Từ vựng Tiếng Trung về Sản phẩm Nổi tiếng

0
3547
Từ vựng Tiếng Trung về Sản phẩm Nổi tiếng
Từ vựng Tiếng Trung về Sản phẩm Nổi tiếng
2/5 - (1 bình chọn)

Hi các em học viên, hôm nay lớp mình học sang một chủ đề từ vựng Tiếng Trung mới đó là các sản phẩm nổi tiếng. Em nào còn lăn tăn phần từ vựng Tiếng Trung của bài cũ thì vào link bên dưới ôn tập lại nhanh nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Sản phẩm Làm đẹp

STTTiếng AnhTiếng TrungPhiên âm
1Acnes乐肤洁lè fū jié
2Amway安利ānlì
3Anna Sui安娜苏ānnàsū
4Aupres欧珀莱ōupòlái
5Avon雅芳yǎfāng
6Biore碧柔bì róu
7Biotherm碧欧泉bì’ōuquán
8Bvlgari宝嘉丽bǎo jiā lì
9Calvin Klein卡尔文 克莱kǎ’ěr wén kè lái
10Camenae家美乐jiā měi yuè
11Cartier卡地亚kǎdìyà
12Cathy佳雪jiā xuě
13Chanel香奈儿xiāngnài’er
14Chloe克洛耶kè luò yé
15Clarins娇韵诗jiāoyùnshī
16Clean & clear可伶可俐kě líng kě lì
17Clear清扬qīng yáng
18Clinique倩碧qiànbì
19Debon乐邦lè bāng
20Dior迪奥dí’ào
21Dove多芬duō fēn
22(Elizabeth) Arden雅顿yǎdùn
23Estee Lauder雅诗兰黛yǎshīlándài
24Etude爱丽àilì
25(Giorgio) Armani阿玛尼āmǎní
26Gucci古姿gǔ zī
27Guerlain娇兰jiāolán
28Hazeline夏士莲xiàshìlián
29Head & Shoulders海飞丝hǎifēisī
30Helena (Rubinstein)赫莲娜hèliánnà
31Hugo Boss波士bō shì
32Johnson强生qiángshēng
33Kanebo嘉娜宝jiā nà bǎo
34Kenzo高田贤三gāotián xián sān
35Kose高丝gāosī
36L’oréal欧莱雅ōuláiyǎ
37Lancome兰蔻lánkòu
38Laneige’兰芝lánzhī
39Lux力士lìshì
40Maybelline美宝莲měibǎolián
41Mentholatum曼秀雷敦mànxiùléidūn
42Neutrogena露得清lùdéqīng
43Nina Ricci尼娜丽茜ní nà lì qiàn
44Nivea妮维雅nīwéiyǎ
45Olay玉兰油yùlányóu
46Pantene潘婷pāntíng
47Pigeon贝亲bèiqīn
48Ponds旁氏pángshì
49Ralph Lauren拉尔夫劳伦lā ěr fū láo lún
50Rejoice飘柔piāo róu
51Revlon露华浓lùhuánóng
52Savon沙芳shā fāng
53Sephora丝芙兰sīfúlán
54Shiseido资生堂zīshēngtáng
55Sisley希思黎xīsīlí
56Sunplay新碧xīn bì
57Valentino华伦天奴huálúntiānnú
58Versace范思哲fànsīzhé
59Vichy薇姿wēizī
60YSL (Y ve Saint Laurent)伊夫圣罗兰yī fū shèng luólán