600 Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Khai thác Dầu Khí

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Khai thác Dầu Khí là một trong những cuốn sách Ebook học tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ - Tác giả chuyên viết sách tiếng Trung và giáo trình tiếng Trung cũng như giáo trình tiếng Anh và sách tiếng Anh chuyên ngành.

0
278
600 Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Khai thác Dầu Khí - Tác giả Nguyễn Minh Vũ
600 Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Khai thác Dầu Khí - Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Đánh giá post

Ebook 600 Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Khai thác Dầu Khí Tác giả Nguyễn Minh Vũ

600 Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Khai thác Dầu Khí là một trong những cuốn sách Ebook học tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – Tác giả chuyên viết sách tiếng Trung và giáo trình tiếng Trung cũng như giáo trình tiếng Anh và sách tiếng Anh chuyên ngành. Ông là Chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK, tiếng Trung HSKK và chứng chỉ tiếng Hoa TOCFL theo bộ giáo trình Hán ngữ ChineMaster sơ trung cao cấp 9 quyển.

Tác giả Nguyễn Minh Vũ

672 Chuyên ngành Dầu Khí tiếng Anh tiếng Trung tiếng Việt

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí

Thuật ngữ viết tắt tiếng Anh Xuất Nhập khẩu chuyên ngành

826 Từ vựng tiếng Anh Xuất Nhập khẩu chuyên ngành

600 Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thuế

Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là Tác giả được cộng đồng người Việt Nam trên khắp thế giới hâm mộ và yêu mến bởi văn phong thân thiện, gần gũi với độc giả. Ông chính là người đầu tiên đã tạo ra sự phát triển bùng nổ về lĩnh vực Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí, Khai thác Dầu Khí, Công nghệ Mỏ, Công nghệ Khai thác Dầu Khí, Công nghệ tăng cường Khai thác Dầu Khí bằng phương pháp EOR, Công nghệ khai thác Dầu Khí bằng phương pháp bơm khí Gas Lift vào vỉa Dầu …

Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã khéo léo xen kẽ tiếng Trung vào trong từng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí để độc giả cũng như người dùng có thể kết hợp linh hoạt giữa tiếng Anh, tiếng Trung và tiếng Việt. Đây chính là một trong những điểm nổi bật đã tạo nên tên tuổi lẫy lừng của thương hiệu nổi tiếng ChineMaster.

Tác giả Nguyễn Minh Vũ tốt nghiệp Đại học Dầu Khí Trung Quốc (Bắc Kinh) Chuyên ngành Kỹ sư Dầu Khí & Công nghệ Mỏ bậc Đại học vào năm 2008 và Chuyên ngành Khai thác Dầu Khí bậc Thạc sỹ vào năm 2011. Sau đó, Ông về Nước và công tác tại Viện Dầu Khí Việt Nam VPI và Tập đoàn Dầu Khí Quốc gia Việt Nam PVN. Hiện tại, ông đang điều hành Hệ thống trung tâm Anh ngữ Hán ngữ ChineMaster Hà Nội TPHCM Sài Gòn. Ông chính là Chủ của trung tâm tiếng Trung ChineMaster.

Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là một tác giả chuyên viết sách tiếng Trung và giáo trình tiếng Trung, cũng như giáo trình tiếng Anh và sách tiếng Anh chuyên ngành. Ông đã xuất bản cuốn sách Ebook về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Khai thác Dầu Khí, đây là một ngành công nghiệp quan trọng và phát triển, đòi hỏi sự hiểu biết sâu rộng và kỹ năng ngôn ngữ chuyên môn.

Không chỉ là tác giả, ông còn là một chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK, tiếng Trung HSKK và chứng chỉ tiếng Hoa TOCFL theo bộ giáo trình Hán ngữ ChineMaster sơ trung cao cấp 9 quyển. Điều này cho thấy sự chuyên nghiệp và năng lực của ông trong việc giảng dạy và đào tạo ngôn ngữ Trung Quốc, giúp những người học có thể đạt được trình độ cao và đáp ứng yêu cầu ngày càng cao về tiếng Trung trong lĩnh vực kinh doanh và đối ngoại.

Cuốn sách Ebook về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Khai thác Dầu Khí do ông viết chắc chắn sẽ là một nguồn tài liệu hữu ích cho những người muốn nắm vững tiếng Anh trong lĩnh vực này. Nhờ vào sự kiến thức chuyên môn về Dầu Khí và kinh nghiệm trong việc viết sách và giảng dạy, ông có thể truyền đạt thông tin một cách dễ hiểu và chính xác.

Với tài năng và sự đóng góp của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, các sách và giáo trình do ông viết sẽ đóng góp vào việc nâng cao trình độ ngôn ngữ và kiến thức chuyên ngành cho cộng đồng học sinh và chuyên gia trong lĩnh vực tiếng Trung và Dầu Khí.

Sau đây chúng ta sẽ cùng đi vào phần nội dung chính của cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Khai thác Dầu Khí – Tác giả Nguyễn Minh Vũ.

Ebook Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Khai thác Dầu Khí – Tác giả Nguyễn Minh Vũ

STTTiếng Anh – Tiếng Việt – Tiếng Trung
1Crude oil – /kruːd ɔɪl/ – Dầu thô – 原油 – Yuányóu
2Natural gas – /ˈnætʃərəl ɡæs/ – Khí tự nhiên – 天然气 – Tiānrán qì
3Petroleum – /pəˈtroʊliəm/ – Dầu mỏ – 石油 – Shíyóu
4Refinery – /rɪˈfaɪnəri/ – Nhà máy lọc dầu – 炼油厂 – Liànyóu chǎng
5Gasoline – /ˈɡæsəliːn/ – Xăng – 汽油 – Qìyóu
6Diesel – /ˈdiːzəl/ – Dầu diesel – 柴油 – Cháiyóu
7Crude oil reserves – /kruːd ɔɪl rɪˈzɜːrvz/ – Dự trữ dầu thô – 原油储备 – Yuányóu chǔbèi
8Exploration – /ˌɛkspləˈreɪʃən/ – Khai thác – 勘探 – Kāntàn
9Drilling – /ˈdrɪlɪŋ/ – Khoan – 钻探 – Zuàntàn
10Reservoir – /ˈrɛzərvwɑːr/ – Khoáng dầu – 油藏 – Yóucáng
11Shale gas – /ʃeɪl ɡæs/ – Khí đá phiến – 页岩气 – Yèyán qì
12Offshore drilling – /ˈɔːfʃɔːr ˈdrɪlɪŋ/ – Khoan ngoại khơi – 海上钻探 – Hǎishàng zuàntàn
13Oil well – /ɔɪl wɛl/ – Giếng dầu – 油井 – Yóujǐng
14Petrochemicals – /ˌpɛtroʊˈkɛmɪkəlz/ – Hóa dầu – 石油化工 – Shíyóu huàgōng
15Oil rig – /ɔɪl rɪɡ/ – Giàn khoan – 钻井平台 – Zuànjǐng píngtái
16Fracking – /ˈfrækɪŋ/ – Kỹ thuật khuấy nước – 压裂 – Yāliè
17Liquefied natural gas – /ˈlɪkwɪfaɪd ˈnætʃərəl ɡæs/ – Khí tự nhiên hóa lỏng – 液化天然气 – Yèhuà tiānrán qì
18Oilfield – /ˈɔɪlfiːld/ – Vùng khai thác dầu – 油田 – Yóutián
19Pipeline – /ˈpaɪplaɪn/ – Đường ống dẫn dầu – 管道 – Guǎndào
20Bitumen – /ˈbɪtjʊmɪn/ – Dầu lấp lánh – 沥青 – Lìqīng
21Natural gas liquids – /ˈnætʃərəl ɡæs ˈlɪkwɪdz/ – Chất lỏng khí tự nhiên – 天然气液体 – Tiānrán qì yètǐ
22Reserves – /rɪˈzɜːrvz/ – Dự trữ – 储备 – Chǔbèi
23Crude oil production – /kruːd ɔɪl prəˈdʌkʃən/ – Sản xuất dầu thô – 原油生产 – Yuányóu shēngchǎn
24Extraction – /ɪkˈstrækʃən/ – Trích xuất – 提取 – Tíqǔ
25Oil tanker – /ɔɪl ˈtæŋkər/ – Tàu chở dầu – 油轮 – Yóulún
26Condensate – /ˈkɒndənseɪt/ – Dầu ngưng tụ, Dầu kết tinh – 凝析油 – Níng xī yóu
27Hydraulic fracturing – /haɪˈdrɒlɪk ˈfrækʃərɪŋ/ – Kỹ thuật khuếch tán thủy lực – 液压压裂 – Yèyā yāliè
28Offshore platform – /ˈɔːfʃɔːr ˈplætfɔːrm/ – Cầu khoan ngoại khơi – 海上平台 – Hǎishàng píngtái
29Wellhead – /ˈwɛlˌhɛd/ – Đầu giếng – 井口 – Jǐngkǒu
30Unconventional resources – /ʌnkənˈvɛnʃənl rɪˈsɔːrsɪz/ – Tài nguyên phi truyền thống – 非常规资源 – Fēicháng guī zīyuán
31Oil and gas field – /ɔɪl ənd ɡæs fiːld/ – Mỏ dầu và khí – 油气田 – Yóuqì tián
32Oil exploration – /ɔɪl ˌɛkspləˈreɪʃən/ – Khám phá dầu – 石油勘探 – Shíyóu kāntàn
33Propane – /ˈproʊpeɪn/ – Propan – 丙烷 – Bǐngwán
34Butane – /ˈbjuːteɪn/ – Butan – 丁烷 – Dīngwán
35LNG terminal – /ˌɛl ɛn ˈdʒiː ˈtɜːrmɪnəl/ – Trạm khí tự nhiên hóa lỏng – 液化天然气终端 – Yèhuà tiānrán qì zhōngduān
36Sweet crude oil – /swiːt kruːd ɔɪl/ – Dầu thô ngọt – 甜原油 – Tián yuányóu
37Sour crude oil – /saʊər kruːd ɔɪl/ – Dầu thô chua – 酸原油 – Suān yuányóu
38Downstream – /ˈdaʊnˌstrim/ – Hạ nguồn – 下游 – Xià yóu
39Upstream – /ˈʌpˌstrim/ – Thượng nguồn – 上游 – Shàng yóu
40Enhanced oil recovery – /ɪnˈhænst ɔɪl rɪˈkʌvəri/ – Tăng cường khai thác dầu – 增强油田开发 – Zēngqiáng yóutián kāifā
41Gas field – /ɡæs fiːld/ – Mỏ khí – 气田 – Qì tián
42Drilling rig – /ˈdrɪlɪŋ rɪɡ/ – Cỗ máy khoan – 钻机 – Zuànjī
43Petrology – /pɛˈtrɒlədʒi/ – Khoa dầu khí – 岩相学 – Yán xiàng xué
44Fuel oil – /fjuːl ɔɪl/ – Dầu nhiên liệu – 燃料油 – Ránliào yóu
45Well logging – /wɛl ˈlɒɡɪŋ/ – Ghi chép đầu giếng – 测井 – Cèjǐng
46Petrophysics – /ˌpɛtroʊfɪˈzɪks/ – Vật lý dầu – 岩石物理学 – Yánshí wùlǐ xué
47Petroleum engineering – /pəˈtroʊliəm ˌɛndʒɪˈnɪərɪŋ/ – Kỹ thuật dầu khí – 石油工程 – Shíyóu gōngchéng
48Reservoir engineering – /ˈrɛzərvwɑːr ˌɛndʒɪˈnɪərɪŋ/ – Kỹ thuật lưu trữ – 油藏工程 – Yóucáng gōngchéng
49Seismic survey – /ˈsaɪzmɪk ˈsɜːrveɪ/ – Khảo sát địa chấn – 地震勘探 – Dìzhèn kāntàn
50Carbon capture – /ˈkɑːrbən ˈkæptʃər/ – Thu hồi carbon – 碳捕获 – Tàn bǔhuò
51Subsurface – /ˈsʌbˌsɜːrfɪs/ – Dưới mặt đất – 地下 – Dìxià
52Geophysics – /ˌdʒiːoʊˈfɪzɪks/ – Địa vật lý – 地球物理学 – Dìqiú wùlǐ xué
53Well completion – /wɛl kəmˈpliːʃən/ – Hoàn thiện đầu giếng – 井完井 – Jǐng wán jǐng
54Production well – /prəˈdʌkʃən wɛl/ – Giếng sản xuất – 生产井 – Shēngchǎn jǐng
55Reservoir simulation – /ˈrɛzərvwɑːr ˌsɪmjʊˈleɪʃən/ – Mô phỏng lưu trữ – 油藏模拟 – Yóucáng mó nǐ
56Enhanced gas recovery – /ɪnˈhænst ɡæs rɪˈkʌvəri/ – Tăng cường khai thác khí – 增强气田开发 – Zēngqiáng qì tián kāifā
57Wellbore – /ˈwɛlbɔːr/ – Lỗ khoan – 井筒 – Jǐng tǒng
58Oil platform – /ɔɪl ˈplætfɔːrm/ – Cầu khoan dầu – 钻井平台 – Zuànjǐng píngtái
59Gas processing – /ɡæs ˈprɒsɛsɪŋ/ – Xử lý khí – 天然气处理 – Tiānrán qì chǔlǐ
60Oil sands – /ɔɪl sændz/ – Cát dầu – 油砂 – Yóushā
61Oil storage – /ɔɪl ˈstɔːrɪdʒ/ – Lưu trữ dầu – 储油 – Chǔ yóu
62Petroleum reserves – /pəˈtroʊliəm rɪˈzɜːrvz/ – Dự trữ dầu – 石油储备 – Shíyóu chǔbèi
63Oil shale – /ɔɪl ʃeɪl/ – Đá phiến dầu – 油页岩 – Yóu yèyán
64Gas storage – /ɡæs ˈstɔːrɪdʒ/ – Lưu trữ khí – 储气 – Chǔ qì
65Petroleum geology – /pəˈtroʊliəm dʒiˈɒlədʒi/ – Địa chất dầu khí – 石油地质学 – Shíyóu dìzhì xué
66Well stimulation – /wɛl ˌstɪmjʊˈleɪʃən/ – Kích thích đầu giếng – 井刺激 – Jǐng cìjī
67Oil extraction – /ɔɪl ɪkˈstrækʃən/ – Trích xuất dầu – 提取油 – Tíqǔ yóu
68Gas compressor – /ɡæs kəmˈprɛsər/ – Máy nén khí – 压缩机 – Yāsuō jī
69Oil refinery – /ɔɪl rɪˈfaɪnəri/ – Nhà máy lọc dầu – 炼油厂 – Liànyóu chǎng
70Crude oil price – /kruːd ɔɪl praɪs/ – Giá dầu thô – 原油价格 – Yuányóu jiàgé
71Offshore production – /ˌɔːfʃɔːr prəˈdʌkʃən/ – Sản xuất ngoại khơi – 海上生产 – Hǎishàng shēngchǎn
72Gas pipeline – /ɡæs ˈpaɪplaɪn/ – Đường ống dẫn khí – 气管 – Qì guǎn
73Oil pipeline – /ɔɪl ˈpaɪplaɪn/ – Đường ống dẫn dầu – 油管 – Yóu guǎn
74Natural gas reserves – /ˈnætʃərəl ɡæs rɪˈzɜːrvz/ – Dự trữ khí tự nhiên – 天然气储备 – Tiānrán qì chǔbèi
75Gas exploration – /ɡæs ˌɛkspləˈreɪʃən/ – Khai thác khí – 天然气勘探 – Tiānrán qì kāntàn
76Gas condensate – /ɡæs ˈkɒndənseɪt/ – Khí kết tinh – 凝析气 – Níng xī qì
77Oil depletion – /ɔɪl dɪˈpliːʃən/ – Cạn kiệt dầu – 油耗尽 – Yóu hàojìn
78Gas dehydration – /ɡæs ˌdiːhaɪˈdreɪʃən/ – Sấy khí – 脱水 – Tuōshuǐ
79Oil drilling – /ɔɪl ˈdrɪlɪŋ/ – Khoan dầu – 钻油 – Zuàn yóu
80Refinery process – /rɪˈfaɪnəri ˈprɒsɛs/ – Quá trình lọc dầu – 炼油流程 – Liànyóu liúchéng
81Gas flare – /ɡæs flɛər/ – Đèn cháy khí – 燃气炬 – Ránqì jù
82Crude oil market – /kruːd ɔɪl ˈmɑːrkɪt/ – Thị trường dầu thô – 原油市场 – Yuányóu shìchǎng
83Gas field development – /ɡæs fiːld dɪˈvɛləpmənt/ – Phát triển mỏ khí – 气田开发 – Qì tián kāifā
84Oil exploration company – /ɔɪl ˌɛkspləˈreɪʃən ˈkʌmpəni/ – Công ty khai thác dầu – 石油勘探公司 – Shíyóu kāntàn gōngsī
85Natural gas processing – /ˈnætʃərəl ɡæs ˈprɒsɛsɪŋ/ – Xử lý khí tự nhiên – 天然气处理 – Tiānrán qì chǔlǐ
86Oil spill – /ɔɪl spɪl/ – Rò rỉ dầu – 漏油 – Lòu yóu
87Gas reserves – /ɡæs rɪˈzɜːrvz/ – Dự trữ khí – 气藏 – Qì cáng
88Oil well drilling – /ɔɪl wɛl ˈdrɪlɪŋ/ – Khoan giếng dầu – 钻油井 – Zuàn yóu jǐng
89Gasoline production – /ˈɡæsəliːn prəˈdʌkʃən/ – Sản xuất xăng – 生产汽油 – Shēngchǎn qìyóu
90Crude oil extraction – /kruːd ɔɪl ɪkˈstrækʃən/ – Trích xuất dầu thô – 提取原油 – Tíqǔ yuányóu
91Gas treatment – /ɡæs ˈtriːtmənt/ – Xử lý khí – 气体处理 – Qìtǐ chǔlǐ
92Oil transportation – /ɔɪl ˌtrænspɔːrˈteɪʃən/ – Vận chuyển dầu – 运输原油 – Yùnshū yuányóu
93Gas transportation – /ɡæs ˌtrænspɔːrˈteɪʃən/ – Vận chuyển khí – 运输天然气 – Yùnshū tiānrán qì
94Refinery capacity – /rɪˈfaɪnəri kəˈpæsɪti/ – Sức chứa nhà máy lọc dầu – 炼油厂产能 – Liànyóu chǎng chǎnnéng
95Oil supply – /ɔɪl səˈplaɪ/ – Cung cấp dầu – 石油供应 – Shíyóu gōngyìng
96Gas supply – /ɡæs səˈplaɪ/ – Cung cấp khí – 天然气供应 – Tiānrán qì gōngyìng
97Gas well – /ɡæs wɛl/ – Giếng khí – 气井 – Qì jǐng
98Oil deposits – /ɔɪl dɪˈpɒzɪts/ – Khoáng dầu – 油藏 – Yóucáng
99Gas distribution – /ɡæs ˌdɪstrɪˈbjuːʃən/ – Phân phối khí – 天然气分配 – Tiānrán qì fēnpèi
100Oil demand – /ɔɪl dɪˈmænd/ – Nhu cầu dầu – 石油需求 – Shíyóu xūqiú
101Gas demand – /ɡæs dɪˈmænd/ – Nhu cầu khí – 天然气需求 – Tiānrán qì xūqiú
102Oil industry – /ɔɪl ˈɪndəstri/ – Ngành công nghiệp dầu – 石油工业 – Shíyóu gōngyè
103Gas industry – /ɡæs ˈɪndəstri/ – Ngành công nghiệp khí – 天然气工业 – Tiānrán qì gōngyè
104Oil extraction company – /ɔɪl ɪkˈstrækʃən ˈkʌmpəni/ – Công ty trích xuất dầu – 提取油公司 – Tíqǔ yóu gōngsī
105Gas extraction company – /ɡæs ɪkˈstrækʃən ˈkʌmpəni/ – Công ty trích xuất khí – 提取气公司 – Tíqǔ qì gōngsī
106Oil crisis – /ɔɪl ˈkraɪsɪs/ – Khủng hoảng dầu – 石油危机 – Shíyóu wēijī
107Gas crisis – /ɡæs ˈkraɪsɪs/ – Khủng hoảng khí – 天然气危机 – Tiānrán qì wēijī
108Oil production cost – /ɔɪl prəˈdʌkʃən kɒst/ – Chi phí sản xuất dầu – 生产成本 – Shēngchǎn chéngběn
109Gas production cost – /ɡæs prəˈdʌkʃən kɒst/ – Chi phí sản xuất khí – 生产成本 – Shēngchǎn chéngběn
110Oil reserves estimation – /ɔɪl rɪˈzɜːrvz ˌɛstɪˈmeɪʃən/ – Ước tính dự trữ dầu – 储备估算 – Chǔbèi gūsuàn
111Gas reserves estimation – /ɡæs rɪˈzɜːrvz ˌɛstɪˈmeɪʃən/ – Ước tính dự trữ khí – 储备估算 – Chǔ cáng gūsuàn
112Oil well completion – /ɔɪl wɛl kəmˈpliːʃən/ – Hoàn thiện giếng dầu – 井完井 – Jǐng wán jǐng
113Gas well completion – /ɡæs wɛl kəmˈpliːʃən/ – Hoàn thiện giếng khí – 井完井 – Jǐng wán jǐng
114Oil rig operator – /ɔɪl rɪɡ ˈɒpəreɪtər/ – Nhà vận hành giàn khoan dầu – 石油钻机操作者 – Shíyóu zuànjī cāozuòzhě
115Gas rig operator – /ɡæs rɪɡ ˈɒpəreɪtər/ – Nhà vận hành giàn khoan khí – 天然气钻机操作者 – Tiānrán qì zuànjī cāozuòzhě
116Oil spill response – /ɔɪl spɪl rɪˈspɒns/ – Ứng phó rò rỉ dầu – 漏油应对 – Lòu yóu yìngduì
117Gas spill response – /ɡæs spɪl rɪˈspɒns/ – Ứng phó rò rỉ khí – 泄漏气应对 – Xièlòu qì yìngduì
118Oil production platform – /ɔɪl prəˈdʌkʃən ˈplætfɔːrm/ – Cầu sản xuất dầu – 油生产平台 – Yóu shēngchǎn píngtái
119Gas production platform – /ɡæs prəˈdʌkʃən ˈplætfɔːrm/ – Cầu sản xuất khí – 气生产平台 – Qì shēngchǎn píngtái
120Oil exploration license – /ɔɪl ˌɛkspləˈreɪʃən ˈlaɪsns/ – Giấy phép khai thác dầu – 石油勘探许可 – Shíyóu kāntàn xǔkě
121Gas exploration license – /ɡæs ˌɛkspləˈreɪʃən ˈlaɪsns/ – Giấy phép khai thác khí – 天然气勘探许可 – Tiānrán qì kāntàn xǔkě
122Oil spill cleanup – /ɔɪl spɪl ˈkliːnʌp/ – Dọn dẹp rò rỉ dầu – 清理漏油 – Qīnglǐ lòu yóu
123Gas spill cleanup – /ɡæs spɪl ˈkliːnʌp/ – Dọn dẹp rò rỉ khí – 清理泄漏气 – Qīnglǐ xièlòu qì
124Oil embargo – /ɔɪl ɪmˈbɑːrɡoʊ/ – Lệnh cấm dầu – 石油禁运 – Shíyóu jìnyùn
125Gas embargo – /ɡæs ɪmˈbɑːrɡoʊ/ – Lệnh cấm khí – 天然气禁运 – Tiānrán qì jìnyùn
126Oil tanker spill – /ɔɪl ˈtæŋkər spɪl/ – Rò rỉ tàu chở dầu – 油轮泄漏 – Yóulún xièlòu
127Gas tanker spill – /ɡæs ˈtæŋkər spɪl/ – Rò rỉ tàu chở khí – 气轮泄漏 – Qì lún xièlòu
128Oil production facility – /ɔɪl prəˈdʌkʃən fəˈsɪlɪti/ – Cơ sở sản xuất dầu – 石油生产设施 – Shíyóu shēngchǎn shèshī
129Gas production facility – /ɡæs prəˈdʌkʃən fəˈsɪlɪti/ – Cơ sở sản xuất khí – 天然气生产设施 – Tiānrán qì shēngchǎn shèshī
130Oil drilling equipment – /ɔɪl ˈdrɪlɪŋ ɪˈkwɪpmənt/ – Thiết bị khoan dầu – 钻油设备 – Zuàn yóu shèbèi
131Gas drilling equipment – /ɡæs ˈdrɪlɪŋ ɪˈkwɪpmənt/ – Thiết bị khoan khí – 钻气设备 – Zuàn qì shèbèi
132Oil rig maintenance – /ɔɪl rɪɡ ˈmeɪntənəns/ – Bảo dưỡng giàn khoan dầu – 石油钻机维护 – Shíyóu zuànjī wéihù
133Gas rig maintenance – /ɡæs rɪɡ ˈmeɪntənəns/ – Bảo dưỡng giàn khoan khí – 天然气钻机维护 – Tiānrán qì zuànjī wéihù
134Oil tanker transport – /ɔɪl ˈtæŋkər ˈtrænspɔːrt/ – Vận chuyển tàu chở dầu – 油轮运输 – Yóulún yùnshū
135Gas tanker transport – /ɡæs ˈtæŋkər ˈtrænspɔːrt/ – Vận chuyển tàu chở khí – 气轮运输 – Qì lún yùnshū
136Oil drilling platform – /ɔɪl ˈdrɪlɪŋ ˈplætfɔːrm/ – Cầu khoan dầu – 钻油平台 – Zuàn yóu píngtái
137Gas drilling platform – /ɡæs ˈdrɪlɪŋ ˈplætfɔːrm/ – Cầu khoan khí – 钻气平台 – Zuàn qì píngtái
138Oil exploration well – /ɔɪl ˌɛkspləˈreɪʃən wɛl/ – Giếng khám phá dầu – 勘探井 – Kāntàn jǐng
139Gas exploration well – /ɡæs ˌɛkspləˈreɪʃən wɛl/ – Giếng khám phá khí – 勘探井 – Kāntàn jǐng
140Oil refining process – /ɔɪl rɪˈfaɪnɪŋ ˈprɒsɛs/ – Quá trình lọc dầu – 炼油流程 – Liànyóu liúchéng
141Gas refining process – /ɡæs rɪˈfaɪnɪŋ ˈprɒsɛs/ – Quá trình lọc khí – 天然气提炼流程 – Tiānrán qì tíliàn liúchéng
142Oil storage tank – /ɔɪl ˈstɔːrɪdʒ tæŋk/ – Bể chứa dầu – 储油罐 – Chǔ yóu guàn
143Gas storage tank – /ɡæs ˈstɔːrɪdʒ tæŋk/ – Bể chứa khí – 储气罐 – Chǔ qì guàn
144Oil well pumping – /ɔɪl wɛl ˈpʌmpɪŋ/ – Bơm đầu giếng dầu – 抽油 – Chōu yóu
145Gas well pumping – /ɡæs wɛl ˈpʌmpɪŋ/ – Bơm đầu giếng khí – 抽气 – Chōu qì
146Oil spill prevention – /ɔɪl spɪl prɪˈvɛnʃən/ – Phòng ngừa rò rỉ dầu – 防止漏油 – Fángzhǐ lòu yóu
147Gas spill prevention – /ɡæs spɪl prɪˈvɛnʃən/ – Phòng ngừa rò rỉ khí – 防止泄漏气 – Fángzhǐ xièlòu qì
148Oil drilling technology – /ɔɪl ˈdrɪlɪŋ tɛkˈnɒlədʒi/ – Công nghệ khoan dầu – 钻油技术 – Zuàn yóu jìshù
149Gas drilling technology – /ɡæs ˈdrɪlɪŋ tɛkˈnɒlədʒi/ – Công nghệ khoan khí – 钻气技术 – Zuàn qì jìshù
150Oil well testing – /ɔɪl wɛl ˈtɛstɪŋ/ – Kiểm tra đầu giếng dầu – 油井测试 – Yóu jǐng cèshì
151Gas well testing – /ɡæs wɛl ˈtɛstɪŋ/ – Kiểm tra đầu giếng khí – 气井测试 – Qì jǐng cèshì
152Oil drilling rig – /ɔɪl ˈdrɪlɪŋ rɪɡ/ – Giàn khoan dầu – 钻油钻机 – Zuàn yóu zuànjī
153Gas drilling rig – /ɡæs ˈdrɪlɪŋ rɪɡ/ – Giàn khoan khí – 钻气钻机 – Zuàn qì zuànjī
154Oil exploration technology – /ɔɪl ˌɛkspləˈreɪʃən tɛkˈnɒlədʒi/ – Công nghệ khai thác dầu – 石油勘探技术 – Shíyóu kāntàn jìshù
155Gas exploration technology – /ɡæs ˌɛkspləˈreɪʃən tɛkˈnɒlədʒi/ – Công nghệ khai thác khí – 天然气勘探技术 – Tiānrán qì kāntàn jìshù
156Oil drilling operation – /ɔɪl ˈdrɪlɪŋ ˌɒpəˈreɪʃən/ – Hoạt động khoan dầu – 石油钻机操作 – Shíyóu zuànjī cāozuò
157Gas drilling operation – /ɡæs ˈdrɪlɪŋ ˌɒpəˈreɪʃən/ – Hoạt động khoan khí – 天然气钻机操作 – Tiānrán qì zuànjī cāozuò
158Oil refining technology – /ɔɪl rɪˈfaɪnɪŋ tɛkˈnɒlədʒi/ – Công nghệ lọc dầu – 炼油技术 – Liànyóu jìshù
159Gas refining technology – /ɡæs rɪˈfaɪnɪŋ tɛkˈnɒlədʒi/ – Công nghệ lọc khí – 天然气提炼技术 – Tiānrán qì tíliàn jìshù
160Oil well logging – /ɔɪl wɛl ˈlɒɡɪŋ/ – Đo giếng dầu – 测井 – Cè jǐng
161Gas well logging – /ɡæs wɛl ˈlɒɡɪŋ/ – Đo giếng khí – 测井 – Cè jǐng
162Oil drilling depth – /ɔɪl ˈdrɪlɪŋ dɛpθ/ – Độ sâu khoan dầu – 钻油深度 – Zuàn yóu shēndù
163Gas drilling depth – /ɡæs ˈdrɪlɪŋ dɛpθ/ – Độ sâu khoan khí – 钻气深度 – Zuàn qì shēndù
164Oil well cementing – /ɔɪl wɛl sɪˈmɛntɪŋ/ – Cấy cứng giếng dầu – 油井固井 – Yóu jǐng gù jǐng
165Gas well cementing – /ɡæs wɛl sɪˈmɛntɪŋ/ – Cấy cứng giếng khí – 气井固井 – Qì jǐng gù jǐng
166Oil drilling mud – /ɔɪl ˈdrɪlɪŋ mʌd/ – Bùn khoan dầu – 钻油泥浆 – Zuàn yóu níjiāng
167Gas drilling mud – /ɡæs ˈdrɪlɪŋ mʌd/ – Bùn khoan khí – 钻气泥浆 – Zuàn qì níjiāng
168Oil exploration drilling – /ɔɪl ˌɛkspləˈreɪʃən ˈdrɪlɪŋ/ – Khoan khai thác dầu – 石油勘探钻井 – Shíyóu kāntàn zuànjǐng
169Gas exploration drilling – /ɡæs ˌɛkspləˈreɪʃən ˈdrɪlɪŋ/ – Khoan khai thác khí – 天然气勘探钻井 – Tiānrán qì kāntàn zuànjǐng
170Oil drilling crew – /ɔɪl ˈdrɪlɪŋ kruː/ – Đội khoan dầu – 钻油队 – Zuàn yóu duì
171Gas drilling crew – /ɡæs ˈdrɪlɪŋ kruː/ – Đội khoan khí – 钻气队 – Zuàn qì duì
172Oil well casing – /ɔɪl wɛl ˈkeɪsɪŋ/ – Ống khoan giếng dầu – 油井套管 – Yóu jǐng tàoguǎn
173Gas well casing – /ɡæs wɛl ˈkeɪsɪŋ/ – Ống khoan giếng khí – 气井套管 – Qì jǐng tàoguǎn
174Oil drilling bit – /ɔɪl ˈdrɪlɪŋ bɪt/ – Mũi khoan dầu – 钻头 – Zuàn tóu
175Gas drilling bit – /ɡæs ˈdrɪlɪŋ bɪt/ – Mũi khoan khí – 钻头 – Zuàn tóu
176Oil wellhead – /ɔɪl ˈwɛlhɛd/ – Miệng giếng dầu – 油井井口 – Yóu jǐng jǐngkǒu
177Gas wellhead – /ɡæs ˈwɛlhɛd/ – Miệng giếng khí – 气井井口 – Qì jǐng jǐngkǒu
178Oil drilling fluid – /ɔɪl ˈdrɪlɪŋ ˈfluːɪd/ – Chất lỏng khoan dầu – 钻油液 – Zuàn yóu yè
179Gas drilling fluid – /ɡæs ˈdrɪlɪŋ ˈfluːɪd/ – Chất lỏng khoan khí – 钻气液 – Zuàn qì yè
180Oil well completion – /ɔɪl wɛl kəmˈpliːʃən/ – Hoàn thiện giếng dầu – 油井竣工 – Yóu jǐng jùngōng
181Gas well completion – /ɡæs wɛl kəmˈpliːʃən/ – Hoàn thiện giếng khí – 气井竣工 – Qì jǐng jùngōng
182Oil refining capacity – /ɔɪl rɪˈfaɪnɪŋ kəˈpæsɪti/ – Sức chứa nhà máy lọc dầu – 炼油厂产能 – Liànyóu chǎng chǎnnéng
183Gas refining capacity – /ɡæs rɪˈfaɪnɪŋ kəˈpæsɪti/ – Sức chứa nhà máy lọc khí – 天然气提炼产能 – Tiānrán qì tíliàn chǎnnéng
184Oil drilling site – /ɔɪl ˈdrɪlɪŋ saɪt/ – Khu vực khoan dầu – 钻油地点 – Zuàn yóu dìdiǎn
185Gas drilling site – /ɡæs ˈdrɪlɪŋ saɪt/ – Khu vực khoan khí – 钻气地点 – Zuàn qì dìdiǎn
186Oil production process – /ɔɪl prəˈdʌkʃən ˈprɒsɛs/ – Quy trình sản xuất dầu – 石油生产流程 – Shíyóu shēngchǎn liúchéng
187Gas production process – /ɡæs prəˈdʌkʃən ˈprɒsɛs/ – Quy trình sản xuất khí – 天然气生产流程 – Tiānrán qì shēngchǎn liúchéng
188Oil refinery plant – /ɔɪl rɪˈfaɪnəri plænt/ – Nhà máy lọc dầu – 炼油厂 – Liànyóu chǎng
189Gas refinery plant – /ɡæs rɪˈfaɪnəri plænt/ – Nhà máy lọc khí – 天然气提炼厂 – Tiānrán qì tíliàn chǎng
190Oil drilling techniques – /ɔɪl ˈdrɪlɪŋ tɛkˈniːks/ – Kỹ thuật khoan dầu – 钻油技术 – Zuàn yóu jìshù
191Gas drilling techniques – /ɡæs ˈdrɪlɪŋ tɛkˈniːks/ – Kỹ thuật khoan khí – 钻气技术 – Zuàn qì jìshù
192Oil reservoir – /ɔɪl ˈrɛzərvwɑːr/ – Mỏ dầu – 油田 – Yóu tián
193Gas reservoir – /ɡæs ˈrɛzərvwɑːr/ – Mỏ khí – 气田 – Qì tián
194Oil pipeline – /ɔɪl ˈpaɪplaɪn/ – Đường ống dẫn dầu – 石油管道 – Shíyóu guǎndào
195Gas pipeline – /ɡæs ˈpaɪplaɪn/ – Đường ống dẫn khí – 天然气管道 – Tiānrán qì guǎndào
196Oil transportation network – /ɔɪl ˌtrænspɔrˈteɪʃən ˈnɛtwɜːrk/ – Mạng lưới vận chuyển dầu – 石油运输网络 – Shíyóu yùnshū wǎngluò
197Gas transportation network – /ɡæs ˌtrænspɔrˈteɪʃən ˈnɛtwɜːrk/ – Mạng lưới vận chuyển khí – 天然气运输网络 – Tiānrán qì yùnshū wǎngluò
198Oil drilling industry – /ɔɪl ˈdrɪlɪŋ ˈɪndəstri/ – Ngành công nghiệp khoan dầu – 石油钻机行业 – Shíyóu zuànjī hángyè
199Gas drilling industry – /ɡæs ˈdrɪlɪŋ ˈɪndəstri/ – Ngành công nghiệp khoan khí – 天然气钻机行业 – Tiānrán qì zuànjī hángyè
200Oil exploration efforts – /ɔɪl ˌɛkspləˈreɪʃən ˈɛfərts/ – Nỗ lực khai thác dầu – 石油勘探努力 – Shíyóu kāntàn nǔlì
201Gas exploration efforts – /ɡæs ˌɛkspləˈreɪʃən ˈɛfərts/ – Nỗ lực khai thác khí – 天然气勘探努力 – Tiānrán qì kāntàn nǔlì
202Oil reservoir characterization – /ɔɪl ˌrɛzərvwɑːr ˌkærɪktəraɪˈzeɪʃən/ – Đặc điểm mỏ dầu – 油田特征描述 – Yóu tián tèzhēng miáoshù
203Gas reservoir characterization – /ɡæs ˌrɛzərvwɑːr ˌkærɪktəraɪˈzeɪʃən/ – Đặc điểm mỏ khí – 气田特征描述 – Qì tián tèzhēng miáoshù
204Oil drilling project – /ɔɪl ˈdrɪlɪŋ ˈprɒdʒɛkt/ – Dự án khoan dầu – 石油钻机项目 – Shíyóu zuànjī xiàngmù
205Gas drilling project – /ɡæs ˈdrɪlɪŋ ˈprɒdʒɛkt/ – Dự án khoan khí – 天然气钻机项目 – Tiānrán qì zuànjī xiàngmù
206Oil extraction methods – /ɔɪl ɪkˈstrækʃən ˈmɛθədz/ – Phương pháp khai thác dầu – 石油提取方法 – Shíyóu tíqǔ fāngfǎ
207Gas extraction methods – /ɡæs ɪkˈstrækʃən ˈmɛθədz/ – Phương pháp khai thác khí – 天然气提取方法 – Tiānrán qì tíqǔ fāngfǎ
208Oil drilling economics – /ɔɪl ˈdrɪlɪŋ ˌiːkəˈnɒmɪks/ – Kinh tế khoan dầu – 石油钻机经济学 – Shíyóu zuànjī jīngjìxué
209Gas drilling economics – /ɡæs ˈdrɪlɪŋ ˌiːkəˈnɒmɪks/ – Kinh tế khoan khí – 天然气钻机经济学 – Tiānrán qì zuànjī jīngjìxué
210Oil drilling challenges – /ɔɪl ˈdrɪlɪŋ ˈʧælɪndʒɪz/ – Thách thức trong khoan dầu – 石油钻机挑战 – Shíyóu zuànjī tiǎozhàn
211Gas drilling challenges – /ɡæs ˈdrɪlɪŋ ˈʧælɪndʒɪz/ – Thách thức trong khoan khí – 天然气钻机挑战 – Tiānrán qì zuànjī tiǎozhàn
212Oil field development – /ɔɪl fiːld dɪˈvɛləpmənt/ – Phát triển mỏ dầu – 油田开发 – Yóu tián kāifā
213Gas exploration company – /ɡæs ˌɛkspləˈreɪʃən ˈkʌmpəni/ – Công ty khai thác khí – 天然气勘探公司 – Tiānrán qì kāntàn gōngsī
214Oil well maintenance – /ɔɪl wɛl ˈmeɪntənəns/ – Bảo dưỡng giếng dầu – 油井维护 – Yóu jǐng wéihù
215Gas well maintenance – /ɡæs wɛl ˈmeɪntənəns/ – Bảo dưỡng giếng khí – 气井维护 – Qì jǐng wéihù
216Oil field equipment – /ɔɪl fiːld ɪˈkwɪpmənt/ – Thiết bị mỏ dầu – 油田设备 – Yóu tián shèbèi
217Gas field equipment – /ɡæs fiːld ɪˈkwɪpmənt/ – Thiết bị mỏ khí – 气田设备 – Qì tián shèbèi
218Gas well drilling – /ɡæs wɛl ˈdrɪlɪŋ/ – Khoan giếng khí – 钻气井 – Zuàn qì jǐng
219Oil exploration tools – /ɔɪl ˌɛkspləˈreɪʃən tuːlz/ – Công cụ khai thác dầu – 石油勘探工具 – Shíyóu kāntàn gōngjù
220Gas exploration tools – /ɡæs ˌɛkspləˈreɪʃən tuːlz/ – Công cụ khai thác khí – 天然气勘探工具 – Tiānrán qì kāntàn gōngjù
221Oil well production – /ɔɪl wɛl prəˈdʌkʃən/ – Sản xuất giếng dầu – 油井生产 – Yóu jǐng shēngchǎn
222Gas well production – /ɡæs wɛl prəˈdʌkʃən/ – Sản xuất giếng khí – 气井生产 – Qì jǐng shēngchǎn
223Oil well reservoir – /ɔɪl wɛl ˈrɛzərvwɑːr/ – Mỏ giếng dầu – 油井油藏 – Yóu jǐng yóucáng
224Gas well reservoir – /ɡæs wɛl ˈrɛzərvwɑːr/ – Mỏ giếng khí – 气井气藏 – Qì jǐng qìcáng
225Oil field services – /ɔɪl fiːld ˈsɜːrvɪsɪz/ – Dịch vụ mỏ dầu – 油田服务 – Yóu tián fúwù
226Gas field services – /ɡæs fiːld ˈsɜːrvɪsɪz/ – Dịch vụ mỏ khí – 气田服务 – Qì tián fúwù
227Oil exploration techniques – /ɔɪl ˌɛkspləˈreɪʃən tɛkˈniːks/ – Kỹ thuật khai thác dầu – 石油勘探技术 – Shíyóu kāntàn jìshù
228Gas exploration techniques – /ɡæs ˌɛkspləˈreɪʃən tɛkˈniːks/ – Kỹ thuật khai thác khí – 天然气勘探技术 – Tiānrán qì kāntàn jìshù
229Oil drilling efficiency – /ɔɪl ˈdrɪlɪŋ ɪˈfɪʃənsi/ – Hiệu suất khoan dầu – 钻油效率 – Zuàn yóu xiàolǜ
230Gas drilling efficiency – /ɡæs ˈdrɪlɪŋ ɪˈfɪʃənsi/ – Hiệu suất khoan khí – 钻气效率 – Zuàn qì xiàolǜ
231Oil well extraction – /ɔɪl wɛl ɪkˈstrækʃən/ – Khai thác giếng dầu – 油井提取 – Yóu jǐng tíqǔ
232Gas well extraction – /ɡæs wɛl ɪkˈstrækʃən/ – Khai thác giếng khí – 气井提取 – Qì jǐng tíqǔ
233Oil drilling safety – /ɔɪl ˈdrɪlɪŋ ˈseɪfti/ – An toàn trong khoan dầu – 钻油安全 – Zuàn yóu ānquán
234Gas drilling safety – /ɡæs ˈdrɪlɪŋ ˈseɪfti/ – An toàn trong khoan khí – 钻气安全 – Zuàn qì ānquán
235Oil well inspection – /ɔɪl wɛl ɪnˈspɛkʃən/ – Kiểm tra giếng dầu – 油井检查 – Yóu jǐng jiǎnchá
236Gas well inspection – /ɡæs wɛl ɪnˈspɛkʃən/ – Kiểm tra giếng khí – 气井检查 – Qì jǐng jiǎnchá
237Oil rig operation – /ɔɪl rɪɡ ˌɒpəˈreɪʃən/ – Vận hành giàn khoan dầu – 石油钻机操作 – Shíyóu zuànjī cāozuò
238Gas rig operation – /ɡæs rɪɡ ˌɒpəˈreɪʃən/ – Vận hành giàn khoan khí – 天然气钻机操作 – Tiānrán qì zuànjī cāozuò
239Oil well monitoring – /ɔɪl wɛl ˈmɒnɪtərɪŋ/ – Giám sát giếng dầu – 油井监控 – Yóu jǐng jiānkòng
240Gas well monitoring – /ɡæs wɛl ˈmɒnɪtərɪŋ/ – Giám sát giếng khí – 气井监控 – Qì jǐng jiānkòng
241Oil well optimization – /ɔɪl wɛl ˌɒptɪmɪˈzeɪʃən/ – Tối ưu hóa giếng dầu – 油井优化 – Yóu jǐng yōuhuà
242Gas well optimization – /ɡæs wɛl ˌɒptɪmɪˈzeɪʃən/ – Tối ưu hóa giếng khí – 气井优化 – Qì jǐng yōuhuà
243Oil field exploration – /ɔɪl fiːld ˌɛkspləˈreɪʃən/ – Khám phá mỏ dầu – 油田勘探 – Yóu tián kāntàn
244Gas field exploration – /ɡæs fiːld ˌɛkspləˈreɪʃən/ – Khám phá mỏ khí – 气田勘探 – Qì tián kāntàn
245Oil well technology – /ɔɪl wɛl tɛkˈnɒlədʒi/ – Công nghệ giếng dầu – 油井技术 – Yóu jǐng jìshù
246Gas well technology – /ɡæs wɛl tɛkˈnɒlədʒi/ – Công nghệ giếng khí – 气井技术 – Qì jǐng jìshù
247Oil drilling operations – /ɔɪl ˈdrɪlɪŋ ˌɒpəˈreɪʃənz/ – Hoạt động khoan dầu – 石油钻机操作 – Shíyóu zuànjī cāozuò
248Gas drilling operations – /ɡæs ˈdrɪlɪŋ ˌɒpəˈreɪʃənz/ – Hoạt động khoan khí – 天然气钻机操作 – Tiānrán qì zuànjī cāozuò
249Oil drilling machinery – /ɔɪl ˈdrɪlɪŋ məˈʃiːnəri/ – Máy móc khoan dầu – 石油钻机机械 – Shíyóu zuànjī jīxiè
250Gas drilling machinery – /ɡæs ˈdrɪlɪŋ məˈʃiːnəri/ – Máy móc khoan khí – 天然气钻机机械 – Tiānrán qì zuànjī jīxiè
251Oil well management – /ɔɪl wɛl ˈmænɪdʒmənt/ – Quản lý giếng dầu – 油井管理 – Yóu jǐng guǎnlǐ
252Gas well management – /ɡæs wɛl ˈmænɪdʒmənt/ – Quản lý giếng khí – 气井管理 – Qì jǐng guǎnlǐ
253Oil drilling regulations – /ɔɪl ˈdrɪlɪŋ ˌrɛɡjʊˈleɪʃənz/ – Quy định khoan dầu – 石油钻机法规 – Shíyóu zuànjī fǎguī
254Gas drilling regulations – /ɡæs ˈdrɪlɪŋ ˌrɛɡjʊˈleɪʃənz/ – Quy định khoan khí – 天然气钻机法规 – Tiānrán qì zuànjī fǎguī
255Oil well engineering – /ɔɪl wɛl ˌɛndʒɪˈnɪərɪŋ/ – Kỹ thuật giếng dầu – 油井工程 – Yóu jǐng gōngchéng
256Gas well engineering – /ɡæs wɛl ˌɛndʒɪˈnɪərɪŋ/ – Kỹ thuật giếng khí – 气井工程 – Qì jǐng gōngchéng
257Oil well drilling technology – /ɔɪl wɛl ˈdrɪlɪŋ tɛkˈnɒlədʒi/ – Công nghệ khoan giếng dầu – 油井钻机技术 – Yóu jǐng zuànjī jìshù
258Gas well drilling technology – /ɡæs wɛl ˈdrɪlɪŋ tɛkˈnɒlədʒi/ – Công nghệ khoan giếng khí – 气井钻机技术 – Qì jǐng zuànjī jìshù
259Oil refining process – /ɔɪl rɪˈfaɪnɪŋ ˈprɒsɛs/ – Quy trình lọc dầu – 石油精炼过程 – Shíyóu jīngliàn guòchéng
260Gas refining process – /ɡæs rɪˈfaɪnɪŋ ˈprɒsɛs/ – Quy trình lọc khí – 天然气精炼过程 – Tiānrán qì jīngliàn guòchéng
261Oil storage facilities – /ɔɪl ˈstɔːrɪdʒ fəˈsɪlɪtiz/ – Cơ sở lưu trữ dầu – 石油储存设施 – Shíyóu chúcún shèshī
262Gas storage facilities – /ɡæs ˈstɔːrɪdʒ fəˈsɪlɪtiz/ – Cơ sở lưu trữ khí – 天然气储存设施 – Tiānrán qì chúcún shèshī
263Oil transportation methods – /ɔɪl ˌtrænspɔrˈteɪʃən ˈmɛθədz/ – Phương pháp vận chuyển dầu – 石油运输方法 – Shíyóu yùnshū fāngfǎ
264Gas transportation methods – /ɡæs ˌtrænspɔrˈteɪʃən ˈmɛθədz/ – Phương pháp vận chuyển khí – 天然气运输方法 – Tiānrán qì yùnshū fāngfǎ
265Oil refinery technology – /ɔɪl rɪˈfaɪnəri tɛkˈnɒlədʒi/ – Công nghệ lọc dầu – 石油精炼技术 – Shíyóu jīngliàn jìshù
266Gas refinery technology – /ɡæs rɪˈfaɪnəri tɛkˈnɒlədʒi/ – Công nghệ lọc khí – 天然气精炼技术 – Tiānrán qì jīngliàn jìshù
267Oil spill prevention – /ɔɪl spɪl prɪˈvɛnʃən/ – Phòng ngừa tràn dầu – 石油泄漏防范 – Shíyóu xièlòu fángfàn
268Gas leak prevention – /ɡæs liːk prɪˈvɛnʃən/ – Phòng ngừa rò rỉ khí – 气体泄漏防范 – Qìtǐ xièlòu fángfàn
269Oil refinery safety – /ɔɪl rɪˈfaɪnəri ˈseɪfti/ – An toàn trong lọc dầu – 石油精炼安全 – Shíyóu jīngliàn ānquán
270Gas refinery safety – /ɡæs rɪˈfaɪnəri ˈseɪfti/ – An toàn trong lọc khí – 天然气精炼安全 – Tiānrán qì jīngliàn ānquán
271Oil supply chain – /ɔɪl səˈplaɪ tʃeɪn/ – Chuỗi cung ứng dầu – 石油供应链 – Shíyóu gōngyìng liàn
272Gas supply chain – /ɡæs səˈplaɪ tʃeɪn/ – Chuỗi cung ứng khí – 天然气供应链 – Tiānrán qì gōngyìng liàn
273Oil industry trends – /ɔɪl ˈɪndəstri trɛndz/ – Xu hướng ngành công nghiệp dầu – 石油工业趋势 – Shíyóu gōngyè qūshì
274Gas industry trends – /ɡæs ˈɪndəstri trɛndz/ – Xu hướng ngành công nghiệp khí – 天然气工业趋势 – Tiānrán qì gōngyè qūshì
275Oil price fluctuations – /ɔɪl praɪs flʌkʃuˈeɪʃənz/ – Biến động giá dầu – 石油价格波动 – Shíyóu jiàgé bōdòng
276Gas price fluctuations – /ɡæs praɪs flʌkʃuˈeɪʃənz/ – Biến động giá khí – 天然气价格波动 – Tiānrán qì jiàgé bōdòng
277Oil trading markets – /ɔɪl ˈtreɪdɪŋ ˈmɑːrkɪts/ – Thị trường giao dịch dầu – 石油交易市场 – Shíyóu jiāoyì shìchǎng
278Gas trading markets – /ɡæs ˈtreɪdɪŋ ˈmɑːrkɪts/ – Thị trường giao dịch khí – 天然气交易市场 – Tiānrán qì jiāoyì shìchǎng
279Oil industry regulations – /ɔɪl ˈɪndəstri ˌrɛɡjʊˈleɪʃənz/ – Quy định ngành công nghiệp dầu – 石油工业法规 – Shíyóu gōngyè fǎguī
280Gas industry regulations – /ɡæs ˈɪndəstri ˌrɛɡjʊˈleɪʃənz/ – Quy định ngành công nghiệp khí – 天然气工业法规 – Tiānrán qì gōngyè fǎguī
281Oil demand and supply – /ɔɪl dɪˈmænd ənd səˈplaɪ/ – Cầu cung dầu – 石油需求和供应 – Shíyóu xūqiú hé gōngyìng
282Gas demand and supply – /ɡæs dɪˈmænd ənd səˈplaɪ/ – Cầu cung khí – 天然气需求和供应 – Tiānrán qì xūqiú hé gōngyìng
283Oil exploration investment – /ɔɪl ˌɛkspləˈreɪʃən ɪnˈvɛstmənt/ – Đầu tư khai thác dầu – 石油勘探投资 – Shíyóu kāntàn tóuzī
284Gas exploration investment – /ɡæs ˌɛkspləˈreɪʃən ɪnˈvɛstmənt/ – Đầu tư khai thác khí – 天然气勘探投资 – Tiānrán qì kāntàn tóuzī
285Oil field workers – /ɔɪl fiːld ˈwɜːrkərz/ – Công nhân mỏ dầu – 油田工人 – Yóu tián gōngrén
286Gas field workers – /ɡæs fiːld ˈwɜːrkərz/ – Công nhân mỏ khí – 气田工人 – Qì tián gōngrén
287Oil drilling crew – /ɔɪl ˈdrɪlɪŋ kruː/ – Đội khoan dầu – 石油钻机人员 – Shíyóu zuànjī rényuán
288Gas drilling crew – /ɡæs ˈdrɪlɪŋ kruː/ – Đội khoan khí – 天然气钻机人员 – Tiānrán qì zuànjī rényuán
289Oil rig workers – /ɔɪl rɪɡ ˈwɜːrkərz/ – Công nhân giàn khoan dầu – 石油钻机工人 – Shíyóu zuànjī gōngrén
290Gas rig workers – /ɡæs rɪɡ ˈwɜːrkərz/ – Công nhân giàn khoan khí – 天然气钻机工人 – Tiānrán qì zuànjī gōngrén
291Oil drilling technology – /ɔɪl ˈdrɪlɪŋ tɛkˈnɒlədʒi/ – Công nghệ khoan dầu – 石油钻机技术 – Shíyóu zuànjī jìshù
292Gas drilling technology – /ɡæs ˈdrɪlɪŋ tɛkˈnɒlədʒi/ – Công nghệ khoan khí – 天然气钻机技术 – Tiānrán qì zuànjī jìshù
293Oil well construction – /ɔɪl wɛl kənˈstrʌkʃən/ – Xây dựng giếng dầu – 油井建设 – Yóu jǐng jiànshè
294Gas well construction – /ɡæs wɛl kənˈstrʌkʃən/ – Xây dựng giếng khí – 气井建设 – Qì jǐng jiànshè
295Oil drilling fluids – /ɔɪl ˈdrɪlɪŋ fluːɪdz/ – Dung dịch khoan dầu – 石油钻机液 – Shíyóu zuànjī yè
296Gas drilling fluids – /ɡæs ˈdrɪlɪŋ fluːɪdz/ – Dung dịch khoan khí – 天然气钻机液 – Tiānrán qì zuànjī yè
297Oil rig technology – /ɔɪl rɪɡ tɛkˈnɒlədʒi/ – Công nghệ giàn khoan dầu – 石油钻机技术 – Shíyóu zuànjī jìshù
298Gas rig technology – /ɡæs rɪɡ tɛkˈnɒlədʒi/ – Công nghệ giàn khoan khí – 天然气钻机技术 – Tiānrán qì zuànjī jìshù
299Oil exploration methods – /ɔɪl ˌɛkspləˈreɪʃən ˈmɛθədz/ – Phương pháp khai thác dầu – 石油勘探方法 – Shíyóu kāntàn fāngfǎ
300Gas exploration methods – /ɡæs ˌɛkspləˈreɪʃən ˈmɛθədz/ – Phương pháp khai thác khí – 天然气勘探方法 – Tiānrán qì kāntàn fāngfǎ
301Oil drilling research – /ɔɪl ˈdrɪlɪŋ rɪˈsɜːrtʃ/ – Nghiên cứu khoan dầu – 石油钻机研究 – Shíyóu zuànjī yánjiū
302Gas drilling research – /ɡæs ˈdrɪlɪŋ rɪˈsɜːrtʃ/ – Nghiên cứu khoan khí – 天然气钻机研究 – Tiānrán qì zuànjī yánjiū
303Oil well integrity – /ɔɪl wɛl ɪnˈtɛɡrɪti/ – Tính toàn vẹn của giếng dầu – 油井完整性 – Yóu jǐng wánzhěngxìng
304Gas well integrity – /ɡæs wɛl ɪnˈtɛɡrɪti/ – Tính toàn vẹn của giếng khí – 气井完整性 – Qì jǐng wánzhěngxìng
305Oil extraction process – /ɔɪl ɪkˈstrækʃən ˈprɒsɛs/ – Quy trình khai thác dầu – 石油提取过程 – Shíyóu tíqǔ guòchéng
306Gas extraction process – /ɡæs ɪkˈstrækʃən ˈprɒsɛs/ – Quy trình khai thác khí – 天然气提取过程 – Tiānrán qì tíqǔ guòchéng
307Oil reservoir engineering – /ɔɪl ˌrɛzəˈvwɑːr ˌɛndʒɪˈnɪərɪŋ/ – Kỹ thuật lưu trữ dầu – 油藏工程 – Yóucáng gōngchéng
308Gas reservoir engineering – /ɡæs ˌrɛzəˈvwɑːr ˌɛndʒɪˈnɪərɪŋ/ – Kỹ thuật lưu trữ khí – 气藏工程 – Qìcáng gōngchéng
309Oil production optimization – /ɔɪl prəˈdʌkʃən ˌɒptɪmɪˈzeɪʃən/ – Tối ưu hóa sản xuất dầu – 石油生产优化 – Shíyóu shēngchǎn yōuhuà
310Gas production optimization – /ɡæs prəˈdʌkʃən ˌɒptɪmɪˈzeɪʃən/ – Tối ưu hóa sản xuất khí – 天然气生产优化 – Tiānrán qì shēngchǎn yōuhuà
311Oil drilling equipment – /ɔɪl ˈdrɪlɪŋ ɪˈkwɪpmənt/ – Thiết bị khoan dầu – 石油钻机设备 – Shíyóu zuànjī shèbèi
312Gas drilling equipment – /ɡæs ˈdrɪlɪŋ ɪˈkwɪpmənt/ – Thiết bị khoan khí – 天然气钻机设备 – Tiānrán qì zuànjī shèbèi
313Oil well monitoring system – /ɔɪl wɛl ˈmɒnɪtərɪŋ ˈsɪstəm/ – Hệ thống giám sát giếng dầu – 油井监控系统 – Yóu jǐng jiānkòng xìtǒng
314Gas well monitoring system – /ɡæs wɛl ˈmɒnɪtərɪŋ ˈsɪstəm/ – Hệ thống giám sát giếng khí – 气井监控系统 – Qì jǐng jiānkòng xìtǒng
315Oil reservoir simulation – /ɔɪl ˌrɛzəˈvwɑːr ˌsɪmjʊˈleɪʃən/ – Mô phỏng lưu trữ dầu – 油藏模拟 – Yóucáng mó nǐ
316Gas reservoir simulation – /ɡæs ˌrɛzəˈvwɑːr ˌsɪmjʊˈleɪʃən/ – Mô phỏng lưu trữ khí – 气藏模拟 – Qìcáng mó nǐ
317Oil well stimulation – /ɔɪl wɛl ˌstɪmjʊˈleɪʃən/ – Kích thích giếng dầu – 油井刺激 – Yóu jǐng cìjī
318Gas well stimulation – /ɡæs wɛl ˌstɪmjʊˈleɪʃən/ – Kích thích giếng khí – 气井刺激 – Qì jǐng cìjī
319Oil refining byproducts – /ɔɪl rɪˈfaɪnɪŋ ˈbaɪˌprɒdʌkts/ – Sản phẩm phụ thuộc lọc dầu – 石油精炼副产品 – Shíyóu jīngliàn fùchǎn
320Gas refining byproducts – /ɡæs rɪˈfaɪnɪŋ ˈbaɪˌprɒdʌkts/ – Sản phẩm phụ thuộc lọc khí – 天然气精炼副产品 – Tiānrán qì jīngliàn fùchǎn
321Oil exploration licenses – /ɔɪl ˌɛkspləˈreɪʃən ˈlaɪsnsɪz/ – Giấy phép khai thác dầu – 石油勘探许可证 – Shíyóu kāntàn xǔkězhèng
322Gas exploration licenses – /ɡæs ˌɛkspləˈreɪʃən ˈlaɪsnsɪz/ – Giấy phép khai thác khí – 天然气勘探许可证 – Tiānrán qì kāntàn xǔkězhèng
323Oil production facilities – /ɔɪl prəˈdʌkʃən fəˈsɪlɪtiz/ – Cơ sở sản xuất dầu – 石油生产设施 – Shíyóu shēngchǎn shèshī
324Gas production facilities – /ɡæs prəˈdʌkʃən fəˈsɪlɪtiz/ – Cơ sở sản xuất khí – 天然气生产设施 – Tiānrán qì shēngchǎn shèshī
325Oil drilling platforms – /ɔɪl ˈdrɪlɪŋ ˈplætfɔːrmz/ – Nền khoan dầu – 石油钻台 – Shíyóu zuàntái
326Gas drilling platforms – /ɡæs ˈdrɪlɪŋ ˈplætfɔːrmz/ – Nền khoan khí – 天然气钻台 – Tiānrán qì zuàntái
327Oil well casing – /ɔɪl wɛl ˈkeɪsɪŋ/ – Ống casing giếng dầu – 油井套管 – Yóu jǐng tàoguǎn
328Gas well casing – /ɡæs wɛl ˈkeɪsɪŋ/ – Ống casing giếng khí – 气井套管 – Qì jǐng tàoguǎn
329Oil drilling bit – /ɔɪl ˈdrɪlɪŋ bɪt/ – Mũi khoan dầu – 石油钻头 – Shíyóu zuàntóu
330Gas drilling bit – /ɡæs ˈdrɪlɪŋ bɪt/ – Mũi khoan khí – 天然气钻头 – Tiānrán qì zuàntóu
331Oil well production – /ɔɪl wɛl prəˈdʌkʃən/ – Sản xuất từ giếng dầu – 油井生产 – Yóu jǐng shēngchǎn
332Gas well production – /ɡæs wɛl prəˈdʌkʃən/ – Sản xuất từ giếng khí – 气井生产 – Qì jǐng shēngchǎn
333Oil well depletion – /ɔɪl wɛl dɪˈpliːʃən/ – Cạn kiệt giếng dầu – 油井枯竭 – Yóu jǐng kūjié
334Gas well depletion – /ɡæs wɛl dɪˈpliːʃən/ – Cạn kiệt giếng khí – 气井枯竭 – Qì jǐng kūjié
335Oil drilling depth – /ɔɪl ˈdrɪlɪŋ dɛθ/ – Độ sâu khoan dầu – 石油钻井深度 – Shíyóu zuānjǐng shēndù
336Gas drilling depth – /ɡæs ˈdrɪlɪŋ dɛθ/ – Độ sâu khoan khí – 天然气钻井深度 – Tiānrán qì zuānjǐng shēndù
337Oil field reserves – /ɔɪl fiːld rɪˈzɜːrvz/ – Dự trữ mỏ dầu – 油田储备 – Yóu tián chǔbèi
338Gas field reserves – /ɡæs fiːld rɪˈzɜːrvz/ – Dự trữ mỏ khí – 气田储备 – Qì tián chǔbèi
339Oil drilling techniques – /ɔɪl ˈdrɪlɪŋ tɛkˈniːks/ – Kỹ thuật khoan dầu – 石油钻井技术 – Shíyóu zuānjǐng jìshù
340Gas drilling techniques – /ɡæs ˈdrɪlɪŋ tɛkˈniːks/ – Kỹ thuật khoan khí – 天然气钻井技术 – Tiānrán qì zuānjǐng jìshù
341Oil production rate – /ɔɪl prəˈdʌkʃən reɪt/ – Tốc độ sản xuất dầu – 石油生产速率 – Shíyóu shēngchǎn sùlǜ
342Gas production rate – /ɡæs prəˈdʌkʃən reɪt/ – Tốc độ sản xuất khí – 天然气生产速率 – Tiānrán qì shēngchǎn sùlǜ
343Oil transportation – /ɔɪl ˌtrænspɔːrˈteɪʃən/ – Vận chuyển dầu – 石油运输 – Shíyóu yùnshū
344Gas transportation – /ɡæs ˌtrænspɔːrˈteɪʃən/ – Vận chuyển khí – 天然气运输 – Tiānrán qì yùnshū
345Oil pipeline – /ɔɪl ˈpaɪplaɪn/ – Đường ống dẫn dầu – 石油管线 – Shíyóu guǎnxiàn
346Gas pipeline – /ɡæs ˈpaɪplaɪn/ – Đường ống dẫn khí – 天然气管线 – Tiānrán qì guǎnxiàn
347Oil terminal – /ɔɪl ˈtɜːrmɪnl/ – Bến dầu – 石油码头 – Shíyóu mǎtóu
348Gas terminal – /ɡæs ˈtɜːrmɪnl/ – Bến khí – 天然气码头 – Tiānrán qì mǎtóu
349Oil spill response – /ɔɪl spɪl rɪˈspɒns/ – Ứng phó sự cố tràn dầu – 石油泄漏应对 – Shíyóu xièlòu yìngduì
350Gas leak response – /ɡæs liːk rɪˈspɒns/ – Ứng phó sự cố rò rỉ khí – 气体泄漏应对 – Qìtǐ xièlòu yìngduì
351Oil spill cleanup – /ɔɪl spɪl ˈkliːnʌp/ – Dọn dẹp tràn dầu – 石油泄漏清理 – Shíyóu xièlòu qīnglǐ
352Gas leak cleanup – /ɡæs liːk ˈkliːnʌp/ – Dọn dẹp rò rỉ khí – 气体泄漏清理 – Qìtǐ xièlòu qīnglǐ
353Oil refinery emissions – /ɔɪl rɪˈfaɪnəri ɪˈmɪʃənz/ – Khí thải nhà máy lọc dầu – 石油精炼厂排放 – Shíyóu jīngliàn chǎng páifàng
354Gas refinery emissions – /ɡæs rɪˈfaɪnəri ɪˈmɪʃənz/ – Khí thải nhà máy lọc khí – 天然气精炼厂排放 – Tiānrán qì jīngliàn chǎng páifàng
355Oil spill prevention – /ɔɪl spɪl prɪˈvɛnʃən/ – Phòng ngừa tràn dầu – 石油泄漏预防 – Shíyóu xièlòu yùfáng
356Gas leak prevention – /ɡæs liːk prɪˈvɛnʃən/ – Phòng ngừa rò rỉ khí – 气体泄漏预防 – Qìtǐ xièlòu yùfáng
357Oil industry standards – /ɔɪl ˈɪndəstri ˈstændədz/ – Tiêu chuẩn ngành công nghiệp dầu – 石油工业标准 – Shíyóu gōngyè biāozhǔn
358Gas industry standards – /ɡæs ˈɪndəstri ˈstændədz/ – Tiêu chuẩn ngành công nghiệp khí – 天然气工业标准 – Tiānrán qì gōngyè biāozhǔn
359Oil market analysis – /ɔɪl ˈmɑːrkɪt əˈnæləsɪs/ – Phân tích thị trường dầu – 石油市场分析 – Shíyóu shìchǎng fēnxī
360Gas market analysis – /ɡæs ˈmɑːrkɪt əˈnæləsɪs/ – Phân tích thị trường khí – 天然气市场分析 – Tiānrán qì shìchǎng fēnxī
361Oil price fluctuations – /ɔɪl praɪs flʌkʃuˈeɪʃənz/ – Biến đổi giá dầu – 石油价格波动 – Shíyóu jiàgé bōdòng
362Gas price fluctuations – /ɡæs praɪs flʌkʃuˈeɪʃənz/ – Biến đổi giá khí – 天然气价格波动 – Tiānrán qì jiàgé bōdòng
363Oil market trends – /ɔɪl ˈmɑːrkɪt trɛndz/ – Xu hướng thị trường dầu – 石油市场趋势 – Shíyóu shìchǎng qūshì
364Gas market trends – /ɡæs ˈmɑːrkɪt trɛndz/ – Xu hướng thị trường khí – 天然气市场趋势 – Tiānrán qì shìchǎng qūshì
365Oil supply chain – /ɔɪl səˈplaɪ ʧeɪn/ – Chuỗi cung ứng dầu – 石油供应链 – Shíyóu gōngyìng liàn
366Gas supply chain – /ɡæs səˈplaɪ ʧeɪn/ – Chuỗi cung ứng khí – 天然气供应链 – Tiānrán qì gōngyìng liàn
367Oil consumption – /ɔɪl kənˈsʌmpʃən/ – Tiêu thụ dầu – 石油消耗 – Shíyóu xiāohào
368Gas consumption – /ɡæs kənˈsʌmpʃən/ – Tiêu thụ khí – 天然气消耗 – Tiānrán qì xiāohào
369Oil energy sources – /ɔɪl ˈɛnədʒi ˈsɔːrsɪz/ – Nguồn năng lượng từ dầu – 石油能源来源 – Shíyóu néngyuán láiyuán
370Reservoir – /ˈrɛzərvwɑːr/ – Vỉa Dầu, Vỉa Dầu – 油藏 (yóucáng)
371Wellbore – /ˈwɛlboʊr/ – Lỗ giếng – 井眼 (jǐng yǎn)
372Oilfield – /ɔɪlfiːld/ – Mỏ dầu – 油田 (yóutián)
373Exploration – /ˌɛkspləˈreɪʃən/ – Khám phá – 勘探 (kāntàn)
374Production – /prəˈdʌkʃən/ – Sản xuất – 生产 (shēngchǎn)
375Drilling – /ˈdrɪlɪŋ/ – Khoan – 钻井 (zuàn jǐng)
376Completion – /kəmˈpliːʃən/ – Hoàn thiện – 完井 (wán jǐng)
377Extraction – /ɪkˈstrækʃən/ – Trích xuất – 提取 (tíqǔ)
378Refining – /rɪˈfaɪnɪŋ/ – Tinh lọc – 精炼 (jīngliàn)
379Reservoir Engineering – /ˈrɛzərvwɑːr ˌɛndʒɪˈnɪərɪŋ/ – Kỹ thuật Vỉa Dầu – 油藏工程 (yóucáng gōngchéng)
380Well Logging – /wɛl ˈlɒɡɪŋ/ – Ghi nhật ký giếng – 井筒测井 (jǐngtǒng cèjǐng)
381Seismic Survey – /ˈsaɪzmɪk ˈsɜːrveɪ/ – Khảo sát địa chấn – 地震测量 (dìzhèn cèliáng)
382Enhanced Recovery – /ɪnˈhænst rɪˈkʌvəri/ – Khai thác tăng cường – 增强采收 (zēngqiáng cǎishōu)
383Fracturing – /ˈfrækʃərɪŋ/ – Khe hở – 压裂 (yāliè)
384Mud Logging – /mʌd ˈlɒɡɪŋ/ – Ghi nhật ký bùn khoan – 钻井录井 (zuàn jǐng lùjǐng)
385Directional Drilling – /dɪˈrɛkʃənəl ˈdrɪlɪŋ/ – Khoan hướng – 定向钻井 (dìngxiàng zuàn jǐng)
386Wellhead – /ˈwɛlhɛd/ – Đầu giếng – 井口 (jǐngkǒu)
387Subsea Production – /ˈsʌbsiː prəˈdʌkʃən/ – Sản xuất dưới biển – 海底生产 (hǎidǐ shēngchǎn)
388Offshore Platform – /ˌɒfˈʃɔːr ˈplætfɔːrm/ – Cầu khoan ngoài khơi – 海上钻井平台 (hǎishàng zuàn jǐng píngtái)
389Platform Rig – /ˈplætfɔːrm rɪɡ/ – Cầu khoan – 钻机平台 (zuànjī píngtái)
390Workover – /ˈwɜːrkoʊvər/ – Khắc phục – 修井 (xiū jǐng)
391Perforation – /ˌpɜːrfəˈreɪʃən/ – Bắn lỗ – 射孔 (shèkǒng)
392Artificial Lift – /ˌɑːrtɪˈfɪʃəl lɪft/ – Nâng dầu nhân tạo – 人工提升 (réngōng tíshēng)
393Blowout Preventer – /ˈbloʊaʊt prɪˈvɛntər/ – Thiết bị ngăn sự cố bùng phát – 防喷器 (fáng pēnqì)
394Permeability – /ˌpɜːrmiəˈbɪlɪti/ – Sự thấm – 渗透性 (shèntòu xìng)
395Porosity – /pɔːˈrɒsəti/ – Độ rỗng – 孔隙度 (kǒngxì dù)
396Formation Evaluation – /fɔːrˈmeɪʃən ɪˌvæljuˈeɪʃən/ – Đánh giá tầng – 岩层评价 (yáncéng píngjià)
397Coring – /ˈkɔːrɪŋ/ – Lấy mẫu – 取心 (qǔxīn)
398Pore Pressure – /pɔːr ˈprɛʃər/ – Áp suất lỗ – 孔隙压力 (kǒngxì yālì)
399Well Testing – /wɛl ˈtɛstɪŋ/ – Kiểm tra giếng – 试井 (shì jǐng)
400Reservoir Management – /ˈrɛzərvwɑːr ˈmænɪdʒmənt/ – Quản lý Vỉa Dầu – 油藏管理 (yóucáng guǎnlǐ)
401Sand Control – /sænd kənˈtroʊl/ – Kiểm soát cát – 砂控 (shā kòng)
402Gas Lift – /ɡæs lɪft/ – Nâng khí – 气举 (qì jǔ)
403Acidizing – /ˈæsɪdaɪzɪŋ/ – Axít hoá – 酸化处理 (suānhuà chǔlǐ)
404Cementing – /sɪˈmɛntɪŋ/ – Xi măng hoá – 封堵 (fēngdǔ)
405Water Injection – /ˈwɔːtər ɪnˈdʒɛkʃən/ – Tiêm nước – 注水 (zhùshuǐ)
406Workover Rig – /ˈwɜːrkoʊvər rɪɡ/ – Cầu khắc phục – 修井机 (xiū jǐng jī)
407Multiphase Flow – /ˈmʌltɪfeɪz floʊ/ – Dòng đa pha – 多相流 (duōxiàng liú)
408Well Stimulation – /wɛl ˌstɪmjuːˈleɪʃən/ – Kích thích giếng – 刺激井 (cìjī jǐng)
409Workover Fluid – /ˈwɜːrkoʊvər fluːɪd/ – Dung dịch khắc phục – 修井液 (xiū jǐng yè)
410Hydraulic Fracturing – /haɪˈdrɔːlɪk ˈfrækʃərɪŋ/ – Khe hở thủy lực – 液压压裂 (yèyā yāliè)
411Perforated Casing – /ˈpɜːrfəreɪtɪd ˈkeɪsɪŋ/ – Ống bọc đã bắn lỗ – 穿孔套管 (chuānkǒng tàoguǎn)
412Separator – /ˈsɛpəreɪtər/ – Máy tách – 分离器 (fēnlíqì)
413Wellhead Christmas Tree – /ˈwɛlhɛd ˈkrɪsməs triː/ – Cây giáng sinh đầu giếng – 井口圣诞树 (jǐngkǒu shèngdàn shù)
414Workover Operations – /ˈwɜːrkoʊvər ˌɒpəˈreɪʃənz/ – Các hoạt động khắc phục – 修井作业 (xiū jǐng zuòyè)
415Emulsion – /ɪˈmʌlʃən/ – Emulsión – 乳状液 (rǔzhuàng yè)
416Drilling Mud – /ˈdrɪlɪŋ mʌd/ – Bùn khoan – 钻井泥浆 (zuàn jǐng níjiāng)
417Blowout – /ˈbloʊaʊt/ – Sự nổ giếng – 喷井 (pēn jǐng)
418Paraffin – /ˈpærəfɪn/ – Parafina – 石蜡 (shí là)
419Gas Condensate – /ɡæs ˈkɒndənseɪt/ – Khí ngưng tụ – 气凝析 (qì níngxī)
420Rig – /rɪɡ/ – Khoan – 钻机 (zuànjī)
421Mud Pump – /mʌd pʌmp/ – Bơm bùn – 泥浆泵 (níjiāng bèng)
422Annular Space – /ˈænjʊlər speɪs/ – Không gian tròn – 环空 (huán kōng)
423Perforation Interval – /ˌpɜːrfəˈreɪʃən ˈɪntərvəl/ – Khoảng lỗ – 射孔间隔 (shèkǒng jiàngé)
424Oil Recovery Factor – /ɔɪl rɪˈkʌvəri ˈfæktər/ – Hệ số khai thác dầu – 采油系数 (cǎi yóu xìshù)
425Waterflood – /ˈwɔːtərflood/ – Sự tràn nước – 注水 (zhùshuǐ)
426Sour Gas – /saʊr ɡæs/ – Khí chua – 酸性气体 (suān xìng qìtǐ)
427Perforation Gun – /ˌpɜːrfəˈreɪʃən ɡʌn/ – Súng bắn lỗ – 射孔枪 (shèkǒng qiāng)
428Tubing – /ˈtuːbɪŋ/ – Ống lõi – 油管 (yóu guǎn)
429Choke Valve – /ʧoʊk vælv/ – Van choke – 节流阀 (jiéliú fá)
430Gas Cap – /ɡæs kæp/ – Nắp khí – 气帽 (qì mào)
431Upstream – /ˈʌpstriːm/ – Thượng nguồn – 上游 (shàng yóu)
432Downstream – /ˈdaʊnstriːm/ – Hạ nguồn – 下游 (xià yóu)
433Sweet Gas – /swiːt ɡæs/ – Khí ngọt – 甜气 (tián qì)
434Well Reservoir – /wɛl ˈrɛzərvwɑːr/ – Vỉa Dầu giếng – 井床 (jǐng chuáng)
435Gas Lift Valve – /ɡæs lɪft vælv/ – Van nâng khí – 气举阀 (qì jǔ fá)
436Shale – /ʃeɪl/ – Đá phiến – 页岩 (yèyán)
437Bubble Point – /ˈbʌbəl pɔɪnt/ – Điểm bọt – 气泡点 (qìpào diǎn)
438API Gravity – /ˈeɪpiː aɪ ˈpiː/ – Trọng số API – API比重 (API bǐzhòng)
439Formation Permeability – /fɔːrˈmeɪʃən ˌpɜːrmɪəˈbɪlɪti/ – Sự thấm tầng – 岩层渗透性 (yáncéng shèntòu xìng)
440Sandstone – /ˈsændstoʊn/ – Đá cát – 砂岩 (shāyán)
441Limestone – /ˈlaɪmstoʊn/ – Đá vôi – 石灰岩 (shíhuīyán)
442Permeability Test – /ˌpɜːrmɪəˈbɪlɪti tɛst/ – Thử nghiệm sự thấm – 渗透性测试 (shèntòu xìng cèshì)
443Oil-Water Contact – /ɔɪl ˈwɔːtər ˈkɒntækt/ – Liên hệ dầu-nước – 油水接触面 (yóushuǐ jiēchù miàn)
444Bottomhole Pressure – /ˈbɒtəmhoʊl ˈprɛʃər/ – Áp suất đáy giếng – 井底压力 (jǐngdǐ yālì)
445Core Sample – /kɔːr ˈsæmpl/ – Mẫu vật – 岩心样本 (yánxīn yàngběn)
446Cap Rock – /kæp rɒk/ – Đá vừa – 盖层岩 (gàicéng yán)
447BOP (Blowout Preventer) – /biːoʊˈpiː/ – Thiết bị ngăn sự cố bùng phát – 防喷器 (fáng pēnqì)
448Drawdown – /ˈdrɔːdaʊn/ – Giảm áp – 减压 (jiǎnyā)
449Reservoir Drive Mechanism – /ˈrɛzərvwɑːr draɪv ˈmɛkənɪzəm/ – Cơ chế đẩy Vỉa Dầu – 油藏驱动机制 (yóucáng qūdòng jīzhì)
450Enhanced Oil Recovery – /ɪnˈhænst ɔɪl rɪˈkʌvəri/ – Khai thác dầu tăng cường – 增强采油 (zēngqiáng cǎiyóu)
451Gas-Oil Ratio – /ɡæs ɔɪl ˈreɪʃioʊ/ – Tỷ lệ khí-dầu – 气油比 (qìyóu bǐ)
452Oil-Water Emulsion – /ɔɪl ˈwɔːtər ɪˈmʌlʃən/ – Emulsión dầu-nước – 油水乳液 (yóushuǐ rǔyè)
453Annulus – /ˈæn.jʊ.ləs/ – Vùng tròn – 环隙 (huánxì)
454Geosteering – /ˌdʒiːoʊˈstɪrɪŋ/ – Điều hướng địa chất – 地质导向 (dìzhí dǎoxiàng)
455Proppant – /ˈprɑːpənt/ – Vật đỡ – 支撑剂 (zhīchēng jì)
456Porous Media – /ˈpɔːrəs ˈmiːdiə/ – Môi trường rỗng – 多孔介质 (duōkǒng jièzhì)
457Gas Reservoir – /ɡæs ˈrɛzərvwɑːr/ – Vỉa Dầu khí – 气藏 (qìcáng)
458Water Reservoir – /ˈwɔːtər ˈrɛzərvwɑːr/ – Vỉa Dầu nước – 水藏 (shuǐcáng)
459Inflow Performance – /ˈɪnfloʊ pərˈfɔːrməns/ – Hiệu suất luồng vào – 入流性能 (rùliú xìngnéng)
460Paraffin Deposition – /ˈpærəfɪn ˌdɪˈpɒzɪʃən/ – Cọc parafin – 石蜡沉积 (shí là chénjī)
461Sediment – /ˈsɛdəmənt/ – Kết tủa – 沉积物 (chénjīwù)
462Sour Crude – /saʊr kruːd/ – Dầu chua – 酸性原油 (suānxìng yuányóu)
463Sweet Crude – /swiːt kruːd/ – Dầu ngọt – 甜原油 (tián yuányóu)
464Tertiary Recovery – /ˈtɜːrʃəri rɪˈkʌvəri/ – Khai thác giai đoạn ba – 三次采收 (sāncì cǎishōu)
465Updip – /ˈʌpdɪp/ – Lên dốc – 向上倾斜 (xiàngshàng qīngxié)
466Conventional Reservoir – /kənˌvɛnʃənl ˈrɛzərvwɑːr/ – Vỉa Dầu thông thường – 常规油藏 (chángguī yóucáng)
467Unconventional Reservoir – /ˌʌnkənˌvɛnʃənl ˈrɛzərvwɑːr/ – Vỉa Dầu phi thông thường – 非常规油藏 (fēichángguī yóucáng)
468Petroleum System – /pəˈtroʊliəm ˈsɪstəm/ – Hệ thống dầu khí – 油气系统 (yóuqì xìtǒng)
469Hydrocarbon – /ˌhaɪdrəˈkɑːrbən/ – Hidrocarbon – 碳氢化合物 (tànqīng huàhéwù)
470Reservoir Characterization – /ˈrɛzərvwɑːr ˌkærəktəraɪˈzeɪʃən/ – Đặc điểm Vỉa Dầu – 油藏表征 (yóucáng biǎozhēng)
471Well Intervention – /wɛl ˌɪntərˈvɛnʃən/ – Can thiệp giếng – 井筒干预 (jǐngtǒng gānyù)
472Crude Oil – /kruːd ɔɪl/ – Dầu thô – 原油 (yuányóu)
473Natural Gas – /ˈnætʃərəl ɡæs/ – Khí tự nhiên – 天然气 (tiānrán qì)
474Gas Injection – /ɡæs ɪnˈdʒɛkʃən/ – Tiêm khí – 注气 (zhù qì)
475Erosion – /ɪˈroʊʒən/ – Xói mòn – 侵蚀 (qīnshí)
476Production Platform – /prəˈdʌkʃən ˈplætfɔːrm/ – Cầu sản xuất – 生产平台 (shēngchǎn píngtái)
477Enhanced Gas Recovery – /ɪnˈhænst ɡæs rɪˈkʌvəri/ – Khai thác khí tăng cường – 增强气体回收 (zēngqiáng qìtǐ huíshōu)
478Water Cut – /ˈwɔːtər kʌt/ – Tỷ lệ nước – 水占比 (shuǐ zhànbǐ)
479API (American Petroleum Institute) – /ˌeɪpiː ˌeɪ/ – Viện Dầu Mỹ – 美国石油学会 (Měiguó shíyóu xuéhuì)
480Gas Reservoir Engineering – /ɡæs ˈrɛzərvwɑːr ɪnˌdʒɪˈnɪərɪŋ/ – Kỹ thuật Vỉa Dầu khí – 气藏工程 (qìcáng gōngchéng)
481Naphtha – /ˈnæfθə/ – Nafta – 汽油 (qìyóu)
482Overbalance – /ˌoʊvərˈbæləns/ – Áp suất lệch – 过剩平衡 (guòshèng pínghéng)
483Reservoir Simulation – /ˈrɛzərvwɑːr ˌsɪmjʊˈleɪʃən/ – Mô phỏng Vỉa Dầu – 油藏模拟 (yóucáng mó nǐ)
484Subsurface – /ˈsʌbsɜːrfɪs/ – Dưới mặt đất – 地下 (dìxià)
485Surface Facility – /ˈsɜːrfɪs fəˈsɪlɪti/ – Cơ sở bề mặt – 地面设备 (dìmiàn shèbèi)
486Underground Storage – /ˌʌndərˈɡraʊnd ˈstɔːrɪdʒ/ – Lưu trữ dưới lòng đất – 地下储存 (dìxià chǔcún)
487Acid Fracturing – /ˈæsɪd ˈfrækʃərɪŋ/ – Khe hở axit – 酸压裂 (suān yāliè)
488Sour Gas Injection – /saʊr ɡæs ɪnˈdʒɛkʃən/ – Tiêm khí chua – 酸气注入 (suān qì zhùrù)
489Downhole – /ˈdaʊnhəʊl/ – Dưới đáy giếng – 井下 (jǐng xià)
490Tubing Hanger – /ˈtuːbɪŋ ˈhæŋər/ – Kẹp ống – 套管悬挂器 (tàoguǎn xuánguà qì)
491PVT Analysis – /ˌpiːviːˈtiː əˈnæləsɪs/ – Phân tích PVT – PVT分析 (PVT fēnxī)
492Asphaltene – /ˈæsfæltiːn/ – Asfalten – 沥青质 (lìqīng zhì)
493Geophysics – /ˌdʒiːoʊˈfɪzɪks/ – Địa vật lý – 地球物理学 (dìqiú wùlǐxué)
494Well Test Analysis – /wɛl tɛst əˈnæləsɪs/ – Phân tích thử nghiệm giếng – 试井分析 (shì jǐng fēnxī)
495Proved Reserves – /pruːvd rɪˈzɜːrvz/ – Dự trữ đã chứng minh – 已证储量 (yǐzhèng chǔliàng)
496Unproved Reserves – /ʌnˈpruːvd rɪˈzɜːrvz/ – Dự trữ chưa chứng minh – 未证储量 (wèizhèng chǔliàng)
497Floating Production System – /ˈfloʊtɪŋ prəˈdʌkʃən ˈsɪstəm/ – Hệ thống sản xuất nổi – 浮式生产系统 (fúshì shēngchǎn xìtǒng)
498Drilling Rig – /ˈdrɪlɪŋ rɪɡ/ – Giàn khoan – 钻机 (zuànjī)
499Completion Fluid – /kəmˈpliːʃən fluːɪd/ – Dung dịch hoàn thiện – 完井液 (wán jǐng yè)
500Depletion – /dɪˈpliːʃən/ – Sự suy giảm – 耗竭 (hàojié)
501Exports – /ˈɛkspɔːrts/ – Xuất khẩu – 出口 (chūkǒu)
502Gas Processing Plant – /ɡæs ˈprɒsɛsɪŋ plænt/ – Nhà máy xử lý khí – 天然气处理厂 (tiānrán qì chǔlǐ chǎng)
503Oil Refinery – /ɔɪl rɪˈfaɪnəri/ – Nhà máy lọc dầu – 炼油厂 (liànyóu chǎng)
504Blowdown – /ˈbloʊdaʊn/ – Thải khí – 泄放 (xièfàng)
505Bottomhole Assembly (BHA) – /ˈbɒtəmhoʊl əˈsɛmbli/ – Hệ thống đáy giếng – 井底组合 (jǐngdǐ zǔhé)
506Casing Centralizer – /ˈkeɪsɪŋ ˈsɛntrəˌlaɪzər/ – Trung tâm ống bọc – 套管居中器 (tàoguǎn jūzhōng qì)
507Condensate – /ˈkɒndənseɪt/ – Ngưng tụ – 凝析液 (níngxī yè)
508Crude Oil Assay – /kruːd ɔɪl əˈseɪ/ – Phân tích dầu thô – 原油分析 (yuányóu fēnxī)
509Desalting – /ˈdiːˌsɔːltɪŋ/ – Tách muối – 除盐 (chú yán)
510Enhanced Oil Recovery Techniques – /ɪnˈhænst ɔɪl rɪˈkʌvəri tɛkˈniːks/ – Kỹ thuật khai thác dầu tăng cường – 增强采油技术 (zēngqiáng cǎiyóu jìshù)
511Flaring – /ˈflɛərɪŋ/ – Đốt khí – 燃烧 (ránshāo)
512Gas Chromatography – /ɡæs ˌkroʊməˈtɒɡrəfi/ – Khromatografi khí – 气相色谱法 (qìxiàng sèpǔ fǎ)
513Heterogeneity – /ˌhɛtəroʊdʒəˈniːəti/ – Tính không đồng nhất – 非均质性 (fēijūnzhì xìng)
514Initial Production Rate – /ɪˈnɪʃəl prəˈdʌkʃən reɪt/ – Tốc độ sản xuất ban đầu – 初产率 (chū chǎnlǜ)
515Joule-Thomson Effect – /dʒuːl ˈtɒmsən ɪˈfɛkt/ – Hiệu ứng Joule-Thomson – 焦耳-汤姆逊效应 (jiāo’ěr-tāngmǔxùn xiàoyìng)
516Kinematic Viscosity – /ˌkɪnəˈmætɪk vɪsˈkɒsəti/ – Độ nhớt động – 运动粘度 (yùndòng zhǎndù)
517Lubricity – /luːˈbrɪsəti/ – Tính bôi trơn – 润滑性 (rùnhuá xìng)
518Molecular Sieve – /məˈlɛkjələr siv/ – Cực phân tử – 分子筛 (fēnzǐ shāi)
519Nitrogen Injection – /ˈnaɪtrədʒən ɪnˈdʒɛkʃən/ – Tiêm nitơ – 氮气注入 (dànqì zhùrù)
520Oil Field – /ɔɪl fiːld/ – Cánh đồng dầu – 油田 (yóutián)
521Petroleum Geology – /pəˈtroʊliəm dʒiˈɒlədʒi/ – Địa chất dầu khí – 石油地质学 (shíyóu dìzhíxué)
522Quick Look Log – /kwɪk lʊk lɒɡ/ – Nhật ký kiểm tra nhanh – 快速查看测井 (kuàisù chákàn cèjǐng)
523Rock Properties – /rɒk ˈprɒpərtiz/ – Thuộc tính đá – 岩石特性 (yánshí tèxìng)
524Seismic Survey – /ˈsaɪzmɪk ˈsɜːrveɪ/ – Khảo sát địa chấn – 地震勘探 (dìzhèn kāntàn)
525Tight Reservoir – /taɪt ˈrɛzərvwɑːr/ – Vỉa Dầu khó thấm – 致密油藏 (zhìmì yóucáng)
526Underbalanced Drilling – /ˌʌndərˈbælənst ˈdrɪlɪŋ/ – Khoan lỗ không cân bằng – 井下超低密度钻井 (jǐng xià chāo dīmìdù zuānjǐng)
527Vapor-Liquid Equilibrium – /ˈveɪpər ˈlɪkwɪd ɪˈkwɪlɪbriəm/ – Cân bằng hơi-lỏng – 气液平衡 (qìyè pínghéng)
528Wellbore Stability – /ˈwɛlbɔːr stəˈbɪlɪti/ – Ổn định đường giếng – 井筒稳定性 (jǐngtǒng wěndìngxìng)
529X-ray Diffraction – /ˈɛks reɪ ˌdɪˈfrækʃən/ – Khúc xạ tia X – X射线衍射 (X shèxiàn yǎnshè)
530Yield Stress – /jiːld strɛs/ – Độ cản trở đứt – 屈服应力 (qūfú yìnglì)
531Zero-Flare Solution – /ˈzɪəroʊˌflɛr səˈluːʃən/ – Giải pháp không đốt – 零燃烧方案 (líng ránshāo fāng’àn)
532Artificial Lift – /ˌɑːrtɪˈfɪʃəl lɪft/ – Nâng cấp nhân tạo – 人工提升 (réngōng tíshēng)
533Base Sediment and Water (BS&W) – /beɪs ˈsɛdɪmənt ənd ˈwɔːtər/ – Chất lẫn bãi và nước – 沉淀物与水基础 (chéndiàn wù yǔ shuǐ jīchǔ)
534Casing Cementing – /ˈkeɪsɪŋ sɪˈmɛntɪŋ/ – Xi măng ống bọc – 套管水泥 (tàoguǎn shuǐní)
535Deaerator – /diːˈeɪriːtər/ – Máy bơm không khí – 除气器 (chú qì qì)
536E&P (Exploration and Production) – /ˌiː ənd ˌpiː/ – Khai thác và sản xuất – 勘探与生产 (kāntàn yǔ shēngchǎn)
537Formation Damage – /fɔːrˈmeɪʃən ˈdæmɪdʒ/ – Hỏng hệ thống đá – 岩性损伤 (yánxìng sǔnshāng)
538Gas-Liquid Ratio – /ɡæs ˈlɪkwɪd ˈreɪʃioʊ/ – Tỷ lệ khí-lỏng – 气液比 (qìyè bǐ)
539Horizontal Drilling – /ˌhɔːrɪˈzɒntəl ˈdrɪlɪŋ/ – Khoan ngang – 水平钻井 (shuǐpíng zuānjǐng)
540Integrated Production System – /ˈɪntɪˌɡreɪtɪd prəˈdʌkʃən ˈsɪstəm/ – Hệ thống sản xuất tích hợp – 综合生产系统 (zōnghé shēngchǎn xìtǒng)
541Joule-Thomson Coefficient – /dʒuːl ˈtɒmsən koʊˈɪfɪʃənt/ – Hệ số Joule-Thomson – 焦耳-汤姆逊系数 (jiāo’ěr-tāngmǔxùn xìshù)
542Kerosene – /ˈkɛrəˌsiːn/ – Dầu mỏ – 煤油 (méiyóu)
543Light Hydrocarbons – /laɪt ˌhaɪdrəˈkɑːrbənz/ – Hidrocarbon nhẹ – 轻质碳氢化合物 (qīngzhì tànqīng huàhéwù)
544Multiphase Flow – /ˌmʌltɪˈfeɪz floʊ/ – Dòng đa pha – 多相流 (duōxiàng liú)
545Non-Destructive Testing – /nɒn dɪˈstrʌktɪv ˈtɛstɪŋ/ – Kiểm tra không phá hủy – 无损检测 (wú sǔn jiǎncè)
546Overburden – /ˈoʊvərˌbɜːrdən/ – Tầng phủ – 覆盖层 (fùgài céng)
547Petroleum Engineering – /pəˈtroʊliəm ˌɛndʒɪˈnɪərɪŋ/ – Kỹ sư dầu khí – 石油工程 (shíyóu gōngchéng)
548Quality Control – /ˈkwɒləti kənˈtroʊl/ – Kiểm soát chất lượng – 质量控制 (zhìliàng kòngzhì)
549Sand Control – /sænd kənˈtroʊl/ – Kiểm soát cát – 防砂 (fángshā)
550Thermal Recovery – /ˈθɜːrməl rɪˈkʌvəri/ – Khai thác nhiệt – 热采 (rècǎi)
551Upstream – /ˈʌpstriːm/ – Hạ nguồn – 上游 (shàngyóu)
552Viscosity – /vɪsˈkɒsəti/ – Độ nhớt – 粘度 (zhǎndù)
553Well Logging Interpretation – /wɛl ˈlɒɡɪŋ ɪnˌtɜːrprɪˈteɪʃən/ – Hiểu nhật ký giếng – 测井解释 (cèjǐng jiěshì)
554Yield Point – /jiːld pɔɪnt/ – Điểm nhảy – 屈服点 (qūfú diǎn)
555Zero Discharge – /ˈzɪəroʊ dɪsˈʧɑːrdʒ/ – Không thải – 零排放 (líng páifàng)
556Asphalt – /ˈæsfælt/ – Nhựa đường – 沥青 (lìqīng)
557Bitumen – /ˈbɪtjʊmɪn/ – Bê tông đường – 沥青 (lìqīng)
558Coiled Tubing – /kɔɪld ˈtuːbɪŋ/ – Ống cuộn – 卷管 (juǎn guǎn)
559Depth Control – /dɛpθ kənˈtroʊl/ – Kiểm soát độ sâu – 深度控制 (shēndù kòngzhì)
560Enhanced Recovery Methods – /ɪnˈhænst rɪˈkʌvəri ˈmɛθədz/ – Phương pháp khai thác tăng cường – 增采方法 (zēngcǎi fāngfǎ)
561Fluid Flow – /fluːɪd floʊ/ – Dòng chất lỏng – 流体流动 (liútǐ liúdòng)
562Gas Condensate – /ɡæs ˈkɒndənseɪt/ – Hợp chất khí – 凝析气 (níngxī qì)
563Heavy Crude – /ˈhɛvi kruːd/ – Dầu nặng – 重质原油 (zhòngzhì yuányóu)
564Infill Drilling – /ˈɪnˌfɪl ˈdrɪlɪŋ/ – Khoan bổ sung – 补充钻井 (bǔchōng zuānjǐng)
565Joule-Thomson Inversion – /dʒuːl ˈtɒmsən ɪnˈvɜːrʒən/ – Đảo ngược Joule-Thomson – 焦耳-汤姆逊逆转 (jiāo’ěr-tāngmǔxùn nìzhuǎn)
566Kill Weight Fluid – /kɪl weɪt fluːɪd/ – Dung dịch định chết – 钻井液 (zuānjǐng yè)
567Laminar Flow – /ˈlæmɪnər floʊ/ – Dòng laminar – 层流 (céngliú)
568Mass Flow Rate – /mæs floʊ reɪt/ – Tốc độ dòng khối – 质量流量 (zhìliàng liúliàng)
569Natural Depletion – /ˈnætʃərəl dɪˈpliːʃən/ – Suy giảm tự nhiên – 自然耗竭 (zìrán hàojié)
570Oil Price Volatility – /ɔɪl praɪs vɒləˈtɪləti/ – Biến động giá dầu – 油价波动性 (yóujià bōdòng xìng)
571Porosity – /pɔːˈrɒsəti/ – Độ xốp – 孔隙率 (kǒngxì lǜ)
572Quick Look Log Analysis – /kwɪk lʊk lɒɡ əˈnæləsɪs/ – Phân tích nhật ký kiểm tra nhanh – 快速查看测井分析 (kuàisù chákàn cèjǐng fēnxī)
573Rock Permeability – /rɒk ˌpɜːrmɪəˈbɪləti/ – Độ thấm đá – 岩石渗透性 (yánshí shèntòu xìng)
574Secondary Recovery – /ˈsɛkəndəri rɪˈkʌvəri/ – Khai thác phụ trợ – 二次采收 (èr cì cǎi shōu)
575Thermal Conductivity – /ˈθɜːrməl kənˌdʌktɪvəti/ – Dẫn nhiệt – 热导率 (rè dǎo lǜ)
576Upstream Operations – /ˈʌpstriːm ˌɒpəˈreɪʃənz/ – Hoạt động hạ nguồn – 上游操作 (shàngyóu cāozuò)
577Vapor Pressure – /ˈveɪpər ˈprɛʃər/ – Áp suất hơi – 蒸汽压 (zhēngqì yā)
578Well Stimulation – /wɛl ˌstɪmjəˈleɪʃən/ – Kích thích giếng – 井刺激 (jǐng cìjī)
579Xanthan Gum – /ˈzænθən ɡʌm/ – Xanthan gum – 黄原胶 (huáng yuán jiāo)
580Yield Strength – /jiːld strɛŋθ/ – Sức bền – 屈服强度 (qūfú qiángdù)
581Zero Pressure Gradient – /ˈzɪəroʊ ˈprɛʃər ˈɡreɪdiənt/ – Độ dốc áp suất không – 零压梯度 (líng yā tīdù)
582Artificial Intelligence in Oil and Gas – /ˌɑːrtɪˈfɪʃəl ɪnˈtɛlɪdʒəns ɪn ɔɪl ənd ɡæs/ – Trí tuệ nhân tạo trong dầu và khí – 石油与天然气中的人工智能 (shíyóu yǔ tiānrán qì zhōng de réngōng zhìnéng)
583Bitumen Upgrading – /bɪˈtjuːmən ˈʌpˌɡreɪdɪŋ/ – Nâng cấp bê tông đường – 沥青升级 (lìqīng shēngjí)
584Carbon Capture and Storage (CCS) – /ˈkɑːrbən ˈkæptʃər ənd ˈstoʊrɪdʒ/ – Lưu trữ và bắt capture carbon – 碳捕获与封存 (tàn bǔhuò yǔ fēngcún)
585Directional Drilling – /dɪˈrɛkʃənəl ˈdrɪlɪŋ/ – Khoan hướng – 定向钻井 (dìngxiàng zuānjǐng)
586EOR (Enhanced Oil Recovery) – /ˌiː ənˈhænst ɔɪl rɪˈkʌvəri/ – Khai thác dầu tăng cường – 增强油藏开发 (zēngqiáng yóucáng kāifā)
587Fracture Gradient – /ˈfrækʧər ˈɡreɪdiənt/ – Độ dốc vỡ – 裂缝梯度 (lièfèng tīdù)
588Gas Injection – /ɡæs ɪnˈʤɛkʃən/ – Tiêm khí – 气体注入 (qìtǐ zhùrù)
589Horizontal Well – /ˌhɔrɪˈzɒntəl wɛl/ – Giếng ngang – 水平井 (shuǐpíng jǐng)
590Inflow Performance Relationship (IPR) – /ˈɪnˌfloʊ pərˈfɔːrməns rɪˈleɪʃənʃɪp/ – Mối quan hệ hiệu suất dòng vào – 入流性能关系 (rùliú xìngnéng guānxi)
591Joule-Thomson Expansion – /dʒuːl ˈtɒmsən ɪkˈspænʃən/ – Mở rộng Joule-Thomson – 焦耳-汤姆逊膨胀 (jiāo’ěr-tāngmǔxùn péngzhàng)
592Kappa Number – /ˈkæpə ˈnʌmbər/ – Số kappa – Kappa数 (Kappa shù)
593Lease Operator – /liːs ˈɒpəreɪtər/ – Người vận hành thuê – 租赁操作员 (zūlìn cāozuòyuán)
594Mud Logging – /mʌd ˈlɒɡɪŋ/ – Kiểm tra bùn khoan – 钻井液检测 (zuānjǐng yè jiǎncè)
595Non-Aqueous Drilling Fluid – /nɒn ˈeɪkwiəs ˈdrɪlɪŋ fluːɪd/ – Dung dịch khoan không nước – 无水钻井液 (wú shuǐ zuānjǐng yè)
596Oil Patch – /ɔɪl pæʧ/ – Khu vực dầu – 油区 (yóu qū)
597Permeability Measurement – /ˌpɜːrmɪəˈbɪləti ˈmɛʒərmənt/ – Đo độ thấm – 渗透率测量 (shèntòu lǜ cèliàng)
598Quick Response – /kwɪk rɪˈspɒns/ – Phản hồi nhanh – 快速响应 (kuàisù xiǎngyìng)
599Reservoir Modeling – /ˈrɛzərvwɑːr ˈmɒdəlɪŋ/ – Mô hình Vỉa Dầu – 油藏建模 (yóucáng jiànmó)
600Sonic Logging – /ˈsɒnɪk ˈlɒɡɪŋ/ – Kiểm tra sóng – 声波测井 (shēngbō cèjǐng)
601Tight Gas Reservoir – /taɪt ɡæs ˈrɛzərvwɑːr/ – Vỉa Dầu khí khó thấm – 致密气藏 (zhìmì qìcáng)
602Underbalanced – /ˌʌndərˈbælənst/ – Không cân bằng – 低压钻井 (dīyā zuānjǐng)
603Vapor-Liquid Separator – /ˈveɪpər ˈlɪkwɪd ˈsɛpəˌreɪtər/ – Bộ tách hơi-lỏng – 气液分离器 (qìyè fēnlí qì)
604Well Test – /wɛl tɛst/ – Thử nghiệm giếng – 试井 (shì jǐng)
605X-Ray Fluorescence – /ˌɛks reɪ ˌflʊəˈrɛsns/ – Phát quang tia X – X射线荧光法 (X shèxiàn yíngguāng fǎ)
606Yield Stress Measurement – /jiːld strɛs ˈmɛʒərmənt/ – Đo độ cản trở đứt – 屈服应力测量 (qūfú yìnglì cèliàng)
607Zero Point Energy – /ˈzɪəroʊ pɔɪnt ˈɛnərdʒi/ – Năng lượng điểm không – 零点能 (língdiǎn néng)
608Viscosity Measurement – /vɪsˈkɒsəti ˈmɛʒərmənt/ – Đo độ nhớt – 粘度测量 (zhǎndù cèliàng)
609Wellbore Fluid – /ˈwɛlbɔːr ˈfluːɪd/ – Chất lỏng trong giếng – 井筒液 (jǐngtǒng yè)
610Zero-Flare Solution – /ˈzɪəroʊ ˌflɛr səˈluːʃən/ – Giải pháp không đốt – 零燃烧方案 (líng ránshāo fāng’àn)

Trên đây là toàn bộ nội dung cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Khai thác Dầu Khí của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.

Ngoài cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Khai thác Dầu Khí này ra, Tác giả Nguyễn Minh Vũ còn sáng tác thêm rất nhiều tài liệu học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành về lĩnh vực Dầu Khí.

  1. Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Exploration and Production of Oil and Gas (Khám phá và sản xuất dầu khí) – 探采石油和天然气
  2. Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Petroleum Geology (Địa chất dầu khí) – 石油地质学
  3. Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Reservoir Engineering (Kỹ thuật lưu trữ mỏ) – 油藏工程
  4. Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Drilling Technology (Công nghệ khoan) – 钻井技术
  5. Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Well Logging (Khảo sát đoạn cần khoan) – 钻井测井
  6. Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Enhanced Oil Recovery (Tăng cường khai thác dầu) – 增强油气采收
  7. Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Offshore Drilling (Khoan ngoài khơi) – 海上钻井
  8. Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Subsea Engineering (Kỹ thuật ngầm) – 海底工程
  9. Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Oil and Gas Reserves (Dự trữ dầu khí) – 石油天然气储量
  10. Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Production Optimization (Tối ưu hóa sản xuất) – 生产优化
  11. Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Well Stimulation (Kích hoạt giếng) – 压裂处理
  12. Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Gas Processing (Xử lý khí) – 天然气处理
  13. Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Oil Refining (Lọc dầu) – 炼油
  14. Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Pipelines and Transportation (Đường ống và vận chuyển) – 管道和运输
  15. Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề LNG (Liquid Natural Gas) Technology (Công nghệ khí hóa lỏng) – 液化天然气技术
  16. Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Upstream, Midstream, and Downstream (Cung ứng, trung lưu và hạ lưu) – 上游、中游和下游
  17. Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Well Testing (Thử giếng) – 试井
  18. Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Reservoir Management (Quản lý lưu trữ mỏ) – 油藏管理
  19. Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Oilfield Economics (Kinh tế lĩnh vực dầu khí) – 油田经济学
  20. Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Health, Safety, and Environment (An toàn, sức khỏe và môi trường) – 健康、安全和环境
  21. Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Oil and Gas Wellhead Equipment (Thiết bị mỏ dầu và khí) – 石油和天然气井口设备
  22. Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Directional Drilling (Khoan hướng) – 定向钻井
  23. Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Formation Evaluation (Đánh giá lớp đá) – 地层评价
  24. Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Oil and Gas Reservoir Modeling (Mô hình hóa lưu trữ dầu khí) – 石油和天然气油藏建模
  25. Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Petroleum Economics (Kinh tế dầu khí) – 石油经济学
  26. Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Wellbore Stability (Ổn định đường cần giếng) – 井眼稳定性
  27. Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Hydraulic Fracturing (Kỹ thuật kết nối) – 液压压裂
  28. Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Corrosion Control in Oil and Gas Industry (Kiểm soát ăn mòn trong ngành dầu khí) – 石油和天然气行业中的腐蚀控制
  29. Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Reservoir Simulation (Mô phỏng lưu trữ mỏ) – 油藏模拟
  30. Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Geophysical Surveys (Khảo sát địa vật lý) – 地球物理勘探
  31. Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Well Completion (Hoàn thiện giếng) – 井完井
  32. Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Oil and Gas Well Testing (Kiểm tra giếng dầu khí) – 石油和天然气井试验
  33. Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Production Logging (Khảo sát sản xuất) – 生产测井
  34. Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Sand Control Methods (Phương pháp kiểm soát cát) – 砂控制方法
  35. Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Wellhead Choke and Flow Control (Kiểm soát trực tiếp và dòng chảy của giếng) – 井口节流阀和流量控制
  36. Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Reservoir Characterization (Sự miêu tả của lưu trữ mỏ) – 油藏描述
  37. Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Petroleum Regulations and Policies (Quy định và chính sách về dầu khí) – 石油法规和政策
  38. Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Geosteering (Hướng địa chất) – 地质导向
  39. Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Risk Assessment in Oil and Gas Industry (Đánh giá rủi ro trong ngành dầu khí) – 石油和天然气行业的风险评估
  40. Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Well Intervention (Can thiệp giếng) – 井干预
  41. Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Oil and Gas Storage Facilities (Cơ sở lưu trữ dầu khí) – 石油和天然气储藏设施
  42. Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Production Forecasting (Dự báo sản lượng) – 生产预测
  43. Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Subsurface Imaging Techniques (Công nghệ hình ảnh dưới lòng đất) – 亚表面成像技术
  44. Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Carbon Capture and Storage (CCS) (Lưu trữ và thu hồi carbon) – 碳捕集和储存
  45. Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Unconventional Oil and Gas Resources (Nguồn tài nguyên dầu khí phi truyền thống) – 非传统油气资源
  46. Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Floating Production, Storage, and Offloading (FPSO) (Sản xuất, lưu trữ và dỡ hàng trên biển) – 浮式生产、储存和卸货设施
  47. Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Geophysical Data Processing (Xử lý dữ liệu địa vật lý) – 地球物理数据处理
  48. Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Oil and Gas Reservoir Surveillance (Giám sát lưu trữ dầu khí) – 石油和天然气油藏监测
  49. Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Natural Gas Hydrates (Hydrat hóa khí tự nhiên) – 天然气水合物
  50. Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Petroleum Well Testing (Thử nghiệm giếng dầu khí) – 石油井测试
  51. Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Oil and Gas Well Maintenance (Bảo trì giếng dầu khí) – 石油和天然气井维护
  52. Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Petroleum Reservoir Engineering (Kỹ thuật lưu trữ dầu khí) – 石油储藏工程
  53. Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Drilling Fluids and Mud Management (Chất lỏng khoan và quản lý bùn khoan) – 钻井液和泥浆管理
  54. Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Petroleum Production Chemistry (Hóa học sản xuất dầu khí) – 石油生产化学
  55. Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Oil and Gas Well Cementing (Kết dính giếng dầu khí) – 石油和天然气井固井
  56. Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Offshore Oil and Gas Platforms (Nền móng dầu khí ngoài khơi) – 海上油气平台
  57. Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Wellbore Perforation Techniques (Kỹ thuật khoan địa điểm giếng) – 井眼穿孔技术
  58. Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Petroleum Data Management (Quản lý dữ liệu dầu khí) – 石油数据管理
  59. Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Oil and Gas Reservoir Monitoring (Giám sát lưu trữ dầu khí) – 石油和天然气油藏监测
  60. Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Formation Damage and Remediation (Hư hỏng lớp đá và khắc phục) – 地层损伤与修复
  61. Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Petroleum Project Management (Quản lý dự án dầu khí) – 石油项目管理
  62. Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Wellhead Equipment Inspection (Kiểm tra thiết bị đầu giếng) – 井口设备检查
  63. Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Petroleum Reservoir Simulation (Mô phỏng lưu trữ dầu khí) – 石油储层模拟
  64. Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Gas Lift and Gas Injection Techniques (Kỹ thuật nâng khí và tiêm khí) – 气举和气体注入技术
  65. Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Oil and Gas Well Control (Kiểm soát giếng dầu khí) – 石油和天然气井控制
  66. Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Drilling Rig Components and Operations (Các thành phần và hoạt động trên giàn khoan) – 钻机组件和操作
  67. Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Petroleum Downstream Operations (Hoạt động hạ lưu dầu khí) – 石油下游操作
  68. Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Wellbore Cleanout Techniques (Kỹ thuật làm sạch đường giếng) – 井眼清洗技术
  69. Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Petroleum Refining Processes (Quy trình lọc dầu khí) – 石油炼油过程
  70. Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Enhanced Oil Recovery Methods (Phương pháp tăng cường khai thác dầu) – 增强油气采收方法
  71. Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Oil and Gas Production Automation (Tự động hóa sản xuất dầu khí) – 石油和天然气生产自动化
  72. Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Environmental Impact Assessment in Oil and Gas Industry (Đánh giá tác động môi trường trong ngành dầu khí) – 石油和天然气行业的环境影响评估
  73. Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Reservoir Fluid Properties (Đặc tính chất lỏng lưu trữ mỏ) – 储层流体特性
  74. Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Well Testing and Analysis (Thử nghiệm và phân tích giếng) – 井测试和分析
  75. Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Natural Gas Processing Facilities (Cơ sở xử lý khí tự nhiên) – 天然气加工设施
  76. Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Reservoir Characterization Techniques (Kỹ thuật miêu tả lưu trữ dầu khí) – 油藏描述技术
  77. Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Drilling Equipment Maintenance (Bảo trì thiết bị khoan) – 钻井设备维护
  78. Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Petroleum Geophysics (Địa vật lý dầu khí) – 石油地球物理学
  79. Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Oil and Gas Well Decommissioning (Hủy bỏ giếng dầu khí) – 石油和天然气井退役
  80. Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Reservoir Performance Evaluation (Đánh giá hiệu suất lưu trữ dầu khí) – 油藏性能评估
  81. Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Underbalanced Drilling Techniques (Kỹ thuật khoan dưới áp suất cân bằng) – 欠平衡钻井技术
  82. Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Reservoir Rock Properties (Đặc tính đá lưu trữ mỏ) – 储层岩石特性
  83. Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Petroleum Transportation and Logistics (Vận chuyển và hậu cần dầu khí) – 石油运输和物流
  84. Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Wellbore Formation Damage Prevention (Phòng ngừa hư hỏng lớp đá trong đường giếng) – 井眼地层损伤防治
  85. Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Petroleum Production Allocation (Phân chia sản xuất dầu khí) – 石油生产分配
  86. Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Flow Assurance in Oil and Gas Pipelines (Đảm bảo dòng chảy trong đường ống dầu khí) – 石油和天然气管道中的流动保证
  87. Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Oil and Gas Reservoir Performance Analysis (Phân tích hiệu suất lưu trữ dầu khí) – 石油和天然气油藏性能分析
  88. Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Wellbore Stability Analysis (Phân tích ổn định đường giếng) – 井眼稳定性分析
  89. Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Petroleum Refinery Equipment (Thiết bị lọc dầu khí) – 石油炼油设备
  90. Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Gas Compression and Processing (Nén khí và xử lý khí) – 气体压缩和处理
  91. Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Sand Control Screen Technology (Công nghệ kiểm soát cát) – 砂控制筛技术
  92. Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Oilfield Water Management (Quản lý nước trong lĩnh vực dầu khí) – 油田水管理
  93. Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Petroleum Fiscal Regimes (Rejim tài chính dầu khí) – 石油财政制度
  94. Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Wellbore Tubulars and Casing Design (Thiết kế đường giếng ống và ống chân) – 井眼套管和套管设计
  95. Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Petroleum Contracting and Negotiation (Hợp đồng và đàm phán dầu khí) – 石油合同和谈判
  96. Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Gas Sweetening and Acid Gas Removal (Khử độc hóa khí và loại bỏ khí axit) – 气体脱硫和除酸
  97. Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Wellbore Formation Damage Remediation (Khắc phục hư hỏng lớp đá trong đường giếng) – 井眼地层损伤修复
  98. Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Petroleum Supply Chain Management (Quản lý chuỗi cung ứng dầu khí) – 石油供应链管理
  99. Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Well Integrity Management (Quản lý tính toàn vẹn của giếng) – 井完整性管理
  100. Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Hydrocarbon Exploration Techniques (Kỹ thuật khám phá hợp chất hydrocarbon) – 烃类勘探技术