Từ vựng Tiếng Trung về Nơi Vui chơi Giải trí

0
10127
Từ vựng về Nơi Vui chơi Giải trí
Từ vựng Tiếng Trung về Nơi Vui chơi Giải trí
5/5 - (1 bình chọn)

Hi các em học viên, hôm nay chúng ta học sang bài mới với chủ đề từ vựng Tiếng Trung là Khu vui chơi và giải trí. Chúng ta cùng điểm qua lại một số từ vựng Tiếng Trung đã học từ bài cũ trước đã nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Nội Ngoại thất

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Át chủ bài, bài trùm王牌wángpái
2Ba lô背包bèibāo
3Bãi cắm trại (khu trại)露营园lùyíng yuán
4Bãi cắm trại công cộng公共露营园gōnggòng lùyíng yuán
5Bãi cắm trại Quốc gia国家露营园guójiā lùyíng yuán
6Bãi cắm trại thu tiền营利性露营园yínglì xìng lùyíng yuán
7Bài cầu (một trò chơi dùng cỗ bãi Tây khá phổ biến ở các Nước Âu Mỹ)桥牌qiáopái
8Bài của người nộm trong bài cầu桥牌戏中的明手牌qiáopái xì zhōng de míng shǒu pái
9Bài trùm nhỏ nhất最小的王牌zuìxiǎo de wángpái
10Bãi tắm biển海滨浴场hǎibīn yùchǎng
11Baàn billiard台球台táiqiú tái
12Bàn cờ đam西洋跳棋棋盘xīyáng tiàoqí qípán
13Bàn cờ đam Quốc tế国际跳棋棋盘guójì tiàoqí qípán
14Bàn cờ tào cáo十五子淇棋盘shíwǔzǐqí qípán
15Bàn cờ vua国际象棋棋盘guójì xiàngqí qípán
16Bàn mạt chược麻将桌májiàng zhuō
17Bắn bia打靶dǎbǎ
18Bi chủ, bi cái (trong bida)主球zhǔ qiú
19Bi đỏ (trong bida)红球hóng qiú
20Bi trắng của đối thủ trong bida (spot ball)黑点白球hēi diǎn báiqiú
21Bóng gỗ dùng trong trò chơi bóng gỗ trên cỏ草地滚木球戏中用的木球cǎodì gǔnmù qiú xì zhōng yòng de mù qiú
22Bóng xoáy旋转球xuánzhuǎn qiú
23Bóng xoáy ngang横向旋转球héngxiàng xuánzhuǎn qiú
24Bơi thuyền划船huáchuán
25Bữa ăn dã ngoại野餐yěcān
26Bước (nhảy)舞步wǔbù
27Cà kheo高跷gāoqiào
28Cái bập bênh跷跷板qiāoqiāobǎn
29Cắm trại露营lùyíng
30Cắt bài, kinh bài切牌qiè pái
31Câu lạc bộ vui chơi giải trí游乐宫yóulè gōng
32Chia bài发牌fā pái
33Chơi bài玩牌wán pái
34Chơi bài cầu打桥牌dǎ qiáopái
35Chơi bập bênh玩跷跷板wán qiāoqiāobǎn
36Chơi mạt chược打麻将dǎ májiàng
37Chơi một ván cờ下一盘棋xià yīpánqí
38Chơi trò gieo xúc xắc (đổ xí ngầu)玩掷骰游戏wán zhí shǎi yóuxì
39Chơi xích đu荡秋千dàng qiūqiān
40Chong chóng (đồ chơi)玩具风车wánjù fēngchē
41Chui, dập (bài); loại bỏ bài (thuật ngữ bài cầu – đưa ra cây bài không cùng chuỗi với chuỗi dẫn)垫牌diàn pái
42Chuỗi một cây bài (trong bài cầu)单张dān zhāng
43Chuỗi thử (chuỗi Rô và Chuồn trong cỗ bài cầu)低级花色dījí huāsè
44Chuỗi trưởng (chuỗi Bích và chuỗi Cơ trong cỗ bài cầu)高级花色gāojí huāsè
45Cở ca rô五子棋wǔzǐqí
46Cờ đam跳棋tiàoqí
47Cờ đam Quốc tế国际跳棋guójì tiàoqí
48Cờ đam Tây Dương西洋跳棋xīyáng tiàoqí
49Cờ đam Trung Quốc中国跳棋zhōngguó tiàoqí
50Cờ tào cáo十五子棋shí wǔ zǐ qí
51Cờ tướng Trung Quốc中国象棋zhōngguó xiàngqí
52Cờ vua国际象棋guójì xiàngqí
53Cú đánh bóng chìm (quần vợt)平击球píng jí qiú
54Cú thọc bi vào lỗ (trong bida)撞球进袋的一击zhuàngqiú jìn dài de yī jī
55Dạ xanh trải trên bàn billiard台球盘面绿呢táiqiú pánmiàn lǜ ne
56Dẫn bài (trong bài cầu)率先出牌shuàixiān chū pái
57Du thuyền游船, 游艇yóuchuán, yóutǐng
58Dũng sỹ cưỡi ngựa đấu bò骑马斗牛士qímǎ dòuniú shì
59Dũng sỹ đi bộ đấu bò徒步斗牛士túbù dòuniú shì
60Đang chơi cờ在下棋zàixià qí
61Đánh trúng hai bi liên tiếp (trong bida)双球连击shuāng qiú lián jí
62Đấu bò斗牛dòuniú
63Đi cà kheo踩高跷cǎi gāoqiào
64Đi săn (săn bắn)打猎dǎliè
65Điểm phạt trong bài cầu桥牌中的罚分qiáopái zhōng de fá fēn
66Điểm trên xúc xắc骰子上的点shǎizi shàng de diǎn
67Đu quay dây văng旋转飞椅xuánzhuǎn fēi yǐ
68Đu quay hình thuyển船形秋千chuánxíng qiūqiān
69Đu quay ngựa gỗ旋转木马xuánzhuǎn mùmǎ
70Đưa bài trùm (trong bài cầu)出将牌chū jiàng pái
71Đường băng chơi bowling保龄球戏球道bǎolíngqiú xì qiúdào
72Đường xe lửa nhỏ chạy qua mô hình phông cảnh ở hội chợ观景小铁路guān jǐng xiǎo tiělù
73Gậy chơi bida, cây cơ bida台球的球杆táiqiú de qiú gǎn
74Giá để cơ bida球杆架qiú gǎn jià
75Gương lồi凸镜tú jìng
76Gương lõm凹镜āo jìng
77Hình thức bài cầu hiệp盘式桥牌pán shì qiáopái
78Hộp chia bài发牌盒fā pái hé
79Khách sạn trên bãi biển海滨旅馆hǎibīn lǚguǎn
80Khiêu vũ跳舞tiàowǔ
81Ky trong trò chơi bowling保龄球中的球瓶bǎolíngqiú zhōng de qiú píng
82Lá bài cao, lá bài danh dự (honor – chỉ các lá bài 10, J, Q, K, A trong bài cầu)大牌dàpái
83Lá bài thấp (chỉ những lá bài từ 2 – 9)小牌xiǎo pái
84Lều bạt帐篷zhàngpéng
85Liên hoan được tổ chức trong công viên游园会yóuyuánhuì
86Lửa trại篝火gōuhuǒ
87Mạt chược麻将májiàng
88Máy đánh bạc吃角子老虎chī jiǎozi lǎohǔ
89Máy đo lực đẩy, lực kế测力机cè lì jī
90Máy ghi điểm chơi billiard台球积分器táiqiú jīfēn qì
91Máy tính giờ chơi billiard台球计时器táiqiú jìshí qì
92Một bộ bài一副纸牌yī fù zhǐpái
93Một bộ xúc xắc一副骰子yī fù shǎizi
94Một quân bài trong mạt chược麻将中的一张牌májiàng zhōng de yī zhāng pái
95Một ván bài thắng一盘胜局yī pán shèngjú
96Một vòng bài trong bài cầu桥牌中的一墩牌qiáopái zhōng de yī dūn pái
97Một vòng trong trò chơi mạt chược打麻将中的一圈dǎ májiàng zhōng de yī quān
98Ngả bài摊牌tānpái
99Người cầm cơ用球杆者yòng qiú gǎn zhě
100Người cắm trại露营者lùyíng zhě
101Người chơi bài được điểm kém nhất最低得分的牌手zuìdī défēn de pái shǒu
102Người chơi billiard打台球者dǎ táiqiú zhě
103Người chơi bowling玩保龄球戏的人wán bǎolíngqiú xì de rén
104Người chơi cờ下棋者xià qí zhě
105Người chơi mạt chược打麻将者dǎ májiàng zhě
106Người ghi điểm trong cuộc chơi bida台球记分员táiqiú jìfēn yuán
107Người khiêu vũ跳舞者tiàowǔ zhě
108Người nộm (dummy – người cùng cặp với nhà cái trong bài cầu, chỉ tham gia dưới sự chỉ huy của nhà cái)桥牌戏中的明手qiáopái xì zhōng de míng shǒu
109Người thắng cuộc赢家yíngjiā
110Nhạc nhảy舞曲wǔqǔ
111Nhảy dây跳绳tiàoshéng
112Nơi giải trí游乐场yóulè chǎng
113Nơi nghỉ mát ở bờ biển海滨度假胜地hǎibīn dùjià shèngdì
114Nơi vui chơi giải trí娱乐场yúlè chǎng
115Nơi vui chơi giải trí ngoài trời露天游乐场lùtiān yóulè chǎng
116Ô che nắng大遮阳伞dà zhēyáng sǎn
117Ô đen trên bàn cờ vua棋盘上的黑方格qípán shàng de hēi fāng gé
118Ô trắng trên bàn cờ vua棋盘上的白方格qípán shàng de bái fāng gé
119Phía bên trái của người chia bài发牌者的左手方fā pái zhě de zuǒshǒu fāng
120Phòng bida台球房táiqiú fáng
121Phòng chơi bài玩牌室wán pái shì
122Phòng đánh cờ棋室qí shì
123Phòng giải trí娱乐厅yúlè tīng
124Phòng soi gương dị dạng, nhà cười哈哈镜室hāhājìng shì
125Quân bài, lá bài纸牌zhǐpái
126Quân bích, chất bích黑桃hēi táo
127Quân cờ đam Quốc tế国际跳棋棋子guójì tiàoqí qízǐ
128Quân cờ đam Tây Dương西洋跳棋棋子xīyáng tiào qí qízǐ
129Quân cờ vua国际象棋棋子guójì xiàngqí qízǐ
130Quân cơ, chất cơ红桃hóng táo
131Quân đen (trong cờ vây)黑子hēizǐ
132Quân nhép, chất nhép (chuồn)草花cǎohuā
133Quân rô方块fāngkuài
134Quân trắng (trong cờ vây)白子báizǐ
135Ra nhảy (trong bài cầu)跳叫tiào jiào
136Rao đè (rao giá cao hơn trong bài cầu)争叫zhēng jiào
137Rao giá trong bài cầu桥牌戏中的叫牌qiáopái xì zhōng de jiào pái
138Rạp xiếc thú ngoài trời露天马戏场lùtiān mǎxì chǎng
139Sàn nhảy舞池wǔchí
140Sân chơi bóng gỗ trên cỏ草地滚木球场cǎodì gǔnmù qiúchǎng
141Sân chơi bowling保龄球场bǎolíngqiú chǎng
142Sân đấu bò斗牛场dòuniú chǎng
143Thả diều放风筝fàng fēngzhēng
144Thả xúc xắc, đổ xí ngầu掷骰子zhí shǎizi
145Thùng phá (5 con bài cùng chất trong xì phé)同花tóng huā
146Thùng phá sảnh (trong bài xì phé)同花顺子tónghuāshùn zi
147Thùng phá sảnh lớn (trong bài xì phé)同花大顺tóng huā dà shùn
148Toàn thắng lớn (trong bài cầu)桥牌戏中的大满贵qiáopái xì zhōng de dà mǎn guì
149Toàn thắng nhỏ (trong bài cầu)桥牌戏中的小满贵qiáopái xì zhōng de xiǎomǎn guì
150Trại营地yíngdì
151Trang phục tắm biển海滨服装hǎibīn fúzhuāng
152Trên tay toàn con bài thấp一手小牌yīshǒu xiǎo pái
153Triển lãm động vật dị dạng畸形动物展览jīxíng dòngwù zhǎnlǎn
154Trò biểu diễn phóng xe trên bức tường tử thần飞车走壁表演fēichē zǒu bì biǎoyǎn
155Trò chơi bida台球戏táiqiú xì
156Trò chơi bida pun彩色台球戏cǎisè táiqiú xì
157Trò chơi bóng gỗ trên cỏ草地滚木球戏cǎodì gǔnmù qiú xì
158Trò chơi bowling保龄球戏bǎolíngqiú xì
159Trò chơi bowling 8 ky九柱戏jiǔ zhù xì
160Trò chơi bowling 10 ky十柱戏shí zhù xì
161Trò chơi đánh bài纸牌戏zhǐpái xì
162Trò chơi domino多米诺骨牌戏duōmǐnuò gǔpái xì
163Trò chơi gieo xúc xắc掷骰游戏zhí shǎi yóuxì
164Trò chơi ném vòng掷环套桩游戏zhí huán tào zhuāng yóuxì
165Trường bắn打靶场dǎbǎ chǎng
166Trường đua ngựa马术表演场mǎshù biǎoyǎn chǎng
167Túi đi biển海滨袋hǎibīn dài
168Túi ngủ睡袋shuìdài
169Vải chống ẩm trải trên nền đất铺地防潮布pū dì fángcháo bù
170Vải lót đàn hồi ở 4 mặt trên bàn bida台球台四周的弹性衬里táiqiú tái sìzhōu de tánxìng chènlǐ
171Viên bida台球táiqiú
172Võ sĩ đấu bò斗牛士dòuniú shì
173Vũ hội舞会wǔhuì
174Vũ nữ舞女wǔnǚ
175Vũ trường舞厅wǔtīng
176Xáo bài, trang bài洗牌xǐ pái
177Xe điện đụng (từ tính)碰碰车pèngpèngchē
178Xích đu秋千qiūqiān