Từ vựng Tiếng Trung về Kỹ thuật

0
18793
Từ vựng Tiếng Trung về Kỹ thuật
Từ vựng Tiếng Trung về Kỹ thuật
5/5 - (2 bình chọn)

HI các em học viên, hôm nay chúng ta cùng chuyển sang học chủ đề từ vựng Tiếng Trung mới đó là Kỹ thuật, các em vào link bên dưới xem nhanh lại nội dung kiến thức Tiếng Trung của bài cũ nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Kiến trúc Xây dựng

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Băng keo điện电胶布Diàn jiāobù
2Băng keo lụa生料带Shēng liào dài
3Bo sắt铁皮扣Tiěpí kòu
4Bòng đèn chỉ thị指示灯灯泡Zhǐshì dēng dēngpào
5Bóng đèn Neon日光灯管Rìguāngdēng guǎn
6Bóng điện Compact节能灯Jiénéng dēng
7Bulon lục giác(lưu ý 螺栓luóshuan cũng là bulông nhá)内六角螺桿Nèi liùjiǎo luógǎn
8Bút điện电笔Diànbǐ
9Chìa khóa vòng miệng开口扳手Kāikǒu bānshǒu
10Chìa lục giác内六角扳手Nèi liùjiǎo bānshǒu
11Chốt khóa cửa房门锁扣Fáng mén suǒ kòu
12Chuột đèn起辉器Qǐ huī qì
13Cổ dê (nén lại, ràng giữ)管束Guǎnshù
14Co hơi răng ngòai气管外牙弯头Qìguǎn wài yá wān tóu
15Đá cắt切割片Qiēgē piàn
16Đai sắt打包铁皮Dǎbāo tiěpí
17Dao thủ công美工刀Měigōng dāo
18Đầu nối快速接头Kuàisù jiētóu
19Đầu túyp套筒Tào tǒng
20Dây thép, dây kẽm铁丝Tiěsī
21Đinh River拉针Lā zhēn
22Đinh sắt( lưu ý 针có khi sẽ đọc thành 丁 ding=đinh)铁针Tiě zhēn
23Dũa 3 cạnh三角锉刀Sānjiǎo cuòdāo
24Dũa dẹp锉刀Cuòdāo
25Giấy nhám xếp tròn平面砂布轮Píngmiàn shābù lún
26Hiệu suất效率Xiàolǜ
27Kéo剪刀Jiǎndāo
28Keo vạn năng (lọai keo hiệu con chó)万能胶Wànnéng jiāo
29Khóa cửa nhôm玻璃锁扣Bōlí suǒ kòu
30Kiềm bấm đinh (gỗ)钉木枪Dīng mù qiāng
31Kiềm khoe卡簧Kǎ huáng
32Kiềm mo khoe卡簧钳Kǎ huáng qián
33Kìm bấm (đại lực)大力钳Dàlì qián
34Kìm con hổ老虎钳Lǎohǔqián
35Kìm miệng nhọn尖嘴钳Jiān zuǐ qián
36Kìm răng钢丝钳Gāngsī qián
37Loại hình类型Lèixíng
38Lưỡi dao刀片Dāopiàn
39Lưỡi dao cắt cỏ割草刀Gē cǎo dāo
40Máy bấm đai sắt铁皮打包机Tiěpí dǎbāo jī
41Máy cắt cỏ割草机Gē cǎo jī
42Máy chà nhám điện电力放形散打机Diànlì fàng xíng sǎndǎ jī
43Máy ép túi PE胶带封口机Jiāodài fēngkǒu jī
44Mỡ bò thường黄油Huángyóu
45Molết họat động活动扳手Huódòng bānshǒu
46Molết lưỡng dụng (chìa khóa vòng miệng)两用扳手Liǎng yòng bānshǒu
47Môlết răng管钳Guǎn qián
48Mũi khoan钻头Zuàn tóu
49Mũi khoan bê tông麻花钻头Máhuā zuān tóu
50Mũi khoan nén dầu油压钻头Yóu yā zuān tóu
51Nối hơi nhựa气管直通外插Qìguǎn zhítōng wài chā
52Ổ Khóa cửa掛锁Guà suǒ
53Ổ Khóa cửa hình cầu球锁Qiú suǒ
54Ốc lục giác内六角螺丝Nèi liùjiǎo luósī
55Ống dầu cao áp (ống áp lực)高压油管Gāoyā yóuguǎn
56Ống gió风管Fēng guǎn
57Ống hơi气管Qìguǎn
58Que hàn电焊条Diànhàn tiáo
59Que hàn Inox不锈钢电焊条Bùxiùgāng diànhàn tiáo
60Sáp đánh bóng gạch地板蜡Dìbǎn là
61Silicon玻璃胶Bōlí jiāo
62Sơn chống sét除锈剂Chú xiù jì
63Sơn màu đỏ红色油漆Hóngsè yóuqī
64Sơn màu xám灰色油漆Huīsè yóuqī
65Súng xịt bụi气枪Qìqiāng
66Tăng phô镇流器Zhèn liú qì
67Tarô丝维Sī wéi
68Than của máy mài手磨机湠刷Shǒu mó jī tàn shuā
69Tụ điện电容器Diànróngqì
70Tu vít螺丝刀Luósīdāo