Từ vựng Tiếng Trung về Đồ Gia dụng

0
7374
Từ vựng Tiếng Trung về Đồ Gia dụng
Từ vựng Tiếng Trung về Đồ Gia dụng
5/5 - (1 bình chọn)

Từ vựng bài học hôm nay không nhiều, các em cố gắng học thuộc luôn trên lớp nhé, chủ yếu chúng ta sẽ ôn tập lại các từ vựng Tiếng Trung của bài học cũ, các em vào link bên dưới xem nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Đồ đạc trong nhà

Nội dung chính bài học Từ vựng Tiếng Trung về Đồ gia dụng

  1. Ôn tập lại toàn bộ từ vựng Tiếng Trung đã học
  2. Học nhanh các từ vựng mới trong bài học
  3. Học từ vựng Tiếng Trung qua phim Trung Quốc
  4. Nghe nhạc Tiếng Trung để luyện thêm từ vựng
  5. Tổng kết lại nội dung chính của bài học
  6. Giải đáp thắc mắc cuối giờ học Tiếng Trung
STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Cái ghế椅子Yǐzi
2Ghế tay vịn扶手椅子Fúshǒu yǐzi
3Ghế bập bênh摇椅Yáoyǐ
4Ghế đẩu凳子Dèngzǐ
5Cái giá架子Jiàzi
6Tủ sách, tủ đựng sách书橱Shūchú
7Ghế sa lông长沙发Zhǎngshā fā
8Ghế sa lông沙发Shāfā
9Đệm坐垫Zuòdiàn
10Bàn uống nước咖啡座Kāfēi zuò
11Bình hoa花瓶Huāpíng
12Gạt tàn烟灰缸Yānhuī gāng
13Thuốc lá香烟Xiāngyān
14KhóiYān
15Đầu lọc, đầu thuốc lá烟头Yāntóu
16Xì gà雪茄Xuějiā
17Cái tẩu烟斗Yāndǒu
18Lò sưởi壁炉Bìlú
19CủiChái
20Thảm nhỏ小地毯Xiǎo dìtǎn
21Cái thảm地毯Dìtǎn