Ebook Từ vựng tiếng Trung Bất động sản Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Từ vựng tiếng Trung Bất động sản là cuốn sách ebook học từ vựng tiếng Trung mới nhất của Tác giả Nguyễn Minh Vũ trên website chuyên từ vựng tiếng Trung online theo chủ đề và chuyên ngành. Đây là một trong những mảng từ vựng tiếng Trung rât thông dụng và phổ biến được ứng dụng rất nhiều trong công việc thực tế.
Tác giả: Nguyễn Minh Vũ
Tác phẩm: Từ vựng tiếng Trung Bất động sản
Các bạn hãy trang bị ngay những từ vựng tiếng Trung theo chủ đề bất động sản này càng sớm càng tốt để đáp ứng được nhu cầu làm việc hàng ngày trong lĩnh vực bất động sản.
Bên cạnh mảng từ vựng tiếng Trung về bất động sản này ra, các bạn cần thêm bất kỳ lĩnh vực từ vựng tiếng Trung nào, gồm từ vựng tiếng Trung theo chủ đề và từ vựng tiếng Trung chuyên ngành, thì hãy trao đổi ngay với Thầy Vũ thông qua diễn đàn từ vựng tiếng Trung Chinese Master – Forum tiếng Trung ChineMaster nhé. Thầy Vũ sẽ ngay lập tức cập nhập mảng từ vựng tiếng Trung theo nhu cầu của bạn trong thời gian nhanh nhất. Dịch vụ cung cấp từ vựng tiếng Trung theo nhu cầu của độc giả là miễn phí hoàn toàn.
Giới thiệu về cuốn sách ebook tổng hợp từ vựng tiếng Trung Bất động sản của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Bất động sản tại Việt Nam đang trở thành một lĩnh vực hấp dẫn cho cả nhà đầu tư trong nước và quốc tế. Để hiểu rõ và thành công trong thị trường này, việc sử dụng và hiểu đúng từ vựng tiếng Trung chuyên ngành là quan trọng. Cuốn sách “Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Trung Bất Động Sản Việt Nam” của tác giả Nguyễn Minh Vũ là nguồn thông tin không thể thiếu để khám phá thế giới ngôn ngữ của bất động sản tại Việt Nam.
Cuốn sách không chỉ giới thiệu từ vựng cơ bản mà còn tập trung vào những thuật ngữ và ngôn ngữ chuyên sâu trong lĩnh vực bất động sản Việt Nam. Từ quy trình mua bán, pháp lý đến các loại hình bất động sản phổ biến, độc giả sẽ được trang bị đầy đủ từ vựng để tự tin giao tiếp và hiểu biết rõ về thị trường.
Nguyễn Minh Vũ, tác giả của cuốn sách, không chỉ là một chuyên gia về tiếng Trung mà còn có sự hiểu biết sâu rộng về bất động sản tại Việt Nam. Tác giả chia sẻ những kinh nghiệm thực tế và ví dụ cụ thể, giúp người đọc kết nối kiến thức với thực tế và áp dụng nhanh chóng trong công việc hàng ngày.
Cuốn sách được tổ chức một cách có hệ thống, bắt đầu từ những khái niệm cơ bản và dần dần chuyển sang nội dung phức tạp hơn. Cấu trúc linh hoạt giúp người đọc có thể chọn lọc thông tin theo nhu cầu và tiếp thu một cách hiệu quả.
Ngoài việc giới thiệu từ vựng tiếng Trung bất động sản, cuốn sách còn đi kèm với các bài tập thực hành, giúp độc giả rèn luyện khả năng sử dụng từ vựng trong các tình huống thực tế. Lời giải chi tiết giúp độc giả tự kiểm tra và cải thiện nhanh chóng khả năng sử dụng ngôn ngữ trong lĩnh vực bất động sản tại Việt Nam.
Cuốn sách không chỉ giới thiệu về ngôn ngữ chuyên ngành mà còn cung cấp cái nhìn sâu sắc về thị trường bất động sản Việt Nam. Tác giả không ngần ngại chia sẻ những xu hướng mới, thách thức và cơ hội trong lĩnh vực này, giúp độc giả có cái nhìn toàn diện và hiểu rõ bối cảnh kinh doanh.
Nguyễn Minh Vũ đã chọn lựa một phong cách viết trực quan và dễ hiểu, giúp người đọc không chỉ thu được kiến thức mà còn trải nghiệm một cách học thú vị. Sự hấp dẫn trong cách tác giả trình bày thông tin giúp độc giả duy trì sự tập trung và tiếp thu hiệu quả.
Cuốn sách không chỉ giới hạn ở dạng văn bản mà còn hỗ trợ bằng các tài liệu đa phương tiện như hình ảnh, biểu đồ và bảng thống kê. Điều này tạo ra một trải nghiệm học tập đa chiều, giúp người đọc hiểu rõ hơn về các khái niệm và thông tin được trình bày.
“Ebook Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Trung Bất Động Sản Việt Nam” của Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một cuốn sách học từ vựng, mà còn là một cẩm nang thông tin hữu ích về thị trường bất động sản nước ta. Với sự kết hợp giữa kiến thức chuyên ngành và ngôn ngữ, cuốn sách này là nguồn tài nguyên quý báu cho những ai muốn thành công và hiểu biết sâu sắc về bất động sản Việt Nam bằng tiếng Trung.
Ngay sau đây chúng ta sẽ cùng đi vào phần chính của bài giảng hôm nay – Ebook tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Bất động sản của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Ebook tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Bất động sản
STT | Tiếng Trung – Phiên âm – Tiếng Việt |
1 | 市场价值 (Shìchǎng jiàzhí) – Giá trị thị trường |
2 | 房屋贷款 (Fángwū dàikuǎn) – Vay mua nhà |
3 | 交易 (Jiāoyì) – Giao dịch |
4 | 房产税 (Fángchǎn shuì) – Thuế BĐS |
5 | 房产证 (Fángchǎn zhèng) – Giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà đất |
6 | 地税 (Dì shuì) – Thuế đất |
7 | 评估 (Pínggū) – Đánh giá |
8 | 产权 (Chǎnquán) – Quyền sở hữu |
9 | 公证 (Gōngzhèng) – Chứng thực |
10 | 规划 (Guīhuà) – Quy hoạch |
11 | 住宅区 (Zhùzhái qū) – Khu dân cư |
12 | 房屋保险 (Fángwū bǎoxiǎn) – Bảo hiểm nhà |
13 | 环境影响评估 (Huánjìng yǐngxiǎng pínggū) – Đánh giá tác động môi trường |
14 | 地产经纪人 (Dìchǎn jīngjì rén) – Môi giới BĐS |
15 | 投资回报率 (Tóuzī huíbào lǜ) – Tỉ suất lợi nhuận đầu tư |
16 | 限制 (Xiànzhì) – Hạn chế |
17 | 地产开发 (Dìchǎn kāifā) – Phát triển BĐS |
18 | 共管公寓 (Gòngguǎn gōngyù) – Chung cư quản lý chung |
19 | 贷款利率 (Dàikuǎn lìlǜ) – Lãi suất vay |
20 | 公司办公楼 (Gōngsī bàngōnglóu) – Văn phòng công ty |
21 | 房屋装修 (Fángwū zhuāngxiū) – Trang trí nhà cửa |
22 | 建设 (Jiànshè) – Xây dựng |
23 | 房产开发项目 (Fángchǎn kāifā xiàngmù) – Dự án phát triển BĐS |
24 | 投资者 (Tóuzī zhě) – Nhà đầu tư |
25 | 委托代理人 (Wěituō dàilǐ rén) – Người đại diện ủy quyền |
26 | 首付款 (Shǒufù kuǎn) – Tiền đặt cọc |
27 | 空地 (Kòngdì) – Đất trống |
28 | 房屋中介 (Fángwū zhōngjiè) – Môi giới nhà đất |
29 | 抵押贷款 (Dǐyā dàikuǎn) – Vay có tài sản thế chấp |
30 | 房地产市场 (Fángdìchǎn shìchǎng) – Thị trường BĐS |
31 | 租金 (Zūjīn) – Tiền thuê nhà |
32 | 购房者 (Gòufáng zhě) – Người mua nhà |
33 | 建筑材料 (Jiànzhù cáiliào) – Vật liệu xây dựng |
34 | 房产管理 (Fángchǎn guǎnlǐ) – Quản lý BĐS |
35 | 增值税 (Zēngzhí shuì) – Thuế giá trị gia tăng |
36 | 房屋面积 (Fángwū miànjī) – Diện tích nhà |
37 | 产权交易 (Chǎnquán jiāoyì) – Giao dịch quyền sở hữu |
38 | 房屋检查 (Fángwū jiǎnchá) – Kiểm tra nhà |
39 | 空调系统 (Kòngtiáo xìtǒng) – Hệ thống điều hòa nhiệt độ |
40 | 房屋所有权 (Fángwū suǒyǒu quán) – Quyền sở hữu nhà |
41 | 地理位置 (Dìlǐ wèizhì) – Vị trí địa lý |
42 | 市中心区 (Shì zhōngxīn qū) – Khu trung tâm thành phố |
43 | 房屋保养 (Fángwū bǎoyǎng) – Bảo dưỡng nhà |
44 | 房产评估师 (Fángchǎn pínggū shī) – Chuyên gia định giá BĐS |
45 | 城市规划 (Chéngshì guīhuà) – Quy hoạch đô thị |
46 | 地铁站附近 (Dìtiě zhàn fùjìn) – Gần ga tàu điện ngầm |
47 | 房屋抵押 (Fángwū dǐyā) – Thế chấp nhà |
48 | 房屋装潢 (Fángwū zhuānghuáng) – Trang trí nội thất nhà |
49 | 房屋租赁合同 (Fángwū zūlìn hétóng) – Hợp đồng thuê nhà |
50 | 房地产经济 (Fángdìchǎn jīngjì) – Kinh tế BĐS |
51 | 室内设计 (Shìnèi shèjì) – Thiết kế nội thất |
52 | 阳台 (Yángtái) – Ban công |
53 | 房屋开发计划 (Fángwū kāifā jìhuà) – Kế hoạch phát triển nhà |
54 | 绿化带 (Lǜhuà dài) – Vùng xanh |
55 | 房屋交易合同 (Fángwū jiāoyì hétóng) – Hợp đồng giao dịch nhà |
56 | 房地产商 (Fángdìchǎn shāng) – Nhà phát triển BĐS |
57 | 拍卖 (Pāimài) – Đấu giá |
58 | 房屋债权 (Fángwū zhàiquán) – Nghĩa vụ nợ nhà |
59 | 商业用地 (Shāngyè yòngdì) – Đất kinh doanh |
60 | 地下室 (Dìxiàshì) – Tầng hầm |
61 | 房地产法规 (Fángdìchǎn fǎguī) – Pháp luật BĐS |
62 | 建筑风格 (Jiànzhù fēnggé) – Phong cách kiến trúc |
63 | 房产中介费 (Fángchǎn zhōngjiè fèi) – Phí môi giới BĐS |
64 | 居住环境 (Jūzhù huánjìng) – Môi trường sống |
65 | 房屋出售 (Fángwū chūshòu) – Bán nhà |
66 | 房屋贷款利率 (Fángwū dàikuǎn lìlǜ) – Lãi suất vay nhà |
67 | 房地产经纪公司 (Fángdìchǎn jīngjì gōngsī) – Công ty môi giới BĐS |
68 | 房屋保险费 (Fángwū bǎoxiǎn fèi) – Phí bảo hiểm nhà |
69 | 贷款期限 (Dàikuǎn qīxiàn) – Thời hạn vay |
70 | 房屋拍卖 (Fángwū pāimài) – Đấu giá nhà |
71 | 房屋估价 (Fángwū gūjià) – Ước lượng giá nhà |
72 | 住宅设计 (Zhùzhái shèjì) – Thiết kế nhà ở |
73 | 房产证书 (Fángchǎn zhèngshū) – Chứng nhận quyền sở hữu nhà đất |
74 | 地产市场趋势 (Dìchǎn shìchǎng qūshì) – Xu hướng thị trường BĐS |
75 | 房屋物业管理 (Fángwū wùyè guǎnlǐ) – Quản lý tài sản nhà |
76 | 独立屋 (Dúlì wū) – Nhà độc lập |
77 | 市场调查 (Shìchǎng diàochá) – Khảo sát thị trường |
78 | 房屋扩建 (Fángwū kuòjiàn) – Mở rộng nhà |
79 | 地产开发商 (Dìchǎn kāifā shāng) – Nhà phát triển BĐS |
80 | 房屋面向 (Fángwū miànxiàng) – Hướng nhà |
81 | 建筑许可证 (Jiànzhù xǔkě zhèng) – Giấy phép xây dựng |
82 | 房屋维修 (Fángwū wéixiū) – Sửa chữa nhà |
83 | 公寓楼 (Gōngyù lóu) – Tòa chung cư |
84 | 房屋购买合同 (Fángwū gòumǎi hétóng) – Hợp đồng mua nhà |
85 | 空房 (Kòng fáng) – Nhà trống |
86 | 房地产经纪费 (Fángdìchǎn jīngjì fèi) – Phí môi giới BĐS |
87 | 商业租赁 (Shāngyè zūlìn) – Cho thuê kinh doanh |
88 | 房屋翻新 (Fángwū fānxīn) – Trùng tu nhà |
89 | 地产投资 (Dìchǎn tóuzī) – Đầu tư BĐS |
90 | 房屋安全 (Fángwū ānquán) – An toàn nhà |
91 | 房地产市场分析 (Fángdìchǎn shìchǎng fēnxī) – Phân tích thị trường BĐS |
92 | 房屋评估报告 (Fángwū pínggū bàogào) – Báo cáo định giá nhà |
93 | 地产业务 (Dìchǎn yèwù) – Ngành kinh doanh BĐS |
94 | 房屋税费 (Fángwū shuìfèi) – Thuế và phí nhà |
95 | 环保建筑 (Huánbǎo jiànzhù) – Kiến trúc bảo vệ môi trường |
96 | 住房政策 (Zhùfáng zhèngcè) – Chính sách nhà ở |
97 | 房屋融资 (Fángwū róngzī) – Tài chính mua nhà |
98 | 产权纠纷 (Chǎnquán jiūfēn) – Tranh chấp quyền sở hữu |
99 | 市场竞争 (Shìchǎng jìngzhēng) – Cạnh tranh thị trường |
100 | 房屋交付 (Fángwū jiāofù) – Giao nhà |
101 | 房地产税收 (Fángdìchǎn shuìshōu) – Thuế thu nhập từ BĐS |
102 | 房屋产权证书 (Fángwū chǎnquán zhèngshū) – Giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà |
103 | 经济适用房 (Jīngjì shìyòng fáng) – Nhà ở giá ưu đãi |
104 | 房屋空置率 (Fángwū kòngzhì lǜ) – Tỷ lệ nhà trống |
105 | 房地产开发成本 (Fángdìchǎn kāifā chéngběn) – Chi phí phát triển BĐS |
106 | 房屋拥有者 (Fángwū yǒngyǒu zhě) – Chủ nhân nhà |
107 | 投资房地产基金 (Tóuzī fángdìchǎn jījīn) – Quỹ đầu tư BĐS |
108 | 房产市场周期 (Fángchǎn shìchǎng zhōuqī) – Chu kỳ thị trường BĐS |
109 | 地产开发项目规划 (Dìchǎn kāifā xiàngmù guīhuà) – Kế hoạch dự án phát triển BĐS |
110 | 房地产开发融资 (Fángdìchǎn kāifā róngzī) – Tài chính phát triển BĐS |
111 | 房地产市场调整 (Fángdìchǎn shìchǎng diàozhěng) – Điều chỉnh thị trường BĐS |
112 | 地产估价师 (Dìchǎn gūjià shī) – Chuyên gia định giá BĐS |
113 | 房屋面市 (Fángwū miànshì) – Nhà mới có sẵn để bán |
114 | 商业地产投资 (Shāngyè dìchǎn tóuzī) – Đầu tư BĐS thương mại |
115 | 房屋装修风格 (Fángwū zhuāngxiū fēnggé) – Phong cách trang trí nhà |
116 | 房地产策略 (Fángdìchǎn cèlüè) – Chiến lược BĐS |
117 | 房屋居住面积 (Fángwū jūzhù miànjī) – Diện tích sử dụng nhà |
118 | 房屋评估方法 (Fángwū pínggū fāngfǎ) – Phương pháp định giá nhà |
119 | 房屋交易流程 (Fángwū jiāoyì liúchéng) – Quy trình giao dịch nhà |
120 | 建筑工程 (Jiànzhù gōngchéng) – Công trình xây dựng |
121 | 房屋销售合同 (Fángwū xiāoshòu hétóng) – Hợp đồng bán nhà |
122 | 地产开发计划书 (Dìchǎn kāifā jìhuà shū) – Kế hoạch dự án phát triển BĐS |
123 | 房屋贷款条件 (Fángwū dàikuǎn tiáojiàn) – Điều kiện vay mua nhà |
124 | 房地产交易税 (Fángdìchǎn jiāoyì shuì) – Thuế giao dịch BĐS |
125 | 城市土地利用规划 (Chéngshì tǔdì lìyòng guīhuà) – Kế hoạch sử dụng đất đô thị |
126 | 房屋价值评估 (Fángwū jiàzhí pínggū) – Đánh giá giá trị nhà |
127 | 房屋安全检查 (Fángwū ānquán jiǎnchá) – Kiểm tra an toàn nhà |
128 | 住宅小区 (Zhùzhái xiǎoqū) – Khu dân cư |
129 | 房屋装修预算 (Fángwū zhuāngxiū yùsuàn) – Dự toán trang trí nhà |
130 | 土地证书 (Tǔdì zhèngshū) – Chứng nhận quyền sử dụng đất |
131 | 房屋翻新工程 (Fángwū fānxīn gōngchéng) – Dự án trùng tu nhà |
132 | 商业用途 (Shāngyè yòngtú) – Sử dụng kinh doanh |
133 | 房地产项目管理 (Fángdìchǎn xiàngmù guǎnlǐ) – Quản lý dự án BĐS |
134 | 地产市场调查 (Dìchǎn shìchǎng diàochá) – Khảo sát thị trường BĐS |
135 | 房屋土地证明 (Fángwū tǔdì zhèngmíng) – Chứng minh quyền sử dụng nhà đất |
136 | 房屋改建 (Fángwū gǎijiàn) – Tu sửa nhà |
137 | 地产开发成本核算 (Dìchǎn kāifā chéngběn hésuàn) – Tính toán chi phí phát triển BĐS |
138 | 房产拍卖会 (Fángchǎn pāimài huì) – Hội đấu giá BĐS |
139 | 住宅小区规划 (Zhùzhái xiǎoqū guīhuà) – Quy hoạch khu dân cư |
140 | 房屋贷款利率调整 (Fángwū dàikuǎn lìlǜ diàozhěng) – Điều chỉnh lãi suất vay nhà |
141 | 房地产经纪协会 (Fángdìchǎn jīngjì xiéhuì) – Hiệp hội môi giới BĐS |
142 | 房屋市场需求 (Fángwū shìchǎng xūqiú) – Nhu cầu thị trường nhà |
143 | 房屋建筑风格 (Fángwū jiànzhù fēnggé) – Phong cách kiến trúc nhà |
144 | 房屋投资回报 (Fángwū tóuzī huíbào) – Lợi nhuận từ đầu tư nhà |
145 | 房地产交易合同 (Fángdìchǎn jiāoyì hétóng) – Hợp đồng giao dịch BĐS |
146 | 建筑施工 (Jiànzhù shīgōng) – Công trình xây dựng |
147 | 房产估价报告 (Fángchǎn gūjià bàogào) – Báo cáo định giá BĐS |
148 | 房屋物业费 (Fángwū wùyè fèi) – Phí quản lý nhà |
149 | 房产市场波动 (Fángchǎn shìchǎng bōdòng) – Biến động thị trường BĐS |
150 | 房屋产权过户 (Fángwū chǎnquán guòhù) – Chuyển nhượng quyền sở hữu nhà |
151 | 商业地产开发 (Shāngyè dìchǎn kāifā) – Phát triển BĐS thương mại |
152 | 房屋贷款申请 (Fángwū dàikuǎn shēnqǐng) – Đơn xin vay mua nhà |
153 | 地产市场走势 (Dìchǎn shìchǎng zǒushì) – Xu hướng thị trường BĐS |
154 | 房地产税法 (Fángdìchǎn shuì fǎ) – Luật thuế BĐS |
155 | 房屋销售价格 (Fángwū xiāoshòu jiàgé) – Giá bán nhà |
156 | 房地产市场监管 (Fángdìchǎn shìchǎng jiānguǎn) – Quản lý giám sát thị trường BĐS |
157 | 房屋租赁协议 (Fángwū zūlìn xiéyì) – Hợp đồng thuê nhà |
158 | 地理信息系统 (Dìlǐ xìnxī xìtǒng) – Hệ thống thông tin địa lý |
159 | 房产开发区 (Fángchǎn kāifā qū) – Khu phát triển BĐS |
160 | 房屋物业管理费 (Fángwū wùyè guǎnlǐ fèi) – Phí quản lý tài sản nhà |
161 | 房屋设计师 (Fángwū shèjì shī) – Kiến trúc sư nhà |
162 | 建筑质量检查 (Jiànzhù zhìliàng jiǎnchá) – Kiểm tra chất lượng xây dựng |
163 | 房屋交易中介 (Fángwū jiāoyì zhōngjiè) – Môi giới giao dịch nhà |
164 | 房产证明 (Fángchǎn zhèngmíng) – Chứng minh nhà |
165 | 房屋卫生 (Fángwū wèishēng) – Vệ sinh nhà |
166 | 商业地产租金 (Shāngyè dìchǎn zūjīn) – Tiền thuê BĐS thương mại |
167 | 房屋土地证 (Fángwū tǔdì zhèng) – Chứng nhận quyền sử dụng nhà đất |
168 | 房地产开发策略 (Fángdìchǎn kāifā cèlüè) – Chiến lược phát triển BĐS |
169 | 房屋按揭 (Fángwū ànjiē) – Thanh toán trả góp nhà |
170 | 地产市场调整周期 (Dìchǎn shìchǎng diàozhěng zhōuqī) – Chu kỳ điều chỉnh thị trường BĐS |
171 | 房地产估价师 (Fángdìchǎn gūjià shī) – Chuyên gia định giá BĐS |
172 | 房屋销售渠道 (Fángwū xiāoshòu qūdào) – Kênh bán nhà |
173 | 商业地产开发商 (Shāngyè dìchǎn kāifā shāng) – Nhà phát triển BĐS thương mại |
174 | 房屋保险索赔 (Fángwū bǎoxiǎn suǒpéi) – Yêu cầu bồi thường bảo hiểm nhà |
175 | 房地产规划部门 (Fángdìchǎn guīhuà bùmén) – Cơ quan quy hoạch BĐS |
176 | 房屋出租广告 (Fángwū chūzū guǎnggào) – Quảng cáo cho thuê nhà |
177 | 房屋产权争议 (Fángwū chǎnquán zhēngyì) – Tranh chấp quyền sở hữu nhà |
178 | 房地产价值评估 (Fángdìchǎn jiàzhí pínggū) – Đánh giá giá trị BĐS |
179 | 地产开发投资 (Dìchǎn kāifā tóuzī) – Đầu tư phát triển BĐS |
180 | 房屋建筑材料 (Fángwū jiànzhù cáiliào) – Vật liệu xây dựng nhà |
181 | 房屋交易税费 (Fángwū jiāoyì shuìfèi) – Thuế và phí giao dịch nhà |
182 | 房产中介服务费 (Fángchǎn zhōngjiè fúwù fèi) – Phí dịch vụ môi giới BĐS |
183 | 市区土地开发 (Shìqū tǔdì kāifā) – Phát triển đất ở khu vực đô thị |
184 | 房屋租赁市场 (Fángwū zūlìn shìchǎng) – Thị trường cho thuê nhà |
185 | 地产市场竞争 (Dìchǎn shìchǎng jìngzhēng) – Cạnh tranh thị trường BĐS |
186 | 房地产筹资 (Fángdìchǎn chóuzī) – Huy động vốn BĐS |
187 | 房产贷款利率 (Fángchǎn dàikuǎn lìlǜ) – Lãi suất vay BĐS |
188 | 房地产投资者 (Fángdìchǎn tóuzī zhě) – Nhà đầu tư BĐS |
189 | 房地产经营 (Fángdìchǎn jīngyíng) – Kinh doanh BĐS |
190 | 房产维修费 (Fángchǎn wéixiū fèi) – Phí sửa chữa BĐS |
191 | 房地产交易平台 (Fángdìchǎn jiāoyì píngtái) – Nền tảng giao dịch BĐS |
192 | 房屋保险理赔 (Fángwū bǎoxiǎn lǐpéi) – Đền bù bảo hiểm nhà |
193 | 地产发展战略 (Dìchǎn fāzhǎn zhànlüè) – Chiến lược phát triển BĐS |
194 | 商业地产市场 (Shāngyè dìchǎn shìchǎng) – Thị trường BĐS thương mại |
195 | 房产评估机构 (Fángchǎn pínggū jīgòu) – Cơ quan định giá BĐS |
196 | 房产法规法律 (Fángchǎn fǎguī fǎlǜ) – Pháp luật BĐS |
197 | 地产市场预测 (Dìchǎn shìchǎng yùcè) – Dự báo thị trường BĐS |
198 | 房产开发企业 (Fángchǎn kāifā qǐyè) – Doanh nghiệp phát triển BĐS |
199 | 房屋建筑设计 (Fángwū jiànzhù shèjì) – Thiết kế xây dựng nhà |
200 | 房地产销售 (Fángdìchǎn xiāoshòu) – Bán BĐS |
201 | 商业地产管理 (Shāngyè dìchǎn guǎnlǐ) – Quản lý BĐS thương mại |
202 | 房屋出售广告 (Fángwū chūshòu guǎnggào) – Quảng cáo bán nhà |
203 | 地产开发计划 (Dìchǎn kāifā jìhuà) – Kế hoạch phát triển BĐS |
204 | 房地产市场调研 (Fángdìchǎn shìchǎng diàoyán) – Nghiên cứu thị trường BĐS |
205 | 房地产市值 (Fángdìchǎn shìzhí) – Giá trị thị trường BĐS |
206 | 房屋租金涨幅 (Fángwū zūjīn zhǎngfú) – Tăng giá thuê nhà |
207 | 房地产规划局 (Fángdìchǎn guīhuà jú) – Cục quy hoạch BĐS |
208 | 商业用地开发 (Shāngyè yòngdì kāifā) – Phát triển đất kinh doanh |
209 | 房屋产权交易 (Fángwū chǎnquán jiāoyì) – Giao dịch quyền sở hữu nhà |
210 | 房产税收政策 (Fángchǎn shuìshōu zhèngcè) – Chính sách thuế BĐS |
211 | 房地产业主 (Fángdìchǎn yèzhǔ) – Chủ nhân BĐS |
212 | 房屋面积测量 (Fángwū miànjī cèliàng) – Đo đạc diện tích nhà |
213 | 房产评估报告 (Fángchǎn pínggū bàogào) – Báo cáo định giá BĐS |
214 | 房地产法律纠纷 (Fángdìchǎn fǎlǜ jiūfēn) – Tranh chấp pháp lý BĐS |
215 | |
216 | 房产仲裁 (Fángchǎn zhòngcái) – Trọng tài giải quyết tranh chấp BĐS |
217 | 商业地产发展 (Shāngyè dìchǎn fāzhǎn) – Phát triển BĐS thương mại |
218 | 房屋内部结构 (Fángwū nèibù jiégòu) – Cấu trúc bên trong nhà |
219 | 房地产广告宣传 (Fángdìchǎn guǎnggào xuānchuán) – Quảng cáo và quảng bá BĐS |
220 | 地产项目融资 (Dìchǎn xiàngmù róngzī) – Tài chính dự án BĐS |
221 | 房地产开发风险 (Fángdìchǎn kāifā fēngxiǎn) – Rủi ro phát triển BĐS |
222 | 房屋装修合同 (Fángwū zhuāngxiū hétóng) – Hợp đồng trang trí nhà |
223 | 房产抵押贷款 (Fángchǎn dǐyā dàikuǎn) – Vay thế chấp BĐS |
224 | 房地产市场调节 (Fángdìchǎn shìchǎng tiáojié) – Điều chỉnh thị trường BĐS |
225 | 房屋外观设计 (Fángwū wàiguān shèjì) – Thiết kế bề ngoài nhà |
226 | 房地产交易法规 (Fángdìchǎn jiāoyì fǎguī) – Pháp luật giao dịch BĐS |
227 | 房屋出租合同 (Fángwū chūzū hétóng) – Hợp đồng cho thuê nhà |
228 | 商业地产投资分析 (Shāngyè dìchǎn tóuzī fēnxī) – Phân tích đầu tư BĐS thương mại |
229 | 房屋采光条件 (Fángwū cǎiguāng tiáojiàn) – Điều kiện ánh sáng tự nhiên trong nhà |
230 | 房屋贷款流程 (Fángwū dàikuǎn liúchéng) – Quy trình vay mua nhà |
231 | 房地产投资风险 (Fángdìchǎn tóuzī fēngxiǎn) – Rủi ro đầu tư BĐS |
232 | 房产证书复印件 (Fángchǎn zhèngshū fùyìnjiàn) – Bản sao chụp chứng nhận BĐS |
233 | 商业用地规划 (Shāngyè yòngdì guīhuà) – Quy hoạch đất kinh doanh |
234 | 房屋环保设计 (Fángwū huánbǎo shèjì) – Thiết kế nhà bảo vệ môi trường |
235 | 房产销售价格 (Fángchǎn xiāoshòu jiàgé) – Giá bán BĐS |
236 | 房地产项目融资 (Fángdìchǎn xiàngmù róngzī) – Tài chính dự án BĐS |
237 | 商业用地租赁 (Shāngyè yòngdì zūlìn) – Cho thuê đất kinh doanh |
238 | 房地产开发商 (Fángdìchǎn kāifā shāng) – Nhà phát triển BĐS |
239 | 房屋出租广告费 (Fángwū chūzū guǎnggào fèi) – Phí quảng cáo cho thuê nhà |
240 | 房屋按揭贷款 (Fángwū ànjiē dàikuǎn) – Vay mua nhà trả góp |
241 | 房屋产权登记 (Fángwū chǎnquán dēngjì) – Đăng ký quyền sở hữu nhà |
242 | 房地产市场监测 (Fángdìchǎn shìchǎng jiāncè) – Giám sát thị trường BĐS |
243 | 商业用地出售 (Shāngyè yòngdì chūshòu) – Bán đất kinh doanh |
244 | 房地产评估公司 (Fángdìchǎn pínggū gōngsī) – Công ty định giá BĐS |
245 | 房屋保险费用 (Fángwū bǎoxiǎn fèiyòng) – Chi phí bảo hiểm nhà |
246 | 商业地产租赁合同 (Shāngyè dìchǎn zūlìn hétóng) – Hợp đồng thuê BĐS thương mại |
247 | 房地产贷款利率 (Fángdìchǎn dàikuǎn lìlǜ) – Lãi suất vay BĐS |
248 | 房屋改建许可 (Fángwū gǎijiàn xǔkě) – Giấy phép tu sửa nhà |
249 | 商业地产销售 (Shāngyè dìchǎn xiāoshòu) – Bán BĐS thương mại |
250 | 房地产税收政策 (Fángdìchǎn shuìshōu zhèngcè) – Chính sách thuế BĐS |
251 | 房屋装修费用 (Fángwū zhuāngxiū fèiyòng) – Chi phí trang trí nhà |
252 | 房地产项目投资 (Fángdìchǎn xiàngmù tóuzī) – Đầu tư dự án BĐS |
253 | 房屋租金合同 (Fángwū zūjīn hétóng) – Hợp đồng thuê nhà |
254 | 商业地产规划 (Shāngyè dìchǎn guīhuà) – Quy hoạch BĐS thương mại |
255 | 房地产咨询公司 (Fángdìchǎn zīxún gōngsī) – Công ty tư vấn BĐS |
256 | 房屋保险赔偿 (Fángwū bǎoxiǎn péicháng) – Bồi thường bảo hiểm nhà |
257 | 商业用地开发项目 (Shāngyè yòngdì kāifā xiàngmù) – Dự án phát triển đất kinh doanh |
258 | 房屋产权争端 (Fángwū chǎnquán zhēngduān) – Tranh chấp quyền sở hữu nhà |
259 | 房地产经纪人 (Fángdìchǎn jīngjì rén) – Môi giới BĐS |
260 | 房屋贷款利率 (Fángwū dàikuǎn lìlǜ) – Lãi suất vay mua nhà |
261 | 商业地产市值 (Shāngyè dìchǎn shìzhí) – Giá trị thị trường BĐS thương mại |
262 | 房产土地证 (Fángchǎn tǔdì zhèng) – Chứng nhận quyền sử dụng nhà đất |
263 | 房地产融资难 (Fángdìchǎn róngzī nán) – Khó khăn trong việc huy động vốn BĐS |
264 | 房屋建筑面积 (Fángwū jiànzhù miànjī) – Diện tích xây dựng nhà |
265 | 房地产开发计划 (Fángdìchǎn kāifā jìhuà) – Kế hoạch phát triển BĐS |
266 | 房产投资回报 (Fángchǎn tóuzī huíbào) – Lợi nhuận từ đầu tư BĐS |
267 | 房产市场供求关系 (Fángchǎn shìchǎng gōngqiú guānxi) – Quan hệ cung cầu trên thị trường BĐS |
268 | 商业地产租金调查 (Shāngyè dìchǎn zūjīn diàochá) – Khảo sát giá thuê BĐS thương mại |
269 | 房屋抵押贷款利率 (Fángwū dǐyā dàikuǎn lìlǜ) – Lãi suất vay thế chấp mua nhà |
270 | 房地产市场周期 (Fángdìchǎn shìchǎng zhōuqī) – Chu kỳ thị trường BĐS |
271 | 房屋建筑工程 (Fángwū jiànzhù gōngchéng) – Dự án xây dựng nhà |
272 | 商业地产开发计划 (Shāngyè dìchǎn kāifā jìhuà) – Kế hoạch phát triển BĐS thương mại |
273 | 房地产市场调控政策 (Fángdìchǎn shìchǎng tiáokòng zhèngcè) – Chính sách điều chỉnh thị trường BĐS |
274 | 商业地产交易平台 (Shāngyè dìchǎn jiāoyì píngtái) – Nền tảng giao dịch BĐS thương mại |
275 | 房地产市场需求 (Fángdìchǎn shìchǎng xūqiú) – Nhu cầu thị trường BĐS |
276 | 房屋租赁市场趋势 (Fángwū zūlìn shìchǎng qūshì) – Xu hướng thị trường cho thuê nhà |
277 | 房地产投资风险评估 (Fángdìchǎn tóuzī fēngxiǎn pínggū) – Đánh giá rủi ro đầu tư BĐS |
278 | 房产税收制度 (Fángchǎn shuìshōu zhìdù) – Hệ thống thuế BĐS |
279 | 商业用地出租 (Shāngyè yòngdì chūzū) – Cho thuê đất kinh doanh |
280 | 房产产权证书 (Fángchǎn chǎnquán zhèngshū) – Chứng nhận quyền sở hữu BĐS |
281 | 房屋建筑风险评估 (Fángwū jiànzhù fēngxiǎn pínggū) – Đánh giá rủi ro kiến trúc nhà |
282 | 房地产项目审批 (Fángdìchǎn xiàngmù shěnpī) – Quyết định dự án BĐS |
283 | 房产销售合同 (Fángchǎn xiāoshòu hétóng) – Hợp đồng bán BĐS |
284 | 房屋建筑规划 (Fángwū jiànzhù guīhuà) – Quy hoạch xây dựng nhà |
285 | 商业地产租金收益 (Shāngyè dìchǎn zūjīn shōuyì) – Lợi nhuận từ giá thuê BĐS thương mại |
286 | 房地产开发项目融资 (Fángdìchǎn kāifā xiàngmù róngzī) – Huy động vốn cho dự án phát triển BĐS |
287 | 房屋产权过户手续 (Fángwū chǎnquán guòhù shǒuxù) – Thủ tục chuyển nhượng quyền sở hữu nhà |
288 | 房地产市场价格波动 (Fángdìchǎn shìchǎng jiàgé bōdòng) – Biến động giá thị trường BĐS |
289 | 房屋产权异议 (Fángwū chǎnquán yìyì) – Phản đối quyền sở hữu nhà |
290 | 房产保险公司 (Fángchǎn bǎoxiǎn gōngsī) – Công ty bảo hiểm BĐS |
291 | 商业用地规划设计 (Shāngyè yòngdì guīhuà shèjì) – Thiết kế quy hoạch đất kinh doanh |
292 | 房地产市场热点 (Fángdìchǎn shìchǎng rèdiǎn) – Điểm nóng thị trường BĐS |
293 | 房屋拍卖程序 (Fángwū pāimài chéngxù) – Quy trình đấu giá nhà |
294 | 商业地产融资渠道 (Shāngyè dìchǎn róngzī qūdào) – Kênh huy động vốn cho BĐS thương mại |
295 | 房产证明材料 (Fángchǎn zhèngmíng cáiliào) – Hồ sơ chứng minh BĐS |
296 | 房地产拍卖会 (Fángdìchǎn pāimài huì) – Hội đấu giá BĐS |
297 | 房屋出售协议 (Fángwū chūshòu xiéyì) – Hợp đồng bán nhà |
298 | 房地产市场营销 (Fángdìchǎn shìchǎng yíngxiāo) – Tiếp thị thị trường BĐS |
299 | 房屋产权继承 (Fángwū chǎnquán jìchéng) – Kế thừa quyền sở hữu nhà |
300 | 房地产调查报告 (Fángdìchǎn diàochá bàogào) – Báo cáo khảo sát BĐS |
301 | 房产抵押登记 (Fángchǎn dǐyā dēngjì) – Đăng ký thế chấp BĐS |
302 | 房地产项目规划 (Fángdìchǎn xiàngmù guīhuà) – Quy hoạch dự án BĐS |
303 | 房屋装修设计师 (Fángwū zhuāngxiū shèjì shī) – Chuyên gia thiết kế trang trí nhà |
304 | 房地产开发合作 (Fángdìchǎn kāifā hézuò) – Hợp tác phát triển BĐS |
305 | 房产交易税费 (Fángchǎn jiāoyì shuìfèi) – Thuế và phí giao dịch BĐS |
306 | 房屋面积测算 (Fángwū miànjī cèsuàn) – Tính toán diện tích nhà |
307 | 商业地产租金涨幅 (Shāngyè dìchǎn zūjīn zhǎngfú) – Tăng giá thuê BĐS thương mại |
308 | 房屋买卖合同 (Fángwū mǎimài hétóng) – Hợp đồng mua bán nhà |
309 | 房地产开发规划 (Fángdìchǎn kāifā guīhuà) – Quy hoạch phát triển BĐS |
310 | 房屋建筑施工 (Fángwū jiànzhù shīgōng) – Xây dựng nhà |
311 | 房地产销售业绩 (Fángdìchǎn xiāoshòu yèjì) – Hiệu suất bán hàng BĐS |
312 | 房产开发投资 (Fángchǎn kāifā tóuzī) – Đầu tư phát triển BĐS |
313 | 商业地产开发项目 (Shāngyè dìchǎn kāifā xiàngmù) – Dự án phát triển BĐS thương mại |
314 | 房地产市场动态 (Fángdìchǎn shìchǎng dòngtài) – Xu hướng thị trường BĐS |
315 | 房屋建筑质量 (Fángwū jiànzhù zhìliàng) – Chất lượng xây dựng nhà |
316 | 房产产权争议 (Fángchǎn chǎnquán zhēngyì) – Tranh chấp quyền sở hữu BĐS |
317 | 房地产经纪服务 (Fángdìchǎn jīngjì fúwù) – Dịch vụ môi giới BĐS |
318 | 商业地产市场分析 (Shāngyè dìchǎn shìchǎng fēnxī) – Phân tích thị trường BĐS thương mại |
319 | 房产估价师 (Fángchǎn gūjià shī) – Chuyên gia định giá BĐS |
320 | 房地产行业发展 (Fángdìchǎn hángyè fāzhǎn) – Phát triển ngành công nghiệp BĐS |
321 | 房地产项目审批流程 (Fángdìchǎn xiàngmù shěnpī liúchéng) – Quy trình duyệt dự án BĐS |
322 | 房屋产权登记手续 (Fángwū chǎnquán dēngjì shǒuxù) – Thủ tục đăng ký quyền sở hữu nhà |
323 | 商业用地出售合同 (Shāngyè yòngdì chūshòu hétóng) – Hợp đồng bán đất kinh doanh |
324 | 房地产市场分析报告 (Fángdìchǎn shìchǎng fēnxī bàogào) – Báo cáo phân tích thị trường BĐS |
325 | 房产税收政策调整 (Fángchǎn shuìshōu zhèngcè tiáozhěng) – Điều chỉnh chính sách thuế BĐS |
326 | 房屋贷款利率浮动 (Fángwū dàikuǎn lìlǜ fúdòng) – Lãi suất vay mua nhà biến động |
327 | 房地产市场供应 (Fángdìchǎn shìchǎng gōngyìng) – Cung cấp trên thị trường BĐS |
328 | 商业地产租赁费用 (Shāngyè dìchǎn zūlìn fèiyòng) – Chi phí thuê BĐS thương mại |
329 | 房产法律顾问 (Fángchǎn fǎlǜ gùwèn) – Cố vấn pháp luật BĐS |
330 | 房地产项目融资计划 (Fángdìchǎn xiàngmù róngzī jìhuà) – Kế hoạch huy động vốn cho dự án BĐS |
331 | 商业地产市场趋势 (Shāngyè dìchǎn shìchǎng qūshì) – Xu hướng thị trường BĐS thương mại |
332 | 房产评估报告样本 (Fángchǎn pínggū bàogào yàngběn) – Mẫu báo cáo định giá BĐS |
333 | 房屋装修合同样本 (Fángwū zhuāngxiū hétóng yàngběn) – Mẫu hợp đồng trang trí nhà |
334 | 商业用地规划设计师 (Shāngyè yòngdì guīhuà shèjì shī) – Chuyên gia thiết kế quy hoạch đất kinh doanh |
335 | 房地产法规宣传 (Fángdìchǎn fǎguī xuānchuán) – Tuyên truyền pháp luật BĐS |
336 | 房屋租赁合同样本 (Fángwū zūlìn hétóng yàngběn) – Mẫu hợp đồng thuê nhà |
337 | 商业地产市值评估 (Shāngyè dìchǎn shìzhí pínggū) – Đánh giá giá trị thị trường BĐS thương mại |
338 | 房产税收政策解读 (Fángchǎn shuìshōu zhèngcè jiědú) – Giải đọc chính sách thuế BĐS |
339 | 房屋土地使用权 (Fángwū tǔdì shǐyòng quán) – Quyền sử dụng đất nhà |
340 | 房地产市场监管 (Fángdìchǎn shìchǎng jiānguǎn) – Quản lý thị trường BĐS |
341 | 商业地产租金协商 (Shāngyè dìchǎn zūjīn xiéshāng) – Đàm phán giá thuê BĐS thương mại |
342 | 房地产发展趋势 (Fángdìchǎn fāzhǎn qūshì) – Xu hướng phát triển BĐS |
343 | 房屋买卖交易中介 (Fángwū mǎimài jiāoyì zhōngjiè) – Môi giới giao dịch mua bán nhà |
344 | 房地产市场供应不足 (Fángdìchǎn shìchǎng gōngyìng bùzú) – Cung cấp không đủ trên thị trường BĐS |
345 | 房屋装修监理 (Fángwū zhuāngxiū jiān lǐ) – Giám sát trang trí nhà |
346 | 商业地产交易手续 (Shāngyè dìchǎn jiāoyì shǒuxù) – Thủ tục giao dịch BĐS thương mại |
347 | 房地产项目融资方案 (Fángdìchǎn xiàngmù róngzī fāng’àn) – Kế hoạch huy động vốn cho dự án BĐS |
348 | 房产交易中介公司 (Fángchǎn jiāoyì zhōngjiè gōngsī) – Công ty môi giới giao dịch BĐS |
349 | 房屋租金递增 (Fángwū zūjīn dìzēng) – Tăng giá thuê nhà theo giai đoạn |
350 | 房地产市场竞争 (Fángdìchǎn shìchǎng jìngzhēng) – Cạnh tranh trên thị trường BĐS |
351 | 房屋租赁合同解约 (Fángwū zūlìn hétóng jiěyuē) – Hủy bỏ hợp đồng thuê nhà |
352 | 房地产开发风险评估 (Fángdìchǎn kāifā fēngxiǎn pínggū) – Đánh giá rủi ro phát triển BĐS |
353 | 商业用地拍卖 (Shāngyè yòngdì pāimài) – Đấu giá đất kinh doanh |
354 | 房地产项目策划 (Fángdìchǎn xiàngmù cèhuà) – Lập kế hoạch cho dự án BĐS |
355 | 房屋贷款利率变动 (Fángwū dàikuǎn lìlǜ biàndòng) – Biến động lãi suất vay mua nhà |
356 | 商业地产租赁合同解约 (Shāngyè dìchǎn zūlìn hétóng jiěyuē) – Hủy bỏ hợp đồng thuê BĐS thương mại |
357 | 房产销售业绩考核 (Fángchǎn xiāoshòu yèjì kǎohé) – Đánh giá hiệu suất bán hàng BĐS |
358 | 房地产开发项目申请 (Fángdìchǎn kāifā xiàngmù shēnqǐng) – Đơn xin dự án phát triển BĐS |
359 | 房屋贷款利率固定 (Fángwū dàikuǎn lìlǜ gùdìng) – Lãi suất vay mua nhà cố định |
360 | 房屋产权证书查询 (Fángwū chǎnquán zhèngshū cháxún) – Tra cứu giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà |
361 | 房地产项目运营 (Fángdìchǎn xiàngmù yùnyíng) – Quản lý hoạt động dự án BĐS |
362 | 房屋装修成本 (Fángwū zhuāngxiū chéngběn) – Chi phí trang trí nhà |
363 | 商业地产租金测算 (Shāngyè dìchǎn zūjīn cèsuàn) – Tính toán giá thuê BĐS thương mại |
364 | 房地产市场推广 (Fángdìchǎn shìchǎng tuīguǎng) – Quảng bá thị trường BĐS |
365 | 房产买卖经纪人 (Fángchǎn mǎimài jīngjì rén) – Môi giới mua bán BĐS |
366 | 房屋产权转让 (Fángwū chǎnquán zhuǎnràng) – Chuyển nhượng quyền sở hữu nhà |
367 | 房地产市场走势 (Fángdìchǎn shìchǎng zǒushì) – Xu hướng thị trường BĐS |
368 | 商业用地开发策略 (Shāngyè yòngdì kāifā cèlüè) – Chiến lược phát triển đất kinh doanh |
369 | 房产税收减免 (Fángchǎn shuìshōu jiǎnmiǎn) – Giảm miễn thuế BĐS |
370 | 房屋租赁市场调查 (Fángwū zūlìn shìchǎng diàochá) – Khảo sát thị trường thuê nhà |
371 | 房地产开发合同 (Fángdìchǎn kāifā hétóng) – Hợp đồng phát triển BĐS |
372 | 房产土地证明 (Fángchǎn tǔdì zhèngmíng) – Chứng minh quyền sử dụng đất BĐS |
373 | 房地产市场风险 (Fángdìchǎn shìchǎng fēngxiǎn) – Rủi ro trên thị trường BĐS |
374 | 房屋装修设计方案 (Fángwū zhuāngxiū shèjì fāng’àn) – Kế hoạch thiết kế trang trí nhà |
375 | 商业地产项目管理 (Shāngyè dìchǎn xiàngmù guǎnlǐ) – Quản lý dự án BĐS thương mại |
376 | 房产开发投资计划 (Fángchǎn kāifā tóuzī jìhuà) – Kế hoạch đầu tư phát triển BĐS |
377 | 房地产交易中心 (Fángdìchǎn jiāoyì zhōngxīn) – Trung tâm giao dịch BĐS |
378 | 房屋产权异议解决 (Fángwū chǎnquán yìyì jiějué) – Giải quyết phản đối quyền sở hữu nhà |
379 | 房地产市场监测报告 (Fángdìchǎn shìchǎng jiāncè bàogào) – Báo cáo giám sát thị trường BĐS |
380 | 商业地产租金调整 (Shāngyè dìchǎn zūjīn tiáozhěng) – Điều chỉnh giá thuê BĐS thương mại |
381 | 房产交易过户手续 (Fángchǎn jiāoyì guòhù shǒuxù) – Thủ tục chuyển nhượng BĐS |
382 | 房屋贷款还款计划 (Fángwū dàikuǎn huánkuǎn jìhuà) – Kế hoạch thanh toán vay mua nhà |
383 | 商业用地规划许可 (Shāngyè yòngdì guīhuà xǔkě) – Giấy phép quy hoạch đất kinh doanh |
384 | 房地产市场调整政策 (Fángdìchǎn shìchǎng diàozhěng zhèngcè) – Chính sách điều chỉnh thị trường BĐS |
385 | 房地产市场营销策略 (Fángdìchǎn shìchǎng yíngxiāo cèlüè) – Chiến lược tiếp thị thị trường BĐS |
386 | 房屋出租合同书 (Fángwū chūzū hétóng shū) – Hợp đồng cho thuê nhà |
387 | 商业地产租赁协议 (Shāngyè dìchǎn zūlìn xiéyì) – Hợp đồng thuê BĐS thương mại |
388 | 房地产市场调控措施 (Fángdìchǎn shìchǎng tiáokòng cuòshī) – Biện pháp điều chỉnh thị trường BĐS |
389 | 房屋销售合同书 (Fángwū xiāoshòu hétóng shū) – Hợp đồng bán nhà |
390 | 房地产项目推广活动 (Fángdìchǎn xiàngmù tuīguǎng huódòng) – Hoạt động quảng bá dự án BĐS |
391 | 房屋买卖合同书 (Fángwū mǎimài hétóng shū) – Hợp đồng mua bán nhà |
392 | 商业地产市场报告 (Shāngyè dìchǎn shìchǎng bàogào) – Báo cáo thị trường BĐS thương mại |
393 | 房产交易中介服务 (Fángchǎn jiāoyì zhōngjiè fúwù) – Dịch vụ môi giới giao dịch BĐS |
394 | 房屋租赁合同书 (Fángwū zūlìn hétóng shū) – Hợp đồng thuê nhà |
395 | 房地产项目融资渠道 (Fángdìchǎn xiàngmù róngzī qūdào) – Kênh huy động vốn cho dự án BĐS |
396 | 房产税收政策变化 (Fángchǎn shuìshōu zhèngcè biànhuà) – Sự biến đổi chính sách thuế BĐS |
397 | 房地产市场信息 (Fángdìchǎn shìchǎng xìnxī) – Thông tin thị trường BĐS |
398 | 商业地产租赁合同书 (Shāngyè dìchǎn zūlìn hétóng shū) – Hợp đồng thuê BĐS thương mại |
399 | 房产法律问题咨询 (Fángchǎn fǎlǜ wèntí zīxún) – Tư vấn về vấn đề pháp luật BĐS |
400 | 房地产市场调研报告 (Fángdìchǎn shìchǎng diàoyán bàogào) – Báo cáo nghiên cứu thị trường BĐS |
401 | 房屋产权过户手续办理 (Fángwū chǎnquán guòhù shǒuxù bànlǐ) – Thủ tục chuyển nhượng quyền sở hữu nhà |
402 | 商业用地租金测算 (Shāngyè yòngdì zūjīn cèsuàn) – Tính toán giá thuê đất kinh doanh |
403 | 房产投资回报率 (Fángchǎn tóuzī huíbào lǜ) – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư BĐS |
404 | 房屋买卖合同书范本 (Fángwū mǎimài hétóng shū fànběn) – Mẫu hợp đồng mua bán nhà |
405 | 房地产市场分析师 (Fángdìchǎn shìchǎng fēnxī shī) – Chuyên gia phân tích thị trường BĐS |
406 | 房屋租赁合同书范本 (Fángwū zūlìn hétóng shū fànběn) – Mẫu hợp đồng thuê nhà |
407 | 商业地产项目融资方案 (Shāngyè dìchǎn xiàngmù róngzī fāng’àn) – Kế hoạch huy động vốn cho dự án BĐS thương mại |
408 | 房产销售广告宣传 (Fángchǎn xiāoshòu guǎnggào xuānchuán) – Quảng cáo bán BĐS |
409 | 房地产市场分区 (Fángdìchǎn shìchǎng fēnqū) – Phân khu thị trường BĐS |
410 | 房屋贷款利率调整 (Fángwū dàikuǎn lìlǜ tiáozhěng) – Điều chỉnh lãi suất vay mua nhà |
411 | 房地产投资策略 (Fángdìchǎn tóuzī cèlüè) – Chiến lược đầu tư BĐS |
412 | 房产估价师培训 (Fángchǎn gūjià shī péixùn) – Đào tạo chuyên gia định giá BĐS |
413 | 房地产市场推广计划 (Fángdìchǎn shìchǎng tuīguǎng jìhuà) – Kế hoạch quảng bá thị trường BĐS |
414 | 房屋装修材料选择 (Fángwū zhuāngxiū cáiliào xuǎnzé) – Lựa chọn vật liệu trang trí nhà |
415 | 商业地产租赁协商事项 (Shāngyè dìchǎn zūlìn xiéshāng shìxiàng) – Các vấn đề đàm phán giá thuê BĐS thương mại |
416 | 房产法律纠纷解决 (Fángchǎn fǎlǜ jiūfēn jiějué) – Giải quyết tranh chấp pháp luật BĐS |
417 | 房地产项目可行性研究 (Fángdìchǎn xiàngmù kěxíngxìng yánjiū) – Nghiên cứu khả thi dự án BĐS |
418 | 房屋买卖合同解约 (Fángwū mǎimài hétóng jiěyuē) – Hủy bỏ hợp đồng mua bán nhà |
419 | 商业用地规划许可证 (Shāngyè yòngdì guīhuà xǔkězhèng) – Giấy phép quy hoạch đất kinh doanh |
420 | 房地产开发审批流程 (Fángdìchǎn kāifā shěnpī liúchéng) – Quy trình duyệt phát triển BĐS |
421 | 房产证明材料办理 (Fángchǎn zhèngmíng cáiliào bànlǐ) – Thủ tục xử lý hồ sơ chứng minh BĐS |
422 | 房屋租赁合同解除 (Fángwū zūlìn hétóng jiěchú) – Hủy bỏ hợp đồng thuê nhà |
423 | 房产产权过户费用 (Fángchǎn chǎnquán guòhù fèiyòng) – Chi phí chuyển nhượng quyền sở hữu BĐS |
424 | 商业地产租赁合同解除 (Shāngyè dìchǎn zūlìn hétóng jiěchú) – Hủy bỏ hợp đồng thuê BĐS thương mại |
425 | 房地产市场调查问卷 (Fángdìchǎn shìchǎng diàochá wènjuàn) – Phiếu khảo sát thị trường BĐS |
426 | 房屋装修风格设计 (Fángwū zhuāngxiū fēnggé shèjì) – Thiết kế phong cách trang trí nhà |
427 | 房地产项目管理软件 (Fángdìchǎn xiàngmù guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Phần mềm quản lý dự án BĐS |
428 | 房地产市场营销计划 (Fángdìchǎn shìchǎng yíngxiāo jìhuà) – Kế hoạch tiếp thị thị trường BĐS |
429 | 房屋出租合同范本 (Fángwū chūzū hétóng fànběn) – Mẫu hợp đồng cho thuê nhà |
430 | 商业地产租赁费用协商 (Shāngyè dìchǎn zūlìn fèiyòng xiéshāng) – Đàm phán chi phí thuê BĐS thương mại |
431 | 房产交易流程图解 (Fángchǎn jiāoyì liúchéng tújiě) – Biểu đồ quy trình giao dịch BĐS |
432 | 房地产开发项目投资 (Fángdìchǎn kāifā xiàngmù tóuzī) – Đầu tư dự án phát triển BĐS |
433 | 房屋产权过户手续费 (Fángwū chǎnquán guòhù shǒuxù fèi) – Chi phí chuyển nhượng quyền sở hữu nhà |
434 | 商业地产租赁合同范本 (Shāngyè dìchǎn zūlìn hétóng fànběn) – Mẫu hợp đồng thuê BĐS thương mại |
435 | 房地产市场监测系统 (Fángdìchǎn shìchǎng jiāncè xìtǒng) – Hệ thống giám sát thị trường BĐS |
436 | 房产开发项目融资渠道 (Fángchǎn kāifā xiàngmù róngzī qūdào) – Kênh huy động vốn cho dự án phát triển BĐS |
437 | 商业地产租金协议书 (Shāngyè dìchǎn zūjīn xiéyì shū) – Hợp đồng giá thuê BĐS thương mại |
438 | 房产法规咨询服务 (Fángchǎn fǎguī zīxún fúwù) – Dịch vụ tư vấn pháp luật BĐS |
439 | 房地产市场供需关系 (Fángdìchǎn shìchǎng gōngxū guānxì) – Quan hệ cung cầu trên thị trường BĐS |
440 | 房屋销售合同书范本 (Fángwū xiāoshòu hétóng shū fànběn) – Mẫu hợp đồng bán nhà |
441 | 房地产税收政策解析 (Fángdìchǎn shuìshōu zhèngcè jiěxī) – Phân tích chính sách thuế BĐS |
442 | 商业用地使用权出让 (Shāngyè yòngdì shǐyòng quán chūràng) – Chuyển nhượng quyền sử dụng đất kinh doanh |
443 | 房产交易风险防范 (Fángchǎn jiāoyì fēngxiǎn fángfàn) – Phòng ngừa rủi ro giao dịch BĐS |
444 | 房屋租金递减 (Fángwū zūjīn dì jiǎn) – Giảm giá thuê nhà theo giai đoạn |
445 | 房地产市场经纪人 (Fángdìchǎn shìchǎng jīngjì rén) – Môi giới thị trường BĐS |
446 | 商业地产租赁协商方案 (Shāngyè dìchǎn zūlìn xiéshāng fāng’àn) – Kế hoạch đàm phán giá thuê BĐS thương mại |
447 | 房地产开发公司 (Fángdìchǎn kāifā gōngsī) – Công ty phát triển BĐS |
448 | 房屋装修监理服务 (Fángwū zhuāngxiū jiānlǐ fúwù) – Dịch vụ giám sát trang trí nhà |
449 | 房地产市场风险管理 (Fángdìchǎn shìchǎng fēngxiǎn guǎnlǐ) – Quản lý rủi ro trên thị trường BĐS |
450 | 房产买卖流程图 (Fángchǎn mǎimài liúchéng tú) – Biểu đồ quy trình mua bán BĐS |
451 | 房地产项目开发费用 (Fángdìchǎn xiàngmù kāifā fèiyòng) – Chi phí phát triển dự án BĐS |
452 | 房屋租赁协议书 (Fángwū zūlìn xiéyì shū) – Hợp đồng thuê nhà |
453 | 商业地产项目规划 (Shāngyè dìchǎn xiàngmù guīhuà) – Quy hoạch dự án BĐS thương mại |
454 | 房产交易风险评估 (Fángchǎn jiāoyì fēngxiǎn pínggū) – Đánh giá rủi ro giao dịch BĐS |
455 | 房地产开发经营计划 (Fángdìchǎn kāifā jīngyíng jìhuà) – Kế hoạch kinh doanh phát triển BĐS |
456 | 商业地产交易中心 (Shāngyè dìchǎn jiāoyì zhōngxīn) – Trung tâm giao dịch BĐS thương mại |
457 | 房屋设计图纸 (Fángwū shèjì túzhǐ) – Bản vẽ thiết kế nhà |
458 | 商业地产开发合作 (Shāngyè dìchǎn kāifā hézuò) – Hợp tác phát triển BĐS thương mại |
459 | 房地产市场变化 (Fángdìchǎn shìchǎng biànhuà) – Biến động thị trường BĐS |
460 | 房产估价模型 (Fángchǎn gūjià móxíng) – Mô hình định giá BĐS |
461 | 房屋抵押贷款 (Fángwū dǐyā dàikuǎn) – Vay mua nhà có sự thế chấp |
462 | 房地产项目招商 (Fángdìchǎn xiàngmù zhāoshāng) – Tìm đối tác đầu tư cho dự án BĐS |
463 | 房产法规执行 (Fángchǎn fǎguī zhíxíng) – Thực hiện các quy định pháp luật BĐS |
464 | 房产土地使用权 (Fángchǎn tǔdì shǐyòng quán) – Quyền sử dụng đất BĐS |
465 | 房屋装修监理师 (Fángwū zhuāngxiū jiānlǐ shī) – Chuyên gia giám sát trang trí nhà |
466 | 房地产市场调查分析 (Fángdìchǎn shìchǎng diàochá fēnxī) – Phân tích khảo sát thị trường BĐS |
467 | 房产税收优惠政策 (Fángchǎn shuìshōu yōuhuì zhèngcè) – Chính sách ưu đãi thuế BĐS |
468 | 房产项目融资渠道 (Fángchǎn xiàngmù róngzī qūdào) – Kênh huy động vốn cho dự án BĐS |
469 | 房地产市场营销渠道 (Fángdìchǎn shìchǎng yíngxiāo qūdào) – Kênh tiếp thị thị trường BĐS |
470 | 商业地产租赁合同签订 (Shāngyè dìchǎn zūlìn hétóng qiān dìng) – Ký kết hợp đồng thuê BĐS thương mại |
471 | 房产交易中介费 (Fángchǎn jiāoyì zhōngjiè fèi) – Phí môi giới giao dịch BĐS |
472 | 房地产市场监测指标 (Fángdìchǎn shìchǎng jiāncè zhǐbiāo) – Chỉ số giám sát thị trường BĐS |
473 | 房产销售顾问 (Fángchǎn xiāoshòu gùwèn) – Cố vấn bán BĐS |
474 | 房地产投资回报分析 (Fángdìchǎn tóuzī huíbào fēnxī) – Phân tích lợi nhuận đầu tư BĐS |
475 | 商业地产租金调整协商 (Shāngyè dìchǎn zūjīn tiáozhěng xiéshāng) – Đàm phán điều chỉnh giá thuê BĐS thương mại |
476 | 房产估价报告解读 (Fángchǎn gūjià bàogào jiědú) – Đọc và hiểu báo cáo định giá BĐS |
477 | 房屋产权转让税费 (Fángwū chǎnquán zhuǎnràng shuìfèi) – Thuế và phí chuyển nhượng quyền sở hữu nhà |
478 | 房地产市场调整策略 (Fángdìchǎn shìchǎng diàozhěng cèlüè) – Chiến lược điều chỉnh thị trường BĐS |
479 | 房产证明材料复印件 (Fángchǎn zhèngmíng cáiliào fùyìnjiàn) – Bản sao các giấy tờ chứng minh BĐS |
480 | 商业用地租赁合同签订 (Shāngyè yòngdì zūlìn hétóng qiān dìng) – Ký kết hợp đồng thuê đất kinh doanh |
481 | 房产交易中介服务费 (Fángchǎn jiāoyì zhōngjiè fúwù fèi) – Phí dịch vụ môi giới giao dịch BĐS |
482 | 商业地产项目运营管理 (Shāngyè dìchǎn xiàngmù yùnyíng guǎnlǐ) – Quản lý vận hành dự án BĐS thương mại |
483 | 房产法律咨询服务 (Fángchǎn fǎlǜ zīxún fúwù) – Dịch vụ tư vấn pháp luật BĐS |
484 | 房地产项目融资合作 (Fángdìchǎn xiàngmù róngzī hézuò) – Hợp tác huy động vốn cho dự án BĐS |
485 | 房产税收减免政策 (Fángchǎn shuìshōu jiǎnmiǎn zhèngcè) – Chính sách giảm miễn thuế BĐS |
486 | 房地产市场趋势分析 (Fángdìchǎn shìchǎng qūshì fēnxī) – Phân tích xu hướng thị trường BĐS |
487 | 房屋租赁合同签订 (Fángwū zūlìn hétóng qiān dìng) – Ký kết hợp đồng thuê nhà |
488 | 商业地产开发投资 (Shāngyè dìchǎn kāifā tóuzī) – Đầu tư phát triển BĐS thương mại |
489 | 房产销售渠道开发 (Fángchǎn xiāoshòu qūdào kāifā) – Phát triển kênh tiếp thị bán BĐS |
490 | 房地产市场信息发布 (Fángdìchǎn shìchǎng xìnxī fābù) – Công bố thông tin thị trường BĐS |
491 | 房产交易仲裁服务 (Fángchǎn jiāoyì zhòngcái fúwù) – Dịch vụ giải quyết tranh chấp giao dịch BĐS |
492 | 房屋租金支付方式 (Fángwū zūjīn zhīfù fāngshì) – Phương thức thanh toán giá thuê nhà |
493 | 商业地产租赁谈判技巧 (Shāngyè dìchǎn zūlìn tánpàn jìqiǎo) – Kỹ thuật đàm phán giá thuê BĐS thương mại |
494 | 房地产市场预测 (Fángdìchǎn shìchǎng yùcè) – Dự đoán thị trường BĐS |
495 | 房产买卖合同附加条款 (Fángchǎn mǎimài hétóng fùjiā tiáokuǎn) – Điều khoản phụ trong hợp đồng mua bán BĐS |
496 | 房屋装修预期完成时间 (Fángwū zhuāngxiū yùqī wánchéng shíjiān) – Thời gian dự kiến hoàn thành trang trí nhà |
497 | 房地产市场投资风险 (Fángdìchǎn shìchǎng tóuzī fēngxiǎn) – Rủi ro đầu tư trên thị trường BĐS |
498 | 商业地产租赁费用支付 (Shāngyè dìchǎn zūlìn fèiyòng zhīfù) – Thanh toán chi phí thuê BĐS thương mại |
499 | 房产证明材料原件 (Fángchǎn zhèngmíng cáiliào yuánjiàn) – Bản gốc các giấy tờ chứng minh BĐS |
500 | 房屋贷款审批流程 (Fángwū dàikuǎn shěnpī liúchéng) – Quy trình duyệt vay mua nhà |
501 | 房地产市场监测分析 (Fángdìchǎn shìchǎng jiāncè fēnxī) – Phân tích giám sát thị trường BĐS |
502 | 房产税收申报流程 (Fángchǎn shuìshōu shēnbào liúchéng) – Quy trình khai báo thuế BĐS |
503 | 房地产项目运营计划 (Fángdìchǎn xiàngmù yùnyíng jìhuà) – Kế hoạch vận hành dự án BĐS |
504 | 房屋保险费用计算 (Fángwū bǎoxiǎn fèiyòng jìsuàn) – Tính toán chi phí bảo hiểm nhà |
505 | 房产法律纠纷调解 (Fángchǎn fǎlǜ jiūfēn tiáojiě) – Điều hòa giải quyết tranh chấp pháp luật BĐS |
506 | 商业地产租赁合同期限 (Shāngyè dìchǎn zūlìn hétóng qīxiàn) – Thời hạn hợp đồng thuê BĐS thương mại |
507 | 房产开发项目成本核算 (Fángchǎn kāifā xiàngmù chéngběn hésuàn) – Tính toán chi phí cho dự án phát triển BĐS |
508 | 房屋租赁合同解除条件 (Fángwū zūlìn hétóng jiěchú tiáojiàn) – Điều kiện hủy bỏ hợp đồng thuê nhà |
509 | 商业地产交易过程 (Shāngyè dìchǎn jiāoyì guòchéng) – Quy trình giao dịch BĐS thương mại |
510 | 房产估价师职责 (Fángchǎn gūjià shī zhízé) – Trách nhiệm của chuyên gia định giá BĐS |
511 | 房地产市场投资分析 (Fángdìchǎn shìchǎng tóuzī fēnxī) – Phân tích đầu tư thị trường BĐS |
512 | 房屋买卖中介费用 (Fángwū mǎimài zhōngjiè fèiyòng) – Chi phí môi giới mua bán nhà |
513 | 房地产项目可行性分析 (Fángdìchǎn xiàngmù kěxíngxìng fēnxī) – Phân tích khả thi dự án BĐS |
514 | 商业地产租赁合同条款 (Shāngyè dìchǎn zūlìn hétóng tiáokuǎn) – Điều khoản trong hợp đồng thuê BĐS thương mại |
515 | 房产税收筹划建议 (Fángchǎn shuìshōu chóuhuà jiànyì) – Đề xuất lập kế hoạch thuế BĐS |
516 | 房地产市场发展趋势 (Fángdìchǎn shìchǎng fāzhǎn qūshì) – Xu hướng phát triển thị trường BĐS |
517 | 房屋租赁违约责任 (Fángwū zūlìn wéiyuē zérèn) – Trách nhiệm vi phạm hợp đồng thuê nhà |
518 | 房地产项目可行性评估 (Fángdìchǎn xiàngmù kěxíngxìng pínggū) – Đánh giá khả thi dự án BĐS |
519 | 商业地产租赁谈判技能 (Shāngyè dìchǎn zūlìn tánpàn jìnéng) – Kỹ năng đàm phán giá thuê BĐS thương mại |
520 | 房产法律纠纷仲裁 (Fángchǎn fǎlǜ jiūfēn zhòngcái) – Giải quyết tranh chấp pháp luật BĐS thông qua trọng tài |
521 | 房屋出租税收政策 (Fángwū chūzū shuìshōu zhèngcè) – Chính sách thuế cho thuê nhà |
522 | 房地产市场调整时机 (Fángdìchǎn shìchǎng diàozhěng shíjī) – Thời điểm điều chỉnh thị trường BĐS |
523 | 商业地产租赁费用结构 (Shāngyè dìchǎn zūlìn fèiyòng jiégòu) – Cấu trúc chi phí thuê BĐS thương mại |
524 | 房产交易法律流程 (Fángchǎn jiāoyì fǎlǜ liúchéng) – Quy trình pháp luật giao dịch BĐS |
525 | 房屋产权分割协议 (Fángwū chǎnquán fēngē xiéyì) – Thỏa thuận phân chia quyền sở hữu nhà |
526 | 商业地产租赁合同变更 (Shāngyè dìchǎn zūlìn hétóng biàngēng) – Thay đổi hợp đồng thuê BĐS thương mại |
527 | 房地产市场调控政策 (Fángdìchǎn shìchǎng diàokòng zhèngcè) – Chính sách điều tiết thị trường BĐS |
528 | 房屋交付验收流程 (Fángwū jiāofù yànshōu liúchéng) – Quy trình kiểm tra và nhận nhà |
529 | 房地产市场竞争分析 (Fángdìchǎn shìchǎng jìngzhēng fēnxī) – Phân tích cạnh tranh thị trường BĐS |
530 | 商业地产租赁协议变更 (Shāngyè dìchǎn zūlìn xiéyì biàngēng) – Thay đổi thỏa thuận thuê BĐS thương mại |
531 | 房产税收筹划方法 (Fángchǎn shuìshōu chóuhuà fāngfǎ) – Phương pháp lập kế hoạch thuế BĐS |
532 | 房地产项目招商计划 (Fángdìchǎn xiàngmù zhāoshāng jìhuà) – Kế hoạch tìm kiếm đối tác đầu tư cho dự án BĐS |
533 | 房屋买卖过户手续 (Fángwū mǎimài guòhù shǒuxù) – Thủ tục chuyển nhượng nhà trong giao dịch mua bán |
534 | 商业地产租赁期限协商 (Shāngyè dìchǎn zūlìn qīxiàn xiéshāng) – Thương lượng thời hạn thuê BĐS thương mại |
535 | 房地产市场供应链 (Fángdìchǎn shìchǎng gōngyìng liàn) – Chuỗi cung ứng trên thị trường BĐS |
536 | 房产法规修订动态 (Fángchǎn fǎguī xiūdìng dòngtài) – Thay đổi động thái của quy định pháp luật BĐS |
537 | 房屋装修质量验收 (Fángwū zhuāngxiū zhìliàng yànshōu) – Kiểm tra chất lượng trang trí nhà |
538 | 房地产项目推广计划 (Fángdìchǎn xiàngmù tuīguǎng jìhuà) – Kế hoạch quảng bá dự án BĐS |
539 | 房产税收优惠对象 (Fángchǎn shuìshōu yōuhuì duìxiàng) – Đối tượng được ưu đãi thuế BĐS |
540 | 商业地产租赁权利义务 (Shāngyè dìchǎn zūlìn quánlì yìwù) – Quyền và nghĩa vụ trong hợp đồng thuê BĐS thương mại |
541 | 房地产市场监管机构 (Fángdìchǎn shìchǎng jiānguǎn jīgòu) – Cơ quan giám sát thị trường BĐS |
542 | 房产开发资金筹措 (Fángchǎn kāifā zījīn chóucuò) – Thu thập nguồn vốn cho phát triển BĐS |
543 | 房屋保险投保须知 (Fángwū bǎoxiǎn tóubǎo xūzhī) – Hướng dẫn đăng ký bảo hiểm nhà |
544 | 房地产市场走势分析 (Fángdìchǎn shìchǎng zǒushì fēnxī) – Phân tích xu hướng thị trường BĐS |
545 | 商业地产租赁违约处理 (Shāngyè dìchǎn zūlìn wéiyuē chǔlǐ) – Xử lý vi phạm hợp đồng thuê BĐS thương mại |
546 | 房产交易中介服务协议 (Fángchǎn jiāoyì zhōngjiè fúwù xiéyì) – Hợp đồng dịch vụ môi giới giao dịch BĐS |
547 | 房地产市场调查方法 (Fángdìchǎn shìchǎng diàochá fāngfǎ) – Phương pháp nghiên cứu thị trường BĐS |
548 | 房屋产权转让手续 (Fángwū chǎnquán zhuǎnràng shǒuxù) – Thủ tục chuyển nhượng quyền sở hữu nhà |
549 | 房地产市场投资策略 (Fángdìchǎn shìchǎng tóuzī cèlüè) – Chiến lược đầu tư thị trường BĐS |
550 | 商业地产租赁业务咨询 (Shāngyè dìchǎn zūlìn yèwù zīxún) – Tư vấn dịch vụ thuê BĐS thương mại |
551 | 房产税收申报表 (Fángchǎn shuìshōu shēnbào biǎo) – Phiếu khai báo thuế BĐS |
552 | 房屋租赁合同违约责任 (Fángwū zūlìn hétóng wéiyuē zérèn) – Trách nhiệm vi phạm hợp đồng thuê nhà |
553 | 商业地产租赁风险评估 (Shāngyè dìchǎn zūlìn fēngxiǎn pínggū) – Đánh giá rủi ro trong hợp đồng thuê BĐS thương mại |
554 | 房地产市场价格指数 (Fángdìchǎn shìchǎng jiàgé zhǐshù) – Chỉ số giá thị trường BĐS |
555 | 房产交易合同样本 (Fángchǎn jiāoyì hétóng yàngběn) – Mẫu hợp đồng giao dịch BĐS |
556 | 房地产项目营销策略 (Fángdìchǎn xiàngmù yíngxiāo cèlüè) – Chiến lược tiếp thị dự án BĐS |
557 | 房产法律咨询费用 (Fángchǎn fǎlǜ zīxún fèiyòng) – Chi phí tư vấn pháp luật BĐS |
558 | 商业地产租金谈判技巧 (Shāngyè dìchǎn zūjīn tánpàn jìqiǎo) – Kỹ thuật đàm phán giá thuê BĐS thương mại |
559 | 房屋买卖流程图解 (Fángwū mǎimài liúchéng tújiě) – Sơ đồ giải thích quy trình mua bán nhà |
560 | 房产税收筹划师 (Fángchǎn shuìshōu chóuhuà shī) – Chuyên gia lập kế hoạch thuế BĐS |
561 | 房地产项目开发流程 (Fángdìchǎn xiàngmù kāifā liúchéng) – Quy trình phát triển dự án BĐS |
562 | 商业地产租赁协议签署 (Shāngyè dìchǎn zūlìn xiéyì qiānshǔ) – Ký kết hợp đồng thuê BĐS thương mại |
563 | 房产估价方法论 (Fángchǎn gūjià fāngfǎ lùn) – Phương pháp luận định giá BĐS |
564 | 房地产市场监测机构 (Fángdìchǎn shìchǎng jiāncè jīgòu) – Cơ quan giám sát thị trường BĐS |
565 | 房屋产权转让合同 (Fángwū chǎnquán zhuǎnràng hétóng) – Hợp đồng chuyển nhượng quyền sở hữu nhà |
566 | 房产开发资金来源 (Fángchǎn kāifā zījīn láiyuán) – Nguồn vốn cho phát triển BĐS |
567 | 商业地产租赁法律规定 (Shāngyè dìchǎn zūlìn fǎlǜ guīdìng) – Quy định pháp luật về thuê BĐS thương mại |
568 | 房地产市场交易数据 (Fángdìchǎn shìchǎng jiāoyì shùjù) – Dữ liệu giao dịch thị trường BĐS |
569 | 房屋贷款利率计算 (Fángwū dàikuǎn lìlǜ jìsuàn) – Tính toán lãi suất vay mua nhà |
570 | 房地产项目验收标准 (Fángdìchǎn xiàngmù yànshōu biāozhǔn) – Tiêu chuẩn kiểm tra dự án BĐS |
571 | 房产税收政策解读 (Fángchǎn shuìshōu zhèngcè jiědú) – Giải thích chính sách thuế BĐS |
572 | 商业地产租赁流程图 (Shāngyè dìchǎn zūlìn liúchéng tú) – Sơ đồ quy trình thuê BĐS thương mại |
573 | 房地产市场供需平衡 (Fángdìchǎn shìchǎng gōngxū pínghéng) – Cân bằng cung cầu thị trường BĐS |
574 | 房产交易税费计算 (Fángchǎn jiāoyì shuìfèi jìsuàn) – Tính toán thuế và phí giao dịch BĐS |
575 | 房屋租赁合同终止 (Fángwū zūlìn hétóng zhōngzhǐ) – Chấm dứt hợp đồng thuê nhà |
576 | 房地产项目经济效益 (Fángdìchǎn xiàngmù jīngjì xiàoyì) – Hiệu suất kinh tế của dự án BĐS |
577 | 房产法规宣传教育 (Fángchǎn fǎguī xuānchuán jiàoyù) – Giáo dục và quảng bá về quy định pháp luật BĐS |
578 | 房地产市场创新模式 (Fángdìchǎn shìchǎng chuàngxīn móshì) – Mô hình sáng tạo trên thị trường BĐS |
579 | 房屋保险理赔流程 (Fángwū bǎoxiǎn lǐpéi liúchéng) – Quy trình bồi thường trong bảo hiểm nhà |
580 | 房地产项目财务报告 (Fángdìchǎn xiàngmù cáiwù bàogào) – Báo cáo tài chính dự án BĐS |
581 | 商业地产租赁协议书 (Shāngyè dìchǎn zūlìn xiéyì shū) – Văn bản thỏa thuận thuê BĐS thương mại |
582 | 房产交易评估报告 (Fángchǎn jiāoyì pínggū bàogào) – Báo cáo đánh giá giao dịch BĐS |
583 | 房地产市场需求分析 (Fángdìchǎn shìchǎng xūqiú fēnxī) – Phân tích nhu cầu thị trường BĐS |
584 | 房屋租赁保险要求 (Fángwū zūlìn bǎoxiǎn yāoqiú) – Yêu cầu bảo hiểm khi thuê nhà |
585 | 房产税收减免申请 (Fángchǎn shuìshōu jiǎnmiǎn shēnqǐng) – Đơn đề nghị giảm miễn thuế BĐS |
586 | 房地产项目规划许可 (Fángdìchǎn xiàngmù guīhuà xǔkě) – Giấy phép quy hoạch dự án BĐS |
587 | 房产交易备案手续 (Fángchǎn jiāoyì bèi’àn shǒuxù) – Thủ tục đăng ký giao dịch BĐS |
588 | 房屋租赁费用清单 (Fángwū zūlìn fèiyòng qīngdān) – Danh sách chi phí thuê nhà |
589 | 商业地产租赁押金处理 (Shāngyè dìchǎn zūlìn yājīn chǔlǐ) – Xử lý tiền đặt cọc trong hợp đồng thuê BĐS thương mại |
590 | 房产法规宣传材料 (Fángchǎn fǎguī xuānchuán cáiliào) – Tài liệu quảng bá về quy định pháp luật BĐS |
591 | 房地产市场交易流程 (Fángdìchǎn shìchǎng jiāoyì liúchéng) – Quy trình giao dịch trên thị trường BĐS |
592 | 商业地产租赁违约赔偿 (Shāngyè dìchǎn zūlìn wéiyuē péicháng) – Bồi thường vi phạm hợp đồng thuê BĐS thương mại |
593 | 房地产项目资金管理 (Fángdìchǎn xiàngmù zījīn guǎnlǐ) – Quản lý nguồn vốn cho dự án BĐS |
594 | 房产交易风险防范 (Fángchǎn jiāoyì fēngxiǎn fángfàn) – Phòng ngừa rủi ro trong giao dịch BĐS |
595 | 房屋买卖过户税费 (Fángwū mǎimài guòhù shuìfèi) – Thuế và phí chuyển nhượng nhà trong giao dịch mua bán |
596 | 商业地产租赁物业管理 (Shāngyè dìchǎn zūlìn wùyè guǎnlǐ) – Quản lý tài sản trong hợp đồng thuê BĐS thương mại |
597 | 房地产项目环评报告 (Fángdìchǎn xiàngmù huánpíng bàogào) – Báo cáo đánh giá tác động môi trường dự án BĐS |
598 | 房屋租赁合同签署 (Fángwū zūlìn hétóng qiānshǔ) – Ký kết hợp đồng thuê nhà |
599 | 房地产市场经纪人 (Fángdìchǎn shìchǎng jīngjì rén) – Nhà môi giới thị trường BĐS |
600 | 房产交易过户手续 (Fángchǎn jiāoyì guòhù shǒuxù) – Thủ tục chuyển nhượng trong giao dịch BĐS |
601 | 房地产项目施工进度 (Fángdìchǎn xiàngmù shīgōng jìndù) – Tiến độ thi công dự án BĐS |
602 | 房产税收申报期限 (Fángchǎn shuìshōu shēnbào qīxiàn) – Thời hạn khai báo thuế BĐS |
603 | 房屋装修预算编制 (Fángwū zhuāngxiū yùsuàn biānzhì) – Lập kế hoạch ngân sách trang trí nhà |
604 | 房地产项目审批流程 (Fángdìchǎn xiàngmù shěnpī liúchéng) – Quy trình phê duyệt dự án BĐS |
605 | 房产交易法律顾问 (Fángchǎn jiāoyì fǎlǜ gùwèn) – Chuyên gia tư vấn pháp luật giao dịch BĐS |
606 | 商业地产租赁费用核算 (Shāngyè dìchǎn zūlìn fèiyòng hésuàn) – Tính toán chi phí thuê BĐS thương mại |
607 | 房地产市场供应商 (Fángdìchǎn shìchǎng gōngyìngshāng) – Nhà cung cấp trên thị trường BĐS |
608 | 房产法规修订流程 (Fángchǎn fǎguī xiūdìng liúchéng) – Quy trình sửa đổi quy định pháp luật BĐS |
609 | 房地产项目销售策略 (Fángdìchǎn xiàngmù xiāoshòu cèlüè) – Chiến lược bán hàng dự án BĐS |
610 | 房屋买卖风险防范 (Fángwū mǎimài fēngxiǎn fángfàn) – Phòng ngừa rủi ro trong giao dịch mua bán nhà |
611 | 商业地产租赁租金调整 (Shāngyè dìchǎn zūlìn zūjīn tiáozhěng) – Điều chỉnh giá thuê BĐS thương mại |
612 | 房产交易评估公司 (Fángchǎn jiāoyì pínggū gōngsī) – Công ty đánh giá giao dịch BĐS |
613 | 房地产市场信息公开 (Fángdìchǎn shìchǎng xìnxī gōngkāi) – Công bố thông tin thị trường BĐS |
614 | 商业地产租赁物业费用 (Shāngyè dìchǎn zūlìn wùyè fèiyòng) – Chi phí quản lý tài sản trong hợp đồng thuê BĐS thương mại |
615 | 房地产项目土地规划 (Fángdìchǎn xiàngmù tǔdì guīhuà) – Quy hoạch đất đai cho dự án BĐS |
616 | 房产交易评估师 (Fángchǎn jiāoyì pínggū shī) – Chuyên gia đánh giá giao dịch BĐS |
617 | 商业地产租赁权利转让 (Shāngyè dìchǎn zūlìn quánlì zhuǎnràng) – Chuyển nhượng quyền lợi trong hợp đồng thuê BĐS thương mại |
618 | 房产法律诉讼程序 (Fángchǎn fǎlǜ sùsòng chéngxù) – Quy trình kiện tụng pháp luật BĐS |
619 | 房地产项目贷款利率 (Fángdìchǎn xiàngmù dàikuǎn lìlǜ) – Lãi suất vay cho dự án BĐS |
620 | 房屋产权转移登记 (Fángwū chǎnquán zhuǎnyí dēngjì) – Đăng ký chuyển nhượng quyền sở hữu nhà |
621 | 房地产市场调查报告 (Fángdìchǎn shìchǎng diàochá bàogào) – Báo cáo nghiên cứu thị trường BĐS |
622 | 商业地产租赁合同附件 (Shāngyè dìchǎn zūlìn hétóng fùjiàn) – Phụ lục hợp đồng thuê BĐS thương mại |
623 | 房地产项目开发商 (Fángdìchǎn xiàngmù kāifāshāng) – Nhà phát triển dự án BĐS |
624 | 房地产项目市场定位 (Fángdìchǎn xiàngmù shìchǎng dìngwèi) – Xác định vị trí thị trường cho dự án BĐS |
625 | 商业地产租赁物业维护 (Shāngyè dìchǎn zūlìn wùyè wéihù) – Bảo trì tài sản trong hợp đồng thuê BĐS thương mại |
626 | 房产法规宣传活动 (Fángchǎn fǎguī xuānchuán huódòng) – Hoạt động quảng bá về quy định pháp luật BĐS |
627 | 房地产市场数据分析 (Fángdìchǎn shìchǎng shùjù fēnxī) – Phân tích dữ liệu thị trường BĐS |
628 | 房屋租赁合同格式 (Fángwū zūlìn hétóng géshì) – Định dạng hợp đồng thuê nhà |
629 | 商业地产租赁面积计算 (Shāngyè dìchǎn zūlìn miànjī jìsuàn) – Tính toán diện tích trong hợp đồng thuê BĐS thương mại |
630 | 房地产项目招商部门 (Fángdìchǎn xiàngmù zhāoshāng bùmén) – Bộ phận tuyển đối tác đầu tư cho dự án BĐS |
631 | 房产交易评估机构 (Fángchǎn jiāoyì pínggū jīgòu) – Cơ quan đánh giá giao dịch BĐS |
632 | 商业地产租赁承租人 (Shāngyè dìchǎn zūlìn chéngzū rén) – Người thuê trong hợp đồng thuê BĐS thương mại |
633 | 房地产项目土地权属 (Fángdìchǎn xiàngmù tǔdì quánshǔ) – Quyền sở hữu đất đai cho dự án BĐS |
634 | 房产交易服务平台 (Fángchǎn jiāoyì fúwù píngtái) – Nền tảng dịch vụ giao dịch BĐS |
635 | 房地产市场监测体系 (Fángdìchǎn shìchǎng jiāncè tǐxì) – Hệ thống giám sát thị trường BĐS |
636 | 商业地产租赁谈判技巧 (Shāngyè dìchǎn zūlìn tánpàn jìqiǎo) – Kỹ thuật đàm phán trong hợp đồng thuê BĐS thương mại |
637 | 房地产项目融资方案 (Fángdìchǎn xiàngmù róngzī fāng’àn) – Kế hoạch tài trợ dự án BĐS |
638 | 商业地产租赁合同签订 (Shāngyè dìchǎn zūlìn hétóng qiāndìng) – Ký kết hợp đồng thuê BĐS thương mại |
639 | 房地产市场风险评估 (Fángdìchǎn shìchǎng fēngxiǎn pínggū) – Đánh giá rủi ro trên thị trường BĐS |
640 | 房屋租赁保险责任 (Fángwū zūlìn bǎoxiǎn zérèn) – Trách nhiệm bảo hiểm trong hợp đồng thuê nhà |
641 | 房地产项目建设规划 (Fángdìchǎn xiàngmù jiànshè guīhuà) – Quy hoạch xây dựng dự án BĐS |
642 | 房地产市场调控政策 (Fángdìchǎn shìchǎng diàokòng zhèngcè) – Chính sách điều chỉnh thị trường BĐS |
643 | 商业地产租赁合同样本 (Shāngyè dìchǎn zūlìn hétóng yàngběn) – Mẫu hợp đồng thuê BĐS thương mại |
644 | 房地产项目销售渠道 (Fángdìchǎn xiàngmù xiāoshòu qúdào) – Kênh phân phối bán hàng dự án BĐS |
645 | 房产法规修订过程 (Fángchǎn fǎguī xiūdìng guòchéng) – Quá trình sửa đổi quy định pháp luật BĐS |
646 | 商业地产租赁协议签署 (Shāngyè dìchǎn zūlìn xiéyì qiānshǔ) – Ký kết thỏa thuận thuê BĐS thương mại |
647 | 房地产项目建设进度 (Fángdìchǎn xiàngmù jiànshè jìndù) – Tiến độ xây dựng dự án BĐS |
648 | 商业地产租赁评估报告 (Shāngyè dìchǎn zūlìn pínggū bàogào) – Báo cáo đánh giá thuê BĐS thương mại |
649 | 房产交易纠纷调解 (Fángchǎn jiāoyì jiūfēn tiáojiě) – Giải quyết môi giới trong giao dịch BĐS |
650 | 房地产项目规划设计 (Fángdìchǎn xiàngmù guīhuà shèjì) – Thiết kế quy hoạch dự án BĐS |
651 | 房屋租赁费用协商 (Fángwū zūlìn fèiyòng xiéshāng) – Thương lượng chi phí thuê nhà |
652 | 房地产市场风险分析 (Fángdìchǎn shìchǎng fēngxiǎn fēnxī) – Phân tích rủi ro trên thị trường BĐS |
653 | 商业地产租赁解约条款 (Shāngyè dìchǎn zūlìn jiěyuē tiáokuǎn) – Điều khoản hủy bỏ trong hợp đồng thuê BĐS thương mại |
654 | 房产法规法律责任 (Fángchǎn fǎguī fǎlǜ zérèn) – Trách nhiệm pháp luật theo quy định pháp luật BĐS |
655 | 房地产项目市场营销 (Fángdìchǎn xiàngmù shìchǎng yíngxiāo) – Tiếp thị thị trường cho dự án BĐS |
656 | 房产交易税费咨询 (Fángchǎn jiāoyì shuìfèi zīxún) – Tư vấn về thuế và phí giao dịch BĐS |
657 | 房地产市场供应短缺 (Fángdìchǎn shìchǎng gōngyìng duǎnquē) – Thiếu hụt cung cấp trên thị trường BĐS |
658 | 商业地产租赁权属证明 (Shāngyè dìchǎn zūlìn quánshǔ zhèngmíng) – Chứng minh quyền sở hữu trong hợp đồng thuê BĐS thương mại |
659 | 房地产项目招商文件 (Fángdìchǎn xiàngmù zhāoshāng wénjiàn) – Hồ sơ tuyển đối tác đầu tư cho dự án BĐS |
660 | 房地产市场监管机构 (Fángdìchǎn shìchǎng jiānguǎn jīgòu) – Cơ quan quản lý thị trường BĐS |
661 | 商业地产租赁承租方 (Shāngyè dìchǎn zūlìn chéngzū fāng) – Bên thuê trong hợp đồng thuê BĐS thương mại |
662 | 房地产项目融资渠道 (Fángdìchǎn xiàngmù róngzī qúdào) – Kênh tài trợ dự án BĐS |
663 | 房产法规法律意见 (Fángchǎn fǎguī fǎlǜ yìjiàn) – Ý kiến pháp lý theo quy định pháp luật BĐS |
664 | 房地产项目施工图纸 (Fángdìchǎn xiàngmù shīgōng túzhǐ) – Bản vẽ thiết kế thi công dự án BĐS |
665 | 商业地产租赁押金退还 (Shāngyè dìchǎn zūlìn yājīn tuìhuán) – Hoàn trả tiền đặt cọc trong hợp đồng thuê BĐS thương mại |
666 | 房产交易风险评估 (Fángchǎn jiāoyì fēngxiǎn pínggū) – Đánh giá rủi ro trong giao dịch BĐS |
667 | 房产税收政策变化 (Fángchǎn shuìshōu zhèngcè biànhuà) – Biến đổi chính sách thuế BĐS |
668 | 房地产项目前期工作 (Fángdìchǎn xiàngmù qiánqī gōngzuò) – Công việc chuẩn bị cho giai đoạn trước dự án BĐS |
669 | 房地产市场数据报告 (Fángdìchǎn shìchǎng shùjù bàogào) – Báo cáo dữ liệu thị trường BĐS |
670 | 商业地产租赁租金支付 (Shāngyè dìchǎn zūlìn zūjīn zhīfù) – Thanh toán tiền thuê trong hợp đồng thuê BĐS thương mại |
671 | 房地产项目投资回报 (Fángdìchǎn xiàngmù tóuzī huíbào) – Lợi nhuận đầu tư trả về từ dự án BĐS |
672 | 房产估值师培训 (Fángchǎn gūzhí shī péixùn) – Đào tạo chuyên gia định giá BĐS |
673 | 房地产市场供需平衡 (Fángdìchǎn shìchǎng gōngxū pínghéng) – Cân bằng cung cầu trên thị trường BĐS |
674 | 商业地产租赁物业保险 (Shāngyè dìchǎn zūlìn wùyè bǎoxiǎn) – Bảo hiểm tài sản trong hợp đồng thuê BĐS thương mại |
675 | 房产交易纠纷解决 (Fángchǎn jiāoyì jiūfēn jiějué) – Giải quyết môi giới trong giao dịch BĐS |
676 | 房地产项目土地出让 (Fángdìchǎn xiàngmù tǔdì chūràng) – Chuyển nhượng quyền sử dụng đất đai cho dự án BĐS |
677 | 房产法规法律诉讼 (Fángchǎn fǎguī fǎlǜ sùsòng) – Kiện tụng pháp luật theo quy định pháp luật BĐS |
678 | 房地产项目土地评估 (Fángdìchǎn xiàngmù tǔdì pínggū) – Đánh giá đất đai cho dự án BĐS |
679 | 房产交易协议签署 (Fángchǎn jiāoyì xiéyì qiānshǔ) – Ký kết thỏa thuận giao dịch BĐS |
680 | 房产交易纠纷解决途径 (Fángchǎn jiāoyì jiūfēn jiějué tújìng) – Cách giải quyết tranh chấp trong giao dịch BĐS |
681 | 房地产市场供应链 (Fángdìchǎn shìchǎng gōngyìng liàn) – Chuỗi cung cấp trên thị trường BĐS |
682 | 商业地产租赁租金涨幅 (Shāngyè dìchǎn zūlìn zūjīn zhǎngfú) – Biến động giá thuê BĐS thương mại |
683 | 房产法规法律顾问 (Fángchǎn fǎguī fǎlǜ gùwèn) – Chuyên gia tư vấn pháp luật BĐS |
684 | 房地产项目施工合同 (Fángdìchǎn xiàngmù shīgōng hétóng) – Hợp đồng thi công dự án BĐS |
685 | 房产交易服务费用 (Fángchǎn jiāoyì fúwù fèiyòng) – Chi phí dịch vụ giao dịch BĐS |
686 | 房地产市场供应链 (Fángdìchǎn shìchǎng gōngxū pínghéng) – Chuỗi cung cấp trên thị trường BĐS |
687 | 房产交易协议执行 (Fángchǎn jiāoyì xiéyì zhíxíng) – Thực hiện thỏa thuận giao dịch BĐS |
688 | 商业地产租赁合同争议 (Shāngyè dìchǎn zūlìn hétóng zhēngyì) – Tranh chấp hợp đồng thuê BĐS thương mại |
689 | 房地产项目融资途径 (Fángdìchǎn xiàngmù róngzī tújìng) – Cách tiếp cận tài trợ dự án BĐS |
690 | 商业地产租赁协议签订 (Shāngyè dìchǎn zūlìn xiéyì qiāndìng) – Ký kết thỏa thuận thuê BĐS thương mại |
691 | 房产项目施工图纸 (Fángchǎn xiàngmù shīgōng túzhǐ) – Bản vẽ thiết kế thi công dự án BĐS |
Trên đây là toàn bộ nội dung trong cuốn sách điện tử ebook tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Bất động sản được sáng tác bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
- Từ vựng tiếng Trung Bất động sản chuyên đề Từ vựng thị trường nhà đất
- Từ vựng tiếng Trung Bất động sản chuyên đề Thuật ngữ bất động sản
- Từ vựng tiếng Trung Bất động sản chuyên đề Giao tiếp trong bất động sản
- Từ vựng tiếng Trung Bất động sản chuyên đề Bất động sản và pháp lý
- Từ vựng tiếng Trung Bất động sản chuyên đề Nghệ thuật đàm phán giao dịch
- Từ vựng tiếng Trung Bất động sản chuyên đề Đầu tư bất động sản
- Từ vựng tiếng Trung Bất động sản chuyên đề Khám phá ngôn ngữ thị trường địa ốc
- Từ vựng tiếng Trung Bất động sản chuyên đề Từ vựng quy hoạch đô thị
- Từ vựng tiếng Trung Bất động sản chuyên đề Luật lệ bất động sản
- Từ vựng tiếng Trung Bất động sản chuyên đề Thị trường nhà ở và từ vựng
- Từ vựng tiếng Trung Bất động sản chuyên đề Phân loại bất động sản
- Từ vựng tiếng Trung Bất động sản chuyên đề Từ vựng dự án nhà đất
- Từ vựng tiếng Trung Bất động sản chuyên đề Xây dựng và từ vựng tiếng Trung
- Từ vựng tiếng Trung Bất động sản chuyên đề Địa ốc thương mại
- Từ vựng tiếng Trung Bất động sản chuyên đề Chính sách bất động sản
- Từ vựng tiếng Trung Bất động sản chuyên đề Bất động sản và kinh doanh
- Từ vựng tiếng Trung Bất động sản chuyên đề Hướng dẫn học tiếng Trung bất động sản
- Từ vựng tiếng Trung Bất động sản chuyên đề Công cụ học từ vựng tiếng Trung
- Từ vựng tiếng Trung Bất động sản chuyên đề Từ vựng cho môi giới bất động sản
- Từ vựng tiếng Trung Bất động sản chuyên đề Từ vựng tiếng Trung đầu tư địa ốc
- Từ vựng tiếng Trung Bất động sản chuyên đề Phong cách sống và từ vựng bất động sản
- Từ vựng tiếng Trung Bất động sản chuyên đề Hiểu biết về thị trường đất đai
- Từ vựng tiếng Trung Bất động sản chuyên đề Nắm bắt thông tin thị trường
- Từ vựng tiếng Trung Bất động sản chuyên đề Bất động sản và phong tục văn hóa
- Từ vựng tiếng Trung Bất động sản chuyên đề Phân tích xu hướng thị trường
- Từ vựng tiếng Trung Bất động sản chuyên đề Tìm kiếm từ vựng thị trường bất động sản
- Từ vựng tiếng Trung Bất động sản chuyên đề Bất động sản và quản lý dự án
- Từ vựng tiếng Trung Bất động sản chuyên đề Đọc hiểu văn bản chuyên ngành
- Từ vựng tiếng Trung Bất động sản chuyên đề Phân loại dự án bất động sản
- Từ vựng tiếng Trung Bất động sản chuyên đề Tư duy và từ vựng kinh doanh bất động sản
- Từ vựng tiếng Trung Bất động sản chuyên đề Hiểu biết về hệ thống pháp luật
- Từ vựng tiếng Trung Bất động sản chuyên đề Bất động sản và quy hoạch đô thị
- Từ vựng tiếng Trung Bất động sản chuyên đề Từ vựng và khái niệm về đầu tư
- Từ vựng tiếng Trung Bất động sản chuyên đề Sử dụng từ vựng trong đàm phán
- Từ vựng tiếng Trung Bất động sản chuyên đề Đọc và hiểu bản vẽ kiến trúc
- Từ vựng tiếng Trung Bất động sản chuyên đề Quản lý dự án bất động sản
- Từ vựng tiếng Trung Bất động sản chuyên đề Định giá và từ vựng thị trường
- Từ vựng tiếng Trung Bất động sản chuyên đề Đặc điểm quy hoạch và từ vựng
- Từ vựng tiếng Trung Bất động sản chuyên đề Bất động sản và chiến lược kinh doanh
- Từ vựng tiếng Trung Bất động sản chuyên đề Phát triển kỹ năng giao tiếp chuyên ngành
- Từ vựng tiếng Trung Bất động sản chuyên đề Bất động sản và xu hướng công nghệ
- Từ vựng tiếng Trung Bất động sản chuyên đề Sự kết hợp giữa nghệ thuật và kiến trúc
- Từ vựng tiếng Trung Bất động sản chuyên đề Hiểu biết về thị trường đất nền
- Từ vựng tiếng Trung Bất động sản chuyên đề Bất động sản và nguồn cung
- Từ vựng tiếng Trung Bất động sản chuyên đề Đàm phán hợp đồng bán nhà
- Từ vựng tiếng Trung Bất động sản chuyên đề Phân tích rủi ro đầu tư
- Từ vựng tiếng Trung Bất động sản chuyên đề Tìm hiểu về hệ thống tài chính bất động sản
- Từ vựng tiếng Trung Bất động sản chuyên đề Quy hoạch và thiết kế
- Từ vựng tiếng Trung Bất động sản chuyên đề Kinh nghiệm làm việc trong ngành
- Từ vựng tiếng Trung Bất động sản chuyên đề Phương pháp đánh giá rủi ro
Dưới đây là một số bài viết khác, có thể bạn đang quan tâm.
Trung tâm tiếng Trung Nguyễn Xiển ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội
2028 Từ vựng tiếng Trung Công xưởng
Top 1 trung tâm tiếng Trung uy tín nhất Hà Nội ChineMaster
696 Từ vựng tiếng Anh Vật lý Vỉa Dầu Khí và Công nghệ Mỏ
Thuật ngữ tiếng Anh Khai thác Dầu Khí và Công nghệ Mỏ