Từ vựng Tiếng Trung về Thủy sản

0
31657
Từ vựng Tiếng Trung về Thủy sản
5/5 - (2 bình chọn)

HI các em học viên, hôm nay chúng ta tiếp tục học thêm một chủ đề từ vựng Tiếng Trung mới đó là Thủy sản. Em nào chưa học lại các từ vựng Tiếng Trung của bài học cũ thì vào link bên dưới học lại nhanh chóng nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Thương mại

STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Ba ba 甲鱼 jiǎyú
2 Bạch tuộc 章鱼 zhāngyú
3 Bong bóng cá 鱼肚 yúdǔ
4 Cá biển 海水鱼 hǎishuǐ yú
5 Cá chạch 泥鳅 níqiū
6 Cá chép 鲤鱼 lǐyú
7 Cá chim 鲳鱼 chāng yú
8 Cá còm, cá thát lát còm 刀鱼 dāoyú
9 Cá diếc (cá giếc) 鲫鱼 jìyú
10 Cá hố 带鱼 dàiyú
11 Cá hồi 鲑鱼 guīyú
12 Cá lành canh 凤尾鱼 fèngwěiyú
13 Cá lạt, cá dưa 海鳗 hǎi mán
14 Cá mắm, cá muối 咸鱼 xián yú
15 Cá mè trắng 白鲢 bái lián
16 Cá mực, mực nang 墨鱼 mòyú
17 Cá mực, mực ống 鱿鱼 yóuyú
18 Cá ngão gù 白鱼 bái yú
19 Cá nóc 河豚 hétún
20 Cá nước ngọt 淡水鱼 dànshuǐ yú
21 Cá quả, cá lóc 黑鱼 hēiyú
22 Cá rô mo 桂鱼 guì yú
23 Cá thủ, cá đù vàng 黄鱼 huángyú
24 Cá trắm đen 青鱼 qīngyú
25 Cá trích 沙丁鱼 shādīngyú
26 Cá tuyết 鳕鱼 xuěyú
27 Cá vền trắng 鳊鱼 biān yú
28 Cá xay 鱼糜 yú mí
29 Cá, tôm nước ngọt 河鲜 héxiān
30 Con hàu 牡蛎 mǔlì
31 Cua biển, ghẹ 海蟹 hǎi xiè
32 Cua sông, cua đồng 河蟹 héxiè
33 Đỉa biển (hải sâm) 海参 hǎishēn
34 Hải sản tươi 海鲜 hǎixiān
35 Hải sản, đồ biển 海味 hǎiwèi
36 Hến xiǎn
37 Khô cá lạt 鳗鲞 mán xiǎng
38 Khô cá thủ 黄鱼鲞 huángyú xiǎng
39 Lươn 黄鳝 huángshàn
40 Lươn sông 河鳗 hé mán
41 Nghêu 蛤蜊 gélí
42 Ốc biển 海螺 hǎiluó
43 Ốc đồng 田螺 tiánluó
44 Ốc nước ngọt 螺蛳 luósī
45 Ốc sên 蜗牛 wōniú
46 Phổ tai (đông y gọi là con bố) 海带 hǎidài
47 Rong biển 紫菜 zǐcài
48 蚶子 hān zi
49 Sứa 海蜇 hǎizhē
50 Tép khô 虾皮 xiāpí
51 Tôm he 对虾 duìxiā
52 Tôm hùm 龙虾 lóngxiā
53 Tôm khô 虾干 xiā gàn
54 Tôm nõn khô 开洋 kāiyáng
55 Tôm nõn tươi 虾仁 xiārén
56 Tôm nước ngọt 清水虾 qīngshuǐ xiā
57 Tôm sắt 条虾 tiáo xiā
58 Tôm sông (tôm nước ngọt), tôm càng 河虾 hé xiā
59 Vi cá 鱼翅 yúchì