Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất khẩu – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Giới thiệu cuốn sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất khẩu” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tên Tác phẩm: Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất khẩu
Cuốn ebook “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất khẩu” được sáng tác bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ, chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK 123, HSK 456, HSK 789, HSKK sơ cấp, HSKK trung cấp và HSKK cao cấp. Đây là một tài liệu hữu ích không thể thiếu cho những ai đang tìm hiểu và muốn nâng cao khả năng tiếng Trung trong lĩnh vực thương mại xuất khẩu.
Cuốn ebook này được xây dựng dựa trên bộ giáo trình Hán ngữ BOYA độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, một bộ giáo trình nổi tiếng và được ứng dụng rộng rãi trong việc học tiếng Trung. Nội dung cuốn sách được thiết kế nhằm cung cấp cho học viên một lượng từ vựng phong phú và chuyên sâu, giúp người học nhanh chóng nắm bắt các thuật ngữ, câu từ và cách sử dụng tiếng Trung trong các tình huống thực tế liên quan đến xuất khẩu và thương mại quốc tế.
Nội dung cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất khẩu
Cuốn sách cung cấp các nhóm từ vựng chủ yếu trong lĩnh vực thương mại xuất khẩu, bao gồm nhưng không giới hạn:
Từ vựng về quy trình xuất khẩu hàng hóa.
Từ vựng chuyên ngành về hợp đồng xuất khẩu, giao dịch thương mại.
Các thuật ngữ liên quan đến quản lý logistics và vận chuyển quốc tế.
Cụm từ, câu giao tiếp trong đàm phán, thương thảo hợp đồng.
Các từ vựng dùng trong việc tìm kiếm và xây dựng mối quan hệ với đối tác nước ngoài.
Lợi ích khi sử dụng cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất khẩu
Học từ vựng chuyên ngành: Các từ vựng được chọn lọc kỹ càng, bám sát các tình huống thực tế trong lĩnh vực xuất khẩu, giúp học viên dễ dàng áp dụng vào công việc hàng ngày.
Tiện lợi và dễ sử dụng: Cuốn ebook có thể được tải về và sử dụng mọi lúc mọi nơi, giúp học viên có thể học mọi lúc, mọi nơi mà không cần phải mang theo tài liệu cồng kềnh.
Được biên soạn bởi chuyên gia: Tác giả Nguyễn Minh Vũ là chuyên gia trong việc giảng dạy và đào tạo tiếng Trung HSK, với phương pháp giảng dạy bài bản và dễ tiếp thu.
Với những ai đang làm việc trong ngành xuất khẩu hoặc muốn nâng cao khả năng tiếng Trung cho mục đích thương mại, cuốn ebook “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất khẩu” là một công cụ tuyệt vời để học hỏi và trau dồi kỹ năng. Đặc biệt, cuốn sách này được thiết kế phù hợp cho mọi đối tượng, từ người mới bắt đầu cho đến những người đã có nền tảng tiếng Trung muốn nâng cao trình độ của mình.
Xem ngay ebook “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất khẩu” để mở rộng kiến thức và nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung trong công việc xuất khẩu!
Tính thực dụng của tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất khẩu”
Cuốn ebook “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất khẩu” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một tài liệu học thuật, mà còn là một công cụ cực kỳ thực dụng, đặc biệt dành cho những ai đang làm việc trong lĩnh vực xuất khẩu, thương mại quốc tế và các ngành nghề liên quan đến giao dịch với đối tác Trung Quốc.
Dưới đây là một số yếu tố nổi bật về tính thực dụng của tác phẩm này:
1. Ứng dụng trực tiếp trong công việc hàng ngày
Cuốn ebook được xây dựng với mục tiêu giúp học viên nhanh chóng nắm bắt và áp dụng các từ vựng tiếng Trung vào công việc thực tế. Những từ ngữ trong sách không chỉ mang tính lý thuyết mà hoàn toàn phản ánh những tình huống, giao dịch thường gặp trong lĩnh vực xuất khẩu. Bạn sẽ dễ dàng sử dụng từ vựng này khi làm việc với đối tác Trung Quốc, đàm phán hợp đồng, trao đổi thông tin về sản phẩm, giá cả, thanh toán và vận chuyển hàng hóa.
2. Tăng cường khả năng giao tiếp chuyên ngành
Trong môi trường xuất khẩu, khả năng giao tiếp với đối tác quốc tế rất quan trọng. Cuốn ebook cung cấp một lượng từ vựng chuyên sâu về các lĩnh vực như hợp đồng xuất khẩu, thanh toán quốc tế, logistics và quản lý chuỗi cung ứng. Điều này giúp học viên tự tin hơn trong việc đàm phán, ký kết hợp đồng, giải quyết vấn đề phát sinh trong quá trình xuất khẩu và duy trì mối quan hệ hợp tác bền vững với đối tác Trung Quốc.
3. Tiết kiệm thời gian học tập
Nhờ vào việc tổng hợp các từ vựng và cụm từ theo từng chủ đề, cuốn sách giúp người học tiết kiệm thời gian tìm kiếm thông tin. Bạn không phải lãng phí thời gian học những từ vựng không liên quan mà chỉ tập trung vào những thuật ngữ thực sự hữu ích và cần thiết trong lĩnh vực xuất khẩu.
4. Dễ dàng áp dụng cho nhiều đối tượng
Cuốn ebook không chỉ dành cho những người đã có nền tảng tiếng Trung, mà còn rất phù hợp với người mới bắt đầu. Bởi vì các từ vựng được sắp xếp theo một trình tự logic, từ cơ bản đến nâng cao, giúp học viên dễ dàng nắm bắt và áp dụng ngay vào công việc. Đây là điểm mạnh giúp cuốn sách có tính ứng dụng cao đối với nhiều đối tượng học viên khác nhau.
5. Phù hợp với môi trường học tập linh hoạt
Cuốn ebook cho phép học viên học mọi lúc, mọi nơi mà không bị giới hạn về không gian hay thời gian. Bạn có thể tải sách vào điện thoại hoặc máy tính bảng và dễ dàng tra cứu bất cứ khi nào cần thiết, ngay cả trong lúc trao đổi với đối tác hoặc trong những cuộc gọi quan trọng.
6. Giúp nâng cao kỹ năng đàm phán và giao dịch quốc tế
Sử dụng chính xác từ vựng tiếng Trung trong các cuộc đàm phán sẽ tạo ra ấn tượng mạnh mẽ với đối tác, thể hiện sự chuyên nghiệp và tôn trọng văn hóa giao tiếp của họ. Cuốn sách không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn giúp bạn hiểu được các thỏa thuận, hợp đồng xuất khẩu một cách chính xác, từ đó đưa ra quyết định đúng đắn trong các tình huống kinh doanh.
Ngoài việc giúp nâng cao khả năng giao tiếp trong công việc hiện tại, cuốn ebook còn là tài sản quý giá cho sự nghiệp lâu dài của bạn. Tiếng Trung là ngôn ngữ quan trọng trong giao thương quốc tế, và việc trang bị kiến thức từ vựng chuyên ngành này sẽ giúp bạn mở rộng cơ hội nghề nghiệp, đặc biệt trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và thương mại quốc tế.
Với những lý do trên, tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất khẩu” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ thực sự là một công cụ hữu ích và thiết thực cho những ai mong muốn thành công trong lĩnh vực xuất khẩu, đặc biệt là những người làm việc với đối tác Trung Quốc.
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân Hà Nội đồng loạt sử dụng tác phẩm Hán ngữ “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất khẩu” phục vụ công tác đào tạo và giảng dạy tiếng Trung Quốc mỗi ngày
Hệ thống ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân Hà Nội là một trong những trung tâm đào tạo tiếng Trung hàng đầu tại Việt Nam, nổi bật với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và các khóa học tiếng Trung chuyên sâu. Trung tâm luôn không ngừng đổi mới và cập nhật các tài liệu, phương pháp giảng dạy để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của học viên.
Trong nỗ lực nâng cao chất lượng giảng dạy và đào tạo tiếng Trung trong lĩnh vực thương mại xuất khẩu, trung tâm đã chính thức áp dụng tác phẩm Hán ngữ “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất khẩu” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ vào chương trình giảng dạy mỗi ngày.
Lý do Trung tâm ChineMaster Edu lựa chọn tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất khẩu:
Phù hợp với nhu cầu thực tế của học viên
Lĩnh vực thương mại xuất khẩu đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Việt Nam, đặc biệt trong việc giao thương với Trung Quốc. Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất khẩu” cung cấp những từ ngữ, thuật ngữ chuyên ngành cụ thể và dễ áp dụng, giúp học viên có thể vận dụng vào công việc giao dịch xuất khẩu hàng hóa, thương thảo hợp đồng, đàm phán giá cả và các vấn đề liên quan đến logistics.
Tăng cường khả năng giao tiếp chuyên sâu
Bằng việc sử dụng bộ từ vựng chuẩn và đầy đủ trong cuốn sách này, học viên tại Trung tâm ChineMaster Edu sẽ nhanh chóng nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Trung trong môi trường thương mại. Điều này không chỉ giúp học viên tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác mà còn tạo điều kiện thuận lợi trong việc ký kết các hợp đồng, thỏa thuận hợp tác xuất khẩu.
Cập nhật kiến thức mới và thực tế
Cuốn sách mang lại những kiến thức mới mẻ và cập nhật về các thuật ngữ, cụm từ thường xuyên xuất hiện trong các cuộc giao dịch quốc tế. Trung tâm tin tưởng rằng việc sử dụng tác phẩm này sẽ giúp học viên luôn đi đầu trong việc áp dụng các từ vựng chuẩn mực và chính xác nhất trong môi trường kinh doanh thực tế.
Ứng dụng công nghệ trong giảng dạy
Với tính năng ebook, tác phẩm này được sử dụng trên nhiều nền tảng học trực tuyến của trung tâm, mang lại sự tiện lợi cho học viên khi học mọi lúc, mọi nơi. Điều này giúp học viên tiếp cận tài liệu một cách nhanh chóng, dễ dàng tra cứu và ôn luyện kiến thức.
Lợi ích khi học viên tham gia chương trình đào tạo tại Trung tâm ChineMaster Edu:
Chương trình học chuyên sâu: Trung tâm cung cấp các khóa học chuyên sâu về tiếng Trung thương mại xuất khẩu, sử dụng trực tiếp cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất khẩu” kết hợp với phương pháp giảng dạy hiệu quả, giúp học viên đạt được kết quả tối ưu trong thời gian ngắn.
Giảng viên giàu kinh nghiệm: Các giảng viên tại Trung tâm ChineMaster Edu đều là những người có kinh nghiệm thực tế và chuyên môn vững vàng, luôn đồng hành cùng học viên trong quá trình học.
Môi trường học tập năng động, hiệu quả: Học viên sẽ được học trong môi trường thân thiện, sáng tạo, khuyến khích sự trao đổi và thực hành giữa giảng viên và học viên.
Thông qua việc đồng loạt sử dụng tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất khẩu”, Trung tâm ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education không chỉ nâng cao chất lượng giảng dạy mà còn tạo ra một phương pháp học tiếng Trung chuyên sâu, thiết thực và hiệu quả cho học viên. Những học viên của trung tâm sẽ được trang bị đầy đủ kiến thức và kỹ năng cần thiết để thành công trong công việc và giao dịch với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực xuất khẩu.
Tác phẩm sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất khẩu” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội
Trong bối cảnh nhu cầu học tiếng Trung ngày càng gia tăng, đặc biệt là trong các lĩnh vực thương mại quốc tế và xuất khẩu, Tác phẩm sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất khẩu” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã trở thành một tài liệu không thể thiếu trong việc đào tạo tiếng Trung tại hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
1. Sự cần thiết của cuốn sách trong môi trường đào tạo
Hệ thống CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK là một trong những trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín tại Hà Nội, chuyên cung cấp các khóa học Hán ngữ chuyên sâu và ứng dụng thực tiễn. Nhận thấy tầm quan trọng của việc học tiếng Trung trong lĩnh vực thương mại xuất khẩu, cuốn sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất khẩu” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã được lựa chọn để áp dụng vào chương trình giảng dạy tại trung tâm. Từ vựng trong cuốn sách này giúp học viên nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành xuất khẩu, từ việc đàm phán hợp đồng cho đến xử lý các tình huống liên quan đến vận chuyển, thanh toán quốc tế và các quy định thương mại.
2. Tính thực tiễn của cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất khẩu
Cuốn ebook “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất khẩu” không chỉ dừng lại ở những từ vựng cơ bản mà còn bao gồm các cụm từ và thuật ngữ chuyên sâu, giúp học viên dễ dàng áp dụng trong công việc thực tế. Với việc áp dụng bộ từ vựng này vào chương trình giảng dạy, CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK đã mang đến cho học viên một công cụ học tập thiết thực, giúp họ nhanh chóng làm quen và sử dụng tiếng Trung trong công việc xuất khẩu. Nhờ vậy, học viên không chỉ học ngữ pháp hay giao tiếp thông thường, mà còn có thể giao tiếp hiệu quả trong môi trường thương mại quốc tế.
3. Chất lượng giảng dạy tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK
Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, trung tâm CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK không ngừng cập nhật và áp dụng những tài liệu học tập chất lượng để phục vụ học viên. Việc sử dụng cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất khẩu” trong các khóa học tại trung tâm không chỉ giúp học viên nâng cao khả năng giao tiếp trong công việc mà còn giúp họ hiểu rõ hơn về các quy trình thương mại quốc tế, từ hợp đồng xuất khẩu, thanh toán đến logistics và các vấn đề liên quan.
4. Học viên được hưởng lợi từ việc sử dụng ebook Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất khẩu
Khi học viên tham gia các khóa học tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, họ sẽ được cung cấp cuốn sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất khẩu” để sử dụng trong quá trình học. Cuốn sách này giúp học viên có thể tra cứu dễ dàng, học từ vựng mọi lúc, mọi nơi và ôn lại các kiến thức đã học một cách linh hoạt. Việc sử dụng ebook còn giúp học viên tiết kiệm thời gian và chi phí, đồng thời nâng cao khả năng tự học và tự tra cứu từ vựng khi làm việc với đối tác Trung Quốc.
5. Kết quả mang lại cho học viên
Sau khi hoàn thành các khóa học tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, học viên không chỉ có thể giao tiếp thành thạo trong môi trường công sở, mà còn có khả năng đàm phán, ký kết hợp đồng, và xử lý các tình huống phát sinh trong công việc xuất khẩu. Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất khẩu” là chìa khóa giúp học viên phát triển một cách toàn diện kỹ năng ngôn ngữ chuyên ngành, đáp ứng nhu cầu công việc và mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong lĩnh vực thương mại quốc tế.
6. Tầm quan trọng của việc sử dụng tài liệu chuẩn mực
Cuốn ebook của Tác giả Nguyễn Minh Vũ được đánh giá cao vì tính chính xác và sự chuẩn mực trong các từ vựng, giúp học viên học tiếng Trung một cách bài bản và có thể ứng dụng trực tiếp vào công việc. Đây là một phần không thể thiếu trong quá trình xây dựng chương trình đào tạo tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, đồng thời khẳng định uy tín và chất lượng giảng dạy của trung tâm.
Việc sử dụng Tác phẩm ebook “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất khẩu” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ trong các khóa học tại Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân Hà Nội không chỉ nâng cao chất lượng đào tạo mà còn mang lại giá trị thiết thực cho học viên. Trung tâm CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK tiếp tục khẳng định vị thế của mình là địa chỉ uy tín hàng đầu trong đào tạo tiếng Trung, đặc biệt là trong các lĩnh vực chuyên ngành như xuất khẩu, thương mại và giao dịch quốc tế.
Tác phẩm Hán ngữ sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất khẩu” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ được lưu trữ trong Thư viện CHINEMASTER tại Địa chỉ Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Trong thế giới ngày nay, việc học tiếng Trung không chỉ dừng lại ở giao tiếp thông thường mà còn mở rộng ra các lĩnh vực chuyên sâu như thương mại quốc tế và xuất khẩu. Để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của học viên trong lĩnh vực này, cuốn Hán ngữ sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất khẩu” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã trở thành một tài liệu quan trọng và không thể thiếu tại Thư viện CHINEMASTER. Cuốn sách này hiện đang được lưu trữ tại Địa chỉ Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội, khu vực thuận tiện và dễ dàng tiếp cận với học viên từ nhiều địa phương khác nhau, đặc biệt là những người quan tâm đến việc học tiếng Trung chuyên sâu trong lĩnh vực xuất khẩu và thương mại.
1. Thư viện CHINEMASTER – Kho tàng kiến thức học tiếng Trung chất lượng
Thư viện CHINEMASTER, tọa lạc tại Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội, là nơi cung cấp một kho tàng tài liệu học tiếng Trung đa dạng, phong phú và chuyên sâu. Đây là địa chỉ tin cậy, nơi học viên có thể tìm thấy những bộ sách giáo trình chất lượng cao, từ vựng chuyên ngành, các tài liệu nghiên cứu, và những ebook độc quyền phục vụ cho quá trình học tiếng Trung hiệu quả.
Cuốn sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất khẩu” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những tài liệu quan trọng được lưu trữ và sử dụng rộng rãi tại Thư viện CHINEMASTER. Cuốn sách này được thiết kế đặc biệt dành cho những ai có nhu cầu học tiếng Trung chuyên sâu trong các lĩnh vực xuất khẩu, thương mại quốc tế, và giao dịch với các đối tác Trung Quốc.
2. Tầm quan trọng của cuốn sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất khẩu”
Cuốn sách cung cấp một bộ từ vựng phong phú, chuẩn xác và dễ áp dụng vào các tình huống thực tế trong công việc xuất khẩu, từ việc đàm phán hợp đồng cho đến xử lý các vấn đề liên quan đến logistics, thanh toán quốc tế và các thủ tục xuất khẩu. Đây là tài liệu cực kỳ hữu ích đối với những học viên đang theo học tiếng Trung tại CHINEMASTER và những ai muốn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ để phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực thương mại quốc tế.
Với bộ từ vựng chuyên ngành, cuốn ebook không chỉ giúp học viên mở rộng vốn từ mà còn giúp họ cải thiện khả năng giao tiếp trong môi trường làm việc chuyên nghiệp, nâng cao khả năng đàm phán và giao dịch với đối tác Trung Quốc. Điều này giúp học viên không chỉ học tiếng Trung mà còn áp dụng hiệu quả vào công việc thực tế.
3. Lợi ích khi truy cập và sử dụng tài liệu tại Thư viện CHINEMASTER
Khi học viên đến với Thư viện CHINEMASTER tại Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, họ sẽ được tiếp cận không chỉ với cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất khẩu” mà còn với một hệ thống tài liệu học tập đa dạng khác. Việc học tiếng Trung tại đây mang đến nhiều lợi ích:
Truy cập tài liệu dễ dàng: Thư viện cung cấp không gian học tập hiện đại, tiện nghi, giúp học viên dễ dàng truy cập vào các sách, tài liệu học tập, bao gồm ebook và sách in.
Học hỏi từ chuyên gia: Các giảng viên tại CHINEMASTER luôn sẵn sàng hỗ trợ và hướng dẫn học viên trong việc sử dụng các tài liệu chuyên ngành, giúp học viên nắm vững kiến thức và nâng cao kỹ năng tiếng Trung.
Môi trường học tập hiệu quả: Với không gian học tập yên tĩnh, trang bị đầy đủ tiện nghi, học viên có thể học tập và ôn luyện mọi lúc, mọi nơi.
4. Tầm quan trọng của việc lưu trữ tài liệu tại thư viện
Việc lưu trữ cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất khẩu” tại Thư viện CHINEMASTER không chỉ giúp học viên dễ dàng tiếp cận tài liệu mà còn đảm bảo chất lượng và tính chính xác của các từ vựng được sử dụng trong sách. Đây là một trong những yếu tố quan trọng giúp học viên có thể tiếp thu kiến thức một cách hệ thống và bài bản, đồng thời trang bị cho mình một nền tảng vững chắc để thành công trong công việc.
Thư viện CHINEMASTER nằm tại Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, gần các tuyến đường lớn như Ngã Tư Sở, Royal City, Trường Chinh, Nguyễn Trãi, Vương Thừa Vũ, Tây Sơn, giúp học viên từ các khu vực khác nhau dễ dàng di chuyển đến đây. Đây là một lợi thế lớn giúp học viên thuận tiện hơn trong việc đến thư viện để tham khảo, tra cứu tài liệu và học tập.
Tác phẩm ebook “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất khẩu” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một tài liệu học tập quý giá mà còn là công cụ đắc lực hỗ trợ học viên trong quá trình học tiếng Trung chuyên ngành. Việc lưu trữ cuốn sách này tại Thư viện CHINEMASTER tại Địa chỉ Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội giúp học viên dễ dàng tiếp cận và ứng dụng vào công việc xuất khẩu, thương mại quốc tế, mở rộng cơ hội nghề nghiệp và nâng cao trình độ tiếng Trung của mình.
Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất khẩu
STT | Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất khẩu (Phiên âm) – Tiếng Anh – Tiếng Việt |
1 | 出口 (chūkǒu) – Export – Xuất khẩu |
2 | 出口商 (chūkǒu shāng) – Exporter – Nhà xuất khẩu |
3 | 进口 (jìnkǒu) – Import – Nhập khẩu |
4 | 贸易 (màoyì) – Trade – Thương mại |
5 | 国际贸易 (guójì màoyì) – International trade – Thương mại quốc tế |
6 | 自由贸易 (zìyóu màoyì) – Free trade – Thương mại tự do |
7 | 关税 (guānshuì) – Tariff – Thuế quan |
8 | 出口许可证 (chūkǒu xǔkězhèng) – Export license – Giấy phép xuất khẩu |
9 | 原产地证书 (yuánchǎndì zhèngshū) – Certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ |
10 | 报关 (bàoguān) – Customs declaration – Khai báo hải quan |
11 | 报关单 (bàoguān dān) – Customs declaration form – Tờ khai hải quan |
12 | 出口关税 (chūkǒu guānshuì) – Export duty – Thuế xuất khẩu |
13 | 贸易协定 (màoyì xiédìng) – Trade agreement – Hiệp định thương mại |
14 | 出口退税 (chūkǒu tuìshuì) – Export tax rebate – Hoàn thuế xuất khẩu |
15 | 出口市场 (chūkǒu shìchǎng) – Export market – Thị trường xuất khẩu |
16 | 装运 (zhuāngyùn) – Shipment – Vận chuyển hàng |
17 | 货运代理 (huòyùn dàilǐ) – Freight forwarder – Đại lý vận tải |
18 | 提单 (tídān) – Bill of lading – Vận đơn |
19 | 信用证 (xìnyòngzhèng) – Letter of credit (L/C) – Thư tín dụng |
20 | 支付条款 (zhīfù tiáokuǎn) – Payment terms – Điều khoản thanh toán |
21 | 交货期 (jiāohuò qī) – Delivery time – Thời gian giao hàng |
22 | 港口 (gǎngkǒu) – Port – Cảng |
23 | 报检 (bàojiǎn) – Inspection declaration – Khai báo kiểm tra |
24 | 检验检疫 (jiǎnyàn jiǎnyì) – Inspection and quarantine – Kiểm tra và kiểm dịch |
25 | 保险 (bǎoxiǎn) – Insurance – Bảo hiểm |
26 | 商业发票 (shāngyè fāpiào) – Commercial invoice – Hóa đơn thương mại |
27 | 装箱单 (zhuāngxiāng dān) – Packing list – Danh sách đóng gói |
28 | 贸易壁垒 (màoyì bìlěi) – Trade barriers – Rào cản thương mại |
29 | 海关 (hǎiguān) – Customs – Hải quan |
30 | 出口战略 (chūkǒu zhànlüè) – Export strategy – Chiến lược xuất khẩu |
31 | 外贸 (wàimào) – Foreign trade – Ngoại thương |
32 | 外贸公司 (wàimào gōngsī) – Foreign trade company – Công ty thương mại quốc tế |
33 | 出口合同 (chūkǒu hétóng) – Export contract – Hợp đồng xuất khẩu |
34 | 贸易公司 (màoyì gōngsī) – Trading company – Công ty thương mại |
35 | 贸易顺差 (màoyì shùnchā) – Trade surplus – Thặng dư thương mại |
36 | 贸易逆差 (màoyì nìchā) – Trade deficit – Thâm hụt thương mại |
37 | 国际市场 (guójì shìchǎng) – International market – Thị trường quốc tế |
38 | 出口产品 (chūkǒu chǎnpǐn) – Exported goods – Sản phẩm xuất khẩu |
39 | 外汇 (wàihuì) – Foreign exchange – Ngoại hối |
40 | 离岸价格 (lí àn jiàgé) – FOB price (Free on Board) – Giá FOB |
41 | 到岸价格 (dào àn jiàgé) – CIF price (Cost, Insurance, and Freight) – Giá CIF |
42 | 工厂交货价 (gōngchǎng jiāohuò jià) – Ex-works price – Giá xuất xưởng |
43 | 出口费用 (chūkǒu fèiyòng) – Export cost – Chi phí xuất khẩu |
44 | 清关 (qīngguān) – Customs clearance – Thông quan |
45 | 关税壁垒 (guānshuì bìlěi) – Tariff barrier – Hàng rào thuế quan |
46 | 贸易融资 (màoyì róngzī) – Trade finance – Tài trợ thương mại |
47 | 信用保险 (xìnyòng bǎoxiǎn) – Credit insurance – Bảo hiểm tín dụng |
48 | 出口配额 (chūkǒu pèi’é) – Export quota – Hạn ngạch xuất khẩu |
49 | 海外市场 (hǎiwài shìchǎng) – Overseas market – Thị trường nước ngoài |
50 | 交货条款 (jiāohuò tiáokuǎn) – Delivery terms – Điều khoản giao hàng |
51 | 海运 (hǎiyùn) – Ocean freight – Vận tải biển |
52 | 空运 (kōngyùn) – Air freight – Vận tải hàng không |
53 | 陆运 (lùyùn) – Land transport – Vận tải đường bộ |
54 | 仓储 (cāngchǔ) – Warehousing – Lưu kho |
55 | 出口报关 (chūkǒu bàoguān) – Export customs declaration – Khai báo xuất khẩu |
56 | 电子商务 (diànzǐ shāngwù) – E-commerce – Thương mại điện tử |
57 | 海外投资 (hǎiwài tóuzī) – Overseas investment – Đầu tư nước ngoài |
58 | 国际物流 (guójì wùliú) – International logistics – Logistics quốc tế |
59 | 国际结算 (guójì jiésuàn) – International settlement – Thanh toán quốc tế |
60 | 贸易谈判 (màoyì tánpàn) – Trade negotiation – Đàm phán thương mại |
61 | 出口计划 (chūkǒu jìhuà) – Export plan – Kế hoạch xuất khẩu |
62 | 出口报表 (chūkǒu bàobiǎo) – Export report – Báo cáo xuất khẩu |
63 | 出口业绩 (chūkǒu yèjī) – Export performance – Hiệu suất xuất khẩu |
64 | 出口配套 (chūkǒu pèitào) – Export support – Hỗ trợ xuất khẩu |
65 | 出口供应链 (chūkǒu gōngyìng liàn) – Export supply chain – Chuỗi cung ứng xuất khẩu |
66 | 出口价格 (chūkǒu jiàgé) – Export price – Giá xuất khẩu |
67 | 出口品牌 (chūkǒu pǐnpái) – Export brand – Thương hiệu xuất khẩu |
68 | 出口包装 (chūkǒu bāozhuāng) – Export packaging – Bao bì xuất khẩu |
69 | 出口标准 (chūkǒu biāozhǔn) – Export standards – Tiêu chuẩn xuất khẩu |
70 | 出口渠道 (chūkǒu qúdào) – Export channel – Kênh xuất khẩu |
71 | 出口市场调查 (chūkǒu shìchǎng diàochá) – Export market research – Nghiên cứu thị trường xuất khẩu |
72 | 贸易术语 (màoyì shùyǔ) – Trade terms – Thuật ngữ thương mại |
73 | 出口信用证 (chūkǒu xìnyòngzhèng) – Export letter of credit – Thư tín dụng xuất khẩu |
74 | 出口货物 (chūkǒu huòwù) – Export goods – Hàng hóa xuất khẩu |
75 | 出口分类 (chūkǒu fēnlèi) – Export classification – Phân loại xuất khẩu |
76 | 出口贸易公司 (chūkǒu màoyì gōngsī) – Export trading company – Công ty thương mại xuất khẩu |
77 | 出口退货 (chūkǒu tuìhuò) – Export returns – Hàng xuất khẩu bị trả lại |
78 | 出口认证 (chūkǒu rènzhèng) – Export certification – Chứng nhận xuất khẩu |
79 | 出口报检 (chūkǒu bàojiǎn) – Export inspection declaration – Khai báo kiểm tra xuất khẩu |
80 | 出口许可证制度 (chūkǒu xǔkězhèng zhìdù) – Export licensing system – Hệ thống giấy phép xuất khẩu |
81 | 出口代理 (chūkǒu dàilǐ) – Export agent – Đại lý xuất khẩu |
82 | 出口物流 (chūkǒu wùliú) – Export logistics – Logistics xuất khẩu |
83 | 出口支付 (chūkǒu zhīfù) – Export payment – Thanh toán xuất khẩu |
84 | 出口国家 (chūkǒu guójiā) – Exporting country – Quốc gia xuất khẩu |
85 | 贸易顺差国 (màoyì shùnchā guó) – Trade surplus country – Quốc gia có thặng dư thương mại |
86 | 出口许可证管理 (chūkǒu xǔkězhèng guǎnlǐ) – Export license management – Quản lý giấy phép xuất khẩu |
87 | 出口政策 (chūkǒu zhèngcè) – Export policy – Chính sách xuất khẩu |
88 | 出口促进 (chūkǒu cùjìn) – Export promotion – Xúc tiến xuất khẩu |
89 | 出口市场竞争 (chūkǒu shìchǎng jìngzhēng) – Export market competition – Cạnh tranh thị trường xuất khẩu |
90 | 出口产品质量 (chūkǒu chǎnpǐn zhìliàng) – Export product quality – Chất lượng sản phẩm xuất khẩu |
91 | 出口许可证申请 (chūkǒu xǔkězhèng shēnqǐng) – Export license application – Đơn xin giấy phép xuất khẩu |
92 | 出口配额制度 (chūkǒu pèi’é zhìdù) – Export quota system – Hệ thống hạn ngạch xuất khẩu |
93 | 出口产品结构 (chūkǒu chǎnpǐn jiégòu) – Export product structure – Cơ cấu sản phẩm xuất khẩu |
94 | 出口经济 (chūkǒu jīngjì) – Export economy – Nền kinh tế xuất khẩu |
95 | 出口收入 (chūkǒu shōurù) – Export revenue – Doanh thu xuất khẩu |
96 | 出口税 (chūkǒu shuì) – Export tax – Thuế xuất khẩu |
97 | 出口退税政策 (chūkǒu tuìshuì zhèngcè) – Export tax rebate policy – Chính sách hoàn thuế xuất khẩu |
98 | 出口报关流程 (chūkǒu bàoguān liúchéng) – Export customs clearance process – Quy trình khai báo hải quan xuất khẩu |
99 | 出口退运 (chūkǒu tuìyùn) – Export return shipment – Hàng xuất khẩu bị trả về |
100 | 出口市场份额 (chūkǒu shìchǎng fèn’é) – Export market share – Thị phần thị trường xuất khẩu |
101 | 出口目的地 (chūkǒu mùdìdì) – Export destination – Điểm đến xuất khẩu |
102 | 出口需求 (chūkǒu xūqiú) – Export demand – Nhu cầu xuất khẩu |
103 | 出口供应 (chūkǒu gōngyìng) – Export supply – Nguồn cung xuất khẩu |
104 | 出口合作 (chūkǒu hézuò) – Export cooperation – Hợp tác xuất khẩu |
105 | 出口合同签订 (chūkǒu hétóng qiāndìng) – Signing of export contract – Ký kết hợp đồng xuất khẩu |
106 | 出口支付方式 (chūkǒu zhīfù fāngshì) – Export payment method – Phương thức thanh toán xuất khẩu |
107 | 出口保险 (chūkǒu bǎoxiǎn) – Export insurance – Bảo hiểm xuất khẩu |
108 | 出口融资 (chūkǒu róngzī) – Export financing – Tài trợ xuất khẩu |
109 | 出口信用 (chūkǒu xìnyòng) – Export credit – Tín dụng xuất khẩu |
110 | 出口信用保险 (chūkǒu xìnyòng bǎoxiǎn) – Export credit insurance – Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu |
111 | 出口贸易壁垒 (chūkǒu màoyì bìlěi) – Export trade barriers – Rào cản thương mại xuất khẩu |
112 | 出口市场分析 (chūkǒu shìchǎng fēnxī) – Export market analysis – Phân tích thị trường xuất khẩu |
113 | 出口合同条款 (chūkǒu hétóng tiáokuǎn) – Export contract terms – Điều khoản hợp đồng xuất khẩu |
114 | 出口业务 (chūkǒu yèwù) – Export business – Kinh doanh xuất khẩu |
115 | 出口保证金 (chūkǒu bǎozhèngjīn) – Export deposit – Tiền đặt cọc xuất khẩu |
116 | 出口运输成本 (chūkǒu yùnshū chéngběn) – Export transportation cost – Chi phí vận chuyển xuất khẩu |
117 | 出口订单 (chūkǒu dìngdān) – Export order – Đơn hàng xuất khẩu |
118 | 出口交货方式 (chūkǒu jiāohuò fāngshì) – Export delivery method – Phương thức giao hàng xuất khẩu |
119 | 出口物流成本 (chūkǒu wùliú chéngběn) – Export logistics cost – Chi phí logistics xuất khẩu |
120 | 出口检验 (chūkǒu jiǎnyàn) – Export inspection – Kiểm định xuất khẩu |
121 | 出口贸易方式 (chūkǒu màoyì fāngshì) – Export trade methods – Phương thức thương mại xuất khẩu |
122 | 出口商品 (chūkǒu shāngpǐn) – Export commodities – Hàng hóa xuất khẩu |
123 | 出口产品认证 (chūkǒu chǎnpǐn rènzhèng) – Export product certification – Chứng nhận sản phẩm xuất khẩu |
124 | 出口包装要求 (chūkǒu bāozhuāng yāoqiú) – Export packaging requirements – Yêu cầu đóng gói xuất khẩu |
125 | 出口商品检验 (chūkǒu shāngpǐn jiǎnyàn) – Export commodity inspection – Kiểm tra hàng hóa xuất khẩu |
126 | 出口许可证管理制度 (chūkǒu xǔkězhèng guǎnlǐ zhìdù) – Export license management system – Hệ thống quản lý giấy phép xuất khẩu |
127 | 出口信用评级 (chūkǒu xìnyòng píngjí) – Export credit rating – Xếp hạng tín dụng xuất khẩu |
128 | 出口金融服务 (chūkǒu jīnróng fúwù) – Export financial services – Dịch vụ tài chính xuất khẩu |
129 | 出口合同谈判 (chūkǒu hétóng tánpàn) – Export contract negotiation – Đàm phán hợp đồng xuất khẩu |
130 | 出口合同执行 (chūkǒu hétóng zhíxíng) – Export contract execution – Thực hiện hợp đồng xuất khẩu |
131 | 出口货运 (chūkǒu huòyùn) – Export freight – Vận chuyển hàng xuất khẩu |
132 | 出口港口 (chūkǒu gǎngkǒu) – Export port – Cảng xuất khẩu |
133 | 出口市场拓展 (chūkǒu shìchǎng tuòzhǎn) – Export market expansion – Mở rộng thị trường xuất khẩu |
134 | 出口品牌推广 (chūkǒu pǐnpái tuīguǎng) – Export brand promotion – Quảng bá thương hiệu xuất khẩu |
135 | 出口物流网络 (chūkǒu wùliú wǎngluò) – Export logistics network – Mạng lưới logistics xuất khẩu |
136 | 出口市场竞争力 (chūkǒu shìchǎng jìngzhēnglì) – Export market competitiveness – Năng lực cạnh tranh thị trường xuất khẩu |
137 | 出口风险管理 (chūkǒu fēngxiǎn guǎnlǐ) – Export risk management – Quản lý rủi ro xuất khẩu |
138 | 出口外汇结算 (chūkǒu wàihuì jiésuàn) – Export foreign exchange settlement – Thanh toán ngoại hối xuất khẩu |
139 | 出口付款方式 (chūkǒu fùkuǎn fāngshì) – Export payment methods – Phương thức thanh toán xuất khẩu |
140 | 出口订单管理 (chūkǒu dìngdān guǎnlǐ) – Export order management – Quản lý đơn hàng xuất khẩu |
141 | 出口供应链管理 (chūkǒu gōngyìngliàn guǎnlǐ) – Export supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng xuất khẩu |
142 | 出口退税申报 (chūkǒu tuìshuì shēnbào) – Export tax rebate declaration – Khai báo hoàn thuế xuất khẩu |
143 | 出口外汇收入 (chūkǒu wàihuì shōurù) – Export foreign exchange earnings – Doanh thu ngoại hối xuất khẩu |
144 | 出口政策法规 (chūkǒu zhèngcè fǎguī) – Export policies and regulations – Chính sách và quy định xuất khẩu |
145 | 出口贸易保护 (chūkǒu màoyì bǎohù) – Export trade protection – Bảo vệ thương mại xuất khẩu |
146 | 出口信用体系 (chūkǒu xìnyòng tǐxì) – Export credit system – Hệ thống tín dụng xuất khẩu |
147 | 出口风险评估 (chūkǒu fēngxiǎn pínggū) – Export risk assessment – Đánh giá rủi ro xuất khẩu |
148 | 出口客户管理 (chūkǒu kèhù guǎnlǐ) – Export customer management – Quản lý khách hàng xuất khẩu |
149 | 出口报关资料 (chūkǒu bàoguān zīliào) – Export customs declaration documents – Tài liệu khai báo hải quan xuất khẩu |
150 | 出口贸易发展 (chūkǒu màoyì fāzhǎn) – Export trade development – Phát triển thương mại xuất khẩu |
151 | 出口经营权 (chūkǒu jīngyíngquán) – Export operation rights – Quyền kinh doanh xuất khẩu |
152 | 出口贸易合同 (chūkǒu màoyì hétóng) – Export trade contract – Hợp đồng thương mại xuất khẩu |
153 | 出口企业 (chūkǒu qǐyè) – Export enterprise – Doanh nghiệp xuất khẩu |
154 | 出口销售 (chūkǒu xiāoshòu) – Export sales – Bán hàng xuất khẩu |
155 | 出口贸易政策 (chūkǒu màoyì zhèngcè) – Export trade policy – Chính sách thương mại xuất khẩu |
156 | 出口货运代理 (chūkǒu huòyùn dàilǐ) – Export freight forwarding – Đại lý vận chuyển xuất khẩu |
157 | 出口关税 (chūkǒu guānshuì) – Export tariff – Thuế quan xuất khẩu |
158 | 出口货运保险 (chūkǒu huòyùn bǎoxiǎn) – Export cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa xuất khẩu |
159 | 出口报检单 (chūkǒu bàojiǎn dān) – Export inspection declaration – Tờ khai kiểm tra xuất khẩu |
160 | 出口单据 (chūkǒu dānjù) – Export documents – Chứng từ xuất khẩu |
161 | 出口报关手续 (chūkǒu bàoguān shǒuxù) – Export customs procedures – Thủ tục hải quan xuất khẩu |
162 | 出口运输协议 (chūkǒu yùnshū xiéyì) – Export transportation agreement – Thỏa thuận vận chuyển xuất khẩu |
163 | 出口结算 (chūkǒu jiésuàn) – Export settlement – Thanh toán xuất khẩu |
164 | 出口信用担保 (chūkǒu xìnyòng dānbǎo) – Export credit guarantee – Bảo lãnh tín dụng xuất khẩu |
165 | 出口信用证融资 (chūkǒu xìnyòngzhèng róngzī) – Export letter of credit financing – Tài trợ thư tín dụng xuất khẩu |
166 | 出口市场考察 (chūkǒu shìchǎng kǎochá) – Export market investigation – Khảo sát thị trường xuất khẩu |
167 | 出口许可证审批 (chūkǒu xǔkězhèng shěnpī) – Export license approval – Phê duyệt giấy phép xuất khẩu |
168 | 出口信用保险赔付 (chūkǒu xìnyòng bǎoxiǎn péifù) – Export credit insurance claims – Bồi thường bảo hiểm tín dụng xuất khẩu |
169 | 出口质量检验 (chūkǒu zhìliàng jiǎnyàn) – Export quality inspection – Kiểm tra chất lượng xuất khẩu |
170 | 出口商品登记 (chūkǒu shāngpǐn dēngjì) – Export commodity registration – Đăng ký hàng hóa xuất khẩu |
171 | 出口清关 (chūkǒu qīngguān) – Export customs clearance – Thông quan xuất khẩu |
172 | 出口订单管理系统 (chūkǒu dìngdān guǎnlǐ xìtǒng) – Export order management system – Hệ thống quản lý đơn hàng xuất khẩu |
173 | 出口数据分析 (chūkǒu shùjù fēnxī) – Export data analysis – Phân tích dữ liệu xuất khẩu |
174 | 出口财务报表 (chūkǒu cáiwù bàobiǎo) – Export financial statements – Báo cáo tài chính xuất khẩu |
175 | 出口合同风险 (chūkǒu hétóng fēngxiǎn) – Export contract risks – Rủi ro hợp đồng xuất khẩu |
176 | 出口企业信用评级 (chūkǒu qǐyè xìnyòng píngjí) – Export enterprise credit rating – Xếp hạng tín dụng doanh nghiệp xuất khẩu |
177 | 出口市场准入 (chūkǒu shìchǎng zhǔnrù) – Export market access – Tiếp cận thị trường xuất khẩu |
178 | 出口信用证条款 (chūkǒu xìnyòngzhèng tiáokuǎn) – Export letter of credit terms – Điều khoản thư tín dụng xuất khẩu |
179 | 出口经济政策 (chūkǒu jīngjì zhèngcè) – Export economic policy – Chính sách kinh tế xuất khẩu |
180 | 出口运输管理 (chūkǒu yùnshū guǎnlǐ) – Export transportation management – Quản lý vận tải xuất khẩu |
181 | 出口结汇 (chūkǒu jiéhuì) – Export foreign exchange settlement – Kết toán ngoại hối xuất khẩu |
182 | 出口监管 (chūkǒu jiānguǎn) – Export supervision – Giám sát xuất khẩu |
183 | 出口合同违约 (chūkǒu hétóng wéiyuē) – Export contract breach – Vi phạm hợp đồng xuất khẩu |
184 | 出口目的港 (chūkǒu mùdì gǎng) – Export destination port – Cảng đích xuất khẩu |
185 | 出口风险控制 (chūkǒu fēngxiǎn kòngzhì) – Export risk control – Kiểm soát rủi ro xuất khẩu |
186 | 出口退税流程 (chūkǒu tuìshuì liúchéng) – Export tax refund process – Quy trình hoàn thuế xuất khẩu |
187 | 出口价格竞争 (chūkǒu jiàgé jìngzhēng) – Export price competition – Cạnh tranh giá xuất khẩu |
188 | 出口市场调查 (chūkǒu shìchǎng diàochá) – Export market survey – Khảo sát thị trường xuất khẩu |
189 | 出口海运 (chūkǒu hǎiyùn) – Export sea transport – Vận tải biển xuất khẩu |
190 | 出口空运 (chūkǒu kōngyùn) – Export air transport – Vận tải hàng không xuất khẩu |
191 | 出口陆运 (chūkǒu lùyùn) – Export land transport – Vận tải đường bộ xuất khẩu |
192 | 出口铁运 (chūkǒu tiěyùn) – Export rail transport – Vận tải đường sắt xuất khẩu |
193 | 出口企业注册 (chūkǒu qǐyè zhùcè) – Export enterprise registration – Đăng ký doanh nghiệp xuất khẩu |
194 | 出口加工区 (chūkǒu jiāgōngqū) – Export processing zone – Khu chế xuất |
195 | 出口贸易展会 (chūkǒu màoyì zhǎnhuì) – Export trade fair – Hội chợ thương mại xuất khẩu |
196 | 出口商品目录 (chūkǒu shāngpǐn mùlù) – Export commodity catalog – Danh mục hàng hóa xuất khẩu |
197 | 出口产品质量标准 (chūkǒu chǎnpǐn zhìliàng biāozhǔn) – Export product quality standards – Tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm xuất khẩu |
198 | 出口检疫 (chūkǒu jiǎnyì) – Export quarantine – Kiểm dịch xuất khẩu |
199 | 出口原产地证书 (chūkǒu yuánchǎndì zhèngshū) – Export certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ hàng xuất khẩu |
200 | 出口许可证编号 (chūkǒu xǔkězhèng biānhào) – Export license number – Số giấy phép xuất khẩu |
201 | 出口货运跟踪 (chūkǒu huòyùn gēnzōng) – Export cargo tracking – Theo dõi hàng hóa xuất khẩu |
202 | 出口物流成本核算 (chūkǒu wùliú chéngběn hésuàn) – Export logistics cost calculation – Tính toán chi phí logistics xuất khẩu |
203 | 出口商品备案 (chūkǒu shāngpǐn bèi’àn) – Export commodity filing – Đăng ký hàng hóa xuất khẩu |
204 | 出口贸易法规 (chūkǒu màoyì fǎguī) – Export trade regulations – Quy định thương mại xuất khẩu |
205 | 出口融资方式 (chūkǒu róngzī fāngshì) – Export financing methods – Phương thức tài trợ xuất khẩu |
206 | 出口违禁品 (chūkǒu wéijìnpǐn) – Export prohibited goods – Hàng hóa bị cấm xuất khẩu |
207 | 出口申报系统 (chūkǒu shēnbào xìtǒng) – Export declaration system – Hệ thống khai báo xuất khẩu |
208 | 出口退税计算 (chūkǒu tuìshuì jìsuàn) – Export tax rebate calculation – Tính toán hoàn thuế xuất khẩu |
209 | 出口货物分类 (chūkǒu huòwù fēnlèi) – Export goods classification – Phân loại hàng hóa xuất khẩu |
210 | 出口货物编号 (chūkǒu huòwù biānhào) – Export goods code – Mã hàng hóa xuất khẩu |
211 | 出口清关代理 (chūkǒu qīngguān dàilǐ) – Export customs clearance agent – Đại lý thông quan xuất khẩu |
212 | 出口运输条款 (chūkǒu yùnshū tiáokuǎn) – Export transportation terms – Điều khoản vận chuyển xuất khẩu |
213 | 出口商品包装标准 (chūkǒu shāngpǐn bāozhuāng biāozhǔn) – Export product packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói hàng xuất khẩu |
214 | 出口关税退税 (chūkǒu guānshuì tuìshuì) – Export tariff rebate – Hoàn thuế xuất khẩu |
215 | 出口融资保险 (chūkǒu róngzī bǎoxiǎn) – Export financing insurance – Bảo hiểm tài trợ xuất khẩu |
216 | 出口商业发票 (chūkǒu shāngyè fāpiào) – Export commercial invoice – Hóa đơn thương mại xuất khẩu |
217 | 出口报关费用 (chūkǒu bàoguān fèiyòng) – Export customs declaration fees – Phí khai báo hải quan xuất khẩu |
218 | 出口信用风险 (chūkǒu xìnyòng fēngxiǎn) – Export credit risk – Rủi ro tín dụng xuất khẩu |
219 | 出口市场营销 (chūkǒu shìchǎng yíngxiāo) – Export market marketing – Tiếp thị thị trường xuất khẩu |
220 | 出口供应链优化 (chūkǒu gōngyìngliàn yōuhuà) – Export supply chain optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng xuất khẩu |
221 | 出口订单履行 (chūkǒu dìngdān lǚxíng) – Export order fulfillment – Thực hiện đơn hàng xuất khẩu |
222 | 出口商品报价 (chūkǒu shāngpǐn bàojià) – Export product quotation – Báo giá hàng xuất khẩu |
223 | 出口商品展示 (chūkǒu shāngpǐn zhǎnshì) – Export product display – Trưng bày hàng xuất khẩu |
224 | 出口关税配额 (chūkǒu guānshuì pèi’é) – Export tariff quota – Hạn ngạch thuế xuất khẩu |
225 | 出口经济增长 (chūkǒu jīngjì zēngzhǎng) – Export economic growth – Tăng trưởng kinh tế xuất khẩu |
226 | 出口价格管理 (chūkǒu jiàgé guǎnlǐ) – Export price management – Quản lý giá xuất khẩu |
227 | 出口市场多元化 (chūkǒu shìchǎng duōyuánhuà) – Export market diversification – Đa dạng hóa thị trường xuất khẩu |
228 | 出口税收优惠 (chūkǒu shuìshōu yōuhuì) – Export tax incentives – Ưu đãi thuế xuất khẩu |
229 | 出口信用担保机构 (chūkǒu xìnyòng dānbǎo jīgòu) – Export credit guarantee agency – Cơ quan bảo lãnh tín dụng xuất khẩu |
230 | 出口市场拓展计划 (chūkǒu shìchǎng tuòzhǎn jìhuà) – Export market expansion plan – Kế hoạch mở rộng thị trường xuất khẩu |
231 | 出口物流管理 (chūkǒu wùliú guǎnlǐ) – Export logistics management – Quản lý logistics xuất khẩu |
232 | 出口保险理赔 (chūkǒu bǎoxiǎn lǐpéi) – Export insurance claims – Bồi thường bảo hiểm xuất khẩu |
233 | 出口电子商务 (chūkǒu diànzǐ shāngwù) – Export e-commerce – Thương mại điện tử xuất khẩu |
234 | 出口市场准入标准 (chūkǒu shìchǎng zhǔnrù biāozhǔn) – Export market access standards – Tiêu chuẩn tiếp cận thị trường xuất khẩu |
235 | 出口货物价值评估 (chūkǒu huòwù jiàzhí pínggū) – Export goods valuation – Định giá hàng xuất khẩu |
236 | 出口企业财务管理 (chūkǒu qǐyè cáiwù guǎnlǐ) – Export enterprise financial management – Quản lý tài chính doanh nghiệp xuất khẩu |
237 | 出口业务自动化 (chūkǒu yèwù zìdònghuà) – Export business automation – Tự động hóa kinh doanh xuất khẩu |
238 | 出口供应链风险 (chūkǒu gōngyìngliàn fēngxiǎn) – Export supply chain risk – Rủi ro chuỗi cung ứng xuất khẩu |
239 | 出口合同管理 (chūkǒu hétóng guǎnlǐ) – Export contract management – Quản lý hợp đồng xuất khẩu |
240 | 出口海关审核 (chūkǒu hǎiguān shěnhé) – Export customs review – Kiểm tra hải quan xuất khẩu |
241 | 出口贸易融资 (chūkǒu màoyì róngzī) – Export trade financing – Tài trợ thương mại xuất khẩu |
242 | 出口退税政策 (chūkǒu tuìshuì zhèngcè) – Export tax refund policy – Chính sách hoàn thuế xuất khẩu |
243 | 出口商品认证 (chūkǒu shāngpǐn rènzhèng) – Export product certification – Chứng nhận sản phẩm xuất khẩu |
244 | 出口合规管理 (chūkǒu hégé guǎnlǐ) – Export compliance management – Quản lý tuân thủ xuất khẩu |
245 | 出口监管要求 (chūkǒu jiānguǎn yāoqiú) – Export regulatory requirements – Yêu cầu giám sát xuất khẩu |
246 | 出口物流优化 (chūkǒu wùliú yōuhuà) – Export logistics optimization – Tối ưu hóa logistics xuất khẩu |
247 | 出口目标市场分析 (chūkǒu mùbiāo shìchǎng fēnxī) – Export target market analysis – Phân tích thị trường mục tiêu xuất khẩu |
248 | 出口供应链整合 (chūkǒu gōngyìngliàn zhěnghé) – Export supply chain integration – Tích hợp chuỗi cung ứng xuất khẩu |
249 | 出口商品知识产权保护 (chūkǒu shāngpǐn zhīshì chǎnquán bǎohù) – Export product intellectual property protection – Bảo vệ sở hữu trí tuệ sản phẩm xuất khẩu |
250 | 出口市场预测 (chūkǒu shìchǎng yùcè) – Export market forecasting – Dự báo thị trường xuất khẩu |
251 | 出口国际支付方式 (chūkǒu guójì zhīfù fāngshì) – Export international payment methods – Phương thức thanh toán quốc tế xuất khẩu |
252 | 出口海关申报单 (chūkǒu hǎiguān shēnbàodān) – Export customs declaration form – Tờ khai hải quan xuất khẩu |
253 | 出口货运管理系统 (chūkǒu huòyùn guǎnlǐ xìtǒng) – Export freight management system – Hệ thống quản lý vận tải xuất khẩu |
254 | 出口企业税务筹划 (chūkǒu qǐyè shuìwù chóuhuà) – Export enterprise tax planning – Hoạch định thuế doanh nghiệp xuất khẩu |
255 | 出口关税优惠 (chūkǒu guānshuì yōuhuì) – Export tariff preferences – Ưu đãi thuế xuất khẩu |
256 | 出口信用保险机构 (chūkǒu xìnyòng bǎoxiǎn jīgòu) – Export credit insurance institution – Cơ quan bảo hiểm tín dụng xuất khẩu |
257 | 出口供应链可持续发展 (chūkǒu gōngyìngliàn kě chíxù fāzhǎn) – Export supply chain sustainability – Phát triển bền vững chuỗi cung ứng xuất khẩu |
258 | 出口商品价格指数 (chūkǒu shāngpǐn jiàgé zhǐshù) – Export product price index – Chỉ số giá hàng xuất khẩu |
259 | 出口物流成本控制 (chūkǒu wùliú chéngběn kòngzhì) – Export logistics cost control – Kiểm soát chi phí logistics xuất khẩu |
260 | 出口货运保险理赔 (chūkǒu huòyùn bǎoxiǎn lǐpéi) – Export cargo insurance claims – Yêu cầu bồi thường bảo hiểm hàng xuất khẩu |
261 | 出口结算方式 (chūkǒu jiésuàn fāngshì) – Export settlement methods – Phương thức thanh toán xuất khẩu |
262 | 出口商业模式 (chūkǒu shāngyè móshì) – Export business model – Mô hình kinh doanh xuất khẩu |
263 | 出口外汇风险管理 (chūkǒu wàihuì fēngxiǎn guǎnlǐ) – Export foreign exchange risk management – Quản lý rủi ro ngoại hối xuất khẩu |
264 | 出口运输合同 (chūkǒu yùnshū hétóng) – Export transportation contract – Hợp đồng vận chuyển xuất khẩu |
265 | 出口贸易信用证 (chūkǒu màoyì xìnyòngzhèng) – Export trade letter of credit – Thư tín dụng thương mại xuất khẩu |
266 | 出口报关单 (chūkǒu bàoguāndān) – Export declaration form – Tờ khai hải quan xuất khẩu |
267 | 出口商品质量管理 (chūkǒu shāngpǐn zhìliàng guǎnlǐ) – Export product quality management – Quản lý chất lượng hàng xuất khẩu |
268 | 出口融资担保 (chūkǒu róngzī dānbǎo) – Export financing guarantee – Bảo lãnh tài trợ xuất khẩu |
269 | 出口海关查验 (chūkǒu hǎiguān cháyàn) – Export customs inspection – Kiểm tra hải quan xuất khẩu |
270 | 出口商品关税 (chūkǒu shāngpǐn guānshuì) – Export product tariff – Thuế quan hàng xuất khẩu |
271 | 出口市场趋势 (chūkǒu shìchǎng qūshì) – Export market trends – Xu hướng thị trường xuất khẩu |
272 | 出口业务流程优化 (chūkǒu yèwù liúchéng yōuhuà) – Export business process optimization – Tối ưu hóa quy trình xuất khẩu |
273 | 出口货运安排 (chūkǒu huòyùn ānpái) – Export cargo arrangement – Sắp xếp hàng hóa xuất khẩu |
274 | 出口贸易协议 (chūkǒu màoyì xiéyì) – Export trade agreement – Hiệp định thương mại xuất khẩu |
275 | 出口国际物流 (chūkǒu guójì wùliú) – Export international logistics – Logistics quốc tế xuất khẩu |
276 | 出口信用额度 (chūkǒu xìnyòng édù) – Export credit limit – Hạn mức tín dụng xuất khẩu |
277 | 出口业务风险评估 (chūkǒu yèwù fēngxiǎn pínggū) – Export business risk assessment – Đánh giá rủi ro kinh doanh xuất khẩu |
278 | 出口商品市场需求 (chūkǒu shāngpǐn shìchǎng xūqiú) – Export product market demand – Nhu cầu thị trường hàng xuất khẩu |
279 | 出口营销策略 (chūkǒu yíngxiāo cèlüè) – Export marketing strategy – Chiến lược tiếp thị xuất khẩu |
280 | 出口货物包装要求 (chūkǒu huòwù bāozhuāng yāoqiú) – Export cargo packaging requirements – Yêu cầu đóng gói hàng xuất khẩu |
281 | 出口海运合同 (chūkǒu hǎiyùn hétóng) – Export sea freight contract – Hợp đồng vận chuyển đường biển xuất khẩu |
282 | 出口商检 (chūkǒu shāngjiǎn) – Export commodity inspection – Kiểm định hàng xuất khẩu |
283 | 出口商业保险 (chūkǒu shāngyè bǎoxiǎn) – Export commercial insurance – Bảo hiểm thương mại xuất khẩu |
284 | 出口电子数据交换 (chūkǒu diànzǐ shùjù jiāohuàn) – Export electronic data interchange (EDI) – Trao đổi dữ liệu điện tử xuất khẩu |
285 | 出口信用评估 (chūkǒu xìnyòng pínggū) – Export credit evaluation – Đánh giá tín dụng xuất khẩu |
286 | 出口市场进入策略 (chūkǒu shìchǎng jìnrù cèlüè) – Export market entry strategy – Chiến lược thâm nhập thị trường xuất khẩu |
287 | 出口市场法律法规 (chūkǒu shìchǎng fǎlǜ fǎguī) – Export market laws and regulations – Luật và quy định thị trường xuất khẩu |
288 | 出口外汇管理 (chūkǒu wàihuì guǎnlǐ) – Export foreign exchange management – Quản lý ngoại hối xuất khẩu |
289 | 出口合同履行保证 (chūkǒu hétóng lǚxíng bǎozhèng) – Export contract performance guarantee – Bảo đảm thực hiện hợp đồng xuất khẩu |
290 | 出口报关手续 (chūkǒu bàoguān shǒuxù) – Export customs clearance procedures – Thủ tục khai báo hải quan xuất khẩu |
291 | 出口市场调研 (chūkǒu shìchǎng diàoyán) – Export market research – Nghiên cứu thị trường xuất khẩu |
292 | 出口供应商评估 (chūkǒu gōngyìngshāng pínggū) – Export supplier evaluation – Đánh giá nhà cung cấp xuất khẩu |
293 | 出口货物分类 (chūkǒu huòwù fēnlèi) – Export cargo classification – Phân loại hàng hóa xuất khẩu |
294 | 出口商品报关 (chūkǒu shāngpǐn bàoguān) – Export product customs declaration – Khai báo hải quan hàng xuất khẩu |
295 | 出口增值税 (chūkǒu zēngzhíshuì) – Export value-added tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng xuất khẩu |
296 | 出口货运代理 (chūkǒu huòyùn dàilǐ) – Export freight forwarding – Đại lý vận tải xuất khẩu |
297 | 出口合同争议解决 (chūkǒu hétóng zhēngyì jiějué) – Export contract dispute resolution – Giải quyết tranh chấp hợp đồng xuất khẩu |
298 | 出口保险索赔 (chūkǒu bǎoxiǎn suǒpéi) – Export insurance claims – Khiếu nại bảo hiểm xuất khẩu |
299 | 出口退货管理 (chūkǒu tuìhuò guǎnlǐ) – Export return management – Quản lý hàng trả lại xuất khẩu |
300 | 出口海关税则 (chūkǒu hǎiguān shuìzé) – Export customs tariff – Thuế quan hải quan xuất khẩu |
301 | 出口业务流程 (chūkǒu yèwù liúchéng) – Export business process – Quy trình kinh doanh xuất khẩu |
302 | 出口资金流动 (chūkǒu zījīn liúdòng) – Export cash flow – Dòng tiền xuất khẩu |
303 | 出口业务分析 (chūkǒu yèwù fēnxī) – Export business analysis – Phân tích kinh doanh xuất khẩu |
304 | 出口市场推广 (chūkǒu shìchǎng tuīguǎng) – Export market promotion – Quảng bá thị trường xuất khẩu |
305 | 出口货运保险索赔 (chūkǒu huòyùn bǎoxiǎn suǒpéi) – Export cargo insurance claims – Yêu cầu bồi thường bảo hiểm hàng xuất khẩu |
306 | 出口企业合规检查 (chūkǒu qǐyè hégé jiǎnchá) – Export enterprise compliance inspection – Kiểm tra tuân thủ doanh nghiệp xuất khẩu |
307 | 出口物流供应商 (chūkǒu wùliú gōngyìngshāng) – Export logistics supplier – Nhà cung cấp logistics xuất khẩu |
308 | 出口商品市场推广 (chūkǒu shāngpǐn shìchǎng tuīguǎng) – Export product market promotion – Quảng bá sản phẩm xuất khẩu |
309 | 出口质量标准 (chūkǒu zhìliàng biāozhǔn) – Export quality standards – Tiêu chuẩn chất lượng xuất khẩu |
310 | 出口产品包装设计 (chūkǒu chǎnpǐn bāozhuāng shèjì) – Export product packaging design – Thiết kế bao bì sản phẩm xuất khẩu |
311 | 出口交货期 (chūkǒu jiāohuòqī) – Export delivery time – Thời gian giao hàng xuất khẩu |
312 | 出口定价策略 (chūkǒu dìngjià cèlüè) – Export pricing strategy – Chiến lược định giá xuất khẩu |
313 | 出口订舱 (chūkǒu dìngcāng) – Export booking – Đặt chỗ vận chuyển xuất khẩu |
314 | 出口装运通知 (chūkǒu zhuāngyùn tōngzhī) – Export shipment notice – Thông báo vận chuyển xuất khẩu |
315 | 出口运输方式 (chūkǒu yùnshū fāngshì) – Export transportation methods – Phương thức vận chuyển xuất khẩu |
316 | 出口海关放行 (chūkǒu hǎiguān fàngxíng) – Export customs clearance – Thông quan xuất khẩu |
317 | 出口支付方式 (chūkǒu zhīfù fāngshì) – Export payment methods – Phương thức thanh toán xuất khẩu |
318 | 出口关税减免 (chūkǒu guānshuì jiǎnmiǎn) – Export tariff reduction – Giảm thuế xuất khẩu |
319 | 出口竞争策略 (chūkǒu jìngzhēng cèlüè) – Export competitive strategy – Chiến lược cạnh tranh xuất khẩu |
320 | 出口渠道管理 (chūkǒu qúdào guǎnlǐ) – Export channel management – Quản lý kênh xuất khẩu |
321 | 出口市场细分 (chūkǒu shìchǎng xìfēn) – Export market segmentation – Phân khúc thị trường xuất khẩu |
322 | 出口品牌建设 (chūkǒu pǐnpái jiànshè) – Export brand building – Xây dựng thương hiệu xuất khẩu |
323 | 出口保险服务 (chūkǒu bǎoxiǎn fúwù) – Export insurance services – Dịch vụ bảo hiểm xuất khẩu |
324 | 出口仓储管理 (chūkǒu cāngchǔ guǎnlǐ) – Export warehousing management – Quản lý kho bãi xuất khẩu |
325 | 出口货物分拨 (chūkǒu huòwù fēnbō) – Export cargo distribution – Phân phối hàng xuất khẩu |
326 | 出口报关代理 (chūkǒu bàoguān dàilǐ) – Export customs brokerage – Đại lý khai báo hải quan xuất khẩu |
327 | 出口法律合规 (chūkǒu fǎlǜ hégé) – Export legal compliance – Tuân thủ pháp lý xuất khẩu |
328 | 出口产品测试 (chūkǒu chǎnpǐn cèshì) – Export product testing – Kiểm định sản phẩm xuất khẩu |
329 | 出口目标市场 (chūkǒu mùbiāo shìchǎng) – Export target market – Thị trường mục tiêu xuất khẩu |
330 | 出口货运追踪 (chūkǒu huòyùn zhuīzōng) – Export cargo tracking – Theo dõi vận chuyển xuất khẩu |
331 | 出口商标注册 (chūkǒu shāngbiāo zhùcè) – Export trademark registration – Đăng ký thương hiệu xuất khẩu |
332 | 出口市场风险 (chūkǒu shìchǎng fēngxiǎn) – Export market risk – Rủi ro thị trường xuất khẩu |
333 | 出口业务外包 (chūkǒu yèwù wàibāo) – Export business outsourcing – Gia công kinh doanh xuất khẩu |
334 | 出口政策调整 (chūkǒu zhèngcè tiáozhěng) – Export policy adjustments – Điều chỉnh chính sách xuất khẩu |
335 | 出口报关行 (chūkǒu bàoguānháng) – Export customs broker – Đại lý khai báo hải quan xuất khẩu |
336 | 出口外汇风险 (chūkǒu wàihuì fēngxiǎn) – Export foreign exchange risk – Rủi ro ngoại hối xuất khẩu |
337 | 出口关税政策 (chūkǒu guānshuì zhèngcè) – Export tariff policy – Chính sách thuế xuất khẩu |
338 | 出口业务咨询 (chūkǒu yèwù zīxún) – Export business consulting – Tư vấn kinh doanh xuất khẩu |
339 | 出口融资方案 (chūkǒu róngzī fāng’àn) – Export financing solutions – Giải pháp tài trợ xuất khẩu |
340 | 出口检疫要求 (chūkǒu jiǎnyì yāoqiú) – Export quarantine requirements – Yêu cầu kiểm dịch xuất khẩu |
341 | 出口贸易展览 (chūkǒu màoyì zhǎnlǎn) – Export trade exhibition – Triển lãm thương mại xuất khẩu |
342 | 出口市场开发 (chūkǒu shìchǎng kāifā) – Export market development – Phát triển thị trường xuất khẩu |
343 | 出口电子支付 (chūkǒu diànzǐ zhīfù) – Export electronic payment – Thanh toán điện tử xuất khẩu |
344 | 出口运输安排 (chūkǒu yùnshū ānpái) – Export transportation arrangements – Sắp xếp vận tải xuất khẩu |
345 | 出口原产地证明 (chūkǒu yuánchǎndì zhèngmíng) – Export certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ |
346 | 出口贸易融资 (chūkǒu màoyì róngzī) – Export trade finance – Tài chính thương mại xuất khẩu |
347 | 出口退税计算 (chūkǒu tuìshuì jìsuàn) – Export tax refund calculation – Tính toán hoàn thuế xuất khẩu |
348 | 出口外汇结算风险 (chūkǒu wàihuì jiésuàn fēngxiǎn) – Export foreign exchange settlement risk – Rủi ro thanh toán ngoại hối xuất khẩu |
349 | 出口信用证管理 (chūkǒu xìnyòngzhèng guǎnlǐ) – Export letter of credit management – Quản lý thư tín dụng xuất khẩu |
350 | 出口运输跟踪 (chūkǒu yùnshū gēnzōng) – Export transportation tracking – Theo dõi vận chuyển xuất khẩu |
351 | 出口贸易合同审查 (chūkǒu màoyì hétóng shěnchá) – Export trade contract review – Xem xét hợp đồng thương mại xuất khẩu |
352 | 出口贸易政策调整 (chūkǒu màoyì zhèngcè tiáozhěng) – Export trade policy adjustments – Điều chỉnh chính sách thương mại xuất khẩu |
353 | 出口供应链管理系统 (chūkǒu gōngyìngliàn guǎnlǐ xìtǒng) – Export supply chain management system – Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng xuất khẩu |
354 | 出口市场营销策略 (chūkǒu shìchǎng yíngxiāo cèlüè) – Export market marketing strategy – Chiến lược tiếp thị thị trường xuất khẩu |
355 | 出口合同执行监督 (chūkǒu hétóng zhíxíng jiāndū) – Export contract execution supervision – Giám sát thực hiện hợp đồng xuất khẩu |
356 | 出口外汇对冲策略 (chūkǒu wàihuì duìchōng cèlüè) – Export foreign exchange hedging strategy – Chiến lược phòng ngừa rủi ro ngoại hối xuất khẩu |
357 | 出口预付款 (chūkǒu yùfùkuǎn) – Export advance payment – Thanh toán trước xuất khẩu |
358 | 出口押汇 (chūkǒu yāhuì) – Export bill discounting – Chiết khấu hối phiếu xuất khẩu |
359 | 出口托收 (chūkǒu tuōshōu) – Export collection – Nhờ thu xuất khẩu |
360 | 出口增值税 (chūkǒu zēngzhíshuì) – Export value-added tax – Thuế giá trị gia tăng xuất khẩu |
361 | 出口海关检查 (chūkǒu hǎiguān jiǎnchá) – Export customs inspection – Kiểm tra hải quan xuất khẩu |
362 | 出口物流跟踪 (chūkǒu wùliú gēnzōng) – Export logistics tracking – Theo dõi logistics xuất khẩu |
363 | 出口违约风险 (chūkǒu wéiyuē fēngxiǎn) – Export default risk – Rủi ro vi phạm hợp đồng xuất khẩu |
364 | 出口法律诉讼 (chūkǒu fǎlǜ sùsòng) – Export legal litigation – Tranh chấp pháp lý xuất khẩu |
365 | 出口知识产权保护 (chūkǒu zhīshì chǎnquán bǎohù) – Export intellectual property protection – Bảo vệ sở hữu trí tuệ xuất khẩu |
366 | 出口合约条款 (chūkǒu héyuē tiáokuǎn) – Export contract terms – Điều khoản hợp đồng xuất khẩu |
367 | 出口贸易便利化 (chūkǒu màoyì biànlìhuà) – Export trade facilitation – Tạo thuận lợi thương mại xuất khẩu |
368 | 出口质量管理 (chūkǒu zhìliàng guǎnlǐ) – Export quality management – Quản lý chất lượng xuất khẩu |
369 | 出口价格谈判 (chūkǒu jiàgé tánpàn) – Export price negotiation – Đàm phán giá xuất khẩu |
370 | 出口包装标准 (chūkǒu bāozhuāng biāozhǔn) – Export packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói xuất khẩu |
371 | 出口贸易竞争力 (chūkǒu màoyì jìngzhēnglì) – Export trade competitiveness – Năng lực cạnh tranh thương mại xuất khẩu |
372 | 出口目标客户 (chūkǒu mùbiāo kèhù) – Export target customers – Khách hàng mục tiêu xuất khẩu |
373 | 出口商品登记 (chūkǒu shāngpǐn dēngjì) – Export product registration – Đăng ký sản phẩm xuất khẩu |
374 | 出口融资工具 (chūkǒu róngzī gōngjù) – Export financing instruments – Công cụ tài trợ xuất khẩu |
375 | 出口贸易顺差 (chūkǒu màoyì shùnchā) – Export trade surplus – Thặng dư thương mại xuất khẩu |
376 | 出口贸易逆差 (chūkǒu màoyì nìchā) – Export trade deficit – Thâm hụt thương mại xuất khẩu |
377 | 出口贸易融资方案 (chūkǒu màoyì róngzī fāng’àn) – Export trade financing solutions – Giải pháp tài trợ thương mại xuất khẩu |
378 | 出口货运成本 (chūkǒu huòyùn chéngběn) – Export freight cost – Chi phí vận chuyển xuất khẩu |
379 | 出口合同履行 (chūkǒu hétóng lǚxíng) – Export contract fulfillment – Thực hiện hợp đồng xuất khẩu |
380 | 出口产品生命周期 (chūkǒu chǎnpǐn shēngmìng zhōuqī) – Export product lifecycle – Vòng đời sản phẩm xuất khẩu |
381 | 出口市场动态 (chūkǒu shìchǎng dòngtài) – Export market trends – Xu hướng thị trường xuất khẩu |
382 | 出口贸易谈判技巧 (chūkǒu màoyì tánpàn jìqiǎo) – Export trade negotiation skills – Kỹ năng đàm phán thương mại xuất khẩu |
383 | 出口国际市场 (chūkǒu guójì shìchǎng) – Export international market – Thị trường quốc tế xuất khẩu |
384 | 出口产品标准化 (chūkǒu chǎnpǐn biāozhǔnhuà) – Export product standardization – Tiêu chuẩn hóa sản phẩm xuất khẩu |
385 | 出口价格波动 (chūkǒu jiàgé bōdòng) – Export price fluctuations – Biến động giá xuất khẩu |
386 | 出口清关手续 (chūkǒu qīngguān shǒuxù) – Export customs clearance procedures – Thủ tục thông quan xuất khẩu |
387 | 出口代理协议 (chūkǒu dàilǐ xiéyì) – Export agency agreement – Hợp đồng đại lý xuất khẩu |
388 | 出口支付结算 (chūkǒu zhīfù jiésuàn) – Export payment settlement – Thanh toán xuất khẩu |
389 | 出口市场竞争分析 (chūkǒu shìchǎng jìngzhēng fēnxī) – Export market competition analysis – Phân tích cạnh tranh thị trường xuất khẩu |
390 | 出口商品促销 (chūkǒu shāngpǐn cùxiāo) – Export product promotion – Xúc tiến sản phẩm xuất khẩu |
391 | 出口运输保险条款 (chūkǒu yùnshū bǎoxiǎn tiáokuǎn) – Export transportation insurance terms – Điều khoản bảo hiểm vận tải xuất khẩu |
392 | 出口退税管理 (chūkǒu tuìshuì guǎnlǐ) – Export tax rebate management – Quản lý hoàn thuế xuất khẩu |
393 | 出口报关申报 (chūkǒu bàoguān shēnbào) – Export customs declaration – Khai báo hải quan xuất khẩu |
394 | 出口交货条件 (chūkǒu jiāohuò tiáojiàn) – Export delivery terms – Điều kiện giao hàng xuất khẩu |
395 | 出口市场进入战略 (chūkǒu shìchǎng jìnrù zhànlüè) – Export market entry strategy – Chiến lược thâm nhập thị trường xuất khẩu |
396 | 出口商检制度 (chūkǒu shāngjiǎn zhìdù) – Export commodity inspection system – Hệ thống kiểm định hàng hóa xuất khẩu |
397 | 出口贸易法律法规 (chūkǒu màoyì fǎlǜ fǎguī) – Export trade laws and regulations – Luật và quy định thương mại xuất khẩu |
398 | 出口商品税号 (chūkǒu shāngpǐn shuìhào) – Export product tax code – Mã số thuế hàng xuất khẩu |
399 | 出口支付方式选择 (chūkǒu zhīfù fāngshì xuǎnzé) – Export payment method selection – Lựa chọn phương thức thanh toán xuất khẩu |
400 | 出口仓储管理系统 (chūkǒu cāngchǔ guǎnlǐ xìtǒng) – Export warehousing management system – Hệ thống quản lý kho bãi xuất khẩu |
401 | 出口市场增长 (chūkǒu shìchǎng zēngzhǎng) – Export market growth – Tăng trưởng thị trường xuất khẩu |
402 | 出口贸易额 (chūkǒu màoyì’é) – Export trade volume – Kim ngạch thương mại xuất khẩu |
403 | 出口物流方案 (chūkǒu wùliú fāng’àn) – Export logistics solutions – Giải pháp logistics xuất khẩu |
404 | 出口渠道拓展 (chūkǒu qúdào tuòzhǎn) – Export channel expansion – Mở rộng kênh xuất khẩu |
405 | 出口通关费用 (chūkǒu tōngguān fèiyòng) – Export customs clearance fees – Phí thông quan xuất khẩu |
406 | 出口许可证申请 (chūkǒu xǔkězhèng shēnqǐng) – Export license application – Đăng ký giấy phép xuất khẩu |
407 | 出口付款条件 (chūkǒu fùkuǎn tiáojiàn) – Export payment terms – Điều kiện thanh toán xuất khẩu |
408 | 出口结汇管理 (chūkǒu jiéhuì guǎnlǐ) – Export foreign exchange settlement management – Quản lý thanh toán ngoại hối xuất khẩu |
409 | 出口税收政策 (chūkǒu shuìshōu zhèngcè) – Export tax policy – Chính sách thuế xuất khẩu |
410 | 出口海运 (chūkǒu hǎiyùn) – Export ocean shipping – Vận chuyển hàng xuất khẩu đường biển |
411 | 出口空运 (chūkǒu kōngyùn) – Export air freight – Vận chuyển hàng xuất khẩu đường hàng không |
412 | 出口陆运 (chūkǒu lùyùn) – Export land transportation – Vận chuyển hàng xuất khẩu đường bộ |
413 | 出口信用证押汇 (chūkǒu xìnyòngzhèng yāhuì) – Export letter of credit discounting – Chiết khấu thư tín dụng xuất khẩu |
414 | 出口合同审查 (chūkǒu hétóng shěnchá) – Export contract review – Thẩm định hợp đồng xuất khẩu |
415 | 出口运输计划 (chūkǒu yùnshū jìhuà) – Export transportation planning – Lập kế hoạch vận chuyển xuất khẩu |
416 | 出口市场需求分析 (chūkǒu shìchǎng xūqiú fēnxī) – Export market demand analysis – Phân tích nhu cầu thị trường xuất khẩu |
417 | 出口货物仓储 (chūkǒu huòwù cāngchǔ) – Export goods warehousing – Lưu kho hàng xuất khẩu |
418 | 出口商品分类 (chūkǒu shāngpǐn fēnlèi) – Export product classification – Phân loại hàng xuất khẩu |
419 | 出口贸易商机 (chūkǒu màoyì shāngjī) – Export trade opportunities – Cơ hội kinh doanh xuất khẩu |
420 | 出口物流监控 (chūkǒu wùliú jiānkòng) – Export logistics monitoring – Giám sát logistics xuất khẩu |
421 | 出口品牌建立 (chūkǒu pǐnpái jiànlì) – Export brand establishment – Xây dựng thương hiệu xuất khẩu |
422 | 出口商业计划 (chūkǒu shāngyè jìhuà) – Export business plan – Kế hoạch kinh doanh xuất khẩu |
423 | 出口货物发运 (chūkǒu huòwù fāyùn) – Export shipment – Gửi hàng xuất khẩu |
424 | 出口海关放行 (chūkǒu hǎiguān fàngxíng) – Export customs release – Giải phóng hải quan xuất khẩu |
425 | 出口市场定位 (chūkǒu shìchǎng dìngwèi) – Export market positioning – Định vị thị trường xuất khẩu |
426 | 出口贸易结算方式 (chūkǒu màoyì jiésuàn fāngshì) – Export trade settlement methods – Phương thức thanh toán thương mại xuất khẩu |
427 | 出口补贴 (chūkǒu bǔtiē) – Export subsidies – Trợ cấp xuất khẩu |
428 | 出口增值税退税 (chūkǒu zēngzhíshuì tuìshuì) – Export VAT refund – Hoàn thuế VAT xuất khẩu |
429 | 出口采购合同 (chūkǒu cǎigòu hétóng) – Export procurement contract – Hợp đồng mua sắm xuất khẩu |
430 | 出口海关审查 (chūkǒu hǎiguān shěnchá) – Export customs inspection – Kiểm tra hải quan xuất khẩu |
431 | 出口退货政策 (chūkǒu tuìhuò zhèngcè) – Export return policy – Chính sách hoàn trả hàng xuất khẩu |
432 | 出口数据报告 (chūkǒu shùjù bàogào) – Export data report – Báo cáo dữ liệu xuất khẩu |
433 | 出口商行为规范 (chūkǒu shāng huóguī guīfàn) – Exporter code of conduct – Quy tắc hành vi của nhà xuất khẩu |
434 | 出口客户关系管理 (chūkǒu kèhù guānxì guǎnlǐ) – Export customer relationship management – Quản lý quan hệ khách hàng xuất khẩu |
435 | 出口市场监管 (chūkǒu shìchǎng jiānguǎn) – Export market regulation – Quản lý thị trường xuất khẩu |
436 | 出口信用证担保 (chūkǒu xìnyòngzhèng dānbǎo) – Export letter of credit guarantee – Bảo lãnh thư tín dụng xuất khẩu |
437 | 出口商业秘密保护 (chūkǒu shāngyè mìmì bǎohù) – Export trade secret protection – Bảo vệ bí mật thương mại xuất khẩu |
438 | 出口市场推广活动 (chūkǒu shìchǎng tuīguǎng huódòng) – Export market promotion activities – Hoạt động xúc tiến thị trường xuất khẩu |
439 | 出口订单履约 (chūkǒu dìngdān lǚyuē) – Export order compliance – Tuân thủ đơn hàng xuất khẩu |
440 | 出口退税审核 (chūkǒu tuìshuì shěnhé) – Export tax rebate review – Xem xét hoàn thuế xuất khẩu |
441 | 出口物流优化方案 (chūkǒu wùliú yōuhuà fāng’àn) – Export logistics optimization plan – Kế hoạch tối ưu hóa logistics xuất khẩu |
442 | 出口汇率风险 (chūkǒu huìlǜ fēngxiǎn) – Export exchange rate risk – Rủi ro tỷ giá xuất khẩu |
443 | 出口市场渗透率 (chūkǒu shìchǎng shèntòu lǜ) – Export market penetration rate – Tỷ lệ thâm nhập thị trường xuất khẩu |
444 | 出口贸易合规 (chūkǒu màoyì héguī) – Export trade compliance – Tuân thủ thương mại xuất khẩu |
445 | 出口融资服务 (chūkǒu róngzī fúwù) – Export financing services – Dịch vụ tài trợ xuất khẩu |
446 | 出口行业标准 (chūkǒu hángyè biāozhǔn) – Export industry standards – Tiêu chuẩn ngành xuất khẩu |
447 | 出口市场风险管理 (chūkǒu shìchǎng fēngxiǎn guǎnlǐ) – Export market risk management – Quản lý rủi ro thị trường xuất khẩu |
448 | 出口跨境电商 (chūkǒu kuàjìng diànshāng) – Cross-border e-commerce export – Xuất khẩu thương mại điện tử xuyên biên giới |
449 | 出口关税 (chūkǒu guānshuì) – Export tariff – Thuế xuất khẩu |
450 | 出口贸易流程 (chūkǒu màoyì liúchéng) – Export trade process – Quy trình thương mại xuất khẩu |
451 | 出口退税申请 (chūkǒu tuìshuì shēnqǐng) – Export tax rebate application – Đơn xin hoàn thuế xuất khẩu |
452 | 出口营销策略 (chūkǒu yíngxiāo cèlüè) – Export marketing strategy – Chiến lược marketing xuất khẩu |
453 | 出口市场调研 (chūkǒu shìchǎng tiáoyán) – Export market research – Nghiên cứu thị trường xuất khẩu |
454 | 出口商品检测 (chūkǒu shāngpǐn jiǎncè) – Export product inspection – Kiểm tra sản phẩm xuất khẩu |
455 | 出口战略规划 (chūkǒu zhànlüè guīhuà) – Export strategic planning – Lập kế hoạch chiến lược xuất khẩu |
456 | 出口质量控制 (chūkǒu zhìliàng kòngzhì) – Export quality control – Kiểm soát chất lượng xuất khẩu |
457 | 出口货物准备 (chūkǒu huòwù zhǔnbèi) – Export goods preparation – Chuẩn bị hàng hóa xuất khẩu |
458 | 出口支付保证 (chūkǒu zhīfù bǎozhèng) – Export payment guarantee – Bảo đảm thanh toán xuất khẩu |
459 | 出口商贸合作 (chūkǒu shāngmào hézuò) – Export trade cooperation – Hợp tác thương mại xuất khẩu |
460 | 出口产品合规性 (chūkǒu chǎnpǐn héguīxìng) – Export product compliance – Tuân thủ sản phẩm xuất khẩu |
461 | 出口贸易竞争 (chūkǒu màoyì jìngzhēng) – Export trade competition – Cạnh tranh thương mại xuất khẩu |
462 | 出口成本管理 (chūkǒu chéngběn guǎnlǐ) – Export cost management – Quản lý chi phí xuất khẩu |
463 | 出口汇率波动 (chūkǒu huìlǜ bōdòng) – Export exchange rate fluctuations – Biến động tỷ giá xuất khẩu |
464 | 出口清关文件 (chūkǒu qīngguān wénjiàn) – Export customs clearance documents – Hồ sơ thông quan xuất khẩu |
465 | 出口海运单 (chūkǒu hǎiyùn dān) – Export bill of lading – Vận đơn xuất khẩu đường biển |
466 | 出口付款保障 (chūkǒu fùkuǎn bǎozhàng) – Export payment security – Bảo đảm thanh toán xuất khẩu |
467 | 出口政策变化 (chūkǒu zhèngcè biànhuà) – Export policy changes – Thay đổi chính sách xuất khẩu |
468 | 出口资金流动 (chūkǒu zījīn liúdòng) – Export capital flow – Dòng tiền xuất khẩu |
469 | 出口市场渠道 (chūkǒu shìchǎng qúdào) – Export market channels – Kênh thị trường xuất khẩu |
470 | 出口商品条形码 (chūkǒu shāngpǐn tiáoxíngmǎ) – Export product barcode – Mã vạch sản phẩm xuất khẩu |
471 | 出口贸易融资方案 (chūkǒu màoyì róngzī fāng’àn) – Export trade financing solution – Giải pháp tài trợ thương mại xuất khẩu |
472 | 出口企业资格认证 (chūkǒu qǐyè zīgé rènzhèng) – Export company qualification certification – Chứng nhận đủ điều kiện doanh nghiệp xuất khẩu |
473 | 出口运输安排 (chūkǒu yùnshū ānpái) – Export transportation arrangement – Sắp xếp vận chuyển xuất khẩu |
474 | 出口管理程序 (chūkǒu guǎnlǐ chéngxù) – Export management procedures – Quy trình quản lý xuất khẩu |
475 | 出口出口证书 (chūkǒu chūkǒu zhèngshū) – Export certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ |
476 | 出口运输计划书 (chūkǒu yùnshū jìhuà shū) – Export transportation plan – Kế hoạch vận chuyển xuất khẩu |
477 | 出口货物追踪 (chūkǒu huòwù zhuīzōng) – Export cargo tracking – Theo dõi hàng hóa xuất khẩu |
478 | 出口标准化管理 (chūkǒu biāozhǔnhuà guǎnlǐ) – Export standardization management – Quản lý tiêu chuẩn hóa xuất khẩu |
479 | 出口装箱单 (chūkǒu zhuāngxiāng dān) – Export packing list – Danh sách đóng gói xuất khẩu |
480 | 出口运费支付 (chūkǒu yùnfèi zhīfù) – Export freight payment – Thanh toán cước phí xuất khẩu |
481 | 出口货物运送方式 (chūkǒu huòwù yùnsòng fāngshì) – Export cargo transportation method – Phương thức vận chuyển hàng xuất khẩu |
482 | 出口市场监管机制 (chūkǒu shìchǎng jiānguǎn jīzhì) – Export market regulation mechanism – Cơ chế quản lý thị trường xuất khẩu |
483 | 出口价格竞争力 (chūkǒu jiàgé jìngzhēnglì) – Export price competitiveness – Khả năng cạnh tranh về giá xuất khẩu |
484 | 出口合同终止 (chūkǒu hétóng zhōngzhǐ) – Export contract termination – Chấm dứt hợp đồng xuất khẩu |
485 | 出口信用风险控制 (chūkǒu xìnyòng fēngxiǎn kòngzhì) – Export credit risk control – Kiểm soát rủi ro tín dụng xuất khẩu |
486 | 出口业务报关 (chūkǒu yèwù bàoguān) – Export business customs declaration – Khai báo hải quan cho doanh nghiệp xuất khẩu |
487 | 出口付款方式选择 (chūkǒu fùkuǎn fāngshì xuǎnzé) – Export payment method selection – Lựa chọn phương thức thanh toán xuất khẩu |
488 | 出口售后服务 (chūkǒu shòuhòu fúwù) – Export after-sales service – Dịch vụ hậu mãi xuất khẩu |
489 | 出口合同履行监控 (chūkǒu hétóng lǚxíng jiānkòng) – Export contract performance monitoring – Giám sát thực hiện hợp đồng xuất khẩu |
490 | 出口港口设施 (chūkǒu gǎngkǒu shèshī) – Export port facilities – Cơ sở hạ tầng cảng xuất khẩu |
491 | 出口许可证办理 (chūkǒu xǔkězhèng bànlǐ) – Export license processing – Thủ tục cấp giấy phép xuất khẩu |
492 | 出口风险管理计划 (chūkǒu fēngxiǎn guǎnlǐ jìhuà) – Export risk management plan – Kế hoạch quản lý rủi ro xuất khẩu |
493 | 出口商品市场定位 (chūkǒu shāngpǐn shìchǎng dìngwèi) – Export product market positioning – Định vị sản phẩm xuất khẩu trên thị trường |
494 | 出口货物装卸 (chūkǒu huòwù zhuāngxiè) – Export cargo loading and unloading – Xếp dỡ hàng hóa xuất khẩu |
495 | 出口支付保障措施 (chūkǒu zhīfù bǎozhàng cuòshī) – Export payment security measures – Biện pháp bảo đảm thanh toán xuất khẩu |
496 | 出口货物包装 (chūkǒu huòwù bāozhuāng) – Export cargo packaging – Đóng gói hàng xuất khẩu |
497 | 出口运输保险 (chūkǒu yùnshū bǎoxiǎn) – Export transportation insurance – Bảo hiểm vận chuyển xuất khẩu |
498 | 出口运输单证 (chūkǒu yùnshū dānzhèng) – Export transportation documents – Tài liệu vận chuyển xuất khẩu |
499 | 出口产品检疫 (chūkǒu chǎnpǐn jiǎnqì) – Export product quarantine – Kiểm dịch sản phẩm xuất khẩu |
500 | 出口贸易摩擦 (chūkǒu màoyì mócā) – Export trade friction – Va chạm thương mại xuất khẩu |
501 | 出口信用证单据 (chūkǒu xìnyòngzhèng dānjù) – Export letter of credit documents – Tài liệu thư tín dụng xuất khẩu |
502 | 出口关税优惠政策 (chūkǒu guānshuì yōuhuì zhèngcè) – Export tariff preferential policy – Chính sách ưu đãi thuế xuất khẩu |
503 | 出口货物结算 (chūkǒu huòwù jiésuàn) – Export cargo settlement – Thanh toán hàng hóa xuất khẩu |
504 | 出口贸易优势 (chūkǒu màoyì yōushì) – Export trade advantage – Lợi thế thương mại xuất khẩu |
505 | 出口货物运输成本 (chūkǒu huòwù yùnshū chéngběn) – Export cargo transportation cost – Chi phí vận chuyển hàng xuất khẩu |
506 | 出口付款信用调查 (chūkǒu fùkuǎn xìnyòng diàochá) – Export payment credit investigation – Điều tra tín dụng thanh toán xuất khẩu |
507 | 出口增值税政策 (chūkǒu zēngzhíshuì zhèngcè) – Export VAT policy – Chính sách thuế GTGT xuất khẩu |
508 | 出口贸易合同签署 (chūkǒu màoyì hétóng qiānshǔ) – Export trade contract signing – Ký hợp đồng thương mại xuất khẩu |
509 | 出口商业条款 (chūkǒu shāngyè tiáokuǎn) – Export commercial terms – Điều khoản thương mại xuất khẩu |
510 | 出口产品说明书 (chūkǒu chǎnpǐn shuōmíngshū) – Export product manual – Sổ tay sản phẩm xuất khẩu |
511 | 出口海关手续 (chūkǒu hǎiguān shǒuxù) – Export customs procedures – Thủ tục hải quan xuất khẩu |
512 | 出口货物退运 (chūkǒu huòwù tuìyùn) – Export cargo return – Hoàn trả hàng hóa xuất khẩu |
513 | 出口市场推广计划 (chūkǒu shìchǎng tuīguǎng jìhuà) – Export market promotion plan – Kế hoạch xúc tiến thị trường xuất khẩu |
514 | 出口信用风险评估 (chūkǒu xìnyòng fēngxiǎn pínggū) – Export credit risk assessment – Đánh giá rủi ro tín dụng xuất khẩu |
515 | 出口订单跟踪 (chūkǒu dìngdān gēnzōng) – Export order tracking – Theo dõi đơn hàng xuất khẩu |
516 | 出口商检报告 (chūkǒu shāngjiǎn bàogào) – Export inspection report – Báo cáo kiểm tra xuất khẩu |
517 | 出口行业竞争力 (chūkǒu hángyè jìngzhēnglì) – Export industry competitiveness – Khả năng cạnh tranh ngành xuất khẩu |
518 | 出口货物折扣 (chūkǒu huòwù zhékòu) – Export cargo discount – Giảm giá hàng hóa xuất khẩu |
519 | 出口运费计算 (chūkǒu yùnfèi jìsuàn) – Export freight calculation – Tính toán cước phí xuất khẩu |
520 | 出口退货申请 (chūkǒu tuìhuò shēnqǐng) – Export return application – Đơn xin trả lại hàng xuất khẩu |
521 | 出口商品清单 (chūkǒu shāngpǐn qīngdān) – Export product list – Danh sách sản phẩm xuất khẩu |
522 | 出口市场调查报告 (chūkǒu shìchǎng diàochá bàogào) – Export market research report – Báo cáo nghiên cứu thị trường xuất khẩu |
523 | 出口货物运输方式 (chūkǒu huòwù yùnshū fāngshì) – Export transportation method – Phương thức vận chuyển hàng xuất khẩu |
524 | 出口政策调整 (chūkǒu zhèngcè tiáozhěng) – Export policy adjustment – Điều chỉnh chính sách xuất khẩu |
525 | 出口市场风险分析 (chūkǒu shìchǎng fēngxiǎn fēnxī) – Export market risk analysis – Phân tích rủi ro thị trường xuất khẩu |
526 | 出口贸易合作伙伴 (chūkǒu màoyì hézuò huǒbàn) – Export trade partner – Đối tác thương mại xuất khẩu |
527 | 出口货物数量 (chūkǒu huòwù shùliàng) – Export cargo quantity – Số lượng hàng hóa xuất khẩu |
528 | 出口费用结算 (chūkǒu fèiyòng jiésuàn) – Export fee settlement – Thanh toán phí xuất khẩu |
529 | 出口批量生产 (chūkǒu pīliàng shēngchǎn) – Export batch production – Sản xuất hàng loạt xuất khẩu |
530 | 出口货物装载 (chūkǒu huòwù zhuāngzài) – Export cargo loading – Xếp hàng hóa xuất khẩu |
531 | 出口关税征收 (chūkǒu guānshuì zhēngshōu) – Export tariff collection – Thu thuế xuất khẩu |
532 | 出口货物检查 (chūkǒu huòwù jiǎnchá) – Export cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa xuất khẩu |
533 | 出口信用报告 (chūkǒu xìnyòng bàogào) – Export credit report – Báo cáo tín dụng xuất khẩu |
534 | 出口贸易博览会 (chūkǒu màoyì bólǎnhuì) – Export trade fair – Hội chợ thương mại xuất khẩu |
535 | 出口市场开拓 (chūkǒu shìchǎng kāituò) – Export market development – Phát triển thị trường xuất khẩu |
536 | 出口商品包装要求 (chūkǒu shāngpǐn bāozhuāng yāoqiú) – Export product packaging requirements – Yêu cầu đóng gói sản phẩm xuất khẩu |
537 | 出口信用担保公司 (chūkǒu xìnyòng dānbǎo gōngsī) – Export credit guarantee company – Công ty bảo lãnh tín dụng xuất khẩu |
538 | 出口退税申请表 (chūkǒu tuìshuì shēnqǐng biǎo) – Export tax rebate application form – Mẫu đơn xin hoàn thuế xuất khẩu |
539 | 出口贸易信用保险 (chūkǒu màoyì xìnyòng bǎoxiǎn) – Export trade credit insurance – Bảo hiểm tín dụng thương mại xuất khẩu |
540 | 出口运输单证审核 (chūkǒu yùnshū dānzhèng shěnhé) – Export transportation document verification – Kiểm tra tài liệu vận chuyển xuất khẩu |
541 | 出口贸易企业注册 (chūkǒu màoyì qǐyè zhùcè) – Export trade company registration – Đăng ký doanh nghiệp thương mại xuất khẩu |
542 | 出口产品包装清单 (chūkǒu chǎnpǐn bāozhuāng qīngdān) – Export product packaging list – Danh sách đóng gói sản phẩm xuất khẩu |
543 | 出口货物运输途中保险 (chūkǒu huòwù yùnshū túzhōng bǎoxiǎn) – Export cargo in-transit insurance – Bảo hiểm hàng hóa xuất khẩu trong quá trình vận chuyển |
544 | 出口货物储存 (chūkǒu huòwù chǔcún) – Export cargo storage – Lưu trữ hàng hóa xuất khẩu |
545 | 出口风险管理工具 (chūkǒu fēngxiǎn guǎnlǐ gōngjù) – Export risk management tools – Công cụ quản lý rủi ro xuất khẩu |
546 | 出口通关单证 (chūkǒu tōngguān dānzhèng) – Export customs clearance documents – Tài liệu thông quan xuất khẩu |
547 | 出口产品质量控制 (chūkǒu chǎnpǐn zhìliàng kòngzhì) – Export product quality control – Kiểm soát chất lượng sản phẩm xuất khẩu |
548 | 出口商会 (chūkǒu shānghuì) – Export association – Hiệp hội xuất khẩu |
549 | 出口运输代理 (chūkǒu yùnshū dàilǐ) – Export transportation agent – Đại lý vận chuyển xuất khẩu |
550 | 出口预付款 (chūkǒu yùfù kuǎn) – Export advance payment – Thanh toán trước xuất khẩu |
551 | 出口目的地 (chūkǒu mùdì dì) – Export destination – Điểm đến xuất khẩu |
552 | 出口商检制度 (chūkǒu shāngjiǎn zhìdù) – Export inspection system – Hệ thống kiểm tra xuất khẩu |
553 | 出口报关单证 (chūkǒu bàoguān dānzhèng) – Export customs declaration documents – Tài liệu khai báo hải quan xuất khẩu |
554 | 出口退运手续 (chūkǒu tuìyùn shǒuxù) – Export return procedures – Thủ tục hoàn trả hàng xuất khẩu |
555 | 出口银行信贷 (chūkǒu yínháng xìndài) – Export bank credit – Tín dụng ngân hàng xuất khẩu |
556 | 出口公司审计 (chūkǒu gōngsī shěnjì) – Export company audit – Kiểm toán doanh nghiệp xuất khẩu |
557 | 出口贸易合作协议 (chūkǒu màoyì hézuò xiéyì) – Export trade cooperation agreement – Thỏa thuận hợp tác thương mại xuất khẩu |
558 | 出口货物包装规范 (chūkǒu huòwù bāozhuāng guīfàn) – Export cargo packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói hàng xuất khẩu |
559 | 出口运输保险单 (chūkǒu yùnshū bǎoxiǎn dān) – Export transportation insurance policy – Chính sách bảo hiểm vận chuyển xuất khẩu |
560 | 出口政策分析 (chūkǒu zhèngcè fēnxī) – Export policy analysis – Phân tích chính sách xuất khẩu |
561 | 出口货物安全检查 (chūkǒu huòwù ānquán jiǎnchá) – Export cargo safety inspection – Kiểm tra an toàn hàng xuất khẩu |
562 | 出口销售渠道 (chūkǒu xiāoshòu qúdào) – Export sales channel – Kênh bán hàng xuất khẩu |
563 | 出口海运费用 (chūkǒu hǎiyùn fèiyòng) – Export sea freight charges – Phí vận chuyển biển xuất khẩu |
564 | 出口合同修改 (chūkǒu hétóng xiūgǎi) – Export contract amendment – Sửa đổi hợp đồng xuất khẩu |
565 | 出口政策适应性 (chūkǒu zhèngcè shìyìng xìng) – Export policy adaptability – Khả năng thích ứng của chính sách xuất khẩu |
566 | 出口贸易争端 (chūkǒu màoyì zhēngduān) – Export trade dispute – Tranh chấp thương mại xuất khẩu |
567 | 出口物流方案 (chūkǒu wùliú fāng’àn) – Export logistics plan – Kế hoạch logistics xuất khẩu |
568 | 出口价值链分析 (chūkǒu jiàzhí liàn fēnxī) – Export value chain analysis – Phân tích chuỗi giá trị xuất khẩu |
569 | 出口供应链管理 (chūkǒu gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Export supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng xuất khẩu |
570 | 出口单证管理 (chūkǒu dānzhèng guǎnlǐ) – Export document management – Quản lý chứng từ xuất khẩu |
571 | 出口产品市场需求 (chūkǒu chǎnpǐn shìchǎng xūqiú) – Export product market demand – Nhu cầu thị trường sản phẩm xuất khẩu |
572 | 出口贸易电子化 (chūkǒu màoyì diànzǐ huà) – Export trade digitization – Số hóa thương mại xuất khẩu |
573 | 出口交易条款 (chūkǒu jiāoyì tiáokuǎn) – Export transaction terms – Điều khoản giao dịch xuất khẩu |
574 | 出口运输公司 (chūkǒu yùnshū gōngsī) – Export transportation company – Công ty vận chuyển xuất khẩu |
575 | 出口货物发货 (chūkǒu huòwù fāhuò) – Export cargo shipment – Gửi hàng xuất khẩu |
576 | 出口物流公司 (chūkǒu wùliú gōngsī) – Export logistics company – Công ty logistics xuất khẩu |
577 | 出口合同签订 (chūkǒu hétóng qiāndìng) – Export contract signing – Ký hợp đồng xuất khẩu |
578 | 出口订单跟踪系统 (chūkǒu dìngdān gēnzōng xìtǒng) – Export order tracking system – Hệ thống theo dõi đơn hàng xuất khẩu |
579 | 出口价格协议 (chūkǒu jiàgé xiéyì) – Export price agreement – Thỏa thuận giá xuất khẩu |
580 | 出口商品标签 (chūkǒu shāngpǐn biāoqiān) – Export product label – Nhãn sản phẩm xuất khẩu |
581 | 出口市场推广 (chūkǒu shìchǎng tuīguǎng) – Export market promotion – Xúc tiến thị trường xuất khẩu |
582 | 出口市场开拓策略 (chūkǒu shìchǎng kāituò cèlüè) – Export market development strategy – Chiến lược phát triển thị trường xuất khẩu |
583 | 出口商品价格 (chūkǒu shāngpǐn jiàgé) – Export product price – Giá sản phẩm xuất khẩu |
584 | 出口海运合同 (chūkǒu hǎiyùn hétóng) – Export sea freight contract – Hợp đồng vận chuyển biển xuất khẩu |
585 | 出口采购商 (chūkǒu cǎigòu shāng) – Export purchaser – Người mua xuất khẩu |
586 | 出口支付保障 (chūkǒu zhīfù bǎozhàng) – Export payment guarantee – Bảo đảm thanh toán xuất khẩu |
587 | 出口商会展 (chūkǒu shānghuì zhǎn) – Export trade exhibition – Triển lãm thương mại xuất khẩu |
588 | 出口资金流动 (chūkǒu zījīn liúdòng) – Export fund flow – Dòng tiền xuất khẩu |
589 | 出口发票处理 (chūkǒu fāpiào chǔlǐ) – Export invoice processing – Xử lý hóa đơn xuất khẩu |
590 | 出口供应商管理 (chūkǒu gōngyìng shāng guǎnlǐ) – Export supplier management – Quản lý nhà cung cấp xuất khẩu |
591 | 出口商品运输途径 (chūkǒu shāngpǐn yùnshū tújìng) – Export product transportation routes – Lộ trình vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
592 | 出口商品认证标准 (chūkǒu shāngpǐn rènzhèng biāozhǔn) – Export product certification standards – Tiêu chuẩn chứng nhận sản phẩm xuất khẩu |
593 | 出口市场竞争力 (chūkǒu shìchǎng jìngzhēnglì) – Export market competitiveness – Khả năng cạnh tranh thị trường xuất khẩu |
594 | 出口公司报关 (chūkǒu gōngsī bàoguān) – Export company customs declaration – Khai báo hải quan của công ty xuất khẩu |
595 | 出口海外市场 (chūkǒu hǎiwài shìchǎng) – Export overseas market – Thị trường xuất khẩu quốc tế |
596 | 出口费用管理 (chūkǒu fèiyòng guǎnlǐ) – Export cost management – Quản lý chi phí xuất khẩu |
597 | 出口运输方式选择 (chūkǒu yùnshū fāngshì xuǎnzé) – Export transportation mode selection – Lựa chọn phương thức vận chuyển xuất khẩu |
598 | 出口市场分析报告 (chūkǒu shìchǎng fēnxī bàogào) – Export market analysis report – Báo cáo phân tích thị trường xuất khẩu |
599 | 出口报关单据 (chūkǒu bàoguān dānjù) – Export customs declaration documents – Tài liệu khai báo hải quan xuất khẩu |
600 | 出口运输公司选择 (chūkǒu yùnshū gōngsī xuǎnzé) – Export transport company selection – Lựa chọn công ty vận chuyển xuất khẩu |
601 | 出口质量认证 (chūkǒu zhìliàng rènzhèng) – Export quality certification – Chứng nhận chất lượng xuất khẩu |
602 | 出口单证审核 (chūkǒu dānzhèng shěnhé) – Export document review – Kiểm tra chứng từ xuất khẩu |
603 | 出口信用管理 (chūkǒu xìnyòng guǎnlǐ) – Export credit management – Quản lý tín dụng xuất khẩu |
604 | 出口运输安排优化 (chūkǒu yùnshū ānpái yōuhuà) – Export transportation arrangement optimization – Tối ưu hóa sắp xếp vận chuyển xuất khẩu |
605 | 出口商品定价 (chūkǒu shāngpǐn dìngjià) – Export product pricing – Định giá sản phẩm xuất khẩu |
606 | 出口合规检查 (chūkǒu héguī jiǎnchá) – Export compliance inspection – Kiểm tra tuân thủ xuất khẩu |
607 | 出口产品退换 (chūkǒu chǎnpǐn tuì huàn) – Export product return and exchange – Hoàn trả và đổi sản phẩm xuất khẩu |
608 | 出口许可证申请 (chūkǒu xǔkězhèng shēnqǐng) – Export license application – Đơn xin cấp giấy phép xuất khẩu |
609 | 出口增值税 (chūkǒu zēngzhí shuì) – Export VAT (Value-added Tax) – Thuế giá trị gia tăng xuất khẩu |
610 | 出口货物配送 (chūkǒu huòwù pèisòng) – Export goods distribution – Phân phối hàng hóa xuất khẩu |
611 | 出口资金结算 (chūkǒu zījīn jiésuàn) – Export fund settlement – Thanh toán vốn xuất khẩu |
612 | 出口物流信息 (chūkǒu wùliú xìnxī) – Export logistics information – Thông tin logistics xuất khẩu |
613 | 出口利润计算 (chūkǒu lìrùn jìsuàn) – Export profit calculation – Tính toán lợi nhuận xuất khẩu |
614 | 出口订单执行 (chūkǒu dìngdān zhíxíng) – Export order execution – Thực hiện đơn hàng xuất khẩu |
615 | 出口市场开拓 (chūkǒu shìchǎng kāituò) – Export market expansion – Mở rộng thị trường xuất khẩu |
616 | 出口费用结算 (chūkǒu fèiyòng jiésuàn) – Export cost settlement – Thanh toán chi phí xuất khẩu |
617 | 出口价格分析 (chūkǒu jiàgé fēnxī) – Export price analysis – Phân tích giá xuất khẩu |
618 | 出口发票管理 (chūkǒu fāpiào guǎnlǐ) – Export invoice management – Quản lý hóa đơn xuất khẩu |
619 | 出口运输时效 (chūkǒu yùnshū shíxiào) – Export transportation timeliness – Đúng hạn vận chuyển xuất khẩu |
620 | 出口产品交货 (chūkǒu chǎnpǐn jiāohuò) – Export product delivery – Giao hàng xuất khẩu |
621 | 出口信用证申请 (chūkǒu xìnyòngzhèng shēnqǐng) – Export letter of credit application – Đơn xin thư tín dụng xuất khẩu |
622 | 出口交易风险 (chūkǒu jiāoyì fēngxiǎn) – Export trade risks – Rủi ro giao dịch xuất khẩu |
623 | 出口银行服务 (chūkǒu yínháng fúwù) – Export banking services – Dịch vụ ngân hàng xuất khẩu |
624 | 出口贸易出口商 (chūkǒu màoyì chūkǒu shāng) – Export trade exporter – Nhà xuất khẩu trong thương mại xuất khẩu |
625 | 出口产品包装 (chūkǒu chǎnpǐn bāozhuāng) – Export product packaging – Đóng gói sản phẩm xuất khẩu |
626 | 出口商的责任 (chūkǒu shāng de zérèn) – Exporter’s responsibility – Trách nhiệm của nhà xuất khẩu |
627 | 出口目的地国家 (chūkǒu mùdì dì guójiā) – Export destination country – Quốc gia điểm đến xuất khẩu |
628 | 出口运输方式 (chūkǒu yùnshū fāngshì) – Export shipping method – Phương thức vận chuyển xuất khẩu |
629 | 出口许可证批准 (chūkǒu xǔkězhèng pīzhǔn) – Export license approval – Phê duyệt giấy phép xuất khẩu |
630 | 出口代理商 (chūkǒu dàilǐ shāng) – Export agent – Đại lý xuất khẩu |
631 | 出口销售预测 (chūkǒu xiāoshòu yùcè) – Export sales forecast – Dự báo doanh thu xuất khẩu |
632 | 出口货物损坏 (chūkǒu huòwù sǔnhuài) – Export goods damage – Hư hỏng hàng hóa xuất khẩu |
633 | 出口海运费 (chūkǒu hǎiyùn fèi) – Export sea freight – Phí vận chuyển biển xuất khẩu |
634 | 出口市场定位分析 (chūkǒu shìchǎng dìngwèi fēnxī) – Export market positioning analysis – Phân tích định vị thị trường xuất khẩu |
635 | 出口订单确认 (chūkǒu dìngdān quèrèn) – Export order confirmation – Xác nhận đơn hàng xuất khẩu |
636 | 出口商品质量检验 (chūkǒu shāngpǐn zhìliàng jiǎnyàn) – Export product quality inspection – Kiểm tra chất lượng sản phẩm xuất khẩu |
637 | 出口单证错误 (chūkǒu dānzhèng cuòwù) – Export document error – Lỗi chứng từ xuất khẩu |
638 | 出口税收优惠 (chūkǒu shuìshōu yōuhuì) – Export tax benefits – Ưu đãi thuế xuất khẩu |
639 | 出口产品市场反馈 (chūkǒu chǎnpǐn shìchǎng fǎnkuì) – Export product market feedback – Phản hồi thị trường sản phẩm xuất khẩu |
640 | 出口财务管理 (chūkǒu cáiwù guǎnlǐ) – Export financial management – Quản lý tài chính xuất khẩu |
641 | 出口商品单价 (chūkǒu shāngpǐn dānjià) – Export product unit price – Đơn giá sản phẩm xuất khẩu |
642 | 出口销售合同 (chūkǒu xiāoshòu hétóng) – Export sales contract – Hợp đồng bán hàng xuất khẩu |
643 | 出口报关手续错误 (chūkǒu bàoguān shǒuxù cuòwù) – Export customs declaration error – Lỗi thủ tục hải quan xuất khẩu |
644 | 出口货物保管 (chūkǒu huòwù bǎoguǎn) – Export goods storage – Lưu kho hàng hóa xuất khẩu |
645 | 出口资金管理 (chūkǒu zījīn guǎnlǐ) – Export fund management – Quản lý vốn xuất khẩu |
646 | 出口订单生产 (chūkǒu dìngdān shēngchǎn) – Export order production – Sản xuất đơn hàng xuất khẩu |
647 | 出口货物清单 (chūkǒu huòwù qīngdān) – Export goods list – Danh sách hàng hóa xuất khẩu |
648 | 出口生产基地 (chūkǒu shēngchǎn jīdì) – Export production base – Cơ sở sản xuất xuất khẩu |
649 | 出口货物运输保险 (chūkǒu huòwù yùnshū bǎoxiǎn) – Export cargo transportation insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
650 | 出口转口贸易 (chūkǒu zhuǎnkǒu màoyì) – Re-export trade – Thương mại tái xuất khẩu |
651 | 出口市场调研报告 (chūkǒu shìchǎng tiáoyán bàogào) – Export market research report – Báo cáo nghiên cứu thị trường xuất khẩu |
652 | 出口信用证开立 (chūkǒu xìnyòngzhèng kāilì) – Export letter of credit issuance – Phát hành thư tín dụng xuất khẩu |
653 | 出口支付条件 (chūkǒu zhīfù tiáojiàn) – Export payment terms – Điều kiện thanh toán xuất khẩu |
654 | 出口商品分类 (chūkǒu shāngpǐn fēnlèi) – Export product classification – Phân loại sản phẩm xuất khẩu |
655 | 出口商品市场需求 (chūkǒu shāngpǐn shìchǎng xūqiú) – Export product market demand – Nhu cầu thị trường sản phẩm xuất khẩu |
656 | 出口市场份额 (chūkǒu shìchǎng fèn’é) – Export market share – Thị phần xuất khẩu |
657 | 出口进口许可证 (chūkǒu jìnkǒu xǔkězhèng) – Export and import license – Giấy phép xuất nhập khẩu |
658 | 出口订单取消 (chūkǒu dìngdān qǔxiāo) – Export order cancellation – Hủy đơn hàng xuất khẩu |
659 | 出口信息披露 (chūkǒu xìnxī pīlù) – Export information disclosure – Công khai thông tin xuất khẩu |
660 | 出口市场监管 (chūkǒu shìchǎng jiānguǎn) – Export market supervision – Giám sát thị trường xuất khẩu |
661 | 出口报告审查 (chūkǒu bàogào shěnchá) – Export report review – Xem xét báo cáo xuất khẩu |
662 | 出口货物安全检查 (chūkǒu huòwù ānquán jiǎnchá) – Export goods safety inspection – Kiểm tra an toàn hàng hóa xuất khẩu |
663 | 出口市场分析工具 (chūkǒu shìchǎng fēnxī gōngjù) – Export market analysis tools – Công cụ phân tích thị trường xuất khẩu |
664 | 出口企业认证 (chūkǒu qǐyè rènzhèng) – Export enterprise certification – Chứng nhận doanh nghiệp xuất khẩu |
665 | 出口贸易伙伴 (chūkǒu màoyì huǒbàn) – Export trade partner – Đối tác thương mại xuất khẩu |
666 | 出口市场适应性 (chūkǒu shìchǎng shìyìngxìng) – Export market adaptability – Khả năng thích ứng với thị trường xuất khẩu |
667 | 出口海关手续清单 (chūkǒu hǎiguān shǒuxù qīngdān) – Export customs procedures checklist – Danh sách kiểm tra thủ tục hải quan xuất khẩu |
668 | 出口货物运输计划 (chūkǒu huòwù yùnshū jìhuà) – Export goods transportation plan – Kế hoạch vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
669 | 出口原材料采购 (chūkǒu yuáncáiliào cǎigòu) – Export raw material procurement – Mua sắm nguyên liệu xuất khẩu |
670 | 出口合同签署 (chūkǒu hétóng qiānshǔ) – Export contract signing – Ký hợp đồng xuất khẩu |
671 | 出口付款方式 (chūkǒu fùkuǎn fāngshì) – Export payment method – Phương thức thanh toán xuất khẩu |
672 | 出口订单生产计划 (chūkǒu dìngdān shēngchǎn jìhuà) – Export order production plan – Kế hoạch sản xuất đơn hàng xuất khẩu |
673 | 出口申报错误 (chūkǒu shēnbào cuòwù) – Export declaration error – Lỗi khai báo xuất khẩu |
674 | 出口产品品质保证 (chūkǒu chǎnpǐn pǐnzhì bǎozhèng) – Export product quality assurance – Đảm bảo chất lượng sản phẩm xuất khẩu |
675 | 出口货物交付 (chūkǒu huòwù jiāofù) – Export goods delivery – Giao hàng hóa xuất khẩu |
676 | 出口合格证书 (chūkǒu hégé zhèngshū) – Export certificate of conformity – Giấy chứng nhận hợp quy xuất khẩu |
677 | 出口价格协定 (chūkǒu jiàgé xiédìng) – Export price agreement – Thỏa thuận giá xuất khẩu |
678 | 出口保险条款 (chūkǒu bǎoxiǎn tiáokuǎn) – Export insurance terms – Điều khoản bảo hiểm xuất khẩu |
679 | 出口产品样品 (chūkǒu chǎnpǐn yàngpǐn) – Export product sample – Mẫu sản phẩm xuất khẩu |
680 | 出口产品市场需求分析 (chūkǒu chǎnpǐn shìchǎng xūqiú fēnxī) – Export product market demand analysis – Phân tích nhu cầu thị trường sản phẩm xuất khẩu |
681 | 出口合同履行 (chūkǒu hétóng lǚxíng) – Export contract performance – Thực hiện hợp đồng xuất khẩu |
682 | 出口商产品说明书 (chūkǒu shāng chǎnpǐn shuōmíngshū) – Exporter product manual – Hướng dẫn sản phẩm của nhà xuất khẩu |
683 | 出口合同条款变更 (chūkǒu hétóng tiáokuǎn biàngēng) – Export contract terms modification – Sửa đổi điều khoản hợp đồng xuất khẩu |
684 | 出口目标达成率 (chūkǒu mùbiāo dáchéng lǜ) – Export target achievement rate – Tỷ lệ đạt mục tiêu xuất khẩu |
685 | 出口价格汇率调整 (chūkǒu jiàgé huìlǜ tiáozhěng) – Export price exchange rate adjustment – Điều chỉnh tỷ giá giá xuất khẩu |
686 | 出口货物转运 (chūkǒu huòwù zhuǎnyùn) – Export goods transshipment – Chuyển tải hàng hóa xuất khẩu |
687 | 出口关税减免 (chūkǒu guānshuì jiǎnmiǎn) – Export duty reduction – Giảm thuế xuất khẩu |
688 | 出口产品市场反馈调查 (chūkǒu chǎnpǐn shìchǎng fǎnkuì diàochá) – Export product market feedback survey – Khảo sát phản hồi thị trường sản phẩm xuất khẩu |
689 | 出口成本控制 (chūkǒu chéngběn kòngzhì) – Export cost control – Kiểm soát chi phí xuất khẩu |
690 | 出口市场预测 (chūkǒu shìchǎng yùcè) – Export market forecast – Dự báo thị trường xuất khẩu |
691 | 出口产品质量标准体系 (chūkǒu chǎnpǐn zhìliàng biāozhǔn tǐxì) – Export product quality standard system – Hệ thống tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm xuất khẩu |
692 | 出口运输方式选择 (chūkǒu yùnshū fāngshì xuǎnzé) – Export transportation method selection – Lựa chọn phương thức vận chuyển xuất khẩu |
693 | 出口市场开拓计划 (chūkǒu shìchǎng kāituò jìhuà) – Export market expansion plan – Kế hoạch mở rộng thị trường xuất khẩu |
694 | 出口产品安全认证 (chūkǒu chǎnpǐn ānquán rènzhèng) – Export product safety certification – Chứng nhận an toàn sản phẩm xuất khẩu |
695 | 出口生产进度 (chūkǒu shēngchǎn jìndù) – Export production progress – Tiến độ sản xuất xuất khẩu |
696 | 出口订单交货期 (chūkǒu dìngdān jiāohuò qī) – Export order delivery period – Thời gian giao hàng đơn hàng xuất khẩu |
697 | 出口商业风险评估 (chūkǒu shāngyè fēngxiǎn pínggū) – Export business risk assessment – Đánh giá rủi ro thương mại xuất khẩu |
698 | 出口资金汇款 (chūkǒu zījīn huìkuǎn) – Export fund remittance – Chuyển tiền vốn xuất khẩu |
699 | 出口商品检验合格 (chūkǒu shāngpǐn jiǎnyàn hégé) – Export product inspection qualified – Sản phẩm xuất khẩu kiểm tra đạt chuẩn |
700 | 出口商信用评估 (chūkǒu shāng xìnyòng pínggū) – Exporter credit assessment – Đánh giá tín dụng của nhà xuất khẩu |
701 | 出口产品包装材料 (chūkǒu chǎnpǐn bāozhuāng cáiliào) – Export product packaging materials – Vật liệu đóng gói sản phẩm xuất khẩu |
702 | 出口合同审核 (chūkǒu hétóng shěn hé) – Export contract review – Xem xét hợp đồng xuất khẩu |
703 | 出口产品认证标志 (chūkǒu chǎnpǐn rènzhèng biāozhì) – Export product certification mark – Dấu chứng nhận sản phẩm xuất khẩu |
704 | 出口货物清关 (chūkǒu huòwù qīngguān) – Export goods clearance – Thanh toán hải quan hàng hóa xuất khẩu |
705 | 出口市场竞争力 (chūkǒu shìchǎng jìngzhēnglì) – Export market competitiveness – Sức cạnh tranh thị trường xuất khẩu |
706 | 出口物流跟踪系统 (chūkǒu wùliú gēnzōng xìtǒng) – Export logistics tracking system – Hệ thống theo dõi logistics xuất khẩu |
707 | 出口订单履行期 (chūkǒu dìngdān lǚxíng qī) – Export order fulfillment period – Thời gian thực hiện đơn hàng xuất khẩu |
708 | 出口代理公司 (chūkǒu dàilǐ gōngsī) – Export agency company – Công ty đại lý xuất khẩu |
709 | 出口产品定价策略 (chūkǒu chǎnpǐn dìngjià cèlüè) – Export product pricing strategy – Chiến lược định giá sản phẩm xuất khẩu |
710 | 出口税收优惠政策 (chūkǒu shuìshōu yōuhuì zhèngcè) – Export tax incentive policy – Chính sách ưu đãi thuế xuất khẩu |
711 | 出口货物海关查验 (chūkǒu huòwù hǎiguān cháyàn) – Export goods customs inspection – Kiểm tra hải quan hàng hóa xuất khẩu |
712 | 出口计划执行 (chūkǒu jìhuà zhíxíng) – Export plan execution – Thực hiện kế hoạch xuất khẩu |
713 | 出口合同义务 (chūkǒu hétóng yìwù) – Export contract obligation – Nghĩa vụ hợp đồng xuất khẩu |
714 | 出口产品标准 (chūkǒu chǎnpǐn biāozhǔn) – Export product standards – Tiêu chuẩn sản phẩm xuất khẩu |
715 | 出口包装设计 (chūkǒu bāozhuāng shèjì) – Export packaging design – Thiết kế bao bì xuất khẩu |
716 | 出口市场营销 (chūkǒu shìchǎng yíngxiāo) – Export market promotion – Xúc tiến thị trường xuất khẩu |
717 | 出口库存管理 (chūkǒu kùcún guǎnlǐ) – Export inventory management – Quản lý tồn kho xuất khẩu |
718 | 出口结算账户 (chūkǒu jiésuàn zhànghù) – Export settlement account – Tài khoản thanh toán xuất khẩu |
719 | 出口合同解除 (chūkǒu hétóng jiěchú) – Export contract termination – Chấm dứt hợp đồng xuất khẩu |
720 | 出口项目管理 (chūkǒu xiàngmù guǎnlǐ) – Export project management – Quản lý dự án xuất khẩu |
721 | 出口产品退换 (chūkǒu chǎnpǐn tuì huàn) – Export product return and exchange – Đổi trả sản phẩm xuất khẩu |
722 | 出口报关公司 (chūkǒu bàoguān gōngsī) – Export customs declaration company – Công ty khai báo hải quan xuất khẩu |
723 | 出口合作协议 (chūkǒu hézuò xiéyì) – Export cooperation agreement – Thỏa thuận hợp tác xuất khẩu |
724 | 出口产品品牌 (chūkǒu chǎnpǐn pǐnpái) – Export product brand – Thương hiệu sản phẩm xuất khẩu |
725 | 出口信用调查 (chūkǒu xìnyòng diàochá) – Export credit investigation – Điều tra tín dụng xuất khẩu |
726 | 出口货物运输单证 (chūkǒu huòwù yùnshū dānzhèng) – Export cargo transport documents – Giấy tờ vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
727 | 出口货物支付协议 (chūkǒu huòwù zhīfù xiéyì) – Export goods payment agreement – Thỏa thuận thanh toán hàng hóa xuất khẩu |
728 | 出口政策解读 (chūkǒu zhèngcè jiědú) – Export policy interpretation – Giải thích chính sách xuất khẩu |
729 | 出口合同争议 (chūkǒu hétóng zhēngyì) – Export contract dispute – Tranh chấp hợp đồng xuất khẩu |
730 | 出口配送服务 (chūkǒu pèisòng fúwù) – Export delivery service – Dịch vụ giao hàng xuất khẩu |
731 | 出口退货流程 (chūkǒu tuìhuò liúchéng) – Export return process – Quy trình trả hàng xuất khẩu |
732 | 出口产品安全管理 (chūkǒu chǎnpǐn ānquán guǎnlǐ) – Export product safety management – Quản lý an toàn sản phẩm xuất khẩu |
733 | 出口合同执行进度 (chūkǒu hétóng zhíxíng jìndù) – Export contract execution progress – Tiến độ thực hiện hợp đồng xuất khẩu |
734 | 出口市场拓展计划 (chūkǒu shìchǎng tuòzhǎn jìhuà) – Export market development plan – Kế hoạch phát triển thị trường xuất khẩu |
735 | 出口贸易伙伴关系 (chūkǒu màoyì huǒbàn guānxì) – Export trade partnership – Quan hệ đối tác thương mại xuất khẩu |
736 | 出口订单处理 (chūkǒu dìngdān chǔlǐ) – Export order processing – Xử lý đơn hàng xuất khẩu |
737 | 出口产品交货 (chūkǒu chǎnpǐn jiāohuò) – Export product delivery – Giao hàng sản phẩm xuất khẩu |
738 | 出口海关合规 (chūkǒu hǎiguān héguī) – Export customs compliance – Tuân thủ hải quan xuất khẩu |
739 | 出口贷款担保 (chūkǒu dàikuǎn dānbǎo) – Export loan guarantee – Bảo lãnh vay xuất khẩu |
740 | 出口运输费用 (chūkǒu yùnshū fèiyòng) – Export transportation fees – Phí vận chuyển xuất khẩu |
741 | 出口商信息 (chūkǒu shāng xìnxī) – Exporter information – Thông tin nhà xuất khẩu |
742 | 出口价格确认 (chūkǒu jiàgé quèrèn) – Export price confirmation – Xác nhận giá xuất khẩu |
743 | 出口融资方案 (chūkǒu róngzī fāng’àn) – Export financing plan – Kế hoạch tài chính xuất khẩu |
744 | 出口市场准入 (chūkǒu shìchǎng zhǔnrù) – Export market entry – Thâm nhập thị trường xuất khẩu |
745 | 出口代理费用 (chūkǒu dàilǐ fèiyòng) – Export agency fees – Phí đại lý xuất khẩu |
746 | 出口许可证 (chūkǒu xǔkě zhèng) – Export license – Giấy phép xuất khẩu |
747 | 出口货物包装 (chūkǒu huòwù bāozhuāng) – Export cargo packaging – Đóng gói hàng hóa xuất khẩu |
748 | 出口库存调度 (chūkǒu kùcún diàodù) – Export inventory scheduling – Lên lịch tồn kho xuất khẩu |
749 | 出口协议谈判 (chūkǒu xiéyì tánpàn) – Export agreement negotiation – Đàm phán thỏa thuận xuất khẩu |
750 | 出口风险评估报告 (chūkǒu fēngxiǎn pínggū bàogào) – Export risk assessment report – Báo cáo đánh giá rủi ro xuất khẩu |
751 | 出口商资质认证 (chūkǒu shāng zīzhì rènzhèng) – Exporter qualification certification – Chứng nhận năng lực nhà xuất khẩu |
752 | 出口税收退还 (chūkǒu shuìshōu tuìhuán) – Export tax refund – Hoàn thuế xuất khẩu |
753 | 出口贸易结算 (chūkǒu màoyì jiésuàn) – Export trade settlement – Thanh toán thương mại xuất khẩu |
754 | 出口货物装运 (chūkǒu huòwù zhuāngyùn) – Export goods shipment – Vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
755 | 出口产品运输 (chūkǒu chǎnpǐn yùnshū) – Export product transportation – Vận chuyển sản phẩm xuất khẩu |
756 | 出口销售协议 (chūkǒu xiāoshòu xiéyì) – Export sales agreement – Thỏa thuận bán hàng xuất khẩu |
757 | 出口市场扩展 (chūkǒu shìchǎng kuòzhǎn) – Export market expansion – Mở rộng thị trường xuất khẩu |
758 | 出口退货政策 (chūkǒu tuìhuò zhèngcè) – Export return policy – Chính sách trả hàng xuất khẩu |
759 | 出口商责任 (chūkǒu shāng zérèn) – Exporter responsibility – Trách nhiệm của nhà xuất khẩu |
760 | 出口货物运输方式 (chūkǒu huòwù yùnshū fāngshì) – Export goods transportation method – Phương thức vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
761 | 出口产品检疫 (chūkǒu chǎnpǐn jiǎn yì) – Export product quarantine – Kiểm dịch sản phẩm xuất khẩu |
762 | 出口货物发票 (chūkǒu huòwù fāpiào) – Export goods invoice – Hóa đơn hàng hóa xuất khẩu |
763 | 出口贸易流程优化 (chūkǒu màoyì liúchéng yōuhuà) – Export trade process optimization – Tối ưu hóa quy trình thương mại xuất khẩu |
764 | 出口信贷政策 (chūkǒu xìndài zhèngcè) – Export credit policy – Chính sách tín dụng xuất khẩu |
765 | 出口产品溯源 (chūkǒu chǎnpǐn sùyuán) – Export product traceability – Theo dõi nguồn gốc sản phẩm xuất khẩu |
766 | 出口合同履行情况 (chūkǒu hétóng lǚxíng qíngkuàng) – Export contract performance – Tình hình thực hiện hợp đồng xuất khẩu |
767 | 出口退税程序 (chūkǒu tuìshuì chéngxù) – Export tax rebate procedure – Quy trình hoàn thuế xuất khẩu |
768 | 出口货物检验报告 (chūkǒu huòwù jiǎnyàn bàogào) – Export goods inspection report – Báo cáo kiểm tra hàng hóa xuất khẩu |
769 | 出口报关单 (chūkǒu bàoguān dān) – Export customs declaration form – Tờ khai hải quan xuất khẩu |
770 | 出口仓储管理 (chūkǒu cāngchú guǎnlǐ) – Export warehousing management – Quản lý kho xuất khẩu |
771 | 出口产品测试 (chūkǒu chǎnpǐn cèshì) – Export product testing – Kiểm tra sản phẩm xuất khẩu |
772 | 出口货物包装标准 (chūkǒu huòwù bāozhuāng biāozhǔn) – Export goods packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói hàng hóa xuất khẩu |
773 | 出口销售渠道 (chūkǒu xiāoshòu qúdào) – Export sales channels – Kênh bán hàng xuất khẩu |
774 | 出口公司审查 (chūkǒu gōngsī shěnchá) – Export company audit – Kiểm tra công ty xuất khẩu |
775 | 出口运输调度 (chūkǒu yùnshū diàodù) – Export transportation dispatch – Điều phối vận chuyển xuất khẩu |
776 | 出口订单履行 (chūkǒu dìngdān lǚxíng) – Export order fulfillment – Hoàn thành đơn hàng xuất khẩu |
777 | 出口市场预期 (chūkǒu shìchǎng yùqī) – Export market expectations – Kỳ vọng thị trường xuất khẩu |
778 | 出口货物运输单据 (chūkǒu huòwù yùnshū dānjù) – Export cargo transportation documents – Chứng từ vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
779 | 出口计划书 (chūkǒu jìhuà shū) – Export plan – Kế hoạch xuất khẩu |
780 | 出口产品包装要求 (chūkǒu chǎnpǐn bāozhuāng yāoqiú) – Export product packaging requirements – Yêu cầu đóng gói sản phẩm xuất khẩu |
781 | 出口货物检验标准 (chūkǒu huòwù jiǎnyàn biāozhǔn) – Export goods inspection standards – Tiêu chuẩn kiểm tra hàng hóa xuất khẩu |
782 | 出口预定货物 (chūkǒu yùdìng huòwù) – Export pre-ordered goods – Hàng hóa xuất khẩu đặt trước |
783 | 出口商信用评估 (chūkǒu shāng xìnyòng pínggū) – Exporter credit evaluation – Đánh giá tín dụng nhà xuất khẩu |
784 | 出口合同履行报告 (chūkǒu hétóng lǚxíng bàogào) – Export contract performance report – Báo cáo thực hiện hợp đồng xuất khẩu |
785 | 出口跨境支付 (chūkǒu kuàjìng zhīfù) – Export cross-border payment – Thanh toán xuyên biên giới xuất khẩu |
786 | 出口商责任保险 (chūkǒu shāng zérèn bǎoxiǎn) – Exporter liability insurance – Bảo hiểm trách nhiệm của nhà xuất khẩu |
787 | 出口运输计划 (chūkǒu yùnshū jìhuà) – Export transportation plan – Kế hoạch vận chuyển xuất khẩu |
788 | 出口清关程序 (chūkǒu qīngguān chéngxù) – Export customs clearance procedure – Quy trình làm thủ tục hải quan xuất khẩu |
789 | 出口退税条件 (chūkǒu tuìshuì tiáojiàn) – Export tax refund conditions – Điều kiện hoàn thuế xuất khẩu |
790 | 出口商签署 (chūkǒu shāng qiānshǔ) – Exporter signing – Ký kết của nhà xuất khẩu |
791 | 出口发货安排 (chūkǒu fāhuò ānpái) – Export shipment arrangement – Sắp xếp giao hàng xuất khẩu |
792 | 出口客户需求 (chūkǒu kèhù xūqiú) – Export customer demand – Nhu cầu khách hàng xuất khẩu |
793 | 出口运输安全 (chūkǒu yùnshū ānquán) – Export transportation safety – An toàn vận chuyển xuất khẩu |
794 | 出口货物结算 (chūkǒu huòwù jiésuàn) – Export goods settlement – Thanh toán hàng hóa xuất khẩu |
795 | 出口合同纠纷解决 (chūkǒu hétóng jiūfēn jiějué) – Export contract dispute resolution – Giải quyết tranh chấp hợp đồng xuất khẩu |
796 | 出口贸易融资 (chūkǒu màoyì róngzī) – Export trade financing – Tài chính thương mại xuất khẩu |
797 | 出口市场需求 (chūkǒu shìchǎng xūqiú) – Export market demand – Nhu cầu thị trường xuất khẩu |
798 | 出口客户服务 (chūkǒu kèhù fúwù) – Export customer service – Dịch vụ khách hàng xuất khẩu |
799 | 出口商品价格波动 (chūkǒu shāngpǐn jiàgé bōdòng) – Export product price fluctuation – Biến động giá sản phẩm xuất khẩu |
800 | 出口产品合规性 (chūkǒu chǎnpǐn héguīxìng) – Export product compliance – Tính tuân thủ sản phẩm xuất khẩu |
801 | 出口保险单 (chūkǒu bǎoxiǎn dān) – Export insurance policy – Chính sách bảo hiểm xuất khẩu |
802 | 出口贸易协议 (chūkǒu màoyì xiéyì) – Export trade agreement – Thỏa thuận thương mại xuất khẩu |
803 | 出口资金安排 (chūkǒu zījīn ānpái) – Export fund arrangement – Sắp xếp tài chính xuất khẩu |
804 | 出口货物包装标准 (chūkǒu huòwù bāozhuāng biāozhǔn) – Export cargo packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói hàng hóa xuất khẩu |
805 | 出口流程控制 (chūkǒu liúchéng kòngzhì) – Export process control – Kiểm soát quy trình xuất khẩu |
806 | 出口供应链优化 (chūkǒu gōngyìng liàn yōuhuà) – Export supply chain optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng xuất khẩu |
807 | 出口价格确认书 (chūkǒu jiàgé quèrèn shū) – Export price confirmation letter – Thư xác nhận giá xuất khẩu |
808 | 出口国际支付 (chūkǒu guójì zhīfù) – Export international payment – Thanh toán quốc tế xuất khẩu |
809 | 出口运输要求 (chūkǒu yùnshū yāoqiú) – Export transportation requirements – Yêu cầu vận chuyển xuất khẩu |
810 | 出口认证机构 (chūkǒu rènzhèng jīgòu) – Export certification agency – Tổ chức chứng nhận xuất khẩu |
811 | 出口跨境电商 (chūkǒu kuàjìng diànshāng) – Export cross-border e-commerce – Thương mại điện tử xuất khẩu xuyên biên giới |
812 | 出口保险索赔 (chūkǒu bǎoxiǎn suǒpéi) – Export insurance claim – Yêu cầu bồi thường bảo hiểm xuất khẩu |
813 | 出口产品品质管理 (chūkǒu chǎnpǐn pǐnzhì guǎnlǐ) – Export product quality management – Quản lý chất lượng sản phẩm xuất khẩu |
814 | 出口运输成本分析 (chūkǒu yùnshū chéngběn fēnxī) – Export transportation cost analysis – Phân tích chi phí vận chuyển xuất khẩu |
815 | 出口物流信息化 (chūkǒu wùliú xìnxīhuà) – Export logistics informatization – Tin học hóa logistics xuất khẩu |
816 | 出口商签署合同 (chūkǒu shāng qiānshǔ hétóng) – Exporter sign contract – Nhà xuất khẩu ký hợp đồng |
817 | 出口付款担保 (chūkǒu fùkuǎn dānbǎo) – Export payment guarantee – Bảo lãnh thanh toán xuất khẩu |
818 | 出口货物运输监控 (chūkǒu huòwù yùnshū jiānkòng) – Export cargo transportation monitoring – Giám sát vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
819 | 出口市场需求预测 (chūkǒu shìchǎng xūqiú yùcè) – Export market demand forecast – Dự báo nhu cầu thị trường xuất khẩu |
820 | 出口代理机构 (chūkǒu dàilǐ jīgòu) – Export agency – Cơ quan đại lý xuất khẩu |
821 | 出口原产地证书 (chūkǒu yuánchǎndì zhèngshū) – Export certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ |
822 | 出口商名录 (chūkǒu shāng mínglù) – Exporter directory – Danh sách nhà xuất khẩu |
823 | 出口海运安排 (chūkǒu hǎiyùn ānpái) – Export ocean freight arrangement – Sắp xếp vận tải biển xuất khẩu |
824 | 出口货物安全检查 (chūkǒu huòwù ānquán jiǎnchá) – Export cargo safety inspection – Kiểm tra an toàn hàng hóa xuất khẩu |
825 | 出口补贴政策 (chūkǒu bǔtiē zhèngcè) – Export subsidy policy – Chính sách trợ cấp xuất khẩu |
826 | 出口产品合规检查 (chūkǒu chǎnpǐn héguī jiǎnchá) – Export product compliance check – Kiểm tra tuân thủ sản phẩm xuất khẩu |
827 | 出口货物报关 (chūkǒu huòwù bàoguān) – Export cargo customs declaration – Khai báo hải quan hàng hóa xuất khẩu |
828 | 出口贸易条款 (chūkǒu màoyì tiáokuǎn) – Export trade terms – Điều khoản thương mại xuất khẩu |
829 | 出口货物价格评估 (chūkǒu huòwù jiàgé pínggū) – Export goods price evaluation – Đánh giá giá hàng hóa xuất khẩu |
830 | 出口清关要求 (chūkǒu qīngguān yāoqiú) – Export customs clearance requirements – Yêu cầu làm thủ tục hải quan xuất khẩu |
831 | 出口产品运输成本 (chūkǒu chǎnpǐn yùnshū chéngběn) – Export product transportation cost – Chi phí vận chuyển sản phẩm xuất khẩu |
832 | 出口进口差额 (chūkǒu jìnkǒu chā’é) – Export-import balance – Cán cân xuất nhập khẩu |
833 | 出口市场需求变化 (chūkǒu shìchǎng xūqiú biànhuà) – Export market demand change – Biến động nhu cầu thị trường xuất khẩu |
834 | 出口贸易竞争者 (chūkǒu màoyì jìngzhēng zhě) – Export trade competitor – Đối thủ cạnh tranh trong thương mại xuất khẩu |
835 | 出口合规管理 (chūkǒu héguī guǎnlǐ) – Export compliance management – Quản lý tuân thủ xuất khẩu |
836 | 出口退款政策 (chūkǒu tuìkuǎn zhèngcè) – Export refund policy – Chính sách hoàn tiền xuất khẩu |
837 | 出口货物检疫要求 (chūkǒu huòwù jiǎn yì yāoqiú) – Export cargo quarantine requirements – Yêu cầu kiểm dịch hàng hóa xuất khẩu |
838 | 出口合作协议签署 (chūkǒu hézuò xiéyì qiānshǔ) – Export cooperation agreement signing – Ký kết thỏa thuận hợp tác xuất khẩu |
839 | 出口货物保险 (chūkǒu huòwù bǎoxiǎn) – Export cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa xuất khẩu |
840 | 出口渠道优化 (chūkǒu qúdào yōuhuà) – Export channel optimization – Tối ưu hóa kênh xuất khẩu |
841 | 出口商品标准合规性 (chūkǒu shāngpǐn biāozhǔn héguīxìng) – Export product standard compliance – Tuân thủ tiêu chuẩn sản phẩm xuất khẩu |
842 | 出口货物装船单 (chūkǒu huòwù zhuāngchuán dān) – Export cargo loading order – Lệnh xếp hàng hóa xuất khẩu lên tàu |
843 | 出口运输途径 (chūkǒu yùnshū tújìng) – Export transportation route – Lộ trình vận chuyển xuất khẩu |
844 | 出口信贷保险 (chūkǒu xìndài bǎoxiǎn) – Export credit insurance – Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu |
845 | 出口商品供应链 (chūkǒu shāngpǐn gōngyìng liàn) – Export product supply chain – Chuỗi cung ứng sản phẩm xuất khẩu |
846 | 出口付款保险 (chūkǒu fùkuǎn bǎoxiǎn) – Export payment insurance – Bảo hiểm thanh toán xuất khẩu |
847 | 出口货物配送 (chūkǒu huòwù pèisòng) – Export cargo distribution – Phân phối hàng hóa xuất khẩu |
848 | 出口货物重量 (chūkǒu huòwù zhòngliàng) – Export cargo weight – Trọng lượng hàng hóa xuất khẩu |
849 | 出口单证要求 (chūkǒu dānzhèng yāoqiú) – Export documentation requirements – Yêu cầu chứng từ xuất khẩu |
850 | 出口供应商认证 (chūkǒu gōngyìng shāng rènzhèng) – Export supplier certification – Chứng nhận nhà cung cấp xuất khẩu |
851 | 出口商品包装设计 (chūkǒu shāngpǐn bāozhuāng shèjì) – Export product packaging design – Thiết kế bao bì sản phẩm xuất khẩu |
852 | 出口收入税务处理 (chūkǒu shōurù shuìwù chǔlǐ) – Export revenue tax treatment – Xử lý thuế thu nhập xuất khẩu |
853 | 出口产品合格证明 (chūkǒu chǎnpǐn hégé zhèngmíng) – Export product certification of conformity – Chứng nhận hợp quy sản phẩm xuất khẩu |
854 | 出口合同条款调整 (chūkǒu hétóng tiáokuǎn tiáozhěng) – Export contract terms adjustment – Điều chỉnh điều khoản hợp đồng xuất khẩu |
855 | 出口商品检验合格 (chūkǒu shāngpǐn jiǎnyàn hégé) – Export product inspection conformity – Kiểm tra hợp quy sản phẩm xuất khẩu |
856 | 出口货物运输保障 (chūkǒu huòwù yùnshū bǎozhàng) – Export cargo transportation guarantee – Đảm bảo vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
857 | 出口货物物流管理 (chūkǒu huòwù wùliú guǎnlǐ) – Export cargo logistics management – Quản lý logistics hàng hóa xuất khẩu |
858 | 出口贸易分析报告 (chūkǒu màoyì fēnxī bàogào) – Export trade analysis report – Báo cáo phân tích thương mại xuất khẩu |
859 | 出口市场拓展策略 (chūkǒu shìchǎng kuòzhǎn cèlüè) – Export market expansion strategy – Chiến lược mở rộng thị trường xuất khẩu |
860 | 出口贸易与法律法规 (chūkǒu màoyì yǔ fǎlǜ fǎguī) – Export trade and legal regulations – Thương mại xuất khẩu và các quy định pháp lý |
861 | 出口信用证 (chūkǒu xìnyòng zhèng) – Export letter of credit – Thư tín dụng xuất khẩu |
862 | 出口供应链协作 (chūkǒu gōngyìng liàn xiézuò) – Export supply chain collaboration – Hợp tác chuỗi cung ứng xuất khẩu |
863 | 出口价格波动 (chūkǒu jiàgé bōdòng) – Export price fluctuation – Biến động giá xuất khẩu |
864 | 出口收款管理 (chūkǒu shōukuǎn guǎnlǐ) – Export payment management – Quản lý thanh toán xuất khẩu |
865 | 出口项目风险 (chūkǒu xiàngmù fēngxiǎn) – Export project risk – Rủi ro dự án xuất khẩu |
866 | 出口运输公司 (chūkǒu yùnshū gōngsī) – Export shipping company – Công ty vận tải xuất khẩu |
867 | 出口包装规范 (chūkǒu bāozhuāng guīfàn) – Export packaging specifications – Quy định đóng gói xuất khẩu |
868 | 出口审批手续 (chūkǒu shěnpī shǒuxù) – Export approval procedures – Thủ tục phê duyệt xuất khẩu |
869 | 出口销售政策 (chūkǒu xiāoshòu zhèngcè) – Export sales policy – Chính sách bán hàng xuất khẩu |
870 | 出口运输风险 (chūkǒu yùnshū fēngxiǎn) – Export transportation risk – Rủi ro vận chuyển xuất khẩu |
871 | 出口售后服务 (chūkǒu shòu hòu fúwù) – Export after-sales service – Dịch vụ hậu mãi xuất khẩu |
872 | 出口产品开发 (chūkǒu chǎnpǐn kāifā) – Export product development – Phát triển sản phẩm xuất khẩu |
873 | 出口贸易法规 (chūkǒu màoyì fǎguī) – Export trade regulations – Quy định pháp lý về thương mại xuất khẩu |
874 | 出口货物运输时效 (chūkǒu huòwù yùnshū shíxiào) – Export cargo transportation time efficiency – Hiệu quả thời gian vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
875 | 出口企业认证 (chūkǒu qǐyè rènzhèng) – Export company certification – Chứng nhận doanh nghiệp xuất khẩu |
876 | 出口关税减免政策 (chūkǒu guānshuì jiǎnmiǎn zhèngcè) – Export tariff reduction policy – Chính sách giảm thuế xuất khẩu |
877 | 出口市场准入 (chūkǒu shìchǎng zhǔnrù) – Export market access – Quyền tiếp cận thị trường xuất khẩu |
878 | 出口付款流程 (chūkǒu fùkuǎn liúchéng) – Export payment process – Quy trình thanh toán xuất khẩu |
879 | 出口货物运输网络 (chūkǒu huòwù yùnshū wǎngluò) – Export cargo transportation network – Mạng lưới vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
880 | 出口营销战略 (chūkǒu yíngxiāo zhànlüè) – Export marketing strategy – Chiến lược tiếp thị xuất khẩu |
881 | 出口商品质量标准 (chūkǒu shāngpǐn zhìliàng biāozhǔn) – Export product quality standard – Tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm xuất khẩu |
882 | 出口包装材料 (chūkǒu bāozhuāng cáiliào) – Export packaging material – Vật liệu bao bì xuất khẩu |
883 | 出口货物检验 (chūkǒu huòwù jiǎnyàn) – Export cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa xuất khẩu |
884 | 出口产品特性 (chūkǒu chǎnpǐn tèxìng) – Export product characteristics – Đặc tính sản phẩm xuất khẩu |
885 | 出口退税 (chūkǒu tuìshuì) – Export tax refund – Hoàn thuế xuất khẩu |
886 | 出口供应商选择 (chūkǒu gōngyìng shāng xuǎnzé) – Export supplier selection – Lựa chọn nhà cung cấp xuất khẩu |
887 | 出口运输路线 (chūkǒu yùnshū lùxiàn) – Export shipping route – Lộ trình vận chuyển xuất khẩu |
888 | 出口产品销售渠道 (chūkǒu chǎnpǐn xiāoshòu qúdào) – Export product sales channel – Kênh bán hàng sản phẩm xuất khẩu |
889 | 出口销售网络 (chūkǒu xiāoshòu wǎngluò) – Export sales network – Mạng lưới bán hàng xuất khẩu |
890 | 出口业务拓展 (chūkǒu yèwù kuòzhǎn) – Export business expansion – Mở rộng kinh doanh xuất khẩu |
891 | 出口退货管理 (chūkǒu tuìhuò guǎnlǐ) – Export return management – Quản lý trả hàng xuất khẩu |
892 | 出口市场潜力 (chūkǒu shìchǎng qiánlì) – Export market potential – Tiềm năng thị trường xuất khẩu |
893 | 出口产品定价 (chūkǒu chǎnpǐn dìngjià) – Export product pricing – Định giá sản phẩm xuất khẩu |
894 | 出口贸易单证 (chūkǒu màoyì dānzhèng) – Export trade documents – Chứng từ thương mại xuất khẩu |
895 | 出口销售合同签署 (chūkǒu xiāoshòu hétóng qiānshǔ) – Export sales contract signing – Ký kết hợp đồng bán hàng xuất khẩu |
896 | 出口关税税率 (chūkǒu guānshuì shuìlǜ) – Export customs duty rate – Tỷ lệ thuế xuất khẩu |
897 | 出口生产计划 (chūkǒu shēngchǎn jìhuà) – Export production plan – Kế hoạch sản xuất xuất khẩu |
898 | 出口货物包装要求 (chūkǒu huòwù bāozhuāng yāoqiú) – Export cargo packaging requirements – Yêu cầu bao bì hàng hóa xuất khẩu |
899 | 出口货物估价 (chūkǒu huòwù gūjià) – Export cargo valuation – Định giá hàng hóa xuất khẩu |
900 | 出口报关服务 (chūkǒu bàoguān fúwù) – Export customs declaration service – Dịch vụ khai báo hải quan xuất khẩu |
901 | 出口货物清单 (chūkǒu huòwù qīngdān) – Export cargo inventory list – Danh sách hàng hóa xuất khẩu |
902 | 出口支付协议 (chūkǒu zhīfù xiéyì) – Export payment agreement – Thỏa thuận thanh toán xuất khẩu |
903 | 出口产品标准化 (chūkǒu chǎnpǐn biāozhǔnhuà) – Export product standardization – Chuẩn hóa sản phẩm xuất khẩu |
904 | 出口结算货币 (chūkǒu jiésuàn huòbì) – Export settlement currency – Tiền tệ thanh toán xuất khẩu |
905 | 出口货物清关 (chūkǒu huòwù qīngguān) – Export cargo customs clearance – Thông quan hàng hóa xuất khẩu |
906 | 出口关税豁免 (chūkǒu guānshuì huòmiǎn) – Export customs duty exemption – Miễn thuế xuất khẩu |
907 | 出口通关程序 (chūkǒu tōngguān chéngxù) – Export customs clearance procedure – Thủ tục thông quan xuất khẩu |
908 | 出口质量认证机构 (chūkǒu zhìliàng rènzhèng jīgòu) – Export quality certification organization – Tổ chức chứng nhận chất lượng xuất khẩu |
909 | 出口产品开发计划 (chūkǒu chǎnpǐn kāifā jìhuà) – Export product development plan – Kế hoạch phát triển sản phẩm xuất khẩu |
910 | 出口资金管理 (chūkǒu zījīn guǎnlǐ) – Export fund management – Quản lý quỹ xuất khẩu |
911 | 出口交易条件 (chūkǒu jiāoyì tiáojiàn) – Export transaction terms – Điều kiện giao dịch xuất khẩu |
912 | 出口资金结算 (chūkǒu zījīn jiésuàn) – Export fund settlement – Thanh toán quỹ xuất khẩu |
913 | 出口业务风险 (chūkǒu yèwù fēngxiǎn) – Export business risk – Rủi ro kinh doanh xuất khẩu |
914 | 出口供应商风险管理 (chūkǒu gōngyìng shāng fēngxiǎn guǎnlǐ) – Export supplier risk management – Quản lý rủi ro nhà cung cấp xuất khẩu |
915 | 出口市场竞争力 (chūkǒu shìchǎng jìngzhēng lì) – Export market competitiveness – Năng lực cạnh tranh thị trường xuất khẩu |
916 | 出口利润率 (chūkǒu lìrùn lǜ) – Export profit margin – Biên lợi nhuận xuất khẩu |
917 | 出口资金周转 (chūkǒu zījīn zhōuzhuǎn) – Export capital turnover – Luân chuyển vốn xuất khẩu |
918 | 出口支付方式多样化 (chūkǒu zhīfù fāngshì duōyànghuà) – Diversification of export payment methods – Đa dạng hóa phương thức thanh toán xuất khẩu |
919 | 出口汇率变动 (chūkǒu huìlǜ biàndòng) – Export exchange rate fluctuation – Biến động tỷ giá xuất khẩu |
920 | 出口客户关系管理 (chūkǒu kèhù guānxì guǎnlǐ) – Export customer relationship management (CRM) – Quản lý quan hệ khách hàng xuất khẩu |
921 | 出口运输协调 (chūkǒu yùnshū xiétiáo) – Export transportation coordination – Phối hợp vận chuyển xuất khẩu |
922 | 出口商产品认证 (chūkǒu shāng chǎnpǐn rènzhèng) – Exporter product certification – Chứng nhận sản phẩm xuất khẩu |
923 | 出口商关税合规性 (chūkǒu shāng guānshuì héguīxìng) – Exporter customs duty compliance – Tuân thủ thuế xuất khẩu của nhà xuất khẩu |
924 | 出口货物运输管道 (chūkǒu huòwù yùnshū guǎndào) – Export cargo transport pipeline – Tuyến đường vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
925 | 出口交易确认 (chūkǒu jiāoyì quèrèn) – Export transaction confirmation – Xác nhận giao dịch xuất khẩu |
926 | 出口监管部门 (chūkǒu jiānguǎn bùmén) – Export regulatory authorities – Cơ quan quản lý xuất khẩu |
927 | 出口国际标准 (chūkǒu guójì biāozhǔn) – Export international standards – Tiêu chuẩn quốc tế xuất khẩu |
928 | 出口付款担保 (chūkǒu fùkuǎn dānbǎo) – Export payment guarantee – Bảo đảm thanh toán xuất khẩu |
929 | 出口物流规划 (chūkǒu wùliú guīhuà) – Export logistics planning – Lập kế hoạch logistics xuất khẩu |
930 | 出口市场进入壁垒 (chūkǒu shìchǎng jìnrù bìlěi) – Export market entry barriers – Rào cản gia nhập thị trường xuất khẩu |
931 | 出口供应链透明度 (chūkǒu gōngyìng liàn tòumíng dù) – Export supply chain transparency – Minh bạch chuỗi cung ứng xuất khẩu |
932 | 出口报关单据 (chūkǒu bàoguān dānjù) – Export customs declaration documents – Hồ sơ khai báo hải quan xuất khẩu |
933 | 出口终端市场 (chūkǒu zhōngduān shìchǎng) – Export end market – Thị trường cuối xuất khẩu |
934 | 出口通关手续 (chūkǒu tōngguān shǒuxù) – Export customs procedures – Thủ tục thông quan xuất khẩu |
935 | 出口审查 (chūkǒu shěnchá) – Export inspection – Kiểm tra xuất khẩu |
936 | 出口增值税 (chūkǒu zēngzhí shuì) – Export value-added tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng xuất khẩu |
937 | 出口货物包装要求 (chūkǒu huòwù bāozhuāng yāoqiú) – Export cargo packaging requirements – Yêu cầu đóng gói hàng hóa xuất khẩu |
938 | 出口贸易纠纷 (chūkǒu màoyì jiūfēn) – Export trade dispute – Tranh chấp thương mại xuất khẩu |
939 | 出口通关证书 (chūkǒu tōngguān zhèngshū) – Export customs clearance certificate – Giấy chứng nhận thông quan xuất khẩu |
940 | 出口商品质量控制 (chūkǒu shāngpǐn zhìliàng kòngzhì) – Export product quality control – Kiểm soát chất lượng sản phẩm xuất khẩu |
941 | 出口目标市场开发 (chūkǒu mùbiāo shìchǎng kāifā) – Export target market development – Phát triển thị trường mục tiêu xuất khẩu |
942 | 出口生产许可证 (chūkǒu shēngchǎn xǔkězhèng) – Export production license – Giấy phép sản xuất xuất khẩu |
943 | 出口商业合同 (chūkǒu shāngyè hétóng) – Export commercial contract – Hợp đồng thương mại xuất khẩu |
944 | 出口供应商评估 (chūkǒu gōngyìng shāng pínggū) – Export supplier evaluation – Đánh giá nhà cung cấp xuất khẩu |
945 | 出口融资渠道 (chūkǒu róngzī qúdào) – Export financing channels – Kênh tài trợ xuất khẩu |
946 | 出口销售管理 (chūkǒu xiāoshòu guǎnlǐ) – Export sales management – Quản lý bán hàng xuất khẩu |
947 | 出口货物报关单 (chūkǒu huòwù bàoguān dān) – Export goods customs declaration form – Tờ khai hải quan hàng hóa xuất khẩu |
948 | 出口运输公司 (chūkǒu yùnshū gōngsī) – Export shipping company – Công ty vận chuyển xuất khẩu |
949 | 出口商品市场份额 (chūkǒu shāngpǐn shìchǎng fèn’é) – Export product market share – Thị phần sản phẩm xuất khẩu |
950 | 出口信用证 (chūkǒu xìnyòng zhèng) – Export letter of credit (L/C) – Thư tín dụng xuất khẩu |
951 | 出口商品采购 (chūkǒu shāngpǐn cǎigòu) – Export product procurement – Mua sắm sản phẩm xuất khẩu |
952 | 出口交货时间 (chūkǒu jiāohuò shíjiān) – Export delivery time – Thời gian giao hàng xuất khẩu |
953 | 出口商品特许经营 (chūkǒu shāngpǐn tèxǔ jīngyíng) – Export product franchising – Nhượng quyền sản phẩm xuất khẩu |
954 | 出口产品的市场定位 (chūkǒu chǎnpǐn de shìchǎng dìngwèi) – Export product market positioning – Định vị thị trường sản phẩm xuất khẩu |
955 | 出口销售预测 (chūkǒu xiāoshòu yùcè) – Export sales forecast – Dự báo doanh số xuất khẩu |
956 | 出口利润分析 (chūkǒu lìrùn fēnxī) – Export profit analysis – Phân tích lợi nhuận xuất khẩu |
957 | 出口航运公司 (chūkǒu hángyùn gōngsī) – Export shipping line – Hãng vận chuyển xuất khẩu |
958 | 出口货物检疫要求 (chūkǒu huòwù jiǎnɡuī yāoqiú) – Export cargo quarantine requirements – Yêu cầu kiểm dịch hàng hóa xuất khẩu |
959 | 出口许可 (chūkǒu xǔkě) – Export permit – Giấy phép xuất khẩu |
960 | 出口商品质量标准 (chūkǒu shāngpǐn zhìliàng biāozhǔn) – Export product quality standards – Tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm xuất khẩu |
961 | 出口合格证 (chūkǒu hégézhèng) – Export certificate of conformity – Giấy chứng nhận hợp quy xuất khẩu |
962 | 出口附加费 (chūkǒu fùjiā fèi) – Export surcharge – Phụ phí xuất khẩu |
963 | 出口产品分析 (chūkǒu chǎnpǐn fēnxī) – Export product analysis – Phân tích sản phẩm xuất khẩu |
964 | 出口代理 (chūkǒu dàilǐ) – Export agency – Đại lý xuất khẩu |
965 | 出口合约谈判 (chūkǒu héyuē tánpàn) – Export contract negotiation – Đàm phán hợp đồng xuất khẩu |
966 | 出口国际贸易规则 (chūkǒu guójì màoyì guīzé) – Export international trade rules – Quy tắc thương mại quốc tế xuất khẩu |
967 | 出口收款风险 (chūkǒu shōukuǎn fēngxiǎn) – Export payment risk – Rủi ro thanh toán xuất khẩu |
968 | 出口贸易融资机构 (chūkǒu màoyì róngzī jīgòu) – Export trade financing institutions – Các tổ chức tài trợ thương mại xuất khẩu |
969 | 出口产品定制 (chūkǒu chǎnpǐn dìngzhì) – Export product customization – Tùy chỉnh sản phẩm xuất khẩu |
970 | 出口海关文件 (chūkǒu hǎiguān wénjiàn) – Export customs documents – Hồ sơ hải quan xuất khẩu |
971 | 出口采购订单 (chūkǒu cǎigòu dìngdān) – Export procurement order – Đơn hàng mua sắm xuất khẩu |
972 | 出口商会 (chūkǒu shānghuì) – Exporters’ association – Hiệp hội xuất khẩu |
973 | 出口货物发票 (chūkǒu huòwù fāpiào) – Export invoice – Hóa đơn xuất khẩu |
974 | 出口市场准入要求 (chūkǒu shìchǎng zhǔnrù yāoqiú) – Export market access requirements – Yêu cầu tiếp cận thị trường xuất khẩu |
975 | 出口商业风险 (chūkǒu shāngyè fēngxiǎn) – Export commercial risk – Rủi ro thương mại xuất khẩu |
976 | 出口装运 (chūkǒu zhuāngyùn) – Export shipment – Vận chuyển xuất khẩu |
977 | 出口合作伙伴 (chūkǒu hézuò huǒbàn) – Export partner – Đối tác xuất khẩu |
978 | 出口产品认证标准 (chūkǒu chǎnpǐn rènzhèng biāozhǔn) – Export product certification standards – Tiêu chuẩn chứng nhận sản phẩm xuất khẩu |
979 | 出口贸易协议签署 (chūkǒu màoyì xiéyì qiānshǔ) – Signing of export trade agreements – Ký kết các hiệp định thương mại xuất khẩu |
980 | 出口运输工具 (chūkǒu yùnshū gōngjù) – Export transportation tools – Công cụ vận chuyển xuất khẩu |
981 | 出口海关税则 (chūkǒu hǎiguān shuìzé) – Export customs tariff – Biểu thuế hải quan xuất khẩu |
982 | 出口发货单 (chūkǒu fāhuò dān) – Export dispatch note – Phiếu xuất hàng xuất khẩu |
983 | 出口库存 (chūkǒu kùcún) – Export inventory – Hàng tồn kho xuất khẩu |
984 | 出口运输时间 (chūkǒu yùnshū shíjiān) – Export transit time – Thời gian vận chuyển xuất khẩu |
985 | 出口贸易融资风险 (chūkǒu màoyì róngzī fēngxiǎn) – Export trade financing risk – Rủi ro tài trợ thương mại xuất khẩu |
986 | 出口支付风险 (chūkǒu zhīfù fēngxiǎn) – Export payment risk – Rủi ro thanh toán xuất khẩu |
987 | 出口订单确认书 (chūkǒu dìngdān quèrèn shū) – Export order confirmation letter – Thư xác nhận đơn hàng xuất khẩu |
988 | 出口货物运送 (chūkǒu huòwù yùnsòng) – Export cargo delivery – Giao hàng hóa xuất khẩu |
989 | 出口运输单证 (chūkǒu yùnshū dānzhèng) – Export transportation documentation – Tài liệu vận chuyển xuất khẩu |
990 | 出口市场开发策略 (chūkǒu shìchǎng kāifā cèlüè) – Export market development strategy – Chiến lược phát triển thị trường xuất khẩu |
991 | 出口产品价格 (chūkǒu chǎnpǐn jiàgé) – Export product pricing – Định giá sản phẩm xuất khẩu |
992 | 出口生产能力 (chūkǒu shēngchǎn nénglì) – Export production capacity – Năng lực sản xuất xuất khẩu |
993 | 出口进货渠道 (chūkǒu jìnhuò qúdào) – Export sourcing channels – Kênh cung cấp hàng hóa xuất khẩu |
994 | 出口商贸博览会 (chūkǒu shāngmào bólǎnhuì) – Export trade fair – Hội chợ thương mại xuất khẩu |
995 | 出口产品设计 (chūkǒu chǎnpǐn shèjì) – Export product design – Thiết kế sản phẩm xuất khẩu |
996 | 出口进口平衡 (chūkǒu jìnkǒu pínghéng) – Export-import balance – Cân bằng xuất khẩu và nhập khẩu |
997 | 出口贸易限制 (chūkǒu màoyì xiànzhì) – Export trade restrictions – Hạn chế thương mại xuất khẩu |
998 | 出口货运保险 (chūkǒu huòyùn bǎoxiǎn) – Export freight insurance – Bảo hiểm vận tải xuất khẩu |
999 | 出口收款凭证 (chūkǒu shōukuǎn píngzhèng) – Export payment receipt – Biên lai thanh toán xuất khẩu |
1000 | 出口金融风险管理 (chūkǒu jīnróng fēngxiǎn guǎnlǐ) – Export financial risk management – Quản lý rủi ro tài chính xuất khẩu |
1001 | 出口市场份额分析 (chūkǒu shìchǎng fèn’é fēnxī) – Export market share analysis – Phân tích thị phần xuất khẩu |
1002 | 出口合作模式 (chūkǒu hézuò móshì) – Export cooperation model – Mô hình hợp tác xuất khẩu |
1003 | 出口标准化 (chūkǒu biāozhǔnhuà) – Export standardization – Tiêu chuẩn hóa xuất khẩu |
1004 | 出口物流计划 (chūkǒu wùliú jìhuà) – Export logistics plan – Kế hoạch logistics xuất khẩu |
1005 | 出口税率 (chūkǒu shuìlǜ) – Export tax rate – Mức thuế xuất khẩu |
1006 | 出口生产商 (chūkǒu shēngchǎnshāng) – Export manufacturer – Nhà sản xuất xuất khẩu |
1007 | 出口经济效益 (chūkǒu jīngjì xiàoyì) – Export economic benefits – Lợi ích kinh tế xuất khẩu |
1008 | 出口关税政策 (chūkǒu guānshuì zhèngcè) – Export customs duty policy – Chính sách thuế hải quan xuất khẩu |
1009 | 出口原产地证书 (chūkǒu yuánchǎndì zhèngshū) – Export certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa xuất khẩu |
1010 | 出口合格要求 (chūkǒu hégé yāoqiú) – Export compliance requirements – Yêu cầu tuân thủ xuất khẩu |
1011 | 出口批发商 (chūkǒu pīfā shāng) – Export wholesaler – Nhà bán buôn xuất khẩu |
1012 | 出口国际贸易标准 (chūkǒu guójì màoyì biāozhǔn) – Export international trade standards – Tiêu chuẩn thương mại quốc tế xuất khẩu |
1013 | 出口增长率 (chūkǒu zēngzhǎng lǜ) – Export growth rate – Tỷ lệ tăng trưởng xuất khẩu |
1014 | 出口运营 (chūkǒu yùnyíng) – Export operation – Vận hành xuất khẩu |
1015 | 出口文件准备 (chūkǒu wénjiàn zhǔnbèi) – Export document preparation – Chuẩn bị tài liệu xuất khẩu |
1016 | 出口退货 (chūkǒu tuìhuò) – Export return – Trả hàng xuất khẩu |
1017 | 出口产品验证 (chūkǒu chǎnpǐn yànzhèng) – Export product verification – Xác nhận sản phẩm xuất khẩu |
1018 | 出口业务员 (chūkǒu yèwùyuán) – Export sales representative – Nhân viên bán hàng xuất khẩu |
1019 | 出口业绩 (chūkǒu yèjī) – Export performance – Kết quả kinh doanh xuất khẩu |
1020 | 出口税务申报 (chūkǒu shuìwù shēnbào) – Export tax declaration – Khai báo thuế xuất khẩu |
1021 | 出口担保 (chūkǒu dānbǎo) – Export guarantee – Bảo lãnh xuất khẩu |
1022 | 出口清关 (chūkǒu qīngguān) – Export customs clearance – Thủ tục hải quan xuất khẩu |
1023 | 出口货物分类代码 (chūkǒu huòwù fēnlèi dàimǎ) – Export goods classification code – Mã phân loại hàng hóa xuất khẩu |
1024 | 出口价格协商 (chūkǒu jiàgé xiéshāng) – Export price negotiation – Đàm phán giá xuất khẩu |
1025 | 出口产品批次 (chūkǒu chǎnpǐn pīcì) – Export product batch – Lô sản phẩm xuất khẩu |
1026 | 出口合规性检查 (chūkǒu hégéxìng jiǎnchá) – Export compliance check – Kiểm tra tuân thủ xuất khẩu |
1027 | 出口定价 (chūkǒu dìngjià) – Export pricing – Định giá xuất khẩu |
1028 | 出口产品目录 (chūkǒu chǎnpǐn mùlù) – Export product catalog – Danh mục sản phẩm xuất khẩu |
1029 | 出口折扣 (chūkǒu zhékòu) – Export discount – Giảm giá xuất khẩu |
1030 | 出口成本分析 (chūkǒu chéngběn fēnxī) – Export cost analysis – Phân tích chi phí xuất khẩu |
1031 | 出口物流费用 (chūkǒu wùliú fèiyòng) – Export logistics fees – Phí logistics xuất khẩu |
1032 | 出口装运单 (chūkǒu zhuāngyùn dān) – Export shipping document – Tài liệu vận chuyển xuất khẩu |
1033 | 出口转口贸易 (chūkǒu zhuǎnkǒu màoyì) – Export transshipment trade – Thương mại chuyển tải xuất khẩu |
1034 | 出口货物证明 (chūkǒu huòwù zhèngmíng) – Export goods certification – Chứng nhận hàng hóa xuất khẩu |
1035 | 出口退税申请 (chūkǒu tuìshuì shēnqǐng) – Export tax refund application – Đơn xin hoàn thuế xuất khẩu |
1036 | 出口商标保护 (chūkǒu shāngbiāo bǎohù) – Export trademark protection – Bảo vệ nhãn hiệu xuất khẩu |
1037 | 出口成本优化 (chūkǒu chéngběn yōuhuà) – Export cost optimization – Tối ưu hóa chi phí xuất khẩu |
1038 | 出口合规审查 (chūkǒu hégé shěnchá) – Export compliance audit – Kiểm tra tuân thủ xuất khẩu |
1039 | 出口产品样本 (chūkǒu chǎnpǐn yàngběn) – Export product sample – Mẫu sản phẩm xuất khẩu |
1040 | 出口物流管理系统 (chūkǒu wùliú guǎnlǐ xìtǒng) – Export logistics management system – Hệ thống quản lý logistics xuất khẩu |
1041 | 出口渠道开发 (chūkǒu qúdào kāifā) – Export channel development – Phát triển kênh xuất khẩu |
1042 | 出口产品认证机构 (chūkǒu chǎnpǐn rènzhèng jīgòu) – Export product certification body – Cơ quan chứng nhận sản phẩm xuất khẩu |
1043 | 出口保险政策 (chūkǒu bǎoxiǎn zhèngcè) – Export insurance policy – Chính sách bảo hiểm xuất khẩu |
1044 | 出口原料采购 (chūkǒu yuánliào cǎigòu) – Export raw material procurement – Mua nguyên liệu xuất khẩu |
1045 | 出口商品说明书 (chūkǒu shāngpǐn shuōmíngshū) – Export product specification – Bảng thông số sản phẩm xuất khẩu |
1046 | 出口货运代理 (chūkǒu huòyùn dàilǐ) – Export freight forwarder – Đại lý vận tải xuất khẩu |
1047 | 出口货物发运 (chūkǒu huòwù fāyùn) – Export cargo dispatch – Gửi hàng xuất khẩu |
1048 | 出口收入 (chūkǒu shōurù) – Export income – Thu nhập từ xuất khẩu |
1049 | 出口产品品质 (chūkǒu chǎnpǐn pǐnzhì) – Export product quality – Chất lượng sản phẩm xuất khẩu |
1050 | 出口关税减免 (chūkǒu guānshuì jiǎnmiǎn) – Export customs duty reduction – Giảm thuế hải quan xuất khẩu |
1051 | 出口展会 (chūkǒu zhǎnhuì) – Export exhibition – Triển lãm xuất khẩu |
1052 | 出口产品合格证 (chūkǒu chǎnpǐn hégézhèng) – Export product certificate of conformity – Giấy chứng nhận hợp quy sản phẩm xuất khẩu |
1053 | 出口产品标签 (chūkǒu chǎnpǐn biāoqiān) – Export product label – Nhãn sản phẩm xuất khẩu |
1054 | 出口货物保险单 (chūkǒu huòwù bǎoxiǎn dān) – Export cargo insurance policy – Hợp đồng bảo hiểm hàng hóa xuất khẩu |
1055 | 出口付款确认 (chūkǒu fùkuǎn quèrèn) – Export payment confirmation – Xác nhận thanh toán xuất khẩu |
1056 | 出口海运单 (chūkǒu hǎiyùn dān) – Export sea waybill – Vận đơn đường biển xuất khẩu |
1057 | 出口目的国 (chūkǒu mùdì guó) – Export destination country – Quốc gia đích xuất khẩu |
1058 | 出口申报单 (chūkǒu shēnbào dān) – Export declaration form – Tờ khai xuất khẩu |
1059 | 出口退税申请表 (chūkǒu tuìshuì shēnqǐng biǎo) – Export tax refund application form – Mẫu đơn xin hoàn thuế xuất khẩu |
1060 | 出口合并报告 (chūkǒu hébìng bàogào) – Export consolidation report – Báo cáo hợp nhất xuất khẩu |
1061 | 出口公司注册 (chūkǒu gōngsī zhùcè) – Export company registration – Đăng ký công ty xuất khẩu |
1062 | 出口商业信函 (chūkǒu shāngyè xìnhán) – Export business letter – Thư thương mại xuất khẩu |
1063 | 出口费用报销 (chūkǒu fèiyòng bàoxiāo) – Export expense reimbursement – Hoàn phí xuất khẩu |
1064 | 出口货物清单 (chūkǒu huòwù qīngdān) – Export cargo list – Danh sách hàng hóa xuất khẩu |
1065 | 出口货运安排 (chūkǒu huòyùn ānpái) – Export freight arrangement – Sắp xếp vận chuyển xuất khẩu |
1066 | 出口交货期 (chūkǒu jiāohuò qī) – Export delivery time – Thời gian giao hàng xuất khẩu |
1067 | 出口关税优惠 (chūkǒu guānshuì yōuhuì) – Export customs duty preference – Ưu đãi thuế hải quan xuất khẩu |
1068 | 出口进货合同 (chūkǒu jìnhuò hétóng) – Export procurement contract – Hợp đồng nhập hàng xuất khẩu |
1069 | 出口支付担保 (chūkǒu zhīfù dānbǎo) – Export payment guarantee – Bảo lãnh thanh toán xuất khẩu |
1070 | 出口产品生产计划 (chūkǒu chǎnpǐn shēngchǎn jìhuà) – Export product production plan – Kế hoạch sản xuất sản phẩm xuất khẩu |
1071 | 出口信用审核 (chūkǒu xìnyòng shěnhé) – Export credit review – Xem xét tín dụng xuất khẩu |
1072 | 出口销售记录 (chūkǒu xiāoshòu jìlù) – Export sales record – Hồ sơ bán hàng xuất khẩu |
1073 | 出口付款条款 (chūkǒu fùkuǎn tiáokuǎn) – Export payment terms – Điều khoản thanh toán xuất khẩu |
1074 | 出口国别要求 (chūkǒu guóbié yāoqiú) – Export country-specific requirements – Yêu cầu theo quốc gia xuất khẩu |
1075 | 出口报告 (chūkǒu bàogào) – Export report – Báo cáo xuất khẩu |
1076 | 出口付款凭证 (chūkǒu fùkuǎn píngzhèng) – Export payment voucher – Giấy chứng nhận thanh toán xuất khẩu |
1077 | 出口产品包装 (chūkǒu chǎnpǐn bāozhuāng) – Export product packaging – Bao bì sản phẩm xuất khẩu |
1078 | 出口资质证书 (chūkǒu zīzhì zhèngshū) – Export qualification certificate – Chứng chỉ năng lực xuất khẩu |
1079 | 出口信用卡支付 (chūkǒu xìnyòngkǎ zhīfù) – Export credit card payment – Thanh toán bằng thẻ tín dụng xuất khẩu |
1080 | 出口贸易执行 (chūkǒu màoyì zhíxíng) – Export trade execution – Thực thi thương mại xuất khẩu |
1081 | 出口质量保证 (chūkǒu zhìliàng bǎozhèng) – Export quality assurance – Đảm bảo chất lượng xuất khẩu |
1082 | 出口发票认证 (chūkǒu fāpiào rènzhèng) – Export invoice verification – Xác nhận hóa đơn xuất khẩu |
1083 | 出口发货单 (chūkǒu fāhuò dān) – Export delivery note – Phiếu giao hàng xuất khẩu |
1084 | 出口国政策 (chūkǒu guó zhèngcè) – Export country policy – Chính sách quốc gia xuất khẩu |
1085 | 出口认证机构 (chūkǒu rènzhèng jīgòu) – Export certification agency – Cơ quan chứng nhận xuất khẩu |
1086 | 出口合同范本 (chūkǒu hétóng fànběn) – Export contract template – Mẫu hợp đồng xuất khẩu |
1087 | 出口分销商 (chūkǒu fēnxiāo shāng) – Export distributor – Nhà phân phối xuất khẩu |
1088 | 出口运输方式 (chūkǒu yùnshū fāngshì) – Export transportation method – Phương thức vận chuyển xuất khẩu |
1089 | 出口市场营销 (chūkǒu shìchǎng yíngxiāo) – Export marketing – Tiếp thị xuất khẩu |
1090 | 出口产品合规 (chūkǒu chǎnpǐn héguī) – Export product compliance – Tuân thủ sản phẩm xuất khẩu |
1091 | 出口产品包装标准 (chūkǒu chǎnpǐn bāozhuāng biāozhǔn) – Export product packaging standard – Tiêu chuẩn bao bì sản phẩm xuất khẩu |
1092 | 出口货物检验报告 (chūkǒu huòwù jiǎnyàn bàogào) – Export cargo inspection report – Báo cáo kiểm tra hàng hóa xuất khẩu |
1093 | 出口发货通知 (chūkǒu fāhuò tōngzhī) – Export shipment notice – Thông báo gửi hàng xuất khẩu |
1094 | 出口货物运送 (chūkǒu huòwù yùnsòng) – Export goods delivery – Giao hàng xuất khẩu |
1095 | 出口商业务拓展 (chūkǒu shāng yèwù tuòzhǎn) – Export business development – Phát triển kinh doanh xuất khẩu |
1096 | 出口产品质量标准 (chūkǒu chǎnpǐn zhìliàng biāozhǔn) – Export product quality standard – Tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm xuất khẩu |
1097 | 出口物流服务 (chūkǒu wùliú fúwù) – Export logistics service – Dịch vụ logistics xuất khẩu |
1098 | 出口报告审查 (chūkǒu bàogào shěnchá) – Export report review – Kiểm tra báo cáo xuất khẩu |
1099 | 出口政策变化 (chūkǒu zhèngcè biànhuà) – Export policy change – Thay đổi chính sách xuất khẩu |
1100 | 出口产品认证流程 (chūkǒu chǎnpǐn rènzhèng liúchéng) – Export product certification process – Quy trình chứng nhận sản phẩm xuất khẩu |
1101 | 出口关税计算 (chūkǒu guānshuì jìsuàn) – Export customs duty calculation – Tính toán thuế xuất khẩu |
1102 | 出口市场评估 (chūkǒu shìchǎng pínggū) – Export market evaluation – Đánh giá thị trường xuất khẩu |
1103 | 出口履约能力 (chūkǒu lǚyuē nénglì) – Export performance capability – Khả năng thực hiện hợp đồng xuất khẩu |
1104 | 出口利润分配 (chūkǒu lìrùn fēnpèi) – Export profit distribution – Phân phối lợi nhuận xuất khẩu |
1105 | 出口市场研究 (chūkǒu shìchǎng yánjiū) – Export market research – Nghiên cứu thị trường xuất khẩu |
1106 | 出口产品清单 (chūkǒu chǎnpǐn qīngdān) – Export product list – Danh sách sản phẩm xuất khẩu |
1107 | 出口成本核算 (chūkǒu chéngběn hé suàn) – Export cost accounting – Tính toán chi phí xuất khẩu |
1108 | 出口协议 (chūkǒu xiéyì) – Export agreement – Thỏa thuận xuất khẩu |
1109 | 出口清关文件 (chūkǒu qīngguān wénjiàn) – Export customs clearance documents – Tài liệu thông quan xuất khẩu |
1110 | 出口关税优惠政策 (chūkǒu guānshuì yōuhuì zhèngcè) – Export customs duty preferential policy – Chính sách ưu đãi thuế xuất khẩu |
1111 | 出口产品检测 (chūkǒu chǎnpǐn jiǎncè) – Export product testing – Kiểm tra sản phẩm xuất khẩu |
1112 | 出口货物标签 (chūkǒu huòwù biāoqiān) – Export cargo label – Nhãn hàng hóa xuất khẩu |
1113 | 出口仓库管理 (chūkǒu cāngkù guǎnlǐ) – Export warehouse management – Quản lý kho hàng xuất khẩu |
1114 | 出口市场竞争策略 (chūkǒu shìchǎng jìngzhēng cèlüè) – Export market competition strategy – Chiến lược cạnh tranh thị trường xuất khẩu |
1115 | 出口服务协议 (chūkǒu fúwù xiéyì) – Export service agreement – Thỏa thuận dịch vụ xuất khẩu |
1116 | 出口预付款 (chūkǒu yùfùkuǎn) – Export prepayment – Thanh toán trước xuất khẩu |
1117 | 出口产品质量认证 (chūkǒu chǎnpǐn zhìliàng rènzhèng) – Export product quality certification – Chứng nhận chất lượng sản phẩm xuất khẩu |
1118 | 出口产品包装要求 (chūkǒu chǎnpǐn bāozhuāng yāoqiú) – Export product packaging requirements – Yêu cầu bao bì sản phẩm xuất khẩu |
1119 | 出口报价单 (chūkǒu bàojià dān) – Export quotation – Báo giá xuất khẩu |
1120 | 出口市场发展 (chūkǒu shìchǎng fāzhǎn) – Export market development – Phát triển thị trường xuất khẩu |
1121 | 出口报关单 (chūkǒu bàoguān dān) – Export customs declaration – Tờ khai hải quan xuất khẩu |
1122 | 出口进货单 (chūkǒu jìnhuò dān) – Export purchase order – Đơn đặt hàng nhập khẩu |
1123 | 出口服务 (chūkǒu fúwù) – Export services – Dịch vụ xuất khẩu |
1124 | 出口港口费用 (chūkǒu gǎngkǒu fèiyòng) – Export port fees – Phí cảng xuất khẩu |
1125 | 出口市场定价 (chūkǒu shìchǎng dìngjià) – Export market pricing – Định giá thị trường xuất khẩu |
1126 | 出口协议书 (chūkǒu xiéyì shū) – Export agreement document – Tài liệu thỏa thuận xuất khẩu |
1127 | 出口产品质量保证 (chūkǒu chǎnpǐn zhìliàng bǎozhèng) – Export product quality guarantee – Bảo đảm chất lượng sản phẩm xuất khẩu |
1128 | 出口报关程序 (chūkǒu bàoguān chéngxù) – Export customs procedures – Thủ tục hải quan xuất khẩu |
1129 | 出口卖方责任 (chūkǒu mài fāng zérèn) – Export seller’s responsibility – Trách nhiệm của người bán xuất khẩu |
1130 | 出口保险费用 (chūkǒu bǎoxiǎn fèiyòng) – Export insurance cost – Chi phí bảo hiểm xuất khẩu |
1131 | 出口商信用 (chūkǒu shāng xìnyòng) – Exporter credit – Tín dụng người xuất khẩu |
1132 | 出口信用证保证 (chūkǒu xìnyòng zhèng bǎozhèng) – Export letter of credit guarantee – Bảo đảm thư tín dụng xuất khẩu |
1133 | 出口包装规范 (chūkǒu bāozhuāng guīfàn) – Export packaging standards – Tiêu chuẩn bao bì xuất khẩu |
1134 | 出口销售计划 (chūkǒu xiāoshòu jìhuà) – Export sales plan – Kế hoạch bán hàng xuất khẩu |
1135 | 出口批发 (chūkǒu pīfā) – Export wholesale – Bán buôn xuất khẩu |
1136 | 出口利润 (chūkǒu lìrùn) – Export profit – Lợi nhuận xuất khẩu |
1137 | 出口贸易伙伴 (chūkǒu màoyì huǒbàn) – Export trading partner – Đối tác thương mại xuất khẩu |
1138 | 出口信用证单据 (chūkǒu xìnyòng zhèng dānjù) – Export letter of credit documents – Tài liệu thư tín dụng xuất khẩu |
1139 | 出口产品规格 (chūkǒu chǎnpǐn guīgé) – Export product specifications – Thông số kỹ thuật sản phẩm xuất khẩu |
1140 | 出口展览会 (chūkǒu zhǎnlǎnhuì) – Export trade fair – Hội chợ thương mại xuất khẩu |
1141 | 出口配送 (chūkǒu pèisòng) – Export delivery – Giao hàng xuất khẩu |
1142 | 出口货物运输 (chūkǒu huòwù yùnshū) – Export cargo transportation – Vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
1143 | 出口包装材料 (chūkǒu bāozhuāng cáiliào) – Export packaging materials – Vật liệu bao bì xuất khẩu |
1144 | 出口货物运输单据 (chūkǒu huòwù yùnshū dānjù) – Export cargo transportation documents – Tài liệu vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
1145 | 出口货物检验 (chūkǒu huòwù jiǎnyàn) – Export goods inspection – Kiểm tra hàng hóa xuất khẩu |
1146 | 出口订货单 (chūkǒu dìnghuò dān) – Export purchase order – Đơn đặt hàng xuất khẩu |
1147 | 出口供货能力 (chūkǒu gōnghuò nénglì) – Export supply capability – Năng lực cung cấp xuất khẩu |
1148 | 出口贸易渠道 (chūkǒu màoyì qúdào) – Export trade channels – Kênh thương mại xuất khẩu |
1149 | 出口市场渗透 (chūkǒu shìchǎng shèntòu) – Export market penetration – Thâm nhập thị trường xuất khẩu |
1150 | 出口货运代理 (chūkǒu huòyùn dàilǐ) – Export freight forwarder – Đại lý vận chuyển xuất khẩu |
1151 | 出口报关代理 (chūkǒu bàoguān dàilǐ) – Export customs declaration agent – Đại lý khai báo hải quan xuất khẩu |
1152 | 出口物流解决方案 (chūkǒu wùliú jiějué fāng’àn) – Export logistics solutions – Giải pháp logistics xuất khẩu |
1153 | 出口协议条款 (chūkǒu xiéyì tiáokuǎn) – Export agreement terms – Điều khoản thỏa thuận xuất khẩu |
1154 | 出口标记 (chūkǒu biāojì) – Export labeling – Ghi nhãn xuất khẩu |
1155 | 出口资金安排 (chūkǒu zījīn ānpái) – Export fund arrangement – Sắp xếp vốn xuất khẩu |
1156 | 出口仓储 (chūkǒu cāngchú) – Export warehousing – Kho lưu trữ xuất khẩu |
1157 | 出口退货政策 (chūkǒu tuìhuò zhèngcè) – Export return policy – Chính sách hoàn trả xuất khẩu |
1158 | 出口运输服务 (chūkǒu yùnshū fúwù) – Export transportation service – Dịch vụ vận chuyển xuất khẩu |
1159 | 出口产品合规 (chūkǒu chǎnpǐn hégūi) – Export product compliance – Tuân thủ sản phẩm xuất khẩu |
1160 | 出口运费 (chūkǒu yùnfèi) – Export shipping cost – Chi phí vận chuyển xuất khẩu |
1161 | 出口报关清单 (chūkǒu bàoguān qīngdān) – Export customs declaration list – Danh sách khai báo hải quan xuất khẩu |
1162 | 出口客户开发 (chūkǒu kèhù kāifā) – Export customer development – Phát triển khách hàng xuất khẩu |
1163 | 出口运输时效 (chūkǒu yùnshū shíxiào) – Export transportation time efficiency – Hiệu quả thời gian vận chuyển xuất khẩu |
1164 | 出口业绩评估 (chūkǒu yèjī pínggū) – Export performance evaluation – Đánh giá hiệu suất xuất khẩu |
1165 | 出口商店 (chūkǒu shāngdiàn) – Export store – Cửa hàng xuất khẩu |
1166 | 出口协议签订 (chūkǒu xiéyì qiāndìng) – Export agreement signing – Ký kết thỏa thuận xuất khẩu |
1167 | 出口运输中介 (chūkǒu yùnshū zhōngjiè) – Export shipping intermediary – Trung gian vận chuyển xuất khẩu |
1168 | 出口海运 (chūkǒu hǎiyùn) – Export sea freight – Vận tải biển xuất khẩu |
1169 | 出口经营许可 (chūkǒu jīngyíng xǔkě) – Export operating license – Giấy phép kinh doanh xuất khẩu |
1170 | 出口业务拓展 (chūkǒu yèwù tuòzhǎn) – Export business expansion – Mở rộng kinh doanh xuất khẩu |
1171 | 出口货物跟踪 (chūkǒu huòwù gēnzōng) – Export cargo tracking – Theo dõi hàng hóa xuất khẩu |
1172 | 出口客户管理系统 (chūkǒu kèhù guǎnlǐ xìtǒng) – Export customer management system – Hệ thống quản lý khách hàng xuất khẩu |
1173 | 出口运输合同 (chūkǒu yùnshū hétóng) – Export transport contract – Hợp đồng vận chuyển xuất khẩu |
1174 | 出口货物装运 (chūkǒu huòwù zhuāngyùn) – Export cargo shipment – Vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
1175 | 出口产品展示 (chūkǒu chǎnpǐn zhǎnshì) – Export product exhibition – Triển lãm sản phẩm xuất khẩu |
1176 | 出口支付保障 (chūkǒu zhīfù bǎozhèng) – Export payment guarantee – Bảo đảm thanh toán xuất khẩu |
1177 | 出口订单处理系统 (chūkǒu dìngdān chǔlǐ xìtǒng) – Export order processing system – Hệ thống xử lý đơn hàng xuất khẩu |
1178 | 出口财务审计 (chūkǒu cáiwù shěnjì) – Export financial audit – Kiểm toán tài chính xuất khẩu |
1179 | 出口通关单 (chūkǒu tōngguān dān) – Export clearance document – Giấy tờ thông quan xuất khẩu |
1180 | 出口支付保证金 (chūkǒu zhīfù bǎozhèngjīn) – Export payment deposit – Tiền đặt cọc thanh toán xuất khẩu |
1181 | 出口保险理赔 (chūkǒu bǎoxiǎn lǐpéi) – Export insurance claim – Khiếu nại bảo hiểm xuất khẩu |
1182 | 出口货物包装 (chūkǒu huòwù bāozhuāng) – Export packaging – Bao bì hàng hóa xuất khẩu |
1183 | 出口合规审查 (chūkǒu hégūi shěnchá) – Export compliance review – Kiểm tra tuân thủ xuất khẩu |
1184 | 出口客户付款 (chūkǒu kèhù fùkuǎn) – Export customer payment – Thanh toán của khách hàng xuất khẩu |
1185 | 出口商品备案 (chūkǒu shāngpǐn bèi’àn) – Export product registration – Đăng ký sản phẩm xuất khẩu |
1186 | 出口生产审核 (chūkǒu shēngchǎn shěnhé) – Export production inspection – Kiểm tra sản xuất xuất khẩu |
1187 | 出口债务 (chūkǒu zhàiwù) – Export debt – Nợ xuất khẩu |
1188 | 出口税收优惠 (chūkǒu shuìshōu yōuhuì) – Export tax incentive – Ưu đãi thuế xuất khẩu |
1189 | 出口产品供应链 (chūkǒu chǎnpǐn gōngyìng liàn) – Export product supply chain – Chuỗi cung ứng sản phẩm xuất khẩu |
1190 | 出口商业计划书 (chūkǒu shāngyè jìhuà shū) – Export business plan – Kế hoạch kinh doanh xuất khẩu |
1191 | 出口产品认证要求 (chūkǒu chǎnpǐn rènzhèng yāoqiú) – Export product certification requirements – Yêu cầu chứng nhận sản phẩm xuất khẩu |
1192 | 出口运输报价 (chūkǒu yùnshū bàojià) – Export shipping quotation – Báo giá vận chuyển xuất khẩu |
1193 | 出口单证费用 (chūkǒu dānzhèng fèiyòng) – Export document fees – Phí chứng từ xuất khẩu |
1194 | 出口客户协议 (chūkǒu kèhù xiéyì) – Export customer agreement – Thỏa thuận khách hàng xuất khẩu |
1195 | 出口海关规定 (chūkǒu hǎiguān guīdìng) – Export customs regulations – Quy định hải quan xuất khẩu |
1196 | 出口协同 (chūkǒu xiétóng) – Export collaboration – Hợp tác xuất khẩu |
1197 | 出口退货 (chūkǒu tuìhuò) – Export return – Hoàn trả hàng xuất khẩu |
1198 | 出口检验合格 (chūkǒu jiǎnyàn hégé) – Export inspection qualified – Kiểm tra đạt chuẩn xuất khẩu |
1199 | 出口货物报关 (chūkǒu huòwù bàoguān) – Export goods customs declaration – Khai báo hải quan hàng hóa xuất khẩu |
1200 | 出口付款条款 (chūkǒu zhīfù tiáokuǎn) – Export payment terms – Điều khoản thanh toán xuất khẩu |
1201 | 出口海外仓库 (chūkǒu hǎiwài cāngkù) – Export overseas warehouse – Kho hàng xuất khẩu ở nước ngoài |
1202 | 出口交货期 (chūkǒu jiāohuò qī) – Export delivery period – Thời gian giao hàng xuất khẩu |
1203 | 出口业务发展 (chūkǒu yèwù fāzhǎn) – Export business development – Phát triển kinh doanh xuất khẩu |
1204 | 出口贸易机会 (chūkǒu màoyì jīhuì) – Export trade opportunities – Cơ hội thương mại xuất khẩu |
1205 | 出口多元化 (chūkǒu duōyuánhuà) – Export diversification – Đa dạng hóa xuất khẩu |
1206 | 出口保险单 (chūkǒu bǎoxiǎn dān) – Export insurance policy – Hợp đồng bảo hiểm xuất khẩu |
1207 | 出口库存管理系统 (chūkǒu kùcún guǎnlǐ xìtǒng) – Export inventory management system – Hệ thống quản lý tồn kho xuất khẩu |
1208 | 出口法规遵守 (chūkǒu fǎguī zūnshǒu) – Export compliance with regulations – Tuân thủ quy định xuất khẩu |
1209 | 出口采购 (chūkǒu cǎigòu) – Export procurement – Mua sắm xuất khẩu |
1210 | 出口货物运输风险 (chūkǒu huòwù yùnshū fēngxiǎn) – Export cargo transportation risk – Rủi ro vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
1211 | 出口报关单 (chūkǒu bàoguān dān) – Export customs declaration form – Mẫu khai báo hải quan xuất khẩu |
1212 | 出口贸易协定 (chūkǒu màoyì xiédìng) – Export trade agreement – Hiệp định thương mại xuất khẩu |
1213 | 出口付款方式 (chūkǒu zhīfù fāngshì) – Export payment method – Phương thức thanh toán xuất khẩu |
1214 | 出口营销渠道 (chūkǒu yíngxiāo qúdào) – Export marketing channel – Kênh marketing xuất khẩu |
1215 | 出口清关 (chūkǒu qīngguān) – Export clearance – Thông quan xuất khẩu |
1216 | 出口法规 (chūkǒu fǎguī) – Export regulations – Quy định xuất khẩu |
1217 | 出口付款保障 (chūkǒu zhīfù bǎozhàng) – Export payment protection – Bảo vệ thanh toán xuất khẩu |
1218 | 出口数量限制 (chūkǒu shùliàng xiànzhì) – Export quantity limit – Giới hạn số lượng xuất khẩu |
1219 | 出口货物运输单 (chūkǒu huòwù yùnshū dān) – Export cargo transport document – Chứng từ vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
1220 | 出口保险费 (chūkǒu bǎoxiǎn fèi) – Export insurance premium – Phí bảo hiểm xuất khẩu |
1221 | 出口付款确认 (chūkǒu zhīfù quèrèn) – Export payment confirmation – Xác nhận thanh toán xuất khẩu |
1222 | 出口产品试验 (chūkǒu chǎnpǐn shìyàn) – Export product testing – Thử nghiệm sản phẩm xuất khẩu |
1223 | 出口合同履行 (chūkǒu hétong lǚxíng) – Export contract performance – Thực hiện hợp đồng xuất khẩu |
1224 | 出口支付安排 (chūkǒu zhīfù ānpái) – Export payment arrangement – Sắp xếp thanh toán xuất khẩu |
1225 | 出口渠道选择 (chūkǒu qúdào xuǎnzé) – Export channel selection – Lựa chọn kênh xuất khẩu |
1226 | 出口贸易程序 (chūkǒu màoyì chéngxù) – Export trade procedure – Quy trình thương mại xuất khẩu |
1227 | 出口合规性 (chūkǒu héguī xìng) – Export compliance – Sự tuân thủ xuất khẩu |
1228 | 出口货物包装 (chūkǒu huòwù bāozhuāng) – Export cargo packaging – Bao bì hàng hóa xuất khẩu |
1229 | 出口报关文件 (chūkǒu bàoguān wénjiàn) – Export customs declaration documents – Tài liệu khai báo hải quan xuất khẩu |
1230 | 出口国内政策 (chūkǒu guónèi zhèngcè) – Domestic export policy – Chính sách xuất khẩu trong nước |
1231 | 出口价格竞争力 (chūkǒu jiàgé jìngzhēnglì) – Export price competitiveness – Khả năng cạnh tranh giá xuất khẩu |
1232 | 出口退税申请流程 (chūkǒu tuìshuì shēnqǐng liúchéng) – Export tax refund application process – Quy trình xin hoàn thuế xuất khẩu |
1233 | 出口仓储管理 (chūkǒu cāngchú guǎnlǐ) – Export warehouse management – Quản lý kho hàng xuất khẩu |
1234 | 出口竞争环境 (chūkǒu jìngzhēng huánjìng) – Export competitive environment – Môi trường cạnh tranh xuất khẩu |
1235 | 出口产品展示 (chūkǒu chǎnpǐn zhǎnshì) – Export product display – Trưng bày sản phẩm xuất khẩu |
1236 | 出口利润率 (chūkǒu lìrùn lǜ) – Export profit margin – Tỷ suất lợi nhuận xuất khẩu |
1237 | 出口法律风险 (chūkǒu fǎlǜ fēngxiǎn) – Export legal risks – Rủi ro pháp lý xuất khẩu |
1238 | 出口通关 (chūkǒu tōngguān) – Export clearance – Thông quan xuất khẩu |
1239 | 出口区域 (chūkǒu qūyù) – Export zone – Khu vực xuất khẩu |
1240 | 出口许可证申请 (chūkǒu xǔkě zhèng shēnqǐng) – Export license application – Đơn xin cấp giấy phép xuất khẩu |
1241 | 出口贸易关系 (chūkǒu màoyì guānxì) – Export trade relationship – Mối quan hệ thương mại xuất khẩu |
1242 | 出口报关员 (chūkǒu bàoguān yuán) – Export customs broker – Nhân viên khai báo hải quan xuất khẩu |
1243 | 出口运输单证 (chūkǒu yùnshū dānzhèng) – Export shipping documents – Tài liệu vận chuyển xuất khẩu |
1244 | 出口退税手续 (chūkǒu tuìshuì shǒuxù) – Export tax refund procedures – Thủ tục hoàn thuế xuất khẩu |
1245 | 出口订单付款 (chūkǒu dìngdān zhīfù) – Export order payment – Thanh toán đơn hàng xuất khẩu |
1246 | 出口审计 (chūkǒu shěnjì) – Export audit – Kiểm toán xuất khẩu |
1247 | 出口产品合格证书 (chūkǒu chǎnpǐn hégé zhèngshū) – Export product certificate – Giấy chứng nhận sản phẩm xuất khẩu |
1248 | 出口卖方信用 (chūkǒu mài fāng xìnyòng) – Exporter’s credit – Tín dụng của người bán xuất khẩu |
1249 | 出口信用管理体系 (chūkǒu xìnyòng guǎnlǐ tǐxì) – Export credit management system – Hệ thống quản lý tín dụng xuất khẩu |
1250 | 出口协议 (chūkǒu xiéyì) – Export agreement – Hiệp định xuất khẩu |
1251 | 出口商品目录 (chūkǒu shāngpǐn mùlù) – Export product catalog – Danh mục sản phẩm xuất khẩu |
1252 | 出口货款支付 (chūkǒu huò kuǎn zhīfù) – Export payment for goods – Thanh toán tiền hàng xuất khẩu |
1253 | 出口产品需求 (chūkǒu chǎnpǐn xūqiú) – Export product demand – Nhu cầu sản phẩm xuất khẩu |
1254 | 出口货物标签 (chūkǒu huòwù biāoqiān) – Export goods label – Nhãn hàng hóa xuất khẩu |
1255 | 出口税务问题 (chūkǒu shuìwù wèntí) – Export tax issues – Vấn đề thuế xuất khẩu |
1256 | 出口运输网络 (chūkǒu yùnshū wǎngluò) – Export transportation network – Mạng lưới vận chuyển xuất khẩu |
1257 | 出口关税优惠 (chūkǒu guānshuì yōuhuì) – Export tariff benefits – Ưu đãi thuế xuất khẩu |
1258 | 出口合同条款 (chūkǒu hétong tiáokuǎn) – Export contract terms – Điều khoản hợp đồng xuất khẩu |
1259 | 出口贸易报告 (chūkǒu màoyì bàogào) – Export trade report – Báo cáo thương mại xuất khẩu |
1260 | 出口资源整合 (chūkǒu zīyuán zhěnghé) – Export resource integration – Tích hợp tài nguyên xuất khẩu |
1261 | 出口法律合规性 (chūkǒu fǎlǜ héguī xìng) – Export legal compliance – Tuân thủ pháp lý xuất khẩu |
1262 | 出口技术支持 (chūkǒu jìshù zhīchí) – Export technical support – Hỗ trợ kỹ thuật xuất khẩu |
1263 | 出口客户评估 (chūkǒu kèhù pínggū) – Export customer evaluation – Đánh giá khách hàng xuất khẩu |
1264 | 出口行业分析 (chūkǒu hángyè fēnxī) – Export industry analysis – Phân tích ngành xuất khẩu |
1265 | 出口货物运输状态 (chūkǒu huòwù yùnshū zhuàngtài) – Export cargo transportation status – Tình trạng vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
1266 | 出口产品退换 (chūkǒu chǎnpǐn tuìhuàn) – Export product returns – Trả lại sản phẩm xuất khẩu |
1267 | 出口产品退税 (chūkǒu chǎnpǐn tuìshuì) – Export product tax refund – Hoàn thuế sản phẩm xuất khẩu |
1268 | 出口市场准入 (chūkǒu shìchǎng zhǔnrù) – Export market access – Quyền truy cập thị trường xuất khẩu |
1269 | 出口海关条款 (chūkǒu hǎiguān tiáokuǎn) – Export customs terms – Điều khoản hải quan xuất khẩu |
1270 | 出口安全措施 (chūkǒu ānquán cuòshī) – Export security measures – Biện pháp an ninh xuất khẩu |
1271 | 出口付款条件 (chūkǒu zhīfù tiáojiàn) – Export payment terms – Điều kiện thanh toán xuất khẩu |
1272 | 出口产品追踪 (chūkǒu chǎnpǐn zhuīzōng) – Export product tracking – Theo dõi sản phẩm xuất khẩu |
1273 | 出口合同管理 (chūkǒu hétong guǎnlǐ) – Export contract management – Quản lý hợp đồng xuất khẩu |
1274 | 出口商品宣传 (chūkǒu shāngpǐn xuānchuán) – Export product promotion – Quảng bá sản phẩm xuất khẩu |
1275 | 出口代理公司 (chūkǒu dàilǐ gōngsī) – Export agency – Công ty đại lý xuất khẩu |
1276 | 出口退换货政策 (chūkǒu tuìhuàn huò zhèngcè) – Export return and exchange policy – Chính sách trả lại và đổi hàng xuất khẩu |
1277 | 出口服务合同 (chūkǒu fúwù hétong) – Export service contract – Hợp đồng dịch vụ xuất khẩu |
1278 | 出口单证不符 (chūkǒu dānzhèng bù fú) – Inconsistent export documents – Tài liệu xuất khẩu không phù hợp |
1279 | 出口货物运输保险 (chūkǒu huòwù yùnshū bǎoxiǎn) – Export cargo insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
1280 | 出口价值链 (chūkǒu jiàzhí liàn) – Export value chain – Chuỗi giá trị xuất khẩu |
1281 | 出口付款账单 (chūkǒu zhīfù zhàngdān) – Export payment invoice – Hóa đơn thanh toán xuất khẩu |
1282 | 出口商信用保障 (chūkǒu shāng xìnyòng bǎozhàng) – Exporter credit guarantee – Bảo lãnh tín dụng nhà xuất khẩu |
1283 | 出口商业银行 (chūkǒu shāngyè yínháng) – Export commercial bank – Ngân hàng thương mại xuất khẩu |
1284 | 出口合规审计 (chūkǒu héguī shěnjì) – Export compliance audit – Kiểm toán tuân thủ xuất khẩu |
1285 | 出口单证准备 (chūkǒu dānzhèng zhǔnbèi) – Export document preparation – Chuẩn bị tài liệu xuất khẩu |
1286 | 出口信贷 (chūkǒu xìndài) – Export credit – Tín dụng xuất khẩu |
1287 | 出口协议违约 (chūkǒu xiéyì wéiyuē) – Export contract breach – Vi phạm hợp đồng xuất khẩu |
1288 | 出口质量认证体系 (chūkǒu zhìliàng rènzhèng tǐxì) – Export quality certification system – Hệ thống chứng nhận chất lượng xuất khẩu |
1289 | 出口海关报关 (chūkǒu hǎiguān bàoguān) – Export customs declaration – Khai báo hải quan xuất khẩu |
1290 | 出口销售额 (chūkǒu xiāoshòu é) – Export sales volume – Doanh thu bán hàng xuất khẩu |
1291 | 出口运输合同 (chūkǒu yùnshū hétong) – Export transportation contract – Hợp đồng vận chuyển xuất khẩu |
1292 | 出口关税计算 (chūkǒu guānshuì jìsuàn) – Export tariff calculation – Tính toán thuế xuất khẩu |
1293 | 出口产品合规 (chūkǒu chǎnpǐn héguī) – Export product compliance – Sự tuân thủ sản phẩm xuất khẩu |
1294 | 出口市场准入要求 (chūkǒu shìchǎng zhǔnrù yāoqiú) – Export market entry requirements – Yêu cầu gia nhập thị trường xuất khẩu |
1295 | 出口资金结算 (chūkǒu zījīn jiésuàn) – Export funds settlement – Thanh toán tiền xuất khẩu |
1296 | 出口装运时间 (chūkǒu zhuāngyùn shíjiān) – Export shipment time – Thời gian giao hàng xuất khẩu |
1297 | 出口货物报关 (chūkǒu huòwù bàoguān) – Export cargo declaration – Khai báo hàng hóa xuất khẩu |
1298 | 出口货物分配 (chūkǒu huòwù fēnpèi) – Export cargo distribution – Phân phối hàng hóa xuất khẩu |
1299 | 出口采购协议 (chūkǒu cǎigòu xiéyì) – Export procurement agreement – Thỏa thuận mua sắm xuất khẩu |
1300 | 出口产品标准 (chūkǒu chǎnpǐn biāozhǔn) – Export product standard – Tiêu chuẩn sản phẩm xuất khẩu |
1301 | 出口付款条件谈判 (chūkǒu zhīfù tiáojiàn tánpàn) – Export payment terms negotiation – Thương lượng điều kiện thanh toán xuất khẩu |
1302 | 出口商品退换政策 (chūkǒu shāngpǐn tuìhuàn zhèngcè) – Export product return policy – Chính sách đổi trả sản phẩm xuất khẩu |
1303 | 出口信用证担保 (chūkǒu xìnyòng zhèng dānbǎo) – Export letter of credit guarantee – Bảo lãnh thư tín dụng xuất khẩu |
1304 | 出口报关流程 (chūkǒu bàoguān liúchéng) – Export customs declaration process – Quy trình khai báo hải quan xuất khẩu |
1305 | 出口退税程序 (chūkǒu tuìshuì chéngxù) – Export tax refund procedure – Quy trình hoàn thuế xuất khẩu |
1306 | 出口货物保险单 (chūkǒu huòwù bǎoxiǎn dān) – Export cargo insurance policy – Chính sách bảo hiểm hàng hóa xuất khẩu |
1307 | 出口货物单证 (chūkǒu huòwù dānzhèng) – Export goods documentation – Hồ sơ hàng hóa xuất khẩu |
1308 | 出口商业风险 (chūkǒu shāngyè fēngxiǎn) – Export business risk – Rủi ro thương mại xuất khẩu |
1309 | 出口价格策略 (chūkǒu jiàgé cèlüè) – Export pricing strategy – Chiến lược giá xuất khẩu |
1310 | 出口收入结算 (chūkǒu shōurù jiésuàn) – Export income settlement – Thanh toán thu nhập xuất khẩu |
1311 | 出口信贷管理 (chūkǒu xìndài guǎnlǐ) – Export credit management – Quản lý tín dụng xuất khẩu |
1312 | 出口合规检查 (chūkǒu héguī jiǎnchá) – Export compliance check – Kiểm tra tuân thủ xuất khẩu |
1313 | 出口货物交接 (chūkǒu huòwù jiāojiē) – Export cargo handover – Bàn giao hàng hóa xuất khẩu |
1314 | 出口法律法规 (chūkǒu fǎlǜ fǎguī) – Export laws and regulations – Luật và quy định xuất khẩu |
1315 | 出口反倾销 (chūkǒu fǎn qīngxiāo) – Export anti-dumping – Chống bán phá giá xuất khẩu |
1316 | 出口贸易战 (chūkǒu màoyì zhàn) – Export trade war – Chiến tranh thương mại xuất khẩu |
1317 | 出口市场份额 (chūkǒu shìchǎng fēn’é) – Export market share – Thị phần xuất khẩu |
1318 | 出口绩效评估 (chūkǒu jìxiào pínggū) – Export performance evaluation – Đánh giá hiệu quả xuất khẩu |
1319 | 出口税务筹划 (chūkǒu shuìwù chóuhuà) – Export tax planning – Kế hoạch thuế xuất khẩu |
1320 | 出口代理服务 (chūkǒu dàilǐ fúwù) – Export agency service – Dịch vụ đại lý xuất khẩu |
1321 | 出口手续 (chūkǒu shǒuxù) – Export procedures – Thủ tục xuất khẩu |
1322 | 出口仓储服务 (chūkǒu cāngchú fúwù) – Export warehousing service – Dịch vụ kho bãi xuất khẩu |
1323 | 出口货物预警系统 (chūkǒu huòwù yùjǐng xìtǒng) – Export cargo warning system – Hệ thống cảnh báo hàng hóa xuất khẩu |
1324 | 出口质量审核 (chūkǒu zhìliàng shěnhé) – Export quality audit – Kiểm toán chất lượng xuất khẩu |
1325 | 出口外汇收入 (chūkǒu wàihuì shōurù) – Export foreign exchange income – Thu nhập ngoại tệ từ xuất khẩu |
1326 | 出口货物运输方式 (chūkǒu huòwù yùnshū fāngshì) – Export cargo transportation methods – Phương thức vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
1327 | 出口贸易咨询 (chūkǒu màoyì zīxún) – Export trade consulting – Tư vấn thương mại xuất khẩu |
1328 | 出口许可证办理 (chūkǒu xǔkě zhèng bànlǐ) – Export license processing – Xử lý giấy phép xuất khẩu |
1329 | 出口发货人 (chūkǒu fāhuò rén) – Export shipper – Người gửi hàng xuất khẩu |
1330 | 出口贸易审计 (chūkǒu màoyì shěnjì) – Export trade audit – Kiểm toán thương mại xuất khẩu |
1331 | 出口贸易平衡 (chūkǒu màoyì pínghéng) – Export trade balance – Cán cân thương mại xuất khẩu |
1332 | 出口货物单证 (chūkǒu huòwù dānzhèng) – Export cargo documents – Tài liệu hàng hóa xuất khẩu |
1333 | 出口商品规格 (chūkǒu shāngpǐn guīgé) – Export product specifications – Đặc điểm sản phẩm xuất khẩu |
1334 | 出口产品定位 (chūkǒu chǎnpǐn dìngwèi) – Export product positioning – Định vị sản phẩm xuất khẩu |
1335 | 出口物流供应链 (chūkǒu wùliú gōngyìng liàn) – Export logistics supply chain – Chuỗi cung ứng logistics xuất khẩu |
1336 | 出口销售目标 (chūkǒu xiāoshòu mùbiāo) – Export sales target – Mục tiêu bán hàng xuất khẩu |
1337 | 出口收款方式 (chūkǒu shōukuǎn fāngshì) – Export payment method – Phương thức thanh toán xuất khẩu |
1338 | 出口销售代理 (chūkǒu xiāoshòu dàilǐ) – Export sales agent – Đại lý bán hàng xuất khẩu |
1339 | 出口市场调研 (chūkǒu shìchǎng tiáoyuán) – Export market research – Nghiên cứu thị trường xuất khẩu |
1340 | 出口货物仓储 (chūkǒu huòwù cāngchú) – Export cargo storage – Lưu trữ hàng hóa xuất khẩu |
1341 | 出口贸易条款 (chūkǒu màoyì tiáokuǎn) – Export trade clauses – Điều khoản thương mại xuất khẩu |
1342 | 出口进口配额 (chūkǒu jìnkǒu pèi’é) – Export-import quota – Hạn ngạch xuất khẩu-nhập khẩu |
1343 | 出口保险索赔 (chūkǒu bǎoxiǎn suǒpéi) – Export insurance claim – Khiếu nại bảo hiểm xuất khẩu |
1344 | 出口信用证担保 (chūkǒu xìnyòng zhèng dānbǎo) – Export letter of credit guarantee – Bảo lãnh tín dụng xuất khẩu |
1345 | 出口贸易风险评估 (chūkǒu màoyì fēngxiǎn pínggū) – Export trade risk assessment – Đánh giá rủi ro thương mại xuất khẩu |
1346 | 出口代理合同 (chūkǒu dàilǐ hétóng) – Export agency contract – Hợp đồng đại lý xuất khẩu |
1347 | 出口货物验收 (chūkǒu huòwù yànshōu) – Export cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa xuất khẩu |
1348 | 出口产品质量保证 (chūkǒu chǎnpǐn zhìliàng bǎozhèng) – Export product quality assurance – Bảo đảm chất lượng sản phẩm xuất khẩu |
1349 | 出口竞争优势 (chūkǒu jìngzhēng yōushì) – Export competitive advantage – Lợi thế cạnh tranh xuất khẩu |
1350 | 出口运输清关 (chūkǒu yùnshū qīngguān) – Export transportation customs clearance – Thủ tục hải quan vận chuyển xuất khẩu |
1351 | 出口货物运输保险 (chūkǒu huòwù yùnshū bǎoxiǎn) – Export cargo transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
1352 | 出口产品回收 (chūkǒu chǎnpǐn huíshōu) – Export product recall – Thu hồi sản phẩm xuất khẩu |
1353 | 出口订单追踪 (chūkǒu dìngdān zhuīzōng) – Export order tracking – Theo dõi đơn hàng xuất khẩu |
1354 | 出口关税政策调整 (chūkǒu guānshuì zhèngcè tiáozhěng) – Export tariff policy adjustment – Điều chỉnh chính sách thuế xuất khẩu |
1355 | 出口市场调研报告 (chūkǒu shìchǎng tiáoyuán bàogào) – Export market research report – Báo cáo nghiên cứu thị trường xuất khẩu |
1356 | 出口运输协定 (chūkǒu yùnshū xiédìng) – Export transportation agreement – Thỏa thuận vận chuyển xuất khẩu |
1357 | 出口免税政策 (chūkǒu miǎnshuì zhèngcè) – Export duty-free policy – Chính sách miễn thuế xuất khẩu |
1358 | 出口货物分销 (chūkǒu huòwù fēnxiāo) – Export cargo distribution – Phân phối hàng hóa xuất khẩu |
1359 | 出口检验 (chūkǒu jiǎnyàn) – Export inspection – Kiểm tra xuất khẩu |
1360 | 出口清关费用 (chūkǒu qīngguān fèiyòng) – Export customs clearance fees – Phí thông quan xuất khẩu |
1361 | 出口合同审核 (chūkǒu hétóng shěnhé) – Export contract review – Xem xét hợp đồng xuất khẩu |
1362 | 出口货物装运 (chūkǒu huòwù zhuāngyùn) – Export cargo loading – Xếp hàng xuất khẩu |
1363 | 出口贸易合规 (chūkǒu màoyì hégūi) – Export trade compliance – Tuân thủ thương mại xuất khẩu |
1364 | 出口信用证支付 (chūkǒu xìnyòng zhèng zhīfù) – Export letter of credit payment – Thanh toán bằng tín dụng xuất khẩu |
1365 | 出口港口操作 (chūkǒu gǎngkǒu cāozuò) – Export port operations – Hoạt động cảng xuất khẩu |
1366 | 出口货物交付 (chūkǒu huòwù jiāofù) – Export cargo delivery – Giao hàng xuất khẩu |
1367 | 出口战略规划 (chūkǒu zhànlüè guīhuà) – Export strategic planning – Kế hoạch chiến lược xuất khẩu |
1368 | 出口贸易谈判 (chūkǒu màoyì tánpàn) – Export trade negotiation – Đàm phán thương mại xuất khẩu |
1369 | 出口关税豁免 (chūkǒu guānshuì huòmiǎn) – Export tariff exemption – Miễn thuế xuất khẩu |
1370 | 出口贸易数据 (chūkǒu màoyì shùjù) – Export trade data – Dữ liệu thương mại xuất khẩu |
1371 | 出口包装安全 (chūkǒu bāozhuāng ānquán) – Export packaging safety – An toàn đóng gói xuất khẩu |
1372 | 出口产品推广 (chūkǒu chǎnpǐn tuīguǎng) – Export product promotion – Quảng bá sản phẩm xuất khẩu |
1373 | 出口产品售后 (chūkǒu chǎnpǐn shòuhòu) – Export product after-sales – Dịch vụ hậu mãi xuất khẩu |
1374 | 出口货物分拣 (chūkǒu huòwù fēnjiǎn) – Export cargo sorting – Phân loại hàng hóa xuất khẩu |
1375 | 出口商品退货 (chūkǒu shāngpǐn tuìhuò) – Export product return – Trả hàng xuất khẩu |
1376 | 出口货物分拨 (chūkǒu huòwù fēnbō) – Export cargo distribution – Phân phối hàng hóa xuất khẩu |
1377 | 出口信用证条款 (chūkǒu xìnyòng zhèng tiáokuǎn) – Export letter of credit terms – Điều khoản tín dụng xuất khẩu |
1378 | 出口结算方式 (chūkǒu jiésuàn fāngshì) – Export payment method – Phương thức thanh toán xuất khẩu |
1379 | 出口市场调控 (chūkǒu shìchǎng tiáokòng) – Export market regulation – Điều tiết thị trường xuất khẩu |
1380 | 出口代理协议 (chūkǒu dàilǐ xiéyì) – Export agency agreement – Thỏa thuận đại lý xuất khẩu |
1381 | 出口贸易便利化 (chūkǒu màoyì biànlì huà) – Export trade facilitation – Tạo thuận lợi thương mại xuất khẩu |
1382 | 出口合约履行 (chūkǒu héyuē lǚxíng) – Export contract fulfillment – Thực hiện hợp đồng xuất khẩu |
1383 | 出口销售战略 (chūkǒu xiāoshòu zhànlüè) – Export sales strategy – Chiến lược bán hàng xuất khẩu |
1384 | 出口产品质量检测 (chūkǒu chǎnpǐn zhìliàng jiǎncè) – Export product quality inspection – Kiểm tra chất lượng sản phẩm xuất khẩu |
1385 | 出口企业资质 (chūkǒu qǐyè zīzhì) – Export enterprise qualification – Tư cách doanh nghiệp xuất khẩu |
1386 | 出口仓储管理 (chūkǒu cāngchǔ guǎnlǐ) – Export warehouse management – Quản lý kho bãi xuất khẩu |
1387 | 出口市场定价策略 (chūkǒu shìchǎng dìngjià cèlüè) – Export market pricing strategy – Chiến lược định giá thị trường xuất khẩu |
1388 | 出口竞争策略 (chūkǒu jìngzhēng cèlüè) – Export competition strategy – Chiến lược cạnh tranh xuất khẩu |
1389 | 出口海关政策 (chūkǒu hǎiguān zhèngcè) – Export customs policy – Chính sách hải quan xuất khẩu |
1390 | 出口市场推广计划 (chūkǒu shìchǎng tuīguǎng jìhuà) – Export market promotion plan – Kế hoạch quảng bá thị trường xuất khẩu |
1391 | 出口商品检验 (chūkǒu shāngpǐn jiǎnyàn) – Export product inspection – Kiểm tra hàng xuất khẩu |
1392 | 出口贸易促进 (chūkǒu màoyì cùjìn) – Export trade promotion – Xúc tiến thương mại xuất khẩu |
1393 | 出口通关时间 (chūkǒu tōngguān shíjiān) – Export customs clearance time – Thời gian thông quan xuất khẩu |
1394 | 出口商标注册 (chūkǒu shāngbiāo zhùcè) – Export trademark registration – Đăng ký nhãn hiệu xuất khẩu |
1395 | 出口供应链分析 (chūkǒu gōngyìng liàn fēnxī) – Export supply chain analysis – Phân tích chuỗi cung ứng xuất khẩu |
1396 | 出口货运合同 (chūkǒu huòyùn hétóng) – Export freight contract – Hợp đồng vận chuyển xuất khẩu |
1397 | 出口合规培训 (chūkǒu hégūi péixùn) – Export compliance training – Đào tạo tuân thủ xuất khẩu |
1398 | 出口运输路线 (chūkǒu yùnshū lùxiàn) – Export transportation route – Tuyến đường vận chuyển xuất khẩu |
1399 | 出口商标保护 (chūkǒu shāngbiāo bǎohù) – Export trademark protection – Bảo vệ thương hiệu xuất khẩu |
1400 | 出口贸易平台 (chūkǒu màoyì píngtái) – Export trade platform – Nền tảng thương mại xuất khẩu |
1401 | 出口供应链效率 (chūkǒu gōngyìng liàn xiàolǜ) – Export supply chain efficiency – Hiệu suất chuỗi cung ứng xuất khẩu |
1402 | 出口市场进入策略 (chūkǒu shìchǎng jìnrù cèlüè) – Export market entry strategy – Chiến lược xâm nhập thị trường xuất khẩu |
1403 | 出口财务核算 (chūkǒu cáiwù hésuàn) – Export financial accounting – Kế toán tài chính xuất khẩu |
1404 | 出口贸易数据分析 (chūkǒu màoyì shùjù fēnxī) – Export trade data analysis – Phân tích dữ liệu thương mại xuất khẩu |
1405 | 出口贸易信用 (chūkǒu màoyì xìnyòng) – Export trade credit – Tín dụng thương mại xuất khẩu |
1406 | 出口供应链风险 (chūkǒu gōngyìng liàn fēngxiǎn) – Export supply chain risk – Rủi ro chuỗi cung ứng xuất khẩu |
1407 | 出口贸易壁垒应对 (chūkǒu màoyì bìlěi yìngduì) – Response to export trade barriers – Ứng phó rào cản thương mại xuất khẩu |
1408 | 出口信用证管理 (chūkǒu xìnyòng zhèng guǎnlǐ) – Export letter of credit management – Quản lý thư tín dụng xuất khẩu |
1409 | 出口合同履行 (chūkǒu hétóng lǚxíng) – Export contract execution – Thực hiện hợp đồng xuất khẩu |
1410 | 出口贸易政策调整 (chūkǒu màoyì zhèngcè tiáozhěng) – Export trade policy adjustment – Điều chỉnh chính sách thương mại xuất khẩu |
1411 | 出口货物检验检疫 (chūkǒu huòwù jiǎnyàn jiǎnyì) – Export cargo inspection and quarantine – Kiểm định và kiểm dịch hàng xuất khẩu |
1412 | 出口成本核算 (chūkǒu chéngběn hésuàn) – Export cost accounting – Tính toán chi phí xuất khẩu |
1413 | 出口商品备案登记 (chūkǒu shāngpǐn bèi’àn dēngjì) – Export product registration – Đăng ký sản phẩm xuất khẩu |
1414 | 出口综合物流 (chūkǒu zònghé wùliú) – Comprehensive export logistics – Logistics xuất khẩu tổng hợp |
1415 | 出口商品包装 (chūkǒu shāngpǐn bāozhuāng) – Export product packaging – Bao bì sản phẩm xuất khẩu |
1416 | 出口业务培训 (chūkǒu yèwù péixùn) – Export business training – Đào tạo nghiệp vụ xuất khẩu |
1417 | 出口市场开拓 (chūkǒu shìchǎng kāituò) – Export market development – Mở rộng thị trường xuất khẩu |
1418 | 出口合同争议 (chūkǒu hétóng zhēngyì) – Export contract disputes – Tranh chấp hợp đồng xuất khẩu |
1419 | 出口货物存储 (chūkǒu huòwù cúnchǔ) – Export cargo storage – Lưu trữ hàng xuất khẩu |
1420 | 出口关税计算 (chūkǒu guānshuì jìsuàn) – Export tariff calculation – Tính thuế xuất khẩu |
1421 | 出口贸易摩擦 (chūkǒu màoyì mócā) – Export trade friction – Ma sát thương mại xuất khẩu |
1422 | 出口合同履约 (chūkǒu hétóng lǚyuē) – Export contract fulfillment – Thực hiện hợp đồng xuất khẩu |
1423 | 出口贸易成本控制 (chūkǒu màoyì chéngběn kòngzhì) – Export trade cost control – Kiểm soát chi phí thương mại xuất khẩu |
1424 | 出口保险范围 (chūkǒu bǎoxiǎn fànwéi) – Export insurance coverage – Phạm vi bảo hiểm xuất khẩu |
1425 | 出口国际运输 (chūkǒu guójì yùnshū) – International export transportation – Vận tải quốc tế xuất khẩu |
1426 | 出口货物保险 (chūkǒu huòwù bǎoxiǎn) – Export goods insurance – Bảo hiểm hàng xuất khẩu |
1427 | 出口业务优化 (chūkǒu yèwù yōuhuà) – Export business optimization – Tối ưu hóa kinh doanh xuất khẩu |
1428 | 出口电子报关 (chūkǒu diànzǐ bàoguān) – Electronic export customs declaration – Khai báo hải quan điện tử xuất khẩu |
1429 | 出口产品合格证 (chūkǒu chǎnpǐn hégézhèng) – Export product certification – Giấy chứng nhận sản phẩm xuất khẩu |
1430 | 出口国际市场竞争 (chūkǒu guójì shìchǎng jìngzhēng) – International export market competition – Cạnh tranh thị trường quốc tế xuất khẩu |
1431 | 出口交易平台 (chūkǒu jiāoyì píngtái) – Export trading platform – Nền tảng giao dịch xuất khẩu |
1432 | 出口商品推广 (chūkǒu shāngpǐn tuīguǎng) – Export product promotion – Quảng bá sản phẩm xuất khẩu |
1433 | 出口业务外包 (chūkǒu yèwù wàibāo) – Export business outsourcing – Gia công dịch vụ xuất khẩu |
1434 | 出口企业备案 (chūkǒu qǐyè bèi’àn) – Export enterprise registration – Đăng ký doanh nghiệp xuất khẩu |
1435 | 出口商品价格 (chūkǒu shāngpǐn jiàgé) – Export product pricing – Định giá sản phẩm xuất khẩu |
1436 | 出口物流服务 (chūkǒu wùliú fúwù) – Export logistics services – Dịch vụ logistics xuất khẩu |
1437 | 出口通关流程 (chūkǒu tōngguān liúchéng) – Export customs clearance process – Quy trình thông quan xuất khẩu |
1438 | 出口银行融资 (chūkǒu yínháng róngzī) – Export bank financing – Tài trợ ngân hàng xuất khẩu |
1439 | 出口海关代码 (chūkǒu hǎiguān dàimǎ) – Export customs code – Mã hải quan xuất khẩu |
1440 | 出口市场调研 (chūkǒu shìchǎng tiáoyán) – Export market research – Khảo sát thị trường xuất khẩu |
1441 | 出口商品仓储 (chūkǒu shāngpǐn cāngchǔ) – Export product warehousing – Kho bãi hàng xuất khẩu |
1442 | 出口运输方式 (chūkǒu yùnshū fāngshì) – Export transportation mode – Phương thức vận chuyển xuất khẩu |
1443 | 出口贸易趋势 (chūkǒu màoyì qūshì) – Export trade trends – Xu hướng thương mại xuất khẩu |
1444 | 出口货物装运 (chūkǒu huòwù zhuāngyùn) – Export cargo shipment – Xếp dỡ hàng xuất khẩu |
1445 | 出口商品质量认证 (chūkǒu shāngpǐn zhìliàng rènzhèng) – Export product quality certification – Chứng nhận chất lượng sản phẩm xuất khẩu |
1446 | 出口监管政策 (chūkǒu jiānguǎn zhèngcè) – Export regulatory policies – Chính sách giám sát xuất khẩu |
1447 | 出口市场营销计划 (chūkǒu shìchǎng yíngxiāo jìhuà) – Export marketing plan – Kế hoạch tiếp thị xuất khẩu |
1448 | 出口商品成本分析 (chūkǒu shāngpǐn chéngběn fēnxī) – Export product cost analysis – Phân tích chi phí sản phẩm xuất khẩu |
1449 | 出口商品检验 (chūkǒu shāngpǐn jiǎnyàn) – Export product inspection – Kiểm định hàng xuất khẩu |
1450 | 出口品牌建设 (chūkǒu pǐnpái jiànshè) – Export brand development – Xây dựng thương hiệu xuất khẩu |
1451 | 出口市场战略 (chūkǒu shìchǎng zhànlüè) – Export market strategy – Chiến lược thị trường xuất khẩu |
1452 | 出口业务拓展 (chūkǒu yèwù tuòzhǎn) – Export business expansion – Mở rộng hoạt động xuất khẩu |
1453 | 出口市场风险评估 (chūkǒu shìchǎng fēngxiǎn pínggū) – Export market risk assessment – Đánh giá rủi ro thị trường xuất khẩu |
1454 | 出口结算方式 (chūkǒu jiésuàn fāngshì) – Export settlement method – Phương thức thanh toán xuất khẩu |
1455 | 出口供应链管理软件 (chūkǒu gōngyìng liàn guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Export supply chain management software – Phần mềm quản lý chuỗi cung ứng xuất khẩu |
1456 | 出口货运跟踪 (chūkǒu huòyùn gēnzōng) – Export freight tracking – Theo dõi vận chuyển hàng xuất khẩu |
1457 | 出口商品报检 (chūkǒu shāngpǐn bàojiǎn) – Export product inspection declaration – Khai báo kiểm tra hàng xuất khẩu |
1458 | 出口数据统计 (chūkǒu shùjù tǒngjì) – Export data statistics – Thống kê dữ liệu xuất khẩu |
1459 | 出口商品知识产权 (chūkǒu shāngpǐn zhīshì chǎnquán) – Export product intellectual property – Sở hữu trí tuệ sản phẩm xuất khẩu |
1460 | 出口信用证开证 (chūkǒu xìnyòngzhèng kāizhèng) – Export letter of credit issuance – Phát hành thư tín dụng xuất khẩu |
1461 | 出口市场网络推广 (chūkǒu shìchǎng wǎngluò tuīguǎng) – Export market online promotion – Quảng bá thị trường xuất khẩu trực tuyến |
1462 | 出口业务合作 (chūkǒu yèwù hézuò) – Export business cooperation – Hợp tác kinh doanh xuất khẩu |
1463 | 出口商品国际标准 (chūkǒu shāngpǐn guójì biāozhǔn) – Export product international standards – Tiêu chuẩn quốc tế cho sản phẩm xuất khẩu |
1464 | 出口市场客户开发 (chūkǒu shìchǎng kèhù kāifā) – Export market customer development – Phát triển khách hàng thị trường xuất khẩu |
1465 | 出口货运保险 (chūkǒu huòyùn bǎoxiǎn) – Export freight insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng xuất khẩu |
1466 | 出口信贷支持 (chūkǒu xìndài zhīchí) – Export credit support – Hỗ trợ tín dụng xuất khẩu |
1467 | 出口供应商选择 (chūkǒu gōngyìngshāng xuǎnzé) – Export supplier selection – Lựa chọn nhà cung cấp xuất khẩu |
1468 | 出口商品包装要求 (chūkǒu shāngpǐn bāozhuāng yāoqiú) – Export product packaging requirements – Yêu cầu đóng gói hàng xuất khẩu |
1469 | 出口企业竞争力 (chūkǒu qǐyè jìngzhēng lì) – Export enterprise competitiveness – Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp xuất khẩu |
1470 | 出口业务流程管理 (chūkǒu yèwù liúchéng guǎnlǐ) – Export business process management – Quản lý quy trình kinh doanh xuất khẩu |
1471 | 出口商品竞争策略 (chūkǒu shāngpǐn jìngzhēng cèlüè) – Export product competition strategy – Chiến lược cạnh tranh sản phẩm xuất khẩu |
1472 | 出口营销渠道 (chūkǒu yíngxiāo qúdào) – Export marketing channels – Kênh tiếp thị xuất khẩu |
1473 | 出口运输安排 (chūkǒu yùnshū ānpái) – Export transportation arrangements – Sắp xếp vận chuyển hàng xuất khẩu |
1474 | 出口货物退税 (chūkǒu huòwù tuìshuì) – Export cargo tax refund – Hoàn thuế hàng xuất khẩu |
1475 | 出口供应链整合 (chūkǒu gōngyìng liàn zhěnghé) – Export supply chain integration – Tích hợp chuỗi cung ứng xuất khẩu |
1476 | 出口业务电子化 (chūkǒu yèwù diànzǐ huà) – Export business digitalization – Số hóa hoạt động xuất khẩu |
1477 | 出口保险理赔 (chūkǒu bǎoxiǎn lǐpéi) – Export insurance claims – Yêu cầu bồi thường bảo hiểm xuất khẩu |
1478 | 出口运输物流 (chūkǒu yùnshū wùliú) – Export transportation and logistics – Vận tải và hậu cần xuất khẩu |
1479 | 出口货物质量控制 (chūkǒu huòwù zhìliàng kòngzhì) – Export cargo quality control – Kiểm soát chất lượng hàng xuất khẩu |
1480 | 出口商品品牌建设 (chūkǒu shāngpǐn pǐnpái jiànshè) – Export product brand building – Xây dựng thương hiệu sản phẩm xuất khẩu |
1481 | 出口货运监管 (chūkǒu huòyùn jiānguǎn) – Export freight supervision – Giám sát vận tải xuất khẩu |
1482 | 出口贸易政策 (chūkǒu màoyì zhèngcè) – Export trade policies – Chính sách thương mại xuất khẩu |
1483 | 出口商品供应链 (chūkǒu shāngpǐn gōngyìngliàn) – Export product supply chain – Chuỗi cung ứng sản phẩm xuất khẩu |
1484 | 出口产品检测 (chūkǒu chǎnpǐn jiǎncè) – Export product inspection – Kiểm tra sản phẩm xuất khẩu |
1485 | 出口贸易合同风险 (chūkǒu màoyì hétóng fēngxiǎn) – Export trade contract risks – Rủi ro hợp đồng thương mại xuất khẩu |
1486 | 出口市场推广策略 (chūkǒu shìchǎng tuīguǎng cèlüè) – Export market promotion strategy – Chiến lược tiếp thị thị trường xuất khẩu |
1487 | 出口产品退货政策 (chūkǒu chǎnpǐn tuìhuò zhèngcè) – Export product return policy – Chính sách hoàn trả sản phẩm xuất khẩu |
1488 | 出口商品退税 (chūkǒu shāngpǐn tuìshuì) – Export goods tax refund – Hoàn thuế hàng xuất khẩu |
1489 | 出口商品包装 (chūkǒu shāngpǐn bāozhuāng) – Export product packaging – Bao bì hàng xuất khẩu |
1490 | 出口商品交付 (chūkǒu shāngpǐn jiāofù) – Export goods delivery – Giao hàng xuất khẩu |
1491 | 出口企业管理 (chūkǒu qǐyè guǎnlǐ) – Export enterprise management – Quản lý doanh nghiệp xuất khẩu |
1492 | 出口商品质量认证 (chūkǒu shāngpǐn zhìliàng rènzhèng) – Export product quality certification – Chứng nhận chất lượng hàng xuất khẩu |
1493 | 出口物流跟踪 (chūkǒu wùliú gēnzōng) – Export logistics tracking – Theo dõi hậu cần xuất khẩu |
1494 | 出口海运成本 (chūkǒu hǎiyùn chéngběn) – Export shipping cost – Chi phí vận chuyển đường biển xuất khẩu |
1495 | 出口商品库存管理 (chūkǒu shāngpǐn kùcún guǎnlǐ) – Export inventory management – Quản lý hàng tồn kho xuất khẩu |
1496 | 出口目的地关税 (chūkǒu mùdìdì guānshuì) – Export destination tariff – Thuế nhập khẩu tại điểm đến |
1497 | 出口供应商管理 (chūkǒu gōngyìngshāng guǎnlǐ) – Export supplier management – Quản lý nhà cung cấp xuất khẩu |
1498 | 出口合同审核 (chūkǒu hétóng shěnhé) – Export contract review – Kiểm tra hợp đồng xuất khẩu |
1499 | 出口产品验证 (chūkǒu chǎnpǐn yànzhèng) – Export product verification – Xác minh sản phẩm xuất khẩu |
1500 | 出口物流成本控制 (chūkǒu wùliú chéngběn kòngzhì) – Export logistics cost control – Kiểm soát chi phí hậu cần xuất khẩu |
1501 | 出口市场调节 (chūkǒu shìchǎng tiáojié) – Export market adjustment – Điều chỉnh thị trường xuất khẩu |
1502 | 出口信用证开立 (chūkǒu xìnyòngzhèng kāilì) – Export letter of credit issuance – Mở thư tín dụng xuất khẩu |
1503 | 出口产品更新 (chūkǒu chǎnpǐn gēngxīn) – Export product update – Cập nhật sản phẩm xuất khẩu |
1504 | 出口生产能力 (chūkǒu shēngchǎn nénglì) – Export production capacity – Công suất sản xuất xuất khẩu |
1505 | 出口商品市场分析 (chūkǒu shāngpǐn shìchǎng fēnxī) – Export product market analysis – Phân tích thị trường sản phẩm xuất khẩu |
1506 | 出口贸易洽谈 (chūkǒu màoyì qiàtán) – Export trade discussion – Thảo luận thương mại xuất khẩu |
1507 | 出口商品性能 (chūkǒu shāngpǐn xìngnéng) – Export product performance – Hiệu suất sản phẩm xuất khẩu |
1508 | 出口商业风险 (chūkǒu shāngyè fēngxiǎn) – Export business risk – Rủi ro kinh doanh xuất khẩu |
1509 | 出口市场份额 (chūkǒu shìchǎng fèn’é) – Export market share – Thị phần thị trường xuất khẩu |
1510 | 出口商品质量管理 (chūkǒu shāngpǐn zhìliàng guǎnlǐ) – Export product quality management – Quản lý chất lượng sản phẩm xuất khẩu |
1511 | 出口工厂审核 (chūkǒu gōngchǎng shěnhé) – Export factory audit – Kiểm toán nhà máy xuất khẩu |
1512 | 出口金融支持 (chūkǒu jīnróng zhīchí) – Export financial support – Hỗ trợ tài chính xuất khẩu |
1513 | 出口增值税 (chūkǒu zēngzhíshuì) – Export VAT (Value-added tax) – Thuế giá trị gia tăng xuất khẩu |
1514 | 出口海关程序 (chūkǒu hǎiguān chéngxù) – Export customs procedure – Thủ tục hải quan xuất khẩu |
1515 | 出口进度跟踪 (chūkǒu jìndù gēnzōng) – Export progress tracking – Theo dõi tiến độ xuất khẩu |
1516 | 出口产品市场定位 (chūkǒu chǎnpǐn shìchǎng dìngwèi) – Export product market positioning – Định vị thị trường sản phẩm xuất khẩu |
1517 | 出口服务质量 (chūkǒu fúwù zhìliàng) – Export service quality – Chất lượng dịch vụ xuất khẩu |
1518 | 出口货物到达时间 (chūkǒu huòwù dàodá shíjiān) – Export goods arrival time – Thời gian hàng xuất khẩu đến nơi |
1519 | 出口贸易差异 (chūkǒu màoyì chāyì) – Export trade differences – Sự khác biệt trong thương mại xuất khẩu |
1520 | 出口合同签订 (chūkǒu hétóng qiāndìng) – Export contract signing – Ký kết hợp đồng xuất khẩu |
1521 | 出口货物退运 (chūkǒu huòwù tuìyùn) – Export goods return – Hoàn trả hàng xuất khẩu |
1522 | 出口付款方式 (chūkǒu fùkuǎn fāngshì) – Export payment terms – Điều khoản thanh toán xuất khẩu |
1523 | 出口货物装卸 (chūkǒu huòwù zhuāngxiè) – Export cargo loading and unloading – Xếp dỡ hàng xuất khẩu |
1524 | 出口清关手续 (chūkǒu qīngguān shǒuxù) – Export customs clearance procedure – Thủ tục thông quan xuất khẩu |
1525 | 出口市场营销分析 (chūkǒu shìchǎng yíngxiāo fēnxī) – Export market marketing analysis – Phân tích tiếp thị thị trường xuất khẩu |
1526 | 出口商机 (chūkǒu shāngjī) – Export business opportunities – Cơ hội kinh doanh xuất khẩu |
1527 | 出口商品规格 (chūkǒu shāngpǐn guīgé) – Export product specifications – Quy cách sản phẩm xuất khẩu |
1528 | 出口海运方式 (chūkǒu hǎiyùn fāngshì) – Export shipping method – Phương thức vận chuyển đường biển xuất khẩu |
1529 | 出口监管政策 (chūkǒu jiānguǎn zhèngcè) – Export regulatory policy – Chính sách quản lý xuất khẩu |
1530 | 出口物流运输 (chūkǒu wùliú yùnshū) – Export logistics transportation – Vận chuyển hậu cần xuất khẩu |
1531 | 出口经济区 (chūkǒu jīngjì qū) – Export economic zone – Khu kinh tế xuất khẩu |
1532 | 出口仓储管理 (chūkǒu cāngchǔ guǎnlǐ) – Export warehousing management – Quản lý kho hàng xuất khẩu |
1533 | 出口市场竞争力 (chūkǒu shìchǎng jìngzhēng lì) – Export market competitiveness – Khả năng cạnh tranh thị trường xuất khẩu |
1534 | 出口商品检验 (chūkǒu shāngpǐn jiǎnyàn) – Export product inspection – Kiểm tra sản phẩm xuất khẩu |
1535 | 出口通关程序 (chūkǒu tōngguān chéngxù) – Export clearance procedure – Thủ tục thông quan xuất khẩu |
1536 | 出口支付保证 (chūkǒu zhīfù bǎozhèng) – Export payment guarantee – Bảo lãnh thanh toán xuất khẩu |
1537 | 出口原材料采购 (chūkǒu yuáncái liào cǎigòu) – Export raw material procurement – Mua nguyên liệu xuất khẩu |
1538 | 出口策略执行 (chūkǒu cèlüè zhíxíng) – Export strategy implementation – Thực hiện chiến lược xuất khẩu |
1539 | 出口货物运输保险 (chūkǒu huòwù yùnshū bǎoxiǎn) – Export cargo transportation insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng xuất khẩu |
1540 | 出口资金结算 (chūkǒu zījīn jiésuàn) – Export fund settlement – Thanh toán tiền xuất khẩu |
1541 | 出口技术标准 (chūkǒu jìshù biāozhǔn) – Export technical standards – Tiêu chuẩn kỹ thuật xuất khẩu |
1542 | 出口营销渠道 (chūkǒu yíngxiāo qúdào) – Export marketing channel – Kênh tiếp thị xuất khẩu |
1543 | 出口运输服务 (chūkǒu yùnshū fúwù) – Export transportation services – Dịch vụ vận chuyển xuất khẩu |
1544 | 出口行业协会 (chūkǒu hángyè xiéhuì) – Export industry association – Hiệp hội ngành xuất khẩu |
1545 | 出口法规合规 (chūkǒu fǎguī héguī) – Export regulation compliance – Tuân thủ quy định xuất khẩu |
1546 | 出口汇款 (chūkǒu huìkuǎn) – Export remittance – Chuyển tiền xuất khẩu |
1547 | 出口货物分类 (chūkǒu huòwù fēnlèi) – Export goods classification – Phân loại hàng xuất khẩu |
1548 | 出口业务员 (chūkǒu yèwùyuán) – Export sales representative – Đại diện bán hàng xuất khẩu |
1549 | 出口商务谈判 (chūkǒu shāngwù tánpàn) – Export business negotiation – Đàm phán kinh doanh xuất khẩu |
1550 | 出口贸易代表 (chūkǒu màoyì dàibiǎo) – Export trade representative – Đại diện thương mại xuất khẩu |
1551 | 出口客户反馈 (chūkǒu kèhù fǎnkuì) – Export customer feedback – Phản hồi khách hàng xuất khẩu |
1552 | 出口汇率波动 (chūkǒu huìlǜ bōdòng) – Export exchange rate fluctuation – Biến động tỷ giá xuất khẩu |
1553 | 出口市场趋势分析 (chūkǒu shìchǎng qūshì fēnxī) – Export market trend analysis – Phân tích xu hướng thị trường xuất khẩu |
1554 | 出口手续办理 (chūkǒu shǒuxù bànlǐ) – Export procedure processing – Xử lý thủ tục xuất khẩu |
1555 | 出口货物存储 (chūkǒu huòwù cúnchǔ) – Export goods storage – Lưu trữ hàng hóa xuất khẩu |
1556 | 出口资金回流 (chūkǒu zījīn huíliú) – Export fund repatriation – Hồi lưu vốn xuất khẩu |
1557 | 出口贸易合同争议 (chūkǒu màoyì hétóng zhēngyì) – Export trade contract dispute – Tranh chấp hợp đồng thương mại xuất khẩu |
1558 | 出口税务合规 (chūkǒu shuìwù héguī) – Export tax compliance – Tuân thủ thuế xuất khẩu |
1559 | 出口分期付款 (chūkǒu fēnqī fùkuǎn) – Export installment payment – Thanh toán trả góp xuất khẩu |
1560 | 出口贸易往来 (chūkǒu màoyì wǎnglái) – Export trade exchange – Giao dịch thương mại xuất khẩu |
1561 | 出口审查 (chūkǒu shěnchá) – Export review – Kiểm tra xuất khẩu |
1562 | 出口不合格商品 (chūkǒu bù hégé shāngpǐn) – Export non-conforming products – Sản phẩm không đạt yêu cầu xuất khẩu |
1563 | 出口代办 (chūkǒu dàibàn) – Export agency services – Dịch vụ đại lý xuất khẩu |
1564 | 出口资金流转 (chūkǒu zījīn liúzhuǎn) – Export fund circulation – Dòng chảy vốn xuất khẩu |
1565 | 出口大宗商品 (chūkǒu dàzōng shāngpǐn) – Export bulk commodities – Hàng hóa xuất khẩu số lượng lớn |
1566 | 出口物流方案 (chūkǒu wùliú fāng’àn) – Export logistics solution – Giải pháp logistics xuất khẩu |
1567 | 出口法律合规 (chūkǒu fǎlǜ héguī) – Export legal compliance – Tuân thủ pháp lý xuất khẩu |
1568 | 出口港口费用 (chūkǒu gǎngkǒu fèiyòng) – Export port charges – Phí cảng xuất khẩu |
1569 | 出口物流中心 (chūkǒu wùliú zhōngxīn) – Export logistics center – Trung tâm logistics xuất khẩu |
1570 | 出口合同履约 (chūkǒu hétóng lǚyuē) – Export contract performance – Thực hiện hợp đồng xuất khẩu |
1571 | 出口货物退换 (chūkǒu huòwù tuìhuàn) – Export goods return and exchange – Đổi trả hàng hóa xuất khẩu |
1572 | 出口市场反馈 (chūkǒu shìchǎng fǎnkuì) – Export market feedback – Phản hồi thị trường xuất khẩu |
1573 | 出口采购合同 (chūkǒu cǎigòu hétóng) – Export purchase contract – Hợp đồng mua hàng xuất khẩu |
1574 | 出口产品创新 (chūkǒu chǎnpǐn chuàngxīn) – Export product innovation – Sáng tạo sản phẩm xuất khẩu |
1575 | 出口报关单证 (chūkǒu bàoguān dānzhèng) – Export customs declaration documents – Hồ sơ khai hải quan xuất khẩu |
1576 | 出口多式联运 (chūkǒu duōshì liányùn) – Export multimodal transport – Vận tải đa phương thức xuất khẩu |
1577 | 出口货物配送 (chūkǒu huòwù pèisòng) – Export goods delivery – Giao hàng hóa xuất khẩu |
1578 | 出口成本核算 (chūkǒu chéngběn hé suàn) – Export cost accounting – Kế toán chi phí xuất khẩu |
1579 | 出口增值税 (chūkǒu zēngzhí shuì) – Export VAT (Value Added Tax) – Thuế giá trị gia tăng xuất khẩu |
1580 | 出口合同审查 (chūkǒu hétóng shěnchá) – Export contract review – Kiểm tra hợp đồng xuất khẩu |
1581 | 出口贸易风险 (chūkǒu màoyì fēngxiǎn) – Export trade risk – Rủi ro thương mại xuất khẩu |
1582 | 出口定制 (chūkǒu dìngzhì) – Export customization – Tùy chỉnh xuất khẩu |
1583 | 出口市场调适 (chūkǒu shìchǎng tiáoshì) – Export market adjustment – Điều chỉnh thị trường xuất khẩu |
1584 | 出口交易会 (chūkǒu jiāoyì huì) – Export trade fair – Hội chợ thương mại xuất khẩu |
1585 | 出口发展战略 (chūkǒu fāzhǎn zhànlüè) – Export development strategy – Chiến lược phát triển xuất khẩu |
1586 | 出口单证审核 (chūkǒu dānzhèng shěnhé) – Export document verification – Xác minh chứng từ xuất khẩu |
1587 | 出口增值税退税 (chūkǒu zēngzhí shuì tuìshuì) – Export VAT refund – Hoàn thuế giá trị gia tăng xuất khẩu |
1588 | 出口交易合同 (chūkǒu jiāoyì hétóng) – Export transaction contract – Hợp đồng giao dịch xuất khẩu |
1589 | 出口贸易保护主义 (chūkǒu màoyì bǎohù zhǔyì) – Export trade protectionism – Chủ nghĩa bảo vệ thương mại xuất khẩu |
1590 | 出口进口平衡 (chūkǒu jìnkǒu pínghéng) – Export-import balance – Cân bằng xuất khẩu-nhập khẩu |
1591 | 出口货物验收 (chūkǒu huòwù yànshōu) – Export goods acceptance – Nhận hàng hóa xuất khẩu |
1592 | 出口商品定制 (chūkǒu shāngpǐn dìngzhì) – Export product customization – Tùy chỉnh sản phẩm xuất khẩu |
1593 | 出口商信任 (chūkǒu shāng xìnrèn) – Exporter trust – Niềm tin của nhà xuất khẩu |
1594 | 出口项目评估 (chūkǒu xiàngmù pínggū) – Export project evaluation – Đánh giá dự án xuất khẩu |
1595 | 出口渠道建设 (chūkǒu qúdào jiànshè) – Export channel development – Phát triển kênh xuất khẩu |
1596 | 出口海关要求 (chūkǒu hǎiguān yāoqiú) – Export customs requirements – Yêu cầu hải quan xuất khẩu |
1597 | 出口产品质量问题 (chūkǒu chǎnpǐn zhìliàng wèntí) – Export product quality issues – Vấn đề chất lượng sản phẩm xuất khẩu |
1598 | 出口价格制定 (chūkǒu jiàgé zhìdìng) – Export price setting – Xác định giá xuất khẩu |
1599 | 出口营销 (chūkǒu yíngxiāo) – Export marketing – Tiếp thị xuất khẩu |
1600 | 出口货物发货 (chūkǒu huòwù fāhuò) – Export goods shipment – Gửi hàng hóa xuất khẩu |
1601 | 出口税收合规 (chūkǒu shuìshōu héguī) – Export tax compliance – Tuân thủ thuế xuất khẩu |
1602 | 出口通关手续 (chūkǒu tōngguān shǒuxù) – Export customs clearance procedures – Thủ tục thông quan xuất khẩu |
1603 | 出口报关单 (chūkǒu bàoguān dān) – Export customs declaration form – Mẫu khai hải quan xuất khẩu |
1604 | 出口报关公司 (chūkǒu bàoguān gōngsī) – Export customs broker – Công ty môi giới hải quan xuất khẩu |
1605 | 出口商会 (chūkǒu shānghuì) – Exporters’ association – Hiệp hội nhà xuất khẩu |
1606 | 出口物流伙伴 (chūkǒu wùliú huǒbàn) – Export logistics partner – Đối tác logistics xuất khẩu |
1607 | 出口贸易程序 (chūkǒu màoyì chéngxù) – Export trade procedures – Quy trình thương mại xuất khẩu |
1608 | 出口退款 (chūkǒu tuìkuǎn) – Export refund – Hoàn tiền xuất khẩu |
1609 | 出口特殊产品 (chūkǒu tèshū chǎnpǐn) – Export special products – Sản phẩm xuất khẩu đặc biệt |
1610 | 出口管制产品 (chūkǒu guǎnzhì chǎnpǐn) – Export controlled goods – Hàng hóa xuất khẩu bị kiểm soát |
1611 | 出口退税程序 (chūkǒu tuìshuì chéngxù) – Export tax refund process – Quy trình hoàn thuế xuất khẩu |
1612 | 出口公司认证 (chūkǒu gōngsī rènzhèng) – Export company certification – Chứng nhận công ty xuất khẩu |
1613 | 出口包装要求 (chūkǒu bāozhuāng yāoqiú) – Export packaging requirements – Yêu cầu bao bì xuất khẩu |
1614 | 出口资金流动 (chūkǒu zījīn liúdòng) – Export capital flow – Dòng chảy vốn xuất khẩu |
1615 | 出口供应商 (chūkǒu gōngyìng shāng) – Export supplier – Nhà cung cấp xuất khẩu |
1616 | 出口准备工作 (chūkǒu zhǔnbèi gōngzuò) – Export preparation work – Công tác chuẩn bị xuất khẩu |
1617 | 出口的商业发票 (chūkǒu de shāngyè fāpiào) – Export commercial invoice – Hóa đơn thương mại xuất khẩu |
1618 | 出口物品报关 (chūkǒu wùpǐn bàoguān) – Export goods customs declaration – Khai hải quan hàng hóa xuất khẩu |
1619 | 出口货物验货 (chūkǒu huòwù yànhuò) – Export goods inspection – Kiểm tra hàng hóa xuất khẩu |
1620 | 出口税收减免 (chūkǒu shuìshōu jiǎnmiǎn) – Export tax reduction – Giảm thuế xuất khẩu |
1621 | 出口市场开发计划 (chūkǒu shìchǎng kāifā jìhuà) – Export market development plan – Kế hoạch phát triển thị trường xuất khẩu |
1622 | 出口审批程序 (chūkǒu shěnpī chéngxù) – Export approval process – Quy trình phê duyệt xuất khẩu |
1623 | 出口单证 (chūkǒu dānzhèng) – Export documentation – Hồ sơ xuất khẩu |
1624 | 出口政策风险 (chūkǒu zhèngcè fēngxiǎn) – Export policy risk – Rủi ro chính sách xuất khẩu |
1625 | 出口运费 (chūkǒu yùnfèi) – Export freight – Phí vận chuyển xuất khẩu |
1626 | 出口国际贸易 (chūkǒu guójì màoyì) – Export international trade – Thương mại quốc tế xuất khẩu |
1627 | 出口货物发运 (chūkǒu huòwù fāyùn) – Export goods shipment – Gửi hàng hóa xuất khẩu |
1628 | 出口配额限制 (chūkǒu pèi’é xiànzhì) – Export quota restrictions – Giới hạn hạn ngạch xuất khẩu |
1629 | 出口市场分销 (chūkǒu shìchǎng fēnxiāo) – Export market distribution – Phân phối thị trường xuất khẩu |
1630 | 出口促销活动 (chūkǒu cùxiāo huódòng) – Export promotion activities – Hoạt động khuyến mãi xuất khẩu |
1631 | 出口国际认证 (chūkǒu guójì rènzhèng) – Export international certification – Chứng nhận quốc tế xuất khẩu |
1632 | 出口货物保险 (chūkǒu huòwù bǎoxiǎn) – Export goods insurance – Bảo hiểm hàng hóa xuất khẩu |
1633 | 出口条款谈判 (chūkǒu tiáokuǎn tánpàn) – Export terms negotiation – Đàm phán điều khoản xuất khẩu |
1634 | 出口市场营销 (chūkǒu shìchǎng yíngxiāo) – Export market promotion – Quảng bá thị trường xuất khẩu |
1635 | 出口资质认证 (chūkǒu zīzhì rènzhèng) – Export qualification certification – Chứng nhận đủ điều kiện xuất khẩu |
1636 | 出口市场开发资金 (chūkǒu shìchǎng kāifā zījīn) – Export market development funds – Quỹ phát triển thị trường xuất khẩu |
1637 | 出口产地证明 (chūkǒu chǎndì zhèngmíng) – Export certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ |
1638 | 出口货物清关 (chūkǒu huòwù qīngguān) – Export goods customs clearance – Thông quan hàng hóa xuất khẩu |
1639 | 出口补贴 (chūkǒu bǔtiē) – Export subsidy – Trợ cấp xuất khẩu |
1640 | 出口增值税 (chūkǒu zēngzhí shuì) – Export value-added tax – Thuế giá trị gia tăng xuất khẩu |
1641 | 出口凭证 (chūkǒu píngzhèng) – Export certificate – Giấy chứng nhận xuất khẩu |
1642 | 出口商品检查 (chūkǒu shāngpǐn jiǎnchá) – Export product inspection – Kiểm tra sản phẩm xuất khẩu |
1643 | 出口业务单证 (chūkǒu yèwù dānzhèng) – Export business documentation – Hồ sơ nghiệp vụ xuất khẩu |
1644 | 出口商品描述 (chūkǒu shāngpǐn miáoshù) – Export product description – Mô tả sản phẩm xuất khẩu |
1645 | 出口供应链合作 (chūkǒu gōngyìng liàn hézuò) – Export supply chain cooperation – Hợp tác chuỗi cung ứng xuất khẩu |
1646 | 出口货物标记 (chūkǒu huòwù biāojì) – Export goods labeling – Ghi nhãn hàng hóa xuất khẩu |
1647 | 出口数量控制 (chūkǒu shùliàng kòngzhì) – Export quantity control – Kiểm soát số lượng xuất khẩu |
1648 | 出口价目表 (chūkǒu jiàmù biǎo) – Export price list – Bảng giá xuất khẩu |
1649 | 出口货物的付款 (chūkǒu huòwù de fùkuǎn) – Payment for export goods – Thanh toán cho hàng hóa xuất khẩu |
1650 | 出口许可证审批流程 (chūkǒu xǔkězhèng shěnpī liúchéng) – Export license approval process – Quy trình phê duyệt giấy phép xuất khẩu |
1651 | 出口条款 (chūkǒu tiáokuǎn) – Export terms – Điều khoản xuất khẩu |
1652 | 出口退货 (chūkǒu tuìhuò) – Export returns – Trả hàng xuất khẩu |
1653 | 出口发票 (chūkǒu fāpiào) – Export invoice – Hóa đơn xuất khẩu |
1654 | 出口调度 (chūkǒu tiáodù) – Export scheduling – Lên lịch xuất khẩu |
1655 | 出口运输成本 (chūkǒu yùnshū chéngběn) – Export shipping cost – Chi phí vận chuyển xuất khẩu |
1656 | 出口商会 (chūkǒu shānghuì) – Export Chamber of Commerce – Phòng Thương mại xuất khẩu |
1657 | 出口商品库存 (chūkǒu shāngpǐn kùcún) – Export product inventory – Hàng tồn kho sản phẩm xuất khẩu |
1658 | 出口文书 (chūkǒu wénshū) – Export documentation – Văn bản xuất khẩu |
1659 | 出口商品合规 (chūkǒu shāngpǐn héguī) – Export product compliance – Sự tuân thủ sản phẩm xuất khẩu |
1660 | 出口货物价格 (chūkǒu huòwù jiàgé) – Export goods price – Giá hàng hóa xuất khẩu |
1661 | 出口退税申报 (chūkǒu tuìshuì shēnbào) – Export tax refund declaration – Khai báo hoàn thuế xuất khẩu |
1662 | 出口物流 (chūkǒu wùliú) – Export logistics – Hậu cần xuất khẩu |
1663 | 出口原产地证书 (chūkǒu yuánchǎndì zhèngshū) – Certificate of origin for export – Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa |
1664 | 出口交易量 (chūkǒu jiāoyì liàng) – Export transaction volume – Khối lượng giao dịch xuất khẩu |
1665 | 出口退税审核 (chūkǒu tuìshuì shěnhé) – Export tax refund review – Kiểm tra hoàn thuế xuất khẩu |
1666 | 出口货物包装要求 (chūkǒu huòwù bāozhuāng yāoqiú) – Export goods packaging requirements – Yêu cầu đóng gói hàng hóa xuất khẩu |
1667 | 出口退税文件 (chūkǒu tuìshuì wénjiàn) – Export tax refund documents – Hồ sơ hoàn thuế xuất khẩu |
1668 | 出口报关公司 (chūkǒu bàoguān gōngsī) – Export customs broker company – Công ty môi giới hải quan xuất khẩu |
1669 | 出口展览会 (chūkǒu zhǎnlǎn huì) – Export exhibition – Triển lãm xuất khẩu |
1670 | 出口监控 (chūkǒu jiānkòng) – Export monitoring – Giám sát xuất khẩu |
1671 | 出口资金调度 (chūkǒu zījīn tiáodù) – Export funds scheduling – Lên lịch huy động vốn xuất khẩu |
1672 | 出口文件丢失 (chūkǒu wénjiàn diūshī) – Export document loss – Mất chứng từ xuất khẩu |
1673 | 出口订单修改 (chūkǒu dìngdān xiūgǎi) – Export order modification – Sửa đổi đơn hàng xuất khẩu |
1674 | 出口生产工厂 (chūkǒu shēngchǎn gōngchǎng) – Export manufacturing plant – Nhà máy sản xuất xuất khẩu |
1675 | 出口进口对比分析 (chūkǒu jìnkǒu duìbǐ fēnxī) – Export-import comparison analysis – Phân tích so sánh xuất khẩu-nhập khẩu |
1676 | 出口货物运输保险 (chūkǒu huòwù yùnshū bǎoxiǎn) – Export goods transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
1677 | 出口优惠政策 (chūkǒu yōuhuì zhèngcè) – Export preferential policy – Chính sách ưu đãi xuất khẩu |
1678 | 出口贸易惯例 (chūkǒu màoyì guànlì) – Export trade practices – Thói quen thương mại xuất khẩu |
1679 | 出口商品认证要求 (chūkǒu shāngpǐn rènzhèng yāoqiú) – Export product certification requirements – Yêu cầu chứng nhận sản phẩm xuất khẩu |
1680 | 出口支付条件 (chūkǒu zhīfù tiáojiàn) – Export payment conditions – Điều kiện thanh toán xuất khẩu |
1681 | 出口商检 (chūkǒu shāngjiǎn) – Export commodity inspection – Kiểm tra hàng hóa xuất khẩu |
1682 | 出口价签 (chūkǒu jiàqiān) – Export price tag – Nhãn giá xuất khẩu |
1683 | 出口违约 (chūkǒu wéiyuē) – Export default – Vi phạm hợp đồng xuất khẩu |
1684 | 出口货物跟踪 (chūkǒu huòwù gēnzōng) – Export goods tracking – Theo dõi hàng hóa xuất khẩu |
1685 | 出口经营许可证 (chūkǒu jīngyíng xǔkězhèng) – Export business license – Giấy phép kinh doanh xuất khẩu |
1686 | 出口税收激励 (chūkǒu shuìshōu jīlì) – Export tax incentive – Khuyến khích thuế xuất khẩu |
1687 | 出口终端 (chūkǒu zhōngduān) – Export terminal – Cảng xuất khẩu |
1688 | 出口检疫清单 (chūkǒu jiǎnyì qīngdān) – Export quarantine checklist – Danh sách kiểm dịch xuất khẩu |
1689 | 出口合规性审查 (chūkǒu héguīxìng shěnchá) – Export compliance review – Kiểm tra tính tuân thủ xuất khẩu |
1690 | 出口协议签署 (chūkǒu xiéyì qiānshǔ) – Export agreement signing – Ký kết hợp đồng xuất khẩu |
1691 | 出口货物清单 (chūkǒu huòwù qīngdān) – Export goods list – Danh mục hàng hóa xuất khẩu |
1692 | 出口通关 (chūkǒu tōngguān) – Export customs clearance – Thông quan xuất khẩu |
1693 | 出口潜力 (chūkǒu qiánlì) – Export potential – Tiềm năng xuất khẩu |
1694 | 出口包装规定 (chūkǒu bāozhuāng guīdìng) – Export packaging requirements – Quy định về đóng gói xuất khẩu |
1695 | 出口监管要求 (chūkǒu jiānguǎn yāoqiú) – Export regulatory requirements – Yêu cầu quy định xuất khẩu |
1696 | 出口进货管理 (chūkǒu jìnhuò guǎnlǐ) – Export inbound goods management – Quản lý nhập hàng xuất khẩu |
1697 | 出口客户维护 (chūkǒu kèhù wéihù) – Export customer maintenance – Bảo trì khách hàng xuất khẩu |
1698 | 出口交易谈判 (chūkǒu jiāoyì tánpàn) – Export trade negotiation – Đàm phán thương mại xuất khẩu |
1699 | 出口运输文件 (chūkǒu yùnshū wénjiàn) – Export transportation documents – Tài liệu vận chuyển xuất khẩu |
1700 | 出口发货通知 (chūkǒu fāhuò tōngzhī) – Export shipment notice – Thông báo giao hàng xuất khẩu |
1701 | 出口货物损失 (chūkǒu huòwù sǔnshī) – Export goods loss – Mất mát hàng hóa xuất khẩu |
1702 | 出口产品责任 (chūkǒu chǎnpǐn zérèn) – Export product liability – Trách nhiệm sản phẩm xuất khẩu |
1703 | 出口产品规格 (chūkǒu chǎnpǐn guīgé) – Export product specifications – Quy cách sản phẩm xuất khẩu |
1704 | 出口订货 (chūkǒu dìnghuò) – Export order – Đặt hàng xuất khẩu |
1705 | 出口合格证 (chūkǒu hégé zhèng) – Export certificate of conformity – Chứng nhận hợp quy xuất khẩu |
1706 | 出口加工 (chūkǒu jiāgōng) – Export processing – Gia công xuất khẩu |
1707 | 出口商机 (chūkǒu shāngjī) – Export business opportunity – Cơ hội kinh doanh xuất khẩu |
1708 | 出口产品标志 (chūkǒu chǎnpǐn biāozhì) – Export product logo – Logo sản phẩm xuất khẩu |
1709 | 出口产品许可证 (chūkǒu chǎnpǐn xǔkězhèng) – Export product license – Giấy phép sản phẩm xuất khẩu |
1710 | 出口协议条款 (chūkǒu xiéyì tiáokuǎn) – Export agreement terms – Điều khoản hợp đồng xuất khẩu |
1711 | 出口预算 (chūkǒu yùsuàn) – Export budget – Ngân sách xuất khẩu |
1712 | 出口代理人 (chūkǒu dàilǐ rén) – Export agent – Đại lý xuất khẩu |
1713 | 出口装船单 (chūkǒu zhuāngchuán dān) – Export bill of lading – Vận đơn xuất khẩu |
1714 | 出口终端客户 (chūkǒu zhōngduān kèhù) – Export end customer – Khách hàng cuối cùng xuất khẩu |
1715 | 出口集装箱 (chūkǒu jízhuāngxiāng) – Export container – Container xuất khẩu |
1716 | 出口换货 (chūkǒu huànhuò) – Export exchange – Đổi hàng xuất khẩu |
1717 | 出口业务员 (chūkǒu yèwùyuán) – Export sales person – Nhân viên kinh doanh xuất khẩu |
1718 | 出口包装材料 (chūkǒu bāozhuāng cáiliào) – Export packaging materials – Vật liệu đóng gói xuất khẩu |
1719 | 出口货物发运 (chūkǒu huòwù fāyùn) – Export goods shipment – Gửi hàng xuất khẩu |
1720 | 出口标准 (chūkǒu biāozhǔn) – Export standard – Tiêu chuẩn xuất khẩu |
1721 | 出口交易风险 (chūkǒu jiāoyì fēngxiǎn) – Export trade risk – Rủi ro giao dịch xuất khẩu |
1722 | 出口生产 (chūkǒu shēngchǎn) – Export production – Sản xuất xuất khẩu |
1723 | 出口商信用 (chūkǒu shāng xìnyòng) – Exporter creditworthiness – Uy tín tín dụng của nhà xuất khẩu |
1724 | 出口控制 (chūkǒu kòngzhì) – Export control – Kiểm soát xuất khẩu |
1725 | 出口广告 (chūkǒu guǎnggào) – Export advertisement – Quảng cáo xuất khẩu |
1726 | 出口货物风险 (chūkǒu huòwù fēngxiǎn) – Export goods risk – Rủi ro hàng hóa xuất khẩu |
1727 | 出口签证 (chūkǒu qiānzhèng) – Export visa – Visa xuất khẩu |
1728 | 出口清关 (chūkǒu qīngguān) – Export clearance – Thủ tục hải quan xuất khẩu |
1729 | 出口产品质量检验 (chūkǒu chǎnpǐn zhìliàng jiǎnyàn) – Export product quality inspection – Kiểm tra chất lượng sản phẩm xuất khẩu |
1730 | 出口奖励 (chūkǒu jiǎnglì) – Export incentive – Khen thưởng xuất khẩu |
1731 | 出口定期报告 (chūkǒu dìngqī bàogào) – Export periodic report – Báo cáo định kỳ xuất khẩu |
1732 | 出口核准 (chūkǒu hézhǔn) – Export approval – Phê duyệt xuất khẩu |
1733 | 出口贸易便利化 (chūkǒu màoyì biànlì huà) – Export trade facilitation – Tạo thuận lợi cho thương mại xuất khẩu |
1734 | 出口税收 (chūkǒu shuìshōu) – Export tax revenue – Thuế xuất khẩu |
1735 | 出口许可证费 (chūkǒu xǔkězhèng fèi) – Export license fee – Phí cấp giấy phép xuất khẩu |
1736 | 出口企业信用评估 (chūkǒu qǐyè xìnyòng pínggū) – Export company credit evaluation – Đánh giá tín dụng doanh nghiệp xuất khẩu |
1737 | 出口流程管理 (chūkǒu liúchéng guǎnlǐ) – Export process management – Quản lý quy trình xuất khẩu |
1738 | 出口清单 (chūkǒu qīngdān) – Export inventory list – Danh sách hàng hóa xuất khẩu |
1739 | 出口运费 (chūkǒu yùnfèi) – Export freight – Cước phí xuất khẩu |
1740 | 出口产品目录更新 (chūkǒu chǎnpǐn mùlù gēngxīn) – Export product catalog update – Cập nhật danh mục sản phẩm xuất khẩu |
1741 | 出口通关手续 (chūkǒu tōngguān shǒuxù) – Export customs procedures – Thủ tục hải quan xuất khẩu |
1742 | 出口包装材料标准 (chūkǒu bāozhuāng cáiliào biāozhǔn) – Export packaging material standards – Tiêu chuẩn vật liệu đóng gói xuất khẩu |
1743 | 出口商账目 (chūkǒu shāng zhàngmù) – Exporter accounts – Tài khoản của nhà xuất khẩu |
1744 | 出口顾客满意度 (chūkǒu gùkè mǎnyì dù) – Export customer satisfaction – Mức độ hài lòng của khách hàng xuất khẩu |
1745 | 出口商奖项 (chūkǒu shāng jiǎngxiàng) – Exporter awards – Giải thưởng cho nhà xuất khẩu |
1746 | 出口贸易合作伙伴 (chūkǒu màoyì hézuò huǒbàn) – Export trade partners – Đối tác thương mại xuất khẩu |
1747 | 出口竞争力 (chūkǒu jìngzhēnglì) – Export competitiveness – Sức cạnh tranh xuất khẩu |
1748 | 出口可持续发展 (chūkǒu kě chíxù fāzhǎn) – Export sustainable development – Phát triển xuất khẩu bền vững |
1749 | 出口外汇管制 (chūkǒu wàihuì guǎnzhì) – Export foreign exchange control – Kiểm soát ngoại hối xuất khẩu |
1750 | 出口销售收入 (chūkǒu xiāoshòu shōurù) – Export sales revenue – Doanh thu bán hàng xuất khẩu |
1751 | 出口企业发展 (chūkǒu qǐyè fāzhǎn) – Export company development – Phát triển doanh nghiệp xuất khẩu |
1752 | 出口产值 (chūkǒu chǎnzhí) – Export output value – Giá trị sản xuất xuất khẩu |
1753 | 出口货物退税 (chūkǒu huòwù tuìshuì) – Export goods tax refund – Hoàn thuế hàng hóa xuất khẩu |
1754 | 出口关税优惠 (chūkǒu guānshuì yōuhuì) – Export tariff preferences – Ưu đãi thuế quan xuất khẩu |
1755 | 出口商协会 (chūkǒu shāng xiéhuì) – Exporters association – Hiệp hội nhà xuất khẩu |
1756 | 出口交易条款 (chūkǒu jiāoyì tiáokuǎn) – Export trade terms – Điều khoản giao dịch xuất khẩu |
1757 | 出口认证程序 (chūkǒu rènzhèng chéngxù) – Export certification process – Quy trình chứng nhận xuất khẩu |
1758 | 出口政策支持 (chūkǒu zhèngcè zhīchí) – Export policy support – Hỗ trợ chính sách xuất khẩu |
1759 | 出口数据管理 (chūkǒu shùjù guǎnlǐ) – Export data management – Quản lý dữ liệu xuất khẩu |
1760 | 出口公司合规性 (chūkǒu gōngsī héguīxìng) – Export company compliance – Tuân thủ của công ty xuất khẩu |
1761 | 出口合规 (chūkǒu héguī) – Export compliance – Tuân thủ xuất khẩu |
1762 | 出口文件 (chūkǒu wénjiàn) – Export documentation – Tài liệu xuất khẩu |
1763 | 出口批发商 (chūkǒu pīfā shāng) – Export wholesaler – Nhà phân phối bán buôn xuất khẩu |
1764 | 出口贸易局 (chūkǒu màoyì jú) – Export trade bureau – Cục thương mại xuất khẩu |
1765 | 出口比例 (chūkǒu bǐlì) – Export ratio – Tỷ lệ xuất khẩu |
1766 | 出口合约 (chūkǒu héyuē) – Export contract – Hợp đồng xuất khẩu |
1767 | 出口效率 (chūkǒu xiàolǜ) – Export efficiency – Hiệu quả xuất khẩu |
1768 | 出口途径 (chūkǒu tújìng) – Export channel – Kênh xuất khẩu |
1769 | 出口成本 (chūkǒu chéngběn) – Export cost – Chi phí xuất khẩu |
1770 | 出口物流渠道 (chūkǒu wùliú qúdào) – Export logistics channel – Kênh logistics xuất khẩu |
1771 | 出口付款条件 (chūkǒu fùkuǎn tiáojiàn) – Export payment terms – Điều khoản thanh toán xuất khẩu |
1772 | 出口运输 (chūkǒu yùnshū) – Export transportation – Vận chuyển xuất khẩu |
1773 | 出口产品种类 (chūkǒu chǎnpǐn zhǒnglèi) – Export product category – Danh mục sản phẩm xuất khẩu |
1774 | 出口贸易支付 (chūkǒu màoyì zhīfù) – Export trade payment – Thanh toán thương mại xuất khẩu |
1775 | 出口产品跟踪 (chūkǒu chǎnpǐn gēnzōng) – Export product tracking – Theo dõi sản phẩm xuất khẩu |
1776 | 出口报关 (chūkǒu bàoguān) – Export customs declaration – Khai báo hải quan xuất khẩu |
1777 | 出口货物清单 (chūkǒu huòwù qīngdān) – Export cargo manifest – Danh mục hàng hóa xuất khẩu |
1778 | 出口合格证书 (chūkǒu hégé zhèngshū) – Export certificate of conformity – Giấy chứng nhận phù hợp xuất khẩu |
1779 | 出口货运代理 (chūkǒu huòyùn dàilǐ) – Export freight forwarding agent – Đại lý vận tải xuất khẩu |
1780 | 出口关税减免政策 (chūkǒu guānshuì jiǎnmiǎn zhèngcè) – Export duty reduction policy – Chính sách giảm thuế xuất khẩu |
1781 | 出口支付保险 (chūkǒu zhīfù bǎoxiǎn) – Export payment insurance – Bảo hiểm thanh toán xuất khẩu |
1782 | 出口文档翻译 (chūkǒu wéndàng fānyì) – Export document translation – Dịch tài liệu xuất khẩu |
1783 | 出口与进口差额 (chūkǒu yǔ jìnkǒu chā’é) – Export-import balance – Cân bằng xuất khẩu – nhập khẩu |
1784 | 出口控制条例 (chūkǒu kòngzhì tiáolì) – Export control regulations – Quy định kiểm soát xuất khẩu |
1785 | 出口检疫要求 (chūkǒu jiǎn yì yāoqiú) – Export quarantine requirements – Yêu cầu kiểm dịch xuất khẩu |
1786 | 出口货物安全 (chūkǒu huòwù ānquán) – Export cargo security – An ninh hàng hóa xuất khẩu |
1787 | 出口产品检验 (chūkǒu chǎnpǐn jiǎnyàn) – Export product inspection – Kiểm tra sản phẩm xuất khẩu |
1788 | 出口产品质量问题 (chūkǒu chǎnpǐn zhìliàng wèntí) – Export product quality issue – Vấn đề chất lượng sản phẩm xuất khẩu |
1789 | 出口运输时间 (chūkǒu yùnshū shíjiān) – Export transportation time – Thời gian vận chuyển xuất khẩu |
1790 | 出口调度 (chūkǒu diàodù) – Export scheduling – Lên lịch xuất khẩu |
1791 | 出口货物配送 (chūkǒu huòwù pèisòng) – Export goods delivery – Giao hàng xuất khẩu |
1792 | 出口交易条件 (chūkǒu jiāoyì tiáojiàn) – Export trade terms – Điều kiện giao dịch xuất khẩu |
1793 | 出口商贸展会 (chūkǒu shāngmào zhǎnhuì) – Export trade fair – Hội chợ thương mại xuất khẩu |
1794 | 出口运输路线 (chūkǒu yùnshū lùxiàn) – Export shipping route – Tuyến đường vận chuyển xuất khẩu |
1795 | 出口海关监管 (chūkǒu hǎiguān jiānguǎn) – Export customs supervision – Giám sát hải quan xuất khẩu |
1796 | 出口文档审核 (chūkǒu wéndàng shěnhé) – Export document review – Xem xét tài liệu xuất khẩu |
1797 | 出口竞争力 (chūkǒu jìngzhēng lì) – Export competitiveness – Năng lực cạnh tranh xuất khẩu |
1798 | 出口文件管理 (chūkǒu wéndàng guǎnlǐ) – Export document management – Quản lý tài liệu xuất khẩu |
1799 | 出口贸易规则 (chūkǒu màoyì guīzé) – Export trade rules – Quy tắc thương mại xuất khẩu |
1800 | 出口监控系统 (chūkǒu jiānkòng xìtǒng) – Export monitoring system – Hệ thống giám sát xuất khẩu |
1801 | 出口文件认证 (chūkǒu wéndàng rènzhèng) – Export document certification – Chứng nhận tài liệu xuất khẩu |
1802 | 出口销售策略 (chūkǒu xiāoshòu cèlüè) – Export sales strategy – Chiến lược bán hàng xuất khẩu |
1803 | 出口市场占有率 (chūkǒu shìchǎng zhànyǒu lǜ) – Export market share – Thị phần xuất khẩu |
1804 | 出口物流追踪 (chūkǒu wùliú zhuīzōng) – Export logistics tracking – Theo dõi logistics xuất khẩu |
1805 | 出口供货商 (chūkǒu gōnghuò shāng) – Export supplier – Nhà cung cấp xuất khẩu |
1806 | 出口退换货 (chūkǒu tuìhuàn huò) – Export returns and exchanges – Hoàn trả và đổi hàng xuất khẩu |
1807 | 出口运费计算 (chūkǒu yùnfèi jìsuàn) – Export freight calculation – Tính toán cước vận chuyển xuất khẩu |
1808 | 出口运输安排 (chūkǒu yùnshū ānpái) – Export shipping arrangement – Sắp xếp vận chuyển xuất khẩu |
1809 | 出口货物运输单证 (chūkǒu huòwù yùnshū dānzhèng) – Export cargo shipping documents – Tài liệu vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
1810 | 出口商品税率 (chūkǒu shāngpǐn shuìlǜ) – Export product tax rate – Thuế suất sản phẩm xuất khẩu |
1811 | 出口货物通关 (chūkǒu huòwù tōngguān) – Export goods customs clearance – Thủ tục hải quan hàng hóa xuất khẩu |
1812 | 出口货物装运 (chūkǒu huòwù zhuāngyùn) – Export goods shipment – Gửi hàng xuất khẩu |
1813 | 出口报关员 (chūkǒu bàoguān yuán) – Export customs declarant – Nhân viên khai báo hải quan xuất khẩu |
1814 | 出口商信用证 (chūkǒu shāng xìnyòng zhèng) – Exporter’s letter of credit – Thư tín dụng của người xuất khẩu |
1815 | 出口货物合规 (chūkǒu huòwù héguī) – Export goods compliance – Tuân thủ hàng hóa xuất khẩu |
1816 | 出口计划调整 (chūkǒu jìhuà tiáozhěng) – Export plan adjustment – Điều chỉnh kế hoạch xuất khẩu |
1817 | 出口合同翻译 (chūkǒu hétóng fānyì) – Export contract translation – Dịch hợp đồng xuất khẩu |
1818 | 出口供货商协议 (chūkǒu gōnghuò shāng xiéyì) – Export supplier agreement – Thỏa thuận nhà cung cấp xuất khẩu |
1819 | 出口信贷证书 (chūkǒu xìndài zhèngshū) – Export credit certificate – Giấy chứng nhận tín dụng xuất khẩu |
1820 | 出口回款 (chūkǒu huíkuǎn) – Export payment recovery – Thu hồi thanh toán xuất khẩu |
1821 | 出口运输保险 (chūkǒu yùnshū bǎoxiǎn) – Export shipping insurance – Bảo hiểm vận chuyển xuất khẩu |
1822 | 出口货物清单 (chūkǒu huòwù qīngdān) – Export cargo manifest – Danh sách hàng hóa xuất khẩu |
1823 | 出口银行信用证 (chūkǒu yínháng xìnyòng zhèng) – Export bank letter of credit – Thư tín dụng ngân hàng xuất khẩu |
1824 | 出口市场价格 (chūkǒu shìchǎng jiàgé) – Export market price – Giá thị trường xuất khẩu |
1825 | 出口中介服务 (chūkǒu zhōngjiè fúwù) – Export intermediary services – Dịch vụ trung gian xuất khẩu |
1826 | 出口货物运输协议 (chūkǒu huòwù yùnshū xiéyì) – Export cargo transportation agreement – Thỏa thuận vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
1827 | 出口管制清单 (chūkǒu guǎnzhì qīngdān) – Export control list – Danh sách kiểm soát xuất khẩu |
1828 | 出口出口商责任 (chūkǒu chūkǒu shāng zérèn) – Exporter’s liability – Trách nhiệm của người xuất khẩu |
1829 | 出口通关程序 (chūkǒu tōngguān chéngxù) – Export customs clearance procedures – Thủ tục thông quan xuất khẩu |
1830 | 出口运输延误 (chūkǒu yùnshū yánwù) – Export shipping delay – Trì hoãn vận chuyển xuất khẩu |
1831 | 出口代理服务 (chūkǒu dàilǐ fúwù) – Export agency services – Dịch vụ đại lý xuất khẩu |
1832 | 出口订货合同 (chūkǒu dìnghuò hétóng) – Export order contract – Hợp đồng đặt hàng xuất khẩu |
1833 | 出口贸易进出口企业 (chūkǒu màoyì jìnchūkǒu qǐyè) – Import-export trade enterprise – Doanh nghiệp thương mại nhập khẩu – xuất khẩu |
1834 | 出口货运公司 (chūkǒu huòyùn gōngsī) – Export freight company – Công ty vận chuyển xuất khẩu |
1835 | 出口运输协议书 (chūkǒu yùnshū xiéyì shū) – Export transportation agreement – Thỏa thuận vận chuyển xuất khẩu |
1836 | 出口货物质量控制 (chūkǒu huòwù zhìliàng kòngzhì) – Export goods quality control – Kiểm soát chất lượng hàng hóa xuất khẩu |
1837 | 出口退税清单 (chūkǒu tuìshuì qīngdān) – Export tax rebate list – Danh sách hoàn thuế xuất khẩu |
1838 | 出口客户满意度 (chūkǒu kèhù mǎnyì dù) – Export customer satisfaction – Mức độ hài lòng của khách hàng xuất khẩu |
1839 | 出口贸易许可证 (chūkǒu màoyì xǔkě zhèng) – Export trade license – Giấy phép thương mại xuất khẩu |
1840 | 出口货物申报 (chūkǒu huòwù shēnbào) – Export cargo declaration – Khai báo hàng hóa xuất khẩu |
1841 | 出口信用证开立 (chūkǒu xìnyòng zhèng kāilì) – Opening of export letter of credit – Mở thư tín dụng xuất khẩu |
1842 | 出口增值税 (chūkǒu zēngzhí shuì) – Export VAT – Thuế giá trị gia tăng xuất khẩu |
1843 | 出口市场研究报告 (chūkǒu shìchǎng yánjiū bàogào) – Export market research report – Báo cáo nghiên cứu thị trường xuất khẩu |
1844 | 出口企业认证程序 (chūkǒu qǐyè rènzhèng chéngxù) – Export enterprise certification procedure – Quy trình chứng nhận doanh nghiệp xuất khẩu |
1845 | 出口货物验收 (chūkǒu huòwù yànshōu) – Export cargo acceptance – Tiếp nhận hàng hóa xuất khẩu |
1846 | 出口商品证明 (chūkǒu shāngpǐn zhèngmíng) – Export product certification – Chứng nhận sản phẩm xuất khẩu |
1847 | 出口中介服务费用 (chūkǒu zhōngjiè fúwù fèiyòng) – Export intermediary service fee – Phí dịch vụ trung gian xuất khẩu |
1848 | 出口货物定期检查 (chūkǒu huòwù dìngqī jiǎnchá) – Regular inspection of export goods – Kiểm tra định kỳ hàng hóa xuất khẩu |
1849 | 出口退货处理 (chūkǒu tuìhuò chǔlǐ) – Export return processing – Xử lý hoàn trả xuất khẩu |
1850 | 出口物品声明 (chūkǒu wùpǐn shēngmíng) – Export item declaration – Khai báo hàng hóa xuất khẩu |
1851 | 出口供应链协调 (chūkǒu gōngyìng liàn xiétiáo) – Export supply chain coordination – Phối hợp chuỗi cung ứng xuất khẩu |
1852 | 出口融资服务 (chūkǒu róngzī fúwù) – Export financing service – Dịch vụ tài trợ xuất khẩu |
1853 | 出口仓储服务 (chūkǒu cāngchǔ fúwù) – Export warehousing service – Dịch vụ lưu kho xuất khẩu |
1854 | 出口保险理赔 (chūkǒu bǎoxiǎn lǐpéi) – Export insurance claim – Yêu cầu bảo hiểm xuất khẩu |
1855 | 出口客户支持 (chūkǒu kèhù zhīchí) – Export customer support – Hỗ trợ khách hàng xuất khẩu |
1856 | 出口货物认证 (chūkǒu huòwù rènzhèng) – Export cargo certification – Chứng nhận hàng hóa xuất khẩu |
1857 | 出口中介费用 (chūkǒu zhōngjiè fèiyòng) – Export intermediary fees – Phí trung gian xuất khẩu |
1858 | 出口退税申请表格 (chūkǒu tuìshuì shēnqǐng biǎogé) – Export tax rebate application form – Mẫu đơn xin hoàn thuế xuất khẩu |
1859 | 出口货物包装 (chūkǒu huòwù bāozhuāng) – Export goods packaging – Bao bì hàng hóa xuất khẩu |
1860 | 出口货物仓储 (chūkǒu huòwù cāngchǔ) – Export cargo storage – Lưu trữ hàng hóa xuất khẩu |
1861 | 出口货物进口 (chūkǒu huòwù jìnkǒu) – Export goods import – Nhập khẩu hàng hóa xuất khẩu |
1862 | 出口货物清关 (chūkǒu huòwù qīngguān) – Export customs clearance – Thủ tục thông quan hàng hóa xuất khẩu |
1863 | 出口货物发货单 (chūkǒu huòwù fāhuò dān) – Export cargo shipment note – Phiếu giao hàng hàng hóa xuất khẩu |
1864 | 出口税务 (chūkǒu shuìwù) – Export tax – Thuế xuất khẩu |
1865 | 出口协议签订 (chūkǒu xiéyì qiāndìng) – Signing of export agreement – Ký kết thỏa thuận xuất khẩu |
1866 | 出口包装标准 (chūkǒu bāozhuāng biāozhǔn) – Export packaging standards – Tiêu chuẩn bao bì xuất khẩu |
1867 | 出口货物质量报告 (chūkǒu huòwù zhìliàng bàogào) – Export cargo quality report – Báo cáo chất lượng hàng hóa xuất khẩu |
1868 | 出口交易结算 (chūkǒu jiāoyì jiésuàn) – Export transaction settlement – Thanh toán giao dịch xuất khẩu |
1869 | 出口货物报关单 (chūkǒu huòwù bàoguān dān) – Export customs declaration form – Mẫu khai báo hải quan xuất khẩu |
1870 | 出口许可协议 (chūkǒu xǔkě xiéyì) – Export license agreement – Thỏa thuận giấy phép xuất khẩu |
1871 | 出口采购订单 (chūkǒu cǎigòu dìngdān) – Export purchase order – Đơn đặt hàng xuất khẩu |
1872 | 出口货物标签 (chūkǒu huòwù biāoqiān) – Export cargo labeling – Dán nhãn hàng hóa xuất khẩu |
1873 | 出口货物文件 (chūkǒu huòwù wénjiàn) – Export cargo documents – Tài liệu hàng hóa xuất khẩu |
1874 | 出口货物运输合同 (chūkǒu huòwù yùnshū hétóng) – Export cargo transportation contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
1875 | 出口贸易通关 (chūkǒu màoyì tōngguān) – Export trade clearance – Thông quan thương mại xuất khẩu |
1876 | 出口付款保证 (chūkǒu fùkuǎn bǎozhèng) – Export payment guarantee – Bảo lãnh thanh toán xuất khẩu |
1877 | 出口货物送达 (chūkǒu huòwù sòngdá) – Export cargo delivery – Giao hàng hóa xuất khẩu |
1878 | 出口担保 (chūkǒu dānbǎo) – Export guarantee – Bảo đảm xuất khẩu |
1879 | 出口贸易模式 (chūkǒu màoyì móshì) – Export trade model – Mô hình thương mại xuất khẩu |
1880 | 出口许可 (chūkǒu xǔkě) – Export license – Giấy phép xuất khẩu |
1881 | 出口货物清单 (chūkǒu huòwù qīngdān) – Export cargo inventory – Danh sách hàng hóa xuất khẩu |
1882 | 出口货物监管 (chūkǒu huòwù jiānguǎn) – Export cargo supervision – Giám sát hàng hóa xuất khẩu |
1883 | 出口关务咨询 (chūkǒu guānwù zīxún) – Export customs consultation – Tư vấn hải quan xuất khẩu |
1884 | 出口运输进度 (chūkǒu yùnshū jìndù) – Export transportation progress – Tiến độ vận chuyển xuất khẩu |
1885 | 出口融资计划 (chūkǒu róngzī jìhuà) – Export financing plan – Kế hoạch tài trợ xuất khẩu |
1886 | 出口收汇 (chūkǒu shōuhuì) – Export foreign exchange receipt – Nhận ngoại tệ từ xuất khẩu |
1887 | 出口许可程序 (chūkǒu xǔkě chéngxù) – Export licensing process – Quy trình cấp giấy phép xuất khẩu |
1888 | 出口合同履行期 (chūkǒu hétóng lǚxíng qī) – Export contract execution period – Thời gian thực hiện hợp đồng xuất khẩu |
1889 | 出口贸易惯例 (chūkǒu màoyì guànlì) – Export trade practices – Thực hành thương mại xuất khẩu |
1890 | 出口采购计划 (chūkǒu cǎigòu jìhuà) – Export procurement plan – Kế hoạch mua hàng xuất khẩu |
1891 | 出口清关费用 (chūkǒu qīngguān fèiyòng) – Export clearance fees – Phí thủ tục thông quan xuất khẩu |
1892 | 出口发货通知 (chūkǒu fāhuò tōngzhī) – Export shipping notice – Thông báo giao hàng xuất khẩu |
1893 | 出口物流合作 (chūkǒu wùliú hézuò) – Export logistics cooperation – Hợp tác logistics xuất khẩu |
1894 | 出口货物配送 (chūkǒu huòwù pèisòng) – Export cargo delivery – Giao hàng hóa xuất khẩu |
1895 | 出口货物预定 (chūkǒu huòwù yùdìng) – Export cargo reservation – Đặt trước hàng hóa xuất khẩu |
1896 | 出口货物出运 (chūkǒu huòwù chūyùn) – Export goods shipment – Gửi hàng hóa xuất khẩu |
1897 | 出口进口贸易 (chūkǒu jìnkǒu màoyì) – Export and import trade – Thương mại xuất nhập khẩu |
1898 | 出口物流运输 (chūkǒu wùliú yùnshū) – Export logistics transportation – Vận chuyển logistics xuất khẩu |
1899 | 出口贸易损失 (chūkǒu màoyì sǔnshī) – Export trade loss – Thiệt hại thương mại xuất khẩu |
1900 | 出口订单支付 (chūkǒu dìngdān zhīfù) – Export order payment – Thanh toán đơn hàng xuất khẩu |
1901 | 出口货物保障 (chūkǒu huòwù bǎozhàng) – Export cargo security – Bảo đảm hàng hóa xuất khẩu |
1902 | 出口贸易评估 (chūkǒu màoyì pínggū) – Export trade evaluation – Đánh giá thương mại xuất khẩu |
1903 | 出口货物发运 (chūkǒu huòwù fāyùn) – Export goods dispatch – Gửi hàng hóa xuất khẩu |
1904 | 出口运输途径 (chūkǒu yùnshū tújìng) – Export transportation route – Tuyến đường vận chuyển xuất khẩu |
1905 | 出口运输时效 (chūkǒu yùnshū shíxiào) – Export transportation timeliness – Thời gian vận chuyển xuất khẩu |
1906 | 出口市场调控 (chūkǒu shìchǎng tiáokòng) – Export market regulation – Điều chỉnh thị trường xuất khẩu |
1907 | 出口策略 (chūkǒu cèlüè) – Export strategy – Chiến lược xuất khẩu |
1908 | 出口货物检疫 (chūkǒu huòwù jiǎnyì) – Export cargo quarantine – Kiểm dịch hàng hóa xuất khẩu |
1909 | 出口贸易单证 (chūkǒu màoyì dānzhèng) – Export trade documents – Tài liệu thương mại xuất khẩu |
1910 | 出口退货 (chūkǒu tuìhuò) – Export return – Hàng trả lại xuất khẩu |
1911 | 出口货款结算 (chūkǒu huòkuǎn jiésuàn) – Export payment settlement – Thanh toán tiền hàng xuất khẩu |
1912 | 出口货物运输单 (chūkǒu huòwù yùnshū dān) – Export cargo transport document – Tài liệu vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
1913 | 出口保修政策 (chūkǒu bǎoxiū zhèngcè) – Export warranty policy – Chính sách bảo hành xuất khẩu |
1914 | 出口物流保险 (chūkǒu wùliú bǎoxiǎn) – Export logistics insurance – Bảo hiểm logistics xuất khẩu |
1915 | 出口产品价格 (chūkǒu chǎnpǐn jiàgé) – Export product price – Giá sản phẩm xuất khẩu |
1916 | 出口合规性审查 (chūkǒu héguīxìng shěnchá) – Export compliance review – Kiểm tra tuân thủ xuất khẩu |
1917 | 出口预售 (chūkǒu yùshòu) – Export pre-sale – Bán trước xuất khẩu |
1918 | 出口许可证 (chūkǒu xǔkězhèng) – Export permit – Giấy phép xuất khẩu |
1919 | 出口供货商 (chūkǒu gōnghuòshāng) – Export supplier – Nhà cung cấp xuất khẩu |
1920 | 出口管理条例 (chūkǒu guǎnlǐ tiáolì) – Export management regulations – Quy định quản lý xuất khẩu |
1921 | 出口销售税 (chūkǒu xiāoshòu shuì) – Export sales tax – Thuế bán hàng xuất khẩu |
1922 | 出口关税 (chūkǒu guānshuì) – Export customs duties – Thuế xuất khẩu |
1923 | 出口贸易管理 (chūkǒu màoyì guǎnlǐ) – Export trade management – Quản lý thương mại xuất khẩu |
1924 | 出口物流配送 (chūkǒu wùliú pèisòng) – Export logistics distribution – Phân phối logistics xuất khẩu |
1925 | 出口运输费用 (chūkǒu yùnshū fèiyòng) – Export transportation cost – Chi phí vận chuyển xuất khẩu |
1926 | 出口商标 (chūkǒu shāngbiāo) – Export trademark – Thương hiệu xuất khẩu |
1927 | 出口仓储 (chūkǒu cāngchǔ) – Export storage – Kho lưu trữ xuất khẩu |
1928 | 出口货物装运 (chūkǒu huòwù zhuāngyùn) – Export goods loading – Xếp dỡ hàng hóa xuất khẩu |
1929 | 出口认证机构 (chūkǒu rènzhèng jīgòu) – Export certification body – Tổ chức chứng nhận xuất khẩu |
1930 | 出口价格评估 (chūkǒu jiàgé pínggū) – Export price evaluation – Đánh giá giá xuất khẩu |
1931 | 出口产品认证体系 (chūkǒu chǎnpǐn rènzhèng tǐxì) – Export product certification system – Hệ thống chứng nhận sản phẩm xuất khẩu |
1932 | 出口货物发运 (chūkǒu huòwù fāyùn) – Export cargo shipment – Gửi hàng xuất khẩu |
1933 | 出口商协会 (chūkǒu shāng xiéhuì) – Exporters association – Hiệp hội xuất khẩu |
1934 | 出口申请 (chūkǒu shēnqǐng) – Export application – Đơn xin xuất khẩu |
1935 | 出口退税程序 (chūkǒu tuìshuì chéngxù) – Export tax rebate process – Quy trình hoàn thuế xuất khẩu |
1936 | 出口商编号 (chūkǒu shāng biānhào) – Exporter identification number – Mã số nhà xuất khẩu |
1937 | 出口关税减免 (chūkǒu guānshuì jiǎnmiǎn) – Export customs duty reduction – Giảm thuế xuất khẩu |
1938 | 出口转口贸易 (chūkǒu zhuǎnkǒu màoyì) – Re-export trade – Thương mại chuyển khẩu |
1939 | 出口违约 (chūkǒu wéiyuē) – Export breach of contract – Vi phạm hợp đồng xuất khẩu |
1940 | 出口反倾销 (chūkǒu fǎn qīngxiāo) – Anti-dumping in export – Chống bán phá giá xuất khẩu |
1941 | 出口货物清关 (chūkǒu huòwù qīngguān) – Export customs clearance – Thông quan hàng hóa xuất khẩu |
1942 | 出口产品质量保证 (chūkǒu chǎnpǐn zhìliàng bǎozhèng) – Export product quality assurance – Đảm bảo chất lượng sản phẩm xuất khẩu |
1943 | 出口国际运输 (chūkǒu guójì yùnshū) – International export transportation – Vận chuyển quốc tế xuất khẩu |
1944 | 出口货物质量检查 (chūkǒu huòwù zhìliàng jiǎnchá) – Export goods quality inspection – Kiểm tra chất lượng hàng hóa xuất khẩu |
1945 | 出口进货合同 (chūkǒu jìnhuò hétóng) – Export procurement contract – Hợp đồng mua hàng xuất khẩu |
1946 | 出口货物运输单 (chūkǒu huòwù yùnshū dān) – Export cargo shipping document – Tài liệu vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
1947 | 出口货物运输保险单 (chūkǒu huòwù yùnshū bǎoxiǎn dān) – Export cargo transport insurance policy – Chính sách bảo hiểm vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
1948 | 出口贸易许可 (chūkǒu màoyì xǔkě) – Export trade license – Giấy phép thương mại xuất khẩu |
1949 | 出口商品退货 (chūkǒu shāngpǐn tuìhuò) – Export product returns – Hoàn trả sản phẩm xuất khẩu |
1950 | 出口合同执行 (chūkǒu hétóng zhíxíng) – Export contract execution – Thi hành hợp đồng xuất khẩu |
1951 | 出口价格策略分析 (chūkǒu jiàgé cèlüè fēnxī) – Export pricing strategy analysis – Phân tích chiến lược giá xuất khẩu |
1952 | 出口市场营销策略 (chūkǒu shìchǎng yíngxiāo cèlüè) – Export marketing strategy – Chiến lược marketing xuất khẩu |
1953 | 出口市场准入条件 (chūkǒu shìchǎng zhǔnrù tiáojiàn) – Export market entry conditions – Điều kiện gia nhập thị trường xuất khẩu |
1954 | 出口货物运输协议 (chūkǒu huòwù yùnshū xiéyì) – Export cargo transport agreement – Thỏa thuận vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
1955 | 出口商质量标准 (chūkǒu shāng zhìliàng biāozhǔn) – Exporter quality standards – Tiêu chuẩn chất lượng của nhà xuất khẩu |
1956 | 出口税务报告 (chūkǒu shuìwù bàogào) – Export tax report – Báo cáo thuế xuất khẩu |
1957 | 出口增值服务 (chūkǒu zēngzhí fúwù) – Export value-added services – Dịch vụ gia tăng xuất khẩu |
1958 | 出口战略合作 (chūkǒu zhànlüè hézuò) – Export strategic cooperation – Hợp tác chiến lược xuất khẩu |
1959 | 出口转口贸易公司 (chūkǒu zhuǎnkǒu màoyì gōngsī) – Re-export trading company – Công ty thương mại chuyển khẩu |
1960 | 出口仓储 (chūkǒu cāngchǔ) – Export warehousing – Kho bãi xuất khẩu |
CHINEMASTER – Trung Tâm Tiếng Trung Tại Hà Nội: Địa Chỉ Học Tiếng Trung Uy Tín Nhất Toàn Quốc
CHINEMASTER là một trong những trung tâm tiếng Trung hàng đầu tại Hà Nội, được biết đến với chất lượng giảng dạy xuất sắc và phương pháp học tập hiệu quả. Với tôn chỉ phát triển toàn diện kỹ năng ngôn ngữ, Trung tâm tiếng Trung CHINEMASTER tại Quận Thanh Xuân cam kết mang đến cho học viên một môi trường học tập lý tưởng và một chương trình đào tạo tiếng Trung chất lượng cao.
Tất cả các khóa học tại CHINEMASTER đều sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, giúp học viên nắm vững từng kỹ năng trong việc học tiếng Trung. Bộ giáo trình này không chỉ đảm bảo nội dung phong phú, đầy đủ mà còn giúp học viên phát triển đồng đều 6 kỹ năng quan trọng: Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ, Dịch tiếng Trung theo phương pháp thực tế và tình huống giao tiếp hàng ngày.
Điểm nổi bật tại CHINEMASTER là việc chú trọng vào việc ứng dụng thực tế trong quá trình học. Học viên không chỉ học lý thuyết mà còn được rèn luyện kỹ năng giao tiếp, phản xạ nhanh nhạy, và khả năng áp dụng tiếng Trung vào công việc và cuộc sống. Trung tâm luôn tạo ra một môi trường năng động và sáng tạo, nơi học viên có thể thoải mái thể hiện khả năng và phát triển bản thân một cách tối đa.
Với sự dẫn dắt của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, Nhà sáng lập CHINEMASTER EDUCATION, học viên được truyền cảm hứng và sự nhiệt huyết trong từng buổi học. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ là người thầy tâm huyết mà còn là một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung. Sự tận tâm và kinh nghiệm của Thầy đã giúp CHINEMASTER trở thành một trong những trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín nhất tại Việt Nam.
Nhờ vào phương pháp giảng dạy hiện đại và môi trường học tập chất lượng, CHINEMASTER đã và đang đào tạo hàng nghìn học viên đạt được chứng chỉ tiếng Trung HSK, HSKK, giao tiếp tiếng Trung thành thạo, sẵn sàng đáp ứng yêu cầu công việc và các kỳ thi quốc tế. Trung tâm luôn không ngừng đổi mới và sáng tạo để giúp học viên phát triển toàn diện và đạt được mục tiêu học tiếng Trung của mình.
Với CHINEMASTER, học viên không chỉ học tiếng Trung mà còn có cơ hội phát triển bản thân, mở rộng cơ hội nghề nghiệp và vươn xa hơn trong tương lai.
Top 1 Trung Tâm Tiếng Trung Tại Hà Nội: CHINEMASTER – Đào Tạo Tiếng Trung Uy Tín và Chất Lượng Hàng Đầu Việt Nam
Khi nhắc đến học tiếng Trung tại Hà Nội, không thể không nhắc đến CHINEMASTER – trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu, được sáng lập và điều hành bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Trung tâm đã khẳng định vị thế của mình trong ngành giáo dục tiếng Trung không chỉ tại Hà Nội mà còn trên toàn quốc, trở thành sự lựa chọn số 1 của hàng nghìn học viên.
CHINEMASTER chuyên đào tạo các khóa học tiếng Trung đa dạng, phù hợp với nhu cầu và mục tiêu học tập của mọi đối tượng học viên. Trung tâm không chỉ cung cấp các khóa học cơ bản mà còn có nhiều khóa học chuyên sâu, đặc biệt về các lĩnh vực nghiệp vụ, giao tiếp, và chứng chỉ quốc tế. Dưới đây là một số khóa học nổi bật tại CHINEMASTER:
Khóa học tiếng Trung giao tiếp – Phù hợp cho những ai muốn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung trong cuộc sống hàng ngày và công việc.
Khóa học tiếng Trung HSK 123 & HSKK sơ cấp – Dành cho những người mới bắt đầu học tiếng Trung và muốn đạt chứng chỉ HSK cấp 1, 2, 3.
Khóa học tiếng Trung HSK 456 & HSKK trung cấp – Phù hợp với học viên có nền tảng cơ bản và muốn nâng cao trình độ tiếng Trung ở mức độ trung cấp.
Khóa học tiếng Trung HSK 789 & HSKK cao cấp – Dành cho những học viên muốn đạt trình độ cao trong tiếng Trung, đặc biệt cho những ai chuẩn bị thi HSK cấp 7, 8, 9.
Khóa học tiếng Hoa TOCFL band A, B, C – Chương trình học này dành cho học viên muốn đạt chứng chỉ tiếng Hoa quốc tế theo tiêu chuẩn TOCFL.
Khóa học tiếng Trung kế toán & kiểm toán – Dành cho những ai muốn học tiếng Trung chuyên ngành kế toán và kiểm toán, đặc biệt phù hợp với những người làm trong lĩnh vực tài chính.
Khóa học tiếng Trung Dầu Khí – Chuyên sâu về tiếng Trung trong ngành dầu khí, một lĩnh vực đang phát triển mạnh mẽ tại Việt Nam.
Khóa học tiếng Trung thương mại – Đáp ứng nhu cầu học tiếng Trung cho các hoạt động thương mại, xuất nhập khẩu.
Khóa học tiếng Trung Logistics & Vận tải – Dành cho những ai muốn làm việc trong lĩnh vực logistics và vận tải quốc tế.
Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu – Phù hợp cho những người làm việc trong ngành xuất nhập khẩu, giao dịch với đối tác Trung Quốc.
Khóa học tiếng Trung Công xưởng – Chuyên ngành dành cho các học viên làm việc trong các công xưởng, nhà máy, hoặc sản xuất.
Khóa học tiếng Trung biên phiên dịch & dịch thuật – Chuyên sâu dành cho những ai muốn làm việc trong lĩnh vực biên phiên dịch tiếng Trung.
Khóa học tiếng Trung online – Phương pháp học linh hoạt, phù hợp cho những học viên không thể đến lớp trực tiếp.
Khóa học tiếng Trung order Taobao 1688 – Dành cho những ai muốn học cách đặt hàng qua các trang thương mại điện tử Trung Quốc như Taobao, 1688.
Khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc – Chuyên sâu về kỹ năng nhập hàng từ Trung Quốc với giá tốt nhất.
Khóa học tiếng Trung đánh hàng Quảng Châu & Thâm Quyến – Tập trung vào kỹ năng đi đánh hàng tại các thành phố lớn của Trung Quốc.
Khóa học tiếng Trung doanh nghiệp & doanh nhân – Dành cho các doanh nhân và các doanh nghiệp cần giao tiếp, đàm phán với đối tác Trung Quốc.
Khóa học tiếng Trung Hành chính & Nhân sự – Phù hợp với các học viên làm việc trong các cơ quan hành chính hoặc phòng nhân sự của các doanh nghiệp.
Khóa học tiếng Trung văn phòng – Dành cho học viên muốn sử dụng tiếng Trung thành thạo trong công việc văn phòng.
CHINEMASTER tự hào là nơi cung cấp các khóa học tiếng Trung chuyên biệt duy nhất tại Hệ thống Giáo dục & Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDUCATION – hệ thống đào tạo tiếng Trung toàn diện nhất Việt Nam. Tất cả các chương trình đào tạo tại trung tâm đều sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, với mục tiêu phát triển toàn diện 6 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ, Dịch tiếng Trung ứng dụng thực tế theo tình huống.
Với Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – người sáng lập và điều hành, học viên sẽ được học tập trong một môi trường năng động và đầy sáng tạo. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ là người thầy nhiệt huyết mà còn là chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung, mang đến phương pháp giảng dạy chất lượng và hiệu quả.
Với tất cả những yếu tố trên, CHINEMASTER chính là lựa chọn hàng đầu cho những ai muốn học tiếng Trung chất lượng cao và đạt được mục tiêu học tập của mình.
Trung Tâm Tiếng Trung CHINEMASTER Tại Hà Nội: Địa Chỉ Đào Tạo Tiếng Trung Uy Tín và Chất Lượng Hàng Đầu Toàn Quốc
Khi nhắc đến học tiếng Trung tại Hà Nội, CHINEMASTER luôn là lựa chọn hàng đầu của hàng nghìn học viên. Trung tâm nổi bật với chất lượng giảng dạy xuất sắc và chương trình học tập chuyên sâu, đáp ứng nhu cầu học tiếng Trung của mọi đối tượng từ người mới bắt đầu cho đến những học viên mong muốn đạt chứng chỉ HSK quốc tế. Đặc biệt, tất cả các khóa học tại CHINEMASTER đều được giảng dạy bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, người sáng lập và điều hành trung tâm, cùng đội ngũ giảng viên nhiệt huyết, giàu kinh nghiệm.
Một trong những yếu tố giúp CHINEMASTER khác biệt và nổi bật là bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Bộ giáo trình này được thiết kế khoa học và bài bản, giúp học viên tiếp cận và nắm vững kiến thức tiếng Trung một cách dễ dàng và hiệu quả. Bộ giáo trình bao gồm các phiên bản cập nhật mới nhất, phù hợp với từng cấp độ học viên và nhu cầu học tập:
Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Cung cấp nền tảng vững chắc cho những học viên mới bắt đầu học tiếng Trung.
Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Dành cho học viên có nền tảng cơ bản và muốn phát triển thêm kỹ năng giao tiếp và ngữ pháp tiếng Trung.
Bộ giáo trình Hán ngữ BOYA của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Giúp học viên nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong nhiều tình huống giao tiếp thực tế.
Bộ giáo trình phát triển Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Chuyên sâu hơn cho các học viên mong muốn nâng cao trình độ tiếng Trung và mở rộng kiến thức về văn hóa Trung Quốc.
Bộ giáo trình Hán ngữ HSK 123 của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Phù hợp với học viên đang chuẩn bị thi các cấp độ HSK 1, 2, 3. Đây là bộ giáo trình cơ bản giúp học viên xây dựng nền tảng vững vàng.
Bộ giáo trình Hán ngữ HSK 456 của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Dành cho học viên chuẩn bị thi các cấp độ HSK 4, 5, 6, giúp cải thiện khả năng giao tiếp và hiểu biết sâu về ngữ pháp tiếng Trung.
Bộ giáo trình Hán ngữ HSK 789 của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Dành cho các học viên muốn đạt chứng chỉ HSK cao cấp từ cấp độ 7 đến 9, với các bài học chuyên sâu và các tình huống giao tiếp phức tạp hơn.
Bộ giáo trình Hán ngữ HSKK sơ cấp của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Dành cho học viên chuẩn bị thi chứng chỉ HSKK sơ cấp, giúp cải thiện khả năng phát âm và kỹ năng nghe, nói cơ bản.
Bộ giáo trình Hán ngữ HSKK trung cấp của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Tập trung vào việc rèn luyện khả năng phát âm chuẩn và phát triển kỹ năng nói trong môi trường giao tiếp trung cấp.
Bộ giáo trình Hán ngữ HSKK cao cấp của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Chuyên sâu về kỹ năng phát âm và giao tiếp ở trình độ cao cấp, dành cho những học viên muốn đạt được chứng chỉ HSKK cao cấp.
Với hệ thống giáo trình Hán ngữ đầy đủ và phong phú, CHINEMASTER cam kết giúp học viên không chỉ đạt được chứng chỉ HSK, HSKK mà còn phát triển toàn diện 6 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ, Dịch tiếng Trung trong môi trường học tập năng động, sáng tạo và đầy nhiệt huyết.
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, người sáng lập CHINEMASTER, không chỉ là người thầy tâm huyết mà còn là một chuyên gia hàng đầu trong việc giảng dạy tiếng Trung. Với phương pháp giảng dạy hiện đại và hiệu quả, Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ luôn tạo ra một không khí học tập sôi nổi, đầy hứng thú và hỗ trợ học viên phát triển tối đa khả năng ngôn ngữ.
Học viên tại CHINEMASTER được trải nghiệm các khóa học tiếng Trung chất lượng với mục tiêu phát triển toàn diện khả năng ngôn ngữ, chuẩn bị sẵn sàng cho mọi kỳ thi và môi trường làm việc đòi hỏi sử dụng tiếng Trung. Từ các khóa học giao tiếp tiếng Trung đến các khóa học chuyên ngành như tiếng Trung kế toán, tiếng Trung thương mại, tiếng Trung xuất nhập khẩu, tiếng Trung Logistics, tất cả đều mang lại cơ hội lớn cho học viên trong việc nâng cao trình độ và mở rộng cơ hội nghề nghiệp.
CHINEMASTER không chỉ là nơi học tiếng Trung mà còn là nơi học viên được truyền cảm hứng và khám phá những cơ hội mới, đồng thời phát triển bản thân trong môi trường học tập chuyên nghiệp, chất lượng hàng đầu.
Top 1 Trung Tâm Tiếng Trung Tại Hà Nội – CHINEMASTER EDUCATION: Địa Chỉ Học Tiếng Trung Uy Tín Và Chất Lượng Hàng Đầu
CHINEMASTER EDUCATION đã và đang khẳng định vị thế là trung tâm đào tạo tiếng Trung hàng đầu tại Hà Nội, với sứ mệnh mang lại cho học viên một môi trường học tập chất lượng, hiệu quả và chuyên nghiệp. Hệ thống trung tâm tiếng Trung CHINEMASTER tại Quận Thanh Xuân Hà Nội cung cấp các khóa học đa dạng, đáp ứng nhu cầu học tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao, với các chuyên ngành phong phú, từ tiếng Trung giao tiếp đến các khóa học chuyên sâu như tiếng Trung thương mại, tiếng Trung kế toán, tiếng Trung xuất nhập khẩu, và nhiều lĩnh vực khác.
Một trong những yếu tố quan trọng tạo nên sự thành công của CHINEMASTER EDUCATION chính là việc áp dụng bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ vào tất cả các khóa học. Bộ giáo trình này không chỉ đảm bảo tính khoa học, mà còn giúp học viên tiếp cận với tiếng Trung một cách bài bản và hiệu quả nhất. Cụ thể, bộ giáo trình sử dụng trong hệ thống trung tâm CHINEMASTER bao gồm:
Bộ giáo trình Hán ngữ BOYA của Tác giả Nguyễn Minh Vũ: Đây là bộ giáo trình được thiết kế dành riêng cho những học viên mới bắt đầu, với các bài học dễ hiểu, hình thức học tương tác giúp học viên nhanh chóng làm quen và nắm vững kiến thức tiếng Trung cơ bản. Bộ giáo trình này tập trung vào phát triển các kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết một cách toàn diện và hiệu quả.
Bộ giáo trình phát triển Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ: Dành cho những học viên đã có nền tảng tiếng Trung cơ bản và mong muốn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình, bộ giáo trình này giúp học viên mở rộng vốn từ vựng, cải thiện khả năng giao tiếp và ứng dụng tiếng Trung vào các tình huống thực tế. Các bài học được thiết kế linh hoạt, từ các tình huống giao tiếp đơn giản đến những tình huống phức tạp hơn.
Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới của Tác giả Nguyễn Minh Vũ: Đây là bộ giáo trình đặc biệt giúp học viên xây dựng nền tảng vững chắc về ngữ pháp và từ vựng tiếng Trung. Với 6 quyển sách chuyên sâu, học viên sẽ nắm vững các kỹ năng cơ bản, phát triển khả năng giao tiếp và hiểu biết sâu sắc về ngôn ngữ, văn hóa Trung Quốc.
Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển của Tác giả Nguyễn Minh Vũ: Bộ giáo trình này được thiết kế cho học viên có trình độ trung cấp và nâng cao, nhằm giúp học viên cải thiện khả năng giao tiếp trong các tình huống phức tạp. Với 9 quyển sách, học viên sẽ học được cách sử dụng tiếng Trung một cách linh hoạt, đồng thời hiểu sâu về các khía cạnh văn hóa và xã hội của Trung Quốc.
CHINEMASTER EDUCATION cam kết đem đến cho học viên một môi trường học tập lý tưởng, nơi có các giảng viên tận tâm, giàu kinh nghiệm và luôn sẵn sàng hỗ trợ học viên trong suốt quá trình học. Trung tâm không chỉ chú trọng đến việc truyền đạt kiến thức mà còn tạo cơ hội cho học viên thực hành, nâng cao khả năng giao tiếp và sử dụng tiếng Trung trong các tình huống thực tế.
Với những chương trình học chuyên sâu, giáo trình độc quyền, và phương pháp giảng dạy hiện đại, CHINEMASTER EDUCATION là địa chỉ học tiếng Trung uy tín nhất tại Hà Nội, giúp học viên phát triển toàn diện các kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ, Dịch tiếng Trung và đạt được những thành công vượt trội trong việc học và sử dụng ngôn ngữ Trung Quốc.
Nguyễn Minh Vũ là ai? – Nhà Sáng Tác Các Tác Phẩm Hán Ngữ Kinh Điển tại CHINEMASTER Education
Nguyễn Minh Vũ là một trong những tên tuổi hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy và sáng tác các Tác phẩm Hán ngữ tại Việt Nam. Với vai trò là Nhà sáng tác và Giảng viên chính tại CHINEMASTER Education, Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ không chỉ là người sáng lập và điều hành hệ thống trung tâm tiếng Trung uy tín này mà còn là tác giả của những bộ giáo trình Hán ngữ kinh điển được sử dụng rộng rãi và đồng loạt trong toàn bộ chương trình đào tạo của Trung tâm.
Bằng niềm đam mê sâu sắc với ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc, Nguyễn Minh Vũ đã dành nhiều năm nghiên cứu, sáng tác và biên soạn các bộ giáo trình Hán ngữ chất lượng cao, giúp hàng nghìn học viên tại CHINEMASTER Education và khắp mọi miền tổ quốc học và sử dụng tiếng Trung một cách hiệu quả và thực tế. Các tác phẩm của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ không chỉ đơn thuần là giáo trình học mà còn là những nguồn tài liệu quý giá, hướng tới việc phát triển toàn diện 6 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ, Dịch tiếng Trung.
Các Tác Phẩm Hán Ngữ của Nguyễn Minh Vũ
Một trong những điểm nổi bật trong chương trình học tại CHINEMASTER Education là việc áp dụng các bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền, được sáng tác và biên soạn bởi chính Nguyễn Minh Vũ. Các tác phẩm của ông bao gồm:
Bộ giáo trình Hán ngữ BOYA: Đây là bộ giáo trình dành cho các học viên mới bắt đầu học tiếng Trung, với những bài học đơn giản, dễ hiểu, giúp học viên làm quen với ngôn ngữ và phát triển các kỹ năng giao tiếp cơ bản.
Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới: Bộ giáo trình này giúp học viên xây dựng nền tảng vững chắc về ngữ pháp và từ vựng, với các bài học phù hợp với các học viên ở trình độ sơ cấp.
Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới: Đây là bộ giáo trình chuyên sâu, giúp học viên nâng cao khả năng giao tiếp và ứng dụng tiếng Trung trong các tình huống phức tạp.
Bộ giáo trình Hán ngữ HSK 123: Dành cho học viên ôn thi HSK cấp 1, 2, 3, bộ giáo trình này cung cấp đầy đủ các kỹ năng và bài tập để chuẩn bị tốt cho kỳ thi HSK.
Bộ giáo trình Hán ngữ HSK 456: Dành cho học viên chuẩn bị cho kỳ thi HSK cấp 4, 5, 6, bộ giáo trình này giúp học viên phát triển các kỹ năng chuyên sâu và chuẩn bị tốt cho kỳ thi HSK ở cấp độ trung cấp.
Bộ giáo trình Hán ngữ HSK 789: Bộ giáo trình này phù hợp với học viên có trình độ nâng cao, giúp nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong môi trường học thuật và công việc.
Bộ giáo trình Hán ngữ HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp: Các bộ giáo trình này giúp học viên chuẩn bị cho kỳ thi HSKK (Hán ngữ Kỳ thi Nói), với các bài học từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp với từng cấp độ.
Bộ giáo trình Hán ngữ tiếng Trung thương mại, kế toán & kiểm toán, xuất nhập khẩu, Logistics & Vận tải, Dầu Khí, Công xưởng: Những bộ giáo trình chuyên ngành này giúp học viên sử dụng tiếng Trung trong các lĩnh vực chuyên môn, từ thương mại, kế toán, kiểm toán đến xuất nhập khẩu và Logistics.
Bộ giáo trình Hán ngữ tiếng Trung Taobao 1688, nhập hàng Trung Quốc tận gốc, đánh hàng Quảng Châu Thâm Quyến: Bộ giáo trình này đặc biệt hữu ích cho những ai muốn học tiếng Trung để tham gia vào lĩnh vực thương mại điện tử, nhập hàng từ Trung Quốc và đánh hàng tại các chợ lớn như Quảng Châu và Thâm Quyến.
Bộ giáo trình Hán ngữ tiếng Hoa TOCFL band A, B, C: Đây là bộ giáo trình dành cho những học viên muốn chuẩn bị cho kỳ thi TOCFL (Hán ngữ Trung Quốc), với các cấp độ từ cơ bản đến nâng cao.
Ngoài ra, Nguyễn Minh Vũ cũng sáng tác các bộ giáo trình đặc biệt khác như Bộ giáo trình Hán ngữ Biên phiên dịch & Dịch thuật, đáp ứng nhu cầu học tiếng Trung chuyên sâu và ứng dụng thực tế trong các lĩnh vực dịch thuật và biên dịch.
Sứ Mệnh Của Nguyễn Minh Vũ Trong Giáo Dục Hán Ngữ
Với những tác phẩm Hán ngữ kinh điển này, Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ không chỉ giúp học viên chinh phục ngôn ngữ Trung Quốc mà còn góp phần nâng cao hiểu biết văn hóa và tạo ra cơ hội nghề nghiệp cho nhiều người. CHINEMASTER Education, dưới sự sáng lập và giảng dạy của Nguyễn Minh Vũ, luôn cam kết cung cấp những giáo trình chất lượng, phương pháp giảng dạy hiệu quả, và một môi trường học tập chuyên nghiệp và đầy đam mê.
Với niềm đam mê và tâm huyết, Nguyễn Minh Vũ đang không ngừng đóng góp cho sự phát triển của hệ thống giáo dục Hán ngữ tại Việt Nam, giúp cho hàng nghìn học viên trở thành những người học tiếng Trung thành công, không chỉ trong học tập mà còn trong công việc và cuộc sống.
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ BOYA 9 Quyển của Tác Giả Nguyễn Minh Vũ: Tác Phẩm Hán Ngữ Kinh Điển Chinh Phục Cộng Đồng Người Học Tiếng Trung Quốc Toàn Quốc
Bộ giáo trình Hán ngữ BOYA 9 quyển của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã được giới thiệu và ra mắt từ những ngày đầu và ngay lập tức tạo ra một làn sóng mạnh mẽ trong cộng đồng học viên tiếng Trung tại Việt Nam. Bộ giáo trình này đã nhận được sự yêu mến và đón nhận nồng nhiệt từ các học viên nhờ vào tính ứng dụng thực tiễn cao, giúp họ học tiếng Trung dễ dàng và hiệu quả, từ cơ bản đến nâng cao.
Bộ BOYA 9 quyển là một sản phẩm tinh túy của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, được thiết kế đặc biệt để đáp ứng nhu cầu học tiếng Trung của người Việt Nam ở nhiều cấp độ khác nhau. Nó không chỉ giúp học viên nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung, mà còn cung cấp nền tảng vững chắc cho những ai muốn thi HSK và HSKK từ cấp độ sơ cấp đến cao cấp.
Tính Ứng Dụng Cao Của Bộ Giáo Trình Hán Ngữ BOYA
Ngay từ khi ra mắt, bộ giáo trình Hán ngữ BOYA đã chứng tỏ được sự ưu việt trong việc học tiếng Trung giao tiếp, cũng như luyện thi các kỳ thi tiếng Trung quốc tế như HSK và HSKK. Nội dung trong mỗi cuốn sách được thiết kế bài bản, dễ hiểu, giúp học viên có thể tiếp cận nhanh chóng và nắm bắt được trọng tâm kiến thức, từ đó dễ dàng áp dụng vào thực tế giao tiếp hàng ngày hoặc trong công việc.
Một trong những điểm mạnh của bộ giáo trình này chính là khả năng tùy biến theo nhu cầu học tập của người học. Các cuốn sách trong bộ giáo trình Hán ngữ BOYA được chia thành các cấp độ khác nhau, từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp với từng đối tượng học viên, từ những người mới bắt đầu học tiếng Trung cho đến những học viên muốn thi HSK 123, HSK 456, HSK 789, hay chuẩn bị thi HSKK ở các cấp độ khác nhau.
Được Sử Dụng Rộng Rãi Trong Hệ Thống Giáo Dục CHINEMASTER
Một trong những điểm đáng chú ý của bộ giáo trình này là việc Bộ giáo trình Hán ngữ BOYA được sử dụng đồng loạt trong Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội và toàn bộ Hệ thống Giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER EDUCATION trên toàn quốc. Điều này không chỉ khẳng định chất lượng và tính ứng dụng của bộ giáo trình, mà còn chứng minh rằng Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã có một tầm nhìn chiến lược rất rõ ràng khi thiết kế bộ giáo trình này để phù hợp với đa số học viên, đáp ứng được yêu cầu học tiếng Trung ở nhiều lĩnh vực khác nhau.
Bộ giáo trình Hán ngữ BOYA không chỉ được sử dụng để học giao tiếp tiếng Trung, mà còn là tài liệu học tập lý tưởng cho những ai đang có nhu cầu luyện thi HSK 123, HSK 456, HSK 789 để chuẩn bị cho các kỳ thi quốc tế. Với các bài học rõ ràng, cụ thể và dễ hiểu, học viên có thể tự tin đối mặt với mọi bài thi từ dễ đến khó, từ lý thuyết đến thực hành.
Học tiếng Trung giao tiếp cơ bản đến nâng cao: Bộ giáo trình BOYA đáp ứng nhu cầu học giao tiếp tiếng Trung cho những người mới bắt đầu đến những người muốn nâng cao kỹ năng giao tiếp trong công việc, cuộc sống và các tình huống cụ thể.
Học tiếng Trung theo chủ đề: Các chủ đề trong bộ giáo trình được phân bổ một cách hợp lý và thực tế, giúp học viên có thể học tiếng Trung theo các lĩnh vực chuyên ngành như thương mại, du lịch, văn hóa, và kinh tế.
Luyện thi HSK các cấp: Bộ giáo trình BOYA còn là tài liệu học chuẩn bị thi HSK 123, HSK 456, HSK 789, giúp học viên làm quen với các dạng bài thi, nắm bắt các từ vựng và cấu trúc ngữ pháp cần thiết cho kỳ thi HSK.
Luyện thi HSKK các cấp: Không chỉ dành cho những ai muốn thi HSK, bộ giáo trình này còn hỗ trợ học viên luyện thi HSKK sơ cấp, trung cấp và cao cấp, giúp học viên hoàn thiện kỹ năng nói tiếng Trung chuẩn xác.
Sự Đón Nhận Nồng Nhiệt Từ Cộng Đồng Người Học Tiếng Trung
Nhờ vào tính thực tiễn cao và thiết kế dễ hiểu, bộ giáo trình Hán ngữ BOYA của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã trở thành một trong những bộ giáo trình tiếng Trung phổ biến và được ưa chuộng nhất tại Việt Nam. Các học viên không chỉ yêu thích nó vì tính hệ thống, mà còn vì những ứng dụng thực tế mà bộ giáo trình mang lại trong việc học tiếng Trung giao tiếp và thi cử.
CHINEMASTER EDUCATION tự hào là nơi áp dụng bộ giáo trình BOYA cho toàn hệ thống, mang đến cho học viên những bài học chất lượng và hiệu quả. Bộ giáo trình BOYA không chỉ là tài liệu học tập, mà còn là công cụ giúp học viên tiến xa trong hành trình học tiếng Trung, mở ra những cơ hội mới trong công việc và cuộc sống.
Kết luận, Bộ giáo trình Hán ngữ BOYA của Tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ đơn thuần là một tài liệu học tập mà là một cánh cửa mở ra thế giới tiếng Trung cho hàng nghìn học viên. Với tính ứng dụng cao, bộ giáo trình này sẽ tiếp tục là người bạn đồng hành đắc lực trên con đường học tiếng Trung của học viên trong suốt thời gian tới.
Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster Edu Lê Trọng Tấn THANHXUANHSK Khương Mai Quận Thanh Xuân: Địa Chỉ Uy Tín Hàng Đầu Tại Hà Nội Cho Các Khóa Học Tiếng Trung
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu Lê Trọng Tấn THANHXUANHSK Khương Mai Quận Thanh Xuân, thuộc hệ thống Chinese Master Education Thầy Vũ, từ lâu đã nổi bật như một địa chỉ học tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Hà Nội. Trung tâm chuyên đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK 123, HSK 456, HSK 789, HSKK sơ cấp, HSKK trung cấp, HSKK cao cấp với những giáo trình chuyên sâu và bài bản của Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Đây là nơi các học viên có thể học tập một cách toàn diện từ kiến thức cơ bản đến nâng cao, phù hợp với mọi nhu cầu học tập và thi cử quốc tế.
Chất Lượng Đào Tạo Với Bộ Giáo Trình CHINEMASTER Độc Quyền
Một trong những điểm nổi bật giúp Trung tâm ChineMaster Edu khẳng định được vị thế của mình chính là việc sử dụng bộ giáo trình CHINEMASTER độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Bộ giáo trình này được tinh chỉnh và cập nhật liên tục, bao gồm:
Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới.
Bộ giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới.
Bộ giáo trình BOYA.
Bộ giáo trình phát triển Hán ngữ.
Bộ giáo trình HSK 123, HSK 456, HSK 789.
Bộ giáo trình HSKK sơ cấp, trung cấp và cao cấp.
Bộ giáo trình Hán ngữ TOCFL (band A, B, C).
Bộ giáo trình tiếng Trung chuyên ngành như kế toán, kiểm toán, thương mại, ngoại thương, công xưởng, Taobao, 1688, nhập hàng Trung Quốc…
Mỗi bộ giáo trình đều được thiết kế để phát triển 6 kỹ năng tiếng Trung: Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ và Dịch trong các tình huống thực tế và ứng dụng. Học viên sẽ được rèn luyện toàn diện để giao tiếp lưu loát, sử dụng thành thạo tiếng Trung trong công việc, học tập và cuộc sống hàng ngày.
Mục Tiêu Đào Tạo Toàn Diện 6 Kỹ Năng Tiếng Trung
Trung tâm ChineMaster Edu không chỉ đào tạo kiến thức ngữ pháp và từ vựng, mà còn chú trọng đến việc phát triển kỹ năng giao tiếp thực tế qua các tình huống ứng dụng. Học viên sẽ được trang bị những kiến thức và kỹ năng giúp ứng dụng tiếng Trung vào công việc, từ giao tiếp văn phòng, thương mại, xuất nhập khẩu, đến lĩnh vực chuyên ngành như kế toán, kiểm toán, hay thậm chí mua hàng Taobao, 1688.
Trung tâm cũng cung cấp các khóa học luyện thi HSK và HSKK, với bộ giáo trình độc quyền giúp học viên chuẩn bị tốt cho các kỳ thi tiếng Trung quốc tế. Luyện thi HSK 123, HSK 456, HSK 789, hay luyện thi HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp đều được giảng dạy với phương pháp hiệu quả, dễ hiểu, dễ áp dụng.
Hệ Thống Giáo Dục Hán Ngữ CHINEMASTER
Trung tâm ChineMaster Edu là một phần trong hệ thống giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER uy tín, đã và đang đào tạo hàng nghìn học viên ở nhiều khu vực trên toàn quốc. Trung tâm không chỉ cung cấp các khóa học tiếng Trung chất lượng cao mà còn tinh tế lựa chọn giáo trình, đảm bảo phù hợp với nhu cầu học tập thực tế của học viên. Giáo trình Hán ngữ CHINEMASTER được Tác giả Nguyễn Minh Vũ sáng tạo và phát triển qua nhiều năm nghiên cứu và giảng dạy, nhằm mang đến phương pháp học hiệu quả nhất.
Sự Phát Triển Toàn Diện Ở Trung Tâm
Một trong những mục tiêu quan trọng tại ChineMaster Edu là giúp học viên phát triển toàn diện các kỹ năng tiếng Trung qua việc luyện nghe, nói, đọc, viết, kết hợp với các tình huống thực tế trong cuộc sống và công việc. Học viên không chỉ học lý thuyết mà còn được thực hành trực tiếp qua các bài tập, bài thi thử và các buổi học tương tác, giúp họ tự tin sử dụng tiếng Trung một cách linh hoạt.
Ngoài ra, Trung tâm cũng giúp học viên luyện thi chứng chỉ tiếng Trung quốc tế như HSK và HSKK, tạo cơ hội cho học viên có thể nâng cao trình độ và mở rộng cơ hội việc làm trong môi trường quốc tế.
Địa Chỉ Uy Tín Hàng Đầu Tại Hà Nội
Trung tâm ChineMaster Edu Lê Trọng Tấn THANHXUANHSK Khương Mai Quận Thanh Xuân được biết đến là địa chỉ học tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Hà Nội. Được Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ sáng lập và điều hành, Trung tâm luôn cam kết chất lượng đào tạo với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, nhiệt tình và chuyên môn vững vàng.
Nếu bạn đang tìm kiếm một địa chỉ học tiếng Trung uy tín, muốn luyện thi HSK, HSKK, hay học tiếng Trung chuyên ngành, thì Trung tâm ChineMaster Edu chính là sự lựa chọn tuyệt vời để bạn bắt đầu hành trình học tiếng Trung của mình.
Trung tâm ChineMaster Edu với bộ giáo trình độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ và phương pháp giảng dạy hiệu quả, chắc chắn sẽ là nền tảng vững chắc giúp bạn thành công trong việc học tiếng Trung và đạt được các chứng chỉ tiếng Trung uy tín, mở ra cơ hội nghề nghiệp và học tập quốc tế.
CHINEMASTER EDU – Trung Tâm Tiếng Trung Uy Tín Quận Thanh Xuân Phường Khương Trung Ngã Tư Sở Hà Nội
CHINEMASTER EDU là một trong những trung tâm tiếng Trung hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Phường Khương Trung, Ngã Tư Sở, Hà Nội, chuyên đào tạo các khóa học tiếng Trung chuyên sâu và đa dạng, phục vụ nhu cầu học tập và công việc của mọi đối tượng học viên. Từ khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản đến các lớp luyện thi HSK, HSKK, TOCFL, các khóa học tiếng Trung chuyên ngành như thương mại, kế toán, kiểm toán, đến các khóa học tiếng Trung xuất nhập khẩu, logistics, du học và bên phiên dịch đều được cung cấp tại trung tâm.
Các Khóa Học Đặc Biệt tại CHINEMASTER EDU
Tại CHINEMASTER EDU, chúng tôi hiểu rằng mỗi học viên có những nhu cầu và mục tiêu khác nhau. Chính vì thế, trung tâm cung cấp một loạt các khóa học tiếng Trung chuyên biệt và luyện thi quốc tế như:
Khóa học tiếng Trung giao tiếp: Dành cho những người mới bắt đầu học tiếng Trung và những ai muốn nâng cao kỹ năng giao tiếp trong môi trường công sở, thương mại, du lịch, hoặc giao tiếp hàng ngày.
Luyện thi HSK & HSKK: Các khóa học luyện thi chứng chỉ tiếng Trung HSK 9 cấp và HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp giúp học viên chuẩn bị tốt cho kỳ thi quốc tế. Bộ giáo trình HSK và HSKK của Tác giả Nguyễn Minh Vũ được sử dụng tại trung tâm giúp học viên học hiệu quả và đạt điểm cao.
Luyện thi TOCFL: Khóa học luyện thi chứng chỉ tiếng Trung dành cho các học viên có nhu cầu thi chứng chỉ TOCFL, mở rộng cơ hội học tập và làm việc tại Đài Loan và các quốc gia sử dụng tiếng Trung.
Khóa học tiếng Trung thương mại và kinh doanh: Những khóa học này giúp học viên có thể giao tiếp và thực hiện công việc trong lĩnh vực kinh doanh, bán hàng, xuất nhập khẩu, logistics, và thương mại quốc tế.
Khóa học tiếng Trung kế toán và kiểm toán: Trung tâm cung cấp các khóa học chuyên sâu cho những ai làm việc trong ngành kế toán, kiểm toán và các lĩnh vực tài chính, ngân hàng, giúp học viên sử dụng tiếng Trung thành thạo trong công việc.
Khóa học tiếng Trung cho công sở và văn phòng: Những lớp học này phù hợp với nhân viên văn phòng, giúp họ giao tiếp hiệu quả trong môi trường công sở và quản lý công việc hàng ngày.
Khóa học tiếng Trung xuất nhập khẩu và logistics: Dành cho những ai làm trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, vận chuyển hàng hóa quốc tế, với các từ vựng và kỹ năng tiếng Trung chuyên dụng trong ngành.
Khóa học tiếng Trung Taobao, 1688, Tmall và nhập hàng Trung Quốc: Đây là các khóa học giúp học viên học cách order Taobao, 1688, Tmall, và nhập hàng Trung Quốc tận gốc, với các kỹ năng cần thiết để kinh doanh online và mua sắm tại Trung Quốc.
Ngoài các khóa học trên, CHINEMASTER EDU còn cung cấp nhiều lớp học tiếng Trung chuyên ngành khác như tiếng Trung biên phiên dịch, dịch thuật, tiếng Trung Dầu Khí, tiếng Trung cho du học sinh Trung Quốc và Đài Loan.
Bộ Giáo Trình CHINEMASTER Độc Quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tất cả các khóa học tại CHINEMASTER EDU đều sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Bộ giáo trình này được thiết kế chi tiết và rõ ràng, giúp học viên tiếp thu kiến thức một cách dễ dàng và hiệu quả. Các bộ giáo trình bao gồm:
Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển, 9 quyển của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Bộ giáo trình HSK dành cho mọi cấp độ (HSK 1 đến HSK 9).
Bộ giáo trình HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp.
Bộ giáo trình tiếng Trung chuyên ngành: bao gồm các lĩnh vực kế toán, kiểm toán, thương mại, logistics, du học, biên phiên dịch.
Mỗi bộ giáo trình đều có mục tiêu giúp học viên phát triển toàn diện 6 kỹ năng tiếng Trung: Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ và Dịch. Phương pháp học theo tình huống thực tế giúp học viên dễ dàng ứng dụng tiếng Trung vào công việc và đời sống hàng ngày.
Phương Pháp Giảng Dạy Tại CHINEMASTER EDU
Phương pháp giảng dạy tại CHINEMASTER EDU được xây dựng trên nền tảng học tập hiệu quả, kết hợp lý thuyết và thực hành. Giảng viên tại trung tâm là những người có kinh nghiệm và chuyên môn cao, luôn sẵn sàng hỗ trợ học viên trong suốt quá trình học. Với lớp học nhỏ, tỷ lệ giảng viên/học viên hợp lý, học viên sẽ được chú trọng từng cá nhân, đảm bảo mọi thắc mắc và yêu cầu học tập đều được giải quyết nhanh chóng.
CHINEMASTER EDU tọa lạc tại Quận Thanh Xuân, Phường Khương Trung, Ngã Tư Sở, Hà Nội, là địa chỉ tin cậy cho những ai có nhu cầu học tiếng Trung. Trung tâm cung cấp các khóa học chất lượng cao với môi trường học tập chuyên nghiệp, thực tế, giúp học viên hoàn thiện kỹ năng và đạt được chứng chỉ tiếng Trung quốc tế.
Nếu bạn đang tìm kiếm một nơi học tiếng Trung uy tín với đội ngũ giảng viên tâm huyết và các khóa học đa dạng, CHINEMASTER EDU là lựa chọn lý tưởng để bạn bắt đầu hành trình học tiếng Trung của mình và đạt được thành công trong học tập và công việc.
CHINESEMASTER (ChineMaster) – Hệ Thống Giáo Dục và Đào Tạo Hán Ngữ Toàn Diện Nhất Việt Nam
CHINESEMASTER (ChineMaster) là một trong những hệ thống giáo dục và đào tạo Hán ngữ hàng đầu tại Việt Nam, được sáng lập và điều hành bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, người không chỉ là chuyên gia đào tạo tiếng Trung nổi tiếng mà còn là Tác giả của hàng nghìn cuốn sách tiếng Trung miễn phí cùng những giáo trình tiếng Trung miễn phí giúp hàng triệu người Việt Nam nâng cao trình độ ngôn ngữ.
Với sự cống hiến và tâm huyết trong việc phát triển giáo dục tiếng Trung, Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã xây dựng một hệ thống đào tạo toàn diện, bao gồm các khóa học tiếng Trung giao tiếp, luyện thi HSK, HSKK, và các khóa học chuyên ngành như Kế toán, Kiểm toán, Thương mại, Logistics, Du học Trung Quốc và Đài Loan, cùng nhiều lĩnh vực khác. Các khóa học này được giảng dạy theo các bộ giáo trình độc quyền của chính Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, tạo nên một chương trình học đầy đủ và hiệu quả cho mọi học viên.
Những Bộ Giáo Trình Nổi Bật Của Tác Giả Nguyễn Minh Vũ
Bộ giáo trình Hán ngữ ChineMaster 9 quyển sơ trung cao cấp là một trong những bộ giáo trình tiếng Trung được sử dụng phổ biến nhất tại Việt Nam. Bộ giáo trình này không chỉ được thiết kế bài bản, rõ ràng mà còn rất phù hợp với từng cấp độ học viên, từ sơ cấp đến trung cấp, cao cấp. Đây là bộ tài liệu học tiếng Trung rất được yêu thích và sử dụng rộng rãi tại nhiều trung tâm tiếng Trung trên toàn quốc.
Ngoài ra, các bộ giáo trình HSK 6 cấp và HSK 9 cấp của Tác giả Nguyễn Minh Vũ cũng là lựa chọn hàng đầu của các học viên luyện thi HSK, giúp họ đạt được chứng chỉ tiếng Trung quốc tế với kết quả cao. Bộ giáo trình HSKK sơ trung cao cấp do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ biên soạn cũng được sử dụng để luyện thi HSKK, giúp học viên nâng cao khả năng giao tiếp và cải thiện điểm thi trong kỳ thi HSKK.
Thạc Sỹ Nguyễn Minh Vũ – Chuyên Gia Đào Tạo Ngôn Ngữ Tiếng Trung Quốc Số 1 Việt Nam
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một chuyên gia đào tạo tiếng Trung, mà còn là một nhà biên phiên dịch nổi tiếng với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành dịch thuật tiếng Trung. Ông là Dịch giả tiếng Trung Quốc hàng đầu Việt Nam, với những đóng góp to lớn cho việc nâng cao sự hiểu biết và giao lưu văn hóa giữa Việt Nam và Trung Quốc.
Được mệnh danh là “Tiếng Trung Thầy Vũ”, “Tiếng Trung Chinese Master Edu Thầy Vũ”, và “Tiếng Trung ChineMaster Edu Thầy Vũ”, Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người Việt Nam, đặc biệt là các bạn trẻ khởi nghiệp và phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực Kinh doanh và Thương mại. Ông không chỉ giúp học viên học tốt tiếng Trung mà còn truyền lửa cho những người học viên có đam mê kinh doanh vượt qua thử thách và thành công trong cuộc sống.
Các Khóa Học Tiếng Trung tại CHINESEMASTER
Tại CHINESEMASTER, học viên có thể tham gia nhiều khóa học khác nhau, từ tiếng Trung giao tiếp cơ bản đến chuyên sâu, cùng với các khóa học tiếng Trung chuyên ngành:
Khóa học tiếng Trung giao tiếp: Dành cho học viên muốn cải thiện kỹ năng giao tiếp hàng ngày bằng tiếng Trung trong môi trường công sở, thương mại, du lịch.
Luyện thi HSK & HSKK: Các khóa học luyện thi HSK từ cấp 1 đến cấp 9, và HSKK cho các học viên muốn đạt chứng chỉ tiếng Trung quốc tế.
Khóa học tiếng Trung Kế toán & Kiểm toán: Dành cho những ai làm việc trong ngành tài chính, ngân hàng và kế toán, giúp học viên sử dụng tiếng Trung trong các công việc chuyên môn.
Khóa học tiếng Trung Thương mại: Giúp học viên trang bị kiến thức để giao dịch và làm việc trong các lĩnh vực thương mại quốc tế và xuất nhập khẩu.
Khóa học tiếng Trung Logistics & Xuất Nhập khẩu: Học viên sẽ được học các từ vựng và kỹ năng cần thiết để làm việc trong ngành logistics và xuất nhập khẩu.
Khóa học tiếng Trung Du học Trung Quốc, Đài Loan: Dành cho các học viên có dự định đi du học tại Trung Quốc hoặc Đài Loan, giúp họ chuẩn bị tốt về mặt ngôn ngữ và văn hóa.
Khóa học tiếng Trung đánh hàng Trung Quốc: Các khóa học giúp học viên hiểu rõ các bước trong việc order hàng từ Taobao, 1688, Tmall và nhập hàng tận gốc từ Trung Quốc, Quảng Châu, Thâm Quyến.
Khóa học tiếng Trung biên phiên dịch và dịch thuật: Dành cho những ai muốn trở thành biên phiên dịch viên tiếng Trung chuyên nghiệp.
Các khóa học tại CHINESEMASTER đều sử dụng giáo trình Hán ngữ độc quyền của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, kết hợp với các phương pháp giảng dạy tiên tiến, mang lại kết quả học tập tốt nhất cho học viên.
Hệ Thống Giáo Dục Toàn Diện tại CHINESEMASTER
Với phương pháp giảng dạy khoa học, CHINESEMASTER cam kết giúp học viên phát triển 6 kỹ năng tiếng Trung toàn diện: Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ và Dịch. Trung tâm cũng liên tục tổ chức các lớp học online, giúp học viên dễ dàng học tập mọi lúc, mọi nơi. Đội ngũ giảng viên của CHINESEMASTER là những chuyên gia tiếng Trung giàu kinh nghiệm và nhiệt huyết, sẵn sàng hỗ trợ học viên trên mọi bước đường học tập.
CHINESEMASTER là sự lựa chọn hàng đầu cho những ai muốn học tiếng Trung một cách hiệu quả, từ giao tiếp cơ bản cho đến các chuyên ngành tiếng Trung phức tạp. Hãy đến với chúng tôi để khám phá và chinh phục tiếng Trung, mở ra cơ hội mới trong học tập và sự nghiệp!
Nhà sáng lập Master Edu là Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – Ông chủ của Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội
CHINEMASTER EDU – CHINESE MASTER EDU – TIẾNG TRUNG MASTER EDU THẦY VŨ
TIẾNG TRUNG ĐỈNH CAO MASTER EDU CHINEMASTER – TIẾNG TRUNG CHINESE MASTER EDUCATION
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ BOYA là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ BOYAN là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 1 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 2 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 3 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 4 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 5 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 6 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 7 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 8 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 9 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình phát triển Hán ngữ là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 1 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 2 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 3 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 4 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 5 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 6 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 7 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 8 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 9 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSKK sơ cấp là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSKK trung cấp là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSKK cao cấp là Nguyễn Minh Vũ
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội
Hotline ChineMaster Edu Chinese Master Edu Thầy Vũ 090 468 4983
ChineMaster Cơ sở 1: Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (Ngã Tư Sở – Royal City)
ChineMaster Cơ sở 4: Ngõ 17 Khương Hạ Phường Khương Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội
ChineMaster Cơ sở 5: Số 349 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 6: Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 7: Số 168 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 8: Ngõ 250 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 9: Ngõ 80 Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.