Từ vựng tiếng Trung Đặt hàng AliExpress – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Giới thiệu sách Ebook Từ vựng tiếng Trung Đặt hàng AliExpress của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác giả: Nguyễn Minh Vũ
Tên Tác phẩm: Từ vựng tiếng Trung Đặt hàng AliExpress
Ebook Từ vựng tiếng Trung Đặt hàng AliExpress là một tài liệu chuyên biệt dành cho những ai muốn học và nâng cao khả năng tiếng Trung trong lĩnh vực thương mại điện tử, đặc biệt là trên nền tảng mua sắm toàn cầu AliExpress. Tác giả Nguyễn Minh Vũ, một chuyên gia uy tín trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung, đã dày công nghiên cứu và biên soạn cuốn sách này nhằm hỗ trợ người học dễ dàng làm quen với các thuật ngữ và ngữ cảnh giao tiếp thực tế khi giao dịch trên AliExpress.
Nội dung nổi bật ebook Từ vựng tiếng Trung Đặt hàng AliExpress
Danh mục từ vựng phong phú:
Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Đặt hàng AliExpress cung cấp một kho từ vựng chuyên sâu, bao gồm:
Các danh mục sản phẩm phổ biến trên AliExpress (thời trang, điện tử, mỹ phẩm, đồ gia dụng, v.v.).
Thuật ngữ thường gặp trong quá trình đặt hàng, đàm phán, và xử lý khiếu nại.
Mẫu câu giao tiếp thực tế:
Cuốn ebook không chỉ dừng lại ở từ vựng mà còn cung cấp các mẫu câu giao tiếp thực tế, giúp bạn tự tin hơn khi làm việc với các nhà cung cấp Trung Quốc.
Ngữ cảnh minh họa:
Cách tìm kiếm sản phẩm hiệu quả.
Hướng dẫn đặt hàng, thanh toán và theo dõi vận chuyển.
Xử lý các tình huống thường gặp như đổi trả hàng, yêu cầu hoàn tiền.
Ebook Từ vựng tiếng Trung Đặt hàng AliExpress phù hợp cho mọi trình độ:
Cuốn sách được biên soạn dễ hiểu, phù hợp cho cả người mới bắt đầu học tiếng Trung lẫn những ai muốn chuyên sâu hơn trong lĩnh vực mua sắm trực tuyến.
Giá trị thực tiễn ebook Từ vựng tiếng Trung Đặt hàng AliExpress
Ebook Từ vựng tiếng Trung Đặt hàng AliExpress là một công cụ hữu ích không chỉ giúp người học làm quen với tiếng Trung thương mại mà còn mở rộng cơ hội kinh doanh trên nền tảng AliExpress. Với cuốn sách này, bạn có thể:
Tiết kiệm thời gian khi giao dịch trực tuyến.
Tự tin giao tiếp và đàm phán với nhà cung cấp.
Nắm bắt các thuật ngữ chuyên ngành, từ đó nâng cao hiệu quả trong công việc.
Về tác giả Nguyễn Minh Vũ
Nguyễn Minh Vũ là một giảng viên tiếng Trung giàu kinh nghiệm, tác giả của nhiều bộ giáo trình tiếng Trung nổi tiếng như Giáo trình Hán ngữ ChineMaster và các tài liệu chuyên ngành về tiếng Trung thương mại. Anh luôn tập trung vào việc đưa ra những giải pháp học tập thực tiễn, giúp người học ứng dụng hiệu quả tiếng Trung vào cuộc sống và công việc.
Ebook Từ vựng tiếng Trung Đặt hàng AliExpress là lựa chọn hàng đầu cho những ai đang tìm kiếm một tài liệu học tiếng Trung hữu ích, chuyên sâu và thực tế. Hãy sở hữu ngay cuốn sách này để chinh phục thị trường thương mại điện tử Trung Quốc!
Tại sao bạn nên sở hữu cuốn Ebook Từ vựng tiếng Trung Đặt hàng AliExpress?
Đáp ứng nhu cầu thực tiễn:
Với sự phát triển nhanh chóng của thương mại điện tử, đặc biệt là các nền tảng quốc tế như AliExpress, việc hiểu và sử dụng tiếng Trung trở thành một lợi thế lớn. Cuốn ebook giúp bạn trang bị đầy đủ kỹ năng và từ vựng để dễ dàng thực hiện các giao dịch mà không cần phải phụ thuộc hoàn toàn vào các công cụ dịch thuật.
Phát triển kỹ năng đàm phán:
Việc giao tiếp trực tiếp với các nhà cung cấp Trung Quốc không chỉ giúp bạn đạt được giá tốt mà còn xây dựng mối quan hệ kinh doanh lâu dài. Cuốn sách này mang lại cho bạn các mẫu câu đàm phán hiệu quả, từ đó tăng khả năng thuyết phục và chuyên nghiệp hóa trong công việc.
Học tập tiện lợi và linh hoạt:
Định dạng ebook giúp bạn dễ dàng học mọi lúc mọi nơi. Bạn có thể sử dụng trên điện thoại, máy tính bảng hoặc máy tính xách tay mà không bị giới hạn về không gian học tập.
Tài liệu hỗ trợ tối ưu:
Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Đặt hàng AliExpress còn đi kèm với các bảng từ vựng có phiên âm, giải nghĩa chi tiết và ví dụ minh họa, giúp bạn không chỉ ghi nhớ nhanh mà còn hiểu cách áp dụng trong từng trường hợp cụ thể.
Ai nên đọc cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Đặt hàng AliExpress?
Người mới bắt đầu kinh doanh online:
Cuốn sách giúp bạn tiếp cận dễ dàng với thị trường Trung Quốc thông qua nền tảng AliExpress, từ đó phát triển kinh doanh hiệu quả.
Chủ cửa hàng kinh doanh nhỏ:
Bạn muốn tìm kiếm nguồn hàng uy tín, giá rẻ và chất lượng từ các nhà cung cấp Trung Quốc? Cuốn sách này là trợ thủ đắc lực của bạn.
Những người học tiếng Trung thương mại:
Nếu bạn đang học tiếng Trung để phục vụ cho công việc hoặc mong muốn trở thành phiên dịch viên thương mại, đây là tài liệu không thể bỏ qua.
Những ai yêu thích thương mại điện tử:
Cuốn ebook mang lại cái nhìn sâu sắc về quy trình giao dịch, đặt hàng và xử lý đơn hàng, từ đó giúp bạn hiểu rõ cách vận hành của nền tảng AliExpress.
Hướng dẫn sử dụng hiệu quả cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Đặt hàng AliExpress
Mỗi chương được thiết kế theo các chủ đề cụ thể. Hãy học từng chương để nắm vững các từ vựng liên quan đến lĩnh vực bạn quan tâm.
Sử dụng các mẫu câu được cung cấp trong sách để thực hành giao tiếp hoặc viết email với nhà cung cấp.
Sau khi học, hãy thử áp dụng ngay trên nền tảng AliExpress bằng cách tìm kiếm sản phẩm, đặt câu hỏi hoặc đàm phán giá với nhà cung cấp.
Để đạt hiệu quả cao hơn, bạn có thể kết hợp cuốn sách này với các tài liệu khác của tác giả Nguyễn Minh Vũ, như Từ vựng tiếng Trung Thương mại hay Giáo trình Hán ngữ ChineMaster.
Cuốn Ebook Từ vựng tiếng Trung Đặt hàng AliExpress là chìa khóa giúp bạn tự tin chinh phục thị trường thương mại điện tử lớn nhất thế giới. Với nội dung thực tế, dễ hiểu và ứng dụng cao, đây chắc chắn là người bạn đồng hành không thể thiếu trong hành trình học tiếng Trung và phát triển kinh doanh của bạn.
Hãy sở hữu ngay cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Đặt hàng AliExpress để khám phá cơ hội vô tận trên nền tảng AliExpress và nâng cao kỹ năng tiếng Trung của bạn một cách toàn diện!
Tính thực dụng của Ebook Từ vựng tiếng Trung Đặt hàng AliExpress
Ebook Từ vựng tiếng Trung Đặt hàng AliExpress của tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ đơn thuần là một tài liệu học thuật, mà còn là một công cụ thực hành mang tính ứng dụng cao, phục vụ trực tiếp cho nhu cầu giao dịch và kinh doanh trên nền tảng thương mại điện tử quốc tế. Dưới đây là những khía cạnh nổi bật về tính thực dụng của tác phẩm này:
1. Công cụ đắc lực cho kinh doanh trực tuyến
AliExpress là một trong những nền tảng thương mại điện tử lớn nhất thế giới, kết nối các nhà cung cấp Trung Quốc với khách hàng toàn cầu. Cuốn ebook tập trung cung cấp từ vựng và mẫu câu cụ thể, giúp người dùng:
Tìm kiếm sản phẩm dễ dàng hơn: Hiểu rõ các thuật ngữ tiếng Trung giúp bạn truy cập đúng danh mục và tìm được sản phẩm mong muốn mà không cần phụ thuộc vào công cụ dịch thuật.
Đàm phán hiệu quả: Các mẫu câu trong ebook giúp bạn giao tiếp trực tiếp với nhà cung cấp, đàm phán giá cả và điều kiện vận chuyển một cách chuyên nghiệp.
Xử lý tình huống linh hoạt: Ebook trang bị cho bạn cách xử lý các vấn đề thường gặp như hủy đơn hàng, yêu cầu hoàn tiền, đổi trả sản phẩm.
2. Ứng dụng thực tế trong giao tiếp thương mại
Không giống như các tài liệu từ vựng thông thường, cuốn ebook này được biên soạn với trọng tâm là ứng dụng ngay vào thực tế. Người dùng có thể:
Gửi tin nhắn, email hoặc trò chuyện trực tiếp với nhà cung cấp qua nền tảng AliExpress.
Hiểu và sử dụng các thuật ngữ tiếng Trung trong hóa đơn, vận đơn, và các tài liệu giao dịch.
Tự tin hơn khi tham gia các hội thảo, triển lãm thương mại hoặc giao dịch trực tiếp với đối tác Trung Quốc.
3. Hỗ trợ tối ưu cho người mới bắt đầu
Cuốn sách được thiết kế dễ hiểu, phù hợp với cả những người mới học tiếng Trung. Các phần nội dung được trình bày rõ ràng với:
Phiên âm Pinyin: Hỗ trợ người học phát âm đúng ngay từ đầu.
Giải thích chi tiết: Từng từ vựng và mẫu câu đều được giải nghĩa kỹ lưỡng, đi kèm ví dụ minh họa thực tế.
Hướng dẫn sử dụng: Ebook cung cấp lộ trình học tập rõ ràng, giúp bạn ứng dụng hiệu quả vào từng bước giao dịch trên AliExpress.
4. Tăng khả năng cạnh tranh kinh doanh
Hiểu biết về tiếng Trung thương mại là một lợi thế lớn, đặc biệt khi giao dịch với các nhà cung cấp Trung Quốc. Sử dụng ebook này, bạn sẽ:
Tiết kiệm thời gian và chi phí: Loại bỏ sự phụ thuộc vào phiên dịch viên hoặc công cụ dịch thuật, giúp tối ưu hóa quy trình làm việc.
Tăng tính chuyên nghiệp: Giao tiếp bằng tiếng Trung không chỉ tạo ấn tượng tốt với đối tác mà còn giúp bạn xây dựng mối quan hệ kinh doanh lâu dài.
Nâng cao hiệu quả kinh doanh: Đặt hàng chính xác, đàm phán giá tốt hơn và xử lý các vấn đề phát sinh một cách nhanh chóng, từ đó nâng cao lợi nhuận.
5. Hỗ trợ học tiếng Trung thương mại toàn diện
Không chỉ phục vụ cho mục đích giao dịch trên AliExpress, cuốn ebook còn giúp bạn:
Xây dựng vốn từ vựng chuyên ngành trong lĩnh vực thương mại điện tử.
Mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong các ngành liên quan đến xuất nhập khẩu, logistics, và thương mại quốc tế.
Chuẩn bị tốt hơn cho các kỳ thi HSK hoặc các khóa học tiếng Trung thương mại chuyên sâu.
Tính thực dụng của Ebook Từ vựng tiếng Trung Đặt hàng AliExpress chính là điểm nổi bật giúp tác phẩm này trở thành lựa chọn lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm một tài liệu vừa học vừa làm. Với nội dung được xây dựng xoay quanh nhu cầu thực tế, cuốn sách không chỉ giúp bạn cải thiện kỹ năng tiếng Trung mà còn nâng cao hiệu quả trong kinh doanh trực tuyến. Đây thực sự là một tác phẩm “học đi đôi với hành” mà bạn không nên bỏ lỡ.
Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Đặt hàng AliExpress
STT | Từ vựng tiếng Trung Đặt hàng AliExpress (Phiên âm) – Tiếng Anh – Tiếng Việt |
1 | 进货 (jìnhuò) – Import goods – Nhập hàng |
2 | 订单 (dìngdān) – Order – Đơn hàng |
3 | 卖家 (màijiā) – Seller – Người bán |
4 | 买家 (mǎijiā) – Buyer – Người mua |
5 | 运输 (yùnshū) – Shipping – Vận chuyển |
6 | 运费 (yùnfèi) – Shipping fee – Phí vận chuyển |
7 | 运输方式 (yùnshū fāngshì) – Shipping method – Phương thức vận chuyển |
8 | 商品 (shāngpǐn) – Goods/Products – Hàng hóa |
9 | 价格 (jiàgé) – Price – Giá cả |
10 | 评价 (píngjià) – Review – Đánh giá |
11 | 评分 (píngfēn) – Rating – Xếp hạng |
12 | 发货时间 (fāhuò shíjiān) – Delivery time – Thời gian giao hàng |
13 | 跟踪订单 (gēnzōng dìngdān) – Track order – Theo dõi đơn hàng |
14 | 退换货 (tuìhuàn huò) – Return or exchange – Đổi trả hàng |
15 | 取消订单 (qǔxiāo dìngdān) – Cancel order – Hủy đơn hàng |
16 | 支付 (zhīfù) – Payment – Thanh toán |
17 | 支付方式 (zhīfù fāngshì) – Payment method – Phương thức thanh toán |
18 | 优惠码 (yōuhuì mǎ) – Discount code – Mã giảm giá |
19 | 仓库 (cāngkù) – Warehouse – Kho hàng |
20 | 客服 (kèfú) – Customer service – Dịch vụ khách hàng |
21 | 售后服务 (shòuhòu fúwù) – After-sales service – Dịch vụ hậu mãi |
22 | 到货 (dàohuò) – Arrival of goods – Hàng về |
23 | 包装 (bāozhuāng) – Packaging – Đóng gói |
24 | 货号 (huòhào) – Product number – Mã hàng |
25 | 数量 (shùliàng) – Quantity – Số lượng |
26 | 库存 (kùcún) – Stock – Tồn kho |
27 | 描述 (miáoshù) – Description – Mô tả |
28 | 图片 (túpiàn) – Picture – Hình ảnh |
29 | 原价 (yuánjià) – Original price – Giá gốc |
30 | 折扣 (zhékòu) – Discount – Chiết khấu |
31 | 发货 (fāhuò) – Ship goods – Giao hàng |
32 | 收货 (shōuhuò) – Receive goods – Nhận hàng |
33 | 运单号 (yùndān hào) – Tracking number – Mã vận đơn |
34 | 清单 (qīngdān) – Inventory list – Danh sách hàng hóa |
35 | 供应商 (gōngyìng shāng) – Supplier – Nhà cung cấp |
36 | 批发 (pīfā) – Wholesale – Bán buôn |
37 | 零售 (língshòu) – Retail – Bán lẻ |
38 | 平台 (píngtái) – Platform – Nền tảng |
39 | 账户 (zhànghù) – Account – Tài khoản |
40 | 登录 (dēnglù) – Log in – Đăng nhập |
41 | 注册 (zhùcè) – Register – Đăng ký |
42 | 购物车 (gòuwù chē) – Shopping cart – Giỏ hàng |
43 | 收藏 (shōucáng) – Wishlist – Yêu thích |
44 | 报价 (bàojià) – Quotation – Báo giá |
45 | 汇率 (huìlǜ) – Exchange rate – Tỷ giá hối đoái |
46 | 转运 (zhuǎnyùn) – Forwarding – Chuyển phát |
47 | 包裹 (bāoguǒ) – Parcel – Kiện hàng |
48 | 快递 (kuàidì) – Express delivery – Chuyển phát nhanh |
49 | 海运 (hǎiyùn) – Sea freight – Vận chuyển đường biển |
50 | 空运 (kōngyùn) – Air freight – Vận chuyển đường hàng không |
51 | 到付 (dàofù) – Cash on delivery – Thanh toán khi nhận hàng |
52 | 支付宝 (zhīfùbǎo) – Alipay – Thanh toán Alipay |
53 | 国际物流 (guójì wùliú) – International logistics – Vận chuyển quốc tế |
54 | 进口 (jìnkǒu) – Import – Nhập khẩu |
55 | 出口 (chūkǒu) – Export – Xuất khẩu |
56 | 报关 (bàoguān) – Customs declaration – Khai báo hải quan |
57 | 关税 (guānshuì) – Tariff – Thuế nhập khẩu |
58 | 货运代理 (huòyùn dàilǐ) – Freight forwarder – Đại lý vận chuyển |
59 | 签收 (qiānshōu) – Sign for receipt – Ký nhận hàng |
60 | 索赔 (suǒpéi) – Claim for compensation – Yêu cầu bồi thường |
61 | 投诉 (tóusù) – Complaint – Khiếu nại |
62 | 退款 (tuìkuǎn) – Refund – Hoàn tiền |
63 | 换货 (huànhuò) – Exchange goods – Đổi hàng |
64 | 保修 (bǎoxiū) – Warranty – Bảo hành |
65 | 运送时间 (yùnsòng shíjiān) – Transit time – Thời gian vận chuyển |
66 | 促销 (cùxiāo) – Promotion – Khuyến mãi |
67 | 热销 (rèxiāo) – Best-seller – Hàng bán chạy |
68 | 货品质量 (huòpǐn zhìliàng) – Product quality – Chất lượng hàng hóa |
69 | 包邮 (bāoyóu) – Free shipping – Miễn phí vận chuyển |
70 | 无库存 (wú kùcún) – Out of stock – Hết hàng |
71 | 客户评论 (kèhù pínglùn) – Customer reviews – Đánh giá của khách hàng |
72 | 产品类别 (chǎnpǐn lèibié) – Product categories – Danh mục sản phẩm |
73 | 物流跟踪 (wùliú gēnzōng) – Logistics tracking – Theo dõi vận chuyển |
74 | 原厂 (yuánchǎng) – Original manufacturer – Nhà sản xuất gốc |
75 | 发票 (fāpiào) – Invoice – Hóa đơn |
76 | 低价 (dījià) – Low price – Giá thấp |
77 | 批次 (pīcì) – Batch – Lô hàng |
78 | 下单 (xiàdān) – Place an order – Đặt hàng |
79 | 退货 (tuìhuò) – Return goods – Trả hàng |
80 | 售完 (shòuwán) – Sold out – Đã bán hết |
81 | 客户支持 (kèhù zhīchí) – Customer support – Hỗ trợ khách hàng |
82 | 电子邮件 (diànzǐ yóujiàn) – Email – Thư điện tử |
83 | 商铺 (shāngpù) – Shop – Cửa hàng |
84 | 热门搜索 (rèmén sōusuǒ) – Popular searches – Tìm kiếm phổ biến |
85 | 库存不足 (kùcún bùzú) – Insufficient stock – Không đủ hàng tồn kho |
86 | 押金 (yājīn) – Deposit – Tiền đặt cọc |
87 | 折扣活动 (zhékòu huódòng) – Discount campaign – Chương trình giảm giá |
88 | 供应链 (gōngyìng liàn) – Supply chain – Chuỗi cung ứng |
89 | 商品链接 (shāngpǐn liànjiē) – Product link – Liên kết sản phẩm |
90 | 单号查询 (dānhào cháxún) – Order number lookup – Tra cứu mã đơn hàng |
91 | 到货通知 (dàohuò tōngzhī) – Arrival notification – Thông báo hàng về |
92 | 配送服务 (pèisòng fúwù) – Delivery service – Dịch vụ giao hàng |
93 | 提货 (tíhuò) – Pick up goods – Lấy hàng |
94 | 仓储服务 (cāngchǔ fúwù) – Warehousing service – Dịch vụ lưu kho |
95 | 优质供应商 (yōuzhì gōngyìng shāng) – Quality supplier – Nhà cung cấp chất lượng |
96 | 延迟发货 (yánchí fāhuò) – Delayed shipment – Giao hàng chậm |
97 | 发货通知 (fāhuò tōngzhī) – Shipping notice – Thông báo giao hàng |
98 | 收货地址 (shōuhuò dìzhǐ) – Shipping address – Địa chỉ nhận hàng |
99 | 国内运输 (guónèi yùnshū) – Domestic shipping – Vận chuyển nội địa |
100 | 国际运输 (guójì yùnshū) – International shipping – Vận chuyển quốc tế |
101 | 优惠活动 (yōuhuì huódòng) – Promotional event – Chương trình khuyến mãi |
102 | 商品编码 (shāngpǐn biānmǎ) – Product code – Mã sản phẩm |
103 | 条形码 (tiáoxíng mǎ) – Barcode – Mã vạch |
104 | 手续费 (shǒuxù fèi) – Service fee – Phí dịch vụ |
105 | 承运商 (chéngyùn shāng) – Carrier – Đơn vị vận chuyển |
106 | 采购清单 (cǎigòu qīngdān) – Procurement list – Danh sách đặt hàng |
107 | 成交价 (chéngjiāo jià) – Final price – Giá cuối cùng |
108 | 货运保险 (huòyùn bǎoxiǎn) – Cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa |
109 | 运输时间 (yùnshū shíjiān) – Transit time – Thời gian vận chuyển |
110 | 包裹重量 (bāoguǒ zhòngliàng) – Package weight – Trọng lượng kiện hàng |
111 | 包裹尺寸 (bāoguǒ chǐcùn) – Package dimensions – Kích thước kiện hàng |
112 | 配货中心 (pèihuò zhōngxīn) – Distribution center – Trung tâm phân phối |
113 | 扫码支付 (sǎomǎ zhīfù) – Scan to pay – Quét mã thanh toán |
114 | 特价商品 (tèjià shāngpǐn) – Special offer – Sản phẩm giá đặc biệt |
115 | 支付记录 (zhīfù jìlù) – Payment record – Lịch sử thanh toán |
116 | 收款人 (shōukuǎn rén) – Payee – Người nhận tiền |
117 | 快速结算 (kuàisù jiésuàn) – Quick checkout – Thanh toán nhanh |
118 | 税费 (shuìfèi) – Tax – Thuế phí |
119 | 商业发票 (shāngyè fāpiào) – Commercial invoice – Hóa đơn thương mại |
120 | 批量订单 (pīliàng dìngdān) – Bulk order – Đơn hàng số lượng lớn |
121 | 降价通知 (jiàngjià tōngzhī) – Price drop alert – Thông báo giảm giá |
122 | 售罄商品 (shòuqìng shāngpǐn) – Sold-out product – Sản phẩm đã hết hàng |
123 | 清仓处理 (qīngcāng chǔlǐ) – Clearance sale – Thanh lý hàng tồn kho |
124 | 物流单据 (wùliú dānjù) – Logistics document – Chứng từ vận chuyển |
125 | 运费计算 (yùnfèi jìsuàn) – Shipping fee calculation – Tính phí vận chuyển |
126 | 分期付款 (fēnqī fùkuǎn) – Installment payment – Thanh toán trả góp |
127 | 优先处理 (yōuxiān chǔlǐ) – Priority handling – Xử lý ưu tiên |
128 | 交易记录 (jiāoyì jìlù) – Transaction record – Lịch sử giao dịch |
129 | 免税 (miǎnshuì) – Duty-free – Miễn thuế |
130 | 折扣券 (zhékòu quàn) – Discount voucher – Phiếu giảm giá |
131 | 到货确认 (dàohuò quèrèn) – Goods receipt confirmation – Xác nhận nhận hàng |
132 | 合同条款 (hétóng tiáokuǎn) – Contract terms – Điều khoản hợp đồng |
133 | 分拣中心 (fēnjiǎn zhōngxīn) – Sorting center – Trung tâm phân loại |
134 | 快递员 (kuàidì yuán) – Courier – Nhân viên giao hàng |
135 | 集装箱 (jízhuāngxiāng) – Container – Container hàng |
136 | 单品 (dānpǐn) – Single product – Sản phẩm đơn lẻ |
137 | 网页错误 (wǎngyè cuòwù) – Website error – Lỗi trang web |
138 | 销售数据 (xiāoshòu shùjù) – Sales data – Dữ liệu bán hàng |
139 | 运输保险 (yùnshū bǎoxiǎn) – Transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển |
140 | 超重费用 (chāozhòng fèiyòng) – Overweight fee – Phí quá cân |
141 | 包裹追踪 (bāoguǒ zhuīzōng) – Parcel tracking – Theo dõi kiện hàng |
142 | 外包装 (wài bāozhuāng) – Outer packaging – Bao bì bên ngoài |
143 | 商品对比 (shāngpǐn duìbǐ) – Product comparison – So sánh sản phẩm |
144 | 货到付款 (huò dào fùkuǎn) – Cash on delivery – Thanh toán khi nhận hàng |
145 | 产品目录 (chǎnpǐn mùlù) – Product catalog – Danh mục sản phẩm |
146 | 限时优惠 (xiànshí yōuhuì) – Limited-time offer – Ưu đãi giới hạn thời gian |
147 | 合作伙伴 (hézuò huǒbàn) – Partner – Đối tác |
148 | 售后政策 (shòuhòu zhèngcè) – After-sales policy – Chính sách hậu mãi |
149 | 自动退款 (zìdòng tuìkuǎn) – Automatic refund – Hoàn tiền tự động |
150 | 支付选项 (zhīfù xuǎnxiàng) – Payment options – Tùy chọn thanh toán |
151 | 网络支付 (wǎngluò zhīfù) – Online payment – Thanh toán trực tuyến |
152 | 提交订单 (tíjiāo dìngdān) – Submit order – Gửi đơn hàng |
153 | 商品保修 (shāngpǐn bǎoxiū) – Product warranty – Bảo hành sản phẩm |
154 | 库存清单 (kùcún qīngdān) – Stock list – Danh sách tồn kho |
155 | 承诺发货 (chéngnuò fāhuò) – Promised delivery – Cam kết giao hàng |
156 | 售前咨询 (shòuqián zīxún) – Pre-sales consultation – Tư vấn trước bán hàng |
157 | 定制商品 (dìngzhì shāngpǐn) – Customized product – Sản phẩm tùy chỉnh |
158 | 限量商品 (xiànliàng shāngpǐn) – Limited edition product – Sản phẩm giới hạn |
159 | 优先发货 (yōuxiān fāhuò) – Priority shipping – Giao hàng ưu tiên |
160 | 客服热线 (kèfú rèxiàn) – Customer service hotline – Đường dây nóng dịch vụ khách hàng |
161 | 售后专员 (shòuhòu zhuānyuán) – After-sales specialist – Nhân viên hỗ trợ hậu mãi |
162 | 快递公司 (kuàidì gōngsī) – Courier company – Công ty chuyển phát nhanh |
163 | 物流查询 (wùliú cháxún) – Logistics inquiry – Tra cứu vận chuyển |
164 | 包裹延误 (bāoguǒ yánwù) – Parcel delay – Kiện hàng bị chậm |
165 | 促销活动 (cùxiāo huódòng) – Promotional activities – Hoạt động khuyến mãi |
166 | 订单状态 (dìngdān zhuàngtài) – Order status – Trạng thái đơn hàng |
167 | 全额退款 (quán’é tuìkuǎn) – Full refund – Hoàn tiền toàn bộ |
168 | 货到通知 (huò dào tōngzhī) – Goods arrival notice – Thông báo hàng đã đến |
169 | 未支付订单 (wèi zhīfù dìngdān) – Unpaid order – Đơn hàng chưa thanh toán |
170 | 客户满意度 (kèhù mǎnyì dù) – Customer satisfaction – Mức độ hài lòng của khách hàng |
171 | 订单处理 (dìngdān chǔlǐ) – Order processing – Xử lý đơn hàng |
172 | 货物损坏 (huòwù sǔnhuài) – Damaged goods – Hàng hóa bị hư hỏng |
173 | 仓库地址 (cāngkù dìzhǐ) – Warehouse address – Địa chỉ kho hàng |
174 | 发货流程 (fāhuò liúchéng) – Shipping process – Quy trình giao hàng |
175 | 海外直邮 (hǎiwài zhíyóu) – Direct mail from overseas – Giao hàng trực tiếp từ nước ngoài |
176 | 自动提醒 (zìdòng tíxǐng) – Automatic reminder – Nhắc nhở tự động |
177 | 买家保护 (mǎijiā bǎohù) – Buyer protection – Bảo vệ người mua |
178 | 商品详情 (shāngpǐn xiángqíng) – Product details – Chi tiết sản phẩm |
179 | 到货速度 (dàohuò sùdù) – Delivery speed – Tốc độ giao hàng |
180 | 物流追踪 (wùliú zhuīzōng) – Logistics tracking – Theo dõi logistics |
181 | 实时库存 (shíshí kùcún) – Real-time inventory – Tồn kho theo thời gian thực |
182 | 售后保障 (shòuhòu bǎozhàng) – After-sales guarantee – Đảm bảo hậu mãi |
183 | 特殊包装 (tèshū bāozhuāng) – Special packaging – Đóng gói đặc biệt |
184 | 产品规格 (chǎnpǐn guīgé) – Product specifications – Thông số sản phẩm |
185 | 运费险 (yùnfèi xiǎn) – Shipping insurance – Bảo hiểm phí vận chuyển |
186 | 收货人信息 (shōuhuò rén xìnxī) – Recipient information – Thông tin người nhận |
187 | 快速发货 (kuàisù fāhuò) – Fast delivery – Giao hàng nhanh |
188 | 商品重量 (shāngpǐn zhòngliàng) – Product weight – Trọng lượng sản phẩm |
189 | 售后问题 (shòuhòu wèntí) – After-sales issues – Vấn đề hậu mãi |
190 | 商品来源 (shāngpǐn láiyuán) – Product origin – Nguồn gốc sản phẩm |
191 | 商品数量 (shāngpǐn shùliàng) – Product quantity – Số lượng sản phẩm |
192 | 打包清单 (dǎbāo qīngdān) – Packing list – Danh sách đóng gói |
193 | 运输渠道 (yùnshū qúdào) – Transportation channel – Kênh vận chuyển |
194 | 支付方式选择 (zhīfù fāngshì xuǎnzé) – Payment method selection – Lựa chọn phương thức thanh toán |
195 | 购物流程 (gòuwù liúchéng) – Shopping process – Quy trình mua sắm |
196 | 客户好评 (kèhù hǎopíng) – Positive customer feedback – Đánh giá tốt từ khách hàng |
197 | 确认收货 (quèrèn shōuhuò) – Confirm receipt – Xác nhận đã nhận hàng |
198 | 包装费用 (bāozhuāng fèiyòng) – Packaging fee – Phí đóng gói |
199 | 商品尺码 (shāngpǐn chǐmǎ) – Product size – Kích cỡ sản phẩm |
200 | 运送保险 (yùnsòng bǎoxiǎn) – Delivery insurance – Bảo hiểm giao hàng |
201 | 下架商品 (xiàjià shāngpǐn) – Discontinued product – Sản phẩm ngừng kinh doanh |
202 | 商品属性 (shāngpǐn shǔxìng) – Product attributes – Thuộc tính sản phẩm |
203 | 送货到门 (sòng huò dào mén) – Door-to-door delivery – Giao hàng tận cửa |
204 | 商品颜色 (shāngpǐn yánsè) – Product color – Màu sắc sản phẩm |
205 | 清关手续 (qīngguān shǒuxù) – Customs clearance procedures – Thủ tục thông quan |
206 | 退货政策 (tuìhuò zhèngcè) – Return policy – Chính sách trả hàng |
207 | 特殊要求 (tèshū yāoqiú) – Special requirements – Yêu cầu đặc biệt |
208 | 运单详情 (yùndān xiángqíng) – Shipping details – Chi tiết vận đơn |
209 | 平台保障 (píngtái bǎozhàng) – Platform guarantee – Đảm bảo của nền tảng |
210 | 全球配送 (quánqiú pèisòng) – Global delivery – Giao hàng toàn cầu |
211 | 商品编号 (shāngpǐn biānhào) – Product number – Mã sản phẩm |
212 | 配送时效 (pèisòng shíxiào) – Delivery timeliness – Hiệu quả thời gian giao hàng |
213 | 会员优惠 (huìyuán yōuhuì) – Member discount – Ưu đãi dành cho thành viên |
214 | 快速退款 (kuàisù tuìkuǎn) – Quick refund – Hoàn tiền nhanh |
215 | 在线客服 (zàixiàn kèfú) – Online customer service – Dịch vụ khách hàng trực tuyến |
216 | 商品类别 (shāngpǐn lèibié) – Product category – Loại sản phẩm |
217 | 发货计划 (fāhuò jìhuà) – Shipping plan – Kế hoạch giao hàng |
218 | 货物状态 (huòwù zhuàngtài) – Goods status – Tình trạng hàng hóa |
219 | 商品图片 (shāngpǐn túpiàn) – Product image – Hình ảnh sản phẩm |
220 | 订单修改 (dìngdān xiūgǎi) – Order modification – Sửa đổi đơn hàng |
221 | 商品来源地 (shāngpǐn láiyuán dì) – Product origin place – Nơi xuất xứ sản phẩm |
222 | 配送区域 (pèisòng qūyù) – Delivery area – Khu vực giao hàng |
223 | 商家信用 (shāngjiā xìnyòng) – Seller’s credibility – Uy tín của người bán |
224 | 售后支持 (shòuhòu zhīchí) – After-sales support – Hỗ trợ sau bán hàng |
225 | 包裹破损 (bāoguǒ pòsǔn) – Damaged package – Kiện hàng bị hư hại |
226 | 商品新品 (shāngpǐn xīnpǐn) – New product – Sản phẩm mới |
227 | 批发价 (pīfājià) – Wholesale price – Giá sỉ |
228 | 运费减免 (yùnfèi jiǎnmiǎn) – Shipping discount – Giảm giá phí vận chuyển |
229 | 买家留言 (mǎijiā liúyán) – Buyer’s note – Ghi chú của người mua |
230 | 平台通知 (píngtái tōngzhī) – Platform notification – Thông báo từ nền tảng |
231 | 商品活动 (shāngpǐn huódòng) – Product promotion – Chương trình khuyến mãi sản phẩm |
232 | 商品对账 (shāngpǐn duìzhàng) – Product reconciliation – Đối soát sản phẩm |
233 | 商品库存 (shāngpǐn kùcún) – Product stock – Tồn kho sản phẩm |
234 | 商家政策 (shāngjiā zhèngcè) – Seller policy – Chính sách người bán |
235 | 服务条款 (fúwù tiáokuǎn) – Service terms – Điều khoản dịch vụ |
236 | 定期优惠 (dìngqī yōuhuì) – Regular discounts – Ưu đãi định kỳ |
237 | 商品对接 (shāngpǐn duìjiē) – Product connection – Kết nối sản phẩm |
238 | 商品价格波动 (shāngpǐn jiàgé bōdòng) – Price fluctuation – Biến động giá sản phẩm |
239 | 买家评价 (mǎijiā píngjià) – Buyer’s review – Đánh giá của người mua |
240 | 国际直邮 (guójì zhíyóu) – International direct mail – Giao hàng trực tiếp quốc tế |
241 | 商品上架 (shāngpǐn shàngjià) – Product listing – Đăng bán sản phẩm |
242 | 售后流程 (shòuhòu liúchéng) – After-sales process – Quy trình hậu mãi |
243 | 物流成本 (wùliú chéngběn) – Logistics cost – Chi phí logistics |
244 | 订单取消 (dìngdān qǔxiāo) – Order cancellation – Hủy đơn hàng |
245 | 商品收藏 (shāngpǐn shōucáng) – Product favorites – Lưu sản phẩm yêu thích |
246 | 买家提醒 (mǎijiā tíxǐng) – Buyer reminder – Nhắc nhở người mua |
247 | 定期促销 (dìngqī cùxiāo) – Regular promotion – Khuyến mãi định kỳ |
248 | 包裹快递 (bāoguǒ kuàidì) – Package express – Gửi hàng nhanh |
249 | 商品来源渠道 (shāngpǐn láiyuán qúdào) – Product sourcing channel – Kênh nguồn hàng |
250 | 商品审核 (shāngpǐn shěnhé) – Product review – Duyệt sản phẩm |
251 | 快递跟踪 (kuàidì gēnzōng) – Express tracking – Theo dõi chuyển phát nhanh |
252 | 价格保护 (jiàgé bǎohù) – Price protection – Bảo vệ giá |
253 | 平台优惠券 (píngtái yōuhuì quàn) – Platform coupon – Phiếu giảm giá nền tảng |
254 | 运送延迟 (yùnsòng yánchí) – Delivery delay – Giao hàng trễ |
255 | 供应商资质 (gōngyìng shāng zīzhì) – Supplier qualifications – Tư cách nhà cung cấp |
256 | 国际运输费用 (guójì yùnshū fèiyòng) – International shipping fee – Phí vận chuyển quốc tế |
257 | 买家投诉 (mǎijiā tóusù) – Buyer complaint – Khiếu nại của người mua |
258 | 自动支付 (zìdòng zhīfù) – Automatic payment – Thanh toán tự động |
259 | 配送跟踪 (pèisòng gēnzōng) – Delivery tracking – Theo dõi giao hàng |
260 | 商品推广 (shāngpǐn tuīguǎng) – Product promotion – Quảng bá sản phẩm |
261 | 优惠组合 (yōuhuì zǔhé) – Discount bundle – Gói giảm giá |
262 | 买家满意度 (mǎijiā mǎnyìdù) – Buyer satisfaction – Sự hài lòng của người mua |
263 | 商品类型 (shāngpǐn lèixíng) – Product type – Loại sản phẩm |
264 | 用户账户 (yònghù zhànghù) – User account – Tài khoản người dùng |
265 | 商品退换 (shāngpǐn tuìhuàn) – Product return/exchange – Trả đổi sản phẩm |
266 | 定制服务 (dìngzhì fúwù) – Customization service – Dịch vụ tùy chỉnh |
267 | 商品包装规格 (shāngpǐn bāozhuāng guīgé) – Packaging specifications – Quy cách đóng gói |
268 | 批量发货 (pīliàng fāhuò) – Bulk shipping – Giao hàng số lượng lớn |
269 | 仓库管理 (cāngkù guǎnlǐ) – Warehouse management – Quản lý kho hàng |
270 | 订单审核 (dìngdān shěnhé) – Order verification – Kiểm tra đơn hàng |
271 | 支付完成 (zhīfù wánchéng) – Payment completed – Thanh toán đã hoàn tất |
272 | 用户评价 (yònghù píngjià) – User review – Đánh giá của người dùng |
273 | 商品展销 (shāngpǐn zhǎnxiāo) – Product exhibition and sale – Trưng bày và bán sản phẩm |
274 | 优惠活动提醒 (yōuhuì huódòng tíxǐng) – Promotion reminder – Nhắc nhở chương trình khuyến mãi |
275 | 快递签收 (kuàidì qiānshōu) – Courier signed receipt – Nhận ký chuyển phát nhanh |
276 | 售前问题 (shòuqián wèntí) – Pre-sales issues – Vấn đề trước bán hàng |
277 | 商品优选 (shāngpǐn yōuxuǎn) – Product selection – Sản phẩm ưu tiên |
278 | 国际快递 (guójì kuàidì) – International courier – Chuyển phát nhanh quốc tế |
279 | 配送保障 (pèisòng bǎozhàng) – Delivery assurance – Đảm bảo giao hàng |
280 | 用户帮助中心 (yònghù bāngzhù zhōngxīn) – User help center – Trung tâm hỗ trợ người dùng |
281 | 商品兑换 (shāngpǐn duìhuàn) – Product exchange – Đổi hàng |
282 | 物流信息更新 (wùliú xìnxī gēngxīn) – Logistics information update – Cập nhật thông tin vận chuyển |
283 | 平台奖励 (píngtái jiǎnglì) – Platform rewards – Phần thưởng từ nền tảng |
284 | 买家安全 (mǎijiā ānquán) – Buyer security – An toàn cho người mua |
285 | 售后赔偿 (shòuhòu péicháng) – After-sales compensation – Bồi thường sau bán hàng |
286 | 库存补充 (kùcún bǔchōng) – Stock replenishment – Bổ sung hàng tồn kho |
287 | 国际关税 (guójì guānshuì) – International tariffs – Thuế quan quốc tế |
288 | 商品尺寸 (shāngpǐn chǐcùn) – Product dimensions – Kích thước sản phẩm |
289 | 配送网络 (pèisòng wǎngluò) – Delivery network – Mạng lưới giao hàng |
290 | 订单记录 (dìngdān jìlù) – Order records – Lịch sử đơn hàng |
291 | 包装选项 (bāozhuāng xuǎnxiàng) – Packaging options – Tùy chọn đóng gói |
292 | 商品清单 (shāngpǐn qīngdān) – Product list – Danh sách sản phẩm |
293 | 平台通知功能 (píngtái tōngzhī gōngnéng) – Platform notification feature – Tính năng thông báo của nền tảng |
294 | 促销优惠码 (cùxiāo yōuhuì mǎ) – Promotional discount code – Mã giảm giá khuyến mãi |
295 | 配送时效保证 (pèisòng shíxiào bǎozhèng) – Delivery time guarantee – Đảm bảo thời gian giao hàng |
296 | 商品标记 (shāngpǐn biāojì) – Product tag – Nhãn sản phẩm |
297 | 国际运输方式 (guójì yùnshū fāngshì) – International shipping method – Phương thức vận chuyển quốc tế |
298 | 售后申请 (shòuhòu shēnqǐng) – After-sales application – Yêu cầu hỗ trợ sau bán hàng |
299 | 阿里速卖通 (Ālǐ sùmài tōng) – AliExpress – AliExpress |
300 | 批量采购 (pīliàng cǎigòu) – Bulk purchase – Mua sỉ |
301 | 货源选择 (huòyuán xuǎnzé) – Supplier selection – Lựa chọn nguồn hàng |
302 | 国际物流 (guójì wùliú) – International logistics – Logistics quốc tế |
303 | 运费估算 (yùnfèi gūsuàn) – Shipping cost estimation – Ước tính phí vận chuyển |
304 | 下单流程 (xiàdān liúchéng) – Order process – Quy trình đặt hàng |
305 | 卖家沟通 (màijiā gōutōng) – Seller communication – Giao tiếp với người bán |
306 | 商品评价 (shāngpǐn píngjià) – Product reviews – Đánh giá sản phẩm |
307 | 支付安全 (zhīfù ānquán) – Payment security – An toàn thanh toán |
308 | 商品分类 (shāngpǐn fēnlèi) – Product categories – Phân loại sản phẩm |
309 | 折扣活动 (zhékòu huódòng) – Discount promotions – Khuyến mãi giảm giá |
310 | 商品描述 (shāngpǐn miáoshù) – Product description – Mô tả sản phẩm |
311 | 海关清关 (hǎiguān qīngguān) – Customs clearance – Thông quan hải quan |
312 | 到货时间 (dàohuò shíjiān) – Delivery time – Thời gian nhận hàng |
313 | 运单追踪 (yùndān zhuīzōng) – Tracking number – Theo dõi vận đơn |
314 | 优惠券 (yōuhuì quàn) – Coupons – Phiếu giảm giá |
315 | 免费退货 (miǎnfèi tuìhuò) – Free returns – Trả hàng miễn phí |
316 | 国际汇率 (guójì huìlǜ) – Exchange rates – Tỷ giá hối đoái |
317 | 订购协议 (dìnggòu xiéyì) – Purchase agreement – Thỏa thuận mua hàng |
318 | 商家评分 (shāngjiā píngfēn) – Seller rating – Đánh giá người bán |
319 | 问题反馈 (wèntí fǎnkùi) – Issue feedback – Phản hồi vấn đề |
320 | 货运保险 (huòyùn bǎoxiǎn) – Shipping insurance – Bảo hiểm vận chuyển |
321 | 平台服务费 (píngtái fúwù fèi) – Platform service fee – Phí dịch vụ nền tảng |
322 | 最低起订量 (zuìdī qǐ dìng liàng) – Minimum order quantity – Số lượng đặt hàng tối thiểu |
323 | 运送方式 (yùnsòng fāngshì) – Delivery option – Tùy chọn giao hàng |
324 | 商品质量 (shāngpǐn zhìliàng) – Product quality – Chất lượng sản phẩm |
325 | 包装要求 (bāozhuāng yāoqiú) – Packaging requirements – Yêu cầu đóng gói |
326 | 平台规则 (píngtái guīzé) – Platform policies – Quy định nền tảng |
327 | 批发价格 (pīfā jiàgé) – Wholesale price – Giá bán buôn |
328 | 订单管理 (dìngdān guǎnlǐ) – Order management – Quản lý đơn hàng |
329 | 供应商认证 (gōngyìng shāng rènzhèng) – Supplier verification – Xác minh nhà cung cấp |
330 | 运费模板 (yùnfèi múbǎn) – Shipping templates – Mẫu phí vận chuyển |
331 | 定制产品 (dìngzhì chǎnpǐn) – Customized products – Sản phẩm tùy chỉnh |
332 | 付款方式 (fùkuǎn fāngshì) – Payment method – Phương thức thanh toán |
333 | 团购折扣 (tuángòu zhékòu) – Group buying discounts – Giảm giá mua chung |
334 | 下单付款 (xiàdān fùkuǎn) – Place order and pay – Đặt hàng và thanh toán |
335 | 售卖地区 (shòumài dìqū) – Selling regions – Khu vực bán hàng |
336 | 清关费用 (qīngguān fèiyòng) – Customs clearance fees – Phí thông quan |
337 | 货物保险 (huòwù bǎoxiǎn) – Cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa |
338 | 合同协议 (hétóng xiéyì) – Contract agreement – Hợp đồng thỏa thuận |
339 | 卖家政策 (màijiā zhèngcè) – Seller policies – Chính sách của người bán |
340 | 商家支持 (shāngjiā zhīchí) – Merchant support – Hỗ trợ thương nhân |
341 | 产品编号 (chǎnpǐn biānhào) – Product code – Mã sản phẩm |
342 | 库存更新 (kùcún gēngxīn) – Inventory updates – Cập nhật hàng tồn kho |
343 | 税务问题 (shuìwù wèntí) – Tax issues – Vấn đề thuế |
344 | 商家联系 (shāngjiā liánxì) – Contact seller – Liên hệ người bán |
345 | 客户评价 (kèhù píngjià) – Customer reviews – Đánh giá khách hàng |
346 | 商品退换 (shāngpǐn tuìhuàn) – Returns and exchanges – Trả hàng và đổi hàng |
347 | 支付处理 (zhīfù chǔlǐ) – Payment processing – Xử lý thanh toán |
348 | 发货时间 (fāhuò shíjiān) – Shipping time – Thời gian giao hàng |
349 | 商品库存 (shāngpǐn kùcún) – Product inventory – Hàng tồn kho |
350 | 快递服务 (kuàidì fúwù) – Courier service – Dịch vụ chuyển phát nhanh |
351 | 商家认证 (shāngjiā rènzhèng) – Seller verification – Xác minh người bán |
352 | 平台活动 (píngtái huódòng) – Platform events – Sự kiện trên nền tảng |
353 | 批发下单 (pīfā xiàdān) – Wholesale order – Đặt hàng sỉ |
354 | 物流跟踪 (wùliú gēnzōng) – Logistics tracking – Theo dõi logistics |
355 | 运输保险 (yùnshū bǎoxiǎn) – Transportation insurance – Bảo hiểm vận chuyển |
356 | 销售记录 (xiāoshòu jìlù) – Sales records – Hồ sơ bán hàng |
357 | 优惠活动 (yōuhuì huódòng) – Promotional activities – Hoạt động khuyến mãi |
358 | 收据凭证 (shōujù píngzhèng) – Receipt voucher – Biên lai hóa đơn |
359 | 服务条款 (fúwù tiáokuǎn) – Terms of service – Điều khoản dịch vụ |
360 | 买家指南 (mǎijiā zhǐnán) – Buyer guide – Hướng dẫn mua hàng |
361 | 包裹尺寸 (bāoguǒ chǐcùn) – Package dimensions – Kích thước gói hàng |
362 | 快速结算 (kuàisù jiésuàn) – Fast checkout – Thanh toán nhanh |
363 | 进口关税 (jìnkǒu guānshuì) – Import duties – Thuế nhập khẩu |
364 | 客户服务 (kèhù fúwù) – Customer service – Dịch vụ khách hàng |
365 | 产品搜索 (chǎnpǐn sōusuǒ) – Product search – Tìm kiếm sản phẩm |
366 | 多语言支持 (duō yǔyán zhīchí) – Multilingual support – Hỗ trợ đa ngôn ngữ |
367 | 产品推广 (chǎnpǐn tuīguǎng) – Product promotion – Quảng bá sản phẩm |
368 | 支付网关 (zhīfù wǎngguān) – Payment gateway – Cổng thanh toán |
369 | 投诉流程 (tóusù liúchéng) – Complaint process – Quy trình khiếu nại |
370 | 商品供应 (shāngpǐn gōngyìng) – Product supply – Cung cấp sản phẩm |
371 | 信用卡支付 (xìnyòngkǎ zhīfù) – Credit card payment – Thanh toán bằng thẻ tín dụng |
372 | 店铺评价 (diànpù píngjià) – Shop rating – Đánh giá cửa hàng |
373 | 定制订单 (dìngzhì dìngdān) – Custom orders – Đơn hàng tùy chỉnh |
374 | 运费优惠 (yùnfèi yōuhuì) – Shipping discounts – Giảm phí vận chuyển |
375 | 商品折扣 (shāngpǐn zhékòu) – Product discount – Giảm giá sản phẩm |
376 | 退货政策 (tuìhuò zhèngcè) – Return policy – Chính sách hoàn trả |
377 | 消费税 (xiāofèi shuì) – Consumption tax – Thuế tiêu thụ |
378 | 商品审核 (shāngpǐn shěnhé) – Product review (approval) – Kiểm duyệt sản phẩm |
379 | 自动化处理 (zìdònghuà chǔlǐ) – Automated processing – Xử lý tự động |
380 | 用户体验 (yònghù tǐyàn) – User experience – Trải nghiệm người dùng |
381 | 合规检查 (hégé jiǎnchá) – Compliance check – Kiểm tra tuân thủ |
382 | 多币种支持 (duō bìzhǒng zhīchí) – Multi-currency support – Hỗ trợ đa tiền tệ |
383 | 平台推荐 (píngtái tuījiàn) – Platform recommendations – Đề xuất từ nền tảng |
384 | 商家折扣 (shāngjiā zhékòu) – Seller discount – Giảm giá từ người bán |
385 | 配送时效 (pèisòng shíxiào) – Delivery efficiency – Hiệu suất giao hàng |
386 | 客服响应 (kèfú xiǎngyìng) – Customer support response – Phản hồi dịch vụ khách hàng |
387 | 库存管理 (kùcún guǎnlǐ) – Inventory management – Quản lý tồn kho |
388 | 平台保障 (píngtái bǎozhàng) – Platform guarantee – Đảm bảo từ nền tảng |
389 | 用户注册 (yònghù zhùcè) – User registration – Đăng ký tài khoản |
390 | 支付确认 (zhīfù quèrèn) – Payment confirmation – Xác nhận thanh toán |
391 | 商品搜索 (shāngpǐn sōusuǒ) – Product search – Tìm kiếm hàng hóa |
392 | 商家折让 (shāngjiā zhélàng) – Seller allowance – Chiết khấu từ người bán |
393 | 买家留言 (mǎijiā liúyán) – Buyer messages – Tin nhắn từ người mua |
394 | 国际市场 (guójì shìchǎng) – International market – Thị trường quốc tế |
395 | 平台升级 (píngtái shēngjí) – Platform upgrade – Nâng cấp nền tảng |
396 | 数据分析 (shùjù fēnxī) – Data analysis – Phân tích dữ liệu |
397 | 售后沟通 (shòuhòu gōutōng) – After-sales communication – Liên lạc hậu mãi |
398 | 标准运费 (biāozhǔn yùnfèi) – Standard shipping fee – Phí vận chuyển tiêu chuẩn |
399 | 快递单号 (kuàidì dānhào) – Courier tracking number – Mã theo dõi chuyển phát |
400 | 电子发票 (diànzǐ fāpiào) – Electronic invoice – Hóa đơn điện tử |
401 | 物流时间 (wùliú shíjiān) – Logistics time – Thời gian vận chuyển |
402 | 平台推广 (píngtái tuīguǎng) – Platform promotion – Quảng bá trên nền tảng |
403 | 供应链管理 (gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng |
404 | 优质卖家 (yōuzhì màijiā) – Quality seller – Người bán chất lượng |
405 | 商品推荐 (shāngpǐn tuījiàn) – Product recommendation – Gợi ý sản phẩm |
406 | 限时优惠 (xiànshí yōuhuì) – Limited-time offer – Ưu đãi có thời hạn |
407 | 税务申报 (shuìwù shēnbào) – Tax declaration – Khai báo thuế |
408 | 配送时间 (pèisòng shíjiān) – Delivery time – Thời gian giao hàng |
409 | 发票管理 (fāpiào guǎnlǐ) – Invoice management – Quản lý hóa đơn |
410 | 海外市场 (hǎiwài shìchǎng) – Overseas market – Thị trường nước ngoài |
411 | 订单追踪 (dìngdān zhuīzōng) – Order tracking – Theo dõi đơn hàng |
412 | 快捷支付 (kuàijié zhīfù) – Quick payment – Thanh toán nhanh |
413 | 库存通知 (kùcún tōngzhī) – Inventory notification – Thông báo hàng tồn |
414 | 优惠券码 (yōuhuì quàn mǎ) – Coupon code – Mã giảm giá |
415 | 产品发布 (chǎnpǐn fābù) – Product launch – Phát hành sản phẩm |
416 | 支付记录 (zhīfù jìlù) – Payment records – Hồ sơ thanh toán |
417 | 用户隐私 (yònghù yǐnsī) – User privacy – Quyền riêng tư của người dùng |
418 | 平台结算 (píngtái jiésuàn) – Platform settlement – Thanh toán qua nền tảng |
419 | 运费计算 (yùnfèi jìsuàn) – Shipping fee calculation – Tính toán phí vận chuyển |
420 | 库存盘点 (kùcún pándiǎn) – Inventory check – Kiểm kê hàng tồn kho |
421 | 多品类销售 (duō pǐnlèi xiāoshòu) – Multi-category sales – Bán hàng đa ngành |
422 | 平台投诉 (píngtái tóusù) – Platform complaint – Khiếu nại trên nền tảng |
423 | 用户反馈 (yònghù fǎnkuì) – User feedback – Phản hồi từ người dùng |
424 | 支付方式 (zhīfù fāngshì) – Payment options – Các phương thức thanh toán |
425 | 折扣码活动 (zhékòu mǎ huódòng) – Discount code promotion – Hoạt động mã giảm giá |
426 | 运单查询 (yùndān cháxún) – Shipping order inquiry – Tra cứu vận đơn |
427 | 物流更新 (wùliú gēngxīn) – Logistics updates – Cập nhật vận chuyển |
428 | 多国支付 (duōguó zhīfù) – International payment – Thanh toán quốc tế |
429 | 用户指南 (yònghù zhǐnán) – User guide – Hướng dẫn sử dụng |
430 | 卖家保障 (màijiā bǎozhàng) – Seller protection – Bảo vệ người bán |
431 | 客服评价 (kèfú píngjià) – Customer service review – Đánh giá dịch vụ khách hàng |
432 | 商品促销 (shāngpǐn cùxiāo) – Product promotion – Khuyến mãi sản phẩm |
433 | 平台优惠 (píngtái yōuhuì) – Platform discounts – Ưu đãi từ nền tảng |
434 | 订单审核 (dìngdān shěnhé) – Order review – Duyệt đơn hàng |
435 | 卖家联系 (màijiā liánxì) – Seller contact – Liên hệ với người bán |
436 | 商品验证 (shāngpǐn yànzhèng) – Product verification – Xác thực sản phẩm |
437 | 商品包装 (shāngpǐn bāozhuāng) – Product packaging – Đóng gói sản phẩm |
438 | 运费模板 (yùnfèi múbǎn) – Shipping template – Mẫu phí vận chuyển |
439 | 快递服务商 (kuàidì fúwù shāng) – Courier service provider – Nhà cung cấp dịch vụ chuyển phát |
440 | 商品审核状态 (shāngpǐn shěnhé zhuàngtài) – Product approval status – Trạng thái duyệt sản phẩm |
441 | 平台支付 (píngtái zhīfù) – Platform payment – Thanh toán qua nền tảng |
442 | 买家评论 (mǎijiā pínglùn) – Buyer reviews – Đánh giá của người mua |
443 | 商品保障 (shāngpǐn bǎozhàng) – Product guarantee – Đảm bảo sản phẩm |
444 | 运输方式 (yùnshū fāngshì) – Transportation method – Phương thức vận chuyển |
445 | 商品库存预警 (shāngpǐn kùcún yùjǐng) – Inventory warning – Cảnh báo hàng tồn kho |
446 | 国际买家 (guójì mǎijiā) – International buyer – Người mua quốc tế |
447 | 商品标签 (shāngpǐn biāoqiān) – Product tags – Nhãn sản phẩm |
448 | 产品参数 (chǎnpǐn cānshù) – Product specifications – Thông số sản phẩm |
449 | 自动回复 (zìdòng huífù) – Auto-reply – Tự động trả lời |
450 | 平台规则 (píngtái guīzé) – Platform rules – Quy định nền tảng |
451 | 买家偏好 (mǎijiā piānhào) – Buyer preferences – Sở thích của người mua |
452 | 库存更新 (kùcún gēngxīn) – Inventory update – Cập nhật tồn kho |
453 | 商城活动 (shāngchéng huódòng) – Mall events – Sự kiện tại trung tâm mua sắm |
454 | 海关手续 (hǎiguān shǒuxù) – Customs procedures – Thủ tục hải quan |
455 | 退款政策 (tuìkuǎn zhèngcè) – Refund policy – Chính sách hoàn tiền |
456 | 买家支持 (mǎijiā zhīchí) – Buyer support – Hỗ trợ người mua |
457 | 出口商 (chūkǒu shāng) – Exporter – Nhà xuất khẩu |
458 | 优先配送 (yōuxiān pèisòng) – Priority shipping – Vận chuyển ưu tiên |
459 | 商品评价 (shāngpǐn píngjià) – Product review – Đánh giá sản phẩm |
460 | 商品售价 (shāngpǐn shòujià) – Product price – Giá sản phẩm |
461 | 订单生成 (dìngdān shēngchéng) – Order creation – Tạo đơn hàng |
462 | 产品回收 (chǎnpǐn huíshōu) – Product return – Thu hồi sản phẩm |
463 | 快递费用 (kuàidì fèiyòng) – Courier fees – Phí chuyển phát nhanh |
464 | 交易完成 (jiāoyì wánchéng) – Transaction completed – Giao dịch hoàn thành |
465 | 买家防骗 (mǎijiā fáng piàn) – Buyer fraud protection – Bảo vệ người mua khỏi lừa đảo |
466 | 市场趋势 (shìchǎng qūshì) – Market trends – Xu hướng thị trường |
467 | 商家回馈 (shāngjiā huíkuì) – Seller feedback – Phản hồi của người bán |
468 | 国际退货 (guójì tuìhuò) – International return – Hoàn trả quốc tế |
469 | 消费者保护 (xiāofèi zhě bǎohù) – Consumer protection – Bảo vệ người tiêu dùng |
470 | 电子支付 (diànzǐ zhīfù) – E-payment – Thanh toán điện tử |
471 | 买家保证 (mǎijiā bǎozhèng) – Buyer guarantee – Cam kết người mua |
472 | 优惠折扣 (yōuhuì zhékòu) – Discount offer – Ưu đãi giảm giá |
473 | 库存预定 (kùcún yùdìng) – Inventory reservation – Đặt trước hàng tồn kho |
474 | 运输延误 (yùnshū yánwù) – Shipping delay – Trễ vận chuyển |
475 | 退货程序 (tuìhuò chéngxù) – Return procedure – Quy trình hoàn trả |
476 | 定制订单 (dìngzhì dìngdān) – Custom order – Đơn hàng tùy chỉnh |
477 | 订单打包 (dìngdān dǎbāo) – Order packaging – Đóng gói đơn hàng |
478 | 买家保护期 (mǎijiā bǎohù qī) – Buyer protection period – Thời gian bảo vệ người mua |
479 | 电子发货通知 (diànzǐ fāhuò tōngzhī) – Electronic shipping notice – Thông báo giao hàng điện tử |
480 | 物流追踪 (wùliú zhuīzōng) – Logistics tracking – Theo dõi vận chuyển |
481 | 商品成本 (shāngpǐn chéngběn) – Product cost – Chi phí sản phẩm |
482 | 跨境电商 (kuà jìng diànshāng) – Cross-border e-commerce – Thương mại điện tử xuyên biên giới |
483 | 产品退货 (chǎnpǐn tuìhuò) – Product return – Hoàn trả sản phẩm |
484 | 商家评价 (shāngjiā píngjià) – Seller review – Đánh giá người bán |
485 | 电子支付平台 (diànzǐ zhīfù píngtái) – E-payment platform – Nền tảng thanh toán điện tử |
486 | 商品展示 (shāngpǐn zhǎnshì) – Product display – Trưng bày sản phẩm |
487 | 产品质量 (chǎnpǐn zhìliàng) – Product quality – Chất lượng sản phẩm |
488 | 销售策略 (xiāoshòu cèlüè) – Sales strategy – Chiến lược bán hàng |
489 | 物流中心 (wùliú zhōngxīn) – Logistics center – Trung tâm vận chuyển |
490 | 买家权益 (mǎijiā quányì) – Buyer rights – Quyền lợi người mua |
491 | 增值税 (zēngzhí shuì) – Value-added tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng |
492 | 商品认证 (shāngpǐn rènzhèng) – Product certification – Chứng nhận sản phẩm |
493 | 海关清关 (hǎiguān qīngguān) – Customs clearance – Thủ tục hải quan |
494 | 批发商 (pīfā shāng) – Wholesaler – Nhà bán buôn |
495 | 平台交易 (píngtái jiāoyì) – Platform transaction – Giao dịch trên nền tảng |
496 | 销售额 (xiāoshòu é) – Sales volume – Doanh thu bán hàng |
497 | 市场分析 (shìchǎng fēnxī) – Market analysis – Phân tích thị trường |
498 | 商家注册 (shāngjiā zhùcè) – Seller registration – Đăng ký người bán |
499 | 订单确认 (dìngdān quèrèn) – Order confirmation – Xác nhận đơn hàng |
500 | 产品发货 (chǎnpǐn fāhuò) – Product shipment – Gửi hàng sản phẩm |
501 | 订单支付 (dìngdān zhīfù) – Order payment – Thanh toán đơn hàng |
502 | 物流单号 (wùliú dānhào) – Logistics tracking number – Mã theo dõi vận chuyển |
503 | 买家纠纷 (mǎijiā jiūfēn) – Buyer dispute – Tranh chấp người mua |
504 | 商家营销 (shāngjiā yíngxiāo) – Seller marketing – Tiếp thị người bán |
505 | 订单退货 (dìngdān tuìhuò) – Order return – Hoàn trả đơn hàng |
506 | 包装材料 (bāozhuāng cáiliào) – Packaging materials – Vật liệu đóng gói |
507 | 商品运输 (shāngpǐn yùnshū) – Product shipping – Vận chuyển sản phẩm |
508 | 商家管理 (shāngjiā guǎnlǐ) – Seller management – Quản lý người bán |
509 | 营销活动 (yíngxiāo huódòng) – Marketing campaign – Chiến dịch tiếp thị |
510 | 买家退货 (mǎijiā tuìhuò) – Buyer return – Người mua hoàn trả |
511 | 退货流程 (tuìhuò liúchéng) – Return process – Quy trình hoàn trả |
512 | 商品配送 (shāngpǐn pèisòng) – Product delivery – Giao hàng sản phẩm |
513 | 跨境支付 (kuà jìng zhīfù) – Cross-border payment – Thanh toán xuyên biên giới |
514 | 购物平台 (gòuwù píngtái) – Shopping platform – Nền tảng mua sắm |
515 | 买家信誉 (mǎijiā xìnyù) – Buyer reputation – Uy tín người mua |
516 | 商品库存 (shāngpǐn kùcún) – Product inventory – Hàng tồn kho sản phẩm |
517 | 运输公司 (yùnshū gōngsī) – Shipping company – Công ty vận chuyển |
518 | 买家评价系统 (mǎijiā píngjià xìtǒng) – Buyer review system – Hệ thống đánh giá người mua |
519 | 买家折扣 (mǎijiā zhékòu) – Buyer discount – Giảm giá cho người mua |
520 | 产品上架 (chǎnpǐn shàngjià) – Product listing – Đăng sản phẩm lên bán |
521 | 购物车结算 (gòuwù chē jiésuàn) – Shopping cart checkout – Thanh toán giỏ hàng |
522 | 国际货运 (guójì huòyùn) – International freight – Vận tải quốc tế |
523 | 买家协议 (mǎijiā xiéyì) – Buyer agreement – Thỏa thuận người mua |
524 | 商品运输跟踪 (shāngpǐn yùnshū gēnzōng) – Product shipping tracking – Theo dõi vận chuyển sản phẩm |
525 | 售后服务 (shòuhòu fúwù) – After-sales service – Dịch vụ sau bán hàng |
526 | 在线支付 (zàixiàn zhīfù) – Online payment – Thanh toán trực tuyến |
527 | 买家担保 (mǎijiā dānbǎo) – Buyer protection – Bảo vệ người mua |
528 | 运费计算器 (yùnfèi jìsuàn qì) – Shipping calculator – Máy tính phí vận chuyển |
529 | 商品来源 (shāngpǐn láiyuán) – Product source – Nguồn gốc sản phẩm |
530 | 商品批发 (shāngpǐn pīfā) – Product wholesale – Bán buôn sản phẩm |
531 | 供应商管理 (gōngyìng shāng guǎnlǐ) – Supplier management – Quản lý nhà cung cấp |
532 | 商家支持 (shāngjiā zhīchí) – Seller support – Hỗ trợ người bán |
533 | 海外仓库 (hǎiwài cāngkù) – Overseas warehouse – Kho hàng quốc tế |
534 | 配送地址 (pèisòng dìzhǐ) – Shipping address – Địa chỉ giao hàng |
535 | 货物追踪 (huòwù zhuīzōng) – Package tracking – Theo dõi gói hàng |
536 | 商品退货政策 (shāngpǐn tuìhuò zhèngcè) – Product return policy – Chính sách hoàn trả sản phẩm |
537 | 客户支持中心 (kèhù zhīchí zhōngxīn) – Customer support center – Trung tâm hỗ trợ khách hàng |
538 | 购买记录 (gòumǎi jìlù) – Purchase history – Lịch sử mua hàng |
539 | 销售渠道 (xiāoshòu qúdào) – Sales channel – Kênh bán hàng |
540 | 商家服务 (shāngjiā fúwù) – Seller service – Dịch vụ người bán |
541 | 海关税 (hǎiguān shuì) – Customs duty – Thuế hải quan |
542 | 运送保险 (yùnsòng bǎoxiǎn) – Shipping insurance – Bảo hiểm vận chuyển |
543 | 商家账户 (shāngjiā zhànghù) – Seller account – Tài khoản người bán |
544 | 商品样品 (shāngpǐn yàngpǐn) – Product sample – Mẫu sản phẩm |
545 | 运输限制 (yùnshū xiànzhì) – Shipping restrictions – Hạn chế vận chuyển |
546 | 交易确认 (jiāoyì quèrèn) – Transaction confirmation – Xác nhận giao dịch |
547 | 限时优惠 (xiànshí yōuhuì) – Time-limited discount – Giảm giá có thời hạn |
548 | 商品库存预订 (shāngpǐn kùcún yùdìng) – Product inventory reservation – Đặt trước hàng tồn kho |
549 | 支付失败 (zhīfù shībài) – Payment failure – Thanh toán thất bại |
550 | 促销代码 (cùxiāo dàimǎ) – Promo code – Mã khuyến mãi |
551 | 价格竞争 (jiàgé jìngzhēng) – Price competition – Cạnh tranh giá cả |
552 | 国际退税 (guójì tuìshuì) – International tax refund – Hoàn thuế quốc tế |
553 | 商品审核 (shāngpǐn shěnhé) – Product review – Xem xét sản phẩm |
554 | 多平台支付 (duō píngtái zhīfù) – Multi-platform payment – Thanh toán đa nền tảng |
555 | 自动支付 (zìdòng zhīfù) – Auto payment – Thanh toán tự động |
556 | 买家保护政策 (mǎijiā bǎohù zhèngcè) – Buyer protection policy – Chính sách bảo vệ người mua |
557 | 退换货 (tuì huàn huò) – Return and exchange – Hoàn trả và đổi hàng |
558 | 货到付款政策 (huò dào fùkuǎn zhèngcè) – Cash on delivery policy – Chính sách thanh toán khi nhận hàng |
559 | 客户信息 (kèhù xìnxī) – Customer information – Thông tin khách hàng |
560 | 交易纠纷 (jiāoyì jiūfēn) – Transaction dispute – Tranh chấp giao dịch |
561 | 商家支持团队 (shāngjiā zhīchí tuánduì) – Seller support team – Đội ngũ hỗ trợ người bán |
562 | 退款申请 (tuìkuǎn shēnqǐng) – Refund request – Yêu cầu hoàn tiền |
563 | 产品类别 (chǎnpǐn lèibié) – Product category – Danh mục sản phẩm |
564 | 包裹丢失 (bāoguǒ diūshī) – Package lost – Gói hàng bị mất |
565 | 销售统计 (xiāoshòu tǒngjì) – Sales statistics – Thống kê bán hàng |
566 | 广告投放 (guǎnggào tóufàng) – Ad placement – Đặt quảng cáo |
567 | 订单付款 (dìngdān fùkuǎn) – Order payment – Thanh toán đơn hàng |
568 | 促销活动 (cùxiāo huódòng) – Promotional event – Sự kiện khuyến mãi |
569 | 物流运输 (wùliú yùnshū) – Logistics transportation – Vận chuyển logistics |
570 | 商品库存量 (shāngpǐn kùcún liàng) – Product stock quantity – Số lượng tồn kho sản phẩm |
571 | 发货通知 (fāhuò tōngzhī) – Shipping notification – Thông báo gửi hàng |
572 | 商家后台 (shāngjiā hòutái) – Seller backend – Hệ thống quản lý người bán |
573 | 支付成功 (zhīfù chénggōng) – Payment successful – Thanh toán thành công |
574 | 批量购买 (pīliàng gòumǎi) – Bulk purchase – Mua số lượng lớn |
575 | 订单状态 (dìngdān zhuàngtài) – Order status – Tình trạng đơn hàng |
576 | 限量版商品 (xiànliàng bǎn shāngpǐn) – Limited edition product – Sản phẩm phiên bản giới hạn |
577 | 跨境电商平台 (kuà jìng diànshāng píngtái) – Cross-border e-commerce platform – Nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới |
578 | 销售订单 (xiāoshòu dìngdān) – Sales order – Đơn hàng bán hàng |
579 | 物流跟踪系统 (wùliú gēnzōng xìtǒng) – Logistics tracking system – Hệ thống theo dõi vận chuyển |
580 | 供应商评价 (gōngyìng shāng píngjià) – Supplier review – Đánh giá nhà cung cấp |
581 | 商家优惠 (shāngjiā yōuhuì) – Seller discount – Giảm giá của người bán |
582 | 商品展示页面 (shāngpǐn zhǎnshì yèmiàn) – Product display page – Trang trưng bày sản phẩm |
583 | 买家退款 (mǎijiā tuìkuǎn) – Buyer refund – Người mua hoàn tiền |
584 | 产品打折 (chǎnpǐn dǎzhé) – Product discount – Giảm giá sản phẩm |
585 | 在线客服 (zàixiàn kèfù) – Online customer service – Dịch vụ khách hàng trực tuyến |
586 | 进口税 (jìnkǒu shuì) – Import tax – Thuế nhập khẩu |
587 | 商品运输时间 (shāngpǐn yùnshū shíjiān) – Product shipping time – Thời gian vận chuyển sản phẩm |
588 | 优惠券 (yōuhuì quàn) – Coupon – Phiếu giảm giá |
589 | 发货速度 (fāhuò sùdù) – Shipping speed – Tốc độ giao hàng |
590 | 商品评分 (shāngpǐn píngfēn) – Product rating – Đánh giá sản phẩm |
591 | 增值服务 (zēngzhí fúwù) – Value-added service – Dịch vụ gia tăng giá trị |
592 | 快速发货 (kuàisù fāhuò) – Fast shipping – Giao hàng nhanh |
593 | 商品质量保证 (shāngpǐn zhìliàng bǎozhèng) – Product quality guarantee – Bảo đảm chất lượng sản phẩm |
594 | 买家担保服务 (mǎijiā dānbǎo fúwù) – Buyer protection service – Dịch vụ bảo vệ người mua |
595 | 退换货服务 (tuì huàn huò fúwù) – Return and exchange service – Dịch vụ hoàn trả và đổi hàng |
596 | 在线购物 (zàixiàn gòuwù) – Online shopping – Mua sắm trực tuyến |
597 | 支付成功通知 (zhīfù chénggōng tōngzhī) – Payment success notification – Thông báo thanh toán thành công |
598 | 物流配送 (wùliú pèisòng) – Logistics delivery – Giao hàng logistics |
599 | 批发订单 (pīfā dìngdān) – Wholesale order – Đơn hàng bán buôn |
600 | 电商平台 (diànshāng píngtái) – E-commerce platform – Nền tảng thương mại điện tử |
601 | 商家后台管理 (shāngjiā hòutái guǎnlǐ) – Seller backend management – Quản lý hệ thống người bán |
602 | 跨境购物 (kuà jìng gòuwù) – Cross-border shopping – Mua sắm xuyên biên giới |
603 | 支付安全保障 (zhīfù ānquán bǎozhàng) – Payment security guarantee – Bảo đảm an toàn thanh toán |
604 | 订单发货 (dìngdān fāhuò) – Order shipment – Gửi đơn hàng |
605 | 供应商选择 (gōngyìng shāng xuǎnzé) – Supplier selection – Lựa chọn nhà cung cấp |
606 | 商品库存管理 (shāngpǐn kùcún guǎnlǐ) – Product inventory management – Quản lý tồn kho sản phẩm |
607 | 买家留言 (mǎijiā liúyán) – Buyer message – Tin nhắn của người mua |
608 | 交易完成 (jiāoyì wánchéng) – Transaction completed – Giao dịch hoàn tất |
609 | 购物优惠 (gòuwù yōuhuì) – Shopping discount – Giảm giá mua sắm |
610 | 买家评论 (mǎijiā pínglùn) – Buyer review – Đánh giá của người mua |
611 | 商品上架时间 (shāngpǐn shàngjià shíjiān) – Product listing time – Thời gian đăng sản phẩm |
612 | 物流公司 (wùliú gōngsī) – Logistics company – Công ty logistics |
613 | 运输延迟 (yùnshū yánchí) – Shipping delay – Trì hoãn vận chuyển |
614 | 店铺管理 (diànpù guǎnlǐ) – Store management – Quản lý cửa hàng |
615 | 售后服务政策 (shòuhòu fúwù zhèngcè) – After-sales service policy – Chính sách dịch vụ sau bán hàng |
616 | 优惠活动 (yōuhuì huódòng) – Discount event – Sự kiện giảm giá |
617 | 商家反馈 (shāngjiā fǎnkuì) – Seller feedback – Phản hồi của người bán |
618 | 商品详情页 (shāngpǐn xiángqíng yè) – Product details page – Trang chi tiết sản phẩm |
619 | 商品定价 (shāngpǐn dìngjià) – Product pricing – Định giá sản phẩm |
620 | 合作协议 (hézuò xiéyì) – Cooperation agreement – Thỏa thuận hợp tác |
621 | 买家信息保护 (mǎijiā xìnxī bǎohù) – Buyer information protection – Bảo vệ thông tin người mua |
622 | 产品退换政策 (chǎnpǐn tuì huàn zhèngcè) – Product return and exchange policy – Chính sách hoàn trả và đổi sản phẩm |
623 | 促销策略 (cùxiāo cèlüè) – Promotion strategy – Chiến lược khuyến mãi |
624 | 自定义订单 (zì dìngyì dìngdān) – Custom order – Đơn hàng tùy chỉnh |
625 | 支付宝 (zhīfù bǎo) – Alipay – Alipay |
626 | 会员折扣 (huìyuán zhékòu) – Member discount – Giảm giá cho thành viên |
627 | 店铺装修 (diànpù zhuāngxiū) – Store decoration – Trang trí cửa hàng |
628 | 退货申请 (tuìhuò shēnqǐng) – Return request – Yêu cầu trả hàng |
629 | 商品照片 (shāngpǐn zhàopiàn) – Product photo – Ảnh sản phẩm |
630 | 商品评分系统 (shāngpǐn píngfēn xìtǒng) – Product rating system – Hệ thống đánh giá sản phẩm |
631 | 销售额 (xiāoshòu é) – Sales revenue – Doanh thu bán hàng |
632 | 客户忠诚度 (kèhù zhōngchéng dù) – Customer loyalty – Lòng trung thành của khách hàng |
633 | 订单备注 (dìngdān bèizhù) – Order notes – Ghi chú đơn hàng |
634 | 支付问题 (zhīfù wèntí) – Payment issue – Vấn đề thanh toán |
635 | 商品尺寸 (shāngpǐn chǐcùn) – Product size – Kích thước sản phẩm |
636 | 商品种类 (shāngpǐn zhǒnglèi) – Product type – Loại sản phẩm |
637 | 订单折扣 (dìngdān zhékòu) – Order discount – Giảm giá đơn hàng |
638 | 买家保障 (mǎijiā bǎozhàng) – Buyer protection – Bảo vệ người mua |
639 | 卖家评分 (màijiā píngfēn) – Seller rating – Đánh giá người bán |
640 | 配送速度 (pèisòng sùdù) – Delivery speed – Tốc độ giao hàng |
641 | 拍卖商品 (pāimài shāngpǐn) – Auction product – Sản phẩm đấu giá |
642 | 采购清单 (cǎigòu qīngdān) – Purchase list – Danh sách mua hàng |
643 | 折扣代码 (zhékòu dàimǎ) – Discount code – Mã giảm giá |
644 | 商品包装材料 (shāngpǐn bāozhuāng cáiliào) – Product packaging material – Vật liệu đóng gói sản phẩm |
645 | 订单处理时间 (dìngdān chǔlǐ shíjiān) – Order processing time – Thời gian xử lý đơn hàng |
646 | 海外采购 (hǎiwài cǎigòu) – Overseas purchasing – Mua sắm quốc tế |
647 | 定制商品 (dìngzhì shāngpǐn) – Custom-made product – Sản phẩm theo yêu cầu |
648 | 支付失败 (zhīfù shībài) – Payment failed – Thanh toán thất bại |
649 | 交易完成通知 (jiāoyì wánchéng tōngzhī) – Transaction completed notification – Thông báo giao dịch hoàn tất |
650 | 客户评价 (kèhù píngjià) – Customer review – Đánh giá của khách hàng |
651 | 商品价格 (shāngpǐn jiàgé) – Product price – Giá sản phẩm |
652 | 买家保障计划 (mǎijiā bǎozhàng jìhuà) – Buyer protection plan – Kế hoạch bảo vệ người mua |
653 | 海外仓储 (hǎiwài cāngchǔ) – Overseas storage – Lưu trữ quốc tế |
654 | 进口商品 (jìnkǒu shāngpǐn) – Imported products – Sản phẩm nhập khẩu |
655 | 商家积分 (shāngjiā jīfēn) – Seller points – Điểm người bán |
656 | 优先配送 (yōuxiān pèisòng) – Priority shipping – Giao hàng ưu tiên |
657 | 库存更新 (kùcún gēngxīn) – Stock update – Cập nhật tồn kho |
658 | 商品搜索 (shāngpǐn sōusuǒ) – Product search – Tìm kiếm sản phẩm |
659 | 货到付款 (huò dào fùkuǎn) – Cash on delivery (COD) – Thanh toán khi nhận hàng |
660 | 退款进度 (tuìkuǎn jìndù) – Refund progress – Tiến độ hoàn tiền |
661 | 物流追踪号 (wùliú zhuīzōng hào) – Tracking number – Số theo dõi vận chuyển |
662 | 收货地址 (shōuhuò dìzhǐ) – Shipping address – Địa chỉ giao hàng |
663 | 进货渠道 (jìnhuò qúdào) – Purchasing channel – Kênh nhập hàng |
664 | 销售记录 (xiāoshòu jìlù) – Sales record – Lịch sử bán hàng |
665 | 国际运输费用 (guójì yùnshū fèiyòng) – International shipping cost – Phí vận chuyển quốc tế |
666 | 售后服务中心 (shòuhòu fúwù zhōngxīn) – After-sales service center – Trung tâm dịch vụ hậu mãi |
667 | 市场调查 (shìchǎng diàochá) – Market research – Nghiên cứu thị trường |
668 | 网络安全 (wǎngluò ānquán) – Cybersecurity – An ninh mạng |
669 | 包装清单 (bāozhuāng qīngdān) – Packing list – Danh sách đóng gói |
670 | 报关单 (bàoguān dān) – Customs declaration form – Tờ khai hải quan |
671 | 产品多样性 (chǎnpǐn duōyàngxìng) – Product diversity – Đa dạng sản phẩm |
672 | 商家门户 (shāngjiā ménhù) – Seller portal – Cổng thông tin người bán |
673 | 商品评价系统 (shāngpǐn píngjià xìtǒng) – Product review system – Hệ thống đánh giá sản phẩm |
674 | 国际海运 (guójì hǎiyùn) – International sea freight – Vận chuyển đường biển quốc tế |
675 | 货物清单 (huòwù qīngdān) – Goods list – Danh sách hàng hóa |
676 | 快速结账 (kuàisù jiézhàng) – Fast checkout – Thanh toán nhanh |
677 | 合并订单 (hébìng dìngdān) – Combine orders – Kết hợp đơn hàng |
678 | 供应商联系 (gōngyìng shāng liánxì) – Supplier contact – Liên hệ với nhà cung cấp |
679 | 销售目标 (xiāoshòu mùbiāo) – Sales target – Mục tiêu bán hàng |
680 | 发票申请 (fāpiào shēnqǐng) – Invoice request – Yêu cầu hóa đơn |
681 | 购物节 (gòuwù jié) – Shopping festival – Lễ hội mua sắm |
682 | 进口清关 (jìnkǒu qīngguān) – Import customs clearance – Thông quan nhập khẩu |
683 | 物流公司选择 (wùliú gōngsī xuǎnzé) – Logistics company selection – Lựa chọn công ty vận chuyển |
684 | 运输保险 (yùnshū bǎoxiǎn) – Shipping insurance – Bảo hiểm vận chuyển |
685 | 商品库存 (shāngpǐn kùcún) – Product inventory – Tồn kho sản phẩm |
686 | 支付安全认证 (zhīfù ānquán rènzhèng) – Payment security certification – Chứng nhận an toàn thanh toán |
687 | 库存管理系统 (kùcún guǎnlǐ xìtǒng) – Inventory management system – Hệ thống quản lý tồn kho |
688 | 物流服务 (wùliú fúwù) – Logistics service – Dịch vụ vận chuyển |
689 | 进口商 (jìnkǒu shāng) – Importer – Nhà nhập khẩu |
690 | 发货确认 (fāhuò quèrèn) – Shipment confirmation – Xác nhận giao hàng |
691 | 订单号 (dìngdān hào) – Order number – Số đơn hàng |
692 | 售后退换 (shòuhòu tuì huàn) – After-sales return and exchange – Hoàn trả và đổi sản phẩm sau bán hàng |
693 | 批发折扣 (pīfā zhékòu) – Wholesale discount – Giảm giá bán buôn |
694 | 退货处理 (tuìhuò chǔlǐ) – Return handling – Xử lý hoàn trả |
695 | 物流延迟 (wùliú yánchí) – Shipping delay – Trì hoãn vận chuyển |
696 | 商品购买历史 (shāngpǐn gòumǎi lìshǐ) – Product purchase history – Lịch sử mua hàng sản phẩm |
697 | 支付错误 (zhīfù cuòwù) – Payment error – Lỗi thanh toán |
698 | 自定义订单管理 (zì dìngyì dìngdān guǎnlǐ) – Custom order management – Quản lý đơn hàng tùy chỉnh |
699 | 买家保证 (mǎijiā bǎozhèng) – Buyer guarantee – Bảo đảm cho người mua |
700 | 物流跟踪 (wùliú gēnzōng) – Shipment tracking – Theo dõi đơn hàng |
701 | 订单完成 (dìngdān wánchéng) – Order completed – Đơn hàng đã hoàn thành |
702 | 批量采购 (pīliàng cǎigòu) – Bulk purchasing – Mua hàng số lượng lớn |
703 | 客户退货 (kèhù tuìhuò) – Customer return – Hoàn trả của khách hàng |
704 | 自动发货 (zìdòng fāhuò) – Automatic shipment – Gửi hàng tự động |
705 | 货物运输 (huòwù yùnshū) – Goods transportation – Vận chuyển hàng hóa |
706 | 限时优惠 (xiànshí yōuhuì) – Limited-time offer – Ưu đãi trong thời gian có hạn |
707 | 商品分类 (shāngpǐn fēnlèi) – Product category – Phân loại sản phẩm |
708 | 电子发票 (diànzǐ fāpiào) – E-invoice – Hóa đơn điện tử |
709 | 供应商评分 (gōngyìng shāng píngfēn) – Supplier rating – Đánh giá nhà cung cấp |
710 | 进货单 (jìnhuò dān) – Purchase order – Đơn đặt hàng |
711 | 店铺推广 (diànpù tuīguǎng) – Store promotion – Quảng bá cửa hàng |
712 | 退货地址 (tuìhuò dìzhǐ) – Return address – Địa chỉ hoàn trả |
713 | 物流延误 (wùliú yánwù) – Shipping delay – Chậm trễ vận chuyển |
714 | 价格区间 (jiàgé qūjiān) – Price range – Phạm vi giá |
715 | 支付平台 (zhīfù píngtái) – Payment platform – Nền tảng thanh toán |
716 | 产品展示 (chǎnpǐn zhǎnshì) – Product display – Trưng bày sản phẩm |
717 | 电商销售 (diànshāng xiāoshòu) – E-commerce sales – Bán hàng thương mại điện tử |
718 | 商家运营 (shāngjiā yùnyíng) – Seller operation – Vận hành của người bán |
719 | 订单跟踪 (dìngdān gēnzōng) – Order tracking – Theo dõi đơn hàng |
720 | 商品批次 (shāngpǐn pīcì) – Product batch – Lô sản phẩm |
721 | 店铺评价 (diànpù píngjià) – Store review – Đánh giá cửa hàng |
722 | 销售报告 (xiāoshòu bàogào) – Sales report – Báo cáo bán hàng |
723 | 全球配送 (quánqiú pèisòng) – Global shipping – Giao hàng toàn cầu |
724 | 付款确认 (fùkuǎn quèrèn) – Payment confirmation – Xác nhận thanh toán |
725 | 售后支持 (shòuhòu zhīchí) – After-sales support – Hỗ trợ hậu mãi |
726 | 购物记录 (gòuwù jìlù) – Shopping history – Lịch sử mua sắm |
727 | 订单号查询 (dìngdān hào cháxún) – Order number inquiry – Tra cứu số đơn hàng |
728 | 电子支付 (diànzǐ zhīfù) – Electronic payment – Thanh toán điện tử |
729 | 商品标签 (shāngpǐn biāoqiān) – Product label – Nhãn sản phẩm |
730 | 多重支付 (duōchóng zhīfù) – Multiple payments – Thanh toán đa dạng |
731 | 跨境物流 (kuà jìng wùliú) – Cross-border logistics – Vận chuyển xuyên biên giới |
732 | 产品介绍 (chǎnpǐn jièshào) – Product introduction – Giới thiệu sản phẩm |
733 | 国际交易 (guójì jiāoyì) – International transaction – Giao dịch quốc tế |
734 | 销售额目标 (xiāoshòu é mùbiāo) – Sales target goal – Mục tiêu doanh thu bán hàng |
735 | 买家信息 (mǎijiā xìnxī) – Buyer information – Thông tin người mua |
736 | 商品退换 (shāngpǐn tuì huàn) – Product return and exchange – Hoàn trả và đổi sản phẩm |
737 | 商品出库 (shāngpǐn chūkù) – Product dispatch – Xuất kho sản phẩm |
738 | 买家评分 (mǎijiā píngfēn) – Buyer rating – Đánh giá của người mua |
739 | 限时促销 (xiànshí cùxiāo) – Flash sale – Khuyến mãi giới hạn thời gian |
740 | 快速支付 (kuàisù zhīfù) – Fast payment – Thanh toán nhanh |
741 | 付款失败 (fùkuǎn shībài) – Payment failure – Thanh toán thất bại |
742 | 运费计算 (yùnfèi jìsuàn) – Shipping cost calculation – Tính toán phí vận chuyển |
743 | 自动化仓库 (zìdòng huà cāngkù) – Automated warehouse – Kho tự động |
744 | 采购平台 (cǎigòu píngtái) – Purchasing platform – Nền tảng mua sắm |
745 | 国际支付 (guójì zhīfù) – International payment – Thanh toán quốc tế |
746 | 买家保护计划 (mǎijiā bǎozhàng jìhuà) – Buyer protection plan – Kế hoạch bảo vệ người mua |
747 | 产品调度 (chǎnpǐn diàodù) – Product scheduling – Lập lịch sản phẩm |
748 | 海外买家 (hǎiwài mǎijiā) – Overseas buyer – Người mua quốc tế |
749 | 预定商品 (yùdìng shāngpǐn) – Pre-order product – Sản phẩm đặt trước |
750 | 购物体验 (gòuwù tǐyàn) – Shopping experience – Trải nghiệm mua sắm |
751 | 电子标签 (diànzǐ biāoqiān) – E-label – Nhãn điện tử |
752 | 运输成本 (yùnshū chéngběn) – Shipping cost – Chi phí vận chuyển |
753 | 销售支持 (xiāoshòu zhīchí) – Sales support – Hỗ trợ bán hàng |
754 | 运单号 (yùndān hào) – Tracking number – Số theo dõi vận chuyển |
755 | 零售商 (língshòu shāng) – Retailer – Nhà bán lẻ |
756 | 配送时效 (pèisòng shíxiào) – Delivery time – Thời gian giao hàng |
757 | 退换货政策 (tuìhuàn huò zhèngcè) – Return and exchange policy – Chính sách đổi trả hàng |
758 | 多渠道销售 (duō qúdào xiāoshòu) – Multi-channel sales – Bán hàng đa kênh |
759 | 供应商折扣 (gōngyìng shāng zhékòu) – Supplier discount – Giảm giá của nhà cung cấp |
760 | 快递查询 (kuàidì cháxún) – Courier inquiry – Tra cứu dịch vụ chuyển phát nhanh |
761 | 销售合同 (xiāoshòu hétóng) – Sales contract – Hợp đồng bán hàng |
762 | 商品分类目录 (shāngpǐn fēnlèi mùlù) – Product category directory – Danh mục phân loại sản phẩm |
763 | 退款请求 (tuìkuǎn qǐngqiú) – Refund request – Yêu cầu hoàn tiền |
764 | 供应链优化 (gōngyìng liàn yōuhuà) – Supply chain optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng |
765 | 商品订购 (shāngpǐn dìnggòu) – Product ordering – Đặt hàng sản phẩm |
766 | 运输方式选择 (yùnshū fāngshì xuǎnzé) – Shipping method selection – Lựa chọn phương thức vận chuyển |
767 | 产品定价 (chǎnpǐn dìngjià) – Product pricing – Định giá sản phẩm |
768 | 定制商品 (dìngzhì shāngpǐn) – Custom products – Sản phẩm tùy chỉnh |
769 | 批发市场 (pīfā shìchǎng) – Wholesale market – Thị trường bán buôn |
770 | 网上支付 (wǎngshàng zhīfù) – Online payment – Thanh toán trực tuyến |
771 | 销售目标达成 (xiāoshòu mùbiāo dáchéng) – Sales target achieved – Hoàn thành mục tiêu bán hàng |
772 | 快递费用 (kuàidì fèiyòng) – Courier fee – Phí chuyển phát nhanh |
773 | 供应商验证 (gōngyìng shāng yànzhèng) – Supplier verification – Xác thực nhà cung cấp |
774 | 国际采购 (guójì cǎigòu) – International purchasing – Mua sắm quốc tế |
775 | 付款确认通知 (fùkuǎn quèrèn tōngzhī) – Payment confirmation notice – Thông báo xác nhận thanh toán |
776 | 出库单 (chūkù dān) – Dispatch order – Đơn xuất kho |
777 | 商品调价 (shāngpǐn tiáojià) – Product price adjustment – Điều chỉnh giá sản phẩm |
778 | 购物车清空 (gòuwù chē qīngkōng) – Clear shopping cart – Xóa giỏ hàng |
779 | 快递到达 (kuàidì dàodá) – Courier arrival – Giao hàng đến |
780 | 商品库存不足 (shāngpǐn kùcún bùzú) – Insufficient product inventory – Tồn kho sản phẩm không đủ |
781 | 运费计算器 (yùnfèi jìsuànqì) – Shipping calculator – Máy tính phí vận chuyển |
782 | 支付凭证 (zhīfù píngzhèng) – Payment receipt – Biên lai thanh toán |
783 | 发货通知 (fāhuò tōngzhī) – Shipping notification – Thông báo giao hàng |
784 | 订单退回 (dìngdān tuìhuí) – Return order – Đơn hàng trả lại |
785 | 外汇支付 (wàihuì zhīfù) – Foreign currency payment – Thanh toán ngoại tệ |
786 | 退货条件 (tuìhuò tiáojiàn) – Return conditions – Điều kiện hoàn trả |
787 | 仓库管理 (cāngkù guǎnlǐ) – Warehouse management – Quản lý kho |
788 | 订单修改申请 (dìngdān xiūgǎi shēnqǐng) – Order modification request – Yêu cầu sửa đổi đơn hàng |
789 | 货物发出 (huòwù fāchū) – Goods dispatched – Hàng hóa đã gửi đi |
790 | 支付失败原因 (zhīfù shībài yuányīn) – Payment failure reason – Lý do thanh toán thất bại |
791 | 出货单 (chūhuò dān) – Shipment order – Đơn giao hàng |
792 | 物流状态 (wùliú zhuàngtài) – Shipping status – Tình trạng vận chuyển |
793 | 海外仓库库存 (hǎiwài cāngkù kùcún) – Overseas warehouse inventory – Tồn kho kho hàng quốc tế |
794 | 限量销售 (xiànliàng xiāoshòu) – Limited edition sales – Bán hàng số lượng có hạn |
795 | 批量折扣 (pīliàng zhékòu) – Bulk discount – Giảm giá số lượng lớn |
796 | 商品图片更新 (shāngpǐn túpiàn gēngxīn) – Product image update – Cập nhật hình ảnh sản phẩm |
797 | 订单状态查询 (dìngdān zhuàngtài cháxún) – Order status inquiry – Tra cứu tình trạng đơn hàng |
798 | 购物车管理 (gòuwù chē guǎnlǐ) – Shopping cart management – Quản lý giỏ hàng |
799 | 系统维护 (xìtǒng wéihù) – System maintenance – Bảo trì hệ thống |
800 | 优惠券 (yōuhuì quàn) – Coupon – Mã giảm giá |
801 | 销售合同签署 (xiāoshòu hétóng qiānshǔ) – Sales contract signing – Ký hợp đồng bán hàng |
802 | 付款确认邮件 (fùkuǎn quèrèn yóujiàn) – Payment confirmation email – Email xác nhận thanh toán |
803 | 商品库存更新 (shāngpǐn kùcún gēngxīn) – Product stock update – Cập nhật tồn kho sản phẩm |
804 | 供应商审核 (gōngyìng shāng shěnhé) – Supplier review – Xem xét nhà cung cấp |
805 | 商家账户管理 (shāngjiā zhànghù guǎnlǐ) – Seller account management – Quản lý tài khoản người bán |
806 | 海外物流 (hǎiwài wùliú) – Overseas logistics – Vận chuyển quốc tế |
807 | 预付订单 (yùfù dìngdān) – Prepaid order – Đơn hàng đã thanh toán trước |
808 | 快递收件 (kuàidì shōujiàn) – Courier receipt – Nhận hàng chuyển phát nhanh |
809 | 订单修改完成 (dìngdān xiūgǎi wánchéng) – Order modification completed – Đã hoàn thành sửa đổi đơn hàng |
810 | 销售排名 (xiāoshòu páimíng) – Sales ranking – Xếp hạng bán hàng |
811 | 品牌授权 (pǐnpái shòuquán) – Brand authorization – Ủy quyền thương hiệu |
812 | 店铺首页 (diànpù shǒuyè) – Store homepage – Trang chủ cửa hàng |
813 | 商品条形码 (shāngpǐn tiáoxíngmǎ) – Product barcode – Mã vạch sản phẩm |
814 | 付款方式更新 (zhīfù fāngshì gēngxīn) – Payment method update – Cập nhật phương thức thanh toán |
815 | 商品收藏 (shāngpǐn shōucáng) – Product favorites – Yêu thích sản phẩm |
816 | 商家平台 (shāngjiā píngtái) – Seller platform – Nền tảng người bán |
817 | 快递追踪信息 (kuàidì zhuīzōng xìnxī) – Courier tracking information – Thông tin theo dõi chuyển phát nhanh |
818 | 购物车清单 (gòuwù chē qīngdān) – Shopping cart list – Danh sách giỏ hàng |
819 | 供应商联系 (gōngyìng shāng liánxì) – Supplier contact – Liên hệ nhà cung cấp |
820 | 国际付款 (guójì fùkuǎn) – International payment – Thanh toán quốc tế |
821 | 配送地址 (pèisòng dìzhǐ) – Delivery address – Địa chỉ giao hàng |
822 | 商品标签 (shāngpǐn biāoqiān) – Product tag – Thẻ sản phẩm |
823 | 用户注册 (yònghù zhùcè) – User registration – Đăng ký người dùng |
824 | 增值税 (zēngzhí shuì) – Value-added tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
825 | 在线订单 (zàixiàn dìngdān) – Online order – Đơn hàng trực tuyến |
826 | 商品下架 (shāngpǐn xiàjià) – Product removal – Gỡ sản phẩm khỏi kệ |
827 | 物流跟踪 (wùliú gēnzōng) – Shipping tracking – Theo dõi vận chuyển |
828 | 收货确认 (shōuhuò quèrèn) – Delivery confirmation – Xác nhận nhận hàng |
829 | 优惠活动码 (yōuhuì huódòng mǎ) – Promo code – Mã khuyến mãi |
830 | 单品购买 (dān pǐn gòumǎi) – Single item purchase – Mua sản phẩm đơn lẻ |
831 | 系统更新 (xìtǒng gēngxīn) – System update – Cập nhật hệ thống |
832 | 批发商 (pīfā shāng) – Wholesaler – Nhà phân phối |
833 | 在线聊天 (zàixiàn liáotiān) – Live chat – Trò chuyện trực tuyến |
834 | 客户反馈 (kèhù fǎnkuì) – Customer feedback – Phản hồi khách hàng |
835 | 退货申请 (tuìhuò shēnqǐng) – Return request – Yêu cầu hoàn trả |
836 | 库存通知 (kùcún tōngzhī) – Inventory notification – Thông báo tồn kho |
837 | 订单确认邮件 (dìngdān quèrèn yóujiàn) – Order confirmation email – Email xác nhận đơn hàng |
838 | 运输进度 (yùnshū jìndù) – Shipping progress – Tiến độ vận chuyển |
839 | 售后保障 (shòuhòu bǎozhàng) – After-sales protection – Bảo vệ hậu mãi |
840 | 运费计算 (yùnfèi jìsuàn) – Shipping cost calculation – Tính toán chi phí vận chuyển |
841 | 出库处理 (chūkù chǔlǐ) – Dispatch processing – Xử lý xuất kho |
842 | 卖家支持 (màijiā zhīchí) – Seller support – Hỗ trợ người bán |
843 | 销售佣金 (xiāoshòu yōngjīn) – Sales commission – Hoa hồng bán hàng |
844 | 商品包装 (shāngpǐn bāozhuāng) – Product packaging – Bao bì sản phẩm |
845 | 购物车清空 (gòuwù chē qīngkōng) – Empty shopping cart – Làm rỗng giỏ hàng |
846 | 商品库存检查 (shāngpǐn kùcún jiǎnchá) – Product stock check – Kiểm tra tồn kho sản phẩm |
847 | 国际货物运输 (guójì huòwù yùnshū) – International freight shipping – Vận chuyển hàng hóa quốc tế |
848 | 促销活动 (cùxiāo huódòng) – Promotional campaign – Chiến dịch khuyến mãi |
849 | 销售策略调整 (xiāoshòu cèlüè tiáozhěng) – Sales strategy adjustment – Điều chỉnh chiến lược bán hàng |
850 | 支付链接 (zhīfù liànjiē) – Payment link – Liên kết thanh toán |
851 | 商品更新 (shāngpǐn gēngxīn) – Product update – Cập nhật sản phẩm |
852 | 销售平台 (xiāoshòu píngtái) – Sales platform – Nền tảng bán hàng |
853 | 打折促销 (dǎzhé cùxiāo) – Discount promotion – Khuyến mãi giảm giá |
854 | 商品分类 (shāngpǐn fēnlèi) – Product categories – Các loại sản phẩm |
855 | 物流查询 (wùliú cháxún) – Logistics inquiry – Tra cứu logistics |
856 | 批发价 (pīfā jià) – Wholesale price – Giá bán buôn |
857 | 商品上架 (shāngpǐn shàngjià) – Product listing – Đưa sản phẩm lên kệ |
858 | 售后服务申请 (shòuhòu fúwù shēnqǐng) – After-sales service request – Yêu cầu dịch vụ hậu mãi |
859 | 快递配送 (kuàidì pèisòng) – Courier delivery – Giao hàng bằng chuyển phát nhanh |
860 | 购买历史 (gòumǎi lìshǐ) – Purchase history – Lịch sử mua hàng |
861 | 销售增长 (xiāoshòu zēngzhǎng) – Sales growth – Tăng trưởng doanh thu |
862 | 供应商反馈 (gōngyìng shāng fǎnkuì) – Supplier feedback – Phản hồi từ nhà cung cấp |
863 | 商品标签过滤 (shāngpǐn biāoqiān guòlǜ) – Product tag filter – Lọc thẻ sản phẩm |
864 | 货物退运 (huòwù tuìyùn) – Goods return shipment – Gửi trả hàng hóa |
865 | 网上支付 (wǎngshàng zhīfù) – Online payment – Thanh toán qua mạng |
866 | 打包发货 (dǎbāo fāhuò) – Packaging and shipping – Đóng gói và gửi hàng |
867 | 进货清单 (jìnhuò qīngdān) – Procurement list – Danh sách nhập hàng |
868 | 物流公司 (wùliú gōngsī) – Logistics company – Công ty vận chuyển |
869 | 产品评价 (chǎnpǐn píngjià) – Product feedback – Phản hồi sản phẩm |
870 | 付款问题 (fùkuǎn wèntí) – Payment issue – Vấn đề thanh toán |
871 | 退货进度 (tuìhuò jìndù) – Return progress – Tiến độ hoàn trả |
872 | 商品存储 (shāngpǐn cúnchú) – Product storage – Lưu trữ sản phẩm |
873 | 物流延迟 (wùliú yánchí) – Shipping delay – Chậm trễ vận chuyển |
874 | 交易记录 (jiāoyì jìlù) – Transaction history – Lịch sử giao dịch |
875 | 支付方式 (zhīfù fāngshì) – Payment options – Các tùy chọn thanh toán |
876 | 客户账户 (kèhù zhànghù) – Customer account – Tài khoản khách hàng |
877 | 订单信息 (dìngdān xìnxī) – Order information – Thông tin đơn hàng |
878 | 商品库存更新 (shāngpǐn kùcún gēngxīn) – Product inventory update – Cập nhật tồn kho sản phẩm |
879 | 退货退款 (tuìhuò tuìkuǎn) – Return and refund – Hoàn trả và hoàn tiền |
880 | 支付页面 (zhīfù yèmiàn) – Payment page – Trang thanh toán |
881 | 包装保护 (bāozhuāng bǎohù) – Packaging protection – Bảo vệ đóng gói |
882 | 商品交付 (shāngpǐn jiāofù) – Product delivery – Giao hàng sản phẩm |
883 | 物流状态 (wùliú zhuàngtài) – Logistics status – Tình trạng vận chuyển |
884 | 交易争议 (jiāoyì zhēngyì) – Transaction dispute – Tranh chấp giao dịch |
885 | 定期订单 (dìngqī dìngdān) – Subscription order – Đơn hàng đăng ký định kỳ |
886 | 商品退货条件 (shāngpǐn tuìhuò tiáojiàn) – Product return policy – Điều kiện hoàn trả sản phẩm |
887 | 快递追踪号 (kuàidì zhuīzōng hào) – Courier tracking number – Số theo dõi chuyển phát nhanh |
888 | 退款进度 (tuìkuǎn jìndù) – Refund status – Tiến độ hoàn tiền |
889 | 定金支付 (dìngjīn zhīfù) – Deposit payment – Thanh toán tiền đặt cọc |
890 | 物流问题 (wùliú wèntí) – Shipping issue – Vấn đề vận chuyển |
891 | 库存不足 (kùcún bùzú) – Insufficient stock – Tồn kho không đủ |
892 | 运费优惠 (yùnfèi yōuhuì) – Shipping discount – Giảm giá vận chuyển |
893 | 订单撤销 (dìngdān chèxiāo) – Order cancellation – Hủy đơn hàng |
894 | 货物清关 (huòwù qīngguān) – Customs clearance – Thủ tục hải quan |
895 | 货运保险 (huòyùn bǎoxiǎn) – Freight insurance – Bảo hiểm vận chuyển |
896 | 仓库发货 (cāngkù fāhuò) – Warehouse dispatch – Xuất kho từ kho |
897 | 商品描述错误 (shāngpǐn miáoshù cuòwù) – Product description error – Lỗi mô tả sản phẩm |
898 | 客户退款 (kèhù tuìkuǎn) – Customer refund – Hoàn tiền cho khách hàng |
899 | 支付延迟 (zhīfù yánchí) – Payment delay – Chậm thanh toán |
900 | 客户服务支持 (kèhù fúwù zhīchí) – Customer service support – Hỗ trợ dịch vụ khách hàng |
901 | 商品退货 (shāngpǐn tuìhuò) – Product return – Hoàn trả sản phẩm |
902 | 海外采购 (hǎiwài cǎigòu) – Overseas procurement – Mua hàng từ nước ngoài |
903 | 商品运送 (shāngpǐn yùnsòng) – Product shipment – Vận chuyển sản phẩm |
904 | 出库管理 (chūkù guǎnlǐ) – Dispatch management – Quản lý xuất kho |
905 | 付款问题解决 (fùkuǎn wèntí jiějué) – Payment issue resolution – Giải quyết vấn đề thanh toán |
906 | 快递延迟 (kuàidì yánchí) – Delivery delay – Chậm giao hàng |
907 | 支付方式选择 (zhīfù fāngshì xuǎnzé) – Payment method choice – Lựa chọn phương thức thanh toán |
908 | 购买确认 (gòumǎi quèrèn) – Purchase confirmation – Xác nhận mua hàng |
909 | 海外发货 (hǎiwài fāhuò) – Overseas shipping – Vận chuyển quốc tế |
910 | 售后服务政策 (shòuhòu fúwù zhèngcè) – After-sales service policy – Chính sách dịch vụ hậu mãi |
911 | 退货服务 (tuìhuò fúwù) – Return service – Dịch vụ hoàn trả |
912 | 商品批量购买 (shāngpǐn pīliàng gòumǎi) – Bulk purchase – Mua số lượng lớn |
913 | 商品分类过滤 (shāngpǐn fēnlèi guòlǜ) – Product category filter – Lọc theo danh mục sản phẩm |
914 | 海外仓库发货 (hǎiwài cāngkù fāhuò) – Overseas warehouse shipping – Giao hàng từ kho quốc tế |
915 | 订单未支付 (dìngdān wèi zhīfù) – Unpaid order – Đơn hàng chưa thanh toán |
916 | 快递查询 (kuàidì cháxún) – Courier inquiry – Tra cứu chuyển phát nhanh |
917 | 产品图片 (chǎnpǐn túpiàn) – Product image – Hình ảnh sản phẩm |
918 | 支付确认页面 (zhīfù quèrèn yèmiàn) – Payment confirmation page – Trang xác nhận thanh toán |
919 | 快递追踪 (kuàidì zhuīzōng) – Courier tracking – Theo dõi chuyển phát nhanh |
920 | 跨境电商 (kuàjìng diànshāng) – Cross-border e-commerce – Thương mại điện tử xuyên biên giới |
921 | 多渠道配送 (duō qúdào pèisòng) – Multi-channel delivery – Giao hàng qua nhiều kênh |
922 | 产品多样性 (chǎnpǐn duōyàngxìng) – Product variety – Đa dạng sản phẩm |
923 | 跨境电商平台 (kuàjìng diànshāng píngtái) – Cross-border e-commerce platform – Nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới |
924 | 订单完成 (dìngdān wánchéng) – Order completion – Hoàn thành đơn hàng |
925 | 订单取消原因 (dìngdān qǔxiāo yuányīn) – Order cancellation reason – Lý do hủy đơn hàng |
926 | 客户支持团队 (kèhù zhīchí tuánduì) – Customer support team – Đội ngũ hỗ trợ khách hàng |
927 | 商品价格更新 (shāngpǐn jiàgé gēngxīn) – Product price update – Cập nhật giá sản phẩm |
928 | 售后服务团队 (shòuhòu fúwù tuánduì) – After-sales service team – Đội ngũ dịch vụ hậu mãi |
929 | 商品促销活动 (shāngpǐn cùxiāo huódòng) – Product promotion event – Sự kiện khuyến mãi sản phẩm |
930 | 商品库存不足 (shāngpǐn kùcún bùzú) – Product stock shortage – Tồn kho sản phẩm không đủ |
931 | 快递配送状态 (kuàidì pèisòng zhuàngtài) – Courier delivery status – Tình trạng giao hàng chuyển phát nhanh |
932 | 订单明细 (dìngdān míngxì) – Order details – Chi tiết đơn hàng |
933 | 退货请求 (tuìhuò qǐngqiú) – Return request – Yêu cầu trả hàng |
934 | 货运方式 (huòyùn fāngshì) – Shipping method – Phương thức vận chuyển |
935 | 付款成功 (fùkuǎn chénggōng) – Payment successful – Thanh toán thành công |
936 | 订单待处理 (dìngdān dài chǔlǐ) – Order pending – Đơn hàng chờ xử lý |
937 | 产品退货流程 (chǎnpǐn tuìhuò liúchéng) – Product return process – Quy trình trả hàng |
938 | 供应商合同 (gōngyìng shāng hétóng) – Supplier contract – Hợp đồng nhà cung cấp |
939 | 物流配送服务 (wùliú pèisòng fúwù) – Logistics delivery service – Dịch vụ giao hàng logistics |
940 | 商品选购 (shāngpǐn xuǎngòu) – Product selection – Lựa chọn sản phẩm |
941 | 快递公司选择 (kuàidì gōngsī xuǎnzé) – Courier company selection – Lựa chọn công ty chuyển phát |
942 | 电商平台操作 (diànshāng píngtái cāozuò) – E-commerce platform operation – Vận hành nền tảng thương mại điện tử |
943 | 客户订单问题 (kèhù dìngdān wèntí) – Customer order issue – Vấn đề đơn hàng của khách hàng |
944 | 订单发货 (dìngdān fāhuò) – Order shipping – Gửi hàng đơn hàng |
945 | 商品退货标签 (shāngpǐn tuìhuò biāoqiān) – Product return label – Nhãn hoàn trả sản phẩm |
946 | 跨境物流 (kuàjìng wùliú) – Cross-border logistics – Vận chuyển xuyên biên giới |
947 | 订单修改确认 (dìngdān xiūgǎi quèrèn) – Order modification confirmation – Xác nhận sửa đổi đơn hàng |
948 | 快递配送费用 (kuàidì pèisòng fèiyòng) – Courier delivery fee – Phí giao hàng chuyển phát nhanh |
949 | 售后服务请求 (shòuhòu fúwù qǐngqiú) – After-sales service request – Yêu cầu dịch vụ hậu mãi |
950 | 客户退货政策 (kèhù tuìhuò zhèngcè) – Customer return policy – Chính sách hoàn trả của khách hàng |
951 | 货运清单 (huòyùn qīngdān) – Shipping manifest – Danh sách vận chuyển |
952 | 货物跟踪 (huòwù gēnzōng) – Goods tracking – Theo dõi hàng hóa |
953 | 供应商付款 (gōngyìng shāng fùkuǎn) – Supplier payment – Thanh toán cho nhà cung cấp |
954 | 商品价格变动 (shāngpǐn jiàgé biàndòng) – Product price change – Thay đổi giá sản phẩm |
955 | 物流配送进度 (wùliú pèisòng jìndù) – Shipping progress – Tiến độ giao hàng |
956 | 退货确认 (tuìhuò quèrèn) – Return confirmation – Xác nhận hoàn trả |
957 | 订单发货通知 (dìngdān fāhuò tōngzhī) – Order shipping notification – Thông báo giao hàng đơn hàng |
958 | 电商平台操作手册 (diànshāng píngtái cāozuò shǒucè) – E-commerce platform user manual – Hướng dẫn sử dụng nền tảng thương mại điện tử |
959 | 多国配送 (duō guó pèisòng) – Multinational shipping – Vận chuyển đa quốc gia |
960 | 退款申请 (tuìkuǎn shēnqǐng) – Refund application – Đơn yêu cầu hoàn tiền |
961 | 商品验收 (shāngpǐn yànshōu) – Product inspection – Kiểm tra sản phẩm |
962 | 快递送达 (kuàidì sòngdá) – Courier delivery – Giao hàng chuyển phát nhanh |
963 | 商品选择 (shāngpǐn xuǎnzé) – Product selection – Lựa chọn sản phẩm |
964 | 订单历史 (dìngdān lìshǐ) – Order history – Lịch sử đơn hàng |
965 | 定期付款 (dìngqī fùkuǎn) – Subscription payment – Thanh toán đăng ký định kỳ |
966 | 跨境支付 (kuàjìng zhīfù) – Cross-border payment – Thanh toán xuyên biên giới |
967 | 产品退换 (chǎnpǐn tuìhuàn) – Product exchange – Đổi sản phẩm |
968 | 产品详细描述 (chǎnpǐn xiángxì miáoshù) – Detailed product description – Mô tả chi tiết sản phẩm |
969 | 商品库存跟踪 (shāngpǐn kùcún gēnzōng) – Product inventory tracking – Theo dõi tồn kho sản phẩm |
970 | 销售政策 (xiāoshòu zhèngcè) – Sales policy – Chính sách bán hàng |
971 | 客户问题解答 (kèhù wèntí jiědá) – Customer query resolution – Giải đáp câu hỏi của khách hàng |
972 | 物流配送跟踪 (wùliú pèisòng gēnzōng) – Logistics delivery tracking – Theo dõi giao hàng logistics |
973 | 商家退货政策 (shāngjiā tuìhuò zhèngcè) – Seller return policy – Chính sách trả hàng của người bán |
974 | 国际发货 (guójì fāhuò) – International shipping – Giao hàng quốc tế |
975 | 商品价格更新通知 (shāngpǐn jiàgé gēngxīn tōngzhī) – Product price update notification – Thông báo cập nhật giá sản phẩm |
976 | 售后服务支持 (shòuhòu fúwù zhīchí) – After-sales service support – Hỗ trợ dịch vụ hậu mãi |
977 | 支付失败处理 (zhīfù shībài chǔlǐ) – Payment failure handling – Xử lý thanh toán thất bại |
978 | 物流配送服务确认 (wùliú pèisòng fúwù quèrèn) – Logistics delivery service confirmation – Xác nhận dịch vụ giao hàng logistics |
979 | 客户投诉处理 (kèhù tóusù chǔlǐ) – Customer complaint handling – Xử lý khiếu nại khách hàng |
980 | 订单付款问题 (dìngdān fùkuǎn wèntí) – Order payment issue – Vấn đề thanh toán đơn hàng |
981 | 商品质量问题 (shāngpǐn zhìliàng wèntí) – Product quality issue – Vấn đề chất lượng sản phẩm |
982 | 快递包装 (kuàidì bāozhuāng) – Courier packaging – Bao bì chuyển phát nhanh |
983 | 退货政策修改 (tuìhuò zhèngcè xiūgǎi) – Return policy modification – Sửa đổi chính sách trả hàng |
984 | 快递信息更新 (kuàidì xìnxī gēngxīn) – Courier information update – Cập nhật thông tin chuyển phát nhanh |
985 | 商品退换政策 (shāngpǐn tuìhuàn zhèngcè) – Product return and exchange policy – Chính sách trả và đổi sản phẩm |
986 | 快递查询单号 (kuàidì cháxún dān hào) – Courier tracking number – Số theo dõi chuyển phát nhanh |
987 | 关税 (guānshuì) – Customs duty – Thuế hải quan |
988 | 退货流程 (tuìhuò liúchéng) – Return process – Quy trình trả hàng |
989 | 商品库存管理系统 (shāngpǐn kùcún guǎnlǐ xìtǒng) – Product inventory management system – Hệ thống quản lý tồn kho sản phẩm |
990 | 支付确认邮件 (zhīfù quèrèn yóujiàn) – Payment confirmation email – Email xác nhận thanh toán |
991 | 订单历史记录 (dìngdān lìshǐ jìlù) – Order history record – Lịch sử đơn hàng |
992 | 商品补货 (shāngpǐn bǔhuò) – Product restocking – Bổ sung hàng hóa |
993 | 快递公司选择 (kuàidì gōngsī xuǎnzé) – Courier company selection – Lựa chọn công ty chuyển phát nhanh |
994 | 出口限制 (chūkǒu xiànzhì) – Export restriction – Hạn chế xuất khẩu |
995 | 商品下架 (shāngpǐn xiàjià) – Product listing removal – Gỡ bỏ sản phẩm khỏi danh sách |
996 | 商品备货 (shāngpǐn bèi huò) – Product preparation – Chuẩn bị sản phẩm |
997 | 商品销售策略 (shāngpǐn xiāoshòu cèlüè) – Product sales strategy – Chiến lược bán hàng sản phẩm |
998 | 订单更新 (dìngdān gēngxīn) – Order update – Cập nhật đơn hàng |
999 | 商品质量检测 (shāngpǐn zhìliàng jiǎncè) – Product quality inspection – Kiểm tra chất lượng sản phẩm |
1000 | 商品描述错误 (shāngpǐn miáoshù cuòwù) – Incorrect product description – Mô tả sản phẩm sai |
1001 | 供应商信息 (gōngyìng shāng xìnxī) – Supplier information – Thông tin nhà cung cấp |
1002 | 商品验证 (shāngpǐn yànzhèng) – Product verification – Xác minh sản phẩm |
1003 | 运输时间 (yùnshū shíjiān) – Shipping time – Thời gian vận chuyển |
1004 | 快递寄送 (kuàidì jìsòng) – Courier dispatch – Gửi chuyển phát nhanh |
1005 | 货物发货 (huòwù fāhuò) – Goods shipping – Gửi hàng hóa |
1006 | 出口运输 (chūkǒu yùnshū) – Export shipping – Vận chuyển xuất khẩu |
1007 | 销售数量 (xiāoshòu shùliàng) – Sales quantity – Số lượng bán hàng |
1008 | 价格调整 (jiàgé tiáozhěng) – Price adjustment – Điều chỉnh giá |
1009 | 商品运费 (shāngpǐn yùnfèi) – Product shipping fee – Phí vận chuyển sản phẩm |
1010 | 客户反馈 (kèhù fǎnkuì) – Customer feedback – Phản hồi của khách hàng |
1011 | 快递费用计算 (kuàidì fèiyòng jìsuàn) – Courier fee calculation – Tính toán phí chuyển phát nhanh |
1012 | 进口费用 (jìnkǒu fèiyòng) – Import fees – Phí nhập khẩu |
1013 | 物流跟踪号 (wùliú gēnzōng hào) – Tracking number – Số theo dõi vận chuyển |
1014 | 商家发布商品 (shāngjiā fābù shāngpǐn) – Seller product listing – Đăng sản phẩm của người bán |
1015 | 订单取消政策 (dìngdān qǔxiāo zhèngcè) – Order cancellation policy – Chính sách hủy đơn hàng |
1016 | 供应商协议 (gōngyìng shāng xiéyì) – Supplier agreement – Hợp đồng với nhà cung cấp |
1017 | 运输费用计算 (yùnshū fèiyòng jìsuàn) – Shipping fee calculation – Tính toán phí vận chuyển |
1018 | 货物到达 (huòwù dào dá) – Goods arrival – Hàng hóa đã đến |
1019 | 物流配送时间 (wùliú pèisòng shíjiān) – Shipping delivery time – Thời gian giao hàng |
1020 | 客户信息管理 (kèhù xìnxī guǎnlǐ) – Customer information management – Quản lý thông tin khách hàng |
1021 | 产品质量保证 (chǎnpǐn zhìliàng bǎozhèng) – Product quality guarantee – Đảm bảo chất lượng sản phẩm |
1022 | 商品上架 (shāngpǐn shàngjià) – Product listing – Đăng sản phẩm |
1023 | 退货退款 (tuìhuò tuìkuǎn) – Return and refund – Trả hàng và hoàn tiền |
1024 | 快递配送选择 (kuàidì pèisòng xuǎnzé) – Courier delivery option – Lựa chọn dịch vụ giao hàng |
1025 | 订单调整 (dìngdān tiáozhěng) – Order adjustment – Điều chỉnh đơn hàng |
1026 | 付款方式选择 (fùkuǎn fāngshì xuǎnzé) – Payment method selection – Lựa chọn phương thức thanh toán |
1027 | 供应商发货 (gōngyìng shāng fāhuò) – Supplier shipping – Giao hàng từ nhà cung cấp |
1028 | 商品退货申请 (shāngpǐn tuìhuò shēnqǐng) – Product return request – Đơn yêu cầu trả hàng |
1029 | 订单配送 (dìngdān pèisòng) – Order delivery – Giao hàng đơn hàng |
1030 | 退款政策说明 (tuìkuǎn zhèngcè shuōmíng) – Refund policy explanation – Giải thích chính sách hoàn tiền |
1031 | 物流公司 (wùliú gōngsī) – Shipping company – Công ty vận chuyển |
1032 | 客户服务中心 (kèhù fúwù zhōngxīn) – Customer service center – Trung tâm dịch vụ khách hàng |
1033 | 退货地址 (tuìhuò dìzhǐ) – Return address – Địa chỉ trả hàng |
1034 | 付款失败原因 (fùkuǎn shībài yuányīn) – Payment failure reason – Lý do thanh toán thất bại |
1035 | 运费支付 (yùnfèi zhīfù) – Shipping fee payment – Thanh toán phí vận chuyển |
1036 | 商品详细信息 (shāngpǐn xiángxì xìnxī) – Product details – Chi tiết sản phẩm |
1037 | 国际运输费用 (guójì yùnshū fèiyòng) – International shipping fees – Phí vận chuyển quốc tế |
1038 | 供应商合作 (gōngyìng shāng hézuò) – Supplier cooperation – Hợp tác với nhà cung cấp |
1039 | 货物丢失 (huòwù diūshī) – Lost goods – Hàng hóa bị mất |
1040 | 退款流程 (tuìkuǎn liúchéng) – Refund process – Quy trình hoàn tiền |
1041 | 物流配送地址 (wùliú pèisòng dìzhǐ) – Shipping address – Địa chỉ giao hàng |
1042 | 商品退换政策 (shāngpǐn tuìhuàn zhèngcè) – Product return and exchange policy – Chính sách đổi trả sản phẩm |
1043 | 物流公司选择 (wùliú gōngsī xuǎnzé) – Shipping company selection – Lựa chọn công ty vận chuyển |
1044 | 商品描述更新 (shāngpǐn miáoshù gēngxīn) – Product description update – Cập nhật mô tả sản phẩm |
1045 | 货物退还 (huòwù tuìhuán) – Return goods – Trả lại hàng hóa |
1046 | 货物包装 (huòwù bāozhuāng) – Goods packaging – Bao bì hàng hóa |
1047 | 发货确认 (fāhuò quèrèn) – Shipping confirmation – Xác nhận giao hàng |
1048 | 供应商回复 (gōngyìng shāng huífù) – Supplier response – Phản hồi từ nhà cung cấp |
1049 | 商品批量采购 (shāngpǐn pīliàng cǎigòu) – Bulk purchasing of products – Mua hàng số lượng lớn |
1050 | 订单确认信 (dìngdān quèrèn xìn) – Order confirmation letter – Thư xác nhận đơn hàng |
1051 | 商品出货 (shāngpǐn chūhuò) – Product dispatch – Gửi hàng sản phẩm |
1052 | 出口许可证 (chūkǒu xǔkě zhèng) – Export license – Giấy phép xuất khẩu |
1053 | 订单状态更新 (dìngdān zhuàngtài gēngxīn) – Order status update – Cập nhật trạng thái đơn hàng |
1054 | 快递服务商 (kuàidì fúwù shāng) – Courier service provider – Nhà cung cấp dịch vụ chuyển phát nhanh |
1055 | 商品退换时间 (shāngpǐn tuìhuàn shíjiān) – Product return and exchange period – Thời gian trả và đổi sản phẩm |
1056 | 包装破损 (bāozhuāng pòsǔn) – Damaged packaging – Bao bì bị hư hỏng |
1057 | 商品运输途中 (shāngpǐn yùnshū túzhōng) – Product in transit – Sản phẩm đang vận chuyển |
1058 | 商品库存不足 (shāngpǐn kùcún bùzú) – Insufficient product stock – Tồn kho sản phẩm không đủ |
1059 | 商品评价反馈 (shāngpǐn píngjià fǎnkuì) – Product review feedback – Phản hồi đánh giá sản phẩm |
1060 | 销售退货 (xiāoshòu tuìhuò) – Sales return – Trả lại hàng bán |
1061 | 商品出售价格 (shāngpǐn chūshòu jiàgé) – Product sale price – Giá bán sản phẩm |
1062 | 进口商品 (jìnkǒu shāngpǐn) – Imported goods – Hàng hóa nhập khẩu |
1063 | 客户订单历史 (kèhù dìngdān lìshǐ) – Customer order history – Lịch sử đơn hàng của khách hàng |
1064 | 快递收件 (kuàidì shōujiàn) – Courier collection – Thu gom của chuyển phát nhanh |
1065 | 海关申报 (hǎiguān shēnbào) – Customs declaration – Khai báo hải quan |
1066 | 订单确认页面 (dìngdān quèrèn yèmiàn) – Order confirmation page – Trang xác nhận đơn hàng |
1067 | 商品缺货 (shāngpǐn quēhuò) – Out of stock product – Sản phẩm hết hàng |
1068 | 商品折扣代码 (shāngpǐn zhékòu dàimǎ) – Product discount code – Mã giảm giá sản phẩm |
1069 | 订单退货申请 (dìngdān tuìhuò shēnqǐng) – Order return request – Yêu cầu trả hàng đơn hàng |
1070 | 付款方式更新 (fùkuǎn fāngshì gēngxīn) – Payment method update – Cập nhật phương thức thanh toán |
1071 | 客户订单跟踪 (kèhù dìngdān gēnzōng) – Customer order tracking – Theo dõi đơn hàng của khách hàng |
1072 | 商品退货费用 (shāngpǐn tuìhuò fèiyòng) – Product return fee – Phí trả hàng sản phẩm |
1073 | 商品检查 (shāngpǐn jiǎnchá) – Product inspection – Kiểm tra sản phẩm |
1074 | 采购批发 (cǎigòu pīfā) – Wholesale purchasing – Mua sỉ |
1075 | 国际运输保险 (guójì yùnshū bǎoxiǎn) – International shipping insurance – Bảo hiểm vận chuyển quốc tế |
1076 | 商品图片上传 (shāngpǐn túpiàn shàngchuán) – Product image upload – Tải lên hình ảnh sản phẩm |
1077 | 订单配送跟踪 (dìngdān pèisòng gēnzōng) – Order delivery tracking – Theo dõi giao hàng đơn hàng |
1078 | 退款流程说明 (tuìkuǎn liúchéng shuōmíng) – Refund process explanation – Giải thích quy trình hoàn tiền |
1079 | 售后服务电话 (shòuhòu fúwù diànhuà) – After-sales service phone – Số điện thoại dịch vụ hậu mãi |
1080 | 供应商发货通知 (gōngyìng shāng fāhuò tōngzhī) – Supplier shipping notification – Thông báo gửi hàng từ nhà cung cấp |
1081 | 商品包装损坏 (shāngpǐn bāozhuāng sǔnhuài) – Product packaging damage – Hư hỏng bao bì sản phẩm |
1082 | 销售退货流程 (xiāoshòu tuìhuò liúchéng) – Sales return process – Quy trình trả hàng bán |
1083 | 物流配送追踪 (wùliú pèisòng zhuīzōng) – Shipping tracking – Theo dõi vận chuyển |
1084 | 商品支付 (shāngpǐn zhīfù) – Product payment – Thanh toán sản phẩm |
1085 | 商品销售信息 (shāngpǐn xiāoshòu xìnxī) – Product sales information – Thông tin bán hàng sản phẩm |
1086 | 商品审核 (shāngpǐn shěnhé) – Product review – Kiểm tra sản phẩm |
1087 | 供应商账户 (gōngyìng shāng zhànghù) – Supplier account – Tài khoản nhà cung cấp |
1088 | 产品图片更新 (chǎnpǐn túpiàn gēngxīn) – Product image update – Cập nhật hình ảnh sản phẩm |
1089 | 快递单号 (kuàidì dān hào) – Courier tracking number – Số theo dõi chuyển phát nhanh |
1090 | 退换货地址 (tuìhuàn huò dìzhǐ) – Return address – Địa chỉ trả hàng |
1091 | 批量购买 (pīliàng gòumǎi) – Bulk buying – Mua hàng số lượng lớn |
1092 | 包装保护 (bāozhuāng bǎohù) – Packaging protection – Bảo vệ bao bì |
1093 | 订单完成 (dìngdān wánchéng) – Order completion – Hoàn tất đơn hàng |
1094 | 商品发货 (shāngpǐn fāhuò) – Product dispatch – Gửi hàng sản phẩm |
1095 | 运费计算器 (yùnfèi jìsuànqì) – Shipping fee calculator – Máy tính phí vận chuyển |
1096 | 商品质量问题 (shāngpǐn zhìliàng wèntí) – Product quality issue – Vấn đề về chất lượng sản phẩm |
1097 | 供应商发货时间 (gōngyìng shāng fāhuò shíjiān) – Supplier shipping time – Thời gian giao hàng của nhà cung cấp |
1098 | 订单审核 (dìngdān shěnhé) – Order review – Xem xét đơn hàng |
1099 | 退货处理 (tuìhuò chǔlǐ) – Return handling – Xử lý trả hàng |
1100 | 商品发货通知 (shāngpǐn fāhuò tōngzhī) – Product shipping notification – Thông báo giao hàng sản phẩm |
1101 | 退换货确认 (tuìhuàn huò quèrèn) – Return and exchange confirmation – Xác nhận trả và đổi hàng |
1102 | 商品外观 (shāngpǐn wàiguān) – Product appearance – Ngoại hình sản phẩm |
1103 | 订单支付确认 (dìngdān zhīfù quèrèn) – Order payment confirmation – Xác nhận thanh toán đơn hàng |
1104 | 商品详细描述 (shāngpǐn xiángxì miáoshù) – Detailed product description – Mô tả chi tiết sản phẩm |
1105 | 快递跟踪 (kuàidì gēnzōng) – Courier tracking – Theo dõi dịch vụ chuyển phát nhanh |
1106 | 运输延误 (yùnshū yánwù) – Shipping delay – Trì hoãn vận chuyển |
1107 | 订单取消申请 (dìngdān qǔxiāo shēnqǐng) – Order cancellation request – Yêu cầu hủy đơn hàng |
1108 | 产品更新 (chǎnpǐn gēngxīn) – Product update – Cập nhật sản phẩm |
1109 | 付款失败处理 (fùkuǎn shībài chǔlǐ) – Payment failure handling – Xử lý thanh toán thất bại |
1110 | 商品供应商 (shāngpǐn gōngyìng shāng) – Product supplier – Nhà cung cấp sản phẩm |
1111 | 产品规格 (chǎnpǐn guīgé) – Product specifications – Thông số kỹ thuật sản phẩm |
1112 | 包装尺寸 (bāozhuāng chǐcùn) – Packaging size – Kích thước bao bì |
1113 | 商品退货 (shāngpǐn tuìhuò) – Product return – Trả lại sản phẩm |
1114 | 快递选择 (kuàidì xuǎnzé) – Courier selection – Lựa chọn dịch vụ chuyển phát nhanh |
1115 | 商品退换政策 (shāngpǐn tuìhuàn zhèngcè) – Product return and exchange policy – Chính sách trả và đổi hàng sản phẩm |
1116 | 商品订单 (shāngpǐn dìngdān) – Product order – Đơn hàng sản phẩm |
1117 | 销售记录 (xiāoshòu jìlù) – Sales record – Hồ sơ bán hàng |
1118 | 客户订单号 (kèhù dìngdān hào) – Customer order number – Số đơn hàng của khách hàng |
1119 | 货物运输保险 (huòwù yùnshū bǎoxiǎn) – Goods transportation insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
1120 | 运单号码 (yùndān hàomǎ) – Tracking number – Số vận đơn |
1121 | 商品售后 (shāngpǐn shòuhòu) – Product after-sales – Hậu mãi sản phẩm |
1122 | 订单支付方式 (dìngdān zhīfù fāngshì) – Order payment method – Phương thức thanh toán đơn hàng |
1123 | 商品订单管理 (shāngpǐn dìngdān guǎnlǐ) – Product order management – Quản lý đơn hàng sản phẩm |
1124 | 快递派送 (kuàidì pàisòng) – Courier delivery – Giao hàng chuyển phát nhanh |
1125 | 订单取消通知 (dìngdān qǔxiāo tōngzhī) – Order cancellation notification – Thông báo hủy đơn hàng |
1126 | 商品图片展示 (shāngpǐn túpiàn zhǎnshì) – Product image display – Hiển thị hình ảnh sản phẩm |
1127 | 包装费用 (bāozhuāng fèiyòng) – Packaging fee – Phí bao bì |
1128 | 供应商沟通 (gōngyìng shāng gōutōng) – Supplier communication – Giao tiếp với nhà cung cấp |
1129 | 发货进度 (fāhuò jìndù) – Shipping progress – Tiến độ giao hàng |
1130 | 商品质量控制 (shāngpǐn zhìliàng kòngzhì) – Product quality control – Kiểm soát chất lượng sản phẩm |
1131 | 订单付款方式 (dìngdān fùkuǎn fāngshì) – Order payment method – Phương thức thanh toán đơn hàng |
1132 | 快递签收 (kuàidì qiānshōu) – Courier receipt – Ký nhận hàng chuyển phát nhanh |
1133 | 订单跟踪系统 (dìngdān gēnzōng xìtǒng) – Order tracking system – Hệ thống theo dõi đơn hàng |
1134 | 订单发货 (dìngdān fāhuò) – Order dispatch – Gửi đơn hàng |
1135 | 快递地址 (kuàidì dìzhǐ) – Courier address – Địa chỉ chuyển phát nhanh |
1136 | 产品质量保证 (chǎnpǐn zhìliàng bǎozhèng) – Product quality guarantee – Bảo đảm chất lượng sản phẩm |
1137 | 订单付款确认 (dìngdān fùkuǎn quèrèn) – Order payment confirmation – Xác nhận thanh toán đơn hàng |
1138 | 产品包装 (chǎnpǐn bāozhuāng) – Product packaging – Bao bì sản phẩm |
1139 | 发货单号 (fāhuò dānhào) – Shipping order number – Số đơn giao hàng |
1140 | 货物追踪 (huòwù zhuīzōng) – Goods tracking – Theo dõi hàng hóa |
1141 | 产品供应 (chǎnpǐn gōngyìng) – Product supply – Cung cấp sản phẩm |
1142 | 快递单号查询 (kuàidì dān hào cháxún) – Courier tracking number query – Tra cứu số vận đơn |
1143 | 产品折扣 (chǎnpǐn zhékòu) – Product discount – Giảm giá sản phẩm |
1144 | 订单发货通知 (dìngdān fāhuò tōngzhī) – Order dispatch notification – Thông báo giao hàng đơn hàng |
1145 | 产品批量生产 (chǎnpǐn pīliàng shēngchǎn) – Product bulk production – Sản xuất sản phẩm số lượng lớn |
1146 | 发货状态 (fāhuò zhuàngtài) – Shipping status – Trạng thái giao hàng |
1147 | 客户订单 (kèhù dìngdān) – Customer order – Đơn hàng khách hàng |
1148 | 货物抵达 (huòwù dǐdá) – Goods arrival – Hàng hóa đã đến nơi |
1149 | 运费计算器 (yùnfèi jìsuànqì) – Shipping cost calculator – Máy tính phí vận chuyển |
1150 | 国际快递 (guójì kuàidì) – International express delivery – Chuyển phát nhanh quốc tế |
1151 | 产品退货政策 (chǎnpǐn tuìhuò zhèngcè) – Product return policy – Chính sách trả hàng sản phẩm |
1152 | 供应商联系方式 (gōngyìng shāng liánxì fāngshì) – Supplier contact information – Thông tin liên lạc nhà cung cấp |
1153 | 快递信息 (kuàidì xìnxī) – Courier information – Thông tin chuyển phát nhanh |
1154 | 产品信息更新 (chǎnpǐn xìnxī gēngxīn) – Product information update – Cập nhật thông tin sản phẩm |
1155 | 订单支付失败 (dìngdān zhīfù shībài) – Order payment failure – Thanh toán đơn hàng thất bại |
1156 | 包装材料 (bāozhuāng cáiliào) – Packaging material – Vật liệu bao bì |
1157 | 货物到达时间 (huòwù dào dá shíjiān) – Goods arrival time – Thời gian hàng hóa đến |
1158 | 快递延误 (kuàidì yánwù) – Courier delay – Trì hoãn chuyển phát nhanh |
1159 | 产品包装费用 (chǎnpǐn bāozhuāng fèiyòng) – Product packaging fee – Phí bao bì sản phẩm |
1160 | 货物配送 (huòwù pèisòng) – Goods delivery – Giao hàng hóa |
1161 | 运送方式 (yùnsòng fāngshì) – Shipping method – Phương thức giao hàng |
1162 | 商品质量检查 (shāngpǐn zhìliàng jiǎnchá) – Product quality inspection – Kiểm tra chất lượng sản phẩm |
1163 | 运单跟踪 (yùndān gēnzōng) – Tracking number tracking – Theo dõi số vận đơn |
1164 | 订单支付系统 (dìngdān zhīfù xìtǒng) – Order payment system – Hệ thống thanh toán đơn hàng |
1165 | 包装费用计算 (bāozhuāng fèiyòng jìsuàn) – Packaging fee calculation – Tính toán phí bao bì |
1166 | 商品退换 (shāngpǐn tuìhuàn) – Product exchange – Đổi sản phẩm |
1167 | 货物破损 (huòwù pòsǔn) – Goods damage – Hư hỏng hàng hóa |
1168 | 物流延误 (wùliú yánwù) – Logistics delay – Trì hoãn logistics |
1169 | 物流信息 (wùliú xìnxī) – Logistics information – Thông tin logistics |
1170 | 优惠活动 (yōuhuì huódòng) – Promotional activity – Hoạt động khuyến mãi |
1171 | 合作伙伴 (hézuò huǒbàn) – Business partner – Đối tác kinh doanh |
1172 | 订单修改历史 (dìngdān xiūgǎi lìshǐ) – Order modification history – Lịch sử sửa đổi đơn hàng |
1173 | 商品库存不足 (shāngpǐn kùcún bùzú) – Product out of stock – Sản phẩm hết hàng |
1174 | 发货时间表 (fāhuò shíjiān biǎo) – Shipping schedule – Lịch trình giao hàng |
1175 | 快递服务 (kuàidì fúwù) – Express delivery service – Dịch vụ chuyển phát nhanh |
1176 | 快递公司联系 (kuàidì gōngsī liánxì) – Courier company contact – Liên hệ công ty chuyển phát nhanh |
1177 | 商品选择与购买 (shāngpǐn xuǎnzé yǔ gòumǎi) – Product selection and purchase – Lựa chọn và mua sản phẩm |
1178 | 收货地址 (shōuhuò dìzhǐ) – Delivery address – Địa chỉ nhận hàng |
1179 | 货物赔偿 (huòwù péicháng) – Goods compensation – Bồi thường hàng hóa |
1180 | 售后反馈 (shòuhòu fǎnkuì) – After-sales feedback – Phản hồi hậu mãi |
1181 | 订单取消流程 (dìngdān qǔxiāo liúchéng) – Order cancellation process – Quy trình hủy đơn hàng |
1182 | 海外发货 (hǎiwài fāhuò) – Overseas shipping – Giao hàng quốc tế |
1183 | 供应商评级 (gōngyìng shāng píngjí) – Supplier rating – Đánh giá nhà cung cấp |
1184 | 支付安全 (zhīfù ānquán) – Payment security – Bảo mật thanh toán |
1185 | 商品退货申请 (shāngpǐn tuìhuò shēnqǐng) – Product return request – Yêu cầu trả sản phẩm |
1186 | 商品销售记录 (shāngpǐn xiāoshòu jìlù) – Product sales record – Hồ sơ bán hàng sản phẩm |
1187 | 订单退款 (dìngdān tuìkuǎn) – Order refund – Hoàn tiền đơn hàng |
1188 | 快递追踪 (kuàidì zhuīzōng) – Express tracking – Theo dõi chuyển phát nhanh |
1189 | 国际退货 (guójì tuìhuò) – International return – Trả hàng quốc tế |
1190 | 商品价格比较 (shāngpǐn jiàgé bǐjiào) – Product price comparison – So sánh giá sản phẩm |
1191 | 快递状态 (kuàidì zhuàngtài) – Courier status – Trạng thái chuyển phát nhanh |
1192 | 商品浏览 (shāngpǐn liúlǎn) – Product browsing – Duyệt sản phẩm |
1193 | 商品评级 (shāngpǐn píngjí) – Product rating – Đánh giá sản phẩm |
1194 | 快递确认 (kuàidì quèrèn) – Courier confirmation – Xác nhận chuyển phát nhanh |
1195 | 货物退还 (huòwù tuìhuán) – Goods return – Trả lại hàng hóa |
1196 | 订单支付问题 (dìngdān zhīfù wèntí) – Order payment issue – Vấn đề thanh toán đơn hàng |
1197 | 发货处理 (fāhuò chǔlǐ) – Shipping processing – Xử lý giao hàng |
1198 | 订单发货状态 (dìngdān fāhuò zhuàngtài) – Order shipping status – Trạng thái giao hàng đơn hàng |
1199 | 产品库存管理 (chǎnpǐn kùcún guǎnlǐ) – Product inventory management – Quản lý tồn kho sản phẩm |
1200 | 商品包装设计 (shāngpǐn bāozhuāng shèjì) – Product packaging design – Thiết kế bao bì sản phẩm |
1201 | 商品退货申请处理 (shāngpǐn tuìhuò shēnqǐng chǔlǐ) – Product return request processing – Xử lý yêu cầu trả hàng sản phẩm |
1202 | 退货退费 (tuìhuò tuìfèi) – Return and refund – Trả hàng và hoàn tiền |
1203 | 商品折扣信息 (shāngpǐn zhékòu xìnxī) – Product discount information – Thông tin giảm giá sản phẩm |
1204 | 退货邮寄 (tuìhuò yóujì) – Return shipping – Gửi trả hàng |
1205 | 商品价格调整 (shāngpǐn jiàgé tiáozhěng) – Product price adjustment – Điều chỉnh giá sản phẩm |
1206 | 支付方式更新 (zhīfù fāngshì gēngxīn) – Payment method update – Cập nhật phương thức thanh toán |
1207 | 发货地点 (fāhuò dìdiǎn) – Shipping location – Địa điểm giao hàng |
1208 | 退款请求处理 (tuìkuǎn qǐngqiú chǔlǐ) – Refund request processing – Xử lý yêu cầu hoàn tiền |
1209 | 退货周期 (tuìhuò zhōuqī) – Return period – Thời gian trả hàng |
1210 | 商品详情页 (shāngpǐn xiángqíng yè) – Product detail page – Trang chi tiết sản phẩm |
1211 | 订单状态查询 (dìngdān zhuàngtài cháxún) – Order status inquiry – Tra cứu trạng thái đơn hàng |
1212 | 支付账户 (zhīfù zhànghù) – Payment account – Tài khoản thanh toán |
1213 | 订单跟踪号 (dìngdān gēnzōng hào) – Order tracking number – Số theo dõi đơn hàng |
1214 | 商品备货 (shāngpǐn bèi huò) – Product stocking – Dự trữ sản phẩm |
1215 | 快递保险 (kuàidì bǎoxiǎn) – Courier insurance – Bảo hiểm chuyển phát nhanh |
1216 | 发货预计时间 (fāhuò yùjì shíjiān) – Estimated shipping time – Thời gian giao hàng dự kiến |
1217 | 商品价格对比 (shāngpǐn jiàgé duìbǐ) – Product price comparison – So sánh giá sản phẩm |
1218 | 退货退款申请 (tuìhuò tuìkuǎn shēnqǐng) – Return and refund request – Yêu cầu trả hàng và hoàn tiền |
1219 | 商品价格变动 (shāngpǐn jiàgé biàndòng) – Product price fluctuation – Biến động giá sản phẩm |
1220 | 供应商发货 (gōngyìng shāng fāhuò) – Supplier shipping – Giao hàng của nhà cung cấp |
1221 | 库存查询 (kùcún cháxún) – Inventory check – Kiểm tra tồn kho |
1222 | 购物网站 (gòuwù wǎngzhàn) – Shopping website – Trang web mua sắm |
1223 | 产品售价 (chǎnpǐn shòujià) – Product selling price – Giá bán sản phẩm |
1224 | 退货处理 (tuìhuò chǔlǐ) – Return processing – Xử lý trả hàng |
1225 | 订单支付状态 (dìngdān zhīfù zhuàngtài) – Order payment status – Trạng thái thanh toán đơn hàng |
1226 | 退换货政策 (tuìhuàn huò zhèngcè) – Return and exchange policy – Chính sách đổi trả |
1227 | 客户评价 (kèhù píngjià) – Customer review – Đánh giá khách hàng |
1228 | 退货标签 (tuìhuò biāoqiān) – Return label – Nhãn trả hàng |
1229 | 快递追踪号码 (kuàidì zhuīzōng hàomǎ) – Courier tracking number – Số theo dõi chuyển phát nhanh |
1230 | 订单详情 (dìngdān xiángqíng) – Order details – Chi tiết đơn hàng |
1231 | 物流跟踪信息 (wùliú gēnzōng xìnxī) – Logistics tracking information – Thông tin theo dõi logistics |
1232 | 商家联系信息 (shāngjiā liánxì xìnxī) – Seller contact information – Thông tin liên hệ người bán |
1233 | 支付选项 (zhīfù xuǎnxiàng) – Payment options – Lựa chọn thanh toán |
1234 | 物流配送 (wùliú pèisòng) – Logistics distribution – Phân phối logistics |
1235 | 运费查询 (yùnfèi cháxún) – Shipping fee inquiry – Tra cứu phí vận chuyển |
1236 | 销售活动 (xiāoshòu huódòng) – Sales event – Sự kiện bán hàng |
1237 | 产品种类 (chǎnpǐn zhǒnglèi) – Product category – Loại sản phẩm |
1238 | 订单明细 (dìngdān míngxì) – Order breakdown – Chi tiết đơn hàng |
1239 | 快递问题 (kuàidì wèntí) – Courier issue – Vấn đề chuyển phát nhanh |
1240 | 商品退换申请 (shāngpǐn tuìhuàn shēnqǐng) – Product return and exchange request – Yêu cầu trả và đổi sản phẩm |
1241 | 付款通知 (fùkuǎn tōngzhī) – Payment notification – Thông báo thanh toán |
1242 | 海外仓储 (hǎiwài cāngchǔ) – Overseas storage – Kho bãi quốc tế |
1243 | 退货条件 (tuìhuò tiáojiàn) – Return conditions – Điều kiện trả hàng |
1244 | 退货处理时间 (tuìhuò chǔlǐ shíjiān) – Return processing time – Thời gian xử lý trả hàng |
1245 | 售后保障 (shòuhòu bǎozhàng) – After-sales guarantee – Bảo đảm hậu mãi |
1246 | 订单信息更新 (dìngdān xìnxī gēngxīn) – Order information update – Cập nhật thông tin đơn hàng |
1247 | 运费优惠券 (yùnfèi yōuhuì quàn) – Shipping coupon – Phiếu giảm giá vận chuyển |
1248 | 退换货流程 (tuìhuàn huò liúchéng) – Return and exchange process – Quy trình đổi trả hàng |
1249 | 产品保修期 (chǎnpǐn bǎoxiū qī) – Product warranty period – Thời gian bảo hành sản phẩm |
1250 | 支付平台支持 (zhīfù píngtái zhīchí) – Payment platform support – Hỗ trợ nền tảng thanh toán |
1251 | 产品退货地址 (chǎnpǐn tuìhuò dìzhǐ) – Product return address – Địa chỉ trả hàng sản phẩm |
1252 | 快递方式 (kuàidì fāngshì) – Courier method – Phương thức chuyển phát nhanh |
1253 | 发货延迟 (fāhuò yánchí) – Shipping delay – Trễ giao hàng |
1254 | 支付失败原因 (zhīfù shībài yuányīn) – Payment failure reason – Nguyên nhân thanh toán thất bại |
1255 | 快递送货时间 (kuàidì sònghuò shíjiān) – Courier delivery time – Thời gian giao hàng chuyển phát nhanh |
1256 | 退货服务 (tuìhuò fúwù) – Return service – Dịch vụ trả hàng |
1257 | 发货仓库 (fāhuò cāngkù) – Shipping warehouse – Kho hàng giao hàng |
1258 | 商品采购 (shāngpǐn cǎigòu) – Product procurement – Mua sắm sản phẩm |
1259 | 商家售后 (shāngjiā shòuhòu) – Seller after-sales – Hậu mãi của người bán |
1260 | 商品品牌 (shāngpǐn pǐnpái) – Product brand – Thương hiệu sản phẩm |
1261 | 客户服务电话号码 (kèhù fúwù diànhuà hàomǎ) – Customer service phone number – Số điện thoại dịch vụ khách hàng |
1262 | 快递运输 (kuàidì yùnshū) – Courier transport – Vận chuyển chuyển phát nhanh |
1263 | 商品退款 (shāngpǐn tuìkuǎn) – Product refund – Hoàn tiền sản phẩm |
1264 | 物流延误 (wùliú yánwù) – Logistics delay – Chậm trễ vận chuyển |
1265 | 发货地址 (fāhuò dìzhǐ) – Shipping address – Địa chỉ giao hàng |
1266 | 售后投诉 (shòuhòu tóusù) – After-sales complaint – Khiếu nại dịch vụ hậu mãi |
1267 | 快递费用查询 (kuàidì fèiyòng cháxún) – Courier fee inquiry – Tra cứu phí chuyển phát nhanh |
1268 | 商品选择错误 (shāngpǐn xuǎnzé cuòwù) – Incorrect product selection – Lựa chọn sản phẩm sai |
1269 | 售后保障期 (shòuhòu bǎozhàng qī) – After-sales guarantee period – Thời gian bảo hành hậu mãi |
1270 | 快递包裹 (kuàidì bāoguǒ) – Courier parcel – Gói hàng chuyển phát nhanh |
1271 | 订单支付成功 (dìngdān zhīfù chénggōng) – Order payment successful – Thanh toán đơn hàng thành công |
1272 | 订单修改成功 (dìngdān xiūgǎi chénggōng) – Order modification successful – Sửa đơn hàng thành công |
1273 | 商品退换进度 (shāngpǐn tuìhuàn jìndù) – Product return and exchange progress – Tiến độ trả và đổi sản phẩm |
1274 | 快递运输状态 (kuàidì yùnshū zhuàngtài) – Courier transport status – Trạng thái vận chuyển chuyển phát nhanh |
1275 | 支付历史 (zhīfù lìshǐ) – Payment history – Lịch sử thanh toán |
1276 | 支付渠道 (zhīfù qúdào) – Payment channel – Kênh thanh toán |
1277 | 快递派送 (kuàidì pàisòng) – Courier dispatch – Phân phối chuyển phát nhanh |
1278 | 运送时效 (yùnsòng shíxiào) – Shipping efficiency – Hiệu quả vận chuyển |
1279 | 订单履行 (dìngdān lǚxíng) – Order fulfillment – Hoàn thành đơn hàng |
1280 | 产品评价 (chǎnpǐn píngjià) – Product review – Đánh giá sản phẩm |
1281 | 客户联系方式 (kèhù liánxì fāngshì) – Customer contact information – Thông tin liên hệ khách hàng |
1282 | 支付失败原因分析 (zhīfù shībài yuányīn fēnxī) – Payment failure reason analysis – Phân tích lý do thanh toán thất bại |
1283 | 商家客服 (shāngjiā kèfú) – Seller customer service – Dịch vụ khách hàng của người bán |
1284 | 产品款式 (chǎnpǐn kuǎnshì) – Product style – Kiểu dáng sản phẩm |
1285 | 购物车清空 (gòuwù chē qīngkōng) – Clear shopping cart – Làm sạch giỏ hàng |
1286 | 快递收件人 (kuàidì shōujiàn rén) – Courier recipient – Người nhận chuyển phát nhanh |
1287 | 退货地址确认 (tuìhuò dìzhǐ quèrèn) – Return address confirmation – Xác nhận địa chỉ trả hàng |
1288 | 商品选购 (shāngpǐn xuǎngòu) – Product purchase – Mua sắm sản phẩm |
1289 | 快递时效 (kuàidì shíxiào) – Courier timeliness – Đúng hạn giao hàng |
1290 | 订单付款成功 (dìngdān fùkuǎn chénggōng) – Order payment successful – Thanh toán đơn hàng thành công |
1291 | 支付失败解决方案 (zhīfù shībài jiějué fāng’àn) – Payment failure solution – Giải pháp thanh toán thất bại |
1292 | 客户退货 (kèhù tuìhuò) – Customer return – Khách hàng trả hàng |
1293 | 商家信息 (shāngjiā xìnxī) – Seller information – Thông tin người bán |
1294 | 订单生成 (dìngdān shēngchéng) – Order generation – Tạo đơn hàng |
1295 | 商品预订 (shāngpǐn yùdìng) – Product reservation – Đặt trước sản phẩm |
1296 | 快递配送进度 (kuàidì pèisòng jìndù) – Courier delivery progress – Tiến độ giao hàng chuyển phát nhanh |
1297 | 商品清单确认 (shāngpǐn qīngdān quèrèn) – Product list confirmation – Xác nhận danh sách sản phẩm |
1298 | 快递送达时间 (kuàidì sòngdá shíjiān) – Courier delivery time – Thời gian giao hàng chuyển phát nhanh |
1299 | 退货单号 (tuìhuò dānhào) – Return order number – Số đơn trả hàng |
1300 | 物流配送费用 (wùliú pèisòng fèiyòng) – Logistics delivery fee – Phí vận chuyển logistics |
1301 | 快递派送延迟 (kuàidì pàisòng yánchí) – Courier delivery delay – Trễ giao hàng chuyển phát nhanh |
1302 | 退货审核 (tuìhuò shěnhé) – Return review – Xem xét yêu cầu trả hàng |
1303 | 支付方式变更 (zhīfù fāngshì biàngēng) – Payment method change – Thay đổi phương thức thanh toán |
1304 | 快递中途派送 (kuàidì zhōngtú pàisòng) – Courier mid-delivery – Giao hàng giữa chừng |
1305 | 发货确认 (fāhuò quèrèn) – Shipping confirmation – Xác nhận gửi hàng |
1306 | 订单取消原因 (dìngdān qǔxiāo yuányīn) – Order cancellation reason – Nguyên nhân hủy đơn hàng |
1307 | 商家退款 (shāngjiā tuìkuǎn) – Seller refund – Hoàn tiền từ người bán |
1308 | 商品入库 (shāngpǐn rùkù) – Product stock entry – Nhập kho sản phẩm |
1309 | 物流配送方式 (wùliú pèisòng fāngshì) – Logistics delivery method – Phương thức giao hàng logistics |
1310 | 退款原因 (tuìkuǎn yuányīn) – Refund reason – Lý do hoàn tiền |
1311 | 支付安全 (zhīfù ānquán) – Payment security – An ninh thanh toán |
1312 | 商品下单 (shāngpǐn xiàdān) – Product order – Đặt hàng sản phẩm |
1313 | 订单完成时间 (dìngdān wánchéng shíjiān) – Order completion time – Thời gian hoàn thành đơn hàng |
1314 | 快递跟踪 (kuàidì gēnzōng) – Courier tracking – Theo dõi chuyển phát nhanh |
1315 | 退货政策说明 (tuìhuò zhèngcè shuōmíng) – Return policy explanation – Giải thích chính sách trả hàng |
1316 | 订单发货通知 (dìngdān fāhuò tōngzhī) – Order shipment notification – Thông báo gửi hàng đơn hàng |
1317 | 快递派送状态 (kuàidì pàisòng zhuàngtài) – Courier dispatch status – Trạng thái phân phối chuyển phát nhanh |
1318 | 售后服务电话 (shòuhòu fúwù diànhuà) – After-sales service phone number – Số điện thoại dịch vụ hậu mãi |
1319 | 商品付款方式 (shāngpǐn fùkuǎn fāngshì) – Product payment method – Phương thức thanh toán sản phẩm |
1320 | 订单合并 (dìngdān hébìng) – Order merging – Gộp đơn hàng |
1321 | 发票打印 (fāpiào dǎyìn) – Invoice printing – In hóa đơn |
1322 | 商品状态 (shāngpǐn zhuàngtài) – Product status – Trạng thái sản phẩm |
1323 | 退货物流 (tuìhuò wùliú) – Return logistics – Vận chuyển trả hàng |
1324 | 订单删除 (dìngdān shānchú) – Order deletion – Xóa đơn hàng |
1325 | 支付成功通知 (zhīfù chénggōng tōngzhī) – Payment successful notification – Thông báo thanh toán thành công |
1326 | 快递派送进度 (kuàidì pàisòng jìndù) – Courier delivery progress – Tiến độ giao hàng chuyển phát nhanh |
1327 | 商品价格变动 (shāngpǐn jiàgé biàndòng) – Product price change – Biến động giá sản phẩm |
1328 | 商品增值税 (shāngpǐn zēngzhíshuì) – Product VAT – Thuế giá trị gia tăng sản phẩm |
1329 | 退货政策更新 (tuìhuò zhèngcè gēngxīn) – Return policy update – Cập nhật chính sách trả hàng |
1330 | 退货地址更新 (tuìhuò dìzhǐ gēngxīn) – Return address update – Cập nhật địa chỉ trả hàng |
1331 | 物流时效 (wùliú shíxiào) – Logistics timeliness – Đúng hạn vận chuyển |
1332 | 订单确认函 (dìngdān quèrèn hán) – Order confirmation letter – Thư xác nhận đơn hàng |
1333 | 快递单号 (kuàidì dān hào) – Tracking number – Số theo dõi chuyển phát nhanh |
1334 | 货物运输 (huòwù yùnshū) – Cargo transportation – Vận chuyển hàng hóa |
1335 | 货物跟踪 (huòwù gēnzōng) – Cargo tracking – Theo dõi hàng hóa |
1336 | 订单履行状态 (dìngdān lǚxíng zhuàngtài) – Order fulfillment status – Trạng thái thực hiện đơn hàng |
1337 | 商家发货 (shāngjiā fāhuò) – Seller shipping – Người bán gửi hàng |
1338 | 商品缺货 (shāngpǐn quē huò) – Product out of stock – Sản phẩm hết hàng |
1339 | 商品评价功能 (shāngpǐn píngjià gōngnéng) – Product review function – Chức năng đánh giá sản phẩm |
1340 | 快递配送方式 (kuàidì pèisòng fāngshì) – Courier delivery method – Phương thức giao hàng chuyển phát nhanh |
1341 | 商品兑换 (shāngpǐn duìhuàn) – Product exchange – Đổi sản phẩm |
1342 | 商品规格选择 (shāngpǐn guīgé xuǎnzé) – Product specification selection – Lựa chọn thông số kỹ thuật sản phẩm |
1343 | 产品比较 (chǎnpǐn bǐjiào) – Product comparison – So sánh sản phẩm |
1344 | 商家合作 (shāngjiā hézuò) – Seller cooperation – Hợp tác với người bán |
1345 | 退款成功 (tuìkuǎn chénggōng) – Refund successful – Hoàn tiền thành công |
1346 | 快递签收 (kuàidì qiānshōu) – Courier delivery signed – Ký nhận hàng chuyển phát nhanh |
1347 | 商品库存查询 (shāngpǐn kùcún cháxún) – Product inventory inquiry – Tra cứu tồn kho sản phẩm |
1348 | 订单配送状态 (dìngdān pèisòng zhuàngtài) – Order delivery status – Trạng thái giao hàng đơn hàng |
1349 | 快递费 (kuàidì fèi) – Courier fee – Phí chuyển phát nhanh |
1350 | 商品价格查询 (shāngpǐn jiàgé cháxún) – Product price inquiry – Tra cứu giá sản phẩm |
1351 | 订单发货时间 (dìngdān fāhuò shíjiān) – Order shipping time – Thời gian gửi hàng đơn hàng |
1352 | 快递退货 (kuàidì tuìhuò) – Courier return – Trả hàng qua chuyển phát nhanh |
1353 | 运送时间 (yùnsòng shíjiān) – Shipping time – Thời gian vận chuyển |
1354 | 商品损坏 (shāngpǐn sǔnhuài) – Product damage – Hư hỏng sản phẩm |
1355 | 快递时间 (kuàidì shíjiān) – Courier time – Thời gian chuyển phát nhanh |
1356 | 发票申请 (fāpiào shēnqǐng) – Invoice application – Đăng ký hóa đơn |
1357 | 快递损坏 (kuàidì sǔnhuài) – Courier damage – Hư hỏng trong quá trình vận chuyển |
1358 | 退款处理 (tuìkuǎn chǔlǐ) – Refund processing – Xử lý hoàn tiền |
1359 | 商品信息确认 (shāngpǐn xìnxī quèrèn) – Product information confirmation – Xác nhận thông tin sản phẩm |
1360 | 订单修改记录 (dìngdān xiūgǎi jìlù) – Order modification record – Hồ sơ sửa đổi đơn hàng |
1361 | 发货进度 (fāhuò jìndù) – Shipping progress – Tiến độ gửi hàng |
1362 | 商品退换 (shāngpǐn tuìhuàn) – Product exchange and return – Đổi và trả sản phẩm |
1363 | 物流配送问题 (wùliú pèisòng wèntí) – Logistics delivery issue – Vấn đề giao hàng logistics |
1364 | 发货日期 (fāhuò rìqī) – Shipping date – Ngày gửi hàng |
1365 | 订单取消确认 (dìngdān qǔxiāo quèrèn) – Order cancellation confirmation – Xác nhận hủy đơn hàng |
1366 | 快递反馈 (kuàidì fǎnkuì) – Courier feedback – Phản hồi chuyển phát nhanh |
1367 | 商品价格跟踪 (shāngpǐn jiàgé gēnzōng) – Product price tracking – Theo dõi giá sản phẩm |
1368 | 商品数量调整 (shāngpǐn shùliàng tiáozhěng) – Product quantity adjustment – Điều chỉnh số lượng sản phẩm |
1369 | 物流费用计算 (wùliú fèiyòng jìsuàn) – Shipping cost calculation – Tính toán phí vận chuyển |
1370 | 支付信息确认 (zhīfù xìnxī quèrèn) – Payment information confirmation – Xác nhận thông tin thanh toán |
1371 | 商品退货申请 (shāngpǐn tuìhuò shēnqǐng) – Product return request – Yêu cầu trả hàng sản phẩm |
1372 | 快递状态更新 (kuàidì zhuàngtài gēngxīn) – Courier status update – Cập nhật trạng thái chuyển phát nhanh |
1373 | 订单退款进度 (dìngdān tuìkuǎn jìndù) – Order refund progress – Tiến độ hoàn tiền đơn hàng |
1374 | 支付失败通知 (zhīfù shībài tōngzhī) – Payment failure notification – Thông báo thanh toán thất bại |
1375 | 商品折扣活动 (shāngpǐn zhékòu huódòng) – Product discount event – Sự kiện giảm giá sản phẩm |
1376 | 订单确认信息 (dìngdān quèrèn xìnxī) – Order confirmation information – Thông tin xác nhận đơn hàng |
1377 | 商品不符 (shāngpǐn bù fú) – Product mismatch – Sản phẩm không khớp |
1378 | 退货费用 (tuìhuò fèiyòng) – Return fee – Phí trả hàng |
1379 | 物流异常 (wùliú yìcháng) – Logistics exception – Vận chuyển bất thường |
1380 | 快递收件人 (kuàidì shōujiànrén) – Courier recipient – Người nhận chuyển phát nhanh |
1381 | 商品评价回复 (shāngpǐn píngjià huífù) – Product review reply – Phản hồi đánh giá sản phẩm |
1382 | 订单支付失败 (dìngdān zhīfù shībài) – Order payment failed – Thanh toán đơn hàng thất bại |
1383 | 购物优惠券 (gòuwù yōuhuì quàn) – Shopping coupon – Phiếu giảm giá mua sắm |
1384 | 发货方式 (fāhuò fāngshì) – Shipping method – Phương thức gửi hàng |
1385 | 订单配送延迟 (dìngdān pèisòng yánchí) – Order delivery delay – Trễ giao hàng đơn hàng |
1386 | 支付密码 (zhīfù mìmǎ) – Payment password – Mật khẩu thanh toán |
1387 | 订单配送中心 (dìngdān pèisòng zhōngxīn) – Order distribution center – Trung tâm phân phối đơn hàng |
1388 | 支付确认信息 (zhīfù quèrèn xìnxī) – Payment confirmation details – Chi tiết xác nhận thanh toán |
1389 | 订单退款政策 (dìngdān tuìkuǎn zhèngcè) – Order refund policy – Chính sách hoàn tiền đơn hàng |
1390 | 商品库存调整 (shāngpǐn kùcún tiáozhěng) – Product stock adjustment – Điều chỉnh tồn kho sản phẩm |
1391 | 快递物流 (kuàidì wùliú) – Courier logistics – Vận chuyển chuyển phát nhanh |
1392 | 商家信誉 (shāngjiā xìnyù) – Seller reputation – Uy tín người bán |
1393 | 商品选择错误 (shāngpǐn xuǎnzé cuòwù) – Product selection error – Lỗi chọn sản phẩm |
1394 | 订单配送方式 (dìngdān pèisòng fāngshì) – Order delivery method – Phương thức giao hàng đơn hàng |
1395 | 商品修改 (shāngpǐn xiūgǎi) – Product modification – Sửa đổi sản phẩm |
1396 | 支付通道 (zhīfù tōngdào) – Payment gateway – Cổng thanh toán |
1397 | 订单配送费用 (dìngdān pèisòng fèiyòng) – Order delivery fee – Phí giao hàng đơn hàng |
1398 | 退货要求 (tuìhuò yāoqiú) – Return requirements – Yêu cầu trả hàng |
1399 | 快递订单 (kuàidì dìngdān) – Courier order – Đơn hàng chuyển phát nhanh |
1400 | 购物推荐 (gòuwù tuījiàn) – Shopping recommendation – Gợi ý mua sắm |
1401 | 订单送达时间 (dìngdān sòngdá shíjiān) – Order delivery time – Thời gian giao hàng đơn hàng |
1402 | 商品选项 (shāngpǐn xuǎnxiàng) – Product options – Lựa chọn sản phẩm |
1403 | 支付确认方式 (zhīfù quèrèn fāngshì) – Payment confirmation method – Phương thức xác nhận thanh toán |
1404 | 发货进程 (fāhuò jìnchéng) – Shipping process – Quy trình gửi hàng |
1405 | 退换货请求 (tuìhuàn huò qǐngqiú) – Return or exchange request – Yêu cầu trả lại hoặc đổi hàng |
1406 | 商品质量保证 (shāngpǐn zhìliàng bǎozhèng) – Product quality guarantee – Cam kết chất lượng sản phẩm |
1407 | 订单编辑 (dìngdān biānjí) – Order editing – Chỉnh sửa đơn hàng |
1408 | 快递运输 (kuàidì yùnshū) – Courier transport – Vận chuyển hàng chuyển phát nhanh |
1409 | 商品运输延迟 (shāngpǐn yùnshū yánchí) – Product shipping delay – Trễ vận chuyển sản phẩm |
1410 | 支付方式确认 (zhīfù fāngshì quèrèn) – Payment method confirmation – Xác nhận phương thức thanh toán |
1411 | 商家发货状态 (shāngjiā fāhuò zhuàngtài) – Seller shipping status – Trạng thái gửi hàng của người bán |
1412 | 商品售后服务 (shāngpǐn shòuhòu fúwù) – Product after-sales service – Dịch vụ hậu mãi sản phẩm |
1413 | 退货仓库 (tuìhuò cāngkù) – Return warehouse – Kho trả hàng |
1414 | 订单问题 (dìngdān wèntí) – Order issue – Vấn đề đơn hàng |
1415 | 快递延误 (kuàidì yánwù) – Courier delay – Trễ chuyển phát nhanh |
1416 | 退货审核 (tuìhuò shěnhé) – Return review – Xem xét trả hàng |
1417 | 订单历史查询 (dìngdān lìshǐ cháxún) – Order history search – Tìm kiếm lịch sử đơn hàng |
1418 | 商品信息更新 (shāngpǐn xìnxī gēngxīn) – Product information update – Cập nhật thông tin sản phẩm |
1419 | 快递费用计算器 (kuàidì fèiyòng jìsuànqì) – Courier cost calculator – Máy tính phí chuyển phát nhanh |
1420 | 支付信息更新 (zhīfù xìnxī gēngxīn) – Payment information update – Cập nhật thông tin thanh toán |
1421 | 订单物流信息 (dìngdān wùliú xìnxī) – Order logistics information – Thông tin vận chuyển đơn hàng |
1422 | 快递查询 (kuàidì cháxún) – Courier tracking – Tra cứu chuyển phát nhanh |
1423 | 商品规格 (shāngpǐn guīgé) – Product specifications – Thông số kỹ thuật sản phẩm |
1424 | 订单配送地址 (dìngdān pèisòng dìzhǐ) – Order delivery address – Địa chỉ giao hàng đơn hàng |
1425 | 订单备注 (dìngdān bèizhù) – Order note – Ghi chú đơn hàng |
1426 | 订单金额 (dìngdān jīn’é) – Order amount – Số tiền đơn hàng |
1427 | 订单配送状态 (dìngdān pèisòng zhuàngtài) – Order shipping status – Trạng thái giao hàng đơn hàng |
1428 | 订单确认信息 (dìngdān quèrèn xìnxī) – Order confirmation details – Chi tiết xác nhận đơn hàng |
1429 | 购物车清空 (gòuwù chē qīngkōng) – Clear shopping cart – Dọn sạch giỏ hàng |
1430 | 订单发货 (dìngdān fāhuò) – Order shipment – Gửi hàng đơn hàng |
1431 | 订单备注信息 (dìngdān bèizhù xìnxī) – Order note information – Thông tin ghi chú đơn hàng |
1432 | 快递配送时间 (kuàidì pèisòng shíjiān) – Courier delivery time – Thời gian giao hàng chuyển phát nhanh |
1433 | 订单付款失败 (dìngdān fùkuǎn shībài) – Order payment failure – Thanh toán đơn hàng thất bại |
1434 | 物流配送公司 (wùliú pèisòng gōngsī) – Logistics company – Công ty vận chuyển |
1435 | 商品购买 (shāngpǐn gòumǎi) – Product purchase – Mua sản phẩm |
1436 | 购物车更新 (gòuwù chē gēngxīn) – Shopping cart update – Cập nhật giỏ hàng |
1437 | 订单发货状态 (dìngdān fāhuò zhuàngtài) – Order shipping status – Trạng thái gửi hàng đơn hàng |
1438 | 商品到货 (shāngpǐn dào huò) – Product arrival – Sản phẩm đã đến |
1439 | 订单确认时间 (dìngdān quèrèn shíjiān) – Order confirmation time – Thời gian xác nhận đơn hàng |
1440 | 货物包装 (huòwù bāozhuāng) – Product packaging – Bao bì sản phẩm |
1441 | 退换货申请 (tuìhuàn huò shēnqǐng) – Return and exchange request – Yêu cầu đổi trả hàng |
1442 | 商品广告 (shāngpǐn guǎnggào) – Product advertisement – Quảng cáo sản phẩm |
1443 | 商家评级 (shāngjiā píngjí) – Seller rating – Xếp hạng người bán |
1444 | 商品描述不符 (shāngpǐn miáoshù bù fú) – Product description mismatch – Mô tả sản phẩm không khớp |
1445 | 商品选择错误 (shāngpǐn xuǎnzé cuòwù) – Wrong product selection – Lựa chọn sản phẩm sai |
1446 | 订单配送信息 (dìngdān pèisòng xìnxī) – Order shipping information – Thông tin giao hàng đơn hàng |
1447 | 退货提交 (tuìhuò tíjiāo) – Return submission – Gửi yêu cầu trả hàng |
1448 | 订单支付成功通知 (dìngdān zhīfù chénggōng tōngzhī) – Order payment success notification – Thông báo thanh toán đơn hàng thành công |
1449 | 商品库存查询 (shāngpǐn kùcún cháxún) – Product stock query – Tra cứu tồn kho sản phẩm |
1450 | 运费险 (yùnfèi xiǎn) – Shipping insurance – Bảo hiểm vận chuyển |
1451 | 退货保证 (tuìhuò bǎozhèng) – Return guarantee – Cam kết trả hàng |
1452 | 订单发货确认 (dìngdān fāhuò quèrèn) – Order shipment confirmation – Xác nhận gửi hàng đơn hàng |
1453 | 商品价格调整通知 (shāngpǐn jiàgé tiáozhěng tōngzhī) – Product price adjustment notice – Thông báo điều chỉnh giá sản phẩm |
1454 | 订单操作 (dìngdān cāozuò) – Order operation – Thao tác đơn hàng |
1455 | 商品退款申请 (shāngpǐn tuìkuǎn shēnqǐng) – Product refund request – Yêu cầu hoàn tiền sản phẩm |
1456 | 订单收货确认 (dìngdān shōuhuò quèrèn) – Order delivery confirmation – Xác nhận nhận hàng đơn hàng |
1457 | 商品推广 (shāngpǐn tuīguǎng) – Product promotion – Khuyến mãi sản phẩm |
1458 | 货物丢失 (huòwù diūshī) – Lost goods – Mất hàng |
1459 | 货物破损 (huòwù pòsǔn) – Damaged goods – Hàng hóa bị hư hỏng |
1460 | 购物车添加 (gòuwù chē tiānjiā) – Add to shopping cart – Thêm vào giỏ hàng |
1461 | 商品信息修改 (shāngpǐn xìnxī xiūgǎi) – Product information modification – Sửa đổi thông tin sản phẩm |
1462 | 商品销售 (shāngpǐn xiāoshòu) – Product sales – Bán sản phẩm |
1463 | 物流延迟 (wùliú yánchí) – Shipping delay – Trễ vận chuyển |
1464 | 订单付款失败原因 (dìngdān fùkuǎn shībài yuányīn) – Order payment failure reason – Lý do thanh toán đơn hàng thất bại |
1465 | 商品退货流程 (shāngpǐn tuìhuò liúchéng) – Product return process – Quy trình trả hàng sản phẩm |
1466 | 订单支付失败通知 (dìngdān zhīfù shībài tōngzhī) – Order payment failure notification – Thông báo thanh toán đơn hàng thất bại |
1467 | 商品缺货 (shāngpǐn quē huò) – Out of stock product – Sản phẩm hết hàng |
1468 | 购物车商品 (gòuwù chē shāngpǐn) – Shopping cart product – Sản phẩm trong giỏ hàng |
1469 | 快递运送中 (kuàidì yùnsòng zhōng) – Courier in transit – Chuyển phát nhanh đang vận chuyển |
1470 | 订单支付成功金额 (dìngdān zhīfù chénggōng jīn’é) – Order payment successful amount – Số tiền thanh toán thành công đơn hàng |
1471 | 物流状态 (wùliú zhuàngtài) – Shipping status – Trạng thái vận chuyển |
1472 | 订单错误 (dìngdān cuòwù) – Order error – Lỗi đơn hàng |
1473 | 商品退款金额 (shāngpǐn tuìkuǎn jīn’é) – Product refund amount – Số tiền hoàn lại sản phẩm |
1474 | 运单号 (yùndān hào) – Tracking number – Số vận đơn |
1475 | 物流信息查询 (wùliú xìnxī cháxún) – Shipping information inquiry – Tra cứu thông tin vận chuyển |
1476 | 商家联系方式 (shāngjiā liánxì fāngshì) – Seller contact information – Thông tin liên lạc người bán |
1477 | 订单送货 (dìngdān sònghuò) – Order delivery – Giao hàng đơn hàng |
1478 | 货物交付 (huòwù jiāofù) – Goods delivery – Giao hàng hóa |
1479 | 退款状态 (tuìkuǎn zhuàngtài) – Refund status – Trạng thái hoàn tiền |
1480 | 配送方式 (pèisòng fāngshì) – Shipping method – Phương thức vận chuyển |
1481 | 商品更换 (shāngpǐn gēnghuàn) – Product exchange – Đổi sản phẩm |
1482 | 收货确认 (shōuhuò quèrèn) – Receipt confirmation – Xác nhận nhận hàng |
1483 | 商品广告语 (shāngpǐn guǎnggào yǔ) – Product slogan – Khẩu hiệu sản phẩm |
1484 | 订单变更 (dìngdān biàngēng) – Order modification – Thay đổi đơn hàng |
1485 | 订单追踪号 (dìngdān zhuīzōng hào) – Order tracking number – Số theo dõi đơn hàng |
1486 | 运输方式 (yùnshū fāngshì) – Shipping mode – Phương thức vận chuyển |
1487 | 配送地址修改 (pèisòng dìzhǐ xiūgǎi) – Shipping address modification – Sửa đổi địa chỉ giao hàng |
1488 | 退款完成 (tuìkuǎn wánchéng) – Refund completed – Hoàn tiền xong |
1489 | 商品显示 (shāngpǐn xiǎnshì) – Product display – Hiển thị sản phẩm |
1490 | 订单费用 (dìngdān fèiyòng) – Order fees – Phí đơn hàng |
1491 | 购物车 (gòuwùchē) – Shopping cart – Giỏ hàng |
1492 | 商品选择列表 (shāngpǐn xuǎnzé lièbiǎo) – Product selection list – Danh sách lựa chọn sản phẩm |
1493 | 订单完成 (dìngdān wánchéng) – Order completed – Đơn hàng hoàn tất |
1494 | 物流通知 (wùliú tōngzhī) – Shipping notification – Thông báo vận chuyển |
1495 | 商品进货 (shāngpǐn jìnhuò) – Product restocking – Nhập hàng sản phẩm |
1496 | 商家协议 (shāngjiā xiéyì) – Seller agreement – Thỏa thuận với người bán |
1497 | 订单配送 (dìngdān pèisòng) – Order shipping – Giao hàng đơn hàng |
1498 | 物流更新 (wùliú gēngxīn) – Logistics update – Cập nhật logistics |
1499 | 送货速度 (sònghuò sùdù) – Delivery speed – Tốc độ giao hàng |
1500 | 退款处理中 (tuìkuǎn chǔlǐ zhōng) – Refund processing – Đang xử lý hoàn tiền |
1501 | 商品发货 (shāngpǐn fāhuò) – Product shipment – Gửi hàng sản phẩm |
1502 | 商品物流 (shāngpǐn wùliú) – Product logistics – Logistics sản phẩm |
1503 | 订单审查 (dìngdān shěnchá) – Order review – Kiểm tra đơn hàng |
1504 | 配送方式选择 (pèisòng fāngshì xuǎnzé) – Shipping method selection – Lựa chọn phương thức vận chuyển |
1505 | 售后退货 (shòuhòu tuìhuò) – After-sales return – Trả hàng sau bán |
1506 | 订单变更请求 (dìngdān biàngēng qǐngqiú) – Order modification request – Yêu cầu thay đổi đơn hàng |
1507 | 退货确认 (tuìhuò quèrèn) – Return confirmation – Xác nhận trả hàng |
1508 | 订单发货 (dìngdān fāhuò) – Order shipment – Giao hàng đơn hàng |
1509 | 订单选择 (dìngdān xuǎnzé) – Order selection – Lựa chọn đơn hàng |
1510 | 订单详情更新 (dìngdān xiángqíng gēngxīn) – Order details update – Cập nhật chi tiết đơn hàng |
1511 | 快递单号 (kuàidì dānhào) – Courier tracking number – Số theo dõi đơn hàng chuyển phát |
1512 | 支付方式更改 (zhīfù fāngshì gēnggǎi) – Payment method change – Thay đổi phương thức thanh toán |
1513 | 物流运单 (wùliú yùndān) – Logistics waybill – Vận đơn logistics |
1514 | 退款金额 (tuìkuǎn jīn’é) – Refund amount – Số tiền hoàn tiền |
1515 | 订单配送更新 (dìngdān pèisòng gēngxīn) – Order shipping update – Cập nhật giao hàng đơn hàng |
1516 | 商品优惠 (shāngpǐn yōuhuì) – Product discount – Giảm giá sản phẩm |
1517 | 订单失败原因 (dìngdān shībài yuányīn) – Order failure reason – Lý do đơn hàng thất bại |
1518 | 订单修改请求 (dìngdān xiūgǎi qǐngqiú) – Order modification request – Yêu cầu sửa đổi đơn hàng |
1519 | 商品保修期 (shāngpǐn bǎoxiū qī) – Product warranty period – Thời gian bảo hành sản phẩm |
1520 | 快递配送 (kuàidì pèisòng) – Express delivery – Giao hàng nhanh |
1521 | 配送问题 (pèisòng wèntí) – Shipping issue – Vấn đề vận chuyển |
1522 | 退款申请审核 (tuìkuǎn shēnqǐng shěnhé) – Refund request review – Xét duyệt yêu cầu hoàn tiền |
1523 | 物流延迟 (wùliú yánchí) – Shipping delay – Trễ giao hàng |
1524 | 商品发货时间 (shāngpǐn fāhuò shíjiān) – Product shipment time – Thời gian gửi hàng sản phẩm |
1525 | 订单未支付 (dìngdān wèi zhīfù) – Order unpaid – Đơn hàng chưa thanh toán |
1526 | 商品确认 (shāngpǐn quèrèn) – Product confirmation – Xác nhận sản phẩm |
1527 | 订单处理中 (dìngdān chǔlǐ zhōng) – Order processing – Đang xử lý đơn hàng |
1528 | 订单发货状态 (dìngdān fāhuò zhuàngtài) – Order shipment status – Trạng thái gửi hàng đơn hàng |
1529 | 商品运输 (shāngpǐn yùnshū) – Product transportation – Vận chuyển sản phẩm |
1530 | 商品原价 (shāngpǐn yuánjià) – Original product price – Giá gốc sản phẩm |
1531 | 购物体验评分 (gòuwù tǐyàn píngfēn) – Shopping experience rating – Đánh giá trải nghiệm mua sắm |
1532 | 订单运输 (dìngdān yùnshū) – Order shipment – Giao hàng đơn hàng |
1533 | 商品退货状态 (shāngpǐn tuìhuò zhuàngtài) – Product return status – Trạng thái trả hàng sản phẩm |
1534 | 配送公司 (pèisòng gōngsī) – Delivery company – Công ty giao hàng |
1535 | 购物车商品 (gòuwùchē shāngpǐn) – Shopping cart items – Sản phẩm trong giỏ hàng |
1536 | 付款方式更改 (fùkuǎn fāngshì gēnggǎi) – Change payment method – Thay đổi phương thức thanh toán |
1537 | 商品库存查询 (shāngpǐn kùcún cháxún) – Product stock inquiry – Tra cứu tồn kho sản phẩm |
1538 | 商品退换 (shāngpǐn tuìhuàn) – Product return/exchange – Đổi/trả sản phẩm |
1539 | 商品打折 (shāngpǐn dǎzhé) – Product discount – Giảm giá sản phẩm |
1540 | 订单备货 (dìngdān bèihuò) – Order preparation – Chuẩn bị đơn hàng |
1541 | 配送状态 (pèisòng zhuàngtài) – Delivery status – Trạng thái giao hàng |
1542 | 订单金额确认 (dìngdān jīn’é quèrèn) – Order amount confirmation – Xác nhận số tiền đơn hàng |
1543 | 发货确认 (fāhuò quèrèn) – Shipment confirmation – Xác nhận gửi hàng |
1544 | 商品分类查询 (shāngpǐn fēnlèi cháxún) – Product category inquiry – Tra cứu phân loại sản phẩm |
1545 | 快递信息查询 (kuàidì xìnxī cháxún) – Courier information inquiry – Tra cứu thông tin chuyển phát nhanh |
1546 | 订单运输跟踪 (dìngdān yùnshū gēnzōng) – Order shipment tracking – Theo dõi giao hàng đơn hàng |
1547 | 商品缺货通知 (shāngpǐn quēhuò tōngzhī) – Out of stock product notification – Thông báo sản phẩm hết hàng |
1548 | 物流配送 (wùliú pèisòng) – Logistics delivery – Vận chuyển logistics |
1549 | 订单审核 (dìngdān shěnchá) – Order review – Xem xét đơn hàng |
1550 | 商品库存不足 (shāngpǐn kùcún bùzú) – Insufficient stock – Tồn kho không đủ |
1551 | 订单配送时间 (dìngdān pèisòng shíjiān) – Order delivery time – Thời gian giao hàng đơn hàng |
1552 | 快递更新 (kuàidì gēngxīn) – Courier update – Cập nhật chuyển phát nhanh |
1553 | 商品预定 (shāngpǐn yùdìng) – Product pre-order – Đặt trước sản phẩm |
1554 | 退货理由 (tuìhuò lǐyóu) – Return reason – Lý do trả hàng |
1555 | 订单退款处理 (dìngdān tuìkuǎn chǔlǐ) – Order refund processing – Xử lý hoàn tiền đơn hàng |
1556 | 配送进度 (pèisòng jìndù) – Delivery progress – Tiến độ giao hàng |
1557 | 客户投诉 (kèhù tóusù) – Customer complaint – Khiếu nại khách hàng |
1558 | 物流延迟通知 (wùliú yánchí tōngzhī) – Shipping delay notification – Thông báo trễ giao hàng |
1559 | 购物金额 (gòuwù jīn’é) – Shopping amount – Số tiền mua sắm |
1560 | 物流状态 (wùliú zhuàngtài) – Logistics status – Trạng thái logistics |
1561 | 订单关闭 (dìngdān guānbì) – Order closed – Đơn hàng đã đóng |
1562 | 快递查询 (kuàidì cháxún) – Courier tracking inquiry – Tra cứu chuyển phát nhanh |
1563 | 订单已发货 (dìngdān yǐ fāhuò) – Order shipped – Đơn hàng đã được gửi |
1564 | 订单配送方式 (dìngdān pèisòng fāngshì) – Order shipping method – Phương thức giao hàng đơn hàng |
1565 | 订单配送公司 (dìngdān pèisòng gōngsī) – Order delivery company – Công ty giao hàng đơn hàng |
1566 | 物流发货 (wùliú fāhuò) – Logistics shipment – Gửi hàng logistics |
1567 | 商品展示 (shāngpǐn zhǎnshì) – Product display – Hiển thị sản phẩm |
1568 | 物流快递 (wùliú kuàidì) – Logistics express – Chuyển phát nhanh logistics |
1569 | 退货状态 (tuìhuò zhuàngtài) – Return status – Trạng thái trả hàng |
1570 | 支付金额 (zhīfù jīn’é) – Payment amount – Số tiền thanh toán |
1571 | 订单详情确认 (dìngdān xiángqíng quèrèn) – Order details confirmation – Xác nhận chi tiết đơn hàng |
1572 | 商品供货商 (shāngpǐn gōnghuò shāng) – Product supplier – Nhà cung cấp sản phẩm |
1573 | 商品邮寄 (shāngpǐn yóujì) – Product mailing – Gửi hàng sản phẩm |
1574 | 订单审核通过 (dìngdān shěnchá tōngguò) – Order approval passed – Đơn hàng đã được phê duyệt |
1575 | 商品缺货提醒 (shāngpǐn quēhuò tíxǐng) – Out of stock product reminder – Nhắc nhở hết hàng sản phẩm |
1576 | 购物车商品删除 (gòuwùchē shāngpǐn shānchú) – Shopping cart item removal – Xóa sản phẩm trong giỏ hàng |
1577 | 订单提交成功 (dìngdān tíjiāo chénggōng) – Order submission successful – Đơn hàng đã được gửi thành công |
1578 | 物流运输时间 (wùliú yùnshū shíjiān) – Shipping time – Thời gian vận chuyển |
1579 | 商品发货通知 (shāngpǐn fāhuò tōngzhī) – Product shipping notification – Thông báo gửi hàng sản phẩm |
1580 | 交易金额 (jiāoyì jīn’é) – Transaction amount – Số tiền giao dịch |
1581 | 产品描述 (chǎnpǐn miáoshù) – Product description – Mô tả sản phẩm |
1582 | 商品退货 (shāngpǐn tuìhuò) – Product return – Trả hàng sản phẩm |
1583 | 产品评分 (chǎnpǐn píngfēn) – Product rating – Đánh giá sản phẩm |
1584 | 配送费用 (pèisòng fèiyòng) – Shipping cost – Chi phí giao hàng |
1585 | 商品退货政策 (shāngpǐn tuìhuò zhèngcè) – Product return policy – Chính sách trả hàng sản phẩm |
1586 | 退货进度查询 (tuìhuò jìndù cháxún) – Return progress inquiry – Tra cứu tiến độ trả hàng |
1587 | 商品价格波动 (shāngpǐn jiàgé bōdòng) – Product price fluctuation – Biến động giá sản phẩm |
1588 | 快递包裹 (kuàidì bāoguǒ) – Courier parcel – Bưu kiện chuyển phát nhanh |
1589 | 订单发货地址 (dìngdān fāhuò dìzhǐ) – Order shipping address – Địa chỉ giao hàng đơn hàng |
1590 | 订单结算 (dìngdān jiésuàn) – Order settlement – Thanh toán đơn hàng |
1591 | 售后服务请求 (shòuhòu fúwù qǐngqiú) – After-sales service request – Yêu cầu dịch vụ sau bán hàng |
1592 | 物流延误 (wùliú yánwù) – Logistics delay – Trễ vận chuyển |
1593 | 退货申请进度 (tuìhuò shēnqǐng jìndù) – Return request progress – Tiến độ yêu cầu trả hàng |
1594 | 订单状态变更 (dìngdān zhuàngtài biàngēng) – Order status change – Thay đổi trạng thái đơn hàng |
1595 | 商品配送进度 (shāngpǐn pèisòng jìndù) – Product delivery progress – Tiến độ giao hàng sản phẩm |
1596 | 售后服务中心 (shòuhòu fúwù zhōngxīn) – After-sales service center – Trung tâm dịch vụ sau bán hàng |
1597 | 订单金额错误 (dìngdān jīn’é cuòwù) – Incorrect order amount – Số tiền đơn hàng sai |
1598 | 支付宝支付 (zhīfùbǎo zhīfù) – Alipay payment – Thanh toán qua Alipay |
1599 | 物流配送公司 (wùliú pèisòng gōngsī) – Logistics delivery company – Công ty vận chuyển |
1600 | 订单配送进度查询 (dìngdān pèisòng jìndù cháxún) – Order delivery progress inquiry – Tra cứu tiến độ giao hàng đơn hàng |
1601 | 退货退款政策 (tuìhuò tuìkuǎn zhèngcè) – Return and refund policy – Chính sách hoàn trả và hoàn tiền |
1602 | 商品库存不足 (shāngpǐn kùcún bùzú) – Insufficient product stock – Kho hàng sản phẩm không đủ |
1603 | 订单改动 (dìngdān gǎidòng) – Order modification – Thay đổi đơn hàng |
1604 | 售后服务电话 (shòuhòu fúwù diànhuà) – After-sales service phone number – Số điện thoại dịch vụ sau bán hàng |
1605 | 订单取消请求 (dìngdān qǔxiāo qǐngqiú) – Order cancellation request – Yêu cầu hủy đơn hàng |
1606 | 购物清单 (gòuwù qīngdān) – Shopping list – Danh sách mua sắm |
1607 | 商品折扣码 (shāngpǐn zhékòu mǎ) – Product discount code – Mã giảm giá sản phẩm |
1608 | 购物车清空 (gòuwùchē qīngkōng) – Empty shopping cart – Làm trống giỏ hàng |
1609 | 快递送货 (kuàidì sònghuò) – Courier delivery – Giao hàng chuyển phát nhanh |
1610 | 订单更新通知 (dìngdān gēngxīn tōngzhī) – Order update notification – Thông báo cập nhật đơn hàng |
1611 | 物流追踪号码 (wùliú zhuīzōng hàomǎ) – Tracking number – Số theo dõi vận chuyển |
1612 | 退款审核 (tuìkuǎn shěnhé) – Refund review – Kiểm tra hoàn tiền |
1613 | 物流问题 (wùliú wèntí) – Logistics issue – Vấn đề vận chuyển |
1614 | 商品准备中 (shāngpǐn zhǔnbèi zhōng) – Product being prepared – Sản phẩm đang được chuẩn bị |
1615 | 退货原因 (tuìhuò yuányīn) – Reason for return – Lý do trả hàng |
1616 | 售后支持热线 (shòuhòu zhīchí rèxiàn) – After-sales support hotline – Tổng đài hỗ trợ sau bán hàng |
1617 | 商品重新上架 (shāngpǐn chóngxīn shàngjià) – Product re-listed – Sản phẩm được niêm yết lại |
1618 | 订单运送 (dìngdān yùnsòng) – Order shipment – Vận chuyển đơn hàng |
1619 | 商品增值税 (shāngpǐn zēngzhí shuì) – Product VAT – Thuế giá trị gia tăng sản phẩm |
1620 | 支付状态 (zhīfù zhuàngtài) – Payment status – Trạng thái thanh toán |
1621 | 商品换货 (shāngpǐn huànhuò) – Product exchange – Đổi hàng sản phẩm |
1622 | 运费计算器 (yùnfèi jìsuànqì) – Shipping calculator – Máy tính vận chuyển |
1623 | 退款方式 (tuìkuǎn fāngshì) – Refund method – Phương thức hoàn tiền |
1624 | 购物车清除 (gòuwùchē qīngchú) – Clear shopping cart – Xóa giỏ hàng |
1625 | 商品详情页面 (shāngpǐn xiángqíng yèmiàn) – Product details page – Trang chi tiết sản phẩm |
1626 | 物流跟踪链接 (wùliú gēnzōng liànjiē) – Logistics tracking link – Liên kết theo dõi vận chuyển |
1627 | 商品评论区 (shāngpǐn pínglùn qū) – Product review section – Khu vực đánh giá sản phẩm |
1628 | 购物车折扣 (gòuwùchē zhékòu) – Shopping cart discount – Giảm giá giỏ hàng |
1629 | 商品价格变化 (shāngpǐn jiàgé biànhuà) – Product price change – Thay đổi giá sản phẩm |
1630 | 商品展示图 (shāngpǐn zhǎnshì tú) – Product display image – Hình ảnh hiển thị sản phẩm |
1631 | 配送选项 (pèisòng xuǎnxiàng) – Delivery options – Lựa chọn giao hàng |
1632 | 商品包装要求 (shāngpǐn bāozhuāng yāoqiú) – Product packaging requirements – Yêu cầu bao bì sản phẩm |
1633 | 物流方式 (wùliú fāngshì) – Shipping method – Phương thức vận chuyển |
1634 | 订单付款失败 (dìngdān fùkuǎn shībài) – Order payment failed – Thanh toán đơn hàng thất bại |
1635 | 商品描述信息 (shāngpǐn miáoshù xìnxī) – Product description information – Thông tin mô tả sản phẩm |
1636 | 订单未付款 (dìngdān wèi fùkuǎn) – Order unpaid – Đơn hàng chưa thanh toán |
1637 | 订单修改 (dìngdān xiūgǎi) – Order modification – Chỉnh sửa đơn hàng |
1638 | 商品到货通知 (shāngpǐn dào huò tōngzhī) – Product arrival notification – Thông báo sản phẩm đã đến |
1639 | 配送确认 (pèisòng quèrèn) – Delivery confirmation – Xác nhận giao hàng |
1640 | 订单跟踪号码 (dìngdān gēnzōng hàomǎ) – Order tracking number – Số theo dõi đơn hàng |
1641 | 商品优惠活动 (shāngpǐn yōuhuì huódòng) – Product promotion event – Sự kiện khuyến mãi sản phẩm |
1642 | 退款方式选择 (tuìkuǎn fāngshì xuǎnzé) – Refund method selection – Lựa chọn phương thức hoàn tiền |
1643 | 商品退货退款 (shāngpǐn tuìhuò tuìkuǎn) – Product return and refund – Trả hàng và hoàn tiền sản phẩm |
1644 | 商品配送状态 (shāngpǐn pèisòng zhuàngtài) – Product delivery status – Trạng thái giao hàng sản phẩm |
1645 | 退款申请进度 (tuìkuǎn shēnqǐng jìndù) – Refund request progress – Tiến độ yêu cầu hoàn tiền |
1646 | 购物优惠券 (gòuwù yōuhuì quàn) – Shopping coupon – Phiếu mua sắm giảm giá |
1647 | 商品订购数量 (shāngpǐn dìnggòu shùliàng) – Product order quantity – Số lượng đặt hàng sản phẩm |
1648 | 订单结算方式 (dìngdān jiésuàn fāngshì) – Order settlement method – Phương thức thanh toán đơn hàng |
1649 | 订单收货地址 (dìngdān shōuhuò dìzhǐ) – Order shipping address – Địa chỉ giao hàng đơn hàng |
1650 | 商品配送时间 (shāngpǐn pèisòng shíjiān) – Product delivery time – Thời gian giao hàng sản phẩm |
1651 | 支付失败原因分析 (zhīfù shībài yuányīn fēnxī) – Payment failure reason analysis – Phân tích lý do thất bại thanh toán |
1652 | 退货申请审核 (tuìhuò shēnqǐng shěnhé) – Return request review – Xem xét yêu cầu trả hàng |
1653 | 订单配送进度 (dìngdān pèisòng jìndù) – Order delivery progress – Tiến độ giao hàng đơn hàng |
1654 | 购物车合并 (gòuwùchē hébìng) – Merge shopping cart – Gộp giỏ hàng |
1655 | 订单修改请求 (dìngdān xiūgǎi qǐngqiú) – Order modification request – Yêu cầu chỉnh sửa đơn hàng |
1656 | 订单支付提醒 (dìngdān zhīfù tíxǐng) – Order payment reminder – Nhắc nhở thanh toán đơn hàng |
1657 | 商品入库 (shāngpǐn rùkù) – Product stocking – Nhập kho sản phẩm |
1658 | 快递到达时间 (kuàidì dào dá shíjiān) – Courier arrival time – Thời gian giao hàng của chuyển phát nhanh |
1659 | 商品备货 (shāngpǐn bèihuò) – Product preparation – Chuẩn bị sản phẩm |
1660 | 优惠活动 (yōuhuì huódòng) – Promotional event – Sự kiện khuyến mãi |
1661 | 商家信用 (shāngjiā xìnyòng) – Seller credit – Tín dụng người bán |
1662 | 销售统计 (xiāoshòu tǒngjì) – Sales statistics – Thống kê doanh số bán hàng |
1663 | 商家联系 (shāngjiā liánxì) – Seller contact – Liên hệ với người bán |
1664 | 运输状态 (yùnshū zhuàngtài) – Shipping status – Trạng thái vận chuyển |
1665 | 订单合并 (dìngdān hébìng) – Order merge – Gộp đơn hàng |
1666 | 物流信息更新 (wùliú xìnxī gēngxīn) – Shipping information update – Cập nhật thông tin vận chuyển |
1667 | 商家评价 (shāngjiā píngjià) – Seller rating – Đánh giá người bán |
1668 | 商品可用性 (shāngpǐn kěyòngxìng) – Product availability – Tính khả dụng của sản phẩm |
1669 | 购物车结算 (gòuwùchē jiésuàn) – Shopping cart checkout – Thanh toán giỏ hàng |
1670 | 订单配送确认 (dìngdān pèisòng quèrèn) – Order delivery confirmation – Xác nhận giao hàng đơn hàng |
1671 | 发货状态 (fāhuò zhuàngtài) – Shipping status – Trạng thái gửi hàng |
1672 | 购物订单 (gòuwù dìngdān) – Shopping order – Đơn hàng mua sắm |
1673 | 购物退款 (gòuwù tuìkuǎn) – Shopping refund – Hoàn tiền mua sắm |
1674 | 订单退货 (dìngdān tuìhuò) – Order return – Trả hàng đơn hàng |
1675 | 商品包裹 (shāngpǐn bāoguǒ) – Product package – Gói sản phẩm |
1676 | 支付完成 (zhīfù wánchéng) – Payment completed – Thanh toán hoàn tất |
1677 | 商品购买记录 (shāngpǐn gòumǎi jìlù) – Product purchase record – Lịch sử mua sản phẩm |
1678 | 发货时间 (fāhuò shíjiān) – Shipping time – Thời gian gửi hàng |
1679 | 商品物流 (shāngpǐn wùliú) – Product logistics – Vận chuyển sản phẩm |
1680 | 发货地点 (fāhuò dìdiǎn) – Shipping location – Địa điểm gửi hàng |
1681 | 商品版本 (shāngpǐn bǎnběn) – Product version – Phiên bản sản phẩm |
1682 | 促销优惠 (cùxiāo yōuhuì) – Promotional discount – Giảm giá khuyến mãi |
1683 | 售价 (shòujià) – Selling price – Giá bán |
1684 | 商品库存 (shāngpǐn kùcún) – Product inventory – Kho hàng sản phẩm |
1685 | 快递员 (kuàidì yuán) – Courier – Nhân viên chuyển phát |
1686 | 商品购买时间 (shāngpǐn gòumǎi shíjiān) – Product purchase time – Thời gian mua sản phẩm |
1687 | 配送费用 (pèisòng fèiyòng) – Delivery fee – Phí giao hàng |
1688 | 发货时间确认 (fāhuò shíjiān quèrèn) – Shipping time confirmation – Xác nhận thời gian gửi hàng |
1689 | 退货方式 (tuìhuò fāngshì) – Return method – Phương thức trả hàng |
1690 | 物流服务 (wùliú fúwù) – Logistics service – Dịch vụ logistics |
1691 | 购物车商品 (gòuwùchē shāngpǐn) – Cart items – Sản phẩm trong giỏ hàng |
1692 | 付款信息 (fùkuǎn xìnxī) – Payment information – Thông tin thanh toán |
1693 | 商品退换 (shāngpǐn tuìhuàn) – Product exchange – Đổi trả sản phẩm |
1694 | 快递追踪 (kuàidì zhuīzōng) – Courier tracking – Theo dõi chuyển phát |
1695 | 售后服务保证 (shòuhòu fúwù bǎozhèng) – After-sales service guarantee – Bảo đảm dịch vụ hậu mãi |
1696 | 商品库存量 (shāngpǐn kùcún liàng) – Product stock quantity – Số lượng kho hàng sản phẩm |
1697 | 退货条款 (tuìhuò tiáokuǎn) – Return terms – Điều khoản trả hàng |
1698 | 退货申请表 (tuìhuò shēnqǐng biǎo) – Return request form – Mẫu yêu cầu trả hàng |
1699 | 商品入库 (shāngpǐn rùkù) – Product restocking – Nhập kho sản phẩm |
1700 | 商品退货地址 (shāngpǐn tuìhuò dìzhǐ) – Product return address – Địa chỉ trả hàng sản phẩm |
1701 | 快递公司 (kuàidì gōngsī) – Courier company – Công ty chuyển phát |
1702 | 订单运费 (dìngdān yùnfèi) – Order shipping fee – Phí vận chuyển đơn hàng |
1703 | 购物凭证 (gòuwù píngzhèng) – Shopping receipt – Biên lai mua hàng |
1704 | 退货邮寄 (tuìhuò yóujì) – Return shipping – Gửi hàng trả lại |
1705 | 快递追踪信息 (kuàidì zhuīzōng xìnxī) – Courier tracking information – Thông tin theo dõi chuyển phát |
1706 | 商家服务 (shāngjiā fúwù) – Seller service – Dịch vụ của người bán |
1707 | 运输延迟 (yùnshū yánchí) – Shipping delay – Trễ giao hàng |
1708 | 订单送达 (dìngdān sòngdá) – Order delivery – Giao hàng đơn hàng |
1709 | 商品折扣券 (shāngpǐn zhékòu quàn) – Product discount coupon – Phiếu giảm giá sản phẩm |
1710 | 快递员联系方式 (kuàidì yuán liánxì fāngshì) – Courier contact details – Thông tin liên lạc nhân viên chuyển phát |
1711 | 商品清单更新 (shāngpǐn qīngdān gēngxīn) – Product list update – Cập nhật danh sách sản phẩm |
1712 | 订单配送问题 (dìngdān pèisòng wèntí) – Order delivery issue – Vấn đề giao hàng đơn hàng |
1713 | 商品配送 (shāngpǐn pèisòng) – Product shipping – Vận chuyển sản phẩm |
1714 | 支付时间 (zhīfù shíjiān) – Payment time – Thời gian thanh toán |
1715 | 售后支持中心 (shòuhòu zhīchí zhōngxīn) – After-sales support center – Trung tâm hỗ trợ hậu mãi |
1716 | 商品运输状态 (shāngpǐn yùnshū zhuàngtài) – Product shipping status – Trạng thái vận chuyển sản phẩm |
1717 | 电子支付方式 (diànzǐ zhīfù fāngshì) – Electronic payment method – Phương thức thanh toán điện tử |
1718 | 订单退款请求 (dìngdān tuìkuǎn qǐngqiú) – Order refund request – Yêu cầu hoàn tiền đơn hàng |
1719 | 商品退换手续 (shāngpǐn tuìhuàn shǒuxù) – Product return/exchange procedure – Thủ tục trả hàng/đổi hàng |
1720 | 发货延迟 (fāhuò yánchí) – Shipping delay – Chậm trễ trong việc gửi hàng |
1721 | 付款成功确认 (fùkuǎn chénggōng quèrèn) – Payment successful confirmation – Xác nhận thanh toán thành công |
1722 | 退货确认邮件 (tuìhuò quèrèn yóujiàn) – Return confirmation email – Email xác nhận trả hàng |
1723 | 订单状态检查 (dìngdān zhuàngtài jiǎnchá) – Order status check – Kiểm tra trạng thái đơn hàng |
1724 | 物流配送时间 (wùliú pèisòng shíjiān) – Logistics delivery time – Thời gian giao hàng logistics |
1725 | 售后服务评价 (shòuhòu fúwù píngjià) – After-sales service review – Đánh giá dịch vụ hậu mãi |
1726 | 订单核对 (dìngdān héduì) – Order verification – Xác minh đơn hàng |
1727 | 商品退换条件 (shāngpǐn tuìhuàn tiáojiàn) – Product return/exchange conditions – Điều kiện đổi trả sản phẩm |
1728 | 订单处理进度 (dìngdān chǔlǐ jìndù) – Order processing progress – Tiến độ xử lý đơn hàng |
1729 | 售后服务条款 (shòuhòu fúwù tiáokuǎn) – After-sales service terms – Điều khoản dịch vụ hậu mãi |
1730 | 客户服务团队 (kèhù fúwù tuánduì) – Customer service team – Đội ngũ chăm sóc khách hàng |
1731 | 退货指南 (tuìhuò zhǐnán) – Return guide – Hướng dẫn trả hàng |
1732 | 物流更新 (wùliú gēngxīn) – Logistics update – Cập nhật vận chuyển |
1733 | 商品替换 (shāngpǐn tìhuàn) – Product replacement – Thay thế sản phẩm |
1734 | 销售条款 (xiāoshòu tiáokuǎn) – Sales terms – Điều khoản bán hàng |
1735 | 价格波动 (jiàgé bōdòng) – Price fluctuation – Biến động giá |
1736 | 快递延误 (kuàidì yánwù) – Courier delay – Chậm trễ giao hàng |
1737 | 商品评测 (shāngpǐn píngcè) – Product review – Đánh giá sản phẩm |
1738 | 商品库存 (shāngpǐn kùcún) – Product stock – Kho sản phẩm |
1739 | 物流选择 (wùliú xuǎnzé) – Logistics choice – Lựa chọn vận chuyển |
1740 | 包装损坏 (bāozhuāng sǔnhuài) – Packaging damage – Hư hỏng bao bì |
1741 | 退货程序 (tuìhuò chéngxù) – Return process – Quy trình trả hàng |
1742 | 货到付款服务 (huò dào fùkuǎn fúwù) – Cash on delivery service – Dịch vụ thanh toán khi nhận hàng |
1743 | 商品等级 (shāngpǐn děngjí) – Product rating – Xếp hạng sản phẩm |
1744 | 订单补充 (dìngdān bǔchōng) – Order supplement – Bổ sung đơn hàng |
1745 | 客户要求 (kèhù yāoqiú) – Customer request – Yêu cầu của khách hàng |
1746 | 售后服务条款 (shòuhòu fúwù tiáokuǎn) – After-sale service terms – Điều khoản dịch vụ hậu mãi |
1747 | 商品描述更改 (shāngpǐn miáoshù gēnggǎi) – Product description change – Thay đổi mô tả sản phẩm |
1748 | 货物运输 (huòwù yùnshū) – Cargo shipping – Vận chuyển hàng hóa |
1749 | 商品采购 (shāngpǐn cǎigòu) – Product procurement – Mua hàng sản phẩm |
1750 | 供应商服务 (gōngyìng shāng fúwù) – Supplier service – Dịch vụ của nhà cung cấp |
1751 | 商品返回 (shāngpǐn fǎnhuí) – Product return – Trả lại sản phẩm |
1752 | 物流追踪 (wùliú zhuīzōng) – Shipping tracking – Theo dõi vận chuyển |
1753 | 售后反馈 (shòuhòu fǎnkuì) – After-sale feedback – Phản hồi sau bán hàng |
1754 | 物流跟踪号码 (wùliú gēnzōng hàomǎ) – Tracking number – Số theo dõi vận chuyển |
1755 | 包装规格 (bāozhuāng guīgé) – Packaging specifications – Quy cách đóng gói |
1756 | 退款确认 (tuìkuǎn quèrèn) – Refund confirmation – Xác nhận hoàn tiền |
1757 | 订单修改申请 (dìngdān xiūgǎi shēnqǐng) – Order modification application – Đơn xin sửa đổi đơn hàng |
1758 | 售后支持 (shòuhòu zhīchí) – After-sale support – Hỗ trợ sau bán hàng |
1759 | 运输问题 (yùnshū wèntí) – Shipping issue – Vấn đề vận chuyển |
1760 | 商品缺货 (shāngpǐn quēhuò) – Product out of stock – Sản phẩm hết hàng |
1761 | 商品分销 (shāngpǐn fēnxiāo) – Product distribution – Phân phối sản phẩm |
1762 | 运输延迟 (yùnshū yánchí) – Shipping delay – Trễ vận chuyển |
1763 | 订购数量 (dìnggòu shùliàng) – Order quantity – Số lượng đặt hàng |
1764 | 售后服务中心 (shòuhòu fúwù zhōngxīn) – After-sale service center – Trung tâm dịch vụ hậu mãi |
1765 | 运输单号 (yùnshū dān hào) – Shipping tracking number – Số theo dõi vận chuyển |
1766 | 订单状态跟踪 (dìngdān zhuàngtài gēnzōng) – Order status tracking – Theo dõi trạng thái đơn hàng |
1767 | 支付失败处理 (zhīfù shībài chǔlǐ) – Payment failure handling – Xử lý thất bại thanh toán |
1768 | 支付确认信息 (zhīfù quèrèn xìnxī) – Payment confirmation information – Thông tin xác nhận thanh toán |
1769 | 错误订单 (cuòwù dìngdān) – Incorrect order – Đơn hàng sai |
1770 | 包装破损 (bāozhuāng pòsǔn) – Packaging damage – Hư hỏng bao bì |
1771 | 快递服务 (kuàidì fúwù) – Express delivery service – Dịch vụ giao hàng nhanh |
1772 | 货物追踪 (huòwù zhuīzōng) – Cargo tracking – Theo dõi hàng hóa |
1773 | 订单支付失败 (dìngdān zhīfù shībài) – Order payment failure – Thất bại thanh toán đơn hàng |
1774 | 商品库存不足 (shāngpǐn kùcún bùzú) – Product stock insufficient – Kho sản phẩm không đủ |
1775 | 快递延误 (kuàidì yánwù) – Courier delay – Giao hàng trễ |
1776 | 订单分配 (dìngdān fēnpèi) – Order allocation – Phân bổ đơn hàng |
1777 | 商品已发货 (shāngpǐn yǐ fāhuò) – Product has been shipped – Sản phẩm đã được gửi đi |
1778 | 订单更改请求 (dìngdān gēnggǎi qǐngqiú) – Order change request – Yêu cầu thay đổi đơn hàng |
1779 | 支付订单 (zhīfù dìngdān) – Pay for order – Thanh toán đơn hàng |
1780 | 物流信息错误 (wùliú xìnxī cuòwù) – Shipping information error – Lỗi thông tin vận chuyển |
1781 | 退货运输 (tuìhuò yùnshū) – Return shipping – Vận chuyển trả hàng |
1782 | 货物缺失 (huòwù quēshī) – Missing goods – Hàng hóa bị thiếu |
1783 | 订单取消原因 (dìngdān qǔxiāo yuányīn) – Reason for order cancellation – Lý do hủy đơn hàng |
1784 | 货物安全 (huòwù ānquán) – Cargo security – An toàn hàng hóa |
1785 | 优惠券 (yōuhuì quàn) – Discount coupon – Mã giảm giá |
1786 | 批量采购 (pīliàng cǎigòu) – Bulk purchasing – Mua sỉ |
1787 | 小批量采购 (xiǎo pīliàng cǎigòu) – Small batch purchasing – Mua số lượng nhỏ |
1788 | 价格比较 (jiàgé bǐjiào) – Price comparison – So sánh giá |
1789 | 订单查询 (dìngdān cháxún) – Order inquiry – Tra cứu đơn hàng |
1790 | 运费折扣 (yùnfèi zhékòu) – Shipping discount – Giảm giá vận chuyển |
1791 | 商品替代品 (shāngpǐn tìdàipǐn) – Product substitute – Sản phẩm thay thế |
1792 | 采购合同 (cǎigòu hétóng) – Purchase contract – Hợp đồng mua hàng |
1793 | 供应商评价 (gōngyìng shāng píngjià) – Supplier rating – Đánh giá nhà cung cấp |
1794 | 买家评价 (mǎijiā píngjià) – Buyer review – Đánh giá của người mua |
1795 | 发货时间 (fāhuò shíjiān) – Shipping time – Thời gian vận chuyển |
1796 | 预售商品 (yùshòu shāngpǐn) – Pre-sale products – Sản phẩm bán trước |
1797 | 库存状态 (kùcún zhuàngtài) – Stock status – Tình trạng kho hàng |
1798 | 电子邮件通知 (diànzǐ yóujiàn tōngzhī) – Email notification – Thông báo qua email |
1799 | 促销代码 (cùxiāo dàimǎ) – Promotional code – Mã khuyến mãi |
1800 | 税费 (shuìfèi) – Tax fee – Phí thuế |
1801 | 进口清关 (jìnkǒu qīngguān) – Import customs clearance – Thủ tục hải quan nhập khẩu |
1802 | 售后服务保障 (shòuhòu fúwù bǎozhàng) – After-sale service guarantee – Bảo đảm dịch vụ hậu mãi |
1803 | 外贸订单 (wàimào dìngdān) – Foreign trade order – Đơn hàng ngoại thương |
1804 | 物流跟踪信息 (wùliú gēnzōng xìnxī) – Shipping tracking information – Thông tin theo dõi vận chuyển |
1805 | 海外买家 (hǎiwài mǎijiā) – Overseas buyer – Người mua nước ngoài |
1806 | 货物包装 (huòwù bāozhuāng) – Product packaging – Đóng gói hàng hóa |
1807 | 购买协议 (gòumǎ xiéyì) – Purchase agreement – Thỏa thuận mua hàng |
1808 | 商品批发 (shāngpǐn pīfā) – Wholesale product – Sản phẩm bán buôn |
1809 | 供应商合作 (gōngyìng shāng hézuò) – Supplier cooperation – Hợp tác nhà cung cấp |
1810 | 采购流程 (cǎigòu liúchéng) – Purchasing process – Quy trình mua hàng |
1811 | 合同签署 (hétóng qiānshǔ) – Contract signing – Ký hợp đồng |
1812 | 税单 (shuì dān) – Tax invoice – Hóa đơn thuế |
1813 | 快递单号 (kuàidì dān hào) – Express delivery tracking number – Số theo dõi giao hàng nhanh |
1814 | 外贸出口 (wàimào chūkǒu) – Foreign trade export – Xuất khẩu ngoại thương |
1815 | 买家保护政策 (mǎijiā bǎozhàng zhèngcè) – Buyer protection policy – Chính sách bảo vệ người mua |
1816 | 物流单号查询 (wùliú dān hào cháxún) – Shipping tracking number inquiry – Tra cứu số theo dõi vận chuyển |
1817 | 预付款 (yù fùkuǎn) – Prepayment – Thanh toán trước |
1818 | 售后服务保障 (shòuhòu fúwù bǎozhàng) – After-sales service guarantee – Bảo đảm dịch vụ hậu mãi |
1819 | 运输选项 (yùnshū xuǎnxiàng) – Shipping options – Lựa chọn vận chuyển |
1820 | 进出口清关 (jìn chūkǒu qīngguān) – Import and export customs clearance – Thủ tục hải quan nhập khẩu và xuất khẩu |
1821 | 商品补货 (shāngpǐn bǔ huò) – Product restocking – Bổ sung hàng hóa |
1822 | 价格查询 (jiàgé cháxún) – Price inquiry – Tra cứu giá |
1823 | 采购订单 (cǎigòu dìngdān) – Purchase order – Đơn đặt hàng mua |
1824 | 退款申请审核 (tuìkuǎn shēnqǐng shěnhé) – Refund request review – Xem xét yêu cầu hoàn tiền |
1825 | 支付通道选择 (zhīfù tōngdào xuǎnzé) – Payment gateway selection – Lựa chọn cổng thanh toán |
1826 | 运输费用 (yùnshū fèiyòng) – Shipping cost – Phí vận chuyển |
1827 | 快递公司 (kuàidì gōngsī) – Express courier company – Công ty giao hàng nhanh |
1828 | 支付平台选择 (zhīfù píngtái xuǎnzé) – Payment platform selection – Lựa chọn nền tảng thanh toán |
1829 | 货物配送 (huòwù pèisòng) – Cargo delivery – Giao hàng hóa |
1830 | 海外仓储 (hǎiwài cāngchǔ) – Overseas storage – Kho hàng quốc tế |
1831 | 商品状态 (shāngpǐn zhuàngtài) – Product status – Tình trạng sản phẩm |
1832 | 商品分类筛选 (shāngpǐn fēnlèi shāixuǎn) – Product category filter – Bộ lọc phân loại sản phẩm |
1833 | 快递运单号 (kuàidì yùndān hào) – Express tracking number – Số theo dõi giao hàng nhanh |
1834 | 支付确认码 (zhīfù quèrèn mǎ) – Payment confirmation code – Mã xác nhận thanh toán |
1835 | 买家反馈 (mǎijiā fǎnkuì) – Buyer feedback – Phản hồi của người mua |
1836 | 售后服务政策 (shòuhòu fúwù zhèngcè) – After-sale service policy – Chính sách dịch vụ hậu mãi |
1837 | 快递费用 (kuàidì fèiyòng) – Courier fee – Phí giao hàng |
1838 | 商品删除 (shāngpǐn shānchú) – Product deletion – Xóa sản phẩm |
1839 | 配送方式选择 (pèisòng fāngshì xuǎnzé) – Delivery method selection – Lựa chọn phương thức giao hàng |
1840 | 运送方式 (yùnsòng fāngshì) – Shipping method – Phương thức vận chuyển |
1841 | 出口关税 (chūkǒu guānshuì) – Export duty – Thuế xuất khẩu |
1842 | 定制服务 (dìngzhì fúwù) – Custom service – Dịch vụ tùy chỉnh |
1843 | 批量采购折扣 (pīliàng cǎigòu zhékòu) – Bulk purchase discount – Giảm giá mua sỉ |
1844 | 提前发货 (tíqián fāhuò) – Early shipment – Giao hàng sớm |
1845 | 货物到达 (huòwù dàodá) – Goods arrival – Hàng hóa đến nơi |
1846 | 商品退换 (shāngpǐn tuìhuàn) – Product return and exchange – Hoàn trả và đổi sản phẩm |
1847 | 进口清关手续 (jìnkǒu qīngguān shǒuxù) – Import customs clearance procedure – Thủ tục thông quan nhập khẩu |
1848 | 物流配送时间 (wùliú pèisòng shíjiān) – Shipping delivery time – Thời gian giao hàng vận chuyển |
1849 | 快递公司选择 (kuàidì gōngsī xuǎnzé) – Courier company selection – Lựa chọn công ty giao hàng nhanh |
1850 | 运输商 (yùnshū shāng) – Carrier – Nhà vận chuyển |
1851 | 货物清单 (huòwù qīngdān) – Cargo list – Danh sách hàng hóa |
1852 | 供应商查询 (gōngyìng shāng cháxún) – Supplier inquiry – Tra cứu nhà cung cấp |
1853 | 确认收货 (quèrèn shōuhuò) – Confirm receipt – Xác nhận nhận hàng |
1854 | 卖家账户 (màijiā zhànghù) – Seller account – Tài khoản người bán |
1855 | 商品标签 (shāngpǐn biāoqiān) – Product tags – Thẻ sản phẩm |
1856 | 客户服务 (kè hù fú wù) – Customer service – Dịch vụ khách hàng |
1857 | 质量保证 (zhìliàng bǎozhèng) – Quality assurance – Đảm bảo chất lượng |
1858 | 产品认证 (chǎnpǐn rènzhèng) – Product certification – Chứng nhận sản phẩm |
1859 | 折扣码 (zhékòu mǎ) – Discount code – Mã giảm giá |
1860 | 海关费用 (hǎiguān fèiyòng) – Customs fee – Phí hải quan |
1861 | 国际运费 (guójì yùnfèi) – International shipping cost – Phí vận chuyển quốc tế |
1862 | 进口报关 (jìnkǒu bàoguān) – Import customs declaration – Khai báo hải quan nhập khẩu |
1863 | 买家订单 (mǎijiā dìngdān) – Buyer order – Đơn hàng của người mua |
1864 | 税费 (shuì fèi) – Tax fee – Phí thuế |
1865 | 清关手续 (qīngguān shǒuxù) – Customs clearance procedure – Thủ tục thông quan |
1866 | 跟踪号 (gēnzōng hào) – Tracking number – Số theo dõi |
1867 | 支付成功 (zhīfù chénggōng) – Payment success – Thanh toán thành công |
1868 | 卖家信息 (màijiā xìnxī) – Seller information – Thông tin người bán |
1869 | 优惠活动 (yōuhuì huódòng) – Promotion event – Sự kiện khuyến mãi |
1870 | 用户评价 (yònghù píngjià) – User review – Đánh giá người dùng |
1871 | 商品库存状态 (shāngpǐn kùcún zhuàngtài) – Product stock status – Tình trạng tồn kho sản phẩm |
1872 | 汇款 (huì kuǎn) – Remittance – Chuyển tiền |
1873 | 送货方式 (sònghuò fāngshì) – Delivery method – Phương thức giao hàng |
1874 | 确认发货 (quèrèn fāhuò) – Confirm shipment – Xác nhận giao hàng |
1875 | 采购订单 (cǎigòu dìngdān) – Purchase order – Đơn đặt hàng |
1876 | 买家保障政策 (mǎijiā bǎozhàng zhèngcè) – Buyer protection policy – Chính sách bảo vệ người mua |
1877 | 包装说明 (bāozhuāng shuōmíng) – Packaging description – Mô tả bao bì |
1878 | 按需采购 (àn xū cǎigòu) – On-demand purchasing – Mua hàng theo nhu cầu |
1879 | 商品推荐 (shāngpǐn tuījiàn) – Product recommendation – Đề xuất sản phẩm |
1880 | 快速配送 (kuàisù pèisòng) – Fast shipping – Giao hàng nhanh |
1881 | 商店设置 (shāngdiàn shèzhì) – Store settings – Cài đặt cửa hàng |
1882 | 邮政编码 (yóuzhèng biānmǎ) – Postal code – Mã bưu chính |
1883 | 产品功能 (chǎnpǐn gōngnéng) – Product features – Tính năng sản phẩm |
1884 | 包裹追踪 (bāoguǒ zhuīzōng) – Package tracking – Theo dõi bưu kiện |
1885 | 价格比较 (jiàgé bǐjià) – Price comparison – So sánh giá cả |
1886 | 优惠活动 (yōuhuì huódòng) – Discount campaign – Chương trình khuyến mãi |
1887 | 产品上架 (chǎnpǐn shàngjià) – Product listing – Đưa sản phẩm lên kệ |
1888 | 海外购物 (hǎiwài gòuwù) – Overseas shopping – Mua sắm quốc tế |
1889 | 售后保障 (shòuhòu bǎozhàng) – After-sales guarantee – Đảm bảo sau bán hàng |
1890 | 优惠活动信息 (yōuhuì huódòng xìnxī) – Promotion information – Thông tin khuyến mãi |
1891 | 海外仓库服务 (hǎiwài cāngkù fúwù) – Overseas warehouse service – Dịch vụ kho hàng quốc tế |
1892 | 购物保障 (gòuwù bǎozhàng) – Shopping protection – Bảo vệ mua sắm |
1893 | 商品评论 (shāngpǐn pínglùn) – Product review – Đánh giá sản phẩm |
1894 | 关税 (guānshuì) – Tariff – Thuế quan |
1895 | 质量控制 (zhìliàng kòngzhì) – Quality control – Kiểm soát chất lượng |
1896 | 商品退换 (shāngpǐn tuìhuàn) – Product return and exchange – Đổi trả sản phẩm |
1897 | 交易状态 (jiāoyì zhuàngtài) – Transaction status – Tình trạng giao dịch |
1898 | 商家评分系统 (shāngjiā píngfēn xìtǒng) – Seller rating system – Hệ thống đánh giá người bán |
1899 | 供货商 (gōnghuò shāng) – Supplier – Nhà cung cấp |
1900 | 按时付款 (àn shí fùkuǎn) – Timely payment – Thanh toán đúng hạn |
1901 | 电子商务 (diànzǐ shāngwù) – E-commerce – Thương mại điện tử |
1902 | 购物规则 (gòuwù guīzé) – Shopping rules – Quy định mua sắm |
1903 | 产品展示页 (chǎnpǐn zhǎnshì yè) – Product display page – Trang hiển thị sản phẩm |
1904 | 运输状态 (yùnshū zhuàngtài) – Shipping status – Tình trạng vận chuyển |
1905 | 商家排名 (shāngjiā pái míng) – Seller ranking – Xếp hạng người bán |
1906 | 定金支付 (dìngjīn zhīfù) – Deposit payment – Thanh toán đặt cọc |
1907 | 售后支持服务 (shòuhòu zhīchí fúwù) – After-sales support service – Dịch vụ hỗ trợ sau bán hàng |
1908 | 出货通知 (chūhuò tōngzhī) – Shipment notification – Thông báo gửi hàng |
1909 | 海外购买 (hǎiwài gòumǎi) – Overseas purchase – Mua hàng quốc tế |
1910 | 订单号码 (dìngdān hàomǎ) – Order number – Số đơn hàng |
1911 | 商店首页 (shāngdiàn shǒuyè) – Store homepage – Trang chủ cửa hàng |
1912 | 购物满减 (gòuwù mǎn jiǎn) – Shopping discount – Giảm giá khi mua đủ số lượng |
1913 | 商品库存不足 (shāngpǐn kùcún bùzú) – Product out of stock – Hết hàng sản phẩm |
1914 | 购物体验反馈 (gòuwù tǐyàn fǎnkuì) – Shopping experience feedback – Phản hồi trải nghiệm mua sắm |
1915 | 商品追踪 (shāngpǐn zhuīzōng) – Product tracking – Theo dõi sản phẩm |
1916 | 商家推荐 (shāngjiā tuījiàn) – Seller recommendations – Đề xuất người bán |
1917 | 预订商品 (yùdìng shāngpǐn) – Pre-order product – Sản phẩm đặt trước |
1918 | 供应商评价 (gōngyìng shāng píngjià) – Supplier reviews – Đánh giá nhà cung cấp |
1919 | 交易审核 (jiāoyì shěnhé) – Transaction review – Kiểm tra giao dịch |
1920 | 运输延误 (yùnshū yánwù) – Shipping delay – Chậm trễ vận chuyển |
1921 | 商品缺货 (shāngpǐn quē huò) – Out of stock – Hết hàng |
1922 | 限时折扣 (xiàn shí zhékòu) – Time-limited discount – Giảm giá theo thời gian |
1923 | 新用户优惠 (xīn yònghù yōuhuì) – New user discount – Giảm giá cho người dùng mới |
1924 | 订单查询 (dìngdān cháxún) – Order tracking – Tra cứu đơn hàng |
1925 | 商家评价 (shāngjiā píngjià) – Seller feedback – Phản hồi người bán |
1926 | 购物返现 (gòuwù fǎnxiàn) – Cashback – Hoàn tiền khi mua sắm |
1927 | 全额退款 (quán’é tuìkuǎn) – Full refund – Hoàn tiền toàn bộ |
1928 | 多种支付方式 (duō zhǒng zhīfù fāngshì) – Multiple payment methods – Nhiều phương thức thanh toán |
1929 | 商品筛选 (shāngpǐn shāixuǎn) – Product filter – Bộ lọc sản phẩm |
1930 | 退货政策 (tuìhuò zhèngcè) – Return policy – Chính sách đổi trả |
1931 | 交易完成通知 (jiāoyì wánchéng tōngzhī) – Transaction completion notification – Thông báo hoàn tất giao dịch |
1932 | 商品合格证 (shāngpǐn hégé zhèng) – Product certificate – Giấy chứng nhận sản phẩm |
1933 | 售前咨询 (shòuqián zīxún) – Pre-sale consultation – Tư vấn trước khi bán |
1934 | 自动更新 (zìdòng gēngxīn) – Automatic update – Cập nhật tự động |
1935 | 商品规格 (shāngpǐn guīgé) – Product specification – Thông số kỹ thuật sản phẩm |
1936 | 库存管理 (kùcún guǎnlǐ) – Inventory management – Quản lý kho hàng |
1937 | 发货通知 (fāhuò tōngzhī) – Shipment notification – Thông báo gửi hàng |
1938 | 订单完成 (dìngdān wánchéng) – Order completed – Đơn hàng hoàn thành |
1939 | 定制商品 (dìngzhì shāngpǐn) – Custom product – Sản phẩm tùy chỉnh |
1940 | 购物限额 (gòuwù xiàn’é) – Shopping limit – Giới hạn mua sắm |
1941 | 自动发货 (zìdòng fāhuò) – Automatic shipping – Giao hàng tự động |
1942 | 全球购物 (quánqiú gòuwù) – Global shopping – Mua sắm toàn cầu |
1943 | 促销活动 (cùxiāo huódòng) – Promotional activity – Hoạt động khuyến mãi |
1944 | 售后退款 (shòuhòu tuìkuǎn) – After-sale refund – Hoàn tiền sau bán hàng |
1945 | 发货方式 (fāhuò fāngshì) – Shipping method – Phương thức vận chuyển |
1946 | 限量发售 (xiàn liàng fāshòu) – Limited release – Phát hành có hạn |
1947 | 商品退换 (shāngpǐn tuì huàn) – Product return and exchange – Đổi trả sản phẩm |
1948 | 快递选择 (kuàidì xuǎnzé) – Courier selection – Lựa chọn dịch vụ chuyển phát |
1949 | 退款处理 (tuìkuǎn chǔlǐ) – Refund process – Xử lý hoàn tiền |
1950 | 邮寄地址 (yóujì dìzhǐ) – Shipping address – Địa chỉ giao hàng |
1951 | 商家认证 (shāngjiā rènzhèng) – Seller verification – Xác thực người bán |
1952 | 售后服务保障 (shòuhòu fúwù bǎozhàng) – After-sale service guarantee – Bảo đảm dịch vụ sau bán hàng |
1953 | 多种支付选项 (duō zhǒng zhīfù xuǎnxiàng) – Multiple payment options – Nhiều lựa chọn thanh toán |
1954 | 直邮 (zhí yóu) – Direct shipping – Giao hàng trực tiếp |
1955 | 运送服务 (yùnsòng fúwù) – Shipping service – Dịch vụ vận chuyển |
1956 | 运输方式 (yùnshū fāngshì) – Shipping method – Phương thức giao hàng |
1957 | 个人账户 (gèrén zhànghù) – Personal account – Tài khoản cá nhân |
1958 | 商品筛选条件 (shāngpǐn shāixuǎn tiáojiàn) – Product filter criteria – Tiêu chí lọc sản phẩm |
1959 | 商品更新提醒 (shāngpǐn gēngxīn tíxǐng) – Product update reminder – Nhắc nhở cập nhật sản phẩm |
1960 | 提货服务 (tíhuò fúwù) – Pickup service – Dịch vụ lấy hàng |
1961 | 出库通知 (chūkù tōngzhī) – Dispatch notice – Thông báo xuất kho |
1962 | 自提点 (zì tí diǎn) – Pickup point – Điểm lấy hàng |
1963 | 结算方式 (jiésuàn fāngshì) – Settlement method – Phương thức thanh toán |
1964 | 购物优惠券 (gòuwù yōuhuì quàn) – Shopping voucher – Phiếu mua sắm giảm giá |
1965 | 快递选择 (kuàidì xuǎnzhé) – Courier choice – Lựa chọn chuyển phát |
1966 | 快递单号 (kuàidì dān hào) – Tracking number – Số theo dõi bưu kiện |
1967 | 海关检查 (hǎiguān jiǎnchá) – Customs inspection – Kiểm tra hải quan |
1968 | 发货时效 (fā huò shíxiào) – Shipping lead time – Thời gian giao hàng |
1969 | 配送费用 (pèisòng fèiyòng) – Delivery fees – Phí giao hàng |
1970 | 跨境电商 (kuà jìng diàn shāng) – Cross-border e-commerce – Thương mại điện tử xuyên biên giới |
1971 | 退货政策 (tuì huò zhèngcè) – Return policy – Chính sách trả hàng |
1972 | 优惠券使用 (yōuhuì quàn shǐyòng) – Voucher usage – Sử dụng phiếu giảm giá |
1973 | 紧急订单 (jǐn jí dìng dān) – Urgent order – Đơn hàng gấp |
1974 | 退货流程 (tuì huò liúchéng) – Return process – Quy trình trả hàng |
1975 | 发货时间 (fā huò shíjiān) – Shipping time – Thời gian gửi hàng |
1976 | 支付方式 (zhīfù fāngshì) – Payment methods – Các phương thức thanh toán |
1977 | 商品退换政策 (shāngpǐn tuì huàn zhèngcè) – Product return and exchange policy – Chính sách đổi trả sản phẩm |
1978 | 快递费 (kuàidì fèi) – Courier fee – Phí chuyển phát |
1979 | 仓储费用 (cāngchǔ fèiyòng) – Storage fees – Phí kho bãi |
1980 | 产品选项 (chǎnpǐn xuǎnxiàng) – Product options – Lựa chọn sản phẩm |
1981 | 退货地址 (tuì huò dìzhǐ) – Return address – Địa chỉ trả hàng |
1982 | 打包费用 (dǎ bāo fèi yòng) – Packing fee – Phí đóng gói |
1983 | 配送进度 (pèisòng jìndù) – Shipping progress – Tiến độ giao hàng |
1984 | 商品退换期限 (shāngpǐn tuì huàn qīxiàn) – Product return and exchange deadline – Thời hạn trả lại sản phẩm |
1985 | 优先发货 (yōuxiān fā huò) – Priority shipping – Giao hàng ưu tiên |
1986 | 退货政策说明 (tuì huò zhèngcè shuōmíng) – Return policy explanation – Giải thích chính sách trả hàng |
1987 | 购物优惠 (gòuwù yōuhuì) – Shopping discount – Giảm giá khi mua sắm |
1988 | 限时优惠 (xiàn shí yōuhuì) – Time-limited offer – Ưu đãi có thời hạn |
1989 | 销售折扣 (xiāoshòu zhékòu) – Sales discount – Giảm giá bán hàng |
1990 | 快递收件人 (kuàidì shōu jiàn rén) – Courier recipient – Người nhận chuyển phát |
1991 | 代发货 (dàifā huò) – Dropshipping – Gửi hàng trực tiếp từ nhà cung cấp |
1992 | 收货地址修改 (shōuhuò dìzhǐ xiūgǎi) – Shipping address modification – Sửa đổi địa chỉ giao hàng |
1993 | 结算页面 (jiésuàn yèmiàn) – Checkout page – Trang thanh toán |
1994 | 产品尺寸 (chǎnpǐn chǐcùn) – Product size – Kích thước sản phẩm |
1995 | 交易完成 (jiāoyì wánchéng) – Transaction complete – Giao dịch hoàn tất |
1996 | 商品质量保证 (shāngpǐn zhìliàng bǎozhèng) – Product quality guarantee – Đảm bảo chất lượng sản phẩm |
1997 | 物流费用 (wùliú fèiyòng) – Shipping cost – Phí vận chuyển |
1998 | 退货时间 (tuì huò shíjiān) – Return period – Thời gian trả hàng |
1999 | 优惠价格 (yōuhuì jiàgé) – Discount price – Giá ưu đãi |
2000 | 产品评论 (chǎnpǐn pínglùn) – Product review – Nhận xét sản phẩm |
2001 | 销售条件 (xiāoshòu tiáojiàn) – Sales terms – Điều kiện bán hàng |
2002 | 包邮 (bāo yóu) – Free shipping – Miễn phí vận chuyển |
2003 | 销售状态 (xiāoshòu zhuàngtài) – Sales status – Tình trạng bán hàng |
2004 | 发货地点 (fā huò dìdiǎn) – Shipping location – Địa điểm giao hàng |
2005 | 发货速度 (fā huò sùdù) – Shipping speed – Tốc độ giao hàng |
2006 | 快递服务 (kuàidì fúwù) – Express service – Dịch vụ chuyển phát nhanh |
2007 | 限量版 (xiànliàng bǎn) – Limited edition – Phiên bản giới hạn |
2008 | 销售计划 (xiāoshòu jìhuà) – Sales plan – Kế hoạch bán hàng |
2009 | 快递员 (kuàidì yuán) – Delivery person – Người giao hàng |
2010 | 快递延迟 (kuàidì yánchí) – Delivery delay – Trễ giao hàng |
2011 | 交易完成通知 (jiāoyì wánchéng tōngzhī) – Transaction completion notice – Thông báo hoàn thành giao dịch |
2012 | 售后保证 (shòuhòu bǎozhèng) – After-sales guarantee – Đảm bảo sau bán hàng |
2013 | 商品分类 (shāngpǐn fēnlèi) – Product category – Danh mục sản phẩm |
2014 | 商品规格 (shāngpǐn guīgé) – Product specification – Đặc tả sản phẩm |
2015 | 产品价格 (chǎnpǐn jiàgé) – Product price – Giá sản phẩm |
2016 | 发货地址 (fā huò dìzhǐ) – Shipping address – Địa chỉ giao hàng |
2017 | 进口商品 (jìnkǒu shāngpǐn) – Imported goods – Hàng nhập khẩu |
2018 | 销售代表 (xiāoshòu dàibiǎo) – Sales representative – Đại diện bán hàng |
2019 | 快递时效 (kuàidì shíxiào) – Delivery efficiency – Hiệu quả giao hàng |
2020 | 退货申请 (tuì huò shēnqǐng) – Return request – Yêu cầu trả hàng |
2021 | 配送政策 (pèisòng zhèngcè) – Delivery policy – Chính sách giao hàng |
2022 | 退换货政策 (tuì huàn huò zhèngcè) – Return and exchange policy – Chính sách đổi trả hàng |
2023 | 产品存货 (chǎnpǐn cún huò) – Product stock – Tồn kho sản phẩm |
2024 | 仓库发货 (cāngkù fā huò) – Warehouse shipping – Giao hàng từ kho |
2025 | 促销折扣 (cùxiāo zhékòu) – Promotional discount – Giảm giá khuyến mãi |
2026 | 外贸进口 (wàimào jìnkǒu) – Foreign trade import – Nhập khẩu thương mại quốc tế |
2027 | 销售额 (xiāoshòu é) – Sales amount – Số tiền bán hàng |
2028 | 供应商联系方式 (gōngyìng shāng liánxì fāngshì) – Supplier contact information – Thông tin liên hệ nhà cung cấp |
2029 | 客户评价系统 (kèhù píngjià xìtǒng) – Customer review system – Hệ thống đánh giá khách hàng |
2030 | 快递物流 (kuàidì wùliú) – Express logistics – Hậu cần chuyển phát nhanh |
2031 | 退货处理 (tuì huò chǔlǐ) – Return processing – Xử lý trả hàng |
2032 | 产品款式 (chǎnpǐn kuǎnshì) – Product style – Phong cách sản phẩm |
2033 | 出库 (chūkù) – Out of stock – Hết hàng |
2034 | 补货 (bǔ huò) – Replenishment – Bổ sung hàng hóa |
2035 | 采购订单 (cǎigòu dìngdān) – Purchase order – Đơn hàng mua |
2036 | 快递信息 (kuàidì xìnxī) – Courier information – Thông tin chuyển phát |
2037 | 发货确认 (fā huò quèrèn) – Shipping confirmation – Xác nhận giao hàng |
2038 | 商店评价 (shāngdiàn píngjià) – Store review – Đánh giá cửa hàng |
2039 | 退货退款 (tuì huò tuì kuǎn) – Return and refund – Đổi trả và hoàn tiền |
2040 | 客户购买 (kèhù gòumǎi) – Customer purchase – Mua hàng của khách hàng |
2041 | 货物跟踪 (huòwù gēnzōng) – Shipment tracking – Theo dõi hàng hóa |
2042 | 快递送达 (kuàidì sòngdá) – Courier delivery – Giao hàng chuyển phát |
2043 | 付款链接 (fùkuǎn liànjiē) – Payment link – Liên kết thanh toán |
2044 | 批发价格 (pīfā jiàgé) – Wholesale price – Giá sỉ |
2045 | 买家留言 (mǎi jiā liúyán) – Buyer message – Tin nhắn của người mua |
2046 | 结算金额 (jiésuàn jīn’é) – Settlement amount – Số tiền thanh toán |
2047 | 优惠活动 (yōuhuì huódòng) – Discount promotion – Khuyến mãi giảm giá |
2048 | 国际物流 (guójì wùliú) – International logistics – Hậu cần quốc tế |
2049 | 预估到达时间 (yùgū dàodá shíjiān) – Estimated arrival time – Thời gian dự kiến đến nơi |
2050 | 配送方式 (pèisòng fāngshì) – Delivery method – Phương thức giao hàng |
2051 | 货运代理 (huòyùn dàilǐ) – Freight forwarding agent – Đại lý vận chuyển hàng hóa |
2052 | 卖家保证 (màijiā bǎozhèng) – Seller guarantee – Cam kết của người bán |
2053 | 进口关税 (jìnkǒu guānshuì) – Import duty – Thuế nhập khẩu |
2054 | 快递时效 (kuàidì shíxiào) – Express delivery time – Thời gian giao hàng chuyển phát nhanh |
2055 | 交易历史 (jiāoyì lìshǐ) – Transaction history – Lịch sử giao dịch |
2056 | 提供发票 (tígōng fāpiào) – Provide invoice – Cung cấp hóa đơn |
2057 | 采购价格 (cǎigòu jiàgé) – Purchase price – Giá mua |
2058 | 售后退换 (shòuhòu tuì huàn) – After-sales return and exchange – Đổi trả sau bán hàng |
2059 | 采购订单跟踪 (cǎigòu dìngdān gēnzōng) – Purchase order tracking – Theo dõi đơn hàng mua |
2060 | 折扣价格 (zhékòu jiàgé) – Discounted price – Giá giảm |
2061 | 商品退货 (shāngpǐn tuìhuò) – Product return – Trả hàng |
2062 | 快递费用 (kuàidì fèiyòng) – Courier fee – Phí chuyển phát |
2063 | 进口报关 (jìnkǒu bào guān) – Import customs declaration – Khai báo hải quan nhập khẩu |
2064 | 商品打包 (shāngpǐn dǎbāo) – Product packaging – Đóng gói sản phẩm |
2065 | 购物退货 (gòuwù tuìhuò) – Shopping return – Trả lại hàng |
2066 | 海运服务 (hǎiyùn fúwù) – Sea freight service – Dịch vụ vận chuyển biển |
2067 | 物流信息 (wùliú xìnxī) – Logistics information – Thông tin vận chuyển |
2068 | 卖家评价 (màijiā píngjià) – Seller review – Đánh giá người bán |
2069 | 运输途中 (yùnshū túzhōng) – In transit – Đang vận chuyển |
2070 | 出货日期 (chūhuò rìqī) – Shipment date – Ngày giao hàng |
2071 | 清关服务 (qīngguān fúwù) – Customs clearance service – Dịch vụ thông quan |
2072 | 快递延误 (kuàidì yánwù) – Courier delay – Trễ chuyển phát |
2073 | 海外仓储 (hǎiwài cāngchǔ) – Overseas warehouse – Kho hàng quốc tế |
2074 | 支付系统 (zhīfù xìtǒng) – Payment system – Hệ thống thanh toán |
2075 | 订单修改 (dìngdān xiūgǎi) – Modify order – Sửa đơn hàng |
2076 | 购物车清空 (gòuwù chē qīngkōng) – Empty shopping cart – Làm trống giỏ hàng |
2077 | 国际发货 (guójì fāhuò) – International shipping – Gửi hàng quốc tế |
2078 | 免运费 (miǎn yùnfèi) – Free shipping – Miễn phí vận chuyển |
2079 | 买家保护计划 (mǎijiā bǎohù jìhuà) – Buyer protection plan – Kế hoạch bảo vệ người mua |
2080 | 海外支付 (hǎiwài zhīfù) – Overseas payment – Thanh toán quốc tế |
2081 | 收货确认 (shōuhuò quèrèn) – Delivery confirmation – Xác nhận giao hàng |
2082 | 购物流程 (gòuwù liúchéng) – Shopping process – Quy trình mua hàng |
2083 | 订单修改请求 (dìngdān xiūgǎi qǐngqiú) – Order modification request – Yêu cầu sửa đơn hàng |
2084 | 进货清单 (jìnhuò qīngdān) – Stock purchase list – Danh sách mua hàng tồn kho |
2085 | 配送状态 (pèisòng zhuàngtài) – Delivery status – Tình trạng giao hàng |
2086 | 采购确认 (cǎigòu quèrèn) – Purchase confirmation – Xác nhận mua hàng |
2087 | 关税计算 (guānshuì jìsuàn) – Duty calculation – Tính toán thuế nhập khẩu |
2088 | 商店促销 (shāngdiàn cùxiāo) – Store promotion – Khuyến mãi cửa hàng |
2089 | 售后服务保障 (shòuhòu fúwù bǎozhàng) – After-sales service guarantee – Cam kết dịch vụ hậu mãi |
2090 | 商品出货 (shāngpǐn chūhuò) – Product shipment – Gửi hàng sản phẩm |
2091 | 货物运送 (huòwù yùnsòng) – Goods transport – Vận chuyển hàng hóa |
2092 | 买家账户 (mǎijiā zhànghù) – Buyer account – Tài khoản người mua |
2093 | 货物收取 (huòwù shōuqǔ) – Goods receipt – Nhận hàng |
2094 | 出口手续 (chūkǒu shǒuxù) – Export procedures – Thủ tục xuất khẩu |
2095 | 快递单号 (kuàidì dān hào) – Courier tracking number – Số theo dõi chuyển phát |
2096 | 商品打包清单 (shāngpǐn dǎbāo qīngdān) – Product packing list – Danh sách đóng gói sản phẩm |
2097 | 物流服务商 (wùliú fúwù shāng) – Logistics service provider – Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển |
2098 | 订单状态更新 (dìngdān zhuàngtài gēngxīn) – Order status update – Cập nhật tình trạng đơn hàng |
2099 | 外贸采购 (wàimào cǎigòu) – Foreign trade procurement – Mua sắm thương mại quốc tế |
2100 | 进出口贸易 (jìnchūkǒu màoyì) – Import and export trade – Thương mại xuất nhập khẩu |
2101 | 采购订单号 (cǎigòu dìngdān hào) – Purchase order number – Số đơn hàng mua |
2102 | 分销商 (fēnxiāo shāng) – Distributor – Nhà phân phối |
2103 | 货物清关 (huòwù qīngguān) – Customs clearance – Thông quan hàng hóa |
2104 | 出货计划 (chūhuò jìhuà) – Shipping plan – Kế hoạch gửi hàng |
2105 | 汇款 (huìkuǎn) – Remittance – Chuyển tiền |
2106 | 供应商协议 (gōngyìng shāng xiéyì) – Supplier agreement – Thỏa thuận với nhà cung cấp |
2107 | 国际贸易 (guójì màoyì) – International trade – Thương mại quốc tế |
2108 | 快递服务 (kuàidì fúwù) – Courier service – Dịch vụ chuyển phát |
2109 | 进货报告 (jìnhuò bàogào) – Stock report – Báo cáo nhập hàng |
2110 | 买卖协议 (mǎimài xiéyì) – Buy-sell agreement – Thỏa thuận mua bán |
2111 | 销售收入 (xiāoshòu shōurù) – Sales revenue – Doanh thu bán hàng |
2112 | 采购订单系统 (cǎigòu dìngdān xìtǒng) – Purchase order system – Hệ thống đơn hàng mua |
2113 | 服务费用 (fúwù fèiyòng) – Service fee – Phí dịch vụ |
2114 | 汇率波动 (huìlǜ bōdòng) – Exchange rate fluctuation – Biến động tỷ giá |
2115 | 商品销售 (shāngpǐn xiāoshòu) – Product sales – Bán hàng sản phẩm |
2116 | 供应商发货 (gōngyìng shāng fāhuò) – Supplier shipment – Gửi hàng của nhà cung cấp |
2117 | 卖家评级 (màijiā píngjí) – Seller rating – Đánh giá người bán |
2118 | 仓库清单 (cāngkù qīngdān) – Warehouse inventory list – Danh sách kho hàng |
2119 | 货物包装 (huòwù bāozhuāng) – Goods packaging – Đóng gói hàng hóa |
2120 | 卖家保证 (màijiā bǎozhèng) – Seller guarantee – Cam kết người bán |
2121 | 海外市场 (hǎiwài shìchǎng) – Overseas market – Thị trường quốc tế |
2122 | 采购需求 (cǎigòu xūqiú) – Procurement needs – Nhu cầu mua sắm |
2123 | 货物质量 (huòwù zhìliàng) – Goods quality – Chất lượng hàng hóa |
2124 | 税费 (shuìfèi) – Tax fees – Phí thuế |
2125 | 批量采购 (pīliàng cǎigòu) – Bulk purchase – Mua hàng số lượng lớn |
2126 | 商品页面 (shāngpǐn yèmiàn) – Product page – Trang sản phẩm |
2127 | 出口报关 (chūkǒu bàoguān) – Export customs declaration – Thông quan xuất khẩu |
2128 | 仓储服务 (cāngchǔ fúwù) – Storage service – Dịch vụ kho bãi |
2129 | 产品定制 (chǎnpǐn dìngzhì) – Product customization – Tùy chỉnh sản phẩm |
2130 | 供应商评估 (gōngyìng shāng pínggū) – Supplier evaluation – Đánh giá nhà cung cấp |
2131 | 付款流程 (fùkuǎn liúchéng) – Payment process – Quy trình thanh toán |
2132 | 国际快递 (guójì kuàidì) – International express – Chuyển phát nhanh quốc tế |
2133 | 折扣政策 (zhékòu zhèngcè) – Discount policy – Chính sách giảm giá |
2134 | 商务合作 (shāngwù hézuò) – Business cooperation – Hợp tác kinh doanh |
2135 | 退换货 (tuì huàn huò) – Return and exchange – Trả và đổi hàng |
2136 | 产品退货 (chǎnpǐn tuìhuò) – Product return – Trả lại sản phẩm |
2137 | 海外发货 (hǎiwài fāhuò) – Overseas shipment – Gửi hàng quốc tế |
2138 | 购买记录 (gòumǎi jìlù) – Purchase record – Lịch sử mua hàng |
2139 | 采购策略 (cǎigòu cèlüè) – Procurement strategy – Chiến lược mua sắm |
2140 | 供应商合同 (gōngyìng shāng hétóng) – Supplier contract – Hợp đồng với nhà cung cấp |
2141 | 付款账户 (fùkuǎn zhànghù) – Payment account – Tài khoản thanh toán |
2142 | 商品库存 (shāngpǐn kùcún) – Product stock – Kho hàng |
2143 | 商家评级 (shāngjiā píngjí) – Seller rating – Đánh giá người bán |
2144 | 物流配送 (wùliú pèisòng) – Logistics delivery – Giao hàng vận chuyển |
2145 | 产品检查 (chǎnpǐn jiǎnchá) – Product inspection – Kiểm tra sản phẩm |
2146 | 税收政策 (shuìshōu zhèngcè) – Tax policy – Chính sách thuế |
2147 | 全球采购 (quánqiú cǎigòu) – Global procurement – Mua sắm toàn cầu |
2148 | 支付接口 (zhīfù jiēkǒu) – Payment gateway – Cổng thanh toán |
2149 | 批量折扣 (pīliàng zhékòu) – Bulk discount – Giảm giá khi mua số lượng lớn |
2150 | 进口物流 (jìnkǒu wùliú) – Import logistics – Vận chuyển nhập khẩu |
2151 | 商标注册 (shāngbiāo zhùcè) – Trademark registration – Đăng ký thương hiệu |
2152 | 采购流程 (cǎigòu liúchéng) – Procurement process – Quy trình mua hàng |
2153 | 采购合同 (cǎigòu hétóng) – Procurement contract – Hợp đồng mua hàng |
2154 | 价格波动 (jiàgé bōdòng) – Price fluctuation – Biến động giá cả |
2155 | 快递费用 (kuàidì fèiyòng) – Express delivery fees – Phí chuyển phát nhanh |
2156 | 商城平台 (shāngchéng píngtái) – Mall platform – Nền tảng trung tâm thương mại |
2157 | 市场调研 (shìchǎng diàoyán) – Market research – Nghiên cứu thị trường |
2158 | 批发渠道 (pīfā qúdào) – Wholesale channel – Kênh bán buôn |
2159 | 市场需求 (shìchǎng xūqiú) – Market demand – Nhu cầu thị trường |
2160 | 采购价格 (cǎigòu jiàgé) – Procurement price – Giá mua hàng |
2161 | 客户投诉 (kèhù tóusù) – Customer complaint – Khiếu nại của khách hàng |
2162 | 快递查询 (kuàidì cháxún) – Express tracking – Tra cứu chuyển phát nhanh |
2163 | 产品退换 (chǎnpǐn tuì huàn) – Product return/exchange – Trả và đổi sản phẩm |
2164 | 产品合格 (chǎnpǐn hégé) – Product compliance – Sản phẩm đạt chuẩn |
2165 | 价格谈判 (jiàgé tánpàn) – Price negotiation – Đàm phán giá cả |
2166 | 市场趋势 (shìchǎng qūshì) – Market trend – Xu hướng thị trường |
2167 | 批发采购 (pīfā cǎigòu) – Wholesale procurement – Mua hàng buôn |
2168 | 支付风险 (zhīfù fēngxiǎn) – Payment risk – Rủi ro thanh toán |
2169 | 货物清关 (huòwù qīngguān) – Customs clearance of goods – Thông quan hàng hóa |
2170 | 货物存储 (huòwù cúnchǔ) – Goods storage – Lưu trữ hàng hóa |
2171 | 采购清关 (cǎigòu qīngguān) – Procurement customs clearance – Thông quan nhập khẩu |
2172 | 快递物流 (kuàidì wùliú) – Express logistics – Vận chuyển nhanh |
2173 | 外贸订单 (wàimào dìngdān) – Foreign trade order – Đơn hàng xuất nhập khẩu |
2174 | 支付结算 (zhīfù jiésuàn) – Payment settlement – Thanh toán và quyết toán |
2175 | 海外采购 (hǎiwài cǎigòu) – Overseas procurement – Mua sắm quốc tế |
2176 | 进货订单 (jìnhuò dìngdān) – Stock order – Đơn đặt hàng nhập kho |
2177 | 包裹跟踪 (bāoguǒ gēnzōng) – Parcel tracking – Theo dõi gói hàng |
2178 | 货物损坏 (huòwù sǔnhuài) – Goods damage – Hư hỏng hàng hóa |
2179 | 产品库存 (chǎnpǐn kùcún) – Product inventory – Tồn kho sản phẩm |
2180 | 自动化仓储 (zìdònghuà cāngchǔ) – Automated warehouse – Kho tự động |
2181 | 品牌推广 (pǐnpái tuīguǎng) – Brand promotion – Quảng bá thương hiệu |
2182 | 采购成本 (cǎigòu chéngběn) – Procurement cost – Chi phí mua hàng |
2183 | 供应商管理系统 (gōngyìng shāng guǎnlǐ xìtǒng) – Supplier management system – Hệ thống quản lý nhà cung cấp |
2184 | 产品生产 (chǎnpǐn shēngchǎn) – Product manufacturing – Sản xuất sản phẩm |
2185 | 进出口报关 (jìnchūkǒu bàoguān) – Import/export customs declaration – Khai báo hải quan xuất nhập khẩu |
2186 | 运输公司 (yùnshū gōngsī) – Transportation company – Công ty vận chuyển |
2187 | 订单管理系统 (dìngdān guǎnlǐ xìtǒng) – Order management system – Hệ thống quản lý đơn hàng |
2188 | 全球销售 (quánqiú xiāoshòu) – Global sales – Bán hàng toàn cầu |
2189 | 优惠限时 (yōuhuì xiànshí) – Limited-time discount – Giảm giá có thời hạn |
2190 | 配送服务升级 (pèisòng fúwù shēngjí) – Delivery service upgrade – Nâng cấp dịch vụ giao hàng |
2191 | 商家售后服务 (shāngjiā shòuhòu fúwù) – Seller after-sales service – Dịch vụ hậu mãi của người bán |
2192 | 用户体验优化 (yònghù tǐyàn yōuhuà) – User experience optimization – Tối ưu hóa trải nghiệm người dùng |
2193 | 商品质量标准 (shāngpǐn zhìliàng biāozhǔn) – Product quality standards – Tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm |
2194 | 库存分配 (kùcún fēnpèi) – Inventory allocation – Phân bổ hàng tồn kho |
2195 | 物流延误赔偿 (wùliú yánwù péicháng) – Compensation for logistics delay – Bồi thường chậm trễ logistics |
2196 | 商品物流选项 (shāngpǐn wùliú xuǎnxiàng) – Product logistics options – Tùy chọn logistics sản phẩm |
2197 | 用户购买记录 (yònghù gòumǎi jìlù) – User purchase history – Lịch sử mua hàng của người dùng |
2198 | 商品多样化 (shāngpǐn duōyàng huà) – Product diversification – Đa dạng hóa sản phẩm |
2199 | 优惠券领取 (yōuhuì quàn lǐngqǔ) – Coupon collection – Nhận phiếu giảm giá |
2200 | 买家确认收货 (mǎijiā quèrèn shōuhuò) – Buyer confirms receipt – Người mua xác nhận nhận hàng |
2201 | 配送进度更新 (pèisòng jìndù gēngxīn) – Delivery progress update – Cập nhật tiến độ giao hàng |
2202 | 用户隐私保护 (yònghù yǐnsī bǎohù) – User privacy protection – Bảo vệ quyền riêng tư của người dùng |
2203 | 快捷支付方式 (kuàijié zhīfù fāngshì) – Fast payment methods – Phương thức thanh toán nhanh |
2204 | 全球运输服务 (quánqiú yùnshū fúwù) – Global transportation service – Dịch vụ vận chuyển toàn cầu |
2205 | 售后处理时间 (shòuhòu chǔlǐ shíjiān) – After-sales processing time – Thời gian xử lý hậu mãi |
2206 | 商品描述准确性 (shāngpǐn miáoshù zhǔnquè xìng) – Accuracy of product description – Độ chính xác của mô tả sản phẩm |
2207 | 用户注册流程 (yònghù zhùcè liúchéng) – User registration process – Quy trình đăng ký người dùng |
2208 | 买家信用评级 (mǎijiā xìnyòng píngjí) – Buyer credit rating – Đánh giá tín nhiệm người mua |
2209 | 订单追踪系统 (dìngdān zhuīzōng xìtǒng) – Order tracking system – Hệ thống theo dõi đơn hàng |
2210 | 商品分类筛选 (shāngpǐn fēnlèi shāixuǎn) – Product category filtering – Lọc danh mục sản phẩm |
2211 | 国际仓储服务 (guójì cāngchǔ fúwù) – International warehousing service – Dịch vụ kho bãi quốc tế |
2212 | 商品详情页优化 (shāngpǐn xiángqíng yè yōuhuà) – Product detail page optimization – Tối ưu hóa trang chi tiết sản phẩm |
2213 | 用户支付安全 (yònghù zhīfù ānquán) – User payment security – An toàn thanh toán của người dùng |
2214 | 售后退货流程 (shòuhòu tuìhuò liúchéng) – After-sales return process – Quy trình trả hàng sau bán hàng |
2215 | 商品库存管理 (shāngpǐn kùcún guǎnlǐ) – Product inventory management – Quản lý hàng tồn kho |
2216 | 快递服务选项 (kuàidì fúwù xuǎnxiàng) – Courier service options – Tùy chọn dịch vụ chuyển phát nhanh |
2217 | 优惠通知订阅 (yōuhuì tōngzhī dìngyuè) – Discount notification subscription – Đăng ký thông báo ưu đãi |
2218 | 商品匹配搜索 (shāngpǐn pǐpèi sōusuǒ) – Product matching search – Tìm kiếm sản phẩm phù hợp |
2219 | 国际商品标准 (guójì shāngpǐn biāozhǔn) – International product standards – Tiêu chuẩn sản phẩm quốc tế |
2220 | 用户账户升级 (yònghù zhànghù shēngjí) – User account upgrade – Nâng cấp tài khoản người dùng |
2221 | 商品捆绑销售 (shāngpǐn kǔnbǎng xiāoshòu) – Product bundling – Bán kèm sản phẩm |
2222 | 配送地址修改 (pèisòng dìzhǐ xiūgǎi) – Delivery address modification – Sửa đổi địa chỉ giao hàng |
2223 | 售后问题反馈 (shòuhòu wèntí fǎnkuì) – After-sales feedback – Phản hồi vấn đề sau bán hàng |
2224 | 商品试用计划 (shāngpǐn shìyòng jìhuà) – Product trial plan – Kế hoạch dùng thử sản phẩm |
2225 | 用户投诉处理 (yònghù tóusù chǔlǐ) – User complaint handling – Xử lý khiếu nại của người dùng |
2226 | 平台积分制度 (píngtái jīfēn zhìdù) – Platform point system – Hệ thống tích điểm của nền tảng |
2227 | 优惠券有效期 (yōuhuì quàn yǒuxiàoqī) – Coupon validity – Hiệu lực của phiếu giảm giá |
2228 | 商品多语言支持 (shāngpǐn duō yǔyán zhīchí) – Multilingual product support – Hỗ trợ sản phẩm đa ngôn ngữ |
2229 | 快递公司选择 (kuàidì gōngsī xuǎnzé) – Courier company selection – Lựa chọn công ty vận chuyển |
2230 | 用户订单提醒 (yònghù dìngdān tíxǐng) – User order reminder – Nhắc nhở đơn hàng của người dùng |
2231 | 商品运输保险 (shāngpǐn yùnshū bǎoxiǎn) – Product transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển sản phẩm |
2232 | 用户交易记录 (yònghù jiāoyì jìlù) – User transaction history – Lịch sử giao dịch của người dùng |
2233 | 平台促销规则 (píngtái cùxiāo guīzé) – Platform promotion rules – Quy tắc khuyến mãi của nền tảng |
2234 | 商品对比工具 (shāngpǐn duìbǐ gōngjù) – Product comparison tool – Công cụ so sánh sản phẩm |
2235 | 配送效率提高 (pèisòng xiàolǜ tígāo) – Delivery efficiency improvement – Cải thiện hiệu quả giao hàng |
2236 | 商品图片质量 (shāngpǐn túpiàn zhìliàng) – Product image quality – Chất lượng hình ảnh sản phẩm |
2237 | 售后客服沟通 (shòuhòu kèfú gōutōng) – After-sales customer service communication – Giao tiếp dịch vụ khách hàng hậu mãi |
2238 | 用户使用指南 (yònghù shǐyòng zhǐnán) – User guide – Hướng dẫn sử dụng của người dùng |
2239 | 优惠信息推送 (yōuhuì xìnxī tuīsòng) – Discount information push – Đẩy thông tin khuyến mãi |
2240 | 商品上架审核 (shāngpǐn shàngjià shěnhé) – Product listing review – Duyệt đăng sản phẩm |
2241 | 配送范围扩大 (pèisòng fànwéi kuòdà) – Delivery range expansion – Mở rộng phạm vi giao hàng |
2242 | 用户账户绑定 (yònghù zhànghù bǎngdìng) – User account linking – Liên kết tài khoản người dùng |
2243 | 国际物流跟踪 (guójì wùliú gēnzōng) – International logistics tracking – Theo dõi logistics quốc tế |
2244 | 商品库存警告 (shāngpǐn kùcún jǐnggào) – Product stock alert – Cảnh báo hàng tồn kho |
2245 | 快速退款流程 (kuàisù tuìkuǎn liúchéng) – Fast refund process – Quy trình hoàn tiền nhanh |
2246 | 用户服务条款 (yònghù fúwù tiáokuǎn) – User terms of service – Điều khoản dịch vụ của người dùng |
2247 | 配送速度对比 (pèisòng sùdù duìbǐ) – Delivery speed comparison – So sánh tốc độ giao hàng |
2248 | 优惠券兑换流程 (yōuhuì quàn duìhuàn liúchéng) – Coupon redemption process – Quy trình đổi phiếu giảm giá |
2249 | 商品折扣计划 (shāngpǐn zhékòu jìhuà) – Product discount plan – Kế hoạch giảm giá sản phẩm |
2250 | 用户消息通知 (yònghù xiāoxi tōngzhī) – User message notification – Thông báo tin nhắn của người dùng |
2251 | 售后客服评价 (shòuhòu kèfú píngjià) – After-sales customer service review – Đánh giá dịch vụ khách hàng hậu mãi |
2252 | 平台订单记录 (píngtái dìngdān jìlù) – Platform order records – Hồ sơ đơn hàng trên nền tảng |
2253 | 商品目录管理 (shāngpǐn mùlù guǎnlǐ) – Product catalog management – Quản lý danh mục sản phẩm |
2254 | 用户身份验证 (yònghù shēnfèn yànzhèng) – User identity verification – Xác minh danh tính người dùng |
2255 | 配送保险服务 (pèisòng bǎoxiǎn fúwù) – Delivery insurance service – Dịch vụ bảo hiểm giao hàng |
2256 | 商品热销榜单 (shāngpǐn rèxiāo bǎngdān) – Product best-sellers list – Danh sách sản phẩm bán chạy |
2257 | 快递单号查询 (kuàidì dānhào cháxún) – Courier tracking number lookup – Tra cứu mã vận đơn |
2258 | 用户支付记录 (yònghù zhīfù jìlù) – User payment history – Lịch sử thanh toán của người dùng |
2259 | 平台安全政策 (píngtái ānquán zhèngcè) – Platform security policy – Chính sách an ninh của nền tảng |
2260 | 商品市场趋势 (shāngpǐn shìchǎng qūshì) – Product market trends – Xu hướng thị trường sản phẩm |
2261 | 配送服务比较 (pèisòng fúwù bǐjiào) – Delivery service comparison – So sánh dịch vụ giao hàng |
2262 | 用户信用积分 (yònghù xìnyòng jīfēn) – User credit score – Điểm tín dụng của người dùng |
2263 | 优惠码激活流程 (yōuhuì mǎ jīhuó liúchéng) – Discount code activation process – Quy trình kích hoạt mã giảm giá |
2264 | 商品运输协议 (shāngpǐn yùnshū xiéyì) – Product shipping agreement – Thỏa thuận vận chuyển sản phẩm |
2265 | 国际关税计算 (guójì guānshuì jìsuàn) – International tariff calculation – Tính toán thuế quan quốc tế |
2266 | 平台用户协议 (píngtái yònghù xiéyì) – Platform user agreement – Thỏa thuận người dùng của nền tảng |
2267 | 商品标签管理 (shāngpǐn biāoqiān guǎnlǐ) – Product tag management – Quản lý nhãn sản phẩm |
2268 | 配送路线优化 (pèisòng lùxiàn yōuhuà) – Delivery route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường giao hàng |
2269 | 用户订单评价 (yònghù dìngdān píngjià) – User order review – Đánh giá đơn hàng của người dùng |
2270 | 快递延迟处理 (kuàidì yánchí chǔlǐ) – Courier delay handling – Xử lý chậm trễ chuyển phát |
2271 | 商品批量上传 (shāngpǐn pīliàng shàngchuán) – Bulk product upload – Tải lên sản phẩm hàng loạt |
2272 | 用户积分兑换 (yònghù jīfēn duìhuàn) – User points redemption – Đổi điểm người dùng |
2273 | 优惠活动推广 (yōuhuì huódòng tuīguǎng) – Promotion campaign – Quảng bá chương trình ưu đãi |
2274 | 商品退货政策 (shāngpǐn tuìhuò zhèngcè) – Product return policy – Chính sách trả hàng |
2275 | 快递公司对比 (kuàidì gōngsī duìbǐ) – Courier company comparison – So sánh công ty vận chuyển |
2276 | 用户账号保护 (yònghù zhànghào bǎohù) – User account protection – Bảo vệ tài khoản người dùng |
2277 | 平台公告通知 (píngtái gōnggào tōngzhī) – Platform announcement notification – Thông báo công bố của nền tảng |
2278 | 配送费用计算 (pèisòng fèiyòng jìsuàn) – Delivery cost calculation – Tính toán phí giao hàng |
2279 | 优惠码申请 (yōuhuì mǎ shēnqǐng) – Discount code application – Đăng ký mã giảm giá |
2280 | 商品描述编辑 (shāngpǐn miáoshù biānjí) – Product description editing – Chỉnh sửa mô tả sản phẩm |
2281 | 用户账户积分 (yònghù zhànghù jīfēn) – User account points – Điểm thưởng tài khoản người dùng |
2282 | 快递包裹签收 (kuàidì bāoguǒ qiānshōu) – Courier package signing – Ký nhận bưu kiện chuyển phát |
2283 | 平台客服热线 (píngtái kèfú rèxiàn) – Platform customer service hotline – Đường dây nóng hỗ trợ khách hàng |
2284 | 商品物流优化 (shāngpǐn wùliú yōuhuà) – Product logistics optimization – Tối ưu hóa logistics sản phẩm |
2285 | 用户安全认证 (yònghù ānquán rènzhèng) – User security authentication – Xác thực an ninh người dùng |
2286 | 优惠活动提醒 (yōuhuì huódòng tíxǐng) – Discount event reminder – Nhắc nhở sự kiện khuyến mãi |
2287 | 商品批发选项 (shāngpǐn pīfā xuǎnxiàng) – Product wholesale options – Tùy chọn bán buôn sản phẩm |
2288 | 配送物流管理 (pèisòng wùliú guǎnlǐ) – Delivery logistics management – Quản lý logistics giao hàng |
2289 | 用户退货请求 (yònghù tuìhuò qǐngqiú) – User return request – Yêu cầu trả hàng của người dùng |
2290 | 快递包裹追踪 (kuàidì bāoguǒ zhuīzōng) – Courier package tracking – Theo dõi bưu kiện chuyển phát |
2291 | 平台用户积分 (píngtái yònghù jīfēn) – Platform user points – Điểm thưởng trên nền tảng |
2292 | 商品销售报表 (shāngpǐn xiāoshòu bàobiǎo) – Product sales report – Báo cáo bán hàng sản phẩm |
2293 | 用户数据管理 (yònghù shùjù guǎnlǐ) – User data management – Quản lý dữ liệu người dùng |
2294 | 优惠券自动使用 (yōuhuì quàn zìdòng shǐyòng) – Automatic coupon application – Tự động áp dụng phiếu giảm giá |
2295 | 配送时间预测 (pèisòng shíjiān yùcè) – Delivery time estimation – Dự đoán thời gian giao hàng |
2296 | 商品销售趋势 (shāngpǐn xiāoshòu qūshì) – Product sales trends – Xu hướng bán hàng sản phẩm |
2297 | 用户信息安全 (yònghù xìnxī ānquán) – User information security – Bảo mật thông tin người dùng |
2298 | 平台交易政策 (píngtái jiāoyì zhèngcè) – Platform transaction policy – Chính sách giao dịch của nền tảng |
2299 | 快递包裹分拣 (kuàidì bāoguǒ fēnjiǎn) – Courier package sorting – Phân loại bưu kiện chuyển phát |
2300 | 商品上架时间 (shāngpǐn shàngjià shíjiān) – Product listing time – Thời gian đăng bán sản phẩm |
2301 | 用户优惠活动 (yònghù yōuhuì huódòng) – User discount activities – Hoạt động khuyến mãi của người dùng |
2302 | 商品促销策略 (shāngpǐn cùxiāo cèlüè) – Product promotion strategy – Chiến lược thúc đẩy sản phẩm |
2303 | 快递服务承诺 (kuàidì fúwù chéngnuò) – Courier service commitment – Cam kết dịch vụ chuyển phát |
2304 | 平台数据分析 (píngtái shùjù fēnxī) – Platform data analysis – Phân tích dữ liệu nền tảng |
2305 | 用户评价统计 (yònghù píngjià tǒngjì) – User review statistics – Thống kê đánh giá của người dùng |
2306 | 商品销量对比 (shāngpǐn xiāoliàng duìbǐ) – Product sales comparison – So sánh doanh số sản phẩm |
2307 | 配送速度测试 (pèisòng sùdù cèshì) – Delivery speed testing – Kiểm tra tốc độ giao hàng |
2308 | 优惠活动分析 (yōuhuì huódòng fēnxī) – Promotion activity analysis – Phân tích hoạt động ưu đãi |
2309 | 快递追踪更新 (kuàidì zhuīzōng gēngxīn) – Courier tracking updates – Cập nhật theo dõi chuyển phát |
2310 | 用户购买偏好 (yònghù gòumǎi piānhào) – User purchase preferences – Sở thích mua sắm của người dùng |
2311 | 商品退货指南 (shāngpǐn tuìhuò zhǐnán) – Product return guide – Hướng dẫn trả hàng sản phẩm |
2312 | 平台奖励政策 (píngtái jiǎnglì zhèngcè) – Platform reward policy – Chính sách thưởng của nền tảng |
2313 | 商品描述标准 (shāngpǐn miáoshù biāozhǔn) – Product description standards – Tiêu chuẩn mô tả sản phẩm |
2314 | 用户账户积分 (yònghù zhànghù jīfēn) – User account points – Điểm tài khoản người dùng |
2315 | 快递费用对比 (kuàidì fèiyòng duìbǐ) – Courier cost comparison – So sánh chi phí vận chuyển |
2316 | 商品推荐算法 (shāngpǐn tuījiàn suànfǎ) – Product recommendation algorithm – Thuật toán đề xuất sản phẩm |
2317 | 优惠码使用率 (yōuhuì mǎ shǐyòng lǜ) – Coupon usage rate – Tỷ lệ sử dụng mã giảm giá |
2318 | 配送时间统计 (pèisòng shíjiān tǒngjì) – Delivery time statistics – Thống kê thời gian giao hàng |
2319 | 平台使用指南 (píngtái shǐyòng zhǐnán) – Platform user guide – Hướng dẫn sử dụng nền tảng |
2320 | 用户购买行为 (yònghù gòumǎi xíngwéi) – User purchasing behavior – Hành vi mua sắm của người dùng |
2321 | 商品库存管理 (shāngpǐn kùcún guǎnlǐ) – Inventory management – Quản lý tồn kho |
2322 | 快递到达时间 (kuàidì dàodá shíjiān) – Courier arrival time – Thời gian đến của chuyển phát nhanh |
2323 | 平台信用评分 (píngtái xìnyòng píngfēn) – Platform credit score – Điểm tín dụng của nền tảng |
2324 | 优惠券生成规则 (yōuhuì quàn shēngchéng guīzé) – Coupon generation rules – Quy tắc tạo mã giảm giá |
2325 | 商品评级系统 (shāngpǐn píngjí xìtǒng) – Product rating system – Hệ thống đánh giá sản phẩm |
2326 | 用户投诉流程 (yònghù tóusù liúchéng) – User complaint process – Quy trình khiếu nại của người dùng |
2327 | 配送保险政策 (pèisòng bǎoxiǎn zhèngcè) – Delivery insurance policy – Chính sách bảo hiểm giao hàng |
2328 | 快递信息共享 (kuàidì xìnxī gòngxiǎng) – Courier information sharing – Chia sẻ thông tin vận chuyển |
2329 | 商品推荐优化 (shāngpǐn tuījiàn yōuhuà) – Product recommendation optimization – Tối ưu hóa đề xuất sản phẩm |
2330 | 用户隐私政策 (yònghù yǐnsī zhèngcè) – User privacy policy – Chính sách bảo mật thông tin người dùng |
2331 | 平台售后规则 (píngtái shòuhòu guīzé) – Platform after-sales rules – Quy tắc hậu mãi của nền tảng |
2332 | 商品促销活动 (shāngpǐn cùxiāo huódòng) – Product promotion activities – Hoạt động khuyến mãi sản phẩm |
2333 | 快递签收证明 (kuàidì qiānshōu zhèngmíng) – Courier delivery proof – Bằng chứng ký nhận bưu kiện |
2334 | 用户购买记录 (yònghù gòumǎi jìlù) – User purchase records – Lịch sử mua sắm của người dùng |
2335 | 配送延迟补偿 (pèisòng yánchí bǔcháng) – Delivery delay compensation – Bồi thường chậm trễ giao hàng |
2336 | 平台销售数据 (píngtái xiāoshòu shùjù) – Platform sales data – Dữ liệu bán hàng của nền tảng |
2337 | 商品库存清单 (shāngpǐn kùcún qīngdān) – Product stock list – Danh sách tồn kho sản phẩm |
2338 | 快递派送服务 (kuàidì pàisòng fúwù) – Courier delivery service – Dịch vụ giao bưu kiện |
2339 | 用户信息保护 (yònghù xìnxī bǎohù) – User information protection – Bảo vệ thông tin người dùng |
2340 | 平台交易记录 (píngtái jiāoyì jìlù) – Platform transaction records – Hồ sơ giao dịch của nền tảng |
2341 | 商品物流跟踪 (shāngpǐn wùliú gēnzōng) – Product logistics tracking – Theo dõi logistics sản phẩm |
2342 | 配送网络优化 (pèisòng wǎngluò yōuhuà) – Delivery network optimization – Tối ưu hóa mạng lưới giao hàng |
2343 | 优惠券分发系统 (yōuhuì quàn fēnfā xìtǒng) – Coupon distribution system – Hệ thống phân phối mã giảm giá |
2344 | 商品运输时间 (shāngpǐn yùnshū shíjiān) – Product transport time – Thời gian vận chuyển sản phẩm |
2345 | 用户积分奖励 (yònghù jīfēn jiǎnglì) – User points rewards – Thưởng điểm người dùng |
2346 | 快递费用优化 (kuàidì fèiyòng yōuhuà) – Courier cost optimization – Tối ưu hóa chi phí vận chuyển |
2347 | 平台售后政策 (píngtái shòuhòu zhèngcè) – Platform after-sales policy – Chính sách hậu mãi của nền tảng |
2348 | 商品评级功能 (shāngpǐn píngjí gōngnéng) – Product rating feature – Chức năng đánh giá sản phẩm |
2349 | 用户反馈系统 (yònghù fǎnkuì xìtǒng) – User feedback system – Hệ thống phản hồi của người dùng |
2350 | 配送时间提醒 (pèisòng shíjiān tíxǐng) – Delivery time reminder – Nhắc nhở thời gian giao hàng |
2351 | 商品市场调研 (shāngpǐn shìchǎng diàoyán) – Product market research – Nghiên cứu thị trường sản phẩm |
2352 | 快递物流报告 (kuàidì wùliú bàogào) – Courier logistics report – Báo cáo logistics chuyển phát |
2353 | 平台优惠活动 (píngtái yōuhuì huódòng) – Platform discount events – Sự kiện ưu đãi của nền tảng |
2354 | 商品目录优化 (shāngpǐn mùlù yōuhuà) – Product catalog optimization – Tối ưu hóa danh mục sản phẩm |
2355 | 配送服务改进 (pèisòng fúwù gǎijìn) – Delivery service improvement – Cải tiến dịch vụ giao hàng |
2356 | 优惠券使用指南 (yōuhuì quàn shǐyòng zhǐnán) – Coupon usage guide – Hướng dẫn sử dụng phiếu giảm giá |
2357 | 快递信息更新 (kuàidì xìnxī gēngxīn) – Courier information update – Cập nhật thông tin vận chuyển |
2358 | 用户订单管理 (yònghù dìngdān guǎnlǐ) – User order management – Quản lý đơn hàng của người dùng |
2359 | 平台物流支持 (píngtái wùliú zhīchí) – Platform logistics support – Hỗ trợ logistics của nền tảng |
2360 | 商品发货时间 (shāngpǐn fāhuò shíjiān) – Product shipping time – Thời gian giao hàng sản phẩm |
2361 | 快递服务评价 (kuàidì fúwù píngjià) – Courier service evaluation – Đánh giá dịch vụ vận chuyển |
2362 | 用户信息修改 (yònghù xìnxī xiūgǎi) – User information modification – Chỉnh sửa thông tin người dùng |
2363 | 配送路线管理 (pèisòng lùxiàn guǎnlǐ) – Delivery route management – Quản lý tuyến đường giao hàng |
2364 | 平台交易流程 (píngtái jiāoyì liúchéng) – Platform transaction process – Quy trình giao dịch trên nền tảng |
2365 | 商品推荐策略 (shāngpǐn tuījiàn cèlüè) – Product recommendation strategy – Chiến lược đề xuất sản phẩm |
2366 | 优惠码自动生成 (yōuhuì mǎ zìdòng shēngchéng) – Automatic coupon generation – Tự động tạo mã giảm giá |
2367 | 快递配送网络 (kuàidì pèisòng wǎngluò) – Courier delivery network – Mạng lưới giao hàng nhanh |
2368 | 用户购买提醒 (yònghù gòumǎi tíxǐng) – User purchase reminder – Nhắc nhở mua sắm của người dùng |
2369 | 商品分类标签 (shāngpǐn fēnlèi biāoqiān) – Product category tags – Nhãn phân loại sản phẩm |
2370 | 配送成本计算 (pèisòng chéngběn jìsuàn) – Delivery cost calculation – Tính toán chi phí giao hàng |
2371 | 平台活动推广 (píngtái huódòng tuīguǎng) – Platform event promotion – Quảng bá sự kiện nền tảng |
2372 | 优惠活动策略 (yōuhuì huódòng cèlüè) – Discount event strategy – Chiến lược sự kiện ưu đãi |
2373 | 用户积分规则 (yònghù jīfēn guīzé) – User points rules – Quy tắc tính điểm người dùng |
2374 | 快递服务改进 (kuàidì fúwù gǎijìn) – Courier service improvement – Cải thiện dịch vụ chuyển phát |
2375 | 平台支付方式 (píngtái zhīfù fāngshì) – Platform payment methods – Phương thức thanh toán trên nền tảng |
2376 | 用户账户安全 (yònghù zhànghù ānquán) – User account security – Bảo mật tài khoản người dùng |
2377 | 配送延迟赔偿 (pèisòng yánchí péicháng) – Delivery delay compensation – Bồi thường giao hàng chậm trễ |
2378 | 优惠活动提醒系统 (yōuhuì huódòng tíxǐng xìtǒng) – Discount reminder system – Hệ thống nhắc nhở khuyến mãi |
2379 | 平台订单确认 (píngtái dìngdān quèrèn) – Platform order confirmation – Xác nhận đơn hàng trên nền tảng |
2380 | 快递派送时间 (kuàidì pàisòng shíjiān) – Courier delivery time – Thời gian giao bưu kiện |
2381 | 用户评价系统 (yònghù píngjià xìtǒng) – User review system – Hệ thống đánh giá của người dùng |
2382 | 商品热销趋势 (shāngpǐn rèxiāo qūshì) – Product sales trends – Xu hướng bán chạy của sản phẩm |
2383 | 配送区域管理 (pèisòng qūyù guǎnlǐ) – Delivery area management – Quản lý khu vực giao hàng |
2384 | 优惠券分发策略 (yōuhuì quàn fēnfā cèlüè) – Coupon distribution strategy – Chiến lược phân phối phiếu giảm giá |
2385 | 平台交易保障 (píngtái jiāoyì bǎozhàng) – Platform transaction security – Đảm bảo giao dịch trên nền tảng |
2386 | 商品物流优化策略 (shāngpǐn wùliú yōuhuà cèlüè) – Product logistics optimization strategy – Chiến lược tối ưu hóa logistics sản phẩm |
2387 | 快递服务时间表 (kuàidì fúwù shíjiān biǎo) – Courier service schedule – Lịch trình dịch vụ chuyển phát |
2388 | 用户投诉受理 (yònghù tóusù shòulǐ) – User complaint handling – Xử lý khiếu nại của người dùng |
2389 | 平台推广计划 (píngtái tuīguǎng jìhuà) – Platform promotion plan – Kế hoạch quảng bá trên nền tảng |
2390 | 商品折扣计算 (shāngpǐn zhékòu jìsuàn) – Product discount calculation – Tính toán chiết khấu sản phẩm |
2391 | 配送订单状态 (pèisòng dìngdān zhuàngtài) – Delivery order status – Trạng thái đơn hàng giao nhận |
2392 | 优惠活动效果 (yōuhuì huódòng xiàoguǒ) – Promotion effectiveness – Hiệu quả chương trình khuyến mãi |
2393 | 快递路线优化 (kuàidì lùxiàn yōuhuà) – Courier route optimization – Tối ưu hóa lộ trình giao hàng |
2394 | 用户退货政策 (yònghù tuìhuò zhèngcè) – User return policy – Chính sách trả hàng của người dùng |
2395 | 商品批发价格 (shāngpǐn pīfā jiàgé) – Product wholesale price – Giá bán buôn sản phẩm |
2396 | 平台物流系统 (píngtái wùliú xìtǒng) – Platform logistics system – Hệ thống logistics của nền tảng |
2397 | 配送时间优化 (pèisòng shíjiān yōuhuà) – Delivery time optimization – Tối ưu hóa thời gian giao hàng |
2398 | 快递公司评价 (kuàidì gōngsī píngjià) – Courier company review – Đánh giá công ty chuyển phát nhanh |
2399 | 优惠券领取数量 (yōuhuì quàn lǐngqǔ shùliàng) – Coupon redemption quantity – Số lượng phiếu giảm giá nhận được |
2400 | 商品类目选择 (shāngpǐn lèimù xuǎnzé) – Product category selection – Lựa chọn danh mục sản phẩm |
2401 | 平台使用规则 (píngtái shǐyòng guīzé) – Platform usage rules – Quy tắc sử dụng nền tảng |
2402 | 用户行为分析 (yònghù xíngwéi fēnxī) – User behavior analysis – Phân tích hành vi người dùng |
2403 | 商品退换服务 (shāngpǐn tuìhuàn fúwù) – Product return and exchange service – Dịch vụ đổi trả sản phẩm |
2404 | 优惠活动折扣 (yōuhuì huódòng zhékòu) – Discount event discount – Chiết khấu chương trình ưu đãi |
2405 | 快递物流跟踪系统 (kuàidì wùliú gēnzōng xìtǒng) – Courier logistics tracking system – Hệ thống theo dõi logistics chuyển phát |
2406 | 用户订单查询 (yònghù dìngdān cháxún) – User order inquiry – Tra cứu đơn hàng của người dùng |
2407 | 平台活动规则 (píngtái huódòng guīzé) – Platform event rules – Quy định của sự kiện trên nền tảng |
2408 | 配送网络升级 (pèisòng wǎngluò shēngjí) – Delivery network upgrade – Nâng cấp mạng lưới giao hàng |
2409 | 用户注册奖励 (yònghù zhùcè jiǎnglì) – User registration reward – Thưởng đăng ký người dùng |
2410 | 平台交易报告 (píngtái jiāoyì bàogào) – Platform transaction report – Báo cáo giao dịch nền tảng |
2411 | 商品定价策略 (shāngpǐn dìngjià cèlüè) – Product pricing strategy – Chiến lược định giá sản phẩm |
2412 | 优惠券有效期 (yōuhuì quàn yǒuxiàoqī) – Coupon validity period – Thời hạn sử dụng phiếu giảm giá |
2413 | 快递配送状态 (kuàidì pèisòng zhuàngtài) – Courier delivery status – Trạng thái giao hàng của chuyển phát |
2414 | 用户评价分析 (yònghù píngjià fēnxī) – User review analysis – Phân tích đánh giá của người dùng |
2415 | 平台安全措施 (píngtái ānquán cuòshī) – Platform security measures – Biện pháp bảo mật của nền tảng |
2416 | 商品库存预估 (shāngpǐn kùcún yùgū) – Product inventory estimation – Dự đoán tồn kho sản phẩm |
2417 | 配送费用分配 (pèisòng fèiyòng fēnpèi) – Delivery cost allocation – Phân bổ chi phí vận chuyển |
2418 | 优惠活动提醒设置 (yōuhuì huódòng tíxǐng shèzhì) – Promotion reminder settings – Cài đặt nhắc nhở chương trình khuyến mãi |
2419 | 快递签收管理 (kuàidì qiānshōu guǎnlǐ) – Courier receipt management – Quản lý ký nhận bưu kiện |
2420 | 用户积分兑换 (yònghù jīfēn duìhuàn) – User points redemption – Đổi điểm thưởng của người dùng |
2421 | 平台投诉处理 (píngtái tóusù chǔlǐ) – Platform complaint handling – Xử lý khiếu nại trên nền tảng |
2422 | 商品折扣活动 (shāngpǐn zhékòu huódòng) – Product discount event – Chương trình giảm giá sản phẩm |
2423 | 配送时效追踪 (pèisòng shíxiào zhuīzōng) – Delivery timeliness tracking – Theo dõi thời gian giao hàng |
2424 | 快递服务改进计划 (kuàidì fúwù gǎijìn jìhuà) – Courier service improvement plan – Kế hoạch cải thiện dịch vụ chuyển phát |
2425 | 用户注册流程优化 (yònghù zhùcè liúchéng yōuhuà) – User registration process optimization – Tối ưu hóa quy trình đăng ký người dùng |
2426 | 平台支付安全策略 (píngtái zhīfù ānquán cèlüè) – Platform payment security strategy – Chiến lược bảo mật thanh toán trên nền tảng |
2427 | 商品推广策略分析 (shāngpǐn tuīguǎng cèlüè fēnxī) – Product promotion strategy analysis – Phân tích chiến lược quảng bá sản phẩm |
2428 | 配送区域覆盖 (pèisòng qūyù fùgài) – Delivery area coverage – Phạm vi giao hàng |
2429 | 快递包装标准 (kuàidì bāozhuāng biāozhǔn) – Courier packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói chuyển phát |
2430 | 用户体验改进 (yònghù tǐyàn gǎijìn) – User experience improvement – Cải thiện trải nghiệm người dùng |
2431 | 平台活动推广方式 (píngtái huódòng tuīguǎng fāngshì) – Platform event promotion methods – Phương thức quảng bá sự kiện của nền tảng |
2432 | 商品物流效率 (shāngpǐn wùliú xiàolǜ) – Product logistics efficiency – Hiệu quả logistics sản phẩm |
2433 | 优惠券自动发放 (yōuhuì quàn zìdòng fāfàng) – Automatic coupon distribution – Phân phối phiếu giảm giá tự động |
2434 | 配送订单追踪 (pèisòng dìngdān zhuīzōng) – Delivery order tracking – Theo dõi đơn hàng vận chuyển |
2435 | 快递服务满意度 (kuàidì fúwù mǎnyìdù) – Courier service satisfaction – Mức độ hài lòng với dịch vụ chuyển phát |
2436 | 用户隐私协议 (yònghù yǐnsī xiéyì) – User privacy agreement – Thỏa thuận quyền riêng tư của người dùng |
2437 | 平台促销效果分析 (píngtái cùxiāo xiàoguǒ fēnxī) – Platform promotion effect analysis – Phân tích hiệu quả chương trình khuyến mãi trên nền tảng |
2438 | 商品描述优化 (shāngpǐn miáoshù yōuhuà) – Product description optimization – Tối ưu hóa mô tả sản phẩm |
2439 | 配送服务定价 (pèisòng fúwù dìngjià) – Delivery service pricing – Định giá dịch vụ giao hàng |
2440 | 快递单号查询系统 (kuàidì dānhào cháxún xìtǒng) – Courier tracking number inquiry system – Hệ thống tra cứu số theo dõi chuyển phát |
2441 | 用户购物车管理 (yònghù gòuwù chē guǎnlǐ) – User shopping cart management – Quản lý giỏ hàng của người dùng |
2442 | 平台订单统计 (píngtái dìngdān tǒngjì) – Platform order statistics – Thống kê đơn hàng trên nền tảng |
2443 | 优惠活动推送 (yōuhuì huódòng tuīsòng) – Promotion push notification – Thông báo đẩy chương trình khuyến mãi |
2444 | 快递服务投诉率 (kuàidì fúwù tóusù lǜ) – Courier service complaint rate – Tỷ lệ khiếu nại dịch vụ chuyển phát |
2445 | 用户注册验证 (yònghù zhùcè yànzhèng) – User registration verification – Xác minh đăng ký người dùng |
2446 | 平台支付方式优化 (píngtái zhīfù fāngshì yōuhuà) – Platform payment method optimization – Tối ưu hóa phương thức thanh toán của nền tảng |
2447 | 商品图片清晰度 (shāngpǐn túpiàn qīngxīdù) – Product image clarity – Độ rõ ràng của hình ảnh sản phẩm |
2448 | 配送服务时间承诺 (pèisòng fúwù shíjiān chéngnuò) – Delivery service time commitment – Cam kết thời gian giao hàng |
2449 | 快递公司选择标准 (kuàidì gōngsī xuǎnzé biāozhǔn) – Courier company selection criteria – Tiêu chí lựa chọn công ty chuyển phát |
2450 | 用户账户安全升级 (yònghù zhànghù ānquán shēngjí) – User account security upgrade – Nâng cấp bảo mật tài khoản người dùng |
2451 | 平台促销策略设计 (píngtái cùxiāo cèlüè shèjì) – Platform promotion strategy design – Thiết kế chiến lược khuyến mãi trên nền tảng |
2452 | 商品库存监控 (shāngpǐn kùcún jiānkòng) – Product inventory monitoring – Giám sát tồn kho sản phẩm |
2453 | 配送服务用户评价 (pèisòng fúwù yònghù píngjià) – Delivery service user reviews – Đánh giá dịch vụ giao hàng của người dùng |
2454 | 快递配送成本优化 (kuàidì pèisòng chéngběn yōuhuà) – Courier delivery cost optimization – Tối ưu hóa chi phí giao hàng |
2455 | 用户退货体验改进 (yònghù tuìhuò tǐyàn gǎijìn) – User return experience improvement – Cải thiện trải nghiệm trả hàng của người dùng |
2456 | 平台安全监控系统 (píngtái ānquán jiānkòng xìtǒng) – Platform security monitoring system – Hệ thống giám sát bảo mật nền tảng |
2457 | 商品促销组合方案 (shāngpǐn cùxiāo zǔhé fāng’àn) – Product promotion package plan – Kế hoạch gói khuyến mãi sản phẩm |
2458 | 配送网络覆盖范围 (pèisòng wǎngluò fùgài fànwéi) – Delivery network coverage area – Phạm vi phủ sóng mạng lưới giao hàng |
2459 | 快递单号追踪工具 (kuàidì dānhào zhuīzōng gōngjù) – Courier tracking number tool – Công cụ theo dõi mã vận đơn |
2460 | 用户购买决策分析 (yònghù gòumǎi juécè fēnxī) – User purchase decision analysis – Phân tích quyết định mua sắm của người dùng |
2461 | 平台支付记录查询 (píngtái zhīfù jìlù cháxún) – Platform payment record inquiry – Tra cứu lịch sử thanh toán trên nền tảng |
2462 | 商品图片优化技巧 (shāngpǐn túpiàn yōuhuà jìqiǎo) – Product image optimization tips – Mẹo tối ưu hóa hình ảnh sản phẩm |
2463 | 配送速度提升方案 (pèisòng sùdù tíshēng fāng’àn) – Delivery speed improvement plan – Kế hoạch nâng cao tốc độ giao hàng |
2464 | 快递包装费用控制 (kuàidì bāozhuāng fèiyòng kòngzhì) – Courier packaging cost control – Kiểm soát chi phí đóng gói chuyển phát |
2465 | 用户积分奖励规则 (yònghù jīfēn jiǎnglì guīzé) – User points reward rules – Quy tắc thưởng điểm của người dùng |
2466 | 平台运营效率分析 (píngtái yùnyíng xiàolǜ fēnxī) – Platform operational efficiency analysis – Phân tích hiệu quả vận hành của nền tảng |
2467 | 商品售后支持政策 (shāngpǐn shòuhòu zhīchí zhèngcè) – Product after-sales support policy – Chính sách hỗ trợ sau bán hàng sản phẩm |
2468 | 配送区域规划设计 (pèisòng qūyù guīhuà shèjì) – Delivery area planning and design – Thiết kế và quy hoạch khu vực giao hàng |
2469 | 快递服务覆盖分析 (kuàidì fúwù fùgài fēnxī) – Courier service coverage analysis – Phân tích phạm vi dịch vụ chuyển phát |
2470 | 用户账户权限管理 (yònghù zhànghù quánxiàn guǎnlǐ) – User account permissions management – Quản lý quyền hạn tài khoản người dùng |
2471 | 平台活动日历 (píngtái huódòng rìlì) – Platform event calendar – Lịch sự kiện trên nền tảng |
2472 | 商品质量保证政策 (shāngpǐn zhìliàng bǎozhèng zhèngcè) – Product quality assurance policy – Chính sách đảm bảo chất lượng sản phẩm |
2473 | 配送时间预估工具 (pèisòng shíjiān yùgū gōngjù) – Delivery time estimation tool – Công cụ ước tính thời gian giao hàng |
2474 | 快递单据管理系统 (kuàidì dānjù guǎnlǐ xìtǒng) – Courier document management system – Hệ thống quản lý chứng từ chuyển phát |
2475 | 用户反馈收集方法 (yònghù fǎnkuì shōují fāngfǎ) – User feedback collection methods – Phương pháp thu thập phản hồi của người dùng |
2476 | 平台交易安全策略 (píngtái jiāoyì ānquán cèlüè) – Platform transaction security strategy – Chiến lược bảo mật giao dịch nền tảng |
2477 | 商品库存补充方案 (shāngpǐn kùcún bǔchōng fāng’àn) – Product inventory replenishment plan – Kế hoạch bổ sung hàng tồn kho |
2478 | 配送订单自动化 (pèisòng dìngdān zìdònghuà) – Delivery order automation – Tự động hóa đơn hàng giao nhận |
2479 | 快递公司合作协议 (kuàidì gōngsī hézuò xiéyì) – Courier company partnership agreement – Thỏa thuận hợp tác với công ty chuyển phát |
2480 | 用户订单管理界面 (yònghù dìngdān guǎnlǐ jièmiàn) – User order management interface – Giao diện quản lý đơn hàng người dùng |
2481 | 平台优惠活动规划 (píngtái yōuhuì huódòng guīhuà) – Platform discount event planning – Kế hoạch chương trình giảm giá của nền tảng |
2482 | 商品销售趋势分析 (shāngpǐn xiāoshòu qūshì fēnxī) – Product sales trend analysis – Phân tích xu hướng bán hàng sản phẩm |
2483 | 配送网络扩展策略 (pèisòng wǎngluò kuòzhǎn cèlüè) – Delivery network expansion strategy – Chiến lược mở rộng mạng lưới giao hàng |
2484 | 快递跟踪状态更新 (kuàidì gēnzōng zhuàngtài gēngxīn) – Courier tracking status update – Cập nhật trạng thái theo dõi chuyển phát |
2485 | 用户注册信息保护 (yònghù zhùcè xìnxī bǎohù) – User registration information protection – Bảo vệ thông tin đăng ký người dùng |
2486 | 平台产品推荐算法 (píngtái chǎnpǐn tuījiàn suànfǎ) – Platform product recommendation algorithm – Thuật toán đề xuất sản phẩm của nền tảng |
2487 | 商品包装材料选择 (shāngpǐn bāozhuāng cáiliào xuǎnzé) – Product packaging material selection – Lựa chọn vật liệu đóng gói sản phẩm |
2488 | 配送服务区域优化 (pèisòng fúwù qūyù yōuhuà) – Delivery service area optimization – Tối ưu hóa khu vực dịch vụ giao hàng |
2489 | 快递费用计算规则 (kuàidì fèiyòng jìsuàn guīzé) – Courier fee calculation rules – Quy tắc tính phí giao hàng |
2490 | 用户购买历史分析 (yònghù gòumǎi lìshǐ fēnxī) – User purchase history analysis – Phân tích lịch sử mua sắm của người dùng |
2491 | 平台登录验证流程 (píngtái dēnglù yànzhèng liúchéng) – Platform login verification process – Quy trình xác thực đăng nhập nền tảng |
2492 | 商品库存警报设置 (shāngpǐn kùcún jǐngbào shèzhì) – Product inventory alert settings – Cài đặt cảnh báo tồn kho sản phẩm |
2493 | 配送服务用户满意度 (pèisòng fúwù yònghù mǎnyìdù) – Delivery service user satisfaction – Mức độ hài lòng của người dùng về dịch vụ giao hàng |
2494 | 快递服务市场竞争 (kuàidì fúwù shìchǎng jìngzhēng) – Courier service market competition – Cạnh tranh thị trường dịch vụ chuyển phát |
2495 | 用户账户恢复机制 (yònghù zhànghù huīfù jīzhì) – User account recovery mechanism – Cơ chế khôi phục tài khoản người dùng |
2496 | 平台推广合作伙伴 (píngtái tuīguǎng hézuò huǒbàn) – Platform promotion partners – Đối tác quảng bá nền tảng |
2497 | 商品宣传视频制作 (shāngpǐn xuānchuán shìpín zhìzuò) – Product promotional video production – Sản xuất video quảng cáo sản phẩm |
2498 | 配送时间承诺管理 (pèisòng shíjiān chéngnuò guǎnlǐ) – Delivery time commitment management – Quản lý cam kết thời gian giao hàng |
2499 | 快递服务投诉处理 (kuàidì fúwù tóusù chǔlǐ) – Courier service complaint handling – Xử lý khiếu nại dịch vụ chuyển phát |
2500 | 用户账户关联管理 (yònghù zhànghù guānlián guǎnlǐ) – User account linkage management – Quản lý liên kết tài khoản người dùng |
2501 | 平台数据备份策略 (píngtái shùjù bèifèn cèlüè) – Platform data backup strategy – Chiến lược sao lưu dữ liệu nền tảng |
2502 | 商品展示页面优化 (shāngpǐn zhǎnshì yèmiàn yōuhuà) – Product display page optimization – Tối ưu hóa trang hiển thị sản phẩm |
2503 | 配送服务反馈收集 (pèisòng fúwù fǎnkuì shōují) – Delivery service feedback collection – Thu thập phản hồi dịch vụ giao hàng |
2504 | 快递单号批量查询 (kuàidì dānhào pīliàng cháxún) – Bulk courier tracking inquiry – Tra cứu mã vận đơn số lượng lớn |
2505 | 用户体验调查设计 (yònghù tǐyàn diàochá shèjì) – User experience survey design – Thiết kế khảo sát trải nghiệm người dùng |
2506 | 平台支付网关优化 (píngtái zhīfù wǎngguān yōuhuà) – Platform payment gateway optimization – Tối ưu hóa cổng thanh toán nền tảng |
2507 | 商品动态库存显示 (shāngpǐn dòngtài kùcún xiǎnshì) – Dynamic product inventory display – Hiển thị tồn kho sản phẩm động |
2508 | 配送订单优先排序 (pèisòng dìngdān yōuxiān páixù) – Delivery order priority sorting – Sắp xếp ưu tiên đơn hàng giao nhận |
2509 | 快递公司评价体系 (kuàidì gōngsī píngjià tǐxì) – Courier company rating system – Hệ thống đánh giá công ty chuyển phát |
2510 | 用户账户安全提醒 (yònghù zhànghù ānquán tíxǐng) – User account security reminders – Nhắc nhở bảo mật tài khoản người dùng |
2511 | 平台促销活动分析 (píngtái cùxiāo huódòng fēnxī) – Platform promotion activity analysis – Phân tích các chương trình khuyến mãi trên nền tảng |
2512 | 商品价格波动监控 (shāngpǐn jiàgé bōdòng jiānkòng) – Product price fluctuation monitoring – Giám sát biến động giá sản phẩm |
2513 | 配送时间精准估算 (pèisòng shíjiān jīngzhǔn gūsuàn) – Accurate delivery time estimation – Dự đoán thời gian giao hàng chính xác |
2514 | 快递服务优化策略 (kuàidì fúwù yōuhuà cèlüè) – Courier service optimization strategies – Chiến lược tối ưu hóa dịch vụ chuyển phát |
2515 | 用户购物记录分析 (yònghù gòuwù jìlù fēnxī) – User shopping record analysis – Phân tích lịch sử mua sắm của người dùng |
2516 | 平台订单处理速度 (píngtái dìngdān chǔlǐ sùdù) – Platform order processing speed – Tốc độ xử lý đơn hàng của nền tảng |
2517 | 商品描述优化方案 (shāngpǐn miáoshù yōuhuà fāng’àn) – Product description optimization plan – Kế hoạch tối ưu hóa mô tả sản phẩm |
2518 | 配送物流路线优化 (pèisòng wùliú lùxiàn yōuhuà) – Delivery logistics route optimization – Tối ưu hóa lộ trình logistics giao hàng |
2519 | 快递签收数据记录 (kuàidì qiānshōu shùjù jìlù) – Courier receipt data recording – Ghi nhận dữ liệu ký nhận chuyển phát |
2520 | 用户账户管理功能 (yònghù zhànghù guǎnlǐ gōngnéng) – User account management features – Tính năng quản lý tài khoản người dùng |
2521 | 平台商品分类设计 (píngtái shāngpǐn fēnlèi shèjì) – Platform product categorization design – Thiết kế phân loại sản phẩm trên nền tảng |
2522 | 商品退货率统计 (shāngpǐn tuìhuò lǜ tǒngjì) – Product return rate statistics – Thống kê tỷ lệ trả hàng sản phẩm |
2523 | 配送合作伙伴评估 (pèisòng hézuò huǒbàn pínggū) – Delivery partner evaluation – Đánh giá đối tác giao hàng |
2524 | 快递包装环保改进 (kuàidì bāozhuāng huánbǎo gǎijìn) – Eco-friendly courier packaging improvements – Cải tiến đóng gói chuyển phát thân thiện với môi trường |
2525 | 用户支付行为研究 (yònghù zhīfù xíngwéi yánjiū) – User payment behavior research – Nghiên cứu hành vi thanh toán của người dùng |
2526 | 平台技术支持服务 (píngtái jìshù zhīchí fúwù) – Platform technical support services – Dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật của nền tảng |
2527 | 商品推广视频制作 (shāngpǐn tuīguǎng shìpín zhìzuò) – Product promotional video production – Sản xuất video quảng cáo sản phẩm |
2528 | 配送延迟原因分析 (pèisòng yánchí yuányīn fēnxī) – Delivery delay cause analysis – Phân tích nguyên nhân chậm trễ giao hàng |
2529 | 快递追踪平台开发 (kuàidì zhuīzōng píngtái kāifā) – Courier tracking platform development – Phát triển nền tảng theo dõi chuyển phát |
2530 | 用户账号注销流程 (yònghù zhànghào zhùxiāo liúchéng) – User account cancellation process – Quy trình hủy tài khoản người dùng |
2531 | 平台数据安全加密 (píngtái shùjù ānquán jiāmì) – Platform data security encryption – Mã hóa bảo mật dữ liệu nền tảng |
2532 | 商品折扣活动管理 (shāngpǐn zhékòu huódòng guǎnlǐ) – Product discount event management – Quản lý chương trình giảm giá sản phẩm |
2533 | 配送服务时效承诺 (pèisòng fúwù shíxiào chéngnuò) – Delivery service timeliness commitment – Cam kết đúng thời gian của dịch vụ giao hàng |
2534 | 快递费用估算工具 (kuàidì fèiyòng gūsuàn gōngjù) – Courier fee estimation tool – Công cụ ước tính chi phí chuyển phát |
2535 | 用户评价内容分析 (yònghù píngjià nèiróng fēnxī) – User review content analysis – Phân tích nội dung đánh giá của người dùng |
2536 | 平台广告投放优化 (píngtái guǎnggào tóufàng yōuhuà) – Platform advertisement placement optimization – Tối ưu hóa việc đặt quảng cáo trên nền tảng |
2537 | 商品库存周期分析 (shāngpǐn kùcún zhōuqī fēnxī) – Product inventory cycle analysis – Phân tích chu kỳ tồn kho sản phẩm |
2538 | 配送服务满意度提升 (pèisòng fúwù mǎnyìdù tíshēng) – Delivery service satisfaction improvement – Nâng cao sự hài lòng của dịch vụ giao hàng |
2539 | 快递站点覆盖扩展 (kuàidì zhàndiǎn fùgài kuòzhǎn) – Courier station coverage expansion – Mở rộng phạm vi phủ sóng của trạm chuyển phát |
2540 | 用户订单状态通知 (yònghù dìngdān zhuàngtài tōngzhī) – User order status notification – Thông báo trạng thái đơn hàng người dùng |
2541 | 平台支付渠道整合 (píngtái zhīfù qúdào zhěnghé) – Platform payment channel integration – Tích hợp các kênh thanh toán của nền tảng |
2542 | 商品推荐算法改进 (shāngpǐn tuījiàn suànfǎ gǎijìn) – Product recommendation algorithm improvement – Cải thiện thuật toán đề xuất sản phẩm |
2543 | 配送路线实时跟踪 (pèisòng lùxiàn shíshí gēnzōng) – Real-time delivery route tracking – Theo dõi lộ trình giao hàng theo thời gian thực |
2544 | 快递服务投诉处理流程 (kuàidì fúwù tóusù chǔlǐ liúchéng) – Courier service complaint handling process – Quy trình xử lý khiếu nại dịch vụ chuyển phát |
2545 | 用户购物趋势预测 (yònghù gòuwù qūshì yùcè) – User shopping trend forecasting – Dự đoán xu hướng mua sắm của người dùng |
2546 | 平台物流合作伙伴评估 (píngtái wùliú hézuò huǒbàn pínggū) – Platform logistics partner evaluation – Đánh giá đối tác logistics của nền tảng |
2547 | 商品描述模板优化 (shāngpǐn miáoshù móbǎn yōuhuà) – Product description template optimization – Tối ưu hóa mẫu mô tả sản phẩm |
2548 | 配送速度标准化政策 (pèisòng sùdù biāozhǔnhuà zhèngcè) – Delivery speed standardization policy – Chính sách tiêu chuẩn hóa tốc độ giao hàng |
2549 | 快递跟踪平台用户体验 (kuàidì gēnzōng píngtái yònghù tǐyàn) – Courier tracking platform user experience – Trải nghiệm người dùng trên nền tảng theo dõi chuyển phát |
2550 | 用户账户安全备份机制 (yònghù zhànghù ānquán bèifèn jīzhì) – User account security backup mechanism – Cơ chế sao lưu bảo mật tài khoản người dùng |
2551 | 平台广告收益分析 (píngtái guǎnggào shōuyì fēnxī) – Platform advertising revenue analysis – Phân tích doanh thu quảng cáo nền tảng |
2552 | 商品退换货政策调整 (shāngpǐn tuìhuàn huò zhèngcè tiáozhěng) – Product return and exchange policy adjustment – Điều chỉnh chính sách trả và đổi hàng |
2553 | 配送网络密度优化 (pèisòng wǎngluò mìdù yōuhuà) – Delivery network density optimization – Tối ưu hóa mật độ mạng lưới giao hàng |
2554 | 快递包装成本分析 (kuàidì bāozhuāng chéngběn fēnxī) – Courier packaging cost analysis – Phân tích chi phí đóng gói chuyển phát |
2555 | 用户支付安全提示 (yònghù zhīfù ānquán tíshì) – User payment security tips – Gợi ý bảo mật thanh toán cho người dùng |
2556 | 平台活动效果评估 (píngtái huódòng xiàoguǒ pínggū) – Platform activity effectiveness evaluation – Đánh giá hiệu quả các sự kiện trên nền tảng |
2557 | 商品销售漏斗分析 (shāngpǐn xiāoshòu lòudǒu fēnxī) – Product sales funnel analysis – Phân tích phễu bán hàng sản phẩm |
2558 | 配送服务时效改进 (pèisòng fúwù shíxiào gǎijìn) – Delivery service timeliness improvement – Cải thiện thời gian hiệu quả của dịch vụ giao hàng |
2559 | 快递公司绩效对比 (kuàidì gōngsī jìxiào duìbǐ) – Courier company performance comparison – So sánh hiệu suất của các công ty chuyển phát |
2560 | 用户账户多重验证功能 (yònghù zhànghù duōzhòng yànzhèng gōngnéng) – User account multi-factor authentication – Chức năng xác thực đa yếu tố của tài khoản người dùng |
2561 | 平台交易数据分析 (píngtái jiāoyì shùjù fēnxī) – Platform transaction data analysis – Phân tích dữ liệu giao dịch của nền tảng |
2562 | 商品库存自动补货 (shāngpǐn kùcún zìdòng bǔhuò) – Automatic inventory replenishment – Tự động bổ sung hàng tồn kho |
2563 | 配送区域覆盖率提升 (pèisòng qūyù fùgàilǜ tíshēng) – Delivery area coverage improvement – Nâng cao tỷ lệ bao phủ khu vực giao hàng |
2564 | 快递运输环保措施 (kuàidì yùnshū huánbǎo cuòshī) – Eco-friendly courier transportation measures – Biện pháp vận chuyển chuyển phát thân thiện với môi trường |
2565 | 用户购物意图预测 (yònghù gòuwù yìtú yùcè) – User purchase intent prediction – Dự đoán ý định mua sắm của người dùng |
2566 | 平台用户流量来源分析 (píngtái yònghù liúliàng láiyuán fēnxī) – Platform user traffic source analysis – Phân tích nguồn lưu lượng người dùng của nền tảng |
2567 | 商品标签管理工具 (shāngpǐn biāoqiān guǎnlǐ gōngjù) – Product label management tool – Công cụ quản lý nhãn sản phẩm |
2568 | 配送物流资源优化 (pèisòng wùliú zīyuán yōuhuà) – Delivery logistics resource optimization – Tối ưu hóa tài nguyên logistics giao hàng |
2569 | 快递单号追踪系统 (kuàidì dānhào zhuīzōng xìtǒng) – Courier tracking number system – Hệ thống theo dõi mã vận đơn |
2570 | 用户账户隐私保护策略 (yònghù zhànghù yǐnsī bǎohù cèlüè) – User account privacy protection strategy – Chiến lược bảo vệ quyền riêng tư tài khoản người dùng |
2571 | 平台活动流量分配机制 (píngtái huódòng liúliàng fēnpèi jīzhì) – Platform event traffic allocation mechanism – Cơ chế phân bổ lưu lượng sự kiện của nền tảng |
2572 | 商品包装材料分析 (shāngpǐn bāozhuāng cáiliào fēnxī) – Product packaging material analysis – Phân tích vật liệu đóng gói sản phẩm |
2573 | 配送费用透明化政策 (pèisòng fèiyòng tòumínghuà zhèngcè) – Transparent delivery cost policy – Chính sách minh bạch chi phí giao hàng |
2574 | 快递签收确认流程 (kuàidì qiānshōu quèrèn liúchéng) – Courier receipt confirmation process – Quy trình xác nhận ký nhận chuyển phát |
2575 | 用户行为数据建模 (yònghù xíngwéi shùjù jiànmó) – User behavior data modeling – Mô hình hóa dữ liệu hành vi người dùng |
2576 | 平台交易风险监控 (píngtái jiāoyì fēngxiǎn jiānkòng) – Platform transaction risk monitoring – Giám sát rủi ro giao dịch trên nền tảng |
2577 | 商品促销策略分析 (shāngpǐn cùxiāo cèlüè fēnxī) – Product promotion strategy analysis – Phân tích chiến lược khuyến mãi sản phẩm |
2578 | 配送效率提升方案 (pèisòng xiàolǜ tíshēng fāng’àn) – Delivery efficiency improvement plan – Kế hoạch nâng cao hiệu quả giao hàng |
2579 | 快递服务覆盖区域调整 (kuàidì fúwù fùgài qūyù tiáozhěng) – Courier service coverage area adjustment – Điều chỉnh khu vực phủ sóng dịch vụ chuyển phát |
2580 | 用户订单退货流程 (yònghù dìngdān tuìhuò liúchéng) – User order return process – Quy trình trả hàng của người dùng |
2581 | 平台推广费用管理 (píngtái tuīguǎng fèiyòng guǎnlǐ) – Platform promotion expense management – Quản lý chi phí quảng bá của nền tảng |
2582 | 商品数据标签化工具 (shāngpǐn shùjù biāoqiān huà gōngjù) – Product data tagging tool – Công cụ gắn thẻ dữ liệu sản phẩm |
2583 | 配送服务区域竞争力评估 (pèisòng fúwù qūyù jìngzhēng lì pínggū) – Delivery service area competitiveness evaluation – Đánh giá khả năng cạnh tranh khu vực dịch vụ giao hàng |
2584 | 快递运输安全性分析 (kuàidì yùnshū ānquán xìng fēnxī) – Courier transportation safety analysis – Phân tích tính an toàn của vận chuyển chuyển phát |
2585 | 用户支付方式优化建议 (yònghù zhīfù fāngshì yōuhuà jiànyì) – User payment method optimization suggestions – Gợi ý tối ưu hóa phương thức thanh toán của người dùng |
2586 | 平台技术升级计划 (píngtái jìshù shēngjí jìhuà) – Platform technology upgrade plan – Kế hoạch nâng cấp công nghệ nền tảng |
2587 | 商品库存实时监控工具 (shāngpǐn kùcún shíshí jiānkòng gōngjù) – Real-time inventory monitoring tool – Công cụ giám sát tồn kho theo thời gian thực |
2588 | 配送时效保障政策 (pèisòng shíxiào bǎozhàng zhèngcè) – Delivery timeliness guarantee policy – Chính sách đảm bảo thời gian giao hàng |
2589 | 快递投诉处理速度分析 (kuàidì tóusù chǔlǐ sùdù fēnxī) – Courier complaint handling speed analysis – Phân tích tốc độ xử lý khiếu nại chuyển phát |
2590 | 用户注册流程优化建议 (yònghù zhùcè liúchéng yōuhuà jiànyì) – User registration process optimization suggestions – Gợi ý tối ưu hóa quy trình đăng ký người dùng |
2591 | 平台用户活跃度提升策略 (píngtái yònghù huóyuè dù tíshēng cèlüè) – Platform user engagement improvement strategy – Chiến lược nâng cao mức độ tương tác của người dùng nền tảng |
2592 | 商品售后服务标准化 (shāngpǐn shòuhòu fúwù biāozhǔnhuà) – Product after-sales service standardization – Tiêu chuẩn hóa dịch vụ sau bán hàng sản phẩm |
2593 | 配送车辆调度系统开发 (pèisòng chēliàng diàodù xìtǒng kāifā) – Delivery vehicle dispatch system development – Phát triển hệ thống điều phối xe giao hàng |
2594 | 快递服务响应时间优化 (kuàidì fúwù xiǎngyìng shíjiān yōuhuà) – Courier service response time optimization – Tối ưu hóa thời gian phản hồi của dịch vụ chuyển phát |
2595 | 用户购物偏好分析模型 (yònghù gòuwù piānhào fēnxī móxíng) – User shopping preference analysis model – Mô hình phân tích sở thích mua sắm của người dùng |
2596 | 平台访问速度提升方案 (píngtái fǎngwèn sùdù tíshēng fāng’àn) – Platform access speed improvement plan – Kế hoạch nâng cao tốc độ truy cập nền tảng |
2597 | 商品定价策略优化分析 (shāngpǐn dìngjià cèlüè yōuhuà fēnxī) – Product pricing strategy optimization analysis – Phân tích tối ưu hóa chiến lược định giá sản phẩm |
2598 | 配送网络灵活性增强措施 (pèisòng wǎngluò línghuó xìng zēngqiáng cuòshī) – Delivery network flexibility enhancement measures – Các biện pháp tăng cường tính linh hoạt của mạng lưới giao hàng |
2599 | 快递损失赔偿政策设计 (kuàidì sǔnshī péicháng zhèngcè shèjì) – Courier loss compensation policy design – Thiết kế chính sách bồi thường tổn thất chuyển phát |
2600 | 用户账户活动记录监控 (yònghù zhànghù huódòng jìlù jiānkòng) – User account activity log monitoring – Giám sát nhật ký hoạt động tài khoản người dùng |
2601 | 平台商品分类改进方案 (píngtái shāngpǐn fēnlèi gǎijìn fāng’àn) – Platform product categorization improvement plan – Kế hoạch cải thiện phân loại sản phẩm trên nền tảng |
2602 | 商品库存成本分析工具 (shāngpǐn kùcún chéngběn fēnxī gōngjù) – Product inventory cost analysis tool – Công cụ phân tích chi phí tồn kho sản phẩm |
2603 | 配送高峰时段调控策略 (pèisòng gāofēng shíduàn tiáokòng cèlüè) – Delivery peak period control strategy – Chiến lược điều chỉnh thời gian cao điểm giao hàng |
2604 | 快递包装标准化指南 (kuàidì bāozhuāng biāozhǔnhuà zhǐnán) – Courier packaging standardization guide – Hướng dẫn tiêu chuẩn hóa đóng gói chuyển phát |
2605 | 用户支付失败原因分析 (yònghù zhīfù shībài yuányīn fēnxī) – User payment failure cause analysis – Phân tích nguyên nhân thất bại thanh toán của người dùng |
2606 | 平台促销活动智能推送 (píngtái cùxiāo huódòng zhìnéng tuīsòng) – Intelligent platform promotion push – Tính năng đẩy thông minh khuyến mãi trên nền tảng |
2607 | 商品质量监控流程优化 (shāngpǐn zhìliàng jiānkòng liúchéng yōuhuà) – Product quality control process optimization – Tối ưu hóa quy trình kiểm soát chất lượng sản phẩm |
2608 | 配送服务多语言支持方案 (pèisòng fúwù duō yǔyán zhīchí fāng’àn) – Delivery service multilingual support plan – Kế hoạch hỗ trợ đa ngôn ngữ cho dịch vụ giao hàng |
2609 | 快递服务质量反馈机制 (kuàidì fúwù zhìliàng fǎnkuì jīzhì) – Courier service quality feedback mechanism – Cơ chế phản hồi chất lượng dịch vụ chuyển phát |
2610 | 用户订单支付方式多样化 (yònghù dìngdān zhīfù fāngshì duōyàng huà) – Diversification of user order payment methods – Đa dạng hóa phương thức thanh toán đơn hàng của người dùng |
2611 | 平台访问权限管理工具 (píngtái fǎngwèn quánxiàn guǎnlǐ gōngjù) – Platform access permission management tool – Công cụ quản lý quyền truy cập nền tảng |
2612 | 商品价格透明化平台开发 (shāngpǐn jiàgé tòumíng huà píngtái kāifā) – Transparent pricing platform development – Phát triển nền tảng minh bạch giá sản phẩm |
2613 | 配送时间预测模型优化 (pèisòng shíjiān yùcè móxíng yōuhuà) – Delivery time prediction model optimization – Tối ưu hóa mô hình dự đoán thời gian giao hàng |
2614 | 快递员工培训计划设计 (kuàidì yuángōng péixùn jìhuà shèjì) – Courier staff training plan design – Thiết kế kế hoạch đào tạo nhân viên chuyển phát |
2615 | 用户行为大数据分析 (yònghù xíngwéi dà shùjù fēnxī) – Big data analysis of user behavior – Phân tích dữ liệu lớn về hành vi người dùng |
2616 | 平台商品库存共享机制 (píngtái shāngpǐn kùcún gòngxiǎng jīzhì) – Platform product inventory sharing mechanism – Cơ chế chia sẻ hàng tồn kho trên nền tảng |
2617 | 商品标签自动生成工具 (shāngpǐn biāoqiān zìdòng shēngchéng gōngjù) – Automatic product tag generation tool – Công cụ tự động tạo thẻ sản phẩm |
2618 | 配送服务区域动态调整 (pèisòng fúwù qūyù dòngtài tiáozhěng) – Dynamic adjustment of delivery service areas – Điều chỉnh động khu vực dịch vụ giao hàng |
2619 | 快递客户满意度调研报告 (kuàidì kèhù mǎnyì dù tiáoyán bàogào) – Courier customer satisfaction survey report – Báo cáo khảo sát mức độ hài lòng của khách hàng chuyển phát |
2620 | 用户数据隐私加密方案 (yònghù shùjù yǐnsī jiāmì fāng’àn) – User data privacy encryption solution – Giải pháp mã hóa quyền riêng tư dữ liệu người dùng |
2621 | 平台订单处理速度优化 (píngtái dìngdān chǔlǐ sùdù yōuhuà) – Platform order processing speed optimization – Tối ưu hóa tốc độ xử lý đơn hàng trên nền tảng |
2622 | 商品描述内容优化建议 (shāngpǐn miáoshù nèiróng yōuhuà jiànyì) – Product description content optimization suggestions – Gợi ý tối ưu hóa nội dung mô tả sản phẩm |
2623 | 配送线路规划智能化系统 (pèisòng xiànlù guīhuà zhìnéng huà xìtǒng) – Intelligent delivery route planning system – Hệ thống lập kế hoạch tuyến đường giao hàng thông minh |
2624 | 快递服务自动化设备开发 (kuàidì fúwù zìdòng huà shèbèi kāifā) – Courier service automation equipment development – Phát triển thiết bị tự động hóa dịch vụ chuyển phát |
2625 | 用户账户安全登录机制 (yònghù zhànghù ānquán dēnglù jīzhì) – User account secure login mechanism – Cơ chế đăng nhập an toàn cho tài khoản người dùng |
2626 | 平台活动折扣算法优化 (píngtái huódòng zhékòu suànfǎ yōuhuà) – Platform activity discount algorithm optimization – Tối ưu hóa thuật toán chiết khấu sự kiện nền tảng |
2627 | 商品退货政策透明化 (shāngpǐn tuìhuò zhèngcè tòumíng huà) – Transparent product return policy – Minh bạch hóa chính sách trả hàng |
2628 | 配送延迟补偿方案设计 (pèisòng yánchí bǔcháng fāng’àn shèjì) – Delivery delay compensation plan design – Thiết kế kế hoạch bồi thường chậm giao hàng |
2629 | 快递合作伙伴管理系统 (kuàidì hézuò huǒbàn guǎnlǐ xìtǒng) – Courier partner management system – Hệ thống quản lý đối tác chuyển phát |
2630 | 用户购物体验满意度提升策略 (yònghù gòuwù tǐyàn mǎnyì dù tíshēng cèlüè) – Strategies to enhance user shopping experience satisfaction – Chiến lược nâng cao sự hài lòng trải nghiệm mua sắm của người dùng |
2631 | 平台推荐算法个性化优化 (píngtái tuījiàn suànfǎ gèxìng huà yōuhuà) – Personalized platform recommendation algorithm optimization – Tối ưu hóa thuật toán đề xuất cá nhân hóa trên nền tảng |
2632 | 商品库存周期分析工具 (shāngpǐn kùcún zhōuqī fēnxī gōngjù) – Product inventory cycle analysis tool – Công cụ phân tích chu kỳ tồn kho sản phẩm |
2633 | 配送网络安全措施加强 (pèisòng wǎngluò ānquán cuòshī jiāqiáng) – Strengthening delivery network security measures – Tăng cường các biện pháp an ninh mạng lưới giao hàng |
2634 | 快递物流智能监控平台 (kuàidì wùliú zhìnéng jiānkòng píngtái) – Intelligent courier logistics monitoring platform – Nền tảng giám sát logistics chuyển phát thông minh |
2635 | 用户数据行为分析工具 (yònghù shùjù xíngwéi fēnxī gōngjù) – User behavior data analysis tool – Công cụ phân tích hành vi dữ liệu người dùng |
2636 | 平台广告投放效果评估 (píngtái guǎnggào tóufàng xiàoguǒ pínggū) – Platform advertisement performance evaluation – Đánh giá hiệu quả quảng cáo trên nền tảng |
2637 | 商品销售趋势预测模型 (shāngpǐn xiāoshòu qūshì yùcè móxíng) – Product sales trend prediction model – Mô hình dự đoán xu hướng bán hàng sản phẩm |
2638 | 配送区域时效优化建议 (pèisòng qūyù shíxiào yōuhuà jiànyì) – Delivery area timeliness optimization suggestions – Gợi ý tối ưu hóa thời gian trong khu vực giao hàng |
2639 | 快递包装环保材料推广 (kuàidì bāozhuāng huánbǎo cáiliào tuīguǎng) – Promotion of eco-friendly courier packaging materials – Khuyến khích sử dụng vật liệu đóng gói thân thiện với môi trường |
2640 | 用户账户异常活动警报机制 (yònghù zhànghù yìcháng huódòng jǐngbào jīzhì) – User account abnormal activity alert mechanism – Cơ chế cảnh báo hoạt động bất thường của tài khoản người dùng |
2641 | 平台商品展示优化策略 (píngtái shāngpǐn zhǎnshì yōuhuà cèlüè) – Platform product display optimization strategies – Chiến lược tối ưu hóa hiển thị sản phẩm trên nền tảng |
2642 | 商品供需分析系统开发 (shāngpǐn gōngxū fēnxī xìtǒng kāifā) – Development of a product supply-demand analysis system – Phát triển hệ thống phân tích cung cầu sản phẩm |
2643 | 配送司机绩效考核标准 (pèisòng sījī jìxiào kǎohé biāozhǔn) – Delivery driver performance evaluation criteria – Tiêu chí đánh giá hiệu suất tài xế giao hàng |
2644 | 快递单号管理效率提升方案 (kuàidì dānhào guǎnlǐ xiàolǜ tíshēng fāng’àn) – Courier tracking number management efficiency improvement plan – Kế hoạch nâng cao hiệu quả quản lý mã vận đơn |
2645 | 用户订单推荐系统优化 (yònghù dìngdān tuījiàn xìtǒng yōuhuà) – User order recommendation system optimization – Tối ưu hóa hệ thống đề xuất đơn hàng của người dùng |
2646 | 平台支付渠道多样化开发 (píngtái zhīfù qúdào duōyàng huà kāifā) – Platform payment channel diversification development – Phát triển đa dạng hóa kênh thanh toán trên nền tảng |
2647 | 商品库存风险预测模型 (shāngpǐn kùcún fēngxiǎn yùcè móxíng) – Product inventory risk prediction model – Mô hình dự đoán rủi ro tồn kho sản phẩm |
2648 | 配送物流成本优化工具 (pèisòng wùliú chéngběn yōuhuà gōngjù) – Delivery logistics cost optimization tool – Công cụ tối ưu hóa chi phí logistics giao hàng |
2649 | 快递服务质量评价指标体系 (kuàidì fúwù zhìliàng píngjià zhǐbiāo tǐxì) – Courier service quality evaluation index system – Hệ thống chỉ số đánh giá chất lượng dịch vụ chuyển phát |
2650 | 用户注册流程安全性提升建议 (yònghù zhùcè liúchéng ānquán xìng tíshēng jiànyì) – Suggestions for enhancing the security of the user registration process – Gợi ý nâng cao tính an toàn quy trình đăng ký người dùng |
2651 | 平台运营数据实时监控 (píngtái yùnyíng shùjù shíshí jiānkòng) – Real-time monitoring of platform operational data – Giám sát dữ liệu vận hành nền tảng theo thời gian thực |
2652 | 商品价格动态调整方案 (shāngpǐn jiàgé dòngtài tiáozhěng fāng’àn) – Dynamic product price adjustment plan – Kế hoạch điều chỉnh giá sản phẩm theo thời gian thực |
2653 | 配送仓储管理系统优化 (pèisòng cāngchǔ guǎnlǐ xìtǒng yōuhuà) – Optimization of delivery and warehousing management system – Tối ưu hóa hệ thống quản lý kho và giao hàng |
2654 | 快递异常状态处理流程 (kuàidì yìcháng zhuàngtài chǔlǐ liúchéng) – Handling process for courier exceptions – Quy trình xử lý trạng thái bất thường trong chuyển phát |
2655 | 用户订单评价体系改进 (yònghù dìngdān píngjià tǐxì gǎijìn) – Improvement of user order evaluation system – Cải tiến hệ thống đánh giá đơn hàng của người dùng |
2656 | 平台活动推广效果跟踪 (píngtái huódòng tuīguǎng xiàoguǒ gēnzōng) – Tracking the effectiveness of platform promotions – Theo dõi hiệu quả của các chương trình khuyến mãi trên nền tảng |
2657 | 商品库存周转率分析工具 (shāngpǐn kùcún zhōuzhuǎn lǜ fēnxī gōngjù) – Product inventory turnover analysis tool – Công cụ phân tích tỷ lệ luân chuyển hàng tồn kho |
2658 | 配送时间表智能优化算法 (pèisòng shíjiān biǎo zhìnéng yōuhuà suànfǎ) – Intelligent optimization algorithm for delivery schedules – Thuật toán tối ưu hóa thông minh lịch trình giao hàng |
2659 | 快递服务投诉处理机制 (kuàidì fúwù tóusù chǔlǐ jīzhì) – Mechanism for handling courier service complaints – Cơ chế xử lý khiếu nại dịch vụ chuyển phát |
2660 | 用户数据存储安全策略 (yònghù shùjù cúnchǔ ānquán cèlüè) – User data storage security strategy – Chiến lược bảo mật lưu trữ dữ liệu người dùng |
2661 | 平台商品图片优化建议 (píngtái shāngpǐn túpiàn yōuhuà jiànyì) – Suggestions for optimizing product images on the platform – Gợi ý tối ưu hóa hình ảnh sản phẩm trên nền tảng |
2662 | 商品促销活动折扣设置工具 (shāngpǐn cùxiāo huódòng zhékòu shèzhì gōngjù) – Discount setting tool for product promotions – Công cụ thiết lập chiết khấu cho các chương trình khuyến mãi |
2663 | 配送物流服务多元化方案 (pèisòng wùliú fúwù duōyuán huà fāng’àn) – Diversified delivery and logistics service plan – Kế hoạch đa dạng hóa dịch vụ giao nhận và logistics |
2664 | 快递业务流程效率提升策略 (kuàidì yèwù liúchéng xiàolǜ tíshēng cèlüè) – Strategies to improve efficiency in courier business processes – Chiến lược nâng cao hiệu quả quy trình kinh doanh chuyển phát |
2665 | 用户订单取消原因分析模型 (yònghù dìngdān qǔxiāo yuányīn fēnxī móxíng) – Analysis model for user order cancellation reasons – Mô hình phân tích nguyên nhân hủy đơn hàng của người dùng |
2666 | 平台界面用户体验优化方案 (píngtái jièmiàn yònghù tǐyàn yōuhuà fāng’àn) – User interface experience optimization plan for the platform – Kế hoạch tối ưu hóa trải nghiệm giao diện người dùng trên nền tảng |
2667 | 商品退换货流程效率优化 (shāngpǐn tuìhuàn huò liúchéng xiàolǜ yōuhuà) – Optimization of return and exchange process efficiency – Tối ưu hóa hiệu quả quy trình đổi trả hàng hóa |
2668 | 配送服务区域覆盖率扩展 (pèisòng fúwù qūyù fùgài lǜ kuòzhǎn) – Expansion of delivery service area coverage – Mở rộng phạm vi phủ sóng dịch vụ giao hàng |
2669 | 快递单号实时追踪系统开发 (kuàidì dānhào shíshí zhuīzōng xìtǒng kāifā) – Development of real-time tracking system for courier tracking numbers – Phát triển hệ thống theo dõi mã vận đơn theo thời gian thực |
2670 | 用户行为预测算法模型改进 (yònghù xíngwéi yùcè suànfǎ móxíng gǎijìn) – Improvement of user behavior prediction algorithm model – Cải tiến mô hình thuật toán dự đoán hành vi người dùng |
2671 | 平台商品上架流程规范化 (píngtái shāngpǐn shàngjià liúchéng guīfànhuà) – Standardization of platform product listing process – Chuẩn hóa quy trình đưa sản phẩm lên nền tảng |
2672 | 商品价格监控报警系统开发 (shāngpǐn jiàgé jiānkòng bào jǐng xìtǒng kāifā) – Development of product price monitoring and alert system – Phát triển hệ thống giám sát và cảnh báo giá sản phẩm |
2673 | 配送司机导航优化功能 (pèisòng sījī dǎoháng yōuhuà gōngnéng) – Navigation optimization features for delivery drivers – Tính năng tối ưu hóa dẫn đường cho tài xế giao hàng |
2674 | 快递包装体积优化建议 (kuàidì bāozhuāng tǐjī yōuhuà jiànyì) – Suggestions for optimizing courier package volume – Gợi ý tối ưu hóa kích thước bao bì chuyển phát |
2675 | 用户账户访问权限管理机制 (yònghù zhànghù fǎngwèn quánxiàn guǎnlǐ jīzhì) – User account access rights management mechanism – Cơ chế quản lý quyền truy cập tài khoản người dùng |
2676 | 平台促销活动ROI分析工具 (píngtái cùxiāo huódòng ROI fēnxī gōngjù) – ROI analysis tool for platform promotions – Công cụ phân tích ROI cho các chương trình khuyến mãi nền tảng |
2677 | 商品库存自动补充系统开发 (shāngpǐn kùcún zìdòng bǔchōng xìtǒng kāifā) – Development of automatic inventory replenishment system – Phát triển hệ thống tự động bổ sung hàng tồn kho |
2678 | 配送网络交通流量预测模型 (pèisòng wǎngluò jiāotōng liúliàng yùcè móxíng) – Traffic flow prediction model for delivery network – Mô hình dự đoán lưu lượng giao thông mạng lưới giao hàng |
2679 | 快递包装废弃物回收计划 (kuàidì bāozhuāng fèiqì wù huíshōu jìhuà) – Recycling program for courier packaging waste – Kế hoạch tái chế rác thải bao bì chuyển phát |
2680 | 用户购物历史推荐优化算法 (yònghù gòuwù lìshǐ tuījiàn yōuhuà suànfǎ) – Optimization algorithm for shopping history recommendations – Thuật toán tối ưu hóa gợi ý dựa trên lịch sử mua sắm |
2681 | 平台运营成本降低策略 (píngtái yùnyíng chéngběn jiàngdī cèlüè) – Strategies for reducing platform operational costs – Chiến lược giảm chi phí vận hành nền tảng |
2682 | 商品物流信息透明化工具 (shāngpǐn wùliú xìnxī tòumíng huà gōngjù) – Tool for transparency in product logistics information – Công cụ minh bạch hóa thông tin logistics sản phẩm |
2683 | 配送服务优先级设置功能 (pèisòng fúwù yōuxiān jí shèzhì gōngnéng) – Priority setting feature for delivery services – Tính năng thiết lập ưu tiên cho dịch vụ giao hàng |
2684 | 快递员工作区域优化建议 (kuàidì yuán gōngzuò qūyù yōuhuà jiànyì) – Suggestions for optimizing courier work zones – Gợi ý tối ưu hóa khu vực làm việc của nhân viên giao hàng |
2685 | 用户评论数据分析报告生成 (yònghù pínglùn shùjù fēnxī bàogào shēngchéng) – Generation of analysis reports on user review data – Tạo báo cáo phân tích dữ liệu đánh giá của người dùng |
2686 | 平台账户支付安全升级措施 (píngtái zhànghù zhīfù ānquán shēngjí cuòshī) – Upgraded security measures for platform account payments – Biện pháp nâng cấp bảo mật thanh toán tài khoản trên nền tảng |
2687 | 商品生命周期管理工具开发 (shāngpǐn shēngmìng zhōuqī guǎnlǐ gōngjù kāifā) – Development of product lifecycle management tool – Phát triển công cụ quản lý vòng đời sản phẩm |
2688 | 配送路线交通状况实时显示 (pèisòng lùxiàn jiāotōng zhuàngkuàng shíshí xiǎnshì) – Real-time display of traffic conditions on delivery routes – Hiển thị tình trạng giao thông theo thời gian thực trên tuyến giao hàng |
2689 | 快递费用动态调整方案 (kuàidì fèiyòng dòngtài tiáozhěng fāng’àn) – Dynamic adjustment plan for courier fees – Kế hoạch điều chỉnh linh hoạt chi phí chuyển phát |
2690 | 用户注册转化率优化策略 (yònghù zhùcè zhuǎnhuà lǜ yōuhuà cèlüè) – Optimization strategies for user registration conversion rate – Chiến lược tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi đăng ký người dùng |
2691 | 平台商品分类优化设计 (píngtái shāngpǐn fēnlèi yōuhuà shèjì) – Optimization design for platform product categories – Thiết kế tối ưu hóa phân loại sản phẩm trên nền tảng |
2692 | 商品描述翻译自动化工具开发 (shāngpǐn miáoshù fānyì zìdòng huà gōngjù kāifā) – Development of automated tools for product description translation – Phát triển công cụ tự động dịch mô tả sản phẩm |
2693 | 配送车辆能源效率分析工具 (pèisòng chēliàng néngyuán xiàolǜ fēnxī gōngjù) – Energy efficiency analysis tool for delivery vehicles – Công cụ phân tích hiệu suất năng lượng của phương tiện giao hàng |
2694 | 快递单号查询便捷性提升方案 (kuàidì dānhào cháxún biànjié xìng tíshēng fāng’àn) – Plan to improve the convenience of courier tracking number inquiries – Kế hoạch nâng cao sự tiện lợi khi tra cứu mã vận đơn |
2695 | 用户订单历史数据可视化工具 (yònghù dìngdān lìshǐ shùjù kěshì huà gōngjù) – Visualization tool for user order history data – Công cụ trực quan hóa dữ liệu lịch sử đơn hàng của người dùng |
2696 | 平台优惠券使用率优化策略 (píngtái yōuhuì quàn shǐyòng lǜ yōuhuà cèlüè) – Optimization strategies for platform coupon usage rates – Chiến lược tối ưu hóa tỷ lệ sử dụng mã giảm giá trên nền tảng |
2697 | 商品供需平衡预测模型开发 (shāngpǐn gōngxū pínghéng yùcè móxíng kāifā) – Development of supply-demand balance prediction models for products – Phát triển mô hình dự đoán cân bằng cung cầu sản phẩm |
2698 | 配送时间表动态调整功能 (pèisòng shíjiān biǎo dòngtài tiáozhěng gōngnéng) – Dynamic adjustment feature for delivery schedules – Tính năng điều chỉnh linh hoạt lịch trình giao hàng |
2699 | 快递服务满意度实时监控系统 (kuàidì fúwù mǎnyì dù shíshí jiānkòng xìtǒng) – Real-time monitoring system for courier service satisfaction – Hệ thống giám sát thời gian thực mức độ hài lòng với dịch vụ chuyển phát |
2700 | 用户购物偏好分析工具 (yònghù gòuwù piānhào fēnxī gōngjù) – User shopping preference analysis tool – Công cụ phân tích sở thích mua sắm của người dùng |
2701 | 平台商品库存周转效率提升方案 (píngtái shāngpǐn kùcún zhōuzhuǎn xiàolǜ tíshēng fāng’àn) – Plan to improve product inventory turnover efficiency on the platform – Kế hoạch nâng cao hiệu quả luân chuyển hàng tồn kho trên nền tảng |
2702 | 商品折扣策略效果追踪工具 (shāngpǐn zhékòu cèlüè xiàoguǒ zhuīzōng gōngjù) – Tool for tracking the effectiveness of discount strategies for products – Công cụ theo dõi hiệu quả chiến lược giảm giá sản phẩm |
2703 | 配送服务环保优化方案 (pèisòng fúwù huánbǎo yōuhuà fāng’àn) – Environmental optimization plan for delivery services – Kế hoạch tối ưu hóa môi trường cho dịch vụ giao hàng |
2704 | 快递人员绩效分析系统开发 (kuàidì rényuán jìxiào fēnxī xìtǒng kāifā) – Development of performance analysis systems for courier staff – Phát triển hệ thống phân tích hiệu suất nhân viên giao hàng |
2705 | 用户账户风险管理系统设计 (yònghù zhànghù fēngxiǎn guǎnlǐ xìtǒng shèjì) – Design of risk management systems for user accounts – Thiết kế hệ thống quản lý rủi ro tài khoản người dùng |
2706 | 平台促销活动个性化推荐算法 (píngtái cùxiāo huódòng gèxìng huà tuījiàn suànfǎ) – Personalized recommendation algorithms for platform promotions – Thuật toán gợi ý cá nhân hóa cho các chương trình khuyến mãi trên nền tảng |
2707 | 商品质量反馈数据分析工具 (shāngpǐn zhìliàng fǎnkuì shùjù fēnxī gōngjù) – Feedback quality data analysis tool for products – Công cụ phân tích dữ liệu phản hồi chất lượng sản phẩm |
2708 | 配送时间精准预测系统开发 (pèisòng shíjiān jīngzhǔn yùcè xìtǒng kāifā) – Development of precise delivery time prediction systems – Phát triển hệ thống dự đoán chính xác thời gian giao hàng |
2709 | 快递业务运营成本优化策略 (kuàidì yèwù yùnyíng chéngběn yōuhuà cèlüè) – Operational cost optimization strategies for courier business – Chiến lược tối ưu hóa chi phí vận hành kinh doanh chuyển phát |
2710 | 用户行为预测与分析模型改进 (yònghù xíngwéi yùcè yǔ fēnxī móxíng gǎijìn) – Improvement of user behavior prediction and analysis models – Cải tiến mô hình dự đoán và phân tích hành vi người dùng |
2711 | 平台商品销量预测工具开发 (píngtái shāngpǐn xiāoliàng yùcè gōngjù kāifā) – Development of product sales forecasting tools for the platform – Phát triển công cụ dự báo doanh số bán hàng trên nền tảng |
2712 | 商品推荐系统智能升级算法 (shāngpǐn tuījiàn xìtǒng zhìnéng shēngjí suànfǎ) – Intelligent upgrade algorithms for product recommendation systems – Thuật toán nâng cấp thông minh cho hệ thống gợi ý sản phẩm |
2713 | 配送车辆路径优化工具设计 (pèisòng chēliàng lùjìng yōuhuà gōngjù shèjì) – Design of tools for optimizing delivery vehicle routes – Thiết kế công cụ tối ưu hóa lộ trình phương tiện giao hàng |
2714 | 快递费用透明化机制开发 (kuàidì fèiyòng tòumíng huà jīzhì kāifā) – Development of transparency mechanisms for courier fees – Phát triển cơ chế minh bạch hóa chi phí chuyển phát |
2715 | 用户购物行为实时追踪技术 (yònghù gòuwù xíngwéi shíshí zhuīzōng jìshù) – Real-time tracking technology for user shopping behavior – Công nghệ theo dõi hành vi mua sắm của người dùng theo thời gian thực |
2716 | 平台支付流程安全性增强方案 (píngtái zhīfù liúchéng ānquán xìng zēngqiáng fāng’àn) – Plan to enhance the security of platform payment processes – Kế hoạch tăng cường tính bảo mật quy trình thanh toán trên nền tảng |
2717 | 商品促销活动ROI提升策略 (shāngpǐn cùxiāo huódòng ROI tíshēng cèlüè) – Strategies to improve the ROI of product promotion activities – Chiến lược nâng cao ROI của các hoạt động khuyến mãi sản phẩm |
2718 | 配送网络时效性优化设计 (pèisòng wǎngluò shíxiào xìng yōuhuà shèjì) – Timeliness optimization design for delivery networks – Thiết kế tối ưu hóa thời gian mạng lưới giao hàng |
2719 | 快递包装可降解材料推广计划 (kuàidì bāozhuāng kě jiàngjiě cáiliào tuīguǎng jìhuà) – Promotion plan for biodegradable courier packaging materials – Kế hoạch quảng bá vật liệu bao bì chuyển phát có thể phân hủy sinh học |
2720 | 用户账户数据隐私保护措施 (yònghù zhànghù shùjù yǐnsī bǎohù cuòshī) – Data privacy protection measures for user accounts – Biện pháp bảo vệ quyền riêng tư dữ liệu tài khoản người dùng |
2721 | 平台商品价格波动分析模型 (píngtái shāngpǐn jiàgé bōdòng fēnxī móxíng) – Analysis model for platform product price fluctuations – Mô hình phân tích biến động giá sản phẩm trên nền tảng |
2722 | 商品库存紧急补充机制开发 (shāngpǐn kùcún jǐnjí bǔchōng jīzhì kāifā) – Development of emergency inventory replenishment mechanisms – Phát triển cơ chế bổ sung hàng tồn kho khẩn cấp |
2723 | 配送时间与客户满意度关联分析 (pèisòng shíjiān yǔ kèhù mǎnyì dù guānlián fēnxī) – Correlation analysis between delivery time and customer satisfaction – Phân tích mối quan hệ giữa thời gian giao hàng và sự hài lòng của khách hàng |
2724 | 快递服务投诉数据可视化工具 (kuàidì fúwù tóusù shùjù kěshì huà gōngjù) – Visualization tool for courier service complaint data – Công cụ trực quan hóa dữ liệu khiếu nại dịch vụ chuyển phát |
2725 | 用户偏好个性化营销策略设计 (yònghù piānhào gèxìng huà yíngxiāo cèlüè shèjì) – Design of personalized marketing strategies based on user preferences – Thiết kế chiến lược tiếp thị cá nhân hóa dựa trên sở thích người dùng |
2726 | 平台促销活动数据分析系统 (píngtái cùxiāo huódòng shùjù fēnxī xìtǒng) – Data analysis system for platform promotions – Hệ thống phân tích dữ liệu các chương trình khuyến mãi trên nền tảng |
2727 | 商品退换货政策改进方案 (shāngpǐn tuìhuàn huò zhèngcè gǎijìn fāng’àn) – Improvement plan for return and exchange policies – Kế hoạch cải tiến chính sách đổi trả hàng hóa |
2728 | 配送服务区域优化与扩展工具 (pèisòng fúwù qūyù yōuhuà yǔ kuòzhǎn gōngjù) – Optimization and expansion tools for delivery service areas – Công cụ tối ưu hóa và mở rộng khu vực dịch vụ giao hàng |
2729 | 快递车辆维护与能耗管理系统 (kuàidì chēliàng wéihù yǔ nénghào guǎnlǐ xìtǒng) – Maintenance and energy consumption management system for courier vehicles – Hệ thống quản lý bảo dưỡng và tiêu thụ năng lượng của phương tiện giao hàng |
2730 | 用户购物体验提升建议分析 (yònghù gòuwù tǐyàn tíshēng jiànyì fēnxī) – Analysis of suggestions to improve user shopping experience – Phân tích các gợi ý nâng cao trải nghiệm mua sắm của người dùng |
2731 | 平台商品数据同步更新技术 (píngtái shāngpǐn shùjù tóngbù gēngxīn jìshù) – Technology for synchronized product data updates on the platform – Công nghệ đồng bộ hóa dữ liệu sản phẩm trên nền tảng |
2732 | 商品库存管理实时预警系统 (shāngpǐn kùcún guǎnlǐ shíshí yùjǐng xìtǒng) – Real-time warning system for inventory management – Hệ thống cảnh báo theo thời gian thực về quản lý hàng tồn kho |
2733 | 配送服务区域时间成本优化 (pèisòng fúwù qūyù shíjiān chéngběn yōuhuà) – Time and cost optimization for delivery service areas – Tối ưu hóa chi phí và thời gian trong khu vực giao hàng |
2734 | 快递服务客户忠诚度提升策略 (kuàidì fúwù kèhù zhōngchéng dù tíshēng cèlüè) – Strategies for improving customer loyalty in courier services – Chiến lược nâng cao lòng trung thành của khách hàng trong dịch vụ chuyển phát |
2735 | 用户账户风险实时监测工具 (yònghù zhànghù fēngxiǎn shíshí jiāncè gōngjù) – Real-time risk monitoring tools for user accounts – Công cụ giám sát rủi ro theo thời gian thực cho tài khoản người dùng |
2736 | 平台商品促销信息透明化机制 (píngtái shāngpǐn cùxiāo xìnxī tòumíng huà jīzhì) – Mechanisms for transparency in platform promotional information – Cơ chế minh bạch hóa thông tin khuyến mãi trên nền tảng |
2737 | 商品定价模型数据分析优化 (shāngpǐn dìngjià móxíng shùjù fēnxī yōuhuà) – Optimization of data analysis for pricing models – Tối ưu hóa phân tích dữ liệu cho các mô hình định giá |
2738 | 配送效率提升的智能调度系统 (pèisòng xiàolǜ tíshēng de zhìnéng diàodù xìtǒng) – Intelligent dispatch system for improving delivery efficiency – Hệ thống điều phối thông minh nâng cao hiệu suất giao hàng |
2739 | 快递包裹追踪实时通知功能 (kuàidì bāoguǒ zhuīzōng shíshí tōngzhī gōngnéng) – Real-time notification feature for courier package tracking – Tính năng thông báo theo thời gian thực cho việc theo dõi gói hàng |
2740 | 用户购物历史数据挖掘工具 (yònghù gòuwù lìshǐ shùjù wājué gōngjù) – Data mining tool for user shopping history – Công cụ khai thác dữ liệu lịch sử mua sắm của người dùng |
2741 | 平台支付接口兼容性改进计划 (píngtái zhīfù jiēkǒu jiānróng xìng gǎijìn jìhuà) – Plan for improving compatibility of payment interfaces on the platform – Kế hoạch cải tiến khả năng tương thích của giao diện thanh toán trên nền tảng |
2742 | 商品物流过程可视化方案设计 (shāngpǐn wùliú guòchéng kěshì huà fāng’àn shèjì) – Visualization design plan for product logistics processes – Thiết kế kế hoạch trực quan hóa quy trình logistics sản phẩm |
2743 | 配送服务全天候支持策略开发 (pèisòng fúwù quántiānhòu zhīchí cèlüè kāifā) – Development of round-the-clock support strategies for delivery services – Phát triển chiến lược hỗ trợ dịch vụ giao hàng 24/7 |
2744 | 快递包裹损失率降低机制研究 (kuàidì bāoguǒ sǔnshī lǜ jiàngdī jīzhì yánjiū) – Study of mechanisms to reduce courier package loss rates – Nghiên cứu cơ chế giảm tỷ lệ thất lạc gói hàng chuyển phát |
2745 | 用户行为数据加密存储方案 (yònghù xíngwéi shùjù jiāmì cúnchú fāng’àn) – Encryption storage solution for user behavior data – Giải pháp mã hóa lưu trữ dữ liệu hành vi người dùng |
2746 | 平台商品推广活动成本优化 (píngtái shāngpǐn tuīguǎng huódòng chéngběn yōuhuà) – Cost optimization for platform product promotion activities – Tối ưu hóa chi phí cho các hoạt động quảng bá sản phẩm trên nền tảng |
2747 | 商品物流成本与时效平衡模型 (shāngpǐn wùliú chéngběn yǔ shíxiào pínghéng móxíng) – Cost and timeliness balance model for product logistics – Mô hình cân bằng chi phí và thời gian trong logistics sản phẩm |
2748 | 配送服务自动化调度平台开发 (pèisòng fúwù zìdòng huà diàodù píngtái kāifā) – Development of automated scheduling platforms for delivery services – Phát triển nền tảng tự động hóa điều phối dịch vụ giao hàng |
2749 | 快递人员安全培训机制实施 (kuàidì rényuán ānquán péixùn jīzhì shíshī) – Implementation of safety training mechanisms for courier staff – Triển khai cơ chế đào tạo an toàn cho nhân viên giao hàng |
2750 | 用户购买意图精准预测算法 (yònghù gòumǎi yìtú jīngzhǔn yùcè suànfǎ) – Precise prediction algorithms for user purchase intentions – Thuật toán dự đoán chính xác ý định mua hàng của người dùng |
2751 | 平台客户服务响应时间优化策略 (píngtái kèhù fúwù xiǎngyìng shíjiān yōuhuà cèlüè) – Optimization strategy for customer service response times on the platform – Chiến lược tối ưu hóa thời gian phản hồi dịch vụ khách hàng trên nền tảng |
2752 | 商品评论分析与评分调整系统 (shāngpǐn pínglùn fēnxī yǔ píngfēn tiáozhěng xìtǒng) – Review analysis and score adjustment system for products – Hệ thống phân tích đánh giá và điều chỉnh điểm sản phẩm |
2753 | 配送过程中断点管理工具设计 (pèisòng guòchéng duàndiǎn guǎnlǐ gōngjù shèjì) – Design of tools for managing interruptions in delivery processes – Thiết kế công cụ quản lý gián đoạn trong quá trình giao hàng |
2754 | 快递包裹智能分拣技术研究 (kuàidì bāoguǒ zhìnéng fēnjiǎn jìshù yánjiū) – Research on intelligent sorting technology for courier packages – Nghiên cứu công nghệ phân loại thông minh cho gói hàng chuyển phát |
2755 | 用户购物推荐路径优化模型 (yònghù gòuwù tuījiàn lùjìng yōuhuà móxíng) – Optimization model for user shopping recommendation paths – Mô hình tối ưu hóa lộ trình gợi ý mua sắm của người dùng |
2756 | 平台支付安全防护升级方案 (píngtái zhīfù ānquán fánghù shēngjí fāng’àn) – Security upgrade plan for platform payment systems – Kế hoạch nâng cấp bảo mật cho hệ thống thanh toán trên nền tảng |
2757 | 商品供应链效率提升研究报告 (shāngpǐn gōngyìng liàn xiàolǜ tíshēng yánjiū bàogào) – Research report on improving the efficiency of product supply chains – Báo cáo nghiên cứu cải thiện hiệu quả chuỗi cung ứng sản phẩm |
2758 | 配送车辆碳排放监控工具开发 (pèisòng chēliàng tàn páifàng jiānkòng gōngjù kāifā) – Development of carbon emission monitoring tools for delivery vehicles – Phát triển công cụ giám sát khí thải carbon của phương tiện giao hàng |
2759 | 快递业务高峰期资源调度方案 (kuàidì yèwù gāofēngqī zīyuán diàodù fāng’àn) – Resource allocation plan for peak periods in courier services – Kế hoạch phân bổ nguồn lực trong giai đoạn cao điểm của dịch vụ chuyển phát |
2760 | 用户账户活动异常预警系统 (yònghù zhànghù huódòng yìcháng yùjǐng xìtǒng) – Anomaly warning system for user account activities – Hệ thống cảnh báo bất thường trong hoạt động tài khoản người dùng |
2761 | 平台商品数据标准化体系开发 (píngtái shāngpǐn shùjù biāozhǔn huà tǐxì kāifā) – Development of standardized systems for platform product data – Phát triển hệ thống chuẩn hóa dữ liệu sản phẩm trên nền tảng |
2762 | 商品跨境物流时间预测模型 (shāngpǐn kuàjìng wùliú shíjiān yùcè móxíng) – Time prediction model for cross-border logistics – Mô hình dự đoán thời gian logistics xuyên biên giới |
2763 | 配送网络节点优化算法设计 (pèisòng wǎngluò jiédiǎn yōuhuà suànfǎ shèjì) – Design of optimization algorithms for delivery network nodes – Thiết kế thuật toán tối ưu hóa các nút mạng lưới giao hàng |
2764 | 快递客户体验满意度调查工具 (kuàidì kèhù tǐyàn mǎnyì dù diàochá gōngjù) – Customer satisfaction survey tool for courier experiences – Công cụ khảo sát sự hài lòng của khách hàng với dịch vụ chuyển phát |
2765 | 用户订单取消率分析与降低方案 (yònghù dìngdān qǔxiāo lǜ fēnxī yǔ jiàngdī fāng’àn) – Analysis and reduction plan for user order cancellation rates – Phân tích và kế hoạch giảm tỷ lệ hủy đơn hàng của người dùng |
2766 | 平台商品分类搜索体验优化 (píngtái shāngpǐn fēnlèi sōusuǒ tǐyàn yōuhuà) – Optimization of search experience for product categories on the platform – Tối ưu hóa trải nghiệm tìm kiếm theo danh mục sản phẩm trên nền tảng |
2767 | 商品促销活动AI智能评估工具 (shāngpǐn cùxiāo huódòng AI zhìnéng pínggū gōngjù) – AI intelligent evaluation tools for promotional activities – Công cụ đánh giá thông minh AI cho các hoạt động khuyến mãi |
2768 | 配送路线交通拥堵规避算法 (pèisòng lùxiàn jiāotōng yōngdǔ guībì suànfǎ) – Traffic congestion avoidance algorithm for delivery routes – Thuật toán tránh ùn tắc giao thông trong lộ trình giao hàng |
2769 | 快递包裹签收身份验证系统 (kuàidì bāoguǒ qiānshōu shēnfèn yànzhèng xìtǒng) – Identity verification system for courier package receipt – Hệ thống xác thực danh tính khi nhận gói hàng |
2770 | 用户消费习惯周期性分析工具 (yònghù xiāofèi xíguàn zhōuqī xìng fēnxī gōngjù) – Periodic analysis tool for user consumption habits – Công cụ phân tích chu kỳ thói quen tiêu dùng của người dùng |
2771 | 平台数据泄露风险评估机制 (píngtái shùjù xièlòu fēngxiǎn pínggū jīzhì) – Risk assessment mechanism for platform data breaches – Cơ chế đánh giá rủi ro rò rỉ dữ liệu trên nền tảng |
2772 | 商品包装环保化改进建议 (shāngpǐn bāozhuāng huánbǎo huà gǎijìn jiànyì) – Suggestions for environmentally friendly improvements in product packaging – Đề xuất cải tiến thân thiện với môi trường cho bao bì sản phẩm |
2773 | 配送服务客户满意度提升系统 (pèisòng fúwù kèhù mǎnyì dù tíshēng xìtǒng) – System for improving customer satisfaction in delivery services – Hệ thống nâng cao sự hài lòng của khách hàng trong dịch vụ giao hàng |
2774 | 快递人员工作效率激励机制 (kuàidì rényuán gōngzuò xiàolǜ jīlì jīzhì) – Incentive mechanism for improving courier staff efficiency – Cơ chế khuyến khích nâng cao hiệu quả làm việc của nhân viên giao hàng |
2775 | 用户购物行为模式预测工具 (yònghù gòuwù xíngwéi móshì yùcè gōngjù) – Predictive tool for user shopping behavior patterns – Công cụ dự đoán mô hình hành vi mua sắm của người dùng |
2776 | 平台支付网关性能优化计划 (píngtái zhīfù wǎngguān xìngnéng yōuhuà jìhuà) – Performance optimization plan for platform payment gateways – Kế hoạch tối ưu hóa hiệu suất cổng thanh toán trên nền tảng |
2777 | 商品库存实时动态监控系统 (shāngpǐn kùcún shíshí dòngtài jiānkòng xìtǒng) – Real-time dynamic monitoring system for product inventory – Hệ thống giám sát động thời gian thực về hàng tồn kho |
2778 | 配送网络成本效率平衡分析 (pèisòng wǎngluò chéngběn xiàolǜ pínghéng fēnxī) – Cost-efficiency balance analysis for delivery networks – Phân tích cân bằng giữa chi phí và hiệu suất của mạng lưới giao hàng |
2779 | 快递包裹电子化签收流程研究 (kuàidì bāoguǒ diànzǐ huà qiānshōu liúchéng yánjiū) – Study of electronic receipt processes for courier packages – Nghiên cứu quy trình ký nhận điện tử cho gói hàng chuyển phát |
2780 | 用户体验个性化优化服务开发 (yònghù tǐyàn gèxìng huà yōuhuà fúwù kāifā) – Development of personalized services for user experience optimization – Phát triển dịch vụ cá nhân hóa để tối ưu hóa trải nghiệm người dùng |
2781 | 平台商品分类管理体系改进 (píngtái shāngpǐn fēnlèi guǎnlǐ tǐxì gǎijìn) – Improvements to platform product category management systems – Cải tiến hệ thống quản lý danh mục sản phẩm trên nền tảng |
2782 | 商品销售历史数据可视化工具 (shāngpǐn xiāoshòu lìshǐ shùjù kěshì huà gōngjù) – Visualization tool for historical sales data – Công cụ trực quan hóa dữ liệu lịch sử bán hàng |
2783 | 配送路线AI智能规划算法 (pèisòng lùxiàn AI zhìnéng guīhuà suànfǎ) – AI-based intelligent route planning algorithm – Thuật toán lập kế hoạch lộ trình thông minh dựa trên AI |
2784 | 快递业务客户满意度大数据分析 (kuàidì yèwù kèhù mǎnyì dù dà shùjù fēnxī) – Big data analysis of customer satisfaction in courier services – Phân tích dữ liệu lớn về sự hài lòng của khách hàng trong dịch vụ chuyển phát |
2785 | 用户订单处理时间优化机制 (yònghù dìngdān chǔlǐ shíjiān yōuhuà jīzhì) – Mechanism for optimizing user order processing times – Cơ chế tối ưu hóa thời gian xử lý đơn hàng của người dùng |
2786 | 平台支付安全多层加密系统 (píngtái zhīfù ānquán duō céng jiāmì xìtǒng) – Multi-layer encryption system for platform payment security – Hệ thống mã hóa nhiều lớp đảm bảo an toàn thanh toán trên nền tảng |
2787 | 商品物流路径选择智能建议 (shāngpǐn wùliú lùjìng xuǎnzé zhìnéng jiànyì) – Intelligent suggestions for selecting logistics routes – Gợi ý thông minh cho việc chọn lộ trình logistics |
2788 | 配送服务全天候实时支持技术 (pèisòng fúwù quántiānhòu shíshí zhīchí jìshù) – Real-time support technology for round-the-clock delivery services – Công nghệ hỗ trợ thời gian thực cho dịch vụ giao hàng 24/7 |
2789 | 快递包裹丢失率统计与改进措施 (kuàidì bāoguǒ diūshī lǜ tǒngjì yǔ gǎijìn cuòshī) – Statistics and improvement measures for package loss rates – Thống kê và biện pháp cải tiến tỷ lệ thất lạc gói hàng |
2790 | 用户行为特征与购买潜力分析 (yònghù xíngwéi tèzhēng yǔ gòumǎi qiánlì fēnxī) – Analysis of user behavior characteristics and purchasing potential – Phân tích đặc điểm hành vi người dùng và tiềm năng mua sắm |
2791 | 平台商品退换货流程优化方案 (píngtái shāngpǐn tuìhuàn huò liúchéng yōuhuà fāng’àn) – Optimization plan for platform return and exchange processes – Kế hoạch tối ưu hóa quy trình đổi trả hàng hóa trên nền tảng |
2792 | 商品促销活动目标客户精准定位 (shāngpǐn cùxiāo huódòng mùbiāo kèhù jīngzhǔn dìngwèi) – Precise targeting of promotional activity audiences – Định vị chính xác khách hàng mục tiêu trong hoạt động khuyến mãi |
2793 | 配送服务客户投诉响应时间分析 (pèisòng fúwù kèhù tóusù xiǎngyìng shíjiān fēnxī) – Analysis of response times for delivery service complaints – Phân tích thời gian phản hồi đối với khiếu nại dịch vụ giao hàng |
2794 | 快递网络高效路由算法研究 (kuàidì wǎngluò gāoxiào lùyóu suànfǎ yánjiū) – Research on efficient routing algorithms for courier networks – Nghiên cứu thuật toán định tuyến hiệu quả cho mạng lưới chuyển phát |
2795 | 用户订单状态实时跟踪功能开发 (yònghù dìngdān zhuàngtài shíshí gēnzōng gōngnéng kāifā) – Development of real-time order status tracking features – Phát triển tính năng theo dõi trạng thái đơn hàng thời gian thực |
2796 | 平台支付退款流程效率提升研究 (píngtái zhīfù tuìkuǎn liúchéng xiàolǜ tíshēng yánjiū) – Research on improving the efficiency of refund processes – Nghiên cứu cải thiện hiệu suất quy trình hoàn tiền trên nền tảng |
2797 | 商品库存自动补货系统设计 (shāngpǐn kùcún zìdòng bǔ huò xìtǒng shèjì) – Design of automatic restocking systems for product inventory – Thiết kế hệ thống tự động bổ sung hàng tồn kho |
2798 | 配送成本控制与服务质量平衡 (pèisòng chéngběn kòngzhì yǔ fúwù zhìliàng pínghéng) – Balancing cost control and service quality in delivery – Cân bằng giữa kiểm soát chi phí và chất lượng dịch vụ giao hàng |
2799 | 快递包裹遗失保险机制研究 (kuàidì bāoguǒ yíshī bǎoxiǎn jīzhì yánjiū) – Research on insurance mechanisms for lost courier packages – Nghiên cứu cơ chế bảo hiểm cho gói hàng thất lạc |
2800 | 用户行为数据安全存储协议设计 (yònghù xíngwéi shùjù ānquán cúnchú xiéyì shèjì) – Design of secure storage protocols for user behavior data – Thiết kế giao thức lưu trữ an toàn cho dữ liệu hành vi người dùng |
2801 | 平台商品动态价格调整工具 (píngtái shāngpǐn dòngtài jiàgé tiáozhěng gōngjù) – Dynamic price adjustment tools for platform products – Công cụ điều chỉnh giá động cho sản phẩm trên nền tảng |
2802 | 商品运输风险评估与降低策略 (shāngpǐn yùnshū fēngxiǎn pínggū yǔ jiàngdī cèlüè) – Risk assessment and mitigation strategies for product transportation – Đánh giá rủi ro và chiến lược giảm thiểu trong vận chuyển sản phẩm |
2803 | 配送网络节点动态调整系统 (pèisòng wǎngluò jiédiǎn dòngtài tiáozhěng xìtǒng) – Dynamic adjustment system for delivery network nodes – Hệ thống điều chỉnh động các nút trong mạng lưới giao hàng |
2804 | 快递员导航优化与实时路况更新 (kuàidì yuán dǎoháng yōuhuà yǔ shíshí lùkuàng gēngxīn) – Navigation optimization and real-time traffic updates for couriers – Tối ưu hóa điều hướng và cập nhật giao thông thời gian thực cho nhân viên giao hàng |
2805 | 用户订单处理流程透明化机制 (yònghù dìngdān chǔlǐ liúchéng tòumíng huà jīzhì) – Mechanism for transparency in order processing flows – Cơ chế minh bạch hóa quy trình xử lý đơn hàng |
2806 | 平台支付多币种支持系统开发 (píngtái zhīfù duō bìzhǒng zhīchí xìtǒng kāifā) – Development of multi-currency support systems for platform payments – Phát triển hệ thống hỗ trợ đa tiền tệ cho thanh toán trên nền tảng |
2807 | 商品包装优化与运输安全性提高 (shāngpǐn bāozhuāng yōuhuà yǔ yùnshū ānquán xìng tígāo) – Optimization of packaging for improved safety during transportation – Tối ưu hóa bao bì để nâng cao độ an toàn trong vận chuyển |
2808 | 配送路径智能调整与成本节约 (pèisòng lùjìng zhìnéng tiáozhěng yǔ chéngběn jiéyuē) – Intelligent adjustment of delivery routes for cost savings – Điều chỉnh thông minh lộ trình giao hàng để tiết kiệm chi phí |
2809 | 快递包裹签收电子化验证改进 (kuàidì bāoguǒ qiānshōu diànzǐ huà yànzhèng gǎijìn) – Improvements to electronic verification for package receipt – Cải tiến quy trình xác thực điện tử khi nhận gói hàng |
2810 | 用户消费数据隐私保护方案优化 (yònghù xiāofèi shùjù yǐnsī bǎohù fāng’àn yōuhuà) – Optimization of privacy protection solutions for user consumption data – Tối ưu hóa giải pháp bảo vệ quyền riêng tư của dữ liệu tiêu dùng người dùng |
2811 | 平台商品推荐算法个性化升级 (píngtái shāngpǐn tuījiàn suànfǎ gèxìng huà shēngjí) – Personalized upgrades to platform product recommendation algorithms – Nâng cấp cá nhân hóa thuật toán gợi ý sản phẩm trên nền tảng |
2812 | 商品运输保险成本优化分析 (shāngpǐn yùnshū bǎoxiǎn chéngběn yōuhuà fēnxī) – Cost optimization analysis for product transportation insurance – Phân tích tối ưu hóa chi phí bảo hiểm vận chuyển sản phẩm |
2813 | 配送服务时效性动态监控平台 (pèisòng fúwù shíxiào xìng dòngtài jiānkòng píngtái) – Dynamic monitoring platform for delivery service timeliness – Nền tảng giám sát động tính kịp thời của dịch vụ giao hàng |
2814 | 快递包裹追踪精准性改进技术 (kuàidì bāoguǒ zhuīzōng jīngzhǔn xìng gǎijìn jìshù) – Precision improvement technology for courier package tracking – Công nghệ cải tiến độ chính xác trong theo dõi gói hàng chuyển phát |
2815 | 用户购物车转化率提升策略研究 (yònghù gòuwù chē zhuǎnhuà lǜ tíshēng cèlüè yánjiū) – Strategy research on improving shopping cart conversion rates – Nghiên cứu chiến lược nâng cao tỷ lệ chuyển đổi giỏ hàng |
2816 | 平台支付交易记录备份安全系统 (píngtái zhīfù jiāoyì jìlù bèifèn ānquán xìtǒng) – Secure backup system for payment transaction records – Hệ thống sao lưu an toàn cho dữ liệu giao dịch thanh toán |
2817 | 商品库存动态调整与需求预测 (shāngpǐn kùcún dòngtài tiáozhěng yǔ xūqiú yùcè) – Dynamic inventory adjustment and demand forecasting – Điều chỉnh hàng tồn kho động và dự báo nhu cầu |
2818 | 配送网络低碳化运营解决方案 (pèisòng wǎngluò dī tàn huà yùnyíng jiějué fāng’àn) – Low-carbon operation solutions for delivery networks – Giải pháp vận hành giảm carbon cho mạng lưới giao hàng |
2819 | 快递包裹异常状态预警机制 (kuàidì bāoguǒ yìcháng zhuàngtài yùjǐng jīzhì) – Early warning mechanism for abnormal courier package statuses – Cơ chế cảnh báo sớm cho trạng thái bất thường của gói hàng |
2820 | 用户账户信息安全多因子验证 (yònghù zhànghù xìnxī ānquán duō yīnzǐ yànzhèng) – Multi-factor authentication for user account security – Xác thực đa yếu tố để đảm bảo an toàn tài khoản người dùng |
2821 | 平台商品分类搜索功能优化设计 (píngtái shāngpǐn fēnlèi sōusuǒ gōngnéng yōuhuà shèjì) – Optimization design for category-based search functions – Thiết kế tối ưu hóa chức năng tìm kiếm theo danh mục |
2822 | 商品促销活动效果数据分析工具 (shāngpǐn cùxiāo huódòng xiàoguǒ shùjù fēnxī gōngjù) – Data analysis tool for promotional activity effectiveness – Công cụ phân tích dữ liệu hiệu quả hoạt động khuyến mãi |
2823 | 配送服务全链条可视化管理平台 (pèisòng fúwù quán liàntiáo kěshì huà guǎnlǐ píngtái) – End-to-end visualization management platform for delivery services – Nền tảng quản lý trực quan toàn chuỗi dịch vụ giao hàng |
2824 | 快递员工作路径规划优化系统 (kuàidì yuán gōngzuò lùjìng guīhuà yōuhuà xìtǒng) – Route planning optimization system for courier staff – Hệ thống tối ưu hóa lập kế hoạch lộ trình cho nhân viên giao hàng |
2825 | 用户订单支付失败原因统计分析 (yònghù dìngdān zhīfù shībài yuányīn tǒngjì fēnxī) – Statistical analysis of reasons for order payment failures – Phân tích thống kê nguyên nhân thất bại trong thanh toán đơn hàng |
2826 | 平台数据分析实时决策支持系统 (píngtái shùjù fēnxī shíshí juécè zhīchí xìtǒng) – Real-time decision support system for platform data analysis – Hệ thống hỗ trợ ra quyết định thời gian thực từ phân tích dữ liệu trên nền tảng |
2827 | 商品退换货成本控制优化方案 (shāngpǐn tuìhuàn huò chéngběn kòngzhì yōuhuà fāng’àn) – Cost control optimization plan for product returns and exchanges – Kế hoạch tối ưu hóa kiểm soát chi phí đổi trả hàng |
2828 | 配送路线天气影响应对策略 (pèisòng lùxiàn tiānqì yǐngxiǎng yìngduì cèlüè) – Weather impact response strategies for delivery routes – Chiến lược ứng phó với ảnh hưởng thời tiết trên lộ trình giao hàng |
2829 | 快递包裹实时定位系统开发 (kuàidì bāoguǒ shíshí dìngwèi xìtǒng kāifā) – Development of real-time package location systems – Phát triển hệ thống định vị gói hàng thời gian thực |
2830 | 用户购物行为趋势分析与预测工具 (yònghù gòuwù xíngwéi qūshì fēnxī yǔ yùcè gōngjù) – Trend analysis and prediction tools for user shopping behavior – Công cụ phân tích xu hướng và dự đoán hành vi mua sắm của người dùng |
2831 | 平台支付安全漏洞检测机制 (píngtái zhīfù ānquán lòudòng jiǎncè jīzhì) – Security vulnerability detection mechanism for platform payments – Cơ chế phát hiện lỗ hổng bảo mật trong thanh toán trên nền tảng |
2832 | 商品库存与销售数据联动分析 (shāngpǐn kùcún yǔ xiāoshòu shùjù liándòng fēnxī) – Inventory and sales data correlation analysis – Phân tích liên kết dữ liệu tồn kho và bán hàng |
2833 | 配送服务客户满意度调查系统 (pèisòng fúwù kèhù mǎnyì dù diàochá xìtǒng) – Customer satisfaction survey system for delivery services – Hệ thống khảo sát mức độ hài lòng của khách hàng về dịch vụ giao hàng |
2834 | 快递包裹配送效率智能提升工具 (kuàidì bāoguǒ pèisòng xiàolǜ zhìnéng tíshēng gōngjù) – Intelligent tools for improving courier package delivery efficiency – Công cụ thông minh để nâng cao hiệu suất giao hàng chuyển phát |
2835 | 用户账户操作记录加密存储方案 (yònghù zhànghù cāozuò jìlù jiāmì cúnchú fāng’àn) – Encrypted storage solutions for user account activity logs – Giải pháp lưu trữ mã hóa cho nhật ký hoạt động tài khoản người dùng |
2836 | 平台多语言支持与国际化扩展 (píngtái duō yǔyán zhīchí yǔ guójì huà kuòzhǎn) – Multi-language support and internationalization expansion for platforms – Hỗ trợ đa ngôn ngữ và mở rộng quốc tế hóa trên nền tảng |
2837 | 商品动态折扣规则与客户分类 (shāngpǐn dòngtài zhékòu guīzé yǔ kèhù fēnlèi) – Dynamic discount rules and customer segmentation for products – Quy tắc chiết khấu động và phân loại khách hàng cho sản phẩm |
2838 | 配送中心资源调配优化算法 (pèisòng zhōngxīn zīyuán tiáopèi yōuhuà suànfǎ) – Optimization algorithm for resource allocation in distribution centers – Thuật toán tối ưu hóa phân bổ nguồn lực tại trung tâm phân phối |
2839 | 快递包装环保材料使用推广计划 (kuàidì bāozhuāng huánbǎo cáiliào shǐyòng tuīguǎng jìhuà) – Promotion plan for eco-friendly materials in courier packaging – Kế hoạch quảng bá sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường trong đóng gói |
2840 | 用户订单退款时限自动提醒系统 (yònghù dìngdān tuìkuǎn shíxiàn zìdòng tíxǐng xìtǒng) – Automatic reminder system for order refund deadlines – Hệ thống nhắc nhở tự động về thời hạn hoàn tiền đơn hàng |
2841 | 平台推荐系统的机器学习模型优化 (píngtái tuījiàn xìtǒng de jīqì xuéxí móxíng yōuhuà) – Optimization of machine learning models in platform recommendation systems – Tối ưu hóa mô hình học máy trong hệ thống gợi ý nền tảng |
2842 | 商品运输路线风险分级评估 (shāngpǐn yùnshū lùxiàn fēngxiǎn fēnjí pínggū) – Risk classification and assessment for transportation routes – Phân loại và đánh giá rủi ro tuyến vận chuyển |
2843 | 配送服务客户投诉分析与处理流程 (pèisòng fúwù kèhù tóusù fēnxī yǔ chǔlǐ liúchéng) – Analysis and handling process for customer complaints in delivery services – Phân tích và xử lý khiếu nại của khách hàng trong dịch vụ giao hàng |
2844 | 快递员绩效考核与奖励机制设计 (kuàidì yuán jìxiào kǎohé yǔ jiǎnglì jīzhì shèjì) – Performance evaluation and reward mechanism design for couriers – Thiết kế cơ chế đánh giá hiệu suất và khen thưởng cho nhân viên giao hàng |
2845 | 用户购物偏好行为标签化技术 (yònghù gòuwù piānhào xíngwéi biāoqiànhuà jìshù) – Labeling technology for user shopping preference behaviors – Công nghệ gắn nhãn hành vi ưu tiên mua sắm của người dùng |
2846 | 平台大促销活动实时监控方案 (píngtái dà cùxiāo huódòng shíshí jiānkòng fāng’àn) – Real-time monitoring solutions for large promotional events – Giải pháp giám sát thời gian thực cho các sự kiện khuyến mãi lớn |
2847 | 商品退货原因数据统计分析工具 (shāngpǐn tuìhuò yuányīn shùjù tǒngjì fēnxī gōngjù) – Data analysis tool for reasons behind product returns – Công cụ phân tích dữ liệu lý do trả hàng |
2848 | 配送区域覆盖率优化与扩展策略 (pèisòng qūyù fùgàilǜ yōuhuà yǔ kuòzhǎn cèlüè) – Optimization and expansion strategies for delivery area coverage – Chiến lược tối ưu hóa và mở rộng phạm vi giao hàng |
2849 | 快递网络无人机配送技术应用 (kuàidì wǎngluò wúrénjī pèisòng jìshù yìngyòng) – Application of drone technology in courier networks – Ứng dụng công nghệ máy bay không người lái trong mạng lưới giao hàng |
2850 | 用户支付体验优化与安全保障措施 (yònghù zhīfù tǐyàn yōuhuà yǔ ānquán bǎozhàng cuòshī) – Optimization of user payment experience and security measures – Tối ưu hóa trải nghiệm thanh toán và biện pháp đảm bảo an toàn |
2851 | 平台物流订单批量处理自动化工具 (píngtái wùliú dìngdān pīliàng chǔlǐ zìdònghuà gōngjù) – Automation tools for bulk processing of logistics orders – Công cụ tự động hóa xử lý hàng loạt đơn hàng logistics |
2852 | 商品上架审核流程智能化升级 (shāngpǐn shàngjià shěnhé liúchéng zhìnéng huà shēngjí) – Intelligent upgrades for product listing review processes – Nâng cấp thông minh quy trình kiểm duyệt đăng sản phẩm |
2853 | 配送服务动态需求预测系统开发 (pèisòng fúwù dòngtài xūqiú yùcè xìtǒng kāifā) – Development of dynamic demand forecasting systems for delivery services – Phát triển hệ thống dự báo nhu cầu động cho dịch vụ giao hàng |
2854 | 快递包裹丢失赔偿机制优化设计 (kuàidì bāoguǒ diūshī péicháng jīzhì yōuhuà shèjì) – Optimization design for compensation mechanisms for lost packages – Thiết kế tối ưu hóa cơ chế bồi thường gói hàng bị mất |
2855 | 用户购物行为时间段分析工具 (yònghù gòuwù xíngwéi shíjiān duàn fēnxī gōngjù) – Time-segment analysis tool for user shopping behavior – Công cụ phân tích hành vi mua sắm theo khung thời gian |
2856 | 平台多渠道销售数据整合系统 (píngtái duō qúdào xiāoshòu shùjù zhěnghé xìtǒng) – Multi-channel sales data integration systems for platforms – Hệ thống tích hợp dữ liệu bán hàng đa kênh cho nền tảng |
2857 | 商品价格波动对客户行为影响研究 (shāngpǐn jiàgé bōdòng duì kèhù xíngwéi yǐngxiǎng yánjiū) – Research on the impact of price fluctuations on customer behavior – Nghiên cứu ảnh hưởng của biến động giá đối với hành vi khách hàng |
2858 | 配送中心库存补充效率提升方案 (pèisòng zhōngxīn kùcún bǔchōng xiàolǜ tíshēng fāng’àn) – Efficiency improvement plans for inventory replenishment in distribution centers – Kế hoạch nâng cao hiệu suất bổ sung hàng tồn kho tại trung tâm phân phối |
2859 | 快递网络突发事件应急响应系统 (kuàidì wǎngluò tūfā shìjiàn yìngjí xiǎngyìng xìtǒng) – Emergency response system for courier network incidents – Hệ thống ứng phó khẩn cấp cho sự cố mạng lưới giao hàng |
2860 | 用户账户登录异常风险防控技术 (yònghù zhànghù dēnglù yìcháng fēngxiǎn fángkòng jìshù) – Risk prevention and control technology for abnormal account logins – Công nghệ phòng ngừa và kiểm soát rủi ro đăng nhập tài khoản bất thường |
2861 | 平台营销活动全生命周期管理工具 (píngtái yíngxiāo huódòng quán shēngmìng zhōuqī guǎnlǐ gōngjù) – Lifecycle management tools for platform marketing activities – Công cụ quản lý vòng đời cho các hoạt động tiếp thị trên nền tảng |
2862 | 商品供应链成本拆分与优化分析 (shāngpǐn gōngyìng liàn chéngběn chāifēn yǔ yōuhuà fēnxī) – Cost breakdown and optimization analysis for product supply chains – Phân tích và tối ưu hóa chi phí chuỗi cung ứng sản phẩm |
2863 | 配送效率与客户满意度相关性研究 (pèisòng xiàolǜ yǔ kèhù mǎnyì dù xiāngguānxì yánjiū) – Correlation study between delivery efficiency and customer satisfaction – Nghiên cứu mối tương quan giữa hiệu suất giao hàng và sự hài lòng của khách hàng |
2864 | 快递物流数字化转型实施指南 (kuàidì wùliú shùzì huà zhuǎnxíng shíshī zhǐnán) – Implementation guide for digital transformation in courier logistics – Hướng dẫn triển khai chuyển đổi số trong logistics giao hàng |
2865 | 用户订单取消原因分析与改进建议 (yònghù dìngdān qǔxiāo yuányīn fēnxī yǔ gǎijìn jiànyì) – Analysis of order cancellation reasons and improvement suggestions – Phân tích lý do hủy đơn hàng và đề xuất cải tiến |
2866 | 平台API接口性能测试与优化技术 (píngtái API jiēkǒu xìngnéng cèshì yǔ yōuhuà jìshù) – Performance testing and optimization technology for platform APIs – Công nghệ kiểm tra hiệu suất và tối ưu hóa API nền tảng |
2867 | 商品跨境物流通关效率提升方案 (shāngpǐn kuàjìng wùliú tōngguān xiàolǜ tíshēng fāng’àn) – Efficiency improvement plans for cross-border logistics customs clearance – Kế hoạch nâng cao hiệu quả thông quan logistics xuyên biên giới |
2868 | 配送服务成本控制动态调整策略 (pèisòng fúwù chéngběn kòngzhì dòngtài tiáozhěng cèlüè) – Dynamic adjustment strategies for controlling delivery service costs – Chiến lược điều chỉnh động để kiểm soát chi phí dịch vụ giao hàng |
2869 | 快递包裹安全运输追踪系统设计 (kuàidì bāoguǒ ānquán yùnshū zhuīzōng xìtǒng shèjì) – Design of safe transportation tracking systems for courier packages – Thiết kế hệ thống theo dõi vận chuyển an toàn cho gói hàng |
2870 | 用户购物体验个性化推荐优化技术 (yònghù gòuwù tǐyàn gèxìng huà tuījiàn yōuhuà jìshù) – Personalized recommendation optimization technology for user shopping experiences – Công nghệ tối ưu hóa gợi ý cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm của người dùng |
2871 | 平台支付方式多样化支持策略 (píngtái zhīfù fāngshì duōyàng huà zhīchí cèlüè) – Diversification support strategy for payment methods on platforms – Chiến lược hỗ trợ đa dạng hóa phương thức thanh toán trên nền tảng |
2872 | 商品退货流程智能化管理系统 (shāngpǐn tuìhuò liúchéng zhìnéng huà guǎnlǐ xìtǒng) – Intelligent management system for product return processes – Hệ thống quản lý thông minh quy trình hoàn trả sản phẩm |
2873 | 配送时间窗口预测与优化技术 (pèisòng shíjiān chuāngkǒu yùcè yǔ yōuhuà jìshù) – Prediction and optimization technology for delivery time windows – Công nghệ dự đoán và tối ưu hóa khung giờ giao hàng |
2874 | 快递包装减塑环保材料替代方案 (kuàidì bāozhuāng jiǎnsù huánbǎo cáiliào tìdài fāng’àn) – Plastic reduction and eco-friendly material substitution plans for courier packaging – Kế hoạch giảm nhựa và thay thế bằng vật liệu thân thiện với môi trường trong đóng gói |
2875 | 用户账户数据泄漏风险控制措施 (yònghù zhànghù shùjù xièlòu fēngxiǎn kòngzhì cuòshī) – Risk control measures for user account data leakage – Biện pháp kiểm soát rủi ro rò rỉ dữ liệu tài khoản người dùng |
2876 | 平台商品分类算法优化与自动化 (píngtái shāngpǐn fēnlèi suànfǎ yōuhuà yǔ zìdòng huà) – Optimization and automation of platform product classification algorithms – Tối ưu hóa và tự động hóa thuật toán phân loại sản phẩm nền tảng |
2877 | 商品库存动态监控与预警系统 (shāngpǐn kùcún dòngtài jiānkòng yǔ yùjǐng xìtǒng) – Dynamic monitoring and warning system for product inventory – Hệ thống giám sát động và cảnh báo tồn kho sản phẩm |
2878 | 配送车辆路线规划智能调度工具 (pèisòng chēliàng lùxiàn guīhuà zhìnéng diàodù gōngjù) – Intelligent scheduling tools for delivery vehicle route planning – Công cụ lập kế hoạch tuyến đường thông minh cho xe giao hàng |
2879 | 快递服务区域扩展策略分析 (kuàidì fúwù qūyù kuòzhǎn cèlüè fēnxī) – Analysis of expansion strategies for courier service areas – Phân tích chiến lược mở rộng khu vực dịch vụ chuyển phát |
2880 | 用户行为数据隐私保护技术标准 (yònghù xíngwéi shùjù yǐnsī bǎohù jìshù biāozhǔn) – Technical standards for user behavior data privacy protection – Tiêu chuẩn kỹ thuật bảo vệ quyền riêng tư dữ liệu hành vi người dùng |
2881 | 平台活动页面响应速度优化方案 (píngtái huódòng yèmiàn xiǎngyìng sùdù yōuhuà fāng’àn) – Optimization plan for response speed of platform activity pages – Kế hoạch tối ưu hóa tốc độ phản hồi của trang sự kiện trên nền tảng |
2882 | 商品售后服务满意度调查机制 (shāngpǐn shòuhòu fúwù mǎnyì dù diàochá jīzhì) – Mechanism for investigating satisfaction with after-sales services – Cơ chế khảo sát sự hài lòng về dịch vụ sau bán hàng |
2883 | 配送物流实时监控与异常报警 (pèisòng wùliú shíshí jiānkòng yǔ yìcháng bào jǐng) – Real-time monitoring and anomaly alerting for logistics delivery – Giám sát thời gian thực và cảnh báo bất thường cho logistics giao hàng |
2884 | 快递包裹运输路径优化技术方案 (kuàidì bāoguǒ yùnshū lùjìng yōuhuà jìshù fāng’àn) – Technical plan for optimizing courier package transport routes – Kế hoạch kỹ thuật tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển bưu kiện |
2885 | 用户订单数据备份与恢复系统设计 (yònghù dìngdān shùjù bèifèn yǔ huīfù xìtǒng shèjì) – Design of backup and recovery systems for user order data – Thiết kế hệ thống sao lưu và phục hồi dữ liệu đơn hàng |
2886 | 平台数据处理能力提升分布式框架 (píngtái shùjù chǔlǐ nénglì tíshēng fēnbù shì kuàngjià) – Distributed frameworks for enhancing platform data processing capabilities – Khung phân tán để nâng cao khả năng xử lý dữ liệu nền tảng |
2887 | 商品跨境配送清关成本控制方法 (shāngpǐn kuàjìng pèisòng qīngguān chéngběn kòngzhì fāngfǎ) – Cost control methods for cross-border delivery customs clearance – Phương pháp kiểm soát chi phí thông quan giao hàng xuyên biên giới |
2888 | 配送服务客户满意度模型构建 (pèisòng fúwù kèhù mǎnyì dù móxíng gòujiàn) – Building customer satisfaction models for delivery services – Xây dựng mô hình hài lòng khách hàng cho dịch vụ giao hàng |
2889 | 快递包裹环保回收与循环利用方案 (kuàidì bāoguǒ huánbǎo huíshōu yǔ xúnhuán lìyòng fāng’àn) – Plans for eco-friendly recycling and reuse of courier packages – Kế hoạch tái chế và tái sử dụng thân thiện với môi trường cho bưu kiện |
2890 | 用户行为数据挖掘的个性化分析方法 (yònghù xíngwéi shùjù wājué de gèxìng huà fēnxī fāngfǎ) – Personalized analysis methods for mining user behavior data – Phương pháp phân tích cá nhân hóa dữ liệu hành vi người dùng |
2891 | 平台支付安全多层验证机制优化 (píngtái zhīfù ānquán duōcéng yànzhèng jīzhì yōuhuà) – Optimization of multi-layer verification mechanisms for platform payment security – Tối ưu hóa cơ chế xác thực nhiều lớp cho bảo mật thanh toán trên nền tảng |
2892 | 商品定价策略动态调整与模拟工具 (shāngpǐn dìngjià cèlüè dòngtài tiáozhěng yǔ mónǐ gōngjù) – Dynamic adjustment and simulation tools for product pricing strategies – Công cụ điều chỉnh động và mô phỏng chiến lược định giá sản phẩm |
2893 | 配送网络覆盖范围智能扩展技术 (pèisòng wǎngluò fùgài fànwéi zhìnéng kuòzhǎn jìshù) – Intelligent expansion technology for delivery network coverage – Công nghệ mở rộng thông minh phạm vi mạng lưới giao hàng |
2894 | 快递包裹遗失问题追踪和补偿机制 (kuàidì bāoguǒ yíshī wèntí zhuīzōng hé bǔcháng jīzhì) – Tracking and compensation mechanisms for lost courier packages – Cơ chế theo dõi và bồi thường cho các gói hàng bị mất |
2895 | 用户购买频率预测与推荐算法优化 (yònghù gòumǎi pínlǜ yùcè yǔ tuījiàn suànfǎ yōuhuà) – Prediction of purchase frequency and optimization of recommendation algorithms – Dự đoán tần suất mua hàng và tối ưu hóa thuật toán gợi ý |
2896 | 平台跨境交易税费计算与合规方案 (píngtái kuàjìng jiāoyì shuìfèi jìsuàn yǔ hégé fāng’àn) – Tax calculation and compliance solutions for cross-border transactions – Giải pháp tính thuế và tuân thủ giao dịch xuyên biên giới |
2897 | 商品质量反馈数据的分析与改进 (shāngpǐn zhìliàng fǎnkuì shùjù de fēnxī yǔ gǎijìn) – Analysis and improvement of product quality feedback data – Phân tích và cải tiến dữ liệu phản hồi chất lượng sản phẩm |
2898 | 配送车辆路径动态调整实时监控 (pèisòng chēliàng lùjìng dòngtài tiáozhěng shíshí jiānkòng) – Real-time monitoring of dynamic route adjustments for delivery vehicles – Giám sát thời gian thực điều chỉnh tuyến đường động cho xe giao hàng |
2899 | 快递物流服务满意度调研报告生成工具 (kuàidì wùliú fúwù mǎnyì dù diàoyán bàogào shēngchéng gōngjù) – Survey report generation tools for courier logistics service satisfaction – Công cụ tạo báo cáo khảo sát sự hài lòng về dịch vụ logistics |
2900 | 用户账户安全增强的双因子验证 (yònghù zhànghù ānquán zēngqiáng de shuāng yīnzǐ yànzhèng) – Enhanced user account security through two-factor authentication – Tăng cường bảo mật tài khoản người dùng bằng xác thực hai yếu tố |
2901 | 平台营销活动效果评估的智能模型 (píngtái yíngxiāo huódòng xiàoguǒ pínggū de zhìnéng móxíng) – Intelligent models for evaluating the effectiveness of platform marketing campaigns – Mô hình thông minh đánh giá hiệu quả chiến dịch tiếp thị trên nền tảng |
2902 | 商品生命周期数据采集与分析工具 (shāngpǐn shēngmìng zhōuqī shùjù cǎijí yǔ fēnxī gōngjù) – Tools for collecting and analyzing product lifecycle data – Công cụ thu thập và phân tích dữ liệu vòng đời sản phẩm |
2903 | 配送时效与客户投诉数据分析平台 (pèisòng shíxiào yǔ kèhù tóusù shùjù fēnxī píngtái) – Platform for analyzing delivery timeliness and customer complaints data – Nền tảng phân tích dữ liệu thời gian giao hàng và khiếu nại của khách hàng |
2904 | 快递服务能耗优化的技术解决方案 (kuàidì fúwù nénghào yōuhuà de jìshù jiějué fāng’àn) – Technical solutions for optimizing energy consumption in courier services – Giải pháp kỹ thuật tối ưu hóa tiêu thụ năng lượng trong dịch vụ chuyển phát |
2905 | 用户订单历史数据预测未来趋势 (yònghù dìngdān lìshǐ shùjù yùcè wèilái qūshì) – Predicting future trends using user order history data – Dự đoán xu hướng tương lai từ dữ liệu lịch sử đơn hàng của người dùng |
2906 | 平台搜索引擎算法性能优化设计 (píngtái sōusuǒ yǐnqíng suànfǎ xìngnéng yōuhuà shèjì) – Performance optimization design for platform search engine algorithms – Thiết kế tối ưu hóa hiệu suất cho thuật toán công cụ tìm kiếm của nền tảng |
2907 | 商品图片质量自动化审核工具开发 (shāngpǐn túpiàn zhìliàng zìdòng huà shěnhé gōngjù kāifā) – Development of automated tools for product image quality review – Phát triển công cụ tự động kiểm tra chất lượng hình ảnh sản phẩm |
2908 | 配送服务延迟原因数据统计与分析 (pèisòng fúwù yánchí yuányīn shùjù tǒngjì yǔ fēnxī) – Statistical analysis of reasons for delivery delays – Thống kê và phân tích nguyên nhân chậm trễ dịch vụ giao hàng |
2909 | 快递网络安全数据传输加密技术 (kuàidì wǎngluò ānquán shùjù chuánshū jiāmì jìshù) – Encryption technology for secure data transmission in courier networks – Công nghệ mã hóa dữ liệu truyền tải an toàn trong mạng lưới chuyển phát |
2910 | 用户需求变化趋势的智能感知系统 (yònghù xūqiú biànhuà qūshì de zhìnéng gǎnzhī xìtǒng) – Intelligent perception system for changes in user demand trends – Hệ thống cảm nhận thông minh về xu hướng thay đổi nhu cầu của người dùng |
2911 | 平台物流合作伙伴绩效评估系统 (píngtái wùliú hézuò huǒbàn jìxiào pínggū xìtǒng) – Performance evaluation system for logistics partners on the platform – Hệ thống đánh giá hiệu suất đối tác logistics trên nền tảng |
2912 | 商品价格波动历史数据分析工具 (shāngpǐn jiàgé bōdòng lìshǐ shùjù fēnxī gōngjù) – Tools for analyzing historical price fluctuation data – Công cụ phân tích dữ liệu biến động giá lịch sử |
2913 | 配送效率提升的无人机应用技术 (pèisòng xiàolǜ tíshēng de wú rén jī yìngyòng jìshù) – Drone application technology for improving delivery efficiency – Công nghệ ứng dụng drone nâng cao hiệu quả giao hàng |
2914 | 快递仓库自动化管理机器人解决方案 (kuàidì cāngkù zìdòng huà guǎnlǐ jīqìrén jiějué fāng’àn) – Robot-based automation solutions for managing courier warehouses – Giải pháp robot tự động hóa quản lý kho chuyển phát |
2915 | 用户行为预测与精准推荐系统设计 (yònghù xíngwéi yùcè yǔ jīngzhǔn tuījiàn xìtǒng shèjì) – Design of predictive behavior and precise recommendation systems – Thiết kế hệ thống dự đoán hành vi và gợi ý chính xác |
2916 | 平台商品定制化选项开发工具 (píngtái shāngpǐn dìngzhì huà xuǎnxiàng kāifā gōngjù) – Development tools for customized product options on the platform – Công cụ phát triển tùy chọn sản phẩm tùy chỉnh trên nền tảng |
2917 | 配送服务碳足迹测算与报告生成 (pèisòng fúwù tàn zújì cèsuàn yǔ bàogào shēngchéng) – Carbon footprint calculation and report generation for delivery services – Đo lường và tạo báo cáo về dấu chân carbon trong dịch vụ giao hàng |
2918 | 快递包裹智能分拣技术研发方案 (kuàidì bāoguǒ zhìnéng fēnjiǎn jìshù yánfā fāng’àn) – Research and development plans for intelligent parcel sorting technology – Kế hoạch nghiên cứu và phát triển công nghệ phân loại bưu kiện thông minh |
2919 | 用户购买路径优化与体验提升策略 (yònghù gòumǎi lùjìng yōuhuà yǔ tǐyàn tíshēng cèlüè) – Strategies for optimizing purchase paths and enhancing user experience – Chiến lược tối ưu hóa lộ trình mua hàng và nâng cao trải nghiệm người dùng |
2920 | 平台商品库存精准补货算法 (píngtái shāngpǐn kùcún jīngzhǔn bǔhuò suànfǎ) – Precise replenishment algorithms for platform inventory – Thuật toán bổ sung hàng tồn kho chính xác trên nền tảng |
2921 | 配送路线规划实时数据共享系统 (pèisòng lùxiàn guīhuà shíshí shùjù gòngxiǎng xìtǒng) – Real-time data sharing system for delivery route planning – Hệ thống chia sẻ dữ liệu thời gian thực cho lập kế hoạch tuyến đường giao hàng |
2922 | 快递网络突发事件应急响应平台 (kuàidì wǎngluò túfā shìjiàn yìngjí xiǎngyìng píngtái) – Emergency response platform for courier network incidents – Nền tảng ứng phó khẩn cấp cho sự cố mạng lưới chuyển phát |
2923 | 用户消费趋势动态监测与预测模型 (yònghù xiāofèi qūshì dòngtài jiāncè yǔ yùcè móxíng) – Dynamic monitoring and forecasting models for consumer spending trends – Mô hình giám sát và dự báo động xu hướng tiêu dùng |
2924 | 平台广告投放效果数据可视化工具 (píngtái guǎnggào tóufàng xiàoguǒ shùjù kěshì huà gōngjù) – Data visualization tools for platform advertising effectiveness – Công cụ trực quan hóa dữ liệu hiệu quả quảng cáo trên nền tảng |
2925 | 商品退货物流成本优化与分析系统 (shāngpǐn tuìhuò wùliú chéngběn yōuhuà yǔ fēnxī xìtǒng) – Logistics cost optimization and analysis system for product returns – Hệ thống tối ưu hóa và phân tích chi phí logistics cho sản phẩm trả lại |
2926 | 配送时段高峰期智能调度算法 (pèisòng shíduàn gāofēngqī zhìnéng diàodù suànfǎ) – Intelligent scheduling algorithms for peak delivery periods – Thuật toán điều phối thông minh cho thời gian cao điểm giao hàng |
2927 | 快递包裹多语言跟踪状态通知平台 (kuàidì bāoguǒ duōyǔyán gēnzōng zhuàngtài tōngzhī píngtái) – Multi-language tracking status notification platform for courier parcels – Nền tảng thông báo trạng thái theo dõi đa ngôn ngữ cho bưu kiện |
2928 | 用户账户行为异常检测与安全提示 (yònghù zhànghù xíngwéi yìcháng jiǎncè yǔ ānquán tíshì) – Detection of abnormal user account behavior and security alerts – Phát hiện hành vi bất thường của tài khoản người dùng và cảnh báo an ninh |
2929 | 平台商品图片与描述一致性审核 (píngtái shāngpǐn túpiàn yǔ miáoshù yīzhì xìng shěnhé) – Review of consistency between product images and descriptions on the platform – Kiểm tra tính nhất quán giữa hình ảnh và mô tả sản phẩm trên nền tảng |
2930 | 配送数据动态优化与绩效评估工具 (pèisòng shùjù dòngtài yōuhuà yǔ jìxiào pínggū gōngjù) – Tools for dynamic optimization and performance evaluation of delivery data – Công cụ tối ưu hóa động và đánh giá hiệu suất dữ liệu giao hàng |
2931 | 快递网络运力实时监控与负载均衡 (kuàidì wǎngluò yùnlì shíshí jiānkòng yǔ fùzài jūnhéng) – Real-time monitoring and load balancing of courier network capacity – Giám sát thời gian thực và cân bằng tải của mạng lưới chuyển phát |
2932 | 用户购物车转化率分析与优化方案 (yònghù gòuwù chē zhuǎnhuà lǜ fēnxī yǔ yōuhuà fāng’àn) – Analysis and optimization solutions for shopping cart conversion rates – Phân tích và giải pháp tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi giỏ hàng |
2933 | 平台商品搜索关键词自动优化工具 (píngtái shāngpǐn sōusuǒ guānjiàncí zìdòng yōuhuà gōngjù) – Automated optimization tools for product search keywords on the platform – Công cụ tự động tối ưu hóa từ khóa tìm kiếm sản phẩm trên nền tảng |
2934 | 配送包裹丢失风险智能预测系统 (pèisòng bāoguǒ diūshī fēngxiǎn zhìnéng yùcè xìtǒng) – Intelligent risk prediction system for lost delivery parcels – Hệ thống dự đoán rủi ro thông minh cho các gói hàng bị thất lạc |
2935 | 快递服务区域覆盖效率提升策略 (kuàidì fúwù qūyù fùgài xiàolǜ tíshēng cèlüè) – Strategies for improving efficiency in courier service area coverage – Chiến lược nâng cao hiệu suất phủ sóng khu vực dịch vụ chuyển phát |
2936 | 用户评价数据情感分析与改进建议 (yònghù píngjià shùjù qínggǎn fēnxī yǔ gǎijìn jiànyì) – Sentiment analysis of user reviews and improvement suggestions – Phân tích cảm xúc từ đánh giá của người dùng và đề xuất cải tiến |
2937 | 平台商品库存动态监控与警报系统 (píngtái shāngpǐn kùcún dòngtài jiānkòng yǔ jǐngbào xìtǒng) – Dynamic monitoring and alert system for platform inventory – Hệ thống giám sát động và cảnh báo hàng tồn kho trên nền tảng |
2938 | 配送车辆路线实时优化算法设计 (pèisòng chēliàng lùxiàn shíshí yōuhuà suànfǎ shèjì) – Real-time optimization algorithm design for delivery vehicle routes – Thiết kế thuật toán tối ưu hóa thời gian thực cho lộ trình xe giao hàng |
2939 | 快递服务客户群体画像与细分策略 (kuàidì fúwù kèhù qúntǐ huàxiàng yǔ xìfēn cèlüè) – Customer profiling and segmentation strategies for courier services – Chiến lược tạo hồ sơ khách hàng và phân khúc dịch vụ chuyển phát |
2940 | 用户购买决策行为数据挖掘技术 (yònghù gòumǎi juécè xíngwéi shùjù wājué jìshù) – Data mining techniques for user purchase decision behaviors – Kỹ thuật khai thác dữ liệu hành vi quyết định mua sắm của người dùng |
2941 | 平台商品分类推荐算法改进与测试 (píngtái shāngpǐn fēnlèi tuījiàn suànfǎ gǎijìn yǔ cèshì) – Improvement and testing of product category recommendation algorithms – Cải tiến và kiểm tra thuật toán gợi ý danh mục sản phẩm |
2942 | 配送时间预测模型开发与误差分析 (pèisòng shíjiān yùcè móxíng kāifā yǔ wùchā fēnxī) – Development and error analysis of delivery time prediction models – Phát triển và phân tích sai số mô hình dự đoán thời gian giao hàng |
2943 | 快递仓储环境监控与智能管理系统 (kuàidì cāngchǔ huánjìng jiānkòng yǔ zhìnéng guǎnlǐ xìtǒng) – Monitoring and intelligent management systems for courier warehouse environments – Hệ thống giám sát và quản lý thông minh môi trường kho chuyển phát |
2944 | 用户订单历史数据清洗与格式化工具 (yònghù dìngdān lìshǐ shùjù qīngxǐ yǔ géshì huà gōngjù) – Tools for cleaning and formatting historical order data – Công cụ làm sạch và định dạng dữ liệu lịch sử đơn hàng |
2945 | 平台广告预算动态分配算法开发 (píngtái guǎnggào yùsuàn dòngtài fēnpèi suànfǎ kāifā) – Development of dynamic allocation algorithms for advertising budgets – Phát triển thuật toán phân bổ động ngân sách quảng cáo |
2946 | 配送服务用户投诉热点实时识别技术 (pèisòng fúwù yònghù tóusù rèdiǎn shíshí shíbié jìshù) – Real-time identification technology for delivery service complaint hotspots – Công nghệ nhận dạng thời gian thực các điểm nóng khiếu nại dịch vụ giao hàng |
2947 | 快递包裹运输过程中的温湿度控制技术 (kuàidì bāoguǒ yùnshū guòchéng zhōng de wēn shī dù kòngzhì jìshù) – Temperature and humidity control technology during parcel transportation – Công nghệ kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm trong quá trình vận chuyển bưu kiện |
2948 | 用户行为数据可视化仪表板设计工具 (yònghù xíngwéi shùjù kěshì huà yíbiǎo bǎn shèjì gōngjù) – Design tools for user behavior data visualization dashboards – Công cụ thiết kế bảng điều khiển trực quan hóa dữ liệu hành vi người dùng |
2949 | 平台商品促销活动效果分析与改进模型 (píngtái shāngpǐn cùxiāo huódòng xiàoguǒ fēnxī yǔ gǎijìn móxíng) – Effectiveness analysis and improvement models for product promotion activities on the platform – Mô hình phân tích và cải tiến hiệu quả các hoạt động khuyến mãi sản phẩm trên nền tảng |
2950 | 配送服务时段需求高峰预测工具 (pèisòng fúwù shíduàn xūqiú gāofēng yùcè gōngjù) – Tools for predicting peak demand periods in delivery services – Công cụ dự đoán thời điểm nhu cầu cao trong dịch vụ giao hàng |
2951 | 快递网络节点负载容量动态分配算法 (kuàidì wǎngluò jiédiǎn fùzài róngliàng dòngtài fēnpèi suànfǎ) – Dynamic allocation algorithms for load capacity at courier network nodes – Thuật toán phân bổ động năng lực tải tại các điểm mạng chuyển phát |
2952 | 用户反馈数据分析与满意度提升策略 (yònghù fǎnkuì shùjù fēnxī yǔ mǎnyì dù tíshēng cèlüè) – Analysis of feedback data and strategies to improve satisfaction – Phân tích dữ liệu phản hồi và chiến lược nâng cao sự hài lòng |
2953 | 平台商品质量保证与风险评估模型 (píngtái shāngpǐn zhìliàng bǎozhèng yǔ fēngxiǎn pínggū móxíng) – Quality assurance and risk assessment models for platform products – Mô hình đảm bảo chất lượng và đánh giá rủi ro cho sản phẩm trên nền tảng |
2954 | 配送包裹路线重组优化系统开发 (pèisòng bāoguǒ lùxiàn chóngzǔ yōuhuà xìtǒng kāifā) – Development of optimization systems for restructuring parcel delivery routes – Phát triển hệ thống tối ưu hóa tái tổ chức lộ trình giao hàng |
2955 | 快递服务成本控制动态监测工具 (kuàidì fúwù chéngběn kòngzhì dòngtài jiāncè gōngjù) – Dynamic monitoring tools for controlling courier service costs – Công cụ giám sát động kiểm soát chi phí dịch vụ chuyển phát |
2956 | 用户购物频率与偏好分析平台 (yònghù gòuwù pínlǜ yǔ piānhào fēnxī píngtái) – Platform for analyzing shopping frequency and preferences – Nền tảng phân tích tần suất mua sắm và sở thích của người dùng |
2957 | 平台商品图片搜索与分类引擎优化 (píngtái shāngpǐn túpiàn sōusuǒ yǔ fēnlèi yǐnqíng yōuhuà) – Optimization of image search and classification engines for platform products – Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm và phân loại hình ảnh sản phẩm trên nền tảng |
2958 | 配送服务订单优先级智能调整系统 (pèisòng fúwù dìngdān yōuxiān jí zhìnéng tiáozhěng xìtǒng) – Intelligent adjustment system for delivery order prioritization – Hệ thống điều chỉnh thông minh ưu tiên đơn hàng giao hàng |
2959 | 快递仓储设备故障实时检测与预警 (kuàidì cāngchǔ shèbèi gùzhàng shíshí jiǎncè yǔ yùjǐng) – Real-time detection and warning for warehouse equipment failures – Phát hiện và cảnh báo thời gian thực về hỏng hóc thiết bị kho |
2960 | 用户订单支付安全认证与防欺诈系统 (yònghù dìngdān zhīfù ānquán rènzhèng yǔ fáng qīzhà xìtǒng) – Payment security authentication and anti-fraud system for user orders – Hệ thống xác thực an ninh thanh toán và chống gian lận cho đơn hàng |
2961 | 平台广告投放区域动态调整工具 (píngtái guǎnggào tóufàng qūyù dòngtài tiáozhěng gōngjù) – Tools for dynamic adjustment of advertising placement areas – Công cụ điều chỉnh động khu vực đặt quảng cáo |
2962 | 配送车辆调度智能化与能耗优化技术 (pèisòng chēliàng diàodù zhìnéng huà yǔ nénghào yōuhuà jìshù) – Intelligent scheduling and energy consumption optimization for delivery vehicles – Công nghệ điều phối thông minh và tối ưu hóa tiêu thụ năng lượng cho xe giao hàng |
2963 | 快递包裹运输轨迹追踪与分析平台 (kuàidì bāoguǒ yùnshū guǐjī zhuīzōng yǔ fēnxī píngtái) – Platform for tracking and analyzing courier parcel transportation paths – Nền tảng theo dõi và phân tích đường vận chuyển bưu kiện |
2964 | 用户购买行为激励与优惠策略设计 (yònghù gòumǎi xíngwéi jīlì yǔ yōuhuì cèlüè shèjì) – Design of incentives and discount strategies for user purchasing behaviors – Thiết kế chiến lược khuyến khích và ưu đãi cho hành vi mua sắm của người dùng |
2965 | 平台商品库存周转率动态预测模型 (píngtái shāngpǐn kùcún zhōuzhuǎn lǜ dòngtài yùcè móxíng) – Dynamic forecasting models for inventory turnover on the platform – Mô hình dự báo động tỷ lệ quay vòng hàng tồn kho trên nền tảng |
2966 | 配送服务延迟订单原因分析系统 (pèisòng fúwù yánchí dìngdān yuányīn fēnxī xìtǒng) – System for analyzing the causes of delayed delivery orders – Hệ thống phân tích nguyên nhân đơn hàng giao trễ |
2967 | 快递服务满意度数据可视化报表生成工具 (kuàidì fúwù mǎnyì dù shùjù kěshì huà bàobiǎo shēngchéng gōngjù) – Tools for generating satisfaction data visualization reports for courier services – Công cụ tạo báo cáo trực quan hóa dữ liệu hài lòng dịch vụ chuyển phát |
2968 | 用户账户活动与隐私数据保护系统 (yònghù zhànghù huódòng yǔ yǐnsī shùjù bǎohù xìtǒng) – Systems for user account activity and privacy data protection – Hệ thống bảo vệ hoạt động tài khoản và dữ liệu cá nhân của người dùng |
2969 | 平台商品定价动态分析与调整模型 (píngtái shāngpǐn dìngjià dòngtài fēnxī yǔ tiáozhěng móxíng) – Dynamic analysis and adjustment models for platform product pricing – Mô hình phân tích và điều chỉnh động giá sản phẩm trên nền tảng |
2970 | 配送时段资源利用率优化算法研究 (pèisòng shíduàn zīyuán lìyòng lǜ yōuhuà suànfǎ yánjiū) – Research on optimization algorithms for resource utilization during delivery periods – Nghiên cứu thuật toán tối ưu hóa sử dụng tài nguyên trong thời gian giao hàng |
2971 | 快递服务异常订单实时检测系统 (kuàidì fúwù yìcháng dìngdān shíshí jiǎncè xìtǒng) – Real-time detection system for abnormal courier service orders – Hệ thống phát hiện thời gian thực đơn hàng bất thường của dịch vụ chuyển phát |
2972 | 用户购物历史个性化推荐引擎开发 (yònghù gòuwù lìshǐ gèxìng huà tuījiàn yǐnqíng kāifā) – Development of personalized recommendation engines based on user shopping history – Phát triển công cụ gợi ý cá nhân hóa dựa trên lịch sử mua sắm của người dùng |
2973 | 平台商品价格敏感度分析工具 (píngtái shāngpǐn jiàgé mǐngǎn dù fēnxī gōngjù) – Tools for analyzing product price sensitivity on the platform – Công cụ phân tích độ nhạy cảm giá sản phẩm trên nền tảng |
2974 | 配送服务区域需求预测模型优化 (pèisòng fúwù qūyù xūqiú yùcè móxíng yōuhuà) – Optimization of demand forecasting models for delivery service regions – Tối ưu hóa mô hình dự báo nhu cầu khu vực dịch vụ giao hàng |
2975 | 快递包裹包装材料成本控制技术 (kuàidì bāoguǒ bāozhuāng cáiliào chéngběn kòngzhì jìshù) – Cost control technology for courier parcel packaging materials – Công nghệ kiểm soát chi phí vật liệu đóng gói bưu kiện |
2976 | 用户订单取消率动态监控平台 (yònghù dìngdān qǔxiāo lǜ dòngtài jiānkòng píngtái) – Dynamic monitoring platform for user order cancellation rates – Nền tảng giám sát động tỷ lệ hủy đơn hàng của người dùng |
2977 | 平台商品库存短缺风险预警系统 (píngtái shāngpǐn kùcún duǎnquē fēngxiǎn yùjǐng xìtǒng) – Risk warning system for inventory shortages on the platform – Hệ thống cảnh báo rủi ro thiếu hàng tồn kho trên nền tảng |
2978 | 配送服务物流节点优化策略分析 (pèisòng fúwù wùliú jiédiǎn yōuhuà cèlüè fēnxī) – Strategy analysis for optimizing logistics nodes in delivery services – Phân tích chiến lược tối ưu hóa các điểm nút logistics trong dịch vụ giao hàng |
2979 | 快递网络能源消耗评估与减排技术 (kuàidì wǎngluò néngyuán xiāohào pínggū yǔ jiǎnpái jìshù) – Energy consumption assessment and emission reduction technologies for courier networks – Đánh giá tiêu thụ năng lượng và công nghệ giảm phát thải cho mạng lưới chuyển phát |
2980 | 用户购买习惯跨区域比较研究工具 (yònghù gòumǎi xíguàn kuà qūyù bǐjiào yánjiū gōngjù) – Tools for cross-regional comparative studies of user purchasing habits – Công cụ nghiên cứu so sánh thói quen mua sắm của người dùng giữa các khu vực |
2981 | 平台广告点击率预测模型开发 (píngtái guǎnggào diǎnjī lǜ yùcè móxíng kāifā) – Development of click-through rate prediction models for platform advertisements – Phát triển mô hình dự đoán tỷ lệ nhấp chuột của quảng cáo trên nền tảng |
2982 | 配送路线拥堵缓解策略研究 (pèisòng lùxiàn yōngdǔ huǎnjiě cèlüè yánjiū) – Research on strategies to alleviate congestion in delivery routes – Nghiên cứu chiến lược giảm tắc nghẽn trên lộ trình giao hàng |
2983 | 快递包裹收发时间自动调整系统 (kuàidì bāoguǒ shōufā shíjiān zìdòng tiáozhěng xìtǒng) – Automated adjustment system for courier parcel pickup and delivery times – Hệ thống điều chỉnh tự động thời gian nhận và giao bưu kiện |
2984 | 用户购买行为预测算法验证与优化 (yònghù gòumǎi xíngwéi yùcè suànfǎ yànzhèng yǔ yōuhuà) – Verification and optimization of user purchase behavior prediction algorithms – Xác minh và tối ưu hóa thuật toán dự đoán hành vi mua sắm của người dùng |
2985 | 平台商品广告曝光效果动态监控 (píngtái shāngpǐn guǎnggào pùguāng xiàoguǒ dòngtài jiānkòng) – Dynamic monitoring of ad exposure effects for platform products – Giám sát động hiệu quả quảng cáo sản phẩm trên nền tảng |
2986 | 配送服务成本效益分析工具开发 (pèisòng fúwù chéngběn xiàoyì fēnxī gōngjù kāifā) – Development of cost-benefit analysis tools for delivery services – Phát triển công cụ phân tích hiệu quả chi phí dịch vụ giao hàng |
2987 | 快递服务客户需求反馈实时处理系统 (kuàidì fúwù kèhù xūqiú fǎnkuì shíshí chǔlǐ xìtǒng) – Real-time processing system for customer feedback in courier services – Hệ thống xử lý thời gian thực phản hồi nhu cầu khách hàng trong dịch vụ chuyển phát |
2988 | 用户账户活跃度提升的激励机制设计 (yònghù zhànghù huóyuè dù tíshēng de jīlì jīzhì shèjì) – Design of incentive mechanisms to increase user account activity – Thiết kế cơ chế khuyến khích tăng cường hoạt động tài khoản người dùng |
2989 | 平台商品展示位置优化算法研究 (píngtái shāngpǐn zhǎnshì wèizhì yōuhuà suànfǎ yánjiū) – Research on optimization algorithms for product display positions on the platform – Nghiên cứu thuật toán tối ưu hóa vị trí hiển thị sản phẩm trên nền tảng |
2990 | 配送服务跨境物流效率提升技术 (pèisòng fúwù kuàjìng wùliú xiàolǜ tíshēng jìshù) – Technologies to improve efficiency in cross-border logistics for delivery services – Công nghệ nâng cao hiệu suất logistics xuyên biên giới trong dịch vụ giao hàng |
2991 | 快递服务投诉处理效率分析与改进 (kuàidì fúwù tóusù chǔlǐ xiàolǜ fēnxī yǔ gǎijìn) – Analysis and improvement of complaint handling efficiency in courier services – Phân tích và cải thiện hiệu suất xử lý khiếu nại trong dịch vụ chuyển phát |
2992 | 用户下单高峰时段资源调配方案 (yònghù xiàdān gāofēng shíduàn zīyuán diàopèi fāng’àn) – Resource allocation plans for peak order placement periods – Phương án phân bổ nguồn lực cho thời gian cao điểm đặt hàng |
2993 | 平台商品售后问题类型与解决方案分析 (píngtái shāngpǐn shòuhòu wèntí lèixíng yǔ jiějué fāng’àn fēnxī) – Analysis of after-sales problem types and solutions for platform products – Phân tích loại vấn đề sau bán hàng và giải pháp cho sản phẩm trên nền tảng |
2994 | 配送服务绿色物流技术应用研究 (pèisòng fúwù lǜsè wùliú jìshù yìngyòng yánjiū) – Research on the application of green logistics technology in delivery services – Nghiên cứu ứng dụng công nghệ logistics xanh trong dịch vụ giao hàng |
2995 | 快递服务大宗货物处理优化工具 (kuàidì fúwù dàzōng huòwù chǔlǐ yōuhuà gōngjù) – Optimization tools for handling bulk goods in courier services – Công cụ tối ưu hóa xử lý hàng hóa số lượng lớn trong dịch vụ chuyển phát |
2996 | 用户优惠券使用行为分析与策略调整 (yònghù yōuhuì quàn shǐyòng xíngwéi fēnxī yǔ cèlüè tiáozhěng) – Analysis of coupon usage behavior and strategy adjustments – Phân tích hành vi sử dụng phiếu giảm giá và điều chỉnh chiến lược |
2997 | 平台商品评论数据情感分析工具 (píngtái shāngpǐn pínglùn shùjù qínggǎn fēnxī gōngjù) – Sentiment analysis tools for platform product review data – Công cụ phân tích cảm xúc dữ liệu đánh giá sản phẩm trên nền tảng |
2998 | 配送路线规划与路况实时更新系统 (pèisòng lùxiàn guīhuà yǔ lùkuàng shíshí gēngxīn xìtǒng) – Route planning and real-time traffic update system for delivery services – Hệ thống lập kế hoạch lộ trình và cập nhật tình trạng giao thông thời gian thực cho giao hàng |
2999 | 快递包裹定位与追踪精确度提升技术 (kuàidì bāoguǒ dìngwèi yǔ zhuīzōng jīngquè dù tíshēng jìshù) – Technologies to enhance the accuracy of parcel tracking and positioning – Công nghệ nâng cao độ chính xác trong định vị và theo dõi bưu kiện |
3000 | 用户体验优化的售后服务策略设计 (yònghù tǐyàn yōuhuà de shòuhòu fúwù cèlüè shèjì) – Design of after-sales service strategies for optimizing user experience – Thiết kế chiến lược dịch vụ sau bán hàng để tối ưu hóa trải nghiệm người dùng |
3001 | 平台广告展示频率与用户兴趣匹配分析 (píngtái guǎnggào zhǎnshì pínlǜ yǔ yònghù xìngqù pǐpèi fēnxī) – Analysis of ad display frequency and user interest matching on the platform – Phân tích tần suất hiển thị quảng cáo và sự phù hợp với sở thích người dùng |
3002 | 配送车辆路径成本最低算法研究 (pèisòng chēliàng lùjìng chéngběn zuìdī suànfǎ yánjiū) – Research on cost-minimizing algorithms for delivery vehicle routes – Nghiên cứu thuật toán tối ưu hóa chi phí lộ trình xe giao hàng |
3003 | 快递包裹损坏原因溯源系统开发 (kuàidì bāoguǒ sǔnhuài yuányīn sùyuán xìtǒng kāifā) – Development of systems for tracing the causes of parcel damage – Phát triển hệ thống truy nguyên nguyên nhân hư hỏng bưu kiện |
3004 | 用户行为数据隐私保护算法优化 (yònghù xíngwéi shùjù yǐnsī bǎohù suànfǎ yōuhuà) – Optimization of privacy protection algorithms for user behavior data – Tối ưu hóa thuật toán bảo vệ quyền riêng tư cho dữ liệu hành vi người dùng |
3005 | 平台商品配送速度提升策略评估 (píngtái shāngpǐn pèisòng sùdù tíshēng cèlüè pínggū) – Evaluation of strategies to improve platform product delivery speed – Đánh giá chiến lược nâng cao tốc độ giao hàng sản phẩm trên nền tảng |
3006 | 配送服务高峰时段响应效率监控 (pèisòng fúwù gāofēng shíduàn xiǎngyìng xiàolǜ jiānkòng) – Monitoring of response efficiency during peak delivery periods – Giám sát hiệu quả phản hồi trong thời gian cao điểm giao hàng |
3007 | 快递服务智能化投诉管理平台开发 (kuàidì fúwù zhìnéng huà tóusù guǎnlǐ píngtái kāifā) – Development of an intelligent complaint management platform for courier services – Phát triển nền tảng quản lý khiếu nại thông minh cho dịch vụ chuyển phát |
3008 | 用户购物篮动态更新与推荐系统 (yònghù gòuwù lán dòngtài gēngxīn yǔ tuījiàn xìtǒng) – Dynamic shopping cart update and recommendation system for users – Hệ thống cập nhật giỏ hàng động và gợi ý cho người dùng |
3009 | 平台商品库存动态管理与调配工具 (píngtái shāngpǐn kùcún dòngtài guǎnlǐ yǔ diàopèi gōngjù) – Tools for dynamic inventory management and allocation on the platform – Công cụ quản lý và điều phối kho hàng động trên nền tảng |
3010 | 配送服务订单延迟原因智能分析系统 (pèisòng fúwù dìngdān yánchí yuányīn zhìnéng fēnxī xìtǒng) – Intelligent analysis system for causes of delayed delivery orders – Hệ thống phân tích thông minh nguyên nhân đơn hàng giao trễ |
3011 | 快递服务用户满意度实时监控工具 (kuàidì fúwù yònghù mǎnyì dù shíshí jiānkòng gōngjù) – Real-time monitoring tool for user satisfaction in courier services – Công cụ giám sát thời gian thực mức độ hài lòng của người dùng trong dịch vụ chuyển phát |
3012 | 用户消费行为季节性模式分析算法 (yònghù xiāofèi xíngwéi jìjié xìng móshì fēnxī suànfǎ) – Algorithm for analyzing seasonal patterns in consumer behavior – Thuật toán phân tích mô hình theo mùa trong hành vi tiêu dùng |
3013 | 平台商品退换货流程优化方案 (píngtái shāngpǐn tuìhuàn huò liúchéng yōuhuà fāng’àn) – Optimization plan for return and exchange processes for platform products – Kế hoạch tối ưu hóa quy trình đổi trả hàng hóa trên nền tảng |
3014 | 配送服务无接触交付技术研究 (pèisòng fúwù wú jiēchù jiāofù jìshù yánjiū) – Research on contactless delivery technology in logistics services – Nghiên cứu công nghệ giao hàng không tiếp xúc trong dịch vụ logistics |
3015 | 快递包裹重量与尺寸自动测量设备 (kuàidì bāoguǒ zhòngliàng yǔ chǐcùn zìdòng cèliáng shèbèi) – Automatic measurement equipment for parcel weight and dimensions – Thiết bị đo tự động trọng lượng và kích thước bưu kiện |
3016 | 用户评论内容敏感信息过滤系统 (yònghù pínglùn nèiróng mǐngǎn xìnxī guòlǜ xìtǒng) – Sensitive information filtering system for user review content – Hệ thống lọc thông tin nhạy cảm trong nội dung đánh giá của người dùng |
3017 | 平台商品销量预测与库存平衡分析 (píngtái shāngpǐn xiāoliàng yùcè yǔ kùcún pínghéng fēnxī) – Sales prediction and inventory balance analysis for platform products – Dự đoán doanh số và phân tích cân bằng kho hàng cho sản phẩm trên nền tảng |
3018 | 配送路线规划的碳排放优化模型 (pèisòng lùxiàn guīhuà de tàn páifàng yōuhuà móxíng) – Carbon emission optimization model for delivery route planning – Mô hình tối ưu hóa khí thải carbon trong lập kế hoạch lộ trình giao hàng |
3019 | 快递包裹异常监测与报警系统开发 (kuàidì bāoguǒ yìcháng jiāncè yǔ bào jǐng xìtǒng kāifā) – Development of abnormal parcel monitoring and alert systems – Phát triển hệ thống giám sát và cảnh báo bất thường bưu kiện |
3020 | 用户消费历史数据深度挖掘技术 (yònghù xiāofèi lìshǐ shùjù shēndù wājué jìshù) – Deep mining technology for user consumption history data – Công nghệ khai thác sâu dữ liệu lịch sử tiêu dùng của người dùng |
3021 | 平台广告投放效果实时分析工具 (píngtái guǎnggào tóufàng xiàoguǒ shíshí fēnxī gōngjù) – Real-time analysis tool for ad placement effectiveness on the platform – Công cụ phân tích thời gian thực hiệu quả đặt quảng cáo trên nền tảng |
3022 | 配送服务高峰时段资源共享机制设计 (pèisòng fúwù gāofēng shíduàn zīyuán gòngxiǎng jīzhì shèjì) – Design of resource-sharing mechanisms during peak delivery periods – Thiết kế cơ chế chia sẻ tài nguyên trong thời gian cao điểm giao hàng |
3023 | 快递包裹多点投递效率评估模型 (kuàidì bāoguǒ duōdiǎn tóudì xiàolǜ pínggū móxíng) – Efficiency evaluation model for multi-point parcel delivery – Mô hình đánh giá hiệu quả giao bưu kiện nhiều điểm |
3024 | 用户行为数据的匿名化处理技术研究 (yònghù xíngwéi shùjù de nìmíng huà chǔlǐ jìshù yánjiū) – Research on anonymization techniques for user behavior data – Nghiên cứu kỹ thuật ẩn danh hóa dữ liệu hành vi người dùng |
3025 | 平台商品库存风险控制策略开发 (píngtái shāngpǐn kùcún fēngxiǎn kòngzhì cèlüè kāifā) – Development of risk control strategies for platform inventory – Phát triển chiến lược kiểm soát rủi ro kho hàng trên nền tảng |
3026 | 配送服务无人机技术应用前景分析 (pèisòng fúwù wú rénjī jìshù yìngyòng qiánjǐng fēnxī) – Analysis of application prospects for drone technology in delivery services – Phân tích triển vọng ứng dụng công nghệ máy bay không người lái trong dịch vụ giao hàng |
3027 | 快递网络数据流量监测与优化系统 (kuàidì wǎngluò shùjù liúliàng jiāncè yǔ yōuhuà xìtǒng) – Data flow monitoring and optimization system for courier networks – Hệ thống giám sát và tối ưu hóa luồng dữ liệu cho mạng lưới chuyển phát |
3028 | 用户订单取消行为预测模型研究 (yònghù dìngdān qǔxiāo xíngwéi yùcè móxíng yánjiū) – Research on predictive models for user order cancellation behavior – Nghiên cứu mô hình dự đoán hành vi hủy đơn hàng của người dùng |
3029 | 平台商品评价的可信度动态评估工具 (píngtái shāngpǐn píngjià de kěxìn dù dòngtài pínggū gōngjù) – Dynamic evaluation tool for the credibility of platform product reviews – Công cụ đánh giá động mức độ tin cậy của đánh giá sản phẩm trên nền tảng |
3030 | 配送路线智能导航与避障系统开发 (pèisòng lùxiàn zhìnéng dǎoháng yǔ bì zhàng xìtǒng kāifā) – Development of intelligent navigation and obstacle avoidance systems for delivery routes – Phát triển hệ thống điều hướng thông minh và tránh chướng ngại vật cho lộ trình giao hàng |
3031 | 快递服务智能动态定价策略分析 (kuàidì fúwù zhìnéng dòngtài dìngjià cèlüè fēnxī) – Analysis of intelligent dynamic pricing strategies for courier services – Phân tích chiến lược định giá động thông minh cho dịch vụ chuyển phát |
3032 | 用户订单实时状态追踪技术优化 (yònghù dìngdān shíshí zhuàngtài zhuīzōng jìshù yōuhuà) – Optimization of real-time order status tracking technology for users – Tối ưu hóa công nghệ theo dõi trạng thái đơn hàng thời gian thực cho người dùng |
3033 | 平台商品分类推荐系统设计与实现 (píngtái shāngpǐn fēnlèi tuījiàn xìtǒng shèjì yǔ shíxiàn) – Design and implementation of a category-based recommendation system for platform products – Thiết kế và triển khai hệ thống gợi ý dựa trên danh mục sản phẩm nền tảng |
3034 | 配送服务最后一公里智能解决方案 (pèisòng fúwù zuìhòu yī gōnglǐ zhìnéng jiějué fāng’àn) – Intelligent solutions for last-mile delivery services – Giải pháp thông minh cho dịch vụ giao hàng chặng cuối |
3035 | 快递包裹电子标签技术应用研究 (kuàidì bāoguǒ diànzǐ biāoqiān jìshù yìngyòng yánjiū) – Research on the application of electronic labeling technology for parcels – Nghiên cứu ứng dụng công nghệ nhãn điện tử cho bưu kiện |
3036 | 用户购买频率预测与促销策略制定 (yònghù gòumǎi pínlǜ yùcè yǔ cùxiāo cèlüè zhìdìng) – Prediction of purchase frequency and formulation of promotional strategies – Dự đoán tần suất mua hàng và xây dựng chiến lược khuyến mãi |
3037 | 平台商品库存动态优化与需求预测 (píngtái shāngpǐn kùcún dòngtài yōuhuà yǔ xūqiú yùcè) – Dynamic inventory optimization and demand forecasting for platform products – Tối ưu hóa kho hàng động và dự báo nhu cầu cho sản phẩm trên nền tảng |
3038 | 配送服务站点选址与效率评估模型 (pèisòng fúwù zhàndiǎn xuǎnzhǐ yǔ xiàolǜ pínggū móxíng) – Location selection and efficiency evaluation model for delivery service stations – Mô hình chọn địa điểm và đánh giá hiệu quả cho trạm dịch vụ giao hàng |
3039 | 快递服务退货包裹处理流程优化 (kuàidì fúwù tuìhuò bāoguǒ chǔlǐ liúchéng yōuhuà) – Optimization of return parcel handling processes for courier services – Tối ưu hóa quy trình xử lý bưu kiện hoàn trả trong dịch vụ chuyển phát |
3040 | 用户消费数据分类保护与权限管理 (yònghù xiāofèi shùjù fēnlèi bǎohù yǔ quánxiàn guǎnlǐ) – Classification-based protection and access management for consumer data – Bảo vệ và quản lý quyền truy cập dữ liệu tiêu dùng dựa trên phân loại |
3041 | 平台广告转化率优化的用户行为分析 (píngtái guǎnggào zhuǎnhuà lǜ yōuhuà de yònghù xíngwéi fēnxī) – User behavior analysis for optimizing ad conversion rates on the platform – Phân tích hành vi người dùng để tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi quảng cáo trên nền tảng |
3042 | 配送车辆维修与使用寿命预测系统 (pèisòng chēliàng wéixiū yǔ shǐyòng shòumìng yùcè xìtǒng) – Maintenance and lifespan prediction system for delivery vehicles – Hệ thống dự đoán bảo trì và tuổi thọ của phương tiện giao hàng |
3043 | 快递服务高价值包裹安全监控技术 (kuàidì fúwù gāo jiàzhí bāoguǒ ānquán jiānkòng jìshù) – Security monitoring technology for high-value parcels in courier services – Công nghệ giám sát an ninh cho bưu kiện có giá trị cao trong dịch vụ chuyển phát |
3044 | 用户评价内容分析与服务改进反馈机制 (yònghù píngjià nèiróng fēnxī yǔ fúwù gǎijìn fǎnkuì jīzhì) – Content analysis of user reviews and feedback mechanisms for service improvement – Phân tích nội dung đánh giá của người dùng và cơ chế phản hồi cải thiện dịch vụ |
3045 | 平台商品定价策略的市场竞争分析工具 (píngtái shāngpǐn dìngjià cèlüè de shìchǎng jìngzhēng fēnxī gōngjù) – Market competition analysis tools for platform product pricing strategies – Công cụ phân tích cạnh tranh thị trường cho chiến lược định giá sản phẩm trên nền tảng |
3046 | 配送服务延迟赔偿机制与用户满意度关联研究 (pèisòng fúwù yánchí péicháng jīzhì yǔ yònghù mǎnyì dù guānlián yánjiū) – Research on the correlation between delay compensation mechanisms and user satisfaction in delivery services – Nghiên cứu mối liên hệ giữa cơ chế bồi thường chậm trễ và mức độ hài lòng của người dùng trong dịch vụ giao hàng |
3047 | 快递包裹温控运输技术与保鲜解决方案 (kuàidì bāoguǒ wēnkòng yùnshū jìshù yǔ bǎoxiān jiějué fāng’àn) – Temperature-controlled transportation technology and freshness solutions for parcels – Công nghệ vận chuyển kiểm soát nhiệt độ và giải pháp bảo quản cho bưu kiện |
3048 | 用户订单偏好智能化推荐算法优化 (yònghù dìngdān piānhào zhìnéng huà tuījiàn suànfǎ yōuhuà) – Optimization of intelligent recommendation algorithms for user order preferences – Tối ưu hóa thuật toán gợi ý thông minh cho sở thích đặt hàng của người dùng |
3049 | 平台商品物流效率对比与改进研究 (píngtái shāngpǐn wùliú xiàolǜ duìbǐ yǔ gǎijìn yánjiū) – Comparative study and improvement research on logistics efficiency for platform products – Nghiên cứu so sánh và cải thiện hiệu quả logistics cho sản phẩm trên nền tảng |
3050 | 配送服务区域优化布局与资源整合策略 (pèisòng fúwù qūyù yōuhuà bùjú yǔ zīyuán zhěnghé cèlüè) – Regional optimization layout and resource integration strategies for delivery services – Chiến lược bố trí tối ưu vùng và tích hợp tài nguyên cho dịch vụ giao hàng |
3051 | 快递网络节点智能监控与流量分配系统 (kuàidì wǎngluò jiédiǎn zhìnéng jiānkòng yǔ liúliàng fēnpèi xìtǒng) – Intelligent monitoring and traffic allocation system for courier network nodes – Hệ thống giám sát thông minh và phân bổ lưu lượng cho các nút mạng chuyển phát |
3052 | 用户订单历史分析与长期价值预测模型 (yònghù dìngdān lìshǐ fēnxī yǔ chángqī jiàzhí yùcè móxíng) – Historical order analysis and long-term value prediction model for users – Phân tích lịch sử đơn hàng và mô hình dự đoán giá trị dài hạn của người dùng |
3053 | 平台商品动态折扣策略优化算法 (píngtái shāngpǐn dòngtài zhékòu cèlüè yōuhuà suànfǎ) – Optimization algorithms for dynamic discount strategies of platform products – Thuật toán tối ưu hóa chiến lược giảm giá động cho sản phẩm trên nền tảng |
3054 | 配送服务与交通流量实时交互优化模型 (pèisòng fúwù yǔ jiāotōng liúliàng shíshí jiāohù yōuhuà móxíng) – Real-time interactive optimization model for delivery services and traffic flow – Mô hình tối ưu hóa tương tác thời gian thực giữa dịch vụ giao hàng và lưu lượng giao thông |
3055 | 快递包裹包装回收与环保技术创新 (kuàidì bāoguǒ bāozhuāng huíshōu yǔ huánbǎo jìshù chuàngxīn) – Innovation in packaging recycling and eco-friendly technology for parcels – Đổi mới công nghệ tái chế bao bì và bảo vệ môi trường cho bưu kiện |
3056 | 用户消费数据聚类与行为模式识别 (yònghù xiāofèi shùjù jùlèi yǔ xíngwéi móshì shíbié) – Clustering and behavior pattern recognition in consumer data – Phân cụm và nhận diện mô hình hành vi từ dữ liệu tiêu dùng |
3057 | 平台商品上架时间与销售峰值关联分析 (píngtái shāngpǐn shàngjià shíjiān yǔ xiāoshòu fēngzhí guānlián fēnxī) – Correlation analysis between listing time and sales peak of platform products – Phân tích mối quan hệ giữa thời gian đăng sản phẩm và đỉnh điểm doanh số trên nền tảng |
3058 | 配送服务无人车队调度与路径规划 (pèisòng fúwù wú rén chēduì diàodù yǔ lùjìng guīhuà) – Fleet dispatch and route planning for autonomous delivery vehicles – Điều phối đội xe tự hành và lập kế hoạch lộ trình giao hàng |
3059 | 快递包裹物流信息安全与加密技术 (kuàidì bāoguǒ wùliú xìnxī ānquán yǔ jiāmì jìshù) – Logistics information security and encryption technology for parcels – Bảo mật thông tin logistics và công nghệ mã hóa cho bưu kiện |
3060 | 用户反馈数据分析与客服系统改进 (yònghù fǎnkuì shùjù fēnxī yǔ kèfú xìtǒng gǎijìn) – Analysis of feedback data and improvement of customer service systems – Phân tích dữ liệu phản hồi và cải tiến hệ thống chăm sóc khách hàng |
3061 | 平台商品库存滞销风险预测工具开发 (píngtái shāngpǐn kùcún zhìxiāo fēngxiǎn yùcè gōngjù kāifā) – Development of tools for predicting inventory overstock risk for platform products – Phát triển công cụ dự đoán rủi ro tồn kho cho sản phẩm trên nền tảng |
3062 | 配送服务远程监控与车辆追踪技术 (pèisòng fúwù yuǎnchéng jiānkòng yǔ chēliàng zhuīzōng jìshù) – Remote monitoring and vehicle tracking technology for delivery services – Công nghệ giám sát từ xa và theo dõi phương tiện trong dịch vụ giao hàng |
3063 | 快递服务定制化方案设计与用户需求对接 (kuàidì fúwù dìngzhì huà fāng’àn shèjì yǔ yònghù xūqiú duìjiē) – Custom solution design and user need alignment for courier services – Thiết kế giải pháp tùy chỉnh và kết nối nhu cầu người dùng trong dịch vụ chuyển phát |
3064 | 用户购买行为的季节性与区域性分析 (yònghù gòumǎi xíngwéi de jìjié xìng yǔ qūyù xìng fēnxī) – Seasonal and regional analysis of user purchasing behavior – Phân tích tính thời vụ và khu vực trong hành vi mua sắm của người dùng |
3065 | 平台商品搜索优化与推荐系统升级 (píngtái shāngpǐn sōusuǒ yōuhuà yǔ tuījiàn xìtǒng shēngjí) – Search optimization and recommendation system upgrade for platform products – Tối ưu hóa tìm kiếm và nâng cấp hệ thống gợi ý cho sản phẩm trên nền tảng |
3066 | 配送服务路线优化的能源消耗分析 (pèisòng fúwù lùxiàn yōuhuà de néngyuán xiāohào fēnxī) – Energy consumption analysis for route optimization in delivery services – Phân tích tiêu thụ năng lượng cho tối ưu hóa lộ trình giao hàng |
3067 | 快递包裹运输过程中损坏监控与保险机制 (kuàidì bāoguǒ yùnshū guòchéng zhōng sǔnhuài jiānkòng yǔ bǎoxiǎn jīzhì) – Damage monitoring and insurance mechanisms during parcel transportation – Giám sát hư hỏng và cơ chế bảo hiểm trong quá trình vận chuyển bưu kiện |
3068 | 用户订单精准匹配与商品库存动态同步 (yònghù dìngdān jīngzhǔn pǐpèi yǔ shāngpǐn kùcún dòngtài tóngbù) – Accurate order matching and dynamic inventory synchronization for users – Ghép nối chính xác đơn hàng và đồng bộ kho hàng động cho người dùng |
3069 | 平台广告内容生成与定制化推送技术 (píngtái guǎnggào nèiróng shēngchéng yǔ dìngzhì huà tuī sòng jìshù) – Ad content generation and personalized push technology for the platform – Tạo nội dung quảng cáo và công nghệ đẩy thông tin cá nhân hóa trên nền tảng |
3070 | 配送服务的多模式协同调度机制研究 (pèisòng fúwù de duō móshì xiétóng diàodù jīzhì yánjiū) – Research on multi-modal collaborative dispatch mechanisms for delivery services – Nghiên cứu cơ chế điều phối hợp tác đa phương thức cho dịch vụ giao hàng |
3071 | 快递服务高峰期资源调配策略优化 (kuàidì fúwù gāofēng qī zīyuán tiáopèi cèlüè yōuhuà) – Optimization of resource allocation strategies during peak periods for courier services – Tối ưu hóa chiến lược phân bổ tài nguyên trong giai đoạn cao điểm cho dịch vụ chuyển phát |
3072 | 用户购买历史与未来需求预测模型 (yònghù gòumǎi lìshǐ yǔ wèilái xūqiú yùcè móxíng) – Historical purchase and future demand prediction model for users – Mô hình dự đoán nhu cầu tương lai dựa trên lịch sử mua hàng của người dùng |
3073 | 平台商品动态标签与个性化推荐优化 (píngtái shāngpǐn dòngtài biāoqiān yǔ gèxìng huà tuījiàn yōuhuà) – Dynamic tagging and personalized recommendation optimization for platform products – Tối ưu hóa gắn thẻ động và gợi ý cá nhân hóa cho sản phẩm trên nền tảng |
3074 | 配送车辆共享模式的经济性分析 (pèisòng chēliàng gòngxiǎng móshì de jīngjì xìng fēnxī) – Economic analysis of shared delivery vehicle models – Phân tích kinh tế của mô hình chia sẻ phương tiện giao hàng |
3075 | 快递包裹跨境运输流程标准化研究 (kuàidì bāoguǒ kuàjìng yùnshū liúchéng biāozhǔnhuà yánjiū) – Standardization of cross-border parcel transportation processes – Nghiên cứu tiêu chuẩn hóa quy trình vận chuyển bưu kiện xuyên biên giới |
3076 | 用户行为数据隐私保护技术解决方案 (yònghù xíngwéi shùjù yǐnsī bǎohù jìshù jiějué fāng’àn) – Technical solutions for privacy protection in user behavior data – Giải pháp công nghệ bảo vệ quyền riêng tư trong dữ liệu hành vi người dùng |
3077 | 平台商品生命周期管理与淘汰机制优化 (píngtái shāngpǐn shēngmìng zhōuqī guǎnlǐ yǔ táotài jīzhì yōuhuà) – Lifecycle management and elimination mechanism optimization for platform products – Quản lý vòng đời và tối ưu hóa cơ chế loại bỏ sản phẩm trên nền tảng |
3078 | 配送服务区域需求预测与站点动态调整 (pèisòng fúwù qūyù xūqiú yùcè yǔ zhàndiǎn dòngtài tiáozhěng) – Regional demand forecasting and dynamic station adjustment for delivery services – Dự báo nhu cầu vùng và điều chỉnh động trạm giao hàng |
3079 | 快递包裹无人仓储技术应用分析 (kuàidì bāoguǒ wú rén cāngchǔ jìshù yìngyòng fēnxī) – Analysis of autonomous warehousing technology applications for parcels – Phân tích ứng dụng công nghệ kho bãi tự động cho bưu kiện |
3080 | 用户订单处理时效分析与效率提升方案 (yònghù dìngdān chǔlǐ shíxiào fēnxī yǔ xiàolǜ tíshēng fāng’àn) – Timeliness analysis and efficiency improvement solutions for order processing – Phân tích thời gian xử lý đơn hàng và giải pháp nâng cao hiệu suất |
3081 | 平台商品价格动态调整算法研究 (píngtái shāngpǐn jiàgé dòngtài tiáozhěng suànfǎ yánjiū) – Research on dynamic pricing adjustment algorithms for platform products – Nghiên cứu thuật toán điều chỉnh giá động cho sản phẩm trên nền tảng |
3082 | 配送服务时效预测模型与数据挖掘 (pèisòng fúwù shíxiào yùcè móxíng yǔ shùjù wājué) – Timeliness prediction models and data mining for delivery services – Mô hình dự đoán thời gian giao hàng và khai thác dữ liệu |
3083 | 快递网络资源利用率优化与瓶颈分析 (kuàidì wǎngluò zīyuán lìyòng lǜ yōuhuà yǔ bǐngjǐng fēnxī) – Optimization of resource utilization and bottleneck analysis in courier networks – Tối ưu hóa sử dụng tài nguyên và phân tích điểm nghẽn trong mạng lưới chuyển phát |
3084 | 用户购买决策心理学与促销策略设计 (yònghù gòumǎi juécè xīnlǐ xué yǔ cùxiāo cèlüè shèjì) – Consumer decision-making psychology and promotional strategy design – Tâm lý học quyết định mua sắm và thiết kế chiến lược khuyến mãi |
3085 | 平台商品图像识别与分类技术集成 (píngtái shāngpǐn túxiàng shíbié yǔ fēnlèi jìshù jíchéng) – Image recognition and classification technology integration for platform products – Tích hợp công nghệ nhận diện và phân loại hình ảnh cho sản phẩm trên nền tảng |
3086 | 配送服务绿色技术与碳排放管理系统 (pèisòng fúwù lǜsè jìshù yǔ tàn páifàng guǎnlǐ xìtǒng) – Green technology and carbon emission management systems for delivery services – Công nghệ xanh và hệ thống quản lý khí thải carbon trong dịch vụ giao hàng |
3087 | 快递包裹丢失风险评估与保险策略 (kuàidì bāoguǒ diūshī fēngxiǎn pínggū yǔ bǎoxiǎn cèlüè) – Risk assessment and insurance strategies for lost parcels – Đánh giá rủi ro và chiến lược bảo hiểm cho bưu kiện bị mất |
3088 | 用户购买渠道偏好分析与多渠道整合 (yònghù gòumǎi qúdào piānhào fēnxī yǔ duō qúdào zhěnghé) – Channel preference analysis and multi-channel integration for user purchases – Phân tích sở thích kênh mua sắm và tích hợp đa kênh |
3089 | 平台商品库存周转效率与盈利能力分析 (píngtái shāngpǐn kùcún zhōuzhuǎn xiàolǜ yǔ yínglì nénglì fēnxī) – Inventory turnover efficiency and profitability analysis for platform products – Phân tích hiệu suất quay vòng kho và khả năng sinh lời của sản phẩm trên nền tảng |
3090 | 配送服务精准化定位技术研究与开发 (pèisòng fúwù jīngzhǔn huà dìngwèi jìshù yánjiū yǔ kāifā) – Research and development of precise location technology for delivery services – Nghiên cứu và phát triển công nghệ định vị chính xác cho dịch vụ giao hàng |
3091 | 快递服务实时路径调整与动态规划 (kuàidì fúwù shíshí lùjìng tiáozhěng yǔ dòngtài guīhuà) – Real-time route adjustment and dynamic planning for courier services – Điều chỉnh lộ trình thời gian thực và lập kế hoạch động cho dịch vụ chuyển phát |
3092 | 用户消费心理数据采集与分析平台 (yònghù xiāofèi xīnlǐ shùjù cǎijí yǔ fēnxī píngtái) – Data collection and analysis platform for consumer psychology – Nền tảng thu thập và phân tích dữ liệu tâm lý tiêu dùng |
3093 | 平台商品供应链优化与风险管控策略 (píngtái shāngpǐn gōngyìng liàn yōuhuà yǔ fēngxiǎn guǎnkòng cèlüè) – Supply chain optimization and risk control strategies for platform products – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng và chiến lược kiểm soát rủi ro cho sản phẩm trên nền tảng |
3094 | 配送服务高效运输模式创新研究 (pèisòng fúwù gāoxiào yùnshū móshì chuàngxīn yánjiū) – Innovation research on efficient transportation models for delivery services – Nghiên cứu đổi mới các mô hình vận chuyển hiệu quả cho dịch vụ giao hàng |
3095 | 快递包裹追踪与精准投递技术开发 (kuàidì bāoguǒ zhuīzōng yǔ jīngzhǔn tóudì jìshù kāifā) – Development of parcel tracking and precise delivery technology – Phát triển công nghệ theo dõi và giao hàng chính xác cho bưu kiện |
3096 | 用户偏好预测与推荐算法的深度学习 (yònghù piānhào yùcè yǔ tuījiàn suànfǎ de shēndù xuéxí) – Deep learning for user preference prediction and recommendation algorithms – Học sâu trong dự đoán sở thích người dùng và thuật toán gợi ý |
3097 | 平台商品退换货流程智能化设计 (píngtái shāngpǐn tuì huàn huò liúchéng zhìnéng huà shèjì) – Intelligent design of return and exchange processes for platform products – Thiết kế thông minh quy trình trả đổi hàng cho sản phẩm trên nền tảng |
3098 | 配送服务全程透明化与用户体验优化 (pèisòng fúwù quánchéng tòumíng huà yǔ yònghù tǐyàn yōuhuà) – Full transparency and user experience optimization in delivery services – Minh bạch toàn bộ quá trình và tối ưu hóa trải nghiệm người dùng trong dịch vụ giao hàng |
3099 | 快递网络仓储布局优化与成本分析 (kuàidì wǎngluò cāngchǔ bùjú yōuhuà yǔ chéngběn fēnxī) – Warehouse layout optimization and cost analysis in courier networks – Tối ưu hóa bố trí kho bãi và phân tích chi phí trong mạng lưới chuyển phát |
3100 | 用户购买力预测与营销方案制定 (yònghù gòumǎi lì yùcè yǔ yíngxiāo fāng’àn zhìdìng) – Purchasing power prediction and marketing plan formulation for users – Dự đoán sức mua và lập kế hoạch tiếp thị cho người dùng |
3101 | 平台商品类目标签系统构建与优化 (píngtái shāngpǐn lèimù biāoqiān xìtǒng gòujiàn yǔ yōuhuà) – Category tagging system construction and optimization for platform products – Xây dựng và tối ưu hóa hệ thống gắn thẻ danh mục cho sản phẩm trên nền tảng |
3102 | 配送服务多终端联动与智能调度平台 (pèisòng fúwù duō zhōngduān liándòng yǔ zhìnéng diàodù píngtái) – Multi-terminal linkage and intelligent dispatch platform for delivery services – Nền tảng điều phối thông minh và liên kết đa thiết bị cho dịch vụ giao hàng |
3103 | 快递包裹特殊物品运输标准研究 (kuàidì bāoguǒ tèshū wùpǐn yùnshū biāozhǔn yánjiū) – Research on transportation standards for special items in parcels – Nghiên cứu tiêu chuẩn vận chuyển các mặt hàng đặc biệt trong bưu kiện |
3104 | 用户下单行为路径分析与优化模型 (yònghù xiàdān xíngwéi lùjìng fēnxī yǔ yōuhuà móxíng) – Path analysis and optimization models for user ordering behavior – Phân tích hành trình và mô hình tối ưu hóa hành vi đặt hàng của người dùng |
3105 | 平台商品质量评价与信誉体系建设 (píngtái shāngpǐn zhìliàng píngjià yǔ xìnyù tǐxì jiànshè) – Quality evaluation and reputation system construction for platform products – Đánh giá chất lượng và xây dựng hệ thống uy tín cho sản phẩm trên nền tảng |
3106 | 配送车辆智能调配与路径实时更新 (pèisòng chēliàng zhìnéng tiáopèi yǔ lùjìng shíshí gēngxīn) – Intelligent vehicle allocation and real-time route updates for delivery – Điều phối xe thông minh và cập nhật lộ trình thời gian thực cho giao hàng |
3107 | 快递网络规模化运营效率研究 (kuàidì wǎngluò guīmó huà yùnyíng xiàolǜ yánjiū) – Research on operational efficiency in scaled courier networks – Nghiên cứu hiệu quả vận hành trong mạng lưới chuyển phát quy mô lớn |
3108 | 用户偏好特征提取与精准营销策略 (yònghù piānhào tèzhēng tíqǔ yǔ jīngzhǔn yíngxiāo cèlüè) – Feature extraction of user preferences and precision marketing strategies – Trích xuất đặc điểm sở thích người dùng và chiến lược tiếp thị chính xác |
3109 | 平台商品价格波动与消费者响应模型 (píngtái shāngpǐn jiàgé bōdòng yǔ xiāofèi zhě xiǎngyìng móxíng) – Price fluctuation and consumer response models for platform products – Mô hình biến động giá và phản ứng của người tiêu dùng đối với sản phẩm nền tảng |
3110 | 配送服务网络化与区域覆盖优化方案 (pèisòng fúwù wǎngluò huà yǔ qūyù fùgài yōuhuà fāng’àn) – Network-based and regional coverage optimization solutions for delivery services – Giải pháp tối ưu hóa mạng lưới và phạm vi vùng cho dịch vụ giao hàng |
3111 | 快递包裹流转环节监控与数据分析 (kuàidì bāoguǒ liúzhuǎn huánjié jiānkòng yǔ shùjù fēnxī) – Monitoring and data analysis of parcel transfer processes – Giám sát và phân tích dữ liệu trong quy trình chuyển phát bưu kiện |
3112 | 用户体验反馈系统构建与改进策略 (yònghù tǐyàn fǎnkuì xìtǒng gòujiàn yǔ gǎijìn cèlüè) – Construction and improvement strategies for user feedback systems – Xây dựng hệ thống phản hồi người dùng và chiến lược cải thiện |
3113 | 平台商品上架周期管理与优化流程 (píngtái shāngpǐn shàngjià zhōuqī guǎnlǐ yǔ yōuhuà liúchéng) – Shelf cycle management and optimization processes for platform products – Quản lý chu kỳ lên kệ và tối ưu hóa quy trình cho sản phẩm trên nền tảng |
3114 | 配送服务环境影响评估与可持续方案 (pèisòng fúwù huánjìng yǐngxiǎng pínggū yǔ kěchíxù fāng’àn) – Environmental impact assessment and sustainable solutions for delivery services – Đánh giá tác động môi trường và giải pháp bền vững cho dịch vụ giao hàng |
3115 | 快递包裹多点分发系统设计与开发 (kuàidì bāoguǒ duō diǎn fēnfā xìtǒng shèjì yǔ kāifā) – Multi-point distribution system design and development for parcels – Thiết kế và phát triển hệ thống phân phối đa điểm cho bưu kiện |
3116 | 用户订单优先级排序算法研究 (yònghù dìngdān yōuxiān jí páixù suànfǎ yánjiū) – Research on priority ranking algorithms for user orders – Nghiên cứu thuật toán sắp xếp thứ tự ưu tiên cho đơn hàng của người dùng |
3117 | 平台商品促销效果分析与投资回报评估 (píngtái shāngpǐn cùxiāo xiàoguǒ fēnxī yǔ tóuzī huíbào pínggū) – Promotional effectiveness analysis and ROI evaluation for platform products – Phân tích hiệu quả khuyến mãi và đánh giá lợi nhuận đầu tư cho sản phẩm trên nền tảng |
3118 | 配送网络动态调整机制与流量优化 (pèisòng wǎngluò dòngtài tiáozhěng jīzhì yǔ liúliàng yōuhuà) – Dynamic adjustment mechanisms and traffic optimization in delivery networks – Cơ chế điều chỉnh động và tối ưu hóa lưu lượng trong mạng lưới giao hàng |
3119 | 快递包裹运输安全监控技术应用 (kuàidì bāoguǒ yùnshū ānquán jiānkòng jìshù yìngyòng) – Application of safety monitoring technology in parcel transportation – Ứng dụng công nghệ giám sát an toàn trong vận chuyển bưu kiện |
3120 | 用户购买频率与忠诚度模型分析 (yònghù gòumǎi pínlǜ yǔ zhōngchéng dù móxíng fēnxī) – Analysis of purchase frequency and loyalty models for users – Phân tích mô hình tần suất mua hàng và lòng trung thành của người dùng |
3121 | 平台商品类别多样性与用户满意度关系研究 (píngtái shāngpǐn lèibié duōyàng xìng yǔ yònghù mǎnyì dù guānxì yánjiū) – Study on the relationship between product diversity and user satisfaction on platforms – Nghiên cứu mối quan hệ giữa sự đa dạng sản phẩm và mức độ hài lòng của người dùng trên nền tảng |
3122 | 配送服务时间窗口管理与效率提升策略 (pèisòng fúwù shíjiān chuāngkǒu guǎnlǐ yǔ xiàolǜ tíshēng cèlüè) – Time window management and efficiency improvement strategies for delivery services – Quản lý khung thời gian và chiến lược nâng cao hiệu suất cho dịch vụ giao hàng |
3123 | 快递包裹无人机配送技术探索与应用 (kuàidì bāoguǒ wú rénjī pèisòng jìshù tànsuǒ yǔ yìngyòng) – Exploration and application of drone delivery technology for parcels – Khám phá và ứng dụng công nghệ giao hàng bằng máy bay không người lái cho bưu kiện |
3124 | 用户下单习惯与支付方式偏好分析 (yònghù xiàdān xíguàn yǔ zhīfù fāngshì piānhào fēnxī) – Analysis of ordering habits and payment method preferences for users – Phân tích thói quen đặt hàng và sở thích phương thức thanh toán của người dùng |
3125 | 平台商品高频词标签提取与用户行为预测 (píngtái shāngpǐn gāopín cí biāoqiān tíqǔ yǔ yònghù xíngwéi yùcè) – High-frequency word tagging and user behavior prediction for platform products – Trích xuất thẻ từ thông dụng và dự đoán hành vi người dùng cho sản phẩm trên nền tảng |
3126 | 配送服务高峰期资源协同优化策略 (pèisòng fúwù gāofēng qī zīyuán xié tóng yōuhuà cèlüè) – Resource coordination and optimization strategies during peak delivery periods – Chiến lược phối hợp và tối ưu hóa tài nguyên trong giai đoạn cao điểm giao hàng |
3127 | 快递网络新技术测试与运营评估 (kuàidì wǎngluò xīn jìshù cèshì yǔ yùnyíng pínggū) – Testing and operational evaluation of new technologies in courier networks – Kiểm tra và đánh giá hoạt động các công nghệ mới trong mạng lưới chuyển phát |
3128 | 用户购物偏好区域热力图可视化分析 (yònghù gòuwù piānhào qūyù rè lì tú kěshì huà fēnxī) – Heatmap visualization analysis of user shopping preferences by region – Phân tích trực quan hóa bản đồ nhiệt sở thích mua sắm của người dùng theo khu vực |
3129 | 平台商品图片自动化处理与质量提升 (píngtái shāngpǐn túpiàn zìdòng huà chǔlǐ yǔ zhìliàng tíshēng) – Automated image processing and quality improvement for platform products – Xử lý hình ảnh tự động và nâng cao chất lượng cho sản phẩm trên nền tảng |
3130 | 配送服务长途运输与中转效率优化 (pèisòng fúwù chángtú yùnshū yǔ zhōngzhuǎn xiàolǜ yōuhuà) – Long-distance transportation and transfer efficiency optimization in delivery services – Tối ưu hóa vận chuyển đường dài và hiệu suất trung chuyển trong dịch vụ giao hàng |
3131 | 快递包裹多温区存储与配送技术 (kuàidì bāoguǒ duō wēnqū cúnchǔ yǔ pèisòng jìshù) – Multi-temperature zone storage and delivery technology for parcels – Công nghệ lưu trữ và giao hàng đa vùng nhiệt độ cho bưu kiện |
3132 | 用户投诉数据分析与服务改进方案 (yònghù tóusù shùjù fēnxī yǔ fúwù gǎijìn fāng’àn) – Complaint data analysis and service improvement plans for users – Phân tích dữ liệu khiếu nại và kế hoạch cải thiện dịch vụ cho người dùng |
3133 | 平台商品促销活动时间规划与用户响应分析 (píngtái shāngpǐn cùxiāo huódòng shíjiān guīhuà yǔ yònghù xiǎngyìng fēnxī) – Time planning for promotional events and user response analysis for platform products – Lập kế hoạch thời gian cho các sự kiện khuyến mãi và phân tích phản hồi của người dùng |
3134 | 配送网络末端服务点密度优化研究 (pèisòng wǎngluò mòduān fúwù diǎn mìdù yōuhuà yánjiū) – Optimization research on the density of terminal service points in delivery networks – Nghiên cứu tối ưu hóa mật độ các điểm dịch vụ cuối cùng trong mạng lưới giao hàng |
3135 | 快递包裹包装材料环保性评估与推广 (kuàidì bāoguǒ bāozhuāng cáiliào huánbǎo xìng pínggū yǔ tuīguǎng) – Environmental assessment and promotion of packaging materials for parcels – Đánh giá môi trường và quảng bá các vật liệu đóng gói cho bưu kiện |
3136 | 用户个性化需求建模与产品推荐系统优化 (yònghù gèxìng huà xūqiú jiànmó yǔ chǎnpǐn tuījiàn xìtǒng yōuhuà) – Modeling personalized user needs and optimizing product recommendation systems – Mô hình hóa nhu cầu cá nhân hóa của người dùng và tối ưu hóa hệ thống gợi ý sản phẩm |
3137 | 平台商品库存动态管理与销售预测模型 (píngtái shāngpǐn kùcún dòngtài guǎnlǐ yǔ xiāoshòu yùcè móxíng) – Dynamic inventory management and sales forecasting models for platform products – Quản lý tồn kho động và mô hình dự báo doanh số cho sản phẩm trên nền tảng |
3138 | 配送车辆电动化转型与能源效率提升 (pèisòng chēliàng diàndòng huà zhuǎnxíng yǔ néngyuán xiàolǜ tíshēng) – Electrification transition and energy efficiency improvement for delivery vehicles – Chuyển đổi xe giao hàng sang điện hóa và nâng cao hiệu quả năng lượng |
3139 | 快递服务数据加密技术研究与隐私保护 (kuàidì fúwù shùjù jiāmì jìshù yánjiū yǔ yǐnsī bǎohù) – Research on data encryption technology and privacy protection for courier services – Nghiên cứu công nghệ mã hóa dữ liệu và bảo vệ quyền riêng tư cho dịch vụ chuyển phát |
3140 | 用户行为异常检测与欺诈预防机制 (yònghù xíngwéi yìcháng jiǎncè yǔ qīzhà yùfáng jīzhì) – Abnormal behavior detection and fraud prevention mechanisms for users – Phát hiện hành vi bất thường và cơ chế phòng chống gian lận của người dùng |
3141 | 平台商品组合推荐与消费场景优化 (píngtái shāngpǐn zǔhé tuījiàn yǔ xiāofèi chǎngjǐng yōuhuà) – Bundle recommendation and consumption scenario optimization for platform products – Gợi ý sản phẩm theo gói và tối ưu hóa bối cảnh tiêu dùng cho sản phẩm nền tảng |
3142 | 配送服务时效性预测与动态路由调整 (pèisòng fúwù shíxiào xìng yùcè yǔ dòngtài lùyóu tiáozhěng) – Timeliness prediction and dynamic route adjustment for delivery services – Dự đoán thời gian giao hàng và điều chỉnh lộ trình động cho dịch vụ |
3143 | 快递包裹特殊需求处理与服务定制策略 (kuàidì bāoguǒ tèshū xūqiú chǔlǐ yǔ fúwù dìngzhì cèlüè) – Special needs handling and service customization strategies for parcels – Xử lý nhu cầu đặc biệt và chiến lược tùy chỉnh dịch vụ cho bưu kiện |
3144 | 用户界面设计对购物体验的影响分析 (yònghù jièmiàn shèjì duì gòuwù tǐyàn de yǐngxiǎng fēnxī) – Analysis of the impact of UI design on shopping experience – Phân tích ảnh hưởng của thiết kế giao diện người dùng đến trải nghiệm mua sắm |
3145 | 平台商品供应链多层次协同优化研究 (píngtái shāngpǐn gōngyìng liàn duō céngcì xié tóng yōuhuà yánjiū) – Multi-level collaborative optimization research on platform product supply chains – Nghiên cứu tối ưu hóa hợp tác đa tầng cho chuỗi cung ứng sản phẩm nền tảng |
3146 | 配送服务实时路径评估与成本控制模型 (pèisòng fúwù shíshí lùjìng pínggū yǔ chéngběn kòngzhì móxíng) – Real-time route evaluation and cost control models for delivery services – Đánh giá lộ trình thời gian thực và mô hình kiểm soát chi phí cho dịch vụ giao hàng |
3147 | 快递网络扩展计划与服务质量评估 (kuàidì wǎngluò kuòzhǎn jìhuà yǔ fúwù zhìliàng pínggū) – Expansion planning and service quality assessment for courier networks – Kế hoạch mở rộng và đánh giá chất lượng dịch vụ cho mạng lưới chuyển phát |
3148 | 用户购买路径视觉优化与转化率提升 (yònghù gòumǎi lùjìng shìjué yōuhuà yǔ zhuǎnhuà lǜ tíshēng) – Visual optimization of purchase paths and conversion rate improvement for users – Tối ưu hóa hình ảnh hành trình mua hàng và cải thiện tỷ lệ chuyển đổi |
3149 | 平台商品国际化管理与跨境配送策略 (píngtái shāngpǐn guójì huà guǎnlǐ yǔ kuàjìng pèisòng cèlüè) – International management and cross-border delivery strategies for platform products – Quản lý quốc tế hóa và chiến lược giao hàng xuyên biên giới cho sản phẩm nền tảng |
3150 | 配送网络智能化监控与大数据应用 (pèisòng wǎngluò zhìnéng huà jiānkòng yǔ dàshùjù yìngyòng) – Intelligent monitoring and big data applications in delivery networks – Giám sát thông minh và ứng dụng dữ liệu lớn trong mạng lưới giao hàng |
3151 | 快递包裹多维度跟踪系统设计与开发 (kuàidì bāoguǒ duō wéidù gēnzōng xìtǒng shèjì yǔ kāifā) – Multi-dimensional tracking system design and development for parcels – Thiết kế và phát triển hệ thống theo dõi đa chiều cho bưu kiện |
3152 | 用户数据挖掘与个性化营销策略 (yònghù shùjù wājué yǔ gèxìng huà yíngxiāo cèlüè) – User data mining and personalized marketing strategies – Khai thác dữ liệu người dùng và chiến lược tiếp thị cá nhân hóa |
3153 | 平台商品价格动态调整与市场竞争分析 (píngtái shāngpǐn jiàgé dòngtài tiáozhěng yǔ shìchǎng jìngzhēng fēnxī) – Dynamic price adjustments and market competition analysis for platform products – Điều chỉnh giá động và phân tích cạnh tranh thị trường cho sản phẩm nền tảng |
3154 | 配送服务多模式协作优化与资源整合 (pèisòng fúwù duō móshì xiézuò yōuhuà yǔ zīyuán zhěnghé) – Multi-modal collaboration optimization and resource integration in delivery services – Tối ưu hóa hợp tác đa phương thức và tích hợp tài nguyên trong dịch vụ giao hàng |
3155 | 快递网络应急管理机制与风险评估 (kuàidì wǎngluò yìngjí guǎnlǐ jīzhì yǔ fēngxiǎn pínggū) – Emergency management mechanisms and risk assessment for courier networks – Cơ chế quản lý khẩn cấp và đánh giá rủi ro cho mạng lưới chuyển phát |
3156 | 用户购物旅程分析与满意度提升策略 (yònghù gòuwù lǚchéng fēnxī yǔ mǎnyì dù tíshēng cèlüè) – Analysis of shopping journeys and strategies to improve user satisfaction – Phân tích hành trình mua sắm và chiến lược nâng cao sự hài lòng của người dùng |
3157 | 平台商品库存滞销分析与清理策略 (píngtái shāngpǐn kùcún zhìxiāo fēnxī yǔ qīnglǐ cèlüè) – Inventory stagnation analysis and clearance strategies for platform products – Phân tích hàng tồn kho ứ đọng và chiến lược thanh lý cho sản phẩm trên nền tảng |
3158 | 配送网络绿色物流规划与实施 (pèisòng wǎngluò lǜsè wùliú guīhuà yǔ shíshī) – Green logistics planning and implementation for delivery networks – Lập kế hoạch và triển khai logistics xanh cho mạng lưới giao hàng |
3159 | 快递包裹特殊货物运输方案设计 (kuàidì bāoguǒ tèshū huòwù yùnshū fāng’àn shèjì) – Transportation solution design for special goods in parcels – Thiết kế giải pháp vận chuyển hàng hóa đặc biệt trong bưu kiện |
3160 | 用户搜索行为模式分析与结果优化 (yònghù sōusuǒ xíngwéi móshì fēnxī yǔ jiéguǒ yōuhuà) – Analysis of user search behavior patterns and result optimization – Phân tích mô hình hành vi tìm kiếm của người dùng và tối ưu hóa kết quả |
3161 | 平台商品品类管理与市场需求匹配 (píngtái shāngpǐn pǐnlèi guǎnlǐ yǔ shìchǎng xūqiú pǐpèi) – Category management and market demand matching for platform products – Quản lý danh mục sản phẩm và khớp nhu cầu thị trường cho sản phẩm nền tảng |
3162 | 配送服务智能化路径优化技术研究 (pèisòng fúwù zhìnéng huà lùjìng yōuhuà jìshù yánjiū) – Research on intelligent route optimization technology for delivery services – Nghiên cứu công nghệ tối ưu hóa lộ trình thông minh cho dịch vụ giao hàng |
3163 | 快递包裹动态分拣系统开发与应用 (kuàidì bāoguǒ dòngtài fēnjiǎn xìtǒng kāifā yǔ yìngyòng) – Development and application of dynamic sorting systems for parcels – Phát triển và ứng dụng hệ thống phân loại động cho bưu kiện |
3164 | 用户购物数据实时分析与趋势预测 (yònghù gòuwù shùjù shíshí fēnxī yǔ qūshì yùcè) – Real-time analysis and trend forecasting of shopping data – Phân tích dữ liệu mua sắm theo thời gian thực và dự đoán xu hướng |
3165 | 平台商品高频促销活动效果评估 (píngtái shāngpǐn gāopín cùxiāo huódòng xiàoguǒ pínggū) – Evaluation of frequent promotional event effectiveness for platform products – Đánh giá hiệu quả của các sự kiện khuyến mãi thường xuyên cho sản phẩm nền tảng |
3166 | 配送网络区域覆盖优化与服务均衡 (pèisòng wǎngluò qūyù fùgài yōuhuà yǔ fúwù jūnhéng) – Regional coverage optimization and service balancing in delivery networks – Tối ưu hóa vùng phủ sóng khu vực và cân bằng dịch vụ trong mạng lưới giao hàng |
3167 | 快递包裹损坏率分析与降低措施 (kuàidì bāoguǒ sǔnhuài lǜ fēnxī yǔ jiàngdī cuòshī) – Analysis of parcel damage rates and reduction measures – Phân tích tỷ lệ hư hỏng bưu kiện và biện pháp giảm thiểu |
3168 | 用户浏览历史数据挖掘与精准推荐 (yònghù liúlǎn lìshǐ shùjù wājué yǔ jīngzhǔn tuījiàn) – Mining browsing history data and precise recommendations for users – Khai thác dữ liệu lịch sử duyệt web và đề xuất chính xác cho người dùng |
3169 | 平台商品文案优化与营销创意提升 (píngtái shāngpǐn wén’àn yōuhuà yǔ yíngxiāo chuàngyì tíshēng) – Copywriting optimization and marketing creativity improvement for platform products – Tối ưu hóa nội dung sản phẩm và nâng cao sáng tạo tiếp thị cho sản phẩm trên nền tảng |
3170 | 配送服务质量投诉处理效率评估 (pèisòng fúwù zhìliàng tóusù chǔlǐ xiàolǜ pínggū) – Efficiency evaluation of quality complaint handling in delivery services – Đánh giá hiệu suất xử lý khiếu nại chất lượng trong dịch vụ giao hàng |
3171 | 快递包裹运输路径碳排放监测与控制 (kuàidì bāoguǒ yùnshū lùjìng tàn páifàng jiāncè yǔ kòngzhì) – Carbon emission monitoring and control of transportation routes for parcels – Giám sát và kiểm soát lượng khí thải carbon trên các tuyến vận chuyển bưu kiện |
3172 | 用户忠诚度计划设计与实施效果评估 (yònghù zhōngchéng dù jìhuà shèjì yǔ shíshī xiàoguǒ pínggū) – Loyalty program design and implementation effectiveness evaluation for users – Thiết kế chương trình khách hàng trung thành và đánh giá hiệu quả triển khai |
3173 | 平台商品供应链节点协同优化研究 (píngtái shāngpǐn gōngyìng liàn jiédiǎn xié tóng yōuhuà yánjiū) – Collaborative optimization research on supply chain nodes for platform products – Nghiên cứu tối ưu hóa hợp tác các nút trong chuỗi cung ứng sản phẩm nền tảng |
3174 | 配送网络动态调度系统开发与应用 (pèisòng wǎngluò dòngtài tiáodù xìtǒng kāifā yǔ yìngyòng) – Development and application of dynamic scheduling systems for delivery networks – Phát triển và ứng dụng hệ thống điều phối động cho mạng lưới giao hàng |
3175 | 快递包裹冷链物流技术开发与推广 (kuàidì bāoguǒ lěngliàn wùliú jìshù kāifā yǔ tuīguǎng) – Development and promotion of cold chain logistics technology for parcels – Phát triển và quảng bá công nghệ logistics chuỗi lạnh cho bưu kiện |
3176 | 用户行为预测模型与精准营销实施 (yònghù xíngwéi yùcè móxíng yǔ jīngzhǔn yíngxiāo shíshī) – User behavior prediction models and implementation of precise marketing – Mô hình dự đoán hành vi người dùng và triển khai tiếp thị chính xác |
3177 | 平台商品库存周转率优化与成本分析 (píngtái shāngpǐn kùcún zhōuzhuǎn lǜ yōuhuà yǔ chéngběn fēnxī) – Optimization of inventory turnover rates and cost analysis for platform products – Tối ưu hóa tỷ lệ luân chuyển hàng tồn kho và phân tích chi phí cho sản phẩm nền tảng |
3178 | 配送服务智能化资源分配与调度优化 (pèisòng fúwù zhìnéng huà zīyuán fēnpèi yǔ tiáodù yōuhuà) – Intelligent resource allocation and scheduling optimization for delivery services – Phân bổ tài nguyên thông minh và tối ưu hóa điều phối trong dịch vụ giao hàng |
3179 | 快递包裹安全运输技术标准与实施 (kuàidì bāoguǒ ānquán yùnshū jìshù biāozhǔn yǔ shíshī) – Safety transportation technology standards and implementation for parcels – Tiêu chuẩn công nghệ vận chuyển an toàn và triển khai cho bưu kiện |
3180 | 用户反馈数据分析与产品改进建议 (yònghù fǎnkuì shùjù fēnxī yǔ chǎnpǐn gǎijìn jiànyì) – Feedback data analysis and product improvement suggestions for users – Phân tích dữ liệu phản hồi và đề xuất cải tiến sản phẩm cho người dùng |
3181 | 平台商品促销效果数据可视化分析 (píngtái shāngpǐn cùxiāo xiàoguǒ shùjù kěshì huà fēnxī) – Data visualization analysis of promotional effectiveness for platform products – Phân tích trực quan hóa dữ liệu hiệu quả khuyến mãi cho sản phẩm nền tảng |
3182 | 配送网络环境适应性评估与调整策略 (pèisòng wǎngluò huánjìng shìyìng xìng pínggū yǔ tiáozhěng cèlüè) – Environmental adaptability assessment and adjustment strategies for delivery networks – Đánh giá khả năng thích nghi môi trường và chiến lược điều chỉnh cho mạng lưới giao hàng |
3183 | 快递包裹智能标记与分类系统研究 (kuàidì bāoguǒ zhìnéng biāojì yǔ fēnlèi xìtǒng yánjiū) – Research on intelligent labeling and classification systems for parcels – Nghiên cứu hệ thống gắn nhãn và phân loại thông minh cho bưu kiện |
3184 | 用户购物数据交叉分析与潜在需求挖掘 (yònghù gòuwù shùjù jiāochā fēnxī yǔ qiánzài xūqiú wājué) – Cross-analysis of shopping data and mining of potential user needs – Phân tích chéo dữ liệu mua sắm và khai thác nhu cầu tiềm năng của người dùng |
3185 | 平台商品外包物流管理与成本控制 (píngtái shāngpǐn wàibāo wùliú guǎnlǐ yǔ chéngběn kòngzhì) – Outsourced logistics management and cost control for platform products – Quản lý logistics thuê ngoài và kiểm soát chi phí cho sản phẩm nền tảng |
3186 | 配送服务精准路径规划与延迟预测 (pèisòng fúwù jīngzhǔn lùjìng guīhuà yǔ yánchí yùcè) – Accurate route planning and delay prediction for delivery services – Lập kế hoạch lộ trình chính xác và dự đoán trì hoãn cho dịch vụ giao hàng |
3187 | 快递包裹包装自动化技术研究与推广 (kuàidì bāoguǒ bāozhuāng zìdòng huà jìshù yánjiū yǔ tuīguǎng) – Research and promotion of automation technology in parcel packaging – Nghiên cứu và quảng bá công nghệ tự động hóa trong đóng gói bưu kiện |
3188 | 用户购物行为数据驱动的定价模型优化 (yònghù gòuwù xíngwéi shùjù qūdòng de dìngjià móxíng yōuhuà) – Optimization of pricing models driven by user shopping behavior data – Tối ưu hóa mô hình định giá dựa trên dữ liệu hành vi mua sắm của người dùng |
3189 | 平台商品生命周期管理与竞争力提升 (píngtái shāngpǐn shēngmìng zhōuqī guǎnlǐ yǔ jìngzhēng lì tíshēng) – Lifecycle management and competitiveness enhancement for platform products – Quản lý vòng đời sản phẩm và nâng cao năng lực cạnh tranh cho sản phẩm nền tảng |
3190 | 配送网络优化调研与技术发展趋势 (pèisòng wǎngluò yōuhuà diàoyán yǔ jìshù fāzhǎn qūshì) – Optimization research and technology development trends in delivery networks – Nghiên cứu tối ưu hóa và xu hướng phát triển công nghệ trong mạng lưới giao hàng |
3191 | 快递包裹运输风险预警系统开发 (kuàidì bāoguǒ yùnshū fēngxiǎn yùjǐng xìtǒng kāifā) – Development of risk warning systems for parcel transportation – Phát triển hệ thống cảnh báo rủi ro trong vận chuyển bưu kiện |
3192 | 用户购物偏好模型构建与精准匹配 (yònghù gòuwù piānhào móxíng gòujiàn yǔ jīngzhǔn pǐpèi) – Building preference models and precise matching for user shopping – Xây dựng mô hình sở thích mua sắm và ghép nối chính xác cho người dùng |
3193 | 平台商品退换货流程优化与用户体验提升 (píngtái shāngpǐn tuì huàn huò liúchéng yōuhuà yǔ yònghù tǐyàn tíshēng) – Optimization of return/exchange processes and user experience improvement for platform products – Tối ưu hóa quy trình đổi trả hàng và nâng cao trải nghiệm người dùng trên nền tảng |
3194 | 配送服务可持续发展评估与策略制定 (pèisòng fúwù kě chíxù fāzhǎn pínggū yǔ cèlüè zhìdìng) – Sustainable development assessment and strategy formulation for delivery services – Đánh giá phát triển bền vững và xây dựng chiến lược cho dịch vụ giao hàng |
3195 | 快递包裹智能分拣机器人应用研究 (kuàidì bāoguǒ zhìnéng fēnjiǎn jīqìrén yìngyòng yánjiū) – Research on the application of intelligent sorting robots for parcels – Nghiên cứu ứng dụng robot phân loại thông minh cho bưu kiện |
3196 | 用户数据隐私保护技术与法律合规性 (yònghù shùjù yǐnsī bǎohù jìshù yǔ fǎlǜ héguī xìng) – Data privacy protection technologies and legal compliance for users – Công nghệ bảo vệ quyền riêng tư dữ liệu và tuân thủ pháp luật cho người dùng |
3197 | 平台商品库存动态优化算法开发 (píngtái shāngpǐn kùcún dòngtài yōuhuà suànfǎ kāifā) – Development of dynamic optimization algorithms for platform product inventory – Phát triển thuật toán tối ưu hóa động cho hàng tồn kho của nền tảng |
3198 | 配送网络绿色能源应用与减排方案 (pèisòng wǎngluò lǜsè néngyuán yìngyòng yǔ jiǎnpái fāng’àn) – Green energy applications and emission reduction plans for delivery networks – Ứng dụng năng lượng xanh và kế hoạch giảm phát thải cho mạng lưới giao hàng |
3199 | 快递包裹运输时间成本平衡模型设计 (kuàidì bāoguǒ yùnshū shíjiān chéngběn pínghéng móxíng shèjì) – Time-cost balancing model design for parcel transportation – Thiết kế mô hình cân bằng thời gian và chi phí trong vận chuyển bưu kiện |
3200 | 用户订单流失率分析与挽回策略 (yònghù dìngdān liúshī lǜ fēnxī yǔ wǎnhuí cèlüè) – Analysis of order churn rates and recovery strategies for users – Phân tích tỷ lệ hủy đơn hàng và chiến lược khôi phục cho người dùng |
3201 | 平台商品图像识别与分类技术研究 (píngtái shāngpǐn túxiàng shíbié yǔ fēnlèi jìshù yánjiū) – Research on image recognition and classification technologies for platform products – Nghiên cứu công nghệ nhận diện hình ảnh và phân loại cho sản phẩm nền tảng |
3202 | 配送服务季节性需求变化应对方案 (pèisòng fúwù jìjié xìng xūqiú biànhuà yìngduì fāng’àn) – Solutions for seasonal demand changes in delivery services – Giải pháp đối phó với sự thay đổi nhu cầu theo mùa trong dịch vụ giao hàng |
3203 | 快递包裹无人机配送系统开发与测试 (kuàidì bāoguǒ wú rénjī pèisòng xìtǒng kāifā yǔ cèshì) – Development and testing of drone delivery systems for parcels – Phát triển và thử nghiệm hệ thống giao hàng bằng drone cho bưu kiện |
3204 | 用户购物评价情感分析与改善策略 (yònghù gòuwù píngjià qínggǎn fēnxī yǔ gǎishàn cèlüè) – Sentiment analysis of shopping reviews and improvement strategies for users – Phân tích cảm xúc trong đánh giá mua sắm và chiến lược cải thiện cho người dùng |
3205 | 平台商品跨境物流成本控制与流程优化 (píngtái shāngpǐn kuàjìng wùliú chéngběn kòngzhì yǔ liúchéng yōuhuà) – Cross-border logistics cost control and process optimization for platform products – Kiểm soát chi phí và tối ưu hóa quy trình logistics xuyên biên giới cho sản phẩm nền tảng |
3206 | 配送网络区域分布优化与资源均衡 (pèisòng wǎngluò qūyù fēnbù yōuhuà yǔ zīyuán jūnhéng) – Regional distribution optimization and resource balancing in delivery networks – Tối ưu hóa phân bố khu vực và cân bằng tài nguyên trong mạng lưới giao hàng |
3207 | 快递包裹高峰期管理与效率提升策略 (kuàidì bāoguǒ gāofēng qī guǎnlǐ yǔ xiàolǜ tíshēng cèlüè) – Peak period management and efficiency improvement strategies for parcels – Chiến lược quản lý cao điểm và nâng cao hiệu quả cho bưu kiện |
3208 | 用户购物搜索算法优化与结果个性化 (yònghù gòuwù sōusuǒ suànfǎ yōuhuà yǔ jiéguǒ gèxìng huà) – Search algorithm optimization and result personalization for user shopping – Tối ưu hóa thuật toán tìm kiếm và cá nhân hóa kết quả cho người dùng |
3209 | 平台商品推荐系统精确度提升研究 (píngtái shāngpǐn tuījiàn xìtǒng jīngquè dù tíshēng yánjiū) – Research on improving the accuracy of recommendation systems for platform products – Nghiên cứu nâng cao độ chính xác của hệ thống đề xuất sản phẩm nền tảng |
3210 | 配送服务客户满意度实时监控系统 (pèisòng fúwù kèhù mǎnyì dù shíshí jiānkòng xìtǒng) – Real-time monitoring systems for customer satisfaction in delivery services – Hệ thống giám sát thời gian thực sự hài lòng của khách hàng trong dịch vụ giao hàng |
3211 | 快递包裹大数据分析与运输效率优化 (kuàidì bāoguǒ dà shùjù fēnxī yǔ yùnshū xiàolǜ yōuhuà) – Big data analysis and transportation efficiency optimization for parcels – Phân tích dữ liệu lớn và tối ưu hóa hiệu suất vận chuyển bưu kiện |
3212 | 用户购物车转化率提升方法研究 (yònghù gòuwù chē zhuǎnhuà lǜ tíshēng fāngfǎ yánjiū) – Research on methods to improve shopping cart conversion rates for users – Nghiên cứu các phương pháp nâng cao tỷ lệ chuyển đổi giỏ hàng của người dùng |
3213 | 平台商品描述优化与营销效果评估 (píngtái shāngpǐn miáoshù yōuhuà yǔ yíngxiāo xiàoguǒ pínggū) – Optimization of product descriptions and marketing effectiveness evaluation for platform products – Tối ưu hóa mô tả sản phẩm và đánh giá hiệu quả tiếp thị cho sản phẩm nền tảng |
3214 | 配送网络弹性扩展技术开发与应用 (pèisòng wǎngluò tánxìng kuòzhǎn jìshù kāifā yǔ yìngyòng) – Development and application of elastic scalability technologies for delivery networks – Phát triển và ứng dụng công nghệ mở rộng linh hoạt trong mạng lưới giao hàng |
3215 | 快递包裹客户投诉处理机制改进 (kuàidì bāoguǒ kèhù tóusù chǔlǐ jīzhì gǎijìn) – Improvement of customer complaint handling mechanisms for parcels – Cải tiến cơ chế xử lý khiếu nại khách hàng về bưu kiện |
3216 | 用户行为数据驱动的定制化促销策略 (yònghù xíngwéi shùjù qūdòng de dìngzhì huà cùxiāo cèlüè) – Data-driven personalized promotion strategies for user behavior – Chiến lược khuyến mãi cá nhân hóa dựa trên dữ liệu hành vi người dùng |
3217 | 平台商品动态定价模型与市场响应分析 (píngtái shāngpǐn dòngtài dìngjià móxíng yǔ shìchǎng xiǎngyìng fēnxī) – Dynamic pricing models and market response analysis for platform products – Mô hình định giá động và phân tích phản ứng thị trường cho sản phẩm nền tảng |
3218 | 配送服务精准预测与资源预分配方案 (pèisòng fúwù jīngzhǔn yùcè yǔ zīyuán yù fēnpèi fāng’àn) – Accurate prediction and pre-allocation plans for delivery service resources – Dự đoán chính xác và lập kế hoạch phân bổ tài nguyên trước cho dịch vụ giao hàng |
3219 | 快递包裹绿色包装材料研发与应用 (kuàidì bāoguǒ lǜsè bāozhuāng cáiliào yánfā yǔ yìngyòng) – Research and application of green packaging materials for parcels – Nghiên cứu và ứng dụng vật liệu đóng gói thân thiện với môi trường cho bưu kiện |
3220 | 用户忠诚度积分系统优化与价值评估 (yònghù zhōngchéng dù jīfēn xìtǒng yōuhuà yǔ jiàzhí pínggū) – Optimization and value assessment of loyalty point systems for users – Tối ưu hóa và đánh giá giá trị của hệ thống điểm thưởng lòng trung thành cho người dùng |
3221 | 平台商品跨境支付流程优化与安全性增强 (píngtái shāngpǐn kuàjìng zhīfù liúchéng yōuhuà yǔ ānquán xìng zēngqiáng) – Optimization of cross-border payment processes and security enhancement for platform products – Tối ưu hóa quy trình thanh toán xuyên biên giới và tăng cường bảo mật cho sản phẩm nền tảng |
3222 | 配送服务路线实时监控与动态调整系统 (pèisòng fúwù lùxiàn shíshí jiānkòng yǔ dòngtài tiáozhěng xìtǒng) – Real-time route monitoring and dynamic adjustment systems for delivery services – Hệ thống giám sát lộ trình thời gian thực và điều chỉnh động cho dịch vụ giao hàng |
3223 | 快递包裹多温层冷链运输方案设计 (kuàidì bāoguǒ duō wēn céng lěngliàn yùnshū fāng’àn shèjì) – Multi-temperature layer cold chain transportation plan design for parcels – Thiết kế kế hoạch vận chuyển chuỗi lạnh đa tầng nhiệt độ cho bưu kiện |
3224 | 用户购物习惯数据分析与潜在市场挖掘 (yònghù gòuwù xíguàn shùjù fēnxī yǔ qiánzài shìchǎng wājué) – Shopping habit data analysis and potential market mining for users – Phân tích dữ liệu thói quen mua sắm và khai thác thị trường tiềm năng của người dùng |
3225 | 平台商品供应链协同创新模式研究 (píngtái shāngpǐn gōngyìng liàn xié tóng chuàngxīn móshì yánjiū) – Research on collaborative innovation models for platform product supply chains – Nghiên cứu mô hình đổi mới hợp tác cho chuỗi cung ứng sản phẩm nền tảng |
3226 | 配送网络突发事件应急预案与优化策略 (pèisòng wǎngluò tūfā shìjiàn yìngjí yù’àn yǔ yōuhuà cèlüè) – Emergency response plans and optimization strategies for delivery network incidents – Kế hoạch ứng phó khẩn cấp và chiến lược tối ưu hóa cho sự cố mạng lưới giao hàng |
3227 | 快递包裹智能跟踪技术开发与数据共享 (kuàidì bāoguǒ zhìnéng gēnzōng jìshù kāifā yǔ shùjù gòngxiǎng) – Development of smart tracking technology and data sharing for parcels – Phát triển công nghệ theo dõi thông minh và chia sẻ dữ liệu cho bưu kiện |
3228 | 用户购物平台偏好分析与多平台竞争策略 (yònghù gòuwù píngtái piānhào fēnxī yǔ duō píngtái jìngzhēng cèlüè) – Analysis of platform preferences and multi-platform competition strategies for users – Phân tích sự ưa thích nền tảng và chiến lược cạnh tranh đa nền tảng của người dùng |
3229 | 平台商品退货物流效率提升与流程简化 (píngtái shāngpǐn tuì huò wùliú xiàolǜ tíshēng yǔ liúchéng jiǎnhuà) – Return logistics efficiency improvement and process simplification for platform products – Nâng cao hiệu suất logistics hoàn trả hàng và đơn giản hóa quy trình cho sản phẩm nền tảng |
3230 | 配送服务全渠道协作模型研究与应用 (pèisòng fúwù quán qúdào xiézuò móxíng yánjiū yǔ yìngyòng) – Research and application of omni-channel collaboration models for delivery services – Nghiên cứu và ứng dụng mô hình hợp tác toàn kênh cho dịch vụ giao hàng |
3231 | 快递包裹综合成本分析与优化方案 (kuàidì bāoguǒ zōnghé chéngběn fēnxī yǔ yōuhuà fāng’àn) – Comprehensive cost analysis and optimization plans for parcels – Phân tích chi phí tổng hợp và kế hoạch tối ưu hóa cho bưu kiện |
3232 | 用户购买行为预测模型开发与验证 (yònghù gòumǎi xíngwéi yùcè móxíng kāifā yǔ yànzhèng) – Development and validation of predictive models for user purchasing behavior – Phát triển và xác thực mô hình dự đoán hành vi mua hàng của người dùng |
3233 | 平台商品分类体系设计与用户导航优化 (píngtái shāngpǐn fēnlèi tǐxì shèjì yǔ yònghù dǎoháng yōuhuà) – Classification system design and user navigation optimization for platform products – Thiết kế hệ thống phân loại và tối ưu hóa điều hướng cho sản phẩm nền tảng |
3234 | 配送网络智能调度算法研发与应用 (pèisòng wǎngluò zhìnéng diàodù suànfǎ yánfā yǔ yìngyòng) – Development and application of intelligent scheduling algorithms for delivery networks – Phát triển và ứng dụng thuật toán điều phối thông minh trong mạng lưới giao hàng |
3235 | 快递包裹包装尺寸标准化与运输效率提升 (kuàidì bāoguǒ bāozhuāng chǐcùn biāozhǔnhuà yǔ yùnshū xiàolǜ tíshēng) – Standardization of packaging sizes and transportation efficiency improvement for parcels – Tiêu chuẩn hóa kích thước đóng gói và nâng cao hiệu suất vận chuyển bưu kiện |
3236 | 用户购物体验关键指标监测与反馈机制 (yònghù gòuwù tǐyàn guānjiàn zhǐbiāo jiāncè yǔ fǎnkuì jīzhì) – Monitoring of key shopping experience indicators and feedback mechanisms for users – Giám sát các chỉ số chính về trải nghiệm mua sắm và cơ chế phản hồi của người dùng |
3237 | 平台商品库存预警系统开发与实施 (píngtái shāngpǐn kùcún yùjǐng xìtǒng kāifā yǔ shíshī) – Development and implementation of inventory warning systems for platform products – Phát triển và triển khai hệ thống cảnh báo hàng tồn kho cho sản phẩm nền tảng |
3238 | 配送服务车队管理平台设计与运营优化 (pèisòng fúwù chētuán guǎnlǐ píngtái shèjì yǔ yùnyíng yōuhuà) – Fleet management platform design and operation optimization for delivery services – Thiết kế nền tảng quản lý đội xe và tối ưu hóa vận hành cho dịch vụ giao hàng |
3239 | 快递包裹储运环境温湿度监控技术研究 (kuàidì bāoguǒ chúyùn huánjìng wēn shīdù jiānkòng jìshù yánjiū) – Research on temperature and humidity monitoring technology for parcel storage and transportation – Nghiên cứu công nghệ giám sát nhiệt độ và độ ẩm trong lưu trữ và vận chuyển bưu kiện |
3240 | 用户行为细分与精准营销活动设计 (yònghù xíngwéi xìfēn yǔ jīngzhǔn yíngxiāo huódòng shèjì) – User behavior segmentation and precise marketing campaign design – Phân đoạn hành vi người dùng và thiết kế chiến dịch tiếp thị chính xác |
3241 | 平台商品搜索引擎性能优化与响应时间降低 (píngtái shāngpǐn sōusuǒ yǐnqíng xìngnéng yōuhuà yǔ xiǎngyìng shíjiān jiàngdī) – Performance optimization and response time reduction for platform product search engines – Tối ưu hóa hiệu suất và giảm thời gian phản hồi cho công cụ tìm kiếm sản phẩm trên nền tảng |
3242 | 配送网络碳排放监测与环保解决方案 (pèisòng wǎngluò tàn páifàng jiāncè yǔ huánbǎo jiějué fāng’àn) – Carbon emission monitoring and environmental solutions for delivery networks – Giám sát phát thải carbon và giải pháp bảo vệ môi trường cho mạng lưới giao hàng |
3243 | 快递包裹多点分发模式研究与应用 (kuàidì bāoguǒ duōdiǎn fēnfā móshì yánjiū yǔ yìngyòng) – Research and application of multi-point distribution models for parcels – Nghiên cứu và ứng dụng mô hình phân phối đa điểm cho bưu kiện |
3244 | 用户购物路径优化与转化率提升策略 (yònghù gòuwù lùjìng yōuhuà yǔ zhuǎnhuà lǜ tíshēng cèlüè) – Optimization of shopping paths and conversion rate improvement strategies for users – Tối ưu hóa hành trình mua sắm và chiến lược nâng cao tỷ lệ chuyển đổi của người dùng |
3245 | 平台商品促销活动实时监控与效果分析 (píngtái shāngpǐn cùxiāo huódòng shíshí jiānkòng yǔ xiàoguǒ fēnxī) – Real-time monitoring and effectiveness analysis of promotional activities for platform products – Giám sát thời gian thực và phân tích hiệu quả của các hoạt động khuyến mãi trên nền tảng |
3246 | 配送服务多层次协同调度模型开发 (pèisòng fúwù duō céngcì xié tóng diàodù móxíng kāifā) – Development of multi-level collaborative scheduling models for delivery services – Phát triển mô hình điều phối hợp tác nhiều cấp độ cho dịch vụ giao hàng |
3247 | 快递包裹集中式与分布式运输模式比较 (kuàidì bāoguǒ jízhōng shì yǔ fēnbù shì yùnshū móshì bǐjiào) – Comparison of centralized and distributed transportation models for parcels – So sánh mô hình vận chuyển tập trung và phân tán cho bưu kiện |
3248 | 用户满意度驱动的商品推荐优化研究 (yònghù mǎnyì dù qūdòng de shāngpǐn tuījiàn yōuhuà yánjiū) – Research on recommendation optimization driven by user satisfaction – Nghiên cứu tối ưu hóa đề xuất sản phẩm dựa trên sự hài lòng của người dùng |
3249 | 平台商品动态库存与需求匹配策略 (píngtái shāngpǐn dòngtài kùcún yǔ xūqiú pǐpèi cèlüè) – Dynamic inventory and demand matching strategies for platform products – Chiến lược khớp nối nhu cầu và hàng tồn kho động cho sản phẩm nền tảng |
3250 | 配送网络创新物流技术研发与推广 (pèisòng wǎngluò chuàngxīn wùliú jìshù yánfā yǔ tuīguǎng) – Development and promotion of innovative logistics technologies for delivery networks – Phát triển và quảng bá công nghệ logistics đổi mới cho mạng lưới giao hàng |
3251 | 快递包裹末端配送无人机技术应用 (kuàidì bāoguǒ mòduān pèisòng wú rén jī jìshù yìngyòng) – Application of drone technology in last-mile parcel delivery – Ứng dụng công nghệ máy bay không người lái trong giao hàng chặng cuối |
3252 | 用户购物行为个性化趋势分析与预测 (yònghù gòuwù xíngwéi gèxìng huà qūshì fēnxī yǔ yùcè) – Analysis and prediction of personalized trends in shopping behavior – Phân tích và dự đoán xu hướng cá nhân hóa trong hành vi mua sắm |
3253 | 平台商品多语言描述生成与跨文化适配 (píngtái shāngpǐn duō yǔyán miáoshù shēngchéng yǔ kuà wénhuà shìpèi) – Multilingual description generation and cross-cultural adaptation for platform products – Tạo mô tả đa ngôn ngữ và thích nghi đa văn hóa cho sản phẩm nền tảng |
3254 | 配送服务智能分拣系统设计与实施 (pèisòng fúwù zhìnéng fēnjiǎn xìtǒng shèjì yǔ shíshī) – Design and implementation of intelligent sorting systems for delivery services – Thiết kế và triển khai hệ thống phân loại thông minh cho dịch vụ giao hàng |
3255 | 快递包裹冷链运输温控技术研发 (kuàidì bāoguǒ lěngliàn yùnshū wēn kòng jìshù yánfā) – Development of temperature control technology for cold chain parcel transportation – Phát triển công nghệ kiểm soát nhiệt độ trong vận chuyển chuỗi lạnh cho bưu kiện |
3256 | 用户购物满意度调查与改进建议系统 (yònghù gòuwù mǎnyì dù diàochá yǔ gǎijìn jiànyì xìtǒng) – Shopping satisfaction survey and improvement recommendation system for users – Hệ thống khảo sát sự hài lòng khi mua sắm và đề xuất cải tiến cho người dùng |
3257 | 平台商品广告投放效果优化模型研究 (píngtái shāngpǐn guǎnggào tóufàng xiàoguǒ yōuhuà móxíng yánjiū) – Research on optimization models for advertising effectiveness of platform products – Nghiên cứu mô hình tối ưu hóa hiệu quả quảng cáo cho sản phẩm nền tảng |
3258 | 配送网络多模式运输协调策略开发 (pèisòng wǎngluò duō móshì yùnshū xiétiáo cèlüè kāifā) – Development of coordination strategies for multi-modal transportation in delivery networks – Phát triển chiến lược phối hợp vận chuyển đa phương thức trong mạng lưới giao hàng |
3259 | 快递包裹生态包装设计与材料创新 (kuàidì bāoguǒ shēngtài bāozhuāng shèjì yǔ cáiliào chuàngxīn) – Eco-friendly packaging design and material innovation for parcels – Thiết kế bao bì thân thiện với môi trường và đổi mới vật liệu cho bưu kiện |
3260 | 用户行为画像构建与精准推荐算法 (yònghù xíngwéi huàxiàng gòujiàn yǔ jīngzhǔn tuījiàn suànfǎ) – User behavior profiling and precise recommendation algorithms – Xây dựng chân dung hành vi người dùng và thuật toán đề xuất chính xác |
3261 | 平台商品物流效率与成本关系分析 (píngtái shāngpǐn wùliú xiàolǜ yǔ chéngběn guānxi fēnxī) – Analysis of the relationship between logistics efficiency and cost for platform products – Phân tích mối quan hệ giữa hiệu suất logistics và chi phí cho sản phẩm nền tảng |
3262 | 配送服务动态路径优化算法研究 (pèisòng fúwù dòngtài lùjìng yōuhuà suànfǎ yánjiū) – Research on dynamic route optimization algorithms for delivery services – Nghiên cứu thuật toán tối ưu hóa lộ trình động cho dịch vụ giao hàng |
3263 | 快递包裹自动化分发中心布局设计 (kuàidì bāoguǒ zìdòng huà fēnfā zhōngxīn bùjú shèjì) – Layout design for automated distribution centers for parcels – Thiết kế bố trí trung tâm phân phối tự động hóa cho bưu kiện |
3264 | 用户购物路径中断原因与恢复机制 (yònghù gòuwù lùjìng zhōngduàn yuányīn yǔ huīfù jīzhì) – Reasons for shopping path interruptions and recovery mechanisms for users – Nguyên nhân gián đoạn hành trình mua sắm và cơ chế khôi phục cho người dùng |
3265 | 平台商品库存管理系统开发与优化 (píngtái shāngpǐn kùcún guǎnlǐ xìtǒng kāifā yǔ yōuhuà) – Development and optimization of inventory management systems for platform products – Phát triển và tối ưu hóa hệ thống quản lý hàng tồn kho cho sản phẩm nền tảng |
3266 | 配送网络实时监控与异常处理系统 (pèisòng wǎngluò shíshí jiānkòng yǔ yìcháng chǔlǐ xìtǒng) – Real-time monitoring and anomaly handling systems for delivery networks – Hệ thống giám sát thời gian thực và xử lý bất thường trong mạng lưới giao hàng |
3267 | 快递包裹终端用户体验提升策略 (kuàidì bāoguǒ zhōngduān yònghù tǐyàn tíshēng cèlüè) – Strategies to improve end-user experience for parcel delivery – Chiến lược nâng cao trải nghiệm người dùng cuối trong giao hàng bưu kiện |
3268 | 用户购买行为细节数据挖掘与分析 (yònghù gòumǎi xíngwéi xìjié shùjù wājué yǔ fēnxī) – Data mining and analysis of detailed user purchasing behavior – Khai thác và phân tích dữ liệu chi tiết về hành vi mua hàng của người dùng |
3269 | 平台商品跨境物流方案设计与实施 (píngtái shāngpǐn kuàjìng wùliú fāng’àn shèjì yǔ shíshī) – Cross-border logistics plan design and implementation for platform products – Thiết kế và triển khai kế hoạch logistics xuyên biên giới cho sản phẩm nền tảng |
3270 | 配送服务智能规划与区域分布优化 (pèisòng fúwù zhìnéng guīhuà yǔ qūyù fēnbù yōuhuà) – Intelligent planning and regional distribution optimization for delivery services – Quy hoạch thông minh và tối ưu hóa phân bố khu vực cho dịch vụ giao hàng |
3271 | 快递包裹人工智能追踪系统开发 (kuàidì bāoguǒ réngōng zhìnéng zhuīzōng xìtǒng kāifā) – Development of AI-based tracking systems for parcels – Phát triển hệ thống theo dõi bưu kiện dựa trên trí tuệ nhân tạo |
3272 | 用户购买决策影响因素建模与分析 (yònghù gòumǎi juécè yǐngxiǎng yīnsù jiànmó yǔ fēnxī) – Modeling and analysis of factors influencing user purchasing decisions – Mô hình hóa và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của người dùng |
3273 | 平台商品销售数据预测与库存调整 (píngtái shāngpǐn xiāoshòu shùjù yùcè yǔ kùcún tiáozhěng) – Sales data forecasting and inventory adjustment for platform products – Dự báo dữ liệu bán hàng và điều chỉnh hàng tồn kho cho sản phẩm nền tảng |
3274 | 配送网络无人化技术发展趋势研究 (pèisòng wǎngluò wú rén huà jìshù fāzhǎn qūshì yánjiū) – Research on development trends of unmanned technology in delivery networks – Nghiên cứu xu hướng phát triển công nghệ không người lái trong mạng lưới giao hàng |
3275 | 快递包裹绿色能源运输技术推广 (kuàidì bāoguǒ lǜsè néngyuán yùnshū jìshù tuīguǎng) – Promotion of green energy transportation technology for parcels – Quảng bá công nghệ vận chuyển năng lượng xanh cho bưu kiện |
3276 | 用户购物行为大数据分析与精准定位 (yònghù gòuwù xíngwéi dà shùjù fēnxī yǔ jīngzhǔn dìngwèi) – Big data analysis of shopping behavior and precise user targeting – Phân tích dữ liệu lớn về hành vi mua sắm và định vị chính xác người dùng |
3277 | 平台商品价格动态调整机制设计 (píngtái shāngpǐn jiàgé dòngtài tiáozhěng jīzhì shèjì) – Design of dynamic price adjustment mechanisms for platform products – Thiết kế cơ chế điều chỉnh giá động cho sản phẩm trên nền tảng |
3278 | 配送服务区域时效性分析与优化 (pèisòng fúwù qūyù shíxiàoxìng fēnxī yǔ yōuhuà) – Analysis and optimization of regional delivery timeliness – Phân tích và tối ưu hóa tính kịp thời của giao hàng theo khu vực |
3279 | 快递包裹包装减量化设计策略 (kuàidì bāoguǒ bāozhuāng jiǎnliàng huà shèjì cèlüè) – Packaging minimization design strategies for parcels – Chiến lược thiết kế giảm thiểu bao bì cho bưu kiện |
3280 | 用户偏好驱动的商品展示优化研究 (yònghù piānhào qūdòng de shāngpǐn zhǎnshì yōuhuà yánjiū) – Research on display optimization driven by user preferences – Nghiên cứu tối ưu hóa hiển thị dựa trên sở thích của người dùng |
3281 | 平台商品物流数据可视化工具开发 (píngtái shāngpǐn wùliú shùjù kěshìhuà gōngjù kāifā) – Development of visualization tools for logistics data of platform products – Phát triển công cụ trực quan hóa dữ liệu logistics cho sản phẩm nền tảng |
3282 | 配送网络容量规划与需求预测 (pèisòng wǎngluò róngliàng guīhuà yǔ xūqiú yùcè) – Capacity planning and demand forecasting for delivery networks – Quy hoạch năng lực và dự đoán nhu cầu cho mạng lưới giao hàng |
3283 | 快递包裹防伪标识与追溯技术应用 (kuàidì bāoguǒ fángwěi biāozhì yǔ zhuīsù jìshù yìngyòng) – Application of anti-counterfeiting labels and traceability technology for parcels – Ứng dụng nhãn chống giả và công nghệ truy xuất nguồn gốc cho bưu kiện |
3284 | 用户群体细分与精准活动策划 (yònghù qúntǐ xìfēn yǔ jīngzhǔn huódòng cèhuà) – User group segmentation and precise activity planning – Phân đoạn nhóm người dùng và lập kế hoạch hoạt động chính xác |
3285 | 平台商品跨平台同步销售管理系统 (píngtái shāngpǐn kuà píngtái tóngbù xiāoshòu guǎnlǐ xìtǒng) – Cross-platform synchronization sales management system for platform products – Hệ thống quản lý bán hàng đồng bộ đa nền tảng cho sản phẩm |
3286 | 配送服务交通拥堵预测与动态调整 (pèisòng fúwù jiāotōng yōngdǔ yùcè yǔ dòngtài tiáozhěng) – Traffic congestion prediction and dynamic adjustment for delivery services – Dự đoán tắc nghẽn giao thông và điều chỉnh động cho dịch vụ giao hàng |
3287 | 快递包裹回收体系建设与运营模式 (kuàidì bāoguǒ huíshōu tǐxì jiànshè yǔ yùnyíng móshì) – Construction and operation models of parcel recycling systems – Xây dựng hệ thống tái chế bưu kiện và mô hình vận hành |
3288 | 用户购买趋势分析与预测工具开发 (yònghù gòumǎi qūshì fēnxī yǔ yùcè gōngjù kāifā) – Development of tools for analysis and prediction of purchasing trends – Phát triển công cụ phân tích và dự đoán xu hướng mua hàng |
3289 | 平台商品物流环节透明度提升方案 (píngtái shāngpǐn wùliú huánjié tòumíng dù tíshēng fāng’àn) – Plans to enhance transparency in logistics processes for platform products – Kế hoạch nâng cao minh bạch trong quy trình logistics cho sản phẩm nền tảng |
3290 | 配送网络协同运作与服务均衡策略 (pèisòng wǎngluò xié tóng yùnzuò yǔ fúwù jūnhéng cèlüè) – Collaborative operations and service balancing strategies for delivery networks – Chiến lược phối hợp hoạt động và cân bằng dịch vụ cho mạng lưới giao hàng |
3291 | 快递包裹运输碳足迹分析与减排方案 (kuàidì bāoguǒ yùnshū tàn zújì fēnxī yǔ jiǎnpái fāng’àn) – Carbon footprint analysis and emission reduction plans for parcel transportation – Phân tích dấu chân carbon và giải pháp giảm phát thải trong vận chuyển bưu kiện |
3292 | 用户购物过程智能交互体验优化 (yònghù gòuwù guòchéng zhìnéng jiāohù tǐyàn yōuhuà) – Optimization of intelligent interactive shopping experiences – Tối ưu hóa trải nghiệm tương tác thông minh trong quá trình mua sắm |
3293 | 平台商品销售模式创新与市场开拓 (píngtái shāngpǐn xiāoshòu móshì chuàngxīn yǔ shìchǎng kāità) – Innovation in sales models and market expansion for platform products – Đổi mới mô hình bán hàng và mở rộng thị trường cho sản phẩm nền tảng |
3294 | 配送服务区域覆盖与资源配置分析 (pèisòng fúwù qūyù fùgài yǔ zīyuán pèizhì fēnxī) – Analysis of regional coverage and resource allocation in delivery services – Phân tích phạm vi bao phủ khu vực và phân bổ tài nguyên trong dịch vụ giao hàng |
3295 | 快递包裹高效配送路径规划方法 (kuàidì bāoguǒ gāoxiào pèisòng lùjìng guīhuà fāngfǎ) – Efficient delivery route planning methods for parcels – Phương pháp lập kế hoạch tuyến đường giao hàng hiệu quả cho bưu kiện |
3296 | 用户行为实时数据监测与趋势反馈 (yònghù xíngwéi shíshí shùjù jiāncè yǔ qūshì fǎnkuì) – Real-time monitoring of user behavior data and trend feedback – Giám sát dữ liệu hành vi người dùng theo thời gian thực và phản hồi xu hướng |
3297 | 平台商品图片生成与多场景展示优化 (píngtái shāngpǐn túpiàn shēngchéng yǔ duō chǎngjǐng zhǎnshì yōuhuà) – Image generation and multi-scene display optimization for platform products – Tạo hình ảnh và tối ưu hóa hiển thị đa ngữ cảnh cho sản phẩm nền tảng |
3298 | 配送网络安全性评估与应急预案制定 (pèisòng wǎngluò ānquán xìng pínggū yǔ yìngjí yù’àn zhìdìng) – Security assessment and emergency plan formulation for delivery networks – Đánh giá an ninh và lập kế hoạch ứng phó khẩn cấp cho mạng lưới giao hàng |
3299 | 快递包裹分类算法优化与处理速度提升 (kuàidì bāoguǒ fēnlèi suànfǎ yōuhuà yǔ chǔlǐ sùdù tíshēng) – Optimization of parcel classification algorithms and processing speed – Tối ưu hóa thuật toán phân loại bưu kiện và tăng tốc độ xử lý |
3300 | 用户忠诚度计划设计与参与度分析 (yònghù zhōngchéng dù jìhuà shèjì yǔ cānyù dù fēnxī) – Loyalty program design and participation analysis for users – Thiết kế chương trình khách hàng thân thiết và phân tích mức độ tham gia |
3301 | 平台商品供应链透明化技术研究 (píngtái shāngpǐn gōngyìng liàn tòumíng huà jìshù yánjiū) – Research on transparency technology for supply chains of platform products – Nghiên cứu công nghệ minh bạch hóa chuỗi cung ứng cho sản phẩm nền tảng |
3302 | 配送服务城市化适配策略与实践 (pèisòng fúwù chéngshì huà shìpèi cèlüè yǔ shíjiàn) – Urban adaptation strategies and practices for delivery services – Chiến lược thích nghi đô thị và thực hành cho dịch vụ giao hàng |
3303 | 快递包裹包装成本优化与废弃物管理 (kuàidì bāoguǒ bāozhuāng chéngběn yōuhuà yǔ fèiqìwù guǎnlǐ) – Optimization of packaging costs and waste management for parcels – Tối ưu hóa chi phí bao bì và quản lý chất thải cho bưu kiện |
3304 | 用户购物路径便捷性与障碍消除方案 (yònghù gòuwù lùjìng biànjié xìng yǔ zhàng’ài xiāochú fāng’àn) – Convenience and obstacle elimination plans for shopping paths – Giải pháp tiện lợi hóa và loại bỏ trở ngại trên hành trình mua sắm |
3305 | 平台商品动态促销策略效果评估 (píngtái shāngpǐn dòngtài cùxiāo cèlüè xiàoguǒ pínggū) – Evaluation of dynamic promotional strategies for platform products – Đánh giá hiệu quả chiến lược khuyến mại động cho sản phẩm trên nền tảng |
3306 | 配送网络运输工具多样化发展方向 (pèisòng wǎngluò yùnshū gōngjù duōyàng huà fāzhǎn fāngxiàng) – Development directions for diversification of transportation tools in delivery networks – Định hướng phát triển đa dạng hóa phương tiện vận chuyển trong mạng lưới giao hàng |
3307 | 快递包裹到达时间预测模型研究 (kuàidì bāoguǒ dàodá shíjiān yùcè móxíng yánjiū) – Research on models for predicting parcel arrival times – Nghiên cứu mô hình dự đoán thời gian đến của bưu kiện |
3308 | 用户评论分析与商品改进反馈机制 (yònghù pínglùn fēnxī yǔ shāngpǐn gǎijìn fǎnkuì jīzhì) – Comment analysis and feedback mechanisms for product improvement – Phân tích nhận xét và cơ chế phản hồi để cải thiện sản phẩm |
3309 | 平台商品国际物流多节点协调策略 (píngtái shāngpǐn guójì wùliú duō jiédiǎn xiétiáo cèlüè) – Coordination strategies for multi-node international logistics of platform products – Chiến lược phối hợp đa điểm trong logistics quốc tế cho sản phẩm nền tảng |
3310 | 配送服务生态友好型政策实施效果 (pèisòng fúwù shēngtài yǒuhǎo xíng zhèngcè shíshī xiàoguǒ) – Implementation effects of eco-friendly policies in delivery services – Hiệu quả thực hiện chính sách thân thiện môi trường trong dịch vụ giao hàng |
3311 | 快递包裹实时定位系统开发与部署 (kuàidì bāoguǒ shíshí dìngwèi xìtǒng kāifā yǔ bùshǔ) – Development and deployment of real-time parcel tracking systems – Phát triển và triển khai hệ thống định vị thời gian thực cho bưu kiện |
3312 | 用户体验驱动的物流流程再造研究 (yònghù tǐyàn qūdòng de wùliú liúchéng zàizào yánjiū) – Research on logistics process reengineering driven by user experience – Nghiên cứu tái tạo quy trình logistics dựa trên trải nghiệm người dùng |
3313 | 平台商品供应链中断风险管理策略 (píngtái shāngpǐn gōngyìng liàn zhōngduàn fēngxiǎn guǎnlǐ cèlüè) – Risk management strategies for supply chain disruptions of platform products – Chiến lược quản lý rủi ro đứt gãy chuỗi cung ứng cho sản phẩm nền tảng |
3314 | 配送网络智能分拣技术优化研究 (pèisòng wǎngluò zhìnéng fēnjiǎn jìshù yōuhuà yánjiū) – Optimization research on intelligent sorting technology in delivery networks – Nghiên cứu tối ưu hóa công nghệ phân loại thông minh trong mạng lưới giao hàng |
3315 | 快递包裹跨境运输关税计算与合规 (kuàidì bāoguǒ kuàjìng yùnshū guānshuì jìsuàn yǔ héguī) – Customs duty calculation and compliance for cross-border parcel transportation – Tính thuế hải quan và tuân thủ quy định cho vận chuyển bưu kiện xuyên biên giới |
3316 | 用户订单数据加密与隐私保护措施 (yònghù dìngdān shùjù jiāmì yǔ yǐnsī bǎohù cuòshī) – Encryption and privacy protection measures for user order data – Mã hóa dữ liệu đơn hàng và các biện pháp bảo vệ quyền riêng tư |
3317 | 平台商品价格波动影响因素分析 (píngtái shāngpǐn jiàgé bōdòng yǐngxiǎng yīnsù fēnxī) – Analysis of factors affecting price fluctuations of platform products – Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến biến động giá sản phẩm trên nền tảng |
3318 | 配送服务用户满意度提升策略研究 (pèisòng fúwù yònghù mǎnyì dù tíshēng cèlüè yánjiū) – Research on strategies to improve user satisfaction in delivery services – Nghiên cứu chiến lược nâng cao sự hài lòng của khách hàng trong dịch vụ giao hàng |
3319 | 快递包裹包装材料创新与可回收性 (kuàidì bāoguǒ bāozhuāng cáiliào chuàngxīn yǔ kě huíshōu xìng) – Innovation in packaging materials and recyclability for parcels – Đổi mới vật liệu bao bì và khả năng tái chế cho bưu kiện |
3320 | 用户购物平台个性化推荐算法研究 (yònghù gòuwù píngtái gèxìng huà tuījiàn suànfǎ yánjiū) – Research on personalized recommendation algorithms for shopping platforms – Nghiên cứu thuật toán gợi ý cá nhân hóa trên nền tảng mua sắm |
3321 | 平台商品库存管理自动化系统开发 (píngtái shāngpǐn kùcún guǎnlǐ zìdòng huà xìtǒng kāifā) – Development of automated inventory management systems for platform products – Phát triển hệ thống quản lý hàng tồn kho tự động cho sản phẩm nền tảng |
3322 | 配送网络能源消耗优化与绿色物流 (pèisòng wǎngluò néngyuán xiāohào yōuhuà yǔ lǜsè wùliú) – Energy consumption optimization and green logistics in delivery networks – Tối ưu hóa tiêu thụ năng lượng và logistics xanh trong mạng lưới giao hàng |
3323 | 快递包裹无人机运输的法律与监管 (kuàidì bāoguǒ wú rén jī yùnshū de fǎlǜ yǔ jiānguǎn) – Legal and regulatory aspects of drone-based parcel delivery – Các khía cạnh pháp lý và quy định về vận chuyển bưu kiện bằng máy bay không người lái |
3324 | 用户购买倾向数据分析与市场预测 (yònghù gòumǎi qīngxiàng shùjù fēnxī yǔ shìchǎng yùcè) – Data analysis of purchasing tendencies and market forecasting – Phân tích dữ liệu xu hướng mua sắm và dự báo thị trường |
3325 | 平台商品动态折扣系统设计与实现 (píngtái shāngpǐn dòngtài zhékòu xìtǒng shèjì yǔ shíxiàn) – Design and implementation of dynamic discount systems for platform products – Thiết kế và triển khai hệ thống giảm giá động cho sản phẩm nền tảng |
3326 | 配送服务时效性与成本平衡方法研究 (pèisòng fúwù shíxiàoxìng yǔ chéngběn pínghéng fāngfǎ yánjiū) – Research on balancing timeliness and cost in delivery services – Nghiên cứu phương pháp cân bằng giữa thời gian giao hàng và chi phí |
3327 | 快递包裹在途状态可视化解决方案 (kuàidì bāoguǒ zài tú zhuàngtài kěshì huà jiějué fāng’àn) – Visualization solutions for in-transit parcel status – Giải pháp trực quan hóa trạng thái bưu kiện trong quá trình vận chuyển |
3328 | 用户购物路径优化算法与实用案例 (yònghù gòuwù lùjìng yōuhuà suànfǎ yǔ shíyòng ànlì) – Optimization algorithms and practical cases for shopping path improvements – Thuật toán tối ưu hóa và các trường hợp thực tế cải thiện hành trình mua sắm |
3329 | 平台商品定制化生产与交付模式研究 (píngtái shāngpǐn dìngzhì huà shēngchǎn yǔ jiāofù móshì yánjiū) – Research on customized production and delivery models for platform products – Nghiên cứu mô hình sản xuất và giao hàng tùy chỉnh cho sản phẩm nền tảng |
3330 | 配送网络运营效率提升的关键指标 (pèisòng wǎngluò yùnyíng xiàolǜ tíshēng de guānjiàn zhǐbiāo) – Key performance indicators for improving operational efficiency in delivery networks – Các chỉ số hiệu suất chính để nâng cao hiệu quả hoạt động trong mạng lưới giao hàng |
3331 | 快递包裹安全封装技术发展趋势 (kuàidì bāoguǒ ānquán fēngzhuāng jìshù fāzhǎn qūshì) – Development trends in secure parcel packaging technology – Xu hướng phát triển công nghệ đóng gói an toàn cho bưu kiện |
3332 | 用户消费行为对物流模式的影响 (yònghù xiāofèi xíngwéi duì wùliú móshì de yǐngxiǎng) – Impact of consumer behavior on logistics models – Ảnh hưởng của hành vi tiêu dùng đến mô hình logistics |
3333 | 平台商品质量评估与改进方案研究 (píngtái shāngpǐn zhìliàng pínggū yǔ gǎijìn fāng’àn yánjiū) – Research on product quality assessment and improvement plans – Nghiên cứu đánh giá chất lượng sản phẩm và giải pháp cải thiện |
3334 | 配送服务多渠道数据集成技术分析 (pèisòng fúwù duō qúdào shùjù jíchéng jìshù fēnxī) – Analysis of multi-channel data integration technologies for delivery services – Phân tích công nghệ tích hợp dữ liệu đa kênh trong dịch vụ giao hàng |
3335 | 快递包裹运输中的绿色能源应用研究 (kuàidì bāoguǒ yùnshū zhōng de lǜsè néngyuán yìngyòng yánjiū) – Research on the application of green energy in parcel transportation – Nghiên cứu ứng dụng năng lượng xanh trong vận chuyển bưu kiện |
3336 | 用户个性化需求对平台优化的启示 (yònghù gèxìng huà xūqiú duì píngtái yōuhuà de qǐshì) – Insights from personalized user needs for platform optimization – Gợi ý từ nhu cầu cá nhân hóa của người dùng cho việc tối ưu hóa nền tảng |
3337 | 平台商品库存风险控制与预测模型 (píngtái shāngpǐn kùcún fēngxiǎn kòngzhì yǔ yùcè móxíng) – Inventory risk control and prediction models for platform products – Kiểm soát rủi ro hàng tồn kho và mô hình dự đoán cho sản phẩm nền tảng |
3338 | 配送网络压力测试与系统稳定性评估 (pèisòng wǎngluò yālì cèshì yǔ xìtǒng wěndìng xìng pínggū) – Stress testing and system stability evaluation of delivery networks – Kiểm tra tải và đánh giá tính ổn định hệ thống của mạng lưới giao hàng |
3339 | 快递包裹国际运输中的文化适应策略 (kuàidì bāoguǒ guójì yùnshū zhōng de wénhuà shìyìng cèlüè) – Cultural adaptation strategies in international parcel transportation – Chiến lược thích nghi văn hóa trong vận chuyển bưu kiện quốc tế |
3340 | 用户行为大数据驱动的物流智能化 (yònghù xíngwéi dà shùjù qūdòng de wùliú zhìnéng huà) – Big data-driven logistics intelligence from user behavior – Thông minh hóa logistics dựa trên dữ liệu lớn về hành vi người dùng |
3341 | 平台商品营销活动效果跟踪与优化 (píngtái shāngpǐn yíngxiāo huódòng xiàoguǒ gēnzōng yǔ yōuhuà) – Tracking and optimization of marketing campaign effects for platform products – Theo dõi và tối ưu hóa hiệu quả chiến dịch tiếp thị cho sản phẩm nền tảng |
3342 | 配送服务区域动态调整机制研究 (pèisòng fúwù qūyù dòngtài tiáozhěng jīzhì yánjiū) – Research on dynamic adjustment mechanisms for delivery service regions – Nghiên cứu cơ chế điều chỉnh động cho khu vực dịch vụ giao hàng |
3343 | 快递包裹的保险服务设计与推广策略 (kuàidì bāoguǒ de bǎoxiǎn fúwù shèjì yǔ tuīguǎng cèlüè) – Design and promotion strategies for parcel insurance services – Thiết kế và chiến lược quảng bá dịch vụ bảo hiểm cho bưu kiện |
3344 | 用户数据驱动的商品分类优化方法 (yònghù shùjù qūdòng de shāngpǐn fēnlèi yōuhuà fāngfǎ) – Data-driven optimization methods for product classification – Phương pháp tối ưu hóa phân loại sản phẩm dựa trên dữ liệu người dùng |
3345 | 平台商品价格比较工具的设计与应用 (píngtái shāngpǐn jiàgé bǐjiào gōngjù de shèjì yǔ yìngyòng) – Design and application of price comparison tools for platform products – Thiết kế và ứng dụng công cụ so sánh giá cho sản phẩm nền tảng |
3346 | 配送网络效率提升中的人工智能技术 (pèisòng wǎngluò xiàolǜ tíshēng zhōng de réngōng zhìnéng jìshù) – Artificial intelligence technologies for improving delivery network efficiency – Công nghệ trí tuệ nhân tạo trong nâng cao hiệu quả mạng lưới giao hàng |
3347 | 快递包裹追踪精度与用户体验优化 (kuàidì bāoguǒ zhuīzōng jīngdù yǔ yònghù tǐyàn yōuhuà) – Tracking accuracy and user experience optimization for parcels – Tối ưu hóa độ chính xác theo dõi và trải nghiệm người dùng cho bưu kiện |
3348 | 用户购物路径中断问题及解决方案 (yònghù gòuwù lùjìng zhōngduàn wèntí jí jiějué fāng’àn) – Shopping path interruption issues and solutions – Các vấn đề và giải pháp gián đoạn trong hành trình mua sắm |
3349 | 平台商品多语言描述生成与翻译技术 (píngtái shāngpǐn duō yǔyán miáoshù shēngchéng yǔ fānyì jìshù) – Multi-language description generation and translation technology for platform products – Công nghệ tạo và dịch mô tả đa ngôn ngữ cho sản phẩm nền tảng |
3350 | 配送服务新兴市场进入策略分析 (pèisòng fúwù xīnxīng shìchǎng jìnrù cèlüè fēnxī) – Entry strategy analysis for emerging markets in delivery services – Phân tích chiến lược thâm nhập thị trường mới nổi trong dịch vụ giao hàng |
3351 | 快递包裹包装环保材料的技术研究 (kuàidì bāoguǒ bāozhuāng huánbǎo cáiliào de jìshù yánjiū) – Research on eco-friendly materials for parcel packaging – Nghiên cứu vật liệu thân thiện với môi trường cho bao bì bưu kiện |
3352 | 用户购物习惯对平台设计的影响因素 (yònghù gòuwù xíguàn duì píngtái shèjì de yǐngxiǎng yīnsù) – Factors affecting platform design based on user shopping habits – Các yếu tố ảnh hưởng đến thiết kế nền tảng dựa trên thói quen mua sắm của người dùng |
3353 | 平台商品的实时库存显示系统开发 (píngtái shāngpǐn de shíshí kùcún xiǎnshì xìtǒng kāifā) – Development of real-time inventory display systems for platform products – Phát triển hệ thống hiển thị tồn kho thời gian thực cho sản phẩm nền tảng |
3354 | 配送网络对季节性需求变化的应对 (pèisòng wǎngluò duì jìjié xìng xūqiú biànhuà de yìngduì) – Adapting delivery networks to seasonal demand changes – Ứng phó của mạng lưới giao hàng với biến động nhu cầu theo mùa |
3355 | 快递包裹异常情况预警与处理方案 (kuàidì bāoguǒ yìcháng qíngkuàng yùjǐng yǔ chǔlǐ fāng’àn) – Early warning and handling solutions for parcel anomalies – Giải pháp cảnh báo sớm và xử lý tình trạng bất thường của bưu kiện |
3356 | 用户数据隐私保护的法律合规性分析 (yònghù shùjù yǐnsī bǎohù de fǎlǜ héguī xìng fēnxī) – Legal compliance analysis for user data privacy protection – Phân tích tuân thủ pháp luật về bảo vệ quyền riêng tư dữ liệu người dùng |
3357 | 平台商品促销活动的ROI评估模型 (píngtái shāngpǐn cùxiāo huódòng de ROI pínggū móxíng) – ROI evaluation models for promotional activities of platform products – Mô hình đánh giá ROI cho các hoạt động khuyến mãi của sản phẩm nền tảng |
3358 | 配送服务最后一公里挑战及解决办法 (pèisòng fúwù zuìhòu yī gōnglǐ tiǎozhàn jí jiějué bànfǎ) – Last-mile delivery challenges and solutions – Thách thức và giải pháp cho giao hàng chặng cuối |
3359 | 快递包裹运输路径优化算法分析 (kuàidì bāoguǒ yùnshū lùjìng yōuhuà suànfǎ fēnxī) – Analysis of route optimization algorithms for parcel transportation – Phân tích thuật toán tối ưu hóa lộ trình vận chuyển bưu kiện |
3360 | 用户反馈驱动的商品质量改进机制 (yònghù fǎnkuì qūdòng de shāngpǐn zhìliàng gǎijìn jīzhì) – Quality improvement mechanisms driven by user feedback – Cơ chế cải tiến chất lượng dựa trên phản hồi của người dùng |
3361 | 平台商品推荐系统的算法优化方法 (píngtái shāngpǐn tuījiàn xìtǒng de suànfǎ yōuhuà fāngfǎ) – Algorithm optimization methods for platform recommendation systems – Phương pháp tối ưu hóa thuật toán cho hệ thống gợi ý sản phẩm nền tảng |
3362 | 配送网络中自动驾驶技术的应用前景 (pèisòng wǎngluò zhōng zìdòng jiàshǐ jìshù de yìngyòng qiánjǐng) – Application prospects of autonomous driving technology in delivery networks – Triển vọng ứng dụng công nghệ lái tự động trong mạng lưới giao hàng |
3363 | 快递包裹的温控运输技术研究与应用 (kuàidì bāoguǒ de wēn kòng yùnshū jìshù yánjiū yǔ yìngyòng) – Research and application of temperature-controlled transportation technology for parcels – Nghiên cứu và ứng dụng công nghệ vận chuyển kiểm soát nhiệt độ cho bưu kiện |
3364 | 用户行为分析驱动的购物流程简化 (yònghù xíngwéi fēnxī qūdòng de gòuwù liúchéng jiǎnhuà) – Simplification of shopping processes driven by user behavior analysis – Đơn giản hóa quy trình mua sắm dựa trên phân tích hành vi người dùng |
3365 | 平台商品自动定价系统的实现原理 (píngtái shāngpǐn zìdòng dìngjià xìtǒng de shíxiàn yuánlǐ) – Implementation principles of automated pricing systems for platform products – Nguyên lý triển khai hệ thống định giá tự động cho sản phẩm nền tảng |
3366 | 配送服务用户行为预测模型的建立 (pèisòng fúwù yònghù xíngwéi yùcè móxíng de jiànlì) – Building user behavior prediction models for delivery services – Xây dựng mô hình dự đoán hành vi người dùng cho dịch vụ giao hàng |
3367 | 快递包裹的动态追踪与时效管理方法 (kuàidì bāoguǒ de dòngtài zhuīzōng yǔ shíxiào guǎnlǐ fāngfǎ) – Dynamic tracking and timeliness management methods for parcels – Phương pháp theo dõi động và quản lý thời gian hiệu quả cho bưu kiện |
3368 | 用户体验优化在购物平台中的应用 (yònghù tǐyàn yōuhuà zài gòuwù píngtái zhōng de yìngyòng) – Application of user experience optimization in shopping platforms – Ứng dụng tối ưu hóa trải nghiệm người dùng trên nền tảng mua sắm |
3369 | 平台商品多品类管理与展示方案研究 (píngtái shāngpǐn duō pǐnlèi guǎnlǐ yǔ zhǎnshì fāng’àn yánjiū) – Research on multi-category management and display solutions for platform products – Nghiên cứu giải pháp quản lý và hiển thị đa danh mục sản phẩm nền tảng |
3370 | 配送网络资源调度系统的开发与测试 (pèisòng wǎngluò zīyuán diàodù xìtǒng de kāifā yǔ cèshì) – Development and testing of resource scheduling systems in delivery networks – Phát triển và kiểm thử hệ thống điều phối tài nguyên trong mạng lưới giao hàng |
3371 | 快递包裹损坏率分析与预防策略 (kuàidì bāoguǒ sǔnhuài lǜ fēnxī yǔ yùfáng cèlüè) – Analysis of parcel damage rates and prevention strategies – Phân tích tỷ lệ hư hỏng bưu kiện và chiến lược phòng ngừa |
3372 | 用户退货流程优化与满意度提升 (yònghù tuìhuò liúchéng yōuhuà yǔ mǎnyì dù tíshēng) – Return process optimization and satisfaction improvement – Tối ưu hóa quy trình trả hàng và nâng cao sự hài lòng của khách hàng |
3373 | 平台商品动态折扣算法设计 (píngtái shāngpǐn dòngtài zhékòu suànfǎ shèjì) – Design of dynamic discount algorithms for platform products – Thiết kế thuật toán giảm giá động cho sản phẩm nền tảng |
3374 | 配送服务区域覆盖率的提升方案 (pèisòng fúwù qūyù fùgài lǜ de tíshēng fāng’àn) – Solutions to improve delivery service area coverage – Giải pháp nâng cao phạm vi bao phủ dịch vụ giao hàng |
3375 | 快递包裹运输成本控制与优化技术 (kuàidì bāoguǒ yùnshū chéngběn kòngzhì yǔ yōuhuà jìshù) – Cost control and optimization techniques for parcel transportation – Kỹ thuật kiểm soát và tối ưu hóa chi phí vận chuyển bưu kiện |
3376 | 用户订单处理速度对体验的影响 (yònghù dìngdān chǔlǐ sùdù duì tǐyàn de yǐngxiǎng) – Impact of order processing speed on user experience – Ảnh hưởng của tốc độ xử lý đơn hàng đến trải nghiệm người dùng |
3377 | 平台商品展示页面设计原则与实践 (píngtái shāngpǐn zhǎnshì yèmiàn shèjì yuánzé yǔ shíjiàn) – Principles and practices of product display page design for platforms – Nguyên tắc và thực hành thiết kế trang hiển thị sản phẩm cho nền tảng |
3378 | 配送网络数据可视化工具的应用 (pèisòng wǎngluò shùjù kěshì huà gōngjù de yìngyòng) – Application of data visualization tools in delivery networks – Ứng dụng công cụ trực quan hóa dữ liệu trong mạng lưới giao hàng |
3379 | 快递包裹重量与体积检测技术开发 (kuàidì bāoguǒ zhòngliàng yǔ tǐjī jiǎncè jìshù kāifā) – Development of weight and volume detection technologies for parcels – Phát triển công nghệ đo lường trọng lượng và kích thước bưu kiện |
3380 | 用户评论分析驱动的商品质量改进 (yònghù pínglùn fēnxī qūdòng de shāngpǐn zhìliàng gǎijìn) – Quality improvements driven by user review analysis – Cải thiện chất lượng dựa trên phân tích đánh giá của người dùng |
3381 | 平台商品推荐与个性化技术融合 (píngtái shāngpǐn tuījiàn yǔ gèxìng huà jìshù rónghé) – Integration of product recommendation and personalization technologies – Tích hợp công nghệ gợi ý sản phẩm và cá nhân hóa |
3382 | 配送服务车队调度优化算法研究 (pèisòng fúwù chētuán diàodù yōuhuà suànfǎ yánjiū) – Research on fleet scheduling optimization algorithms for delivery services – Nghiên cứu thuật toán tối ưu hóa điều phối đội xe cho dịch vụ giao hàng |
3383 | 快递包裹的身份认证技术与安全性 (kuàidì bāoguǒ de shēnfèn rènzhèng jìshù yǔ ānquán xìng) – Identity verification technology and security for parcels – Công nghệ xác thực danh tính và bảo mật cho bưu kiện |
3384 | 用户注册与登录流程的安全优化 (yònghù zhùcè yǔ dēnglù liúchéng de ānquán yōuhuà) – Security optimization of user registration and login processes – Tối ưu hóa an ninh cho quy trình đăng ký và đăng nhập người dùng |
3385 | 平台商品分类导航设计与交互体验 (píngtái shāngpǐn fēnlèi dǎoháng shèjì yǔ jiāohù tǐyàn) – Category navigation design and interactive experience for platform products – Thiết kế điều hướng danh mục và trải nghiệm tương tác cho sản phẩm nền tảng |
3386 | 配送网络实时监控系统的技术开发 (pèisòng wǎngluò shíshí jiānkòng xìtǒng de jìshù kāifā) – Development of real-time monitoring systems for delivery networks – Phát triển hệ thống giám sát thời gian thực cho mạng lưới giao hàng |
3387 | 快递包裹多模式运输优化解决方案 (kuàidì bāoguǒ duō móshì yùnshū yōuhuà jiějué fāng’àn) – Optimization solutions for multimodal parcel transportation – Giải pháp tối ưu hóa vận chuyển đa phương thức cho bưu kiện |
3388 | 用户数据分析驱动的广告投放策略 (yònghù shùjù fēnxī qūdòng de guǎnggào tóufàng cèlüè) – Ad placement strategies driven by user data analysis – Chiến lược đặt quảng cáo dựa trên phân tích dữ liệu người dùng |
3389 | 平台商品库存管理系统的开发与实现 (píngtái shāngpǐn kùcún guǎnlǐ xìtǒng de kāifā yǔ shíxiàn) – Development and implementation of inventory management systems for platform products – Phát triển và triển khai hệ thống quản lý hàng tồn kho cho sản phẩm nền tảng |
3390 | 配送服务智能化技术与未来趋势分析 (pèisòng fúwù zhìnéng huà jìshù yǔ wèilái qūshì fēnxī) – Analysis of intelligent delivery technologies and future trends – Phân tích công nghệ giao hàng thông minh và xu hướng tương lai |
3391 | 快递包裹自动分拣技术的应用前景 (kuàidì bāoguǒ zìdòng fēnjiǎn jìshù de yìngyòng qiánjǐng) – Application prospects of automated parcel sorting technology – Triển vọng ứng dụng công nghệ phân loại bưu kiện tự động |
3392 | 用户购物行为对推荐系统的影响分析 (yònghù gòuwù xíngwéi duì tuījiàn xìtǒng de yǐngxiǎng fēnxī) – Impact analysis of user shopping behavior on recommendation systems – Phân tích ảnh hưởng của hành vi mua sắm đến hệ thống gợi ý |
3393 | 平台商品的智能定价策略研究 (píngtái shāngpǐn de zhìnéng dìngjià cèlüè yánjiū) – Research on intelligent pricing strategies for platform products – Nghiên cứu chiến lược định giá thông minh cho sản phẩm nền tảng |
3394 | 配送服务路径规划算法的优化方案 (pèisòng fúwù lùjìng guīhuà suànfǎ de yōuhuà fāng’àn) – Optimization plans for delivery route planning algorithms – Giải pháp tối ưu hóa thuật toán lập kế hoạch lộ trình giao hàng |
3395 | 快递包裹温湿度传感器的技术开发 (kuàidì bāoguǒ wēn shīdù chuángǎnqì de jìshù kāifā) – Development of temperature and humidity sensors for parcels – Phát triển cảm biến nhiệt độ và độ ẩm cho bưu kiện |
3396 | 用户满意度提升的服务质量评估模型 (yònghù mǎnyì dù tíshēng de fúwù zhìliàng pínggū móxíng) – Service quality evaluation models to improve user satisfaction – Mô hình đánh giá chất lượng dịch vụ nâng cao sự hài lòng của người dùng |
3397 | 平台商品销量预测算法与实践 (píngtái shāngpǐn xiāoliàng yùcè suànfǎ yǔ shíjiàn) – Sales forecasting algorithms and practices for platform products – Thuật toán và thực hành dự báo doanh số cho sản phẩm nền tảng |
3398 | 配送服务无人机技术的应用研究 (pèisòng fúwù wúrénjī jìshù de yìngyòng yánjiū) – Research on the application of drone technology in delivery services – Nghiên cứu ứng dụng công nghệ máy bay không người lái trong dịch vụ giao hàng |
3399 | 快递包裹包装可持续性设计方案 (kuàidì bāoguǒ bāozhuāng kěchíxù xìng shèjì fāng’àn) – Sustainable design solutions for parcel packaging – Giải pháp thiết kế bền vững cho bao bì bưu kiện |
3400 | 用户数据驱动的跨境电商策略优化 (yònghù shùjù qūdòng de kuàjìng diànshāng cèlüè yōuhuà) – Cross-border e-commerce strategy optimization driven by user data – Tối ưu hóa chiến lược thương mại điện tử xuyên biên giới dựa trên dữ liệu người dùng |
3401 | 平台商品评论分析的文本处理技术 (píngtái shāngpǐn pínglùn fēnxī de wénběn chǔlǐ jìshù) – Text processing techniques for analyzing platform product reviews – Kỹ thuật xử lý văn bản để phân tích đánh giá sản phẩm trên nền tảng |
3402 | 配送网络智能调度平台的开发与应用 (pèisòng wǎngluò zhìnéng diàodù píngtái de kāifā yǔ yìngyòng) – Development and application of intelligent scheduling platforms for delivery networks – Phát triển và ứng dụng nền tảng điều phối thông minh cho mạng lưới giao hàng |
3403 | 快递包裹高效装载方案研究 (kuàidì bāoguǒ gāoxiào zhuāngzài fāng’àn yánjiū) – Research on efficient loading solutions for parcels – Nghiên cứu các giải pháp tải hàng hiệu quả cho bưu kiện |
3404 | 用户消费行为模式的智能分析技术 (yònghù xiāofèi xíngwéi móshì de zhìnéng fēnxī jìshù) – Intelligent analysis techniques for user consumption behavior patterns – Kỹ thuật phân tích thông minh hành vi tiêu dùng của người dùng |
3405 | 平台商品库存预警系统的设计与实现 (píngtái shāngpǐn kùcún yùjǐng xìtǒng de shèjì yǔ shíxiàn) – Design and implementation of inventory warning systems for platform products – Thiết kế và triển khai hệ thống cảnh báo tồn kho cho sản phẩm nền tảng |
3406 | 配送服务时效性优化的关键技术 (pèisòng fúwù shíxiào xìng yōuhuà de guānjiàn jìshù) – Key technologies for optimizing delivery timeliness – Công nghệ then chốt để tối ưu hóa thời gian giao hàng |
3407 | 快递包裹防伪技术研究与实践 (kuàidì bāoguǒ fángwěi jìshù yánjiū yǔ shíjiàn) – Research and practice of anti-counterfeiting technology for parcels – Nghiên cứu và thực hành công nghệ chống giả cho bưu kiện |
3408 | 用户导航体验优化的交互设计方案 (yònghù dǎoháng tǐyàn yōuhuà de jiāohù shèjì fāng’àn) – Interaction design solutions for optimizing user navigation experience – Giải pháp thiết kế tương tác để tối ưu hóa trải nghiệm điều hướng của người dùng |
3409 | 平台商品价格变化对销量的动态影响 (píngtái shāngpǐn jiàgé biànhuà duì xiāoliàng de dòngtài yǐngxiǎng) – Dynamic impact of price changes on product sales for platforms – Ảnh hưởng động của sự thay đổi giá đến doanh số sản phẩm trên nền tảng |
3410 | 配送网络的碳排放监控与减排方案 (pèisòng wǎngluò de tàn páifàng jiānkòng yǔ jiǎnpái fāng’àn) – Carbon emission monitoring and reduction solutions for delivery networks – Giám sát và giải pháp giảm phát thải carbon cho mạng lưới giao hàng |
3411 | 快递包裹电子标签技术的应用前景 (kuàidì bāoguǒ diànzǐ biāoqiān jìshù de yìngyòng qiánjǐng) – Application prospects of electronic labeling technology for parcels – Triển vọng ứng dụng công nghệ nhãn điện tử cho bưu kiện |
3412 | 用户购物决策影响因素的行为研究 (yònghù gòuwù juécè yǐngxiǎng yīnsù de xíngwéi yánjiū) – Behavioral research on factors influencing user shopping decisions – Nghiên cứu hành vi về các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua sắm của người dùng |
3413 | 平台商品多语言支持系统的设计 (píngtái shāngpǐn duō yǔyán zhīchí xìtǒng de shèjì) – Design of multilingual support systems for platform products – Thiết kế hệ thống hỗ trợ đa ngôn ngữ cho sản phẩm nền tảng |
3414 | 配送服务成本分摊模型的优化研究 (pèisòng fúwù chéngběn fēntān móxíng de yōuhuà yánjiū) – Optimization research on cost-sharing models for delivery services – Nghiên cứu tối ưu hóa mô hình phân bổ chi phí dịch vụ giao hàng |
3415 | 快递包裹无人仓储技术的探索与实践 (kuàidì bāoguǒ wúrén cāngchǔ jìshù de tànsuǒ yǔ shíjiàn) – Exploration and practice of unmanned warehousing technology for parcels – Khám phá và thực hành công nghệ kho không người cho bưu kiện |
3416 | 用户隐私数据保护的法律与技术框架 (yònghù yǐnsī shùjù bǎohù de fǎlǜ yǔ jìshù kuàngjià) – Legal and technical frameworks for user privacy data protection – Khung pháp lý và kỹ thuật bảo vệ dữ liệu riêng tư của người dùng |
3417 | 平台商品推广活动的效果评估方法 (píngtái shāngpǐn tuīguǎng huódòng de xiàoguǒ pínggū fāngfǎ) – Methods for evaluating the effectiveness of platform product promotions – Phương pháp đánh giá hiệu quả các hoạt động quảng bá sản phẩm trên nền tảng |
3418 | 配送网络灾害恢复能力的提升方案 (pèisòng wǎngluò zāihài huīfù nénglì de tíshēng fāng’àn) – Solutions for enhancing disaster recovery capabilities of delivery networks – Giải pháp nâng cao khả năng phục hồi sau thảm họa của mạng lưới giao hàng |
3419 | 快递包裹智能监控系统的开发方向 (kuàidì bāoguǒ zhìnéng jiānkòng xìtǒng de kāifā fāngxiàng) – Development directions for intelligent parcel monitoring systems – Hướng phát triển hệ thống giám sát thông minh cho bưu kiện |
3420 | 用户忠诚度计划对平台流量的影响 (yònghù zhōngchéng dù jìhuà duì píngtái liúliàng de yǐngxiǎng) – Impact of loyalty programs on platform traffic – Ảnh hưởng của chương trình khách hàng thân thiết đến lưu lượng truy cập nền tảng |
3421 | 平台商品库存周转率的优化策略 (píngtái shāngpǐn kùcún zhōuzhuǎn lǜ de yōuhuà cèlüè) – Optimization strategies for inventory turnover rates of platform products – Chiến lược tối ưu hóa tỷ lệ quay vòng tồn kho cho sản phẩm nền tảng |
3422 | 配送服务无人驾驶技术的未来发展 (pèisòng fúwù wúrén jiàshǐ jìshù de wèilái fāzhǎn) – Future developments of autonomous driving technology in delivery services – Phát triển tương lai của công nghệ lái xe tự động trong dịch vụ giao hàng |
3423 | 快递包裹破损赔偿流程的优化措施 (kuàidì bāoguǒ pòsǔn péicháng liúchéng de yōuhuà cuòshī) – Optimization measures for damage compensation processes for parcels – Biện pháp tối ưu hóa quy trình bồi thường hư hỏng bưu kiện |
3424 | 用户实时物流追踪体验的改进方案 (yònghù shíshí wùliú zhuīzōng tǐyàn de gǎijìn fāng’àn) – Improvement plans for real-time logistics tracking experiences for users – Kế hoạch cải tiến trải nghiệm theo dõi logistics thời gian thực của người dùng |
3425 | 平台商品价格动态调整的智能算法 (píngtái shāngpǐn jiàgé dòngtài tiáozhěng de zhìnéng suànfǎ) – Intelligent algorithms for dynamic price adjustment of platform products – Thuật toán thông minh để điều chỉnh giá động của sản phẩm nền tảng |
3426 | 配送网络绿色物流解决方案研究 (pèisòng wǎngluò lǜsè wùliú jiějué fāng’àn yánjiū) – Research on green logistics solutions for delivery networks – Nghiên cứu giải pháp logistics xanh cho mạng lưới giao hàng |
3427 | 快递包裹的生物识别技术应用探索 (kuàidì bāoguǒ de shēngwù shíbié jìshù yìngyòng tànsuǒ) – Exploration of biometric technology applications for parcels – Khám phá ứng dụng công nghệ sinh trắc học cho bưu kiện |
3428 | 用户数据驱动的商品开发策略分析 (yònghù shùjù qūdòng de shāngpǐn kāifā cèlüè fēnxī) – Analysis of product development strategies driven by user data – Phân tích chiến lược phát triển sản phẩm dựa trên dữ liệu người dùng |
3429 | 平台商品类目优化对销售的促进作用 (píngtái shāngpǐn lèimù yōuhuà duì xiāoshòu de cùjìn zuòyòng) – The role of category optimization in promoting sales of platform products – Vai trò của tối ưu hóa danh mục trong việc thúc đẩy doanh số sản phẩm trên nền tảng |
3430 | 配送网络仓储布局的效率提升方案 (pèisòng wǎngluò cāngchǔ bùjú de xiàolǜ tíshēng fāng’àn) – Efficiency improvement plans for warehouse layout in delivery networks – Kế hoạch nâng cao hiệu quả bố trí kho bãi trong mạng lưới giao hàng |
3431 | 快递包裹智能识别技术的创新应用 (kuàidì bāoguǒ zhìnéng shíbié jìshù de chuàngxīn yìngyòng) – Innovative applications of intelligent recognition technology for parcels – Ứng dụng sáng tạo của công nghệ nhận diện thông minh cho bưu kiện |
3432 | 用户体验为核心的配送服务设计原则 (yònghù tǐyàn wéi héxīn de pèisòng fúwù shèjì yuánzé) – Design principles for delivery services centered on user experience – Nguyên tắc thiết kế dịch vụ giao hàng lấy trải nghiệm người dùng làm trung tâm |
3433 | 平台商品销量与评价相关性的研究 (píngtái shāngpǐn xiāoliàng yǔ píngjià xiāngguān xìng de yánjiū) – Research on the correlation between product sales and reviews on platforms – Nghiên cứu sự tương quan giữa doanh số và đánh giá sản phẩm trên nền tảng |
3434 | 配送网络紧急响应机制的建立与优化 (pèisòng wǎngluò jǐnjí xiǎngyìng jīzhì de jiànlì yǔ yōuhuà) – Establishment and optimization of emergency response mechanisms for delivery networks – Xây dựng và tối ưu hóa cơ chế phản ứng khẩn cấp cho mạng lưới giao hàng |
3435 | 快递包裹物流节点透明化技术开发 (kuàidì bāoguǒ wùliú jiédiǎn tòumíng huà jìshù kāifā) – Development of transparency technologies for logistics nodes in parcel delivery – Phát triển công nghệ minh bạch hóa các điểm nút logistics trong giao hàng bưu kiện |
3436 | 用户偏好预测在电商推荐中的应用 (yònghù piānhào yùcè zài diànshāng tuījiàn zhōng de yìngyòng) – Application of user preference prediction in e-commerce recommendations – Ứng dụng dự đoán sở thích người dùng trong đề xuất thương mại điện tử |
3437 | 平台商品图片质量对销售的影响分析 (píngtái shāngpǐn túpiàn zhìliàng duì xiāoshòu de yǐngxiǎng fēnxī) – Analysis of the impact of product image quality on sales in platforms – Phân tích tác động của chất lượng hình ảnh sản phẩm đến doanh số trên nền tảng |
3438 | 配送网络运营成本控制的智能方案 (pèisòng wǎngluò yùnyíng chéngběn kòngzhì de zhìnéng fāng’àn) – Intelligent solutions for controlling operating costs in delivery networks – Giải pháp thông minh để kiểm soát chi phí vận hành trong mạng lưới giao hàng |
3439 | 快递包裹运输安全保障技术研究 (kuàidì bāoguǒ yùnshū ānquán bǎozhàng jìshù yánjiū) – Research on technologies ensuring the safety of parcel transportation – Nghiên cứu công nghệ đảm bảo an toàn vận chuyển bưu kiện |
3440 | 用户数据驱动的跨境物流路径优化 (yònghù shùjù qūdòng de kuàjìng wùliú lùjìng yōuhuà) – Optimization of cross-border logistics routes driven by user data – Tối ưu hóa tuyến đường logistics xuyên biên giới dựa trên dữ liệu người dùng |
3441 | 平台商品标题与关键词优化策略 (píngtái shāngpǐn biāotí yǔ guānjiàn cí yōuhuà cèlüè) – Strategies for optimizing product titles and keywords on platforms – Chiến lược tối ưu hóa tiêu đề và từ khóa sản phẩm trên nền tảng |
3442 | 配送网络实时定位技术的应用价值 (pèisòng wǎngluò shíshí dìngwèi jìshù de yìngyòng jiàzhí) – Application value of real-time location technology in delivery networks – Giá trị ứng dụng của công nghệ định vị thời gian thực trong mạng lưới giao hàng |
3443 | 快递包裹智能封装系统的未来趋势 (kuàidì bāoguǒ zhìnéng fēngzhuāng xìtǒng de wèilái qūshì) – Future trends in intelligent packaging systems for parcels – Xu hướng tương lai của hệ thống đóng gói thông minh cho bưu kiện |
3444 | 用户反馈数据在产品改进中的作用 (yònghù fǎnkuì shùjù zài chǎnpǐn gǎijìn zhōng de zuòyòng) – Role of user feedback data in product improvements – Vai trò của dữ liệu phản hồi người dùng trong cải tiến sản phẩm |
3445 | 平台商品价格波动的市场影响分析 (píngtái shāngpǐn jiàgé bōdòng de shìchǎng yǐngxiǎng fēnxī) – Market impact analysis of price fluctuations of platform products – Phân tích tác động thị trường của biến động giá sản phẩm nền tảng |
3446 | 配送网络碳排放优化的政策支持 (pèisòng wǎngluò tàn páifàng yōuhuà de zhèngcè zhīchí) – Policy support for optimizing carbon emissions in delivery networks – Chính sách hỗ trợ tối ưu hóa phát thải carbon trong mạng lưới giao hàng |
3447 | 快递包裹追踪技术的全球标准化进程 (kuàidì bāoguǒ zhuīzōng jìshù de quánqiú biāozhǔnhuà jìnchéng) – Global standardization process of parcel tracking technology – Quá trình tiêu chuẩn hóa toàn cầu công nghệ theo dõi bưu kiện |
3448 | 用户个性化推荐算法的优化路径 (yònghù gèxìng huà tuījiàn suànfǎ de yōuhuà lùjìng) – Optimization paths for personalized recommendation algorithms for users – Lộ trình tối ưu hóa thuật toán đề xuất cá nhân hóa cho người dùng |
3449 | 平台商品退货政策对用户满意度的影响 (píngtái shāngpǐn tuìhuò zhèngcè duì yònghù mǎnyì dù de yǐngxiǎng) – Impact of return policies on user satisfaction for platform products – Ảnh hưởng của chính sách đổi trả đến sự hài lòng của người dùng đối với sản phẩm nền tảng |
3450 | 配送服务无人机技术的监管挑战与对策 (pèisòng fúwù wúrénjī jìshù de jiānguǎn tiǎozhàn yǔ duìcè) – Regulatory challenges and countermeasures for drone technology in delivery services – Thách thức và giải pháp quản lý công nghệ drone trong dịch vụ giao hàng |
3451 | 快递包裹数据加密技术的应用场景 (kuàidì bāoguǒ shùjù jiāmì jìshù de yìngyòng chǎngjǐng) – Application scenarios of data encryption technology for parcels – Các kịch bản ứng dụng công nghệ mã hóa dữ liệu cho bưu kiện |
3452 | 用户物流投诉处理效率的提升措施 (yònghù wùliú tóusù chǔlǐ xiàolǜ de tíshēng cuòshī) – Measures to improve the efficiency of handling user logistics complaints – Các biện pháp nâng cao hiệu quả xử lý khiếu nại logistics của người dùng |
3453 | 平台商品分类结构优化的消费者行为研究 (píngtái shāngpǐn fēnlèi jiégòu yōuhuà de xiāofèi zhě xíngwéi yánjiū) – Consumer behavior research on optimization of platform product categorization structures – Nghiên cứu hành vi người tiêu dùng về tối ưu hóa cấu trúc phân loại sản phẩm nền tảng |
3454 | 配送网络高峰期运力分配策略的研究 (pèisòng wǎngluò gāofēng qī yùnlì fēnpèi cèlüè de yánjiū) – Research on capacity allocation strategies during peak periods in delivery networks – Nghiên cứu chiến lược phân bổ năng lực trong các giai đoạn cao điểm của mạng lưới giao hàng |
3455 | 快递包裹智能称重系统的技术开发 (kuàidì bāoguǒ zhìnéng chēngzhòng xìtǒng de jìshù kāifā) – Development of intelligent weighing systems for parcels – Phát triển hệ thống cân thông minh cho bưu kiện |
3456 | 用户评价与物流服务改进的互动关系 (yònghù píngjià yǔ wùliú fúwù gǎijìn de hùdòng guānxi) – Interactive relationship between user reviews and logistics service improvements – Mối quan hệ tương tác giữa đánh giá của người dùng và cải thiện dịch vụ logistics |
3457 | 平台商品促销活动的定价优化策略 (píngtái shāngpǐn cùxiāo huódòng de dìngjià yōuhuà cèlüè) – Pricing optimization strategies for promotional activities of platform products – Chiến lược tối ưu hóa giá cả cho các hoạt động khuyến mại sản phẩm nền tảng |
3458 | 配送服务即时响应系统的技术实现 (pèisòng fúwù jíshí xiǎngyìng xìtǒng de jìshù shíxiàn) – Technical implementation of real-time response systems for delivery services – Triển khai kỹ thuật hệ thống phản hồi tức thì cho dịch vụ giao hàng |
3459 | 快递包裹包装材料的环保替代方案 (kuàidì bāoguǒ bāozhuāng cáiliào de huánbǎo tìdài fāng’àn) – Eco-friendly alternatives for parcel packaging materials – Giải pháp thay thế thân thiện với môi trường cho vật liệu đóng gói bưu kiện |
3460 | 用户数据分析在跨境电商中的实践应用 (yònghù shùjù fēnxī zài kuàjìng diànshāng zhōng de shíjiàn yìngyòng) – Practical application of user data analysis in cross-border e-commerce – Ứng dụng thực tế của phân tích dữ liệu người dùng trong thương mại điện tử xuyên biên giới |
3461 | 平台商品库存管理与预测的技术方案 (píngtái shāngpǐn kùcún guǎnlǐ yǔ yùcè de jìshù fāng’àn) – Technical solutions for inventory management and forecasting of platform products – Giải pháp kỹ thuật cho quản lý và dự báo hàng tồn kho sản phẩm trên nền tảng |
3462 | 配送网络冷链物流技术的发展趋势 (pèisòng wǎngluò lěngliàn wùliú jìshù de fāzhǎn qūshì) – Development trends in cold chain logistics technology for delivery networks – Xu hướng phát triển công nghệ logistics chuỗi lạnh cho mạng lưới giao hàng |
3463 | 快递包裹破损检测系统的自动化实现 (kuàidì bāoguǒ pòsǔn jiǎncè xìtǒng de zìdòng huà shíxiàn) – Automation of damage detection systems for parcels – Tự động hóa hệ thống phát hiện hư hỏng bưu kiện |
3464 | 用户行为驱动的电商个性化营销策略 (yònghù xíngwéi qūdòng de diànshāng gèxìng huà yíngxiāo cèlüè) – E-commerce personalized marketing strategies driven by user behavior – Chiến lược tiếp thị cá nhân hóa thương mại điện tử dựa trên hành vi người dùng |
3465 | 平台商品质量保障体系的构建与优化 (píngtái shāngpǐn zhìliàng bǎozhàng tǐxì de gòujiàn yǔ yōuhuà) – Construction and optimization of quality assurance systems for platform products – Xây dựng và tối ưu hóa hệ thống đảm bảo chất lượng sản phẩm nền tảng |
3466 | 配送网络末端服务模式的创新研究 (pèisòng wǎngluò mòduān fúwù móshì de chuàngxīn yánjiū) – Innovative research on last-mile service models in delivery networks – Nghiên cứu đổi mới mô hình dịch vụ giao hàng cuối cùng |
3467 | 快递包裹追踪系统的用户体验优化 (kuàidì bāoguǒ zhuīzōng xìtǒng de yònghù tǐyàn yōuhuà) – Optimization of user experience for parcel tracking systems – Tối ưu hóa trải nghiệm người dùng cho hệ thống theo dõi bưu kiện |
3468 | 用户行为数据在商品推荐中的应用潜力 (yònghù xíngwéi shùjù zài shāngpǐn tuījiàn zhōng de yìngyòng qiánlì) – Application potential of user behavior data in product recommendations – Tiềm năng ứng dụng dữ liệu hành vi người dùng trong đề xuất sản phẩm |
3469 | 平台商品退货率降低的管理方法 (píngtái shāngpǐn tuìhuò lǜ jiàngdī de guǎnlǐ fāngfǎ) – Management methods for reducing return rates of platform products – Phương pháp quản lý để giảm tỷ lệ đổi trả sản phẩm nền tảng |
3470 | 配送服务无人车技术的商业化应用 (pèisòng fúwù wúrén chē jìshù de shāngyè huà yìngyòng) – Commercial application of unmanned vehicle technology in delivery services – Ứng dụng thương mại hóa công nghệ xe không người lái trong dịch vụ giao hàng |
3471 | 快递包裹多渠道派送方案的整合研究 (kuàidì bāoguǒ duō qúdào pàisòng fāng’àn de zhěnghé yánjiū) – Integration research on multi-channel delivery solutions for parcels – Nghiên cứu tích hợp giải pháp giao hàng đa kênh cho bưu kiện |
3472 | 用户偏好分析在物流节点优化中的作用 (yònghù piānhào fēnxī zài wùliú jiédiǎn yōuhuà zhōng de zuòyòng) – Role of user preference analysis in optimizing logistics nodes – Vai trò của phân tích sở thích người dùng trong tối ưu hóa các điểm nút logistics |
3473 | 平台商品促销活动的时间安排优化 (píngtái shāngpǐn cùxiāo huódòng de shíjiān ānpái yōuhuà) – Time scheduling optimization for platform promotional activities – Tối ưu hóa lịch trình thời gian cho các hoạt động khuyến mại trên nền tảng |
3474 | 配送网络能源消耗监测系统的开发 (pèisòng wǎngluò néngyuán xiāohào jiāncè xìtǒng de kāifā) – Development of energy consumption monitoring systems for delivery networks – Phát triển hệ thống giám sát tiêu thụ năng lượng cho mạng lưới giao hàng |
3475 | 快递包裹签收流程的数字化转型 (kuàidì bāoguǒ qiānshōu liúchéng de shùzì huà zhuǎnxíng) – Digital transformation of parcel receipt processes – Chuyển đổi số quy trình nhận bưu kiện |
3476 | 用户数据隐私保护技术在电商中的应用 (yònghù shùjù yǐnsī bǎohù jìshù zài diànshāng zhōng de yìngyòng) – Application of user data privacy protection technologies in e-commerce – Ứng dụng công nghệ bảo vệ quyền riêng tư dữ liệu người dùng trong thương mại điện tử |
3477 | 平台商品价格策略对用户忠诚度的影响 (píngtái shāngpǐn jiàgé cèlüè duì yònghù zhōngchéng dù de yǐngxiǎng) – Impact of pricing strategies on user loyalty for platform products – Ảnh hưởng của chiến lược giá đến lòng trung thành của người dùng đối với sản phẩm nền tảng |
3478 | 配送网络路径规划算法的智能优化 (pèisòng wǎngluò lùjìng guīhuà suànfǎ de zhìnéng yōuhuà) – Intelligent optimization of route planning algorithms for delivery networks – Tối ưu hóa thông minh thuật toán lập lộ trình cho mạng lưới giao hàng |
3479 | 快递包裹储存与运输的温控技术研究 (kuàidì bāoguǒ chúcún yǔ yùnshū de wēn kòng jìshù yánjiū) – Research on temperature control technologies for parcel storage and transportation – Nghiên cứu công nghệ kiểm soát nhiệt độ trong lưu trữ và vận chuyển bưu kiện |
3480 | 用户推荐系统中的机器学习模型优化 (yònghù tuījiàn xìtǒng zhōng de jīqì xuéxí móxíng yōuhuà) – Optimization of machine learning models in user recommendation systems – Tối ưu hóa mô hình học máy trong hệ thống đề xuất người dùng |
3481 | 平台商品标题关键词的搜索优化研究 (píngtái shāngpǐn biāotí guānjiàn cí de sōusuǒ yōuhuà yánjiū) – Research on search optimization of product title keywords for platforms – Nghiên cứu tối ưu hóa tìm kiếm từ khóa tiêu đề sản phẩm cho nền tảng |
3482 | 配送服务共享经济模式的可行性分析 (pèisòng fúwù gòngxiǎng jīngjì móshì de kěxíng xìng fēnxī) – Feasibility analysis of shared economy models in delivery services – Phân tích khả thi của mô hình kinh tế chia sẻ trong dịch vụ giao hàng |
3483 | 快递包裹分拣中心的智能化运营管理 (kuàidì bāoguǒ fēnjiǎn zhōngxīn de zhìnéng huà yùnyíng guǎnlǐ) – Intelligent operational management of parcel sorting centers – Quản lý vận hành thông minh cho trung tâm phân loại bưu kiện |
3484 | 用户体验驱动的物流流程设计方法 (yònghù tǐyàn qūdòng de wùliú liúchéng shèjì fāngfǎ) – Logistics process design methods driven by user experience – Phương pháp thiết kế quy trình logistics dựa trên trải nghiệm người dùng |
3485 | 平台商品库存管理中的风险控制策略 (píngtái shāngpǐn kùcún guǎnlǐ zhōng de fēngxiǎn kòngzhì cèlüè) – Risk control strategies in inventory management for platform products – Chiến lược kiểm soát rủi ro trong quản lý tồn kho sản phẩm nền tảng |
3486 | 配送网络跨境合作机制的研究与实践 (pèisòng wǎngluò kuàjìng hézuò jīzhì de yánjiū yǔ shíjiàn) – Research and practice on cross-border cooperation mechanisms in delivery networks – Nghiên cứu và thực tiễn cơ chế hợp tác xuyên biên giới trong mạng lưới giao hàng |
3487 | 快递包裹遗失赔偿政策的公平性评估 (kuàidì bāoguǒ yíshī péicháng zhèngcè de gōngpíng xìng pínggū) – Fairness assessment of compensation policies for lost parcels – Đánh giá tính công bằng của chính sách bồi thường mất bưu kiện |
3488 | 用户需求分析在配送时间优化中的作用 (yònghù xūqiú fēnxī zài pèisòng shíjiān yōuhuà zhōng de zuòyòng) – Role of user demand analysis in delivery time optimization – Vai trò của phân tích nhu cầu người dùng trong tối ưu hóa thời gian giao hàng |
3489 | 平台商品上架流程的自动化优化技术 (píngtái shāngpǐn shàngjià liúchéng de zìdòng huà yōuhuà jìshù) – Automation optimization technologies for product listing processes on platforms – Công nghệ tối ưu hóa tự động hóa quy trình đăng sản phẩm trên nền tảng |
3490 | 配送服务绿色包装解决方案的推广策略 (pèisòng fúwù lǜsè bāozhuāng jiějué fāng’àn de tuīguǎng cèlüè) – Promotion strategies for green packaging solutions in delivery services – Chiến lược quảng bá giải pháp đóng gói xanh trong dịch vụ giao hàng |
3491 | 快递包裹运输路径的动态调整机制 (kuàidì bāoguǒ yùnshū lùjìng de dòngtài tiáozhěng jīzhì) – Dynamic adjustment mechanisms for parcel transportation routes – Cơ chế điều chỉnh động cho lộ trình vận chuyển bưu kiện |
3492 | 用户行为数据驱动的库存补货算法研究 (yònghù xíngwéi shùjù qūdòng de kùcún bǔhuò suànfǎ yánjiū) – Research on inventory replenishment algorithms driven by user behavior data – Nghiên cứu thuật toán bổ sung hàng tồn kho dựa trên dữ liệu hành vi người dùng |
3493 | 平台商品退货与换货服务的满意度调查 (píngtái shāngpǐn tuìhuò yǔ huànhuò fúwù de mǎnyì dù diàochá) – Satisfaction survey on return and exchange services for platform products – Khảo sát mức độ hài lòng về dịch vụ đổi trả sản phẩm nền tảng |
3494 | 配送网络智能仓储系统的设计与实现 (pèisòng wǎngluò zhìnéng cāngchǔ xìtǒng de shèjì yǔ shíxiàn) – Design and implementation of intelligent warehousing systems for delivery networks – Thiết kế và triển khai hệ thống lưu kho thông minh cho mạng lưới giao hàng |
3495 | 快递包裹配送时效的关键影响因素 (kuàidì bāoguǒ pèisòng shíxiào de guānjiàn yǐngxiǎng yīnsù) – Key factors affecting delivery timeliness of parcels – Các yếu tố chính ảnh hưởng đến thời gian giao hàng bưu kiện |
3496 | 用户反馈数据在物流服务改进中的应用 (yònghù fǎnkuì shùjù zài wùliú fúwù gǎijìn zhōng de yìngyòng) – Application of user feedback data in improving logistics services – Ứng dụng dữ liệu phản hồi của người dùng trong cải thiện dịch vụ logistics |
3497 | 平台商品促销优惠券的分发策略分析 (píngtái shāngpǐn cùxiāo yōuhuì quàn de fēnfā cèlüè fēnxī) – Analysis of distribution strategies for promotional coupons of platform products – Phân tích chiến lược phân phát mã khuyến mại cho sản phẩm nền tảng |
3498 | 配送服务无人机技术的法规限制研究 (pèisòng fúwù wú rén jī jìshù de fǎguī xiànzhì yánjiū) – Research on regulatory restrictions of drone technology in delivery services – Nghiên cứu hạn chế pháp lý đối với công nghệ máy bay không người lái trong dịch vụ giao hàng |
3499 | 快递包裹包装标准化的市场需求分析 (kuàidì bāoguǒ bāozhuāng biāozhǔnhuà de shìchǎng xūqiú fēnxī) – Market demand analysis for standardized parcel packaging – Phân tích nhu cầu thị trường đối với tiêu chuẩn hóa bao bì bưu kiện |
3500 | 用户消费行为模式的精准分析工具开发 (yònghù xiāofèi xíngwéi móshì de jīngzhǔn fēnxī gōngjù kāifā) – Development of precision analysis tools for user consumption behavior patterns – Phát triển công cụ phân tích chính xác hành vi tiêu dùng của người dùng |
3501 | 平台商品库存过剩的处理策略优化 (píngtái shāngpǐn kùcún guòshèng de chǔlǐ cèlüè yōuhuà) – Optimization of handling strategies for excess inventory of platform products – Tối ưu hóa chiến lược xử lý hàng tồn kho dư thừa của sản phẩm nền tảng |
3502 | 配送网络环保技术在冷链物流中的应用 (pèisòng wǎngluò huánbǎo jìshù zài lěngliàn wùliú zhōng de yìngyòng) – Application of environmental technologies in cold chain logistics for delivery networks – Ứng dụng công nghệ thân thiện với môi trường trong logistics chuỗi lạnh của mạng lưới giao hàng |
3503 | 快递包裹状态实时监控系统的实现方式 (kuàidì bāoguǒ zhuàngtài shíshí jiānkòng xìtǒng de shíxiàn fāngshì) – Implementation methods for real-time monitoring systems of parcel status – Phương thức triển khai hệ thống giám sát trạng thái bưu kiện theo thời gian thực |
3504 | 用户行为预测模型在电商平台的优化应用 (yònghù xíngwéi yùcè móxíng zài diànshāng píngtái de yōuhuà yìngyòng) – Optimized application of user behavior prediction models on e-commerce platforms – Ứng dụng tối ưu mô hình dự đoán hành vi người dùng trên nền tảng thương mại điện tử |
3505 | 平台商品广告投放效果的量化评估方法 (píngtái shāngpǐn guǎnggào tóufàng xiàoguǒ de liànghuà pínggū fāngfǎ) – Quantitative evaluation methods for the effectiveness of product advertising on platforms – Phương pháp đánh giá định lượng hiệu quả quảng cáo sản phẩm trên nền tảng |
3506 | 配送服务网络安全防护技术的研发方向 (pèisòng fúwù wǎngluò ānquán fánghù jìshù de yánfā fāngxiàng) – Research and development directions for network security technologies in delivery services – Hướng nghiên cứu và phát triển công nghệ bảo mật mạng trong dịch vụ giao hàng |
3507 | 快递包裹的碳排放测算与减排措施 (kuàidì bāoguǒ de tàn páifàng cèsuàn yǔ jiǎnpái cuòshī) – Carbon emission measurement and reduction measures for parcels – Đo lường và giảm lượng phát thải carbon cho bưu kiện |
3508 | 用户行为数据驱动的精准营销技术方案 (yònghù xíngwéi shùjù qūdòng de jīngzhǔn yíngxiāo jìshù fāng’àn) – Technical solutions for precision marketing driven by user behavior data – Giải pháp kỹ thuật cho tiếp thị chính xác dựa trên dữ liệu hành vi người dùng |
3509 | 平台商品跨境配送流程的优化策略 (píngtái shāngpǐn kuàjìng pèisòng liúchéng de yōuhuà cèlüè) – Optimization strategies for cross-border delivery processes of platform products – Chiến lược tối ưu hóa quy trình giao hàng xuyên biên giới cho sản phẩm nền tảng |
3510 | 配送网络中智能设备的维护与管理体系 (pèisòng wǎngluò zhōng zhìnéng shèbèi de wéihù yǔ guǎnlǐ tǐxì) – Maintenance and management systems for smart devices in delivery networks – Hệ thống bảo trì và quản lý thiết bị thông minh trong mạng lưới giao hàng |
3511 | 快递包裹分拣设备自动化升级方案 (kuàidì bāoguǒ fēnjiǎn shèbèi zìdòng huà shēngjí fāng’àn) – Automation upgrade solutions for parcel sorting equipment – Giải pháp nâng cấp tự động hóa thiết bị phân loại bưu kiện |
3512 | 用户行为数据驱动的配送效率提升策略 (yònghù xíngwéi shùjù qūdòng de pèisòng xiàolǜ tíshēng cèlüè) – Strategies for improving delivery efficiency driven by user behavior data – Chiến lược nâng cao hiệu quả giao hàng dựa trên dữ liệu hành vi người dùng |
3513 | 平台商品分类系统的智能化改进 (píngtái shāngpǐn fēnlèi xìtǒng de zhìnéng huà gǎijìn) – Intelligent improvements to the platform product categorization system – Cải tiến thông minh hệ thống phân loại sản phẩm nền tảng |
3514 | 配送网络中多模式运输的协同优化研究 (pèisòng wǎngluò zhōng duō móshì yùnshū de xiétóng yōuhuà yánjiū) – Research on collaborative optimization of multimodal transport in delivery networks – Nghiên cứu tối ưu hóa phối hợp vận tải đa phương thức trong mạng lưới giao hàng |
3515 | 快递包裹追踪系统的区块链技术应用 (kuàidì bāoguǒ zhuīzōng xìtǒng de qūkuài liàn jìshù yìngyòng) – Blockchain technology applications in parcel tracking systems – Ứng dụng công nghệ blockchain trong hệ thống theo dõi bưu kiện |
3516 | 用户需求预测模型在库存管理中的实践 (yònghù xūqiú yùcè móxíng zài kùcún guǎnlǐ zhōng de shíjiàn) – Practice of user demand forecasting models in inventory management – Ứng dụng mô hình dự đoán nhu cầu người dùng trong quản lý tồn kho |
3517 | 平台商品的价格竞争力分析工具开发 (píngtái shāngpǐn de jiàgé jìngzhēng lì fēnxī gōngjù kāifā) – Development of price competitiveness analysis tools for platform products – Phát triển công cụ phân tích cạnh tranh về giá của sản phẩm nền tảng |
3518 | 配送网络末端服务体验的用户调查研究 (pèisòng wǎngluò mòduān fúwù tǐyàn de yònghù diàochá yánjiū) – User survey research on last-mile service experience in delivery networks – Nghiên cứu khảo sát trải nghiệm dịch vụ chặng cuối trong mạng lưới giao hàng |
3519 | 快递包裹的防损包装解决方案设计 (kuàidì bāoguǒ de fángsǔn bāozhuāng jiějué fāng’àn shèjì) – Design of damage-proof packaging solutions for parcels – Thiết kế giải pháp đóng gói chống hư hại cho bưu kiện |
3520 | 用户画像系统在电商推荐算法中的应用 (yònghù huàxiàng xìtǒng zài diànshāng tuījiàn suànfǎ zhōng de yìngyòng) – Application of user profiling systems in e-commerce recommendation algorithms – Ứng dụng hệ thống phác thảo người dùng trong thuật toán đề xuất thương mại điện tử |
3521 | 平台商品的库存预警系统开发与测试 (píngtái shāngpǐn de kùcún yùjǐng xìtǒng kāifā yǔ cèshì) – Development and testing of inventory warning systems for platform products – Phát triển và kiểm thử hệ thống cảnh báo tồn kho cho sản phẩm nền tảng |
3522 | 配送网络绿色物流的战略规划研究 (pèisòng wǎngluò lǜsè wùliú de zhànlüè guīhuà yánjiū) – Strategic planning research for green logistics in delivery networks – Nghiên cứu quy hoạch chiến lược logistics xanh trong mạng lưới giao hàng |
3523 | 快递包裹的逆向物流管理方法优化 (kuàidì bāoguǒ de nìxiàng wùliú guǎnlǐ fāngfǎ yōuhuà) – Optimization of reverse logistics management methods for parcels – Tối ưu hóa phương pháp quản lý logistics ngược cho bưu kiện |
3524 | 用户偏好标签在精准广告投放中的价值评估 (yònghù piānhào biāoqiān zài jīngzhǔn guǎnggào tóufàng zhōng de jiàzhí pínggū) – Value assessment of user preference tags in targeted advertising – Đánh giá giá trị của thẻ sở thích người dùng trong quảng cáo chính xác |
3525 | 平台商品搜索引擎的语义匹配优化技术 (píngtái shāngpǐn sōusuǒ yǐnqíng de yǔyì pǐpèi yōuhuà jìshù) – Semantic matching optimization technologies for platform product search engines – Công nghệ tối ưu hóa khớp ngữ nghĩa trong công cụ tìm kiếm sản phẩm nền tảng |
3526 | 配送服务实时动态路径规划技术研究 (pèisòng fúwù shíshí dòngtài lùjìng guīhuà jìshù yánjiū) – Research on real-time dynamic route planning technologies for delivery services – Nghiên cứu công nghệ lập lộ trình động theo thời gian thực cho dịch vụ giao hàng |
3527 | 快递包裹运输效率提升的多维度分析 (kuàidì bāoguǒ yùnshū xiàolǜ tíshēng de duō wéi dù fēnxī) – Multidimensional analysis of transportation efficiency improvements for parcels – Phân tích đa chiều về cải thiện hiệu suất vận chuyển bưu kiện |
3528 | 用户生成内容对平台商品销量的影响研究 (yònghù shēngchéng nèiróng duì píngtái shāngpǐn xiāoliàng de yǐngxiǎng yánjiū) – Research on the impact of user-generated content on platform product sales – Nghiên cứu ảnh hưởng của nội dung do người dùng tạo đến doanh số sản phẩm nền tảng |
3529 | 平台商品物流数据分析的商业价值探索 (píngtái shāngpǐn wùliú shùjù fēnxī de shāngyè jiàzhí tànsuǒ) – Exploration of the commercial value of logistics data analysis for platform products – Khám phá giá trị thương mại của phân tích dữ liệu logistics cho sản phẩm nền tảng |
3530 | 配送网络风险评估与应急响应机制设计 (pèisòng wǎngluò fēngxiǎn pínggū yǔ yìngjí xiǎngyìng jīzhì shèjì) – Design of risk assessment and emergency response mechanisms for delivery networks – Thiết kế cơ chế đánh giá rủi ro và phản ứng khẩn cấp cho mạng lưới giao hàng |
3531 | 快递包裹分布式存储技术在物流管理中的应用 (kuàidì bāoguǒ fēnbù shì cúnchǔ jìshù zài wùliú guǎnlǐ zhōng de yìngyòng) – Application of distributed storage technology in logistics management – Ứng dụng công nghệ lưu trữ phân tán trong quản lý logistics |
3532 | 用户满意度分析模型在配送服务优化中的实践 (yònghù mǎnyì dù fēnxī móxíng zài pèisòng fúwù yōuhuà zhōng de shíjiàn) – Practice of satisfaction analysis models in delivery service optimization – Ứng dụng mô hình phân tích hài lòng trong tối ưu hóa dịch vụ giao hàng |
3533 | 平台商品市场需求预测算法研究与改进 (píngtái shāngpǐn shìchǎng xūqiú yùcè suàn |