Từ vựng Tiếng Trung về Nhãn hàng Nổi tiếng

0
2882
Từ vựng Tiếng Trung về Nhãn hàng Nổi tiếng
Từ vựng Tiếng Trung về Nhãn hàng Nổi tiếng
5/5 - (1 bình chọn)

Hi các em học viên, bây giờ chúng ta bắt đầu vào học luôn nhé, trong bài học hôm nay chúng ta sẽ học sang một ít từ vựng Tiếng Trung về các thương hiệu nổi tiếng, có rất nhiều thương hiệu nổi tiếng khác, nhưng chúng ta chỉ học một vài cái là được rồi.

Em nào chưa học lại từ vựng Tiếng Trung của bài cũ thì vào link bên dưới xem lại ngay nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Nhạc sỹ

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Abbott雅培yǎpéi
2Anmum安满ān mǎn
3Carlsberg嘉士伯啤酒jiāshìbó píjiǔ
4Coca Cola可口可乐kěkǒukělè
5Doublemint绿箭lǜ jiàn
6Dumex多美滋duōměizī
7Enfa恩发ēn fà
8Extra益达yì dá
9Fanta芬达fēn dá
10Frisomum美素恩měi sù ēn
11Heineken喜力xǐ lì
12Hennessy轩尼诗xuānníshī
13Knor家乐jiā lè
14Lactogen力多精lì duō jīng
15Lipton立顿lìdùn
16Maggi美极měi jí
17Milo美禄měi lù
18Mirinda美年达měi nián dá
19Nestle雀巢quècháo
20Oithi上好佳shàng hǎo jiā
21Pepsi百事可乐bǎishìkělè
22Remy Martin人头马rén tóumǎ
23Sprite雪碧xuěbì
24Tang果真guǒzhēn
25Tiger老虎啤酒lǎohǔ píjiǔ
26Xylitol乐天lètiān