Từ vựng Tiếng Trung về Khách sạn Nhà nghỉ

0
11037
Từ vựng Tiếng Trung về Khách sạn Nhà nghỉ
Từ vựng Tiếng Trung về Khách sạn Nhà nghỉ
5/5 - (3 bình chọn)

HI các em học viên, hôm nay chúng ta sẽ học sang chủ đề mới đó là các từ vựng Tiếng Trung về Khách sạn và Nhà nghỉ. Các em vào link bên dưới ôn tập lại chút xíu nội dung từ vựng Tiếng Trung của bài học cũ nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Kẹo

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Bảng đăng ký, mẫu đăng ký登记表dēngjì biǎo
2Bể phun nước喷水池pēnshuǐchí
3Cầu thang楼梯lóutī
4Chìa khóa钥匙yàoshi
5Chìa khóa phòng房间钥匙fángjiān yàoshi
6Cửa lớn大门口dà ménkǒu
7Đế (giá) lọ hoa花瓶架huāpíng jià
8Ghế đệm dài, ghế salông nệm长沙发zhǎngshāfā
9Ghế tay ngai, ghế bành扶手椅fúshǒu yǐ
10Giám đốc khách sạn宾馆经理bīnguǎn jīnglǐ
11Lọ hoa花瓶huāpíng
12Máy điều hòa không khí空调kòngtiáo
13Nhân viên bốc vác搬运工bānyùn gōng
14Nhân viên phục vụ服务员fúwùyuán
15Nhân viên tiếp tân接待员jiēdài yuán
16Nhân viên trực ban值班服务员zhíbān fúwùyuán
17Nhiệt kế气温表qìwēn biǎo
18Phích nước nóng热水瓶rèshuǐpíng
19Phòng ăn nhỏ小餐厅xiǎo cāntīng
20Phòng café咖啡室kāfēi shì
21Phòng chơi bi da弹子房dànzǐ fáng
22Phòng để áo và mũ衣帽间yīmàojiān
23Phòng đôi双人房间shuāngrén fángjiān
24Phòng đơn单人房间dān rén fángjiān
25Phòng hai giường双床房间shuāng chuáng fángjiān
26Phòng khách客厅kètīng
27Phòng lớn大堂dàtáng
28Phòng nghỉ ngơi休息室xiūxí shì
29Phòng ở cao cấp豪华套间háohuá tàojiān
30Phòng rửa mặt, rửa tay盥洗室guànxǐ shì
31Phòng sinh hoạt起居室qǐ jūshì
32Phòng tiếp tân của khách sạn宾馆接待厅bīnguǎn jiēdài tīng
33Quầy thông tin, quầy hướng dẫn问讯处wènxùn chù
34Sân院子yuànzi
35Sofa (salông)沙发shā fā
36Số phòng房间号码fángjiān hàomǎ
37Sổ đăng ký của khách旅客登记薄lǚkè dēngjì báo
38Thảm毯子tǎnzi
39Thảm cỏ草坪cǎopíng
40Thảm lông cừu羊毛毯yáng máotǎn
41Thảm nhỏ (chùi chân)小地毯xiǎo dìtǎn
42Thảm trải nền地毯dìtǎn
43Thang máy电梯diàntī
44Thiết bị sưởi暖气设备nuǎnqì shèbèi
45Tiền sảnh门厅méntīng
46Vali箱子xiāngzi
47Vòi phun喷头pēntóu