Từ vựng tiếng Trung Mua hàng Trung Quốc Taobao Tmall 1688

Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Mua hàng Trung Quốc Taobao Tmall 1688 tự nhập hàng Trung Quốc từ A đến Z Thầy Vũ

0
1137
Từ vựng tiếng Trung Mua hàng Trung Quốc Taobao Tmall 1688 từ a đến z thầy Vũ tiengtrunghsk chinemaster
Từ vựng tiếng Trung Mua hàng Trung Quốc Taobao Tmall 1688 từ a đến z thầy Vũ tiengtrunghsk chinemaster
Đánh giá post

Từ vựng tiếng Trung Mua hàng Trung Quốc tận gốc

Từ vựng tiếng Trung Mua hàng Trung Quốc Taobao Tmall 1688 giá rẻ tận gốc giá tận xưởng từ A đến Z như thế nào? Hôm nay Thầy Vũ hướng dẫn các bạn học viên học các từ vựng tiếng Trung cơ bản liên quan đến vấn đề tìm nguồn hàng Trung Quốc tận gốc giá tận xưởng hay còn gọi là từ vựng tiếng Trung nguồn hàng tận gốc. Các bạn chú ý ghi chép đầy đủ vào vở nhé.

Lớp học nhập hàng Trung Quốc tận gốc Taobao Tmall 1688 lịch khai giảng mới nhất các bạn xem chi tiết tại link bên dưới.

Khóa học nhập hàng Trung Quốc Taobao Tmall 1688

Sau đây là bảng từ vựng tiếng Trung về nhập hàng Trung Quốc tận gốc được trích dẫn từ nguồn bài giảng giáo trình hướng dẫn tự nhập hàng Trung Quốc taobao tmall 1688 của Th.S Nguyễn Minh Vũ.

Bạn nào chưa học bài hôm qua các chủ đề nhập hàng Trung Quốc cơ bản thì ôn tập lại kiến thức bài cũ tại link bên dưới nhé.

Nhập hàng Trung Quốc liên hệ nhà cung cấp

Một số từ vựng tiếng Trung Mua hàng Trung Quốc Taobao Tmall 1688 Thầy Vũ

Thầy Vũ chia sẻ với các bạn học viên một vài từ vựng tiếng Trung cơ bản chuyên đề tự nhập hàng Trung Quốc taobao tmall 1688 cực kỳ quan trọng cần phải nắm vững trước khi bước vào con đường kinh doanh làm giàu từ tiếng Trung.

STTTừ vựng tiếng Trung tìm nguồn hàng Trung Quốc tận gốc (Nghĩa tiếng Việt)Từ vựng tiếng Trung tìm nguồn hàng Trung Quốc tận gốc (Nghĩa tiếng Trung)Từ vựng tiếng Trung tìm nguồn hàng Trung Quốc tận gốc (Phiên âm tiếng Trung)
1Áo ba lỗ背心Bèixīn
2Áo da皮衣píyī
3Áo gió风衣fēngyī
4Áo hai dây小吊带/小背心xiǎo diàodài/xiǎo bèixīn
5Áo khoác ngắn短外套duǎn wàitào
6Áo len毛衣máoyī
7Áo ren / voan蕾丝衫/雪纺衫lěisī shān/xuě fǎng shān
8Áo sơ mi衬衫chènshān
9Bộ đồ thường/Đồ ngủ休闲套装xiūxián tàozhuāng
10Đồ cute可爱kě’ài
11Đồ hàn quốc韩装hán zhuāng
12Đồ học sinh/Đồng phục学生校服/工作制服xuéshēng xiàofú/gōngzuò zhìfú
13Găng tay手套shǒutào
14Găng tay/ Khăn quàng/ Bộ mũ khăn手套/围巾/帽子套件shǒutào/wéijīn/màozi tàojiàn
15Giày nữ女鞋nǚ xié
16Khăn quàng cổ/ khăn choàng vai/ khăn lụa围巾/披肩/丝巾wéijīn/pījiān/sī jīn
17Lễ phục/ Đồ ngủ礼服/晚装lǐfú/wǎnzhuāng
18帽子màozi
19Namnán
20Nữ
21Quần裤子kùzi
22Quần áo trung niên中老年服装zhōng lǎonián fúzhuāng
23Quần bò牛仔裤niúzǎikù
24Quần tất打底裤dǎ dǐ kù
25Thắt lưng/ đai áo/ thắt lưng da腰带/腰链/皮带yāodài/yāo liàn/pídài
26Thời trang công sở职业套装zhíyè tàozhuāng
27Trang phục sân khấu中式服装zhōngshì fúzhuāng
28T-shirt T恤 T xù
29Túi xách包袋bāo dài
30Vali, ví da/ túi xách nữ / túi xách nam箱包皮具/热销女包/男包xiāngbāo píjù/rè xiāo nǚ bāo/nán bāo
31Váy裙子qúnzi
32Váy công sở nữ职业女裙套装zhíyè nǚ qún tàozhuāng
33Váy cưới/ Áo dài/ Lễ phục婚纱/旗袍/礼服hūnshā/qípáo/lǐfú
34Váy liền连衣裙liányīqún
35Vest西装xīzhuāng
36Ví, loại đựng thẻ钱包卡套qiánbāo kǎ tào

Trên đây là phần chia sẻ của Thầy Vũ chuyên đề các từ vựng tiếng Trung theo chủ đề mua hàng Trung Quốc trên website thương mại điện tử taobao tmall 1688 rất cơ bản. Các bạn hãy chia sẻ nguồn tài liệu học nhập hàng Trung Quốc Thầy Vũ tới những người bạn xung quanh nhé.

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster liên tục khai giảng các khóa học tự nhập hàng Trung Quốc taobao tmall 1688 từ A đến Z sẽ giúp bạn tìm kiếm nguồn hàng tận gốc giá rẻ ngay tại xưởng không qua trung gian.

Hẹn gặp lại các bạn trong bài chia sẻ tiếp theo vào ngày mai.