Từ vựng Tiếng Trung về GOLF

0
5906
Từ vựng Tiếng Trung về GOLF
Từ vựng Tiếng Trung về GOLF
5/5 - (1 bình chọn)

HI các em học viên, hôm nay chúng ta học sang một số từ vựng Tiếng Trung mới về Golf nhé, đây là môn thể thao của giới thượng lưu và các ông sếp lớn. Các em vào link bên dưới xem lại nội dung bài cũ về các loại Gỗ nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Các loại Gỗ

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Birdie (thấp hơn gậy tiêu chuẩn 1 gậy)小鸟Xiǎo niǎo
2Bogey (cao hơn gậy tiêu chuẩn 1 gậy)柏忌Bǎi jì
3bóng đánh nhẹ轻击球Qīng jí qiú
4bóng được thay thế替换球Tìhuàn qiú
5bóng lượn phải (fade)右偏球Yòu piān qiú
6bóng lượn trái (draw)左偏球Zuǒ piān qiú
7bóng mất遗失球Yíshī qiú
8bóng ngoài biên (OB)界外球Jièwài qiú
9bóng sai错球Cuò qiú
10bóng tạm thời暂定球Zhàn dìng qiú
11bóng trong cuộc使用中球Shǐyòng zhōng qiú
12bóng vào lỗ球进洞Qiú jìn dòng
13bóng xoáy hậu (back spin)下旋球、后旋球Xià xuàn qiú, hòu xuàn qiú
14bóng xoáy phải (slice)右曲球Yòu qū qiú
15bóng xoáy trái (hook)左曲球Zuǒ qū qiú
16cán gậy球杆柄Qiú gǎn bǐng
17cầu thủ球员Qiúyuán
18chỉ đạo (advice)助言Zhùyán
19chướng ngại障碍(物)Zhàng’ài (wù)
20chướng ngại nước水障碍Shuǐ zhàng’ài
21chướng ngại nước mặt bên侧面水障碍Cèmiàn shuǐ zhàng’ài
22đáng bổng (pitch)劈起、劈击Pī qǐ, pī jī
23đánh bóng击球Jí qiú
24đánh bóng từ bệ phát bóng从球座上击球Cóng qiú zuò shàng jí qiú
25đặt bóng置球Zhì qiú
26đất chờ sửa lại待修复区Dài xiūfù qū
27đấu 3 bóng三球赛Sān qiúsài
28đấu 4 bóng四球赛Sì qiúsài
29đấu bóng giỏi nhất最佳球赛Zuì jiā qiúsài
30đấu gậy比杆赛Bǐ gān sài
31đầu gậy球杆头Qiú gǎn tóu
32đấu lỗ比洞赛Bǐ dòng sài
33đế kê bóng, bệ phát bóng (tee)球座、发球台Qiú zuò, fāqiú tái
34điểm chênh, điểm chấp差点Chàdiǎn
35điểm thực (net)净杆Jìng gān
36điểm tổng (gross)总杆数Zǒng gān shù
37đường bóng lăn (fairway)球道Qiúdào
38đường đánh bóng打球线Dǎqiú xiàn
39đường đẩy bóng推球线Tuī qiú xiàn
40đường qua sân golf, đường trung hồi球洞区通道Qiú dòng qū tōngdào
41Eagle (thấp hơn gậy tiêu chuẩn 2 gậy)老鹰Lǎoyīng
42gạt bóng, đẩy bóng (put)推球Tuī qiú
43gậy cờ旗杆Qígān
44gậy đánh cát沙坑杆Shā kēng gān
45gậy gạt, gậy đẩy (putter)推杆Tuī gǎn
46gậy gỗ木杆Mù gān
47gậy gỗ số 1, gậy driver1号木杆1 Hào mù gān
48gậy golf球杆Qiú gǎn
49gậy phát bóng发球杆Fā qiú gǎn
50gậy sắt铁杆Tiěgǎn
51gậy theo bóng (follow through)送杆Sòng gān
52gậy wedge挖起杆Wā qǐ gān
53gậy/ điểm tiêu chuẩn标准杆Biāozhǔn gān
54Golf高尔夫球Gāo’ěrfū qiú
55hạ gậy (downswing)下杆Xià gān
56hố cát沙坑Shā kēng
57hớt bóng (chip)起扑Qǐ pū
58khu cỏ rậm (rough)深草区Shēncǎo qū
59khu lỗ golf (green)球洞区、果岭Qiú dòng qū, guǒ lǐng
60khu phát bóng发球区Fāqiú qū
61khu vực đất trũng凹地Āodì
62lỗ chưa đánh未赛洞Wèi sài dòng
63lỗ golf球洞Qiú dòng
64người quản lý gậy golf (caddie)杆第、球童Gān dì, qiú tóng
65người quan sát观察员Guāncháyuán
66người tính điểm记分员Jìfēn yuán
67nước đọng tạm thời临时积水Línshí jī shuǐ
68phát bóng发球Fāqiú
69phạt gậy罚杆Fá gān
70phí caddie杆第费Gān dì fèi
71phí sân golf, phí sân bãi果岭费Guǒ lǐng fèi
72phiếu ghi điểm记分卡Jìfēn kǎ
73quyền ưu tiên (quyền phát bóng trước ở khu phát bóng)优先击球权Yōuxiān jí qiú quán
74sân golf高尔夫球场Gāo’ěrfū qiúchǎng
75thả bóng抛球Pāo qiú
76tìm bóng找球Zhǎo qiú
77trận đánh hòa和局Hé jú
78trang bị携带品Xiédài pǐn
79tư thế đứng đánh bóng击球站姿Jí qiú zhàn zī
80túi golf球袋Qiú dài
81vào bóng击球准备Jí qiú zhǔnbèi
82vào vòng trong (cut)入围、切Rùwéi, qiè
83vật cản nhân tạo妨碍物Fáng’ài wù
84vật xê dịch được可移动的障碍物、散置障碍物Kě yídòng de zhàng’ài wù, sàn zhì zhàng’ài wù
85vung gậy (backswing)上杆Shàng gān
86xe golf球具推车Qiú jù tuī chē
87xuynh gậy (swing)挥杆Huī gān