn xīFinancial analysisPhân tích tài chính
161扩展市场kuò zhǎn shì chǎngMarket expansionMở rộng thị trường
162收款条件shōu kuǎn tiáo jiànPayment termsĐiều kiện thanh toán
163外汇管制wài huì guǎn zhìForeign exchange controlsKiểm soát ngoại hối
164国际会计准则guó jì kuài jì zhǔn zéInternational accounting standardsChuẩn mực kế toán quốc tế
165贸易摩擦mào yì mó cāTrade frictionCăng thẳng thương mại
166国际贸易政策guó jì mào yì zhèng cèInternational trade policyChính sách thương mại quốc tế
167货币政策huò bì zhèng cèMonetary policyChính sách tiền tệ
168自由港zì yóu gǎngFree portCảng tự do
169跨境支付系统kuà jìng zhī fù xì tǒngCross-border payment systemHệ thống thanh toán xuyên biên giới
170出口退税chū kǒu tuì shuìExport rebateHoàn thuế xuất khẩu
171进出口差额jìn chū kǒu chā éImport-export balanceCán cân xuất nhập khẩu
172供应链管理系统gōng yìng liàn guǎn lǐ xì tǒngSupply chain management systemHệ thống quản lý chuỗi cung ứng
173竞争对手jìng zhēng duì shǒuCompetitorĐối thủ cạnh tranh
174市场准入壁垒shì chǎng zhǔn rù bì lěiMarket entry barrierRào cản gia nhập thị trường
175商务会议shāng wù huì yìBusiness meetingCuộc họp kinh doanh
176资金流动zī jīn liú dòngCapital flowDòng vốn
177物流成本wù liú chéng běnLogistics costChi phí logistics
178反倾销税fǎn qīng xiāo shuìAnti-dumping dutyThuế chống bán phá giá
179海外投资hǎi wài tóu zīOverseas investmentĐầu tư nước ngoài
180资金周转zī jīn zhōu zhuǎnCapital turnoverVòng quay vốn
181供应商网络gōng yìng shāng wǎng luòSupplier networkMạng lưới nhà cung cấp
182贸易争端mào yì zhēng duānTrade disputeTranh chấp thương mại
183投资回报tóu zī huí bàoInvestment returnLợi tức đầu tư
184批量生产pī liàng shēng chǎnMass productionSản xuất hàng loạt
185品牌形象pǐn pái xíng xiàngBrand imageHình ảnh thương hiệu
186财务管理cái wù guǎn lǐFinancial managementQuản lý tài chính
187税收负担shuì shōu fù dānTax burdenGánh nặng thuế
188商务模式shāng wù mó shìBusiness modelMô hình kinh doanh
189外贸风险wài mào fēng xiǎnForeign trade riskRủi ro ngoại thương
190海外并购hǎi wài bìng gòuOverseas merger and acquisitionSáp nhập và mua lại nước ngoài
191商务合作shāng wù hé zuòBusiness cooperationHợp tác kinh doanh
192零售市场líng shòu shì chǎngRetail marketThị trường bán lẻ
193市场渗透shì chǎng shèn tòuMarket penetrationThâm nhập thị trường
194货物清关huò wù qīng guānCustoms clearanceThông quan hải quan
195法律合规fǎ lǜ hé guīLegal complianceTuân thủ pháp lý
196出口增长chū kǒu zēng zhǎngExport growthTăng trưởng xuất khẩu
197投资环境tóu zī huán jìngInvestment environmentMôi trường đầu tư
198全球贸易quán qiú mào yìGlobal tradeThương mại toàn cầu
199支付结算zhī fù jié suànPayment settlementThanh toán và thanh lý
200进出口许可证jìn chū kǒu xǔ kě zhèngImport-export licenseGiấy phép xuất nhập khẩu
201关税减免guān shuì jiǎn miǎnTariff reductionGiảm thuế quan
202商务代表处shāng wù dài biǎo chùBusiness representative officeVăn phòng đại diện thương mại
203国际商务guó jì shāng wùInternational businessKinh doanh quốc tế
204海外市场hǎi wài shì chǎngOverseas marketThị trường nước ngoài
205海运服务hǎi yùn fú wùOcean freight serviceDịch vụ vận tải biển
206品牌价值pǐn pái jià zhíBrand valueGiá trị thương hiệu
207电商平台diàn shāng píng táiE-commerce platformNền tảng thương mại điện tử
208货物运输huò wù yùn shūCargo transportationVận chuyển hàng hóa
209本地化策略běn dì huà cè lüèLocalization strategyChiến lược địa phương hóa
210市场竞争shì chǎng jìng zhēngMarket competitionCạnh tranh thị trường
211外贸政策wài mào zhèng cèForeign trade policyChính sách ngoại thương
212企业并购qǐ yè bìng gòuCorporate merger and acquisitionSáp nhập và mua lại doanh nghiệp
213价格管理jià gé guǎn lǐPrice managementQuản lý giá cả
214供应链协作gōng yìng liàn xié zuòSupply chain collaborationHợp tác chuỗi cung ứng
215贸易合作伙伴mào yì hé zuò huǒ bànTrade partnerĐối tác thương mại
216国际采购guó jì cǎi gòuInternational procurementMua sắm quốc tế
217企业跨境电商qǐ yè kuà jìng diàn shāngEnterprise cross-border e-commerceThương mại điện tử xuyên biên giới doanh nghiệp
218海外仓储hǎi wài cāng chǔOverseas warehouseKho hàng quốc tế
219多边贸易duō biān mào yìMultilateral tradeThương mại đa phương
220行业分析háng yè fēn xīIndustry analysisPhân tích ngành
221商品定价shāng pǐn dìng jiàProduct pricingĐịnh giá sản phẩm
222货物检验huò wù jiǎn yànCargo inspectionKiểm tra hàng hóa
223市场趋势shì chǎng qū shìMarket trendXu hướng thị trường
224外贸会展wài mào huì zhǎnForeign trade exhibitionTriển lãm ngoại thương
225国家风险guó jiā fēng xiǎnCountry riskRủi ro quốc gia
226贸易融资mào yì róng zīTrade financingTài trợ thương mại
227出口信用证chū kǒu xìn yòng zhèngExport letter of creditThư tín dụng xuất khẩu
228投资回收期tóu zī huí shōu qīPayback periodThời gian hoàn vốn
229市场竞争力shì chǎng jìng zhēng lìMarket competitivenessKhả năng cạnh tranh thị trường
230价格战jià gé zhànPrice warCuộc chiến giá cả
231进口商品jìn kǒu shāng pǐnImported goodsHàng hóa nhập khẩu
232出口退税政策chū kǒu tuì shuì zhèng cèExport rebate policyChính sách hoàn thuế xuất khẩu
233外贸协议wài mào xié yìForeign trade agreementHiệp định ngoại thương
234海外支付hǎi wài zhī fùOverseas paymentThanh toán quốc tế
235本地化战略běn dì huà zhàn lüèLocalization strategyChiến lược bản địa hóa
236外贸合作wài mào hé zuòForeign trade cooperationHợp tác ngoại thương
237市场扩张shì chǎng kuò zhāngMarket expansionMở rộng thị trường
238出口商chū kǒu shāngExporterNhà xuất khẩu
239贸易融资工具mào yì róng zī gōng jùTrade finance instrumentsCông cụ tài chính thương mại
240货运代理huò yùn dài lǐFreight forwarderĐại lý vận chuyển
241贸易合同mào yì hé tóngTrade contractHợp đồng thương mại
242海外投资者hǎi wài tóu zī zhěForeign investorNhà đầu tư nước ngoài
243贸易协定mào yì xié dìTrade agreementHiệp định thương mại
244交易条款jiāo yì tiáo kuǎnTerms of tradeĐiều khoản giao dịch
245经济合作jīng jì hé zuòEconomic cooperationHợp tác kinh tế
246外汇交易wài huì jiāo yìForeign exchange tradingGiao dịch ngoại hối
247货物运输合同huò wù yùn shū hé tóngCargo transport contractHợp đồng vận chuyển hàng hóa
248国际税务guó jì shuì wùInternational taxationThuế quốc tế
249生产基地shēng chǎn jī dìManufacturing baseCơ sở sản xuất
250商品包装shāng pǐn bāo zhuāngProduct packagingBao bì sản phẩm
251竞争分析jìng zhēng fēn xīCompetitive analysisPhân tích cạnh tranh
252关税优惠guān shuì yōu huìTariff concessionsƯu đãi thuế quan
253投资促进tóu zī cù jìnInvestment promotionXúc tiến đầu tư
254外汇风险wài huì fēng xiǎnForeign exchange riskRủi ro ngoại hối
255批发商pī fā shāngWholesalerNhà bán buôn
256零售商líng shòu shāngRetailerNhà bán lẻ
257多国公司duō guó gōng sīMultinational corporationTập đoàn đa quốc gia
258外贸发展wài mào fā zhǎnForeign trade developmentPhát triển ngoại thương
259运输方式yùn shū fāng shìMode of transportPhương thức vận chuyển
260国际付款guó jì zhī fùInternational paymentThanh toán quốc tế
261外贸公司wài mào gōng sīForeign trade companyCông ty ngoại thương
262跨境金融kuà jìng jīn róngCross-border financeTài chính xuyên biên giới
263投资机会tóu zī jī huìInvestment opportunityCơ hội đầu tư
264合作伙伴hé zuò huǒ bànPartnerĐối tác hợp tác
265本地化管理běn dì huà guǎn lǐLocalization managementQuản lý địa phương hóa
266贸易障碍mào yì zhàng àiTrade barrierRào cản thương mại
267财务风险cái wù fēng xiǎnFinancial riskRủi ro tài chính
268价值链jià zhí liànValue chainChuỗi giá trị
269货物转运huò wù zhuǎn yùnCargo transshipmentChuyển tiếp hàng hóa
270货物保险huò wù bǎo xiǎnCargo insuranceBảo hiểm hàng hóa
271外汇储备wài huì chǔ bèiForeign exchange reservesDự trữ ngoại hối
272外贸出口退税wài mào chū kǒu tuì shuìForeign trade export rebateHoàn thuế xuất khẩu ngoại thương
273市场开拓shì chǎng kāi tuòMarket expansionMở rộng thị trường
274国际贸易委员会guó jì mào yì wěi yuán huìInternational Trade CommitteeỦy ban thương mại quốc tế
275进出口关税jìn chū kǒu guān shuìImport-export tariffThuế nhập khẩu và xuất khẩu
276价格策略jià gé cè lüèPricing strategyChiến lược giá
277产品生命周期chǎn pǐn shēng mìng zhōu qīProduct lifecycleVòng đời sản phẩm
278物流网络wù liú wǎng luòLogistics networkMạng lưới logistics
279全球经济quán qiú jīng jìGlobal economyKinh tế toàn cầu
280运输路线yùn shū lù xiànTransport routeTuyến vận chuyển
281国际采购商guó jì cǎi gòu shāngInternational buyerNgười mua quốc tế
282出口管理chū kǒu guǎn lǐExport managementQuản lý xuất khẩu
283进口税jìn kǒu shuìImport dutyThuế nhập khẩu
284贸易便利化mào yì biàn lì huàTrade facilitationThúc đẩy thương mại
285外贸政策调整wài mào zhèng cè tiáo zhěngForeign trade policy adjustmentĐiều chỉnh chính sách ngoại thương
286国际资本流动guó jì zī běn liú dòngInternational capital flowDòng vốn quốc tế
287出口商会chū kǒu shāng huìExporters’ associationHiệp hội nhà xuất khẩu
288进口商会jìn kǒu shāng huìImporters’ associationHiệp hội nhà nhập khẩu
289外资进入wài zī jìn rùForeign investment entryĐầu tư nước ngoài vào thị trường
290跨境金融服务kuà jìng jīn róng fú wùCross-border financial servicesDịch vụ tài chính xuyên biên giới
291国际支付系统guó jì zhī fù xì tǒngInternational payment systemHệ thống thanh toán quốc tế
292贸易摩擦解决mào yì mó cā jiě juéTrade friction resolutionGiải quyết căng thẳng thương mại
293跨境电子商务kuà jìng diàn zǐ shāng wùCross-border e-commerceThương mại điện tử xuyên biên giới
294进口商品税jìn kǒu shāng pǐn shuìImport goods taxThuế hàng nhập khẩu
295出口产品标准chū kǒu chǎn pǐn biāo zhǔnExport product standardsTiêu chuẩn sản phẩm xuất khẩu
296国际银行转账guó jì yín háng zhuǎn zhàngInternational bank transferChuyển khoản ngân hàng quốc tế
297外贸企业资质wài mào qǐ yè zī zhìForeign trade enterprise qualificationChứng nhận doanh nghiệp ngoại thương
298贸易合同条款mào yì hé tóng tiáo kuǎnTrade contract termsĐiều khoản hợp đồng thương mại
299竞争对手分析jìng zhēng duì shǒu fēn xīCompetitor analysisPhân tích đối thủ cạnh tranh
300海关手续hǎi guān shǒu xùCustoms proceduresThủ tục hải quan
301外贸业务员wài mào yè wù yuánForeign trade salespersonNhân viên kinh doanh ngoại thương
302出口报关chū kǒu bào guānExport customs declarationKhai báo hải quan xuất khẩu
303物流配送wù liú pèi sòngLogistics distributionPhân phối logistics
304关税计算guān shuì jì suànTariff calculationTính toán thuế quan
305货物转口huò wù zhuǎn kǒuGoods re-exportHàng hóa chuyển khẩu
306供应链合作gōng yìng liàn hé zuòSupply chain collaborationHợp tác chuỗi cung ứng
307进口货物通关jìn kǒu huò wù tōng guānImport customs clearanceThông quan hàng hóa nhập khẩu
308进出口控制jìn chū kǒu kòng zhìImport-export controlKiểm soát xuất nhập khẩu
309采购清单cǎi gòu qīng dānProcurement listDanh sách mua sắm
310外汇风险管理wài huì fēng xiǎn guǎn lǐForeign exchange risk managementQuản lý rủi ro ngoại hối
311全球市场quán qiú shì chǎngGlobal marketThị trường toàn cầu
312外贸渠道wài mào qú dàoForeign trade channelsKênh ngoại thương
313市场准入条件shì chǎng zhǔn rù tiáo jiànMarket access conditionsĐiều kiện tiếp cận thị trường
314贸易伙伴国mào yì huǒ bàn guóTrade partner countryQuốc gia đối tác thương mại
315海外市场开拓hǎi wài shì chǎng kāi tuòOverseas market developmentPhát triển thị trường quốc tế
316贸易监管mào yì jiān guǎnTrade supervisionGiám sát thương mại
317风险控制fēng xiǎn kòng zhìRisk controlKiểm soát rủi ro
318货币汇率huò bì huì lǜCurrency exchange rateTỷ giá hối đoái
319跨境电商交易kuà jìng diàn shāng jiāo yìCross-border e-commerce transactionGiao dịch thương mại điện tử xuyên biên giới
320海关税则hǎi guān shuì zéCustoms tariffThuế quan hải quan
321生产外包shēng chǎn wài bāoOutsourcing productionGia công sản xuất
322国际物流公司guó jì wù liú gōng sīInternational logistics companyCông ty logistics quốc tế
323跨国投资kuà guó tóu zīMultinational investmentĐầu tư đa quốc gia
324风险评估报告fēng xiǎn píng gū bào gàoRisk assessment reportBáo cáo đánh giá rủi ro
325贸易自由化mào yì zì yóu huàTrade liberalizationTự do hóa thương mại
326电子支付系统diàn zǐ zhī fù xì tǒngElectronic payment systemHệ thống thanh toán điện tử
327国际货币基金guó jì huò bì jī jīnInternational Monetary Fund (IMF)Quỹ Tiền tệ Quốc tế
328外贸法规wài mào fǎ guīForeign trade regulationsQuy định về thương mại quốc tế
329产品定价chǎn pǐn dìng jiàProduct pricingĐịnh giá sản phẩm
330运输代理yùn shū dài lǐShipping agentĐại lý vận chuyển
331外贸市场营销wài mào shì chǎng yíng xiāoForeign trade marketingTiếp thị ngoại thương
332进口报关jìn kǒu bào guānImport customs declarationKhai báo hải quan nhập khẩu
333国际品牌guó jì pǐn páiInternational brandThương hiệu quốc tế
334跨境贸易平台kuà jìng mào yì píng táiCross-border trade platformNền tảng thương mại xuyên biên giới
335生产成本shēng chǎn chéng běnProduction costChi phí sản xuất
336贸易出口许可mào yì chū kǒu xǔ kěTrade export licenseGiấy phép xuất khẩu thương mại
337外贸战略wài mào zhàn lüèForeign trade strategyChiến lược ngoại thương
338物流供应链wù liú gōng yìng liànLogistics supply chainChuỗi cung ứng logistics
339海外市场调研hǎi wài shì chǎng diào yánOverseas market researchNghiên cứu thị trường quốc tế
340海外分支机构hǎi wài fēn zhī jī gòuOverseas branchChi nhánh nước ngoài
341全球市场份额quán qiú shì chǎng fèn éGlobal market shareThị phần toàn cầu
342国际供应商guó jì gōng yìng shāngInternational supplierNhà cung cấp quốc tế
343跨境电商平台建设kuà jìng diàn shāng píng tái jiàn shèCross-border e-commerce platform constructionXây dựng nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới
344国际贸易规则guó jì mào yì guī zéInternational trade rulesQuy tắc thương mại quốc tế
345外汇储备管理wài huì chǔ bèi guǎn lǐForeign exchange reserves managementQuản lý dự trữ ngoại hối
346进出口比例jìn chū kǒu bǐ lìImport-export ratioTỷ lệ xuất nhập khẩu
347投资移民tóu zī yí mínInvestment immigrationDi cư đầu tư
348国际客户guó jì kè hùInternational clientsKhách hàng quốc tế
349贸易战mào yì zhànTrade warChiến tranh thương mại
350海外贸易机会hǎi wài mào yì jī huìOverseas trade opportunitiesCơ hội thương mại quốc tế
351进出口商品jìn chū kǒu shāng pǐnImport-export goodsHàng hóa xuất nhập khẩu
352外贸融资wài mào róng zīForeign trade financingTài chính ngoại thương
353外汇市场风险wài huì shì chǎng fēng xiǎnForeign exchange market riskRủi ro thị trường ngoại hối
354跨境支付解决方案kuà jìng zhī fù jiě jué fāng ànCross-border payment solutionsGiải pháp thanh toán xuyên biên giới
355全球供应商管理quán qiú gōng yìng shāng guǎn lǐGlobal supplier managementQuản lý nhà cung cấp toàn cầu
356国际融资guó jì róng zīInternational financingTài chính quốc tế
357市场调研报告shì chǎng diào yán bào gàoMarket research reportBáo cáo nghiên cứu thị trường
358跨国企业经营kuà guó qǐ yè jīng yíngMultinational corporation operationHoạt động của tập đoàn đa quốc gia
359产品出口标准chǎn pǐn chū kǒu biāo zhǔnExport product standardsTiêu chuẩn sản phẩm xuất khẩu
360国际货物运输guó jì huò wù yùn shūInternational cargo transportVận chuyển hàng hóa quốc tế
361外贸总额wài mào zǒng éTotal foreign trade volumeTổng kim ngạch ngoại thương
362跨境电商平台服务kuà jìng diàn shāng píng tái fú wùCross-border e-commerce platform servicesDịch vụ nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới
363出口流程chū kǒu liú chéngExport processQuy trình xuất khẩu
364进口贸易公司jìn kǒu mào yì gōng sīImport trade companyCông ty thương mại nhập khẩu
365市场开拓计划shì chǎng kāi tuò jì huàMarket expansion planKế hoạch mở rộng thị trường
366货运成本huò yùn chéng běnFreight costChi phí vận chuyển hàng hóa
367国际货运代理guó jì huò yùn dài lǐInternational freight forwarderĐại lý vận tải quốc tế
368出口报表chū kǒu bào biǎoExport reportBáo cáo xuất khẩu
369价格谈判jià gé tán pànPrice negotiationĐàm phán giá cả
370物流成本分析wù liú chéng běn fēn xīLogistics cost analysisPhân tích chi phí logistics
371海外推广策略hǎi wài tuī guǎng cè lüèOverseas promotion strategyChiến lược quảng bá quốc tế
372出口合同chū kǒu hé tóngExport contractHợp đồng xuất khẩu
373货运保险huò yùn bǎo xiǎnCargo insuranceBảo hiểm hàng hóa
374国际供应链合作guó jì gōng yìng liàn hé zuòInternational supply chain collaborationHợp tác chuỗi cung ứng quốc tế
375出口货运代理chū kǒu huò yùn dài lǐExport freight forwarderĐại lý vận tải xuất khẩu
376进口许可证申请jìn kǒu xǔ kě zhèng shēn qǐngImport license applicationĐơn xin cấp phép nhập khẩu
377国际市场调查guó jì shì chǎng diào cháInternational market researchNghiên cứu thị trường quốc tế
378贸易往来协议mào yì wǎng lái xié yìTrade agreementThỏa thuận thương mại
379价格指数jià gé zhǐ shùPrice indexChỉ số giá
380货物追踪系统huò wù zhuī zōng xì tǒngCargo tracking systemHệ thống theo dõi hàng hóa
381外贸竞争力wài mào jìng zhēng lìForeign trade competitivenessNăng lực cạnh tranh ngoại thương
382跨境支付工具kuà jìng zhī fù gōng jùCross-border payment toolsCông cụ thanh toán xuyên biên giới
383供应链透明度gōng yìng liàn tòu míng dùSupply chain transparencyMinh bạch chuỗi cung ứng
384出口商品清单chū kǒu shāng pǐn qīng dānExport goods listDanh sách hàng hóa xuất khẩu
385海关清关费用hǎi guān qīng guān fèi yòngCustoms clearance feesChi phí thông quan hải quan
386产品出口包装标准chǎn pǐn chū kǒu bāo zhuāng biāo zhǔnProduct export packaging standardsTiêu chuẩn đóng gói sản phẩm xuất khẩu
387国际物流平台guó jì wù liú píng táiInternational logistics platformNền tảng logistics quốc tế
388贸易赤字mào yì chì zìTrade red inkThâm hụt thương mại
389出口补贴chū kǒu bǔ tiēExport subsidyTrợ cấp xuất khẩu
390国际贸易壁垒guó jì mào yì bì lěiInternational trade barrierRào cản thương mại quốc tế
391进口清单jìn kǒu qīng dānImport listDanh sách nhập khẩu
392出口价格审核chū kǒu jià gé shěn héExport price reviewXét duyệt giá xuất khẩu
393关税减免政策guān shuì jiǎn miǎn zhèng cèTariff reduction policyChính sách giảm thuế quan
394国际贸易争端guó jì mào yì zhēng duānInternational trade disputesTranh chấp thương mại quốc tế
395物流运转效率wù liú yùn zhuǎn xiào lǜLogistics operational efficiencyHiệu suất vận hành logistics
396产品出口申报chǎn pǐn chū kǒu shēn bàoProduct export declarationKhai báo sản phẩm xuất khẩu
397外贸业绩分析wài mào yè jì fēn xīForeign trade performance analysisPhân tích hiệu quả ngoại thương
398货运跟踪服务huò yùn gēn zōng fú wùFreight tracking servicesDịch vụ theo dõi vận tải hàng hóa
399国际贸易融资guó jì mào yì róng zīInternational trade financingTài chính thương mại quốc tế
400出口市场准入chū kǒu shì chǎng zhǔn rùExport market accessTiếp cận thị trường xuất khẩu
401海外投资机会hǎi wài tóu zī jī huìOverseas investment opportunitiesCơ hội đầu tư quốc tế
402外贸中介服务wài mào zhōng jiè fú wùForeign trade intermediary servicesDịch vụ trung gian ngoại thương
403进口贸易谈判jìn kǒu mào yì tán pànImport trade negotiationsĐàm phán thương mại nhập khẩu
404国际物流运输线guó jì wù liú yùn shū xiànInternational logistics routesTuyến vận chuyển quốc tế
405贸易仲裁mào yì zhòng cáiTrade arbitrationTrọng tài thương mại
406出口营销策略chū kǒu yíng xiāo cè lüèExport marketing strategyChiến lược tiếp thị xuất khẩu
407货物交付期限huò wù jiāo fù qī xiànCargo delivery deadlineThời hạn giao hàng
408外汇汇款手续费wài huì huì kuǎn shǒu xù fèiForeign exchange remittance feesPhí chuyển tiền ngoại hối
409供应链风险管理gōng yìng liàn fēng xiǎn guǎn lǐSupply chain risk managementQuản lý rủi ro chuỗi cung ứng
410海关进口文件hǎi guān jìn kǒu wén jiànCustoms import documentsTài liệu nhập khẩu hải quan
411国际市场推广guó jì shì chǎng tuī guǎngInternational market promotionQuảng bá thị trường quốc tế
412出口产品认证chū kǒu chǎn pǐn rèn zhèngExport product certificationChứng nhận sản phẩm xuất khẩu
413国际运输保险guó jì yùn shū bǎo xiǎnInternational transport insuranceBảo hiểm vận chuyển quốc tế
414货物储存设施huò wù chǔ cún shè shīCargo storage facilitiesCơ sở lưu trữ hàng hóa
415外贸代理公司wài mào dài lǐ gōng sīForeign trade agencyCông ty đại lý ngoại thương
416国际货物清单guó jì huò wù qīng dānInternational cargo listDanh sách hàng hóa quốc tế
417进口退税政策jìn kǒu tuì shuì zhèng cèImport tax rebate policyChính sách hoàn thuế nhập khẩu
418跨境物流服务kuà jìng wù liú fú wùCross-border logistics servicesDịch vụ logistics xuyên biên giới
419市场竞争优势shì chǎng jìng zhēng yōu shìMarket competitive advantageLợi thế cạnh tranh thị trường
420海外业务拓展hǎi wài yè wù tuò zhǎnOverseas business expansionMở rộng kinh doanh quốc tế
421国际金融服务guó jì jīn róng fú wùInternational financial servicesDịch vụ tài chính quốc tế
422出口物流渠道chū kǒu wù liú qú dàoExport logistics channelsKênh logistics xuất khẩu
423进口货物检验jìn kǒu huò wù jiǎn yànImport cargo inspectionKiểm tra hàng hóa nhập khẩu
424关税保护政策guān shuì bǎo hù zhèng cèTariff protection policyChính sách bảo hộ thuế quan
425国际货物运输网络guó jì huò wù yùn shū wǎng luòInternational cargo transport networkMạng lưới vận chuyển hàng hóa quốc tế
426产品进口许可chǎn pǐn jìn kǒu xǔ kěProduct import licenseGiấy phép nhập khẩu sản phẩm
427海外客户维护hǎi wài kè hù wéi hùOverseas client maintenanceDuy trì khách hàng quốc tế
428贸易融资方案mào yì róng zī fāng ànTrade financing solutionGiải pháp tài chính thương mại
429出口商品退货政策chū kǒu shāng pǐn tuì huò zhèng cèExport return policyChính sách hoàn trả hàng xuất khẩu
430外贸信用担保wài mào xìn yòng dān bǎoForeign trade credit guaranteeBảo lãnh tín dụng ngoại thương
431海关流程简化hǎi guān liú chéng jiǎn huàCustoms process simplificationĐơn giản hóa quy trình hải quan
432全球贸易趋势quán qiú mào yì qū shìGlobal trade trendsXu hướng thương mại toàn cầu
433跨境电商运营kuà jìng diàn shāng yùn yíngCross-border e-commerce operationVận hành thương mại điện tử xuyên biên giới
434货物进出口许可证huò wù jìn chū kǒu xǔ kě zhèngCargo import-export licenseGiấy phép xuất nhập khẩu hàng hóa
435国际物流成本优化guó jì wù liú chéng běn yōu huàInternational logistics cost optimizationTối ưu hóa chi phí logistics quốc tế
436出口产品目录chū kǒu chǎn pǐn mù lùExport product catalogDanh mục sản phẩm xuất khẩu
437进口许可证制度jìn kǒu xǔ kě zhì dùImport license systemChế độ cấp phép nhập khẩu
438海外市场推广hǎi wài shì chǎng tuī guǎngOverseas market promotionQuảng bá thị trường quốc tế
439国际货运成本分析guó jì huò yùn chéng běn fēn xīInternational freight cost analysisPhân tích chi phí vận tải quốc tế
440出口商品装运单chū kǒu shāng pǐn zhuāng yùn dānExport goods bill of ladingVận đơn hàng hóa xuất khẩu
441关税配额guān shuì pèi éTariff quotaHạn ngạch thuế quan
442国际合同法guó jì hé tóng fǎInternational contract lawLuật hợp đồng quốc tế
443外贸会计核算wài mào kuài jì hé suànForeign trade accountingKế toán ngoại thương
444货物流动huò wù liú dòngGoods flowDòng chảy hàng hóa
445进口贸易风险jìn kǒu mào yì fēng xiǎnImport trade riskRủi ro thương mại nhập khẩu
446国际货币流通guó jì huò bì liú tōngInternational currency circulationLưu thông tiền tệ quốc tế
447出口合同审查chū kǒu hé tóng shěn cháExport contract reviewXét duyệt hợp đồng xuất khẩu
448海关申报流程hǎi guān shēn bào liú chéngCustoms declaration processQuy trình khai báo hải quan
449国际市场分销guó jì shì chǎng fēn xiāoInternational market distributionPhân phối thị trường quốc tế
450进出口关税协定jìn chū kǒu guān shuì xié dìngImport-export tariff agreementHiệp định thuế quan xuất nhập khẩu
451国际运输网络优化guó jì yùn shū wǎng luò yōu huàInternational transport network optimizationTối ưu hóa mạng lưới vận tải quốc tế
452产品出口合规chǎn pǐn chū kǒu hé guīProduct export complianceTuân thủ quy định xuất khẩu
453进口贸易便利化jìn kǒu mào yì biàn lì huàImport trade facilitationTạo thuận lợi cho thương mại nhập khẩu
454跨境物流仓储服务kuà jìng wù liú cāng chǔ fú wùCross-border logistics warehousing servicesDịch vụ kho vận logistics xuyên biên giới
455国际贸易金融服务guó jì mào yì jīn róng fú wùInternational trade financial servicesDịch vụ tài chính thương mại quốc tế
456出口运输模式chū kǒu yùn shū mó shìExport transport modelMô hình vận chuyển xuất khẩu
457外贸税务筹划wài mào shuì wù chóu huàForeign trade tax planningLập kế hoạch thuế ngoại thương
458贸易谈判技巧mào yì tán pàn jì qiǎoTrade negotiation skillsKỹ năng đàm phán thương mại
459关税优惠政策guān shuì yōu huì zhèng cèPreferential tariff policyChính sách ưu đãi thuế quan
460出口风险控制chū kǒu fēng xiǎn kòng zhìExport risk controlKiểm soát rủi ro xuất khẩu
461贸易结算方式mào yì jié suàn fāng shìTrade settlement methodsPhương thức thanh toán thương mại
462进口原材料采购jìn kǒu yuán cái liào cǎi gòuImport raw material procurementMua nguyên liệu thô nhập khẩu
463国际市场竞争策略guó jì shì chǎng jìng zhēng cè lüèInternational market competition strategyChiến lược cạnh tranh thị trường quốc tế
464出口产品定价策略chū kǒu chǎn pǐn dìng jià cè lüèExport product pricing strategyChiến lược định giá sản phẩm xuất khẩu
465货运保险条款huò yùn bǎo xiǎn tiáo kuǎnCargo insurance termsĐiều khoản bảo hiểm hàng hóa
466国际物流管理平台guó jì wù liú guǎn lǐ píng táiInternational logistics management platformNền tảng quản lý logistics quốc tế
467海关查验程序hǎi guān chá yàn chéng xùCustoms inspection proceduresQuy trình kiểm tra hải quan
468外汇风险对冲wài huì fēng xiǎn duì chōngForeign exchange risk hedgingPhòng ngừa rủi ro tỷ giá ngoại hối
469贸易条款协商mào yì tiáo kuǎn xié shāngTrade terms negotiationĐàm phán điều khoản thương mại
470出口市场开拓chū kǒu shì chǎng kāi tuòExport market developmentMở rộng thị trường xuất khẩu
471国际贸易法法规guó jì mào yì fǎ fǎ guīInternational trade laws and regulationsLuật và quy định thương mại quốc tế
472跨境物流基础设施kuà jìng wù liú jī chǔ shè shīCross-border logistics infrastructureCơ sở hạ tầng logistics xuyên biên giới
473出口产品包装设计chū kǒu chǎn pǐn bāo zhuāng shè jìExport product packaging designThiết kế bao bì sản phẩm xuất khẩu
474国际货币结算工具guó jì huò bì jié suàn gōng jùInternational currency settlement toolsCông cụ thanh toán quốc tế
475贸易协作网络mào yì xié zuò wǎng luòTrade collaboration networkMạng lưới hợp tác thương mại
476出口质量认证标准chū kǒu zhì liàng rèn zhèng biāo zhǔnExport quality certification standardsTiêu chuẩn chứng nhận chất lượng xuất khẩu
477外贸代理协议wài mào dài lǐ xié yìForeign trade agency agreementThỏa thuận đại lý ngoại thương
478进口商品价格核算jìn kǒu shāng pǐn jià gé hé suànImport goods price calculationTính toán giá hàng hóa nhập khẩu
479全球供应链协同quán qiú gōng yìng liàn xié tóngGlobal supply chain coordinationSự phối hợp chuỗi cung ứng toàn cầu
480出口商标注册chū kǒu shāng biāo zhù cèExport trademark registrationĐăng ký nhãn hiệu xuất khẩu
481贸易仲裁机构mào yì zhòng cái jī gòuTrade arbitration organizationsTổ chức trọng tài thương mại
482海关税费申报hǎi guān shuì fèi shēn bàoCustoms tax declarationKhai báo thuế hải quan
483出口退税流程chū kǒu tuì shuì liú chéngExport tax rebate processQuy trình hoàn thuế xuất khẩu
484国际贸易信用管理guó jì mào yì xìn yòng guǎn lǐInternational trade credit managementQuản lý tín dụng thương mại quốc tế
485进口商品检疫jìn kǒu shāng pǐn jiǎn yìImport goods quarantineKiểm dịch hàng hóa nhập khẩu
486外贸客户关系管理wài mào kè hù guān xì guǎn lǐForeign trade customer relationship managementQuản lý quan hệ khách hàng ngoại thương
487关税减免申请guān shuì jiǎn miǎn shēn qǐngTariff reduction applicationXin giảm thuế quan
488跨境电商支付系统kuà jìng diàn shāng zhī fù xì tǒngCross-border e-commerce payment systemsHệ thống thanh toán thương mại điện tử xuyên biên giới
489国际市场调研guó jì shì chǎng diào yánInternational market researchNghiên cứu thị trường quốc tế
490出口贸易支持政策chū kǒu mào yì zhī chí zhèng cèExport trade support policiesChính sách hỗ trợ thương mại xuất khẩu
491外贸培训课程wài mào péi xùn kè chéngForeign trade training coursesKhóa đào tạo ngoại thương
492物流网络优化wù liú wǎng luò yōu huàLogistics network optimizationTối ưu hóa mạng lưới logistics
493国际供应链整合guó jì gōng yìng liàn zhěng héInternational supply chain integrationTích hợp chuỗi cung ứng quốc tế
494出口货物退货流程chū kǒu huò wù tuì huò liú chéngExport goods return processQuy trình trả hàng xuất khẩu
495国际贸易壁垒分析guó jì mào yì bì lěi fēn xīInternational trade barrier analysisPhân tích rào cản thương mại quốc tế
496外贸合同风险评估wài mào hé tóng fēng xiǎn píng gūForeign trade contract risk assessmentĐánh giá rủi ro hợp đồng ngoại thương
497海外代理商管理hǎi wài dài lǐ shāng guǎn lǐOverseas agent managementQuản lý đại lý nước ngoài
498出口产品包装规范chū kǒu chǎn pǐn bāo zhuāng guī fànExport product packaging standardsQuy chuẩn đóng gói sản phẩm xuất khẩu
499国际贸易知识产权guó jì mào yì zhī shí chǎn quánInternational trade intellectual propertySở hữu trí tuệ trong thương mại quốc tế
500物流供应链管理系统wù liú gōng yìng liàn guǎn lǐ xì tǒngLogistics supply chain management systemsHệ thống quản lý chuỗi cung ứng logistics
501出口商品营销推广chū kǒu shāng pǐn yíng xiāo tuī guǎngExport goods marketing promotionQuảng bá tiếp thị hàng hóa xuất khẩu
502海关税率调整政策hǎi guān shuì lǜ tiáo zhěng zhèng cèCustoms tariff adjustment policyChính sách điều chỉnh thuế quan
503国际货运保险条款guó jì huò yùn bǎo xiǎn tiáo kuǎnInternational freight insurance termsĐiều khoản bảo hiểm vận chuyển quốc tế
504出口商品检验认证chū kǒu shāng pǐn jiǎn yàn rèn zhèngExport goods inspection certificationChứng nhận kiểm định hàng hóa xuất khẩu
505外贸业务外包wài mào yè wù wài bāoForeign trade outsourcingGia công dịch vụ ngoại thương
506进口产品市场策略jìn kǒu chǎn pǐn shì chǎng cè lüèImport product market strategiesChiến lược thị trường sản phẩm nhập khẩu
507出口货物保险单chū kǒu huò wù bǎo xiǎn dānExport cargo insurance policyHợp đồng bảo hiểm hàng hóa xuất khẩu
508国际贸易争端解决guó jì mào yì zhēng duān jiě juéInternational trade dispute resolutionGiải quyết tranh chấp thương mại quốc tế
509外贸物流成本控制wài mào wù liú chéng běn kòng zhìForeign trade logistics cost controlKiểm soát chi phí logistics ngoại thương
510出口市场调研报告chū kǒu shì chǎng diào yán bào gàoExport market research reportBáo cáo nghiên cứu thị trường xuất khẩu
511贸易优惠政策分析mào yì yōu huì zhèng cè fēn xīTrade preferential policy analysisPhân tích chính sách ưu đãi thương mại
512海关货物通关时间hǎi guān huò wù tōng guān shí jiānCustoms clearance timeThời gian thông quan hàng hóa
513出口商品信用保险chū kǒu shāng pǐn xìn yòng bǎo xiǎnExport goods credit insuranceBảo hiểm tín dụng hàng xuất khẩu
514国际物流运输管理guó jì wù liú yùn shū guǎn lǐInternational logistics transport managementQuản lý vận tải logistics quốc tế
515跨境电商物流服务kuà jìng diàn shāng wù liú fú wùCross-border e-commerce logistics servicesDịch vụ logistics thương mại điện tử xuyên biên giới
516进口贸易税费结构jìn kǒu mào yì shuì fèi jié gòuImport trade tax structureCơ cấu thuế phí thương mại nhập khẩu
517出口产品质量标准chū kǒu chǎn pǐn zhì liàng biāo zhǔnExport product quality standardsTiêu chuẩn chất lượng sản phẩm xuất khẩu
518外贸业务风险管理wài mào yè wù fēng xiǎn guǎn lǐForeign trade risk managementQuản lý rủi ro trong ngoại thương
519国际货币支付流程guó jì huò bì zhī fù liú chéngInternational currency payment processQuy trình thanh toán ngoại tệ quốc tế
520出口商品税收优惠chū kǒu shāng pǐn shuì shōu yōu huìExport goods tax incentivesƯu đãi thuế đối với hàng xuất khẩu
521跨境支付平台kuà jìng zhī fù píng táiCross-border payment platformNền tảng thanh toán xuyên biên giới
522国际货运安全管理guó jì huò yùn ān quán guǎn lǐInternational freight safety managementQuản lý an toàn vận chuyển quốc tế
523出口合同管理系统chū kǒu hé tóng guǎn lǐ xì tǒngExport contract management systemHệ thống quản lý hợp đồng xuất khẩu
524海外市场开发计划hǎi wài shì chǎng kāi fā jì huàOverseas market development planKế hoạch phát triển thị trường quốc tế
525进口货物仓储服务jìn kǒu huò wù cāng chǔ fú wùImport cargo warehousing servicesDịch vụ kho bãi hàng hóa nhập khẩu
526国际供应链透明度guó jì gōng yìng liàn tòu míng dùInternational supply chain transparencyMinh bạch chuỗi cung ứng quốc tế
527外贸结算账户wài mào jié suàn zhàng hùForeign trade settlement accountTài khoản thanh toán ngoại thương
528国际贸易谈判技巧guó jì mào yì tán pàn jì qiǎoInternational trade negotiation skillsKỹ năng đàm phán thương mại quốc tế
529货物装卸管理huò wù zhuāng xiè guǎn lǐCargo loading and unloading managementQuản lý bốc xếp hàng hóa
530出口产品品牌建设chū kǒu chǎn pǐn pǐn pái jiàn shèExport product brand buildingXây dựng thương hiệu sản phẩm xuất khẩu
531出口贸易融资chū kǒu mào yì róng zīExport trade financingTài trợ thương mại xuất khẩu
532国际货物运输保险guó jì huò wù yùn shū bǎo xiǎnInternational cargo transport insuranceBảo hiểm vận chuyển hàng hóa quốc tế
533跨境电子商务政策kuà jìng diàn zǐ shāng wù zhèng cèCross-border e-commerce policiesChính sách thương mại điện tử xuyên biên giới
534外贸供应商管理wài mào gōng yìng shāng guǎn lǐForeign trade supplier managementQuản lý nhà cung cấp ngoại thương
535国际物流运输方式guó jì wù liú yùn shū fāng shìInternational logistics transport modesPhương thức vận chuyển logistics quốc tế
536出口货物检验报告chū kǒu huò wù jiǎn yàn bào gàoExport goods inspection reportBáo cáo kiểm tra hàng hóa xuất khẩu
537外贸服务外包wài mào fú wù wài bāoForeign trade service outsourcingDịch vụ thuê ngoài ngoại thương
538海外客户信用评估hǎi wài kè hù xìn yòng píng gūOverseas customer credit evaluationĐánh giá tín dụng khách hàng quốc tế
539进出口货物清单jìn chū kǒu huò wù qīng dānImport and export goods listDanh sách hàng hóa xuất nhập khẩu
540贸易融资担保服务mào yì róng zī dān bǎo fú wùTrade financing guarantee servicesDịch vụ bảo lãnh tài trợ thương mại
541出口市场竞争优势chū kǒu shì chǎng jìng zhēng yōu shìExport market competitive advantagesLợi thế cạnh tranh thị trường xuất khẩu
542外贸行业规范wài mào háng yè guī fànForeign trade industry standardsQuy chuẩn ngành ngoại thương
543国际贸易统计数据guó jì mào yì tǒng jì shù jùInternational trade statisticsThống kê thương mại quốc tế
544出口商品宣传策略chū kǒu shāng pǐn xuān chuán cè lüèExport product promotion strategyChiến lược quảng bá sản phẩm xuất khẩu
545进口贸易法律法规jìn kǒu mào yì fǎ lǜ fǎ guīImport trade laws and regulationsLuật và quy định thương mại nhập khẩu
546外贸市场开拓团队wài mào shì chǎng kāi tuò tuán duìForeign trade market expansion teamĐội ngũ mở rộng thị trường ngoại thương
547国际物流运输协议guó jì wù liú yùn shū xié yìInternational logistics transport agreementsThỏa thuận vận chuyển logistics quốc tế
548进口商品品牌推广jìn kǒu shāng pǐn pǐn pái tuī guǎngImport product brand promotionQuảng bá thương hiệu sản phẩm nhập khẩu
549跨境物流网络规划kuà jìng wù liú wǎng luò guī huàCross-border logistics network planningQuy hoạch mạng lưới logistics xuyên biên giới
550国际贸易电子合同guó jì mào yì diàn zǐ hé tóngInternational trade electronic contractsHợp đồng điện tử trong thương mại quốc tế
551出口贸易咨询服务chū kǒu mào yì zī xún fú wùExport trade consulting servicesDịch vụ tư vấn thương mại xuất khẩu
552外贸资金流动管理wài mào zī jīn liú dòng guǎn lǐForeign trade capital flow managementQuản lý dòng tiền trong ngoại thương
553海关流程优化方案hǎi guān liú chéng yōu huà fāng ànCustoms process optimization plansGiải pháp tối ưu hóa quy trình hải quan
554出口贸易增长策略chū kǒu mào yì zēng zhǎng cè lüèExport trade growth strategiesChiến lược tăng trưởng thương mại xuất khẩu
555国际市场准入要求guó jì shì chǎng zhǔn rù yāo qiúInternational market entry requirementsYêu cầu tiếp cận thị trường quốc tế
556出口业务运营模式chū kǒu yè wù yùn yíng mó shìExport business operating modelsMô hình hoạt động kinh doanh xuất khẩu
557外贸行业风险分析wài mào háng yè fēng xiǎn fēn xīForeign trade industry risk analysisPhân tích rủi ro ngành ngoại thương
558跨境支付安全措施kuà jìng zhī fù ān quán cuò shīCross-border payment security measuresBiện pháp an toàn thanh toán xuyên biên giới
559国际货运报价单guó jì huò yùn bào jià dānInternational freight quotationBáo giá vận chuyển quốc tế
560出口市场营销活动chū kǒu shì chǎng yíng xiāo huó dòngExport market marketing activitiesHoạt động tiếp thị thị trường xuất khẩu
561海关合规管理hǎi guān hé guī guǎn lǐCustoms compliance managementQuản lý tuân thủ hải quan
562进口货物包装要求jìn kǒu huò wù bāo zhuāng yāo qiúImport goods packaging requirementsYêu cầu đóng gói hàng hóa nhập khẩu
563外贸订单管理系统wài mào dìng dān guǎn lǐ xì tǒngForeign trade order management systemHệ thống quản lý đơn hàng ngoại thương
564国际贸易支付方式guó jì mào yì zhī fù fāng shìInternational trade payment methodsPhương thức thanh toán thương mại quốc tế
565出口产品认证流程chū kǒu chǎn pǐn rèn zhèng liú chéngExport product certification processQuy trình chứng nhận sản phẩm xuất khẩu
566外贸经营许可证wài mào jīng yíng xǔ kě zhèngForeign trade business licenseGiấy phép kinh doanh ngoại thương
567国际贸易服务标准guó jì mào yì fú wù biāo zhǔnInternational trade service standardsTiêu chuẩn dịch vụ thương mại quốc tế
568出口货运成本核算chū kǒu huò yùn chéng běn hé suànExport freight cost calculationTính toán chi phí vận chuyển xuất khẩu
569跨境贸易法律支持kuà jìng mào yì fǎ lǜ zhī chíCross-border trade legal supportHỗ trợ pháp lý thương mại xuyên biên giới
570国际市场推广策略guó jì shì chǎng tuī guǎng cè lüèInternational market promotion strategiesChiến lược quảng bá thị trường quốc tế
571进口货物质量检测jìn kǒu huò wù zhì liàng jiǎn cèImport goods quality inspectionKiểm tra chất lượng hàng nhập khẩu
572出口商品销售渠道chū kǒu shāng pǐn xiāo shòu qú dàoExport goods sales channelsKênh phân phối hàng hóa xuất khẩu
573外贸物流服务质量wài mào wù liú fú wù zhì liàngForeign trade logistics service qualityChất lượng dịch vụ logistics ngoại thương
574国际贸易合规审查guó jì mào yì hé guī shěn cháInternational trade compliance reviewĐánh giá tuân thủ thương mại quốc tế
575出口商品竞争力chū kǒu shāng pǐn jìng zhēng lìExport goods competitivenessNăng lực cạnh tranh của hàng hóa xuất khẩu
576外贸投资回报分析wài mào tóu zī huí bào fēn xīForeign trade investment return analysisPhân tích lợi nhuận đầu tư ngoại thương
577国际物流运输效率guó jì wù liú yùn shū xiào lǜInternational logistics transport efficiencyHiệu quả vận chuyển logistics quốc tế
578出口市场份额chū kǒu shì chǎng fèn éExport market shareThị phần thị trường xuất khẩu
579跨境电商销售策略kuà jìng diàn shāng xiāo shòu cè lüèCross-border e-commerce sales strategiesChiến lược bán hàng thương mại điện tử xuyên biên giới
580国际贸易融资平台guó jì mào yì róng zī píng táiInternational trade financing platformNền tảng tài trợ thương mại quốc tế
581出口业务数据分析chū kǒu yè wù shù jù fēn xīExport business data analysisPhân tích dữ liệu kinh doanh xuất khẩu
582外贸竞争情报wài mào jìng zhēng qíng bàoForeign trade competitive intelligenceThông tin cạnh tranh ngoại thương
583国际货运代理服务guó jì huò yùn dài lǐ fú wùInternational freight forwarding servicesDịch vụ đại lý vận tải quốc tế
584出口市场增长预测chū kǒu shì chǎng zēng zhǎng yù cèExport market growth forecastDự báo tăng trưởng thị trường xuất khẩu
585外贸业务管理系统wài mào yè wù guǎn lǐ xì tǒngForeign trade business management systemHệ thống quản lý kinh doanh ngoại thương
586跨境电子合同签订kuà jìng diàn zǐ hé tóng qiān dìngCross-border electronic contract signingKý kết hợp đồng điện tử xuyên biên giới
587国际市场品牌建设guó jì shì chǎng pǐn pái jiàn shèInternational market brand buildingXây dựng thương hiệu thị trường quốc tế
588出口商品售后服务chū kǒu shāng pǐn shòu hòu fú wùExport product after-sales servicesDịch vụ hậu mãi hàng xuất khẩu
589外贸投资风险评估wài mào tóu zī fēng xiǎn píng gūForeign trade investment risk assessmentĐánh giá rủi ro đầu tư ngoại thương
590国际物流成本分析guó jì wù liú chéng běn fēn xīInternational logistics cost analysisPhân tích chi phí logistics quốc tế
591出口商品折扣策略chū kǒu shāng pǐn zhé kòu cè lüèExport product discount strategiesChiến lược giảm giá hàng xuất khẩu
592外贸客户维护计划wài mào kè hù wéi hù jì huàForeign trade customer retention planKế hoạch duy trì khách hàng ngoại thương
593进口货物税收优惠jìn kǒu huò wù shuì shōu yōu huìImport goods tax incentivesƯu đãi thuế cho hàng hóa nhập khẩu
594国际市场进入策略guó jì shì chǎng jìn rù cè lüèInternational market entry strategiesChiến lược xâm nhập thị trường quốc tế
595外贸货运路线规划wài mào huò yùn lù xiàn guī huàForeign trade freight route planningQuy hoạch tuyến đường vận tải ngoại thương
596出口商品包装设计chū kǒu shāng pǐn bāo zhuāng shè jìExport product packaging designThiết kế bao bì sản phẩm xuất khẩu
597跨境物流配送服务kuà jìng wù liú pèi sòng fú wùCross-border logistics delivery servicesDịch vụ giao hàng logistics xuyên biên giới
598外贸合同履行监管wài mào hé tóng lǚ xíng jiān guǎnForeign trade contract performance monitoringGiám sát thực hiện hợp đồng ngoại thương
599国际贸易仲裁机构guó jì mào yì zhòng cái jī gòuInternational trade arbitration institutionsTổ chức trọng tài thương mại quốc tế
600出口业务扩展计划chū kǒu yè wù kuò zhǎn jì huàExport business expansion planKế hoạch mở rộng kinh doanh xuất khẩu
601外贸客户服务团队wài mào kè hù fú wù tuán duìForeign trade customer service teamĐội ngũ chăm sóc khách hàng ngoại thương
602国际贸易数据交换guó jì mào yì shù jù jiāo huànInternational trade data exchangeTrao đổi dữ liệu thương mại quốc tế
603出口货物检验程序chū kǒu huò wù jiǎn yàn chéng xùExport goods inspection proceduresQuy trình kiểm tra hàng hóa xuất khẩu
604跨境贸易电子发票kuà jìng mào yì diàn zǐ fā piàoCross-border trade e-invoicesHóa đơn điện tử thương mại xuyên biên giới
605出口产品物流追踪chū kǒu chǎn pǐn wù liú zhuī zōngExport product logistics trackingTheo dõi logistics sản phẩm xuất khẩu
606国际市场研究报告guó jì shì chǎng yán jiū bào gàoInternational market research reportBáo cáo nghiên cứu thị trường quốc tế
607外贸财务管理软件wài mào cái wù guǎn lǐ ruǎn jiànForeign trade financial management softwarePhần mềm quản lý tài chính ngoại thương
608进口关税优惠政策jìn kǒu guān shuì yōu huì zhèng cèImport tariff concession policyChính sách ưu đãi thuế nhập khẩu
609出口信用保险服务chū kǒu xìn yòng bǎo xiǎn fú wùExport credit insurance servicesDịch vụ bảo hiểm tín dụng xuất khẩu
610外贸业务自动化wài mào yè wù zì dòng huàForeign trade business automationTự động hóa kinh doanh ngoại thương
611进出口许可证申请jìn chū kǒu xǔ kě zhèng shēn qǐngImport and export license applicationĐăng ký giấy phép xuất nhập khẩu
612国际物流伙伴网络guó jì wù liú huǒ bàn wǎng luòInternational logistics partner networkMạng lưới đối tác logistics quốc tế
613外贸品牌知名度提升wài mào pǐn pái zhī míng dù tí shēngForeign trade brand awareness enhancementNâng cao nhận diện thương hiệu ngoại thương
614出口货物运输方式chū kǒu huò wù yùn shū fāng shìExport goods transportation methodsPhương thức vận chuyển hàng xuất khẩu
615国际贸易法培训课程guó jì mào yì fǎ péi xùn kè chéngInternational trade law training coursesKhóa học đào tạo luật thương mại quốc tế
616外贸客户数据管理wài mào kè hù shù jù guǎn lǐForeign trade customer data managementQuản lý dữ liệu khách hàng ngoại thương
617出口商品海关申报chū kǒu shāng pǐn hǎi guān shēn bàoExport goods customs declarationKhai báo hải quan hàng xuất khẩu
618进口商品采购计划jìn kǒu shāng pǐn cǎi gòu jì huàImport goods procurement planKế hoạch mua hàng nhập khẩu
619国际市场风险控制guó jì shì chǎng fēng xiǎn kòng zhìInternational market risk controlKiểm soát rủi ro thị trường quốc tế
620出口业务成本优化chū kǒu yè wù chéng běn yōu huàExport business cost optimizationTối ưu hóa chi phí kinh doanh xuất khẩu
621外贸业务培训课程wài mào yè wù péi xùn kè chéngForeign trade business training coursesKhóa học đào tạo kinh doanh ngoại thương
622国际贸易伙伴关系guó jì mào yì huǒ bàn guān xìInternational trade partnershipsQuan hệ đối tác thương mại quốc tế
623跨境物流成本管理kuà jìng wù liú chéng běn guǎn lǐCross-border logistics cost managementQuản lý chi phí logistics xuyên biên giới
624出口商品市场测试chū kǒu shāng pǐn shì chǎng cè shìExport product market testingKiểm tra thị trường sản phẩm xuất khẩu
625外贸商品定价策略wài mào shāng pǐn dìng jià cè lüèForeign trade product pricing strategiesChiến lược định giá hàng ngoại thương
626国际货运管理平台guó jì huò yùn guǎn lǐ píng táiInternational freight management platformNền tảng quản lý vận tải quốc tế
627出口市场战略规划chū kǒu shì chǎng zhàn lüè guī huàExport market strategic planningQuy hoạch chiến lược thị trường xuất khẩu
628国际贸易税务合规guó jì mào yì shuì wù hé guīInternational trade tax complianceTuân thủ thuế thương mại quốc tế
629外贸物流管理工具wài mào wù liú guǎn lǐ gōng jùForeign trade logistics management toolsCông cụ quản lý logistics ngoại thương
630进口商品成本控制jìn kǒu shāng pǐn chéng běn kòng zhìImport goods cost controlKiểm soát chi phí hàng nhập khẩu
631国际贸易流程优化guó jì mào yì liú chéng yōu huàInternational trade process optimizationTối ưu hóa quy trình thương mại quốc tế
632外贸风险评估报告wài mào fēng xiǎn píng gū bào gàoForeign trade risk assessment reportBáo cáo đánh giá rủi ro ngoại thương
633出口货物运输计划chū kǒu huò wù yùn shū jì huàExport goods transportation planKế hoạch vận chuyển hàng xuất khẩu
634国际市场价格竞争guó jì shì chǎng jià gé jìng zhēngInternational market price competitionCạnh tranh giá cả thị trường quốc tế
635外贸行业技术支持wài mào háng yè jì shù zhī chíForeign trade industry technical supportHỗ trợ kỹ thuật ngành ngoại thương
636进口商品验收标准jìn kǒu shāng pǐn yàn shōu biāo zhǔnImport goods acceptance standardsTiêu chuẩn nghiệm thu hàng nhập khẩu
637出口业务信用管理chū kǒu yè wù xìn yòng guǎn lǐExport business credit managementQuản lý tín dụng kinh doanh xuất khẩu
638国际贸易软件解决方案guó jì mào yì ruǎn jiàn jiě jué fāng ànInternational trade software solutionsGiải pháp phần mềm thương mại quốc tế
639外贸市场调研方法wài mào shì chǎng diào yán fāng fǎForeign trade market research methodsPhương pháp nghiên cứu thị trường ngoại thương
640跨境电商物流网络kuà jìng diàn shāng wù liú wǎng luòCross-border e-commerce logistics networkMạng lưới logistics thương mại điện tử xuyên biên giới
641出口货运保障政策chū kǒu huò yùn bǎo zhàng zhèng cèExport freight protection policiesChính sách bảo vệ vận chuyển hàng xuất khẩu
642国际贸易知识产权保护guó jì mào yì zhī shì chǎn quán bǎo hùInternational trade intellectual property protectionBảo vệ sở hữu trí tuệ thương mại quốc tế
643外贸市场竞争分析wài mào shì chǎng jìng zhēng fēn xīForeign trade market competition analysisPhân tích cạnh tranh thị trường ngoại thương
644出口商品质量控制chū kǒu shāng pǐn zhì liàng kòng zhìExport goods quality controlKiểm soát chất lượng sản phẩm xuất khẩu
645进口业务供应链管理jìn kǒu yè wù gōng yìng liàn guǎn lǐImport business supply chain managementQuản lý chuỗi cung ứng kinh doanh nhập khẩu
646国际贸易合约起草guó jì mào yì hé yuē qǐ cǎoInternational trade contract draftingSoạn thảo hợp đồng thương mại quốc tế
647外贸营销推广平台wài mào yíng xiāo tuī guǎng píng táiForeign trade marketing promotion platformsNền tảng quảng bá tiếp thị ngoại thương
648出口业务效益分析chū kǒu yè wù xiào yì fēn xīExport business profitability analysisPhân tích hiệu quả kinh doanh xuất khẩu
649国际物流配送优化guó jì wù liú pèi sòng yōu huàInternational logistics distribution optimizationTối ưu hóa phân phối logistics quốc tế
650外贸客户忠诚度管理wài mào kè hù zhōng chéng dù guǎn lǐForeign trade customer loyalty managementQuản lý lòng trung thành của khách hàng ngoại thương
651跨境贸易融资工具kuà jìng mào yì róng zī gōng jùCross-border trade financing toolsCông cụ tài trợ thương mại xuyên biên giới
652出口产品认证标准chū kǒu chǎn pǐn rèn zhèng biāo zhǔnExport product certification standardsTiêu chuẩn chứng nhận sản phẩm xuất khẩu
653国际贸易物流监控guó jì mào yì wù liú jiān kòngInternational trade logistics monitoringGiám sát logistics thương mại quốc tế
654外贸电子商务模式wài mào diàn zǐ shāng wù mó shìForeign trade e-commerce modelsMô hình thương mại điện tử ngoại thương
655进口商品分销渠道jìn kǒu shāng pǐn fēn xiāo qú dàoImport goods distribution channelsKênh phân phối hàng nhập khẩu
656出口商品退税政策chū kǒu shāng pǐn tuì shuì zhèng cèExport goods tax rebate policiesChính sách hoàn thuế hàng xuất khẩu
657国际市场价格分析guó jì shì chǎng jià gé fēn xīInternational market price analysisPhân tích giá cả thị trường quốc tế
658外贸合同管理平台wài mào hé tóng guǎn lǐ píng táiForeign trade contract management platformsNền tảng quản lý hợp đồng ngoại thương
659进口商品仓储服务jìn kǒu shāng pǐn cāng chǔ fú wùImport goods warehousing servicesDịch vụ kho bãi hàng nhập khẩu
660出口业务回款流程chū kǒu yè wù huí kuǎn liú chéngExport business payment collection processQuy trình thu hồi thanh toán kinh doanh xuất khẩu
661国际物流网络布局guó jì wù liú wǎng luò bù júInternational logistics network layoutBố trí mạng lưới logistics quốc tế
662外贸行业发展趋势wài mào háng yè fā zhǎn qū shìForeign trade industry development trendsXu hướng phát triển ngành ngoại thương
663出口商品运输风险chū kǒu shāng pǐn yùn shū fēng xiǎnExport goods transportation risksRủi ro vận chuyển hàng xuất khẩu
664国际贸易数据分析工具guó jì mào yì shù jù fēn xī gōng jùInternational trade data analysis toolsCông cụ phân tích dữ liệu thương mại quốc tế
665外贸客户关系管理系统wài mào kè hù guān xì guǎn lǐ xì tǒngForeign trade customer relationship management systemHệ thống quản lý quan hệ khách hàng ngoại thương
666进口业务物流跟踪jìn kǒu yè wù wù liú gēn zōngImport business logistics trackingTheo dõi logistics kinh doanh nhập khẩu
667出口商品广告策略chū kǒu shāng pǐn guǎng gào cè lüèExport product advertising strategiesChiến lược quảng cáo sản phẩm xuất khẩu
668国际贸易协议谈判guó jì mào yì xié yì tán pànInternational trade agreement negotiationsĐàm phán hiệp định thương mại quốc tế
669外贸产品售后服务体系wài mào chǎn pǐn shòu hòu fú wù tǐ xìForeign trade after-sales service systemsHệ thống dịch vụ hậu mãi sản phẩm ngoại thương
670出口货物装卸流程chū kǒu huò wù zhuāng xiè liú chéngExport goods loading and unloading processesQuy trình bốc xếp hàng hóa xuất khẩu
671跨境贸易物流整合kuà jìng mào yì wù liú zhěng héCross-border trade logistics integrationTích hợp logistics thương mại xuyên biên giới
672外贸合同风险控制wài mào hé tóng fēng xiǎn kòng zhìForeign trade contract risk controlKiểm soát rủi ro hợp đồng ngoại thương
673国际市场品牌定位guó jì shì chǎng pǐn pái dìng wèiInternational market brand positioningĐịnh vị thương hiệu thị trường quốc tế
674出口业务盈利能力分析chū kǒu yè wù yíng lì néng lì fēn xīExport business profitability analysisPhân tích khả năng sinh lời của kinh doanh xuất khẩu
675外贸电子发票管理wài mào diàn zǐ fā piào guǎn lǐForeign trade e-invoice managementQuản lý hóa đơn điện tử ngoại thương
676出口合同条款审核chū kǒu hé tóng tiáo kuǎn shěn héExport contract clause reviewKiểm tra điều khoản hợp đồng xuất khẩu
677国际市场推广活动guó jì shì chǎng tuī guǎng huó dòngInternational market promotion campaignsHoạt động quảng bá thị trường quốc tế
678外贸物流成本分析wài mào wù liú chéng běn fēn xīForeign trade logistics cost analysisPhân tích chi phí logistics ngoại thương
679进口业务审批流程jìn kǒu yè wù shěn pī liú chéngImport business approval processQuy trình phê duyệt kinh doanh nhập khẩu
680国际贸易文化差异guó jì mào yì wén huà chā yìInternational trade cultural differencesSự khác biệt văn hóa trong thương mại quốc tế
681外贸客户信用评级wài mào kè hù xìn yòng píng jíForeign trade customer credit ratingXếp hạng tín dụng khách hàng ngoại thương
682出口货物运输保险chū kǒu huò wù yùn shū bǎo xiǎnExport goods transportation insuranceBảo hiểm vận chuyển hàng xuất khẩu
683国际市场渗透战略guó jì shì chǎng shèn tòu zhàn lüèInternational market penetration strategiesChiến lược thâm nhập thị trường quốc tế
684外贸行业协会合作wài mào háng yè xié huì hé zuòCooperation with foreign trade associationsHợp tác với hiệp hội ngành ngoại thương
685出口商品销售网络chū kǒu shāng pǐn xiāo shòu wǎng luòExport product sales networkMạng lưới bán hàng sản phẩm xuất khẩu
686进口业务报关流程jìn kǒu yè wù bào guān liú chéngImport business customs clearance processQuy trình thông quan kinh doanh nhập khẩu
687国际贸易投融资方案guó jì mào yì tóu róng zī fāng ànInternational trade investment and financing solutionsGiải pháp đầu tư và tài trợ thương mại quốc tế
688外贸供应链协同平台wài mào gōng yìng liàn xié tóng píng táiForeign trade supply chain collaboration platformsNền tảng phối hợp chuỗi cung ứng ngoại thương
689出口商品环保认证chū kǒu shāng pǐn huán bǎo rèn zhèngExport product environmental certificationChứng nhận môi trường sản phẩm xuất khẩu
690国际物流运输能力guó jì wù liú yùn shū néng lìInternational logistics transportation capacityNăng lực vận chuyển logistics quốc tế
691外贸法律合规审查wài mào fǎ lǜ hé guī shěn cháForeign trade legal compliance reviewRà soát tuân thủ pháp luật ngoại thương
692出口市场份额评估chū kǒu shì chǎng fèn é píng gūExport market share evaluationĐánh giá thị phần thị trường xuất khẩu
693国际市场竞争优势guó jì shì chǎng jìng zhēng yōu shìInternational market competitive advantagesLợi thế cạnh tranh trên thị trường quốc tế
694外贸客户服务提升wài mào kè hù fú wù tí shēngForeign trade customer service enhancementNâng cao dịch vụ khách hàng ngoại thương
695出口商品价格谈判chū kǒu shāng pǐn jià gé tán pànExport product price negotiationĐàm phán giá sản phẩm xuất khẩu
696国际贸易物流规划guó jì mào yì wù liú guī huàInternational trade logistics planningQuy hoạch logistics thương mại quốc tế
697外贸电子合同签署wài mào diàn zǐ hé tóng qiān shǔForeign trade electronic contract signingKý kết hợp đồng điện tử ngoại thương
698进口商品质量检测jìn kǒu shāng pǐn zhì liàng jiǎn cèImport goods quality inspectionKiểm tra chất lượng hàng nhập khẩu
699跨境贸易风险转移kuà jìng mào yì fēng xiǎn zhuǎn yíCross-border trade risk transferChuyển giao rủi ro thương mại xuyên biên giới
700出口商品市场分析chū kǒu shāng pǐn shì chǎng fēn xīExport product market analysisPhân tích thị trường sản phẩm xuất khẩu
701国际贸易运输路线规划guó jì mào yì yùn shū lù xiàn guī huàInternational trade transport route planningQuy hoạch tuyến đường vận chuyển thương mại quốc tế
702外贸行业数字化转型wài mào háng yè shù zì huà zhuǎn xíngDigital transformation of foreign trade industryChuyển đổi số trong ngành ngoại thương
703进口商品税率核算jìn kǒu shāng pǐn shuì lǜ hé suànImport goods tax rate calculationTính toán thuế suất hàng nhập khẩu
704出口业务绩效评估chū kǒu yè wù jì xiào píng gūExport business performance evaluationĐánh giá hiệu quả kinh doanh xuất khẩu
705国际物流时间管理guó jì wù liú shí jiān guǎn lǐInternational logistics time managementQuản lý thời gian logistics quốc tế
706外贸客户订单管理wài mào kè hù dìng dān guǎn lǐForeign trade customer order managementQuản lý đơn hàng của khách hàng ngoại thương
707进口业务成本控制方案jìn kǒu yè wù chéng běn kòng zhì fāng ànImport business cost control solutionsGiải pháp kiểm soát chi phí kinh doanh nhập khẩu
708出口货物分类标准chū kǒu huò wù fēn lèi biāo zhǔnExport goods classification standardsTiêu chuẩn phân loại hàng xuất khẩu
709外贸物流优化工具wài mào wù liú yōu huà gōng jùForeign trade logistics optimization toolsCông cụ tối ưu hóa logistics ngoại thương
710出口商品运输协议chū kǒu shāng pǐn yùn shū xié yìExport goods transport agreementsThỏa thuận vận chuyển hàng xuất khẩu
711国际市场开拓战略guó jì shì chǎng kāi tuò zhàn lüèInternational market development strategiesChiến lược phát triển thị trường quốc tế
712外贸数据分析报告wài mào shù jù fēn xī bào gàoForeign trade data analysis reportBáo cáo phân tích dữ liệu ngoại thương
713进口商品运输优化jìn kǒu shāng pǐn yùn shū yōu huàImport goods transport optimizationTối ưu hóa vận chuyển hàng nhập khẩu
714出口市场定价策略chū kǒu shì chǎng dìng jià cè lüèExport market pricing strategiesChiến lược định giá thị trường xuất khẩu
715国际物流追踪技术guó jì wù liú zhuī zōng jì shùInternational logistics tracking technologyCông nghệ theo dõi logistics quốc tế
716外贸客户满意度调查wài mào kè hù mǎn yì dù diào cháForeign trade customer satisfaction surveyKhảo sát mức độ hài lòng của khách hàng ngoại thương
717出口合同模板设计chū kǒu hé tóng mó bǎn shè jìExport contract template designThiết kế mẫu hợp đồng xuất khẩu
718跨境贸易运输系统kuà jìng mào yì yùn shū xì tǒngCross-border trade transportation systemsHệ thống vận chuyển thương mại xuyên biên giới
719外贸营销渠道优化wài mào yíng xiāo qú dào yōu huàForeign trade marketing channel optimizationTối ưu hóa kênh tiếp thị ngoại thương
720出口业务税务规划chū kǒu yè wù shuì wù guī huàExport business tax planningQuy hoạch thuế kinh doanh xuất khẩu
721国际市场供应链管理guó jì shì chǎng gōng yìng liàn guǎn lǐInternational market supply chain managementQuản lý chuỗi cung ứng thị trường quốc tế
722外贸信用证操作规范wài mào xìn yòng zhèng cāo zuò guī fànForeign trade letter of credit operation standardsQuy phạm thao tác thư tín dụng ngoại thương
723出口商品推广策略chū kǒu shāng pǐn tuī guǎng cè lüèExport product promotion strategiesChiến lược quảng bá sản phẩm xuất khẩu
724国际市场风险评估guó jì shì chǎng fēng xiǎn píng gūInternational market risk assessmentĐánh giá rủi ro thị trường quốc tế
725外贸供应商管理系统wài mào gōng yìng shāng guǎn lǐ xì tǒngForeign trade supplier management systemsHệ thống quản lý nhà cung cấp ngoại thương
726进口商品运输协议jìn kǒu shāng pǐn yùn shū xié yìImport goods transportation agreementsThỏa thuận vận chuyển hàng nhập khẩu
727出口商品信用管理chū kǒu shāng pǐn xìn yòng guǎn lǐExport goods credit managementQuản lý tín dụng hàng xuất khẩu
728国际贸易信用风险guó jì mào yì xìn yòng fēng xiǎnInternational trade credit risksRủi ro tín dụng thương mại quốc tế
729外贸货物清关服务wài mào huò wù qīng guān fú wùForeign trade customs clearance servicesDịch vụ thông quan hàng hóa ngoại thương
730出口业务技术支持chū kǒu yè wù jì shù zhī chíExport business technical supportHỗ trợ kỹ thuật cho kinh doanh xuất khẩu
731国际市场份额扩展guó jì shì chǎng fèn é kuò zhǎnInternational market share expansionMở rộng thị phần thị trường quốc tế
732外贸电子结算系统wài mào diàn zǐ jié suàn xì tǒngForeign trade electronic settlement systemsHệ thống thanh toán điện tử ngoại thương
733出口商品成本分摊chū kǒu shāng pǐn chéng běn fēn tānExport goods cost allocationPhân bổ chi phí hàng xuất khẩu
734跨境贸易业务协作kuà jìng mào yì yè wù xié zuòCross-border trade business collaborationHợp tác kinh doanh thương mại xuyên biên giới
735外贸物流效率提升wài mào wù liú xiào lǜ tí shēngForeign trade logistics efficiency improvementNâng cao hiệu quả logistics ngoại thương
736出口商品环保包装chū kǒu shāng pǐn huán bǎo bāo zhuāngExport goods eco-friendly packagingBao bì thân thiện môi trường cho hàng xuất khẩu
737外贸财务报表分析wài mào cái wù bào biǎo fēn xīForeign trade financial statement analysisPhân tích báo cáo tài chính ngoại thương
738国际物流协调机制guó jì wù liú xié tiáo jī zhìInternational logistics coordination mechanismsCơ chế phối hợp logistics quốc tế
739外贸业务电子档案wài mào yè wù diàn zǐ dàng ànForeign trade electronic recordsHồ sơ điện tử kinh doanh ngoại thương
740出口商品售后支持chū kǒu shāng pǐn shòu hòu zhī chíExport product after-sales supportHỗ trợ sau bán hàng sản phẩm xuất khẩu
741国际市场竞争情报guó jì shì chǎng jìng zhēng qíng bàoInternational market competitive intelligenceThông tin cạnh tranh thị trường quốc tế
742外贸税务优化方案wài mào shuì wù yōu huà fāng ànForeign trade tax optimization plansKế hoạch tối ưu hóa thuế ngoại thương
743出口业务操作手册chū kǒu yè wù cāo zuò shǒu cèExport business operation manualSổ tay hướng dẫn kinh doanh xuất khẩu
744进口商品关税调整jìn kǒu shāng pǐn guān shuì tiáo zhěngImport goods tariff adjustmentsĐiều chỉnh thuế quan hàng nhập khẩu
745外贸行业标准制定wài mào háng yè biāo zhǔn zhì dìngForeign trade industry standard formulationXây dựng tiêu chuẩn ngành ngoại thương
746出口业务风险控制chū kǒu yè wù fēng xiǎn kòng zhìExport business risk controlKiểm soát rủi ro kinh doanh xuất khẩu
747国际市场动态监测guó jì shì chǎng dòng tài jiān cèInternational market dynamics monitoringGiám sát động thái thị trường quốc tế
748外贸商品价格竞争wài mào shāng pǐn jià gé jìng zhēngForeign trade product price competitionCạnh tranh giá sản phẩm ngoại thương
749进口商品供需预测jìn kǒu shāng pǐn gōng xū yù cèImport goods supply and demand forecastingDự báo cung cầu hàng nhập khẩu
750出口商品仓储管理chū kǒu shāng pǐn cāng chǔ guǎn lǐExport goods warehousing managementQuản lý kho bãi hàng xuất khẩu
751国际贸易协定解读guó jì mào yì xié dìng jiě dúInterpretation of international trade agreementsGiải thích các hiệp định thương mại quốc tế
752外贸信用保险服务wài mào xìn yòng bǎo xiǎn fú wùForeign trade credit insurance servicesDịch vụ bảo hiểm tín dụng ngoại thương
753出口商品物流分析chū kǒu shāng pǐn wù liú fēn xīExport goods logistics analysisPhân tích logistics hàng xuất khẩu
754国际市场份额评估指标guó jì shì chǎng fèn é píng gū zhǐ biāoIndicators for assessing international market shareCác chỉ số đánh giá thị phần thị trường quốc tế
755外贸业务智能化管理wài mào yè wù zhì néng huà guǎn lǐIntelligent management of foreign trade businessQuản lý kinh doanh ngoại thương thông minh
756出口商品品牌建设chū kǒu shāng pǐn pǐn pái jiàn shèExport product brand buildingXây dựng thương hiệu sản phẩm xuất khẩu
757国际贸易数据可视化guó jì mào yì shù jù kě shì huàInternational trade data visualizationTrực quan hóa dữ liệu thương mại quốc tế
758外贸货物安全检查wài mào huò wù ān quán jiǎn cháForeign trade goods safety inspectionKiểm tra an toàn hàng hóa ngoại thương
759出口市场进入策略chū kǒu shì chǎng jìn rù cè lüèExport market entry strategiesChiến lược thâm nhập thị trường xuất khẩu
760国际物流运输成本评估guó jì wù liú yùn shū chéng běn píng gūInternational logistics transportation cost assessmentĐánh giá chi phí vận chuyển logistics quốc tế
761外贸业务客户数据库wài mào yè wù kè hù shù jù kùForeign trade business customer databaseCơ sở dữ liệu khách hàng kinh doanh ngoại thương
762出口商品环保标准chū kǒu shāng pǐn huán bǎo biāo zhǔnExport product environmental standardsTiêu chuẩn môi trường cho sản phẩm xuất khẩu
763国际市场营销创新guó jì shì chǎng yíng xiāo chuàng xīnInnovations in international market marketingĐổi mới trong tiếp thị thị trường quốc tế
764外贸业务流动资金管理wài mào yè wù liú dòng zī jīn guǎn lǐManagement of working capital in foreign trade businessQuản lý vốn lưu động trong kinh doanh ngoại thương
765出口商品包装成本优化chū kǒu shāng pǐn bāo zhuāng chéng běn yōu huàOptimization of export product packaging costsTối ưu hóa chi phí đóng gói hàng xuất khẩu
766国际贸易环境影响评估guó jì mào yì huán jìng yǐng xiǎng píng gūAssessment of the environmental impact of international tradeĐánh giá tác động môi trường của thương mại quốc tế
767外贸物流运输工具选择wài mào wù liú yùn shū gōng jù xuǎn zéSelection of foreign trade logistics transport toolsLựa chọn công cụ vận chuyển logistics ngoại thương
768出口商品市场调查方法chū kǒu shāng pǐn shì chǎng diào chá fāng fǎMethods for conducting market research on export productsPhương pháp khảo sát thị trường sản phẩm xuất khẩu
769国际贸易谈判策略guó jì mào yì tán pàn cè lüèInternational trade negotiation strategiesChiến lược đàm phán thương mại quốc tế
770外贸业务技术创新wài mào yè wù jì shù chuàng xīnTechnological innovations in foreign trade businessĐổi mới công nghệ trong kinh doanh ngoại thương
771出口商品合同管理chū kǒu shāng pǐn hé tóng guǎn lǐExport product contract managementQuản lý hợp đồng sản phẩm xuất khẩu
772国际市场进入壁垒分析guó jì shì chǎng jìn rù bì lěi fēn xīAnalysis of international market entry barriersPhân tích rào cản gia nhập thị trường quốc tế
773外贸客户服务体系建设wài mào kè hù fú wù tǐ xì jiàn shèBuilding a foreign trade customer service systemXây dựng hệ thống dịch vụ khách hàng ngoại thương
774国际贸易纠纷解决机制guó jì mào yì jiū fēn jiě jué jī zhìMechanisms for resolving international trade disputesCơ chế giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế
775外贸业务数据保护策略wài mào yè wù shù jù bǎo hù cè lüèStrategies for data protection in foreign tradeChiến lược bảo vệ dữ liệu trong kinh doanh ngoại thương
776出口商品营销渠道拓展chū kǒu shāng pǐn yíng xiāo qú dào tuò zhǎnExpansion of export product marketing channelsMở rộng kênh tiếp thị sản phẩm xuất khẩu
777国际物流保险方案设计guó jì wù liú bǎo xiǎn fāng àn shè jìDesigning insurance plans for international logisticsThiết kế kế hoạch bảo hiểm logistics quốc tế
778外贸业务人才培训计划wài mào yè wù rén cái péi xùn jì huàTraining programs for foreign trade professionalsKế hoạch đào tạo nhân tài ngành ngoại thương
779出口商品售后服务标准chū kǒu shāng pǐn shòu hòu fú wù biāo zhǔnStandards for after-sales service of export goodsTiêu chuẩn dịch vụ sau bán hàng cho sản phẩm xuất khẩu
780国际贸易物流网络优化guó jì mào yì wù liú wǎng luò yōu huàOptimization of international trade logistics networksTối ưu hóa mạng lưới logistics thương mại quốc tế
781外贸合同履约监控系统wài mào hé tóng lǚ yuē jiān kòng xì tǒngMonitoring systems for compliance with foreign trade contractsHệ thống giám sát thực hiện hợp đồng ngoại thương
782出口市场消费者行为分析chū kǒu shì chǎng xiāo fèi zhě xíng wéi fēn xīConsumer behavior analysis in export marketsPhân tích hành vi người tiêu dùng trên thị trường xuất khẩu
783国际物流运输风险控制guó jì wù liú yùn shū fēng xiǎn kòng zhìRisk control in international logistics transportationKiểm soát rủi ro vận chuyển logistics quốc tế
784外贸业务品牌影响力评估wài mào yè wù pǐn pái yǐng xiǎng lì píng gūEvaluation of brand influence in foreign tradeĐánh giá tầm ảnh hưởng thương hiệu trong ngoại thương
785出口商品生产成本管理chū kǒu shāng pǐn shēng chǎn chéng běn guǎn lǐManagement of production costs for export goodsQuản lý chi phí sản xuất sản phẩm xuất khẩu
786国际市场文化差异应对策略guó jì shì chǎng wén huà chā yì yìng duì cè lüèStrategies to address cultural differences in international marketsChiến lược ứng phó với khác biệt văn hóa trên thị trường quốc tế
787外贸支付方式的安全性分析wài mào zhī fù fāng shì de ān quán xìng fēn xīAnalysis of the security of foreign trade payment methodsPhân tích tính an toàn của phương thức thanh toán ngoại thương
788出口商品物流成本分摊chū kǒu shāng pǐn wù liú chéng běn fēn tānAllocation of logistics costs for export goodsPhân bổ chi phí logistics hàng xuất khẩu
789国际市场营销战略规划guó jì shì chǎng yíng xiāo zhàn lüè guī huàStrategic planning for international market marketingQuy hoạch chiến lược tiếp thị thị trường quốc tế
790外贸供应链风险评估wài mào gōng yìng liàn fēng xiǎn píng gūRisk assessment in foreign trade supply chainsĐánh giá rủi ro trong chuỗi cung ứng ngoại thương
791出口市场竞争对手分析chū kǒu shì chǎng jìng zhēng duì shǒu fēn xīAnalysis of competitors in export marketsPhân tích đối thủ cạnh tranh trên thị trường xuất khẩu
792国际贸易趋势预测guó jì mào yì qū shì yù cèForecasting trends in international tradeDự báo xu hướng thương mại quốc tế
793外贸业务技术支持平台wài mào yè wù jì shù zhī chí píng táiTechnical support platforms for foreign trade businessNền tảng hỗ trợ kỹ thuật cho kinh doanh ngoại thương
794出口商品物流方案设计chū kǒu shāng pǐn wù liú fāng àn shè jìDesign of logistics solutions for export goodsThiết kế giải pháp logistics cho hàng xuất khẩu
795国际市场营销传播策略guó jì shì chǎng yíng xiāo chuán bò cè lüèInternational marketing communication strategiesChiến lược truyền thông tiếp thị quốc tế
796外贸电子商务平台开发wài mào diàn zǐ shāng wù píng tái kāi fāDevelopment of foreign trade e-commerce platformsPhát triển nền tảng thương mại điện tử ngoại thương
797出口商品质量控制标准chū kǒu shāng pǐn zhì liàng kòng zhì biāo zhǔnQuality control standards for export goodsTiêu chuẩn kiểm soát chất lượng hàng xuất khẩu
798国际贸易融资工具分析guó jì mào yì róng zī gōng jù fēn xīAnalysis of international trade financing toolsPhân tích công cụ tài trợ thương mại quốc tế
799外贸客户满意度调研wài mào kè hù mǎn yì dù diào yánForeign trade customer satisfaction surveysKhảo sát sự hài lòng của khách hàng ngoại thương
800出口商品知识产权保护chū kǒu shāng pǐn zhī shì chǎn quán bǎo hùProtection of intellectual property rights for export goodsBảo vệ quyền sở hữu trí tuệ cho hàng xuất khẩu
801国际物流优化软件应用guó jì wù liú yōu huà ruǎn jiàn yìng yòngApplication of software for optimizing international logisticsỨng dụng phần mềm tối ưu hóa logistics quốc tế
802外贸市场开拓资金筹措wài mào shì chǎng kāi tuò zī jīn chóu cuòFundraising for foreign trade market expansionGây quỹ để mở rộng thị trường ngoại thương
803出口商品运输时间优化chū kǒu shāng pǐn yùn shū shí jiān yōu huàOptimization of transport time for export goodsTối ưu hóa thời gian vận chuyển hàng xuất khẩu
804国际市场定价策略研究guó jì shì chǎng dìng jià cè lüè yán jiūResearch on pricing strategies in international marketsNghiên cứu chiến lược định giá trên thị trường quốc tế
805外贸企业战略合作模式wài mào qǐ yè zhàn lüè hé zuò mó shìStrategic cooperation models for foreign trade enterprisesMô hình hợp tác chiến lược cho doanh nghiệp ngoại thương
806出口商品退货流程设计chū kǒu shāng pǐn tuì huò liú chéng shè jìDesign of return processes for export goodsThiết kế quy trình trả hàng cho hàng xuất khẩu
807国际贸易政策更新guó jì mào yì zhèng cè gēng xīnUpdates on international trade policiesCập nhật chính sách thương mại quốc tế
808外贸业务风险规避策略wài mào yè wù fēng xiǎn guī bì cè lüèRisk mitigation strategies for foreign trade businessChiến lược tránh rủi ro trong kinh doanh ngoại thương
809出口市场营销资源整合chū kǒu shì chǎng yíng xiāo zī yuán zhěng héIntegration of marketing resources for export marketsTích hợp nguồn lực tiếp thị cho thị trường xuất khẩu
810国际物流运输模式评估guó jì wù liú yùn shū mó shì píng gūEvaluation of transportation models in international logisticsĐánh giá mô hình vận chuyển trong logistics quốc tế
811外贸数据分析技术应用wài mào shù jù fēn xī jì shù yìng yòngApplication of data analysis techniques in foreign tradeỨng dụng kỹ thuật phân tích dữ liệu trong ngoại thương
812出口商品文化适应性分析chū kǒu shāng pǐn wén huà shì yìng xìng fēn xīAnalysis of cultural adaptability of export goodsPhân tích khả năng thích ứng văn hóa của hàng xuất khẩu
813国际贸易金融服务创新guó jì mào yì jīn róng fú wù chuàng xīnInnovations in international trade financial servicesĐổi mới trong dịch vụ tài chính thương mại quốc tế
814外贸业务绩效评估指标wài mào yè wù jì xiào píng gū zhǐ biāoPerformance evaluation indicators for foreign trade businessChỉ số đánh giá hiệu suất kinh doanh ngoại thương
815出口商品分销网络设计chū kǒu shāng pǐn fēn xiāo wǎng luò shè jìDesign of distribution networks for export goodsThiết kế mạng lưới phân phối cho hàng xuất khẩu
816国际市场进入许可政策guó jì shì chǎng jìn rù xǔ kě zhèng cèEntry permit policies for international marketsChính sách cấp phép vào thị trường quốc tế
817外贸企业社会责任建设wài mào qǐ yè shè huì zé rèn jiàn shèBuilding corporate social responsibility in foreign trade enterprisesXây dựng trách nhiệm xã hội doanh nghiệp trong ngoại thương
818出口商品品牌推广策略chū kǒu shāng pǐn pǐn pái tuī guǎng cè lüèBrand promotion strategies for export goodsChiến lược quảng bá thương hiệu cho hàng xuất khẩu
819国际市场竞争环境分析guó jì shì chǎng jìng zhēng huán jìng fēn xīAnalysis of competitive environment in international marketsPhân tích môi trường cạnh tranh trên thị trường quốc tế
820外贸业务数字化转型wài mào yè wù shù zì huà zhuǎn xíngDigital transformation in foreign trade businessChuyển đổi số trong kinh doanh ngoại thương
821出口商品定价灵活性分析chū kǒu shāng pǐn dìng jià líng huó xìng fēn xīFlexibility analysis of export product pricingPhân tích tính linh hoạt trong định giá hàng xuất khẩu
822国际物流成本分配模型guó jì wù liú chéng běn fēn pèi mó xíngCost allocation models for international logisticsMô hình phân bổ chi phí logistics quốc tế
823外贸业务客户忠诚度管理wài mào yè wù kè hù zhōng chéng dù guǎn lǐCustomer loyalty management in foreign tradeQuản lý sự trung thành của khách hàng trong ngoại thương
824出口商品环保包装设计chū kǒu shāng pǐn huán bǎo bāo zhuāng shè jìEco-friendly packaging design for export goodsThiết kế bao bì thân thiện môi trường cho hàng xuất khẩu
825国际贸易法律合规审查guó jì mào yì fǎ lǜ hé guī shěn cháLegal compliance review in international tradeRà soát tuân thủ pháp lý trong thương mại quốc tế
826外贸电子支付安全性评估wài mào diàn zǐ zhī fù ān quán xìng píng gūSecurity assessment of foreign trade electronic paymentsĐánh giá an toàn trong thanh toán điện tử ngoại thương
827出口市场产品适销性分析chū kǒu shì chǎng chǎn pǐn shì xiāo xìng fēn xīAnalysis of product marketability in export marketsPhân tích khả năng tiêu thụ sản phẩm trên thị trường xuất khẩu
828国际物流网络效率优化guó jì wù liú wǎng luò xiào lǜ yōu huàOptimization of efficiency in international logistics networksTối ưu hóa hiệu suất mạng lưới logistics quốc tế
829外贸企业资本结构优化wài mào qǐ yè zī běn jié gòu yōu huàOptimization of capital structure in foreign trade enterprisesTối ưu hóa cơ cấu vốn của doanh nghiệp ngoại thương
830出口商品目标市场分析chū kǒu shāng pǐn mù biāo shì chǎng fēn xīAnalysis of target markets for export goodsPhân tích thị trường mục tiêu cho hàng xuất khẩu
831国际贸易中介服务选择guó jì mào yì zhōng jiè fú wù xuǎn zéSelection of intermediary services in international tradeLựa chọn dịch vụ trung gian trong thương mại quốc tế
832外贸合同签订技巧wài mào hé tóng qiān dìng jì qiǎoSkills for signing foreign trade contractsKỹ năng ký kết hợp đồng ngoại thương
833出口商品成本核算方法chū kǒu shāng pǐn chéng běn hé suàn fāng fǎCost accounting methods for export goodsPhương pháp tính toán chi phí cho hàng xuất khẩu
834国际市场营销媒介选择guó jì shì chǎng yíng xiāo méi jiè xuǎn zéSelection of marketing media in international marketsLựa chọn phương tiện tiếp thị trên thị trường quốc tế
835外贸物流服务质量评估wài mào wù liú fú wù zhì liàng píng gūEvaluation of service quality in foreign trade logisticsĐánh giá chất lượng dịch vụ logistics ngoại thương
836出口商品客户需求分析chū kǒu shāng pǐn kè hù xū qiú fēn xīAnalysis of customer needs for export goodsPhân tích nhu cầu khách hàng cho hàng xuất khẩu
837国际贸易信用风险管理guó jì mào yì xìn yòng fēng xiǎn guǎn lǐCredit risk management in international tradeQuản lý rủi ro tín dụng trong thương mại quốc tế
838外贸企业市场准入策略wài mào qǐ yè shì chǎng zhǔn rù cè lüèMarket entry strategies for foreign trade enterprisesChiến lược tiếp cận thị trường cho doanh nghiệp ngoại thương
839出口商品物流整合解决方案chū kǒu shāng pǐn wù liú zhěng hé jiě jué fāng ànIntegrated logistics solutions for export goodsGiải pháp tích hợp logistics cho hàng xuất khẩu
840国际市场文化推广活动guó jì shì chǎng wén huà tuī guǎng huó dòngCultural promotion activities in international marketsHoạt động quảng bá văn hóa trên thị trường quốc tế
841外贸企业财务管理策略wài mào qǐ yè cái wù guǎn lǐ cè lüèFinancial management strategies for foreign trade enterprisesChiến lược quản lý tài chính cho doanh nghiệp ngoại thương
842出口商品物流成本优化chū kǒu shāng pǐn wù liú chéng běn yōu huàOptimization of logistics costs for export goodsTối ưu hóa chi phí logistics cho hàng xuất khẩu
843国际市场品牌定位研究guó jì shì chǎng pǐn pái dìng wèi yán jiūResearch on brand positioning in international marketsNghiên cứu định vị thương hiệu trên thị trường quốc tế
844外贸合同争议解决策略wài mào hé tóng zhēng yì jiě jué cè lüèStrategies for resolving foreign trade contract disputesChiến lược giải quyết tranh chấp hợp đồng ngoại thương
845出口商品创新设计与开发chū kǒu shāng pǐn chuàng xīn shè jì yǔ kāi fāInnovative design and development of export goodsThiết kế và phát triển sáng tạo hàng xuất khẩu
846国际物流绿色运输模式guó jì wù liú lǜ sè yùn shū mó shìGreen transportation models in international logisticsMô hình vận chuyển xanh trong logistics quốc tế
847外贸电子商务平台优化wài mào diàn zǐ shāng wù píng tái yōu huàOptimization of foreign trade e-commerce platformsTối ưu hóa nền tảng thương mại điện tử ngoại thương
848出口市场渠道管理策略chū kǒu shì chǎng qú dào guǎn lǐ cè lüèChannel management strategies for export marketsChiến lược quản lý kênh phân phối cho thị trường xuất khẩu
849国际贸易融资风险评估guó jì mào yì róng zī fēng xiǎn píng gūRisk assessment for international trade financingĐánh giá rủi ro trong tài trợ thương mại quốc tế
850外贸业务创新管理模式wài mào yè wù chuàng xīn guǎn lǐ mó shìInnovative management models for foreign trade businessMô hình quản lý sáng tạo trong kinh doanh ngoại thương
851出口商品国际认证标准chū kǒu shāng pǐn guó jì rèn zhèng biāo zhǔnInternational certification standards for export goodsTiêu chuẩn chứng nhận quốc tế cho hàng xuất khẩu
852国际市场进入战略制定guó jì shì chǎng jìn rù zhàn lüè zhì dìngFormulation of market entry strategies for international marketsXây dựng chiến lược gia nhập thị trường quốc tế
853外贸企业信息化建设wài mào qǐ yè xìn xī huà jiàn shèInformation system development for foreign trade enterprisesXây dựng hệ thống thông tin cho doanh nghiệp ngoại thương
854出口商品售后服务体系chū kǒu shāng pǐn shòu hòu fú wù tǐ xìAfter-sales service system for export goodsHệ thống dịch vụ sau bán hàng cho hàng xuất khẩu
855国际贸易运输成本分摊guó jì mào yì yùn shū chéng běn fēn tānAllocation of transportation costs in international tradePhân bổ chi phí vận chuyển trong thương mại quốc tế
856外贸企业市场风险评估wài mào qǐ yè shì chǎng fēng xiǎn píng gūMarket risk assessment for foreign trade enterprisesĐánh giá rủi ro thị trường cho doanh nghiệp ngoại thương
857出口商品国际运输方案chū kǒu shāng pǐn guó jì yùn shū fāng ànInternational transportation solutions for export goodsGiải pháp vận chuyển quốc tế cho hàng xuất khẩu
858国际物流效率提升技术guó jì wù liú xiào lǜ tí shēng jì shùTechniques for improving international logistics efficiencyKỹ thuật nâng cao hiệu quả logistics quốc tế
859外贸支付安全管理措施wài mào zhī fù ān quán guǎn lǐ cuò shīSafety management measures for foreign trade paymentsBiện pháp quản lý an toàn thanh toán ngoại thương
860出口市场营销整合策略chū kǒu shì chǎng yíng xiāo zhěng hé cè lüèIntegrated marketing strategies for export marketsChiến lược tiếp thị tích hợp cho thị trường xuất khẩu
861国际贸易客户关系管理guó jì mào yì kè hù guān xì guǎn lǐCustomer relationship management in international tradeQuản lý quan hệ khách hàng trong thương mại quốc tế
862外贸企业品牌价值评估wài mào qǐ yè pǐn pái jià zhí píng gūBrand value assessment for foreign trade enterprisesĐánh giá giá trị thương hiệu của doanh nghiệp ngoại thương
863出口商品市场占有率分析chū kǒu shāng pǐn shì chǎng zhàn yǒu lǜ fēn xīAnalysis of market share for export goodsPhân tích thị phần của hàng xuất khẩu
864国际物流智能化发展趋势guó jì wù liú zhì néng huà fā zhǎn qū shìTrends in smart international logisticsXu hướng phát triển logistics thông minh quốc tế
865外贸合同法律审查服务wài mào hé tóng fǎ lǜ shěn chá fú wùLegal review services for foreign trade contractsDịch vụ rà soát pháp lý hợp đồng ngoại thương
866出口商品国际市场推广chū kǒu shāng pǐn guó jì shì chǎng tuī guǎngInternational market promotion of export goodsQuảng bá thị trường quốc tế cho hàng xuất khẩu
867国际贸易政策适应性研究guó jì mào yì zhèng cè shì yìng xìng yán jiūResearch on adaptability to international trade policiesNghiên cứu khả năng thích ứng với chính sách thương mại quốc tế
868外贸企业电子合同管理wài mào qǐ yè diàn zǐ hé tóng guǎn lǐElectronic contract management for foreign trade enterprisesQuản lý hợp đồng điện tử cho doanh nghiệp ngoại thương
869出口商品运输路线设计chū kǒu shāng pǐn yùn shū lù xiàn shè jìTransportation route design for export goodsThiết kế tuyến đường vận chuyển cho hàng xuất khẩu
870国际物流服务创新模式guó jì wù liú fú wù chuàng xīn mó shìInnovative models for international logistics servicesMô hình đổi mới trong dịch vụ logistics quốc tế
871外贸数据安全保护策略wài mào shù jù ān quán bǎo hù cè lüèData security protection strategies in foreign tradeChiến lược bảo vệ an toàn dữ liệu trong ngoại thương
872出口商品文化差异管理chū kǒu shāng pǐn wén huà chā yì guǎn lǐManagement of cultural differences in export goodsQuản lý sự khác biệt văn hóa trong hàng xuất khẩu
873国际市场客户群体细分guó jì shì chǎng kè hù qún tǐ xì fēnCustomer segmentation in international marketsPhân khúc khách hàng trên thị trường quốc tế
874外贸供应链风险管理wài mào gōng yìng liàn fēng xiǎn guǎn lǐRisk management in foreign trade supply chainsQuản lý rủi ro trong chuỗi cung ứng ngoại thương
875出口商品品牌忠诚度建设chū kǒu shāng pǐn pǐn pái zhōng chéng dù jiàn shèBuilding brand loyalty for export goodsXây dựng lòng trung thành thương hiệu cho hàng xuất khẩu
876国际贸易电子文件传输guó jì mào yì diàn zǐ wén jiàn chuán shūElectronic document transfer in international tradeChuyển giao tài liệu điện tử trong thương mại quốc tế
877外贸企业核心竞争力分析wài mào qǐ yè hé xīn jìng zhēng lì fēn xīAnalysis of core competitiveness in foreign trade enterprisesPhân tích năng lực cạnh tranh cốt lõi của doanh nghiệp ngoại thương
878出口商品市场动态研究chū kǒu shāng pǐn shì chǎng dòng tài yán jiūResearch on market dynamics for export goodsNghiên cứu động thái thị trường cho hàng xuất khẩu
879国际物流多式联运方案guó jì wù liú duō shì lián yùn fāng ànMultimodal transport solutions in international logisticsGiải pháp vận tải đa phương thức trong logistics quốc tế
880外贸企业成本控制技术wài mào qǐ yè chéng běn kòng zhì jì shùCost control techniques for foreign trade enterprisesKỹ thuật kiểm soát chi phí cho doanh nghiệp ngoại thương
881出口市场需求预测模型chū kǒu shì chǎng xū qiú yù cè mó xíngDemand forecasting models for export marketsMô hình dự báo nhu cầu cho thị trường xuất khẩu
882国际贸易物流服务网络guó jì mào yì wù liú fú wù wǎng luòLogistics service networks in international tradeMạng lưới dịch vụ logistics trong thương mại quốc tế
883外贸企业客户开发策略wài mào qǐ yè kè hù kāi fā cè lüèCustomer development strategies for foreign trade enterprisesChiến lược phát triển khách hàng cho doanh nghiệp ngoại thương
884出口商品供应链协作管理chū kǒu shāng pǐn gōng yìng liàn xié zuò guǎn lǐCollaborative supply chain management for export goodsQuản lý hợp tác chuỗi cung ứng cho hàng xuất khẩu
885国际市场销售预测分析guó jì shì chǎng xiāo shòu yù cè fēn xīSales forecasting analysis in international marketsPhân tích dự báo doanh số trên thị trường quốc tế
886外贸合同执行监督机制wài mào hé tóng zhí xíng jiān dū jī zhìSupervision mechanism for foreign trade contract executionCơ chế giám sát thực hiện hợp đồng ngoại thương
887出口商品库存管理优化chū kǒu shāng pǐn kù cún guǎn lǐ yōu huàInventory management optimization for export goodsTối ưu hóa quản lý tồn kho cho hàng xuất khẩu
888外贸企业经营策略调整wài mào qǐ yè jīng yíng cè lüè tiáo zhěngAdjustment of business strategies for foreign trade enterprisesĐiều chỉnh chiến lược kinh doanh cho doanh nghiệp ngoại thương
889出口市场消费行为研究chū kǒu shì chǎng xiāo fèi xíng wéi yán jiūResearch on consumer behavior in export marketsNghiên cứu hành vi tiêu dùng trên thị trường xuất khẩu
890出口商品包装设计创新chū kǒu shāng pǐn bāo zhuāng shè jì chuàng xīnInnovative packaging design for export goodsThiết kế bao bì sáng tạo cho hàng xuất khẩu
891国际物流供应链效率分析guó jì wù liú gōng yìng liàn xiào lǜ fēn xīEfficiency analysis of international logistics supply chainsPhân tích hiệu quả chuỗi cung ứng logistics quốc tế
892外贸企业融资渠道开发wài mào qǐ yè róng zī qú dào kāi fāDevelopment of financing channels for foreign trade enterprisesPhát triển kênh tài trợ cho doanh nghiệp ngoại thương
893出口商品市场进入障碍分析chū kǒu shāng pǐn shì chǎng jìn rù zhàng ài fēn xīAnalysis of market entry barriers for export goodsPhân tích rào cản gia nhập thị trường cho hàng xuất khẩu
894国际贸易流程标准化建设guó jì mào yì liú chéng biāo zhǔn huà jiàn shèStandardization of processes in international tradeChuẩn hóa quy trình trong thương mại quốc tế
895外贸支付结算工具选择wài mào zhī fù jié suàn gōng jù xuǎn zéSelection of payment and settlement tools in foreign tradeLựa chọn công cụ thanh toán và quyết toán trong ngoại thương
896出口市场文化适应性策略chū kǒu shì chǎng wén huà shì yìng xìng cè lüèCultural adaptability strategies for export marketsChiến lược thích nghi văn hóa cho thị trường xuất khẩu
897国际物流综合服务能力提升guó jì wù liú zòng hé fú wù néng lì tí shēngEnhancement of integrated service capabilities in international logisticsNâng cao năng lực dịch vụ tích hợp trong logistics quốc tế
898外贸企业信息管理系统wài mào qǐ yè xìn xī guǎn lǐ xì tǒngInformation management systems for foreign trade enterprisesHệ thống quản lý thông tin cho doanh nghiệp ngoại thương
899出口商品竞争优势分析chū kǒu shāng pǐn jìng zhēng yōu shì fēn xīAnalysis of competitive advantages for export goodsPhân tích lợi thế cạnh tranh cho hàng xuất khẩu
900国际贸易中介费用评估guó jì mào yì zhōng jiè fèi yòng píng gūCost evaluation of intermediaries in international tradeĐánh giá chi phí trung gian trong thương mại quốc tế
901外贸客户满意度调查分析wài mào kè hù mǎn yì dù diào chá fēn xīCustomer satisfaction survey analysis in foreign tradePhân tích khảo sát hài lòng khách hàng trong ngoại thương
902出口市场定价策略研究chū kǒu shì chǎng dìng jià cè lüè yán jiūResearch on pricing strategies in export marketsNghiên cứu chiến lược định giá trên thị trường xuất khẩu
903国际物流仓储管理优化guó jì wù liú cāng chǔ guǎn lǐ yōu huàOptimization of warehouse management in international logisticsTối ưu hóa quản lý kho bãi trong logistics quốc tế
904外贸企业品牌推广计划wài mào qǐ yè pǐn pái tuī guǎng jì huàBrand promotion plans for foreign trade enterprisesKế hoạch quảng bá thương hiệu cho doanh nghiệp ngoại thương
905出口商品生命周期管理chū kǒu shāng pǐn shēng mìng zhōu qī guǎn lǐLifecycle management of export goodsQuản lý vòng đời sản phẩm xuất khẩu
906国际贸易合同谈判技巧guó jì mào yì hé tóng tán pàn jì qiǎoNegotiation skills for international trade contractsKỹ năng đàm phán hợp đồng thương mại quốc tế
907外贸供应链数字化管理wài mào gōng yìng liàn shù zì huà guǎn lǐDigitalized management of foreign trade supply chainsQuản lý số hóa chuỗi cung ứng ngoại thương
908出口市场需求弹性分析chū kǒu shì chǎng xū qiú tán xìng fēn xīElasticity analysis of demand in export marketsPhân tích độ co giãn của nhu cầu trên thị trường xuất khẩu
909外贸企业国际化经营战略wài mào qǐ yè guó jì huà jīng yíng zhàn lüèInternationalization strategies for foreign trade enterprisesChiến lược quốc tế hóa cho doanh nghiệp ngoại thương
910出口商品竞争力评估模型chū kǒu shāng pǐn jìng zhēng lì píng gū mó xíngCompetitiveness evaluation models for export goodsMô hình đánh giá năng lực cạnh tranh của hàng xuất khẩu
911国际市场营销预算制定guó jì shì chǎng yíng xiāo yù suàn zhì dìngBudget formulation for international market marketingLập ngân sách tiếp thị cho thị trường quốc tế
912外贸支付流程风险分析wài mào zhī fù liú chéng fēng xiǎn fēn xīRisk analysis of payment processes in foreign tradePhân tích rủi ro trong quy trình thanh toán ngoại thương
913出口商品促销活动策划chū kǒu shāng pǐn cù xiāo huó dòng cè huàPlanning promotional activities for export goodsLập kế hoạch hoạt động khuyến mãi cho hàng xuất khẩu
914国际贸易政策变化分析guó jì mào yì zhèng cè biàn huà fēn xīAnalysis of changes in international trade policiesPhân tích sự thay đổi trong chính sách thương mại quốc tế
915外贸物流成本核算模型wài mào wù liú chéng běn hé suàn mó xíngCost accounting models for foreign trade logisticsMô hình tính toán chi phí logistics ngoại thương
916出口市场消费趋势预测chū kǒu shì chǎng xiāo fèi qū shì yù cèForecasting consumption trends in export marketsDự báo xu hướng tiêu dùng trên thị trường xuất khẩu
917国际市场品牌传播策略guó jì shì chǎng pǐn pái chuán bō cè lüèBrand communication strategies in international marketsChiến lược truyền thông thương hiệu trên thị trường quốc tế
918外贸供应链协同优化wài mào gōng yìng liàn xié tóng yōu huàCollaborative optimization in foreign trade supply chainsTối ưu hóa hợp tác trong chuỗi cung ứng ngoại thương
919出口商品环保认证流程chū kǒu shāng pǐn huán bǎo rèn zhèng liú chéngEnvironmental certification processes for export goodsQuy trình chứng nhận môi trường cho hàng xuất khẩu
920国际物流逆向物流管理guó jì wù liú nì xiàng wù liú guǎn lǐReverse logistics management in international logisticsQuản lý logistics ngược trong logistics quốc tế
921外贸企业竞争战略实施wài mào qǐ yè jìng zhēng zhàn lüè shí shīImplementation of competitive strategies for foreign trade enterprisesThực thi chiến lược cạnh tranh cho doanh nghiệp ngoại thương
922出口市场文化沟通技巧chū kǒu shì chǎng wén huà gōu tōng jì qiǎoCultural communication skills for export marketsKỹ năng giao tiếp văn hóa trên thị trường xuất khẩu
923国际贸易清关手续优化guó jì mào yì qīng guān shǒu xù yōu huàOptimization of customs clearance procedures in international tradeTối ưu hóa thủ tục thông quan trong thương mại quốc tế
924外贸企业数字化转型策略wài mào qǐ yè shù zì huà zhuǎn xíng cè lüèDigital transformation strategies for foreign trade enterprisesChiến lược chuyển đổi số cho doanh nghiệp ngoại thương
925出口商品生命周期评估chū kǒu shāng pǐn shēng mìng zhōu qī píng gūLifecycle assessment of export goodsĐánh giá vòng đời sản phẩm xuất khẩu
926国际市场渠道分配优化guó jì shì chǎng qú dào fēn pèi yōu huàOptimization of channel allocation in international marketsTối ưu hóa phân bổ kênh phân phối trên thị trường quốc tế
927外贸支付方式多样化研究wài mào zhī fù fāng shì duō yàng huà yán jiūResearch on diversification of payment methods in foreign tradeNghiên cứu đa dạng hóa phương thức thanh toán trong ngoại thương
928出口市场风险应对机制chū kǒu shì chǎng fēng xiǎn yìng duì jī zhìMechanisms for addressing risks in export marketsCơ chế ứng phó rủi ro trên thị trường xuất khẩu
929国际物流信息系统开发guó jì wù liú xìn xī xì tǒng kāi fāDevelopment of information systems for international logisticsPhát triển hệ thống thông tin cho logistics quốc tế
930外贸合同签订注意事项wài mào hé tóng qiān dìng zhù yì shì xiàngKey considerations for signing foreign trade contractsCác lưu ý khi ký kết hợp đồng ngoại thương
931出口商品运输保险管理chū kǒu shāng pǐn yùn shū bǎo xiǎn guǎn lǐManagement of transportation insurance for export goodsQuản lý bảo hiểm vận chuyển cho hàng xuất khẩu
932国际市场文化敏感性分析guó jì shì chǎng wén huà mǐn gǎn xìng fēn xīAnalysis of cultural sensitivity in international marketsPhân tích độ nhạy cảm văn hóa trên thị trường quốc tế
933外贸企业品牌声誉管理wài mào qǐ yè pǐn pái shēng yù guǎn lǐReputation management for foreign trade enterprise brandsQuản lý uy tín thương hiệu cho doanh nghiệp ngoại thương
934出口商品设计标准化chū kǒu shāng pǐn shè jì biāo zhǔn huàStandardization of design for export goodsChuẩn hóa thiết kế cho hàng xuất khẩu
935国际物流运输能力评估guó jì wù liú yùn shū néng lì píng gūEvaluation of transportation capacity in international logisticsĐánh giá năng lực vận chuyển trong logistics quốc tế
936外贸企业投资回报分析wài mào qǐ yè tóu zī huí bào fēn xīReturn on investment analysis for foreign trade enterprisesPhân tích lợi tức đầu tư cho doanh nghiệp ngoại thương
937出口市场销售渠道选择chū kǒu shì chǎng xiāo shòu qú dào xuǎn zéSelection of sales channels for export marketsLựa chọn kênh phân phối cho thị trường xuất khẩu
938出口商品质量控制体系chū kǒu shāng pǐn zhì liàng kòng zhì tǐ xìQuality control system for export goodsHệ thống kiểm soát chất lượng cho hàng xuất khẩu
939国际贸易产品标准化guó jì mào yì chǎn pǐn biāo zhǔn huàStandardization of products in international tradeChuẩn hóa sản phẩm trong thương mại quốc tế
940外贸物流供应链整合wài mào wù liú gōng yìng liàn zhěng héIntegration of foreign trade logistics supply chainsTích hợp chuỗi cung ứng logistics ngoại thương
941出口市场竞争策略chū kǒu shì chǎng jìng zhēng cè lüèCompetitive strategies for export marketsChiến lược cạnh tranh trên thị trường xuất khẩu
942国际贸易电子支付系统guó jì mào yì diàn zǐ zhī fù xì tǒngElectronic payment systems in international tradeHệ thống thanh toán điện tử trong thương mại quốc tế
943外贸企业跨国经营模式wài mào qǐ yè kuà guó jīng yíng mó shìMultinational business models for foreign trade enterprisesMô hình kinh doanh đa quốc gia cho doanh nghiệp ngoại thương
944出口商品渠道管理chū kǒu shāng pǐn qú dào guǎn lǐChannel management for export goodsQuản lý kênh phân phối cho hàng xuất khẩu
945国际贸易供应链管理guó jì mào yì gōng yìng liàn guǎn lǐSupply chain management in international tradeQuản lý chuỗi cung ứng trong thương mại quốc tế
946外贸企业法律风险防范wài mào qǐ yè fǎ lǜ fēng xiǎn fáng fànLegal risk prevention for foreign trade enterprisesPhòng ngừa rủi ro pháp lý cho doanh nghiệp ngoại thương
947出口市场客户需求分析chū kǒu shì chǎng kè hù xū qiú fēn xīCustomer demand analysis in export marketsPhân tích nhu cầu khách hàng trên thị trường xuất khẩu
948国际贸易物流配送服务guó jì mào yì wù liú pèi sòng fú wùLogistics and distribution services in international tradeDịch vụ logistics và phân phối trong thương mại quốc tế
949外贸企业信用评估体系wài mào qǐ yè xìn yòng píng gū tǐ xìCredit assessment system for foreign trade enterprisesHệ thống đánh giá tín dụng cho doanh nghiệp ngoại thương
950出口商品市场调研方法chū kǒu shāng pǐn shì chǎng diào yán fāng fǎMarket research methods for export goodsPhương pháp nghiên cứu thị trường cho hàng xuất khẩu
951国际市场采购模式guó jì shì chǎng cǎi gòu mó shìProcurement models in international marketsMô hình mua sắm trên thị trường quốc tế
952外贸合同履行跟踪管理wài mào hé tóng lǚ xíng gēn zōng guǎn lǐMonitoring and management of foreign trade contract performanceGiám sát và quản lý việc thực hiện hợp đồng ngoại thương
953出口商品物流成本控制chū kǒu shāng pǐn wù liú chéng běn kòng zhìControl of logistics costs for export goodsKiểm soát chi phí logistics cho hàng xuất khẩu
954国际贸易市场风险预测guó jì mào yì shì chǎng fēng xiǎn yù cèMarket risk forecasting in international tradeDự báo rủi ro thị trường trong thương mại quốc tế
955出口商品价格波动分析chū kǒu shāng pǐn jià gé bō dòng fēn xīPrice fluctuation analysis for export goodsPhân tích sự biến động giá cả của hàng xuất khẩu
956国际市场品牌定位策略guó jì shì chǎng pǐn pái dìng wèi cè lüèBrand positioning strategies in international marketsChiến lược định vị thương hiệu trên thị trường quốc tế
957外贸支付结算风险管理wài mào zhī fù jié suàn fēng xiǎn guǎn lǐRisk management in payment and settlement for foreign tradeQuản lý rủi ro trong thanh toán và quyết toán ngoại thương
958出口商品生产计划管理chū kǒu shāng pǐn shēng chǎn jì huà guǎn lǐProduction planning management for export goodsQuản lý kế hoạch sản xuất cho hàng xuất khẩu
959国际物流运输调度系统guó jì wù liú yùn shū diào dù xì tǒngTransportation scheduling systems in international logisticsHệ thống lên lịch vận chuyển trong logistics quốc tế
960外贸企业品牌价值提升wài mào qǐ yè pǐn pái jià zhí tí shēngEnhancement of brand value for foreign trade enterprisesNâng cao giá trị thương hiệu cho doanh nghiệp ngoại thương
961出口市场营销活动策划chū kǒu shì chǎng yíng xiāo huó dòng cè huàPlanning marketing activities in export marketsLập kế hoạch hoạt động tiếp thị trên thị trường xuất khẩu
962国际贸易价格谈判技巧guó jì mào yì jià gé tán pàn jì qiǎoPrice negotiation skills in international tradeKỹ năng đàm phán giá trong thương mại quốc tế
963外贸企业跨境电商平台应用wài mào qǐ yè kuà jìng diàn shāng píng tái yìng yòngApplication of cross-border e-commerce platforms for foreign trade enterprisesỨng dụng nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới cho doanh nghiệp ngoại thương
964外贸企业市场定位wài mào qǐ yè shì chǎng dìng wèiMarket positioning for foreign trade enterprisesĐịnh vị thị trường cho doanh nghiệp ngoại thương
965出口商品质量认证chū kǒu shāng pǐn zhì liàng rèn zhèngQuality certification for export goodsChứng nhận chất lượng cho hàng xuất khẩu
966国际贸易结算方式guó jì mào yì jié suàn fāng shìSettlement methods in international tradePhương thức thanh toán trong thương mại quốc tế
967外贸企业风险评估wài mào qǐ yè fēng xiǎn píng gūRisk assessment for foreign trade enterprisesĐánh giá rủi ro cho doanh nghiệp ngoại thương
968出口市场客户关系管理chū kǒu shì chǎng kè hù guān xì guǎn lǐCustomer relationship management in export marketsQuản lý quan hệ khách hàng trên thị trường xuất khẩu
969国际贸易商品分类标准guó jì mào yì shāng pǐn fēn lèi biāo zhǔnProduct classification standards in international tradeTiêu chuẩn phân loại sản phẩm trong thương mại quốc tế
970外贸企业税收筹划wài mào qǐ yè shuì shōu chóu huàTax planning for foreign trade enterprisesLập kế hoạch thuế cho doanh nghiệp ngoại thương
971出口商品价格管理chū kǒu shāng pǐn jià gé guǎn lǐPrice management for export goodsQuản lý giá cả cho hàng xuất khẩu
972国际物流信息共享平台guó jì wù liú xìn xī gòng xiǎng píng táiInformation sharing platform for international logisticsNền tảng chia sẻ thông tin trong logistics quốc tế
973外贸进出口政策研究wài mào jìn chū kǒu zhèng cè yán jiūResearch on import and export policiesNghiên cứu chính sách xuất nhập khẩu
974出口市场战略合作伙伴chū kǒu shì chǎng zhàn lüè hé zuò huǒ bànStrategic partners in export marketsĐối tác chiến lược trên thị trường xuất khẩu
975外贸企业人才管理wài mào qǐ yè rén cái guǎn lǐTalent management for foreign trade enterprisesQuản lý nhân tài cho doanh nghiệp ngoại thương
976国际市场客户需求管理guó jì shì chǎng kè hù xū qiú guǎn lǐCustomer demand management in international marketsQuản lý nhu cầu khách hàng trên thị trường quốc tế
977外贸企业国际化发展wài mào qǐ yè guó jì huà fā zhǎnInternational development of foreign trade enterprisesPhát triển quốc tế của doanh nghiệp ngoại thương
978出口商品运输保障chū kǒu shāng pǐn yùn shū bǎo zhàngTransportation security for export goodsBảo đảm vận chuyển cho hàng xuất khẩu
979国际贸易数据分析guó jì mào yì shù jù fēn xīData analysis in international tradePhân tích dữ liệu trong thương mại quốc tế
980外贸市场信息网络管理wài mào shì chǎng xìn xī wǎng luò guǎn lǐInformation network management for foreign trade marketsQuản lý mạng lưới thông tin cho thị trường ngoại thương
981出口商品市场营销模式chū kǒu shāng pǐn shì chǎng yíng xiāo mó shìMarketing models for export goodsMô hình tiếp thị cho hàng xuất khẩu
982国际物流标准化管理guó jì wù liú biāo zhǔn huà guǎn lǐStandardized management in international logisticsQuản lý chuẩn hóa trong logistics quốc tế
983外贸电子商务发展趋势wài mào diàn zǐ shāng wù fā zhǎn qū shìDevelopment trends of e-commerce in foreign tradeXu hướng phát triển thương mại điện tử trong ngoại thương
984出口市场销售渠道管理chū kǒu shì chǎng xiāo shòu qú dào guǎn lǐSales channel management in export marketsQuản lý kênh phân phối trên thị trường xuất khẩu
985国际贸易合作模式guó jì mào yì hé zuò mó shìCooperation models in international tradeMô hình hợp tác trong thương mại quốc tế
986外贸企业供应商管理wài mào qǐ yè gōng yìng shāng guǎn lǐSupplier management for foreign trade enterprisesQuản lý nhà cung cấp cho doanh nghiệp ngoại thương
987外贸企业市场分析wài mào qǐ yè shì chǎng fēn xīMarket analysis for foreign trade enterprisesPhân tích thị trường cho doanh nghiệp ngoại thương
988国际市场定价策略guó jì shì chǎng dìng jià cè lüèPricing strategies in international marketsChiến lược định giá trên thị trường quốc tế
989外贸企业财务管理wài mào qǐ yè cái wù guǎn lǐFinancial management for foreign trade enterprisesQuản lý tài chính cho doanh nghiệp ngoại thương
990出口商品质量跟踪chū kǒu shāng pǐn zhì liàng gēn zōngQuality tracking for export goodsTheo dõi chất lượng hàng xuất khẩu
991国际贸易国际结算系统guó jì mào yì guó jì jié suàn xì tǒngInternational settlement systems in international tradeHệ thống thanh toán quốc tế trong thương mại quốc tế
992外贸商品市场调研wài mào shāng pǐn shì chǎng diào yánMarket research for foreign trade productsNghiên cứu thị trường cho sản phẩm ngoại thương
993出口市场竞争态势分析chū kǒu shì chǎng jìng zhēng tài shì fēn xīCompetitive landscape analysis in export marketsPhân tích bối cảnh cạnh tranh trên thị trường xuất khẩu
994外贸企业融资策略wài mào qǐ yè róng zī cè lüèFinancing strategies for foreign trade enterprisesChiến lược tài trợ cho doanh nghiệp ngoại thương
995国际物流管理系统guó jì wù liú guǎn lǐ xì tǒngInternational logistics management systemsHệ thống quản lý logistics quốc tế
996出口市场风险管控chū kǒu shì chǎng fēng xiǎn guǎn kòngRisk control in export marketsKiểm soát rủi ro trên thị trường xuất khẩu
997外贸企业战略制定wài mào qǐ yè zhàn lüè zhì dìngStrategic planning for foreign trade enterprisesLập kế hoạch chiến lược cho doanh nghiệp ngoại thương
998出口商品运输保险chū kǒu shāng pǐn yùn shū bǎo xiǎnTransportation insurance for export goodsBảo hiểm vận chuyển cho hàng xuất khẩu
999国际贸易信息系统guó jì mào yì xìn xī xì tǒngInformation systems in international tradeHệ thống thông tin trong thương mại quốc tế
1000外贸企业关税政策研究wài mào qǐ yè guān shuì zhèng cè yán jiūResearch on tariff policies for foreign trade enterprisesNghiên cứu chính sách thuế quan cho doanh nghiệp ngoại thương
1001出口市场推广策略chū kǒu shì chǎng tuī guǎng cè lüèPromotion strategies in export marketsChiến lược quảng bá trên thị trường xuất khẩu
1002外贸企业电子支付系统wài mào qǐ yè diàn zǐ zhī fù xì tǒngElectronic payment systems for foreign trade enterprisesHệ thống thanh toán điện tử cho doanh nghiệp ngoại thương
1003出口商品定制服务chū kǒu shāng pǐn dìng zhì fú wùCustomized services for export goodsDịch vụ tùy chỉnh cho hàng xuất khẩu
1004国际贸易投资风险管理guó jì mào yì tóu zī fēng xiǎn guǎn lǐInvestment risk management in international tradeQuản lý rủi ro đầu tư trong thương mại quốc tế
1005外贸企业市场营销分析wài mào qǐ yè shì chǎng yíng xiāo fēn xīMarketing analysis for foreign trade enterprisesPhân tích tiếp thị cho doanh nghiệp ngoại thương
1006出口市场客户满意度管理chū kǒu shì chǎng kè hù mǎn yì dù guǎn lǐCustomer satisfaction management in export marketsQuản lý sự hài lòng của khách hàng trên thị trường xuất khẩu
1007外贸供应链优化策略wài mào gōng yìng liàn yōu huà cè lüèOptimization strategies for foreign trade supply chainsChiến lược tối ưu hóa chuỗi cung ứng ngoại thương
1008出口市场需求管理chū kǒu shì chǎng xū qiú guǎn lǐDemand management in export marketsQuản lý nhu cầu trên thị trường xuất khẩu
1009外贸贸易协定管理wài mào mào yì xié dìng guǎn lǐManagement of trade agreements in foreign tradeQuản lý các thỏa thuận thương mại trong ngoại thương
1010出口商品市场定价chū kǒu shāng pǐn shì chǎng dìng jiàMarket pricing for export goodsĐịnh giá thị trường cho hàng xuất khẩu
1011国际市场拓展策略guó jì shì chǎng tuò zhǎn cè lüèMarket expansion strategies in international marketsChiến lược mở rộng thị trường quốc tế
1012外贸企业国际合作wài mào qǐ yè guó jì hé zuòInternational cooperation for foreign trade enterprisesHợp tác quốc tế cho doanh nghiệp ngoại thương
1013出口市场潜力评估chū kǒu shì chǎng qián lì píng gūMarket potential evaluation for export marketsĐánh giá tiềm năng thị trường xuất khẩu
1014外贸合同谈判策略wài mào hé tóng tán pàn cè lüèNegotiation strategies for foreign trade contractsChiến lược đàm phán hợp đồng ngoại thương
1015国际贸易销售策略guó jì mào yì xiāo shòu cè lüèSales strategies in international tradeChiến lược bán hàng trong thương mại quốc tế
1016出口商品质量保障chū kǒu shāng pǐn zhì liàng bǎo zhàngQuality assurance for export goodsĐảm bảo chất lượng cho hàng xuất khẩu
1017外贸风险管理框架wài mào fēng xiǎn guǎn lǐ kuàng jiàRisk management framework for foreign tradeKhung quản lý rủi ro cho ngoại thương
1018出口商品贸易壁垒chū kǒu shāng pǐn mào yì bì lèiTrade barriers for export goodsRào cản thương mại đối với hàng xuất khẩu
1019外贸进出口额统计wài mào jìn chū kǒu é tǒng jìImport and export volume statisticsThống kê giá trị xuất nhập khẩu
1020国际贸易市场开放guó jì mào yì shì chǎng kāi fàngMarket openness in international tradeMở cửa thị trường trong thương mại quốc tế
1021外贸企业跨境电商发展wài mào qǐ yè kuà jìng diàn shāng fā zhǎnDevelopment of cross-border e-commerce for foreign trade enterprisesPhát triển thương mại điện tử xuyên biên giới cho doanh nghiệp ngoại thương
1022出口商品库存管理chū kǒu shāng pǐn kù cún guǎn lǐInventory management for export goodsQuản lý tồn kho cho hàng xuất khẩu
1023外贸进出口贸易平衡wài mào jìn chū kǒu mào yì píng héngTrade balance in imports and exportsCân bằng thương mại xuất nhập khẩu
1024国际贸易运输效率guó jì mào yì yùn shū xiào lǜEfficiency of transportation in international tradeHiệu quả vận chuyển trong thương mại quốc tế
1025外贸商品批发市场wài mào shāng pǐn pī fā shì chǎngWholesale market for export goodsThị trường bán buôn cho hàng xuất khẩu
1026出口商品市场定位chū kǒu shāng pǐn shì chǎng dìng wèiMarket positioning for export goodsĐịnh vị thị trường cho hàng xuất khẩu
1027国际物流与供应链优化guó jì wù liú yǔ gōng yìng liàn yōu huàLogistics and supply chain optimization in international tradeTối ưu hóa logistics và chuỗi cung ứng trong thương mại quốc tế
1028外贸企业跨国经营wài mào qǐ yè kuà guó jīng yíngMultinational operations for foreign trade enterprisesKinh doanh đa quốc gia cho doanh nghiệp ngoại thương
1029出口市场品牌建设chū kǒu shì chǎng pǐn pái jiàn shèBrand building in export marketsXây dựng thương hiệu trên thị trường xuất khẩu
1030外贸企业关税计划wài mào qǐ yè guān shuì jì huàTariff planning for foreign trade enterprisesKế hoạch thuế quan cho doanh nghiệp ngoại thương
1031出口市场营销渠道chū kǒu shì chǎng yíng xiāo qú dàoMarketing channels in export marketsKênh tiếp thị trên thị trường xuất khẩu
1032外贸企业全球扩张wài mào qǐ yè quán qiú kuò zhāngGlobal expansion of foreign trade enterprisesMở rộng toàn cầu cho doanh nghiệp ngoại thương
1033国际贸易风险控制guó jì mào yì fēng xiǎn kòng zhìRisk control in international tradeKiểm soát rủi ro trong thương mại quốc tế
1034外贸合同履行效率wài mào hé tóng lǚ xíng xiào lǜEfficiency in contract performance for foreign tradeHiệu quả thực hiện hợp đồng ngoại thương
1035出口市场需求预测chū kǒu shì chǎng xū qiú yù cèDemand forecasting in export marketsDự báo nhu cầu trên thị trường xuất khẩu
1036外贸进出口合作伙伴wài mào jìn chū kǒu hé zuò huǒ bànImport and export partners in foreign tradeĐối tác xuất nhập khẩu trong ngoại thương
1037外贸进出口发展趋势wài mào jìn chū kǒu fā zhǎn qū shìTrends in the development of import and exportXu hướng phát triển xuất nhập khẩu
1038出口商品运输方案chū kǒu shāng pǐn yùn shū fāng ànExport goods transportation planKế hoạch vận chuyển hàng xuất khẩu
1039外贸企业跨国合作wài mào qǐ yè kuà guó hé zuòMultinational cooperation for foreign trade enterprisesHợp tác đa quốc gia cho doanh nghiệp ngoại thương
1040出口市场动态分析chū kǒu shì chǎng dòng tài fēn xīDynamic analysis of export marketsPhân tích biến động thị trường xuất khẩu
1041国际物流风险管理guó jì wù liú fēng xiǎn guǎn lǐLogistics risk management in international tradeQuản lý rủi ro logistics trong thương mại quốc tế
1042外贸企业战略伙伴关系wài mào qǐ yè zhàn lüè huǒ bàn guān xìStrategic partnerships for foreign trade enterprisesQuan hệ đối tác chiến lược cho doanh nghiệp ngoại thương
1043出口市场品牌推广chū kǒu shì chǎng pǐn pái tuī guǎngBrand promotion in export marketsQuảng bá thương hiệu trên thị trường xuất khẩu
1044外贸公司全球营销wài mào gōng sī quán qiú yíng xiāoGlobal marketing for foreign trade companiesTiếp thị toàn cầu cho công ty ngoại thương
1045出口商品市场定位分析chū kǒu shāng pǐn shì chǎng dìng wèi fēn xīMarket positioning analysis for export goodsPhân tích định vị thị trường cho hàng xuất khẩu
1046外贸进口产品的合规性wài mào jìn kǒu chǎn pǐn de hé guī xìngCompliance of imported products in foreign tradeTính tuân thủ của sản phẩm nhập khẩu trong ngoại thương
1047国际贸易外汇风险管理guó jì mào yì wài huì fēng xiǎn guǎn lǐForeign exchange risk management in international tradeQuản lý rủi ro ngoại hối trong thương mại quốc tế
1048外贸供应链风险控制wài mào gōng yìng liàn fēng xiǎn kòng zhìSupply chain risk control in foreign tradeKiểm soát rủi ro chuỗi cung ứng trong ngoại thương
1049出口市场战略调整chū kǒu shì chǎng zhàn lüè tiáo zhěngStrategic adjustments in export marketsĐiều chỉnh chiến lược trên thị trường xuất khẩu
1050外贸企业成本控制wài mào qǐ yè chéng běn kòng zhìCost control for foreign trade enterprisesKiểm soát chi phí cho doanh nghiệp ngoại thương
1051国际市场竞争格局guó jì shì chǎng jìng zhēng gé júCompetitive landscape in international marketsCấu trúc cạnh tranh trên thị trường quốc tế
1052出口市场销售策略分析chū kǒu shì chǎng xiāo shòu cè lüè fēn xīSales strategy analysis in export marketsPhân tích chiến lược bán hàng trên thị trường xuất khẩu
1053外贸合同管理系统wài mào hé tóng guǎn lǐ xì tǒngContract management system for foreign tradeHệ thống quản lý hợp đồng ngoại thương
1054出口商品价格策略chū kǒu shāng pǐn jià gé cè lüèPricing strategies for export goodsChiến lược định giá cho hàng xuất khẩu
1055外贸企业海外市场开发wài mào qǐ yè hǎi wài shì chǎng kāi fāOverseas market development for foreign trade enterprisesPhát triển thị trường nước ngoài cho doanh nghiệp ngoại thương
1056国际贸易财务风险管理guó jì mào yì cái wù fēng xiǎn guǎn lǐFinancial risk management in international tradeQuản lý rủi ro tài chính trong thương mại quốc tế
1057出口商品市场进入策略chū kǒu shāng pǐn shì chǎng jìn rù cè lüèMarket entry strategies for export goodsChiến lược xâm nhập thị trường cho hàng xuất khẩu
1058外贸出口成本分析wài mào chū kǒu chéng běn fēn xīExport cost analysis in foreign tradePhân tích chi phí xuất khẩu trong ngoại thương
1059国际物流发展趋势guó jì wù liú fā zhǎn qū shìTrends in international logistics developmentXu hướng phát triển logistics quốc tế
1060外贸市场信息技术应用wài mào shì chǎng xìn xī jì shù yìng yòngInformation technology applications in export marketsỨng dụng công nghệ thông tin trên thị trường xuất khẩu
1061出口市场网络营销chū kǒu shì chǎng wǎng luò yíng xiāoNetwork marketing in export marketsTiếp thị mạng lưới trên thị trường xuất khẩu
1062外贸企业品牌管理wài mào qǐ yè pǐn pái guǎn lǐBrand management for foreign trade enterprisesQuản lý thương hiệu cho doanh nghiệp ngoại thương
1063出口市场产品设计chū kǒu shì chǎng chǎn pǐn shè jìProduct design for export marketsThiết kế sản phẩm cho thị trường xuất khẩu
1064外贸企业国际市场战略wài mào qǐ yè guó jì shì chǎng zhàn lüèInternational market strategy for foreign trade enterprisesChiến lược thị trường quốc tế cho doanh nghiệp ngoại thương
1065出口商品的定价模型chū kǒu shāng pǐn de dìng jià mó xíngPricing models for export goodsMô hình định giá cho hàng xuất khẩu
1066外贸市场调研报告wài mào shì chǎng diào yán bào gàoMarket research report for foreign tradeBáo cáo nghiên cứu thị trường ngoại thương
1067国际贸易合同风险管理guó jì mào yì hé tóng fēng xiǎn guǎn lǐContract risk management in international tradeQuản lý rủi ro hợp đồng trong thương mại quốc tế
1068外贸企业投资分析wài mào qǐ yè tóu zī fēn xīInvestment analysis for foreign trade enterprisesPhân tích đầu tư cho doanh nghiệp ngoại thương
1069出口市场需求分析chū kǒu shì chǎng xū qiú fēn xīDemand analysis in export marketsPhân tích nhu cầu trên thị trường xuất khẩu
1070外贸公司全球供应链管理wài mào gōng sī quán qiú gōng yìng liàn guǎn lǐGlobal supply chain management for foreign trade companiesQuản lý chuỗi cung ứng toàn cầu cho công ty ngoại thương
1071出口市场竞争分析chū kǒu shì chǎng jìng zhēng fēn xīCompetitive analysis in export marketsPhân tích cạnh tranh trên thị trường xuất khẩu
1072外贸商品价格波动wài mào shāng pǐn jià gé bō dòngPrice fluctuations for export goodsBiến động giá cả hàng xuất khẩu
1073国际贸易关税政策guó jì mào yì guān shuì zhèng cèTariff policies in international tradeChính sách thuế quan trong thương mại quốc tế
1074外贸企业内部控制wài mào qǐ yè nèi bù kòng zhìInternal control for foreign trade enterprisesKiểm soát nội bộ cho doanh nghiệp ngoại thương
1075出口市场营销管理chū kǒu shì chǎng yíng xiāo guǎn lǐMarketing management in export marketsQuản lý tiếp thị trên thị trường xuất khẩu
1076外贸资金管理wài mào zī jīn guǎn lǐFund management in foreign tradeQuản lý quỹ trong ngoại thương
1077外贸企业市场发展规划wài mào qǐ yè shì chǎng fā zhǎn guī huàMarket development planning for foreign trade enterprisesKế hoạch phát triển thị trường cho doanh nghiệp ngoại thương
1078国际贸易技术创新guó jì mào yì jì shù chuàng xīnTechnological innovation in international tradeĐổi mới công nghệ trong thương mại quốc tế
1079外贸合同履行监督wài mào hé tóng lǚ xíng jiān dūSupervision of contract performance in foreign tradeGiám sát thực hiện hợp đồng trong ngoại thương
1080出口市场产品差异化chū kǒu shì chǎng chǎn pǐn chā yì huàProduct differentiation in export marketsSự khác biệt hóa sản phẩm trên thị trường xuất khẩu
1081外贸公司市场准入分析wài mào gōng sī shì chǎng zhǔn rù fēn xīMarket entry analysis for foreign trade companiesPhân tích việc gia nhập thị trường cho công ty ngoại thương
1082出口商品市场评估chū kǒu shāng pǐn shì chǎng píng gūMarket evaluation for export goodsĐánh giá thị trường cho hàng xuất khẩu
1083外贸进口商品市场分析wài mào jìn kǒu shāng pǐn shì chǎng fēn xīMarket analysis for imported goods in foreign tradePhân tích thị trường hàng nhập khẩu trong ngoại thương
1084国际贸易品牌建设guó jì mào yì pǐn pái jiàn shèBrand building in international tradeXây dựng thương hiệu trong thương mại quốc tế
1085外贸市场定价策略wài mào shì chǎng dìng jià cè lüèPricing strategies in export marketsChiến lược định giá trên thị trường xuất khẩu
1086出口商品生产调度chū kǒu shāng pǐn shēng chǎn diàodùProduction scheduling for export goodsLập kế hoạch sản xuất cho hàng xuất khẩu
1087外贸行业政策研究wài mào háng yè zhèng cè yán jiūResearch on industry policies in foreign tradeNghiên cứu chính sách ngành trong ngoại thương
1088出口市场风险评估chū kǒu shì chǎng fēng xiǎn píng gūRisk assessment in export marketsĐánh giá rủi ro trên thị trường xuất khẩu
1089外贸企业进出口效率分析wài mào qǐ yè jìn chū kǒu xiào lǜ fēn xīImport and export efficiency analysis for foreign trade enterprisesPhân tích hiệu quả xuất nhập khẩu cho doanh nghiệp ngoại thương
1090外贸企业国际化战略wài mào qǐ yè guó jì huà zhàn lüèInternationalization strategy for foreign trade enterprisesChiến lược quốc tế hóa cho doanh nghiệp ngoại thương
1091国际贸易协定条款guó jì mào yì xié dìng tiáo kuǎnTerms of international trade agreementsCác điều khoản của hiệp định thương mại quốc tế
1092外贸企业贸易政策分析wài mào qǐ yè mào yì zhèng cè fēn xīTrade policy analysis for foreign trade enterprisesPhân tích chính sách thương mại cho doanh nghiệp ngoại thương
1093出口市场发展方向chū kǒu shì chǎng fā zhǎn fāng xiàngDevelopment direction of export marketsHướng phát triển thị trường xuất khẩu
1094外贸产品设计创新wài mào chǎn pǐn shè jì chuàng xīnProduct design innovation in foreign tradeĐổi mới thiết kế sản phẩm trong ngoại thương
1095出口市场品牌价值chū kǒu shì chǎng pǐn pái jià zhíBrand value in export marketsGiá trị thương hiệu trên thị trường xuất khẩu
1096出口商品市场营销策划chū kǒu shāng pǐn shì chǎng yíng xiāo cè huàMarketing planning for export goodsLập kế hoạch tiếp thị cho hàng xuất khẩu
1097国际贸易市场监测guó jì mào yì shì chǎng jiān cèMarket monitoring in international tradeGiám sát thị trường trong thương mại quốc tế
1098外贸合同管理系统开发wài mào hé tóng guǎn lǐ xì tǒng kāi fāDevelopment of contract management systems for foreign tradePhát triển hệ thống quản lý hợp đồng cho ngoại thương
1099出口市场渠道管理chū kǒu shì chǎng qú dào guǎn lǐChannel management in export marketsQuản lý kênh phân phối trên thị trường xuất khẩu
1100国际贸易竞争优势guó jì mào yì jìng zhēng yōu shìCompetitive advantage in international tradeLợi thế cạnh tranh trong thương mại quốc tế
1101外贸商品营销策略wài mào shāng pǐn yíng xiāo cè lüèMarketing strategies for export goodsChiến lược tiếp thị cho hàng xuất khẩu
1102出口市场渠道开发chū kǒu shì chǎng qú dào kāi fāChannel development in export marketsPhát triển kênh phân phối trên thị trường xuất khẩu
1103外贸企业市场分析工具wài mào qǐ yè shì chǎng fēn xī gōng jùMarket analysis tools for foreign trade enterprisesCông cụ phân tích thị trường cho doanh nghiệp ngoại thương
1104出口商品物流规划chū kǒu shāng pǐn wù liú guī huàLogistics planning for export goodsLập kế hoạch logistics cho hàng xuất khẩu
1105外贸企业跨国经营管理wài mào qǐ yè kuà guó jīng yíng guǎn lǐMultinational operations management for foreign trade enterprisesQuản lý hoạt động đa quốc gia cho doanh nghiệp ngoại thương
1106出口商品包装标准chū kǒu shāng pǐn bāo zhuāng biāo zhǔnPackaging standards for export goodsTiêu chuẩn đóng gói cho hàng xuất khẩu
1107外贸行业法律法规wài mào háng yè fǎ lǜ fǎ guīLaws and regulations in foreign trade industryLuật pháp và quy định trong ngành ngoại thương
1108外贸企业财务风险控制wài mào qǐ yè cái wù fēng xiǎn kòng zhìFinancial risk control for foreign trade enterprisesKiểm soát rủi ro tài chính cho doanh nghiệp ngoại thương
1109出口市场监管政策chū kǒu shì chǎng jiān guǎn zhèng cèRegulatory policies in export marketsChính sách quản lý thị trường xuất khẩu
1110外贸商品市场占有率wài mào shāng pǐn shì chǎng zhàn yǒu lǜMarket share of export goodsThị phần của hàng xuất khẩu
1111出口市场数据分析chū kǒu shì chǎng shù jù fēn xīData analysis for export marketsPhân tích dữ liệu trên thị trường xuất khẩu
1112外贸出口市场调研wài mào chū kǒu shì chǎng diào yánExport market researchNghiên cứu thị trường xuất khẩu
1113国际贸易市场整合guó jì mào yì shì chǎng zhěng héMarket integration in international tradeTích hợp thị trường trong thương mại quốc tế
1114外贸出口商品发展趋势wài mào chū kǒu shāng pǐn fā zhǎn qū shìDevelopment trends of export goodsXu hướng phát triển của hàng xuất khẩu
1115出口市场风险管理chū kǒu shì chǎng fēng xiǎn guǎn lǐExport market risk managementQuản lý rủi ro thị trường xuất khẩu
1116外贸市场定位策略wài mào shì chǎng dìng wèi cè lüèMarket positioning strategy in foreign tradeChiến lược định vị thị trường trong ngoại thương
1117外贸客户需求分析wài mào kè hù xū qiú fēn xīCustomer demand analysis in foreign tradePhân tích nhu cầu khách hàng trong ngoại thương
1118出口商品生产基地chū kǒu shāng pǐn shēng chǎn jī dìExport goods production baseCơ sở sản xuất hàng xuất khẩu
1119外贸融资服务wài mào róng zī fú wùFinancing services for foreign tradeDịch vụ tài chính cho ngoại thương
1120出口企业社会责任chū kǒu qǐ yè shè huì zé rènSocial responsibility of export enterprisesTrách nhiệm xã hội của doanh nghiệp xuất khẩu
1121外贸商品供应链优化wài mào shāng pǐn gōng yìng liàn yōu huàSupply chain optimization for export goodsTối ưu hóa chuỗi cung ứng cho hàng xuất khẩu
1122外贸供应链透明度wài mào gōng yìng liàn tòu míng dùTransparency in the supply chain for foreign tradeTính minh bạch trong chuỗi cung ứng ngoại thương
1123出口产品市场定位chū kǒu chǎn pǐn shì chǎng dìng wèiMarket positioning of export productsĐịnh vị thị trường sản phẩm xuất khẩu
1124外贸企业海外扩展wài mào qǐ yè hǎi wài kuò zhǎnOverseas expansion of foreign trade enterprisesMở rộng thị trường nước ngoài cho doanh nghiệp ngoại thương
1125出口商品定价策略chū kǒu shāng pǐn dìng jià cè lüèPricing strategy for export goodsChiến lược định giá cho hàng xuất khẩu
1126外贸进出口结算方式wài mào jìn chū kǒu jié suàn fāng shìSettlement methods for import and exportPhương thức thanh toán xuất nhập khẩu
1127出口产品质量监控chū kǒu chǎn pǐn zhì liàng jiān kòngQuality monitoring of export productsGiám sát chất lượng sản phẩm xuất khẩu
1128外贸市场调控政策wài mào shì chǎng tiáo kòng zhèng cèMarket regulation policies in foreign tradeChính sách điều tiết thị trường trong ngoại thương
1129出口商品营销网络chū kǒu shāng pǐn yíng xiāo wǎng luòMarketing network for export goodsMạng lưới tiếp thị hàng xuất khẩu
1130外贸商品知识产权保护wài mào shāng pǐn zhī shí chǎn pǐn bǎo hùIntellectual property protection for export goodsBảo vệ sở hữu trí tuệ cho hàng xuất khẩu
1131国际贸易市场价格波动guó jì mào yì shì chǎng jià gé bō dòngPrice fluctuations in international trade marketsBiến động giá cả trên thị trường thương mại quốc tế
1132外贸企业政策法规遵守wài mào qǐ yè zhèng cè fǎ guī zūn shǒuCompliance with policies and regulations for foreign trade enterprisesTuân thủ chính sách và quy định cho doanh nghiệp ngoại thương
1133出口商品运输管理chū kǒu shāng pǐn yùn shū guǎn lǐTransportation management of export goodsQuản lý vận chuyển hàng xuất khẩu
1134外贸出口数据分析wài mào chū kǒu shù jù fēn xīData analysis for exportPhân tích dữ liệu cho xuất khẩu
1135出口市场货币风险chū kǒu shì chǎng huò bì fēng xiǎnCurrency risk in export marketsRủi ro tiền tệ trên thị trường xuất khẩu
1136外贸企业创新能力wài mào qǐ yè chuàng xīn néng lìInnovation capability of foreign trade enterprisesNăng lực đổi mới của doanh nghiệp ngoại thương
1137国际贸易价格谈判guó jì mào yì jià gé tán pànPrice negotiation in international tradeĐàm phán giá cả trong thương mại quốc tế
1138外贸合同违约风险wài mào hé tóng wéi yuē fēng xiǎnRisk of contract default in foreign tradeRủi ro vi phạm hợp đồng trong ngoại thương
1139出口市场趋势预测chū kǒu shì chǎng qū shì yù cèForecasting trends in export marketsDự báo xu hướng trên thị trường xuất khẩu
1140国际贸易市场分析guó jì mào yì shì chǎng fēn xīMarket analysis in international tradePhân tích thị trường trong thương mại quốc tế
1141外贸物流管理wài mào wù liú guǎn lǐForeign trade logistics managementQuản lý logistics ngoại thương
1142出口贸易流程chū kǒu mào yì liú chéngExport trade processQuy trình thương mại xuất khẩu
1143外贸企业竞争力分析wài mào qǐ yè jìng zhēng lì fēn xīCompetitive analysis of foreign trade enterprisesPhân tích sức cạnh tranh của doanh nghiệp ngoại thương
1144出口信用保险chū kǒu xìn yòng bǎo xiǎnExport credit insuranceBảo hiểm tín dụng xuất khẩu
1145外贸商品定制服务wài mào shāng pǐn dìng zhì fú wùCustomization services for export goodsDịch vụ tùy chỉnh sản phẩm xuất khẩu
1146国际贸易风险评估guó jì mào yì fēng xiǎn píng gūRisk assessment in international tradeĐánh giá rủi ro trong thương mại quốc tế
1147外贸支付方式wài mào zhī fù fāng shìPayment methods in foreign tradePhương thức thanh toán trong ngoại thương
1148外贸供应链管理wài mào gōng yìng liàn guǎn lǐSupply chain management in foreign tradeQuản lý chuỗi cung ứng trong ngoại thương
1149外贸数据分析工具wài mào shù jù fēn xī gōng jùData analysis tools for foreign tradeCông cụ phân tích dữ liệu cho ngoại thương
1150外贸产品价格竞争wài mào chǎn pǐn jià gé jìng zhēngPrice competition in export productsCạnh tranh giá cả trong sản phẩm xuất khẩu
1151国际贸易法guó jì mào yì fǎInternational trade lawLuật thương mại quốc tế
1152外贸市场拓展策略wài mào shì chǎng tuò zhǎn cè lüèMarket expansion strategy in foreign tradeChiến lược mở rộng thị trường trong ngoại thương
1153出口企业市场定位chū kǒu qǐ yè shì chǎng dìng wèiMarket positioning for export enterprisesĐịnh vị thị trường cho doanh nghiệp xuất khẩu
1154外贸产品品牌战略wài mào chǎn pǐn pǐn pái zhàn lüèBranding strategy for export productsChiến lược thương hiệu cho sản phẩm xuất khẩu
1155国际贸易贸易壁垒guó jì mào yì mào yì bì lèiTrade barriers in international tradeRào cản thương mại trong thương mại quốc tế
1156外贸电子支付wài mào diàn zǐ zhī fùElectronic payment in foreign tradeThanh toán điện tử trong ngoại thương
1157出口贸易合规管理chū kǒu mào yì hé guī guǎn lǐCompliance management in export tradeQuản lý tuân thủ trong thương mại xuất khẩu
1158外贸企业数字化转型wài mào qǐ yè shù zì huà zhuǎn xíngDigital transformation of foreign trade enterprisesChuyển đổi số trong doanh nghiệp ngoại thương
1159出口产品质量检验chū kǒu chǎn pǐn zhì liàng jiǎn yànQuality inspection of export productsKiểm tra chất lượng sản phẩm xuất khẩu
1160外贸行业前景分析wài mào háng yè qián jǐng fēn xīIndustry outlook analysis for foreign tradePhân tích triển vọng ngành ngoại thương
1161外贸市场出口政策wài mào shì chǎng chū kǒu zhèng cèExport policies for foreign trade marketsChính sách xuất khẩu cho thị trường ngoại thương
1162外贸商品运输成本wài mào shāng pǐn yùn shū chéng běnTransportation costs of export goodsChi phí vận chuyển hàng xuất khẩu
1163出口退货政策chū kǒu tuì huò zhèng cèExport return policyChính sách trả hàng xuất khẩu
1164外贸企业信用管理wài mào qǐ yè xìn yòng guǎn lǐCredit management for foreign trade enterprisesQuản lý tín dụng cho doanh nghiệp ngoại thương
1165外贸合同签订wài mào hé tóng qiān dìngSigning of foreign trade contractsKý kết hợp đồng ngoại thương
1166出口货物报关chū kǒu huò wù bào guānExport customs declarationKhai báo hải quan hàng xuất khẩu
1167外贸财务管理wài mào cái wù guǎn lǐFinancial management in foreign tradeQuản lý tài chính trong ngoại thương
1168国际支付结算guó jì zhī fù jié suànInternational payment settlementThanh toán quốc tế và thanh toán
1169外贸出口备案wài mào chū kǒu bèi ànExport registrationĐăng ký xuất khẩu
1170国际贸易商会guó jì mào yì shāng huìInternational trade chamberPhòng thương mại quốc tế
1171出口货物保险chū kǒu huò wù bǎo xiǎnExport cargo insuranceBảo hiểm hàng hóa xuất khẩu
1172国际市场开拓guó jì shì chǎng kāi tuòInternational market expansionMở rộng thị trường quốc tế
1173外贸企业文化wài mào qǐ yè wén huàCorporate culture in foreign tradeVăn hóa doanh nghiệp trong ngoại thương
1174出口商品市场推广chū kǒu shāng pǐn shì chǎng tuī guǎngExport product marketingQuảng bá sản phẩm xuất khẩu
1175外贸知识产权管理wài mào zhī shí chǎn pǐn guǎn lǐIntellectual property management in foreign tradeQuản lý sở hữu trí tuệ trong ngoại thương
1176出口商检检验chū kǒu shāng jiǎn jiǎn yànExport commodity inspectionKiểm tra chất lượng hàng xuất khẩu
1177国际贸易协议遵守guó jì mào yì xié yì zūn shǒuCompliance with international trade agreementsTuân thủ các hiệp định thương mại quốc tế
1178外贸行业标准wài mào háng yè biāo zhǔnIndustry standards in foreign tradeTiêu chuẩn ngành trong ngoại thương
1179出口货物通关chū kǒu huò wù tōng guānExport customs clearanceThông quan hàng hóa xuất khẩu
1180外贸市场监管wài mào shì chǎng jiān guǎnMarket supervision in foreign tradeGiám sát thị trường trong ngoại thương
1181出口贸易法规chū kǒu mào yì fǎ guīExport trade regulationsQuy định thương mại xuất khẩu
1182国际贸易投资guó jì mào yì tóu zīInternational trade investmentĐầu tư thương mại quốc tế
1183外贸合作伙伴wài mào hé zuò huǒ bànForeign trade partnersĐối tác hợp tác ngoại thương
1184出口货物检疫chū kǒu huò wù jiǎn yìExport quarantineKiểm dịch hàng hóa xuất khẩu
1185外贸市场竞争格局wài mào shì chǎng jìng zhēng gé júCompetitive landscape in export marketsCấu trúc cạnh tranh của thị trường xuất khẩu
1186出口付款方式chū kǒu fù kuǎn fāng shìPayment methods for exportPhương thức thanh toán cho xuất khẩu
1187外贸企业全球化战略wài mào qǐ yè quán qiú huà zhàn lüèGlobalization strategy for foreign trade enterprisesChiến lược toàn cầu hóa cho doanh nghiệp ngoại thương
1188国际货物运输协议guó jì huò wù yùn shū xié yìInternational freight agreementHiệp định vận chuyển hàng hóa quốc tế
1189出口退货程序chū kǒu tuì huò chéng xùExport return proceduresQuy trình trả hàng xuất khẩu
1190外贸行业网络平台wài mào háng yè wǎng luò píng táiOnline platform for foreign trade industryNền tảng trực tuyến cho ngành ngoại thương
1191外贸商品质量标准wài mào shāng pǐn zhì liàng biāo zhǔnQuality standards for export productsTiêu chuẩn chất lượng sản phẩm xuất khẩu
1192外贸国际市场研究wài mào guó jì shì chǎng yán jiūInternational market research for foreign tradeNghiên cứu thị trường quốc tế trong ngoại thương
1193外贸企业品牌价值wài mào qǐ yè pǐn pái jià zhíBrand value of foreign trade enterprisesGiá trị thương hiệu của doanh nghiệp ngoại thương
1194出口产品海关检验chū kǒu chǎn pǐn hǎi guān jiǎn yànCustoms inspection of export productsKiểm tra hải quan hàng xuất khẩu
1195外贸进出口货币管理wài mào jìn chū kǒu huò bì guǎn lǐCurrency management in import and exportQuản lý tiền tệ trong nhập khẩu và xuất khẩu
1196出口供应商选择chū kǒu gōng yìng shāng xuǎn zéExport supplier selectionLựa chọn nhà cung cấp xuất khẩu
1197外贸贸易仲裁wài mào mào yì zhòng cáiForeign trade arbitrationTrọng tài thương mại quốc tế
1198出口贸易法规变动chū kǒu mào yì fǎ guī biàn dòngChanges in export trade regulationsThay đổi quy định thương mại xuất khẩu
1199外贸市场需求变化wài mào shì chǎng xū qiú biàn huàChanges in demand in export marketsThay đổi nhu cầu thị trường xuất khẩu
1200外贸采购管理wài mào cǎi gòu guǎn lǐForeign trade procurement managementQuản lý mua sắm trong ngoại thương
1201外贸出口报价wài mào chū kǒu bào jiàExport price quotationBáo giá xuất khẩu
1202国际物流运输链guó jì wù liú yùn shū liànInternational logistics supply chainChuỗi cung ứng vận chuyển quốc tế
1203外贸产品推广策略wài mào chǎn pǐn tuī guǎng cè lüèPromotion strategy for export productsChiến lược quảng bá sản phẩm xuất khẩu
1204外贸运输通关程序wài mào yùn shū tōng guān chéng xùExport transportation clearance proceduresQuy trình thông quan vận chuyển xuất khẩu
1205外贸产品贸易模式wài mào chǎn pǐn mào shìTrade model for export productsMô hình thương mại cho sản phẩm xuất khẩu
1206外贸支付风险控制wài mào zhī fù fēng xiǎn kòng zhìPayment risk control in foreign tradeKiểm soát rủi ro thanh toán trong ngoại thương
1207外贸结算方式wài mào jié suàn fāng shìSettlement methods in foreign tradePhương thức thanh toán trong ngoại thương
1208出口市场反倾销调查chū kǒu shì chǎng fǎn qīng xiāo diào cháAnti-dumping investigation in export marketsĐiều tra chống bán phá giá trên thị trường xuất khẩu
1209外贸合同纠纷解决wài mào hé tóng jiū fēn jiě juéDispute resolution for foreign trade contractsGiải quyết tranh chấp hợp đồng ngoại thương
1210出口商品国际认证chū kǒu shāng pǐn guó jì rèn zhèngInternational certification for export goodsChứng nhận quốc tế cho hàng xuất khẩu
1211外贸市场投资分析wài mào shì chǎng tóu zī fēn xīInvestment analysis in export marketsPhân tích đầu tư trên thị trường xuất khẩu
1212国际贸易产品验证guó jì mào yì chǎn pǐn yàn zhèngProduct verification in international tradeXác minh sản phẩm trong thương mại quốc tế
1213外贸供应链优化wài mào gōng yìng liàn yōu huàForeign trade supply chain optimizationTối ưu hóa chuỗi cung ứng ngoại thương
1214出口市场营销chū kǒu shì chǎng yíng xiāoExport market marketingTiếp thị thị trường xuất khẩu
1215外贸出口操作流程wài mào chū kǒu cāo zuò liú chéngExport operation processQuy trình vận hành xuất khẩu
1216出口海运费chū kǒu hǎi yùn fèiExport shipping costChi phí vận chuyển bằng đường biển xuất khẩu
1217外贸产品定价策略wài mào chǎn pǐn dìng jià cè lüèExport product pricing strategyChiến lược định giá sản phẩm xuất khẩu
1218国际贸易成本控制guó jì mào yì chéng běn kòng zhìCost control in international tradeKiểm soát chi phí trong thương mại quốc tế
1219外贸数据报告wài mào shù jù bào gàoForeign trade data reportBáo cáo dữ liệu ngoại thương
1220国际贸易发展趋势guó jì mào yì fā zhǎn qū shìTrends in international trade developmentXu hướng phát triển thương mại quốc tế
1221外贸经济政策wài mào jīng jì zhèng cèForeign trade economic policiesChính sách kinh tế ngoại thương
1222出口商业计划chū kǒu shāng yè jì huàExport business planKế hoạch kinh doanh xuất khẩu
1223外贸信息化管理wài mào xìn xī huà guǎn lǐInformation management in foreign tradeQuản lý thông tin trong ngoại thương
1224外贸信用管理wài mào xìn yòng guǎn lǐCredit management in foreign tradeQuản lý tín dụng trong ngoại thương
1225出口增值税chū kǒu zēng zhí shuìExport value-added taxThuế giá trị gia tăng xuất khẩu
1226国际贸易透明度guó jì mào yì tóu míng dùTransparency in international tradeĐộ minh bạch trong thương mại quốc tế
1227外贸商品质量控制wài mào shāng pǐn zhì liàng kòng zhìQuality control of export goodsKiểm soát chất lượng sản phẩm xuất khẩu
1228国际商业信用guó jì shāng yè xìn yòngInternational business creditTín dụng thương mại quốc tế
1229出口退税手续chū kǒu tuì shuì shǒu xùExport tax refund proceduresThủ tục hoàn thuế xuất khẩu
1230外贸市场营销渠道wài mào shì chǎng yíng xiāo qú dàoMarketing channels for foreign trade marketsKênh tiếp thị cho thị trường xuất khẩu
1231出口企业风险管理chū kǒu qǐ yè fēng xiǎn guǎn lǐExport enterprise risk managementQuản lý rủi ro doanh nghiệp xuất khẩu
1232外贸合同管理wài mào hé tóng guǎn lǐForeign trade contract managementQuản lý hợp đồng ngoại thương
1233出口产品质量认证chū kǒu chǎn pǐn zhì liàng rèn zhèngQuality certification for export productsChứng nhận chất lượng sản phẩm xuất khẩu
1234外贸进出口报告wài mào jìn chū kǒu bào gàoImport and export reportBáo cáo nhập khẩu và xuất khẩu
1235出口海关手续chū kǒu hǎi guān shǒu xùExport customs proceduresThủ tục hải quan xuất khẩu
1236国际市场环境分析guó jì shì chǎng huán jìng fēn xīInternational market environment analysisPhân tích môi trường thị trường quốc tế
1237外贸出口产品创新wài mào chū kǒu chǎn pǐn chuàng xīnInnovation in export productsSự đổi mới trong sản phẩm xuất khẩu
1238出口产品包装要求chū kǒu chǎn pǐn bāo zhuāng yāo qiúExport product packaging requirementsYêu cầu bao bì sản phẩm xuất khẩu
1239外贸审计wài mào shěn jìForeign trade auditKiểm toán ngoại thương
1240外贸技术支持wài mào jì shù zhī chíTechnical support in foreign tradeHỗ trợ kỹ thuật trong ngoại thương
1241国际货币兑换guó jì huò bì duì huànInternational currency exchangeTrao đổi ngoại tệ quốc tế
1242外贸合作协议wài mào hé zuò xié yìForeign trade cooperation agreementHiệp định hợp tác ngoại thương
1243出口贸易规制chū kǒu mào yì guī zhìExport trade regulationsQuy định thương mại xuất khẩu
1244国际贸易中心guó jì mào yì zhōng xīnInternational trade centerTrung tâm thương mại quốc tế
1245外贸价格管理wài mào jià gé guǎn lǐPrice management in foreign tradeQuản lý giá trong ngoại thương
1246出口市场战略chū kǒu shì chǎng zhàn lüèExport market strategyChiến lược thị trường xuất khẩu
1247外贸付款方式wài mào fù kuǎn fāng shìPayment methods in foreign tradePhương thức thanh toán trong ngoại thương
1248国际贸易基础设施guó jì mào yì jī chǔ shè shīInternational trade infrastructureCơ sở hạ tầng thương mại quốc tế
1249外贸风险评估wài mào fēng xiǎn píng gūForeign trade risk assessmentĐánh giá rủi ro ngoại thương
1250国际贸易相关法规guó jì mào yì xiāng guān fǎ guīRelevant regulations in international tradeCác quy định liên quan đến thương mại quốc tế
1251外贸合作项目wài mào hé zuò xiàng mùForeign trade cooperation projectDự án hợp tác ngoại thương
1252出口市场调查chū kǒu shì chǎng diào cháExport market surveyKhảo sát thị trường xuất khẩu
1253外贸资金流动wài mào zī jīn liú dòngForeign trade capital flowDòng chảy vốn trong ngoại thương
1254出口货物运输单证chū kǒu huò wù yùn shū dān zhèngExport cargo transportation documentsTài liệu vận chuyển hàng xuất khẩu
1255国际供应链管理guó jì gōng yìng liàn guǎn lǐInternational supply chain managementQuản lý chuỗi cung ứng quốc tế
1256出口贸易方式chū kǒu mào yì fāng shìExport trade methodsPhương thức thương mại xuất khẩu
1257外贸进出口通道wài mào jìn chū kǒu tōng dàoImport and export channelsCác kênh nhập khẩu và xuất khẩu
1258出口贸易商chū kǒu mào yì shāngExport traderThương nhân xuất khẩu
1259外贸展览会wài mào zhǎn lǎn huìForeign trade exhibitionHội chợ thương mại quốc tế
1260国际贸易投资风险guó jì mào yì tóu zī fēng xiǎnInvestment risks in international tradeRủi ro đầu tư trong thương mại quốc tế
1261出口产品运输时效chū kǒu chǎn pǐn yùn shū shí xiàoExport product transportation timelinessThời gian vận chuyển sản phẩm xuất khẩu
1262外贸商业谈判wài mào shāng yè tán pànBusiness negotiation in foreign tradeĐàm phán thương mại trong ngoại thương
1263国际贸易执行guó jì mào yì zhí xíngExecution of international tradeThực thi thương mại quốc tế
1264外贸知识产权保护wài mào zhī shí chǎn quán bǎo hùProtection of intellectual property in foreign tradeBảo vệ quyền sở hữu trí tuệ trong ngoại thương
1265国际海运guó jì hǎi yùnInternational sea freightVận tải biển quốc tế
1266外贸产品保修wài mào chǎn pǐn bǎo xiūExport product warrantyBảo hành sản phẩm xuất khẩu
1267外贸电子单证wài mào diàn zǐ dān zhèngElectronic documents in foreign tradeTài liệu điện tử trong ngoại thương
1268外贸运输管理wài mào yùn shū guǎn lǐForeign trade transportation managementQuản lý vận chuyển ngoại thương
1269外贸市场调研wài mào shì chǎng tiáo yánForeign trade market researchNghiên cứu thị trường ngoại thương
1270国际贸易促进guó jì mào yì cù jìnPromotion of international tradeThúc đẩy thương mại quốc tế
1271外贸债务管理wài mào zhài wù guǎn lǐForeign trade debt managementQuản lý nợ trong ngoại thương
1272出口货物检查chū kǒu huò wù jiǎn cháExport goods inspectionKiểm tra hàng xuất khẩu
1273国际出口文件guó jì chū kǒu wén jiànInternational export documentsTài liệu xuất khẩu quốc tế
1274外贸市场推广wài mào shì chǎng tuī guǎngForeign trade market promotionQuảng bá thị trường ngoại thương
1275外贸客户开发wài mào kè hù kāi fāForeign trade customer developmentPhát triển khách hàng ngoại thương
1276国际贸易关系guó jì mào yì guān xìInternational trade relationsQuan hệ thương mại quốc tế
1277外贸服务保障wài mào fú wù bǎo zhàngForeign trade service guaranteeĐảm bảo dịch vụ ngoại thương
1278国际商业环境guó jì shāng yè huán jìngInternational business environmentMôi trường kinh doanh quốc tế
1279外贸投资机会wài mào tóu zī jī huìForeign trade investment opportunitiesCơ hội đầu tư trong ngoại thương
1280外贸资金流转wài mào zī jīn liú zhuǎnForeign trade capital turnoverLuân chuyển vốn trong ngoại thương
1281国际贸易软件guó jì mào yì ruǎn jiànInternational trade softwarePhần mềm thương mại quốc tế
1282外贸订单管理wài mào dìng dān guǎn lǐForeign trade order managementQuản lý đơn hàng ngoại thương
1283出口贸易风险分析chū kǒu mào yì fēng xiǎn fēn xīExport trade risk analysisPhân tích rủi ro thương mại xuất khẩu
1284外贸统计分析wài mào tǒng jì fēn xīForeign trade statistical analysisPhân tích thống kê ngoại thương
1285外贸行业wài mào háng yèForeign trade industryNgành ngoại thương
1286出口产品质量控制chū kǒu chǎn pǐn zhì liàng kòng zhìExport product quality controlKiểm soát chất lượng sản phẩm xuất khẩu
1287国际市场竞争guó jì shì chǎng jìng zhēngInternational market competitionCạnh tranh trên thị trường quốc tế
1288外贸采购wài mào cǎi gòuForeign trade procurementMua sắm ngoại thương
1289外贸交易条款wài mào jiāo yì tiáo kuǎnForeign trade transaction termsĐiều khoản giao dịch ngoại thương
1290出口信用管理chū kǒu xìn yòng guǎn lǐExport credit managementQuản lý tín dụng xuất khẩu
1291外贸资金调度wài mào zī jīn tiáo dùForeign trade capital allocationPhân bổ vốn ngoại thương
1292外贸渠道建设wài mào qú dào jiàn shèForeign trade channel constructionXây dựng kênh ngoại thương
1293出口商合作chū kǒu shāng hé zuòExporter cooperationHợp tác với nhà xuất khẩu
1294国际运输协议guó jì yùn shū xié yìInternational transportation agreementThỏa thuận vận chuyển quốc tế
1295外贸定价策略wài mào dìng jià cè lüèForeign trade pricing strategyChiến lược định giá ngoại thương
1296出口产品报关chū kǒu chǎn pǐn bào guānExport product customs declarationKhai báo hải quan sản phẩm xuất khẩu
1297国际市场定位guó jì shì chǎng dìng wèiInternational market positioningĐịnh vị thị trường quốc tế
1298出口市场评估chū kǒu shì chǎng píng gūExport market evaluationĐánh giá thị trường xuất khẩu
1299外贸运输保险wài mào yùn shū bǎo xiǎnForeign trade transportation insuranceBảo hiểm vận chuyển ngoại thương
1300国际运输方式guó jì yùn shū fāng shìInternational transportation methodsPhương thức vận chuyển quốc tế
1301外贸出口合同wài mào chū kǒu hé tóngForeign trade export contractHợp đồng xuất khẩu ngoại thương
1302国际货运公司guó jì huò yùn gōng sīInternational freight companyCông ty vận tải quốc tế
1303出口融资服务chū kǒu róng zī fú wùExport financing servicesDịch vụ tài trợ xuất khẩu
1304外贸政策法规wài mào zhèng cè fǎ guīForeign trade policies and regulationsChính sách và quy định ngoại thương
1305国际市场战略guó jì shì chǎng zhàn lüèInternational market strategyChiến lược thị trường quốc tế
1306外贸风险防范wài mào fēng xiǎn fáng fànForeign trade risk preventionPhòng ngừa rủi ro ngoại thương
1307出口贸易壁垒chū kǒu mào yì bì lèiExport trade barriersRào cản thương mại xuất khẩu
1308国际经济合作guó jì jīng jì hé zuòInternational economic cooperationHợp tác kinh tế quốc tế
1309外贸采购计划wài mào cǎi gòu jì huàForeign trade procurement planKế hoạch mua sắm ngoại thương
1310国际海运费guó jì hǎi yùn fèiInternational sea freight costChi phí vận tải biển quốc tế
1311外贸企业管理wài mào qǐ yè guǎn lǐForeign trade enterprise managementQuản lý doanh nghiệp ngoại thương
1312外贸咨询服务wài mào zī xún fú wùForeign trade consulting servicesDịch vụ tư vấn ngoại thương
1313外贸合同条款wài mào hé tóng tiáo kuǎnForeign trade contract termsĐiều khoản hợp đồng ngoại thương
1314出口市场分析chū kǒu shì chǎng fēn xīExport market analysisPhân tích thị trường xuất khẩu
1315外贸战略合作wài mào zhàn lüè hé zuòForeign trade strategic cooperationHợp tác chiến lược ngoại thương
1316国际付款方式guó jì fù kuǎn fāng shìInternational payment methodsPhương thức thanh toán quốc tế
1317国际贸易组织guó jì mào yì zǔ zhīInternational trade organizationTổ chức thương mại quốc tế
1318外贸销售策略wài mào xiāo shòu cè lüèForeign trade sales strategyChiến lược bán hàng ngoại thương
1319出口货物运输chū kǒu huò wù yùn shūExport goods transportationVận chuyển hàng hóa xuất khẩu
1320国际贸易协议guó jì mào yì xié yìInternational trade agreementHiệp định thương mại quốc tế
1321外贸进出口商品wài mào jìn chū kǒu shāng pǐnImport and export goodsHàng hóa nhập khẩu và xuất khẩu
1322国际支付工具guó jì zhī fù gōng jùInternational payment instrumentsCông cụ thanh toán quốc tế
1323出口风险管理chū kǒu fēng xiǎn guǎn lǐExport risk managementQuản lý rủi ro xuất khẩu
1324外贸出口订单wài mào chū kǒu dìng dānForeign trade export orderĐơn đặt hàng xuất khẩu
1325国际海关规定guó jì hǎi guān guī dìngInternational customs regulationsQuy định hải quan quốc tế
1326外贸客户服务wài mào kè hù fú wùForeign trade customer serviceDịch vụ khách hàng ngoại thương
1327国际贸易风险guó jì mào yì fēng xiǎnInternational trade riskRủi ro thương mại quốc tế
1328出口商业发票chū kǒu shāng yè fā piàoExport commercial invoiceHóa đơn thương mại xuất khẩu
1329外贸文件准备wài mào wén jiàn zhǔn bèiForeign trade document preparationChuẩn bị tài liệu ngoại thương
1330出口付款保障chū kǒu fù kuǎn bǎo zhàngExport payment guaranteeĐảm bảo thanh toán xuất khẩu
1331外贸物流运输wài mào wù liú yùn shūForeign trade logistics transportVận chuyển logistics ngoại thương
1332外贸进口管理wài mào jìn kǒu guǎn lǐForeign trade import managementQuản lý nhập khẩu ngoại thương
1333国际贸易协调guó jì mào yì xié tiáoInternational trade coordinationĐiều phối thương mại quốc tế
1334外贸服务创新wài mào fú wù chuàng xīnForeign trade service innovationSáng tạo dịch vụ ngoại thương
1335国际贸易管理系统guó jì mào yì guǎn lǐ xì tǒngInternational trade management systemHệ thống quản lý thương mại quốc tế
1336外贸产品定价wài mào chǎn pǐn dìng jiàForeign trade product pricingĐịnh giá sản phẩm ngoại thương
1337出口货物检验chū kǒu huò wù jiǎn yànExport goods inspectionKiểm tra hàng hóa xuất khẩu
1338国际支付安全guó jì zhī fù ān quánInternational payment securityAn ninh thanh toán quốc tế
1339外贸出口文件wài mào chū kǒu wén jiànForeign trade export documentsTài liệu xuất khẩu ngoại thương
1340国际贸易发展guó jì mào yì fā zhǎnInternational trade developmentPhát triển thương mại quốc tế
1341外贸信用风险wài mào xìn yòng fēng xiǎnForeign trade credit riskRủi ro tín dụng ngoại thương
1342外贸产品优化wài mào chǎn pǐn yōu huàForeign trade product optimizationTối ưu hóa sản phẩm ngoại thương
1343国际物流管理guó jì wù liú guǎn lǐInternational logistics managementQuản lý logistics quốc tế
1344外贸市场开拓wài mào shì chǎng kāi tuòForeign trade market expansionMở rộng thị trường ngoại thương
1345出口贸易数据分析chū kǒu mào yì shù jù fēn xīExport trade data analysisPhân tích dữ liệu thương mại xuất khẩu
1346国际货运安排guó jì huò yùn ān páiInternational freight arrangementSắp xếp vận tải quốc tế
1347外贸信用证wài mào xìn yòng zhèngLetter of creditThư tín dụng ngoại thương
1348出口报关程序chū kǒu bào guān chéng xùExport customs procedureQuy trình khai báo hải quan xuất khẩu
1349外贸管理系统wài mào guǎn lǐ xì tǒngForeign trade management systemHệ thống quản lý ngoại thương
1350出口退税申请chū kǒu tuì shuì shēn qǐngExport tax rebate applicationĐơn xin hoàn thuế xuất khẩu
1351国际贸易贸易规则guó jì mào yì mào yì guī zéInternational trade rulesQuy tắc thương mại quốc tế
1352出口报关手续chū kǒu bào guān shǒu xùExport customs formalitiesThủ tục khai báo hải quan xuất khẩu
1353外贸电子商务wài mào diàn zǐ shāng wùForeign trade e-commerceThương mại điện tử ngoại thương
1354出口贸易政策chū kǒu mào yì zhèng cèExport trade policiesChính sách thương mại xuất khẩu
1355外贸合同谈判wài mào hé tóng tán pànForeign trade contract negotiationĐàm phán hợp đồng ngoại thương
1356国际支付平台guó jì zhī fù píng táiInternational payment platformNền tảng thanh toán quốc tế
1357出口货物运输途径chū kǒu huò wù yùn shū tú jìngExport goods transportation routeTuyến đường vận chuyển hàng hóa xuất khẩu
1358外贸出口信用wài mào chū kǒu xìn yòngForeign trade export creditTín dụng xuất khẩu ngoại thương
1359外贸贸易市场wài mào mào yì shì chǎngForeign trade marketThị trường thương mại ngoại thương
1360出口运输保障chū kǒu yùn shū bǎo zhàngExport transportation guaranteeĐảm bảo vận chuyển xuất khẩu
1361外贸进口政策wài mào jìn kǒu zhèng cèForeign trade import policiesChính sách nhập khẩu ngoại thương
1362国际贸易清关guó jì mào yì qīng guānInternational trade clearanceThanh toán hải quan thương mại quốc tế
1363外贸协议条款wài mào xié yì tiáo kuǎnForeign trade agreement clausesĐiều khoản thỏa thuận ngoại thương
1364出口风险评估chū kǒu fēng xiǎn píng gūExport risk assessmentĐánh giá rủi ro xuất khẩu
1365外贸行业趋势wài mào háng yè qū shìForeign trade industry trendsXu hướng ngành ngoại thương
1366国际结算系统guó jì jié suàn xì tǒngInternational settlement systemHệ thống thanh toán quốc tế
1367外贸税收政策wài mào shuì shōu zhèng cèForeign trade tax policyChính sách thuế ngoại thương
1368国际贸易保险guó jì mào yì bǎo xiǎnInternational trade insuranceBảo hiểm thương mại quốc tế
1369外贸成本控制wài mào chéng běn kòng zhìForeign trade cost controlKiểm soát chi phí ngoại thương
1370国际货币结算guó jì huò bì jié suànInternational currency settlementThanh toán bằng ngoại tệ quốc tế
1371外贸采购流程wài mào cǎi gòu liú chéngForeign trade procurement processQuy trình mua sắm ngoại thương
1372国际货币市场guó jì huò bì shì chǎngInternational currency marketThị trường ngoại tệ quốc tế
1373外贸市场准入wài mào shì chǎng zhǔn rùForeign trade market accessTiếp cận thị trường ngoại thương
1374出口贸易合同chū kǒu mào yì hé tóngExport trade contractHợp đồng thương mại xuất khẩu
1375外贸货物检验标准wài mào huò wù jiǎn yàn biāo zhǔnForeign trade cargo inspection standardsTiêu chuẩn kiểm tra hàng hóa xuất khẩu
1376国际货币风险guó jì huò bì fēng xiǎnInternational currency riskRủi ro ngoại tệ quốc tế
1377外贸企业税务管理wài mào qǐ yè shuì wù guǎn lǐForeign trade enterprise tax managementQuản lý thuế doanh nghiệp ngoại thương
1378外贸流程优化wài mào liú chéng yōu huàForeign trade process optimizationTối ưu hóa quy trình ngoại thương
1379出口文件准备chū kǒu wén jiàn zhǔn bèiExport document preparationChuẩn bị tài liệu xuất khẩu
1380国际贸易税务筹划guó jì mào yì shuì wù chóu huáInternational trade tax planningLập kế hoạch thuế thương mại quốc tế
1381外贸发展趋势wài mào fā zhǎn qū shìForeign trade development trendsXu hướng phát triển ngoại thương
1382国际投资合作guó jì tóu zī hé zuòInternational investment cooperationHợp tác đầu tư quốc tế
1383外贸贸易融资wài mào mào yì róng zīForeign trade trade financingTài trợ thương mại ngoại thương
1384国际支付风险guó jì zhī fù fēng xiǎnInternational payment riskRủi ro thanh toán quốc tế
1385外贸投资风险wài mào tóu zī fēng xiǎnForeign trade investment riskRủi ro đầu tư ngoại thương
1386国际银行结算guó jì yín háng jié suànInternational bank settlementThanh toán ngân hàng quốc tế
1387出口定价策略chū kǒu dìng jià cè lüèExport pricing strategyChiến lược định giá xuất khẩu
1388外贸贸易控制wài mào mào yì kòng zhìForeign trade trade controlKiểm soát thương mại ngoại thương
1389外贸合同风险wài mào hé tóng fēng xiǎnForeign trade contract riskRủi ro hợp đồng ngoại thương
1390国际支付解决方案guó jì zhī fù jiě jué fāng ànInternational payment solutionsGiải pháp thanh toán quốc tế
1391外贸进出口贸易wài mào jìn chū kǒu mào yìForeign trade import and exportThương mại nhập khẩu và xuất khẩu
1392出口货物运输成本chū kǒu huò wù yùn shū chéng běnExport transportation costChi phí vận chuyển xuất khẩu
1393外贸发展战略wài mào fā zhǎn zhàn lüèForeign trade development strategyChiến lược phát triển ngoại thương
1394国际货币汇率guó jì huò bì huì lǜInternational exchange rateTỷ giá ngoại tệ quốc tế
1395外贸物流追踪wài mào wù liú zhuī zōngForeign trade logistics trackingTheo dõi logistics ngoại thương
1396出口合规管理chū kǒu hé guī guǎn lǐExport compliance managementQuản lý tuân thủ xuất khẩu
1397外贸市场风险wài mào shì chǎng fēng xiǎnForeign trade market riskRủi ro thị trường ngoại thương
1398国际货币市场风险guó jì huò bì shì chǎng fēng xiǎnInternational currency market riskRủi ro thị trường ngoại tệ quốc tế
1399外贸定单管理wài mào dìng dān guǎn lǐForeign trade order managementQuản lý đơn hàng ngoại thương
1400出口质量控制chū kǒu zhì liàng kòng zhìExport quality controlKiểm soát chất lượng xuất khẩu
1401国际贸易政策调整guó jì mào yì zhèng cè tiáo zhěngInternational trade policy adjustmentĐiều chỉnh chính sách thương mại quốc tế
1402出口报关管理chū kǒu bào guān guǎn lǐExport customs clearance managementQuản lý khai báo hải quan xuất khẩu
1403国际贸易反倾销guó jì mào yì fǎn qīng xiāoInternational trade anti-dumpingChống bán phá giá thương mại quốc tế
1404外贸投资促进wài mào tóu zī cù jìnForeign trade investment promotionThúc đẩy đầu tư ngoại thương
1405外贸商品分类wài mào shāng pǐn fēn lèiForeign trade commodity classificationPhân loại hàng hóa ngoại thương
1406国际贸易条款guó jì mào yì tiáo kuǎnInternational trade termsĐiều khoản thương mại quốc tế
1407外贸物流成本wài mào wù liú chéng běnForeign trade logistics costChi phí logistics ngoại thương
1408出口通关流程chū kǒu tōng guān liú chéngExport customs clearance processQuy trình thông quan xuất khẩu
1409外贸市场竞争wài mào shì chǎng jìng zhēngForeign trade market competitionCạnh tranh thị trường ngoại thương
1410国际采购市场guó jì cǎi gòu shì chǎngInternational procurement marketThị trường mua sắm quốc tế
1411外贸经济合作wài mào jīng jì hé zuòForeign trade economic cooperationHợp tác kinh tế ngoại thương
1412出口贸易优势chū kǒu mào yì yōu shìExport trade advantageLợi thế thương mại xuất khẩu
1413国际贸易协定guó jì mào yì xié dìngInternational trade agreementHiệp định thương mại quốc tế
1414出口贸易价格chū kǒu mào yì jià géExport trade priceGiá cả thương mại xuất khẩu
1415外贸交易风险wài mào jiāo yì fēng xiǎnForeign trade transaction riskRủi ro giao dịch ngoại thương
1416国际支付协议guó jì zhī fù xié yìInternational payment agreementThỏa thuận thanh toán quốc tế
1417外贸进出口市场wài mào jìn chū kǒu shì chǎngForeign trade import and export marketThị trường xuất nhập khẩu ngoại thương
1418外贸信息技术wài mào xìn xī jì shùForeign trade information technologyCông nghệ thông tin ngoại thương
1419国际出口法律guó jì chū kǒu fǎ lǜInternational export lawLuật xuất khẩu quốc tế
1420外贸市场调控wài mào shì chǎng tiáo kòngForeign trade market regulationĐiều chỉnh thị trường ngoại thương
1421国际支付方式guó jì zhī fù fāng shìInternational payment methodsPhương thức thanh toán quốc tế
1422外贸报关单证wài mào bào guān dān zhèngForeign trade customs documentationTài liệu hải quan ngoại thương
1423外贸销售渠道wài mào xiāo shòu qú dàoForeign trade sales channelKênh bán hàng ngoại thương
1424国际投资风险guó jì tóu zī fēng xiǎnInternational investment riskRủi ro đầu tư quốc tế
1425外贸电子结算wài mào diàn zǐ jié suànForeign trade electronic settlementThanh toán điện tử ngoại thương
1426出口报关代理chū kǒu bào guān dài lǐExport customs clearance agentĐại lý khai báo hải quan xuất khẩu
1427外贸采购合同wài mào cǎi gòu hé tóngForeign trade procurement contractHợp đồng mua sắm ngoại thương
1428外贸进出口额wài mào jìn chū kǒu éForeign trade import-export volumeKim ngạch xuất nhập khẩu ngoại thương
1429国际市场竞争力guó jì shì chǎng jìng zhēng lìInternational market competitivenessNăng lực cạnh tranh thị trường quốc tế
1430国际物流解决方案guó jì wù liú jiě jué fāng ànInternational logistics solutionGiải pháp logistics quốc tế
1431外贸信息交流wài mào xìn xī jiāo liúForeign trade information exchangeTrao đổi thông tin ngoại thương
1432国际贸易审计guó jì mào yì shěn jìInternational trade auditKiểm toán thương mại quốc tế
1433外贸出口许可证wài mào chū kǒu xǔ kě zhèngForeign trade export licenseGiấy phép xuất khẩu ngoại thương
1434国际贸易合作伙伴guó jì mào yì hé zuò huǒ bànInternational trade partnerĐối tác thương mại quốc tế
1435外贸进出口流程wài mào jìn chū kǒu liú chéngForeign trade import-export processQuy trình xuất nhập khẩu ngoại thương
1436国际贸易营销guó jì mào yì yíng xiāoInternational trade marketingTiếp thị thương mại quốc tế
1437外贸支付结算wài mào zhī fù jié suànForeign trade payment settlementThanh toán ngoại thương
1438国际市场需求guó jì shì chǎng xū qiúInternational market demandNhu cầu thị trường quốc tế
1439外贸仓储物流wài mào cāng chǔ wù liúForeign trade warehousing logisticsLogistics kho bãi ngoại thương
1440国际贸易政策制定guó jì mào yì zhèng cè zhì dìngInternational trade policy formulationXây dựng chính sách thương mại quốc tế
1441国际贸易标准化guó jì mào yì biāo zhǔn huàInternational trade standardizationTiêu chuẩn hóa thương mại quốc tế
1442外贸贸易管道wài mào mào yì guǎn dàoForeign trade trade channelKênh thương mại ngoại thương
1443国际市场调研报告guó jì shì chǎng tiáo yán bào gàoInternational market research reportBáo cáo nghiên cứu thị trường quốc tế
1444外贸风险管理wài mào fēng xiǎn guǎn lǐForeign trade risk managementQuản lý rủi ro ngoại thương
1445国际贸易许可证guó jì mào yì xǔ kě zhèngInternational trade licenseGiấy phép thương mại quốc tế
1446国际货运代理商guó jì huò yùn dài lǐ shāngInternational freight forwarderĐại lý vận chuyển quốc tế
1447出口配额chū kǒu pèi éExport quotaHạn ngạch xuất khẩu
1448国际市场开发guó jì shì chǎng kāi fāInternational market developmentPhát triển thị trường quốc tế
1449国际付款条件guó jì zhī fù tiáo jiànInternational payment termsĐiều kiện thanh toán quốc tế
1450外贸贸易协定wài mào mào yì xié dìngForeign trade trade agreementHiệp định thương mại ngoại thương
1451国际商业条款guó jì shāng yè tiáo kuǎnInternational commercial termsĐiều khoản thương mại quốc tế
1452国际支付结算系统guó jì zhī fù jié suàn xì tǒngInternational payment settlement systemHệ thống thanh toán quốc tế
1453国际货币交易guó jì huò bì jiāo yìInternational currency tradingGiao dịch ngoại tệ quốc tế
1454国际运输成本guó jì yùn shū chéng běnInternational transportation costChi phí vận chuyển quốc tế
1455外贸营销策略wài mào yíng xiāo cè lüèForeign trade marketing strategyChiến lược tiếp thị ngoại thương
1456国际贸易环境guó jì mào yì huán jìngInternational trade environmentMôi trường thương mại quốc tế
1457外贸运输单证wài mào yùn shū dān zhèngForeign trade transportation documentsTài liệu vận chuyển ngoại thương
1458国际进口商品guó jì jìn kǒu shāng pǐnInternational import goodsHàng hóa nhập khẩu quốc tế
1459外贸销售网络wài mào xiāo shòu wǎng luòForeign trade sales networkMạng lưới bán hàng ngoại thương
1460国际供应商管理guó jì gōng yì shāng guǎn lǐInternational supplier managementQuản lý nhà cung cấp quốc tế
1461国际货币政策guó jì huò bì zhèng cèInternational currency policyChính sách ngoại tệ quốc tế
1462外贸市场份额wài mào shì chǎng fèn éForeign trade market shareThị phần thị trường ngoại thương
1463国际贸易保护guó jì mào yì bǎo hùInternational trade protectionBảo vệ thương mại quốc tế
1464国际市场营销guó jì shì chǎng yíng xiāoInternational market promotionQuảng bá thị trường quốc tế
1465外贸信贷wài mào xìn dàiForeign trade creditTín dụng ngoại thương
1466外贸贸易中介wài mào mào yì zhōng jièForeign trade intermediaryTrung gian thương mại ngoại thương
1467外贸合资企业wài mào hé zī qǐ yèForeign trade joint ventureDoanh nghiệp liên doanh ngoại thương
1468国际航运guó jì háng yùnInternational shippingVận tải quốc tế
1469外贸顾客服务wài mào gù kè fú wùForeign trade customer serviceDịch vụ khách hàng ngoại thương
1470外贸保险单wài mào bǎo xiǎn dānForeign trade insurance policyHợp đồng bảo hiểm ngoại thương
1471国际贸易创新guó jì mào yì chuàng xīnInternational trade innovationĐổi mới thương mại quốc tế
1472外贸通关手续wài mào tōng guān shǒu xùForeign trade customs proceduresThủ tục thông quan ngoại thương
1473外贸商品运输wài mào shāng pǐn yùn shūForeign trade commodity transportVận chuyển hàng hóa ngoại thương
1474国际货币流动性guó jì huò bì liú dòng xìngInternational currency liquidityTính thanh khoản ngoại tệ quốc tế
1475外贸出口营销wài mào chū kǒu yíng xiāoForeign trade export marketingTiếp thị xuất khẩu ngoại thương
1476国际出口市场guó jì chū kǒu shì chǎngInternational export marketThị trường xuất khẩu quốc tế
1477外贸数据分析wài mào shù jù fēn xīForeign trade data analysisPhân tích dữ liệu ngoại thương
1478外贸进口市场wài mào jìn kǒu shì chǎngForeign trade import marketThị trường nhập khẩu ngoại thương
1479国际贸易管制guó jì mào yì guǎn zhìInternational trade regulationQuy định thương mại quốc tế
1480外贸客户管理wài mào kè hù guǎn lǐForeign trade client managementQuản lý khách hàng ngoại thương
1481外贸出口政策wài mào chū kǒu zhèng cèForeign trade export policyChính sách xuất khẩu ngoại thương
1482国际贸易统计guó jì mào yì tǒng jìInternational trade statisticsThống kê thương mại quốc tế
1483外贸出口商wài mào chū kǒu shāngForeign trade exporterNhà xuất khẩu ngoại thương
1484出口检验chū kǒu jiǎn yànExport inspectionKiểm tra xuất khẩu
1485外贸运输代理wài mào yùn shū dài lǐForeign trade transportation agentĐại lý vận tải ngoại thương
1486外贸货物运输wài mào huò wù yùn shūForeign trade goods transportationVận chuyển hàng hóa ngoại thương
1487国际产品认证guó jì chǎn pǐn rèn zhèngInternational product certificationChứng nhận sản phẩm quốc tế
1488国际进出口法律guó jì jìn chū kǒu fǎInternational import-export lawLuật xuất nhập khẩu quốc tế
1489外贸自动化wài mào zì dòng huàForeign trade automationTự động hóa ngoại thương
1490国际物流中心guó jì wù liú zhōng xīnInternational logistics centerTrung tâm logistics quốc tế
1491外贸贸易调查wài mào mào yì diào cháForeign trade trade surveyKhảo sát thương mại ngoại thương
1492外贸客户拓展wài mào kè hù tuò zhǎnForeign trade customer expansionMở rộng khách hàng ngoại thương
1493国际商业合同guó jì shāng yè hé tóngInternational commercial contractHợp đồng thương mại quốc tế
1494外贸成本分析wài mào chéng běn fēn xīForeign trade cost analysisPhân tích chi phí ngoại thương
1495国际出口条件guó jì chū kǒu tiáo jiànInternational export termsĐiều kiện xuất khẩu quốc tế
1496国际信用证guó jì xìn yòng zhèngInternational letter of creditThư tín dụng quốc tế
1497外贸出口市场wài mào chū kǒu shì chǎngForeign trade export marketThị trường xuất khẩu ngoại thương
1498国际支付货币guó jì zhī fù huò bìInternational payment currencyTiền tệ thanh toán quốc tế
1499外贸增值服务wài mào zēng zhí fú wùForeign trade value-added servicesDịch vụ gia tăng giá trị ngoại thương
1500外贸项目管理wài mào xiàng mù guǎn lǐForeign trade project managementQuản lý dự án ngoại thương
1501国际商业谈判guó jì shāng yè tán pànInternational business negotiationĐàm phán kinh doanh quốc tế
1502外贸保险费用wài mào bǎo xiǎn fèi yòngForeign trade insurance costChi phí bảo hiểm ngoại thương
1503国际信用评价guó jì xìn yòng píng jiàInternational credit evaluationĐánh giá tín dụng quốc tế
1504外贸价格谈判wài mào jià gé tán pànForeign trade price negotiationĐàm phán giá cả ngoại thương
1505国际运输管理guó jì yùn shū guǎn lǐInternational transportation managementQuản lý vận tải quốc tế
1506外贸产品定位wài mào chǎn pǐn dìng wèiForeign trade product positioningĐịnh vị sản phẩm ngoại thương
1507外贸供应商评估wài mào gōng yì shāng píng gūForeign trade supplier evaluationĐánh giá nhà cung cấp ngoại thương
1508国际进出口流程guó jì jìn chū kǒu liú chéngInternational import-export processQuy trình xuất nhập khẩu quốc tế
1509国际货物运输管理guó jì huò wù yùn shū guǎn lǐInternational goods transportation managementQuản lý vận chuyển hàng hóa quốc tế
1510外贸融资方式wài mào róng zī fāng shìForeign trade financing methodPhương thức tài trợ ngoại thương
1511国际物流合作guó jì wù liú hé zuòInternational logistics cooperationHợp tác logistics quốc tế
1512国际出口标准guó jì chū kǒu biāo zhǔnInternational export standardsTiêu chuẩn xuất khẩu quốc tế
1513外贸监管机构wài mào jiān guǎn jī gòuForeign trade regulatory authorityCơ quan quản lý ngoại thương
1514国际市场策略guó jì shì chǎng cè lüèInternational market strategyChiến lược thị trường quốc tế
1515外贸退货政策wài mào tuì huò zhèng cèForeign trade return policyChính sách trả hàng ngoại thương
1516国际贸易服务guó jì mào yì fú wùInternational trade servicesDịch vụ thương mại quốc tế
1517外贸出口管理wài mào chū kǒu guǎn lǐForeign trade export managementQuản lý xuất khẩu ngoại thương
1518国际运输公司guó jì yùn shū gōng sīInternational transportation companyCông ty vận tải quốc tế
1519外贸交易平台wài mào jiāo yì píng táiForeign trade trading platformNền tảng giao dịch ngoại thương
1520国际贸易争议解决guó jì mào yì zhēng yì jiě juéInternational trade dispute resolutionGiải quyết tranh chấp thương mại quốc tế
1521国际结算账户guó jì jié suàn zhàng hùInternational settlement accountTài khoản thanh toán quốc tế
1522外贸产品出口wài mào chǎn pǐn chū kǒuForeign trade product exportXuất khẩu sản phẩm ngoại thương
1523国际货物清关guó jì huò wù qīng guānInternational goods clearanceThanh lý hàng hóa quốc tế
1524外贸生产基地wài mào shēng chǎn jī dìForeign trade production baseCơ sở sản xuất ngoại thương
1525国际采购合同guó jì cǎi gòu hé tóngInternational procurement contractHợp đồng mua sắm quốc tế
1526外贸物流仓储wài mào wù liú cāng chǔForeign trade logistics warehousingKho bãi logistics ngoại thương
1527外贸资金监管wài mào zī jīn jiān guǎnForeign trade capital regulationQuản lý vốn ngoại thương
1528国际市场准入guó jì shì chǎng zhǔn rùInternational market accessTiếp cận thị trường quốc tế
1529外贸信用保险wài mào xìn yòng bǎo xiǎnForeign trade credit insuranceBảo hiểm tín dụng ngoại thương
1530外贸供应链wài mào gōng yì liànForeign trade supply chainChuỗi cung ứng ngoại thương
1531国际支付通道guó jì zhī fù tōng dàoInternational payment gatewayCổng thanh toán quốc tế
1532国际物流跟踪guó jì wù liú gēn zōngInternational logistics trackingTheo dõi logistics quốc tế
1533外贸出口业务wài mào chū kǒu yè wùForeign trade export businessKinh doanh xuất khẩu ngoại thương
1534国际采购管理guó jì cǎi gòu guǎn lǐInternational procurement managementQuản lý mua sắm quốc tế
1535外贸进口协议wài mào jìn kǒu xié yìForeign trade import agreementHiệp định nhập khẩu ngoại thương
1536外贸跨境电商wài mào kuà jìng diàn shāngCross-border e-commerceThương mại điện tử xuyên biên giới
1537国际市场调配guó jì shì chǎng tiáo pèiInternational market allocationPhân phối thị trường quốc tế
1538外贸市场拓展wài mào shì chǎng tuò zhǎnForeign trade market expansionMở rộng thị trường ngoại thương
1539国际贸易仲裁guó jì mào yì zhòng cáiInternational trade arbitrationTrọng tài thương mại quốc tế
1540国际外汇市场guó jì wài huì shì chǎngInternational foreign exchange marketThị trường ngoại hối quốc tế
1541外贸跨境物流wài mào kuà jìng wù liúCross-border logisticsLogistics xuyên biên giới
1542外贸项目评估wài mào xiàng mù píng gūForeign trade project evaluationĐánh giá dự án ngoại thương
1543外贸结算通道wài mào jié suàn tōng dàoForeign trade settlement channelKênh thanh toán ngoại thương
1544国际电子支付guó jì diàn zǐ zhī fùInternational electronic paymentThanh toán điện tử quốc tế
1545外贸出口渠道wài mào chū kǒu qú dàoForeign trade export channelsKênh xuất khẩu ngoại thương
1546国际物流运费guó jì wù liú yùn fèiInternational logistics freightCước phí logistics quốc tế
1547国际贸易进出口管理guó jì mào yì jìn chū kǒu guǎn lǐInternational import-export managementQuản lý xuất nhập khẩu quốc tế
1548外贸产品认证wài mào chǎn pǐn rèn zhèngForeign trade product certificationChứng nhận sản phẩm ngoại thương
1549国际商业机会guó jì shāng yè jī huìInternational business opportunitiesCơ hội kinh doanh quốc tế
1550外贸仓储管理wài mào cāng chǔ guǎn lǐForeign trade warehousing managementQuản lý kho bãi ngoại thương
1551国际税收政策guó jì shuì shōu zhèng cèInternational tax policyChính sách thuế quốc tế
1552外贸进出口许可wài mào jìn chū kǒu xǔ kěForeign trade import-export permitGiấy phép xuất nhập khẩu ngoại thương
1553国际物流服务guó jì wù liú fú wùInternational logistics servicesDịch vụ logistics quốc tế
1554外贸进口税收wài mào jìn kǒu shuì shōuForeign trade import taxesThuế nhập khẩu ngoại thương
1555国际市场拓展guó jì shì chǎng tuò zhǎnInternational market developmentPhát triển thị trường quốc tế
1556外贸采购渠道wài mào cǎi gòu qú dàoForeign trade procurement channelsKênh mua sắm ngoại thương
1557国际运输费guó jì yùn shū fèiInternational shipping feesPhí vận chuyển quốc tế
1558外贸贸易壁垒wài mào mào yì bì lèiForeign trade trade barriersRào cản thương mại ngoại thương
1559国际贸易展会guó jì mào yì zhǎn huìInternational trade fairHội chợ thương mại quốc tế
1560外贸竞争优势wài mào jìng zhēng yōu shìForeign trade competitive advantageLợi thế cạnh tranh ngoại thương
1561外贸出口关税wài mào chū kǒu guān shuìExport duties in foreign tradeThuế xuất khẩu ngoại thương
1562外贸公司运营wài mào gōng sī yùn yíngForeign trade company operationsVận hành công ty ngoại thương
1563外贸信息平台wài mào xìn xī píng táiForeign trade information platformNền tảng thông tin ngoại thương
1564外贸业务流程wài mào yè wù liú chéngForeign trade business processQuy trình kinh doanh ngoại thương
1565国际贸易谈判guó jì mào yì tán pànInternational trade negotiationĐàm phán thương mại quốc tế
1566外贸信用评估wài mào xìn yòng píng gūForeign trade credit evaluationĐánh giá tín dụng ngoại thương
1567国际贸易法规guó jì mào yì fǎ guīInternational trade regulationsQuy định thương mại quốc tế
1568外贸法律风险wài mào fǎ lǜ fēng xiǎnForeign trade legal risksRủi ro pháp lý ngoại thương
1569国际贸易模型guó jì mào yì mó xíInternational trade modelMô hình thương mại quốc tế
1570外贸产品展示wài mào chǎn pǐn zhǎn shìForeign trade product displayTrưng bày sản phẩm ngoại thương
1571国际金融工具guó jì jīn róng gōng jùInternational financial instrumentsCông cụ tài chính quốc tế
1572外贸分销网络wài mào fēn xiāo wǎng luòForeign trade distribution networkMạng lưới phân phối ngoại thương
1573国际市场需求分析guó jì shì chǎng xū qiú fēn xīInternational market demand analysisPhân tích nhu cầu thị trường quốc tế
1574外贸贸易政策wài mào mào yì zhèng cèForeign trade trade policyChính sách thương mại ngoại thương
1575国际市场占有率guó jì shì chǎng zhàn yǒu lǜInternational market shareThị phần thị trường quốc tế
1576外贸协议谈判wài mào xié yì tán pànForeign trade agreement negotiationĐàm phán hiệp định ngoại thương
1577国际商品贸易guó jì shāng pǐn mào yìInternational commodity tradeThương mại hàng hóa quốc tế
1578国际市场研究guó jì shì chǎng yán jiūInternational market researchNghiên cứu thị trường quốc tế
1579国际贸易流程管理guó jì mào yì liú chéng guǎn lǐInternational trade process managementQuản lý quy trình thương mại quốc tế
1580国际市场份额guó jì shì chǎng fèn éInternational market shareThị phần thị trường quốc tế
1581外贸出口渠道管理wài mào chū kǒu qú dào guǎn lǐForeign trade export channel managementQuản lý kênh xuất khẩu ngoại thương
1582外贸出口关税减免wài mào chū kǒu guān shuì jiǎn miǎnExport duty reduction and exemptionGiảm miễn thuế xuất khẩu ngoại thương
1583国际贸易出口政策guó jì mào yì chū kǒu zhèng cèInternational trade export policyChính sách xuất khẩu thương mại quốc tế
1584外贸公司注册wài mào gōng sī zhù cèForeign trade company registrationĐăng ký công ty ngoại thương
1585国际物流成本guó jì wù liú chéng běnInternational logistics costChi phí logistics quốc tế
1586外贸客户满意度wài mào kè hù mǎn yì dùForeign trade customer satisfactionMức độ hài lòng của khách hàng ngoại thương
1587外贸服务贸易wài mào fú wù mào yìForeign trade in servicesThương mại dịch vụ ngoại thương
1588国际贸易竞争力分析guó jì mào yì jìng zhēng lì fēn xīInternational trade competitiveness analysisPhân tích sức cạnh tranh thương mại quốc tế
1589外贸出口退税政策wài mào chū kǒu tuì shuì zhèng cèExport tax rebate policyChính sách hoàn thuế xuất khẩu ngoại thương
1590国际商品进出口guó jì shāng pǐn jìn chū kǒuInternational commodity import-exportNhập khẩu xuất khẩu hàng hóa quốc tế
1591外贸市场需求预测wài mào shì chǎng xū qiú yù cèForeign trade market demand forecastDự báo nhu cầu thị trường ngoại thương
1592国际支付方式分析guó jì zhī fù fāng shì fēn xīInternational payment methods analysisPhân tích phương thức thanh toán quốc tế
1593外贸货物运输方式wài mào huò wù yùn shū fāng shìForeign trade goods transportation methodsPhương thức vận chuyển hàng hóa ngoại thương
1594国际支付平台安全guó jì zhī fù píng tái ān quánInternational payment platform securityBảo mật nền tảng thanh toán quốc tế
1595外贸市场分析wài mào shì chǎng fēn xīForeign trade market analysisPhân tích thị trường ngoại thương
1596国际贸易证书guó jì mào yì zhèng shūInternational trade certificateChứng chỉ thương mại quốc tế
1597外贸融资渠道wài mào róng zī qú dàoForeign trade financing channelsKênh tài trợ ngoại thương
1598国际贸易平台guó jì mào yì píng táiInternational trade platformNền tảng thương mại quốc tế
1599外贸企业发展wài mào qǐ yè fā zhǎnForeign trade enterprise developmentPhát triển doanh nghiệp ngoại thương
1600外贸战略伙伴wài mào zhàn lüè huǒ bànForeign trade strategic partnerĐối tác chiến lược ngoại thương
1601国际商业协议guó jì shāng yè xié yìInternational business agreementHiệp định kinh doanh quốc tế
1602外贸业务操作wài mào yè wù cāo zuòForeign trade business operationHoạt động kinh doanh ngoại thương
1603国际市场竞争分析guó jì shì chǎng jìng zhēng fēn xīInternational market competition analysisPhân tích cạnh tranh thị trường quốc tế
1604国际支付风险管理guó jì zhī fù fēng xiǎn guǎn lǐInternational payment risk managementQuản lý rủi ro thanh toán quốc tế
1605外贸业务培训wài mào yè wù péi xùnForeign trade business trainingĐào tạo kinh doanh ngoại thương
1606国际金融风险guó jì jīn róng fēng xiǎnInternational financial risksRủi ro tài chính quốc tế
1607外贸出口流程wài mào chū kǒu liú chéngForeign trade export processQuy trình xuất khẩu ngoại thương
1608国际贸易风险管理guó jì mào yì fēng xiǎn guǎn lǐInternational trade risk managementQuản lý rủi ro thương mại quốc tế
1609国际市场细分guó jì shì chǎng xì fēnInternational market segmentationPhân khúc thị trường quốc tế
1610外贸合同条款管理wài mào hé tóng tiáo kuǎn guǎn lǐForeign trade contract terms managementQuản lý điều khoản hợp đồng ngoại thương
1611外贸付款方式管理wài mào fù kuǎn fāng shì guǎn lǐForeign trade payment methods managementQuản lý phương thức thanh toán ngoại thương
1612国际物流服务商guó jì wù liú fú wù shāngInternational logistics service providerNhà cung cấp dịch vụ logistics quốc tế
1613外贸市场营销策略wài mào shì chǎng yíng xiāo cè lǜForeign trade market marketing strategyChiến lược tiếp thị thị trường ngoại thương
1614外贸贸易伙伴wài mào mào yì huǒ bànForeign trade trade partnerĐối tác thương mại ngoại thương
1615外贸外汇风险管理wài mào wài huì fēng xiǎn guǎn lǐForeign trade foreign exchange risk managementQuản lý rủi ro ngoại hối ngoại thương
1616国际市场渠道guó jì shì chǎng qú dàoInternational market channelKênh thị trường quốc tế
1617外贸法律合规wài mào fǎ lǜ hé guīForeign trade legal complianceTuân thủ pháp lý ngoại thương
1618外贸市场反馈wài mào shì chǎng fǎn kuìForeign trade market feedbackPhản hồi thị trường ngoại thương
1619国际信用管理guó jì xìn yòng guǎn lǐInternational credit managementQuản lý tín dụng quốc tế
1620外贸商业风险wài mào shāng yè fēng xiǎnForeign trade business risksRủi ro kinh doanh ngoại thương
1621国际货物跟踪guó jì huò wù gēn zōngInternational goods trackingTheo dõi hàng hóa quốc tế
1622国际贸易损益分析guó jì mào yì sǔn yì fēn xīInternational trade profit and loss analysisPhân tích lãi lỗ thương mại quốc tế
1623外贸供应商关系管理wài mào gōng yì shāng guān xì guǎn lǐForeign trade supplier relationship managementQuản lý mối quan hệ nhà cung cấp ngoại thương
1624国际贸易市场定位guó jì mào yì shì chǎng dìng wèiInternational trade market positioningĐịnh vị thị trường thương mại quốc tế
1625国际支付安全性guó jì zhī fù ān quán xìngInternational payment securityĐộ an toàn thanh toán quốc tế
1626外贸渠道优化wài mào qú dào yōu huàForeign trade channel optimizationTối ưu hóa kênh ngoại thương
1627外贸订单跟踪wài mào dìng dān gēn zōngForeign trade order trackingTheo dõi đơn hàng ngoại thương
1628国际货物运输成本guó jì huò wù yùn shū chéng běnInternational goods transportation costChi phí vận chuyển hàng hóa quốc tế
1629外贸结算程序wài mào jié suàn chéng xùForeign trade settlement procedureQuy trình thanh toán ngoại thương
1630国际商会组织guó jì shāng huì zǔ zhīInternational Chamber of CommerceTổ chức thương mại quốc tế
1631外贸出口市场研究wài mào chū kǒu shì chǎng yán jiūForeign trade export market researchNghiên cứu thị trường xuất khẩu ngoại thương
1632国际货物贸易合规guó jì huò wù mào yì hé guīInternational commodity trade complianceTuân thủ thương mại hàng hóa quốc tế
1633国际市场潜力guó jì shì chǎng qián lìInternational market potentialTiềm năng thị trường quốc tế
1634国际贸易障碍guó jì mào yì zhàng àiInternational trade barriersRào cản thương mại quốc tế
1635外贸结算银行wài mào jié suàn yín hángForeign trade settlement bankNgân hàng thanh toán ngoại thương
1636国际采购需求guó jì cǎi gòu xū qiúInternational procurement demandNhu cầu mua sắm quốc tế
1637国际货物贸易限制guó jì huò wù mào yì xiàn zhìInternational commodity trade restrictionsHạn chế thương mại hàng hóa quốc tế
1638外贸关税制度wài mào guān shuì zhì dùForeign trade tariff systemHệ thống thuế quan ngoại thương
1639国际物流网络guó jì wù liú wǎng luòInternational logistics networkMạng lưới logistics quốc tế
1640国际货运路线guó jì huò yùn lù xiànInternational freight routesTuyến đường vận chuyển quốc tế
1641外贸进口流程wài mào jìn kǒu liú chéngForeign trade import processQuy trình nhập khẩu ngoại thương
1642国际货物贸易规则guó jì huò wù mào yì guī zéInternational commodity trade rulesQuy tắc thương mại hàng hóa quốc tế
1643外贸订单处理wài mào dìng dān chǔ lǐForeign trade order processingXử lý đơn hàng ngoại thương
1644国际融资服务guó jì róng zī fú wùInternational financing servicesDịch vụ tài trợ quốc tế
1645国际货物转运guó jì huò wù zhuǎn yùnInternational goods transshipmentChuyển tải hàng hóa quốc tế
1646外贸协商技巧wài mào xié shāng jì qiǎoForeign trade negotiation skillsKỹ năng đàm phán ngoại thương
1647外贸进出口管理系统wài mào jìn chū kǒu guǎn lǐ xì tǒngForeign trade import-export management systemHệ thống quản lý nhập khẩu xuất khẩu ngoại thương
1648国际商贸协议guó jì shāng mào xié yìInternational business trade agreementHiệp định thương mại quốc tế
1649外贸风险控制wài mào fēng xiǎn kòng zhìForeign trade risk controlKiểm soát rủi ro ngoại thương
1650国际市场调度guó jì shì chǎng tiáo dùInternational market schedulingLịch trình thị trường quốc tế
1651外贸贷款担保wài mào dà kuǎn dān bǎoForeign trade loan guaranteeBảo lãnh vay ngoại thương
1652外贸货物运输保险wài mào huò wù yùn shū bǎo xiǎnForeign trade cargo insuranceBảo hiểm vận chuyển hàng hóa ngoại thương
1653国际货物检验guó jì huò wù jiǎn yànInternational cargo inspectionKiểm tra hàng hóa quốc tế
1654外贸银行信贷wài mào yín háng xìn dàiForeign trade bank creditTín dụng ngân hàng ngoại thương
1655外贸通关环节wài mào tōng guān huán jiéForeign trade customs clearance linkLiên kết thông quan ngoại thương
1656外贸支付风险wài mào zhī fù fēng xiǎnForeign trade payment riskRủi ro thanh toán ngoại thương
1657外贸数据安全wài mào shù jù ān quánForeign trade data securityAn ninh dữ liệu ngoại thương
1658国际供应链风险guó jì gōng yì liàn fēng xiǎnInternational supply chain riskRủi ro chuỗi cung ứng quốc tế
1659外贸市场评估wài mào shì chǎng píng gūForeign trade market evaluationĐánh giá thị trường ngoại thương
1660国际贸易政策研究guó jì mào yì zhèng cè yán jiūInternational trade policy researchNghiên cứu chính sách thương mại quốc tế
1661外贸贸易渠道wài mào mào yì qú dàoForeign trade trade channelsKênh thương mại ngoại thương
1662国际贸易合同管理guó jì mào yì hé tóng guǎn lǐInternational trade contract managementQuản lý hợp đồng thương mại quốc tế
1663国际贸易关系网络guó jì mào yì guān xì wǎng luòInternational trade relationship networkMạng lưới quan hệ thương mại quốc tế
1664外贸商品标识wài mào shāng pǐn biāo shíForeign trade commodity identificationNhận dạng hàng hóa ngoại thương
1665国际供应链优化guó jì gōng yì liàn yōu huàInternational supply chain optimizationTối ưu hóa chuỗi cung ứng quốc tế
1666国际贸易融资方式guó jì mào yì róng zī fāng shìInternational trade financing methodsCác phương thức tài trợ thương mại quốc tế
1667外贸运输风险wài mào yùn shū fēng xiǎnForeign trade transportation risksRủi ro vận chuyển ngoại thương
1668外贸出口报关wài mào chū kǒu bào guānForeign trade export customs declarationKhai báo hải quan xuất khẩu ngoại thương
1669国际市场趋势guó jì shì chǎng qū shìInternational market trendsXu hướng thị trường quốc tế
1670国际商品标准guó jì shāng pǐn biāo zhǔnInternational commodity standardsTiêu chuẩn hàng hóa quốc tế
1671外贸汇率风险wài mào huì lǜ fēng xiǎnForeign trade exchange rate riskRủi ro tỷ giá ngoại thương
1672国际贸易背景调查guó jì mào yì bèi jǐng diào cháInternational trade background investigationĐiều tra nền tảng thương mại quốc tế
1673外贸全球化wài mào quán qiú huàForeign trade globalizationToàn cầu hóa ngoại thương
1674国际市场监管guó jì shì chǎng jiān guǎnInternational market regulationQuản lý thị trường quốc tế
1675外贸国际化wài mào guó jì huàForeign trade internationalizationQuốc tế hóa ngoại thương
1676外贸报关代理wài mào bào guān dài lǐForeign trade customs brokerĐại lý hải quan ngoại thương
1677外贸进口许可证wài mào jìn kǒu xǔ kě zhèngForeign trade import licenseGiấy phép nhập khẩu ngoại thương
1678国际货物贸易协议guó jì huò wù mào yì xié yìInternational goods trade agreementHiệp định thương mại hàng hóa quốc tế
1679外贸运费计算wài mào yùn fèi jì suànForeign trade freight calculationTính toán cước vận chuyển ngoại thương
1680外贸文件翻译wài mào wén jiàn fān yìForeign trade document translationDịch tài liệu ngoại thương
1681外贸合规管理wài mào hé guī guǎn lǐForeign trade compliance managementQuản lý tuân thủ ngoại thương
1682国际支付清算guó jì zhī fù qīng suànInternational payment clearingThanh toán quốc tế
1683外贸操作流程wài mào cāo zuò liú chéngForeign trade operation processQuy trình vận hành ngoại thương
1684国际货物交付guó jì huò wù jiāo fùInternational cargo deliveryGiao hàng hóa quốc tế
1685国际商业环境变化guó jì shāng yè huán jìng biàn huàChanges in the international business environmentThay đổi môi trường kinh doanh quốc tế
1686外贸外包业务wài mào wài bāo yè wùForeign trade outsourcing businessKinh doanh gia công ngoại thương
1687外贸物流网络wài mào wù liú wǎng luòForeign trade logistics networkMạng lưới logistics ngoại thương
1688国际市场出口guó jì shì chǎng chū kǒuInternational market exportXuất khẩu thị trường quốc tế
1689国际电子商务guó jì diàn zǐ shāng wùInternational e-commerceThương mại điện tử quốc tế
1690外贸支付结算系统wài mào zhī fù jié suàn xì tǒngForeign trade payment settlement systemHệ thống thanh toán và giải quyết ngoại thương
1691国际商品出口许可guó jì shāng pǐn chū kǒu xǔ kěInternational commodity export licenseGiấy phép xuất khẩu hàng hóa quốc tế
1692外贸合同履行wài mào hé tóng lǚ xíngForeign trade contract performanceThực hiện hợp đồng ngoại thương
1693国际贸易融资渠道guó jì mào yì róng zī qú dàoInternational trade financing channelsKênh tài trợ thương mại quốc tế
1694外贸谈判技巧wài mào tán pàn jì qiǎoForeign trade negotiation skillsKỹ năng đàm phán ngoại thương
1695国际产品定价guó jì chǎn pǐn dìng jiàInternational product pricingĐịnh giá sản phẩm quốc tế
1696外贸出口策略wài mào chū kǒu cè lüèForeign trade export strategyChiến lược xuất khẩu ngoại thương
1697国际金融市场guó jì jīn róng shì chǎngInternational financial marketsThị trường tài chính quốc tế
1698国际跨境贸易guó jì kuà jìng mào yìInternational cross-border tradeThương mại xuyên biên giới quốc tế
1699国际业务拓展guó jì yè wù tuò zhǎnInternational business expansionMở rộng kinh doanh quốc tế
1700外贸市场开发wài mào shì chǎng kāi fāForeign trade market developmentPhát triển thị trường ngoại thương
1701国际贸易合规guó jì mào yì hé guīInternational trade complianceTuân thủ thương mại quốc tế
1702国际贸易壁垒减免guó jì mào yì bì lěi jiǎn miǎnInternational trade barrier reductionGiảm thiểu rào cản thương mại quốc tế
1703国际付款结算guó jì fù kuǎn jié suànInternational payment settlementGiải quyết thanh toán quốc tế
1704外贸交易所wài mào jiāo yì suǒForeign trade exchangeSở giao dịch ngoại thương
1705国际贸易摩擦guó jì mào yì mó cāInternational trade frictionVa chạm thương mại quốc tế
1706外贸进出口协议wài mào jìn chū kǒu xié yìForeign trade import-export agreementHiệp định nhập khẩu xuất khẩu ngoại thương
1707国际市场准入壁垒guó jì shì chǎng zhǔn rù bì lěiInternational market entry barriersRào cản tham gia thị trường quốc tế
1708国际贸易法律guó jì mào yì fǎ lǜInternational trade lawLuật thương mại quốc tế
1709外贸运输合同wài mào yùn shū hé tóngForeign trade transportation contractHợp đồng vận chuyển ngoại thương
1710国际贸易进口税guó jì mào yì jìn kǒu shuìInternational trade import dutyThuế nhập khẩu thương mại quốc tế
1711外贸电子数据交换wài mào diàn zǐ shù jù jiāo huànForeign trade electronic data exchangeTrao đổi dữ liệu điện tử ngoại thương
1712外贸市场风险管理wài mào shì chǎng fēng xiǎn guǎn lǐForeign trade market risk managementQuản lý rủi ro thị trường ngoại thương
1713国际供应链金融guó jì gōng yì liàn jīn róngInternational supply chain financeTài chính chuỗi cung ứng quốc tế
1714国际贸易付款保障guó jì mào yì fù kuǎn bǎo zhàngInternational trade payment protectionBảo vệ thanh toán thương mại quốc tế
1715外贸产品质量标准wài mào chǎn pǐn zhì liàng biāo zhǔnForeign trade product quality standardsTiêu chuẩn chất lượng sản phẩm ngoại thương
1716外贸出口许可证管理wài mào chū kǒu xǔ kě zhèng guǎn lǐForeign trade export license managementQuản lý giấy phép xuất khẩu ngoại thương
1717外贸融资方案wài mào róng zī fāng ànForeign trade financing planKế hoạch tài trợ ngoại thương
1718国际贸易保障措施guó jì mào yì bǎo zhàng cuò shīInternational trade security measuresBiện pháp bảo vệ thương mại quốc tế
1719国际贸易专业人才guó jì mào yì zhuān yè rén cáiInternational trade professionalsNhân tài chuyên ngành ngoại thương
1720外贸税务规划wài mào shuì wù guī huàForeign trade tax planningKế hoạch thuế ngoại thương
1721外贸渠道拓展wài mào qú dào tuò zhǎnForeign trade channel expansionMở rộng kênh ngoại thương
1722国际物流监管guó jì wù liú jiān guǎnInternational logistics supervisionGiám sát logistics quốc tế
1723外贸资金风险管理wài mào zī jīn fēng xiǎn guǎn lǐForeign trade capital risk managementQuản lý rủi ro vốn ngoại thương
1724国际商业计划书guó jì shāng yè jì huà shūInternational business planKế hoạch kinh doanh quốc tế
1725国际商业风险guó jì shāng yè fēng xiǎnInternational business riskRủi ro kinh doanh quốc tế
1726外贸税收优惠政策wài mào shuì shōu yōu huì zhèng cèForeign trade tax incentive policyChính sách ưu đãi thuế ngoại thương
1727国际贸易框架协议guó jì mào yì kuàng jià xié yìInternational trade framework agreementHiệp định khung thương mại quốc tế
1728外贸合同执行wài mào hé tóng zhí xíngForeign trade contract executionThực thi hợp đồng ngoại thương
1729国际合作网络guó jì hé zuò wǎng luòInternational cooperation networkMạng lưới hợp tác quốc tế
1730外贸创新管理wài mào chuàng xīn guǎn lǐForeign trade innovation managementQuản lý đổi mới ngoại thương
1731国际运输物流guó jì yùn shū wù liúInternational transportation logisticsVận chuyển logistics quốc tế
1732国际客户关系管理guó jì kè hù guān xì guǎn lǐInternational customer relationship managementQuản lý quan hệ khách hàng quốc tế
1733外贸风险预测wài mào fēng xiǎn yù cèForeign trade risk forecastingDự báo rủi ro ngoại thương
1734国际贸易标志guó jì mào yì biāo zhìInternational trade markDấu hiệu thương mại quốc tế
1735外贸产品定制wài mào chǎn pǐn dìng zhìForeign trade product customizationTùy chỉnh sản phẩm ngoại thương
1736外贸进口关税wài mào jìn kǒu guān shuìForeign trade import tariffThuế nhập khẩu ngoại thương
1737外贸出口项目wài mào chū kǒu xiàng mùForeign trade export projectDự án xuất khẩu ngoại thương
1738外贸市场信息wài mào shì chǎng xìn xīForeign trade market informationThông tin thị trường ngoại thương
1739外贸贸易代表wài mào mào yì dài biǎoForeign trade trade representativeĐại diện thương mại ngoại thương
1740国际商业模式guó jì shāng yè mó shìInternational business modelMô hình kinh doanh quốc tế
1741国际贸易策略guó jì mào yì cè lüèInternational trade strategyChiến lược thương mại quốc tế
1742外贸出口风险wài mào chū kǒu fēng xiǎnForeign trade export riskRủi ro xuất khẩu ngoại thương
1743国际竞争力guó jì jìng zhēng lìInternational competitivenessNăng lực cạnh tranh quốc tế
1744外贸环境评估wài mào huán jìng píng gūForeign trade environmental assessmentĐánh giá môi trường ngoại thương
1745国际海运运输guó jì hǎi yùn yùn shūInternational ocean freightVận chuyển đường biển quốc tế
1746外贸风险防控wài mào fēng xiǎn fáng kòngForeign trade risk preventionPhòng ngừa rủi ro ngoại thương
1747国际市场分析报告guó jì shì chǎng fēn xī bào gàoInternational market analysis reportBáo cáo phân tích thị trường quốc tế
1748外贸目标市场wài mào mù biāo shì chǎngForeign trade target marketThị trường mục tiêu ngoại thương
1749国际商贸展览guó jì shāng mào zhǎn lǎnInternational trade fairHội chợ thương mại quốc tế
1750外贸产品采购wài mào chǎn pǐn cǎi gòuForeign trade product procurementMua sắm sản phẩm ngoại thương
1751国际进出口货物guó jì jìn chū kǒu huò wùInternational import and export goodsHàng hóa nhập khẩu và xuất khẩu quốc tế
1752外贸产品研发wài mào chǎn pǐn yán fāForeign trade product R&DNghiên cứu và phát triển sản phẩm ngoại thương
1753国际货物运输保险单guó jì huò wù yùn shū bǎo xiǎn dānInternational cargo transport insurance policyHợp đồng bảo hiểm vận chuyển hàng hóa quốc tế
1754国际出口管理guó jì chū kǒu guǎn lǐInternational export managementQuản lý xuất khẩu quốc tế
1755外贸关税政策wài mào guān shuì zhèng cèForeign trade tariff policyChính sách thuế quan ngoại thương
1756国际品牌战略guó jì pǐn pái zhàn lüèInternational brand strategyChiến lược thương hiệu quốc tế
1757国际商会合作guó jì shāng huì hé zuòInternational chamber of commerce cooperationHợp tác với phòng thương mại quốc tế
1758外贸投资风险管理wài mào tóu zī fēng xiǎn guǎn lǐForeign trade investment risk managementQuản lý rủi ro đầu tư ngoại thương
1759国际贸易数字化guó jì mào yì shù zì huàInternational trade digitizationSố hóa thương mại quốc tế
1760外贸企业融资wài mào qǐ yè róng zīForeign trade enterprise financingTài trợ doanh nghiệp ngoại thương
1761国际跨境支付guó jì kuà jìng zhī fùInternational cross-border paymentThanh toán xuyên biên giới quốc tế
1762外贸市场创新wài mào shì chǎng chuàng xīnForeign trade market innovationĐổi mới thị trường ngoại thương
1763国际货物进口guó jì huò wù jìn kǒuInternational cargo importNhập khẩu hàng hóa quốc tế
1764外贸信息系统wài mào xìn xī xì tǒngForeign trade information systemHệ thống thông tin ngoại thương
1765国际贸易银行guó jì mào yì yín hángInternational trade bankNgân hàng thương mại quốc tế
1766国际贸易文件guó jì mào yì wén jiànInternational trade documentsTài liệu thương mại quốc tế
1767外贸风险管理策略wài mào fēng xiǎn guǎn lǐ cè lüèForeign trade risk management strategyChiến lược quản lý rủi ro ngoại thương
1768国际贸易模式guó jì mào yì mó shìInternational trade modelMô hình thương mại quốc tế
1769外贸金融服务wài mào jīn róng fú wùForeign trade financial servicesDịch vụ tài chính ngoại thương
1770外贸商品编码wài mào shāng pǐn biān mǎForeign trade product codeMã sản phẩm ngoại thương
1771外贸市场定价wài mào shì chǎng dìng jiàForeign trade market pricingĐịnh giá thị trường ngoại thương
1772国际客户满意度guó jì kè hù mǎn yì dùInternational customer satisfactionMức độ hài lòng của khách hàng quốc tế
1773外贸市场需求wài mào shì chǎng xū qiúForeign trade market demandNhu cầu thị trường ngoại thương
1774外贸创新企业wài mào chuàng xīn qǐ yèForeign trade innovative enterprisesDoanh nghiệp sáng tạo ngoại thương
1775国际贸易结构guó jì mào yì jié gòuInternational trade structureCấu trúc thương mại quốc tế
1776外贸国际认证wài mào guó jì rèn zhèngForeign trade international certificationChứng nhận quốc tế ngoại thương
1777国际投资机会guó jì tóu zī jī huìInternational investment opportunitiesCơ hội đầu tư quốc tế
1778国际进出口贸易guó jì jìn chū kǒu mào yìInternational import and export tradeThương mại nhập khẩu và xuất khẩu quốc tế
1779外贸单证管理wài mào dān zhèng guǎn lǐForeign trade document managementQuản lý chứng từ ngoại thương
1780外贸进出口合同wài mào jìn chū kǒu hé tóngForeign trade import-export contractHợp đồng xuất nhập khẩu ngoại thương
1781国际商务法律guó jì shāng wù fǎ lǜInternational business lawLuật kinh doanh quốc tế
1782国际进口关税guó jì jìn kǒu guān shuìInternational import dutyThuế nhập khẩu quốc tế
1783国际市场变化guó jì shì chǎng biàn huàInternational market changesBiến động thị trường quốc tế
1784外贸商业合同wài mào shāng yè hé tóngForeign trade commercial contractHợp đồng thương mại ngoại thương
1785国际市场定位策略guó jì shì chǎng dìng wèi cè lüèInternational market positioning strategyChiến lược định vị thị trường quốc tế
1786外贸利润管理wài mào lì rùn guǎn lǐForeign trade profit managementQuản lý lợi nhuận ngoại thương
1787国际商贸合作协议guó jì shāng mào hé zuò xié yìInternational business cooperation agreementThỏa thuận hợp tác thương mại quốc tế
1788外贸物流管理系统wài mào wù liú guǎn lǐ xì tǒngForeign trade logistics management systemHệ thống quản lý logistics ngoại thương
1789国际货物价格guó jì huò wù jià géInternational goods priceGiá hàng hóa quốc tế
1790外贸企业合规性wài mào qǐ yè hé guī xìngForeign trade enterprise complianceSự tuân thủ của doanh nghiệp ngoại thương
1791外贸支付平台wài mào zhī fù píng táiForeign trade payment platformNền tảng thanh toán ngoại thương
1792国际市场分析guó jì shì chǎng fēn xīInternational market analysisPhân tích thị trường quốc tế
1793国际商业保险guó jì shāng yè bǎo xiǎnInternational business insuranceBảo hiểm kinh doanh quốc tế
1794外贸采购订单wài mào cǎi gòu dìng dānForeign trade purchase orderĐơn đặt hàng mua sắm ngoại thương
1795国际贸易监管guó jì mào yì jiān guǎnInternational trade regulationQuy định thương mại quốc tế
1796外贸进出口公司wài mào jìn chū kǒu gōng sīForeign trade import-export companyCông ty xuất nhập khẩu ngoại thương
1797国际采购平台guó jì cǎi gòu píng táiInternational procurement platformNền tảng mua sắm quốc tế
1798外贸电子交易wài mào diàn zǐ jiāo yìForeign trade electronic transactionsGiao dịch điện tử ngoại thương
1799国际市场开发策略guó jì shì chǎng kāi fā cè lüèInternational market development strategyChiến lược phát triển thị trường quốc tế
1800外贸电子商务平台wài mào diàn zǐ shāng wù píng táiForeign trade e-commerce platformNền tảng thương mại điện tử ngoại thương
1801外贸流程自动化wài mào liú chéng zì dòng huàForeign trade process automationTự động hóa quy trình ngoại thương
1802国际物流供应链guó jì wù liú gōng yìng liànInternational logistics supply chainChuỗi cung ứng logistics quốc tế
1803外贸投资回报率wài mào tóu zī huí bào lǜForeign trade return on investmentTỷ lệ hoàn vốn đầu tư ngoại thương
1804国际贸易市场竞争力guó jì mào yì shì chǎng jìng zhēng lìInternational trade market competitivenessSức cạnh tranh thị trường quốc tế
1805外贸网络营销wài mào wǎng luò yíng xiāoForeign trade online marketingTiếp thị trực tuyến ngoại thương
1806外贸销售合同wài mào xiāo shòu hé tóngForeign trade sales contractHợp đồng bán hàng ngoại thương
1807外贸产品包装wài mào chǎn pǐn bāo zhuāngForeign trade product packagingBao bì sản phẩm ngoại thương
1808国际销售渠道guó jì xiāo shòu qú dàoInternational sales channelsKênh bán hàng quốc tế
1809外贸价格竞争wài mào jià gé jìng zhēngForeign trade price competitionCạnh tranh giá cả ngoại thương
1810外贸现金流wài mào xiàn jīn liúForeign trade cash flowDòng tiền ngoại thương
1811国际商贸顾问guó jì shāng mào gù wènInternational business consultantTư vấn kinh doanh quốc tế
1812外贸市场渗透wài mào shì chǎng shèn tòuForeign trade market penetrationThâm nhập thị trường ngoại thương
1813国际销售代表guó jì xiāo shòu dài biǎoInternational sales representativeĐại diện bán hàng quốc tế
1814外贸资金筹集wài mào zī jīn chóu jíForeign trade capital raisingHuy động vốn ngoại thương
1815国际买卖合同guó jì mǎi mài hé tóngInternational sales contractHợp đồng mua bán quốc tế
1816外贸支付平台风险wài mào zhī fù píng tái fēng xiǎnForeign trade payment platform riskRủi ro nền tảng thanh toán ngoại thương
1817国际投资环境guó jì tóu zī huán jìngInternational investment environmentMôi trường đầu tư quốc tế
1818外贸定制服务wài mào dìng zhì fú wùForeign trade customized servicesDịch vụ tùy chỉnh ngoại thương
1819国际市场营销策略guó jì shì chǎng yíng xiāo cè lüèInternational market marketing strategyChiến lược marketing thị trường quốc tế
1820国际合作伙伴guó jì hé zuò huǒ bànInternational business partnerĐối tác kinh doanh quốc tế
1821国际企业合作guó jì qǐ yè hé zuòInternational corporate cooperationHợp tác doanh nghiệp quốc tế
1822外贸价格调整wài mào jià gé tiáo zhěngForeign trade price adjustmentĐiều chỉnh giá cả ngoại thương
1823国际采购合约guó jì cǎi gòu hé yuēInternational procurement contractHợp đồng mua sắm quốc tế
1824外贸客户信用管理wài mào kè hù xìn yòng guǎn lǐForeign trade customer credit managementQuản lý tín dụng khách hàng ngoại thương
1825国际商务谈判guó jì shāng wù tán pànInternational business negotiationĐàm phán kinh doanh quốc tế
1826外贸贸易额wài mào mào yì éForeign trade trade volumeGiá trị thương mại ngoại thương
1827国际投资项目guó jì tóu zī xiàng mùInternational investment projectDự án đầu tư quốc tế
1828国际贸易人才guó jì mào yì rén cáiInternational trade talentsNhân tài thương mại quốc tế
1829外贸出口产品wài mào chū kǒu chǎn pǐnForeign trade export productsSản phẩm xuất khẩu ngoại thương
1830外贸行业协会wài mào háng yè xié huìForeign trade industry associationHiệp hội ngành ngoại thương
1831国际市场调节guó jì shì chǎng tiáo jiéInternational market regulationĐiều tiết thị trường quốc tế
1832外贸行业发展wài mào háng yè fā zhǎnForeign trade industry developmentPhát triển ngành ngoại thương
1833外贸市场需求分析wài mào shì chǎng xū qiú fēn xīForeign trade market demand analysisPhân tích nhu cầu thị trường ngoại thương
1834国际销售渠道拓展guó jì xiāo shòu qú dào tuò zhǎnInternational sales channel expansionMở rộng kênh bán hàng quốc tế
1835国际运输服务guó jì yùn shū fú wùInternational shipping servicesDịch vụ vận chuyển quốc tế
1836外贸合作伙伴关系wài mào hé zuò huǒ bàn guān xìForeign trade partnership relationshipQuan hệ đối tác ngoại thương
1837外贸流程管理wài mào liú chéng guǎn lǐForeign trade process managementQuản lý quy trình ngoại thương
1838外贸经营模式wài mào jīng yíng mó shìForeign trade business modelMô hình kinh doanh ngoại thương
1839国际营销策略guó jì yíng xiāo cè lüèInternational marketing strategyChiến lược marketing quốc tế
1840外贸货物跟踪wài mào huò wù gēn zōngForeign trade goods trackingTheo dõi hàng hóa ngoại thương
1841国际贸易网络guó jì mào yì wǎng luòInternational trade networkMạng lưới thương mại quốc tế
1842外贸贷款融资wài mào dà kuǎn róng zīForeign trade loan financingTài trợ vay ngoại thương
1843国际市场定价guó jì shì chǎng dìng jiàInternational market pricingĐịnh giá thị trường quốc tế
1844外贸退税政策wài mào tuì shuì zhèng cèForeign trade tax refund policyChính sách hoàn thuế xuất khẩu
1845国际货物交易guó jì huò wù jiāo yìInternational goods tradingGiao dịch hàng hóa quốc tế
1846外贸担保wài mào dān bǎoForeign trade guaranteeBảo lãnh ngoại thương
1847国际合作开发guó jì hé zuò kāi fāInternational cooperation and developmentHợp tác và phát triển quốc tế
1848外贸货运代理wài mào huò yùn dàilǐForeign trade freight forwardingĐại lý vận chuyển hàng hóa ngoại thương
1849外贸商品进口wài mào shāng pǐn jìn kǒuForeign trade product importNhập khẩu sản phẩm ngoại thương
1850外贸市场定位wài mào shì chǎng dìng wèiForeign trade market positioningĐịnh vị thị trường ngoại thương
1851国际出口程序guó jì chū kǒu chéng xùInternational export proceduresQuy trình xuất khẩu quốc tế
1852国际产品质量标准guó jì chǎn pǐn zhì liàng biāo zhǔnInternational product quality standardsTiêu chuẩn chất lượng sản phẩm quốc tế
1853国际销售网络guó jì xiāo shòu wǎng luòInternational sales networkMạng lưới bán hàng quốc tế
1854外贸产品创新wài mào chǎn pǐn chuàng xīnForeign trade product innovationSáng tạo sản phẩm ngoại thương
1855外贸贸易法律wài mào mào yì fǎ lǜForeign trade trade lawLuật thương mại ngoại thương
1856国际出口政策guó jì chū kǒu zhèng cèInternational export policyChính sách xuất khẩu quốc tế
1857国际产品标准guó jì chǎn pǐn biāo zhǔnInternational product standardsTiêu chuẩn sản phẩm quốc tế
1858外贸信用管理系统wài mào xìn yòng guǎn lǐ xì tǒngForeign trade credit management systemHệ thống quản lý tín dụng ngoại thương
1859国际贸易流程guó jì mào yì liú chéngInternational trade processQuy trình thương mại quốc tế
1860外贸资金风险wài mào zī jīn fēng xiǎnForeign trade capital riskRủi ro vốn ngoại thương
1861国际合同条款guó jì hé tóng tiáo kuǎnInternational contract termsĐiều khoản hợp đồng quốc tế
1862外贸网络建设wài mào wǎng luò jiàn shèForeign trade network constructionXây dựng mạng lưới ngoại thương
1863外贸订单履行wài mào dìng dān lǚ xíngForeign trade order fulfillmentThực hiện đơn hàng ngoại thương
1864国际货币支付guó jì huò bì zhī fùInternational currency paymentThanh toán bằng tiền tệ quốc tế
1865外贸市场竞争力wài mào shì chǎng jìng zhēng lìForeign trade market competitivenessNăng lực cạnh tranh thị trường ngoại thương
1866外贸出口商品wài mào chū kǒu shāng pǐnForeign trade export goodsHàng hóa xuất khẩu ngoại thương
1867国际支付结算平台guó jì zhī fù jié suàn píng táiInternational payment settlement platformNền tảng thanh toán quốc tế
1868外贸跨境电子商务wài mào kuà jìng diàn zǐ shāng wùCross-border e-commerce in foreign tradeThương mại điện tử xuyên biên giới trong ngoại thương
1869国际市场机会guó jì shì chǎng jī huìInternational market opportunitiesCơ hội thị trường quốc tế
1870国际贸易规范guó jì mào yì guī fànInternational trade normsQuy chuẩn thương mại quốc tế
1871国际贸易信息平台guó jì mào yì xìn xī píng táiInternational trade information platformNền tảng thông tin thương mại quốc tế
1872国际市场渗透guó jì shì chǎng shèn tòuInternational market penetrationThâm nhập thị trường quốc tế
1873外贸专业人才wài mào zhuān yè rén cáiForeign trade professionalsNhân tài chuyên môn ngoại thương
1874国际贸易配套设施guó jì mào yì pèi tào shè shīInternational trade supporting facilitiesCơ sở hạ tầng hỗ trợ thương mại quốc tế
1875外贸产业园区wài mào chǎn yè yuán qūForeign trade industrial parkKhu công nghiệp ngoại thương
1876国际结算货币guó jì jié suàn huò bìInternational settlement currencyTiền tệ thanh toán quốc tế
1877外贸出口通关wài mào chū kǒu tōng guānForeign trade export customsThông quan xuất khẩu ngoại thương
1878外贸合作伙伴选择wài mào hé zuò huǒ bàn xuǎn zéForeign trade partner selectionLựa chọn đối tác ngoại thương
1879国际贸易资金流动guó jì mào yì zī jīn liú dòngInternational trade capital flowDòng chảy vốn trong thương mại quốc tế
1880外贸支付账户wài mào zhī fù zhàng hùForeign trade payment accountTài khoản thanh toán ngoại thương
1881国际贸易调解guó jì mào yì tiáo jiěInternational trade mediationHòa giải thương mại quốc tế
1882外贸利润分析wài mào lì rùn fēn xīForeign trade profit analysisPhân tích lợi nhuận ngoại thương
1883国际贸易案例guó jì mào yì àn lìInternational trade caseVí dụ về thương mại quốc tế
1884外贸银行服务wài mào yín háng fú wùForeign trade banking servicesDịch vụ ngân hàng ngoại thương
1885国际销售协议guó jì xiāo shòu xié yìInternational sales agreementThỏa thuận bán hàng quốc tế
1886国际市场分析工具guó jì shì chǎng fēn xī gōng jùInternational market analysis toolsCông cụ phân tích thị trường quốc tế
1887外贸跨境支付wài mào kuà jìng zhī fùCross-border payment in foreign tradeThanh toán xuyên biên giới trong ngoại thương
1888外贸出口控制wài mào chū kǒu kòng zhìForeign trade export controlKiểm soát xuất khẩu ngoại thương
1889外贸物流解决方案wài mào wù liú jiě jué fāng ànForeign trade logistics solutionsGiải pháp logistics ngoại thương
1890国际财务管理guó jì cái wù guǎn lǐInternational financial managementQuản lý tài chính quốc tế
1891外贸产品质量管理wài mào chǎn pǐn zhì liàng guǎn lǐForeign trade product quality managementQuản lý chất lượng sản phẩm ngoại thương
1892国际货物保险guó jì huò wù bǎo xiǎnInternational cargo insuranceBảo hiểm hàng hóa quốc tế
1893外贸定单处理wài mào dìng dān chǔ lǐForeign trade order processingXử lý đơn hàng ngoại thương
1894外贸资金筹措wài mào zī jīn chóu cuòForeign trade fund raisingHuy động vốn ngoại thương
1895外贸贸易规则wài mào mào yì guī zéForeign trade trade regulationsQuy định thương mại ngoại thương
1896国际贸易数据库guó jì mào yì shù jù kùInternational trade databaseCơ sở dữ liệu thương mại quốc tế
1897外贸代理服务wài mào dàilǐ fúwùForeign trade agency servicesDịch vụ đại lý ngoại thương
1898国际市场开拓策略guó jì shì chǎng kāi tuò cè lüèInternational market penetration strategyChiến lược thâm nhập thị trường quốc tế
1899外贸贸易公司wài mào mào yì gōng sīForeign trade companyCông ty thương mại ngoại thương
1900外贸发票管理wài mào fā piào guǎn lǐForeign trade invoice managementQuản lý hóa đơn ngoại thương
1901国际产品开发guó jì chǎn pǐn kāi fāInternational product developmentPhát triển sản phẩm quốc tế
1902国际货币交换guó jì huò bì huì duìInternational currency exchangeTrao đổi tiền tệ quốc tế
1903国际支付系统风险guó jì zhī fù xì tǒng fēng xiǎnInternational payment system risksRủi ro hệ thống thanh toán quốc tế
1904外贸报关手续wài mào bào guān shǒu xùForeign trade customs proceduresThủ tục hải quan ngoại thương
1905国际出口控制guó jì chū kǒu kòng zhìInternational export controlKiểm soát xuất khẩu quốc tế
1906国际货物保险条款guó jì huò wù bǎo xiǎn tiáo kuǎnInternational cargo insurance termsĐiều khoản bảo hiểm hàng hóa quốc tế
1907国际贸易法律顾问guó jì mào yì fǎ lǜ gù wènInternational trade legal advisorCố vấn pháp lý thương mại quốc tế
1908外贸账单管理wài mào zhàng dān guǎn lǐForeign trade billing managementQuản lý hóa đơn ngoại thương
1909外贸合作协议书wài mào hé zuò xié yì shūForeign trade cooperation agreementHợp đồng hợp tác ngoại thương
1910国际业务合作guó jì yè wù hé zuòInternational business cooperationHợp tác kinh doanh quốc tế
1911外贸进出口业务wài mào jìn chū kǒu yè wùForeign trade import-export businessKinh doanh nhập khẩu xuất khẩu ngoại thương
1912外贸产品库存管理wài mào chǎn pǐn kù cún guǎn lǐForeign trade product inventory managementQuản lý kho sản phẩm ngoại thương
1913外贸出口申报wài mào chū kǒu shēn bàoForeign trade export declarationTờ khai xuất khẩu ngoại thương
1914国际运输费用guó jì yùn shū fèi yòngInternational shipping costsChi phí vận chuyển quốc tế
1915外贸产品营销wài mào chǎn pǐn yíng xiāoForeign trade product marketingTiếp thị sản phẩm ngoại thương
1916外贸融资模式wài mào róng zī mó shìForeign trade financing modelMô hình tài trợ ngoại thương
1917国际运输合同guó jì yùn shū hé tóngInternational transport contractHợp đồng vận chuyển quốc tế
1918国际货物贸易guó jì huò wù mào yìInternational commodity tradeThương mại hàng hóa quốc tế
1919外贸报价单wài mào bào jià dānForeign trade quotationBảng báo giá ngoại thương
1920外贸资金流动性wài mào zī jīn liú dòng xìngForeign trade liquidityTính thanh khoản trong ngoại thương
1921外贸物流渠道wài mào wù liú qú dàoForeign trade logistics channelsKênh logistics ngoại thương
1922外贸电子支付系统wài mào diàn zǐ zhī fù xì tǒngForeign trade electronic payment systemHệ thống thanh toán điện tử ngoại thương
1923国际商业战略guó jì shāng yè zhàn lüèInternational business strategyChiến lược kinh doanh quốc tế
1924外贸结算中心wài mào jié suàn zhōng xīnForeign trade settlement centerTrung tâm thanh toán ngoại thương
1925国际市场开拓计划guó jì shì chǎng kāi tuò jì huàInternational market expansion planKế hoạch mở rộng thị trường quốc tế
1926外贸分销渠道wài mào fēn xiāo qú dàoForeign trade distribution channelsKênh phân phối ngoại thương
1927外贸市场趋势wài mào shì chǎng qū shìForeign trade market trendsXu hướng thị trường ngoại thương
1928国际资金流动guó jì zī jīn liú dòngInternational capital flowDòng chảy vốn quốc tế
1929外贸管理软件wài mào guǎn lǐ ruǎn jiànForeign trade management softwarePhần mềm quản lý ngoại thương
1930国际进口税收guó jì jìn kǒu shuì shōuInternational import taxesThuế nhập khẩu quốc tế
1931外贸结算货币wài mào jié suàn huò bìForeign trade settlement currencyTiền tệ thanh toán ngoại thương
1932国际市场竞争环境guó jì shì chǎng jìng zhēng huán jìngInternational market competitive environmentMôi trường cạnh tranh thị trường quốc tế
1933外贸进口报关wài mào jìn kǒu bào guānForeign trade import customsHải quan nhập khẩu ngoại thương
1934国际贸易市场份额guó jì mào yì shì chǎng fèn éInternational trade market shareThị phần thị trường thương mại quốc tế
1935国际贸易论坛guó jì mào yì lùn tánInternational trade forumDiễn đàn thương mại quốc tế
1936国际支付结算方式guó jì zhī fù jié suàn fāng shìInternational payment settlement methodPhương thức thanh toán quốc tế
1937国际货运保险guó jì huò yùn bǎo xiǎnInternational freight insuranceBảo hiểm vận tải quốc tế
1938外贸运输方式wài mào yùn shū fāng shìForeign trade transportation methodPhương thức vận chuyển ngoại thương
1939外贸生产成本wài mào shēng chǎn chéng běnForeign trade production costChi phí sản xuất ngoại thương
1940国际商业惯例guó jì shāng yè guàn lìInternational business practicesThực hành kinh doanh quốc tế
1941国际贸易与投资guó jì mào yì yǔ tóu zīInternational trade and investmentThương mại và đầu tư quốc tế
1942外贸出口法规wài mào chū kǒu fǎ guīForeign trade export regulationsQuy định xuất khẩu ngoại thương
1943外贸生产商wài mào shēng chǎn shāngForeign trade manufacturerNhà sản xuất ngoại thương
1944外贸仓储服务wài mào cāng chǔ fú wùForeign trade warehousing serviceDịch vụ kho bãi ngoại thương
1945外贸市场渠道wài mào shì chǎng qú dàoForeign trade market channelsKênh thị trường ngoại thương
1946国际采购订单guó jì cǎi gòu dìng dānInternational procurement orderĐơn đặt hàng mua sắm quốc tế
1947外贸出口协议wài mào chū kǒu xié yìForeign trade export agreementThỏa thuận xuất khẩu ngoại thương
1948国际市场动态guó jì shì chǎng dòng tàiInternational market dynamicsĐộng thái thị trường quốc tế
1949外贸销售管理wài mào xiāo shòu guǎn lǐForeign trade sales managementQuản lý bán hàng ngoại thương
1950国际贸易中介guó jì mào yì zhōng jièInternational trade intermediaryMôi giới thương mại quốc tế
1951国际汇率guó jì huì lǜInternational exchange rateTỷ giá hối đoái quốc tế
1952外贸资金结算wài mào zī jīn jié suànForeign trade capital settlementThanh toán vốn ngoại thương
1953国际贸易关税guó jì mào yì guān shuìInternational trade tariffsThuế quan thương mại quốc tế
1954外贸市场发展wài mào shì chǎng fā zhǎnForeign trade market developmentPhát triển thị trường ngoại thương
1955国际货物运输合同guó jì huò wù yùn shū hé tóngInternational freight transportation contractHợp đồng vận chuyển hàng hóa quốc tế
1956外贸信用证担保wài mào xìn yòng zhèng dān bǎoForeign trade letter of credit guaranteeBảo lãnh thư tín dụng ngoại thương
1957外贸进出口商wài mào jìn chū kǒu shāngForeign trade importer and exporterNhà nhập khẩu và xuất khẩu ngoại thương
1958国际贸易协会guó jì mào yì xié huìInternational trade associationHiệp hội thương mại quốc tế
1959外贸分销商wài mào fēn xiāo shāngForeign trade distributorNhà phân phối ngoại thương
1960外贸客户需求wài mào kè hù xū qiúForeign trade customer demandNhu cầu khách hàng ngoại thương
1961国际货物运输费用guó jì huò wù yùn shū fèi yòngInternational cargo transportation costChi phí vận chuyển hàng hóa quốc tế
1962外贸库存管理wài mào kù cún guǎn lǐForeign trade inventory managementQuản lý tồn kho ngoại thương
1963国际贸易信息化guó jì mào yì xìn xī huàInformation technology in international tradeCông nghệ thông tin trong thương mại quốc tế
1964外贸合约审查wài mào hé yuē shěn cháForeign trade contract reviewXem xét hợp đồng ngoại thương
1965国际运输承运人guó jì yùn shū chéng yùn rénInternational shipping carrierNhà vận chuyển quốc tế
1966外贸贸易支付wài mào mào yì zhī fùForeign trade trade paymentThanh toán thương mại ngoại thương
1967外贸生产计划wài mào shēng chǎn jì huàForeign trade production planningKế hoạch sản xuất ngoại thương
1968国际付款流程guó jì fù kuǎn liú chéngInternational payment processQuy trình thanh toán quốc tế
1969外贸退货管理wài mào tuì huò guǎn lǐForeign trade return managementQuản lý trả hàng ngoại thương
1970外贸供应链风险wài mào gòng yìng liàn fēng xiǎnForeign trade supply chain riskRủi ro chuỗi cung ứng ngoại thương
1971国际商业银行guó jì shāng yè yín hángInternational commercial bankNgân hàng thương mại quốc tế
1972国际贸易资助guó jì mào yì zī zhùInternational trade fundingTài trợ thương mại quốc tế
1973国际货物运输代理guó jì huò wù yùn shū dài lǐInternational freight forwarding agentĐại lý vận tải hàng hóa quốc tế
1974外贸付款条件wài mào fù kuǎn tiáo jiànForeign trade payment termsĐiều kiện thanh toán ngoại thương
1975外贸物流配送wài mào wù liú pèi sòngForeign trade logistics distributionPhân phối logistics ngoại thương
1976国际化生产工艺guó jì huà shēng chǎn gōng yìInternational production technologyCông nghệ sản xuất quốc tế
1977外贸合同违约wài mào hé tóng wéi yuēForeign trade contract breachVi phạm hợp đồng ngoại thương
1978国际商会guó jì shāng huìInternational chamber of commercePhòng thương mại quốc tế
1979外贸运输条款wài mào yùn shū tiáo kuǎnForeign trade shipping termsĐiều khoản vận chuyển ngoại thương
1980国际市场准入条件guó jì shì chǎng zhǔn rù tiáo jiànInternational market access criteriaTiêu chuẩn tiếp cận thị trường quốc tế
1981外贸价格协商wài mào jià gé xié shāngForeign trade price negotiationĐàm phán giá cả ngoại thương
1982国际银行结算系统guó jì yín háng jié suàn xì tǒngInternational bank settlement systemHệ thống thanh toán ngân hàng quốc tế
1983外贸出口计划wài mào chū kǒu jì huàForeign trade export planKế hoạch xuất khẩu ngoại thương
1984国际支付信用guó jì zhī fù xìn yòngInternational payment creditTín dụng thanh toán quốc tế
1985外贸企业风险wài mào qǐ yè fēng xiǎnForeign trade enterprise riskRủi ro doanh nghiệp ngoại thương
1986国际货物检疫guó jì huò wù jiǎn yìInternational cargo quarantineKiểm dịch hàng hóa quốc tế
1987外贸进出口报关wài mào jìn chū kǒu bào guānForeign trade import and export customsHải quan nhập khẩu và xuất khẩu ngoại thương
1988外贸成本管理wài mào chéng běn guǎn lǐForeign trade cost managementQuản lý chi phí ngoại thương
1989外贸进出口报关单wài mào jìn chū kǒu bào guān dānForeign trade import and export customs declarationTờ khai hải quan nhập khẩu và xuất khẩu
1990外贸价格波动wài mào jià gé bō dòngForeign trade price fluctuationBiến động giá cả ngoại thương
1991国际付款凭证guó jì fù kuǎn píng zhèngInternational payment voucherGiấy chứng nhận thanh toán quốc tế
1992外贸供应商选择wài mào gòng yìng shāng xuǎn zéForeign trade supplier selectionLựa chọn nhà cung cấp ngoại thương
1993国际货物运输方式guó jì huò wù yùn shū fāng shìInternational cargo transportation methodsPhương thức vận chuyển hàng hóa quốc tế
1994国际贸易货币兑换guó jì mào yì huò bì duì huànInternational trade currency exchangeĐổi tiền tệ trong thương mại quốc tế
1995外贸产品售后服务wài mào chǎn pǐn shòu hòu fú wùForeign trade product after-sales serviceDịch vụ sau bán hàng ngoại thương
1996国际合同争议guó jì hé tóng zhēng yìInternational contract disputeTranh chấp hợp đồng quốc tế
1997国际货物运输安排guó jì huò wù yùn shū ān páiInternational cargo transportation arrangementSắp xếp vận chuyển hàng hóa quốc tế
1998国际贸易保护措施guó jì mào yì bǎo hù cuò shīInternational trade protection measuresBiện pháp bảo hộ thương mại quốc tế
1999外贸进出口许可证wài mào jìn chū kǒu xǔ kě zhèngForeign trade import and export licenseGiấy phép nhập khẩu và xuất khẩu ngoại thương
2000国际信用保险guó jì xìn yòng bǎo xiǎnInternational credit insuranceBảo hiểm tín dụng quốc tế
2001国际贸易条约guó jì mào yì tiáo yuēInternational trade treatiesHiệp ước thương mại quốc tế
2002国际商标注册guó jì shāng biāo zhù cèInternational trademark registrationĐăng ký thương hiệu quốc tế
2003外贸品牌推广wài mào pǐn pái tuī guǎngForeign trade brand promotionQuảng bá thương hiệu ngoại thương
2004国际市场进入战略guó jì shì chǎng jìn rù zhàn lüèInternational market entry strategyChiến lược xâm nhập thị trường quốc tế
2005国际合同条款细则guó jì hé tóng tiáo kuǎn xì zéDetailed international contract termsChi tiết điều khoản hợp đồng quốc tế
2006国际贸易伙伴guó jì mào yì huǒ bànInternational trade partnersĐối tác thương mại quốc tế
2007国际货运跟踪guó jì huò yùn gēn zōngInternational freight trackingTheo dõi vận tải quốc tế
2008外贸运输成本控制wài mào yùn shū chéng běn kòng zhìForeign trade transportation cost controlKiểm soát chi phí vận tải ngoại thương
2009国际运输规划guó jì yùn shū guī huàInternational transportation planningLập kế hoạch vận chuyển quốc tế
2010国际经济制裁guó jì jīng jì zhì cáiInternational economic sanctionsCấm vận kinh tế quốc tế
2011外贸谈判战略wài mào tán pàn zhàn lüèForeign trade negotiation strategyChiến lược đàm phán ngoại thương
2012外贸渠道开发wài mào qú dào kāi fāForeign trade channel developmentPhát triển kênh ngoại thương
2013国际运输时间表guó jì yùn shū shí jiān biǎoInternational transportation scheduleLịch trình vận chuyển quốc tế
2014外贸商品检验wài mào shāng pǐn jiǎn yànForeign trade product inspectionKiểm tra hàng hóa ngoại thương
2015外贸进口计划wài mào jìn kǒu jì huàForeign trade import planKế hoạch nhập khẩu ngoại thương
2016国际运输风险guó jì yùn shū fēng xiǎnInternational transportation riskRủi ro vận chuyển quốc tế
2017外贸品牌保护wài mào pǐn pái bǎo hùForeign trade brand protectionBảo vệ thương hiệu ngoại thương
2018国际付款风险guó jì fù kuǎn fēng xiǎnInternational payment riskRủi ro thanh toán quốc tế
2019国际营销网络guó jì yíng xiāo wǎng luòInternational marketing networkMạng lưới tiếp thị quốc tế
2020外贸财务结算wài mào cái wù jié suànForeign trade financial settlementQuyết toán tài chính ngoại thương
2021国际贸易流通guó jì mào yì liú tōngInternational trade circulationLưu thông thương mại quốc tế
2022外贸中间商wài mào zhōng jiān shāngForeign trade intermediaryTrung gian thương mại quốc tế
2023外贸供应链整合wài mào gòng yìng liàn zhěng héForeign trade supply chain integrationTích hợp chuỗi cung ứng ngoại thương
2024国际贸易效率guó jì mào yì xiào lǜInternational trade efficiencyHiệu suất thương mại quốc tế
2025外贸货物储存wài mào huò wù chú cúnForeign trade cargo storageLưu trữ hàng hóa ngoại thương
2026国际信用评级guó jì xìn yòng píng jíInternational credit ratingXếp hạng tín dụng quốc tế
2027国际商业文化guó jì shāng yè wén huàInternational business cultureVăn hóa kinh doanh quốc tế
2028外贸货运险种wài mào huò yùn xiǎn zhǒngForeign trade cargo insurance typesCác loại bảo hiểm hàng hóa ngoại thương
2029国际营销模式guó jì yíng xiāo mó shìInternational marketing modelMô hình tiếp thị quốc tế
2030外贸出口规划wài mào chū kǒu guī huàForeign trade export planningLập kế hoạch xuất khẩu ngoại thương
2031国际物流协调guó jì wù liú xié tiáoInternational logistics coordinationĐiều phối logistics quốc tế
2032国际货运合同条款guó jì huò yùn hé tóng tiáo kuǎnInternational freight contract termsĐiều khoản hợp đồng vận chuyển quốc tế
2033国际商务谈判文化guó jì shāng wù tán pàn wén huàInternational business negotiation cultureVăn hóa đàm phán thương mại quốc tế
2034国际贸易退税guó jì mào yì tuì shuìInternational trade tax refundHoàn thuế thương mại quốc tế
2035外贸竞争策略wài mào jìng zhēng cè lüèForeign trade competition strategyChiến lược cạnh tranh ngoại thương
2036国际货物运输险guó jì huò wù yùn shū xiǎnInternational cargo transportation insuranceBảo hiểm vận chuyển hàng hóa quốc tế
2037外贸企业战略wài mào qǐ yè zhàn lüèForeign trade enterprise strategyChiến lược doanh nghiệp ngoại thương
2038国际结算方式guó jì jié suàn fāng shìInternational settlement methodsPhương thức thanh toán quốc tế
2039外贸合同审查wài mào hé tóng shěn cháForeign trade contract reviewRà soát hợp đồng ngoại thương
2040国际贸易惯例guó jì mào yì guàn lìInternational trade practicesThông lệ thương mại quốc tế
2041外贸信用证管理wài mào xìn yòng zhèng guǎn lǐForeign trade letter of credit managementQuản lý thư tín dụng ngoại thương
2042国际供应链优化策略guó jì gòng yìng liàn yōu huà cè lüèInternational supply chain optimization strategyChiến lược tối ưu chuỗi cung ứng quốc tế
2043外贸营销推广wài mào yíng xiāo tuī guǎngForeign trade marketing promotionQuảng bá tiếp thị ngoại thương
2044国际知识产权纠纷guó jì zhī shì chǎn quán jiū fēnInternational intellectual property disputesTranh chấp sở hữu trí tuệ quốc tế
2045国际客户信任guó jì kè hù xìn rènInternational customer trustNiềm tin của khách hàng quốc tế
2046外贸合同争议wài mào hé tóng zhēng yìForeign trade contract disputesTranh chấp hợp đồng ngoại thương
2047外贸物流服务wài mào wù liú fú wùForeign trade logistics servicesDịch vụ logistics ngoại thương
2048外贸支付条款wài mào zhī fù tiáo kuǎnForeign trade payment termsĐiều khoản thanh toán ngoại thương
2049国际贸易数据分析师guó jì mào yì shù jù fēn xī shīInternational trade data analystNhà phân tích dữ liệu thương mại quốc tế
2050外贸合作协定wài mào hé zuò xié dìngForeign trade cooperation agreementHiệp định hợp tác ngoại thương
2051国际贸易额guó jì mào yì éInternational trade volumeKhối lượng thương mại quốc tế
2052外贸品牌战略wài mào pǐn pái zhàn lüèForeign trade brand strategyChiến lược thương hiệu ngoại thương
2053外贸信贷服务wài mào xìn dài fú wùForeign trade credit servicesDịch vụ tín dụng ngoại thương
2054国际关税协定guó jì guān shuì xié dìngInternational tariff agreementsHiệp định thuế quan quốc tế
2055国际贸易优惠条件guó jì mào yì yōu huì tiáo jiànInternational trade preferential termsĐiều kiện ưu đãi thương mại quốc tế
2056外贸订单生产wài mào dìng dān shēng chǎnForeign trade order productionSản xuất theo đơn hàng ngoại thương
2057国际货运流程guó jì huò yùn liú chéngInternational freight processQuy trình vận chuyển hàng hóa quốc tế
2058外贸资源配置wài mào zī yuán pèi zhìForeign trade resource allocationPhân bổ tài nguyên ngoại thương
2059国际商务法guó jì shāng wù fǎInternational business lawLuật kinh doanh quốc tế
2060外贸进口商品wài mào jìn kǒu shāng pǐnForeign trade import goodsHàng hóa nhập khẩu ngoại thương
2061国际经济合作组织guó jì jīng jì hé zuò zǔ zhīInternational economic cooperation organizationTổ chức hợp tác kinh tế quốc tế
2062外贸市场预测wài mào shì chǎng yù cèForeign trade market forecastingDự báo thị trường ngoại thương
2063外贸营销创新wài mào yíng xiāo chuàng xīnForeign trade marketing innovationĐổi mới tiếp thị ngoại thương
2064外贸货款结算wài mào huò kuǎn jié suànForeign trade payment settlementThanh toán tiền hàng ngoại thương
2065国际关税政策guó jì guān shuì zhèng cèInternational tariff policiesChính sách thuế quan quốc tế
2066外贸订单交付wài mào dìng dān jiāo fùForeign trade order deliveryGiao hàng theo đơn ngoại thương
2067国际运输风险管理guó jì yùn shū fēng xiǎn guǎn lǐInternational transport risk managementQuản lý rủi ro vận chuyển quốc tế
2068外贸物流时效wài mào wù liú shí xiàoForeign trade logistics timelinessTính kịp thời của logistics ngoại thương
2069国际运输保险费guó jì yùn shū bǎo xiǎn fèiInternational transport insurance feePhí bảo hiểm vận chuyển quốc tế
2070外贸订单优化wài mào dìng dān yōu huàForeign trade order optimizationTối ưu hóa đơn hàng ngoại thương
2071外贸品牌塑造wài mào pǐn pái sù zàoForeign trade brand buildingXây dựng thương hiệu ngoại thương
2072国际货运保险公司guó jì huò yùn bǎo xiǎn gōng sīInternational freight insurance companyCông ty bảo hiểm vận chuyển quốc tế
2073外贸竞争环境wài mào jìng zhēng huán jìngForeign trade competitive environmentMôi trường cạnh tranh ngoại thương
2074国际贸易沟通技巧guó jì mào yì gōu tōng jì qiǎoInternational trade communication skillsKỹ năng giao tiếp thương mại quốc tế
2075外贸物流节点wài mào wù liú jié diǎnForeign trade logistics nodesCác điểm nút logistics ngoại thương
2076国际结算协议guó jì jié suàn xié yìInternational settlement agreementThỏa thuận thanh toán quốc tế
2077外贸客户维护wài mào kè hù wéi hùForeign trade customer maintenanceDuy trì khách hàng ngoại thương
2078国际贸易差异guó jì mào yì chā yìInternational trade discrepanciesChênh lệch thương mại quốc tế
2079外贸运输保障wài mào yùn shū bǎo zhàngForeign trade transport securityĐảm bảo vận chuyển ngoại thương
2080国际贸易合作协议guó jì mào yì hé zuò xié yìInternational trade cooperation agreementThỏa thuận hợp tác thương mại quốc tế
2081外贸订单变更wài mào dìng dān biàn gēngForeign trade order modificationThay đổi đơn hàng ngoại thương
2082外贸运输优化wài mào yùn shū yōu huàForeign trade transport optimizationTối ưu hóa vận chuyển ngoại thương
2083国际品牌定位guó jì pǐn pái dìng wèiInternational brand positioningĐịnh vị thương hiệu quốc tế
2084外贸运输调度wài mào yùn shū tiáo dùForeign trade transport schedulingĐiều phối vận chuyển ngoại thương
2085国际贸易协商guó jì mào yì xié shāngInternational trade negotiationĐàm phán thương mại quốc tế
2086外贸服务标准wài mào fú wù biāo zhǔnForeign trade service standardsTiêu chuẩn dịch vụ ngoại thương
2087国际运输报价guó jì yùn shū bào jiàInternational transport quotationBáo giá vận chuyển quốc tế
2088国际供应链融资guó jì gòng yìng liàn róng zīInternational supply chain financingTài trợ chuỗi cung ứng quốc tế
2089国际客户数据库guó jì kè hù shù jù kùInternational customer databaseCơ sở dữ liệu khách hàng quốc tế
2090国际市场分析师guó jì shì chǎng fēn xī shīInternational market analystChuyên viên phân tích thị trường quốc tế
2091外贸盈利能力分析wài mào yíng lì néng lì fēn xīForeign trade profitability analysisPhân tích khả năng sinh lời ngoại thương
2092国际贸易援助guó jì mào yì yuán zhùInternational trade assistanceHỗ trợ thương mại quốc tế
2093国际运输合规性guó jì yùn shū hé guī xìngInternational transport complianceTuân thủ quy định vận chuyển quốc tế
2094外贸客户反馈wài mào kè hù fǎn kuìForeign trade customer feedbackPhản hồi của khách hàng ngoại thương
2095外贸业务发展计划wài mào yè wù fā zhǎn jì huàForeign trade business development planKế hoạch phát triển kinh doanh ngoại thương
2096国际市场动态分析guó jì shì chǎng dòng tài fēn xīInternational market trend analysisPhân tích xu hướng thị trường quốc tế
2097外贸供应商评价wài mào gòng yìng shāng píng jiàForeign trade supplier evaluationĐánh giá nhà cung cấp ngoại thương
2098国际贸易法律风险guó jì mào yì fǎ lǜ fēng xiǎnInternational trade legal risksRủi ro pháp lý thương mại quốc tế
2099国际运输管理系统guó jì yùn shū guǎn lǐ xì tǒngInternational transport management systemHệ thống quản lý vận tải quốc tế
2100国际贸易关系网guó jì mào yì guān xì wǎngInternational trade networkMạng lưới quan hệ thương mại quốc tế
2101国际供应链技术支持guó jì gòng yìng liàn jì shù zhī chíInternational supply chain technical supportHỗ trợ kỹ thuật chuỗi cung ứng quốc tế
2102外贸运输优化方案wài mào yùn shū yōu huà fāng ànForeign trade transport optimization planPhương án tối ưu hóa vận tải ngoại thương
2103国际贸易监管条例guó jì mào yì jiān guǎn tiáo lìInternational trade regulatory provisionsQuy định giám sát thương mại quốc tế
2104国际经济制裁风险guó jì jīng jì zhì cái fēng xiǎnInternational economic sanctions riskRủi ro cấm vận kinh tế quốc tế
2105国际合同条款分析guó jì hé tóng tiáo kuǎn fēn xīInternational contract clause analysisPhân tích điều khoản hợp đồng quốc tế
2106国际贸易信誉管理guó jì mào yì xìn yù guǎn lǐInternational trade reputation managementQuản lý uy tín thương mại quốc tế
2107外贸信息咨询服务wài mào xìn xī zī xún fú wùForeign trade information consulting servicesDịch vụ tư vấn thông tin ngoại thương
2108国际采购标准guó jì cǎi gòu biāo zhǔnInternational procurement standardsTiêu chuẩn mua sắm quốc tế
2109外贸客户群分析wài mào kè hù qún fēn xīForeign trade customer group analysisPhân tích nhóm khách hàng ngoại thương
2110国际贸易技术转让guó jì mào yì jì shù zhuǎn ràngInternational trade technology transferChuyển giao công nghệ thương mại quốc tế
2111外贸客户信用评估wài mào kè hù xìn yòng píng gūForeign trade customer credit evaluationĐánh giá tín dụng khách hàng ngoại thương
2112外贸货运实时监控wài mào huò yùn shí shí jiān kòngForeign trade cargo real-time monitoringGiám sát hàng hóa ngoại thương thời gian thực
2113外贸产品市场调查wài mào chǎn pǐn shì chǎng diào cháForeign trade product market researchNghiên cứu thị trường sản phẩm ngoại thương
2114国际贸易诉讼guó jì mào yì sù sòngInternational trade litigationTranh tụng thương mại quốc tế
2115国际贸易违约处理guó jì mào yì wéi yuē chǔ lǐInternational trade breach handlingXử lý vi phạm thương mại quốc tế
2116外贸合同履行能力wài mào hé tóng lǚ xíng néng lìForeign trade contract performance capabilityKhả năng thực hiện hợp đồng ngoại thương
2117国际贸易融资方案guó jì mào yì róng zī fāng ànInternational trade financing planPhương án tài trợ thương mại quốc tế
2118外贸物流成本优化wài mào wù liú chéng běn yōu huàForeign trade logistics cost optimizationTối ưu hóa chi phí logistics ngoại thương
2119国际市场进入障碍guó jì shì chǎng jìn rù zhàng àiInternational market entry barriersRào cản gia nhập thị trường quốc tế
2120外贸产品出口策略wài mào chǎn pǐn chū kǒu cè lüèForeign trade product export strategyChiến lược xuất khẩu sản phẩm ngoại thương
2121国际贸易法律咨询guó jì mào yì fǎ lǜ zī xúnInternational trade legal consultingTư vấn pháp lý thương mại quốc tế
2122外贸订单执行效率wài mào dìng dān zhí xíng xiào lǜForeign trade order execution efficiencyHiệu suất thực hiện đơn hàng ngoại thương
2123外贸市场趋势分析wài mào shì chǎng qū shì fēn xīForeign trade market trend analysisPhân tích xu hướng thị trường ngoại thương
2124国际贸易博览会guó jì mào yì bó lǎn huìInternational trade fairHội chợ thương mại quốc tế
2125国际物流合作伙伴guó jì wù liú hé zuò huǒ bànInternational logistics partnersĐối tác logistics quốc tế
2126外贸成本核算wài mào chéng běn hé suànForeign trade cost accountingKế toán chi phí ngoại thương
2127国际贸易税收政策guó jì mào yì shuì shōu zhèng cèInternational trade tax policyChính sách thuế thương mại quốc tế
2128外贸货运装卸wài mào huò yùn zhuāng xièForeign trade cargo loading and unloadingBốc xếp hàng hóa ngoại thương
2129国际货物运输许可guó jì huò wù yùn shū xǔ kěInternational goods transportation licenseGiấy phép vận chuyển hàng hóa quốc tế
2130国际贸易运输协议guó jì mào yì yùn shū xié yìInternational trade transport agreementThỏa thuận vận tải thương mại quốc tế
2131外贸供应链管理软件wài mào gòng yìng liàn guǎn lǐ ruǎn jiànForeign trade supply chain management softwarePhần mềm quản lý chuỗi cung ứng ngoại thương
2132国际贸易出口控制guó jì mào yì chū kǒu kòng zhìInternational trade export controlKiểm soát xuất khẩu thương mại quốc tế
2133国际市场发展策略guó jì shì chǎng fā zhǎn cè lüèInternational market development strategyChiến lược phát triển thị trường quốc tế
2134国际贸易运输时效guó jì mào yì yùn shū shí xiàoInternational trade transport timelinessTính kịp thời của vận tải thương mại quốc tế
2135外贸营销计划wài mào yíng xiāo jì huàForeign trade marketing planKế hoạch tiếp thị ngoại thương
2136国际贸易支付条件guó jì mào yì zhī fù tiáo jiànInternational trade payment termsĐiều kiện thanh toán thương mại quốc tế
2137外贸风险规避wài mào fēng xiǎn guī bìForeign trade risk avoidanceTránh rủi ro ngoại thương
2138国际贸易保险服务guó jì mào yì bǎo xiǎn fú wùInternational trade insurance servicesDịch vụ bảo hiểm thương mại quốc tế
2139外贸广告投放wài mào guǎng gào tóu fàngForeign trade advertising placementĐặt quảng cáo ngoại thương
2140国际贸易法规遵守guó jì mào yì fǎ guī zūn shǒuInternational trade law complianceTuân thủ luật thương mại quốc tế
2141外贸促销活动wài mào cù xiāo huó dòngForeign trade promotion activitiesHoạt động xúc tiến ngoại thương
2142国际物流合作协议guó jì wù liú hé zuò xié yìInternational logistics cooperation agreementThỏa thuận hợp tác logistics quốc tế
2143外贸出口风险管理wài mào chū kǒu fēng xiǎn guǎn lǐForeign trade export risk managementQuản lý rủi ro xuất khẩu ngoại thương
2144国际市场评估报告guó jì shì chǎng píng gū bào gàoInternational market evaluation reportBáo cáo đánh giá thị trường quốc tế
2145国际贸易条款解释guó jì mào yì tiáo kuǎn jiě shìInternational trade terms interpretationGiải thích điều khoản thương mại quốc tế
2146国际贸易需求预测guó jì mào yì xū qiú yù cèInternational trade demand forecastingDự báo nhu cầu thương mại quốc tế
2147国际贸易运输保险guó jì mào yì yùn shū bǎo xiǎnInternational trade transport insuranceBảo hiểm vận tải thương mại quốc tế
2148外贸产品定制服务wài mào chǎn pǐn dìng zhì fú wùForeign trade product customization servicesDịch vụ tùy chỉnh sản phẩm ngoại thương
2149国际货物配送网络guó jì huò wù pèi sòng wǎng luòInternational cargo distribution networkMạng lưới phân phối hàng hóa quốc tế
2150外贸合同争议解决wài mào hé tóng zhēng yì jiě juéForeign trade contract dispute resolutionGiải quyết tranh chấp hợp đồng ngoại thương
2151外贸产品合规认证wài mào chǎn pǐn hé guī rèn zhèngForeign trade product compliance certificationChứng nhận tuân thủ sản phẩm ngoại thương
2152国际贸易政策风险guó jì mào yì zhèng cè fēng xiǎnInternational trade policy riskRủi ro chính sách thương mại quốc tế
2153外贸合作伙伴管理wài mào hé zuò huǒ bàn guǎn lǐForeign trade partner managementQuản lý đối tác ngoại thương
2154国际货物贸易统计guó jì huò wù mào yì tǒng jìInternational goods trade statisticsThống kê thương mại hàng hóa quốc tế
2155外贸物流资源整合wài mào wù liú zī yuán zhěng héForeign trade logistics resource integrationTích hợp nguồn lực logistics ngoại thương
2156国际贸易规则变化guó jì mào yì guī zé biàn huàInternational trade rule changesThay đổi quy tắc thương mại quốc tế
2157外贸电子化管理系统wài mào diàn zǐ huà guǎn lǐ xì tǒngForeign trade electronic management systemHệ thống quản lý điện tử ngoại thương
2158国际贸易市场准入guó jì mào yì shì chǎng zhǔn rùInternational trade market accessTiếp cận thị trường thương mại quốc tế
2159国际贸易融资工具guó jì mào yì róng zī gōng jùInternational trade financing toolsCông cụ tài trợ thương mại quốc tế
2160国际市场经济环境guó jì shì chǎng jīng jì huán jìngInternational market economic environmentMôi trường kinh tế thị trường quốc tế
2161外贸订单风险评估wài mào dìng dān fēng xiǎn píng gūForeign trade order risk assessmentĐánh giá rủi ro đơn hàng ngoại thương
2162国际贸易供应链优化guó jì mào yì gòng yìng liàn yōu huàInternational trade supply chain optimizationTối ưu hóa chuỗi cung ứng thương mại quốc tế
2163外贸运输路线设计wài mào yùn shū lù xiàn shè jìForeign trade transport route designThiết kế tuyến đường vận tải ngoại thương
2164国际贸易信用证guó jì mào yì xìn yòng zhèngInternational trade letter of creditThư tín dụng thương mại quốc tế
2165外贸竞争力分析wài mào jìng zhēng lì fēn xīForeign trade competitiveness analysisPhân tích năng lực cạnh tranh ngoại thương
2166外贸退税申报wài mào tuì shuì shēn bàoForeign trade tax rebate declarationKhai báo hoàn thuế ngoại thương
2167国际市场准入标准guó jì shì chǎng zhǔn rù biāo zhǔnInternational market access standardsTiêu chuẩn tiếp cận thị trường quốc tế
2168国际贸易纠纷仲裁guó jì mào yì jiū fēn zhòng cáiInternational trade dispute arbitrationTrọng tài tranh chấp thương mại quốc tế
2169外贸业务扩展wài mào yè wù kuò zhǎnForeign trade business expansionMở rộng kinh doanh ngoại thương
2170国际物流保险服务guó jì wù liú bǎo xiǎn fú wùInternational logistics insurance servicesDịch vụ bảo hiểm logistics quốc tế
2171外贸推广计划wài mào tuī guǎng jì huàForeign trade promotion planKế hoạch quảng bá ngoại thương
2172国际市场份额分析guó jì shì chǎng fèn é fēn xīInternational market share analysisPhân tích thị phần thị trường quốc tế
2173国际贸易成本分配guó jì mào yì chéng běn fēn pèiInternational trade cost allocationPhân bổ chi phí thương mại quốc tế
2174外贸风险预警系统wài mào fēng xiǎn yù jǐng xì tǒngForeign trade risk warning systemHệ thống cảnh báo rủi ro ngoại thương
2175外贸产品生命周期wài mào chǎn pǐn shēng mìng zhōu qīForeign trade product lifecycleChu kỳ sống sản phẩm ngoại thương
2176国际贸易合作项目guó jì mào yì hé zuò xiàng mùInternational trade cooperation projectDự án hợp tác thương mại quốc tế
2177国际物流优化guó jì wù liú yōu huàInternational logistics optimizationTối ưu hóa logistics quốc tế
2178国际贸易增长率guó jì mào yì zēng zhǎng lǜInternational trade growth rateTỷ lệ tăng trưởng thương mại quốc tế
2179国际贸易促进组织guó jì mào yì cù jìn zǔ zhīInternational trade promotion organizationTổ chức xúc tiến thương mại quốc tế
2180国际贸易运输优化guó jì mào yì yùn shū yōu huàInternational trade transport optimizationTối ưu hóa vận tải thương mại quốc tế
2181外贸信息技术支持wài mào xìn xī jì shù zhī chíForeign trade IT supportHỗ trợ công nghệ thông tin ngoại thương
2182国际货运费用计算guó jì huò yùn fèi yòng jì suànInternational freight cost calculationTính toán chi phí vận chuyển quốc tế
2183外贸市场推广策略wài mào shì chǎng tuī guǎng cè lüèForeign trade market promotion strategyChiến lược quảng bá thị trường ngoại thương
2184国际贸易安全管理guó jì mào yì ān quán guǎn lǐInternational trade safety managementQuản lý an toàn thương mại quốc tế
2185外贸订单执行wài mào dìng dān zhí xíngForeign trade order executionThực hiện đơn hàng ngoại thương
2186国际市场品牌管理guó jì shì chǎng pǐn pái guǎn lǐInternational market brand managementQuản lý thương hiệu thị trường quốc tế
2187国际贸易咨询服务guó jì mào yì zī xún fú wùInternational trade consultancy servicesDịch vụ tư vấn thương mại quốc tế
2188外贸政策更新wài mào zhèng cè gēng xīnForeign trade policy updatesCập nhật chính sách ngoại thương
2189外贸跨文化沟通wài mào kuà wén huà gōu tōngCross-cultural communication in foreign tradeGiao tiếp liên văn hóa trong ngoại thương
2190国际货运路线优化guó jì huò yùn lù xiàn yōu huàInternational freight route optimizationTối ưu hóa tuyến đường vận chuyển quốc tế
2191外贸市场开发潜力wài mào shì chǎng kāi fā qián lìForeign trade market development potentialTiềm năng phát triển thị trường ngoại thương
2192国际贸易模式创新guó jì mào yì mó shì chuàng xīnInternational trade model innovationĐổi mới mô hình thương mại quốc tế
2193国际贸易法律服务guó jì mào yì fǎ lǜ fú wùInternational trade legal servicesDịch vụ pháp lý thương mại quốc tế
2194外贸成本收益分析wài mào chéng běn shōu yì fēn xīForeign trade cost-benefit analysisPhân tích chi phí-lợi ích ngoại thương
2195国际物流枢纽建设guó jì wù liú shū niǔ jiàn shèInternational logistics hub constructionXây dựng trung tâm logistics quốc tế
2196外贸创新驱动wài mào chuàng xīn qū dòngInnovation-driven foreign tradeNgoại thương dựa trên đổi mới
2197国际贸易物流整合guó jì mào yì wù liú zhěng héInternational trade logistics integrationTích hợp logistics thương mại quốc tế
2198国际市场准入许可guó jì shì chǎng zhǔn rù xǔ kěInternational market access licenseGiấy phép tiếp cận thị trường quốc tế
2199国际市场营销策划guó jì shì chǎng yíng xiāo cè huàInternational market marketing planningLập kế hoạch tiếp thị thị trường quốc tế
2200外贸电子商务发展wài mào diàn zǐ shāng wù fā zhǎnForeign trade e-commerce developmentPhát triển thương mại điện tử ngoại thương
2201国际运输合约谈判guó jì yùn shū hé yuē tán pànInternational transport contract negotiationĐàm phán hợp đồng vận chuyển quốc tế
2202外贸市场动态分析wài mào shì chǎng dòng tài fēn xīForeign trade market trend analysisPhân tích xu hướng thị trường ngoại thương
2203国际贸易物流平台guó jì mào yì wù liú píng táiInternational trade logistics platformNền tảng logistics thương mại quốc tế
2204外贸服务业发展wài mào fú wù yè fā zhǎnForeign trade service industry developmentPhát triển ngành dịch vụ ngoại thương
2205国际贸易供应链协作guó jì mào yì gòng yìng liàn xié zuòInternational trade supply chain collaborationHợp tác chuỗi cung ứng thương mại quốc tế
2206国际贸易生态系统guó jì mào yì shēng tài xì tǒngInternational trade ecosystemHệ sinh thái thương mại quốc tế
2207国际市场拓展计划guó jì shì chǎng tuò zhǎn jì huàInternational market expansion planKế hoạch mở rộng thị trường quốc tế
2208国际贸易技术转移guó jì mào yì jì shù zhuǎn yíInternational trade technology transferChuyển giao công nghệ thương mại quốc tế
2209外贸分销渠道优化wài mào fēn xiāo qú dào yōu huàForeign trade distribution channel optimizationTối ưu hóa kênh phân phối ngoại thương
2210国际贸易市场趋势guó jì mào yì shì chǎng qū shìInternational trade market trendsXu hướng thị trường thương mại quốc tế
2211外贸数据分析平台wài mào shù jù fēn xī píng táiForeign trade data analysis platformNền tảng phân tích dữ liệu ngoại thương
2212国际市场风险管理guó jì shì chǎng fēng xiǎn guǎn lǐInternational market risk managementQuản lý rủi ro thị trường quốc tế
2213国际贸易保险条款guó jì mào yì bǎo xiǎn tiáo kuǎnInternational trade insurance clausesĐiều khoản bảo hiểm thương mại quốc tế
2214外贸库存周转率wài mào kù cún zhōu zhuǎn lǜForeign trade inventory turnover ratioTỷ lệ luân chuyển hàng tồn kho ngoại thương
2215外贸货币结算wài mào huò bì jié suànForeign trade currency settlementThanh toán tiền tệ trong ngoại thương
2216国际贸易监管机制guó jì mào yì jiān guǎn jī zhìInternational trade supervision mechanismCơ chế giám sát thương mại quốc tế
2217外贸产品合格证书wài mào chǎn pǐn hé gé zhèng shūForeign trade product compliance certificateGiấy chứng nhận sản phẩm đạt chuẩn ngoại thương
2218国际贸易信用评级guó jì mào yì xìn yòng píng jíInternational trade credit ratingXếp hạng tín dụng thương mại quốc tế
2219外贸商品成本核算wài mào shāng pǐn chéng běn hé suànForeign trade product cost accountingTính toán chi phí sản phẩm ngoại thương
2220国际物流运输模式guó jì wù liú yùn shū mó shìInternational logistics transport modelsMô hình vận chuyển logistics quốc tế
2221外贸合同条款审核wài mào hé tóng tiáo kuǎn shěn héForeign trade contract clause reviewRà soát điều khoản hợp đồng ngoại thương
2222国际市场趋势分析guó jì shì chǎng qū shì fēn xīInternational market trend analysisPhân tích xu hướng thị trường quốc tế
2223外贸服务定价策略wài mào fú wù dìng jià cè lüèForeign trade service pricing strategyChiến lược định giá dịch vụ ngoại thương
2224外贸平台运营管理wài mào píng tái yùn yíng guǎn lǐForeign trade platform operations managementQuản lý vận hành nền tảng ngoại thương
2225国际贸易环境保护guó jì mào yì huán jìng bǎo hùInternational trade environmental protectionBảo vệ môi trường trong thương mại quốc tế
2226外贸商品包装设计wài mào shāng pǐn bāo zhuāng shè jìForeign trade product packaging designThiết kế bao bì sản phẩm ngoại thương
2227国际贸易专利保护guó jì mào yì zhuān lì bǎo hùInternational trade patent protectionBảo vệ bằng sáng chế thương mại quốc tế
2228外贸支付工具创新wài mào zhī fù gōng jù chuàng xīnInnovation in foreign trade payment toolsĐổi mới công cụ thanh toán ngoại thương
2229国际物流服务标准guó jì wù liú fú wù biāo zhǔnInternational logistics service standardsTiêu chuẩn dịch vụ logistics quốc tế
2230外贸市场监管法规wài mào shì chǎng jiān guǎn fǎ guīForeign trade market regulatory lawsQuy định pháp luật về thị trường ngoại thương
2231国际贸易透明度提升guó jì mào yì tòu míng dù tí shēngEnhancing international trade transparencyNâng cao tính minh bạch thương mại quốc tế
2232外贸产品生命周期管理wài mào chǎn pǐn shēng mìng zhōu qī guǎn lǐForeign trade product lifecycle managementQuản lý vòng đời sản phẩm ngoại thương
2233国际市场进入壁垒破解guó jì shì chǎng jìn rù bì lěi pò jiěBreaking international market entry barriersPhá bỏ rào cản gia nhập thị trường quốc tế
2234外贸供应链风险分析wài mào gòng yìng liàn fēng xiǎn fēn xīForeign trade supply chain risk analysisPhân tích rủi ro chuỗi cung ứng ngoại thương
2235外贸客户满意度提升wài mào kè hù mǎn yì dù tí shēngImproving foreign trade customer satisfactionNâng cao mức độ hài lòng của khách hàng ngoại thương
2236国际市场动态监控guó jì shì chǎng dòng tài jiān kòngMonitoring international market dynamicsGiám sát biến động thị trường quốc tế
2237外贸流程数字化转型wài mào liú chéng shù zì huà zhuǎn xíngDigital transformation of foreign trade processesChuyển đổi số trong quy trình ngoại thương
2238国际贸易大数据分析guó jì mào yì dà shù jù fēn xīBig data analysis in international tradePhân tích dữ liệu lớn trong thương mại quốc tế
2239国际市场准入策略guó jì shì chǎng zhǔn rù cè lüèInternational market entry strategiesChiến lược tiếp cận thị trường quốc tế
2240外贸品牌价值提升wài mào pǐn pái jià zhí tí shēngEnhancing foreign trade brand valueNâng cao giá trị thương hiệu ngoại thương
2241国际物流服务能力评估guó jì wù liú fú wù néng lì píng gūEvaluation of international logistics service capabilitiesĐánh giá năng lực dịch vụ logistics quốc tế
2242外贸行业动态预测wài mào háng yè dòng tài yù cèForecasting foreign trade industry trendsDự báo xu hướng ngành ngoại thương
2243国际市场文化适应性guó jì shì chǎng wén huà shì yìng xìngCultural adaptability in international marketsKhả năng thích nghi văn hóa trong thị trường quốc tế
2244外贸生态系统整合wài mào shēng tài xì tǒng zhěng héIntegration of foreign trade ecosystemsTích hợp hệ sinh thái ngoại thương
2245国际贸易网络建设guó jì mào yì wǎng luò jiàn shèBuilding international trade networksXây dựng mạng lưới thương mại quốc tế
2246外贸采购渠道分析wài mào cǎi gòu qú dào fēn xīAnalysis of foreign trade procurement channelsPhân tích kênh mua sắm ngoại thương
2247外贸合同执行跟踪wài mào hé tóng zhí xíng gēn zōngTracking foreign trade contract performanceTheo dõi thực hiện hợp đồng ngoại thương
2248国际物流效率提升guó jì wù liú xiào lǜ tí shēngImproving international logistics efficiencyNâng cao hiệu quả logistics quốc tế
2249外贸新兴市场开发wài mào xīn xīng shì chǎng kāi fāDeveloping emerging foreign trade marketsPhát triển thị trường ngoại thương mới nổi
2250国际贸易纠纷调解guó jì mào yì jiū fēn tiáo jiěResolving international trade disputesGiải quyết tranh chấp thương mại quốc tế
2251国际物流网络优化guó jì wù liú wǎng luò yōu huàOptimizing international logistics networksTối ưu hóa mạng lưới logistics quốc tế
2252外贸业务效率分析wài mào yè wù xiào lǜ fēn xīAnalysis of foreign trade business efficiencyPhân tích hiệu quả kinh doanh ngoại thương
2253国际市场品牌声誉管理guó jì shì chǎng pǐn pái shēng yù guǎn lǐManaging brand reputation in international marketsQuản lý danh tiếng thương hiệu trên thị trường quốc tế
2254外贸合同谈判技巧wài mào hé tóng tán pàn jì qiǎoNegotiation skills for foreign trade contractsKỹ năng đàm phán hợp đồng ngoại thương
2255国际贸易绿色认证guó jì mào yì lǜ sè rèn zhèngGreen certification in international tradeChứng nhận xanh trong thương mại quốc tế
2256外贸供应链弹性提升wài mào gòng yìng liàn tán xìng tí shēngEnhancing foreign trade supply chain resilienceNâng cao tính linh hoạt chuỗi cung ứng ngoại thương
2257外贸运营风险管理wài mào yùn yíng fēng xiǎn guǎn lǐManaging foreign trade operational risksQuản lý rủi ro vận hành ngoại thương
2258国际市场分销渠道guó jì shì chǎng fēn xiāo qú dàoInternational market distribution channelsKênh phân phối thị trường quốc tế
2259外贸订单交付优化wài mào dìng dān jiāo fù yōu huàOptimizing foreign trade order fulfillmentTối ưu hóa giao hàng đơn đặt hàng ngoại thương
2260国际物流综合解决方案guó jì wù liú zòng hé jiě jué fāng ànIntegrated solutions for international logisticsGiải pháp tích hợp cho logistics quốc tế
2261外贸服务多样化wài mào fú wù duō yàng huàDiversification of foreign trade servicesĐa dạng hóa dịch vụ ngoại thương
2262国际贸易税收合规guó jì mào yì shuì shōu hé guīInternational trade tax complianceTuân thủ thuế trong thương mại quốc tế
2263国际市场准入门槛guó jì shì chǎng zhǔn rù mén kǎnInternational market entry thresholdsRào cản gia nhập thị trường quốc tế
2264外贸技术壁垒克服wài mào jì shù bì lěi kè fúOvercoming technical barriers in foreign tradeVượt qua rào cản kỹ thuật trong ngoại thương
2265国际贸易争端解决机制guó jì mào yì zhēng duān jiě jué jī zhìMechanisms for resolving international trade disputesCơ chế giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế
2266外贸客户数据分析wài mào kè hù shù jù fēn xīForeign trade customer data analysisPhân tích dữ liệu khách hàng ngoại thương
2267外贸价格竞争策略wài mào jià gé jìng zhēng cè lüèPrice competition strategies in foreign tradeChiến lược cạnh tranh giá trong ngoại thương
2268国际物流伙伴关系管理guó jì wù liú huǒ bàn guān xì guǎn lǐManaging partnerships in international logisticsQuản lý quan hệ đối tác logistics quốc tế
2269外贸合同风险规避wài mào hé tóng fēng xiǎn guī bìAvoiding risks in foreign trade contractsTránh rủi ro trong hợp đồng ngoại thương
2270国际贸易信用证管理guó jì mào yì xìn yòng zhèng guǎn lǐManaging letters of credit in international tradeQuản lý thư tín dụng trong thương mại quốc tế
2271外贸市场研究方法wài mào shì chǎng yán jiū fāng fǎMethods for foreign trade market researchPhương pháp nghiên cứu thị trường ngoại thương
2272国际贸易谈判文化差异guó jì mào yì tán pàn wén huà chā yìCultural differences in international trade negotiationsSự khác biệt văn hóa trong đàm phán thương mại quốc tế
2273外贸货物验收流程wài mào huò wù yàn shòu liú chéngProcess for foreign trade goods acceptanceQuy trình kiểm nhận hàng hóa ngoại thương
2274国际物流实时跟踪技术guó jì wù liú shí shí gēn zōng jì shùReal-time tracking technology in international logisticsCông nghệ theo dõi thời gian thực trong logistics quốc tế
2275国际贸易中介服务发展guó jì mào yì zhōng jiè fú wù fā zhǎnDevelopment of intermediary services in international tradePhát triển dịch vụ trung gian trong thương mại quốc tế
2276外贸运输模式选择wài mào yùn shū mó shì xuǎn zéSelection of transportation modes in foreign tradeLựa chọn phương thức vận chuyển ngoại thương
2277国际市场客户偏好分析guó jì shì chǎng kè hù piān hào fēn xīAnalysis of customer preferences in international marketsPhân tích sở thích khách hàng trên thị trường quốc tế
2278国际贸易物流风险控制guó jì mào yì wù liú fēng xiǎn kòng zhìRisk control in international trade logisticsKiểm soát rủi ro logistics thương mại quốc tế
2279外贸出口许可证办理wài mào chū kǒu xǔ kě zhèng bàn lǐProcessing export licenses in foreign tradeThủ tục giấy phép xuất khẩu ngoại thương
2280国际贸易中转港分析guó jì mào yì zhōng zhuǎn gǎng fēn xīAnalysis of transshipment ports in international tradePhân tích cảng trung chuyển trong thương mại quốc tế
2281外贸结算方式优化wài mào jié suàn fāng shì yōu huàOptimization of settlement methods in foreign tradeTối ưu hóa phương thức thanh toán ngoại thương
2282国际市场价格波动应对guó jì shì chǎng jià gé bō dòng yìng duìCoping with price fluctuations in international marketsỨng phó biến động giá trên thị trường quốc tế
2283外贸信用管理机制wài mào xìn yòng guǎn lǐ jī zhìMechanisms for credit management in foreign tradeCơ chế quản lý tín dụng trong ngoại thương
2284国际物流监管流程guó jì wù liú jiān guǎn liú chéngRegulatory processes for international logisticsQuy trình giám sát logistics quốc tế
2285外贸营销渠道创新wài mào yíng xiāo qú dào chuàng xīnInnovation in foreign trade marketing channelsĐổi mới kênh tiếp thị ngoại thương
2286国际市场文化营销guó jì shì chǎng wén huà yíng xiāoCultural marketing in international marketsTiếp thị văn hóa trên thị trường quốc tế
2287外贸运输成本分摊wài mào yùn shū chéng běn fēn tānAllocation of transportation costs in foreign tradePhân bổ chi phí vận chuyển ngoại thương
2288国际贸易绿色物流guó jì mào yì lǜ sè wù liúGreen logistics in international tradeLogistics xanh trong thương mại quốc tế
2289外贸创新技术应用wài mào chuàng xīn jì shù yìng yòngApplication of innovative technologies in foreign tradeỨng dụng công nghệ đổi mới trong ngoại thương
2290外贸企业品牌保护wài mào qǐ yè pǐn pái bǎo hùBrand protection for foreign trade enterprisesBảo vệ thương hiệu cho doanh nghiệp ngoại thương
2291国际贸易可持续发展guó jì mào yì kě chí xù fā zhǎnSustainable development in international tradePhát triển bền vững trong thương mại quốc tế
2292外贸数字化平台建设wài mào shù zì huà píng tái jiàn shèDevelopment of digital platforms for foreign tradeXây dựng nền tảng số cho ngoại thương
2293外贸行业趋势分析wài mào háng yè qū shì fēn xīAnalysis of trends in the foreign trade industryPhân tích xu hướng trong ngành ngoại thương
2294外贸合同条款分析wài mào hé tóng tiáo kuǎn fēn xīAnalysis of foreign trade contract termsPhân tích điều khoản hợp đồng ngoại thương
2295国际贸易汇率波动影响guó jì mào yì huì lǜ bō dòng yǐng xiǎngImpact of exchange rate fluctuations on international tradeẢnh hưởng biến động tỷ giá trong thương mại quốc tế
2296外贸市场调查报告wài mào shì chǎng diào chá bào gàoForeign trade market research reportBáo cáo khảo sát thị trường ngoại thương
2297外贸采购与供应链管理wài mào cǎi gòu yǔ gòng yìng liàn guǎn lǐProcurement and supply chain management in foreign tradeQuản lý mua hàng và chuỗi cung ứng ngoại thương
2298外贸物流网络设计wài mào wù liú wǎng luò shè jìDesign of logistics networks for foreign tradeThiết kế mạng lưới logistics ngoại thương
2299国际贸易政策动态guó jì mào yì zhèng cè dòng tàiTrends in international trade policiesXu hướng chính sách thương mại quốc tế
2300外贸结算风险评估wài mào jié suàn fēng xiǎn píng gūRisk assessment of foreign trade settlementsĐánh giá rủi ro trong thanh toán ngoại thương
2301外贸企业跨境合作wài mào qǐ yè kuà jìng hé zuòCross-border cooperation among foreign trade enterprisesHợp tác xuyên biên giới giữa các doanh nghiệp ngoại thương
2302国际贸易货运成本优化guó jì mào yì huò yùn chéng běn yōu huàOptimization of freight costs in international tradeTối ưu hóa chi phí vận chuyển hàng hóa trong thương mại quốc tế
2303外贸市场环境分析wài mào shì chǎng huán jìng fēn xīAnalysis of foreign trade market environmentsPhân tích môi trường thị trường ngoại thương
2304外贸数据可视化wài mào shù jù kě shì huàData visualization in foreign tradeTrực quan hóa dữ liệu ngoại thương
2305外贸项目投资评估wài mào xiàng mù tóu zī píng gūInvestment evaluation for foreign trade projectsĐánh giá đầu tư dự án ngoại thương
2306国际贸易规则更新guó jì mào yì guī zé gēng xīnUpdates on international trade regulationsCập nhật quy tắc thương mại quốc tế
2307国际市场供需动态guó jì shì chǎng gòng xū dòng tàiDynamics of supply and demand in international marketsSự thay đổi cung cầu trên thị trường quốc tế
2308外贸知识产权纠纷解决wài mào zhī shí chǎn quán jiū fēn jiě juéResolving intellectual property disputes in foreign tradeGiải quyết tranh chấp sở hữu trí tuệ trong ngoại thương
2309外贸技术培训与支持wài mào jì shù péi xùn yǔ zhī chíTechnical training and support in foreign tradeĐào tạo kỹ thuật và hỗ trợ trong ngoại thương
2310国际贸易电商平台guó jì mào yì diàn shāng píng táiE-commerce platforms for international tradeNền tảng thương mại điện tử trong thương mại quốc tế
2311外贸产品认证标准wài mào chǎn pǐn rèn zhèng biāo zhǔnCertification standards for foreign trade productsTiêu chuẩn chứng nhận sản phẩm ngoại thương
2312国际物流包装设计guó jì wù liú bāo zhuāng shè jìPackaging design for international logisticsThiết kế bao bì trong logistics quốc tế
2313外贸企业社交媒体营销wài mào qǐ yè shè jiāo méi tǐ yíng xiāoSocial media marketing for foreign trade enterprisesTiếp thị trên mạng xã hội cho doanh nghiệp ngoại thương
2314国际市场竞争情报分析guó jì shì chǎng jìng zhēng qíng bào fēn xīCompetitive intelligence analysis in international marketsPhân tích thông tin cạnh tranh trên thị trường quốc tế
2315外贸企业社会责任wài mào qǐ yè shè huì zé rènCorporate social responsibility in foreign trade enterprisesTrách nhiệm xã hội của doanh nghiệp ngoại thương
2316国际贸易代理服务guó jì mào yì dài lǐ fú wùAgency services in international tradeDịch vụ đại lý trong thương mại quốc tế
2317外贸客户服务标准化wài mào kè hù fú wù biāo zhǔn huàStandardization of customer service in foreign tradeTiêu chuẩn hóa dịch vụ khách hàng trong ngoại thương
2318国际物流海关合规guó jì wù liú hǎi guān hé guīCustoms compliance in international logisticsTuân thủ hải quan trong logistics quốc tế
2319国际市场文化交流guó jì shì chǎng wén huà jiāo liúCultural exchange in international marketsGiao lưu văn hóa trên thị trường quốc tế
2320外贸物流供应链协作wài mào wù liú gòng yìng liàn xié zuòCollaboration in logistics supply chains for foreign tradeHợp tác trong chuỗi cung ứng logistics ngoại thương
2321外贸出口国别政策研究wài mào chū kǒu guó bié zhèng cè yán jiūResearch on country-specific export policiesNghiên cứu chính sách xuất khẩu theo từng quốc gia
2322外贸环保产品出口wài mào huán bǎo chǎn pǐn chū kǒuExport of environmentally friendly products in foreign tradeXuất khẩu sản phẩm thân thiện môi trường trong ngoại thương
2323国际市场趋势预测guó jì shì chǎng qū shì yù cèForecasting trends in international marketsDự báo xu hướng trên thị trường quốc tế
2324国际贸易知识培训guó jì mào yì zhī shí péi xùnKnowledge training in international tradeĐào tạo kiến thức về thương mại quốc tế
2325外贸交易仲裁机制wài mào jiāo yì zhòng cái jī zhìArbitration mechanisms in foreign trade transactionsCơ chế trọng tài trong giao dịch ngoại thương
2326外贸跨境电商运营wài mào kuà jìng diàn shāng yùn yíngCross-border e-commerce operations in foreign tradeVận hành thương mại điện tử xuyên biên giới trong ngoại thương
2327外贸物流运输成本分析wài mào wù liú yùn shū chéng běn fēn xīFreight cost analysis in foreign trade logisticsPhân tích chi phí vận chuyển logistics ngoại thương
2328国际市场数据分析工具guó jì shì chǎng shù jù fēn xī gōng jùData analysis tools for international marketsCông cụ phân tích dữ liệu thị trường quốc tế
2329外贸企业竞争优势wài mào qǐ yè jìng zhēng yōu shìCompetitive advantages of foreign trade enterprisesLợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp ngoại thương
2330国际贸易服务流程优化guó jì mào yì fú wù liú chéng yōu huàOptimization of service processes in international tradeTối ưu hóa quy trình dịch vụ trong thương mại quốc tế
2331外贸供应链弹性管理wài mào gòng yìng liàn tán xìng guǎn lǐResilience management in foreign trade supply chainsQuản lý tính linh hoạt trong chuỗi cung ứng ngoại thương
2332外贸企业税务合规wài mào qǐ yè shuì wù hé guīTax compliance for foreign trade enterprisesTuân thủ thuế của doanh nghiệp ngoại thương
2333国际贸易法律法规guó jì mào yì fǎ lǜ fǎ guīLegal regulations in international tradeQuy định pháp luật trong thương mại quốc tế
2334外贸运输安全控制wài mào yùn shū ān quán kòng zhìSafety control in foreign trade transportationKiểm soát an toàn trong vận chuyển ngoại thương
2335国际市场文化适应策略guó jì shì chǎng wén huà shì yìng cè lüèCultural adaptation strategies in international marketsChiến lược thích ứng văn hóa trong thị trường quốc tế
2336外贸跨境合作伙伴关系wài mào kuà jìng hé zuò huǒ bàn guān xìCross-border partnership relations in foreign tradeQuan hệ đối tác xuyên biên giới trong ngoại thương
2337国际贸易支付平台guó jì mào yì zhī fù píng táiPayment platforms in international tradeNền tảng thanh toán trong thương mại quốc tế
2338国际市场需求预测guó jì shì chǎng xū qiú yù cèDemand forecasting in international marketsDự báo nhu cầu trên thị trường quốc tế
2339外贸品牌全球化战略wài mào pǐn pái quán qiú huà zhàn lüèGlobalization strategy for foreign trade brandsChiến lược toàn cầu hóa thương hiệu ngoại thương
2340国际物流信息化管理guó jì wù liú xìn xī huà guǎn lǐInformation management in international logisticsQuản lý thông tin trong logistics quốc tế
2341外贸出口合同履行保障wài mào chū kǒu hé tóng lǚ xíng bǎo zhàngEnsuring fulfillment of export contracts in foreign tradeĐảm bảo thực hiện hợp đồng xuất khẩu trong ngoại thương
2342国际市场进入壁垒guó jì shì chǎng jìn rù bì lěiEntry barriers in international marketsRào cản gia nhập thị trường quốc tế
2343外贸业务绩效评估wài mào yè wù jì xiào píng gūPerformance evaluation in foreign trade businessĐánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh ngoại thương
2344国际贸易合同谈判guó jì mào yì hé tóng tán pànContract negotiation in international tradeĐàm phán hợp đồng trong thương mại quốc tế
2345国际物流配送效率提升guó jì wù liú pèi sòng xiào lǜ tí shēngImproving delivery efficiency in international logisticsNâng cao hiệu quả phân phối trong logistics quốc tế
2346外贸供应链金融服务wài mào gòng yìng liàn jīn róng fú wùSupply chain financial services in foreign tradeDịch vụ tài chính chuỗi cung ứng trong ngoại thương
2347外贸商品质量管理wài mào shāng pǐn zhì liàng guǎn lǐQuality management for foreign trade goodsQuản lý chất lượng hàng hóa ngoại thương
2348国际市场品牌推广guó jì shì chǎng pǐn pái tuī guǎngBrand promotion in international marketsQuảng bá thương hiệu trên thị trường quốc tế
2349外贸成本控制策略wài mào chéng běn kòng zhì cè lüèCost control strategies in foreign tradeChiến lược kiểm soát chi phí trong ngoại thương
2350国际贸易客户获取guó jì mào yì kè hù huò qǔCustomer acquisition in international tradeThu hút khách hàng trong thương mại quốc tế
2351外贸物流平台整合wài mào wù liú píng tái zhěng héIntegration of logistics platforms in foreign tradeTích hợp nền tảng logistics trong ngoại thương
2352国际市场文化敏感性guó jì shì chǎng wén huà mǐn gǎn xìngCultural sensitivity in international marketsNhạy cảm văn hóa trên thị trường quốc tế
2353外贸市场开拓计划wài mào shì chǎng kāi tuò jì huàMarket expansion plans in foreign tradeKế hoạch mở rộng thị trường trong ngoại thương
2354国际贸易支付安全guó jì mào yì zhī fù ān quánPayment security in international tradeAn toàn thanh toán trong thương mại quốc tế
2355外贸产品多样化策略wài mào chǎn pǐn duō yàng huà cè lüèProduct diversification strategies in foreign tradeChiến lược đa dạng hóa sản phẩm trong ngoại thương
2356国际物流成本分摊guó jì wù liú chéng běn fēn tānCost-sharing in international logisticsPhân chia chi phí trong logistics quốc tế
2357外贸市场推广渠道wài mào shì chǎng tuī guǎng qú dàoPromotion channels in foreign trade marketsKênh quảng bá trên thị trường ngoại thương
2358国际贸易金融风险控制guó jì mào yì jīn róng fēng xiǎn kòng zhìFinancial risk control in international tradeKiểm soát rủi ro tài chính trong thương mại quốc tế
2359外贸企业竞争力提升wài mào qǐ yè jìng zhēng lì tí shēngEnhancing competitiveness of foreign trade enterprisesNâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp ngoại thương
2360国际市场数据收集方法guó jì shì chǎng shù jù shōu jí fāng fǎData collection methods in international marketsPhương pháp thu thập dữ liệu thị trường quốc tế
2361外贸出口清关服务wài mào chū kǒu qīng guān fú wùExport customs clearance services in foreign tradeDịch vụ thông quan xuất khẩu trong ngoại thương
2362国际物流节点优化guó jì wù liú jié diǎn yōu huàOptimization of logistics nodes in international tradeTối ưu hóa các điểm nút logistics trong thương mại quốc tế
2363外贸产品定位策略wài mào chǎn pǐn dìng wèi cè lüèProduct positioning strategies in foreign tradeChiến lược định vị sản phẩm trong ngoại thương
2364国际市场差异化营销guó jì shì chǎng chà yì huà yíng xiāoDifferentiation marketing in international marketsTiếp thị khác biệt trên thị trường quốc tế
2365外贸市场风险评估wài mào shì chǎng fēng xiǎn píng gūMarket risk assessment in foreign tradeĐánh giá rủi ro thị trường trong ngoại thương
2366国际物流供应链效率guó jì wù liú gòng yìng liàn xiào lǜEfficiency of supply chains in international logisticsHiệu quả chuỗi cung ứng trong logistics quốc tế
2367外贸跨境支付工具wài mào kuà jìng zhī fù gōng jùCross-border payment tools in foreign tradeCông cụ thanh toán xuyên biên giới trong ngoại thương
2368外贸客户保留计划wài mào kè hù bǎo liú jì huàCustomer retention plans in foreign tradeKế hoạch giữ chân khách hàng trong ngoại thương
2369国际贸易技术壁垒guó jì mào yì jì shù bì lěiTechnical barriers in international tradeRào cản kỹ thuật trong thương mại quốc tế
2370外贸采购管理系统wài mào cǎi gòu guǎn lǐ xì tǒngProcurement management systems in foreign tradeHệ thống quản lý mua hàng trong ngoại thương
2371国际市场品牌影响力guó jì shì chǎng pǐn pái yǐng xiǎng lìBrand influence in international marketsSức ảnh hưởng của thương hiệu trên thị trường quốc tế
2372国际物流模式创新guó jì wù liú mó shì chuàng xīnInnovation in international logistics modelsĐổi mới mô hình logistics quốc tế
2373外贸出口保险政策wài mào chū kǒu bǎo xiǎn zhèng cèExport insurance policies in foreign tradeChính sách bảo hiểm xuất khẩu trong ngoại thương
2374国际贸易数据加密技术guó jì mào yì shù jù jiā mì jì shùData encryption technologies in international tradeCông nghệ mã hóa dữ liệu trong thương mại quốc tế
2375国际市场拓展风险guó jì shì chǎng tuò zhǎn fēng xiǎnRisks of market expansion in international tradeRủi ro mở rộng thị trường trong thương mại quốc tế
2376外贸物流服务定制wài mào wù liú fú wù dìng zhìCustomization of logistics services in foreign tradeTùy chỉnh dịch vụ logistics trong ngoại thương
2377国际市场文化理解guó jì shì chǎng wén huà lǐ jiěCultural understanding in international marketsHiểu biết văn hóa trên thị trường quốc tế
2378国际贸易网络安全guó jì mào yì wǎng luò ān quánNetwork security in international tradeAn ninh mạng trong thương mại quốc tế
2379国际物流路径规划guó jì wù liú lù jìng guī huàRoute planning in international logisticsLập kế hoạch tuyến đường trong logistics quốc tế
2380外贸出口定价模型wài mào chū kǒu dìng jià mó xíngExport pricing models in foreign tradeMô hình định giá xuất khẩu trong ngoại thương
2381国际贸易法规更新guó jì mào yì fǎ guī gēng xīnUpdates to international trade regulationsCập nhật quy định thương mại quốc tế
2382外贸企业内部协作wài mào qǐ yè nèi bù xié zuòInternal collaboration in foreign trade enterprisesHợp tác nội bộ trong doanh nghiệp ngoại thương
2383外贸产品检验标准wài mào chǎn pǐn jiǎn yàn biāo zhǔnProduct inspection standards in foreign tradeTiêu chuẩn kiểm tra sản phẩm trong ngoại thương
2384外贸出口许可证申请wài mào chū kǒu xǔ kě zhèng shēn qǐngExport license application in foreign tradeĐăng ký giấy phép xuất khẩu trong ngoại thương
2385外贸企业供应商筛选wài mào qǐ yè gòng yìng shāng shāi xuǎnSupplier selection in foreign trade enterprisesSàng lọc nhà cung cấp trong doanh nghiệp ngoại thương
2386国际物流资源整合guó jì wù liú zī yuán zhěng héResource integration in international logisticsTích hợp tài nguyên logistics quốc tế
2387外贸市场定制化服务wài mào shì chǎng dìng zhì huà fú wùCustomized services in foreign trade marketsDịch vụ tùy chỉnh trên thị trường ngoại thương
2388外贸进口流程管理wài mào jìn kǒu liú chéng guǎn lǐImport process management in foreign tradeQuản lý quy trình nhập khẩu trong ngoại thương
2389外贸客户反馈收集wài mào kè hù fǎn kuì shōu jíCustomer feedback collection in foreign tradeThu thập phản hồi khách hàng trong ngoại thương
2390国际物流多式联运guó jì wù liú duō shì lián yùnMultimodal transportation in international logisticsVận tải đa phương thức trong logistics quốc tế
2391外贸支付方式优化wài mào zhī fù fāng shì yōu huàOptimization of payment methods in foreign tradeTối ưu hóa phương thức thanh toán trong ngoại thương
2392国际贸易谈判语言guó jì mào yì tán pàn yǔ yánLanguages used in international trade negotiationsNgôn ngữ sử dụng trong đàm phán thương mại quốc tế
2393外贸企业融资渠道wài mào qǐ yè róng zī qú dàoFinancing channels for foreign trade enterprisesKênh huy động vốn cho doanh nghiệp ngoại thương
2394外贸产品升级策略wài mào chǎn pǐn shēng jí cè lüèProduct upgrading strategies in foreign tradeChiến lược nâng cấp sản phẩm trong ngoại thương
2395国际物流仓储管理guó jì wù liú cāng chǔ guǎn lǐWarehouse management in international logisticsQuản lý kho bãi trong logistics quốc tế
2396外贸合同履行监控wài mào hé tóng lǚ xíng jiān kòngContract performance monitoring in foreign tradeGiám sát thực hiện hợp đồng trong ngoại thương
2397国际市场定性研究guó jì shì chǎng dìng xìng yán jiūQualitative research in international marketsNghiên cứu định tính trên thị trường quốc tế
2398外贸出口物流服务wài mào chū kǒu wù liú fú wùExport logistics services in foreign tradeDịch vụ logistics xuất khẩu trong ngoại thương
2399国际贸易电子商务模式guó jì mào yì diàn zǐ shāng wù mó shìE-commerce models in international tradeMô hình thương mại điện tử trong thương mại quốc tế
2400外贸企业文化建设wài mào qǐ yè wén huà jiàn shèCorporate culture building in foreign trade enterprisesXây dựng văn hóa doanh nghiệp trong ngoại thương
2401国际市场需求波动分析guó jì shì chǎng xū qiú bō dòng fēn xīAnalysis of demand fluctuations in international marketsPhân tích biến động nhu cầu trên thị trường quốc tế
2402外贸风险管理体系wài mào fēng xiǎn guǎn lǐ tǐ xìRisk management systems in foreign tradeHệ thống quản lý rủi ro trong ngoại thương
2403国际市场定量分析guó jì shì chǎng dìng liàng fēn xīQuantitative analysis in international marketsPhân tích định lượng thị trường quốc tế
2404外贸电子数据交换技术wài mào diàn zǐ shù jù jiāo huàn jì shùElectronic data interchange technology in foreign tradeCông nghệ trao đổi dữ liệu điện tử trong ngoại thương
2405外贸采购成本控制wài mào cǎi gòu chéng běn kòng zhìProcurement cost control in foreign tradeKiểm soát chi phí mua hàng trong ngoại thương
2406国际贸易环境政策guó jì mào yì huán jìng zhèng cèEnvironmental policies in international tradeChính sách môi trường trong thương mại quốc tế
2407外贸企业品牌推广wài mào qǐ yè pǐn pái tuī guǎngBrand promotion in foreign trade enterprisesQuảng bá thương hiệu trong doanh nghiệp ngoại thương
2408国际贸易协定遵守guó jì mào yì xié dìng zūn shǒuCompliance with international trade agreementsTuân thủ các hiệp định thương mại quốc tế
2409外贸货物跟踪技术wài mào huò wù gēn zōng jì shùCargo tracking technologies in foreign tradeCông nghệ theo dõi hàng hóa trong ngoại thương
2410外贸产品出口认证wài mào chǎn pǐn chū kǒu rèn zhèngExport certification for foreign trade productsChứng nhận xuất khẩu cho sản phẩm ngoại thương
2411国际物流供应链风险guó jì wù liú gòng yìng liàn fēng xiǎnSupply chain risks in international logisticsRủi ro chuỗi cung ứng trong logistics quốc tế
2412外贸支付流程优化wài mào zhī fù liú chéng yōu huàPayment process optimization in foreign tradeTối ưu hóa quy trình thanh toán trong ngoại thương
2413外贸市场品牌形象wài mào shì chǎng pǐn pái xíng xiàngBrand image in foreign trade marketsHình ảnh thương hiệu trên thị trường ngoại thương
2414国际物流绿色发展guó jì wù liú lǜ sè fā zhǎnGreen development in international logisticsPhát triển xanh trong logistics quốc tế
2415外贸企业资源配置wài mào qǐ yè zī yuán pèi zhìResource allocation in foreign trade enterprisesPhân bổ tài nguyên trong doanh nghiệp ngoại thương
2416国际市场品牌忠诚度guó jì shì chǎng pǐn pái zhōng chéng dùBrand loyalty in international marketsLòng trung thành với thương hiệu trên thị trường quốc tế
2417外贸成本效益分析wài mào chéng běn xiào yì fēn xīCost-benefit analysis in foreign tradePhân tích chi phí – lợi ích trong ngoại thương
2418国际贸易非关税壁垒guó jì mào yì fēi guān shuì bì lěiNon-tariff barriers in international tradeRào cản phi thuế quan trong thương mại quốc tế
2419外贸运输时效管理wài mào yùn shū shí xiào guǎn lǐTime efficiency management in foreign trade transportationQuản lý hiệu quả thời gian trong vận chuyển ngoại thương
2420国际市场份额预测guó jì shì chǎng fèn é yù cèMarket share forecasting in international marketsDự báo thị phần trên thị trường quốc tế
2421外贸电子合同签订wài mào diàn zǐ hé tóng qiān dìngSigning electronic contracts in foreign tradeKý kết hợp đồng điện tử trong ngoại thương
2422国际物流运输保险guó jì wù liú yùn shū bǎo xiǎnTransportation insurance in international logisticsBảo hiểm vận chuyển trong logistics quốc tế
2423外贸信用风险评估wài mào xìn yòng fēng xiǎn píng gūCredit risk assessment in foreign tradeĐánh giá rủi ro tín dụng trong ngoại thương
2424外贸出口渠道开发wài mào chū kǒu qú dào kāi fāDevelopment of export channels in foreign tradePhát triển kênh xuất khẩu trong ngoại thương
2425国际贸易环境可持续性guó jì mào yì huán jìng kě chí xù xìngSustainability in international trade environmentsTính bền vững trong môi trường thương mại quốc tế
2426外贸客户档案管理wài mào kè hù dàng àn guǎn lǐCustomer profile management in foreign tradeQuản lý hồ sơ khách hàng trong ngoại thương
2427国际物流智能化技术guó jì wù liú zhì néng huà jì shùIntelligent technologies in international logisticsCông nghệ thông minh trong logistics quốc tế
2428外贸关税计算方法wài mào guān shuì jì suàn fāng fǎTariff calculation methods in foreign tradePhương pháp tính thuế quan trong ngoại thương
2429国际市场战略合作guó jì shì chǎng zhàn lüè hé zuòStrategic partnerships in international marketsHợp tác chiến lược trên thị trường quốc tế
2430外贸产品包装设计wài mào chǎn pǐn bāo zhuāng shè jìPackaging design for foreign trade productsThiết kế bao bì cho sản phẩm ngoại thương
2431国际贸易物流流程优化guó jì mào yì wù liú liú chéng yōu huàOptimization of logistics processes in international tradeTối ưu hóa quy trình logistics trong thương mại quốc tế
2432外贸企业员工培训wài mào qǐ yè yuán gōng péi xùnEmployee training in foreign trade enterprisesĐào tạo nhân viên trong doanh nghiệp ngoại thương
2433国际物流服务网络guó jì wù liú fú wù wǎng luòService networks in international logisticsMạng lưới dịch vụ trong logistics quốc tế
2434外贸市场开发预算wài mào shì chǎng kāi fā yù suànBudgeting for foreign trade market developmentLập ngân sách phát triển thị trường ngoại thương
2435国际贸易竞争优势分析guó jì mào yì jìng zhēng yōu shì fēn xīAnalysis of competitive advantages in international tradePhân tích lợi thế cạnh tranh trong thương mại quốc tế
2436外贸出口市场细分wài mào chū kǒu shì chǎng xì fēnExport market segmentation in foreign tradePhân khúc thị trường xuất khẩu trong ngoại thương
2437国际市场竞争动态分析guó jì shì chǎng jìng zhēng dòng tài fēn xīAnalysis of competitive dynamics in international marketsPhân tích động thái cạnh tranh trên thị trường quốc tế
2438国际贸易数字化转型guó jì mào yì shù zì huà zhuǎn xíngDigital transformation in international tradeChuyển đổi số trong thương mại quốc tế
2439外贸市场趋势预测wài mào shì chǎng qū shì yù cèMarket trend forecasting in foreign tradeDự báo xu hướng thị trường trong ngoại thương
2440国际物流运输路线优化guó jì wù liú yùn shū lù xiàn yōu huàOptimization of transportation routes in international logisticsTối ưu hóa tuyến đường vận chuyển trong logistics quốc tế
2441外贸企业营销渠道wài mào qǐ yè yíng xiāo qú dàoMarketing channels for foreign trade enterprisesKênh tiếp thị cho doanh nghiệp ngoại thương
2442国际物流货物损耗管理guó jì wù liú huò wù sǔn hào guǎn lǐCargo loss management in international logisticsQuản lý tổn thất hàng hóa trong logistics quốc tế
2443外贸出口产品质量标准wài mào chū kǒu chǎn pǐn zhì liàng biāo zhǔnQuality standards for export products in foreign tradeTiêu chuẩn chất lượng sản phẩm xuất khẩu trong ngoại thương
2444国际市场价格弹性分析guó jì shì chǎng jià gé dàn xìng fēn xīPrice elasticity analysis in international marketsPhân tích độ co giãn giá cả trên thị trường quốc tế
2445国际物流安全监管guó jì wù liú ān quán jiān guǎnSafety supervision in international logisticsGiám sát an toàn trong logistics quốc tế
2446外贸合同履行风险wài mào hé tóng lǚ xíng fēng xiǎnContract performance risks in foreign tradeRủi ro thực hiện hợp đồng trong ngoại thương
2447外贸产品价格谈判wài mào chǎn pǐn jià gé tán pànPrice negotiations for foreign trade productsĐàm phán giá sản phẩm trong ngoại thương
2448国际市场文化冲突管理guó jì shì chǎng wén huà chōng tū guǎn lǐCultural conflict management in international marketsQuản lý xung đột văn hóa trên thị trường quốc tế
2449外贸出口退税流程wài mào chū kǒu tuì shuì liú chéngExport tax refund process in foreign tradeQuy trình hoàn thuế xuất khẩu trong ngoại thương
2450国际物流货运保险政策guó jì wù liú huò yùn bǎo xiǎn zhèng cèCargo insurance policies in international logisticsChính sách bảo hiểm hàng hóa trong logistics quốc tế
2451外贸企业利润优化wài mào qǐ yè lì rùn yōu huàProfit optimization in foreign trade enterprisesTối ưu hóa lợi nhuận trong doanh nghiệp ngoại thương
2452外贸企业品牌建设wài mào qǐ yè pǐn pái jiàn shèBrand building for foreign trade enterprisesXây dựng thương hiệu cho doanh nghiệp ngoại thương
2453国际贸易关税优惠guó jì mào yì guān shuì yōu huìTariff concessions in international tradeƯu đãi thuế quan trong thương mại quốc tế
2454外贸产品目标市场分析wài mào chǎn pǐn mù biāo shì chǎng fēn xīTarget market analysis for foreign trade productsPhân tích thị trường mục tiêu cho sản phẩm ngoại thương
2455国际物流运输合规性guó jì wù liú yùn shū hé guī xìngCompliance in international logistics transportationTuân thủ quy định trong vận chuyển logistics quốc tế
2456外贸出口合同模板wài mào chū kǒu hé tóng mó bǎnExport contract templates in foreign tradeMẫu hợp đồng xuất khẩu trong ngoại thương
2457国际市场需求波动预测guó jì shì chǎng xū qiú bō dòng yù cèForecasting demand fluctuations in international marketsDự báo biến động nhu cầu trên thị trường quốc tế
2458外贸客户维护策略wài mào kè hù wéi hù cè lüèCustomer retention strategies in foreign tradeChiến lược giữ chân khách hàng trong ngoại thương
2459国际贸易关税争端解决guó jì mào yì guān shuì zhēng duān jiě juéResolving tariff disputes in international tradeGiải quyết tranh chấp thuế quan trong thương mại quốc tế
2460外贸产品推广活动wài mào chǎn pǐn tuī guǎng huó dòngPromotional activities for foreign trade productsHoạt động quảng bá sản phẩm ngoại thương
2461国际物流智能仓储技术guó jì wù liú zhì néng cāng chǔ jì shùSmart warehousing technologies in international logisticsCông nghệ kho bãi thông minh trong logistics quốc tế
2462外贸交易风险控制wài mào jiāo yì fēng xiǎn kòng zhìRisk control in foreign trade transactionsKiểm soát rủi ro giao dịch trong ngoại thương
2463国际市场合作模式guó jì shì chǎng hé zuò mó shìCollaboration models in international marketsMô hình hợp tác trên thị trường quốc tế
2464国际物流服务质量评估guó jì wù liú fú wù zhì liàng píng gūService quality assessment in international logisticsĐánh giá chất lượng dịch vụ trong logistics quốc tế
2465外贸市场开发计划wài mào shì chǎng kāi fā jì huàMarket development plans in foreign tradeKế hoạch phát triển thị trường trong ngoại thương
2466国际贸易物流配送模式guó jì mào yì wù liú pèi sòng mó shìDistribution models in international trade logisticsMô hình phân phối trong logistics thương mại quốc tế
2467外贸出口文件准备wài mào chū kǒu wén jiàn zhǔn bèiDocument preparation for export in foreign tradeChuẩn bị hồ sơ xuất khẩu trong ngoại thương
2468国际市场文化推广guó jì shì chǎng wén huà tuī guǎngCultural promotion in international marketsQuảng bá văn hóa trên thị trường quốc tế
2469外贸企业成本管理wài mào qǐ yè chéng běn guǎn lǐCost management in foreign trade enterprisesQuản lý chi phí trong doanh nghiệp ngoại thương
2470国际物流货物追踪系统guó jì wù liú huò wù zhuī zōng xì tǒngCargo tracking systems in international logisticsHệ thống theo dõi hàng hóa trong logistics quốc tế
2471外贸客户信用审查wài mào kè hù xìn yòng shěn cháCredit checks for foreign trade customersKiểm tra tín dụng khách hàng trong ngoại thương
2472国际市场法律环境分析guó jì shì chǎng fǎ lǜ huán jìng fēn xīLegal environment analysis in international marketsPhân tích môi trường pháp lý trên thị trường quốc tế
2473外贸合同仲裁条款wài mào hé tóng zhòng cái tiáo kuǎnArbitration clauses in foreign trade contractsĐiều khoản trọng tài trong hợp đồng ngoại thương
2474国际物流成本分配策略guó jì wù liú chéng běn fēn pèi cè lüèCost allocation strategies in international logisticsChiến lược phân bổ chi phí trong logistics quốc tế

Đánh Giá Chất Lượng Đào Tạo Khóa Học Tiếng Trung Ngoại Thương Quận Thanh Xuân – Giảng Dạy Bởi Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ

Khi nhắc đến khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân, không thể không đề cập đến Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster và giảng viên Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ, người đã sáng tạo ra một phương pháp giảng dạy độc đáo và hiệu quả. Khóa học tiếng Trung Ngoại Thương tại đây đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho những ai mong muốn nâng cao khả năng tiếng Trung trong công việc, đặc biệt là những người làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, ngoại thương, và giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Sau đây là những đánh giá chi tiết từ các học viên thực tế, giúp bạn hiểu rõ hơn về chất lượng đào tạo tại trung tâm.

1. Nguyễn Thị Lan – Khóa Học Tiếng Trung Ngoại Thương

“Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Ngoại Thương tại Quận Thanh Xuân, tôi thực sự cảm thấy rất lo lắng. Là một người hoàn toàn mới bắt đầu học tiếng Trung, tôi không biết phải bắt đầu từ đâu và liệu mình có thể tiếp thu được không. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học dưới sự giảng dạy của Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ, tôi đã thay đổi hoàn toàn cách nhìn nhận về việc học ngoại ngữ. Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một giảng viên có kiến thức chuyên sâu, mà còn rất tận tâm với từng học viên. Phương pháp giảng dạy của Thầy rất dễ tiếp thu và gần gũi, giúp tôi nhanh chóng nắm bắt được các kiến thức cơ bản lẫn chuyên ngành.

Khóa học cung cấp không chỉ từ vựng tiếng Trung giao tiếp cơ bản mà còn những thuật ngữ chuyên ngành ngoại thương cực kỳ quan trọng. Các bài học đều được xây dựng xung quanh các tình huống thực tế trong công việc xuất nhập khẩu, hợp đồng thương mại, thanh toán quốc tế, và đàm phán với đối tác Trung Quốc. Những kiến thức này thực sự hữu ích trong công việc của tôi, khi tôi phải thường xuyên trao đổi và làm việc với các đối tác Trung Quốc.

Điều tôi ấn tượng nhất là Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ luôn chú trọng đến việc áp dụng kiến thức vào thực tiễn. Thầy không chỉ giảng dạy lý thuyết mà còn tạo cơ hội cho chúng tôi thực hành thông qua các tình huống mô phỏng thực tế, giúp tôi tự tin hơn rất nhiều trong công việc. Ngoài ra, Thầy luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc của học viên dù là sau giờ học, tạo ra một môi trường học tập thoải mái và hỗ trợ tối đa cho học viên. Tôi cảm thấy rất may mắn khi được học cùng Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ và chắc chắn sẽ tiếp tục học thêm các khóa học khác tại trung tâm.”

2. Trần Minh Hoàng – Khóa Học Tiếng Trung Ngoại Thương

“Là một nhân viên xuất nhập khẩu đã có hơn 5 năm kinh nghiệm, tôi đã tham gia nhiều khóa học tiếng Trung nhưng chưa có khóa học nào giúp tôi cảm thấy hài lòng như khóa học tiếng Trung Ngoại Thương tại Quận Thanh Xuân này. Khóa học được giảng dạy bởi Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ cung cấp cho tôi những kiến thức lý thuyết cơ bản mà còn trang bị rất nhiều kỹ năng thực tiễn, từ các thuật ngữ chuyên ngành cho đến các kỹ năng đàm phán và giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ giỏi về mặt chuyên môn mà còn rất nhiệt tình trong việc giải thích và giúp học viên tiếp thu kiến thức nhanh chóng.

Điều đặc biệt là Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ luôn tạo ra một không gian học tập vô cùng sinh động và gần gũi. Thầy không chỉ dùng các tài liệu học thuật mà còn chia sẻ rất nhiều tình huống thực tế mà Thầy đã trải qua trong suốt quá trình làm việc với đối tác Trung Quốc. Những câu chuyện thực tế này giúp tôi nhận ra rằng việc học tiếng Trung không chỉ là học ngữ pháp, từ vựng mà còn là học cách ứng xử trong môi trường công việc quốc tế.

Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã có thể tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác, từ việc đọc hiểu hợp đồng đến việc thương thảo các điều khoản quan trọng trong hợp đồng thương mại. Tôi thực sự rất hài lòng về chất lượng đào tạo của Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ và chắc chắn sẽ tiếp tục theo học các khóa học khác tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster.”

3. Lê Quang Huy – Khóa Học Tiếng Trung Ngoại Thương

“Tôi là một người đã học tiếng Trung ở một số trung tâm khác, nhưng không đâu tôi cảm thấy mình học được nhiều và tiến bộ rõ rệt như khi tham gia khóa học tiếng Trung Ngoại Thương tại Quận Thanh Xuân dưới sự giảng dạy của Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ. Tôi đã học tiếng Trung lâu nhưng không có cơ hội học chuyên sâu về tiếng Trung trong lĩnh vực ngoại thương. Sau khi tham gia khóa học này, tôi đã hiểu rõ hơn về các thuật ngữ chuyên ngành, cách thức giao tiếp với đối tác Trung Quốc, và đặc biệt là cách áp dụng những kiến thức học được vào công việc hàng ngày.

Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ có một phương pháp giảng dạy rất khoa học và dễ tiếp thu. Thầy luôn biết cách truyền đạt kiến thức một cách sinh động và đầy đủ, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giúp học viên dễ dàng hiểu và nhớ lâu hơn. Tôi đặc biệt ấn tượng với các bài học về đàm phán và ký kết hợp đồng, nơi Thầy đã cung cấp cho chúng tôi những bí quyết và chiến lược giúp đối phó với các tình huống khó khăn trong công việc.

Chắc chắn tôi sẽ tiếp tục tham gia các khóa học khác tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster, vì không chỉ là chất lượng giảng dạy của Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ, mà còn là môi trường học tập rất chuyên nghiệp, thân thiện và cởi mở.”

Khóa học tiếng Trung Ngoại Thương tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân do Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy không chỉ cung cấp những kiến thức chuyên sâu về ngoại thương mà còn giúp học viên nâng cao khả năng giao tiếp, đàm phán và ứng dụng tiếng Trung vào công việc thực tế. Với phương pháp giảng dạy tận tâm, khoa học và dễ tiếp thu, Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp hàng nghìn học viên cải thiện kỹ năng tiếng Trung của mình, từ đó đạt được thành công trong công việc và cuộc sống.

4. Phan Thị Kim Dung – Khóa Học Tiếng Trung Ngoại Thương

“Chắc chắn rằng đây là một trong những khóa học tiếng Trung chất lượng nhất mà tôi đã tham gia. Tôi làm trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, nhưng trước khi học khóa học tiếng Trung Ngoại Thương Quận Thanh Xuân tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster, tôi không thể tự tin giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Sau khi học với Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ, mọi thứ đã thay đổi hoàn toàn. Thầy không chỉ dạy cho chúng tôi các thuật ngữ chuyên ngành, mà còn giúp chúng tôi hiểu sâu về các quy trình và các vấn đề pháp lý trong ngoại thương.

Điều đặc biệt tôi ấn tượng là cách Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ giải thích các vấn đề phức tạp theo cách rất dễ hiểu. Thầy luôn cung cấp những ví dụ thực tế, từ cách chuẩn bị hồ sơ thanh toán quốc tế cho đến những vấn đề phát sinh trong đàm phán hợp đồng thương mại. Hơn nữa, khóa học không chỉ tập trung vào lý thuyết mà còn cung cấp cho chúng tôi rất nhiều cơ hội thực hành qua các tình huống mô phỏng thực tế, giúp học viên dễ dàng áp dụng kiến thức vào công việc ngay lập tức.

Ngoài ra, tôi cũng cảm thấy rất may mắn khi được học trong một môi trường học tập rất chuyên nghiệp và thân thiện. Thầy Vũ luôn tận tình hỗ trợ từng học viên, không bao giờ để học viên cảm thấy lạc lõng hay bối rối. Chính sự nhiệt tình và sự tâm huyết của Thầy đã khiến tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Trung trong công việc. Tôi cảm thấy mình đã tiến bộ rất nhanh sau mỗi buổi học và chắc chắn sẽ tiếp tục theo học thêm những khóa học khác tại Trung tâm.”

5. Hoàng Anh Tuấn – Khóa Học Tiếng Trung Ngoại Thương

“Tôi đã tham gia rất nhiều khóa học tiếng Trung tại nhiều trung tâm khác nhau, nhưng tôi phải thừa nhận rằng khóa học tiếng Trung Ngoại Thương Quận Thanh Xuân do Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy là khóa học ấn tượng và hữu ích nhất đối với tôi. Tôi đã làm việc trong ngành xuất nhập khẩu hơn 3 năm, nhưng tiếng Trung chuyên ngành ngoại thương là một lĩnh vực mà tôi cảm thấy khá khó khăn. Nhưng khi tham gia khóa học này, mọi thứ đã thay đổi.

Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ giúp tôi nắm vững các thuật ngữ tiếng Trung mà còn dạy tôi cách áp dụng chúng vào các tình huống thực tế. Thầy luôn đưa ra những ví dụ rõ ràng và dễ hiểu, giúp chúng tôi hiểu rõ về quy trình làm việc, từ thỏa thuận hợp đồng đến cách thức thanh toán quốc tế. Các buổi học của Thầy luôn rất sinh động, không hề nhàm chán. Thầy tạo ra một không khí học tập vô cùng dễ chịu và khuyến khích học viên tham gia thảo luận, trao đổi ý kiến.

Ngoài ra, tôi đặc biệt ấn tượng với cách Thầy giúp chúng tôi rèn luyện kỹ năng giao tiếp trong môi trường làm việc quốc tế. Nhờ vào khóa học, tôi đã tự tin hơn trong các cuộc gặp gỡ, đàm phán và thương thảo hợp đồng với các đối tác Trung Quốc. Tôi thực sự đánh giá cao sự tâm huyết của Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ và chắc chắn rằng tôi sẽ tiếp tục học hỏi từ Thầy trong các khóa học tiếp theo.”

6. Lý Minh Hảo – Khóa Học Tiếng Trung Ngoại Thương

“Khóa học tiếng Trung Ngoại Thương Quận Thanh Xuân tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster do Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy thực sự là một trải nghiệm học tập tuyệt vời. Là một người đã có một ít nền tảng tiếng Trung, tôi cảm thấy khóa học này đã cung cấp cho tôi rất nhiều kiến thức và kỹ năng quý giá, đặc biệt là về các thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực xuất nhập khẩu.

Điều làm tôi ấn tượng nhất là cách Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ giúp học viên không chỉ học lý thuyết mà còn áp dụng thực tế vào công việc. Thầy Vũ đã đưa vào giảng dạy các tình huống thực tế từ các giao dịch, hợp đồng đến các thỏa thuận thương mại mà học viên có thể gặp phải trong công việc hàng ngày. Tôi đã học được rất nhiều từ những bài học về cách xử lý các tình huống căng thẳng trong công việc, cách đàm phán các điều khoản trong hợp đồng, và làm thế nào để giao tiếp hiệu quả với các đối tác Trung Quốc.

Thầy luôn chu đáo và tỉ mỉ trong từng buổi học, giúp học viên hiểu rõ từng vấn đề và không ngừng động viên chúng tôi cố gắng, dù cho học viên có gặp khó khăn trong việc tiếp thu. Môi trường học tập tại Trung tâm cũng rất thoải mái và chuyên nghiệp, tạo cho tôi cảm giác dễ dàng tiếp thu và nâng cao trình độ tiếng Trung của mình.”

Khóa học tiếng Trung Ngoại Thương Quận Thanh Xuân tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster dưới sự giảng dạy của Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ đã nhận được rất nhiều phản hồi tích cực từ các học viên. Sự nhiệt tình và kiến thức chuyên sâu của Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ giúp học viên không chỉ hiểu rõ về tiếng Trung mà còn nắm vững các kỹ năng thực tiễn trong công việc ngoại thương, từ việc giao tiếp cơ bản đến việc đàm phán hợp đồng và xử lý các tình huống trong xuất nhập khẩu. Các học viên đều cảm nhận được sự tiến bộ rõ rệt trong công việc của mình sau khi tham gia khóa học, và đều bày tỏ mong muốn tiếp tục học thêm các khóa học khác tại trung tâm. Chính vì vậy, khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn nâng cao kỹ năng tiếng Trung trong lĩnh vực ngoại thương.

7. Trần Quỳnh Anh – Khóa Học Tiếng Trung Ngoại Thương

“Là một người làm trong ngành xuất nhập khẩu, tôi luôn cảm thấy rằng việc giao tiếp hiệu quả với đối tác Trung Quốc là một yếu tố quan trọng để phát triển công việc. Tuy nhiên, mặc dù có nền tảng tiếng Trung cơ bản, tôi cảm thấy thiếu tự tin khi đối diện với những tình huống chuyên ngành và thuật ngữ chuyên môn trong ngoại thương. Khi biết đến khóa học tiếng Trung Ngoại Thương Quận Thanh Xuân, tôi đã quyết định tham gia và ngay lập tức cảm thấy đây là quyết định đúng đắn nhất trong sự nghiệp của mình.

Khóa học không chỉ mang lại cho tôi những kiến thức cần thiết về các thuật ngữ chuyên ngành mà còn giúp tôi rèn luyện khả năng giao tiếp tự tin và chuyên nghiệp trong môi trường quốc tế. Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ là một giảng viên tuyệt vời, Thầy luôn tận tâm giảng dạy và đưa ra những ví dụ sát với thực tế công việc mà tôi đang làm. Điều này khiến tôi dễ dàng tiếp thu và áp dụng ngay vào công việc hàng ngày. Chúng tôi không chỉ học về các quy trình ngoại thương mà còn được thực hành các kỹ năng đàm phán hợp đồng, thương lượng giá cả, xử lý các vấn đề pháp lý liên quan đến giao dịch quốc tế.

Một điều tôi rất thích trong khóa học là việc Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ luôn khuyến khích học viên tham gia thảo luận và đặt câu hỏi. Thầy không bao giờ khiến học viên cảm thấy ngại ngùng, và luôn giải thích tường tận mọi thắc mắc, từ đó tôi cảm thấy học tiếng Trung không còn là một thử thách khó khăn nữa. Những tình huống mô phỏng thực tế cũng rất hữu ích, giúp tôi có thể tự tin hơn khi gặp đối tác Trung Quốc trong công việc. Tôi thực sự đánh giá cao khóa học này và sẽ tiếp tục theo học các khóa khác của Thầy Vũ.”

8. Nguyễn Thành Lâm – Khóa Học Tiếng Trung Ngoại Thương

“Tôi đã làm việc trong ngành thương mại quốc tế được vài năm nhưng vẫn gặp khó khăn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc, nhất là khi cần sử dụng các thuật ngữ ngoại thương chuyên ngành. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Ngoại Thương Quận Thanh Xuân tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster dưới sự giảng dạy của Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ, tôi cảm thấy sự thay đổi rõ rệt trong công việc của mình.

Khóa học của Thầy Vũ cung cấp một lượng kiến thức rất thực tế và dễ hiểu, từ các thuật ngữ trong hợp đồng mua bán quốc tế đến các quy trình thanh toán và quản lý rủi ro trong xuất nhập khẩu. Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ dạy chúng tôi các kiến thức cơ bản mà còn giúp chúng tôi hiểu rõ cách áp dụng những kiến thức đó vào tình huống cụ thể trong công việc. Cách giảng dạy của Thầy luôn rất chi tiết và sát với thực tế, điều này giúp tôi dễ dàng tiếp thu và áp dụng ngay lập tức.

Ngoài ra, môi trường học tập tại Trung tâm cũng rất thoải mái và hiệu quả. Các học viên đều rất nhiệt tình và thường xuyên trao đổi, chia sẻ kinh nghiệm với nhau. Đây là một cơ hội tuyệt vời để tôi không chỉ học hỏi từ Thầy mà còn từ những người bạn đồng hành trong khóa học. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều trong các cuộc đàm phán và thương thảo với đối tác Trung Quốc. Tôi khuyên tất cả những ai làm việc trong lĩnh vực ngoại thương nên tham gia khóa học này để nâng cao khả năng giao tiếp và phát triển sự nghiệp.”

9. Vũ Minh Tân – Khóa Học Tiếng Trung Ngoại Thương

“Khóa học tiếng Trung Ngoại Thương Quận Thanh Xuân của Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ thực sự đã giúp tôi nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong công việc ngoại thương của mình. Trước đây, tôi chỉ biết những từ vựng cơ bản, nhưng sau khi tham gia khóa học này, tôi đã có thể sử dụng tiếng Trung thành thạo trong các cuộc giao tiếp, trao đổi và đàm phán với các đối tác Trung Quốc.

Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ là người giảng dạy vô cùng tâm huyết, Thầy luôn dành thời gian giải thích tỉ mỉ từng vấn đề và giúp học viên thực hành trực tiếp với các tình huống mô phỏng. Đặc biệt, Thầy Vũ đã chỉ ra cho tôi những điểm cần chú ý trong các hợp đồng thương mại, giúp tôi nhận diện được các vấn đề pháp lý và ngôn ngữ thường gặp trong ngành ngoại thương. Nhờ vậy, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp trong môi trường kinh doanh quốc tế.

Bên cạnh việc học từ Thầy, tôi cũng rất thích không khí học tập tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster. Các bạn học viên đều rất thân thiện, hỗ trợ nhau trong quá trình học tập, điều này đã tạo ra một môi trường học tích cực và giúp tôi học hỏi rất nhiều. Tôi rất biết ơn Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ vì đã chỉ dạy cho tôi những kiến thức quý báu trong khóa học này.”

10. Lê Thị Thu Trang – Khóa Học Tiếng Trung Ngoại Thương

“Là một người mới bắt đầu tiếp xúc với tiếng Trung, tôi đã cảm thấy khá lo lắng khi tham gia khóa học tiếng Trung Ngoại Thương Quận Thanh Xuân tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster. Tuy nhiên, chỉ sau vài buổi học, tôi đã cảm nhận được sự tiến bộ rõ rệt. Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ là một giảng viên cực kỳ tận tâm và chuyên nghiệp. Thầy không chỉ truyền đạt những kiến thức lý thuyết mà còn giúp tôi áp dụng vào thực tế công việc một cách dễ dàng.

Thầy Vũ luôn tạo ra những tình huống mô phỏng giúp chúng tôi hiểu rõ hơn về các giao dịch thương mại, các bước đàm phán hợp đồng, cũng như các thuật ngữ chuyên ngành mà tôi sẽ gặp phải trong công việc. Hơn nữa, Thầy còn chia sẻ những kinh nghiệm quý báu về cách xử lý tình huống và cách giao tiếp khéo léo với đối tác. Tôi đặc biệt cảm ơn Thầy vì sự kiên nhẫn và sự hỗ trợ tuyệt vời trong suốt khóa học.

Nhờ khóa học này, tôi đã tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc, và tôi tin rằng mình đã trang bị đủ kiến thức để phát triển trong công việc ngoại thương. Tôi thực sự khuyên các bạn nào đang muốn học tiếng Trung để phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực này nên tham gia khóa học này.”

Các học viên đều đồng ý rằng khóa học tiếng Trung Ngoại Thương Quận Thanh Xuân tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster là một lựa chọn tuyệt vời để nâng cao trình độ tiếng Trung chuyên ngành. Sự tận tâm và chuyên nghiệp của Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp nhiều học viên nắm vững các kiến thức chuyên sâu, đồng thời rèn luyện kỹ năng giao tiếp và đàm phán trong môi trường thương mại quốc tế. Khóa học không chỉ cung cấp lý thuyết mà còn rất chú trọng vào thực hành, giúp học viên áp dụng ngay lập tức vào công việc. Môi trường học tập tại Trung tâm cũng rất thân thiện và tích cực, tạo cơ hội cho học viên trao đổi và học hỏi lẫn nhau.

11. Hoàng Minh Tùng – Khóa Học Tiếng Trung Ngoại Thương

“Khi tham gia khóa học tiếng Trung Ngoại Thương Quận Thanh Xuân, tôi không chỉ mong muốn cải thiện khả năng giao tiếp với các đối tác Trung Quốc mà còn cần nâng cao kỹ năng sử dụng tiếng Trung trong các tình huống thực tế liên quan đến hợp đồng, thanh toán và vận chuyển hàng hóa quốc tế. Khóa học này do Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy đã giúp tôi đạt được mục tiêu của mình một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Ngay từ những buổi học đầu tiên, tôi đã ấn tượng với cách giảng dạy của Thầy Vũ. Thầy không chỉ truyền đạt kiến thức một cách dễ hiểu mà còn rất chú trọng vào việc giúp học viên thực hành qua các tình huống thực tế. Thầy luôn đưa ra những ví dụ cụ thể về các tình huống mà tôi sẽ gặp phải trong công việc, từ việc thương lượng giá cả, đàm phán hợp đồng cho đến việc xử lý các vấn đề trong quá trình thanh toán và vận chuyển hàng hóa. Các bài học rất sống động và gần gũi với thực tế công việc, giúp tôi dễ dàng tiếp thu và áp dụng ngay vào công việc của mình.

Ngoài việc học về ngữ pháp và từ vựng chuyên ngành, tôi còn được học những kỹ năng mềm rất cần thiết trong công việc ngoại thương, như cách thương lượng và giải quyết vấn đề một cách khéo léo và hiệu quả. Các bài học của Thầy Vũ luôn mang tính tương tác cao, giúp tôi không chỉ học mà còn thực hành ngay tại lớp. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn hẳn trong việc giao tiếp với đối tác Trung Quốc và xử lý các tình huống thương mại quốc tế.”

12. Trần Thị Lan – Khóa Học Tiếng Trung Ngoại Thương

“Là một nhân viên mới trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, tôi gặp không ít khó khăn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Tôi nhận thấy rằng, mặc dù tôi có thể giao tiếp tiếng Trung ở mức độ cơ bản, nhưng khi cần dùng tiếng Trung trong các tình huống chuyên ngành thì lại gặp trở ngại. Chính vì vậy, tôi đã quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Ngoại Thương Quận Thanh Xuân tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster, và thật sự khóa học này đã vượt xa mong đợi của tôi.

Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ là một giảng viên rất tâm huyết và chuyên nghiệp. Thầy không chỉ dạy tôi về những thuật ngữ trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, mà còn giúp tôi phát triển kỹ năng giao tiếp, thương thảo hợp đồng và xử lý các tình huống phát sinh trong công việc. Thầy luôn giải thích rất chi tiết từng khía cạnh, và làm cho những vấn đề tưởng chừng khó hiểu trở nên dễ tiếp thu. Một điều tôi đặc biệt ấn tượng là Thầy luôn sáng tạo ra các tình huống mô phỏng rất thực tế, giúp học viên cảm thấy như mình đang làm việc thực sự, từ đó rèn luyện kỹ năng giao tiếp và giải quyết vấn đề hiệu quả.

Môi trường học tập tại Trung tâm rất thoải mái và thân thiện. Các học viên đều rất nhiệt tình, và tôi cảm thấy rất vui khi học tập cùng mọi người. Tôi tin rằng khóa học này đã giúp tôi không chỉ cải thiện khả năng tiếng Trung mà còn nâng cao được kỹ năng chuyên môn trong công việc. Cảm ơn Thầy Nguyễn Minh Vũ vì những kiến thức quý báu và sự hướng dẫn tận tình trong suốt quá trình học.”

13. Phạm Quang Huy – Khóa Học Tiếng Trung Ngoại Thương

“Với tôi, việc sử dụng tiếng Trung thành thạo trong công việc ngoại thương là một yêu cầu rất quan trọng. Sau một thời gian tìm kiếm, tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Ngoại Thương Quận Thanh Xuân tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster và tôi cảm thấy rất hài lòng về quyết định này.

Khóa học không chỉ cung cấp cho tôi những từ vựng chuyên ngành cần thiết mà còn giúp tôi phát triển khả năng giao tiếp tự tin trong các tình huống công việc. Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ là người thầy tuyệt vời, luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc và truyền đạt kiến thức một cách dễ hiểu. Thầy không chỉ dạy lý thuyết mà còn rất chú trọng đến việc thực hành thông qua các tình huống mô phỏng thực tế. Những bài học về đàm phán, thương thảo hợp đồng, quản lý thanh toán và vận chuyển quốc tế giúp tôi cảm thấy tự tin hơn khi gặp đối tác Trung Quốc.

Một điểm đặc biệt mà tôi rất thích ở khóa học này là sự tập trung vào việc rèn luyện các kỹ năng mềm, đặc biệt là kỹ năng đàm phán và thương lượng. Đây là những kỹ năng quan trọng giúp tôi làm việc hiệu quả hơn trong môi trường quốc tế. Khóa học thực sự đã giúp tôi nâng cao trình độ tiếng Trung chuyên ngành và tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Tôi cảm ơn Thầy Nguyễn Minh Vũ vì tất cả những kiến thức và kinh nghiệm quý báu mà Thầy đã truyền đạt.”

14. Lê Thị Mai – Khóa Học Tiếng Trung Ngoại Thương

“Sau một thời gian làm việc trong ngành xuất nhập khẩu, tôi nhận ra rằng kiến thức về tiếng Trung chuyên ngành là rất quan trọng đối với công việc của mình. Khi tìm hiểu về các khóa học tiếng Trung chuyên ngành, tôi đã quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Ngoại Thương Quận Thanh Xuân tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster, và đây là một quyết định đúng đắn.

Khóa học này không chỉ cung cấp cho tôi những từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành mà còn giúp tôi nắm vững các quy trình trong công việc xuất nhập khẩu. Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ là một giảng viên vô cùng tâm huyết và có phương pháp giảng dạy rất hiệu quả. Thầy luôn tạo ra những tình huống thực tế để học viên có thể thực hành ngay tại lớp, giúp tôi dễ dàng tiếp thu kiến thức và áp dụng vào công việc. Những bài học về cách viết và đàm phán hợp đồng, thanh toán quốc tế, cũng như xử lý các vấn đề phát sinh trong quá trình giao dịch rất hữu ích đối với công việc của tôi.

Môi trường học tại Trung tâm cũng rất tốt, các học viên đều rất thân thiện và giúp đỡ nhau trong quá trình học tập. Tôi tin rằng khóa học này đã giúp tôi tự tin hơn rất nhiều trong việc giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và xử lý các tình huống trong công việc ngoại thương.”

Các học viên tham gia khóa học tiếng Trung Ngoại Thương Quận Thanh Xuân đều nhận thấy rõ sự tiến bộ về khả năng sử dụng tiếng Trung chuyên ngành của mình. Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ luôn mang đến cho học viên những bài giảng thú vị, dễ hiểu và rất sát với thực tế công việc. Các tình huống mô phỏng thực tế, sự tận tâm của Thầy và môi trường học tập tích cực tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster giúp học viên tự tin hơn trong việc giao tiếp và giải quyết các vấn đề liên quan đến ngoại thương. Khóa học này thực sự là một sự đầu tư xứng đáng cho những ai làm việc trong ngành xuất nhập khẩu và thương mại quốc tế.

15. Nguyễn Thị Thu Hương – Khóa Học Tiếng Trung Ngoại Thương

“Là một người làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, tôi hiểu rằng việc giao tiếp thành thạo bằng tiếng Trung là một yếu tố vô cùng quan trọng. Khi tìm kiếm một khóa học tiếng Trung chuyên ngành, tôi đã chọn khóa học tiếng Trung Ngoại Thương Quận Thanh Xuân tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster dưới sự giảng dạy của Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ, và đây chính là sự lựa chọn tuyệt vời nhất.

Khóa học này không chỉ đơn thuần cung cấp kiến thức từ vựng chuyên ngành mà còn giúp tôi hiểu sâu sắc hơn về các quy trình trong công việc ngoại thương, từ hợp đồng, thanh toán, đến logistics và vận chuyển quốc tế. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ giảng dạy rất chi tiết mà còn tạo ra những bài học thực tế giúp học viên có thể thực hành ngay tại lớp. Những ví dụ mà Thầy đưa ra rất gần gũi và dễ áp dụng vào công việc thực tế, làm cho việc học trở nên thú vị và hiệu quả hơn bao giờ hết.

Bên cạnh việc học ngữ pháp và từ vựng, tôi còn được học những kỹ năng rất quan trọng trong công việc ngoại thương như cách đàm phán hợp đồng, giải quyết các tình huống phát sinh trong quá trình giao dịch, hay cách viết và xử lý các tài liệu thương mại. Những kiến thức này thực sự rất hữu ích và giúp tôi tự tin hơn rất nhiều khi làm việc với đối tác Trung Quốc.

Chắc chắn rằng sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Trung trong công việc và có thể sử dụng tiếng Trung một cách chuyên nghiệp và chính xác hơn. Tôi rất biết ơn Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ vì đã giúp tôi hoàn thiện kỹ năng và kiến thức của mình. Nếu bạn đang tìm kiếm một khóa học tiếng Trung chất lượng, đặc biệt là về ngoại thương, tôi rất khuyên bạn nên tham gia khóa học này.”

16. Phạm Thị Lan Anh – Khóa Học Tiếng Trung Ngoại Thương

“Sau khi làm việc nhiều năm trong ngành xuất nhập khẩu, tôi đã nhận thấy mình thiếu một số kiến thức về tiếng Trung chuyên ngành, đặc biệt trong việc đàm phán hợp đồng và xử lý các vấn đề thanh toán, vận chuyển. Khi biết đến khóa học tiếng Trung Ngoại Thương Quận Thanh Xuân tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster do Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy, tôi đã không ngần ngại đăng ký học ngay.

Khóa học đã giúp tôi rất nhiều trong việc cải thiện khả năng giao tiếp bằng tiếng Trung trong môi trường công việc. Các buổi học của Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ cung cấp cho tôi những từ vựng chuyên ngành mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về cách thức xử lý các tình huống trong công việc. Thầy luôn dẫn chứng các tình huống thực tế mà tôi có thể gặp phải trong ngành xuất nhập khẩu, từ đó giúp tôi áp dụng kiến thức vào công việc một cách dễ dàng và hiệu quả.

Một điểm rất đặc biệt mà tôi yêu thích là phương pháp giảng dạy rất dễ hiểu và gần gũi với thực tế. Thầy Vũ luôn giải thích rất tỉ mỉ, từng bước một, không để học viên nào bị bỏ lại phía sau. Các bài học về đàm phán hợp đồng, thương mại quốc tế, thanh toán quốc tế và vận chuyển đều rất bổ ích và thực tế. Tôi đã học được rất nhiều kiến thức mới và cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi làm việc với các đối tác Trung Quốc.

Với sự tận tâm của Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ, tôi tin rằng đây là khóa học tuyệt vời dành cho những ai muốn nâng cao khả năng tiếng Trung chuyên ngành trong công việc ngoại thương. Khóa học này thực sự xứng đáng với thời gian và công sức bạn bỏ ra.”

17. Lê Minh Khoa – Khóa Học Tiếng Trung Ngoại Thương

“Khi tham gia khóa học tiếng Trung Ngoại Thương Quận Thanh Xuân, tôi không chỉ mong muốn cải thiện khả năng giao tiếp với đối tác Trung Quốc mà còn tìm kiếm một nơi có thể giúp tôi hiểu rõ hơn về các thuật ngữ và quy trình làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu. Và tôi thật sự đã không thất vọng khi chọn Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster dưới sự giảng dạy của Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ.

Thầy Vũ không chỉ giảng dạy những kiến thức cơ bản mà còn giúp tôi nắm vững những kỹ năng quan trọng trong công việc, đặc biệt là về cách thương thảo hợp đồng, quản lý thanh toán và xử lý các vấn đề liên quan đến vận chuyển quốc tế. Các bài học rất thực tế và hữu ích, giúp tôi có thể áp dụng ngay lập tức vào công việc. Những tình huống mô phỏng rất sinh động và giúp tôi học hỏi được nhiều kỹ năng đàm phán và giao tiếp.

Khóa học không chỉ giúp tôi nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung chuyên ngành mà còn giúp tôi hiểu thêm về những quy trình và kiến thức cần thiết để làm việc trong môi trường quốc tế. Tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều trong công việc và có thể giao tiếp với đối tác Trung Quốc một cách lưu loát và chuyên nghiệp. Tôi rất cảm ơn Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster vì đã giúp tôi đạt được những tiến bộ vượt bậc trong học tập.”

18. Vũ Ngọc Mai – Khóa Học Tiếng Trung Ngoại Thương

“Sau khi tìm hiểu về các khóa học tiếng Trung chuyên ngành, tôi đã quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Ngoại Thương Quận Thanh Xuân tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster, và đây là quyết định sáng suốt của tôi. Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ là người giảng dạy khóa học này, và tôi không thể không cảm ơn Thầy vì những kiến thức bổ ích mà Thầy đã truyền đạt cho tôi.

Khóa học này rất bổ ích cho những ai làm việc trong ngành xuất nhập khẩu như tôi. Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi không chỉ cải thiện khả năng giao tiếp với các đối tác Trung Quốc mà còn cung cấp những kiến thức chuyên sâu về các thuật ngữ và quy trình làm việc trong thương mại quốc tế. Các bài học của Thầy rất dễ hiểu, thực tế và sinh động. Thầy luôn tạo ra những tình huống thực tế giúp học viên có thể thực hành ngay tại lớp.

Điều tôi yêu thích nhất ở khóa học này là sự chú trọng vào việc phát triển các kỹ năng mềm như đàm phán hợp đồng và giải quyết các vấn đề trong công việc. Những bài học thực tiễn về hợp đồng, thanh toán quốc tế và vận chuyển giúp tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi làm việc với đối tác Trung Quốc. Tôi rất vui vì đã chọn học khóa học này và cảm ơn Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ vì sự tận tâm và chuyên nghiệp trong giảng dạy.”

Các học viên tham gia khóa học tiếng Trung Ngoại Thương Quận Thanh Xuân đều đánh giá rất cao chất lượng giảng dạy của Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ và nội dung khóa học. Khóa học không chỉ cung cấp những kiến thức về tiếng Trung chuyên ngành mà còn giúp học viên cải thiện các kỹ năng giao tiếp, đàm phán và xử lý các tình huống trong công việc ngoại thương. Đây là một khóa học tuyệt vời cho những ai muốn nâng cao trình độ tiếng Trung trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và thương mại quốc tế.

19. Trần Văn Quân – Khóa Học Tiếng Trung Ngoại Thương

“Là một người mới bắt đầu tiếp cận với tiếng Trung, tôi đã tìm kiếm một khóa học có thể giúp tôi nhanh chóng áp dụng tiếng Trung vào công việc ngoại thương. Tôi đã tìm thấy khóa học tiếng Trung Ngoại Thương Quận Thanh Xuân tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster và cảm thấy rất may mắn khi được giảng dạy bởi Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ.

Ngay từ buổi học đầu tiên, tôi đã ấn tượng với phương pháp giảng dạy rất chuyên nghiệp và dễ tiếp thu của Thầy. Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ luôn đảm bảo rằng tất cả học viên, dù là người mới hay có kinh nghiệm, đều có thể theo kịp bài học. Thầy sử dụng rất nhiều ví dụ thực tế từ ngành xuất nhập khẩu, giúp tôi dễ dàng hình dung cách sử dụng từ vựng và ngữ pháp trong các tình huống cụ thể như đàm phán hợp đồng, trao đổi thông tin về vận chuyển, và giải quyết các vấn đề thanh toán.

Khóa học không chỉ dạy tôi những từ vựng chuyên ngành mà còn giúp tôi phát triển khả năng giao tiếp trong công việc. Các bài học rất thực tế và hữu ích, tôi có thể áp dụng ngay vào các tình huống giao tiếp với đối tác Trung Quốc, từ việc viết email đến đàm phán hợp đồng. Điều này giúp tôi tự tin hơn rất nhiều trong công việc và khiến tôi cảm thấy như đã trang bị đầy đủ kiến thức để xử lý các tình huống thực tế.

Tôi vô cùng cảm ơn Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ vì những kiến thức quý giá mà Thầy đã truyền đạt. Nếu bạn đang tìm kiếm một khóa học tiếng Trung chuyên ngành với chất lượng giảng dạy xuất sắc, tôi khuyên bạn nên tham gia khóa học tiếng Trung Ngoại Thương Quận Thanh Xuân này.”

20. Phan Minh Hoàng – Khóa Học Tiếng Trung Ngoại Thương

“Là một chuyên viên trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, tôi nhận thấy rằng việc giao tiếp bằng tiếng Trung là rất quan trọng để làm việc hiệu quả với các đối tác Trung Quốc. Vì vậy, tôi đã quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Ngoại Thương Quận Thanh Xuân tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster, và đây là lựa chọn chính xác nhất của tôi.

Khóa học do Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy đã mang lại cho tôi rất nhiều kiến thức hữu ích, đặc biệt trong việc sử dụng tiếng Trung để đàm phán hợp đồng và giải quyết các vấn đề trong công việc ngoại thương. Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ rất chú trọng vào việc sử dụng những tình huống thực tế trong bài giảng, giúp học viên có thể dễ dàng hình dung và áp dụng vào công việc hàng ngày.

Ngoài việc học từ vựng và ngữ pháp, tôi còn học được rất nhiều kỹ năng mềm quan trọng như cách thảo luận, đàm phán và xử lý các tình huống phát sinh trong quá trình giao dịch. Thầy Vũ luôn tạo ra không khí lớp học thân thiện và gần gũi, khiến học viên cảm thấy thoải mái và dễ dàng tiếp thu bài học.

Một điểm cộng lớn nữa là sự tận tâm của Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ trong việc giải đáp mọi thắc mắc và hỗ trợ học viên trong quá trình học tập. Tôi thực sự cảm ơn Thầy vì những kiến thức quý giá và sự tận tâm của Thầy trong suốt khóa học. Tôi rất khuyến khích các bạn muốn học tiếng Trung chuyên ngành ngoại thương tham gia khóa học này để nâng cao trình độ tiếng Trung và cải thiện khả năng giao tiếp trong công việc.”

21. Nguyễn Thị Lan – Khóa Học Tiếng Trung Ngoại Thương

“Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Ngoại Thương Quận Thanh Xuân tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster, tôi cảm thấy mình đã có một bước tiến vượt bậc trong việc sử dụng tiếng Trung trong công việc xuất nhập khẩu. Tôi đã học được rất nhiều từ vựng và các thuật ngữ chuyên ngành quan trọng, đồng thời cũng có cơ hội áp dụng chúng vào các tình huống thực tế trong công việc.

Thầy Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ có một phương pháp giảng dạy rất đặc biệt và dễ hiểu, giúp học viên dễ dàng nắm bắt được những khái niệm phức tạp. Các buổi học của Thầy luôn được chuẩn bị rất kỹ lưỡng, bài giảng sinh động và dễ dàng áp dụng vào công việc thực tế. Thầy luôn nhấn mạnh vào việc học qua thực hành và đưa ra các bài tập tình huống rất thú vị để giúp học viên luyện tập và cải thiện kỹ năng của mình.

Khóa học này giúp tôi không chỉ nâng cao khả năng giao tiếp bằng tiếng Trung mà còn học được cách xử lý các tình huống thường gặp trong công việc ngoại thương như đàm phán hợp đồng, thanh toán quốc tế, và giải quyết vấn đề vận chuyển. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy rất tự tin khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc và có thể giải quyết công việc một cách hiệu quả hơn.

Cảm ơn Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi hoàn thiện kỹ năng tiếng Trung và cung cấp những kiến thức vô cùng giá trị. Tôi rất hài lòng về khóa học này và chắc chắn sẽ giới thiệu cho bạn bè và đồng nghiệp của mình.”

22. Lê Thị Thanh Hà – Khóa Học Tiếng Trung Ngoại Thương

“Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Ngoại Thương Quận Thanh Xuân tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster dưới sự giảng dạy của Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ và có thể khẳng định rằng đây là một khóa học vô cùng tuyệt vời. Tôi đã học được rất nhiều từ vựng chuyên ngành và các kỹ năng giao tiếp trong công việc ngoại thương, điều này đã giúp tôi nâng cao hiệu quả công việc rất nhiều.

Khóa học không chỉ cung cấp các kiến thức cơ bản về ngữ pháp và từ vựng mà còn giúp tôi hiểu rõ về quy trình làm việc trong ngành xuất nhập khẩu. Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ luôn giúp học viên hiểu bài rất rõ ràng, giải thích chi tiết các thuật ngữ và tình huống thực tế. Thầy luôn khuyến khích học viên đặt câu hỏi và tham gia thảo luận, tạo ra một môi trường học tập rất thoải mái và bổ ích.

Bài học của Thầy rất thực tế và dễ áp dụng trong công việc hàng ngày. Tôi đã học được cách đàm phán hợp đồng, giải quyết các vấn đề về thanh toán và vận chuyển, điều này đã giúp tôi làm việc hiệu quả hơn với đối tác Trung Quốc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin và chuyên nghiệp hơn rất nhiều khi giao tiếp bằng tiếng Trung trong môi trường công việc.

Tôi rất cảm ơn Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster đã giúp tôi cải thiện kỹ năng tiếng Trung và trang bị cho tôi những kiến thức vô cùng bổ ích trong công việc ngoại thương. Nếu bạn cũng muốn nâng cao khả năng tiếng Trung chuyên ngành, tôi rất khuyến khích bạn tham gia khóa học này.”

Các học viên tham gia khóa học tiếng Trung Ngoại Thương Quận Thanh Xuân tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster đều đánh giá rất cao chất lượng giảng dạy của Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ. Khóa học không chỉ cung cấp kiến thức về từ vựng và ngữ pháp mà còn giúp học viên phát triển các kỹ năng giao tiếp thực tế trong công việc ngoại thương. Đây là một khóa học tuyệt vời cho những ai mong muốn nâng cao khả năng tiếng Trung trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và thương mại quốc tế.

23. Trần Thị Bích Liên – Khóa Học Tiếng Trung Ngoại Thương

“Tôi là một nhân viên trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và đã tham gia khóa học tiếng Trung Ngoại Thương Quận Thanh Xuân tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster. Mình đã tìm được một khóa học vô cùng thực tế và có giá trị cho công việc hiện tại của mình. Từ những ngày đầu tham gia, tôi đã rất ấn tượng với cách giảng dạy chuyên nghiệp của Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ.

Khóa học không chỉ giúp tôi củng cố lại các kiến thức tiếng Trung cơ bản mà còn đặc biệt chú trọng vào các thuật ngữ chuyên ngành trong ngoại thương. Những bài học của Thầy rất cụ thể, sinh động và dễ hiểu. Điều tôi yêu thích nhất chính là những bài học được thiết kế gần gũi với công việc thực tế, chẳng hạn như cách thảo luận về hợp đồng, các thủ tục xuất nhập khẩu, hay quy trình thanh toán quốc tế. Thầy luôn đưa ra những ví dụ cụ thể, giúp tôi có thể dễ dàng hình dung và ứng dụng ngay vào công việc của mình.

Ngoài ra, Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ rất tận tâm với học viên. Mỗi khi tôi gặp khó khăn trong việc hiểu bài hoặc cần thêm thông tin về những tình huống giao tiếp trong công việc, Thầy luôn sẵn sàng giải đáp và đưa ra những lời khuyên bổ ích. Cách Thầy truyền đạt kiến thức rất dễ tiếp thu và luôn tạo cho học viên cảm giác thoải mái, không sợ sai khi hỏi.

Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã có thể giao tiếp tự tin hơn với đối tác Trung Quốc và xử lý công việc nhanh chóng, hiệu quả hơn. Tôi thật sự cảm ơn Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ vì đã giúp tôi rất nhiều trong việc nâng cao khả năng tiếng Trung chuyên ngành của mình. Đây là một khóa học tuyệt vời, tôi sẽ giới thiệu cho đồng nghiệp của mình nếu họ có nhu cầu học tiếng Trung để phục vụ công việc ngoại thương!”

24. Hoàng Thị Thu Hà – Khóa Học Tiếng Trung Ngoại Thương

“Với công việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, tôi nhận thấy việc nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung là vô cùng quan trọng để có thể làm việc hiệu quả với đối tác Trung Quốc. Sau một thời gian tìm kiếm, tôi đã quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Ngoại Thương Quận Thanh Xuân tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster và rất hài lòng với lựa chọn này.

Khóa học được giảng dạy bởi Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ giúp tôi củng cố kiến thức tiếng Trung cơ bản mà còn giúp tôi hiểu rõ về các thuật ngữ chuyên ngành, những tình huống giao tiếp thực tế trong công việc xuất nhập khẩu. Thầy luôn biết cách kết hợp lý thuyết và thực hành, giúp học viên nắm vững cách sử dụng tiếng Trung trong các tình huống cụ thể như giao dịch hợp đồng, thanh toán quốc tế, và vận chuyển hàng hóa.

Thầy Vũ cũng rất chú trọng đến việc giúp học viên rèn luyện kỹ năng giao tiếp tự nhiên và phản ứng nhanh với các tình huống xảy ra trong công việc. Nhờ vậy, sau khóa học, tôi có thể tự tin giao tiếp bằng tiếng Trung với đối tác và giải quyết các vấn đề phát sinh trong công việc một cách trôi chảy.

Một điểm nổi bật khác là sự hỗ trợ tận tình của Thầy. Mỗi khi tôi gặp khó khăn, Thầy luôn sẵn sàng giải đáp và giúp tôi hiểu rõ hơn về các vấn đề. Điều này giúp tôi rất nhiều trong quá trình học và áp dụng tiếng Trung vào công việc thực tế.

Tôi rất cảm ơn Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ vì những kiến thức quý báu mà Thầy đã chia sẻ. Nếu bạn cũng đang tìm kiếm một khóa học tiếng Trung chuyên ngành ngoại thương, tôi thực sự khuyên bạn nên tham gia khóa học này!”

25. Lê Đức Thịnh – Khóa Học Tiếng Trung Ngoại Thương

“Tôi đã có cơ hội tham gia khóa học tiếng Trung Ngoại Thương Quận Thanh Xuân tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster và rất ấn tượng với chất lượng giảng dạy của Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ. Khóa học này đã giúp tôi không chỉ nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung mà còn giúp tôi hiểu sâu hơn về các thuật ngữ, từ vựng chuyên ngành ngoại thương.

Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ có phương pháp giảng dạy rất đặc biệt, giúp học viên nắm vững kiến thức một cách dễ dàng và hiệu quả. Thầy luôn kết hợp lý thuyết và thực hành, giúp học viên không chỉ học từ vựng mà còn biết cách ứng dụng vào thực tế công việc. Mỗi bài học đều mang đến những ví dụ sát thực tế, điều này rất quan trọng vì tôi có thể áp dụng ngay vào các tình huống công việc của mình.

Một điểm tôi rất ấn tượng là Thầy rất chú trọng vào việc phát triển kỹ năng giao tiếp và xử lý tình huống trong công việc, điều này đã giúp tôi tự tin hơn rất nhiều khi làm việc với đối tác Trung Quốc. Tôi cũng rất cảm ơn Thầy vì sự hỗ trợ tận tình và luôn sẵn sàng giải đáp các thắc mắc của học viên. Điều này giúp tôi cảm thấy rất thoải mái và học hiệu quả hơn.

Sau khóa học, tôi có thể tự tin giao tiếp và xử lý công việc ngoại thương với đối tác Trung Quốc một cách hiệu quả và chuyên nghiệp hơn. Tôi cảm ơn Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster rất nhiều vì những kiến thức tuyệt vời mà tôi nhận được. Đây là một khóa học rất đáng để tham gia, tôi sẽ giới thiệu cho đồng nghiệp và bạn bè của mình.”

Các học viên tham gia khóa học tiếng Trung Ngoại Thương Quận Thanh Xuân tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster đều đánh giá cao chất lượng giảng dạy của Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ. Khóa học này không chỉ giúp học viên nắm vững từ vựng và ngữ pháp tiếng Trung mà còn trang bị các kỹ năng giao tiếp cần thiết trong công việc ngoại thương, từ việc đàm phán hợp đồng, xử lý thanh toán quốc tế, đến giải quyết các vấn đề vận chuyển hàng hóa. Những phản hồi tích cực từ học viên cho thấy khóa học này thực sự là lựa chọn tuyệt vời cho những ai mong muốn nâng cao khả năng tiếng Trung trong môi trường công việc chuyên nghiệp.

26. Nguyễn Văn Quang – Khóa Học Tiếng Trung Ngoại Thương

“Với tôi, việc học tiếng Trung là điều không thể thiếu trong công việc, đặc biệt là trong ngành xuất nhập khẩu, nơi mà giao tiếp với đối tác Trung Quốc là rất quan trọng. Vì vậy, tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Ngoại Thương Quận Thanh Xuân tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster và không hề thất vọng.

Khóa học này được giảng dạy bởi Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ, người có kiến thức sâu rộng và phương pháp giảng dạy vô cùng hiệu quả. Những bài học của Thầy không chỉ đơn giản là học từ vựng hay ngữ pháp tiếng Trung mà còn rất thực tế, trực tiếp áp dụng vào các tình huống trong công việc như giao dịch thương mại, thương thảo hợp đồng, và thậm chí là cách làm việc với các nhà cung cấp Trung Quốc.

Điều mà tôi đánh giá cao ở Thầy Vũ chính là khả năng làm cho những chủ đề phức tạp trở nên dễ hiểu. Các thuật ngữ chuyên ngành ngoại thương được giảng dạy chi tiết, ví dụ rõ ràng, giúp tôi nhanh chóng nắm bắt và ứng dụng vào công việc hàng ngày. Những tình huống thực tế trong công việc như làm hợp đồng xuất nhập khẩu, thanh toán quốc tế, vận chuyển hàng hóa, đều được Thầy đưa vào bài giảng, khiến tôi cảm thấy học không chỉ để thi cử mà là học để ứng dụng ngay vào công việc.

Bên cạnh đó, Thầy rất chú trọng việc rèn luyện kỹ năng giao tiếp. Chúng tôi không chỉ học các thuật ngữ, mà còn được luyện tập các kỹ năng đàm phán, thuyết phục, và xử lý tình huống trong môi trường công việc. Nhờ vậy, sau khóa học, tôi đã có thể giao tiếp tự tin hơn, xử lý công việc nhanh chóng và hiệu quả hơn với các đối tác Trung Quốc.

Tôi rất cảm ơn Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ vì đã giúp tôi cải thiện kỹ năng tiếng Trung và hỗ trợ tôi trong công việc. Khóa học thực sự rất hữu ích và tôi sẽ giới thiệu cho bạn bè và đồng nghiệp có nhu cầu học tiếng Trung để phát triển nghề nghiệp.”

27. Phan Thị Mai Lan – Khóa Học Tiếng Trung Ngoại Thương

“Là một nhân viên xuất nhập khẩu, tôi luôn nhận thức được rằng việc học tiếng Trung chuyên ngành là điều cần thiết để nâng cao khả năng làm việc với các đối tác Trung Quốc. Sau khi tìm hiểu và tham gia khóa học tiếng Trung Ngoại Thương Quận Thanh Xuân tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster, tôi nhận thấy mình đã có một sự lựa chọn đúng đắn.

Khóa học này được giảng dạy bởi Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ, người không chỉ có kiến thức chuyên sâu về tiếng Trung mà còn am hiểu rõ về các tình huống giao dịch thương mại, hợp đồng, và các thủ tục xuất nhập khẩu. Những kiến thức mà Thầy truyền đạt rất sát thực tế, giúp tôi có thể ứng dụng ngay vào công việc. Thầy luôn tạo ra các tình huống mô phỏng rất sinh động, giúp chúng tôi luyện tập và cải thiện khả năng phản xạ khi giao tiếp với đối tác.

Một trong những điều tôi ấn tượng nhất là cách Thầy giảng dạy những thuật ngữ chuyên ngành. Những thuật ngữ này thường rất khó nhớ và phức tạp, nhưng Thầy đã chia nhỏ chúng thành các phần dễ hiểu và dễ nhớ, đồng thời cung cấp các ví dụ thực tế giúp chúng tôi ghi nhớ lâu hơn. Tôi không chỉ học được tiếng Trung chuyên ngành mà còn học được cách vận dụng những kiến thức ấy vào công việc hàng ngày.

Ngoài ra, Thầy còn rất chú trọng đến việc phát triển kỹ năng giao tiếp của học viên. Chúng tôi không chỉ học từ vựng mà còn được rèn luyện cách đàm phán, thuyết phục đối tác và xử lý các tình huống giao tiếp trong công việc thực tế. Nhờ đó, tôi đã tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và nâng cao hiệu quả công việc.

Tôi rất cảm ơn Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster đã giúp tôi hoàn thiện kỹ năng tiếng Trung và mở rộng cơ hội nghề nghiệp. Tôi thực sự khuyên mọi người đang làm việc trong lĩnh vực ngoại thương nên tham gia khóa học này.”

28. Lê Thị Hồng Nhung – Khóa Học Tiếng Trung Ngoại Thương

“Với công việc cần phải giao dịch và trao đổi thông tin thường xuyên với các đối tác Trung Quốc, tôi luôn mong muốn có thể cải thiện khả năng tiếng Trung của mình, đặc biệt là trong các vấn đề liên quan đến xuất nhập khẩu và hợp đồng thương mại. Khóa học tiếng Trung Ngoại Thương Quận Thanh Xuân tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster chính là sự lựa chọn hoàn hảo.

Khóa học được giảng dạy bởi Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ với phương pháp giảng dạy rất sinh động và hiệu quả. Mỗi bài học đều rất thiết thực, giúp tôi nắm vững không chỉ từ vựng chuyên ngành mà còn cách sử dụng chúng trong các tình huống thực tế. Ví dụ, các bài học về đàm phán hợp đồng, xử lý các vấn đề xuất nhập khẩu, hay thương thảo về giá cả đều rất gần gũi với công việc của tôi. Những tình huống này được Thầy mô phỏng rất chi tiết, giúp tôi có thể dễ dàng áp dụng vào công việc hàng ngày.

Bên cạnh đó, Thầy Vũ rất chú trọng việc phát triển kỹ năng giao tiếp của học viên. Thầy luôn khuyến khích học viên thực hành giao tiếp trong từng bài học và chia sẻ những kinh nghiệm quý báu khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp và thương thảo với đối tác, đồng thời khả năng xử lý công việc của tôi cũng đã cải thiện rõ rệt.

Tôi rất cảm ơn Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster đã giúp tôi nâng cao khả năng tiếng Trung và tạo ra cơ hội mới cho công việc của mình. Đây thực sự là một khóa học rất hữu ích và tôi sẽ giới thiệu cho đồng nghiệp của mình!”

Các học viên tham gia khóa học tiếng Trung Ngoại Thương Quận Thanh Xuân tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster đều đánh giá rất cao chất lượng đào tạo của Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ. Khóa học không chỉ giúp học viên củng cố kiến thức tiếng Trung mà còn trang bị các kỹ năng giao tiếp và giải quyết tình huống trong công việc ngoại thương, từ hợp đồng, thanh toán quốc tế đến xuất nhập khẩu. Những phản hồi từ học viên cho thấy khóa học này là lựa chọn tuyệt vời cho những ai mong muốn nâng cao khả năng tiếng Trung và đạt được hiệu quả công việc cao hơn.

29. Trần Thị Lan Anh – Khóa Học Tiếng Trung Ngoại Thương

“Khóa học tiếng Trung Ngoại Thương Quận Thanh Xuân tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster thật sự đã thay đổi hoàn toàn cách tôi tiếp cận tiếng Trung trong công việc. Là một nhân viên kinh doanh xuất nhập khẩu, tôi cần phải giao tiếp và làm việc với các đối tác Trung Quốc mỗi ngày. Chính vì thế, việc nâng cao khả năng tiếng Trung chuyên ngành là vô cùng quan trọng.

Thật may mắn khi tôi được học khóa học này với sự hướng dẫn của Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ. Thầy Vũ không chỉ là người thầy dạy tiếng Trung xuất sắc mà còn có một nền tảng vững vàng về ngoại thương và các thủ tục giao dịch quốc tế. Các bài học của Thầy luôn bám sát với những tình huống thực tế mà chúng tôi sẽ gặp phải trong công việc, chẳng hạn như đàm phán hợp đồng, vận chuyển hàng hóa, hay giải quyết các vấn đề thanh toán quốc tế.

Điều tôi đặc biệt thích trong khóa học này là cách Thầy truyền đạt kiến thức một cách dễ hiểu và trực quan. Mỗi bài học đều có những tình huống thực tế và những ví dụ rất cụ thể. Điều này giúp tôi không chỉ học thuộc từ vựng mà còn biết cách áp dụng chúng trong công việc của mình. Thầy cũng tạo cơ hội cho học viên thực hành giao tiếp ngay trong lớp học, giúp tôi tự tin hơn khi trao đổi với các đối tác Trung Quốc.

Bên cạnh đó, Thầy Vũ còn đặc biệt chú trọng vào việc phát triển khả năng giao tiếp cho học viên. Chúng tôi không chỉ học các thuật ngữ tiếng Trung chuyên ngành mà còn được rèn luyện cách ứng xử và giao tiếp sao cho chuyên nghiệp và hiệu quả trong các tình huống kinh doanh thực tế. Sau khóa học, tôi cảm thấy mình đã cải thiện rõ rệt khả năng nói và nghe tiếng Trung, và cũng đã tự tin hơn rất nhiều khi làm việc với các đối tác Trung Quốc.

Nhờ có Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster, tôi đã nâng cao đáng kể khả năng tiếng Trung của mình và tự tin hơn trong công việc. Tôi sẽ không ngần ngại giới thiệu khóa học này cho những ai đang tìm kiếm một khóa học tiếng Trung chuyên sâu về ngoại thương.”

30. Nguyễn Thị Thu Hằng – Khóa Học Tiếng Trung Ngoại Thương

“Với vai trò là một nhân viên xuất nhập khẩu, tôi nhận thấy rằng việc hiểu rõ về tiếng Trung trong các tình huống thương mại là cực kỳ quan trọng. Chính vì vậy, tôi đã tìm kiếm một khóa học tiếng Trung Ngoại Thương Quận Thanh Xuân và may mắn chọn đúng Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster để học. Và thật sự, tôi không thể hài lòng hơn về chất lượng khóa học này.

Khóa học này do Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy, một người thầy không chỉ có kiến thức sâu rộng về tiếng Trung mà còn rất am hiểu về các ngành nghề liên quan đến ngoại thương. Điều khiến tôi ấn tượng nhất là cách Thầy Vũ giải thích các thuật ngữ và tình huống chuyên ngành một cách dễ hiểu và sát với thực tế công việc. Thầy có khả năng làm cho những kiến thức khô khan trở nên sinh động và dễ tiếp thu.

Các bài học không chỉ bao gồm các từ vựng chuyên ngành mà còn rất nhiều ví dụ thực tế, từ cách đàm phán hợp đồng, thanh toán quốc tế cho đến giải quyết các vấn đề phát sinh khi giao dịch với các đối tác Trung Quốc. Hơn nữa, Thầy luôn khuyến khích học viên tham gia vào các hoạt động thực hành, giúp tôi rèn luyện khả năng giao tiếp và phản xạ nhanh chóng trong công việc.

Một điểm mạnh nữa mà tôi rất thích là Thầy luôn tạo không gian thoải mái cho học viên, để chúng tôi có thể chia sẻ những vấn đề thực tế trong công việc và được Thầy giải đáp chi tiết. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc trao đổi công việc và giải quyết các tình huống phức tạp trong công việc hàng ngày. Khóa học thực sự rất thiết thực và bổ ích.

Tôi rất cảm ơn Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster đã mang đến cho tôi một khóa học tuyệt vời như vậy. Tôi rất tự tin rằng sau khóa học này, tôi sẽ có thể giao tiếp thành thạo với các đối tác Trung Quốc và giải quyết công việc một cách hiệu quả hơn.”

31. Đặng Minh Tuấn – Khóa Học Tiếng Trung Ngoại Thương

“Tôi là một nhân viên quản lý kho hàng quốc tế, công việc yêu cầu tôi phải giao tiếp và làm việc với các đối tác Trung Quốc thường xuyên. Vì thế, tôi đã quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Ngoại Thương Quận Thanh Xuân tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster, và kết quả vượt xa mong đợi.

Khóa học được giảng dạy bởi Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ, người có phương pháp giảng dạy rất dễ hiểu và hiệu quả. Thầy không chỉ giúp tôi nắm vững từ vựng chuyên ngành mà còn giúp tôi hiểu rõ các quy trình, thủ tục trong công việc ngoại thương. Mỗi bài học đều chứa đựng những tình huống thực tế trong xuất nhập khẩu, từ cách viết hợp đồng đến cách xử lý vấn đề khi giao dịch với đối tác Trung Quốc.

Thầy Vũ rất chú trọng đến việc luyện tập và giao tiếp trong lớp học, giúp học viên không chỉ hiểu về lý thuyết mà còn có thể vận dụng vào thực tế. Tôi rất ấn tượng với khả năng dạy học của Thầy, vì cách truyền đạt của Thầy rất dễ hiểu và gần gũi với công việc của chúng tôi. Ngoài việc học từ vựng, tôi cũng đã được rèn luyện khả năng đàm phán, thuyết phục đối tác qua những tình huống thực tế mà Thầy tạo ra trong lớp học.

Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều trong công việc, có thể giao tiếp trôi chảy và giải quyết vấn đề hiệu quả hơn với các đối tác Trung Quốc. Cảm ơn Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster vì một khóa học bổ ích và thực tế như vậy. Tôi chắc chắn sẽ giới thiệu khóa học này cho những ai đang tìm kiếm một khóa học tiếng Trung chuyên sâu về ngoại thương.”

Học viên tham gia khóa học tiếng Trung Ngoại Thương Quận Thanh Xuân tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster đều rất hài lòng về chất lượng đào tạo của Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ. Khóa học không chỉ cung cấp kiến thức về từ vựng và ngữ pháp tiếng Trung mà còn giúp học viên phát triển các kỹ năng giao tiếp thực tế, phục vụ công việc trong ngành ngoại thương. Các tình huống thực tế được giảng dạy sinh động và dễ tiếp thu, giúp học viên nhanh chóng áp dụng vào công việc của mình, nâng cao hiệu quả công việc khi làm việc với đối tác Trung Quốc.

32. Lê Văn Dũng – Khóa Học Tiếng Trung Ngoại Thương

“Khóa học tiếng Trung Ngoại Thương Quận Thanh Xuân tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster do Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy là một trong những quyết định đúng đắn nhất mà tôi từng thực hiện trong công việc. Là một người làm trong ngành xuất nhập khẩu, tôi luôn phải giao tiếp với đối tác Trung Quốc, và việc nắm vững tiếng Trung chuyên ngành là điều cực kỳ quan trọng. Tuy nhiên, tôi đã gặp không ít khó khăn khi tiếp xúc với các thuật ngữ chuyên ngành trong công việc.

Với phương pháp giảng dạy độc đáo và bài bản của Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ, tôi đã nhanh chóng cải thiện khả năng tiếng Trung của mình. Thầy Vũ không chỉ truyền đạt các từ vựng chuyên ngành mà còn giúp tôi hiểu rõ các tình huống thực tế mà tôi có thể gặp phải trong công việc. Chúng tôi học được cách đàm phán hợp đồng, giao dịch thanh toán quốc tế, và xử lý các tình huống phát sinh khi làm việc với đối tác Trung Quốc.

Điều tôi đặc biệt ấn tượng là cách Thầy Vũ giải thích từng tình huống giao dịch, không chỉ dừng lại ở lý thuyết mà còn cung cấp những ví dụ thực tế giúp học viên dễ dàng nắm bắt và áp dụng ngay vào công việc. Các buổi học luôn rất sinh động với những bài tập thực hành giao tiếp, giúp tôi tự tin hơn khi nói chuyện với đối tác Trung Quốc.

Tôi đặc biệt thích cách mà Thầy Vũ giải đáp các thắc mắc của học viên. Mỗi khi có vấn đề gì liên quan đến công việc thực tế, Thầy luôn lắng nghe và đưa ra lời khuyên rất hữu ích, giúp tôi có cái nhìn rõ ràng và dễ dàng xử lý mọi tình huống trong công việc.

Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Từ vựng chuyên ngành đã được tôi áp dụng thành thạo, và tôi có thể giải quyết các tình huống phức tạp một cách dễ dàng hơn. Tôi không chỉ cải thiện kỹ năng giao tiếp mà còn học được rất nhiều kiến thức về các thủ tục ngoại thương và quy trình làm việc giữa các quốc gia.

Khóa học tiếng Trung Ngoại Thương Quận Thanh Xuân của Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ thực sự rất tuyệt vời. Nếu bạn là người làm trong ngành ngoại thương và đang tìm kiếm một khóa học giúp nâng cao trình độ tiếng Trung chuyên ngành, tôi hoàn toàn khuyên bạn nên tham gia khóa học này. Bạn sẽ nhận được những kiến thức vô cùng bổ ích và thiết thực cho công việc của mình.”

33. Phan Thị Mai – Khóa Học Tiếng Trung Ngoại Thương

“Tôi tham gia khóa học tiếng Trung Ngoại Thương Quận Thanh Xuân tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster với mong muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Trung trong công việc xuất nhập khẩu. Sau một thời gian học tập, tôi rất hài lòng với chất lượng khóa học cũng như sự hướng dẫn tận tình từ Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ.

Khóa học không chỉ giúp tôi mở rộng vốn từ vựng tiếng Trung chuyên ngành mà còn cung cấp cho tôi những kiến thức thực tế về quy trình xuất nhập khẩu, thanh toán quốc tế và các thủ tục giao dịch quan trọng khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Các bài học được thiết kế rất logic và dễ hiểu, đồng thời cũng rất sát với thực tế công việc.

Thầy Vũ có cách giảng dạy rất thú vị, không chỉ truyền đạt lý thuyết mà còn áp dụng thực tế vào mỗi bài học. Các tình huống thực tế được đưa vào trong bài học khiến tôi cảm thấy như mình đang làm việc trực tiếp với đối tác Trung Quốc. Thầy cũng rất chú trọng vào phần giao tiếp, giúp chúng tôi thực hành và rèn luyện phản xạ nhanh khi gặp các tình huống bất ngờ trong công việc.

Điều tôi rất thích là mỗi lớp học đều có những buổi trao đổi, giải đáp thắc mắc, giúp học viên có thể chia sẻ kinh nghiệm và những vấn đề thực tế gặp phải trong công việc. Điều này thực sự giúp tôi học được rất nhiều từ những tình huống thực tế mà thầy và các bạn học viên chia sẻ.

Khóa học thực sự rất hữu ích và tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Sau khóa học, tôi có thể sử dụng tiếng Trung thành thạo trong giao tiếp, đàm phán và giải quyết công việc một cách hiệu quả. Cảm ơn Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster rất nhiều vì một khóa học tuyệt vời như vậy.”

34. Nguyễn Quang Hưng – Khóa Học Tiếng Trung Ngoại Thương

“Là một người làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, tôi nhận thấy rằng tiếng Trung trong công việc không chỉ cần thiết mà còn rất quan trọng. Sau khi tìm hiểu, tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Ngoại Thương Quận Thanh Xuân tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster và thật sự tôi đã không phải thất vọng.

Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ là người thầy giảng dạy khóa học này, và tôi rất ấn tượng với cách truyền đạt của Thầy. Thầy không chỉ dạy những kiến thức lý thuyết mà còn rất chú trọng vào những tình huống thực tế trong công việc xuất nhập khẩu. Các bài học của Thầy rất dễ hiểu, từ những từ vựng chuyên ngành đến các tình huống giao tiếp thực tế mà tôi có thể áp dụng ngay trong công việc.

Khóa học không chỉ giúp tôi hiểu sâu hơn về tiếng Trung chuyên ngành mà còn giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Tôi cảm thấy mình đã có những tiến bộ rõ rệt trong việc xử lý các tình huống liên quan đến xuất nhập khẩu, thanh toán quốc tế, hay thậm chí là những vấn đề tranh chấp hợp đồng.

Cảm ơn Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster vì một khóa học đầy bổ ích và thiết thực. Tôi rất khuyến khích các bạn làm việc trong ngành ngoại thương tham gia khóa học này để nâng cao khả năng giao tiếp và giải quyết công việc một cách hiệu quả hơn.”

Các học viên đánh giá cao khóa học tiếng Trung Ngoại Thương Quận Thanh Xuân tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster, với sự giảng dạy của Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ. Các khóa học giúp học viên không chỉ nắm vững từ vựng chuyên ngành mà còn trang bị cho họ những kỹ năng giao tiếp thực tế trong công việc xuất nhập khẩu và ngoại thương. Thầy Vũ luôn tạo ra môi trường học tập thoải mái, dễ tiếp thu, và rất chú trọng đến việc áp dụng kiến thức vào tình huống thực tế, giúp học viên tự tin hơn khi làm việc với đối tác Trung Quốc.

Nhà sáng lập Master Edu là Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – Ông chủ của Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội

CHINEMASTER EDU – CHINESE MASTER EDU – TIẾNG TRUNG MASTER EDU THẦY VŨ

TIẾNG TRUNG ĐỈNH CAO MASTER EDU CHINEMASTER – TIẾNG TRUNG CHINESE MASTER EDUCATION

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 1 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 2 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 3 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 4 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 5 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 6 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 7 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 8 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 9 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 1 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 2 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 3 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 4 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 5 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 6 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 7 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 8 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 9 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSKK sơ cấp là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSKK trung cấp là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSKK cao cấp là Nguyễn Minh Vũ

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội

Hotline ChineMaster Edu Chinese Master Edu Thầy Vũ 090 468 4983

ChineMaster Cơ sở 1: Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (Ngã Tư Sở – Royal City)

ChineMaster Cơ sở 4: Ngõ 17 Khương Hạ Phường Khương Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội

ChineMaster Cơ sở 5: Số 349 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

ChineMaster Cơ sở 6: Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

ChineMaster Cơ sở 7: Số 168 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.

ChineMaster Cơ sở 8: Ngõ 250 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.

ChineMaster Cơ sở 9: Ngõ 80 Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

RELATED ARTICLES
- Advertisment -