Từ vựng Tiếng Trung về Thủy sản

0
32212
Từ vựng Tiếng Trung về Thủy sản
5/5 - (2 bình chọn)

HI các em học viên, hôm nay chúng ta tiếp tục học thêm một chủ đề từ vựng Tiếng Trung mới đó là Thủy sản. Em nào chưa học lại các từ vựng Tiếng Trung của bài học cũ thì vào link bên dưới học lại nhanh chóng nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Thương mại

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Ba ba甲鱼jiǎyú
2Bạch tuộc章鱼zhāngyú
3Bong bóng cá鱼肚yúdǔ
4Cá biển海水鱼hǎishuǐ yú
5Cá chạch泥鳅níqiū
6Cá chép鲤鱼lǐyú
7Cá chim鲳鱼chāng yú
8Cá còm, cá thát lát còm刀鱼dāoyú
9Cá diếc (cá giếc)鲫鱼jìyú
10Cá hố带鱼dàiyú
11Cá hồi鲑鱼guīyú
12Cá lành canh凤尾鱼fèngwěiyú
13Cá lạt, cá dưa海鳗hǎi mán
14Cá mắm, cá muối咸鱼xián yú
15Cá mè trắng白鲢bái lián
16Cá mực, mực nang墨鱼mòyú
17Cá mực, mực ống鱿鱼yóuyú
18Cá ngão gù白鱼bái yú
19Cá nóc河豚hétún
20Cá nước ngọt淡水鱼dànshuǐ yú
21Cá quả, cá lóc黑鱼hēiyú
22Cá rô mo桂鱼guì yú
23Cá thủ, cá đù vàng黄鱼huángyú
24Cá trắm đen青鱼qīngyú
25Cá trích沙丁鱼shādīngyú
26Cá tuyết鳕鱼xuěyú
27Cá vền trắng鳊鱼biān yú
28Cá xay鱼糜yú mí
29Cá, tôm nước ngọt河鲜héxiān
30Con hàu牡蛎mǔlì
31Cua biển, ghẹ海蟹hǎi xiè
32Cua sông, cua đồng河蟹héxiè
33Đỉa biển (hải sâm)海参hǎishēn
34Hải sản tươi海鲜hǎixiān
35Hải sản, đồ biển海味hǎiwèi
36Hếnxiǎn
37Khô cá lạt鳗鲞mán xiǎng
38Khô cá thủ黄鱼鲞huángyú xiǎng
39Lươn黄鳝huángshàn
40Lươn sông河鳗hé mán
41Nghêu蛤蜊gélí
42Ốc biển海螺hǎiluó
43Ốc đồng田螺tiánluó
44Ốc nước ngọt螺蛳luósī
45Ốc sên蜗牛wōniú
46Phổ tai (đông y gọi là con bố)海带hǎidài
47Rong biển紫菜zǐcài
48蚶子hān zi
49Sứa海蜇hǎizhē
50Tép khô虾皮xiāpí
51Tôm he对虾duìxiā
52Tôm hùm龙虾lóngxiā
53Tôm khô虾干xiā gàn
54Tôm nõn khô开洋kāiyáng
55Tôm nõn tươi虾仁xiārén
56Tôm nước ngọt清水虾qīngshuǐ xiā
57Tôm sắt条虾tiáo xiā
58Tôm sông (tôm nước ngọt), tôm càng河虾hé xiā
59Vi cá鱼翅yúchì