
Tự học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Âm nhạc
Học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề âm tiếng Trung trong tiếng Trung giao tiếp hàng ngày. Mỗi ngày chúng ta đều phải nghe một bản nhạc nào đó để hài hòa công việc với giải trí. Và âm nhạc chính là công cụ để giúp chúng ta thư giãn sau những ngày làm việc căng thẳng và mệt mỏi.
Hôm nay chúng ta sẽ học từ vụng tiếng Trung theo chủ đề âm nhạc tiếng Trung. Một chủ đề từ vựng tiếng Trung cực kỳ phổ biến hiện nay mà bạn nào học tiếng Trung giao tiếp cơ bản đều cần phải nắm rõ.
Tổng hợp từ vựng tiếng Trung theo chủ đề thông dụng nhất
Sau đây là một số chủ đề từ vựng tiếng Trung chúng ta sẽ được học trong bài giảng tiếp vào tuần tới.
- Tổng hợp từ vựng tiếng Trung theo chủ đề bất động sản
- Tổng hợp từ vựng tiếng Trung theo chủ đề buôn bán bất động sản
- Tổng hợp từ vựng tiếng Trung theo chủ đề cho thuê bất động sản
- Tổng hợp từ vựng tiếng Trung theo chủ đề du lịch tiếng Trung
- Tổng hợp từ vựng tiếng Trung theo chủ đề du lịch Trung Quốc
- Tổng hợp từ vựng tiếng Trung theo chủ đề du lịch Quảng Châu Trung Quốc
- Tổng hợp từ vựng tiếng Trung theo chủ đề du lịch Nam Ninh Trung Quốc
- Tổng hợp từ vựng tiếng Trung theo chủ đề du lịch Tây An Trung Quốc
- Tổng hợp từ vựng tiếng Trung theo chủ đề du lịch Thượng Hải Trung Quốc
- Tổng hợp từ vựng tiếng Trung theo chủ đề du lịch Cửu Trại Câu Trung Quốc
- Tổng hợp từ vựng tiếng Trung theo chủ đề du lịch Bắc Kinh Trung Quốc
- Tổng hợp từ vựng tiếng Trung theo chủ đề du lịch Vũ Hán Trung Quốc
Tổng hợp từ vựng tiếng Trung theo chủ đề âm nhạc
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Âm nhạc cổ điển | 古典音乐 | Gǔdiǎn yīnyuè |
2 | Âm nhạc của người da đen | 黑人音乐 | Hēirén yīnyuè |
3 | Âm nhạc giáo hội | 教会音乐 | Jiàohuì yīnyuè |
4 | Âm nhạc thuần túy | 纯音乐 | Chúnyīnyuè |
5 | Bài hát | 歌 | Gē |
6 | Bài hát được yêu thích | 流行歌曲 | Liúxíng gēqǔ |
7 | Bài hát ru | 摇篮曲 | Yáolánqǔ |
8 | Ban nhạc chuyên nghiệp | 专业乐队 | Zhuānyè yuèduì |
9 | Ban nhạc heavy metal | 重金属乐队 | Zhòngjīnshǔ yuèduì |
10 | Ban nhạc jazz | 爵士乐队 | Juéshì yuèduì |
11 | Ban nhạc lưu động | 巡回乐队 | Xúnhuí yuèduì |
12 | Ban nhạc nghiệp dư | 业余乐队 | Yèyú yuèduì |
13 | Ban nhạc rock | 摇滚乐队 | Yáogǔn yuèduì |
14 | Ban nhạc thịnh hành | 流行乐队 | Liúxíng yuèduì |
15 | Bản Capriccio | 随想曲 | Suíxiǎngqǔ |
16 | Bản concertino | 小协奏曲 | Xiǎoxiézòuqǔ |
17 | Bản concerto | 协奏曲 | Xiézòuqǔ |
18 | Bản concerto grosso | 大协奏曲 | Dàxiézòuqǔ |
19 | Bản nhạc cầu siêu (requiem mass) | 安魂曲 | ānhúnqū |
20 | Bản nhạc lễ misa | 弥撒曲 | Mísāqǔ |
21 | bản rapxôdi (Rhapsody) | 狂想曲 | Kuángxiǎngqǔ |
22 | Bản sonata | 奏鸣曲 | Zòumíngqǔ |
23 | Bản thơ giao hưởng (symphonic poem) | 交响诗 | Jiāoxiǎngshī |
24 | Buổi hòa nhạc | 音乐会 | Yīnyuèhuì |
25 | Buổi hòa nhạc lưu động | 巡回音乐会 | Xúnhuí yīnyuèhuì |
26 | Buổi hòa nhạc ngoài trời | 露天音乐会 | Lùtiān yīnyuèhuì |
27 | Buổi liên hoan văn nghệ có đơn ca, độc tấu | 独唱、独奏音乐会 | Dú chàng, dúzòu yīnyuèhuì |
28 | Ca khúc nghệ thuật | 艺术歌曲 | Yìshù gēqǔ |
29 | Ca kịch | 歌剧 | Gējù |
30 | Ca sĩ | 歌唱演员 | Gēchàng yǎnyuán |
31 | Ca sĩ được yêu thích | 流行歌手 | Liúxíng gēshǒu |
32 | Ca sĩ tự biên tự diễn | 自编自唱的歌手 | Zìbiān zìchàng de gēshǒu |
33 | Dạ khúc (nocturne) | 夜曲 | Yèqǔ |
34 | Dân ca | 民歌 | Mín’gē |
35 | Diễn tấu ngẫu hứng | 即兴演奏 | Jíxìng yǎnzòu |
36 | Điệu Blue | 布鲁斯 | Bùlǔsī |
37 | Điệu menuet | 小步舞曲 | Xiǎobù wǔqǔ |
38 | Điệu ragtime | 拉格泰姆 | Lāgétàimǔ |
39 | Điệu vanse | 华尔兹 | Huá’ěrzī |
40 | Festival âm nhạc | 音乐节 | Yīnyuèjié |
41 | Giai điệu | 旋律 | Xuánlǜ |
42 | Grand opera | 大歌剧 | Dàgējù |
43 | Hành khúc | 进行曲 | Jìnxíngqǔ |
44 | Khí nhạc | 器乐 | Qìyuè |
45 | Khúc aria (khúc đơn ca trữ tình) | 咏叹调 | Yǒngtàndiào |
46 | Khúc dạo | 前奏曲 | Qiánzòuqǔ |
47 | Khúc ngẫu hứng | 即兴曲 | Jíxìngqǔ |
48 | Khúc nhạc chiều (serenade) | 小夜曲 | Xiǎoyèqǔ |
49 | Khúc phóng túng (fantasia) | 幻想曲 | Huànxiǎngqǔ |
50 | Khúc trung gian (intermezzo) | 间奏曲 | Jiànzòuqǔ |
51 | Làn điệu | 曲调 | Qǔdiào |
52 | Người đánh trống, tay trống | 鼓手 | Gǔshǒu |
53 | Người mê nhạc jazz | 爵士乐米 | Juéshìyuèmǐ |
54 | Nhạc beat box | 疯狂爵士乐 | Fēngkuáng juéshìyuè |
55 | Nhạc cổ điển | 古乐 | Gǔyuè |
56 | Nhạc dạo | 序曲 | Xùqǔ |
57 | Nhạc dân tộc | 民乐 | Mínyuè |
58 | Nhạc điện tử | 电子音乐 | Diànzǐ yīnyuè |
59 | Nhạc dùng cho bộ hơi | 管乐 | Guǎnyuè |
60 | Nhạc dùng cho đàn dây | 弦乐 | Xiányuè |
61 | Nhạc dùng cho đàn dây và hơi | 管弦乐 | Guǎnxiányuè |
62 | Nhạc đồng quê | 乡村音乐 | Xiāngcūn yīnyuè |
63 | Nhạc giao hưởng pop | 通俗交响乐 | Tōngsú jiāoxiǎngyuè |
64 | Nhạc giao hưởng, bản giao hưởng | 交响曲 | Jiāoxiǎngqǔ |
65 | Nhạc jazz | 爵士乐 | Juéshìyuè |
66 | Nhạc jazz tự do | 自由爵士乐 | Zìyóu juéshìyuè |
67 | Nhạc nhẹ | 轻音乐 | Qīngyīnyuè |
68 | Nhạc phúc âm | 福音歌 | Fúyīngē |
69 | Nhạc pop | 通俗音乐 | Tōngsú yīnyuè |
70 | Nhạc rock | 摇滚乐 | Yáogǔnyuè |
71 | Nhạc rock mới | 新摇滚 | Xīnyáogǔn |
72 | Nhạc thính phòng | 室内乐 | Shìnèiyuè |
73 | Ôpêret (operetta – nhạc kịch hài, nhẹ nhàng, ngắn) | 小歌剧、轻歌剧 | Xiǎogējù, qīnggējù |
74 | Ôratô (oratorio) | 清唱剧 | Qīngchàngjù |
75 | Soạn nhạc | 编曲 | Biānqǔ |
76 | Tác giả bài hát được ưa thích | 流行歌曲作者 | Liúxíng gēqǔ zuòzhě |
77 | Thanh nhạc | 声乐 | Shēngyuè |
78 | Thánh ca của người da đen | 黑人灵歌 | Hēirén línggē |
79 | Tổ khúc | 组曲 | Zǔqǔ |
Học tiếng Trung giao tiếp cơ bản hàng ngày cần phải học từ vựng tiếng Trung một cách thường xuyên. Chỉ có từ vựng tiếng Trung mới giúp chúng ta nói được nhiều chủ đề tiếng Trung giao tiếp khác nhau.