Từ vựng Tiếng Trung về Hợp đồng Mua bán Hàng hóa

0
26382
Từ vựng Tiếng Trung về Hợp đồng Mua bán Hàng hóa
3.8/5 - (6 bình chọn)

Hi các em học viên, hôm nay chúng ta học sang chủ đề từ vựng Tiếng Trung hiện đang rất hot đó là từ vựng Tiếng Trung để có thể đọc hiểu và soạn thảo hợp đồng mua bán hàng hóa. Các em vào link bên dưới xem lại nội dung kiến thức Tiếng Trung của bài cũ nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Hoa tươi

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Hóa đơn mua nguyên liệu物品购单Wùpǐn gòu dān
2Phiếu lĩnh nguyên liệu bổ xung捕制领料单bǔ zhì lǐng liào dān
3Phiếu trả keo退库单tuì kù dān
4Sổ lĩnh hàng tiêu hao消耗品领用记录表xiāohào pǐn lǐng yòng jìlù biǎo
5Phiếu xuất xưởng料品出厂单liào pǐn chūchǎng dān
6Phiếu gia công加工单jiāgōng dān
7Phiếu mua hàng tiêu hao消耗购品单xiāohào gòu pǐn dān
8Bảng báo cáo tháng thu chi vật liệu物料收支月报表wùliào shōu zhī yuè bàobiǎo
9Kho để nguyên liệu may针车料仓库zhēn chē liào cāngkù
10Bảng tiến độ sản xuất生产进度表shēngchǎn jìndù biǎo
11Bảng quản lý sản xuất hàng ngày生管日报表shēng guǎn rì bàobiǎo
12Lệnh sản xuất制令单zhì lìng dān
13Phiếu kho bán thành phẩm平成品出库单píngchéngpǐn chū kù dān
14Phiếu lĩnh nguyên liệu领料单lǐng liào dān
15Bảng chi tiết số lượng nguyên liệu được dùng下料数量明细表xià liào shùliàng míngxì biǎo
16Kích cỡ尺寸chǐcùn
17Số lượng数量shùliàng
18Khuôn
19Bảng màu色卡sè kǎ
20Bản giấy纸版zhǐ bǎn
21Bản vị trí位置版wèizhì bǎn
22Kho thùng ngoài外箱仓库wài xiāng cāngkù
23Kho hàng nguy hiểm危险品仓库wéixiǎn pǐn cāngkù
24Bảng quản lý vật liệu hàng tuần物料管制周表wùliào guǎnzhì zhōu biǎo
25Quản lý kho hàng dự trữ库存管理kùcún guǎnlǐ
26Lượng đính chính追加用量zhuījiā yòngliàng
27Bổ sung hiện trường现场开捕xiànchǎng kāi bǔ
28Vào sổ nhập kho入库作帐rù kù zuò zhàng
29Cấp lượng tồn kho提供库存资料tígōng kùcún zīliào
30Nguyên liệu có thể tận dụng可利用品回收kě lìyòng pǐn huíshōu
31Nguyên liệu nhập trước xuất trước物料先进先出wùliào xiānjìn xiān chū
32Tem dánnguyên liệu物料标示wùliào biāoshì
33Khu để nguyên liệu物料摆放wùliào bǎi fàng
34Dễ thấy dễ lấy易于拿取yìyú ná qǔ
35Nhập và lĩnh theo đơn输入领料单shūrù lǐng liào dān
36Giao nhận nguyên liệu物料出库交接wùliào chū kù jiāojiē
37Hóa đơn xuât hàng料品出厂单liào pǐn chūchǎng dān
38Nguyên liệu thay thế物料代用wùliào dàiyòng
39Thông báo đính chính更正通知及时作修改gēngzhèng tōngzhī jíshí zuò xiūgǎi
40Tên phối kiện配件名称pèijiàn míngchēng
41Xác nhận hàng mẫu确认样品quèrèn yàngpǐn
42Tiêu thụ hàng mẫu销售样品xiāoshòu yàngpǐn
43Hàng mẫutiếp thị开发样品kāifā yàngpǐn
44Đơn làm thử试作单shì zuò dān
45Lệnh sản xuất制造令zhìzào lìng
46Chênh lệch落差luòchā
47Vết hằn lồi凸痕tū hén
48Phẳng phiu平顺píngshùn
49Nghiêng , lệch歪斜wāixié
50Chắc, chặt , chặt chẽ结实jiēshi
51Xuất hàng đúng thời gian按时出货ànshí chū huò
52Không được kéo dài thời gian不能托长时间bùnéng tuō cháng shíjiān
53Hôm nay tăng ca今天加班jīntiān jiābān
54Hôm nay làm thông ca今天通班jīntiān tōng bān
55Thẻ mã số của công nhân工号卡gōng hào kǎ
56Xuất hàng出货chū huò
57Nhập kho入库rù kù
58Xuất kho出库chū kù
59Chuẩn bị vật liệu备料bèiliào
60Chuẩn bị vật liệu准备下料zhǔnbèi xià liào
61Dây chuyền前段流程qiánduàn liúchéng
62Công đoạn đầu前段qiánduàn
63Trạm kiểm nghiệm品检站pǐn jiǎn zhàn
64Lượng sản xuất计件新资jìjiàn xīn zī
65Lượng thời gian计时新资jìshí xīn zī
66Đình công đợi vật liệu停工待料tínggōng dài liào
67Đình chỉ sản xuất停止生产tíngzhǐ shēngchǎn
68Quy định của công ty公司规定gōngsī guīdìng
69Vi phạm quy định违反规定wéifǎn guīdìng
70Hành vi trộm cắp偷盗行为tōudào xíngwéi
71Tính nghiêm trọng严重惺yánzhòng xīng
72Nghiêm khắc với bản thân严格要求自己yángé yāoqiú zìjǐ
73Thời gian nghỉ休息时间xiūxi shíjiān
74Thao tác dây chuyền作业流程zuòyè liúchéng
75Sắp xếp tiến độ sản xuất安排生产进度ānpái shēngchǎn jìndù
76Nhận đơn接单jiē dān
77Đi lĩnh vật liệu去领料qù lǐng liào
78Thông báo sửa lại hàng báo hỏng报废重修通知书bàofèi chóngxiū tōngzhī shū
79Bản kiểm tra pha keo và chất xử lý调用胶水处理剂查表diàoyòng jiāoshuǐ chǔlǐ jì chá biǎo
80Bản thông báo xử lý chất lượng không bình thường品质异常处理通知表pǐnzhí yìcháng chǔlǐ tōngzhī biǎo
81Bản chi tiết số lượng nhập kho thành phẩm成品入库数量明细表chéngpǐn rù kù shùliàng míngxì biǎo
82Bản quản lý khuôn mẫu模具管理表mújù guǎnlǐ biǎo
83Thiết bị máy móc品器设备pǐn qì shèbèi
84Họp công nhân员工召会yuángōng zhào huì
85Chất lượng sản phẩm产品质量chǎnpǐn zhí liàng
86Dây chuyền sản xuất生产流程shēngchǎn liúchéng
87Hàng contaner上柜材料shàng guì cáiliào
88Hàng vận chuyển bằng đường hàng không空运材料kōngyùn cáiliào
89Hàng xách tay托带材料tuō dài cáiliào
90Phân loại hóa đơn nghiệm thu验收单分类yànshōu dān fēnlèi
91Bản nghiệm thu kiểm kê thực tế实际清点验收表shíjì qīngdiǎn yànshōu biǎo
92Bảng màu khách hàng cung cấp客户提供色卡kèhù tígōng sè kǎ
93Sửa lại重修chóngxiū
94Kiểm tra số lượng数量清点shùliàng qīngdiǎn
95Bảng đóng gói chi tiết包装明细表bāozhuāng míngxì biǎo
96Lệnh đã hoàn thành工号已完成gōng hào yǐ wánchéng
97Lệnh chưa hoàn thành工号未完成gōng hào wèi wánchéng
98Thành phẩm nhập kho成品人库chéng pǐn rén kù
99Phiếu giao hàng送货单sòng huò dān
100Thuê ngoài gia công托外加工tuō wài jiāgōng
101Điện chuyển tiền电汇diànhuì
102Chuyển nhượng押汇yā huì
103Thư tín dụng信用证xìnyòng zhèng
104Thủ tục hải quan海关手续hǎiguān shǒuxù
105Thông qua hải quan清关qīngguān