Từ vựng Tiếng Trung về Quận Huyện Hà Nội

0
3369
Từ vựng Tiếng Trung về Quận Huyện Hà Nội
Từ vựng Tiếng Trung về Quận Huyện Hà Nội
5/5 - (1 bình chọn)

HI các em học viên, chúng ta học sang chủ đề từ vựng Tiếng Trung mới trong bài ngày hôm nay là Quận và Huyện tại Hà Nội. Em nào chưa ôn tập lại nội dung kiến thức Tiếng Trung của bài cũ thì vào link bên dưới xem lại nhanh nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Quần áo Trẻ em

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Quận Thanh Xuân青春郡qīngchūn jùn
2Quận Tây Hồ西湖郡xīhú jùn
3Quận Long Biên龙边郡lóng biān jùn
4Quận Hoàng Mai黄梅郡huángméi jùn
5Quận Hoàn Kiếm还剑郡hái jiàn jùn
6Quận Hai Bà Trưng二征夫人郡èr zhēngfū rén jùn
7Quận Hà Đông河东郡hédōng jùn
8Quận Đống Đa栋多郡dòng duō jùn
9Quận Cầu Giấy纸桥郡zhǐ qiáo jùn
10Quận Ba Đình巴亭郡Bā tíng jùn
11Huyện Ứng Hòa应和县yìng hè xiàn
12Huyện Từ Liêm慈廉县cí lián xiàn
13Huyện Thường Tín常信县chángxìn xiàn
14Huyện Thanh Trì青池县qīngchí xiàn
15Huyện Thanh Oai青威县qīng wēi xiàn
16Huyện Thạch Thất石室县shíshì xiàn
17Huyện Sóc Sơn朔山县shuò shān xiàn
18Huyện Quốc Oai国威县guówēi xiàn
19Huyện Phúc Thọ福寿县fúshòu xiàn
20Huyện Phú Xuyên富川县fùchuān xiàn
21Huyện Mỹ Đức美德县měidé xiàn
22Huyện Mê Linh麋泠县mí líng xiàn
23Huyện Hoài Đức怀德县huái dé xiàn
24Huyện Gia Lâm嘉林县jiā lín xiàn
25Huyện Đông Anh东英县dōng yīng xiàn
26Huyện Đan Phượng丹凤县dān fèng xiàn
27Huyện Chương Mỹ彰美县zhāngměi xiàn
28Huyện Ba Vì巴维县bā wéi xiàn