Thứ Năm, Tháng 2 13, 2025
Bài giảng Livestream mới nhất trên Kênh Youtube học tiếng Trung online Thầy Vũ
Video thumbnail
Khóa học kế toán tiếng Trung online Thầy Vũ theo giáo trình Hán ngữ kế toán Tác giả Nguyễn Minh Vũ
01:33:21
Video thumbnail
Khóa học kế toán tiếng Trung online Thầy Vũ theo giáo trình Hán ngữ kế toán Tác giả Nguyễn Minh Vũ
00:00
Video thumbnail
Giáo trình kế toán tiếng Trung Thầy Vũ giảng dạy lớp Hán ngữ online qua skype bài giảng 9 em Hà
01:40:28
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ tiếng Trung giao tiếp online cơ bản Thầy Vũ chia sẻ cấu trúc ngữ pháp HSK 4 HSKK
01:34:10
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ sơ cấp quyển hạ bài 14 mẫu câu tiếng Trung theo chủ đề ôn tập ngữ pháp HSK cơ bản
01:32:30
Video thumbnail
Học tiếng Trung thương mại xuất nhập khẩu bài 7 theo giáo trình Hán ngữ ngoại thương Thầy Vũ HSK 9
01:32:48
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ quyển 3 BOYAN ngữ pháp tiếng Trung HSK 3 luyện thi HSKK sơ cấp theo lộ trình mới
01:18:44
Video thumbnail
Học kế toán tiếng Trung online Thầy Vũ theo giáo trình Hán ngữ kế toán của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
01:36:24
Video thumbnail
Tiếng Trung Thương mại Xuất Nhập khẩu giáo trình ngoại thương thực dụng mẫu câu đàm phán tiếng Trung
01:32:25
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ quyển 3 HSK 3 luyện thi HSKK sơ cấp học ngữ pháp giao tiếp tiếng Trung thực dụng
01:21:31
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYAN học tiếng Trung online cơ bản cùng Thầy Vũ theo lộ trình đào tạo bài bản
01:27:07
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ quyển 3 bài 11 ngữ pháp tiếng Trung HSK 3 HSKK sơ cấp Thầy Vũ dạy lớp giao tiếp
01:31:17
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 4 bài 11 cách dùng bổ ngữ định ngữ tiếng Trung trong các tình huống giao tiếp HSK
01:35:35
Video thumbnail
Giáo trình kế toán tiếng Trung Thầy Vũ mẫu câu tiếng Trung kế toán thực dụng theo chủ đề giao tiếp
01:36:38
Video thumbnail
Tiếng Trung thương mại xuất nhập khẩu theo giáo trình Hán ngữ ngoại thương Thầy Vũ đào tạo online
01:32:16
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 3 bài 11 tìm hiểu về định ngữ trong tiếng Trung trợ từ kết cấu và cách sử dụng
44:51
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 3 bài 12 học tiếng Trung online Thầy Vũ lộ trình đào tạo Nghe Nói Đọc Viết HSKK
01:32:23
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 4 HSKK trung cấp thành phần ngữ pháp trong câu tiếng Trung HSK giao tiếp thực tế
01:18:23
Video thumbnail
Tự học kế toán tiếng Trung online Thầy Vũ theo giáo trình Hán ngữ kế toán của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
01:34:16
Video thumbnail
Học tiếng Trung thương mại online bài 4 giáo trình Hán ngữ thương mại thực dụng giao tiếp văn phòng
01:31:21
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 3 bài 10 học tiếng Trung theo chủ đề thông dụng giao tiếp cơ bản mỗi ngày HSKK
01:29:48
Video thumbnail
Học tiếng Trung thương mại online bài 3 Thầy Vũ giáo trình Hán ngữ thương mại giao tiếp theo chủ đề
01:29:44
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 3 bài 9 đàm thoại tiếng Trung cơ bản ngữ pháp HSK về bổ ngữ định ngữ trạng ngữ
01:25:56
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 3 bài 11 học tiếng Trung online Thầy Vũ tại hệ thống Giáo dục Hán ngữ ChineMaster
01:30:49
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 3 bài 10 luyện thi HSK 3 HSKK sơ cấp ngữ pháp tiếng Trung cơ bản trọng điểm
01:31:08
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 4 bài 9 luyện thi tiếng Trung HSK 4 HSKK trung cấp Trợ từ kết cấu và định ngữ
01:25:25
Video thumbnail
Học tiếng Trung kế toán online theo giáo trình Hán ngữ Kế toán của Tác giả Nguyễn Minh Vũ lớp HSKK
53:26
Video thumbnail
Học tiếng Trung thương mại online xuất nhập khẩu chủ đề Đơn đặt hàng và Thanh toán với nhà cung cấp
01:31:24
Video thumbnail
Giáo trình BOYAN Hán ngữ quyển 1 bài 8 thành phần ngữ pháp tiếng Trung và trật tự câu giao tiếp
01:28:05
Video thumbnail
Học tiếng Trung online Thầy Vũ bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới - Tác giả Nguyễn Minh Vũ
01:26:34
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 4 bài 8 ngữ pháp HSK 4 HSKK trung cấp định ngữ tiếng Trung và cách ứng dụng
01:20:22
Video thumbnail
Học tiếng Trung thương mại online Thầy Vũ giáo trình Hán ngữ thương mại xuất nhập khẩu giao tiếp HSK
01:33:54
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 1 bài 7 luyện thi HSK 123 HSKK trung cấp đàm thoại tiếng Trung giao tiếp cơ bản
01:27:36
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 4 bài 7 học tiếng Trung giao tiếp HSK 4 luyện thi HSKK trung cấp Thầy Vũ đào tạo
01:23:24
Video thumbnail
Giáo trình Kế toán tiếng Trung Thầy Vũ lớp học kế toán thực dụng giáo trình Hán ngữ 9 quyển mới
01:38:47
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 1 bài 6 mẫu câu tiếng Trung theo chủ đề học ngữ pháp HSK 123 HSKK trung cấp mới
01:30:42
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ quyển 4 bài 7 bổ ngữ xu hướng kép hướng dẫn cách dùng và ứng dụng thực tiễn
01:31:21
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ quyển 4 bài 6 ngữ pháp tiếng Trung HSK 4 mẫu câu giao tiếp HSKK trung cấp cơ bản
01:20:34
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ quyển 1 bài 5 lớp luyện thi HSK 3 học tiếng Trung HSKK sơ cấp ngữ pháp giao tiếp
01:27:33
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYAN quyển 1 bài 8 học tiếng Trung online Thầy Vũ đào tạo theo lộ trình bài bản
01:31:18
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYAN quyển 4 bài 5 lớp luyện thi HSK 4 tiếng Trung HSKK trung cấp lộ trình mới
01:23:10
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYAN quyển 4 bài 4 luyện thi HSK 4 tiếng Trung HSKK trung cấp Thầy Vũ đào tạo
01:28:55
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYAN quyển 1 bài 4 lớp luyện thi HSK 123 HSKK sơ cấp lớp học tiếng Trung Thầy Vũ
01:29:15
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYAN quyển 3 bài 9 lớp luyện thi HSK online HSKK giao tiếp sơ cấp tiếng Trung
01:31:42
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 4 bài 3 lớp luyện thi HSK 4 HSKK trung cấp khóa học giao tiếp tiếng Trung cơ bản
01:21:47
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 1 bài 3 luyện thi HSK 123 HSKK sơ cấp Thầy Vũ đào tạo ngữ pháp tiếng Trung cơ bản
01:32:46
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 4 bài 2 khóa học tiếng Trung giao tiếp luyện thi HSK 4 và HSKK trung cấp Thầy Vũ
01:32:54
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 1 bài 2 Thầy Vũ hướng dẫn tập nói tiếng Trung giao tiếp cơ bản theo lộ trình mới
01:30:58
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 4 bài 1 lớp luyện thi HSK 4 online HSKK trung cấp Thầy Vũ dạy theo lộ trình mới
01:29:04
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 1 bài 9 khóa học tiếng Trung thực dụng giao tiếp theo chủ đề lớp cơ bản HSK 123
01:29:13

Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công ty

Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công ty do tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn là tài liệu hữu ích cho những ai đang học và làm việc trong ngành kế toán, đặc biệt là những người có nhu cầu sử dụng tiếng Trung trong công việc. Cuốn sách được thiết kế với mục đích giúp người đọc nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành kế toán, tài chính, và các từ vựng liên quan đến công việc văn phòng trong môi trường công ty.

5/5 - (1 bình chọn)

Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công ty – Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Giới thiệu cuốn sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công ty” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tên Tác phẩm: Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công ty

Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công ty do tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn là tài liệu hữu ích cho những ai đang học và làm việc trong ngành kế toán, đặc biệt là những người có nhu cầu sử dụng tiếng Trung trong công việc. Cuốn sách được thiết kế với mục đích giúp người đọc nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành kế toán, tài chính, và các từ vựng liên quan đến công việc văn phòng trong môi trường công ty.

Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công ty bao gồm các phần từ vựng cơ bản, từ vựng nâng cao và những thuật ngữ đặc thù trong ngành kế toán, tất cả đều được trình bày rõ ràng với ví dụ minh họa cụ thể. Những từ vựng này không chỉ giúp người học giao tiếp hiệu quả mà còn có thể ứng dụng trực tiếp vào công việc thực tế như lập báo cáo tài chính, phân tích số liệu, hoặc giao tiếp với các đối tác, khách hàng Trung Quốc.

Điểm mạnh của cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công ty là sự kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giúp người học dễ dàng tiếp cận và áp dụng từ vựng vào công việc của mình. Bên cạnh đó, cuốn ebook cũng hướng dẫn cách phát âm và cách sử dụng các từ vựng trong từng tình huống cụ thể, mang lại lợi ích thiết thực cho những người học tiếng Trung và những người làm trong ngành kế toán.

Nhờ có cách tiếp cận đơn giản, dễ hiểu, cùng với việc cung cấp những kiến thức sâu rộng về chuyên ngành kế toán, cuốn sách là một công cụ hỗ trợ đắc lực cho những ai mong muốn phát triển kỹ năng tiếng Trung trong môi trường làm việc chuyên nghiệp, đặc biệt là trong lĩnh vực tài chính và kế toán.

Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công ty không chỉ là một tài liệu học tập đơn thuần mà còn là một công cụ giúp các chuyên gia kế toán, nhân viên tài chính hay những người làm việc trong môi trường công ty có khả năng giao tiếp thành thạo với đối tác hoặc khách hàng Trung Quốc. Trong bối cảnh hội nhập toàn cầu hiện nay, việc biết sử dụng tiếng Trung trong các giao dịch kinh doanh, hợp đồng, báo cáo tài chính… là một yếu tố vô cùng quan trọng, giúp nâng cao tính chuyên nghiệp và hiệu quả công việc.

Cấu trúc cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công ty

Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công ty được chia thành các chương, mỗi chương tập trung vào một lĩnh vực khác nhau trong ngành kế toán. Các chủ đề trong sách bao gồm:

Giới thiệu về ngành kế toán và tài chính: Cung cấp cho người đọc cái nhìn tổng quan về các khái niệm cơ bản trong ngành, cùng với từ vựng quan trọng như kế toán tài chính, kế toán quản trị, báo cáo tài chính, v.v.

Thuật ngữ kế toán chuyên ngành: Bao gồm các từ vựng chuyên sâu về báo cáo tài chính, kiểm toán, phân tích tài chính, thuế, chi phí, và các giao dịch kế toán cơ bản trong công ty.

Từ vựng giao tiếp trong công ty: Các cụm từ và câu giao tiếp thường gặp trong công ty, từ việc trao đổi công việc đến việc thảo luận các vấn đề tài chính với đồng nghiệp hoặc cấp trên.

Các tình huống thực tế: Những tình huống cụ thể mà người làm trong ngành kế toán thường xuyên gặp phải trong công việc như lập báo cáo thuế, xử lý công nợ, quản lý tài sản, v.v.

Phương pháp học hiệu quả với ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công ty

Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã chú trọng đến việc giúp người đọc học từ vựng một cách dễ dàng và hiệu quả thông qua các phương pháp học tập thực tiễn. Mỗi từ vựng được kèm theo phiên âm, định nghĩa, ví dụ minh họa rõ ràng và hướng dẫn cách sử dụng trong các tình huống cụ thể. Ngoài ra, cuốn sách cũng cung cấp các bài tập ôn luyện, giúp người đọc kiểm tra và củng cố kiến thức đã học.

Lợi ích khi sử dụng cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công ty

Nâng cao khả năng giao tiếp chuyên nghiệp: Việc sử dụng đúng từ vựng trong các tình huống công việc sẽ giúp người học giao tiếp hiệu quả hơn với các đối tác Trung Quốc, từ đó nâng cao chất lượng công việc và tạo dựng được sự tin cậy trong các mối quan hệ kinh doanh.

Tiết kiệm thời gian học tập: Cuốn sách giúp người đọc tiếp cận nhanh chóng và có hệ thống các từ vựng cần thiết trong công việc, giúp tiết kiệm thời gian học tập mà vẫn đạt được hiệu quả cao.

Ứng dụng trực tiếp vào công việc thực tế: Mỗi từ vựng, cụm từ hay câu giao tiếp đều được chọn lọc từ các tình huống thực tế trong công ty, giúp người học có thể dễ dàng áp dụng ngay vào công việc hàng ngày.

Đối tượng phù hợp với ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công ty

Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công ty phù hợp với nhiều đối tượng độc giả, bao gồm:

Các nhân viên kế toán, tài chính, ngân hàng muốn cải thiện kỹ năng tiếng Trung trong công việc.

Những người học tiếng Trung và có nhu cầu chuyên sâu vào lĩnh vực kế toán, tài chính.

Các sinh viên, học viên ngành kế toán, tài chính có mong muốn nâng cao khả năng tiếng Trung để đáp ứng yêu cầu công việc trong tương lai.

Với sự chuẩn bị kỹ lưỡng và nội dung phong phú, Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công ty là một tài liệu không thể thiếu cho những ai đang tìm kiếm cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp kế toán và tài chính, đặc biệt trong môi trường làm việc quốc tế.

Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công ty của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một công cụ học tập xuất sắc, cung cấp những kiến thức thiết thực và hữu ích cho những ai muốn thành thạo tiếng Trung trong ngành kế toán và tài chính. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai mong muốn nâng cao trình độ chuyên môn và giao tiếp trong môi trường công ty quốc tế, giúp mở rộng cơ hội nghề nghiệp và phát triển bản thân.

Tính thực dụng của tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công ty

Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công ty của tác giả Nguyễn Minh Vũ nổi bật với tính thực dụng và tính ứng dụng cao trong thực tế, đặc biệt là đối với những người làm việc trong ngành kế toán, tài chính và các lĩnh vực có liên quan. Bằng cách cung cấp các từ vựng chuyên ngành kế toán và các thuật ngữ tài chính được sử dụng phổ biến trong công việc hằng ngày, cuốn sách giúp người học không chỉ nắm vững lý thuyết mà còn có thể áp dụng trực tiếp vào công việc.

Ứng dụng trực tiếp vào công việc hàng ngày với ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công ty

Một trong những điểm mạnh lớn nhất của tác phẩm là khả năng ứng dụng trực tiếp vào công việc thực tế. Các từ vựng trong cuốn sách không chỉ là lý thuyết suông mà được lựa chọn và trình bày dựa trên các tình huống thực tế mà các nhân viên kế toán thường xuyên gặp phải. Việc học từ vựng trong các ngữ cảnh cụ thể giúp người đọc dễ dàng hình dung và áp dụng vào công việc của mình, từ việc giao dịch, lập báo cáo tài chính, đến xử lý các vấn đề liên quan đến thuế hay công nợ. Điều này giúp tiết kiệm thời gian học và mang lại hiệu quả cao trong công việc.

Giúp giao tiếp hiệu quả với đối tác và khách hàng Trung Quốc

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, việc giao tiếp với đối tác, khách hàng Trung Quốc là một phần quan trọng trong các hoạt động kinh doanh quốc tế. Tác phẩm cung cấp những từ vựng và cụm từ giao tiếp thiết yếu, giúp người làm việc trong ngành kế toán và tài chính có thể trao đổi, thảo luận các vấn đề tài chính, hợp đồng, hoặc báo cáo tài chính một cách chuyên nghiệp và chính xác. Việc sử dụng đúng từ vựng không chỉ giúp xây dựng mối quan hệ kinh doanh hiệu quả mà còn tạo dựng uy tín và sự tin cậy với đối tác quốc tế.

Phù hợp với nhiều đối tượng và nhu cầu học tập

Tính thực dụng của tác phẩm còn thể hiện ở chỗ nó không chỉ dành cho những người đã làm việc lâu năm trong ngành kế toán, mà còn là tài liệu lý tưởng cho sinh viên, học viên mới bắt đầu học về kế toán và tài chính. Các từ vựng được phân chia rõ ràng theo chủ đề, từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp với các cấp độ người học khác nhau. Nhờ vậy, cuốn sách dễ dàng tiếp cận và đáp ứng nhu cầu học tập của nhiều đối tượng, giúp họ nắm vững kiến thức và có thể ứng dụng ngay vào công việc thực tế.

Công cụ hỗ trợ nghề nghiệp và thăng tiến

Đối với những ai muốn thăng tiến trong sự nghiệp kế toán và tài chính, việc sử dụng thành thạo tiếng Trung sẽ là một lợi thế cạnh tranh không nhỏ. Cuốn sách không chỉ giúp học viên cải thiện kỹ năng giao tiếp mà còn giúp họ tiếp cận các kiến thức chuyên ngành một cách toàn diện. Việc thành thạo từ vựng tiếng Trung trong ngành kế toán sẽ mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp mới, đặc biệt là trong các công ty đa quốc gia, công ty có vốn đầu tư Trung Quốc, hoặc những công ty yêu cầu làm việc với đối tác Trung Quốc.

Một lợi ích lớn nữa của cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công ty là giúp tiết kiệm chi phí đào tạo. Thay vì phải tham gia các khóa học đắt đỏ về tiếng Trung chuyên ngành, người học có thể tự học tại nhà thông qua ebook. Cuốn sách được biên soạn dễ hiểu, có hệ thống, cung cấp kiến thức thực tế với chi phí thấp, nhưng vẫn mang lại hiệu quả cao trong việc nâng cao kỹ năng tiếng Trung cho người học. Điều này đặc biệt phù hợp với những người có thời gian và ngân sách hạn chế.

Với tính thực dụng cao, Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công ty là tài liệu không thể thiếu đối với những ai làm việc trong ngành kế toán và tài chính, đặc biệt là trong môi trường quốc tế. Tác phẩm không chỉ cung cấp kiến thức về từ vựng chuyên ngành mà còn giúp người học cải thiện khả năng giao tiếp và áp dụng kiến thức vào công việc thực tế, từ đó nâng cao hiệu quả công việc và mở rộng cơ hội nghề nghiệp.

Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Kế toán Công ty

STTTừ vựng tiếng Trung Kế toán Công ty (Phiên âm) – Tiếng Anh – Tiếng Việt
1会计科目 (kuàijì kēmù) – Accounting item – Mục kế toán
2财务报表 (cáiwù bàobiǎo) – Financial statement – Báo cáo tài chính
3资产负债表 (zīchǎn fùzhàibiǎo) – Balance sheet – Bảng cân đối kế toán
4损益表 (sǔnyì biǎo) – Profit and loss statement – Báo cáo lãi lỗ
5现金流量表 (xiànjīn liúliàng biǎo) – Cash flow statement – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
6总账 (zǒngzhàng) – General ledger – Sổ cái
7分录 (fēnlù) – Journal entry – Bút toán
8会计凭证 (kuàijì píngzhèng) – Accounting voucher – Chứng từ kế toán
9应收账款 (yīngshōu zhàngkuǎn) – Accounts receivable – Các khoản phải thu
10应付账款 (yīngfù zhàngkuǎn) – Accounts payable – Các khoản phải trả
11固定资产 (gùdìng zīchǎn) – Fixed assets – Tài sản cố định
12流动资产 (liúdòng zīchǎn) – Current assets – Tài sản lưu động
13长期负债 (chángqī fùzhài) – Long-term liabilities – Nợ dài hạn
14流动负债 (liúdòng fùzhài) – Current liabilities – Nợ ngắn hạn
15所有者权益 (suǒyǒuzhě quányì) – Owner’s equity – Vốn chủ sở hữu
16成本核算 (chéngběn hésuàn) – Cost accounting – Kế toán chi phí
17折旧 (zhéjiù) – Depreciation – Khấu hao
18摊销 (tānxiāo) – Amortization – Phân bổ
19税务会计 (shuìwù kuàijì) – Tax accounting – Kế toán thuế
20会计准则 (kuàijì zhǔnzé) – Accounting standards – Chuẩn mực kế toán
21财务审计 (cáiwù shěnjì) – Financial audit – Kiểm toán tài chính
22收入确认 (shōurù quèrèn) – Revenue recognition – Ghi nhận doanh thu
23费用分摊 (fèiyòng fēntān) – Expense allocation – Phân bổ chi phí
24预算编制 (yùsuàn biānzhì) – Budgeting – Lập ngân sách
25资本支出 (zīběn zhīchū) – Capital expenditure (CapEx) – Chi tiêu vốn
26营运资本 (yíngyùn zīběn) – Working capital – Vốn lưu động
27财务管理 (cáiwù guǎnlǐ) – Financial management – Quản lý tài chính
28内部控制 (nèibù kòngzhì) – Internal control – Kiểm soát nội bộ
29业绩指标 (yèjì zhǐbiāo) – Performance indicator – Chỉ số hiệu quả
30资产重估 (zīchǎn chónggū) – Asset revaluation – Định giá lại tài sản
31累计折旧 (lěijì zhéjiù) – Accumulated depreciation – Khấu hao lũy kế
32累计摊销 (lěijì tānxiāo) – Accumulated amortization – Phân bổ lũy kế
33账面价值 (zhàngmiàn jiàzhí) – Book value – Giá trị sổ sách
34公平价值 (gōngpíng jiàzhí) – Fair value – Giá trị hợp lý
35收入核算 (shōurù hésuàn) – Revenue accounting – Hạch toán doanh thu
36费用核算 (fèiyòng hésuàn) – Expense accounting – Hạch toán chi phí
37利润分配 (lìrùn fēnpèi) – Profit distribution – Phân phối lợi nhuận
38营业收入 (yíngyè shōurù) – Operating income – Doanh thu hoạt động
39营业费用 (yíngyè fèiyòng) – Operating expenses – Chi phí hoạt động
40非营业收入 (fēiyíngyè shōurù) – Non-operating income – Thu nhập không từ hoạt động
41非营业费用 (fēiyíngyè fèiyòng) – Non-operating expenses – Chi phí không từ hoạt động
42毛利 (máolì) – Gross profit – Lợi nhuận gộp
43净利 (jìnglì) – Net profit – Lợi nhuận ròng
44应计费用 (yīngjì fèiyòng) – Accrued expenses – Chi phí trích trước
45应计收入 (yīngjì shōurù) – Accrued revenue – Doanh thu trích trước
46递延费用 (dìyán fèiyòng) – Deferred expenses – Chi phí trả trước
47递延收入 (dìyán shōurù) – Deferred revenue – Doanh thu trả trước
48会计周期 (kuàijì zhōuqī) – Accounting cycle – Chu kỳ kế toán
49会计年度 (kuàijì niándù) – Fiscal year – Năm tài chính
50中期报表 (zhōngqī bàobiǎo) – Interim financial statements – Báo cáo tài chính giữa kỳ
51期末调整 (qīmò tiáozhěng) – Year-end adjustments – Điều chỉnh cuối kỳ
52开支控制 (kāizhī kòngzhì) – Expenditure control – Kiểm soát chi tiêu
53资金流动 (zījīn liúdòng) – Funds flow – Dòng tiền vốn
54投资回报率 (tóuzī huíbào lǜ) – Return on investment (ROI) – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư
55资产管理 (zīchǎn guǎnlǐ) – Asset management – Quản lý tài sản
56应税收入 (yīngshuì shōurù) – Taxable income – Thu nhập chịu thuế
57税前利润 (shuìqián lìrùn) – Pre-tax profit – Lợi nhuận trước thuế
58税后利润 (shuìhòu lìrùn) – After-tax profit – Lợi nhuận sau thuế
59资本结构 (zīběn jiégòu) – Capital structure – Cơ cấu vốn
60风险评估 (fēngxiǎn pínggū) – Risk assessment – Đánh giá rủi ro
61财务分析 (cáiwù fēnxī) – Financial analysis – Phân tích tài chính
62税务规划 (shuìwù guīhuà) – Tax planning – Lập kế hoạch thuế
63收益率 (shōuyì lǜ) – Rate of return – Tỷ suất sinh lời
64盈利能力 (yínglì nénglì) – Profitability – Khả năng sinh lời
65成本分配 (chéngběn fēnpèi) – Cost allocation – Phân bổ chi phí
66资本预算 (zīběn yùsuàn) – Capital budgeting – Dự toán vốn
67流动比率 (liúdòng bǐlǜ) – Current ratio – Tỷ lệ thanh khoản hiện hành
68速动比率 (sùdòng bǐlǜ) – Quick ratio – Tỷ lệ thanh khoản nhanh
69资产周转率 (zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Asset turnover ratio – Vòng quay tài sản
70负债比率 (fùzhài bǐlǜ) – Debt ratio – Tỷ lệ nợ
71权益比率 (quányì bǐlǜ) – Equity ratio – Tỷ lệ vốn chủ sở hữu
72净资产收益率 (jìngzīchǎn shōuyì lǜ) – Return on equity (ROE) – Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
73总资产收益率 (zǒngzīchǎn shōuyì lǜ) – Return on assets (ROA) – Lợi nhuận trên tài sản
74利润率 (lìrùn lǜ) – Profit margin – Biên lợi nhuận
75收支平衡 (shōuzhī pínghéng) – Break-even point – Điểm hòa vốn
76资产减值 (zīchǎn jiǎnzhí) – Asset impairment – Giảm giá trị tài sản
77无形资产 (wúxíng zīchǎn) – Intangible assets – Tài sản vô hình
78商誉 (shāngyù) – Goodwill – Lợi thế thương mại
79或有负债 (huòyǒu fùzhài) – Contingent liabilities – Nợ tiềm tàng
80财务责任 (cáiwù zérèn) – Financial responsibility – Trách nhiệm tài chính
81收入与支出 (shōurù yǔ zhīchū) – Income and expenditure – Thu nhập và chi tiêu
82成本中心 (chéngběn zhōngxīn) – Cost center – Trung tâm chi phí
83利润中心 (lìrùn zhōngxīn) – Profit center – Trung tâm lợi nhuận
84内部稽核 (nèibù jīhé) – Internal audit – Kiểm toán nội bộ
85外部审计 (wàibù shěnjì) – External audit – Kiểm toán bên ngoài
86资金周转率 (zījīn zhōuzhuǎn lǜ) – Funds turnover rate – Tỷ lệ quay vòng vốn
87长期投资 (chángqī tóuzī) – Long-term investment – Đầu tư dài hạn
88短期投资 (duǎnqī tóuzī) – Short-term investment – Đầu tư ngắn hạn
89内部报告 (nèibù bàogào) – Internal reporting – Báo cáo nội bộ
90外部报告 (wàibù bàogào) – External reporting – Báo cáo bên ngoài
91财务预测 (cáiwù yùcè) – Financial forecasting – Dự báo tài chính
92资本收益 (zīběn shōuyì) – Capital gains – Lợi nhuận vốn
93资本损失 (zīběn sǔnshī) – Capital losses – Lỗ vốn
94税务合规 (shuìwù hégui) – Tax compliance – Tuân thủ thuế
95纳税申报 (nàshuì shēnbào) – Tax declaration – Khai thuế
96税率 (shuìlǜ) – Tax rate – Thuế suất
97增值税 (zēngzhí shuì) – Value-added tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng
98企业所得税 (qǐyè suǒdéshuì) – Corporate income tax – Thuế thu nhập doanh nghiệp
99税收抵免 (shuìshōu dǐmiǎn) – Tax credits – Khoản giảm trừ thuế
100税收减免 (shuìshōu jiǎnmiǎn) – Tax deductions – Giảm trừ thuế
101会计制度 (kuàijì zhìdù) – Accounting system – Hệ thống kế toán
102电子账簿 (diànzǐ zhàngbù) – Electronic ledger – Sổ cái điện tử
103财务数据 (cáiwù shùjù) – Financial data – Dữ liệu tài chính
104财务目标 (cáiwù mùbiāo) – Financial goals – Mục tiêu tài chính
105净现金流 (jìng xiànjīn liú) – Net cash flow – Dòng tiền ròng
106会计专业 (kuàijì zhuānyè) – Accounting profession – Nghề kế toán
107资金配置 (zījīn pèizhì) – Capital allocation – Phân bổ vốn
108负债管理 (fùzhài guǎnlǐ) – Liability management – Quản lý nợ
109预算控制 (yùsuàn kòngzhì) – Budget control – Kiểm soát ngân sách
110审计意见 (shěnjì yìjiàn) – Audit opinion – Ý kiến kiểm toán
111未分配利润 (wèifēnpèi lìrùn) – Retained earnings – Lợi nhuận giữ lại
112应付票据 (yīngfù piàojù) – Notes payable – Hối phiếu phải trả
113应收票据 (yīngshōu piàojù) – Notes receivable – Hối phiếu phải thu
114税收筹划 (shuìshōu chóuhuà) – Tax planning – Lập kế hoạch thuế
115借贷记账法 (jièdài jìzhàngfǎ) – Double-entry bookkeeping – Phương pháp ghi sổ kép
116货币资金 (huòbì zījīn) – Monetary funds – Quỹ tiền tệ
117经营活动 (jīngyíng huódòng) – Operating activities – Hoạt động kinh doanh
118投资活动 (tóuzī huódòng) – Investing activities – Hoạt động đầu tư
119筹资活动 (chóuzī huódòng) – Financing activities – Hoạt động tài trợ
120成本管理 (chéngběn guǎnlǐ) – Cost management – Quản lý chi phí
121费用确认 (fèiyòng quèrèn) – Expense recognition – Ghi nhận chi phí
122折旧方法 (zhéjiù fāngfǎ) – Depreciation method – Phương pháp khấu hao
123加速折旧 (jiāsù zhéjiù) – Accelerated depreciation – Khấu hao tăng tốc
124直线折旧 (zhíxiàn zhéjiù) – Straight-line depreciation – Khấu hao đường thẳng
125税基 (shuìjī) – Tax base – Cơ sở tính thuế
126损益表 (sǔnyì biǎo) – Income statement – Báo cáo kết quả kinh doanh
127资产负债表 (zīchǎn fùzhài biǎo) – Balance sheet – Bảng cân đối kế toán
128财务报表分析 (cáiwù bàobiǎo fēnxī) – Financial statement analysis – Phân tích báo cáo tài chính
129盈亏平衡点 (yíngkuī pínghéng diǎn) – Break-even point – Điểm hòa vốn
130权益资本 (quányì zīběn) – Equity capital – Vốn chủ sở hữu
131债务资本 (zhàiwù zīběn) – Debt capital – Vốn vay
132资本化 (zīběnhuà) – Capitalization – Vốn hóa
133会计估计 (kuàijì gūjì) – Accounting estimates – Dự tính kế toán
134应计账项 (yīngjì zhàngxiàng) – Accrual items – Khoản mục dồn tích
135银行对账单 (yínháng duìzhàngdān) – Bank statement – Sao kê ngân hàng
136预算盈余 (yùsuàn yíngyú) – Budget surplus – Thặng dư ngân sách
137预算赤字 (yùsuàn chìzì) – Budget deficit – Thâm hụt ngân sách
138财务杠杆 (cáiwù gànggǎn) – Financial leverage – Đòn bẩy tài chính
139偿债能力 (chángzhài nénglì) – Solvency – Khả năng thanh toán
140短期偿债能力 (duǎnqī chángzhài nénglì) – Short-term solvency – Khả năng thanh toán ngắn hạn
141长期偿债能力 (chángqī chángzhài nénglì) – Long-term solvency – Khả năng thanh toán dài hạn
142无风险收益率 (wú fēngxiǎn shōuyì lǜ) – Risk-free rate of return – Tỷ suất sinh lợi không rủi ro
143资本成本 (zīběn chéngběn) – Cost of capital – Chi phí vốn
144边际贡献 (biānjì gòngxiàn) – Contribution margin – Lợi nhuận cận biên
145固定成本 (gùdìng chéngběn) – Fixed costs – Chi phí cố định
146变动成本 (biàndòng chéngběn) – Variable costs – Chi phí biến đổi
147混合成本 (hùnhé chéngběn) – Mixed costs – Chi phí hỗn hợp
148总成本 (zǒng chéngběn) – Total costs – Tổng chi phí
149营业收入 (yíngyè shōurù) – Operating revenue – Doanh thu hoạt động
150非营业收入 (fēi yíngyè shōurù) – Non-operating revenue – Doanh thu ngoài hoạt động
151营业成本 (yíngyè chéngběn) – Operating costs – Chi phí hoạt động
152毛利润 (máo lìrùn) – Gross profit – Lợi nhuận gộp
153净利润 (jìng lìrùn) – Net profit – Lợi nhuận ròng
154利息支出 (lìxī zhīchū) – Interest expense – Chi phí lãi vay
155利息收入 (lìxī shōurù) – Interest income – Thu nhập lãi vay
156投资收益 (tóuzī shōuyì) – Investment income – Lợi nhuận đầu tư
157减值准备 (jiǎnzhí zhǔnbèi) – Impairment provision – Dự phòng tổn thất giá trị
158坏账准备 (huàizhàng zhǔnbèi) – Allowance for bad debts – Dự phòng nợ xấu
159递延税款 (dìyán shuìkuǎn) – Deferred tax – Thuế hoãn lại
160递延收入 (dìyán shōurù) – Deferred revenue – Doanh thu hoãn lại
161资本公积金 (zīběn gōngjījīn) – Capital reserves – Quỹ dự trữ vốn
162盈余公积金 (yíngyú gōngjījīn) – Surplus reserves – Quỹ dự trữ thặng dư
163现金等价物 (xiànjīn děngjiàwù) – Cash equivalents – Các khoản tương đương tiền
164短期借款 (duǎnqī jièkuǎn) – Short-term loans – Khoản vay ngắn hạn
165长期借款 (chángqī jièkuǎn) – Long-term loans – Khoản vay dài hạn
166财务年度 (cáiwù niándù) – Fiscal year – Năm tài chính
167外币换算 (wàibì huànsuàn) – Foreign currency translation – Chuyển đổi ngoại tệ
168外币报表 (wàibì bàobiǎo) – Foreign currency financial statements – Báo cáo tài chính bằng ngoại tệ
169审计报告 (shěnjì bàogào) – Audit report – Báo cáo kiểm toán
170内部稽核报告 (nèibù jīhé bàogào) – Internal audit report – Báo cáo kiểm toán nội bộ
171股东权益 (gǔdōng quányì) – Shareholders’ equity – Quyền lợi cổ đông
172普通股 (pǔtōng gǔ) – Common stock – Cổ phiếu phổ thông
173优先股 (yōuxiān gǔ) – Preferred stock – Cổ phiếu ưu đãi
174股息分配 (gǔxī fēnpèi) – Dividend distribution – Phân phối cổ tức
175账龄分析 (zhànglíng fēnxī) – Aging analysis – Phân tích tuổi nợ
176应付股利 (yīngfù gǔlì) – Dividends payable – Cổ tức phải trả
177应收账款周转率 (yīngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts receivable turnover – Vòng quay khoản phải thu
178存货周转率 (cúnhuò zhōuzhuǎn lǜ) – Inventory turnover – Vòng quay hàng tồn kho
179资产周转率 (zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Asset turnover – Vòng quay tài sản
180总资产回报率 (zǒng zīchǎn huíbào lǜ) – Return on assets (ROA) – Tỷ suất sinh lời trên tài sản
181股东权益回报率 (gǔdōng quányì huíbào lǜ) – Return on equity (ROE) – Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu
182毛利率 (máolì lǜ) – Gross profit margin – Biên lợi nhuận gộp
183净利率 (jìnglì lǜ) – Net profit margin – Biên lợi nhuận ròng
184财务自由现金流 (cáiwù zìyóu xiànjīn liú) – Free cash flow – Dòng tiền tự do
185现金流覆盖比率 (xiànjīn liú fùgài bǐlǜ) – Cash flow coverage ratio – Tỷ lệ bao phủ dòng tiền
186融资成本 (róngzī chéngběn) – Financing cost – Chi phí tài trợ
187负债权益比 (fùzhài quányì bǐ) – Debt-to-equity ratio – Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu
188长期资产 (chángqī zīchǎn) – Long-term assets – Tài sản dài hạn
189权益负债比率 (quányì fùzhài bǐlǜ) – Equity-to-liabilities ratio – Tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên nợ phải trả
190财务敏感分析 (cáiwù mǐngǎn fēnxī) – Financial sensitivity analysis – Phân tích nhạy cảm tài chính
191外部稽核 (wàibù jīhé) – External audit – Kiểm toán bên ngoài
192应付账款周转率 (yīngfù zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts payable turnover – Vòng quay khoản phải trả
193税前利润 (shuìqián lìrùn) – Profit before tax – Lợi nhuận trước thuế
194税后利润 (shuìhòu lìrùn) – Profit after tax – Lợi nhuận sau thuế
195投资回收期 (tóuzī huíshōu qī) – Payback period – Thời gian hoàn vốn
196资本回报率 (zīběn huíbào lǜ) – Return on capital (ROC) – Tỷ suất sinh lời trên vốn
197存货管理 (cúnhuò guǎnlǐ) – Inventory management – Quản lý hàng tồn kho
198资产分类 (zīchǎn fēnlèi) – Asset classification – Phân loại tài sản
199财务预算 (cáiwù yùsuàn) – Financial budgeting – Dự toán tài chính
200财务平衡点 (cáiwù pínghéng diǎn) – Financial break-even point – Điểm cân bằng tài chính
201审计师意见 (shěnjìshī yìjiàn) – Auditor’s opinion – Ý kiến của kiểm toán viên
202分摊成本 (fēntān chéngběn) – Allocated cost – Chi phí phân bổ
203吸收成本法 (xīshōu chéngběn fǎ) – Absorption costing – Phương pháp chi phí toàn bộ
204变动成本法 (biàndòng chéngběn fǎ) – Variable costing – Phương pháp chi phí biến đổi
205直接材料成本 (zhíjiē cáiliào chéngběn) – Direct material cost – Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
206直接人工成本 (zhíjiē réngōng chéngběn) – Direct labor cost – Chi phí nhân công trực tiếp
207制造费用 (zhìzào fèiyòng) – Manufacturing overhead – Chi phí sản xuất chung
208管理费用 (guǎnlǐ fèiyòng) – Administrative expenses – Chi phí quản lý
209销售费用 (xiāoshòu fèiyòng) – Selling expenses – Chi phí bán hàng
210研发费用 (yánfā fèiyòng) – Research and development expenses – Chi phí nghiên cứu và phát triển
211预算编制 (yùsuàn biānzhì) – Budget preparation – Lập ngân sách
212实际成本 (shíjì chéngběn) – Actual cost – Chi phí thực tế
213标准成本 (biāozhǔn chéngběn) – Standard cost – Chi phí tiêu chuẩn
214差异分析 (chāyì fēnxī) – Variance analysis – Phân tích chênh lệch
215成本动因 (chéngběn dòngyīn) – Cost driver – Yếu tố gây chi phí
216财务比率 (cáiwù bǐlǜ) – Financial ratio – Tỷ số tài chính
217速动比率 (sùdòng bǐlǜ) – Quick ratio – Tỷ số thanh toán nhanh
218流动比率 (liúdòng bǐlǜ) – Current ratio – Tỷ số thanh toán hiện hành
219资本收益率 (zīběn shōuyì lǜ) – Capital yield rate – Tỷ suất sinh lợi vốn
220投资组合 (tóuzī zǔhé) – Investment portfolio – Danh mục đầu tư
221信用分析 (xìnyòng fēnxī) – Credit analysis – Phân tích tín dụng
222信用评级 (xìnyòng píngjí) – Credit rating – Xếp hạng tín dụng
223固定资产投资回报率 (gùdìng zīchǎn tóuzī huíbào lǜ) – Return on fixed assets – Tỷ suất sinh lời trên tài sản cố định
224财务管理系统 (cáiwù guǎnlǐ xìtǒng) – Financial management system – Hệ thống quản lý tài chính
225会计政策 (kuàijì zhèngcè) – Accounting policy – Chính sách kế toán
226会计程序 (kuàijì chéngxù) – Accounting procedure – Quy trình kế toán
227经营活动现金流 (jīngyíng huódòng xiànjīn liú) – Operating cash flow – Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh
228投资活动现金流 (tóuzī huódòng xiànjīn liú) – Investing cash flow – Dòng tiền từ hoạt động đầu tư
229筹资活动现金流 (chóuzī huódòng xiànjīn liú) – Financing cash flow – Dòng tiền từ hoạt động tài trợ
230现金净流量 (xiànjīn jìng liúliàng) – Net cash flow – Dòng tiền thuần
231现金流预测 (xiànjīn liú yùcè) – Cash flow forecasting – Dự báo dòng tiền
232利息保障倍数 (lìxī bǎozhàng bèishù) – Interest coverage ratio – Hệ số bảo vệ lãi vay
233运营费用 (yùnyíng fèiyòng) – Operating expenses (OpEx) – Chi phí vận hành
234盈亏平衡分析 (yíngkuī pínghéng fēnxī) – Break-even analysis – Phân tích điểm hòa vốn
235资产负债管理 (zīchǎn fùzhài guǎnlǐ) – Asset-liability management (ALM) – Quản lý tài sản và nợ phải trả
236存货周转天数 (cúnhuò zhōuzhuǎn tiānshù) – Days inventory outstanding (DIO) – Số ngày tồn kho
237应收账款周转天数 (yīngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn tiānshù) – Days sales outstanding (DSO) – Số ngày phải thu
238应付账款周转天数 (yīngfù zhàngkuǎn zhōuzhuǎn tiānshù) – Days payable outstanding (DPO) – Số ngày phải trả
239经营周期 (jīngyíng zhōuqī) – Operating cycle – Chu kỳ hoạt động
240现金转换周期 (xiànjīn zhuǎnhuàn zhōuqī) – Cash conversion cycle (CCC) – Chu kỳ chuyển đổi tiền mặt
241长期资本 (chángqī zīběn) – Long-term capital – Vốn dài hạn
242短期融资 (duǎnqī róngzī) – Short-term financing – Tài trợ ngắn hạn
243长期融资 (chángqī róngzī) – Long-term financing – Tài trợ dài hạn
244流动比率测试 (liúdòng bǐlǜ cèshì) – Current ratio test – Kiểm tra tỷ lệ thanh toán hiện hành
245现金流压力测试 (xiànjīn liú yālì cèshì) – Cash flow stress test – Kiểm tra áp lực dòng tiền
246资产评估 (zīchǎn pínggū) – Asset valuation – Định giá tài sản
247风险对冲 (fēngxiǎn duìchōng) – Risk hedging – Phòng ngừa rủi ro
248外汇对冲 (wàihuì duìchōng) – Currency hedging – Phòng ngừa rủi ro ngoại hối
249盈利能力分析 (yínglì nénglì fēnxī) – Profitability analysis – Phân tích khả năng sinh lời
250偿债能力分析 (chángzhài nénglì fēnxī) – Solvency analysis – Phân tích khả năng thanh toán nợ
251流动性分析 (liúdòngxìng fēnxī) – Liquidity analysis – Phân tích thanh khoản
252收益表 (shōuyì biǎo) – Income statement – Báo cáo thu nhập
253资本回收 (zīběn huíshōu) – Capital recovery – Thu hồi vốn
254资本充足率 (zīběn chōngzú lǜ) – Capital adequacy ratio (CAR) – Tỷ lệ an toàn vốn
255财务责任 (cáiwù zérèn) – Financial liability – Trách nhiệm tài chính
256财务报表附注 (cáiwù bàobiǎo fùzhù) – Notes to financial statements – Thuyết minh báo cáo tài chính
257财务透明度 (cáiwù tòumíngdù) – Financial transparency – Tính minh bạch tài chính
258会计标准 (kuàijì biāozhǔn) – Accounting standards – Tiêu chuẩn kế toán
259财务合规性 (cáiwù hégé xìng) – Financial compliance – Sự tuân thủ tài chính
260股权激励计划 (gǔquán jīlì jìhuà) – Equity incentive plan – Kế hoạch khuyến khích cổ phần
261分红政策 (fēnhóng zhèngcè) – Dividend policy – Chính sách cổ tức
262利润再投资 (lìrùn zàitóuzī) – Profit reinvestment – Tái đầu tư lợi nhuận
263财务预警 (cáiwù yùjǐng) – Financial warning – Cảnh báo tài chính
264财务重组 (cáiwù chóngzǔ) – Financial restructuring – Tái cơ cấu tài chính
265资产剥离 (zīchǎn bōlí) – Asset divestment – Thoái vốn tài sản
266财务整合 (cáiwù zhěnghé) – Financial integration – Hội nhập tài chính
267财务流动性 (cáiwù liúdòngxìng) – Financial liquidity – Tính thanh khoản tài chính
268融资租赁 (róngzī zūlìn) – Financial leasing – Thuê tài chính
269资产负债比 (zīchǎn fùzhài bǐ) – Asset-liability ratio – Tỷ lệ tài sản trên nợ phải trả
270合并会计报表 (hébìng kuàijì bàobiǎo) – Consolidated financial statements – Báo cáo tài chính hợp nhất
271子公司财务 (zǐ gōngsī cáiwù) – Subsidiary finances – Tài chính công ty con
272母公司财务 (mǔ gōngsī cáiwù) – Parent company finances – Tài chính công ty mẹ
273财务外包 (cáiwù wàibāo) – Financial outsourcing – Gia công tài chính
274财务优化 (cáiwù yōuhuà) – Financial optimization – Tối ưu hóa tài chính
275坏账准备金 (huàizhàng zhǔnbèi jīn) – Bad debt reserve – Dự phòng nợ xấu
276资本增值 (zīběn zēngzhí) – Capital appreciation – Tăng giá trị vốn
277财务指标分析 (cáiwù zhǐbiāo fēnxī) – Financial metric analysis – Phân tích chỉ số tài chính
278财务战略 (cáiwù zhànlüè) – Financial strategy – Chiến lược tài chính
279现金流动图 (xiànjīn liúdòng tú) – Cash flow chart – Biểu đồ dòng tiền
280资产负债错配 (zīchǎn fùzhài cuòpèi) – Asset-liability mismatch – Sự không phù hợp giữa tài sản và nợ phải trả
281融资渠道 (róngzī qúdào) – Financing channel – Kênh huy động vốn
282资本市场运作 (zīběn shìchǎng yùnzuò) – Capital market operations – Hoạt động thị trường vốn
283内部控制制度 (nèibù kòngzhì zhìdù) – Internal control system – Hệ thống kiểm soát nội bộ
284财务数据挖掘 (cáiwù shùjù wājué) – Financial data mining – Khai thác dữ liệu tài chính
285财务绩效 (cáiwù jìxiào) – Financial performance – Hiệu quả tài chính
286资本结构 (zīběn jiégòu) – Capital structure – Cấu trúc vốn
287资本回报率 (zīběn huíbàolǜ) – Return on investment (ROI) – Tỷ suất hoàn vốn
288成本控制系统 (chéngběn kòngzhì xìtǒng) – Cost control system – Hệ thống kiểm soát chi phí
289会计实务 (kuàijì shíwù) – Accounting practice – Thực hành kế toán
290财务报表审计 (cáiwù bàobiǎo shěnjì) – Financial statement audit – Kiểm toán báo cáo tài chính
291资本市场 (zīběn shìchǎng) – Capital markets – Thị trường vốn
292资本流动性 (zīběn liúdòngxìng) – Capital liquidity – Tính thanh khoản của vốn
293会计职业道德 (kuàijì zhíyè dàodé) – Accounting ethics – Đạo đức nghề nghiệp kế toán
294会计信息系统 (kuàijì xìnxī xìtǒng) – Accounting information system (AIS) – Hệ thống thông tin kế toán
295成本效益分析 (chéngběn xiàoyì fēnxī) – Cost-benefit analysis – Phân tích lợi ích chi phí
296资本预算 (zīběn yùsuàn) – Capital budgeting – Lập ngân sách vốn
297财务数据标准 (cáiwù shùjù biāozhǔn) – Financial data standard – Chuẩn dữ liệu tài chính
298财务分析工具 (cáiwù fēnxī gōngjù) – Financial analysis tools – Công cụ phân tích tài chính
299内控制度 (nèibù kòngzhì zhìdù) – Internal control procedures – Quy trình kiểm soát nội bộ
300财务风险管理 (cáiwù fēngxiǎn guǎnlǐ) – Financial risk management – Quản lý rủi ro tài chính
301会计政策变更 (kuàijì zhèngcè biàngēng) – Accounting policy changes – Thay đổi chính sách kế toán
302利润表分析 (lìrùn biǎo fēnxī) – Profit and loss statement analysis – Phân tích báo cáo lãi lỗ
303财务风险评级 (cáiwù fēngxiǎn píngjí) – Financial risk rating – Xếp hạng rủi ro tài chính
304资本回报 (zīběn huíbào) – Capital return – Sự hoàn vốn
305财务报表分析工具 (cáiwù bàobiǎo fēnxī gōngjù) – Financial statement analysis tools – Công cụ phân tích báo cáo tài chính
306企业价值评估 (qǐyè jiàzhí pínggū) – Enterprise valuation – Định giá doanh nghiệp
307现金流量表分析 (xiànjīn liúliàng biǎo fēnxī) – Cash flow statement analysis – Phân tích báo cáo lưu chuyển tiền tệ
308财务合规性审计 (cáiwù hégé xìng shěnjì) – Financial compliance audit – Kiểm toán tuân thủ tài chính
309资本管理策略 (zīběn guǎnlǐ cèlüè) – Capital management strategy – Chiến lược quản lý vốn
310企业资本预算 (qǐyè zīběn yùsuàn) – Company capital budgeting – Ngân sách vốn của doanh nghiệp
311会计准则 (kuàijì zhǔnzé) – Accounting principles – Nguyên tắc kế toán
312财务报告 (cáiwù bàogào) – Financial reporting – Báo cáo tài chính
313资本预算计划 (zīběn yùsuàn jìhuà) – Capital budgeting plan – Kế hoạch ngân sách vốn
314财务状况 (cáiwù zhuàngkuàng) – Financial position – Tình hình tài chính
315资本管理报告 (zīběn guǎnlǐ bàogào) – Capital management report – Báo cáo quản lý vốn
316财务核算 (cáiwù hésuàn) – Accounting computation – Tính toán kế toán
317会计档案 (kuàijì dàng’àn) – Accounting records – Hồ sơ kế toán
318会计制度改革 (kuàijì zhìdù gǎigé) – Accounting system reform – Cải cách hệ thống kế toán
319财务规划 (cáiwù guīhuà) – Financial planning – Kế hoạch tài chính
320资本结构调整 (zīběn jiégòu tiáozhěng) – Capital structure adjustment – Điều chỉnh cấu trúc vốn
321财务预算执行 (cáiwù yùsuàn zhíxíng) – Budget execution – Thực hiện ngân sách tài chính
322企业财务分析 (qǐyè cáiwù fēnxī) – Corporate financial analysis – Phân tích tài chính doanh nghiệp
323财务风险评估 (cáiwù fēngxiǎn pínggū) – Financial risk assessment – Đánh giá rủi ro tài chính
324资本获取成本 (zīběn huòdé chéngběn) – Cost of capital acquisition – Chi phí huy động vốn
325经营预算 (jīngyíng yùsuàn) – Operating budget – Ngân sách hoạt động
326财务报表整理 (cáiwù bàobiǎo zhěnglǐ) – Financial statement preparation – Chuẩn bị báo cáo tài chính
327企业财务政策 (qǐyè cáiwù zhèngcè) – Corporate financial policies – Chính sách tài chính doanh nghiệp
328会计操作流程 (kuàijì cāozuò liúchéng) – Accounting procedures – Quy trình kế toán
329财务报表审查 (cáiwù bàobiǎo shěnchá) – Financial statement review – Kiểm tra báo cáo tài chính
330企业资本回报 (qǐyè zīběn huíbào) – Company capital return – Lợi nhuận vốn của doanh nghiệp
331资本回报分析 (zīběn huíbào fēnxī) – Return on capital analysis – Phân tích tỷ suất hoàn vốn
332财务内控措施 (cáiwù nèikòng cuòshī) – Internal control measures – Biện pháp kiểm soát nội bộ
333资本成本计算 (zīběn chéngběn jìsuàn) – Cost of capital calculation – Tính toán chi phí vốn
334财务计划书 (cáiwù jìhuàshū) – Financial plan – Kế hoạch tài chính
335财务管理指标 (cáiwù guǎnlǐ zhǐbiāo) – Financial management indicators – Chỉ số quản lý tài chính
336会计处理程序 (kuàijì chǔlǐ chéngxù) – Accounting procedures – Quy trình xử lý kế toán
337企业财务控制 (qǐyè cáiwù kòngzhì) – Corporate financial control – Kiểm soát tài chính doanh nghiệp
338资本回报率分析 (zīběn huíbào lǜ fēnxī) – Return on capital rate analysis – Phân tích tỷ suất hoàn vốn
339财务报表数据分析 (cáiwù bàobiǎo shùjù fēnxī) – Financial statement data analysis – Phân tích dữ liệu báo cáo tài chính
340现金流量分析 (xiànjīn liúliàng fēnxī) – Cash flow analysis – Phân tích dòng tiền
341资本管理 (zīběn guǎnlǐ) – Capital management – Quản lý vốn
342成本控制策略 (chéngběn kòngzhì cèlüè) – Cost control strategy – Chiến lược kiểm soát chi phí
343财务报表模板 (cáiwù bàobiǎo móbǎn) – Financial statement template – Mẫu báo cáo tài chính
344会计记录 (kuàijì jìlù) – Accounting records – Sổ kế toán
345资本使用效率 (zīběn shǐyòng xiàolǜ) – Capital utilization efficiency – Hiệu quả sử dụng vốn
346账务处理 (zhàngwù chǔlǐ) – Accounting treatment – Xử lý sổ sách kế toán
347财务预算编制 (cáiwù yùsuàn biānzhì) – Budget preparation – Lập ngân sách tài chính
348企业财务政策变更 (qǐyè cáiwù zhèngcè biàngēng) – Corporate financial policy changes – Thay đổi chính sách tài chính của doanh nghiệp
349成本结构分析 (chéngběn jiégòu fēnxī) – Cost structure analysis – Phân tích cấu trúc chi phí
350会计核算系统 (kuàijì hésuàn xìtǒng) – Accounting system – Hệ thống kế toán
351财务风险控制 (cáiwù fēngxiǎn kòngzhì) – Financial risk control – Kiểm soát rủi ro tài chính
352资本回报计划 (zīběn huíbào jìhuà) – Capital return plan – Kế hoạch hoàn vốn
353资产负债管理 (zīchǎn fùzhài guǎnlǐ) – Asset-liability management – Quản lý tài sản và nợ
354会计调整 (kuàijì tiáozhěng) – Accounting adjustments – Các điều chỉnh kế toán
355成本与利润分析 (chéngběn yǔ lìrùn fēnxī) – Cost and profit analysis – Phân tích chi phí và lợi nhuận
356内部审计程序 (nèibù shěnjì chéngxù) – Internal audit procedures – Quy trình kiểm toán nội bộ
357会计政策执行 (kuàijì zhèngcè zhíxíng) – Implementation of accounting policies – Thực thi chính sách kế toán
358资本使用 (zīběn shǐyòng) – Capital utilization – Sử dụng vốn
359财务透明度提升 (cáiwù tòumíngdù tíshēng) – Improvement of financial transparency – Nâng cao tính minh bạch tài chính
360资本结构优化 (zīběn jiégòu yōuhuà) – Capital structure optimization – Tối ưu hóa cấu trúc vốn
361现金流量预算 (xiànjīn liúliàng yùsuàn) – Cash flow budgeting – Ngân sách dòng tiền
362资本成本评估 (zīběn chéngběn pínggū) – Cost of capital assessment – Đánh giá chi phí vốn
363会计政策变更影响 (kuàijì zhèngcè biàngēng yǐngxiǎng) – Impact of accounting policy changes – Ảnh hưởng của thay đổi chính sách kế toán
364资本回报模型 (zīběn huíbào móxíng) – Capital return model – Mô hình hoàn vốn
365财务分析报告 (cáiwù fēnxī bàogào) – Financial analysis report – Báo cáo phân tích tài chính
366成本控制机制 (chéngběn kòngzhì jīzhì) – Cost control mechanism – Cơ chế kiểm soát chi phí
367会计年度 (kuàijì niándù) – Accounting period – Kỳ kế toán
368企业财务状况 (qǐyè cáiwù zhuàngkuàng) – Corporate financial status – Tình trạng tài chính doanh nghiệp
369资本获取 (zīběn huòdé) – Capital acquisition – Huy động vốn
370成本分摊 (chéngběn fēntān) – Cost allocation – Phân bổ chi phí
371资本成本 (zīběn chéngběn) – Capital cost – Chi phí vốn
372财务管理策略 (cáiwù guǎnlǐ cèlüè) – Financial management strategy – Chiến lược quản lý tài chính
373会计核算标准 (kuàijì hésuàn biāozhǔn) – Accounting standards – Chuẩn mực kế toán
374企业资本结构 (qǐyè zīběn jiégòu) – Corporate capital structure – Cấu trúc vốn doanh nghiệp
375会计记录和报告 (kuàijì jìlù hé bàogào) – Accounting records and reports – Sổ sách và báo cáo kế toán
376财务决策 (cáiwù juécè) – Financial decision-making – Quyết định tài chính
377现金管理 (xiànjīn guǎnlǐ) – Cash management – Quản lý tiền mặt
378会计核算方式 (kuàijì hésuàn fāngshì) – Accounting methods – Phương pháp kế toán
379资本利用效率 (zīběn lǐyòng xiàolǜ) – Efficiency of capital utilization – Hiệu quả sử dụng vốn
380财务报告编制 (cáiwù bàogào biānzhì) – Preparation of financial reports – Soạn thảo báo cáo tài chính
381会计档案管理 (kuàijì dàng’àn guǎnlǐ) – Accounting file management – Quản lý hồ sơ kế toán
382资本成本分析 (zīběn chéngběn fēnxī) – Capital cost analysis – Phân tích chi phí vốn
383会计信息系统设计 (kuàijì xìnxī xìtǒng shèjì) – Accounting information system design – Thiết kế hệ thống thông tin kế toán
384资本获取战略 (zīběn huòdé zhànlüè) – Capital acquisition strategy – Chiến lược huy động vốn
385企业财务预算 (qǐyè cáiwù yùsuàn) – Corporate financial budgeting – Ngân sách tài chính doanh nghiệp
386资产负债表分析 (zīchǎn fùzhài biǎo fēnxī) – Balance sheet analysis – Phân tích bảng cân đối kế toán
387财务数据分析工具 (cáiwù shùjù fēnxī gōngjù) – Financial data analysis tools – Công cụ phân tích dữ liệu tài chính
388资本结构分析 (zīběn jiégòu fēnxī) – Capital structure analysis – Phân tích cấu trúc vốn
389资本利用率 (zīběn lìyòng lǜ) – Capital utilization rate – Tỷ lệ sử dụng vốn
390财务预算编制过程 (cáiwù yùsuàn biānzhì guòchéng) – Budgeting process for financial planning – Quá trình lập ngân sách tài chính
391会计报告编制工具 (kuàijì bàogào biānzhì gōngjù) – Accounting report preparation tools – Công cụ lập báo cáo kế toán
392财务政策执行效果 (cáiwù zhèngcè zhíxíng xiàoguǒ) – Effectiveness of financial policy implementation – Hiệu quả thực hiện chính sách tài chính
393资本结构优化策略 (zīběn jiégòu yōuhuà cèlüè) – Capital structure optimization strategy – Chiến lược tối ưu hóa cấu trúc vốn
394成本分配 (chéngběn fēnpeì) – Cost allocation – Phân bổ chi phí
395资本成本计算 (zīběn chéngběn jìsuàn) – Capital cost calculation – Tính toán chi phí vốn
396财务绩效评估 (cáiwù jìxiào pínggū) – Financial performance evaluation – Đánh giá hiệu quả tài chính
397会计职能 (kuàijì zhínéng) – Accounting functions – Chức năng kế toán
398企业会计政策 (qǐyè kuàijì zhèngcè) – Corporate accounting policies – Chính sách kế toán của doanh nghiệp
399账务处理流程 (zhàngwù chǔlǐ liúchéng) – Accounting process – Quy trình xử lý kế toán
400资本预算 (zīběn yùsuàn) – Capital budgeting – Ngân sách vốn
401会计分析工具 (kuàijì fēnxī gōngjù) – Accounting analysis tools – Công cụ phân tích kế toán
402财务会计师 (cáiwù kuàijìshī) – Financial accountant – Kế toán tài chính
403成本结构 (chéngběn jiégòu) – Cost structure – Cấu trúc chi phí
404财务状况分析 (cáiwù zhuàngkuàng fēnxī) – Financial status analysis – Phân tích tình hình tài chính
405会计记录系统 (kuàijì jìlù xìtǒng) – Accounting record system – Hệ thống ghi chép kế toán
406财务控制程序 (cáiwù kòngzhì chéngxù) – Financial control procedures – Quy trình kiểm soát tài chính
407企业财务报告 (qǐyè cáiwù bàogào) – Corporate financial reports – Báo cáo tài chính doanh nghiệp
408成本预测 (chéngběn yùcè) – Cost forecasting – Dự báo chi phí
409财务管理信息系统 (cáiwù guǎnlǐ xìnxī xìtǒng) – Financial management information system – Hệ thống thông tin quản lý tài chính
410企业财务管理 (qǐyè cáiwù guǎnlǐ) – Corporate financial management – Quản lý tài chính doanh nghiệp
411会计记录 (kuàijì jìlù) – Accounting records – Hồ sơ kế toán
412财务报表编制 (cáiwù bàobiǎo biānzhì) – Preparation of financial statements – Soạn thảo báo cáo tài chính
413会计信息系统 (kuàijì xìnxī xìtǒng) – Accounting information system – Hệ thống thông tin kế toán
414会计账簿 (kuàijì zhàngbù) – Accounting ledgers – Sổ kế toán
415资本成本计算 (zīběn chéngběn jìsuàn) – Capital cost calculation – Tính chi phí vốn
416会计方法 (kuàijì fāngfǎ) – Accounting methods – Phương pháp kế toán
417财务报表项目 (cáiwù bàobiǎo xiàngmù) – Financial statement items – Các mục báo cáo tài chính
418企业财务报表 (qǐyè cáiwù bàobiǎo) – Corporate financial statements – Báo cáo tài chính doanh nghiệp
419资本配置 (zīběn pèizhì) – Capital allocation – Cấu trúc vốn
420财务报表审查 (cáiwù bàobiǎo shěnchá) – Review of financial statements – Xét duyệt báo cáo tài chính
421资本成本控制 (zīběn chéngběn kòngzhì) – Cost control of capital – Kiểm soát chi phí vốn
422会计操作程序 (kuàijì cāozuò chéngxù) – Accounting procedures – Quy trình kế toán
423财务管理工具 (cáiwù guǎnlǐ gōngjù) – Financial management tools – Công cụ quản lý tài chính
424企业资本成本 (qǐyè zīběn chéngběn) – Corporate capital cost – Chi phí vốn của doanh nghiệp
425会计报告分析 (kuàijì bàogào fēnxī) – Accounting report analysis – Phân tích báo cáo kế toán
426资本结构设计 (zīběn jiégòu shèjì) – Capital structure design – Thiết kế cấu trúc vốn
427企业财务政策 (qǐyè cáiwù zhèngcè) – Corporate financial policies – Chính sách tài chính của doanh nghiệp
428资本配置管理 (zīběn pèizhì guǎnlǐ) – Capital allocation management – Quản lý cấu trúc vốn
429会计档案管理系统 (kuàijì dàng’àn guǎnlǐ xìtǒng) – Accounting file management system – Hệ thống quản lý hồ sơ kế toán
430会计报告编制流程 (kuàijì bàogào biānzhì liúchéng) – Accounting report preparation process – Quy trình lập báo cáo kế toán
431资本回报分析工具 (zīběn huíbào fēnxī gōngjù) – Capital return analysis tools – Công cụ phân tích hoàn vốn
432企业资本回报率 (qǐyè zīběn huíbàolǜ) – Corporate return on capital rate – Tỷ lệ hoàn vốn của doanh nghiệp
433财务决策支持 (cáiwù juécè zhīchí) – Financial decision support – Hỗ trợ quyết định tài chính
434会计信息安全 (kuàijì xìnxī ānquán) – Accounting information security – An toàn thông tin kế toán
435资本预算管理系统 (zīběn yùsuàn guǎnlǐ xìtǒng) – Capital budget management system – Hệ thống quản lý ngân sách vốn
436财务绩效评价 (cáiwù jìxiào píngjià) – Financial performance evaluation – Đánh giá hiệu quả tài chính
437会计政策执行效果 (kuàijì zhèngcè zhíxíng xiàoguǒ) – Effectiveness of accounting policy implementation – Hiệu quả thực hiện chính sách kế toán
438企业财务透明化 (qǐyè cáiwù tòumínghuà) – Corporate financial transparency – Minh bạch tài chính doanh nghiệp
439财务报表披露 (cáiwù bàobiǎo pīlù) – Financial statement disclosure – Công bố báo cáo tài chính
440成本分析 (chéngběn fēnxī) – Cost analysis – Phân tích chi phí
441企业财务规划 (qǐyè cáiwù guīhuà) – Corporate financial planning – Kế hoạch tài chính doanh nghiệp
442会计科目 (kuàijì kēmù) – Accounting accounts – Tài khoản kế toán
443资本配置效果 (zīběn pèizhì xiàoguǒ) – Capital allocation effectiveness – Hiệu quả phân bổ vốn
444财务状况报告 (cáiwù zhuàngkuàng bàogào) – Financial condition report – Báo cáo tình hình tài chính
445财务政策制定 (cáiwù zhèngcè zhìdìng) – Financial policy formulation – Xây dựng chính sách tài chính
446资本结构分析工具 (zīběn jiégòu fēnxī gōngjù) – Capital structure analysis tools – Công cụ phân tích cấu trúc vốn
447资本成本分摊 (zīběn chéngběn fēntān) – Capital cost allocation – Phân bổ chi phí vốn
448会计记录系统设计 (kuàijì jìlù xìtǒng shèjì) – Accounting record system design – Thiết kế hệ thống ghi chép kế toán
449成本和预算管理 (chéngběn hé yùsuàn guǎnlǐ) – Cost and budget management – Quản lý chi phí và ngân sách
450财务管理报告 (cáiwù guǎnlǐ bàogào) – Financial management report – Báo cáo quản lý tài chính
451企业资本结构优化 (qǐyè zīběn jiégòu yōuhuà) – Corporate capital structure optimization – Tối ưu hóa cấu trúc vốn doanh nghiệp
452资本成本控制措施 (zīběn chéngběn kòngzhì cuòshī) – Capital cost control measures – Biện pháp kiểm soát chi phí vốn
453会计信息披露 (kuàijì xìnxī pīlù) – Accounting information disclosure – Công bố thông tin kế toán
454财务分析师 (cáiwù fēnxīshī) – Financial analyst – Nhà phân tích tài chính
455会计数据处理 (kuàijì shùjù chǔlǐ) – Accounting data processing – Xử lý dữ liệu kế toán
456资本预算编制 (zīběn yùsuàn biānzhì) – Capital budget preparation – Lập ngân sách vốn
457企业财务管理系统 (qǐyè cáiwù guǎnlǐ xìtǒng) – Corporate financial management system – Hệ thống quản lý tài chính doanh nghiệp
458资本成本评估 (zīběn chéngběn pínggū) – Capital cost evaluation – Đánh giá chi phí vốn
459财务报表审核 (cáiwù bàobiǎo shěnhé) – Financial statement review – Kiểm tra báo cáo tài chính
460企业会计政策实施 (qǐyè kuàijì zhèngcè shíshī) – Implementation of corporate accounting policies – Thực thi chính sách kế toán của doanh nghiệp
461资本资本结构 (zīběn zīběn jiégòu) – Capital structure – Cấu trúc vốn
462会计报表分析工具 (kuàijì bàobiǎo fēnxī gōngjù) – Financial statement analysis tools – Công cụ phân tích báo cáo tài chính
463企业财务风险管理 (qǐyè cáiwù fēngxiǎn guǎnlǐ) – Corporate financial risk management – Quản lý rủi ro tài chính doanh nghiệp
464会计责任分配 (kuàijì zérèn fēnpèi) – Accounting responsibility allocation – Phân bổ trách nhiệm kế toán
465资本预算执行 (zīběn yùsuàn zhíxíng) – Capital budget implementation – Thực hiện ngân sách vốn
466企业财务报告 (qǐyè cáiwù bàogào) – Corporate financial reporting – Báo cáo tài chính doanh nghiệp
467会计报告合规性 (kuàijì bàogào héguīxìng) – Accounting report compliance – Tuân thủ báo cáo kế toán
468资本成本控制 (zīběn chéngběn kòngzhì) – Capital cost control – Kiểm soát chi phí vốn
469财务管理决策支持 (cáiwù guǎnlǐ juécè zhīchí) – Financial management decision support – Hỗ trợ quyết định quản lý tài chính
470会计年度报表 (kuàijì niándù bàobiǎo) – Annual accounting report – Báo cáo kế toán hằng năm
471企业会计报告编制 (qǐyè kuàijì bàogào biānzhì) – Preparation of corporate accounting reports – Lập báo cáo tài chính doanh nghiệp
472成本分析工具 (chéngběn fēnxī gōngjù) – Cost analysis tools – Công cụ phân tích chi phí
473财务数据分析 (cáiwù shùjù fēnxī) – Financial data analysis – Phân tích dữ liệu tài chính
474会计政策调整 (kuàijì zhèngcè tiáozhěng) – Accounting policy adjustments – Điều chỉnh chính sách kế toán
475资本预算审核 (zīběn yùsuàn shěnhé) – Capital budget review – Xem xét ngân sách vốn
476财务报告编制流程 (cáiwù bàogào biānzhì liúchéng) – Financial reporting process – Quy trình lập báo cáo tài chính
477企业财务透明度 (qǐyè cáiwù tòumíngdù) – Corporate financial transparency – Minh bạch tài chính doanh nghiệp
478会计政策解释 (kuàijì zhèngcè jiěshì) – Accounting policy explanations – Giải thích chính sách kế toán
479资本成本核算 (zīběn chéngběn hésuàn) – Capital cost accounting – Kế toán chi phí vốn
480财务成本控制策略 (cáiwù chéngběn kòngzhì cèlüè) – Cost control strategies – Chiến lược kiểm soát chi phí
481会计年度审计 (kuàijì niándù shěnjì) – Annual audit of accounting reports – Kiểm toán báo cáo kế toán hàng năm
482企业财务预算编制 (qǐyè cáiwù yùsuàn biānzhì) – Corporate financial budgeting – Lập ngân sách tài chính doanh nghiệp
483资本成本优化 (zīběn chéngběn yōuhuà) – Cost optimization of capital – Tối ưu hóa chi phí vốn
484会计信息披露标准 (kuàijì xìnxī pīlù biāozhǔn) – Accounting information disclosure standards – Tiêu chuẩn công bố thông tin kế toán
485成本控制工具 (chéngběn kòngzhì gōngjù) – Cost control tools – Công cụ kiểm soát chi phí
486资本成本报告 (zīběn chéngběn bàogào) – Capital cost reporting – Báo cáo chi phí vốn
487财务分析师的职责 (cáiwù fēnxīshī de zhízhè) – Role of financial analysts – Nhiệm vụ của nhà phân tích tài chính
488会计信息分析 (kuàijì xìnxī fēnxī) – Accounting information analysis – Phân tích thông tin kế toán
489资本成本分配方法 (zīběn chéngběn fēnpeì fāngfǎ) – Capital cost allocation methods – Phương pháp phân bổ chi phí vốn
490财务管理策略 (cáiwù guǎnlǐ cèlüè) – Financial management strategies – Chiến lược quản lý tài chính
491资本成本计算工具 (zīběn chéngběn jìsuàn gōngjù) – Capital cost calculation tools – Công cụ tính chi phí vốn
492财务管理软件 (cáiwù guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Financial management software – Phần mềm quản lý tài chính
493会计凭证 (kuàijì píngzhèng) – Accounting vouchers – Chứng từ kế toán
494财务分析报告模板 (cáiwù fēnxī bàogào móbàn) – Financial analysis report templates – Mẫu báo cáo phân tích tài chính
495资本预算控制 (zīběn yùsuàn kòngzhì) – Capital budget control – Kiểm soát ngân sách vốn
496企业财务报表编制 (qǐyè cáiwù bàobiǎo biānzhì) – Preparation of corporate financial statements – Lập báo cáo tài chính doanh nghiệp
497会计信息管理 (kuàijì xìnxī guǎnlǐ) – Accounting information management – Quản lý thông tin kế toán
498资本成本跟踪 (zīběn chéngběn gēnzōng) – Capital cost tracking – Theo dõi chi phí vốn
499财务报告分析师 (cáiwù bàogào fēnxīshī) – Financial reporting analyst – Nhà phân tích báo cáo tài chính
500会计数据输入 (kuàijì shùjù shūrù) – Accounting data entry – Nhập liệu dữ liệu kế toán
501资本成本分摊方法 (zīběn chéngběn fēntān fāngfǎ) – Capital cost allocation methods – Phương pháp phân bổ chi phí vốn
502财务分析工具软件 (cáiwù fēnxī gōngjù ruǎnjiàn) – Financial analysis tools software – Phần mềm công cụ phân tích tài chính
503会计报告合规性审查 (kuàijì bàogào héguīxìng shěnchá) – Compliance review of accounting reports – Kiểm tra tuân thủ báo cáo tài chính
504企业成本控制策略 (qǐyè chéngběn kòngzhì cèlüè) – Corporate cost control strategies – Chiến lược kiểm soát chi phí của doanh nghiệp
505资本预算编制流程 (zīběn yùsuàn biānzhì liúchéng) – Capital budget preparation process – Quy trình lập ngân sách vốn
506会计政策合规性 (kuàijì zhèngcè héguīxìng) – Compliance of accounting policies – Tuân thủ chính sách kế toán
507财务分析和规划工具 (cáiwù fēnxī hé guīhuà gōngjù) – Financial analysis and planning tools – Công cụ phân tích và kế hoạch tài chính
508资本成本优化工具 (zīběn chéngběn yōuhuà gōngjù) – Capital cost optimization tools – Công cụ tối ưu hóa chi phí vốn
509会计信息化系统 (kuàijì xìnxī huà xìtǒng) – Accounting automation system – Hệ thống tự động hóa kế toán
510财务报告分析 (cáiwù bàogào fēnxī) – Financial statement analysis – Phân tích báo cáo tài chính
511资本成本预算 (zīběn chéngběn yùsuàn) – Capital cost budgeting – Lập ngân sách chi phí vốn
512会计报告标准化 (kuàijì bàogào biāozhǔnhuà) – Standardization of accounting reports – Tiêu chuẩn hóa báo cáo tài chính
513成本控制报告 (chéngběn kòngzhì bàogào) – Cost control reports – Báo cáo kiểm soát chi phí
514企业财务分析工具 (qǐyè cáiwù fēnxī gōngjù) – Corporate financial analysis tools – Công cụ phân tích tài chính doanh nghiệp
515会计报表的合并与分割 (kuàijì bàobiǎo de hébìng yǔ fēn gē) – Consolidation and segmentation of financial statements – Hợp nhất và phân chia báo cáo tài chính
516资本成本控制策略 (zīběn chéngběn kòngzhì cèlüè) – Capital cost control strategies – Chiến lược kiểm soát chi phí vốn
517财务报表合规性检查 (cáiwù bàobiǎo héguīxìng jiǎnchá) – Financial statement compliance review – Kiểm tra tuân thủ báo cáo tài chính
518会计报表编制方法 (kuàijì bàobiǎo biānzhì fāngfǎ) – Methods for compiling financial statements – Phương pháp lập báo cáo tài chính
519企业财务分析师 (qǐyè cáiwù fēnxīshī) – Corporate financial analyst – Nhà phân tích tài chính doanh nghiệp
520资本结构优化工具 (zīběn jiégòu yōuhuà gōngjù) – Capital structure optimization tools – Công cụ tối ưu cấu trúc vốn
521会计准则变动分析 (kuàijì zhǔnzé biàndòng fēnxī) – Analysis of changes in accounting standards – Phân tích thay đổi chuẩn mực kế toán
522财务报表审计报告 (cáiwù bàobiǎo shěnjì bàogào) – Audit report on financial statements – Báo cáo kiểm toán báo cáo tài chính
523成本分摊方法 (chéngběn fēntān fāngfǎ) – Cost allocation methods – Phương pháp phân bổ chi phí
524会计信息质量 (kuàijì xìnxī zhìliàng) – Accounting information quality – Chất lượng thông tin kế toán
525企业财务风险评估 (qǐyè cáiwù fēngxiǎn pínggū) – Corporate financial risk assessment – Đánh giá rủi ro tài chính doanh nghiệp
526资本成本追踪工具 (zīběn chéngběn zhuīzōng gōngjù) – Capital cost tracking tools – Công cụ theo dõi chi phí vốn
527财务管理报告分析 (cáiwù guǎnlǐ bàogào fēnxī) – Financial management report analysis – Phân tích báo cáo quản lý tài chính
528企业财务报告结构 (qǐyè cáiwù bàogào jiégòu) – Structure of corporate financial reports – Cấu trúc báo cáo tài chính doanh nghiệp
529会计政策变更 (kuàijì zhèngcè biàngēng) – Changes in accounting policies – Thay đổi chính sách kế toán
530资本成本规划 (zīběn chéngběn guīhuà) – Capital cost planning – Kế hoạch chi phí vốn
531会计报告合规性审查 (kuàijì bàogào héguīxìng shěnchá) – Financial statement compliance review – Kiểm tra tuân thủ báo cáo tài chính
532企业会计制度改革 (qǐyè kuàijì zhìdù gǎigé) – Corporate accounting system reform – Cải cách hệ thống kế toán doanh nghiệp
533成本预算编制流程 (chéngběn yùsuàn biānzhì liúchéng) – Cost budgeting process – Quy trình lập ngân sách chi phí
534会计核算流程 (kuàijì hésuàn liúchéng) – Accounting process – Quy trình kế toán
535资本成本核算工具 (zīběn chéngběn hésuàn gōngjù) – Capital cost accounting tools – Công cụ kế toán chi phí vốn
536财务报表审计标准 (cáiwù bàobiǎo shěnjì biāozhǔn) – Financial statement audit standards – Chuẩn mực kiểm toán báo cáo tài chính
537会计报告编制规范 (kuàijì bàogào biānzhì guīfàn) – Accounting report preparation standards – Tiêu chuẩn lập báo cáo kế toán
538成本核算效率 (chéngběn hésuàn xiàolǜ) – Cost accounting efficiency – Hiệu quả kế toán chi phí
539资本成本预算控制 (zīběn chéngběn yùsuàn kòngzhì) – Capital cost budgeting control – Kiểm soát ngân sách chi phí vốn
540会计信息系统优化 (kuàijì xìnxī xìtǒng yōuhuà) – Accounting information system optimization – Tối ưu hệ thống thông tin kế toán
541财务报告编制工具 (cáiwù bàogào biānzhì gōngjù) – Financial report preparation tools – Công cụ lập báo cáo tài chính
542会计报表自动生成 (kuàijì bàobiǎo zìdòng shēngchéng) – Automatic generation of financial statements – Tự động tạo báo cáo tài chính
543资本结构优化工具 (zīběn jiégòu yōuhuà gōngjù) – Capital structure optimization tools – Công cụ tối ưu hóa cấu trúc vốn
544成本核算系统 (chéngběn hésuàn xìtǒng) – Cost accounting systems – Hệ thống kế toán chi phí
545企业财务预算编制工具 (qǐyè cáiwù yùsuàn biānzhì gōngjù) – Corporate financial budgeting tools – Công cụ lập ngân sách tài chính doanh nghiệp
546会计信息披露政策 (kuàijì xìnxī pīlù zhèngcè) – Accounting information disclosure policies – Chính sách công bố thông tin kế toán
547资本成本分析工具 (zīběn chéngběn fēnxī gōngjù) – Capital cost analysis tools – Công cụ phân tích chi phí vốn
548会计信息系统自动化 (kuàijì xìnxī xìtǒng zìdònghuà) – Accounting information system automation – Tự động hóa hệ thống thông tin kế toán
549资本成本预算管理 (zīběn chéngběn yùsuàn guǎnlǐ) – Capital cost budgeting management – Quản lý ngân sách chi phí vốn
550会计报告审查流程 (kuàijì bàogào shěnchá liúchéng) – Financial report review process – Quy trình kiểm tra báo cáo tài chính
551成本分配公式 (chéngběn fēnpeì gōngshì) – Cost allocation formulas – Công thức phân bổ chi phí
552会计报表自动计算 (kuàijì bàobiǎo zìdòng jìsuàn) – Automatic calculation of financial statements – Tính toán tự động báo cáo tài chính
553财务分析方法 (cáiwù fēnxī fāngfǎ) – Financial analysis methods – Phương pháp phân tích tài chính
554资本成本计划书 (zīběn chéngběn jìhuàshū) – Capital cost planning documents – Tài liệu lập kế hoạch chi phí vốn
555会计信息质量提高 (kuàijì xìnxī zhìliàng tígāo) – Improvement of accounting information quality – Cải thiện chất lượng thông tin kế toán
556财务风险管理工具 (cáiwù fēngxiǎn guǎnlǐ gōngjù) – Financial risk management tools – Công cụ quản lý rủi ro tài chính
557会计报表自动生成系统 (kuàijì bàobiǎo zìdòng shēngchéng xìtǒng) – Automated financial statement generation systems – Hệ thống tự động tạo báo cáo tài chính
558资本成本追踪报告 (zīběn chéngběn zhuīzōng bàogào) – Capital cost tracking reports – Báo cáo theo dõi chi phí vốn
559会计信息整合 (kuàijì xìnxī zhěnghé) – Accounting information integration – Tích hợp thông tin kế toán
560成本核算报告模板 (chéngběn hésuàn bàogào móbàn) – Cost accounting report templates – Mẫu báo cáo kế toán chi phí
561财务预算控制系统 (cáiwù yùsuàn kòngzhì xìtǒng) – Financial budgeting control systems – Hệ thống kiểm soát ngân sách tài chính
562资本结构优化策略 (zīběn jiégòu yōuhuà cèlüè) – Capital structure optimization strategies – Chiến lược tối ưu cấu trúc vốn
563会计报表的合并 (kuàijì bàobiǎo de hébìng) – Consolidation of financial statements – Hợp nhất báo cáo tài chính
564财务报告分析工具 (cáiwù bàogào fēnxī gōngjù) – Financial reporting analysis tools – Công cụ phân tích báo cáo tài chính
565资本成本优化报告 (zīběn chéngběn yōuhuà bàogào) – Capital cost optimization reports – Báo cáo tối ưu hóa chi phí vốn
566财务报表审计标准 (cáiwù bàobiǎo shěnjì biāozhǔn) – Audit standards for financial statements – Chuẩn mực kiểm toán báo cáo tài chính
567成本核算工具 (chéngběn hésuàn gōngjù) – Cost accounting tools – Công cụ kế toán chi phí
568财务报表分析师 (cáiwù bàobiǎo fēnxīshī) – Financial statement analyst – Nhà phân tích báo cáo tài chính
569会计信息系统分析 (kuàijì xìnxī xìtǒng fēnxī) – Accounting information system analysis – Phân tích hệ thống thông tin kế toán
570会计报表的透明度 (kuàijì bàobiǎo de tòumíngdù) – Transparency of financial statements – Minh bạch báo cáo tài chính
571财务成本结构分析 (cáiwù chéngběn jiégòu fēnxī) – Cost structure analysis – Phân tích cấu trúc chi phí
572会计政策变化 (kuàijì zhèngcè biànhuà) – Changes in accounting policies – Thay đổi chính sách kế toán
573资本成本核算标准 (zīběn chéngběn hésuàn biāozhǔn) – Capital cost accounting standards – Chuẩn mực kế toán chi phí vốn
574财务分析与决策工具 (cáiwù fēnxī yǔ juécè gōngjù) – Financial analysis and decision-making tools – Công cụ phân tích tài chính và ra quyết định
575会计报告透明化 (kuàijì bàogào tòumínghuà) – Transparency of accounting reports – Minh bạch hóa báo cáo tài chính
576财务报表自动生成 (cáiwù bàobiǎo zìdòng shēngchéng) – Automated generation of financial statements – Tạo báo cáo tài chính tự động
577资本预算编制工具 (zīběn yùsuàn biānzhì gōngjù) – Capital budgeting preparation tools – Công cụ lập ngân sách vốn
578会计信息化改进 (kuàijì xìnxī huà gǎijìn) – Improvement of accounting automation – Cải tiến tự động hóa kế toán
579成本分析与控制工具 (chéngběn fēnxī yǔ kòngzhì gōngjù) – Cost analysis and control tools – Công cụ phân tích và kiểm soát chi phí
580会计报表审查标准 (kuàijì bàobiǎo shěnchá biāozhǔn) – Standards for reviewing financial statements – Chuẩn mực kiểm tra báo cáo tài chính
581资本成本追踪系统 (zīběn chéngběn zhuīzōng xìtǒng) – Capital cost tracking systems – Hệ thống theo dõi chi phí vốn
582会计信息披露标准 (kuàijì xìnxī pīlù biāozhǔn) – Accounting information disclosure standards – Chuẩn mực công bố thông tin kế toán
583资本成本核算系统优化 (zīběn chéngběn hésuàn xìtǒng yōuhuà) – Capital cost accounting system optimization – Tối ưu hóa hệ thống kế toán chi phí vốn
584财务报表审计流程 (cáiwù bàobiǎo shěnjì liúchéng) – Financial statement audit process – Quy trình kiểm toán báo cáo tài chính
585会计报表自动验证 (kuàijì bàobiǎo zìdòng yánzhèng) – Automatic validation of financial statements – Kiểm tra tự động báo cáo tài chính
586资本预算调整 (zīběn yùsuàn tiáozhěng) – Capital budget adjustments – Điều chỉnh ngân sách vốn
587会计报表的透明度提升 (kuàijì bàobiǎo de tòumíngdù tíshēng) – Improving the transparency of financial statements – Tăng cường tính minh bạch của báo cáo tài chính
588成本管理报告 (chéngběn guǎnlǐ bàogào) – Cost management reports – Báo cáo quản lý chi phí
589会计信息系统集成 (kuàijì xìnxī xìtǒng jīchéng) – Integration of accounting information systems – Hệ thống thông tin kế toán tích hợp
590财务报表自动生成系统 (cáiwù bàobiǎo zìdòng shēngchéng xìtǒng) – Automated financial statement generation systems – Hệ thống tạo báo cáo tài chính tự động
591会计报表的可读性 (kuàijì bàobiǎo de kědúxìng) – Readability of financial statements – Khả năng đọc hiểu của báo cáo tài chính
592资本预算执行评估 (zīběn yùsuàn zhíxíng pínggū) – Execution evaluation of capital budgets – Đánh giá thực hiện ngân sách vốn
593会计政策变更的影响分析 (kuàijì zhèngcè biàngēng de yǐngxiǎng fēnxī) – Analysis of the impact of changes in accounting policies – Phân tích tác động của thay đổi chính sách kế toán
594成本控制报告模板 (chéngběn kòngzhì bàogào móbàn) – Cost control report templates – Mẫu báo cáo kiểm soát chi phí
595会计报表合规性检查工具 (kuàijì bàobiǎo héguīxìng jiǎnchá gōngjù) – Compliance check tools for financial statements – Công cụ kiểm tra tuân thủ báo cáo tài chính
596资本成本优化分析 (zīběn chéngběn yōuhuà fēnxī) – Capital cost optimization analysis – Phân tích tối ưu hóa chi phí vốn
597会计报表自动生成功能 (kuàijì bàobiǎo zìdòng shēngchéng gōngnéng) – Automated generation functionality for financial statements – Chức năng tự động tạo báo cáo tài chính
598成本预测与规划 (chéngběn yùcè yǔ guīhuà) – Cost forecasting and planning – Dự báo và lập kế hoạch chi phí
599财务报表编制过程优化 (cáiwù bàobiǎo biānzhì guòchéng yōuhuà) – Optimization of the process of preparing financial statements – Tối ưu hóa quy trình lập báo cáo tài chính
600会计信息系统优化工具 (kuàijì xìnxī xìtǒng yōuhuà gōngjù) – Accounting information system optimization tools – Công cụ tối ưu hóa hệ thống thông tin kế toán
601会计政策变更的实施效果 (kuàijì zhèngcè biàngēng de shíshī xiàoguǒ) – Implementation results of changes in accounting policies – Kết quả thực hiện thay đổi chính sách kế toán
602会计信息系统审计 (kuàijì xìnxī xìtǒng shěnjì) – Accounting information system audit – Kiểm toán hệ thống thông tin kế toán
603成本分配和分摊方法 (chéngběn fēnpeì hé fēntān fāngfǎ) – Cost allocation and apportionment methods – Phương pháp phân bổ và phân chia chi phí
604财务报表透明度 (cáiwù bàobiǎo tòumíngdù) – Financial statement transparency – Minh bạch hóa báo cáo tài chính
605会计信息系统设计 (kuàijì xìnxī xìtǒng shèjì) – Design of accounting information systems – Thiết kế hệ thống thông tin kế toán
606成本优化与成本管理 (chéngběn yōuhuà yǔ chéngběn guǎnlǐ) – Cost optimization and cost management – Tối ưu hóa chi phí và quản lý chi phí
607会计信息的可读性 (kuàijì xìnxī de kědúxìng) – Readability of accounting information – Khả năng đọc hiểu thông tin kế toán
608资本成本分析报告 (zīběn chéngběn fēnxī bàogào) – Capital cost analysis reports – Báo cáo phân tích chi phí vốn
609财务分析和风险评估 (cáiwù fēnxī hé fēngxiǎn pínggū) – Financial analysis and risk assessment – Phân tích tài chính và đánh giá rủi ro
610会计政策变更的影响 (kuàijì zhèngcè biàngēng de yǐngxiǎng) – Impact of changes in accounting policies – Ảnh hưởng của thay đổi chính sách kế toán
611资本成本预算评估 (zīběn chéngběn yùsuàn pínggū) – Capital cost budgeting evaluation – Đánh giá ngân sách chi phí vốn
612会计报表自动生成系统 (kuàijì bàobiǎo zìdòng shēngchéng xìtǒng) – Automated financial statement generation systems – Hệ thống tạo báo cáo tài chính tự động
613成本分摊与成本分析工具 (chéngběn fēntān yǔ chéngběn fēnxī gōngjù) – Cost allocation and cost analysis tools – Công cụ phân tích và phân bổ chi phí
614会计政策变更影响评估 (kuàijì zhèngcè biàngēng yǐngxiǎng pínggū) – Evaluation of the impact of changes in accounting policies – Đánh giá tác động của thay đổi chính sách kế toán
615财务报告自动生成工具 (cáiwù bàogào zìdòng shēngchéng gōngjù) – Financial reporting automation tools – Công cụ tự động hóa báo cáo tài chính
616成本管理和预算控制工具 (chéngběn guǎnlǐ hé yùsuàn kòngzhì gōngjù) – Cost management and budgeting control tools – Công cụ quản lý chi phí và kiểm soát ngân sách
617会计信息系统整合工具 (kuàijì xìnxī xìtǒng zhěnghé gōngjù) – Accounting information system integration tools – Công cụ tích hợp hệ thống thông tin kế toán
618资本成本优化评估工具 (zīběn chéngběn yōuhuà pínggū gōngjù) – Capital cost optimization evaluation tools – Công cụ đánh giá tối ưu hóa chi phí vốn
619会计数据整合工具 (kuàijì shùjù zhěnghé gōngjù) – Accounting data integration tools – Công cụ tích hợp dữ liệu kế toán
620成本预算执行报告 (chéngběn yùsuàn zhíxíng bàogào) – Capital budget execution reports – Báo cáo thực hiện ngân sách vốn
621会计报告的自动审查系统 (kuàijì bàogào de zìdòng shěnchá xìtǒng) – Automated review systems for financial reports – Hệ thống kiểm tra tự động báo cáo tài chính
622财务风险管理系统 (cáiwù fēngxiǎn guǎnlǐ xìtǒng) – Financial risk management systems – Hệ thống quản lý rủi ro tài chính
623成本效益分析工具 (chéngběn xiàoyì fēnxī gōngjù) – Cost-benefit analysis tools – Công cụ phân tích chi phí – lợi ích
624会计报告格式标准 (kuàijì bàogào géshì biāozhǔn) – Financial report format standards – Chuẩn định dạng báo cáo tài chính
625资本成本核算与分析工具 (zīběn chéngběn hésuàn yǔ fēnxī gōngjù) – Capital cost accounting and analysis tools – Công cụ kế toán và phân tích chi phí vốn
626会计数据清理工具 (kuàijì shùjù qīnglǐ gōngjù) – Accounting data cleansing tools – Công cụ làm sạch dữ liệu kế toán
627成本控制和财务规划工具 (chéngběn kòngzhì hé cáiwù guīhuà gōngjù) – Cost control and financial planning tools – Công cụ kiểm soát chi phí và lập kế hoạch tài chính
628会计政策变更的影响分析工具 (kuàijì zhèngcè biàngēng de yǐngxiǎng fēnxī gōngjù) – Analysis tools for the impact of changes in accounting policies – Công cụ phân tích tác động của thay đổi chính sách kế toán
629财务数据自动导出工具 (cáiwù shùjù zìdòng dǎochū gōngjù) – Automated financial data export tools – Công cụ xuất dữ liệu tài chính tự động
630成本预算编制工具 (chéngběn yùsuàn biānzhì gōngjù) – Capital budget preparation tools – Công cụ lập ngân sách vốn
631会计数据分析报告模板 (kuàijì shùjù fēnxī bàogào móbàn) – Accounting data analysis report templates – Mẫu báo cáo phân tích dữ liệu kế toán
632财务分析报告自动生成系统 (cáiwù fēnxī bàogào zìdòng shēngchéng xìtǒng) – Automated generation systems for financial analysis reports – Hệ thống tạo báo cáo phân tích tài chính tự động
633成本效率评估工具 (chéngběn xiàolǐ pínggū gōngjù) – Cost efficiency evaluation tools – Công cụ đánh giá hiệu quả chi phí
634会计政策和程序优化工具 (kuàijì zhèngcè hé chéngxù yōuhuà gōngjù) – Accounting policy and process optimization tools – Công cụ tối ưu hóa chính sách và quy trình kế toán
635财务分析和成本控制工具 (cáiwù fēnxī hé chéngběn kòngzhì gōngjù) – Financial analysis and cost control tools – Công cụ phân tích tài chính và kiểm soát chi phí
636会计信息系统审计工具 (kuàijì xìnxī xìtǒng shěnjì gōngjù) – Accounting information system audit tools – Công cụ kiểm toán hệ thống thông tin kế toán
637资本成本核算工具优化 (zīběn chéngběn hésuàn gōngjù yōuhuà) – Optimization of capital cost accounting tools – Tối ưu hóa công cụ kế toán chi phí vốn
638会计数据自动汇总工具 (kuàijì shùjù zìdòng huìzǒng gōngjù) – Automated data aggregation tools – Công cụ tổng hợp dữ liệu tự động
639会计数据挖掘工具 (kuàijì shùjù wājué gōngjù) – Accounting data mining tools – Công cụ khai thác dữ liệu kế toán
640成本核算自动化系统 (chéngběn hésuàn zìdònghuà xìtǒng) – Automated cost accounting systems – Hệ thống kế toán chi phí tự động
641会计报表自动审查工具 (kuàijì bàobiǎo zìdòng shěnchá gōngjù) – Automated financial statement review tools – Công cụ kiểm tra báo cáo tài chính tự động
642财务预算控制系统 (cáiwù yùsuàn kòngzhì xìtǒng) – Financial budgeting and control systems – Hệ thống ngân sách và kiểm soát tài chính
643会计信息安全管理 (kuàijì xìnxī ānquán guǎnlǐ) – Accounting information security management – Quản lý bảo mật thông tin kế toán
644财务报表审计工具 (cáiwù bàobiǎo shěnjì gōngjù) – Financial statement audit tools – Công cụ kiểm toán báo cáo tài chính
645成本管理与财务控制系统 (chéngběn guǎnlǐ yǔ cáiwù kòngzhì xìtǒng) – Cost management and financial control systems – Hệ thống quản lý chi phí và kiểm soát tài chính
646财务分析自动化工具 (cáiwù fēnxī zìdònghuà gōngjù) – Automated financial analysis tools – Công cụ phân tích tài chính tự động
647资本成本预算编制工具 (zīběn chéngběn yùsuàn biānzhì gōngjù) – Capital cost budgeting preparation tools – Công cụ lập ngân sách chi phí vốn
648会计信息共享系统 (kuàijì xìnxī gòngxiǎng xìtǒng) – Accounting information sharing systems – Hệ thống chia sẻ thông tin kế toán
649财务报表格式标准化工具 (cáiwù bàobiǎo géshì biāozhǔnhuà gōngjù) – Standardized financial statement formatting tools – Công cụ chuẩn hóa định dạng báo cáo tài chính
650成本控制系统优化工具 (chéngběn kòngzhì xìtǒng yōuhuà gōngjù) – Cost control system optimization tools – Công cụ tối ưu hóa hệ thống kiểm soát chi phí
651会计数据分析自动化系统 (kuàijì shùjù fēnxī zìdònghuà xìtǒng) – Automated accounting data analysis systems – Hệ thống phân tích dữ liệu kế toán tự động
652财务报表自动生成工具 (cáiwù bàobiǎo zìdòng shēngchéng gōngjù) – Automated financial statement generation tools – Công cụ tạo báo cáo tài chính tự động
653会计政策实施评估工具 (kuàijì zhèngcè shíshī pínggū gōngjù) – Policy implementation evaluation tools for accounting – Công cụ đánh giá thực hiện chính sách kế toán
654财务风险评估系统 (cáiwù fēngxiǎn pínggū xìtǒng) – Financial risk assessment systems – Hệ thống đánh giá rủi ro tài chính
655成本预算执行报告生成工具 (chéngběn yùsuàn zhíxíng bàogào shēngchéng gōngjù) – Capital budget execution report generation tools – Công cụ tạo báo cáo thực hiện ngân sách vốn
656会计信息数据清理工具 (kuàijì xìnxī shùjù qīnglǐ gōngjù) – Accounting information data cleansing tools – Công cụ làm sạch dữ liệu thông tin kế toán
657财务报表自动汇总工具 (cáiwù bàobiǎo zìdòng huìzǒng gōngjù) – Automated financial report consolidation tools – Công cụ tổng hợp báo cáo tài chính tự động
658会计软件系统 (kuàijì ruǎnjiàn xìtǒng) – Accounting software systems – Hệ thống phần mềm kế toán
659成本核算自动化工具 (chéngběn hésuàn zìdònghuà gōngjù) – Automated cost accounting tools – Công cụ kế toán chi phí tự động
660财务报表自动审核工具 (cáiwù bàobiǎo zìdòng shěnhé gōngjù) – Automated financial statement review tools – Công cụ kiểm tra báo cáo tài chính tự động
661会计数据挖掘分析工具 (kuàijì shùjù wājué fēnxī gōngjù) – Data mining and analysis tools in accounting – Công cụ khai thác và phân tích dữ liệu kế toán
662成本优化策略 (chéngběn yōuhuà cèlüè) – Cost optimization strategies – Chiến lược tối ưu hóa chi phí
663财务报表审计自动化系统 (cáiwù bàobiǎo shěnjì zìdònghuà xìtǒng) – Automated financial statement audit systems – Hệ thống kiểm toán báo cáo tài chính tự động
664资本预算和成本控制工具 (zīběn yùsuàn hé chéngběn kòngzhì gōngjù) – Capital budgeting and cost control tools – Công cụ ngân sách vốn và kiểm soát chi phí
665会计政策执行报告生成工具 (kuàijì zhèngcè zhíxíng bàogào shēngchéng gōngjù) – Policy implementation report generation tools in accounting – Công cụ tạo báo cáo thực hiện chính sách kế toán
666财务数据自动汇总工具 (cáiwù shùjù zìdòng huìzǒng gōngjù) – Automated financial data consolidation tools – Công cụ tổng hợp dữ liệu tài chính tự động
667成本控制和预算编制系统 (chéngběn kòngzhì hé yùsuàn biānzhì xìtǒng) – Cost control and budgeting systems – Hệ thống kiểm soát chi phí và lập ngân sách
668会计政策评估工具 (kuàijì zhèngcè pínggū gōngjù) – Accounting policy evaluation tools – Công cụ đánh giá chính sách kế toán
669财务风险管理自动化工具 (cáiwù fēngxiǎn guǎnlǐ zìdònghuà gōngjù) – Automated financial risk management tools – Công cụ quản lý rủi ro tài chính tự động
670会计信息安全管理系统 (kuàijì xìnxī ānquán guǎnlǐ xìtǒng) – Accounting information security management systems – Hệ thống quản lý bảo mật thông tin kế toán
671成本分析报告自动生成工具 (chéngběn fēnxī bàogào zìdòng shēngchéng gōngjù) – Automated cost analysis report generation tools – Công cụ tạo báo cáo phân tích chi phí tự động
672财务报表格式自动化工具 (cáiwù bàobiǎo géshì zìdònghuà gōngjù) – Automated financial statement formatting tools – Công cụ định dạng báo cáo tài chính tự động
673成本优化分析工具 (chéngběn yōuhuà fēnxī gōngjù) – Cost optimization analysis tools – Công cụ phân tích tối ưu hóa chi phí
674资本成本预算评估工具 (zīběn chéngběn yùsuàn pínggū gōngjù) – Capital cost budgeting evaluation tools – Công cụ đánh giá ngân sách chi phí vốn
675会计信息系统集成工具 (kuàijì xìnxī xìtǒng jíchéng gōngjù) – Accounting information system integration tools – Công cụ tích hợp hệ thống thông tin kế toán
676财务报表自动化生成工具 (cáiwù bàobiǎo zìdòng huìzǒng gōngjù) – Automated financial report generation tools – Công cụ tạo báo cáo tài chính tự động
677成本控制和管理系统 (chéngběn kòngzhì hé guǎnlǐ xìtǒng) – Cost control and management systems – Hệ thống kiểm soát chi phí và quản lý
678财务数据自动分析系统 (cáiwù shùjù zìdòng fēnxī xìtǒng) – Automated financial data analysis systems – Hệ thống phân tích dữ liệu tài chính tự động
679资本预算编制和管理工具 (zīběn yùsuàn biānzhì hé guǎnlǐ gōngjù) – Capital budgeting and management tools – Công cụ lập và quản lý ngân sách vốn
680会计报表标准化工具 (kuàijì bàobiǎo biāozhǔnhuà gōngjù) – Standardized financial report tools – Công cụ chuẩn hóa báo cáo tài chính
681财务风险评估自动化工具 (cáiwù fēngxiǎn pínggū zìdònghuà gōngjù) – Automated financial risk assessment tools – Công cụ đánh giá rủi ro tài chính tự động
682成本管理与预算编制工具 (chéngběn guǎnlǐ yǔ yùsuàn biānzhì gōngjù) – Cost management and budgeting tools – Công cụ quản lý chi phí và ngân sách
683会计数据导出工具 (kuàijì shùjù dǎochū gōngjù) – Accounting data export tools – Công cụ xuất dữ liệu kế toán
684财务分析报告生成工具 (cáiwù fēnxī bàogào shēngchéng gōngjù) – Financial analysis report generation tools – Công cụ tạo báo cáo phân tích tài chính
685成本效益分析工具 (chéngběn xiàoyì fēnxī gōngjù) – Cost-benefit analysis tools – Công cụ phân tích chi phí lợi ích
686会计政策和程序审查工具 (kuàijì zhèngcè hé chéngxù shěnchá gōngjù) – Accounting policy and process review tools – Công cụ kiểm tra chính sách và quy trình kế toán
687资本成本预算自动化工具 (zīběn chéngběn yùsuàn zìdònghuà gōngjù) – Automated capital cost budgeting tools – Công cụ lập ngân sách chi phí vốn tự động
688财务报表自动汇总工具 (cáiwù bàobiǎo zìdòng huìzǒng gōngjù) – Automated financial statement consolidation tools – Công cụ tổng hợp báo cáo tài chính tự động
689会计信息系统安全管理工具 (kuàijì xìnxī xìtǒng ānquán guǎnlǐ gōngjù) – Accounting information system security management tools – Công cụ quản lý bảo mật hệ thống thông tin kế toán
690成本控制和成本核算工具 (chéngběn kòngzhì hé chéngběn hésuàn gōngjù) – Cost control and cost accounting tools – Công cụ kiểm soát chi phí và kế toán chi phí
691会计政策评估自动化工具 (kuàijì zhèngcè pínggū zìdònghuà gōngjù) – Automated policy evaluation tools for accounting – Công cụ đánh giá chính sách tự động trong kế toán
692财务报表格式标准工具 (cáiwù bàobiǎo géshì biāozhǔn gōngjù) – Standardized financial report formatting tools – Công cụ chuẩn hóa định dạng báo cáo tài chính
693资本成本预算评估系统 (zīběn chéngběn yùsuàn pínggū xìtǒng) – Capital cost budgeting evaluation systems – Hệ thống đánh giá ngân sách chi phí vốn
694会计数据清理与管理工具 (kuàijì shùjù qīnglǐ yǔ guǎnlǐ gōngjù) – Data cleansing and management tools in accounting – Công cụ làm sạch và quản lý dữ liệu kế toán
695财务报表自动生成系统 (cáiwù bàobiǎo zìdòng shēngchéng xìtǒng) – Automated financial report generation systems – Hệ thống tạo báo cáo tài chính tự động
696会计数据分析报告生成工具 (kuàijì shùjù fēnxī bàogào shēngchéng gōngjù) – Accounting data analysis report generation tools – Công cụ tạo báo cáo phân tích dữ liệu kế toán
697资本预算编制自动化工具 (zīběn yùsuàn biānzhì zìdònghuà gōngjù) – Automated capital budget preparation tools – Công cụ lập ngân sách vốn tự động
698财务报表自动汇总系统 (cáiwù bàobiǎo zìdòng huìzǒng xìtǒng) – Automated financial report consolidation systems – Hệ thống tổng hợp báo cáo tài chính tự động
699成本效益分析和优化工具 (chéngběn xiàoyì fēnxī hé yōuhuà gōngjù) – Cost-benefit analysis and optimization tools – Công cụ phân tích chi phí lợi ích và tối ưu hóa
700会计数据清理与整合工具 (kuàijì shùjù qīnglǐ yǔ zhěnghé gōngjù) – Accounting data cleansing and integration tools – Công cụ làm sạch và tích hợp dữ liệu kế toán
701财务风险控制系统 (cáiwù fēngxiǎn kòngzhì xìtǒng) – Financial risk control systems – Hệ thống kiểm soát rủi ro tài chính
702成本控制和预算执行系统 (chéngběn kòngzhì hé yùsuàn zhíxíng xìtǒng) – Cost control and budget execution systems – Hệ thống kiểm soát chi phí và thực hiện ngân sách
703会计数据导入和导出工具 (kuàijì shùjù dǎorù hé dǎochū gōngjù) – Data import and export tools in accounting – Công cụ nhập và xuất dữ liệu kế toán
704财务分析报告自动生成系统 (cáiwù fēnxī bàogào zìdòng shēngchéng xìtǒng) – Automated financial analysis report generation systems – Hệ thống tạo báo cáo phân tích tài chính tự động
705会计数据清理和分类工具 (kuàijì shùjù qīnglǐ hé fēnlèi gōngjù) – Accounting data cleansing and categorization tools – Công cụ làm sạch và phân loại dữ liệu kế toán
706资本成本预算执行工具 (zīběn chéngběn yùsuàn zhíxíng gōngjù) – Capital cost budgeting execution tools – Công cụ thực hiện ngân sách chi phí vốn
707会计政策和程序标准化工具 (kuàijì zhèngcè hé chéngxù biāozhǔnhuà gōngjù) – Standardized accounting policies and procedures tools – Công cụ chuẩn hóa chính sách và quy trình kế toán
708财务报表自动审核系统 (cáiwù bàobiǎo zìdòng shěnhé xìtǒng) – Automated financial report review systems – Hệ thống kiểm tra báo cáo tài chính tự động
709会计信息安全审查工具 (kuàijì xìnxī ānquán shěnchá gōngjù) – Accounting information security review tools – Công cụ kiểm tra bảo mật thông tin kế toán
710成本管理和报告工具 (chéngběn guǎnlǐ hé bàogào gōngjù) – Cost management and reporting tools – Công cụ quản lý chi phí và báo cáo
711财务数据分析自动化工具 (cáiwù shùjù fēnxī zìdònghuà gōngjù) – Automated financial data analysis tools – Công cụ phân tích dữ liệu tài chính tự động
712会计政策执行报告工具 (kuàijì zhèngcè zhíxíng bàogào gōngjù) – Accounting policy implementation report tools – Công cụ tạo báo cáo thực hiện chính sách kế toán
713财务数据管理系统 (cáiwù shùjù guǎnlǐ xìtǒng) – Financial data management systems – Hệ thống quản lý dữ liệu tài chính
714成本控制和预算工具 (chéngběn kòngzhì hé yùsuàn gōngjù) – Cost control and budgeting tools – Công cụ kiểm soát chi phí và ngân sách
715会计信息安全系统 (kuàijì xìnxī ānquán xìtǒng) – Accounting information security systems – Hệ thống bảo mật thông tin kế toán
716财务报表生成工具 (cáiwù bàobiǎo shēngchéng gōngjù) – Financial report generation tools – Công cụ tạo báo cáo tài chính
717资本预算管理系统 (zīběn yùsuàn guǎnlǐ xìtǒng) – Capital budget management systems – Hệ thống quản lý ngân sách vốn
718会计政策和程序审核工具 (kuàijì zhèngcè hé chéngxù shěnhé gōngjù) – Accounting policy and process review tools – Công cụ kiểm tra chính sách và quy trình kế toán
719财务报表格式化工具 (cáiwù bàobiǎo géshìhuà gōngjù) – Financial report formatting tools – Công cụ định dạng báo cáo tài chính
720成本分配自动化工具 (chéngběn fēnpei zìdònghuà gōngjù) – Automated cost allocation tools – Công cụ phân bổ chi phí tự động
721财务风险分析工具 (cáiwù fēngxiǎn fēnxī gōngjù) – Financial risk analysis tools – Công cụ phân tích rủi ro tài chính
722财务报表自动分析工具 (cáiwù bàobiǎo zìdòng fēnxī gōngjù) – Automated financial report analysis tools – Công cụ phân tích báo cáo tài chính tự động
723资本成本预算工具 (zīběn chéngběn yùsuàn gōngjù) – Capital cost budgeting tools – Công cụ lập ngân sách chi phí vốn
724财务数据分析和监控工具 (cáiwù shùjù fēnxī hé jiānkòng gōngjù) – Financial data analysis and monitoring tools – Công cụ phân tích và giám sát dữ liệu tài chính
725会计报表审核工具 (kuàijì bàobiǎo shěnhé gōngjù) – Financial report review tools – Công cụ kiểm tra báo cáo tài chính
726会计数据分析工具 (kuàijì shùjù fēnxī gōngjù) – Accounting data analysis tools – Công cụ phân tích dữ liệu kế toán
727财务报表自动更新工具 (cáiwù bàobiǎo zìdòng gēnxīn gōngjù) – Automated financial report updating tools – Công cụ cập nhật báo cáo tài chính tự động
728资本成本分配工具 (zīběn chéngběn fēnpei gōngjù) – Capital cost allocation tools – Công cụ phân bổ chi phí vốn
729财务报表自动格式化工具 (cáiwù bàobiǎo zìdòng géshìhuà gōngjù) – Automated financial report formatting tools – Công cụ định dạng báo cáo tài chính tự động
730会计数据导出和导入工具 (kuàijì shùjù dǎochū hé dǎorù gōngjù) – Data import and export tools in accounting – Công cụ nhập và xuất dữ liệu kế toán
731成本分摊和分配工具 (chéngběn fēntān hé fēnpei gōngjù) – Cost allocation and distribution tools – Công cụ phân bổ và phân chia chi phí
732财务报告自动生成系统 (cáiwù bàogào zìdòng shēngchéng xìtǒng) – Automated financial report generation systems – Hệ thống tạo báo cáo tài chính tự động
733会计政策执行工具 (kuàijì zhèngcè zhíxíng gōngjù) – Accounting policy implementation tools – Công cụ thực hiện chính sách kế toán
734财务数据清理和分类工具 (cáiwù shùjù qīnglǐ hé fēnlèi gōngjù) – Accounting data cleansing and categorization tools – Công cụ làm sạch và phân loại dữ liệu kế toán
735财务报表自动审核工具 (cáiwù bàobiǎo zìdòng shěnhé gōngjù) – Automated financial report review tools – Công cụ kiểm tra báo cáo tài chính tự động
736财务数据分析报告生成工具 (cáiwù shùjù fēnxī bàogào shēngchéng gōngjù) – Financial data analysis report generation tools – Công cụ tạo báo cáo phân tích dữ liệu tài chính
737会计数据管理和分析工具 (kuàijì shùjù guǎnlǐ hé fēnxī gōngjù) – Accounting data management and analysis tools – Công cụ quản lý và phân tích dữ liệu kế toán
738会计信息报告生成工具 (kuàijì xìnxī bàogào shēngchéng gōngjù) – Accounting information report generation tools – Công cụ tạo báo cáo thông tin kế toán
739成本预测工具 (chéngběn yùcè gōngjù) – Cost forecasting tools – Công cụ dự báo chi phí
740财务数据汇总与分析工具 (cáiwù shùjù huìzǒng yǔ fēnxī gōngjù) – Financial data consolidation and analysis tools – Công cụ tổng hợp và phân tích dữ liệu tài chính
741会计系统自动化工具 (kuàijì xìtǒng zìdònghuà gōngjù) – Automated accounting system tools – Công cụ hệ thống kế toán tự động
742资本成本控制工具 (zīběn chéngběn kòngzhì gōngjù) – Capital cost control tools – Công cụ kiểm soát chi phí vốn
743会计数据报告模板工具 (kuàijì shùjù bàogào móbàn gōngjù) – Accounting data report template tools – Công cụ mẫu báo cáo dữ liệu kế toán
744财务数据集成工具 (cáiwù shùjù jíchéng gōngjù) – Financial data integration tools – Công cụ tích hợp dữ liệu tài chính
745成本分析和预算调整工具 (chéngběn fēnxī hé yùsuàn tiáozhěng gōngjù) – Cost analysis and budget adjustment tools – Công cụ phân tích chi phí và điều chỉnh ngân sách
746财务报表自动归档工具 (cáiwù bàobiǎo zìdòng guīdàng gōngjù) – Automated financial report archiving tools – Công cụ lưu trữ báo cáo tài chính tự động
747会计数据自动归类工具 (kuàijì shùjù zìdòng guīlèi gōngjù) – Automated accounting data categorization tools – Công cụ phân loại dữ liệu kế toán tự động
748财务报表审计工具 (cáiwù bàobiǎo shěnjì gōngjù) – Financial report auditing tools – Công cụ kiểm toán báo cáo tài chính
749会计数据导入和分析工具 (kuàijì shùjù dǎorù hé fēnxī gōngjù) – Data import and analysis tools in accounting – Công cụ nhập dữ liệu và phân tích kế toán
750成本预算编制和执行工具 (chéngběn yùsuàn biānzhì hé zhíxíng gōngjù) – Cost budget preparation and execution tools – Công cụ lập ngân sách và thực hiện chi phí
751会计数据自动匹配工具 (kuàijì shùjù zìdòng pǐnghè gōngjù) – Automated accounting data matching tools – Công cụ khớp dữ liệu kế toán tự động
752财务数据导出和报告工具 (cáiwù shùjù dǎochū hé bàogào gōngjù) – Financial data export and reporting tools – Công cụ xuất dữ liệu tài chính và báo cáo
753成本预算执行情况分析工具 (chéngběn yùsuàn zhíxíng qíngkuàng fēnxī gōngjù) – Cost budget execution analysis tools – Công cụ phân tích tình hình thực hiện ngân sách chi phí
754财务数据清理和核对工具 (cáiwù shùjù qīnglǐ hé hédùi gōngjù) – Financial data cleansing and reconciliation tools – Công cụ làm sạch và đối chiếu dữ liệu tài chính
755会计数据自动同步工具 (kuàijì shùjù zìdòng tōngbù gōngjù) – Automated accounting data synchronization tools – Công cụ đồng bộ dữ liệu kế toán tự động
756成本控制报告生成工具 (chéngběn kòngzhì bàogào shēngchéng gōngjù) – Cost control report generation tools – Công cụ tạo báo cáo kiểm soát chi phí
757会计政策和程序执行工具 (kuàijì zhèngcè hé chéngxù zhíxíng gōngjù) – Accounting policy and process execution tools – Công cụ thực hiện chính sách và quy trình kế toán
758会计数据分析报表工具 (kuàijì shùjù fēnxī bàobiǎo gōngjù) – Accounting data analysis report tools – Công cụ báo cáo phân tích dữ liệu kế toán
759成本管理系统自动化工具 (chéngběn guǎnlǐ xìtǒng zìdònghuà gōngjù) – Automated cost management system tools – Công cụ hệ thống quản lý chi phí tự động
760财务数据质量检查工具 (cáiwù shùjù zhìliàng jiǎnchá gōngjù) – Financial data quality checking tools – Công cụ kiểm tra chất lượng dữ liệu tài chính
761会计数据导入工具 (kuàijì shùjù dǎorù gōngjù) – Accounting data import tools – Công cụ nhập dữ liệu kế toán
762财务分析工具和报告模板 (cáiwù fēnxī gōngjù hé bàogào móbàn) – Financial analysis tools and report templates – Công cụ phân tích tài chính và mẫu báo cáo
763会计数据清理和整理工具 (kuàijì shùjù qīnglǐ hé zhěnglǐ gōngjù) – Accounting data cleaning and organizing tools – Công cụ làm sạch và tổ chức dữ liệu kế toán
764成本预算执行报告工具 (chéngběn yùsuàn zhíxíng bàogào gōngjù) – Cost budget execution report tools – Công cụ báo cáo thực hiện ngân sách chi phí
765会计政策自动化实施工具 (kuàijì zhèngcè zìdònghuà shíshī gōngjù) – Automated accounting policy implementation tools – Công cụ thực hiện chính sách kế toán tự động
766会计数据跟踪和分析工具 (kuàijì shùjù gēnzhōng hé fēnxī gōngjù) – Accounting data tracking and analysis tools – Công cụ theo dõi và phân tích dữ liệu kế toán
767会计报表自动归档系统 (kuàijì bàobiǎo zìdòng guīdàng xìtǒng) – Automated financial report archiving systems – Hệ thống lưu trữ báo cáo tài chính tự động
768财务数据可视化工具 (cáiwù shùjù kěshìhuà gōngjù) – Financial data visualization tools – Công cụ trực quan hóa dữ liệu tài chính
769会计报告模板生成工具 (kuàijì bàogào móbàn shēngchéng gōngjù) – Accounting report template generation tools – Công cụ tạo mẫu báo cáo kế toán
770成本预算分配工具 (chéngběn yùsuàn fēnpei gōngjù) – Cost budget allocation tools – Công cụ phân bổ ngân sách chi phí
771会计数据分析和报告工具 (kuàijì shùjù fēnxī hé bàogào gōngjù) – Accounting data analysis and report tools – Công cụ phân tích và báo cáo dữ liệu kế toán
772财务数据管理系统自动化 (cáiwù shùjù guǎnlǐ xìtǒng zìdònghuà) – Automated financial data management systems – Hệ thống quản lý dữ liệu tài chính tự động
773会计政策和程序自动化实施工具 (kuàijì zhèngcè hé chéngxù zìdònghuà shíshī gōngjù) – Automated accounting policy and procedure implementation tools – Công cụ thực hiện chính sách và quy trình kế toán tự động
774财务分析报告自动生成工具 (cáiwù fēnxī bàogào zìdòng shēngchéng gōngjù) – Automated financial analysis report generation tools – Công cụ tạo báo cáo phân tích tài chính tự động
775会计数据自动更新和同步工具 (kuàijì shùjù zìdòng gēnxīn hé tōngbù gōngjù) – Automated accounting data update and synchronization tools – Công cụ cập nhật và đồng bộ dữ liệu kế toán tự động
776成本核算和成本分析工具 (chéngběn hésuàn hé chéngběn fēnxī gōngjù) – Cost accounting and cost analysis tools – Công cụ kế toán chi phí và phân tích chi phí
777财务报表自动验证工具 (cáiwù bàobiǎo zìdòng yànzhèng gōngjù) – Automated financial report verification tools – Công cụ xác thực báo cáo tài chính tự động
778财务数据标准化工具 (cáiwù shùjù biāozhǔnhuà gōngjù) – Financial data standardization tools – Công cụ chuẩn hóa dữ liệu tài chính
779会计数据清算工具 (kuàijì shùjù qīngsuàn gōngjù) – Accounting data reconciliation tools – Công cụ đối chiếu dữ liệu kế toán
780成本控制与预算管理系统 (chéngběn kòngzhì yǔ yùsuàn guǎnlǐ xìtǒng) – Cost control and budget management systems – Hệ thống kiểm soát chi phí và quản lý ngân sách
781会计政策自动执行工具 (kuàijì zhèngcè zìdòng zhíxíng gōngjù) – Automated accounting policy execution tools – Công cụ thực hiện chính sách kế toán tự động
782财务报表自动分析和预测工具 (cáiwù bàobiǎo zìdòng fēnxī hé yùcè gōngjù) – Automated financial report analysis and forecasting tools – Công cụ phân tích và dự báo báo cáo tài chính tự động
783会计数据处理和分析软件 (kuàijì shùjù chǔlǐ hé fēnxī ruǎnjiàn) – Accounting data processing and analysis software – Phần mềm xử lý và phân tích dữ liệu kế toán
784财务报表审查工具 (cáiwù bàobiǎo shěnchá gōngjù) – Financial report review tools – Công cụ kiểm tra báo cáo tài chính
785成本分摊和成本分析工具 (chéngběn fēntān hé chéngběn fēnxī gōngjù) – Cost allocation and cost analysis tools – Công cụ phân bổ chi phí và phân tích chi phí
786财务数据分析模型工具 (cáiwù shùjù fēnxī móxíng gōngjù) – Financial data analysis model tools – Công cụ mô hình phân tích dữ liệu tài chính
787财务数据清理和核对工具 (cáiwù shùjù qīnglǐ hé hédùi gōngjù) – Financial data cleaning and reconciliation tools – Công cụ làm sạch và đối chiếu dữ liệu tài chính
788成本预算编制和执行系统 (chéngběn yùsuàn biānzhì hé zhíxíng xìtǒng) – Cost budget preparation and execution systems – Hệ thống lập và thực hiện ngân sách chi phí
789会计数据自动报告工具 (kuàijì shùjù zìdòng bàogào gōngjù) – Automated accounting data reporting tools – Công cụ báo cáo dữ liệu kế toán tự động
790财务报表自动生成工具 (cáiwù bàobiǎo zìdòng shēngchéng gōngjù) – Automated financial report generation tools – Công cụ tạo báo cáo tài chính tự động
791成本控制和预算执行工具 (chéngběn kòngzhì hé yùsuàn zhíxíng gōngjù) – Cost control and budget execution tools – Công cụ kiểm soát chi phí và thực hiện ngân sách
792会计政策自动执行系统 (kuàijì zhèngcè zìdòng zhíxíng xìtǒng) – Automated accounting policy execution systems – Hệ thống thực hiện chính sách kế toán tự động
793会计报表自动更新工具 (kuàijì bàobiǎo zìdòng gēnxīn gōngjù) – Automated financial report update tools – Công cụ cập nhật báo cáo tài chính tự động
794财务数据自动同步工具 (cáiwù shùjù zìdòng tōngbù gōngjù) – Automated financial data synchronization tools – Công cụ đồng bộ dữ liệu tài chính tự động
795会计数据审核工具 (kuàijì shùjù shěnhe gōngjù) – Accounting data auditing tools – Công cụ kiểm toán dữ liệu kế toán
796成本预算分析工具 (chéngběn yùsuàn fēnxī gōngjù) – Cost budget analysis tools – Công cụ phân tích ngân sách chi phí
797财务数据清理工具 (cáiwù shùjù qīnglǐ gōngjù) – Financial data cleaning tools – Công cụ làm sạch dữ liệu tài chính
798会计报表分析工具 (kuàijì bàobiǎo fēnxī gōngjù) – Financial report analysis tools – Công cụ phân tích báo cáo tài chính
799成本控制系统 (chéngběn kòngzhì xìtǒng) – Cost control systems – Hệ thống kiểm soát chi phí
800财务报告自动生成工具 (cáiwù bàogào zìdòng shēngchéng gōngjù) – Automated financial report generation tools – Công cụ tạo báo cáo tài chính tự động
801会计数据归档工具 (kuàijì shùjù guīdàng gōngjù) – Accounting data archiving tools – Công cụ lưu trữ dữ liệu kế toán
802成本预算编制工具 (chéngběn yùsuàn biānzhì gōngjù) – Cost budget preparation tools – Công cụ lập ngân sách chi phí
803财务报表合并工具 (cáiwù bàobiǎo hébìng gōngjù) – Financial report consolidation tools – Công cụ hợp nhất báo cáo tài chính
804财务数据分析报告工具 (cáiwù shùjù fēnxī bàogào gōngjù) – Financial data analysis report tools – Công cụ báo cáo phân tích dữ liệu tài chính
805成本控制报告工具 (chéngběn kòngzhì bàogào gōngjù) – Cost control report tools – Công cụ báo cáo kiểm soát chi phí
806会计数据整理工具 (kuàijì shùjù zhěnglǐ gōngjù) – Accounting data organizing tools – Công cụ tổ chức dữ liệu kế toán
807财务数据标准工具 (cáiwù shùjù biāozhǔn gōngjù) – Financial data standardization tools – Công cụ chuẩn hóa dữ liệu tài chính
808财务报表自动分析系统 (cáiwù bàobiǎo zìdòng fēnxī xìtǒng) – Automated financial report analysis systems – Hệ thống phân tích báo cáo tài chính tự động
809成本核算系统自动化 (chéngběn hésuàn xìtǒng zìdònghuà) – Automated cost accounting systems – Hệ thống kế toán chi phí tự động
810会计数据报告自动生成工具 (kuàijì shùjù bàogào zìdòng shēngchéng gōngjù) – Automated accounting data report generation tools – Công cụ tạo báo cáo dữ liệu kế toán tự động
811财务数据分析模型 (cáiwù shùjù fēnxī móxíng) – Financial data analysis models – Mô hình phân tích dữ liệu tài chính
812成本预算执行工具 (chéngběn yùsuàn zhíxíng gōngjù) – Cost budget execution tools – Công cụ thực hiện ngân sách chi phí
813会计数据跟踪系统 (kuàijì shùjù gēnzhōng xìtǒng) – Accounting data tracking systems – Hệ thống theo dõi dữ liệu kế toán
814财务报告自动同步工具 (cáiwù bàogào zìdòng tōngbù gōngjù) – Automated financial report synchronization tools – Công cụ đồng bộ báo cáo tài chính tự động
815会计数据管理系统 (kuàijì shùjù guǎnlǐ xìtǒng) – Accounting data management systems – Hệ thống quản lý dữ liệu kế toán
816财务数据报告模板生成工具 (cáiwù shùjù bàogào móbàn shēngchéng gōngjù) – Financial data report template generation tools – Công cụ tạo mẫu báo cáo dữ liệu tài chính
817会计数据清理和核对系统 (kuàijì shùjù qīnglǐ hé hédùi xìtǒng) – Accounting data cleaning and reconciliation systems – Hệ thống làm sạch và đối chiếu dữ liệu kế toán
818成本控制和预算编制工具 (chéngběn kòngzhì hé yùsuàn biānzhì gōngjù) – Cost control and budget preparation tools – Công cụ kiểm soát chi phí và lập ngân sách
819会计政策自动化执行工具 (kuàijì zhèngcè zìdònghuà zhíxíng gōngjù) – Automated accounting policy execution tools – Công cụ thực hiện chính sách kế toán tự động
820财务数据标准化系统 (cáiwù shùjù biāozhǔn huà xìtǒng) – Financial data standardization systems – Hệ thống chuẩn hóa dữ liệu tài chính
821会计数据分析和报告系统 (kuàijì shùjù fēnxī hé bàogào xìtǒng) – Accounting data analysis and report systems – Hệ thống phân tích và báo cáo dữ liệu kế toán
822成本预算执行报告系统 (chéngběn yùsuàn zhíxíng bàogào xìtǒng) – Cost budget execution report systems – Hệ thống báo cáo thực hiện ngân sách chi phí
823财务报表合并和分析工具 (cáiwù bàobiǎo hébìng hé fēnxī gōngjù) – Financial report consolidation and analysis tools – Công cụ hợp nhất và phân tích báo cáo tài chính
824会计数据报告工具 (kuàijì shùjù bàogào gōngjù) – Accounting data reporting tools – Công cụ báo cáo dữ liệu kế toán
825财务报表自动生成和分析系统 (cáiwù bàobiǎo zìdòng shēngchéng hé fēnxī xìtǒng) – Automated financial report generation and analysis systems – Hệ thống tạo báo cáo tài chính tự động và phân tích dữ liệu
826成本控制和预算管理系统 (chéngběn kòngzhì hé yùsuàn guǎnlǐ xìtǒng) – Cost control and budget management systems – Hệ thống kiểm soát chi phí và quản lý ngân sách
827会计数据报告标准工具 (kuàijì shùjù bàogào biāozhǔn gōngjù) – Accounting data reporting standard tools – Công cụ tiêu chuẩn báo cáo dữ liệu kế toán
828财务数据自动分析工具 (cáiwù shùjù zìdòng fēnxī gōngjù) – Automated financial data analysis tools – Công cụ phân tích dữ liệu tài chính tự động
829会计数据集成系统 (kuàijì shùjù jíchéng xìtǒng) – Accounting data integration systems – Hệ thống tích hợp dữ liệu kế toán
830成本计算工具 (chéngběn jìsuàn gōngjù) – Cost calculation tools – Công cụ tính toán chi phí
831财务数据分析报告 (cáiwù shùjù fēnxī bàogào) – Financial data analysis reports – Báo cáo phân tích dữ liệu tài chính
832会计系统自动化工具 (kuàijì xìtǒng zìdònghuà gōngjù) – Automated accounting systems tools – Công cụ hệ thống kế toán tự động hóa
833财务数据清单工具 (cáiwù shùjù qīngdān gōngjù) – Financial data summary tools – Công cụ tóm tắt dữ liệu tài chính
834财务报表自动更新系统 (cáiwù bàobiǎo zìdòng gēnxīn xìtǒng) – Automated financial report updating systems – Hệ thống cập nhật báo cáo tài chính tự động
835会计数据分析软件 (kuàijì shùjù fēnxī ruǎnjiàn) – Accounting data analysis software – Phần mềm phân tích dữ liệu kế toán
836会计数据清理工具 (kuàijì shùjù qīnglǐ gōngjù) – Accounting data cleaning tools – Công cụ làm sạch dữ liệu kế toán
837财务报表自动化生成工具 (cáiwù bàobiǎo zìdònghuà shēngchéng gōngjù) – Automated financial report generation tools – Công cụ tạo báo cáo tài chính tự động
838财务报表自动校验工具 (cáiwù bàobiǎo zìdòng jiàoyàn gōngjù) – Automated financial report validation tools – Công cụ kiểm tra báo cáo tài chính tự động
839成本预算控制工具 (chéngběn yùsuàn kòngzhì gōngjù) – Cost budget control tools – Công cụ kiểm soát ngân sách chi phí
840会计数据分析模板工具 (kuàijì shùjù fēnxī móbàn gōngjù) – Accounting data analysis template tools – Công cụ tạo mẫu phân tích dữ liệu kế toán
841会计报表自动化验证工具 (kuàijì bàobiǎo zìdònghuà yànzhèng gōngjù) – Automated financial report validation tools – Công cụ xác thực báo cáo tài chính tự động
842成本和预算编制工具 (chéngběn hé yùsuàn biānzhì gōngjù) – Cost and budget preparation tools – Công cụ lập kế hoạch chi phí và ngân sách
843财务数据归档和管理工具 (cáiwù shùjù guīdàng hé guǎnlǐ gōngjù) – Financial data archiving and management tools – Công cụ lưu trữ và quản lý dữ liệu tài chính
844会计政策执行监控工具 (kuàijì zhèngcè zhíxíng jiānkòng gōngjù) – Accounting policy implementation monitoring tools – Công cụ giám sát thực hiện chính sách kế toán
845财务数据统计工具 (cáiwù shùjù tǒngjì gōngjù) – Financial data statistics tools – Công cụ thống kê dữ liệu tài chính
846成本管理工具 (chéngběn guǎnlǐ gōngjù) – Cost management tools – Công cụ quản lý chi phí
847财务数据报告自动化 (cáiwù shùjù bàogào zìdònghuà) – Automated financial data reporting – Báo cáo dữ liệu tài chính tự động
848会计系统集成工具 (kuàijì xìtǒng jíchéng gōngjù) – Accounting system integration tools – Công cụ tích hợp hệ thống kế toán
849财务数据分析算法 (cáiwù shùjù fēnxī suànfǎ) – Financial data analysis algorithms – Thuật toán phân tích dữ liệu tài chính
850财务数据追踪工具 (cáiwù shùjù zhuīzōng gōngjù) – Financial data tracking tools – Công cụ theo dõi dữ liệu tài chính
851成本预算分配工具 (chéngběn yùsuàn fēnpei gōngjù) – Cost budgeting allocation tools – Công cụ phân bổ ngân sách chi phí
852会计报表自动化生成系统 (kuàijì bàobiǎo zìdònghuà shēngchéng xìtǒng) – Automated financial report generation systems – Hệ thống tạo báo cáo tài chính tự động
853财务数据整理工具 (cáiwù shùjù zhěnglǐ gōngjù) – Financial data organization tools – Công cụ tổ chức dữ liệu tài chính
854会计数据报告模板生成工具 (kuàijì shùjù bàogào móbàn shēngchéng gōngjù) – Financial report template generation tools – Công cụ tạo mẫu báo cáo tài chính
855会计数据可视化工具 (kuàijì shùjù kěshìhuà gōngjù) – Financial data visualization tools – Công cụ trực quan hóa dữ liệu tài chính
856会计数据分析软件 (kuàijì shùjù fēnxī ruǎnjiàn) – Financial data analysis software – Phần mềm phân tích dữ liệu tài chính
857财务报表自动验证工具 (cáiwù bàobiǎo zìdòng yànzhèng gōngjù) – Automated financial report validation tools – Công cụ xác thực báo cáo tài chính tự động
858财务数据标准化工具 (cáiwù shùjù biāozhǔn huà gōngjù) – Financial data standardization tools – Công cụ chuẩn hóa dữ liệu tài chính
859会计数据清理和归档工具 (kuàijì shùjù qīnglǐ hé guīdàng gōngjù) – Accounting data cleaning and archiving tools – Công cụ làm sạch và lưu trữ dữ liệu kế toán
860财务报表自动生成模板 (cáiwù bàobiǎo zìdòng shēngchéng móbàn) – Automated financial report templates – Mẫu báo cáo tài chính tự động
861成本分配算法 (chéngběn fēnpeì suànfǎ) – Cost allocation algorithms – Thuật toán phân bổ chi phí
862财务数据导出工具 (cáiwù shùjù dǎochū gōngjù) – Financial data export tools – Công cụ xuất dữ liệu tài chính
863会计数据审计工具 (kuàijì shùjù shěnjì gōngjù) – Accounting data audit tools – Công cụ kiểm toán dữ liệu kế toán
864财务报表自动同步 (cáiwù bàobiǎo zìdòng tōngbù) – Automated financial report synchronization – Đồng bộ báo cáo tài chính tự động
865会计政策执行效率 (kuàijì zhèngcè zhíxíng xiàolǜ) – Accounting policy implementation efficiency – Hiệu quả thực hiện chính sách kế toán
866财务数据导入工具 (cáiwù shùjù dǎorù gōngjù) – Financial data import tools – Công cụ nhập dữ liệu tài chính
867会计数据分析图表工具 (kuàijì shùjù fēnxī túbiǎo gōngjù) – Accounting data analysis chart tools – Công cụ biểu đồ phân tích dữ liệu kế toán
868成本管理报告工具 (chéngběn guǎnlǐ bàogào gōngjù) – Cost management report tools – Công cụ báo cáo quản lý chi phí
869财务数据报告自动化管理工具 (cáiwù shùjù bàogào zìdònghuà guǎnlǐ gōngjù) – Automated financial data reporting management tools – Công cụ quản lý báo cáo dữ liệu tài chính tự động
870会计数据查询工具 (kuàijì shùjù cháxún gōngjù) – Accounting data query tools – Công cụ truy vấn dữ liệu kế toán
871成本预算编制和分析工具 (chéngběn yùsuàn biānzhì hé fēnxī gōngjù) – Cost budgeting and analysis tools – Công cụ lập ngân sách và phân tích chi phí
872会计数据自动分类工具 (kuàijì shùjù zìdòng fēnlèi gōngjù) – Automated accounting data classification tools – Công cụ phân loại dữ liệu kế toán tự động
873财务数据分析报告模板生成工具 (cáiwù shùjù fēnxī bàogào móbàn shēngchéng gōngjù) – Financial data analysis report template generation tools – Công cụ tạo mẫu báo cáo phân tích dữ liệu tài chính
874会计数据分析和报告自动化工具 (kuàijì shùjù fēnxī hé bàogào zìdònghuà gōngjù) – Accounting data analysis and automated report tools – Công cụ phân tích dữ liệu kế toán và tạo báo cáo tự động
875成本控制和预算执行报告工具 (chéngběn kòngzhì hé yùsuàn zhíxíng bàogào gōngjù) – Cost control and budget execution report tools – Công cụ báo cáo kiểm soát chi phí và ngân sách
876财务报表自动化处理工具 (cáiwù bàobiǎo zìdònghuà chǔlǐ gōngjù) – Automated financial report processing tools – Công cụ xử lý báo cáo tài chính tự động
877会计数据分析报告生成工具 (kuàijì shùjù fēnxī bàogào shēngchéng gōngjù) – Financial data analysis report generation tools – Công cụ tạo báo cáo phân tích dữ liệu tài chính
878成本核算系统自动化工具 (chéngběn hésuàn xìtǒng zìdònghuà gōngjù) – Automated cost accounting systems tools – Công cụ hệ thống kế toán chi phí tự động
879财务数据分析系统 (cáiwù shùjù fēnxī xìtǒng) – Financial data analysis systems – Hệ thống phân tích dữ liệu tài chính
880会计报表自动更新工具 (kuàijì bàobiǎo zìdòng gēnxīn gōngjù) – Automated financial report updating tools – Công cụ cập nhật báo cáo tài chính tự động
881成本预算分析工具 (chéngběn yùsuàn fēnxī gōngjù) – Cost budgeting analysis tools – Công cụ phân tích ngân sách chi phí
882财务数据可视化分析工具 (cáiwù shùjù kěshìhuà fēnxī gōngjù) – Financial data visualization analysis tools – Công cụ phân tích dữ liệu tài chính trực quan
883会计报表自动化审核工具 (kuàijì bàobiǎo zìdònghuà shēnhe gōngjù) – Automated financial report verification tools – Công cụ xác minh báo cáo tài chính tự động
884成本控制报告自动生成工具 (chéngběn kòngzhì bàogào zìdòng shēngchéng gōngjù) – Automated cost control report generation tools – Công cụ tạo báo cáo kiểm soát chi phí tự động
885会计数据分析报告模板生成系统 (kuàijì shùjù fēnxī bàogào móbàn shēngchéng xìtǒng) – Accounting data analysis report template generation systems – Hệ thống tạo mẫu báo cáo phân tích dữ liệu kế toán
886财务数据分析工具自动化 (cáiwù shùjù fēnxī gōngjù zìdònghuà) – Automated financial data analysis tools – Công cụ phân tích dữ liệu tài chính tự động
887成本预算和控制报告工具 (chéngběn yùsuàn hé kòngzhì bàogào gōngjù) – Cost budgeting and control report tools – Công cụ báo cáo ngân sách và kiểm soát chi phí
888会计数据报告自动导出工具 (kuàijì shùjù bàogào zìdòng dǎochū gōngjù) – Automated financial report export tools – Công cụ xuất báo cáo tài chính tự động
889会计数据审计报告生成工具 (kuàijì shùjù shěnjì bàogào shēngchéng gōngjù) – Accounting data audit report generation tools – Công cụ tạo báo cáo kiểm toán dữ liệu kế toán
890成本核算和预算工具 (chéngběn hésuàn hé yùsuàn gōngjù) – Cost accounting and budgeting tools – Công cụ kế toán chi phí và ngân sách
891财务数据汇总工具 (cáiwù shùjù huìzǒng gōngjù) – Financial data consolidation tools – Công cụ tổng hợp dữ liệu tài chính
892会计数据自动分类和归档工具 (kuàijì shùjù zìdòng fēnlèi hé guīdàng gōngjù) – Automated accounting data classification and archiving tools – Công cụ phân loại và lưu trữ dữ liệu kế toán tự động
893成本控制和预算执行系统 (chéngběn kòngzhì hé yùsuàn zhíxíng xìtǒng) – Cost control and budget execution systems – Hệ thống kiểm soát chi phí và ngân sách thực hiện
894财务数据分析报告自动化 (cáiwù shùjù fēnxī bàogào zìdònghuà) – Automated financial data analysis report generation – Tự động tạo báo cáo phân tích dữ liệu tài chính
895会计数据报告和分析工具 (kuàijì shùjù bàogào hé fēnxī gōngjù) – Accounting data reporting and analysis tools – Công cụ báo cáo và phân tích dữ liệu kế toán
896会计数据自动归档 (kuàijì shùjù zìdòng guīdàng) – Automated accounting data archiving – Lưu trữ dữ liệu kế toán tự động
897财务报表导入和分析工具 (cáiwù bàobiǎo dǎorù hé fēnxī gōngjù) – Financial report import and analysis tools – Công cụ nhập và phân tích báo cáo tài chính
898会计数据分类和整理工具 (kuàijì shùjù fēnlèi hé zhěnglǐ gōngjù) – Accounting data classification and organization tools – Công cụ phân loại và tổ chức dữ liệu kế toán
899成本控制和预算编制工具 (chéngběn kòngzhì hé yùsuàn biānzhì gōngjù) – Cost control and budgeting tools – Công cụ kiểm soát chi phí và ngân sách
900财务数据可视化报告工具 (cáiwù shùjù kěshìhuà bàogào gōngjù) – Financial data visualization report tools – Công cụ báo cáo trực quan hóa dữ liệu tài chính
901会计政策执行和报告工具 (kuàijì zhèngcè zhíxíng hé bàogào gōngjù) – Accounting policy implementation and reporting tools – Công cụ thực hiện và báo cáo chính sách kế toán
902成本分析和控制工具 (chéngběn fēnxī hé kòngzhì gōngjù) – Cost analysis and control tools – Công cụ phân tích và kiểm soát chi phí
903财务报表自动生成 (cáiwù bàobiǎo zìdòng shēngchéng) – Automated financial report generation – Tạo báo cáo tài chính tự động
904会计数据统计和分析工具 (kuàijì shùjù tǒngjì hé fēnxī gōngjù) – Accounting data statistics and analysis tools – Công cụ thống kê và phân tích dữ liệu kế toán
905成本预算控制自动化系统 (chéngběn yùsuàn kòngzhì zìdònghuà xìtǒng) – Automated cost budgeting and control systems – Hệ thống quản lý ngân sách chi phí tự động
906财务数据质量监控工具 (cáiwù shùjù zhìliàng jiānkòng gōngjù) – Financial data quality monitoring tools – Công cụ giám sát chất lượng dữ liệu tài chính
907会计报表自动验证工具 (kuàijì bàobiǎo zìdòng yànzhèng gōngjù) – Automated financial report validation tools – Công cụ xác minh báo cáo tài chính tự động
908财务数据分析和管理系统 (cáiwù shùjù fēnxī hé guǎnlǐ xìtǒng) – Financial data analysis and management systems – Hệ thống quản lý và phân tích dữ liệu tài chính
909成本控制和预算编制报告工具 (chéngběn kòngzhì hé yùsuàn biānzhì bàogào gōngjù) – Cost control and budgeting report tools – Công cụ báo cáo kiểm soát chi phí và ngân sách
910会计数据自动整理工具 (kuàijì shùjù zìdòng zhěnglǐ gōngjù) – Automated accounting data organization tools – Công cụ tổ chức dữ liệu kế toán tự động
911财务数据自动更新工具 (cáiwù shùjù zìdòng gēnxīn gōngjù) – Automated financial data update tools – Công cụ cập nhật dữ liệu tài chính tự động
912财务报表自动化审核工具 (cáiwù bàobiǎo zìdòng huà shēnhe gōngjù) – Automated financial report verification tools – Công cụ xác minh báo cáo tài chính tự động
913财务数据分析报告自动化工具 (cáiwù shùjù fēnxī bàogào zìdònghuà gōngjù) – Automated financial data analysis report tools – Công cụ tạo báo cáo phân tích dữ liệu tài chính tự động
914会计数据自动化报告工具 (kuàijì shùjù zìdònghuà bàogào gōngjù) – Automated accounting data reporting tools – Công cụ báo cáo dữ liệu kế toán tự động
915会计报表自动生成工具 (kuàijì bàobiǎo zìdòng shēngchéng gōngjù) – Automated financial report generation tools – Công cụ tạo báo cáo tài chính tự động
916财务数据可追溯工具 (cáiwù shùjù kě zhuī sù gōngjù) – Financial data traceability tools – Công cụ truy vết dữ liệu tài chính
917会计数据安全管理工具 (kuàijì shùjù ānquán guǎnlǐ gōngjù) – Accounting data security management tools – Công cụ quản lý an toàn dữ liệu kế toán
918财务分析自动化系统 (cáiwù fēnxī zìdònghuà xìtǒng) – Automated financial analysis systems – Hệ thống phân tích tài chính tự động
919会计报告自动发送工具 (kuàijì bàogào zìdòng fāsòng gōngjù) – Automated financial report distribution tools – Công cụ gửi báo cáo tài chính tự động
920成本控制和预算优化工具 (chéngběn kòngzhì hé yùsuàn yōuhuà gōngjù) – Cost control and budgeting optimization tools – Công cụ tối ưu kiểm soát chi phí và ngân sách
921财务数据分析与可视化工具 (cáiwù shùjù fēnxī yǔ kěshìhuà gōngjù) – Financial data analysis and visualization tools – Công cụ phân tích và trực quan hóa dữ liệu tài chính
922会计报表自动分析系统 (kuàijì bàobiǎo zìdòng fēnxī xìtǒng) – Automated financial report analysis systems – Hệ thống phân tích báo cáo tài chính tự động
923成本预算编制和监控工具 (chéngběn yùsuàn biānzhì hé jiānkòng gōngjù) – Cost budgeting and monitoring tools – Công cụ lập và giám sát ngân sách chi phí
924财务数据收集与分析工具 (cáiwù shùjù shōují yǔ fēnxī gōngjù) – Financial data collection and analysis tools – Công cụ thu thập và phân tích dữ liệu tài chính
925会计数据自动归档系统 (kuàijì shùjù zìdòng guīdàng xìtǒng) – Automated accounting data archiving systems – Hệ thống lưu trữ dữ liệu kế toán tự động
926财务数据质量检测工具 (cáiwù shùjù zhìliàng jiǎnchá gōngjù) – Financial data quality inspection tools – Công cụ kiểm tra chất lượng dữ liệu tài chính
927成本控制自动化工具 (chéngběn kòngzhì zìdònghuà gōngjù) – Automated cost control tools – Công cụ kiểm soát chi phí tự động
928财务报表自动生成和分发工具 (cáiwù bàobiǎo zìdòng shēngchéng hé fēnfā gōngjù) – Automated financial report generation and distribution tools – Công cụ tạo báo cáo tài chính và phân phối tự động
929会计政策执行和数据分析工具 (kuàijì zhèngcè zhíxíng hé shùjù fēnxī gōngjù) – Accounting policy implementation and data analysis tools – Công cụ thực hiện chính sách kế toán và phân tích dữ liệu
930财务报表自动验证工具 (cáiwù bàobiǎo zìdòng yànzhèng gōngjù) – Automated financial report validation tools – Công cụ xác minh báo cáo tài chính tự động
931会计数据整理和汇总工具 (kuàijì shùjù zhěnglǐ hé huìzǒng gōngjù) – Accounting data organization and consolidation tools – Công cụ tổ chức và tổng hợp dữ liệu kế toán
932财务数据实时监控工具 (cáiwù shùjù shíshí jiānkòng gōngjù) – Real-time financial data monitoring tools – Công cụ giám sát dữ liệu tài chính thời gian thực
933成本预算编制和执行工具 (chéngběn yùsuàn biānzhì hé zhíxíng gōngjù) – Cost budgeting and execution tools – Công cụ lập ngân sách chi phí và thực hiện
934会计数据备份和恢复工具 (kuàijì shùjù bèifèn hé huīfù gōngjù) – Accounting data backup and recovery tools – Công cụ sao lưu và khôi phục dữ liệu kế toán
935财务报表自动生成和存档工具 (cáiwù bàobiǎo zìdòng shēngchéng hé cún dàng gōngjù) – Automated financial report generation and archiving tools – Công cụ tạo và lưu trữ báo cáo tài chính tự động
936成本分析与预算工具 (chéngběn fēnxī yǔ yùsuàn gōngjù) – Cost analysis and budgeting tools – Công cụ phân tích và lập ngân sách chi phí
937会计报告自动生成工具 (kuàijì bàobiǎo zìdòng shēngchéng gōngjù) – Automated financial report generation tools – Công cụ tạo báo cáo tài chính tự động
938财务分析报告工具 (cáiwù fēnxī bàogào gōngjù) – Financial analysis report tools – Công cụ báo cáo phân tích tài chính
939财务报表自动发送工具 (cáiwù bàobiǎo zìdòng fāsòng gōngjù) – Automated financial report distribution tools – Công cụ gửi báo cáo tài chính tự động
940会计报告自动验证工具 (kuàijì bàobiǎo zìdòng yànzhèng gōngjù) – Automated financial report validation tools – Công cụ xác minh báo cáo tài chính tự động
941财务数据分类管理工具 (cáiwù shùjù fēnlèi guǎnlǐ gōngjù) – Financial data classification and management tools – Công cụ quản lý và phân loại dữ liệu tài chính
942成本控制和预算优化工具 (chéngběn kòngzhì hé yùsuàn yōuhuà gōngjù) – Cost control and budgeting optimization tools – Công cụ tối ưu hóa chi phí và ngân sách
943会计政策自动化执行工具 (kuàijì zhèngcè zìdònghuà zhíxíng gōngjù) – Automated accounting policy execution tools – Công cụ thực hiện tự động chính sách kế toán
944财务数据追溯工具 (cáiwù shùjù zhuīsù gōngjù) – Financial data traceability tools – Công cụ truy vết dữ liệu tài chính
945财务分析与预算编制系统 (cáiwù fēnxī yǔ yùsuàn biānzhì xìtǒng) – Financial analysis and budgeting systems – Hệ thống phân tích và lập ngân sách tài chính
946会计数据实时处理工具 (kuàijì shùjù shíshí chǔlǐ gōngjù) – Real-time accounting data processing tools – Công cụ xử lý dữ liệu kế toán thời gian thực
947财务报表自动生成和存档工具 (cáiwù bàobiǎo zìdòng shēngchéng hé cún dāng gōngjù) – Automated financial report generation and archiving tools – Công cụ tạo và lưu trữ báo cáo tài chính tự động
948成本预测和分析工具 (chéngběn yùcè hé fēnxī gōngjù) – Cost forecasting and analysis tools – Công cụ dự báo và phân tích chi phí
949会计数据自动同步工具 (kuàijì shùjù zìdòng tóngbù gōngjù) – Automated accounting data synchronization tools – Công cụ đồng bộ dữ liệu kế toán tự động
950财务数据分析与统计工具 (cáiwù shùjù fēnxī yǔ tǒngjì gōngjù) – Financial data analysis and statistics tools – Công cụ phân tích và thống kê dữ liệu tài chính
951财务报表自动生成和分发系统 (cáiwù bàobiǎo zìdòng shēngchéng hé fēnfā xìtǒng) – Automated financial report generation and distribution systems – Hệ thống tạo và phân phối báo cáo tài chính tự động
952会计政策自动化执行系统 (kuàijì zhèngcè zìdònghuà zhíxíng xìtǒng) – Automated accounting policy execution systems – Hệ thống thực hiện chính sách kế toán tự động
953财务报表自动验证和更新工具 (cáiwù bàobiǎo zìdòng yànzhèng hé gēnxīn gōngjù) – Automated financial report validation and update tools – Công cụ xác minh và cập nhật báo cáo tài chính tự động
954财务报表自动导出工具 (cáiwù bàobiǎo zìdòng dǎochū gōngjù) – Automated financial report export tools – Công cụ xuất báo cáo tài chính tự động
955成本分析与控制报告工具 (chéngběn fēnxī yǔ kòngzhì bàogào gōngjù) – Cost analysis and control report tools – Công cụ báo cáo phân tích và kiểm soát chi phí
956财务报表模板自动生成工具 (cáiwù bàobiǎo móbàn zìdòng shēngchéng gōngjù) – Automated financial report template generation tools – Công cụ tạo mẫu báo cáo tài chính tự động
957财务预算编制工具 (cáiwù yùsuàn biānzhì gōngjù) – Financial budgeting tools – Công cụ lập ngân sách tài chính
958会计数据分析系统 (kuàijì shùjù fēnxī xìtǒng) – Accounting data analysis systems – Hệ thống phân tích dữ liệu kế toán
959财务报表自动合并工具 (cáiwù bàobiǎo zìdòng hébìng gōngjù) – Automated financial report consolidation tools – Công cụ hợp nhất báo cáo tài chính tự động
960会计数据自动审核工具 (kuàijì shùjù zìdòng shěnhé gōngjù) – Automated accounting data review tools – Công cụ duyệt dữ liệu kế toán tự động
961财务报表自动排版工具 (cáiwù bàobiǎo zìdòng páibǎn gōngjù) – Automated financial report formatting tools – Công cụ định dạng báo cáo tài chính tự động
962成本分析和预算编制系统 (chéngběn fēnxī hé yùsuàn biānzhì xìtǒng) – Cost analysis and budgeting systems – Hệ thống phân tích và lập ngân sách chi phí
963财务报表自动导入工具 (cáiwù bàobiǎo zìdòng dǎorù gōngjù) – Automated financial report import tools – Công cụ nhập báo cáo tài chính tự động
964财务数据自动分析报告生成工具 (cáiwù shùjù zìdòng fēnxī bàogào shēngchéng gōngjù) – Automated financial data analysis report generation tools – Công cụ tạo báo cáo phân tích dữ liệu tài chính tự động
965成本控制和分析工具 (chéngběn kòngzhì hé fēnxī gōngjù) – Cost control and analysis tools – Công cụ kiểm soát chi phí và phân tích
966会计报表自动存储工具 (kuàijì bàobiǎo zìdòng cúnchú gōngjù) – Automated financial report storage tools – Công cụ lưu trữ báo cáo tài chính tự động
967财务数据自动清洗工具 (cáiwù shùjù zìdòng qīngxǐ gōngjù) – Automated financial data cleansing tools – Công cụ làm sạch dữ liệu tài chính tự động
968成本控制系统和报告生成工具 (chéngběn kòngzhì xìtǒng hé bàogào shēngchéng gōngjù) – Cost control systems and report generation tools – Hệ thống kiểm soát chi phí và tạo báo cáo
969会计数据实时报告工具 (kuàijì shùjù shíshí bàogào gōngjù) – Real-time accounting data reporting tools – Công cụ báo cáo dữ liệu kế toán thời gian thực
970财务报表自动提取工具 (cáiwù bàobiǎo zìdòng tíqǔ gōngjù) – Automated financial report extraction tools – Công cụ trích xuất báo cáo tài chính tự động
971成本预算分析和管理工具 (chéngběn yùsuàn fēnxī hé guǎnlǐ gōngjù) – Cost budgeting analysis and management tools – Công cụ phân tích và quản lý ngân sách chi phí
972财务报表自动发送和存档工具 (cáiwù bàobiǎo zìdòng fāsòng hé cún dāng gōngjù) – Automated financial report distribution and archiving tools – Công cụ gửi và lưu trữ báo cáo tài chính tự động
973会计数据自动汇总工具 (kuàijì shùjù zìdòng huìzǒng gōngjù) – Automated accounting data aggregation tools – Công cụ tổng hợp dữ liệu kế toán tự động
974财务报表自动生成和验证工具 (cáiwù bàobiǎo zìdòng shēngchéng hé yànzhèng gōngjù) – Automated financial report generation and validation tools – Công cụ tạo và xác minh báo cáo tài chính tự động
975成本控制和预算执行系统 (chéngběn kòngzhì hé yùsuàn zhíxíng xìtǒng) – Cost control and budgeting execution systems – Hệ thống kiểm soát chi phí và thực hiện ngân sách
976会计数据自动清除工具 (kuàijì shùjù zìdòng qīngchú gōngjù) – Automated accounting data deletion tools – Công cụ xóa dữ liệu kế toán tự động
977财务报表自动校验工具 (cáiwù bàobiǎo zìdòng jiàoyàn gōngjù) – Automated financial report validation tools – Công cụ kiểm tra tính chính xác báo cáo tài chính tự động
978成本分析报告生成工具 (chéngběn fēnxī bàogào shēngchéng gōngjù) – Cost analysis report generation tools – Công cụ tạo báo cáo phân tích chi phí
979会计数据处理与自动化系统 (kuàijì shùjù chǔlǐ yǔ zìdònghuà xìtǒng) – Accounting data processing and automation systems – Hệ thống xử lý và tự động hóa dữ liệu kế toán
980财务数据自动合并和分析工具 (cáiwù shùjù zìdòng hébìng hé fēnxī gōngjù) – Automated data consolidation and analysis tools – Công cụ hợp nhất và phân tích dữ liệu tự động
981会计政策和程序自动化工具 (kuàijì zhèngcè hé chéngxù zìdònghuà gōngjù) – Automated accounting policies and procedures tools – Công cụ tự động hóa chính sách và quy trình kế toán
982财务报表自动存储和管理工具 (cáiwù bàobiǎo zìdòng cúnchú hé guǎnlǐ gōngjù) – Automated financial report storage and management tools – Công cụ lưu trữ và quản lý báo cáo tài chính tự động
983会计数据自动生成模板工具 (kuàijì shùjù zìdòng shēngchéng móbàn gōngjù) – Automated accounting data template generation tools – Công cụ tạo mẫu dữ liệu kế toán tự động
984会计数据审核和验证工具 (kuàijì shùjù shěnhé hé yànzhèng gōngjù) – Accounting data review and validation tools – Công cụ kiểm tra và xác minh dữ liệu kế toán
985财务报表自动分析和比较工具 (cáiwù bàobiǎo zìdòng fēnxī hé biāojiào gōngjù) – Automated financial report analysis and comparison tools – Công cụ phân tích và so sánh báo cáo tài chính tự động
986成本管理和预算编制工具 (chéngběn guǎnlǐ hé yùsuàn biānzhì gōngjù) – Cost management and budgeting tools – Công cụ quản lý chi phí và lập ngân sách
987会计数据自动归档和管理系统 (kuàijì shùjù zìdòng guīdáng hé guǎnlǐ xìtǒng) – Automated accounting data archiving and management systems – Hệ thống lưu trữ và quản lý dữ liệu kế toán tự động
988财务报表自动生成和导入工具 (cáiwù bàobiǎo zìdòng shēngchéng hé dǎorù gōngjù) – Automated financial report generation and import tools – Công cụ tạo và nhập báo cáo tài chính tự động
989成本分析工具和系统 (chéngběn fēnxī gōngjù hé xìtǒng) – Cost analysis tools and systems – Công cụ và hệ thống phân tích chi phí
990财务报表自动生成和自动更新工具 (cáiwù bàobiǎo zìdòng shēngchéng hé zìdòng gēnxīn gōngjù) – Automated financial report generation and automatic update tools – Công cụ tạo và cập nhật báo cáo tài chính tự động
991会计数据清理和归档工具 (kuàijì shùjù qīnglǐ hé guīdáng gōngjù) – Accounting data cleaning and archiving tools – Công cụ làm sạch và lưu trữ dữ liệu kế toán
992成本控制报告生成和分析工具 (chéngběn kòngzhì bàogào shēngchéng hé fēnxī gōngjù) – Cost control report generation and analysis tools – Công cụ tạo báo cáo kiểm soát chi phí và phân tích
993会计数据自动处理和自动管理系统 (kuàijì shùjù zìdòng chǔlǐ hé zìdòng guǎnlǐ xìtǒng) – Automated accounting data processing and management systems – Hệ thống xử lý và quản lý dữ liệu kế toán tự động
994财务报表自动导出和自动存储工具 (cáiwù bàobiǎo zìdòng dǎochū hé zìdòng cúnchú gōngjù) – Automated financial report export and storage tools – Công cụ xuất và lưu trữ báo cáo tài chính tự động
995成本控制系统和报告分析工具 (chéngběn kòngzhì xìtǒng hé bàogào fēnxī gōngjù) – Cost control systems and report analysis tools – Công cụ phân tích hệ thống kiểm soát chi phí và báo cáo
996会计数据自动提取和汇总工具 (kuàijì shùjù zìdòng tíqǔ hé huìzǒng gōngjù) – Automated accounting data extraction and aggregation tools – Công cụ trích xuất và tổng hợp dữ liệu kế toán tự động
997财务报表自动格式化工具 (cáiwù bàobiǎo zìdòng gǔshìhuà gōngjù) – Automated financial report formatting tools – Công cụ định dạng báo cáo tài chính tự động
998成本控制与预算编制系统 (chéngběn kòngzhì yǔ yùsuàn biānzhì xìtǒng) – Cost control and budgeting systems – Hệ thống kiểm soát chi phí và lập ngân sách
999会计数据自动化清理工具 (kuàijì shùjù zìdònghuà qīnglǐ gōngjù) – Automated accounting data cleaning tools – Công cụ làm sạch dữ liệu kế toán tự động
1000财务报表自动生成和分析系统 (cáiwù bàobiǎo zìdòng shēngchéng hé fēnxī xìtǒng) – Automated financial report generation and analysis systems – Hệ thống tạo và phân tích báo cáo tài chính tự động
1001会计数据自动汇报工具 (kuàijì shùjù zìdòng huìbào gōngjù) – Automated accounting data reporting tools – Công cụ báo cáo dữ liệu kế toán tự động
1002成本控制和预算执行报告工具 (chéngběn kòngzhì hé yùsuàn zhíxíng bàogào gōngjù) – Cost control and budgeting execution report tools – Công cụ báo cáo kiểm soát chi phí và thực hiện ngân sách
1003财务报表自动导出和分析工具 (cáiwù bàobiǎo zìdòng dǎochū hé fēnxī gōngjù) – Automated financial report export and analysis tools – Công cụ xuất và phân tích báo cáo tài chính tự động
1004会计数据自动生成模板和报告工具 (kuàijì shùjù zìdòng shēngchéng móbàn hé bàogào gōngjù) – Automated accounting data generation templates and report tools – Công cụ tạo mẫu dữ liệu kế toán và báo cáo tự động
1005财务数据清洗和标准化工具 (cáiwù shùjù qīngxǐ hé biāozhǔnhuà gōngjù) – Financial data cleansing and standardization tools – Công cụ làm sạch và chuẩn hóa dữ liệu tài chính
1006会计数据自动分析和报告工具 (kuàijì shùjù zìdòng fēnxī hé bàogào gōngjù) – Automated accounting data analysis and reporting tools – Công cụ phân tích và báo cáo dữ liệu kế toán tự động
1007成本管理和预算编制自动化系统 (chéngběn guǎnlǐ hé yùsuàn biānzhì zìdònghuà xìtǒng) – Cost management and budgeting automation systems – Hệ thống quản lý chi phí và lập ngân sách tự động
1008财务报表自动生成和导入系统 (cáiwù bàobiǎo zìdòng shēngchéng hé dǎorù xìtǒng) – Automated financial report generation and import systems – Hệ thống tạo và nhập báo cáo tài chính tự động
1009会计数据自动提取和汇总系统 (kuàijì shùjù zìdòng tíqǔ hé huìzǒng xìtǒng) – Automated accounting data extraction and aggregation systems – Hệ thống trích xuất và tổng hợp dữ liệu kế toán tự động
1010成本控制和预算执行自动化工具 (chéngběn kòngzhì hé yùsuàn zhíxíng zìdònghuà gōngjù) – Cost control and budgeting execution automation tools – Công cụ kiểm soát chi phí và thực hiện ngân sách tự động
1011财务报表自动验证和校准工具 (cáiwù bàobiǎo zìdòng yànzhèng hé jiàozhǔn gōngjù) – Automated financial report verification and calibration tools – Công cụ kiểm tra và điều chỉnh báo cáo tài chính tự động
1012会计数据实时监控和分析系统 (kuàijì shùjù shíshí jiānkòng hé fēnxī xìtǒng) – Real-time accounting data monitoring and analysis systems – Hệ thống giám sát và phân tích dữ liệu kế toán thời gian thực
1013成本控制报告自动生成和发送工具 (chéngběn kòngzhì bàogào zìdòng shēngchéng hé fāsòng gōngjù) – Automated cost control report generation and distribution tools – Công cụ tạo và gửi báo cáo kiểm soát chi phí tự động
1014财务报表自动化生成和存档系统 (cáiwù bàobiǎo zìdònghuà shēngchéng hé cún dāng xìtǒng) – Automated financial report generation and archiving systems – Hệ thống tạo và lưu trữ báo cáo tài chính tự động
1015会计数据清理和分析自动化工具 (kuàijì shùjù qīnglǐ hé fēnxī zìdònghuà gōngjù) – Automated accounting data cleaning and analysis tools – Công cụ làm sạch và phân tích dữ liệu kế toán tự động
1016财务报表自动生成和更新工具 (cáiwù bàobiǎo zìdòng shēngchéng hé gēnxīn gōngjù) – Automated financial report generation and updating tools – Công cụ tạo và cập nhật báo cáo tài chính tự động
1017财务数据自动整理和归档工具 (cáiwù shùjù zìdòng zhěnglǐ hé guīdáng gōngjù) – Automated financial data organization and archiving tools – Công cụ tổ chức và lưu trữ dữ liệu tài chính tự động
1018会计数据自动汇总和分析工具 (kuàijì shùjù zìdòng huìzǒng hé fēnxī gōngjù) – Automated accounting data aggregation and analysis tools – Công cụ tổng hợp và phân tích dữ liệu kế toán tự động
1019成本预算编制和分析自动化系统 (chéngběn yùsuàn biānzhì hé fēnxī zìdònghuà xìtǒng) – Cost budgeting and analysis automation systems – Hệ thống phân tích và lập ngân sách chi phí tự động
1020会计凭证自动生成工具 (kuàijì píngzhèng zìdòng shēngchéng gōngjù) – Automated accounting voucher generation tools – Công cụ tạo chứng từ kế toán tự động
1021财务数据自动分析和报告系统 (cáiwù shùjù zìdòng fēnxī hé bàogào xìtǒng) – Automated financial data analysis and reporting systems – Hệ thống phân tích dữ liệu tài chính tự động
1022成本控制和预算编制自动化报告工具 (chéngběn kòngzhì hé yùsuàn biānzhì zìdònghuà bàogào gōngjù) – Automated cost control and budgeting report tools – Công cụ báo cáo kiểm soát chi phí và ngân sách tự động
1023会计数据自动核对和审核工具 (kuàijì shùjù zìdòng héduì hé shěnhé gōngjù) – Automated accounting data reconciliation and review tools – Công cụ kiểm tra và đối chiếu dữ liệu kế toán tự động
1024财务数据自动处理和清理工具 (cáiwù shùjù zìdòng chǔlǐ hé qīnglǐ gōngjù) – Automated financial data processing and cleaning tools – Công cụ xử lý và làm sạch dữ liệu tài chính tự động
1025成本控制和预算编制报告自动化工具 (chéngběn kòngzhì hé yùsuàn biānzhì bàogào zìdònghuà gōngjù) – Automated cost control and budgeting report tools – Công cụ báo cáo kiểm soát chi phí và ngân sách tự động
1026会计数据自动存档和管理工具 (kuàijì shùjù zìdòng cún dāng hé guǎnlǐ gōngjù) – Automated accounting data archiving and management tools – Công cụ lưu trữ và quản lý dữ liệu kế toán tự động
1027财务报表自动生成和分配工具 (cáiwù bàobiǎo zìdòng shēngchéng hé fēnpèi gōngjù) – Automated financial report generation and distribution tools – Công cụ tạo và phân phối báo cáo tài chính tự động
1028成本控制报告自动生成和发送系统 (chéngběn kòngzhì bàogào zìdòng shēngchéng hé fāsòng xìtǒng) – Automated cost control report generation and distribution systems – Hệ thống tạo và gửi báo cáo kiểm soát chi phí tự động
1029财务报表自动更新和校验工具 (cáiwù bàobiǎo zìdòng gēnxīn hé jiàoyàn gōngjù) – Automated financial report updating and validation tools – Công cụ cập nhật và kiểm tra báo cáo tài chính tự động
1030成本预算编制和分析自动化工具 (chéngběn yùsuàn biānzhì hé fēnxī zìdònghuà gōngjù) – Automated cost budgeting and analysis tools – Công cụ phân tích và lập ngân sách chi phí tự động
1031会计数据自动归档和整理工具 (kuàijì shùjù zìdòng guīdáng hé zhěnglǐ gōngjù) – Automated accounting data archiving and organization tools – Công cụ lưu trữ và tổ chức dữ liệu kế toán tự động
1032财务报表自动导出和分析系统 (cáiwù bàobiǎo zìdòng dǎochū hé fēnxī xìtǒng) – Automated financial report export and analysis systems – Hệ thống xuất và phân tích báo cáo tài chính tự động
1033成本控制和预算执行自动化工具 (chéngběn kòngzhì hé yùsuàn zhíxíng zìdònghuà gōngjù) – Automated cost control and budgeting execution tools – Công cụ kiểm soát chi phí và ngân sách tự động
1034会计数据自动清理和整理工具 (kuàijì shùjù zìdòng qīnglǐ hé zhěnglǐ gōngjù) – Automated accounting data cleaning and organization tools – Công cụ làm sạch và tổ chức dữ liệu kế toán tự động
1035财务数据自动归档和分析系统 (cáiwù shùjù zìdòng guīdáng hé fēnxī xìtǒng) – Automated financial data archiving and analysis systems – Hệ thống lưu trữ và phân tích dữ liệu tài chính tự động
1036成本控制和预算编制自动化工具 (chéngběn kòngzhì hé yùsuàn biānzhì zìdònghuà gōngjù) – Automated cost control and budgeting tools – Công cụ kiểm soát chi phí và ngân sách tự động
1037会计数据自动监控系统 (kuàijì shùjù zìdòng jiānkòng xìtǒng) – Automated accounting data monitoring systems – Hệ thống giám sát dữ liệu kế toán tự động
1038成本控制自动化报告工具 (chéngběn kòngzhì zìdònghuà bàogào gōngjù) – Automated cost control report tools – Công cụ báo cáo kiểm soát chi phí tự động
1039财务数据自动处理和分析系统 (cáiwù shùjù zìdòng chǔlǐ hé fēnxī xìtǒng) – Automated financial data processing and analysis systems – Hệ thống xử lý và phân tích dữ liệu tài chính tự động
1040会计数据自动提取和分析工具 (kuàijì shùjù zìdòng tíqǔ hé fēnxī gōngjù) – Automated accounting data extraction and analysis tools – Công cụ trích xuất và phân tích dữ liệu kế toán tự động
1041成本预算编制自动化工具 (chéngběn yùsuàn biānzhì zìdònghuà gōngjù) – Automated cost budgeting tools – Công cụ lập ngân sách chi phí tự động
1042会计数据自动更新和报告工具 (kuàijì shùjù zìdòng gēnxīn hé bàogào gōngjù) – Automated accounting data update and reporting tools – Công cụ cập nhật và báo cáo dữ liệu kế toán tự động
1043财务报表自动生成和验证工具 (cáiwù bàobiǎo zìdòng shēngchéng hé yànzhèng gōngjù) – Automated financial report generation and verification tools – Công cụ tạo và kiểm tra báo cáo tài chính tự động
1044成本控制和预算编制自动化系统 (chéngběn kòngzhì hé yùsuàn biānzhì zìdònghuà xìtǒng) – Automated cost control and budgeting systems – Hệ thống kiểm soát chi phí và ngân sách tự động
1045会计数据自动归档和管理工具 (kuàijì shùjù zìdòng guīdáng hé guǎnlǐ gōngjù) – Automated accounting data archiving and management tools – Công cụ lưu trữ và quản lý dữ liệu kế toán tự động
1046财务报表自动分析和更新工具 (cáiwù bàobiǎo zìdòng fēnxī hé gēnxīn gōngjù) – Automated financial report analysis and updating tools – Công cụ phân tích và cập nhật báo cáo tài chính tự động
1047成本预算编制和分析自动化工具 (chéngběn yùsuàn biānzhì hé fēnxī zìdònghuà gōngjù) – Automated cost budgeting and analysis tools – Công cụ lập ngân sách chi phí và phân tích tự động
1048会计数据自动核对和报告工具 (kuàijì shùjù zìdòng héduì hé bàogào gōngjù) – Automated accounting data reconciliation and reporting tools – Công cụ kiểm tra và báo cáo dữ liệu kế toán tự động
1049会计数据自动生成和校验工具 (kuàijì shùjù zìdòng shēngchéng hé jiàoyàn gōngjù) – Automated accounting data generation and validation tools – Công cụ tạo và kiểm tra dữ liệu kế toán tự động
1050财务数据自动提取和分析系统 (cáiwù shùjù zìdòng tíqǔ hé fēnxī xìtǒng) – Automated financial data extraction and analysis systems – Hệ thống trích xuất và phân tích dữ liệu tài chính tự động
1051会计数据自动监控和管理系统 (kuàijì shùjù zìdòng jiānkòng hé guǎnlǐ xìtǒng) – Automated accounting data monitoring and management systems – Hệ thống giám sát và quản lý dữ liệu kế toán tự động
1052财务报表自动生成和校验工具 (cáiwù bàobiǎo zìdòng shēngchéng hé jiàoyàn gōngjù) – Automated financial report generation and validation tools – Công cụ tạo và kiểm tra báo cáo tài chính tự động
1053成本控制和预算编制自动化系统 (chéngběn kòngzhì hé yùsuàn biānzhì zìdònghuà xìtǒng) – Automated cost control and budgeting systems – Hệ thống kiểm soát chi phí và lập ngân sách tự động
1054会计数据自动处理和分析系统 (kuàijì shùjù zìdòng chǔlǐ hé fēnxī xìtǒng) – Automated accounting data processing and analysis systems – Hệ thống xử lý và phân tích dữ liệu kế toán tự động
1055财务报表自动汇总和分析工具 (cáiwù bàobiǎo zìdòng huìzǒng hé fēnxī gōngjù) – Automated financial report aggregation and analysis tools – Công cụ tổng hợp và phân tích báo cáo tài chính tự động
1056财务分析软件 (cáiwù fēnxī ruǎnjiàn) – Financial analysis software – Phần mềm phân tích tài chính
1057会计账簿 (kuàijì zhàngbù) – Accounting ledgers – Sổ sách kế toán
1058现金流量表 (xiànjīn liúliàng biǎo) – Cash flow statement – Bảng lưu chuyển tiền tệ
1059财务状况分析 (cáiwù zhuàngkuàng fēnxī) – Financial position analysis – Phân tích tình hình tài chính
1060会计报表审计 (kuàijì bàobiǎo shěnjì) – Accounting report audits – Kiểm toán báo cáo kế toán
1061成本控制 (chéngběn kòngzhì) – Cost control – Kiểm soát chi phí
1062会计分录 (kuàijì fēnlù) – Journal entries – Bút toán ghi sổ
1063财务预算 (cáiwù yùsuàn) – Financial budget – Ngân sách tài chính
1064财务报告 (cáiwù bàogào) – Financial reports – Báo cáo tài chính
1065会计成本分析 (kuàijì chéngběn fēnxī) – Accounting cost analysis – Phân tích chi phí kế toán
1066会计年报 (kuàijì niánbào) – Annual accounting report – Báo cáo kế toán hàng năm
1067税务筹划 (shuìwù chóuhuà) – Tax planning – Lập kế hoạch thuế
1068财务控制系统 (cáiwù kòngzhì xìtǒng) – Financial control systems – Hệ thống kiểm soát tài chính
1069会计报告模板 (kuàijì bàogào móbǎn) – Accounting report templates – Mẫu báo cáo kế toán
1070会计信息化系统 (kuàijì xìnxīhuà xìtǒng) – Accounting informatization systems – Hệ thống kế toán hóa thông tin
1071财务分析报告 (cáiwù fēnxī bàogào) – Financial analysis reports – Báo cáo phân tích tài chính
1072会计政策 (kuàijì zhèngcè) – Accounting policies – Chính sách kế toán
1073财务报表审查 (cáiwù bàobiǎo shěnchá) – Financial report review – Kiểm tra báo cáo tài chính
1074成本预算编制系统 (chéngběn yùsuàn biānzhì xìtǒng) – Cost budgeting systems – Hệ thống lập ngân sách chi phí
1075会计信息系统 (kuàijì xìnxī xìtǒng) – Accounting information systems – Hệ thống thông tin kế toán
1076会计报表生成工具 (kuàijì bàobiǎo shēngchéng gōngjù) – Accounting report generation tools – Công cụ tạo báo cáo kế toán
1077现金管理系统 (xiànjīn guǎnlǐ xìtǒng) – Cash management systems – Hệ thống quản lý tiền mặt
1078会计报表格式 (kuàijì bàobiǎo gǔshì) – Accounting report formats – Định dạng báo cáo kế toán
1079成本预算分析 (chéngběn yùsuàn fēnxī) – Cost budgeting analysis – Phân tích ngân sách chi phí
1080财务报告模板工具 (cáiwù bàogào móbǎn gōngjù) – Financial report template tools – Công cụ mẫu báo cáo tài chính
1081财务报表校对工具 (cáiwù bàobiǎo jiàoduì gōngjù) – Financial report reconciliation tools – Công cụ kiểm tra đối chiếu báo cáo tài chính
1082资产负债分析 (zīchǎn fùzhài fēnxī) – Balance sheet analysis – Phân tích bảng cân đối kế toán
1083财务预算控制 (cáiwù yùsuàn kòngzhì) – Financial budget control – Kiểm soát ngân sách tài chính
1084会计数据提取工具 (kuàijì shùjù tíqǔ gōngjù) – Accounting data extraction tools – Công cụ trích xuất dữ liệu kế toán
1085报税软件 (bàoshuì ruǎnjiàn) – Tax software – Phần mềm thuế
1086会计凭证管理系统 (kuàijì píngzhèng guǎnlǐ xìtǒng) – Accounting voucher management systems – Hệ thống quản lý chứng từ kế toán
1087会计财务报表 (kuàijì cáiwù bàobiǎo) – Accounting financial reports – Báo cáo tài chính kế toán
1088财务数据自动化管理系统 (cáiwù shùjù zìdònghuà guǎnlǐ xìtǒng) – Automated financial data management systems – Hệ thống quản lý dữ liệu tài chính tự động
1089会计报表分析 (kuàijì bàobiǎo fēnxī) – Financial report analysis – Phân tích báo cáo tài chính
1090财务报表审核 (cáiwù bàobiǎo shěnhé) – Financial report auditing – Kiểm toán báo cáo tài chính
1091固定资产管理系统 (gùdìng zīchǎn guǎnlǐ xìtǒng) – Fixed asset management systems – Hệ thống quản lý tài sản cố định
1092财务报告分析工具 (cáiwù bàogào fēnxī gōngjù) – Financial report analysis tools – Công cụ phân tích báo cáo tài chính
1093会计处理系统 (kuàijì chǔlǐ xìtǒng) – Accounting processing systems – Hệ thống xử lý kế toán
1094财务报表自动化生成工具 (cáiwù bàobiǎo zìdònghuà shēngchéng gōngjù) – Automated financial report generation tools – Công cụ tự động tạo báo cáo tài chính
1095成本预算工具 (chéngběn yùsuàn gōngjù) – Cost budgeting tools – Công cụ lập ngân sách chi phí
1096财务报告格式设置 (cáiwù bàogào gǔshì shèzhì) – Financial report format settings – Cài đặt định dạng báo cáo tài chính
1097资产管理软件 (zīchǎn guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Asset management software – Phần mềm quản lý tài sản
1098现金流量管理工具 (xiànjīn liúliàng guǎnlǐ gōngjù) – Cash flow management tools – Công cụ quản lý dòng tiền
1099会计报表模板生成工具 (kuàijì bàobiǎo móbǎn shēngchéng gōngjù) – Accounting report template generation tools – Công cụ tạo mẫu báo cáo kế toán
1100财务分析报告模板 (cáiwù fēnxī bàogào móbǎn) – Financial analysis report templates – Mẫu báo cáo phân tích tài chính
1101会计报告自动生成 (kuàijì bàogào zìdòng shēngchéng) – Automated accounting report generation – Tự động tạo báo cáo kế toán
1102财务管理系统集成工具 (cáiwù guǎnlǐ xìtǒng jíchéng gōngjù) – Financial management system integration tools – Công cụ tích hợp hệ thống quản lý tài chính
1103会计数据自动处理工具 (kuàijì shùjù zìdòng chǔlǐ gōngjù) – Automated accounting data processing tools – Công cụ xử lý dữ liệu kế toán tự động
1104会计审计工具 (kuàijì shěnjì gōngjù) – Accounting audit tools – Công cụ kiểm toán kế toán
1105会计数据分析 (kuàijì shùjù fēnxī) – Accounting data analysis – Phân tích dữ liệu kế toán
1106财务数据提取工具 (cáiwù shùjù tíqǔ gōngjù) – Financial data extraction tools – Công cụ trích xuất dữ liệu tài chính
1107税务申报系统 (shuìwù shēnbào xìtǒng) – Tax reporting systems – Hệ thống báo cáo thuế
1108会计凭证管理 (kuàijì píngzhèng guǎnlǐ) – Accounting voucher management – Quản lý chứng từ kế toán
1109成本分析报告 (chéngběn fēnxī bàogào) – Cost analysis reports – Báo cáo phân tích chi phí
1110财务报表 (cáiwù bàobiǎo) – Financial statements – Báo cáo tài chính
1111会计报表 (kuàijì bàobiǎo) – Accounting reports – Báo cáo kế toán
1112会计分录 (kuàijì fēnlù) – Journal entries – Bút toán kế toán
1113财务决策 (cáiwù juécè) – Financial decisions – Quyết định tài chính
1114成本预算 (chéngběn yùsuàn) – Cost budgeting – Ngân sách chi phí
1115会计制度 (kuàijì zhìdù) – Accounting systems – Hệ thống kế toán
1116会计核算 (kuàijì hésuàn) – Accounting methods – Phương pháp kế toán
1117财务报表编制 (cáiwù bàobiǎo biānzhì) – Financial statement preparation – Chuẩn bị báo cáo tài chính
1118报税 (bàoshuì) – Tax filing – Nộp thuế
1119财务成本控制 (cáiwù chéngběn kòngzhì) – Financial cost control – Kiểm soát chi phí tài chính
1120会计基础知识 (kuàijì jīchǔ zhīshì) – Accounting basics – Kiến thức cơ bản về kế toán
1121资产负债分析 (zīchǎn fùzhài fēnxī) – Asset liability analysis – Phân tích tài sản và nợ phải trả
1122财务报表格式 (cáiwù bàobiǎo gǔshì) – Financial statement formats – Định dạng báo cáo tài chính
1123会计报表自动化 (kuàijì bàobiǎo zìdònghuà) – Automated accounting reports – Báo cáo kế toán tự động
1124资产管理系统 (zīchǎn guǎnlǐ xìtǒng) – Asset management systems – Hệ thống quản lý tài sản
1125财务成本核算 (cáiwù chéngběn hésuàn) – Financial cost accounting – Kế toán chi phí tài chính
1126财务预算编制 (cáiwù yùsuàn biānzhì) – Financial budget preparation – Chuẩn bị ngân sách tài chính
1127会计账目分类 (kuàijì zhàngmù fēnlèi) – Accounting account classification – Phân loại tài khoản kế toán
1128会计报表处理系统 (kuàijì bàobiǎo chǔlǐ xìtǒng) – Accounting report processing systems – Hệ thống xử lý báo cáo kế toán
1129会计数据提取 (kuàijì shùjù tíqǔ) – Accounting data extraction – Trích xuất dữ liệu kế toán
1130会计报表校对工具 (kuàijì bàobiǎo jiàoduì gōngjù) – Accounting report reconciliation tools – Công cụ kiểm tra đối chiếu báo cáo kế toán
1131财务报表格式设置工具 (cáiwù bàobiǎo gǔshì shèzhì gōngjù) – Financial statement format setup tools – Công cụ cài đặt định dạng báo cáo tài chính
1132财务报表审核工具 (cáiwù bàobiǎo shěnhé gōngjù) – Financial statement review tools – Công cụ kiểm tra báo cáo tài chính
1133会计报表自动生成 (kuàijì bàobiǎo zìdòng shēngchéng) – Automated financial statement generation – Tạo báo cáo tài chính tự động
1134税务申报 (shuìwù shēnbào) – Tax filing – Nộp thuế
1135利润表 (lìrùn biǎo) – Profit and loss statement – Báo cáo thu nhập
1136会计处理 (kuàijì chǔlǐ) – Accounting processing – Xử lý kế toán
1137账务处理 (zhàngwù chǔlǐ) – Account processing – Xử lý tài khoản
1138会计报表分析 (kuàijì bàobiǎo fēnxī) – Financial statement analysis – Phân tích báo cáo tài chính
1139会计报表自动化 (kuàijì bàobiǎo zìdònghuà) – Automated financial reporting – Tự động báo cáo tài chính
1140财务预算 (cáiwù yùsuàn) – Financial budgeting – Ngân sách tài chính
1141会计报表审计 (kuàijì bàobiǎo shěnjì) – Financial statement audits – Kiểm toán báo cáo tài chính
1142财务报表模板 (cáiwù bàobiǎo móbǎn) – Financial report templates – Mẫu báo cáo tài chính
1143会计报表编制 (kuàijì bàobiǎo biānzhì) – Preparation of financial statements – Chuẩn bị báo cáo tài chính
1144会计档案管理 (kuàijì dǎng’àn guǎnlǐ) – Accounting records management – Quản lý hồ sơ kế toán
1145预算编制 (yùsuàn biānzhì) – Budget preparation – Chuẩn bị ngân sách
1146财务报表自动化工具 (cáiwù bàobiǎo zìdònghuà gōngjù) – Automated financial reporting tools – Công cụ báo cáo tài chính tự động
1147财务控制体系 (cáiwù kòngzhì tǐxì) – Financial control systems – Hệ thống kiểm soát tài chính
1148成本费用 (chéngběn fèiyòng) – Cost and expenses – Chi phí và khoản chi
1149会计制度改革 (kuàijì zhìdù gǎigé) – Accounting system reforms – Cải cách hệ thống kế toán
1150会计核算方法 (kuàijì hésuàn fāngfǎ) – Accounting methods – Phương pháp kế toán
1151财务管理系统 (cáiwù guǎnlǐ xìtǒng) – Financial management systems – Hệ thống quản lý tài chính
1152会计报告审核 (kuàijì bàogào shěnhé) – Accounting report review – Kiểm tra và phê duyệt báo cáo kế toán
1153财务报告格式设置 (cáiwù bàogào gǔshì shèzhì) – Financial report formatting – Thiết lập định dạng báo cáo tài chính
1154财务报表管理系统 (cáiwù bàobiǎo guǎnlǐ xìtǒng) – Financial statement management systems – Hệ thống quản lý báo cáo tài chính
1155预算执行 (yùsuàn zhíxíng) – Budget execution – Thực hiện ngân sách
1156会计报表自动生成工具 (kuàijì bàobiǎo zìdòng shēngchéng gōngjù) – Automated financial statement generation tools – Công cụ tạo báo cáo tài chính tự động
1157财务报告分析 (cáiwù bàogào fēnxī) – Financial reporting analysis – Phân tích báo cáo tài chính
1158会计报表校验 (kuàijì bàobiǎo jiàoyàn) – Financial statement reconciliation – Kiểm tra và đối chiếu báo cáo tài chính
1159税务报告 (shuìwù bàogào) – Tax reporting – Báo cáo thuế
1160会计信息化系统 (kuàijì xìnxīhuà xìtǒng) – Accounting information systems – Hệ thống thông tin kế toán tự động
1161会计信息安全 (kuàijì xìnxī ānquán) – Accounting information security – Bảo mật thông tin kế toán
1162财务数据自动处理 (cáiwù shùjù zìdòng chǔlǐ) – Automated financial data processing – Xử lý dữ liệu tài chính tự động
1163会计报表自动更新 (kuàijì bàobiǎo zìdòng gēnxīn) – Automated financial statement updates – Cập nhật báo cáo tài chính tự động
1164会计报告生成软件 (kuàijì bàogào shēngchéng ruǎnjiàn) – Financial reporting software – Phần mềm báo cáo tài chính
1165财务决策支持系统 (cáiwù juécè zhīchí xìtǒng) – Financial decision support systems – Hệ thống hỗ trợ quyết định tài chính
1166会计信息系统集成 (kuàijì xìnxī xìtǒng jíchéng) – Accounting information system integration – Tích hợp hệ thống thông tin kế toán
1167会计软件开发 (kuàijì ruǎnjiàn kāifā) – Accounting software development – Phát triển phần mềm kế toán
1168财务报表模板创建 (cáiwù bàobiǎo móbǎn chuàngjiàn) – Creating financial statement templates – Tạo mẫu báo cáo tài chính
1169会计信息分析工具 (kuàijì xìnxī fēnxī gōngjù) – Accounting information analysis tools – Công cụ phân tích thông tin kế toán
1170会计软件应用 (kuàijì ruǎnjiàn yìngyòng) – Accounting software applications – Ứng dụng phần mềm kế toán
1171财务数据处理自动化 (cáiwù shùjù chǔlǐ zìdòng huà) – Automated financial data processing – Xử lý dữ liệu tài chính tự động
1172成本预算编制工具 (chéngběn yùsuàn biānzhì gōngjù) – Cost budgeting tools – Công cụ lập ngân sách chi phí
1173会计信息分析报告 (kuàijì xìnxī fēnxī bàogào) – Accounting information analysis reports – Báo cáo phân tích thông tin kế toán
1174会计信息自动化 (kuàijì xìnxī zìdòng huà) – Accounting information automation – Tự động hóa thông tin kế toán
1175成本分配 (chéngběn fēn pèi) – Cost allocation – Phân bổ chi phí
1176税务管理系统 (shuìwù guǎnlǐ xìtǒng) – Tax management systems – Hệ thống quản lý thuế
1177会计制度设计 (kuàijì zhìdù shèjì) – Accounting system design – Thiết kế hệ thống kế toán
1178会计凭证自动生成 (kuàijì píngzhèng zìdòng shēngchéng) – Automated voucher generation – Tạo chứng từ tự động
1179会计报表自动校验 (kuàijì bàobiǎo zìdòng jiàoyàn) – Automated financial statement validation – Kiểm tra báo cáo tài chính tự động
1180财务报表与分析工具 (cáiwù bàobiǎo yǔ fēnxī gōngjù) – Financial reporting and analysis tools – Công cụ báo cáo tài chính và phân tích
1181会计系统集成 (kuàijì xìtǒng jíchéng) – System integration in accounting – Tích hợp hệ thống kế toán
1182会计报表设计 (kuàijì bàobiǎo shèjì) – Financial statement design – Thiết kế báo cáo tài chính
1183财务决策支持工具 (cáiwù juécè zhīchí gōngjù) – Decision support tools for finance – Công cụ hỗ trợ quyết định tài chính
1184会计信息系统优化 (kuàijì xìnxī xìtǒng yōuhuà) – Optimization of accounting information systems – Tối ưu hóa hệ thống thông tin kế toán
1185会计内部控制 (kuàijì nèibù kòngzhì) – Internal control in accounting – Kiểm soát nội bộ trong kế toán
1186会计报表编制工具 (kuàijì bàobiǎo biānzhì gōngjù) – Financial statement preparation tools – Công cụ lập báo cáo tài chính
1187会计核算 (kuàijì hésuàn) – Accounting computation – Hạch toán kế toán
1188会计数据清理 (kuàijì shùjù qīnglǐ) – Accounting data cleansing – Làm sạch dữ liệu kế toán
1189财务报表自动生成软件 (cáiwù bàobiǎo zìdòng shēngchéng ruǎnjiàn) – Financial statement generation software – Phần mềm tạo báo cáo tài chính tự động
1190会计政策实施 (kuàijì zhèngcè shīshí) – Implementation of accounting policies – Thực hiện chính sách kế toán
1191财务报表自动化处理 (cáiwù bàobiǎo zìdònghuà chǔlǐ) – Automated financial statement processing – Xử lý báo cáo tài chính tự động
1192成本管理系统优化 (chéngběn guǎnlǐ xìtǒng yōuhuà) – Cost management system optimization – Tối ưu hóa hệ thống quản lý chi phí
1193会计报告模板创建 (kuàijì bàogào móbǎn chuàngjiàn) – Creating accounting report templates – Tạo mẫu báo cáo kế toán
1194会计系统维护 (kuàijì xìtǒng wéihù) – Accounting system maintenance – Bảo trì hệ thống kế toán
1195财务分析模型 (cáiwù fēnxī móxíng) – Financial analysis models – Mô hình phân tích tài chính
1196财务管理报告 (cáiwù guǎnlǐ bàogào) – Financial management reports – Báo cáo quản lý tài chính
1197会计报告自动更新工具 (kuàijì bàogào zìdòng gēnxīn gōngjù) – Automated financial report updating tools – Công cụ cập nhật báo cáo tài chính tự động
1198会计软件实施 (kuàijì ruǎnjiàn shīshí) – Implementation of accounting software – Triển khai phần mềm kế toán
1199财务报表自动化 (cáiwù bàobiǎo zìdòng huà) – Automation of financial reports – Tự động hóa báo cáo tài chính
1200成本控制策略 (chéngběn kòngzhì cèlüè) – Cost control strategies – Chiến lược kiểm soát chi phí
1201财务报表模板管理 (cáiwù bàobiǎo móbǎn guǎnlǐ) – Financial report template management – Quản lý mẫu báo cáo tài chính
1202会计档案管理 (kuàijì dǎng’àn guǎnlǐ) – Accounting file management – Quản lý hồ sơ kế toán
1203财务数据安全 (cáiwù shùjù ānquán) – Financial data security – Bảo mật dữ liệu tài chính
1204成本分析模型 (chéngběn fēnxī móxíng) – Cost analysis models – Mô hình phân tích chi phí
1205会计信息系统优化 (kuàijì xìnxī xìtǒng yōuhuà) – Accounting information system optimization – Tối ưu hóa hệ thống thông tin kế toán
1206财务报告审计 (cáiwù bàogào shěnjì) – Financial statement auditing – Kiểm toán báo cáo tài chính
1207会计账簿管理 (kuàijì zhàngbù guǎnlǐ) – Accounting ledger management – Quản lý sổ kế toán
1208财务报表自动校对 (cáiwù bàobiǎo zìdòng jiàoduì) – Automated financial report reconciliation – Đối chiếu báo cáo tài chính tự động
1209会计数据可视化 (kuàijì shùjù kěshìhuà) – Data visualization in accounting – Biểu diễn dữ liệu kế toán
1210财务报表分析工具 (cáiwù bàobiǎo fēnxī gōngjù) – Financial reporting analysis tools – Công cụ phân tích báo cáo tài chính
1211会计事务处理 (kuàijì shìwù chǔlǐ) – Accounting transaction processing – Xử lý giao dịch kế toán
1212成本控制计划 (chéngběn kòngzhì jìhuà) – Cost control plans – Kế hoạch kiểm soát chi phí
1213财务报表格式 (cáiwù bàobiǎo gùshì) – Financial report formats – Định dạng báo cáo tài chính
1214会计人员培训 (kuàijì rényuán péixùn) – Accounting staff training – Đào tạo nhân viên kế toán
1215财务报表分析报告 (cáiwù bàobiǎo fēnxī bàogào) – Financial statement analysis reports – Báo cáo phân tích báo cáo tài chính
1216会计成本预测 (kuàijì chéngběn yùcè) – Accounting cost forecasting – Dự báo chi phí kế toán
1217财务报表自动生成系统 (cáiwù bàobiǎo zìdòng shēngchéng xìtǒng) – Automated financial report generation system – Hệ thống tạo báo cáo tài chính tự động
1218会计准则执行 (kuàijì zhǔnzé zhíxíng) – Compliance with accounting standards – Tuân thủ chuẩn mực kế toán
1219财务数据处理工具 (cáiwù shùjù chǔlǐ gōngjù) – Financial data processing tools – Công cụ xử lý dữ liệu tài chính
1220成本控制系统优化 (chéngběn kòngzhì xìtǒng yōuhuà) – Cost control system optimization – Tối ưu hóa hệ thống kiểm soát chi phí
1221会计年度报表编制 (kuàijì niándù bàobiǎo biānzhì) – Annual financial statement preparation – Lập báo cáo tài chính hằng năm
1222财务分析模型设计 (cáiwù fēnxī móxíng shèjì) – Financial analysis model design – Thiết kế mô hình phân tích tài chính
1223会计信息安全控制 (kuàijì xìnxī ānquán kòngzhì) – Accounting information security controls – Kiểm soát an toàn thông tin kế toán
1224财务预算控制工具 (cáiwù yùsuàn kòngzhì gōngjù) – Budget control tools – Công cụ kiểm soát ngân sách
1225会计档案安全管理 (kuàijì dǎng’àn ānquán guǎnlǐ) – Accounting file security management – Quản lý an toàn hồ sơ kế toán
1226会计信息系统整合 (kuàijì xìnxī xìtǒng zhěnghé) – Accounting information system integration – Tích hợp hệ thống thông tin kế toán
1227会计年度报告 (kuàijì niándù bàogào) – Annual report – Báo cáo tài chính hằng năm
1228财务报表自动化处理工具 (cáiwù bàobiǎo zìdònghuà chǔlǐ gōngjù) – Automated financial reporting tools – Công cụ báo cáo tài chính tự động
1229会计政策合规性 (kuàijì zhèngcè hégéxìng) – Accounting policy compliance – Tuân thủ chính sách kế toán
1230财务报表自动校验 (cáiwù bàobiǎo zìdòng jiàoyàn) – Automated financial report validation – Kiểm tra báo cáo tài chính tự động
1231会计系统维护管理 (kuàijì xìtǒng wéihù guǎnlǐ) – Accounting system maintenance and management – Quản lý và bảo trì hệ thống kế toán
1232财务数据分析工具集 (cáiwù shùjù fēnxī gōngjù jí) – Financial data analysis toolset – Bộ công cụ phân tích dữ liệu tài chính
1233财务预算执行情况 (cáiwù yùsuàn zhíxíng qíngkuàng) – Budget execution status – Tình trạng thực hiện ngân sách
1234会计报告自动生成模板 (kuàijì bàogào zìdòng shēngchéng móbǎn) – Automated financial report generation templates – Mẫu báo cáo tài chính tự động
1235财务数据挖掘分析 (cáiwù shùjù wājué fēnxī) – Financial data mining analysis – Phân tích khai thác dữ liệu tài chính
1236会计标准执行报告 (kuàijì biāozhǔn zhíxíng bàogào) – Compliance report of accounting standards – Báo cáo tuân thủ chuẩn mực kế toán
1237成本会计系统 (chéngběn kuàijì xìtǒng) – Cost accounting systems – Hệ thống kế toán chi phí
1238财务报表自动化生成 (cáiwù bàobiǎo zìdòng huà shēngchéng) – Automated financial statement generation – Tạo báo cáo tài chính tự động
1239会计数据可追溯性 (kuàijì shùjù kě zhuīsuǒxìng) – Accountability of financial data – Khả năng truy xuất dữ liệu kế toán
1240会计成本控制模型 (kuàijì chéngběn kòngzhì móxíng) – Cost control models in accounting – Mô hình kiểm soát chi phí kế toán
1241财务报表格式标准化 (cáiwù bàobiǎo gùshì biāozhǔnhuà) – Standardization of financial report formats – Chuẩn hóa định dạng báo cáo tài chính
1242会计信息化管理系统 (kuàijì xìnxīhuà guǎnlǐ xìtǒng) – Accounting informatization management systems – Hệ thống quản lý thông tin kế toán
1243财务风险评估工具 (cáiwù fēngxiǎn pínggū gōngjù) – Financial risk assessment tools – Công cụ đánh giá rủi ro tài chính
1244会计数据分析报告生成工具 (kuàijì shùjù fēnxī bàogào shēngchéng gōngjù) – Financial analysis report generation tools – Công cụ tạo báo cáo phân tích tài chính
1245财务报表自动审计工具 (cáiwù bàobiǎo zìdòng shěnjì gōngjù) – Automated financial auditing tools – Công cụ kiểm toán tự động
1246会计信息系统集成 (kuàijì xìnxī xìtǒng jíchéng) – Integration of accounting information systems – Tích hợp hệ thống thông tin kế toán
1247财务数据备份 (cáiwù shùjù bèifèn) – Financial data backup – Sao lưu dữ liệu tài chính
1248成本核算标准化 (chéngběn hésuàn biāozhǔnhuà) – Standardized cost accounting – Kế toán chi phí tiêu chuẩn
1249财务分析工具集 (cáiwù fēnxī gōngjù jí) – Financial analysis toolkits – Bộ công cụ phân tích tài chính
1250财务数据报表 (cáiwù shùjù bàobiǎo) – Financial data reporting – Báo cáo dữ liệu tài chính
1251会计档案电子化管理 (kuàijì dǎng’àn diànzǐhuà guǎnlǐ) – Electronic management of accounting files – Quản lý hồ sơ kế toán điện tử
1252成本预算分析 (chéngběn yùsuàn fēnxī) – Cost budget analysis – Phân tích ngân sách chi phí
1253会计报告编制流程 (kuàijì bàogào biānzhì liúchéng) – Financial reporting process – Quy trình lập báo cáo tài chính
1254财务数据处理效率 (cáiwù shùjù chǔlǐ xiàolǜ) – Financial data processing efficiency – Hiệu quả xử lý dữ liệu tài chính
1255会计数据可追溯性 (kuàijì shùjù kě zhuīsuǒxìng) – Traceability of accounting data – Khả năng truy xuất dữ liệu kế toán
1256会计账簿管理系统 (kuàijì zhàngbù guǎnlǐ xìtǒng) – Accounting ledger management systems – Hệ thống quản lý sổ kế toán
1257成本控制策略实施 (chéngběn kòngzhì cèlüè shīshí) – Implementation of cost control strategies – Thực hiện chiến lược kiểm soát chi phí
1258财务报表格式标准 (cáiwù bàobiǎo gùshì biāozhǔn) – Financial report format standards – Chuẩn định dạng báo cáo tài chính
1259会计软件集成 (kuàijì ruǎnjiàn jíchéng) – Accounting software integration – Tích hợp phần mềm kế toán
1260会计报告自动更新 (kuàijì bàogào zìdòng gēnxīn) – Automated financial report updates – Cập nhật báo cáo tài chính tự động
1261成本会计软件 (chéngběn kuàijì ruǎnjiàn) – Cost accounting software – Phần mềm kế toán chi phí
1262会计报表审计工具 (kuàijì bàobiǎo shěnjì gōngjù) – Financial report auditing tools – Công cụ kiểm toán báo cáo tài chính
1263会计政策执行情况报告 (kuàijì zhèngcè zhíxíng qíngkuàng bàogào) – Report on compliance with accounting policies – Báo cáo tuân thủ chính sách kế toán
1264财务报表自动生成流程 (cáiwù bàobiǎo zìdòng shēngchéng liúchéng) – Automated financial report generation process – Quy trình tạo báo cáo tài chính tự động
1265成本会计体系优化 (chéngběn kuàijì tǐxì yōuhuà) – Cost accounting system optimization – Tối ưu hóa hệ thống kế toán chi phí
1266财务报表模板管理工具 (cáiwù bàobiǎo móbǎn guǎnlǐ gōngjù) – Financial report template management tools – Công cụ quản lý mẫu báo cáo tài chính
1267会计信息系统整合方案 (kuàijì xìnxī xìtǒng zhěnghé fāng’àn) – Integrated accounting information system solutions – Giải pháp tích hợp hệ thống thông tin kế toán
1268会计凭证管理系统 (kuàijì píngzhèng guǎnlǐ xìtǒng) – Voucher management systems – Hệ thống quản lý chứng từ kế toán
1269财务报表自动检查工具 (cáiwù bàobiǎo zìdòng jiǎnchá gōngjù) – Automated financial report checking tools – Công cụ kiểm tra báo cáo tài chính tự động
1270会计系统数据备份工具 (kuàijì xìtǒng shùjù bèifèn gōngjù) – Accounting system data backup tools – Công cụ sao lưu dữ liệu hệ thống kế toán
1271财务数据分析报告模板 (cáiwù shùjù fēnxī bàogào móbǎn) – Financial data analysis report templates – Mẫu báo cáo phân tích dữ liệu tài chính
1272会计制度变更管理工具 (kuàijì zhìdù biàngēng guǎnlǐ gōngjù) – Accounting policy change management tools – Công cụ quản lý thay đổi chính sách kế toán
1273成本会计模型优化工具 (chéngběn kuàijì móxíng yōuhuà gōngjù) – Cost accounting model optimization tools – Công cụ tối ưu hóa mô hình kế toán chi phí
1274财务报表自动汇总工具 (cáiwù bàobiǎo zìdòng huìzōng gōngjù) – Automated financial report aggregation tools – Công cụ tổng hợp báo cáo tài chính tự động
1275会计报告自动批量生成 (kuàijì bàogào zìdòng pīliàng shēngchéng) – Bulk automated financial report generation – Tạo báo cáo tài chính hàng loạt tự động
1276成本控制模型评估工具 (chéngběn kòngzhì móxíng pínggū gōngjù) – Cost control model evaluation tools – Công cụ đánh giá mô hình kiểm soát chi phí
1277会计档案电子化管理系统 (kuàijì dǎng’àn diànzǐhuà guǎnlǐ xìtǒng) – Electronic accounting file management systems – Hệ thống quản lý hồ sơ kế toán điện tử
1278成本会计预算编制工具 (chéngběn kuàijì yùsuàn biānzhì gōngjù) – Cost accounting budget preparation tools – Công cụ lập ngân sách chi phí kế toán
1279会计软件自动化工具 (kuàijì ruǎnjiàn zìdònghuà gōngjù) – Automated accounting software tools – Công cụ phần mềm kế toán tự động hóa
1280财务数据分析报告模板管理 (cáiwù shùjù fēnxī bàogào móbǎn guǎnlǐ) – Financial analysis report template management – Quản lý mẫu báo cáo phân tích tài chính
1281会计报告数据自动汇总工具 (kuàijì bàogào shùjù zìdòng huìzōng gōngjù) – Automated financial report data aggregation tools – Công cụ tổng hợp dữ liệu báo cáo tài chính tự động
1282成本分析与控制系统 (chéngběn fēnxī yǔ kòngzhì xìtǒng) – Cost analysis and control systems – Hệ thống phân tích và kiểm soát chi phí
1283会计数据导入与导出工具 (kuàijì shùjù dǎorù yǔ dǎochū gōngjù) – Data import and export tools for accounting – Công cụ nhập và xuất dữ liệu kế toán
1284财务数据报表分析工具 (cáiwù shùjù bàobiǎo fēnxī gōngjù) – Financial data report analysis tools – Công cụ phân tích báo cáo dữ liệu tài chính
1285会计报表自动生成系统 (kuàijì bàobiǎo zìdòng shēngchéng xìtǒng) – Automated financial report generation systems – Hệ thống tạo báo cáo tài chính tự động
1286成本会计数据分析工具 (chéngběn kuàijì shùjù fēnxī gōngjù) – Cost accounting data analysis tools – Công cụ phân tích dữ liệu kế toán chi phí
1287会计系统安全性评估工具 (kuàijì xìtǒng ānquánxìng pínggū gōngjù) – Accounting system security assessment tools – Công cụ đánh giá an toàn hệ thống kế toán
1288财务报表自动审批工具 (cáiwù bàobiǎo zìdòng shěnpi gōngjù) – Automated financial report approval tools – Công cụ phê duyệt báo cáo tài chính tự động
1289会计信息化管理系统优化 (kuàijì xìnxīhuà guǎnlǐ xìtǒng yōuhuà) – Accounting informatization management system optimization – Tối ưu hóa hệ thống thông tin kế toán điện tử
1290成本控制和分析工具 (chéngběn kòngzhì hé fēnxī gōngjù) – Cost control and analysis tools – Công cụ kiểm soát và phân tích chi phí
1291会计数据清洗工具 (kuàijì shùjù qīngxǐ gōngjù) – Data cleansing tools for accounting – Công cụ làm sạch dữ liệu kế toán
1292会计系统自动化报告生成 (kuàijì xìtǒng zìdònghuà bàogào shēngchéng) – Automated accounting system report generation – Tạo báo cáo hệ thống kế toán tự động
1293财务报表自动核对工具 (cáiwù bàobiǎo zìdòng héduì gōngjù) – Automated financial report reconciliation tools – Công cụ kiểm tra đối chiếu báo cáo tài chính tự động
1294成本会计数据追溯工具 (chéngběn kuàijì shùjù zhuīsù gōngjù) – Cost accounting data traceability tools – Công cụ truy xuất dữ liệu kế toán chi phí
1295会计报告编制自动化工具 (kuàijì bàogào biānzhì zìdònghuà gōngjù) – Automated financial report preparation tools – Công cụ lập báo cáo tài chính tự động
1296财务数据分析报告可视化工具 (cáiwù shùjù fēnxī bàogào kěshìhuà gōngjù) – Financial data analysis report visualization tools – Công cụ trực quan hóa báo cáo phân tích dữ liệu tài chính
1297会计信息系统分析工具 (kuàijì xìnxī xìtǒng fēnxī gōngjù) – Accounting information system analysis tools – Công cụ phân tích hệ thống thông tin kế toán
1298成本会计报表自动生成工具 (chéngběn kuàijì bàobiǎo zìdòng shēngchéng gōngjù) – Automated cost accounting report generation tools – Công cụ tạo báo cáo kế toán chi phí tự động
1299会计数据清理和分析工具 (kuàijì shùjù qīnglǐ hé fēnxī gōngjù) – Data cleansing and analysis tools for accounting – Công cụ làm sạch và phân tích dữ liệu kế toán
1300财务数据自动导入和导出工具 (cáiwù shùjù zìdòng dǎorù hé dǎochū gōngjù) – Automated data import and export tools for financial data – Công cụ nhập và xuất dữ liệu tài chính tự động
1301会计系统报表模板管理工具 (kuàijì xìtǒng bàobiǎo móbǎn guǎnlǐ gōngjù) – Accounting system report template management tools – Công cụ quản lý mẫu báo cáo hệ thống kế toán
1302财务报表自动审批系统 (cáiwù bàobiǎo zìdòng shěnpī xìtǒng) – Automated financial report approval system – Hệ thống phê duyệt báo cáo tài chính tự động
1303成本会计数据备份工具 (chéngběn kuàijì shùjù bèifèn gōngjù) – Cost accounting data backup tools – Công cụ sao lưu dữ liệu kế toán chi phí
1304会计报告自动化审核工具 (kuàijì bàogào zìdònghuà shěnhé gōngjù) – Automated financial report audit tools – Công cụ kiểm toán báo cáo tài chính tự động
1305财务报表自动编制工具 (cáiwù bàobiǎo zìdòng biānzhì gōngjù) – Automated financial report preparation tools – Công cụ chuẩn bị báo cáo tài chính tự động
1306会计系统数据分析报告模板管理 (kuàijì xìtǒng shùjù fēnxī bàogào móbǎn guǎnlǐ) – Accounting system data analysis report template management – Quản lý mẫu báo cáo phân tích dữ liệu hệ thống kế toán
1307成本控制和会计系统优化工具 (chéngběn kòngzhì hé kuàijì xìtǒng yōuhuà gōngjù) – Cost control and accounting system optimization tools – Công cụ kiểm soát chi phí và tối ưu hóa hệ thống kế toán
1308会计报告自动生成与审批工具 (kuàijì bàogào zìdòng shēngchéng yǔ shěnpī gōngjù) – Automated financial report generation and approval tools – Công cụ tạo báo cáo tài chính tự động và phê duyệt
1309财务报表自动汇总与分析工具 (cáiwù bàobiǎo zìdòng huìzōng yǔ fēnxī gōngjù) – Automated financial report aggregation and analysis tools – Công cụ tổng hợp và phân tích báo cáo tài chính tự động
1310会计软件集成与自动化工具 (kuàijì ruǎnjiàn jíchéng yǔ zìdònghuà gōngjù) – Integrated accounting software and automation tools – Công cụ tích hợp và tự động hóa phần mềm kế toán
1311成本会计数据追溯和分析工具 (chéngběn kuàijì shùjù zhuīsù hé fēnxī gōngjù) – Cost accounting data traceability and analysis tools – Công cụ phân tích và truy xuất dữ liệu kế toán chi phí
1312会计系统数据分析工具 (kuàijì xìtǒng shùjù fēnxī gōngjù) – Accounting system data analysis tools – Công cụ phân tích dữ liệu hệ thống kế toán
1313财务报表自动生成与分发系统 (cáiwù bàobiǎo zìdòng shēngchéng yǔ fēnfā xìtǒng) – Automated financial report generation and distribution system – Hệ thống tạo báo cáo tài chính tự động và phân phối
1314成本会计系统集成工具 (chéngběn kuàijì xìtǒng jíchéng gōngjù) – Cost accounting system integration tools – Công cụ tích hợp hệ thống kế toán chi phí
1315财务报表自动化模板生成工具 (cáiwù bàobiǎo zìdònghuà móbǎn shēngchéng gōngjù) – Automated financial report template generation tools – Công cụ tạo mẫu báo cáo tài chính tự động
1316会计系统数据清洗工具 (kuàijì xìtǒng shùjù qīngxǐ gōngjù) – Accounting system data cleansing tools – Công cụ làm sạch dữ liệu hệ thống kế toán
1317财务报表自动验证工具 (cáiwù bàobiǎo zìdòng yanzheng gōngjù) – Automated financial report validation tools – Công cụ kiểm tra báo cáo tài chính tự động
1318成本会计报表自动化工具 (chéngběn kuàijì bàobiǎo zìdònghuà gōngjù) – Automated cost accounting report tools – Công cụ tạo báo cáo kế toán chi phí tự động
1319会计系统数据导出工具 (kuàijì xìtǒng shùjù dǎochū gōngjù) – Accounting system data export tools – Công cụ xuất dữ liệu hệ thống kế toán
1320财务分析报告自动化工具 (cáiwù fēnxī bàogào zìdònghuà gōngjù) – Automated financial analysis report tools – Công cụ phân tích báo cáo tài chính tự động
1321会计系统报告审核工具 (kuàijì xìtǒng bàogào shěnhé gōngjù) – Accounting system report audit tools – Công cụ kiểm toán báo cáo hệ thống kế toán
1322成本控制和会计系统分析工具 (chéngběn kòngzhì hé kuàijì xìtǒng fēnxī gōngjù) – Cost control and accounting system analysis tools – Công cụ phân tích và kiểm soát chi phí kế toán
1323成本会计数据分析和追溯工具 (chéngběn kuàijì shùjù fēnxī hé zhuīsù gōngjù) – Cost accounting data analysis and traceability tools – Công cụ phân tích và truy xuất dữ liệu kế toán chi phí
1324会计报表自动生成与审批系统 (kuàijì bàobiǎo zìdòng shēngchéng yǔ shěnpī xìtǒng) – Automated financial report generation and approval system – Hệ thống tạo báo cáo tài chính tự động và phê duyệt
1325财务报表模板自动化生成工具 (cáiwù bàobiǎo móbǎn zìdònghuà shēngchéng gōngjù) – Automated financial report template generation tools – Công cụ tạo mẫu báo cáo tài chính tự động
1326成本会计报表模板管理工具 (chéngběn kuàijì bàobiǎo móbǎn guǎnlǐ gōngjù) – Cost accounting report template management tools – Công cụ quản lý mẫu báo cáo kế toán chi phí
1327会计信息系统自动化工具 (kuàijì xìnxī xìtǒng zìdònghuà gōngjù) – Automated accounting information system tools – Công cụ hệ thống thông tin kế toán tự động hóa
1328会计系统数据导入工具 (kuàijì xìtǒng shùjù dǎorù gōngjù) – Accounting system data import tools – Công cụ nhập dữ liệu hệ thống kế toán
1329财务数据分析软件 (cáiwù shùjù fēnxī ruǎnjiàn) – Financial data analysis software – Phần mềm phân tích dữ liệu tài chính
1330会计数据导入和整理工具 (kuàijì shùjù dǎorù hé zhěnglǐ gōngjù) – Accounting data import and organization tools – Công cụ nhập và tổ chức dữ liệu kế toán
1331成本会计报表分析工具 (chéngběn kuàijì bàobiǎo fēnxī gōngjù) – Cost accounting report analysis tools – Công cụ phân tích báo cáo kế toán chi phí
1332会计数据自动备份工具 (kuàijì shùjù zìdòng bèifèn gōngjù) – Automated accounting data backup tools – Công cụ sao lưu dữ liệu kế toán tự động
1333成本会计报表自动生成系统 (chéngběn kuàijì bàobiǎo zìdòng shēngchéng xìtǒng) – Automated cost accounting report generation system – Hệ thống tạo báo cáo kế toán chi phí tự động
1334财务报表自动校对工具 (cáiwù bàobiǎo zìdòng jiàoduì gōngjù) – Automated financial report validation tools – Công cụ kiểm tra báo cáo tài chính tự động
1335会计数据分析和追溯工具 (kuàijì shùjù fēnxī hé zhuīsù gōngjù) – Accounting data analysis and traceability tools – Công cụ phân tích và truy xuất dữ liệu kế toán
1336财务报表模板管理软件 (cáiwù bàobiǎo móbǎn guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Financial report template management software – Phần mềm quản lý mẫu báo cáo tài chính
1337成本控制和预算编制工具 (chéngběn kòngzhì hé yùsuàn biānzhì gōngjù) – Cost control and budgeting tools – Công cụ kiểm soát chi phí và lập ngân sách
1338财务报表生成与导出工具 (cáiwù bàobiǎo shēngchéng yǔ dǎochū gōngjù) – Financial report generation and export tools – Công cụ tạo và xuất báo cáo tài chính
1339会计数据分析仪表板 (kuàijì shùjù fēnxī yíbiǎo bǎn) – Accounting data analysis dashboard – Bảng điều khiển phân tích dữ liệu kế toán
1340财务数据处理和分析工具 (cáiwù shùjù chǔlǐ hé fēnxī gōngjù) – Financial data processing and analysis tools – Công cụ xử lý và phân tích dữ liệu tài chính
1341会计数据自动汇总和报告工具 (kuàijì shùjù zìdòng huìzōng hé bàogào gōngjù) – Automated accounting data aggregation and reporting tools – Công cụ tổng hợp và báo cáo dữ liệu kế toán tự động
1342成本会计系统优化工具 (chéngběn kuàijì xìtǒng yōuhuà gōngjù) – Cost accounting system optimization tools – Công cụ tối ưu hóa hệ thống kế toán chi phí
1343财务报表模板自动填充工具 (cáiwù bàobiǎo móbǎn zìdòng tiánchōng gōngjù) – Automated financial report template filling tools – Công cụ điền mẫu báo cáo tài chính tự động
1344会计系统自动化数据同步工具 (kuàijì xìtǒng zìdònghuà shùjù tōngbù gōngjù) – Automated accounting system data synchronization tools – Công cụ đồng bộ dữ liệu hệ thống kế toán tự động
1345会计系统报告生成与审计工具 (kuàijì xìtǒng bàogào shēngchéng yǔ shěnjì gōngjù) – Accounting system report generation and auditing tools – Công cụ tạo báo cáo hệ thống và kiểm toán kế toán
1346会计信息安全管理工具 (kuàijì xìnxī ānquán guǎnlǐ gōngjù) – Accounting information security management tools – Công cụ quản lý an toàn thông tin kế toán
1347成本会计数据分析和预算编制工具 (chéngběn kuàijì shùjù fēnxī hé yùsuàn biānzhì gōngjù) – Cost accounting data analysis and budgeting tools – Công cụ phân tích dữ liệu kế toán chi phí và lập ngân sách
1348财务报表自动处理工具 (cáiwù bàobiǎo zìdòng chǔlǐ gōngjù) – Automated financial report processing tools – Công cụ xử lý báo cáo tài chính tự động
1349会计数据分析软件包 (kuàijì shùjù fēnxī ruǎnjiàn bāo) – Accounting data analysis software packages – Gói phần mềm phân tích dữ liệu kế toán
1350财务报表自动生成与存档工具 (cáiwù bàobiǎo zìdòng shēngchéng yǔ cún dàng gōngjù) – Automated financial report generation and archiving tools – Công cụ tạo báo cáo tài chính và lưu trữ tự động
1351会计数据标准化工具 (kuàijì shùjù biāozhǔnhuà gōngjù) – Accounting data standardization tools – Công cụ chuẩn hóa dữ liệu kế toán
1352成本控制和会计数据分析工具 (chéngběn kòngzhì hé kuàijì shùjù fēnxī gōngjù) – Cost control and accounting data analysis tools – Công cụ kiểm soát chi phí và phân tích dữ liệu kế toán
1353会计系统报告自动生成与分享工具 (kuàijì xìtǒng bàogào zìdòng shēngchéng yǔ fēnxiǎng gōngjù) – Automated accounting system report generation and sharing tools – Công cụ tạo báo cáo hệ thống và chia sẻ tự động
1354财务报表自动处理和分析工具 (cáiwù bàobiǎo zìdòng chǔlǐ hé fēnxī gōngjù) – Automated financial report processing and analysis tools – Công cụ xử lý và phân tích báo cáo tài chính tự động
1355会计数据可视化分析工具 (kuàijì shùjù kěshìhuà fēnxī gōngjù) – Accounting data visualization analysis tools – Công cụ phân tích dữ liệu kế toán trực quan
1356财务报表自动生成与管理工具 (cáiwù bàobiǎo zìdòng shēngchéng yǔ guǎnlǐ gōngjù) – Automated financial report generation and management tools – Công cụ tạo báo cáo tài chính và quản lý tự động
1357会计系统报告自动汇总工具 (kuàijì xìtǒng bàogào zìdòng huìzōng gōngjù) – Automated accounting system report aggregation tools – Công cụ tổng hợp báo cáo hệ thống tự động
1358成本会计系统数据分析工具 (chéngběn kuàijì xìtǒng shùjù fēnxī gōngjù) – Cost accounting system data analysis tools – Công cụ phân tích dữ liệu hệ thống kế toán chi phí
1359会计数据自动备份和恢复工具 (kuàijì shùjù zìdòng bèifèn hé huīfù gōngjù) – Automated accounting data backup and recovery tools – Công cụ sao lưu và khôi phục dữ liệu kế toán tự động
1360财务数据自动处理和存档工具 (cáiwù shùjù zìdòng chǔlǐ hé cún dàng gōngjù) – Automated financial data processing and archiving tools – Công cụ xử lý dữ liệu tài chính và lưu trữ tự động
1361会计系统数据可追溯工具 (kuàijì xìtǒng shùjù kě zhuīsù gōngjù) – Accounting system data traceability tools – Công cụ truy xuất và theo dõi dữ liệu hệ thống kế toán
1362财务报表生成与分析系统 (cáiwù bàobiǎo shēngchéng yǔ fēnxī xìtǒng) – Financial report generation and analysis systems – Hệ thống tạo báo cáo và phân tích tài chính
1363会计系统数据同步工具 (kuàijì xìtǒng shùjù tōngbù gōngjù) – Accounting system data synchronization tools – Công cụ đồng bộ dữ liệu hệ thống kế toán
1364成本会计系统数据处理工具 (chéngběn kuàijì xìtǒng shùjù chǔlǐ gōngjù) – Cost accounting system data processing tools – Công cụ xử lý dữ liệu hệ thống kế toán chi phí
1365会计报告自动化工具 (kuàijì bàogào zìdònghuà gōngjù) – Automated accounting report tools – Công cụ báo cáo kế toán tự động
1366财务信息分析和报告系统 (cáiwù xìnxī fēnxī hé bàogào xìtǒng) – Financial information analysis and reporting systems – Hệ thống phân tích thông tin tài chính và báo cáo
1367会计数据导出和共享工具 (kuàijì shùjù dǎochū hé gòngxiǎng gōngjù) – Accounting data export and sharing tools – Công cụ xuất dữ liệu kế toán và chia sẻ
1368财务数据整合与分析工具 (cáiwù shùjù zhěnghé yǔ fēnxī gōngjù) – Financial data integration and analysis tools – Công cụ tích hợp và phân tích dữ liệu tài chính
1369会计数据分类管理工具 (kuàijì shùjù fēnlèi guǎnlǐ gōngjù) – Accounting data classification and management tools – Công cụ phân loại và quản lý dữ liệu kế toán
1370成本控制与分析工具 (chéngběn kòngzhì yǔ fēnxī gōngjù) – Cost control and analysis tools – Công cụ kiểm soát chi phí và phân tích
1371会计系统报表自动生成工具 (kuàijì xìtǒng bàobiǎo zìdòng shēngchéng gōngjù) – Automated accounting system report generation tools – Công cụ tạo báo cáo hệ thống kế toán tự động
1372财务数据自动化汇总工具 (cáiwù shùjù zìdònghuà huìzōng gōngjù) – Automated financial data aggregation tools – Công cụ tổng hợp dữ liệu tài chính tự động
1373会计数据分析仪表板系统 (kuàijì shùjù fēnxī yíbiǎo bǎn xìtǒng) – Accounting data analysis dashboard systems – Hệ thống bảng điều khiển phân tích dữ liệu kế toán
1374成本预算编制与管理工具 (chéngběn yùsuàn biānzhì yǔ guǎnlǐ gōngjù) – Cost budgeting and management tools – Công cụ lập ngân sách và quản lý chi phí
1375财务数据分析报告工具 (cáiwù shùjù fēnxī bàogào gōngjù) – Financial data analysis and reporting tools – Công cụ phân tích và báo cáo dữ liệu tài chính
1376会计数据实时监控工具 (kuàijì shùjù shíshí jiānkòng gōngjù) – Real-time accounting data monitoring tools – Công cụ giám sát dữ liệu kế toán thời gian thực
1377财务报表自动审核工具 (cáiwù bàobiǎo zìdòng shěnhé gōngjù) – Automated financial report auditing tools – Công cụ kiểm tra báo cáo tài chính tự động
1378会计系统数据备份与恢复工具 (kuàijì xìtǒng shùjù bèifèn yǔ huīfù gōngjù) – Accounting system data backup and recovery tools – Công cụ sao lưu và khôi phục dữ liệu hệ thống kế toán
1379成本会计数据管理系统 (chéngběn kuàijì shùjù guǎnlǐ xìtǒng) – Cost accounting data management systems – Hệ thống quản lý dữ liệu kế toán chi phí
1380财务数据分析与报表自动化工具 (cáiwù shùjù fēnxī yǔ bàobiǎo zìdònghuà gōngjù) – Financial data analysis and automated report tools – Công cụ phân tích dữ liệu tài chính và báo cáo tự động
1381会计系统数据集成工具 (kuàijì xìtǒng shùjù jíchéng gōngjù) – Accounting system data integration tools – Công cụ tích hợp dữ liệu hệ thống kế toán
1382财务信息共享与协作工具 (cáiwù xìnxī gòngxiǎng yǔ xiézuò gōngjù) – Financial information sharing and collaboration tools – Công cụ chia sẻ và hợp tác thông tin tài chính
1383会计数据分析和追踪工具 (kuàijì shùjù fēnxī hé zhuīzōng gōngjù) – Accounting data analysis and tracking tools – Công cụ phân tích và theo dõi dữ liệu kế toán
1384财务报表自动化存档和共享工具 (cáiwù bàobiǎo zìdònghuà cún dǎng hé gòngxiǎng gōngjù) – Automated financial report archiving and sharing tools – Công cụ lưu trữ và chia sẻ báo cáo tài chính tự động
1385会计数据报告可视化工具 (kuàijì shùjù bàogào kěshìhuà gōngjù) – Accounting data report visualization tools – Công cụ trực quan hóa báo cáo dữ liệu kế toán
1386成本会计自动化系统 (chéngběn kuàijì zìdònghuà xìtǒng) – Cost accounting automation systems – Hệ thống tự động hóa kế toán chi phí
1387会计数据处理与分析平台 (kuàijì shùjù chǔlǐ yǔ fēnxī píngtái) – Accounting data processing and analysis platforms – Nền tảng xử lý và phân tích dữ liệu kế toán
1388财务数据分析与报告生成工具 (cáiwù shùjù fēnxī yǔ bàogào shēngchéng gōngjù) – Financial data analysis and report generation tools – Công cụ phân tích dữ liệu tài chính và tạo báo cáo
1389会计数据自动生成工具 (kuàijì shùjù zìdòng shēngchéng gōngjù) – Accounting data automatic generation tools – Công cụ tạo dữ liệu kế toán tự động
1390财务报表审查和验证工具 (cáiwù bàobiǎo shěnchá hé yànzhèng gōngjù) – Financial report review and validation tools – Công cụ kiểm tra và xác minh báo cáo tài chính
1391成本会计数据分析和优化工具 (chéngběn kuàijì shùjù fēnxī hé yōuhuà gōngjù) – Cost accounting data analysis and optimization tools – Công cụ phân tích và tối ưu hóa dữ liệu kế toán chi phí
1392会计数据集成与报表生成工具 (kuàijì shùjù jíchéng yǔ bàobiǎo shēngchéng gōngjù) – Accounting data integration and report generation tools – Công cụ tích hợp dữ liệu và tạo báo cáo kế toán
1393财务数据存档和管理工具 (cáiwù shùjù cún dǎng hé guǎnlǐ gōngjù) – Financial data archiving and management tools – Công cụ lưu trữ và quản lý dữ liệu tài chính
1394会计系统自动化报告工具 (kuàijì xìtǒng zìdònghuà bàogào gōngjù) – Accounting system automated reporting tools – Công cụ báo cáo hệ thống tự động hóa
1395财务报表自动校验工具 (cáiwù bàobiǎo zìdòng jiàoyàn gōngjù) – Automated financial report verification tools – Công cụ kiểm tra báo cáo tài chính tự động
1396会计数据分析与决策支持工具 (kuàijì shùjù fēnxī yǔ juécè zhǔchí gōngjù) – Accounting data analysis and decision support tools – Công cụ phân tích dữ liệu kế toán và hỗ trợ quyết định
1397财务数据自动提取和分析工具 (cáiwù shùjù zìdòng tíqǔ hé fēnxī gōngjù) – Automated financial data extraction and analysis tools – Công cụ trích xuất và phân tích dữ liệu tài chính tự động
1398会计数据分析和展示工具 (kuàijì shùjù fēnxī hé zhǎnshì gōngjù) – Accounting data analysis and presentation tools – Công cụ phân tích và trình bày dữ liệu kế toán
1399成本控制和报表自动生成工具 (chéngběn kòngzhì hé bàobiǎo zìdòng shēngchéng gōngjù) – Cost control and automated report generation tools – Công cụ kiểm soát chi phí và tạo báo cáo tự động
1400会计系统自动生成报告与数据管理工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng shēngchéng bàogào yǔ shùjù guǎnlǐ gōngjù) – Accounting system automated report generation and data management tools – Công cụ tạo báo cáo hệ thống và quản lý dữ liệu kế toán tự động
1401财务数据分析与报告自动化工具 (cáiwù shùjù fēnxī yǔ bàogào zìdònghuà gōngjù) – Financial data analysis and reporting automation tools – Công cụ tự động hóa phân tích dữ liệu tài chính và báo cáo
1402财务报表自动验证工具 (cáiwù bàobiǎo zìdòng yànzhèng gōngjù) – Automated financial report verification tools – Công cụ kiểm tra xác minh báo cáo tài chính tự động
1403会计系统自动化集成工具 (kuàijì xìtǒng zìdònghuà jíchéng gōngjù) – Accounting system automation integration tools – Công cụ tích hợp tự động hóa hệ thống kế toán
1404会计系统数据清理工具 (kuàijì xìtǒng shùjù qīnglǐ gōngjù) – Accounting system data cleaning tools – Công cụ làm sạch dữ liệu hệ thống kế toán
1405财务数据自动备份工具 (cáiwù shùjù zìdòng bèifèn gōngjù) – Automated financial data backup tools – Công cụ sao lưu dữ liệu tài chính tự động
1406会计数据审核与审批系统 (kuàijì shùjù shěnhé yǔ shěnpì xìtǒng) – Accounting data review and approval systems – Hệ thống duyệt và kiểm tra dữ liệu kế toán
1407会计数据分析和报告可视化工具 (kuàijì shùjù fēnxī hé bàogào kěshìhuà gōngjù) – Accounting data analysis and report visualization tools – Công cụ phân tích dữ liệu và trực quan báo cáo kế toán
1408会计数据自动提取和导入工具 (kuàijì shùjù zìdòng tíqǔ hé dǎorù gōngjù) – Automated data extraction and import tools – Công cụ trích xuất và nhập dữ liệu tự động
1409成本会计数据实时追踪工具 (chéngběn kuàijì shùjù shíshí zhuīzōng gōngjù) – Cost accounting data real-time tracking tools – Công cụ theo dõi dữ liệu kế toán chi phí thời gian thực
1410财务数据自动化分析与决策支持工具 (cáiwù shùjù zìdònghuà fēnxī yǔ juécè zhǔchí gōngjù) – Automated financial data analysis and decision support tools – Công cụ hỗ trợ phân tích dữ liệu tài chính và quyết định tự động
1411会计报表自动审批和通知工具 (kuàijì bàobiǎo zìdòng shěnpì hé tōngzhī gōngjù) – Automated report approval and notification tools – Công cụ duyệt báo cáo tự động và thông báo
1412财务数据自动匹配和合并工具 (cáiwù shùjù zìdòng pǐxiàng hé hébìng gōngjù) – Automated data matching and merging tools – Công cụ ghép và hợp nhất dữ liệu tự động
1413会计数据清晰化和整理工具 (kuàijì shùjù qīngxīhuà hé zhěnglǐ gōngjù) – Data clarity and sorting tools for accounting – Công cụ làm rõ và sắp xếp dữ liệu kế toán
1414财务报表自动定期生成工具 (cáiwù bàobiǎo zìdòng dìngqī shēngchéng gōngjù) – Automated periodic financial report generation tools – Công cụ tạo báo cáo tài chính định kỳ tự động
1415会计数据自动分析报告生成工具 (kuàijì shùjù zìdòng fēnxī bàogào shēngchéng gōngjù) – Automated financial data analysis and report generation tools – Công cụ tạo báo cáo phân tích dữ liệu tài chính tự động
1416成本会计自动化成本分析工具 (chéngběn kuàijì zìdònghuà chéngběn fēnxī gōngjù) – Automated cost accounting cost analysis tools – Công cụ phân tích chi phí kế toán chi phí tự động
1417会计数据自动清理与验证工具 (kuàijì shùjù zìdòng qīnglǐ yǔ yànzhèng gōngjù) – Automated data cleaning and verification tools for accounting – Công cụ làm sạch và kiểm tra dữ liệu kế toán tự động
1418财务数据自动报表分析和生成工具 (cáiwù shùjù zìdòng bàobiǎo fēnxī hé shēngchéng gōngjù) – Automated financial data report analysis and generation tools – Công cụ phân tích và tạo báo cáo tài chính tự động
1419会计数据自动归档和管理工具 (kuàijì shùjù zìdòng guīdàng hé guǎnlǐ gōngjù) – Automated data archiving and management tools for accounting – Công cụ lưu trữ và quản lý dữ liệu kế toán tự động
1420会计数据自动导出工具 (kuàijì shùjù zìdòng dǎochū gōngjù) – Automated data export tools – Công cụ xuất dữ liệu tự động
1421财务报表自动发布工具 (cáiwù bàobiǎo zìdòng fābù gōngjù) – Automated financial report publishing tools – Công cụ phát hành báo cáo tài chính tự động
1422成本会计自动化预算编制工具 (chéngběn kuàijì zìdònghuà yùsuàn biānzhì gōngjù) – Automated cost accounting budget preparation tools – Công cụ lập ngân sách kế toán chi phí tự động
1423会计数据自动录入工具 (kuàijì shùjù zìdòng lùrù gōngjù) – Automated data entry tools – Công cụ nhập liệu dữ liệu kế toán tự động
1424财务数据自动验证和审核工具 (cáiwù shùjù zìdòng yànzhèng hé shěnhé gōngjù) – Automated financial data verification and review tools – Công cụ kiểm tra và duyệt dữ liệu tài chính tự động
1425会计系统自动生成财务报告模板 (kuàijì xìtǒng zìdòng shēngchéng cáiwù bàogào móbǎn) – Automated accounting system generates financial report templates – Công cụ hệ thống kế toán tạo mẫu báo cáo tài chính tự động
1426成本会计数据自动分析和可视化工具 (chéngběn kuàijì shùjù zìdòng fēnxī hé kěshìhuà gōngjù) – Automated cost accounting data analysis and visualization tools – Công cụ phân tích và trực quan hóa dữ liệu kế toán chi phí tự động
1427会计数据自动匹配和导出工具 (kuàijì shùjù zìdòng pǐxiàng hé dǎochū gōngjù) – Automated data matching and export tools – Công cụ ghép và xuất dữ liệu tự động
1428财务数据自动提取和导出系统 (cáiwù shùjù zìdòng tíqǔ hé dǎochū xìtǒng) – Automated financial data extraction and export systems – Hệ thống trích xuất và xuất dữ liệu tài chính tự động
1429会计系统自动化成本控制工具 (kuàijì xìtǒng zìdònghuà chéngběn kòngzhì gōngjù) – Automated accounting system cost control tools – Công cụ kiểm soát chi phí hệ thống kế toán tự động
1430会计系统数据自动整理工具 (kuàijì xìtǒng shùjù zìdòng zhěnglǐ gōngjù) – Automated accounting system data sorting tools – Công cụ sắp xếp dữ liệu hệ thống kế toán tự động
1431成本会计数据自动归档和分析工具 (chéngběn kuàijì shùjù zìdòng guīdàng hé fēnxī gōngjù) – Automated cost accounting data archiving and analysis tools – Công cụ lưu trữ và phân tích dữ liệu kế toán chi phí tự động
1432会计数据自动化报告生成和分发系统 (kuàijì shùjù zìdònghuà bàogào shēngchéng hé fēnfā xìtǒng) – Automated data report generation and distribution systems – Hệ thống tạo báo cáo và phân phối dữ liệu tự động
1433财务报表自动通知工具 (cáiwù bàobiǎo zìdòng tōngzhī gōngjù) – Automated financial report notification tools – Công cụ thông báo báo cáo tài chính tự động
1434会计数据自动化备份和恢复工具 (kuàijì shùjù zìdònghuà bèifèn hé huīfù gōngjù) – Automated backup and recovery tools for accounting data – Công cụ sao lưu và khôi phục dữ liệu kế toán tự động
1435财务数据自动化审计工具 (cáiwù shùjù zìdònghuà shěn/jì gōngjù) – Automated financial data audit tools – Công cụ kiểm toán dữ liệu tài chính tự động
1436会计系统自动化文档生成工具 (kuàijì xìtǒng zìdònghuà wéndǎng shēngchéng gōngjù) – Automated document generation tools for accounting systems – Công cụ tạo tài liệu hệ thống kế toán tự động
1437财务报表自动化存档和检索工具 (cáiwù bàobiǎo zìdònghuà cún dǎng hé jiǎnsuǒ gōngjù) – Automated archival and retrieval tools for financial reports – Công cụ lưu trữ và tra cứu báo cáo tài chính tự động
1438会计数据自动合并和分析工具 (kuàijì shùjù zìdòng hébìng hé fēnxī gōngjù) – Automated data merging and analysis tools for accounting – Công cụ hợp nhất và phân tích dữ liệu kế toán tự động
1439财务数据自动化处理工具 (cáiwù shùjù zìdònghuà chǔlǐ gōngjù) – Automated financial data processing tools – Công cụ xử lý dữ liệu tài chính tự động
1440会计系统自动化决策支持工具 (kuàijì xìtǒng zìdònghuà juécè zhǔchí gōngjù) – Automated decision support tools for accounting systems – Công cụ hỗ trợ quyết định hệ thống kế toán tự động
1441财务报表自动分配和监控工具 (cáiwù bàobiǎo zìdòng fēnpèi hé jiānkòng gōngjù) – Automated report distribution and monitoring tools – Công cụ phân phối và giám sát báo cáo tự động
1442会计数据自动化归档和管理系统 (kuàijì shùjù zìdònghuà guīdàng hé guǎnlǐ xìtǒng) – Automated data archiving and management systems for accounting – Hệ thống lưu trữ và quản lý dữ liệu kế toán tự động
1443成本会计数据自动监控工具 (chéngběn kuàijì shùjù zìdòng jiānkòng gōngjù) – Automated cost accounting data monitoring tools – Công cụ giám sát dữ liệu kế toán chi phí tự động
1444会计数据自动化分析报告生成与导出工具 (kuàijì shùjù zìdònghuà fēnxī bàogào shēngchéng yǔ dǎochū gōngjù) – Automated analysis report generation and export tools for accounting data – Công cụ tạo và xuất báo cáo phân tích dữ liệu kế toán tự động
1445财务数据自动化数据清理工具 (cáiwù shùjù zìdònghuà shùjù qīnglǐ gōngjù) – Automated data cleaning tools for financial data – Công cụ làm sạch dữ liệu tài chính tự động
1446会计数据自动归类和整理工具 (kuàijì shùjù zìdòng guīlèi hé zhěnglǐ gōngjù) – Automated data classification and sorting tools for accounting – Công cụ phân loại và sắp xếp dữ liệu kế toán tự động
1447财务数据自动化分析与报告工具 (cáiwù shùjù zìdònghuà fēnxī yǔ bàogào gōngjù) – Automated financial data analysis and reporting tools – Công cụ phân tích và báo cáo dữ liệu tài chính tự động
1448会计系统自动化费用管理工具 (kuàijì xìtǒng zìdònghuà fèiyòng guǎnlǐ gōngjù) – Automated expense management tools for accounting systems – Công cụ quản lý chi phí hệ thống kế toán tự động
1449成本会计数据自动化成本计算工具 (chéngběn kuàijì shùjù zìdònghuà chéngběn jìsuàn gōngjù) – Automated cost accounting cost calculation tools – Công cụ tính toán chi phí kế toán chi phí tự động
1450会计数据自动归档和存档工具 (kuàijì shùjù zìdòng guīdàng hé cún dǎng gōngjù) – Automated archiving and storage tools for accounting data – Công cụ lưu trữ và lưu kho dữ liệu kế toán tự động
1451财务报表自动审核与审批工具 (cáiwù bàobiǎo zìdòng shěnhé yǔ shěnpì gōngjù) – Automated financial report review and approval tools – Công cụ duyệt và phê duyệt báo cáo tài chính tự động
1452会计数据自动化分析和报告模板 (kuàijì shùjù zìdònghuà fēnxī hé bàogào móbǎn) – Automated analysis and reporting templates for accounting data – Mẫu báo cáo và phân tích dữ liệu kế toán tự động
1453财务报表自动生成与发送工具 (cáiwù bàobiǎo zìdòng shēngchéng yǔ fāsòng gōngjù) – Automated report generation and distribution tools – Công cụ tạo và phân phối báo cáo tự động
1454会计数据自动化审核和验证工具 (kuàijì shùjù zìdònghuà shěnhé hé yànzhèng gōngjù) – Automated review and validation tools for accounting data – Công cụ kiểm tra và xác minh dữ liệu kế toán tự động
1455财务数据自动化预算编制工具 (cáiwù shùjù zìdònghuà yùsuàn biānzhì gōngjù) – Automated budget preparation tools for financial data – Công cụ lập ngân sách tự động cho dữ liệu tài chính
1456会计数据自动化税务申报工具 (kuàijì shùjù zìdònghuà shuìwù shēnbào gōngjù) – Automated tax declaration tools for accounting data – Công cụ khai báo thuế tự động cho dữ liệu kế toán
1457财务报表自动化印刷和分发工具 (cáiwù bàobiǎo zìdònghuà yìnshuā hé fēnfā gōngjù) – Automated printing and distribution tools for financial reports – Công cụ in ấn và phân phối báo cáo tài chính tự động
1458会计数据自动化预算控制工具 (kuàijì shùjù zìdònghuà yùsuàn kòngzhì gōngjù) – Automated budget control tools for accounting data – Công cụ kiểm soát ngân sách tự động cho dữ liệu kế toán
1459会计数据自动化财务分析工具 (kuàijì shùjù zìdònghuà cáiwù fēnxī gōngjù) – Automated financial analysis tools for accounting data – Công cụ phân tích tài chính tự động cho dữ liệu kế toán
1460财务数据自动化财务报表生成系统 (cáiwù shùjù zìdònghuà cáiwù bàobiǎo shēngchéng xìtǒng) – Automated financial report generation systems for data – Hệ thống tạo báo cáo tài chính tự động cho dữ liệu tài chính
1461会计数据自动化成本分析工具 (kuàijì shùjù zìdònghuà chéngběn fēnxī gōngjù) – Automated cost analysis tools for accounting data – Công cụ phân tích chi phí kế toán tự động
1462财务报表自动化预算和分析工具 (cáiwù bàobiǎo zìdònghuà yùsuàn hé fēnxī gōngjù) – Automated budgeting and analysis tools for financial reports – Công cụ lập ngân sách và phân tích báo cáo tài chính tự động
1463会计数据自动化财务预测工具 (kuàijì shùjù zìdònghuà cáiwù yùcè gōngjù) – Automated financial forecasting tools for accounting data – Công cụ dự báo tài chính tự động cho dữ liệu kế toán
1464财务数据自动化成本估算工具 (cáiwù shùjù zìdònghuà chéngběn gūsuàn gōngjù) – Automated cost estimation tools for financial data – Công cụ ước tính chi phí tự động cho dữ liệu tài chính
1465会计数据自动化财务绩效评估工具 (kuàijì shùjù zìdònghuà cáiwù jìxiào pínggū gōngjù) – Automated financial performance evaluation tools for accounting data – Công cụ đánh giá hiệu suất tài chính tự động cho dữ liệu kế toán
1466财务报表自动化财务报告生成工具 (cáiwù bàobiǎo zìdònghuà cáiwù bàogào shēngchéng gōngjù) – Automated financial report generation tools for financial reports – Công cụ tạo báo cáo tài chính tự động cho báo cáo tài chính
1467会计数据自动化预算分析工具 (kuàijì shùjù zìdònghuà yùsuàn fēnxī gōngjù) – Automated budget analysis tools for accounting data – Công cụ phân tích ngân sách tự động cho dữ liệu kế toán
1468财务数据自动化财务管理工具 (cáiwù shùjù zìdònghuà cáiwù guǎnlǐ gōngjù) – Automated financial management tools for financial data – Công cụ quản lý tài chính tự động cho dữ liệu tài chính
1469会计系统自动化成本控制工具 (kuàijì xìtǒng zìdònghuà chéngběn kòngzhì gōngjù) – Automated cost control tools for accounting systems – Công cụ kiểm soát chi phí hệ thống kế toán tự động
1470财务报表自动化生成和更新工具 (cáiwù bàobiǎo zìdònghuà shēngchéng hé gēngxīn gōngjù) – Automated report generation and update tools for financial reports – Công cụ tạo và cập nhật báo cáo tài chính tự động
1471会计数据自动化数据分析和报告工具 (kuàijì shùjù zìdònghuà shùjù fēnxī hé bàogào gōngjù) – Automated data analysis and reporting tools for accounting data – Công cụ phân tích dữ liệu và báo cáo tự động cho dữ liệu kế toán
1472财务数据自动化成本核算工具 (cáiwù shùjù zìdònghuà chéngběn hésuàn gōngjù) – Automated cost accounting tools for financial data – Công cụ kế toán chi phí tự động cho dữ liệu tài chính
1473会计系统自动化税务处理工具 (kuàijì xìtǒng zìdònghuà shuìwù chǔlǐ gōngjù) – Automated tax processing tools for accounting systems – Công cụ xử lý thuế tự động cho hệ thống kế toán
1474财务报表自动化存档和检索系统 (cáiwù bàobiǎo zìdònghuà cún dǎng hé jiǎnsuǒ xìtǒng) – Automated archival and retrieval systems for financial reports – Hệ thống lưu trữ và tra cứu báo cáo tài chính tự động
1475会计数据自动化财务分析与预测工具 (kuàijì shùjù zìdònghuà cáiwù fēnxī yǔ yùcè gōngjù) – Automated financial analysis and forecasting tools for accounting data – Công cụ phân tích và dự báo tài chính tự động cho dữ liệu kế toán
1476财务数据自动化财务分析和管理工具 (cáiwù shùjù zìdònghuà cáiwù fēnxī hé guǎnlǐ gōngjù) – Automated financial analysis and management tools for financial data – Công cụ phân tích và quản lý tài chính tự động cho dữ liệu tài chính
1477会计系统自动化费用预算和管理工具 (kuàijì xìtǒng zìdònghuà fèiyòng yùsuàn hé guǎnlǐ gōngjù) – Automated expense budgeting and management tools for accounting systems – Công cụ lập ngân sách và quản lý chi phí hệ thống kế toán tự động
1478财务数据自动化财务报告生成和分发系统 (cáiwù shùjù zìdònghuà cáiwù bàogào shēngchéng hé fēnfā xìtǒng) – Automated report generation and distribution systems for financial data – Hệ thống tạo và phân phối báo cáo tài chính tự động
1479会计数据自动化财务报表模板 (kuàijì shùjù zìdònghuà cáiwù bàobiǎo móbǎn) – Automated financial report templates for accounting data – Mẫu báo cáo tài chính tự động cho dữ liệu kế toán
1480财务数据自动化内部控制工具 (cáiwù shùjù zìdònghuà nèibù kòngzhì gōngjù) – Automated internal control tools for financial data – Công cụ kiểm soát nội bộ tài chính tự động
1481会计系统自动化预算监控工具 (kuàijì xìtǒng zìdònghuà yùsuàn jiānkòng gōngjù) – Automated budget monitoring tools for accounting systems – Công cụ giám sát ngân sách hệ thống kế toán tự động
1482财务数据自动化分析报告导出工具 (cáiwù shùjù zìdònghuà fēnxī bàogào dǎochū gōngjù) – Automated analysis report export tools for financial data – Công cụ xuất báo cáo phân tích dữ liệu tài chính tự động
1483会计系统自动化成本分配工具 (kuàijì xìtǒng zìdònghuà chéngběn fēn pèi gōng jù) – Automated cost allocation tools for accounting systems – Công cụ phân bổ chi phí hệ thống kế toán tự động
1484财务报表自动化财务数据分析工具 (cáiwù bàobiǎo zìdònghuà cáiwù shùjù fēnxī gōngjù) – Automated financial report data analysis tools – Công cụ phân tích dữ liệu báo cáo tài chính tự động
1485会计系统自动化内控审计工具 (kuàijì xìtǒng zìdònghuà nèi kòng shěn jì gōng jù) – Automated internal control audit tools for accounting systems – Công cụ kiểm toán nội bộ hệ thống kế toán tự động
1486财务数据自动化风险管理工具 (cáiwù shùjù zìdònghuà fēngxiǎn guǎnlǐ gōng jù) – Automated risk management tools for financial data – Công cụ quản lý rủi ro tự động cho dữ liệu tài chính
1487会计系统自动化利润分析工具 (kuàijì xìtǒng zìdònghuà lìrùn fēnxī gōng jù) – Automated profit analysis tools for accounting systems – Công cụ phân tích lợi nhuận hệ thống kế toán tự động
1488财务报表自动化成本核算工具 (cáiwù bàobiǎo zìdònghuà chéngběn hésuàn gōng jù) – Automated cost accounting tools for financial reports – Công cụ kế toán chi phí báo cáo tài chính tự động
1489会计系统自动化财务报告生成工具 (kuàijì xìtǒng zìdònghuà cáiwù bàogào shēngchéng gōng jù) – Automated financial report generation tools for accounting systems – Công cụ tạo báo cáo tài chính hệ thống kế toán tự động
1490财务数据自动化成本预算工具 (cáiwù shùjù zìdònghuà chéngběn yùsuàn gōng jù) – Automated cost budgeting tools for financial data – Công cụ lập ngân sách chi phí tài chính tự động
1491会计系统自动化财务数据分析工具 (kuàijì xìtǒng zìdònghuà cáiwù shùjù fēnxī gōng jù) – Automated financial data analysis tools for accounting systems – Công cụ phân tích dữ liệu tài chính hệ thống kế toán tự động
1492财务报表自动化成本控制工具 (cáiwù bàobiǎo zìdònghuà chéngběn kòngzhì gōng jù) – Automated cost control tools for financial reports – Công cụ kiểm soát chi phí báo cáo tài chính tự động
1493会计系统自动化内部控制报告工具 (kuàijì xìtǒng zìdònghuà nèibù kòngzhì bàogào gōngjù) – Automated internal control report tools for accounting systems – Công cụ báo cáo kiểm soát nội bộ hệ thống kế toán tự động
1494财务数据自动化预算编制和执行工具 (cáiwù shùjù zìdònghuà yùsuàn biānzhì hé zhíxíng gōng jù) – Automated budget preparation and execution tools for financial data – Công cụ lập ngân sách và thực thi tài chính tự động
1495会计系统自动化财务报表分发工具 (kuàijì xìtǒng zìdònghuà cáiwù bàobiǎo fēnfā gōng jù) – Automated financial report distribution tools for accounting systems – Công cụ phân phối báo cáo tài chính hệ thống kế toán tự động
1496财务报表自动化利润分析工具 (cáiwù bàobiǎo zìdònghuà lìrùn fēnxī gōng jù) – Automated profit analysis tools for financial reports – Công cụ phân tích lợi nhuận báo cáo tài chính tự động
1497会计系统自动化费用审核工具 (kuàijì xìtǒng zìdònghuà fèiyòng shěnhé gōng jù) – Automated expense review tools for accounting systems – Công cụ kiểm tra chi phí hệ thống kế toán tự động
1498财务数据自动化财务预算编制工具 (cáiwù shùjù zìdònghuà cáiwù yùsuàn biānzhì gōng jù) – Automated financial budget preparation tools for financial data – Công cụ lập ngân sách tài chính tự động cho dữ liệu tài chính
1499会计系统自动化财务报告分析工具 (kuàijì xìtǒng zìdònghuà cáiwù bàogào fēnxī gōng jù) – Automated financial report analysis tools for accounting systems – Công cụ phân tích báo cáo tài chính hệ thống kế toán tự động
1500财务数据自动化财务管理报告工具 (cáiwù shùjù zìdònghuà cáiwù guǎnlǐ bàogào gōng jù) – Automated financial management report tools for financial data – Công cụ báo cáo quản lý tài chính tự động cho dữ liệu tài chính
1501会计系统自动化税务报表生成工具 (kuàijì xìtǒng zìdònghuà shuìwù bàobiǎo shēngchéng gōng jù) – Automated tax report generation tools for accounting systems – Công cụ tạo báo cáo thuế hệ thống kế toán tự động
1502财务数据自动化成本和利润分析工具 (cáiwù shùjù zìdònghuà chéngběn hé lìrùn fēnxī gōng jù) – Automated cost and profit analysis tools for financial data – Công cụ phân tích chi phí và lợi nhuận tự động cho dữ liệu tài chính
1503会计系统自动化成本预测工具 (kuàijì xìtǒng zìdònghuà chéngběn yùcè gōng jù) – Automated cost forecasting tools for accounting systems – Công cụ dự báo chi phí hệ thống kế toán tự động
1504财务报表自动化财务预算执行工具 (cáiwù bàobiǎo zìdònghuà cáiwù yùsuàn zhíxíng gōng jù) – Automated financial budget execution tools for financial reports – Công cụ thực hiện ngân sách tài chính tự động cho báo cáo tài chính
1505会计系统自动化财务数据存档工具 (kuàijì xìtǒng zìdònghuà cáiwù shùjù cún dǎng gōng jù) – Automated financial data archiving tools for accounting systems – Công cụ lưu trữ dữ liệu tài chính tự động cho hệ thống kế toán
1506财务数据自动化财务数据集成工具 (cáiwù shùjù zìdònghuà cáiwù shùjù jìchéng gōng jù) – Automated financial data integration tools for financial data – Công cụ tích hợp dữ liệu tài chính tự động cho dữ liệu tài chính
1507会计系统自动化财务信息分析工具 (kuàijì xìtǒng zìdònghuà cáiwù xìnxī fēnxī gōng jù) – Automated financial information analysis tools for accounting systems – Công cụ phân tích thông tin tài chính hệ thống kế toán tự động
1508财务报表自动化财务信息报告工具 (cáiwù bàobiǎo zìdònghuà cáiwù xìnxī bàogào gōng jù) – Automated financial information report tools for financial reports – Công cụ báo cáo thông tin tài chính tự động cho báo cáo tài chính
1509会计系统自动化财务报表自动更新工具 (kuàijì xìtǒng zìdònghuà cáiwù bàobiǎo zìdòng gēngxīn gōng jù) – Automated financial report auto-update tools for accounting systems – Công cụ tự động cập nhật báo cáo tài chính hệ thống kế toán
1510财务数据自动化财务分析和规划工具 (cáiwù shùjù zìdònghuà cáiwù fēnxī hé guīhuà gōng jù) – Automated financial analysis and planning tools for financial data – Công cụ phân tích và lập kế hoạch tài chính tự động cho dữ liệu tài chính
1511会计系统自动化财务管理决策工具 (kuàijì xìtǒng zìdònghuà cáiwù guǎnlǐ juécè gōng jù) – Automated financial management decision-making tools for accounting systems – Công cụ ra quyết định quản lý tài chính hệ thống kế toán tự động
1512财务数据自动化财务数据优化工具 (cáiwù shùjù zìdònghuà cáiwù shùjù yōuhuà gōng jù) – Automated financial data optimization tools for financial data – Công cụ tối ưu hóa dữ liệu tài chính tự động cho dữ liệu tài chính
1513会计系统自动化成本控制和分析工具 (kuàijì xìtǒng zìdònghuà chéngběn kòngzhì hé fēnxī gōng jù) – Automated cost control and analysis tools for accounting systems – Công cụ kiểm soát và phân tích chi phí hệ thống kế toán tự động
1514财务报表自动化财务管理工具 (cáiwù bàobiǎo zìdònghuà cáiwù guǎnlǐ gōng jù) – Automated financial management tools for financial reports – Công cụ quản lý tài chính báo cáo tài chính tự động
1515会计系统自动化税务计算工具 (kuàijì xìtǒng zìdònghuà shuìwù jìsuàn gōng jù) – Automated tax calculation tools for accounting systems – Công cụ tính toán thuế hệ thống kế toán tự động
1516财务数据自动化财务数据清理工具 (cáiwù shùjù zìdònghuà cáiwù shùjù qīnglǐ gōng jù) – Automated financial data cleaning tools for financial data – Công cụ làm sạch dữ liệu tài chính tự động cho dữ liệu tài chính
1517会计系统自动化财务分析报告模板 (kuàijì xìtǒng zìdònghuà cáiwù fēnxī bàogào móbǎn) – Automated financial analysis report templates for accounting systems – Mẫu báo cáo phân tích tài chính hệ thống kế toán tự động
1518财务数据自动化财务管理报告生成工具 (cáiwù shùjù zìdònghuà cáiwù guǎnlǐ bàogào shēngchéng gōng jù) – Automated financial management report generation tools for financial data – Công cụ tạo báo cáo quản lý tài chính tự động cho dữ liệu tài chính
1519会计系统自动化内部财务报告 (kuàijì xìtǒng zìdònghuà nèibù cáiwù bàogào) – Automated internal financial reports for accounting systems – Báo cáo tài chính nội bộ hệ thống kế toán tự động
1520财务数据自动化财务规划工具 (cáiwù shùjù zìdònghuà cáiwù guīhuà gōng jù) – Automated financial planning tools for financial data – Công cụ lập kế hoạch tài chính tự động cho dữ liệu tài chính
1521会计系统自动化成本控制和预算工具 (kuàijì xìtǒng zìdònghuà chéngběn kòngzhì hé yùsuàn gōng jù) – Automated cost control and budgeting tools for accounting systems – Công cụ kiểm soát chi phí và ngân sách hệ thống kế toán tự động
1522财务数据自动化财务分析决策工具 (cáiwù shùjù zìdònghuà cáiwù fēnxī juécè gōng jù) – Automated financial analysis and decision-making tools for financial data – Công cụ phân tích và ra quyết định tài chính tự động cho dữ liệu tài chính
1523会计系统自动化报表合并工具 (kuàijì xìtǒng zìdònghuà bàobiǎo hébìng gōng jù) – Automated report consolidation tools for accounting systems – Công cụ hợp nhất báo cáo hệ thống kế toán tự động
1524财务报表自动化财务数据汇总工具 (cáiwù bàobiǎo zìdònghuà cáiwù shùjù huìzǒng gōng jù) – Automated financial report data aggregation tools – Công cụ tổng hợp dữ liệu báo cáo tài chính tự động
1525会计系统自动化税务合规工具 (kuàijì xìtǒng zìdònghuà shuìwù héguī gōng jù) – Automated tax compliance tools for accounting systems – Công cụ tuân thủ thuế hệ thống kế toán tự động
1526财务数据自动化财务绩效衡量工具 (cáiwù shùjù zìdònghuà cáiwù jìxiào héngliáng gōng jù) – Automated financial performance measurement tools for financial data – Công cụ đo lường hiệu suất tài chính tự động cho dữ liệu tài chính
1527会计系统自动化财务数据可视化工具 (kuàijì xìtǒng zìdònghuà cáiwù shùjù kěshìhuà gōng jù) – Automated financial data visualization tools for accounting systems – Công cụ trực quan hóa dữ liệu tài chính hệ thống kế toán tự động
1528财务报表自动化财务数据分析报告 (cáiwù bàobiǎo zìdònghuà cáiwù shùjù fēnxī bàogào) – Automated financial data analysis reports for financial reports – Báo cáo phân tích dữ liệu tài chính tự động cho báo cáo tài chính
1529会计系统自动化财务管理报告自动生成工具 (kuàijì xìtǒng zìdònghuà cáiwù guǎnlǐ bàogào zìdòng shēngchéng gōng jù) – Automated financial management report auto-generation tools for accounting systems – Công cụ tự động tạo báo cáo quản lý tài chính hệ thống kế toán
1530财务数据自动化成本预算工具 (cáiwù shùjù zìdònghuà chéngběn yùsuàn gōng jù) – Automated cost budgeting tools for financial data – Công cụ lập ngân sách chi phí tài chính tự động cho dữ liệu tài chính
1531会计系统自动化财务报表更新工具 (kuàijì xìtǒng zìdònghuà cáiwù bàobiǎo gēngxīn gōng jù) – Automated financial report updating tools for accounting systems – Công cụ cập nhật báo cáo tài chính hệ thống kế toán tự động
1532财务报表自动化财务数据清理工具 (cáiwù bàobiǎo zìdònghuà cáiwù shùjù qīnglǐ gōng jù) – Automated financial data cleaning tools for financial reports – Công cụ làm sạch dữ liệu tài chính báo cáo tài chính tự động
1533会计系统自动化财务数据整合工具 (kuàijì xìtǒng zìdònghuà cáiwù shùjù zhěnghé gōng jù) – Automated financial data integration tools for accounting systems – Công cụ tích hợp dữ liệu tài chính hệ thống kế toán tự động
1534财务报表自动化财务预算执行工具 (cáiwù bàobiǎo zìdònghuà cáiwù yùsuàn zhíxíng gōng jù) – Automated financial budget execution tools for financial reports – Công cụ thực hiện ngân sách tài chính báo cáo tài chính tự động
1535会计系统自动化税务数据管理工具 (kuàijì xìtǒng zìdònghuà shuìwù shùjù guǎnlǐ gōng jù) – Automated tax data management tools for accounting systems – Công cụ quản lý dữ liệu thuế hệ thống kế toán tự động
1536会计系统自动化财务数据存档工具 (kuàijì xìtǒng zìdònghuà cáiwù shùjù cún dǎng gōng jù) – Automated financial data archiving tools for accounting systems – Công cụ lưu trữ dữ liệu tài chính hệ thống kế toán tự động
1537财务报表自动化财务绩效分析工具 (cáiwù bàobiǎo zìdònghuà cáiwù jìxiào fēnxī gōng jù) – Automated financial performance analysis tools for financial reports – Công cụ phân tích hiệu suất tài chính báo cáo tài chính tự động
1538会计系统自动化财务报表审核工具 (kuàijì xìtǒng zìdònghuà cáiwù bàobiǎo shēn hé gōng jù) – Automated financial report auditing tools for accounting systems – Công cụ kiểm tra báo cáo tài chính hệ thống kế toán tự động
1539财务数据自动化财务报表分析报告生成工具 (cáiwù shùjù zìdònghuà cáiwù bàobiǎo fēnxī bàogào shēngchéng gōng jù) – Automated financial report analysis report generation tools – Công cụ tạo báo cáo phân tích tài chính báo cáo tài chính tự động
1540会计系统自动化成本会计工具 (kuàijì xìtǒng zìdònghuà chéngběn kuàijì gōng jù) – Automated cost accounting tools for accounting systems – Công cụ kế toán chi phí hệ thống kế toán tự động
1541财务数据自动化资产负债表生成工具 (cáiwù shùjù zìdònghuà zīchǎn fùzhàibiǎo shēngchéng gōng jù) – Automated balance sheet generation tools for financial data – Công cụ tạo bảng cân đối kế toán tự động cho dữ liệu tài chính
1542会计系统自动化成本预算优化工具 (kuàijì xìtǒng zìdònghuà chéngběn yùsuàn yōuhuà gōng jù) – Automated cost budgeting optimization tools for accounting systems – Công cụ tối ưu hóa ngân sách chi phí hệ thống kế toán tự động
1543财务数据自动化利润表生成工具 (cáiwù shùjù zìdònghuà lìrùn biǎo shēngchéng gōng jù) – Automated income statement generation tools for financial data – Công cụ tạo báo cáo thu nhập tự động cho dữ liệu tài chính
1544会计系统自动化资产管理工具 (kuàijì xìtǒng zìdònghuà zīchǎn guǎnlǐ gōng jù) – Automated asset management tools for accounting systems – Công cụ quản lý tài sản hệ thống kế toán tự động
1545财务数据自动化现金流量表生成工具 (cáiwù shùjù zìdònghuà xiànjīn liúliàng biǎo shēngchéng gōng jù) – Automated cash flow statement generation tools for financial data – Công cụ tạo báo cáo lưu chuyển tiền tệ tự động cho dữ liệu tài chính
1546会计系统自动化内部控制工具 (kuàijì xìtǒng zìdònghuà nèibù kòngzhì gōng jù) – Automated internal control tools for accounting systems – Công cụ kiểm soát nội bộ hệ thống kế toán tự động
1547财务数据自动化资本成本分析工具 (cáiwù shùjù zìdònghuà zhīběn chéngběn fēnxī gōng jù) – Automated capital cost analysis tools for financial data – Công cụ phân tích chi phí vốn tự động cho dữ liệu tài chính
1548会计系统自动化预警工具 (kuàijì xìtǒng zìdònghuà yùjǐng gōng jù) – Automated warning tools for accounting systems – Công cụ cảnh báo hệ thống kế toán tự động
1549财务数据自动化财务风险管理工具 (cáiwù shùjù zìdònghuà cáiwù fēngxiǎn guǎnlǐ gōng jù) – Automated financial risk management tools for financial data – Công cụ quản lý rủi ro tài chính tự động cho dữ liệu tài chính
1550会计系统自动化费用报销工具 (kuàijì xìtǒng zìdònghuà fèiyòng bàoxiāo gōng jù) – Automated expense reimbursement tools for accounting systems – Công cụ hoàn chi phí tự động hệ thống kế toán
1551财务数据自动化预期财务报告生成工具 (cáiwù shùjù zìdònghuà yùqī cáiwù bàogào shēngchéng gōng jù) – Automated expected financial report generation tools for financial data – Công cụ tạo báo cáo tài chính dự kiến tự động cho dữ liệu tài chính
1552会计系统自动化内部报告生成工具 (kuàijì xìtǒng zìdònghuà nèibù bàogào shēngchéng gōng jù) – Automated internal report generation tools for accounting systems – Công cụ tạo báo cáo nội bộ hệ thống kế toán tự động
1553财务数据自动化财务预测工具 (cáiwù shùjù zìdònghuà cáiwù yùcè gōng jù) – Automated financial forecasting tools for financial data – Công cụ dự báo tài chính tự động cho dữ liệu tài chính
1554会计系统自动化费用控制工具 (kuàijì xìtǒng zìdònghuà fèiyòng kòngzhì gōng jù) – Automated expense control tools for accounting systems – Công cụ kiểm soát chi phí hệ thống kế toán tự động
1555财务数据自动化财务报告自动送审工具 (cáiwù shùjù zìdònghuà cáiwù bàogào zìdòng sòng shěn gōng jù) – Automated financial report submission tools for financial data – Công cụ tự động gửi báo cáo tài chính cho dữ liệu tài chính
1556会计系统自动化财务数据分析模型 (kuàijì xìtǒng zìdònghuà cáiwù shùjù fēnxī móxíng) – Automated financial data analysis models for accounting systems – Mô hình phân tích dữ liệu tài chính hệ thống kế toán tự động
1557财务数据自动化财务数据提取工具 (cáiwù shùjù zìdònghuà cáiwù shùjù tíqǔ gōng jù) – Automated financial data extraction tools for financial data – Công cụ trích xuất dữ liệu tài chính tự động cho dữ liệu tài chính
1558会计系统自动化税务申报工具 (kuàijì xìtǒng zìdònghuà shuìwù shēnbào gōngjù) – Automated tax reporting tools for accounting systems – Công cụ báo cáo thuế tự động hệ thống kế toán
1559财务数据自动化报税工具 (cáiwù shùjù zìdònghuà bàoshuì gōngjù) – Automated financial data reporting tools – Công cụ báo cáo dữ liệu tài chính tự động
1560会计系统自动化应收账款管理工具 (kuàijì xìtǒng zìdònghuà yìngshōu zhàngkuǎn guǎnlǐ gōngjù) – Automated accounts receivable management tools for accounting systems – Công cụ quản lý công nợ phải thu hệ thống kế toán tự động
1561财务数据自动化应付账款管理工具 (cáiwù shùjù zìdònghuà yìngfù zhàngkuǎn guǎnlǐ gōngjù) – Automated accounts payable management tools for financial data – Công cụ quản lý công nợ phải trả dữ liệu tài chính tự động
1562会计系统自动化固定资产管理工具 (kuàijì xìtǒng zìdònghuà gùdìng zīchǎn guǎnlǐ gōngjù) – Automated fixed asset management tools for accounting systems – Công cụ quản lý tài sản cố định hệ thống kế toán tự động
1563财务数据自动化财务报表自动汇总工具 (cáiwù shùjù zìdònghuà cáiwù bàobiǎo zìdòng huìzōng gōngjù) – Automated financial report aggregation tools for financial data – Công cụ tổng hợp báo cáo tài chính tự động cho dữ liệu tài chính
1564会计系统自动化财务报表自动审核工具 (kuàijì xìtǒng zìdònghuà cáiwù bàobiǎo zìdòng shēn hé gōngjù) – Automated financial report automatic review tools for accounting systems – Công cụ kiểm tra tự động báo cáo tài chính hệ thống kế toán tự động
1565财务数据自动化财务报告自动生成工具 (cáiwù shùjù zìdònghuà cáiwù bàogào zìdòng shēngchéng gōngjù) – Automated financial report generation tools for financial data – Công cụ tạo báo cáo tài chính tự động cho dữ liệu tài chính
1566会计系统自动化成本核算工具 (kuàijì xìtǒng zìdònghuà chéngběn hésuàn gōngjù) – Automated cost accounting tools for accounting systems – Công cụ kế toán chi phí tự động hệ thống kế toán
1567财务数据自动化财务数据分析工具 (cáiwù shùjù zìdònghuà cáiwù shùjù fēnxī gōngjù) – Automated financial data analysis tools for financial data – Công cụ phân tích dữ liệu tài chính tự động cho dữ liệu tài chính
1568会计系统自动化工资核算工具 (kuàijì xìtǒng zìdònghuà gōngzī hésuàn gōngjù) – Automated payroll accounting tools for accounting systems – Công cụ kế toán tiền lương tự động hệ thống kế toán
1569财务数据自动化税务合规工具 (cáiwù shùjù zìdònghuà shuìwù héguī gōngjù) – Automated tax compliance tools for financial data – Công cụ tuân thủ thuế tự động cho dữ liệu tài chính
1570会计系统自动化财务报表格式化工具 (kuàijì xìtǒng zìdònghuà cáiwù bàobiǎo géshìhuà gōngjù) – Automated financial report formatting tools for accounting systems – Công cụ định dạng báo cáo tài chính tự động hệ thống kế toán
1571财务数据自动化预算编制工具 (cáiwù shùjù zìdònghuà yùsuàn biānzhì gōngjù) – Automated budgeting tools for financial data – Công cụ lập ngân sách tự động cho dữ liệu tài chính
1572会计系统自动化财务报表审查工具 (kuàijì xìtǒng zìdònghuà cáiwù bàobiǎo shěnchá gōngjù) – Automated financial report review tools for accounting systems – Công cụ kiểm tra báo cáo tài chính tự động hệ thống kế toán
1573财务数据自动化财务报表合规工具 (cáiwù shùjù zìdònghuà cáiwù bàobiǎo héguī gōngjù) – Automated financial report compliance tools for financial data – Công cụ tuân thủ báo cáo tài chính tự động cho dữ liệu tài chính
1574会计系统自动化财务数据备份工具 (kuàijì xìtǒng zìdònghuà cáiwù shùjù bèikùn gōngjù) – Automated financial data backup tools for accounting systems – Công cụ sao lưu dữ liệu tài chính tự động hệ thống kế toán
1575财务数据自动化财务报表生成系统 (cáiwù shùjù zìdònghuà cáiwù bàobiǎo shēngchéng xìtǒng) – Automated financial report generation systems for financial data – Hệ thống tạo báo cáo tài chính tự động cho dữ liệu tài chính
1576会计系统自动化财务数据分析模型生成工具 (kuàijì xìtǒng zìdònghuà cáiwù shùjù fēnxī móxíng shēngchéng gōngjù) – Automated financial data analysis model generation tools for accounting systems – Công cụ tạo mô hình phân tích dữ liệu tài chính tự động hệ thống kế toán
1577财务数据自动化财务报表报告传输工具 (cáiwù shùjù zìdònghuà cáiwù bàobiǎo bàogào chuánshū gōngjù) – Automated financial report transmission tools for financial data – Công cụ truyền tải báo cáo tài chính tự động cho dữ liệu tài chính
1578会计系统自动化税务风险管理工具 (kuàijì xìtǒng zìdònghuà shuìwù fēngxiǎn guǎnlǐ gōngjù) – Automated tax risk management tools for accounting systems – Công cụ quản lý rủi ro thuế tự động hệ thống kế toán
1579财务数据自动化会计报告分析工具 (cáiwù shùjù zìdònghuà kuàijì bàogào fēnxī gōngjù) – Automated accounting report analysis tools for financial data – Công cụ phân tích báo cáo kế toán tự động cho dữ liệu tài chính
1580会计系统自动化财务报表合并工具 (kuàijì xìtǒng zìdònghuà cáiwù bàobiǎo hébìng gōngjù) – Automated financial report consolidation tools for accounting systems – Công cụ hợp nhất báo cáo tài chính tự động hệ thống kế toán
1581财务数据自动化财务报表归档工具 (cáiwù shùjù zìdònghuà cáiwù bàobiǎo guīdàng gōngjù) – Automated financial report archiving tools for financial data – Công cụ lưu trữ báo cáo tài chính tự động cho dữ liệu tài chính
1582会计系统自动化财务报表自动打印工具 (kuàijì xìtǒng zìdònghuà cáiwù bàobiǎo zìdòng dǎyìn gōngjù) – Automated financial report printing tools for accounting systems – Công cụ in báo cáo tài chính tự động hệ thống kế toán
1583财务数据自动化财务数据分析报告生成工具 (cáiwù shùjù zìdònghuà cáiwù shùjù fēnxī bàogào shēngchéng gōngjù) – Automated financial data analysis report generation tools for financial data – Công cụ tạo báo cáo phân tích dữ liệu tài chính tự động cho dữ liệu tài chính
1584会计系统自动化财务报表数据导出工具 (kuàijì xìtǒng zìdònghuà cáiwù bàobiǎo shùjù dǎochū gōngjù) – Automated financial report data export tools for accounting systems – Công cụ xuất dữ liệu báo cáo tài chính tự động hệ thống kế toán
1585财务数据自动化财务报表分析模板生成工具 (cáiwù shùjù zìdònghuà cáiwù bàobiǎo fēnxī móbàn shēngchéng gōngjù) – Automated financial report analysis template generation tools for financial data – Công cụ tạo mẫu báo cáo phân tích tài chính tự động cho dữ liệu tài chính
1586会计系统自动化财务报表模板管理工具 (kuàijì xìtǒng zìdònghuà cáiwù bàobiǎo móbàn guǎnlǐ gōngjù) – Automated financial report template management tools for accounting systems – Công cụ quản lý mẫu báo cáo tài chính tự động hệ thống kế toán
1587财务数据自动化财务数据可视化工具 (cáiwù shùjù zìdònghuà cáiwù shùjù kěshì huà gōngjù) – Automated financial data visualization tools for financial data – Công cụ trực quan hóa dữ liệu tài chính tự động cho dữ liệu tài chính
1588会计系统自动化资产负债表生成工具 (kuàijì xìtǒng zìdònghuà zīchǎn fùzhài biǎo shēngchéng gōngjù) – Automated balance sheet generation tools for accounting systems – Công cụ tạo bảng cân đối kế toán tự động hệ thống kế toán
1589财务数据自动化资产负债表分析工具 (cáiwù shùjù zìdònghuà zīchǎn fùzhài biǎo fēnxī gōngjù) – Automated balance sheet analysis tools for financial data – Công cụ phân tích bảng cân đối kế toán tự động cho dữ liệu tài chính
1590会计系统自动化现金流量表生成工具 (kuàijì xìtǒng zìdònghuà xiànjīn liúliàng biǎo shēngchéng gōngjù) – Automated cash flow statement generation tools for accounting systems – Công cụ tạo báo cáo lưu chuyển tiền tệ tự động hệ thống kế toán
1591财务数据自动化现金流量表分析工具 (cáiwù shùjù zìdònghuà xiànjīn liúliàng biǎo fēnxī gōngjù) – Automated cash flow statement analysis tools for financial data – Công cụ phân tích báo cáo lưu chuyển tiền tệ tự động cho dữ liệu tài chính
1592会计系统自动化财务分析工具 (kuàijì xìtǒng zìdònghuà cáiwù fēnxī gōngjù) – Automated financial analysis tools for accounting systems – Công cụ phân tích tài chính tự động hệ thống kế toán
1593财务数据自动化财务数据管理工具 (cáiwù shùjù zìdònghuà cáiwù shùjù guǎnlǐ gōngjù) – Automated financial data management tools for financial data – Công cụ quản lý dữ liệu tài chính tự động cho dữ liệu tài chính
1594会计系统自动化财务数据备份和还原工具 (kuàijì xìtǒng zìdònghuà cáiwù shùjù bèikùn hé huányuán gōngjù) – Automated financial data backup and restoration tools for accounting systems – Công cụ sao lưu và khôi phục dữ liệu tài chính tự động hệ thống kế toán
1595财务数据自动化财务数据分析报告生成系统 (cáiwù shùjù zìdònghuà cáiwù shùjù fēnxī bàogào shēngchéng xìtǒng) – Automated financial data analysis report generation systems for financial data – Hệ thống tạo báo cáo phân tích dữ liệu tài chính tự động cho dữ liệu tài chính
1596会计系统自动化财务数据报表分析工具 (kuàijì xìtǒng zìdònghuà cáiwù shùjù bàobiǎo fēnxī gōngjù) – Automated financial data report analysis tools for accounting systems – Công cụ phân tích báo cáo dữ liệu tài chính tự động hệ thống kế toán
1597财务数据自动化财务数据报表汇总工具 (cáiwù shùjù zìdònghuà cáiwù shùjù bàobiǎo huìzōng gōngjù) – Automated financial data report aggregation tools for financial data – Công cụ tổng hợp báo cáo dữ liệu tài chính tự động cho dữ liệu tài chính
1598会计系统自动化财务数据可视化工具 (kuàijì xìtǒng zìdònghuà cáiwù shùjù kěshì huà gōngjù) – Automated financial data visualization tools for accounting systems – Công cụ trực quan hóa dữ liệu tài chính tự động hệ thống kế toán
1599财务数据自动化财务数据分析模板生成工具 (cáiwù shùjù zìdònghuà cáiwù shùjù fēnxī móbàn shēngchéng gōngjù) – Automated financial data analysis template generation tools for financial data – Công cụ tạo mẫu phân tích dữ liệu tài chính tự động cho dữ liệu tài chính
1600会计系统自动化财务数据分析报告传输工具 (kuàijì xìtǒng zìdònghuà cáiwù shùjù fēnxī bàogào chuánshū gōngjù) – Automated financial data analysis report transmission tools for accounting systems – Công cụ truyền báo cáo phân tích dữ liệu tài chính tự động hệ thống kế toán
1601财务数据自动化财务数据汇总工具 (cáiwù shùjù zìdònghuà cáiwù shùjù huìzōng gōngjù) – Automated financial data aggregation tools for financial data – Công cụ tổng hợp dữ liệu tài chính tự động cho dữ liệu tài chính
1602会计系统自动化财务数据管理系统 (kuàijì xìtǒng zìdònghuà cáiwù shùjù guǎnlǐ xìtǒng) – Automated financial data management systems for accounting systems – Hệ thống quản lý dữ liệu tài chính tự động hệ thống kế toán
1603财务数据自动化财务报表自动生成系统 (cáiwù shùjù zìdònghuà cáiwù bàobiǎo zìdòng shēngchéng xìtǒng) – Automated financial report generation systems for financial data – Hệ thống tạo báo cáo tài chính tự động cho dữ liệu tài chính
1604会计系统自动化财务数据备份和恢复工具 (kuàijì xìtǒng zìdònghuà cáiwù shùjù bèikùn hé huīfù gōngjù) – Automated financial data backup and recovery tools for accounting systems – Công cụ sao lưu và khôi phục dữ liệu tài chính tự động hệ thống kế toán
1605财务数据自动化财务数据报表自动打印工具 (cáiwù shùjù zìdònghuà cáiwù shùjù bàobiǎo zìdòng dǎyìn gōngjù) – Automated financial data report printing tools for financial data – Công cụ in báo cáo dữ liệu tài chính tự động cho dữ liệu tài chính
1606财务数据自动化财务报表分析工具 (cáiwù shùjù zìdònghuà cáiwù bàobiǎo fēnxī gōngjù) – Automated financial report analysis tools for financial data – Công cụ phân tích báo cáo tài chính tự động cho dữ liệu tài chính
1607会计数据自动化财务报告生成工具 (kuàijì shùjù zìdònghuà cáiwù bàogào shēngchéng gōngjù) – Automated financial report generation tools for accounting data – Công cụ tạo báo cáo tài chính tự động cho dữ liệu kế toán
1608财务数据自动化财务报告模板生成工具 (cáiwù shùjù zìdònghuà cáiwù bàogào móbàn shēngchéng gōngjù) – Automated financial report template generation tools for financial data – Công cụ tạo mẫu báo cáo tài chính tự động cho dữ liệu tài chính
1609会计系统自动化财务报告分析工具 (kuàijì xìtǒng zìdònghuà cáiwù bàogào fēnxī gōngjù) – Automated financial report analysis tools for accounting systems – Công cụ phân tích báo cáo tài chính tự động hệ thống kế toán
1610财务数据自动化报表自动汇总工具 (cáiwù shùjù zìdònghuà bàobiǎo zìdòng huìzōng gōngjù) – Automated report aggregation tools for financial data – Công cụ tổng hợp báo cáo tự động cho dữ liệu tài chính
1611会计系统自动化报表打印工具 (kuàijì xìtǒng zìdònghuà bàobiǎo dǎyìn gōngjù) – Automated report printing tools for accounting systems – Công cụ in báo cáo tự động hệ thống kế toán
1612财务数据自动化报表自动更新工具 (cáiwù shùjù zìdònghuà bàobiǎo zìdòng gēnxīn gōngjù) – Automated report updating tools for financial data – Công cụ cập nhật báo cáo tự động cho dữ liệu tài chính
1613会计系统自动化财务数据分析工具 (kuàijì xìtǒng zìdònghuà cáiwù shùjù fēnxī gōngjù) – Automated financial data analysis tools for accounting systems – Công cụ phân tích dữ liệu tài chính tự động hệ thống kế toán
1614财务数据自动化财务报告生成模板 (cáiwù shùjù zìdònghuà cáiwù bàogào shēngchéng móbàn) – Automated financial report generation templates for financial data – Mẫu tạo báo cáo tài chính tự động cho dữ liệu tài chính
1615会计系统自动化财务数据报表生成工具 (kuàijì xìtǒng zìdònghuà cáiwù shùjù bàobiǎo shēngchéng gōngjù) – Automated financial data report generation tools for accounting systems – Công cụ tạo báo cáo dữ liệu tài chính tự động hệ thống kế toán
1616财务数据自动化报表归档工具 (cáiwù shùjù zìdònghuà bàobiǎo guīdàng gōngjù) – Automated report archiving tools for financial data – Công cụ lưu trữ báo cáo tự động cho dữ liệu tài chính
1617会计系统自动化财务数据汇总工具 (kuàijì xìtǒng zìdònghuà cáiwù shùjù huìzōng gōngjù) – Automated financial data aggregation tools for accounting systems – Công cụ tổng hợp dữ liệu tài chính tự động hệ thống kế toán
1618财务数据自动化财务报告分析模板 (cáiwù shùjù zìdònghuà cáiwù bàogào fēnxī móbàn) – Automated financial report analysis templates for financial data – Mẫu phân tích báo cáo tài chính tự động cho dữ liệu tài chính
1619会计系统自动化财务数据分析报告模板 (kuàijì xìtǒng zìdònghuà cáiwù shùjù fēnxī bàogào móbàn) – Automated financial data analysis report templates for accounting systems – Mẫu báo cáo phân tích dữ liệu tài chính tự động hệ thống kế toán
1620财务数据自动化财务报表分析工具集 (cáiwù shùjù zìdònghuà cáiwù bàobiǎo fēnxī gōngjù jí) – Automated financial report analysis toolsets for financial data – Bộ công cụ phân tích báo cáo tài chính tự động cho dữ liệu tài chính
1621会计系统自动化财务报表自动生成工具集 (kuàijì xìtǒng zìdònghuà cáiwù bàobiǎo zìdòng shēngchéng gōngjù jí) – Automated financial report generation toolsets for accounting systems – Bộ công cụ tạo báo cáo tài chính tự động hệ thống kế toán
1622财务数据自动化财务数据分析报告自动生成工具 (cáiwù shùjù zìdònghuà cáiwù shùjù fēnxī bàogào zìdòng shēngchéng gōngjù) – Automated financial data analysis report generation tools for financial data – Công cụ tạo báo cáo phân tích dữ liệu tài chính tự động cho dữ liệu tài chính
1623会计系统自动化报表分析工具集 (kuàijì xìtǒng zìdònghuà bàobiǎo fēnxī gōngjù jí) – Automated report analysis toolsets for accounting systems – Bộ công cụ phân tích báo cáo tự động hệ thống kế toán
1624财务数据自动化财务报表分析系统 (cáiwù shùjù zìdònghuà cáiwù bàobiǎo fēnxī xìtǒng) – Automated financial report analysis systems for financial data – Hệ thống phân tích báo cáo tài chính tự động cho dữ liệu tài chính
1625财务数据自动化报表自动汇总工具集 (cáiwù shùjù zìdònghuà bàobiǎo zìdòng huìzōng gōngjù jí) – Automated report aggregation toolsets for financial data – Bộ công cụ tổng hợp báo cáo tự động cho dữ liệu tài chính
1626会计系统自动化报表自动导出工具 (kuàijì xìtǒng zìdònghuà bàobiǎo zìdòng dǎochū gōngjù) – Automated report export tools for accounting systems – Công cụ xuất báo cáo tự động hệ thống kế toán
1627财务数据自动化报表自动发送工具 (cáiwù shùjù zìdònghuà bàobiǎo zìdòng fāshāng gōngjù) – Automated report distribution tools for financial data – Công cụ phân phối báo cáo tự động cho dữ liệu tài chính
1628会计系统自动化财务数据查询工具 (kuàijì xìtǒng zìdònghuà cáiwù shùjù cháxún gōngjù) – Automated financial data query tools for accounting systems – Công cụ truy vấn dữ liệu tài chính tự động hệ thống kế toán
1629财务数据自动化财务报表自动保存工具 (cáiwù shùjù zìdònghuà cáiwù bàobiǎo zìdòng bǎocún gōngjù) – Automated report save tools for financial data – Công cụ lưu trữ báo cáo tự động cho dữ liệu tài chính
1630会计系统自动化报表自动生成批处理工具 (kuàijì xìtǒng zìdònghuà bàobiǎo zìdòng shēngchéng pīchǔlǐ gōngjù) – Automated batch processing tools for report generation in accounting systems – Công cụ xử lý hàng loạt tạo báo cáo tự động hệ thống kế toán
1631财务数据自动化报表自动归档工具 (cáiwù shùjù zìdònghuà bàobiǎo zìdòng guīdàng gōngjù) – Automated report archiving tools for financial data – Công cụ lưu trữ báo cáo tự động cho dữ liệu tài chính
1632会计系统自动化财务数据统计工具 (kuàijì xìtǒng zìdònghuà cáiwù shùjù tǒngjì gōngjù) – Automated financial data statistics tools for accounting systems – Công cụ thống kê dữ liệu tài chính tự động hệ thống kế toán
1633财务数据自动化报表自动生成管理工具 (cáiwù shùjù zìdònghuà bàobiǎo zìdòng shēngchéng guǎnlǐ gōngjù) – Automated report generation management tools for financial data – Công cụ quản lý tạo báo cáo tự động cho dữ liệu tài chính
1634会计系统自动化报表自动发送邮件工具 (kuàijì xìtǒng zìdònghuà bàobiǎo zìdòng fāshāng yóujiàn gōngjù) – Automated email sending tools for report distribution in accounting systems – Công cụ gửi email báo cáo tự động hệ thống kế toán
1635财务数据自动化财务报表导入工具 (cáiwù shùjù zìdònghuà cáiwù bàobiǎo dǎorù gōngjù) – Automated report import tools for financial data – Công cụ nhập báo cáo tài chính tự động
1636会计系统自动化财务数据整理工具 (kuàijì xìtǒng zìdònghuà cáiwù shùjù zhěnglǐ gōngjù) – Automated financial data sorting tools for accounting systems – Công cụ sắp xếp dữ liệu tài chính tự động hệ thống kế toán
1637财务数据自动化财务报表自动更新工具 (cáiwù shùjù zìdònghuà cáiwù bàobiǎo zìdòng gēngxīn gōngjù) – Automated report update tools for financial data – Công cụ cập nhật báo cáo tài chính tự động
1638会计系统自动化财务数据分析报告工具 (kuàijì xìtǒng zìdònghuà cáiwù shùjù fēnxī bàogào gōngjù) – Automated financial data analysis report tools for accounting systems – Công cụ báo cáo phân tích dữ liệu tài chính tự động hệ thống kế toán
1639财务数据自动化报表自动生成工具包 (cáiwù shùjù zìdònghuà bàobiǎo zìdòng shēngchéng gōngjù bāo) – Automated report generation toolkits for financial data – Bộ công cụ tạo báo cáo tài chính tự động
1640会计系统自动化报表生成批处理工具 (kuàijì xìtǒng zìdònghuà bàobiǎo shēngchéng pīchǔlǐ gōngjù) – Automated batch report generation tools for accounting systems – Công cụ tạo báo cáo hàng loạt tự động hệ thống kế toán
1641财务数据自动化财务报表自动提取工具 (cáiwù shùjù zìdònghuà cáiwù bàobiǎo zìdòng tíqǔ gōngjù) – Automated report extraction tools for financial data – Công cụ trích xuất báo cáo tự động cho dữ liệu tài chính
1642会计系统自动化报表分析自动生成工具 (kuàijì xìtǒng zìdònghuà bàobiǎo fēnxī zìdòng shēngchéng gōngjù) – Automated report analysis generation tools for accounting systems – Công cụ tạo báo cáo phân tích tự động hệ thống kế toán
1643财务数据自动化报表自动保存工具 (cáiwù shùjù zìdònghuà bàobiǎo zìdòng bǎocún gōngjù) – Automated report save tools for financial data – Công cụ lưu trữ báo cáo tự động cho dữ liệu tài chính
1644会计系统自动化报表自动更新工具包 (kuàijì xìtǒng zìdònghuà bàobiǎo zìdòng gēngxīn gōngjù bāo) – Automated report update toolkits for accounting systems – Bộ công cụ cập nhật báo cáo tự động hệ thống kế toán
1645财务数据自动化报表自动发送工具包 (cáiwù shùjù zìdònghuà bàobiǎo zìdòng fāshāng gōngjù bāo) – Automated report distribution toolkits for financial data – Bộ công cụ phân phối báo cáo tự động cho dữ liệu tài chính
1646会计系统自动化报表自动导出工具包 (kuàijì xìtǒng zìdònghuà bàobiǎo zìdòng dǎochū gōngjù bāo) – Automated report export toolkits for accounting systems – Bộ công cụ xuất báo cáo tự động hệ thống kế toán
1647财务数据自动化报表自动生成批处理工具集 (cáiwù shùjù zìdònghuà bàobiǎo zìdòng shēngchéng pīchǔlǐ gōngjù jí) – Automated batch report generation toolsets for financial data – Bộ công cụ xử lý hàng loạt tạo báo cáo tự động cho dữ liệu tài chính
1648会计系统自动化报表生成管理工具集 (kuàijì xìtǒng zìdònghuà bàobiǎo shēngchéng guǎnlǐ gōngjù jí) – Automated report generation management toolsets for accounting systems – Bộ công cụ quản lý tạo báo cáo tự động hệ thống kế toán
1649财务数据自动化报表自动更新管理工具 (cáiwù shùjù zìdònghuà bàobiǎo zìdòng gēngxīn guǎnlǐ gōngjù) – Automated report update management tools for financial data – Công cụ quản lý cập nhật báo cáo tự động cho dữ liệu tài chính
1650会计系统自动化财务数据统计报表工具 (kuàijì xìtǒng zìdònghuà cáiwù shùjù tǒngjì bàobiǎo gōngjù) – Automated financial data statistics report tools for accounting systems – Công cụ báo cáo thống kê dữ liệu tài chính tự động hệ thống kế toán
1651财务数据自动化报表自动导入工具集 (cáiwù shùjù zìdònghuà bàobiǎo zìdòng dǎorù gōngjù jí) – Automated report import toolsets for financial data – Bộ công cụ nhập báo cáo tự động cho dữ liệu tài chính
1652会计系统自动化报表自动发送工具 (kuàijì xìtǒng zìdònghuà bàobiǎo zìdòng fāshāng gōngjù) – Automated report distribution tools for accounting systems – Công cụ phân phối báo cáo tự động hệ thống kế toán
1653财务数据自动化报表自动归档工具集 (cáiwù shùjù zìdònghuà bàobiǎo zìdòng guīdàng gōngjù jí) – Automated report archiving toolsets for financial data – Bộ công cụ lưu trữ báo cáo tự động cho dữ liệu tài chính
1654会计系统自动化财务数据分析工具集 (kuàijì xìtǒng zìdònghuà cáiwù shùjù fēnxī gōngjù jí) – Automated financial data analysis toolsets for accounting systems – Bộ công cụ phân tích dữ liệu tài chính tự động hệ thống kế toán
1655会计系统自动化财务数据汇总工具 (kuàijì xìtǒng zìdònghuà cáiwù shùjù huìzōng gōngjù) – Automated financial data summary tools for accounting systems – Công cụ tổng hợp dữ liệu tài chính tự động hệ thống kế toán
1656财务数据自动化报表自动分析工具 (cáiwù shùjù zìdònghuà bàobiǎo zìdòng fēnxī gōngjù) – Automated report analysis tools for financial data – Công cụ phân tích báo cáo tự động cho dữ liệu tài chính
1657会计系统自动化财务数据提取工具 (kuàijì xìtǒng zìdònghuà cáiwù shùjù tíqǔ gōngjù) – Automated financial data extraction tools for accounting systems – Công cụ trích xuất dữ liệu tài chính tự động hệ thống kế toán
1658财务数据自动化报表自动导出工具 (cáiwù shùjù zìdònghuà bàobiǎo zìdòng dǎochū gōngjù) – Automated report export tools for financial data – Công cụ xuất báo cáo tài chính tự động
1659会计系统自动化财务数据处理工具 (kuàijì xìtǒng zìdònghuà cáiwù shùjù chǔlǐ gōngjù) – Automated financial data processing tools for accounting systems – Công cụ xử lý dữ liệu tài chính tự động hệ thống kế toán
1660财务数据自动化报表自动归档工具 (cáiwù shùjù zìdònghuà bàobiǎo zìdòng guīdàng gōngjù) – Automated report archiving tools for financial data – Công cụ lưu trữ báo cáo tài chính tự động
1661会计系统自动化财务数据统计分析工具 (kuàijì xìtǒng zìdònghuà cáiwù shùjù tǒngjì fēnxī gōngjù) – Automated financial data statistics and analysis tools for accounting systems – Công cụ thống kê và phân tích dữ liệu tài chính tự động hệ thống kế toán
1662财务数据自动化报表自动更新工具 (cáiwù shùjù zìdònghuà bàobiǎo zìdòng gēngxīn gōngjù) – Automated report update tools for financial data – Công cụ cập nhật báo cáo tài chính tự động
1663会计系统自动化财务数据导入工具 (kuàijì xìtǒng zìdònghuà cáiwù shùjù dǎorù gōngjù) – Automated financial data import tools for accounting systems – Công cụ nhập dữ liệu tài chính tự động hệ thống kế toán
1664财务数据自动化报表自动生成工具 (cáiwù shùjù zìdònghuà bàobiǎo zìdòng shēngchéng gōngjù) – Automated report generation tools for financial data – Công cụ tạo báo cáo tài chính tự động
1665会计系统自动化财务数据筛选工具 (kuàijì xìtǒng zìdònghuà cáiwù shùjù shāi xuǎn gōngjù) – Automated financial data filtering tools for accounting systems – Công cụ lọc dữ liệu tài chính tự động hệ thống kế toán
1666财务数据自动化报表自动显示工具 (cáiwù shùjù zìdònghuà bàobiǎo zìdòng xiǎnshì gōngjù) – Automated report display tools for financial data – Công cụ hiển thị báo cáo tài chính tự động
1667会计系统自动化财务数据汇总工具包 (kuàijì xìtǒng zìdònghuà cáiwù shùjù huìzōng gōngjù bāo) – Automated financial data summary toolkits for accounting systems – Bộ công cụ tổng hợp dữ liệu tài chính tự động hệ thống kế toán
1668财务数据自动化报表自动分析工具包 (cáiwù shùjù zìdònghuà bàobiǎo zìdòng fēnxī gōngjù bāo) – Automated report analysis toolkits for financial data – Bộ công cụ phân tích báo cáo tài chính tự động
1669会计系统自动化财务数据提取工具包 (kuàijì xìtǒng zìdònghuà cáiwù shùjù tíqǔ gōngjù bāo) – Automated financial data extraction toolkits for accounting systems – Bộ công cụ trích xuất dữ liệu tài chính tự động hệ thống kế toán
1670财务数据自动化报表自动导出工具包 (cáiwù shùjù zìdònghuà bàobiǎo zìdòng dǎochū gōngjù bāo) – Automated report export toolkits for financial data – Bộ công cụ xuất báo cáo tài chính tự động
1671会计系统自动化财务数据处理工具包 (kuàijì xìtǒng zìdònghuà cáiwù shùjù chǔlǐ gōngjù bāo) – Automated financial data processing toolkits for accounting systems – Bộ công cụ xử lý dữ liệu tài chính tự động hệ thống kế toán
1672财务数据自动化报表自动归档工具包 (cáiwù shùjù zìdònghuà bàobiǎo zìdòng guīdàng gōngjù bāo) – Automated report archiving toolkits for financial data – Bộ công cụ lưu trữ báo cáo tài chính tự động
1673会计系统自动化财务数据统计分析工具集 (kuàijì xìtǒng zìdònghuà cáiwù shùjù tǒngjì fēnxī gōngjù jí) – Automated financial data statistics and analysis toolsets for accounting systems – Bộ công cụ thống kê và phân tích dữ liệu tài chính tự động hệ thống kế toán
1674财务数据自动化报表自动更新工具集 (cáiwù shùjù zìdònghuà bàobiǎo zìdòng gēngxīn gōngjù jí) – Automated report update toolsets for financial data – Bộ công cụ cập nhật báo cáo tài chính tự động
1675会计系统自动化财务数据筛选工具集 (kuàijì xìtǒng zìdònghuà cáiwù shùjù shāi xuǎn gōngjù jí) – Automated financial data filtering toolsets for accounting systems – Bộ công cụ lọc dữ liệu tài chính tự động hệ thống kế toán
1676财务数据自动化报表自动显示工具集 (cáiwù shùjù zìdònghuà bàobiǎo zìdòng xiǎnshì gōngjù jí) – Automated report display toolsets for financial data – Bộ công cụ hiển thị báo cáo tài chính tự động
1677会计系统自动化财务数据汇总工具集 (kuàijì xìtǒng zìdònghuà cáiwù shùjù huìzōng gōngjù jí) – Automated financial data summary toolsets for accounting systems – Bộ công cụ tổng hợp dữ liệu tài chính tự động hệ thống kế toán
1678财务数据自动化报表自动导出工具集 (cáiwù shùjù zìdònghuà bàobiǎo zìdòng dǎochū gōngjù jí) – Automated report export toolsets for financial data – Bộ công cụ xuất báo cáo tài chính tự động
1679会计系统自动化财务数据处理工具集 (kuàijì xìtǒng zìdònghuà cáiwù shùjù chǔlǐ gōngjù jí) – Automated financial data processing toolsets for accounting systems – Bộ công cụ xử lý dữ liệu tài chính tự động hệ thống kế toán
1680财务数据自动化报表自动归档工具集 (cáiwù shùjù zìdònghuà bàobiǎo zìdòng guīdàng gōngjù jí) – Automated report archiving toolsets for financial data – Bộ công cụ lưu trữ báo cáo tài chính tự động
1681会计系统自动化财务数据整合工具集 (kuàijì xìtǒng zìdònghuà cáiwù shùjù zhěnghé gōngjù jí) – Automated financial data integration toolsets for accounting systems – Bộ công cụ tích hợp dữ liệu tài chính tự động hệ thống kế toán
1682财务数据自动化报表自动生成 (cáiwù shùjù zìdònghuà bàobiǎo zìdòng shēngchéng) – Automated report generation for financial data – Tạo báo cáo tài chính tự động
1683会计系统自动化财务数据自动归档 (kuàijì xìtǒng zìdònghuà cáiwù shùjù zìdòng guīdàng) – Automated report archiving for financial data – Lưu trữ báo cáo tài chính tự động
1684财务数据自动化报表自动分析 (cáiwù shùjù zìdònghuà bàobiǎo zìdòng fēnxī) – Automated report analysis for financial data – Phân tích báo cáo tài chính tự động
1685会计系统自动化财务数据管理工具 (kuàijì xìtǒng zìdònghuà cáiwù shùjù guǎnlǐ gōngjù) – Automated financial data management tools for accounting systems – Công cụ quản lý dữ liệu tài chính tự động hệ thống kế toán
1686财务数据自动化报表自动输出工具 (cáiwù shùjù zìdònghuà bàobiǎo zìdòng chūchū gōngjù) – Automated report output tools for financial data – Công cụ xuất báo cáo tài chính tự động
1687财务数据自动化报表自动分析工具 (cáiwù shùjù zìdònghuà bàobiǎo zìdòng fēnxī gōngjù) – Automated report analysis tools for financial data – Công cụ phân tích báo cáo tài chính tự động
1688财务数据自动化报表自动分析工具 (cáiwù shùjù zìdònghuà bàobiǎo zìdòng fēnxī gōngjù) – Automated report analysis tools for financial data – Công cụ phân tích báo cáo tài chính tự động.
1689会计凭证 (kuàijì píngzhèng) – Accounting vouchers – Chứng từ kế toán
1690财务报表 (cáiwù bàobiǎo) – Financial statements – Báo cáo tài chính
1691总账 (zǒngzhàng) – General ledger – Sổ cái
1692明细账 (míngxì zhàng) – Subsidiary ledger – Sổ chi tiết
1693成本核算 (chéngběn hésuàn) – Cost accounting – Kế toán chi phí
1694利润表 (lìrùn biǎo) – Profit and loss statement – Bảng lãi lỗ
1695资产负债表 (zīchǎn fùzhài biǎo) – Balance sheet – Bảng cân đối kế toán
1696现金流量表 (xiànjīn liúliàng biǎo) – Cash flow statement – Bảng lưu chuyển tiền tệ
1697会计年度 (kuàijì niándù) – Accounting year – Năm tài chính
1698折旧 (zhéjiù) – Depreciation – Khấu hao
1699税务筹划 (shuìwù chóuhuà) – Tax planning – Lập kế hoạch thuế
1700财务审计 (cáiwù shěnjì) – Financial audit – Kiểm toán tài chính
1701内部控制 (nèibù kòngzhì) – Internal control – Kiểm soát nội bộ
1702账务处理 (zhàngwù chǔlǐ) – Accounting processing – Xử lý sổ sách kế toán
1703资产管理 (zīchǎn guǎnlǐ) – Asset management – Quản lý tài sản
1704报税 (bàoshuì) – Tax reporting – Báo cáo thuế
1705会计分录 (kuàijì fēn lù) – Accounting entries – Bút toán kế toán
1706成本管理 (chéngběn guǎnlǐ) – Cost management – Quản lý chi phí
1707财务分析 (cáiwù fēnxī) – Financial analysis – Phân tích tài chính
1708报表编制 (bàobiǎo biānzhì) – Report preparation – Soạn thảo báo cáo
1709会计准则 (kuàijì zhǔnzé) – Accounting standards – Chuẩn mực kế toán
1710会计人员 (kuàijì rényuán) – Accounting staff – Nhân viên kế toán
1711会计记录 (kuàijì jìlù) – Accounting records – Hồ sơ kế toán
1712会计账簿 (kuàijì zhàngbù) – Accounting books – Sổ kế toán
1713财务报表分析 (cáiwù bàobiǎo fēnxī) – Financial statement analysis – Phân tích báo cáo tài chính
1714资产负债管理 (zīchǎn fùzhài guǎnlǐ) – Liabilities and asset management – Quản lý nợ và tài sản
1715现金流量分析 (xiànjīn liúliàng fēnxī) – Cash flow analysis – Phân tích dòng tiền
1716财务预算 (cáiwù yùsuàn) – Financial budgeting – Ngân sách tài chính
1717会计凭证审核 (kuàijì píngzhèng shěnhé) – Voucher review – Kiểm tra chứng từ
1718会计报告 (kuàijì bàogào) – Accounting report – Báo cáo kế toán
1719财务报表格式 (cáiwù bàobiǎo gǔshì) – Financial statement format – Định dạng báo cáo tài chính
1720成本分摊 (chéngběn fēntān) – Cost allocation – Phân bổ chi phí
1721资本成本 (zīběn chéngběn) – Capital cost – Chi phí vốn
1722会计年度报告 (kuàijì niándù bàogào) – Annual accounting report – Báo cáo tài chính hàng năm
1723管理会计 (guǎnlǐ kuàijì) – Management accounting – Kế toán quản trị
1724财务报表编制流程 (cáiwù bàobiǎo biānzhì liúchéng) – Financial statement preparation process – Quy trình soạn thảo báo cáo tài chính
1725会计核算 (kuàijì hésuàn) – Accounting computation – Tính toán kế toán
1726内部审计 (nèibù shěnjì) – Internal audit – Kiểm toán nội bộ
1727财务报表分析工具 (cáiwù bàobiǎo fēnxī gōngjù) – Financial statement analysis tools – Công cụ phân tích báo cáo tài chính
1728会计处理程序 (kuàijì chǔlǐ chéngxù) – Accounting procedures – Quy trình kế toán
1729管理决策支持 (guǎnlǐ juécè zhīchí) – Management decision support – Hỗ trợ quyết định quản lý
1730财务数据清理 (cáiwù shùjù qīnglǐ) – Financial data cleansing – Làm sạch dữ liệu tài chính
1731会计分析报告 (kuàijì fēnxī bàogào) – Accounting analysis report – Báo cáo phân tích kế toán
1732财务报表修正 (cáiwù bàobiǎo xiūzhèng) – Correction of financial statements – Sửa chữa báo cáo tài chính
1733会计记录软件 (kuàijì jìlù ruǎnjiàn) – Accounting record software – Phần mềm ghi sổ kế toán
1734财务报表关联 (cáiwù bàobiǎo guānlián) – Financial statement linkage – Mối liên hệ giữa các báo cáo tài chính
1735会计处理审计 (kuàijì chǔlǐ shěnjì) – Accounting processing audit – Kiểm toán xử lý kế toán
1736财务风险管理 (cáiwù fēnxiǎn guǎnlǐ) – Financial risk management – Quản lý rủi ro tài chính
1737会计政策实施 (kuàijì zhèngcè shíshī) – Accounting policy implementation – Thực thi chính sách kế toán
1738财务报告分析软件 (cáiwù bàogào fēnxī ruǎnjiàn) – Financial reporting analysis software – Phần mềm phân tích báo cáo tài chính
1739会计报告审阅 (kuàijì bàogào shěnyuè) – Review of accounting reports – Xem xét báo cáo kế toán
1740财务数据可追溯性 (cáiwù shùjù kě zhuīsùxìng) – Traceability of financial data – Khả năng truy xuất dữ liệu tài chính
1741财务分析模型 (cáiwù fēnxī móxíng) – Financial analysis models – Mô hình phân tích tài chính
1742会计数据验证 (kuàijì shùjù yànzhèng) – Accounting data validation – Xác minh dữ liệu kế toán
1743财务数据备份 (cáiwù shùjù bèifèn) – Financial data backup – Sao lưu dữ liệu tài chính
1744会计信息系统 (kuàijì xìnxī xìtǒng) – Accounting information system – Hệ thống thông tin kế toán
1745资产负债结构 (zīchǎn fùzhài jiégòu) – Asset-liability structure – Cấu trúc tài sản và nợ
1746财务分析师 (cáiwù fēnxī shī) – Financial analyst – Nhà phân tích tài chính
1747成本预算分析 (chéngběn yùsuàn fēnxī) – Cost budget analysis – Phân tích ngân sách chi phí
1748会计职能 (kuàijì zhínéng) – Accounting functions – Chức năng kế toán.
1749会计报表自动化 (kuàijì bàobiǎo zìdòng huà) – Automated financial reporting – Báo cáo tài chính tự động
1750税务合规 (shuìwù héguī) – Tax compliance – Tuân thủ thuế
1751会计处理效率 (kuàijì chǔlǐ xiàolǜ) – Accounting processing efficiency – Hiệu quả xử lý kế toán
1752财务信息安全 (cáiwù xìnxī ānquán) – Financial information security – An toàn thông tin tài chính
1753内部审计计划 (nèibù shěnjì jìhuà) – Internal audit plan – Kế hoạch kiểm toán nội bộ
1754会计人员资质 (kuàijì rényuán zīzhì) – Accounting qualifications – Trình độ, chứng chỉ kế toán
1755财务报告的可靠性 (cáiwù bàogào de kěkào xìng) – Reliability of financial reports – Độ tin cậy của báo cáo tài chính
1756资本成本分析 (zīběn chéngběn fēnxī) – Capital cost analysis – Phân tích chi phí vốn
1757会计信息披露 (kuàijì xìnxī pīlù) – Accounting information disclosure – Công bố thông tin kế toán
1758财务预算控制 (cáiwù yùsuàn kòngzhì) – Budget control – Kiểm soát ngân sách tài chính
1759财务报告质量 (cáiwù bàogào zhìliàng) – Quality of financial reports – Chất lượng báo cáo tài chính
1760税务筹划策略 (shuìwù chóuhuà cèlüè) – Tax planning strategies – Chiến lược lập kế hoạch thuế
1761会计准则变动 (kuàijì zhǔnzé biàndòng) – Changes in accounting standards – Thay đổi chuẩn mực kế toán
1762财务报告的透明度 (cáiwù bàogào de tòumíng dù) – Transparency of financial reports – Sự minh bạch của báo cáo tài chính
1763内部控制措施 (nèibù kòngzhì cuòshī) – Internal control measures – Biện pháp kiểm soát nội bộ
1764会计信息系统集成 (kuàijì xìnxī xìtǒng jíchéng) – Accounting information system integration – Tích hợp hệ thống thông tin kế toán
1765财务报告编制工具 (cáiwù bàogào biānzhì gōngjù) – Financial reporting tools – Công cụ soạn thảo báo cáo tài chính
1766会计信息质量 (kuàijì xìnxī zhìliàng) – Accounting information quality – Chất lượng thông tin kế toán
1767财务分析技术 (cáiwù fēnxī jìshù) – Financial analysis techniques – Các kỹ thuật phân tích tài chính
1768财务审计工具 (cáiwù shěnjì gōngjù) – Audit tools – Công cụ kiểm toán tài chính
1769财务风险评估 (cáiwù fēnxiǎn pínggū) – Financial risk assessment – Đánh giá rủi ro tài chính
1770会计系统自动化 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà) – Accounting system automation – Tự động hóa hệ thống kế toán
1771资产负债比率分析 (zīchǎn fùzhài bǐlǜ fēnxī) – Debt-to-asset ratio analysis – Phân tích tỷ lệ nợ trên tài sản
1772财务报告管理系统 (cáiwù bàogào guǎnlǐ xìtǒng) – Financial report management system – Hệ thống quản lý báo cáo tài chính
1773财务信息审核工具 (cáiwù xìnxī shěnhé gōngjù) – Financial information review tools – Công cụ kiểm tra thông tin tài chính
1774成本分析模型 (chéngběn fēnxī móxíng) – Cost analysis models – Mô hình phân tích chi phí
1775会计报告的可读性 (kuàijì bàogào de kědú xìng) – Readability of financial reports – Tính dễ đọc của báo cáo tài chính
1776财务数据质量管理 (cáiwù shùjù zhìliàng guǎnlǐ) – Financial data quality management – Quản lý chất lượng dữ liệu tài chính
1777会计分析报告模板 (kuàijì fēnxī bàogào móbàn) – Accounting analysis report templates – Mẫu báo cáo phân tích kế toán
1778财务数据分析工具 (cáiwù shùjù fēnxī gōngjù) – Financial data analysis tools – Công cụ phân tích dữ liệu tài chính
1779会计处理系统 (kuàijì chǔlǐ xìtǒng) – Accounting processing system – Hệ thống xử lý kế toán
1780财务报表自动生成 (cáiwù bàobiǎo zìdòng shēngchéng) – Automatic financial statement generation – Tự động tạo báo cáo tài chính
1781会计信息存储 (kuàijì xìnxī cúnchǔ) – Accounting information storage – Lưu trữ thông tin kế toán
1782财务分析报告模板设计 (cáiwù fēnxī bàogào móbàn shèjì) – Design of financial analysis report templates – Thiết kế mẫu báo cáo phân tích tài chính
1783会计系统集成工具 (kuàijì xìtǒng jíchéng gōngjù) – Accounting system integration tools – Công cụ tích hợp hệ thống kế toán
1784财务分析系统 (cáiwù fēnxī xìtǒng) – Financial analysis system – Hệ thống phân tích tài chính
1785会计数据转换工具 (kuàijì shùjù zhuǎnhuàn gōngjù) – Data conversion tools – Công cụ chuyển đổi dữ liệu kế toán
1786财务报表的审查流程 (cáiwù bàobiǎo de shěnchá liúchéng) – Review process of financial statements – Quy trình kiểm tra báo cáo tài chính
1787会计数据分析方法 (kuàijì shùjù fēnxī fāngfǎ) – Accounting data analysis methods – Phương pháp phân tích dữ liệu kế toán
1788会计报表自动化软件 (kuàijì bàobiǎo zìdòng huà ruǎnjiàn) – Automated financial reporting software – Phần mềm báo cáo tài chính tự động
1789财务报告编制标准 (cáiwù bàogào biānzhì biāozhǔn) – Financial reporting standards – Tiêu chuẩn soạn thảo báo cáo tài chính
1790成本核算系统 (chéngběn hésuàn xìtǒng) – Cost accounting system – Hệ thống kế toán chi phí
1791会计信息分析工具 (kuàijì xìnxī fēnxī gōngjù) – Accounting information analysis tools – Công cụ phân tích thông tin kế toán
1792财务数据处理效率 (cáiwù shùjù chǔlǐ xiàolǜ) – Efficiency of financial data processing – Hiệu suất xử lý dữ liệu tài chính
1793资产负债管理系统 (zīchǎn fùzhài guǎnlǐ xìtǒng) – Asset-liability management system – Hệ thống quản lý tài sản nợ
1794财务信息报告模板 (cáiwù xìnxī bàogào móbàn) – Financial information report templates – Mẫu báo cáo thông tin tài chính
1795会计报表自动分析工具 (kuàijì bàobiǎo zìdòng fēnxī gōngjù) – Automated financial statement analysis tools – Công cụ phân tích báo cáo tài chính tự động
1796财务信息安全控制 (cáiwù xìnxī ānquán kòngzhì) – Financial information security control – Kiểm soát an toàn thông tin tài chính
1797会计信息披露标准 (kuàijì xìnxī pīlù biāozhǔn) – Accounting information disclosure standards – Tiêu chuẩn công bố thông tin kế toán
1798财务报表质量分析 (cáiwù bàobiǎo zhìliàng fēnxī) – Analysis of financial reporting quality – Phân tích chất lượng báo cáo tài chính
1799财务报表自动生成系统 (cáiwù bàobiǎo zìdòng shēngchéng xìtǒng) – Automated financial statement generation system – Hệ thống tạo báo cáo tài chính tự động
1800会计信息审核流程 (kuàijì xìnxī shěnhé liúchéng) – Accounting information review process – Quy trình kiểm tra thông tin kế toán
1801财务分析系统集成 (cáiwù fēnxī xìtǒng jíchéng) – Financial analysis system integration – Tích hợp hệ thống phân tích tài chính
1802会计系统安全 (kuàijì xìtǒng ānquán) – Accounting system security – Bảo mật hệ thống kế toán
1803资产负债管理工具 (zīchǎn fùzhài guǎnlǐ gōngjù) – Asset-liability management tools – Công cụ quản lý tài sản nợ
1804财务报表生成工具 (cáiwù bàobiǎo shēngchéng gōngjù) – Financial statement generation tools – Công cụ tạo báo cáo tài chính
1805会计数据分析工具集成 (kuàijì shùjù fēnxī gōngjù jíchéng) – Integrated accounting data analysis tools – Các công cụ phân tích dữ liệu kế toán tích hợp
1806会计信息报告标准化 (kuàijì xìnxī bàogào biāozhǔnhuà) – Standardization of accounting information reports – Tiêu chuẩn hóa báo cáo thông tin kế toán
1807财务报表自动化审查 (cáiwù bàobiǎo zìdòng huà shěnchá) – Automated review of financial statements – Kiểm tra tự động báo cáo tài chính
1808会计系统支持工具 (kuàijì xìtǒng zhīchí gōngjù) – Accounting system support tools – Công cụ hỗ trợ hệ thống kế toán.
1809财务报表自动生成软件 (cáiwù bàobiǎo zìdòng shēngchéng ruǎnjiàn) – Automated financial statement software – Phần mềm tạo báo cáo tài chính tự động
1810会计数据自动处理系统 (kuàijì shùjù zìdòng chǔlǐ xìtǒng) – Automatic accounting data processing system – Hệ thống xử lý dữ liệu kế toán tự động
1811资产负债比率分析工具 (zīchǎn fùzhài bǐlǜ fēnxī gōngjù) – Debt-to-equity ratio analysis tools – Công cụ phân tích tỷ lệ nợ/vốn chủ sở hữu
1812财务报表标准化工具 (cáiwù bàobiǎo biāozhǔnhuà gōngjù) – Standardized financial statement tools – Công cụ chuẩn hóa báo cáo tài chính
1813财务信息自动备份系统 (cáiwù xìnxī zìdòng bèi fèn xìtǒng) – Automatic financial information backup system – Hệ thống sao lưu tự động thông tin tài chính
1814会计信息安全政策 (kuàijì xìnxī ānquán zhèngcè) – Accounting information security policies – Chính sách an toàn thông tin kế toán
1815财务数据分析报告模板设计工具 (cáiwù shùjù fēnxī bàogào móbàn shèjì gōngjù) – Financial data analysis report template design tools – Công cụ thiết kế mẫu báo cáo phân tích dữ liệu tài chính
1816会计报表生成自动化工具 (kuàijì bàobiǎo shēngchéng zìdòng huà gōngjù) – Automated financial statement generation tools – Công cụ tạo báo cáo tài chính tự động
1817资产负债管理工具集成 (zīchǎn fùzhài guǎnlǐ gōngjù jíchéng) – Integrated asset-liability management tools – Các công cụ quản lý tài sản nợ tích hợp
1818会计信息披露自动化系统 (kuàijì xìnxī pīlù zìdòng huà xìtǒng) – Automated accounting information disclosure systems – Hệ thống công bố thông tin kế toán tự động
1819财务报表质量评价工具 (cáiwù bàobiǎo zhìliàng píngjià gōngjù) – Financial statement quality assessment tools – Công cụ đánh giá chất lượng báo cáo tài chính
1820会计数据整合工具 (kuàijì shùjù zhěnghé gōngjù) – Accounting data integration tools – Công cụ tích hợp dữ liệu kế toán
1821财务报表生成工具集成 (cáiwù bàobiǎo shēngchéng gōngjù jíchéng) – Financial statement generation tools integration – Tích hợp các công cụ tạo báo cáo tài chính
1822会计信息安全评估工具 (kuàijì xìnxī ānquán pínggū gōngjù) – Accounting information security assessment tools – Công cụ đánh giá an toàn thông tin kế toán
1823成本分析模型工具 (chéngběn fēnxī móxíng gōngjù) – Cost analysis modeling tools – Công cụ mô hình phân tích chi phí
1824会计系统备份工具 (kuàijì xìtǒng bèi fèn gōngjù) – Accounting system backup tools – Công cụ sao lưu hệ thống kế toán
1825财务数据可视化工具 (cáiwù shùjù kěshìhuà gōngjù) – Financial data visualization tools – Công cụ trực quan hóa dữ liệu tài chính
1826会计数据分析报告模板自动生成工具 (kuàijì shùjù fēnxī bàogào móbàn zìdòng shēngchéng gōngjù) – Automated generation tools for accounting data analysis report templates – Công cụ tạo mẫu báo cáo phân tích dữ liệu tự động
1827财务报表审核系统 (cáiwù bàobiǎo shěnhé xìtǒng) – Financial statement review systems – Hệ thống kiểm tra báo cáo tài chính
1828会计信息披露自动化工具集成 (kuàijì xìnxī pīlù zìdòng huà gōngjù jíchéng) – Integrated automated disclosure tools for accounting information – Công cụ công bố thông tin kế toán tự động tích hợp.
1829财务报告生成自动化工具集成 (cáiwù bàogào shēngchéng zìdòng huà gōngjù jíchéng) – Integrated automated tools for generating financial reports – Công cụ tạo báo cáo tài chính tự động tích hợp
1830会计信息安全政策实施工具 (kuàijì xìnxī ānquán zhèngcè shíshī gōngjù) – Implementation tools for accounting information security policies – Công cụ thực thi chính sách an toàn thông tin kế toán
1831财务数据审查工具 (cáiwù shùjù shěnchá gōngjù) – Financial data review tools – Công cụ kiểm tra dữ liệu tài chính
1832资产负债管理模型 (zīchǎn fùzhài guǎnlǐ móxíng) – Asset-liability management models – Mô hình quản lý tài sản nợ
1833财务报表自动生成系统集成 (cáiwù bàobiǎo zìdòng shēngchéng xìtǒng jíchéng) – Integrated automated system for financial statement generation – Hệ thống tạo báo cáo tài chính tự động tích hợp
1834会计信息披露系统集成工具 (kuàijì xìnxī pīlù xìtǒng jíchéng gōngjù) – Integrated tools for accounting information disclosure systems – Công cụ tích hợp hệ thống công bố thông tin kế toán
1835财务数据分析工具集成 (cáiwù shùjù fēnxī gōngjù jíchéng) – Integrated financial data analysis tools – Công cụ phân tích dữ liệu tài chính tích hợp
1836财务报告审查工具集成 (cáiwù bàogào shěnchá gōngjù jíchéng) – Integrated tools for financial report review – Công cụ kiểm tra báo cáo tài chính tích hợp
1837成本会计分析模型工具 (chéngběn kuàijì fēnxī móxíng gōngjù) – Cost accounting analysis model tools – Công cụ mô hình phân tích kế toán chi phí
1838财务报表质量控制工具 (cáiwù bàobiǎo zhìliàng kòngzhì gōngjù) – Financial statement quality control tools – Công cụ kiểm soát chất lượng báo cáo tài chính
1839会计数据导入工具 (kuàijì shùjù dǎorù gōngjù) – Accounting data import tools – Công cụ nhập dữ liệu kế toán
1840财务数据提取工具 (cáiwù shùjù tíqǔ gōngjù) – Financial data extraction tools – Công cụ trích xuất dữ liệu tài chính
1841财务数据分析报告模板生成工具 (cáiwù shùjù fēnxī bàogào móbàn shēngchéng gōngjù) – Tools for generating financial data analysis report templates – Công cụ tạo mẫu báo cáo phân tích dữ liệu tài chính
1842财务数据报告可视化工具 (cáiwù shùjù bàogào kěshìhuà gōngjù) – Financial data report visualization tools – Công cụ trực quan hóa báo cáo dữ liệu tài chính
1843财务数据集成工具 (cáiwù shùjù jíchéng gōngjù) – Financial data integration tools – Công cụ tích hợp dữ liệu tài chính
1844资产负债比率计算工具 (zīchǎn fùzhài bǐlǜ jìsuàn gōngjù) – Debt-to-equity ratio calculation tools – Công cụ tính tỷ lệ nợ/vốn chủ sở hữu
1845成本会计系统集成工具 (chéngběn kuàijì xìtǒng jíchéng gōngjù) – Integrated cost accounting system tools – Công cụ tích hợp hệ thống kế toán chi phí
1846财务分析自动化工具 (cáiwù fēnxī zìdòng huà gōngjù) – Automated financial analysis tools – Công cụ phân tích tài chính tự động
1847财务数据质量评估工具 (cáiwù shùjù zhìliàng pínggū gōngjù) – Financial data quality assessment tools – Công cụ đánh giá chất lượng dữ liệu tài chính
1848会计信息系统自动化工具 (kuàijì xìnxī xìtǒng zìdòng huà gōngjù) – Automated accounting information system tools – Công cụ hệ thống thông tin kế toán tự động.
1849财务报表自动审核工具 (cáiwù bàobiǎo zìdòng shěnhe gōngjù) – Automated financial statement review tools – Công cụ kiểm tra báo cáo tài chính tự động
1850会计数据分析模板工具 (kuàijì shùjù fēnxī móbàn gōngjù) – Accounting data analysis template tools – Công cụ mẫu phân tích dữ liệu kế toán
1851成本核算工具 (chéngběn hésuàn gōngjù) – Cost accounting tools – Công cụ kế toán chi phí
1852财务数据分析报告生成工具 (cáiwù shùjù fēnxī bàogào shēngchéng gōngjù) – Financial data analysis report generation tools – Công cụ tạo báo cáo phân tích dữ liệu tài chính
1853会计数据自动合并工具 (kuàijì shùjù zìdòng hébìng gōngjù) – Automated accounting data consolidation tools – Công cụ hợp nhất dữ liệu kế toán tự động
1854财务数据清洗工具 (cáiwù shùjù qīngxǐ gōngjù) – Financial data cleaning tools – Công cụ làm sạch dữ liệu tài chính
1855财务数据分析系统集成工具 (cáiwù shùjù fēnxī xìtǒng jíchéng gōngjù) – Integrated financial data analysis system tools – Công cụ tích hợp hệ thống phân tích dữ liệu tài chính
1856会计报表模板设计工具 (kuàijì bàobiǎo móbàn shèjì gōngjù) – Financial statement template design tools – Công cụ thiết kế mẫu báo cáo tài chính
1857资产负债管理系统工具 (zīchǎn fùzhài guǎnlǐ xìtǒng gōngjù) – Asset-liability management system tools – Công cụ quản lý tài sản nợ
1858财务数据分析工具集成系统 (cáiwù shùjù fēnxī gōngjù jíchéng xìtǒng) – Integrated financial data analysis system tools – Hệ thống công cụ phân tích dữ liệu tài chính tích hợp
1859财务报表质量评估工具集成 (cáiwù bàobiǎo zhìliàng pínggū gōngjù jíchéng) – Integrated quality assessment tools for financial statements – Công cụ đánh giá chất lượng báo cáo tài chính tích hợp
1860成本会计分析系统工具 (chéngběn kuàijì fēnxī xìtǒng gōngjù) – Cost accounting analysis system tools – Công cụ phân tích hệ thống kế toán chi phí
1861财务数据导出工具 (cáiwù shùjù dǎochu gōngjù) – Financial data export tools – Công cụ xuất dữ liệu tài chính
1862会计数据统计工具 (kuàijì shùjù tǒngjì gōngjù) – Accounting data statistical tools – Công cụ thống kê dữ liệu kế toán
1863会计信息系统自动化工具集成 (kuàijì xìnxī xìtǒng zìdòng huà gōngjù jíchéng) – Integrated automated accounting information system tools – Công cụ tích hợp hệ thống thông tin kế toán tự động
1864财务报表自动生成工具 (cáiwù bàobiǎo zìdòng shēngchéng gōngjù) – Automated financial statement generation tools – Công cụ tạo báo cáo tài chính tự động
1865财务数据分析可视化工具 (cáiwù shùjù fēnxī kěshìhuà gōngjù) – Financial data analysis visualization tools – Công cụ trực quan hóa phân tích dữ liệu tài chính
1866成本会计自动化工具 (chéngběn kuàijì zìdòng huà gōngjù) – Automated cost accounting tools – Công cụ kế toán chi phí tự động
1867会计信息系统备份工具 (kuàijì xìnxī xìtǒng bèi fèn gōngjù) – Accounting information system backup tools – Công cụ sao lưu hệ thống thông tin kế toán
1868财务报表审核系统工具 (cáiwù bàobiǎo shěnhe xìtǒng gōngjù) – Financial statement review system tools – Công cụ kiểm tra hệ thống báo cáo tài chính.
1869会计数据自动更新工具 (kuàijì shùjù zìdòng gēnxīn gōngjù) – Automated accounting data update tools – Công cụ cập nhật dữ liệu kế toán tự động
1870财务报告生成模板工具 (cáiwù bàogào shēngchéng móbàn gōngjù) – Financial report generation template tools – Công cụ tạo mẫu báo cáo tài chính
1871财务数据可追溯工具 (cáiwù shùjù kě zhuīsù gōngjù) – Financial data traceability tools – Công cụ theo dõi dữ liệu tài chính
1872会计信息系统监控工具 (kuàijì xìnxī xìtǒng jiānkòng gōngjù) – Accounting information system monitoring tools – Công cụ giám sát hệ thống thông tin kế toán
1873财务报表自动校验工具 (cáiwù bàobiǎo zìdòng jiàoyàn gōngjù) – Automated financial statement validation tools – Công cụ kiểm tra báo cáo tài chính tự động
1874会计数据清理工具 (kuàijì shùjù qīnglǐ gōngjù) – Accounting data cleansing tools – Công cụ làm sạch dữ liệu kế toán
1875财务分析模型自动化工具 (cáiwù fēnxī móxíng zìdòng huà gōngjù) – Automated financial analysis model tools – Công cụ mô hình phân tích tài chính tự động
1876财务报表自动归档工具 (cáiwù bàobiǎo zìdòng guīdàng gōngjù) – Automated financial statement archiving tools – Công cụ lưu trữ báo cáo tài chính tự động
1877成本会计数据分析工具 (chéngběn kuàijì shùjù fēnxī gōngjù) – Cost accounting data analysis tools – Công cụ phân tích dữ liệu kế toán chi phí
1878财务数据管理平台 (cáiwù shùjù guǎnlǐ píngtái) – Financial data management platform – Nền tảng quản lý dữ liệu tài chính
1879会计报表自动生成系统 (kuàijì bàobiǎo zìdòng shēngchéng xìtǒng) – Automated financial statement generation systems – Hệ thống tạo báo cáo tài chính tự động
1880财务数据集成和分析工具 (cáiwù shùjù jíchéng hé fēnxī gōngjù) – Financial data integration and analysis tools – Công cụ tích hợp và phân tích dữ liệu tài chính
1881会计信息安全审计工具 (kuàijì xìnxī ānquán shěnjì gōngjù) – Accounting information security audit tools – Công cụ kiểm toán an toàn thông tin kế toán
1882财务报表自动生成和审核工具 (cáiwù bàobiǎo zìdòng shēngchéng hé shěnhe gōngjù) – Automated financial statement generation and review tools – Công cụ tạo và kiểm tra báo cáo tài chính tự động
1883会计数据分析报告生成工具 (kuàijì shùjù fēnxī bàogào shēngchéng gōngjù) – Financial data analysis report generation tools – Công cụ tạo báo cáo phân tích dữ liệu tài chính
1884财务数据整理工具 (cáiwù shùjù zhěnglǐ gōngjù) – Financial data organization tools – Công cụ tổ chức dữ liệu tài chính
1885成本会计自动化系统工具 (chéngběn kuàijì zìdòng huà xìtǒng gōngjù) – Automated cost accounting system tools – Công cụ hệ thống kế toán chi phí tự động
1886财务报表质量分析工具 (cáiwù bàobiǎo zhìliàng fēnxī gōngjù) – Financial statement quality analysis tools – Công cụ phân tích chất lượng báo cáo tài chính
1887会计数据自动化报表生成工具 (kuàijì shùjù zìdòng huà bàobiǎo shēngchéng gōngjù) – Automated accounting data report generation tools – Công cụ tạo báo cáo tài chính tự động
1888财务报表自动审计系统工具 (cáiwù bàobiǎo zìdòng shěnjì xìtǒng gōngjù) – Automated financial statement audit system tools – Công cụ kiểm toán báo cáo tài chính tự động.
1889财务报表模板管理工具 (cáiwù bàobiǎo móbàn guǎnlǐ gōngjù) – Financial statement template management tools – Công cụ quản lý mẫu báo cáo tài chính
1890财务报表自动更新和分析工具 (cáiwù bàobiǎo zìdòng gēnxīn hé fēnxī gōngjù) – Automated financial statement update and analysis tools – Công cụ cập nhật và phân tích báo cáo tài chính tự động
1891成本会计数据自动汇总工具 (chéngběn kuàijì shùjù zìdòng huìzǒng gōngjù) – Automated cost accounting data consolidation tools – Công cụ tổng hợp dữ liệu kế toán chi phí tự động
1892财务数据报表生成系统 (cáiwù shùjù bàobiǎo shēngchéng xìtǒng) – Financial data report generation systems – Hệ thống tạo báo cáo tài chính
1893财务数据可视化分析工具 (cáiwù shùjù kě shìhuà fēnxī gōngjù) – Financial data visualization analysis tools – Công cụ phân tích dữ liệu tài chính trực quan
1894会计报表质量监控工具 (kuàijì bàobiǎo zhìliàng jiānkòng gōngjù) – Financial statement quality monitoring tools – Công cụ giám sát chất lượng báo cáo tài chính
1895财务数据整合和分析系统 (cáiwù shùjù zhěnghé hé fēnxī xìtǒng) – Financial data integration and analysis systems – Hệ thống tích hợp và phân tích dữ liệu tài chính
1896成本会计系统数据分析工具 (chéngběn kuàijì xìtǒng shùjù fēnxī gōngjù) – Cost accounting system data analysis tools – Công cụ phân tích dữ liệu hệ thống kế toán chi phí
1897财务报表自动生成和归档工具 (cáiwù bàobiǎo zìdòng shēngchéng hé guīdàng gōngjù) – Automated financial statement generation and archiving tools – Công cụ tạo và lưu trữ báo cáo tài chính tự động
1898会计数据自动化处理系统 (kuàijì shùjù zìdòng huà chǔlǐ xìtǒng) – Automated accounting data processing systems – Hệ thống xử lý dữ liệu kế toán tự động
1899财务报表数据分析工具 (cáiwù bàobiǎo shùjù fēnxī gōngjù) – Financial statement data analysis tools – Công cụ phân tích dữ liệu báo cáo tài chính
1900成本会计自动化报表生成工具 (chéngběn kuàijì zìdòng huà bàobiǎo shēngchéng gōngjù) – Automated cost accounting report generation tools – Công cụ tạo báo cáo chi phí tự động
1901会计信息系统数据备份工具 (kuàijì xìnxī xìtǒng shùjù bèi fèn gōngjù) – Accounting information system data backup tools – Công cụ sao lưu dữ liệu hệ thống thông tin kế toán
1902财务报表自动分析和监控工具 (cáiwù bàobiǎo zìdòng fēnxī hé jiānkòng gōngjù) – Automated financial statement analysis and monitoring tools – Công cụ phân tích và giám sát báo cáo tài chính tự động
1903会计数据质量评估工具 (kuàijì shùjù zhìliàng pínggū gōngjù) – Accounting data quality assessment tools – Công cụ đánh giá chất lượng dữ liệu kế toán
1904财务报表生成与校验工具 (cáiwù bàobiǎo shēngchéng yǔ jiàoyàn gōngjù) – Financial statement generation and validation tools – Công cụ tạo và kiểm tra báo cáo tài chính
1905会计系统自动化分析工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà fēnxī gōngjù) – Automated accounting system analysis tools – Công cụ phân tích hệ thống kế toán tự động
1906财务数据统计工具集成 (cáiwù shùjù tǒngjì gōngjù jíchéng) – Integrated financial data statistics tools – Công cụ thống kê dữ liệu tài chính tích hợp
1907成本会计自动化管理系统工具 (chéngběn kuàijì zìdòng huà guǎnlǐ xìtǒng gōngjù) – Automated cost accounting management system tools – Công cụ quản lý hệ thống kế toán chi phí tự động
1908财务报表自动生成和分析系统 (cáiwù bàobiǎo zìdòng shēngchéng hé fēnxī xìtǒng) – Automated financial statement generation and analysis systems – Hệ thống tạo báo cáo tài chính và phân tích tự động.
1909财务数据可视化报告工具 (cáiwù shùjù kě shìhuà bàogào gōngjù) – Financial data visualization report tools – Công cụ tạo báo cáo dữ liệu tài chính trực quan
1910会计报表自动汇总工具 (kuàijì bàobiǎo zìdòng huìzǒng gōngjù) – Automated financial statement consolidation tools – Công cụ tổng hợp báo cáo tài chính tự động
1911财务报表自动化生成工具 (cáiwù bàobiǎo zìdòng huà shēngchéng gōngjù) – Automated financial statement generation tools – Công cụ tạo báo cáo tài chính tự động
1912成本会计数据自动整合工具 (chéngběn kuàijì shùjù zìdòng zhěnghé gōngjù) – Automated cost accounting data integration tools – Công cụ tích hợp dữ liệu kế toán chi phí tự động
1913财务数据分析报告模板工具 (cáiwù shùjù fēnxī bàogào móbàn gōngjù) – Financial data analysis report template tools – Công cụ mẫu báo cáo phân tích dữ liệu tài chính
1914财务数据自动处理系统 (cáiwù shùjù zìdòng chǔlǐ xìtǒng) – Automated financial data processing systems – Hệ thống xử lý dữ liệu tài chính tự động
1915会计报表自动监控系统工具 (kuàijì bàobiǎo zìdòng jiānkòng xìtǒng gōngjù) – Automated financial statement monitoring systems tools – Công cụ giám sát báo cáo tài chính tự động
1916财务数据质量监控工具 (cáiwù shùjù zhìliàng jiānkòng gōngjù) – Financial data quality monitoring tools – Công cụ giám sát chất lượng dữ liệu tài chính
1917成本会计数据分析工具集 (chéngběn kuàijì shùjù fēnxī gōngjù jí) – Cost accounting data analysis toolsets – Bộ công cụ phân tích dữ liệu kế toán chi phí
1918财务数据统计分析工具 (cáiwù shùjù tǒngjì fēnxī gōngjù) – Financial data statistical analysis tools – Công cụ phân tích thống kê dữ liệu tài chính
1919会计系统自动化报表生成工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà bàobiǎo shēngchéng gōngjù) – Automated accounting system report generation tools – Công cụ tạo báo cáo hệ thống kế toán tự động
1920财务报表自动合并工具 (cáiwù bàobiǎo zìdòng hébìng gōngjù) – Automated financial statement consolidation tools – Công cụ hợp nhất báo cáo tài chính tự động
1921会计信息安全监控工具 (kuàijì xìnxī ānquán jiānkòng gōngjù) – Accounting information security monitoring tools – Công cụ giám sát an toàn thông tin kế toán
1922财务报表质量评估工具集 (cáiwù bàobiǎo zhìliàng pínggū gōngjù jí) – Financial statement quality assessment toolsets – Bộ công cụ đánh giá chất lượng báo cáo tài chính
1923会计数据自动化报告生成系统 (kuàijì shùjù zìdòng huà bàogào shēngchéng xìtǒng) – Automated accounting data report generation systems – Hệ thống tạo báo cáo tài chính tự động
1924财务数据可追溯审计工具 (cáiwù shùjù kě zhuīsù shěnjì gōngjù) – Financial data traceability audit tools – Công cụ kiểm toán khả năng truy xuất dữ liệu tài chính
1925会计报表自动化校验工具 (kuàijì bàobiǎo zìdòng huà jiàoyàn gōngjù) – Automated financial statement validation tools – Công cụ kiểm tra báo cáo tài chính tự động
1926成本会计数据自动报表生成工具 (chéngběn kuàijì shùjù zìdòng bàobiǎo shēngchéng gōngjù) – Automated cost accounting data report generation tools – Công cụ tạo báo cáo dữ liệu kế toán chi phí tự động
1927财务数据分析工具集成系统 (cáiwù shùjù fēnxī gōngjù jíchéng xìtǒng) – Integrated financial data analysis tools systems – Hệ thống công cụ phân tích dữ liệu tài chính tích hợp.
1928财务报表审计工具 (cáiwù bàobiǎo shěnjì gōngjù) – Financial statement audit tools – Công cụ kiểm toán báo cáo tài chính
1929成本会计数据分析系统 (chéngběn kuàijì shùjù fēnxī xìtǒng) – Cost accounting data analysis systems – Hệ thống phân tích dữ liệu kế toán chi phí
1930财务数据统计工具集 (cáiwù shùjù tǒngjì gōngjù jí) – Financial data statistical tools sets – Bộ công cụ thống kê dữ liệu tài chính
1931会计报表自动生成模板工具 (kuàijì bàobiǎo zìdòng shēngchéng móbàn gōngjù) – Automated financial statement generation template tools – Công cụ tạo mẫu báo cáo tài chính tự động
1932财务报表数据整合工具 (cáiwù bàobiǎo shùjù zhěnghé gōngjù) – Financial statement data integration tools – Công cụ tích hợp dữ liệu báo cáo tài chính
1933会计数据自动化整理工具 (kuàijì shùjù zìdòng huà zhěnglǐ gōngjù) – Automated accounting data organization tools – Công cụ tổ chức dữ liệu kế toán tự động
1934财务数据分析报告生成系统工具 (cáiwù shùjù fēnxī bàogào shēngchéng xìtǒng gōngjù) – Financial data analysis report generation systems tools – Công cụ tạo báo cáo phân tích dữ liệu tài chính
1935会计报表自动化分析系统工具 (kuàijì bàobiǎo zìdòng huà fēnxī xìtǒng gōngjù) – Automated financial statement analysis systems tools – Công cụ phân tích báo cáo tài chính tự động
1936财务数据质量管理工具 (cáiwù shùjù zhìliàng guǎnlǐ gōngjù) – Financial data quality management tools – Công cụ quản lý chất lượng dữ liệu tài chính
1937成本会计数据可视化工具 (chéngběn kuàijì shùjù kě shìhuà gōngjù) – Cost accounting data visualization tools – Công cụ trực quan hóa dữ liệu kế toán chi phí
1938财务数据追溯工具 (cáiwù shùjù zhuīsù gōngjù) – Financial data traceability tools – Công cụ theo dõi dữ liệu tài chính
1939会计数据自动化监控工具 (kuàijì shùjù zìdòng huà jiānkòng gōngjù) – Automated accounting data monitoring tools – Công cụ giám sát dữ liệu kế toán tự động
1940财务数据质量审计工具 (cáiwù shùjù zhìliàng shěnjì gōngjù) – Financial data quality audit tools – Công cụ kiểm toán chất lượng dữ liệu tài chính
1941会计数据自动整理和归档工具 (kuàijì shùjù zìdòng zhěnglǐ hé guīdàng gōngjù) – Automated accounting data organization and archiving tools – Công cụ tổ chức và lưu trữ dữ liệu kế toán tự động
1942财务报表数据自动化分析工具 (cáiwù bàobiǎo shùjù zìdòng huà fēnxī gōngjù) – Automated financial statement data analysis tools – Công cụ phân tích dữ liệu báo cáo tài chính tự động
1943会计报表质量评估工具 (kuàijì bàobiǎo zhìliàng pínggū gōngjù) – Financial statement quality assessment tools – Công cụ đánh giá chất lượng báo cáo tài chính
1944成本会计数据自动化报表工具 (chéngběn kuàijì shùjù zìdòng huà bàobiǎo gōngjù) – Automated cost accounting data report tools – Công cụ tạo báo cáo kế toán chi phí tự động
1945财务数据自动化备份工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà bèifèn gōngjù) – Automated financial data backup tools – Công cụ sao lưu dữ liệu tài chính tự động
1946会计数据自动化报表模板工具 (kuàijì shùjù zìdòng huà bàobiǎo móbàn gōngjù) – Automated accounting data report template tools – Công cụ tạo mẫu báo cáo kế toán tự động
1947财务数据自动化分析系统 (cáiwù shùjù zìdòng huà fēnxī xìtǒng) – Automated financial data analysis systems – Hệ thống phân tích dữ liệu tài chính tự động.
1948财务报表自动化验证工具 (cáiwù bàobiǎo zìdòng huà yànzhèng gōngjù) – Automated financial statement validation tools – Công cụ kiểm tra tính hợp lệ báo cáo tài chính tự động
1949会计报表自动化归档系统 (kuàijì bàobiǎo zìdòng huà guīdàng xìtǒng) – Automated financial statement archiving systems – Hệ thống lưu trữ báo cáo tài chính tự động
1950财务报表数据质量追溯工具 (cáiwù bàobiǎo shùjù zhìliàng zhuīsù gōngjù) – Financial statement data quality traceability tools – Công cụ truy xuất chất lượng dữ liệu báo cáo tài chính
1951成本会计数据分析报告工具 (chéngběn kuàijì shùjù fēnxī bàogào gōngjù) – Cost accounting data analysis report tools – Công cụ báo cáo phân tích dữ liệu kế toán chi phí
1952财务数据自动化报告生成工具集 (cáiwù shùjù zìdòng huà bàogào shēngchéng gōngjù jí) – Automated financial data report generation toolsets – Bộ công cụ tạo báo cáo tài chính tự động
1953财务数据自动化分析工具集成 (cáiwù shùjù zìdòng huà fēnxī gōngjù jíchéng) – Integrated automated financial data analysis tools – Bộ công cụ phân tích dữ liệu tài chính tự động tích hợp
1954成本会计数据自动化整合系统 (chéngběn kuàijì shùjù zìdòng huà zhěnghé xìtǒng) – Automated cost accounting data integration systems – Hệ thống tích hợp dữ liệu kế toán chi phí tự động
1955会计报表自动化校对工具 (kuàijì bàobiǎo zìdòng huà xiàoduì gōngjù) – Automated financial statement proofreading tools – Công cụ hiệu chỉnh báo cáo tài chính tự động
1956财务数据质量分析工具 (cáiwù shùjù zhìliàng fēnxī gōngjù) – Financial data quality analysis tools – Công cụ phân tích chất lượng dữ liệu tài chính
1957成本会计数据自动化报表生成工具 (chéngběn kuàijì shùjù zìdòng huà bàobiǎo shēngchéng gōngjù) – Automated cost accounting data report generation tools – Công cụ tạo báo cáo kế toán chi phí tự động
1958财务数据自动化备份系统 (cáiwù shùjù zìdòng huà bèifèn xìtǒng) – Automated financial data backup systems – Hệ thống sao lưu dữ liệu tài chính tự động
1959会计报表自动化分析系统工具集 (kuàijì bàobiǎo zìdòng huà fēnxī xìtǒng gōngjù jí) – Automated financial statement analysis systems tools set – Bộ công cụ phân tích báo cáo tài chính tự động
1960财务报表数据质量检查工具 (cáiwù bàobiǎo shùjù zhìliàng jiǎnchá gōngjù) – Financial statement data quality check tools – Công cụ kiểm tra chất lượng dữ liệu báo cáo tài chính
1961会计数据自动化报告模板工具集 (kuàijì shùjù zìdòng huà bàogào móbàn gōngjù jí) – Automated accounting data report template tools set – Bộ công cụ tạo mẫu báo cáo kế toán tự động
1962财务数据自动化监控系统工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà jiānkòng xìtǒng gōngjù) – Automated financial data monitoring systems tools – Công cụ giám sát dữ liệu tài chính tự động
1963会计报表自动化归档工具集 (kuàijì bàobiǎo zìdòng huà guīdàng gōngjù jí) – Automated financial statement archiving tools set – Bộ công cụ lưu trữ báo cáo tài chính tự động
1964财务数据质量管理系统工具 (cáiwù shùjù zhìliàng guǎnlǐ xìtǒng gōngjù) – Financial data quality management systems tools – Công cụ quản lý chất lượng dữ liệu tài chính tự động
1965会计报表自动化校验系统工具 (kuàijì bàobiǎo zìdòng huà jiàoyàn xìtǒng gōngjù) – Automated financial statement validation systems tools – Công cụ kiểm tra báo cáo tài chính tự động
1966财务报表自动化生成工具 (cáiwù bàobiǎo zìdòng huà shēngchéng gōngjù) – Automated financial statement generation tools – Công cụ tạo báo cáo tài chính tự động.
1967会计数据自动化报告生成工具 (kuàijì shùjù zìdòng huà bàogào shēngchéng gōngjù) – Automated accounting data report generation tools – Công cụ tạo báo cáo kế toán tự động
1968财务数据整合分析工具 (cáiwù shùjù zhěnghé fēnxī gōngjù) – Financial data integration analysis tools – Công cụ phân tích tích hợp dữ liệu tài chính
1969会计报表自动化验证系统 (kuàijì bàobiǎo zìdòng huà yànzhèng xìtǒng) – Automated financial statement validation systems – Hệ thống kiểm tra báo cáo tài chính tự động
1970财务数据质量控制工具 (cáiwù shùjù zhìliàng kòngzhì gōngjù) – Financial data quality control tools – Công cụ kiểm soát chất lượng dữ liệu tài chính
1971会计数据自动化数据分析工具 (kuàijì shùjù zìdòng huà shùjù fēnxī gōngjù) – Automated accounting data data analysis tools – Công cụ phân tích dữ liệu kế toán tự động
1972财务数据自动化报告模板生成工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà bàogào móbàn shēngchéng gōngjù) – Automated financial data report template generation tools – Công cụ tạo mẫu báo cáo tài chính tự động
1973会计报表自动化归档管理工具 (kuàijì bàobiǎo zìdòng huà guīdàng guǎnlǐ gōngjù) – Automated financial statement archiving management tools – Công cụ quản lý lưu trữ báo cáo tài chính tự động
1974财务数据质量评估工具集 (cáiwù shùjù zhìliàng pínggū gōngjù jí) – Financial data quality assessment tools set – Bộ công cụ đánh giá chất lượng dữ liệu tài chính
1975会计数据自动化监控分析系统 (kuàijì shùjù zìdòng huà jiānkòng fēnxī xìtǒng) – Automated accounting data monitoring analysis systems – Hệ thống phân tích giám sát dữ liệu kế toán tự động
1976财务报表自动化校验工具 (cáiwù bàobiǎo zìdòng huà jiàoyàn gōngjù) – Automated financial statement validation tools – Công cụ kiểm tra báo cáo tài chính tự động
1977会计数据自动化数据整合工具 (kuàijì shùjù zìdòng huà shùjù zhěnghé gōngjù) – Automated accounting data data integration tools – Công cụ tích hợp dữ liệu kế toán tự động
1978财务数据质量报告生成工具 (cáiwù shùjù zhìliàng bàogào shēngchéng gōngjù) – Financial data quality report generation tools – Công cụ tạo báo cáo chất lượng dữ liệu tài chính
1979会计数据自动化备份和恢复工具 (kuàijì shùjù zìdòng huà bèifèn hé huīfù gōngjù) – Automated accounting data backup and recovery tools – Công cụ sao lưu và khôi phục dữ liệu kế toán tự động
1980财务数据自动化报告审查工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà bàogào shěnchá gōngjù) – Automated financial data report review tools – Công cụ kiểm tra báo cáo tài chính tự động
1981会计系统自动化报表生成工具集 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà bàobiǎo shēngchéng gōngjù jí) – Automated accounting system report generation toolsets – Bộ công cụ tạo báo cáo hệ thống kế toán tự động
1982财务数据自动化审计工具集 (cáiwù shùjù zìdòng huà shěnjì gōngjù jí) – Automated financial data audit tools set – Bộ công cụ kiểm toán dữ liệu tài chính tự động
1983会计数据自动化质量控制工具 (kuàijì shùjù zìdòng huà zhìliàng kòngzhì gōngjù) – Automated accounting data quality control tools – Công cụ kiểm soát chất lượng dữ liệu kế toán tự động
1984财务数据自动化处理工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà chǔlǐ gōngjù) – Automated financial data processing tools – Công cụ xử lý dữ liệu tài chính tự động
1985会计数据自动化报表生成工具 (kuàijì shùjù zìdòng huà bàobiǎo shēngchéng gōngjù) – Automated accounting data report generation tools – Công cụ tạo báo cáo kế toán tự động
1986财务报表自动化数据提取工具 (cáiwù bàobiǎo zìdòng huà shùjù tíqǔ gōngjù) – Automated financial statement data extraction tools – Công cụ trích xuất dữ liệu báo cáo tài chính tự động.
1987会计数据自动化审查系统 (kuàijì shùjù zìdòng huà shěnchá xìtǒng) – Automated accounting data review systems – Hệ thống kiểm tra dữ liệu kế toán tự động
1988财务数据自动化报表校验工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà bàobiǎo jiàoyàn gōngjù) – Automated financial data report validation tools – Công cụ kiểm tra báo cáo tài chính tự động
1989会计报表自动化分析和报告工具集 (kuàijì bàobiǎo zìdòng huà fēnxī hé bàogào gōngjù jí) – Automated financial statement analysis and reporting toolsets – Bộ công cụ phân tích và báo cáo báo cáo tài chính tự động
1990财务报表数据自动化生成工具 (cáiwù bàobiǎo shùjù zìdòng huà shēngchéng gōngjù) – Automated financial statement data generation tools – Công cụ tạo dữ liệu báo cáo tài chính tự động
1991会计系统自动化备份工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà bèifèn gōngjù) – Automated accounting system backup tools – Công cụ sao lưu hệ thống kế toán tự động
1992财务报表自动化监控工具 (cáiwù bàobiǎo zìdòng huà jiānkòng gōngjù) – Automated financial statement monitoring tools – Công cụ giám sát báo cáo tài chính tự động
1993会计数据自动化处理和存储工具 (kuàijì shùjù zìdòng huà chǔlǐ hé cúnchu) – Automated accounting data processing and storage tools – Công cụ xử lý và lưu trữ dữ liệu kế toán tự động
1994财务数据质量控制和评估工具 (cáiwù shùjù zhìliàng kòngzhì hé pínggū gōngjù) – Financial data quality control and assessment tools – Công cụ kiểm soát và đánh giá chất lượng dữ liệu tài chính
1995会计数据自动化报表模板生成系统 (kuàijì shùjù zìdòng huà bàobiǎo móbàn shēngchéng xìtǒng) – Automated accounting data report template generation systems – Hệ thống tạo mẫu báo cáo kế toán tự động
1996财务报表自动化数据汇总工具 (cáiwù bàobiǎo zìdòng huà shùjù huìzǒng gōngjù) – Automated financial statement data consolidation tools – Công cụ tổng hợp dữ liệu báo cáo tài chính tự động
1997会计数据自动化分析报告模板工具 (kuàijì shùjù zìdòng huà fēnxī bàogào móbàn gōngjù) – Automated accounting data analysis report template tools – Công cụ tạo mẫu báo cáo phân tích dữ liệu kế toán tự động
1998财务报表自动化审核工具集 (cáiwù bàobiǎo zìdòng huà shēnhe gōngjù jí) – Automated financial statement audit toolsets – Bộ công cụ kiểm toán báo cáo tài chính tự động
1999会计数据自动化数据提取和整合工具 (kuàijì shùjù zìdòng huà shùjù tíqǔ hé zhěnghé gōngjù) – Automated accounting data extraction and integration tools – Công cụ trích xuất và tích hợp dữ liệu kế toán tự động
2000财务数据质量监控工具集 (cáiwù shùjù zhìliàng jiānkòng gōngjù jí) – Financial data quality monitoring toolsets – Bộ công cụ giám sát chất lượng dữ liệu tài chính
2001会计数据自动化归档和报告工具 (kuàijì shùjù zìdòng huà guīdàng hé bàogào gōngjù) – Automated accounting data archiving and reporting tools – Công cụ lưu trữ và báo cáo dữ liệu kế toán tự động
2002财务数据自动化备份和恢复系统 (cáiwù shùjù zìdòng huà bèifèn hé huīfù xìtǒng) – Automated financial data backup and recovery systems – Hệ thống sao lưu và khôi phục dữ liệu tài chính tự động
2003会计报表自动化质量检查工具 (kuàijì bàobiǎo zìdòng huà zhìliàng jiǎnchá gōngjù) – Automated financial statement quality check tools – Công cụ kiểm tra chất lượng báo cáo tài chính tự động
2004财务数据自动化数据分析工具集成 (cáiwù shùjù zìdòng huà shùjù fēnxī gōngjù jíchéng) – Integrated automated financial data analysis tools – Bộ công cụ phân tích dữ liệu tài chính tự động tích hợp
2005会计数据自动化报告审核系统工具 (kuàijì shùjù zìdòng huà bàogào shěnhe xìtǒng gōngjù) – Automated accounting data report review systems tools – Công cụ kiểm tra báo cáo dữ liệu kế toán tự động
2006财务报表自动化数据验证工具 (cáiwù bàobiǎo zìdòng huà shùjù yànzhèng gōngjù) – Automated financial statement data validation tools – Công cụ kiểm tra dữ liệu báo cáo tài chính tự động.
2007会计数据自动化处理和分析系统 (kuàijì shùjù zìdòng huà chǔlǐ hé fēnxī xìtǒng) – Automated accounting data processing and analysis systems – Hệ thống xử lý và phân tích dữ liệu kế toán tự động
2008财务报表自动化审核和控制工具 (cáiwù bàobiǎo zìdòng huà shěnhe hé kòngzhì gōngjù) – Automated financial statement audit and control tools – Công cụ kiểm toán và kiểm soát báo cáo tài chính tự động
2009会计数据自动化报告生成与归档系统 (kuàijì shùjù zìdòng huà bàogào shēngchéng yǔ guīdàng xìtǒng) – Automated accounting data report generation and archiving systems – Hệ thống tạo báo cáo và lưu trữ dữ liệu kế toán tự động
2010财务数据质量控制和报告生成工具 (cáiwù shùjù zhìliàng kòngzhì hé bàogào shēngchéng gōngjù) – Financial data quality control and report generation tools – Công cụ kiểm soát chất lượng dữ liệu và tạo báo cáo tài chính
2011会计报表自动化报告模板生成工具 (kuàijì bàobiǎo zìdòng huà bàogào móbàn shēngchéng gōngjù) – Automated financial statement report template generation tools – Công cụ tạo mẫu báo cáo tài chính tự động
2012财务数据自动化审核和分析工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà shěnhe hé fēnxī gōngjù) – Automated financial data audit and analysis tools – Công cụ kiểm toán và phân tích dữ liệu tài chính tự động
2013会计数据自动化备份和恢复系统 (kuàijì shùjù zìdòng huà bèifèn hé huīfù xìtǒng) – Automated accounting data backup and recovery systems – Hệ thống sao lưu và khôi phục dữ liệu kế toán tự động
2014财务数据自动化数据清洗工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà shùjù qīngxi gōngjù) – Automated financial data cleaning tools – Công cụ làm sạch dữ liệu tài chính tự động
2015会计系统自动化操作和管理工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cāozuò hé guǎnlǐ gōngjù) – Automated accounting system operations and management tools – Công cụ vận hành và quản lý hệ thống kế toán tự động
2016财务报表自动化格式转换工具 (cáiwù bàobiǎo zìdòng huà géshì zhuǎnhuàn gōngjù) – Automated financial statement format conversion tools – Công cụ chuyển đổi định dạng báo cáo tài chính tự động
2017会计数据自动化统计分析工具 (kuàijì shùjù zìdòng huà tǒngjì fēnxī gōngjù) – Automated accounting data statistical analysis tools – Công cụ phân tích thống kê dữ liệu kế toán tự động
2018财务数据自动化异常检测工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà yìcháng jiǎnchá gōngjù) – Automated financial data anomaly detection tools – Công cụ phát hiện bất thường dữ liệu tài chính tự động
2019会计数据自动化成本计算工具 (kuàijì shùjù zìdòng huà chéngběn jiǎsuan gōngjù) – Automated accounting data cost calculation tools – Công cụ tính toán chi phí dữ liệu kế toán tự động
2020财务数据自动化审批和审核系统 (cáiwù shùjù zìdòng huà shēnpi hé shěnhe xìtǒng) – Automated financial data approval and audit systems – Hệ thống phê duyệt và kiểm toán dữ liệu tài chính tự động
2021会计系统自动化内控工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà nèikòng gōngjù) – Automated accounting system internal control tools – Công cụ kiểm soát nội bộ hệ thống kế toán tự động
2022财务数据自动化合规管理工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà héguī guǎnlǐ gōngjù) – Automated financial data compliance management tools – Công cụ quản lý tuân thủ dữ liệu tài chính tự động
2023会计数据自动化报告生成与监控系统 (kuàijì shùjù zìdòng huà bàogào shēngchéng yǔ jiānkòng xìtǒng) – Automated accounting data report generation and monitoring systems – Hệ thống báo cáo và giám sát dữ liệu kế toán tự động
2024财务数据自动化业务报告生成工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà yèwù bàogào shēngchéng gōngjù) – Automated financial data business report generation tools – Công cụ tạo báo cáo dữ liệu tài chính doanh nghiệp tự động
2025会计系统自动化内部审计工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà nèi bú shěnjì gōngjù) – Automated accounting system internal audit tools – Công cụ kiểm toán nội bộ hệ thống kế toán tự động
2026财务报表自动化数据导入工具 (cáiwù bàobiǎo zìdòng huà shùjù dǎorù gōngjù) – Automated financial statement data import tools – Công cụ nhập dữ liệu báo cáo tài chính tự động.
2027会计系统自动化报表分析工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà bàobiǎo fēnxī gōngjù) – Automated accounting system report analysis tools – Công cụ phân tích báo cáo hệ thống kế toán tự động
2028财务数据自动化风险评估工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà fēngxiǎn pínggū gōngjù) – Automated financial data risk assessment tools – Công cụ đánh giá rủi ro dữ liệu tài chính tự động
2029会计系统自动化账目清理工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà zhàngmù qīnglǐ gōngjù) – Automated accounting system account reconciliation tools – Công cụ đối chiếu tài khoản kế toán tự động
2030财务数据自动化预测工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà yùcè gōngjù) – Automated financial data forecasting tools – Công cụ dự báo dữ liệu tài chính tự động
2031会计系统自动化管理报告生成工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà guǎnlǐ bàogào shēngchéng gōngjù) – Automated accounting system management report generation tools – Công cụ tạo báo cáo quản lý hệ thống kế toán tự động
2032财务数据自动化成本分配工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà chéngběn fēn pèi gōngjù) – Automated financial data cost allocation tools – Công cụ phân bổ chi phí dữ liệu tài chính tự động
2033会计系统自动化报表归档工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà bàobiǎo guīdàng gōngjù) – Automated accounting system report archiving tools – Công cụ lưu trữ báo cáo hệ thống kế toán tự động
2034财务数据自动化异常报告生成工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà yìcháng bàogào shēngchéng gōngjù) – Automated financial data exception report generation tools – Công cụ tạo báo cáo bất thường dữ liệu tài chính tự động
2035会计系统自动化账簿维护工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà zhàngbù wéihù gōngjù) – Automated accounting system ledger maintenance tools – Công cụ bảo trì sổ cái kế toán tự động
2036财务数据自动化报表模板管理工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà bàobiǎo móbàn guǎnlǐ gōngjù) – Automated financial data report template management tools – Công cụ quản lý mẫu báo cáo dữ liệu tài chính tự động
2037会计系统自动化账单生成工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà zhàngdān shēngchéng gōngjù) – Automated accounting system bill generation tools – Công cụ tạo hóa đơn tự động hệ thống kế toán
2038财务数据自动化自动提醒工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà zìdòng tíxǐng gōngjù) – Automated financial data auto-notification tools – Công cụ thông báo tự động dữ liệu tài chính
2039会计系统自动化数据分析报告模板 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà shùjù fēnxī bàogào móbàn) – Automated accounting system data analysis report templates – Mẫu báo cáo phân tích dữ liệu hệ thống kế toán tự động
2040财务数据自动化报表监控工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà bàobiǎo jiānkòng gōngjù) – Automated financial data report monitoring tools – Công cụ giám sát báo cáo tài chính tự động
2041会计系统自动化账单处理工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà zhàngdān chǔlǐ gōngjù) – Automated accounting system bill processing tools – Công cụ xử lý hóa đơn kế toán tự động
2042财务数据自动化成本核算工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà chéngběn hésuàn gōngjù) – Automated financial data cost accounting tools – Công cụ hạch toán chi phí tài chính tự động
2043会计系统自动化账单管理工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà zhàngdān guǎnlǐ gōngjù) – Automated accounting system bill management tools – Công cụ quản lý hóa đơn kế toán tự động
2044财务数据自动化税务申报工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà shuìwù shēnbào gōngjù) – Automated financial data tax reporting tools – Công cụ báo cáo thuế dữ liệu tài chính tự động
2045会计系统自动化报表分析算法 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà bàobiǎo fēnxī suànfǎ) – Automated accounting system report analysis algorithms – Thuật toán phân tích báo cáo kế toán tự động
2046财务数据自动化内控实施工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà nèikòng shīshī gōngjù) – Automated financial data internal control implementation tools – Công cụ thực thi kiểm soát nội bộ dữ liệu tài chính tự động.
2047会计系统自动化财务报告汇总工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù bàogào huìzōng gōngjù) – Automated accounting system financial report consolidation tools – Công cụ tổng hợp báo cáo tài chính hệ thống kế toán tự động
2048财务数据自动化绩效评估工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà jìxiào pínggū gōngjù) – Automated financial data performance evaluation tools – Công cụ đánh giá hiệu quả hoạt động tài chính tự động
2049会计系统自动化预算编制工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà yùsuàn biānzhì gōngjù) – Automated accounting system budget preparation tools – Công cụ lập ngân sách hệ thống kế toán tự động
2050财务数据自动化账簿分类工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà zhàngbù fēnlèi gōngjù) – Automated financial data ledger classification tools – Công cụ phân loại sổ cái tài chính tự động
2051会计系统自动化财务分析工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù fēnxī gōngjù) – Automated accounting system financial analysis tools – Công cụ phân tích tài chính hệ thống kế toán tự động
2052财务数据自动化预算控制工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà yùsuàn kòngzhì gōngjù) – Automated financial data budget control tools – Công cụ kiểm soát ngân sách dữ liệu tài chính tự động
2053会计系统自动化成本预测工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà chéngběn yùcè gōngjù) – Automated accounting system cost forecasting tools – Công cụ dự báo chi phí hệ thống kế toán tự động
2054财务数据自动化财务分析报告模板 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù fēnxī bàogào móbàn) – Automated financial data financial analysis report templates – Mẫu báo cáo phân tích tài chính dữ liệu tự động
2055会计系统自动化会计处理流程工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà kuàijì chǔlǐ liúchéng gōngjù) – Automated accounting system accounting process workflow tools – Công cụ quy trình xử lý kế toán hệ thống kế toán tự động
2056财务数据自动化报销处理工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà bàoxiāo chǔlǐ gōngjù) – Automated financial data expense reimbursement tools – Công cụ xử lý bồi hoàn chi phí dữ liệu tài chính tự động
2057会计系统自动化财务信息披露工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù xìnxī pīlù gōngjù) – Automated accounting system financial information disclosure tools – Công cụ công bố thông tin tài chính hệ thống kế toán tự động
2058财务数据自动化预算编制分析工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà yùsuàn biānzhì fēnxī gōngjù) – Automated financial data budget preparation analysis tools – Công cụ phân tích lập ngân sách dữ liệu tài chính tự động
2059会计系统自动化财务成本分析工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù chéngběn fēnxī gōngjù) – Automated accounting system financial cost analysis tools – Công cụ phân tích chi phí tài chính hệ thống kế toán tự động
2060财务数据自动化报表可视化工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà bàobiǎo kěshìhuà gōngjù) – Automated financial data report visualization tools – Công cụ trực quan hóa báo cáo tài chính tự động
2061会计系统自动化风险管理工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà fēngxiǎn guǎnlǐ gōngjù) – Automated accounting system risk management tools – Công cụ quản lý rủi ro hệ thống kế toán tự động
2062财务数据自动化财务预警工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù yùjǐng gōngjù) – Automated financial data financial alert tools – Công cụ cảnh báo tài chính dữ liệu tài chính tự động
2063会计系统自动化利润率分析工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà lìrùn lǜ fēnxī gōngjù) – Automated accounting system profit margin analysis tools – Công cụ phân tích tỷ suất lợi nhuận hệ thống kế toán tự động
2064财务数据自动化财务状况报告工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù zhuàngkuàng bàogào gōngjù) – Automated financial data financial status report tools – Công cụ báo cáo tình trạng tài chính dữ liệu tài chính tự động
2065会计系统自动化财务管理报告工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù guǎnlǐ bàogào gōngjù) – Automated accounting system financial management report tools – Công cụ báo cáo quản lý tài chính hệ thống kế toán tự động
2066财务数据自动化报表分析算法工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà bàobiǎo fēnxī suànfǎ gōngjù) – Automated financial data report analysis algorithm tools – Công cụ phân tích báo cáo dữ liệu tài chính tự động.
2067会计系统自动化资产管理工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà zīchǎn guǎnlǐ gōngjù) – Automated accounting system asset management tools – Công cụ quản lý tài sản hệ thống kế toán tự động
2068财务数据自动化固定资产折旧工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà gùdìng zīchǎn zhéjiù gōngjù) – Automated financial data fixed asset depreciation tools – Công cụ khấu hao tài sản cố định tự động
2069会计系统自动化财务报表自动生成工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù bàobiǎo zìdòng shēngchéng gōngjù) – Automated accounting system financial statement auto-generation tools – Công cụ tự động tạo báo cáo tài chính hệ thống kế toán tự động
2070财务数据自动化收入报表生成工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà shōurù bàobiǎo shēngchéng gōngjù) – Automated financial data income statement generation tools – Công cụ tạo báo cáo thu nhập dữ liệu tài chính tự động
2071会计系统自动化成本报表生成工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà chéngběn bàobiǎo shēngchéng gōngjù) – Automated accounting system cost statement generation tools – Công cụ tạo báo cáo chi phí hệ thống kế toán tự động
2072财务数据自动化财务报表分析工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù bàobiǎo fēnxī gōngjù) – Automated financial data financial statement analysis tools – Công cụ phân tích báo cáo tài chính dữ liệu tài chính tự động
2073会计系统自动化报表合规性检查工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà bàobiǎo héguīxìng jiǎnchá gōngjù) – Automated accounting system report compliance check tools – Công cụ kiểm tra tính tuân thủ báo cáo hệ thống kế toán tự động
2074财务数据自动化财务预测工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù yùcè gōngjù) – Automated financial data financial forecasting tools – Công cụ dự báo tài chính dữ liệu tài chính tự động
2075会计系统自动化报销处理自动化工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà bàoxiāo chǔlǐ zìdòng huà gōngjù) – Automated accounting system expense reimbursement automation tools – Công cụ tự động hóa xử lý bồi hoàn chi phí hệ thống kế toán tự động
2076财务数据自动化成本预算工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà chéngběn yùsuàn gōngjù) – Automated financial data cost budgeting tools – Công cụ lập ngân sách chi phí dữ liệu tài chính tự động
2077会计系统自动化财务报告自动归档工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù bàogào zìdòng guīdǎng gōngjù) – Automated accounting system financial report auto-archiving tools – Công cụ tự động lưu trữ báo cáo tài chính hệ thống kế toán tự động
2078财务数据自动化内部控制报告工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà nèibù kòngzhì bàogào gōngjù) – Automated financial data internal control report tools – Công cụ báo cáo kiểm soát nội bộ dữ liệu tài chính tự động
2079会计系统自动化财务分析图表工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù fēnxī túbiǎo gōngjù) – Automated accounting system financial analysis chart tools – Công cụ biểu đồ phân tích tài chính hệ thống kế toán tự động
2080财务数据自动化财务状态监控工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù zhuàngtài jiānkòng gōngjù) – Automated financial data financial status monitoring tools – Công cụ giám sát tình trạng tài chính dữ liệu tài chính tự động
2081会计系统自动化成本控制报告工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà chéngběn kòngzhì bàogào gōngjù) – Automated accounting system cost control report tools – Công cụ báo cáo kiểm soát chi phí hệ thống kế toán tự động
2082财务数据自动化财务合规性评估工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù héguīxìng pínggū gōngjù) – Automated financial data financial compliance evaluation tools – Công cụ đánh giá tính tuân thủ tài chính dữ liệu tự động
2083会计系统自动化财务风险评估工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù fēngxiǎn pínggū gōngjù) – Automated accounting system financial risk evaluation tools – Công cụ đánh giá rủi ro tài chính hệ thống kế toán tự động
2084财务数据自动化财务管理报告工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù guǎnlǐ bàogào gōngjù) – Automated financial data financial management report tools – Công cụ báo cáo quản lý tài chính dữ liệu tài chính tự động
2085会计系统自动化财务分析模型工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù fēnxī móxíng gōngjù) – Automated accounting system financial analysis model tools – Công cụ mô hình phân tích tài chính hệ thống kế toán tự động
2086财务数据自动化成本分析算法工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà chéngběn fēnxī suànfǎ gōngjù) – Automated financial data cost analysis algorithm tools – Công cụ phân tích chi phí dữ liệu tài chính tự động.
2087会计系统自动化财务报表生成报告 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù bàobiǎo shēngchéng bàogào) – Automated accounting system financial report generation report – Báo cáo tự động hóa tạo báo cáo tài chính hệ thống kế toán.
2088财务数据自动化税务申报工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà shuìwù shēnbào gōngjù) – Automated financial data tax filing tools – Công cụ kê khai thuế tự động từ dữ liệu tài chính.
2089会计系统自动化成本控制工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà chéngběn kòngzhì gōngjù) – Automated accounting system cost control tools – Công cụ kiểm soát chi phí tự động hệ thống kế toán.
2090财务数据自动化现金流量预测工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà xiànjīn liúliàng yùcè gōngjù) – Automated financial data cash flow forecasting tools – Công cụ dự báo dòng tiền tự động từ dữ liệu tài chính.
2091会计系统自动化内部审计工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà nèibù shěn jì gōngjù) – Automated accounting system internal audit tools – Công cụ kiểm toán nội bộ tự động hệ thống kế toán.
2092财务数据自动化财务分析报告工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù fēnxī bàogào gōngjù) – Automated financial data financial analysis report tools – Công cụ báo cáo phân tích tài chính tự động từ dữ liệu.
2093会计系统自动化财务决策支持工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù juécè zhīchí gōngjù) – Automated accounting system financial decision support tools – Công cụ hỗ trợ quyết định tài chính tự động hệ thống kế toán.
2094财务数据自动化成本预算管理工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà chéngběn yùsuàn guǎnlǐ gōngjù) – Automated financial data cost budgeting management tools – Công cụ quản lý ngân sách chi phí tự động từ dữ liệu tài chính.
2095会计系统自动化收入预测工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà shōurù yùcè gōngjù) – Automated accounting system revenue forecasting tools – Công cụ dự báo doanh thu tự động hệ thống kế toán.
2096财务数据自动化财务透明化工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù tōngmíng huà gōngjù) – Automated financial data financial transparency tools – Công cụ minh bạch tài chính tự động từ dữ liệu.
2097会计系统自动化预算编制工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà yùsuàn biānzhì gōngjù) – Automated accounting system budget preparation tools – Công cụ chuẩn bị ngân sách tự động hệ thống kế toán.
2098财务数据自动化财务绩效报告工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù jìxiàng bàogào gōngjù) – Automated financial data financial performance report tools – Công cụ báo cáo hiệu suất tài chính tự động từ dữ liệu.
2099会计系统自动化财务预警工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù yùjǐng gōngjù) – Automated accounting system financial warning tools – Công cụ cảnh báo tài chính tự động hệ thống kế toán.
2100财务数据自动化财务分析工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù fēnxī gōngjù) – Automated financial data financial analysis tools – Công cụ phân tích tài chính tự động từ dữ liệu.
2101会计系统自动化报表审核工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà bàobiǎo shēnhe gōngjù) – Automated accounting system report review tools – Công cụ kiểm tra báo cáo tự động hệ thống kế toán.
2102财务数据自动化成本分析工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà chéngběn fēnxī gōngjù) – Automated financial data cost analysis tools – Công cụ phân tích chi phí tự động từ dữ liệu tài chính.
2103会计系统自动化税务报告生成工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà shuìwù bàogào shēngchéng gōngjù) – Automated accounting system tax report generation tools – Công cụ tạo báo cáo thuế tự động hệ thống kế toán.
2104财务数据自动化财务分析模型工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù fēnxī móxíng gōngjù) – Automated financial data financial analysis model tools – Công cụ mô hình phân tích tài chính dữ liệu tài chính tự động.
2105会计系统自动化风险管理工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà fēngxiǎn guǎnlǐ gōngjù) – Automated accounting system risk management tools – Công cụ quản lý rủi ro tài chính tự động hệ thống kế toán.
2106财务数据自动化财务评估工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù pínggū gōngjù) – Automated financial data financial evaluation tools – Công cụ đánh giá tài chính tự động từ dữ liệu tài chính.
2107会计系统自动化成本分析报告 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà chéngběn fēnxī bàogào) – Automated accounting system cost analysis report – Báo cáo phân tích chi phí tự động hệ thống kế toán.
2108财务数据自动化预算执行报告 (cáiwù shùjù zìdòng huà yùsuàn zhíxíng bàogào) – Automated financial data budget execution report – Báo cáo thực hiện ngân sách tự động từ dữ liệu.
2109会计系统自动化财务控制工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù kòngzhì gōngjù) – Automated accounting system financial control tools – Công cụ kiểm soát tài chính tự động hệ thống kế toán.
2110财务数据自动化现金预算管理工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà xiànjīn yùsuàn guǎnlǐ gōngjù) – Automated financial data cash budget management tools – Công cụ quản lý ngân sách tiền mặt tự động từ dữ liệu tài chính.
2111会计系统自动化财务报告导出工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù bàogào dǎochū gōngjù) – Automated accounting system financial report export tools – Công cụ xuất báo cáo tài chính tự động hệ thống kế toán.
2112财务数据自动化成本控制工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà chéngběn kòngzhì gōngjù) – Automated financial data cost control tools – Công cụ kiểm soát chi phí tự động từ dữ liệu tài chính.
2113会计系统自动化财务透明化工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù tōngmíng huà gōngjù) – Automated accounting system financial transparency tools – Công cụ minh bạch tài chính tự động hệ thống kế toán.
2114财务数据自动化税务报表生成工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà shuìwù bàobiǎo shēngchéng gōngjù) – Automated financial data tax report generation tools – Công cụ tạo báo cáo thuế tự động từ dữ liệu tài chính.
2115会计系统自动化财务分析工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù fēnxī gōngjù) – Automated accounting system financial analysis tools – Công cụ phân tích tài chính tự động hệ thống kế toán.
2116财务数据自动化现金流量分析工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà xiànjīn liúliàng fēnxī gōngjù) – Automated financial data cash flow analysis tools – Công cụ phân tích dòng tiền tự động từ dữ liệu tài chính.
2117财务数据自动化内部财务分析工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà nèibù cáiwù fēnxī gōngjù) – Automated financial data internal financial analysis tools – Công cụ phân tích tài chính nội bộ tự động từ dữ liệu.
2118会计系统自动化成本预算编制工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà chéngběn yùsuàn biānzhì gōngjù) – Automated accounting system cost budgeting preparation tools – Công cụ chuẩn bị ngân sách chi phí tự động hệ thống kế toán.
2119财务数据自动化财务绩效评估工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù jìxiàng pínggū gōngjù) – Automated financial data financial performance evaluation tools – Công cụ đánh giá hiệu suất tài chính tự động từ dữ liệu.
2120会计系统自动化风险分析工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà fēngxiǎn fēnxī gōngjù) – Automated accounting system risk analysis tools – Công cụ phân tích rủi ro tự động hệ thống kế toán.
2121财务数据自动化现金预算执行报告 (cáiwù shùjù zìdòng huà xiànjīn yùsuàn zhíxíng bàogào) – Automated financial data cash budget execution report – Báo cáo thực hiện ngân sách tiền mặt tự động từ dữ liệu tài chính.
2122财务数据自动化财务成本核算工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù chéngběn hésuàn gōngjù) – Automated financial data financial cost allocation tools – Công cụ phân bổ chi phí tài chính tự động từ dữ liệu.
2123会计系统自动化财务分析模型工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù fēnxī móxíng gōngjù) – Automated accounting system financial analysis model tools – Công cụ mô hình phân tích tài chính tự động hệ thống kế toán.
2124财务数据自动化财务报告导出工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù bàogào dǎochū gōngjù) – Automated financial data financial report export tools – Công cụ xuất báo cáo tài chính tự động từ dữ liệu.
2125会计系统自动化税务管理工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà shuìwù guǎnlǐ gōngjù) – Automated accounting system tax management tools – Công cụ quản lý thuế tự động hệ thống kế toán.
2126财务数据自动化财务透明化工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù tōngmíng huà gōngjù) – Automated financial data financial transparency tools – Công cụ minh bạch tài chính tự động từ dữ liệu tài chính.
2127会计系统自动化成本核算工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà chéngběn hésuàn gōngjù) – Automated accounting system cost allocation tools – Công cụ phân bổ chi phí tự động hệ thống kế toán.
2128财务数据自动化财务决策支持工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù juécè zhīchí gōngjù) – Automated financial data financial decision support tools – Công cụ hỗ trợ quyết định tài chính tự động từ dữ liệu.
2129会计系统自动化财务报告生成工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù bàogào shēngchéng gōngjù) – Automated accounting system financial report generation tools – Công cụ tạo báo cáo tài chính tự động hệ thống kế toán.
2130财务数据自动化财务成本分析工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù chéngběn fēnxī gōngjù) – Automated financial data financial cost analysis tools – Công cụ phân tích chi phí tài chính tự động từ dữ liệu.
2131会计系统自动化税务申报工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà shuìwù shēnbào gōngjù) – Automated accounting system tax filing tools – Công cụ kê khai thuế tự động hệ thống kế toán.
2132财务数据自动化财务预警工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù yùjǐng gōngjù) – Automated financial data financial warning tools – Công cụ cảnh báo tài chính tự động từ dữ liệu.
2133会计系统自动化财务决策工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù juécè gōngjù) – Automated accounting system financial decision tools – Công cụ quyết định tài chính tự động hệ thống kế toán.
2134财务数据自动化财务分析模型 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù fēnxī móxíng) – Automated financial data financial analysis model – Mô hình phân tích tài chính tự động từ dữ liệu.
2135会计系统自动化内部控制工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà nèibù kòngzhì gōngjù) – Automated accounting system internal control tools – Công cụ kiểm soát nội bộ tự động hệ thống kế toán.
2136财务数据自动化财务预算执行效率 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù yùsuàn zhíxíng xiàolǜ) – Automated financial data budget execution efficiency – Hiệu suất thực hiện ngân sách tự động từ dữ liệu tài chính.
2137会计系统自动化税务报告生成效率 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà shuìwù bàogào shēngchéng xiàolǜ) – Automated accounting system tax report generation efficiency – Hiệu suất tạo báo cáo thuế tự động từ hệ thống kế toán.
2138财务数据自动化财务信息整合工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù xìnxī zhěnghé gōngjù) – Automated financial data financial information integration tools – Công cụ tích hợp thông tin tài chính tự động từ dữ liệu.
2139会计系统自动化财务管理报告 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù guǎnlǐ bàogào) – Automated accounting system financial management report – Báo cáo quản lý tài chính tự động hệ thống kế toán.
2140财务数据自动化财务分析报告 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù fēnxī bàogào) – Automated financial data financial analysis report – Báo cáo phân tích tài chính tự động từ dữ liệu.
2141会计系统自动化财务预算编制效率 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù yùsuàn biānzhì xiàolǜ) – Automated accounting system budget preparation efficiency – Hiệu suất lập ngân sách tự động hệ thống kế toán.
2142财务数据自动化财务预警分析工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù yùjǐng fēnxī gōngjù) – Automated financial data financial warning analysis tools – Công cụ phân tích cảnh báo tài chính tự động từ dữ liệu.
2143会计系统自动化财务决策支持效率 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù juécè zhīchí xiàolǜ) – Automated accounting system financial decision support efficiency – Hiệu suất hỗ trợ quyết định tài chính tự động hệ thống kế toán.
2144财务数据自动化财务报告导入工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù bàogào dǎorù gōngjù) – Automated financial data financial report import tools – Công cụ nhập báo cáo tài chính tự động từ dữ liệu.
2145会计系统自动化现金流量管理工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà xiànjīn liúliàng guǎnlǐ gōngjù) – Automated accounting system cash flow management tools – Công cụ quản lý dòng tiền tự động hệ thống kế toán.
2146财务数据自动化税务申报效率 (cáiwù shùjù zìdòng huà shuìwù shēnbào xiàolǜ) – Automated financial data tax filing efficiency – Hiệu suất kê khai thuế tự động từ dữ liệu tài chính.
2147会计系统自动化财务透明化效率 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù tōngmíng huà xiàolǜ) – Automated accounting system financial transparency efficiency – Hiệu suất minh bạch tài chính tự động hệ thống kế toán.
2148财务数据自动化成本控制效率 (cáiwù shùjù zìdòng huà chéngběn kòngzhì xiàolǜ) – Automated financial data cost control efficiency – Hiệu suất kiểm soát chi phí tự động từ dữ liệu tài chính.
2149财务数据自动化财务分析模型效率 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù fēnxī móxíng xiàolǜ) – Automated financial data financial analysis model efficiency – Hiệu suất mô hình phân tích tài chính tự động từ dữ liệu.
2150会计系统自动化财务风险管理工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù fēngxiǎn guǎnlǐ gōngjù) – Automated accounting system financial risk management tools – Công cụ quản lý rủi ro tài chính tự động hệ thống kế toán.
2151会计系统自动化财务预算执行工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù yùsuàn zhíxíng gōngjù) – Automated accounting system budget execution tools – Công cụ thực hiện ngân sách tự động hệ thống kế toán.
2152财务数据自动化财务透明化分析工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù tōngmíng huà fēnxī gōngjù) – Automated financial data financial transparency analysis tools – Công cụ phân tích minh bạch tài chính tự động từ dữ liệu.
2153会计系统自动化财务预算编制工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù yùsuàn biānzhì gōngjù) – Automated accounting system budget preparation tools – Công cụ lập ngân sách tự động hệ thống kế toán.
2154财务数据自动化财务报表分析工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù bàobiǎo fēnxī gōngjù) – Automated financial data financial report analysis tools – Công cụ phân tích báo cáo tài chính tự động từ dữ liệu.
2155会计系统自动化财务审计工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù shěnjì gōngjù) – Automated accounting system financial audit tools – Công cụ kiểm toán tài chính tự động hệ thống kế toán.
2156财务数据自动化财务规划工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù guīhuà gōngjù) – Automated financial data financial planning tools – Công cụ lập kế hoạch tài chính tự động từ dữ liệu.
2157会计系统自动化财务控制流程 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù kòngzhì liúchéng) – Automated accounting system financial control process – Quy trình kiểm soát tài chính tự động hệ thống kế toán.
2158财务数据自动化财务预测工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù yùcè gōngjù) – Automated financial data financial forecasting tools – Công cụ dự báo tài chính tự động từ dữ liệu.
2159会计系统自动化财务数据挖掘工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù shùjù wājué gōngjù) – Automated accounting system financial data mining tools – Công cụ khai thác dữ liệu tài chính tự động hệ thống kế toán.
2160财务数据自动化财务预算优化工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù yùsuàn yōuhuà gōngjù) – Automated financial data budget optimization tools – Công cụ tối ưu hóa ngân sách tài chính tự động từ dữ liệu.
2161会计系统自动化财务透明化报表 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù tōngmíng huà bàobiǎo) – Automated accounting system financial transparency reports – Báo cáo minh bạch tài chính tự động hệ thống kế toán.
2162财务数据自动化财务成本分析工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù chéngběn fēnxī gōngjù) – Automated financial data cost analysis tools – Công cụ phân tích chi phí tài chính tự động từ dữ liệu.
2163会计系统自动化财务管理报告生成工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù guǎnlǐ bàogào shēngchéng gōngjù) – Automated accounting system financial management report generation tools – Công cụ tạo báo cáo quản lý tài chính tự động hệ thống kế toán.
2164财务数据自动化财务审计流程工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù shěnjì liúchéng gōngjù) – Automated financial data audit process tools – Công cụ kiểm toán quy trình tài chính tự động từ dữ liệu.
2165会计系统自动化财务成本控制工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù chéngběn kòngzhì gōngjù) – Automated accounting system cost control tools – Công cụ kiểm soát chi phí tài chính tự động hệ thống kế toán.
2166财务数据自动化财务分析决策工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù fēnxī juécè gōngjù) – Automated financial data financial analysis and decision-making tools – Công cụ phân tích và ra quyết định tài chính tự động từ dữ liệu.
2167会计系统自动化财务数据集成工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù shùjù jìchéng gōngjù) – Automated accounting system financial data integration tools – Công cụ tích hợp dữ liệu tài chính tự động hệ thống kế toán.
2168财务数据自动化财务决策支持系统 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù juécè zhīchí xìtǒng) – Automated financial data financial decision support system – Hệ thống hỗ trợ quyết định tài chính tự động từ dữ liệu.
2169会计系统自动化财务预算编制报告 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù yùsuàn biānzhì bàogào) – Automated accounting system budget preparation report – Báo cáo lập ngân sách tự động hệ thống kế toán.
2170财务数据自动化财务透明化报告 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù tōngmíng huà bàogào) – Automated financial data financial transparency reports – Báo cáo minh bạch tài chính tự động từ dữ liệu.
2171会计系统自动化财务数据分析工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù shùjù fēnxī gōngjù) – Automated accounting system financial data analysis tools – Công cụ phân tích dữ liệu tài chính tự động hệ thống kế toán.
2172财务数据自动化财务绩效评估系统 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù jìxiàng pínggū xìtǒng) – Automated financial data financial performance evaluation system – Hệ thống đánh giá hiệu suất tài chính tự động từ dữ liệu.
2173会计系统自动化财务预算控制工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù yùsuàn kòngzhì gōngjù) – Automated accounting system budget control tools – Công cụ kiểm soát ngân sách tài chính tự động hệ thống kế toán.
2174财务数据自动化财务成本核算工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù chéngběn hésuàn gōngjù) – Automated financial data cost accounting tools – Công cụ hạch toán chi phí tài chính tự động từ dữ liệu.
2175会计系统自动化财务风险管理工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù fēnxiǎn guǎnlǐ gōngjù) – Automated accounting system financial risk management tools – Công cụ quản lý rủi ro tài chính tự động hệ thống kế toán.
2176财务数据自动化财务分析报告生成工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù fēnxī bàogào shēngchéng gōngjù) – Automated financial data financial analysis report generation tools – Công cụ tạo báo cáo phân tích tài chính tự động từ dữ liệu.
2177会计系统自动化财务报告合规性工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù bàogào héguí xìtǒng) – Automated accounting system financial report compliance tools – Công cụ tuân thủ báo cáo tài chính tự động hệ thống kế toán.
2178会计系统自动化财务报告模板生成工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù bàogào móbǎn shēngchéng gōngjù) – Automated accounting system financial report template generation tools – Công cụ tạo mẫu báo cáo tài chính tự động hệ thống kế toán.
2179财务数据自动化财务预算调整工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù yùsuàn tiáozhěng gōngjù) – Automated financial data budget adjustment tools – Công cụ điều chỉnh ngân sách tài chính tự động từ dữ liệu.
2180会计系统自动化财务报销流程优化工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù bàoxiāo liúchéng yōuhuà gōngjù) – Automated accounting system expense reimbursement process optimization tools – Công cụ tối ưu hóa quy trình hoàn trả chi phí tài chính tự động.
2181财务数据自动化财务预算跟踪工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù yùsuàn gēnzōng gōngjù) – Automated financial data budget tracking tools – Công cụ theo dõi ngân sách tài chính tự động từ dữ liệu.
2182财务数据自动化税务合规工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà shuìwù héguī gōngjù) – Automated financial data tax compliance tools – Công cụ tuân thủ thuế tự động từ dữ liệu tài chính.
2183会计系统自动化财务报表管理工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù bàobiǎo guǎnlǐ gōngjù) – Automated accounting system financial report management tools – Công cụ quản lý báo cáo tài chính tự động hệ thống kế toán.
2184财务数据自动化财务成本报告生成工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù chéngběn bàogào shēngchéng gōngjù) – Automated financial data cost report generation tools – Công cụ tạo báo cáo chi phí tài chính tự động từ dữ liệu.
2185财务数据自动化财务预算控制报告 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù yùsuàn kòngzhì bàogào) – Automated financial data budget control reports – Báo cáo kiểm soát ngân sách tài chính tự động từ dữ liệu.
2186会计系统自动化财务核算工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù hésuàn gōngjù) – Automated accounting system financial accounting tools – Công cụ hạch toán tài chính tự động hệ thống kế toán.
2187会计系统自动化财务数据可视化工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù shùjù kěshìhuà gōngjù) – Automated accounting system financial data visualization tools – Công cụ trực quan hóa dữ liệu tài chính tự động hệ thống kế toán.
2188财务数据自动化财务预算编制模板 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù yùsuàn biānzhì móbǎn) – Automated financial data budget preparation templates – Mẫu lập ngân sách tài chính tự động từ dữ liệu.
2189会计系统自动化财务报表自动生成工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù bàobiǎo zìdòng shēngchéng gōngjù) – Automated accounting system financial report auto-generation tools – Công cụ tự động tạo báo cáo tài chính hệ thống kế toán.
2190财务数据自动化财务分析报告模板 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù fēnxī bàogào móbǎn) – Automated financial data analysis report templates – Mẫu báo cáo phân tích tài chính tự động từ dữ liệu.
2191财务数据自动化财务预算跟踪系统 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù yùsuàn gēnzōng xìtǒng) – Automated financial data budget tracking systems – Hệ thống theo dõi ngân sách tài chính tự động từ dữ liệu.
2192会计系统自动化财务风险评估工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù fēnxiǎn pínggū gōngjù) – Automated accounting system financial risk assessment tools – Công cụ đánh giá rủi ro tài chính tự động hệ thống kế toán.
2193财务数据自动化财务预算调整报告 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù yùsuàn tiáozhěng bàogào) – Automated financial data budget adjustment reports – Báo cáo điều chỉnh ngân sách tài chính tự động từ dữ liệu.
2194会计系统自动化财务成本控制模板 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù chéngběn kòngzhì móbǎn) – Automated accounting system cost control templates – Mẫu kiểm soát chi phí tài chính tự động hệ thống kế toán.
2195财务数据自动化财务绩效跟踪工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù jìxiàng gēnzōng gōngjù) – Automated financial data performance tracking tools – Công cụ theo dõi hiệu suất tài chính tự động từ dữ liệu.
2196会计系统自动化财务报表管理系统 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù bàobiǎo guǎnlǐ xìtǒng) – Automated accounting system financial report management systems – Hệ thống quản lý báo cáo tài chính tự động hệ thống kế toán.
2197财务数据自动化财务决策支持工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù juécè zhīchí gōngjù) – Automated financial data decision support tools – Công cụ hỗ trợ quyết định tài chính tự động từ dữ liệu.
2198会计系统自动化财务报告分析工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù bàogào fēnxi tool) – Automated accounting system financial report analysis tools – Công cụ phân tích báo cáo tài chính tự động hệ thống kế toán.
2199财务数据自动化财务报表自动更新工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù bàobiǎo zìdòng gēnxīn gōngjù) – Automated financial data financial report auto-update tools – Công cụ cập nhật báo cáo tài chính tự động từ dữ liệu.
2200会计系统自动化财务预算规划工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù yùsuàn guīhuà gōngjù) – Automated accounting system financial budget planning tools – Công cụ lập kế hoạch ngân sách tài chính tự động hệ thống kế toán.
2201财务数据自动化财务成本分析工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù chéngběn fēnxi gōngjù) – Automated financial data cost analysis tools – Công cụ phân tích chi phí tài chính tự động từ dữ liệu.
2202会计系统自动化财务风险报告生成工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù fēnxiǎn bàogào shēngchéng gōngjù) – Automated accounting system financial risk report generation tools – Công cụ tạo báo cáo rủi ro tài chính tự động hệ thống kế toán.
2203财务数据自动化财务控制报告生成工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù kòngzhì bàogào shēngchéng gōngjù) – Automated financial data control report generation tools – Công cụ tạo báo cáo kiểm soát tài chính tự động từ dữ liệu.
2204会计系统自动化财务预算调整系统 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù yùsuàn tiáozhěng xìtǒng) – Automated accounting system budget adjustment systems – Hệ thống điều chỉnh ngân sách tài chính tự động.
2205财务数据自动化财务绩效评估报告 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù jìxiàng pínggū bàogào) – Automated financial data performance evaluation reports – Báo cáo đánh giá hiệu suất tài chính tự động từ dữ liệu.
2206会计系统自动化财务报表审计工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù bàobiǎo shěn jì gōngjù) – Automated accounting system financial report auditing tools – Công cụ kiểm toán báo cáo tài chính tự động hệ thống kế toán.
2207财务数据自动化财务预算管理工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù yùsuàn guǎnlǐ gōngjù) – Automated financial data budget management tools – Công cụ quản lý ngân sách tài chính tự động từ dữ liệu.
2208会计系统自动化税务报表生成工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà shuìwù bàobiǎo shēngchéng gōngjù) – Automated accounting system tax report generation tools – Công cụ tạo báo cáo thuế tự động hệ thống kế toán.
2209会计系统自动化财务决策支持系统 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù juécè zhīchí xìtǒng) – Automated accounting system decision support systems – Hệ thống hỗ trợ quyết định tài chính tự động hệ thống kế toán.
2210财务数据自动化财务分析报告模板 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù fēnxi bàogào móbǎn) – Automated financial data analysis report templates – Mẫu báo cáo phân tích tài chính tự động từ dữ liệu.
2211会计系统自动化财务报表生成模板 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù bàobiǎo shēngchéng móbǎn) – Automated accounting system financial report generation templates – Mẫu báo cáo tài chính tự động từ hệ thống kế toán.
2212财务数据自动化财务控制报告 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù kòngzhì bàogào) – Automated financial data control reports – Báo cáo kiểm soát tài chính tự động từ dữ liệu.
2213会计系统自动化财务报表自动更新工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù bàobiǎo zìdòng gēnxīn gōngjù) – Automated accounting system financial report auto-update tools – Công cụ cập nhật báo cáo tài chính tự động hệ thống kế toán.
2214财务数据自动化财务预算编制工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù yùsuàn biānzhì gōngjù) – Automated financial data budget preparation tools – Công cụ lập ngân sách tài chính tự động từ dữ liệu.
2215会计系统自动化财务报表分析工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù bàobiǎo fēnxi gōngjù) – Automated accounting system financial report analysis tools – Công cụ phân tích báo cáo tài chính tự động hệ thống kế toán.
2216会计系统自动化财务绩效评估工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù jìxiàng pínggū gōngjù) – Automated accounting system performance evaluation tools – Công cụ đánh giá hiệu suất tài chính tự động hệ thống kế toán.
2217财务数据自动化税务申报工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà shuìwù shēnbào gōngjù) – Automated financial data tax reporting tools – Công cụ báo cáo thuế tự động từ dữ liệu.
2218会计系统自动化财务预算分析工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù yùsuàn fēnxi gōngjù) – Automated accounting system budget analysis tools – Công cụ phân tích ngân sách tài chính tự động hệ thống kế toán.
2219财务数据自动化财务报表分析报告模板 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù bàobiǎo fēnxi bàogào móbǎn) – Automated financial data financial report analysis report templates – Mẫu báo cáo phân tích tài chính tự động từ dữ liệu.
2220会计系统自动化财务风险分析工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù fēnxiǎn fēnxi gōngjù) – Automated accounting system financial risk analysis tools – Công cụ phân tích rủi ro tài chính tự động hệ thống kế toán.
2221会计系统自动化税务审查工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà shuìwù shěnchá gōngjù) – Automated accounting system tax audit tools – Công cụ kiểm tra thuế tự động hệ thống kế toán.
2222财务数据自动化财务报表生成分析工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù bàobiǎo shēngchéng fēnxi gōngjù) – Automated financial data financial report generation analysis tools – Công cụ phân tích báo cáo tài chính tự động từ dữ liệu.
2223会计系统自动化财务成本管理工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù chéngběn guǎnlǐ gōngjù) – Automated accounting system cost management tools – Công cụ quản lý chi phí tài chính tự động hệ thống kế toán.
2224会计系统自动化财务报告生成与分析工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù bàogào shēngchéng yǔ fēnxi gōngjù) – Automated accounting system financial report generation and analysis tools – Công cụ tạo và phân tích báo cáo tài chính tự động hệ thống kế toán.
2225财务数据自动化预算编制与审核工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà yùsuàn biānzhì yǔ shěnhe gōngjù) – Automated financial data budget preparation and review tools – Công cụ lập và duyệt ngân sách tài chính tự động từ dữ liệu.
2226会计系统自动化财务报表标准化工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù bàobiǎo biāozhǔnhuà gōngjù) – Automated accounting system standardization tools for financial reports – Công cụ tiêu chuẩn hóa báo cáo tài chính tự động hệ thống kế toán.
2227财务数据自动化财务成本控制工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù chéngběn kòngzhì gōngjù) – Automated financial data cost control tools – Công cụ kiểm soát chi phí tài chính tự động từ dữ liệu.
2228会计系统自动化财务报表合规性检查工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù bàobiǎo héguī xìng jiǎnchá gōngjù) – Automated accounting system compliance check tools for financial reports – Công cụ kiểm tra tuân thủ báo cáo tài chính tự động hệ thống kế toán.
2229会计系统自动化税务准备工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà shuìwù zhǔnbèi gōngjù) – Automated accounting system tax preparation tools – Công cụ chuẩn bị thuế tự động hệ thống kế toán.
2230会计系统自动化财务预算预测工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù yùsuàn yùcè gōngjù) – Automated accounting system budget forecasting tools – Công cụ dự báo ngân sách tài chính tự động hệ thống kế toán.
2231财务数据自动化财务报告分析模板 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù bàogào fēnxi móbǎn) – Automated financial data financial report analysis templates – Mẫu báo cáo phân tích tài chính tự động từ dữ liệu.
2232财务数据自动化财务报表分析工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù bàobiǎo fēnxi gōngjù) – Automated financial data financial report analysis tools – Công cụ phân tích báo cáo tài chính tự động từ dữ liệu.
2233会计系统自动化财务管理报告工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù guǎnlǐ bàogào gōngjù) – Automated accounting system financial management report tools – Công cụ báo cáo quản lý tài chính tự động hệ thống kế toán.
2234财务数据自动化成本分析工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà chéngběn fēnxi gōngjù) – Automated financial data cost analysis tools – Công cụ phân tích chi phí tài chính tự động từ dữ liệu.
2235会计系统自动化财务成本核算工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù chéngběn hésuàn gōngjù) – Automated accounting system cost accounting tools – Công cụ kế toán chi phí tài chính tự động hệ thống kế toán.
2236财务数据自动化税务筹划工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà shuìwù chóuhuà gōngjù) – Automated financial data tax planning tools – Công cụ lập kế hoạch thuế tự động từ dữ liệu.
2237财务数据自动化财务绩效管理工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù jìxiàng guǎnlǐ gōngjù) – Automated financial data performance management tools – Công cụ quản lý hiệu suất tài chính tự động từ dữ liệu.
2238会计系统自动化财务报表分析与生成工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù bàobiǎo fēnxi yǔ shēngchéng gōngjù) – Automated accounting system financial report analysis and generation tools – Công cụ phân tích và tạo báo cáo tài chính tự động hệ thống kế toán.
2239财务数据自动化财务决策支持系统 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù juécè zhīchí xìtǒng) – Automated financial data decision support system – Hệ thống hỗ trợ quyết định tài chính tự động từ dữ liệu.
2240会计系统自动化财务预算执行工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù yùsuàn zhíxíng gōngjù) – Automated accounting system budget execution tools – Công cụ thực hiện ngân sách tài chính tự động hệ thống kế toán.
2241财务数据自动化财务分析报告生成工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù fēnxi bàogào shēngchéng gōngjù) – Automated financial data financial analysis report generation tools – Công cụ tạo báo cáo phân tích tài chính tự động từ dữ liệu.
2242会计系统自动化财务预算编制工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù yùsuàn biānzhì gōngjù) – Automated accounting system budget preparation tools – Công cụ chuẩn bị ngân sách tài chính tự động hệ thống kế toán.
2243财务数据自动化财务成本计划工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù chéngběn jìhuà gōngjù) – Automated financial data cost planning tools – Công cụ lập kế hoạch chi phí tài chính tự động từ dữ liệu.
2244会计系统自动化财务报表优化工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù bàobiǎo yōuhuà gōngjù) – Automated accounting system financial report optimization tools – Công cụ tối ưu hóa báo cáo tài chính tự động hệ thống kế toán.
2245财务数据自动化税务申报表生成工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà shuìwù shēnbào biǎo shēngchéng gōngjù) – Automated financial data tax declaration form generation tools – Công cụ tạo biểu mẫu khai thuế tự động từ dữ liệu.
2246会计系统自动化财务管理工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù guǎnlǐ gōngjù) – Automated accounting system financial management tools – Công cụ quản lý tài chính tự động hệ thống kế toán.
2247财务数据自动化财务风险评估工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù fēnxiǎn pínggū gōngjù) – Automated financial data financial risk assessment tools – Công cụ đánh giá rủi ro tài chính tự động từ dữ liệu.
2248财务数据自动化财务报表归档工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù bàobiǎo guīdǎng gōngjù) – Automated financial data financial report archiving tools – Công cụ lưu trữ báo cáo tài chính tự động từ dữ liệu.
2249会计系统自动化财务报表审核工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù bàobiǎo shēnhe gōngjù) – Automated accounting system financial report review tools – Công cụ kiểm tra báo cáo tài chính tự động hệ thống kế toán.
2250财务数据自动化财务预算执行情况追踪工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù yùsuàn zhíxíng qíngkuàng zhuīzōng gōngjù) – Automated financial data budget execution tracking tools – Công cụ theo dõi tình trạng thực hiện ngân sách tài chính tự động từ dữ liệu.
2251会计系统自动化财务绩效分析工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù jìxiàng fēnxi gōngjù) – Automated accounting system financial performance analysis tools – Công cụ phân tích hiệu suất tài chính tự động hệ thống kế toán.
2252财务数据自动化财务成本管理工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù chéngběn guǎnlǐ gōngjù) – Automated financial data cost management tools – Công cụ quản lý chi phí tài chính tự động từ dữ liệu.
2253会计系统自动化财务报表格式化工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù bàobiǎo gémù huà gōngjù) – Automated accounting system financial report formatting tools – Công cụ định dạng báo cáo tài chính tự động hệ thống kế toán.
2254财务数据自动化财务数据提取工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù shùjù tíqǔ gōngjù) – Automated financial data extraction tools – Công cụ trích xuất dữ liệu tài chính tự động từ dữ liệu.
2255财务数据自动化财务成本优化工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù chéngběn yōuhuà gōngjù) – Automated financial data cost optimization tools – Công cụ tối ưu chi phí tài chính tự động từ dữ liệu.
2256会计系统自动化税务管理工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà shuìwù guǎnlǐ gōngjù) – Automated accounting system tax management tools – Công cụ quản lý thuế tài chính tự động hệ thống kế toán.
2257财务数据自动化财务预测工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù yùcè gōngjù) – Automated financial data forecasting tools – Công cụ dự báo tài chính tự động từ dữ liệu.
2258会计系统自动化内部审计工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà nèibù shěnjì gōngjù) – Automated accounting system internal audit tools – Công cụ kiểm toán nội bộ tự động hệ thống kế toán.
2259财务数据自动化财务报告生成和分析工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù bàogào shēngchéng hé fēnxi gōngjù) – Automated financial data report generation and analysis tools – Công cụ tạo và phân tích báo cáo tài chính tự động từ dữ liệu.
2260会计系统自动化财务成本预测工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù chéngběn yùcè gōngjù) – Automated accounting system cost forecasting tools – Công cụ dự báo chi phí tài chính tự động hệ thống kế toán.
2261财务数据自动化财务风险预测工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù fēnxiǎn yùcè gōngjù) – Automated financial data financial risk forecasting tools – Công cụ dự báo rủi ro tài chính tự động từ dữ liệu.
2262会计系统自动化财务分析报告归档工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù fēnxi bàogào guīdǎng gōngjù) – Automated accounting system financial analysis report archiving tools – Công cụ lưu trữ báo cáo phân tích tài chính tự động hệ thống kế toán.
2263财务数据自动化财务报表生成工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù bàobiǎo shēngchéng gōngjù) – Automated financial data financial report generation tools – Công cụ tạo báo cáo tài chính tự động từ dữ liệu.
2264财务数据自动化财务成本跟踪工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù chéngběn gēnzōng gōngjù) – Automated financial data cost tracking tools – Công cụ theo dõi chi phí tài chính tự động từ dữ liệu.
2265会计系统自动化税务申报工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà shuìwù shēnbào gōngjù) – Automated accounting system tax declaration tools – Công cụ khai thuế tự động hệ thống kế toán.
2266会计系统自动化财务报告分析工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù bàogào fēnxi gōngjù) – Automated accounting system financial report analysis tools – Công cụ phân tích báo cáo tài chính tự động hệ thống kế toán.
2267财务数据自动化财务绩效评估工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù jìxiàng pínggū gōngjù) – Automated financial data performance evaluation tools – Công cụ đánh giá hiệu quả hoạt động tài chính tự động từ dữ liệu.
2268会计系统自动化财务预算编制工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù yùsuàn biānzhì gōngjù) – Automated accounting system budget preparation tools – Công cụ lập kế hoạch ngân sách tài chính tự động hệ thống kế toán.
2269财务数据自动化财务数据处理工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù shùjù chǔlǐ gōngjù) – Automated financial data processing tools – Công cụ xử lý dữ liệu tài chính tự động từ dữ liệu.
2270会计系统自动化财务报告发送工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù bàogào fāsòng gōngjù) – Automated accounting system financial report distribution tools – Công cụ gửi báo cáo tài chính tự động hệ thống kế toán.
2271财务数据自动化财务报表导出工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù bàobiǎo dǎochū gōngjù) – Automated financial data financial report export tools – Công cụ xuất báo cáo tài chính tự động từ dữ liệu.
2272会计系统自动化财务管理自动化工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù guǎnlǐ zìdòng huà gōngjù) – Automated accounting system financial management automation tools – Công cụ tự động hóa quản lý tài chính tự động hệ thống kế toán.
2273财务数据自动化财务绩效报表生成工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù jìxiàng bàobiǎo shēngchéng gōngjù) – Automated financial data performance report generation tools – Công cụ tạo báo cáo hiệu suất tài chính tự động từ dữ liệu.
2274会计系统自动化财务报表监控工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù bàobiǎo jiānkòng gōngjù) – Automated accounting system financial report monitoring tools – Công cụ giám sát báo cáo tài chính tự động hệ thống kế toán.
2275会计系统自动化财务报表分析和比较工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù bàobiǎo fēnxi hé bǐjiào gōngjù) – Automated accounting system financial report analysis and comparison tools – Công cụ phân tích và so sánh báo cáo tài chính tự động hệ thống kế toán.
2276财务数据自动化财务指标计算工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù zhǐbiāo jìsuàn gōngjù) – Automated financial data KPI calculation tools – Công cụ tính toán chỉ tiêu tài chính tự động từ dữ liệu.
2277会计系统自动化税务处理和报告工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà shuìwù chǔlǐ hé bàogào gōngjù) – Automated accounting system tax processing and reporting tools – Công cụ xử lý và báo cáo thuế tự động hệ thống kế toán.
2278财务数据自动化财务账簿管理工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù zhàngbù guǎnlǐ gōngjù) – Automated financial data ledger management tools – Công cụ quản lý sổ sách tài chính tự động từ dữ liệu.
2279财务数据自动化财务计划制定工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù jìhuà zhìdìng gōngjù) – Automated financial data budgeting tools – Công cụ lập kế hoạch ngân sách tài chính tự động từ dữ liệu.
2280会计系统自动化财务分析预测工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù fēnxi yùcè gōngjù) – Automated accounting system financial analysis forecasting tools – Công cụ dự báo phân tích tài chính tự động hệ thống kế toán.
2281财务数据自动化财务风险评估工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù fēnxiǎn pínggū gōngjù) – Automated financial data risk assessment tools – Công cụ đánh giá rủi ro tài chính tự động từ dữ liệu.
2282会计系统自动化财务控制和报告工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù kòngzhì hé bàogào gōngjù) – Automated accounting system financial control and reporting tools – Công cụ kiểm soát và báo cáo tài chính tự động hệ thống kế toán.
2283会计系统自动化财务预算调整工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù yùsuàn tiáozhěng gōngjù) – Automated accounting system budget adjustment tools – Công cụ điều chỉnh ngân sách tài chính tự động hệ thống kế toán.
2284财务数据自动化财务分析报告生成工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù fēnxi bàogào shēngchéng gōngjù) – Automated financial data analysis report generation tools – Công cụ tạo báo cáo phân tích tài chính tự động từ dữ liệu.
2285会计系统自动化财务收支报表生成工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù shōuzhī bàobiǎo shēngchéng gōngjù) – Automated accounting system financial income and expense report generation tools – Công cụ tạo báo cáo thu chi tài chính tự động hệ thống kế toán.
2286财务数据自动化财务分析工具集成 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù fēnxi gōngjù jìchéng) – Automated financial data analysis tool integration – Tích hợp công cụ phân tích tài chính tự động từ dữ liệu.
2287会计系统自动化财务报告自动化存档工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù bàogào zìdòng huà cún dǎng gōngjù) – Automated accounting system financial report archiving tools – Công cụ lưu trữ báo cáo tài chính tự động hệ thống kế toán.
2288财务数据自动化财务目标管理工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù mùbiāo guǎnlǐ gōngjù) – Automated financial data goal management tools – Công cụ quản lý mục tiêu tài chính tự động từ dữ liệu.
2289会计系统自动化财务指标跟踪工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù zhǐbiāo gēn zōng gōngjù) – Automated accounting system KPI tracking tools – Công cụ theo dõi chỉ số tài chính tự động hệ thống kế toán.
2290财务数据自动化财务规划生成工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù guīhuà shēngchéng gōngjù) – Automated financial data planning tools – Công cụ lập kế hoạch tài chính tự động từ dữ liệu.
2291会计系统自动化财务数据清理工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù shùjù qīnglǐ gōngjù) – Automated accounting system financial data cleansing tools – Công cụ làm sạch dữ liệu tài chính tự động hệ thống kế toán.
2292财务数据自动化财务绩效评估模型 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù jìxiàng pínggū móxíng) – Automated financial data performance evaluation models – Các mô hình đánh giá hiệu quả tài chính tự động từ dữ liệu.
2293会计系统自动化财务数据分析工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù shùjù fēnxi gōngjù) – Automated accounting system financial data analysis tools – Công cụ phân tích dữ liệu tài chính tự động hệ thống kế toán.
2294财务数据自动化财务成本预测工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù chéngběn yùcè gōngjù) – Automated financial data cost forecasting tools – Công cụ dự báo chi phí tài chính tự động từ dữ liệu.
2295会计系统自动化财务成本控制模块 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù chéngběn kòngzhì mòkuài) – Automated accounting system cost control modules – Các mô-đun kiểm soát chi phí tài chính tự động hệ thống kế toán.
2296财务数据自动化财务报表模板管理工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù bàobiǎo móbàn guǎnlǐ gōngjù) – Automated financial data report template management tools – Công cụ quản lý mẫu báo cáo tài chính tự động từ dữ liệu.
2297会计系统自动化财务分析报告模板 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù fēnxi bàogào móbàn) – Automated accounting system financial analysis report templates – Các mẫu báo cáo phân tích tài chính tự động hệ thống kế toán.
2298财务数据自动化财务数据分析模型 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù shùjù fēnxi móxíng) – Automated financial data analysis models – Mô hình phân tích dữ liệu tài chính tự động từ dữ liệu.
2299会计系统自动化财务控制指标管理工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù kòngzhì zhǐbiāo guǎnlǐ gōngjù) – Automated accounting system control KPI management tools – Công cụ quản lý chỉ tiêu kiểm soát tài chính tự động hệ thống kế toán.
2300财务数据自动化财务数据存档工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù shùjù cún dǎng gōngjù) – Automated financial data archiving tools – Công cụ lưu trữ dữ liệu tài chính tự động từ dữ liệu.
2301会计系统自动化财务分析结果可视化工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù fēnxi jiéguǒ kěshìhuà gōngjù) – Automated accounting system financial analysis result visualization tools – Công cụ trực quan hóa kết quả phân tích tài chính tự động hệ thống kế toán.
2302财务数据自动化财务分析自动化工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù fēnxi zìdòng huà gōngjù) – Automated financial data analysis automation tools – Công cụ tự động hóa phân tích dữ liệu tài chính từ dữ liệu.
2303会计系统自动化财务数据统计工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù shùjù tǒngjì gōngjù) – Automated accounting system financial data statistics tools – Công cụ thống kê dữ liệu tài chính tự động hệ thống kế toán.
2304会计系统自动化财务分析报告自动化发送工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù fēnxi bàogào zìdòng huà fāsòng gōngjù) – Automated accounting system financial analysis report automatic distribution tools – Công cụ phân phối báo cáo phân tích tài chính tự động hệ thống kế toán.
2305财务数据自动化财务报告批量生成工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù bàogào pīliàng shēngchéng gōngjù) – Automated financial data report batch generation tools – Công cụ tạo báo cáo tài chính hàng loạt tự động từ dữ liệu.
2306会计系统自动化财务报告评估工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù bàogào pínggū gōngjù) – Automated accounting system financial report evaluation tools – Công cụ đánh giá báo cáo tài chính tự động hệ thống kế toán.
2307会计系统自动化财务数据监控工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù shùjù jiānkòng gōngjù) – Automated accounting system financial data monitoring tools – Công cụ giám sát dữ liệu tài chính tự động hệ thống kế toán.
2308财务数据自动化财务风险管理工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù fēnxiǎn guǎnlǐ gōngjù) – Automated financial data risk management tools – Công cụ quản lý rủi ro tài chính tự động từ dữ liệu.
2309会计系统自动化财务成本预测模型 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù chéngběn yùcè móxíng) – Automated accounting system cost forecasting models – Mô hình dự báo chi phí tài chính tự động hệ thống kế toán.
2310财务数据自动化财务数据分析平台 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù shùjù fēnxi píngtái) – Automated financial data analysis platforms – Các nền tảng phân tích dữ liệu tài chính tự động.
2311会计系统自动化财务数据处理工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù shùjù chǔlǐ gōngjù) – Automated accounting system financial data processing tools – Công cụ xử lý dữ liệu tài chính tự động hệ thống kế toán.
2312财务数据自动化财务管理决策工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù guǎnlǐ juécè gōngjù) – Automated financial data management decision tools – Công cụ hỗ trợ quyết định quản lý tài chính tự động từ dữ liệu.
2313会计系统自动化财务流程监控工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù liúchéng jiānkòng gōngjù) – Automated accounting system financial process monitoring tools – Công cụ giám sát quy trình tài chính tự động hệ thống kế toán.
2314财务数据自动化财务分析报告模板库 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù fēnxi bàogào móbàn kù) – Automated financial data analysis report template library – Thư viện mẫu báo cáo phân tích tài chính tự động từ dữ liệu.
2315会计系统自动化财务数据清洗工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù shùjù qīngxǐ gōngjù) – Automated accounting system financial data cleansing tools – Công cụ làm sạch dữ liệu tài chính tự động hệ thống kế toán.
2316财务数据自动化财务分析模型库 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù fēnxi móxíng kù) – Automated financial data analysis model library – Thư viện mô hình phân tích tài chính tự động từ dữ liệu.
2317会计系统自动化财务数据分析支持工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù shùjù fēnxi zhīchí gōngjù) – Automated accounting system financial data analysis support tools – Công cụ hỗ trợ phân tích dữ liệu tài chính tự động hệ thống kế toán.
2318财务数据自动化财务报告生成引擎 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù bàogào shēngchéng yǐnqíng) – Automated financial data report generation engines – Các máy móc tạo báo cáo tài chính tự động từ dữ liệu.
2319会计系统自动化财务数据查询工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù shùjù cháxún gōngjù) – Automated accounting system financial data query tools – Công cụ tra cứu dữ liệu tài chính tự động hệ thống kế toán.
2320财务数据自动化财务决策支持模型 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù juécè zhīchí móxíng) – Automated financial data decision support models – Các mô hình hỗ trợ quyết định tài chính tự động từ dữ liệu.
2321会计系统自动化财务流程优化工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù liúchéng yōuhuà gōngjù) – Automated accounting system financial process optimization tools – Công cụ tối ưu hóa quy trình tài chính tự động hệ thống kế toán.
2322财务数据自动化财务数据分析工具箱 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù shùjù fēnxi gōngjù xiāng) – Automated financial data analysis toolbox – Hộp công cụ phân tích dữ liệu tài chính tự động từ dữ liệu.
2323会计系统自动化财务数据跟踪工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù shùjù gēn zōng gōngjù) – Automated accounting system financial data tracking tools – Công cụ theo dõi dữ liệu tài chính tự động hệ thống kế toán.
2324财务数据自动化财务报告批量导出工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù bàogào pīliàng dǎochū gōngjù) – Automated financial data report batch export tools – Công cụ xuất báo cáo tài chính hàng loạt tự động từ dữ liệu.
2325会计系统自动化财务报告自动化处理工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù bàogào zìdòng huà chǔlǐ gōngjù) – Automated accounting system financial report processing tools – Công cụ xử lý báo cáo tài chính tự động hệ thống kế toán.
2326财务数据自动化财务数据优化工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù shùjù yōuhuà gōngjù) – Automated financial data optimization tools – Công cụ tối ưu hóa dữ liệu tài chính tự động từ dữ liệu.
2327会计系统自动化财务数据统计报表 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù shùjù tǒngjì bàobiǎo) – Automated accounting system financial data statistical reports – Các báo cáo thống kê dữ liệu tài chính tự động hệ thống kế toán.
2328财务数据自动化财务分析报告自动发送工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù fēnxi bàogào zìdòng fāsòng gōngjù) – Automated financial data analysis report automatic distribution tools – Công cụ phân phối báo cáo phân tích tài chính tự động từ dữ liệu.
2329会计系统自动化财务数据备份工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù shùjù bèi fèn gōngjù) – Automated accounting system financial data backup tools – Công cụ sao lưu dữ liệu tài chính tự động hệ thống kế toán.
2330财务数据自动化财务数据关联工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù shùjù guānlián gōngjù) – Automated financial data linkage tools – Công cụ liên kết dữ liệu tài chính tự động từ dữ liệu.
2331会计系统自动化财务数据分析模型库 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù shùjù fēnxi móxíng kù) – Automated accounting system financial data analysis model library – Thư viện mô hình phân tích dữ liệu tài chính tự động.
2332财务数据自动化财务数据质量管理工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù shùjù zhìliàng guǎnlǐ gōngjù) – Automated financial data quality management tools – Công cụ quản lý chất lượng dữ liệu tài chính tự động.
2333会计系统自动化财务数据审计工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù shùjù shěnjì gōngjù) – Automated accounting system financial data audit tools – Công cụ kiểm toán dữ liệu tài chính tự động.
2334财务数据自动化财务数据整合工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù shùjù zhěnghé gōngjù) – Automated financial data integration tools – Công cụ tích hợp dữ liệu tài chính tự động.
2335会计系统自动化财务报表模板库 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù bàobiǎo móbàn kù) – Automated accounting system financial statement template library – Thư viện mẫu báo cáo tài chính tự động.
2336财务数据自动化财务数据清理工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù shùjù qīnglǐ gōngjù) – Automated financial data cleansing tools – Công cụ làm sạch dữ liệu tài chính tự động.
2337会计系统自动化财务数据分析引擎 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù shùjù fēnxi yǐnqíng) – Automated accounting system financial data analysis engines – Các máy phân tích dữ liệu tài chính tự động từ hệ thống kế toán.
2338财务数据自动化财务决策支持平台 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù juécè zhīchí píngtái) – Automated financial data decision support platforms – Các nền tảng hỗ trợ quyết định tài chính tự động.
2339会计系统自动化财务数据分析工具箱 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù shùjù fēnxi gōngjù xiāng) – Automated accounting system financial data analysis toolbox – Hộp công cụ phân tích dữ liệu tài chính tự động.
2340财务数据自动化财务数据报告生成工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù shùjù bàogào shēngchéng gōngjù) – Automated financial data report generation tools – Công cụ tạo báo cáo tài chính tự động từ dữ liệu.
2341会计系统自动化财务数据报表管理工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù shùjù bàobiǎo guǎnlǐ gōngjù) – Automated accounting system financial data report management tools – Công cụ quản lý báo cáo tài chính tự động.
2342财务数据自动化财务数据处理引擎 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù shùjù chǔlǐ yǐnqíng) – Automated financial data processing engines – Các máy xử lý dữ liệu tài chính tự động.
2343会计系统自动化财务数据共享平台 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù shùjù gòngxiǎng píngtái) – Automated accounting system financial data sharing platforms – Nền tảng chia sẻ dữ liệu tài chính tự động.
2344财务数据自动化财务报表分析工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù bàobiǎo fēnxi gōngjù) – Automated financial data report analysis tools – Công cụ phân tích báo cáo tài chính tự động từ dữ liệu.
2345会计系统自动化财务数据备份支持工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù shùjù bèi fèn zhīchí gōngjù) – Automated accounting system financial data backup support tools – Công cụ hỗ trợ sao lưu dữ liệu tài chính tự động.
2346财务数据自动化财务数据可视化工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù shùjù kěshìhuà gōngjù) – Automated financial data visualization tools – Công cụ trực quan hóa dữ liệu tài chính tự động.
2347会计系统自动化财务数据分析自动化工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù shùjù fēnxi zìdòng huà gōngjù) – Automated accounting system financial data analysis automation tools – Công cụ tự động hóa phân tích dữ liệu tài chính.
2348财务数据自动化财务数据组织工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù shùjù zǔzhī gōngjù) – Automated financial data organization tools – Công cụ tổ chức dữ liệu tài chính tự động.
2349会计系统自动化财务数据处理平台 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù shùjù chǔlǐ píngtái) – Automated accounting system financial data processing platforms – Nền tảng xử lý dữ liệu tài chính tự động.
2350财务数据自动化财务数据分析模型库 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù shùjù fēnxi móxíng kù) – Automated financial data analysis model library – Thư viện mô hình phân tích dữ liệu tài chính tự động.
2351会计系统自动化财务报表生成工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù bàobiǎo shēngchéng gōngjù) – Automated accounting system financial statement generation tools – Công cụ tạo báo cáo tài chính tự động.
2352财务数据自动化财务数据分析引擎 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù shùjù fēnxi yǐnqíng) – Automated financial data analysis engines – Máy phân tích dữ liệu tài chính tự động.
2353会计系统自动化财务数据监控工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù shùjù jiānkòng gōngjù) – Automated accounting system financial data monitoring tools – Công cụ giám sát dữ liệu tài chính tự động.
2354财务数据自动化财务数据存储工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù shùjù cúnchǔ gōngjù) – Automated financial data storage tools – Công cụ lưu trữ dữ liệu tài chính tự động.
2355会计系统自动化财务数据分析报告模板库 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù shùjù fēnxi bàogào móbàn kù) – Automated accounting system financial data analysis report template library – Thư viện mẫu báo cáo phân tích dữ liệu tài chính tự động.
2356财务数据自动化财务数据流通工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù shùjù liútōng gōngjù) – Automated financial data flow tools – Công cụ dòng chảy dữ liệu tài chính tự động.
2357财务数据自动化财务数据分析系统 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù shùjù fēnxi xìtǒng) – Automated financial data analysis systems – Hệ thống phân tích dữ liệu tài chính tự động.
2358财务数据自动化财务数据分析算法 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù shùjù fēnxi suànfǎ) – Automated financial data analysis algorithms – Thuật toán phân tích dữ liệu tài chính tự động.
2359会计系统自动化财务数据报告模板 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù shùjù bàogào móbàn) – Automated accounting system financial data report templates – Mẫu báo cáo dữ liệu tài chính tự động.
2360财务数据自动化财务数据报表生成工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù shùjù bàobiǎo shēngchéng gōngjù) – Automated financial data report generation tools – Công cụ tạo báo cáo tài chính tự động.
2361会计系统自动化财务数据分析软件 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù shùjù fēnxi ruǎnjiàn) – Automated accounting system financial data analysis software – Phần mềm phân tích dữ liệu tài chính tự động.
2362财务数据自动化财务数据分析工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù shùjù fēnxi gōngjù) – Automated financial data analysis tools – Công cụ phân tích dữ liệu tài chính tự động.
2363会计系统自动化财务数据监控系统 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù shùjù jiānkòng xìtǒng) – Automated accounting system financial data monitoring systems – Hệ thống giám sát dữ liệu tài chính tự động.
2364会计系统自动化财务数据报表管理软件 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù shùjù bàobiǎo guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Automated accounting system financial data report management software – Phần mềm quản lý báo cáo tài chính tự động.
2365财务数据自动化财务数据流通系统 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù shùjù liútōng xìtǒng) – Automated financial data flow systems – Hệ thống dòng chảy dữ liệu tài chính tự động.
2366会计系统自动化财务数据分析报告生成工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù shùjù fēnxi bàogào shēngchéng gōngjù) – Automated accounting system financial data analysis report generation tools – Công cụ tạo báo cáo phân tích dữ liệu tài chính tự động.
2367财务数据自动化财务数据存储系统 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù shùjù cúnchǔ xìtǒng) – Automated financial data storage systems – Hệ thống lưu trữ dữ liệu tài chính tự động.
2368会计系统自动化财务数据分析平台 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù shùjù fēnxi píngtái) – Automated accounting system financial data analysis platforms – Nền tảng phân tích dữ liệu tài chính tự động.
2369财务数据自动化财务数据备份系统 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù shùjù bèi fèn xìtǒng) – Automated financial data backup systems – Hệ thống sao lưu dữ liệu tài chính tự động.
2370会计系统自动化财务数据处理工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù shùjù chǔlǐ gōngjù) – Automated accounting system financial data processing tools – Công cụ xử lý dữ liệu tài chính tự động.
2371财务数据自动化财务数据整合平台 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù shùjù zhěnghé píngtái) – Automated financial data integration platforms – Nền tảng tích hợp dữ liệu tài chính tự động.
2372会计系统自动化财务数据分析技术 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù shùjù fēnxi jìshù) – Automated accounting system financial data analysis technology – Công nghệ phân tích dữ liệu tài chính tự động.
2373财务数据自动化财务数据流转系统 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù shùjù liúzhuǎn xìtǒng) – Automated financial data flow systems – Hệ thống dòng dữ liệu tài chính tự động.
2374会计系统自动化财务数据处理软件 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù shùjù chǔlǐ ruǎnjiàn) – Automated accounting system financial data processing software – Phần mềm xử lý dữ liệu tài chính tự động.
2375会计系统自动化财务数据存储工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù shùjù cúnchǔ gōngjù) – Automated accounting system financial data storage tools – Công cụ lưu trữ dữ liệu tài chính tự động.
2376会计系统自动化财务数据报表生成工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù shùjù bàobiǎo shēngchéng gōngjù) – Automated accounting system financial data report generation tools – Công cụ tạo báo cáo tài chính tự động.
2377财务数据自动化财务数据报表分析工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù shùjù bàobiǎo fēnxi gōngjù) – Automated financial data report analysis tools – Công cụ phân tích báo cáo tài chính tự động.
2378会计系统自动化财务数据备份工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù shùjù bèi fèn gōngjù) – Automated accounting system financial data backup tools – Công cụ sao lưu dữ liệu tài chính tự động.
2379财务数据自动化财务数据分析模型 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù shùjù fēnxi móxíng) – Automated financial data analysis models – Mô hình phân tích dữ liệu tài chính tự động.
2380会计系统自动化财务数据流通工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù shùjù liútōng gōngjù) – Automated accounting system financial data flow tools – Công cụ dòng chảy dữ liệu tài chính tự động.
2381财务数据自动化财务数据报表管理工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù shùjù bàobiǎo guǎnlǐ gōngjù) – Automated financial data report management tools – Công cụ quản lý báo cáo tài chính tự động.
2382财务数据自动备份系统 (cáiwù shùjù zìdòng bèi fèn xìtǒng) – Automated financial data backup systems – Hệ thống sao lưu dữ liệu tài chính tự động.
2383会计系统自动报表分析工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng bàobiǎo fēnxi gōngjù) – Automated accounting system report analysis tools – Công cụ phân tích báo cáo tài chính tự động.
2384财务数据自动化处理软件 (cáiwù shùjù zìdòng huà chǔlǐ ruǎnjiàn) – Automated financial data processing software – Phần mềm xử lý dữ liệu tài chính tự động.
2385会计系统自动财务数据监控工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù shùjù jiānkòng gōngjù) – Automated accounting system financial data monitoring tools – Công cụ giám sát dữ liệu tài chính tự động.
2386财务数据可视化分析工具 (cáiwù shùjù kěshìhuà fēnxi gōngjù) – Financial data visualization analysis tools – Công cụ phân tích dữ liệu tài chính trực quan hóa.
2387会计系统自动财务数据流通工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù shùjù liútōng gōngjù) – Automated accounting system financial data flow tools – Công cụ dòng chảy dữ liệu tài chính tự động.
2388财务数据自动化分析报告模板 (cáiwù shùjù zìdòng huà fēnxi bàogào móbàn) – Automated financial data analysis report templates – Mẫu báo cáo phân tích dữ liệu tài chính tự động.
2389会计系统自动财务数据处理系统 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù shùjù chǔlǐ xìtǒng) – Automated accounting system financial data processing systems – Hệ thống xử lý dữ liệu tài chính tự động.
2390财务数据自动化财务报表生成算法 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù bàobiǎo shēngchéng suànfǎ) – Automated financial data report generation algorithms – Thuật toán tạo báo cáo tài chính tự động.
2391会计系统自动财务数据分析引擎 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù shùjù fēnxi yǐnqíng) – Automated accounting system financial data analysis engines – Máy phân tích dữ liệu tài chính tự động.
2392财务数据自动备份工具 (cáiwù shùjù zìdòng bèi fèn gōngjù) – Automated financial data backup tools – Công cụ sao lưu dữ liệu tài chính tự động.
2393会计系统自动财务数据整合工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù shùjù zhěnghé gōngjù) – Automated accounting system financial data integration tools – Công cụ tích hợp dữ liệu tài chính tự động.
2394财务数据自动化财务数据分析模板库 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù shùjù fēnxi móbàn kù) – Automated financial data analysis template libraries – Thư viện mẫu phân tích dữ liệu tài chính tự động.
2395会计系统自动财务数据分析报告工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù shùjù fēnxi bàogào gōngjù) – Automated accounting system financial data analysis report tools – Công cụ tạo báo cáo phân tích tài chính tự động.
2396财务数据自动化财务报表可视化工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù bàobiǎo kěshìhuà gōngjù) – Automated financial data report visualization tools – Công cụ trực quan hóa báo cáo tài chính tự động.
2397会计系统自动财务数据流通系统 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù shùjù liútōng xìtǒng) – Automated accounting system financial data flow systems – Hệ thống dòng chảy dữ liệu tài chính tự động.
2398财务数据自动化财务数据管理系统 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù shùjù guǎnlǐ xìtǒng) – Automated financial data management systems – Hệ thống quản lý dữ liệu tài chính tự động.
2399会计系统自动财务报表管理工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù bàobiǎo guǎnlǐ gōngjù) – Automated accounting system financial report management tools – Công cụ quản lý báo cáo tài chính tự động.
2400财务数据自动化财务报表分析工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù bàobiǎo fēnxi gōngjù) – Automated financial data report analysis tools – Công cụ phân tích báo cáo tài chính tự động.
2401会计系统自动财务数据可视化平台 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù shùjù kěshìhuà píngtái) – Automated accounting system financial data visualization platforms – Nền tảng trực quan hóa dữ liệu tài chính tự động.
2402财务数据自动化财务报表备份工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù bàobiǎo bèi fèn gōngjù) – Automated financial data report backup tools – Công cụ sao lưu báo cáo tài chính tự động.
2403会计系统自动财务数据分析模型 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù shùjù fēnxi móxíng) – Automated accounting system financial data analysis models – Mô hình phân tích dữ liệu tài chính tự động.
2404财务数据自动化财务报表生成系统 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù bàobiǎo shēngchéng xìtǒng) – Automated financial data report generation systems – Hệ thống tạo báo cáo tài chính tự động.
2405会计系统自动财务数据备份系统 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cáiwù shùjù bèi fèn xìtǒng) – Automated accounting system financial data backup systems – Hệ thống sao lưu dữ liệu tài chính tự động.
2406财务数据自动化财务数据处理工具 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù shùjù chǔlǐ gōngjù) – Automated financial data processing tools – Công cụ xử lý dữ liệu tài chính tự động.
2407财务数据自动化财务报表分析工具箱 (cáiwù shùjù zìdòng huà cáiwù bàobiǎo fēnxi gōngjù xiāng) – Automated financial data report analysis toolboxes – Hộp công cụ phân tích báo cáo tài chính tự động.
2408财务数据自动化管理软件 (cáiwù shùjù zìdòng huà guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Automated financial data management software – Phần mềm quản lý dữ liệu tài chính tự động.
2409会计系统自动化预算工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà yùsuàn gōngjù) – Automated accounting system budgeting tools – Công cụ lập ngân sách tự động.
2410财务报表自动校验工具 (cáiwù bàobiǎo zìdòng jiǎoyàn gōngjù) – Automated financial statement verification tools – Công cụ kiểm tra báo cáo tài chính tự động.
2411会计系统数据迁移工具 (kuàijì xìtǒng shùjù qiānyí gōngjù) – Accounting system data migration tools – Công cụ di chuyển dữ liệu hệ thống kế toán.
2412财务报表实时更新功能 (cáiwù bàobiǎo shíshí gēngxīn gōngnéng) – Real-time financial statement update functionality – Chức năng cập nhật báo cáo tài chính theo thời gian thực.
2413自动化会计审核工具 (zìdòng huà kuàijì shěnhé gōngjù) – Automated accounting review tools – Công cụ kiểm toán kế toán tự động.
2414财务数据可视化平台 (cáiwù shùjù kěshìhuà píngtái) – Financial data visualization platform – Nền tảng trực quan hóa dữ liệu tài chính.
2415会计软件定制开发服务 (kuàijì ruǎnjiàn dìngzhì kāifā fúwù) – Custom accounting software development services – Dịch vụ phát triển phần mềm kế toán tùy chỉnh.
2416财务数据云端备份服务 (cáiwù shùjù yúnduān bèifèn fúwù) – Cloud-based financial data backup services – Dịch vụ sao lưu dữ liệu tài chính trên đám mây.
2417财务数据智能分析系统 (cáiwù shùjù zhìnéng fēnxi xìtǒng) – Smart financial data analysis systems – Hệ thống phân tích dữ liệu tài chính thông minh.
2418会计报表自动生成算法 (kuàijì bàobiǎo zìdòng shēngchéng suànfǎ) – Automated accounting report generation algorithms – Thuật toán tạo báo cáo kế toán tự động.
2419财务审计自动化工具 (cáiwù shěnjì zìdòng huà gōngjù) – Automated financial auditing tools – Công cụ kiểm toán tài chính tự động.
2420财务报表自动生成模板 (cáiwù bàobiǎo zìdòng shēngchéng móbàn) – Automated financial statement templates – Mẫu tạo báo cáo tài chính tự động.
2421会计系统财务数据实时监控工具 (kuàijì xìtǒng cáiwù shùjù shíshí jiānkòng gōngjù) – Real-time accounting system financial data monitoring tools – Công cụ giám sát dữ liệu tài chính theo thời gian thực.
2422财务预测工具 (cáiwù yùcè gōngjù) – Financial forecasting tools – Công cụ dự đoán tài chính.
2423自动化财务风险评估工具 (zìdòng huà cáiwù fēngxiǎn pínggū gōngjù) – Automated financial risk assessment tools – Công cụ đánh giá rủi ro tài chính tự động.
2424会计数据安全加密技术 (kuàijì shùjù ānquán jiāmì jìshù) – Accounting data encryption technologies – Công nghệ mã hóa dữ liệu kế toán.
2425财务数据容灾备份解决方案 (cáiwù shùjù róngzāi bèifèn jiějué fāng’àn) – Financial data disaster recovery backup solutions – Giải pháp sao lưu phục hồi dữ liệu tài chính.
2426会计系统自动化更新模块 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà gēngxīn mókuài) – Automated accounting system update modules – Mô-đun cập nhật hệ thống kế toán tự động.
2427财务报表生成器 (cáiwù bàobiǎo shēngchéng qì) – Financial statement generator – Máy tạo báo cáo tài chính.
2428会计软件安全防护系统 (kuàijì ruǎnjiàn ānquán fánghù xìtǒng) – Accounting software security protection systems – Hệ thống bảo vệ an ninh phần mềm kế toán.
2429财务数据整合平台 (cáiwù shùjù zhěnghé píngtái) – Financial data integration platforms – Nền tảng tích hợp dữ liệu tài chính.
2430会计软件培训课程 (kuàijì ruǎnjiàn péixùn kèchéng) – Accounting software training courses – Khóa đào tạo phần mềm kế toán.
2431财务数据分析工具箱 (cáiwù shùjù fēnxi gōngjù xiāng) – Financial data analysis toolboxes – Hộp công cụ phân tích dữ liệu tài chính.
2432会计系统自动化流程管理工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà liúchéng guǎnlǐ gōngjù) – Automated accounting system workflow management tools – Công cụ quản lý quy trình làm việc kế toán tự động.
2433财务审计软件 (cáiwù shěnjì ruǎnjiàn) – Financial auditing software – Phần mềm kiểm toán tài chính.
2434会计系统自动化优化工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà yōuhuà gōngjù) – Automated accounting system optimization tools – Công cụ tối ưu hóa hệ thống kế toán tự động.
2435财务报表数据可视化软件 (cáiwù bàobiǎo shùjù kěshìhuà ruǎnjiàn) – Financial statement data visualization software – Phần mềm trực quan hóa dữ liệu báo cáo tài chính.
2436会计系统安全检测工具 (kuàijì xìtǒng ānquán jiǎncè gōngjù) – Accounting system security testing tools – Công cụ kiểm tra an ninh hệ thống kế toán.
2437财务数据备份与恢复解决方案 (cáiwù shùjù bèifèn yǔ huīfù jiějué fāng’àn) – Financial data backup and recovery solutions – Giải pháp sao lưu và phục hồi dữ liệu tài chính.
2438会计系统自动化测试工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà cèshì gōngjù) – Automated accounting system testing tools – Công cụ kiểm tra tự động hệ thống kế toán.
2439财务风险管理系统 (cáiwù fēngxiǎn guǎnlǐ xìtǒng) – Financial risk management systems – Hệ thống quản lý rủi ro tài chính.
2440会计数据动态监控平台 (kuàijì shùjù dòngtài jiānkòng píngtái) – Dynamic accounting data monitoring platforms – Nền tảng giám sát dữ liệu kế toán động.
2441财务数据分析报告生成工具 (cáiwù shùjù fēnxi bàogào shēngchéng gōngjù) – Financial data analysis report generation tools – Công cụ tạo báo cáo phân tích dữ liệu tài chính.
2442会计系统用户权限管理工具 (kuàijì xìtǒng yònghù quánxiàn guǎnlǐ gōngjù) – Accounting system user access management tools – Công cụ quản lý quyền truy cập người dùng hệ thống kế toán.
2443财务数据多维度分析工具 (cáiwù shùjù duōwéidù fēnxi gōngjù) – Multidimensional financial data analysis tools – Công cụ phân tích dữ liệu tài chính đa chiều.
2444会计软件数据接口技术 (kuàijì ruǎnjiàn shùjù jiēkǒu jìshù) – Accounting software data interface technologies – Công nghệ giao diện dữ liệu phần mềm kế toán.
2445财务预测建模软件 (cáiwù yùcè jiànmó ruǎnjiàn) – Financial forecasting modeling software – Phần mềm mô hình hóa dự đoán tài chính.
2446会计系统性能优化工具 (kuàijì xìtǒng xìngnéng yōuhuà gōngjù) – Accounting system performance optimization tools – Công cụ tối ưu hóa hiệu suất hệ thống kế toán.
2447财务数据对账自动化工具 (cáiwù shùjù duìzhàng zìdòng huà gōngjù) – Automated financial reconciliation tools – Công cụ đối chiếu tài chính tự động.
2448会计系统开发框架 (kuàijì xìtǒng kāifā kuàngjià) – Accounting system development frameworks – Khung phát triển hệ thống kế toán.
2449财务审计分析算法 (cáiwù shěnjì fēnxi suànfǎ) – Financial auditing analysis algorithms – Thuật toán phân tích kiểm toán tài chính.
2450会计数据迁移服务 (kuàijì shùjù qiānyí fúwù) – Accounting data migration services – Dịch vụ di chuyển dữ liệu kế toán.
2451财务数据实时整合平台 (cáiwù shùjù shíshí zhěnghé píngtái) – Real-time financial data integration platforms – Nền tảng tích hợp dữ liệu tài chính theo thời gian thực.
2452会计软件兼容性测试工具 (kuàijì ruǎnjiàn jiānróngxìng cèshì gōngjù) – Accounting software compatibility testing tools – Công cụ kiểm tra tính tương thích phần mềm kế toán.
2453财务数据分析与预测系统 (cáiwù shùjù fēnxi yǔ yùcè xìtǒng) – Financial data analysis and forecasting systems – Hệ thống phân tích và dự đoán dữ liệu tài chính.
2454会计系统自动化报表生成工具 (kuàijì xìtǒng zìdòng huà bàobiǎo shēngchéng gōngjù) – Automated accounting system report generation tools – Công cụ tạo báo cáo hệ thống kế toán tự động.
2455财务数据备份安全协议 (cáiwù shùjù bèifèn ānquán xiéyì) – Financial data backup security protocols – Giao thức bảo mật sao lưu dữ liệu tài chính.
2456会计数据管理云平台 (kuàijì shùjù guǎnlǐ yún píngtái) – Cloud-based accounting data management platforms – Nền tảng quản lý dữ liệu kế toán trên đám mây.
2457财务软件操作指南 (cáiwù ruǎnjiàn cāozuò zhǐnán) – Financial software operation guides – Hướng dẫn vận hành phần mềm tài chính.
2458会计系统开发工具包 (kuàijì xìtǒng kāifā gōngjù bāo) – Accounting system development toolkits – Bộ công cụ phát triển hệ thống kế toán.
2459财务分析报表生成模板 (cáiwù fēnxi bàobiǎo shēngchéng móbàn) – Financial analysis report templates – Mẫu báo cáo phân tích tài chính.
2460会计软件用户体验优化服务 (kuàijì ruǎnjiàn yònghù tǐyàn yōuhuà fúwù) – Accounting software user experience optimization services – Dịch vụ tối ưu hóa trải nghiệm người dùng phần mềm kế toán.
2461财务系统集成解决方案 (cáiwù xìtǒng jíchéng jiějué fāng’àn) – Financial system integration solutions – Giải pháp tích hợp hệ thống tài chính.
2462会计系统安全加固服务 (kuàijì xìtǒng ānquán jiāgù fúwù) – Accounting system security reinforcement services – Dịch vụ tăng cường bảo mật hệ thống kế toán.
2463财务数据加密存储方案 (cáiwù shùjù jiāmì cúnchǔ fāng’àn) – Financial data encryption storage solutions – Giải pháp lưu trữ dữ liệu tài chính được mã hóa.
2464会计系统可扩展性测试工具 (kuàijì xìtǒng kě kuòzhǎn xìng cèshì gōngjù) – Accounting system scalability testing tools – Công cụ kiểm tra khả năng mở rộng hệ thống kế toán.
2465财务报表数据处理系统 (cáiwù bàobiǎo shùjù chǔlǐ xìtǒng) – Financial statement data processing systems – Hệ thống xử lý dữ liệu báo cáo tài chính.
2466会计软件操作流程优化服务 (kuàijì ruǎnjiàn cāozuò liúchéng yōuhuà fúwù) – Accounting software operation process optimization services – Dịch vụ tối ưu hóa quy trình vận hành phần mềm kế toán.
2467财务数据跨平台整合工具 (cáiwù shùjù kuà píngtái zhěnghé gōngjù) – Cross-platform financial data integration tools – Công cụ tích hợp dữ liệu tài chính đa nền tảng.
2468会计数据实时同步技术 (kuàijì shùjù shíshí tóngbù jìshù) – Real-time accounting data synchronization technology – Công nghệ đồng bộ hóa dữ liệu kế toán theo thời gian thực.
2469财务分析仪表盘设计工具 (cáiwù fēnxi yíbiǎopán shèjì gōngjù) – Financial analysis dashboard design tools – Công cụ thiết kế bảng điều khiển phân tích tài chính.
2470会计系统日志分析工具 (kuàijì xìtǒng rìzhì fēnxi gōngjù) – Accounting system log analysis tools – Công cụ phân tích nhật ký hệ thống kế toán.
2471财务数据智能分类算法 (cáiwù shùjù zhìnéng fēnlèi suànfǎ) – Intelligent financial data classification algorithms – Thuật toán phân loại dữ liệu tài chính thông minh.
2472会计软件升级服务 (kuàijì ruǎnjiàn shēngjí fúwù) – Accounting software upgrade services – Dịch vụ nâng cấp phần mềm kế toán.
2473财务报表多语言支持工具 (cáiwù bàobiǎo duō yǔyán zhīchí gōngjù) – Multilingual financial statement support tools – Công cụ hỗ trợ báo cáo tài chính đa ngôn ngữ.
2474会计系统冗余数据清理工具 (kuàijì xìtǒng rǒngyú shùjù qīnglǐ gōngjù) – Accounting system redundant data cleaning tools – Công cụ dọn dẹp dữ liệu dư thừa của hệ thống kế toán.
2475财务分析预测算法优化服务 (cáiwù fēnxi yùcè suànfǎ yōuhuà fúwù) – Financial analysis and forecasting algorithm optimization services – Dịch vụ tối ưu hóa thuật toán phân tích và dự báo tài chính.
2476会计数据迁移方案设计 (kuàijì shùjù qiānyí fāng’àn shèjì) – Accounting data migration plan design – Thiết kế phương án di chuyển dữ liệu kế toán.
2477财务软件性能测试工具 (cáiwù ruǎnjiàn xìngnéng cèshì gōngjù) – Financial software performance testing tools – Công cụ kiểm tra hiệu suất phần mềm tài chính.
2478会计系统版本管理工具 (kuàijì xìtǒng bǎnběn guǎnlǐ gōngjù) – Accounting system version management tools – Công cụ quản lý phiên bản hệ thống kế toán.
2479财务数据访问权限控制技术 (cáiwù shùjù fǎngwèn quánxiàn kòngzhì jìshù) – Financial data access control technology – Công nghệ kiểm soát quyền truy cập dữ liệu tài chính.
2480会计系统用户培训服务 (kuàijì xìtǒng yònghù péixùn fúwù) – Accounting system user training services – Dịch vụ đào tạo người dùng hệ thống kế toán.
2481财务系统模块化设计方案 (cáiwù xìtǒng mókuài huà shèjì fāng’àn) – Modular financial system design solutions – Giải pháp thiết kế hệ thống tài chính theo mô-đun.
2482会计软件功能扩展工具 (kuàijì ruǎnjiàn gōngnéng kuòzhǎn gōngjù) – Accounting software functionality expansion tools – Công cụ mở rộng chức năng phần mềm kế toán.
2483财务数据批量处理工具 (cáiwù shùjù pīliàng chǔlǐ gōngjù) – Batch financial data processing tools – Công cụ xử lý dữ liệu tài chính hàng loạt.
2484会计系统问题排查服务 (kuàijì xìtǒng wèntí páichá fúwù) – Accounting system issue troubleshooting services – Dịch vụ khắc phục sự cố hệ thống kế toán.
2485财务报表自定义模板生成器 (cáiwù bàobiǎo zì dìngyì móbàn shēngchéng qì) – Customizable financial statement template generators – Công cụ tạo mẫu báo cáo tài chính tùy chỉnh.
2486会计软件数据保护方案 (kuàijì ruǎnjiàn shùjù bǎohù fāng’àn) – Accounting software data protection solutions – Giải pháp bảo vệ dữ liệu phần mềm kế toán.
2487财务数据实时分析平台 (cáiwù shùjù shíshí fēnxi píngtái) – Real-time financial data analysis platforms – Nền tảng phân tích dữ liệu tài chính theo thời gian thực.
2488会计软件跨平台兼容服务 (kuàijì ruǎnjiàn kuà píngtái jiānróng fúwù) – Cross-platform compatibility services for accounting software – Dịch vụ tương thích đa nền tảng cho phần mềm kế toán.
2489财务系统可靠性测试工具 (cáiwù xìtǒng kěkàoxìng cèshì gōngjù) – Financial system reliability testing tools – Công cụ kiểm tra độ tin cậy hệ thống tài chính.
2490会计数据挖掘算法 (kuàijì shùjù wājué suànfǎ) – Accounting data mining algorithms – Thuật toán khai phá dữ liệu kế toán.
2491财务软件错误日志分析服务 (cáiwù ruǎnjiàn cuòwù rìzhì fēnxi fúwù) – Financial software error log analysis services – Dịch vụ phân tích nhật ký lỗi phần mềm tài chính.
2492会计系统跨部门整合工具 (kuàijì xìtǒng kuà bùmén zhěnghé gōngjù) – Cross-departmental integration tools for accounting systems – Công cụ tích hợp liên bộ phận cho hệ thống kế toán.
2493财务分析模型库管理工具 (cáiwù fēnxi móxíng kù guǎnlǐ gōngjù) – Financial analysis model library management tools – Công cụ quản lý thư viện mô hình phân tích tài chính.
2494会计数据加密传输技术 (kuàijì shùjù jiāmì chuánshū jìshù) – Encrypted accounting data transmission technology – Công nghệ truyền dữ liệu kế toán được mã hóa.
2495财务系统用户角色配置工具 (cáiwù xìtǒng yònghù juésè pèizhì gōngjù) – Financial system user role configuration tools – Công cụ cấu hình vai trò người dùng hệ thống tài chính.
2496会计软件功能测试方案 (kuàijì ruǎnjiàn gōngnéng cèshì fāng’àn) – Accounting software functionality testing plans – Phương án kiểm tra chức năng phần mềm kế toán.
2497财务数据存储优化方案 (cáiwù shùjù cúnchǔ yōuhuà fāng’àn) – Financial data storage optimization solutions – Giải pháp tối ưu hóa lưu trữ dữ liệu tài chính.
2498会计系统审计记录工具 (kuàijì xìtǒng shěnjì jìlù gōngjù) – Accounting system audit record tools – Công cụ ghi nhận kiểm toán hệ thống kế toán.
2499财务数据定期备份服务 (cáiwù shùjù dìngqī bèifèn fúwù) – Regular financial data backup services – Dịch vụ sao lưu dữ liệu tài chính định kỳ.
2500会计软件自动更新机制 (kuàijì ruǎnjiàn zìdòng gēngxīn jīzhì) – Automatic update mechanisms for accounting software – Cơ chế cập nhật tự động cho phần mềm kế toán.
2501财务报表数据可视化工具 (cáiwù bàobiǎo shùjù kěshì huà gōngjù) – Financial statement data visualization tools – Công cụ trực quan hóa dữ liệu báo cáo tài chính.
2502会计系统实时监控功能 (kuàijì xìtǒng shíshí jiānkòng gōngnéng) – Real-time monitoring features for accounting systems – Tính năng giám sát theo thời gian thực cho hệ thống kế toán.
2503财务数据一致性校验工具 (cáiwù shùjù yīzhìxìng jiàoyàn gōngjù) – Financial data consistency validation tools – Công cụ kiểm tra tính nhất quán dữ liệu tài chính.
2504会计系统用户反馈平台 (kuàijì xìtǒng yònghù fǎnkuì píngtái) – User feedback platforms for accounting systems – Nền tảng phản hồi người dùng cho hệ thống kế toán.
2505财务模型预测精度优化 (cáiwù móxíng yùcè jīngdù yōuhuà) – Financial model prediction accuracy optimization – Tối ưu hóa độ chính xác dự báo của mô hình tài chính.
2506会计系统跨国操作指南 (kuàijì xìtǒng kuàguó cāozuò zhǐnán) – Cross-border operation guidelines for accounting systems – Hướng dẫn vận hành xuyên biên giới cho hệ thống kế toán.
2507财务报表协作编辑工具 (cáiwù bàobiǎo xiézuò biānjí gōngjù) – Collaborative financial statement editing tools – Công cụ chỉnh sửa báo cáo tài chính hợp tác.
2508会计数据快速导出方案 (kuàijì shùjù kuàisù dǎochū fāng’àn) – Fast accounting data export solutions – Giải pháp xuất dữ liệu kế toán nhanh.
2509财务系统接口开发服务 (cáiwù xìtǒng jiēkǒu kāifā fúwù) – Financial system API development services – Dịch vụ phát triển giao diện lập trình ứng dụng (API) cho hệ thống tài chính.
2510会计软件安全更新补丁 (kuàijì ruǎnjiàn ānquán gēngxīn bǔdīng) – Security update patches for accounting software – Bản vá cập nhật bảo mật cho phần mềm kế toán.
2511财务数据云存储方案 (cáiwù shùjù yún cúnchǔ fāng’àn) – Cloud storage solutions for financial data – Giải pháp lưu trữ đám mây cho dữ liệu tài chính.
2512会计系统多终端支持功能 (kuàijì xìtǒng duō zhōngduān zhīchí gōngnéng) – Multi-terminal support features for accounting systems – Tính năng hỗ trợ đa thiết bị cho hệ thống kế toán.
2513财务分析报告自动生成工具 (cáiwù fēnxi bàogào zìdòng shēngchéng gōngjù) – Automatic financial analysis report generation tools – Công cụ tạo báo cáo phân tích tài chính tự động.
2514会计系统开发者工具包 (kuàijì xìtǒng kāifā zhě gōngjù bāo) – Developer toolkits for accounting systems – Bộ công cụ dành cho nhà phát triển hệ thống kế toán.
2515财务系统数据还原服务 (cáiwù xìtǒng shùjù huányuán fúwù) – Financial system data restoration services – Dịch vụ khôi phục dữ liệu hệ thống tài chính.
2516会计软件故障诊断工具 (kuàijì ruǎnjiàn gùzhàng zhěnduàn gōngjù) – Accounting software troubleshooting tools – Công cụ chẩn đoán lỗi phần mềm kế toán.
2517财务数据实时同步方案 (cáiwù shùjù shíshí tóngbù fāng’àn) – Real-time financial data synchronization plans – Phương án đồng bộ hóa dữ liệu tài chính theo thời gian thực.
2518会计系统资源分配优化 (kuàijì xìtǒng zīyuán fēnpèi yōuhuà) – Optimization of resource allocation for accounting systems – Tối ưu hóa phân bổ tài nguyên cho hệ thống kế toán.
2519财务系统加密协议设计 (cáiwù xìtǒng jiāmì xiéyì shèjì) – Encryption protocol design for financial systems – Thiết kế giao thức mã hóa cho hệ thống tài chính.
2520会计系统日志管理功能 (kuàijì xìtǒng rìzhì guǎnlǐ gōngnéng) – Log management features for accounting systems – Tính năng quản lý nhật ký cho hệ thống kế toán.
2521财务分析自动化工具 (cáiwù fēnxi zìdòng huà gōngjù) – Automation tools for financial analysis – Công cụ tự động hóa phân tích tài chính.
2522会计数据备份与恢复策略 (kuàijì shùjù bèifèn yǔ huīfù cèlüè) – Backup and recovery strategies for accounting data – Chiến lược sao lưu và khôi phục dữ liệu kế toán.
2523财务系统性能优化工具 (cáiwù xìtǒng xìngnéng yōuhuà gōngjù) – Performance optimization tools for financial systems – Công cụ tối ưu hóa hiệu suất cho hệ thống tài chính.
2524会计软件支持服务协议 (kuàijì ruǎnjiàn zhīchí fúwù xiéyì) – Support service agreements for accounting software – Thỏa thuận dịch vụ hỗ trợ phần mềm kế toán.
2525财务数据多层加密技术 (cáiwù shùjù duō céng jiāmì jìshù) – Multi-layer encryption technology for financial data – Công nghệ mã hóa nhiều lớp cho dữ liệu tài chính.
2526会计系统数据迁移工具 (kuàijì xìtǒng shùjù qiānyí gōngjù) – Data migration tools for accounting systems – Công cụ di chuyển dữ liệu cho hệ thống kế toán.
2527财务系统跨区域操作支持 (cáiwù xìtǒng kuà qūyù cāozuò zhīchí) – Cross-regional operation support for financial systems – Hỗ trợ vận hành liên khu vực cho hệ thống tài chính.
2528会计系统集成优化服务 (kuàijì xìtǒng jíchéng yōuhuà fúwù) – Integrated optimization services for accounting systems – Dịch vụ tối ưu hóa tích hợp hệ thống kế toán.
2529财务数据审核日志管理 (cáiwù shùjù shěnhé rìzhì guǎnlǐ) – Audit log management for financial data – Quản lý nhật ký kiểm toán dữ liệu tài chính.
2530会计系统大数据分析模块 (kuàijì xìtǒng dàshùjù fēnxi mókuài) – Big data analysis modules for accounting systems – Mô-đun phân tích dữ liệu lớn cho hệ thống kế toán.
2531财务报表编制自动化工具 (cáiwù bàobiǎo biānzhì zìdòng huà gōngjù) – Automation tools for financial statement preparation – Công cụ tự động hóa lập báo cáo tài chính.
2532会计软件跨平台兼容功能 (kuàijì ruǎnjiàn kuà píngtái jiānróng gōngnéng) – Cross-platform compatibility features for accounting software – Tính năng tương thích đa nền tảng cho phần mềm kế toán.
2533财务模型参数调优方法 (cáiwù móxíng cānshù tiáoyōu fāngfǎ) – Parameter tuning methods for financial models – Phương pháp điều chỉnh tham số cho mô hình tài chính.
2534会计系统开发框架设计 (kuàijì xìtǒng kāifā kuàngjià shèjì) – Framework design for accounting system development – Thiết kế khung phát triển hệ thống kế toán.
2535财务系统安全访问控制 (cáiwù xìtǒng ānquán fǎngwèn kòngzhì) – Secure access control for financial systems – Kiểm soát truy cập an toàn cho hệ thống tài chính.
2536会计数据共享平台开发 (kuàijì shùjù gòngxiǎng píngtái kāifā) – Development of accounting data sharing platforms – Phát triển nền tảng chia sẻ dữ liệu kế toán.
2537财务分析报告标准模板 (cáiwù fēnxi bàogào biāozhǔn móbǎn) – Standard templates for financial analysis reports – Mẫu tiêu chuẩn cho báo cáo phân tích tài chính.
2538会计系统加密算法升级 (kuàijì xìtǒng jiāmì suànfǎ shēngjí) – Encryption algorithm upgrades for accounting systems – Nâng cấp thuật toán mã hóa cho hệ thống kế toán.
2539财务数据归档与检索工具 (cáiwù shùjù guīdǎng yǔ jiǎnsuǒ gōngjù) – Archiving and retrieval tools for financial data – Công cụ lưu trữ và truy xuất dữ liệu tài chính.
2540会计系统国际化语言支持 (kuàijì xìtǒng guójì huà yǔyán zhīchí) – International language support for accounting systems – Hỗ trợ ngôn ngữ quốc tế cho hệ thống kế toán.
2541财务模型风险评估模块 (cáiwù móxíng fēngxiǎn pínggū mókuài) – Risk assessment modules for financial models – Mô-đun đánh giá rủi ro cho mô hình tài chính.
2542会计软件用户培训计划 (kuàijì ruǎnjiàn yònghù péixùn jìhuà) – User training plans for accounting software – Kế hoạch đào tạo người dùng phần mềm kế toán.
2543财务数据实时分析工具 (cáiwù shùjù shíshí fēnxi gōngjù) – Real-time analysis tools for financial data – Công cụ phân tích dữ liệu tài chính theo thời gian thực.
2544会计系统性能监测平台 (kuàijì xìtǒng xìngnéng jiāncè píngtái) – Performance monitoring platforms for accounting systems – Nền tảng giám sát hiệu suất hệ thống kế toán.
2545财务系统容灾备份解决方案 (cáiwù xìtǒng róng zāi bèifèn jiějué fāng’àn) – Disaster recovery backup solutions for financial systems – Giải pháp sao lưu khắc phục thảm họa cho hệ thống tài chính.
2546会计系统智能报告生成器 (kuàijì xìtǒng zhìnéng bàogào shēngchéngqì) – Intelligent report generators for accounting systems – Trình tạo báo cáo thông minh cho hệ thống kế toán.
2547财务数据多维分析技术 (cáiwù shùjù duōwéi fēnxi jìshù) – Multidimensional analysis techniques for financial data – Kỹ thuật phân tích đa chiều dữ liệu tài chính.
2548会计系统模块化设计策略 (kuàijì xìtǒng mókuài huà shèjì cèlüè) – Modular design strategies for accounting systems – Chiến lược thiết kế mô-đun cho hệ thống kế toán.
2549财务系统异常检测工具 (cáiwù xìtǒng yìcháng jiǎncè gōngjù) – Anomaly detection tools for financial systems – Công cụ phát hiện bất thường cho hệ thống tài chính.
2550会计软件远程协作功能 (kuàijì ruǎnjiàn yuǎnchéng xiézuò gōngnéng) – Remote collaboration features for accounting software – Tính năng hợp tác từ xa cho phần mềm kế toán.
2551财务系统多用户权限管理 (cáiwù xìtǒng duō yònghù quánxiàn guǎnlǐ) – Multi-user permission management for financial systems – Quản lý quyền truy cập nhiều người dùng cho hệ thống tài chính.
2552会计系统版本控制功能 (kuàijì xìtǒng bǎnběn kòngzhì gōngnéng) – Version control features for accounting systems – Tính năng kiểm soát phiên bản cho hệ thống kế toán.
2553财务数据标准化工具 (cáiwù shùjù biāozhǔn huà gōngjù) – Standardization tools for financial data – Công cụ chuẩn hóa dữ liệu tài chính.
2554会计系统故障恢复策略 (kuàijì xìtǒng gùzhàng huīfù cèlüè) – Failure recovery strategies for accounting systems – Chiến lược khôi phục lỗi cho hệ thống kế toán.
2555财务数据智能分类算法 (cáiwù shùjù zhìnéng fēnlèi suànfǎ) – Intelligent classification algorithms for financial data – Thuật toán phân loại thông minh cho dữ liệu tài chính.
2556会计软件数据整合模块 (kuàijì ruǎnjiàn shùjù zhěnghé mókuài) – Data integration modules for accounting software – Mô-đun tích hợp dữ liệu cho phần mềm kế toán.
2557财务系统流程自动化工具 (cáiwù xìtǒng liúchéng zìdòng huà gōngjù) – Automation tools for financial system workflows – Công cụ tự động hóa quy trình làm việc hệ thống tài chính.
2558会计数据动态监控系统 (kuàijì shùjù dòngtài jiānkòng xìtǒng) – Dynamic monitoring system for accounting data – Hệ thống giám sát động cho dữ liệu kế toán.
2559财务系统风险管理策略 (cáiwù xìtǒng fēngxiǎn guǎnlǐ cèlüè) – Risk management strategies for financial systems – Chiến lược quản lý rủi ro cho hệ thống tài chính.
2560会计软件智能数据导入功能 (kuàijì ruǎnjiàn zhìnéng shùjù dǎorù gōngnéng) – Intelligent data import features for accounting software – Tính năng nhập dữ liệu thông minh cho phần mềm kế toán.
2561财务分析预测模型开发 (cáiwù fēnxi yùcè móxíng kāifā) – Development of financial analysis prediction models – Phát triển mô hình dự đoán phân tích tài chính.
2562会计系统分布式计算功能 (kuàijì xìtǒng fēnbù shì jìsuàn gōngnéng) – Distributed computing features for accounting systems – Tính năng tính toán phân tán cho hệ thống kế toán.
2563财务数据分析结果可视化工具 (cáiwù shùjù fēnxi jiéguǒ kěshì huà gōngjù) – Visualization tools for financial data analysis results – Công cụ trực quan hóa kết quả phân tích dữ liệu tài chính.
2564会计软件用户体验优化方案 (kuàijì ruǎnjiàn yònghù tǐyàn yōuhuà fāng’àn) – User experience optimization plan for accounting software – Phương án tối ưu hóa trải nghiệm người dùng phần mềm kế toán.
2565财务系统加密传输协议支持 (cáiwù xìtǒng jiāmì chuánshū xiéyì zhīchí) – Support for encrypted transmission protocols in financial systems – Hỗ trợ giao thức truyền tải mã hóa trong hệ thống tài chính.
2566会计系统报表自定义模块 (kuàijì xìtǒng bàobiǎo zìdìngyì mókuài) – Customizable report modules for accounting systems – Mô-đun báo cáo tùy chỉnh cho hệ thống kế toán.
2567财务数据备份恢复流程设计 (cáiwù shùjù bèifèn huīfù liúchéng shèjì) – Backup and recovery process design for financial data – Thiết kế quy trình sao lưu và khôi phục dữ liệu tài chính.
2568会计软件多语言用户界面 (kuàijì ruǎnjiàn duō yǔyán yònghù jièmiàn) – Multilingual user interfaces for accounting software – Giao diện người dùng đa ngôn ngữ cho phần mềm kế toán.
2569财务模型敏感性分析工具 (cáiwù móxíng mǐngǎn xìng fēnxi gōngjù) – Sensitivity analysis tools for financial models – Công cụ phân tích độ nhạy cho mô hình tài chính.
2570会计系统智能对账功能 (kuàijì xìtǒng zhìnéng duìzhàng gōngnéng) – Intelligent reconciliation features for accounting systems – Tính năng đối chiếu thông minh cho hệ thống kế toán.
2571财务数据批量处理模块 (cáiwù shùjù pīliàng chǔlǐ mókuài) – Batch processing modules for financial data – Mô-đun xử lý hàng loạt dữ liệu tài chính.
2572会计软件移动端应用开发 (kuàijì ruǎnjiàn yídòng duān yìngyòng kāifā) – Development of mobile applications for accounting software – Phát triển ứng dụng di động cho phần mềm kế toán.
2573财务系统多重身份验证支持 (cáiwù xìtǒng duōchóng shēnfèn yànzhèng zhīchí) – Support for multi-factor authentication in financial systems – Hỗ trợ xác thực đa yếu tố trong hệ thống tài chính.
2574会计数据流分析与优化 (kuàijì shùjù liú fēnxi yǔ yōuhuà) – Flow analysis and optimization for accounting data – Phân tích và tối ưu hóa luồng dữ liệu kế toán.
2575财务系统模块兼容性测试 (cáiwù xìtǒng mókuài jiānróng xìng cèshì) – Compatibility testing for financial system modules – Kiểm tra tính tương thích cho mô-đun hệ thống tài chính.
2576会计软件许可证管理系统 (kuàijì ruǎnjiàn xǔkězhèng guǎnlǐ xìtǒng) – License management system for accounting software – Hệ thống quản lý giấy phép cho phần mềm kế toán.
2577财务分析报告自动生成工具 (cáiwù fēnxi bàogào zìdòng shēngchéng gōngjù) – Automatic report generation tools for financial analysis – Công cụ tự động tạo báo cáo phân tích tài chính.
2578会计系统实时数据同步 (kuàijì xìtǒng shíshí shùjù tóngbù) – Real-time data synchronization for accounting systems – Đồng bộ dữ liệu thời gian thực cho hệ thống kế toán.
2579财务报表数据整合工具 (cáiwù bàobiǎo shùjù zhěnghé gōngjù) – Data integration tools for financial statements – Công cụ tích hợp dữ liệu cho báo cáo tài chính.
2580会计软件云存储支持 (kuàijì ruǎnjiàn yún cúnchú zhīchí) – Cloud storage support for accounting software – Hỗ trợ lưu trữ đám mây cho phần mềm kế toán.
2581财务系统智能警报功能 (cáiwù xìtǒng zhìnéng jǐngbào gōngnéng) – Intelligent alert features for financial systems – Tính năng cảnh báo thông minh cho hệ thống tài chính.
2582会计数据分析算法优化 (kuàijì shùjù fēnxi suànfǎ yōuhuà) – Optimization of algorithms for accounting data analysis – Tối ưu hóa thuật toán phân tích dữ liệu kế toán.
2583财务报表自动化生成模板 (cáiwù bàobiǎo zìdònghuà shēngchéng móbǎn) – Automated generation templates for financial reports – Mẫu tự động tạo báo cáo tài chính.
2584会计系统接口设计规范 (kuàijì xìtǒng jiēkǒu shèjì guīfàn) – Interface design standards for accounting systems – Tiêu chuẩn thiết kế giao diện cho hệ thống kế toán.
2585财务数据审计工具包 (cáiwù shùjù shěnjì gōngjù bāo) – Audit toolkit for financial data – Bộ công cụ kiểm toán dữ liệu tài chính.
2586会计软件版本更新日志 (kuàijì ruǎnjiàn bǎnběn gēngxīn rìzhì) – Version update logs for accounting software – Nhật ký cập nhật phiên bản phần mềm kế toán.
2587财务系统用户权限管理 (cáiwù xìtǒng yònghù quánxiàn guǎnlǐ) – User access management in financial systems – Quản lý quyền truy cập người dùng trong hệ thống tài chính.
2588会计系统日志分析工具 (kuàijì xìtǒng rìzhì fēnxi gōngjù) – Log analysis tools for accounting systems – Công cụ phân tích nhật ký cho hệ thống kế toán.
2589财务数据可视化仪表板 (cáiwù shùjù kěshì huà yíbiǎo bǎn) – Data visualization dashboards for financial data – Bảng điều khiển trực quan hóa dữ liệu tài chính.
2590会计软件安全漏洞修复 (kuàijì ruǎnjiàn ānquán lòudòng xiūfù) – Security vulnerability fixes for accounting software – Sửa chữa lỗ hổng bảo mật cho phần mềm kế toán.
2591财务报表趋势分析模块 (cáiwù bàobiǎo qūshì fēnxi mókuài) – Trend analysis modules for financial reports – Mô-đun phân tích xu hướng cho báo cáo tài chính.
2592会计系统远程访问配置 (kuàijì xìtǒng yuǎnchéng fǎngwèn pèizhì) – Remote access configuration for accounting systems – Cấu hình truy cập từ xa cho hệ thống kế toán.
2593财务数据分布式存储设计 (cáiwù shùjù fēnbù shì cúnchú shèjì) – Design for distributed storage of financial data – Thiết kế lưu trữ phân tán dữ liệu tài chính.
2594会计软件在线协作功能 (kuàijì ruǎnjiàn zàixiàn xiézuò gōngnéng) – Online collaboration features for accounting software – Tính năng hợp tác trực tuyến cho phần mềm kế toán.
2595财务系统多层安全防护策略 (cáiwù xìtǒng duōcéng ānquán fánghù cèlüè) – Multi-layer security strategies for financial systems – Chiến lược bảo vệ an ninh đa lớp cho hệ thống tài chính.
2596会计数据验证流程自动化 (kuàijì shùjù yànzhèng liúchéng zìdònghuà) – Automation of data validation processes in accounting – Tự động hóa quy trình xác minh dữ liệu kế toán.
2597财务系统兼容性更新支持 (cáiwù xìtǒng jiānróng xìng gēngxīn zhīchí) – Compatibility update support for financial systems – Hỗ trợ cập nhật tính tương thích cho hệ thống tài chính.
2598会计系统用户体验优化 (kuàijì xìtǒng yònghù tǐyàn yōuhuà) – User experience optimization for accounting systems – Tối ưu hóa trải nghiệm người dùng cho hệ thống kế toán.
2599财务报表自动生成算法 (cáiwù bàobiǎo zìdòng shēngchéng suànfǎ) – Algorithms for automated financial report generation – Thuật toán tạo tự động báo cáo tài chính.
2600会计数据加密传输协议 (kuàijì shùjù jiāmì chuánshū xiéyì) – Encrypted data transmission protocols for accounting – Giao thức truyền dữ liệu được mã hóa trong kế toán.
2601财务系统模块化架构设计 (cáiwù xìtǒng mókuài huà jiàgòu shèjì) – Modular architecture design for financial systems – Thiết kế kiến trúc module cho hệ thống tài chính.