Hi các em học viên, bây giờ chúng ta bắt đầu vào học luôn nhé, trong bài học hôm nay chúng ta sẽ học sang một ít từ vựng Tiếng Trung về các thương hiệu nổi tiếng, có rất nhiều thương hiệu nổi tiếng khác, nhưng chúng ta chỉ học một vài cái là được rồi.
Em nào chưa học lại từ vựng Tiếng Trung của bài cũ thì vào link bên dưới xem lại ngay nhé.
Từ vựng Tiếng Trung về Nhạc sỹ
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Abbott | 雅培 | yǎpéi |
2 | Anmum | 安满 | ān mǎn |
3 | Carlsberg | 嘉士伯啤酒 | jiāshìbó píjiǔ |
4 | Coca Cola | 可口可乐 | kěkǒukělè |
5 | Doublemint | 绿箭 | lǜ jiàn |
6 | Dumex | 多美滋 | duōměizī |
7 | Enfa | 恩发 | ēn fà |
8 | Extra | 益达 | yì dá |
9 | Fanta | 芬达 | fēn dá |
10 | Frisomum | 美素恩 | měi sù ēn |
11 | Heineken | 喜力 | xǐ lì |
12 | Hennessy | 轩尼诗 | xuānníshī |
13 | Knor | 家乐 | jiā lè |
14 | Lactogen | 力多精 | lì duō jīng |
15 | Lipton | 立顿 | lìdùn |
16 | Maggi | 美极 | měi jí |
17 | Milo | 美禄 | měi lù |
18 | Mirinda | 美年达 | měi nián dá |
19 | Nestle | 雀巢 | quècháo |
20 | Oithi | 上好佳 | shàng hǎo jiā |
21 | Pepsi | 百事可乐 | bǎishìkělè |
22 | Remy Martin | 人头马 | rén tóumǎ |
23 | Sprite | 雪碧 | xuěbì |
24 | Tang | 果真 | guǒzhēn |
25 | Tiger | 老虎啤酒 | lǎohǔ píjiǔ |
26 | Xylitol | 乐天 | lètiān |