Tổng hợp 826 Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 thông dụng
826 Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 là tài liệu tra cứu cực kỳ quan trọng dành cho dân buôn bán chuyên kinh doanh các mặt hàng Quảng Châu Thâm Quyến và các Tỉnh Thành khác của Trung Quốc. Tài liệu này tổng hợp hơn 800 câu tiếng Trung ứng dụng thực tế trong việc đặt hàng online trên Taobao Tmall 1688 được thiết kế bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ.
Tác phẩm này đã được Tác giả Nguyễn Minh Vũ đăng công khai trên website của trung tâm tiếng Trung ChineMaster để thuận tiện cho các bạn học viên và cộng đồng dân tiếng Trung thuận tiện trong việc tra cứu các từ vựng Taobao và mẫu câu Taobao khi làm việc với shop Trung Quốc trên nền tảng của Alibaba.
Tác giả: Nguyễn Minh Vũ
Tác phẩm: 826 Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688
Khi mua hàng trên Taobao 1688, việc biết rõ và sử dụng được các mẫu câu tiếng Trung là rất quan trọng. Các mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall này giúp người mua có thể tương tác với người bán hàng, trao đổi về sản phẩm, giá cả, phí vận chuyển, thanh toán và các vấn đề liên quan đến mua bán trên Taobao một cách chính xác và thuận tiện.
Dưới đây là những lý do tầm quan trọng của việc sử dụng các mẫu câu tiếng Trung mua hàng trên Taobao 1688 và Tmall:
- Giao tiếp với người bán hàng: Các mẫu câu tiếng Trung giúp người mua có thể liên lạc với người bán hàng, trao đổi thông tin về sản phẩm, giá cả và các thông tin khác liên quan đến việc mua hàng trên Taobao.
- Đảm bảo tính chính xác: Sử dụng các mẫu câu tiếng Trung mua hàng trên Taobao giúp người mua đảm bảo tính chính xác trong việc mua sắm và trao đổi với người bán hàng. Các câu hỏi được đặt ra sẽ giúp người mua hiểu rõ hơn về sản phẩm mà mình đang quan tâm, giá cả, phí vận chuyển và các chương trình khuyến mãi liên quan.
- Đàm phán giá cả: Khi mua hàng trên Taobao, việc đàm phán giá cả là điều rất quan trọng. Việc sử dụng các mẫu câu tiếng Trung giúp người mua có thể đàm phán về giá cả một cách thông minh và hiệu quả.
- Thanh toán và phí vận chuyển: Các mẫu câu tiếng Trung cũng giúp người mua đặt câu hỏi về phí vận chuyển và phương thức thanh toán một cách chính xác, giúp người mua tiết kiệm được chi phí và tránh các rủi ro có thể xảy ra.
- Đổi trả hàng hóa: Việc sử dụng các mẫu câu tiếng Trung mua hàng trên Taobao cũng giúp người mua có thể đặt câu hỏi về chính sách đổi trả hàng hóa, giúp người mua yên tâm hơn khi mua sắm trên Taobao.
- Tiện lợi: Sử dụng các mẫu câu tiếng Trung khi mua hàng trên Taobao cũng giúp người mua tiết kiệm được thời gian và công sức trong việc tìm kiếm thông tin sản phẩm, giá cả và các thông tin liên quan đến mua bán trên Taobao. Nó cũng giúp người mua có thể đặt câu hỏi một cách dễ dàng và nhanh chóng, giúp quá trình mua sắm trên Taobao trở nên thuận tiện hơn.
- Tăng cơ hội mua được sản phẩm ưng ý: Sử dụng các mẫu câu tiếng Trung mua hàng trên Taobao giúp người mua có thể đặt câu hỏi về sản phẩm một cách cụ thể và chi tiết hơn. Điều này giúp người mua tăng cơ hội mua được sản phẩm ưng ý hơn và giảm thiểu các rủi ro trong quá trình mua sắm.
- Đẩy nhanh quá trình mua sắm: Sử dụng các mẫu câu tiếng Trung giúp người mua có thể trao đổi với người bán hàng nhanh chóng và dễ dàng hơn. Điều này giúp đẩy nhanh quá trình mua sắm trên Taobao, giúp người mua tiết kiệm được thời gian và có thể mua được sản phẩm trong thời gian ngắn nhất.
Tóm lại, việc sử dụng các mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall là rất quan trọng và có tầm quan trọng đặc biệt trong quá trình mua sắm trên nền tảng này. Nó giúp người mua có thể tương tác với người bán hàng một cách chính xác và hiệu quả, đồng thời giúp tăng cơ hội mua được sản phẩm ưng ý và tiết kiệm được thời gian và công sức trong quá trình mua sắm. Vì vậy, hãy nắm vững các mẫu câu tiếng Trung mua hàng trên Taobao để có được trải nghiệm mua sắm tốt nhất trên nền tảng này.
Tổng hợp 826 Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Bạn cần cung cấp thông tin gì để hoàn tất thanh toán? | 您需要提供什么信息才能完成支付? | Nín xūyào tígōng shénme xìnxī cáinéng wánchéng zhīfù? |
2 | Bạn cần kích thước gì? | 请问您需要什么尺码? | Qǐngwèn nín xūyào shénme chǐmǎ? |
3 | Bạn có chấp nhận thanh toán qua Alipay không? | 你们接受支付宝吗? | Nǐmen jiēshòu zhīfùbǎo ma? |
4 | Bạn có thể cho biết thời gian gửi hàng | 能不能告诉发货时间? | Néng bùnéng gàosù fā huò shíjiān? |
5 | Bạn có thể cho tôi biết bao bì của sản phẩm này như thế nào không? | 您能不能告诉我这个商品的包装是什么样子的? | Nín néng bùnéng gàosù wǒ zhège shāngpǐn de bāozhuāng shì shénme yàngzi de? |
6 | Bạn có thể cho tôi biết cách sử dụng sản phẩm này không? | 您能不能告诉我这个商品的使用方法? | Nín néng bùnéng gàosù wǒ zhège shāngpǐn de shǐyòng fāngfǎ? |
7 | Bạn có thể cho tôi biết chất liệu của sản phẩm này là gì không? | 您能不能告诉我这个商品的材质是什么? | Nín néng bùnéng gàosù wǒ zhège shāngpǐn de cáizhì shì shénme? |
8 | Bạn có thể cho tôi biết chất lượng của sản phẩm này như thế nào không? | 您能不能告诉我这个商品的质量如何? | Nín néng bùnéng gàosù wǒ zhège shāngpǐn de zhìliàng rúhé? |
9 | Bạn có thể cho tôi biết chính sách hậu mãi của sản phẩm này là gì không? | 您能不能告诉我这个商品的售后政策? | Nín néng bùnéng gàosù wǒ zhège shāngpǐn de shòuhòu zhèngcè? |
10 | Bạn có thể cho tôi biết công dụng của sản phẩm này là gì không? | 您能不能告诉我这个商品的功效? | Nín néng bùnéng gàosù wǒ zhège shāngpǐn de gōngxiào? |
11 | Bạn có thể cho tôi biết dịch vụ hậu mãi của sản phẩm này như thế nào không? | 您能不能告诉我这个商品的售后服务如何? | Nín néng bùnéng gàosù wǒ zhège shāngpǐn de shòuhòu fúwù rúhé? |
12 | Bạn có thể cho tôi biết điểm đặc biệt của sản phẩm này là gì không? | 您能不能告诉我这个商品的特点是什么? | Nín néng bùnéng gàosù wǒ zhège shāngpǐn de tèdiǎn shì shénme? |
13 | Bạn có thể cho tôi biết giá bán của sản phẩm này là bao nhiêu không? | 您能不能告诉我这个商品的售价是多少? | Nín néng bùnéng gàosù wǒ zhège shāngpǐn de shòu jià shì duōshǎo? |
14 | Bạn có thể cho tôi biết giá của sản phẩm này được không? | 您能告诉我这个商品的价格吗? | Nín néng gàosù wǒ zhège shāngpǐn de jiàgé ma? |
15 | Bạn có thể cho tôi biết khi nào tôi có thể nhận được hàng không? | 您能告诉我什么时候可以收到货吗? | Nín néng gàosù wǒ shénme shíhòu kěyǐ shōu dào huò ma? |
16 | Bạn có thể cho tôi biết kích thước của sản phẩm này là bao nhiêu không? | 您能不能告诉我这个商品的尺寸是多少? | Nín néng bùnéng gàosù wǒ zhège shāngpǐn de chǐcùn shì duōshǎo? |
17 | Bạn có thể cho tôi biết màu sắc của sản phẩm này có giống như trên hình không? | 您能不能告诉我这个商品的颜色是否与图片一致? | Nín néng bùnéng gàosù wǒ zhège shāngpǐn de yánsè shìfǒu yǔ túpiàn yīzhì? |
18 | Bạn có thể cho tôi biết ngày sản xuất của sản phẩm này là khi nào không? | 您能不能告诉我这个商品的生产日期? | Nín néng bùnéng gàosù wǒ zhège shāngpǐn de shēngchǎn rìqí? |
19 | Bạn có thể cho tôi biết nhà cung cấp của sản phẩm này là ai không? | 您能不能告诉我这个商品的供应商是谁? | Nín néng bùnéng gàosù wǒ zhège shāngpǐn de gōngyìng shāng shì shéi? |
20 | Bạn có thể cho tôi biết nơi sản xuất của sản phẩm này là ở đâu không? | 您能不能告诉我这个商品的产地是哪里? | Nín néng bùnéng gàosù wǒ zhège shāngpǐn de chǎndì shì nǎlǐ? |
21 | Bạn có thể cho tôi biết phí vận chuyển của sản phẩm này là bao nhiêu không? | 您能不能告诉我这个商品的运费是多少? | Nín néng bùnéng gàosù wǒ zhège shāngpǐn de yùnfèi shì duōshǎo? |
22 | Bạn có thể cho tôi biết phụ kiện của sản phẩm này là gì không? | 您能不能告诉我这个商品的配件有哪些? | Nín néng bùnéng gàosù wǒ zhège shāngpǐn de pèijiàn yǒu nǎxiē? |
23 | Bạn có thể cho tôi biết sản phẩm này có chương trình khuyến mãi không? | 您能不能告诉我这个商品是否有优惠活动? | Nín néng bùnéng gàosù wǒ zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu yōuhuì huódòng? |
24 | Bạn có thể cho tôi biết sản phẩm này có đáp ứng tiêu chuẩn quốc gia không? | 您能不能告诉我这个商品是否符合国家标准? | Nín néng bùnéng gàosù wǒ zhège shāngpǐn shìfǒu fúhé guójiā biāozhǔn? |
25 | Bạn có thể cho tôi biết sản phẩm này có hỗ trợ thanh toán khi nhận hàng không? | 您能不能告诉我这个商品是否支持货到付款? | Nín néng bùnéng gàosù wǒ zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí huò dào fùkuǎn? |
26 | Bạn có thể cho tôi biết sản phẩm này có phù hợp với nhu cầu của tôi không? | 您能不能告诉我这个商品是否适合我的需求? | Nín néng bùnéng gàosù wǒ zhège shāngpǐn shìfǒu shìhé wǒ de xūqiú? |
27 | Bạn có thể cho tôi biết sản phẩm này có sản phẩm phụ kiện đi kèm không? | 您能不能告诉我这个商品是否有配套的产品? | Nín néng bùnéng gàosù wǒ zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu pèitào de chǎnpǐn? |
28 | Bạn có thể cho tôi biết sản phẩm này đã bán được bao nhiêu không? | 您能不能告诉我这个商品的销售量? | Nín néng bùnéng gàosù wǒ zhège shāngpǐn de xiāoshòu liàng? |
29 | Bạn có thể cho tôi biết sản phẩm này được sử dụng cho mục đích gì không? | 您能不能告诉我这个商品的用途是什么? | Nín néng bùnéng gàosù wǒ zhège shāngpǐn de yòngtú shì shénme? |
30 | Bạn có thể cho tôi biết sản phẩm này được sử dụng trong trường hợp nào không? | 您能不能告诉我这个商品的适用场景是什么? | Nín néng bùnéng gàosù wǒ zhège shāngpǐn de shìyòng chǎngjǐng shì shénme? |
31 | Bạn có thể cho tôi biết tác dụng của sản phẩm này là gì không? | 您能不能告诉我这个商品的功效? | Nín néng bùnéng gàosù wǒ zhège shāngpǐn de gōngxiào? |
32 | Bạn có thể cho tôi biết thành phần của sản phẩm này là gì không? | 您能不能告诉我这个商品的成分? | Nín néng bùnéng gàosù wǒ zhège shāngpǐn de chéngfèn? |
33 | Bạn có thể cho tôi biết thời gian bảo hành của sản phẩm này là bao lâu không? | 您能不能告诉我这个商品的保修期是多久? | Nín néng bùnéng gàosù wǒ zhège shāngpǐn de bǎoxiū qī shì duōjiǔ? |
34 | Bạn có thể cho tôi biết thời hạn sử dụng của sản phẩm này là bao lâu không? | 您能不能告诉我这个商品的有效期? | Nín néng bùnéng gàosù wǒ zhège shāngpǐn de yǒuxiàoqí? |
35 | Bạn có thể cho tôi biết thương hiệu của sản phẩm này là gì không? | 您能不能告诉我这个商品的品牌? | Nín néng bùnéng gàosù wǒ zhège shāngpǐn de pǐnpái? |
36 | Bạn có thể cho tôi biết tình trạng bán hàng của sản phẩm này như thế nào không? | 您能不能告诉我这个商品的销售情况? | Nín néng bùnéng gàosù wǒ zhège shāngpǐn de xiāoshòu qíngkuàng? |
37 | Bạn có thể cho tôi biết trọng lượng của sản phẩm này không? | 您能不能告诉我这个商品的重量? | Nín néng bùnéng gàosù wǒ zhège shāngpǐn de zhòngliàng? |
38 | Bạn có thể cho tôi biết xuất xứ của sản phẩm này có yêu cầu đặc biệt không? | 您能不能告诉我这个商品的产地是否有特殊要求? | Nín néng bùnéng gàosù wǒ zhège shāngpǐn de chǎndì shìfǒu yǒu tèshū yāoqiú? |
39 | Bạn có thể cho tôi biết xuất xứ của sản phẩm này là ở đâu không? | 您能不能告诉我这个商品的产地? | Nín néng bùnéng gàosù wǒ zhège shāngpǐn de chǎndì? |
40 | Bạn có thể cung cấp cho tôi mã giảm giá được không? | 能不能给我一个优惠码? | Néng bùnéng gěi wǒ yīgè yōuhuì mǎ? |
41 | Bạn có thể cung cấp cho tôi mã số để theo dõi đơn hàng không? | 能不能给我一个追踪号码? | Néng bùnéng gěi wǒ yīgè zhuīzōng hàomǎ? |
42 | Bạn có thể cung cấp cho tôi mã số vận đơn khi gửi hàng không? | 您发货的时候能不能发个快递单号给我? | Nín fā huò de shíhòu néng bùnéng fā gè kuàidì dān hào gěi wǒ? |
43 | Bạn có thể cung cấp cho tôi thông tin chi tiết hơn về sản phẩm được không? | 能不能给我一些更详细的产品信息? | Néng bùnéng gěi wǒ yīxiē gèng xiángxì de chǎnpǐn xìnxī? |
44 | Bạn có thể cung cấp chứng nhận xuất xứ của sản phẩm không? | 能不能提供商品的产地证明? | Néng bùnéng tígōng shāngpǐn de chǎndì zhèngmíng? |
45 | Bạn có thể cung cấp địa điểm sản xuất và ngày sản xuất của sản phẩm không? | 能不能提供商品的生产地和生产日期? | Néng bùnéng tígōng shāngpǐn de shēngchǎn dì hé shēngchǎn rìqí? |
46 | Bạn có thể cung cấp giá sỉ cho tôi không? | 能不能提供批发价? | Néng bùnéng tígōng pīfā jià? |
47 | Bạn có thể cung cấp hình ảnh sản phẩm không? | 能不能提供图片? | Néng bùnéng tígōng túpiàn? |
48 | Bạn có thể cung cấp hóa đơn cho tôi được không? | 能不能提供发票? | Néng bùnéng tígōng fāpiào? |
49 | Bạn có thể cung cấp hóa đơn không? | 能否提供发票? | Néng fǒu tígōng fāpiào? |
50 | Bạn có thể cung cấp mẫu sản phẩm không? | 能不能提供样品? | Néng bùnéng tígōng yàngpǐn? |
51 | Bạn có thể cung cấp sách hướng dẫn sử dụng sản phẩm không? | 能不能提供商品的使用说明书? | Néng bùnéng tígōng shāngpǐn de shǐyòng shuōmíngshū? |
52 | Bạn có thể cung cấp thêm các đánh giá khác từ khách hàng không? | 能不能提供更多的客户评价? | Néng bùnéng tígōng gèng duō de kèhù píngjià? |
53 | Bạn có thể cung cấp thêm các dịch vụ hậu mãi khác không? | 能不能提供更多的售后服务? | Néng bùnéng tígōng gèng duō de shòuhòu fúwù? |
54 | Bạn có thể cung cấp thêm các dịch vụ hỗ trợ hậu mãi khác không? | 能不能提供更多的售后保障? | Néng bùnéng tígōng gèng duō de shòuhòu bǎozhàng? |
55 | Bạn có thể cung cấp thêm các hình ảnh và video để giới thiệu sản phẩm không? | 能不能提供更多的图片和视频展示? | Néng bùnéng tígōng gèng duō de túpiàn héshìpín zhǎnshì? |
56 | Bạn có thể cung cấp thêm các kỹ năng sử dụng sản phẩm khác không? | 能不能提供更多的使用技巧? | Néng bùnéng tígōng gèng duō de shǐyòng jìqiǎo? |
57 | Bạn có thể cung cấp thêm các lời khuyên mua hàng không? | 能不能提供更多的购物建议? | Néng bùnéng tígōng gèng duō de gòuwù jiànyì? |
58 | Bạn có thể cung cấp thêm các lựa chọn kích cỡ khác không? | 能不能提供更多的尺码选择? | Néng bùnéng tígōng gèng duō de chǐmǎ xuǎnzé? |
59 | Bạn có thể cung cấp thêm các màu sắc khác để lựa chọn không? | 能不能提供更多的颜色选择? | Néng bùnéng tígōng gèng duō de yánsè xuǎnzé? |
60 | Bạn có thể cung cấp thêm các phương thức đóng gói khác không? | 能不能提供更多的包装方式? | Néng bùnéng tígōng gèng duō de bāozhuāng fāngshì? |
61 | Bạn có thể cung cấp thêm các phương thức giao hàng khác không? | 能不能提供更多的配送方式? | Néng bùnéng tígōng gèng duō de pèisòng fāngshì? |
62 | Bạn có thể cung cấp thêm các phương thức thanh toán khác không? | 能不能提供更多的支付方式? | Néng bùnéng tígōng gèng duō de zhīfù fāngshì? |
63 | Bạn có thể cung cấp thêm các thông tin về giảm giá khác không? | 能不能提供更多的特价信息? | Néng bùnéng tígōng gèng duō de tèjià xìnxī? |
64 | Bạn có thể cung cấp thêm các thương hiệu khác để lựa chọn không? | 能不能提供更多的品牌选择? | Néng bùnéng tígōng gèng duō de pǐnpái xuǎnzé? |
65 | Bạn có thể cung cấp thêm các tùy chọn về màu sắc và kiểu dáng không? | 能不能提供更多的颜色和款式选择? | Néng bùnéng tígōng gèng duō de yánsè hé kuǎnshì xuǎnzé? |
66 | Bạn có thể cung cấp thêm đánh giá sản phẩm không? | 能不能提供更多的商品评价? | Néng bùnéng tígōng gèng duō de shāngpǐn píngjià? |
67 | Bạn có thể cung cấp thêm hình ảnh sản phẩm không? | 能不能提供更多的商品图片? | Néng bùnéng tígōng gèng duō de shāngpǐn túpiàn? |
68 | Bạn có thể cung cấp thêm thông tin mô tả sản phẩm không? | 能不能提供更多的商品描述? | Néng bùnéng tígōng gèng duō de shāngpǐn miáoshù? |
69 | Bạn có thể cung cấp thêm thông tin về các chương trình khuyến mãi khác không? | 能不能提供更多的促销活动信息? | Néng bùnéng tígōng gèng duō de cùxiāo huódòng xìnxī? |
70 | Bạn có thể cung cấp thêm thông tin về sản phẩm không? | 能不能提供更多的商品信息? | Néng bùnéng tígōng gèng duō de shāngpǐn xìnxī? |
71 | Bạn có thể cung cấp thông tin chi tiết về giao hàng không? | 能不能提供发货明细? | Néng bùnéng tígōng fā huò míngxì? |
72 | Bạn có thể cung cấp thông tin về nguyên liệu và thành phần của sản phẩm không? | 能不能提供商品的材料和成分? | Néng bùnéng tígōng shāngpǐn de cáiliào hé chéngfèn? |
73 | Bạn có thể cung cấp trọng lượng và kích thước của sản phẩm không? | 能不能提供商品的重量和尺寸? | Néng bùnéng tígōng shāngpǐn de zhòngliàng hé chǐcùn? |
74 | Bạn có thể giao hàng tận nơi cho tôi được không? | 能不能送到我家? | Néng bùnéng sòng dào wǒjiā? |
75 | Bạn có thể gói đơn hàng của tôi không? | 您可以把我的订单打包一下吗? | Nín kěyǐ bǎ wǒ de dìngdān dǎbāo yīxià ma? |
76 | Bạn có thể gửi cho tôi mã theo dõi đơn hàng được không? | 能不能给我发一个包裹追踪号码? | Néng bùnéng gěi wǒ fā yīgè bāoguǒ zhuīzōng hàomǎ? |
77 | Bạn có thể gửi cho tôi một bức ảnh chi tiết về sản phẩm được không? | 能给我发一张详细的产品图片吗? | Néng gěi wǒ fā yī zhāng xiángxì de chǎnpǐn túpiàn ma? |
78 | Bạn có thể gửi cho tôi một bức ảnh về sản phẩm được không? | 能给我发一张产品图片吗? | Néng gěi wǒ fā yī zhāng chǎnpǐn túpiàn ma? |
79 | Bạn có thể gửi cho tôi một chiếc hóa đơn được không? | 您能给我发一张发票吗? | Nín néng gěi wǒ fā yī zhāng fāpiào ma? |
80 | Bạn có thể gửi hàng đến địa chỉ của tôi không? | 请问您能寄到我的地址吗? | Qǐngwèn nín néng jì dào wǒ dì dìzhǐ ma? |
81 | Bạn có thể gửi hàng quốc tế không? | 你们能发国际快递吗? | Nǐmen néng fā guójì kuàidì ma? |
82 | Bạn có thể lựa chọn cho tôi sản phẩm chất lượng tốt nhất không? | 麻烦您给我选一下最好的质量的商品。 | Máfan nín gěi wǒ xuǎn yīxià zuì hǎo de zhìliàng de shāngpǐn. |
83 | Bạn có thể nói cho tôi biết mặt hàng này trọng lượng bao nhiêu không? | 您能不能告诉我这个商品的重量是多少? | Nín néng bùnéng gàosù wǒ zhège shāngpǐn de zhòngliàng shì duōshǎo? |
84 | Bạn muốn mua bao nhiêu sản phẩm? | 请问您想要购买多少件? | Qǐngwèn nín xiǎng yào gòumǎi duōshǎo jiàn? |
85 | Bạn muốn mua sản phẩm gì? | 请问您要购买什么商品? | Qǐngwèn nín yào gòumǎi shénme shāngpǐn? |
86 | Bao bì của sản phẩm này có đảm bảo an toàn không? | 这个商品的包装是否防护? | Zhège shāngpǐn de bāozhuāng shìfǒu fánghù? |
87 | Bao bì của sản phẩm này có đẹp không? | 这个商品的包装是否精美? | Zhège shāngpǐn de bāozhuāng shìfǒu jīngměi? |
88 | Bao bì của sản phẩm này có thân thiện với môi trường không? | 这个商品的包装是否环保? | Zhège shāngpǐn de bāozhuāng shìfǒu huánbǎo? |
89 | Bao lâu thì sản phẩm này mới đến được? | 这个商品需要多长时间才能到达? | Zhège shāngpǐn xūyào duō cháng shíjiān cáinéng dàodá? |
90 | Bề ngoài của sản phẩm này có thời trang không? | 这个商品的外观是否时尚? | Zhège shāngpǐn de wàiguān shìfǒu shíshàng? |
91 | Cách lắp đặt hoặc sử dụng sản phẩm này như thế nào? | 这个商品的安装或使用方式是怎样的? | Zhège shāngpǐn de ānzhuāng huò shǐyòng fāngshì shì zěnyàng de? |
92 | Cách sử dụng sản phẩm này như thế nào? | 这个商品的使用方法是怎样的? | Zhège shāngpǐn de shǐyòng fāngfǎ shì zěnyàng de? |
93 | Cái này có sẵn hàng không? | 这个有现货吗? | Zhège yǒu xiànhuò ma? |
94 | Cái này có vừa không? | 请问这个尺码合适吗? | Qǐngwèn zhège chǐmǎ hé shì ma? |
95 | Cái này giá bao nhiêu? | 这个多少钱? | Zhège duōshǎo qián? |
96 | Cái này là hàng chính hãng không? | 这个商品是正品吗? | Zhège shāngpǐn shì zhèngpǐn ma? |
97 | Cái này là hàng mới không? | 这个商品是新的吗? | Zhège shāngpǐn shì xīn de ma? |
98 | Cái này mất bao lâu để gửi hàng? | 这个多久能发货? | Zhège duōjiǔ néng fā huò? |
99 | Cảm ơn bạn đã phục vụ. | 谢谢你的服务。 | Xièxiè nǐ de fúwù. |
100 | Chất liệu của sản phẩm này có thân thiện với môi trường không? | 这个商品的材质是否环保? | Zhège shāngpǐn de cáizhì shìfǒu huánbǎo? |
101 | Chất liệu của sản phẩm này là gì? | 这个商品的材质是什么? | Zhège shāngpǐn de cáizhì shì shénme? |
102 | Chất liệu sản phẩm này là gì? | 这个商品的材质是什么? | Zhège shāngpǐn de cáizhì shì shénme? |
103 | Chất lượng của sản phẩm này như thế nào? | 这个商品的质量怎么样? | Zhège shāngpǐn de zhìliàng zěnme yàng? |
104 | Chất lượng của sản phẩm này thế nào? | 这个商品的质量怎么样? | Zhège shāngpǐn de zhìliàng zěnme yàng? |
105 | Chất lượng sản phẩm này như thế nào? | 这个商品质量怎么样? | Zhège shāngpǐnzhí liàng zěnme yàng? |
106 | Chiếc túi này có được giảm giá không? | 这款包包能不能打折? | Zhè kuǎn bāo bāo néng bùnéng dǎzhé? |
107 | Chính sách đổi trả sản phẩm của sản phẩm này như thế nào? | 请问这个商品的退货政策是怎样的? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de tuìhuò zhèngcè shì zěnyàng de? |
108 | Chính sách hậu mãi của sản phẩm này là gì? | 这个商品的售后政策是怎样的? | Zhège shāngpǐn de shòuhòu zhèngcè shì zěnyàng de? |
109 | Cho hỏi sản phẩm này có thể đặt hàng theo yêu cầu không? | 请问这个商品可以定制吗? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn kěyǐ dìngzhì ma? |
110 | Cho tôi hỏi phí vận chuyển của sản phẩm này là bao nhiêu? | 请问这个商品有多少运费? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu duōshǎo yùnfèi? |
111 | Cho tôi hỏi sản phẩm này có những màu sắc nào để chọn? | 请问这个商品有哪些颜色可选? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu nǎxiē yánsè kě xuǎn? |
112 | Cho tôi hỏi sản phẩm này có thể đổi/trả hàng không? | 请问这个商品可以退货吗? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn kěyǐ tuìhuò ma? |
113 | Cho tôi hỏi sản phẩm này phù hợp để mặc trong những dịp nào? | 请问这个商品适合哪些场合穿着? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìhé nǎxiē chǎnghé chuānzhuó? |
114 | Cho tôi hỏi sản phẩm này sẽ về trong bao lâu? | 请问这个商品多久能到货? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn duōjiǔ néng dào huò? |
115 | Cho tôi hỏi size này lớn hơn hay nhỏ hơn bình thường? | 请问这个尺码偏大还是偏小? | Qǐngwèn zhège chǐmǎ piān dà háishì piān xiǎo? |
116 | Có bản thử nghiệm của sản phẩm này không? | 请问这个商品是否有试用装? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu shìyòng zhuāng? |
117 | Có bảo hành cho sản phẩm này không? | 请问这个商品有保修吗? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu bǎoxiū ma? |
118 | Có bao nhiêu màu sắc để chọn cho sản phẩm này? | 请问这个商品有多少个颜色可选? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu duōshǎo gè yánsè kě xuǎn? |
119 | Có cách nào để mua sản phẩm này mà không cần phải trả phí vận chuyển không? | 这个商品是否可以选择免邮费? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ xuǎnzé miǎn yóufèi? |
120 | Có dịch vụ bảo hành mở rộng cho sản phẩm này không? | 这个商品是否有延保服务? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu yán bǎo fúwù? |
121 | Có dịch vụ đổi mới sản phẩm này không? | 请问这个商品是否有换新服务? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu huàn xīn fúwù? |
122 | Có dịch vụ mua hộ cho sản phẩm này không? | 请问这个商品是否可以选择代购服务? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ xuǎnzé dàigòu fúwù? |
123 | Có giảm giá không? | 有没有打折? | Yǒu méiyǒu dǎzhé? |
124 | Có giao hàng miễn phí cho sản phẩm này không? | 这个商品是否可以免费送货? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ miǎnfèi sòng huò? |
125 | Có hàng tồn kho của sản phẩm này không? | 这个商品有库存吗? | Zhège shāngpǐn yǒu kùcún ma? |
126 | Có khuyến mãi gì cho sản phẩm này không? | 这个商品有什么优惠吗? | Zhège shāngpǐn yǒu shé me yōuhuì ma? |
127 | Có màu sắc khác của sản phẩm này không? | 请问有没有同款其他颜色? | Qǐngwèn yǒu méiyǒu tóng kuǎn qítā yánsè? |
128 | Có những phương thức thanh toán nào? | 支付方式有哪些? | Zhīfù fāngshì yǒu nǎxiē? |
129 | Có những phương thức vận chuyển nào để lựa chọn? | 请问有哪些配送方式可选? | Qǐngwèn yǒu nǎxiē pèisòng fāngshì kě xuǎn? |
130 | Có phiếu giảm giá nào cho sản phẩm này không? | 这个商品是否有优惠券可以领取? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu yōuhuì quàn kěyǐ lǐngqǔ? |
131 | Có sản phẩm tương tự nào khác không? | 这个商品有没有相似的商品? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu xiāngsì de shāngpǐn? |
132 | Có thể chọn màu sắc khác không? | 请问这个颜色有其他选择吗? | Qǐngwèn zhège yánsè yǒu qítā xuǎnzé ma? |
133 | Có thể chụp hình thử đồ cho tôi xem được không? | 麻烦您能不能给我拍一张真人秀照片? | Máfan nín néng bùnéng gěi wǒ pāi yī zhāng zhēnrén xiù zhàopiàn? |
134 | Có thể cung cấp bao bì quà tặng cho sản phẩm này không? | 这个商品可以提供礼品包装吗? | Zhège shāngpǐn kěyǐ tígōng lǐpǐn bāozhuāng ma? |
135 | Có thể cung cấp dịch vụ lắp đặt không? | 能不能提供安装服务? | Néng bùnéng tígōng ānzhuāng fúwù? |
136 | Có thể đặt hàng theo yêu cầu không? | 这个商品可以定制吗? | Zhège shāngpǐn kěyǐ dìngzhì ma? |
137 | Có thể đóng gói sản phẩm như món quà không? | 能不能包装好礼物? | Néng bùnéng bāozhuāng hǎo lǐwù? |
138 | Có thể giảm giá thêm được không? | 能不能便宜一点? | Néng bùnéng piányí yīdiǎn? |
139 | Có thể giao hàng miễn phí cho sản phẩm này không? | 这个商品可以免费配送吗? | Zhège shāngpǐn kěyǐ miǎnfèi pèisòng ma? |
140 | Có thể giao hàng nhanh hơn được không? | 请问可以加快发货速度吗? | Qǐngwèn kěyǐ jiākuài fā huò sùdù ma? |
141 | Có thể gửi hàng gấp được không? | 能不能加急发货? | Néng bùnéng jiā jí fā huò? |
142 | Có thể thanh toán khi nhận hàng được không? | 货到付款可以吗? | Huò dào fùkuǎn kěyǐ ma? |
143 | Có thể thử sản phẩm trước khi mua không? | 这个商品有没有试穿的机会? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu shì chuān de jīhuì? |
144 | Có thể xử lý đơn hàng gấp không? | 能不能加急处理订单? | Néng bùnéng jiā jí chǔlǐ dìngdān? |
145 | Công ty vận chuyển của bạn là ai? | 您的快递是哪家? | Nín de kuàidì shì nǎ jiā? |
146 | Đánh giá sản phẩm có thể chỉnh sửa được không? | 商品评价可以修改吗? | Shāngpǐn píngjià kěyǐ xiūgǎi ma? |
147 | Dịch vụ hậu mãi của bạn là như thế nào? | 你们的售后服务是怎么样的? | Nǐmen de shòuhòu fúwù shì zěnme yàng de? |
148 | Dịch vụ hậu mãi của sản phẩm này như thế nào? | 这个商品的售后服务如何? | Zhège shāngpǐn de shòuhòu fúwù rúhé? |
149 | Giá của sản phẩm này có thể thương lượng được không? | 这个商品的价格是否可以议价? | Zhège shāngpǐn de jiàgé shìfǒu kěyǐ yìjià? |
150 | Giá của sản phẩm này là bao nhiêu? | 这个商品的价格是多少? | Zhège shāngpǐn de jiàgé shì duōshǎo? |
151 | Giá giảm của sản phẩm này như thế nào? | 请问这个商品的折扣力度如何? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de zhékòu lìdù rúhé? |
152 | Giảm giá được không ạ? | 您能不能便宜点儿? | Nín néng bùnéng piányí diǎn er? |
153 | Giao hàng sản phẩm này mất bao lâu? | 请问这个商品发货需要多长时间? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn fā huò xūyào duō cháng shíjiān? |
154 | Gói hàng của sản phẩm này có đảm bảo an toàn không? | 这个商品的包装是否安全? | Zhège shāngpǐn de bāozhuāng shìfǒu ānquán? |
155 | Hiệu suất của sản phẩm này như thế nào? | 这个商品的性能如何? | Zhège shāngpǐn dì xìngnéng rúhé? |
156 | Hướng dẫn lắp đặt sản phẩm này ở đâu? | 请问这个商品的安装说明书在哪里? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de ānzhuāng shuōmíngshū zài nǎlǐ? |
157 | Khi gửi hàng, bạn có thể ghi chú là hàng quà tặng được không? | 您发货的时候能不能标注礼品? | Nín fā huò de shíhòu néng bùnéng biāozhù lǐpǐn? |
158 | Khi nào tôi có thể nhận được hàng? | 请问多久能收到货? | Qǐngwèn duōjiǔ néng shōu dào huò? |
159 | Khi nào tôi có thể nhận được sản phẩm? | 我什么时候可以收到商品? | Wǒ shénme shíhòu kěyǐ shōu dào shāngpǐn? |
160 | Khối lượng và kích thước của sản phẩm này là bao nhiêu? | 这个商品的重量和体积是多少? | Zhège shāngpǐn de zhòngliàng hé tǐjī shì duōshǎo? |
161 | Kích cỡ của sản phẩm này có đúng tiêu chuẩn không? | 这个商品的尺码是否标准? | Zhège shāngpǐn de chǐmǎ shìfǒu biāozhǔn? |
162 | Kích cỡ của sản phẩm này là bao nhiêu? | 请问这个商品有多大的尺码? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu duōdà de chǐmǎ? |
163 | Kích cỡ này có phải là kích cỡ chuẩn không? | 请问这个尺寸是标准尺寸吗? | Qǐngwèn zhège chǐcùn shì biāozhǔn chǐcùn ma? |
164 | Kích cỡ sản phẩm này như thế nào? | 这个商品的尺码怎么样? | Zhège shāngpǐn de chǐmǎ zěnme yàng? |
165 | Kích thước của sản phẩm này có chuẩn không hay lớn hơn/nhỏ hơn bình thường? | 这个商品的尺寸是标准的还是偏小/偏大的? | Zhège shāngpǐn de chǐcùn shì biāozhǔn dì háishì piān xiǎo/piān dà de? |
166 | Kích thước của sản phẩm này có thể đặt theo yêu cầu không? | 这个商品的尺寸可以定制吗? | Zhège shāngpǐn de chǐcùn kěyǐ dìngzhì ma? |
167 | Kích thước của sản phẩm này là như thế nào? | 这个商品的尺寸大小如何? | Zhège shāngpǐn de chǐcùn dàxiǎo rúhé? |
168 | Kích thước và trọng lượng của sản phẩm này là bao nhiêu? | 这个商品的尺寸和重量是多少? | Zhège shāngpǐn de chǐcùn hé zhòngliàng shì duōshǎo? |
169 | Làm ơn cho tôi biết phí vận chuyển và thời gian giao hàng. | 麻烦您告诉我运费和发货时间。 | Máfan nín gàosù wǒ yùnfèi hé fā huò shíjiān. |
170 | Làm ơn giới thiệu cho tôi một số sản phẩm khác được không? | 麻烦您给我推荐一下其他的商品。 | Máfan nín gěi wǒ tuījiàn yīxià qítā de shāngpǐn. |
171 | Làm thế nào để thanh toán? | 请问怎么付款? | Qǐngwèn zěnme fùkuǎn? |
172 | Làm thế nào để tra cứu trạng thái đơn hàng? | 请问如何查询订单状态? | Qǐngwèn rúhé cháxún dìngdān zhuàngtài? |
173 | Mặt hàng này có thể thanh toán khi nhận hàng không? | 这个商品可以货到付款吗? | Zhège shāngpǐn kěyǐ huò dào fùkuǎn ma? |
174 | Mặt hàng này có thể tìm đánh giá sản phẩm ở đâu? | 这个商品可以在哪里查询商品评价? | Zhège shāngpǐn kěyǐ zài nǎlǐ cháxún shāngpǐn píngjià? |
175 | Màu sắc của mặt hàng này có giống với hình không? | 这个商品的颜色是否和图片一致? | Zhège shāngpǐn de yánsè shìfǒu hé túpiàn yīzhì? |
176 | Màu sắc của sản phẩm này giống với hình ảnh trên website không? | 这个商品的颜色跟图片一样吗? | Zhège shāngpǐn de yánsè gēn túpiàn yīyàng ma? |
177 | Phí vận chuyển cho sản phẩm này là bao nhiêu? | 这个商品的运费是多少? | Zhège shāngpǐn de yùnfèi shì duōshǎo? |
178 | Phí vận chuyển của sản phẩm này là bao nhiêu? | 这个商品的运费是多少? | Zhège shāngpǐn de yùnfèi shì duōshǎo? |
179 | Phí vận chuyển là bao nhiêu? | 运费是多少? | Yùnfèi shì duōshǎo? |
180 | Phương thức giao hàng là gì? | 请问配送方式是什么? | Qǐngwèn pèisòng fāngshì shì shénme? |
181 | Phương thức vận chuyển của sản phẩm này là gì? | 这个商品的发货方式是怎样的? | Zhège shāngpǐn de fǎ huò fāngshì shì zěnyàng de? |
182 | Quy trình trả hàng của mặt hàng này như thế nào? | 这个商品的退货流程是怎样的? | Zhège shāngpǐn de tuìhuò liúchéng shì zěnyàng de? |
183 | Sản phẩm có vấn đề về chất lượng, tôi có thể đổi hoặc trả hàng không? | 商品有质量问题,我可以退货吗? | Shāngpǐn yǒu zhìliàng wèntí, wǒ kěyǐ tuìhuò ma? |
184 | Sản phẩm này cần bao lâu để giao hàng? | 这个商品需要多久才能发货? | Zhège shāngpǐn xūyào duōjiǔ cáinéng fā huò? |
185 | Sản phẩm này cần bao lâu để gửi hàng? | 这个商品需要多长时间才能发货? | Zhège shāngpǐn xūyào duō cháng shíjiān cáinéng fā huò? |
186 | Sản phẩm này cần giặt khô không? | 这个商品需要干洗吗? | Zhège shāngpǐn xūyào gānxǐ ma? |
187 | Sản phẩm này cần lưu ý những điều gì đặc biệt không? | 这个商品有什么特别的注意事项吗? | Zhège shāngpǐn yǒu shé me tèbié de zhùyì shìxiàng ma? |
188 | Sản phẩm này cần lưu ý những phương pháp sử dụng gì? | 这个商品需要注意哪些使用方法? | Zhège shāngpǐn xūyào zhùyì nǎxiē shǐyòng fāngfǎ? |
189 | Sản phẩm này cần phải trả bao nhiêu phí vận chuyển? | 这个商品需要多少运费? | Zhège shāngpǐn xūyào duōshǎo yùnfèi? |
190 | Sản phẩm này có bán các phụ kiện đi kèm không? | 这个商品是否有匹配的配件售卖? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu pǐpèi de pèijiàn shòumài? |
191 | Sản phẩm này có bán kèm với sản phẩm khác không? | 这个商品有没有组合销售? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu zǔhé xiāoshòu? |
192 | Sản phẩm này có bao bì bảo mật không? | 这个商品有没有保密包装? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu bǎomì bāozhuāng? |
193 | Sản phẩm này có bảo đảm chất lượng không? | 这个商品有没有质量保证? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu zhìliàng bǎozhèng? |
194 | Sản phẩm này có bao gồm hộp bảo vệ hoặc hộp đựng không? | 这个商品有没有保护壳或包装盒? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu bǎohù ké huò bāozhuāng hé? |
195 | Sản phẩm này có bảo hành không? | 这个商品有没有保修? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu bǎoxiū? |
196 | Sản phẩm này có bảo hành không? | 这个商品有没有售后保障? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu shòuhòu bǎozhàng? |
197 | Sản phẩm này có bảo hiểm bồi thường không? | 这个商品有没有赔偿保障? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu péicháng bǎozhàng? |
198 | Sản phẩm này có bảo hiểm giá không? | 这个商品有没有价格保障? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu jiàgé bǎozhàng? |
199 | Sản phẩm này có bảo hiểm vận chuyển không? | 这个商品有没有配送保险? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu pèisòng bǎoxiǎn? |
200 | Sản phẩm này có các cách sử dụng đặc biệt hoặc lưu ý không? | 这个商品有没有特殊的使用方法或注意事项? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu tèshū de shǐyòng fāngfǎ huò zhùyì shìxiàng? |
201 | Sản phẩm này có các kích thước khác để lựa chọn không? | 这个商品是否有其他尺寸可选? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu qítā chǐcùn kě xuǎn? |
202 | Sản phẩm này có các phiên bản thử nghiệm hoặc mẫu thử không? | 这个商品是否有试用装或样品? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu shìyòng zhuāng huò yàngpǐn? |
203 | Sản phẩm này có các phụ kiện đi kèm không? | 这个商品有没有配套的附件? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu pèitào de fùjiàn? |
204 | Sản phẩm này có cách bảo quản đặc biệt cần lưu ý không? | 这个商品有没有需要特别注意的储存方式? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu xūyào tèbié zhùyì de chúcún fāngshì? |
205 | Sản phẩm này có cần lắp ráp không? | 这个商品是否需要组装? | Zhège shāngpǐn shìfǒu xūyào zǔzhuāng? |
206 | Sản phẩm này có chăm sóc khách hàng riêng không? | 这个商品有没有专属客服? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu zhuānshǔ kèfù? |
207 | Sản phẩm này có chất liệu đặc biệt cần chú ý không? | 这个商品有没有需要特别注意的材质? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu xūyào tèbié zhùyì de cáizhì? |
208 | Sản phẩm này có chi tiết đặc biệt cần chú ý không? | 这个商品有没有需要特别注意的细节? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu xūyào tèbié zhùyì de xìjié? |
209 | Sản phẩm này có chính sách đổi trả hàng miễn phí không? | 这个商品有没有免费退换货? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu miǎnfèi tuìhuàn huò? |
210 | Sản phẩm này có chương trình giảm giá khi mua nhiều không? | 这个商品有没有组合优惠? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu zǔhé yōuhuì? |
211 | Sản phẩm này có chương trình giảm giá mua nhiều không? | 这个商品有没有满减活动? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu mǎn jiǎn huódòng? |
212 | Sản phẩm này có chương trình giảm giá nào không? | 这个商品有什么优惠活动吗? | Zhège shāngpǐn yǒu shé me yōuhuì huódòng ma? |
213 | Sản phẩm này có chương trình hoàn tiền không? | 这个商品有没有返利活动? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu fǎnlì huódòng? |
214 | Sản phẩm này có chương trình khuyến mãi không? | 这个商品有没有优惠活动? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu yōuhuì huódòng? |
215 | Sản phẩm này có chương trình khuyến mãi không? | 这个商品有没有优惠活动? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu yōuhuì huódòng? |
216 | Sản phẩm này có chương trình miễn phí vận chuyển không? | 这个商品有没有包邮活动? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu bāo yóu huódòng? |
217 | Sản phẩm này có chương trình mua hàng nhóm không? | 这个商品有没有团购活动? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu tuángòu huódòng? |
218 | Sản phẩm này có chương trình mua sắm “mua hàng trong giây lát” không? | 这个商品有没有秒杀活动? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu miǎoshā huódòng? |
219 | Sản phẩm này có có nhãn chống giả không? | 这个商品有没有防伪标识? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu fángwěi biāozhì? |
220 | Sản phẩm này có cung cấp bảo hành chất lượng không? | 这个商品有没有提供质量保证? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu tígōng zhìliàng bǎozhèng? |
221 | Sản phẩm này có cung cấp dịch vụ bảo hành không? | 这个商品有没有提供保修服务? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu tígōng bǎoxiū fúwù? |
222 | Sản phẩm này có cung cấp dịch vụ bảo trì không? | 这个商品有没有提供维修服务? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu tígōng wéixiū fúwù? |
223 | Sản phẩm này có cung cấp dịch vụ đổi điểm thưởng không? | 这个商品有没有提供积分兑换? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu tígōng jīfēn duìhuàn? |
224 | Sản phẩm này có cung cấp dịch vụ đổi hàng không? | 这个商品有没有提供换货服务? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu tígōng huàn huò fúwù? |
225 | Sản phẩm này có cung cấp dịch vụ đổi trả hàng không? | 这个商品有没有提供退换货服务? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu tígōng tuìhuàn huò fúwù? |
226 | Sản phẩm này có cung cấp dịch vụ đóng gói hộp quà không? | 这个商品有没有提供礼盒包装服务? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu tígōng lǐhé bāozhuāng fúwù? |
227 | Sản phẩm này có cung cấp dịch vụ đóng gói quà tặng không? | 这个商品有没有提供礼品包装服务? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu tígōng lǐpǐn bāozhuāng fúwù? |
228 | Sản phẩm này có cung cấp dịch vụ giao hàng và lắp đặt không? | 这个商品有没有提供送装服务? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu tígōng sòng zhuāng fúwù? |
229 | Sản phẩm này có cung cấp dịch vụ gửi quà không? | 这个商品有没有提供送礼服务? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu tígōng sònglǐ fúwù? |
230 | Sản phẩm này có cung cấp dịch vụ hẹn trước lắp đặt không? | 这个商品有没有提供预约安装服务? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu tígōng yùyuē ānzhuāng fúwù? |
231 | Sản phẩm này có cung cấp dịch vụ kiểm tra hàng hóa trước khi mở gói không? | 这个商品有没有提供拆包验货服务? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu tígōng chāi bāo yàn huò fúwù? |
232 | Sản phẩm này có cung cấp dịch vụ lắp đặt không? | 这个商品有没有提供安装服务? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu tígōng ānzhuāng fúwù? |
233 | Sản phẩm này có cung cấp dịch vụ lắp ráp không? | 这个商品有没有提供组装服务? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu tígōng zǔzhuāng fúwù? |
234 | Sản phẩm này có cung cấp dịch vụ lấy hàng tận nhà không? | 这个商品有没有提供上门取货? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu tígōng shàngmén qǔ huò? |
235 | Sản phẩm này có cung cấp dịch vụ quà tặng không? | 这个商品有没有提供礼品服务? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu tígōng lǐpǐn fúwù? |
236 | Sản phẩm này có cung cấp dịch vụ tặng quà không? | 这个商品有没有提供赠品? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu tígōng zèngpǐn? |
237 | Sản phẩm này có cung cấp dịch vụ thiết kế nội thất không? | 这个商品有没有提供装修设计服务? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu tígōng zhuāngxiū shèjì fúwù? |
238 | Sản phẩm này có cung cấp dịch vụ thử miễn phí không? | 这个商品有没有提供免费试用? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu tígōng miǎnfèi shìyòng? |
239 | Sản phẩm này có cung cấp dịch vụ trả góp không? | 这个商品有没有提供赊购服务? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu tígōng shēgòu fúwù? |
240 | Sản phẩm này có cung cấp dịch vụ trả hàng không? | 这个商品有没有提供退货服务? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu tígōng tuìhuò fúwù? |
241 | Sản phẩm này có cung cấp dịch vụ tùy chỉnh không? | 这个商品有没有提供定制服务? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu tígōng dìngzhì fúwù? |
242 | Sản phẩm này có cung cấp mẫu thử miễn phí không? | 这个商品有没有提供免费样品? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu tígōng miǎnfèi yàngpǐn? |
243 | Sản phẩm này có cung cấp phiên bản thử nghiệm miễn phí không? | 这个商品有没有提供免费的试用装? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu tígōng miǎnfèi de shìyòng zhuāng? |
244 | Sản phẩm này có cung cấp phiếu giảm giá không? | 这个商品有没有提供优惠券? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu tígōng yōuhuì quàn? |
245 | Sản phẩm này có đảm bảo chất lượng không? | 这个商品是否有质量保证? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu zhìliàng bǎozhèng? |
246 | Sản phẩm này có đảm bảo chất lượng không? | 这个商品有没有品质保证? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu pǐn zhí bǎozhèng? |
247 | Sản phẩm này có đảm bảo là hàng chính hãng không? | 这个商品是否有正品保证? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu zhèngpǐn bǎozhèng? |
248 | Sản phẩm này có dịch vụ bảo hiểm khi gửi hàng không? | 这个商品支持保价服务吗? | Zhège shāngpǐn zhīchí bǎojià fúwù ma? |
249 | Sản phẩm này có dịch vụ đóng gói không? | 这个商品有没有提供包装服务? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu tígōng bāozhuāng fúwù? |
250 | Sản phẩm này có dịch vụ giao hàng tận nhà không? | 这个商品有没有送货上门服务? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu sòng huò shàngmén fúwù? |
251 | Sản phẩm này có dịch vụ hậu mãi không? | 请问这个商品有售后服务吗? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu shòuhòu fúwù ma? |
252 | Sản phẩm này có dịch vụ vận chuyển hàng từ nước ngoài về không? | 这个商品支持海外直邮吗? | Zhège shāngpǐn zhīchí hǎiwài zhí yóu ma? |
253 | Sản phẩm này có điểm gì đặc biệt không? | 这个商品有什么特别之处吗? | Zhège shāngpǐn yǒu shé me tèbié zhī chù ma? |
254 | Sản phẩm này có điều cần lưu ý không? | 这个商品有没有需要注意的事项? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu xūyào zhùyì de shìxiàng? |
255 | Sản phẩm này có độ bền như thế nào? | 这个商品的耐用性如何? | Zhège shāngpǐn de nàiyòng xìng rúhé? |
256 | Sản phẩm này có đội ngũ hỗ trợ khách hàng chuyên nghiệp không? | 这个商品是否有专业的售后团队? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu zhuānyè de shòuhòu tuánduì? |
257 | Sản phẩm này có được bảo hành không? | 这个商品是否有保修? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu bǎoxiū? |
258 | Sản phẩm này có được bảo vệ bởi người bán không? | 这个商品有没有卖家保障? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu màijiā bǎozhàng? |
259 | Sản phẩm này có được đảm bảo chất lượng không? | 请问这个商品是否有质量保证? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu zhìliàng bǎozhèng? |
260 | Sản phẩm này có được tặng kèm quà không? | 这个商品有没有赠品? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu zèngpǐn? |
261 | Sản phẩm này có giá bán sỉ không? | 这个商品有没有批发价格? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu pīfā jiàgé? |
262 | Sản phẩm này có giá bao nhiêu? | 这个商品的价格是多少? | Zhège shāngpǐn de jiàgé shì duōshǎo? |
263 | Sản phẩm này có giảm giá khi mua hàng trong giỏ hàng không | 这个商品有没有购物车优惠? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu gòuwù chē yōuhuì? |
264 | Sản phẩm này có giảm giá không? | 这个商品有折扣吗? | Zhège shāngpǐn yǒu zhékòu ma? |
265 | Sản phẩm này có giới hạn số lượng mua không? | 这个商品有没有限购数量? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu xiàngòu shùliàng? |
266 | Sản phẩm này có gợi ý phối đồ không? | 这个商品有没有搭配推荐? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu dāpèi tuījiàn? |
267 | Sản phẩm này có hạn chế về độ tuổi hoặc dịp sử dụng không? | 这个商品有没有适用年龄或场合的限制? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu shìyòng niánlíng huò chǎnghé de xiànzhì? |
268 | Sản phẩm này có hàng sẵn không? | 这个商品是否有现货? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu xiànhuò? |
269 | Sản phẩm này có hình thức lấy hàng tại cửa hàng không? | 这个商品支持到店自提吗? | Zhège shāngpǐn zhīchí dào diàn zì tí ma? |
270 | Sản phẩm này có hình thức thanh toán khi nhận hàng không? | 这个商品可以货到付款吗? | Zhège shāngpǐn kěyǐ huò dào fùkuǎn ma? |
271 | Sản phẩm này có hình thức thanh toán khi nhận hàng không? | 这个商品有没有货到付款? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu huò dào fùkuǎn? |
272 | Sản phẩm này có hỗ trợ đến nhận tại cửa hàng không? | 这个商品是否支持门店自提? | Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí méndiàn zì tí? |
273 | Sản phẩm này có hỗ trợ đổi hàng không? | 这个商品是否支持换货? | Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí huàn huò? |
274 | Sản phẩm này có hỗ trợ đổi hoặc trả hàng trong 7 ngày không cần lý do không? | 这个商品支持7天无理由退货吗? | Zhège shāngpǐn zhīchí 7 tiān wú lǐyóu tuìhuò ma? |
275 | Sản phẩm này có hỗ trợ đổi trả hàng không? | 这个商品支持退换货吗? | Zhège shāngpǐn zhīchí tuìhuàn huò ma? |
276 | Sản phẩm này có hỗ trợ đổi trả trong vòng 7 ngày không? | 这个商品是否支持7天无理由退货? | Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí 7 tiān wú lǐyóu tuìhuò? |
277 | Sản phẩm này có hỗ trợ giao hàng tận nhà không? | 请问这个商品是否可以送货上门? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ sòng huò shàngmén? |
278 | Sản phẩm này có hỗ trợ lấy hàng tại cửa hàng không? | 这个商品有没有提供支持自提? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu tígōng zhīchí zì tí? |
279 | Sản phẩm này có hỗ trợ thanh toán khi nhận hàng không? | 这个商品是否支持货到付款? | Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí huò dào fùkuǎn? |
280 | Sản phẩm này có hỗ trợ vận chuyển đến nước ngoài không? | 这个商品是否支持配送到国外? | Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí pèisòng dào guówài? |
281 | Sản phẩm này có hỗ trợ vận chuyển miễn phí không? | 这个商品是否有免费的配送服务? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu miǎnfèi de pèisòng fúwù? |
282 | Sản phẩm này có hỗ trợ vận chuyển qua biên giới không? | 这个商品支持跨境配送吗? | Zhège shāngpǐn zhīchí kuà jìng pèisòng ma? |
283 | Sản phẩm này có hỗ trợ vận chuyển toàn cầu không? | 这个商品是否支持全球配送? | Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí quánqiú pèisòng? |
284 | Sản phẩm này có hỗ trợ vận chuyển toàn quốc không? | 这个商品支持全国配送吗? | Zhège shāngpǐn zhīchí quánguó pèisòng ma? |
285 | Sản phẩm này có hóa đơn không? | 这个商品有没有发票? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu fāpiào? |
286 | Sản phẩm này có hóa đơn VAT không? | 这个商品有没有提供增值税发票? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu tígōng zēngzhí shuì fāpiào? |
287 | Sản phẩm này có hoạt động giảm giá không? | 这个商品有没有优惠活动? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu yōuhuì huódòng? |
288 | Sản phẩm này có hướng dẫn lắp ráp không? | 这个商品有没有安装说明书? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu ānzhuāng shuōmíngshū? |
289 | Sản phẩm này có hướng dẫn sử dụng không? | 这个商品有没有使用说明? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu shǐyòng shuōmíng? |
290 | Sản phẩm này có kèm quà tặng không? | 请问这个商品有没有赠品? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu zèngpǐn? |
291 | Sản phẩm này có khuyến mãi gì không? | 请问这个商品有什么优惠吗? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu shé me yōuhuì ma? |
292 | Sản phẩm này có khuyến mãi kèm không? | 这个商品是否有赠品? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu zèngpǐn? |
293 | Sản phẩm này có khuyến mãi không? | 这个商品有没有优惠活动? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu yōuhuì huódòng? |
294 | Sản phẩm này có kích thước để lựa chọn không? | 这个商品有没有可以选择的尺寸? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu kěyǐ xuǎnzé de chǐcùn? |
295 | Sản phẩm này có lựa chọn thanh toán khi nhận hàng không? | 这个商品有没有货到付款的选项? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu huò dào fùkuǎn de xuǎnxiàng? |
296 | Sản phẩm này có mã giảm giá không? | 这个商品有没有优惠券? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu yōuhuì quàn? |
297 | Sản phẩm này có màu sắc để lựa chọn không? | 这个商品有没有颜色可以选择? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu yánsè kěyǐ xuǎnzé? |
298 | Sản phẩm này có màu sắc khác không? | 这个商品有其他颜色吗? | Zhège shāngpǐn yǒu qítā yánsè ma? |
299 | Sản phẩm này có miễn phí vận chuyển không? | 这个商品有没有包邮? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu bāo yóu? |
300 | Sản phẩm này có nguồn hàng ổn định không? | 这个商品的货源是否稳定? | Zhège shāngpǐn de huòyuán shìfǒu wěndìng? |
301 | Sản phẩm này có nhãn chống giả không? | 这个商品是否有防伪标识? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu fángwěi biāozhì? |
302 | Sản phẩm này có nhiều lựa chọn màu sắc không? | 这个商品的颜色有多种选择吗? | Zhège shāngpǐn de yánsè yǒu duō zhǒng xuǎnzé ma? |
303 | Sản phẩm này có nhiều lựa chọn về màu sắc không? | 这个商品的颜色有多种选择吗? | Zhège shāngpǐn de yánsè yǒu duō zhǒng xuǎnzé ma? |
304 | Sản phẩm này có nhiều màu sắc để lựa chọn không? | 这个商品有没有多种颜色可选? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu duō zhǒng yánsè kě xuǎn? |
305 | Sản phẩm này có những màu gì để lựa chọn? | 请问这个商品有什么颜色可选? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu shé me yánsè kě xuǎn? |
306 | Sản phẩm này có những màu sắc khác để lựa chọn không? | 这个商品有没有其他颜色可选? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu qítā yánsè kě xuǎn? |
307 | Sản phẩm này có những thông số kỹ thuật gì? | 这个商品有什么规格? | Zhège shāngpǐn yǒu shé me guīgé? |
308 | Sản phẩm này có phải là hàng chính hãng không? | 这个商品是正品吗? | Zhège shāngpǐn shì zhèngpǐn ma? |
309 | Sản phẩm này có phải là sản phẩm mới nhất không? | 这个商品的款式是否新款? | Zhège shāngpǐn de kuǎnshì shìfǒu xīnkuǎn? |
310 | Sản phẩm này có phiên bản dùng thử không? | 这个商品有没有试用装? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu shìyòng zhuāng? |
311 | Sản phẩm này có phiên bản dùng thử miễn phí không? | 这个商品有没有免费试用? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu miǎnfèi shìyòng? |
312 | Sản phẩm này có phiên bản thử nghiệm không? | 这个商品有没有试用装? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu shìyòng zhuāng? |
313 | Sản phẩm này có phiếu giảm giá không? | 这个商品有没有优惠券? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu yōuhuì quàn? |
314 | Sản phẩm này có phù hợp để làm quà tặng không? | 这个商品是否适合送礼? | Zhège shāngpǐn shìfǒu shìhé sònglǐ? |
315 | Sản phẩm này có phù hợp với dịp nào không? | 这个商品有没有比较适合的场合穿? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu bǐjiào shìhé de chǎnghé chuān? |
316 | Sản phẩm này có phụ kiện đi kèm không? | 这个商品有配套的配件吗? | Zhège shāngpǐn yǒu pèitào de pèijiàn ma? |
317 | Sản phẩm này có phương pháp bảo quản đặc biệt cần lưu ý không? | 这个商品有没有需要特别注意的保养方法? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu xūyào tèbié zhùyì de bǎoyǎng fāngfǎ? |
318 | Sản phẩm này có phương pháp lắp đặt đặc biệt cần lưu ý không? | 这个商品有没有需要特别注意的安装方法? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu xūyào tèbié zhùyì de ānzhuāng fāngfǎ? |
319 | Sản phẩm này có phương pháp sử dụng đặc biệt cần lưu ý không? | 这个商品有没有需要特别注意的使用方法? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu xūyào tèbié zhùyì de shǐyòng fāngfǎ? |
320 | Sản phẩm này có quà tặng kèm không? | 这个商品有没有赠品? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu zèngpǐn? |
321 | Sản phẩm này có quà tặng miễn phí không? | 这个商品有没有免费赠品? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu miǎnfèi zèngpǐn? |
322 | Sản phẩm này có sẵn các lựa chọn màu sắc và kích cỡ không? | 这个商品有没有颜色和尺码选择? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu yánsè hé chǐmǎ xuǎnzé? |
323 | Sản phẩm này có sẵn hàng không? | 这个商品是否有库存? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu kùcún? |
324 | Sản phẩm này có tham gia vào các chương trình giảm giá không? | 这个商品是否有折扣活动? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu zhékòu huódòng? |
325 | Sản phẩm này có tham gia vào chương trình khuyến mãi 11/11 không? | 这个商品是否可以参加双11活动? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ cānjiā shuāng 11 huódòng? |
326 | Sản phẩm này có tham gia vào chương trình khuyến mãi 618 không? | 这个商品是否可以参加618活动? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ cānjiā 618 huódòng? |
327 | Sản phẩm này có thể bán buôn không? | 这个商品可以批发吗? | Zhège shāngpǐn kěyǐ pīfā ma? |
328 | Sản phẩm này có thể chọn màu sắc khác không? | 请问这个商品有其他颜色可选吗? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu qítā yánsè kě xuǎn ma? |
329 | Sản phẩm này có thể cung cấp hóa đơn được không? | 这个商品能否提供发票? | Zhège shāngpǐn néng fǒu tígōng fāpiào? |
330 | Sản phẩm này có thể đặt hàng theo yêu cầu không? | 这个商品可以定制吗? | Zhège shāngpǐn kěyǐ dìngzhì ma? |
331 | Sản phẩm này có thể đặt theo yêu cầu không? | 这个商品可以定制吗? | Zhège shāngpǐn kěyǐ dìngzhì ma? |
332 | Sản phẩm này có thể đổi hoặc trả hàng không? | 这个商品可以退换吗? | Zhège shāngpǐn kěyǐ tuìhuàn ma? |
333 | Sản phẩm này có thể đổi trả được không? | 这个商品能否退换货? | Zhège shāngpǐn néng fǒu tuìhuàn huò? |
334 | Sản phẩm này có thể đổi trả không? | 这个商品支持退换吗? | Zhège shāngpǐn zhīchí tuìhuàn ma? |
335 | Sản phẩm này có thể đổi/trả hàng được không? | 这个商品可以退换货吗? | Zhège shāngpǐn kěyǐ tuìhuàn huò ma? |
336 | Sản phẩm này có thể được bảo trì ở đâu? | 这个商品可以在哪里维修? | Zhège shāngpǐn kěyǐ zài nǎlǐ wéixiū? |
337 | Sản phẩm này có thể được giao hàng tới những khu vực nào? | 这个商品可以在哪些地区送货? | Zhège shāngpǐn kěyǐ zài nǎxiē dìqū sòng huò? |
338 | Sản phẩm này có thể được trả lại không? | 这个商品是否可以退货? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tuìhuò? |
339 | Sản phẩm này có thể gây dị ứng không? | 这个商品有没有可能导致过敏? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu kěnéng dǎozhì guòmǐn? |
340 | Sản phẩm này có thể giảm giá không? | 这个商品可以打折吗? | Zhège shāngpǐn kěyǐ dǎzhé ma? |
341 | Sản phẩm này có thể giao hàng đến nước ngoài không? | 这个商品可以配送到国外吗? | Zhège shāngpǐn kěyǐ pèisòng dào guówài ma? |
342 | Sản phẩm này có thể giao hàng trong bao lâu? | 这个商品可以在多长时间内送达? | Zhège shāngpǐn kěyǐ zài duō cháng shíjiān nèi sòng dá? |
343 | Sản phẩm này có thể giặt được không? | 这个商品可以洗涤吗? | Zhège shāngpǐn kěyǐ xǐdí ma? |
344 | Sản phẩm này có thể gửi đi nước ngoài không? | 这个商品可以送到国外吗? | Zhège shāngpǐn kěyǐ sòng dào guówài ma? |
345 | Sản phẩm này có thể hết hàng không? | 这个商品有没有可能缺货? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu kěnéng quē huò? |
346 | Sản phẩm này có thể làm quà tặng được không? | 这个商品可以送礼物吗? | Zhège shāngpǐn kěyǐ sòng lǐwù ma? |
347 | Sản phẩm này có thể lựa chọn công ty vận chuyển không? | 这个商品可以选择物流公司吗? | Zhège shāngpǐn kěyǐ xuǎnzé wùliú gōngsī ma? |
348 | Sản phẩm này có thể lựa chọn phương thức giao hàng không? | 这个商品可以选择发货方式吗? | Zhège shāngpǐn kěyǐ xuǎnzé fā huò fāngshì ma? |
349 | Sản phẩm này có thể sử dụng mã giảm giá không? | 这个商品可以使用优惠券吗? | Zhège shāngpǐn kěyǐ shǐyòng yōuhuì quàn ma? |
350 | Sản phẩm này có thể sử dụng những công ty vận chuyển nào để giao hàng? | 这个商品可以使用哪些物流公司进行配送? | Zhège shāngpǐn kěyǐ shǐyòng nǎxiē wùliú gōngsī jìnxíng pèisòng? |
351 | Sản phẩm này có thể sử dụng phiếu giảm giá không? | 这个商品有没有优惠券可以使用? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu yōuhuì quàn kěyǐ shǐyòng? |
352 | Sản phẩm này có thể sửa chữa ở đâu? | 这个商品可以在哪里修理? | Zhège shāngpǐn kěyǐ zài nǎlǐ xiūlǐ? |
353 | Sản phẩm này có thể thanh toán bằng Alipay không? | 这个商品可以用支付宝付款吗? | Zhège shāngpǐn kěyǐ yòng zhīfùbǎo fùkuǎn ma? |
354 | Sản phẩm này có thể thanh toán bằng Alipay không? | 这个商品可以使用支付宝付款吗? | Zhège shāngpǐn kěyǐ shǐyòng zhīfùbǎo fùkuǎn ma? |
355 | Sản phẩm này có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không? | 这个商品可以使用信用卡付款吗? | Zhège shāngpǐn kěyǐ shǐyòng xìnyòngkǎ fùkuǎn ma? |
356 | Sản phẩm này có thể thanh toán bằng WeChat Pay không? | 这个商品可以使用微信支付吗? | Zhège shāngpǐn kěyǐ shǐyòng wēixìn zhīfù ma? |
357 | Sản phẩm này có thể thanh toán khi nhận hàng không? | 这个商品可以货到付款吗? | Zhège shāngpǐn kěyǐ huò dào fùkuǎn ma? |
358 | Sản phẩm này có thể tra cứu ở đâu chính sách trả hàng? | 这个商品可以在哪里查看退货政策? | Zhège shāngpǐn kěyǐ zài nǎlǐ chákàn tuìhuò zhèngcè? |
359 | Sản phẩm này có thể trả góp bằng Huabei không? | 这个商品可以使用花呗分期吗? | Zhège shāngpǐn kěyǐ shǐyòng huā bei fēnqí ma? |
360 | Sản phẩm này có thể trả góp không? | 这个商品可以分期付款吗? | Zhège shāngpǐn kěyǐ fēnqí fùkuǎn ma? |
361 | Sản phẩm này có thể trả lại không? | 这个商品可以退货吗? | Zhège shāngpǐn kěyǐ tuìhuò ma? |
362 | Sản phẩm này có thể trả tiền bằng Huabei không? | 这个商品可以使用花呗付款吗? | Zhège shāngpǐn kěyǐ shǐyòng huā bei fùkuǎn ma? |
363 | Sản phẩm này có thể tự lấy không? | 这个商品可以自取吗? | Zhège shāngpǐn kěyǐ zì qǔ ma? |
364 | Sản phẩm này có thể tùy chỉnh không? | 这个商品可以定制吗? | Zhège shāngpǐn kěyǐ dìngzhì ma? |
365 | Sản phẩm này có thể tùy chỉnh mẫu chữ không? | 这个商品是否可以定制字样? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ dìngzhì zìyàng? |
366 | Sản phẩm này có thể xem thông tin vận chuyển ở đâu? | 这个商品可以在哪里查看配送信息? | Zhège shāngpǐn kěyǐ zài nǎlǐ chákàn pèisòng xìnxī? |
367 | Sản phẩm này có thể xuất hóa đơn thường được không? | 这个商品可以开具普通发票吗? | Zhège shāngpǐn kěyǐ kāijù pǔtōng fāpiào ma? |
368 | Sản phẩm này có thể xuất hóa đơn VAT chuyên dụng được không? | 这个商品可以开具增值税专用发票吗? | Zhège shāngpǐn kěyǐ kāijù zēngzhí shuì zhuānyòng fāpiào ma? |
369 | Sản phẩm này có thể xuất hóa đơn VAT được không? | 这个商品可以开具增值税专用发票吗? | Zhège shāngpǐn kěyǐ kāijù zēngzhí shuì zhuānyòng fāpiào ma? |
370 | Sản phẩm này có thể xuất hóa đơn VAT thường được không? | 这个商品可以开具增值税普通发票吗? | Zhège shāngpǐn kěyǐ kāijù zēngzhí shuì pǔtōng fāpiào ma? |
371 | Sản phẩm này có thời gian bảo hành không? | 这个商品是否有保修期? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu bǎoxiū qī? |
372 | Sản phẩm này có thời gian bảo hành là bao lâu? | 这个商品的保修期是多久? | Zhège shāngpǐn de bǎoxiū qī shì duōjiǔ? |
373 | Sản phẩm này có thử đồ trước khi mua không? | 这个商品有没有试穿尺码? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu shì chuān chǐmǎ? |
374 | Sản phẩm này có tính năng đặc biệt gì không? | 这个商品有什么特别的功能吗? | Zhège shāngpǐn yǒu shé me tèbié de gōngnéng ma? |
375 | Sản phẩm này có tỷ lệ đánh giá tốt là bao nhiêu? | 这个商品有多少好评率? | Zhège shāngpǐn yǒu duōshǎo hǎopíng lǜ? |
376 | Sản phẩm này có vấn đề về chất lượng không? | 这个商品有没有质量问题? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu zhìliàng wèntí? |
377 | Sản phẩm này có vấn đề về kích thước cần lưu ý không? | 这个商品有没有需要注意的尺寸问题? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu xūyào zhùyì de chǐcùn wèntí? |
378 | Sản phẩm này có video giới thiệu không? | 这个商品有没有视频介绍? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu shìpín jièshào? |
379 | Sản phẩm này có video hướng dẫn sử dụng không? | 这个商品有没有相关的说明视频? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu xiāngguān de shuōmíng shìpín? |
380 | Sản phẩm này còn bao nhiêu hàng tồn kho? | 请问这个商品有多少库存? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu duōshǎo kùcún? |
381 | Sản phẩm này còn bao nhiêu hàng trong kho? | 这个商品有多少库存? | Zhège shāngpǐn yǒu duōshǎo kùcún? |
382 | Sản phẩm này còn hàng không? | 这个商品有货吗? | Zhège shāngpǐn yǒu huò ma? |
383 | Sản phẩm này đã được bao nhiêu người mua? | 这个商品有多少人购买过? | Zhège shāngpǐn yǒu duōshǎo rén gòumǎiguò? |
384 | Sản phẩm này đã hết thời gian bảo hành chưa? | 这个商品有没有过保修期? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒuguò bǎoxiū qī? |
385 | Sản phẩm này đi kèm với phụ kiện nào? | 这个商品有哪些配件? | Zhège shāngpǐn yǒu nǎxiē pèijiàn? |
386 | Sản phẩm này được đánh giá như thế nào? | 这个商品的评价如何? | Zhège shāngpǐn de píngjià rúhé? |
387 | Sản phẩm này được gửi từ đâu? | 这个商品是从哪里发货的? | Zhège shāngpǐn shì cóng nǎlǐ fā huò de? |
388 | Sản phẩm này được sản xuất ở đâu? | 请问这个商品的产地在哪里? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de chǎndì zài nǎlǐ? |
389 | Sản phẩm này được vận chuyển từ nước trong hay ngoài? | 这个商品是国内还是海外发货? | Zhège shāngpǐn shì guónèi háishì hǎiwài fā huò? |
390 | Sản phẩm này hỗ trợ đổi trả hàng không cần lý do không? | 这个商品支持无理由退货吗? | Zhège shāngpǐn zhīchí wú lǐyóu tuìhuò ma? |
391 | Sản phẩm này hỗ trợ những phương thức giao hàng nào? | 这个商品支持哪些配送方式? | Zhège shāngpǐn zhīchí nǎxiē pèisòng fāngshì? |
392 | Sản phẩm này hỗ trợ những phương thức thanh toán nào? | 请问这个商品支持哪些支付方式? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn zhīchí nǎxiē zhīfù fāngshì? |
393 | Sản phẩm này nặng bao nhiêu? | 这个商品的重量是多少? | Zhège shāngpǐn de zhòngliàng shì duōshǎo? |
394 | Sản phẩm này phù hợp cho mùa nào? | 这个商品适合什么季节穿? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme jìjié chuān? |
395 | Sản phẩm này phù hợp mặc vào mùa nào? | 这个商品适合什么季节穿着? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme jìjié chuānzhuó? |
396 | Sản phẩm này phù hợp với dáng người nào? | 这个商品适合哪种体型的人穿? | Zhège shāngpǐn shìhé nǎ zhǒng tǐxíng de rén chuān? |
397 | Sản phẩm này phù hợp với độ tuổi nào? | 这个商品适合哪个年龄段的人穿? | Zhège shāngpǐn shìhé nǎge niánlíng duàn de rén chuān? |
398 | Sản phẩm này phù hợp với mùa nào? | 这个商品适合哪个季节穿? | Zhège shāngpǐn shìhé nǎge jìjié chuān? |
399 | Sản phẩm này phù hợp với người dùng nào? | 这个商品适合什么样的人使用? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme yàng de rén shǐyòng? |
400 | Sản phẩm này thích hợp để mặc trong mùa nào? | 这个商品适合什么季节穿? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme jìjié chuān? |
401 | Size sản phẩm này có chuẩn không hay lớn hơn/nhỏ hơn bình thường? | 请问这个尺码是标准的还是偏小/偏大的? | Qǐngwèn zhège chǐmǎ shì biāozhǔn dì háishì piān xiǎo/piān dà de? |
402 | Thời gian bảo hành của sản phẩm này là bao lâu? | 这个商品的保修期是多长时间? | Zhège shāngpǐn de bǎoxiū qī shì duō cháng shíjiān? |
403 | Thời gian bảo quản sản phẩm này là bao lâu? | 这个商品的保质期是多长时间? | Zhège shāngpǐn de bǎozhìqī shì duō cháng shíjiān? |
404 | Thời gian giao hàng cho sản phẩm này là bao lâu? | 这个商品的发货时间是多久? | Zhège shāngpǐn de fǎ huò shíjiān shì duōjiǔ? |
405 | Thời gian giao hàng của sản phẩm này là bao lâu? | 这个商品的发货时间需要多长? | Zhège shāngpǐn de fǎ huò shíjiān xūyào duō zhǎng? |
406 | Thời hạn bảo hành của sản phẩm này là bao lâu? | 这个商品的保质期是多长时间? | Zhège shāngpǐn de bǎozhìqī shì duō cháng shíjiān? |
407 | Thương hiệu của sản phẩm này là gì? | 这个商品的品牌是什么? | Zhège shāngpǐn de pǐnpái shì shénme? |
408 | Thương hiệu này đáng tin cậy không? | 请问这个品牌可靠吗? | Qǐngwèn zhège pǐnpái kěkào ma? |
409 | Tôi cần biết chất liệu của sản phẩm. | 我需要一个商品的材质信息。 | Wǒ xūyào yīgè shāngpǐn de cáizhì xìnxī. |
410 | Tôi cần biết chi tiết kích thước của sản phẩm. | 我需要一个商品的详细尺寸信息。 | Wǒ xūyào yīgè shāngpǐn de xiángxì chǐcùn xìnxī. |
411 | Tôi cần biết thời gian bảo hành của sản phẩm. | 我需要一个商品的保修期限。 | Wǒ xūyào yīgè shāngpǐn de bǎoxiū qíxiàn. |
412 | Tôi cần chuyển hàng đến địa chỉ khác. | 我需要将货物送到另一个地址。 | Wǒ xūyào jiāng huòwù sòng dào lìng yīgè dìzhǐ. |
413 | Tôi cần cung cấp số chứng minh nhân dân không? | 我需要提供身份证号码吗? | Wǒ xūyào tígōng shēnfèn zhèng hàomǎ ma? |
414 | Tôi cần cung cấp thông tin gì? | 我需要提供什么信息? | Wǒ xūyào tígōng shénme xìnxī? |
415 | Tôi cần đánh giá của khách hàng về sản phẩm. | 我需要一个商品的评价。 | Wǒ xūyào yīgè shāngpǐn de píngjià. |
416 | Tôi cần đặt hàng trước một sản phẩm. | 我需要提前预定一个商品。 | Wǒ xūyào tíqián yùdìng yīgè shāngpǐn. |
417 | Tôi cần địa chỉ để trả hàng. | 我需要一个退货地址。 | Wǒ xūyào yīgè tuìhuò dìzhǐ. |
418 | Tôi cần dịch vụ hậu mãi của sản phẩm. | 我需要一个商品的售后服务。 | Wǒ xūyào yīgè shāngpǐn de shòuhòu fúwù. |
419 | Tôi cần dịch vụ vận chuyển nhanh. | 我需要一个快速的配送服务。 | Wǒ xūyào yīgè kuàisù de pèisòng fúwù. |
420 | Tôi cần hình ảnh thực tế của sản phẩm. | 我需要一个商品的实际图片。 | Wǒ xūyào yīgè shāngpǐn de shíjì túpiàn. |
421 | Tôi cần hỏi về trạng thái đơn hàng của tôi. | 我需要询问我的订单状态。 | Wǒ xūyào xúnwèn wǒ de dìngdān zhuàngtài. |
422 | Tôi cần hướng dẫn lắp đặt của sản phẩm. | 我需要一个商品的安装说明书。 | Wǒ xūyào yīgè shāngpǐn de ānzhuāng shuōmíngshū. |
423 | Tôi cần hướng dẫn sử dụng của sản phẩm. | 我需要一个商品的使用说明书。 | Wǒ xūyào yīgè shāngpǐn de shǐyòng shuōmíngshū. |
424 | Tôi cần hủy đơn hàng của tôi. | 我需要取消我的订单。 | Wǒ xūyào qǔxiāo wǒ de dìngdān. |
425 | Tôi cần mã giảm giá của sản phẩm. | 我需要一个折扣代码。 | Wǒ xūyào yīgè zhékòu dàimǎ. |
426 | Tôi cần một bài đánh giá so sánh về sản phẩm. | 我需要一个商品的比较分析。 | Wǒ xūyào yīgè shāngpǐn de bǐjiào fēnxī. |
427 | Tôi cần một cái giá để đựng nhiều đôi giày. | 我需要一个可以装很多鞋子的鞋架。 | Wǒ xūyào yīgè kěyǐ zhuāng hěnduō xiézi de xié jià. |
428 | Tôi cần một cái giá sách để đựng nhiều sách. | 我需要一个可以装很多书籍的书架。 | Wǒ xūyào yīgè kěyǐ zhuāng hěnduō shūjí de shūjià. |
429 | Tôi cần một cái hộp đựng trang sức để đựng nhiều đồ trang sức. | 我需要一个可以装很多饰品的饰品盒。 | Wǒ xūyào yīgè kěyǐ zhuāng hěnduō shìpǐn de shìpǐn hé. |
430 | Tôi cần một cái tủ đựng đồ ăn để đựng nhiều đồ dùng. | 我需要一个可以装很多餐具的餐具柜。 | Wǒ xūyào yīgè kěyǐ zhuāng hěnduō cānjù de cānjù guì. |
431 | Tôi cần một cái tủ đựng tài liệu để đựng nhiều tài liệu. | 我需要一个可以装很多文件的文件柜。 | Wǒ xūyào yīgè kěyǐ zhuāng hěnduō wénjiàn de wénjiàn guì. |
432 | Tôi cần một cái tủ quần áo để đựng nhiều quần áo. | 我需要一个可以装很多衣服的衣柜。 | Wǒ xūyào yīgè kěyǐ zhuāng hěnduō yīfú de yīguì. |
433 | Tôi cần một cái tủ sách để đựng nhiều sách. | 我需要一个可以装很多书籍的书柜。 | Wǒ xūyào yīgè kěyǐ zhuāng hěnduō shūjí de shūguì. |
434 | Tôi cần một chiếc album để đựng nhiều ảnh. | 我需要一个可以装很多照片的相册。 | Wǒ xūyào yīgè kěyǐ zhuāng hěnduō zhàopiàn de xiàngcè. |
435 | Tôi cần một chiếc áo thun rộng. | 我需要一个宽松的T恤。 | Wǒ xūyào yīgè kuānsōng de T xù. |
436 | Tôi cần một chiếc ba lô để đựng laptop và các vật dụng khác. | 我需要一个可以装电脑和其他物品的背包。 | Wǒ xūyào yīgè kěyǐ zhuāng diànnǎo hé qítā wùpǐn de bèibāo. |
437 | Tôi cần một chiếc ba lô để đựng laptop. | 我需要一个可以装笔记本电脑的背包。 | Wǒ xūyào yīgè kěyǐ zhuāng bǐjìběn diànnǎo de bèibāo. |
438 | Tôi cần một chiếc bình đựng nước. | 我需要一个可以装很多水的水壶。 | Wǒ xūyào yīgè kěyǐ zhuāng hěnduō shuǐ de shuǐhú. |
439 | Tôi cần một chiếc cặp để đựng nhiều sách. | 我需要一个可以装很多书的书包。 | Wǒ xūyào yīgè kěyǐ zhuāng hěnduō shū de shūbāo. |
440 | Tôi cần một chiếc hộp đựng trang điểm để đựng nhiều sản phẩm trang điểm. | 我需要一个可以装很多化妆品的化妆箱。 | Wǒ xūyào yīgè kěyǐ zhuāng hěnduō huàzhuāngpǐn de huàzhuāng xiāng. |
441 | Tôi cần một chiếc hộp giữ nhiệt để đựng thức ăn. | 我需要一个可以装很多食品的保温箱。 | Wǒ xūyào yīgè kěyǐ zhuāng hěnduō shípǐn de bǎowēn xiāng. |
442 | Tôi cần một chiếc túi để đựng chìa khóa. | 我需要一个可以装钥匙的钥匙包。 | Wǒ xūyào yīgè kěyǐ zhuāng yàoshi de yàoshi bāo. |
443 | Tôi cần một chiếc túi để đựng nhiều đồ. | 我需要一个可以装大量物品的包包。 | Wǒ xūyào yīgè kěyǐ zhuāng dàliàng wùpǐn de bāo bāo. |
444 | Tôi cần một chiếc túi để đựng nhiều mỹ phẩm. | 我需要一个可以装很多化妆品的化妆包。 | Wǒ xūyào yīgè kěyǐ zhuāng hěnduō huàzhuāngpǐn de huàzhuāng bāo. |
445 | Tôi cần một chiếc túi để đựng tài liệu. | 我需要一个可以装很多文件的文件夹。 | Wǒ xūyào yīgè kěyǐ zhuāng hěnduō wénjiàn de wénjiàn jiā. |
446 | Tôi cần một chiếc túi đeo bụng để đựng ví và điện thoại. | 我需要一个可以装钱包和手机的腰包。 | Wǒ xūyào yīgè kěyǐ zhuāng qiánbāo hé shǒujī de yāobāo. |
447 | Tôi cần một chiếc túi đeo chéo vai. | 我需要一个可以背在肩上的包包。 | Wǒ xūyào yīgè kěyǐ bèi zài jiān shàng de bāo bāo. |
448 | Tôi cần một chiếc túi đeo vai để đựng laptop. | 我需要一个可以装电脑的双肩包。 | Wǒ xūyào yīgè kěyǐ zhuāng diànnǎo de shuāngjiān bāo. |
449 | Tôi cần một chiếc túi đựng điện thoại. | 我需要一个可以装手机的手机袋。 | Wǒ xūyào yīgè kěyǐ zhuāng shǒujī de shǒujī dài. |
450 | Tôi cần một chiếc túi đựng đồ trang điểm. | 我需要一个可以装很多化妆品的化妆包。 | Wǒ xūyào yīgè kěyǐ zhuāng hěnduō huàzhuāngpǐn de huàzhuāng bāo. |
451 | Tôi cần một chiếc túi đựng được laptop 13 inch. | 我需要一个能装下13寸电脑的包包。 | Wǒ xūyào yīgè néng zhuāng xià 13 cùn diànnǎo de bāo bāo. |
452 | Tôi cần một chiếc túi đựng được ví. | 我需要一个可以放钱包的包包。 | Wǒ xūyào yīgè kěyǐ fàng qiánbāo de bāo bāo. |
453 | Tôi cần một chiếc túi nhỏ để đựng điện thoại. | 我需要一个可以放手机的小包包。 | Wǒ xūyào yīgè kěyǐ fàng shǒujī de xiǎobāo bāo. |
454 | Tôi cần một chiếc túi xách để đựng laptop. | 我需要一个可以装笔记本的手提包。 | Wǒ xūyào yīgè kěyǐ zhuāng bǐjìběn de shǒutí bāo. |
455 | Tôi cần một chiếc vali để đựng nhiều quần áo khi đi du lịch. | 我需要一个可以装很多衣服的旅行箱。 | Wǒ xūyào yīgè kěyǐ zhuāng hěnduō yīfú de lǚxíng xiāng. |
456 | Tôi cần một chiếc ví để đựng nhiều thẻ. | 我需要一个可以装多个卡片的钱包。 | Wǒ xūyào yīgè kěyǐ zhuāng duō gè kǎpiàn de qiánbāo. |
457 | Tôi cần một size trung bình. | 我需要一个中号的尺寸。 | Wǒ xūyào yīgè zhōng hào de chǐcùn. |
458 | Tôi cần một thông báo giao hàng. | 我需要一个发货通知。 | Wǒ xūyào yīgè fā huò tōngzhī. |
459 | Tôi cần mua nhiều sản phẩm này. | 我需要购买这个商品的多个数量。 | Wǒ xūyào gòumǎi zhège shāngpǐn de duō gè shùliàng. |
460 | Tôi cần nhận được sản phẩm của tôi càng sớm càng tốt. | 我需要尽快收到我的商品。 | Wǒ xūyào jǐnkuài shōu dào wǒ de shāngpǐn. |
461 | Tôi cần phải xác thực tên thật trên Taobao không? | 我需要在淘宝上进行实名认证吗? | Wǒ xūyào zài táobǎo shàng jìnxíng shímíng rènzhèng ma? |
462 | Tôi cần số đơn hàng của mình. | 我需要一个订单号码。 | Wǒ xūyào yīgè dìngdān hàomǎ. |
463 | Tôi cần tên công ty để xuất hóa đơn. | 我需要一个发票抬头。 | Wǒ xūyào yīgè fāpiào táitóu. |
464 | Tôi cần thay đổi địa chỉ nhận hàng của tôi. | 我需要更改我的收货地址。 | Wǒ xūyào gēnggǎi wǒ de shōu huò dìzhǐ. |
465 | Tôi cần thay đổi phương thức thanh toán của tôi. | 我需要更改我的支付方式。 | Wǒ xūyào gēnggǎi wǒ de zhīfù fāngshì. |
466 | Tôi cần tìm hiểu thêm về sản phẩm này. | 我需要咨询关于这个商品的更多信息。 | Wǒ xūyào zīxún guānyú zhège shāngpǐn de gèng duō xìnxī. |
467 | Tôi có cần phải đăng ký tài khoản để mua hàng không? | 我需要注册账户才能购买商品吗? | Wǒ xūyào zhùcè zhànghù cáinéng gòumǎi shāngpǐn ma? |
468 | Tôi có cần phải trả thuế nhập khẩu không? | 我需要支付关税吗? | Wǒ xūyào zhīfù guānshuì ma? |
469 | Tôi có thể áp dụng những chương trình khuyến mãi nào cho sản phẩm này? | 这个商品可以使用哪些促销方式? | Zhège shāngpǐn kěyǐ shǐyòng nǎxiē cùxiāo fāngshì? |
470 | Tôi có thể chọn công ty vận chuyển cho sản phẩm này không? | 这个商品是否可以选择物流公司? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ xuǎnzé wùliú gōngsī? |
471 | Tôi có thể chọn dịch vụ lắp đặt cho sản phẩm này không? | 这个商品是否可以选择安装服务? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ xuǎnzé ānzhuāng fúwù? |
472 | Tôi có thể chọn dịch vụ lắp đặt chuyên nghiệp cho sản phẩm này không? | 这个商品是否可以选择专业安装? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ xuǎnzé zhuānyè ānzhuāng? |
473 | Tôi có thể chọn dịch vụ sửa chữa cho sản phẩm này không? | 这个商品是否可以选择维修服务? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ xuǎnzé wéixiū fúwù? |
474 | Tôi có thể chọn gói quà cho sản phẩm này không? | 这个商品可以选择礼品包装吗? | Zhège shāngpǐn kěyǐ xuǎnzé lǐpǐn bāozhuāng ma? |
475 | Tôi có thể chọn gửi hàng qua chuyển phát nhanh đăng ký cho sản phẩm này không? | 这个商品是否可以选择挂号快递? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ xuǎnzé guàhào kuàidì? |
476 | Tôi có thể chọn gửi hàng qua chuyển phát nhanh thường cho sản phẩm này không? | 这个商品是否可以选择普通快递? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ xuǎnzé pǔtōng kuàidì? |
477 | Tôi có thể chọn gửi hàng qua dịch vụ chuyển phát nhanh của China Post EMS cho sản phẩm này không? | 这个商品是否可以选择邮政EMS快递? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ xuǎnzé yóuzhèng EMS kuàidì? |
478 | Tôi có thể chọn gửi hàng qua dịch vụ chuyển phát nhanh của JD Logistics cho sản phẩm này không? | 这个商品是否可以选择京东物流? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ xuǎnzé jīngdōng wùliú? |
479 | Tôi có thể chọn gửi hàng qua dịch vụ chuyển phát nhanh của SF Express cho sản phẩm này không? | 这个商品是否可以选择顺丰快递? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ xuǎnzé shùnfēng kuàidì? |
480 | Tôi có thể chọn gửi hàng qua dịch vụ chuyển phát nhanh của STO Express | 这个商品是否可以选择申通快递? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ xuǎnzé shēntōng kuàidì? |
481 | Tôi có thể chọn gửi hàng qua dịch vụ chuyển phát nhanh của Yunda Express cho sản phẩm này không? | 这个商品是否可以选择韵达快递? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ xuǎnzé yùndá kuàidì? |
482 | Tôi có thể chọn gửi hàng qua dịch vụ chuyển phát nhanh của ZTO Express cho sản phẩm này không? | 这个商品是否可以选择中通快递? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ xuǎnzé zhōng tōng kuàidì? |
483 | Tôi có thể chọn màu sắc và kích thước cho sản phẩm này không? | 这个商品是否可以选择颜色尺码? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ xuǎnzé yánsè chǐmǎ? |
484 | Tôi có thể chọn những phương thức vận chuyển nào? | 我可以选择哪些配送方式? | Wǒ kěyǐ xuǎnzé nǎxiē pèisòng fāngshì? |
485 | Tôi có thể chọn phương thức vận chuyển nhanh cho sản phẩm này không? | 这个商品是否可以选择快递方式? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ xuǎnzé kuàidì fāngshì? |
486 | Tôi có thể chọn sản phẩm này để làm quà tặng không? | 这个商品可以赠送礼品吗? | Zhège shāngpǐn kěyǐ zèngsòng lǐpǐn ma? |
487 | Tôi có thể chọn thanh toán bằng WeChat Pay cho sản phẩm này không? | 这个商品是否可以选择微信支付? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ xuǎnzé wēixìn zhīfù? |
488 | Tôi có thể chọn thanh toán khi nhận hàng cho sản phẩm này không? | 这个商品是否可以选择货到付款? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ xuǎnzé huò dào fùkuǎn? |
489 | Tôi có thể chọn thanh toán khi nhận hàng qua dịch vụ chuyển phát nhanh của SF Express cho sản phẩm này không? | 这个商品是否可以选择顺丰到付? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ xuǎnzé shùnfēng dào fù? |
490 | Tôi có thể chọn thời gian nhận hàng cho sản phẩm này không? | 这个商品是否可以在指定时间内送货? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ zài zhǐdìng shíjiān nèi sòng huò? |
491 | Tôi có thể chọn vận chuyển miễn phí cho sản phẩm này không? | 这个商品是否可以选择包邮? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ xuǎnzé bāo yóu? |
492 | Tôi có thể chọn vận chuyển trực tiếp từ nước ngoài cho sản phẩm này không? | 这个商品是否可以选择海外直邮? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ xuǎnzé hǎiwài zhí yóu? |
493 | Tôi có thể chọn xuất hóa đơn cho sản phẩm này không? | 这个商品可以选择发票吗? | Zhège shāngpǐn kěyǐ xuǎnzé fāpiào ma? |
494 | Tôi có thể đặt hàng hộ sản phẩm này không? | 这个商品可以代购吗? | Zhège shāngpǐn kěyǐ dàigòu ma? |
495 | Tôi có thể đặt hàng sản phẩm này theo yêu cầu của mình không? | 这个商品可以定制吗? | Zhège shāngpǐn kěyǐ dìngzhì ma? |
496 | Tôi có thể đặt hàng sản phẩm theo yêu cầu không? | 这个商品是否可以进行加工定制? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ jìnxíng jiāgōng dìngzhì? |
497 | Tôi có thể đặt hàng sản phẩm với bao bì theo yêu cầu không? | 这个商品是否可以进行包装定制? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ jìnxíng bāozhuāng dìngzhì? |
498 | Tôi có thể đặt hàng theo kích thước và màu sắc ở đây không? | 我能否在这里定制尺寸和颜色? | Wǒ néng fǒu zài zhèlǐ dìngzhì chǐcùn hé yánsè? |
499 | Tôi có thể đặt hàng theo yêu cầu của mình không? | 这个商品是否可以定制? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ dìngzhì? |
500 | Tôi có thể đặt hàng trước cho sản phẩm này không? | 这个商品是否支持预约购买? | Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí yùyuē gòumǎi? |
501 | Tôi có thể đặt lịch lắp đặt cho sản phẩm này không? | 请问这个商品是否可以预约安装? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ yùyuē ānzhuāng? |
502 | Tôi có thể đặt lịch trải nghiệm sản phẩm này không? | 请问这个商品是否可以预约试用? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ yùyuē shìyòng? |
503 | Tôi có thể đến cửa hàng để thanh toán sản phẩm này không? | 这个商品是否可以选择到店付款? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ xuǎnzé dào diàn fùkuǎn? |
504 | Tôi có thể đến cửa hàng lấy sản phẩm không? | 这个商品是否支持到店自取? | Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí dào diàn zì qǔ? |
505 | Tôi có thể đến lấy sản phẩm tại cửa hàng của bạn không? | 这个商品是否支持自提? | Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí zì tí? |
506 | Tôi có thể đổi hoặc trả hàng ở đâu? | 这个商品可以在哪里退换货? | Zhège shāngpǐn kěyǐ zài nǎlǐ tuìhuàn huò? |
507 | Tôi có thể đổi hoặc trả sản phẩm này không? | 这件衣服可以退换吗? | Zhè jiàn yīfú kěyǐ tuìhuàn ma? |
508 | Tôi có thể đổi màu sắc không? | 这个商品可以换颜色吗? | Zhège shāngpǐn kěyǐ huàn yánsè ma? |
509 | Tôi có thể đổi những phần thưởng tích điểm nào bằng sản phẩm này? | 这个商品可以使用哪些积分兑换? | Zhège shāngpǐn kěyǐ shǐyòng nǎxiē jīfēn duìhuàn? |
510 | Tôi có thể đổi trả sản phẩm này được không? | 请问这个商品是否可以退换货? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tuìhuàn huò? |
511 | Tôi có thể đổi trả sản phẩm này không? | 这个商品是否可以退换货? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tuìhuàn huò? |
512 | Tôi có thể đổi/trả sản phẩm này được không? | 这个商品可以退换吗? | Zhège shāngpǐn kěyǐ tuìhuàn ma? |
513 | Tôi có thể được giảm giá vận chuyển được không? | 我可以获得运费优惠吗? | Wǒ kěyǐ huòdé yùnfèi yōuhuì ma? |
514 | Tôi có thể được hoàn thuế khi mua sản phẩm này không? | 这个商品是否可以退税? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tuìshuì? |
515 | Tôi có thể được hoàn trả phí vận chuyển khi đổi trả sản phẩm này không? | 请问这个商品是否可以退运费? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tuì yùnfèi? |
516 | Tôi có thể được hoàn trả thuế cho sản phẩm này không? | 这个商品是否支持退税? | Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí tuìshuì? |
517 | Tôi có thể hủy đơn đặt hàng không? | 我可以取消订单吗? | Wǒ kěyǐ qǔxiāo dìngdān ma? |
518 | Tôi có thể hủy đơn hàng không? | 我可以取消订单吗? | Wǒ kěyǐ qǔxiāo dìngdān ma? |
519 | Tôi có thể hủy sản phẩm đã đặt hàng không? | 我可以取消已下单的商品吗? | Wǒ kěyǐ qǔxiāo yǐ xià dān de shāngpǐn ma? |
520 | Tôi có thể kiểm tra dịch vụ hậu mãi của sản phẩm này ở đâu? | 这个商品可以在哪里查询售后服务? | Zhège shāngpǐn kěyǐ zài nǎlǐ cháxún shòuhòu fúwù? |
521 | Tôi có thể kiểm tra dịch vụ hậu mãi ở đâu? | 这个商品可以在哪里查询售后服务? | Zhège shāngpǐn kěyǐ zài nǎlǐ cháxún shòuhòu fúwù? |
522 | Tôi có thể kiểm tra tiến độ giao hàng ở đâu? | 这个商品可以在哪里查看配送进度? | Zhège shāngpǐn kěyǐ zài nǎlǐ chákàn pèisòng jìndù? |
523 | Tôi có thể kiểm tra tình trạng hàng tồn kho của sản phẩm này ở đâu? | 这个商品可以在哪里查询库存情况? | Zhège shāngpǐn kěyǐ zài nǎlǐ cháxún kùcún qíngkuàng? |
524 | Tôi có thể kiểm tra trạng thái đơn hàng ở đâu? | 我可以在哪里查询订单状态? | Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ cháxún dìngdān zhuàngtài? |
525 | Tôi có thể lấy hàng tại đây không? | 我可以在这里取货吗? | Wǒ kěyǐ zài zhèlǐ qǔ huò ma? |
526 | Tôi có thể lựa chọn tự đến nhận hàng không? | 这个商品是否可以选择自提? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ xuǎnzé zì tí? |
527 | Tôi có thể mua bảo hiểm cho đơn hàng này trên Taobao không? | 我可以在淘宝上购买保险吗? | Wǒ kěyǐ zài táobǎo shàng gòumǎi bǎoxiǎn ma? |
528 | Tôi có thể mua bảo hiểm cho sản phẩm này không? | 这个商品是否可以购买保险? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ gòumǎi bǎoxiǎn? |
529 | Tôi có thể mua các sản phẩm ảo trên Taobao không? | 我可以在淘宝上购买虚拟商品吗? | Wǒ kěyǐ zài táobǎo shàng gòumǎi xūnǐ shāngpǐn ma? |
530 | Tôi có thể mua đồ chơi trên Taobao được không? | 我可以在淘宝上购买玩具吗? | Wǒ kěyǐ zài táobǎo shàng gòumǎi wánjù ma? |
531 | Tôi có thể mua đồ dã ngoại trên Taobao được không? | 我可以在淘宝上购买户外用品吗? | Wǒ kěyǐ zài táobǎo shàng gòumǎi hùwài yòngpǐn ma? |
532 | Tôi có thể mua đồ dùng cho thú cưng trên Taobao được không? | 我可以在淘宝上购买宠物用品吗? | Wǒ kěyǐ zài táobǎo shàng gòumǎi chǒngwù yòngpǐn ma? |
533 | Tôi có thể mua đồ dùng Mẹ và Bé trên Taobao không? | 我可以在淘宝上购买母婴用品吗? | Wǒ kěyǐ zài táobǎo shàng gòumǎi mǔ yīng yòngpǐn ma? |
534 | Tôi có thể mua đồ gia dụng trên Taobao được không? | 我可以在淘宝上购买家居用品吗? | Wǒ kěyǐ zài táobǎo shàng gòumǎi jiājū yòngpǐn ma? |
535 | Tôi có thể mua đồ nội thất trên Taobao được không? | 我可以在淘宝上购买家具吗? | Wǒ kěyǐ zài táobǎo shàng gòumǎi jiājù ma? |
536 | Tôi có thể mua đồ thể thao trên Taobao được không? | 我可以在淘宝上购买运动用品吗? | Wǒ kěyǐ zài táobǎo shàng gòumǎi yùndòng yòngpǐn ma? |
537 | Tôi có thể mua đồ thủ công trên Taobao được không? | 我可以在淘宝上购买工艺品吗? | Wǒ kěyǐ zài táobǎo shàng gòumǎi gōngyìpǐn ma? |
538 | Tôi có thể mua đồ trang trí nội thất trên Taobao được không? | 我可以在淘宝上购买家居饰品吗? | Wǒ kěyǐ zài táobǎo shàng gòumǎi jiājū shìpǐn ma? |
539 | Tôi có thể mua đồng hồ trên Taobao được không? | 我可以在淘宝上购买手表吗? | Wǒ kěyǐ zài táobǎo shàng gòumǎi shǒubiǎo ma? |
540 | Tôi có thể mua dụng cụ nhà bếp trên Taobao được không? | 我可以在淘宝上购买厨具吗? | Wǒ kěyǐ zài táobǎo shàng gòumǎi chújù ma? |
541 | Tôi có thể mua giày nam trên Taobao được không? | 我可以在淘宝上购买男鞋吗? | Wǒ kěyǐ zài táobǎo shàng gòumǎi nán xié ma? |
542 | Tôi có thể mua giày nữ trên Taobao được không? | 我可以在淘宝上购买女鞋吗? | Wǒ kěyǐ zài táobǎo shàng gòumǎi nǚ xié ma? |
543 | Tôi có thể mua giày thể thao trên Taobao được không? | 我可以在淘宝上购买运动鞋吗? | Wǒ kěyǐ zài táobǎo shàng gòumǎi yùndòng xié ma? |
544 | Tôi có thể mua giày trẻ em trên Taobao được không? | 我可以在淘宝上购买童鞋吗? | Wǒ kěyǐ zài táobǎo shàng gòumǎi tóngxié ma? |
545 | Tôi có thể mua hàng cũ trên Taobao không? | 我可以在淘宝上购买二手商品吗? | Wǒ kěyǐ zài táobǎo shàng gòumǎi èrshǒu shāngpǐn ma? |
546 | Tôi có thể mua hàng đã qua sử dụng trên Taobao được không? | 我可以在淘宝上购买二手商品吗? | Wǒ kěyǐ zài táobǎo shàng gòumǎi èrshǒu shāngpǐn ma? |
547 | Tôi có thể mua hàng giả trên Taobao được không? | 我可以在淘宝上购买假货吗? | Wǒ kěyǐ zài táobǎo shàng gòumǎi jiǎ huò ma? |
548 | Tôi có thể mua hàng nước ngoài trên Taobao được không? | 我可以在淘宝上购买海外商品吗? | Wǒ kěyǐ zài táobǎo shàng gòumǎi hǎiwài shāngpǐn ma? |
549 | Tôi có thể mua hàng nước ngoài trên Taobao không? | 我可以在淘宝上购买海外商品吗? | Wǒ kěyǐ zài táobǎo shàng gòumǎi hǎiwài shāngpǐn ma? |
550 | Tôi có thể mua hàng trên điện thoại di động được không? | 我可以在手机上购买商品吗? | Wǒ kěyǐ zài shǒujī shàng gòumǎi shāngpǐn ma? |
551 | Tôi có thể mua hàng trên máy tính bảng được không? | 我可以在平板电脑上购买商品吗? | Wǒ kěyǐ zài píngbǎn diànnǎo shàng gòumǎi shāngpǐn ma? |
552 | Tôi có thể mua hàng trên máy tính được không? | 我可以在电脑上购买商品吗? | Wǒ kěyǐ zài diànnǎo shàng gòumǎi shāngpǐn ma? |
553 | Tôi có thể mua hàng từ các quốc gia khác trên Taobao được không? | 我可以在淘宝上购买其他国家的商品吗? | Wǒ kěyǐ zài táobǎo shàng gòumǎi qítā guójiā de shāngpǐn ma? |
554 | Tôi có thể mua kính mắt trên Taobao được không? | 我可以在淘宝上购买眼镜吗? | Wǒ kěyǐ zài táobǎo shàng gòumǎi yǎnjìng ma? |
555 | Tôi có thể mua mỹ phẩm trên Taobao được không? | 我可以在淘宝上购买美妆用品吗? | Wǒ kěyǐ zài táobǎo shàng gòumǎi měi zhuāng yòngpǐn ma? |
556 | Tôi có thể mua phiên bản nâng cấp của sản phẩm này không? | 这个商品是否可以进行升级版购买? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ jìnxíng shēngjí bǎn gòumǎi? |
557 | Tôi có thể mua phụ kiện điện thoại trên Taobao được không? | 我可以在淘宝上购买手机配件吗? | Wǒ kěyǐ zài táobǎo shàng gòumǎi shǒujī pèijiàn ma? |
558 | Tôi có thể mua phụ kiện máy tính trên Taobao được không? | 我可以在淘宝上购买电脑配件吗? | Wǒ kěyǐ zài táobǎo shàng gòumǎi diànnǎo pèijiàn ma? |
559 | Tôi có thể mua phụ kiện ô tô trên Taobao được không? | 我可以在淘宝上购买汽车用品吗? | Wǒ kěyǐ zài táobǎo shàng gòumǎi qìchē yòngpǐn ma? |
560 | Tôi có thể mua quà tặng trên Taobao được không? | 我可以在淘宝上购买礼品吗? | Wǒ kěyǐ zài táobǎo shàng gòumǎi lǐpǐn ma? |
561 | Tôi có thể mua quần áo nam trên Taobao được không? | 我可以在淘宝上购买男装吗? | Wǒ kěyǐ zài táobǎo shàng gòumǎi nánzhuāng ma? |
562 | Tôi có thể mua quần áo nữ trên Taobao được không? | 我可以在淘宝上购买女装吗? | Wǒ kěyǐ zài táobǎo shàng gòumǎi nǚzhuāng ma? |
563 | Tôi có thể mua quần áo trẻ em trên Taobao được không? | 我可以在淘宝上购买童装吗? | Wǒ kěyǐ zài táobǎo shàng gòumǎi tóngzhuāng ma? |
564 | Tôi có thể mua quần áo trên Taobao được không? | 我可以在淘宝上购买服装吗? | Wǒ kěyǐ zài táobǎo shàng gòumǎi fúzhuāng ma? |
565 | Tôi có thể mua sách trên Taobao được không? | 我可以在淘宝上购买书籍吗? | Wǒ kěyǐ zài táobǎo shàng gòumǎi shūjí ma? |
566 | Tôi có thể mua sản phẩm chăm sóc sức khỏe trên Taobao được không? | 宝上购买保健品吗? | Bǎo shàng gòumǎi bǎojiàn pǐn ma? |
567 | Tôi có thể mua sản phẩm điện tử trên Taobao được không? | 我可以在淘宝上购买数码产品吗? | Wǒ kěyǐ zài táobǎo shàng gòumǎi shùmǎ chǎnpǐn ma? |
568 | Tôi có thể mua sản phẩm làm đẹp trên Taobao được không? | 我可以在淘宝上购买美妆产品吗? | Wǒ kěyǐ zài táobǎo shàng gòumǎi měi zhuāng chǎnpǐn ma? |
569 | Tôi có thể mua sản phẩm này giảm giá không? | 这个商品是否可以打折? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ dǎzhé? |
570 | Tôi có thể mua sản phẩm này kèm theo các sản phẩm khác không? | 这个商品是否可以进行组合搭配购买? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ jìnxíng zǔhé dāpèi gòumǎi? |
571 | Tôi có thể mua sản phẩm này ở các nền tảng khác không? | 这个商品是否可以在其他平台购买? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ zài qítā píngtái gòumǎi? |
572 | Tôi có thể mua sản phẩm này theo số lượng lớn không? | 这个商品可以批发吗? | Zhège shāngpǐn kěyǐ pīfā ma? |
573 | Tôi có thể mua sản phẩm này trực tiếp trên Taobao không? | 这个商品可以直接在淘宝上购买吗? | Zhège shāngpǐn kěyǐ zhíjiē zài táobǎo shàng gòumǎi ma? |
574 | Tôi có thể mua sản phẩm y tế trên Taobao được không? | 我可以在淘宝上购买医药用品吗? | Wǒ kěyǐ zài táobǎo shàng gòumǎi yīyào yòngpǐn ma? |
575 | Tôi có thể mua thiết bị gia dụng trên Taobao được không? | 我可以在淘宝上购买家用电器吗? | Wǒ kěyǐ zài táobǎo shàng gòumǎi jiāyòng diànqì ma? |
576 | Tôi có thể mua thực phẩm trên Taobao được không? | 我可以在淘宝上购买食品吗? | Wǒ kěyǐ zài táobǎo shàng gòumǎi shípǐn ma? |
577 | Tôi có thể mua thực phẩm trên Taobao không? | 我可以在淘宝上购买食品吗? | Wǒ kěyǐ zài táobǎo shàng gòumǎi shípǐn ma? |
578 | Tôi có thể mua trang sức trên Taobao được không? | 我可以在淘宝上购买珠宝首饰吗? | Wǒ kěyǐ zài táobǎo shàng gòumǎi zhūbǎo shǒushì ma? |
579 | Tôi có thể mua túi xách trên Taobao được không? | 我可以在淘宝上购买箱包吗? | Wǒ kěyǐ zài táobǎo shàng gòumǎi xiāngbāo ma? |
580 | Tôi có thể mua văn phòng phẩm trên Taobao được không? | 我可以在淘宝上购买文具用品吗? | Wǒ kěyǐ zài táobǎo shàng gòumǎi wénjù yòngpǐn ma? |
581 | Tôi có thể nhận thông báo khi hàng đã về đến kho không? | 这个商品是否支持到货通知? | Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí dào huò tōngzhī? |
582 | Tôi có thể sử dụng Alipay để thanh toán được không? | 我可以使用支付宝支付吗? | Wǒ kěyǐ shǐyòng zhīfùbǎo zhīfù ma? |
583 | Tôi có thể sử dụng Alipay để thanh toán không? | 我可以使用支付宝付款吗? | Wǒ kěyǐ shǐyòng zhīfùbǎo fùkuǎn ma? |
584 | Tôi có thể sử dụng điểm thưởng để đổi phiếu giảm giá không? | 我可以使用积分兑换优惠券吗? | Wǒ kěyǐ shǐyòng jīfēn duìhuàn yōuhuì quàn ma? |
585 | Tôi có thể sử dụng mã giảm giá Alipay cho sản phẩm này không? | 这个商品是否可以选择支付宝红包? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ xuǎnzé zhīfùbǎo hóngbāo? |
586 | Tôi có thể sử dụng nhiều phương thức thanh toán khác nhau cho sản phẩm này không? | 这个商品是否可以支持多种付款方式? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ zhīchí duō zhǒng fùkuǎn fāngshì? |
587 | Tôi có thể sử dụng những phương thức thanh toán nào? | 我可以使用哪些付款方式? | Wǒ kěyǐ shǐyòng nǎxiē fùkuǎn fāngshì? |
588 | Tôi có thể sử dụng PayPal để thanh toán được không? | 我可以使用PayPal支付吗? | Wǒ kěyǐ shǐyòng PayPal zhīfù ma? |
589 | Tôi có thể sử dụng phiếu giảm giá cho sản phẩm này không? | 这个商品是否可以使用优惠券? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ shǐyòng yōuhuì quàn? |
590 | Tôi có thể sử dụng phiếu giảm giá được không? | 我可以使用优惠券吗? | Wǒ kěyǐ shǐyòng yōuhuì quàn ma? |
591 | Tôi có thể sử dụng phiếu giảm giá không? | 我可以使用优惠券吗? | Wǒ kěyǐ shǐyòng yōuhuì quàn ma? |
592 | Tôi có thể sử dụng phiếu voucher cho sản phẩm này không? | 这个商品是否可以使用代金券? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ shǐyòng dàijīn quàn? |
593 | Tôi có thể sử dụng sản phẩm này làm quà tặng không? | 请问这个商品可以送礼物吗? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn kěyǐ sòng lǐwù ma? |
594 | Tôi có thể sử dụng thẻ tín dụng của tôi ở đây không? | 我可以在这里使用我的信用卡吗? | Wǒ kěyǐ zài zhèlǐ shǐyòng wǒ de xìnyòngkǎ ma? |
595 | Tôi có thể sử dụng thẻ tín dụng để thanh toán được không? | 我可以使用信用卡支付吗? | Wǒ kěyǐ shǐyòng xìnyòngkǎ zhīfù ma? |
596 | Tôi có thể sử dụng UnionPay để thanh toán được không? | 我可以使用银联支付吗? | Wǒ kěyǐ shǐyòng yínlián zhīfù ma? |
597 | Tôi có thể sử dụng WeChat để thanh toán không? | 我可以使用微信付款吗? | Wǒ kěyǐ shǐyòng wēixìn fùkuǎn ma? |
598 | Tôi có thể sử dụng WeChat Pay để thanh toán được không? | 我可以使用微信支付吗? | Wǒ kěyǐ shǐyòng wēixìn zhīfù ma? |
599 | Tôi có thể sửa đơn hàng của mình không? | 我可以更改我的订单吗? | Wǒ kěyǐ gēnggǎi wǒ de dìngdān ma? |
600 | Tôi có thể tham gia các chương trình giảm giá cho sản phẩm này không? | 这个商品是否可以参加满减活动? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ cānjiā mǎn jiǎn huódòng? |
601 | Tôi có thể tham gia những chương trình giảm giá với sản phẩm này không? | 这个商品可以参加哪些满减活动? | Zhège shāngpǐn kěyǐ cānjiā nǎxiē mǎn jiǎn huódòng? |
602 | Tôi có thể tham gia những chương trình khuyến mãi nào với sản phẩm này? | 这个商品可以参加哪些优惠活动? | Zhège shāngpǐn kěyǐ cānjiā nǎxiē yōuhuì huódòng? |
603 | Tôi có thể tham gia những chương trình tích điểm với sản phẩm này không? | 这个商品可以参加哪些积分活动? | Zhège shāngpǐn kěyǐ cānjiā nǎxiē jīfēn huódòng? |
604 | Tôi có thể thanh toán bằng Alipay cho sản phẩm này không? | 请问这个商品是否可以使用支付宝? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ shǐyòng zhīfùbǎo? |
605 | Tôi có thể thanh toán bằng Alipay được không? | 我可以用支付宝付款吗? | Wǒ kěyǐ yòng zhīfùbǎo fùkuǎn ma? |
606 | Tôi có thể thanh toán bằng Alipay hoặc WeChat được không? | 请问可以用支付宝或微信付款吗? | Qǐngwèn kěyǐ yòng zhīfùbǎo huò wēixìn fùkuǎn ma? |
607 | Tôi có thể thanh toán bằng Alipay hoặc WeChat không? | 我可以使用支付宝或微信支付吗? | Wǒ kěyǐ shǐyòng zhīfùbǎo huò wēixìn zhīfù ma? |
608 | Tôi có thể thanh toán bằng Alipay hoặc WeChat Pay cho sản phẩm này không? | 这个商品是否支持支付宝或微信支付? | Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí zhīfùbǎo huò wēixìn zhīfù? |
609 | Tôi có thể thanh toán bằng Alipay không? | 我可以使用支付宝支付吗? | Wǒ kěyǐ shǐyòng zhīfùbǎo zhīfù ma? |
610 | Tôi có thể thanh toán bằng Alipay/WeChat Pay không? | 我可以使用支付宝/微信支付吗? | Wǒ kěyǐ shǐyòng zhīfùbǎo/wēixìn zhīfù ma? |
611 | Tôi có thể thanh toán bằng chuyển khoản ngân hàng không? | 我可以通过银行转账付款吗? | Wǒ kěyǐ tōngguò yínháng zhuǎnzhàng fùkuǎn ma? |
612 | Tôi có thể thanh toán bằng Huabei được không? | 这个商品是否可以用花呗付款? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ yòng huā bei fùkuǎn? |
613 | Tôi có thể thanh toán bằng ngoại tệ được không? | 请问可以用外币付款吗? | Qǐngwèn kěyǐ yòng wàibì fùkuǎn ma? |
614 | Tôi có thể thanh toán bằng những phương thức nào cho sản phẩm này? | 这个商品可以使用哪些支付方式? | Zhège shāngpǐn kěyǐ shǐyòng nǎxiē zhīfù fāngshì? |
615 | Tôi có thể thanh toán bằng những thẻ tín dụng nào cho sản phẩm này? | 这个商品可以使用哪些信用卡进行支付? | Zhège shāngpǐn kěyǐ shǐyòng nǎxiē xìnyòngkǎ jìnxíng zhīfù? |
616 | Tôi có thể thanh toán bằng thẻ ngân hàng UnionPay cho sản phẩm này không? | 请问这个商品是否可以使用银联卡付款? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ shǐyòng yínlián kǎ fùkuǎn? |
617 | Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng cho sản phẩm này không? | 这个商品是否可以使用信用卡付款? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ shǐyòng xìnyòngkǎ fùkuǎn? |
618 | Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không? | 我可以用信用卡支付吗? | Wǒ kěyǐ yòng xìnyòngkǎ zhīfù ma? |
619 | Tôi có thể thanh toán cho sản phẩm này bằng những phương thức nào? | 这个商品可以使用哪些支付方式? | Zhège shāngpǐn kěyǐ shǐyòng nǎxiē zhīfù fāngshì? |
620 | Tôi có thể thanh toán khi nhận hàng cho sản phẩm này không? | 这个商品是否支持货到付款? | Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí huò dào fùkuǎn? |
621 | Tôi có thể thanh toán khi nhận hàng được không? | 请问这个商品是否可以货到付款? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ huò dào fùkuǎn? |
622 | Tôi có thể thanh toán khi nhận hàng không? | 这个商品是否支持货到付款? | Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí huò dào fùkuǎn? |
623 | Tôi có thể thanh toán ở đây không? | 我能在这里付款吗? | Wǒ néng zài zhèlǐ fùkuǎn ma? |
624 | Tôi có thể thanh toán sản phẩm này qua Alipay không? | 这个商品是否可以支持支付宝付款? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ zhīchí zhīfùbǎo fùkuǎn? |
625 | Tôi có thể thanh toán sản phẩm này qua WeChat không? | 这个商品是否可以支持微信支付? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ zhīchí wēixìn zhīfù? |
626 | Tôi có thể thanh toán toàn bộ bằng Alipay được không? | 请问可以用支付宝付全款吗? | Qǐngwèn kěyǐ yòng zhīfùbǎo fù quán kuǎn ma? |
627 | Tôi có thể thay đổi địa chỉ giao hàng được không? | 麻烦您能不能帮我改地址? | Máfan nín néng bùnéng bāng wǒ gǎi dìzhǐ? |
628 | Tôi có thể thay đổi địa chỉ nhận hàng cho đơn hàng này được không? | 请问商品可以修改收货地址吗? | Qǐngwèn shāngpǐn kěyǐ xiūgǎi shōu huò dìzhǐ ma? |
629 | Tôi có thể thay đổi địa chỉ nhận hàng không? | 我可以更改收货地址吗? | Wǒ kěyǐ gēnggǎi shōu huò dìzhǐ ma? |
630 | Tôi có thể thay đổi đơn hàng trước khi sản phẩm đến không? | 我可以在商品到达之前修改订单吗? | Wǒ kěyǐ zài shāngpǐn dàodá zhīqián xiūgǎi dìngdān ma? |
631 | Tôi có thể thay đổi sản phẩm đã đặt hàng không? | 我可以修改已下单的商品吗? | Wǒ kěyǐ xiūgǎi yǐ xià dān de shāngpǐn ma? |
632 | Tôi có thể thay đổi thông tin hóa đơn không? | 我可以更改发票信息吗? | Wǒ kěyǐ gēnggǎi fāpiào xìnxī ma? |
633 | Tôi có thể thử quần áo ở đây không? | 我可以在这里试穿吗? | Wǒ kěyǐ zài zhèlǐ shì chuān ma? |
634 | Tôi có thể thử sản phẩm này trước được không? | 能不能让我先试一下这个商品? | Néng bùnéng ràng wǒ xiān shì yīxià zhège shāngpǐn? |
635 | Tôi có thể thử sản phẩm này trước khi mua không? | 这个商品可以试穿吗? | Zhège shāngpǐn kěyǐ shì chuān ma? |
636 | Tôi có thể tìm thấy bảng kích thước của sản phẩm này ở đâu? | 这个商品的尺码表在哪里可以看到? | Zhège shāngpǐn de chǐmǎ biǎo zài nǎlǐ kěyǐ kàn dào? |
637 | Tôi có thể tra cứu thông tin vận chuyển của sản phẩm này ở đâu? | 这个商品可以在哪里查询物流信息? | Zhège shāngpǐn kěyǐ zài nǎlǐ cháxún wùliú xìnxī? |
638 | Tôi có thể trả góp cho sản phẩm này qua hệ thống hóa đơn trả trước hoặc thẻ tín dụng không? | 这个商品是否支持花呗或信用卡分期付款? | Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí huā bei huò xìnyòngkǎ fēnqí fùkuǎn? |
639 | Tôi có thể trả góp sản phẩm này không? | 这个商品是否支持分期付款? | Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí fēnqí fùkuǎn? |
640 | Tôi có thể trả góp sản phẩm này qua thẻ tín dụng không? | 这个商品是否可以支持信用卡分期付款? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ zhīchí xìnyòngkǎ fēnqí fùkuǎn? |
641 | Tôi có thể trả hàng không? | 我可以退货吗? | Wǒ kěyǐ tuìhuò ma? |
642 | Tôi có thể trả hàng lại được không? | 这个商品能退货吗? | Zhège shāngpǐn néng tuìhuò ma? |
643 | Tôi có thể trả hàng ở đây không? | 我可以在这里退货吗? | Wǒ kěyǐ zài zhèlǐ tuìhuò ma? |
644 | Tôi có thể trả lại hoặc đổi sản phẩm này không? | 这个商品可以退换货吗? | Zhège shāngpǐn kěyǐ tuìhuàn huò ma? |
645 | Tôi có thể trả tiền góp cho sản phẩm này không? | 这个商品可以分期付款吗? | Zhège shāngpǐn kěyǐ fēnqí fùkuǎn ma? |
646 | Tôi có thể tự đến lấy hàng được không? | 我可以选择自提吗? | Wǒ kěyǐ xuǎnzé zì tí ma? |
647 | Tôi có thể tự đến lấy hàng không? | 我可以选择自提吗? | Wǒ kěyǐ xuǎnzé zì tí ma? |
648 | Tôi có thể tự đến lấy sản phẩm này không? | 这个商品是否可以自提? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ zì tí? |
649 | Tôi có thể tùy chỉnh chữ hoặc hình ảnh cho sản phẩm này không? | 这个商品可以自定义文字或图案吗? | Zhège shāngpǐn kěyǐ zì dìngyì wénzì huò tú’àn ma? |
650 | Tôi có thể xác nhận sau khi thanh toán không? | 我可以付款后再确认吗? | Wǒ kěyǐ fùkuǎn hòu zài quèrèn ma? |
651 | Tôi có thể xem các bình luận về sản phẩm này ở đâu? | 这个商品可以在哪里查看评论? | Zhège shāngpǐn kěyǐ zài nǎlǐ chákàn pínglùn? |
652 | Tôi có thể xem các cửa hàng hỗ trợ sau bán hàng của sản phẩm này ở đâu? | 这个商品可以在哪里查看售后网点? | Zhège shāngpǐn kěyǐ zài nǎlǐ chákàn shòuhòu wǎngdiǎn? |
653 | Tôi có thể xem các đánh giá của sản phẩm này ở đâu? | 这个商品可以在哪里查看评价? | Zhège shāngpǐn kěyǐ zài nǎlǐ chákàn píngjià? |
654 | Tôi có thể xem các sản phẩm liên quan được đề xuất cho sản phẩm này ở đâu? | 这个商品可以在哪里查看相关推荐? | Zhège shāngpǐn kěyǐ zài nǎlǐ chákàn xiàng guān tuījiàn? |
655 | Tôi có thể xem chi tiết sản phẩm này ở đâu? | 这个商品可以在哪里查看商品详情? | Zhège shāngpǐn kěyǐ zài nǎlǐ chákàn shāngpǐn xiángqíng? |
656 | Tôi có thể xem chính sách hậu mãi của sản phẩm này ở đâu? | 这个商品可以在哪里查看售后政策? | Zhège shāngpǐn kěyǐ zài nǎlǐ chákàn shòuhòu zhèngcè? |
657 | Tôi có thể xem đánh giá của các khách hàng khác ở đây không? | 我可以在这里看到其他顾客的评价吗? | Wǒ kěyǐ zài zhèlǐ kàn dào qítā gùkè de píngjià ma? |
658 | Tôi có thể xem đánh giá của người dùng sản phẩm này ở đâu? | 这个商品可以在哪里查看用户评价? | Zhège shāngpǐn kěyǐ zài nǎlǐ chákàn yònghù píngjià? |
659 | Tôi có thể xem điểm đánh giá của sản phẩm này ở đâu? | 这个商品可以在哪里查看商品评分? | Zhège shāngpǐn kěyǐ zài nǎlǐ chákàn shāngpǐn píngfēn? |
660 | Tôi có thể xem giỏ hàng ở đâu? | 这个商品可以在哪里查看购物车? | Zhège shāngpǐn kěyǐ zài nǎlǐ chákàn gòuwù chē? |
661 | Tôi có thể xem hướng dẫn sử dụng của sản phẩm này ở đâu? | 这个商品可以在哪里查看使用说明? | Zhège shāngpǐn kěyǐ zài nǎlǐ chákàn shǐyòng shuōmíng? |
662 | Tôi có thể xem ngày sản xuất và hạn sử dụng của sản phẩm này ở đâu? | 这个商品可以在哪里查看生产日期和保质期? | Zhège shāngpǐn kěyǐ zài nǎlǐ chákàn shēngchǎn rìqí hé bǎozhìqī? |
663 | Tôi có thể xem phạm vi vận chuyển của sản phẩm này ở đâu? | 这个商品可以在哪里查看配送范围? | Zhège shāngpǐn kěyǐ zài nǎlǐ chákàn pèisòng fànwéi? |
664 | Tôi có thể xem quy trình đổi trả sản phẩm của sản phẩm này ở đâu? | 这个商品可以在哪里查看退货流程? | Zhège shāngpǐn kěyǐ zài nǎlǐ chákàn tuìhuò liúchéng? |
665 | Tôi có thể xem quy trình hoàn tiền của sản phẩm này ở đâu? | 这个商品可以在哪里查看退款流程? | Zhège shāngpǐn kěyǐ zài nǎlǐ chákàn tuì kuǎn liúchéng? |
666 | Tôi có thể xem số điện thoại hỗ trợ hậu mãi của sản phẩm này ở đâu? | 这个商品可以在哪里查看售后电话? | Zhège shāngpǐn kěyǐ zài nǎlǐ chákàn shòuhòu diànhuà? |
667 | Tôi có thể xem số điện thoại hỗ trợ sau bán hàng của sản phẩm này ở đâu? | 这个商品可以在哪里查看售后电话? | Zhège shāngpǐn kěyǐ zài nǎlǐ chákàn shòuhòu diànhuà? |
668 | Tôi có thể xem số lượng bán được của sản phẩm này ở đâu? | 这个商品可以在哪里查看销售量? | Zhège shāngpǐn kěyǐ zài nǎlǐ chákàn xiāoshòu liàng? |
669 | Tôi có thể xem thời gian giao hàng của sản phẩm này ở đâu? | 这个商品可以在哪里查看配送时效? | Zhège shāngpǐn kěyǐ zài nǎlǐ chákàn pèisòng shíxiào? |
670 | Tôi có thể xem thông tin bảo hành của sản phẩm này ở đâu? | 这个商品可以在哪里查看保修信息? | Zhège shāngpǐn kěyǐ zài nǎlǐ chákàn bǎoxiū xìnxī? |
671 | Tôi có thể xem thông tin đánh giá của sản phẩm này ở đâu? | 这个商品可以在哪里查看评论信息? | Zhège shāngpǐn kěyǐ zài nǎlǐ chákàn pínglùn xìnxī? |
672 | Tôi có thể xem thông tin khuyến mãi của sản phẩm này ở đâu? | 这个商品可以在哪里查看促销信息? | Zhège shāngpǐn kěyǐ zài nǎlǐ chákàn cùxiāo xìnxī? |
673 | Tôi có thể xem thông tin tồn kho của sản phẩm này ở đâu? | 这个商品可以在哪里查看库存信息? | Zhège shāngpǐn kěyǐ zài nǎlǐ chákàn kùcún xìnxī? |
674 | Tôi có thể xem thông tin vận chuyển của sản phẩm này ở đâu? | 这个商品可以在哪里查看配送信息? | Zhège shāngpǐn kěyǐ zài nǎlǐ chákàn pèisòng xìnxī? |
675 | Tôi có thể xem xu hướng giá của sản phẩm này ở đâu? | 这个商品可以在哪里查看价格趋势? | Zhège shāngpǐn kěyǐ zài nǎlǐ chákàn jiàgé qūshì? |
676 | Tôi có thể yêu cầu cấp hóa đơn VAT không? | 我可以申请开具增值税发票吗? | Wǒ kěyǐ shēnqǐng kāijù zēngzhí shuì fāpiào ma? |
677 | Tôi có thể yêu cầu đổi hoặc trả hàng với nhà cung cấp không? | 我可以向商家提出退货申请吗? | Wǒ kěyǐ xiàng shāngjiā tíchū tuìhuò shēnqǐng ma? |
678 | Tôi có thể yêu cầu đóng gói sản phẩm như một món quà không? | 这个商品可以礼品包装吗? | Zhège shāngpǐn kěyǐ lǐpǐn bāozhuāng ma? |
679 | Tôi có thể yêu cầu hóa đơn cho sản phẩm này không? | 这个商品可以提供发票吗? | Zhège shāngpǐn kěyǐ tígōng fāpiào ma? |
680 | Tôi có thể yêu cầu mẫu sản phẩm để thử trước không? | 请问这个商品是否可以提供样品? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng yàngpǐn? |
681 | Tôi có thể yêu cầu trả góp cho sản phẩm này không? | 这个商品可以申请分期付款吗? | Zhège shāngpǐn kěyǐ shēnqǐng fēnqí fùkuǎn ma? |
682 | Tôi có thể yêu cầu xuất hóa đơn cho đơn hàng này không? | 我可以申请开具发票吗? | Wǒ kěyǐ shēnqǐng kāijù fāpiào ma? |
683 | Tôi có thể yêu cầu xuất hóa đơn cho sản phẩm này không? | 请问这个商品是否可以开具发票? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ kāijù fāpiào? |
684 | Tôi có thể yêu cầu xuất hóa đơn VAT cho sản phẩm này không? | 这个商品是否支持开具增值税发票? | Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí kāijù zēngzhí shuì fāpiào? |
685 | Tôi đã đặt hàng rồi, tôi có thể thêm sản phẩm vào đơn hàng đó không? | 我已经下单了,可以加购吗? | Wǒ yǐjīng xià dānle, kěyǐ jiā gòu ma? |
686 | Tôi đã đặt hàng, bạn có thể cho tôi biết số đơn hàng là gì không? | 我已经下单了,请问订单号是什么? | Wǒ yǐjīng xià dānle, qǐngwèn dìngdān hào shì shénme? |
687 | Tôi đã đưa sản phẩm vào giỏ hàng, bây giờ tôi phải làm sao để thanh toán? | 我已经加入购物车了,现在怎么付款? | Wǒ yǐjīng jiārù gòuwù chēle, xiànzài zěnme fùkuǎn? |
688 | Tôi đã mua sắm trên trang web này nhiều năm rồi, luôn hài lòng. | 我在这个网站上购物很多年了,一直很满意。 | Wǒ zài zhège wǎngzhàn shàng gòuwù hěnduō niánle, yīzhí hěn mǎnyì. |
689 | Tôi đã nhận được sản phẩm, tôi có thể đánh giá được không? | 我已经收到商品了,请问是否可以评价? | Wǒ yǐjīng shōu dào shāngpǐnle, qǐngwèn shìfǒu kěyǐ píngjià? |
690 | Tôi đã thanh toán, khi nào tôi có thể nhận được sản phẩm? | 我已经付款了,请问什么时候可以收到商品? | Wǒ yǐjīng fùkuǎnle, qǐngwèn shénme shíhòu kěyǐ shōu dào shāngpǐn? |
691 | Tôi muốn biết chất lượng của sản phẩm này như thế nào. | 我想知道这个商品的质量怎么样。 | Wǒ xiǎng zhīdào zhège shāngpǐn de zhìliàng zěnme yàng. |
692 | Tôi muốn biết kích thước của sản phẩm này có đúng chuẩn không? | 我想知道这个商品的尺寸是否标准。 | Wǒ xiǎng zhīdào zhège shāngpǐn de chǐcùn shìfǒu biāozhǔn. |
693 | Tôi muốn biết về quy trình hoàn tiền của bạn. | 我想知道你们的退款流程。 | Wǒ xiǎng zhīdào nǐmen de tuì kuǎn liúchéng. |
694 | Tôi muốn đổi/trả hàng, có thể nhận được hoàn tiền không? | 我想退货,可以给我退款吗? | Wǒ xiǎng tuìhuò, kěyǐ gěi wǒ tuì kuǎn ma? |
695 | Tôi muốn hủy đơn hàng, tôi phải làm gì? | 我想取消订单,请问应该怎么办? | Wǒ xiǎng qǔxiāo dìngdān, qǐngwèn yīnggāi zěnme bàn? |
696 | Tôi muốn hủy đơn hàng. | 我想取消订单。 | Wǒ xiǎng qǔxiāo dìngdān. |
697 | Tôi muốn một sản phẩm mới. | 我想要一个全新的商品。 | Wǒ xiǎng yào yīgè quánxīn de shāngpǐn. |
698 | Tôi muốn một số vận đơn để theo dõi đơn hàng của tôi. | 我想要一个快递号以便跟踪我的包裹。 | Wǒ xiǎng yào yīgè kuàidì hào yǐbiàn gēnzōng wǒ de bāoguǒ. |
699 | Tôi muốn mua cái này | 我想买这个 | Wǒ xiǎng mǎi zhège |
700 | Tôi muốn mua chiếc áo này. | 我想购买这件衣服。 | wǒ xiǎng gòumǎi zhè jiàn yīfú. |
701 | Tôi muốn mua đôi giày này với size này. | 我想买这个尺码的鞋子。 | Wǒ xiǎng mǎi zhège chǐmǎ de xiézi. |
702 | Tôi muốn mua một số sản phẩm trên Taobao. | 我想在淘宝上购买一些商品。 | Wǒ xiǎng zài táobǎo shàng gòumǎi yīxiē shāngpǐn. |
703 | Tôi muốn mua sản phẩm này, còn hàng không? | 我想要买这个商品,请问还有货吗? | Wǒ xiǎng yāomǎi zhège shāngpǐn, qǐngwèn hái yǒu huò ma? |
704 | Tôi muốn mua sản phẩm này, làm thế nào để lên đơn? | 我想要买这个商品,请问怎么下单? | Wǒ xiǎng yāomǎi zhège shāngpǐn, qǐngwèn zěnme xià dān? |
705 | Tôi muốn mua sản phẩm này, sản phẩm này có sẵn hàng không? | 我想买这个,这个有现货吗? | Wǒ xiǎng mǎi zhège, zhège yǒu xiànhuò ma? |
706 | Tôi muốn mua sản phẩm này, vậy còn hàng không ạ? | 我想买这个商品,请问还有没有货? | Wǒ xiǎng mǎi zhège shāngpǐn, qǐngwèn hái yǒu méiyǒu huò? |
707 | Tôi muốn mua sản phẩm này. | 我想购买这个商品。 | Wǒ xiǎng gòumǎi zhège shāngpǐn. |
708 | Tôi muốn nhận được sản phẩm mới. | 我希望收到一个全新的商品。 | Wǒ xīwàng shōu dào yīgè quánxīn de shāngpǐn. |
709 | Tôi phải làm thế nào để hủy đơn hàng? | 请问如何取消订单? | Qǐngwèn rúhé qǔxiāo dìngdān? |
710 | Tôi phải làm thế nào để tra cứu thông tin vận chuyển? | 请问如何查询物流信息? | Qǐngwèn rúhé cháxún wùliú xìnxī? |
711 | Trọng lượng của sản phẩm này là bao nhiêu? | 这个商品的重量是多少? | Zhège shāngpǐn de zhòngliàng shì duōshǎo? |
712 | Trước khi gửi hàng, bạn có thể đóng gói giúp tôi được không? Cảm ơn. | 您发货之前麻烦帮我包装一下,谢谢。 | Nín fā huò zhīqián máfan bāng wǒ bāozhuāng yīxià, xièxiè. |
713 | Tuổi thọ của sản phẩm này là bao nhiêu? | 这个商品的使用寿命有多长? | Zhège shāngpǐn de shǐyòng shòumìng yǒu duō zhǎng? |
714 | Uy tín của người bán là như thế nào? | 这个商家的信誉怎么样? | Zhège shāngjiā de xìnyù zěnme yàng? |
715 | Vật liệu của sản phẩm này có phải là vật liệu thân thiện với môi trường không? | 这个商品的材料是环保材料吗? | Zhège shāngpǐn de cáiliào shì huánbǎo cáiliào ma? |
716 | Vật liệu của sản phẩm này là gì? | 请问这个商品的材质是什么? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de cáizhì shì shénme? |
717 | Vậy sản phẩm này có cỡ lớn hơn bình thường không? | 请问这个商品的尺码有没有偏大? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de chǐmǎ yǒu méiyǒu piān dà? |
718 | Vậy sản phẩm này có màu khác không? | 请问这个商品有其他颜色吗? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu qítā yánsè ma? |
719 | Vậy sản phẩm này có thể được xuất hóa đơn không? | 请问这个商品可以开具发票吗? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn kěyǐ kāijù fāpiào ma? |
720 | Vậy sản phẩm này có thể giao hàng tới nước ngoài không? | 请问这个商品可以在海外配送吗? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn kěyǐ zài hǎiwài pèisòng ma? |
721 | Vậy sản phẩm này có thời gian bảo hành bao lâu? | 请问这个商品的保修期是多久? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de bǎoxiū qī shì duōjiǔ? |
722 | Vậy sản phẩm này có thương hiệu gì không? | 请问这个商品有什么品牌吗? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu shé me pǐnpái ma? |
723 | Vậy sản phẩm này nặng bao nhiêu? | 请问这个商品的重量是多少? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de zhòngliàng shì duōshǎo? |
724 | Vậy thời gian giao hàng của sản phẩm này là bao lâu? | 请问这个商品的货期是多久? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de huò qí shì duōjiǔ? |
725 | Vậy thủ tục trả hàng là gì vậy? | 请问退货的流程是什么? | Qǐngwèn tuìhuò de liúchéng shì shénme? |
726 | Xin chào, bạn cần giúp gì ạ? | 您好,请问您需要什么帮助? | Nín hǎo, qǐngwèn nín xūyào shénme bāngzhù? |
727 | Xin chào, bạn cần mua gì vậy? | 您好,请问您需要什么? | Nín hǎo, qǐngwèn nín xūyào shénme? |
728 | Xin chào, cho hỏi sản phẩm này có hàng sẵn không? | 您好,请问这件衣服有没有现货? | Nín hǎo, qǐngwèn zhè jiàn yīfú yǒu méiyǒu xiànhuò? |
729 | Xin chào, cho tôi hỏi bạn có chương trình khuyến mãi gì không? | 你好,请问你们有什么优惠活动吗? | Nǐ hǎo, qǐngwèn nǐmen yǒu shé me yōuhuì huódòng ma? |
730 | Xin chào, cho tôi hỏi sản phẩm này còn hàng không? | 您好,请问这件衣服有没有现货? | Nín hǎo, qǐngwèn zhè jiàn yīfú yǒu méiyǒu xiànhuò? |
731 | Xin chào, có gì tôi có thể giúp bạn không? | 您好,请问需要什么帮助吗? | Nín hǎo, qǐngwèn xūyào shénme bāngzhù ma? |
732 | Xin chào, có hàng không? | 您好,请问有货吗? | Nín hǎo, qǐngwèn yǒu huò ma? |
733 | Xin chào, sản phẩm còn hàng không? | 你好,请问有货吗? | Nǐ hǎo, qǐngwèn yǒu huò ma? |
734 | Xin chào, sản phẩm này còn không? | 你好,请问这个商品还有吗? | Nǐ hǎo, qǐngwèn zhège shāngpǐn hái yǒu ma? |
735 | Xin chào, tôi có thể đặt hàng tại đây được không? | 你好,请问我能在这里下订单吗? | Nǐ hǎo, qǐngwèn wǒ néng zài zhèlǐ xià dìngdān ma? |
736 | Xin chào, tôi có thể giúp được gì cho bạn? | 您好,请问有什么可以帮到您的吗? | Nín hǎo, qǐngwèn yǒu shé me kěyǐ bāng dào nín de ma? |
737 | Xin hỏi có hàng sẵn không? | 请问有货吗? | Qǐngwèn yǒu huò ma? |
738 | Xin hỏi Anh/Chị có thể nói cho tôi biết thời gian phát hàng không? | 请问您能否告诉我发货的时间? | Qǐngwèn nín néng fǒu gàosù wǒ fā huò de shíjiān? |
739 | Xin hỏi bạn có cung cấp dịch vụ bảo hiểm khi mua hàng không? | 请问你们有没有购买保险的选项? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu gòumǎi bǎoxiǎn de xuǎnxiàng? |
740 | Xin hỏi bạn có cung cấp dịch vụ đóng gói quà tặng không? | 请问你们提供礼品包装服务吗? | Qǐngwèn nǐmen tígōng lǐpǐn bāozhuāng fúwù ma? |
741 | Xin hỏi bạn có cung cấp dịch vụ vận chuyển miễn phí không? | 请问你们有没有提供免费配送服务? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu tígōng miǎnfèi pèisòng fúwù? |
742 | Xin hỏi bạn có cung cấp dịch vụ vận chuyển quốc tế không? | 请问你们提供国际配送服务吗? | Qǐngwèn nǐmen tígōng guójì pèisòng fúwù ma? |
743 | Xin hỏi bạn có cung cấp giá ưu đãi cho các bộ sản phẩm không? | 请问你们提供商品组合打折吗? | Qǐngwèn nǐmen tígōng shāngpǐn zǔhé dǎzhé ma? |
744 | Xin hỏi bạn có cung cấp hóa đơn không? | 请问你们可以提供发票吗? | Qǐngwèn nǐmen kěyǐ tígōng fāpiào ma? |
745 | Xin hỏi bạn có cung cấp phương thức thanh toán khi nhận hàng không? | 请问你们有没有货到付款的选项? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu huò dào fùkuǎn de xuǎnxiàng? |
746 | Xin hỏi bạn có cung cấp vận chuyển quốc tế không? | 请问你们提供国际运输吗? | Qǐngwèn nǐmen tígōng guójì yùnshū ma? |
747 | Xin hỏi bạn có giảm giá hoặc khuyến mãi không? | 请问你们有打折或促销吗? | Qǐngwèn nǐmen yǒu dǎzhé huò cùxiāo ma? |
748 | Xin hỏi bạn có thể cho tôi biết giá của sản phẩm này không? | 请问你能告诉我这个商品的价格吗? | Qǐngwèn nǐ néng gàosù wǒ zhège shāngpǐn de jiàgé ma? |
749 | Xin hỏi bạn có thể nhận thanh toán qua Alipay không? | 请问你们能接受支付宝付款吗? | Qǐngwèn nǐmen néng jiēshòu zhīfùbǎo fùkuǎn ma? |
750 | Xin hỏi bạn cung cấp những phương thức thanh toán nào? | 请问你们提供哪些付款方式? | Qǐngwèn nǐmen tígōng nǎxiē fùkuǎn fāngshì? |
751 | Xin hỏi cách đăng ký chương trình tích điểm của Taobao? | 请问如何开通积分商城? | Qǐngwèn rúhé kāitōng jīfēn shāngchéng? |
752 | Xin hỏi cách đăng ký livestream trên Taobao? | 请问如何开通淘宝直播? | Qǐngwèn rúhé kāitōng táobǎo zhíbò? |
753 | Xin hỏi cách đăng ký mở cửa hàng trên Taobao? | 请问如何开通达人店铺? | Qǐngwèn rúhé kāitōng dá rén diànpù? |
754 | Xin hỏi cách đăng ký số điện thoại? | 请问如何绑定手机号? | Qǐngwèn rúhé bǎng dìng shǒujī hào? |
755 | Xin hỏi cách đăng ký tài khoản ngân hàng? | 请问如何绑定银行卡? | Qǐngwèn rúhé bǎng dìng yínháng kǎ? |
756 | Xin hỏi cách đánh giá sản phẩm? | 请问如何评价商品? | Qǐngwèn rúhé píngjià shāngpǐn? |
757 | Xin hỏi cách hủy đơn hàng? | 请问如何取消订单? | Qǐngwèn rúhé qǔxiāo dìngdān? |
758 | Xin hỏi cách kiểm tra điểm tích lũy của Taobao? | 请问如何查询淘宝积分? | Qǐngwèn rúhé cháxún táobǎo jīfēn? |
759 | Xin hỏi cách kiểm tra đơn hàng chưa gửi đi? | 请问如何查询待发货订单? | Qǐngwèn rúhé cháxún dài fā huò dìngdān? |
760 | Xin hỏi cách kiểm tra số lượng hàng tồn kho? | 请问如何查询商品库存? | Qǐngwèn rúhé cháxún shāngpǐn kùcún? |
761 | Xin hỏi cách kiểm tra số tiền hoàn tiền? | 请问如何查询返利金额? | Qǐngwèn rúhé cháxún fǎnlì jīn’é? |
762 | Xin hỏi cách kiểm tra số tiền hoàn trả khi trả hàng? | 请问如何查询退款金额? | Qǐngwèn rúhé cháxún tuì kuǎn jīn’é? |
763 | Xin hỏi cách kiểm tra thời hạn mã giảm giá? | 请问如何查询优惠券有效期? | Qǐngwèn rúhé cháxún yōuhuì quàn yǒuxiàoqí? |
764 | Xin hỏi cách kiểm tra thông tin vận chuyển đơn hàng? | 请问如何查询订单物流信息? | Qǐngwèn rúhé cháxún dìngdān wùliú xìnxī? |
765 | Xin hỏi cách kiểm tra tiến độ trả hàng? | 请问如何查询退货进度? | Qǐngwèn rúhé cháxún tuìhuò jìndù? |
766 | Xin hỏi cách liên hệ với bộ phận chăm sóc khách hàng? | 请问如何联系客服? | Qǐngwèn rúhé liánxì kèfù? |
767 | Xin hỏi cách liên kết thẻ ngân hàng? | 请问如何绑定银行卡? | Qǐngwèn rúhé bǎng dìng yínháng kǎ? |
768 | Xin hỏi cách lựa chọn công ty trả hàng? | 请问如何选择退货快递? | Qǐngwèn rúhé xuǎnzé tuìhuò kuàidì? |
769 | Xin hỏi cách sử dụng mã giảm giá? | 请问如何使用优惠券? | Qǐngwèn rúhé shǐyòng yōuhuì quàn? |
770 | Xin hỏi cách sử dụng tiền thưởng của Taobao? | 请问如何使用淘宝红包? | Qǐngwèn rúhé shǐyòng táobǎo hóngbāo? |
771 | Xin hỏi cách sử dụng tiền thưởng của Taobao? | 请问如何使用淘金币? | Qǐngwèn rúhé shǐyòng táojīn bì? |
772 | Xin hỏi cách sửa thông tin người nhận hàng? | 请问如何修改收货人信息? | Qǐngwèn rúhé xiūgǎi shōu huò rén xìnxī? |
773 | Xin hỏi cách thay đổi địa chỉ nhận hàng? | 请问如何更改收货地址? | Qǐngwèn rúhé gēnggǎi shōu huò dìzhǐ? |
774 | Xin hỏi cách thay đổi địa chỉ nhận hàng? | 请问如何修改收货地址? | Qǐngwèn rúhé xiūgǎi shōu huò dìzhǐ? |
775 | Xin hỏi cách tra cứu thông tin vận chuyển? | 请问如何查询物流信息? | Qǐngwèn rúhé cháxún wùliú xìnxī? |
776 | Xin hỏi cách xem chi tiết đơn hàng? | 请问如何查看订单详情? | Qǐngwèn rúhé chákàn dìngdān xiángqíng? |
777 | Xin hỏi cách xem chi tiết đơn hàng? | 请问如何查看订单详情? | Qǐngwèn rúhé chákàn dìngdān xiángqíng? |
778 | Xin hỏi cách xem đánh giá của khách hàng về sản phẩm? | 请问如何查看评价? | Qǐngwèn rúhé chákàn píngjià? |
779 | Xin hỏi cách xuất hóa đơn điện tử? | 请问如何开具电子发票? | Qǐngwèn rúhé kāijù diànzǐ fāpiào? |
780 | Xin hỏi cách xuất hóa đơn phổ thông như thế nào? | 请问如何开具普通发票? | Qǐngwèn rúhé kāijù pǔtōng fāpiào? |
781 | Xin hỏi cách yêu cầu bảo hành sau khi mua hàng? | 请问如何申请售后服务? | Qǐngwèn rúhé shēnqǐng shòuhòu fúwù? |
782 | Xin hỏi cái này giá bao nhiêu? | 请问这个多少钱? | Qǐngwèn zhège duōshǎo qián? |
783 | Xin hỏi chất liệu của sản phẩm này là gì? | 请问这个商品的材质是什么? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de cáizhì shì shénme? |
784 | Xin hỏi chính sách đổi trả của bạn là gì? | 请问你们的退换政策是什么? | Qǐngwèn nǐmen de tuìhuàn zhèngcè shì shénme? |
785 | Xin hỏi có giảm giá không? | 请问有没有折扣? | Qǐngwèn yǒu méiyǒu zhékòu? |
786 | Xin hỏi có hàng sẵn không ạ? | 请问有现货吗? | Qǐngwèn yǒu xiànhuò ma? |
787 | Xin hỏi có màu sắc khác để chọn không? | 请问有没有其他颜色可选? | Qǐngwèn yǒu méiyǒu qítā yánsè kě xuǎn? |
788 | Xin hỏi có màu sắc khác để lựa chọn không? | 请问你们有没有其他颜色可选? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu qítā yánsè kě xuǎn? |
789 | Xin hỏi có sản phẩm kiểu dáng khác không? | 请问你们有没有其他款式的商品? | Qǐngwèn nǐmen yǒu méiyǒu qítā kuǎnshì de shāngpǐn? |
790 | Xin hỏi có thể đổi trả hàng không? | 请问可以退换货吗? | Qǐngwèn kěyǐ tuìhuàn huò ma? |
791 | Xin hỏi có thể gửi hàng này ra nước ngoài không? | 请问这个可以发到国外吗? | Qǐngwèn zhège kěyǐ fā dào guówài ma? |
792 | Xin hỏi có thể xuất hóa đơn được không? | 请问可以开发票吗? | Qǐngwèn kěyǐ kāi fāpiào ma? |
793 | Xin hỏi cửa hàng hỗ trợ các phương thức thanh toán nào? | 请问你们支持哪些支付方式? | Qǐngwèn nǐmen zhīchí nǎxiē zhīfù fāngshì? |
794 | Xin hỏi giá của sản phẩm này là bao nhiêu? | 请问这个商品的价格是多少? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de jiàgé shì duōshǎo? |
795 | Xin hỏi làm thế nào để chọn kích cỡ cho sản phẩm này? | 请问这个商品的尺码怎么选? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de chǐmǎ zěnme xuǎn? |
796 | Xin hỏi làm thế nào để đánh giá sản phẩm? | 请问如何评价商品? | Qǐngwèn rúhé píngjià shāngpǐn? |
797 | Xin hỏi làm thế nào để đề nghị đổi trả hàng? | 请问如何申请退货? | Qǐngwèn rúhé shēnqǐng tuìhuò? |
798 | Xin hỏi làm thế nào để hủy yêu cầu hoàn tiền? | 请问如何取消退款申请? | Qǐngwèn rúhé qǔxiāo tuì kuǎn shēnqǐng? |
799 | Xin hỏi làm thế nào để kiểm tra trạng thái đơn hàng? | 请问如何查询订单状态? | Qǐngwèn rúhé cháxún dìngdān zhuàngtài? |
800 | Xin hỏi làm thế nào để liên hệ với dịch vụ chăm sóc khách hàng? | 请问如何联系客服? | Qǐngwèn rúhé liánxì kèfù? |
801 | Xin hỏi làm thế nào để liên hệ với người bán? | 请问如何联系卖家? | Qǐngwèn rúhé liánxì màijiā? |
802 | Xin hỏi làm thế nào để thay đổi thông tin đơn hàng? | 请问如何修改订单信息? | Qǐngwèn rúhé xiūgǎi dìngdān xìnxī? |
803 | Xin hỏi làm thế nào để tra cứu thông tin hóa đơn? | 请问如何查询发票信息? | Qǐngwèn rúhé cháxún fāpiào xìnxī? |
804 | Xin hỏi làm thế nào để tra cứu tiến độ hoàn tiền? | 请问如何查询退款进度? | Qǐngwèn rúhé cháxún tuì kuǎn jìndù? |
805 | Xin hỏi làm thế nào để xem thông tin vận chuyển? | 请问如何查看物流信息? | Qǐngwèn rúhé chákàn wùliú xìnxī? |
806 | Xin hỏi phí vận chuyển là bao nhiêu? | 请问运费是多少? | Qǐngwèn yùnfèi shì duōshǎo? |
807 | Xin hỏi phí vận chuyển và thời gian giao hàng là bao nhiêu? | 请问运费和发货时间是多少? | Qǐngwèn yùnfèi hé fā huò shíjiān shì duōshǎo? |
808 | Xin hỏi sản phẩm này có bảo hành không? | 请问这个商品有没有保修? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu bǎoxiū? |
809 | Xin hỏi sản phẩm này có bao nhiêu hàng tồn kho? | 请问这个商品有多少库存? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu duōshǎo kùcún? |
810 | Xin hỏi sản phẩm này có các màu sắc hoặc kích cỡ khác nhau không? | 请问这个商品有不同的颜色或尺寸吗? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu bùtóng de yánsè huò chǐcùn ma? |
811 | Xin hỏi sản phẩm này có có thể lựa chọn địa điểm lắp đặt không? | 请问这个商品是否可以选择安装地点? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ xuǎnzé ānzhuāng dìdiǎn? |
812 | Xin hỏi sản phẩm này có hình thức thanh toán khi nhận hàng không? | 请问这个商品是有货到付款吗? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shì yǒu huò dào fùkuǎn ma? |
813 | Xin hỏi sản phẩm này có sẵn hàng không? | 请问这个商品是否有现货? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu xiànhuò? |
814 | Xin hỏi sản phẩm này còn bao nhiêu hàng trong kho? | 请问这个商品有多少库存? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu duōshǎo kùcún? |
815 | Xin hỏi sản phẩm này còn hàng không? | 请问这个商品还有货吗? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn hái yǒu huò ma? |
816 | Xin hỏi thời gian giao hàng của bạn là bao lâu? | 请问你们的发货时间是多久? | Qǐngwèn nǐmen de fǎ huò shíjiān shì duōjiǔ? |
817 | Xin hỏi thời gian giao hàng là bao lâu? | 请问发货时间是多久? | Qǐngwèn fā huò shíjiān shì duōjiǔ? |
818 | Xin hỏi tôi có thể đổi kích thước sản phẩm này không? | 请问这个可以换尺码吗? | Qǐngwèn zhège kěyǐ huàn chǐmǎ ma? |
819 | Xin vui lòng cho tôi biết chất liệu của sản phẩm này là gì. | 麻烦您告诉我这个商品的材质是什么。 | Máfan nín gàosù wǒ zhège shāngpǐn de cáizhì shì shénme. |
820 | Xin vui lòng cho tôi biết công ty vận chuyển của bạn là gì? | 请问您的快递公司是哪家? | Qǐngwèn nín de kuàidì gōngsī shì nǎ jiā? |
821 | Xin vui lòng cho tôi biết nơi sản xuất của sản phẩm này. | 麻烦您告诉我这个商品的产地是哪里。 | Máfan nín gàosù wǒ zhège shāngpǐn de chǎndì shì nǎlǐ. |
822 | Xin vui lòng cho tôi biết sản phẩm này có khối lượng bao nhiêu? | 麻烦您告诉我这个商品的重量是多少。 | Máfan nín gàosù wǒ zhège shāngpǐn de zhòngliàng shì duōshǎo. |
823 | Xin vui lòng cho tôi biết số điện thoại hỗ trợ sau bán hàng của bạn. | 请问您的售后电话是多少? | Qǐngwèn nín de shòuhòu diànhuà shì duōshǎo? |
824 | Xin vui lòng đổi màu cho tôi. | 麻烦您帮我换一下颜色。 | Máfan nín bāng wǒ huàn yīxià yánsè. |
825 | Xin vui lòng gửi cho tôi một tấm ảnh sản phẩm thật. | 麻烦您给我发一张实物照片。 | Máfan nín gěi wǒ fā yī zhāng shíwù zhàopiàn. |
826 | Xin vui lòng xác nhận kích thước tôi đã mua có đúng không? | 麻烦您确认一下我购买的尺码是否正确。 | Máfan nín quèrèn yīxià wǒ gòumǎi de chǐmǎ shìfǒu zhèngquè. |
Trên đây là toàn bộ nội dung bảng tổng hợp 826 Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Ngoài 826 Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 này ra, các bạn cần thêm những mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall nào khác thì hãy trao đổi ngay với Thầy Vũ trong diễn đàn forum tiếng Trung của trung tâm tiếng Trung ChineMaster nhé.
Bên cạnh kiến thức trong giáo án bài giảng tổng hợp 826 Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 này ra, Thầy Vũ còn sáng tác thêm rất nhiều tác phẩm khác được công bố trên website học tiếng Trung miễn phí ChineMaster, ví dụ như:
- Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Quần áo Nam
- Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Quần áo Nữ
- Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Phụ kiện Thời trang
- Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Nước hoa và Mỹ phẩm
- Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Giày thể thao Lining
- Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Giày dép Nam Nữ
- Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Thời trang Xuân Hạ Thu Đông
- Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Thời trang Mẹ và Bé
- Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Quần áo Trẻ em
- Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Sofa phòng khách
- Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Sofa giường
- Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Đồ nội thất
- Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Phụ kiện Điện thoại
- Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Linh kiện Điện thoại Iphone Android
- Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Linh kiện Máy tính
- Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Phụ kiện Điện thoại
- Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Thời trang Túi xách
- Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Thời trang công sở văn phòng
- Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Đồ gia dụng
- Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Thiết bị Điện tử
- Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Nội thất Ô tô
- Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Phụ kiện Ô tô
- Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Phụ tùng Ô tô
Lợi thế lớn khi mua hàng trên Taobao 1688
Vì sao chúng ta cần mua hàng trên Taobao 1688 Tmall? Sau đây chúng ta hãy cùng tìm hiểu chi tiết nguyên nhân vì sao lại như vậy nhé.
Taobao và 1688 là một trong những trang thương mại điện tử lớn nhất tại Trung Quốc, nơi người dùng có thể tìm thấy rất nhiều sản phẩm với mức giá rất hấp dẫn. Vì vậy, mua hàng trên Taobao mang lại nhiều lợi thế cho người dùng. Nếu như bạn là dân buôn bán hay là dân kinh doanh thì chắc chắn phải nắm vững kiến thức về nhập hàng Trung Quốc tận gốc Taobao 1688 Tmall rồi.
- Đa dạng sản phẩm: Trên Taobao, người dùng có thể tìm thấy hàng ngàn sản phẩm khác nhau, từ quần áo, giày dép, đồ điện tử đến đồ chơi, đồ gia dụng và thậm chí là những sản phẩm độc đáo không có ở đâu khác.
- Giá cả cạnh tranh: Với số lượng sản phẩm lớn và đa dạng, Taobao 1688 đang được xem là một trong những trang mua sắm có giá cả cạnh tranh nhất. Không chỉ giá cả rẻ, Taobao 1688 còn cung cấp rất nhiều chương trình giảm giá, mã giảm giá để khách hàng tiết kiệm được chi phí.
- Dịch vụ vận chuyển hàng hóa: Taobao 1688 cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa toàn cầu, giúp cho khách hàng có thể mua hàng từ Trung Quốc và nhận hàng tại các quốc gia khác một cách dễ dàng và tiết kiệm chi phí.
- Chất lượng sản phẩm: Hầu hết các sản phẩm được bán trên Taobao đều có chất lượng tốt, đáp ứng được nhu cầu của khách hàng. Với nhiều sản phẩm được sản xuất tại Trung Quốc, Taobao còn cung cấp các sản phẩm có chất lượng cao với mức giá rất hợp lý.
- Dịch vụ hỗ trợ khách hàng: Taobao 1688 cung cấp nhiều dịch vụ hỗ trợ khách hàng như: chăm sóc khách hàng, đổi trả hàng hóa, đổi tiền, giải quyết các vấn đề phát sinh khi mua hàng, giúp người dùng cảm thấy yên tâm và tin tưởng khi mua hàng.
- Tiện lợi: Mua hàng trên Taobao rất đơn giản và tiện lợi. Khách hàng có thể đặt hàng và thanh toán trực tuyến một cách dễ dàng, thao tác nhanh chóng và đơn giản. Ngoài ra, Taobao 1688 còn cung cấp ứng dụng di động giúp khách hàng có thể mua hàng mọi lúc mọi nơi.
Với những lợi thế trên, Taobao và 1688 là sự lựa chọn tuyệt vời dành cho dân buôn và con buôn ở Việt Nam chuyên đánh hàng Trung Quốc tận gốc giá rẻ tận xưởng để vận chuyển về Việt Nam.
Bạn nào muốn tham gia các khóa học tiếng Trung để order Taobao 1688 Tmall hay là muốn tự mua hàng trên Taobao Tmall 1688 mà không cần thông qua các dịch vụ trung gian thì hãy đăng ký ngay khóa học dưới đây nhé. Bạn nào đăng ký sớm thì sẽ được ưu tiên thu xếp thời gian và lịch học trong Tuần sao cho phù hợp với thời gian biểu của bạn đó.
Khóa học tiếng Trung order Taobao
Khóa học order Taobao 1688 Tmall
Sau đây chúng ta sẽ cùng xem qua một vài video bài giảng Thầy Vũ livestream đào tạo các lớp tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688 Tmall nhé.
Bên dưới là một số bài giảng liên quan bạn nên tham khảo để bổ trợ thêm kiến thức cho bài giảng 826 Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 nhé.
541 Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall
696 mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại
30 bài khẩu ngữ tiếng Hoa ngoại thương PDF
Học tiếng Trung cơ bản từ đầu bài 8
Học tiếng Trung cơ bản từ đầu bài 9