Tổng hợp 999 Từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất
999 Từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất là chủ đề bài giảng trực tuyến hôm nay của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ trên website học tiếng Anh online miễn phí của ChineMaster. Đây là một trong những bài giảng rất hay và thú vị bởi nó chứa đựng rất nhiều từ vựng tiếng Anh ứng dụng thực tiễn cao, bên cạnh phần giải nghĩa tiếng Việt, Thầy Vũ còn bổ sung thêm cả phần tiếng Trung ở bên cạnh để tăng thêm tính ứng dụng thực tiễn cho bài giảng này.
Bạn nào muốn học kết hợp cả tiếng Anh và tiếng Trung thì cần kết hợp sử dụng bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin cho máy tính nhé.
Các bạn tìm các bài giảng chuyên đề từ vựng tiếng Anh trong chuyên mục dưới.
Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
Hôm nay, chúng ta sẽ khám phá một bài giảng hết sức thú vị và hữu ích từ Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ trên website học tiếng Anh online miễn phí của ChineMaster. Bài giảng này tập trung vào chủ đề “999 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất” – một khái niệm hứa hẹn mang lại nhiều lợi ích cho việc học tiếng Anh của chúng ta.
STT | Tiếng Anh – Tiếng Trung |
1 | Time – Thời gian – 时间 (shíjiān) |
2 | Day – Ngày – 天 (tiān) |
3 | Week – Tuần – 周 (zhōu) |
4 | Month – Tháng – 月 (yuè) |
5 | Year – Năm – 年 (nián) |
6 | Hour – Giờ – 小时 (xiǎoshí) |
7 | Minute – Phút – 分钟 (fēnzhōng) |
8 | Second – Giây – 秒 (miǎo) |
9 | Today – Hôm nay – 今天 (jīntiān) |
10 | Tomorrow – Ngày mai – 明天 (míngtiān) |
11 | Yesterday – Hôm qua – 昨天 (zuótiān) |
12 | Monday – Thứ hai – 星期一 (xīngqī yī) |
13 | Tuesday – Thứ ba – 星期二 (xīngqī èr) |
14 | Wednesday – Thứ tư – 星期三 (xīngqī sān) |
15 | Thursday – Thứ năm – 星期四 (xīngqī sì) |
16 | Friday – Thứ sáu – 星期五 (xīngqī wǔ) |
17 | Saturday – Thứ bảy – 星期六 (xīngqī liù) |
18 | Sunday – Chủ nhật – 星期日 (xīngqī rì) |
19 | January – Tháng một – 一月 (yī yuè) |
20 | February – Tháng hai – 二月 (èr yuè) |
21 | March – Tháng ba – 三月 (sān yuè) |
22 | April – Tháng tư – 四月 (sì yuè) |
23 | May – Tháng năm – 五月 (wǔ yuè) |
24 | June – Tháng sáu – 六月 (liù yuè) |
25 | July – Tháng bảy – 七月 (qī yuè) |
26 | August – Tháng tám – 八月 (bā yuè) |
27 | September – Tháng chín – 九月 (jiǔ yuè) |
28 | October – Tháng mười – 十月 (shí yuè) |
29 | November – Tháng mười một – 十一月 (shí yī yuè) |
30 | December – Tháng mười hai – 十二月 (shí èr yuè) |
31 | Morning – Buổi sáng – 早上 (zǎoshang) |
32 | Afternoon – Buổi chiều – 下午 (xiàwǔ) |
33 | Evening – Buổi tối – 晚上 (wǎnshang) |
34 | Night – Đêm – 夜晚 (yèwǎn) |
35 | Breakfast – Bữa sáng – 早餐 (zǎocān) |
36 | Lunch – Bữa trưa – 午餐 (wǔcān) |
37 | Dinner – Bữa tối – 晚餐 (wǎncān) |
38 | Food – Thức ăn – 食物 (shíwù) |
39 | Water – Nước – 水 (shuǐ) |
40 | Coffee – Cà phê – 咖啡 (kāfēi) |
41 | Tea – Trà – 茶 (chá) |
42 | Juice – Nước trái cây – 果汁 (guǒzhī) |
43 | Bread – Bánh mỳ – 面包 (miànbāo) |
44 | Rice – Cơm – 米饭 (mǐfàn) |
45 | Meat – Thịt – 肉 (ròu) |
46 | Fish – Cá – 鱼 (yú) |
47 | Vegetable – Rau – 蔬菜 (shūcài) |
48 | Fruit – Trái cây – 水果 (shuǐguǒ) |
49 | Egg – Trứng – 鸡蛋 (jīdàn) |
50 | Cheese – Phô mai – 奶酪 (nǎilào) |
51 | Butter – Bơ – 黄油 (huángyóu) |
52 | Salt – Muối – 盐 (yán) |
53 | Pepper – Tiêu – 胡椒 (hújiāo) |
54 | Sugar – Đường – 糖 (táng) |
55 | Plate – Đĩa – 盘子 (pánzi) |
56 | Fork – Nĩa – 叉子 (chāzi) |
57 | Knife – Dao – 刀 (dāo) |
58 | Spoon – Thìa – 勺子 (sháozi) |
59 | Cup – Cốc – 杯子 (bēizi) |
60 | Glass – Ly – 玻璃杯 (bōlíbēi) |
61 | Table – Bàn – 桌子 (zhuōzi) |
62 | Chair – Ghế – 椅子 (yǐzi) |
63 | Door – Cửa – 门 (mén) |
64 | Window – Cửa sổ – 窗户 (chuānghu) |
65 | Room – Phòng – 房间 (fángjiān) |
66 | Bed – Giường – 床 (chuáng) |
67 | Bathroom – Phòng tắm – 浴室 (yùshì) |
68 | Kitchen – Bếp – 厨房 (chúfáng) |
69 | Living room – Phòng khách – 客厅 (kètīng) |
70 | Garden – Vườn – 花园 (huāyuán) |
71 | Tree – Cây – 树 (shù) |
72 | Flower – Hoa – 花 (huā) |
73 | Mountain – Núi – 山 (shān) |
74 | River – Sông – 河 (hé) |
75 | Sea – Biển – 海 (hǎi) |
76 | Sun – Mặt trời – 太阳 (tàiyáng) |
77 | Moon – Mặt trăng – 月亮 (yuèliàng) |
78 | Star – Ngôi sao – 星星 (xīngxīng) |
79 | Sky – Bầu trời – 天空 (tiānkōng) |
80 | Cloud – Mây – 云 (yún) |
81 | Rain – Mưa – 雨 (yǔ) |
82 | Snow – Tuyết – 雪 (xuě) |
83 | Wind – Gió – 风 (fēng) |
84 | Temperature – Nhiệt độ – 温度 (wēndù) |
85 | Hot – Nóng – 热 (rè) |
86 | Cold – Lạnh – 冷 (lěng) |
87 | Warm – Ấm áp – 暖和 (nuǎnhuo) |
88 | Weather – Thời tiết – 天气 (tiānqì) |
89 | Spring – Mùa xuân – 春天 (chūntiān) |
90 | Summer – Mùa hè – 夏天 (xiàtiān) |
91 | Autumn – Mùa thu – 秋天 (qiūtiān) |
92 | Winter – Mùa đông – 冬天 (dōngtiān) |
93 | Good – Tốt – 好 (hǎo) |
94 | Bad – Xấu – 坏 (huài) |
95 | Happy – Hạnh phúc – 快乐 (kuàilè) |
96 | Sad – Buồn – 伤心 (shāngxīn) |
97 | Angry – Tức giận – 生气 (shēngqì) |
98 | Tired – Mệt mỏi – 累 (lèi) |
99 | Busy – Bận rộn – 忙 (máng) |
100 | Beautiful – Xinh đẹp – 美丽 (měilì) |
101 | Ugly – Xấu xí – 丑 (chǒu) |
102 | Big – Lớn – 大 (dà) |
103 | Small – Nhỏ – 小 (xiǎo) |
104 | Long – Dài – 长 (cháng) |
105 | Short – Ngắn – 短 (duǎn) |
106 | Fast – Nhanh – 快 (kuài) |
107 | Slow – Chậm – 慢 (màn) |
108 | Old – Cũ – 旧 (jiù) |
109 | New – Mới – 新 (xīn) |
110 | Expensive – Đắt – 贵 (guì) |
111 | Cheap – Rẻ – 便宜 (piányi) |
112 | Good-looking – Đẹp trai/đẹp gái – 帅/漂亮 (shuài/piàoliàng) |
113 | Ugly-looking – Xấu xí – 难看 (nánkàn) |
114 | Cool – Mát mẻ – 凉爽 (liángshuǎng) |
115 | Sunlight – Ánh nắng mặt trời – 阳光 (yángguāng) |
116 | Shade – Bóng mát – 阴凉 (yīnliáng) |
117 | Rainy – Mưa – 下雨 (xiàyǔ) |
118 | Sunny – Nắng – 晴天 (qíngtiān) |
119 | Cloudy – Nhiều mây – 多云 (duōyún) |
120 | Windy – Gió – 有风 (yǒu fēng) |
121 | Snowy – Tuyết – 下雪 (xiàxuě) |
122 | Light – Sáng – 亮 (liàng) |
123 | Dark – Tối – 暗 (àn) |
124 | Strong – Mạnh – 强 (qiáng) |
125 | Weak – Yếu – 弱 (ruò) |
126 | Old – Già – 老 (lǎo) |
127 | Young – Trẻ – 年轻 (niánqīng) |
128 | Easy – Dễ – 容易 (róngyì) |
129 | Difficult – Khó – 难 (nán) |
130 | Dangerous – Nguy hiểm – 危险 (wēixiǎn) |
131 | Safe – An toàn – 安全 (ānquán) |
132 | Clean – Sạch – 干净 (gānjìng) |
133 | Dirty – Dơ bẩn – 脏 (zāng) |
134 | Quiet – Yên tĩnh – 安静 (ānjìng) |
135 | Noisy – ồn ào – 吵闹 (chǎonào) |
136 | Heavy – Nặng – 重 (zhòng) |
137 | Light – Nhẹ – 轻 (qīng) |
138 | Open – Mở – 打开 (dǎkāi) |
139 | Close – Đóng – 关闭 (guānbì) |
140 | Near – Gần – 近 (jìn) |
141 | Far – Xa – 远 (yuǎn) |
142 | High – Cao – 高 (gāo) |
143 | Low – Thấp – 低 (dī) |
144 | Large – Lớn – 大 (dà) |
145 | Excited – Hào hứng – 兴奋 (xīngfèn) |
146 | Scared – Sợ – 害怕 (hàipà) |
147 | Surprised – Ngạc nhiên – 惊讶 (jīngyà) |
148 | Confused – Bối rối – 困惑 (kùnhuò) |
149 | Bored – Chán – 无聊 (wúliáo) |
150 | Nervous – Lo lắng – 紧张 (jǐnzhāng) |
151 | Pleased – Hài lòng – 高兴 (gāoxìng) |
152 | Annoyed – Phát cáu – 恼火 (nǎohuǒ) |
153 | Disappointed – Thất vọng – 失望 (shīwàng) |
154 | Satisfied – Hài lòng – 满意 (mǎnyì) |
155 | Jealous – Ghen tị – 嫉妒 (jídù) |
156 | Lonely – Cô đơn – 寂寞 (jìmò) |
157 | Shy – Nhút nhát – 害羞 (hàixiū) |
158 | Brave – Dũng cảm – 勇敢 (yǒnggǎn) |
159 | Kind – Tốt bụng – 善良 (shànliáng) |
160 | Generous – Hào phóng – 大方 (dàfāng) |
161 | Mean – Keo kiệt – 刻薄 (kèbó) |
162 | Honest – Thành thật – 诚实 (chéngshí) |
163 | Dishonest – Bất thành thật – 不诚实 (bù chéngshí) |
164 | Polite – Lịch sự – 礼貌 (lǐmào) |
165 | Impolite – Bất lịch sự – 不礼貌 (bù lǐmào) |
166 | Funny – Hài hước – 滑稽 (huájī) |
167 | Serious – Nghiêm túc – 严肃 (yánsù) |
168 | Gentle – Dịu dàng – 温柔 (wēnróu) |
169 | Rude – Thô lỗ – 粗鲁 (cūlǔ) |
170 | Clever – Thông minh – 聪明 (cōngmíng) |
171 | Stupid – Ngớ ngẩn – 傻 (shǎ) |
172 | Rich – Giàu – 富有 (fùyǒu) |
173 | Poor – Nghèo – 贫穷 (pínqióng) |
174 | Clean – Sạch sẽ – 干净 (gānjìng) |
175 | Day – Ngày – 日 (Rì) |
176 | Tuesday – Thứ ba – 星期二 (Xīngqī’èr) |
177 | Wednesday – Thứ tư – 星期三 (Xīngqīsān) |
178 | Thursday – Thứ năm – 星期四 (Xīngqīsì) |
179 | Friday – Thứ sáu – 星期五 (Xīngqīwǔ) |
180 | Saturday – Thứ bảy – 星期六 (Xīngqīliù) |
181 | Sunday – Chủ nhật – 星期日 (Xīngqīrì) |
182 | One – Một – 一 (Yī) |
183 | Two – Hai – 二 (Èr) |
184 | Three – Ba – 三 (Sān) |
185 | Four – Bốn – 四 (Sì) |
186 | Five – Năm – 五 (Wǔ) |
187 | Six – Sáu – 六 (Liù) |
188 | Seven – Bảy – 七 (Qī) |
189 | Eight – Tám – 八 (Bā) |
190 | Nine – Chín – 九 (Jiǔ) |
191 | Ten – Mười – 十 (Shí) |
192 | Red – Đỏ – 红色 (Hóngsè) |
193 | Blue – Xanh dương – 蓝色 (Lán sè) |
194 | Green – Xanh lá cây – 绿色 (Lǜsè) |
195 | Yellow – Vàng – 黄色 (Huángsè) |
196 | White – Trắng – 白色 (Báisè) |
197 | Black – Đen – 黑色 (Hēisè) |
198 | Brown – Nâu – 棕色 (Zōngsè) |
199 | Purple – Tím – 紫色 (Zǐsè) |
200 | Orange – Cam – 橙色 (Chéngsè) |
201 | Car – Xe ô tô – 汽车 (Qìchē) |
202 | Bicycle – Xe đạp – 自行车 (Zìxíngchē) |
203 | Train – Tàu hỏa – 火车 (Huǒchē) |
204 | Airplane – Máy bay – 飞机 (Fēijī) |
205 | Boat – Thuyền – 船 (Chuán) |
206 | Bus – Xe buýt – 公共汽车 (Gōnggòng qìchē) |
207 | Motorcycle – Xe máy – 摩托车 (Mótuōchē) |
208 | Taxi – Xe taxi – 出租车 (Chūzū chē) |
209 | Truck – Xe tải – 卡车 (Kǎchē) |
210 | House – Nhà – 房子 (Fángzi) |
211 | Apartment – Căn hộ – 公寓 (Gōngyù) |
212 | Bedroom – Phòng ngủ – 卧室 (Wòshì) |
213 | Roof – Mái nhà – 屋顶 (Wūdǐng) |
214 | Window – Cửa sổ – 窗户 (Chuānghù) |
215 | Mother – Mẹ – 妈妈 (Māmā) |
216 | Father – Cha – 爸爸 (Bàba) |
217 | Brother – Anh em trai – 兄弟 (Xiōngdì) |
218 | Sister – Chị em gái – 姐妹 (Jiěmèi) |
219 | Son – Con trai – 儿子 (Érzi) |
220 | Daughter – Con gái – 女儿 (Nǚ’ér) |
221 | Grandmother – Bà ngoại – 奶奶 (Nǎinai) |
222 | Grandfather – Ông ngoại – 爷爷 (Yéyé) |
223 | Aunt – Cô/bác – 阿姨/叔叔 (Āyí/shūshu) |
224 | Uncle – Chú/bác – 叔叔/阿姨 (Shūshu/āyí) |
225 | Dog – Chó – 狗 (Gǒu) |
226 | Cat – Mèo – 猫 (Māo) |
227 | Bird – Chim – 鸟 (Niǎo) |
228 | Elephant – Voi – 象 (Xiàng) |
229 | Tiger – Hổ – 老虎 (Lǎohǔ) |
230 | Lion – Sư tử – 狮子 (Shīzi) |
231 | Monkey – Khỉ – 猴子 (Hóuzi) |
232 | Rabbit – Thỏ – 兔子 (Tùzi) |
233 | Horse – Ngựa – 马 (Mǎ) |
234 | Cow – Bò – 牛 (Niú) |
235 | Pig – Lợn – 猪 (Zhū) |
236 | Sheep – Cừu – 羊 (Yáng) |
237 | Duck – Vịt – 鸭子 (Yāzi) |
238 | Chicken – Gà – 鸡 (Jī) |
239 | Frog – Ếch – 青蛙 (Qīngwā) |
240 | Butterfly – Bướm – 蝴蝶 (Húdié) |
241 | Bee – Ong – 蜜蜂 (Mìfēng) |
242 | Ant – Kiến – 蚂蚁 (Mǎyǐ) |
243 | Spider – Nhện – 蜘蛛 (Zhīzhū) |
244 | Earth – Trái đất – 地球 (Dìqiú) |
245 | Ocean – Đại dương – 海洋 (Hǎiyáng) |
246 | Lake – Hồ – 湖 (Hú) |
247 | Forest – Rừng – 森林 (Sēnlín) |
248 | Grass – Cỏ – 草 (Cǎo) |
249 | Stone – Đá – 石头 (Shítou) |
250 | Beach – Bãi biển – 海滩 (Hǎitān) |
251 | Desert – Sa mạc – 沙漠 (Shāmò) |
252 | Book – Sách – 书 (Shū) |
253 | Pen – Bút – 笔 (Bǐ) |
254 | Pencil – Bút chì – 铅笔 (Qiānbǐ) |
255 | Paper – Giấy – 纸 (Zhǐ) |
256 | School – Trường học – 学校 (Xuéxiào) |
257 | Teacher – Giáo viên – 老师 (Lǎoshī) |
258 | Student – Học sinh – 学生 (Xuéshēng) |
259 | Class – Lớp học – 班级 (Bānjí) |
260 | Computer – Máy tính – 计算机 (Jìsuànjī) |
261 | Internet – Mạng internet – 互联网 (Hùliánwǎng) |
262 | Phone – Điện thoại – 电话 (Diànhuà) |
263 | Camera – Máy ảnh – 照相机 (Zhàoxiàngjī) |
264 | Television – Tivi – 电视 (Diànshì) |
265 | Movie – Phim – 电影 (Diànyǐng) |
266 | Music – Âm nhạc – 音乐 (Yīnyuè) |
267 | Song – Bài hát – 歌曲 (Gēqǔ) |
268 | Dance – Nhảy – 舞蹈 (Wǔdǎo) |
269 | Game – Trò chơi – 游戏 (Yóuxì) |
270 | Sport – Thể thao – 运动 (Yùndòng) |
271 | Football – Bóng đá – 足球 (Zúqiú) |
272 | Basketball – Bóng rổ – 篮球 (Lánqiú) |
273 | Tennis – Quần vợt – 网球 (Wǎngqiú) |
274 | Swimming – Bơi lội – 游泳 (Yóuyǒng) |
275 | Running – Chạy – 跑步 (Pǎobù) |
276 | Cycling – Đạp xe – 骑车 (Qíchē) |
277 | Yoga – Yoga – 瑜伽 (Yújiā) |
278 | Gym – Phòng tập – 健身房 (Jiànshēnfáng) |
279 | Medicine – Thuốc – 药物 (Yàowù) |
280 | Doctor – Bác sĩ – 医生 (Yīshēng) |
281 | Hospital – Bệnh viện – 医院 (Yīyuàn) |
282 | Tooth – Răng – 牙齿 (Yáchǐ) |
283 | Eye – Mắt – 眼睛 (Yǎnjing) |
284 | Ear – Tai – 耳朵 (Ěrduo) |
285 | Nose – Mũi – 鼻子 (Bízi) |
286 | Mouth – Miệng – 嘴巴 (Zuǐbā) |
287 | Hand – Tay – 手 (Shǒu) |
288 | Foot – Chân – 脚 (Jiǎo) |
289 | Head – Đầu – 头 (Tóu) |
290 | Heart – Tim – 心脏 (Xīnzàng) |
291 | Stomach – Dạ dày – 胃 (Wèi) |
292 | Pain – Đau – 疼痛 (Téngtòng) |
293 | Cold – Cảm lạnh – 感冒 (Gǎnmào) |
294 | Fever – Sốt – 发烧 (Fāshāo) |
295 | Medicine – Thuốc – 药 (Yào) |
296 | Appointment – Cuộc hẹn – 预约 (Yùyuē) |
297 | Exercise – Tập thể dục – 锻炼 (Duànliàn) |
298 | Rest – Nghỉ ngơi – 休息 (Xiūxi) |
299 | Sleep – Ngủ – 睡觉 (Shuìjiào) |
300 | Dream – Mơ – 梦 (Mèng) |
301 | Tired – Mệt mỏi – 疲倦 (Píjuàn) |
302 | Love – Yêu – 爱 (Ài) |
303 | Hate – Ghét – 讨厌 (Tǎoyàn) |
304 | Friend – Bạn bè – 朋友 (Péngyǒu) |
305 | Family – Gia đình – 家庭 (Jiātíng) |
306 | Home – Nhà – 家 (Jiā) |
307 | Exam – Kỳ thi – 考试 (Kǎoshì) |
308 | Homework – Bài tập về nhà – 家庭作业 (Jiātíng zuòyè) |
309 | Backpack – Cặp sách – 书包 (Shūbāo) |
310 | Pencil case – Hộp bút – 铅笔盒 (Qiānbǐ hé) |
311 | Uniform – Đồng phục – 制服 (Zhìfú) |
312 | Snack – Bữa phụ – 小吃 (Xiǎochī) |
313 | Drink – Đồ uống – 饮料 (Yǐnliào) |
314 | Milk – Sữa – 牛奶 (Niúnǎi) |
315 | Cake – Bánh ngọt – 蛋糕 (Dàngāo) |
316 | Ice cream – Kem – 冰淇淋 (Bīngqílín) |
317 | Chocolate – Sô cô la – 巧克力 (Qiǎokèlì) |
318 | Restaurant – Nhà hàng – 餐厅 (Cāntīng) |
319 | Coffee shop – Quán cà phê – 咖啡店 (Kāfēi diàn) |
320 | Park – Công viên – 公园 (Gōngyuán) |
321 | Zoo – Sở thú – 动物园 (Dòngwùyuán) |
322 | Museum – Bảo tàng – 博物馆 (Bówùguǎn) |
323 | Library – Thư viện – 图书馆 (Túshūguǎn) |
324 | City – Thành phố – 城市 (Chéngshì) |
325 | Country – Quốc gia – 国家 (Guójiā) |
326 | Capital – Thủ đô – 首都 (Shǒudū) |
327 | Village – Làng – 村庄 (Cūnzhuāng) |
328 | Market – Chợ – 市场 (Shìchǎng) |
329 | Shopping – Mua sắm – 购物 (Gòuwù) |
330 | Money – Tiền – 钱 (Qián) |
331 | Cash – Tiền mặt – 现金 (Xiànjīn) |
332 | Credit card – Thẻ tín dụng – 信用卡 (Xìnyòngkǎ) |
333 | Change – Tiền lẻ – 零钱 (Língqián) |
334 | Price – Giá cả – 价格 (Jiàgé) |
335 | Discount – Giảm giá – 折扣 (Zhékòu) |
336 | Sale – Bán hàng giảm giá – 出售 (Chūshòu) |
337 | Buy – Mua – 购买 (Gòumǎi) |
338 | Sell – Bán – 卖 (Mài) |
339 | Travel – Du lịch – 旅行 (Lǚxíng) |
340 | Flight – Chuyến bay – 航班 (Hángbān) |
341 | Ticket – Vé – 票 (Piào) |
342 | Passport – Hộ chiếu – 护照 (Hùzhào) |
343 | Hotel – Khách sạn – 酒店 (Jiǔdiàn) |
344 | Reservation – Đặt chỗ – 预订 (Yùdìng) |
345 | Check-in – Nhận phòng – 登记 (Dēngjì) |
346 | Check-out – Trả phòng – 结账 (Jiézhàng) |
347 | Tourist – Du khách – 游客 (Yóukè) |
348 | Guide – Hướng dẫn viên – 导游 (Dǎoyóu) |
349 | Sightseeing – Tham quan – 观光 (Guānguāng) |
350 | Temple – Đền – 寺庙 (Sìmiào) |
351 | Palace – Cung điện – 宫殿 (Gōngdiàn) |
352 | Monument – Tượng đài – 纪念碑 (Jìniànbēi) |
353 | Statue – Tượng – 雕像 (Diāoxiàng) |
354 | River – Sông – 河流 (Héliú) |
355 | Island – Đảo – 岛屿 (Dǎoyǔ) |
356 | Waterfall – Thác nước – 瀑布 (Pùbù) |
357 | Volcano – Núi lửa – 火山 (Huǒshān) |
358 | Lake – Hồ – 湖泊 (Húpō) |
359 | Cave – Hang động – 洞穴 (Dòngxué) |
360 | Bridge – Cầu – 桥 (Qiáo) |
361 | Castle – Lâu đài – 城堡 (Chéngbǎo) |
362 | Church – Nhà thờ – 教堂 (Jiàotáng) |
363 | Mosque – Nhà thờ Hồi giáo – 清真寺 (Qīngzhēnsì) |
364 | Tower – Tháp – 塔 (Tǎ) |
365 | Theater – Nhà hát – 剧院 (Jùyuàn) |
366 | Police station – Đồn cảnh sát – 警察局 (Jǐngchá jú) |
367 | Fire station – Đồn cứu hỏa – 消防局 (Xiāofáng jú) |
368 | Post office – Bưu điện – 邮局 (Yóujú) |
369 | Bank – Ngân hàng – 银行 (Yínháng) |
370 | Supermarket – Siêu thị – 超市 (Chāoshì) |
371 | Cafe – Quán cà phê – 咖啡馆 (Kāfēi guǎn) |
372 | Airport – Sân bay – 机场 (Jīchǎng) |
373 | Train station – Nhà ga – 火车站 (Huǒchē zhàn) |
374 | Bus station – Trạm xe buýt – 公交车站 (Gōngjiāo chē zhàn) |
375 | Subway – Tàu điện ngầm – 地铁 (Dìtiě) |
376 | Traffic light – Đèn giao thông – 红绿灯 (Hóng lǜdēng) |
377 | Road – Đường – 道路 (Dàolù) |
378 | Bridge – Cầu – 桥梁 (Qiáoliáng) |
379 | Tunnel – Đường hầm – 隧道 (Suìdào) |
380 | Crossroad – Ngã tư – 十字路口 (Shízì lùkǒu) |
381 | Pedestrian – Người đi bộ – 行人 (Xíngrén) |
382 | Bicycle lane – Làn đường dành cho xe đạp – 自行车道 (Zìxíngchē dào) |
383 | Car park – Bãi đỗ xe – 停车场 (Tíngchēchǎng) |
384 | Gas station – Trạm xăng – 加油站 (Jiāyóu zhàn) |
385 | Bus stop – Trạm xe buýt – 公交车站 (Gōngjiāo chē zhàn) |
386 | Traffic jam – Tắc đường – 交通堵塞 (Jiāotōng dǔsè) |
387 | Drive – Lái xe – 驾驶 (Jiàshǐ) |
388 | Walk – Đi bộ – 步行 (Bùxíng) |
389 | Ride – Đi xe – 骑 (Qí) |
390 | Stop – Dừng lại – 停 (Tíng) |
391 | Go – Đi – 去 (Qù) |
392 | Turn – Rẽ – 转 (Zhuǎn) |
393 | Straight – Thẳng – 直 (Zhí) |
394 | Left – Rẽ trái – 左 (Zuǒ) |
395 | Right – Rẽ phải – 右 (Yòu) |
396 | Bus – Xe buýt – 公交车 (Gōngjiāo chē) |
397 | Plane – Máy bay – 飞机 (Fēijī) |
398 | Luggage – Hành lý – 行李 (Xínglǐ) |
399 | Suitcase – Va li – 行李箱 (Xínglǐ xiāng) |
400 | Backpack – Ba lô – 背包 (Bēibāo) |
401 | Security check – Kiểm tra an ninh – 安检 (Ān jiǎn) |
402 | Boarding – Lên máy bay – 登机 (Dēngjī) |
403 | Take off – Cất cánh – 起飞 (Qǐfēi) |
404 | Landing – Hạ cánh – 降落 (Jiàngluò) |
405 | Passport control – Kiểm soát hộ chiếu – 护照检查 (Hùzhào jiǎnchá) |
406 | Customs – Hải quan – 海关 (Hǎiguān) |
407 | Baggage claim – Nhận hành lý – 行李认领 (Xínglǐ rènlǐng) |
408 | Tourist attraction – Điểm thu hút du khách – 旅游胜地 (Lǚyóu shèngdì) |
409 | Souvenir – Lưu niệm – 纪念品 (Jìniànpǐn) |
410 | Guidebook – Sách hướng dẫn du lịch – 旅游指南 (Lǚyóu zhǐnán) |
411 | Adventure – Cuộc phiêu lưu – 冒险 (Màoxiǎn) |
412 | Beach resort – Khu nghỉ dưỡng biển – 海滨度假胜地 (Hǎibīn dùjià shèngdì) |
413 | Landmark – Địa danh nổi tiếng – 地标 (Dìbiāo) |
414 | Sightseeing tour – Chuyến tham quan – 观光游览 (Guānguāng yóulǎn) |
415 | Hiking – Leo núi – 徒步旅行 (Túbù lǚxíng) |
416 | Camping – Cắm trại – 露营 (Lùyíng) |
417 | Snorkeling – Lặn ngắm san hô – 浮潜 (Fúqián) |
418 | Scuba diving – Lặn biển – 潜水 (Qiánshuǐ) |
419 | Safari – Cuộc săn bắt ở vùng hoang dã – 野生动物园游览 (Yěshēng dòngwùyuán yóulǎn) |
420 | Amusement park – Công viên giải trí – 游乐园 (Yóulèyuán) |
421 | Cruise – Du thuyền – 郵輪 (Yóulún) |
422 | Road trip – Chuyến đi xa bằng xe – 公路旅行 (Gōnglù lǚxíng) |
423 | Backpacking – Du lịch ba lô – 背包旅行 (Bēibāo lǚxíng) |
424 | Culture – Văn hóa – 文化 (Wénhuà) |
425 | Tradition – Truyền thống – 传统 (Chuántǒng) |
426 | Language – Ngôn ngữ – 语言 (Yǔyán) |
427 | Religion – Tôn giáo – 宗教 (Zōngjiào) |
428 | Art – Nghệ thuật – 艺术 (Yìshù) |
429 | Cuisine – Ẩm thực – 美食 (Měishí) |
430 | Festival – Lễ hội – 节日 (Jiérì) |
431 | Celebration – Lễ kỷ niệm – 庆祝 (Qìngzhù) |
432 | Wedding – Đám cưới – 婚礼 (Hūnlǐ) |
433 | Birthday – Sinh nhật – 生日 (Shēngrì) |
434 | New Year – Năm mới – 新年 (Xīnnián) |
435 | Christmas – Giáng sinh – 圣诞节 (Shèngdàn jié) |
436 | Easter – Lễ phục sinh – 复活节 (Fùhuó jié) |
437 | Halloween – Lễ hội Halloween – 万圣节 (Wànshèng jié) |
438 | Independence Day – Ngày độc lập – 独立日 (Dúlì rì) |
439 | Valentine’s Day – Lễ tình nhân – 情人节 (Qíngrén jié) |
440 | Friendship Day – Ngày kỷ niệm tình bạn – 友谊日 (Yǒuyì rì) |
441 | Graduation – Lễ tốt nghiệp – 毕业典礼 (Bìyè diǎnlǐ) |
442 | Holiday – Kỳ nghỉ – 假期 (Jiàqī) |
443 | Vacation – Kỳ nghỉ – 假期 (Jiàqī) |
444 | Relax – Thư giãn – 放松 (Fàngsōng) |
445 | Explore – Khám phá – 探索 (Tànsuǒ) |
446 | Discover – Khám phá – 发现 (Fāxiàn) |
447 | Learn – Học hỏi – 学习 (Xuéxí) |
448 | Experience – Trải nghiệm – 经验 (Jīngyàn) |
449 | Memory – Kỷ niệm – 回忆 (Huíyì) |
450 | Traveler – Du khách – 旅行者 (Lǚxíngzhě) |
451 | Tour guide – Hướng dẫn viên du lịch – 导游 (Dǎoyóu) |
452 | Map – Bản đồ – 地图 (Dìtú) |
453 | Compass – La bàn – 指南针 (Zhǐnánzhēn) |
454 | Camera – Máy ảnh – 相机 (Xiàngjī) |
455 | Video – Video – 视频 (Shìpín) |
456 | Memory card – Thẻ nhớ – 存储卡 (Cúnchǔ kǎ) |
457 | Charger – Sạc – 充电器 (Chōngdiànqì) |
458 | Power bank – Pin dự phòng – 移动电源 (Yídòng diànyuán) |
459 | Adapter – Cục sạc – 适配器 (Shìpèiqì) |
460 | Sunscreen – Kem chống nắng – 防晒霜 (Fángshài shuāng) |
461 | Insect repellent – Thuốc xịt côn trùng – 驱虫剂 (Qū chóng jì) |
462 | Umbrella – Ô – 伞 (Sǎn) |
463 | Raincoat – Áo mưa – 雨衣 (Yǔyī) |
464 | Hat – Mũ – 帽子 (Màozi) |
465 | Sunglasses – Kính mát – 太阳眼镜 (Tàiyáng yǎnjìng) |
466 | First aid kit – Hộp cứu thương – 急救箱 (Jíjiù xiāng) |
467 | ID card – Thẻ căn cước – 身份证 (Shēnfèn zhèng) |
468 | Tickets – Vé – 票 (Piào) |
469 | Itinerary – Lịch trình – 行程 (Xíngchéng) |
470 | Suitcase – Vali – 行李箱 (Xínglǐxiāng) |
471 | Hostel – Nhà nghỉ – 旅社 (Lǚshè) |
472 | Resort – Khu nghỉ dưỡng – 度假村 (Dùjiàcūn) |
473 | Motel – Nhà nghỉ nhỏ – 汽车旅馆 (Qìchē lǚguǎn) |
474 | Guesthouse – Nhà khách – 客栈 (Kèzhàn) |
475 | Camping site – Khu cắm trại – 野营地 (Yěyíng dì) |
476 | Street food – Đồ ăn vỉa hè – 街头小吃 (Jiētóu xiǎochī) |
477 | Local cuisine – Ẩm thực địa phương – 当地美食 (Dāngdì měishí) |
478 | Restaurant – Nhà hàng – 餐馆 (Cānguǎn) |
479 | Menu – Thực đơn – 菜单 (Càidān) |
480 | Dish – Món ăn – 菜 (Cài) |
481 | Dessert – Món tráng miệng – 甜点 (Tiándiǎn) |
482 | Beverage – Đồ uống – 饮料 (Yǐnliào) |
483 | Beer – Bia – 啤酒 (Píjiǔ) |
484 | Wine – Rượu – 酒 (Jiǔ) |
485 | Soda – Nước ngọt – 苏打水 (Sūdǎ shuǐ) |
486 | Cheers – Chúc sức khỏe – 干杯 (Gānbēi) |
487 | Bill – Hóa đơn – 账单 (Zhàngdān) |
488 | Tipping – Tiền boa – 小费 (Xiǎofèi) |
489 | Grocery store – Cửa hàng tạp hóa – 杂货店 (Záhuò diàn) |
490 | Open – Mở cửa – 开 (Kāi) |
491 | Close – Đóng cửa – 关 (Guān) |
492 | Sale – Giảm giá – 打折 (Dǎzhé) |
493 | Discount – Chiết khấu – 折扣 (Zhékòu) |
494 | ATM – Máy rút tiền tự động – 自动提款机 (Zìdòng tíkuǎnjī) |
495 | Exchange rate – Tỷ giá hối đoái – 汇率 (Huìlǜ) |
496 | Withdraw – Rút tiền – 取款 (Qǔkuǎn) |
497 | Deposit – Gửi tiền – 存款 (Cúnkuǎn) |
498 | Credit – Tín dụng – 信用 (Xìnyòng) |
499 | Debit card – Thẻ ghi nợ – 借记卡 (Jièjì kǎ) |
500 | Savings account – Tài khoản tiết kiệm – 储蓄账户 (Chǔxù zhànghù) |
501 | Checking account – Tài khoản thanh toán – 支票账户 (Zhīpiào zhànghù) |
502 | Interest – Lãi suất – 利率 (Lìlǜ) |
503 | Loan – Khoản vay – 贷款 (Dàikuǎn) |
504 | Exchange – Đổi tiền – 换钱 (Huàn qián) |
505 | Budget – Ngân sách – 预算 (Yùsuàn) |
506 | Receipt – Biên lai – 收据 (Shōujù) |
507 | Currency – Tiền tệ – 货币 (Huòbì) |
508 | Visa – Thị thực – 签证 (Qiānzhèng) |
509 | Custom – Hải quan – 海关 (Hǎiguān) |
510 | Declaration form – Phiếu khai báo – 申报表 (Shēnbào biǎo) |
511 | Immigration – Nhập cảnh – 移民 (Yímín) |
512 | Departure – Xuất cảnh – 出境 (Chūjìng) |
513 | Arrival – Nhập cảnh – 抵达 (Dǐdá) |
514 | Boarding pass – Thẻ lên máy bay – 登机牌 (Dēngjī pái) |
515 | Cabin crew – Phi hành đoàn – 机组人员 (Jīzǔ rényuán) |
516 | Pilot – Phi công – 飞行员 (Fēixíngyuán) |
517 | Flight attendant – Tiếp viên hàng không – 空乘人员 (Kōngchéng rényuán) |
518 | Check-in counter – Quầy làm thủ tục – 值机柜台 (Zhíjī guìtái) |
519 | Duty-free shop – Cửa hàng miễn thuế – 免税店 (Miǎnshuì diàn) |
520 | Terminal – Nhà ga – 航站楼 (Háng zhàn lóu) |
521 | Delayed – Trễ chuyến – 延误 (Yánwù) |
522 | Cancelled – Hủy chuyến – 取消 (Qǔxiāo) |
523 | Overbooked – Bán quá số lượng chỗ – 超额预订 (Chāo’é yùdìng) |
524 | Departure lounge – Khu vực chờ xuất cảnh – 候机室 (Hòujī shì) |
525 | Arrivals hall – Hội trường nhận hành khách – 到达大厅 (Dàodá dàtīng) |
526 | Gate – Cổng – 登机口 (Dēngjī kǒu) |
527 | Security screening – Kiểm tra an ninh – 安检 (Ān jiǎn) |
528 | Cabin – Buồng lái – 机舱 (Jīcāng) |
529 | Emergency exit – Lối thoát hiểm – 紧急出口 (Jǐnjí chūkǒu) |
530 | In-flight entertainment – Giải trí trên máy bay – 机上娱乐 (Jīshàng yúlè) |
531 | Takeoff – Cất cánh – 起飞 (Qǐfēi) |
532 | Turbulence – Gặp sóng gió – 气流湍流 (Qìliú tuánliú) |
533 | Baggage – Hành lý – 行李 (Xínglǐ) |
534 | Carry-on luggage – Hành lý xách tay – 随身行李 (Suíshēn xínglǐ) |
535 | Checked luggage – Hành lý ký gửi – 托运行李 (Tuōyùn xínglǐ) |
536 | Baggage allowance – Hạn mức hành lý – 行李限额 (Xínglǐ xiàn’é) |
537 | Lost luggage – Hành lý bị mất – 丢失行李 (Diūshī xínglǐ) |
538 | Boarding time – Thời gian lên máy bay – 登机时间 (Dēngjī shíjiān) |
539 | Departure time – Thời gian xuất phát – 出发时间 (Chūfā shíjiān) |
540 | Arrival time – Thời gian đến nơi – 到达时间 (Dàodá shíjiān) |
541 | Layover – Giờ chờ giữa chuyến – 间歇 (Jiānxiē) |
542 | Direct flight – Chuyến bay thẳng – 直飞航班 (Zhífēi hángbān) |
543 | Connecting flight – Chuyến bay chuyển tiếp – 转机航班 (Zhuǎn jī hángbān) |
544 | Round-trip ticket – Vé khứ hồi – 往返票 (Wǎngfǎn piào) |
545 | One-way ticket – Vé một chiều – 单程票 (Dānchéng piào) |
546 | Economy class – Hạng phổ thông – 经济舱 (Jīngjì cāng) |
547 | Business class – Hạng thương gia – 商务舱 (Shāngwù cāng) |
548 | First class – Hạng nhất – 头等舱 (Tóuděng cāng) |
549 | Window seat – Ghế cửa sổ – 靠窗座位 (Kào chuāng zuòwèi) |
550 | Aisle seat – Ghế lối đi – 过道座位 (Guòdào zuòwèi) |
551 | Boarding announcement – Thông báo lên máy bay – 登机通知 (Dēngjī tōngzhī) |
552 | In-flight meal – Bữa ăn trên máy bay – 机上餐 (Jīshàng cān) |
553 | Fasten seatbelt – Buộc dây an toàn – 系安全带 (Jì ānquán dài) |
554 | Life jacket – Áo phao cứu sinh – 救生衣 (Jiùshēng yī) |
555 | Emergency landing – Hạ cánh khẩn cấp – 紧急着陆 (Jǐnjí zháolù) |
556 | Customs declaration – Khai báo hải quan – 海关申报 (Hǎiguān shēnbào) |
557 | Immigration form – Phiếu nhập cảnh – 入境表 (Rùjìng biǎo) |
558 | Departure tax – Thuế xuất cảnh – 出境税 (Chūjìng shuì) |
559 | Souvenir shop – Cửa hàng lưu niệm – 纪念品店 (Jìniànpǐn diàn) |
560 | Duty-free allowance – Hạn mức miễn thuế – 免税额度 (Miǎnshuì édù) |
561 | Lost and found – Bộ phận đồ thất lạc – 失物招领 (Shīwù zhāolǐng) |
562 | Travel insurance – Bảo hiểm du lịch – 旅游保险 (Lǚyóu bǎoxiǎn) |
563 | Adventure sports – Thể thao mạo hiểm – 冒险运动 (Màoxiǎn yùndòng) |
564 | Diving – Lặn biển – 潜水 (Qiánshuǐ) |
565 | Surfing – Lướt sóng – 冲浪 (Chōnglàng) |
566 | Skiing – Trượt tuyết – 滑雪 (Huáxuě) |
567 | Trekking – Leo núi – 徒步旅行 (Túbù lǚxíng) |
568 | Paragliding – Bay dù – 滑翔伞 (Huáxiáng sǎn) |
569 | Rock climbing – Leo núi – 攀岩 (Pānyán) |
570 | Zip-lining – Chèo thuyền – 飞索滑索 (Fēisuǒ huásuǒ) |
571 | Bungee jumping – Nhảy dù – 蹦极跳 (Bèngjí tiào) |
572 | Caravan – Xe du lịch – 旅行拖车 (Lǚxíng tuōchē) |
573 | Cruise ship – Du thuyền – 邮轮 (Yóulún) |
574 | Bicycle tour – Chuyến đi xe đạp – 自行车旅行 (Zìxíngchē lǚxíng) |
575 | Guided tour – Chuyến đi có hướng dẫn viên – 导游旅行 (Dǎoyóu lǚxíng) |
576 | Local guide – Hướng dẫn viên địa phương – 当地导游 (Dāngdì dǎoyóu) |
577 | Tourist information center – Trung tâm thông tin du lịch – 旅游信息中心 (Lǚyóu xìnxī zhōngxīn) |
578 | Cultural exchange – Trao đổi văn hóa – 文化交流 (Wénhuà jiāoliú) |
579 | Sustainable tourism – Du lịch bền vững – 可持续发展旅游 (Kěchíxù fāzhǎn lǚyóu) |
580 | Eco-tourism – Du lịch sinh thái – 生态旅游 (Shēngtài lǚyóu) |
581 | Volunteer travel – Du lịch tình nguyện – 志愿者旅行 (Zhìyuàn zhě lǚxíng) |
582 | Heritage site – Di sản văn hóa – 文化遗产 (Wénhuà yíchǎn) |
583 | World heritage – Di sản thế giới – 世界文化遗产 (Shìjiè wénhuà yíchǎn) |
584 | Tourist visa – Visa du lịch – 旅游签证 (Lǚyóu qiānzhèng) |
585 | Travel agency – Công ty du lịch – 旅行社 (Lǚxíng shè) |
586 | Tour package – Gói tour – 旅游套餐 (Lǚyóu tàocān) |
587 | Immigration – Nhập cảnh – 入境 (Rùjìng) |
588 | Check-in – Làm thủ tục nhận phòng – 办理登记 (Bànlǐ dēngjì) |
589 | Check-out – Trả phòng – 退房 (Tuìfáng) |
590 | Room service – Dịch vụ phòng – 客房服务 (Kèfáng fúwù) |
591 | Reception – Quầy tiếp tân – 前台 (Qiántái) |
592 | Concierge – Lễ tân – 酒店礼宾员 (Jiǔdiàn lǐbīnyuán) |
593 | Tip – Tiền boa – 小费 (Xiǎofèi) |
594 | Transportation – Phương tiện giao thông – 交通 (Jiāotōng) |
595 | Taxi – Taxi – 出租车 (Chūzūchē) |
596 | Subway/Metro – Tàu điện ngầm – 地铁 (Dìtiě) |
597 | Tram – Xe điện – 有轨电车 (Yǒuguǐ diànchē) |
598 | Tuk-tuk – Xe xích lô – 托车 (Tuōchē) |
599 | Motorbike – Xe máy – 摩托车 (Mótuōchē) |
600 | Driver’s license – Giấy phép lái xe – 驾照 (Jiàzhào) |
601 | Intersection – Giao lộ – 交叉口 (Jiāochākǒu) |
602 | Traffic light – Đèn giao thông – 交通信号灯 (Jiāotōng xìnhào dēng) |
603 | Gas/petrol station – Trạm xăng – 加油站 (Jiāyóu zhàn) |
604 | Parking – Bãi đỗ xe – 停车 (Tíngchē) |
605 | Toll road – Đường cao tốc – 收费公路 (Shōufèi gōnglù) |
606 | City center – Trung tâm thành phố – 市中心 (Shì zhōngxīn) |
607 | Tourist information – Thông tin du lịch – 旅游信息 (Lǚyóu xìnxī) |
608 | Mall – Trung tâm mua sắm – 商场 (Shāngchǎng) |
609 | Handicraft – Đồ thủ công – 手工艺品 (Shǒugōng yìpǐn) |
610 | Art gallery – Phòng trưng bày nghệ thuật – 艺术画廊 (Yìshù huàláng) |
611 | Street market – Chợ đường phố – 街头市场 (Jiētóu shìchǎng) |
612 | Food stall – Quầy hàng ăn vặt – 小吃摊位 (Xiǎochī tānwèi) |
613 | Department store – Cửa hàng bách hóa – 百货商店 (Bǎihuò shāngdiàn) |
614 | Boutique – Cửa hàng đồ sang trọng – 精品店 (Jīngpǐn diàn) |
615 | Bookstore – Cửa hàng sách – 书店 (Shūdiàn) |
616 | Cinema – Rạp chiếu phim – 电影院 (Diànyǐngyuàn) |
617 | Concert – Buổi hòa nhạc – 音乐会 (Yīnyuèhuì) |
618 | Exhibition – Triển lãm – 展览 (Zhǎnlǎn) |
619 | Spa – Spa – 温泉疗养 (Wēnquán liáoyǎng) |
620 | Massage – Mát-xa – 按摩 (Ànmó) |
621 | Spa treatment – Dịch vụ spa – 水疗服务 (Shuǐliáo fúwù) |
622 | Meditation – Thiền – 冥想 (Míngxiǎng) |
623 | Fitness center – Trung tâm thể dục – 健身中心 (Jiànshēn zhōngxīn) |
624 | Swimming pool – Bể bơi – 游泳池 (Yóuyǒngchí) |
625 | Photography – Nhiếp ảnh – 摄影 (Shèyǐng) |
626 | Wildlife safari – Đi săn hạt dẻ – 野生动物保护区游览 (Yěshēng dòngwù bǎohùqū yóulǎn) |
627 | Birdwatching – Quan sát chim – 观鸟 (Guān niǎo) |
628 | Snorkeling – Lặn có ống thở – 浮潜 (Fúqián) |
629 | Scuba diving – Lặn ngắm biển – 潜水 (Qiánshuǐ) |
630 | Island hopping – Du lịch ghép đảo – 岛屿旅游 (Dǎoyǔ lǚyóu) |
631 | Cultural show – Chương trình văn hóa – 文化表演 (Wénhuà biǎoyǎn) |
632 | Traditional dance – Múa truyền thống – 传统舞蹈 (Chuántǒng wǔdǎo) |
633 | Local festival – Lễ hội địa phương – 地方节日 (Dìfāng jiérì) |
634 | Nightlife – Cuộc sống về đêm – 夜生活 (Yè shēnghuó) |
635 | Bar – Quán bar – 酒吧 (Jiǔbā) |
636 | Nightclub – Câu lạc bộ đêm – 夜总会 (Yè zǒnghuì) |
637 | Karaoke – Hát karaoke – 卡拉OK (Kǎlā OK) |
638 | Live music – Nhạc sống – 现场音乐 (Xiànchǎng yīnyuè) |
639 | Casino – Sòng bạc – 赌场 (Dǔchǎng) |
640 | Gambling – Cờ bạc – 赌博 (Dǔbó) |
641 | Adventure park – Công viên phiêu lưu – 冒险公园 (Màoxiǎn gōngyuán) |
642 | Water park – Công viên nước – 水上乐园 (Shuǐshàng lèyuán) |
643 | Botanical garden – Vườn thực vật – 植物园 (Zhíwùyuán) |
644 | Aquarium – Thủy cung – 水族馆 (Shuǐzúguǎn) |
645 | Planetarium – Thiên văn học – 天文馆 (Tiānwén guǎn) |
646 | Observatory – Thiên văn quan – 天文台 (Tiānwén tái) |
647 | Art museum – Bảo tàng nghệ thuật – 艺术博物馆 (Yìshù bówùguǎn) |
648 | Science museum – Bảo tàng khoa học – 科学博物馆 (Kēxué bówùguǎn) |
649 | History museum – Bảo tàng lịch sử – 历史博物馆 (Lìshǐ bówùguǎn) |
650 | National park – Công viên quốc gia – 国家公园 (Guójiā gōngyuán) |
651 | Wildlife reserve – Khu bảo tồn động vật hoang dã – 野生动物保护区 (Yěshēng dòngwù bǎohùqū) |
652 | Botanical reserve – Khu bảo tồn thực vật – 植物保护区 (Zhíwù bǎohùqū) |
653 | Conservation area – Khu bảo tồn thiên nhiên – 自然保护区 (Zìrán bǎohùqū) |
654 | Ecotourism – Du lịch sinh thái – 生态旅游 (Shēngtài lǚyóu) |
655 | Nature walk – Dạo chơi tự nhiên – 自然漫步 (Zìrán mànbù) |
656 | Sunset – Hoàng hôn – 日落 (Rìluò) |
657 | Sunrise – Bình minh – 日出 (Rìchū) |
658 | Stargazing – Ngắm sao – 观星 (Guānxīng) |
659 | Picnic – Dã ngoại – 野餐 (Yěcān) |
660 | Campfire – Lửa trại – 营火 (Yínghuǒ) |
661 | Fireworks – Pháo hoa – 烟花 (Yānhuā) |
662 | Historical site – Di tích lịch sử – 历史遗址 (Lìshǐ yízhǐ) |
663 | Archaeological site – Di tích khảo cổ học – 考古遗址 (Kǎogǔ yízhǐ) |
664 | Shrine – Đền thờ – 神社 (Shénshè) |
665 | Synagogue – Nhà thờ Do Thái – 犹太教堂 (Yóutài jiàotáng) |
666 | Pagoda – Chùa – 寺庙 (Sìmiào) |
667 | Cathedral – Nhà thờ chính tòa – 大教堂 (Dà jiàotáng) |
668 | Ruins – Tàn tích – 遗址 (Yízhǐ) |
669 | Fort – Pháo đài – 堡垒 (Bǎolěi) |
670 | Lighthouse – Hải đăng – 灯塔 (Dēngtǎ) |
671 | Windmill – Cối xay gió – 风车 (Fēngchē) |
672 | Island – Hòn đảo – 岛屿 (Dǎoyǔ) |
673 | Peninsula – Bán đảo – 半岛 (Bàndǎo) |
674 | Hill – Đồi – 小山 (Xiǎo shān) |
675 | Valley – Thung lũng – 山谷 (Shāngǔ) |
676 | Canyon – Hẻm núi – 峡谷 (Xiágǔ) |
677 | Jungle – Rừng nhiệt đới – 丛林 (Cónglín) |
678 | Hot spring – Suối nước nóng – 温泉 (Wēnquán) |
679 | Glacier – Sông băng – 冰川 (Bīngchuān) |
680 | Oasis – Sa mạc có suối nước – 绿洲 (Lǜzhōu) |
681 | Archipelago – Quần đảo – 群岛 (Qúndǎo) |
682 | Coral reef – Rặng san hô – 珊瑚礁 (Shānhú jiāo) |
683 | Wildlife sanctuary – Khu bảo tồn động vật hoang dã – 野生动物保护区 (Yěshēng dòngwù bǎohùqū) |
684 | Apple – Quả táo – 苹果 (Píngguǒ) |
685 | Orange – Quả cam – 橙子 (Chéngzi) |
686 | Banana – Quả chuối – 香蕉 (Xiāngjiāo) |
687 | Mango – Quả xoài – 芒果 (Mángguǒ) |
688 | Pineapple – Quả dứa – 菠萝 (Bōluó) |
689 | Watermelon – Dưa hấu – 西瓜 (Xīguā) |
690 | Grape – Nho – 葡萄 (Pútáo) |
691 | Strawberry – Dâu tây – 草莓 (Cǎoméi) |
692 | Lemon – Quả chanh – 柠檬 (Níngméng) |
693 | Cherry – Quả anh đào – 樱桃 (Yīngtáo) |
694 | Avocado – Quả bơ – 牛油果 (Niúyóuguǒ) |
695 | Papaya – Quả đu đủ – 木瓜 (Mùguā) |
696 | Guava – Quả ổi – 芭蕉 (Bājiāo) |
697 | Pear – Quả lê – 梨子 (Lízi) |
698 | Plum – Quả mận – 李子 (Lǐzi) |
699 | Apricot – Quả mơ – 杏子 (Xìngzi) |
700 | Kiwi – Quả kiwi – 猕猴桃 (Míhóutáo) |
701 | Dragon fruit – Quả thanh long – 火龙果 (Huǒlóngguǒ) |
702 | Coconut – Quả dừa – 椰子 (Yēzi) |
703 | Pine nuts – Hạt thông – 松子 (Sōngzi) |
704 | Almond – Hạnh nhân – 杏仁 (Xìngrén) |
705 | Walnut – Hạt óc chó – 核桃 (Hétáo) |
706 | Cashew – Hạt điều – 腰果 (Yāoguǒ) |
707 | Pistachio – Hạt phỉ – 开心果 (Kāixīnguǒ) |
708 | Pecan – Hạt hồ đào – 胡桃 (Hútáo) |
709 | Hazelnut – Hạt phỉ – 榛子 (Zhēnzi) |
710 | Brazil nut – Hạt mắc ca – 巴西坚果 (Bāxī jiānguǒ) |
711 | Sesame seeds – Hạt mè – 芝麻 (Zhīma) |
712 | Sunflower seeds – Hạt hướng dương – 葵花子 (Kuíhuāzǐ) |
713 | Popcorn – Bắp rang bơ – 爆米花 (Bào mǐ huā) |
714 | Cereal – Ngũ cốc – 谷物 (Gǔwù) |
715 | Oatmeal – Bột yến mạch – 燕麦片 (Yànmài piàn) |
716 | Noodles – Mì – 面条 (Miàntiáo) |
717 | Pasta – Mỳ ống – 通心粉 (Tōngxīn fěn) |
718 | Spaghetti – Mỳ Ý – 意大利面 (Yìdàlì miàn) |
719 | Pancake – Bánh kếp – 薄煎饼 (Báo jiānbǐng) |
720 | Pizza – Bánh pizza – 比萨饼 (Bǐsàbǐng) |
721 | Hamburger – Bánh hamburger – 汉堡包 (Hànbǎo bāo) |
722 | Hot dog – Xúc xích nướng – 热狗 (Règǒu) |
723 | Sandwich – Bánh mỳ kẹp thịt – 三明治 (Sānmíngzhì) |
724 | Sushi – Sushi – 寿司 (Shòusī) |
725 | Tempura – Món tôm chiên – 天妇罗 (Tiānfùluó) |
726 | Dim sum – Món Trung Hoa – 点心 (Diǎnxīn) |
727 | Sashimi – Món cá sống – 刺身 (Cìshēn) |
728 | Fried rice – Cơm chiên – 炒饭 (Chǎofàn) |
729 | Curry – Món cà ri – 咖喱 (Gālí) |
730 | Stir-fry – Xào – 炒菜 (Chǎocài) |
731 | Grilled – Nướng – 烤 (Kǎo) |
732 | Boiled – Luộc – 煮 (Zhǔ) |
733 | Steamed – Hấp – 蒸 (Zhēng) |
734 | Baked – Nướng – 烘烤 (Hōngkǎo) |
735 | Roasted – Quay – 烤 (Kǎo) |
736 | Fried – Chiên – 炸 (Zhá) |
737 | Raw – Sống – 生 (Shēng) |
738 | Cooked – Chín – 熟 (Shú) |
739 | Spicy – Cay – 辣 (Là) |
740 | Sweet – Ngọt – 甜 (Tián) |
741 | Salty – Mặn – 咸 (Xián) |
742 | Sour – Chua – 酸 (Suān) |
743 | Bitter – Đắng – 苦 (Kǔ) |
744 | Savory – Mặn ngọt – 鲜咸 (Xiānxián) |
745 | Tasty – Ngon – 美味 (Měiwèi) |
746 | Delicious – Thơm ngon – 好吃 (Hǎochī) |
747 | Flavorful – Hương vị đặc biệt – 香味浓郁 (Xiāngwèi nóngyù) |
748 | Fresh – Tươi – 新鲜 (Xīnxiān) |
749 | Juicy – Mọng nước – 多汁 (Duōzhī) |
750 | Crispy – Giòn – 酥脆 (Sūcuì) |
751 | Tender – Mềm mịn – 嫩 (Nèn) |
752 | Chewy – Dai – 嚼劲 (Juéjìn) |
753 | Rich – Đậm đà – 浓郁 (Nóngyù) |
754 | Creamy – Kem – 奶油状 (Nǎiyóu zhuàng) |
755 | Fluffy – Mềm mịn, phồng lên – 蓬松 (Péngsōng) |
756 | Mild – Nhẹ nhàng – 温和 (Wēnhé) |
757 | Refreshing – Sảng khoái – 爽口 (Shuǎngkǒu) |
758 | Appetizer – Món khai vị – 开胃菜 (Kāiwèicài) |
759 | Main course – Món chính – 主菜 (Zhǔcài) |
760 | Side dish – Món ăn phụ – 配菜 (Pèicài) |
761 | Salad – Sa lát – 沙拉 (Shālā) |
762 | Soup – Súp – 汤 (Tāng) |
763 | Sauce – Nước sốt – 酱汁 (Jiàngzhī) |
764 | Dressing – Sốt dầu – 调味汁 (Tiáowèizhī) |
765 | Seasoning – Gia vị – 调味品 (Tiáowèi pǐn) |
766 | Vinegar – Giấm – 醋 (Cù) |
767 | Olive oil – Dầu ô liu – 橄榄油 (Gǎnlǎn yóu) |
768 | Soy sauce – Xì dầu – 酱油 (Jiàngyóu) |
769 | Fish sauce – Nước mắm – 鱼露 (Yúlù) |
770 | Garlic – Tỏi – 大蒜 (Dàsuàn) |
771 | Onion – Hành tây – 洋葱 (Yángcōng) |
772 | Ginger – Gừng – 姜 (Jiāng) |
773 | Basil – Húng quế – 罗勒 (Luólè) |
774 | Cilantro/coriander – Ngò – 芫荽/香菜 (Yuánsuī/Xiāngcài) |
775 | Mint – Bạc hà – 薄荷 (Báihé) |
776 | Thyme – Cỏ hương thảo – 百里香 (Bǎilǐxiāng) |
777 | Rosemary – Cỏ quế – 迷迭香 (Mídixiāng) |
778 | Cinnamon – Quế – 桂皮 (Guìpí) |
779 | Nutmeg – Hồi – 豆蔻 (Dòukòu) |
780 | Chili pepper – Ớt – 辣椒 (Làjiāo) |
781 | Black pepper – Tiêu – 黑胡椒 (Hēihújiāo) |
782 | Honey – Mật ong – 蜜糖 (Mìtáng) |
783 | Black tea – Trà đen – 红茶 (Hóngchá) |
784 | Green tea – Trà xanh – 绿茶 (Lǜchá) |
785 | White tea – Trà trắng – 白茶 (Báichá) |
786 | Herbal tea – Trà thảo dược – 草药茶 (Cǎoyào chá) |
787 | Chamomile tea – Trà cúc – 洋甘菊茶 (Yánggānjú chá) |
788 | Peppermint tea – Trà bạc hà – 薄荷茶 (Báihé chá) |
789 | Earl Grey tea – Trà Earl Grey – 伯爵茶 (Bójué chá) |
790 | Bubble tea – Trà sữa – 珍珠奶茶 (Zhēnzhū nǎichá) |
791 | Soft drink – Nước ngọt – 软饮料 (Ruǎn yǐnliào) |
792 | Soda – Nước suối – 苏打水 (Sūdǎ shuǐ) |
793 | Lemonade – Nước chanh – 柠檬水 (Níngméng shuǐ) |
794 | Fruit juice – Nước trái cây – 果汁 (Guǒzhī) |
795 | Orange juice – Nước cam – 橙汁 (Chéngzhī) |
796 | Apple juice – Nước táo – 苹果汁 (Píngguǒzhī) |
797 | Grape juice – Nước nho – 葡萄汁 (Pútáozhī) |
798 | Pineapple juice – Nước dứa – 菠萝汁 (Bōluózhī) |
799 | Coconut water – Nước dừa – 椰子水 (Yēzi shuǐ) |
800 | Mineral water – Nước khoáng – 矿泉水 (Kuàngquán shuǐ) |
801 | Still water – Nước uống – 纯净水 (Chúnjìng shuǐ) |
802 | Sparkling water – Nước có ga – 碳酸水 (Tànsuān shuǐ) |
803 | Red wine – Rượu vang đỏ – 红葡萄酒 (Hóng pútáo jiǔ) |
804 | White wine – Rượu vang trắng – 白葡萄酒 (Bái pútáo jiǔ) |
805 | Rosé wine – Rượu hồng – 粉红葡萄酒 (Fěnhóng pútáo jiǔ) |
806 | Champagne – Rượu sâm banh – 香槟酒 (Xiāngbīn jiǔ) |
807 | Whiskey – Rượu whiskey – 威士忌 (Wēishìjì) |
808 | Vodka – Rượu vodka – 伏特加酒 (Fútèjiā jiǔ) |
809 | Rum – Rượu rum – 朗姆酒 (Lǎngmǔ jiǔ) |
810 | Tequila – Rượu tequila – 龙舌兰酒 (Lóngshé lán jiǔ) |
811 | Cocktails – Hỗn hợp rượu – 鸡尾酒 (Jīwěijiǔ) |
812 | Martini – Rượu Martini – 马提尼 (Mǎtíní) |
813 | Mojito – Rượu Mojito – 莫吉托 (Mòjítuō) |
814 | Margarita – Rượu Margarita – 玛格丽特 (Mǎgélìtè) |
815 | Daiquiri – Rượu Daiquiri – 戴基里 (Dàijīlǐ) |
816 | Sangria – Rượu Sangria – 桑格里亚 (Sānggélǐyà) |
817 | Café – Quán cà phê kiểu Pháp – 咖啡馆 (Kāfēi guǎn) |
818 | Barista – Người pha cà phê chuyên nghiệp – 咖啡师 (Kāfēi shī) |
819 | Espresso – Cà phê espresso – 浓缩咖啡 (Nóngsuō kāfēi) |
820 | Cappuccino – Cà phê cappuccino – 卡布奇诺 (Kǎbùqínuò) |
821 | Latte – Cà phê latte – 拿铁咖啡 (Nátiě kāfēi) |
822 | Americano – Cà phê Americano – 美式咖啡 (Měishì kāfēi) |
823 | Macchiato – Cà phê Macchiato – 玛奇朵 (Mǎqídǔo) |
824 | Mocha – Cà phê Mocha – 摩卡咖啡 (Mókǎ kāfēi) |
825 | Frappuccino – Cà phê Frappuccino – 星冰乐 (Xīngbīnglè) |
826 | Ice-blended – Cà phê đá xay – 冰沙咖啡 (Bīngshā kāfēi) |
827 | Smoothie – Sinh tố – 冰沙 (Bīngshā) |
828 | Boba – Trân châu – 波霸 (Bōbà) |
829 | Tapioca pearls – Hạt trân châu – 珍珠 (Zhēnzhū) |
830 | Milk tea – Trà sữa – 奶茶 (Nǎichá) |
831 | Green tea latte – Sữa tươi trà xanh – 抹茶拿铁 (Mǒchá nátiě) |
832 | Bubble tea – Trà sữa bọt – 泡泡茶 (Pàopào chá) |
833 | Lemon tea – Trà chanh – 柠檬茶 (Níngméng chá) |
834 | Ginger tea – Trà gừng – 姜茶 (Jiāngchá) |
835 | Chai tea – Trà chai – 印度奶茶 (Yìndù nǎichá) |
836 | Iced tea – Trà đá – 冰茶 (Bīngchá) |
837 | White tea – Trà trắng – 白茶 (Bái chá) |
838 | Oolong tea – Trà ô long – 乌龙茶 (Wūlóng chá) |
839 | Jasmine tea – Trà nhài – 茉莉花茶 (Mòlìhuā chá) |
840 | Rose tea – Trà hồng – 玫瑰花茶 (Méiguīhuā chá) |
841 | Pu-erh tea – Trà phúc bồn tử – 普洱茶 (Pǔ’ěr chá) |
842 | Notebook – Sổ tay – 笔记本 (Bǐjìběn) |
843 | Eraser – Cục tẩy – 橡皮擦 (Xiàngpí cā) |
844 | Ruler – Thước kẻ – 尺子 (Chǐzi) |
845 | Scissors – Cắt giấy – 剪刀 (Jiǎndāo) |
846 | Glue – Keo dán – 胶水 (Jiāoshuǐ) |
847 | Stapler – Cái ghim – 订书机 (Dìngshūjī) |
848 | Calculator – Máy tính – 计算器 (Jìsuànqì) |
849 | Computer – Máy tính – 电脑 (Diànnǎo) |
850 | Laptop – Máy tính xách tay – 笔记本电脑 (Bǐjìběn diànnǎo) |
851 | Mouse – Chuột – 鼠标 (Shǔbiāo) |
852 | Keyboard – Bàn phím – 键盘 (Jiànpán) |
853 | Monitor – Màn hình – 显示器 (Xiǎnshìqì) |
854 | Headphones – Tai nghe – 耳机 (Ěrjī) |
855 | Printer – Máy in – 打印机 (Dǎyìnjī) |
856 | Scanner – Máy scan – 扫描仪 (Sǎomiányí) |
857 | USB flash drive – Ổ đĩa USB – USB闪存驱动器 (USB shǎncún qūdòngqì) |
858 | Internet – Internet – 互联网 (Hùliánwǎng) |
859 | Website – Trang web – 网站 (Wǎngzhàn) |
860 | Email – Thư điện tử – 电子邮件 (Diànzǐ yóujiàn) |
861 | Social media – Mạng xã hội – 社交媒体 (Shèjiāo méitǐ) |
862 | Smartphone – Điện thoại thông minh – 智能手机 (Zhìnéng shǒujī) |
863 | Tablet – Máy tính bảng – 平板电脑 (Píngbǎn diànnǎo) |
864 | Television (TV) – Truyền hình – 电视 (Diànshì) |
865 | Remote control – Điều khiển từ xa – 遥控器 (Yáokòngqì) |
866 | Clock – Đồng hồ – 时钟 (Shízhōng) |
867 | Calendar – Lịch – 日历 (Rìlì) |
868 | Wallet – Ví – 钱包 (Qiánbāo) |
869 | Coin – Đồng xu – 硬币 (Yìngbì) |
870 | Banknote – Tiền giấy – 钞票 (Chāopiào) |
871 | ID card – Chứng minh nhân dân – 身份证 (Shēnfèn zhèng) |
872 | Coupon – Phiếu giảm giá – 优惠券 (Yōuhuìquàn) |
873 | Key – Chìa khóa – 钥匙 (Yàoshi) |
874 | Bag – Túi – 袋子 (Dàizi) |
875 | Backpack – Ba lô – 背包 (Bèibāo) |
876 | Umbrella – Ô – 雨伞 (Yǔsǎn) |
877 | Sunglasses – Kính mát – 太阳镜 (Tàiyángjìng) |
878 | Gloves – Găng tay – 手套 (Shǒutào) |
879 | Scarf – Khăn quàng cổ – 围巾 (Wéijīn) |
880 | Socks – Tất – 袜子 (Wàzi) |
881 | Shoes – Giày – 鞋子 (Xiézi) |
882 | Shirt – Áo sơ mi – 衬衫 (Chènshān) |
883 | T-shirt – Áo thun – T恤 (T-xù) |
884 | Sweater – Áo len – 毛衣 (Máoyī) |
885 | Jacket – Áo khoác – 夹克 (Jiákè) |
886 | Dress – Váy – 连衣裙 (Liányīqún) |
887 | Skirt – Váy ngắn – 裙子 (Qúnzi) |
888 | Pants – Quần dài – 裤子 (Kùzi) |
889 | Jeans – Quần jean – 牛仔裤 (Niúzǎikù) |
890 | Shorts – Quần short – 短裤 (Duǎnkù) |
891 | Pajamas – Đồ ngủ – 睡衣 (Shuìyī) |
892 | Bathrobe – Áo choàng tắm – 浴袍 (Yùpáo) |
893 | Underwear – Đồ lót – 内衣 (Nèiyī) |
894 | Bra – Áo ngực – 胸罩 (Xiōngzhào) |
895 | Boxers – Quần lót nam – 男士内裤 (Nánshì nèikù) |
896 | Briefs – Quần lót nam dáng ôm – 男士三角裤 (Nánshì sānjiǎo kù) |
897 | Slippers – Dép đi trong nhà – 拖鞋 (Tuōxié) |
898 | Sandals – Dép xỏ ngón – 凉鞋 (Liángxié) |
899 | Sneakers – Giày thể thao – 运动鞋 (Yùndòngxié) |
900 | High heels – Giày cao gót – 高跟鞋 (Gāogēnxié) |
901 | Flip-flops – Dép quai hậu – 人字拖 (Rénzìtuō) |
902 | Belt – Thắt lưng – 腰带 (Yāodài) |
903 | Tie – Cà vạt – 领带 (Lǐngdài) |
904 | Suit – Bộ vest – 西装 (Xīzhuāng) |
905 | Tuxedo – Bộ vest lễ – 礼服 (Lǐfú) |
906 | Blouse – Áo sơ mi nữ – 女式衬衫 (Nǚshì chènshān) |
907 | Jewelry – Trang sức – 珠宝 (Zhūbǎo) |
908 | Necklace – Dây chuyền – 项链 (Xiàngliàn) |
909 | Earrings – Bông tai – 耳环 (Ěrhuán) |
910 | Bracelet – Vòng đeo tay – 手镯 (Shǒuzhuó) |
911 | Ring – Nhẫn – 戒指 (Jièzhǐ) |
912 | Watch – Đồng hồ đeo tay – 手表 (Shǒubiǎo) |
913 | Purse – Ví nữ – 女士钱包 (Nǚshì qiánbāo) |
914 | Handbag – Túi xách – 手提包 (Shǒutí bāo) |
915 | Souvenir – Quà lưu niệm – 纪念品 (Jìniànpǐn) |
916 | Postcard – Bưu thiếp – 明信片 (Míngxìnpiàn) |
917 | Tripod – Giá đỡ máy ảnh – 三脚架 (Sānjiǎojià) |
918 | Film – Cuộn phim – 胶卷 (Jiāojuǎn) |
919 | Photo – Bức ảnh – 照片 (Zhàopiàn) |
920 | Album – Album ảnh – 相册 (Xiàngcè) |
921 | Singer – Ca sĩ – 歌手 (Gēshǒu) |
922 | Band – Nhóm nhạc – 乐队 (Yuèduì) |
923 | Dance – Khiêu vũ – 舞蹈 (Wǔdǎo) |
924 | Play – Vở kịch – 戏剧 (Xìjù) |
925 | Actor – Diễn viên nam – 男演员 (Nán yǎnyuán) |
926 | Actress – Diễn viên nữ – 女演员 (Nǚ yǎnyuán) |
927 | Director – Đạo diễn – 导演 (Dǎoyǎn) |
928 | Screenplay – Kịch bản – 剧本 (Jùběn) |
929 | Instrument – Nhạc cụ – 乐器 (Yuèqì) |
930 | Guitar – Đàn guitar – 吉他 (Jítā) |
931 | Piano – Đàn piano – 钢琴 (Gāngqín) |
932 | Violin – Đàn vi-ô-lông – 小提琴 (Xiǎotíqín) |
933 | Drum – Trống – 鼓 (Gǔ) |
934 | Flute – Sáo – 笛子 (Dízi) |
935 | Saxophone – Kèn saxophone – 萨克斯管 (Sàkèsī guǎn) |
936 | Trumpet – Kèn trumpet – 小号 (Xiǎohào) |
937 | Clarinet – Kèn clarinet – 单簧管 (Dānhuángguǎn) |
938 | Ballet – Múa ba lê – 芭蕾舞 (Bāléiwǔ) |
939 | Contemporary dance – Múa đương đại – 现代舞 (Xiàndài wǔ) |
940 | Hip-hop dance – Múa hip-hop – 街舞 (Jiēwǔ) |
941 | Ballroom dance – Múa bảy bước – 礼仪舞 (Lǐyí wǔ) |
942 | Tango – Múa tango – 探戈舞 (Tàngē wǔ) |
943 | Waltz – Múa valse – 华尔兹舞 (Huá’ěrzī wǔ) |
944 | Breakdance – Múa break – 跳风车 (Tiào fēngchē) |
945 | Sculpture – Điêu khắc – 雕塑 (Diāosù) |
946 | Painting – Hội hoạ – 绘画 (Huìhuà) |
947 | Drawing – Vẽ – 画画 (Huà huà) |
948 | Sketch – Bản phác thảo – 草图 (Cǎotú) |
949 | Portrait – Chân dung – 肖像 (Xiàoxiàng) |
950 | Landscape – Cảnh đẹp tự nhiên – 风景 (Fēngjǐng) |
951 | Abstract art – Nghệ thuật trừu tượng – 抽象艺术 (Chōuxiàng yìshù) |
952 | Gallery – Phòng trưng bày nghệ thuật – 画廊 (Huàláng) |
953 | Film – Phim – 电影 (Diànyǐng) |
954 | Documentary – Phim tài liệu – 纪录片 (Jìlùpiàn) |
955 | Comedy – Hài kịch – 喜剧 (Xǐjù) |
956 | Drama – Kịch – 戏剧 (Xìjù) |
957 | Thriller – Phim hồi hộp – 惊悚片 (Jīngsǒngpiàn) |
958 | Action – Phim hành động – 动作片 (Dòngzuòpiàn) |
959 | Romance – Phim lãng mạn – 爱情片 (Àiqíngpiàn) |
960 | Fantasy – Phim giả tưởng – 幻想片 (Huànxiǎng piàn) |
961 | Science fiction – Khoa học viễn tưởng – 科幻片 (Kēhuàn piàn) |
962 | Horror – Phim kinh dị – 恐怖片 (Kǒngbù piàn) |
963 | Animation – Phim hoạt hình – 动画片 (Dònghuà piàn) |
964 | Audition – Phỏng vấn diễn viên – 试镜 (Shìjìng) |
965 | Rehearsal – Diễn tập – 彩排 (Cǎipái) |
966 | Premiere – Ra mắt lần đầu – 首映 (Shǒuyìng) |
967 | Popcorn – Bắp rang bơ – 爆米花 (Bàomǐhuā) |
968 | Film festival – Liên hoan phim – 电影节 (Diànyǐng jié) |
969 | Award – Giải thưởng – 奖项 (Jiǎngxiàng) |
970 | Trophy – Cúp – 奖杯 (Jiǎngbēi) |
971 | Oscar – Giải Oscar – 奥斯卡奖 (Àosīkǎ jiǎng) |
972 | New Year – Tết – 新年 (Xīnnián) |
973 | Thanksgiving – Lễ tạ ơn – 感恩节 (Gǎn’ēn jié) |
974 | Valentine’s Day – Ngày lễ tình nhân – 情人节 (Qíngrén jié) |
975 | Mother’s Day – Ngày của Mẹ – 母亲节 (Mǔqīn jié) |
976 | Father’s Day – Ngày của Cha – 父亲节 (Fùqīn jié) |
977 | Children’s Day – Ngày của Trẻ em – 儿童节 (Értóng jié) |
978 | Anniversary – Kỷ niệm – 周年纪念 (Zhōunián jìniàn) |
979 | Fireworks – Pháo hoa – 烟火 (Yānhuǒ) |
980 | Parade – Cuộc diễu hành – 游行 (Yóuxíng) |
981 | Balloon – Bóng bay – 气球 (Qìqiú) |
982 | Cake – Bánh kem – 蛋糕 (Dàngāo) |
983 | Candle – Nến – 蜡烛 (Làzhú) |
984 | Toast – Lời chúc mừng – 敬酒 (Jìngjiǔ) |
985 | Invitation – Lời mời – 邀请函 (Yāoqǐng hán) |
986 | Decorations – Trang trí – 装饰品 (Zhuāngshìpǐn) |
987 | Gift – Quà tặng – 礼物 (Lǐwù) |
988 | Surprise – Bất ngờ – 惊喜 (Jīngxǐ) |
989 | Wish – Ước mong – 祝愿 (Zhùyuàn) |
990 | Good luck – Chúc may mắn – 祝好运 (Zhù hǎoyùn) |
991 | Congratulations – Chúc mừng – 祝贺 (Zhùhè) |
992 | Happiness – Hạnh phúc – 幸福 (Xìngfú) |
993 | Love – Tình yêu – 爱 (Ài) |
994 | Friendship – Tình bạn – 友谊 (Yǒuyì) |
995 | Respect – Tôn trọng – 尊重 (Zūnzhòng) |
996 | Kindness – Tình người – 善良 (Shànliáng) |
997 | Generosity – Lòng hào phóng – 慷慨 (Kāngkǎi) |
998 | Gratitude – Lòng biết ơn – 感激 (Gǎnjī) |
999 | Compassion – Lòng thương xót – 同情 (Tóngqíng) |
1000 | Forgiveness – Lòng tha thứ – 宽容 (Kuānróng) |
1001 | Patience – Kiên nhẫn – 耐心 (Nàixīn) |
1002 | Courage – Dũng cảm – 勇气 (Yǒngqì) |
1003 | Honesty – Trung thực – 诚实 (Chéngshí) |
1004 | Integrity – Liêm chính – 正直 (Zhèngzhí) |
1005 | Responsibility – Trách nhiệm – 责任 (Zérèn) |
1006 | Diligence – Cần cù – 勤奋 (Qínfèn) |
1007 | Perseverance – Kiên trì – 坚持 (Jiānchí) |
1008 | Creativity – Sáng tạo – 创造力 (Chuàngzàolì) |
1009 | Curiosity – Tính tò mò – 好奇心 (Hàoqíxīn) |
1010 | Flexibility – Linh hoạt – 灵活性 (Línghuó xìng) |
1011 | Teamwork – Làm việc nhóm – 团队合作 (Tuánduì hézuò) |
1012 | Leadership – Lãnh đạo – 领导 (Lǐngdǎo) |
1013 | Communication – Giao tiếp – 沟通 (Gōutōng) |
1014 | Problem-solving – Giải quyết vấn đề – 解决问题 (Jiějué wèntí) |
1015 | Decision-making – Ra quyết định – 做决定 (Zuò juédìng) |
1016 | Time management – Quản lý thời gian – 时间管理 (Shíjiān guǎnlǐ) |
1017 | Stress management – Quản lý căng thẳng – 管理压力 (Guǎnlǐ yālì) |
1018 | Adaptability – Tính thích nghi – 适应性 (Shìyìngxìng) |
1019 | Initiative – Sáng kiến – 主动性 (Zhǔdòng xìng) |
1020 | Networking – Xây dựng mạng lưới – 社交网络 (Shèjiāo wǎngluò) |
1021 | Presentation – Thuyết trình – 展示 (Zhǎnshì) |
1022 | Negotiation – Đàm phán – 谈判 (Tánpàn) |
1023 | Conflict resolution – Giải quyết xung đột – 解决冲突 (Jiějué chōngtū) |
1024 | Critical thinking – Tư duy phê phán – 批判性思维 (Pīpàn xìng sīwéi) |
1025 | Learning – Học tập – 学习 (Xuéxí) |
1026 | Education – Giáo dục – 教育 (Jiàoyù) |
1027 | Knowledge – Kiến thức – 知识 (Zhīshì) |
1028 | Wisdom – Khôn ngoan – 智慧 (Zhìhuì) |
1029 | Science – Khoa học – 科学 (Kēxué) |
1030 | Technology – Công nghệ – 技术 (Jìshù) |
1031 | Engineering – Kỹ thuật – 工程 (Gōngchéng) |
1032 | Mathematics – Toán học – 数学 (Shùxué) |
1033 | Physics – Vật lý học – 物理学 (Wùlǐxué) |
1034 | Chemistry – Hóa học – 化学 (Huàxué) |
1035 | Biology – Sinh học – 生物学 (Shēngwùxué) |
1036 | Astronomy – Thiên văn học – 天文学 (Tiānwénxué) |
1037 | Geology – Địa chất học – 地质学 (Dìzhíxué) |
1038 | Medicine – Y học – 医学 (Yīxué) |
1039 | Psychology – Tâm lý học – 心理学 (Xīnlǐxué) |
1040 | Sociology – Xã hội học – 社会学 (Shèhuìxué) |
1041 | Anthropology – Nhân loại học – 人类学 (Rénlèixué) |
1042 | Economics – Kinh tế học – 经济学 (Jīngjìxué) |
1043 | Business – Kinh doanh – 商业 (Shāngyè) |
1044 | Finance – Tài chính – 金融 (Jīnróng) |
1045 | Marketing – Tiếp thị – 市场营销 (Shìchǎng yíngxiāo) |
1046 | Entrepreneur – Doanh nhân – 企业家 (Qǐyè jiā) |
1047 | Investment – Đầu tư – 投资 (Tóuzī) |
1048 | Trade – Thương mại – 贸易 (Màoyì) |
1049 | Export – Xuất khẩu – 出口 (Chūkǒu) |
1050 | Import – Nhập khẩu – 进口 (Jìnkǒu) |
1051 | Stock market – Thị trường chứng khoán – 股票市场 (Gǔpiào shìchǎng) |
1052 | Inflation – Lạm phát – 通货膨胀 (Tōnghuò péngzhàng) |
1053 | Recession – Suy thoái kinh tế – 经济衰退 (Jīngjì shuāituì) |
1054 | Growth – Tăng trưởng – 增长 (Zēngzhǎng) |
1055 | Development – Phát triển – 发展 (Fāzhǎn) |
1056 | Globalization – Toàn cầu hóa – 全球化 (Quánqiúhuà) |
1057 | Sustainability – Bền vững – 可持续性 (Kě chíxùxìng) |
1058 | Environment – Môi trường – 环境 (Huánjìng) |
1059 | Renewable energy – Năng lượng tái tạo – 可再生能源 (Kě zàishēng néngyuán) |
1060 | Climate change – Biến đổi khí hậu – 气候变化 (Qìhòu biànhuà) |
1061 | Pollution – Ô nhiễm – 污染 (Wūrǎn) |
1062 | Conservation – Bảo tồn – 保护 (Bǎohù) |
1063 | Biodiversity – Đa dạng sinh học – 生物多样性 (Shēngwù duōyàng xìng) |
1064 | Renewable resources – Tài nguyên tái tạo – 可再生资源 (Kě zàishēng zīyuán) |
1065 | Non-renewable resources – Tài nguyên không tái tạo – 不可再生资源 (Bù kě zàishēng zīyuán) |
1066 | Fossil fuels – Nhiên liệu hóa thạch – 化石燃料 (Huàshí ránliào) |
1067 | Solar energy – Năng lượng mặt trời – 太阳能 (Tàiyáng néng) |
1068 | Wind energy – Năng lượng gió – 风能 (Fēng néng) |
1069 | Water resources – Tài nguyên nước – 水资源 (Shuǐ zīyuán) |
1070 | Agriculture – Nông nghiệp – 农业 (Nóngyè) |
1071 | Farm – Nông trại – 农场 (Nóngchǎng) |
1072 | Crop – Cây trồng – 农作物 (Nóng zuòwù) |
1073 | Livestock – Vật nuôi – 牲畜 (Shēngchù) |
1074 | Harvest – Mùa thu hoạch – 收获 (Shōuhuò) |
1075 | Fishing – Đánh cá – 渔业 (Yúyè) |
1076 | Forestry – Lâm nghiệp – 林业 (Línyè) |
1077 | Mining – Khai thác mỏ – 采矿 (Cǎikuàng) |
1078 | Manufacturing – Sản xuất – 制造业 (Zhìzàoyè) |
1079 | Construction – Xây dựng – 建筑 (Jiànzhù) |
Trong bài giảng này, Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã sử dụng một phong cách giảng dạy độc đáo, đảm bảo rằng chúng ta sẽ học được những từ vựng cần thiết và hữu ích nhất trong cuộc sống hàng ngày. Từ vựng được lựa chọn bởi Thầy Vũ không chỉ đơn thuần là những từ thông dụng mà còn là những từ có ứng dụng thực tiễn cao, giúp chúng ta tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn ngôn ngữ tiếng Anh.
Bổ sung từ vựng tiếng Anh về Tên các Quốc gia.
STT | Tiếng Anh – Tiếng Trung |
1 | China – Trung Quốc – 中国 (Zhōngguó) |
2 | Japan – Nhật Bản – 日本 (Rìběn) |
3 | Korea – Hàn Quốc – 韩国 (Hánguó) |
4 | Thailand – Thái Lan – 泰国 (Tàiguó) |
5 | Vietnam – Việt Nam – 越南 (Yuènán) |
6 | Malaysia – Malaysia – 马来西亚 (Mǎláixīyà) |
7 | Indonesia – Indonesia – 印度尼西亚 (Yìndùníxīyà) |
8 | Singapore – Singapore – 新加坡 (Xīnjiāpō) |
9 | Philippines – Philippines – 菲律宾 (Fēilǜbīn) |
10 | Australia – Australia – 澳大利亚 (Àodàlìyà) |
11 | New Zealand – New Zealand – 新西兰 (Xīnxīlán) |
12 | Canada – Canada – 加拿大 (Jiānádà) |
13 | United States – Hoa Kỳ – 美国 (Měiguó) |
14 | Mexico – Mexico – 墨西哥 (Mòxīgē) |
15 | Brazil – Brazil – 巴西 (Bāxī) |
16 | Argentina – Argentina – 阿根廷 (Āgēntíng) |
17 | United Kingdom – Vương quốc Anh – 英国 (Yīngguó) |
18 | France – Pháp – 法国 (Fǎguó) |
19 | Germany – Đức – 德国 (Déguó) |
20 | Italy – Ý – 意大利 (Yìdàlì) |
21 | Spain – Tây Ban Nha – 西班牙 (Xībānyá) |
22 | Portugal – Bồ Đào Nha – 葡萄牙 (Pútáoyá) |
23 | Greece – Hy Lạp – 希腊 (Xīlà) |
24 | Turkey – Thổ Nhĩ Kỳ – 土耳其 (Tǔ’ěrqí) |
25 | Russia – Nga – 俄罗斯 (Éluósī) |
26 | India – Ấn Độ – 印度 (Yìndù) |
27 | South Africa – Nam Phi – 南非 (Nánfēi) |
28 | Egypt – Ai Cập – 埃及 (Āijí) |
29 | Kenya – Kenya – 肯尼亚 (Kěnníyà) |
30 | Morocco – Ma-rốc – 摩洛哥 (Móluògē) |
31 | United Arab Emirates – Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất – 阿拉伯联合酋长国 (Ālābó liánhé qiúzhǎngguó) |
32 | Saudi Arabia – Ả Rập Xê-út – 沙特阿拉伯 (Shātè ālābó) |
33 | Israel – Israel – 以色列 (Yǐsèliè) |
34 | Iran – Iran – 伊朗 (Yīlǎng) |
35 | South Korea – Hàn Quốc – 韩国 (Hánguó) |
36 | Cambodia – Campuchia – 柬埔寨 (Jiǎnpǔzhài) |
37 | Laos – Lào – 老挝 (Lǎowō) |
38 | Myanmar (Burma) – Myanmar (Miến Điện) – 缅甸 (Miǎndiàn) |
39 | Brunei – Brunei – 文莱 (Wénlái) |
40 | Timor-Leste – Đông Timor – 东帝汶 (Dōngdìwèn) |
41 | Afghanistan – Afghanistan – 阿富汗 (Āfùhàn) |
42 | Pakistan – Pakistan – 巴基斯坦 (Bājīsītǎn) |
43 | Bangladesh – Bangladesh – 孟加拉国 (Mèngjiālāguó) |
44 | Nepal – Nepal – 尼泊尔 (Níbó’ěr) |
45 | Bhutan – Bhutan – 不丹 (Bùdān) |
46 | Sri Lanka – Sri Lanka – 斯里兰卡 (Sīlǐlánkǎ) |
47 | Maldives – Maldives – 马尔代夫 (Mǎ’ěrdàifu) |
48 | Mongolia – Mông Cổ – 蒙古 (Měnggǔ) |
49 | North Korea – Bắc Triều Tiên – 朝鲜 (Cháoxiǎn) |
50 | Yemen – Yemen – 也门 (Yěmén) |
51 | Iraq – Iraq – 伊拉克 (Yīlākè) |
52 | Kuwait – Kuwait – 科威特 (Kēwēitè) |
53 | Jordan – Jordan – 约旦 (Yuēdàn) |
54 | Lebanon – Lebanon – 黎巴嫩 (Líbānèn) |
55 | Syria – Syria – 叙利亚 (Xùlìyà) |
56 | Oman – Oman – 阿曼 (Āmàn) |
57 | Qatar – Qatar – 卡塔尔 (Kǎtǎ’ěr) |
58 | Bahrain – Bahrain – 巴林 (Bālín) |
59 | Cyprus – Cyprus – 塞浦路斯 (Sāipǔlùsī) |
60 | Georgia – Gruzia – 格鲁吉亚 (Gélǔjíyà) |
61 | Armenia – Armenia – 亚美尼亚 (Yàměiníyà) |
62 | Azerbaijan – Azerbaijan – 阿塞拜疆 (Āsàibài jiāng) |
63 | Kazakhstan – Kazakhstan – 哈萨克斯坦 (Hāsàkè sītǎn) |
64 | Uzbekistan – Uzbekistan – 乌兹别克斯坦 (Wūzībiékè sītǎn) |
65 | Turkmenistan – Turkmenistan – 土库曼斯坦 (Tǔkùmàn sītǎn) |
66 | Kyrgyzstan – Kyrgyzstan – 吉尔吉斯斯坦 (Jí’ěrjísīsītǎn) |
67 | Tajikistan – Tajikistan – 塔吉克斯坦 (Tǎjíkè sītǎn) |
68 | Turkmenistan – Turkmenistan – 土库曼斯坦 (Tǔkùmànsītǎn) |
69 | Ukraine – Ukraina – 乌克兰 (Wūkèlán) |
70 | Belarus – Belarus – 白俄罗斯 (Bái’ēluósī) |
71 | Moldova – Moldova – 摩尔多瓦 (Mó’ērduōwǎ) |
72 | Estonia – Estonia – 爱沙尼亚 (Àishāníyà) |
73 | Latvia – Latvia – 拉脱维亚 (Lātuōwéiyà) |
74 | Lithuania – Lithuania – 立陶宛 (Lìtáowǎn) |
75 | Finland – Phần Lan – 芬兰 (Fēnlán) |
76 | Sweden – Thụy Điển – 瑞典 (Ruìdiǎn) |
77 | Norway – Na Uy – 挪威 (Nuówēi) |
78 | Denmark – Đan Mạch – 丹麦 (Dānmài) |
79 | Iceland – Iceland – 冰岛 (Bīngdǎo) |
80 | Ireland – Ireland – 爱尔兰 (Ài’ěrlán) |
81 | Netherlands – Hà Lan – 荷兰 (Hélán) |
82 | Belgium – Bỉ – 比利时 (Bǐlìshí) |
83 | Luxembourg – Luxembourg – 卢森堡 (Lúsēnbǎo) |
84 | Switzerland – Thụy Sĩ – 瑞士 (Ruìshì) |
85 | Austria – Áo – 奥地利 (Àodìlì) |
86 | Liechtenstein – Liechtenstein – 列支敦士登 (Lièzhīdūnshìdēng) |
87 | Czech Republic – Cộng hòa Séc – 捷克共和国 (Jiékè gònghéguó) |
88 | Slovakia – Slovakia – 斯洛伐克 (Sīluòfákè) |
89 | Hungary – Hungary – 匈牙利 (Xiōngyálì) |
90 | Poland – Ba Lan – 波兰 (Bōlán) |
91 | Slovenia – Slovenia – 斯洛文尼亚 (Sīluò wén ní yà) |
92 | Croatia – Croatia – 克罗地亚 (Kè luó dì yà) |
93 | Bosnia and Herzegovina – Bosnia và Herzegovina – 波斯尼亚和黑塞哥维那 (Bōsīníyà hé Hēisāigēwéinà) |
94 | Serbia – Serbia – 塞尔维亚 (Sāi’ěrwéiyà) |
95 | Montenegro – Montenegro – 黑山 (Hēishān) |
96 | Albania – Albania – 阿尔巴尼亚 (Ā’ěrbāníyà) |
97 | North Macedonia – Bắc Macedonia – 北马其顿 (Běi Mǎqíduō) |
98 | Bulgaria – Bulgaria – 保加利亚 (Bǎojiālìyà) |
99 | Romania – Romania – 罗马尼亚 (Luómǎníyà) |
100 | San Marino – San Marino – 圣马力诺 (Shèngmǎlìnuò) |
101 | Malta – Malta – 马耳他 (Mǎ’ěrtā) |
102 | Andorra – Andorra – 安道尔 (Āndào’ěr) |
103 | Monaco – Monaco – 摩纳哥 (Mónàgē) |
Một điểm đặc biệt trong bài giảng này là sự kết hợp giữa các phần giải nghĩa tiếng Việt và tiếng Trung. Thầy Vũ đã giới thiệu mỗi từ vựng bằng cả ba ngôn ngữ, tạo điều kiện thuận lợi cho người học tiếp cận thông tin một cách dễ dàng và hiệu quả. Việc này cũng giúp tăng thêm tính ứng dụng thực tiễn cho bài giảng, bởi vì nó cho phép chúng ta áp dụng từ vựng trong nhiều tình huống và trình bày với nhiều đối tượng khác nhau.
Chúng ta cũng không thể bỏ qua sự sáng tạo của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ trong việc sắp xếp và trình bày bài giảng này. Việc tạo ra danh sách 999 từ vựng có thể trở nên khá áp lực, nhưng Thầy Vũ đã sắp xếp chúng một cách có hệ thống, giúp chúng ta tiến bộ một cách tự nhiên và không gặp khó khăn trong việc ghi nhớ.
Nhờ vào sự tận tâm và kiên nhẫn của Thầy Vũ, bài giảng này không chỉ đơn thuần là một tập hợp từ vựng thông thường mà còn là một công cụ học tập hữu ích, giúp chúng ta nắm vững ngôn ngữ tiếng Anh và mở ra nhiều cánh cửa mới trong cuộc sống. Chúng ta không chỉ học từ vựng mà còn học cách áp dụng chúng vào thực tế, từ đó nâng cao khả năng giao tiếp và tự tin khi tiếp xúc với tiếng Anh.
Với bài giảng này, Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã chứng minh rằng việc học tiếng Anh không chỉ đơn thuần là việc thuộc lòng từ vựng mà còn là việc khám phá và trải nghiệm ngôn ngữ trong cuộc sống thực. Chúng ta có thể vượt qua rào cản ngôn ngữ và học tiếng Anh một cách hiệu quả hơn thông qua sự hỗ trợ tận tâm của những người giáo dục như Thầy Vũ và những nền tảng học tập chất lượng như ChineMaster.
Hãy cùng nhau tham gia bài giảng này và khám phá thêm nhiều điều thú vị về ngôn ngữ tiếng Anh. Dưới sự hướng dẫn của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, chúng ta chắc chắn sẽ trở thành những người học tiếng Anh thành công và tự tin hơn trong cuộc sống.
Trung tâm tiếng Trung Ngã Tư Sở Hà Nội
688 Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall
1000 Câu tiếng Trung Công xưởng thông dụng PDF
1000 Câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall
777 Câu tiếng Trung thương mại đàm phán PDF