Từ vựng tiếng Trung Hành chính Công ty – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Giới thiệu Tác phẩm Hán ngữ – Cuốn sách Ebook Từ vựng tiếng Trung Hành chính Công ty của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tên Tác phẩm Hán ngữ: Từ vựng tiếng Trung Hành chính Công ty
Trong thời đại hội nhập kinh tế, nhu cầu sử dụng tiếng Trung trong môi trường doanh nghiệp ngày càng gia tăng. Hiểu được tầm quan trọng này, Tác giả Nguyễn Minh Vũ – chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK 123, HSK 456, HSK 789, HSKK sơ cấp, HSKK trung cấp, HSKK cao cấp – đã dày công nghiên cứu và biên soạn Tác phẩm Hán ngữ – Cuốn sách Ebook Từ vựng tiếng Trung Hành chính Công ty. Đây là tài liệu chuyên sâu giúp người học trang bị vốn từ vựng thiết yếu trong lĩnh vực hành chính văn phòng và quản lý doanh nghiệp.
Nội dung cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Hành chính Công ty
Tác phẩm này được biên soạn theo phương pháp khoa học, hệ thống và thực tiễn, giúp người học dễ dàng tiếp cận với các thuật ngữ chuyên ngành thường gặp trong môi trường công sở. Nội dung sách bao gồm:
Hệ thống từ vựng hành chính doanh nghiệp: Giúp người học nắm vững các thuật ngữ liên quan đến bộ phận nhân sự, kế toán, tài chính, quản lý, văn thư, hợp đồng lao động, quy trình làm việc và các thủ tục hành chính trong công ty.
Cách sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế: Không chỉ đơn thuần liệt kê từ vựng, sách còn cung cấp các ví dụ thực tế, giúp người học hiểu rõ cách vận dụng trong giao tiếp và văn bản hành chính.
Mẫu câu và đoạn hội thoại ứng dụng: Giúp người học hình dung rõ hơn cách sử dụng từ vựng trong các tình huống công việc thực tế, từ đó nâng cao khả năng giao tiếp chuyên nghiệp bằng tiếng Trung.
Bài tập thực hành kèm đáp án: Hỗ trợ người học củng cố kiến thức, kiểm tra và nâng cao vốn từ vựng một cách hiệu quả.
Ưu điểm nổi bật của cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Hành chính Công ty
Tính thực tiễn cao: Nội dung sách được biên soạn dựa trên nhu cầu thực tế của các doanh nghiệp, giúp người học áp dụng ngay vào công việc.
Biên soạn bài bản, có hệ thống: Sách được sắp xếp theo từng chuyên đề cụ thể, dễ dàng tra cứu và học tập.
Phù hợp với nhiều đối tượng: Dành cho người học tiếng Trung từ trình độ cơ bản đến nâng cao, đặc biệt là những ai đang làm việc hoặc có nhu cầu làm việc trong môi trường công ty sử dụng tiếng Trung.
Được xây dựng dựa trên bộ giáo trình Hán ngữ BOYA: Giúp người học tiếp cận theo phương pháp học hiện đại, bài bản, đảm bảo hiệu quả tối ưu.
Giá trị mà cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Hành chính Công ty mang lại
Cuốn Ebook Từ vựng tiếng Trung Hành chính Công ty không chỉ là tài liệu học tập, mà còn là công cụ hỗ trợ đắc lực giúp người học tự tin hơn trong giao tiếp, làm việc và xử lý các văn bản hành chính bằng tiếng Trung. Đây là một trong những tác phẩm tiêu biểu trong hệ thống tài liệu giảng dạy MÃ NGUỒN ĐÓNG, được thiết kế độc quyền trong Hệ thống Giáo dục Hán ngữ ChineMaster Education.
Nếu bạn đang tìm kiếm một tài liệu chuyên sâu và thực tiễn về từ vựng tiếng Trung trong lĩnh vực hành chính doanh nghiệp, Tác phẩm Hán ngữ – Cuốn sách Ebook Từ vựng tiếng Trung Hành chính Công ty của Tác giả Nguyễn Minh Vũ chính là lựa chọn lý tưởng dành cho bạn. Hãy sở hữu ngay cuốn sách này để nâng cao vốn từ vựng, cải thiện kỹ năng tiếng Trung và mở rộng cơ hội nghề nghiệp của mình!
Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Hành chính Công ty – Tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Trong bối cảnh xu hướng hội nhập và giao thương quốc tế ngày càng mở rộng, việc nâng cao trình độ tiếng Trung chuyên ngành trở thành một nhu cầu thiết yếu đối với người học. Nhắm đáp ứng nhu cầu đó, Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập CHINEMASTER (Thương hiệu độc quyền tại Việt Nam) đã cho ra đời cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Hành chính Công ty.
Cuốn sách này là một trong những tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu thuộc Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, bộ sách do chính Tác giả biên soạn và phát triển dựa trên nét đặc trưng của Hán ngữ và nhu cầu thực tiễn của người học tiếng Trung.
1. Nội dung nổi bật của cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Hành chính Công ty
Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Hành chính Công ty cung cấp hệ thống từ vựng chuyên ngành về quản lý, hành chính, nhân sự, kế toán và kinh doanh trong doanh nghiệp. Bằng cách hệ thống hóa kiến thức từ vựng một cách logic, dễ hiểu, kèm theo các ví dụ thực tế, cuốn sách giúp người học nhanh chóng nắm bắt và áp dụng vào thực tế.
2. Đặc điểm nổi bật ebook Từ vựng tiếng Trung Hành chính Công ty
Hệ thống từ vựng bài bản: Các từ vựng được phân loại theo chủ đề, giúp người học tập trung vào những chủ đề quan trọng.
Kèm theo ví dụ và câu mãu: Giúp người học hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng từ vựng.
Phù hợp với người học từ cơ bản đến nâng cao: Các bài học được xây dựng một cách khoa học, dễ theo dõi và áp dụng.
3. Vai trò của cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Hành chính Công ty trong hệ thống Giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER
Cuốn ebook này không chỉ là tài liệu tham khảo và tự học, mà còn là một phần quan trọng trong chương trình giảng dạy của Hệ thống Giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER. Đồng thời, nội dung của sách được biên soạn theo phương pháp độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, giúp người học tiếp cận và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả nhất.
Với những đóng góp đồ sáng và thiết thực, cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Hành chính Công ty xứng đáng là một tác phẩm tiêu biểu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, góp phần quan trọng trong sự nghiệp giảng dạy và đào tạo Hán ngữ tại Việt Nam.
Tính thực dụng của Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hành chính Công ty trong Hệ thống Giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER EDUCATION
Trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung chuyên ngành, tính thực dụng là yếu tố then chốt quyết định chất lượng và hiệu quả của tài liệu học tập. Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hành chính Công ty do Tác giả Nguyễn Minh Vũ sáng tác chính là một trong những giáo trình tiêu biểu, được thiết kế chuyên sâu nhằm đáp ứng nhu cầu thực tiễn của người học.
1. Nội dung chuyên biệt, ứng dụng cao
Tác phẩm này tập trung khai thác hệ thống từ vựng chuyên ngành hành chính – công ty, giúp học viên làm quen và sử dụng thành thạo các thuật ngữ thực tế trong môi trường doanh nghiệp. Nội dung được biên soạn có tính hệ thống, từ cơ bản đến nâng cao, giúp người học dễ dàng tiếp cận và ứng dụng ngay vào công việc.
2. Tích hợp phương pháp giảng dạy hiện đại
Không giống như các giáo trình thông thường, Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hành chính Công ty áp dụng phương pháp giảng dạy độc quyền của Hệ thống Giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER EDUCATION, đảm bảo học viên không chỉ học thuộc từ vựng mà còn biết cách sử dụng linh hoạt trong các tình huống thực tế. Phương pháp này giúp tăng cường khả năng phản xạ ngôn ngữ, cải thiện kỹ năng giao tiếp trong môi trường công sở.
3. Ứng dụng rộng rãi trong thực tế doanh nghiệp
Học viên sau khi hoàn thành giáo trình này có thể tự tin áp dụng các kiến thức đã học vào công việc thực tế tại các công ty, doanh nghiệp có yếu tố tiếng Trung. Các nội dung trong sách bao gồm từ vựng về quản lý nhân sự, tài chính, kế toán, hợp đồng, thương mại quốc tế… giúp người học mở rộng cơ hội nghề nghiệp và nâng cao năng lực chuyên môn.
4. Giáo trình độc quyền, duy nhất tại CHINEMASTER EDUCATION
Khác biệt lớn nhất của Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hành chính Công ty là việc đây là tài liệu MÃ NGUỒN ĐÓNG, được sử dụng độc quyền trong hệ thống CHINEMASTER EDUCATION Quận Thanh Xuân, nơi được đánh giá là trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín TOP 1 tại Hà Nội. Điều này đảm bảo tính độc đáo, chuyên sâu và không trùng lặp với bất kỳ tài liệu nào khác trên thị trường.
5. Lợi ích thực tế cho học viên
Học nhanh – Hiểu sâu – Áp dụng ngay: Học viên không chỉ học lý thuyết mà còn được thực hành trực tiếp với các bài tập tình huống thực tế.
Tăng cường kỹ năng giao tiếp chuyên ngành: Giúp người học tự tin hơn trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.
Cơ hội nghề nghiệp rộng mở: Nâng cao lợi thế cạnh tranh khi ứng tuyển vào các công ty có yếu tố tiếng Trung.
Với những giá trị thiết thực và nội dung chuyên sâu, Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hành chính Công ty của Tác giả Nguyễn Minh Vũ thực sự là một giáo trình không thể thiếu đối với những ai mong muốn chinh phục tiếng Trung chuyên ngành hành chính – công ty một cách bài bản và hiệu quả.
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân, Hà Nội hiện đang đồng loạt áp dụng và sử dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hành chính Công ty để phục vụ công tác đào tạo và giảng dạy tiếng Trung Quốc mỗi ngày.
Với sứ mệnh cung cấp chương trình đào tạo tiếng Trung chất lượng cao, hệ thống trung tâm ChineMaster Edu luôn đi đầu trong việc ứng dụng các giáo trình chuyên sâu, mang tính thực tiễn cao, giúp học viên nhanh chóng tiếp cận và sử dụng thành thạo tiếng Trung trong công việc và cuộc sống. Đặc biệt, Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hành chính Công ty do Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn là một trong những tài liệu độc quyền của hệ thống, được thiết kế chuyên biệt để đáp ứng nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành hành chính – công ty.
Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hành chính Công ty giúp học viên nâng cao vốn từ vựng chuyên ngành, làm quen với các thuật ngữ phổ biến trong môi trường làm việc, từ đó có thể giao tiếp và xử lý công việc hiệu quả hơn. Nội dung của giáo trình được biên soạn theo phương pháp tiếp cận thực tế, bám sát nhu cầu sử dụng tiếng Trung trong các doanh nghiệp, công ty tại Việt Nam và Trung Quốc. Bên cạnh đó, hệ thống bài học còn kết hợp nhiều bài tập thực hành, tình huống giao tiếp thực tế giúp học viên áp dụng ngay vào công việc hàng ngày.
Không chỉ mang đến một nguồn tài liệu học tập chất lượng, hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu còn chú trọng đến phương pháp giảng dạy hiện đại, tương tác cao. Các giảng viên tại đây đều là những người có kinh nghiệm, chuyên môn sâu về tiếng Trung, sẵn sàng hỗ trợ học viên trong quá trình học tập. Ngoài ra, hệ thống trung tâm còn có các khóa học trực tuyến và offline linh hoạt, giúp học viên dễ dàng lựa chọn hình thức học phù hợp nhất với bản thân.
Việc áp dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hành chính Công ty vào giảng dạy là một bước tiến quan trọng trong việc nâng cao chất lượng đào tạo tại hệ thống trung tâm ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Đây chính là lựa chọn lý tưởng dành cho những ai đang có nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành và mong muốn phát triển kỹ năng ngôn ngữ một cách chuyên sâu, bài bản.
Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm học tiếng Trung uy tín, chất lượng với giáo trình chuyên biệt, hãy đến với ChineMaster Edu để trải nghiệm môi trường học tập chuyên nghiệp, hiện đại và hiệu quả nhất!
Tác phẩm Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Hành chính Công ty của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Tài liệu học tập quan trọng trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Trong bối cảnh ngày càng nhiều doanh nghiệp Việt Nam hợp tác với các đối tác Trung Quốc, nhu cầu học từ vựng chuyên ngành hành chính và công ty trong tiếng Trung trở nên bối cần hơn bao giờ hết. Nhận thấy điều đó, Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã biên soạn và phát hành tác phẩm Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Hành chính Công ty, một tài liệu học tập vô cùng quan trọng trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
Nội dung và điểm nổi bật ebook Từ vựng tiếng Trung Hành chính Công ty
Tác phẩm này không chỉ là một cuốn sách từ vựng đơn thuần, mà là một bộ tài liệu học tiếng Trung chuyên ngành hành chính và doanh nghiệp, gồm:
Danh sách từ vựng chính xác, phong phú theo từng chủ đề, giúp người học nhanh chóng nắm bắt các thuật ngữ chính trong doanh nghiệp.
Các tình huống thực tế trong môi trường làm việc, hỗ trợ việc áp dụng ngay vào thực tế.
Mô hình giáo trình khoa học giúp người học dễ dàng tiếp thu và ghi nhớ.
Tác phẩm độc quyền trong Hệ thống CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK
Tác phẩm Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Hành chính Công ty của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là mã nguồn đóng và chỉ được phân phối trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK. Học viên đăng ký các khóa học tại đây sẽ được tiếp cận và học tập với tài liệu chất lượng cao này.
Với việc kết hợp giữa tài liệu độc quyền và phương pháp giảng dạy khoa học, trung tâm THANHXUANHSK tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội không chỉ giúp học viên nâng cao trình độ tiếng Trung chuyên ngành mà còn trang bị kỹ năng giao tiếp chuyên nghiệp trong môi trường doanh nghiệp.
Tác phẩm Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Hành chính Công ty là một tài liệu giá trị, góp phần giúp người học tiếng Trung ứng dụng kiến thức vào công việc hiệu quả. Học viên quan tâm có thể đăng ký khóa học tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK để trực tiếp trải nghiệm phương pháp học hiệu quả với tài liệu chính hãng này.
Tác phẩm Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Hành chính Công ty của Tác giả Nguyễn Minh Vũ được lưu trữ trong Thư viện CHINEMASTER
Tác phẩm Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Hành chính Công ty của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những tài liệu học tập vô cùng giá trị dành cho những ai đang tìm hiểu và làm việc trong lĩnh vực hành chính công ty với tiếng Trung. Đây là một tài liệu chuyên sâu giúp người học nhanh chóng nắm vững hệ thống từ vựng chuyên ngành, từ đó nâng cao khả năng giao tiếp và xử lý công việc trong môi trường doanh nghiệp sử dụng tiếng Trung.
Giới thiệu về sách Từ vựng tiếng Trung Hành chính Công ty
Sách ebook Từ vựng tiếng Trung Hành chính Công ty được biên soạn công phu bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ, một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung. Nội dung sách không chỉ cung cấp danh sách từ vựng mà còn kèm theo cách sử dụng thực tế, các mẫu câu ứng dụng trong văn bản hành chính, hợp đồng, email và các tình huống công việc thường gặp.
Với lối trình bày khoa học, dễ hiểu, tác phẩm này đặc biệt hữu ích cho:
Nhân viên hành chính nhân sự tại các công ty có sử dụng tiếng Trung.
Sinh viên chuyên ngành tiếng Trung hoặc quản trị kinh doanh muốn nâng cao vốn từ chuyên ngành.
Người đi làm cần trau dồi khả năng sử dụng tiếng Trung trong môi trường công sở.
Lưu trữ tại Thư viện CHINEMASTER
Hiện nay, ebook Từ vựng tiếng Trung Hành chính Công ty được lưu trữ tại Thư viện CHINEMASTER, tọa lạc tại địa chỉ:
Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội(Gần khu vực Ngã Tư Sở – Royal City – Trường Chinh – Nguyễn Trãi – Vương Thừa Vũ – Tây Sơn)
Thư viện CHINEMASTER là nơi lưu giữ và cung cấp các tài liệu học tiếng Trung chất lượng cao, đặc biệt là các tác phẩm do Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn. Đây là địa điểm lý tưởng cho những ai muốn tiếp cận nguồn tài liệu học tập chuyên sâu, giúp nâng cao trình độ tiếng Trung một cách hiệu quả.
Lợi ích khi sử dụng sách ebook Từ vựng tiếng Trung Hành chính Công ty
Hệ thống từ vựng phong phú: Bao gồm từ vựng chuyên ngành hành chính công ty với giải thích rõ ràng và ví dụ minh họa.
Ứng dụng thực tiễn cao: Nội dung sách bám sát thực tế công việc, giúp người học dễ dàng áp dụng ngay vào công việc.
Tiết kiệm thời gian học tập: Cấu trúc sách logic, dễ tra cứu, giúp người học nhanh chóng tiếp thu kiến thức.
Tài liệu độc quyền: Đây là một tác phẩm thuộc MÃ NGUỒN ĐÓNG, chỉ có tại hệ thống Giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER, không có trên các nền tảng chia sẻ tài liệu thông thường.
Ebook Từ vựng tiếng Trung Hành chính Công ty của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một công cụ không thể thiếu đối với những ai đang theo đuổi lĩnh vực tiếng Trung hành chính công ty. Nếu bạn quan tâm đến tác phẩm này, hãy đến Thư viện CHINEMASTER tại địa chỉ trên để tìm hiểu thêm và tiếp cận kho tài liệu học tiếng Trung chuyên sâu, độc quyền của hệ thống Giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER.
Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Hành chính Công ty
STT | Từ vựng tiếng Trung Hành chính Công ty (Phiên âm) – Tiếng Anh – Tiếng Việt |
1 | 公司 (gōngsī) – Company – Công ty |
2 | 企业 (qǐyè) – Enterprise – Doanh nghiệp |
3 | 部门 (bùmén) – Department – Bộ phận, phòng ban |
4 | 行政 (xíngzhèng) – Administration – Hành chính |
5 | 经理 (jīnglǐ) – Manager – Quản lý, giám đốc |
6 | 员工 (yuángōng) – Employee – Nhân viên |
7 | 董事会 (dǒngshìhuì) – Board of Directors – Hội đồng quản trị |
8 | 总裁 (zǒngcái) – President/CEO – Tổng giám đốc |
9 | 副总裁 (fùzǒngcái) – Vice President – Phó tổng giám đốc |
10 | 秘书 (mìshū) – Secretary – Thư ký |
11 | 人力资源 (rénlì zīyuán) – Human Resources – Nhân sự |
12 | 财务 (cáiwù) – Finance – Tài chính |
13 | 会计 (kuàijì) – Accounting – Kế toán |
14 | 合同 (hétóng) – Contract – Hợp đồng |
15 | 薪资 (xīnzī) – Salary – Lương |
16 | 考勤 (kǎoqín) – Attendance – Chấm công |
17 | 绩效 (jìxiào) – Performance – Hiệu suất, thành tích |
18 | 报销 (bàoxiāo) – Reimbursement – Hoàn công tác phí |
19 | 公积金 (gōngjījīn) – Provident Fund – Quỹ dự phòng |
20 | 保险 (bǎoxiǎn) – Insurance – Bảo hiểm |
21 | 请假 (qǐngjià) – Ask for leave – Xin nghỉ phép |
22 | 加班 (jiābān) – Overtime – Làm thêm giờ |
23 | 办公用品 (bàngōng yòngpǐn) – Office supplies – Văn phòng phẩm |
24 | 会议 (huìyì) – Meeting – Cuộc họp |
25 | 公司文化 (gōngsī wénhuà) – Corporate Culture – Văn hóa công ty |
26 | 制度 (zhìdù) – System/Regulation – Chế độ, quy chế |
27 | 流程 (liúchéng) – Process – Quy trình |
28 | 审批 (shěnpī) – Approval – Phê duyệt |
29 | 申请 (shēnqǐng) – Application – Đơn xin, đăng ký |
30 | 公文 (gōngwén) – Official document – Công văn |
31 | 文件 (wénjiàn) – Document – Tài liệu |
32 | 档案 (dàng’àn) – Archive/Record – Hồ sơ, lưu trữ |
33 | 会议纪要 (huìyì jìyào) – Meeting minutes – Biên bản cuộc họp |
34 | 通知 (tōngzhī) – Notice – Thông báo |
35 | 公告 (gōnggào) – Announcement – Thông cáo |
36 | 决议 (juéyì) – Resolution – Nghị quyết |
37 | 合同条款 (hétóng tiáokuǎn) – Contract terms – Điều khoản hợp đồng |
38 | 执行 (zhíxíng) – Execution/Implementation – Thực thi, chấp hành |
39 | 监督 (jiāndū) – Supervision – Giám sát |
40 | 责任 (zérèn) – Responsibility – Trách nhiệm |
41 | 职责 (zhízé) – Duty – Chức trách |
42 | 职位 (zhíwèi) – Position – Chức vụ |
43 | 晋升 (jìnshēng) – Promotion – Thăng chức |
44 | 调职 (diàozhí) – Job transfer – Điều chuyển công tác |
45 | 辞职 (cízhí) – Resignation – Từ chức, nghỉ việc |
46 | 解雇 (jiěgù) – Dismissal – Sa thải |
47 | 招聘 (zhāopìn) – Recruitment – Tuyển dụng |
48 | 面试 (miànshì) – Interview – Phỏng vấn |
49 | 试用期 (shìyòngqī) – Probation period – Thời gian thử việc |
50 | 正式员工 (zhèngshì yuángōng) – Official employee – Nhân viên chính thức |
51 | 劳动合同 (láodòng hétóng) – Labor contract – Hợp đồng lao động |
52 | 福利 (fúlì) – Welfare/Benefits – Phúc lợi |
53 | 津贴 (jīntiē) – Allowance – Trợ cấp |
54 | 退休 (tuìxiū) – Retirement – Nghỉ hưu |
55 | 考核 (kǎohé) – Evaluation – Đánh giá |
56 | 升职加薪 (shēngzhí jiāxīn) – Promotion and salary increase – Thăng chức tăng lương |
57 | 股东 (gǔdōng) – Shareholder – Cổ đông |
58 | 股份 (gǔfèn) – Share/Stock – Cổ phần |
59 | 投资 (tóuzī) – Investment – Đầu tư |
60 | 股权 (gǔquán) – Equity – Quyền cổ phần |
61 | 预算 (yùsuàn) – Budget – Ngân sách |
62 | 成本 (chéngběn) – Cost – Chi phí |
63 | 利润 (lìrùn) – Profit – Lợi nhuận |
64 | 亏损 (kuīsǔn) – Loss – Thua lỗ |
65 | 财报 (cáibào) – Financial report – Báo cáo tài chính |
66 | 年度计划 (niándù jìhuà) – Annual plan – Kế hoạch năm |
67 | 市场营销 (shìchǎng yíngxiāo) – Marketing – Tiếp thị |
68 | 广告宣传 (guǎnggào xuānchuán) – Advertising – Quảng cáo |
69 | 客户服务 (kèhù fúwù) – Customer service – Dịch vụ khách hàng |
70 | 供应商 (gōngyìngshāng) – Supplier – Nhà cung cấp |
71 | 业务合作 (yèwù hézuò) – Business cooperation – Hợp tác kinh doanh |
72 | 合同签订 (hétóng qiāndìng) – Contract signing – Ký kết hợp đồng |
73 | 法律事务 (fǎlǜ shìwù) – Legal affairs – Vấn đề pháp lý |
74 | 知识产权 (zhīshì chǎnquán) – Intellectual property – Sở hữu trí tuệ |
75 | 商业机密 (shāngyè jīmì) – Business secret – Bí mật thương mại |
76 | 合资企业 (hézī qǐyè) – Joint venture – Doanh nghiệp liên doanh |
77 | 独资企业 (dúzī qǐyè) – Sole proprietorship – Doanh nghiệp tư nhân |
78 | 国有企业 (guóyǒu qǐyè) – State-owned enterprise – Doanh nghiệp nhà nước |
79 | 私营企业 (sīyíng qǐyè) – Private enterprise – Doanh nghiệp tư nhân |
80 | 跨国公司 (kuàguó gōngsī) – Multinational company – Công ty đa quốc gia |
81 | 法人代表 (fǎrén dàibiǎo) – Legal representative – Người đại diện pháp nhân |
82 | 营业执照 (yíngyè zhízhào) – Business license – Giấy phép kinh doanh |
83 | 税务登记 (shuìwù dēngjì) – Tax registration – Đăng ký thuế |
84 | 增值税 (zēngzhíshuì) – Value-added tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng |
85 | 企业所得税 (qǐyè suǒdéshuì) – Corporate income tax – Thuế thu nhập doanh nghiệp |
86 | 个税 (gèshuì) – Personal income tax – Thuế thu nhập cá nhân |
87 | 发票 (fāpiào) – Invoice – Hóa đơn |
88 | 账单 (zhàngdān) – Bill/Statement – Bảng kê, hóa đơn |
89 | 对账 (duìzhàng) – Reconciliation – Đối soát sổ sách |
90 | 预算审批 (yùsuàn shěnpī) – Budget approval – Phê duyệt ngân sách |
91 | 报税 (bàoshuì) – Tax declaration – Khai báo thuế |
92 | 财务报表 (cáiwù bàobiǎo) – Financial statement – Báo cáo tài chính |
93 | 年度审计 (niándù shěnjì) – Annual audit – Kiểm toán hàng năm |
94 | 现金流 (xiànjīnliú) – Cash flow – Dòng tiền |
95 | 借款 (jièkuǎn) – Loan – Khoản vay |
96 | 投资回报 (tóuzī huíbào) – Return on investment (ROI) – Lợi nhuận đầu tư |
97 | 成本控制 (chéngběn kòngzhì) – Cost control – Kiểm soát chi phí |
98 | 股东大会 (gǔdōng dàhuì) – Shareholders’ meeting – Đại hội cổ đông |
99 | 公司章程 (gōngsī zhāngchéng) – Company charter – Điều lệ công ty |
100 | 股东权益 (gǔdōng quányì) – Shareholder equity – Quyền lợi cổ đông |
101 | 资本运作 (zīběn yùnzuò) – Capital operation – Hoạt động vốn |
102 | 市场份额 (shìchǎng fèn’é) – Market share – Thị phần |
103 | 行业竞争 (hángyè jìngzhēng) – Industry competition – Cạnh tranh ngành |
104 | 企业并购 (qǐyè bìnggòu) – Mergers and acquisitions (M&A) – Mua bán & sáp nhập doanh nghiệp |
105 | 品牌管理 (pǐnpái guǎnlǐ) – Brand management – Quản lý thương hiệu |
106 | 公关策略 (gōngguān cèlüè) – Public relations strategy – Chiến lược quan hệ công chúng |
107 | 客户维护 (kèhù wéihù) – Customer maintenance – Duy trì khách hàng |
108 | 渠道管理 (qúdào guǎnlǐ) – Channel management – Quản lý kênh phân phối |
109 | 供应链 (gōngyìngliàn) – Supply chain – Chuỗi cung ứng |
110 | 物流管理 (wùliú guǎnlǐ) – Logistics management – Quản lý hậu cần |
111 | 仓储管理 (cāngchǔ guǎnlǐ) – Warehouse management – Quản lý kho bãi |
112 | 采购 (cǎigòu) – Procurement – Thu mua |
113 | 订单处理 (dìngdān chǔlǐ) – Order processing – Xử lý đơn hàng |
114 | 交货期 (jiāohuòqī) – Delivery time – Thời gian giao hàng |
115 | 售后服务 (shòuhòu fúwù) – After-sales service – Dịch vụ sau bán hàng |
116 | 电子商务 (diànzǐ shāngwù) – E-commerce – Thương mại điện tử |
117 | 数字化转型 (shùzìhuà zhuǎnxíng) – Digital transformation – Chuyển đổi số |
118 | 软件开发 (ruǎnjiàn kāifā) – Software development – Phát triển phần mềm |
119 | 信息安全 (xìnxī ānquán) – Information security – An ninh thông tin |
120 | 数据分析 (shùjù fēnxī) – Data analysis – Phân tích dữ liệu |
121 | 企业文化 (qǐyè wénhuà) – Corporate culture – Văn hóa doanh nghiệp |
122 | 员工培训 (yuángōng péixùn) – Employee training – Đào tạo nhân viên |
123 | 团队建设 (tuánduì jiànshè) – Team building – Xây dựng đội ngũ |
124 | 目标管理 (mùbiāo guǎnlǐ) – Goal management – Quản lý mục tiêu |
125 | 职业发展 (zhíyè fāzhǎn) – Career development – Phát triển sự nghiệp |
126 | 商业模式 (shāngyè móshì) – Business model – Mô hình kinh doanh |
127 | 公司战略 (gōngsī zhànlüè) – Corporate strategy – Chiến lược công ty |
128 | 核心竞争力 (héxīn jìngzhēng lì) – Core competitiveness – Năng lực cạnh tranh cốt lõi |
129 | 品牌推广 (pǐnpái tuīguǎng) – Brand promotion – Quảng bá thương hiệu |
130 | 企业责任 (qǐyè zérèn) – Corporate responsibility – Trách nhiệm doanh nghiệp |
131 | 社会责任 (shèhuì zérèn) – Social responsibility – Trách nhiệm xã hội |
132 | 可持续发展 (kě chíxù fāzhǎn) – Sustainable development – Phát triển bền vững |
133 | 商业伦理 (shāngyè lúnlǐ) – Business ethics – Đạo đức kinh doanh |
134 | 企业声誉 (qǐyè shēngyù) – Corporate reputation – Uy tín doanh nghiệp |
135 | 品牌价值 (pǐnpái jiàzhí) – Brand value – Giá trị thương hiệu |
136 | 客户满意度 (kèhù mǎnyì dù) – Customer satisfaction – Mức độ hài lòng của khách hàng |
137 | 市场分析 (shìchǎng fēnxī) – Market analysis – Phân tích thị trường |
138 | 竞争对手 (jìngzhēng duìshǒu) – Competitor – Đối thủ cạnh tranh |
139 | 产品生命周期 (chǎnpǐn shēngmìng zhōuqī) – Product life cycle – Vòng đời sản phẩm |
140 | 产品定位 (chǎnpǐn dìngwèi) – Product positioning – Định vị sản phẩm |
141 | 用户体验 (yònghù tǐyàn) – User experience (UX) – Trải nghiệm người dùng |
142 | 市场趋势 (shìchǎng qūshì) – Market trend – Xu hướng thị trường |
143 | 销售渠道 (xiāoshòu qúdào) – Sales channel – Kênh bán hàng |
144 | 促销活动 (cùxiāo huódòng) – Promotional activities – Hoạt động khuyến mãi |
145 | 定价策略 (dìngjià cèlüè) – Pricing strategy – Chiến lược định giá |
146 | 广告投放 (guǎnggào tóufàng) – Advertising placement – Đặt quảng cáo |
147 | 网络营销 (wǎngluò yíngxiāo) – Online marketing – Tiếp thị trực tuyến |
148 | 搜索引擎优化 (sōusuǒ yǐnqíng yōuhuà) – SEO (Search Engine Optimization) – Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm |
149 | 社交媒体营销 (shèjiāo méitǐ yíngxiāo) – Social media marketing – Tiếp thị mạng xã hội |
150 | 客户关系管理 (kèhù guānxì guǎnlǐ) – Customer Relationship Management (CRM) – Quản lý quan hệ khách hàng |
151 | 用户数据 (yònghù shùjù) – User data – Dữ liệu người dùng |
152 | 电子支付 (diànzǐ zhīfù) – Electronic payment – Thanh toán điện tử |
153 | 物流配送 (wùliú pèisòng) – Logistics distribution – Phân phối hậu cần |
154 | 仓储成本 (cāngchǔ chéngběn) – Warehousing cost – Chi phí lưu kho |
155 | 库存管理 (kùcún guǎnlǐ) – Inventory management – Quản lý tồn kho |
156 | 供应链优化 (gōngyìngliàn yōuhuà) – Supply chain optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng |
157 | 外包服务 (wàibāo fúwù) – Outsourcing services – Dịch vụ thuê ngoài |
158 | 法律合规 (fǎlǜ hégé) – Legal compliance – Tuân thủ pháp luật |
159 | 劳动法规 (láodòng fǎguī) – Labor laws – Luật lao động |
160 | 合同纠纷 (hétóng jiūfēn) – Contract dispute – Tranh chấp hợp đồng |
161 | 知识产权保护 (zhīshì chǎnquán bǎohù) – Intellectual property protection – Bảo vệ sở hữu trí tuệ |
162 | 专利申请 (zhuānlì shēnqǐng) – Patent application – Đăng ký bằng sáng chế |
163 | 商标注册 (shāngbiāo zhùcè) – Trademark registration – Đăng ký nhãn hiệu |
164 | 数据安全 (shùjù ānquán) – Data security – An toàn dữ liệu |
165 | 隐私政策 (yǐnsī zhèngcè) – Privacy policy – Chính sách bảo mật |
166 | 信息泄露 (xìnxī xièlòu) – Information leakage – Rò rỉ thông tin |
167 | 企业架构 (qǐyè jiàgòu) – Corporate structure – Cấu trúc doanh nghiệp |
168 | 风险管理 (fēngxiǎn guǎnlǐ) – Risk management – Quản lý rủi ro |
169 | 投资回报率 (tóuzī huíbào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ lệ lợi nhuận đầu tư |
170 | 商业谈判 (shāngyè tánpàn) – Business negotiation – Đàm phán thương mại |
171 | 合作协议 (hézuò xiéyì) – Cooperation agreement – Thỏa thuận hợp tác |
172 | 公司并购 (gōngsī bìnggòu) – Corporate mergers and acquisitions – Sáp nhập và mua lại công ty |
173 | 财务规划 (cáiwù guīhuà) – Financial planning – Kế hoạch tài chính |
174 | 资本市场 (zīběn shìchǎng) – Capital market – Thị trường vốn |
175 | 风险投资 (fēngxiǎn tóuzī) – Venture capital – Đầu tư mạo hiểm |
176 | 融资 (róngzī) – Financing – Huy động vốn |
177 | 股权融资 (gǔquán róngzī) – Equity financing – Huy động vốn cổ phần |
178 | 债务融资 (zhàiwù róngzī) – Debt financing – Huy động vốn nợ |
179 | 天使投资 (tiānshǐ tóuzī) – Angel investment – Đầu tư thiên thần |
180 | 初创企业 (chūchuàng qǐyè) – Startup company – Công ty khởi nghiệp |
181 | 风险控制 (fēngxiǎn kòngzhì) – Risk control – Kiểm soát rủi ro |
182 | 商业贷款 (shāngyè dàikuǎn) – Business loan – Khoản vay kinh doanh |
183 | 资本管理 (zīběn guǎnlǐ) – Capital management – Quản lý vốn |
184 | 证券交易 (zhèngquàn jiāoyì) – Securities trading – Giao dịch chứng khoán |
185 | 上市公司 (shàngshì gōngsī) – Public company – Công ty niêm yết |
186 | 非上市公司 (fēi shàngshì gōngsī) – Private company – Công ty tư nhân (chưa niêm yết) |
187 | 企业重组 (qǐyè chóngzǔ) – Corporate restructuring – Tái cấu trúc doanh nghiệp |
188 | 企业破产 (qǐyè pòchǎn) – Corporate bankruptcy – Phá sản doanh nghiệp |
189 | 财务透明度 (cáiwù tòumíngdù) – Financial transparency – Minh bạch tài chính |
190 | 合并报表 (hébìng bàobiǎo) – Consolidated financial statement – Báo cáo tài chính hợp nhất |
191 | 现金管理 (xiànjīn guǎnlǐ) – Cash management – Quản lý tiền mặt |
192 | 内部审计 (nèibù shěnjì) – Internal audit – Kiểm toán nội bộ |
193 | 外部审计 (wàibù shěnjì) – External audit – Kiểm toán bên ngoài |
194 | 营运资本 (yíngyùn zīběn) – Working capital – Vốn lưu động |
195 | 税务筹划 (shuìwù chóuhuà) – Tax planning – Kế hoạch thuế |
196 | 固定资产 (gùdìng zīchǎn) – Fixed assets – Tài sản cố định |
197 | 无形资产 (wúxíng zīchǎn) – Intangible assets – Tài sản vô hình |
198 | 资产负债表 (zīchǎn fùzhàibiǎo) – Balance sheet – Bảng cân đối kế toán |
199 | 利润表 (lìrùn biǎo) – Income statement – Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh |
200 | 年度预算 (niándù yùsuàn) – Annual budget – Ngân sách hàng năm |
201 | 经营利润 (jīngyíng lìrùn) – Operating profit – Lợi nhuận hoạt động |
202 | 成本削减 (chéngběn xuējiǎn) – Cost reduction – Cắt giảm chi phí |
203 | 资金流动性 (zījīn liúdòngxìng) – Liquidity – Tính thanh khoản |
204 | 资本结构 (zīběn jiégòu) – Capital structure – Cơ cấu vốn |
205 | 员工满意度 (yuángōng mǎnyì dù) – Employee satisfaction – Mức độ hài lòng của nhân viên |
206 | 绩效考核 (jìxiào kǎohé) – Performance evaluation – Đánh giá hiệu suất |
207 | 工资结构 (gōngzī jiégòu) – Salary structure – Cơ cấu lương |
208 | 奖金制度 (jiǎngjīn zhìdù) – Bonus system – Chế độ thưởng |
209 | 社保缴纳 (shèbǎo jiǎonà) – Social security payment – Nộp bảo hiểm xã hội |
210 | 加班补贴 (jiābān bǔtiē) – Overtime allowance – Trợ cấp làm thêm giờ |
211 | 离职补偿 (lízhí bǔcháng) – Severance compensation – Trợ cấp thôi việc |
212 | 退休福利 (tuìxiū fúlì) – Retirement benefits – Phúc lợi hưu trí |
213 | 工作环境 (gōngzuò huánjìng) – Work environment – Môi trường làm việc |
214 | 办公自动化 (bàngōng zìdònghuà) – Office automation – Tự động hóa văn phòng |
215 | 行政管理 (xíngzhèng guǎnlǐ) – Administrative management – Quản lý hành chính |
216 | 企业内部控制 (qǐyè nèibù kòngzhì) – Internal control – Kiểm soát nội bộ |
217 | 组织架构 (zǔzhī jiàgòu) – Organizational structure – Cơ cấu tổ chức |
218 | 董事会 (dǒngshì huì) – Board of directors – Hội đồng quản trị |
219 | 监事会 (jiānshì huì) – Board of supervisors – Ban kiểm soát |
220 | 公司治理 (gōngsī zhìlǐ) – Corporate governance – Quản trị doanh nghiệp |
221 | 会议安排 (huìyì ānpái) – Meeting arrangement – Sắp xếp cuộc họp |
222 | 办公用品采购 (bàngōng yòngpǐn cǎigòu) – Office supplies procurement – Mua sắm văn phòng phẩm |
223 | 考勤制度 (kǎoqín zhìdù) – Attendance system – Hệ thống chấm công |
224 | 假期管理 (jiàqī guǎnlǐ) – Leave management – Quản lý ngày nghỉ |
225 | 访客登记 (fǎngkè dēngjì) – Visitor registration – Đăng ký khách đến thăm |
226 | 出勤率 (chūqín lǜ) – Attendance rate – Tỷ lệ đi làm |
227 | 迟到早退 (chídào zǎotuì) – Late arrival and early leave – Đi muộn về sớm |
228 | 员工手册 (yuángōng shǒucè) – Employee handbook – Sổ tay nhân viên |
229 | 试用期 (shìyòng qī) – Probation period – Thời gian thử việc |
230 | 临时工 (línshí gōng) – Temporary worker – Nhân viên tạm thời |
231 | 外包人员 (wàibāo rényuán) – Outsourced staff – Nhân sự thuê ngoài |
232 | 离职申请 (lízhí shēnqǐng) – Resignation application – Đơn xin nghỉ việc |
233 | 辞退通知 (cítuì tōngzhī) – Dismissal notice – Thông báo sa thải |
234 | 解雇补偿 (jiěgù bǔcháng) – Dismissal compensation – Trợ cấp sa thải |
235 | 员工考核 (yuángōng kǎohé) – Employee assessment – Đánh giá nhân viên |
236 | 年度评估 (niándù pínggū) – Annual evaluation – Đánh giá hàng năm |
237 | 工作总结 (gōngzuò zǒngjié) – Work summary – Tổng kết công việc |
238 | 绩效奖金 (jìxiào jiǎngjīn) – Performance bonus – Thưởng hiệu suất |
239 | 加班制度 (jiābān zhìdù) – Overtime policy – Chính sách làm thêm giờ |
240 | 调薪申请 (tiáoxīn shēnqǐng) – Salary adjustment application – Đơn xin điều chỉnh lương |
241 | 工资发放 (gōngzī fāfàng) – Payroll distribution – Phát lương |
242 | 社保账户 (shèbǎo zhànghù) – Social security account – Tài khoản bảo hiểm xã hội |
243 | 医保缴纳 (yībǎo jiǎonà) – Medical insurance payment – Nộp bảo hiểm y tế |
244 | 公积金 (gōngjījīn) – Housing fund – Quỹ nhà ở |
245 | 年度体检 (niándù tǐjiǎn) – Annual health check-up – Khám sức khỏe hàng năm |
246 | 职业病防护 (zhíyè bìng fánghù) – Occupational disease prevention – Phòng chống bệnh nghề nghiệp |
247 | 安全培训 (ānquán péixùn) – Safety training – Đào tạo an toàn |
248 | 办公环境优化 (bàngōng huánjìng yōuhuà) – Office environment optimization – Cải thiện môi trường làm việc |
249 | 团队建设 (tuánduì jiànshè) – Team building – Xây dựng đội nhóm |
250 | 员工激励 (yuángōng jīlì) – Employee motivation – Động viên nhân viên |
251 | 职场礼仪 (zhíchǎng lǐyí) – Workplace etiquette – Nghi thức công sở |
252 | 办公礼仪 (bàngōng lǐyí) – Office etiquette – Quy tắc ứng xử văn phòng |
253 | 商业秘密 (shāngyè mìmì) – Business secret – Bí mật kinh doanh |
254 | 知识产权 (zhīshì chǎnquán) – Intellectual property – Quyền sở hữu trí tuệ |
255 | 文件归档 (wénjiàn guīdǎng) – Document archiving – Lưu trữ tài liệu |
256 | 电子档案 (diànzǐ dàng’àn) – Electronic file – Hồ sơ điện tử |
257 | 信息保密 (xìnxī bǎomì) – Information confidentiality – Bảo mật thông tin |
258 | 办公自动化系统 (bàngōng zìdònghuà xìtǒng) – Office automation system – Hệ thống tự động hóa văn phòng |
259 | 企业邮件 (qǐyè yóujiàn) – Corporate email – Email công ty |
260 | 内部沟通 (nèibù gōutōng) – Internal communication – Giao tiếp nội bộ |
261 | 外部沟通 (wàibù gōutōng) – External communication – Giao tiếp bên ngoài |
262 | 会议议程 (huìyì yìchéng) – Meeting agenda – Chương trình họp |
263 | 远程会议 (yuǎnchéng huìyì) – Remote meeting – Họp từ xa |
264 | 视频会议 (shìpín huìyì) – Video conference – Hội nghị truyền hình |
265 | 电话会议 (diànhuà huìyì) – Telephone conference – Hội nghị qua điện thoại |
266 | 公关关系 (gōngguān guānxì) – Public relations (PR) – Quan hệ công chúng |
267 | 企业宣传 (qǐyè xuānchuán) – Corporate publicity – Quảng bá doanh nghiệp |
268 | 新闻发布会 (xīnwén fābù huì) – Press conference – Họp báo |
269 | 企业社交媒体 (qǐyè shèjiāo méitǐ) – Corporate social media – Mạng xã hội doanh nghiệp |
270 | 危机公关 (wēijī gōngguān) – Crisis public relations – Quan hệ công chúng trong khủng hoảng |
271 | 市场定位 (shìchǎng dìngwèi) – Market positioning – Định vị thị trường |
272 | 目标客户 (mùbiāo kèhù) – Target customers – Khách hàng mục tiêu |
273 | 竞争分析 (jìngzhēng fēnxī) – Competitive analysis – Phân tích đối thủ cạnh tranh |
274 | 产品定价 (chǎnpǐn dìngjià) – Product pricing – Định giá sản phẩm |
275 | 线上营销 (xiànshàng yíngxiāo) – Online marketing – Tiếp thị trực tuyến |
276 | 线下推广 (xiànxià tuīguǎng) – Offline promotion – Quảng bá ngoại tuyến |
277 | 社交媒体营销 (shèjiāo méitǐ yíngxiāo) – Social media marketing – Tiếp thị qua mạng xã hội |
278 | 客户反馈 (kèhù fǎnkuì) – Customer feedback – Phản hồi khách hàng |
279 | 市场调研 (shìchǎng diàoyán) – Market research – Nghiên cứu thị trường |
280 | 消费者行为 (xiāofèizhě xíngwéi) – Consumer behavior – Hành vi người tiêu dùng |
281 | 品牌忠诚度 (pǐnpái zhōngchéngdù) – Brand loyalty – Lòng trung thành với thương hiệu |
282 | 客户维护 (kèhù wéihù) – Customer retention – Duy trì khách hàng |
283 | 售后服务 (shòuhòu fúwù) – After-sales service – Dịch vụ hậu mãi |
284 | 订单管理 (dìngdān guǎnlǐ) – Order management – Quản lý đơn hàng |
285 | 供应链管理 (gōngyìngliàn guǎnlǐ) – Supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng |
286 | 库存控制 (kùcún kòngzhì) – Inventory control – Kiểm soát hàng tồn kho |
287 | 采购流程 (cǎigòu liúchéng) – Procurement process – Quy trình mua hàng |
288 | 合同谈判 (hétóng tánpàn) – Contract negotiation – Đàm phán hợp đồng |
289 | 运输调度 (yùnshū diàodù) – Transportation scheduling – Điều phối vận chuyển |
290 | 交货时间 (jiāohuò shíjiān) – Delivery time – Thời gian giao hàng |
291 | 生产计划 (shēngchǎn jìhuà) – Production planning – Kế hoạch sản xuất |
292 | 生产流程 (shēngchǎn liúchéng) – Production process – Quy trình sản xuất |
293 | 质量控制 (zhìliàng kòngzhì) – Quality control – Kiểm soát chất lượng |
294 | 标准操作程序 (biāozhǔn cāozuò chéngxù) – Standard operating procedures (SOP) – Quy trình vận hành tiêu chuẩn |
295 | 工厂管理 (gōngchǎng guǎnlǐ) – Factory management – Quản lý nhà máy |
296 | 环保合规 (huánbǎo hégé) – Environmental compliance – Tuân thủ môi trường |
297 | 职业安全 (zhíyè ānquán) – Occupational safety – An toàn lao động |
298 | 安全生产 (ānquán shēngchǎn) – Safe production – Sản xuất an toàn |
299 | 事故预防 (shìgù yùfáng) – Accident prevention – Phòng ngừa tai nạn |
300 | 紧急应对 (jǐnjí yìngduì) – Emergency response – Ứng phó khẩn cấp |
301 | 合规管理 (hégé guǎnlǐ) – Compliance management – Quản lý tuân thủ |
302 | 法律咨询 (fǎlǜ zīxún) – Legal consultation – Tư vấn pháp lý |
303 | 劳动法 (láodòng fǎ) – Labor law – Luật lao động |
304 | 合同法 (hétóng fǎ) – Contract law – Luật hợp đồng |
305 | 知识产权法 (zhīshì chǎnquán fǎ) – Intellectual property law – Luật sở hữu trí tuệ |
306 | 税收法规 (shuìshōu fǎguī) – Tax regulations – Quy định thuế |
307 | 财务合规 (cáiwù hégé) – Financial compliance – Tuân thủ tài chính |
308 | 商业道德 (shāngyè dàodé) – Business ethics – Đạo đức kinh doanh |
309 | 内部监管 (nèibù jiānguǎn) – Internal supervision – Giám sát nội bộ |
310 | 举报机制 (jǔbào jīzhì) – Whistleblower mechanism – Cơ chế tố giác nội bộ |
311 | 腐败防治 (fǔbài fángzhì) – Anti-corruption prevention – Phòng chống tham nhũng |
312 | 企业社会责任 (qǐyè shèhuì zérèn) – Corporate social responsibility (CSR) – Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp |
313 | 可持续发展 (kěchíxù fāzhǎn) – Sustainable development – Phát triển bền vững |
314 | 绿色办公 (lǜsè bàngōng) – Green office – Văn phòng xanh |
315 | 节能减排 (jiénéng jiǎnpái) – Energy saving and emission reduction – Tiết kiệm năng lượng và giảm khí thải |
316 | 无纸化办公 (wúzhǐ huà bàngōng) – Paperless office – Văn phòng không giấy |
317 | 碳足迹 (tànzújì) – Carbon footprint – Dấu chân carbon |
318 | 资源优化 (zīyuán yōuhuà) – Resource optimization – Tối ưu hóa tài nguyên |
319 | 企业创新 (qǐyè chuàngxīn) – Corporate innovation – Đổi mới doanh nghiệp |
320 | 技术研发 (jìshù yánfā) – Technology research and development (R&D) – Nghiên cứu và phát triển công nghệ |
321 | 知识管理 (zhīshì guǎnlǐ) – Knowledge management – Quản lý tri thức |
322 | 信息化管理 (xìnxī huà guǎnlǐ) – Information management – Quản lý thông tin |
323 | 云计算 (yún jìsuàn) – Cloud computing – Điện toán đám mây |
324 | 大数据 (dà shùjù) – Big data – Dữ liệu lớn |
325 | 人工智能 (réngōng zhìnéng) – Artificial intelligence (AI) – Trí tuệ nhân tạo |
326 | 企业数字化 (qǐyè shùzì huà) – Enterprise digitalization – Chuyển đổi số doanh nghiệp |
327 | 网络安全 (wǎngluò ānquán) – Cybersecurity – An ninh mạng |
328 | 数据加密 (shùjù jiāmì) – Data encryption – Mã hóa dữ liệu |
329 | 企业防火墙 (qǐyè fánghuǒqiáng) – Corporate firewall – Tường lửa doanh nghiệp |
330 | 黑客攻击 (hēikè gōngjí) – Hacker attack – Tấn công tin tặc |
331 | 数据备份 (shùjù bèifèn) – Data backup – Sao lưu dữ liệu |
332 | 服务器维护 (fúwùqì wéihù) – Server maintenance – Bảo trì máy chủ |
333 | 企业软件 (qǐyè ruǎnjiàn) – Enterprise software – Phần mềm doanh nghiệp |
334 | 办公自动化 (bàngōng zìdòng huà) – Office automation – Tự động hóa văn phòng |
335 | 远程办公 (yuǎnchéng bàngōng) – Remote work – Làm việc từ xa |
336 | 灵活办公 (línghuó bàngōng) – Flexible working – Làm việc linh hoạt |
337 | 混合办公模式 (hùnhé bàngōng móshì) – Hybrid working model – Mô hình làm việc kết hợp |
338 | 企业共享空间 (qǐyè gòngxiǎng kōngjiān) – Co-working space – Không gian làm việc chung |
339 | 会议室预订 (huìyì shì yùdìng) – Meeting room booking – Đặt trước phòng họp |
340 | 企业级通讯 (qǐyè jí tōngxùn) – Enterprise communication – Hệ thống liên lạc doanh nghiệp |
341 | 即时通讯软件 (jíshí tōngxùn ruǎnjiàn) – Instant messaging software – Phần mềm nhắn tin tức thời |
342 | 团队协作 (tuánduì xiézuò) – Team collaboration – Hợp tác nhóm |
343 | 项目管理 (xiàngmù guǎnlǐ) – Project management – Quản lý dự án |
344 | 任务分配 (rènwù fēnpèi) – Task allocation – Phân công nhiệm vụ |
345 | 绩效跟踪 (jìxiào gēnzōng) – Performance tracking – Theo dõi hiệu suất |
346 | 关键绩效指标 (guānjiàn jìxiào zhǐbiāo) – Key Performance Indicators (KPI) – Chỉ số hiệu suất chính |
347 | 年度战略规划 (niándù zhànlüè guīhuà) – Annual strategic planning – Kế hoạch chiến lược hàng năm |
348 | 市场拓展 (shìchǎng tuòzhǎn) – Market expansion – Mở rộng thị trường |
349 | 国际业务 (guójì yèwù) – International business – Kinh doanh quốc tế |
350 | 跨文化管理 (kuà wénhuà guǎnlǐ) – Cross-cultural management – Quản lý đa văn hóa |
351 | 海外分公司 (hǎiwài fēngōngsī) – Overseas branch – Chi nhánh nước ngoài |
352 | 全球供应链 (quánqiú gōngyìngliàn) – Global supply chain – Chuỗi cung ứng toàn cầu |
353 | 外汇管理 (wàihuì guǎnlǐ) – Foreign exchange management – Quản lý ngoại hối |
354 | 进出口业务 (jìn chūkǒu yèwù) – Import and export business – Kinh doanh xuất nhập khẩu |
355 | 贸易合同 (màoyì hétóng) – Trade contract – Hợp đồng thương mại |
356 | 国际物流 (guójì wùliú) – International logistics – Logistics quốc tế |
357 | 海关报关 (hǎiguān bàoguān) – Customs declaration – Khai báo hải quan |
358 | 关税政策 (guānshuì zhèngcè) – Tariff policy – Chính sách thuế quan |
359 | 外商投资 (wàishāng tóuzī) – Foreign investment – Đầu tư nước ngoài |
360 | 跨国公司 (kuàguó gōngsī) – Multinational corporation – Tập đoàn đa quốc gia |
361 | 股份有限公司 (gǔfèn yǒuxiàn gōngsī) – Joint-stock company – Công ty cổ phần |
362 | 母公司 (mǔ gōngsī) – Parent company – Công ty mẹ |
363 | 子公司 (zǐ gōngsī) – Subsidiary – Công ty con |
364 | 企业并购 (qǐyè bìnggòu) – Mergers and acquisitions (M&A) – Sáp nhập và mua lại doanh nghiệp |
365 | 股东大会 (gǔdōng dàhuì) – Shareholders’ meeting – Đại hội cổ đông |
366 | 执行董事 (zhíxíng dǒngshì) – Executive director – Giám đốc điều hành |
367 | 首席执行官 (shǒuxí zhíxíng guān) – Chief Executive Officer (CEO) – Giám đốc điều hành |
368 | 首席财务官 (shǒuxí cáiwù guān) – Chief Financial Officer (CFO) – Giám đốc tài chính |
369 | 首席运营官 (shǒuxí yùnyíng guān) – Chief Operating Officer (COO) – Giám đốc vận hành |
370 | 首席技术官 (shǒuxí jìshù guān) – Chief Technology Officer (CTO) – Giám đốc công nghệ |
371 | 企业愿景 (qǐyè yuànjǐng) – Corporate vision – Tầm nhìn doanh nghiệp |
372 | 企业使命 (qǐyè shǐmìng) – Corporate mission – Sứ mệnh doanh nghiệp |
373 | 核心价值观 (héxīn jiàzhíguān) – Core values – Giá trị cốt lõi |
374 | 品牌形象 (pǐnpái xíngxiàng) – Brand image – Hình ảnh thương hiệu |
375 | 品牌知名度 (pǐnpái zhīmíngdù) – Brand awareness – Độ nhận diện thương hiệu |
376 | 市场推广 (shìchǎng tuīguǎng) – Market promotion – Quảng bá thị trường |
377 | 营销策略 (yíngxiāo cèlüè) – Marketing strategy – Chiến lược tiếp thị |
378 | 客户群体 (kèhù qúntǐ) – Customer base – Tệp khách hàng |
379 | 用户满意度 (yònghù mǎnyì dù) – User satisfaction – Mức độ hài lòng của người dùng |
380 | 客户忠诚计划 (kèhù zhōngchéng jìhuà) – Customer loyalty program – Chương trình khách hàng thân thiết |
381 | 市场份额 (shìchǎng fèn’é) – Market share – Thị phần |
382 | 竞争优势 (jìngzhēng yōushì) – Competitive advantage – Lợi thế cạnh tranh |
383 | 企业融资 (qǐyè róngzī) – Corporate financing – Huy động vốn doanh nghiệp |
384 | 投资回报率 (tóuzī huíbào lǜ) – Return on investment (ROI) – Tỷ suất hoàn vốn |
385 | 财务预算 (cáiwù yùsuàn) – Financial budget – Ngân sách tài chính |
386 | 现金流管理 (xiànjīn liú guǎnlǐ) – Cash flow management – Quản lý dòng tiền |
387 | 企业税收 (qǐyè shuìshōu) – Corporate tax – Thuế doanh nghiệp |
388 | 财务报告 (cáiwù bàogào) – Financial report – Báo cáo tài chính |
389 | 资产负债表 (zīchǎn fùzhài biǎo) – Balance sheet – Bảng cân đối kế toán |
390 | 损益表 (sǔnyì biǎo) – Profit and loss statement – Báo cáo lãi lỗ |
391 | 年终审计 (niánzhōng shěnjì) – Year-end audit – Kiểm toán cuối năm |
392 | 财务透明度 (cáiwù tòumíngdù) – Financial transparency – Tính minh bạch tài chính |
393 | 企业信用评级 (qǐyè xìnyòng píngjí) – Corporate credit rating – Xếp hạng tín dụng doanh nghiệp |
394 | 债务融资 (zhàiwù róngzī) – Debt financing – Huy động vốn bằng nợ |
395 | 股权融资 (gǔquán róngzī) – Equity financing – Huy động vốn bằng cổ phần |
396 | 企业成长战略 (qǐyè chéngzhǎng zhànlüè) – Business growth strategy – Chiến lược tăng trưởng doanh nghiệp |
397 | 长期投资 (chángqī tóuzī) – Long-term investment – Đầu tư dài hạn |
398 | 短期融资 (duǎnqī róngzī) – Short-term financing – Huy động vốn ngắn hạn |
399 | 资本回报 (zīběn huíbào) – Capital return – Lợi nhuận trên vốn |
400 | 资产管理 (zīchǎn guǎnlǐ) – Asset management – Quản lý tài sản |
401 | 企业债券 (qǐyè zhàiquàn) – Corporate bonds – Trái phiếu doanh nghiệp |
402 | 金融衍生品 (jīnróng yǎnshēngpǐn) – Financial derivatives – Công cụ tài chính phái sinh |
403 | 投资组合 (tóuzī zǔhé) – Investment portfolio – Danh mục đầu tư |
404 | 破产保护 (pòchǎn bǎohù) – Bankruptcy protection – Bảo vệ phá sản |
405 | 财务危机 (cáiwù wēijī) – Financial crisis – Khủng hoảng tài chính |
406 | 企业转型 (qǐyè zhuǎnxíng) – Business transformation – Chuyển đổi doanh nghiệp |
407 | 战略合作 (zhànlüè hézuò) – Strategic partnership – Hợp tác chiến lược |
408 | 物流成本 (wùliú chéngběn) – Logistics cost – Chi phí hậu cần |
409 | 仓储系统 (cāngchǔ xìtǒng) – Warehousing system – Hệ thống kho bãi |
410 | 采购计划 (cǎigòu jìhuà) – Procurement plan – Kế hoạch mua hàng |
411 | 采购流程 (cǎigòu liúchéng) – Procurement process – Quy trình mua sắm |
412 | 供应商管理 (gōngyìngshāng guǎnlǐ) – Supplier management – Quản lý nhà cung cấp |
413 | 反垄断法 (fǎn lǒngduàn fǎ) – Anti-trust law – Luật chống độc quyền |
414 | 版权保护 (bǎnquán bǎohù) – Copyright protection – Bảo vệ bản quyền |
415 | 合同违约 (hétóng wéiyuē) – Breach of contract – Vi phạm hợp đồng |
416 | 法律诉讼 (fǎlǜ sùsòng) – Legal litigation – Kiện tụng pháp lý |
417 | 仲裁解决 (zhòngcái jiějué) – Arbitration settlement – Giải quyết tranh chấp |
418 | 劳工法 (láogōng fǎ) – Labor law – Luật lao động |
419 | 工作许可 (gōngzuò xǔkě) – Work permit – Giấy phép lao động |
420 | 劳动合同 (láodòng hétóng) – Employment contract – Hợp đồng lao động |
421 | 工资管理 (gōngzī guǎnlǐ) – Salary management – Quản lý tiền lương |
422 | 员工福利 (yuángōng fúlì) – Employee benefits – Phúc lợi nhân viên |
423 | 社保缴纳 (shèbǎo jiǎonà) – Social insurance contribution – Đóng bảo hiểm xã hội |
424 | 年终奖金 (niánzhōng jiǎngjīn) – Year-end bonus – Thưởng cuối năm |
425 | 加班费 (jiābān fèi) – Overtime pay – Tiền lương làm thêm giờ |
426 | 职工培训 (zhígōng péixùn) – Staff training – Đào tạo nhân viên |
427 | 晋升机制 (jìnshēng jīzhì) – Promotion mechanism – Cơ chế thăng tiến |
428 | 离职面谈 (lízhí miàntán) – Exit interview – Phỏng vấn thôi việc |
429 | 裁员补偿 (cáiyuán bǔcháng) – Layoff compensation – Trợ cấp sa thải |
430 | 企业文化活动 (qǐyè wénhuà huódòng) – Corporate culture activities – Hoạt động văn hóa doanh nghiệp |
431 | 员工满意度调查 (yuángōng mǎnyì dù diàochá) – Employee satisfaction survey – Khảo sát mức độ hài lòng của nhân viên |
432 | 心理健康支持 (xīnlǐ jiànkāng zhīchí) – Mental health support – Hỗ trợ sức khỏe tâm lý |
433 | 远程工作政策 (yuǎnchéng gōngzuò zhèngcè) – Remote work policy – Chính sách làm việc từ xa |
434 | 混合办公模式 (hùnhé bàngōng móshì) – Hybrid work model – Mô hình làm việc kết hợp |
435 | 考勤管理 (kǎoqín guǎnlǐ) – Attendance management – Quản lý chấm công |
436 | 请假制度 (qǐngjià zhìdù) – Leave policy – Chính sách nghỉ phép |
437 | 病假 (bìngjià) – Sick leave – Nghỉ ốm |
438 | 年假 (niánjià) – Annual leave – Nghỉ phép năm |
439 | 产假 (chǎnjià) – Maternity leave – Nghỉ thai sản |
440 | 陪产假 (péichǎnjià) – Paternity leave – Nghỉ thai sản cho cha |
441 | 调休 (tiáoxiū) – Compensatory leave – Nghỉ bù |
442 | 工作效率 (gōngzuò xiàolǜ) – Work efficiency – Hiệu suất công việc |
443 | 人力资源管理 (rénlì zīyuán guǎnlǐ) – Human resource management – Quản lý nhân sự |
444 | 招聘流程 (zhāopìn liúchéng) – Recruitment process – Quy trình tuyển dụng |
445 | 职位描述 (zhíwèi miáoshù) – Job description – Mô tả công việc |
446 | 面试技巧 (miànshì jìqiǎo) – Interview skills – Kỹ năng phỏng vấn |
447 | 入职培训 (rùzhí péixùn) – Onboarding training – Đào tạo hội nhập |
448 | 绩效管理 (jìxiào guǎnlǐ) – Performance management – Quản lý hiệu suất |
449 | 季度考核 (jìdù kǎohé) – Quarterly assessment – Đánh giá theo quý |
450 | 年度考核 (niándù kǎohé) – Annual assessment – Đánh giá hàng năm |
451 | 工作目标 (gōngzuò mùbiāo) – Work objectives – Mục tiêu công việc |
452 | 关键绩效指标 (guānjiàn jìxiào zhǐbiāo) – Key performance indicators (KPI) – Chỉ số đánh giá hiệu suất |
453 | 奖金制度 (jiǎngjīn zhìdù) – Bonus system – Hệ thống tiền thưởng |
454 | 薪资结构 (xīnzī jiégòu) – Salary structure – Cơ cấu lương |
455 | 薪资调整 (xīnzī tiáozhěng) – Salary adjustment – Điều chỉnh lương |
456 | 职位晋升 (zhíwèi jìnshēng) – Job promotion – Thăng chức |
457 | 员工激励 (yuángōng jīlì) – Employee motivation – Động lực nhân viên |
458 | 企业内训 (qǐyè nèi xùn) – Internal training – Đào tạo nội bộ |
459 | 职业规划 (zhíyè guīhuà) – Career planning – Kế hoạch nghề nghiệp |
460 | 工作压力 (gōngzuò yālì) – Work pressure – Áp lực công việc |
461 | 工作与生活平衡 (gōngzuò yǔ shēnghuó pínghéng) – Work-life balance – Cân bằng công việc và cuộc sống |
462 | 跨部门合作 (kuà bùmén hézuò) – Cross-department cooperation – Hợp tác liên phòng ban |
463 | 会议管理 (huìyì guǎnlǐ) – Meeting management – Quản lý cuộc họp |
464 | 视频会议 (shìpín huìyì) – Video conference – Hội nghị trực tuyến |
465 | 公文处理 (gōngwén chǔlǐ) – Document processing – Xử lý công văn |
466 | 行政审批 (xíngzhèng shěnpī) – Administrative approval – Phê duyệt hành chính |
467 | 合同管理 (hétóng guǎnlǐ) – Contract management – Quản lý hợp đồng |
468 | 档案管理 (dàng’àn guǎnlǐ) – File management – Quản lý hồ sơ |
469 | 公司内部沟通 (gōngsī nèibù gōutōng) – Internal company communication – Giao tiếp nội bộ công ty |
470 | 企业电子邮件 (qǐyè diànzǐ yóujiàn) – Corporate email – Email doanh nghiệp |
471 | 信息安全 (xìnxī ānquán) – Information security – An toàn thông tin |
472 | 数据隐私 (shùjù yǐnsī) – Data privacy – Bảo mật dữ liệu |
473 | 访问权限 (fǎngwèn quánxiàn) – Access permission – Quyền truy cập |
474 | 公司法律事务 (gōngsī fǎlǜ shìwù) – Corporate legal affairs – Vấn đề pháp lý của công ty |
475 | 公司章程 (gōngsī zhāngchéng) – Corporate charter – Điều lệ công ty |
476 | 税务管理 (shuìwù guǎnlǐ) – Tax management – Quản lý thuế |
477 | 税务筹划 (shuìwù chóuhuà) – Tax planning – Hoạch định thuế |
478 | 发票管理 (fāpiào guǎnlǐ) – Invoice management – Quản lý hóa đơn |
479 | 纳税申报 (nàshuì shēnbào) – Tax declaration – Khai báo thuế |
480 | 财务报表 (cáiwù bàobiǎo) – Financial statements – Báo cáo tài chính |
481 | 利润表 (lìrùn biǎo) – Income statement – Báo cáo kết quả kinh doanh |
482 | 现金流量表 (xiànjīn liúliàng biǎo) – Cash flow statement – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ |
483 | 审计报告 (shěnjì bàogào) – Audit report – Báo cáo kiểm toán |
484 | 预算编制 (yùsuàn biānzhì) – Budget preparation – Lập ngân sách |
485 | 财务分析 (cáiwù fēnxī) – Financial analysis – Phân tích tài chính |
486 | 信用管理 (xìnyòng guǎnlǐ) – Credit management – Quản lý tín dụng |
487 | 企业合并 (qǐyè hébìng) – Corporate merger – Sáp nhập doanh nghiệp |
488 | 企业收购 (qǐyè shōugòu) – Corporate acquisition – Mua lại doanh nghiệp |
489 | 首席执行官 (shǒuxí zhíxíng guān) – Chief Executive Officer (CEO) – Tổng giám đốc điều hành |
490 | 首席市场官 (shǒuxí shìchǎng guān) – Chief Marketing Officer (CMO) – Giám đốc marketing |
491 | 投资者关系 (tóuzīzhě guānxì) – Investor relations – Quan hệ nhà đầu tư |
492 | 企业形象 (qǐyè xíngxiàng) – Corporate image – Hình ảnh doanh nghiệp |
493 | 市场营销战略 (shìchǎng yíngxiāo zhànlüè) – Marketing strategy – Chiến lược marketing |
494 | 公共关系 (gōnggòng guānxì) – Public relations (PR) – Quan hệ công chúng |
495 | 企业宣传 (qǐyè xuānchuán) – Corporate promotion – Quảng bá doanh nghiệp |
496 | 社交媒体营销 (shèjiāo méitǐ yíngxiāo) – Social media marketing – Tiếp thị truyền thông xã hội |
497 | 客户管理 (kèhù guǎnlǐ) – Customer management – Quản lý khách hàng |
498 | 忠诚度计划 (zhōngchéng dù jìhuà) – Loyalty program – Chương trình khách hàng thân thiết |
499 | 投诉处理 (tóusù chǔlǐ) – Complaint handling – Xử lý khiếu nại |
500 | 服务质量 (fúwù zhìliàng) – Service quality – Chất lượng dịch vụ |
501 | 供应商合同 (gōngyìngshāng hétóng) – Supplier contract – Hợp đồng nhà cung cấp |
502 | 采购谈判 (cǎigòu tánpàn) – Procurement negotiation – Đàm phán mua hàng |
503 | 库存周转率 (kùcún zhōuzhuǎn lǜ) – Inventory turnover rate – Tỷ lệ luân chuyển hàng tồn kho |
504 | 企业环保责任 (qǐyè huánbǎo zérèn) – Corporate environmental responsibility – Trách nhiệm môi trường của doanh nghiệp |
505 | 环保政策 (huánbǎo zhèngcè) – Environmental policy – Chính sách bảo vệ môi trường |
506 | 碳排放 (tàn páifàng) – Carbon emissions – Lượng khí thải carbon |
507 | 节能减排 (jiénéng jiǎnpái) – Energy conservation and emission reduction – Tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải |
508 | 废物管理 (fèiwù guǎnlǐ) – Waste management – Quản lý chất thải |
509 | 水资源管理 (shuǐ zīyuán guǎnlǐ) – Water resource management – Quản lý tài nguyên nước |
510 | 可再生能源 (kě zàishēng néngyuán) – Renewable energy – Năng lượng tái tạo |
511 | 企业价值观 (qǐyè jiàzhíguān) – Corporate values – Giá trị cốt lõi của doanh nghiệp |
512 | 公司使命 (gōngsī shǐmìng) – Company mission – Sứ mệnh công ty |
513 | 公司愿景 (gōngsī yuànjǐng) – Company vision – Tầm nhìn công ty |
514 | 职业道德 (zhíyè dàodé) – Professional ethics – Đạo đức nghề nghiệp |
515 | 工作态度 (gōngzuò tàidù) – Work attitude – Thái độ làm việc |
516 | 敬业精神 (jìngyè jīngshén) – Professional dedication – Tinh thần tận tụy với công việc |
517 | 职业发展路径 (zhíyè fāzhǎn lùjìng) – Career development path – Lộ trình phát triển sự nghiệp |
518 | 人才培养 (réncái péiyǎng) – Talent development – Phát triển nhân tài |
519 | 高潜力人才 (gāo qiánlì réncái) – High-potential talent – Nhân tài tiềm năng cao |
520 | 领导力培训 (lǐngdǎolì péixùn) – Leadership training – Đào tạo kỹ năng lãnh đạo |
521 | 职业技能提升 (zhíyè jìnéng tíshēng) – Professional skill improvement – Nâng cao kỹ năng nghề nghiệp |
522 | 轮岗制度 (lúngǎng zhìdù) – Job rotation system – Chế độ luân chuyển công việc |
523 | 内部晋升 (nèibù jìnshēng) – Internal promotion – Thăng tiến nội bộ |
524 | 绩效考核标准 (jìxiào kǎohé biāozhǔn) – Performance evaluation criteria – Tiêu chuẩn đánh giá hiệu suất |
525 | 职业倦怠 (zhíyè juàndài) – Job burnout – Kiệt sức trong công việc |
526 | 工作满意度 (gōngzuò mǎnyì dù) – Job satisfaction – Mức độ hài lòng trong công việc |
527 | 弹性工作时间 (tánxìng gōngzuò shíjiān) – Flexible working hours – Giờ làm việc linh hoạt |
528 | 企业心理健康 (qǐyè xīnlǐ jiànkāng) – Workplace mental health – Sức khỏe tâm lý nơi làm việc |
529 | 健康管理计划 (jiànkāng guǎnlǐ jìhuà) – Health management plan – Kế hoạch quản lý sức khỏe |
530 | 医疗保险 (yīliáo bǎoxiǎn) – Medical insurance – Bảo hiểm y tế |
531 | 商业保险 (shāngyè bǎoxiǎn) – Commercial insurance – Bảo hiểm thương mại |
532 | 养老金计划 (yǎnglǎo jīn jìhuà) – Pension plan – Kế hoạch lương hưu |
533 | 住房公积金 (zhùfáng gōngjījīn) – Housing provident fund – Quỹ nhà ở |
534 | 员工持股计划 (yuángōng chígǔ jìhuà) – Employee stock ownership plan – Kế hoạch sở hữu cổ phần của nhân viên |
535 | 股权激励 (gǔquán jīlì) – Equity incentives – Chính sách khuyến khích cổ phần |
536 | 薪资透明度 (xīnzī tòumíng dù) – Salary transparency – Tính minh bạch trong lương bổng |
537 | 加薪标准 (jiāxīn biāozhǔn) – Salary increase criteria – Tiêu chuẩn tăng lương |
538 | 绩效奖金 (jìxiào jiǎngjīn) – Performance bonus – Tiền thưởng hiệu suất |
539 | 年终奖 (niánzhōng jiǎng) – Year-end bonus – Thưởng cuối năm |
540 | 股东分红 (gǔdōng fēnhóng) – Shareholder dividends – Cổ tức cho cổ đông |
541 | 创业投资 (chuàngyè tóuzī) – Venture capital – Đầu tư khởi nghiệp |
542 | 融资渠道 (róngzī qúdào) – Financing channels – Kênh huy động vốn |
543 | 上市公司 (shàngshì gōngsī) – Publicly listed company – Công ty niêm yết |
544 | 非上市公司 (fēi shàngshì gōngsī) – Private company – Công ty tư nhân |
545 | IPO(首次公开募股) (shǒucì gōngkāi mùgǔ) – Initial Public Offering (IPO) – Phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng |
546 | 金融科技 (jīnróng kējì) – Fintech – Công nghệ tài chính |
547 | 风投公司 (fēngtóu gōngsī) – Venture capital firm – Công ty đầu tư mạo hiểm |
548 | 私募基金 (sīmù jījīn) – Private equity fund – Quỹ đầu tư tư nhân |
549 | 并购交易 (bìnggòu jiāoyì) – Merger and acquisition (M&A) transaction – Giao dịch sáp nhập và mua lại |
550 | 控股公司 (kònggǔ gōngsī) – Holding company – Công ty mẹ (công ty nắm giữ cổ phần) |
551 | 子公司 (zǐ gōngsī) – Subsidiary company – Công ty con |
552 | 合资企业 (hézī qǐyè) – Joint venture – Liên doanh |
553 | 跨国公司 (kuàguó gōngsī) – Multinational corporation (MNC) – Tập đoàn đa quốc gia |
554 | 外资企业 (wàizī qǐyè) – Foreign-invested enterprise – Doanh nghiệp có vốn nước ngoài |
555 | 国有企业 (guóyǒu qǐyè) – State-owned enterprise (SOE) – Doanh nghiệp nhà nước |
556 | 独资企业 (dúzī qǐyè) – Wholly owned enterprise – Doanh nghiệp 100% vốn sở hữu |
557 | 企业法人 (qǐyè fǎrén) – Corporate legal person – Pháp nhân doanh nghiệp |
558 | 法务部门 (fǎwù bùmén) – Legal department – Bộ phận pháp chế |
559 | 知识产权 (zhīshì chǎnquán) – Intellectual property (IP) – Quyền sở hữu trí tuệ |
560 | 著作权 (zhùzuòquán) – Copyright – Bản quyền tác giả |
561 | 法律纠纷 (fǎlǜ jiūfēn) – Legal dispute – Tranh chấp pháp lý |
562 | 劳动仲裁 (láodòng zhòngcái) – Labor arbitration – Trọng tài lao động |
563 | 公司诉讼 (gōngsī sùsòng) – Corporate litigation – Kiện tụng doanh nghiệp |
564 | 商业机密 (shāngyè jīmì) – Trade secret – Bí mật thương mại |
565 | 数据安全 (shùjù ānquán) – Data security – An ninh dữ liệu |
566 | 网络隐私 (wǎngluò yǐnsī) – Online privacy – Quyền riêng tư trực tuyến |
567 | 信息保护 (xìnxī bǎohù) – Information protection – Bảo vệ thông tin |
568 | 网络安全政策 (wǎngluò ānquán zhèngcè) – Cybersecurity policy – Chính sách an ninh mạng |
569 | 加密技术 (jiāmì jìshù) – Encryption technology – Công nghệ mã hóa |
570 | 数据库管理 (shùjùkù guǎnlǐ) – Database management – Quản lý cơ sở dữ liệu |
571 | 云计算服务 (yún jìsuàn fúwù) – Cloud computing service – Dịch vụ điện toán đám mây |
572 | 企业信息系统 (qǐyè xìnxī xìtǒng) – Enterprise information system – Hệ thống thông tin doanh nghiệp |
573 | 企业资源计划 (qǐyè zīyuán jìhuà) – Enterprise Resource Planning (ERP) – Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp |
574 | 供应链管理 (gōngyìngliàn guǎnlǐ) – Supply Chain Management (SCM) – Quản lý chuỗi cung ứng |
575 | 财务管理系统 (cáiwù guǎnlǐ xìtǒng) – Financial management system – Hệ thống quản lý tài chính |
576 | 人力资源信息系统 (rénlì zīyuán xìnxī xìtǒng) – Human Resource Information System (HRIS) – Hệ thống thông tin nhân sự |
577 | 在线支付 (zàixiàn zhīfù) – Online payment – Thanh toán trực tuyến |
578 | 电子发票 (diànzǐ fāpiào) – Electronic invoice – Hóa đơn điện tử |
579 | 大数据分析 (dàshùjù fēnxī) – Big data analytics – Phân tích dữ liệu lớn |
580 | 机器学习 (jīqì xuéxí) – Machine learning – Học máy |
581 | 企业自动化 (qǐyè zìdònghuà) – Business automation – Tự động hóa doanh nghiệp |
582 | 区块链技术 (qūkuài liàn jìshù) – Blockchain technology – Công nghệ chuỗi khối |
583 | 智能合同 (zhìnéng hétóng) – Smart contract – Hợp đồng thông minh |
584 | 远程协作 (yuǎnchéng xiézuò) – Remote collaboration – Hợp tác từ xa |
585 | 市场竞争 (shìchǎng jìngzhēng) – Market competition – Cạnh tranh thị trường |
586 | 品牌战略 (pǐnpái zhànlüè) – Brand strategy – Chiến lược thương hiệu |
587 | 品牌定位 (pǐnpái dìngwèi) – Brand positioning – Định vị thương hiệu |
588 | 市场细分 (shìchǎng xìfēn) – Market segmentation – Phân khúc thị trường |
589 | 目标客户 (mùbiāo kèhù) – Target customer – Khách hàng mục tiêu |
590 | 客户忠诚度 (kèhù zhōngchéng dù) – Customer loyalty – Mức độ trung thành của khách hàng |
591 | 客户满意度 (kèhù mǎnyì dù) – Customer satisfaction – Sự hài lòng của khách hàng |
592 | 消费者行为 (xiāofèi zhě xíngwéi) – Consumer behavior – Hành vi tiêu dùng |
593 | 市场调查 (shìchǎng diàochá) – Market research – Nghiên cứu thị trường |
594 | 竞争对手分析 (jìngzhēng duìshǒu fēnxī) – Competitor analysis – Phân tích đối thủ cạnh tranh |
595 | 营销战略 (yíngxiāo zhànlüè) – Marketing strategy – Chiến lược tiếp thị |
596 | 广告策划 (guǎnggào cèhuà) – Advertising planning – Lập kế hoạch quảng cáo |
597 | 内容营销 (nèiróng yíngxiāo) – Content marketing – Tiếp thị nội dung |
598 | 搜索引擎优化 (sōusuǒ yǐnqíng yōuhuà) – Search engine optimization (SEO) – Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm |
599 | 点击率 (diǎnjī lǜ) – Click-through rate (CTR) – Tỷ lệ nhấp chuột |
600 | 转化率 (zhuǎnhuà lǜ) – Conversion rate – Tỷ lệ chuyển đổi |
601 | 公关活动 (gōngguān huódòng) – Public relations (PR) activities – Hoạt động quan hệ công chúng |
602 | 危机管理 (wēijī guǎnlǐ) – Crisis management – Quản lý khủng hoảng |
603 | 品牌声誉 (pǐnpái shēngyù) – Brand reputation – Danh tiếng thương hiệu |
604 | 产品生命周期 (chǎnpǐn shēngmìng zhōuqí) – Product life cycle – Vòng đời sản phẩm |
605 | 新品发布 (xīnpǐn fābù) – New product launch – Ra mắt sản phẩm mới |
606 | 产品测试 (chǎnpǐn cèshì) – Product testing – Kiểm định sản phẩm |
607 | 物流配送 (wùliú pèisòng) – Logistics and distribution – Hậu cần và phân phối |
608 | 零售商 (língshòu shāng) – Retailer – Nhà bán lẻ |
609 | 批发商 (pīfā shāng) – Wholesaler – Nhà bán sỉ |
610 | 电子商务平台 (diànzǐ shāngwù píngtái) – E-commerce platform – Nền tảng thương mại điện tử |
611 | 线上销售 (xiànshàng xiāoshòu) – Online sales – Bán hàng trực tuyến |
612 | 线下销售 (xiànxià xiāoshòu) – Offline sales – Bán hàng truyền thống |
613 | 销售额 (xiāoshòu é) – Sales revenue – Doanh thu bán hàng |
614 | 利润率 (lìrùn lǜ) – Profit margin – Biên lợi nhuận |
615 | 预算编制 (yùsuàn biānzhì) – Budgeting – Lập ngân sách |
616 | 财务审计 (cáiwù shěnjì) – Financial audit – Kiểm toán tài chính |
617 | 税务筹划 (shuìwù chóuhuà) – Tax planning – Lập kế hoạch thuế |
618 | 企业合规 (qǐyè hégui) – Corporate compliance – Tuân thủ quy định doanh nghiệp |
619 | 财务风险管理 (cáiwù fēngxiǎn guǎnlǐ) – Financial risk management – Quản lý rủi ro tài chính |
620 | 企业并购 (qǐyè bìnggòu) – Corporate mergers and acquisitions – Sáp nhập và mua lại doanh nghiệp |
621 | 全球市场 (quánqiú shìchǎng) – Global market – Thị trường toàn cầu |
622 | 外汇交易 (wàihuì jiāoyì) – Foreign exchange trading – Giao dịch ngoại hối |
623 | 国际贸易 (guójì màoyì) – International trade – Thương mại quốc tế |
624 | 出口业务 (chūkǒu yèwù) – Export business – Kinh doanh xuất khẩu |
625 | 进口业务 (jìnkǒu yèwù) – Import business – Kinh doanh nhập khẩu |
626 | 贸易壁垒 (màoyì bìlěi) – Trade barriers – Rào cản thương mại |
627 | 自由贸易区 (zìyóu màoyì qū) – Free trade zone – Khu thương mại tự do |
628 | 关税减免 (guānshuì jiǎnmiǎn) – Tariff reduction and exemption – Giảm thuế và miễn thuế |
629 | 海关清关 (hǎiguān qīngguān) – Customs clearance – Thông quan hải quan |
630 | 汇率风险 (huìlǜ fēngxiǎn) – Exchange rate risk – Rủi ro tỷ giá |
631 | 信用证 (xìnyòngzhèng) – Letter of credit (L/C) – Thư tín dụng |
632 | 国际结算 (guójì jiésuàn) – International settlement – Thanh toán quốc tế |
633 | 库存周转率 (kùcún zhōuzhuǎn lǜ) – Inventory turnover rate – Tỷ lệ quay vòng hàng tồn kho |
634 | 运输成本 (yùnshū chéngběn) – Transportation cost – Chi phí vận chuyển |
635 | 货物追踪 (huòwù zhuīzōng) – Cargo tracking – Theo dõi hàng hóa |
636 | 物流网络 (wùliú wǎngluò) – Logistics network – Mạng lưới logistics |
637 | 智能仓储 (zhìnéng cāngchǔ) – Smart warehousing – Kho bãi thông minh |
638 | 供应商谈判 (gōngyìngshāng tánpàn) – Supplier negotiation – Đàm phán với nhà cung cấp |
639 | 商业谈判 (shāngyè tánpàn) – Business negotiation – Đàm phán kinh doanh |
640 | 战略合作 (zhànlüè hézuò) – Strategic cooperation – Hợp tác chiến lược |
641 | 业务拓展 (yèwù tuòzhǎn) – Business expansion – Mở rộng kinh doanh |
642 | 品牌授权 (pǐnpái shòuquán) – Brand licensing – Ủy quyền thương hiệu |
643 | 特许经营 (tèxǔ jīngyíng) – Franchise – Nhượng quyền thương mại |
644 | 商业合同 (shāngyè hétóng) – Business contract – Hợp đồng thương mại |
645 | 代理协议 (dàilǐ xiéyì) – Agency agreement – Hợp đồng đại lý |
646 | 法律合规 (fǎlǜ hégui) – Legal compliance – Tuân thủ pháp lý |
647 | 竞争法 (jìngzhēng fǎ) – Competition law – Luật cạnh tranh |
648 | 反垄断法 (fǎn lǒngduàn fǎ) – Anti-monopoly law – Luật chống độc quyền |
649 | 数据合规 (shùjù hégui) – Data compliance – Tuân thủ dữ liệu |
650 | 雇佣合同 (gùyōng hétóng) – Employment contract – Hợp đồng lao động |
651 | 企业社会责任 (qǐyè shèhuì zérèn) – Corporate social responsibility (CSR) – Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp |
652 | 环保法规 (huánbǎo fǎguī) – Environmental regulations – Quy định bảo vệ môi trường |
653 | 绿色供应链 (lǜsè gōngyìngliàn) – Green supply chain – Chuỗi cung ứng xanh |
654 | 循环经济 (xúnhuán jīngjì) – Circular economy – Kinh tế tuần hoàn |
655 | 团队合作 (tuánduì hézuò) – Teamwork – Làm việc nhóm |
656 | 员工敬业度 (yuángōng jìngyè dù) – Employee engagement – Mức độ gắn kết của nhân viên |
657 | 领导力 (lǐngdǎo lì) – Leadership – Khả năng lãnh đạo |
658 | 绩效评估 (jìxiào pínggū) – Performance evaluation – Đánh giá hiệu suất |
659 | 企业培训 (qǐyè péixùn) – Corporate training – Đào tạo doanh nghiệp |
660 | 人才管理 (réncái guǎnlǐ) – Talent management – Quản lý nhân tài |
661 | 薪资结构 (xīnzī jiégòu) – Salary structure – Cấu trúc lương |
662 | 奖金制度 (jiǎngjīn zhìdù) – Bonus system – Chế độ tiền thưởng |
663 | 股权激励 (gǔquán jīlì) – Equity incentives – Cổ phần khuyến khích |
664 | 职业规划 (zhíyè guīhuà) – Career planning – Hoạch định sự nghiệp |
665 | 继任计划 (jìrèn jìhuà) – Succession planning – Kế hoạch kế nhiệm |
666 | 员工流动率 (yuángōng liúdòng lǜ) – Employee turnover rate – Tỷ lệ nhân viên nghỉ việc |
667 | 兼职员工 (jiānzhí yuángōng) – Part-time employee – Nhân viên bán thời gian |
668 | 弹性工作制 (tánxìng gōngzuò zhì) – Flexible work schedule – Chế độ làm việc linh hoạt |
669 | 工时管理 (gōngshí guǎnlǐ) – Work hours management – Quản lý giờ làm việc |
670 | 加班费 (jiābān fèi) – Overtime pay – Tiền làm thêm giờ |
671 | 带薪年假 (dàixīn niánjià) – Paid annual leave – Nghỉ phép có lương |
672 | 陪产假 (péichǎnjià) – Paternity leave – Nghỉ thai sản cho nam |
673 | 社保 (shèbǎo) – Social security – Bảo hiểm xã hội |
674 | 公积金 (gōngjījīn) – Housing provident fund – Quỹ nhà ở |
675 | 健康保险 (jiànkāng bǎoxiǎn) – Health insurance – Bảo hiểm y tế |
676 | 养老金 (yǎnglǎo jīn) – Pension – Lương hưu |
677 | 办公室文化 (bàngōngshì wénhuà) – Office culture – Văn hóa công sở |
678 | 公司会议 (gōngsī huìyì) – Company meeting – Họp công ty |
679 | 远程会议 (yuǎnchéng huìyì) – Remote meeting – Họp trực tuyến |
680 | 视频会议 (shìpín huìyì) – Video conference – Hội nghị video |
681 | 电子邮件 (diànzǐ yóujiàn) – Email – Thư điện tử |
682 | 工作汇报 (gōngzuò huìbào) – Work report – Báo cáo công việc |
683 | 目标设定 (mùbiāo shèdìng) – Goal setting – Thiết lập mục tiêu |
684 | 年度规划 (niándù guīhuà) – Annual plan – Kế hoạch năm |
685 | 季度考核 (jìdù kǎohé) – Quarterly assessment – Đánh giá hàng quý |
686 | KPI指标 (KPI zhǐbiāo) – KPI indicators – Chỉ tiêu KPI |
687 | OKR管理 (OKR guǎnlǐ) – OKR management – Quản lý OKR |
688 | 任务分配 (rènwù fēnpèi) – Task assignment – Phân công nhiệm vụ |
689 | 进度跟踪 (jìndù gēnzōng) – Progress tracking – Theo dõi tiến độ |
690 | 市场策略 (shìchǎng cèlüè) – Market strategy – Chiến lược thị trường |
691 | 营销活动 (yíngxiāo huódòng) – Marketing campaign – Chiến dịch tiếp thị |
692 | 广告投放 (guǎnggào tóufàng) – Advertisement placement – Đặt quảng cáo |
693 | 社交媒体营销 (shèjiāo méitǐ yíngxiāo) – Social media marketing – Tiếp thị trên mạng xã hội |
694 | 客户关系 (kèhù guānxì) – Customer relationship – Quan hệ khách hàng |
695 | 折扣政策 (zhékòu zhèngcè) – Discount policy – Chính sách giảm giá |
696 | 会员制度 (huìyuán zhìdù) – Membership system – Hệ thống thành viên |
697 | 产品创新 (chǎnpǐn chuàngxīn) – Product innovation – Đổi mới sản phẩm |
698 | 产品研发 (chǎnpǐn yánfā) – Product research and development – Nghiên cứu và phát triển sản phẩm |
699 | 库存管理 (kùcún guǎnlǐ) – Inventory management – Quản lý kho hàng |
700 | 物流配送 (wùliú pèisòng) – Logistics and distribution – Vận chuyển và phân phối |
701 | 仓储成本 (cāngchǔ chéngběn) – Warehousing cost – Chi phí kho bãi |
702 | 运输方式 (yùnshū fāngshì) – Transportation mode – Phương thức vận chuyển |
703 | 国际货运 (guójì huòyùn) – International freight – Vận tải hàng hóa quốc tế |
704 | 清关手续 (qīngguān shǒuxù) – Customs clearance procedures – Thủ tục thông quan |
705 | 进口关税 (jìnkǒu guānshuì) – Import tariff – Thuế nhập khẩu |
706 | 出口许可证 (chūkǒu xǔkězhèng) – Export license – Giấy phép xuất khẩu |
707 | 外汇结算 (wàihuì jiésuàn) – Foreign exchange settlement – Thanh toán ngoại hối |
708 | 贸易协议 (màoyì xiéyì) – Trade agreement – Hiệp định thương mại |
709 | 独资企业 (dúzī qǐyè) – Wholly-owned enterprise – Doanh nghiệp vốn 100% nước ngoài |
710 | 上市公司 (shàngshì gōngsī) – Publicly traded company – Công ty niêm yết |
711 | 企业兼并 (qǐyè jiānbìng) – Corporate merger – Sáp nhập doanh nghiệp |
712 | 财务管理 (cáiwù guǎnlǐ) – Financial management – Quản lý tài chính |
713 | 资本运营 (zīběn yùnyíng) – Capital operation – Hoạt động vốn |
714 | 投资回报率 (tóuzī huíbào lǜ) – Return on investment (ROI) – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư |
715 | 收入增长 (shōurù zēngzhǎng) – Revenue growth – Tăng trưởng doanh thu |
716 | 现金流管理 (xiànjīnliú guǎnlǐ) – Cash flow management – Quản lý dòng tiền |
717 | 避税策略 (bìshuì cèlüè) – Tax avoidance strategy – Chiến lược tránh thuế |
718 | 会计准则 (kuàijì zhǔnzé) – Accounting standards – Chuẩn mực kế toán |
719 | 财务合规 (cáiwù hégūi) – Financial compliance – Tuân thủ tài chính |
720 | 公司治理 (gōngsī zhìlǐ) – Corporate governance – Quản trị công ty |
721 | 非执行董事 (fēi zhíxíng dǒngshì) – Non-executive director – Giám đốc không điều hành |
722 | 独立董事 (dúlì dǒngshì) – Independent director – Giám đốc độc lập |
723 | 首席执行官 (CEO) (shǒuxí zhíxíng guān) – Chief Executive Officer – Giám đốc điều hành |
724 | 首席财务官 (CFO) (shǒuxí cáiwù guān) – Chief Financial Officer – Giám đốc tài chính |
725 | 首席运营官 (COO) (shǒuxí yùnyíng guān) – Chief Operating Officer – Giám đốc vận hành |
726 | 首席技术官 (CTO) (shǒuxí jìshù guān) – Chief Technology Officer – Giám đốc công nghệ |
727 | 首席市场官 (CMO) (shǒuxí shìchǎng guān) – Chief Marketing Officer – Giám đốc marketing |
728 | 高级管理层 (gāojí guǎnlǐ céng) – Senior management – Ban lãnh đạo cấp cao |
729 | 企业战略 (qǐyè zhànlüè) – Corporate strategy – Chiến lược doanh nghiệp |
730 | 合规管理 (hégūi guǎnlǐ) – Compliance management – Quản lý tuân thủ |
731 | 企业诉讼 (qǐyè sùsòng) – Corporate litigation – Kiện tụng doanh nghiệp |
732 | 消费者权益 (xiāofèi zhě quányì) – Consumer rights – Quyền lợi người tiêu dùng |
733 | 数据隐私 (shùjù yǐnsī) – Data privacy – Quyền riêng tư dữ liệu |
734 | 信息安全 (xìnxī ānquán) – Information security – Bảo mật thông tin |
735 | 环保政策 (huánbǎo zhèngcè) – Environmental policy – Chính sách môi trường |
736 | 公益活动 (gōngyì huódòng) – Public welfare activities – Hoạt động từ thiện |
737 | 企业伦理 (qǐyè lúnlǐ) – Business ethics – Đạo đức doanh nghiệp |
738 | 道德准则 (dàodé zhǔnzé) – Code of ethics – Quy tắc đạo đức |
739 | 职业操守 (zhíyè cāoshǒu) – Professional conduct – Đạo đức nghề nghiệp |
740 | 诚信经营 (chéngxìn jīngyíng) – Honest operation – Kinh doanh trung thực |
741 | 公平竞争 (gōngpíng jìngzhēng) – Fair competition – Cạnh tranh công bằng |
742 | 企业透明度 (qǐyè tòumíngdù) – Corporate transparency – Minh bạch doanh nghiệp |
743 | 利益冲突 (lìyì chōngtū) – Conflict of interest – Xung đột lợi ích |
744 | 内部举报 (nèibù jǔbào) – Internal whistleblowing – Tố cáo nội bộ |
745 | 贿赂与腐败 (huìlù yǔ fǔbài) – Bribery and corruption – Hối lộ và tham nhũng |
746 | 企业分拆 (qǐyè fēnchāi) – Corporate spin-off – Tách doanh nghiệp |
747 | 并购交易 (bìnggòu jiāoyì) – Mergers and acquisitions (M&A) – Giao dịch sáp nhập và mua lại |
748 | 股票发行 (gǔpiào fāxíng) – Stock issuance – Phát hành cổ phiếu |
749 | 首次公开募股 (IPO) (shǒucì gōngkāi mùgǔ) – Initial Public Offering – Phát hành cổ phiếu lần đầu |
750 | 债券市场 (zhàiquàn shìchǎng) – Bond market – Thị trường trái phiếu |
751 | 私募股权 (sīmù gǔquán) – Private equity – Vốn cổ phần tư nhân |
752 | 融资方式 (róngzī fāngshì) – Financing method – Phương thức huy động vốn |
753 | 信用评级 (xìnyòng píngjí) – Credit rating – Xếp hạng tín dụng |
754 | 企业债务 (qǐyè zhàiwù) – Corporate debt – Nợ doanh nghiệp |
755 | 财务杠杆 (cáiwù gànggǎn) – Financial leverage – Đòn bẩy tài chính |
756 | 破产保护 (pòchǎn bǎohù) – Bankruptcy protection – Bảo hộ phá sản |
757 | 企业重整 (qǐyè chóngzhěng) – Corporate restructuring – Tái cơ cấu doanh nghiệp |
758 | 市场动荡 (shìchǎng dòngdàng) – Market turbulence – Biến động thị trường |
759 | 宏观经济 (hóngguān jīngjì) – Macroeconomics – Kinh tế vĩ mô |
760 | 微观经济 (wēiguān jīngjì) – Microeconomics – Kinh tế vi mô |
761 | 经济增长率 (jīngjì zēngzhǎng lǜ) – Economic growth rate – Tỷ lệ tăng trưởng kinh tế |
762 | 通货膨胀 (tōnghuò péngzhàng) – Inflation – Lạm phát |
763 | 货币政策 (huòbì zhèngcè) – Monetary policy – Chính sách tiền tệ |
764 | 财政政策 (cáizhèng zhèngcè) – Fiscal policy – Chính sách tài khóa |
765 | 中央银行 (zhōngyāng yínháng) – Central bank – Ngân hàng trung ương |
766 | 利率调整 (lìlǜ tiáozhěng) – Interest rate adjustment – Điều chỉnh lãi suất |
767 | 外汇储备 (wàihuì chúbèi) – Foreign exchange reserves – Dự trữ ngoại hối |
768 | 自由贸易区 (zìyóu màoyì qū) – Free trade zone – Khu vực thương mại tự do |
769 | 进出口管理 (jìn chūkǒu guǎnlǐ) – Import and export management – Quản lý xuất nhập khẩu |
770 | 贸易逆差 (màoyì nìchā) – Trade deficit – Thâm hụt thương mại |
771 | 贸易顺差 (màoyì shùnchā) – Trade surplus – Thặng dư thương mại |
772 | 跨境电商 (kuàjìng diànshāng) – Cross-border e-commerce – Thương mại điện tử xuyên biên giới |
773 | 关税壁垒 (guānshuì bìlěi) – Tariff barrier – Rào cản thuế quan |
774 | 经济全球化 (jīngjì quánqiú huà) – Economic globalization – Toàn cầu hóa kinh tế |
775 | 自由贸易协定 (zìyóu màoyì xiédìng) – Free Trade Agreement (FTA) – Hiệp định thương mại tự do |
776 | 跨国公司 (kuàguó gōngsī) – Multinational corporation (MNC) – Công ty đa quốc gia |
777 | 外国直接投资 (wàiguó zhíjiē tóuzī) – Foreign Direct Investment (FDI) – Đầu tư trực tiếp nước ngoài |
778 | 合资企业 (hézī qǐyè) – Joint venture – Công ty liên doanh |
779 | 独资企业 (dúzī qǐyè) – Wholly owned enterprise – Doanh nghiệp vốn 100% nước ngoài |
780 | 控股公司 (kònggǔ gōngsī) – Holding company – Công ty cổ phần |
781 | 离岸公司 (lí’àn gōngsī) – Offshore company – Công ty nước ngoài (đăng ký tại một quốc gia khác) |
782 | 贸易保护主义 (màoyì bǎohù zhǔyì) – Trade protectionism – Chủ nghĩa bảo hộ thương mại |
783 | 非关税壁垒 (fēi guānshuì bìlěi) – Non-tariff barrier – Rào cản phi thuế quan |
784 | 出口配额 (chūkǒu pèié) – Export quota – Hạn ngạch xuất khẩu |
785 | 进口许可证 (jìnkǒu xǔkě zhèng) – Import license – Giấy phép nhập khẩu |
786 | 外汇汇率 (wàihuì huìlǜ) – Foreign exchange rate – Tỷ giá hối đoái |
787 | 人民币国际化 (rénmínbì guójì huà) – RMB internationalization – Quốc tế hóa đồng Nhân dân tệ |
788 | 数字经济 (shùzì jīngjì) – Digital economy – Kinh tế số |
789 | 数字货币 (shùzì huòbì) – Digital currency – Tiền tệ kỹ thuật số |
790 | 大数据分析 (dà shùjù fēnxī) – Big data analysis – Phân tích dữ liệu lớn |
791 | 物联网 (wùliánwǎng) – Internet of Things (IoT) – Internet vạn vật |
792 | 智能制造 (zhìnéng zhìzào) – Smart manufacturing – Sản xuất thông minh |
793 | 自动化管理 (zìdòng huà guǎnlǐ) – Automated management – Quản lý tự động |
794 | 数据安全 (shùjù ānquán) – Data security – Bảo mật dữ liệu |
795 | 个人信息保护 (gèrén xìnxī bǎohù) – Personal information protection – Bảo vệ thông tin cá nhân |
796 | 网络攻击 (wǎngluò gōngjí) – Cyber attack – Tấn công mạng |
797 | 黑客入侵 (hēikè rùqīn) – Hacker intrusion – Xâm nhập của hacker |
798 | 供应链管理 (gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng |
799 | 物流优化 (wùliú yōuhuà) – Logistics optimization – Tối ưu hóa logistics |
800 | 交货期 (jiāohuò qī) – Delivery lead time – Thời gian giao hàng |
801 | 消费者行为 (xiāofèi zhě xíngwéi) – Consumer behavior – Hành vi người tiêu dùng |
802 | 品牌忠诚度 (pǐnpái zhōngchéng dù) – Brand loyalty – Lòng trung thành với thương hiệu |
803 | 企业社交责任 (qǐyè shèjiāo zérèn) – Corporate social responsibility (CSR) – Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp |
804 | 公益捐赠 (gōngyì juānzèng) – Public welfare donation – Quyên góp từ thiện |
805 | 绿色供应链 (lǜsè gōngyìng liàn) – Green supply chain – Chuỗi cung ứng xanh |
806 | 碳排放管理 (tàn páifàng guǎnlǐ) – Carbon emission management – Quản lý phát thải carbon |
807 | 环境可持续性 (huánjìng kě chíxù xìng) – Environmental sustainability – Phát triển bền vững môi trường |
808 | 绿色制造 (lǜsè zhìzào) – Green manufacturing – Sản xuất xanh |
809 | 企业碳中和 (qǐyè tàn zhōnghé) – Corporate carbon neutrality – Trung hòa carbon trong doanh nghiệp |
810 | 社会责任投资 (shèhuì zérèn tóuzī) – Socially responsible investment (SRI) – Đầu tư có trách nhiệm xã hội |
811 | 绿色债券 (lǜsè zhàiquàn) – Green bonds – Trái phiếu xanh |
812 | 环境影响评估 (huánjìng yǐngxiǎng pínggū) – Environmental impact assessment – Đánh giá tác động môi trường |
813 | 职业健康与安全 (zhíyè jiànkāng yǔ ānquán) – Occupational health and safety (OHS) – Sức khỏe và an toàn nghề nghiệp |
814 | 工作场所安全 (gōngzuò chǎngsuǒ ānquán) – Workplace safety – An toàn nơi làm việc |
815 | 消防安全 (xiāofáng ānquán) – Fire safety – An toàn phòng cháy chữa cháy |
816 | 紧急预案 (jǐnjí yù’àn) – Emergency response plan – Kế hoạch ứng phó khẩn cấp |
817 | 工会组织 (gōnghuì zǔzhī) – Labor union – Công đoàn |
818 | 社会保险 (shèhuì bǎoxiǎn) – Social insurance – Bảo hiểm xã hội |
819 | 工伤保险 (gōngshāng bǎoxiǎn) – Work injury insurance – Bảo hiểm tai nạn lao động |
820 | 失业保险 (shīyè bǎoxiǎn) – Unemployment insurance – Bảo hiểm thất nghiệp |
821 | 职业发展 (zhíyè fāzhǎn) – Career development – Phát triển nghề nghiệp |
822 | 关键绩效指标 (guānjiàn jìxiào zhǐbiāo) – Key Performance Indicator (KPI) – Chỉ số hiệu suất chính |
823 | 激励机制 (jīlì jīzhì) – Incentive mechanism – Cơ chế khuyến khích |
824 | 薪酬制度 (xīnchóu zhìdù) – Compensation system – Hệ thống lương thưởng |
825 | 奖金计划 (jiǎngjīn jìhuà) – Bonus plan – Kế hoạch thưởng |
826 | 年度调薪 (niándù tiáoxīn) – Annual salary adjustment – Điều chỉnh lương hằng năm |
827 | 人力资源管理 (rénlì zīyuán guǎnlǐ) – Human resource management (HRM) – Quản lý nhân sự |
828 | 岗位职责 (gǎngwèi zhízé) – Job responsibilities – Trách nhiệm công việc |
829 | 工作绩效反馈 (gōngzuò jìxiào fǎnkuì) – Work performance feedback – Phản hồi hiệu suất công việc |
830 | 行为准则 (xíngwéi zhǔnzé) – Code of conduct – Quy tắc ứng xử |
831 | 时间管理 (shíjiān guǎnlǐ) – Time management – Quản lý thời gian |
832 | 电子邮件礼仪 (diànzǐ yóujiàn lǐyí) – Email etiquette – Quy tắc ứng xử qua email |
833 | 商务谈判 (shāngwù tánpàn) – Business negotiation – Đàm phán thương mại |
834 | 法律合规 (fǎlǜ héguī) – Legal compliance – Tuân thủ pháp luật |
835 | 数据隐私 (shùjù yǐnsī) – Data privacy – Bảo mật dữ liệu cá nhân |
836 | 公司收购 (gōngsī shōugòu) – Corporate acquisition – Mua lại công ty |
837 | 资产重组 (zīchǎn chóngzǔ) – Asset restructuring – Tái cấu trúc tài sản |
838 | 盈利能力 (yínglì nénglì) – Profitability – Khả năng sinh lời |
839 | 税收筹划 (shuìshōu chóuhuà) – Tax planning – Lập kế hoạch thuế |
840 | 损益表 (sǔnyì biǎo) – Income statement – Báo cáo kết quả kinh doanh |
841 | 风险评估 (fēngxiǎn pínggū) – Risk assessment – Đánh giá rủi ro |
842 | 合规管理 (héguī guǎnlǐ) – Compliance management – Quản lý tuân thủ |
843 | 行业趋势 (hángyè qūshì) – Industry trends – Xu hướng ngành |
844 | 市场份额 (shìchǎng fèn’é) – Market share – Thị phần thị trường |
845 | 客户细分 (kèhù xìfēn) – Customer segmentation – Phân khúc khách hàng |
846 | 营销渠道 (yíngxiāo qúdào) – Marketing channels – Kênh tiếp thị |
847 | 公关活动 (gōngguān huódòng) – Public relations activities – Hoạt động quan hệ công chúng |
848 | 用户反馈 (yònghù fǎnkuì) – User feedback – Phản hồi của người dùng |
849 | 客户满意度调查 (kèhù mǎnyì dù diàochá) – Customer satisfaction survey – Khảo sát sự hài lòng của khách hàng |
850 | 产品生命周期 (chǎnpǐn shēngmìng zhōuqī) – Product life cycle – Chu kỳ sống của sản phẩm |
851 | 供应商管理 (gōngyìng shāng guǎnlǐ) – Supplier management – Quản lý nhà cung cấp |
852 | 仓储物流 (cāngchǔ wùliú) – Warehousing and logistics – Kho bãi và hậu cần |
853 | 质量管理 (zhìliàng guǎnlǐ) – Quality management – Quản lý chất lượng |
854 | ISO认证 (ISO rènzhèng) – ISO certification – Chứng nhận ISO |
855 | 设备维护 (shèbèi wéihù) – Equipment maintenance – Bảo trì thiết bị |
856 | 工业4.0 (gōngyè sì diǎn líng) – Industry 4.0 – Công nghiệp 4.0 |
857 | 自动化生产 (zìdòng huà shēngchǎn) – Automated production – Sản xuất tự động |
858 | 智能工厂 (zhìnéng gōngchǎng) – Smart factory – Nhà máy thông minh |
859 | 企业转型 (qǐyè zhuǎnxíng) – Enterprise transformation – Chuyển đổi doanh nghiệp |
860 | 信息技术管理 (xìnxī jìshù guǎnlǐ) – Information technology management – Quản lý công nghệ thông tin |
861 | 企业数字化 (qǐyè shùzì huà) – Enterprise digitalization – Số hóa doanh nghiệp |
862 | 大数据分析 (dà shùjù fēnxī) – Big data analytics – Phân tích dữ liệu lớn |
863 | 企业管理软件 (qǐyè guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Enterprise management software – Phần mềm quản lý doanh nghiệp |
864 | 供应链管理 (gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Supply chain management (SCM) – Quản lý chuỗi cung ứng |
865 | 移动办公 (yídòng bàngōng) – Mobile office – Văn phòng di động |
866 | 远程会议 (yuǎnchéng huìyì) – Remote meeting – Hội nghị từ xa |
867 | 协同办公 (xiétóng bàngōng) – Collaborative office – Văn phòng cộng tác |
868 | 智能文档管理 (zhìnéng wéndàng guǎnlǐ) – Intelligent document management – Quản lý tài liệu thông minh |
869 | 电子签名 (diànzǐ qiānmíng) – Electronic signature – Chữ ký điện tử |
870 | 法律顾问 (fǎlǜ gùwèn) – Legal advisor – Cố vấn pháp lý |
871 | 合同审查 (hétóng shěnchá) – Contract review – Xem xét hợp đồng |
872 | 劳动法规 (láodòng fǎguī) – Labor regulations – Quy định lao động |
873 | 绿色企业 (lǜsè qǐyè) – Green enterprise – Doanh nghiệp xanh |
874 | 碳足迹 (tàn zújì) – Carbon footprint – Dấu chân carbon |
875 | 企业道德 (qǐyè dàodé) – Corporate ethics – Đạo đức doanh nghiệp |
876 | 商业诚信 (shāngyè chéngxìn) – Business integrity – Liêm chính trong kinh doanh |
877 | 反腐败政策 (fǎn fǔbài zhèngcè) – Anti-corruption policy – Chính sách chống tham nhũng |
878 | 举报机制 (jǔbào jīzhì) – Whistleblowing mechanism – Cơ chế tố cáo nội bộ |
879 | 公司形象 (gōngsī xíngxiàng) – Corporate image – Hình ảnh công ty |
880 | 企业品牌塑造 (qǐyè pǐnpái sùzào) – Corporate branding – Xây dựng thương hiệu doanh nghiệp |
881 | 媒体公关 (méitǐ gōngguān) – Media relations – Quan hệ truyền thông |
882 | 市场公关策略 (shìchǎng gōngguān cèlüè) – Market PR strategy – Chiến lược quan hệ công chúng thị trường |
883 | 点击付费广告 (diǎnjī fùfèi guǎnggào) – Pay-per-click advertising (PPC) – Quảng cáo trả phí theo lượt nhấp |
884 | 数据驱动决策 (shùjù qūdòng juécè) – Data-driven decision making – Ra quyết định dựa trên dữ liệu |
885 | 精准营销 (jīngzhǔn yíngxiāo) – Precision marketing – Tiếp thị chính xác |
886 | 个性化推荐 (gèxìng huà tuījiàn) – Personalized recommendation – Gợi ý cá nhân hóa |
887 | 消费者行为分析 (xiāofèi zhě xíngwéi fēnxī) – Consumer behavior analysis – Phân tích hành vi người tiêu dùng |
888 | 市场调研报告 (shìchǎng diàoyán bàogào) – Market research report – Báo cáo nghiên cứu thị trường |
889 | 用户体验优化 (yònghù tǐyàn yōuhuà) – User experience optimization – Tối ưu hóa trải nghiệm người dùng |
890 | 商业模式创新 (shāngyè móshì chuàngxīn) – Business model innovation – Đổi mới mô hình kinh doanh |
891 | 商业战略 (shāngyè zhànlüè) – Business strategy – Chiến lược kinh doanh |
892 | 公司愿景 (gōngsī yuànjǐng) – Corporate vision – Tầm nhìn công ty |
893 | 市场进入策略 (shìchǎng jìnrù cèlüè) – Market entry strategy – Chiến lược thâm nhập thị trường |
894 | 海外投资 (hǎiwài tóuzī) – Overseas investment – Đầu tư nước ngoài |
895 | 独资企业 (dúzī qǐyè) – Wholly owned enterprise – Doanh nghiệp vốn sở hữu 100% |
896 | 分公司 (fēn gōngsī) – Branch office – Chi nhánh công ty |
897 | 代理商 (dàilǐ shāng) – Agent – Đại lý |
898 | 经销商 (jīngxiāo shāng) – Distributor – Nhà phân phối |
899 | 商业伙伴 (shāngyè huǒbàn) – Business partner – Đối tác kinh doanh |
900 | 企业并购 (qǐyè bìnggòu) – Corporate mergers and acquisitions (M&A) – Sáp nhập và mua lại doanh nghiệp |
901 | 投资回报率 (tóuzī huíbào lǜ) – Return on investment (ROI) – Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư |
902 | 资本运作 (zīběn yùnzùo) – Capital operation – Vận hành vốn |
903 | 财务规划 (cáiwù guīhuà) – Financial planning – Hoạch định tài chính |
904 | 资金流动性 (zījīn liúdòng xìng) – Capital liquidity – Tính thanh khoản vốn |
905 | 财务透明度 (cáiwù tòumíng dù) – Financial transparency – Minh bạch tài chính |
906 | 税务合规 (shuìwù hégé) – Tax compliance – Tuân thủ thuế |
907 | 财务审查 (cáiwù shěnchá) – Financial audit – Kiểm toán tài chính |
908 | 成本节约 (chéngběn jiéyuē) – Cost saving – Tiết kiệm chi phí |
909 | 企业融资 (qǐyè róngzī) – Corporate financing – Tài trợ doanh nghiệp |
910 | 债务管理 (zhàiwù guǎnlǐ) – Debt management – Quản lý nợ |
911 | 融资渠道 (róngzī qúdào) – Financing channels – Kênh tài trợ |
912 | 债券发行 (zhàiquàn fāxíng) – Bond issuance – Phát hành trái phiếu |
913 | 公司治理结构 (gōngsī zhìlǐ jiégòu) – Corporate governance structure – Cấu trúc quản trị công ty |
914 | 商业合同 (shāngyè hétóng) – Business contract – Hợp đồng kinh doanh |
915 | 仲裁机制 (zhòngcái jīzhì) – Arbitration mechanism – Cơ chế trọng tài |
916 | 商业诉讼 (shāngyè sùsòng) – Commercial litigation – Tranh tụng thương mại |
917 | 劳资关系 (láozī guānxì) – Labor relations – Quan hệ lao động |
918 | 薪酬管理 (xīnchóu guǎnlǐ) – Compensation management – Quản lý lương thưởng |
919 | 人力资源规划 (rénlì zīyuán guīhuà) – Human resource planning – Hoạch định nguồn nhân lực |
920 | 人才招聘 (réncái zhāopìn) – Talent recruitment – Tuyển dụng nhân tài |
921 | 人才储备 (réncái chǔbèi) – Talent pool – Dự trữ nhân tài |
922 | 企业管理体系 (qǐyè guǎnlǐ tǐxì) – Enterprise management system – Hệ thống quản lý doanh nghiệp |
923 | 部门职责 (bùmén zhízé) – Department responsibilities – Trách nhiệm của bộ phận |
924 | 高层管理 (gāocéng guǎnlǐ) – Senior management – Quản lý cấp cao |
925 | 中层管理 (zhōngcéng guǎnlǐ) – Middle management – Quản lý cấp trung |
926 | 基层员工 (jīcéng yuángōng) – Frontline employees – Nhân viên tuyến đầu |
927 | 领导能力 (lǐngdǎo nénglì) – Leadership skills – Kỹ năng lãnh đạo |
928 | 管理风格 (guǎnlǐ fēnggé) – Management style – Phong cách quản lý |
929 | 执行力 (zhíxíng lì) – Execution ability – Khả năng thực thi |
930 | 决策制定 (juécè zhìdìng) – Decision making – Ra quyết định |
931 | 工作流程 (gōngzuò liúchéng) – Workflow – Quy trình làm việc |
932 | 办公效率 (bàngōng xiàolǜ) – Office efficiency – Hiệu suất làm việc |
933 | 工作报告 (gōngzuò bàogào) – Work report – Báo cáo công việc |
934 | 季度总结 (jìdù zǒngjié) – Quarterly summary – Tổng kết quý |
935 | 预算管理 (yùsuàn guǎnlǐ) – Budget management – Quản lý ngân sách |
936 | 库存管理 (kùcún guǎnlǐ) – Inventory management – Quản lý hàng tồn kho |
937 | 物流运营 (wùliú yùnyíng) – Logistics operation – Vận hành logistics |
938 | 采购计划 (cǎigòu jìhuà) – Procurement plan – Kế hoạch mua sắm |
939 | 产品策划 (chǎnpǐn cèhuà) – Product planning – Hoạch định sản phẩm |
940 | 社交媒体运营 (shèjiāo méitǐ yùnyíng) – Social media operation – Vận hành mạng xã hội |
941 | 市场数据分析 (shìchǎng shùjù fēnxī) – Market data analysis – Phân tích dữ liệu thị trường |
942 | 企业品牌形象 (qǐyè pǐnpái xíngxiàng) – Corporate brand image – Hình ảnh thương hiệu doanh nghiệp |
943 | 网络营销 (wǎngluò yíngxiāo) – Internet marketing – Tiếp thị trực tuyến |
944 | 搜索引擎营销 (sōusuǒ yǐnqíng yíngxiāo) – Search engine marketing (SEM) – Tiếp thị công cụ tìm kiếm |
945 | 目标市场分析 (mùbiāo shìchǎng fēnxī) – Target market analysis – Phân tích thị trường mục tiêu |
946 | 用户数据挖掘 (yònghù shùjù wājué) – User data mining – Khai thác dữ liệu người dùng |
947 | 产品生命周期 (chǎnpǐn shēngmìng zhōuqī) – Product lifecycle – Vòng đời sản phẩm |
948 | 新产品发布 (xīn chǎnpǐn fābù) – New product launch – Ra mắt sản phẩm mới |
949 | 生产管理 (shēngchǎn guǎnlǐ) – Production management – Quản lý sản xuất |
950 | 仓库管理 (cāngkù guǎnlǐ) – Warehouse management – Quản lý kho hàng |
951 | 生产效率 (shēngchǎn xiàolǜ) – Production efficiency – Hiệu suất sản xuất |
952 | 生产线优化 (shēngchǎnxiàn yōuhuà) – Production line optimization – Tối ưu hóa dây chuyền sản xuất |
953 | 技术改进 (jìshù gǎijìn) – Technology improvement – Cải tiến công nghệ |
954 | 自动化生产 (zìdònghuà shēngchǎn) – Automated production – Sản xuất tự động hóa |
955 | 检测标准 (jiǎncè biāozhǔn) – Testing standards – Tiêu chuẩn kiểm tra |
956 | 认证体系 (rènzhèng tǐxì) – Certification system – Hệ thống chứng nhận |
957 | ISO标准 (ISO biāozhǔn) – ISO standards – Tiêu chuẩn ISO |
958 | 环保标准 (huánbǎo biāozhǔn) – Environmental standards – Tiêu chuẩn bảo vệ môi trường |
959 | 碳排放控制 (tàn páifàng kòngzhì) – Carbon emission control – Kiểm soát khí thải carbon |
960 | 能源管理 (néngyuán guǎnlǐ) – Energy management – Quản lý năng lượng |
961 | 公司政策 (gōngsī zhèngcè) – Company policy – Chính sách công ty |
962 | 公平贸易 (gōngpíng màoyì) – Fair trade – Thương mại công bằng |
963 | 商标保护 (shāngbiāo bǎohù) – Trademark protection – Bảo vệ thương hiệu |
964 | 版权管理 (bǎnquán guǎnlǐ) – Copyright management – Quản lý bản quyền |
965 | 商业秘密 (shāngyè mìmì) – Trade secrets – Bí mật thương mại |
966 | 企业信息化 (qǐyè xìnxī huà) – Enterprise informatization – Tin học hóa doanh nghiệp |
967 | 人工智能应用 (réngōng zhìnéng yìngyòng) – AI application – Ứng dụng trí tuệ nhân tạo |
968 | 企业资源规划 (qǐyè zīyuán guīhuà) – Enterprise resource planning (ERP) – Hoạch định nguồn lực doanh nghiệp |
969 | 供应链优化 (gōngyìng liàn yōuhuà) – Supply chain optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng |
970 | 企业内部沟通 (qǐyè nèibù gōutōng) – Internal communication – Giao tiếp nội bộ doanh nghiệp |
971 | 企业会议系统 (qǐyè huìyì xìtǒng) – Corporate meeting system – Hệ thống hội nghị doanh nghiệp |
972 | 数字办公 (shùzì bàngōng) – Digital office – Văn phòng số |
973 | 企业智能化 (qǐyè zhìnéng huà) – Enterprise intelligence – Doanh nghiệp thông minh |
974 | 信息技术管理 (xìnxī jìshù guǎnlǐ) – IT management – Quản lý công nghệ thông tin |
975 | 薪资制度 (xīnzī zhìdù) – Salary system – Chế độ lương |
976 | 奖金激励 (jiǎngjīn jīlì) – Bonus incentives – Thưởng khuyến khích |
977 | 培训计划 (péixùn jìhuà) – Training plan – Kế hoạch đào tạo |
978 | 人才培养 (réncái péiyǎng) – Talent development – Đào tạo nhân tài |
979 | 员工满意度 (yuángōng mǎnyìdù) – Employee satisfaction – Mức độ hài lòng của nhân viên |
980 | 企业管理模式 (qǐyè guǎnlǐ móshì) – Management model – Mô hình quản lý doanh nghiệp |
981 | 电子文档管理 (diànzǐ wéndàng guǎnlǐ) – Electronic document management – Quản lý tài liệu điện tử |
982 | 企业沟通工具 (qǐyè gōutōng gōngjù) – Corporate communication tools – Công cụ giao tiếp doanh nghiệp |
983 | 邮件管理 (yóujiàn guǎnlǐ) – Email management – Quản lý email |
984 | 会议安排 (huìyì ānpái) – Meeting scheduling – Sắp xếp cuộc họp |
985 | 商务洽谈 (shāngwù qiàtán) – Business negotiation – Đàm phán thương mại |
986 | 法律合规 (fǎlǜ hégūi) – Legal compliance – Tuân thủ pháp luật |
987 | 现金流预测 (xiànjīn liú yùcè) – Cash flow forecast – Dự báo dòng tiền |
988 | 审计流程 (shěnjì liúchéng) – Audit process – Quy trình kiểm toán |
989 | 执行委员会 (zhíxíng wěiyuánhuì) – Executive committee – Ủy ban điều hành |
990 | 业务扩展 (yèwù kuòzhǎn) – Business expansion – Mở rộng kinh doanh |
991 | 国际市场开发 (guójì shìchǎng kāifā) – International market development – Phát triển thị trường quốc tế |
992 | 对外投资 (duìwài tóuzī) – Foreign investment – Đầu tư ra nước ngoài |
993 | 品牌扩展 (pǐnpái kuòzhǎn) – Brand expansion – Mở rộng thương hiệu |
994 | 市场营销策略 (shìchǎng yíngxiāo cèlüè) – Marketing strategy – Chiến lược tiếp thị |
995 | 广告预算 (guǎnggào yùsuàn) – Advertising budget – Ngân sách quảng cáo |
996 | 推广渠道 (tuīguǎng qúdào) – Promotion channels – Kênh quảng bá |
997 | 消费者行为分析 (xiāofèizhě xíngwéi fēnxī) – Consumer behavior analysis – Phân tích hành vi người tiêu dùng |
998 | 客户需求分析 (kèhù xūqiú fēnxī) – Customer needs analysis – Phân tích nhu cầu khách hàng |
999 | 销售预测 (xiāoshòu yùcè) – Sales forecasting – Dự báo doanh số |
1000 | 价格策略 (jiàgé cèlüè) – Pricing strategy – Chiến lược giá cả |
1001 | 事件营销 (shìjiàn yíngxiāo) – Event marketing – Tiếp thị sự kiện |
1002 | 赞助活动 (zànzhù huódòng) – Sponsorship activities – Hoạt động tài trợ |
1003 | 客户满意度 (kèhù mǎnyìdù) – Customer satisfaction – Mức độ hài lòng của khách hàng |
1004 | 忠诚度计划 (zhōngchéngdù jìhuà) – Loyalty program – Chương trình khách hàng thân thiết |
1005 | 客户数据分析 (kèhù shùjù fēnxī) – Customer data analysis – Phân tích dữ liệu khách hàng |
1006 | 服务标准 (fúwù biāozhǔn) – Service standards – Tiêu chuẩn dịch vụ |
1007 | 用户反馈 (yònghù fǎnkuì) – User feedback – Phản hồi người dùng |
1008 | 企业竞争力 (qǐyè jìngzhēng lì) – Corporate competitiveness – Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp |
1009 | 品牌影响力 (pǐnpái yǐngxiǎng lì) – Brand influence – Ảnh hưởng thương hiệu |
1010 | 代理商管理 (dàilǐ shāng guǎnlǐ) – Agent management – Quản lý đại lý |
1011 | 分销模式 (fēnxiāo móshì) – Distribution model – Mô hình phân phối |
1012 | 供应商合作 (gōngyìng shāng hézuò) – Supplier cooperation – Hợp tác nhà cung cấp |
1013 | 库存管理 (kùcún guǎnlǐ) – Stock management – Quản lý hàng tồn kho |
1014 | 物料需求计划 (wùliào xūqiú jìhuà) – Material requirements planning (MRP) – Kế hoạch nhu cầu vật liệu |
1015 | 生产计划 (shēngchǎn jìhuà) – Production planning – Lập kế hoạch sản xuất |
1016 | 仓储物流 (cāngchǔ wùliú) – Warehousing logistics – Kho vận |
1017 | 运输管理 (yùnshū guǎnlǐ) – Transportation management – Quản lý vận tải |
1018 | 供应链金融 (gōngyìng liàn jīnróng) – Supply chain finance – Tài chính chuỗi cung ứng |
1019 | 资本运作 (zīběn yùnzòu) – Capital operation – Hoạt động vốn |
1020 | 并购重组 (bìnggòu chóngzǔ) – Mergers and restructuring – Sáp nhập và tái cấu trúc |
1021 | 企业社会责任报告 (qǐyè shèhuì zérèn bàogào) – Corporate social responsibility report – Báo cáo trách nhiệm xã hội doanh nghiệp |
1022 | 绿色金融 (lǜsè jīnróng) – Green finance – Tài chính xanh |
1023 | 可持续投资 (kě chíxù tóuzī) – Sustainable investment – Đầu tư bền vững |
1024 | 企业透明度 (qǐyè tòumíng dù) – Corporate transparency – Minh bạch doanh nghiệp |
1025 | 信息管理 (xìnxī guǎnlǐ) – Information management – Quản lý thông tin |
1026 | 商业智能 (shāngyè zhìnéng) – Business intelligence – Trí tuệ doanh nghiệp |
1027 | 企业数据安全 (qǐyè shùjù ānquán) – Corporate data security – An ninh dữ liệu doanh nghiệp |
1028 | 信息系统 (xìnxī xìtǒng) – Information system – Hệ thống thông tin |
1029 | 人工智能应用 (réngōng zhìnéng yìngyòng) – AI applications – Ứng dụng trí tuệ nhân tạo |
1030 | 大数据管理 (dà shùjù guǎnlǐ) – Big data management – Quản lý dữ liệu lớn |
1031 | 数字化转型 (shùzì huà zhuǎnxíng) – Digital transformation – Chuyển đổi số |
1032 | 自动化办公 (zìdòng huà bàngōng) – Automated office work – Văn phòng tự động hóa |
1033 | 财务软件 (cáiwù ruǎnjiàn) – Financial software – Phần mềm tài chính |
1034 | 人力资源管理系统 (rénlì zīyuán guǎnlǐ xìtǒng) – Human resource management system (HRMS) – Hệ thống quản lý nhân sự |
1035 | 企业法律顾问 (qǐyè fǎlǜ gùwèn) – Corporate legal counsel – Cố vấn pháp lý doanh nghiệp |
1036 | 法律合规性 (fǎlǜ hégūi xìng) – Legal compliance – Tính tuân thủ pháp luật |
1037 | 企业破产管理 (qǐyè pòchǎn guǎnlǐ) – Corporate bankruptcy management – Quản lý phá sản doanh nghiệp |
1038 | 公司解散 (gōngsī jiěsàn) – Company dissolution – Giải thể công ty |
1039 | 环境法规 (huánjìng fǎguī) – Environmental regulations – Quy định về môi trường |
1040 | 工作签证 (gōngzuò qiānzhèng) – Work visa – Thị thực lao động |
1041 | 社保缴纳 (shèbǎo jiǎonà) – Social security contributions – Đóng bảo hiểm xã hội |
1042 | 养老保险 (yǎnglǎo bǎoxiǎn) – Pension insurance – Bảo hiểm hưu trí |
1043 | 员工离职管理 (yuángōng lízhí guǎnlǐ) – Employee resignation management – Quản lý thôi việc |
1044 | 裁员计划 (cáiyuán jìhuà) – Layoff plan – Kế hoạch cắt giảm nhân sự |
1045 | 企业文化建设 (qǐyè wénhuà jiànshè) – Corporate culture development – Xây dựng văn hóa doanh nghiệp |
1046 | 员工激励制度 (yuángōng jīlì zhìdù) – Employee incentive system – Hệ thống khuyến khích nhân viên |
1047 | 员工满意度调查 (yuángōng mǎnyìdù diàochá) – Employee satisfaction survey – Khảo sát mức độ hài lòng của nhân viên |
1048 | 公益活动 (gōngyì huódòng) – Charity activities – Hoạt động từ thiện |
1049 | 环保项目 (huánbǎo xiàngmù) – Environmental protection project – Dự án bảo vệ môi trường |
1050 | 企业志愿者活动 (qǐyè zhìyuànzhě huódòng) – Corporate volunteer activities – Hoạt động tình nguyện doanh nghiệp |
1051 | 可持续发展战略 (kě chíxù fāzhǎn zhànlüè) – Sustainable development strategy – Chiến lược phát triển bền vững |
1052 | 碳中和目标 (tàn zhōnghé mùbiāo) – Carbon neutrality goal – Mục tiêu trung hòa carbon |
1053 | 企业年度报告 (qǐyè niándù bàogào) – Annual corporate report – Báo cáo thường niên của doanh nghiệp |
1054 | 市场竞争策略 (shìchǎng jìngzhēng cèlüè) – Market competition strategy – Chiến lược cạnh tranh thị trường |
1055 | 股东大会 (gǔdōng dàhuì) – General meeting of shareholders – Đại hội cổ đông |
1056 | 部门经理 (bùmén jīnglǐ) – Department manager – Trưởng phòng |
1057 | 项目主管 (xiàngmù zhǔguǎn) – Project supervisor – Giám sát dự án |
1058 | 团队领导 (tuánduì lǐngdǎo) – Team leader – Trưởng nhóm |
1059 | 公司架构 (gōngsī jiàgòu) – Company structure – Cơ cấu tổ chức công ty |
1060 | 组织架构图 (zǔzhī jiàgòu tú) – Organizational chart – Sơ đồ tổ chức |
1061 | 职能分工 (zhínéng fēngōng) – Functional division – Phân công chức năng |
1062 | 运营管理 (yùnyíng guǎnlǐ) – Operations management – Quản lý vận hành |
1063 | 生产运营 (shēngchǎn yùnyíng) – Production operation – Vận hành sản xuất |
1064 | 绩效考核 (jìxiào kǎohé) – Performance appraisal – Đánh giá hiệu suất |
1065 | 企业发展战略 (qǐyè fāzhǎn zhànlüè) – Corporate development strategy – Chiến lược phát triển doanh nghiệp |
1066 | 长期规划 (chángqī guīhuà) – Long-term planning – Kế hoạch dài hạn |
1067 | 短期计划 (duǎnqī jìhuà) – Short-term plan – Kế hoạch ngắn hạn |
1068 | 营销方案 (yíngxiāo fāng’àn) – Marketing plan – Kế hoạch tiếp thị |
1069 | 用户行为分析 (yònghù xíngwéi fēnxī) – User behavior analysis – Phân tích hành vi người dùng |
1070 | 销售渠道 (xiāoshòu qúdào) – Sales channels – Kênh bán hàng |
1071 | 社群营销 (shèqún yíngxiāo) – Community marketing – Tiếp thị cộng đồng |
1072 | 用户增长策略 (yònghù zēngzhǎng cèlüè) – User growth strategy – Chiến lược tăng trưởng người dùng |
1073 | 销售团队建设 (xiāoshòu tuánduì jiànshè) – Sales team development – Xây dựng đội ngũ bán hàng |
1074 | 客户转化率 (kèhù zhuǎnhuà lǜ) – Customer conversion rate – Tỷ lệ chuyển đổi khách hàng |
1075 | 市场趋势分析 (shìchǎng qūshì fēnxī) – Market trend analysis – Phân tích xu hướng thị trường |
1076 | 产品生命周期 (chǎnpǐn shēngmìng zhōuqí) – Product lifecycle – Vòng đời sản phẩm |
1077 | 品牌忠诚度 (pǐnpái zhōngchéngdù) – Brand loyalty – Độ trung thành thương hiệu |
1078 | 用户留存率 (yònghù liúcún lǜ) – User retention rate – Tỷ lệ giữ chân người dùng |
1079 | 风投机构 (fēngtóu jīgòu) – Venture capital firm – Công ty đầu tư mạo hiểm |
1080 | 金融科技 (jīnróng kējì) – Financial technology (FinTech) – Công nghệ tài chính |
1081 | 利润表 (lìrùn biǎo) – Profit and loss statement – Báo cáo lãi lỗ |
1082 | 增值税 (zēngzhí shuì) – Value-added tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng |
1083 | 个人所得税 (gèrén suǒdéshuì) – Personal income tax – Thuế thu nhập cá nhân |
1084 | 社会保险费 (shèhuì bǎoxiǎn fèi) – Social insurance fees – Phí bảo hiểm xã hội |
1085 | 企业财务管理 (qǐyè cáiwù guǎnlǐ) – Corporate financial management – Quản lý tài chính doanh nghiệp |
1086 | 应收账款 (yīngshōu zhàngkuǎn) – Accounts receivable – Các khoản phải thu |
1087 | 应付账款 (yīngfù zhàngkuǎn) – Accounts payable – Các khoản phải trả |
1088 | 公司债券 (gōngsī zhàiquàn) – Corporate bonds – Trái phiếu công ty |
1089 | 股权结构 (gǔquán jiégòu) – Equity structure – Cơ cấu vốn cổ phần |
1090 | 商业计划书 (shāngyè jìhuà shū) – Business plan – Kế hoạch kinh doanh |
1091 | 公司并购 (gōngsī bìnggòu) – Mergers and acquisitions (M&A) – Sáp nhập và mua lại doanh nghiệp |
1092 | 品牌塑造 (pǐnpái sùzào) – Brand building – Xây dựng thương hiệu |
1093 | 可持续发展目标 (kě chíxù fāzhǎn mùbiāo) – Sustainable development goals (SDGs) – Mục tiêu phát triển bền vững |
1094 | 公司内训 (gōngsī nèixùn) – Internal training – Đào tạo nội bộ công ty |
1095 | 职业发展规划 (zhíyè fāzhǎn guīhuà) – Career development planning – Kế hoạch phát triển sự nghiệp |
1096 | 人才培养计划 (réncái péiyǎng jìhuà) – Talent development program – Chương trình đào tạo nhân tài |
1097 | 绩效考核体系 (jìxiào kǎohé tǐxì) – Performance evaluation system – Hệ thống đánh giá hiệu suất |
1098 | 人事档案管理 (rénshì dàng’àn guǎnlǐ) – Personnel file management – Quản lý hồ sơ nhân sự |
1099 | 入职培训 (rùzhí péixùn) – Onboarding training – Đào tạo nhập môn |
1100 | 员工离职流程 (yuángōng lízhí liúchéng) – Employee resignation process – Quy trình thôi việc |
1101 | 劳动合同管理 (láodòng hétóng guǎnlǐ) – Labor contract management – Quản lý hợp đồng lao động |
1102 | 企业员工福利 (qǐyè yuángōng fúlì) – Employee benefits – Phúc lợi nhân viên |
1103 | 带薪休假 (dàixīn xiūjià) – Paid leave – Nghỉ phép có lương |
1104 | 加班工资 (jiābān gōngzī) – Overtime pay – Lương làm thêm giờ |
1105 | 员工满意度评估 (yuángōng mǎnyìdù pínggū) – Employee satisfaction evaluation – Đánh giá mức độ hài lòng của nhân viên |
1106 | 企业文化推广 (qǐyè wénhuà tuīguǎng) – Corporate culture promotion – Quảng bá văn hóa doanh nghiệp |
1107 | 团队建设活动 (tuánduì jiànshè huódòng) – Team-building activities – Hoạt động xây dựng đội nhóm |
1108 | 员工忠诚度 (yuángōng zhōngchéngdù) – Employee loyalty – Độ trung thành của nhân viên |
1109 | 员工绩效评估 (yuángōng jìxiào pínggū) – Employee performance evaluation – Đánh giá hiệu suất nhân viên |
1110 | 薪酬管理 (xīnchóu guǎnlǐ) – Compensation management – Quản lý tiền lương |
1111 | 工资单 (gōngzī dān) – Pay slip – Bảng lương |
1112 | 股票期权 (gǔpiào qīquán) – Stock options – Quyền chọn cổ phiếu |
1113 | 激励计划 (jīlì jìhuà) – Incentive plan – Kế hoạch khuyến khích |
1114 | 解雇补偿 (jiěgù bǔcháng) – Severance compensation – Bồi thường thôi việc |
1115 | 公司章程 (gōngsī zhāngchéng) – Articles of association – Điều lệ công ty |
1116 | 公司注册 (gōngsī zhùcè) – Company registration – Đăng ký công ty |
1117 | 法定代表人 (fǎdìng dàibiǎo rén) – Legal representative – Người đại diện pháp lý |
1118 | 商业机密 (shāngyè jīmì) – Trade secrets – Bí mật thương mại |
1119 | 著作权 (zhùzuòquán) – Copyright – Bản quyền |
1120 | 数据保护 (shùjù bǎohù) – Data protection – Bảo vệ dữ liệu |
1121 | 电子商务法 (diànzǐ shāngwù fǎ) – E-commerce law – Luật thương mại điện tử |
1122 | 环境责任 (huánjìng zérèn) – Environmental responsibility – Trách nhiệm môi trường |
1123 | 物流成本 (wùliú chéngběn) – Logistics cost – Chi phí logistics |
1124 | 供应商评估 (gōngyìngshāng pínggū) – Supplier evaluation – Đánh giá nhà cung cấp |
1125 | 价格谈判 (jiàgé tánpàn) – Price negotiation – Đàm phán giá cả |
1126 | 市场占有率 (shìchǎng zhànyǒu lǜ) – Market share – Thị phần thị trường |
1127 | 企业公关 (qǐyè gōngguān) – Corporate public relations – Quan hệ công chúng doanh nghiệp |
1128 | 媒体关系 (méitǐ guānxì) – Media relations – Quan hệ truyền thông |
1129 | 打卡制度 (dǎkǎ zhìdù) – Clock-in system – Hệ thống chấm công |
1130 | 事假 (shìjià) – Personal leave – Nghỉ việc riêng |
1131 | 公休假 (gōngxiū jià) – Public holiday leave – Nghỉ lễ |
1132 | 请假流程 (qǐngjià liúchéng) – Leave request process – Quy trình xin nghỉ |
1133 | 电话会议 (diànhuà huìyì) – Conference call – Cuộc gọi hội nghị |
1134 | 周报 (zhōubào) – Weekly report – Báo cáo tuần |
1135 | 月报 (yuèbào) – Monthly report – Báo cáo tháng |
1136 | 年度报告 (niándù bàogào) – Annual report – Báo cáo năm |
1137 | 公司公告 (gōngsī gōnggào) – Company announcement – Thông báo công ty |
1138 | 文件归档 (wénjiàn guīdǎng) – Document filing – Lưu trữ tài liệu |
1139 | 档案管理 (dàng’àn guǎnlǐ) – Archive management – Quản lý hồ sơ |
1140 | 合同存档 (hétóng cúndǎng) – Contract archiving – Lưu trữ hợp đồng |
1141 | 统计报告 (tǒngjì bàogào) – Statistical report – Báo cáo thống kê |
1142 | 绩效数据 (jìxiào shùjù) – Performance data – Dữ liệu hiệu suất |
1143 | 人力资源统计 (rénlì zīyuán tǒngjì) – Human resources statistics – Thống kê nhân sự |
1144 | 产品评估 (chǎnpǐn pínggū) – Product evaluation – Đánh giá sản phẩm |
1145 | 内部审核 (nèibù shěnhé) – Internal audit – Kiểm toán nội bộ |
1146 | 外部审核 (wàibù shěnhé) – External audit – Kiểm toán bên ngoài |
1147 | 质量管理体系 (zhìliàng guǎnlǐ tǐxì) – Quality management system – Hệ thống quản lý chất lượng |
1148 | 标准操作程序 (biāozhǔn cāozuò chéngxù) – Standard operating procedure (SOP) – Quy trình vận hành tiêu chuẩn |
1149 | 采购订单 (cǎigòu dìngdān) – Purchase order – Đơn đặt hàng |
1150 | 发货单 (fāhuò dān) – Delivery order – Phiếu giao hàng |
1151 | 收据 (shōujù) – Receipt – Biên lai |
1152 | 财务对账 (cáiwù duìzhàng) – Financial reconciliation – Đối soát tài chính |
1153 | 账户结算 (zhànghù jiésuàn) – Account settlement – Thanh toán tài khoản |
1154 | 银行对账单 (yínháng duìzhàngdān) – Bank statement – Sao kê ngân hàng |
1155 | 财务风险 (cáiwù fēngxiǎn) – Financial risk – Rủi ro tài chính |
1156 | 资产评估 (zīchǎn pínggū) – Asset valuation – Định giá tài sản |
1157 | 税收筹划 (shuìshōu chóuhuà) – Tax planning – Hoạch định thuế |
1158 | 财务报销 (cáiwù bàoxiāo) – Financial reimbursement – Hoàn ứng tài chính |
1159 | 付款流程 (fùkuǎn liúchéng) – Payment process – Quy trình thanh toán |
1160 | 供应商结算 (gōngyìngshāng jiésuàn) – Supplier settlement – Thanh toán nhà cung cấp |
1161 | 银行贷款 (yínháng dàikuǎn) – Bank loan – Khoản vay ngân hàng |
1162 | 融资方案 (róngzī fāng’àn) – Financing plan – Kế hoạch tài trợ |
1163 | 董事长 (dǒngshì zhǎng) – Chairman – Chủ tịch hội đồng quản trị |
1164 | 首席执行官 (shǒuxí zhíxíngguān) – Chief Executive Officer (CEO) – Giám đốc điều hành |
1165 | 首席财务官 (shǒuxí cáiwùguān) – Chief Financial Officer (CFO) – Giám đốc tài chính |
1166 | 首席运营官 (shǒuxí yùnyíngguān) – Chief Operating Officer (COO) – Giám đốc vận hành |
1167 | 首席技术官 (shǒuxí jìshùguān) – Chief Technology Officer (CTO) – Giám đốc công nghệ |
1168 | 面试流程 (miànshì liúchéng) – Interview process – Quy trình phỏng vấn |
1169 | 新员工入职 (xīn yuángōng rùzhí) – New employee onboarding – Nhập môn nhân viên mới |
1170 | 离职手续 (lízhí shǒuxù) – Resignation procedures – Thủ tục nghỉ việc |
1171 | 加班制度 (jiābān zhìdù) – Overtime system – Chế độ tăng ca |
1172 | 工时管理 (gōngshí guǎnlǐ) – Working hours management – Quản lý thời gian làm việc |
1173 | 最低工资 (zuìdī gōngzī) – Minimum wage – Lương tối thiểu |
1174 | 工资调整 (gōngzī tiáozhěng) – Salary adjustment – Điều chỉnh lương |
1175 | 社保福利 (shèbǎo fúlì) – Social security benefits – Phúc lợi bảo hiểm xã hội |
1176 | 企业年金 (qǐyè niánjīn) – Enterprise annuity – Lương hưu doanh nghiệp |
1177 | 退休金 (tuìxiū jīn) – Pension – Lương hưu |
1178 | 培训计划 (péixùn jìhuà) – Training program – Chương trình đào tạo |
1179 | 技能提升 (jìnéng tíshēng) – Skill improvement – Nâng cao kỹ năng |
1180 | 试岗期 (shìgǎng qī) – Trial period – Giai đoạn thử việc |
1181 | 转正申请 (zhuǎnzhèng shēnqǐng) – Regularization application – Đơn xin chính thức |
1182 | 工资单 (gōngzī dān) – Payroll slip – Phiếu lương |
1183 | 出差补贴 (chūchāi bǔtiē) – Business trip allowance – Trợ cấp công tác |
1184 | 餐饮补助 (cānyǐn bǔzhù) – Meal allowance – Trợ cấp ăn uống |
1185 | 住房补贴 (zhùfáng bǔtiē) – Housing allowance – Trợ cấp nhà ở |
1186 | 交通补助 (jiāotōng bǔzhù) – Transportation subsidy – Trợ cấp đi lại |
1187 | 年度调薪 (niándù tiáoxīn) – Annual salary adjustment – Điều chỉnh lương hàng năm |
1188 | 办公设备 (bàngōng shèbèi) – Office equipment – Thiết bị văn phòng |
1189 | 办公文具 (bàngōng wénjù) – Office stationery – Văn phòng phẩm |
1190 | 打印机 (dǎyìnjī) – Printer – Máy in |
1191 | 复印机 (fùyìnjī) – Copier – Máy photocopy |
1192 | 扫描仪 (sǎomiáoyí) – Scanner – Máy quét |
1193 | 投影仪 (tóuyǐngyí) – Projector – Máy chiếu |
1194 | 白板 (báibǎn) – Whiteboard – Bảng trắng |
1195 | 会议室预定 (huìyìshì yùdìng) – Meeting room booking – Đặt phòng họp |
1196 | 办公软件 (bàngōng ruǎnjiàn) – Office software – Phần mềm văn phòng |
1197 | 云存储 (yún cúnchǔ) – Cloud storage – Lưu trữ đám mây |
1198 | 网络维护 (wǎngluò wéihù) – Network maintenance – Bảo trì mạng |
1199 | 公司邮箱 (gōngsī yóuxiāng) – Company email – Email công ty |
1200 | 电子公文 (diànzǐ gōngwén) – Electronic document – Công văn điện tử |
1201 | 弹性工作制 (tánxìng gōngzuò zhì) – Flexible work system – Chế độ làm việc linh hoạt |
1202 | 值班表 (zhíbān biǎo) – Duty roster – Lịch trực |
1203 | 员工档案 (yuángōng dàng’àn) – Employee file – Hồ sơ nhân viên |
1204 | 人事变动 (rénshì biàndòng) – Personnel changes – Biến động nhân sự |
1205 | 工会 (gōnghuì) – Labor union – Công đoàn |
1206 | 劳动争议 (láodòng zhēngyì) – Labor dispute – Tranh chấp lao động |
1207 | 加班费 (jiābān fèi) – Overtime pay – Lương tăng ca |
1208 | 节假日加班 (jiéjiàrì jiābān) – Holiday overtime – Tăng ca ngày lễ |
1209 | 工伤赔偿 (gōngshāng péicháng) – Work injury compensation – Bồi thường tai nạn lao động |
1210 | 解雇通知 (jiěgù tōngzhī) – Dismissal notice – Thông báo sa thải |
1211 | 员工辞职 (yuángōng cízhí) – Employee resignation – Nhân viên từ chức |
1212 | 离职面谈 (lízhí miàntán) – Exit interview – Phỏng vấn nghỉ việc |
1213 | 非竞争协议 (fēi jìngzhēng xiéyì) – Non-compete agreement – Thỏa thuận không cạnh tranh |
1214 | 保密协议 (bǎomì xiéyì) – Confidentiality agreement – Thỏa thuận bảo mật |
1215 | 客户合同 (kèhù hétóng) – Client contract – Hợp đồng khách hàng |
1216 | 公司收购 (gōngsī shōugòu) – Company acquisition – Mua lại công ty |
1217 | 股权转让 (gǔquán zhuǎnràng) – Equity transfer – Chuyển nhượng cổ phần |
1218 | 企业信用 (qǐyè xìnyòng) – Corporate credit – Tín dụng doanh nghiệp |
1219 | 法律顾问 (fǎlǜ gùwèn) – Legal consultant – Cố vấn pháp lý |
1220 | 客户维护 (kèhù wéihù) – Customer maintenance – Chăm sóc khách hàng |
1221 | 客户投诉 (kèhù tóusù) – Customer complaint – Khiếu nại khách hàng |
1222 | 发货流程 (fāhuò liúchéng) – Shipping process – Quy trình giao hàng |
1223 | 退货政策 (tuìhuò zhèngcè) – Return policy – Chính sách đổi trả |
1224 | 数据挖掘 (shùjù wājué) – Data mining – Khai thác dữ liệu |
1225 | 自动化办公 (zìdònghuà bàngōng) – Office automation – Văn phòng tự động hóa |
1226 | 企业数字化 (qǐyè shùzìhuà) – Enterprise digitalization – Số hóa doanh nghiệp |
1227 | 信息管理系统 (xìnxī guǎnlǐ xìtǒng) – Information management system – Hệ thống quản lý thông tin |
1228 | 数据安全策略 (shùjù ānquán cèlüè) – Data security strategy – Chiến lược bảo mật dữ liệu |
1229 | IT支持 (IT zhīchí) – IT support – Hỗ trợ công nghệ thông tin |
1230 | 文件存储 (wénjiàn cúnchǔ) – File storage – Lưu trữ tệp |
1231 | 电子合同 (diànzǐ hétóng) – Electronic contract – Hợp đồng điện tử |
1232 | 工作流程优化 (gōngzuò liúchéng yōuhuà) – Workflow optimization – Tối ưu hóa quy trình làm việc |
1233 | 跨部门沟通 (kuà bùmén gōutōng) – Cross-department communication – Giao tiếp liên phòng ban |
1234 | 会议记录 (huìyì jìlù) – Meeting minutes – Biên bản cuộc họp |
1235 | 年度规划 (niándù guīhuà) – Annual planning – Kế hoạch hàng năm |
1236 | 创新管理 (chuàngxīn guǎnlǐ) – Innovation management – Quản lý đổi mới |
1237 | 企业核心价值观 (qǐyè héxīn jiàzhíguān) – Corporate core values – Giá trị cốt lõi doanh nghiệp |
1238 | 员工归属感 (yuángōng guīshǔgǎn) – Employee sense of belonging – Cảm giác gắn kết của nhân viên |
1239 | 职场心理健康 (zhíchǎng xīnlǐ jiànkāng) – Workplace mental health – Sức khỏe tâm lý nơi làm việc |
1240 | 公司战略 (gōngsī zhànlüè) – Company strategy – Chiến lược công ty |
1241 | 管理层 (guǎnlǐcéng) – Management team – Đội ngũ quản lý |
1242 | 执行总裁 (zhíxíng zǒngcái) – Chief Executive Officer (CEO) – Giám đốc điều hành |
1243 | 人力资源总监 (rénlì zīyuán zǒngjiān) – HR director – Giám đốc nhân sự |
1244 | 企业发展 (qǐyè fāzhǎn) – Corporate development – Phát triển doanh nghiệp |
1245 | 业务增长 (yèwù zēngzhǎng) – Business growth – Tăng trưởng kinh doanh |
1246 | 品牌影响力 (pǐnpái yǐngxiǎnglì) – Brand influence – Ảnh hưởng thương hiệu |
1247 | 客户忠诚度 (kèhù zhōngchéngdù) – Customer loyalty – Sự trung thành của khách hàng |
1248 | 企业并购 (qǐyè bìnggòu) – Mergers and acquisitions (M&A) – Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp |
1249 | 利润分析 (lìrùn fēnxī) – Profit analysis – Phân tích lợi nhuận |
1250 | 会计制度 (kuàijì zhìdù) – Accounting system – Hệ thống kế toán |
1251 | 薪酬管理 (xīnchóu guǎnlǐ) – Salary management – Quản lý lương thưởng |
1252 | 企业年会 (qǐyè niánhuì) – Corporate annual meeting – Hội nghị thường niên |
1253 | 公司周年庆 (gōngsī zhōunián qìng) – Company anniversary celebration – Kỷ niệm thành lập công ty |
1254 | 企业社会责任报告 (qǐyè shèhuì zérèn bàogào) – Corporate social responsibility report (CSR report) – Báo cáo trách nhiệm xã hội doanh nghiệp |
1255 | 企业内部培训 (qǐyè nèibù péixùn) – Internal corporate training – Đào tạo nội bộ doanh nghiệp |
1256 | 职业发展路径 (zhíyè fāzhǎn lùjìng) – Career development path – Lộ trình phát triển nghề nghiệp |
1257 | 岗位晋升 (gǎngwèi jìnshēng) – Job promotion – Thăng chức |
1258 | 多元化与包容性 (duōyuánhuà yǔ bāoróng xìng) – Diversity and inclusion – Đa dạng và hòa nhập |
1259 | 企业内部沟通 (qǐyè nèibù gōutōng) – Internal corporate communication – Giao tiếp nội bộ doanh nghiệp |
1260 | 企业邮箱 (qǐyè yóuxiāng) – Corporate email – Email công ty |
1261 | 日程管理 (rìchéng guǎnlǐ) – Schedule management – Quản lý lịch trình |
1262 | 会议通知 (huìyì tōngzhī) – Meeting notification – Thông báo cuộc họp |
1263 | 会议议程 (huìyì yìchéng) – Meeting agenda – Chương trình cuộc họp |
1264 | 工作效率 (gōngzuò xiàolǜ) – Work efficiency – Hiệu suất làm việc |
1265 | 员工考勤 (yuángōng kǎoqín) – Employee attendance – Chấm công nhân viên |
1266 | 请假申请 (qǐngjià shēnqǐng) – Leave request – Đơn xin nghỉ phép |
1267 | 工资单 (gōngzī dān) – Payroll slip – Bảng lương |
1268 | 奖金制度 (jiǎngjīn zhìdù) – Bonus system – Hệ thống thưởng |
1269 | 退休计划 (tuìxiū jìhuà) – Retirement plan – Kế hoạch hưu trí |
1270 | 职业发展规划 (zhíyè fāzhǎn guīhuà) – Career development plan – Kế hoạch phát triển nghề nghiệp |
1271 | 培训课程 (péixùn kèchéng) – Training course – Khóa đào tạo |
1272 | 岗位培训 (gǎngwèi péixùn) – Job training – Đào tạo nghiệp vụ |
1273 | 人际关系 (rénjì guānxì) – Interpersonal relationships – Quan hệ giữa các cá nhân |
1274 | 公司聚会 (gōngsī jùhuì) – Company gathering – Buổi họp mặt công ty |
1275 | 团队合作 (tuánduì hézuò) – Team cooperation – Hợp tác nhóm |
1276 | 沟通技巧 (gōutōng jìqiǎo) – Communication skills – Kỹ năng giao tiếp |
1277 | 解决问题能力 (jiějué wèntí nénglì) – Problem-solving skills – Kỹ năng giải quyết vấn đề |
1278 | 时间管理能力 (shíjiān guǎnlǐ nénglì) – Time management skills – Kỹ năng quản lý thời gian |
1279 | 心理健康 (xīnlǐ jiànkāng) – Mental health – Sức khỏe tâm lý |
1280 | 职业倦怠 (zhíyè juàndài) – Job burnout – Kiệt sức nghề nghiệp |
1281 | 职场礼仪 (zhíchǎng lǐyí) – Workplace etiquette – Nghi thức nơi làm việc |
1282 | 合同签署 (hétóng qiānshǔ) – Contract signing – Ký kết hợp đồng |
1283 | 法律风险 (fǎlǜ fēngxiǎn) – Legal risk – Rủi ro pháp lý |
1284 | 公司机密 (gōngsī jīmì) – Company secret – Bí mật công ty |
1285 | 违约责任 (wéiyuē zérèn) – Breach of contract liability – Trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
1286 | 法律顾问 (fǎlǜ gùwèn) – Legal counsel – Cố vấn pháp lý |
1287 | 电子邮件安全 (diànzǐ yóujiàn ānquán) – Email security – Bảo mật email |
1288 | 信息加密 (xìnxī jiāmì) – Information encryption – Mã hóa thông tin |
1289 | 股权结构 (gǔquán jiégòu) – Equity structure – Cơ cấu cổ phần |
1290 | 决策机制 (juécè jīzhì) – Decision-making mechanism – Cơ chế ra quyết định |
1291 | 竞争分析 (jìngzhēng fēnxī) – Competitive analysis – Phân tích cạnh tranh |
1292 | 目标市场 (mùbiāo shìchǎng) – Target market – Thị trường mục tiêu |
1293 | 营销计划 (yíngxiāo jìhuà) – Marketing plan – Kế hoạch tiếp thị |
1294 | 忠诚客户计划 (zhōngchéng kèhù jìhuà) – Customer loyalty program – Chương trình khách hàng thân thiết |
1295 | 产品升级 (chǎnpǐn shēngjí) – Product upgrade – Nâng cấp sản phẩm |
1296 | 成本核算 (chéngběn hésuàn) – Cost accounting – Hạch toán chi phí |
1297 | 外包服务 (wàibāo fúwù) – Outsourcing service – Dịch vụ thuê ngoài |
1298 | 商业谈判技巧 (shāngyè tánpàn jìqiǎo) – Business negotiation skills – Kỹ năng đàm phán kinh doanh |
1299 | 流动资产 (liúdòng zīchǎn) – Current assets – Tài sản lưu động |
1300 | 股息分配 (gǔxī fēnpèi) – Dividend distribution – Phân chia cổ tức |
1301 | 财务预测 (cáiwù yùcè) – Financial forecasting – Dự báo tài chính |
1302 | 盈利模式 (yínglì móshì) – Profit model – Mô hình lợi nhuận |
1303 | 消费者需求 (xiāofèi zhě xūqiú) – Consumer demand – Nhu cầu người tiêu dùng |
1304 | 品牌知名度 (pǐnpái zhīmíngdù) – Brand awareness – Nhận diện thương hiệu |
1305 | 市场占有率 (shìchǎng zhànyǒu lǜ) – Market share – Thị phần |
1306 | 促销活动 (cùxiāo huódòng) – Promotional activities – Hoạt động xúc tiến |
1307 | 社交媒体运营 (shèjiāo méitǐ yùnyíng) – Social media operations – Vận hành truyền thông xã hội |
1308 | 客户管理系统 (kèhù guǎnlǐ xìtǒng) – Customer management system (CRM) – Hệ thống quản lý khách hàng |
1309 | 服务改进 (fúwù gǎijìn) – Service improvement – Cải thiện dịch vụ |
1310 | 环境可持续发展 (huánjìng kěchíxù fāzhǎn) – Environmental sustainability – Phát triển bền vững môi trường |
1311 | 工作满意度 (gōngzuò mǎnyìdù) – Job satisfaction – Mức độ hài lòng công việc |
1312 | 人力资源管理 (rénlì zīyuán guǎnlǐ) – Human resources management (HRM) – Quản lý nhân sự |
1313 | 职业晋升 (zhíyè jìnshēng) – Career promotion – Thăng tiến nghề nghiệp |
1314 | 员工流动率 (yuángōng liúdòng lǜ) – Employee turnover rate – Tỷ lệ biến động nhân sự |
1315 | 正式员工 (zhèngshì yuángōng) – Full-time employee – Nhân viên chính thức |
1316 | 合同续签 (hétóng xùqiān) – Contract renewal – Gia hạn hợp đồng |
1317 | 解雇通知 (jiěgù tōngzhī) – Termination notice – Thông báo sa thải |
1318 | 工作时间 (gōngzuò shíjiān) – Working hours – Giờ làm việc |
1319 | 考勤记录 (kǎoqín jìlù) – Attendance record – Bảng chấm công |
1320 | 迟到早退 (chídào zǎotuì) – Late arrival and early departure – Đi trễ về sớm |
1321 | 请假制度 (qǐngjià zhìdù) – Leave policy – Chế độ nghỉ phép |
1322 | 病假证明 (bìngjià zhèngmíng) – Sick leave certificate – Giấy chứng nhận nghỉ bệnh |
1323 | 年假天数 (niánjià tiānshù) – Annual leave days – Số ngày nghỉ phép năm |
1324 | 人才储备 (réncái chǔbèi) – Talent reserve – Dự trữ nhân tài |
1325 | 企业培训课程 (qǐyè péixùn kèchéng) – Corporate training courses – Khóa đào tạo doanh nghiệp |
1326 | 技能提升 (jìnéng tíshēng) – Skills enhancement – Nâng cao kỹ năng |
1327 | 团队协作 (tuánduì xiézuò) – Teamwork collaboration – Hợp tác nhóm |
1328 | 在线会议 (zàixiàn huìyì) – Online meeting – Cuộc họp trực tuyến |
1329 | 企业邮箱 (qǐyè yóuxiāng) – Corporate email – Email doanh nghiệp |
1330 | 文档管理 (wéndàng guǎnlǐ) – Document management – Quản lý tài liệu |
1331 | 数据存储 (shùjù cúnchǔ) – Data storage – Lưu trữ dữ liệu |
1332 | 档案归档 (dàng’àn guīdǎng) – File archiving – Lưu trữ hồ sơ |
1333 | 公章管理 (gōngzhāng guǎnlǐ) – Company seal management – Quản lý con dấu |
1334 | 打印机维护 (dǎyìnjī wéihù) – Printer maintenance – Bảo trì máy in |
1335 | 差旅报销 (chāilǚ bàoxiāo) – Business travel reimbursement – Hoàn công tác phí |
1336 | 出差申请 (chūchāi shēnqǐng) – Business trip application – Đơn xin công tác |
1337 | 交通补贴 (jiāotōng bǔtiē) – Transportation allowance – Trợ cấp đi lại |
1338 | 固定资产登记 (gùdìng zīchǎn dēngjì) – Fixed asset registration – Đăng ký tài sản cố định |
1339 | 办公租赁 (bàngōng zūlìn) – Office leasing – Thuê văn phòng |
1340 | 物业管理 (wùyè guǎnlǐ) – Property management – Quản lý tài sản |
1341 | 紧急预案 (jǐnjí yù’àn) – Emergency plan – Kế hoạch khẩn cấp |
1342 | 访客管理 (fǎngkè guǎnlǐ) – Visitor management – Quản lý khách đến |
1343 | 保安服务 (bǎo’ān fúwù) – Security services – Dịch vụ bảo vệ |
1344 | 办公环境 (bàngōng huánjìng) – Office environment – Môi trường làm việc |
1345 | 卫生检查 (wèishēng jiǎnchá) – Hygiene inspection – Kiểm tra vệ sinh |
1346 | 绿化维护 (lǜhuà wéihù) – Green maintenance – Bảo trì cây xanh |
1347 | 空气质量 (kōngqì zhìliàng) – Air quality – Chất lượng không khí |
1348 | 办公室装修 (bàngōngshì zhuāngxiū) – Office renovation – Cải tạo văn phòng |
1349 | 办公楼层 (bàngōng lóucéng) – Office floor – Tầng văn phòng |
1350 | 前台接待 (qiántái jiēdài) – Reception service – Dịch vụ lễ tân |
1351 | 电话总机 (diànhuà zǒngjī) – Telephone switchboard – Tổng đài điện thoại |
1352 | 语音留言 (yǔyīn liúyán) – Voicemail – Hộp thư thoại |
1353 | 电子邮件系统 (diànzǐ yóujiàn xìtǒng) – Email system – Hệ thống email |
1354 | 差旅安排 (chāilǚ ānpái) – Business travel arrangement – Sắp xếp công tác |
1355 | 票务预订 (piàowù yùdìng) – Ticket booking – Đặt vé |
1356 | 酒店预订 (jiǔdiàn yùdìng) – Hotel reservation – Đặt khách sạn |
1357 | 员工宿舍 (yuángōng sùshè) – Employee dormitory – Ký túc xá nhân viên |
1358 | 企业福利 (qǐyè fúlì) – Corporate benefits – Phúc lợi doanh nghiệp |
1359 | 企业年会 (qǐyè niánhuì) – Company annual meeting – Hội nghị thường niên công ty |
1360 | 企业官网 (qǐyè guānwǎng) – Corporate website – Trang web công ty |
1361 | 社交媒体管理 (shèjiāo méitǐ guǎnlǐ) – Social media management – Quản lý truyền thông xã hội |
1362 | 媒体合作 (méitǐ hézuò) – Media cooperation – Hợp tác truyền thông |
1363 | 董事会决议 (dǒngshìhuì juéyì) – Board resolution – Nghị quyết hội đồng quản trị |
1364 | 财务报表审核 (cáiwù bàobiǎo shěnhé) – Financial statement audit – Kiểm toán báo cáo tài chính |
1365 | 税收合规 (shuìshōu hégui) – Tax compliance – Tuân thủ thuế |
1366 | 银行对账 (yínháng duìzhàng) – Bank reconciliation – Đối soát ngân hàng |
1367 | 信用评估 (xìnyòng pínggū) – Credit assessment – Đánh giá tín dụng |
1368 | 法律合规 (fǎlǜ hégui) – Legal compliance – Tuân thủ pháp luật |
1369 | 仲裁程序 (zhòngcái chéngxù) – Arbitration process – Quy trình trọng tài |
1370 | 环境法规 (huánjìng fǎguī) – Environmental regulations – Quy định môi trường |
1371 | 社会责任报告 (shèhuì zérèn bàogào) – Corporate social responsibility report – Báo cáo trách nhiệm xã hội doanh nghiệp |
1372 | 企业可持续发展 (qǐyè kěchíxù fāzhǎn) – Corporate sustainability – Phát triển bền vững của doanh nghiệp |
1373 | 数字化管理 (shùzìhuà guǎnlǐ) – Digital management – Quản lý số hóa |
1374 | 智能办公 (zhìnéng bàngōng) – Smart office – Văn phòng thông minh |
1375 | 自动化系统 (zìdònghuà xìtǒng) – Automation system – Hệ thống tự động hóa |
1376 | 大数据应用 (dà shùjù yìngyòng) – Big data application – Ứng dụng dữ liệu lớn |
1377 | 云计算服务 (yún jìsuàn fúwù) – Cloud computing services – Dịch vụ điện toán đám mây |
1378 | 访问权限 (fǎngwèn quánxiàn) – Access rights – Quyền truy cập |
1379 | 数据泄露 (shùjù xièlòu) – Data breach – Rò rỉ dữ liệu |
1380 | 身份验证 (shēnfèn yànzhèng) – Identity verification – Xác minh danh tính |
1381 | 企业云存储 (qǐyè yún cúnchǔ) – Enterprise cloud storage – Lưu trữ đám mây doanh nghiệp |
1382 | 合规性检查 (hégui xìng jiǎnchá) – Compliance check – Kiểm tra tuân thủ |
1383 | 资本运营 (zīběn yùnyíng) – Capital operation – Vận hành vốn |
1384 | 股权投资 (gǔquán tóuzī) – Equity investment – Đầu tư cổ phần |
1385 | 用户体验 (yònghù tǐyàn) – User experience – Trải nghiệm người dùng |
1386 | 在线客服 (zàixiàn kèfú) – Online customer service – Dịch vụ khách hàng trực tuyến |
1387 | 工作环境改善 (gōngzuò huánjìng gǎishàn) – Workplace environment improvement – Cải thiện môi trường làm việc |
1388 | 职业健康 (zhíyè jiànkāng) – Occupational health – Sức khỏe nghề nghiệp |
1389 | 心理咨询服务 (xīnlǐ zīxún fúwù) – Psychological counseling services – Dịch vụ tư vấn tâm lý |
1390 | 人才培养计划 (réncái péiyǎng jìhuà) – Talent development plan – Kế hoạch đào tạo nhân tài |
1391 | 领导力培训 (lǐngdǎolì péixùn) – Leadership training – Đào tạo năng lực lãnh đạo |
1392 | 远程协作工具 (yuǎnchéng xiézuò gōngjù) – Remote collaboration tools – Công cụ hợp tác từ xa |
1393 | 虚拟办公室 (xūnǐ bàngōngshì) – Virtual office – Văn phòng ảo |
1394 | 在线审批 (zàixiàn shěnpī) – Online approval – Phê duyệt trực tuyến |
1395 | 库存控制 (kùcún kòngzhì) – Inventory control – Kiểm soát tồn kho |
1396 | 物流调度 (wùliú diàodù) – Logistics scheduling – Điều phối hậu cần |
1397 | 供应商审核 (gōngyìngshāng shěnhé) – Supplier audit – Kiểm tra nhà cung cấp |
1398 | 采购合同 (cǎigòu hétóng) – Procurement contract – Hợp đồng mua sắm |
1399 | 销售协议 (xiāoshòu xiéyì) – Sales agreement – Thỏa thuận bán hàng |
1400 | 付款条款 (fùkuǎn tiáokuǎn) – Payment terms – Điều khoản thanh toán |
1401 | 违约责任 (wéiyuē zérèn) – Liability for breach of contract – Trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
1402 | 知识产权协议 (zhīshì chǎnquán xiéyì) – Intellectual property agreement – Thỏa thuận sở hữu trí tuệ |
1403 | 商业机密保护 (shāngyè jīmì bǎohù) – Trade secret protection – Bảo vệ bí mật thương mại |
1404 | 数据隐私政策 (shùjù yǐnsī zhèngcè) – Data privacy policy – Chính sách bảo mật dữ liệu |
1405 | 信息披露 (xìnxī pīlù) – Information disclosure – Công bố thông tin |
1406 | 业务整合 (yèwù zhěnghé) – Business integration – Hợp nhất kinh doanh |
1407 | 股市分析 (gǔshì fēnxī) – Stock market analysis – Phân tích thị trường chứng khoán |
1408 | 财务健康 (cáiwù jiànkāng) – Financial health – Sức khỏe tài chính |
1409 | 资本回报 (zīběn huíbào) – Capital return – Lợi nhuận vốn |
1410 | 收益增长 (shōuyì zēngzhǎng) – Revenue growth – Tăng trưởng doanh thu |
1411 | 债务融资 (zhàiwù róngzī) – Debt financing – Huy động vốn từ nợ |
1412 | 流动资金管理 (liúdòng zījīn guǎnlǐ) – Working capital management – Quản lý vốn lưu động |
1413 | 国际税收 (guójì shuìshōu) – International taxation – Thuế quốc tế |
1414 | 财务合规性 (cáiwù hégui xìng) – Financial compliance – Tuân thủ tài chính |
1415 | 法律风险评估 (fǎlǜ fēngxiǎn pínggū) – Legal risk assessment – Đánh giá rủi ro pháp lý |
1416 | 员工福利计划 (yuángōng fúlì jìhuà) – Employee benefits plan – Kế hoạch phúc lợi nhân viên |
1417 | 退休金计划 (tuìxiūjīn jìhuà) – Pension plan – Kế hoạch hưu trí |
1418 | 人力资源规划 (rénlì zīyuán guīhuà) – Human resource planning – Hoạch định nhân sự |
1419 | 岗位描述 (gǎngwèi miáoshù) – Job description – Mô tả công việc |
1420 | 培训发展 (péixùn fāzhǎn) – Training and development – Đào tạo và phát triển |
1421 | 人才梯队建设 (réncái tīduì jiànshè) – Talent pipeline development – Xây dựng đội ngũ nhân tài |
1422 | 企业文化塑造 (qǐyè wénhuà sùzào) – Corporate culture shaping – Xây dựng văn hóa doanh nghiệp |
1423 | 员工满意度调查 (yuángōng mǎnyì dù diàochá) – Employee satisfaction survey – Khảo sát sự hài lòng của nhân viên |
1424 | 环保政策 (huánbǎo zhèngcè) – Environmental protection policy – Chính sách bảo vệ môi trường |
1425 | 可持续发展战略 (kěchíxù fāzhǎn zhànlüè) – Sustainable development strategy – Chiến lược phát triển bền vững |
1426 | 碳足迹管理 (tànzújì guǎnlǐ) – Carbon footprint management – Quản lý dấu chân carbon |
1427 | 企业社会影响力 (qǐyè shèhuì yǐngxiǎnglì) – Corporate social impact – Ảnh hưởng xã hội của doanh nghiệp |
1428 | 公益项目 (gōngyì xiàngmù) – Public welfare project – Dự án từ thiện |
1429 | 慈善捐赠 (císhàn juānzèng) – Charitable donation – Quyên góp từ thiện |
1430 | 合规管理 (hégui guǎnlǐ) – Compliance management – Quản lý tuân thủ |
1431 | 董事会会议 (dǒngshìhuì huìyì) – Board meeting – Cuộc họp hội đồng quản trị |
1432 | 股东权益 (gǔdōng quányì) – Shareholder rights – Quyền lợi cổ đông |
1433 | 年度财报 (niándù cáibào) – Annual financial report – Báo cáo tài chính hàng năm |
1434 | 市场监管 (shìchǎng jiānguǎn) – Market supervision – Giám sát thị trường |
1435 | 融资策略 (róngzī cèlüè) – Financing strategy – Chiến lược tài trợ |
1436 | 企业兼并 (qǐyè jiānbìng) – Corporate acquisition – Mua lại doanh nghiệp |
1437 | 外资企业 (wàizī qǐyè) – Foreign-funded enterprise – Doanh nghiệp vốn nước ngoài |
1438 | 独资企业 (dúzī qǐyè) – Wholly owned enterprise – Doanh nghiệp vốn 100% |
1439 | 营运资本 (yíngyùn zīběn) – Operating capital – Vốn hoạt động |
1440 | 融资需求 (róngzī xūqiú) – Financing needs – Nhu cầu tài chính |
1441 | 税收优惠 (shuìshōu yōuhuì) – Tax incentives – Ưu đãi thuế |
1442 | 进出口贸易 (jìn chūkǒu màoyì) – Import and export trade – Thương mại xuất nhập khẩu |
1443 | 国际合作 (guójì hézuò) – International cooperation – Hợp tác quốc tế |
1444 | 区域经济 (qūyù jīngjì) – Regional economy – Kinh tế khu vực |
1445 | 关税减免 (guānshuì jiǎnmiǎn) – Tariff reduction – Giảm thuế quan |
1446 | 社交媒体推广 (shèjiāo méitǐ tuīguǎng) – Social media promotion – Quảng bá trên mạng xã hội |
1447 | 市场渗透 (shìchǎng shèntòu) – Market penetration – Thâm nhập thị trường |
1448 | 价格策略 (jiàgé cèlüè) – Pricing strategy – Chiến lược giá |
1449 | 广告策略 (guǎnggào cèlüè) – Advertising strategy – Chiến lược quảng cáo |
1450 | 线上线下营销 (xiànshàng xiànxià yíngxiāo) – Online and offline marketing – Tiếp thị trực tuyến và ngoại tuyến |
1451 | 促销策略 (cùxiāo cèlüè) – Promotion strategy – Chiến lược khuyến mãi |
1452 | 电子邮件营销 (diànzǐ yóujiàn yíngxiāo) – Email marketing – Tiếp thị qua email |
1453 | 影响者营销 (yǐngxiǎng zhě yíngxiāo) – Influencer marketing – Tiếp thị qua người ảnh hưởng |
1454 | 广告投放 (guǎnggào tóufàng) – Ad placement – Đặt quảng cáo |
1455 | 营销预算 (yíngxiāo yùsuàn) – Marketing budget – Ngân sách tiếp thị |
1456 | 搜索广告 (sōusuǒ guǎnggào) – Search advertising – Quảng cáo tìm kiếm |
1457 | 网站优化 (wǎngzhàn yōuhuà) – Website optimization – Tối ưu hóa trang web |
1458 | A/B测试 (A/B cèshì) – A/B testing – Thử nghiệm A/B |
1459 | 用户画像 (yònghù huàxiàng) – User profile – Hồ sơ khách hàng |
1460 | 客户投诉处理 (kèhù tóusù chǔlǐ) – Customer complaint handling – Xử lý khiếu nại khách hàng |
1461 | 人工智能分析 (réngōng zhìnéng fēnxī) – Artificial intelligence analysis – Phân tích trí tuệ nhân tạo |
1462 | 自动化营销 (zìdònghuà yíngxiāo) – Automated marketing – Tiếp thị tự động |
1463 | 市场预测 (shìchǎng yùcè) – Market forecasting – Dự báo thị trường |
1464 | 价格敏感度 (jiàgé mǐngǎn dù) – Price sensitivity – Độ nhạy cảm về giá |
1465 | 技术研发 (jìshù yánfā) – Technology research and development – Nghiên cứu và phát triển công nghệ |
1466 | 产品设计 (chǎnpǐn shèjì) – Product design – Thiết kế sản phẩm |
1467 | 全球采购 (quánqiú cǎigòu) – Global sourcing – Thu mua toàn cầu |
1468 | 商务合作 (shāngwù hézuò) – Business cooperation – Hợp tác thương mại |
1469 | 企业扩张 (qǐyè kuòzhāng) – Corporate expansion – Mở rộng doanh nghiệp |
1470 | 市场开发 (shìchǎng kāifā) – Market development – Phát triển thị trường |
1471 | 风投基金 (fēngtóu jījīn) – Venture capital fund – Quỹ đầu tư mạo hiểm |
1472 | 企业估值 (qǐyè gūzhí) – Enterprise valuation – Định giá doanh nghiệp |
1473 | 杠杆融资 (gànggǎn róngzī) – Leveraged financing – Tài trợ đòn bẩy |
1474 | 企业税收 (qǐyè shuìshōu) – Corporate taxation – Thuế doanh nghiệp |
1475 | 财务审查 (cáiwù shěnchá) – Financial review – Kiểm tra tài chính |
1476 | 利润分配 (lìrùn fēnpèi) – Profit distribution – Phân phối lợi nhuận |
1477 | 公司盈利 (gōngsī yínglì) – Corporate profitability – Lợi nhuận công ty |
1478 | 预算控制 (yùsuàn kòngzhì) – Budget control – Kiểm soát ngân sách |
1479 | 财务重组 (cáiwù chóngzǔ) – Financial restructuring – Tái cấu trúc tài chính |
1480 | 薪资福利 (xīnzī fúlì) – Salary and benefits – Lương và phúc lợi |
1481 | 人事调动 (rénshì diàodòng) – Personnel transfer – Điều động nhân sự |
1482 | 员工离职 (yuángōng lízhí) – Employee resignation – Nhân viên nghỉ việc |
1483 | 领导风格 (lǐngdǎo fēnggé) – Leadership style – Phong cách lãnh đạo |
1484 | 员工满意度 (yuángōng mǎnyì dù) – Employee satisfaction – Sự hài lòng của nhân viên |
1485 | 企业目标 (qǐyè mùbiāo) – Corporate objectives – Mục tiêu doanh nghiệp |
1486 | 创业精神 (chuàngyè jīngshén) – Entrepreneurial spirit – Tinh thần khởi nghiệp |
1487 | 市场趋势 (shìchǎng qūshì) – Market trends – Xu hướng thị trường |
1488 | 产品开发 (chǎnpǐn kāifā) – Product development – Phát triển sản phẩm |
1489 | 用户调研 (yònghù diàoyán) – User research – Nghiên cứu người dùng |
1490 | 消费者洞察 (xiāofèizhě dòngchá) – Consumer insights – Hiểu biết về người tiêu dùng |
1491 | 市场份额 (shìchǎng fèn’é) – Market share – Thị phần thị trường |
1492 | 数据驱动 (shùjù qūdòng) – Data-driven – Dựa trên dữ liệu |
1493 | 品牌延伸 (pǐnpái yánshēn) – Brand extension – Mở rộng thương hiệu |
1494 | 用户黏性 (yònghù niánxìng) – User stickiness – Độ gắn kết người dùng |
1495 | 口碑营销 (kǒubēi yíngxiāo) – Word-of-mouth marketing – Tiếp thị truyền miệng |
1496 | 社交媒体策略 (shèjiāo méitǐ cèlüè) – Social media strategy – Chiến lược mạng xã hội |
1497 | 病毒式营销 (bìngdú shì yíngxiāo) – Viral marketing – Tiếp thị lan truyền |
1498 | 线上广告投放 (xiànshàng guǎnggào tóufàng) – Online ad placement – Đặt quảng cáo trực tuyến |
1499 | 大数据分析 (dàshùjù fēnxī) – Big data analysis – Phân tích dữ liệu lớn |
1500 | 客户生命周期 (kèhù shēngmìng zhōuqī) – Customer lifecycle – Vòng đời khách hàng |
1501 | 流量转化 (liúliàng zhuǎnhuà) – Traffic conversion – Chuyển đổi lưu lượng truy cập |
1502 | 用户留存 (yònghù liúcún) – User retention – Giữ chân người dùng |
1503 | 竞争壁垒 (jìngzhēng bìlěi) – Competitive barriers – Rào cản cạnh tranh |
1504 | 品牌合作 (pǐnpái hézuò) – Brand collaboration – Hợp tác thương hiệu |
1505 | 特许经营 (tèxǔ jīngyíng) – Franchising – Nhượng quyền kinh doanh |
1506 | 知识产权保护 (zhīshì chǎnquán bǎohù) – Intellectual property protection – Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ |
1507 | 企业品牌建设 (qǐyè pǐnpái jiànshè) – Corporate branding – Xây dựng thương hiệu doanh nghiệp |
1508 | 品牌形象塑造 (pǐnpái xíngxiàng sùzào) – Brand image building – Xây dựng hình ảnh thương hiệu |
1509 | 客户忠诚度 (kèhù zhōngchéng dù) – Customer loyalty – Sự trung thành của khách hàng |
1510 | 用户增长 (yònghù zēngzhǎng) – User growth – Tăng trưởng người dùng |
1511 | 服务优化 (fúwù yōuhuà) – Service optimization – Tối ưu hóa dịch vụ |
1512 | 线上支付 (xiànshàng zhīfù) – Online payment – Thanh toán trực tuyến |
1513 | 企业财务透明度 (qǐyè cáiwù tòumíng dù) – Financial transparency – Minh bạch tài chính |
1514 | 企业成本控制 (qǐyè chéngběn kòngzhì) – Cost control – Kiểm soát chi phí doanh nghiệp |
1515 | 资本投资 (zīběn tóuzī) – Capital investment – Đầu tư vốn |
1516 | 公司债务 (gōngsī zhàiwù) – Corporate debt – Nợ doanh nghiệp |
1517 | 盈亏平衡 (yíngkuī pínghéng) – Break-even point – Điểm hòa vốn |
1518 | 企业成长战略 (qǐyè chéngzhǎng zhànlüè) – Corporate growth strategy – Chiến lược tăng trưởng doanh nghiệp |
1519 | 商业智能 (shāngyè zhìnéng) – Business intelligence – Trí tuệ kinh doanh |
1520 | 管理信息系统 (guǎnlǐ xìnxī xìtǒng) – Management information system – Hệ thống thông tin quản lý |
1521 | 数字营销 (shùzì yíngxiāo) – Digital marketing – Tiếp thị kỹ thuật số |
1522 | 品牌忠诚计划 (pǐnpái zhōngchéng jìhuà) – Brand loyalty program – Chương trình trung thành với thương hiệu |
1523 | 社交媒体管理 (shèjiāo méitǐ guǎnlǐ) – Social media management – Quản lý mạng xã hội |
1524 | 线上线下整合 (xiànshàng xiànxià zhěnghé) – Online and offline integration – Tích hợp trực tuyến và ngoại tuyến |
1525 | 服务标准化 (fúwù biāozhǔnhuà) – Service standardization – Tiêu chuẩn hóa dịch vụ |
1526 | 人才发展 (réncái fāzhǎn) – Talent development – Phát triển nhân tài |
1527 | 职业规划 (zhíyè guīhuà) – Career planning – Lập kế hoạch nghề nghiệp |
1528 | 员工激励机制 (yuángōng jīlì jīzhì) – Employee incentive mechanism – Cơ chế khuyến khích nhân viên |
1529 | 薪酬体系 (xīnchóu tǐxì) – Salary system – Hệ thống lương thưởng |
1530 | 工作环境优化 (gōngzuò huánjìng yōuhuà) – Workplace optimization – Tối ưu hóa môi trường làm việc |
1531 | 人才引进 (réncái yǐnjìn) – Talent recruitment – Thu hút nhân tài |
1532 | 企业培训计划 (qǐyè péixùn jìhuà) – Corporate training program – Chương trình đào tạo doanh nghiệp |
1533 | 人事档案管理 (rénshì dàng’àn guǎnlǐ) – Personnel file management – Quản lý hồ sơ nhân sự |
1534 | 企业文化建设 (qǐyè wénhuà jiànshè) – Corporate culture building – Xây dựng văn hóa doanh nghiệp |
1535 | 公司愿景与使命 (gōngsī yuànjǐng yǔ shǐmìng) – Company vision and mission – Tầm nhìn và sứ mệnh công ty |
1536 | 企业社会责任活动 (qǐyè shèhuì zérèn huódòng) – Corporate social responsibility activities – Hoạt động trách nhiệm xã hội doanh nghiệp |
1537 | 公共关系管理 (gōnggòng guānxì guǎnlǐ) – Public relations management – Quản lý quan hệ công chúng |
1538 | 政府事务管理 (zhèngfǔ shìwù guǎnlǐ) – Government affairs management – Quản lý quan hệ chính phủ |
1539 | 法律合规审核 (fǎlǜ hégé shěnhé) – Legal compliance review – Kiểm tra tuân thủ pháp luật |
1540 | 合同谈判技巧 (hétóng tánpàn jìqiǎo) – Contract negotiation skills – Kỹ năng đàm phán hợp đồng |
1541 | 企业法律风险 (qǐyè fǎlǜ fēngxiǎn) – Corporate legal risks – Rủi ro pháp lý doanh nghiệp |
1542 | 知识产权管理 (zhīshì chǎnquán guǎnlǐ) – Intellectual property management – Quản lý sở hữu trí tuệ |
1543 | 企业并购 (qǐyè bìnggòu) – Mergers and acquisitions – Sáp nhập và mua lại doanh nghiệp |
1544 | 市场占有率 (shìchǎng zhànyǒulǜ) – Market share – Thị phần |
1545 | 企业估值 (qǐyè gūzhí) – Business valuation – Định giá doanh nghiệp |
1546 | 公司重组 (gōngsī chóngzǔ) – Corporate restructuring – Tái cơ cấu công ty |
1547 | 股份分配 (gǔfèn fēnpèi) – Stock allocation – Phân bổ cổ phần |
1548 | 人力资源战略 (rénlì zīyuán zhànlüè) – Human resource strategy – Chiến lược nhân sự |
1549 | 员工培训发展 (yuángōng péixùn fāzhǎn) – Employee training and development – Đào tạo và phát triển nhân viên |
1550 | 工作满意度 (gōngzuò mǎnyì dù) – Job satisfaction – Mức độ hài lòng công việc |
1551 | 企业运营管理 (qǐyè yùnyíng guǎnlǐ) – Business operations management – Quản lý vận hành doanh nghiệp |
1552 | 公司债券 (gōngsī zhàiquàn) – Corporate bonds – Trái phiếu doanh nghiệp |
1553 | 市场竞争分析 (shìchǎng jìngzhēng fēnxī) – Market competition analysis – Phân tích cạnh tranh thị trường |
1554 | 价格策略 (jiàgé cèlüè) – Pricing strategy – Chiến lược định giá |
1555 | 市场趋势预测 (shìchǎng qūshì yùcè) – Market trend forecasting – Dự báo xu hướng thị trường |
1556 | 客户保留策略 (kèhù bǎoliú cèlüè) – Customer retention strategy – Chiến lược giữ chân khách hàng |
1557 | 在线广告投放 (zàixiàn guǎnggào tóufàng) – Online advertisement placement – Đặt quảng cáo trực tuyến |
1558 | 公关活动策划 (gōngguān huódòng cèhuà) – Public relations event planning – Lập kế hoạch sự kiện quan hệ công chúng |
1559 | 商业合作伙伴 (shāngyè hézuò huǒbàn) – Business partners – Đối tác kinh doanh |
1560 | 外包管理 (wàibāo guǎnlǐ) – Outsourcing management – Quản lý thuê ngoài |
1561 | 合同执行 (hétóng zhíxíng) – Contract execution – Thực hiện hợp đồng |
1562 | 法律风险控制 (fǎlǜ fēngxiǎn kòngzhì) – Legal risk control – Kiểm soát rủi ro pháp lý |
1563 | 企业税务筹划 (qǐyè shuìwù chóuhuà) – Corporate tax planning – Hoạch định thuế doanh nghiệp |
1564 | 跨国经营管理 (kuàguó jīngyíng guǎnlǐ) – International business management – Quản lý kinh doanh quốc tế |
1565 | 海外投资策略 (hǎiwài tóuzī cèlüè) – Overseas investment strategy – Chiến lược đầu tư nước ngoài |
1566 | 出口贸易 (chūkǒu màoyì) – Export trade – Thương mại xuất khẩu |
1567 | 进口关税 (jìnkǒu guānshuì) – Import tariffs – Thuế nhập khẩu |
1568 | 国际市场准入 (guójì shìchǎng zhǔnrù) – International market entry – Gia nhập thị trường quốc tế |
1569 | 企业道德规范 (qǐyè dàodé guīfàn) – Business ethics guidelines – Quy tắc đạo đức doanh nghiệp |
1570 | 独资公司 (dúzī gōngsī) – Wholly-owned company – Công ty sở hữu toàn bộ vốn |
1571 | 控股公司 (kònggǔ gōngsī) – Holding company – Công ty cổ phần kiểm soát |
1572 | 企业法人 (qǐyè fǎrén) – Legal entity – Pháp nhân doanh nghiệp |
1573 | 注册资本 (zhùcè zīběn) – Registered capital – Vốn đăng ký |
1574 | 董事长 (dǒngshì zhǎng) – Chairman of the board – Chủ tịch hội đồng quản trị |
1575 | 首席运营官 (shǒuxí yùnyíng guān) – Chief Operating Officer (COO) – Giám đốc điều hành |
1576 | 人力资源部 (rénlì zīyuán bù) – Human Resources Department – Phòng nhân sự |
1577 | 市场部 (shìchǎng bù) – Marketing Department – Phòng marketing |
1578 | 财务部 (cáiwù bù) – Finance Department – Phòng tài chính |
1579 | 行政部 (xíngzhèng bù) – Administration Department – Phòng hành chính |
1580 | 销售部 (xiāoshòu bù) – Sales Department – Phòng kinh doanh |
1581 | 生产部 (shēngchǎn bù) – Production Department – Phòng sản xuất |
1582 | 研发部 (yánfā bù) – Research and Development Department (R&D) – Phòng nghiên cứu và phát triển |
1583 | 法务部 (fǎwù bù) – Legal Department – Phòng pháp chế |
1584 | 信息技术部 (xìnxī jìshù bù) – Information Technology Department (IT) – Phòng công nghệ thông tin |
1585 | 客户服务部 (kèhù fúwù bù) – Customer Service Department – Phòng chăm sóc khách hàng |
1586 | 供应链管理部 (gōngyìng liàn guǎnlǐ bù) – Supply Chain Management Department – Phòng quản lý chuỗi cung ứng |
1587 | 公司公章 (gōngsī gōngzhāng) – Company seal – Con dấu công ty |
1588 | 差旅费用 (chāilǚ fèiyòng) – Business travel expenses – Chi phí công tác |
1589 | 考勤制度 (kǎoqín zhìdù) – Attendance system – Chế độ chấm công |
1590 | 薪资管理 (xīnzī guǎnlǐ) – Salary management – Quản lý lương |
1591 | 绩效考核 (jīxiào kǎohé) – Performance appraisal – Đánh giá hiệu suất |
1592 | 公司债务 (gōngsī zhàiwù) – Corporate debt – Nợ công ty |
1593 | 产品推广 (chǎnpǐn tuīguǎng) – Product promotion – Quảng bá sản phẩm |
1594 | 媒体投放 (méitǐ tóufàng) – Media placement – Đặt quảng cáo trên phương tiện truyền thông |
1595 | 在线客服 (zàixiàn kèfú) – Online customer service – Chăm sóc khách hàng trực tuyến |
1596 | 业务发展 (yèwù fāzhǎn) – Business development – Phát triển kinh doanh |
1597 | 投资回报率 (tóuzī huíbào lǜ) – Return on investment (ROI) – Tỷ suất hoàn vốn đầu tư |
1598 | 股权激励 (gǔquán jīlì) – Equity incentive – Khuyến khích bằng cổ phiếu |
1599 | 专利权 (zhuānlì quán) – Patent rights – Quyền sáng chế |
1600 | 著作权 (zhùzuò quán) – Copyright – Bản quyền |
1601 | 退休计划 (tuìxiū jìhuà) – Retirement plan – Kế hoạch nghỉ hưu |
1602 | 加班费 (jiābān fèi) – Overtime pay – Tiền lương tăng ca |
1603 | 职业发展规划 (zhíyè fāzhǎn guīhuà) – Career development plan – Kế hoạch phát triển sự nghiệp |
1604 | 环境可持续发展 (huánjìng kě chíxù fāzhǎn) – Environmental sustainability – Phát triển bền vững môi trường |
1605 | 数据隐私保护 (shùjù yǐnsī bǎohù) – Data privacy protection – Bảo vệ quyền riêng tư dữ liệu |
1606 | 内部控制 (nèibù kòngzhì) – Internal control – Kiểm soát nội bộ |
1607 | 战略规划 (zhànlüè guīhuà) – Strategic planning – Kế hoạch chiến lược |
1608 | 季度报告 (jìdù bàogào) – Quarterly report – Báo cáo quý |
1609 | 月度总结 (yuèdù zǒngjié) – Monthly summary – Tổng kết tháng |
1610 | 工作流程 (gōngzuò liúchéng) – Work process – Quy trình làm việc |
1611 | 客户投诉 (kèhù tóusù) – Customer complaints – Khiếu nại khách hàng |
1612 | 业务外包 (yèwù wàibāo) – Business outsourcing – Gia công kinh doanh |
1613 | 项目进度 (xiàngmù jìndù) – Project progress – Tiến độ dự án |
1614 | 预算超支 (yùsuàn chāozhī) – Budget overrun – Vượt ngân sách |
1615 | 金融投资 (jīnróng tóuzī) – Financial investment – Đầu tư tài chính |
1616 | 资金周转 (zījīn zhōuzhuǎn) – Capital turnover – Vòng quay vốn |
1617 | 资本结构 (zīběn jiégòu) – Capital structure – Cấu trúc vốn |
1618 | 税收政策 (shuìshōu zhèngcè) – Tax policy – Chính sách thuế |
1619 | 企业合规 (qǐyè hégé) – Corporate compliance – Tuân thủ doanh nghiệp |
1620 | 企业社交责任 (qǐyè shèjiāo zérèn) – Corporate social responsibility (CSR) – Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp |
1621 | 绿色发展 (lǜsè fāzhǎn) – Green development – Phát triển xanh |
1622 | 节能减排 (jiénéng jiǎnpái) – Energy saving and emission reduction – Tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải |
1623 | 绩效工资 (jīxiào gōngzī) – Performance-based salary – Lương theo hiệu suất |
1624 | 长期战略 (chángqī zhànlüè) – Long-term strategy – Chiến lược dài hạn |
1625 | 短期目标 (duǎnqī mùbiāo) – Short-term goal – Mục tiêu ngắn hạn |
1626 | 消费者需求 (xiāofèi zhě xūqiú) – Consumer demand – Nhu cầu của người tiêu dùng |
1627 | 客户保留 (kèhù bǎoliú) – Customer retention – Giữ chân khách hàng |
1628 | 市场份额增长 (shìchǎng fèn’é zēngzhǎng) – Market share growth – Tăng trưởng thị phần |
1629 | 自动化流程 (zìdòng huà liúchéng) – Automated process – Quy trình tự động hóa |
1630 | 采购策略 (cǎigòu cèlüè) – Procurement strategy – Chiến lược mua sắm |
1631 | 合规风险 (hégé fēngxiǎn) – Compliance risk – Rủi ro tuân thủ |
1632 | 数据治理 (shùjù zhìlǐ) – Data governance – Quản trị dữ liệu |
1633 | 人工智能技术 (réngōng zhìnéng jìshù) – Artificial intelligence technology – Công nghệ trí tuệ nhân tạo |
1634 | 企业数字化转型 (qǐyè shùzì huà zhuǎnxíng) – Digital transformation – Chuyển đổi số doanh nghiệp |
1635 | 企业形象设计 (qǐyè xíngxiàng shèjì) – Corporate identity design – Thiết kế hình ảnh doanh nghiệp |
1636 | 广告投放策略 (guǎnggào tóufàng cèlüè) – Advertising placement strategy – Chiến lược phân bổ quảng cáo |
1637 | 网络公关 (wǎngluò gōngguān) – Online public relations – Quan hệ công chúng trực tuyến |
1638 | 公关危机管理 (gōngguān wēijī guǎnlǐ) – Public relations crisis management – Quản lý khủng hoảng quan hệ công chúng |
1639 | 环保战略 (huánbǎo zhànlüè) – Environmental strategy – Chiến lược bảo vệ môi trường |
1640 | 可持续发展目标 (kě chíxù fāzhǎn mùbiāo) – Sustainable development goals – Mục tiêu phát triển bền vững |
1641 | 碳排放控制 (tàn páifàng kòngzhì) – Carbon emission control – Kiểm soát phát thải carbon |
1642 | 董事会职责 (dǒngshì huì zhízé) – Board responsibilities – Trách nhiệm của hội đồng quản trị |
1643 | 跨部门协作 (kuà bùmén xiézuò) – Cross-departmental collaboration – Hợp tác liên phòng ban |
1644 | 组织架构优化 (zǔzhī jiàgòu yōuhuà) – Organizational structure optimization – Tối ưu hóa cơ cấu tổ chức |
1645 | 绩效考核标准 (jīxiào kǎohé biāozhǔn) – Performance evaluation standards – Tiêu chuẩn đánh giá hiệu suất |
1646 | 企业培训体系 (qǐyè péixùn tǐxì) – Corporate training system – Hệ thống đào tạo doanh nghiệp |
1647 | 企业核心竞争力 (qǐyè héxīn jìngzhēng lì) – Core competitiveness – Năng lực cạnh tranh cốt lõi |
1648 | 未来发展趋势 (wèilái fāzhǎn qūshì) – Future development trends – Xu hướng phát triển tương lai |
1649 | 经营战略 (jīngyíng zhànlüè) – Business strategy – Chiến lược kinh doanh |
1650 | 产品差异化 (chǎnpǐn chāyì huà) – Product differentiation – Khác biệt hóa sản phẩm |
1651 | 核心业务 (héxīn yèwù) – Core business – Kinh doanh cốt lõi |
1652 | 毛利润 (máo lìrùn) – Gross profit – Lợi nhuận gộp |
1653 | 净利润 (jìng lìrùn) – Net profit – Lợi nhuận ròng |
1654 | 损益表 (sǔnyì biǎo) – Profit and loss statement – Bảng báo cáo lãi lỗ |
1655 | 融资计划 (róngzī jìhuà) – Financing plan – Kế hoạch huy động vốn |
1656 | 业务重组 (yèwù chóngzǔ) – Business restructuring – Tái cấu trúc doanh nghiệp |
1657 | 应急预案 (yìngjí yù’àn) – Emergency plan – Kế hoạch khẩn cấp |
1658 | 绩效奖金 (jīxiào jiǎngjīn) – Performance bonus – Thưởng hiệu suất |
1659 | 演讲能力 (yǎnjiǎng nénglì) – Public speaking ability – Khả năng diễn thuyết |
1660 | 谈判策略 (tánpàn cèlüè) – Negotiation strategy – Chiến lược đàm phán |
1661 | 商务礼仪 (shāngwù lǐyí) – Business etiquette – Nghi thức thương mại |
1662 | 信息技术 (xìnxī jìshù) – Information technology (IT) – Công nghệ thông tin |
1663 | 客户数据库 (kèhù shùjùkù) – Customer database – Cơ sở dữ liệu khách hàng |
1664 | 物流配送 (wùliú pèisòng) – Logistics and distribution – Giao nhận và phân phối |
1665 | 产品检测 (chǎnpǐn jiǎncè) – Product inspection – Kiểm tra sản phẩm |
1666 | 线下销售 (xiànxià xiāoshòu) – Offline sales – Bán hàng trực tiếp |
1667 | 客户忠诚度 (kèhù zhōngchéng dù) – Customer loyalty – Lòng trung thành của khách hàng |
1668 | 商务合作 (shāngwù hézuò) – Business cooperation – Hợp tác kinh doanh |
1669 | 首席执行官 (shǒuxí zhíxíng guān) – Chief Executive Officer (CEO) – Tổng giám đốc |
1670 | 道德准则 (dàodé zhǔnzé) – Code of ethics – Bộ quy tắc đạo đức |
1671 | 薪酬福利 (xīnchóu fúlì) – Salary and benefits – Lương và phúc lợi |
1672 | 现金流量 (xiànjīn liúliàng) – Cash flow – Dòng tiền |
1673 | 资本运作 (zīběn yùnzuò) – Capital operations – Hoạt động vốn |
1674 | 战略规划 (zhànlüè guīhuà) – Strategic planning – Hoạch định chiến lược |
1675 | 市场扩展 (shìchǎng kuòzhǎn) – Market expansion – Mở rộng thị trường |
1676 | 政府补贴 (zhèngfǔ bǔtiē) – Government subsidies – Trợ cấp của chính phủ |
1677 | 进出口贸易 (jìnchūkǒu màoyì) – Import and export trade – Thương mại xuất nhập khẩu |
1678 | 业务外包 (yèwù wàibāo) – Business outsourcing – Gia công nghiệp vụ |
1679 | 企业责任险 (qǐyè zérèn xiǎn) – Corporate liability insurance – Bảo hiểm trách nhiệm doanh nghiệp |
1680 | 管理层 (guǎnlǐ céng) – Management level – Cấp quản lý |
1681 | 市场总监 (shìchǎng zǒngjiān) – Marketing Director – Giám đốc tiếp thị |
1682 | 运营总监 (yùnyíng zǒngjiān) – Operations Director – Giám đốc vận hành |
1683 | 独资企业 (dúzī qǐyè) – Wholly-owned enterprise – Doanh nghiệp 100% vốn |
1684 | 股东权益 (gǔdōng quányì) – Shareholders’ equity – Quyền lợi cổ đông |
1685 | 投资回报 (tóuzī huíbào) – Return on investment (ROI) – Lợi tức đầu tư |
1686 | 收入来源 (shōurù láiyuán) – Revenue source – Nguồn thu nhập |
1687 | 运营成本 (yùnyíng chéngběn) – Operating costs – Chi phí vận hành |
1688 | 销售收入 (xiāoshòu shōurù) – Sales revenue – Doanh thu bán hàng |
1689 | 企业数字化 (qǐyè shùzì huà) – Digital transformation – Chuyển đổi số doanh nghiệp |
1690 | 商业机遇 (shāngyè jīyù) – Business opportunity – Cơ hội kinh doanh |
1691 | 国际贸易政策 (guójì màoyì zhèngcè) – International trade policy – Chính sách thương mại quốc tế |
1692 | 外汇风险 (wàihuì fēngxiǎn) – Foreign exchange risk – Rủi ro tỷ giá ngoại tệ |
1693 | 企业声誉 (qǐyè shēngyù) – Corporate reputation – Danh tiếng doanh nghiệp |
1694 | 利润率 (lìrùn lǜ) – Profit margin – Tỷ suất lợi nhuận |
1695 | 财务计划 (cáiwù jìhuà) – Financial planning – Kế hoạch tài chính |
1696 | 税务合规 (shuìwù héguī) – Tax compliance – Tuân thủ thuế |
1697 | 财务透明度 (cáiwù tòumíng dù) – Financial transparency – Tính minh bạch tài chính |
1698 | 资金周转 (zījīn zhōuzhuǎn) – Cash flow – Dòng tiền |
1699 | 薪酬体系 (xīnchóu tǐxì) – Compensation system – Hệ thống lương thưởng |
1700 | 企业合规 (qǐyè héguī) – Corporate compliance – Tuân thủ doanh nghiệp |
1701 | 法律责任 (fǎlǜ zérèn) – Legal responsibility – Trách nhiệm pháp lý |
1702 | 市场垄断 (shìchǎng lǒngduàn) – Market monopoly – Độc quyền thị trường |
1703 | 反垄断法 (fǎn lǒngduàn fǎ) – Antitrust law – Luật chống độc quyền |
1704 | 知识产权 (zhīshì chǎnquán) – Intellectual property (IP) – Sở hữu trí tuệ |
1705 | 技术创新 (jìshù chuàngxīn) – Technological innovation – Đổi mới công nghệ |
1706 | 研发投入 (yánfā tóurù) – R&D investment – Đầu tư nghiên cứu và phát triển |
1707 | 企业数字转型 (qǐyè shùzì zhuǎnxíng) – Digital transformation – Chuyển đổi số doanh nghiệp |
1708 | 物流运输 (wùliú yùnshū) – Logistics transportation – Vận chuyển hậu cần |
1709 | 产品检验 (chǎnpǐn jiǎnyàn) – Product inspection – Kiểm định sản phẩm |
1710 | 合格证书 (hégé zhèngshū) – Certificate of conformity – Giấy chứng nhận đạt chuẩn |
1711 | 碳排放 (tàn páifàng) – Carbon emission – Lượng khí thải carbon |
1712 | 投资人 (tóuzī rén) – Investor – Nhà đầu tư |
1713 | 创业公司 (chuàngyè gōngsī) – Startup company – Công ty khởi nghiệp |
1714 | 企业估值 (qǐyè gūzhí) – Company valuation – Định giá doanh nghiệp |
1715 | 公关危机 (gōngguān wēijī) – Public relations crisis – Khủng hoảng quan hệ công chúng |
1716 | 大数据技术 (dà shùjù jìshù) – Big data technology – Công nghệ dữ liệu lớn |
1717 | 企业自动化 (qǐyè zìdòng huà) – Enterprise automation – Tự động hóa doanh nghiệp |
1718 | 远程办公 (yuǎnchéng bàngōng) – Remote working – Làm việc từ xa |
1719 | 跨境贸易 (kuàjìng màoyì) – Cross-border trade – Thương mại xuyên biên giới |
1720 | 库存周转 (kùcún zhōuzhuǎn) – Inventory turnover – Vòng quay hàng tồn kho |
1721 | 股东权益 (gǔdōng quányì) – Shareholders’ equity – Quyền lợi cổ đông |
1722 | 行业标准 (hángyè biāozhǔn) – Industry standards – Tiêu chuẩn ngành |
1723 | 工资制度 (gōngzī zhìdù) – Salary system – Chế độ lương |
1724 | 绩效考核 (jìxiào kǎohé) – Performance assessment – Đánh giá hiệu suất |
1725 | 内部培训 (nèibù péixùn) – Internal training – Đào tạo nội bộ |
1726 | 远程面试 (yuǎnchéng miànshì) – Remote interview – Phỏng vấn từ xa |
1727 | 分销渠道 (fēnxiāo qúdào) – Distribution channels – Kênh phân phối |
1728 | 用户留存 (yònghù liúcún) – User retention – Giữ chân khách hàng |
1729 | 流量分析 (liúliàng fēnxī) – Traffic analysis – Phân tích lưu lượng |
1730 | 客户支持 (kèhù zhīchí) – Customer support – Hỗ trợ khách hàng |
1731 | 呼叫中心 (hūjiào zhōngxīn) – Call center – Tổng đài chăm sóc khách hàng |
1732 | 人工智能客服 (réngōng zhìnéng kèfú) – AI customer service – Dịch vụ khách hàng bằng AI |
1733 | 产品优化 (chǎnpǐn yōuhuà) – Product optimization – Tối ưu hóa sản phẩm |
1734 | 界面设计 (jièmiàn shèjì) – Interface design – Thiết kế giao diện |
1735 | 媒体曝光 (méitǐ bàoguāng) – Media exposure – Sự xuất hiện trên truyền thông |
1736 | 视频营销 (shìpín yíngxiāo) – Video marketing – Tiếp thị qua video |
1737 | 直播带货 (zhíbò dàihuò) – Live-stream shopping – Bán hàng qua livestream |
1738 | KOL营销 (KOL yíngxiāo) – Key opinion leader marketing – Tiếp thị qua người có ảnh hưởng |
1739 | 品牌联名 (pǐnpái liánmíng) – Brand collaboration – Hợp tác thương hiệu |
1740 | 用户细分 (yònghù xìfēn) – User segmentation – Phân khúc khách hàng |
1741 | 自动化流程 (zìdònghuà liúchéng) – Automated process – Quy trình tự động hóa |
1742 | 仓储管理 (cāngchǔ guǎnlǐ) – Warehouse management – Quản lý kho hàng |
1743 | 物流配送 (wùliú pèisòng) – Logistics distribution – Phân phối logistics |
1744 | 快递跟踪 (kuàidì gēnzōng) – Express tracking – Theo dõi đơn hàng nhanh |
1745 | 国际贸易结算 (guójì màoyì jiésuàn) – International trade settlement – Thanh toán thương mại quốc tế |
1746 | 货运保险 (huòyùn bǎoxiǎn) – Cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa |
1747 | 海外市场开拓 (hǎiwài shìchǎng kāituò) – Overseas market expansion – Mở rộng thị trường quốc tế |
1748 | 本地化战略 (běndì huà zhànlüè) – Localization strategy – Chiến lược địa phương hóa |
1749 | 市场调研 (shìchǎng tiáoyán) – Market research – Nghiên cứu thị trường |
1750 | 分销网络 (fēnxiāo wǎngluò) – Distribution network – Mạng lưới phân phối |
1751 | 忠诚度管理 (zhōngchéng dù guǎnlǐ) – Loyalty management – Quản lý lòng trung thành |
1752 | 品牌竞争力 (pǐnpái jìngzhēng lì) – Brand competitiveness – Năng lực cạnh tranh thương hiệu |
1753 | 研发投入 (yánfā tóurù) – R&D investment – Đầu tư nghiên cứu & phát triển |
1754 | 生产成本 (shēngchǎn chéngběn) – Production cost – Chi phí sản xuất |
1755 | 税务规划 (shuìwù guīhuà) – Tax planning – Lập kế hoạch thuế |
1756 | 财务风控 (cáiwù fēngkòng) – Financial risk control – Kiểm soát rủi ro tài chính |
1757 | 碳中和 (tàn zhōnghé) – Carbon neutrality – Trung hòa carbon |
1758 | 人力资源管理 (rénlì zīyuán guǎnlǐ) – Human resources management – Quản lý nhân sự |
1759 | 企业福利 (qǐyè fúlì) – Employee benefits – Phúc lợi doanh nghiệp |
1760 | 职业晋升 (zhíyè jìnshēng) – Career advancement – Thăng tiến nghề nghiệp |
1761 | 价值链 (jiàzhí liàn) – Value chain – Chuỗi giá trị |
1762 | 专利保护 (zhuānlì bǎohù) – Patent protection – Bảo vệ bằng sáng chế |
1763 | 品牌授权 (pǐnpái shòuquán) – Brand licensing – Cấp phép thương hiệu |
1764 | 数字营销 (shùzì yíngxiāo) – Digital marketing – Tiếp thị số |
1765 | 品牌忠诚度 (pǐnpái zhōngchéng dù) – Brand loyalty – Lòng trung thành thương hiệu |
1766 | 公关活动 (gōngguān huódòng) – Public relations event – Sự kiện quan hệ công chúng |
1767 | 雇主品牌 (gùzhǔ pǐnpái) – Employer brand – Thương hiệu nhà tuyển dụng |
1768 | 职业发展规划 (zhíyè fāzhǎn guīhuà) – Career development planning – Lập kế hoạch phát triển sự nghiệp |
1769 | 灵活工作制 (línghuó gōngzuò zhì) – Flexible working system – Chế độ làm việc linh hoạt |
1770 | 企业福利政策 (qǐyè fúlì zhèngcè) – Employee benefits policy – Chính sách phúc lợi nhân viên |
1771 | 员工满意度调查 (yuángōng mǎnyì dù diàochá) – Employee satisfaction survey – Khảo sát mức độ hài lòng nhân viên |
1772 | 职业倦怠 (zhíyè juàndài) – Job burnout – Kiệt sức công việc |
1773 | 离职管理 (lízhi guǎnlǐ) – Resignation management – Quản lý nghỉ việc |
1774 | 工会组织 (gōnghuì zǔzhī) – Labor union – Tổ chức công đoàn |
1775 | 员工投诉处理 (yuángōng tóusù chǔlǐ) – Employee complaint handling – Xử lý khiếu nại nhân viên |
1776 | 职场冲突管理 (zhíchǎng chōngtū guǎnlǐ) – Workplace conflict management – Quản lý xung đột nơi làm việc |
1777 | 多元化与包容性 (duōyuán huà yǔ bāoróng xìng) – Diversity and inclusion – Đa dạng và hòa nhập |
1778 | 组织结构 (zǔzhī jiégòu) – Organizational structure – Cơ cấu tổ chức |
1779 | 考核制度 (kǎohé zhìdù) – Assessment system – Hệ thống đánh giá |
1780 | 员工培训计划 (yuángōng péixùn jìhuà) – Employee training program – Chương trình đào tạo nhân viên |
1781 | 人才梯队 (réncái tīduì) – Talent pipeline – Hệ thống nhân tài |
1782 | 管理技能 (guǎnlǐ jìnéng) – Management skills – Kỹ năng quản lý |
1783 | 基本工资 (jīběn gōngzī) – Basic salary – Lương cơ bản |
1784 | 全职工作 (quánzhí gōngzuò) – Full-time job – Công việc toàn thời gian |
1785 | 人事档案 (rénshì dǎng’àn) – Personnel file – Hồ sơ nhân sự |
1786 | 请假制度 (qǐngjià zhìdù) – Leave system – Chế độ nghỉ phép |
1787 | 陪产假 (péichǎn jià) – Paternity leave – Nghỉ thai sản cho nam |
1788 | 退休政策 (tuìxiū zhèngcè) – Retirement policy – Chính sách nghỉ hưu |
1789 | 社保缴纳 (shèbǎo jiǎonà) – Social security contribution – Đóng bảo hiểm xã hội |
1790 | 住房公积金 (zhùfáng gōngjījīn) – Housing fund – Quỹ nhà ở |
1791 | 职场氛围 (zhíchǎng fēnwéi) – Workplace atmosphere – Bầu không khí nơi làm việc |
1792 | 办公环境 (bàngōng huánjìng) – Office environment – Môi trường văn phòng |
1793 | 办公设施 (bàngōng shèshī) – Office facilities – Trang thiết bị văn phòng |
1794 | 远程会议 (yuǎnchéng huìyì) – Remote meeting – Cuộc họp trực tuyến |
1795 | 邮件沟通 (yóujiàn gōutōng) – Email communication – Trao đổi qua email |
1796 | 媒体传播 (méitǐ chuánbò) – Media communication – Truyền thông qua báo chí |
1797 | 广告宣传 (guǎnggào xuānchuán) – Advertising campaign – Chiến dịch quảng cáo |
1798 | 销售策略 (xiāoshòu cèlüè) – Sales strategy – Chiến lược bán hàng |
1799 | 供应商关系 (gōngyìng shāng guānxì) – Supplier relationship – Quan hệ với nhà cung cấp |
1800 | 投资回报 (tóuzī huíbào) – Return on investment (ROI) – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư |
1801 | 商业法规 (shāngyè fǎguī) – Business regulations – Quy định thương mại |
1802 | 公司分拆 (gōngsī fēnchāi) – Company spin-off – Tách công ty |
1803 | 破产清算 (pòchǎn qīngsuàn) – Bankruptcy liquidation – Thanh lý phá sản |
1804 | 海外市场 (hǎiwài shìchǎng) – Overseas market – Thị trường nước ngoài |
1805 | 出口业务 (chūkǒu yèwù) – Export business – Hoạt động xuất khẩu |
1806 | 进口管理 (jìnkǒu guǎnlǐ) – Import management – Quản lý nhập khẩu |
1807 | 关税 (guānshuì) – Tariff – Thuế quan |
1808 | 贸易壁垒 (màoyì bìlěi) – Trade barrier – Rào cản thương mại |
1809 | 数字化管理 (shùzì huà guǎnlǐ) – Digital management – Quản lý số hóa |
1810 | 企业并购 (qǐyè bìnggòu) – Corporate acquisition – Mua lại doanh nghiệp |
1811 | 股票分红 (gǔpiào fēnhóng) – Stock dividend – Cổ tức bằng cổ phiếu |
1812 | 公司税收 (gōngsī shuìshōu) – Corporate tax – Thuế doanh nghiệp |
1813 | 风险投资 (fēngxiǎn tóuzī) – Venture capital – Vốn đầu tư mạo hiểm |
1814 | 企业破产保护 (qǐyè pòchǎn bǎohù) – Corporate bankruptcy protection – Bảo hộ phá sản doanh nghiệp |
1815 | 环境可持续性 (huánjìng kě chíxù xìng) – Environmental sustainability – Bền vững môi trường |
1816 | 绿色经济 (lǜsè jīngjì) – Green economy – Kinh tế xanh |
1817 | 劳动力市场 (láodòng lì shìchǎng) – Labor market – Thị trường lao động |
1818 | 员工忠诚度 (yuángōng zhōngchéng dù) – Employee loyalty – Sự trung thành của nhân viên |
1819 | 团队协作 (tuánduì xiézuò) – Teamwork – Hợp tác nhóm |
1820 | 企业沟通 (qǐyè gōutōng) – Corporate communication – Giao tiếp doanh nghiệp |
1821 | 品牌建设 (pǐnpái jiànshè) – Brand building – Xây dựng thương hiệu |
1822 | 企业忠诚计划 (qǐyè zhōngchéng jìhuà) – Corporate loyalty program – Chương trình khách hàng trung thành |
1823 | 广告宣传 (guǎnggào xuānchuán) – Advertising promotion – Quảng cáo tuyên truyền |
1824 | 采购流程 (cǎigòu liúchéng) – Procurement process – Quy trình thu mua |
1825 | 物流运输 (wùliú yùnshū) – Logistics and transportation – Vận chuyển và hậu cần |
1826 | 跨国公司 (kuàguó gōngsī) – Multinational corporation – Công ty đa quốc gia |
1827 | 商业合作 (shāngyè hézuò) – Business cooperation – Hợp tác thương mại |
1828 | 战略伙伴 (zhànlüè huǒbàn) – Strategic partner – Đối tác chiến lược |
1829 | 公司章程 (gōngsī zhāngchéng) – Articles of incorporation – Điều lệ công ty |
1830 | 公司债务管理 (gōngsī zhàiwù guǎnlǐ) – Corporate debt management – Quản lý nợ doanh nghiệp |
1831 | 企业数据分析 (qǐyè shùjù fēnxī) – Business data analysis – Phân tích dữ liệu doanh nghiệp |
1832 | 大数据应用 (dàshùjù yìngyòng) – Big data application – Ứng dụng dữ liệu lớn |
1833 | 网络安全管理 (wǎngluò ānquán guǎnlǐ) – Cybersecurity management – Quản lý an ninh mạng |
1834 | 品牌影响力 (pǐnpái yǐngxiǎnglì) – Brand influence – Sức ảnh hưởng thương hiệu |
1835 | 消费者信任 (xiāofèi zhě xìnrèn) – Consumer trust – Niềm tin của người tiêu dùng |
1836 | 客户忠诚度 (kèhù zhōngchéng dù) – Customer loyalty – Độ trung thành của khách hàng |
1837 | 竞品分析 (jìngpǐn fēnxī) – Competitor analysis – Phân tích đối thủ cạnh tranh |
1838 | 价格竞争 (jiàgé jìngzhēng) – Price competition – Cạnh tranh giá cả |
1839 | 销售计划 (xiāoshòu jìhuà) – Sales plan – Kế hoạch bán hàng |
1840 | 年度目标 (niándù mùbiāo) – Annual target – Mục tiêu năm |
1841 | 税务报告 (shuìwù bàogào) – Tax report – Báo cáo thuế |
1842 | 企业发展规划 (qǐyè fāzhǎn guīhuà) – Corporate development plan – Kế hoạch phát triển doanh nghiệp |
1843 | 管理体系 (guǎnlǐ tǐxì) – Management system – Hệ thống quản lý |
1844 | 薪酬福利 (xīnchóu fúlì) – Salary and benefits – Lương thưởng và phúc lợi |
1845 | 绿色能源 (lǜsè néngyuán) – Green energy – Năng lượng xanh |
1846 | 企业信息化 (qǐyè xìnxīhuà) – Enterprise informatization – Tin học hóa doanh nghiệp |
1847 | 人工智能 (réngōng zhìnéng) – Artificial intelligence – Trí tuệ nhân tạo |
1848 | 物联网 (wùliánwǎng) – Internet of Things (IoT) – Mạng lưới vạn vật kết nối |
1849 | 企业数字化 (qǐyè shùzìhuà) – Digital transformation – Chuyển đổi số doanh nghiệp |
1850 | 远程工作 (yuǎnchéng gōngzuò) – Remote work – Làm việc từ xa |
1851 | 即时通讯 (jíshí tōngxùn) – Instant messaging – Nhắn tin tức thời |
1852 | 生产力提升 (shēngchǎnlì tíshēng) – Productivity improvement – Nâng cao năng suất |
1853 | 压力管理 (yālì guǎnlǐ) – Stress management – Quản lý căng thẳng |
1854 | 晋升机会 (jìnshēng jīhuì) – Promotion opportunity – Cơ hội thăng tiến |
1855 | 员工流动率 (yuángōng liúdòng lǜ) – Employee turnover rate – Tỷ lệ luân chuyển nhân viên |
1856 | 决策能力 (juécè nénglì) – Decision-making ability – Khả năng ra quyết định |
1857 | 谈判技巧 (tánpàn jìqiǎo) – Negotiation skills – Kỹ năng đàm phán |
1858 | 客户满意度 (kèhù mǎnyì dù) – Customer satisfaction – Mức độ hài lòng khách hàng |
1859 | 市场占有率 (shìchǎng zhànyǒu lǜ) – Market penetration rate – Tỷ lệ thâm nhập thị trường |
1860 | 资金管理 (zījīn guǎnlǐ) – Fund management – Quản lý quỹ |
1861 | 资产重组 (zīchǎn chóngzǔ) – Asset restructuring – Tái cơ cấu tài sản |
1862 | 薪酬体系 (xīnchóu tǐxì) – Salary system – Hệ thống tiền lương |
1863 | 绩效考核 (jīxiào kǎohé) – Performance evaluation – Đánh giá hiệu suất |
1864 | 奖金激励 (jiǎngjīn jīlì) – Bonus incentive – Thưởng khích lệ |
1865 | 库存管理 (kùcún guǎnlǐ) – Inventory management – Quản lý kho |
1866 | 交货期 (jiāohuò qī) – Delivery time – Thời gian giao hàng |
1867 | 线下渠道 (xiànxià qúdào) – Offline channel – Kênh bán hàng truyền thống |
1868 | 企业并购 (qǐyè bìnggòu) – Corporate mergers and acquisitions – Mua bán & sáp nhập doanh nghiệp |
1869 | 资本运作 (zīběn yùnzuò) – Capital operation – Vận hành vốn |
1870 | 股权融资 (gǔquán róngzī) – Equity financing – Gây quỹ cổ phần |
1871 | 战略管理 (zhànlüè guǎnlǐ) – Strategic management – Quản lý chiến lược |
1872 | 企业转型 (qǐyè zhuǎnxíng) – Corporate transformation – Chuyển đổi doanh nghiệp |
1873 | 股权激励 (gǔquán jīlì) – Equity incentive – Thưởng cổ phần |
1874 | 技能培训 (jìnéng péixùn) – Skills training – Đào tạo kỹ năng |
1875 | 产品研发 (chǎnpǐn yánfā) – Product research and development (R&D) – Nghiên cứu & phát triển sản phẩm |
1876 | 科技创新 (kējì chuàngxīn) – Technological innovation – Đổi mới công nghệ |
1877 | 愿景规划 (yuànjǐng guīhuà) – Vision planning – Quy hoạch tầm nhìn |
1878 | 部门协调 (bùmén xiétiáo) – Department coordination – Phối hợp giữa các bộ phận |
1879 | 企业管理 (qǐyè guǎnlǐ) – Enterprise management – Quản lý doanh nghiệp |
1880 | 企业目标 (qǐyè mùbiāo) – Corporate goals – Mục tiêu doanh nghiệp |
1881 | 企业资源规划 (qǐyè zīyuán guīhuà) – Enterprise resource planning (ERP) – Hoạch định tài nguyên doanh nghiệp |
1882 | 用户数据分析 (yònghù shùjù fēnxī) – User data analysis – Phân tích dữ liệu người dùng |
1883 | 数据驱动决策 (shùjù qūdòng juécè) – Data-driven decision making – Quyết định dựa trên dữ liệu |
1884 | 企业数字化转型 (qǐyè shùzìhuà zhuǎnxíng) – Digital transformation – Chuyển đổi số doanh nghiệp |
1885 | 企业合规 (qǐyè hégui) – Corporate compliance – Tuân thủ doanh nghiệp |
1886 | 会计报表 (kuàijì bàobiǎo) – Financial statements – Báo cáo tài chính |
1887 | 盈利能力 (yínglì nénglì) – Profitability – Khả năng sinh lợi |
1888 | 绩效考核 (jīxiào kǎohé) – Performance assessment – Đánh giá hiệu suất |
1889 | 福利政策 (fúlì zhèngcè) – Welfare policy – Chính sách phúc lợi |
1890 | 弹性工作制度 (tánxìng gōngzuò zhìdù) – Flexible work system – Chế độ làm việc linh hoạt |
1891 | 企业责任保险 (qǐyè zérèn bǎoxiǎn) – Corporate liability insurance – Bảo hiểm trách nhiệm doanh nghiệp |
1892 | 商业竞争 (shāngyè jìngzhēng) – Business competition – Cạnh tranh thương mại |
1893 | 品牌影响力 (pǐnpái yǐngxiǎng lì) – Brand influence – Sức ảnh hưởng của thương hiệu |
1894 | 合作伙伴 (hézuò huǒbàn) – Business partner – Đối tác kinh doanh |
1895 | 企业并购 (qǐyè bìnggòu) – Mergers and acquisitions – Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp |
1896 | 股权结构 (gǔquán jiégòu) – Equity structure – Cấu trúc vốn chủ sở hữu |
1897 | 利润最大化 (lìrùn zuìdàhuà) – Profit maximization – Tối đa hóa lợi nhuận |
1898 | 资本回报率 (zīběn huíbào lǜ) – Return on investment (ROI) – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư |
1899 | 绩效评估 (jīxiào pínggū) – Performance evaluation – Đánh giá hiệu suất |
1900 | 职业晋升 (zhíyè jìnshēng) – Career advancement – Thăng tiến sự nghiệp |
1901 | 企业文化活动 (qǐyè wénhuà huódòng) – Corporate cultural activities – Hoạt động văn hóa doanh nghiệp |
1902 | 会议管理 (huìyì guǎnlǐ) – Meeting management – Quản lý hội nghị |
1903 | 公司邮件 (gōngsī yóujiàn) – Company emails – Email công ty |
1904 | 报告撰写 (bàogào zhuànxiě) – Report writing – Viết báo cáo |
1905 | 商业提案 (shāngyè tí’àn) – Business proposal – Đề xuất kinh doanh |
1906 | 法律合规性 (fǎlǜ hégui xìng) – Legal compliance – Tuân thủ pháp luật |
1907 | 合同履行 (hétóng lǚxíng) – Contract execution – Thực hiện hợp đồng |
1908 | 合同违约 (hétóng wéiyuē) – Contract breach – Vi phạm hợp đồng |
1909 | 诉讼程序 (sùsòng chéngxù) – Litigation process – Quy trình tố tụng |
1910 | 公司税务 (gōngsī shuìwù) – Corporate taxation – Thuế doanh nghiệp |
1911 | 所得税 (suǒdé shuì) – Income tax – Thuế thu nhập |
1912 | 首席执行官 (shǒuxí zhíxíng guān) – CEO (Chief Executive Officer) – Giám đốc điều hành |
1913 | 首席财务官 (shǒuxí cáiwù guān) – CFO (Chief Financial Officer) – Giám đốc tài chính |
1914 | 人事经理 (rénshì jīnglǐ) – HR manager – Trưởng phòng nhân sự |
1915 | 销售经理 (xiāoshòu jīnglǐ) – Sales manager – Trưởng phòng kinh doanh |
1916 | 客户服务部 (kèhù fúwù bù) – Customer service department – Bộ phận dịch vụ khách hàng |
1917 | 忠诚客户 (zhōngchéng kèhù) – Loyal customers – Khách hàng trung thành |
1918 | 原材料采购 (yuáncáiliào cǎigòu) – Raw material procurement – Mua sắm nguyên liệu |
1919 | 仓库运营 (cāngkù yùnyíng) – Warehouse operations – Hoạt động kho hàng |
1920 | 环境保护政策 (huánjìng bǎohù zhèngcè) – Environmental protection policy – Chính sách bảo vệ môi trường |
1921 | 公司文化 (gōngsī wénhuà) – Company culture – Văn hóa công ty |
1922 | 企业精神 (qǐyè jīngshén) – Corporate spirit – Tinh thần doanh nghiệp |
1923 | 执行力 (zhíxíng lì) – Execution capability – Năng lực thực thi |
1924 | 研发中心 (yánfā zhōngxīn) – R&D center – Trung tâm nghiên cứu và phát triển |
1925 | 公司估值 (gōngsī gūzhí) – Company valuation – Định giá công ty |
1926 | 债务重组 (zhàiwù chóngzǔ) – Debt restructuring – Tái cơ cấu nợ |
1927 | 薪酬制度 (xīnchóu zhìdù) – Salary system – Hệ thống lương thưởng |
1928 | 解雇程序 (jiěgù chéngxù) – Dismissal procedure – Quy trình sa thải |
1929 | 企业并购 (qǐyè bìnggòu) – Corporate merger & acquisition – Sáp nhập & mua lại doanh nghiệp |
1930 | 客户需求 (kèhù xūqiú) – Customer needs – Nhu cầu khách hàng |
1931 | 消费者偏好 (xiāofèi zhě piānhào) – Consumer preference – Thị hiếu khách hàng |
1932 | 竞争策略 (jìngzhēng cèlüè) – Competitive strategy – Chiến lược cạnh tranh |
1933 | 企业形象管理 (qǐyè xíngxiàng guǎnlǐ) – Corporate image management – Quản lý hình ảnh doanh nghiệp |
1934 | 社会责任报告 (shèhuì zérèn bàogào) – Social responsibility report – Báo cáo trách nhiệm xã hội |
1935 | 行业法规 (hángyè fǎguī) – Industry regulations – Quy định ngành |
1936 | 政府关系 (zhèngfǔ guānxì) – Government relations – Quan hệ chính phủ |
1937 | 商业机密 (shāngyè jīmì) – Business secrets – Bí mật thương mại |
1938 | 法律诉讼 (fǎlǜ sùsòng) – Legal litigation – Tranh tụng pháp lý |
1939 | 企业税务 (qǐyè shuìwù) – Corporate taxation – Thuế doanh nghiệp |
1940 | 出口管理 (chūkǒu guǎnlǐ) – Export management – Quản lý xuất khẩu |
1941 | 物流配送 (wùliú pèisòng) – Logistics and delivery – Giao nhận & hậu cần |
1942 | 年度规划 (niándù guīhuà) – Annual plan – Kế hoạch hàng năm |
1943 | 季度报告 (jìdù bàogào) – Quarterly report – Báo cáo hàng quý |
Giới thiệu Tác phẩm Ebook: Từ vựng tiếng Trung Hành chính Công ty – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Trong bối cảnh giao lưu kinh tế và văn hóa giữa Việt Nam và Trung Quốc ngày càng phát triển, nhu cầu học tiếng Trung trong các lĩnh vực chuyên sâu như hành chính và quản lý công ty trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Nắm bắt xu thế này, tác giả Nguyễn Minh Vũ – một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK (từ HSK 1 đến HSK 9) và HSKK (sơ cấp, trung cấp, cao cấp) – đã biên soạn cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Hành chính Công ty. Đây là một tài liệu học tập giá trị, được thiết kế dành riêng cho những ai muốn nâng cao khả năng ngôn ngữ trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.
Cuốn sách tập trung vào hệ thống từ vựng chuyên ngành liên quan đến hành chính công ty, bao gồm các thuật ngữ thường dùng trong quản lý nhân sự, tài chính, pháp lý, và giao tiếp doanh nghiệp. Với kinh nghiệm dày dặn từ việc giảng dạy bộ giáo trình Hán ngữ BOYA nổi tiếng, tác giả Nguyễn Minh Vũ đã khéo léo sắp xếp nội dung theo cách khoa học, dễ hiểu, phù hợp cho cả người mới bắt đầu lẫn những học viên đã có nền tảng tiếng Trung nhất định.
Điểm nổi bật của Từ vựng tiếng Trung Hành chính Công ty nằm ở tính thực tiễn cao. Mỗi từ vựng đều đi kèm ví dụ minh họa cụ thể, giúp người học không chỉ ghi nhớ mà còn biết cách áp dụng trong các tình huống thực tế. Bên cạnh đó, cuốn ebook còn được trình bày dưới dạng điện tử tiện lợi, dễ dàng tiếp cận trên nhiều thiết bị, phù hợp với nhịp sống hiện đại.
Đây không chỉ là một công cụ học tập hiệu quả mà còn là người bạn đồng hành lý tưởng cho những ai đang chuẩn bị thi chứng chỉ HSK, HSKK hoặc muốn nâng cao kỹ năng tiếng Trung để phục vụ công việc trong các công ty có yếu tố Trung Quốc. Với sự dẫn dắt của tác giả Nguyễn Minh Vũ – người đã khẳng định tên tuổi qua các khóa đào tạo chuyên sâu – cuốn sách hứa hẹn sẽ mang đến cho người học một trải nghiệm học tập phong phú và chất lượng.
Hãy khám phá Từ vựng tiếng Trung Hành chính Công ty để mở ra cánh cửa thành công trong sự nghiệp và giao tiếp quốc tế!
Cuốn sách Ebook Từ vựng tiếng Trung Hành chính Công ty – Tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Nguyễn Minh Vũ
Trong lĩnh vực giảng dạy và học tiếng Trung tại Việt Nam, cái tên Nguyễn Minh Vũ đã trở thành biểu tượng quen thuộc với hàng ngàn học viên. Là nhà sáng lập CHINEMASTER – thương hiệu độc quyền tiên phong trong đào tạo tiếng Trung chuyên sâu tại Việt Nam – tác giả Nguyễn Minh Vũ đã dành nhiều tâm huyết để xây dựng Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, một bộ tài liệu học tập toàn diện và mang tính ứng dụng cao. Trong số các tác phẩm nổi bật của bộ giáo trình này, cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Hành chính Công ty được xem là một viên ngọc sáng, đáp ứng nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành trong bối cảnh giao thương Việt – Trung ngày càng phát triển.
Từ vựng tiếng Trung Hành chính Công ty không chỉ là một cuốn sách điện tử thông thường mà còn là kết tinh của kinh nghiệm giảng dạy và nghiên cứu thực tiễn của tác giả Nguyễn Minh Vũ. Với mục tiêu hỗ trợ người học nắm vững các thuật ngữ chuyên sâu trong lĩnh vực hành chính doanh nghiệp, cuốn sách cung cấp hệ thống từ vựng phong phú liên quan đến quản lý nhân sự, tài chính, pháp lý, và giao tiếp nội bộ công ty. Từng từ vựng được trình bày kèm theo ngữ cảnh cụ thể, giúp người học không chỉ hiểu nghĩa mà còn biết cách sử dụng chính xác trong công việc thực tế.
Điểm đặc biệt của tác phẩm này nằm ở sự kết hợp giữa tính học thuật và tính ứng dụng. Là một phần của Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, cuốn ebook được thiết kế theo phong cách khoa học, logic, phù hợp với nhiều đối tượng – từ người mới bắt đầu đến những học viên đã đạt trình độ cao như HSK 6, HSK 9 hay HSKK cao cấp. Tác giả Nguyễn Minh Vũ, với vai trò là chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung uy tín, đã khéo léo lồng ghép phương pháp giảng dạy từ bộ giáo trình Hán ngữ BOYA nổi tiếng vào tác phẩm, mang đến sự gần gũi và hiệu quả vượt trội cho người học.
Dưới thương hiệu CHINEMASTER, Từ vựng tiếng Trung Hành chính Công ty còn khẳng định giá trị của mình qua định dạng ebook tiện lợi, cho phép người học dễ dàng tiếp cận mọi lúc, mọi nơi. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai đang làm việc trong các công ty có yếu tố Trung Quốc, chuẩn bị thi chứng chỉ tiếng Trung, hoặc đơn giản là muốn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ để mở rộng cơ hội nghề nghiệp.
Với sự dẫn dắt của Nguyễn Minh Vũ – người đã đặt nền móng cho một hệ thống đào tạo tiếng Trung chuyên nghiệp tại Việt Nam – cuốn sách không chỉ là một tài liệu học tập mà còn là cầu nối đưa người học tiến gần hơn đến thành công trong môi trường làm việc quốc tế. Từ vựng tiếng Trung Hành chính Công ty xứng đáng là một trong những tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu, góp phần khẳng định vị thế của Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập trong lòng người học tiếng Trung tại Việt Nam và hơn thế nữa.
Tính thực dụng của Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hành chính Công ty – Sáng tác bởi Nguyễn Minh Vũ
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển mạnh mẽ của quan hệ Việt – Trung, nhu cầu sử dụng tiếng Trung trong môi trường làm việc chuyên nghiệp ngày càng gia tăng. Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hành chính Công ty, được sáng tác bởi tác giả Nguyễn Minh Vũ – nhà sáng lập CHINEMASTER và chuyên gia đào tạo tiếng Trung hàng đầu – đã khẳng định giá trị vượt trội nhờ tính thực dụng cao. Đặc biệt, tác phẩm này đã được đưa vào sử dụng đại trà trong Hệ thống Giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER EDUCATION Quận Thanh Xuân, đơn vị uy tín TOP 1 tại Hà Nội, minh chứng cho sức ảnh hưởng và hiệu quả thực tế của nó.
Từ vựng tiếng Trung Hành chính Công ty không phải là một cuốn sách lý thuyết khô khan mà là một công cụ học tập được thiết kế với mục tiêu tối ưu hóa khả năng ứng dụng. Tác phẩm tập trung vào hệ thống từ vựng chuyên ngành liên quan đến các lĩnh vực cốt lõi của hành chính doanh nghiệp, bao gồm quản trị nhân sự, tài chính, hợp đồng pháp lý, và giao tiếp công sở. Mỗi từ vựng đều được tác giả Nguyễn Minh Vũ trình bày kèm theo ví dụ minh họa cụ thể, phản ánh đúng ngữ cảnh thực tế trong môi trường làm việc. Điều này giúp người học không chỉ ghi nhớ mà còn biết cách sử dụng linh hoạt trong các tình huống giao tiếp hoặc xử lý công việc liên quan đến doanh nghiệp Trung Quốc.
Tính thực dụng của tác phẩm còn được thể hiện qua cách tiếp cận gần gũi và phù hợp với nhu cầu đa dạng của người học. Dù bạn là nhân viên văn phòng cần nâng cao kỹ năng tiếng Trung để làm việc với đối tác, hay sinh viên chuẩn bị bước vào thị trường lao động quốc tế, cuốn sách đều mang đến giá trị thiết thực. Định dạng ebook tiện lợi càng tăng thêm tính linh hoạt, cho phép người học tiếp cận tài liệu mọi lúc, mọi nơi, phù hợp với nhịp sống hiện đại.
Việc Từ vựng tiếng Trung Hành chính Công ty được tích hợp vào chương trình giảng dạy đại trà tại Hệ thống Giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER EDUCATION Quận Thanh Xuân là minh chứng rõ ràng nhất cho hiệu quả thực tiễn của tác phẩm. Tại trung tâm uy tín TOP 1 Hà Nội này, cuốn sách đã trở thành tài liệu cốt lõi, hỗ trợ hàng ngàn học viên từ trình độ sơ cấp đến cao cấp (HSK 1-9, HSKK) đạt được mục tiêu học tập và nghề nghiệp. Phương pháp biên soạn của Nguyễn Minh Vũ, kết hợp giữa kinh nghiệm giảng dạy thực chiến và sự am hiểu sâu sắc về nhu cầu người học Việt Nam, đã biến tác phẩm này thành một “kim chỉ nam” không thể thiếu trong việc đào tạo tiếng Trung chuyên ngành.
Với tính thực dụng vượt trội, Từ vựng tiếng Trung Hành chính Công ty không chỉ là một cuốn sách học thuật mà còn là cầu nối giúp người học tiếng Trung tại Việt Nam tự tin bước vào môi trường làm việc quốc tế. Tác phẩm này, dưới bàn tay sáng tạo của Nguyễn Minh Vũ, đã và đang khẳng định vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng giáo dục Hán ngữ, đặc biệt tại hệ thống CHINEMASTER EDUCATION – nơi biến giấc mơ chinh phục tiếng Trung thành hiện thực.
Hệ thống Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân Hà Nội Đồng loạt Sử dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hành chính Công ty trong Đào tạo và Giảng dạy
Trong bối cảnh tiếng Trung ngày càng trở thành một kỹ năng quan trọng trong công việc và giao tiếp quốc tế, Hệ thống Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân Hà Nội đã khẳng định vị thế dẫn đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam. Một trong những yếu tố làm nên thành công của hệ thống này chính là việc đồng loạt áp dụng tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hành chính Công ty – một sáng tác nổi bật của tác giả Nguyễn Minh Vũ, nhà sáng lập CHINEMASTER – vào công tác giảng dạy và đào tạo tiếng Trung Quốc mỗi ngày.
Từ vựng tiếng Trung Hành chính Công ty không chỉ là một cuốn ebook thông thường mà còn là tài liệu chuyên sâu, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu học tiếng Trung trong môi trường doanh nghiệp hiện đại. Với nội dung tập trung vào các thuật ngữ chuyên ngành như quản lý nhân sự, tài chính, pháp lý và giao tiếp công sở, tác phẩm mang đến cho học viên những kiến thức thực tiễn, có thể áp dụng ngay vào công việc. Từng từ vựng đều được trình bày kèm ví dụ minh họa cụ thể, giúp người học dễ dàng hiểu và sử dụng trong các tình huống thực tế.
Tại hệ thống ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân, cuốn sách đã được tích hợp một cách đồng bộ vào chương trình giảng dạy hàng ngày. Từ các lớp học dành cho người mới bắt đầu đến các khóa ôn thi chứng chỉ HSK (1-9) và HSKK (sơ cấp, trung cấp, cao cấp), tài liệu này đóng vai trò như một công cụ cốt lõi, hỗ trợ giáo viên truyền tải kiến thức một cách hiệu quả và giúp học viên tiếp thu nhanh chóng. Sự đồng nhất trong việc sử dụng tác phẩm trên toàn hệ thống không chỉ đảm bảo chất lượng đào tạo mà còn tạo nên một môi trường học tập chuyên nghiệp, thống nhất và mang tính ứng dụng cao.
Việc áp dụng Từ vựng tiếng Trung Hành chính Công ty trong giảng dạy tại ChineMaster Edu còn phản ánh tầm nhìn chiến lược của tác giả Nguyễn Minh Vũ – người đã xây dựng CHINEMASTER thành thương hiệu giáo dục tiếng Trung uy tín hàng đầu. Với kinh nghiệm dày dặn và sự am hiểu sâu sắc về nhu cầu học tập của người Việt, ông đã tạo nên một tài liệu không chỉ mang tính học thuật mà còn gắn liền với thực tiễn, phục vụ trực tiếp cho các học viên có mong muốn làm việc trong các công ty liên quan đến Trung Quốc hoặc nâng cao năng lực cạnh tranh nghề nghiệp.
Nhờ tính thực dụng vượt trội của tác phẩm, hệ thống ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân đã ghi dấu ấn mạnh mẽ trong lòng học viên, trở thành địa chỉ đào tạo tiếng Trung TOP 1 tại Hà Nội. Mỗi ngày, hàng trăm học viên tại đây được tiếp cận với cuốn sách, từ đó trang bị cho mình vốn từ vựng chuyên ngành vững vàng, sẵn sàng chinh phục các cơ hội trong môi trường làm việc quốc tế.
Với sự kết hợp giữa tài liệu chất lượng cao và phương pháp giảng dạy tiên tiến, hệ thống trung tâm ChineMaster Edu không chỉ khẳng định vai trò của mình trong giáo dục Hán ngữ mà còn góp phần nâng cao vị thế của tiếng Trung tại Việt Nam. Từ vựng tiếng Trung Hành chính Công ty chính là minh chứng cho cam kết mang đến giá trị thực tiễn và bền vững cho người học của thương hiệu CHINEMASTER.
Tác phẩm Hán ngữ Ebook Từ vựng tiếng Trung Hành chính Công ty của Nguyễn Minh Vũ – Sử dụng Rộng rãi trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Trong bối cảnh tiếng Trung ngày càng khẳng định tầm quan trọng trong giao tiếp và công việc tại Việt Nam, Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân đã trở thành một trong những địa chỉ uy tín hàng đầu tại Hà Nội, nơi đào tạo tiếng Trung chuyên sâu và thực tiễn. Một trong những yếu tố góp phần làm nên danh tiếng của hệ thống này chính là việc sử dụng rộng rãi tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Hành chính Công ty – cuốn ebook nổi bật được sáng tác bởi tác giả Nguyễn Minh Vũ, nhà sáng lập thương hiệu CHINEMASTER.
Từ vựng tiếng Trung Hành chính Công ty là một tài liệu học tập mang tính đột phá, tập trung vào hệ thống từ vựng chuyên ngành liên quan đến lĩnh vực hành chính doanh nghiệp. Cuốn sách bao quát các chủ đề thiết yếu như quản lý nhân sự, tài chính, pháp lý, và giao tiếp công sở – những khía cạnh không thể thiếu trong môi trường làm việc hiện đại. Được biên soạn bởi Nguyễn Minh Vũ – chuyên gia đào tạo chứng chỉ HSK và HSKK với nhiều năm kinh nghiệm – mỗi từ vựng trong sách đều đi kèm ví dụ thực tế, giúp người học không chỉ ghi nhớ mà còn áp dụng hiệu quả vào các tình huống cụ thể.
Tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân, tác phẩm này đã được triển khai rộng rãi trong các khóa học, từ lớp cơ bản dành cho người mới bắt đầu đến các chương trình nâng cao phục vụ thi chứng chỉ HSK (1-9) và HSKK (sơ cấp, trung cấp, cao cấp). Định dạng ebook tiện lợi của cuốn sách cho phép giáo viên và học viên dễ dàng tiếp cận, sử dụng linh hoạt trong giảng dạy và học tập hàng ngày. Sự phổ biến của tài liệu này trong hệ thống không chỉ thể hiện tính thực dụng cao mà còn khẳng định giá trị giáo dục mà Nguyễn Minh Vũ đã dày công xây dựng.
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Hành chính Công ty được đánh giá cao bởi khả năng đáp ứng nhu cầu thực tế của người học, đặc biệt là những ai đang làm việc hoặc chuẩn bị làm việc trong các công ty có yếu tố Trung Quốc. Với sự am hiểu sâu sắc về nhu cầu học tiếng Trung của người Việt, Nguyễn Minh Vũ đã tạo ra một công cụ học tập vừa khoa học vừa gần gũi, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK. Hàng trăm học viên tại đây đã tận dụng cuốn sách để trang bị vốn từ vựng chuyên ngành, từ đó tự tin hơn trong công việc và giao tiếp quốc tế.
Sự uy tín của Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân không chỉ đến từ đội ngũ giảng viên chất lượng mà còn từ việc áp dụng những tài liệu giảng dạy hàng đầu như Từ vựng tiếng Trung Hành chính Công ty. Tác phẩm này không chỉ là một cuốn sách, mà còn là cầu nối giúp người học tiến gần hơn đến thành công trong sự nghiệp, đồng thời khẳng định vị thế của CHINEMASTER trong lĩnh vực giáo dục Hán ngữ tại Việt Nam.
Với tầm ảnh hưởng sâu rộng, Từ vựng tiếng Trung Hành chính Công ty của Nguyễn Minh Vũ đã và đang trở thành một phần không thể thiếu trong hành trình chinh phục tiếng Trung của học viên tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo và lan tỏa giá trị thực tiễn của ngôn ngữ này tại Hà Nội nói riêng và cả nước nói chung.
Tác phẩm Hán ngữ Ebook Từ vựng tiếng Trung Hành chính Công ty của Nguyễn Minh Vũ – Bảo vật Được Lưu trữ tại Thư viện CHINEMASTER, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Trong hành trình phát triển giáo dục Hán ngữ tại Việt Nam, tác giả Nguyễn Minh Vũ – nhà sáng lập thương hiệu CHINEMASTER – đã để lại dấu ấn sâu đậm với những tác phẩm mang tính thực tiễn cao. Một trong số đó là cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Hành chính Công ty, hiện đang được lưu trữ trang trọng trong Thư viện CHINEMASTER tại địa chỉ Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội – vị trí trung tâm gần Ngã Tư Sở, Royal City, Trường Chinh, Nguyễn Trãi, Vương Thừa Vũ và Tây Sơn. Tác phẩm này không chỉ là một tài liệu học tập mà còn là minh chứng cho nỗ lực không ngừng nghỉ của Nguyễn Minh Vũ trong việc mang đến những giá trị thiết thực cho người học tiếng Trung.
Từ vựng tiếng Trung Hành chính Công ty là một cuốn sách điện tử được biên soạn tỉ mỉ, tập trung vào hệ thống từ vựng chuyên ngành trong lĩnh vực hành chính doanh nghiệp. Với các chủ đề như quản lý nhân sự, tài chính, pháp lý và giao tiếp công sở, cuốn sách cung cấp cho người học những công cụ ngôn ngữ cần thiết để làm việc hiệu quả trong môi trường có yếu tố Trung Quốc. Mỗi từ vựng được trình bày kèm ví dụ thực tế, giúp người học dễ dàng áp dụng vào công việc hàng ngày. Định dạng ebook tiện lợi càng tăng thêm giá trị sử dụng, phù hợp với nhu cầu học tập linh hoạt của người hiện đại.
Việc lưu trữ tác phẩm này tại Thư viện CHINEMASTER – địa chỉ Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện – không chỉ thể hiện tầm quan trọng của nó mà còn khẳng định vai trò của CHINEMASTER trong việc bảo tồn và lan tỏa tri thức Hán ngữ. Thư viện này, nằm ở trung tâm Quận Thanh Xuân, là nơi hội tụ các tài liệu học tập chất lượng cao, phục vụ học viên và những ai đam mê tiếng Trung. Vị trí thuận lợi gần các tuyến đường lớn như Trường Chinh, Nguyễn Trãi, Tây Sơn và khu vực Ngã Tư Sở – Royal City giúp thư viện trở thành điểm đến lý tưởng cho người học tại Hà Nội.
Tác phẩm của Nguyễn Minh Vũ không chỉ dừng lại ở giá trị học thuật mà còn mang tính ứng dụng thực tiễn vượt trội. Được xây dựng dựa trên kinh nghiệm đào tạo chứng chỉ HSK (1-9) và HSKK (sơ cấp, trung cấp, cao cấp), cuốn sách là nguồn tài nguyên quý giá cho những ai muốn nâng cao kỹ năng tiếng Trung trong công việc. Sự hiện diện của nó trong Thư viện CHINEMASTER là lời cam kết của hệ thống về việc cung cấp những tài liệu tốt nhất, hỗ trợ học viên đạt được mục tiêu học tập và nghề nghiệp.
Địa chỉ Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội không chỉ là một tọa độ vật lý mà còn là biểu tượng của sự phát triển giáo dục Hán ngữ tại Việt Nam. Tại đây, Từ vựng tiếng Trung Hành chính Công ty của Nguyễn Minh Vũ được lưu giữ như một “bảo vật” tri thức, sẵn sàng chờ đón những ai khao khát chinh phục tiếng Trung và mở ra cánh cửa đến với cơ hội quốc tế. Tác phẩm này không chỉ là niềm tự hào của CHINEMASTER mà còn là nguồn cảm hứng cho cộng đồng học tiếng Trung tại Hà Nội và xa hơn nữa.