Từ vựng Tiếng Trung về Kiến trúc Xây dựng

0
12404
Từ vựng Tiếng Trung về Kiến trúc Xây dựng
Từ vựng Tiếng Trung về Kiến trúc Xây dựng
3.7/5 - (3 bình chọn)

Hi các em học viên, hôm nay chúng ta học tiếp sang chủ đề từ vựng Tiếng Trung mới, đó là Kiến trúc và Xây dựng. Em nào chưa học lại các từ vựng Tiếng Trung của bài cũ thì vào link bên dưới xem lại luôn và ngay nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Khách sạn Nhà nghỉ

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Bản vẽ bố trí bề mặt hố móng基槽平面布置图Jī cáo píngmiàn bùzhì tú
2Bản vẽ mặt cắt剖面图Pōumiàn tú
3Bản vẽ mặt đứng立面图Lì miàn tú
4Bản vẽ trắc dọc hố móng基槽剖面图Jī cáo pōumiàn tú
5Cao độ chênh lệch相差高度Xiāngchà gāodù
6Cao độ đo thực tế实测标高Shícè biāogāo
7Cao độ thiết kế图纸设计标Túzhǐ shèjì biāo
8Cọc桩 ZhuāngZhuāng Zhuāng
9Cọc tiếp đất接地柱Jiēdì zhù
10Cốp pha模板Múbǎn
11ĐầmHāng
12Điểm đo thực tế实测点Shícè diǎn
13Độ dày lớp vữa xi măng 50  15 (cm)牌号水泥砂浆厚度15(cm) 50Páihào shuǐní shājiāng hòudù 15(cm) 50
14Giàn giáo脚手架Jiǎoshǒujià
15Giằng受拉Shòu lā
16Hố móng基槽Jī cáo
17Hốc âm tường阴墙坑Yīn qiáng kēng
18Khoảng cách đo测距离长度Cè jùlí chángdù
19Lớp đá đệm móng砼垫层Tóng diàn céng
20Mặt cắt剖面,截面Pōumiàn, jiémiàn
21Mặt cắt( hoặc trắc dọc)剖面Pōumiàn
22Mặt đứng立面Lì miàn
23Máy đầm打夯机Dǎ hāng jī
24Máy đóng cọc打桩机Dǎzhuāng jī
25Máy nhổ cọc拔桩机Bá zhuāng jī
26Móng băng条形基础Tiáo xíng jīchǔ
27Móng cốc独立基础Dúlì jīchǔ
28Phóng tuyến(trước khi đào móng thường phóng tuyến để dẫn cao độ hoặc tìm tọa độ chuẩn)放线Fàng xiàn
29Sảnh玄关, 门厅Xuánguān, méntīng
30Ta luy (độ dốc, độ soải chân móng)边坡Biān pō
31Tọa độ bản vẽ图纸座标Túzhǐ zuò biāo
32Vữa xi măng mác 50 dày 15cm50型号的砂浆混凝土,厚度15cm50 Xínghào de shājiāng hùnníngtǔ, hòudù 15cm
33Xà gồ nhà房屋檩条Fángwū lǐntiáo