Thứ Năm, Tháng 2 13, 2025
Bài giảng Livestream mới nhất trên Kênh Youtube học tiếng Trung online Thầy Vũ
Video thumbnail
Học tiếng Trung online Thầy Vũ đào tạo theo giáo trình Hán ngữ giao tiếp thực dụng theo tình huống
00:00
Video thumbnail
Học tiếng Trung online Thầy Vũ đào tạo theo giáo trình Hán ngữ giao tiếp thực dụng theo tình huống
01:33:05
Video thumbnail
Lớp học kế toán tiếng Trung online Thầy Vũ đào tạo trực tuyến qua skype theo giáo trình Hán ngữ mới
01:38:41
Video thumbnail
Khóa học kế toán tiếng Trung online Thầy Vũ theo giáo trình Hán ngữ kế toán Tác giả Nguyễn Minh Vũ
01:33:21
Video thumbnail
Giáo trình kế toán tiếng Trung Thầy Vũ giảng dạy lớp Hán ngữ online qua skype bài giảng 9 em Hà
01:40:28
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ tiếng Trung giao tiếp online cơ bản Thầy Vũ chia sẻ cấu trúc ngữ pháp HSK 4 HSKK
01:34:10
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ sơ cấp quyển hạ bài 14 mẫu câu tiếng Trung theo chủ đề ôn tập ngữ pháp HSK cơ bản
01:32:30
Video thumbnail
Học tiếng Trung thương mại xuất nhập khẩu bài 7 theo giáo trình Hán ngữ ngoại thương Thầy Vũ HSK 9
01:32:48
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ quyển 3 BOYAN ngữ pháp tiếng Trung HSK 3 luyện thi HSKK sơ cấp theo lộ trình mới
01:18:44
Video thumbnail
Học kế toán tiếng Trung online Thầy Vũ theo giáo trình Hán ngữ kế toán của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
01:36:24
Video thumbnail
Tiếng Trung Thương mại Xuất Nhập khẩu giáo trình ngoại thương thực dụng mẫu câu đàm phán tiếng Trung
01:32:25
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ quyển 3 HSK 3 luyện thi HSKK sơ cấp học ngữ pháp giao tiếp tiếng Trung thực dụng
01:21:31
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYAN học tiếng Trung online cơ bản cùng Thầy Vũ theo lộ trình đào tạo bài bản
01:27:07
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ quyển 3 bài 11 ngữ pháp tiếng Trung HSK 3 HSKK sơ cấp Thầy Vũ dạy lớp giao tiếp
01:31:17
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 4 bài 11 cách dùng bổ ngữ định ngữ tiếng Trung trong các tình huống giao tiếp HSK
01:35:35
Video thumbnail
Giáo trình kế toán tiếng Trung Thầy Vũ mẫu câu tiếng Trung kế toán thực dụng theo chủ đề giao tiếp
01:36:38
Video thumbnail
Tiếng Trung thương mại xuất nhập khẩu theo giáo trình Hán ngữ ngoại thương Thầy Vũ đào tạo online
01:32:16
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 3 bài 11 tìm hiểu về định ngữ trong tiếng Trung trợ từ kết cấu và cách sử dụng
44:51
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 3 bài 12 học tiếng Trung online Thầy Vũ lộ trình đào tạo Nghe Nói Đọc Viết HSKK
01:32:23
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 4 HSKK trung cấp thành phần ngữ pháp trong câu tiếng Trung HSK giao tiếp thực tế
01:18:23
Video thumbnail
Tự học kế toán tiếng Trung online Thầy Vũ theo giáo trình Hán ngữ kế toán của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
01:34:16
Video thumbnail
Học tiếng Trung thương mại online bài 4 giáo trình Hán ngữ thương mại thực dụng giao tiếp văn phòng
01:31:21
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 3 bài 10 học tiếng Trung theo chủ đề thông dụng giao tiếp cơ bản mỗi ngày HSKK
01:29:48
Video thumbnail
Học tiếng Trung thương mại online bài 3 Thầy Vũ giáo trình Hán ngữ thương mại giao tiếp theo chủ đề
01:29:44
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 3 bài 9 đàm thoại tiếng Trung cơ bản ngữ pháp HSK về bổ ngữ định ngữ trạng ngữ
01:25:56
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 3 bài 11 học tiếng Trung online Thầy Vũ tại hệ thống Giáo dục Hán ngữ ChineMaster
01:30:49
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 3 bài 10 luyện thi HSK 3 HSKK sơ cấp ngữ pháp tiếng Trung cơ bản trọng điểm
01:31:08
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 4 bài 9 luyện thi tiếng Trung HSK 4 HSKK trung cấp Trợ từ kết cấu và định ngữ
01:25:25
Video thumbnail
Học tiếng Trung kế toán online theo giáo trình Hán ngữ Kế toán của Tác giả Nguyễn Minh Vũ lớp HSKK
53:26
Video thumbnail
Học tiếng Trung thương mại online xuất nhập khẩu chủ đề Đơn đặt hàng và Thanh toán với nhà cung cấp
01:31:24
Video thumbnail
Giáo trình BOYAN Hán ngữ quyển 1 bài 8 thành phần ngữ pháp tiếng Trung và trật tự câu giao tiếp
01:28:05
Video thumbnail
Học tiếng Trung online Thầy Vũ bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới - Tác giả Nguyễn Minh Vũ
01:26:34
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 4 bài 8 ngữ pháp HSK 4 HSKK trung cấp định ngữ tiếng Trung và cách ứng dụng
01:20:22
Video thumbnail
Học tiếng Trung thương mại online Thầy Vũ giáo trình Hán ngữ thương mại xuất nhập khẩu giao tiếp HSK
01:33:54
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 1 bài 7 luyện thi HSK 123 HSKK trung cấp đàm thoại tiếng Trung giao tiếp cơ bản
01:27:36
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 4 bài 7 học tiếng Trung giao tiếp HSK 4 luyện thi HSKK trung cấp Thầy Vũ đào tạo
01:23:24
Video thumbnail
Giáo trình Kế toán tiếng Trung Thầy Vũ lớp học kế toán thực dụng giáo trình Hán ngữ 9 quyển mới
01:38:47
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 1 bài 6 mẫu câu tiếng Trung theo chủ đề học ngữ pháp HSK 123 HSKK trung cấp mới
01:30:42
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ quyển 4 bài 7 bổ ngữ xu hướng kép hướng dẫn cách dùng và ứng dụng thực tiễn
01:31:21
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ quyển 4 bài 6 ngữ pháp tiếng Trung HSK 4 mẫu câu giao tiếp HSKK trung cấp cơ bản
01:20:34
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ quyển 1 bài 5 lớp luyện thi HSK 3 học tiếng Trung HSKK sơ cấp ngữ pháp giao tiếp
01:27:33
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYAN quyển 1 bài 8 học tiếng Trung online Thầy Vũ đào tạo theo lộ trình bài bản
01:31:18
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYAN quyển 4 bài 5 lớp luyện thi HSK 4 tiếng Trung HSKK trung cấp lộ trình mới
01:23:10
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYAN quyển 4 bài 4 luyện thi HSK 4 tiếng Trung HSKK trung cấp Thầy Vũ đào tạo
01:28:55
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYAN quyển 1 bài 4 lớp luyện thi HSK 123 HSKK sơ cấp lớp học tiếng Trung Thầy Vũ
01:29:15
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYAN quyển 3 bài 9 lớp luyện thi HSK online HSKK giao tiếp sơ cấp tiếng Trung
01:31:42
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 4 bài 3 lớp luyện thi HSK 4 HSKK trung cấp khóa học giao tiếp tiếng Trung cơ bản
01:21:47
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 1 bài 3 luyện thi HSK 123 HSKK sơ cấp Thầy Vũ đào tạo ngữ pháp tiếng Trung cơ bản
01:32:46
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 4 bài 2 khóa học tiếng Trung giao tiếp luyện thi HSK 4 và HSKK trung cấp Thầy Vũ
01:32:54
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 1 bài 2 Thầy Vũ hướng dẫn tập nói tiếng Trung giao tiếp cơ bản theo lộ trình mới
01:30:58
Trang chủTài liệu Học Tiếng TrungEbook tiếng Trung ChineMasterTừ vựng tiếng Trung Đặt hàng AliExpress

Từ vựng tiếng Trung Đặt hàng AliExpress

Ebook Từ vựng tiếng Trung Đặt hàng AliExpress là một tài liệu chuyên biệt dành cho những ai muốn học và nâng cao khả năng tiếng Trung trong lĩnh vực thương mại điện tử, đặc biệt là trên nền tảng mua sắm toàn cầu AliExpress. Tác giả Nguyễn Minh Vũ, một chuyên gia uy tín trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung, đã dày công nghiên cứu và biên soạn cuốn sách này nhằm hỗ trợ người học dễ dàng làm quen với các thuật ngữ và ngữ cảnh giao tiếp thực tế khi giao dịch trên AliExpress.

5/5 - (1 bình chọn)

Từ vựng tiếng Trung Đặt hàng AliExpress – Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Giới thiệu sách Ebook Từ vựng tiếng Trung Đặt hàng AliExpress của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tác giả: Nguyễn Minh Vũ

Tên Tác phẩm: Từ vựng tiếng Trung Đặt hàng AliExpress

Ebook Từ vựng tiếng Trung Đặt hàng AliExpress là một tài liệu chuyên biệt dành cho những ai muốn học và nâng cao khả năng tiếng Trung trong lĩnh vực thương mại điện tử, đặc biệt là trên nền tảng mua sắm toàn cầu AliExpress. Tác giả Nguyễn Minh Vũ, một chuyên gia uy tín trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung, đã dày công nghiên cứu và biên soạn cuốn sách này nhằm hỗ trợ người học dễ dàng làm quen với các thuật ngữ và ngữ cảnh giao tiếp thực tế khi giao dịch trên AliExpress.

Nội dung nổi bật ebook Từ vựng tiếng Trung Đặt hàng AliExpress

Danh mục từ vựng phong phú:

Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Đặt hàng AliExpress cung cấp một kho từ vựng chuyên sâu, bao gồm:

Các danh mục sản phẩm phổ biến trên AliExpress (thời trang, điện tử, mỹ phẩm, đồ gia dụng, v.v.).

Thuật ngữ thường gặp trong quá trình đặt hàng, đàm phán, và xử lý khiếu nại.

Mẫu câu giao tiếp thực tế:

Cuốn ebook không chỉ dừng lại ở từ vựng mà còn cung cấp các mẫu câu giao tiếp thực tế, giúp bạn tự tin hơn khi làm việc với các nhà cung cấp Trung Quốc.

Ngữ cảnh minh họa:

Cách tìm kiếm sản phẩm hiệu quả.

Hướng dẫn đặt hàng, thanh toán và theo dõi vận chuyển.

Xử lý các tình huống thường gặp như đổi trả hàng, yêu cầu hoàn tiền.

Ebook Từ vựng tiếng Trung Đặt hàng AliExpress phù hợp cho mọi trình độ:

Cuốn sách được biên soạn dễ hiểu, phù hợp cho cả người mới bắt đầu học tiếng Trung lẫn những ai muốn chuyên sâu hơn trong lĩnh vực mua sắm trực tuyến.

Giá trị thực tiễn ebook Từ vựng tiếng Trung Đặt hàng AliExpress

Ebook Từ vựng tiếng Trung Đặt hàng AliExpress là một công cụ hữu ích không chỉ giúp người học làm quen với tiếng Trung thương mại mà còn mở rộng cơ hội kinh doanh trên nền tảng AliExpress. Với cuốn sách này, bạn có thể:

Tiết kiệm thời gian khi giao dịch trực tuyến.

Tự tin giao tiếp và đàm phán với nhà cung cấp.

Nắm bắt các thuật ngữ chuyên ngành, từ đó nâng cao hiệu quả trong công việc.

Về tác giả Nguyễn Minh Vũ

Nguyễn Minh Vũ là một giảng viên tiếng Trung giàu kinh nghiệm, tác giả của nhiều bộ giáo trình tiếng Trung nổi tiếng như Giáo trình Hán ngữ ChineMaster và các tài liệu chuyên ngành về tiếng Trung thương mại. Anh luôn tập trung vào việc đưa ra những giải pháp học tập thực tiễn, giúp người học ứng dụng hiệu quả tiếng Trung vào cuộc sống và công việc.

Ebook Từ vựng tiếng Trung Đặt hàng AliExpress là lựa chọn hàng đầu cho những ai đang tìm kiếm một tài liệu học tiếng Trung hữu ích, chuyên sâu và thực tế. Hãy sở hữu ngay cuốn sách này để chinh phục thị trường thương mại điện tử Trung Quốc!

Tại sao bạn nên sở hữu cuốn Ebook Từ vựng tiếng Trung Đặt hàng AliExpress?

Đáp ứng nhu cầu thực tiễn:

Với sự phát triển nhanh chóng của thương mại điện tử, đặc biệt là các nền tảng quốc tế như AliExpress, việc hiểu và sử dụng tiếng Trung trở thành một lợi thế lớn. Cuốn ebook giúp bạn trang bị đầy đủ kỹ năng và từ vựng để dễ dàng thực hiện các giao dịch mà không cần phải phụ thuộc hoàn toàn vào các công cụ dịch thuật.

Phát triển kỹ năng đàm phán:

Việc giao tiếp trực tiếp với các nhà cung cấp Trung Quốc không chỉ giúp bạn đạt được giá tốt mà còn xây dựng mối quan hệ kinh doanh lâu dài. Cuốn sách này mang lại cho bạn các mẫu câu đàm phán hiệu quả, từ đó tăng khả năng thuyết phục và chuyên nghiệp hóa trong công việc.

Học tập tiện lợi và linh hoạt:

Định dạng ebook giúp bạn dễ dàng học mọi lúc mọi nơi. Bạn có thể sử dụng trên điện thoại, máy tính bảng hoặc máy tính xách tay mà không bị giới hạn về không gian học tập.

Tài liệu hỗ trợ tối ưu:

Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Đặt hàng AliExpress còn đi kèm với các bảng từ vựng có phiên âm, giải nghĩa chi tiết và ví dụ minh họa, giúp bạn không chỉ ghi nhớ nhanh mà còn hiểu cách áp dụng trong từng trường hợp cụ thể.

Ai nên đọc cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Đặt hàng AliExpress?

Người mới bắt đầu kinh doanh online:

Cuốn sách giúp bạn tiếp cận dễ dàng với thị trường Trung Quốc thông qua nền tảng AliExpress, từ đó phát triển kinh doanh hiệu quả.

Chủ cửa hàng kinh doanh nhỏ:

Bạn muốn tìm kiếm nguồn hàng uy tín, giá rẻ và chất lượng từ các nhà cung cấp Trung Quốc? Cuốn sách này là trợ thủ đắc lực của bạn.

Những người học tiếng Trung thương mại:

Nếu bạn đang học tiếng Trung để phục vụ cho công việc hoặc mong muốn trở thành phiên dịch viên thương mại, đây là tài liệu không thể bỏ qua.

Những ai yêu thích thương mại điện tử:

Cuốn ebook mang lại cái nhìn sâu sắc về quy trình giao dịch, đặt hàng và xử lý đơn hàng, từ đó giúp bạn hiểu rõ cách vận hành của nền tảng AliExpress.

Hướng dẫn sử dụng hiệu quả cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Đặt hàng AliExpress

Mỗi chương được thiết kế theo các chủ đề cụ thể. Hãy học từng chương để nắm vững các từ vựng liên quan đến lĩnh vực bạn quan tâm.

Sử dụng các mẫu câu được cung cấp trong sách để thực hành giao tiếp hoặc viết email với nhà cung cấp.

Sau khi học, hãy thử áp dụng ngay trên nền tảng AliExpress bằng cách tìm kiếm sản phẩm, đặt câu hỏi hoặc đàm phán giá với nhà cung cấp.

Để đạt hiệu quả cao hơn, bạn có thể kết hợp cuốn sách này với các tài liệu khác của tác giả Nguyễn Minh Vũ, như Từ vựng tiếng Trung Thương mại hay Giáo trình Hán ngữ ChineMaster.

Cuốn Ebook Từ vựng tiếng Trung Đặt hàng AliExpress là chìa khóa giúp bạn tự tin chinh phục thị trường thương mại điện tử lớn nhất thế giới. Với nội dung thực tế, dễ hiểu và ứng dụng cao, đây chắc chắn là người bạn đồng hành không thể thiếu trong hành trình học tiếng Trung và phát triển kinh doanh của bạn.

Hãy sở hữu ngay cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Đặt hàng AliExpress để khám phá cơ hội vô tận trên nền tảng AliExpress và nâng cao kỹ năng tiếng Trung của bạn một cách toàn diện!

Tính thực dụng của Ebook Từ vựng tiếng Trung Đặt hàng AliExpress

Ebook Từ vựng tiếng Trung Đặt hàng AliExpress của tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ đơn thuần là một tài liệu học thuật, mà còn là một công cụ thực hành mang tính ứng dụng cao, phục vụ trực tiếp cho nhu cầu giao dịch và kinh doanh trên nền tảng thương mại điện tử quốc tế. Dưới đây là những khía cạnh nổi bật về tính thực dụng của tác phẩm này:

1. Công cụ đắc lực cho kinh doanh trực tuyến

AliExpress là một trong những nền tảng thương mại điện tử lớn nhất thế giới, kết nối các nhà cung cấp Trung Quốc với khách hàng toàn cầu. Cuốn ebook tập trung cung cấp từ vựng và mẫu câu cụ thể, giúp người dùng:

Tìm kiếm sản phẩm dễ dàng hơn: Hiểu rõ các thuật ngữ tiếng Trung giúp bạn truy cập đúng danh mục và tìm được sản phẩm mong muốn mà không cần phụ thuộc vào công cụ dịch thuật.

Đàm phán hiệu quả: Các mẫu câu trong ebook giúp bạn giao tiếp trực tiếp với nhà cung cấp, đàm phán giá cả và điều kiện vận chuyển một cách chuyên nghiệp.

Xử lý tình huống linh hoạt: Ebook trang bị cho bạn cách xử lý các vấn đề thường gặp như hủy đơn hàng, yêu cầu hoàn tiền, đổi trả sản phẩm.

2. Ứng dụng thực tế trong giao tiếp thương mại

Không giống như các tài liệu từ vựng thông thường, cuốn ebook này được biên soạn với trọng tâm là ứng dụng ngay vào thực tế. Người dùng có thể:

Gửi tin nhắn, email hoặc trò chuyện trực tiếp với nhà cung cấp qua nền tảng AliExpress.

Hiểu và sử dụng các thuật ngữ tiếng Trung trong hóa đơn, vận đơn, và các tài liệu giao dịch.

Tự tin hơn khi tham gia các hội thảo, triển lãm thương mại hoặc giao dịch trực tiếp với đối tác Trung Quốc.

3. Hỗ trợ tối ưu cho người mới bắt đầu

Cuốn sách được thiết kế dễ hiểu, phù hợp với cả những người mới học tiếng Trung. Các phần nội dung được trình bày rõ ràng với:

Phiên âm Pinyin: Hỗ trợ người học phát âm đúng ngay từ đầu.

Giải thích chi tiết: Từng từ vựng và mẫu câu đều được giải nghĩa kỹ lưỡng, đi kèm ví dụ minh họa thực tế.

Hướng dẫn sử dụng: Ebook cung cấp lộ trình học tập rõ ràng, giúp bạn ứng dụng hiệu quả vào từng bước giao dịch trên AliExpress.

4. Tăng khả năng cạnh tranh kinh doanh

Hiểu biết về tiếng Trung thương mại là một lợi thế lớn, đặc biệt khi giao dịch với các nhà cung cấp Trung Quốc. Sử dụng ebook này, bạn sẽ:

Tiết kiệm thời gian và chi phí: Loại bỏ sự phụ thuộc vào phiên dịch viên hoặc công cụ dịch thuật, giúp tối ưu hóa quy trình làm việc.

Tăng tính chuyên nghiệp: Giao tiếp bằng tiếng Trung không chỉ tạo ấn tượng tốt với đối tác mà còn giúp bạn xây dựng mối quan hệ kinh doanh lâu dài.

Nâng cao hiệu quả kinh doanh: Đặt hàng chính xác, đàm phán giá tốt hơn và xử lý các vấn đề phát sinh một cách nhanh chóng, từ đó nâng cao lợi nhuận.

5. Hỗ trợ học tiếng Trung thương mại toàn diện

Không chỉ phục vụ cho mục đích giao dịch trên AliExpress, cuốn ebook còn giúp bạn:

Xây dựng vốn từ vựng chuyên ngành trong lĩnh vực thương mại điện tử.

Mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong các ngành liên quan đến xuất nhập khẩu, logistics, và thương mại quốc tế.

Chuẩn bị tốt hơn cho các kỳ thi HSK hoặc các khóa học tiếng Trung thương mại chuyên sâu.

Tính thực dụng của Ebook Từ vựng tiếng Trung Đặt hàng AliExpress chính là điểm nổi bật giúp tác phẩm này trở thành lựa chọn lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm một tài liệu vừa học vừa làm. Với nội dung được xây dựng xoay quanh nhu cầu thực tế, cuốn sách không chỉ giúp bạn cải thiện kỹ năng tiếng Trung mà còn nâng cao hiệu quả trong kinh doanh trực tuyến. Đây thực sự là một tác phẩm “học đi đôi với hành” mà bạn không nên bỏ lỡ.

Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Đặt hàng AliExpress

STTTừ vựng tiếng Trung Đặt hàng AliExpress (Phiên âm) – Tiếng Anh – Tiếng Việt
1进货 (jìnhuò) – Import goods – Nhập hàng
2订单 (dìngdān) – Order – Đơn hàng
3卖家 (màijiā) – Seller – Người bán
4买家 (mǎijiā) – Buyer – Người mua
5运输 (yùnshū) – Shipping – Vận chuyển
6运费 (yùnfèi) – Shipping fee – Phí vận chuyển
7运输方式 (yùnshū fāngshì) – Shipping method – Phương thức vận chuyển
8商品 (shāngpǐn) – Goods/Products – Hàng hóa
9价格 (jiàgé) – Price – Giá cả
10评价 (píngjià) – Review – Đánh giá
11评分 (píngfēn) – Rating – Xếp hạng
12发货时间 (fāhuò shíjiān) – Delivery time – Thời gian giao hàng
13跟踪订单 (gēnzōng dìngdān) – Track order – Theo dõi đơn hàng
14退换货 (tuìhuàn huò) – Return or exchange – Đổi trả hàng
15取消订单 (qǔxiāo dìngdān) – Cancel order – Hủy đơn hàng
16支付 (zhīfù) – Payment – Thanh toán
17支付方式 (zhīfù fāngshì) – Payment method – Phương thức thanh toán
18优惠码 (yōuhuì mǎ) – Discount code – Mã giảm giá
19仓库 (cāngkù) – Warehouse – Kho hàng
20客服 (kèfú) – Customer service – Dịch vụ khách hàng
21售后服务 (shòuhòu fúwù) – After-sales service – Dịch vụ hậu mãi
22到货 (dàohuò) – Arrival of goods – Hàng về
23包装 (bāozhuāng) – Packaging – Đóng gói
24货号 (huòhào) – Product number – Mã hàng
25数量 (shùliàng) – Quantity – Số lượng
26库存 (kùcún) – Stock – Tồn kho
27描述 (miáoshù) – Description – Mô tả
28图片 (túpiàn) – Picture – Hình ảnh
29原价 (yuánjià) – Original price – Giá gốc
30折扣 (zhékòu) – Discount – Chiết khấu
31发货 (fāhuò) – Ship goods – Giao hàng
32收货 (shōuhuò) – Receive goods – Nhận hàng
33运单号 (yùndān hào) – Tracking number – Mã vận đơn
34清单 (qīngdān) – Inventory list – Danh sách hàng hóa
35供应商 (gōngyìng shāng) – Supplier – Nhà cung cấp
36批发 (pīfā) – Wholesale – Bán buôn
37零售 (língshòu) – Retail – Bán lẻ
38平台 (píngtái) – Platform – Nền tảng
39账户 (zhànghù) – Account – Tài khoản
40登录 (dēnglù) – Log in – Đăng nhập
41注册 (zhùcè) – Register – Đăng ký
42购物车 (gòuwù chē) – Shopping cart – Giỏ hàng
43收藏 (shōucáng) – Wishlist – Yêu thích
44报价 (bàojià) – Quotation – Báo giá
45汇率 (huìlǜ) – Exchange rate – Tỷ giá hối đoái
46转运 (zhuǎnyùn) – Forwarding – Chuyển phát
47包裹 (bāoguǒ) – Parcel – Kiện hàng
48快递 (kuàidì) – Express delivery – Chuyển phát nhanh
49海运 (hǎiyùn) – Sea freight – Vận chuyển đường biển
50空运 (kōngyùn) – Air freight – Vận chuyển đường hàng không
51到付 (dàofù) – Cash on delivery – Thanh toán khi nhận hàng
52支付宝 (zhīfùbǎo) – Alipay – Thanh toán Alipay
53国际物流 (guójì wùliú) – International logistics – Vận chuyển quốc tế
54进口 (jìnkǒu) – Import – Nhập khẩu
55出口 (chūkǒu) – Export – Xuất khẩu
56报关 (bàoguān) – Customs declaration – Khai báo hải quan
57关税 (guānshuì) – Tariff – Thuế nhập khẩu
58货运代理 (huòyùn dàilǐ) – Freight forwarder – Đại lý vận chuyển
59签收 (qiānshōu) – Sign for receipt – Ký nhận hàng
60索赔 (suǒpéi) – Claim for compensation – Yêu cầu bồi thường
61投诉 (tóusù) – Complaint – Khiếu nại
62退款 (tuìkuǎn) – Refund – Hoàn tiền
63换货 (huànhuò) – Exchange goods – Đổi hàng
64保修 (bǎoxiū) – Warranty – Bảo hành
65运送时间 (yùnsòng shíjiān) – Transit time – Thời gian vận chuyển
66促销 (cùxiāo) – Promotion – Khuyến mãi
67热销 (rèxiāo) – Best-seller – Hàng bán chạy
68货品质量 (huòpǐn zhìliàng) – Product quality – Chất lượng hàng hóa
69包邮 (bāoyóu) – Free shipping – Miễn phí vận chuyển
70无库存 (wú kùcún) – Out of stock – Hết hàng
71客户评论 (kèhù pínglùn) – Customer reviews – Đánh giá của khách hàng
72产品类别 (chǎnpǐn lèibié) – Product categories – Danh mục sản phẩm
73物流跟踪 (wùliú gēnzōng) – Logistics tracking – Theo dõi vận chuyển
74原厂 (yuánchǎng) – Original manufacturer – Nhà sản xuất gốc
75发票 (fāpiào) – Invoice – Hóa đơn
76低价 (dījià) – Low price – Giá thấp
77批次 (pīcì) – Batch – Lô hàng
78下单 (xiàdān) – Place an order – Đặt hàng
79退货 (tuìhuò) – Return goods – Trả hàng
80售完 (shòuwán) – Sold out – Đã bán hết
81客户支持 (kèhù zhīchí) – Customer support – Hỗ trợ khách hàng
82电子邮件 (diànzǐ yóujiàn) – Email – Thư điện tử
83商铺 (shāngpù) – Shop – Cửa hàng
84热门搜索 (rèmén sōusuǒ) – Popular searches – Tìm kiếm phổ biến
85库存不足 (kùcún bùzú) – Insufficient stock – Không đủ hàng tồn kho
86押金 (yājīn) – Deposit – Tiền đặt cọc
87折扣活动 (zhékòu huódòng) – Discount campaign – Chương trình giảm giá
88供应链 (gōngyìng liàn) – Supply chain – Chuỗi cung ứng
89商品链接 (shāngpǐn liànjiē) – Product link – Liên kết sản phẩm
90单号查询 (dānhào cháxún) – Order number lookup – Tra cứu mã đơn hàng
91到货通知 (dàohuò tōngzhī) – Arrival notification – Thông báo hàng về
92配送服务 (pèisòng fúwù) – Delivery service – Dịch vụ giao hàng
93提货 (tíhuò) – Pick up goods – Lấy hàng
94仓储服务 (cāngchǔ fúwù) – Warehousing service – Dịch vụ lưu kho
95优质供应商 (yōuzhì gōngyìng shāng) – Quality supplier – Nhà cung cấp chất lượng
96延迟发货 (yánchí fāhuò) – Delayed shipment – Giao hàng chậm
97发货通知 (fāhuò tōngzhī) – Shipping notice – Thông báo giao hàng
98收货地址 (shōuhuò dìzhǐ) – Shipping address – Địa chỉ nhận hàng
99国内运输 (guónèi yùnshū) – Domestic shipping – Vận chuyển nội địa
100国际运输 (guójì yùnshū) – International shipping – Vận chuyển quốc tế
101优惠活动 (yōuhuì huódòng) – Promotional event – Chương trình khuyến mãi
102商品编码 (shāngpǐn biānmǎ) – Product code – Mã sản phẩm
103条形码 (tiáoxíng mǎ) – Barcode – Mã vạch
104手续费 (shǒuxù fèi) – Service fee – Phí dịch vụ
105承运商 (chéngyùn shāng) – Carrier – Đơn vị vận chuyển
106采购清单 (cǎigòu qīngdān) – Procurement list – Danh sách đặt hàng
107成交价 (chéngjiāo jià) – Final price – Giá cuối cùng
108货运保险 (huòyùn bǎoxiǎn) – Cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa
109运输时间 (yùnshū shíjiān) – Transit time – Thời gian vận chuyển
110包裹重量 (bāoguǒ zhòngliàng) – Package weight – Trọng lượng kiện hàng
111包裹尺寸 (bāoguǒ chǐcùn) – Package dimensions – Kích thước kiện hàng
112配货中心 (pèihuò zhōngxīn) – Distribution center – Trung tâm phân phối
113扫码支付 (sǎomǎ zhīfù) – Scan to pay – Quét mã thanh toán
114特价商品 (tèjià shāngpǐn) – Special offer – Sản phẩm giá đặc biệt
115支付记录 (zhīfù jìlù) – Payment record – Lịch sử thanh toán
116收款人 (shōukuǎn rén) – Payee – Người nhận tiền
117快速结算 (kuàisù jiésuàn) – Quick checkout – Thanh toán nhanh
118税费 (shuìfèi) – Tax – Thuế phí
119商业发票 (shāngyè fāpiào) – Commercial invoice – Hóa đơn thương mại
120批量订单 (pīliàng dìngdān) – Bulk order – Đơn hàng số lượng lớn
121降价通知 (jiàngjià tōngzhī) – Price drop alert – Thông báo giảm giá
122售罄商品 (shòuqìng shāngpǐn) – Sold-out product – Sản phẩm đã hết hàng
123清仓处理 (qīngcāng chǔlǐ) – Clearance sale – Thanh lý hàng tồn kho
124物流单据 (wùliú dānjù) – Logistics document – Chứng từ vận chuyển
125运费计算 (yùnfèi jìsuàn) – Shipping fee calculation – Tính phí vận chuyển
126分期付款 (fēnqī fùkuǎn) – Installment payment – Thanh toán trả góp
127优先处理 (yōuxiān chǔlǐ) – Priority handling – Xử lý ưu tiên
128交易记录 (jiāoyì jìlù) – Transaction record – Lịch sử giao dịch
129免税 (miǎnshuì) – Duty-free – Miễn thuế
130折扣券 (zhékòu quàn) – Discount voucher – Phiếu giảm giá
131到货确认 (dàohuò quèrèn) – Goods receipt confirmation – Xác nhận nhận hàng
132合同条款 (hétóng tiáokuǎn) – Contract terms – Điều khoản hợp đồng
133分拣中心 (fēnjiǎn zhōngxīn) – Sorting center – Trung tâm phân loại
134快递员 (kuàidì yuán) – Courier – Nhân viên giao hàng
135集装箱 (jízhuāngxiāng) – Container – Container hàng
136单品 (dānpǐn) – Single product – Sản phẩm đơn lẻ
137网页错误 (wǎngyè cuòwù) – Website error – Lỗi trang web
138销售数据 (xiāoshòu shùjù) – Sales data – Dữ liệu bán hàng
139运输保险 (yùnshū bǎoxiǎn) – Transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển
140超重费用 (chāozhòng fèiyòng) – Overweight fee – Phí quá cân
141包裹追踪 (bāoguǒ zhuīzōng) – Parcel tracking – Theo dõi kiện hàng
142外包装 (wài bāozhuāng) – Outer packaging – Bao bì bên ngoài
143商品对比 (shāngpǐn duìbǐ) – Product comparison – So sánh sản phẩm
144货到付款 (huò dào fùkuǎn) – Cash on delivery – Thanh toán khi nhận hàng
145产品目录 (chǎnpǐn mùlù) – Product catalog – Danh mục sản phẩm
146限时优惠 (xiànshí yōuhuì) – Limited-time offer – Ưu đãi giới hạn thời gian
147合作伙伴 (hézuò huǒbàn) – Partner – Đối tác
148售后政策 (shòuhòu zhèngcè) – After-sales policy – Chính sách hậu mãi
149自动退款 (zìdòng tuìkuǎn) – Automatic refund – Hoàn tiền tự động
150支付选项 (zhīfù xuǎnxiàng) – Payment options – Tùy chọn thanh toán
151网络支付 (wǎngluò zhīfù) – Online payment – Thanh toán trực tuyến
152提交订单 (tíjiāo dìngdān) – Submit order – Gửi đơn hàng
153商品保修 (shāngpǐn bǎoxiū) – Product warranty – Bảo hành sản phẩm
154库存清单 (kùcún qīngdān) – Stock list – Danh sách tồn kho
155承诺发货 (chéngnuò fāhuò) – Promised delivery – Cam kết giao hàng
156售前咨询 (shòuqián zīxún) – Pre-sales consultation – Tư vấn trước bán hàng
157定制商品 (dìngzhì shāngpǐn) – Customized product – Sản phẩm tùy chỉnh
158限量商品 (xiànliàng shāngpǐn) – Limited edition product – Sản phẩm giới hạn
159优先发货 (yōuxiān fāhuò) – Priority shipping – Giao hàng ưu tiên
160客服热线 (kèfú rèxiàn) – Customer service hotline – Đường dây nóng dịch vụ khách hàng
161售后专员 (shòuhòu zhuānyuán) – After-sales specialist – Nhân viên hỗ trợ hậu mãi
162快递公司 (kuàidì gōngsī) – Courier company – Công ty chuyển phát nhanh
163物流查询 (wùliú cháxún) – Logistics inquiry – Tra cứu vận chuyển
164包裹延误 (bāoguǒ yánwù) – Parcel delay – Kiện hàng bị chậm
165促销活动 (cùxiāo huódòng) – Promotional activities – Hoạt động khuyến mãi
166订单状态 (dìngdān zhuàngtài) – Order status – Trạng thái đơn hàng
167全额退款 (quán’é tuìkuǎn) – Full refund – Hoàn tiền toàn bộ
168货到通知 (huò dào tōngzhī) – Goods arrival notice – Thông báo hàng đã đến
169未支付订单 (wèi zhīfù dìngdān) – Unpaid order – Đơn hàng chưa thanh toán
170客户满意度 (kèhù mǎnyì dù) – Customer satisfaction – Mức độ hài lòng của khách hàng
171订单处理 (dìngdān chǔlǐ) – Order processing – Xử lý đơn hàng
172货物损坏 (huòwù sǔnhuài) – Damaged goods – Hàng hóa bị hư hỏng
173仓库地址 (cāngkù dìzhǐ) – Warehouse address – Địa chỉ kho hàng
174发货流程 (fāhuò liúchéng) – Shipping process – Quy trình giao hàng
175海外直邮 (hǎiwài zhíyóu) – Direct mail from overseas – Giao hàng trực tiếp từ nước ngoài
176自动提醒 (zìdòng tíxǐng) – Automatic reminder – Nhắc nhở tự động
177买家保护 (mǎijiā bǎohù) – Buyer protection – Bảo vệ người mua
178商品详情 (shāngpǐn xiángqíng) – Product details – Chi tiết sản phẩm
179到货速度 (dàohuò sùdù) – Delivery speed – Tốc độ giao hàng
180物流追踪 (wùliú zhuīzōng) – Logistics tracking – Theo dõi logistics
181实时库存 (shíshí kùcún) – Real-time inventory – Tồn kho theo thời gian thực
182售后保障 (shòuhòu bǎozhàng) – After-sales guarantee – Đảm bảo hậu mãi
183特殊包装 (tèshū bāozhuāng) – Special packaging – Đóng gói đặc biệt
184产品规格 (chǎnpǐn guīgé) – Product specifications – Thông số sản phẩm
185运费险 (yùnfèi xiǎn) – Shipping insurance – Bảo hiểm phí vận chuyển
186收货人信息 (shōuhuò rén xìnxī) – Recipient information – Thông tin người nhận
187快速发货 (kuàisù fāhuò) – Fast delivery – Giao hàng nhanh
188商品重量 (shāngpǐn zhòngliàng) – Product weight – Trọng lượng sản phẩm
189售后问题 (shòuhòu wèntí) – After-sales issues – Vấn đề hậu mãi
190商品来源 (shāngpǐn láiyuán) – Product origin – Nguồn gốc sản phẩm
191商品数量 (shāngpǐn shùliàng) – Product quantity – Số lượng sản phẩm
192打包清单 (dǎbāo qīngdān) – Packing list – Danh sách đóng gói
193运输渠道 (yùnshū qúdào) – Transportation channel – Kênh vận chuyển
194支付方式选择 (zhīfù fāngshì xuǎnzé) – Payment method selection – Lựa chọn phương thức thanh toán
195购物流程 (gòuwù liúchéng) – Shopping process – Quy trình mua sắm
196客户好评 (kèhù hǎopíng) – Positive customer feedback – Đánh giá tốt từ khách hàng
197确认收货 (quèrèn shōuhuò) – Confirm receipt – Xác nhận đã nhận hàng
198包装费用 (bāozhuāng fèiyòng) – Packaging fee – Phí đóng gói
199商品尺码 (shāngpǐn chǐmǎ) – Product size – Kích cỡ sản phẩm
200运送保险 (yùnsòng bǎoxiǎn) – Delivery insurance – Bảo hiểm giao hàng
201下架商品 (xiàjià shāngpǐn) – Discontinued product – Sản phẩm ngừng kinh doanh
202商品属性 (shāngpǐn shǔxìng) – Product attributes – Thuộc tính sản phẩm
203送货到门 (sòng huò dào mén) – Door-to-door delivery – Giao hàng tận cửa
204商品颜色 (shāngpǐn yánsè) – Product color – Màu sắc sản phẩm
205清关手续 (qīngguān shǒuxù) – Customs clearance procedures – Thủ tục thông quan
206退货政策 (tuìhuò zhèngcè) – Return policy – Chính sách trả hàng
207特殊要求 (tèshū yāoqiú) – Special requirements – Yêu cầu đặc biệt
208运单详情 (yùndān xiángqíng) – Shipping details – Chi tiết vận đơn
209平台保障 (píngtái bǎozhàng) – Platform guarantee – Đảm bảo của nền tảng
210全球配送 (quánqiú pèisòng) – Global delivery – Giao hàng toàn cầu
211商品编号 (shāngpǐn biānhào) – Product number – Mã sản phẩm
212配送时效 (pèisòng shíxiào) – Delivery timeliness – Hiệu quả thời gian giao hàng
213会员优惠 (huìyuán yōuhuì) – Member discount – Ưu đãi dành cho thành viên
214快速退款 (kuàisù tuìkuǎn) – Quick refund – Hoàn tiền nhanh
215在线客服 (zàixiàn kèfú) – Online customer service – Dịch vụ khách hàng trực tuyến
216商品类别 (shāngpǐn lèibié) – Product category – Loại sản phẩm
217发货计划 (fāhuò jìhuà) – Shipping plan – Kế hoạch giao hàng
218货物状态 (huòwù zhuàngtài) – Goods status – Tình trạng hàng hóa
219商品图片 (shāngpǐn túpiàn) – Product image – Hình ảnh sản phẩm
220订单修改 (dìngdān xiūgǎi) – Order modification – Sửa đổi đơn hàng
221商品来源地 (shāngpǐn láiyuán dì) – Product origin place – Nơi xuất xứ sản phẩm
222配送区域 (pèisòng qūyù) – Delivery area – Khu vực giao hàng
223商家信用 (shāngjiā xìnyòng) – Seller’s credibility – Uy tín của người bán
224售后支持 (shòuhòu zhīchí) – After-sales support – Hỗ trợ sau bán hàng
225包裹破损 (bāoguǒ pòsǔn) – Damaged package – Kiện hàng bị hư hại
226商品新品 (shāngpǐn xīnpǐn) – New product – Sản phẩm mới
227批发价 (pīfājià) – Wholesale price – Giá sỉ
228运费减免 (yùnfèi jiǎnmiǎn) – Shipping discount – Giảm giá phí vận chuyển
229买家留言 (mǎijiā liúyán) – Buyer’s note – Ghi chú của người mua
230平台通知 (píngtái tōngzhī) – Platform notification – Thông báo từ nền tảng
231商品活动 (shāngpǐn huódòng) – Product promotion – Chương trình khuyến mãi sản phẩm
232商品对账 (shāngpǐn duìzhàng) – Product reconciliation – Đối soát sản phẩm
233商品库存 (shāngpǐn kùcún) – Product stock – Tồn kho sản phẩm
234商家政策 (shāngjiā zhèngcè) – Seller policy – Chính sách người bán
235服务条款 (fúwù tiáokuǎn) – Service terms – Điều khoản dịch vụ
236定期优惠 (dìngqī yōuhuì) – Regular discounts – Ưu đãi định kỳ
237商品对接 (shāngpǐn duìjiē) – Product connection – Kết nối sản phẩm
238商品价格波动 (shāngpǐn jiàgé bōdòng) – Price fluctuation – Biến động giá sản phẩm
239买家评价 (mǎijiā píngjià) – Buyer’s review – Đánh giá của người mua
240国际直邮 (guójì zhíyóu) – International direct mail – Giao hàng trực tiếp quốc tế
241商品上架 (shāngpǐn shàngjià) – Product listing – Đăng bán sản phẩm
242售后流程 (shòuhòu liúchéng) – After-sales process – Quy trình hậu mãi
243物流成本 (wùliú chéngběn) – Logistics cost – Chi phí logistics
244订单取消 (dìngdān qǔxiāo) – Order cancellation – Hủy đơn hàng
245商品收藏 (shāngpǐn shōucáng) – Product favorites – Lưu sản phẩm yêu thích
246买家提醒 (mǎijiā tíxǐng) – Buyer reminder – Nhắc nhở người mua
247定期促销 (dìngqī cùxiāo) – Regular promotion – Khuyến mãi định kỳ
248包裹快递 (bāoguǒ kuàidì) – Package express – Gửi hàng nhanh
249商品来源渠道 (shāngpǐn láiyuán qúdào) – Product sourcing channel – Kênh nguồn hàng
250商品审核 (shāngpǐn shěnhé) – Product review – Duyệt sản phẩm
251快递跟踪 (kuàidì gēnzōng) – Express tracking – Theo dõi chuyển phát nhanh
252价格保护 (jiàgé bǎohù) – Price protection – Bảo vệ giá
253平台优惠券 (píngtái yōuhuì quàn) – Platform coupon – Phiếu giảm giá nền tảng
254运送延迟 (yùnsòng yánchí) – Delivery delay – Giao hàng trễ
255供应商资质 (gōngyìng shāng zīzhì) – Supplier qualifications – Tư cách nhà cung cấp
256国际运输费用 (guójì yùnshū fèiyòng) – International shipping fee – Phí vận chuyển quốc tế
257买家投诉 (mǎijiā tóusù) – Buyer complaint – Khiếu nại của người mua
258自动支付 (zìdòng zhīfù) – Automatic payment – Thanh toán tự động
259配送跟踪 (pèisòng gēnzōng) – Delivery tracking – Theo dõi giao hàng
260商品推广 (shāngpǐn tuīguǎng) – Product promotion – Quảng bá sản phẩm
261优惠组合 (yōuhuì zǔhé) – Discount bundle – Gói giảm giá
262买家满意度 (mǎijiā mǎnyìdù) – Buyer satisfaction – Sự hài lòng của người mua
263商品类型 (shāngpǐn lèixíng) – Product type – Loại sản phẩm
264用户账户 (yònghù zhànghù) – User account – Tài khoản người dùng
265商品退换 (shāngpǐn tuìhuàn) – Product return/exchange – Trả đổi sản phẩm
266定制服务 (dìngzhì fúwù) – Customization service – Dịch vụ tùy chỉnh
267商品包装规格 (shāngpǐn bāozhuāng guīgé) – Packaging specifications – Quy cách đóng gói
268批量发货 (pīliàng fāhuò) – Bulk shipping – Giao hàng số lượng lớn
269仓库管理 (cāngkù guǎnlǐ) – Warehouse management – Quản lý kho hàng
270订单审核 (dìngdān shěnhé) – Order verification – Kiểm tra đơn hàng
271支付完成 (zhīfù wánchéng) – Payment completed – Thanh toán đã hoàn tất
272用户评价 (yònghù píngjià) – User review – Đánh giá của người dùng
273商品展销 (shāngpǐn zhǎnxiāo) – Product exhibition and sale – Trưng bày và bán sản phẩm
274优惠活动提醒 (yōuhuì huódòng tíxǐng) – Promotion reminder – Nhắc nhở chương trình khuyến mãi
275快递签收 (kuàidì qiānshōu) – Courier signed receipt – Nhận ký chuyển phát nhanh
276售前问题 (shòuqián wèntí) – Pre-sales issues – Vấn đề trước bán hàng
277商品优选 (shāngpǐn yōuxuǎn) – Product selection – Sản phẩm ưu tiên
278国际快递 (guójì kuàidì) – International courier – Chuyển phát nhanh quốc tế
279配送保障 (pèisòng bǎozhàng) – Delivery assurance – Đảm bảo giao hàng
280用户帮助中心 (yònghù bāngzhù zhōngxīn) – User help center – Trung tâm hỗ trợ người dùng
281商品兑换 (shāngpǐn duìhuàn) – Product exchange – Đổi hàng
282物流信息更新 (wùliú xìnxī gēngxīn) – Logistics information update – Cập nhật thông tin vận chuyển
283平台奖励 (píngtái jiǎnglì) – Platform rewards – Phần thưởng từ nền tảng
284买家安全 (mǎijiā ānquán) – Buyer security – An toàn cho người mua
285售后赔偿 (shòuhòu péicháng) – After-sales compensation – Bồi thường sau bán hàng
286库存补充 (kùcún bǔchōng) – Stock replenishment – Bổ sung hàng tồn kho
287国际关税 (guójì guānshuì) – International tariffs – Thuế quan quốc tế
288商品尺寸 (shāngpǐn chǐcùn) – Product dimensions – Kích thước sản phẩm
289配送网络 (pèisòng wǎngluò) – Delivery network – Mạng lưới giao hàng
290订单记录 (dìngdān jìlù) – Order records – Lịch sử đơn hàng
291包装选项 (bāozhuāng xuǎnxiàng) – Packaging options – Tùy chọn đóng gói
292商品清单 (shāngpǐn qīngdān) – Product list – Danh sách sản phẩm
293平台通知功能 (píngtái tōngzhī gōngnéng) – Platform notification feature – Tính năng thông báo của nền tảng
294促销优惠码 (cùxiāo yōuhuì mǎ) – Promotional discount code – Mã giảm giá khuyến mãi
295配送时效保证 (pèisòng shíxiào bǎozhèng) – Delivery time guarantee – Đảm bảo thời gian giao hàng
296商品标记 (shāngpǐn biāojì) – Product tag – Nhãn sản phẩm
297国际运输方式 (guójì yùnshū fāngshì) – International shipping method – Phương thức vận chuyển quốc tế
298售后申请 (shòuhòu shēnqǐng) – After-sales application – Yêu cầu hỗ trợ sau bán hàng
299阿里速卖通 (Ālǐ sùmài tōng) – AliExpress – AliExpress
300批量采购 (pīliàng cǎigòu) – Bulk purchase – Mua sỉ
301货源选择 (huòyuán xuǎnzé) – Supplier selection – Lựa chọn nguồn hàng
302国际物流 (guójì wùliú) – International logistics – Logistics quốc tế
303运费估算 (yùnfèi gūsuàn) – Shipping cost estimation – Ước tính phí vận chuyển
304下单流程 (xiàdān liúchéng) – Order process – Quy trình đặt hàng
305卖家沟通 (màijiā gōutōng) – Seller communication – Giao tiếp với người bán
306商品评价 (shāngpǐn píngjià) – Product reviews – Đánh giá sản phẩm
307支付安全 (zhīfù ānquán) – Payment security – An toàn thanh toán
308商品分类 (shāngpǐn fēnlèi) – Product categories – Phân loại sản phẩm
309折扣活动 (zhékòu huódòng) – Discount promotions – Khuyến mãi giảm giá
310商品描述 (shāngpǐn miáoshù) – Product description – Mô tả sản phẩm
311海关清关 (hǎiguān qīngguān) – Customs clearance – Thông quan hải quan
312到货时间 (dàohuò shíjiān) – Delivery time – Thời gian nhận hàng
313运单追踪 (yùndān zhuīzōng) – Tracking number – Theo dõi vận đơn
314优惠券 (yōuhuì quàn) – Coupons – Phiếu giảm giá
315免费退货 (miǎnfèi tuìhuò) – Free returns – Trả hàng miễn phí
316国际汇率 (guójì huìlǜ) – Exchange rates – Tỷ giá hối đoái
317订购协议 (dìnggòu xiéyì) – Purchase agreement – Thỏa thuận mua hàng
318商家评分 (shāngjiā píngfēn) – Seller rating – Đánh giá người bán
319问题反馈 (wèntí fǎnkùi) – Issue feedback – Phản hồi vấn đề
320货运保险 (huòyùn bǎoxiǎn) – Shipping insurance – Bảo hiểm vận chuyển
321平台服务费 (píngtái fúwù fèi) – Platform service fee – Phí dịch vụ nền tảng
322最低起订量 (zuìdī qǐ dìng liàng) – Minimum order quantity – Số lượng đặt hàng tối thiểu
323运送方式 (yùnsòng fāngshì) – Delivery option – Tùy chọn giao hàng
324商品质量 (shāngpǐn zhìliàng) – Product quality – Chất lượng sản phẩm
325包装要求 (bāozhuāng yāoqiú) – Packaging requirements – Yêu cầu đóng gói
326平台规则 (píngtái guīzé) – Platform policies – Quy định nền tảng
327批发价格 (pīfā jiàgé) – Wholesale price – Giá bán buôn
328订单管理 (dìngdān guǎnlǐ) – Order management – Quản lý đơn hàng
329供应商认证 (gōngyìng shāng rènzhèng) – Supplier verification – Xác minh nhà cung cấp
330运费模板 (yùnfèi múbǎn) – Shipping templates – Mẫu phí vận chuyển
331定制产品 (dìngzhì chǎnpǐn) – Customized products – Sản phẩm tùy chỉnh
332付款方式 (fùkuǎn fāngshì) – Payment method – Phương thức thanh toán
333团购折扣 (tuángòu zhékòu) – Group buying discounts – Giảm giá mua chung
334下单付款 (xiàdān fùkuǎn) – Place order and pay – Đặt hàng và thanh toán
335售卖地区 (shòumài dìqū) – Selling regions – Khu vực bán hàng
336清关费用 (qīngguān fèiyòng) – Customs clearance fees – Phí thông quan
337货物保险 (huòwù bǎoxiǎn) – Cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa
338合同协议 (hétóng xiéyì) – Contract agreement – Hợp đồng thỏa thuận
339卖家政策 (màijiā zhèngcè) – Seller policies – Chính sách của người bán
340商家支持 (shāngjiā zhīchí) – Merchant support – Hỗ trợ thương nhân
341产品编号 (chǎnpǐn biānhào) – Product code – Mã sản phẩm
342库存更新 (kùcún gēngxīn) – Inventory updates – Cập nhật hàng tồn kho
343税务问题 (shuìwù wèntí) – Tax issues – Vấn đề thuế
344商家联系 (shāngjiā liánxì) – Contact seller – Liên hệ người bán
345客户评价 (kèhù píngjià) – Customer reviews – Đánh giá khách hàng
346商品退换 (shāngpǐn tuìhuàn) – Returns and exchanges – Trả hàng và đổi hàng
347支付处理 (zhīfù chǔlǐ) – Payment processing – Xử lý thanh toán
348发货时间 (fāhuò shíjiān) – Shipping time – Thời gian giao hàng
349商品库存 (shāngpǐn kùcún) – Product inventory – Hàng tồn kho
350快递服务 (kuàidì fúwù) – Courier service – Dịch vụ chuyển phát nhanh
351商家认证 (shāngjiā rènzhèng) – Seller verification – Xác minh người bán
352平台活动 (píngtái huódòng) – Platform events – Sự kiện trên nền tảng
353批发下单 (pīfā xiàdān) – Wholesale order – Đặt hàng sỉ
354物流跟踪 (wùliú gēnzōng) – Logistics tracking – Theo dõi logistics
355运输保险 (yùnshū bǎoxiǎn) – Transportation insurance – Bảo hiểm vận chuyển
356销售记录 (xiāoshòu jìlù) – Sales records – Hồ sơ bán hàng
357优惠活动 (yōuhuì huódòng) – Promotional activities – Hoạt động khuyến mãi
358收据凭证 (shōujù píngzhèng) – Receipt voucher – Biên lai hóa đơn
359服务条款 (fúwù tiáokuǎn) – Terms of service – Điều khoản dịch vụ
360买家指南 (mǎijiā zhǐnán) – Buyer guide – Hướng dẫn mua hàng
361包裹尺寸 (bāoguǒ chǐcùn) – Package dimensions – Kích thước gói hàng
362快速结算 (kuàisù jiésuàn) – Fast checkout – Thanh toán nhanh
363进口关税 (jìnkǒu guānshuì) – Import duties – Thuế nhập khẩu
364客户服务 (kèhù fúwù) – Customer service – Dịch vụ khách hàng
365产品搜索 (chǎnpǐn sōusuǒ) – Product search – Tìm kiếm sản phẩm
366多语言支持 (duō yǔyán zhīchí) – Multilingual support – Hỗ trợ đa ngôn ngữ
367产品推广 (chǎnpǐn tuīguǎng) – Product promotion – Quảng bá sản phẩm
368支付网关 (zhīfù wǎngguān) – Payment gateway – Cổng thanh toán
369投诉流程 (tóusù liúchéng) – Complaint process – Quy trình khiếu nại
370商品供应 (shāngpǐn gōngyìng) – Product supply – Cung cấp sản phẩm
371信用卡支付 (xìnyòngkǎ zhīfù) – Credit card payment – Thanh toán bằng thẻ tín dụng
372店铺评价 (diànpù píngjià) – Shop rating – Đánh giá cửa hàng
373定制订单 (dìngzhì dìngdān) – Custom orders – Đơn hàng tùy chỉnh
374运费优惠 (yùnfèi yōuhuì) – Shipping discounts – Giảm phí vận chuyển
375商品折扣 (shāngpǐn zhékòu) – Product discount – Giảm giá sản phẩm
376退货政策 (tuìhuò zhèngcè) – Return policy – Chính sách hoàn trả
377消费税 (xiāofèi shuì) – Consumption tax – Thuế tiêu thụ
378商品审核 (shāngpǐn shěnhé) – Product review (approval) – Kiểm duyệt sản phẩm
379自动化处理 (zìdònghuà chǔlǐ) – Automated processing – Xử lý tự động
380用户体验 (yònghù tǐyàn) – User experience – Trải nghiệm người dùng
381合规检查 (hégé jiǎnchá) – Compliance check – Kiểm tra tuân thủ
382多币种支持 (duō bìzhǒng zhīchí) – Multi-currency support – Hỗ trợ đa tiền tệ
383平台推荐 (píngtái tuījiàn) – Platform recommendations – Đề xuất từ nền tảng
384商家折扣 (shāngjiā zhékòu) – Seller discount – Giảm giá từ người bán
385配送时效 (pèisòng shíxiào) – Delivery efficiency – Hiệu suất giao hàng
386客服响应 (kèfú xiǎngyìng) – Customer support response – Phản hồi dịch vụ khách hàng
387库存管理 (kùcún guǎnlǐ) – Inventory management – Quản lý tồn kho
388平台保障 (píngtái bǎozhàng) – Platform guarantee – Đảm bảo từ nền tảng
389用户注册 (yònghù zhùcè) – User registration – Đăng ký tài khoản
390支付确认 (zhīfù quèrèn) – Payment confirmation – Xác nhận thanh toán
391商品搜索 (shāngpǐn sōusuǒ) – Product search – Tìm kiếm hàng hóa
392商家折让 (shāngjiā zhélàng) – Seller allowance – Chiết khấu từ người bán
393买家留言 (mǎijiā liúyán) – Buyer messages – Tin nhắn từ người mua
394国际市场 (guójì shìchǎng) – International market – Thị trường quốc tế
395平台升级 (píngtái shēngjí) – Platform upgrade – Nâng cấp nền tảng
396数据分析 (shùjù fēnxī) – Data analysis – Phân tích dữ liệu
397售后沟通 (shòuhòu gōutōng) – After-sales communication – Liên lạc hậu mãi
398标准运费 (biāozhǔn yùnfèi) – Standard shipping fee – Phí vận chuyển tiêu chuẩn
399快递单号 (kuàidì dānhào) – Courier tracking number – Mã theo dõi chuyển phát
400电子发票 (diànzǐ fāpiào) – Electronic invoice – Hóa đơn điện tử
401物流时间 (wùliú shíjiān) – Logistics time – Thời gian vận chuyển
402平台推广 (píngtái tuīguǎng) – Platform promotion – Quảng bá trên nền tảng
403供应链管理 (gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng
404优质卖家 (yōuzhì màijiā) – Quality seller – Người bán chất lượng
405商品推荐 (shāngpǐn tuījiàn) – Product recommendation – Gợi ý sản phẩm
406限时优惠 (xiànshí yōuhuì) – Limited-time offer – Ưu đãi có thời hạn
407税务申报 (shuìwù shēnbào) – Tax declaration – Khai báo thuế
408配送时间 (pèisòng shíjiān) – Delivery time – Thời gian giao hàng
409发票管理 (fāpiào guǎnlǐ) – Invoice management – Quản lý hóa đơn
410海外市场 (hǎiwài shìchǎng) – Overseas market – Thị trường nước ngoài
411订单追踪 (dìngdān zhuīzōng) – Order tracking – Theo dõi đơn hàng
412快捷支付 (kuàijié zhīfù) – Quick payment – Thanh toán nhanh
413库存通知 (kùcún tōngzhī) – Inventory notification – Thông báo hàng tồn
414优惠券码 (yōuhuì quàn mǎ) – Coupon code – Mã giảm giá
415产品发布 (chǎnpǐn fābù) – Product launch – Phát hành sản phẩm
416支付记录 (zhīfù jìlù) – Payment records – Hồ sơ thanh toán
417用户隐私 (yònghù yǐnsī) – User privacy – Quyền riêng tư của người dùng
418平台结算 (píngtái jiésuàn) – Platform settlement – Thanh toán qua nền tảng
419运费计算 (yùnfèi jìsuàn) – Shipping fee calculation – Tính toán phí vận chuyển
420库存盘点 (kùcún pándiǎn) – Inventory check – Kiểm kê hàng tồn kho
421多品类销售 (duō pǐnlèi xiāoshòu) – Multi-category sales – Bán hàng đa ngành
422平台投诉 (píngtái tóusù) – Platform complaint – Khiếu nại trên nền tảng
423用户反馈 (yònghù fǎnkuì) – User feedback – Phản hồi từ người dùng
424支付方式 (zhīfù fāngshì) – Payment options – Các phương thức thanh toán
425折扣码活动 (zhékòu mǎ huódòng) – Discount code promotion – Hoạt động mã giảm giá
426运单查询 (yùndān cháxún) – Shipping order inquiry – Tra cứu vận đơn
427物流更新 (wùliú gēngxīn) – Logistics updates – Cập nhật vận chuyển
428多国支付 (duōguó zhīfù) – International payment – Thanh toán quốc tế
429用户指南 (yònghù zhǐnán) – User guide – Hướng dẫn sử dụng
430卖家保障 (màijiā bǎozhàng) – Seller protection – Bảo vệ người bán
431客服评价 (kèfú píngjià) – Customer service review – Đánh giá dịch vụ khách hàng
432商品促销 (shāngpǐn cùxiāo) – Product promotion – Khuyến mãi sản phẩm
433平台优惠 (píngtái yōuhuì) – Platform discounts – Ưu đãi từ nền tảng
434订单审核 (dìngdān shěnhé) – Order review – Duyệt đơn hàng
435卖家联系 (màijiā liánxì) – Seller contact – Liên hệ với người bán
436商品验证 (shāngpǐn yànzhèng) – Product verification – Xác thực sản phẩm
437商品包装 (shāngpǐn bāozhuāng) – Product packaging – Đóng gói sản phẩm
438运费模板 (yùnfèi múbǎn) – Shipping template – Mẫu phí vận chuyển
439快递服务商 (kuàidì fúwù shāng) – Courier service provider – Nhà cung cấp dịch vụ chuyển phát
440商品审核状态 (shāngpǐn shěnhé zhuàngtài) – Product approval status – Trạng thái duyệt sản phẩm
441平台支付 (píngtái zhīfù) – Platform payment – Thanh toán qua nền tảng
442买家评论 (mǎijiā pínglùn) – Buyer reviews – Đánh giá của người mua
443商品保障 (shāngpǐn bǎozhàng) – Product guarantee – Đảm bảo sản phẩm
444运输方式 (yùnshū fāngshì) – Transportation method – Phương thức vận chuyển
445商品库存预警 (shāngpǐn kùcún yùjǐng) – Inventory warning – Cảnh báo hàng tồn kho
446国际买家 (guójì mǎijiā) – International buyer – Người mua quốc tế
447商品标签 (shāngpǐn biāoqiān) – Product tags – Nhãn sản phẩm
448产品参数 (chǎnpǐn cānshù) – Product specifications – Thông số sản phẩm
449自动回复 (zìdòng huífù) – Auto-reply – Tự động trả lời
450平台规则 (píngtái guīzé) – Platform rules – Quy định nền tảng
451买家偏好 (mǎijiā piānhào) – Buyer preferences – Sở thích của người mua
452库存更新 (kùcún gēngxīn) – Inventory update – Cập nhật tồn kho
453商城活动 (shāngchéng huódòng) – Mall events – Sự kiện tại trung tâm mua sắm
454海关手续 (hǎiguān shǒuxù) – Customs procedures – Thủ tục hải quan
455退款政策 (tuìkuǎn zhèngcè) – Refund policy – Chính sách hoàn tiền
456买家支持 (mǎijiā zhīchí) – Buyer support – Hỗ trợ người mua
457出口商 (chūkǒu shāng) – Exporter – Nhà xuất khẩu
458优先配送 (yōuxiān pèisòng) – Priority shipping – Vận chuyển ưu tiên
459商品评价 (shāngpǐn píngjià) – Product review – Đánh giá sản phẩm
460商品售价 (shāngpǐn shòujià) – Product price – Giá sản phẩm
461订单生成 (dìngdān shēngchéng) – Order creation – Tạo đơn hàng
462产品回收 (chǎnpǐn huíshōu) – Product return – Thu hồi sản phẩm
463快递费用 (kuàidì fèiyòng) – Courier fees – Phí chuyển phát nhanh
464交易完成 (jiāoyì wánchéng) – Transaction completed – Giao dịch hoàn thành
465买家防骗 (mǎijiā fáng piàn) – Buyer fraud protection – Bảo vệ người mua khỏi lừa đảo
466市场趋势 (shìchǎng qūshì) – Market trends – Xu hướng thị trường
467商家回馈 (shāngjiā huíkuì) – Seller feedback – Phản hồi của người bán
468国际退货 (guójì tuìhuò) – International return – Hoàn trả quốc tế
469消费者保护 (xiāofèi zhě bǎohù) – Consumer protection – Bảo vệ người tiêu dùng
470电子支付 (diànzǐ zhīfù) – E-payment – Thanh toán điện tử
471买家保证 (mǎijiā bǎozhèng) – Buyer guarantee – Cam kết người mua
472优惠折扣 (yōuhuì zhékòu) – Discount offer – Ưu đãi giảm giá
473库存预定 (kùcún yùdìng) – Inventory reservation – Đặt trước hàng tồn kho
474运输延误 (yùnshū yánwù) – Shipping delay – Trễ vận chuyển
475退货程序 (tuìhuò chéngxù) – Return procedure – Quy trình hoàn trả
476定制订单 (dìngzhì dìngdān) – Custom order – Đơn hàng tùy chỉnh
477订单打包 (dìngdān dǎbāo) – Order packaging – Đóng gói đơn hàng
478买家保护期 (mǎijiā bǎohù qī) – Buyer protection period – Thời gian bảo vệ người mua
479电子发货通知 (diànzǐ fāhuò tōngzhī) – Electronic shipping notice – Thông báo giao hàng điện tử
480物流追踪 (wùliú zhuīzōng) – Logistics tracking – Theo dõi vận chuyển
481商品成本 (shāngpǐn chéngběn) – Product cost – Chi phí sản phẩm
482跨境电商 (kuà jìng diànshāng) – Cross-border e-commerce – Thương mại điện tử xuyên biên giới
483产品退货 (chǎnpǐn tuìhuò) – Product return – Hoàn trả sản phẩm
484商家评价 (shāngjiā píngjià) – Seller review – Đánh giá người bán
485电子支付平台 (diànzǐ zhīfù píngtái) – E-payment platform – Nền tảng thanh toán điện tử
486商品展示 (shāngpǐn zhǎnshì) – Product display – Trưng bày sản phẩm
487产品质量 (chǎnpǐn zhìliàng) – Product quality – Chất lượng sản phẩm
488销售策略 (xiāoshòu cèlüè) – Sales strategy – Chiến lược bán hàng
489物流中心 (wùliú zhōngxīn) – Logistics center – Trung tâm vận chuyển
490买家权益 (mǎijiā quányì) – Buyer rights – Quyền lợi người mua
491增值税 (zēngzhí shuì) – Value-added tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng
492商品认证 (shāngpǐn rènzhèng) – Product certification – Chứng nhận sản phẩm
493海关清关 (hǎiguān qīngguān) – Customs clearance – Thủ tục hải quan
494批发商 (pīfā shāng) – Wholesaler – Nhà bán buôn
495平台交易 (píngtái jiāoyì) – Platform transaction – Giao dịch trên nền tảng
496销售额 (xiāoshòu é) – Sales volume – Doanh thu bán hàng
497市场分析 (shìchǎng fēnxī) – Market analysis – Phân tích thị trường
498商家注册 (shāngjiā zhùcè) – Seller registration – Đăng ký người bán
499订单确认 (dìngdān quèrèn) – Order confirmation – Xác nhận đơn hàng
500产品发货 (chǎnpǐn fāhuò) – Product shipment – Gửi hàng sản phẩm
501订单支付 (dìngdān zhīfù) – Order payment – Thanh toán đơn hàng
502物流单号 (wùliú dānhào) – Logistics tracking number – Mã theo dõi vận chuyển
503买家纠纷 (mǎijiā jiūfēn) – Buyer dispute – Tranh chấp người mua
504商家营销 (shāngjiā yíngxiāo) – Seller marketing – Tiếp thị người bán
505订单退货 (dìngdān tuìhuò) – Order return – Hoàn trả đơn hàng
506包装材料 (bāozhuāng cáiliào) – Packaging materials – Vật liệu đóng gói
507商品运输 (shāngpǐn yùnshū) – Product shipping – Vận chuyển sản phẩm
508商家管理 (shāngjiā guǎnlǐ) – Seller management – Quản lý người bán
509营销活动 (yíngxiāo huódòng) – Marketing campaign – Chiến dịch tiếp thị
510买家退货 (mǎijiā tuìhuò) – Buyer return – Người mua hoàn trả
511退货流程 (tuìhuò liúchéng) – Return process – Quy trình hoàn trả
512商品配送 (shāngpǐn pèisòng) – Product delivery – Giao hàng sản phẩm
513跨境支付 (kuà jìng zhīfù) – Cross-border payment – Thanh toán xuyên biên giới
514购物平台 (gòuwù píngtái) – Shopping platform – Nền tảng mua sắm
515买家信誉 (mǎijiā xìnyù) – Buyer reputation – Uy tín người mua
516商品库存 (shāngpǐn kùcún) – Product inventory – Hàng tồn kho sản phẩm
517运输公司 (yùnshū gōngsī) – Shipping company – Công ty vận chuyển
518买家评价系统 (mǎijiā píngjià xìtǒng) – Buyer review system – Hệ thống đánh giá người mua
519买家折扣 (mǎijiā zhékòu) – Buyer discount – Giảm giá cho người mua
520产品上架 (chǎnpǐn shàngjià) – Product listing – Đăng sản phẩm lên bán
521购物车结算 (gòuwù chē jiésuàn) – Shopping cart checkout – Thanh toán giỏ hàng
522国际货运 (guójì huòyùn) – International freight – Vận tải quốc tế
523买家协议 (mǎijiā xiéyì) – Buyer agreement – Thỏa thuận người mua
524商品运输跟踪 (shāngpǐn yùnshū gēnzōng) – Product shipping tracking – Theo dõi vận chuyển sản phẩm
525售后服务 (shòuhòu fúwù) – After-sales service – Dịch vụ sau bán hàng
526在线支付 (zàixiàn zhīfù) – Online payment – Thanh toán trực tuyến
527买家担保 (mǎijiā dānbǎo) – Buyer protection – Bảo vệ người mua
528运费计算器 (yùnfèi jìsuàn qì) – Shipping calculator – Máy tính phí vận chuyển
529商品来源 (shāngpǐn láiyuán) – Product source – Nguồn gốc sản phẩm
530商品批发 (shāngpǐn pīfā) – Product wholesale – Bán buôn sản phẩm
531供应商管理 (gōngyìng shāng guǎnlǐ) – Supplier management – Quản lý nhà cung cấp
532商家支持 (shāngjiā zhīchí) – Seller support – Hỗ trợ người bán
533海外仓库 (hǎiwài cāngkù) – Overseas warehouse – Kho hàng quốc tế
534配送地址 (pèisòng dìzhǐ) – Shipping address – Địa chỉ giao hàng
535货物追踪 (huòwù zhuīzōng) – Package tracking – Theo dõi gói hàng
536商品退货政策 (shāngpǐn tuìhuò zhèngcè) – Product return policy – Chính sách hoàn trả sản phẩm
537客户支持中心 (kèhù zhīchí zhōngxīn) – Customer support center – Trung tâm hỗ trợ khách hàng
538购买记录 (gòumǎi jìlù) – Purchase history – Lịch sử mua hàng
539销售渠道 (xiāoshòu qúdào) – Sales channel – Kênh bán hàng
540商家服务 (shāngjiā fúwù) – Seller service – Dịch vụ người bán
541海关税 (hǎiguān shuì) – Customs duty – Thuế hải quan
542运送保险 (yùnsòng bǎoxiǎn) – Shipping insurance – Bảo hiểm vận chuyển
543商家账户 (shāngjiā zhànghù) – Seller account – Tài khoản người bán
544商品样品 (shāngpǐn yàngpǐn) – Product sample – Mẫu sản phẩm
545运输限制 (yùnshū xiànzhì) – Shipping restrictions – Hạn chế vận chuyển
546交易确认 (jiāoyì quèrèn) – Transaction confirmation – Xác nhận giao dịch
547限时优惠 (xiànshí yōuhuì) – Time-limited discount – Giảm giá có thời hạn
548商品库存预订 (shāngpǐn kùcún yùdìng) – Product inventory reservation – Đặt trước hàng tồn kho
549支付失败 (zhīfù shībài) – Payment failure – Thanh toán thất bại
550促销代码 (cùxiāo dàimǎ) – Promo code – Mã khuyến mãi
551价格竞争 (jiàgé jìngzhēng) – Price competition – Cạnh tranh giá cả
552国际退税 (guójì tuìshuì) – International tax refund – Hoàn thuế quốc tế
553商品审核 (shāngpǐn shěnhé) – Product review – Xem xét sản phẩm
554多平台支付 (duō píngtái zhīfù) – Multi-platform payment – Thanh toán đa nền tảng
555自动支付 (zìdòng zhīfù) – Auto payment – Thanh toán tự động
556买家保护政策 (mǎijiā bǎohù zhèngcè) – Buyer protection policy – Chính sách bảo vệ người mua
557退换货 (tuì huàn huò) – Return and exchange – Hoàn trả và đổi hàng
558货到付款政策 (huò dào fùkuǎn zhèngcè) – Cash on delivery policy – Chính sách thanh toán khi nhận hàng
559客户信息 (kèhù xìnxī) – Customer information – Thông tin khách hàng
560交易纠纷 (jiāoyì jiūfēn) – Transaction dispute – Tranh chấp giao dịch
561商家支持团队 (shāngjiā zhīchí tuánduì) – Seller support team – Đội ngũ hỗ trợ người bán
562退款申请 (tuìkuǎn shēnqǐng) – Refund request – Yêu cầu hoàn tiền
563产品类别 (chǎnpǐn lèibié) – Product category – Danh mục sản phẩm
564包裹丢失 (bāoguǒ diūshī) – Package lost – Gói hàng bị mất
565销售统计 (xiāoshòu tǒngjì) – Sales statistics – Thống kê bán hàng
566广告投放 (guǎnggào tóufàng) – Ad placement – Đặt quảng cáo
567订单付款 (dìngdān fùkuǎn) – Order payment – Thanh toán đơn hàng
568促销活动 (cùxiāo huódòng) – Promotional event – Sự kiện khuyến mãi
569物流运输 (wùliú yùnshū) – Logistics transportation – Vận chuyển logistics
570商品库存量 (shāngpǐn kùcún liàng) – Product stock quantity – Số lượng tồn kho sản phẩm
571发货通知 (fāhuò tōngzhī) – Shipping notification – Thông báo gửi hàng
572商家后台 (shāngjiā hòutái) – Seller backend – Hệ thống quản lý người bán
573支付成功 (zhīfù chénggōng) – Payment successful – Thanh toán thành công
574批量购买 (pīliàng gòumǎi) – Bulk purchase – Mua số lượng lớn
575订单状态 (dìngdān zhuàngtài) – Order status – Tình trạng đơn hàng
576限量版商品 (xiànliàng bǎn shāngpǐn) – Limited edition product – Sản phẩm phiên bản giới hạn
577跨境电商平台 (kuà jìng diànshāng píngtái) – Cross-border e-commerce platform – Nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới
578销售订单 (xiāoshòu dìngdān) – Sales order – Đơn hàng bán hàng
579物流跟踪系统 (wùliú gēnzōng xìtǒng) – Logistics tracking system – Hệ thống theo dõi vận chuyển
580供应商评价 (gōngyìng shāng píngjià) – Supplier review – Đánh giá nhà cung cấp
581商家优惠 (shāngjiā yōuhuì) – Seller discount – Giảm giá của người bán
582商品展示页面 (shāngpǐn zhǎnshì yèmiàn) – Product display page – Trang trưng bày sản phẩm
583买家退款 (mǎijiā tuìkuǎn) – Buyer refund – Người mua hoàn tiền
584产品打折 (chǎnpǐn dǎzhé) – Product discount – Giảm giá sản phẩm
585在线客服 (zàixiàn kèfù) – Online customer service – Dịch vụ khách hàng trực tuyến
586进口税 (jìnkǒu shuì) – Import tax – Thuế nhập khẩu
587商品运输时间 (shāngpǐn yùnshū shíjiān) – Product shipping time – Thời gian vận chuyển sản phẩm
588优惠券 (yōuhuì quàn) – Coupon – Phiếu giảm giá
589发货速度 (fāhuò sùdù) – Shipping speed – Tốc độ giao hàng
590商品评分 (shāngpǐn píngfēn) – Product rating – Đánh giá sản phẩm
591增值服务 (zēngzhí fúwù) – Value-added service – Dịch vụ gia tăng giá trị
592快速发货 (kuàisù fāhuò) – Fast shipping – Giao hàng nhanh
593商品质量保证 (shāngpǐn zhìliàng bǎozhèng) – Product quality guarantee – Bảo đảm chất lượng sản phẩm
594买家担保服务 (mǎijiā dānbǎo fúwù) – Buyer protection service – Dịch vụ bảo vệ người mua
595退换货服务 (tuì huàn huò fúwù) – Return and exchange service – Dịch vụ hoàn trả và đổi hàng
596在线购物 (zàixiàn gòuwù) – Online shopping – Mua sắm trực tuyến
597支付成功通知 (zhīfù chénggōng tōngzhī) – Payment success notification – Thông báo thanh toán thành công
598物流配送 (wùliú pèisòng) – Logistics delivery – Giao hàng logistics
599批发订单 (pīfā dìngdān) – Wholesale order – Đơn hàng bán buôn
600电商平台 (diànshāng píngtái) – E-commerce platform – Nền tảng thương mại điện tử
601商家后台管理 (shāngjiā hòutái guǎnlǐ) – Seller backend management – Quản lý hệ thống người bán
602跨境购物 (kuà jìng gòuwù) – Cross-border shopping – Mua sắm xuyên biên giới
603支付安全保障 (zhīfù ānquán bǎozhàng) – Payment security guarantee – Bảo đảm an toàn thanh toán
604订单发货 (dìngdān fāhuò) – Order shipment – Gửi đơn hàng
605供应商选择 (gōngyìng shāng xuǎnzé) – Supplier selection – Lựa chọn nhà cung cấp
606商品库存管理 (shāngpǐn kùcún guǎnlǐ) – Product inventory management – Quản lý tồn kho sản phẩm
607买家留言 (mǎijiā liúyán) – Buyer message – Tin nhắn của người mua
608交易完成 (jiāoyì wánchéng) – Transaction completed – Giao dịch hoàn tất
609购物优惠 (gòuwù yōuhuì) – Shopping discount – Giảm giá mua sắm
610买家评论 (mǎijiā pínglùn) – Buyer review – Đánh giá của người mua
611商品上架时间 (shāngpǐn shàngjià shíjiān) – Product listing time – Thời gian đăng sản phẩm
612物流公司 (wùliú gōngsī) – Logistics company – Công ty logistics
613运输延迟 (yùnshū yánchí) – Shipping delay – Trì hoãn vận chuyển
614店铺管理 (diànpù guǎnlǐ) – Store management – Quản lý cửa hàng
615售后服务政策 (shòuhòu fúwù zhèngcè) – After-sales service policy – Chính sách dịch vụ sau bán hàng
616优惠活动 (yōuhuì huódòng) – Discount event – Sự kiện giảm giá
617商家反馈 (shāngjiā fǎnkuì) – Seller feedback – Phản hồi của người bán
618商品详情页 (shāngpǐn xiángqíng yè) – Product details page – Trang chi tiết sản phẩm
619商品定价 (shāngpǐn dìngjià) – Product pricing – Định giá sản phẩm
620合作协议 (hézuò xiéyì) – Cooperation agreement – Thỏa thuận hợp tác
621买家信息保护 (mǎijiā xìnxī bǎohù) – Buyer information protection – Bảo vệ thông tin người mua
622产品退换政策 (chǎnpǐn tuì huàn zhèngcè) – Product return and exchange policy – Chính sách hoàn trả và đổi sản phẩm
623促销策略 (cùxiāo cèlüè) – Promotion strategy – Chiến lược khuyến mãi
624自定义订单 (zì dìngyì dìngdān) – Custom order – Đơn hàng tùy chỉnh
625支付宝 (zhīfù bǎo) – Alipay – Alipay
626会员折扣 (huìyuán zhékòu) – Member discount – Giảm giá cho thành viên
627店铺装修 (diànpù zhuāngxiū) – Store decoration – Trang trí cửa hàng
628退货申请 (tuìhuò shēnqǐng) – Return request – Yêu cầu trả hàng
629商品照片 (shāngpǐn zhàopiàn) – Product photo – Ảnh sản phẩm
630商品评分系统 (shāngpǐn píngfēn xìtǒng) – Product rating system – Hệ thống đánh giá sản phẩm
631销售额 (xiāoshòu é) – Sales revenue – Doanh thu bán hàng
632客户忠诚度 (kèhù zhōngchéng dù) – Customer loyalty – Lòng trung thành của khách hàng
633订单备注 (dìngdān bèizhù) – Order notes – Ghi chú đơn hàng
634支付问题 (zhīfù wèntí) – Payment issue – Vấn đề thanh toán
635商品尺寸 (shāngpǐn chǐcùn) – Product size – Kích thước sản phẩm
636商品种类 (shāngpǐn zhǒnglèi) – Product type – Loại sản phẩm
637订单折扣 (dìngdān zhékòu) – Order discount – Giảm giá đơn hàng
638买家保障 (mǎijiā bǎozhàng) – Buyer protection – Bảo vệ người mua
639卖家评分 (màijiā píngfēn) – Seller rating – Đánh giá người bán
640配送速度 (pèisòng sùdù) – Delivery speed – Tốc độ giao hàng
641拍卖商品 (pāimài shāngpǐn) – Auction product – Sản phẩm đấu giá
642采购清单 (cǎigòu qīngdān) – Purchase list – Danh sách mua hàng
643折扣代码 (zhékòu dàimǎ) – Discount code – Mã giảm giá
644商品包装材料 (shāngpǐn bāozhuāng cáiliào) – Product packaging material – Vật liệu đóng gói sản phẩm
645订单处理时间 (dìngdān chǔlǐ shíjiān) – Order processing time – Thời gian xử lý đơn hàng
646海外采购 (hǎiwài cǎigòu) – Overseas purchasing – Mua sắm quốc tế
647定制商品 (dìngzhì shāngpǐn) – Custom-made product – Sản phẩm theo yêu cầu
648支付失败 (zhīfù shībài) – Payment failed – Thanh toán thất bại
649交易完成通知 (jiāoyì wánchéng tōngzhī) – Transaction completed notification – Thông báo giao dịch hoàn tất
650客户评价 (kèhù píngjià) – Customer review – Đánh giá của khách hàng
651商品价格 (shāngpǐn jiàgé) – Product price – Giá sản phẩm
652买家保障计划 (mǎijiā bǎozhàng jìhuà) – Buyer protection plan – Kế hoạch bảo vệ người mua
653海外仓储 (hǎiwài cāngchǔ) – Overseas storage – Lưu trữ quốc tế
654进口商品 (jìnkǒu shāngpǐn) – Imported products – Sản phẩm nhập khẩu
655商家积分 (shāngjiā jīfēn) – Seller points – Điểm người bán
656优先配送 (yōuxiān pèisòng) – Priority shipping – Giao hàng ưu tiên
657库存更新 (kùcún gēngxīn) – Stock update – Cập nhật tồn kho
658商品搜索 (shāngpǐn sōusuǒ) – Product search – Tìm kiếm sản phẩm
659货到付款 (huò dào fùkuǎn) – Cash on delivery (COD) – Thanh toán khi nhận hàng
660退款进度 (tuìkuǎn jìndù) – Refund progress – Tiến độ hoàn tiền
661物流追踪号 (wùliú zhuīzōng hào) – Tracking number – Số theo dõi vận chuyển
662收货地址 (shōuhuò dìzhǐ) – Shipping address – Địa chỉ giao hàng
663进货渠道 (jìnhuò qúdào) – Purchasing channel – Kênh nhập hàng
664销售记录 (xiāoshòu jìlù) – Sales record – Lịch sử bán hàng
665国际运输费用 (guójì yùnshū fèiyòng) – International shipping cost – Phí vận chuyển quốc tế
666售后服务中心 (shòuhòu fúwù zhōngxīn) – After-sales service center – Trung tâm dịch vụ hậu mãi
667市场调查 (shìchǎng diàochá) – Market research – Nghiên cứu thị trường
668网络安全 (wǎngluò ānquán) – Cybersecurity – An ninh mạng
669包装清单 (bāozhuāng qīngdān) – Packing list – Danh sách đóng gói
670报关单 (bàoguān dān) – Customs declaration form – Tờ khai hải quan
671产品多样性 (chǎnpǐn duōyàngxìng) – Product diversity – Đa dạng sản phẩm
672商家门户 (shāngjiā ménhù) – Seller portal – Cổng thông tin người bán
673商品评价系统 (shāngpǐn píngjià xìtǒng) – Product review system – Hệ thống đánh giá sản phẩm
674国际海运 (guójì hǎiyùn) – International sea freight – Vận chuyển đường biển quốc tế
675货物清单 (huòwù qīngdān) – Goods list – Danh sách hàng hóa
676快速结账 (kuàisù jiézhàng) – Fast checkout – Thanh toán nhanh
677合并订单 (hébìng dìngdān) – Combine orders – Kết hợp đơn hàng
678供应商联系 (gōngyìng shāng liánxì) – Supplier contact – Liên hệ với nhà cung cấp
679销售目标 (xiāoshòu mùbiāo) – Sales target – Mục tiêu bán hàng
680发票申请 (fāpiào shēnqǐng) – Invoice request – Yêu cầu hóa đơn
681购物节 (gòuwù jié) – Shopping festival – Lễ hội mua sắm
682进口清关 (jìnkǒu qīngguān) – Import customs clearance – Thông quan nhập khẩu
683物流公司选择 (wùliú gōngsī xuǎnzé) – Logistics company selection – Lựa chọn công ty vận chuyển
684运输保险 (yùnshū bǎoxiǎn) – Shipping insurance – Bảo hiểm vận chuyển
685商品库存 (shāngpǐn kùcún) – Product inventory – Tồn kho sản phẩm
686支付安全认证 (zhīfù ānquán rènzhèng) – Payment security certification – Chứng nhận an toàn thanh toán
687库存管理系统 (kùcún guǎnlǐ xìtǒng) – Inventory management system – Hệ thống quản lý tồn kho
688物流服务 (wùliú fúwù) – Logistics service – Dịch vụ vận chuyển
689进口商 (jìnkǒu shāng) – Importer – Nhà nhập khẩu
690发货确认 (fāhuò quèrèn) – Shipment confirmation – Xác nhận giao hàng
691订单号 (dìngdān hào) – Order number – Số đơn hàng
692售后退换 (shòuhòu tuì huàn) – After-sales return and exchange – Hoàn trả và đổi sản phẩm sau bán hàng
693批发折扣 (pīfā zhékòu) – Wholesale discount – Giảm giá bán buôn
694退货处理 (tuìhuò chǔlǐ) – Return handling – Xử lý hoàn trả
695物流延迟 (wùliú yánchí) – Shipping delay – Trì hoãn vận chuyển
696商品购买历史 (shāngpǐn gòumǎi lìshǐ) – Product purchase history – Lịch sử mua hàng sản phẩm
697支付错误 (zhīfù cuòwù) – Payment error – Lỗi thanh toán
698自定义订单管理 (zì dìngyì dìngdān guǎnlǐ) – Custom order management – Quản lý đơn hàng tùy chỉnh
699买家保证 (mǎijiā bǎozhèng) – Buyer guarantee – Bảo đảm cho người mua
700物流跟踪 (wùliú gēnzōng) – Shipment tracking – Theo dõi đơn hàng
701订单完成 (dìngdān wánchéng) – Order completed – Đơn hàng đã hoàn thành
702批量采购 (pīliàng cǎigòu) – Bulk purchasing – Mua hàng số lượng lớn
703客户退货 (kèhù tuìhuò) – Customer return – Hoàn trả của khách hàng
704自动发货 (zìdòng fāhuò) – Automatic shipment – Gửi hàng tự động
705货物运输 (huòwù yùnshū) – Goods transportation – Vận chuyển hàng hóa
706限时优惠 (xiànshí yōuhuì) – Limited-time offer – Ưu đãi trong thời gian có hạn
707商品分类 (shāngpǐn fēnlèi) – Product category – Phân loại sản phẩm
708电子发票 (diànzǐ fāpiào) – E-invoice – Hóa đơn điện tử
709供应商评分 (gōngyìng shāng píngfēn) – Supplier rating – Đánh giá nhà cung cấp
710进货单 (jìnhuò dān) – Purchase order – Đơn đặt hàng
711店铺推广 (diànpù tuīguǎng) – Store promotion – Quảng bá cửa hàng
712退货地址 (tuìhuò dìzhǐ) – Return address – Địa chỉ hoàn trả
713物流延误 (wùliú yánwù) – Shipping delay – Chậm trễ vận chuyển
714价格区间 (jiàgé qūjiān) – Price range – Phạm vi giá
715支付平台 (zhīfù píngtái) – Payment platform – Nền tảng thanh toán
716产品展示 (chǎnpǐn zhǎnshì) – Product display – Trưng bày sản phẩm
717电商销售 (diànshāng xiāoshòu) – E-commerce sales – Bán hàng thương mại điện tử
718商家运营 (shāngjiā yùnyíng) – Seller operation – Vận hành của người bán
719订单跟踪 (dìngdān gēnzōng) – Order tracking – Theo dõi đơn hàng
720商品批次 (shāngpǐn pīcì) – Product batch – Lô sản phẩm
721店铺评价 (diànpù píngjià) – Store review – Đánh giá cửa hàng
722销售报告 (xiāoshòu bàogào) – Sales report – Báo cáo bán hàng
723全球配送 (quánqiú pèisòng) – Global shipping – Giao hàng toàn cầu
724付款确认 (fùkuǎn quèrèn) – Payment confirmation – Xác nhận thanh toán
725售后支持 (shòuhòu zhīchí) – After-sales support – Hỗ trợ hậu mãi
726购物记录 (gòuwù jìlù) – Shopping history – Lịch sử mua sắm
727订单号查询 (dìngdān hào cháxún) – Order number inquiry – Tra cứu số đơn hàng
728电子支付 (diànzǐ zhīfù) – Electronic payment – Thanh toán điện tử
729商品标签 (shāngpǐn biāoqiān) – Product label – Nhãn sản phẩm
730多重支付 (duōchóng zhīfù) – Multiple payments – Thanh toán đa dạng
731跨境物流 (kuà jìng wùliú) – Cross-border logistics – Vận chuyển xuyên biên giới
732产品介绍 (chǎnpǐn jièshào) – Product introduction – Giới thiệu sản phẩm
733国际交易 (guójì jiāoyì) – International transaction – Giao dịch quốc tế
734销售额目标 (xiāoshòu é mùbiāo) – Sales target goal – Mục tiêu doanh thu bán hàng
735买家信息 (mǎijiā xìnxī) – Buyer information – Thông tin người mua
736商品退换 (shāngpǐn tuì huàn) – Product return and exchange – Hoàn trả và đổi sản phẩm
737商品出库 (shāngpǐn chūkù) – Product dispatch – Xuất kho sản phẩm
738买家评分 (mǎijiā píngfēn) – Buyer rating – Đánh giá của người mua
739限时促销 (xiànshí cùxiāo) – Flash sale – Khuyến mãi giới hạn thời gian
740快速支付 (kuàisù zhīfù) – Fast payment – Thanh toán nhanh
741付款失败 (fùkuǎn shībài) – Payment failure – Thanh toán thất bại
742运费计算 (yùnfèi jìsuàn) – Shipping cost calculation – Tính toán phí vận chuyển
743自动化仓库 (zìdòng huà cāngkù) – Automated warehouse – Kho tự động
744采购平台 (cǎigòu píngtái) – Purchasing platform – Nền tảng mua sắm
745国际支付 (guójì zhīfù) – International payment – Thanh toán quốc tế
746买家保护计划 (mǎijiā bǎozhàng jìhuà) – Buyer protection plan – Kế hoạch bảo vệ người mua
747产品调度 (chǎnpǐn diàodù) – Product scheduling – Lập lịch sản phẩm
748海外买家 (hǎiwài mǎijiā) – Overseas buyer – Người mua quốc tế
749预定商品 (yùdìng shāngpǐn) – Pre-order product – Sản phẩm đặt trước
750购物体验 (gòuwù tǐyàn) – Shopping experience – Trải nghiệm mua sắm
751电子标签 (diànzǐ biāoqiān) – E-label – Nhãn điện tử
752运输成本 (yùnshū chéngběn) – Shipping cost – Chi phí vận chuyển
753销售支持 (xiāoshòu zhīchí) – Sales support – Hỗ trợ bán hàng
754运单号 (yùndān hào) – Tracking number – Số theo dõi vận chuyển
755零售商 (língshòu shāng) – Retailer – Nhà bán lẻ
756配送时效 (pèisòng shíxiào) – Delivery time – Thời gian giao hàng
757退换货政策 (tuìhuàn huò zhèngcè) – Return and exchange policy – Chính sách đổi trả hàng
758多渠道销售 (duō qúdào xiāoshòu) – Multi-channel sales – Bán hàng đa kênh
759供应商折扣 (gōngyìng shāng zhékòu) – Supplier discount – Giảm giá của nhà cung cấp
760快递查询 (kuàidì cháxún) – Courier inquiry – Tra cứu dịch vụ chuyển phát nhanh
761销售合同 (xiāoshòu hétóng) – Sales contract – Hợp đồng bán hàng
762商品分类目录 (shāngpǐn fēnlèi mùlù) – Product category directory – Danh mục phân loại sản phẩm
763退款请求 (tuìkuǎn qǐngqiú) – Refund request – Yêu cầu hoàn tiền
764供应链优化 (gōngyìng liàn yōuhuà) – Supply chain optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng
765商品订购 (shāngpǐn dìnggòu) – Product ordering – Đặt hàng sản phẩm
766运输方式选择 (yùnshū fāngshì xuǎnzé) – Shipping method selection – Lựa chọn phương thức vận chuyển
767产品定价 (chǎnpǐn dìngjià) – Product pricing – Định giá sản phẩm
768定制商品 (dìngzhì shāngpǐn) – Custom products – Sản phẩm tùy chỉnh
769批发市场 (pīfā shìchǎng) – Wholesale market – Thị trường bán buôn
770网上支付 (wǎngshàng zhīfù) – Online payment – Thanh toán trực tuyến
771销售目标达成 (xiāoshòu mùbiāo dáchéng) – Sales target achieved – Hoàn thành mục tiêu bán hàng
772快递费用 (kuàidì fèiyòng) – Courier fee – Phí chuyển phát nhanh
773供应商验证 (gōngyìng shāng yànzhèng) – Supplier verification – Xác thực nhà cung cấp
774国际采购 (guójì cǎigòu) – International purchasing – Mua sắm quốc tế
775付款确认通知 (fùkuǎn quèrèn tōngzhī) – Payment confirmation notice – Thông báo xác nhận thanh toán
776出库单 (chūkù dān) – Dispatch order – Đơn xuất kho
777商品调价 (shāngpǐn tiáojià) – Product price adjustment – Điều chỉnh giá sản phẩm
778购物车清空 (gòuwù chē qīngkōng) – Clear shopping cart – Xóa giỏ hàng
779快递到达 (kuàidì dàodá) – Courier arrival – Giao hàng đến
780商品库存不足 (shāngpǐn kùcún bùzú) – Insufficient product inventory – Tồn kho sản phẩm không đủ
781运费计算器 (yùnfèi jìsuànqì) – Shipping calculator – Máy tính phí vận chuyển
782支付凭证 (zhīfù píngzhèng) – Payment receipt – Biên lai thanh toán
783发货通知 (fāhuò tōngzhī) – Shipping notification – Thông báo giao hàng
784订单退回 (dìngdān tuìhuí) – Return order – Đơn hàng trả lại
785外汇支付 (wàihuì zhīfù) – Foreign currency payment – Thanh toán ngoại tệ
786退货条件 (tuìhuò tiáojiàn) – Return conditions – Điều kiện hoàn trả
787仓库管理 (cāngkù guǎnlǐ) – Warehouse management – Quản lý kho
788订单修改申请 (dìngdān xiūgǎi shēnqǐng) – Order modification request – Yêu cầu sửa đổi đơn hàng
789货物发出 (huòwù fāchū) – Goods dispatched – Hàng hóa đã gửi đi
790支付失败原因 (zhīfù shībài yuányīn) – Payment failure reason – Lý do thanh toán thất bại
791出货单 (chūhuò dān) – Shipment order – Đơn giao hàng
792物流状态 (wùliú zhuàngtài) – Shipping status – Tình trạng vận chuyển
793海外仓库库存 (hǎiwài cāngkù kùcún) – Overseas warehouse inventory – Tồn kho kho hàng quốc tế
794限量销售 (xiànliàng xiāoshòu) – Limited edition sales – Bán hàng số lượng có hạn
795批量折扣 (pīliàng zhékòu) – Bulk discount – Giảm giá số lượng lớn
796商品图片更新 (shāngpǐn túpiàn gēngxīn) – Product image update – Cập nhật hình ảnh sản phẩm
797订单状态查询 (dìngdān zhuàngtài cháxún) – Order status inquiry – Tra cứu tình trạng đơn hàng
798购物车管理 (gòuwù chē guǎnlǐ) – Shopping cart management – Quản lý giỏ hàng
799系统维护 (xìtǒng wéihù) – System maintenance – Bảo trì hệ thống
800优惠券 (yōuhuì quàn) – Coupon – Mã giảm giá
801销售合同签署 (xiāoshòu hétóng qiānshǔ) – Sales contract signing – Ký hợp đồng bán hàng
802付款确认邮件 (fùkuǎn quèrèn yóujiàn) – Payment confirmation email – Email xác nhận thanh toán
803商品库存更新 (shāngpǐn kùcún gēngxīn) – Product stock update – Cập nhật tồn kho sản phẩm
804供应商审核 (gōngyìng shāng shěnhé) – Supplier review – Xem xét nhà cung cấp
805商家账户管理 (shāngjiā zhànghù guǎnlǐ) – Seller account management – Quản lý tài khoản người bán
806海外物流 (hǎiwài wùliú) – Overseas logistics – Vận chuyển quốc tế
807预付订单 (yùfù dìngdān) – Prepaid order – Đơn hàng đã thanh toán trước
808快递收件 (kuàidì shōujiàn) – Courier receipt – Nhận hàng chuyển phát nhanh
809订单修改完成 (dìngdān xiūgǎi wánchéng) – Order modification completed – Đã hoàn thành sửa đổi đơn hàng
810销售排名 (xiāoshòu páimíng) – Sales ranking – Xếp hạng bán hàng
811品牌授权 (pǐnpái shòuquán) – Brand authorization – Ủy quyền thương hiệu
812店铺首页 (diànpù shǒuyè) – Store homepage – Trang chủ cửa hàng
813商品条形码 (shāngpǐn tiáoxíngmǎ) – Product barcode – Mã vạch sản phẩm
814付款方式更新 (zhīfù fāngshì gēngxīn) – Payment method update – Cập nhật phương thức thanh toán
815商品收藏 (shāngpǐn shōucáng) – Product favorites – Yêu thích sản phẩm
816商家平台 (shāngjiā píngtái) – Seller platform – Nền tảng người bán
817快递追踪信息 (kuàidì zhuīzōng xìnxī) – Courier tracking information – Thông tin theo dõi chuyển phát nhanh
818购物车清单 (gòuwù chē qīngdān) – Shopping cart list – Danh sách giỏ hàng
819供应商联系 (gōngyìng shāng liánxì) – Supplier contact – Liên hệ nhà cung cấp
820国际付款 (guójì fùkuǎn) – International payment – Thanh toán quốc tế
821配送地址 (pèisòng dìzhǐ) – Delivery address – Địa chỉ giao hàng
822商品标签 (shāngpǐn biāoqiān) – Product tag – Thẻ sản phẩm
823用户注册 (yònghù zhùcè) – User registration – Đăng ký người dùng
824增值税 (zēngzhí shuì) – Value-added tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng (VAT)
825在线订单 (zàixiàn dìngdān) – Online order – Đơn hàng trực tuyến
826商品下架 (shāngpǐn xiàjià) – Product removal – Gỡ sản phẩm khỏi kệ
827物流跟踪 (wùliú gēnzōng) – Shipping tracking – Theo dõi vận chuyển
828收货确认 (shōuhuò quèrèn) – Delivery confirmation – Xác nhận nhận hàng
829优惠活动码 (yōuhuì huódòng mǎ) – Promo code – Mã khuyến mãi
830单品购买 (dān pǐn gòumǎi) – Single item purchase – Mua sản phẩm đơn lẻ
831系统更新 (xìtǒng gēngxīn) – System update – Cập nhật hệ thống
832批发商 (pīfā shāng) – Wholesaler – Nhà phân phối
833在线聊天 (zàixiàn liáotiān) – Live chat – Trò chuyện trực tuyến
834客户反馈 (kèhù fǎnkuì) – Customer feedback – Phản hồi khách hàng
835退货申请 (tuìhuò shēnqǐng) – Return request – Yêu cầu hoàn trả
836库存通知 (kùcún tōngzhī) – Inventory notification – Thông báo tồn kho
837订单确认邮件 (dìngdān quèrèn yóujiàn) – Order confirmation email – Email xác nhận đơn hàng
838运输进度 (yùnshū jìndù) – Shipping progress – Tiến độ vận chuyển
839售后保障 (shòuhòu bǎozhàng) – After-sales protection – Bảo vệ hậu mãi
840运费计算 (yùnfèi jìsuàn) – Shipping cost calculation – Tính toán chi phí vận chuyển
841出库处理 (chūkù chǔlǐ) – Dispatch processing – Xử lý xuất kho
842卖家支持 (màijiā zhīchí) – Seller support – Hỗ trợ người bán
843销售佣金 (xiāoshòu yōngjīn) – Sales commission – Hoa hồng bán hàng
844商品包装 (shāngpǐn bāozhuāng) – Product packaging – Bao bì sản phẩm
845购物车清空 (gòuwù chē qīngkōng) – Empty shopping cart – Làm rỗng giỏ hàng
846商品库存检查 (shāngpǐn kùcún jiǎnchá) – Product stock check – Kiểm tra tồn kho sản phẩm
847国际货物运输 (guójì huòwù yùnshū) – International freight shipping – Vận chuyển hàng hóa quốc tế
848促销活动 (cùxiāo huódòng) – Promotional campaign – Chiến dịch khuyến mãi
849销售策略调整 (xiāoshòu cèlüè tiáozhěng) – Sales strategy adjustment – Điều chỉnh chiến lược bán hàng
850支付链接 (zhīfù liànjiē) – Payment link – Liên kết thanh toán
851商品更新 (shāngpǐn gēngxīn) – Product update – Cập nhật sản phẩm
852销售平台 (xiāoshòu píngtái) – Sales platform – Nền tảng bán hàng
853打折促销 (dǎzhé cùxiāo) – Discount promotion – Khuyến mãi giảm giá
854商品分类 (shāngpǐn fēnlèi) – Product categories – Các loại sản phẩm
855物流查询 (wùliú cháxún) – Logistics inquiry – Tra cứu logistics
856批发价 (pīfā jià) – Wholesale price – Giá bán buôn
857商品上架 (shāngpǐn shàngjià) – Product listing – Đưa sản phẩm lên kệ
858售后服务申请 (shòuhòu fúwù shēnqǐng) – After-sales service request – Yêu cầu dịch vụ hậu mãi
859快递配送 (kuàidì pèisòng) – Courier delivery – Giao hàng bằng chuyển phát nhanh
860购买历史 (gòumǎi lìshǐ) – Purchase history – Lịch sử mua hàng
861销售增长 (xiāoshòu zēngzhǎng) – Sales growth – Tăng trưởng doanh thu
862供应商反馈 (gōngyìng shāng fǎnkuì) – Supplier feedback – Phản hồi từ nhà cung cấp
863商品标签过滤 (shāngpǐn biāoqiān guòlǜ) – Product tag filter – Lọc thẻ sản phẩm
864货物退运 (huòwù tuìyùn) – Goods return shipment – Gửi trả hàng hóa
865网上支付 (wǎngshàng zhīfù) – Online payment – Thanh toán qua mạng
866打包发货 (dǎbāo fāhuò) – Packaging and shipping – Đóng gói và gửi hàng
867进货清单 (jìnhuò qīngdān) – Procurement list – Danh sách nhập hàng
868物流公司 (wùliú gōngsī) – Logistics company – Công ty vận chuyển
869产品评价 (chǎnpǐn píngjià) – Product feedback – Phản hồi sản phẩm
870付款问题 (fùkuǎn wèntí) – Payment issue – Vấn đề thanh toán
871退货进度 (tuìhuò jìndù) – Return progress – Tiến độ hoàn trả
872商品存储 (shāngpǐn cúnchú) – Product storage – Lưu trữ sản phẩm
873物流延迟 (wùliú yánchí) – Shipping delay – Chậm trễ vận chuyển
874交易记录 (jiāoyì jìlù) – Transaction history – Lịch sử giao dịch
875支付方式 (zhīfù fāngshì) – Payment options – Các tùy chọn thanh toán
876客户账户 (kèhù zhànghù) – Customer account – Tài khoản khách hàng
877订单信息 (dìngdān xìnxī) – Order information – Thông tin đơn hàng
878商品库存更新 (shāngpǐn kùcún gēngxīn) – Product inventory update – Cập nhật tồn kho sản phẩm
879退货退款 (tuìhuò tuìkuǎn) – Return and refund – Hoàn trả và hoàn tiền
880支付页面 (zhīfù yèmiàn) – Payment page – Trang thanh toán
881包装保护 (bāozhuāng bǎohù) – Packaging protection – Bảo vệ đóng gói
882商品交付 (shāngpǐn jiāofù) – Product delivery – Giao hàng sản phẩm
883物流状态 (wùliú zhuàngtài) – Logistics status – Tình trạng vận chuyển
884交易争议 (jiāoyì zhēngyì) – Transaction dispute – Tranh chấp giao dịch
885定期订单 (dìngqī dìngdān) – Subscription order – Đơn hàng đăng ký định kỳ
886商品退货条件 (shāngpǐn tuìhuò tiáojiàn) – Product return policy – Điều kiện hoàn trả sản phẩm
887快递追踪号 (kuàidì zhuīzōng hào) – Courier tracking number – Số theo dõi chuyển phát nhanh
888退款进度 (tuìkuǎn jìndù) – Refund status – Tiến độ hoàn tiền
889定金支付 (dìngjīn zhīfù) – Deposit payment – Thanh toán tiền đặt cọc
890物流问题 (wùliú wèntí) – Shipping issue – Vấn đề vận chuyển
891库存不足 (kùcún bùzú) – Insufficient stock – Tồn kho không đủ
892运费优惠 (yùnfèi yōuhuì) – Shipping discount – Giảm giá vận chuyển
893订单撤销 (dìngdān chèxiāo) – Order cancellation – Hủy đơn hàng
894货物清关 (huòwù qīngguān) – Customs clearance – Thủ tục hải quan
895货运保险 (huòyùn bǎoxiǎn) – Freight insurance – Bảo hiểm vận chuyển
896仓库发货 (cāngkù fāhuò) – Warehouse dispatch – Xuất kho từ kho
897商品描述错误 (shāngpǐn miáoshù cuòwù) – Product description error – Lỗi mô tả sản phẩm
898客户退款 (kèhù tuìkuǎn) – Customer refund – Hoàn tiền cho khách hàng
899支付延迟 (zhīfù yánchí) – Payment delay – Chậm thanh toán
900客户服务支持 (kèhù fúwù zhīchí) – Customer service support – Hỗ trợ dịch vụ khách hàng
901商品退货 (shāngpǐn tuìhuò) – Product return – Hoàn trả sản phẩm
902海外采购 (hǎiwài cǎigòu) – Overseas procurement – Mua hàng từ nước ngoài
903商品运送 (shāngpǐn yùnsòng) – Product shipment – Vận chuyển sản phẩm
904出库管理 (chūkù guǎnlǐ) – Dispatch management – Quản lý xuất kho
905付款问题解决 (fùkuǎn wèntí jiějué) – Payment issue resolution – Giải quyết vấn đề thanh toán
906快递延迟 (kuàidì yánchí) – Delivery delay – Chậm giao hàng
907支付方式选择 (zhīfù fāngshì xuǎnzé) – Payment method choice – Lựa chọn phương thức thanh toán
908购买确认 (gòumǎi quèrèn) – Purchase confirmation – Xác nhận mua hàng
909海外发货 (hǎiwài fāhuò) – Overseas shipping – Vận chuyển quốc tế
910售后服务政策 (shòuhòu fúwù zhèngcè) – After-sales service policy – Chính sách dịch vụ hậu mãi
911退货服务 (tuìhuò fúwù) – Return service – Dịch vụ hoàn trả
912商品批量购买 (shāngpǐn pīliàng gòumǎi) – Bulk purchase – Mua số lượng lớn
913商品分类过滤 (shāngpǐn fēnlèi guòlǜ) – Product category filter – Lọc theo danh mục sản phẩm
914海外仓库发货 (hǎiwài cāngkù fāhuò) – Overseas warehouse shipping – Giao hàng từ kho quốc tế
915订单未支付 (dìngdān wèi zhīfù) – Unpaid order – Đơn hàng chưa thanh toán
916快递查询 (kuàidì cháxún) – Courier inquiry – Tra cứu chuyển phát nhanh
917产品图片 (chǎnpǐn túpiàn) – Product image – Hình ảnh sản phẩm
918支付确认页面 (zhīfù quèrèn yèmiàn) – Payment confirmation page – Trang xác nhận thanh toán
919快递追踪 (kuàidì zhuīzōng) – Courier tracking – Theo dõi chuyển phát nhanh
920跨境电商 (kuàjìng diànshāng) – Cross-border e-commerce – Thương mại điện tử xuyên biên giới
921多渠道配送 (duō qúdào pèisòng) – Multi-channel delivery – Giao hàng qua nhiều kênh
922产品多样性 (chǎnpǐn duōyàngxìng) – Product variety – Đa dạng sản phẩm
923跨境电商平台 (kuàjìng diànshāng píngtái) – Cross-border e-commerce platform – Nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới
924订单完成 (dìngdān wánchéng) – Order completion – Hoàn thành đơn hàng
925订单取消原因 (dìngdān qǔxiāo yuányīn) – Order cancellation reason – Lý do hủy đơn hàng
926客户支持团队 (kèhù zhīchí tuánduì) – Customer support team – Đội ngũ hỗ trợ khách hàng
927商品价格更新 (shāngpǐn jiàgé gēngxīn) – Product price update – Cập nhật giá sản phẩm
928售后服务团队 (shòuhòu fúwù tuánduì) – After-sales service team – Đội ngũ dịch vụ hậu mãi
929商品促销活动 (shāngpǐn cùxiāo huódòng) – Product promotion event – Sự kiện khuyến mãi sản phẩm
930商品库存不足 (shāngpǐn kùcún bùzú) – Product stock shortage – Tồn kho sản phẩm không đủ
931快递配送状态 (kuàidì pèisòng zhuàngtài) – Courier delivery status – Tình trạng giao hàng chuyển phát nhanh
932订单明细 (dìngdān míngxì) – Order details – Chi tiết đơn hàng
933退货请求 (tuìhuò qǐngqiú) – Return request – Yêu cầu trả hàng
934货运方式 (huòyùn fāngshì) – Shipping method – Phương thức vận chuyển
935付款成功 (fùkuǎn chénggōng) – Payment successful – Thanh toán thành công
936订单待处理 (dìngdān dài chǔlǐ) – Order pending – Đơn hàng chờ xử lý
937产品退货流程 (chǎnpǐn tuìhuò liúchéng) – Product return process – Quy trình trả hàng
938供应商合同 (gōngyìng shāng hé​tóng) – Supplier contract – Hợp đồng nhà cung cấp
939物流配送服务 (wùliú pèisòng fúwù) – Logistics delivery service – Dịch vụ giao hàng logistics
940商品选购 (shāngpǐn xuǎngòu) – Product selection – Lựa chọn sản phẩm
941快递公司选择 (kuàidì gōngsī xuǎnzé) – Courier company selection – Lựa chọn công ty chuyển phát
942电商平台操作 (diànshāng píngtái cāozuò) – E-commerce platform operation – Vận hành nền tảng thương mại điện tử
943客户订单问题 (kèhù dìngdān wèntí) – Customer order issue – Vấn đề đơn hàng của khách hàng
944订单发货 (dìngdān fāhuò) – Order shipping – Gửi hàng đơn hàng
945商品退货标签 (shāngpǐn tuìhuò biāoqiān) – Product return label – Nhãn hoàn trả sản phẩm
946跨境物流 (kuàjìng wùliú) – Cross-border logistics – Vận chuyển xuyên biên giới
947订单修改确认 (dìngdān xiūgǎi quèrèn) – Order modification confirmation – Xác nhận sửa đổi đơn hàng
948快递配送费用 (kuàidì pèisòng fèiyòng) – Courier delivery fee – Phí giao hàng chuyển phát nhanh
949售后服务请求 (shòuhòu fúwù qǐngqiú) – After-sales service request – Yêu cầu dịch vụ hậu mãi
950客户退货政策 (kèhù tuìhuò zhèngcè) – Customer return policy – Chính sách hoàn trả của khách hàng
951货运清单 (huòyùn qīngdān) – Shipping manifest – Danh sách vận chuyển
952货物跟踪 (huòwù gēnzōng) – Goods tracking – Theo dõi hàng hóa
953供应商付款 (gōngyìng shāng fùkuǎn) – Supplier payment – Thanh toán cho nhà cung cấp
954商品价格变动 (shāngpǐn jiàgé biàndòng) – Product price change – Thay đổi giá sản phẩm
955物流配送进度 (wùliú pèisòng jìndù) – Shipping progress – Tiến độ giao hàng
956退货确认 (tuìhuò quèrèn) – Return confirmation – Xác nhận hoàn trả
957订单发货通知 (dìngdān fāhuò tōngzhī) – Order shipping notification – Thông báo giao hàng đơn hàng
958电商平台操作手册 (diànshāng píngtái cāozuò shǒucè) – E-commerce platform user manual – Hướng dẫn sử dụng nền tảng thương mại điện tử
959多国配送 (duō guó pèisòng) – Multinational shipping – Vận chuyển đa quốc gia
960退款申请 (tuìkuǎn shēnqǐng) – Refund application – Đơn yêu cầu hoàn tiền
961商品验收 (shāngpǐn yànshōu) – Product inspection – Kiểm tra sản phẩm
962快递送达 (kuàidì sòngdá) – Courier delivery – Giao hàng chuyển phát nhanh
963商品选择 (shāngpǐn xuǎnzé) – Product selection – Lựa chọn sản phẩm
964订单历史 (dìngdān lìshǐ) – Order history – Lịch sử đơn hàng
965定期付款 (dìngqī fùkuǎn) – Subscription payment – Thanh toán đăng ký định kỳ
966跨境支付 (kuàjìng zhīfù) – Cross-border payment – Thanh toán xuyên biên giới
967产品退换 (chǎnpǐn tuìhuàn) – Product exchange – Đổi sản phẩm
968产品详细描述 (chǎnpǐn xiángxì miáoshù) – Detailed product description – Mô tả chi tiết sản phẩm
969商品库存跟踪 (shāngpǐn kùcún gēnzōng) – Product inventory tracking – Theo dõi tồn kho sản phẩm
970销售政策 (xiāoshòu zhèngcè) – Sales policy – Chính sách bán hàng
971客户问题解答 (kèhù wèntí jiědá) – Customer query resolution – Giải đáp câu hỏi của khách hàng
972物流配送跟踪 (wùliú pèisòng gēnzōng) – Logistics delivery tracking – Theo dõi giao hàng logistics
973商家退货政策 (shāngjiā tuìhuò zhèngcè) – Seller return policy – Chính sách trả hàng của người bán
974国际发货 (guójì fāhuò) – International shipping – Giao hàng quốc tế
975商品价格更新通知 (shāngpǐn jiàgé gēngxīn tōngzhī) – Product price update notification – Thông báo cập nhật giá sản phẩm
976售后服务支持 (shòuhòu fúwù zhīchí) – After-sales service support – Hỗ trợ dịch vụ hậu mãi
977支付失败处理 (zhīfù shībài chǔlǐ) – Payment failure handling – Xử lý thanh toán thất bại
978物流配送服务确认 (wùliú pèisòng fúwù quèrèn) – Logistics delivery service confirmation – Xác nhận dịch vụ giao hàng logistics
979客户投诉处理 (kèhù tóusù chǔlǐ) – Customer complaint handling – Xử lý khiếu nại khách hàng
980订单付款问题 (dìngdān fùkuǎn wèntí) – Order payment issue – Vấn đề thanh toán đơn hàng
981商品质量问题 (shāngpǐn zhìliàng wèntí) – Product quality issue – Vấn đề chất lượng sản phẩm
982快递包装 (kuàidì bāozhuāng) – Courier packaging – Bao bì chuyển phát nhanh
983退货政策修改 (tuìhuò zhèngcè xiūgǎi) – Return policy modification – Sửa đổi chính sách trả hàng
984快递信息更新 (kuàidì xìnxī gēngxīn) – Courier information update – Cập nhật thông tin chuyển phát nhanh
985商品退换政策 (shāngpǐn tuìhuàn zhèngcè) – Product return and exchange policy – Chính sách trả và đổi sản phẩm
986快递查询单号 (kuàidì cháxún dān hào) – Courier tracking number – Số theo dõi chuyển phát nhanh
987关税 (guānshuì) – Customs duty – Thuế hải quan
988退货流程 (tuìhuò liúchéng) – Return process – Quy trình trả hàng
989商品库存管理系统 (shāngpǐn kùcún guǎnlǐ xìtǒng) – Product inventory management system – Hệ thống quản lý tồn kho sản phẩm
990支付确认邮件 (zhīfù quèrèn yóujiàn) – Payment confirmation email – Email xác nhận thanh toán
991订单历史记录 (dìngdān lìshǐ jìlù) – Order history record – Lịch sử đơn hàng
992商品补货 (shāngpǐn bǔhuò) – Product restocking – Bổ sung hàng hóa
993快递公司选择 (kuàidì gōngsī xuǎnzé) – Courier company selection – Lựa chọn công ty chuyển phát nhanh
994出口限制 (chūkǒu xiànzhì) – Export restriction – Hạn chế xuất khẩu
995商品下架 (shāngpǐn xiàjià) – Product listing removal – Gỡ bỏ sản phẩm khỏi danh sách
996商品备货 (shāngpǐn bèi huò) – Product preparation – Chuẩn bị sản phẩm
997商品销售策略 (shāngpǐn xiāoshòu cèlüè) – Product sales strategy – Chiến lược bán hàng sản phẩm
998订单更新 (dìngdān gēngxīn) – Order update – Cập nhật đơn hàng
999商品质量检测 (shāngpǐn zhìliàng jiǎncè) – Product quality inspection – Kiểm tra chất lượng sản phẩm
1000商品描述错误 (shāngpǐn miáoshù cuòwù) – Incorrect product description – Mô tả sản phẩm sai
1001供应商信息 (gōngyìng shāng xìnxī) – Supplier information – Thông tin nhà cung cấp
1002商品验证 (shāngpǐn yànzhèng) – Product verification – Xác minh sản phẩm
1003运输时间 (yùnshū shíjiān) – Shipping time – Thời gian vận chuyển
1004快递寄送 (kuàidì jìsòng) – Courier dispatch – Gửi chuyển phát nhanh
1005货物发货 (huòwù fāhuò) – Goods shipping – Gửi hàng hóa
1006出口运输 (chūkǒu yùnshū) – Export shipping – Vận chuyển xuất khẩu
1007销售数量 (xiāoshòu shùliàng) – Sales quantity – Số lượng bán hàng
1008价格调整 (jiàgé tiáozhěng) – Price adjustment – Điều chỉnh giá
1009商品运费 (shāngpǐn yùnfèi) – Product shipping fee – Phí vận chuyển sản phẩm
1010客户反馈 (kèhù fǎnkuì) – Customer feedback – Phản hồi của khách hàng
1011快递费用计算 (kuàidì fèiyòng jìsuàn) – Courier fee calculation – Tính toán phí chuyển phát nhanh
1012进口费用 (jìnkǒu fèiyòng) – Import fees – Phí nhập khẩu
1013物流跟踪号 (wùliú gēnzōng hào) – Tracking number – Số theo dõi vận chuyển
1014商家发布商品 (shāngjiā fābù shāngpǐn) – Seller product listing – Đăng sản phẩm của người bán
1015订单取消政策 (dìngdān qǔxiāo zhèngcè) – Order cancellation policy – Chính sách hủy đơn hàng
1016供应商协议 (gōngyìng shāng xiéyì) – Supplier agreement – Hợp đồng với nhà cung cấp
1017运输费用计算 (yùnshū fèiyòng jìsuàn) – Shipping fee calculation – Tính toán phí vận chuyển
1018货物到达 (huòwù dào dá) – Goods arrival – Hàng hóa đã đến
1019物流配送时间 (wùliú pèisòng shíjiān) – Shipping delivery time – Thời gian giao hàng
1020客户信息管理 (kèhù xìnxī guǎnlǐ) – Customer information management – Quản lý thông tin khách hàng
1021产品质量保证 (chǎnpǐn zhìliàng bǎozhèng) – Product quality guarantee – Đảm bảo chất lượng sản phẩm
1022商品上架 (shāngpǐn shàngjià) – Product listing – Đăng sản phẩm
1023退货退款 (tuìhuò tuìkuǎn) – Return and refund – Trả hàng và hoàn tiền
1024快递配送选择 (kuàidì pèisòng xuǎnzé) – Courier delivery option – Lựa chọn dịch vụ giao hàng
1025订单调整 (dìngdān tiáozhěng) – Order adjustment – Điều chỉnh đơn hàng
1026付款方式选择 (fùkuǎn fāngshì xuǎnzé) – Payment method selection – Lựa chọn phương thức thanh toán
1027供应商发货 (gōngyìng shāng fāhuò) – Supplier shipping – Giao hàng từ nhà cung cấp
1028商品退货申请 (shāngpǐn tuìhuò shēnqǐng) – Product return request – Đơn yêu cầu trả hàng
1029订单配送 (dìngdān pèisòng) – Order delivery – Giao hàng đơn hàng
1030退款政策说明 (tuìkuǎn zhèngcè shuōmíng) – Refund policy explanation – Giải thích chính sách hoàn tiền
1031物流公司 (wùliú gōngsī) – Shipping company – Công ty vận chuyển
1032客户服务中心 (kèhù fúwù zhōngxīn) – Customer service center – Trung tâm dịch vụ khách hàng
1033退货地址 (tuìhuò dìzhǐ) – Return address – Địa chỉ trả hàng
1034付款失败原因 (fùkuǎn shībài yuányīn) – Payment failure reason – Lý do thanh toán thất bại
1035运费支付 (yùnfèi zhīfù) – Shipping fee payment – Thanh toán phí vận chuyển
1036商品详细信息 (shāngpǐn xiángxì xìnxī) – Product details – Chi tiết sản phẩm
1037国际运输费用 (guójì yùnshū fèiyòng) – International shipping fees – Phí vận chuyển quốc tế
1038供应商合作 (gōngyìng shāng hézuò) – Supplier cooperation – Hợp tác với nhà cung cấp
1039货物丢失 (huòwù diūshī) – Lost goods – Hàng hóa bị mất
1040退款流程 (tuìkuǎn liúchéng) – Refund process – Quy trình hoàn tiền
1041物流配送地址 (wùliú pèisòng dìzhǐ) – Shipping address – Địa chỉ giao hàng
1042商品退换政策 (shāngpǐn tuìhuàn zhèngcè) – Product return and exchange policy – Chính sách đổi trả sản phẩm
1043物流公司选择 (wùliú gōngsī xuǎnzé) – Shipping company selection – Lựa chọn công ty vận chuyển
1044商品描述更新 (shāngpǐn miáoshù gēngxīn) – Product description update – Cập nhật mô tả sản phẩm
1045货物退还 (huòwù tuìhuán) – Return goods – Trả lại hàng hóa
1046货物包装 (huòwù bāozhuāng) – Goods packaging – Bao bì hàng hóa
1047发货确认 (fāhuò quèrèn) – Shipping confirmation – Xác nhận giao hàng
1048供应商回复 (gōngyìng shāng huífù) – Supplier response – Phản hồi từ nhà cung cấp
1049商品批量采购 (shāngpǐn pīliàng cǎigòu) – Bulk purchasing of products – Mua hàng số lượng lớn
1050订单确认信 (dìngdān quèrèn xìn) – Order confirmation letter – Thư xác nhận đơn hàng
1051商品出货 (shāngpǐn chūhuò) – Product dispatch – Gửi hàng sản phẩm
1052出口许可证 (chūkǒu xǔkě zhèng) – Export license – Giấy phép xuất khẩu
1053订单状态更新 (dìngdān zhuàngtài gēngxīn) – Order status update – Cập nhật trạng thái đơn hàng
1054快递服务商 (kuàidì fúwù shāng) – Courier service provider – Nhà cung cấp dịch vụ chuyển phát nhanh
1055商品退换时间 (shāngpǐn tuìhuàn shíjiān) – Product return and exchange period – Thời gian trả và đổi sản phẩm
1056包装破损 (bāozhuāng pòsǔn) – Damaged packaging – Bao bì bị hư hỏng
1057商品运输途中 (shāngpǐn yùnshū túzhōng) – Product in transit – Sản phẩm đang vận chuyển
1058商品库存不足 (shāngpǐn kùcún bùzú) – Insufficient product stock – Tồn kho sản phẩm không đủ
1059商品评价反馈 (shāngpǐn píngjià fǎnkuì) – Product review feedback – Phản hồi đánh giá sản phẩm
1060销售退货 (xiāoshòu tuìhuò) – Sales return – Trả lại hàng bán
1061商品出售价格 (shāngpǐn chūshòu jiàgé) – Product sale price – Giá bán sản phẩm
1062进口商品 (jìnkǒu shāngpǐn) – Imported goods – Hàng hóa nhập khẩu
1063客户订单历史 (kèhù dìngdān lìshǐ) – Customer order history – Lịch sử đơn hàng của khách hàng
1064快递收件 (kuàidì shōujiàn) – Courier collection – Thu gom của chuyển phát nhanh
1065海关申报 (hǎiguān shēnbào) – Customs declaration – Khai báo hải quan
1066订单确认页面 (dìngdān quèrèn yèmiàn) – Order confirmation page – Trang xác nhận đơn hàng
1067商品缺货 (shāngpǐn quēhuò) – Out of stock product – Sản phẩm hết hàng
1068商品折扣代码 (shāngpǐn zhékòu dàimǎ) – Product discount code – Mã giảm giá sản phẩm
1069订单退货申请 (dìngdān tuìhuò shēnqǐng) – Order return request – Yêu cầu trả hàng đơn hàng
1070付款方式更新 (fùkuǎn fāngshì gēngxīn) – Payment method update – Cập nhật phương thức thanh toán
1071客户订单跟踪 (kèhù dìngdān gēnzōng) – Customer order tracking – Theo dõi đơn hàng của khách hàng
1072商品退货费用 (shāngpǐn tuìhuò fèiyòng) – Product return fee – Phí trả hàng sản phẩm
1073商品检查 (shāngpǐn jiǎnchá) – Product inspection – Kiểm tra sản phẩm
1074采购批发 (cǎigòu pīfā) – Wholesale purchasing – Mua sỉ
1075国际运输保险 (guójì yùnshū bǎoxiǎn) – International shipping insurance – Bảo hiểm vận chuyển quốc tế
1076商品图片上传 (shāngpǐn túpiàn shàngchuán) – Product image upload – Tải lên hình ảnh sản phẩm
1077订单配送跟踪 (dìngdān pèisòng gēnzōng) – Order delivery tracking – Theo dõi giao hàng đơn hàng
1078退款流程说明 (tuìkuǎn liúchéng shuōmíng) – Refund process explanation – Giải thích quy trình hoàn tiền
1079售后服务电话 (shòuhòu fúwù diànhuà) – After-sales service phone – Số điện thoại dịch vụ hậu mãi
1080供应商发货通知 (gōngyìng shāng fāhuò tōngzhī) – Supplier shipping notification – Thông báo gửi hàng từ nhà cung cấp
1081商品包装损坏 (shāngpǐn bāozhuāng sǔnhuài) – Product packaging damage – Hư hỏng bao bì sản phẩm
1082销售退货流程 (xiāoshòu tuìhuò liúchéng) – Sales return process – Quy trình trả hàng bán
1083物流配送追踪 (wùliú pèisòng zhuīzōng) – Shipping tracking – Theo dõi vận chuyển
1084商品支付 (shāngpǐn zhīfù) – Product payment – Thanh toán sản phẩm
1085商品销售信息 (shāngpǐn xiāoshòu xìnxī) – Product sales information – Thông tin bán hàng sản phẩm
1086商品审核 (shāngpǐn shěnhé) – Product review – Kiểm tra sản phẩm
1087供应商账户 (gōngyìng shāng zhànghù) – Supplier account – Tài khoản nhà cung cấp
1088产品图片更新 (chǎnpǐn túpiàn gēngxīn) – Product image update – Cập nhật hình ảnh sản phẩm
1089快递单号 (kuàidì dān hào) – Courier tracking number – Số theo dõi chuyển phát nhanh
1090退换货地址 (tuìhuàn huò dìzhǐ) – Return address – Địa chỉ trả hàng
1091批量购买 (pīliàng gòumǎi) – Bulk buying – Mua hàng số lượng lớn
1092包装保护 (bāozhuāng bǎohù) – Packaging protection – Bảo vệ bao bì
1093订单完成 (dìngdān wánchéng) – Order completion – Hoàn tất đơn hàng
1094商品发货 (shāngpǐn fāhuò) – Product dispatch – Gửi hàng sản phẩm
1095运费计算器 (yùnfèi jìsuànqì) – Shipping fee calculator – Máy tính phí vận chuyển
1096商品质量问题 (shāngpǐn zhìliàng wèntí) – Product quality issue – Vấn đề về chất lượng sản phẩm
1097供应商发货时间 (gōngyìng shāng fāhuò shíjiān) – Supplier shipping time – Thời gian giao hàng của nhà cung cấp
1098订单审核 (dìngdān shěnhé) – Order review – Xem xét đơn hàng
1099退货处理 (tuìhuò chǔlǐ) – Return handling – Xử lý trả hàng
1100商品发货通知 (shāngpǐn fāhuò tōngzhī) – Product shipping notification – Thông báo giao hàng sản phẩm
1101退换货确认 (tuìhuàn huò quèrèn) – Return and exchange confirmation – Xác nhận trả và đổi hàng
1102商品外观 (shāngpǐn wàiguān) – Product appearance – Ngoại hình sản phẩm
1103订单支付确认 (dìngdān zhīfù quèrèn) – Order payment confirmation – Xác nhận thanh toán đơn hàng
1104商品详细描述 (shāngpǐn xiángxì miáoshù) – Detailed product description – Mô tả chi tiết sản phẩm
1105快递跟踪 (kuàidì gēnzōng) – Courier tracking – Theo dõi dịch vụ chuyển phát nhanh
1106运输延误 (yùnshū yánwù) – Shipping delay – Trì hoãn vận chuyển
1107订单取消申请 (dìngdān qǔxiāo shēnqǐng) – Order cancellation request – Yêu cầu hủy đơn hàng
1108产品更新 (chǎnpǐn gēngxīn) – Product update – Cập nhật sản phẩm
1109付款失败处理 (fùkuǎn shībài chǔlǐ) – Payment failure handling – Xử lý thanh toán thất bại
1110商品供应商 (shāngpǐn gōngyìng shāng) – Product supplier – Nhà cung cấp sản phẩm
1111产品规格 (chǎnpǐn guīgé) – Product specifications – Thông số kỹ thuật sản phẩm
1112包装尺寸 (bāozhuāng chǐcùn) – Packaging size – Kích thước bao bì
1113商品退货 (shāngpǐn tuìhuò) – Product return – Trả lại sản phẩm
1114快递选择 (kuàidì xuǎnzé) – Courier selection – Lựa chọn dịch vụ chuyển phát nhanh
1115商品退换政策 (shāngpǐn tuìhuàn zhèngcè) – Product return and exchange policy – Chính sách trả và đổi hàng sản phẩm
1116商品订单 (shāngpǐn dìngdān) – Product order – Đơn hàng sản phẩm
1117销售记录 (xiāoshòu jìlù) – Sales record – Hồ sơ bán hàng
1118客户订单号 (kèhù dìngdān hào) – Customer order number – Số đơn hàng của khách hàng
1119货物运输保险 (huòwù yùnshū bǎoxiǎn) – Goods transportation insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa
1120运单号码 (yùndān hàomǎ) – Tracking number – Số vận đơn
1121商品售后 (shāngpǐn shòuhòu) – Product after-sales – Hậu mãi sản phẩm
1122订单支付方式 (dìngdān zhīfù fāngshì) – Order payment method – Phương thức thanh toán đơn hàng
1123商品订单管理 (shāngpǐn dìngdān guǎnlǐ) – Product order management – Quản lý đơn hàng sản phẩm
1124快递派送 (kuàidì pàisòng) – Courier delivery – Giao hàng chuyển phát nhanh
1125订单取消通知 (dìngdān qǔxiāo tōngzhī) – Order cancellation notification – Thông báo hủy đơn hàng
1126商品图片展示 (shāngpǐn túpiàn zhǎnshì) – Product image display – Hiển thị hình ảnh sản phẩm
1127包装费用 (bāozhuāng fèiyòng) – Packaging fee – Phí bao bì
1128供应商沟通 (gōngyìng shāng gōutōng) – Supplier communication – Giao tiếp với nhà cung cấp
1129发货进度 (fāhuò jìndù) – Shipping progress – Tiến độ giao hàng
1130商品质量控制 (shāngpǐn zhìliàng kòngzhì) – Product quality control – Kiểm soát chất lượng sản phẩm
1131订单付款方式 (dìngdān fùkuǎn fāngshì) – Order payment method – Phương thức thanh toán đơn hàng
1132快递签收 (kuàidì qiānshōu) – Courier receipt – Ký nhận hàng chuyển phát nhanh
1133订单跟踪系统 (dìngdān gēnzōng xìtǒng) – Order tracking system – Hệ thống theo dõi đơn hàng
1134订单发货 (dìngdān fāhuò) – Order dispatch – Gửi đơn hàng
1135快递地址 (kuàidì dìzhǐ) – Courier address – Địa chỉ chuyển phát nhanh
1136产品质量保证 (chǎnpǐn zhìliàng bǎozhèng) – Product quality guarantee – Bảo đảm chất lượng sản phẩm
1137订单付款确认 (dìngdān fùkuǎn quèrèn) – Order payment confirmation – Xác nhận thanh toán đơn hàng
1138产品包装 (chǎnpǐn bāozhuāng) – Product packaging – Bao bì sản phẩm
1139发货单号 (fāhuò dānhào) – Shipping order number – Số đơn giao hàng
1140货物追踪 (huòwù zhuīzōng) – Goods tracking – Theo dõi hàng hóa
1141产品供应 (chǎnpǐn gōngyìng) – Product supply – Cung cấp sản phẩm
1142快递单号查询 (kuàidì dān hào cháxún) – Courier tracking number query – Tra cứu số vận đơn
1143产品折扣 (chǎnpǐn zhékòu) – Product discount – Giảm giá sản phẩm
1144订单发货通知 (dìngdān fāhuò tōngzhī) – Order dispatch notification – Thông báo giao hàng đơn hàng
1145产品批量生产 (chǎnpǐn pīliàng shēngchǎn) – Product bulk production – Sản xuất sản phẩm số lượng lớn
1146发货状态 (fāhuò zhuàngtài) – Shipping status – Trạng thái giao hàng
1147客户订单 (kèhù dìngdān) – Customer order – Đơn hàng khách hàng
1148货物抵达 (huòwù dǐdá) – Goods arrival – Hàng hóa đã đến nơi
1149运费计算器 (yùnfèi jìsuànqì) – Shipping cost calculator – Máy tính phí vận chuyển
1150国际快递 (guójì kuàidì) – International express delivery – Chuyển phát nhanh quốc tế
1151产品退货政策 (chǎnpǐn tuìhuò zhèngcè) – Product return policy – Chính sách trả hàng sản phẩm
1152供应商联系方式 (gōngyìng shāng liánxì fāngshì) – Supplier contact information – Thông tin liên lạc nhà cung cấp
1153快递信息 (kuàidì xìnxī) – Courier information – Thông tin chuyển phát nhanh
1154产品信息更新 (chǎnpǐn xìnxī gēngxīn) – Product information update – Cập nhật thông tin sản phẩm
1155订单支付失败 (dìngdān zhīfù shībài) – Order payment failure – Thanh toán đơn hàng thất bại
1156包装材料 (bāozhuāng cáiliào) – Packaging material – Vật liệu bao bì
1157货物到达时间 (huòwù dào dá shíjiān) – Goods arrival time – Thời gian hàng hóa đến
1158快递延误 (kuàidì yánwù) – Courier delay – Trì hoãn chuyển phát nhanh
1159产品包装费用 (chǎnpǐn bāozhuāng fèiyòng) – Product packaging fee – Phí bao bì sản phẩm
1160货物配送 (huòwù pèisòng) – Goods delivery – Giao hàng hóa
1161运送方式 (yùnsòng fāngshì) – Shipping method – Phương thức giao hàng
1162商品质量检查 (shāngpǐn zhìliàng jiǎnchá) – Product quality inspection – Kiểm tra chất lượng sản phẩm
1163运单跟踪 (yùndān gēnzōng) – Tracking number tracking – Theo dõi số vận đơn
1164订单支付系统 (dìngdān zhīfù xìtǒng) – Order payment system – Hệ thống thanh toán đơn hàng
1165包装费用计算 (bāozhuāng fèiyòng jìsuàn) – Packaging fee calculation – Tính toán phí bao bì
1166商品退换 (shāngpǐn tuìhuàn) – Product exchange – Đổi sản phẩm
1167货物破损 (huòwù pòsǔn) – Goods damage – Hư hỏng hàng hóa
1168物流延误 (wùliú yánwù) – Logistics delay – Trì hoãn logistics
1169物流信息 (wùliú xìnxī) – Logistics information – Thông tin logistics
1170优惠活动 (yōuhuì huódòng) – Promotional activity – Hoạt động khuyến mãi
1171合作伙伴 (hézuò huǒbàn) – Business partner – Đối tác kinh doanh
1172订单修改历史 (dìngdān xiūgǎi lìshǐ) – Order modification history – Lịch sử sửa đổi đơn hàng
1173商品库存不足 (shāngpǐn kùcún bùzú) – Product out of stock – Sản phẩm hết hàng
1174发货时间表 (fāhuò shíjiān biǎo) – Shipping schedule – Lịch trình giao hàng
1175快递服务 (kuàidì fúwù) – Express delivery service – Dịch vụ chuyển phát nhanh
1176快递公司联系 (kuàidì gōngsī liánxì) – Courier company contact – Liên hệ công ty chuyển phát nhanh
1177商品选择与购买 (shāngpǐn xuǎnzé yǔ gòumǎi) – Product selection and purchase – Lựa chọn và mua sản phẩm
1178收货地址 (shōuhuò dìzhǐ) – Delivery address – Địa chỉ nhận hàng
1179货物赔偿 (huòwù péicháng) – Goods compensation – Bồi thường hàng hóa
1180售后反馈 (shòuhòu fǎnkuì) – After-sales feedback – Phản hồi hậu mãi
1181订单取消流程 (dìngdān qǔxiāo liúchéng) – Order cancellation process – Quy trình hủy đơn hàng
1182海外发货 (hǎiwài fāhuò) – Overseas shipping – Giao hàng quốc tế
1183供应商评级 (gōngyìng shāng píngjí) – Supplier rating – Đánh giá nhà cung cấp
1184支付安全 (zhīfù ānquán) – Payment security – Bảo mật thanh toán
1185商品退货申请 (shāngpǐn tuìhuò shēnqǐng) – Product return request – Yêu cầu trả sản phẩm
1186商品销售记录 (shāngpǐn xiāoshòu jìlù) – Product sales record – Hồ sơ bán hàng sản phẩm
1187订单退款 (dìngdān tuìkuǎn) – Order refund – Hoàn tiền đơn hàng
1188快递追踪 (kuàidì zhuīzōng) – Express tracking – Theo dõi chuyển phát nhanh
1189国际退货 (guójì tuìhuò) – International return – Trả hàng quốc tế
1190商品价格比较 (shāngpǐn jiàgé bǐjiào) – Product price comparison – So sánh giá sản phẩm
1191快递状态 (kuàidì zhuàngtài) – Courier status – Trạng thái chuyển phát nhanh
1192商品浏览 (shāngpǐn liúlǎn) – Product browsing – Duyệt sản phẩm
1193商品评级 (shāngpǐn píngjí) – Product rating – Đánh giá sản phẩm
1194快递确认 (kuàidì quèrèn) – Courier confirmation – Xác nhận chuyển phát nhanh
1195货物退还 (huòwù tuìhuán) – Goods return – Trả lại hàng hóa
1196订单支付问题 (dìngdān zhīfù wèntí) – Order payment issue – Vấn đề thanh toán đơn hàng
1197发货处理 (fāhuò chǔlǐ) – Shipping processing – Xử lý giao hàng
1198订单发货状态 (dìngdān fāhuò zhuàngtài) – Order shipping status – Trạng thái giao hàng đơn hàng
1199产品库存管理 (chǎnpǐn kùcún guǎnlǐ) – Product inventory management – Quản lý tồn kho sản phẩm
1200商品包装设计 (shāngpǐn bāozhuāng shèjì) – Product packaging design – Thiết kế bao bì sản phẩm
1201商品退货申请处理 (shāngpǐn tuìhuò shēnqǐng chǔlǐ) – Product return request processing – Xử lý yêu cầu trả hàng sản phẩm
1202退货退费 (tuìhuò tuìfèi) – Return and refund – Trả hàng và hoàn tiền
1203商品折扣信息 (shāngpǐn zhékòu xìnxī) – Product discount information – Thông tin giảm giá sản phẩm
1204退货邮寄 (tuìhuò yóujì) – Return shipping – Gửi trả hàng
1205商品价格调整 (shāngpǐn jiàgé tiáozhěng) – Product price adjustment – Điều chỉnh giá sản phẩm
1206支付方式更新 (zhīfù fāngshì gēngxīn) – Payment method update – Cập nhật phương thức thanh toán
1207发货地点 (fāhuò dìdiǎn) – Shipping location – Địa điểm giao hàng
1208退款请求处理 (tuìkuǎn qǐngqiú chǔlǐ) – Refund request processing – Xử lý yêu cầu hoàn tiền
1209退货周期 (tuìhuò zhōuqī) – Return period – Thời gian trả hàng
1210商品详情页 (shāngpǐn xiángqíng yè) – Product detail page – Trang chi tiết sản phẩm
1211订单状态查询 (dìngdān zhuàngtài cháxún) – Order status inquiry – Tra cứu trạng thái đơn hàng
1212支付账户 (zhīfù zhànghù) – Payment account – Tài khoản thanh toán
1213订单跟踪号 (dìngdān gēnzōng hào) – Order tracking number – Số theo dõi đơn hàng
1214商品备货 (shāngpǐn bèi huò) – Product stocking – Dự trữ sản phẩm
1215快递保险 (kuàidì bǎoxiǎn) – Courier insurance – Bảo hiểm chuyển phát nhanh
1216发货预计时间 (fāhuò yùjì shíjiān) – Estimated shipping time – Thời gian giao hàng dự kiến
1217商品价格对比 (shāngpǐn jiàgé duìbǐ) – Product price comparison – So sánh giá sản phẩm
1218退货退款申请 (tuìhuò tuìkuǎn shēnqǐng) – Return and refund request – Yêu cầu trả hàng và hoàn tiền
1219商品价格变动 (shāngpǐn jiàgé biàndòng) – Product price fluctuation – Biến động giá sản phẩm
1220供应商发货 (gōngyìng shāng fāhuò) – Supplier shipping – Giao hàng của nhà cung cấp
1221库存查询 (kùcún cháxún) – Inventory check – Kiểm tra tồn kho
1222购物网站 (gòuwù wǎngzhàn) – Shopping website – Trang web mua sắm
1223产品售价 (chǎnpǐn shòujià) – Product selling price – Giá bán sản phẩm
1224退货处理 (tuìhuò chǔlǐ) – Return processing – Xử lý trả hàng
1225订单支付状态 (dìngdān zhīfù zhuàngtài) – Order payment status – Trạng thái thanh toán đơn hàng
1226退换货政策 (tuìhuàn huò zhèngcè) – Return and exchange policy – Chính sách đổi trả
1227客户评价 (kèhù píngjià) – Customer review – Đánh giá khách hàng
1228退货标签 (tuìhuò biāoqiān) – Return label – Nhãn trả hàng
1229快递追踪号码 (kuàidì zhuīzōng hàomǎ) – Courier tracking number – Số theo dõi chuyển phát nhanh
1230订单详情 (dìngdān xiángqíng) – Order details – Chi tiết đơn hàng
1231物流跟踪信息 (wùliú gēnzōng xìnxī) – Logistics tracking information – Thông tin theo dõi logistics
1232商家联系信息 (shāngjiā liánxì xìnxī) – Seller contact information – Thông tin liên hệ người bán
1233支付选项 (zhīfù xuǎnxiàng) – Payment options – Lựa chọn thanh toán
1234物流配送 (wùliú pèisòng) – Logistics distribution – Phân phối logistics
1235运费查询 (yùnfèi cháxún) – Shipping fee inquiry – Tra cứu phí vận chuyển
1236销售活动 (xiāoshòu huódòng) – Sales event – Sự kiện bán hàng
1237产品种类 (chǎnpǐn zhǒnglèi) – Product category – Loại sản phẩm
1238订单明细 (dìngdān míngxì) – Order breakdown – Chi tiết đơn hàng
1239快递问题 (kuàidì wèntí) – Courier issue – Vấn đề chuyển phát nhanh
1240商品退换申请 (shāngpǐn tuìhuàn shēnqǐng) – Product return and exchange request – Yêu cầu trả và đổi sản phẩm
1241付款通知 (fùkuǎn tōngzhī) – Payment notification – Thông báo thanh toán
1242海外仓储 (hǎiwài cāngchǔ) – Overseas storage – Kho bãi quốc tế
1243退货条件 (tuìhuò tiáojiàn) – Return conditions – Điều kiện trả hàng
1244退货处理时间 (tuìhuò chǔlǐ shíjiān) – Return processing time – Thời gian xử lý trả hàng
1245售后保障 (shòuhòu bǎozhàng) – After-sales guarantee – Bảo đảm hậu mãi
1246订单信息更新 (dìngdān xìnxī gēngxīn) – Order information update – Cập nhật thông tin đơn hàng
1247运费优惠券 (yùnfèi yōuhuì quàn) – Shipping coupon – Phiếu giảm giá vận chuyển
1248退换货流程 (tuìhuàn huò liúchéng) – Return and exchange process – Quy trình đổi trả hàng
1249产品保修期 (chǎnpǐn bǎoxiū qī) – Product warranty period – Thời gian bảo hành sản phẩm
1250支付平台支持 (zhīfù píngtái zhīchí) – Payment platform support – Hỗ trợ nền tảng thanh toán
1251产品退货地址 (chǎnpǐn tuìhuò dìzhǐ) – Product return address – Địa chỉ trả hàng sản phẩm
1252快递方式 (kuàidì fāngshì) – Courier method – Phương thức chuyển phát nhanh
1253发货延迟 (fāhuò yánchí) – Shipping delay – Trễ giao hàng
1254支付失败原因 (zhīfù shībài yuányīn) – Payment failure reason – Nguyên nhân thanh toán thất bại
1255快递送货时间 (kuàidì sònghuò shíjiān) – Courier delivery time – Thời gian giao hàng chuyển phát nhanh
1256退货服务 (tuìhuò fúwù) – Return service – Dịch vụ trả hàng
1257发货仓库 (fāhuò cāngkù) – Shipping warehouse – Kho hàng giao hàng
1258商品采购 (shāngpǐn cǎigòu) – Product procurement – Mua sắm sản phẩm
1259商家售后 (shāngjiā shòuhòu) – Seller after-sales – Hậu mãi của người bán
1260商品品牌 (shāngpǐn pǐnpái) – Product brand – Thương hiệu sản phẩm
1261客户服务电话号码 (kèhù fúwù diànhuà hàomǎ) – Customer service phone number – Số điện thoại dịch vụ khách hàng
1262快递运输 (kuàidì yùnshū) – Courier transport – Vận chuyển chuyển phát nhanh
1263商品退款 (shāngpǐn tuìkuǎn) – Product refund – Hoàn tiền sản phẩm
1264物流延误 (wùliú yánwù) – Logistics delay – Chậm trễ vận chuyển
1265发货地址 (fāhuò dìzhǐ) – Shipping address – Địa chỉ giao hàng
1266售后投诉 (shòuhòu tóusù) – After-sales complaint – Khiếu nại dịch vụ hậu mãi
1267快递费用查询 (kuàidì fèiyòng cháxún) – Courier fee inquiry – Tra cứu phí chuyển phát nhanh
1268商品选择错误 (shāngpǐn xuǎnzé cuòwù) – Incorrect product selection – Lựa chọn sản phẩm sai
1269售后保障期 (shòuhòu bǎozhàng qī) – After-sales guarantee period – Thời gian bảo hành hậu mãi
1270快递包裹 (kuàidì bāoguǒ) – Courier parcel – Gói hàng chuyển phát nhanh
1271订单支付成功 (dìngdān zhīfù chénggōng) – Order payment successful – Thanh toán đơn hàng thành công
1272订单修改成功 (dìngdān xiūgǎi chénggōng) – Order modification successful – Sửa đơn hàng thành công
1273商品退换进度 (shāngpǐn tuìhuàn jìndù) – Product return and exchange progress – Tiến độ trả và đổi sản phẩm
1274快递运输状态 (kuàidì yùnshū zhuàngtài) – Courier transport status – Trạng thái vận chuyển chuyển phát nhanh
1275支付历史 (zhīfù lìshǐ) – Payment history – Lịch sử thanh toán
1276支付渠道 (zhīfù qúdào) – Payment channel – Kênh thanh toán
1277快递派送 (kuàidì pàisòng) – Courier dispatch – Phân phối chuyển phát nhanh
1278运送时效 (yùnsòng shíxiào) – Shipping efficiency – Hiệu quả vận chuyển
1279订单履行 (dìngdān lǚxíng) – Order fulfillment – Hoàn thành đơn hàng
1280产品评价 (chǎnpǐn píngjià) – Product review – Đánh giá sản phẩm
1281客户联系方式 (kèhù liánxì fāngshì) – Customer contact information – Thông tin liên hệ khách hàng
1282支付失败原因分析 (zhīfù shībài yuányīn fēnxī) – Payment failure reason analysis – Phân tích lý do thanh toán thất bại
1283商家客服 (shāngjiā kèfú) – Seller customer service – Dịch vụ khách hàng của người bán
1284产品款式 (chǎnpǐn kuǎnshì) – Product style – Kiểu dáng sản phẩm
1285购物车清空 (gòuwù chē qīngkōng) – Clear shopping cart – Làm sạch giỏ hàng
1286快递收件人 (kuàidì shōujiàn rén) – Courier recipient – Người nhận chuyển phát nhanh
1287退货地址确认 (tuìhuò dìzhǐ quèrèn) – Return address confirmation – Xác nhận địa chỉ trả hàng
1288商品选购 (shāngpǐn xuǎngòu) – Product purchase – Mua sắm sản phẩm
1289快递时效 (kuàidì shíxiào) – Courier timeliness – Đúng hạn giao hàng
1290订单付款成功 (dìngdān fùkuǎn chénggōng) – Order payment successful – Thanh toán đơn hàng thành công
1291支付失败解决方案 (zhīfù shībài jiějué fāng’àn) – Payment failure solution – Giải pháp thanh toán thất bại
1292客户退货 (kèhù tuìhuò) – Customer return – Khách hàng trả hàng
1293商家信息 (shāngjiā xìnxī) – Seller information – Thông tin người bán
1294订单生成 (dìngdān shēngchéng) – Order generation – Tạo đơn hàng
1295商品预订 (shāngpǐn yùdìng) – Product reservation – Đặt trước sản phẩm
1296快递配送进度 (kuàidì pèisòng jìndù) – Courier delivery progress – Tiến độ giao hàng chuyển phát nhanh
1297商品清单确认 (shāngpǐn qīngdān quèrèn) – Product list confirmation – Xác nhận danh sách sản phẩm
1298快递送达时间 (kuàidì sòngdá shíjiān) – Courier delivery time – Thời gian giao hàng chuyển phát nhanh
1299退货单号 (tuìhuò dānhào) – Return order number – Số đơn trả hàng
1300物流配送费用 (wùliú pèisòng fèiyòng) – Logistics delivery fee – Phí vận chuyển logistics
1301快递派送延迟 (kuàidì pàisòng yánchí) – Courier delivery delay – Trễ giao hàng chuyển phát nhanh
1302退货审核 (tuìhuò shěnhé) – Return review – Xem xét yêu cầu trả hàng
1303支付方式变更 (zhīfù fāngshì biàngēng) – Payment method change – Thay đổi phương thức thanh toán
1304快递中途派送 (kuàidì zhōngtú pàisòng) – Courier mid-delivery – Giao hàng giữa chừng
1305发货确认 (fāhuò quèrèn) – Shipping confirmation – Xác nhận gửi hàng
1306订单取消原因 (dìngdān qǔxiāo yuányīn) – Order cancellation reason – Nguyên nhân hủy đơn hàng
1307商家退款 (shāngjiā tuìkuǎn) – Seller refund – Hoàn tiền từ người bán
1308商品入库 (shāngpǐn rùkù) – Product stock entry – Nhập kho sản phẩm
1309物流配送方式 (wùliú pèisòng fāngshì) – Logistics delivery method – Phương thức giao hàng logistics
1310退款原因 (tuìkuǎn yuányīn) – Refund reason – Lý do hoàn tiền
1311支付安全 (zhīfù ānquán) – Payment security – An ninh thanh toán
1312商品下单 (shāngpǐn xiàdān) – Product order – Đặt hàng sản phẩm
1313订单完成时间 (dìngdān wánchéng shíjiān) – Order completion time – Thời gian hoàn thành đơn hàng
1314快递跟踪 (kuàidì gēnzōng) – Courier tracking – Theo dõi chuyển phát nhanh
1315退货政策说明 (tuìhuò zhèngcè shuōmíng) – Return policy explanation – Giải thích chính sách trả hàng
1316订单发货通知 (dìngdān fāhuò tōngzhī) – Order shipment notification – Thông báo gửi hàng đơn hàng
1317快递派送状态 (kuàidì pàisòng zhuàngtài) – Courier dispatch status – Trạng thái phân phối chuyển phát nhanh
1318售后服务电话 (shòuhòu fúwù diànhuà) – After-sales service phone number – Số điện thoại dịch vụ hậu mãi
1319商品付款方式 (shāngpǐn fùkuǎn fāngshì) – Product payment method – Phương thức thanh toán sản phẩm
1320订单合并 (dìngdān hébìng) – Order merging – Gộp đơn hàng
1321发票打印 (fāpiào dǎyìn) – Invoice printing – In hóa đơn
1322商品状态 (shāngpǐn zhuàngtài) – Product status – Trạng thái sản phẩm
1323退货物流 (tuìhuò wùliú) – Return logistics – Vận chuyển trả hàng
1324订单删除 (dìngdān shānchú) – Order deletion – Xóa đơn hàng
1325支付成功通知 (zhīfù chénggōng tōngzhī) – Payment successful notification – Thông báo thanh toán thành công
1326快递派送进度 (kuàidì pàisòng jìndù) – Courier delivery progress – Tiến độ giao hàng chuyển phát nhanh
1327商品价格变动 (shāngpǐn jiàgé biàndòng) – Product price change – Biến động giá sản phẩm
1328商品增值税 (shāngpǐn zēngzhíshuì) – Product VAT – Thuế giá trị gia tăng sản phẩm
1329退货政策更新 (tuìhuò zhèngcè gēngxīn) – Return policy update – Cập nhật chính sách trả hàng
1330退货地址更新 (tuìhuò dìzhǐ gēngxīn) – Return address update – Cập nhật địa chỉ trả hàng
1331物流时效 (wùliú shíxiào) – Logistics timeliness – Đúng hạn vận chuyển
1332订单确认函 (dìngdān quèrèn hán) – Order confirmation letter – Thư xác nhận đơn hàng
1333快递单号 (kuàidì dān hào) – Tracking number – Số theo dõi chuyển phát nhanh
1334货物运输 (huòwù yùnshū) – Cargo transportation – Vận chuyển hàng hóa
1335货物跟踪 (huòwù gēnzōng) – Cargo tracking – Theo dõi hàng hóa
1336订单履行状态 (dìngdān lǚxíng zhuàngtài) – Order fulfillment status – Trạng thái thực hiện đơn hàng
1337商家发货 (shāngjiā fāhuò) – Seller shipping – Người bán gửi hàng
1338商品缺货 (shāngpǐn quē huò) – Product out of stock – Sản phẩm hết hàng
1339商品评价功能 (shāngpǐn píngjià gōngnéng) – Product review function – Chức năng đánh giá sản phẩm
1340快递配送方式 (kuàidì pèisòng fāngshì) – Courier delivery method – Phương thức giao hàng chuyển phát nhanh
1341商品兑换 (shāngpǐn duìhuàn) – Product exchange – Đổi sản phẩm
1342商品规格选择 (shāngpǐn guīgé xuǎnzé) – Product specification selection – Lựa chọn thông số kỹ thuật sản phẩm
1343产品比较 (chǎnpǐn bǐjiào) – Product comparison – So sánh sản phẩm
1344商家合作 (shāngjiā hézuò) – Seller cooperation – Hợp tác với người bán
1345退款成功 (tuìkuǎn chénggōng) – Refund successful – Hoàn tiền thành công
1346快递签收 (kuàidì qiānshōu) – Courier delivery signed – Ký nhận hàng chuyển phát nhanh
1347商品库存查询 (shāngpǐn kùcún cháxún) – Product inventory inquiry – Tra cứu tồn kho sản phẩm
1348订单配送状态 (dìngdān pèisòng zhuàngtài) – Order delivery status – Trạng thái giao hàng đơn hàng
1349快递费 (kuàidì fèi) – Courier fee – Phí chuyển phát nhanh
1350商品价格查询 (shāngpǐn jiàgé cháxún) – Product price inquiry – Tra cứu giá sản phẩm
1351订单发货时间 (dìngdān fāhuò shíjiān) – Order shipping time – Thời gian gửi hàng đơn hàng
1352快递退货 (kuàidì tuìhuò) – Courier return – Trả hàng qua chuyển phát nhanh
1353运送时间 (yùnsòng shíjiān) – Shipping time – Thời gian vận chuyển
1354商品损坏 (shāngpǐn sǔnhuài) – Product damage – Hư hỏng sản phẩm
1355快递时间 (kuàidì shíjiān) – Courier time – Thời gian chuyển phát nhanh
1356发票申请 (fāpiào shēnqǐng) – Invoice application – Đăng ký hóa đơn
1357快递损坏 (kuàidì sǔnhuài) – Courier damage – Hư hỏng trong quá trình vận chuyển
1358退款处理 (tuìkuǎn chǔlǐ) – Refund processing – Xử lý hoàn tiền
1359商品信息确认 (shāngpǐn xìnxī quèrèn) – Product information confirmation – Xác nhận thông tin sản phẩm
1360订单修改记录 (dìngdān xiūgǎi jìlù) – Order modification record – Hồ sơ sửa đổi đơn hàng
1361发货进度 (fāhuò jìndù) – Shipping progress – Tiến độ gửi hàng
1362商品退换 (shāngpǐn tuìhuàn) – Product exchange and return – Đổi và trả sản phẩm
1363物流配送问题 (wùliú pèisòng wèntí) – Logistics delivery issue – Vấn đề giao hàng logistics
1364发货日期 (fāhuò rìqī) – Shipping date – Ngày gửi hàng
1365订单取消确认 (dìngdān qǔxiāo quèrèn) – Order cancellation confirmation – Xác nhận hủy đơn hàng
1366快递反馈 (kuàidì fǎnkuì) – Courier feedback – Phản hồi chuyển phát nhanh
1367商品价格跟踪 (shāngpǐn jiàgé gēnzōng) – Product price tracking – Theo dõi giá sản phẩm
1368商品数量调整 (shāngpǐn shùliàng tiáozhěng) – Product quantity adjustment – Điều chỉnh số lượng sản phẩm
1369物流费用计算 (wùliú fèiyòng jìsuàn) – Shipping cost calculation – Tính toán phí vận chuyển
1370支付信息确认 (zhīfù xìnxī quèrèn) – Payment information confirmation – Xác nhận thông tin thanh toán
1371商品退货申请 (shāngpǐn tuìhuò shēnqǐng) – Product return request – Yêu cầu trả hàng sản phẩm
1372快递状态更新 (kuàidì zhuàngtài gēngxīn) – Courier status update – Cập nhật trạng thái chuyển phát nhanh
1373订单退款进度 (dìngdān tuìkuǎn jìndù) – Order refund progress – Tiến độ hoàn tiền đơn hàng
1374支付失败通知 (zhīfù shībài tōngzhī) – Payment failure notification – Thông báo thanh toán thất bại
1375商品折扣活动 (shāngpǐn zhékòu huódòng) – Product discount event – Sự kiện giảm giá sản phẩm
1376订单确认信息 (dìngdān quèrèn xìnxī) – Order confirmation information – Thông tin xác nhận đơn hàng
1377商品不符 (shāngpǐn bù fú) – Product mismatch – Sản phẩm không khớp
1378退货费用 (tuìhuò fèiyòng) – Return fee – Phí trả hàng
1379物流异常 (wùliú yìcháng) – Logistics exception – Vận chuyển bất thường
1380快递收件人 (kuàidì shōujiànrén) – Courier recipient – Người nhận chuyển phát nhanh
1381商品评价回复 (shāngpǐn píngjià huífù) – Product review reply – Phản hồi đánh giá sản phẩm
1382订单支付失败 (dìngdān zhīfù shībài) – Order payment failed – Thanh toán đơn hàng thất bại
1383购物优惠券 (gòuwù yōuhuì quàn) – Shopping coupon – Phiếu giảm giá mua sắm
1384发货方式 (fāhuò fāngshì) – Shipping method – Phương thức gửi hàng
1385订单配送延迟 (dìngdān pèisòng yánchí) – Order delivery delay – Trễ giao hàng đơn hàng
1386支付密码 (zhīfù mìmǎ) – Payment password – Mật khẩu thanh toán
1387订单配送中心 (dìngdān pèisòng zhōngxīn) – Order distribution center – Trung tâm phân phối đơn hàng
1388支付确认信息 (zhīfù quèrèn xìnxī) – Payment confirmation details – Chi tiết xác nhận thanh toán
1389订单退款政策 (dìngdān tuìkuǎn zhèngcè) – Order refund policy – Chính sách hoàn tiền đơn hàng
1390商品库存调整 (shāngpǐn kùcún tiáozhěng) – Product stock adjustment – Điều chỉnh tồn kho sản phẩm
1391快递物流 (kuàidì wùliú) – Courier logistics – Vận chuyển chuyển phát nhanh
1392商家信誉 (shāngjiā xìnyù) – Seller reputation – Uy tín người bán
1393商品选择错误 (shāngpǐn xuǎnzé cuòwù) – Product selection error – Lỗi chọn sản phẩm
1394订单配送方式 (dìngdān pèisòng fāngshì) – Order delivery method – Phương thức giao hàng đơn hàng
1395商品修改 (shāngpǐn xiūgǎi) – Product modification – Sửa đổi sản phẩm
1396支付通道 (zhīfù tōngdào) – Payment gateway – Cổng thanh toán
1397订单配送费用 (dìngdān pèisòng fèiyòng) – Order delivery fee – Phí giao hàng đơn hàng
1398退货要求 (tuìhuò yāoqiú) – Return requirements – Yêu cầu trả hàng
1399快递订单 (kuàidì dìngdān) – Courier order – Đơn hàng chuyển phát nhanh
1400购物推荐 (gòuwù tuījiàn) – Shopping recommendation – Gợi ý mua sắm
1401订单送达时间 (dìngdān sòngdá shíjiān) – Order delivery time – Thời gian giao hàng đơn hàng
1402商品选项 (shāngpǐn xuǎnxiàng) – Product options – Lựa chọn sản phẩm
1403支付确认方式 (zhīfù quèrèn fāngshì) – Payment confirmation method – Phương thức xác nhận thanh toán
1404发货进程 (fāhuò jìnchéng) – Shipping process – Quy trình gửi hàng
1405退换货请求 (tuìhuàn huò qǐngqiú) – Return or exchange request – Yêu cầu trả lại hoặc đổi hàng
1406商品质量保证 (shāngpǐn zhìliàng bǎozhèng) – Product quality guarantee – Cam kết chất lượng sản phẩm
1407订单编辑 (dìngdān biānjí) – Order editing – Chỉnh sửa đơn hàng
1408快递运输 (kuàidì yùnshū) – Courier transport – Vận chuyển hàng chuyển phát nhanh
1409商品运输延迟 (shāngpǐn yùnshū yánchí) – Product shipping delay – Trễ vận chuyển sản phẩm
1410支付方式确认 (zhīfù fāngshì quèrèn) – Payment method confirmation – Xác nhận phương thức thanh toán
1411商家发货状态 (shāngjiā fāhuò zhuàngtài) – Seller shipping status – Trạng thái gửi hàng của người bán
1412商品售后服务 (shāngpǐn shòuhòu fúwù) – Product after-sales service – Dịch vụ hậu mãi sản phẩm
1413退货仓库 (tuìhuò cāngkù) – Return warehouse – Kho trả hàng
1414订单问题 (dìngdān wèntí) – Order issue – Vấn đề đơn hàng
1415快递延误 (kuàidì yánwù) – Courier delay – Trễ chuyển phát nhanh
1416退货审核 (tuìhuò shěnhé) – Return review – Xem xét trả hàng
1417订单历史查询 (dìngdān lìshǐ cháxún) – Order history search – Tìm kiếm lịch sử đơn hàng
1418商品信息更新 (shāngpǐn xìnxī gēngxīn) – Product information update – Cập nhật thông tin sản phẩm
1419快递费用计算器 (kuàidì fèiyòng jìsuànqì) – Courier cost calculator – Máy tính phí chuyển phát nhanh
1420支付信息更新 (zhīfù xìnxī gēngxīn) – Payment information update – Cập nhật thông tin thanh toán
1421订单物流信息 (dìngdān wùliú xìnxī) – Order logistics information – Thông tin vận chuyển đơn hàng
1422快递查询 (kuàidì cháxún) – Courier tracking – Tra cứu chuyển phát nhanh
1423商品规格 (shāngpǐn guīgé) – Product specifications – Thông số kỹ thuật sản phẩm
1424订单配送地址 (dìngdān pèisòng dìzhǐ) – Order delivery address – Địa chỉ giao hàng đơn hàng
1425订单备注 (dìngdān bèizhù) – Order note – Ghi chú đơn hàng
1426订单金额 (dìngdān jīn’é) – Order amount – Số tiền đơn hàng
1427订单配送状态 (dìngdān pèisòng zhuàngtài) – Order shipping status – Trạng thái giao hàng đơn hàng
1428订单确认信息 (dìngdān quèrèn xìnxī) – Order confirmation details – Chi tiết xác nhận đơn hàng
1429购物车清空 (gòuwù chē qīngkōng) – Clear shopping cart – Dọn sạch giỏ hàng
1430订单发货 (dìngdān fāhuò) – Order shipment – Gửi hàng đơn hàng
1431订单备注信息 (dìngdān bèizhù xìnxī) – Order note information – Thông tin ghi chú đơn hàng
1432快递配送时间 (kuàidì pèisòng shíjiān) – Courier delivery time – Thời gian giao hàng chuyển phát nhanh
1433订单付款失败 (dìngdān fùkuǎn shībài) – Order payment failure – Thanh toán đơn hàng thất bại
1434物流配送公司 (wùliú pèisòng gōngsī) – Logistics company – Công ty vận chuyển
1435商品购买 (shāngpǐn gòumǎi) – Product purchase – Mua sản phẩm
1436购物车更新 (gòuwù chē gēngxīn) – Shopping cart update – Cập nhật giỏ hàng
1437订单发货状态 (dìngdān fāhuò zhuàngtài) – Order shipping status – Trạng thái gửi hàng đơn hàng
1438商品到货 (shāngpǐn dào huò) – Product arrival – Sản phẩm đã đến
1439订单确认时间 (dìngdān quèrèn shíjiān) – Order confirmation time – Thời gian xác nhận đơn hàng
1440货物包装 (huòwù bāozhuāng) – Product packaging – Bao bì sản phẩm
1441退换货申请 (tuìhuàn huò shēnqǐng) – Return and exchange request – Yêu cầu đổi trả hàng
1442商品广告 (shāngpǐn guǎnggào) – Product advertisement – Quảng cáo sản phẩm
1443商家评级 (shāngjiā píngjí) – Seller rating – Xếp hạng người bán
1444商品描述不符 (shāngpǐn miáoshù bù fú) – Product description mismatch – Mô tả sản phẩm không khớp
1445商品选择错误 (shāngpǐn xuǎnzé cuòwù) – Wrong product selection – Lựa chọn sản phẩm sai
1446订单配送信息 (dìngdān pèisòng xìnxī) – Order shipping information – Thông tin giao hàng đơn hàng
1447退货提交 (tuìhuò tíjiāo) – Return submission – Gửi yêu cầu trả hàng
1448订单支付成功通知 (dìngdān zhīfù chénggōng tōngzhī) – Order payment success notification – Thông báo thanh toán đơn hàng thành công
1449商品库存查询 (shāngpǐn kùcún cháxún) – Product stock query – Tra cứu tồn kho sản phẩm
1450运费险 (yùnfèi xiǎn) – Shipping insurance – Bảo hiểm vận chuyển
1451退货保证 (tuìhuò bǎozhèng) – Return guarantee – Cam kết trả hàng
1452订单发货确认 (dìngdān fāhuò quèrèn) – Order shipment confirmation – Xác nhận gửi hàng đơn hàng
1453商品价格调整通知 (shāngpǐn jiàgé tiáozhěng tōngzhī) – Product price adjustment notice – Thông báo điều chỉnh giá sản phẩm
1454订单操作 (dìngdān cāozuò) – Order operation – Thao tác đơn hàng
1455商品退款申请 (shāngpǐn tuìkuǎn shēnqǐng) – Product refund request – Yêu cầu hoàn tiền sản phẩm
1456订单收货确认 (dìngdān shōuhuò quèrèn) – Order delivery confirmation – Xác nhận nhận hàng đơn hàng
1457商品推广 (shāngpǐn tuīguǎng) – Product promotion – Khuyến mãi sản phẩm
1458货物丢失 (huòwù diūshī) – Lost goods – Mất hàng
1459货物破损 (huòwù pòsǔn) – Damaged goods – Hàng hóa bị hư hỏng
1460购物车添加 (gòuwù chē tiānjiā) – Add to shopping cart – Thêm vào giỏ hàng
1461商品信息修改 (shāngpǐn xìnxī xiūgǎi) – Product information modification – Sửa đổi thông tin sản phẩm
1462商品销售 (shāngpǐn xiāoshòu) – Product sales – Bán sản phẩm
1463物流延迟 (wùliú yánchí) – Shipping delay – Trễ vận chuyển
1464订单付款失败原因 (dìngdān fùkuǎn shībài yuányīn) – Order payment failure reason – Lý do thanh toán đơn hàng thất bại
1465商品退货流程 (shāngpǐn tuìhuò liúchéng) – Product return process – Quy trình trả hàng sản phẩm
1466订单支付失败通知 (dìngdān zhīfù shībài tōngzhī) – Order payment failure notification – Thông báo thanh toán đơn hàng thất bại
1467商品缺货 (shāngpǐn quē huò) – Out of stock product – Sản phẩm hết hàng
1468购物车商品 (gòuwù chē shāngpǐn) – Shopping cart product – Sản phẩm trong giỏ hàng
1469快递运送中 (kuàidì yùnsòng zhōng) – Courier in transit – Chuyển phát nhanh đang vận chuyển
1470订单支付成功金额 (dìngdān zhīfù chénggōng jīn’é) – Order payment successful amount – Số tiền thanh toán thành công đơn hàng
1471物流状态 (wùliú zhuàngtài) – Shipping status – Trạng thái vận chuyển
1472订单错误 (dìngdān cuòwù) – Order error – Lỗi đơn hàng
1473商品退款金额 (shāngpǐn tuìkuǎn jīn’é) – Product refund amount – Số tiền hoàn lại sản phẩm
1474运单号 (yùndān hào) – Tracking number – Số vận đơn
1475物流信息查询 (wùliú xìnxī cháxún) – Shipping information inquiry – Tra cứu thông tin vận chuyển
1476商家联系方式 (shāngjiā liánxì fāngshì) – Seller contact information – Thông tin liên lạc người bán
1477订单送货 (dìngdān sònghuò) – Order delivery – Giao hàng đơn hàng
1478货物交付 (huòwù jiāofù) – Goods delivery – Giao hàng hóa
1479退款状态 (tuìkuǎn zhuàngtài) – Refund status – Trạng thái hoàn tiền
1480配送方式 (pèisòng fāngshì) – Shipping method – Phương thức vận chuyển
1481商品更换 (shāngpǐn gēnghuàn) – Product exchange – Đổi sản phẩm
1482收货确认 (shōuhuò quèrèn) – Receipt confirmation – Xác nhận nhận hàng
1483商品广告语 (shāngpǐn guǎnggào yǔ) – Product slogan – Khẩu hiệu sản phẩm
1484订单变更 (dìngdān biàngēng) – Order modification – Thay đổi đơn hàng
1485订单追踪号 (dìngdān zhuīzōng hào) – Order tracking number – Số theo dõi đơn hàng
1486运输方式 (yùnshū fāngshì) – Shipping mode – Phương thức vận chuyển
1487配送地址修改 (pèisòng dìzhǐ xiūgǎi) – Shipping address modification – Sửa đổi địa chỉ giao hàng
1488退款完成 (tuìkuǎn wánchéng) – Refund completed – Hoàn tiền xong
1489商品显示 (shāngpǐn xiǎnshì) – Product display – Hiển thị sản phẩm
1490订单费用 (dìngdān fèiyòng) – Order fees – Phí đơn hàng
1491购物车 (gòuwùchē) – Shopping cart – Giỏ hàng
1492商品选择列表 (shāngpǐn xuǎnzé lièbiǎo) – Product selection list – Danh sách lựa chọn sản phẩm
1493订单完成 (dìngdān wánchéng) – Order completed – Đơn hàng hoàn tất
1494物流通知 (wùliú tōngzhī) – Shipping notification – Thông báo vận chuyển
1495商品进货 (shāngpǐn jìnhuò) – Product restocking – Nhập hàng sản phẩm
1496商家协议 (shāngjiā xiéyì) – Seller agreement – Thỏa thuận với người bán
1497订单配送 (dìngdān pèisòng) – Order shipping – Giao hàng đơn hàng
1498物流更新 (wùliú gēngxīn) – Logistics update – Cập nhật logistics
1499送货速度 (sònghuò sùdù) – Delivery speed – Tốc độ giao hàng
1500退款处理中 (tuìkuǎn chǔlǐ zhōng) – Refund processing – Đang xử lý hoàn tiền
1501商品发货 (shāngpǐn fāhuò) – Product shipment – Gửi hàng sản phẩm
1502商品物流 (shāngpǐn wùliú) – Product logistics – Logistics sản phẩm
1503订单审查 (dìngdān shěnchá) – Order review – Kiểm tra đơn hàng
1504配送方式选择 (pèisòng fāngshì xuǎnzé) – Shipping method selection – Lựa chọn phương thức vận chuyển
1505售后退货 (shòuhòu tuìhuò) – After-sales return – Trả hàng sau bán
1506订单变更请求 (dìngdān biàngēng qǐngqiú) – Order modification request – Yêu cầu thay đổi đơn hàng
1507退货确认 (tuìhuò quèrèn) – Return confirmation – Xác nhận trả hàng
1508订单发货 (dìngdān fāhuò) – Order shipment – Giao hàng đơn hàng
1509订单选择 (dìngdān xuǎnzé) – Order selection – Lựa chọn đơn hàng
1510订单详情更新 (dìngdān xiángqíng gēngxīn) – Order details update – Cập nhật chi tiết đơn hàng
1511快递单号 (kuàidì dānhào) – Courier tracking number – Số theo dõi đơn hàng chuyển phát
1512支付方式更改 (zhīfù fāngshì gēnggǎi) – Payment method change – Thay đổi phương thức thanh toán
1513物流运单 (wùliú yùndān) – Logistics waybill – Vận đơn logistics
1514退款金额 (tuìkuǎn jīn’é) – Refund amount – Số tiền hoàn tiền
1515订单配送更新 (dìngdān pèisòng gēngxīn) – Order shipping update – Cập nhật giao hàng đơn hàng
1516商品优惠 (shāngpǐn yōuhuì) – Product discount – Giảm giá sản phẩm
1517订单失败原因 (dìngdān shībài yuányīn) – Order failure reason – Lý do đơn hàng thất bại
1518订单修改请求 (dìngdān xiūgǎi qǐngqiú) – Order modification request – Yêu cầu sửa đổi đơn hàng
1519商品保修期 (shāngpǐn bǎoxiū qī) – Product warranty period – Thời gian bảo hành sản phẩm
1520快递配送 (kuàidì pèisòng) – Express delivery – Giao hàng nhanh
1521配送问题 (pèisòng wèntí) – Shipping issue – Vấn đề vận chuyển
1522退款申请审核 (tuìkuǎn shēnqǐng shěnhé) – Refund request review – Xét duyệt yêu cầu hoàn tiền
1523物流延迟 (wùliú yánchí) – Shipping delay – Trễ giao hàng
1524商品发货时间 (shāngpǐn fāhuò shíjiān) – Product shipment time – Thời gian gửi hàng sản phẩm
1525订单未支付 (dìngdān wèi zhīfù) – Order unpaid – Đơn hàng chưa thanh toán
1526商品确认 (shāngpǐn quèrèn) – Product confirmation – Xác nhận sản phẩm
1527订单处理中 (dìngdān chǔlǐ zhōng) – Order processing – Đang xử lý đơn hàng
1528订单发货状态 (dìngdān fāhuò zhuàngtài) – Order shipment status – Trạng thái gửi hàng đơn hàng
1529商品运输 (shāngpǐn yùnshū) – Product transportation – Vận chuyển sản phẩm
1530商品原价 (shāngpǐn yuánjià) – Original product price – Giá gốc sản phẩm
1531购物体验评分 (gòuwù tǐyàn píngfēn) – Shopping experience rating – Đánh giá trải nghiệm mua sắm
1532订单运输 (dìngdān yùnshū) – Order shipment – Giao hàng đơn hàng
1533商品退货状态 (shāngpǐn tuìhuò zhuàngtài) – Product return status – Trạng thái trả hàng sản phẩm
1534配送公司 (pèisòng gōngsī) – Delivery company – Công ty giao hàng
1535购物车商品 (gòuwùchē shāngpǐn) – Shopping cart items – Sản phẩm trong giỏ hàng
1536付款方式更改 (fùkuǎn fāngshì gēnggǎi) – Change payment method – Thay đổi phương thức thanh toán
1537商品库存查询 (shāngpǐn kùcún cháxún) – Product stock inquiry – Tra cứu tồn kho sản phẩm
1538商品退换 (shāngpǐn tuìhuàn) – Product return/exchange – Đổi/trả sản phẩm
1539商品打折 (shāngpǐn dǎzhé) – Product discount – Giảm giá sản phẩm
1540订单备货 (dìngdān bèihuò) – Order preparation – Chuẩn bị đơn hàng
1541配送状态 (pèisòng zhuàngtài) – Delivery status – Trạng thái giao hàng
1542订单金额确认 (dìngdān jīn’é quèrèn) – Order amount confirmation – Xác nhận số tiền đơn hàng
1543发货确认 (fāhuò quèrèn) – Shipment confirmation – Xác nhận gửi hàng
1544商品分类查询 (shāngpǐn fēnlèi cháxún) – Product category inquiry – Tra cứu phân loại sản phẩm
1545快递信息查询 (kuàidì xìnxī cháxún) – Courier information inquiry – Tra cứu thông tin chuyển phát nhanh
1546订单运输跟踪 (dìngdān yùnshū gēnzōng) – Order shipment tracking – Theo dõi giao hàng đơn hàng
1547商品缺货通知 (shāngpǐn quēhuò tōngzhī) – Out of stock product notification – Thông báo sản phẩm hết hàng
1548物流配送 (wùliú pèisòng) – Logistics delivery – Vận chuyển logistics
1549订单审核 (dìngdān shěnchá) – Order review – Xem xét đơn hàng
1550商品库存不足 (shāngpǐn kùcún bùzú) – Insufficient stock – Tồn kho không đủ
1551订单配送时间 (dìngdān pèisòng shíjiān) – Order delivery time – Thời gian giao hàng đơn hàng
1552快递更新 (kuàidì gēngxīn) – Courier update – Cập nhật chuyển phát nhanh
1553商品预定 (shāngpǐn yùdìng) – Product pre-order – Đặt trước sản phẩm
1554退货理由 (tuìhuò lǐyóu) – Return reason – Lý do trả hàng
1555订单退款处理 (dìngdān tuìkuǎn chǔlǐ) – Order refund processing – Xử lý hoàn tiền đơn hàng
1556配送进度 (pèisòng jìndù) – Delivery progress – Tiến độ giao hàng
1557客户投诉 (kèhù tóusù) – Customer complaint – Khiếu nại khách hàng
1558物流延迟通知 (wùliú yánchí tōngzhī) – Shipping delay notification – Thông báo trễ giao hàng
1559购物金额 (gòuwù jīn’é) – Shopping amount – Số tiền mua sắm
1560物流状态 (wùliú zhuàngtài) – Logistics status – Trạng thái logistics
1561订单关闭 (dìngdān guānbì) – Order closed – Đơn hàng đã đóng
1562快递查询 (kuàidì cháxún) – Courier tracking inquiry – Tra cứu chuyển phát nhanh
1563订单已发货 (dìngdān yǐ fāhuò) – Order shipped – Đơn hàng đã được gửi
1564订单配送方式 (dìngdān pèisòng fāngshì) – Order shipping method – Phương thức giao hàng đơn hàng
1565订单配送公司 (dìngdān pèisòng gōngsī) – Order delivery company – Công ty giao hàng đơn hàng
1566物流发货 (wùliú fāhuò) – Logistics shipment – Gửi hàng logistics
1567商品展示 (shāngpǐn zhǎnshì) – Product display – Hiển thị sản phẩm
1568物流快递 (wùliú kuàidì) – Logistics express – Chuyển phát nhanh logistics
1569退货状态 (tuìhuò zhuàngtài) – Return status – Trạng thái trả hàng
1570支付金额 (zhīfù jīn’é) – Payment amount – Số tiền thanh toán
1571订单详情确认 (dìngdān xiángqíng quèrèn) – Order details confirmation – Xác nhận chi tiết đơn hàng
1572商品供货商 (shāngpǐn gōnghuò shāng) – Product supplier – Nhà cung cấp sản phẩm
1573商品邮寄 (shāngpǐn yóujì) – Product mailing – Gửi hàng sản phẩm
1574订单审核通过 (dìngdān shěnchá tōngguò) – Order approval passed – Đơn hàng đã được phê duyệt
1575商品缺货提醒 (shāngpǐn quēhuò tíxǐng) – Out of stock product reminder – Nhắc nhở hết hàng sản phẩm
1576购物车商品删除 (gòuwùchē shāngpǐn shānchú) – Shopping cart item removal – Xóa sản phẩm trong giỏ hàng
1577订单提交成功 (dìngdān tíjiāo chénggōng) – Order submission successful – Đơn hàng đã được gửi thành công
1578物流运输时间 (wùliú yùnshū shíjiān) – Shipping time – Thời gian vận chuyển
1579商品发货通知 (shāngpǐn fāhuò tōngzhī) – Product shipping notification – Thông báo gửi hàng sản phẩm
1580交易金额 (jiāoyì jīn’é) – Transaction amount – Số tiền giao dịch
1581产品描述 (chǎnpǐn miáoshù) – Product description – Mô tả sản phẩm
1582商品退货 (shāngpǐn tuìhuò) – Product return – Trả hàng sản phẩm
1583产品评分 (chǎnpǐn píngfēn) – Product rating – Đánh giá sản phẩm
1584配送费用 (pèisòng fèiyòng) – Shipping cost – Chi phí giao hàng
1585商品退货政策 (shāngpǐn tuìhuò zhèngcè) – Product return policy – Chính sách trả hàng sản phẩm
1586退货进度查询 (tuìhuò jìndù cháxún) – Return progress inquiry – Tra cứu tiến độ trả hàng
1587商品价格波动 (shāngpǐn jiàgé bōdòng) – Product price fluctuation – Biến động giá sản phẩm
1588快递包裹 (kuàidì bāoguǒ) – Courier parcel – Bưu kiện chuyển phát nhanh
1589订单发货地址 (dìngdān fāhuò dìzhǐ) – Order shipping address – Địa chỉ giao hàng đơn hàng
1590订单结算 (dìngdān jiésuàn) – Order settlement – Thanh toán đơn hàng
1591售后服务请求 (shòuhòu fúwù qǐngqiú) – After-sales service request – Yêu cầu dịch vụ sau bán hàng
1592物流延误 (wùliú yánwù) – Logistics delay – Trễ vận chuyển
1593退货申请进度 (tuìhuò shēnqǐng jìndù) – Return request progress – Tiến độ yêu cầu trả hàng
1594订单状态变更 (dìngdān zhuàngtài biàngēng) – Order status change – Thay đổi trạng thái đơn hàng
1595商品配送进度 (shāngpǐn pèisòng jìndù) – Product delivery progress – Tiến độ giao hàng sản phẩm
1596售后服务中心 (shòuhòu fúwù zhōngxīn) – After-sales service center – Trung tâm dịch vụ sau bán hàng
1597订单金额错误 (dìngdān jīn’é cuòwù) – Incorrect order amount – Số tiền đơn hàng sai
1598支付宝支付 (zhīfùbǎo zhīfù) – Alipay payment – Thanh toán qua Alipay
1599物流配送公司 (wùliú pèisòng gōngsī) – Logistics delivery company – Công ty vận chuyển
1600订单配送进度查询 (dìngdān pèisòng jìndù cháxún) – Order delivery progress inquiry – Tra cứu tiến độ giao hàng đơn hàng
1601退货退款政策 (tuìhuò tuìkuǎn zhèngcè) – Return and refund policy – Chính sách hoàn trả và hoàn tiền
1602商品库存不足 (shāngpǐn kùcún bùzú) – Insufficient product stock – Kho hàng sản phẩm không đủ
1603订单改动 (dìngdān gǎidòng) – Order modification – Thay đổi đơn hàng
1604售后服务电话 (shòuhòu fúwù diànhuà) – After-sales service phone number – Số điện thoại dịch vụ sau bán hàng
1605订单取消请求 (dìngdān qǔxiāo qǐngqiú) – Order cancellation request – Yêu cầu hủy đơn hàng
1606购物清单 (gòuwù qīngdān) – Shopping list – Danh sách mua sắm
1607商品折扣码 (shāngpǐn zhékòu mǎ) – Product discount code – Mã giảm giá sản phẩm
1608购物车清空 (gòuwùchē qīngkōng) – Empty shopping cart – Làm trống giỏ hàng
1609快递送货 (kuàidì sònghuò) – Courier delivery – Giao hàng chuyển phát nhanh
1610订单更新通知 (dìngdān gēngxīn tōngzhī) – Order update notification – Thông báo cập nhật đơn hàng
1611物流追踪号码 (wùliú zhuīzōng hàomǎ) – Tracking number – Số theo dõi vận chuyển
1612退款审核 (tuìkuǎn shěnhé) – Refund review – Kiểm tra hoàn tiền
1613物流问题 (wùliú wèntí) – Logistics issue – Vấn đề vận chuyển
1614商品准备中 (shāngpǐn zhǔnbèi zhōng) – Product being prepared – Sản phẩm đang được chuẩn bị
1615退货原因 (tuìhuò yuányīn) – Reason for return – Lý do trả hàng
1616售后支持热线 (shòuhòu zhīchí rèxiàn) – After-sales support hotline – Tổng đài hỗ trợ sau bán hàng
1617商品重新上架 (shāngpǐn chóngxīn shàngjià) – Product re-listed – Sản phẩm được niêm yết lại
1618订单运送 (dìngdān yùnsòng) – Order shipment – Vận chuyển đơn hàng
1619商品增值税 (shāngpǐn zēngzhí shuì) – Product VAT – Thuế giá trị gia tăng sản phẩm
1620支付状态 (zhīfù zhuàngtài) – Payment status – Trạng thái thanh toán
1621商品换货 (shāngpǐn huànhuò) – Product exchange – Đổi hàng sản phẩm
1622运费计算器 (yùnfèi jìsuànqì) – Shipping calculator – Máy tính vận chuyển
1623退款方式 (tuìkuǎn fāngshì) – Refund method – Phương thức hoàn tiền
1624购物车清除 (gòuwùchē qīngchú) – Clear shopping cart – Xóa giỏ hàng
1625商品详情页面 (shāngpǐn xiángqíng yèmiàn) – Product details page – Trang chi tiết sản phẩm
1626物流跟踪链接 (wùliú gēnzōng liànjiē) – Logistics tracking link – Liên kết theo dõi vận chuyển
1627商品评论区 (shāngpǐn pínglùn qū) – Product review section – Khu vực đánh giá sản phẩm
1628购物车折扣 (gòuwùchē zhékòu) – Shopping cart discount – Giảm giá giỏ hàng
1629商品价格变化 (shāngpǐn jiàgé biànhuà) – Product price change – Thay đổi giá sản phẩm
1630商品展示图 (shāngpǐn zhǎnshì tú) – Product display image – Hình ảnh hiển thị sản phẩm
1631配送选项 (pèisòng xuǎnxiàng) – Delivery options – Lựa chọn giao hàng
1632商品包装要求 (shāngpǐn bāozhuāng yāoqiú) – Product packaging requirements – Yêu cầu bao bì sản phẩm
1633物流方式 (wùliú fāngshì) – Shipping method – Phương thức vận chuyển
1634订单付款失败 (dìngdān fùkuǎn shībài) – Order payment failed – Thanh toán đơn hàng thất bại
1635商品描述信息 (shāngpǐn miáoshù xìnxī) – Product description information – Thông tin mô tả sản phẩm
1636订单未付款 (dìngdān wèi fùkuǎn) – Order unpaid – Đơn hàng chưa thanh toán
1637订单修改 (dìngdān xiūgǎi) – Order modification – Chỉnh sửa đơn hàng
1638商品到货通知 (shāngpǐn dào huò tōngzhī) – Product arrival notification – Thông báo sản phẩm đã đến
1639配送确认 (pèisòng quèrèn) – Delivery confirmation – Xác nhận giao hàng
1640订单跟踪号码 (dìngdān gēnzōng hàomǎ) – Order tracking number – Số theo dõi đơn hàng
1641商品优惠活动 (shāngpǐn yōuhuì huódòng) – Product promotion event – Sự kiện khuyến mãi sản phẩm
1642退款方式选择 (tuìkuǎn fāngshì xuǎnzé) – Refund method selection – Lựa chọn phương thức hoàn tiền
1643商品退货退款 (shāngpǐn tuìhuò tuìkuǎn) – Product return and refund – Trả hàng và hoàn tiền sản phẩm
1644商品配送状态 (shāngpǐn pèisòng zhuàngtài) – Product delivery status – Trạng thái giao hàng sản phẩm
1645退款申请进度 (tuìkuǎn shēnqǐng jìndù) – Refund request progress – Tiến độ yêu cầu hoàn tiền
1646购物优惠券 (gòuwù yōuhuì quàn) – Shopping coupon – Phiếu mua sắm giảm giá
1647商品订购数量 (shāngpǐn dìnggòu shùliàng) – Product order quantity – Số lượng đặt hàng sản phẩm
1648订单结算方式 (dìngdān jiésuàn fāngshì) – Order settlement method – Phương thức thanh toán đơn hàng
1649订单收货地址 (dìngdān shōuhuò dìzhǐ) – Order shipping address – Địa chỉ giao hàng đơn hàng
1650商品配送时间 (shāngpǐn pèisòng shíjiān) – Product delivery time – Thời gian giao hàng sản phẩm
1651支付失败原因分析 (zhīfù shībài yuányīn fēnxī) – Payment failure reason analysis – Phân tích lý do thất bại thanh toán
1652退货申请审核 (tuìhuò shēnqǐng shěnhé) – Return request review – Xem xét yêu cầu trả hàng
1653订单配送进度 (dìngdān pèisòng jìndù) – Order delivery progress – Tiến độ giao hàng đơn hàng
1654购物车合并 (gòuwùchē hébìng) – Merge shopping cart – Gộp giỏ hàng
1655订单修改请求 (dìngdān xiūgǎi qǐngqiú) – Order modification request – Yêu cầu chỉnh sửa đơn hàng
1656订单支付提醒 (dìngdān zhīfù tíxǐng) – Order payment reminder – Nhắc nhở thanh toán đơn hàng
1657商品入库 (shāngpǐn rùkù) – Product stocking – Nhập kho sản phẩm
1658快递到达时间 (kuàidì dào dá shíjiān) – Courier arrival time – Thời gian giao hàng của chuyển phát nhanh
1659商品备货 (shāngpǐn bèihuò) – Product preparation – Chuẩn bị sản phẩm
1660优惠活动 (yōuhuì huódòng) – Promotional event – Sự kiện khuyến mãi
1661商家信用 (shāngjiā xìnyòng) – Seller credit – Tín dụng người bán
1662销售统计 (xiāoshòu tǒngjì) – Sales statistics – Thống kê doanh số bán hàng
1663商家联系 (shāngjiā liánxì) – Seller contact – Liên hệ với người bán
1664运输状态 (yùnshū zhuàngtài) – Shipping status – Trạng thái vận chuyển
1665订单合并 (dìngdān hébìng) – Order merge – Gộp đơn hàng
1666物流信息更新 (wùliú xìnxī gēngxīn) – Shipping information update – Cập nhật thông tin vận chuyển
1667商家评价 (shāngjiā píngjià) – Seller rating – Đánh giá người bán
1668商品可用性 (shāngpǐn kěyòngxìng) – Product availability – Tính khả dụng của sản phẩm
1669购物车结算 (gòuwùchē jiésuàn) – Shopping cart checkout – Thanh toán giỏ hàng
1670订单配送确认 (dìngdān pèisòng quèrèn) – Order delivery confirmation – Xác nhận giao hàng đơn hàng
1671发货状态 (fāhuò zhuàngtài) – Shipping status – Trạng thái gửi hàng
1672购物订单 (gòuwù dìngdān) – Shopping order – Đơn hàng mua sắm
1673购物退款 (gòuwù tuìkuǎn) – Shopping refund – Hoàn tiền mua sắm
1674订单退货 (dìngdān tuìhuò) – Order return – Trả hàng đơn hàng
1675商品包裹 (shāngpǐn bāoguǒ) – Product package – Gói sản phẩm
1676支付完成 (zhīfù wánchéng) – Payment completed – Thanh toán hoàn tất
1677商品购买记录 (shāngpǐn gòumǎi jìlù) – Product purchase record – Lịch sử mua sản phẩm
1678发货时间 (fāhuò shíjiān) – Shipping time – Thời gian gửi hàng
1679商品物流 (shāngpǐn wùliú) – Product logistics – Vận chuyển sản phẩm
1680发货地点 (fāhuò dìdiǎn) – Shipping location – Địa điểm gửi hàng
1681商品版本 (shāngpǐn bǎnběn) – Product version – Phiên bản sản phẩm
1682促销优惠 (cùxiāo yōuhuì) – Promotional discount – Giảm giá khuyến mãi
1683售价 (shòujià) – Selling price – Giá bán
1684商品库存 (shāngpǐn kùcún) – Product inventory – Kho hàng sản phẩm
1685快递员 (kuàidì yuán) – Courier – Nhân viên chuyển phát
1686商品购买时间 (shāngpǐn gòumǎi shíjiān) – Product purchase time – Thời gian mua sản phẩm
1687配送费用 (pèisòng fèiyòng) – Delivery fee – Phí giao hàng
1688发货时间确认 (fāhuò shíjiān quèrèn) – Shipping time confirmation – Xác nhận thời gian gửi hàng
1689退货方式 (tuìhuò fāngshì) – Return method – Phương thức trả hàng
1690物流服务 (wùliú fúwù) – Logistics service – Dịch vụ logistics
1691购物车商品 (gòuwùchē shāngpǐn) – Cart items – Sản phẩm trong giỏ hàng
1692付款信息 (fùkuǎn xìnxī) – Payment information – Thông tin thanh toán
1693商品退换 (shāngpǐn tuìhuàn) – Product exchange – Đổi trả sản phẩm
1694快递追踪 (kuàidì zhuīzōng) – Courier tracking – Theo dõi chuyển phát
1695售后服务保证 (shòuhòu fúwù bǎozhèng) – After-sales service guarantee – Bảo đảm dịch vụ hậu mãi
1696商品库存量 (shāngpǐn kùcún liàng) – Product stock quantity – Số lượng kho hàng sản phẩm
1697退货条款 (tuìhuò tiáokuǎn) – Return terms – Điều khoản trả hàng
1698退货申请表 (tuìhuò shēnqǐng biǎo) – Return request form – Mẫu yêu cầu trả hàng
1699商品入库 (shāngpǐn rùkù) – Product restocking – Nhập kho sản phẩm
1700商品退货地址 (shāngpǐn tuìhuò dìzhǐ) – Product return address – Địa chỉ trả hàng sản phẩm
1701快递公司 (kuàidì gōngsī) – Courier company – Công ty chuyển phát
1702订单运费 (dìngdān yùnfèi) – Order shipping fee – Phí vận chuyển đơn hàng
1703购物凭证 (gòuwù píngzhèng) – Shopping receipt – Biên lai mua hàng
1704退货邮寄 (tuìhuò yóujì) – Return shipping – Gửi hàng trả lại
1705快递追踪信息 (kuàidì zhuīzōng xìnxī) – Courier tracking information – Thông tin theo dõi chuyển phát
1706商家服务 (shāngjiā fúwù) – Seller service – Dịch vụ của người bán
1707运输延迟 (yùnshū yánchí) – Shipping delay – Trễ giao hàng
1708订单送达 (dìngdān sòngdá) – Order delivery – Giao hàng đơn hàng
1709商品折扣券 (shāngpǐn zhékòu quàn) – Product discount coupon – Phiếu giảm giá sản phẩm
1710快递员联系方式 (kuàidì yuán liánxì fāngshì) – Courier contact details – Thông tin liên lạc nhân viên chuyển phát
1711商品清单更新 (shāngpǐn qīngdān gēngxīn) – Product list update – Cập nhật danh sách sản phẩm
1712订单配送问题 (dìngdān pèisòng wèntí) – Order delivery issue – Vấn đề giao hàng đơn hàng
1713商品配送 (shāngpǐn pèisòng) – Product shipping – Vận chuyển sản phẩm
1714支付时间 (zhīfù shíjiān) – Payment time – Thời gian thanh toán
1715售后支持中心 (shòuhòu zhīchí zhōngxīn) – After-sales support center – Trung tâm hỗ trợ hậu mãi
1716商品运输状态 (shāngpǐn yùnshū zhuàngtài) – Product shipping status – Trạng thái vận chuyển sản phẩm
1717电子支付方式 (diànzǐ zhīfù fāngshì) – Electronic payment method – Phương thức thanh toán điện tử
1718订单退款请求 (dìngdān tuìkuǎn qǐngqiú) – Order refund request – Yêu cầu hoàn tiền đơn hàng
1719商品退换手续 (shāngpǐn tuìhuàn shǒuxù) – Product return/exchange procedure – Thủ tục trả hàng/đổi hàng
1720发货延迟 (fāhuò yánchí) – Shipping delay – Chậm trễ trong việc gửi hàng
1721付款成功确认 (fùkuǎn chénggōng quèrèn) – Payment successful confirmation – Xác nhận thanh toán thành công
1722退货确认邮件 (tuìhuò quèrèn yóujiàn) – Return confirmation email – Email xác nhận trả hàng
1723订单状态检查 (dìngdān zhuàngtài jiǎnchá) – Order status check – Kiểm tra trạng thái đơn hàng
1724物流配送时间 (wùliú pèisòng shíjiān) – Logistics delivery time – Thời gian giao hàng logistics
1725售后服务评价 (shòuhòu fúwù píngjià) – After-sales service review – Đánh giá dịch vụ hậu mãi
1726订单核对 (dìngdān héduì) – Order verification – Xác minh đơn hàng
1727商品退换条件 (shāngpǐn tuìhuàn tiáojiàn) – Product return/exchange conditions – Điều kiện đổi trả sản phẩm
1728订单处理进度 (dìngdān chǔlǐ jìndù) – Order processing progress – Tiến độ xử lý đơn hàng
1729售后服务条款 (shòuhòu fúwù tiáokuǎn) – After-sales service terms – Điều khoản dịch vụ hậu mãi
1730客户服务团队 (kèhù fúwù tuánduì) – Customer service team – Đội ngũ chăm sóc khách hàng
1731退货指南 (tuìhuò zhǐnán) – Return guide – Hướng dẫn trả hàng
1732物流更新 (wùliú gēngxīn) – Logistics update – Cập nhật vận chuyển
1733商品替换 (shāngpǐn tìhuàn) – Product replacement – Thay thế sản phẩm
1734销售条款 (xiāoshòu tiáokuǎn) – Sales terms – Điều khoản bán hàng
1735价格波动 (jiàgé bōdòng) – Price fluctuation – Biến động giá
1736快递延误 (kuàidì yánwù) – Courier delay – Chậm trễ giao hàng
1737商品评测 (shāngpǐn píngcè) – Product review – Đánh giá sản phẩm
1738商品库存 (shāngpǐn kùcún) – Product stock – Kho sản phẩm
1739物流选择 (wùliú xuǎnzé) – Logistics choice – Lựa chọn vận chuyển
1740包装损坏 (bāozhuāng sǔnhuài) – Packaging damage – Hư hỏng bao bì
1741退货程序 (tuìhuò chéngxù) – Return process – Quy trình trả hàng
1742货到付款服务 (huò dào fùkuǎn fúwù) – Cash on delivery service – Dịch vụ thanh toán khi nhận hàng
1743商品等级 (shāngpǐn děngjí) – Product rating – Xếp hạng sản phẩm
1744订单补充 (dìngdān bǔchōng) – Order supplement – Bổ sung đơn hàng
1745客户要求 (kèhù yāoqiú) – Customer request – Yêu cầu của khách hàng
1746售后服务条款 (shòuhòu fúwù tiáokuǎn) – After-sale service terms – Điều khoản dịch vụ hậu mãi
1747商品描述更改 (shāngpǐn miáoshù gēnggǎi) – Product description change – Thay đổi mô tả sản phẩm
1748货物运输 (huòwù yùnshū) – Cargo shipping – Vận chuyển hàng hóa
1749商品采购 (shāngpǐn cǎigòu) – Product procurement – Mua hàng sản phẩm
1750供应商服务 (gōngyìng shāng fúwù) – Supplier service – Dịch vụ của nhà cung cấp
1751商品返回 (shāngpǐn fǎnhuí) – Product return – Trả lại sản phẩm
1752物流追踪 (wùliú zhuīzōng) – Shipping tracking – Theo dõi vận chuyển
1753售后反馈 (shòuhòu fǎnkuì) – After-sale feedback – Phản hồi sau bán hàng
1754物流跟踪号码 (wùliú gēnzōng hàomǎ) – Tracking number – Số theo dõi vận chuyển
1755包装规格 (bāozhuāng guīgé) – Packaging specifications – Quy cách đóng gói
1756退款确认 (tuìkuǎn quèrèn) – Refund confirmation – Xác nhận hoàn tiền
1757订单修改申请 (dìngdān xiūgǎi shēnqǐng) – Order modification application – Đơn xin sửa đổi đơn hàng
1758售后支持 (shòuhòu zhīchí) – After-sale support – Hỗ trợ sau bán hàng
1759运输问题 (yùnshū wèntí) – Shipping issue – Vấn đề vận chuyển
1760商品缺货 (shāngpǐn quēhuò) – Product out of stock – Sản phẩm hết hàng
1761商品分销 (shāngpǐn fēnxiāo) – Product distribution – Phân phối sản phẩm
1762运输延迟 (yùnshū yánchí) – Shipping delay – Trễ vận chuyển
1763订购数量 (dìnggòu shùliàng) – Order quantity – Số lượng đặt hàng
1764售后服务中心 (shòuhòu fúwù zhōngxīn) – After-sale service center – Trung tâm dịch vụ hậu mãi
1765运输单号 (yùnshū dān hào) – Shipping tracking number – Số theo dõi vận chuyển
1766订单状态跟踪 (dìngdān zhuàngtài gēnzōng) – Order status tracking – Theo dõi trạng thái đơn hàng
1767支付失败处理 (zhīfù shībài chǔlǐ) – Payment failure handling – Xử lý thất bại thanh toán
1768支付确认信息 (zhīfù quèrèn xìnxī) – Payment confirmation information – Thông tin xác nhận thanh toán
1769错误订单 (cuòwù dìngdān) – Incorrect order – Đơn hàng sai
1770包装破损 (bāozhuāng pòsǔn) – Packaging damage – Hư hỏng bao bì
1771快递服务 (kuàidì fúwù) – Express delivery service – Dịch vụ giao hàng nhanh
1772货物追踪 (huòwù zhuīzōng) – Cargo tracking – Theo dõi hàng hóa
1773订单支付失败 (dìngdān zhīfù shībài) – Order payment failure – Thất bại thanh toán đơn hàng
1774商品库存不足 (shāngpǐn kùcún bùzú) – Product stock insufficient – Kho sản phẩm không đủ
1775快递延误 (kuàidì yánwù) – Courier delay – Giao hàng trễ
1776订单分配 (dìngdān fēnpèi) – Order allocation – Phân bổ đơn hàng
1777商品已发货 (shāngpǐn yǐ fāhuò) – Product has been shipped – Sản phẩm đã được gửi đi
1778订单更改请求 (dìngdān gēnggǎi qǐngqiú) – Order change request – Yêu cầu thay đổi đơn hàng
1779支付订单 (zhīfù dìngdān) – Pay for order – Thanh toán đơn hàng
1780物流信息错误 (wùliú xìnxī cuòwù) – Shipping information error – Lỗi thông tin vận chuyển
1781退货运输 (tuìhuò yùnshū) – Return shipping – Vận chuyển trả hàng
1782货物缺失 (huòwù quēshī) – Missing goods – Hàng hóa bị thiếu
1783订单取消原因 (dìngdān qǔxiāo yuányīn) – Reason for order cancellation – Lý do hủy đơn hàng
1784货物安全 (huòwù ānquán) – Cargo security – An toàn hàng hóa
1785优惠券 (yōuhuì quàn) – Discount coupon – Mã giảm giá
1786批量采购 (pīliàng cǎigòu) – Bulk purchasing – Mua sỉ
1787小批量采购 (xiǎo pīliàng cǎigòu) – Small batch purchasing – Mua số lượng nhỏ
1788价格比较 (jiàgé bǐjiào) – Price comparison – So sánh giá
1789订单查询 (dìngdān cháxún) – Order inquiry – Tra cứu đơn hàng
1790运费折扣 (yùnfèi zhékòu) – Shipping discount – Giảm giá vận chuyển
1791商品替代品 (shāngpǐn tìdàipǐn) – Product substitute – Sản phẩm thay thế
1792采购合同 (cǎigòu hétóng) – Purchase contract – Hợp đồng mua hàng
1793供应商评价 (gōngyìng shāng píngjià) – Supplier rating – Đánh giá nhà cung cấp
1794买家评价 (mǎijiā píngjià) – Buyer review – Đánh giá của người mua
1795发货时间 (fāhuò shíjiān) – Shipping time – Thời gian vận chuyển
1796预售商品 (yùshòu shāngpǐn) – Pre-sale products – Sản phẩm bán trước
1797库存状态 (kùcún zhuàngtài) – Stock status – Tình trạng kho hàng
1798电子邮件通知 (diànzǐ yóujiàn tōngzhī) – Email notification – Thông báo qua email
1799促销代码 (cùxiāo dàimǎ) – Promotional code – Mã khuyến mãi
1800税费 (shuìfèi) – Tax fee – Phí thuế
1801进口清关 (jìnkǒu qīngguān) – Import customs clearance – Thủ tục hải quan nhập khẩu
1802售后服务保障 (shòuhòu fúwù bǎozhàng) – After-sale service guarantee – Bảo đảm dịch vụ hậu mãi
1803外贸订单 (wàimào dìngdān) – Foreign trade order – Đơn hàng ngoại thương
1804物流跟踪信息 (wùliú gēnzōng xìnxī) – Shipping tracking information – Thông tin theo dõi vận chuyển
1805海外买家 (hǎiwài mǎijiā) – Overseas buyer – Người mua nước ngoài
1806货物包装 (huòwù bāozhuāng) – Product packaging – Đóng gói hàng hóa
1807购买协议 (gòumǎ xiéyì) – Purchase agreement – Thỏa thuận mua hàng
1808商品批发 (shāngpǐn pīfā) – Wholesale product – Sản phẩm bán buôn
1809供应商合作 (gōngyìng shāng hézuò) – Supplier cooperation – Hợp tác nhà cung cấp
1810采购流程 (cǎigòu liúchéng) – Purchasing process – Quy trình mua hàng
1811合同签署 (hétóng qiānshǔ) – Contract signing – Ký hợp đồng
1812税单 (shuì dān) – Tax invoice – Hóa đơn thuế
1813快递单号 (kuàidì dān hào) – Express delivery tracking number – Số theo dõi giao hàng nhanh
1814外贸出口 (wàimào chūkǒu) – Foreign trade export – Xuất khẩu ngoại thương
1815买家保护政策 (mǎijiā bǎozhàng zhèngcè) – Buyer protection policy – Chính sách bảo vệ người mua
1816物流单号查询 (wùliú dān hào cháxún) – Shipping tracking number inquiry – Tra cứu số theo dõi vận chuyển
1817预付款 (yù fùkuǎn) – Prepayment – Thanh toán trước
1818售后服务保障 (shòuhòu fúwù bǎozhàng) – After-sales service guarantee – Bảo đảm dịch vụ hậu mãi
1819运输选项 (yùnshū xuǎnxiàng) – Shipping options – Lựa chọn vận chuyển
1820进出口清关 (jìn chūkǒu qīngguān) – Import and export customs clearance – Thủ tục hải quan nhập khẩu và xuất khẩu
1821商品补货 (shāngpǐn bǔ huò) – Product restocking – Bổ sung hàng hóa
1822价格查询 (jiàgé cháxún) – Price inquiry – Tra cứu giá
1823采购订单 (cǎigòu dìngdān) – Purchase order – Đơn đặt hàng mua
1824退款申请审核 (tuìkuǎn shēnqǐng shěnhé) – Refund request review – Xem xét yêu cầu hoàn tiền
1825支付通道选择 (zhīfù tōngdào xuǎnzé) – Payment gateway selection – Lựa chọn cổng thanh toán
1826运输费用 (yùnshū fèiyòng) – Shipping cost – Phí vận chuyển
1827快递公司 (kuàidì gōngsī) – Express courier company – Công ty giao hàng nhanh
1828支付平台选择 (zhīfù píngtái xuǎnzé) – Payment platform selection – Lựa chọn nền tảng thanh toán
1829货物配送 (huòwù pèisòng) – Cargo delivery – Giao hàng hóa
1830海外仓储 (hǎiwài cāngchǔ) – Overseas storage – Kho hàng quốc tế
1831商品状态 (shāngpǐn zhuàngtài) – Product status – Tình trạng sản phẩm
1832商品分类筛选 (shāngpǐn fēnlèi shāixuǎn) – Product category filter – Bộ lọc phân loại sản phẩm
1833快递运单号 (kuàidì yùndān hào) – Express tracking number – Số theo dõi giao hàng nhanh
1834支付确认码 (zhīfù quèrèn mǎ) – Payment confirmation code – Mã xác nhận thanh toán
1835买家反馈 (mǎijiā fǎnkuì) – Buyer feedback – Phản hồi của người mua
1836售后服务政策 (shòuhòu fúwù zhèngcè) – After-sale service policy – Chính sách dịch vụ hậu mãi
1837快递费用 (kuàidì fèiyòng) – Courier fee – Phí giao hàng
1838商品删除 (shāngpǐn shānchú) – Product deletion – Xóa sản phẩm
1839配送方式选择 (pèisòng fāngshì xuǎnzé) – Delivery method selection – Lựa chọn phương thức giao hàng
1840运送方式 (yùnsòng fāngshì) – Shipping method – Phương thức vận chuyển
1841出口关税 (chūkǒu guānshuì) – Export duty – Thuế xuất khẩu
1842定制服务 (dìngzhì fúwù) – Custom service – Dịch vụ tùy chỉnh
1843批量采购折扣 (pīliàng cǎigòu zhékòu) – Bulk purchase discount – Giảm giá mua sỉ
1844提前发货 (tíqián fāhuò) – Early shipment – Giao hàng sớm
1845货物到达 (huòwù dàodá) – Goods arrival – Hàng hóa đến nơi
1846商品退换 (shāngpǐn tuìhuàn) – Product return and exchange – Hoàn trả và đổi sản phẩm
1847进口清关手续 (jìnkǒu qīngguān shǒuxù) – Import customs clearance procedure – Thủ tục thông quan nhập khẩu
1848物流配送时间 (wùliú pèisòng shíjiān) – Shipping delivery time – Thời gian giao hàng vận chuyển
1849快递公司选择 (kuàidì gōngsī xuǎnzé) – Courier company selection – Lựa chọn công ty giao hàng nhanh
1850运输商 (yùnshū shāng) – Carrier – Nhà vận chuyển
1851货物清单 (huòwù qīngdān) – Cargo list – Danh sách hàng hóa
1852供应商查询 (gōngyìng shāng cháxún) – Supplier inquiry – Tra cứu nhà cung cấp
1853确认收货 (quèrèn shōuhuò) – Confirm receipt – Xác nhận nhận hàng
1854卖家账户 (màijiā zhànghù) – Seller account – Tài khoản người bán
1855商品标签 (shāngpǐn biāoqiān) – Product tags – Thẻ sản phẩm
1856客户服务 (kè hù fú wù) – Customer service – Dịch vụ khách hàng
1857质量保证 (zhìliàng bǎozhèng) – Quality assurance – Đảm bảo chất lượng
1858产品认证 (chǎnpǐn rènzhèng) – Product certification – Chứng nhận sản phẩm
1859折扣码 (zhékòu mǎ) – Discount code – Mã giảm giá
1860海关费用 (hǎiguān fèiyòng) – Customs fee – Phí hải quan
1861国际运费 (guójì yùnfèi) – International shipping cost – Phí vận chuyển quốc tế
1862进口报关 (jìnkǒu bàoguān) – Import customs declaration – Khai báo hải quan nhập khẩu
1863买家订单 (mǎijiā dìngdān) – Buyer order – Đơn hàng của người mua
1864税费 (shuì fèi) – Tax fee – Phí thuế
1865清关手续 (qīngguān shǒuxù) – Customs clearance procedure – Thủ tục thông quan
1866跟踪号 (gēnzōng hào) – Tracking number – Số theo dõi
1867支付成功 (zhīfù chénggōng) – Payment success – Thanh toán thành công
1868卖家信息 (màijiā xìnxī) – Seller information – Thông tin người bán
1869优惠活动 (yōuhuì huódòng) – Promotion event – Sự kiện khuyến mãi
1870用户评价 (yònghù píngjià) – User review – Đánh giá người dùng
1871商品库存状态 (shāngpǐn kùcún zhuàngtài) – Product stock status – Tình trạng tồn kho sản phẩm
1872汇款 (huì kuǎn) – Remittance – Chuyển tiền
1873送货方式 (sònghuò fāngshì) – Delivery method – Phương thức giao hàng
1874确认发货 (quèrèn fāhuò) – Confirm shipment – Xác nhận giao hàng
1875采购订单 (cǎigòu dìngdān) – Purchase order – Đơn đặt hàng
1876买家保障政策 (mǎijiā bǎozhàng zhèngcè) – Buyer protection policy – Chính sách bảo vệ người mua
1877包装说明 (bāozhuāng shuōmíng) – Packaging description – Mô tả bao bì
1878按需采购 (àn xū cǎigòu) – On-demand purchasing – Mua hàng theo nhu cầu
1879商品推荐 (shāngpǐn tuījiàn) – Product recommendation – Đề xuất sản phẩm
1880快速配送 (kuàisù pèisòng) – Fast shipping – Giao hàng nhanh
1881商店设置 (shāngdiàn shèzhì) – Store settings – Cài đặt cửa hàng
1882邮政编码 (yóuzhèng biānmǎ) – Postal code – Mã bưu chính
1883产品功能 (chǎnpǐn gōngnéng) – Product features – Tính năng sản phẩm
1884包裹追踪 (bāoguǒ zhuīzōng) – Package tracking – Theo dõi bưu kiện
1885价格比较 (jiàgé bǐjià) – Price comparison – So sánh giá cả
1886优惠活动 (yōuhuì huódòng) – Discount campaign – Chương trình khuyến mãi
1887产品上架 (chǎnpǐn shàngjià) – Product listing – Đưa sản phẩm lên kệ
1888海外购物 (hǎiwài gòuwù) – Overseas shopping – Mua sắm quốc tế
1889售后保障 (shòuhòu bǎozhàng) – After-sales guarantee – Đảm bảo sau bán hàng
1890优惠活动信息 (yōuhuì huódòng xìnxī) – Promotion information – Thông tin khuyến mãi
1891海外仓库服务 (hǎiwài cāngkù fúwù) – Overseas warehouse service – Dịch vụ kho hàng quốc tế
1892购物保障 (gòuwù bǎozhàng) – Shopping protection – Bảo vệ mua sắm
1893商品评论 (shāngpǐn pínglùn) – Product review – Đánh giá sản phẩm
1894关税 (guānshuì) – Tariff – Thuế quan
1895质量控制 (zhìliàng kòngzhì) – Quality control – Kiểm soát chất lượng
1896商品退换 (shāngpǐn tuìhuàn) – Product return and exchange – Đổi trả sản phẩm
1897交易状态 (jiāoyì zhuàngtài) – Transaction status – Tình trạng giao dịch
1898商家评分系统 (shāngjiā píngfēn xìtǒng) – Seller rating system – Hệ thống đánh giá người bán
1899供货商 (gōnghuò shāng) – Supplier – Nhà cung cấp
1900按时付款 (àn shí fùkuǎn) – Timely payment – Thanh toán đúng hạn
1901电子商务 (diànzǐ shāngwù) – E-commerce – Thương mại điện tử
1902购物规则 (gòuwù guīzé) – Shopping rules – Quy định mua sắm
1903产品展示页 (chǎnpǐn zhǎnshì yè) – Product display page – Trang hiển thị sản phẩm
1904运输状态 (yùnshū zhuàngtài) – Shipping status – Tình trạng vận chuyển
1905商家排名 (shāngjiā pái míng) – Seller ranking – Xếp hạng người bán
1906定金支付 (dìngjīn zhīfù) – Deposit payment – Thanh toán đặt cọc
1907售后支持服务 (shòuhòu zhīchí fúwù) – After-sales support service – Dịch vụ hỗ trợ sau bán hàng
1908出货通知 (chūhuò tōngzhī) – Shipment notification – Thông báo gửi hàng
1909海外购买 (hǎiwài gòumǎi) – Overseas purchase – Mua hàng quốc tế
1910订单号码 (dìngdān hàomǎ) – Order number – Số đơn hàng
1911商店首页 (shāngdiàn shǒuyè) – Store homepage – Trang chủ cửa hàng
1912购物满减 (gòuwù mǎn jiǎn) – Shopping discount – Giảm giá khi mua đủ số lượng
1913商品库存不足 (shāngpǐn kùcún bùzú) – Product out of stock – Hết hàng sản phẩm
1914购物体验反馈 (gòuwù tǐyàn fǎnkuì) – Shopping experience feedback – Phản hồi trải nghiệm mua sắm
1915商品追踪 (shāngpǐn zhuīzōng) – Product tracking – Theo dõi sản phẩm
1916商家推荐 (shāngjiā tuījiàn) – Seller recommendations – Đề xuất người bán
1917预订商品 (yùdìng shāngpǐn) – Pre-order product – Sản phẩm đặt trước
1918供应商评价 (gōngyìng shāng píngjià) – Supplier reviews – Đánh giá nhà cung cấp
1919交易审核 (jiāoyì shěnhé) – Transaction review – Kiểm tra giao dịch
1920运输延误 (yùnshū yánwù) – Shipping delay – Chậm trễ vận chuyển
1921商品缺货 (shāngpǐn quē huò) – Out of stock – Hết hàng
1922限时折扣 (xiàn shí zhékòu) – Time-limited discount – Giảm giá theo thời gian
1923新用户优惠 (xīn yònghù yōuhuì) – New user discount – Giảm giá cho người dùng mới
1924订单查询 (dìngdān cháxún) – Order tracking – Tra cứu đơn hàng
1925商家评价 (shāngjiā píngjià) – Seller feedback – Phản hồi người bán
1926购物返现 (gòuwù fǎnxiàn) – Cashback – Hoàn tiền khi mua sắm
1927全额退款 (quán’é tuìkuǎn) – Full refund – Hoàn tiền toàn bộ
1928多种支付方式 (duō zhǒng zhīfù fāngshì) – Multiple payment methods – Nhiều phương thức thanh toán
1929商品筛选 (shāngpǐn shāixuǎn) – Product filter – Bộ lọc sản phẩm
1930退货政策 (tuìhuò zhèngcè) – Return policy – Chính sách đổi trả
1931交易完成通知 (jiāoyì wánchéng tōngzhī) – Transaction completion notification – Thông báo hoàn tất giao dịch
1932商品合格证 (shāngpǐn hégé zhèng) – Product certificate – Giấy chứng nhận sản phẩm
1933售前咨询 (shòuqián zīxún) – Pre-sale consultation – Tư vấn trước khi bán
1934自动更新 (zìdòng gēngxīn) – Automatic update – Cập nhật tự động
1935商品规格 (shāngpǐn guīgé) – Product specification – Thông số kỹ thuật sản phẩm
1936库存管理 (kùcún guǎnlǐ) – Inventory management – Quản lý kho hàng
1937发货通知 (fāhuò tōngzhī) – Shipment notification – Thông báo gửi hàng
1938订单完成 (dìngdān wánchéng) – Order completed – Đơn hàng hoàn thành
1939定制商品 (dìngzhì shāngpǐn) – Custom product – Sản phẩm tùy chỉnh
1940购物限额 (gòuwù xiàn’é) – Shopping limit – Giới hạn mua sắm
1941自动发货 (zìdòng fāhuò) – Automatic shipping – Giao hàng tự động
1942全球购物 (quánqiú gòuwù) – Global shopping – Mua sắm toàn cầu
1943促销活动 (cùxiāo huódòng) – Promotional activity – Hoạt động khuyến mãi
1944售后退款 (shòuhòu tuìkuǎn) – After-sale refund – Hoàn tiền sau bán hàng
1945发货方式 (fāhuò fāngshì) – Shipping method – Phương thức vận chuyển
1946限量发售 (xiàn liàng fāshòu) – Limited release – Phát hành có hạn
1947商品退换 (shāngpǐn tuì huàn) – Product return and exchange – Đổi trả sản phẩm
1948快递选择 (kuàidì xuǎnzé) – Courier selection – Lựa chọn dịch vụ chuyển phát
1949退款处理 (tuìkuǎn chǔlǐ) – Refund process – Xử lý hoàn tiền
1950邮寄地址 (yóujì dìzhǐ) – Shipping address – Địa chỉ giao hàng
1951商家认证 (shāngjiā rènzhèng) – Seller verification – Xác thực người bán
1952售后服务保障 (shòuhòu fúwù bǎozhàng) – After-sale service guarantee – Bảo đảm dịch vụ sau bán hàng
1953多种支付选项 (duō zhǒng zhīfù xuǎnxiàng) – Multiple payment options – Nhiều lựa chọn thanh toán
1954直邮 (zhí yóu) – Direct shipping – Giao hàng trực tiếp
1955运送服务 (yùnsòng fúwù) – Shipping service – Dịch vụ vận chuyển
1956运输方式 (yùnshū fāngshì) – Shipping method – Phương thức giao hàng
1957个人账户 (gèrén zhànghù) – Personal account – Tài khoản cá nhân
1958商品筛选条件 (shāngpǐn shāixuǎn tiáojiàn) – Product filter criteria – Tiêu chí lọc sản phẩm
1959商品更新提醒 (shāngpǐn gēngxīn tíxǐng) – Product update reminder – Nhắc nhở cập nhật sản phẩm
1960提货服务 (tíhuò fúwù) – Pickup service – Dịch vụ lấy hàng
1961出库通知 (chūkù tōngzhī) – Dispatch notice – Thông báo xuất kho
1962自提点 (zì tí diǎn) – Pickup point – Điểm lấy hàng
1963结算方式 (jiésuàn fāngshì) – Settlement method – Phương thức thanh toán
1964购物优惠券 (gòuwù yōuhuì quàn) – Shopping voucher – Phiếu mua sắm giảm giá
1965快递选择 (kuàidì xuǎnzhé) – Courier choice – Lựa chọn chuyển phát
1966快递单号 (kuàidì dān hào) – Tracking number – Số theo dõi bưu kiện
1967海关检查 (hǎiguān jiǎnchá) – Customs inspection – Kiểm tra hải quan
1968发货时效 (fā huò shíxiào) – Shipping lead time – Thời gian giao hàng
1969配送费用 (pèisòng fèiyòng) – Delivery fees – Phí giao hàng
1970跨境电商 (kuà jìng diàn shāng) – Cross-border e-commerce – Thương mại điện tử xuyên biên giới
1971退货政策 (tuì huò zhèngcè) – Return policy – Chính sách trả hàng
1972优惠券使用 (yōuhuì quàn shǐyòng) – Voucher usage – Sử dụng phiếu giảm giá
1973紧急订单 (jǐn jí dìng dān) – Urgent order – Đơn hàng gấp
1974退货流程 (tuì huò liúchéng) – Return process – Quy trình trả hàng
1975发货时间 (fā huò shíjiān) – Shipping time – Thời gian gửi hàng
1976支付方式 (zhīfù fāngshì) – Payment methods – Các phương thức thanh toán
1977商品退换政策 (shāngpǐn tuì huàn zhèngcè) – Product return and exchange policy – Chính sách đổi trả sản phẩm
1978快递费 (kuàidì fèi) – Courier fee – Phí chuyển phát
1979仓储费用 (cāngchǔ fèiyòng) – Storage fees – Phí kho bãi
1980产品选项 (chǎnpǐn xuǎnxiàng) – Product options – Lựa chọn sản phẩm
1981退货地址 (tuì huò dìzhǐ) – Return address – Địa chỉ trả hàng
1982打包费用 (dǎ bāo fèi yòng) – Packing fee – Phí đóng gói
1983配送进度 (pèisòng jìndù) – Shipping progress – Tiến độ giao hàng
1984商品退换期限 (shāngpǐn tuì huàn qīxiàn) – Product return and exchange deadline – Thời hạn trả lại sản phẩm
1985优先发货 (yōuxiān fā huò) – Priority shipping – Giao hàng ưu tiên
1986退货政策说明 (tuì huò zhèngcè shuōmíng) – Return policy explanation – Giải thích chính sách trả hàng
1987购物优惠 (gòuwù yōuhuì) – Shopping discount – Giảm giá khi mua sắm
1988限时优惠 (xiàn shí yōuhuì) – Time-limited offer – Ưu đãi có thời hạn
1989销售折扣 (xiāoshòu zhékòu) – Sales discount – Giảm giá bán hàng
1990快递收件人 (kuàidì shōu jiàn rén) – Courier recipient – Người nhận chuyển phát
1991代发货 (dàifā huò) – Dropshipping – Gửi hàng trực tiếp từ nhà cung cấp
1992收货地址修改 (shōuhuò dìzhǐ xiūgǎi) – Shipping address modification – Sửa đổi địa chỉ giao hàng
1993结算页面 (jiésuàn yèmiàn) – Checkout page – Trang thanh toán
1994产品尺寸 (chǎnpǐn chǐcùn) – Product size – Kích thước sản phẩm
1995交易完成 (jiāoyì wánchéng) – Transaction complete – Giao dịch hoàn tất
1996商品质量保证 (shāngpǐn zhìliàng bǎozhèng) – Product quality guarantee – Đảm bảo chất lượng sản phẩm
1997物流费用 (wùliú fèiyòng) – Shipping cost – Phí vận chuyển
1998退货时间 (tuì huò shíjiān) – Return period – Thời gian trả hàng
1999优惠价格 (yōuhuì jiàgé) – Discount price – Giá ưu đãi
2000产品评论 (chǎnpǐn pínglùn) – Product review – Nhận xét sản phẩm
2001销售条件 (xiāoshòu tiáojiàn) – Sales terms – Điều kiện bán hàng
2002包邮 (bāo yóu) – Free shipping – Miễn phí vận chuyển
2003销售状态 (xiāoshòu zhuàngtài) – Sales status – Tình trạng bán hàng
2004发货地点 (fā huò dìdiǎn) – Shipping location – Địa điểm giao hàng
2005发货速度 (fā huò sùdù) – Shipping speed – Tốc độ giao hàng
2006快递服务 (kuàidì fúwù) – Express service – Dịch vụ chuyển phát nhanh
2007限量版 (xiànliàng bǎn) – Limited edition – Phiên bản giới hạn
2008销售计划 (xiāoshòu jìhuà) – Sales plan – Kế hoạch bán hàng
2009快递员 (kuàidì yuán) – Delivery person – Người giao hàng
2010快递延迟 (kuàidì yánchí) – Delivery delay – Trễ giao hàng
2011交易完成通知 (jiāoyì wánchéng tōngzhī) – Transaction completion notice – Thông báo hoàn thành giao dịch
2012售后保证 (shòuhòu bǎozhèng) – After-sales guarantee – Đảm bảo sau bán hàng
2013商品分类 (shāngpǐn fēnlèi) – Product category – Danh mục sản phẩm
2014商品规格 (shāngpǐn guīgé) – Product specification – Đặc tả sản phẩm
2015产品价格 (chǎnpǐn jiàgé) – Product price – Giá sản phẩm
2016发货地址 (fā huò dìzhǐ) – Shipping address – Địa chỉ giao hàng
2017进口商品 (jìnkǒu shāngpǐn) – Imported goods – Hàng nhập khẩu
2018销售代表 (xiāoshòu dàibiǎo) – Sales representative – Đại diện bán hàng
2019快递时效 (kuàidì shíxiào) – Delivery efficiency – Hiệu quả giao hàng
2020退货申请 (tuì huò shēnqǐng) – Return request – Yêu cầu trả hàng
2021配送政策 (pèisòng zhèngcè) – Delivery policy – Chính sách giao hàng
2022退换货政策 (tuì huàn huò zhèngcè) – Return and exchange policy – Chính sách đổi trả hàng
2023产品存货 (chǎnpǐn cún huò) – Product stock – Tồn kho sản phẩm
2024仓库发货 (cāngkù fā huò) – Warehouse shipping – Giao hàng từ kho
2025促销折扣 (cùxiāo zhékòu) – Promotional discount – Giảm giá khuyến mãi
2026外贸进口 (wàimào jìnkǒu) – Foreign trade import – Nhập khẩu thương mại quốc tế
2027销售额 (xiāoshòu é) – Sales amount – Số tiền bán hàng
2028供应商联系方式 (gōngyìng shāng liánxì fāngshì) – Supplier contact information – Thông tin liên hệ nhà cung cấp
2029客户评价系统 (kèhù píngjià xìtǒng) – Customer review system – Hệ thống đánh giá khách hàng
2030快递物流 (kuàidì wùliú) – Express logistics – Hậu cần chuyển phát nhanh
2031退货处理 (tuì huò chǔlǐ) – Return processing – Xử lý trả hàng
2032产品款式 (chǎnpǐn kuǎnshì) – Product style – Phong cách sản phẩm
2033出库 (chūkù) – Out of stock – Hết hàng
2034补货 (bǔ huò) – Replenishment – Bổ sung hàng hóa
2035采购订单 (cǎigòu dìngdān) – Purchase order – Đơn hàng mua
2036快递信息 (kuàidì xìnxī) – Courier information – Thông tin chuyển phát
2037发货确认 (fā huò quèrèn) – Shipping confirmation – Xác nhận giao hàng
2038商店评价 (shāngdiàn píngjià) – Store review – Đánh giá cửa hàng
2039退货退款 (tuì huò tuì kuǎn) – Return and refund – Đổi trả và hoàn tiền
2040客户购买 (kèhù gòumǎi) – Customer purchase – Mua hàng của khách hàng
2041货物跟踪 (huòwù gēnzōng) – Shipment tracking – Theo dõi hàng hóa
2042快递送达 (kuàidì sòngdá) – Courier delivery – Giao hàng chuyển phát
2043付款链接 (fùkuǎn liànjiē) – Payment link – Liên kết thanh toán
2044批发价格 (pīfā jiàgé) – Wholesale price – Giá sỉ
2045买家留言 (mǎi jiā liúyán) – Buyer message – Tin nhắn của người mua
2046结算金额 (jiésuàn jīn’é) – Settlement amount – Số tiền thanh toán
2047优惠活动 (yōuhuì huódòng) – Discount promotion – Khuyến mãi giảm giá
2048国际物流 (guójì wùliú) – International logistics – Hậu cần quốc tế
2049预估到达时间 (yùgū dàodá shíjiān) – Estimated arrival time – Thời gian dự kiến đến nơi
2050配送方式 (pèisòng fāngshì) – Delivery method – Phương thức giao hàng
2051货运代理 (huòyùn dàilǐ) – Freight forwarding agent – Đại lý vận chuyển hàng hóa
2052卖家保证 (màijiā bǎozhèng) – Seller guarantee – Cam kết của người bán
2053进口关税 (jìnkǒu guānshuì) – Import duty – Thuế nhập khẩu
2054快递时效 (kuàidì shíxiào) – Express delivery time – Thời gian giao hàng chuyển phát nhanh
2055交易历史 (jiāoyì lìshǐ) – Transaction history – Lịch sử giao dịch
2056提供发票 (tígōng fāpiào) – Provide invoice – Cung cấp hóa đơn
2057采购价格 (cǎigòu jiàgé) – Purchase price – Giá mua
2058售后退换 (shòuhòu tuì huàn) – After-sales return and exchange – Đổi trả sau bán hàng
2059采购订单跟踪 (cǎigòu dìngdān gēnzōng) – Purchase order tracking – Theo dõi đơn hàng mua
2060折扣价格 (zhékòu jiàgé) – Discounted price – Giá giảm
2061商品退货 (shāngpǐn tuìhuò) – Product return – Trả hàng
2062快递费用 (kuàidì fèiyòng) – Courier fee – Phí chuyển phát
2063进口报关 (jìnkǒu bào guān) – Import customs declaration – Khai báo hải quan nhập khẩu
2064商品打包 (shāngpǐn dǎbāo) – Product packaging – Đóng gói sản phẩm
2065购物退货 (gòuwù tuìhuò) – Shopping return – Trả lại hàng
2066海运服务 (hǎiyùn fúwù) – Sea freight service – Dịch vụ vận chuyển biển
2067物流信息 (wùliú xìnxī) – Logistics information – Thông tin vận chuyển
2068卖家评价 (màijiā píngjià) – Seller review – Đánh giá người bán
2069运输途中 (yùnshū túzhōng) – In transit – Đang vận chuyển
2070出货日期 (chūhuò rìqī) – Shipment date – Ngày giao hàng
2071清关服务 (qīngguān fúwù) – Customs clearance service – Dịch vụ thông quan
2072快递延误 (kuàidì yánwù) – Courier delay – Trễ chuyển phát
2073海外仓储 (hǎiwài cāngchǔ) – Overseas warehouse – Kho hàng quốc tế
2074支付系统 (zhīfù xìtǒng) – Payment system – Hệ thống thanh toán
2075订单修改 (dìngdān xiūgǎi) – Modify order – Sửa đơn hàng
2076购物车清空 (gòuwù chē qīngkōng) – Empty shopping cart – Làm trống giỏ hàng
2077国际发货 (guójì fāhuò) – International shipping – Gửi hàng quốc tế
2078免运费 (miǎn yùnfèi) – Free shipping – Miễn phí vận chuyển
2079买家保护计划 (mǎijiā bǎohù jìhuà) – Buyer protection plan – Kế hoạch bảo vệ người mua
2080海外支付 (hǎiwài zhīfù) – Overseas payment – Thanh toán quốc tế
2081收货确认 (shōuhuò quèrèn) – Delivery confirmation – Xác nhận giao hàng
2082购物流程 (gòuwù liúchéng) – Shopping process – Quy trình mua hàng
2083订单修改请求 (dìngdān xiūgǎi qǐngqiú) – Order modification request – Yêu cầu sửa đơn hàng
2084进货清单 (jìnhuò qīngdān) – Stock purchase list – Danh sách mua hàng tồn kho
2085配送状态 (pèisòng zhuàngtài) – Delivery status – Tình trạng giao hàng
2086采购确认 (cǎigòu quèrèn) – Purchase confirmation – Xác nhận mua hàng
2087关税计算 (guānshuì jìsuàn) – Duty calculation – Tính toán thuế nhập khẩu
2088商店促销 (shāngdiàn cùxiāo) – Store promotion – Khuyến mãi cửa hàng
2089售后服务保障 (shòuhòu fúwù bǎozhàng) – After-sales service guarantee – Cam kết dịch vụ hậu mãi
2090商品出货 (shāngpǐn chūhuò) – Product shipment – Gửi hàng sản phẩm
2091货物运送 (huòwù yùnsòng) – Goods transport – Vận chuyển hàng hóa
2092买家账户 (mǎijiā zhànghù) – Buyer account – Tài khoản người mua
2093货物收取 (huòwù shōuqǔ) – Goods receipt – Nhận hàng
2094出口手续 (chūkǒu shǒuxù) – Export procedures – Thủ tục xuất khẩu
2095快递单号 (kuàidì dān hào) – Courier tracking number – Số theo dõi chuyển phát
2096商品打包清单 (shāngpǐn dǎbāo qīngdān) – Product packing list – Danh sách đóng gói sản phẩm
2097物流服务商 (wùliú fúwù shāng) – Logistics service provider – Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển
2098订单状态更新 (dìngdān zhuàngtài gēngxīn) – Order status update – Cập nhật tình trạng đơn hàng
2099外贸采购 (wàimào cǎigòu) – Foreign trade procurement – Mua sắm thương mại quốc tế
2100进出口贸易 (jìnchūkǒu màoyì) – Import and export trade – Thương mại xuất nhập khẩu
2101采购订单号 (cǎigòu dìngdān hào) – Purchase order number – Số đơn hàng mua
2102分销商 (fēnxiāo shāng) – Distributor – Nhà phân phối
2103货物清关 (huòwù qīngguān) – Customs clearance – Thông quan hàng hóa
2104出货计划 (chūhuò jìhuà) – Shipping plan – Kế hoạch gửi hàng
2105汇款 (huìkuǎn) – Remittance – Chuyển tiền
2106供应商协议 (gōngyìng shāng xiéyì) – Supplier agreement – Thỏa thuận với nhà cung cấp
2107国际贸易 (guójì màoyì) – International trade – Thương mại quốc tế
2108快递服务 (kuàidì fúwù) – Courier service – Dịch vụ chuyển phát
2109进货报告 (jìnhuò bàogào) – Stock report – Báo cáo nhập hàng
2110买卖协议 (mǎimài xiéyì) – Buy-sell agreement – Thỏa thuận mua bán
2111销售收入 (xiāoshòu shōurù) – Sales revenue – Doanh thu bán hàng
2112采购订单系统 (cǎigòu dìngdān xìtǒng) – Purchase order system – Hệ thống đơn hàng mua
2113服务费用 (fúwù fèiyòng) – Service fee – Phí dịch vụ
2114汇率波动 (huìlǜ bōdòng) – Exchange rate fluctuation – Biến động tỷ giá
2115商品销售 (shāngpǐn xiāoshòu) – Product sales – Bán hàng sản phẩm
2116供应商发货 (gōngyìng shāng fāhuò) – Supplier shipment – Gửi hàng của nhà cung cấp
2117卖家评级 (màijiā píngjí) – Seller rating – Đánh giá người bán
2118仓库清单 (cāngkù qīngdān) – Warehouse inventory list – Danh sách kho hàng
2119货物包装 (huòwù bāozhuāng) – Goods packaging – Đóng gói hàng hóa
2120卖家保证 (màijiā bǎozhèng) – Seller guarantee – Cam kết người bán
2121海外市场 (hǎiwài shìchǎng) – Overseas market – Thị trường quốc tế
2122采购需求 (cǎigòu xūqiú) – Procurement needs – Nhu cầu mua sắm
2123货物质量 (huòwù zhìliàng) – Goods quality – Chất lượng hàng hóa
2124税费 (shuìfèi) – Tax fees – Phí thuế
2125批量采购 (pīliàng cǎigòu) – Bulk purchase – Mua hàng số lượng lớn
2126商品页面 (shāngpǐn yèmiàn) – Product page – Trang sản phẩm
2127出口报关 (chūkǒu bàoguān) – Export customs declaration – Thông quan xuất khẩu
2128仓储服务 (cāngchǔ fúwù) – Storage service – Dịch vụ kho bãi
2129产品定制 (chǎnpǐn dìngzhì) – Product customization – Tùy chỉnh sản phẩm
2130供应商评估 (gōngyìng shāng pínggū) – Supplier evaluation – Đánh giá nhà cung cấp
2131付款流程 (fùkuǎn liúchéng) – Payment process – Quy trình thanh toán
2132国际快递 (guójì kuàidì) – International express – Chuyển phát nhanh quốc tế
2133折扣政策 (zhékòu zhèngcè) – Discount policy – Chính sách giảm giá
2134商务合作 (shāngwù hézuò) – Business cooperation – Hợp tác kinh doanh
2135退换货 (tuì huàn huò) – Return and exchange – Trả và đổi hàng
2136产品退货 (chǎnpǐn tuìhuò) – Product return – Trả lại sản phẩm
2137海外发货 (hǎiwài fāhuò) – Overseas shipment – Gửi hàng quốc tế
2138购买记录 (gòumǎi jìlù) – Purchase record – Lịch sử mua hàng
2139采购策略 (cǎigòu cèlüè) – Procurement strategy – Chiến lược mua sắm
2140供应商合同 (gōngyìng shāng hétóng) – Supplier contract – Hợp đồng với nhà cung cấp
2141付款账户 (fùkuǎn zhànghù) – Payment account – Tài khoản thanh toán
2142商品库存 (shāngpǐn kùcún) – Product stock – Kho hàng
2143商家评级 (shāngjiā píngjí) – Seller rating – Đánh giá người bán
2144物流配送 (wùliú pèisòng) – Logistics delivery – Giao hàng vận chuyển
2145产品检查 (chǎnpǐn jiǎnchá) – Product inspection – Kiểm tra sản phẩm
2146税收政策 (shuìshōu zhèngcè) – Tax policy – Chính sách thuế
2147全球采购 (quánqiú cǎigòu) – Global procurement – Mua sắm toàn cầu
2148支付接口 (zhīfù jiēkǒu) – Payment gateway – Cổng thanh toán
2149批量折扣 (pīliàng zhékòu) – Bulk discount – Giảm giá khi mua số lượng lớn
2150进口物流 (jìnkǒu wùliú) – Import logistics – Vận chuyển nhập khẩu
2151商标注册 (shāngbiāo zhùcè) – Trademark registration – Đăng ký thương hiệu
2152采购流程 (cǎigòu liúchéng) – Procurement process – Quy trình mua hàng
2153采购合同 (cǎigòu hétóng) – Procurement contract – Hợp đồng mua hàng
2154价格波动 (jiàgé bōdòng) – Price fluctuation – Biến động giá cả
2155快递费用 (kuàidì fèiyòng) – Express delivery fees – Phí chuyển phát nhanh
2156商城平台 (shāngchéng píngtái) – Mall platform – Nền tảng trung tâm thương mại
2157市场调研 (shìchǎng diàoyán) – Market research – Nghiên cứu thị trường
2158批发渠道 (pīfā qúdào) – Wholesale channel – Kênh bán buôn
2159市场需求 (shìchǎng xūqiú) – Market demand – Nhu cầu thị trường
2160采购价格 (cǎigòu jiàgé) – Procurement price – Giá mua hàng
2161客户投诉 (kèhù tóusù) – Customer complaint – Khiếu nại của khách hàng
2162快递查询 (kuàidì cháxún) – Express tracking – Tra cứu chuyển phát nhanh
2163产品退换 (chǎnpǐn tuì huàn) – Product return/exchange – Trả và đổi sản phẩm
2164产品合格 (chǎnpǐn hégé) – Product compliance – Sản phẩm đạt chuẩn
2165价格谈判 (jiàgé tánpàn) – Price negotiation – Đàm phán giá cả
2166市场趋势 (shìchǎng qūshì) – Market trend – Xu hướng thị trường
2167批发采购 (pīfā cǎigòu) – Wholesale procurement – Mua hàng buôn
2168支付风险 (zhīfù fēngxiǎn) – Payment risk – Rủi ro thanh toán
2169货物清关 (huòwù qīngguān) – Customs clearance of goods – Thông quan hàng hóa
2170货物存储 (huòwù cúnchǔ) – Goods storage – Lưu trữ hàng hóa
2171采购清关 (cǎigòu qīngguān) – Procurement customs clearance – Thông quan nhập khẩu
2172快递物流 (kuàidì wùliú) – Express logistics – Vận chuyển nhanh
2173外贸订单 (wàimào dìngdān) – Foreign trade order – Đơn hàng xuất nhập khẩu
2174支付结算 (zhīfù jiésuàn) – Payment settlement – Thanh toán và quyết toán
2175海外采购 (hǎiwài cǎigòu) – Overseas procurement – Mua sắm quốc tế
2176进货订单 (jìnhuò dìngdān) – Stock order – Đơn đặt hàng nhập kho
2177包裹跟踪 (bāoguǒ gēnzōng) – Parcel tracking – Theo dõi gói hàng
2178货物损坏 (huòwù sǔnhuài) – Goods damage – Hư hỏng hàng hóa
2179产品库存 (chǎnpǐn kùcún) – Product inventory – Tồn kho sản phẩm
2180自动化仓储 (zìdònghuà cāngchǔ) – Automated warehouse – Kho tự động
2181品牌推广 (pǐnpái tuīguǎng) – Brand promotion – Quảng bá thương hiệu
2182采购成本 (cǎigòu chéngběn) – Procurement cost – Chi phí mua hàng
2183供应商管理系统 (gōngyìng shāng guǎnlǐ xìtǒng) – Supplier management system – Hệ thống quản lý nhà cung cấp
2184产品生产 (chǎnpǐn shēngchǎn) – Product manufacturing – Sản xuất sản phẩm
2185进出口报关 (jìnchūkǒu bàoguān) – Import/export customs declaration – Khai báo hải quan xuất nhập khẩu
2186运输公司 (yùnshū gōngsī) – Transportation company – Công ty vận chuyển
2187订单管理系统 (dìngdān guǎnlǐ xìtǒng) – Order management system – Hệ thống quản lý đơn hàng
2188全球销售 (quánqiú xiāoshòu) – Global sales – Bán hàng toàn cầu
2189优惠限时 (yōuhuì xiànshí) – Limited-time discount – Giảm giá có thời hạn
2190配送服务升级 (pèisòng fúwù shēngjí) – Delivery service upgrade – Nâng cấp dịch vụ giao hàng
2191商家售后服务 (shāngjiā shòuhòu fúwù) – Seller after-sales service – Dịch vụ hậu mãi của người bán
2192用户体验优化 (yònghù tǐyàn yōuhuà) – User experience optimization – Tối ưu hóa trải nghiệm người dùng
2193商品质量标准 (shāngpǐn zhìliàng biāozhǔn) – Product quality standards – Tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm
2194库存分配 (kùcún fēnpèi) – Inventory allocation – Phân bổ hàng tồn kho
2195物流延误赔偿 (wùliú yánwù péicháng) – Compensation for logistics delay – Bồi thường chậm trễ logistics
2196商品物流选项 (shāngpǐn wùliú xuǎnxiàng) – Product logistics options – Tùy chọn logistics sản phẩm
2197用户购买记录 (yònghù gòumǎi jìlù) – User purchase history – Lịch sử mua hàng của người dùng
2198商品多样化 (shāngpǐn duōyàng huà) – Product diversification – Đa dạng hóa sản phẩm
2199优惠券领取 (yōuhuì quàn lǐngqǔ) – Coupon collection – Nhận phiếu giảm giá
2200买家确认收货 (mǎijiā quèrèn shōuhuò) – Buyer confirms receipt – Người mua xác nhận nhận hàng
2201配送进度更新 (pèisòng jìndù gēngxīn) – Delivery progress update – Cập nhật tiến độ giao hàng
2202用户隐私保护 (yònghù yǐnsī bǎohù) – User privacy protection – Bảo vệ quyền riêng tư của người dùng
2203快捷支付方式 (kuàijié zhīfù fāngshì) – Fast payment methods – Phương thức thanh toán nhanh
2204全球运输服务 (quánqiú yùnshū fúwù) – Global transportation service – Dịch vụ vận chuyển toàn cầu
2205售后处理时间 (shòuhòu chǔlǐ shíjiān) – After-sales processing time – Thời gian xử lý hậu mãi
2206商品描述准确性 (shāngpǐn miáoshù zhǔnquè xìng) – Accuracy of product description – Độ chính xác của mô tả sản phẩm
2207用户注册流程 (yònghù zhùcè liúchéng) – User registration process – Quy trình đăng ký người dùng
2208买家信用评级 (mǎijiā xìnyòng píngjí) – Buyer credit rating – Đánh giá tín nhiệm người mua
2209订单追踪系统 (dìngdān zhuīzōng xìtǒng) – Order tracking system – Hệ thống theo dõi đơn hàng
2210商品分类筛选 (shāngpǐn fēnlèi shāixuǎn) – Product category filtering – Lọc danh mục sản phẩm
2211国际仓储服务 (guójì cāngchǔ fúwù) – International warehousing service – Dịch vụ kho bãi quốc tế
2212商品详情页优化 (shāngpǐn xiángqíng yè yōuhuà) – Product detail page optimization – Tối ưu hóa trang chi tiết sản phẩm
2213用户支付安全 (yònghù zhīfù ānquán) – User payment security – An toàn thanh toán của người dùng
2214售后退货流程 (shòuhòu tuìhuò liúchéng) – After-sales return process – Quy trình trả hàng sau bán hàng
2215商品库存管理 (shāngpǐn kùcún guǎnlǐ) – Product inventory management – Quản lý hàng tồn kho
2216快递服务选项 (kuàidì fúwù xuǎnxiàng) – Courier service options – Tùy chọn dịch vụ chuyển phát nhanh
2217优惠通知订阅 (yōuhuì tōngzhī dìngyuè) – Discount notification subscription – Đăng ký thông báo ưu đãi
2218商品匹配搜索 (shāngpǐn pǐpèi sōusuǒ) – Product matching search – Tìm kiếm sản phẩm phù hợp
2219国际商品标准 (guójì shāngpǐn biāozhǔn) – International product standards – Tiêu chuẩn sản phẩm quốc tế
2220用户账户升级 (yònghù zhànghù shēngjí) – User account upgrade – Nâng cấp tài khoản người dùng
2221商品捆绑销售 (shāngpǐn kǔnbǎng xiāoshòu) – Product bundling – Bán kèm sản phẩm
2222配送地址修改 (pèisòng dìzhǐ xiūgǎi) – Delivery address modification – Sửa đổi địa chỉ giao hàng
2223售后问题反馈 (shòuhòu wèntí fǎnkuì) – After-sales feedback – Phản hồi vấn đề sau bán hàng
2224商品试用计划 (shāngpǐn shìyòng jìhuà) – Product trial plan – Kế hoạch dùng thử sản phẩm
2225用户投诉处理 (yònghù tóusù chǔlǐ) – User complaint handling – Xử lý khiếu nại của người dùng
2226平台积分制度 (píngtái jīfēn zhìdù) – Platform point system – Hệ thống tích điểm của nền tảng
2227优惠券有效期 (yōuhuì quàn yǒuxiàoqī) – Coupon validity – Hiệu lực của phiếu giảm giá
2228商品多语言支持 (shāngpǐn duō yǔyán zhīchí) – Multilingual product support – Hỗ trợ sản phẩm đa ngôn ngữ
2229快递公司选择 (kuàidì gōngsī xuǎnzé) – Courier company selection – Lựa chọn công ty vận chuyển
2230用户订单提醒 (yònghù dìngdān tíxǐng) – User order reminder – Nhắc nhở đơn hàng của người dùng
2231商品运输保险 (shāngpǐn yùnshū bǎoxiǎn) – Product transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển sản phẩm
2232用户交易记录 (yònghù jiāoyì jìlù) – User transaction history – Lịch sử giao dịch của người dùng
2233平台促销规则 (píngtái cùxiāo guīzé) – Platform promotion rules – Quy tắc khuyến mãi của nền tảng
2234商品对比工具 (shāngpǐn duìbǐ gōngjù) – Product comparison tool – Công cụ so sánh sản phẩm
2235配送效率提高 (pèisòng xiàolǜ tígāo) – Delivery efficiency improvement – Cải thiện hiệu quả giao hàng
2236商品图片质量 (shāngpǐn túpiàn zhìliàng) – Product image quality – Chất lượng hình ảnh sản phẩm
2237售后客服沟通 (shòuhòu kèfú gōutōng) – After-sales customer service communication – Giao tiếp dịch vụ khách hàng hậu mãi
2238用户使用指南 (yònghù shǐyòng zhǐnán) – User guide – Hướng dẫn sử dụng của người dùng
2239优惠信息推送 (yōuhuì xìnxī tuīsòng) – Discount information push – Đẩy thông tin khuyến mãi
2240商品上架审核 (shāngpǐn shàngjià shěnhé) – Product listing review – Duyệt đăng sản phẩm
2241配送范围扩大 (pèisòng fànwéi kuòdà) – Delivery range expansion – Mở rộng phạm vi giao hàng
2242用户账户绑定 (yònghù zhànghù bǎngdìng) – User account linking – Liên kết tài khoản người dùng
2243国际物流跟踪 (guójì wùliú gēnzōng) – International logistics tracking – Theo dõi logistics quốc tế
2244商品库存警告 (shāngpǐn kùcún jǐnggào) – Product stock alert – Cảnh báo hàng tồn kho
2245快速退款流程 (kuàisù tuìkuǎn liúchéng) – Fast refund process – Quy trình hoàn tiền nhanh
2246用户服务条款 (yònghù fúwù tiáokuǎn) – User terms of service – Điều khoản dịch vụ của người dùng
2247配送速度对比 (pèisòng sùdù duìbǐ) – Delivery speed comparison – So sánh tốc độ giao hàng
2248优惠券兑换流程 (yōuhuì quàn duìhuàn liúchéng) – Coupon redemption process – Quy trình đổi phiếu giảm giá
2249商品折扣计划 (shāngpǐn zhékòu jìhuà) – Product discount plan – Kế hoạch giảm giá sản phẩm
2250用户消息通知 (yònghù xiāoxi tōngzhī) – User message notification – Thông báo tin nhắn của người dùng
2251售后客服评价 (shòuhòu kèfú píngjià) – After-sales customer service review – Đánh giá dịch vụ khách hàng hậu mãi
2252平台订单记录 (píngtái dìngdān jìlù) – Platform order records – Hồ sơ đơn hàng trên nền tảng
2253商品目录管理 (shāngpǐn mùlù guǎnlǐ) – Product catalog management – Quản lý danh mục sản phẩm
2254用户身份验证 (yònghù shēnfèn yànzhèng) – User identity verification – Xác minh danh tính người dùng
2255配送保险服务 (pèisòng bǎoxiǎn fúwù) – Delivery insurance service – Dịch vụ bảo hiểm giao hàng
2256商品热销榜单 (shāngpǐn rèxiāo bǎngdān) – Product best-sellers list – Danh sách sản phẩm bán chạy
2257快递单号查询 (kuàidì dānhào cháxún) – Courier tracking number lookup – Tra cứu mã vận đơn
2258用户支付记录 (yònghù zhīfù jìlù) – User payment history – Lịch sử thanh toán của người dùng
2259平台安全政策 (píngtái ānquán zhèngcè) – Platform security policy – Chính sách an ninh của nền tảng
2260商品市场趋势 (shāngpǐn shìchǎng qūshì) – Product market trends – Xu hướng thị trường sản phẩm
2261配送服务比较 (pèisòng fúwù bǐjiào) – Delivery service comparison – So sánh dịch vụ giao hàng
2262用户信用积分 (yònghù xìnyòng jīfēn) – User credit score – Điểm tín dụng của người dùng
2263优惠码激活流程 (yōuhuì mǎ jīhuó liúchéng) – Discount code activation process – Quy trình kích hoạt mã giảm giá
2264商品运输协议 (shāngpǐn yùnshū xiéyì) – Product shipping agreement – Thỏa thuận vận chuyển sản phẩm
2265国际关税计算 (guójì guānshuì jìsuàn) – International tariff calculation – Tính toán thuế quan quốc tế
2266平台用户协议 (píngtái yònghù xiéyì) – Platform user agreement – Thỏa thuận người dùng của nền tảng
2267商品标签管理 (shāngpǐn biāoqiān guǎnlǐ) – Product tag management – Quản lý nhãn sản phẩm
2268配送路线优化 (pèisòng lùxiàn yōuhuà) – Delivery route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường giao hàng
2269用户订单评价 (yònghù dìngdān píngjià) – User order review – Đánh giá đơn hàng của người dùng
2270快递延迟处理 (kuàidì yánchí chǔlǐ) – Courier delay handling – Xử lý chậm trễ chuyển phát
2271商品批量上传 (shāngpǐn pīliàng shàngchuán) – Bulk product upload – Tải lên sản phẩm hàng loạt
2272用户积分兑换 (yònghù jīfēn duìhuàn) – User points redemption – Đổi điểm người dùng
2273优惠活动推广 (yōuhuì huódòng tuīguǎng) – Promotion campaign – Quảng bá chương trình ưu đãi
2274商品退货政策 (shāngpǐn tuìhuò zhèngcè) – Product return policy – Chính sách trả hàng
2275快递公司对比 (kuàidì gōngsī duìbǐ) – Courier company comparison – So sánh công ty vận chuyển
2276用户账号保护 (yònghù zhànghào bǎohù) – User account protection – Bảo vệ tài khoản người dùng
2277平台公告通知 (píngtái gōnggào tōngzhī) – Platform announcement notification – Thông báo công bố của nền tảng
2278配送费用计算 (pèisòng fèiyòng jìsuàn) – Delivery cost calculation – Tính toán phí giao hàng
2279优惠码申请 (yōuhuì mǎ shēnqǐng) – Discount code application – Đăng ký mã giảm giá
2280商品描述编辑 (shāngpǐn miáoshù biānjí) – Product description editing – Chỉnh sửa mô tả sản phẩm
2281用户账户积分 (yònghù zhànghù jīfēn) – User account points – Điểm thưởng tài khoản người dùng
2282快递包裹签收 (kuàidì bāoguǒ qiānshōu) – Courier package signing – Ký nhận bưu kiện chuyển phát
2283平台客服热线 (píngtái kèfú rèxiàn) – Platform customer service hotline – Đường dây nóng hỗ trợ khách hàng
2284商品物流优化 (shāngpǐn wùliú yōuhuà) – Product logistics optimization – Tối ưu hóa logistics sản phẩm
2285用户安全认证 (yònghù ānquán rènzhèng) – User security authentication – Xác thực an ninh người dùng
2286优惠活动提醒 (yōuhuì huódòng tíxǐng) – Discount event reminder – Nhắc nhở sự kiện khuyến mãi
2287商品批发选项 (shāngpǐn pīfā xuǎnxiàng) – Product wholesale options – Tùy chọn bán buôn sản phẩm
2288配送物流管理 (pèisòng wùliú guǎnlǐ) – Delivery logistics management – Quản lý logistics giao hàng
2289用户退货请求 (yònghù tuìhuò qǐngqiú) – User return request – Yêu cầu trả hàng của người dùng
2290快递包裹追踪 (kuàidì bāoguǒ zhuīzōng) – Courier package tracking – Theo dõi bưu kiện chuyển phát
2291平台用户积分 (píngtái yònghù jīfēn) – Platform user points – Điểm thưởng trên nền tảng
2292商品销售报表 (shāngpǐn xiāoshòu bàobiǎo) – Product sales report – Báo cáo bán hàng sản phẩm
2293用户数据管理 (yònghù shùjù guǎnlǐ) – User data management – Quản lý dữ liệu người dùng
2294优惠券自动使用 (yōuhuì quàn zìdòng shǐyòng) – Automatic coupon application – Tự động áp dụng phiếu giảm giá
2295配送时间预测 (pèisòng shíjiān yùcè) – Delivery time estimation – Dự đoán thời gian giao hàng
2296商品销售趋势 (shāngpǐn xiāoshòu qūshì) – Product sales trends – Xu hướng bán hàng sản phẩm
2297用户信息安全 (yònghù xìnxī ānquán) – User information security – Bảo mật thông tin người dùng
2298平台交易政策 (píngtái jiāoyì zhèngcè) – Platform transaction policy – Chính sách giao dịch của nền tảng
2299快递包裹分拣 (kuàidì bāoguǒ fēnjiǎn) – Courier package sorting – Phân loại bưu kiện chuyển phát
2300商品上架时间 (shāngpǐn shàngjià shíjiān) – Product listing time – Thời gian đăng bán sản phẩm
2301用户优惠活动 (yònghù yōuhuì huódòng) – User discount activities – Hoạt động khuyến mãi của người dùng
2302商品促销策略 (shāngpǐn cùxiāo cèlüè) – Product promotion strategy – Chiến lược thúc đẩy sản phẩm
2303快递服务承诺 (kuàidì fúwù chéngnuò) – Courier service commitment – Cam kết dịch vụ chuyển phát
2304平台数据分析 (píngtái shùjù fēnxī) – Platform data analysis – Phân tích dữ liệu nền tảng
2305用户评价统计 (yònghù píngjià tǒngjì) – User review statistics – Thống kê đánh giá của người dùng
2306商品销量对比 (shāngpǐn xiāoliàng duìbǐ) – Product sales comparison – So sánh doanh số sản phẩm
2307配送速度测试 (pèisòng sùdù cèshì) – Delivery speed testing – Kiểm tra tốc độ giao hàng
2308优惠活动分析 (yōuhuì huódòng fēnxī) – Promotion activity analysis – Phân tích hoạt động ưu đãi
2309快递追踪更新 (kuàidì zhuīzōng gēngxīn) – Courier tracking updates – Cập nhật theo dõi chuyển phát
2310用户购买偏好 (yònghù gòumǎi piānhào) – User purchase preferences – Sở thích mua sắm của người dùng
2311商品退货指南 (shāngpǐn tuìhuò zhǐnán) – Product return guide – Hướng dẫn trả hàng sản phẩm
2312平台奖励政策 (píngtái jiǎnglì zhèngcè) – Platform reward policy – Chính sách thưởng của nền tảng
2313商品描述标准 (shāngpǐn miáoshù biāozhǔn) – Product description standards – Tiêu chuẩn mô tả sản phẩm
2314用户账户积分 (yònghù zhànghù jīfēn) – User account points – Điểm tài khoản người dùng
2315快递费用对比 (kuàidì fèiyòng duìbǐ) – Courier cost comparison – So sánh chi phí vận chuyển
2316商品推荐算法 (shāngpǐn tuījiàn suànfǎ) – Product recommendation algorithm – Thuật toán đề xuất sản phẩm
2317优惠码使用率 (yōuhuì mǎ shǐyòng lǜ) – Coupon usage rate – Tỷ lệ sử dụng mã giảm giá
2318配送时间统计 (pèisòng shíjiān tǒngjì) – Delivery time statistics – Thống kê thời gian giao hàng
2319平台使用指南 (píngtái shǐyòng zhǐnán) – Platform user guide – Hướng dẫn sử dụng nền tảng
2320用户购买行为 (yònghù gòumǎi xíngwéi) – User purchasing behavior – Hành vi mua sắm của người dùng
2321商品库存管理 (shāngpǐn kùcún guǎnlǐ) – Inventory management – Quản lý tồn kho
2322快递到达时间 (kuàidì dàodá shíjiān) – Courier arrival time – Thời gian đến của chuyển phát nhanh
2323平台信用评分 (píngtái xìnyòng píngfēn) – Platform credit score – Điểm tín dụng của nền tảng
2324优惠券生成规则 (yōuhuì quàn shēngchéng guīzé) – Coupon generation rules – Quy tắc tạo mã giảm giá
2325商品评级系统 (shāngpǐn píngjí xìtǒng) – Product rating system – Hệ thống đánh giá sản phẩm
2326用户投诉流程 (yònghù tóusù liúchéng) – User complaint process – Quy trình khiếu nại của người dùng
2327配送保险政策 (pèisòng bǎoxiǎn zhèngcè) – Delivery insurance policy – Chính sách bảo hiểm giao hàng
2328快递信息共享 (kuàidì xìnxī gòngxiǎng) – Courier information sharing – Chia sẻ thông tin vận chuyển
2329商品推荐优化 (shāngpǐn tuījiàn yōuhuà) – Product recommendation optimization – Tối ưu hóa đề xuất sản phẩm
2330用户隐私政策 (yònghù yǐnsī zhèngcè) – User privacy policy – Chính sách bảo mật thông tin người dùng
2331平台售后规则 (píngtái shòuhòu guīzé) – Platform after-sales rules – Quy tắc hậu mãi của nền tảng
2332商品促销活动 (shāngpǐn cùxiāo huódòng) – Product promotion activities – Hoạt động khuyến mãi sản phẩm
2333快递签收证明 (kuàidì qiānshōu zhèngmíng) – Courier delivery proof – Bằng chứng ký nhận bưu kiện
2334用户购买记录 (yònghù gòumǎi jìlù) – User purchase records – Lịch sử mua sắm của người dùng
2335配送延迟补偿 (pèisòng yánchí bǔcháng) – Delivery delay compensation – Bồi thường chậm trễ giao hàng
2336平台销售数据 (píngtái xiāoshòu shùjù) – Platform sales data – Dữ liệu bán hàng của nền tảng
2337商品库存清单 (shāngpǐn kùcún qīngdān) – Product stock list – Danh sách tồn kho sản phẩm
2338快递派送服务 (kuàidì pàisòng fúwù) – Courier delivery service – Dịch vụ giao bưu kiện
2339用户信息保护 (yònghù xìnxī bǎohù) – User information protection – Bảo vệ thông tin người dùng
2340平台交易记录 (píngtái jiāoyì jìlù) – Platform transaction records – Hồ sơ giao dịch của nền tảng
2341商品物流跟踪 (shāngpǐn wùliú gēnzōng) – Product logistics tracking – Theo dõi logistics sản phẩm
2342配送网络优化 (pèisòng wǎngluò yōuhuà) – Delivery network optimization – Tối ưu hóa mạng lưới giao hàng
2343优惠券分发系统 (yōuhuì quàn fēnfā xìtǒng) – Coupon distribution system – Hệ thống phân phối mã giảm giá
2344商品运输时间 (shāngpǐn yùnshū shíjiān) – Product transport time – Thời gian vận chuyển sản phẩm
2345用户积分奖励 (yònghù jīfēn jiǎnglì) – User points rewards – Thưởng điểm người dùng
2346快递费用优化 (kuàidì fèiyòng yōuhuà) – Courier cost optimization – Tối ưu hóa chi phí vận chuyển
2347平台售后政策 (píngtái shòuhòu zhèngcè) – Platform after-sales policy – Chính sách hậu mãi của nền tảng
2348商品评级功能 (shāngpǐn píngjí gōngnéng) – Product rating feature – Chức năng đánh giá sản phẩm
2349用户反馈系统 (yònghù fǎnkuì xìtǒng) – User feedback system – Hệ thống phản hồi của người dùng
2350配送时间提醒 (pèisòng shíjiān tíxǐng) – Delivery time reminder – Nhắc nhở thời gian giao hàng
2351商品市场调研 (shāngpǐn shìchǎng diàoyán) – Product market research – Nghiên cứu thị trường sản phẩm
2352快递物流报告 (kuàidì wùliú bàogào) – Courier logistics report – Báo cáo logistics chuyển phát
2353平台优惠活动 (píngtái yōuhuì huódòng) – Platform discount events – Sự kiện ưu đãi của nền tảng
2354商品目录优化 (shāngpǐn mùlù yōuhuà) – Product catalog optimization – Tối ưu hóa danh mục sản phẩm
2355配送服务改进 (pèisòng fúwù gǎijìn) – Delivery service improvement – Cải tiến dịch vụ giao hàng
2356优惠券使用指南 (yōuhuì quàn shǐyòng zhǐnán) – Coupon usage guide – Hướng dẫn sử dụng phiếu giảm giá
2357快递信息更新 (kuàidì xìnxī gēngxīn) – Courier information update – Cập nhật thông tin vận chuyển
2358用户订单管理 (yònghù dìngdān guǎnlǐ) – User order management – Quản lý đơn hàng của người dùng
2359平台物流支持 (píngtái wùliú zhīchí) – Platform logistics support – Hỗ trợ logistics của nền tảng
2360商品发货时间 (shāngpǐn fāhuò shíjiān) – Product shipping time – Thời gian giao hàng sản phẩm
2361快递服务评价 (kuàidì fúwù píngjià) – Courier service evaluation – Đánh giá dịch vụ vận chuyển
2362用户信息修改 (yònghù xìnxī xiūgǎi) – User information modification – Chỉnh sửa thông tin người dùng
2363配送路线管理 (pèisòng lùxiàn guǎnlǐ) – Delivery route management – Quản lý tuyến đường giao hàng
2364平台交易流程 (píngtái jiāoyì liúchéng) – Platform transaction process – Quy trình giao dịch trên nền tảng
2365商品推荐策略 (shāngpǐn tuījiàn cèlüè) – Product recommendation strategy – Chiến lược đề xuất sản phẩm
2366优惠码自动生成 (yōuhuì mǎ zìdòng shēngchéng) – Automatic coupon generation – Tự động tạo mã giảm giá
2367快递配送网络 (kuàidì pèisòng wǎngluò) – Courier delivery network – Mạng lưới giao hàng nhanh
2368用户购买提醒 (yònghù gòumǎi tíxǐng) – User purchase reminder – Nhắc nhở mua sắm của người dùng
2369商品分类标签 (shāngpǐn fēnlèi biāoqiān) – Product category tags – Nhãn phân loại sản phẩm
2370配送成本计算 (pèisòng chéngběn jìsuàn) – Delivery cost calculation – Tính toán chi phí giao hàng
2371平台活动推广 (píngtái huódòng tuīguǎng) – Platform event promotion – Quảng bá sự kiện nền tảng
2372优惠活动策略 (yōuhuì huódòng cèlüè) – Discount event strategy – Chiến lược sự kiện ưu đãi
2373用户积分规则 (yònghù jīfēn guīzé) – User points rules – Quy tắc tính điểm người dùng
2374快递服务改进 (kuàidì fúwù gǎijìn) – Courier service improvement – Cải thiện dịch vụ chuyển phát
2375平台支付方式 (píngtái zhīfù fāngshì) – Platform payment methods – Phương thức thanh toán trên nền tảng
2376用户账户安全 (yònghù zhànghù ānquán) – User account security – Bảo mật tài khoản người dùng
2377配送延迟赔偿 (pèisòng yánchí péicháng) – Delivery delay compensation – Bồi thường giao hàng chậm trễ
2378优惠活动提醒系统 (yōuhuì huódòng tíxǐng xìtǒng) – Discount reminder system – Hệ thống nhắc nhở khuyến mãi
2379平台订单确认 (píngtái dìngdān quèrèn) – Platform order confirmation – Xác nhận đơn hàng trên nền tảng
2380快递派送时间 (kuàidì pàisòng shíjiān) – Courier delivery time – Thời gian giao bưu kiện
2381用户评价系统 (yònghù píngjià xìtǒng) – User review system – Hệ thống đánh giá của người dùng
2382商品热销趋势 (shāngpǐn rèxiāo qūshì) – Product sales trends – Xu hướng bán chạy của sản phẩm
2383配送区域管理 (pèisòng qūyù guǎnlǐ) – Delivery area management – Quản lý khu vực giao hàng
2384优惠券分发策略 (yōuhuì quàn fēnfā cèlüè) – Coupon distribution strategy – Chiến lược phân phối phiếu giảm giá
2385平台交易保障 (píngtái jiāoyì bǎozhàng) – Platform transaction security – Đảm bảo giao dịch trên nền tảng
2386商品物流优化策略 (shāngpǐn wùliú yōuhuà cèlüè) – Product logistics optimization strategy – Chiến lược tối ưu hóa logistics sản phẩm
2387快递服务时间表 (kuàidì fúwù shíjiān biǎo) – Courier service schedule – Lịch trình dịch vụ chuyển phát
2388用户投诉受理 (yònghù tóusù shòulǐ) – User complaint handling – Xử lý khiếu nại của người dùng
2389平台推广计划 (píngtái tuīguǎng jìhuà) – Platform promotion plan – Kế hoạch quảng bá trên nền tảng
2390商品折扣计算 (shāngpǐn zhékòu jìsuàn) – Product discount calculation – Tính toán chiết khấu sản phẩm
2391配送订单状态 (pèisòng dìngdān zhuàngtài) – Delivery order status – Trạng thái đơn hàng giao nhận
2392优惠活动效果 (yōuhuì huódòng xiàoguǒ) – Promotion effectiveness – Hiệu quả chương trình khuyến mãi
2393快递路线优化 (kuàidì lùxiàn yōuhuà) – Courier route optimization – Tối ưu hóa lộ trình giao hàng
2394用户退货政策 (yònghù tuìhuò zhèngcè) – User return policy – Chính sách trả hàng của người dùng
2395商品批发价格 (shāngpǐn pīfā jiàgé) – Product wholesale price – Giá bán buôn sản phẩm
2396平台物流系统 (píngtái wùliú xìtǒng) – Platform logistics system – Hệ thống logistics của nền tảng
2397配送时间优化 (pèisòng shíjiān yōuhuà) – Delivery time optimization – Tối ưu hóa thời gian giao hàng
2398快递公司评价 (kuàidì gōngsī píngjià) – Courier company review – Đánh giá công ty chuyển phát nhanh
2399优惠券领取数量 (yōuhuì quàn lǐngqǔ shùliàng) – Coupon redemption quantity – Số lượng phiếu giảm giá nhận được
2400商品类目选择 (shāngpǐn lèimù xuǎnzé) – Product category selection – Lựa chọn danh mục sản phẩm
2401平台使用规则 (píngtái shǐyòng guīzé) – Platform usage rules – Quy tắc sử dụng nền tảng
2402用户行为分析 (yònghù xíngwéi fēnxī) – User behavior analysis – Phân tích hành vi người dùng
2403商品退换服务 (shāngpǐn tuìhuàn fúwù) – Product return and exchange service – Dịch vụ đổi trả sản phẩm
2404优惠活动折扣 (yōuhuì huódòng zhékòu) – Discount event discount – Chiết khấu chương trình ưu đãi
2405快递物流跟踪系统 (kuàidì wùliú gēnzōng xìtǒng) – Courier logistics tracking system – Hệ thống theo dõi logistics chuyển phát
2406用户订单查询 (yònghù dìngdān cháxún) – User order inquiry – Tra cứu đơn hàng của người dùng
2407平台活动规则 (píngtái huódòng guīzé) – Platform event rules – Quy định của sự kiện trên nền tảng
2408配送网络升级 (pèisòng wǎngluò shēngjí) – Delivery network upgrade – Nâng cấp mạng lưới giao hàng
2409用户注册奖励 (yònghù zhùcè jiǎnglì) – User registration reward – Thưởng đăng ký người dùng
2410平台交易报告 (píngtái jiāoyì bàogào) – Platform transaction report – Báo cáo giao dịch nền tảng
2411商品定价策略 (shāngpǐn dìngjià cèlüè) – Product pricing strategy – Chiến lược định giá sản phẩm
2412优惠券有效期 (yōuhuì quàn yǒuxiàoqī) – Coupon validity period – Thời hạn sử dụng phiếu giảm giá
2413快递配送状态 (kuàidì pèisòng zhuàngtài) – Courier delivery status – Trạng thái giao hàng của chuyển phát
2414用户评价分析 (yònghù píngjià fēnxī) – User review analysis – Phân tích đánh giá của người dùng
2415平台安全措施 (píngtái ānquán cuòshī) – Platform security measures – Biện pháp bảo mật của nền tảng
2416商品库存预估 (shāngpǐn kùcún yùgū) – Product inventory estimation – Dự đoán tồn kho sản phẩm
2417配送费用分配 (pèisòng fèiyòng fēnpèi) – Delivery cost allocation – Phân bổ chi phí vận chuyển
2418优惠活动提醒设置 (yōuhuì huódòng tíxǐng shèzhì) – Promotion reminder settings – Cài đặt nhắc nhở chương trình khuyến mãi
2419快递签收管理 (kuàidì qiānshōu guǎnlǐ) – Courier receipt management – Quản lý ký nhận bưu kiện
2420用户积分兑换 (yònghù jīfēn duìhuàn) – User points redemption – Đổi điểm thưởng của người dùng
2421平台投诉处理 (píngtái tóusù chǔlǐ) – Platform complaint handling – Xử lý khiếu nại trên nền tảng
2422商品折扣活动 (shāngpǐn zhékòu huódòng) – Product discount event – Chương trình giảm giá sản phẩm
2423配送时效追踪 (pèisòng shíxiào zhuīzōng) – Delivery timeliness tracking – Theo dõi thời gian giao hàng
2424快递服务改进计划 (kuàidì fúwù gǎijìn jìhuà) – Courier service improvement plan – Kế hoạch cải thiện dịch vụ chuyển phát
2425用户注册流程优化 (yònghù zhùcè liúchéng yōuhuà) – User registration process optimization – Tối ưu hóa quy trình đăng ký người dùng
2426平台支付安全策略 (píngtái zhīfù ānquán cèlüè) – Platform payment security strategy – Chiến lược bảo mật thanh toán trên nền tảng
2427商品推广策略分析 (shāngpǐn tuīguǎng cèlüè fēnxī) – Product promotion strategy analysis – Phân tích chiến lược quảng bá sản phẩm
2428配送区域覆盖 (pèisòng qūyù fùgài) – Delivery area coverage – Phạm vi giao hàng
2429快递包装标准 (kuàidì bāozhuāng biāozhǔn) – Courier packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói chuyển phát
2430用户体验改进 (yònghù tǐyàn gǎijìn) – User experience improvement – Cải thiện trải nghiệm người dùng
2431平台活动推广方式 (píngtái huódòng tuīguǎng fāngshì) – Platform event promotion methods – Phương thức quảng bá sự kiện của nền tảng
2432商品物流效率 (shāngpǐn wùliú xiàolǜ) – Product logistics efficiency – Hiệu quả logistics sản phẩm
2433优惠券自动发放 (yōuhuì quàn zìdòng fāfàng) – Automatic coupon distribution – Phân phối phiếu giảm giá tự động
2434配送订单追踪 (pèisòng dìngdān zhuīzōng) – Delivery order tracking – Theo dõi đơn hàng vận chuyển
2435快递服务满意度 (kuàidì fúwù mǎnyìdù) – Courier service satisfaction – Mức độ hài lòng với dịch vụ chuyển phát
2436用户隐私协议 (yònghù yǐnsī xiéyì) – User privacy agreement – Thỏa thuận quyền riêng tư của người dùng
2437平台促销效果分析 (píngtái cùxiāo xiàoguǒ fēnxī) – Platform promotion effect analysis – Phân tích hiệu quả chương trình khuyến mãi trên nền tảng
2438商品描述优化 (shāngpǐn miáoshù yōuhuà) – Product description optimization – Tối ưu hóa mô tả sản phẩm
2439配送服务定价 (pèisòng fúwù dìngjià) – Delivery service pricing – Định giá dịch vụ giao hàng
2440快递单号查询系统 (kuàidì dānhào cháxún xìtǒng) – Courier tracking number inquiry system – Hệ thống tra cứu số theo dõi chuyển phát
2441用户购物车管理 (yònghù gòuwù chē guǎnlǐ) – User shopping cart management – Quản lý giỏ hàng của người dùng
2442平台订单统计 (píngtái dìngdān tǒngjì) – Platform order statistics – Thống kê đơn hàng trên nền tảng
2443优惠活动推送 (yōuhuì huódòng tuīsòng) – Promotion push notification – Thông báo đẩy chương trình khuyến mãi
2444快递服务投诉率 (kuàidì fúwù tóusù lǜ) – Courier service complaint rate – Tỷ lệ khiếu nại dịch vụ chuyển phát
2445用户注册验证 (yònghù zhùcè yànzhèng) – User registration verification – Xác minh đăng ký người dùng
2446平台支付方式优化 (píngtái zhīfù fāngshì yōuhuà) – Platform payment method optimization – Tối ưu hóa phương thức thanh toán của nền tảng
2447商品图片清晰度 (shāngpǐn túpiàn qīngxīdù) – Product image clarity – Độ rõ ràng của hình ảnh sản phẩm
2448配送服务时间承诺 (pèisòng fúwù shíjiān chéngnuò) – Delivery service time commitment – Cam kết thời gian giao hàng
2449快递公司选择标准 (kuàidì gōngsī xuǎnzé biāozhǔn) – Courier company selection criteria – Tiêu chí lựa chọn công ty chuyển phát
2450用户账户安全升级 (yònghù zhànghù ānquán shēngjí) – User account security upgrade – Nâng cấp bảo mật tài khoản người dùng
2451平台促销策略设计 (píngtái cùxiāo cèlüè shèjì) – Platform promotion strategy design – Thiết kế chiến lược khuyến mãi trên nền tảng
2452商品库存监控 (shāngpǐn kùcún jiānkòng) – Product inventory monitoring – Giám sát tồn kho sản phẩm
2453配送服务用户评价 (pèisòng fúwù yònghù píngjià) – Delivery service user reviews – Đánh giá dịch vụ giao hàng của người dùng
2454快递配送成本优化 (kuàidì pèisòng chéngběn yōuhuà) – Courier delivery cost optimization – Tối ưu hóa chi phí giao hàng
2455用户退货体验改进 (yònghù tuìhuò tǐyàn gǎijìn) – User return experience improvement – Cải thiện trải nghiệm trả hàng của người dùng
2456平台安全监控系统 (píngtái ānquán jiānkòng xìtǒng) – Platform security monitoring system – Hệ thống giám sát bảo mật nền tảng
2457商品促销组合方案 (shāngpǐn cùxiāo zǔhé fāng’àn) – Product promotion package plan – Kế hoạch gói khuyến mãi sản phẩm
2458配送网络覆盖范围 (pèisòng wǎngluò fùgài fànwéi) – Delivery network coverage area – Phạm vi phủ sóng mạng lưới giao hàng
2459快递单号追踪工具 (kuàidì dānhào zhuīzōng gōngjù) – Courier tracking number tool – Công cụ theo dõi mã vận đơn
2460用户购买决策分析 (yònghù gòumǎi juécè fēnxī) – User purchase decision analysis – Phân tích quyết định mua sắm của người dùng
2461平台支付记录查询 (píngtái zhīfù jìlù cháxún) – Platform payment record inquiry – Tra cứu lịch sử thanh toán trên nền tảng
2462商品图片优化技巧 (shāngpǐn túpiàn yōuhuà jìqiǎo) – Product image optimization tips – Mẹo tối ưu hóa hình ảnh sản phẩm
2463配送速度提升方案 (pèisòng sùdù tíshēng fāng’àn) – Delivery speed improvement plan – Kế hoạch nâng cao tốc độ giao hàng
2464快递包装费用控制 (kuàidì bāozhuāng fèiyòng kòngzhì) – Courier packaging cost control – Kiểm soát chi phí đóng gói chuyển phát
2465用户积分奖励规则 (yònghù jīfēn jiǎnglì guīzé) – User points reward rules – Quy tắc thưởng điểm của người dùng
2466平台运营效率分析 (píngtái yùnyíng xiàolǜ fēnxī) – Platform operational efficiency analysis – Phân tích hiệu quả vận hành của nền tảng
2467商品售后支持政策 (shāngpǐn shòuhòu zhīchí zhèngcè) – Product after-sales support policy – Chính sách hỗ trợ sau bán hàng sản phẩm
2468配送区域规划设计 (pèisòng qūyù guīhuà shèjì) – Delivery area planning and design – Thiết kế và quy hoạch khu vực giao hàng
2469快递服务覆盖分析 (kuàidì fúwù fùgài fēnxī) – Courier service coverage analysis – Phân tích phạm vi dịch vụ chuyển phát
2470用户账户权限管理 (yònghù zhànghù quánxiàn guǎnlǐ) – User account permissions management – Quản lý quyền hạn tài khoản người dùng
2471平台活动日历 (píngtái huódòng rìlì) – Platform event calendar – Lịch sự kiện trên nền tảng
2472商品质量保证政策 (shāngpǐn zhìliàng bǎozhèng zhèngcè) – Product quality assurance policy – Chính sách đảm bảo chất lượng sản phẩm
2473配送时间预估工具 (pèisòng shíjiān yùgū gōngjù) – Delivery time estimation tool – Công cụ ước tính thời gian giao hàng
2474快递单据管理系统 (kuàidì dānjù guǎnlǐ xìtǒng) – Courier document management system – Hệ thống quản lý chứng từ chuyển phát
2475用户反馈收集方法 (yònghù fǎnkuì shōují fāngfǎ) – User feedback collection methods – Phương pháp thu thập phản hồi của người dùng
2476平台交易安全策略 (píngtái jiāoyì ānquán cèlüè) – Platform transaction security strategy – Chiến lược bảo mật giao dịch nền tảng
2477商品库存补充方案 (shāngpǐn kùcún bǔchōng fāng’àn) – Product inventory replenishment plan – Kế hoạch bổ sung hàng tồn kho
2478配送订单自动化 (pèisòng dìngdān zìdònghuà) – Delivery order automation – Tự động hóa đơn hàng giao nhận
2479快递公司合作协议 (kuàidì gōngsī hézuò xiéyì) – Courier company partnership agreement – Thỏa thuận hợp tác với công ty chuyển phát
2480用户订单管理界面 (yònghù dìngdān guǎnlǐ jièmiàn) – User order management interface – Giao diện quản lý đơn hàng người dùng
2481平台优惠活动规划 (píngtái yōuhuì huódòng guīhuà) – Platform discount event planning – Kế hoạch chương trình giảm giá của nền tảng
2482商品销售趋势分析 (shāngpǐn xiāoshòu qūshì fēnxī) – Product sales trend analysis – Phân tích xu hướng bán hàng sản phẩm
2483配送网络扩展策略 (pèisòng wǎngluò kuòzhǎn cèlüè) – Delivery network expansion strategy – Chiến lược mở rộng mạng lưới giao hàng
2484快递跟踪状态更新 (kuàidì gēnzōng zhuàngtài gēngxīn) – Courier tracking status update – Cập nhật trạng thái theo dõi chuyển phát
2485用户注册信息保护 (yònghù zhùcè xìnxī bǎohù) – User registration information protection – Bảo vệ thông tin đăng ký người dùng
2486平台产品推荐算法 (píngtái chǎnpǐn tuījiàn suànfǎ) – Platform product recommendation algorithm – Thuật toán đề xuất sản phẩm của nền tảng
2487商品包装材料选择 (shāngpǐn bāozhuāng cáiliào xuǎnzé) – Product packaging material selection – Lựa chọn vật liệu đóng gói sản phẩm
2488配送服务区域优化 (pèisòng fúwù qūyù yōuhuà) – Delivery service area optimization – Tối ưu hóa khu vực dịch vụ giao hàng
2489快递费用计算规则 (kuàidì fèiyòng jìsuàn guīzé) – Courier fee calculation rules – Quy tắc tính phí giao hàng
2490用户购买历史分析 (yònghù gòumǎi lìshǐ fēnxī) – User purchase history analysis – Phân tích lịch sử mua sắm của người dùng
2491平台登录验证流程 (píngtái dēnglù yànzhèng liúchéng) – Platform login verification process – Quy trình xác thực đăng nhập nền tảng
2492商品库存警报设置 (shāngpǐn kùcún jǐngbào shèzhì) – Product inventory alert settings – Cài đặt cảnh báo tồn kho sản phẩm
2493配送服务用户满意度 (pèisòng fúwù yònghù mǎnyìdù) – Delivery service user satisfaction – Mức độ hài lòng của người dùng về dịch vụ giao hàng
2494快递服务市场竞争 (kuàidì fúwù shìchǎng jìngzhēng) – Courier service market competition – Cạnh tranh thị trường dịch vụ chuyển phát
2495用户账户恢复机制 (yònghù zhànghù huīfù jīzhì) – User account recovery mechanism – Cơ chế khôi phục tài khoản người dùng
2496平台推广合作伙伴 (píngtái tuīguǎng hézuò huǒbàn) – Platform promotion partners – Đối tác quảng bá nền tảng
2497商品宣传视频制作 (shāngpǐn xuānchuán shìpín zhìzuò) – Product promotional video production – Sản xuất video quảng cáo sản phẩm
2498配送时间承诺管理 (pèisòng shíjiān chéngnuò guǎnlǐ) – Delivery time commitment management – Quản lý cam kết thời gian giao hàng
2499快递服务投诉处理 (kuàidì fúwù tóusù chǔlǐ) – Courier service complaint handling – Xử lý khiếu nại dịch vụ chuyển phát
2500用户账户关联管理 (yònghù zhànghù guānlián guǎnlǐ) – User account linkage management – Quản lý liên kết tài khoản người dùng
2501平台数据备份策略 (píngtái shùjù bèifèn cèlüè) – Platform data backup strategy – Chiến lược sao lưu dữ liệu nền tảng
2502商品展示页面优化 (shāngpǐn zhǎnshì yèmiàn yōuhuà) – Product display page optimization – Tối ưu hóa trang hiển thị sản phẩm
2503配送服务反馈收集 (pèisòng fúwù fǎnkuì shōují) – Delivery service feedback collection – Thu thập phản hồi dịch vụ giao hàng
2504快递单号批量查询 (kuàidì dānhào pīliàng cháxún) – Bulk courier tracking inquiry – Tra cứu mã vận đơn số lượng lớn
2505用户体验调查设计 (yònghù tǐyàn diàochá shèjì) – User experience survey design – Thiết kế khảo sát trải nghiệm người dùng
2506平台支付网关优化 (píngtái zhīfù wǎngguān yōuhuà) – Platform payment gateway optimization – Tối ưu hóa cổng thanh toán nền tảng
2507商品动态库存显示 (shāngpǐn dòngtài kùcún xiǎnshì) – Dynamic product inventory display – Hiển thị tồn kho sản phẩm động
2508配送订单优先排序 (pèisòng dìngdān yōuxiān páixù) – Delivery order priority sorting – Sắp xếp ưu tiên đơn hàng giao nhận
2509快递公司评价体系 (kuàidì gōngsī píngjià tǐxì) – Courier company rating system – Hệ thống đánh giá công ty chuyển phát
2510用户账户安全提醒 (yònghù zhànghù ānquán tíxǐng) – User account security reminders – Nhắc nhở bảo mật tài khoản người dùng
2511平台促销活动分析 (píngtái cùxiāo huódòng fēnxī) – Platform promotion activity analysis – Phân tích các chương trình khuyến mãi trên nền tảng
2512商品价格波动监控 (shāngpǐn jiàgé bōdòng jiānkòng) – Product price fluctuation monitoring – Giám sát biến động giá sản phẩm
2513配送时间精准估算 (pèisòng shíjiān jīngzhǔn gūsuàn) – Accurate delivery time estimation – Dự đoán thời gian giao hàng chính xác
2514快递服务优化策略 (kuàidì fúwù yōuhuà cèlüè) – Courier service optimization strategies – Chiến lược tối ưu hóa dịch vụ chuyển phát
2515用户购物记录分析 (yònghù gòuwù jìlù fēnxī) – User shopping record analysis – Phân tích lịch sử mua sắm của người dùng
2516平台订单处理速度 (píngtái dìngdān chǔlǐ sùdù) – Platform order processing speed – Tốc độ xử lý đơn hàng của nền tảng
2517商品描述优化方案 (shāngpǐn miáoshù yōuhuà fāng’àn) – Product description optimization plan – Kế hoạch tối ưu hóa mô tả sản phẩm
2518配送物流路线优化 (pèisòng wùliú lùxiàn yōuhuà) – Delivery logistics route optimization – Tối ưu hóa lộ trình logistics giao hàng
2519快递签收数据记录 (kuàidì qiānshōu shùjù jìlù) – Courier receipt data recording – Ghi nhận dữ liệu ký nhận chuyển phát
2520用户账户管理功能 (yònghù zhànghù guǎnlǐ gōngnéng) – User account management features – Tính năng quản lý tài khoản người dùng
2521平台商品分类设计 (píngtái shāngpǐn fēnlèi shèjì) – Platform product categorization design – Thiết kế phân loại sản phẩm trên nền tảng
2522商品退货率统计 (shāngpǐn tuìhuò lǜ tǒngjì) – Product return rate statistics – Thống kê tỷ lệ trả hàng sản phẩm
2523配送合作伙伴评估 (pèisòng hézuò huǒbàn pínggū) – Delivery partner evaluation – Đánh giá đối tác giao hàng
2524快递包装环保改进 (kuàidì bāozhuāng huánbǎo gǎijìn) – Eco-friendly courier packaging improvements – Cải tiến đóng gói chuyển phát thân thiện với môi trường
2525用户支付行为研究 (yònghù zhīfù xíngwéi yánjiū) – User payment behavior research – Nghiên cứu hành vi thanh toán của người dùng
2526平台技术支持服务 (píngtái jìshù zhīchí fúwù) – Platform technical support services – Dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật của nền tảng
2527商品推广视频制作 (shāngpǐn tuīguǎng shìpín zhìzuò) – Product promotional video production – Sản xuất video quảng cáo sản phẩm
2528配送延迟原因分析 (pèisòng yánchí yuányīn fēnxī) – Delivery delay cause analysis – Phân tích nguyên nhân chậm trễ giao hàng
2529快递追踪平台开发 (kuàidì zhuīzōng píngtái kāifā) – Courier tracking platform development – Phát triển nền tảng theo dõi chuyển phát
2530用户账号注销流程 (yònghù zhànghào zhùxiāo liúchéng) – User account cancellation process – Quy trình hủy tài khoản người dùng
2531平台数据安全加密 (píngtái shùjù ānquán jiāmì) – Platform data security encryption – Mã hóa bảo mật dữ liệu nền tảng
2532商品折扣活动管理 (shāngpǐn zhékòu huódòng guǎnlǐ) – Product discount event management – Quản lý chương trình giảm giá sản phẩm
2533配送服务时效承诺 (pèisòng fúwù shíxiào chéngnuò) – Delivery service timeliness commitment – Cam kết đúng thời gian của dịch vụ giao hàng
2534快递费用估算工具 (kuàidì fèiyòng gūsuàn gōngjù) – Courier fee estimation tool – Công cụ ước tính chi phí chuyển phát
2535用户评价内容分析 (yònghù píngjià nèiróng fēnxī) – User review content analysis – Phân tích nội dung đánh giá của người dùng
2536平台广告投放优化 (píngtái guǎnggào tóufàng yōuhuà) – Platform advertisement placement optimization – Tối ưu hóa việc đặt quảng cáo trên nền tảng
2537商品库存周期分析 (shāngpǐn kùcún zhōuqī fēnxī) – Product inventory cycle analysis – Phân tích chu kỳ tồn kho sản phẩm
2538配送服务满意度提升 (pèisòng fúwù mǎnyìdù tíshēng) – Delivery service satisfaction improvement – Nâng cao sự hài lòng của dịch vụ giao hàng
2539快递站点覆盖扩展 (kuàidì zhàndiǎn fùgài kuòzhǎn) – Courier station coverage expansion – Mở rộng phạm vi phủ sóng của trạm chuyển phát
2540用户订单状态通知 (yònghù dìngdān zhuàngtài tōngzhī) – User order status notification – Thông báo trạng thái đơn hàng người dùng
2541平台支付渠道整合 (píngtái zhīfù qúdào zhěnghé) – Platform payment channel integration – Tích hợp các kênh thanh toán của nền tảng
2542商品推荐算法改进 (shāngpǐn tuījiàn suànfǎ gǎijìn) – Product recommendation algorithm improvement – Cải thiện thuật toán đề xuất sản phẩm
2543配送路线实时跟踪 (pèisòng lùxiàn shíshí gēnzōng) – Real-time delivery route tracking – Theo dõi lộ trình giao hàng theo thời gian thực
2544快递服务投诉处理流程 (kuàidì fúwù tóusù chǔlǐ liúchéng) – Courier service complaint handling process – Quy trình xử lý khiếu nại dịch vụ chuyển phát
2545用户购物趋势预测 (yònghù gòuwù qūshì yùcè) – User shopping trend forecasting – Dự đoán xu hướng mua sắm của người dùng
2546平台物流合作伙伴评估 (píngtái wùliú hézuò huǒbàn pínggū) – Platform logistics partner evaluation – Đánh giá đối tác logistics của nền tảng
2547商品描述模板优化 (shāngpǐn miáoshù móbǎn yōuhuà) – Product description template optimization – Tối ưu hóa mẫu mô tả sản phẩm
2548配送速度标准化政策 (pèisòng sùdù biāozhǔnhuà zhèngcè) – Delivery speed standardization policy – Chính sách tiêu chuẩn hóa tốc độ giao hàng
2549快递跟踪平台用户体验 (kuàidì gēnzōng píngtái yònghù tǐyàn) – Courier tracking platform user experience – Trải nghiệm người dùng trên nền tảng theo dõi chuyển phát
2550用户账户安全备份机制 (yònghù zhànghù ānquán bèifèn jīzhì) – User account security backup mechanism – Cơ chế sao lưu bảo mật tài khoản người dùng
2551平台广告收益分析 (píngtái guǎnggào shōuyì fēnxī) – Platform advertising revenue analysis – Phân tích doanh thu quảng cáo nền tảng
2552商品退换货政策调整 (shāngpǐn tuìhuàn huò zhèngcè tiáozhěng) – Product return and exchange policy adjustment – Điều chỉnh chính sách trả và đổi hàng
2553配送网络密度优化 (pèisòng wǎngluò mìdù yōuhuà) – Delivery network density optimization – Tối ưu hóa mật độ mạng lưới giao hàng
2554快递包装成本分析 (kuàidì bāozhuāng chéngběn fēnxī) – Courier packaging cost analysis – Phân tích chi phí đóng gói chuyển phát
2555用户支付安全提示 (yònghù zhīfù ānquán tíshì) – User payment security tips – Gợi ý bảo mật thanh toán cho người dùng
2556平台活动效果评估 (píngtái huódòng xiàoguǒ pínggū) – Platform activity effectiveness evaluation – Đánh giá hiệu quả các sự kiện trên nền tảng
2557商品销售漏斗分析 (shāngpǐn xiāoshòu lòudǒu fēnxī) – Product sales funnel analysis – Phân tích phễu bán hàng sản phẩm
2558配送服务时效改进 (pèisòng fúwù shíxiào gǎijìn) – Delivery service timeliness improvement – Cải thiện thời gian hiệu quả của dịch vụ giao hàng
2559快递公司绩效对比 (kuàidì gōngsī jìxiào duìbǐ) – Courier company performance comparison – So sánh hiệu suất của các công ty chuyển phát
2560用户账户多重验证功能 (yònghù zhànghù duōzhòng yànzhèng gōngnéng) – User account multi-factor authentication – Chức năng xác thực đa yếu tố của tài khoản người dùng
2561平台交易数据分析 (píngtái jiāoyì shùjù fēnxī) – Platform transaction data analysis – Phân tích dữ liệu giao dịch của nền tảng
2562商品库存自动补货 (shāngpǐn kùcún zìdòng bǔhuò) – Automatic inventory replenishment – Tự động bổ sung hàng tồn kho
2563配送区域覆盖率提升 (pèisòng qūyù fùgàilǜ tíshēng) – Delivery area coverage improvement – Nâng cao tỷ lệ bao phủ khu vực giao hàng
2564快递运输环保措施 (kuàidì yùnshū huánbǎo cuòshī) – Eco-friendly courier transportation measures – Biện pháp vận chuyển chuyển phát thân thiện với môi trường
2565用户购物意图预测 (yònghù gòuwù yìtú yùcè) – User purchase intent prediction – Dự đoán ý định mua sắm của người dùng
2566平台用户流量来源分析 (píngtái yònghù liúliàng láiyuán fēnxī) – Platform user traffic source analysis – Phân tích nguồn lưu lượng người dùng của nền tảng
2567商品标签管理工具 (shāngpǐn biāoqiān guǎnlǐ gōngjù) – Product label management tool – Công cụ quản lý nhãn sản phẩm
2568配送物流资源优化 (pèisòng wùliú zīyuán yōuhuà) – Delivery logistics resource optimization – Tối ưu hóa tài nguyên logistics giao hàng
2569快递单号追踪系统 (kuàidì dānhào zhuīzōng xìtǒng) – Courier tracking number system – Hệ thống theo dõi mã vận đơn
2570用户账户隐私保护策略 (yònghù zhànghù yǐnsī bǎohù cèlüè) – User account privacy protection strategy – Chiến lược bảo vệ quyền riêng tư tài khoản người dùng
2571平台活动流量分配机制 (píngtái huódòng liúliàng fēnpèi jīzhì) – Platform event traffic allocation mechanism – Cơ chế phân bổ lưu lượng sự kiện của nền tảng
2572商品包装材料分析 (shāngpǐn bāozhuāng cáiliào fēnxī) – Product packaging material analysis – Phân tích vật liệu đóng gói sản phẩm
2573配送费用透明化政策 (pèisòng fèiyòng tòumínghuà zhèngcè) – Transparent delivery cost policy – Chính sách minh bạch chi phí giao hàng
2574快递签收确认流程 (kuàidì qiānshōu quèrèn liúchéng) – Courier receipt confirmation process – Quy trình xác nhận ký nhận chuyển phát
2575用户行为数据建模 (yònghù xíngwéi shùjù jiànmó) – User behavior data modeling – Mô hình hóa dữ liệu hành vi người dùng
2576平台交易风险监控 (píngtái jiāoyì fēngxiǎn jiānkòng) – Platform transaction risk monitoring – Giám sát rủi ro giao dịch trên nền tảng
2577商品促销策略分析 (shāngpǐn cùxiāo cèlüè fēnxī) – Product promotion strategy analysis – Phân tích chiến lược khuyến mãi sản phẩm
2578配送效率提升方案 (pèisòng xiàolǜ tíshēng fāng’àn) – Delivery efficiency improvement plan – Kế hoạch nâng cao hiệu quả giao hàng
2579快递服务覆盖区域调整 (kuàidì fúwù fùgài qūyù tiáozhěng) – Courier service coverage area adjustment – Điều chỉnh khu vực phủ sóng dịch vụ chuyển phát
2580用户订单退货流程 (yònghù dìngdān tuìhuò liúchéng) – User order return process – Quy trình trả hàng của người dùng
2581平台推广费用管理 (píngtái tuīguǎng fèiyòng guǎnlǐ) – Platform promotion expense management – Quản lý chi phí quảng bá của nền tảng
2582商品数据标签化工具 (shāngpǐn shùjù biāoqiān huà gōngjù) – Product data tagging tool – Công cụ gắn thẻ dữ liệu sản phẩm
2583配送服务区域竞争力评估 (pèisòng fúwù qūyù jìngzhēng lì pínggū) – Delivery service area competitiveness evaluation – Đánh giá khả năng cạnh tranh khu vực dịch vụ giao hàng
2584快递运输安全性分析 (kuàidì yùnshū ānquán xìng fēnxī) – Courier transportation safety analysis – Phân tích tính an toàn của vận chuyển chuyển phát
2585用户支付方式优化建议 (yònghù zhīfù fāngshì yōuhuà jiànyì) – User payment method optimization suggestions – Gợi ý tối ưu hóa phương thức thanh toán của người dùng
2586平台技术升级计划 (píngtái jìshù shēngjí jìhuà) – Platform technology upgrade plan – Kế hoạch nâng cấp công nghệ nền tảng
2587商品库存实时监控工具 (shāngpǐn kùcún shíshí jiānkòng gōngjù) – Real-time inventory monitoring tool – Công cụ giám sát tồn kho theo thời gian thực
2588配送时效保障政策 (pèisòng shíxiào bǎozhàng zhèngcè) – Delivery timeliness guarantee policy – Chính sách đảm bảo thời gian giao hàng
2589快递投诉处理速度分析 (kuàidì tóusù chǔlǐ sùdù fēnxī) – Courier complaint handling speed analysis – Phân tích tốc độ xử lý khiếu nại chuyển phát
2590用户注册流程优化建议 (yònghù zhùcè liúchéng yōuhuà jiànyì) – User registration process optimization suggestions – Gợi ý tối ưu hóa quy trình đăng ký người dùng
2591平台用户活跃度提升策略 (píngtái yònghù huóyuè dù tíshēng cèlüè) – Platform user engagement improvement strategy – Chiến lược nâng cao mức độ tương tác của người dùng nền tảng
2592商品售后服务标准化 (shāngpǐn shòuhòu fúwù biāozhǔnhuà) – Product after-sales service standardization – Tiêu chuẩn hóa dịch vụ sau bán hàng sản phẩm
2593配送车辆调度系统开发 (pèisòng chēliàng diàodù xìtǒng kāifā) – Delivery vehicle dispatch system development – Phát triển hệ thống điều phối xe giao hàng
2594快递服务响应时间优化 (kuàidì fúwù xiǎngyìng shíjiān yōuhuà) – Courier service response time optimization – Tối ưu hóa thời gian phản hồi của dịch vụ chuyển phát
2595用户购物偏好分析模型 (yònghù gòuwù piānhào fēnxī móxíng) – User shopping preference analysis model – Mô hình phân tích sở thích mua sắm của người dùng
2596平台访问速度提升方案 (píngtái fǎngwèn sùdù tíshēng fāng’àn) – Platform access speed improvement plan – Kế hoạch nâng cao tốc độ truy cập nền tảng
2597商品定价策略优化分析 (shāngpǐn dìngjià cèlüè yōuhuà fēnxī) – Product pricing strategy optimization analysis – Phân tích tối ưu hóa chiến lược định giá sản phẩm
2598配送网络灵活性增强措施 (pèisòng wǎngluò línghuó xìng zēngqiáng cuòshī) – Delivery network flexibility enhancement measures – Các biện pháp tăng cường tính linh hoạt của mạng lưới giao hàng
2599快递损失赔偿政策设计 (kuàidì sǔnshī péicháng zhèngcè shèjì) – Courier loss compensation policy design – Thiết kế chính sách bồi thường tổn thất chuyển phát
2600用户账户活动记录监控 (yònghù zhànghù huódòng jìlù jiānkòng) – User account activity log monitoring – Giám sát nhật ký hoạt động tài khoản người dùng
2601平台商品分类改进方案 (píngtái shāngpǐn fēnlèi gǎijìn fāng’àn) – Platform product categorization improvement plan – Kế hoạch cải thiện phân loại sản phẩm trên nền tảng
2602商品库存成本分析工具 (shāngpǐn kùcún chéngběn fēnxī gōngjù) – Product inventory cost analysis tool – Công cụ phân tích chi phí tồn kho sản phẩm
2603配送高峰时段调控策略 (pèisòng gāofēng shíduàn tiáokòng cèlüè) – Delivery peak period control strategy – Chiến lược điều chỉnh thời gian cao điểm giao hàng
2604快递包装标准化指南 (kuàidì bāozhuāng biāozhǔnhuà zhǐnán) – Courier packaging standardization guide – Hướng dẫn tiêu chuẩn hóa đóng gói chuyển phát
2605用户支付失败原因分析 (yònghù zhīfù shībài yuányīn fēnxī) – User payment failure cause analysis – Phân tích nguyên nhân thất bại thanh toán của người dùng
2606平台促销活动智能推送 (píngtái cùxiāo huódòng zhìnéng tuīsòng) – Intelligent platform promotion push – Tính năng đẩy thông minh khuyến mãi trên nền tảng
2607商品质量监控流程优化 (shāngpǐn zhìliàng jiānkòng liúchéng yōuhuà) – Product quality control process optimization – Tối ưu hóa quy trình kiểm soát chất lượng sản phẩm
2608配送服务多语言支持方案 (pèisòng fúwù duō yǔyán zhīchí fāng’àn) – Delivery service multilingual support plan – Kế hoạch hỗ trợ đa ngôn ngữ cho dịch vụ giao hàng
2609快递服务质量反馈机制 (kuàidì fúwù zhìliàng fǎnkuì jīzhì) – Courier service quality feedback mechanism – Cơ chế phản hồi chất lượng dịch vụ chuyển phát
2610用户订单支付方式多样化 (yònghù dìngdān zhīfù fāngshì duōyàng huà) – Diversification of user order payment methods – Đa dạng hóa phương thức thanh toán đơn hàng của người dùng
2611平台访问权限管理工具 (píngtái fǎngwèn quánxiàn guǎnlǐ gōngjù) – Platform access permission management tool – Công cụ quản lý quyền truy cập nền tảng
2612商品价格透明化平台开发 (shāngpǐn jiàgé tòumíng huà píngtái kāifā) – Transparent pricing platform development – Phát triển nền tảng minh bạch giá sản phẩm
2613配送时间预测模型优化 (pèisòng shíjiān yùcè móxíng yōuhuà) – Delivery time prediction model optimization – Tối ưu hóa mô hình dự đoán thời gian giao hàng
2614快递员工培训计划设计 (kuàidì yuángōng péixùn jìhuà shèjì) – Courier staff training plan design – Thiết kế kế hoạch đào tạo nhân viên chuyển phát
2615用户行为大数据分析 (yònghù xíngwéi dà shùjù fēnxī) – Big data analysis of user behavior – Phân tích dữ liệu lớn về hành vi người dùng
2616平台商品库存共享机制 (píngtái shāngpǐn kùcún gòngxiǎng jīzhì) – Platform product inventory sharing mechanism – Cơ chế chia sẻ hàng tồn kho trên nền tảng
2617商品标签自动生成工具 (shāngpǐn biāoqiān zìdòng shēngchéng gōngjù) – Automatic product tag generation tool – Công cụ tự động tạo thẻ sản phẩm
2618配送服务区域动态调整 (pèisòng fúwù qūyù dòngtài tiáozhěng) – Dynamic adjustment of delivery service areas – Điều chỉnh động khu vực dịch vụ giao hàng
2619快递客户满意度调研报告 (kuàidì kèhù mǎnyì dù tiáoyán bàogào) – Courier customer satisfaction survey report – Báo cáo khảo sát mức độ hài lòng của khách hàng chuyển phát
2620用户数据隐私加密方案 (yònghù shùjù yǐnsī jiāmì fāng’àn) – User data privacy encryption solution – Giải pháp mã hóa quyền riêng tư dữ liệu người dùng
2621平台订单处理速度优化 (píngtái dìngdān chǔlǐ sùdù yōuhuà) – Platform order processing speed optimization – Tối ưu hóa tốc độ xử lý đơn hàng trên nền tảng
2622商品描述内容优化建议 (shāngpǐn miáoshù nèiróng yōuhuà jiànyì) – Product description content optimization suggestions – Gợi ý tối ưu hóa nội dung mô tả sản phẩm
2623配送线路规划智能化系统 (pèisòng xiànlù guīhuà zhìnéng huà xìtǒng) – Intelligent delivery route planning system – Hệ thống lập kế hoạch tuyến đường giao hàng thông minh
2624快递服务自动化设备开发 (kuàidì fúwù zìdòng huà shèbèi kāifā) – Courier service automation equipment development – Phát triển thiết bị tự động hóa dịch vụ chuyển phát
2625用户账户安全登录机制 (yònghù zhànghù ānquán dēnglù jīzhì) – User account secure login mechanism – Cơ chế đăng nhập an toàn cho tài khoản người dùng
2626平台活动折扣算法优化 (píngtái huódòng zhékòu suànfǎ yōuhuà) – Platform activity discount algorithm optimization – Tối ưu hóa thuật toán chiết khấu sự kiện nền tảng
2627商品退货政策透明化 (shāngpǐn tuìhuò zhèngcè tòumíng huà) – Transparent product return policy – Minh bạch hóa chính sách trả hàng
2628配送延迟补偿方案设计 (pèisòng yánchí bǔcháng fāng’àn shèjì) – Delivery delay compensation plan design – Thiết kế kế hoạch bồi thường chậm giao hàng
2629快递合作伙伴管理系统 (kuàidì hézuò huǒbàn guǎnlǐ xìtǒng) – Courier partner management system – Hệ thống quản lý đối tác chuyển phát
2630用户购物体验满意度提升策略 (yònghù gòuwù tǐyàn mǎnyì dù tíshēng cèlüè) – Strategies to enhance user shopping experience satisfaction – Chiến lược nâng cao sự hài lòng trải nghiệm mua sắm của người dùng
2631平台推荐算法个性化优化 (píngtái tuījiàn suànfǎ gèxìng huà yōuhuà) – Personalized platform recommendation algorithm optimization – Tối ưu hóa thuật toán đề xuất cá nhân hóa trên nền tảng
2632商品库存周期分析工具 (shāngpǐn kùcún zhōuqī fēnxī gōngjù) – Product inventory cycle analysis tool – Công cụ phân tích chu kỳ tồn kho sản phẩm
2633配送网络安全措施加强 (pèisòng wǎngluò ānquán cuòshī jiāqiáng) – Strengthening delivery network security measures – Tăng cường các biện pháp an ninh mạng lưới giao hàng
2634快递物流智能监控平台 (kuàidì wùliú zhìnéng jiānkòng píngtái) – Intelligent courier logistics monitoring platform – Nền tảng giám sát logistics chuyển phát thông minh
2635用户数据行为分析工具 (yònghù shùjù xíngwéi fēnxī gōngjù) – User behavior data analysis tool – Công cụ phân tích hành vi dữ liệu người dùng
2636平台广告投放效果评估 (píngtái guǎnggào tóufàng xiàoguǒ pínggū) – Platform advertisement performance evaluation – Đánh giá hiệu quả quảng cáo trên nền tảng
2637商品销售趋势预测模型 (shāngpǐn xiāoshòu qūshì yùcè móxíng) – Product sales trend prediction model – Mô hình dự đoán xu hướng bán hàng sản phẩm
2638配送区域时效优化建议 (pèisòng qūyù shíxiào yōuhuà jiànyì) – Delivery area timeliness optimization suggestions – Gợi ý tối ưu hóa thời gian trong khu vực giao hàng
2639快递包装环保材料推广 (kuàidì bāozhuāng huánbǎo cáiliào tuīguǎng) – Promotion of eco-friendly courier packaging materials – Khuyến khích sử dụng vật liệu đóng gói thân thiện với môi trường
2640用户账户异常活动警报机制 (yònghù zhànghù yìcháng huódòng jǐngbào jīzhì) – User account abnormal activity alert mechanism – Cơ chế cảnh báo hoạt động bất thường của tài khoản người dùng
2641平台商品展示优化策略 (píngtái shāngpǐn zhǎnshì yōuhuà cèlüè) – Platform product display optimization strategies – Chiến lược tối ưu hóa hiển thị sản phẩm trên nền tảng
2642商品供需分析系统开发 (shāngpǐn gōngxū fēnxī xìtǒng kāifā) – Development of a product supply-demand analysis system – Phát triển hệ thống phân tích cung cầu sản phẩm
2643配送司机绩效考核标准 (pèisòng sījī jìxiào kǎohé biāozhǔn) – Delivery driver performance evaluation criteria – Tiêu chí đánh giá hiệu suất tài xế giao hàng
2644快递单号管理效率提升方案 (kuàidì dānhào guǎnlǐ xiàolǜ tíshēng fāng’àn) – Courier tracking number management efficiency improvement plan – Kế hoạch nâng cao hiệu quả quản lý mã vận đơn
2645用户订单推荐系统优化 (yònghù dìngdān tuījiàn xìtǒng yōuhuà) – User order recommendation system optimization – Tối ưu hóa hệ thống đề xuất đơn hàng của người dùng
2646平台支付渠道多样化开发 (píngtái zhīfù qúdào duōyàng huà kāifā) – Platform payment channel diversification development – Phát triển đa dạng hóa kênh thanh toán trên nền tảng
2647商品库存风险预测模型 (shāngpǐn kùcún fēngxiǎn yùcè móxíng) – Product inventory risk prediction model – Mô hình dự đoán rủi ro tồn kho sản phẩm
2648配送物流成本优化工具 (pèisòng wùliú chéngběn yōuhuà gōngjù) – Delivery logistics cost optimization tool – Công cụ tối ưu hóa chi phí logistics giao hàng
2649快递服务质量评价指标体系 (kuàidì fúwù zhìliàng píngjià zhǐbiāo tǐxì) – Courier service quality evaluation index system – Hệ thống chỉ số đánh giá chất lượng dịch vụ chuyển phát
2650用户注册流程安全性提升建议 (yònghù zhùcè liúchéng ānquán xìng tíshēng jiànyì) – Suggestions for enhancing the security of the user registration process – Gợi ý nâng cao tính an toàn quy trình đăng ký người dùng
2651平台运营数据实时监控 (píngtái yùnyíng shùjù shíshí jiānkòng) – Real-time monitoring of platform operational data – Giám sát dữ liệu vận hành nền tảng theo thời gian thực
2652商品价格动态调整方案 (shāngpǐn jiàgé dòngtài tiáozhěng fāng’àn) – Dynamic product price adjustment plan – Kế hoạch điều chỉnh giá sản phẩm theo thời gian thực
2653配送仓储管理系统优化 (pèisòng cāngchǔ guǎnlǐ xìtǒng yōuhuà) – Optimization of delivery and warehousing management system – Tối ưu hóa hệ thống quản lý kho và giao hàng
2654快递异常状态处理流程 (kuàidì yìcháng zhuàngtài chǔlǐ liúchéng) – Handling process for courier exceptions – Quy trình xử lý trạng thái bất thường trong chuyển phát
2655用户订单评价体系改进 (yònghù dìngdān píngjià tǐxì gǎijìn) – Improvement of user order evaluation system – Cải tiến hệ thống đánh giá đơn hàng của người dùng
2656平台活动推广效果跟踪 (píngtái huódòng tuīguǎng xiàoguǒ gēnzōng) – Tracking the effectiveness of platform promotions – Theo dõi hiệu quả của các chương trình khuyến mãi trên nền tảng
2657商品库存周转率分析工具 (shāngpǐn kùcún zhōuzhuǎn lǜ fēnxī gōngjù) – Product inventory turnover analysis tool – Công cụ phân tích tỷ lệ luân chuyển hàng tồn kho
2658配送时间表智能优化算法 (pèisòng shíjiān biǎo zhìnéng yōuhuà suànfǎ) – Intelligent optimization algorithm for delivery schedules – Thuật toán tối ưu hóa thông minh lịch trình giao hàng
2659快递服务投诉处理机制 (kuàidì fúwù tóusù chǔlǐ jīzhì) – Mechanism for handling courier service complaints – Cơ chế xử lý khiếu nại dịch vụ chuyển phát
2660用户数据存储安全策略 (yònghù shùjù cúnchǔ ānquán cèlüè) – User data storage security strategy – Chiến lược bảo mật lưu trữ dữ liệu người dùng
2661平台商品图片优化建议 (píngtái shāngpǐn túpiàn yōuhuà jiànyì) – Suggestions for optimizing product images on the platform – Gợi ý tối ưu hóa hình ảnh sản phẩm trên nền tảng
2662商品促销活动折扣设置工具 (shāngpǐn cùxiāo huódòng zhékòu shèzhì gōngjù) – Discount setting tool for product promotions – Công cụ thiết lập chiết khấu cho các chương trình khuyến mãi
2663配送物流服务多元化方案 (pèisòng wùliú fúwù duōyuán huà fāng’àn) – Diversified delivery and logistics service plan – Kế hoạch đa dạng hóa dịch vụ giao nhận và logistics
2664快递业务流程效率提升策略 (kuàidì yèwù liúchéng xiàolǜ tíshēng cèlüè) – Strategies to improve efficiency in courier business processes – Chiến lược nâng cao hiệu quả quy trình kinh doanh chuyển phát
2665用户订单取消原因分析模型 (yònghù dìngdān qǔxiāo yuányīn fēnxī móxíng) – Analysis model for user order cancellation reasons – Mô hình phân tích nguyên nhân hủy đơn hàng của người dùng
2666平台界面用户体验优化方案 (píngtái jièmiàn yònghù tǐyàn yōuhuà fāng’àn) – User interface experience optimization plan for the platform – Kế hoạch tối ưu hóa trải nghiệm giao diện người dùng trên nền tảng
2667商品退换货流程效率优化 (shāngpǐn tuìhuàn huò liúchéng xiàolǜ yōuhuà) – Optimization of return and exchange process efficiency – Tối ưu hóa hiệu quả quy trình đổi trả hàng hóa
2668配送服务区域覆盖率扩展 (pèisòng fúwù qūyù fùgài lǜ kuòzhǎn) – Expansion of delivery service area coverage – Mở rộng phạm vi phủ sóng dịch vụ giao hàng
2669快递单号实时追踪系统开发 (kuàidì dānhào shíshí zhuīzōng xìtǒng kāifā) – Development of real-time tracking system for courier tracking numbers – Phát triển hệ thống theo dõi mã vận đơn theo thời gian thực
2670用户行为预测算法模型改进 (yònghù xíngwéi yùcè suànfǎ móxíng gǎijìn) – Improvement of user behavior prediction algorithm model – Cải tiến mô hình thuật toán dự đoán hành vi người dùng
2671平台商品上架流程规范化 (píngtái shāngpǐn shàngjià liúchéng guīfànhuà) – Standardization of platform product listing process – Chuẩn hóa quy trình đưa sản phẩm lên nền tảng
2672商品价格监控报警系统开发 (shāngpǐn jiàgé jiānkòng bào jǐng xìtǒng kāifā) – Development of product price monitoring and alert system – Phát triển hệ thống giám sát và cảnh báo giá sản phẩm
2673配送司机导航优化功能 (pèisòng sījī dǎoháng yōuhuà gōngnéng) – Navigation optimization features for delivery drivers – Tính năng tối ưu hóa dẫn đường cho tài xế giao hàng
2674快递包装体积优化建议 (kuàidì bāozhuāng tǐjī yōuhuà jiànyì) – Suggestions for optimizing courier package volume – Gợi ý tối ưu hóa kích thước bao bì chuyển phát
2675用户账户访问权限管理机制 (yònghù zhànghù fǎngwèn quánxiàn guǎnlǐ jīzhì) – User account access rights management mechanism – Cơ chế quản lý quyền truy cập tài khoản người dùng
2676平台促销活动ROI分析工具 (píngtái cùxiāo huódòng ROI fēnxī gōngjù) – ROI analysis tool for platform promotions – Công cụ phân tích ROI cho các chương trình khuyến mãi nền tảng
2677商品库存自动补充系统开发 (shāngpǐn kùcún zìdòng bǔchōng xìtǒng kāifā) – Development of automatic inventory replenishment system – Phát triển hệ thống tự động bổ sung hàng tồn kho
2678配送网络交通流量预测模型 (pèisòng wǎngluò jiāotōng liúliàng yùcè móxíng) – Traffic flow prediction model for delivery network – Mô hình dự đoán lưu lượng giao thông mạng lưới giao hàng
2679快递包装废弃物回收计划 (kuàidì bāozhuāng fèiqì wù huíshōu jìhuà) – Recycling program for courier packaging waste – Kế hoạch tái chế rác thải bao bì chuyển phát
2680用户购物历史推荐优化算法 (yònghù gòuwù lìshǐ tuījiàn yōuhuà suànfǎ) – Optimization algorithm for shopping history recommendations – Thuật toán tối ưu hóa gợi ý dựa trên lịch sử mua sắm
2681平台运营成本降低策略 (píngtái yùnyíng chéngběn jiàngdī cèlüè) – Strategies for reducing platform operational costs – Chiến lược giảm chi phí vận hành nền tảng
2682商品物流信息透明化工具 (shāngpǐn wùliú xìnxī tòumíng huà gōngjù) – Tool for transparency in product logistics information – Công cụ minh bạch hóa thông tin logistics sản phẩm
2683配送服务优先级设置功能 (pèisòng fúwù yōuxiān jí shèzhì gōngnéng) – Priority setting feature for delivery services – Tính năng thiết lập ưu tiên cho dịch vụ giao hàng
2684快递员工作区域优化建议 (kuàidì yuán gōngzuò qūyù yōuhuà jiànyì) – Suggestions for optimizing courier work zones – Gợi ý tối ưu hóa khu vực làm việc của nhân viên giao hàng
2685用户评论数据分析报告生成 (yònghù pínglùn shùjù fēnxī bàogào shēngchéng) – Generation of analysis reports on user review data – Tạo báo cáo phân tích dữ liệu đánh giá của người dùng
2686平台账户支付安全升级措施 (píngtái zhànghù zhīfù ānquán shēngjí cuòshī) – Upgraded security measures for platform account payments – Biện pháp nâng cấp bảo mật thanh toán tài khoản trên nền tảng
2687商品生命周期管理工具开发 (shāngpǐn shēngmìng zhōuqī guǎnlǐ gōngjù kāifā) – Development of product lifecycle management tool – Phát triển công cụ quản lý vòng đời sản phẩm
2688配送路线交通状况实时显示 (pèisòng lùxiàn jiāotōng zhuàngkuàng shíshí xiǎnshì) – Real-time display of traffic conditions on delivery routes – Hiển thị tình trạng giao thông theo thời gian thực trên tuyến giao hàng
2689快递费用动态调整方案 (kuàidì fèiyòng dòngtài tiáozhěng fāng’àn) – Dynamic adjustment plan for courier fees – Kế hoạch điều chỉnh linh hoạt chi phí chuyển phát
2690用户注册转化率优化策略 (yònghù zhùcè zhuǎnhuà lǜ yōuhuà cèlüè) – Optimization strategies for user registration conversion rate – Chiến lược tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi đăng ký người dùng
2691平台商品分类优化设计 (píngtái shāngpǐn fēnlèi yōuhuà shèjì) – Optimization design for platform product categories – Thiết kế tối ưu hóa phân loại sản phẩm trên nền tảng
2692商品描述翻译自动化工具开发 (shāngpǐn miáoshù fānyì zìdòng huà gōngjù kāifā) – Development of automated tools for product description translation – Phát triển công cụ tự động dịch mô tả sản phẩm
2693配送车辆能源效率分析工具 (pèisòng chēliàng néngyuán xiàolǜ fēnxī gōngjù) – Energy efficiency analysis tool for delivery vehicles – Công cụ phân tích hiệu suất năng lượng của phương tiện giao hàng
2694快递单号查询便捷性提升方案 (kuàidì dānhào cháxún biànjié xìng tíshēng fāng’àn) – Plan to improve the convenience of courier tracking number inquiries – Kế hoạch nâng cao sự tiện lợi khi tra cứu mã vận đơn
2695用户订单历史数据可视化工具 (yònghù dìngdān lìshǐ shùjù kěshì huà gōngjù) – Visualization tool for user order history data – Công cụ trực quan hóa dữ liệu lịch sử đơn hàng của người dùng
2696平台优惠券使用率优化策略 (píngtái yōuhuì quàn shǐyòng lǜ yōuhuà cèlüè) – Optimization strategies for platform coupon usage rates – Chiến lược tối ưu hóa tỷ lệ sử dụng mã giảm giá trên nền tảng
2697商品供需平衡预测模型开发 (shāngpǐn gōngxū pínghéng yùcè móxíng kāifā) – Development of supply-demand balance prediction models for products – Phát triển mô hình dự đoán cân bằng cung cầu sản phẩm
2698配送时间表动态调整功能 (pèisòng shíjiān biǎo dòngtài tiáozhěng gōngnéng) – Dynamic adjustment feature for delivery schedules – Tính năng điều chỉnh linh hoạt lịch trình giao hàng
2699快递服务满意度实时监控系统 (kuàidì fúwù mǎnyì dù shíshí jiānkòng xìtǒng) – Real-time monitoring system for courier service satisfaction – Hệ thống giám sát thời gian thực mức độ hài lòng với dịch vụ chuyển phát
2700用户购物偏好分析工具 (yònghù gòuwù piānhào fēnxī gōngjù) – User shopping preference analysis tool – Công cụ phân tích sở thích mua sắm của người dùng
2701平台商品库存周转效率提升方案 (píngtái shāngpǐn kùcún zhōuzhuǎn xiàolǜ tíshēng fāng’àn) – Plan to improve product inventory turnover efficiency on the platform – Kế hoạch nâng cao hiệu quả luân chuyển hàng tồn kho trên nền tảng
2702商品折扣策略效果追踪工具 (shāngpǐn zhékòu cèlüè xiàoguǒ zhuīzōng gōngjù) – Tool for tracking the effectiveness of discount strategies for products – Công cụ theo dõi hiệu quả chiến lược giảm giá sản phẩm
2703配送服务环保优化方案 (pèisòng fúwù huánbǎo yōuhuà fāng’àn) – Environmental optimization plan for delivery services – Kế hoạch tối ưu hóa môi trường cho dịch vụ giao hàng
2704快递人员绩效分析系统开发 (kuàidì rényuán jìxiào fēnxī xìtǒng kāifā) – Development of performance analysis systems for courier staff – Phát triển hệ thống phân tích hiệu suất nhân viên giao hàng
2705用户账户风险管理系统设计 (yònghù zhànghù fēngxiǎn guǎnlǐ xìtǒng shèjì) – Design of risk management systems for user accounts – Thiết kế hệ thống quản lý rủi ro tài khoản người dùng
2706平台促销活动个性化推荐算法 (píngtái cùxiāo huódòng gèxìng huà tuījiàn suànfǎ) – Personalized recommendation algorithms for platform promotions – Thuật toán gợi ý cá nhân hóa cho các chương trình khuyến mãi trên nền tảng
2707商品质量反馈数据分析工具 (shāngpǐn zhìliàng fǎnkuì shùjù fēnxī gōngjù) – Feedback quality data analysis tool for products – Công cụ phân tích dữ liệu phản hồi chất lượng sản phẩm
2708配送时间精准预测系统开发 (pèisòng shíjiān jīngzhǔn yùcè xìtǒng kāifā) – Development of precise delivery time prediction systems – Phát triển hệ thống dự đoán chính xác thời gian giao hàng
2709快递业务运营成本优化策略 (kuàidì yèwù yùnyíng chéngběn yōuhuà cèlüè) – Operational cost optimization strategies for courier business – Chiến lược tối ưu hóa chi phí vận hành kinh doanh chuyển phát
2710用户行为预测与分析模型改进 (yònghù xíngwéi yùcè yǔ fēnxī móxíng gǎijìn) – Improvement of user behavior prediction and analysis models – Cải tiến mô hình dự đoán và phân tích hành vi người dùng
2711平台商品销量预测工具开发 (píngtái shāngpǐn xiāoliàng yùcè gōngjù kāifā) – Development of product sales forecasting tools for the platform – Phát triển công cụ dự báo doanh số bán hàng trên nền tảng
2712商品推荐系统智能升级算法 (shāngpǐn tuījiàn xìtǒng zhìnéng shēngjí suànfǎ) – Intelligent upgrade algorithms for product recommendation systems – Thuật toán nâng cấp thông minh cho hệ thống gợi ý sản phẩm
2713配送车辆路径优化工具设计 (pèisòng chēliàng lùjìng yōuhuà gōngjù shèjì) – Design of tools for optimizing delivery vehicle routes – Thiết kế công cụ tối ưu hóa lộ trình phương tiện giao hàng
2714快递费用透明化机制开发 (kuàidì fèiyòng tòumíng huà jīzhì kāifā) – Development of transparency mechanisms for courier fees – Phát triển cơ chế minh bạch hóa chi phí chuyển phát
2715用户购物行为实时追踪技术 (yònghù gòuwù xíngwéi shíshí zhuīzōng jìshù) – Real-time tracking technology for user shopping behavior – Công nghệ theo dõi hành vi mua sắm của người dùng theo thời gian thực
2716平台支付流程安全性增强方案 (píngtái zhīfù liúchéng ānquán xìng zēngqiáng fāng’àn) – Plan to enhance the security of platform payment processes – Kế hoạch tăng cường tính bảo mật quy trình thanh toán trên nền tảng
2717商品促销活动ROI提升策略 (shāngpǐn cùxiāo huódòng ROI tíshēng cèlüè) – Strategies to improve the ROI of product promotion activities – Chiến lược nâng cao ROI của các hoạt động khuyến mãi sản phẩm
2718配送网络时效性优化设计 (pèisòng wǎngluò shíxiào xìng yōuhuà shèjì) – Timeliness optimization design for delivery networks – Thiết kế tối ưu hóa thời gian mạng lưới giao hàng
2719快递包装可降解材料推广计划 (kuàidì bāozhuāng kě jiàngjiě cáiliào tuīguǎng jìhuà) – Promotion plan for biodegradable courier packaging materials – Kế hoạch quảng bá vật liệu bao bì chuyển phát có thể phân hủy sinh học
2720用户账户数据隐私保护措施 (yònghù zhànghù shùjù yǐnsī bǎohù cuòshī) – Data privacy protection measures for user accounts – Biện pháp bảo vệ quyền riêng tư dữ liệu tài khoản người dùng
2721平台商品价格波动分析模型 (píngtái shāngpǐn jiàgé bōdòng fēnxī móxíng) – Analysis model for platform product price fluctuations – Mô hình phân tích biến động giá sản phẩm trên nền tảng
2722商品库存紧急补充机制开发 (shāngpǐn kùcún jǐnjí bǔchōng jīzhì kāifā) – Development of emergency inventory replenishment mechanisms – Phát triển cơ chế bổ sung hàng tồn kho khẩn cấp
2723配送时间与客户满意度关联分析 (pèisòng shíjiān yǔ kèhù mǎnyì dù guānlián fēnxī) – Correlation analysis between delivery time and customer satisfaction – Phân tích mối quan hệ giữa thời gian giao hàng và sự hài lòng của khách hàng
2724快递服务投诉数据可视化工具 (kuàidì fúwù tóusù shùjù kěshì huà gōngjù) – Visualization tool for courier service complaint data – Công cụ trực quan hóa dữ liệu khiếu nại dịch vụ chuyển phát
2725用户偏好个性化营销策略设计 (yònghù piānhào gèxìng huà yíngxiāo cèlüè shèjì) – Design of personalized marketing strategies based on user preferences – Thiết kế chiến lược tiếp thị cá nhân hóa dựa trên sở thích người dùng
2726平台促销活动数据分析系统 (píngtái cùxiāo huódòng shùjù fēnxī xìtǒng) – Data analysis system for platform promotions – Hệ thống phân tích dữ liệu các chương trình khuyến mãi trên nền tảng
2727商品退换货政策改进方案 (shāngpǐn tuìhuàn huò zhèngcè gǎijìn fāng’àn) – Improvement plan for return and exchange policies – Kế hoạch cải tiến chính sách đổi trả hàng hóa
2728配送服务区域优化与扩展工具 (pèisòng fúwù qūyù yōuhuà yǔ kuòzhǎn gōngjù) – Optimization and expansion tools for delivery service areas – Công cụ tối ưu hóa và mở rộng khu vực dịch vụ giao hàng
2729快递车辆维护与能耗管理系统 (kuàidì chēliàng wéihù yǔ nénghào guǎnlǐ xìtǒng) – Maintenance and energy consumption management system for courier vehicles – Hệ thống quản lý bảo dưỡng và tiêu thụ năng lượng của phương tiện giao hàng
2730用户购物体验提升建议分析 (yònghù gòuwù tǐyàn tíshēng jiànyì fēnxī) – Analysis of suggestions to improve user shopping experience – Phân tích các gợi ý nâng cao trải nghiệm mua sắm của người dùng
2731平台商品数据同步更新技术 (píngtái shāngpǐn shùjù tóngbù gēngxīn jìshù) – Technology for synchronized product data updates on the platform – Công nghệ đồng bộ hóa dữ liệu sản phẩm trên nền tảng
2732商品库存管理实时预警系统 (shāngpǐn kùcún guǎnlǐ shíshí yùjǐng xìtǒng) – Real-time warning system for inventory management – Hệ thống cảnh báo theo thời gian thực về quản lý hàng tồn kho
2733配送服务区域时间成本优化 (pèisòng fúwù qūyù shíjiān chéngběn yōuhuà) – Time and cost optimization for delivery service areas – Tối ưu hóa chi phí và thời gian trong khu vực giao hàng
2734快递服务客户忠诚度提升策略 (kuàidì fúwù kèhù zhōngchéng dù tíshēng cèlüè) – Strategies for improving customer loyalty in courier services – Chiến lược nâng cao lòng trung thành của khách hàng trong dịch vụ chuyển phát
2735用户账户风险实时监测工具 (yònghù zhànghù fēngxiǎn shíshí jiāncè gōngjù) – Real-time risk monitoring tools for user accounts – Công cụ giám sát rủi ro theo thời gian thực cho tài khoản người dùng
2736平台商品促销信息透明化机制 (píngtái shāngpǐn cùxiāo xìnxī tòumíng huà jīzhì) – Mechanisms for transparency in platform promotional information – Cơ chế minh bạch hóa thông tin khuyến mãi trên nền tảng
2737商品定价模型数据分析优化 (shāngpǐn dìngjià móxíng shùjù fēnxī yōuhuà) – Optimization of data analysis for pricing models – Tối ưu hóa phân tích dữ liệu cho các mô hình định giá
2738配送效率提升的智能调度系统 (pèisòng xiàolǜ tíshēng de zhìnéng diàodù xìtǒng) – Intelligent dispatch system for improving delivery efficiency – Hệ thống điều phối thông minh nâng cao hiệu suất giao hàng
2739快递包裹追踪实时通知功能 (kuàidì bāoguǒ zhuīzōng shíshí tōngzhī gōngnéng) – Real-time notification feature for courier package tracking – Tính năng thông báo theo thời gian thực cho việc theo dõi gói hàng
2740用户购物历史数据挖掘工具 (yònghù gòuwù lìshǐ shùjù wājué gōngjù) – Data mining tool for user shopping history – Công cụ khai thác dữ liệu lịch sử mua sắm của người dùng
2741平台支付接口兼容性改进计划 (píngtái zhīfù jiēkǒu jiānróng xìng gǎijìn jìhuà) – Plan for improving compatibility of payment interfaces on the platform – Kế hoạch cải tiến khả năng tương thích của giao diện thanh toán trên nền tảng
2742商品物流过程可视化方案设计 (shāngpǐn wùliú guòchéng kěshì huà fāng’àn shèjì) – Visualization design plan for product logistics processes – Thiết kế kế hoạch trực quan hóa quy trình logistics sản phẩm
2743配送服务全天候支持策略开发 (pèisòng fúwù quántiānhòu zhīchí cèlüè kāifā) – Development of round-the-clock support strategies for delivery services – Phát triển chiến lược hỗ trợ dịch vụ giao hàng 24/7
2744快递包裹损失率降低机制研究 (kuàidì bāoguǒ sǔnshī lǜ jiàngdī jīzhì yánjiū) – Study of mechanisms to reduce courier package loss rates – Nghiên cứu cơ chế giảm tỷ lệ thất lạc gói hàng chuyển phát
2745用户行为数据加密存储方案 (yònghù xíngwéi shùjù jiāmì cúnchú fāng’àn) – Encryption storage solution for user behavior data – Giải pháp mã hóa lưu trữ dữ liệu hành vi người dùng
2746平台商品推广活动成本优化 (píngtái shāngpǐn tuīguǎng huódòng chéngběn yōuhuà) – Cost optimization for platform product promotion activities – Tối ưu hóa chi phí cho các hoạt động quảng bá sản phẩm trên nền tảng
2747商品物流成本与时效平衡模型 (shāngpǐn wùliú chéngběn yǔ shíxiào pínghéng móxíng) – Cost and timeliness balance model for product logistics – Mô hình cân bằng chi phí và thời gian trong logistics sản phẩm
2748配送服务自动化调度平台开发 (pèisòng fúwù zìdòng huà diàodù píngtái kāifā) – Development of automated scheduling platforms for delivery services – Phát triển nền tảng tự động hóa điều phối dịch vụ giao hàng
2749快递人员安全培训机制实施 (kuàidì rényuán ānquán péixùn jīzhì shíshī) – Implementation of safety training mechanisms for courier staff – Triển khai cơ chế đào tạo an toàn cho nhân viên giao hàng
2750用户购买意图精准预测算法 (yònghù gòumǎi yìtú jīngzhǔn yùcè suànfǎ) – Precise prediction algorithms for user purchase intentions – Thuật toán dự đoán chính xác ý định mua hàng của người dùng
2751平台客户服务响应时间优化策略 (píngtái kèhù fúwù xiǎngyìng shíjiān yōuhuà cèlüè) – Optimization strategy for customer service response times on the platform – Chiến lược tối ưu hóa thời gian phản hồi dịch vụ khách hàng trên nền tảng
2752商品评论分析与评分调整系统 (shāngpǐn pínglùn fēnxī yǔ píngfēn tiáozhěng xìtǒng) – Review analysis and score adjustment system for products – Hệ thống phân tích đánh giá và điều chỉnh điểm sản phẩm
2753配送过程中断点管理工具设计 (pèisòng guòchéng duàndiǎn guǎnlǐ gōngjù shèjì) – Design of tools for managing interruptions in delivery processes – Thiết kế công cụ quản lý gián đoạn trong quá trình giao hàng
2754快递包裹智能分拣技术研究 (kuàidì bāoguǒ zhìnéng fēnjiǎn jìshù yánjiū) – Research on intelligent sorting technology for courier packages – Nghiên cứu công nghệ phân loại thông minh cho gói hàng chuyển phát
2755用户购物推荐路径优化模型 (yònghù gòuwù tuījiàn lùjìng yōuhuà móxíng) – Optimization model for user shopping recommendation paths – Mô hình tối ưu hóa lộ trình gợi ý mua sắm của người dùng
2756平台支付安全防护升级方案 (píngtái zhīfù ānquán fánghù shēngjí fāng’àn) – Security upgrade plan for platform payment systems – Kế hoạch nâng cấp bảo mật cho hệ thống thanh toán trên nền tảng
2757商品供应链效率提升研究报告 (shāngpǐn gōngyìng liàn xiàolǜ tíshēng yánjiū bàogào) – Research report on improving the efficiency of product supply chains – Báo cáo nghiên cứu cải thiện hiệu quả chuỗi cung ứng sản phẩm
2758配送车辆碳排放监控工具开发 (pèisòng chēliàng tàn páifàng jiānkòng gōngjù kāifā) – Development of carbon emission monitoring tools for delivery vehicles – Phát triển công cụ giám sát khí thải carbon của phương tiện giao hàng
2759快递业务高峰期资源调度方案 (kuàidì yèwù gāofēngqī zīyuán diàodù fāng’àn) – Resource allocation plan for peak periods in courier services – Kế hoạch phân bổ nguồn lực trong giai đoạn cao điểm của dịch vụ chuyển phát
2760用户账户活动异常预警系统 (yònghù zhànghù huódòng yìcháng yùjǐng xìtǒng) – Anomaly warning system for user account activities – Hệ thống cảnh báo bất thường trong hoạt động tài khoản người dùng
2761平台商品数据标准化体系开发 (píngtái shāngpǐn shùjù biāozhǔn huà tǐxì kāifā) – Development of standardized systems for platform product data – Phát triển hệ thống chuẩn hóa dữ liệu sản phẩm trên nền tảng
2762商品跨境物流时间预测模型 (shāngpǐn kuàjìng wùliú shíjiān yùcè móxíng) – Time prediction model for cross-border logistics – Mô hình dự đoán thời gian logistics xuyên biên giới
2763配送网络节点优化算法设计 (pèisòng wǎngluò jiédiǎn yōuhuà suànfǎ shèjì) – Design of optimization algorithms for delivery network nodes – Thiết kế thuật toán tối ưu hóa các nút mạng lưới giao hàng
2764快递客户体验满意度调查工具 (kuàidì kèhù tǐyàn mǎnyì dù diàochá gōngjù) – Customer satisfaction survey tool for courier experiences – Công cụ khảo sát sự hài lòng của khách hàng với dịch vụ chuyển phát
2765用户订单取消率分析与降低方案 (yònghù dìngdān qǔxiāo lǜ fēnxī yǔ jiàngdī fāng’àn) – Analysis and reduction plan for user order cancellation rates – Phân tích và kế hoạch giảm tỷ lệ hủy đơn hàng của người dùng
2766平台商品分类搜索体验优化 (píngtái shāngpǐn fēnlèi sōusuǒ tǐyàn yōuhuà) – Optimization of search experience for product categories on the platform – Tối ưu hóa trải nghiệm tìm kiếm theo danh mục sản phẩm trên nền tảng
2767商品促销活动AI智能评估工具 (shāngpǐn cùxiāo huódòng AI zhìnéng pínggū gōngjù) – AI intelligent evaluation tools for promotional activities – Công cụ đánh giá thông minh AI cho các hoạt động khuyến mãi
2768配送路线交通拥堵规避算法 (pèisòng lùxiàn jiāotōng yōngdǔ guībì suànfǎ) – Traffic congestion avoidance algorithm for delivery routes – Thuật toán tránh ùn tắc giao thông trong lộ trình giao hàng
2769快递包裹签收身份验证系统 (kuàidì bāoguǒ qiānshōu shēnfèn yànzhèng xìtǒng) – Identity verification system for courier package receipt – Hệ thống xác thực danh tính khi nhận gói hàng
2770用户消费习惯周期性分析工具 (yònghù xiāofèi xíguàn zhōuqī xìng fēnxī gōngjù) – Periodic analysis tool for user consumption habits – Công cụ phân tích chu kỳ thói quen tiêu dùng của người dùng
2771平台数据泄露风险评估机制 (píngtái shùjù xièlòu fēngxiǎn pínggū jīzhì) – Risk assessment mechanism for platform data breaches – Cơ chế đánh giá rủi ro rò rỉ dữ liệu trên nền tảng
2772商品包装环保化改进建议 (shāngpǐn bāozhuāng huánbǎo huà gǎijìn jiànyì) – Suggestions for environmentally friendly improvements in product packaging – Đề xuất cải tiến thân thiện với môi trường cho bao bì sản phẩm
2773配送服务客户满意度提升系统 (pèisòng fúwù kèhù mǎnyì dù tíshēng xìtǒng) – System for improving customer satisfaction in delivery services – Hệ thống nâng cao sự hài lòng của khách hàng trong dịch vụ giao hàng
2774快递人员工作效率激励机制 (kuàidì rényuán gōngzuò xiàolǜ jīlì jīzhì) – Incentive mechanism for improving courier staff efficiency – Cơ chế khuyến khích nâng cao hiệu quả làm việc của nhân viên giao hàng
2775用户购物行为模式预测工具 (yònghù gòuwù xíngwéi móshì yùcè gōngjù) – Predictive tool for user shopping behavior patterns – Công cụ dự đoán mô hình hành vi mua sắm của người dùng
2776平台支付网关性能优化计划 (píngtái zhīfù wǎngguān xìngnéng yōuhuà jìhuà) – Performance optimization plan for platform payment gateways – Kế hoạch tối ưu hóa hiệu suất cổng thanh toán trên nền tảng
2777商品库存实时动态监控系统 (shāngpǐn kùcún shíshí dòngtài jiānkòng xìtǒng) – Real-time dynamic monitoring system for product inventory – Hệ thống giám sát động thời gian thực về hàng tồn kho
2778配送网络成本效率平衡分析 (pèisòng wǎngluò chéngběn xiàolǜ pínghéng fēnxī) – Cost-efficiency balance analysis for delivery networks – Phân tích cân bằng giữa chi phí và hiệu suất của mạng lưới giao hàng
2779快递包裹电子化签收流程研究 (kuàidì bāoguǒ diànzǐ huà qiānshōu liúchéng yánjiū) – Study of electronic receipt processes for courier packages – Nghiên cứu quy trình ký nhận điện tử cho gói hàng chuyển phát
2780用户体验个性化优化服务开发 (yònghù tǐyàn gèxìng huà yōuhuà fúwù kāifā) – Development of personalized services for user experience optimization – Phát triển dịch vụ cá nhân hóa để tối ưu hóa trải nghiệm người dùng
2781平台商品分类管理体系改进 (píngtái shāngpǐn fēnlèi guǎnlǐ tǐxì gǎijìn) – Improvements to platform product category management systems – Cải tiến hệ thống quản lý danh mục sản phẩm trên nền tảng
2782商品销售历史数据可视化工具 (shāngpǐn xiāoshòu lìshǐ shùjù kěshì huà gōngjù) – Visualization tool for historical sales data – Công cụ trực quan hóa dữ liệu lịch sử bán hàng
2783配送路线AI智能规划算法 (pèisòng lùxiàn AI zhìnéng guīhuà suànfǎ) – AI-based intelligent route planning algorithm – Thuật toán lập kế hoạch lộ trình thông minh dựa trên AI
2784快递业务客户满意度大数据分析 (kuàidì yèwù kèhù mǎnyì dù dà shùjù fēnxī) – Big data analysis of customer satisfaction in courier services – Phân tích dữ liệu lớn về sự hài lòng của khách hàng trong dịch vụ chuyển phát
2785用户订单处理时间优化机制 (yònghù dìngdān chǔlǐ shíjiān yōuhuà jīzhì) – Mechanism for optimizing user order processing times – Cơ chế tối ưu hóa thời gian xử lý đơn hàng của người dùng
2786平台支付安全多层加密系统 (píngtái zhīfù ānquán duō céng jiāmì xìtǒng) – Multi-layer encryption system for platform payment security – Hệ thống mã hóa nhiều lớp đảm bảo an toàn thanh toán trên nền tảng
2787商品物流路径选择智能建议 (shāngpǐn wùliú lùjìng xuǎnzé zhìnéng jiànyì) – Intelligent suggestions for selecting logistics routes – Gợi ý thông minh cho việc chọn lộ trình logistics
2788配送服务全天候实时支持技术 (pèisòng fúwù quántiānhòu shíshí zhīchí jìshù) – Real-time support technology for round-the-clock delivery services – Công nghệ hỗ trợ thời gian thực cho dịch vụ giao hàng 24/7
2789快递包裹丢失率统计与改进措施 (kuàidì bāoguǒ diūshī lǜ tǒngjì yǔ gǎijìn cuòshī) – Statistics and improvement measures for package loss rates – Thống kê và biện pháp cải tiến tỷ lệ thất lạc gói hàng
2790用户行为特征与购买潜力分析 (yònghù xíngwéi tèzhēng yǔ gòumǎi qiánlì fēnxī) – Analysis of user behavior characteristics and purchasing potential – Phân tích đặc điểm hành vi người dùng và tiềm năng mua sắm
2791平台商品退换货流程优化方案 (píngtái shāngpǐn tuìhuàn huò liúchéng yōuhuà fāng’àn) – Optimization plan for platform return and exchange processes – Kế hoạch tối ưu hóa quy trình đổi trả hàng hóa trên nền tảng
2792商品促销活动目标客户精准定位 (shāngpǐn cùxiāo huódòng mùbiāo kèhù jīngzhǔn dìngwèi) – Precise targeting of promotional activity audiences – Định vị chính xác khách hàng mục tiêu trong hoạt động khuyến mãi
2793配送服务客户投诉响应时间分析 (pèisòng fúwù kèhù tóusù xiǎngyìng shíjiān fēnxī) – Analysis of response times for delivery service complaints – Phân tích thời gian phản hồi đối với khiếu nại dịch vụ giao hàng
2794快递网络高效路由算法研究 (kuàidì wǎngluò gāoxiào lùyóu suànfǎ yánjiū) – Research on efficient routing algorithms for courier networks – Nghiên cứu thuật toán định tuyến hiệu quả cho mạng lưới chuyển phát
2795用户订单状态实时跟踪功能开发 (yònghù dìngdān zhuàngtài shíshí gēnzōng gōngnéng kāifā) – Development of real-time order status tracking features – Phát triển tính năng theo dõi trạng thái đơn hàng thời gian thực
2796平台支付退款流程效率提升研究 (píngtái zhīfù tuìkuǎn liúchéng xiàolǜ tíshēng yánjiū) – Research on improving the efficiency of refund processes – Nghiên cứu cải thiện hiệu suất quy trình hoàn tiền trên nền tảng
2797商品库存自动补货系统设计 (shāngpǐn kùcún zìdòng bǔ huò xìtǒng shèjì) – Design of automatic restocking systems for product inventory – Thiết kế hệ thống tự động bổ sung hàng tồn kho
2798配送成本控制与服务质量平衡 (pèisòng chéngběn kòngzhì yǔ fúwù zhìliàng pínghéng) – Balancing cost control and service quality in delivery – Cân bằng giữa kiểm soát chi phí và chất lượng dịch vụ giao hàng
2799快递包裹遗失保险机制研究 (kuàidì bāoguǒ yíshī bǎoxiǎn jīzhì yánjiū) – Research on insurance mechanisms for lost courier packages – Nghiên cứu cơ chế bảo hiểm cho gói hàng thất lạc
2800用户行为数据安全存储协议设计 (yònghù xíngwéi shùjù ānquán cúnchú xiéyì shèjì) – Design of secure storage protocols for user behavior data – Thiết kế giao thức lưu trữ an toàn cho dữ liệu hành vi người dùng
2801平台商品动态价格调整工具 (píngtái shāngpǐn dòngtài jiàgé tiáozhěng gōngjù) – Dynamic price adjustment tools for platform products – Công cụ điều chỉnh giá động cho sản phẩm trên nền tảng
2802商品运输风险评估与降低策略 (shāngpǐn yùnshū fēngxiǎn pínggū yǔ jiàngdī cèlüè) – Risk assessment and mitigation strategies for product transportation – Đánh giá rủi ro và chiến lược giảm thiểu trong vận chuyển sản phẩm
2803配送网络节点动态调整系统 (pèisòng wǎngluò jiédiǎn dòngtài tiáozhěng xìtǒng) – Dynamic adjustment system for delivery network nodes – Hệ thống điều chỉnh động các nút trong mạng lưới giao hàng
2804快递员导航优化与实时路况更新 (kuàidì yuán dǎoháng yōuhuà yǔ shíshí lùkuàng gēngxīn) – Navigation optimization and real-time traffic updates for couriers – Tối ưu hóa điều hướng và cập nhật giao thông thời gian thực cho nhân viên giao hàng
2805用户订单处理流程透明化机制 (yònghù dìngdān chǔlǐ liúchéng tòumíng huà jīzhì) – Mechanism for transparency in order processing flows – Cơ chế minh bạch hóa quy trình xử lý đơn hàng
2806平台支付多币种支持系统开发 (píngtái zhīfù duō bìzhǒng zhīchí xìtǒng kāifā) – Development of multi-currency support systems for platform payments – Phát triển hệ thống hỗ trợ đa tiền tệ cho thanh toán trên nền tảng
2807商品包装优化与运输安全性提高 (shāngpǐn bāozhuāng yōuhuà yǔ yùnshū ānquán xìng tígāo) – Optimization of packaging for improved safety during transportation – Tối ưu hóa bao bì để nâng cao độ an toàn trong vận chuyển
2808配送路径智能调整与成本节约 (pèisòng lùjìng zhìnéng tiáozhěng yǔ chéngběn jiéyuē) – Intelligent adjustment of delivery routes for cost savings – Điều chỉnh thông minh lộ trình giao hàng để tiết kiệm chi phí
2809快递包裹签收电子化验证改进 (kuàidì bāoguǒ qiānshōu diànzǐ huà yànzhèng gǎijìn) – Improvements to electronic verification for package receipt – Cải tiến quy trình xác thực điện tử khi nhận gói hàng
2810用户消费数据隐私保护方案优化 (yònghù xiāofèi shùjù yǐnsī bǎohù fāng’àn yōuhuà) – Optimization of privacy protection solutions for user consumption data – Tối ưu hóa giải pháp bảo vệ quyền riêng tư của dữ liệu tiêu dùng người dùng
2811平台商品推荐算法个性化升级 (píngtái shāngpǐn tuījiàn suànfǎ gèxìng huà shēngjí) – Personalized upgrades to platform product recommendation algorithms – Nâng cấp cá nhân hóa thuật toán gợi ý sản phẩm trên nền tảng
2812商品运输保险成本优化分析 (shāngpǐn yùnshū bǎoxiǎn chéngběn yōuhuà fēnxī) – Cost optimization analysis for product transportation insurance – Phân tích tối ưu hóa chi phí bảo hiểm vận chuyển sản phẩm
2813配送服务时效性动态监控平台 (pèisòng fúwù shíxiào xìng dòngtài jiānkòng píngtái) – Dynamic monitoring platform for delivery service timeliness – Nền tảng giám sát động tính kịp thời của dịch vụ giao hàng
2814快递包裹追踪精准性改进技术 (kuàidì bāoguǒ zhuīzōng jīngzhǔn xìng gǎijìn jìshù) – Precision improvement technology for courier package tracking – Công nghệ cải tiến độ chính xác trong theo dõi gói hàng chuyển phát
2815用户购物车转化率提升策略研究 (yònghù gòuwù chē zhuǎnhuà lǜ tíshēng cèlüè yánjiū) – Strategy research on improving shopping cart conversion rates – Nghiên cứu chiến lược nâng cao tỷ lệ chuyển đổi giỏ hàng
2816平台支付交易记录备份安全系统 (píngtái zhīfù jiāoyì jìlù bèifèn ānquán xìtǒng) – Secure backup system for payment transaction records – Hệ thống sao lưu an toàn cho dữ liệu giao dịch thanh toán
2817商品库存动态调整与需求预测 (shāngpǐn kùcún dòngtài tiáozhěng yǔ xūqiú yùcè) – Dynamic inventory adjustment and demand forecasting – Điều chỉnh hàng tồn kho động và dự báo nhu cầu
2818配送网络低碳化运营解决方案 (pèisòng wǎngluò dī tàn huà yùnyíng jiějué fāng’àn) – Low-carbon operation solutions for delivery networks – Giải pháp vận hành giảm carbon cho mạng lưới giao hàng
2819快递包裹异常状态预警机制 (kuàidì bāoguǒ yìcháng zhuàngtài yùjǐng jīzhì) – Early warning mechanism for abnormal courier package statuses – Cơ chế cảnh báo sớm cho trạng thái bất thường của gói hàng
2820用户账户信息安全多因子验证 (yònghù zhànghù xìnxī ānquán duō yīnzǐ yànzhèng) – Multi-factor authentication for user account security – Xác thực đa yếu tố để đảm bảo an toàn tài khoản người dùng
2821平台商品分类搜索功能优化设计 (píngtái shāngpǐn fēnlèi sōusuǒ gōngnéng yōuhuà shèjì) – Optimization design for category-based search functions – Thiết kế tối ưu hóa chức năng tìm kiếm theo danh mục
2822商品促销活动效果数据分析工具 (shāngpǐn cùxiāo huódòng xiàoguǒ shùjù fēnxī gōngjù) – Data analysis tool for promotional activity effectiveness – Công cụ phân tích dữ liệu hiệu quả hoạt động khuyến mãi
2823配送服务全链条可视化管理平台 (pèisòng fúwù quán liàntiáo kěshì huà guǎnlǐ píngtái) – End-to-end visualization management platform for delivery services – Nền tảng quản lý trực quan toàn chuỗi dịch vụ giao hàng
2824快递员工作路径规划优化系统 (kuàidì yuán gōngzuò lùjìng guīhuà yōuhuà xìtǒng) – Route planning optimization system for courier staff – Hệ thống tối ưu hóa lập kế hoạch lộ trình cho nhân viên giao hàng
2825用户订单支付失败原因统计分析 (yònghù dìngdān zhīfù shībài yuányīn tǒngjì fēnxī) – Statistical analysis of reasons for order payment failures – Phân tích thống kê nguyên nhân thất bại trong thanh toán đơn hàng
2826平台数据分析实时决策支持系统 (píngtái shùjù fēnxī shíshí juécè zhīchí xìtǒng) – Real-time decision support system for platform data analysis – Hệ thống hỗ trợ ra quyết định thời gian thực từ phân tích dữ liệu trên nền tảng
2827商品退换货成本控制优化方案 (shāngpǐn tuìhuàn huò chéngběn kòngzhì yōuhuà fāng’àn) – Cost control optimization plan for product returns and exchanges – Kế hoạch tối ưu hóa kiểm soát chi phí đổi trả hàng
2828配送路线天气影响应对策略 (pèisòng lùxiàn tiānqì yǐngxiǎng yìngduì cèlüè) – Weather impact response strategies for delivery routes – Chiến lược ứng phó với ảnh hưởng thời tiết trên lộ trình giao hàng
2829快递包裹实时定位系统开发 (kuàidì bāoguǒ shíshí dìngwèi xìtǒng kāifā) – Development of real-time package location systems – Phát triển hệ thống định vị gói hàng thời gian thực
2830用户购物行为趋势分析与预测工具 (yònghù gòuwù xíngwéi qūshì fēnxī yǔ yùcè gōngjù) – Trend analysis and prediction tools for user shopping behavior – Công cụ phân tích xu hướng và dự đoán hành vi mua sắm của người dùng
2831平台支付安全漏洞检测机制 (píngtái zhīfù ānquán lòudòng jiǎncè jīzhì) – Security vulnerability detection mechanism for platform payments – Cơ chế phát hiện lỗ hổng bảo mật trong thanh toán trên nền tảng
2832商品库存与销售数据联动分析 (shāngpǐn kùcún yǔ xiāoshòu shùjù liándòng fēnxī) – Inventory and sales data correlation analysis – Phân tích liên kết dữ liệu tồn kho và bán hàng
2833配送服务客户满意度调查系统 (pèisòng fúwù kèhù mǎnyì dù diàochá xìtǒng) – Customer satisfaction survey system for delivery services – Hệ thống khảo sát mức độ hài lòng của khách hàng về dịch vụ giao hàng
2834快递包裹配送效率智能提升工具 (kuàidì bāoguǒ pèisòng xiàolǜ zhìnéng tíshēng gōngjù) – Intelligent tools for improving courier package delivery efficiency – Công cụ thông minh để nâng cao hiệu suất giao hàng chuyển phát
2835用户账户操作记录加密存储方案 (yònghù zhànghù cāozuò jìlù jiāmì cúnchú fāng’àn) – Encrypted storage solutions for user account activity logs – Giải pháp lưu trữ mã hóa cho nhật ký hoạt động tài khoản người dùng
2836平台多语言支持与国际化扩展 (píngtái duō yǔyán zhīchí yǔ guójì huà kuòzhǎn) – Multi-language support and internationalization expansion for platforms – Hỗ trợ đa ngôn ngữ và mở rộng quốc tế hóa trên nền tảng
2837商品动态折扣规则与客户分类 (shāngpǐn dòngtài zhékòu guīzé yǔ kèhù fēnlèi) – Dynamic discount rules and customer segmentation for products – Quy tắc chiết khấu động và phân loại khách hàng cho sản phẩm
2838配送中心资源调配优化算法 (pèisòng zhōngxīn zīyuán tiáopèi yōuhuà suànfǎ) – Optimization algorithm for resource allocation in distribution centers – Thuật toán tối ưu hóa phân bổ nguồn lực tại trung tâm phân phối
2839快递包装环保材料使用推广计划 (kuàidì bāozhuāng huánbǎo cáiliào shǐyòng tuīguǎng jìhuà) – Promotion plan for eco-friendly materials in courier packaging – Kế hoạch quảng bá sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường trong đóng gói
2840用户订单退款时限自动提醒系统 (yònghù dìngdān tuìkuǎn shíxiàn zìdòng tíxǐng xìtǒng) – Automatic reminder system for order refund deadlines – Hệ thống nhắc nhở tự động về thời hạn hoàn tiền đơn hàng
2841平台推荐系统的机器学习模型优化 (píngtái tuījiàn xìtǒng de jīqì xuéxí móxíng yōuhuà) – Optimization of machine learning models in platform recommendation systems – Tối ưu hóa mô hình học máy trong hệ thống gợi ý nền tảng
2842商品运输路线风险分级评估 (shāngpǐn yùnshū lùxiàn fēngxiǎn fēnjí pínggū) – Risk classification and assessment for transportation routes – Phân loại và đánh giá rủi ro tuyến vận chuyển
2843配送服务客户投诉分析与处理流程 (pèisòng fúwù kèhù tóusù fēnxī yǔ chǔlǐ liúchéng) – Analysis and handling process for customer complaints in delivery services – Phân tích và xử lý khiếu nại của khách hàng trong dịch vụ giao hàng
2844快递员绩效考核与奖励机制设计 (kuàidì yuán jìxiào kǎohé yǔ jiǎnglì jīzhì shèjì) – Performance evaluation and reward mechanism design for couriers – Thiết kế cơ chế đánh giá hiệu suất và khen thưởng cho nhân viên giao hàng
2845用户购物偏好行为标签化技术 (yònghù gòuwù piānhào xíngwéi biāoqiànhuà jìshù) – Labeling technology for user shopping preference behaviors – Công nghệ gắn nhãn hành vi ưu tiên mua sắm của người dùng
2846平台大促销活动实时监控方案 (píngtái dà cùxiāo huódòng shíshí jiānkòng fāng’àn) – Real-time monitoring solutions for large promotional events – Giải pháp giám sát thời gian thực cho các sự kiện khuyến mãi lớn
2847商品退货原因数据统计分析工具 (shāngpǐn tuìhuò yuányīn shùjù tǒngjì fēnxī gōngjù) – Data analysis tool for reasons behind product returns – Công cụ phân tích dữ liệu lý do trả hàng
2848配送区域覆盖率优化与扩展策略 (pèisòng qūyù fùgàilǜ yōuhuà yǔ kuòzhǎn cèlüè) – Optimization and expansion strategies for delivery area coverage – Chiến lược tối ưu hóa và mở rộng phạm vi giao hàng
2849快递网络无人机配送技术应用 (kuàidì wǎngluò wúrénjī pèisòng jìshù yìngyòng) – Application of drone technology in courier networks – Ứng dụng công nghệ máy bay không người lái trong mạng lưới giao hàng
2850用户支付体验优化与安全保障措施 (yònghù zhīfù tǐyàn yōuhuà yǔ ānquán bǎozhàng cuòshī) – Optimization of user payment experience and security measures – Tối ưu hóa trải nghiệm thanh toán và biện pháp đảm bảo an toàn
2851平台物流订单批量处理自动化工具 (píngtái wùliú dìngdān pīliàng chǔlǐ zìdònghuà gōngjù) – Automation tools for bulk processing of logistics orders – Công cụ tự động hóa xử lý hàng loạt đơn hàng logistics
2852商品上架审核流程智能化升级 (shāngpǐn shàngjià shěnhé liúchéng zhìnéng huà shēngjí) – Intelligent upgrades for product listing review processes – Nâng cấp thông minh quy trình kiểm duyệt đăng sản phẩm
2853配送服务动态需求预测系统开发 (pèisòng fúwù dòngtài xūqiú yùcè xìtǒng kāifā) – Development of dynamic demand forecasting systems for delivery services – Phát triển hệ thống dự báo nhu cầu động cho dịch vụ giao hàng
2854快递包裹丢失赔偿机制优化设计 (kuàidì bāoguǒ diūshī péicháng jīzhì yōuhuà shèjì) – Optimization design for compensation mechanisms for lost packages – Thiết kế tối ưu hóa cơ chế bồi thường gói hàng bị mất
2855用户购物行为时间段分析工具 (yònghù gòuwù xíngwéi shíjiān duàn fēnxī gōngjù) – Time-segment analysis tool for user shopping behavior – Công cụ phân tích hành vi mua sắm theo khung thời gian
2856平台多渠道销售数据整合系统 (píngtái duō qúdào xiāoshòu shùjù zhěnghé xìtǒng) – Multi-channel sales data integration systems for platforms – Hệ thống tích hợp dữ liệu bán hàng đa kênh cho nền tảng
2857商品价格波动对客户行为影响研究 (shāngpǐn jiàgé bōdòng duì kèhù xíngwéi yǐngxiǎng yánjiū) – Research on the impact of price fluctuations on customer behavior – Nghiên cứu ảnh hưởng của biến động giá đối với hành vi khách hàng
2858配送中心库存补充效率提升方案 (pèisòng zhōngxīn kùcún bǔchōng xiàolǜ tíshēng fāng’àn) – Efficiency improvement plans for inventory replenishment in distribution centers – Kế hoạch nâng cao hiệu suất bổ sung hàng tồn kho tại trung tâm phân phối
2859快递网络突发事件应急响应系统 (kuàidì wǎngluò tūfā shìjiàn yìngjí xiǎngyìng xìtǒng) – Emergency response system for courier network incidents – Hệ thống ứng phó khẩn cấp cho sự cố mạng lưới giao hàng
2860用户账户登录异常风险防控技术 (yònghù zhànghù dēnglù yìcháng fēngxiǎn fángkòng jìshù) – Risk prevention and control technology for abnormal account logins – Công nghệ phòng ngừa và kiểm soát rủi ro đăng nhập tài khoản bất thường
2861平台营销活动全生命周期管理工具 (píngtái yíngxiāo huódòng quán shēngmìng zhōuqī guǎnlǐ gōngjù) – Lifecycle management tools for platform marketing activities – Công cụ quản lý vòng đời cho các hoạt động tiếp thị trên nền tảng
2862商品供应链成本拆分与优化分析 (shāngpǐn gōngyìng liàn chéngběn chāifēn yǔ yōuhuà fēnxī) – Cost breakdown and optimization analysis for product supply chains – Phân tích và tối ưu hóa chi phí chuỗi cung ứng sản phẩm
2863配送效率与客户满意度相关性研究 (pèisòng xiàolǜ yǔ kèhù mǎnyì dù xiāngguānxì yánjiū) – Correlation study between delivery efficiency and customer satisfaction – Nghiên cứu mối tương quan giữa hiệu suất giao hàng và sự hài lòng của khách hàng
2864快递物流数字化转型实施指南 (kuàidì wùliú shùzì huà zhuǎnxíng shíshī zhǐnán) – Implementation guide for digital transformation in courier logistics – Hướng dẫn triển khai chuyển đổi số trong logistics giao hàng
2865用户订单取消原因分析与改进建议 (yònghù dìngdān qǔxiāo yuányīn fēnxī yǔ gǎijìn jiànyì) – Analysis of order cancellation reasons and improvement suggestions – Phân tích lý do hủy đơn hàng và đề xuất cải tiến
2866平台API接口性能测试与优化技术 (píngtái API jiēkǒu xìngnéng cèshì yǔ yōuhuà jìshù) – Performance testing and optimization technology for platform APIs – Công nghệ kiểm tra hiệu suất và tối ưu hóa API nền tảng
2867商品跨境物流通关效率提升方案 (shāngpǐn kuàjìng wùliú tōngguān xiàolǜ tíshēng fāng’àn) – Efficiency improvement plans for cross-border logistics customs clearance – Kế hoạch nâng cao hiệu quả thông quan logistics xuyên biên giới
2868配送服务成本控制动态调整策略 (pèisòng fúwù chéngběn kòngzhì dòngtài tiáozhěng cèlüè) – Dynamic adjustment strategies for controlling delivery service costs – Chiến lược điều chỉnh động để kiểm soát chi phí dịch vụ giao hàng
2869快递包裹安全运输追踪系统设计 (kuàidì bāoguǒ ānquán yùnshū zhuīzōng xìtǒng shèjì) – Design of safe transportation tracking systems for courier packages – Thiết kế hệ thống theo dõi vận chuyển an toàn cho gói hàng
2870用户购物体验个性化推荐优化技术 (yònghù gòuwù tǐyàn gèxìng huà tuījiàn yōuhuà jìshù) – Personalized recommendation optimization technology for user shopping experiences – Công nghệ tối ưu hóa gợi ý cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm của người dùng
2871平台支付方式多样化支持策略 (píngtái zhīfù fāngshì duōyàng huà zhīchí cèlüè) – Diversification support strategy for payment methods on platforms – Chiến lược hỗ trợ đa dạng hóa phương thức thanh toán trên nền tảng
2872商品退货流程智能化管理系统 (shāngpǐn tuìhuò liúchéng zhìnéng huà guǎnlǐ xìtǒng) – Intelligent management system for product return processes – Hệ thống quản lý thông minh quy trình hoàn trả sản phẩm
2873配送时间窗口预测与优化技术 (pèisòng shíjiān chuāngkǒu yùcè yǔ yōuhuà jìshù) – Prediction and optimization technology for delivery time windows – Công nghệ dự đoán và tối ưu hóa khung giờ giao hàng
2874快递包装减塑环保材料替代方案 (kuàidì bāozhuāng jiǎnsù huánbǎo cáiliào tìdài fāng’àn) – Plastic reduction and eco-friendly material substitution plans for courier packaging – Kế hoạch giảm nhựa và thay thế bằng vật liệu thân thiện với môi trường trong đóng gói
2875用户账户数据泄漏风险控制措施 (yònghù zhànghù shùjù xièlòu fēngxiǎn kòngzhì cuòshī) – Risk control measures for user account data leakage – Biện pháp kiểm soát rủi ro rò rỉ dữ liệu tài khoản người dùng
2876平台商品分类算法优化与自动化 (píngtái shāngpǐn fēnlèi suànfǎ yōuhuà yǔ zìdòng huà) – Optimization and automation of platform product classification algorithms – Tối ưu hóa và tự động hóa thuật toán phân loại sản phẩm nền tảng
2877商品库存动态监控与预警系统 (shāngpǐn kùcún dòngtài jiānkòng yǔ yùjǐng xìtǒng) – Dynamic monitoring and warning system for product inventory – Hệ thống giám sát động và cảnh báo tồn kho sản phẩm
2878配送车辆路线规划智能调度工具 (pèisòng chēliàng lùxiàn guīhuà zhìnéng diàodù gōngjù) – Intelligent scheduling tools for delivery vehicle route planning – Công cụ lập kế hoạch tuyến đường thông minh cho xe giao hàng
2879快递服务区域扩展策略分析 (kuàidì fúwù qūyù kuòzhǎn cèlüè fēnxī) – Analysis of expansion strategies for courier service areas – Phân tích chiến lược mở rộng khu vực dịch vụ chuyển phát
2880用户行为数据隐私保护技术标准 (yònghù xíngwéi shùjù yǐnsī bǎohù jìshù biāozhǔn) – Technical standards for user behavior data privacy protection – Tiêu chuẩn kỹ thuật bảo vệ quyền riêng tư dữ liệu hành vi người dùng
2881平台活动页面响应速度优化方案 (píngtái huódòng yèmiàn xiǎngyìng sùdù yōuhuà fāng’àn) – Optimization plan for response speed of platform activity pages – Kế hoạch tối ưu hóa tốc độ phản hồi của trang sự kiện trên nền tảng
2882商品售后服务满意度调查机制 (shāngpǐn shòuhòu fúwù mǎnyì dù diàochá jīzhì) – Mechanism for investigating satisfaction with after-sales services – Cơ chế khảo sát sự hài lòng về dịch vụ sau bán hàng
2883配送物流实时监控与异常报警 (pèisòng wùliú shíshí jiānkòng yǔ yìcháng bào jǐng) – Real-time monitoring and anomaly alerting for logistics delivery – Giám sát thời gian thực và cảnh báo bất thường cho logistics giao hàng
2884快递包裹运输路径优化技术方案 (kuàidì bāoguǒ yùnshū lùjìng yōuhuà jìshù fāng’àn) – Technical plan for optimizing courier package transport routes – Kế hoạch kỹ thuật tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển bưu kiện
2885用户订单数据备份与恢复系统设计 (yònghù dìngdān shùjù bèifèn yǔ huīfù xìtǒng shèjì) – Design of backup and recovery systems for user order data – Thiết kế hệ thống sao lưu và phục hồi dữ liệu đơn hàng
2886平台数据处理能力提升分布式框架 (píngtái shùjù chǔlǐ nénglì tíshēng fēnbù shì kuàngjià) – Distributed frameworks for enhancing platform data processing capabilities – Khung phân tán để nâng cao khả năng xử lý dữ liệu nền tảng
2887商品跨境配送清关成本控制方法 (shāngpǐn kuàjìng pèisòng qīngguān chéngběn kòngzhì fāngfǎ) – Cost control methods for cross-border delivery customs clearance – Phương pháp kiểm soát chi phí thông quan giao hàng xuyên biên giới
2888配送服务客户满意度模型构建 (pèisòng fúwù kèhù mǎnyì dù móxíng gòujiàn) – Building customer satisfaction models for delivery services – Xây dựng mô hình hài lòng khách hàng cho dịch vụ giao hàng
2889快递包裹环保回收与循环利用方案 (kuàidì bāoguǒ huánbǎo huíshōu yǔ xúnhuán lìyòng fāng’àn) – Plans for eco-friendly recycling and reuse of courier packages – Kế hoạch tái chế và tái sử dụng thân thiện với môi trường cho bưu kiện
2890用户行为数据挖掘的个性化分析方法 (yònghù xíngwéi shùjù wājué de gèxìng huà fēnxī fāngfǎ) – Personalized analysis methods for mining user behavior data – Phương pháp phân tích cá nhân hóa dữ liệu hành vi người dùng
2891平台支付安全多层验证机制优化 (píngtái zhīfù ānquán duōcéng yànzhèng jīzhì yōuhuà) – Optimization of multi-layer verification mechanisms for platform payment security – Tối ưu hóa cơ chế xác thực nhiều lớp cho bảo mật thanh toán trên nền tảng
2892商品定价策略动态调整与模拟工具 (shāngpǐn dìngjià cèlüè dòngtài tiáozhěng yǔ mónǐ gōngjù) – Dynamic adjustment and simulation tools for product pricing strategies – Công cụ điều chỉnh động và mô phỏng chiến lược định giá sản phẩm
2893配送网络覆盖范围智能扩展技术 (pèisòng wǎngluò fùgài fànwéi zhìnéng kuòzhǎn jìshù) – Intelligent expansion technology for delivery network coverage – Công nghệ mở rộng thông minh phạm vi mạng lưới giao hàng
2894快递包裹遗失问题追踪和补偿机制 (kuàidì bāoguǒ yíshī wèntí zhuīzōng hé bǔcháng jīzhì) – Tracking and compensation mechanisms for lost courier packages – Cơ chế theo dõi và bồi thường cho các gói hàng bị mất
2895用户购买频率预测与推荐算法优化 (yònghù gòumǎi pínlǜ yùcè yǔ tuījiàn suànfǎ yōuhuà) – Prediction of purchase frequency and optimization of recommendation algorithms – Dự đoán tần suất mua hàng và tối ưu hóa thuật toán gợi ý
2896平台跨境交易税费计算与合规方案 (píngtái kuàjìng jiāoyì shuìfèi jìsuàn yǔ hégé fāng’àn) – Tax calculation and compliance solutions for cross-border transactions – Giải pháp tính thuế và tuân thủ giao dịch xuyên biên giới
2897商品质量反馈数据的分析与改进 (shāngpǐn zhìliàng fǎnkuì shùjù de fēnxī yǔ gǎijìn) – Analysis and improvement of product quality feedback data – Phân tích và cải tiến dữ liệu phản hồi chất lượng sản phẩm
2898配送车辆路径动态调整实时监控 (pèisòng chēliàng lùjìng dòngtài tiáozhěng shíshí jiānkòng) – Real-time monitoring of dynamic route adjustments for delivery vehicles – Giám sát thời gian thực điều chỉnh tuyến đường động cho xe giao hàng
2899快递物流服务满意度调研报告生成工具 (kuàidì wùliú fúwù mǎnyì dù diàoyán bàogào shēngchéng gōngjù) – Survey report generation tools for courier logistics service satisfaction – Công cụ tạo báo cáo khảo sát sự hài lòng về dịch vụ logistics
2900用户账户安全增强的双因子验证 (yònghù zhànghù ānquán zēngqiáng de shuāng yīnzǐ yànzhèng) – Enhanced user account security through two-factor authentication – Tăng cường bảo mật tài khoản người dùng bằng xác thực hai yếu tố
2901平台营销活动效果评估的智能模型 (píngtái yíngxiāo huódòng xiàoguǒ pínggū de zhìnéng móxíng) – Intelligent models for evaluating the effectiveness of platform marketing campaigns – Mô hình thông minh đánh giá hiệu quả chiến dịch tiếp thị trên nền tảng
2902商品生命周期数据采集与分析工具 (shāngpǐn shēngmìng zhōuqī shùjù cǎijí yǔ fēnxī gōngjù) – Tools for collecting and analyzing product lifecycle data – Công cụ thu thập và phân tích dữ liệu vòng đời sản phẩm
2903配送时效与客户投诉数据分析平台 (pèisòng shíxiào yǔ kèhù tóusù shùjù fēnxī píngtái) – Platform for analyzing delivery timeliness and customer complaints data – Nền tảng phân tích dữ liệu thời gian giao hàng và khiếu nại của khách hàng
2904快递服务能耗优化的技术解决方案 (kuàidì fúwù nénghào yōuhuà de jìshù jiějué fāng’àn) – Technical solutions for optimizing energy consumption in courier services – Giải pháp kỹ thuật tối ưu hóa tiêu thụ năng lượng trong dịch vụ chuyển phát
2905用户订单历史数据预测未来趋势 (yònghù dìngdān lìshǐ shùjù yùcè wèilái qūshì) – Predicting future trends using user order history data – Dự đoán xu hướng tương lai từ dữ liệu lịch sử đơn hàng của người dùng
2906平台搜索引擎算法性能优化设计 (píngtái sōusuǒ yǐnqíng suànfǎ xìngnéng yōuhuà shèjì) – Performance optimization design for platform search engine algorithms – Thiết kế tối ưu hóa hiệu suất cho thuật toán công cụ tìm kiếm của nền tảng
2907商品图片质量自动化审核工具开发 (shāngpǐn túpiàn zhìliàng zìdòng huà shěnhé gōngjù kāifā) – Development of automated tools for product image quality review – Phát triển công cụ tự động kiểm tra chất lượng hình ảnh sản phẩm
2908配送服务延迟原因数据统计与分析 (pèisòng fúwù yánchí yuányīn shùjù tǒngjì yǔ fēnxī) – Statistical analysis of reasons for delivery delays – Thống kê và phân tích nguyên nhân chậm trễ dịch vụ giao hàng
2909快递网络安全数据传输加密技术 (kuàidì wǎngluò ānquán shùjù chuánshū jiāmì jìshù) – Encryption technology for secure data transmission in courier networks – Công nghệ mã hóa dữ liệu truyền tải an toàn trong mạng lưới chuyển phát
2910用户需求变化趋势的智能感知系统 (yònghù xūqiú biànhuà qūshì de zhìnéng gǎnzhī xìtǒng) – Intelligent perception system for changes in user demand trends – Hệ thống cảm nhận thông minh về xu hướng thay đổi nhu cầu của người dùng
2911平台物流合作伙伴绩效评估系统 (píngtái wùliú hézuò huǒbàn jìxiào pínggū xìtǒng) – Performance evaluation system for logistics partners on the platform – Hệ thống đánh giá hiệu suất đối tác logistics trên nền tảng
2912商品价格波动历史数据分析工具 (shāngpǐn jiàgé bōdòng lìshǐ shùjù fēnxī gōngjù) – Tools for analyzing historical price fluctuation data – Công cụ phân tích dữ liệu biến động giá lịch sử
2913配送效率提升的无人机应用技术 (pèisòng xiàolǜ tíshēng de wú rén jī yìngyòng jìshù) – Drone application technology for improving delivery efficiency – Công nghệ ứng dụng drone nâng cao hiệu quả giao hàng
2914快递仓库自动化管理机器人解决方案 (kuàidì cāngkù zìdòng huà guǎnlǐ jīqìrén jiějué fāng’àn) – Robot-based automation solutions for managing courier warehouses – Giải pháp robot tự động hóa quản lý kho chuyển phát
2915用户行为预测与精准推荐系统设计 (yònghù xíngwéi yùcè yǔ jīngzhǔn tuījiàn xìtǒng shèjì) – Design of predictive behavior and precise recommendation systems – Thiết kế hệ thống dự đoán hành vi và gợi ý chính xác
2916平台商品定制化选项开发工具 (píngtái shāngpǐn dìngzhì huà xuǎnxiàng kāifā gōngjù) – Development tools for customized product options on the platform – Công cụ phát triển tùy chọn sản phẩm tùy chỉnh trên nền tảng
2917配送服务碳足迹测算与报告生成 (pèisòng fúwù tàn zújì cèsuàn yǔ bàogào shēngchéng) – Carbon footprint calculation and report generation for delivery services – Đo lường và tạo báo cáo về dấu chân carbon trong dịch vụ giao hàng
2918快递包裹智能分拣技术研发方案 (kuàidì bāoguǒ zhìnéng fēnjiǎn jìshù yánfā fāng’àn) – Research and development plans for intelligent parcel sorting technology – Kế hoạch nghiên cứu và phát triển công nghệ phân loại bưu kiện thông minh
2919用户购买路径优化与体验提升策略 (yònghù gòumǎi lùjìng yōuhuà yǔ tǐyàn tíshēng cèlüè) – Strategies for optimizing purchase paths and enhancing user experience – Chiến lược tối ưu hóa lộ trình mua hàng và nâng cao trải nghiệm người dùng
2920平台商品库存精准补货算法 (píngtái shāngpǐn kùcún jīngzhǔn bǔhuò suànfǎ) – Precise replenishment algorithms for platform inventory – Thuật toán bổ sung hàng tồn kho chính xác trên nền tảng
2921配送路线规划实时数据共享系统 (pèisòng lùxiàn guīhuà shíshí shùjù gòngxiǎng xìtǒng) – Real-time data sharing system for delivery route planning – Hệ thống chia sẻ dữ liệu thời gian thực cho lập kế hoạch tuyến đường giao hàng
2922快递网络突发事件应急响应平台 (kuàidì wǎngluò túfā shìjiàn yìngjí xiǎngyìng píngtái) – Emergency response platform for courier network incidents – Nền tảng ứng phó khẩn cấp cho sự cố mạng lưới chuyển phát
2923用户消费趋势动态监测与预测模型 (yònghù xiāofèi qūshì dòngtài jiāncè yǔ yùcè móxíng) – Dynamic monitoring and forecasting models for consumer spending trends – Mô hình giám sát và dự báo động xu hướng tiêu dùng
2924平台广告投放效果数据可视化工具 (píngtái guǎnggào tóufàng xiàoguǒ shùjù kěshì huà gōngjù) – Data visualization tools for platform advertising effectiveness – Công cụ trực quan hóa dữ liệu hiệu quả quảng cáo trên nền tảng
2925商品退货物流成本优化与分析系统 (shāngpǐn tuìhuò wùliú chéngběn yōuhuà yǔ fēnxī xìtǒng) – Logistics cost optimization and analysis system for product returns – Hệ thống tối ưu hóa và phân tích chi phí logistics cho sản phẩm trả lại
2926配送时段高峰期智能调度算法 (pèisòng shíduàn gāofēngqī zhìnéng diàodù suànfǎ) – Intelligent scheduling algorithms for peak delivery periods – Thuật toán điều phối thông minh cho thời gian cao điểm giao hàng
2927快递包裹多语言跟踪状态通知平台 (kuàidì bāoguǒ duōyǔyán gēnzōng zhuàngtài tōngzhī píngtái) – Multi-language tracking status notification platform for courier parcels – Nền tảng thông báo trạng thái theo dõi đa ngôn ngữ cho bưu kiện
2928用户账户行为异常检测与安全提示 (yònghù zhànghù xíngwéi yìcháng jiǎncè yǔ ānquán tíshì) – Detection of abnormal user account behavior and security alerts – Phát hiện hành vi bất thường của tài khoản người dùng và cảnh báo an ninh
2929平台商品图片与描述一致性审核 (píngtái shāngpǐn túpiàn yǔ miáoshù yīzhì xìng shěnhé) – Review of consistency between product images and descriptions on the platform – Kiểm tra tính nhất quán giữa hình ảnh và mô tả sản phẩm trên nền tảng
2930配送数据动态优化与绩效评估工具 (pèisòng shùjù dòngtài yōuhuà yǔ jìxiào pínggū gōngjù) – Tools for dynamic optimization and performance evaluation of delivery data – Công cụ tối ưu hóa động và đánh giá hiệu suất dữ liệu giao hàng
2931快递网络运力实时监控与负载均衡 (kuàidì wǎngluò yùnlì shíshí jiānkòng yǔ fùzài jūnhéng) – Real-time monitoring and load balancing of courier network capacity – Giám sát thời gian thực và cân bằng tải của mạng lưới chuyển phát
2932用户购物车转化率分析与优化方案 (yònghù gòuwù chē zhuǎnhuà lǜ fēnxī yǔ yōuhuà fāng’àn) – Analysis and optimization solutions for shopping cart conversion rates – Phân tích và giải pháp tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi giỏ hàng
2933平台商品搜索关键词自动优化工具 (píngtái shāngpǐn sōusuǒ guānjiàncí zìdòng yōuhuà gōngjù) – Automated optimization tools for product search keywords on the platform – Công cụ tự động tối ưu hóa từ khóa tìm kiếm sản phẩm trên nền tảng
2934配送包裹丢失风险智能预测系统 (pèisòng bāoguǒ diūshī fēngxiǎn zhìnéng yùcè xìtǒng) – Intelligent risk prediction system for lost delivery parcels – Hệ thống dự đoán rủi ro thông minh cho các gói hàng bị thất lạc
2935快递服务区域覆盖效率提升策略 (kuàidì fúwù qūyù fùgài xiàolǜ tíshēng cèlüè) – Strategies for improving efficiency in courier service area coverage – Chiến lược nâng cao hiệu suất phủ sóng khu vực dịch vụ chuyển phát
2936用户评价数据情感分析与改进建议 (yònghù píngjià shùjù qínggǎn fēnxī yǔ gǎijìn jiànyì) – Sentiment analysis of user reviews and improvement suggestions – Phân tích cảm xúc từ đánh giá của người dùng và đề xuất cải tiến
2937平台商品库存动态监控与警报系统 (píngtái shāngpǐn kùcún dòngtài jiānkòng yǔ jǐngbào xìtǒng) – Dynamic monitoring and alert system for platform inventory – Hệ thống giám sát động và cảnh báo hàng tồn kho trên nền tảng
2938配送车辆路线实时优化算法设计 (pèisòng chēliàng lùxiàn shíshí yōuhuà suànfǎ shèjì) – Real-time optimization algorithm design for delivery vehicle routes – Thiết kế thuật toán tối ưu hóa thời gian thực cho lộ trình xe giao hàng
2939快递服务客户群体画像与细分策略 (kuàidì fúwù kèhù qúntǐ huàxiàng yǔ xìfēn cèlüè) – Customer profiling and segmentation strategies for courier services – Chiến lược tạo hồ sơ khách hàng và phân khúc dịch vụ chuyển phát
2940用户购买决策行为数据挖掘技术 (yònghù gòumǎi juécè xíngwéi shùjù wājué jìshù) – Data mining techniques for user purchase decision behaviors – Kỹ thuật khai thác dữ liệu hành vi quyết định mua sắm của người dùng
2941平台商品分类推荐算法改进与测试 (píngtái shāngpǐn fēnlèi tuījiàn suànfǎ gǎijìn yǔ cèshì) – Improvement and testing of product category recommendation algorithms – Cải tiến và kiểm tra thuật toán gợi ý danh mục sản phẩm
2942配送时间预测模型开发与误差分析 (pèisòng shíjiān yùcè móxíng kāifā yǔ wùchā fēnxī) – Development and error analysis of delivery time prediction models – Phát triển và phân tích sai số mô hình dự đoán thời gian giao hàng
2943快递仓储环境监控与智能管理系统 (kuàidì cāngchǔ huánjìng jiānkòng yǔ zhìnéng guǎnlǐ xìtǒng) – Monitoring and intelligent management systems for courier warehouse environments – Hệ thống giám sát và quản lý thông minh môi trường kho chuyển phát
2944用户订单历史数据清洗与格式化工具 (yònghù dìngdān lìshǐ shùjù qīngxǐ yǔ géshì huà gōngjù) – Tools for cleaning and formatting historical order data – Công cụ làm sạch và định dạng dữ liệu lịch sử đơn hàng
2945平台广告预算动态分配算法开发 (píngtái guǎnggào yùsuàn dòngtài fēnpèi suànfǎ kāifā) – Development of dynamic allocation algorithms for advertising budgets – Phát triển thuật toán phân bổ động ngân sách quảng cáo
2946配送服务用户投诉热点实时识别技术 (pèisòng fúwù yònghù tóusù rèdiǎn shíshí shíbié jìshù) – Real-time identification technology for delivery service complaint hotspots – Công nghệ nhận dạng thời gian thực các điểm nóng khiếu nại dịch vụ giao hàng
2947快递包裹运输过程中的温湿度控制技术 (kuàidì bāoguǒ yùnshū guòchéng zhōng de wēn shī dù kòngzhì jìshù) – Temperature and humidity control technology during parcel transportation – Công nghệ kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm trong quá trình vận chuyển bưu kiện
2948用户行为数据可视化仪表板设计工具 (yònghù xíngwéi shùjù kěshì huà yíbiǎo bǎn shèjì gōngjù) – Design tools for user behavior data visualization dashboards – Công cụ thiết kế bảng điều khiển trực quan hóa dữ liệu hành vi người dùng
2949平台商品促销活动效果分析与改进模型 (píngtái shāngpǐn cùxiāo huódòng xiàoguǒ fēnxī yǔ gǎijìn móxíng) – Effectiveness analysis and improvement models for product promotion activities on the platform – Mô hình phân tích và cải tiến hiệu quả các hoạt động khuyến mãi sản phẩm trên nền tảng
2950配送服务时段需求高峰预测工具 (pèisòng fúwù shíduàn xūqiú gāofēng yùcè gōngjù) – Tools for predicting peak demand periods in delivery services – Công cụ dự đoán thời điểm nhu cầu cao trong dịch vụ giao hàng
2951快递网络节点负载容量动态分配算法 (kuàidì wǎngluò jiédiǎn fùzài róngliàng dòngtài fēnpèi suànfǎ) – Dynamic allocation algorithms for load capacity at courier network nodes – Thuật toán phân bổ động năng lực tải tại các điểm mạng chuyển phát
2952用户反馈数据分析与满意度提升策略 (yònghù fǎnkuì shùjù fēnxī yǔ mǎnyì dù tíshēng cèlüè) – Analysis of feedback data and strategies to improve satisfaction – Phân tích dữ liệu phản hồi và chiến lược nâng cao sự hài lòng
2953平台商品质量保证与风险评估模型 (píngtái shāngpǐn zhìliàng bǎozhèng yǔ fēngxiǎn pínggū móxíng) – Quality assurance and risk assessment models for platform products – Mô hình đảm bảo chất lượng và đánh giá rủi ro cho sản phẩm trên nền tảng
2954配送包裹路线重组优化系统开发 (pèisòng bāoguǒ lùxiàn chóngzǔ yōuhuà xìtǒng kāifā) – Development of optimization systems for restructuring parcel delivery routes – Phát triển hệ thống tối ưu hóa tái tổ chức lộ trình giao hàng
2955快递服务成本控制动态监测工具 (kuàidì fúwù chéngběn kòngzhì dòngtài jiāncè gōngjù) – Dynamic monitoring tools for controlling courier service costs – Công cụ giám sát động kiểm soát chi phí dịch vụ chuyển phát
2956用户购物频率与偏好分析平台 (yònghù gòuwù pínlǜ yǔ piānhào fēnxī píngtái) – Platform for analyzing shopping frequency and preferences – Nền tảng phân tích tần suất mua sắm và sở thích của người dùng
2957平台商品图片搜索与分类引擎优化 (píngtái shāngpǐn túpiàn sōusuǒ yǔ fēnlèi yǐnqíng yōuhuà) – Optimization of image search and classification engines for platform products – Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm và phân loại hình ảnh sản phẩm trên nền tảng
2958配送服务订单优先级智能调整系统 (pèisòng fúwù dìngdān yōuxiān jí zhìnéng tiáozhěng xìtǒng) – Intelligent adjustment system for delivery order prioritization – Hệ thống điều chỉnh thông minh ưu tiên đơn hàng giao hàng
2959快递仓储设备故障实时检测与预警 (kuàidì cāngchǔ shèbèi gùzhàng shíshí jiǎncè yǔ yùjǐng) – Real-time detection and warning for warehouse equipment failures – Phát hiện và cảnh báo thời gian thực về hỏng hóc thiết bị kho
2960用户订单支付安全认证与防欺诈系统 (yònghù dìngdān zhīfù ānquán rènzhèng yǔ fáng qīzhà xìtǒng) – Payment security authentication and anti-fraud system for user orders – Hệ thống xác thực an ninh thanh toán và chống gian lận cho đơn hàng
2961平台广告投放区域动态调整工具 (píngtái guǎnggào tóufàng qūyù dòngtài tiáozhěng gōngjù) – Tools for dynamic adjustment of advertising placement areas – Công cụ điều chỉnh động khu vực đặt quảng cáo
2962配送车辆调度智能化与能耗优化技术 (pèisòng chēliàng diàodù zhìnéng huà yǔ nénghào yōuhuà jìshù) – Intelligent scheduling and energy consumption optimization for delivery vehicles – Công nghệ điều phối thông minh và tối ưu hóa tiêu thụ năng lượng cho xe giao hàng
2963快递包裹运输轨迹追踪与分析平台 (kuàidì bāoguǒ yùnshū guǐjī zhuīzōng yǔ fēnxī píngtái) – Platform for tracking and analyzing courier parcel transportation paths – Nền tảng theo dõi và phân tích đường vận chuyển bưu kiện
2964用户购买行为激励与优惠策略设计 (yònghù gòumǎi xíngwéi jīlì yǔ yōuhuì cèlüè shèjì) – Design of incentives and discount strategies for user purchasing behaviors – Thiết kế chiến lược khuyến khích và ưu đãi cho hành vi mua sắm của người dùng
2965平台商品库存周转率动态预测模型 (píngtái shāngpǐn kùcún zhōuzhuǎn lǜ dòngtài yùcè móxíng) – Dynamic forecasting models for inventory turnover on the platform – Mô hình dự báo động tỷ lệ quay vòng hàng tồn kho trên nền tảng
2966配送服务延迟订单原因分析系统 (pèisòng fúwù yánchí dìngdān yuányīn fēnxī xìtǒng) – System for analyzing the causes of delayed delivery orders – Hệ thống phân tích nguyên nhân đơn hàng giao trễ
2967快递服务满意度数据可视化报表生成工具 (kuàidì fúwù mǎnyì dù shùjù kěshì huà bàobiǎo shēngchéng gōngjù) – Tools for generating satisfaction data visualization reports for courier services – Công cụ tạo báo cáo trực quan hóa dữ liệu hài lòng dịch vụ chuyển phát
2968用户账户活动与隐私数据保护系统 (yònghù zhànghù huódòng yǔ yǐnsī shùjù bǎohù xìtǒng) – Systems for user account activity and privacy data protection – Hệ thống bảo vệ hoạt động tài khoản và dữ liệu cá nhân của người dùng
2969平台商品定价动态分析与调整模型 (píngtái shāngpǐn dìngjià dòngtài fēnxī yǔ tiáozhěng móxíng) – Dynamic analysis and adjustment models for platform product pricing – Mô hình phân tích và điều chỉnh động giá sản phẩm trên nền tảng
2970配送时段资源利用率优化算法研究 (pèisòng shíduàn zīyuán lìyòng lǜ yōuhuà suànfǎ yánjiū) – Research on optimization algorithms for resource utilization during delivery periods – Nghiên cứu thuật toán tối ưu hóa sử dụng tài nguyên trong thời gian giao hàng
2971快递服务异常订单实时检测系统 (kuàidì fúwù yìcháng dìngdān shíshí jiǎncè xìtǒng) – Real-time detection system for abnormal courier service orders – Hệ thống phát hiện thời gian thực đơn hàng bất thường của dịch vụ chuyển phát
2972用户购物历史个性化推荐引擎开发 (yònghù gòuwù lìshǐ gèxìng huà tuījiàn yǐnqíng kāifā) – Development of personalized recommendation engines based on user shopping history – Phát triển công cụ gợi ý cá nhân hóa dựa trên lịch sử mua sắm của người dùng
2973平台商品价格敏感度分析工具 (píngtái shāngpǐn jiàgé mǐngǎn dù fēnxī gōngjù) – Tools for analyzing product price sensitivity on the platform – Công cụ phân tích độ nhạy cảm giá sản phẩm trên nền tảng
2974配送服务区域需求预测模型优化 (pèisòng fúwù qūyù xūqiú yùcè móxíng yōuhuà) – Optimization of demand forecasting models for delivery service regions – Tối ưu hóa mô hình dự báo nhu cầu khu vực dịch vụ giao hàng
2975快递包裹包装材料成本控制技术 (kuàidì bāoguǒ bāozhuāng cáiliào chéngběn kòngzhì jìshù) – Cost control technology for courier parcel packaging materials – Công nghệ kiểm soát chi phí vật liệu đóng gói bưu kiện
2976用户订单取消率动态监控平台 (yònghù dìngdān qǔxiāo lǜ dòngtài jiānkòng píngtái) – Dynamic monitoring platform for user order cancellation rates – Nền tảng giám sát động tỷ lệ hủy đơn hàng của người dùng
2977平台商品库存短缺风险预警系统 (píngtái shāngpǐn kùcún duǎnquē fēngxiǎn yùjǐng xìtǒng) – Risk warning system for inventory shortages on the platform – Hệ thống cảnh báo rủi ro thiếu hàng tồn kho trên nền tảng
2978配送服务物流节点优化策略分析 (pèisòng fúwù wùliú jiédiǎn yōuhuà cèlüè fēnxī) – Strategy analysis for optimizing logistics nodes in delivery services – Phân tích chiến lược tối ưu hóa các điểm nút logistics trong dịch vụ giao hàng
2979快递网络能源消耗评估与减排技术 (kuàidì wǎngluò néngyuán xiāohào pínggū yǔ jiǎnpái jìshù) – Energy consumption assessment and emission reduction technologies for courier networks – Đánh giá tiêu thụ năng lượng và công nghệ giảm phát thải cho mạng lưới chuyển phát
2980用户购买习惯跨区域比较研究工具 (yònghù gòumǎi xíguàn kuà qūyù bǐjiào yánjiū gōngjù) – Tools for cross-regional comparative studies of user purchasing habits – Công cụ nghiên cứu so sánh thói quen mua sắm của người dùng giữa các khu vực
2981平台广告点击率预测模型开发 (píngtái guǎnggào diǎnjī lǜ yùcè móxíng kāifā) – Development of click-through rate prediction models for platform advertisements – Phát triển mô hình dự đoán tỷ lệ nhấp chuột của quảng cáo trên nền tảng
2982配送路线拥堵缓解策略研究 (pèisòng lùxiàn yōngdǔ huǎnjiě cèlüè yánjiū) – Research on strategies to alleviate congestion in delivery routes – Nghiên cứu chiến lược giảm tắc nghẽn trên lộ trình giao hàng
2983快递包裹收发时间自动调整系统 (kuàidì bāoguǒ shōufā shíjiān zìdòng tiáozhěng xìtǒng) – Automated adjustment system for courier parcel pickup and delivery times – Hệ thống điều chỉnh tự động thời gian nhận và giao bưu kiện
2984用户购买行为预测算法验证与优化 (yònghù gòumǎi xíngwéi yùcè suànfǎ yànzhèng yǔ yōuhuà) – Verification and optimization of user purchase behavior prediction algorithms – Xác minh và tối ưu hóa thuật toán dự đoán hành vi mua sắm của người dùng
2985平台商品广告曝光效果动态监控 (píngtái shāngpǐn guǎnggào pùguāng xiàoguǒ dòngtài jiānkòng) – Dynamic monitoring of ad exposure effects for platform products – Giám sát động hiệu quả quảng cáo sản phẩm trên nền tảng
2986配送服务成本效益分析工具开发 (pèisòng fúwù chéngběn xiàoyì fēnxī gōngjù kāifā) – Development of cost-benefit analysis tools for delivery services – Phát triển công cụ phân tích hiệu quả chi phí dịch vụ giao hàng
2987快递服务客户需求反馈实时处理系统 (kuàidì fúwù kèhù xūqiú fǎnkuì shíshí chǔlǐ xìtǒng) – Real-time processing system for customer feedback in courier services – Hệ thống xử lý thời gian thực phản hồi nhu cầu khách hàng trong dịch vụ chuyển phát
2988用户账户活跃度提升的激励机制设计 (yònghù zhànghù huóyuè dù tíshēng de jīlì jīzhì shèjì) – Design of incentive mechanisms to increase user account activity – Thiết kế cơ chế khuyến khích tăng cường hoạt động tài khoản người dùng
2989平台商品展示位置优化算法研究 (píngtái shāngpǐn zhǎnshì wèizhì yōuhuà suànfǎ yánjiū) – Research on optimization algorithms for product display positions on the platform – Nghiên cứu thuật toán tối ưu hóa vị trí hiển thị sản phẩm trên nền tảng
2990配送服务跨境物流效率提升技术 (pèisòng fúwù kuàjìng wùliú xiàolǜ tíshēng jìshù) – Technologies to improve efficiency in cross-border logistics for delivery services – Công nghệ nâng cao hiệu suất logistics xuyên biên giới trong dịch vụ giao hàng
2991快递服务投诉处理效率分析与改进 (kuàidì fúwù tóusù chǔlǐ xiàolǜ fēnxī yǔ gǎijìn) – Analysis and improvement of complaint handling efficiency in courier services – Phân tích và cải thiện hiệu suất xử lý khiếu nại trong dịch vụ chuyển phát
2992用户下单高峰时段资源调配方案 (yònghù xiàdān gāofēng shíduàn zīyuán diàopèi fāng’àn) – Resource allocation plans for peak order placement periods – Phương án phân bổ nguồn lực cho thời gian cao điểm đặt hàng
2993平台商品售后问题类型与解决方案分析 (píngtái shāngpǐn shòuhòu wèntí lèixíng yǔ jiějué fāng’àn fēnxī) – Analysis of after-sales problem types and solutions for platform products – Phân tích loại vấn đề sau bán hàng và giải pháp cho sản phẩm trên nền tảng
2994配送服务绿色物流技术应用研究 (pèisòng fúwù lǜsè wùliú jìshù yìngyòng yánjiū) – Research on the application of green logistics technology in delivery services – Nghiên cứu ứng dụng công nghệ logistics xanh trong dịch vụ giao hàng
2995快递服务大宗货物处理优化工具 (kuàidì fúwù dàzōng huòwù chǔlǐ yōuhuà gōngjù) – Optimization tools for handling bulk goods in courier services – Công cụ tối ưu hóa xử lý hàng hóa số lượng lớn trong dịch vụ chuyển phát
2996用户优惠券使用行为分析与策略调整 (yònghù yōuhuì quàn shǐyòng xíngwéi fēnxī yǔ cèlüè tiáozhěng) – Analysis of coupon usage behavior and strategy adjustments – Phân tích hành vi sử dụng phiếu giảm giá và điều chỉnh chiến lược
2997平台商品评论数据情感分析工具 (píngtái shāngpǐn pínglùn shùjù qínggǎn fēnxī gōngjù) – Sentiment analysis tools for platform product review data – Công cụ phân tích cảm xúc dữ liệu đánh giá sản phẩm trên nền tảng
2998配送路线规划与路况实时更新系统 (pèisòng lùxiàn guīhuà yǔ lùkuàng shíshí gēngxīn xìtǒng) – Route planning and real-time traffic update system for delivery services – Hệ thống lập kế hoạch lộ trình và cập nhật tình trạng giao thông thời gian thực cho giao hàng
2999快递包裹定位与追踪精确度提升技术 (kuàidì bāoguǒ dìngwèi yǔ zhuīzōng jīngquè dù tíshēng jìshù) – Technologies to enhance the accuracy of parcel tracking and positioning – Công nghệ nâng cao độ chính xác trong định vị và theo dõi bưu kiện
3000用户体验优化的售后服务策略设计 (yònghù tǐyàn yōuhuà de shòuhòu fúwù cèlüè shèjì) – Design of after-sales service strategies for optimizing user experience – Thiết kế chiến lược dịch vụ sau bán hàng để tối ưu hóa trải nghiệm người dùng
3001平台广告展示频率与用户兴趣匹配分析 (píngtái guǎnggào zhǎnshì pínlǜ yǔ yònghù xìngqù pǐpèi fēnxī) – Analysis of ad display frequency and user interest matching on the platform – Phân tích tần suất hiển thị quảng cáo và sự phù hợp với sở thích người dùng
3002配送车辆路径成本最低算法研究 (pèisòng chēliàng lùjìng chéngběn zuìdī suànfǎ yánjiū) – Research on cost-minimizing algorithms for delivery vehicle routes – Nghiên cứu thuật toán tối ưu hóa chi phí lộ trình xe giao hàng
3003快递包裹损坏原因溯源系统开发 (kuàidì bāoguǒ sǔnhuài yuányīn sùyuán xìtǒng kāifā) – Development of systems for tracing the causes of parcel damage – Phát triển hệ thống truy nguyên nguyên nhân hư hỏng bưu kiện
3004用户行为数据隐私保护算法优化 (yònghù xíngwéi shùjù yǐnsī bǎohù suànfǎ yōuhuà) – Optimization of privacy protection algorithms for user behavior data – Tối ưu hóa thuật toán bảo vệ quyền riêng tư cho dữ liệu hành vi người dùng
3005平台商品配送速度提升策略评估 (píngtái shāngpǐn pèisòng sùdù tíshēng cèlüè pínggū) – Evaluation of strategies to improve platform product delivery speed – Đánh giá chiến lược nâng cao tốc độ giao hàng sản phẩm trên nền tảng
3006配送服务高峰时段响应效率监控 (pèisòng fúwù gāofēng shíduàn xiǎngyìng xiàolǜ jiānkòng) – Monitoring of response efficiency during peak delivery periods – Giám sát hiệu quả phản hồi trong thời gian cao điểm giao hàng
3007快递服务智能化投诉管理平台开发 (kuàidì fúwù zhìnéng huà tóusù guǎnlǐ píngtái kāifā) – Development of an intelligent complaint management platform for courier services – Phát triển nền tảng quản lý khiếu nại thông minh cho dịch vụ chuyển phát
3008用户购物篮动态更新与推荐系统 (yònghù gòuwù lán dòngtài gēngxīn yǔ tuījiàn xìtǒng) – Dynamic shopping cart update and recommendation system for users – Hệ thống cập nhật giỏ hàng động và gợi ý cho người dùng
3009平台商品库存动态管理与调配工具 (píngtái shāngpǐn kùcún dòngtài guǎnlǐ yǔ diàopèi gōngjù) – Tools for dynamic inventory management and allocation on the platform – Công cụ quản lý và điều phối kho hàng động trên nền tảng
3010配送服务订单延迟原因智能分析系统 (pèisòng fúwù dìngdān yánchí yuányīn zhìnéng fēnxī xìtǒng) – Intelligent analysis system for causes of delayed delivery orders – Hệ thống phân tích thông minh nguyên nhân đơn hàng giao trễ
3011快递服务用户满意度实时监控工具 (kuàidì fúwù yònghù mǎnyì dù shíshí jiānkòng gōngjù) – Real-time monitoring tool for user satisfaction in courier services – Công cụ giám sát thời gian thực mức độ hài lòng của người dùng trong dịch vụ chuyển phát
3012用户消费行为季节性模式分析算法 (yònghù xiāofèi xíngwéi jìjié xìng móshì fēnxī suànfǎ) – Algorithm for analyzing seasonal patterns in consumer behavior – Thuật toán phân tích mô hình theo mùa trong hành vi tiêu dùng
3013平台商品退换货流程优化方案 (píngtái shāngpǐn tuìhuàn huò liúchéng yōuhuà fāng’àn) – Optimization plan for return and exchange processes for platform products – Kế hoạch tối ưu hóa quy trình đổi trả hàng hóa trên nền tảng
3014配送服务无接触交付技术研究 (pèisòng fúwù wú jiēchù jiāofù jìshù yánjiū) – Research on contactless delivery technology in logistics services – Nghiên cứu công nghệ giao hàng không tiếp xúc trong dịch vụ logistics
3015快递包裹重量与尺寸自动测量设备 (kuàidì bāoguǒ zhòngliàng yǔ chǐcùn zìdòng cèliáng shèbèi) – Automatic measurement equipment for parcel weight and dimensions – Thiết bị đo tự động trọng lượng và kích thước bưu kiện
3016用户评论内容敏感信息过滤系统 (yònghù pínglùn nèiróng mǐngǎn xìnxī guòlǜ xìtǒng) – Sensitive information filtering system for user review content – Hệ thống lọc thông tin nhạy cảm trong nội dung đánh giá của người dùng
3017平台商品销量预测与库存平衡分析 (píngtái shāngpǐn xiāoliàng yùcè yǔ kùcún pínghéng fēnxī) – Sales prediction and inventory balance analysis for platform products – Dự đoán doanh số và phân tích cân bằng kho hàng cho sản phẩm trên nền tảng
3018配送路线规划的碳排放优化模型 (pèisòng lùxiàn guīhuà de tàn páifàng yōuhuà móxíng) – Carbon emission optimization model for delivery route planning – Mô hình tối ưu hóa khí thải carbon trong lập kế hoạch lộ trình giao hàng
3019快递包裹异常监测与报警系统开发 (kuàidì bāoguǒ yìcháng jiāncè yǔ bào jǐng xìtǒng kāifā) – Development of abnormal parcel monitoring and alert systems – Phát triển hệ thống giám sát và cảnh báo bất thường bưu kiện
3020用户消费历史数据深度挖掘技术 (yònghù xiāofèi lìshǐ shùjù shēndù wājué jìshù) – Deep mining technology for user consumption history data – Công nghệ khai thác sâu dữ liệu lịch sử tiêu dùng của người dùng
3021平台广告投放效果实时分析工具 (píngtái guǎnggào tóufàng xiàoguǒ shíshí fēnxī gōngjù) – Real-time analysis tool for ad placement effectiveness on the platform – Công cụ phân tích thời gian thực hiệu quả đặt quảng cáo trên nền tảng
3022配送服务高峰时段资源共享机制设计 (pèisòng fúwù gāofēng shíduàn zīyuán gòngxiǎng jīzhì shèjì) – Design of resource-sharing mechanisms during peak delivery periods – Thiết kế cơ chế chia sẻ tài nguyên trong thời gian cao điểm giao hàng
3023快递包裹多点投递效率评估模型 (kuàidì bāoguǒ duōdiǎn tóudì xiàolǜ pínggū móxíng) – Efficiency evaluation model for multi-point parcel delivery – Mô hình đánh giá hiệu quả giao bưu kiện nhiều điểm
3024用户行为数据的匿名化处理技术研究 (yònghù xíngwéi shùjù de nìmíng huà chǔlǐ jìshù yánjiū) – Research on anonymization techniques for user behavior data – Nghiên cứu kỹ thuật ẩn danh hóa dữ liệu hành vi người dùng
3025平台商品库存风险控制策略开发 (píngtái shāngpǐn kùcún fēngxiǎn kòngzhì cèlüè kāifā) – Development of risk control strategies for platform inventory – Phát triển chiến lược kiểm soát rủi ro kho hàng trên nền tảng
3026配送服务无人机技术应用前景分析 (pèisòng fúwù wú rénjī jìshù yìngyòng qiánjǐng fēnxī) – Analysis of application prospects for drone technology in delivery services – Phân tích triển vọng ứng dụng công nghệ máy bay không người lái trong dịch vụ giao hàng
3027快递网络数据流量监测与优化系统 (kuàidì wǎngluò shùjù liúliàng jiāncè yǔ yōuhuà xìtǒng) – Data flow monitoring and optimization system for courier networks – Hệ thống giám sát và tối ưu hóa luồng dữ liệu cho mạng lưới chuyển phát
3028用户订单取消行为预测模型研究 (yònghù dìngdān qǔxiāo xíngwéi yùcè móxíng yánjiū) – Research on predictive models for user order cancellation behavior – Nghiên cứu mô hình dự đoán hành vi hủy đơn hàng của người dùng
3029平台商品评价的可信度动态评估工具 (píngtái shāngpǐn píngjià de kěxìn dù dòngtài pínggū gōngjù) – Dynamic evaluation tool for the credibility of platform product reviews – Công cụ đánh giá động mức độ tin cậy của đánh giá sản phẩm trên nền tảng
3030配送路线智能导航与避障系统开发 (pèisòng lùxiàn zhìnéng dǎoháng yǔ bì zhàng xìtǒng kāifā) – Development of intelligent navigation and obstacle avoidance systems for delivery routes – Phát triển hệ thống điều hướng thông minh và tránh chướng ngại vật cho lộ trình giao hàng
3031快递服务智能动态定价策略分析 (kuàidì fúwù zhìnéng dòngtài dìngjià cèlüè fēnxī) – Analysis of intelligent dynamic pricing strategies for courier services – Phân tích chiến lược định giá động thông minh cho dịch vụ chuyển phát
3032用户订单实时状态追踪技术优化 (yònghù dìngdān shíshí zhuàngtài zhuīzōng jìshù yōuhuà) – Optimization of real-time order status tracking technology for users – Tối ưu hóa công nghệ theo dõi trạng thái đơn hàng thời gian thực cho người dùng
3033平台商品分类推荐系统设计与实现 (píngtái shāngpǐn fēnlèi tuījiàn xìtǒng shèjì yǔ shíxiàn) – Design and implementation of a category-based recommendation system for platform products – Thiết kế và triển khai hệ thống gợi ý dựa trên danh mục sản phẩm nền tảng
3034配送服务最后一公里智能解决方案 (pèisòng fúwù zuìhòu yī gōnglǐ zhìnéng jiějué fāng’àn) – Intelligent solutions for last-mile delivery services – Giải pháp thông minh cho dịch vụ giao hàng chặng cuối
3035快递包裹电子标签技术应用研究 (kuàidì bāoguǒ diànzǐ biāoqiān jìshù yìngyòng yánjiū) – Research on the application of electronic labeling technology for parcels – Nghiên cứu ứng dụng công nghệ nhãn điện tử cho bưu kiện
3036用户购买频率预测与促销策略制定 (yònghù gòumǎi pínlǜ yùcè yǔ cùxiāo cèlüè zhìdìng) – Prediction of purchase frequency and formulation of promotional strategies – Dự đoán tần suất mua hàng và xây dựng chiến lược khuyến mãi
3037平台商品库存动态优化与需求预测 (píngtái shāngpǐn kùcún dòngtài yōuhuà yǔ xūqiú yùcè) – Dynamic inventory optimization and demand forecasting for platform products – Tối ưu hóa kho hàng động và dự báo nhu cầu cho sản phẩm trên nền tảng
3038配送服务站点选址与效率评估模型 (pèisòng fúwù zhàndiǎn xuǎnzhǐ yǔ xiàolǜ pínggū móxíng) – Location selection and efficiency evaluation model for delivery service stations – Mô hình chọn địa điểm và đánh giá hiệu quả cho trạm dịch vụ giao hàng
3039快递服务退货包裹处理流程优化 (kuàidì fúwù tuìhuò bāoguǒ chǔlǐ liúchéng yōuhuà) – Optimization of return parcel handling processes for courier services – Tối ưu hóa quy trình xử lý bưu kiện hoàn trả trong dịch vụ chuyển phát
3040用户消费数据分类保护与权限管理 (yònghù xiāofèi shùjù fēnlèi bǎohù yǔ quánxiàn guǎnlǐ) – Classification-based protection and access management for consumer data – Bảo vệ và quản lý quyền truy cập dữ liệu tiêu dùng dựa trên phân loại
3041平台广告转化率优化的用户行为分析 (píngtái guǎnggào zhuǎnhuà lǜ yōuhuà de yònghù xíngwéi fēnxī) – User behavior analysis for optimizing ad conversion rates on the platform – Phân tích hành vi người dùng để tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi quảng cáo trên nền tảng
3042配送车辆维修与使用寿命预测系统 (pèisòng chēliàng wéixiū yǔ shǐyòng shòumìng yùcè xìtǒng) – Maintenance and lifespan prediction system for delivery vehicles – Hệ thống dự đoán bảo trì và tuổi thọ của phương tiện giao hàng
3043快递服务高价值包裹安全监控技术 (kuàidì fúwù gāo jiàzhí bāoguǒ ānquán jiānkòng jìshù) – Security monitoring technology for high-value parcels in courier services – Công nghệ giám sát an ninh cho bưu kiện có giá trị cao trong dịch vụ chuyển phát
3044用户评价内容分析与服务改进反馈机制 (yònghù píngjià nèiróng fēnxī yǔ fúwù gǎijìn fǎnkuì jīzhì) – Content analysis of user reviews and feedback mechanisms for service improvement – Phân tích nội dung đánh giá của người dùng và cơ chế phản hồi cải thiện dịch vụ
3045平台商品定价策略的市场竞争分析工具 (píngtái shāngpǐn dìngjià cèlüè de shìchǎng jìngzhēng fēnxī gōngjù) – Market competition analysis tools for platform product pricing strategies – Công cụ phân tích cạnh tranh thị trường cho chiến lược định giá sản phẩm trên nền tảng
3046配送服务延迟赔偿机制与用户满意度关联研究 (pèisòng fúwù yánchí péicháng jīzhì yǔ yònghù mǎnyì dù guānlián yánjiū) – Research on the correlation between delay compensation mechanisms and user satisfaction in delivery services – Nghiên cứu mối liên hệ giữa cơ chế bồi thường chậm trễ và mức độ hài lòng của người dùng trong dịch vụ giao hàng
3047快递包裹温控运输技术与保鲜解决方案 (kuàidì bāoguǒ wēnkòng yùnshū jìshù yǔ bǎoxiān jiějué fāng’àn) – Temperature-controlled transportation technology and freshness solutions for parcels – Công nghệ vận chuyển kiểm soát nhiệt độ và giải pháp bảo quản cho bưu kiện
3048用户订单偏好智能化推荐算法优化 (yònghù dìngdān piānhào zhìnéng huà tuījiàn suànfǎ yōuhuà) – Optimization of intelligent recommendation algorithms for user order preferences – Tối ưu hóa thuật toán gợi ý thông minh cho sở thích đặt hàng của người dùng
3049平台商品物流效率对比与改进研究 (píngtái shāngpǐn wùliú xiàolǜ duìbǐ yǔ gǎijìn yánjiū) – Comparative study and improvement research on logistics efficiency for platform products – Nghiên cứu so sánh và cải thiện hiệu quả logistics cho sản phẩm trên nền tảng
3050配送服务区域优化布局与资源整合策略 (pèisòng fúwù qūyù yōuhuà bùjú yǔ zīyuán zhěnghé cèlüè) – Regional optimization layout and resource integration strategies for delivery services – Chiến lược bố trí tối ưu vùng và tích hợp tài nguyên cho dịch vụ giao hàng
3051快递网络节点智能监控与流量分配系统 (kuàidì wǎngluò jiédiǎn zhìnéng jiānkòng yǔ liúliàng fēnpèi xìtǒng) – Intelligent monitoring and traffic allocation system for courier network nodes – Hệ thống giám sát thông minh và phân bổ lưu lượng cho các nút mạng chuyển phát
3052用户订单历史分析与长期价值预测模型 (yònghù dìngdān lìshǐ fēnxī yǔ chángqī jiàzhí yùcè móxíng) – Historical order analysis and long-term value prediction model for users – Phân tích lịch sử đơn hàng và mô hình dự đoán giá trị dài hạn của người dùng
3053平台商品动态折扣策略优化算法 (píngtái shāngpǐn dòngtài zhékòu cèlüè yōuhuà suànfǎ) – Optimization algorithms for dynamic discount strategies of platform products – Thuật toán tối ưu hóa chiến lược giảm giá động cho sản phẩm trên nền tảng
3054配送服务与交通流量实时交互优化模型 (pèisòng fúwù yǔ jiāotōng liúliàng shíshí jiāohù yōuhuà móxíng) – Real-time interactive optimization model for delivery services and traffic flow – Mô hình tối ưu hóa tương tác thời gian thực giữa dịch vụ giao hàng và lưu lượng giao thông
3055快递包裹包装回收与环保技术创新 (kuàidì bāoguǒ bāozhuāng huíshōu yǔ huánbǎo jìshù chuàngxīn) – Innovation in packaging recycling and eco-friendly technology for parcels – Đổi mới công nghệ tái chế bao bì và bảo vệ môi trường cho bưu kiện
3056用户消费数据聚类与行为模式识别 (yònghù xiāofèi shùjù jùlèi yǔ xíngwéi móshì shíbié) – Clustering and behavior pattern recognition in consumer data – Phân cụm và nhận diện mô hình hành vi từ dữ liệu tiêu dùng
3057平台商品上架时间与销售峰值关联分析 (píngtái shāngpǐn shàngjià shíjiān yǔ xiāoshòu fēngzhí guānlián fēnxī) – Correlation analysis between listing time and sales peak of platform products – Phân tích mối quan hệ giữa thời gian đăng sản phẩm và đỉnh điểm doanh số trên nền tảng
3058配送服务无人车队调度与路径规划 (pèisòng fúwù wú rén chēduì diàodù yǔ lùjìng guīhuà) – Fleet dispatch and route planning for autonomous delivery vehicles – Điều phối đội xe tự hành và lập kế hoạch lộ trình giao hàng
3059快递包裹物流信息安全与加密技术 (kuàidì bāoguǒ wùliú xìnxī ānquán yǔ jiāmì jìshù) – Logistics information security and encryption technology for parcels – Bảo mật thông tin logistics và công nghệ mã hóa cho bưu kiện
3060用户反馈数据分析与客服系统改进 (yònghù fǎnkuì shùjù fēnxī yǔ kèfú xìtǒng gǎijìn) – Analysis of feedback data and improvement of customer service systems – Phân tích dữ liệu phản hồi và cải tiến hệ thống chăm sóc khách hàng
3061平台商品库存滞销风险预测工具开发 (píngtái shāngpǐn kùcún zhìxiāo fēngxiǎn yùcè gōngjù kāifā) – Development of tools for predicting inventory overstock risk for platform products – Phát triển công cụ dự đoán rủi ro tồn kho cho sản phẩm trên nền tảng
3062配送服务远程监控与车辆追踪技术 (pèisòng fúwù yuǎnchéng jiānkòng yǔ chēliàng zhuīzōng jìshù) – Remote monitoring and vehicle tracking technology for delivery services – Công nghệ giám sát từ xa và theo dõi phương tiện trong dịch vụ giao hàng
3063快递服务定制化方案设计与用户需求对接 (kuàidì fúwù dìngzhì huà fāng’àn shèjì yǔ yònghù xūqiú duìjiē) – Custom solution design and user need alignment for courier services – Thiết kế giải pháp tùy chỉnh và kết nối nhu cầu người dùng trong dịch vụ chuyển phát
3064用户购买行为的季节性与区域性分析 (yònghù gòumǎi xíngwéi de jìjié xìng yǔ qūyù xìng fēnxī) – Seasonal and regional analysis of user purchasing behavior – Phân tích tính thời vụ và khu vực trong hành vi mua sắm của người dùng
3065平台商品搜索优化与推荐系统升级 (píngtái shāngpǐn sōusuǒ yōuhuà yǔ tuījiàn xìtǒng shēngjí) – Search optimization and recommendation system upgrade for platform products – Tối ưu hóa tìm kiếm và nâng cấp hệ thống gợi ý cho sản phẩm trên nền tảng
3066配送服务路线优化的能源消耗分析 (pèisòng fúwù lùxiàn yōuhuà de néngyuán xiāohào fēnxī) – Energy consumption analysis for route optimization in delivery services – Phân tích tiêu thụ năng lượng cho tối ưu hóa lộ trình giao hàng
3067快递包裹运输过程中损坏监控与保险机制 (kuàidì bāoguǒ yùnshū guòchéng zhōng sǔnhuài jiānkòng yǔ bǎoxiǎn jīzhì) – Damage monitoring and insurance mechanisms during parcel transportation – Giám sát hư hỏng và cơ chế bảo hiểm trong quá trình vận chuyển bưu kiện
3068用户订单精准匹配与商品库存动态同步 (yònghù dìngdān jīngzhǔn pǐpèi yǔ shāngpǐn kùcún dòngtài tóngbù) – Accurate order matching and dynamic inventory synchronization for users – Ghép nối chính xác đơn hàng và đồng bộ kho hàng động cho người dùng
3069平台广告内容生成与定制化推送技术 (píngtái guǎnggào nèiróng shēngchéng yǔ dìngzhì huà tuī sòng jìshù) – Ad content generation and personalized push technology for the platform – Tạo nội dung quảng cáo và công nghệ đẩy thông tin cá nhân hóa trên nền tảng
3070配送服务的多模式协同调度机制研究 (pèisòng fúwù de duō móshì xiétóng diàodù jīzhì yánjiū) – Research on multi-modal collaborative dispatch mechanisms for delivery services – Nghiên cứu cơ chế điều phối hợp tác đa phương thức cho dịch vụ giao hàng
3071快递服务高峰期资源调配策略优化 (kuàidì fúwù gāofēng qī zīyuán tiáopèi cèlüè yōuhuà) – Optimization of resource allocation strategies during peak periods for courier services – Tối ưu hóa chiến lược phân bổ tài nguyên trong giai đoạn cao điểm cho dịch vụ chuyển phát
3072用户购买历史与未来需求预测模型 (yònghù gòumǎi lìshǐ yǔ wèilái xūqiú yùcè móxíng) – Historical purchase and future demand prediction model for users – Mô hình dự đoán nhu cầu tương lai dựa trên lịch sử mua hàng của người dùng
3073平台商品动态标签与个性化推荐优化 (píngtái shāngpǐn dòngtài biāoqiān yǔ gèxìng huà tuījiàn yōuhuà) – Dynamic tagging and personalized recommendation optimization for platform products – Tối ưu hóa gắn thẻ động và gợi ý cá nhân hóa cho sản phẩm trên nền tảng
3074配送车辆共享模式的经济性分析 (pèisòng chēliàng gòngxiǎng móshì de jīngjì xìng fēnxī) – Economic analysis of shared delivery vehicle models – Phân tích kinh tế của mô hình chia sẻ phương tiện giao hàng
3075快递包裹跨境运输流程标准化研究 (kuàidì bāoguǒ kuàjìng yùnshū liúchéng biāozhǔnhuà yánjiū) – Standardization of cross-border parcel transportation processes – Nghiên cứu tiêu chuẩn hóa quy trình vận chuyển bưu kiện xuyên biên giới
3076用户行为数据隐私保护技术解决方案 (yònghù xíngwéi shùjù yǐnsī bǎohù jìshù jiějué fāng’àn) – Technical solutions for privacy protection in user behavior data – Giải pháp công nghệ bảo vệ quyền riêng tư trong dữ liệu hành vi người dùng
3077平台商品生命周期管理与淘汰机制优化 (píngtái shāngpǐn shēngmìng zhōuqī guǎnlǐ yǔ táotài jīzhì yōuhuà) – Lifecycle management and elimination mechanism optimization for platform products – Quản lý vòng đời và tối ưu hóa cơ chế loại bỏ sản phẩm trên nền tảng
3078配送服务区域需求预测与站点动态调整 (pèisòng fúwù qūyù xūqiú yùcè yǔ zhàndiǎn dòngtài tiáozhěng) – Regional demand forecasting and dynamic station adjustment for delivery services – Dự báo nhu cầu vùng và điều chỉnh động trạm giao hàng
3079快递包裹无人仓储技术应用分析 (kuàidì bāoguǒ wú rén cāngchǔ jìshù yìngyòng fēnxī) – Analysis of autonomous warehousing technology applications for parcels – Phân tích ứng dụng công nghệ kho bãi tự động cho bưu kiện
3080用户订单处理时效分析与效率提升方案 (yònghù dìngdān chǔlǐ shíxiào fēnxī yǔ xiàolǜ tíshēng fāng’àn) – Timeliness analysis and efficiency improvement solutions for order processing – Phân tích thời gian xử lý đơn hàng và giải pháp nâng cao hiệu suất
3081平台商品价格动态调整算法研究 (píngtái shāngpǐn jiàgé dòngtài tiáozhěng suànfǎ yánjiū) – Research on dynamic pricing adjustment algorithms for platform products – Nghiên cứu thuật toán điều chỉnh giá động cho sản phẩm trên nền tảng
3082配送服务时效预测模型与数据挖掘 (pèisòng fúwù shíxiào yùcè móxíng yǔ shùjù wājué) – Timeliness prediction models and data mining for delivery services – Mô hình dự đoán thời gian giao hàng và khai thác dữ liệu
3083快递网络资源利用率优化与瓶颈分析 (kuàidì wǎngluò zīyuán lìyòng lǜ yōuhuà yǔ bǐngjǐng fēnxī) – Optimization of resource utilization and bottleneck analysis in courier networks – Tối ưu hóa sử dụng tài nguyên và phân tích điểm nghẽn trong mạng lưới chuyển phát
3084用户购买决策心理学与促销策略设计 (yònghù gòumǎi juécè xīnlǐ xué yǔ cùxiāo cèlüè shèjì) – Consumer decision-making psychology and promotional strategy design – Tâm lý học quyết định mua sắm và thiết kế chiến lược khuyến mãi
3085平台商品图像识别与分类技术集成 (píngtái shāngpǐn túxiàng shíbié yǔ fēnlèi jìshù jíchéng) – Image recognition and classification technology integration for platform products – Tích hợp công nghệ nhận diện và phân loại hình ảnh cho sản phẩm trên nền tảng
3086配送服务绿色技术与碳排放管理系统 (pèisòng fúwù lǜsè jìshù yǔ tàn páifàng guǎnlǐ xìtǒng) – Green technology and carbon emission management systems for delivery services – Công nghệ xanh và hệ thống quản lý khí thải carbon trong dịch vụ giao hàng
3087快递包裹丢失风险评估与保险策略 (kuàidì bāoguǒ diūshī fēngxiǎn pínggū yǔ bǎoxiǎn cèlüè) – Risk assessment and insurance strategies for lost parcels – Đánh giá rủi ro và chiến lược bảo hiểm cho bưu kiện bị mất
3088用户购买渠道偏好分析与多渠道整合 (yònghù gòumǎi qúdào piānhào fēnxī yǔ duō qúdào zhěnghé) – Channel preference analysis and multi-channel integration for user purchases – Phân tích sở thích kênh mua sắm và tích hợp đa kênh
3089平台商品库存周转效率与盈利能力分析 (píngtái shāngpǐn kùcún zhōuzhuǎn xiàolǜ yǔ yínglì nénglì fēnxī) – Inventory turnover efficiency and profitability analysis for platform products – Phân tích hiệu suất quay vòng kho và khả năng sinh lời của sản phẩm trên nền tảng
3090配送服务精准化定位技术研究与开发 (pèisòng fúwù jīngzhǔn huà dìngwèi jìshù yánjiū yǔ kāifā) – Research and development of precise location technology for delivery services – Nghiên cứu và phát triển công nghệ định vị chính xác cho dịch vụ giao hàng
3091快递服务实时路径调整与动态规划 (kuàidì fúwù shíshí lùjìng tiáozhěng yǔ dòngtài guīhuà) – Real-time route adjustment and dynamic planning for courier services – Điều chỉnh lộ trình thời gian thực và lập kế hoạch động cho dịch vụ chuyển phát
3092用户消费心理数据采集与分析平台 (yònghù xiāofèi xīnlǐ shùjù cǎijí yǔ fēnxī píngtái) – Data collection and analysis platform for consumer psychology – Nền tảng thu thập và phân tích dữ liệu tâm lý tiêu dùng
3093平台商品供应链优化与风险管控策略 (píngtái shāngpǐn gōngyìng liàn yōuhuà yǔ fēngxiǎn guǎnkòng cèlüè) – Supply chain optimization and risk control strategies for platform products – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng và chiến lược kiểm soát rủi ro cho sản phẩm trên nền tảng
3094配送服务高效运输模式创新研究 (pèisòng fúwù gāoxiào yùnshū móshì chuàngxīn yánjiū) – Innovation research on efficient transportation models for delivery services – Nghiên cứu đổi mới các mô hình vận chuyển hiệu quả cho dịch vụ giao hàng
3095快递包裹追踪与精准投递技术开发 (kuàidì bāoguǒ zhuīzōng yǔ jīngzhǔn tóudì jìshù kāifā) – Development of parcel tracking and precise delivery technology – Phát triển công nghệ theo dõi và giao hàng chính xác cho bưu kiện
3096用户偏好预测与推荐算法的深度学习 (yònghù piānhào yùcè yǔ tuījiàn suànfǎ de shēndù xuéxí) – Deep learning for user preference prediction and recommendation algorithms – Học sâu trong dự đoán sở thích người dùng và thuật toán gợi ý
3097平台商品退换货流程智能化设计 (píngtái shāngpǐn tuì huàn huò liúchéng zhìnéng huà shèjì) – Intelligent design of return and exchange processes for platform products – Thiết kế thông minh quy trình trả đổi hàng cho sản phẩm trên nền tảng
3098配送服务全程透明化与用户体验优化 (pèisòng fúwù quánchéng tòumíng huà yǔ yònghù tǐyàn yōuhuà) – Full transparency and user experience optimization in delivery services – Minh bạch toàn bộ quá trình và tối ưu hóa trải nghiệm người dùng trong dịch vụ giao hàng
3099快递网络仓储布局优化与成本分析 (kuàidì wǎngluò cāngchǔ bùjú yōuhuà yǔ chéngběn fēnxī) – Warehouse layout optimization and cost analysis in courier networks – Tối ưu hóa bố trí kho bãi và phân tích chi phí trong mạng lưới chuyển phát
3100用户购买力预测与营销方案制定 (yònghù gòumǎi lì yùcè yǔ yíngxiāo fāng’àn zhìdìng) – Purchasing power prediction and marketing plan formulation for users – Dự đoán sức mua và lập kế hoạch tiếp thị cho người dùng
3101平台商品类目标签系统构建与优化 (píngtái shāngpǐn lèimù biāoqiān xìtǒng gòujiàn yǔ yōuhuà) – Category tagging system construction and optimization for platform products – Xây dựng và tối ưu hóa hệ thống gắn thẻ danh mục cho sản phẩm trên nền tảng
3102配送服务多终端联动与智能调度平台 (pèisòng fúwù duō zhōngduān liándòng yǔ zhìnéng diàodù píngtái) – Multi-terminal linkage and intelligent dispatch platform for delivery services – Nền tảng điều phối thông minh và liên kết đa thiết bị cho dịch vụ giao hàng
3103快递包裹特殊物品运输标准研究 (kuàidì bāoguǒ tèshū wùpǐn yùnshū biāozhǔn yánjiū) – Research on transportation standards for special items in parcels – Nghiên cứu tiêu chuẩn vận chuyển các mặt hàng đặc biệt trong bưu kiện
3104用户下单行为路径分析与优化模型 (yònghù xiàdān xíngwéi lùjìng fēnxī yǔ yōuhuà móxíng) – Path analysis and optimization models for user ordering behavior – Phân tích hành trình và mô hình tối ưu hóa hành vi đặt hàng của người dùng
3105平台商品质量评价与信誉体系建设 (píngtái shāngpǐn zhìliàng píngjià yǔ xìnyù tǐxì jiànshè) – Quality evaluation and reputation system construction for platform products – Đánh giá chất lượng và xây dựng hệ thống uy tín cho sản phẩm trên nền tảng
3106配送车辆智能调配与路径实时更新 (pèisòng chēliàng zhìnéng tiáopèi yǔ lùjìng shíshí gēngxīn) – Intelligent vehicle allocation and real-time route updates for delivery – Điều phối xe thông minh và cập nhật lộ trình thời gian thực cho giao hàng
3107快递网络规模化运营效率研究 (kuàidì wǎngluò guīmó huà yùnyíng xiàolǜ yánjiū) – Research on operational efficiency in scaled courier networks – Nghiên cứu hiệu quả vận hành trong mạng lưới chuyển phát quy mô lớn
3108用户偏好特征提取与精准营销策略 (yònghù piānhào tèzhēng tíqǔ yǔ jīngzhǔn yíngxiāo cèlüè) – Feature extraction of user preferences and precision marketing strategies – Trích xuất đặc điểm sở thích người dùng và chiến lược tiếp thị chính xác
3109平台商品价格波动与消费者响应模型 (píngtái shāngpǐn jiàgé bōdòng yǔ xiāofèi zhě xiǎngyìng móxíng) – Price fluctuation and consumer response models for platform products – Mô hình biến động giá và phản ứng của người tiêu dùng đối với sản phẩm nền tảng
3110配送服务网络化与区域覆盖优化方案 (pèisòng fúwù wǎngluò huà yǔ qūyù fùgài yōuhuà fāng’àn) – Network-based and regional coverage optimization solutions for delivery services – Giải pháp tối ưu hóa mạng lưới và phạm vi vùng cho dịch vụ giao hàng
3111快递包裹流转环节监控与数据分析 (kuàidì bāoguǒ liúzhuǎn huánjié jiānkòng yǔ shùjù fēnxī) – Monitoring and data analysis of parcel transfer processes – Giám sát và phân tích dữ liệu trong quy trình chuyển phát bưu kiện
3112用户体验反馈系统构建与改进策略 (yònghù tǐyàn fǎnkuì xìtǒng gòujiàn yǔ gǎijìn cèlüè) – Construction and improvement strategies for user feedback systems – Xây dựng hệ thống phản hồi người dùng và chiến lược cải thiện
3113平台商品上架周期管理与优化流程 (píngtái shāngpǐn shàngjià zhōuqī guǎnlǐ yǔ yōuhuà liúchéng) – Shelf cycle management and optimization processes for platform products – Quản lý chu kỳ lên kệ và tối ưu hóa quy trình cho sản phẩm trên nền tảng
3114配送服务环境影响评估与可持续方案 (pèisòng fúwù huánjìng yǐngxiǎng pínggū yǔ kěchíxù fāng’àn) – Environmental impact assessment and sustainable solutions for delivery services – Đánh giá tác động môi trường và giải pháp bền vững cho dịch vụ giao hàng
3115快递包裹多点分发系统设计与开发 (kuàidì bāoguǒ duō diǎn fēnfā xìtǒng shèjì yǔ kāifā) – Multi-point distribution system design and development for parcels – Thiết kế và phát triển hệ thống phân phối đa điểm cho bưu kiện
3116用户订单优先级排序算法研究 (yònghù dìngdān yōuxiān jí páixù suànfǎ yánjiū) – Research on priority ranking algorithms for user orders – Nghiên cứu thuật toán sắp xếp thứ tự ưu tiên cho đơn hàng của người dùng
3117平台商品促销效果分析与投资回报评估 (píngtái shāngpǐn cùxiāo xiàoguǒ fēnxī yǔ tóuzī huíbào pínggū) – Promotional effectiveness analysis and ROI evaluation for platform products – Phân tích hiệu quả khuyến mãi và đánh giá lợi nhuận đầu tư cho sản phẩm trên nền tảng
3118配送网络动态调整机制与流量优化 (pèisòng wǎngluò dòngtài tiáozhěng jīzhì yǔ liúliàng yōuhuà) – Dynamic adjustment mechanisms and traffic optimization in delivery networks – Cơ chế điều chỉnh động và tối ưu hóa lưu lượng trong mạng lưới giao hàng
3119快递包裹运输安全监控技术应用 (kuàidì bāoguǒ yùnshū ānquán jiānkòng jìshù yìngyòng) – Application of safety monitoring technology in parcel transportation – Ứng dụng công nghệ giám sát an toàn trong vận chuyển bưu kiện
3120用户购买频率与忠诚度模型分析 (yònghù gòumǎi pínlǜ yǔ zhōngchéng dù móxíng fēnxī) – Analysis of purchase frequency and loyalty models for users – Phân tích mô hình tần suất mua hàng và lòng trung thành của người dùng
3121平台商品类别多样性与用户满意度关系研究 (píngtái shāngpǐn lèibié duōyàng xìng yǔ yònghù mǎnyì dù guānxì yánjiū) – Study on the relationship between product diversity and user satisfaction on platforms – Nghiên cứu mối quan hệ giữa sự đa dạng sản phẩm và mức độ hài lòng của người dùng trên nền tảng
3122配送服务时间窗口管理与效率提升策略 (pèisòng fúwù shíjiān chuāngkǒu guǎnlǐ yǔ xiàolǜ tíshēng cèlüè) – Time window management and efficiency improvement strategies for delivery services – Quản lý khung thời gian và chiến lược nâng cao hiệu suất cho dịch vụ giao hàng
3123快递包裹无人机配送技术探索与应用 (kuàidì bāoguǒ wú rénjī pèisòng jìshù tànsuǒ yǔ yìngyòng) – Exploration and application of drone delivery technology for parcels – Khám phá và ứng dụng công nghệ giao hàng bằng máy bay không người lái cho bưu kiện
3124用户下单习惯与支付方式偏好分析 (yònghù xiàdān xíguàn yǔ zhīfù fāngshì piānhào fēnxī) – Analysis of ordering habits and payment method preferences for users – Phân tích thói quen đặt hàng và sở thích phương thức thanh toán của người dùng
3125平台商品高频词标签提取与用户行为预测 (píngtái shāngpǐn gāopín cí biāoqiān tíqǔ yǔ yònghù xíngwéi yùcè) – High-frequency word tagging and user behavior prediction for platform products – Trích xuất thẻ từ thông dụng và dự đoán hành vi người dùng cho sản phẩm trên nền tảng
3126配送服务高峰期资源协同优化策略 (pèisòng fúwù gāofēng qī zīyuán xié tóng yōuhuà cèlüè) – Resource coordination and optimization strategies during peak delivery periods – Chiến lược phối hợp và tối ưu hóa tài nguyên trong giai đoạn cao điểm giao hàng
3127快递网络新技术测试与运营评估 (kuàidì wǎngluò xīn jìshù cèshì yǔ yùnyíng pínggū) – Testing and operational evaluation of new technologies in courier networks – Kiểm tra và đánh giá hoạt động các công nghệ mới trong mạng lưới chuyển phát
3128用户购物偏好区域热力图可视化分析 (yònghù gòuwù piānhào qūyù rè lì tú kěshì huà fēnxī) – Heatmap visualization analysis of user shopping preferences by region – Phân tích trực quan hóa bản đồ nhiệt sở thích mua sắm của người dùng theo khu vực
3129平台商品图片自动化处理与质量提升 (píngtái shāngpǐn túpiàn zìdòng huà chǔlǐ yǔ zhìliàng tíshēng) – Automated image processing and quality improvement for platform products – Xử lý hình ảnh tự động và nâng cao chất lượng cho sản phẩm trên nền tảng
3130配送服务长途运输与中转效率优化 (pèisòng fúwù chángtú yùnshū yǔ zhōngzhuǎn xiàolǜ yōuhuà) – Long-distance transportation and transfer efficiency optimization in delivery services – Tối ưu hóa vận chuyển đường dài và hiệu suất trung chuyển trong dịch vụ giao hàng
3131快递包裹多温区存储与配送技术 (kuàidì bāoguǒ duō wēnqū cúnchǔ yǔ pèisòng jìshù) – Multi-temperature zone storage and delivery technology for parcels – Công nghệ lưu trữ và giao hàng đa vùng nhiệt độ cho bưu kiện
3132用户投诉数据分析与服务改进方案 (yònghù tóusù shùjù fēnxī yǔ fúwù gǎijìn fāng’àn) – Complaint data analysis and service improvement plans for users – Phân tích dữ liệu khiếu nại và kế hoạch cải thiện dịch vụ cho người dùng
3133平台商品促销活动时间规划与用户响应分析 (píngtái shāngpǐn cùxiāo huódòng shíjiān guīhuà yǔ yònghù xiǎngyìng fēnxī) – Time planning for promotional events and user response analysis for platform products – Lập kế hoạch thời gian cho các sự kiện khuyến mãi và phân tích phản hồi của người dùng
3134配送网络末端服务点密度优化研究 (pèisòng wǎngluò mòduān fúwù diǎn mìdù yōuhuà yánjiū) – Optimization research on the density of terminal service points in delivery networks – Nghiên cứu tối ưu hóa mật độ các điểm dịch vụ cuối cùng trong mạng lưới giao hàng
3135快递包裹包装材料环保性评估与推广 (kuàidì bāoguǒ bāozhuāng cáiliào huánbǎo xìng pínggū yǔ tuīguǎng) – Environmental assessment and promotion of packaging materials for parcels – Đánh giá môi trường và quảng bá các vật liệu đóng gói cho bưu kiện
3136用户个性化需求建模与产品推荐系统优化 (yònghù gèxìng huà xūqiú jiànmó yǔ chǎnpǐn tuījiàn xìtǒng yōuhuà) – Modeling personalized user needs and optimizing product recommendation systems – Mô hình hóa nhu cầu cá nhân hóa của người dùng và tối ưu hóa hệ thống gợi ý sản phẩm
3137平台商品库存动态管理与销售预测模型 (píngtái shāngpǐn kùcún dòngtài guǎnlǐ yǔ xiāoshòu yùcè móxíng) – Dynamic inventory management and sales forecasting models for platform products – Quản lý tồn kho động và mô hình dự báo doanh số cho sản phẩm trên nền tảng
3138配送车辆电动化转型与能源效率提升 (pèisòng chēliàng diàndòng huà zhuǎnxíng yǔ néngyuán xiàolǜ tíshēng) – Electrification transition and energy efficiency improvement for delivery vehicles – Chuyển đổi xe giao hàng sang điện hóa và nâng cao hiệu quả năng lượng
3139快递服务数据加密技术研究与隐私保护 (kuàidì fúwù shùjù jiāmì jìshù yánjiū yǔ yǐnsī bǎohù) – Research on data encryption technology and privacy protection for courier services – Nghiên cứu công nghệ mã hóa dữ liệu và bảo vệ quyền riêng tư cho dịch vụ chuyển phát
3140用户行为异常检测与欺诈预防机制 (yònghù xíngwéi yìcháng jiǎncè yǔ qīzhà yùfáng jīzhì) – Abnormal behavior detection and fraud prevention mechanisms for users – Phát hiện hành vi bất thường và cơ chế phòng chống gian lận của người dùng
3141平台商品组合推荐与消费场景优化 (píngtái shāngpǐn zǔhé tuījiàn yǔ xiāofèi chǎngjǐng yōuhuà) – Bundle recommendation and consumption scenario optimization for platform products – Gợi ý sản phẩm theo gói và tối ưu hóa bối cảnh tiêu dùng cho sản phẩm nền tảng
3142配送服务时效性预测与动态路由调整 (pèisòng fúwù shíxiào xìng yùcè yǔ dòngtài lùyóu tiáozhěng) – Timeliness prediction and dynamic route adjustment for delivery services – Dự đoán thời gian giao hàng và điều chỉnh lộ trình động cho dịch vụ
3143快递包裹特殊需求处理与服务定制策略 (kuàidì bāoguǒ tèshū xūqiú chǔlǐ yǔ fúwù dìngzhì cèlüè) – Special needs handling and service customization strategies for parcels – Xử lý nhu cầu đặc biệt và chiến lược tùy chỉnh dịch vụ cho bưu kiện
3144用户界面设计对购物体验的影响分析 (yònghù jièmiàn shèjì duì gòuwù tǐyàn de yǐngxiǎng fēnxī) – Analysis of the impact of UI design on shopping experience – Phân tích ảnh hưởng của thiết kế giao diện người dùng đến trải nghiệm mua sắm
3145平台商品供应链多层次协同优化研究 (píngtái shāngpǐn gōngyìng liàn duō céngcì xié tóng yōuhuà yánjiū) – Multi-level collaborative optimization research on platform product supply chains – Nghiên cứu tối ưu hóa hợp tác đa tầng cho chuỗi cung ứng sản phẩm nền tảng
3146配送服务实时路径评估与成本控制模型 (pèisòng fúwù shíshí lùjìng pínggū yǔ chéngběn kòngzhì móxíng) – Real-time route evaluation and cost control models for delivery services – Đánh giá lộ trình thời gian thực và mô hình kiểm soát chi phí cho dịch vụ giao hàng
3147快递网络扩展计划与服务质量评估 (kuàidì wǎngluò kuòzhǎn jìhuà yǔ fúwù zhìliàng pínggū) – Expansion planning and service quality assessment for courier networks – Kế hoạch mở rộng và đánh giá chất lượng dịch vụ cho mạng lưới chuyển phát
3148用户购买路径视觉优化与转化率提升 (yònghù gòumǎi lùjìng shìjué yōuhuà yǔ zhuǎnhuà lǜ tíshēng) – Visual optimization of purchase paths and conversion rate improvement for users – Tối ưu hóa hình ảnh hành trình mua hàng và cải thiện tỷ lệ chuyển đổi
3149平台商品国际化管理与跨境配送策略 (píngtái shāngpǐn guójì huà guǎnlǐ yǔ kuàjìng pèisòng cèlüè) – International management and cross-border delivery strategies for platform products – Quản lý quốc tế hóa và chiến lược giao hàng xuyên biên giới cho sản phẩm nền tảng
3150配送网络智能化监控与大数据应用 (pèisòng wǎngluò zhìnéng huà jiānkòng yǔ dàshùjù yìngyòng) – Intelligent monitoring and big data applications in delivery networks – Giám sát thông minh và ứng dụng dữ liệu lớn trong mạng lưới giao hàng
3151快递包裹多维度跟踪系统设计与开发 (kuàidì bāoguǒ duō wéidù gēnzōng xìtǒng shèjì yǔ kāifā) – Multi-dimensional tracking system design and development for parcels – Thiết kế và phát triển hệ thống theo dõi đa chiều cho bưu kiện
3152用户数据挖掘与个性化营销策略 (yònghù shùjù wājué yǔ gèxìng huà yíngxiāo cèlüè) – User data mining and personalized marketing strategies – Khai thác dữ liệu người dùng và chiến lược tiếp thị cá nhân hóa
3153平台商品价格动态调整与市场竞争分析 (píngtái shāngpǐn jiàgé dòngtài tiáozhěng yǔ shìchǎng jìngzhēng fēnxī) – Dynamic price adjustments and market competition analysis for platform products – Điều chỉnh giá động và phân tích cạnh tranh thị trường cho sản phẩm nền tảng
3154配送服务多模式协作优化与资源整合 (pèisòng fúwù duō móshì xiézuò yōuhuà yǔ zīyuán zhěnghé) – Multi-modal collaboration optimization and resource integration in delivery services – Tối ưu hóa hợp tác đa phương thức và tích hợp tài nguyên trong dịch vụ giao hàng
3155快递网络应急管理机制与风险评估 (kuàidì wǎngluò yìngjí guǎnlǐ jīzhì yǔ fēngxiǎn pínggū) – Emergency management mechanisms and risk assessment for courier networks – Cơ chế quản lý khẩn cấp và đánh giá rủi ro cho mạng lưới chuyển phát
3156用户购物旅程分析与满意度提升策略 (yònghù gòuwù lǚchéng fēnxī yǔ mǎnyì dù tíshēng cèlüè) – Analysis of shopping journeys and strategies to improve user satisfaction – Phân tích hành trình mua sắm và chiến lược nâng cao sự hài lòng của người dùng
3157平台商品库存滞销分析与清理策略 (píngtái shāngpǐn kùcún zhìxiāo fēnxī yǔ qīnglǐ cèlüè) – Inventory stagnation analysis and clearance strategies for platform products – Phân tích hàng tồn kho ứ đọng và chiến lược thanh lý cho sản phẩm trên nền tảng
3158配送网络绿色物流规划与实施 (pèisòng wǎngluò lǜsè wùliú guīhuà yǔ shíshī) – Green logistics planning and implementation for delivery networks – Lập kế hoạch và triển khai logistics xanh cho mạng lưới giao hàng
3159快递包裹特殊货物运输方案设计 (kuàidì bāoguǒ tèshū huòwù yùnshū fāng’àn shèjì) – Transportation solution design for special goods in parcels – Thiết kế giải pháp vận chuyển hàng hóa đặc biệt trong bưu kiện
3160用户搜索行为模式分析与结果优化 (yònghù sōusuǒ xíngwéi móshì fēnxī yǔ jiéguǒ yōuhuà) – Analysis of user search behavior patterns and result optimization – Phân tích mô hình hành vi tìm kiếm của người dùng và tối ưu hóa kết quả
3161平台商品品类管理与市场需求匹配 (píngtái shāngpǐn pǐnlèi guǎnlǐ yǔ shìchǎng xūqiú pǐpèi) – Category management and market demand matching for platform products – Quản lý danh mục sản phẩm và khớp nhu cầu thị trường cho sản phẩm nền tảng
3162配送服务智能化路径优化技术研究 (pèisòng fúwù zhìnéng huà lùjìng yōuhuà jìshù yánjiū) – Research on intelligent route optimization technology for delivery services – Nghiên cứu công nghệ tối ưu hóa lộ trình thông minh cho dịch vụ giao hàng
3163快递包裹动态分拣系统开发与应用 (kuàidì bāoguǒ dòngtài fēnjiǎn xìtǒng kāifā yǔ yìngyòng) – Development and application of dynamic sorting systems for parcels – Phát triển và ứng dụng hệ thống phân loại động cho bưu kiện
3164用户购物数据实时分析与趋势预测 (yònghù gòuwù shùjù shíshí fēnxī yǔ qūshì yùcè) – Real-time analysis and trend forecasting of shopping data – Phân tích dữ liệu mua sắm theo thời gian thực và dự đoán xu hướng
3165平台商品高频促销活动效果评估 (píngtái shāngpǐn gāopín cùxiāo huódòng xiàoguǒ pínggū) – Evaluation of frequent promotional event effectiveness for platform products – Đánh giá hiệu quả của các sự kiện khuyến mãi thường xuyên cho sản phẩm nền tảng
3166配送网络区域覆盖优化与服务均衡 (pèisòng wǎngluò qūyù fùgài yōuhuà yǔ fúwù jūnhéng) – Regional coverage optimization and service balancing in delivery networks – Tối ưu hóa vùng phủ sóng khu vực và cân bằng dịch vụ trong mạng lưới giao hàng
3167快递包裹损坏率分析与降低措施 (kuàidì bāoguǒ sǔnhuài lǜ fēnxī yǔ jiàngdī cuòshī) – Analysis of parcel damage rates and reduction measures – Phân tích tỷ lệ hư hỏng bưu kiện và biện pháp giảm thiểu
3168用户浏览历史数据挖掘与精准推荐 (yònghù liúlǎn lìshǐ shùjù wājué yǔ jīngzhǔn tuījiàn) – Mining browsing history data and precise recommendations for users – Khai thác dữ liệu lịch sử duyệt web và đề xuất chính xác cho người dùng
3169平台商品文案优化与营销创意提升 (píngtái shāngpǐn wén’àn yōuhuà yǔ yíngxiāo chuàngyì tíshēng) – Copywriting optimization and marketing creativity improvement for platform products – Tối ưu hóa nội dung sản phẩm và nâng cao sáng tạo tiếp thị cho sản phẩm trên nền tảng
3170配送服务质量投诉处理效率评估 (pèisòng fúwù zhìliàng tóusù chǔlǐ xiàolǜ pínggū) – Efficiency evaluation of quality complaint handling in delivery services – Đánh giá hiệu suất xử lý khiếu nại chất lượng trong dịch vụ giao hàng
3171快递包裹运输路径碳排放监测与控制 (kuàidì bāoguǒ yùnshū lùjìng tàn páifàng jiāncè yǔ kòngzhì) – Carbon emission monitoring and control of transportation routes for parcels – Giám sát và kiểm soát lượng khí thải carbon trên các tuyến vận chuyển bưu kiện
3172用户忠诚度计划设计与实施效果评估 (yònghù zhōngchéng dù jìhuà shèjì yǔ shíshī xiàoguǒ pínggū) – Loyalty program design and implementation effectiveness evaluation for users – Thiết kế chương trình khách hàng trung thành và đánh giá hiệu quả triển khai
3173平台商品供应链节点协同优化研究 (píngtái shāngpǐn gōngyìng liàn jiédiǎn xié tóng yōuhuà yánjiū) – Collaborative optimization research on supply chain nodes for platform products – Nghiên cứu tối ưu hóa hợp tác các nút trong chuỗi cung ứng sản phẩm nền tảng
3174配送网络动态调度系统开发与应用 (pèisòng wǎngluò dòngtài tiáodù xìtǒng kāifā yǔ yìngyòng) – Development and application of dynamic scheduling systems for delivery networks – Phát triển và ứng dụng hệ thống điều phối động cho mạng lưới giao hàng
3175快递包裹冷链物流技术开发与推广 (kuàidì bāoguǒ lěngliàn wùliú jìshù kāifā yǔ tuīguǎng) – Development and promotion of cold chain logistics technology for parcels – Phát triển và quảng bá công nghệ logistics chuỗi lạnh cho bưu kiện
3176用户行为预测模型与精准营销实施 (yònghù xíngwéi yùcè móxíng yǔ jīngzhǔn yíngxiāo shíshī) – User behavior prediction models and implementation of precise marketing – Mô hình dự đoán hành vi người dùng và triển khai tiếp thị chính xác
3177平台商品库存周转率优化与成本分析 (píngtái shāngpǐn kùcún zhōuzhuǎn lǜ yōuhuà yǔ chéngběn fēnxī) – Optimization of inventory turnover rates and cost analysis for platform products – Tối ưu hóa tỷ lệ luân chuyển hàng tồn kho và phân tích chi phí cho sản phẩm nền tảng
3178配送服务智能化资源分配与调度优化 (pèisòng fúwù zhìnéng huà zīyuán fēnpèi yǔ tiáodù yōuhuà) – Intelligent resource allocation and scheduling optimization for delivery services – Phân bổ tài nguyên thông minh và tối ưu hóa điều phối trong dịch vụ giao hàng
3179快递包裹安全运输技术标准与实施 (kuàidì bāoguǒ ānquán yùnshū jìshù biāozhǔn yǔ shíshī) – Safety transportation technology standards and implementation for parcels – Tiêu chuẩn công nghệ vận chuyển an toàn và triển khai cho bưu kiện
3180用户反馈数据分析与产品改进建议 (yònghù fǎnkuì shùjù fēnxī yǔ chǎnpǐn gǎijìn jiànyì) – Feedback data analysis and product improvement suggestions for users – Phân tích dữ liệu phản hồi và đề xuất cải tiến sản phẩm cho người dùng
3181平台商品促销效果数据可视化分析 (píngtái shāngpǐn cùxiāo xiàoguǒ shùjù kěshì huà fēnxī) – Data visualization analysis of promotional effectiveness for platform products – Phân tích trực quan hóa dữ liệu hiệu quả khuyến mãi cho sản phẩm nền tảng
3182配送网络环境适应性评估与调整策略 (pèisòng wǎngluò huánjìng shìyìng xìng pínggū yǔ tiáozhěng cèlüè) – Environmental adaptability assessment and adjustment strategies for delivery networks – Đánh giá khả năng thích nghi môi trường và chiến lược điều chỉnh cho mạng lưới giao hàng
3183快递包裹智能标记与分类系统研究 (kuàidì bāoguǒ zhìnéng biāojì yǔ fēnlèi xìtǒng yánjiū) – Research on intelligent labeling and classification systems for parcels – Nghiên cứu hệ thống gắn nhãn và phân loại thông minh cho bưu kiện
3184用户购物数据交叉分析与潜在需求挖掘 (yònghù gòuwù shùjù jiāochā fēnxī yǔ qiánzài xūqiú wājué) – Cross-analysis of shopping data and mining of potential user needs – Phân tích chéo dữ liệu mua sắm và khai thác nhu cầu tiềm năng của người dùng
3185平台商品外包物流管理与成本控制 (píngtái shāngpǐn wàibāo wùliú guǎnlǐ yǔ chéngběn kòngzhì) – Outsourced logistics management and cost control for platform products – Quản lý logistics thuê ngoài và kiểm soát chi phí cho sản phẩm nền tảng
3186配送服务精准路径规划与延迟预测 (pèisòng fúwù jīngzhǔn lùjìng guīhuà yǔ yánchí yùcè) – Accurate route planning and delay prediction for delivery services – Lập kế hoạch lộ trình chính xác và dự đoán trì hoãn cho dịch vụ giao hàng
3187快递包裹包装自动化技术研究与推广 (kuàidì bāoguǒ bāozhuāng zìdòng huà jìshù yánjiū yǔ tuīguǎng) – Research and promotion of automation technology in parcel packaging – Nghiên cứu và quảng bá công nghệ tự động hóa trong đóng gói bưu kiện
3188用户购物行为数据驱动的定价模型优化 (yònghù gòuwù xíngwéi shùjù qūdòng de dìngjià móxíng yōuhuà) – Optimization of pricing models driven by user shopping behavior data – Tối ưu hóa mô hình định giá dựa trên dữ liệu hành vi mua sắm của người dùng
3189平台商品生命周期管理与竞争力提升 (píngtái shāngpǐn shēngmìng zhōuqī guǎnlǐ yǔ jìngzhēng lì tíshēng) – Lifecycle management and competitiveness enhancement for platform products – Quản lý vòng đời sản phẩm và nâng cao năng lực cạnh tranh cho sản phẩm nền tảng
3190配送网络优化调研与技术发展趋势 (pèisòng wǎngluò yōuhuà diàoyán yǔ jìshù fāzhǎn qūshì) – Optimization research and technology development trends in delivery networks – Nghiên cứu tối ưu hóa và xu hướng phát triển công nghệ trong mạng lưới giao hàng
3191快递包裹运输风险预警系统开发 (kuàidì bāoguǒ yùnshū fēngxiǎn yùjǐng xìtǒng kāifā) – Development of risk warning systems for parcel transportation – Phát triển hệ thống cảnh báo rủi ro trong vận chuyển bưu kiện
3192用户购物偏好模型构建与精准匹配 (yònghù gòuwù piānhào móxíng gòujiàn yǔ jīngzhǔn pǐpèi) – Building preference models and precise matching for user shopping – Xây dựng mô hình sở thích mua sắm và ghép nối chính xác cho người dùng
3193平台商品退换货流程优化与用户体验提升 (píngtái shāngpǐn tuì huàn huò liúchéng yōuhuà yǔ yònghù tǐyàn tíshēng) – Optimization of return/exchange processes and user experience improvement for platform products – Tối ưu hóa quy trình đổi trả hàng và nâng cao trải nghiệm người dùng trên nền tảng
3194配送服务可持续发展评估与策略制定 (pèisòng fúwù kě chíxù fāzhǎn pínggū yǔ cèlüè zhìdìng) – Sustainable development assessment and strategy formulation for delivery services – Đánh giá phát triển bền vững và xây dựng chiến lược cho dịch vụ giao hàng
3195快递包裹智能分拣机器人应用研究 (kuàidì bāoguǒ zhìnéng fēnjiǎn jīqìrén yìngyòng yánjiū) – Research on the application of intelligent sorting robots for parcels – Nghiên cứu ứng dụng robot phân loại thông minh cho bưu kiện
3196用户数据隐私保护技术与法律合规性 (yònghù shùjù yǐnsī bǎohù jìshù yǔ fǎlǜ héguī xìng) – Data privacy protection technologies and legal compliance for users – Công nghệ bảo vệ quyền riêng tư dữ liệu và tuân thủ pháp luật cho người dùng
3197平台商品库存动态优化算法开发 (píngtái shāngpǐn kùcún dòngtài yōuhuà suànfǎ kāifā) – Development of dynamic optimization algorithms for platform product inventory – Phát triển thuật toán tối ưu hóa động cho hàng tồn kho của nền tảng
3198配送网络绿色能源应用与减排方案 (pèisòng wǎngluò lǜsè néngyuán yìngyòng yǔ jiǎnpái fāng’àn) – Green energy applications and emission reduction plans for delivery networks – Ứng dụng năng lượng xanh và kế hoạch giảm phát thải cho mạng lưới giao hàng
3199快递包裹运输时间成本平衡模型设计 (kuàidì bāoguǒ yùnshū shíjiān chéngběn pínghéng móxíng shèjì) – Time-cost balancing model design for parcel transportation – Thiết kế mô hình cân bằng thời gian và chi phí trong vận chuyển bưu kiện
3200用户订单流失率分析与挽回策略 (yònghù dìngdān liúshī lǜ fēnxī yǔ wǎnhuí cèlüè) – Analysis of order churn rates and recovery strategies for users – Phân tích tỷ lệ hủy đơn hàng và chiến lược khôi phục cho người dùng
3201平台商品图像识别与分类技术研究 (píngtái shāngpǐn túxiàng shíbié yǔ fēnlèi jìshù yánjiū) – Research on image recognition and classification technologies for platform products – Nghiên cứu công nghệ nhận diện hình ảnh và phân loại cho sản phẩm nền tảng
3202配送服务季节性需求变化应对方案 (pèisòng fúwù jìjié xìng xūqiú biànhuà yìngduì fāng’àn) – Solutions for seasonal demand changes in delivery services – Giải pháp đối phó với sự thay đổi nhu cầu theo mùa trong dịch vụ giao hàng
3203快递包裹无人机配送系统开发与测试 (kuàidì bāoguǒ wú rénjī pèisòng xìtǒng kāifā yǔ cèshì) – Development and testing of drone delivery systems for parcels – Phát triển và thử nghiệm hệ thống giao hàng bằng drone cho bưu kiện
3204用户购物评价情感分析与改善策略 (yònghù gòuwù píngjià qínggǎn fēnxī yǔ gǎishàn cèlüè) – Sentiment analysis of shopping reviews and improvement strategies for users – Phân tích cảm xúc trong đánh giá mua sắm và chiến lược cải thiện cho người dùng
3205平台商品跨境物流成本控制与流程优化 (píngtái shāngpǐn kuàjìng wùliú chéngběn kòngzhì yǔ liúchéng yōuhuà) – Cross-border logistics cost control and process optimization for platform products – Kiểm soát chi phí và tối ưu hóa quy trình logistics xuyên biên giới cho sản phẩm nền tảng
3206配送网络区域分布优化与资源均衡 (pèisòng wǎngluò qūyù fēnbù yōuhuà yǔ zīyuán jūnhéng) – Regional distribution optimization and resource balancing in delivery networks – Tối ưu hóa phân bố khu vực và cân bằng tài nguyên trong mạng lưới giao hàng
3207快递包裹高峰期管理与效率提升策略 (kuàidì bāoguǒ gāofēng qī guǎnlǐ yǔ xiàolǜ tíshēng cèlüè) – Peak period management and efficiency improvement strategies for parcels – Chiến lược quản lý cao điểm và nâng cao hiệu quả cho bưu kiện
3208用户购物搜索算法优化与结果个性化 (yònghù gòuwù sōusuǒ suànfǎ yōuhuà yǔ jiéguǒ gèxìng huà) – Search algorithm optimization and result personalization for user shopping – Tối ưu hóa thuật toán tìm kiếm và cá nhân hóa kết quả cho người dùng
3209平台商品推荐系统精确度提升研究 (píngtái shāngpǐn tuījiàn xìtǒng jīngquè dù tíshēng yánjiū) – Research on improving the accuracy of recommendation systems for platform products – Nghiên cứu nâng cao độ chính xác của hệ thống đề xuất sản phẩm nền tảng
3210配送服务客户满意度实时监控系统 (pèisòng fúwù kèhù mǎnyì dù shíshí jiānkòng xìtǒng) – Real-time monitoring systems for customer satisfaction in delivery services – Hệ thống giám sát thời gian thực sự hài lòng của khách hàng trong dịch vụ giao hàng
3211快递包裹大数据分析与运输效率优化 (kuàidì bāoguǒ dà shùjù fēnxī yǔ yùnshū xiàolǜ yōuhuà) – Big data analysis and transportation efficiency optimization for parcels – Phân tích dữ liệu lớn và tối ưu hóa hiệu suất vận chuyển bưu kiện
3212用户购物车转化率提升方法研究 (yònghù gòuwù chē zhuǎnhuà lǜ tíshēng fāngfǎ yánjiū) – Research on methods to improve shopping cart conversion rates for users – Nghiên cứu các phương pháp nâng cao tỷ lệ chuyển đổi giỏ hàng của người dùng
3213平台商品描述优化与营销效果评估 (píngtái shāngpǐn miáoshù yōuhuà yǔ yíngxiāo xiàoguǒ pínggū) – Optimization of product descriptions and marketing effectiveness evaluation for platform products – Tối ưu hóa mô tả sản phẩm và đánh giá hiệu quả tiếp thị cho sản phẩm nền tảng
3214配送网络弹性扩展技术开发与应用 (pèisòng wǎngluò tánxìng kuòzhǎn jìshù kāifā yǔ yìngyòng) – Development and application of elastic scalability technologies for delivery networks – Phát triển và ứng dụng công nghệ mở rộng linh hoạt trong mạng lưới giao hàng
3215快递包裹客户投诉处理机制改进 (kuàidì bāoguǒ kèhù tóusù chǔlǐ jīzhì gǎijìn) – Improvement of customer complaint handling mechanisms for parcels – Cải tiến cơ chế xử lý khiếu nại khách hàng về bưu kiện
3216用户行为数据驱动的定制化促销策略 (yònghù xíngwéi shùjù qūdòng de dìngzhì huà cùxiāo cèlüè) – Data-driven personalized promotion strategies for user behavior – Chiến lược khuyến mãi cá nhân hóa dựa trên dữ liệu hành vi người dùng
3217平台商品动态定价模型与市场响应分析 (píngtái shāngpǐn dòngtài dìngjià móxíng yǔ shìchǎng xiǎngyìng fēnxī) – Dynamic pricing models and market response analysis for platform products – Mô hình định giá động và phân tích phản ứng thị trường cho sản phẩm nền tảng
3218配送服务精准预测与资源预分配方案 (pèisòng fúwù jīngzhǔn yùcè yǔ zīyuán yù fēnpèi fāng’àn) – Accurate prediction and pre-allocation plans for delivery service resources – Dự đoán chính xác và lập kế hoạch phân bổ tài nguyên trước cho dịch vụ giao hàng
3219快递包裹绿色包装材料研发与应用 (kuàidì bāoguǒ lǜsè bāozhuāng cáiliào yánfā yǔ yìngyòng) – Research and application of green packaging materials for parcels – Nghiên cứu và ứng dụng vật liệu đóng gói thân thiện với môi trường cho bưu kiện
3220用户忠诚度积分系统优化与价值评估 (yònghù zhōngchéng dù jīfēn xìtǒng yōuhuà yǔ jiàzhí pínggū) – Optimization and value assessment of loyalty point systems for users – Tối ưu hóa và đánh giá giá trị của hệ thống điểm thưởng lòng trung thành cho người dùng
3221平台商品跨境支付流程优化与安全性增强 (píngtái shāngpǐn kuàjìng zhīfù liúchéng yōuhuà yǔ ānquán xìng zēngqiáng) – Optimization of cross-border payment processes and security enhancement for platform products – Tối ưu hóa quy trình thanh toán xuyên biên giới và tăng cường bảo mật cho sản phẩm nền tảng
3222配送服务路线实时监控与动态调整系统 (pèisòng fúwù lùxiàn shíshí jiānkòng yǔ dòngtài tiáozhěng xìtǒng) – Real-time route monitoring and dynamic adjustment systems for delivery services – Hệ thống giám sát lộ trình thời gian thực và điều chỉnh động cho dịch vụ giao hàng
3223快递包裹多温层冷链运输方案设计 (kuàidì bāoguǒ duō wēn céng lěngliàn yùnshū fāng’àn shèjì) – Multi-temperature layer cold chain transportation plan design for parcels – Thiết kế kế hoạch vận chuyển chuỗi lạnh đa tầng nhiệt độ cho bưu kiện
3224用户购物习惯数据分析与潜在市场挖掘 (yònghù gòuwù xíguàn shùjù fēnxī yǔ qiánzài shìchǎng wājué) – Shopping habit data analysis and potential market mining for users – Phân tích dữ liệu thói quen mua sắm và khai thác thị trường tiềm năng của người dùng
3225平台商品供应链协同创新模式研究 (píngtái shāngpǐn gōngyìng liàn xié tóng chuàngxīn móshì yánjiū) – Research on collaborative innovation models for platform product supply chains – Nghiên cứu mô hình đổi mới hợp tác cho chuỗi cung ứng sản phẩm nền tảng
3226配送网络突发事件应急预案与优化策略 (pèisòng wǎngluò tūfā shìjiàn yìngjí yù’àn yǔ yōuhuà cèlüè) – Emergency response plans and optimization strategies for delivery network incidents – Kế hoạch ứng phó khẩn cấp và chiến lược tối ưu hóa cho sự cố mạng lưới giao hàng
3227快递包裹智能跟踪技术开发与数据共享 (kuàidì bāoguǒ zhìnéng gēnzōng jìshù kāifā yǔ shùjù gòngxiǎng) – Development of smart tracking technology and data sharing for parcels – Phát triển công nghệ theo dõi thông minh và chia sẻ dữ liệu cho bưu kiện
3228用户购物平台偏好分析与多平台竞争策略 (yònghù gòuwù píngtái piānhào fēnxī yǔ duō píngtái jìngzhēng cèlüè) – Analysis of platform preferences and multi-platform competition strategies for users – Phân tích sự ưa thích nền tảng và chiến lược cạnh tranh đa nền tảng của người dùng
3229平台商品退货物流效率提升与流程简化 (píngtái shāngpǐn tuì huò wùliú xiàolǜ tíshēng yǔ liúchéng jiǎnhuà) – Return logistics efficiency improvement and process simplification for platform products – Nâng cao hiệu suất logistics hoàn trả hàng và đơn giản hóa quy trình cho sản phẩm nền tảng
3230配送服务全渠道协作模型研究与应用 (pèisòng fúwù quán qúdào xiézuò móxíng yánjiū yǔ yìngyòng) – Research and application of omni-channel collaboration models for delivery services – Nghiên cứu và ứng dụng mô hình hợp tác toàn kênh cho dịch vụ giao hàng
3231快递包裹综合成本分析与优化方案 (kuàidì bāoguǒ zōnghé chéngběn fēnxī yǔ yōuhuà fāng’àn) – Comprehensive cost analysis and optimization plans for parcels – Phân tích chi phí tổng hợp và kế hoạch tối ưu hóa cho bưu kiện
3232用户购买行为预测模型开发与验证 (yònghù gòumǎi xíngwéi yùcè móxíng kāifā yǔ yànzhèng) – Development and validation of predictive models for user purchasing behavior – Phát triển và xác thực mô hình dự đoán hành vi mua hàng của người dùng
3233平台商品分类体系设计与用户导航优化 (píngtái shāngpǐn fēnlèi tǐxì shèjì yǔ yònghù dǎoháng yōuhuà) – Classification system design and user navigation optimization for platform products – Thiết kế hệ thống phân loại và tối ưu hóa điều hướng cho sản phẩm nền tảng
3234配送网络智能调度算法研发与应用 (pèisòng wǎngluò zhìnéng diàodù suànfǎ yánfā yǔ yìngyòng) – Development and application of intelligent scheduling algorithms for delivery networks – Phát triển và ứng dụng thuật toán điều phối thông minh trong mạng lưới giao hàng
3235快递包裹包装尺寸标准化与运输效率提升 (kuàidì bāoguǒ bāozhuāng chǐcùn biāozhǔnhuà yǔ yùnshū xiàolǜ tíshēng) – Standardization of packaging sizes and transportation efficiency improvement for parcels – Tiêu chuẩn hóa kích thước đóng gói và nâng cao hiệu suất vận chuyển bưu kiện
3236用户购物体验关键指标监测与反馈机制 (yònghù gòuwù tǐyàn guānjiàn zhǐbiāo jiāncè yǔ fǎnkuì jīzhì) – Monitoring of key shopping experience indicators and feedback mechanisms for users – Giám sát các chỉ số chính về trải nghiệm mua sắm và cơ chế phản hồi của người dùng
3237平台商品库存预警系统开发与实施 (píngtái shāngpǐn kùcún yùjǐng xìtǒng kāifā yǔ shíshī) – Development and implementation of inventory warning systems for platform products – Phát triển và triển khai hệ thống cảnh báo hàng tồn kho cho sản phẩm nền tảng
3238配送服务车队管理平台设计与运营优化 (pèisòng fúwù chētuán guǎnlǐ píngtái shèjì yǔ yùnyíng yōuhuà) – Fleet management platform design and operation optimization for delivery services – Thiết kế nền tảng quản lý đội xe và tối ưu hóa vận hành cho dịch vụ giao hàng
3239快递包裹储运环境温湿度监控技术研究 (kuàidì bāoguǒ chúyùn huánjìng wēn shīdù jiānkòng jìshù yánjiū) – Research on temperature and humidity monitoring technology for parcel storage and transportation – Nghiên cứu công nghệ giám sát nhiệt độ và độ ẩm trong lưu trữ và vận chuyển bưu kiện
3240用户行为细分与精准营销活动设计 (yònghù xíngwéi xìfēn yǔ jīngzhǔn yíngxiāo huódòng shèjì) – User behavior segmentation and precise marketing campaign design – Phân đoạn hành vi người dùng và thiết kế chiến dịch tiếp thị chính xác
3241平台商品搜索引擎性能优化与响应时间降低 (píngtái shāngpǐn sōusuǒ yǐnqíng xìngnéng yōuhuà yǔ xiǎngyìng shíjiān jiàngdī) – Performance optimization and response time reduction for platform product search engines – Tối ưu hóa hiệu suất và giảm thời gian phản hồi cho công cụ tìm kiếm sản phẩm trên nền tảng
3242配送网络碳排放监测与环保解决方案 (pèisòng wǎngluò tàn páifàng jiāncè yǔ huánbǎo jiějué fāng’àn) – Carbon emission monitoring and environmental solutions for delivery networks – Giám sát phát thải carbon và giải pháp bảo vệ môi trường cho mạng lưới giao hàng
3243快递包裹多点分发模式研究与应用 (kuàidì bāoguǒ duōdiǎn fēnfā móshì yánjiū yǔ yìngyòng) – Research and application of multi-point distribution models for parcels – Nghiên cứu và ứng dụng mô hình phân phối đa điểm cho bưu kiện
3244用户购物路径优化与转化率提升策略 (yònghù gòuwù lùjìng yōuhuà yǔ zhuǎnhuà lǜ tíshēng cèlüè) – Optimization of shopping paths and conversion rate improvement strategies for users – Tối ưu hóa hành trình mua sắm và chiến lược nâng cao tỷ lệ chuyển đổi của người dùng
3245平台商品促销活动实时监控与效果分析 (píngtái shāngpǐn cùxiāo huódòng shíshí jiānkòng yǔ xiàoguǒ fēnxī) – Real-time monitoring and effectiveness analysis of promotional activities for platform products – Giám sát thời gian thực và phân tích hiệu quả của các hoạt động khuyến mãi trên nền tảng
3246配送服务多层次协同调度模型开发 (pèisòng fúwù duō céngcì xié tóng diàodù móxíng kāifā) – Development of multi-level collaborative scheduling models for delivery services – Phát triển mô hình điều phối hợp tác nhiều cấp độ cho dịch vụ giao hàng
3247快递包裹集中式与分布式运输模式比较 (kuàidì bāoguǒ jízhōng shì yǔ fēnbù shì yùnshū móshì bǐjiào) – Comparison of centralized and distributed transportation models for parcels – So sánh mô hình vận chuyển tập trung và phân tán cho bưu kiện
3248用户满意度驱动的商品推荐优化研究 (yònghù mǎnyì dù qūdòng de shāngpǐn tuījiàn yōuhuà yánjiū) – Research on recommendation optimization driven by user satisfaction – Nghiên cứu tối ưu hóa đề xuất sản phẩm dựa trên sự hài lòng của người dùng
3249平台商品动态库存与需求匹配策略 (píngtái shāngpǐn dòngtài kùcún yǔ xūqiú pǐpèi cèlüè) – Dynamic inventory and demand matching strategies for platform products – Chiến lược khớp nối nhu cầu và hàng tồn kho động cho sản phẩm nền tảng
3250配送网络创新物流技术研发与推广 (pèisòng wǎngluò chuàngxīn wùliú jìshù yánfā yǔ tuīguǎng) – Development and promotion of innovative logistics technologies for delivery networks – Phát triển và quảng bá công nghệ logistics đổi mới cho mạng lưới giao hàng
3251快递包裹末端配送无人机技术应用 (kuàidì bāoguǒ mòduān pèisòng wú rén jī jìshù yìngyòng) – Application of drone technology in last-mile parcel delivery – Ứng dụng công nghệ máy bay không người lái trong giao hàng chặng cuối
3252用户购物行为个性化趋势分析与预测 (yònghù gòuwù xíngwéi gèxìng huà qūshì fēnxī yǔ yùcè) – Analysis and prediction of personalized trends in shopping behavior – Phân tích và dự đoán xu hướng cá nhân hóa trong hành vi mua sắm
3253平台商品多语言描述生成与跨文化适配 (píngtái shāngpǐn duō yǔyán miáoshù shēngchéng yǔ kuà wénhuà shìpèi) – Multilingual description generation and cross-cultural adaptation for platform products – Tạo mô tả đa ngôn ngữ và thích nghi đa văn hóa cho sản phẩm nền tảng
3254配送服务智能分拣系统设计与实施 (pèisòng fúwù zhìnéng fēnjiǎn xìtǒng shèjì yǔ shíshī) – Design and implementation of intelligent sorting systems for delivery services – Thiết kế và triển khai hệ thống phân loại thông minh cho dịch vụ giao hàng
3255快递包裹冷链运输温控技术研发 (kuàidì bāoguǒ lěngliàn yùnshū wēn kòng jìshù yánfā) – Development of temperature control technology for cold chain parcel transportation – Phát triển công nghệ kiểm soát nhiệt độ trong vận chuyển chuỗi lạnh cho bưu kiện
3256用户购物满意度调查与改进建议系统 (yònghù gòuwù mǎnyì dù diàochá yǔ gǎijìn jiànyì xìtǒng) – Shopping satisfaction survey and improvement recommendation system for users – Hệ thống khảo sát sự hài lòng khi mua sắm và đề xuất cải tiến cho người dùng
3257平台商品广告投放效果优化模型研究 (píngtái shāngpǐn guǎnggào tóufàng xiàoguǒ yōuhuà móxíng yánjiū) – Research on optimization models for advertising effectiveness of platform products – Nghiên cứu mô hình tối ưu hóa hiệu quả quảng cáo cho sản phẩm nền tảng
3258配送网络多模式运输协调策略开发 (pèisòng wǎngluò duō móshì yùnshū xiétiáo cèlüè kāifā) – Development of coordination strategies for multi-modal transportation in delivery networks – Phát triển chiến lược phối hợp vận chuyển đa phương thức trong mạng lưới giao hàng
3259快递包裹生态包装设计与材料创新 (kuàidì bāoguǒ shēngtài bāozhuāng shèjì yǔ cáiliào chuàngxīn) – Eco-friendly packaging design and material innovation for parcels – Thiết kế bao bì thân thiện với môi trường và đổi mới vật liệu cho bưu kiện
3260用户行为画像构建与精准推荐算法 (yònghù xíngwéi huàxiàng gòujiàn yǔ jīngzhǔn tuījiàn suànfǎ) – User behavior profiling and precise recommendation algorithms – Xây dựng chân dung hành vi người dùng và thuật toán đề xuất chính xác
3261平台商品物流效率与成本关系分析 (píngtái shāngpǐn wùliú xiàolǜ yǔ chéngběn guānxi fēnxī) – Analysis of the relationship between logistics efficiency and cost for platform products – Phân tích mối quan hệ giữa hiệu suất logistics và chi phí cho sản phẩm nền tảng
3262配送服务动态路径优化算法研究 (pèisòng fúwù dòngtài lùjìng yōuhuà suànfǎ yánjiū) – Research on dynamic route optimization algorithms for delivery services – Nghiên cứu thuật toán tối ưu hóa lộ trình động cho dịch vụ giao hàng
3263快递包裹自动化分发中心布局设计 (kuàidì bāoguǒ zìdòng huà fēnfā zhōngxīn bùjú shèjì) – Layout design for automated distribution centers for parcels – Thiết kế bố trí trung tâm phân phối tự động hóa cho bưu kiện
3264用户购物路径中断原因与恢复机制 (yònghù gòuwù lùjìng zhōngduàn yuányīn yǔ huīfù jīzhì) – Reasons for shopping path interruptions and recovery mechanisms for users – Nguyên nhân gián đoạn hành trình mua sắm và cơ chế khôi phục cho người dùng
3265平台商品库存管理系统开发与优化 (píngtái shāngpǐn kùcún guǎnlǐ xìtǒng kāifā yǔ yōuhuà) – Development and optimization of inventory management systems for platform products – Phát triển và tối ưu hóa hệ thống quản lý hàng tồn kho cho sản phẩm nền tảng
3266配送网络实时监控与异常处理系统 (pèisòng wǎngluò shíshí jiānkòng yǔ yìcháng chǔlǐ xìtǒng) – Real-time monitoring and anomaly handling systems for delivery networks – Hệ thống giám sát thời gian thực và xử lý bất thường trong mạng lưới giao hàng
3267快递包裹终端用户体验提升策略 (kuàidì bāoguǒ zhōngduān yònghù tǐyàn tíshēng cèlüè) – Strategies to improve end-user experience for parcel delivery – Chiến lược nâng cao trải nghiệm người dùng cuối trong giao hàng bưu kiện
3268用户购买行为细节数据挖掘与分析 (yònghù gòumǎi xíngwéi xìjié shùjù wājué yǔ fēnxī) – Data mining and analysis of detailed user purchasing behavior – Khai thác và phân tích dữ liệu chi tiết về hành vi mua hàng của người dùng
3269平台商品跨境物流方案设计与实施 (píngtái shāngpǐn kuàjìng wùliú fāng’àn shèjì yǔ shíshī) – Cross-border logistics plan design and implementation for platform products – Thiết kế và triển khai kế hoạch logistics xuyên biên giới cho sản phẩm nền tảng
3270配送服务智能规划与区域分布优化 (pèisòng fúwù zhìnéng guīhuà yǔ qūyù fēnbù yōuhuà) – Intelligent planning and regional distribution optimization for delivery services – Quy hoạch thông minh và tối ưu hóa phân bố khu vực cho dịch vụ giao hàng
3271快递包裹人工智能追踪系统开发 (kuàidì bāoguǒ réngōng zhìnéng zhuīzōng xìtǒng kāifā) – Development of AI-based tracking systems for parcels – Phát triển hệ thống theo dõi bưu kiện dựa trên trí tuệ nhân tạo
3272用户购买决策影响因素建模与分析 (yònghù gòumǎi juécè yǐngxiǎng yīnsù jiànmó yǔ fēnxī) – Modeling and analysis of factors influencing user purchasing decisions – Mô hình hóa và phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của người dùng
3273平台商品销售数据预测与库存调整 (píngtái shāngpǐn xiāoshòu shùjù yùcè yǔ kùcún tiáozhěng) – Sales data forecasting and inventory adjustment for platform products – Dự báo dữ liệu bán hàng và điều chỉnh hàng tồn kho cho sản phẩm nền tảng
3274配送网络无人化技术发展趋势研究 (pèisòng wǎngluò wú rén huà jìshù fāzhǎn qūshì yánjiū) – Research on development trends of unmanned technology in delivery networks – Nghiên cứu xu hướng phát triển công nghệ không người lái trong mạng lưới giao hàng
3275快递包裹绿色能源运输技术推广 (kuàidì bāoguǒ lǜsè néngyuán yùnshū jìshù tuīguǎng) – Promotion of green energy transportation technology for parcels – Quảng bá công nghệ vận chuyển năng lượng xanh cho bưu kiện
3276用户购物行为大数据分析与精准定位 (yònghù gòuwù xíngwéi dà shùjù fēnxī yǔ jīngzhǔn dìngwèi) – Big data analysis of shopping behavior and precise user targeting – Phân tích dữ liệu lớn về hành vi mua sắm và định vị chính xác người dùng
3277平台商品价格动态调整机制设计 (píngtái shāngpǐn jiàgé dòngtài tiáozhěng jīzhì shèjì) – Design of dynamic price adjustment mechanisms for platform products – Thiết kế cơ chế điều chỉnh giá động cho sản phẩm trên nền tảng
3278配送服务区域时效性分析与优化 (pèisòng fúwù qūyù shíxiàoxìng fēnxī yǔ yōuhuà) – Analysis and optimization of regional delivery timeliness – Phân tích và tối ưu hóa tính kịp thời của giao hàng theo khu vực
3279快递包裹包装减量化设计策略 (kuàidì bāoguǒ bāozhuāng jiǎnliàng huà shèjì cèlüè) – Packaging minimization design strategies for parcels – Chiến lược thiết kế giảm thiểu bao bì cho bưu kiện
3280用户偏好驱动的商品展示优化研究 (yònghù piānhào qūdòng de shāngpǐn zhǎnshì yōuhuà yánjiū) – Research on display optimization driven by user preferences – Nghiên cứu tối ưu hóa hiển thị dựa trên sở thích của người dùng
3281平台商品物流数据可视化工具开发 (píngtái shāngpǐn wùliú shùjù kěshìhuà gōngjù kāifā) – Development of visualization tools for logistics data of platform products – Phát triển công cụ trực quan hóa dữ liệu logistics cho sản phẩm nền tảng
3282配送网络容量规划与需求预测 (pèisòng wǎngluò róngliàng guīhuà yǔ xūqiú yùcè) – Capacity planning and demand forecasting for delivery networks – Quy hoạch năng lực và dự đoán nhu cầu cho mạng lưới giao hàng
3283快递包裹防伪标识与追溯技术应用 (kuàidì bāoguǒ fángwěi biāozhì yǔ zhuīsù jìshù yìngyòng) – Application of anti-counterfeiting labels and traceability technology for parcels – Ứng dụng nhãn chống giả và công nghệ truy xuất nguồn gốc cho bưu kiện
3284用户群体细分与精准活动策划 (yònghù qúntǐ xìfēn yǔ jīngzhǔn huódòng cèhuà) – User group segmentation and precise activity planning – Phân đoạn nhóm người dùng và lập kế hoạch hoạt động chính xác
3285平台商品跨平台同步销售管理系统 (píngtái shāngpǐn kuà píngtái tóngbù xiāoshòu guǎnlǐ xìtǒng) – Cross-platform synchronization sales management system for platform products – Hệ thống quản lý bán hàng đồng bộ đa nền tảng cho sản phẩm
3286配送服务交通拥堵预测与动态调整 (pèisòng fúwù jiāotōng yōngdǔ yùcè yǔ dòngtài tiáozhěng) – Traffic congestion prediction and dynamic adjustment for delivery services – Dự đoán tắc nghẽn giao thông và điều chỉnh động cho dịch vụ giao hàng
3287快递包裹回收体系建设与运营模式 (kuàidì bāoguǒ huíshōu tǐxì jiànshè yǔ yùnyíng móshì) – Construction and operation models of parcel recycling systems – Xây dựng hệ thống tái chế bưu kiện và mô hình vận hành
3288用户购买趋势分析与预测工具开发 (yònghù gòumǎi qūshì fēnxī yǔ yùcè gōngjù kāifā) – Development of tools for analysis and prediction of purchasing trends – Phát triển công cụ phân tích và dự đoán xu hướng mua hàng
3289平台商品物流环节透明度提升方案 (píngtái shāngpǐn wùliú huánjié tòumíng dù tíshēng fāng’àn) – Plans to enhance transparency in logistics processes for platform products – Kế hoạch nâng cao minh bạch trong quy trình logistics cho sản phẩm nền tảng
3290配送网络协同运作与服务均衡策略 (pèisòng wǎngluò xié tóng yùnzuò yǔ fúwù jūnhéng cèlüè) – Collaborative operations and service balancing strategies for delivery networks – Chiến lược phối hợp hoạt động và cân bằng dịch vụ cho mạng lưới giao hàng
3291快递包裹运输碳足迹分析与减排方案 (kuàidì bāoguǒ yùnshū tàn zújì fēnxī yǔ jiǎnpái fāng’àn) – Carbon footprint analysis and emission reduction plans for parcel transportation – Phân tích dấu chân carbon và giải pháp giảm phát thải trong vận chuyển bưu kiện
3292用户购物过程智能交互体验优化 (yònghù gòuwù guòchéng zhìnéng jiāohù tǐyàn yōuhuà) – Optimization of intelligent interactive shopping experiences – Tối ưu hóa trải nghiệm tương tác thông minh trong quá trình mua sắm
3293平台商品销售模式创新与市场开拓 (píngtái shāngpǐn xiāoshòu móshì chuàngxīn yǔ shìchǎng kāità) – Innovation in sales models and market expansion for platform products – Đổi mới mô hình bán hàng và mở rộng thị trường cho sản phẩm nền tảng
3294配送服务区域覆盖与资源配置分析 (pèisòng fúwù qūyù fùgài yǔ zīyuán pèizhì fēnxī) – Analysis of regional coverage and resource allocation in delivery services – Phân tích phạm vi bao phủ khu vực và phân bổ tài nguyên trong dịch vụ giao hàng
3295快递包裹高效配送路径规划方法 (kuàidì bāoguǒ gāoxiào pèisòng lùjìng guīhuà fāngfǎ) – Efficient delivery route planning methods for parcels – Phương pháp lập kế hoạch tuyến đường giao hàng hiệu quả cho bưu kiện
3296用户行为实时数据监测与趋势反馈 (yònghù xíngwéi shíshí shùjù jiāncè yǔ qūshì fǎnkuì) – Real-time monitoring of user behavior data and trend feedback – Giám sát dữ liệu hành vi người dùng theo thời gian thực và phản hồi xu hướng
3297平台商品图片生成与多场景展示优化 (píngtái shāngpǐn túpiàn shēngchéng yǔ duō chǎngjǐng zhǎnshì yōuhuà) – Image generation and multi-scene display optimization for platform products – Tạo hình ảnh và tối ưu hóa hiển thị đa ngữ cảnh cho sản phẩm nền tảng
3298配送网络安全性评估与应急预案制定 (pèisòng wǎngluò ānquán xìng pínggū yǔ yìngjí yù’àn zhìdìng) – Security assessment and emergency plan formulation for delivery networks – Đánh giá an ninh và lập kế hoạch ứng phó khẩn cấp cho mạng lưới giao hàng
3299快递包裹分类算法优化与处理速度提升 (kuàidì bāoguǒ fēnlèi suànfǎ yōuhuà yǔ chǔlǐ sùdù tíshēng) – Optimization of parcel classification algorithms and processing speed – Tối ưu hóa thuật toán phân loại bưu kiện và tăng tốc độ xử lý
3300用户忠诚度计划设计与参与度分析 (yònghù zhōngchéng dù jìhuà shèjì yǔ cānyù dù fēnxī) – Loyalty program design and participation analysis for users – Thiết kế chương trình khách hàng thân thiết và phân tích mức độ tham gia
3301平台商品供应链透明化技术研究 (píngtái shāngpǐn gōngyìng liàn tòumíng huà jìshù yánjiū) – Research on transparency technology for supply chains of platform products – Nghiên cứu công nghệ minh bạch hóa chuỗi cung ứng cho sản phẩm nền tảng
3302配送服务城市化适配策略与实践 (pèisòng fúwù chéngshì huà shìpèi cèlüè yǔ shíjiàn) – Urban adaptation strategies and practices for delivery services – Chiến lược thích nghi đô thị và thực hành cho dịch vụ giao hàng
3303快递包裹包装成本优化与废弃物管理 (kuàidì bāoguǒ bāozhuāng chéngběn yōuhuà yǔ fèiqìwù guǎnlǐ) – Optimization of packaging costs and waste management for parcels – Tối ưu hóa chi phí bao bì và quản lý chất thải cho bưu kiện
3304用户购物路径便捷性与障碍消除方案 (yònghù gòuwù lùjìng biànjié xìng yǔ zhàng’ài xiāochú fāng’àn) – Convenience and obstacle elimination plans for shopping paths – Giải pháp tiện lợi hóa và loại bỏ trở ngại trên hành trình mua sắm
3305平台商品动态促销策略效果评估 (píngtái shāngpǐn dòngtài cùxiāo cèlüè xiàoguǒ pínggū) – Evaluation of dynamic promotional strategies for platform products – Đánh giá hiệu quả chiến lược khuyến mại động cho sản phẩm trên nền tảng
3306配送网络运输工具多样化发展方向 (pèisòng wǎngluò yùnshū gōngjù duōyàng huà fāzhǎn fāngxiàng) – Development directions for diversification of transportation tools in delivery networks – Định hướng phát triển đa dạng hóa phương tiện vận chuyển trong mạng lưới giao hàng
3307快递包裹到达时间预测模型研究 (kuàidì bāoguǒ dàodá shíjiān yùcè móxíng yánjiū) – Research on models for predicting parcel arrival times – Nghiên cứu mô hình dự đoán thời gian đến của bưu kiện
3308用户评论分析与商品改进反馈机制 (yònghù pínglùn fēnxī yǔ shāngpǐn gǎijìn fǎnkuì jīzhì) – Comment analysis and feedback mechanisms for product improvement – Phân tích nhận xét và cơ chế phản hồi để cải thiện sản phẩm
3309平台商品国际物流多节点协调策略 (píngtái shāngpǐn guójì wùliú duō jiédiǎn xiétiáo cèlüè) – Coordination strategies for multi-node international logistics of platform products – Chiến lược phối hợp đa điểm trong logistics quốc tế cho sản phẩm nền tảng
3310配送服务生态友好型政策实施效果 (pèisòng fúwù shēngtài yǒuhǎo xíng zhèngcè shíshī xiàoguǒ) – Implementation effects of eco-friendly policies in delivery services – Hiệu quả thực hiện chính sách thân thiện môi trường trong dịch vụ giao hàng
3311快递包裹实时定位系统开发与部署 (kuàidì bāoguǒ shíshí dìngwèi xìtǒng kāifā yǔ bùshǔ) – Development and deployment of real-time parcel tracking systems – Phát triển và triển khai hệ thống định vị thời gian thực cho bưu kiện
3312用户体验驱动的物流流程再造研究 (yònghù tǐyàn qūdòng de wùliú liúchéng zàizào yánjiū) – Research on logistics process reengineering driven by user experience – Nghiên cứu tái tạo quy trình logistics dựa trên trải nghiệm người dùng
3313平台商品供应链中断风险管理策略 (píngtái shāngpǐn gōngyìng liàn zhōngduàn fēngxiǎn guǎnlǐ cèlüè) – Risk management strategies for supply chain disruptions of platform products – Chiến lược quản lý rủi ro đứt gãy chuỗi cung ứng cho sản phẩm nền tảng
3314配送网络智能分拣技术优化研究 (pèisòng wǎngluò zhìnéng fēnjiǎn jìshù yōuhuà yánjiū) – Optimization research on intelligent sorting technology in delivery networks – Nghiên cứu tối ưu hóa công nghệ phân loại thông minh trong mạng lưới giao hàng
3315快递包裹跨境运输关税计算与合规 (kuàidì bāoguǒ kuàjìng yùnshū guānshuì jìsuàn yǔ héguī) – Customs duty calculation and compliance for cross-border parcel transportation – Tính thuế hải quan và tuân thủ quy định cho vận chuyển bưu kiện xuyên biên giới
3316用户订单数据加密与隐私保护措施 (yònghù dìngdān shùjù jiāmì yǔ yǐnsī bǎohù cuòshī) – Encryption and privacy protection measures for user order data – Mã hóa dữ liệu đơn hàng và các biện pháp bảo vệ quyền riêng tư
3317平台商品价格波动影响因素分析 (píngtái shāngpǐn jiàgé bōdòng yǐngxiǎng yīnsù fēnxī) – Analysis of factors affecting price fluctuations of platform products – Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến biến động giá sản phẩm trên nền tảng
3318配送服务用户满意度提升策略研究 (pèisòng fúwù yònghù mǎnyì dù tíshēng cèlüè yánjiū) – Research on strategies to improve user satisfaction in delivery services – Nghiên cứu chiến lược nâng cao sự hài lòng của khách hàng trong dịch vụ giao hàng
3319快递包裹包装材料创新与可回收性 (kuàidì bāoguǒ bāozhuāng cáiliào chuàngxīn yǔ kě huíshōu xìng) – Innovation in packaging materials and recyclability for parcels – Đổi mới vật liệu bao bì và khả năng tái chế cho bưu kiện
3320用户购物平台个性化推荐算法研究 (yònghù gòuwù píngtái gèxìng huà tuījiàn suànfǎ yánjiū) – Research on personalized recommendation algorithms for shopping platforms – Nghiên cứu thuật toán gợi ý cá nhân hóa trên nền tảng mua sắm
3321平台商品库存管理自动化系统开发 (píngtái shāngpǐn kùcún guǎnlǐ zìdòng huà xìtǒng kāifā) – Development of automated inventory management systems for platform products – Phát triển hệ thống quản lý hàng tồn kho tự động cho sản phẩm nền tảng
3322配送网络能源消耗优化与绿色物流 (pèisòng wǎngluò néngyuán xiāohào yōuhuà yǔ lǜsè wùliú) – Energy consumption optimization and green logistics in delivery networks – Tối ưu hóa tiêu thụ năng lượng và logistics xanh trong mạng lưới giao hàng
3323快递包裹无人机运输的法律与监管 (kuàidì bāoguǒ wú rén jī yùnshū de fǎlǜ yǔ jiānguǎn) – Legal and regulatory aspects of drone-based parcel delivery – Các khía cạnh pháp lý và quy định về vận chuyển bưu kiện bằng máy bay không người lái
3324用户购买倾向数据分析与市场预测 (yònghù gòumǎi qīngxiàng shùjù fēnxī yǔ shìchǎng yùcè) – Data analysis of purchasing tendencies and market forecasting – Phân tích dữ liệu xu hướng mua sắm và dự báo thị trường
3325平台商品动态折扣系统设计与实现 (píngtái shāngpǐn dòngtài zhékòu xìtǒng shèjì yǔ shíxiàn) – Design and implementation of dynamic discount systems for platform products – Thiết kế và triển khai hệ thống giảm giá động cho sản phẩm nền tảng
3326配送服务时效性与成本平衡方法研究 (pèisòng fúwù shíxiàoxìng yǔ chéngběn pínghéng fāngfǎ yánjiū) – Research on balancing timeliness and cost in delivery services – Nghiên cứu phương pháp cân bằng giữa thời gian giao hàng và chi phí
3327快递包裹在途状态可视化解决方案 (kuàidì bāoguǒ zài tú zhuàngtài kěshì huà jiějué fāng’àn) – Visualization solutions for in-transit parcel status – Giải pháp trực quan hóa trạng thái bưu kiện trong quá trình vận chuyển
3328用户购物路径优化算法与实用案例 (yònghù gòuwù lùjìng yōuhuà suànfǎ yǔ shíyòng ànlì) – Optimization algorithms and practical cases for shopping path improvements – Thuật toán tối ưu hóa và các trường hợp thực tế cải thiện hành trình mua sắm
3329平台商品定制化生产与交付模式研究 (píngtái shāngpǐn dìngzhì huà shēngchǎn yǔ jiāofù móshì yánjiū) – Research on customized production and delivery models for platform products – Nghiên cứu mô hình sản xuất và giao hàng tùy chỉnh cho sản phẩm nền tảng
3330配送网络运营效率提升的关键指标 (pèisòng wǎngluò yùnyíng xiàolǜ tíshēng de guānjiàn zhǐbiāo) – Key performance indicators for improving operational efficiency in delivery networks – Các chỉ số hiệu suất chính để nâng cao hiệu quả hoạt động trong mạng lưới giao hàng
3331快递包裹安全封装技术发展趋势 (kuàidì bāoguǒ ānquán fēngzhuāng jìshù fāzhǎn qūshì) – Development trends in secure parcel packaging technology – Xu hướng phát triển công nghệ đóng gói an toàn cho bưu kiện
3332用户消费行为对物流模式的影响 (yònghù xiāofèi xíngwéi duì wùliú móshì de yǐngxiǎng) – Impact of consumer behavior on logistics models – Ảnh hưởng của hành vi tiêu dùng đến mô hình logistics
3333平台商品质量评估与改进方案研究 (píngtái shāngpǐn zhìliàng pínggū yǔ gǎijìn fāng’àn yánjiū) – Research on product quality assessment and improvement plans – Nghiên cứu đánh giá chất lượng sản phẩm và giải pháp cải thiện
3334配送服务多渠道数据集成技术分析 (pèisòng fúwù duō qúdào shùjù jíchéng jìshù fēnxī) – Analysis of multi-channel data integration technologies for delivery services – Phân tích công nghệ tích hợp dữ liệu đa kênh trong dịch vụ giao hàng
3335快递包裹运输中的绿色能源应用研究 (kuàidì bāoguǒ yùnshū zhōng de lǜsè néngyuán yìngyòng yánjiū) – Research on the application of green energy in parcel transportation – Nghiên cứu ứng dụng năng lượng xanh trong vận chuyển bưu kiện
3336用户个性化需求对平台优化的启示 (yònghù gèxìng huà xūqiú duì píngtái yōuhuà de qǐshì) – Insights from personalized user needs for platform optimization – Gợi ý từ nhu cầu cá nhân hóa của người dùng cho việc tối ưu hóa nền tảng
3337平台商品库存风险控制与预测模型 (píngtái shāngpǐn kùcún fēngxiǎn kòngzhì yǔ yùcè móxíng) – Inventory risk control and prediction models for platform products – Kiểm soát rủi ro hàng tồn kho và mô hình dự đoán cho sản phẩm nền tảng
3338配送网络压力测试与系统稳定性评估 (pèisòng wǎngluò yālì cèshì yǔ xìtǒng wěndìng xìng pínggū) – Stress testing and system stability evaluation of delivery networks – Kiểm tra tải và đánh giá tính ổn định hệ thống của mạng lưới giao hàng
3339快递包裹国际运输中的文化适应策略 (kuàidì bāoguǒ guójì yùnshū zhōng de wénhuà shìyìng cèlüè) – Cultural adaptation strategies in international parcel transportation – Chiến lược thích nghi văn hóa trong vận chuyển bưu kiện quốc tế
3340用户行为大数据驱动的物流智能化 (yònghù xíngwéi dà shùjù qūdòng de wùliú zhìnéng huà) – Big data-driven logistics intelligence from user behavior – Thông minh hóa logistics dựa trên dữ liệu lớn về hành vi người dùng
3341平台商品营销活动效果跟踪与优化 (píngtái shāngpǐn yíngxiāo huódòng xiàoguǒ gēnzōng yǔ yōuhuà) – Tracking and optimization of marketing campaign effects for platform products – Theo dõi và tối ưu hóa hiệu quả chiến dịch tiếp thị cho sản phẩm nền tảng
3342配送服务区域动态调整机制研究 (pèisòng fúwù qūyù dòngtài tiáozhěng jīzhì yánjiū) – Research on dynamic adjustment mechanisms for delivery service regions – Nghiên cứu cơ chế điều chỉnh động cho khu vực dịch vụ giao hàng
3343快递包裹的保险服务设计与推广策略 (kuàidì bāoguǒ de bǎoxiǎn fúwù shèjì yǔ tuīguǎng cèlüè) – Design and promotion strategies for parcel insurance services – Thiết kế và chiến lược quảng bá dịch vụ bảo hiểm cho bưu kiện
3344用户数据驱动的商品分类优化方法 (yònghù shùjù qūdòng de shāngpǐn fēnlèi yōuhuà fāngfǎ) – Data-driven optimization methods for product classification – Phương pháp tối ưu hóa phân loại sản phẩm dựa trên dữ liệu người dùng
3345平台商品价格比较工具的设计与应用 (píngtái shāngpǐn jiàgé bǐjiào gōngjù de shèjì yǔ yìngyòng) – Design and application of price comparison tools for platform products – Thiết kế và ứng dụng công cụ so sánh giá cho sản phẩm nền tảng
3346配送网络效率提升中的人工智能技术 (pèisòng wǎngluò xiàolǜ tíshēng zhōng de réngōng zhìnéng jìshù) – Artificial intelligence technologies for improving delivery network efficiency – Công nghệ trí tuệ nhân tạo trong nâng cao hiệu quả mạng lưới giao hàng
3347快递包裹追踪精度与用户体验优化 (kuàidì bāoguǒ zhuīzōng jīngdù yǔ yònghù tǐyàn yōuhuà) – Tracking accuracy and user experience optimization for parcels – Tối ưu hóa độ chính xác theo dõi và trải nghiệm người dùng cho bưu kiện
3348用户购物路径中断问题及解决方案 (yònghù gòuwù lùjìng zhōngduàn wèntí jí jiějué fāng’àn) – Shopping path interruption issues and solutions – Các vấn đề và giải pháp gián đoạn trong hành trình mua sắm
3349平台商品多语言描述生成与翻译技术 (píngtái shāngpǐn duō yǔyán miáoshù shēngchéng yǔ fānyì jìshù) – Multi-language description generation and translation technology for platform products – Công nghệ tạo và dịch mô tả đa ngôn ngữ cho sản phẩm nền tảng
3350配送服务新兴市场进入策略分析 (pèisòng fúwù xīnxīng shìchǎng jìnrù cèlüè fēnxī) – Entry strategy analysis for emerging markets in delivery services – Phân tích chiến lược thâm nhập thị trường mới nổi trong dịch vụ giao hàng
3351快递包裹包装环保材料的技术研究 (kuàidì bāoguǒ bāozhuāng huánbǎo cáiliào de jìshù yánjiū) – Research on eco-friendly materials for parcel packaging – Nghiên cứu vật liệu thân thiện với môi trường cho bao bì bưu kiện
3352用户购物习惯对平台设计的影响因素 (yònghù gòuwù xíguàn duì píngtái shèjì de yǐngxiǎng yīnsù) – Factors affecting platform design based on user shopping habits – Các yếu tố ảnh hưởng đến thiết kế nền tảng dựa trên thói quen mua sắm của người dùng
3353平台商品的实时库存显示系统开发 (píngtái shāngpǐn de shíshí kùcún xiǎnshì xìtǒng kāifā) – Development of real-time inventory display systems for platform products – Phát triển hệ thống hiển thị tồn kho thời gian thực cho sản phẩm nền tảng
3354配送网络对季节性需求变化的应对 (pèisòng wǎngluò duì jìjié xìng xūqiú biànhuà de yìngduì) – Adapting delivery networks to seasonal demand changes – Ứng phó của mạng lưới giao hàng với biến động nhu cầu theo mùa
3355快递包裹异常情况预警与处理方案 (kuàidì bāoguǒ yìcháng qíngkuàng yùjǐng yǔ chǔlǐ fāng’àn) – Early warning and handling solutions for parcel anomalies – Giải pháp cảnh báo sớm và xử lý tình trạng bất thường của bưu kiện
3356用户数据隐私保护的法律合规性分析 (yònghù shùjù yǐnsī bǎohù de fǎlǜ héguī xìng fēnxī) – Legal compliance analysis for user data privacy protection – Phân tích tuân thủ pháp luật về bảo vệ quyền riêng tư dữ liệu người dùng
3357平台商品促销活动的ROI评估模型 (píngtái shāngpǐn cùxiāo huódòng de ROI pínggū móxíng) – ROI evaluation models for promotional activities of platform products – Mô hình đánh giá ROI cho các hoạt động khuyến mãi của sản phẩm nền tảng
3358配送服务最后一公里挑战及解决办法 (pèisòng fúwù zuìhòu yī gōnglǐ tiǎozhàn jí jiějué bànfǎ) – Last-mile delivery challenges and solutions – Thách thức và giải pháp cho giao hàng chặng cuối
3359快递包裹运输路径优化算法分析 (kuàidì bāoguǒ yùnshū lùjìng yōuhuà suànfǎ fēnxī) – Analysis of route optimization algorithms for parcel transportation – Phân tích thuật toán tối ưu hóa lộ trình vận chuyển bưu kiện
3360用户反馈驱动的商品质量改进机制 (yònghù fǎnkuì qūdòng de shāngpǐn zhìliàng gǎijìn jīzhì) – Quality improvement mechanisms driven by user feedback – Cơ chế cải tiến chất lượng dựa trên phản hồi của người dùng
3361平台商品推荐系统的算法优化方法 (píngtái shāngpǐn tuījiàn xìtǒng de suànfǎ yōuhuà fāngfǎ) – Algorithm optimization methods for platform recommendation systems – Phương pháp tối ưu hóa thuật toán cho hệ thống gợi ý sản phẩm nền tảng
3362配送网络中自动驾驶技术的应用前景 (pèisòng wǎngluò zhōng zìdòng jiàshǐ jìshù de yìngyòng qiánjǐng) – Application prospects of autonomous driving technology in delivery networks – Triển vọng ứng dụng công nghệ lái tự động trong mạng lưới giao hàng
3363快递包裹的温控运输技术研究与应用 (kuàidì bāoguǒ de wēn kòng yùnshū jìshù yánjiū yǔ yìngyòng) – Research and application of temperature-controlled transportation technology for parcels – Nghiên cứu và ứng dụng công nghệ vận chuyển kiểm soát nhiệt độ cho bưu kiện
3364用户行为分析驱动的购物流程简化 (yònghù xíngwéi fēnxī qūdòng de gòuwù liúchéng jiǎnhuà) – Simplification of shopping processes driven by user behavior analysis – Đơn giản hóa quy trình mua sắm dựa trên phân tích hành vi người dùng
3365平台商品自动定价系统的实现原理 (píngtái shāngpǐn zìdòng dìngjià xìtǒng de shíxiàn yuánlǐ) – Implementation principles of automated pricing systems for platform products – Nguyên lý triển khai hệ thống định giá tự động cho sản phẩm nền tảng
3366配送服务用户行为预测模型的建立 (pèisòng fúwù yònghù xíngwéi yùcè móxíng de jiànlì) – Building user behavior prediction models for delivery services – Xây dựng mô hình dự đoán hành vi người dùng cho dịch vụ giao hàng
3367快递包裹的动态追踪与时效管理方法 (kuàidì bāoguǒ de dòngtài zhuīzōng yǔ shíxiào guǎnlǐ fāngfǎ) – Dynamic tracking and timeliness management methods for parcels – Phương pháp theo dõi động và quản lý thời gian hiệu quả cho bưu kiện
3368用户体验优化在购物平台中的应用 (yònghù tǐyàn yōuhuà zài gòuwù píngtái zhōng de yìngyòng) – Application of user experience optimization in shopping platforms – Ứng dụng tối ưu hóa trải nghiệm người dùng trên nền tảng mua sắm
3369平台商品多品类管理与展示方案研究 (píngtái shāngpǐn duō pǐnlèi guǎnlǐ yǔ zhǎnshì fāng’àn yánjiū) – Research on multi-category management and display solutions for platform products – Nghiên cứu giải pháp quản lý và hiển thị đa danh mục sản phẩm nền tảng
3370配送网络资源调度系统的开发与测试 (pèisòng wǎngluò zīyuán diàodù xìtǒng de kāifā yǔ cèshì) – Development and testing of resource scheduling systems in delivery networks – Phát triển và kiểm thử hệ thống điều phối tài nguyên trong mạng lưới giao hàng
3371快递包裹损坏率分析与预防策略 (kuàidì bāoguǒ sǔnhuài lǜ fēnxī yǔ yùfáng cèlüè) – Analysis of parcel damage rates and prevention strategies – Phân tích tỷ lệ hư hỏng bưu kiện và chiến lược phòng ngừa
3372用户退货流程优化与满意度提升 (yònghù tuìhuò liúchéng yōuhuà yǔ mǎnyì dù tíshēng) – Return process optimization and satisfaction improvement – Tối ưu hóa quy trình trả hàng và nâng cao sự hài lòng của khách hàng
3373平台商品动态折扣算法设计 (píngtái shāngpǐn dòngtài zhékòu suànfǎ shèjì) – Design of dynamic discount algorithms for platform products – Thiết kế thuật toán giảm giá động cho sản phẩm nền tảng
3374配送服务区域覆盖率的提升方案 (pèisòng fúwù qūyù fùgài lǜ de tíshēng fāng’àn) – Solutions to improve delivery service area coverage – Giải pháp nâng cao phạm vi bao phủ dịch vụ giao hàng
3375快递包裹运输成本控制与优化技术 (kuàidì bāoguǒ yùnshū chéngběn kòngzhì yǔ yōuhuà jìshù) – Cost control and optimization techniques for parcel transportation – Kỹ thuật kiểm soát và tối ưu hóa chi phí vận chuyển bưu kiện
3376用户订单处理速度对体验的影响 (yònghù dìngdān chǔlǐ sùdù duì tǐyàn de yǐngxiǎng) – Impact of order processing speed on user experience – Ảnh hưởng của tốc độ xử lý đơn hàng đến trải nghiệm người dùng
3377平台商品展示页面设计原则与实践 (píngtái shāngpǐn zhǎnshì yèmiàn shèjì yuánzé yǔ shíjiàn) – Principles and practices of product display page design for platforms – Nguyên tắc và thực hành thiết kế trang hiển thị sản phẩm cho nền tảng
3378配送网络数据可视化工具的应用 (pèisòng wǎngluò shùjù kěshì huà gōngjù de yìngyòng) – Application of data visualization tools in delivery networks – Ứng dụng công cụ trực quan hóa dữ liệu trong mạng lưới giao hàng
3379快递包裹重量与体积检测技术开发 (kuàidì bāoguǒ zhòngliàng yǔ tǐjī jiǎncè jìshù kāifā) – Development of weight and volume detection technologies for parcels – Phát triển công nghệ đo lường trọng lượng và kích thước bưu kiện
3380用户评论分析驱动的商品质量改进 (yònghù pínglùn fēnxī qūdòng de shāngpǐn zhìliàng gǎijìn) – Quality improvements driven by user review analysis – Cải thiện chất lượng dựa trên phân tích đánh giá của người dùng
3381平台商品推荐与个性化技术融合 (píngtái shāngpǐn tuījiàn yǔ gèxìng huà jìshù rónghé) – Integration of product recommendation and personalization technologies – Tích hợp công nghệ gợi ý sản phẩm và cá nhân hóa
3382配送服务车队调度优化算法研究 (pèisòng fúwù chētuán diàodù yōuhuà suànfǎ yánjiū) – Research on fleet scheduling optimization algorithms for delivery services – Nghiên cứu thuật toán tối ưu hóa điều phối đội xe cho dịch vụ giao hàng
3383快递包裹的身份认证技术与安全性 (kuàidì bāoguǒ de shēnfèn rènzhèng jìshù yǔ ānquán xìng) – Identity verification technology and security for parcels – Công nghệ xác thực danh tính và bảo mật cho bưu kiện
3384用户注册与登录流程的安全优化 (yònghù zhùcè yǔ dēnglù liúchéng de ānquán yōuhuà) – Security optimization of user registration and login processes – Tối ưu hóa an ninh cho quy trình đăng ký và đăng nhập người dùng
3385平台商品分类导航设计与交互体验 (píngtái shāngpǐn fēnlèi dǎoháng shèjì yǔ jiāohù tǐyàn) – Category navigation design and interactive experience for platform products – Thiết kế điều hướng danh mục và trải nghiệm tương tác cho sản phẩm nền tảng
3386配送网络实时监控系统的技术开发 (pèisòng wǎngluò shíshí jiānkòng xìtǒng de jìshù kāifā) – Development of real-time monitoring systems for delivery networks – Phát triển hệ thống giám sát thời gian thực cho mạng lưới giao hàng
3387快递包裹多模式运输优化解决方案 (kuàidì bāoguǒ duō móshì yùnshū yōuhuà jiějué fāng’àn) – Optimization solutions for multimodal parcel transportation – Giải pháp tối ưu hóa vận chuyển đa phương thức cho bưu kiện
3388用户数据分析驱动的广告投放策略 (yònghù shùjù fēnxī qūdòng de guǎnggào tóufàng cèlüè) – Ad placement strategies driven by user data analysis – Chiến lược đặt quảng cáo dựa trên phân tích dữ liệu người dùng
3389平台商品库存管理系统的开发与实现 (píngtái shāngpǐn kùcún guǎnlǐ xìtǒng de kāifā yǔ shíxiàn) – Development and implementation of inventory management systems for platform products – Phát triển và triển khai hệ thống quản lý hàng tồn kho cho sản phẩm nền tảng
3390配送服务智能化技术与未来趋势分析 (pèisòng fúwù zhìnéng huà jìshù yǔ wèilái qūshì fēnxī) – Analysis of intelligent delivery technologies and future trends – Phân tích công nghệ giao hàng thông minh và xu hướng tương lai
3391快递包裹自动分拣技术的应用前景 (kuàidì bāoguǒ zìdòng fēnjiǎn jìshù de yìngyòng qiánjǐng) – Application prospects of automated parcel sorting technology – Triển vọng ứng dụng công nghệ phân loại bưu kiện tự động
3392用户购物行为对推荐系统的影响分析 (yònghù gòuwù xíngwéi duì tuījiàn xìtǒng de yǐngxiǎng fēnxī) – Impact analysis of user shopping behavior on recommendation systems – Phân tích ảnh hưởng của hành vi mua sắm đến hệ thống gợi ý
3393平台商品的智能定价策略研究 (píngtái shāngpǐn de zhìnéng dìngjià cèlüè yánjiū) – Research on intelligent pricing strategies for platform products – Nghiên cứu chiến lược định giá thông minh cho sản phẩm nền tảng
3394配送服务路径规划算法的优化方案 (pèisòng fúwù lùjìng guīhuà suànfǎ de yōuhuà fāng’àn) – Optimization plans for delivery route planning algorithms – Giải pháp tối ưu hóa thuật toán lập kế hoạch lộ trình giao hàng
3395快递包裹温湿度传感器的技术开发 (kuàidì bāoguǒ wēn shīdù chuángǎnqì de jìshù kāifā) – Development of temperature and humidity sensors for parcels – Phát triển cảm biến nhiệt độ và độ ẩm cho bưu kiện
3396用户满意度提升的服务质量评估模型 (yònghù mǎnyì dù tíshēng de fúwù zhìliàng pínggū móxíng) – Service quality evaluation models to improve user satisfaction – Mô hình đánh giá chất lượng dịch vụ nâng cao sự hài lòng của người dùng
3397平台商品销量预测算法与实践 (píngtái shāngpǐn xiāoliàng yùcè suànfǎ yǔ shíjiàn) – Sales forecasting algorithms and practices for platform products – Thuật toán và thực hành dự báo doanh số cho sản phẩm nền tảng
3398配送服务无人机技术的应用研究 (pèisòng fúwù wúrénjī jìshù de yìngyòng yánjiū) – Research on the application of drone technology in delivery services – Nghiên cứu ứng dụng công nghệ máy bay không người lái trong dịch vụ giao hàng
3399快递包裹包装可持续性设计方案 (kuàidì bāoguǒ bāozhuāng kěchíxù xìng shèjì fāng’àn) – Sustainable design solutions for parcel packaging – Giải pháp thiết kế bền vững cho bao bì bưu kiện
3400用户数据驱动的跨境电商策略优化 (yònghù shùjù qūdòng de kuàjìng diànshāng cèlüè yōuhuà) – Cross-border e-commerce strategy optimization driven by user data – Tối ưu hóa chiến lược thương mại điện tử xuyên biên giới dựa trên dữ liệu người dùng
3401平台商品评论分析的文本处理技术 (píngtái shāngpǐn pínglùn fēnxī de wénběn chǔlǐ jìshù) – Text processing techniques for analyzing platform product reviews – Kỹ thuật xử lý văn bản để phân tích đánh giá sản phẩm trên nền tảng
3402配送网络智能调度平台的开发与应用 (pèisòng wǎngluò zhìnéng diàodù píngtái de kāifā yǔ yìngyòng) – Development and application of intelligent scheduling platforms for delivery networks – Phát triển và ứng dụng nền tảng điều phối thông minh cho mạng lưới giao hàng
3403快递包裹高效装载方案研究 (kuàidì bāoguǒ gāoxiào zhuāngzài fāng’àn yánjiū) – Research on efficient loading solutions for parcels – Nghiên cứu các giải pháp tải hàng hiệu quả cho bưu kiện
3404用户消费行为模式的智能分析技术 (yònghù xiāofèi xíngwéi móshì de zhìnéng fēnxī jìshù) – Intelligent analysis techniques for user consumption behavior patterns – Kỹ thuật phân tích thông minh hành vi tiêu dùng của người dùng
3405平台商品库存预警系统的设计与实现 (píngtái shāngpǐn kùcún yùjǐng xìtǒng de shèjì yǔ shíxiàn) – Design and implementation of inventory warning systems for platform products – Thiết kế và triển khai hệ thống cảnh báo tồn kho cho sản phẩm nền tảng
3406配送服务时效性优化的关键技术 (pèisòng fúwù shíxiào xìng yōuhuà de guānjiàn jìshù) – Key technologies for optimizing delivery timeliness – Công nghệ then chốt để tối ưu hóa thời gian giao hàng
3407快递包裹防伪技术研究与实践 (kuàidì bāoguǒ fángwěi jìshù yánjiū yǔ shíjiàn) – Research and practice of anti-counterfeiting technology for parcels – Nghiên cứu và thực hành công nghệ chống giả cho bưu kiện
3408用户导航体验优化的交互设计方案 (yònghù dǎoháng tǐyàn yōuhuà de jiāohù shèjì fāng’àn) – Interaction design solutions for optimizing user navigation experience – Giải pháp thiết kế tương tác để tối ưu hóa trải nghiệm điều hướng của người dùng
3409平台商品价格变化对销量的动态影响 (píngtái shāngpǐn jiàgé biànhuà duì xiāoliàng de dòngtài yǐngxiǎng) – Dynamic impact of price changes on product sales for platforms – Ảnh hưởng động của sự thay đổi giá đến doanh số sản phẩm trên nền tảng
3410配送网络的碳排放监控与减排方案 (pèisòng wǎngluò de tàn páifàng jiānkòng yǔ jiǎnpái fāng’àn) – Carbon emission monitoring and reduction solutions for delivery networks – Giám sát và giải pháp giảm phát thải carbon cho mạng lưới giao hàng
3411快递包裹电子标签技术的应用前景 (kuàidì bāoguǒ diànzǐ biāoqiān jìshù de yìngyòng qiánjǐng) – Application prospects of electronic labeling technology for parcels – Triển vọng ứng dụng công nghệ nhãn điện tử cho bưu kiện
3412用户购物决策影响因素的行为研究 (yònghù gòuwù juécè yǐngxiǎng yīnsù de xíngwéi yánjiū) – Behavioral research on factors influencing user shopping decisions – Nghiên cứu hành vi về các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua sắm của người dùng
3413平台商品多语言支持系统的设计 (píngtái shāngpǐn duō yǔyán zhīchí xìtǒng de shèjì) – Design of multilingual support systems for platform products – Thiết kế hệ thống hỗ trợ đa ngôn ngữ cho sản phẩm nền tảng
3414配送服务成本分摊模型的优化研究 (pèisòng fúwù chéngběn fēntān móxíng de yōuhuà yánjiū) – Optimization research on cost-sharing models for delivery services – Nghiên cứu tối ưu hóa mô hình phân bổ chi phí dịch vụ giao hàng
3415快递包裹无人仓储技术的探索与实践 (kuàidì bāoguǒ wúrén cāngchǔ jìshù de tànsuǒ yǔ shíjiàn) – Exploration and practice of unmanned warehousing technology for parcels – Khám phá và thực hành công nghệ kho không người cho bưu kiện
3416用户隐私数据保护的法律与技术框架 (yònghù yǐnsī shùjù bǎohù de fǎlǜ yǔ jìshù kuàngjià) – Legal and technical frameworks for user privacy data protection – Khung pháp lý và kỹ thuật bảo vệ dữ liệu riêng tư của người dùng
3417平台商品推广活动的效果评估方法 (píngtái shāngpǐn tuīguǎng huódòng de xiàoguǒ pínggū fāngfǎ) – Methods for evaluating the effectiveness of platform product promotions – Phương pháp đánh giá hiệu quả các hoạt động quảng bá sản phẩm trên nền tảng
3418配送网络灾害恢复能力的提升方案 (pèisòng wǎngluò zāihài huīfù nénglì de tíshēng fāng’àn) – Solutions for enhancing disaster recovery capabilities of delivery networks – Giải pháp nâng cao khả năng phục hồi sau thảm họa của mạng lưới giao hàng
3419快递包裹智能监控系统的开发方向 (kuàidì bāoguǒ zhìnéng jiānkòng xìtǒng de kāifā fāngxiàng) – Development directions for intelligent parcel monitoring systems – Hướng phát triển hệ thống giám sát thông minh cho bưu kiện
3420用户忠诚度计划对平台流量的影响 (yònghù zhōngchéng dù jìhuà duì píngtái liúliàng de yǐngxiǎng) – Impact of loyalty programs on platform traffic – Ảnh hưởng của chương trình khách hàng thân thiết đến lưu lượng truy cập nền tảng
3421平台商品库存周转率的优化策略 (píngtái shāngpǐn kùcún zhōuzhuǎn lǜ de yōuhuà cèlüè) – Optimization strategies for inventory turnover rates of platform products – Chiến lược tối ưu hóa tỷ lệ quay vòng tồn kho cho sản phẩm nền tảng
3422配送服务无人驾驶技术的未来发展 (pèisòng fúwù wúrén jiàshǐ jìshù de wèilái fāzhǎn) – Future developments of autonomous driving technology in delivery services – Phát triển tương lai của công nghệ lái xe tự động trong dịch vụ giao hàng
3423快递包裹破损赔偿流程的优化措施 (kuàidì bāoguǒ pòsǔn péicháng liúchéng de yōuhuà cuòshī) – Optimization measures for damage compensation processes for parcels – Biện pháp tối ưu hóa quy trình bồi thường hư hỏng bưu kiện
3424用户实时物流追踪体验的改进方案 (yònghù shíshí wùliú zhuīzōng tǐyàn de gǎijìn fāng’àn) – Improvement plans for real-time logistics tracking experiences for users – Kế hoạch cải tiến trải nghiệm theo dõi logistics thời gian thực của người dùng
3425平台商品价格动态调整的智能算法 (píngtái shāngpǐn jiàgé dòngtài tiáozhěng de zhìnéng suànfǎ) – Intelligent algorithms for dynamic price adjustment of platform products – Thuật toán thông minh để điều chỉnh giá động của sản phẩm nền tảng
3426配送网络绿色物流解决方案研究 (pèisòng wǎngluò lǜsè wùliú jiějué fāng’àn yánjiū) – Research on green logistics solutions for delivery networks – Nghiên cứu giải pháp logistics xanh cho mạng lưới giao hàng
3427快递包裹的生物识别技术应用探索 (kuàidì bāoguǒ de shēngwù shíbié jìshù yìngyòng tànsuǒ) – Exploration of biometric technology applications for parcels – Khám phá ứng dụng công nghệ sinh trắc học cho bưu kiện
3428用户数据驱动的商品开发策略分析 (yònghù shùjù qūdòng de shāngpǐn kāifā cèlüè fēnxī) – Analysis of product development strategies driven by user data – Phân tích chiến lược phát triển sản phẩm dựa trên dữ liệu người dùng
3429平台商品类目优化对销售的促进作用 (píngtái shāngpǐn lèimù yōuhuà duì xiāoshòu de cùjìn zuòyòng) – The role of category optimization in promoting sales of platform products – Vai trò của tối ưu hóa danh mục trong việc thúc đẩy doanh số sản phẩm trên nền tảng
3430配送网络仓储布局的效率提升方案 (pèisòng wǎngluò cāngchǔ bùjú de xiàolǜ tíshēng fāng’àn) – Efficiency improvement plans for warehouse layout in delivery networks – Kế hoạch nâng cao hiệu quả bố trí kho bãi trong mạng lưới giao hàng
3431快递包裹智能识别技术的创新应用 (kuàidì bāoguǒ zhìnéng shíbié jìshù de chuàngxīn yìngyòng) – Innovative applications of intelligent recognition technology for parcels – Ứng dụng sáng tạo của công nghệ nhận diện thông minh cho bưu kiện
3432用户体验为核心的配送服务设计原则 (yònghù tǐyàn wéi héxīn de pèisòng fúwù shèjì yuánzé) – Design principles for delivery services centered on user experience – Nguyên tắc thiết kế dịch vụ giao hàng lấy trải nghiệm người dùng làm trung tâm
3433平台商品销量与评价相关性的研究 (píngtái shāngpǐn xiāoliàng yǔ píngjià xiāngguān xìng de yánjiū) – Research on the correlation between product sales and reviews on platforms – Nghiên cứu sự tương quan giữa doanh số và đánh giá sản phẩm trên nền tảng
3434配送网络紧急响应机制的建立与优化 (pèisòng wǎngluò jǐnjí xiǎngyìng jīzhì de jiànlì yǔ yōuhuà) – Establishment and optimization of emergency response mechanisms for delivery networks – Xây dựng và tối ưu hóa cơ chế phản ứng khẩn cấp cho mạng lưới giao hàng
3435快递包裹物流节点透明化技术开发 (kuàidì bāoguǒ wùliú jiédiǎn tòumíng huà jìshù kāifā) – Development of transparency technologies for logistics nodes in parcel delivery – Phát triển công nghệ minh bạch hóa các điểm nút logistics trong giao hàng bưu kiện
3436用户偏好预测在电商推荐中的应用 (yònghù piānhào yùcè zài diànshāng tuījiàn zhōng de yìngyòng) – Application of user preference prediction in e-commerce recommendations – Ứng dụng dự đoán sở thích người dùng trong đề xuất thương mại điện tử
3437平台商品图片质量对销售的影响分析 (píngtái shāngpǐn túpiàn zhìliàng duì xiāoshòu de yǐngxiǎng fēnxī) – Analysis of the impact of product image quality on sales in platforms – Phân tích tác động của chất lượng hình ảnh sản phẩm đến doanh số trên nền tảng
3438配送网络运营成本控制的智能方案 (pèisòng wǎngluò yùnyíng chéngběn kòngzhì de zhìnéng fāng’àn) – Intelligent solutions for controlling operating costs in delivery networks – Giải pháp thông minh để kiểm soát chi phí vận hành trong mạng lưới giao hàng
3439快递包裹运输安全保障技术研究 (kuàidì bāoguǒ yùnshū ānquán bǎozhàng jìshù yánjiū) – Research on technologies ensuring the safety of parcel transportation – Nghiên cứu công nghệ đảm bảo an toàn vận chuyển bưu kiện
3440用户数据驱动的跨境物流路径优化 (yònghù shùjù qūdòng de kuàjìng wùliú lùjìng yōuhuà) – Optimization of cross-border logistics routes driven by user data – Tối ưu hóa tuyến đường logistics xuyên biên giới dựa trên dữ liệu người dùng
3441平台商品标题与关键词优化策略 (píngtái shāngpǐn biāotí yǔ guānjiàn cí yōuhuà cèlüè) – Strategies for optimizing product titles and keywords on platforms – Chiến lược tối ưu hóa tiêu đề và từ khóa sản phẩm trên nền tảng
3442配送网络实时定位技术的应用价值 (pèisòng wǎngluò shíshí dìngwèi jìshù de yìngyòng jiàzhí) – Application value of real-time location technology in delivery networks – Giá trị ứng dụng của công nghệ định vị thời gian thực trong mạng lưới giao hàng
3443快递包裹智能封装系统的未来趋势 (kuàidì bāoguǒ zhìnéng fēngzhuāng xìtǒng de wèilái qūshì) – Future trends in intelligent packaging systems for parcels – Xu hướng tương lai của hệ thống đóng gói thông minh cho bưu kiện
3444用户反馈数据在产品改进中的作用 (yònghù fǎnkuì shùjù zài chǎnpǐn gǎijìn zhōng de zuòyòng) – Role of user feedback data in product improvements – Vai trò của dữ liệu phản hồi người dùng trong cải tiến sản phẩm
3445平台商品价格波动的市场影响分析 (píngtái shāngpǐn jiàgé bōdòng de shìchǎng yǐngxiǎng fēnxī) – Market impact analysis of price fluctuations of platform products – Phân tích tác động thị trường của biến động giá sản phẩm nền tảng
3446配送网络碳排放优化的政策支持 (pèisòng wǎngluò tàn páifàng yōuhuà de zhèngcè zhīchí) – Policy support for optimizing carbon emissions in delivery networks – Chính sách hỗ trợ tối ưu hóa phát thải carbon trong mạng lưới giao hàng
3447快递包裹追踪技术的全球标准化进程 (kuàidì bāoguǒ zhuīzōng jìshù de quánqiú biāozhǔnhuà jìnchéng) – Global standardization process of parcel tracking technology – Quá trình tiêu chuẩn hóa toàn cầu công nghệ theo dõi bưu kiện
3448用户个性化推荐算法的优化路径 (yònghù gèxìng huà tuījiàn suànfǎ de yōuhuà lùjìng) – Optimization paths for personalized recommendation algorithms for users – Lộ trình tối ưu hóa thuật toán đề xuất cá nhân hóa cho người dùng
3449平台商品退货政策对用户满意度的影响 (píngtái shāngpǐn tuìhuò zhèngcè duì yònghù mǎnyì dù de yǐngxiǎng) – Impact of return policies on user satisfaction for platform products – Ảnh hưởng của chính sách đổi trả đến sự hài lòng của người dùng đối với sản phẩm nền tảng
3450配送服务无人机技术的监管挑战与对策 (pèisòng fúwù wúrénjī jìshù de jiānguǎn tiǎozhàn yǔ duìcè) – Regulatory challenges and countermeasures for drone technology in delivery services – Thách thức và giải pháp quản lý công nghệ drone trong dịch vụ giao hàng
3451快递包裹数据加密技术的应用场景 (kuàidì bāoguǒ shùjù jiāmì jìshù de yìngyòng chǎngjǐng) – Application scenarios of data encryption technology for parcels – Các kịch bản ứng dụng công nghệ mã hóa dữ liệu cho bưu kiện
3452用户物流投诉处理效率的提升措施 (yònghù wùliú tóusù chǔlǐ xiàolǜ de tíshēng cuòshī) – Measures to improve the efficiency of handling user logistics complaints – Các biện pháp nâng cao hiệu quả xử lý khiếu nại logistics của người dùng
3453平台商品分类结构优化的消费者行为研究 (píngtái shāngpǐn fēnlèi jiégòu yōuhuà de xiāofèi zhě xíngwéi yánjiū) – Consumer behavior research on optimization of platform product categorization structures – Nghiên cứu hành vi người tiêu dùng về tối ưu hóa cấu trúc phân loại sản phẩm nền tảng
3454配送网络高峰期运力分配策略的研究 (pèisòng wǎngluò gāofēng qī yùnlì fēnpèi cèlüè de yánjiū) – Research on capacity allocation strategies during peak periods in delivery networks – Nghiên cứu chiến lược phân bổ năng lực trong các giai đoạn cao điểm của mạng lưới giao hàng
3455快递包裹智能称重系统的技术开发 (kuàidì bāoguǒ zhìnéng chēngzhòng xìtǒng de jìshù kāifā) – Development of intelligent weighing systems for parcels – Phát triển hệ thống cân thông minh cho bưu kiện
3456用户评价与物流服务改进的互动关系 (yònghù píngjià yǔ wùliú fúwù gǎijìn de hùdòng guānxi) – Interactive relationship between user reviews and logistics service improvements – Mối quan hệ tương tác giữa đánh giá của người dùng và cải thiện dịch vụ logistics
3457平台商品促销活动的定价优化策略 (píngtái shāngpǐn cùxiāo huódòng de dìngjià yōuhuà cèlüè) – Pricing optimization strategies for promotional activities of platform products – Chiến lược tối ưu hóa giá cả cho các hoạt động khuyến mại sản phẩm nền tảng
3458配送服务即时响应系统的技术实现 (pèisòng fúwù jíshí xiǎngyìng xìtǒng de jìshù shíxiàn) – Technical implementation of real-time response systems for delivery services – Triển khai kỹ thuật hệ thống phản hồi tức thì cho dịch vụ giao hàng
3459快递包裹包装材料的环保替代方案 (kuàidì bāoguǒ bāozhuāng cáiliào de huánbǎo tìdài fāng’àn) – Eco-friendly alternatives for parcel packaging materials – Giải pháp thay thế thân thiện với môi trường cho vật liệu đóng gói bưu kiện
3460用户数据分析在跨境电商中的实践应用 (yònghù shùjù fēnxī zài kuàjìng diànshāng zhōng de shíjiàn yìngyòng) – Practical application of user data analysis in cross-border e-commerce – Ứng dụng thực tế của phân tích dữ liệu người dùng trong thương mại điện tử xuyên biên giới
3461平台商品库存管理与预测的技术方案 (píngtái shāngpǐn kùcún guǎnlǐ yǔ yùcè de jìshù fāng’àn) – Technical solutions for inventory management and forecasting of platform products – Giải pháp kỹ thuật cho quản lý và dự báo hàng tồn kho sản phẩm trên nền tảng
3462配送网络冷链物流技术的发展趋势 (pèisòng wǎngluò lěngliàn wùliú jìshù de fāzhǎn qūshì) – Development trends in cold chain logistics technology for delivery networks – Xu hướng phát triển công nghệ logistics chuỗi lạnh cho mạng lưới giao hàng
3463快递包裹破损检测系统的自动化实现 (kuàidì bāoguǒ pòsǔn jiǎncè xìtǒng de zìdòng huà shíxiàn) – Automation of damage detection systems for parcels – Tự động hóa hệ thống phát hiện hư hỏng bưu kiện
3464用户行为驱动的电商个性化营销策略 (yònghù xíngwéi qūdòng de diànshāng gèxìng huà yíngxiāo cèlüè) – E-commerce personalized marketing strategies driven by user behavior – Chiến lược tiếp thị cá nhân hóa thương mại điện tử dựa trên hành vi người dùng
3465平台商品质量保障体系的构建与优化 (píngtái shāngpǐn zhìliàng bǎozhàng tǐxì de gòujiàn yǔ yōuhuà) – Construction and optimization of quality assurance systems for platform products – Xây dựng và tối ưu hóa hệ thống đảm bảo chất lượng sản phẩm nền tảng
3466配送网络末端服务模式的创新研究 (pèisòng wǎngluò mòduān fúwù móshì de chuàngxīn yánjiū) – Innovative research on last-mile service models in delivery networks – Nghiên cứu đổi mới mô hình dịch vụ giao hàng cuối cùng
3467快递包裹追踪系统的用户体验优化 (kuàidì bāoguǒ zhuīzōng xìtǒng de yònghù tǐyàn yōuhuà) – Optimization of user experience for parcel tracking systems – Tối ưu hóa trải nghiệm người dùng cho hệ thống theo dõi bưu kiện
3468用户行为数据在商品推荐中的应用潜力 (yònghù xíngwéi shùjù zài shāngpǐn tuījiàn zhōng de yìngyòng qiánlì) – Application potential of user behavior data in product recommendations – Tiềm năng ứng dụng dữ liệu hành vi người dùng trong đề xuất sản phẩm
3469平台商品退货率降低的管理方法 (píngtái shāngpǐn tuìhuò lǜ jiàngdī de guǎnlǐ fāngfǎ) – Management methods for reducing return rates of platform products – Phương pháp quản lý để giảm tỷ lệ đổi trả sản phẩm nền tảng
3470配送服务无人车技术的商业化应用 (pèisòng fúwù wúrén chē jìshù de shāngyè huà yìngyòng) – Commercial application of unmanned vehicle technology in delivery services – Ứng dụng thương mại hóa công nghệ xe không người lái trong dịch vụ giao hàng
3471快递包裹多渠道派送方案的整合研究 (kuàidì bāoguǒ duō qúdào pàisòng fāng’àn de zhěnghé yánjiū) – Integration research on multi-channel delivery solutions for parcels – Nghiên cứu tích hợp giải pháp giao hàng đa kênh cho bưu kiện
3472用户偏好分析在物流节点优化中的作用 (yònghù piānhào fēnxī zài wùliú jiédiǎn yōuhuà zhōng de zuòyòng) – Role of user preference analysis in optimizing logistics nodes – Vai trò của phân tích sở thích người dùng trong tối ưu hóa các điểm nút logistics
3473平台商品促销活动的时间安排优化 (píngtái shāngpǐn cùxiāo huódòng de shíjiān ānpái yōuhuà) – Time scheduling optimization for platform promotional activities – Tối ưu hóa lịch trình thời gian cho các hoạt động khuyến mại trên nền tảng
3474配送网络能源消耗监测系统的开发 (pèisòng wǎngluò néngyuán xiāohào jiāncè xìtǒng de kāifā) – Development of energy consumption monitoring systems for delivery networks – Phát triển hệ thống giám sát tiêu thụ năng lượng cho mạng lưới giao hàng
3475快递包裹签收流程的数字化转型 (kuàidì bāoguǒ qiānshōu liúchéng de shùzì huà zhuǎnxíng) – Digital transformation of parcel receipt processes – Chuyển đổi số quy trình nhận bưu kiện
3476用户数据隐私保护技术在电商中的应用 (yònghù shùjù yǐnsī bǎohù jìshù zài diànshāng zhōng de yìngyòng) – Application of user data privacy protection technologies in e-commerce – Ứng dụng công nghệ bảo vệ quyền riêng tư dữ liệu người dùng trong thương mại điện tử
3477平台商品价格策略对用户忠诚度的影响 (píngtái shāngpǐn jiàgé cèlüè duì yònghù zhōngchéng dù de yǐngxiǎng) – Impact of pricing strategies on user loyalty for platform products – Ảnh hưởng của chiến lược giá đến lòng trung thành của người dùng đối với sản phẩm nền tảng
3478配送网络路径规划算法的智能优化 (pèisòng wǎngluò lùjìng guīhuà suànfǎ de zhìnéng yōuhuà) – Intelligent optimization of route planning algorithms for delivery networks – Tối ưu hóa thông minh thuật toán lập lộ trình cho mạng lưới giao hàng
3479快递包裹储存与运输的温控技术研究 (kuàidì bāoguǒ chúcún yǔ yùnshū de wēn kòng jìshù yánjiū) – Research on temperature control technologies for parcel storage and transportation – Nghiên cứu công nghệ kiểm soát nhiệt độ trong lưu trữ và vận chuyển bưu kiện
3480用户推荐系统中的机器学习模型优化 (yònghù tuījiàn xìtǒng zhōng de jīqì xuéxí móxíng yōuhuà) – Optimization of machine learning models in user recommendation systems – Tối ưu hóa mô hình học máy trong hệ thống đề xuất người dùng
3481平台商品标题关键词的搜索优化研究 (píngtái shāngpǐn biāotí guānjiàn cí de sōusuǒ yōuhuà yánjiū) – Research on search optimization of product title keywords for platforms – Nghiên cứu tối ưu hóa tìm kiếm từ khóa tiêu đề sản phẩm cho nền tảng
3482配送服务共享经济模式的可行性分析 (pèisòng fúwù gòngxiǎng jīngjì móshì de kěxíng xìng fēnxī) – Feasibility analysis of shared economy models in delivery services – Phân tích khả thi của mô hình kinh tế chia sẻ trong dịch vụ giao hàng
3483快递包裹分拣中心的智能化运营管理 (kuàidì bāoguǒ fēnjiǎn zhōngxīn de zhìnéng huà yùnyíng guǎnlǐ) – Intelligent operational management of parcel sorting centers – Quản lý vận hành thông minh cho trung tâm phân loại bưu kiện
3484用户体验驱动的物流流程设计方法 (yònghù tǐyàn qūdòng de wùliú liúchéng shèjì fāngfǎ) – Logistics process design methods driven by user experience – Phương pháp thiết kế quy trình logistics dựa trên trải nghiệm người dùng
3485平台商品库存管理中的风险控制策略 (píngtái shāngpǐn kùcún guǎnlǐ zhōng de fēngxiǎn kòngzhì cèlüè) – Risk control strategies in inventory management for platform products – Chiến lược kiểm soát rủi ro trong quản lý tồn kho sản phẩm nền tảng
3486配送网络跨境合作机制的研究与实践 (pèisòng wǎngluò kuàjìng hézuò jīzhì de yánjiū yǔ shíjiàn) – Research and practice on cross-border cooperation mechanisms in delivery networks – Nghiên cứu và thực tiễn cơ chế hợp tác xuyên biên giới trong mạng lưới giao hàng
3487快递包裹遗失赔偿政策的公平性评估 (kuàidì bāoguǒ yíshī péicháng zhèngcè de gōngpíng xìng pínggū) – Fairness assessment of compensation policies for lost parcels – Đánh giá tính công bằng của chính sách bồi thường mất bưu kiện
3488用户需求分析在配送时间优化中的作用 (yònghù xūqiú fēnxī zài pèisòng shíjiān yōuhuà zhōng de zuòyòng) – Role of user demand analysis in delivery time optimization – Vai trò của phân tích nhu cầu người dùng trong tối ưu hóa thời gian giao hàng
3489平台商品上架流程的自动化优化技术 (píngtái shāngpǐn shàngjià liúchéng de zìdòng huà yōuhuà jìshù) – Automation optimization technologies for product listing processes on platforms – Công nghệ tối ưu hóa tự động hóa quy trình đăng sản phẩm trên nền tảng
3490配送服务绿色包装解决方案的推广策略 (pèisòng fúwù lǜsè bāozhuāng jiějué fāng’àn de tuīguǎng cèlüè) – Promotion strategies for green packaging solutions in delivery services – Chiến lược quảng bá giải pháp đóng gói xanh trong dịch vụ giao hàng
3491快递包裹运输路径的动态调整机制 (kuàidì bāoguǒ yùnshū lùjìng de dòngtài tiáozhěng jīzhì) – Dynamic adjustment mechanisms for parcel transportation routes – Cơ chế điều chỉnh động cho lộ trình vận chuyển bưu kiện
3492用户行为数据驱动的库存补货算法研究 (yònghù xíngwéi shùjù qūdòng de kùcún bǔhuò suànfǎ yánjiū) – Research on inventory replenishment algorithms driven by user behavior data – Nghiên cứu thuật toán bổ sung hàng tồn kho dựa trên dữ liệu hành vi người dùng
3493平台商品退货与换货服务的满意度调查 (píngtái shāngpǐn tuìhuò yǔ huànhuò fúwù de mǎnyì dù diàochá) – Satisfaction survey on return and exchange services for platform products – Khảo sát mức độ hài lòng về dịch vụ đổi trả sản phẩm nền tảng
3494配送网络智能仓储系统的设计与实现 (pèisòng wǎngluò zhìnéng cāngchǔ xìtǒng de shèjì yǔ shíxiàn) – Design and implementation of intelligent warehousing systems for delivery networks – Thiết kế và triển khai hệ thống lưu kho thông minh cho mạng lưới giao hàng
3495快递包裹配送时效的关键影响因素 (kuàidì bāoguǒ pèisòng shíxiào de guānjiàn yǐngxiǎng yīnsù) – Key factors affecting delivery timeliness of parcels – Các yếu tố chính ảnh hưởng đến thời gian giao hàng bưu kiện
3496用户反馈数据在物流服务改进中的应用 (yònghù fǎnkuì shùjù zài wùliú fúwù gǎijìn zhōng de yìngyòng) – Application of user feedback data in improving logistics services – Ứng dụng dữ liệu phản hồi của người dùng trong cải thiện dịch vụ logistics
3497平台商品促销优惠券的分发策略分析 (píngtái shāngpǐn cùxiāo yōuhuì quàn de fēnfā cèlüè fēnxī) – Analysis of distribution strategies for promotional coupons of platform products – Phân tích chiến lược phân phát mã khuyến mại cho sản phẩm nền tảng
3498配送服务无人机技术的法规限制研究 (pèisòng fúwù wú rén jī jìshù de fǎguī xiànzhì yánjiū) – Research on regulatory restrictions of drone technology in delivery services – Nghiên cứu hạn chế pháp lý đối với công nghệ máy bay không người lái trong dịch vụ giao hàng
3499快递包裹包装标准化的市场需求分析 (kuàidì bāoguǒ bāozhuāng biāozhǔnhuà de shìchǎng xūqiú fēnxī) – Market demand analysis for standardized parcel packaging – Phân tích nhu cầu thị trường đối với tiêu chuẩn hóa bao bì bưu kiện
3500用户消费行为模式的精准分析工具开发 (yònghù xiāofèi xíngwéi móshì de jīngzhǔn fēnxī gōngjù kāifā) – Development of precision analysis tools for user consumption behavior patterns – Phát triển công cụ phân tích chính xác hành vi tiêu dùng của người dùng
3501平台商品库存过剩的处理策略优化 (píngtái shāngpǐn kùcún guòshèng de chǔlǐ cèlüè yōuhuà) – Optimization of handling strategies for excess inventory of platform products – Tối ưu hóa chiến lược xử lý hàng tồn kho dư thừa của sản phẩm nền tảng
3502配送网络环保技术在冷链物流中的应用 (pèisòng wǎngluò huánbǎo jìshù zài lěngliàn wùliú zhōng de yìngyòng) – Application of environmental technologies in cold chain logistics for delivery networks – Ứng dụng công nghệ thân thiện với môi trường trong logistics chuỗi lạnh của mạng lưới giao hàng
3503快递包裹状态实时监控系统的实现方式 (kuàidì bāoguǒ zhuàngtài shíshí jiānkòng xìtǒng de shíxiàn fāngshì) – Implementation methods for real-time monitoring systems of parcel status – Phương thức triển khai hệ thống giám sát trạng thái bưu kiện theo thời gian thực
3504用户行为预测模型在电商平台的优化应用 (yònghù xíngwéi yùcè móxíng zài diànshāng píngtái de yōuhuà yìngyòng) – Optimized application of user behavior prediction models on e-commerce platforms – Ứng dụng tối ưu mô hình dự đoán hành vi người dùng trên nền tảng thương mại điện tử
3505平台商品广告投放效果的量化评估方法 (píngtái shāngpǐn guǎnggào tóufàng xiàoguǒ de liànghuà pínggū fāngfǎ) – Quantitative evaluation methods for the effectiveness of product advertising on platforms – Phương pháp đánh giá định lượng hiệu quả quảng cáo sản phẩm trên nền tảng
3506配送服务网络安全防护技术的研发方向 (pèisòng fúwù wǎngluò ānquán fánghù jìshù de yánfā fāngxiàng) – Research and development directions for network security technologies in delivery services – Hướng nghiên cứu và phát triển công nghệ bảo mật mạng trong dịch vụ giao hàng
3507快递包裹的碳排放测算与减排措施 (kuàidì bāoguǒ de tàn páifàng cèsuàn yǔ jiǎnpái cuòshī) – Carbon emission measurement and reduction measures for parcels – Đo lường và giảm lượng phát thải carbon cho bưu kiện
3508用户行为数据驱动的精准营销技术方案 (yònghù xíngwéi shùjù qūdòng de jīngzhǔn yíngxiāo jìshù fāng’àn) – Technical solutions for precision marketing driven by user behavior data – Giải pháp kỹ thuật cho tiếp thị chính xác dựa trên dữ liệu hành vi người dùng
3509平台商品跨境配送流程的优化策略 (píngtái shāngpǐn kuàjìng pèisòng liúchéng de yōuhuà cèlüè) – Optimization strategies for cross-border delivery processes of platform products – Chiến lược tối ưu hóa quy trình giao hàng xuyên biên giới cho sản phẩm nền tảng
3510配送网络中智能设备的维护与管理体系 (pèisòng wǎngluò zhōng zhìnéng shèbèi de wéihù yǔ guǎnlǐ tǐxì) – Maintenance and management systems for smart devices in delivery networks – Hệ thống bảo trì và quản lý thiết bị thông minh trong mạng lưới giao hàng
3511快递包裹分拣设备自动化升级方案 (kuàidì bāoguǒ fēnjiǎn shèbèi zìdòng huà shēngjí fāng’àn) – Automation upgrade solutions for parcel sorting equipment – Giải pháp nâng cấp tự động hóa thiết bị phân loại bưu kiện
3512用户行为数据驱动的配送效率提升策略 (yònghù xíngwéi shùjù qūdòng de pèisòng xiàolǜ tíshēng cèlüè) – Strategies for improving delivery efficiency driven by user behavior data – Chiến lược nâng cao hiệu quả giao hàng dựa trên dữ liệu hành vi người dùng
3513平台商品分类系统的智能化改进 (píngtái shāngpǐn fēnlèi xìtǒng de zhìnéng huà gǎijìn) – Intelligent improvements to the platform product categorization system – Cải tiến thông minh hệ thống phân loại sản phẩm nền tảng
3514配送网络中多模式运输的协同优化研究 (pèisòng wǎngluò zhōng duō móshì yùnshū de xiétóng yōuhuà yánjiū) – Research on collaborative optimization of multimodal transport in delivery networks – Nghiên cứu tối ưu hóa phối hợp vận tải đa phương thức trong mạng lưới giao hàng
3515快递包裹追踪系统的区块链技术应用 (kuàidì bāoguǒ zhuīzōng xìtǒng de qūkuài liàn jìshù yìngyòng) – Blockchain technology applications in parcel tracking systems – Ứng dụng công nghệ blockchain trong hệ thống theo dõi bưu kiện
3516用户需求预测模型在库存管理中的实践 (yònghù xūqiú yùcè móxíng zài kùcún guǎnlǐ zhōng de shíjiàn) – Practice of user demand forecasting models in inventory management – Ứng dụng mô hình dự đoán nhu cầu người dùng trong quản lý tồn kho
3517平台商品的价格竞争力分析工具开发 (píngtái shāngpǐn de jiàgé jìngzhēng lì fēnxī gōngjù kāifā) – Development of price competitiveness analysis tools for platform products – Phát triển công cụ phân tích cạnh tranh về giá của sản phẩm nền tảng
3518配送网络末端服务体验的用户调查研究 (pèisòng wǎngluò mòduān fúwù tǐyàn de yònghù diàochá yánjiū) – User survey research on last-mile service experience in delivery networks – Nghiên cứu khảo sát trải nghiệm dịch vụ chặng cuối trong mạng lưới giao hàng
3519快递包裹的防损包装解决方案设计 (kuàidì bāoguǒ de fángsǔn bāozhuāng jiějué fāng’àn shèjì) – Design of damage-proof packaging solutions for parcels – Thiết kế giải pháp đóng gói chống hư hại cho bưu kiện
3520用户画像系统在电商推荐算法中的应用 (yònghù huàxiàng xìtǒng zài diànshāng tuījiàn suànfǎ zhōng de yìngyòng) – Application of user profiling systems in e-commerce recommendation algorithms – Ứng dụng hệ thống phác thảo người dùng trong thuật toán đề xuất thương mại điện tử
3521平台商品的库存预警系统开发与测试 (píngtái shāngpǐn de kùcún yùjǐng xìtǒng kāifā yǔ cèshì) – Development and testing of inventory warning systems for platform products – Phát triển và kiểm thử hệ thống cảnh báo tồn kho cho sản phẩm nền tảng
3522配送网络绿色物流的战略规划研究 (pèisòng wǎngluò lǜsè wùliú de zhànlüè guīhuà yánjiū) – Strategic planning research for green logistics in delivery networks – Nghiên cứu quy hoạch chiến lược logistics xanh trong mạng lưới giao hàng
3523快递包裹的逆向物流管理方法优化 (kuàidì bāoguǒ de nìxiàng wùliú guǎnlǐ fāngfǎ yōuhuà) – Optimization of reverse logistics management methods for parcels – Tối ưu hóa phương pháp quản lý logistics ngược cho bưu kiện
3524用户偏好标签在精准广告投放中的价值评估 (yònghù piānhào biāoqiān zài jīngzhǔn guǎnggào tóufàng zhōng de jiàzhí pínggū) – Value assessment of user preference tags in targeted advertising – Đánh giá giá trị của thẻ sở thích người dùng trong quảng cáo chính xác
3525平台商品搜索引擎的语义匹配优化技术 (píngtái shāngpǐn sōusuǒ yǐnqíng de yǔyì pǐpèi yōuhuà jìshù) – Semantic matching optimization technologies for platform product search engines – Công nghệ tối ưu hóa khớp ngữ nghĩa trong công cụ tìm kiếm sản phẩm nền tảng
3526配送服务实时动态路径规划技术研究 (pèisòng fúwù shíshí dòngtài lùjìng guīhuà jìshù yánjiū) – Research on real-time dynamic route planning technologies for delivery services – Nghiên cứu công nghệ lập lộ trình động theo thời gian thực cho dịch vụ giao hàng
3527快递包裹运输效率提升的多维度分析 (kuàidì bāoguǒ yùnshū xiàolǜ tíshēng de duō wéi dù fēnxī) – Multidimensional analysis of transportation efficiency improvements for parcels – Phân tích đa chiều về cải thiện hiệu suất vận chuyển bưu kiện
3528用户生成内容对平台商品销量的影响研究 (yònghù shēngchéng nèiróng duì píngtái shāngpǐn xiāoliàng de yǐngxiǎng yánjiū) – Research on the impact of user-generated content on platform product sales – Nghiên cứu ảnh hưởng của nội dung do người dùng tạo đến doanh số sản phẩm nền tảng
3529平台商品物流数据分析的商业价值探索 (píngtái shāngpǐn wùliú shùjù fēnxī de shāngyè jiàzhí tànsuǒ) – Exploration of the commercial value of logistics data analysis for platform products – Khám phá giá trị thương mại của phân tích dữ liệu logistics cho sản phẩm nền tảng
3530配送网络风险评估与应急响应机制设计 (pèisòng wǎngluò fēngxiǎn pínggū yǔ yìngjí xiǎngyìng jīzhì shèjì) – Design of risk assessment and emergency response mechanisms for delivery networks – Thiết kế cơ chế đánh giá rủi ro và phản ứng khẩn cấp cho mạng lưới giao hàng
3531快递包裹分布式存储技术在物流管理中的应用 (kuàidì bāoguǒ fēnbù shì cúnchǔ jìshù zài wùliú guǎnlǐ zhōng de yìngyòng) – Application of distributed storage technology in logistics management – Ứng dụng công nghệ lưu trữ phân tán trong quản lý logistics
3532用户满意度分析模型在配送服务优化中的实践 (yònghù mǎnyì dù fēnxī móxíng zài pèisòng fúwù yōuhuà zhōng de shíjiàn) – Practice of satisfaction analysis models in delivery service optimization – Ứng dụng mô hình phân tích hài lòng trong tối ưu hóa dịch vụ giao hàng
3533平台商品市场需求预测算法研究与改进 (píngtái shāngpǐn shìchǎng xūqiú yùcè suàn