Học tiếng trung thương mại Cách viết hợp đồng

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster - Uy tín hàng đầu, chất lượng đỉnh caoBạn đang tìm kiếm trung tâm tiếng Trung uy tín tại Hà Nội để chinh phục Hán ngữ? Trung tâm tiếng Trung ChineMaster chính là lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn! Tọa lạc tại Số 1 Ngõ 48 Tô Vĩnh Diện Phường Khương Trung, ChineMaster tự hào là địa chỉ đào tạo tiếng Trung chất lượng TOP 1 Quận Thanh Xuân, được dẫn dắt bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ - chuyên gia dày dặn kinh nghiệm và tâm huyết với sứ mệnh truyền cảm hứng ngôn ngữ cho học viên.

0
148
Học tiếng trung thương mại Cách viết hợp đồng - Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Học tiếng trung thương mại Cách viết hợp đồng - Tác giả Nguyễn Minh Vũ
5/5 - (2 bình chọn)

Học tiếng trung thương mại Cách viết hợp đồng – Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Uy tín hàng đầu, chất lượng đỉnh cao

Bạn đang tìm kiếm trung tâm tiếng Trung uy tín tại Hà Nội để chinh phục Hán ngữ? Trung tâm tiếng Trung ChineMaster chính là lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn! Tọa lạc tại Số 1 Ngõ 48 Tô Vĩnh Diện Phường Khương Trung, ChineMaster tự hào là địa chỉ đào tạo tiếng Trung chất lượng TOP 1 Quận Thanh Xuân, được dẫn dắt bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – chuyên gia dày dặn kinh nghiệm và tâm huyết với sứ mệnh truyền cảm hứng ngôn ngữ cho học viên.

ChineMaster – Nơi ươm mầm kiến thức tiếng Trung cho mọi đối tượng:

Trung tâm cung cấp đa dạng các khóa học tiếng Trung phù hợp với mọi trình độ và nhu cầu của học viên, bao gồm:

Khóa học tiếng Trung giao tiếp: Giúp bạn tự tin giao tiếp tiếng Trung trong mọi tình huống thực tế.
Khóa học tiếng Trung HSK, HSKK: Bứt phá điểm số bài thi HSK, HSKK với lộ trình ôn luyện bài bản.
Khóa học tiếng Hoa TOCFL: Chinh phục chứng chỉ TOCFL – “Chìa khóa vàng” du học Đài Loan.
Khóa học tiếng Trung giao tiếp cho người đi làm: Nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Trung chuyên nghiệp trong môi trường công việc.
Khóa học tiếng Trung trẻ em: Giúp bé yêu thích và phát triển ngôn ngữ tiếng Trung một cách tự nhiên.
Khóa học tiếng Trung thương mại đàm phán: Rèn luyện kỹ năng đàm phán tiếng Trung hiệu quả trong kinh doanh.
Khóa học tiếng Trung Dầu Khí chuyên ngành: Nắm vững kiến thức tiếng Trung chuyên ngành Dầu Khí.
Khóa học tiếng Trung kế toán thuế kiểm toán: Nâng cao năng lực tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán, thuế, kiểm toán.

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Số 1 Thanh Xuân, Hà Nội

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster tọa lạc tại địa chỉ số 1 Ngõ 48 Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội, đã khẳng định vị thế của mình là địa chỉ hàng đầu về đào tạo tiếng Trung uy tín và chất lượng tại Việt Nam. Dưới sự chủ nhiệm của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – một trong những chuyên gia hàng đầu về giảng dạy tiếng Trung, ChineMaster – Học tiếng trung thầy Vũ tự hào cung cấp các khóa học đa dạng, phù hợp với mọi nhu cầu học tập và sự nghiệp của học viên.

Đa dạng các khóa học tiếng Trung

ChineMaster đã xây dựng một hệ thống các khóa học tiếng Trung đa dạng, từ cơ bản đến nâng cao, bao gồm:

Khóa học tiếng Trung giao tiếp: Dành cho mọi đối tượng từ người đi làm đến học sinh, giúp cải thiện kỹ năng giao tiếp hàng ngày.

Khóa học tiếng Trung HSK: Chuẩn bị cho kỳ thi HSK với các cấp độ từ HSK 1 đến HSK 6.

Khóa học tiếng Trung HSKK: Huấn luyện kỹ năng phỏng vấn tiếng Trung.

Khóa học tiếng Hoa TOCFL: Đào tạo chuẩn bị cho kỳ thi TOCFL của Đài Loan.

Khóa học tiếng Trung thương mại đàm phán: Chuyên sâu về kỹ năng đàm phán thương mại bằng tiếng Trung.

Khóa học tiếng Trung Dầu Khí chuyên ngành: Dành cho những ai làm việc trong ngành dầu khí, học viên được rèn luyện về từ vựng và cụm từ chuyên ngành.

Khóa học tiếng Trung kế toán thuế kiểm toán: Đào tạo chuyên sâu về tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán, thuế và kiểm toán.

Bộ giáo trình Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tất cả các khóa học tại ChineMaster đều sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ do chính Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ biên soạn. Đây là những tài liệu được tổng hợp và phát triển từ kinh nghiệm thực tế và kiến thức chuyên môn sâu rộng của ông, cam kết mang lại cho học viên sự hiểu biết sâu sắc về ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc.

Với cam kết đem lại giá trị học tập cao nhất, ChineMaster luôn chú trọng đến chất lượng giảng dạy và sự tiến bộ của học viên. Quy trình đào tạo tại trung tâm không chỉ tập trung vào việc truyền đạt kiến thức mà còn khuyến khích học viên phát triển tư duy logic và khả năng sáng tạo trong việc sử dụng tiếng Trung.

Với phương châm “Chất lượng là sự sống còn”, ChineMaster tự tin khẳng định vị thế là trung tâm tiếng Trung uy tín số 1 tại Hà Nội và được xếp hạng TOP 1 toàn quốc trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung. Hãy đến với ChineMaster để trải nghiệm sự khác biệt và sự chuyên nghiệp trong từng buổi học!

Với những ưu điểm vượt trội, ChineMaster tự tin là địa chỉ đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Hà Nội, giúp bạn chinh phục ngôn ngữ Hoa ngữ một cách thành công. Hãy đến với ChineMaster để trải nghiệm môi trường học tập chuyên nghiệp, tận hưởng những bài giảng chất lượng và cùng đội ngũ giáo viên tâm huyết chinh phục mục tiêu tiếng Trung của bạn!

Tác giả: Nguyễn Minh Vũ 

Tác phẩm: Học tiếng trung thương mại Cách viết hợp đồng.

在一个宽敞明亮的办公室内,阳光透过落地窗洒在整洁的办公桌上。老板阮明武坐在他的办公桌后,面前摆放着几份文件和一台电脑。女助理黄秋香站在他的办公桌旁,手里拿着笔记本和笔,显得有些紧张但又充满求知欲。

阮明武(微笑,语气温和):秋香,坐下吧,我们聊聊怎么编写一份合格的合同。首先,记得合同是双方权利义务的明确约定,所以清晰、准确至关重要。

黄秋香(坐下,点头):好的,阮明武老板,我会认真听的。

阮明武:首先,合同开头要写明合同双方的基本信息,包括甲方(通常是我们的公司)和乙方(合作方)的全称、注册地址、法定代表人或授权代表姓名、联系方式等。这些信息要准确无误,避免后续产生歧义。

黄秋香(边听边记):嗯,明白了,基本信息要详细且准确。

阮明武:接下来是合同的目的和背景,简短明了地说明双方为什么要签订这份合同,以及合同的主要内容和目标。这有助于双方快速理解合同的核心意义。

黄秋香:哦,这样可以让合同更容易理解。

阮明武:对,然后是合同的具体条款。这部分要详细列出双方的权利、义务、责任以及履行方式、时间、地点等。记得,每一条款都要尽可能具体,避免使用模糊或容易产生歧义的词汇。

黄秋香(点头):明白了,具体明确是关键。

阮明武:还有,别忘了加入违约责任和争议解决机制。明确违约情形、违约责任以及如何解决可能出现的争议,比如通过协商、调解、仲裁或诉讼等方式。这些都是保障合同顺利执行的重要部分。

黄秋香:嗯,违约责任和争议解决确实很重要,得写清楚。

阮明武:最后,别忘了合同的生效条件、有效期以及终止条款。这些条款同样重要,它们决定了合同何时开始生效、何时结束以及可能提前终止的情况。

黄秋香:好的,阮明武老板,我会注意的。那么,在编写过程中,有什么特别需要注意的技巧或者常见的错误吗?

阮明武(微笑):技巧嘛,就是多从对方的角度思考,尽量让合同公平合理,这样双方都更容易接受。至于常见错误,主要就是前面提到的信息不准确、条款模糊、缺乏必要的条款等。记得,每次写完合同初稿后,都要仔细校对几遍,甚至可以让同事帮忙看看,避免遗漏或错误。

黄秋香(感激地):谢谢阮明武老板的指导,我会按照您说的去做的。

阮明武(鼓励地):不用客气,秋香。多实践几次,你就会越来越熟练的。加油!

通过这样一次耐心细致的指导,黄秋香对如何编写合同有了更清晰的认识和把握,也为她日后的工作打下了坚实的基础。

黄秋香(眼中闪烁着自信的光芒):阮明武老板,我还想请教一下,如果合同涉及到一些特殊的行业规定或者法律条款,我应该怎么处理呢?

阮明武(赞许地点头):问得好,秋香。对于特殊行业规定或法律条款,首先要做的是深入研究相关法律法规和行业规范,确保合同内容符合法律法规要求,不触犯任何法律红线。

阮明武(继续讲解):其次,可以请教公司内部的法务部门或者外部的法律顾问,他们能提供专业的法律意见,帮助你规避潜在的法律风险。在合同中明确引用相关法律法规或行业标准的条款,也是增强合同合法性和权威性的有效方式。

黄秋香(认真记录):明白了,阮明武老板。我会在编写涉及特殊条款的合同前,先做好充分的法律和行业调研,并适时寻求专业法律意见。

阮明武(满意地微笑):很好,秋香。另外,还有一点需要注意,那就是合同的格式和排版。虽然这看似是小事,但整洁、规范的格式能给人留下良好的印象,也有助于双方更清晰地理解合同内容。

阮明武(示范):比如,你可以使用标题、编号或加粗等方式来区分不同的条款或段落,让合同结构更加清晰。同时,注意字体、字号和行距的统一,避免给读者带来阅读上的困扰。

黄秋香(点头表示理解):谢谢阮明武老板的提醒,我会注意这些细节,让合同看起来既专业又易读。

阮明武(鼓励地):对了,秋香。编写合同是一个需要不断学习和实践的过程。你可以多参考一些优秀的合同范本,学习它们的优点和长处。同时,也要勇于尝试和创新,根据公司的实际情况和需求来编写更具针对性的合同。

黄秋香(感激地):阮明武老板,您的指导对我来说真是太宝贵了。我会珍惜这次学习的机会,努力提升自己的专业能力,为公司的发展贡献自己的力量。

阮明武(欣慰地):我相信你一定能做到的,秋香。加油!如果你在编写合同的过程中遇到任何问题或困难,随时都可以来找我或者其他同事帮忙。我们是一个团队,相互支持、共同进步是我们的宗旨。

黄秋香(坚定地):谢谢阮明武老板!我会的。我一定会努力成为一名优秀的助理,为公司的发展添砖加瓦。

黄秋香(眼中闪烁着决心):阮明武老板,我还想请教一下,在合同审批和签署的流程中,我应该注意哪些事项来确保流程的顺畅和合同的有效性?

阮明武(点头表示认可):问得很好,秋香。在合同审批和签署的流程中,确实有几个关键点需要注意。

首先,确保合同内容已经过充分的讨论和确认,双方对合同条款无异议。这包括内部审批,比如财务、法务等部门的审核,以及外部合作方的确认。

阮明武(继续讲解):其次,跟踪审批进度,及时催办。有时候审批流程可能会因为各种原因而延误,作为助理,你需要主动跟进,确保合同能够及时得到审批。

黄秋香(认真记录):是的,及时催办确实很重要,我会注意这一点的。

阮明武:在签署阶段,确保所有签署人都具备合法的授权和资格。这包括检查对方的授权文件、营业执照等,以及确认我方的签署人是否有权代表公司签署合同。

阮明武(强调):另外,签署时要仔细核对合同内容,确保与审批通过的版本一致,没有任何未经授权的修改。

黄秋香(点头):明白了,阮明武老板。我会在签署前再次仔细核对合同内容,确保万无一失。

阮明武(微笑):很好,秋香。最后,合同签署后,要妥善保管合同原件,并按照公司规定进行归档。同时,也要及时将合同副本发送给相关部门和人员,确保他们了解合同内容和执行情况。

黄秋香(感激地):谢谢阮明武老板的详细指导,我会严格按照这些步骤来操作,确保合同审批和签署流程的顺畅和合同的有效性。

阮明武(鼓励地):不客气,秋香。我相信你的能力和责任心,一定能够胜任这项工作。如果你在工作中遇到任何问题或困难,记得随时向我或其他同事求助。我们是一个团队,共同面对挑战,共同成长。

黄秋香(坚定地):谢谢阮明武老板的信任和支持!我会继续努力,不断提升自己的专业能力,为公司的发展贡献更多的力量。

阮明武(满意地微笑):秋香,你的态度和决心让我很欣慰。记住,在职业生涯中,持续学习和勇于挑战自己是非常重要的。除了合同编写的技巧,还要学会与人沟通、协调,因为很多时候,合同的顺利执行不仅仅依赖于文字的严谨,更在于双方的良好沟通和合作。

黄秋香(点头):阮明武老板,您说得太对了。我以前总觉得只要文字写好了,合同就没问题了,但现在我明白,合同背后还需要大量的沟通和协调工作。我会努力提升自己的沟通技巧,更好地与各部门和外部合作方合作。

阮明武:很好,秋香。另外,随着公司业务的不断发展,你可能会遇到各种不同类型的合同,比如销售合同、采购合同、服务合同、租赁合同等等。每种合同都有其特点和注意事项,你需要不断积累经验,熟悉各种合同的编写要点和流程。

黄秋香(认真倾听):是的,阮明武老板。我会多向同事请教,多学习,争取早日成为合同管理的专家。

阮明武(鼓励地):我相信你一定可以的,秋香。记住,不要害怕犯错,每一次的错误都是成长的机会。只要你能从错误中吸取教训,不断改进,你就会变得越来越优秀。

黄秋香(感激地):谢谢阮明武老板的鼓励和支持!我会珍惜每一次学习和成长的机会,努力成为公司的得力助手。

阮明武(微笑):好,秋香。现在你可以先去试着编写一份合同初稿,遇到任何问题或不确定的地方,随时来找我。我们下午可以一起讨论你的初稿,进一步完善它。

黄秋香(兴奋地):好的,阮明武老板!我现在就去准备。谢谢您今天的指导和帮助!

阮明武(挥手示意):不客气,秋香。期待你的初稿,加油!

随着对话的结束,黄秋香满怀信心地离开了阮明武的办公室,准备投入到合同编写的工作中去。她知道,有了阮明武老板的指导和支持,自己一定能够克服困难,不断提升自己的专业能力,为公司的发展贡献更多的力量。

(下午,黄秋香带着她的合同初稿再次来到阮明武的办公室)

黄秋香(略显紧张但充满期待):阮明武老板,这是我根据我们之前的讨论编写的合同初稿,请您过目。

阮明武(接过合同初稿,微笑):好的,秋香。让我先看看。

(阮明武仔细审阅合同初稿,不时点头表示认可,偶尔在关键处做上标记。)

阮明武(几分钟后,放下合同初稿):秋香,这份初稿写得很不错,看得出来你下了不少功夫。不过,这里有几个小地方我们可以再优化一下。

黄秋香(立刻坐直身子,认真倾听):请阮明武老板指教。

阮明武(指出几个关键点):比如,这里关于违约责任的描述,我们可以更具体一些,明确违约的具体情形和相应的赔偿标准,这样既能保护公司的利益,也能让合作方清楚自己的责任。

还有,这里关于合同期限的表述,我们可以考虑加入续签或提前终止的条件,以便在未来合作中更加灵活。

黄秋香(边听边记):阮明武老板,您的建议非常中肯,我马上就修改。

阮明武(鼓励地):不急,秋香。合同修改是一个细致的过程,需要反复推敲。你可以先把这些修改点记录下来,然后结合实际情况再仔细考虑一下。如果有不确定的地方,随时来找我讨论。

黄秋香(感激地):谢谢阮明武老板的耐心指导。我会认真修改,确保合同既严谨又合理。

阮明武(点头):很好,秋香。记住,合同是商业合作的重要基石,每一份合同都代表着公司的形象和信誉。我们要以高度的责任心和敬业精神来对待每一份合同的编写和审核工作。

黄秋香(坚定地点头):我明白,阮明武老板。我会继续努力,不断提升自己的专业素养,为公司的发展贡献自己的力量。

阮明武(微笑):我相信你一定能做到的,秋香。去吧,把合同修改好之后再拿给我看。期待你的好消息。

黄秋香(满怀信心地):好的,阮明武老板!我会尽快完成修改,并再次向您汇报。

随着黄秋香离开办公室,阮明武望着她的背影,心中充满了对这位年轻助理的期待和信任。他知道,只要给予足够的指导和支持,黄秋香一定能够在未来的工作中大放异彩。

(几日后,黄秋香带着修改后的合同再次出现在阮明武的办公室)

黄秋香(自信满满):阮明武老板,这是根据您的建议修改后的合同,请您再次审阅。

阮明武(接过合同,认真翻阅):好的,秋香。让我看看这次的修改成果。

(阮明武仔细审查合同,不时点头,偶尔停下来仔细阅读某个段落。)

阮明武(翻阅完毕后,露出满意的笑容):秋香,这次修改得很到位。你不仅将我之前提出的点都进行了完善,还加入了一些自己的思考,使得合同更加全面和细致。

黄秋香(松了一口气,露出微笑):谢谢阮明武老板的肯定。我仔细研究了之前的讨论内容,并结合了一些案例和资料,希望能让合同更加符合公司的利益和需求。

阮明武(点头赞许):你的努力没有白费,秋香。这份合同现在可以准备进入下一阶段的审批流程了。不过,在正式提交之前,我们还需要再核对一遍,确保没有任何遗漏或错误。

黄秋香(认真地点头):好的,阮明武老板。我会再仔细核对一遍,确保万无一失。

阮明武(鼓励地):很好,秋香。你的工作态度和专业素养都让我很放心。记住,合同工作虽然繁琐,但每一份合同的签订都直接关系到公司的利益和发展。我们要时刻保持高度的责任心和敬业精神。

黄秋香(坚定地):我明白,阮明武老板。我会继续努力,不辜负您的期望。

阮明武(微笑):我相信你,秋香。去吧,把合同再核对一遍,然后我们就可以准备提交审批了。

黄秋香(信心满满):好的,阮明武老板!我会尽快完成核对工作,并及时向您汇报。

随着黄秋香离开办公室,阮明武心中再次涌起对这位年轻助理的赞许和期待。他知道,黄秋香不仅具备了扎实的专业知识和认真的工作态度,更有着不断学习和进步的决心和勇气。这样的员工,正是公司未来发展所需要的中坚力量。

Phiên dịch tiếng Trung thương mại

Trong một văn phòng rộng rãi và sáng sủa, ánh nắng mặt trời chiếu qua cửa sổ từ sàn nhà rọi vào bàn làm việc gọn gàng. Ông chủ Nguyễn Minh Vũ ngồi sau bàn làm việc của mình, trước mặt là vài tập tài liệu và một chiếc máy tính. Trợ lý nữ Hoàng Thu Hương đứng bên cạnh bàn làm việc của ông, tay cầm sổ tay và cây bút, trông hơi lo lắng nhưng cũng đầy hứng thú để học hỏi.

Nguyễn Minh Vũ (với nụ cười, giọng nói ôn hòa): “Thu Hương, hãy ngồi xuống, chúng ta sẽ bàn về cách viết một hợp đồng hợp lý. Đầu tiên, hãy nhớ rằng hợp đồng là sự thỏa thuận rõ ràng về quyền lợi và nghĩa vụ của cả hai bên, vì vậy việc viết rõ ràng, chính xác là rất quan trọng.”

Hoàng Thu Hương (ngồi xuống, gật đầu): “Dạ, ông chủ Nguyễn Minh Vũ, em sẽ nghe ông nói.”

Nguyễn Minh Vũ: “Đầu tiên, phần mở đầu của hợp đồng cần ghi rõ thông tin cơ bản của cả hai bên, bao gồm tên đầy đủ, địa chỉ đăng ký, người đại diện hợp pháp hoặc người ủy quyền, thông tin liên lạc, v.v. Những thông tin này cần phải chính xác, tránh nhầm lẫn sau này.”

Hoàng Thu Hương (ghi chép khi nghe): “Ừ, em hiểu rồi, thông tin cơ bản cần chi tiết và chính xác.”

Nguyễn Minh Vũ: “Tiếp theo là mục đích và nền tảng của hợp đồng, một cách ngắn gọn để giải thích tại sao hai bên ký kết hợp đồng này, cũng như nội dung và mục tiêu chính của hợp đồng. Điều này giúp cho cả hai bên hiểu rõ ý nghĩa cốt lõi của hợp đồng.”

Hoàng Thu Hương: “Ồ, như vậy sẽ giúp hợp đồng dễ hiểu hơn.”

Nguyễn Minh Vũ: “Đúng vậy, rồi là các điều khoản cụ thể của hợp đồng. Phần này cần phải liệt kê chi tiết quyền lợi, nghĩa vụ, trách nhiệm của cả hai bên, cũng như cách thực hiện, thời gian, địa điểm, v.v. Hãy nhớ, mỗi điều khoản cần phải cụ thể hóa càng nhiều càng tốt, tránh sử dụng những từ ngữ mập mờ hoặc dễ gây hiểu lầm.”

Hoàng Thu Hương (gật đầu): “Em hiểu rồi, sự cụ thể và rõ ràng là chìa khóa.”

Nguyễn Minh Vũ: “Ngoài ra, đừng quên thêm vào phần trách nhiệm vi phạm và cơ chế giải quyết tranh chấp. Xác định rõ các trường hợp vi phạm, trách nhiệm khi vi phạm và cách giải quyết tranh chấp có thể xảy ra, như thông qua đàm phán, hoà giải, trọng tài hoặc kiện tụng, v.v. Đây đều là phần quan trọng để bảo đảm hợp đồng được thực hiện suôn sẻ.”

Hoàng Thu Hương: “Ừ, trách nhiệm khi vi phạm và giải quyết tranh chấp thật sự quan trọng, phải viết rõ ràng.”

Nguyễn Minh Vũ: “Cuối cùng, đừng quên điều kiện có hiệu lực của hợp đồng, thời hạn có hiệu lực và điều khoản chấm dứt. Những điều khoản này cũng rất quan trọng, chúng quyết định hợp đồng bắt đầu có hiệu lực khi nào, kết thúc khi nào và trường hợp có thể chấm dứt sớm.”

Hoàng Thu Hương: “Dạ, ông chủ Nguyễn Minh Vũ, em sẽ chú ý. Vậy trong quá trình viết, có những kỹ thuật đặc biệt nào cần lưu ý hoặc những lỗi phổ biến thường gặp không?”

Nguyễn Minh Vũ (với nụ cười): “Kỹ thuật thì nên suy nghĩ từ góc độ của bên kia, cố gắng làm cho hợp đồng công bằng và hợp lý hơn, để cả hai bên đều dễ chấp nhận hơn. Còn lỗi phổ biến thì chủ yếu là thông tin không chính xác ở phần đầu, các điều khoản mập mờ, thiếu các điều khoản cần thiết, v.v. Nhớ rằng, sau khi viết xong bản nháp hợp đồng, cần kiểm tra kỹ vài lần, thậm chí có thể nhờ đồng nghiệp xem xét, để tránh bỏ sót hoặc sai sót.”

Hoàng Thu Hương (cảm kích): “Cảm ơn sếp Nguyễn Minh Vũ đã chỉ dẫn, em sẽ làm theo như sếp nói.”

Nguyễn Minh Vũ (động viên): “Không cần phải khách khí, Thu Hương. Thực hành nhiều lần, em sẽ càng ngày càng thành thạo hơn. Cố lên!”

Thông qua sự hướng dẫn chi tiết và kiên nhẫn như vậy, Hoàng Thu Hương đã có cái nhìn rõ ràng hơn về cách viết hợp đồng và sự tự tin trong công việc sau này được củng cố vững chắc.

Hoàng Thu Hương (trong ánh mắt tự tin): “Sếp Nguyễn Minh Vũ, em muốn hỏi thêm, nếu hợp đồng liên quan đến các quy định đặc biệt của ngành hoặc các điều khoản pháp luật, em nên xử lý như thế nào?”

Nguyễn Minh Vũ (gật đầu tán thành): “Hỏi hay đấy, Thu Hương. Đối với các quy định đặc biệt của ngành hoặc pháp luật, điều đầu tiên cần làm là nghiên cứu kỹ luật pháp liên quan và các tiêu chuẩn ngành, đảm bảo nội dung hợp đồng tuân thủ đầy đủ yêu cầu pháp lý, tránh vi phạm các đường mốc pháp lý.”

Nguyễn Minh Vũ (tiếp tục giải thích): “Tiếp theo, có thể tham vấn với phòng pháp lý nội bộ hoặc các cố vấn pháp lý bên ngoài, họ có thể cung cấp ý kiến chuyên môn, giúp bạn tránh được những rủi ro pháp lý tiềm tàng. Trong hợp đồng, rõ ràng trích dẫn các điều khoản liên quan đến luật pháp và tiêu chuẩn ngành cũng là cách hiệu quả để tăng cường tính hợp pháp và uy tín của hợp đồng.”

Hoàng Thu Hương (ghi chép cẩn thận): “Em hiểu rồi, sếp Nguyễn Minh Vũ. Trước khi viết hợp đồng có chứa các điều khoản đặc biệt, em sẽ nghiên cứu kỹ luật và ngành hợp lý, đồng thời tìm kiếm ý kiến chuyên gia pháp lý khi cần.”

Nguyễn Minh Vũ (mỉm cười hài lòng): “Rất tốt, Thu Hương. Hơn nữa, có một điểm cần chú ý nữa là định dạng và bố cục của hợp đồng. Mặc dù có vẻ như là điều nhỏ bé, nhưng định dạng gọn gàng, chuẩn mực sẽ tạo ấn tượng tốt và giúp cả hai bên hiểu rõ nội dung hợp đồng hơn.”

Nguyễn Minh Vũ (minh họa): “Ví dụ, em có thể sử dụng tiêu đề, số thứ tự hay làm đậm để phân biệt các điều khoản hay đoạn văn, giúp cho cấu trúc hợp đồng trở nên rõ ràng hơn. Đồng thời, chú ý đến sự thống nhất về font chữ, cỡ chữ và khoảng cách dòng, tránh gây khó khăn cho người đọc.”

Hoàng Thu Hương (gật đầu thể hiện sự hiểu biết): “Cảm ơn sếp Nguyễn Minh Vũ đã nhắc nhở, em sẽ chú ý đến những chi tiết này để hợp đồng trông chuyên nghiệp và dễ đọc.”

Nguyễn Minh Vũ (khích lệ): “Đúng vậy, Thu Hương. Viết hợp đồng là một quá trình cần phải học hỏi và thực hành liên tục. Em có thể tham khảo các mẫu hợp đồng xuất sắc khác, học hỏi những điểm mạnh của chúng. Đồng thời, hãy dám thử nghiệm và sáng tạo, phù hợp với tình hình và nhu cầu cụ thể của công ty để viết ra những hợp đồng có tính thực tiễn hơn.”

Hoàng Thu Hương (cảm kích): “Sếp Nguyễn Minh Vũ, lời chỉ dẫn của sếp đối với em thực sự quý báu. Em sẽ biết trân trọng cơ hội học hỏi này, nỗ lực nâng cao năng lực chuyên môn của mình, đóng góp cho sự phát triển của công ty.”

Nguyễn Minh Vũ (cảm thấy thỏa mãn): “Tôi tin rằng em chắc chắn sẽ làm được, Thu Hương. Cố lên! Nếu em gặp bất kỳ vấn đề hay khó khăn nào trong quá trình viết hợp đồng, em có thể đến tìm tôi hoặc các đồng nghiệp khác để được giúp đỡ. Chúng ta là một team, hỗ trợ lẫn nhau và cùng tiến bộ là mục tiêu của chúng ta.”

Hoàng Thu Hương (quyết tâm): “Cảm ơn sếp Nguyễn Minh Vũ! Em sẽ làm được. Em sẽ cố gắng trở thành một trợ lý xuất sắc, đóng góp cho sự phát triển của công ty.”

Hoàng Thu Hương (đầy quyết tâm): “Sếp Nguyễn Minh Vũ, em cũng muốn hỏi thêm, trong quy trình duyệt và ký hợp đồng, em nên chú ý những điều gì để đảm bảo quy trình suôn sẻ và hiệu lực của hợp đồng?”

Nguyễn Minh Vũ (gật đầu chấp nhận): “Câu hỏi rất hay, Thu Hương. Trong quy trình duyệt và ký hợp đồng, thực sự có một vài điểm quan trọng cần chú ý.

Đầu tiên, đảm bảo nội dung hợp đồng đã được thảo luận và xác nhận đầy đủ, cả hai bên đều không có ý kiến phản đối với các điều khoản của hợp đồng. Điều này bao gồm sự phê duyệt nội bộ như kiểm tra từ phía tài chính, pháp lý và xác nhận từ phía đối tác bên ngoài.”

Nguyễn Minh Vũ (tiếp tục giải thích): “Thứ hai, theo dõi tiến độ phê duyệt và nhắc nhở đầy đủ. Đôi khi, quy trình phê duyệt có thể bị chậm trễ vì nhiều lý do khác nhau, vì vậy như một trợ lý, em cần tự mình theo dõi và đảm bảo hợp đồng được phê duyệt đúng thời hạn.”

Hoàng Thu Hương (ghi chép một cách nghiêm túc): “Đúng vậy, nhắc nhở kịp thời thực sự quan trọng, em sẽ chú ý điều này.”

Nguyễn Minh Vũ: “Trong giai đoạn ký kết, đảm bảo tất cả các người ký đều có đầy đủ quyền hợp pháp và phù hợp với yêu cầu. Điều này bao gồm kiểm tra tài liệu uỷ quyền từ bên đối tác, giấy phép kinh doanh, cũng như xác nhận người ký của chúng ta có thẩm quyền đại diện cho công ty ký kết hợp đồng.”

Nguyễn Minh Vũ (nhấn mạnh): “Hơn nữa, khi ký kết, cần phải kiểm tra kỹ nội dung hợp đồng, đảm bảo giống với phiên bản đã được phê duyệt và không có bất kỳ sửa đổi không được uỷ quyền nào.”

Hoàng Thu Hương (gật đầu): “Em hiểu rồi, sếp Nguyễn Minh Vũ. Em sẽ kiểm tra lại nội dung hợp đồng một lần nữa trước khi ký, để đảm bảo không có lỗi sót nào.”

Nguyễn Minh Vũ (nhẹ nhàng mỉm cười): “Rất tốt, Thu Hương. Cuối cùng, sau khi ký kết hợp đồng, cần phải bảo quản bản gốc hợp đồng một cách cẩn thận và theo quy định của công ty để lưu trữ. Đồng thời, cũng cần phải gửi bản sao hợp đồng cho các bộ phận và cá nhân liên quan kịp thời, để đảm bảo họ hiểu rõ nội dung hợp đồng và tiến hành thực thi.”

Hoàng Thu Hương (biết ơn): “Cảm ơn sếp Nguyễn Minh Vũ đã chỉ dẫn chi tiết như vậy, em sẽ tuân thủ những bước này một cách nghiêm túc, để đảm bảo quy trình duyệt và ký hợp đồng diễn ra suôn sẻ và hợp đồng có hiệu lực.”

Nguyễn Minh Vũ (động viên): “Không có gì, Thu Hương. Tôi tin vào năng lực và trách nhiệm của em, chắc chắn rằng em sẽ làm tốt công việc này. Nếu em gặp bất kỳ vấn đề hay khó khăn nào trong công việc, hãy luôn đến hỏi tôi hoặc các đồng nghiệp khác. Chúng ta là một đội ngũ, hỗ trợ lẫn nhau và cùng nhau tiến bộ.”

Hoàng Thu Hương (quyết tâm): “Cảm ơn sếp Nguyễn Minh Vũ về sự tin tưởng và hỗ trợ! Em sẽ tiếp tục nỗ lực, không ngừng hoàn thiện năng lực chuyên môn của mình, để góp phần vào sự phát triển của công ty.”

Nguyễn Minh Vũ (mỉm cười hài lòng): “Thu Hương, tôi rất vui vì thái độ và quyết tâm của em. Hãy nhớ rằng, trong sự nghiệp, việc học hỏi liên tục và dám thử thách chính mình rất quan trọng. Ngoài kỹ năng viết hợp đồng, việc giao tiếp và hòa giải cũng rất quan trọng, vì thường thì việc thực thi hợp đồng thành công không chỉ dựa vào tính chính xác của từng từ, mà còn phụ thuộc vào sự giao tiếp và hợp tác tốt giữa hai bên.”

Hoàng Thu Hương (gật đầu): “Sếp Nguyễn Minh Vũ, anh nói đúng quá. Trước đây em luôn nghĩ chỉ cần viết văn bản đúng thì hợp đồng sẽ không có vấn đề, nhưng bây giờ em hiểu rằng phía sau hợp đồng còn cần có rất nhiều công việc giao tiếp và hòa giải. Em sẽ cố gắng nâng cao kỹ năng giao tiếp của mình, để có thể hợp tác tốt hơn với các bộ phận và đối tác bên ngoài.”

Nguyễn Minh Vũ: “Rất tốt, Thu Hương. Ngoài ra, với sự phát triển không ngừng của công ty, em có thể sẽ gặp phải nhiều loại hợp đồng khác nhau như hợp đồng bán hàng, hợp đồng mua hàng, hợp đồng dịch vụ, hợp đồng cho thuê và nhiều loại khác nữa. Mỗi loại hợp đồng đều có đặc điểm và lưu ý riêng, em cần tích lũy kinh nghiệm, hiểu rõ các điểm cần lưu ý trong việc soạn thảo và quy trình của từng loại hợp đồng.”

Hoàng Thu Hương (chăm chú lắng nghe): “Vâng, sếp Nguyễn Minh Vũ. Em sẽ học hỏi nhiều hơn từ các đồng nghiệp, và cố gắng sớm trở thành chuyên gia quản lý hợp đồng.”

Nguyễn Minh Vũ (động viên): “Tôi tin rằng em sẽ làm được, Thu Hương. Hãy nhớ, đừng sợ mắc lỗi, mỗi lần sai sót đều là cơ hội để học hỏi và cải thiện. Miễn là em có thể rút ra bài học từ những sai lầm đó và không ngừng tiến bộ, em sẽ trở nên ngày càng xuất sắc.”

Hoàng Thu Hương (biết ơn): “Cảm ơn sếp Nguyễn Minh Vũ đã động viên và hỗ trợ! Em sẽ quý trọng mọi cơ hội học hỏi và thành thạo hơn, để trở thành một trợ thủ đắc lực cho công ty.”

Nguyễn Minh Vũ (mỉm cười): “Tốt lắm, Thu Hương. Bây giờ em có thể đi viết bản thảo hợp đồng trước. Nếu có bất kỳ vấn đề hay điều gì em không chắc chắn, hãy đến tìm tôi. Chiều nay chúng ta có thể cùng nhau thảo luận về bản thảo của em và hoàn thiện nó.”

Hoàng Thu Hương (hào hứng): “Được rồi, sếp Nguyễn Minh Vũ! Em sẽ chuẩn bị ngay bây giờ. Cảm ơn sếp đã hướng dẫn và giúp đỡ hôm nay!”

Nguyễn Minh Vũ (vẫy tay): “Không có gì đâu, Thu Hương. Tôi mong đợi bản thảo của em, hãy cố gắng nhé!”

Kết thúc cuộc trò chuyện, Hoàng Thu Hương rời khỏi văn phòng của Nguyễn Minh Vũ với niềm tin và quyết tâm, sẵn sàng cho công việc soạn thảo hợp đồng. Cô biết rằng có sự hướng dẫn và hỗ trợ từ Nguyễn Minh Vũ, cô sẽ vượt qua mọi khó khăn, không ngừng hoàn thiện kỹ năng chuyên môn của mình, để đóng góp nhiều hơn cho sự phát triển của công ty.

Buổi chiều, Hoàng Thu Hương mang bản thảo hợp đồng của mình lại văn phòng của Nguyễn Minh Vũ.

Hoàng Thu Hương (hơi căng thẳng nhưng tràn đầy kỳ vọng): “Sếp Nguyễn Minh Vũ, đây là bản thảo hợp đồng mà em đã soạn thảo dựa trên cuộc thảo luận trước đó của chúng ta, mong sếp xem qua giúp.”

Nguyễn Minh Vũ (nhận bản thảo hợp đồng, mỉm cười): “Được rồi, Thu Hương. Để tôi xem trước.”

(Nguyễn Minh Vũ cẩn thận đọc lại từng chi tiết của bản thảo hợp đồng, thỉnh thoảng gật đầu chấp nhận, đôi khi đánh dấu ở những điểm quan trọng.)

Nguyễn Minh Vũ (sau vài phút, đặt xuống bản thảo hợp đồng): “Thu Hương, bản thảo này viết khá tốt, thấy rằng em đã dồn nhiều công sức vào đó. Tuy nhiên, có vài điểm nhỏ mà chúng ta có thể tinh chỉnh thêm.”

Hoàng Thu Hương (ngay lập tức ngồi thẳng, chăm chú lắng nghe): “Xin sếp Nguyễn Minh Vũ chỉ dạy.”

Nguyễn Minh Vũ (chỉ ra vài điểm cần lưu ý): “Ví dụ như phần miêu tả về trách nhiệm vi phạm, chúng ta có thể cụ thể hóa hơn, rõ ràng về các trường hợp vi phạm cụ thể và tiêu chuẩn bồi thường tương ứng, điều này sẽ bảo vệ lợi ích của công ty và giúp đối tác hiểu rõ trách nhiệm của mình.

Ngoài ra, phần mô tả về thời hạn hợp đồng, chúng ta có thể xem xét thêm điều khoản gia hạn hoặc chấm dứt sớm, để trong tương lai có thể linh hoạt hơn trong việc hợp tác.”

Hoàng Thu Hương (ghi chép khi nghe): “Sếp Nguyễn Minh Vũ, lời khuyên của sếp rất thấu đáo, em sẽ sửa ngay.”

Nguyễn Minh Vũ (động viên): “Không cần vội, Thu Hương. Việc sửa đổi hợp đồng là một quá trình tỉ mỉ, cần phải cân nhắc kỹ. Em có thể ghi lại những điểm cần sửa này, sau đó kết hợp với tình hình thực tế để xem xét kỹ hơn. Nếu có bất kỳ điểm nào không chắc chắn, em có thể đến hỏi tôi bất cứ lúc nào.”

Hoàng Thu Hương (biết ơn): “Cảm ơn sếp Nguyễn Minh Vũ về sự hướng dẫn kiên nhẫn. Em sẽ cẩn thận chỉnh sửa, để đảm bảo hợp đồng không chỉ chặt chẽ mà còn hợp lý.”

Nguyễn Minh Vũ (gật đầu): “Rất tốt, Thu Hương. Nhớ rằng, hợp đồng là nền tảng quan trọng của sự hợp tác kinh doanh, mỗi hợp đồng đều thể hiện hình ảnh và uy tín của công ty. Chúng ta cần đối xử với mỗi hợp đồng bằng trách nhiệm cao và tinh thần nghiêm túc trong việc soạn thảo và duyệt lại.”

Hoàng Thu Hương (quyết tâm gật đầu): “Em hiểu rồi, sếp Nguyễn Minh Vũ. Em sẽ tiếp tục cố gắng, không ngừng hoàn thiện năng lực chuyên môn của mình, để đóng góp nhiều hơn cho sự phát triển của công ty.”

Nguyễn Minh Vũ (mỉm cười): “Tôi tin rằng cậu sẽ làm được, Thu Hương. Đi đi, chỉnh sửa hợp đồng xong thì mang lại cho tôi xem. Mong chờ tin tốt từ cậu.”

Hoàng Thu Hương (tràn đầy tự tin): “Được, sếp Nguyễn Minh Vũ! Tôi sẽ hoàn thành sớm nhất có thể và báo cáo lại sếp.”

Khi Hoàng Thu Hương rời khỏi văn phòng, Nguyễn Minh Vũ nhìn theo lưng cô, tràn đầy kỳ vọng và niềm tin đối với trợ lý trẻ này. Ông biết rằng, chỉ cần được hướng dẫn và hỗ trợ đầy đủ, Hoàng Thu Hương sẽ chắc chắn tỏa sáng trong công việc tương lai.

(Vài ngày sau, Hoàng Thu Hương mang bản thảo hợp đồng đã chỉnh sửa lại lần nữa đến văn phòng của Nguyễn Minh Vũ.)

Hoàng Thu Hương (tự tin): “Sếp Nguyễn Minh Vũ, đây là bản thảo hợp đồng đã được sửa lại theo đề xuất của sếp, xin sếp kiểm tra lại.”

Nguyễn Minh Vũ (nhận bản thảo, cẩn thận đọc qua): “Được, Thu Hương. Để tôi xem lại kết quả sửa đổi lần này.”

(Nguyễn Minh Vũ cẩn thận đọc lại từng chi tiết của hợp đồng, thỉnh thoảng gật đầu, đôi khi dừng lại để đọc kỹ một vài đoạn.)

Nguyễn Minh Vũ (sau khi đọc xong, nở một nụ cười hài lòng): “Thu Hương, lần sửa đổi này đã rất thành công. Cậu không chỉ hoàn thiện những điểm mà tôi đã đề xuất mà còn thêm vào một số suy nghĩ của riêng cậu, làm cho hợp đồng trở nên toàn diện và chi tiết hơn.”

Hoàng Thu Hương (thở phào nhẹ nhõm, mỉm cười): “Cảm ơn sếp Nguyễn Minh Vũ đã đánh giá cao. Tôi đã nghiên cứu kỹ cuộc thảo luận trước đó và kết hợp với một số ví dụ và tài liệu để làm cho hợp đồng phù hợp hơn với lợi ích và yêu cầu của công ty.”

Nguyễn Minh Vũ (gật đầu chấp nhận): “Công sức của cậu đã không bị lãng phí, Thu Hương. Bây giờ hợp đồng này có thể chuẩn bị bước vào giai đoạn duyệt lại. Tuy nhiên, trước khi nộp chính thức, chúng ta cần kiểm tra lại một lần nữa, để đảm bảo không có bất kỳ thiếu sót hay lỗi sót nào.”

Hoàng Thu Hương (nghiêm túc gật đầu): “Được, sếp Nguyễn Minh Vũ. Tôi sẽ kiểm tra kỹ lưỡng một lần nữa, để đảm bảo không có chỗ nào sai sót.”

Nguyễn Minh Vũ (động viên): “Rất tốt, Thu Hương. Tôi hoàn toàn tin tưởng vào thái độ làm việc và chuyên môn của cậu. Hãy nhớ rằng, công việc với hợp đồng có thể phức tạp, nhưng mỗi hợp đồng ký kết đều ảnh hưởng trực tiếp đến lợi ích và phát triển của công ty. Chúng ta cần duy trì tinh thần trách nhiệm cao và tâm huyết trong mọi công việc.”

Hoàng Thu Hương (quyết tâm): “Tôi hiểu rồi, sếp Nguyễn Minh Vũ. Tôi sẽ tiếp tục nỗ lực, không làm sếp thất vọng.”

Nguyễn Minh Vũ (mỉm cười): “Tôi tin cậu, Thu Hương. Hãy đi, kiểm tra lại hợp đồng và chúng ta sẽ sẵn sàng chuẩn bị nộp duyệt.”

Hoàng Thu Hương (tự tin): “Được, sếp Nguyễn Minh Vũ! Tôi sẽ hoàn thành việc kiểm tra lại sớm và báo cáo kịp thời cho sếp.”

Khi Hoàng Thu Hương rời khỏi văn phòng, Nguyễn Minh Vũ lại một lần nữa cảm thấy thật lòng khâm phục và kỳ vọng vào trợ lý trẻ này. Ông biết rằng, Hoàng Thu Hương không chỉ có kiến thức chuyên môn vững vàng và thái độ làm việc chuyên nghiệp, mà còn có sự quyết tâm và dũng khí để học hỏi và tiến bộ. Những nhân viên như vậy chính là lực lượng cốt lõi mà công ty cần để phát triển trong tương lai.

Phiên âm tiếng Trung thương mại

Zài yīgè kuānchǎng míngliàng de bàngōngshì nèi, yángguāng tòuguò luòdìchuāng sǎ zài zhěngjié de bàngōng zhuō shàng. Lǎobǎn ruǎnmíngwǔ zuò zài tā de bàngōng zhuō hòu, miànqián bǎi fàngzhe jǐ fèn wénjiàn hé yī tái diànnǎo. Nǚ zhùlǐ huángqiūxiāng zhàn zài tā de bàngōng zhuō páng, shǒu lǐ ná zhuó bǐjìběn hé bǐ, xiǎndé yǒuxiē jǐnzhāng dàn yòu chōngmǎn qiúzhī yù.

Ruǎnmíngwǔ (wéixiào, yǔqì wēnhé): Qiūxiāng, zuò xià ba, wǒmen liáo liáo zěnme biānxiě yī fèn hégé de hétóng. Shǒuxiān, jìdé hétóngshì shuāngfāng quánlìyìwù de míngquè yuēdìng, suǒyǐ qīngxī, zhǔnquè zhì guān zhòngyào.

Huángqiūxiāng (zuò xià, diǎntóu): Hǎo de, ruǎnmíngwǔ lǎobǎn, wǒ huì rènzhēn tīng de.

Ruǎnmíngwǔ: Shǒuxiān, hétóng kāitóu yào xiě míng hétóng shuāngfāng de jīběn xìnxī, bāokuò jiǎ fāng (tōngchángshì wǒmen de gōngsī) hé yǐfāng (hézuò fāng) de quánchēng, zhùcè dìzhǐ, fǎdìng dàibiǎo rén huò shòuquán dàibiǎo xìngmíng, liánxì fāngshì děng. Zhèxiē xìnxī yào zhǔnquè wúwù, bìmiǎn hòuxù chǎnshēng qíyì.

Huángqiūxiāng (biān tīng biān jì): Ń, míngbáile, jīběn xìnxī yào xiángxì qiě zhǔnquè.

Ruǎnmíngwǔ: Jiē xiàlái shì hétóng de mùdì hé bèijǐng, jiǎnduǎn míngliǎo de shuōmíng shuāngfāng wéi shénme yào qiāndìng zhè fèn hétóng, yǐjí hétóng de zhǔyào nèiróng hé mùbiāo. Zhè yǒu zhù yú shuāngfāng kuàisù lǐjiě hétóng de héxīn yìyì.

Huángqiūxiāng: Ó, zhèyàng kěyǐ ràng hétóng gèng róngyì lǐjiě.

Ruǎnmíngwǔ: Duì, ránhòu shì hétóng de jùtǐ tiáokuǎn. Zhè bùfèn yào xiángxì liè chū shuāngfāng de quánlì, yìwù, zérèn yǐjí lǚxíng fāngshì, shíjiān, dìdiǎn děng. Jìdé, měi yī tiáokuǎn dōu yào jǐn kěnéng jùtǐ, bìmiǎn shǐyòng móhú huò róngyì chǎnshēng qíyì de cíhuì.

Huángqiūxiāng (diǎntóu): Míngbáile, jùtǐ míngquè shì guānjiàn.

Ruǎnmíngwǔ: Hái yǒu, bié wàngle jiārù wéiyuē zérènhé zhēngyì jiějué jīzhì. Míngquè wéiyuē qíngxíng, wéiyuē zérèn yǐjí rúhé jiějué kěnéng chūxiàn de zhēngyì, bǐrú tōngguò xiéshāng, tiáojiě, zhòngcái huò sùsòng děng fāngshì. Zhèxiē dōu shì bǎozhàng hétóng shùnlì zhíxíng de zhòngyào bùfèn.

Huángqiūxiāng: Ń, wéiyuē zérènhé zhēngyì jiějué quèshí hěn zhòngyào, dé xiě qīngchǔ.

Ruǎnmíngwǔ: Zuìhòu, bié wàngle hétóng de shēngxiào tiáojiàn, yǒuxiàoqí yǐjí zhōngzhǐ tiáokuǎn. Zhèxiē tiáokuǎn tóngyàng zhòngyào, tāmen juédìngle hétóng hé shí kāishǐ shēngxiào, hé shí jiéshù yǐjí kěnéng tíqián zhōngzhǐ de qíngkuàng.

Huángqiūxiāng: Hǎo de, ruǎnmíngwǔ lǎobǎn, wǒ huì zhùyì de. Nàme, zài biānxiě guòchéng zhōng, yǒu shé me tèbié xūyào zhùyì de jìqiǎo huòzhě chángjiàn de cuòwù ma?

Ruǎnmíngwǔ (wéixiào): Jìqiǎo ma, jiùshì duō cóng duìfāng de jiǎodù sīkǎo, jǐnliàng ràng hétóng gōngpíng hélǐ, zhèyàng shuāngfāng dōu gèng róngyì jiēshòu. Zhìyú chángjiàn cuòwù, zhǔyào jiùshì qiánmiàn tí dào de xìnxī bù zhǔnquè, tiáokuǎn móhú, quēfá bìyào de tiáokuǎn děng. Jìdé, měi cì xiě wán hétóng chūgǎo hòu, dōu yào zǐxì jiàoduì jǐ biàn, shènzhì kěyǐ ràng tóngshì bāngmáng kàn kàn, bìmiǎn yílòu huò cuòwù.

Huángqiūxiāng (gǎnjī de): Xièxiè ruǎnmíngwǔ lǎobǎn de zhǐdǎo, wǒ huì ànzhào nín shuō de qù zuò de.

Ruǎnmíngwǔ (gǔlì de): Bùyòng kèqì, qiūxiāng. Duō shíjiàn jǐ cì, nǐ jiù huì yuè lái yuè shúliàn de. Jiāyóu!

Tōngguò zhèyàng yīcì nàixīn xìzhì de zhǐdǎo, huángqiūxiāng duì rúhé biānxiě hétóng yǒule gèng qīngxī de rènshí hé bǎwò, yě wèi tā rìhòu de gōngzuò dǎxiàle jiānshí de jīchǔ.

Huángqiūxiāng (yǎnzhōng shǎnshuòzhe zìxìn de guāngmáng): Ruǎnmíngwǔ lǎobǎn, wǒ hái xiǎng qǐngjiào yīxià, rúguǒ hétóng shèjí dào yīxiē tèshū de hángyè guīdìng huòzhě fǎlǜ tiáokuǎn, wǒ yīnggāi zěnme chǔlǐ ne?

Ruǎnmíngwǔ (zànxǔ dì diǎntóu): Wèn dé hǎo, qiūxiāng. Duìyú tèshū hángyè guīdìng huò fǎlǜ tiáokuǎn, shǒuxiān yào zuò de shì shēnrù yánjiū xiāngguān fǎlǜ fǎguī hé hángyè guīfàn, quèbǎo hétóng nèiróng fúhéfǎlǜ fǎguī yāoqiú, bù chùfàn rènhéfǎlǜ hóngxiàn.

Ruǎnmíngwǔ (jìxù jiǎngjiě): Qícì, kěyǐ qǐngjiào gōngsī nèibù de fǎwù bùmén huòzhě wàibù de fǎlǜ gùwèn, tāmen néng tígōng zhuānyè de fǎlǜ yìjiàn, bāngzhù nǐ guībì qiánzài de fǎlǜ fēngxiǎn. Zài hétóng zhōng míngquè yǐnyòng xiāngguān fǎlǜ fǎguī huò hángyè biāozhǔn dì tiáokuǎn, yěshì zēngqiáng hétóng hé fǎ xìng hé quánwēi xìng de yǒuxiào fāngshì.

Huángqiūxiāng (rènzhēn jìlù): Míngbáile, ruǎnmíngwǔ lǎobǎn. Wǒ huì zài biānxiě shèjí tèshū tiáokuǎn de hétóng qián, xiān zuò hǎo chōngfèn de fǎlǜ hé hángyè diàoyán, bìng shìshí xúnqiú zhuānyè fǎlǜ yìjiàn.

Ruǎnmíngwǔ (mǎnyì dì wéixiào): Hěn hǎo, qiūxiāng. Lìngwài, hái yǒu yīdiǎn xūyào zhùyì, nà jiùshì hétóng de géshì hé páibǎn. Suīrán zhè kàn sì shì xiǎoshì, dàn zhěngjié, guīfàn de géshì néng jǐ rén liú xià liánghǎo de yìnxiàng, yěyǒu zhù yú shuāngfāng gèng qīngxī dì lǐjiě hétóng nèiróng.

Ruǎnmíngwǔ (shìfàn): Bǐrú, nǐ kěyǐ shǐyòng biāotí, biānhào huò jiā cū děng fāngshì lái qūfēn bùtóng de tiáokuǎn huò duànluò, ràng hétóng jiégòu gèngjiā qīngxī. Tóngshí, zhùyì zìtǐ, zìhao hé hángjù de tǒngyī, bìmiǎn gěi dúzhě dài lái yuèdú shàng de kùnrǎo.

Huángqiūxiāng (diǎntóu biǎoshì lǐjiě): Xièxiè ruǎnmíngwǔ lǎobǎn de tíxǐng, wǒ huì zhùyì zhèxiē xìjié, ràng hétóng kàn qǐlái jì zhuānyè yòu yì dú.

Ruǎnmíngwǔ (gǔlì de): Duìle, qiūxiāng. Biānxiě hétóngshì yīgè xūyào bùduàn xuéxí hé shíjiàn de guòchéng. Nǐ kěyǐ duō cānkǎo yīxiē yōuxiù de hétóng fànběn, xuéxí tāmen de yōudiǎn hé chángchu. Tóngshí, yě yào yǒngyú cháng shì hé chuàngxīn, gēnjù gōngsī de shíjì qíngkuàng hé xūqiú lái biānxiě gèng jù zhēnduì xìng de hétóng.

Huángqiūxiāng (gǎnjī de): Ruǎnmíngwǔ lǎobǎn, nín de zhǐdǎo duì wǒ lái shuō zhēnshi tài bǎoguìle. Wǒ huì zhēnxī zhè cì xuéxí de jīhuì, nǔlì tíshēng zìjǐ de zhuānyè nénglì, wèi gōngsī de fǎ zhǎn gòngxiàn zìjǐ de lìliàng.

Ruǎnmíngwǔ (xīnwèi de): Wǒ xiāngxìn nǐ yīdìng néng zuò dào de, qiūxiāng. Jiāyóu! Rúguǒ nǐ zài biānxiě hétóng de guòchéng zhōng yù dào rènhé wèntí huò kùnnán, suíshí dōu kěyǐ lái zhǎo wǒ huòzhě qítā tóngshì bāngmáng. Wǒmen shì yīgè tuánduì, xiānghù zhīchí, gòngtóng jìnbù shì wǒmen de zōngzhǐ.

Huángqiūxiāng (jiāndìng dì): Xièxiè ruǎnmíngwǔ lǎobǎn! Wǒ huì de. Wǒ yīdìng huì nǔlì chéngwéi yī míng yōuxiù de zhùlǐ, wèi gōngsī de fǎ zhǎn tiānzhuānjiāwǎ.

Huángqiūxiāng (yǎnzhōng shǎnshuòzhe juéxīn): Ruǎnmíngwǔ lǎobǎn, wǒ hái xiǎng qǐngjiào yīxià, zài hétóng shěnpī hé qiānshǔ de liúchéng zhōng, wǒ yīnggāi zhùyì nǎxiē shìxiàng lái quèbǎo liúchéng de shùnchàng hé hétóng de yǒuxiào xìng?

Ruǎnmíngwǔ (diǎntóu biǎoshì rènkě): Wèn dé hěn hǎo, qiūxiāng. Zài hétóng shěnpī hé qiānshǔ de liúchéng zhōng, quèshí yǒu jǐ gè guānjiàn diǎn xūyào zhùyì.

Shǒuxiān, quèbǎo hétóng nèiróng yǐjīngguò chōngfèn de tǎolùn hé quèrèn, shuāngfāng duì hétóng tiáokuǎn wú yìyì. Zhè bāokuò nèibù shěnpī, bǐrú cáiwù, fǎwù děng bùmén de shěnhé, yǐjí wàibù hézuò fāng dí quèrèn.

Ruǎnmíngwǔ (jìxù jiǎngjiě): Qícì, gēnzōng shěnpī jìndù, jíshí cuībàn. Yǒu shíhòu shěnpī liúchéng kěnéng huì yīnwèi gè zhǒng yuányīn ér yánwù, zuòwéi zhùlǐ, nǐ xūyào zhǔdòng gēn jìn, quèbǎo hétóng nénggòu jíshí dédào shěnpī.

Huángqiūxiāng (rènzhēn jìlù): Shì de, jíshí cuībàn quèshí hěn zhòngyào, wǒ huì zhùyì zhè yīdiǎn de.

Ruǎnmíngwǔ: Zài qiānshǔ jiēduàn, quèbǎo suǒyǒu qiānshǔ rén dōu jùbèi hé fǎ de shòuquán hé zīgé. Zhè bāokuò jiǎnchá duìfāng de shòuquán wénjiàn, yíngyè zhízhào děng, yǐjí quèrèn wǒ fāng de qiānshǔ rén shìfǒu yǒu quán dàibiǎo gōngsī qiānshǔ hétóng.

Ruǎnmíngwǔ (qiángdiào): Lìngwài, qiānshǔ shí yào zǐxì héduì hétóng nèiróng, quèbǎo yǔ shěnpī tōngguò de bǎnběn yīzhì, méiyǒu rènhé wèi jīng shòuquán de xiūgǎi.

Huángqiūxiāng (diǎntóu): Míngbáile, ruǎnmíngwǔ lǎobǎn. Wǒ huì zài qiānshǔ qián zàicì zǐxì héduì hétóng nèiróng, quèbǎo wànwúyīshī.

Ruǎnmíngwǔ (wéixiào): Hěn hǎo, qiūxiāng. Zuìhòu, hétóng qiānshǔ hòu, yào tuǒshàn bǎoguǎn hétóng yuánjiàn, bìng ànzhào gōngsī guīdìng jìnxíng guīdǎng. Tóngshí, yě yào jíshí jiāng hétóng fùběn fāsòng gěi xiāngguān bùmén hé rényuán, quèbǎo tāmen liǎojiě hétóng nèiróng hé zhí háng qíngkuàng.

Huángqiūxiāng (gǎnjī de): Xièxiè ruǎnmíngwǔ lǎobǎn de xiángxì zhǐdǎo, wǒ huì yángé ànzhào zhèxiē bùzhòu lái cāozuò, quèbǎo hétóng shěnpī hé qiānshǔ liúchéng de shùnchàng hé hétóng de yǒuxiào xìng.

Ruǎnmíngwǔ (gǔlì de): Bù kèqì, qiūxiāng. Wǒ xiāngxìn nǐ de nénglì hé zérèn xīn, yīdìng nénggòu shèngrèn zhè xiàng gōngzuò. Rúguǒ nǐ zài gōngzuò zhōng yù dào rènhé wèntí huò kùnnán, jìdé suíshí xiàng wǒ huò qítā tóng shì qiúzhù. Wǒmen shì yīgè tuánduì, gòngtóng miàn duì tiǎozhàn, gòngtóng chéngzhǎng.

Huángqiūxiāng (jiāndìng dì): Xièxiè ruǎnmíngwǔ lǎobǎn de xìnrèn hé zhīchí! Wǒ huì jìxù nǔlì, bùduàn tíshēng zìjǐ de zhuānyè nénglì, wèi gōngsī de fǎ zhǎn gòngxiàn gèng duō de lìliàng.

Ruǎnmíngwǔ (mǎnyì dì wéixiào): Qiūxiāng, nǐ de tàidù hé juéxīn ràng wǒ hěn xīnwèi. Jì zhù, zài zhíyè shēngyá zhōng, chíxù xuéxí hé yǒngyú tiǎozhàn zìjǐ shì fēicháng zhòngyào de. Chúle hétóng biānxiě de jìqiǎo, hái yào xuéhuì yǔ rén gōutōng, xiétiáo, yīnwèi hěnduō shíhòu, hétóng de shùnlì zhíxíng bùjǐn jǐn yīlài yú wénzì de yánjǐn, gèng zàiyú shuāngfāng de liánghǎo gōutōng hé hézuò.

Huángqiūxiāng (diǎntóu): Ruǎnmíngwǔ lǎobǎn, nín shuō dé tài duìle. Wǒ yǐqián zǒng juédé zhǐyào wénzì xiě hǎole, hétóng jiù méi wèntíle, dàn xiànzài wǒ míngbái, hétóng bèihòu hái xūyào dàliàng de gōutōng hé xiétiáo gōngzuò. Wǒ huì nǔlì tíshēng zìjǐ de gōutōng jìqiǎo, gèng hǎo de yǔ gè bùmén hé wàibù hézuò fāng hézuò.

Ruǎnmíngwǔ: Hěn hǎo, qiūxiāng. Lìngwài, suízhe gōngsī yèwù de bùduàn fāzhǎn, nǐ kěnéng huì yù dào gè zhǒng bùtóng lèixíng de hétóng, bǐrú xiāoshòu hétóng, cǎigòu hétóng, fúwù hétóng, zūlìn hétóng děng děng. Měi zhǒng hétóng dōu yǒu qí tèdiǎn hé zhùyì shìxiàng, nǐ xūyào bùduàn jīlěi jīngyàn, shúxī gè zhǒng hétóng de biānxiě yàodiǎn hé liúchéng.

Huángqiūxiāng (rènzhēn qīngtīng): Shì de, ruǎnmíngwǔ lǎobǎn. Wǒ huì duō xiàng tóng shì qǐngjiào, duō xuéxí, zhēngqǔ zǎorì chéngwéi hétóng guǎnlǐ de zhuānjiā.

Ruǎnmíngwǔ (gǔlì de): Wǒ xiāngxìn nǐ yīdìng kěyǐ de, qiūxiāng. Jì zhù, bùyào hàipà fàncuò, měi yīcì de cuòwù dōu shì chéngzhǎng de jīhuì. Zhǐyào nǐ néng cóng cuòwù zhōng xīqǔ jiàoxùn, bùduàn gǎijìn, nǐ jiù huì biàn dé yuè lái yuè yōuxiù.

Huángqiūxiāng (gǎnjī de): Xièxiè ruǎnmíngwǔ lǎobǎn de gǔlì hé zhīchí! Wǒ huì zhēnxī měi yīcì xuéxí hé chéngzhǎng de jīhuì, nǔlì chéngwéi gōngsī de délì zhùshǒu.

Ruǎnmíngwǔ (wéixiào): Hǎo, qiūxiāng. Xiànzài nǐ kěyǐ xiān qù shìzhe biānxiě yī fèn hétóng chūgǎo, yù dào rèn hé wèntí huò bù quèdìng dì dìfāng, suíshí lái zhǎo wǒ. Wǒmen xiàwǔ kěyǐ yīqǐ tǎolùn nǐ de chūgǎo, jìnyībù wánshàn tā.

Huángqiūxiāng (xīngfèn de): Hǎo de, ruǎnmíngwǔ lǎobǎn! Wǒ xiànzài jiù qù zhǔnbèi. Xièxiè nín jīntiān de zhǐdǎo hé bāngzhù!

Ruǎnmíngwǔ (huīshǒu shìyì): Bù kèqì, qiūxiāng. Qídài nǐ de chūgǎo, jiāyóu!

Suízhe duìhuà de jiéshù, huángqiūxiāng mǎnhuái xìnxīn dì líkāile ruǎnmíngwǔ de bàngōngshì, zhǔnbèi tóurù dào hétóng biānxiě de gōngzuò zhōng qù. Tā zhīdào, yǒule ruǎnmíngwǔ lǎobǎn de zhǐdǎo hé zhīchí, zìjǐ yīdìng nénggòu kèfú kùnnán, bùduàn tíshēng zìjǐ de zhuānyè nénglì, wèi gōngsī de fǎ zhǎn gòngxiàn gèng duō de lìliàng.

(Xiàwǔ, huángqiūxiāng dàizhe tā de hétóng chūgǎo zàicì lái dào ruǎnmíngwǔ de bàngōngshì)

huángqiūxiāng (lüè xiǎn jǐnzhāng dàn chōngmǎn qídài): Ruǎnmíngwǔ lǎobǎn, zhè shì wǒ gēnjù wǒmen zhīqián de tǎolùn biānxiě de hétóng chūgǎo, qǐng nín guòmù.

Ruǎnmíngwǔ (jiēguò hétóng chūgǎo, wéixiào): Hǎo de, qiūxiāng. Ràng wǒ xiān kàn kàn.

(Ruǎnmíngwǔ zǐxì shěnyuè hétóng chūgǎo, bùshí diǎntóu biǎoshì rènkě, ǒu’ěr zài guānjiàn chù zuò shàng biāojì.)

Ruǎnmíngwǔ (jǐ fēnzhōng hòu, fàngxià hétóng chūgǎo): Qiūxiāng, zhè fèn chūgǎo xiě dé hěn bùcuò, kàn dé chūlái nǐ xià liǎo bù shǎo gōngfū. Bùguò, zhè li yǒu jǐ gè xiǎo dìfāng wǒmen kěyǐ zài yōuhuà yīxià.

Huángqiūxiāng (lìkè zuò zhí shēnzi, rènzhēn qīngtīng): Qǐng ruǎnmíngwǔ lǎobǎn zhǐjiào.

Ruǎnmíngwǔ (zhǐchū jǐ gè guānjiàn diǎn): Bǐrú, zhèlǐ guānyú wéiyuē zérèn de miáoshù, wǒmen kěyǐ gèng jùtǐ yīxiē, míngquè wéiyuē de jùtǐ qíngxíng hé xiāngyìng de péicháng biāozhǔn, zhèyàng jì néng bǎohù gōngsī de lìyì, yě néng ràng hézuò fāng qīngchǔ zìjǐ de zérèn.

Hái yǒu, zhèlǐ guānyú hétóng qíxiàn de biǎoshù, wǒmen kěyǐ kǎolǜ jiārù xùqiān huò tíqián zhōngzhǐ de tiáojiàn, yǐbiàn zài wèilái hézuò zhōng gèngjiā línghuó.

Huángqiūxiāng (biān tīng biān jì): Ruǎnmíngwǔ lǎobǎn, nín de jiànyì fēicháng zhòngkěn, wǒ mǎshàng jiù xiūgǎi.

Ruǎnmíngwǔ (gǔlì de): Bù jí, qiūxiāng. Hétóng xiūgǎi shì yīgè xìzhì de guòchéng, xūyào fǎnfù tuīqiāo. Nǐ kěyǐ xiān bǎ zhèxiē xiūgǎi diǎn jìlù xiàlái, ránhòu jiéhé shíjì qíngkuàng zài zǐxì kǎolǜ yīxià. Rúguǒ yǒu bù quèdìng dì dìfāng, suíshí lái zhǎo wǒ tǎolùn.

Huángqiūxiāng (gǎnjī de): Xièxiè ruǎnmíngwǔ lǎobǎn de nàixīn zhǐdǎo. Wǒ huì rènzhēn xiūgǎi, quèbǎo hétóng jì yánjǐn yòu hélǐ.

Ruǎnmíngwǔ (diǎntóu): Hěn hǎo, qiūxiāng. Jì zhù, hétóng shì shāngyè hézuò de zhòngyào jīshí, měi yī fèn hétóng dōu dàibiǎozhuó gōngsī de xíngxiàng hé xìnyù. Wǒmen yào yǐ gāodù de zérèn xīn hé jìngyè jīngshén lái duìdài měi yī fèn hétóng de biānxiě hé shěnhé gōngzuò.

Huángqiūxiāng (jiāndìng dì diǎntóu): Wǒ míngbái, ruǎnmíngwǔ lǎobǎn. Wǒ huì jìxù nǔlì, bùduàn tíshēng zìjǐ de zhuānyè sùyǎng, wèi gōngsī de fǎ zhǎn gòngxiàn zìjǐ de lìliàng.

Ruǎnmíngwǔ (wéixiào): Wǒ xiāngxìn nǐ yīdìng néng zuò dào de, qiūxiāng. Qù ba, bǎ hétóng xiūgǎi hǎo zhīhòu zài ná gěi wǒ kàn. Qídài nǐ de hǎo xiāoxī.

Huángqiūxiāng (mǎnhuái xìnxīn dì): Hǎo de, ruǎnmíngwǔ lǎobǎn! Wǒ huì jǐnkuài wánchéng xiūgǎi, bìng zàicì xiàng nín huìbào.

Suízhe huángqiūxiāng líkāi bàngōngshì, ruǎnmíngwǔ wàngzhe tā de bèiyǐng, xīnzhōng chōngmǎnle duì zhè wèi niánqīng zhùlǐ de qídài hé xìnrèn. Tā zhīdào, zhǐyào jǐyǔ zúgòu de zhǐdǎo hé zhīchí, huángqiūxiāng yīdìng nénggòu zài wèilái de gōngzuò zhōng dà fàng yìcǎi.

(Jǐ rìhòu, huángqiūxiāng dàizhe xiūgǎi hòu de hétóng zàicì chūxiànzài ruǎnmíngwǔ de bàngōngshì)

huángqiūxiāng (zìxìn mǎn mǎn): Ruǎnmíngwǔ lǎobǎn, zhè shì gēnjù nín de jiànyì xiūgǎi hòu de hétóng, qǐng nín zàicì shěnyuè.

Ruǎnmíngwǔ (jiēguò hétóng, rènzhēn fānyuè): Hǎo de, qiūxiāng. Ràng wǒ kàn kàn zhè cì de xiūgǎi chéngguǒ.

(Ruǎnmíngwǔ zǐxì shěnchá hétóng, bùshí diǎntóu, ǒu’ěr tíng xiàlái zǐxì yuèdú mǒu gè duànluò.)

Ruǎnmíngwǔ (fānyuè wánbì hòu, lùchū mǎnyì de xiàoróng): Qiūxiāng, zhè cì xiūgǎi dé hěn dàowèi. Nǐ bùjǐn jiāng wǒ zhīqián tíchū de diǎn dōu jìnxíngle wánshàn, hái jiārùle yīxiē zìjǐ de sīkǎo, shǐdé hétóng gèngjiā quánmiàn hé xìzhì.

Huángqiūxiāng (sōngle yī kǒuqì, lùchū wéixiào): Xièxiè ruǎnmíngwǔ lǎobǎn de kěndìng. Wǒ zǐxì yán jiū liǎo zhīqián de tǎolùn nèiróng, bìng jiéhéle yīxiē ànlì hé zīliào, xīwàng néng ràng hétóng gèngjiā fúhé gōngsī de lìyì hé xūqiú.

Ruǎnmíngwǔ (diǎntóu zànxǔ): Nǐ de nǔlì méiyǒu báifèi, qiūxiāng. Zhè fèn hétóng xiàn zài kěyǐ zhǔnbèi jìnrù xià yī jiēduàn de shěnpī liúchéngle. Bùguò, zài zhèngshì tíjiāo zhīqián, wǒmen hái xūyào zài héduì yībiàn, quèbǎo méiyǒu rèn hé yílòu huò cuòwù.

Huángqiūxiāng (rènzhēn dì diǎntóu): Hǎo de, ruǎnmíngwǔ lǎobǎn. Wǒ huì zài zǐxì héduì yībiàn, quèbǎo wànwúyīshī.

Ruǎnmíngwǔ (gǔlì de): Hěn hǎo, qiūxiāng. Nǐ de gōngzuò tàidù hé zhuānyè sùyǎng dōu ràng wǒ hěn fàngxīn. Jì zhù, hétóng gōngzuò suīrán fánsuǒ, dàn měi yī fèn hétóng de qiāndìng dōu zhíjiē guānxì dào gōngsī de lì yì hé fāzhǎn. Wǒmen yào shíkè bǎochí gāodù de zérèn xīn hé jìngyè jīngshén.

Huángqiūxiāng (jiāndìng dì): Wǒ míngbái, ruǎnmíngwǔ lǎobǎn. Wǒ huì jìxù nǔlì, bù gūfù nín de qīwàng.

Ruǎnmíngwǔ (wéixiào): Wǒ xiāngxìn nǐ, qiūxiāng. Qù ba, bǎ hétóng zài héduì yībiàn, ránhòu wǒmen jiù kěyǐ zhǔnbèi tíjiāo shěnpīle.

Huángqiūxiāng (xìnxīn mǎn mǎn): Hǎo de, ruǎnmíngwǔ lǎobǎn! Wǒ huì jǐnkuài wánchéng héduì gōngzuò, bìng jíshí xiàng nín huìbào.

Suízhe huángqiūxiāng líkāi bàngōngshì, ruǎnmíngwǔ xīnzhōng zàicì yǒng qǐ duì zhè wèi niánqīng zhùlǐ de zànxǔ hé qídài. Tā zhīdào, huángqiūxiāng bùjǐn jùbèile zhāshi de zhuānyè zhīshì hé rènzhēn de gōngzuò tàidù, gèng yǒuzhe bùduàn xuéxí hé jìnbù de juéxīn hé yǒngqì. Zhèyàng de yuángōng, zhèng shì gōngsī wèilái fāzhǎn suǒ xūyào de zhōngjiān lìliàng.

Trên đây là toàn bộ bài giảng Học tiếng trung thương mại Cách viết hợp đồng của tác giả Nguyễn Minh Vũ. Thông qua bài học chúng ta sẽ học được nhiều từ vựng và kiến thức mới trong lĩnh vực kinh doanh để có thể giao tiếp tiếng trung một cách tự tin thành thạo và lưu loát trong khi làm việc với đối tác.

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội

Hotline 090 468 4983

ChineMaster Cơ sở 1: Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (Ngã Tư Sở – Royal City)
ChineMaster Cơ sở 6: Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 7: Số 168 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 8: Ngõ 250 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 9: Ngõ 80 Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

Website: tiengtrungnet.com

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội: Nâng tầm tiếng Trung cho sự nghiệp thương mại của bạn!

Bạn đang tìm kiếm trung tâm tiếng Trung uy tín tại Quận Thanh Xuân Hà Nội để nâng cao kỹ năng giao tiếp và chuyên môn cho công việc kinh doanh? Trung tâm tiếng Trung ChineMaster chính là điểm đến lý tưởng dành cho bạn!

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Thầy Vũ & Tiếng Trung Thanh Xuân Thầy Vũ chính là điểm đến lý tưởng dành cho bạn!

ChineMaster tự hào là trung tâm đào tạo tiếng Trung chuyên nghiệp với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, tâm huyết cùng phương pháp giảng dạy hiện đại, hiệu quả. Chúng tôi cam kết mang đến cho học viên những khóa học chất lượng cao, giúp bạn chinh phục tiếng Trung một cách nhanh chóng và đạt được mục tiêu của mình.

Tại ChineMaster, chúng tôi cung cấp đa dạng các khóa học tiếng Trung thương mại phù hợp với mọi nhu cầu của bạn:

Khóa học tiếng Trung thương mại cơ bản: Giúp bạn trang bị kiến thức nền tảng về tiếng Trung giao tiếp trong môi trường thương mại, bao gồm các chủ đề như chào hàng, đàm phán, ký kết hợp đồng, v.v.
Khóa học tiếng Trung xuất nhập khẩu: Nâng cao kỹ năng tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu, giúp bạn thành thạo các nghiệp vụ như làm thủ tục hải quan, thanh toán quốc tế, vận chuyển hàng hóa, v.v.
Khóa học tiếng Trung logistics vận chuyển: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về ngành logistics, giúp bạn giao tiếp hiệu quả trong các hoạt động vận chuyển hàng hóa quốc tế.
Khóa học tiếng Trung công xưởng: Luyện tập kỹ năng giao tiếp tiếng Trung trong môi trường sản xuất, giúp bạn dễ dàng trao đổi với công nhân, quản lý và đối tác Trung Quốc.
Khóa học tiếng Trung giao tiếp thương mại: Nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung trôi chảy và tự tin trong các tình huống giao tiếp thương mại thực tế.
Khóa học tiếng Trung đàm phán thương mại: Trang bị kỹ năng đàm phán hiệu quả, giúp bạn đạt được lợi thế trong các cuộc đàm phán kinh doanh.
Khóa học tiếng Trung doanh nghiệp: Đào tạo tiếng Trung chuyên ngành cho doanh nghiệp, giúp nâng cao năng lực giao tiếp và quản lý của đội ngũ nhân viên.
Khóa học tiếng Trung doanh nhân: Cung cấp kiến thức và kỹ năng tiếng Trung cần thiết cho các doanh nhân, giúp họ thành công trong hoạt động kinh doanh quốc tế.
Khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc giá tận xưởng: Hướng dẫn cách nhập hàng trực tiếp từ Trung Quốc với giá gốc, giúp bạn tiết kiệm chi phí và tối ưu hóa lợi nhuận.
Khóa học tiếng Trung order Taobao 1688 Tmall: Hướng dẫn cách order hàng hóa trên các trang thương mại điện tử Trung Quốc như Taobao, 1688, Tmall, v.v.

ChineMaster tự hào mang đến các khóa học tiếng Trung chuyên sâu, bài bản, đáp ứng mọi nhu cầu của học viên:

1. Khóa học tiếng Trung thương mại:

Nắm vững kiến thức chuyên ngành thương mại quốc tế
Rèn luyện kỹ năng giao tiếp tiếng Trung thành thạo trong môi trường kinh doanh
Chuẩn bị hành trang chinh phục các cơ hội việc làm hấp dẫn

2. Khóa học tiếng Trung xuất nhập khẩu:

Nắm bắt nghiệp vụ xuất nhập khẩu chuyên sâu
Kỹ năng đàm phán, thương lượng thành công
Nâng cao năng lực cạnh tranh trong thị trường lao động

3. Khóa học tiếng Trung logistics vận chuyển:

Thành thạo thuật ngữ chuyên ngành logistics
Nâng cao hiệu quả giao tiếp, xử lý nghiệp vụ vận chuyển
Phát triển tiềm năng trong lĩnh vực logistics đầy tiềm năng

4. Khóa học tiếng Trung công xưởng:

Giao tiếp hiệu quả trong môi trường sản xuất
Nắm vững kiến thức chuyên ngành công nghiệp
Nâng cao năng suất làm việc

5. Khóa học tiếng Trung giao tiếp thương mại:

Kỹ năng giao tiếp tự tin trong mọi tình huống mua bán
Khả năng đàm phán, thuyết trình thành công
Nâng cao hiệu quả công việc kinh doanh

6. Khóa học tiếng Trung đàm phán thương mại:

Kỹ năng đàm phán sắc bén, chuyên nghiệp
Chiến lược đàm phán hiệu quả trong mọi thương vụ
Nâng cao vị thế thương trường

7. Khóa học tiếng Trung doanh nghiệp:

Nắm vững kiến thức giao tiếp tiếng Trung trong môi trường doanh nghiệp
Kỹ năng thuyết trình, báo cáo chuyên nghiệp
Nâng cao năng lực quản lý, lãnh đạo

8. Khóa học tiếng Trung doanh nhân:

Kỹ năng lãnh đạo, quản lý doanh nghiệp bằng tiếng Trung
Khả năng đàm phán, thuyết trình đẳng cấp
Nâng tầm thương hiệu, mở rộng thị trường

9. Khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc giá tận xưởng:

Kỹ năng order hàng hóa trực tiếp từ Trung Quốc
Nắm vững quy trình nhập khẩu hàng hóa
Tiết kiệm chi phí, tối ưu hóa lợi nhuận

10. Khóa học tiếng Trung order Taobao 1688 Tmall:

Hướng dẫn order hàng hóa từ các trang thương mại điện tử Trung Quốc
Kỹ năng tìm kiếm sản phẩm, so sánh giá cả
An tâm mua sắm hàng Trung Quốc chất lượng, giá rẻ

Đặc biệt:

Hệ thống giáo trình Hán ngữ độc quyền được biên soạn bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, tối ưu hóa hiệu quả học tập.
Phương pháp giảng dạy hiện đại, kết hợp lý thuyết và thực hành, giúp học viên ứng dụng tiếng Trung thành thạo trong mọi tình huống.
Đội ngũ giáo viên tâm huyết, giàu kinh nghiệm, luôn sẵn sàng hỗ trợ học viên tận tình.
Môi trường học tập năng động, sáng tạo, tạo động lực cho học viên chinh phục tiếng Trung.

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Nơi chắp cánh ước mơ tiếng Trung của bạn!