Nhập hàng Trung Quốc Từ vựng tiếng Trung Du lịch

Nhập hàng Trung Quốc Từ vựng tiếng Trung Du lịch và Khách sạn dành cho dân buốn nhập hàng Trung Quốc taobao tmall 1688

0
831
Nhập hàng Trung Quốc Từ vựng tiếng Trung Du lịch nhập hàng trung quốc taobao tmall 1688 thầy vũ chinemaster tiengtrunghsk
Nhập hàng Trung Quốc Từ vựng tiếng Trung Du lịch nhập hàng trung quốc taobao tmall 1688 thầy vũ chinemaster tiengtrunghsk
Đánh giá post

Nhập hàng Trung Quốc Từ vựng tiếng Trung thiết yếu

Nhập hàng Trung Quốc Từ vựng tiếng Trung Du lịch là một trong những bài giảng trực tuyến rất quan trọng liên quan đến chủ đề du lịch và khách sạn dành cho các bạn hay sang Trung Quốc đánh hàng Quảng Châu hoặc dân buôn nhập hàng Trung Quốc để tìm các nguồn hàng tận gốc giá tận xưởng không cần qua dịch vụ trung gian. Đây chính là nội dung bài học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc du lịch tiếng Trung cực kỳ quan trọng. Các bạn hãy chia sẻ bài giảng online chuyên đề Nhập hàng Trung Quốc Từ vựng tiếng Trung Du lịch về học dần nhé. Các bạn chuẩn bị vở và bút ghi chép lại những nội dung quan trọng bên dưới.

Các bạn học viên ôn tập lại những kiến thức cơ bản về lĩnh vực nhập hàng Trung Quốc Taobao Tmall 1688 từ A đến Z trong buổi học hôm qua tại link bên dưới.

Nhập hàng Trung Quốc xuất nhập cảnh

Ngoài ra, ChineMaster liên tục khai giảng các lớp tiếng Trung giao tiếp cơ bản dành cho các bạn dân buôn chuyên nhập hàng Trung Quốc Quảng Châu về Việt Nam, đó chính là khóa học tự nhập hàng Trung Quốc Taobao Tmall 1688 từ A đến Z của Th.S Nguyễn Minh Vũ. Các bạn đăng ký và đóng học phí trước ngày khai giảng để được xếp chỗ. Thông tin chi tiết khóa học nhập hàng Trung Quốc tìm kiếm nguồn hàng tận gốc như thế nào các bạn xem chi tiết tại link bên dưới.

Lớp học order hàng Trung Quốc tận gốc

Sau đây chúng ta sẽ vào phần chính của bài giảng online hôm nay chuyên đề Nhập hàng Trung Quốc Từ vựng tiếng Trung Du lịch.

Giáo trình Nhập hàng Trung Quốc Từ vựng tiếng Trung Du lịch Thầy Vũ

Bên dưới là các từ vựng tiếng Trung du lịch và khách sạn cơ bản thiết yếu các bạn học viên cần phải nắm vững để có thể bổ trợ cho công việc tự nhập hàng Trung Quốc từ A đến Z mà không cần phải qua dịch vụ trung gian nào hết.

STTNhập hàng Trung Quốc từ vựng tiếng Trung du lịch (Nghĩa tiếng Việt)Nhập hàng Trung Quốc từ vựng tiếng Trung du lịch (Nghĩa tiếng Trung)Nhập hàng Trung Quốc từ vựng tiếng Trung du lịch (Phiên âm tiếng Trung)
1Xe khách du lịch旅游大客车lǚ yóu dà kè chē
2Xe hỏa du lịch游览列车yóu lǎn liè chē
3Xe cáp treo空中游览车, 缆 车kōng zhōng yóulǎn chē, lǎn chē
4Vé vào cửa tham quan du lịch景点门票jǐngdiǎn mén piào
5Vé du lịch khứ hồi游览来回票yóu lǎn láihuí piào
6Vali du lịch旅行箱lǚ xíng xiāng
7Tuyến du lịch旅游路线lǚ yóu lù xiàn
8Túi ngủ睡袋shuì dài
9Túi du lịch xách tay手提旅行包shǒutí lǚ xíng bāo
10Túi du lịch gấp折叠式旅行衣 袋zhé dié shì lǚxíng yī dài
11Túi du lịch bằng vải bạt帆布行李袋fānbù xíng lǐ dài
12Túi du lịch旅行袋lǚ xíng dài
13Túi da du lịch旅行皮包lǚ xíng píbāo
14Trang bị leo núi登山装备dēng shān zhuāng bèi
15Trại dã ngoại ngày nghỉ假日野营地jiàrì yě yíng dì
16Tiền vé vào cửa门票费mén piào fèi
17Thu hút khách du lịch吸引游客
18Thẻ du lịch旅行证件lǚxíng zhèng jiàn
19Thắng cảnh nghỉ mát避暑胜地bì shǔ shèngdì
20Thắng cảnh du lịch旅游胜地lǚyóu shèng dì
21Tham quan trên biển海上观光hǎi shàng guān guāng
22Tham quan du lịch观光旅行guān guāng lǚxíng
23Thảm du lịch旅行毯lǚ xíng tǎn
24Tàu thủy du lịch游览船yóulǎn chuán
25Tắm nắng太阳浴tài yáng yù
26Tắm biển海水浴hǎi shuǐ yù
27Sơn trang nghỉ mát避暑山庄bìshǔ shān zhuāng
28Sổ tay hướng dẫn viên du lịch, sách hướng dẫn du lịch导游手册dǎo yóu shǒucè
29Sách hướng dẫn du lịch旅游指南, 旅行 指南lǚyóu zhǐnán, lǚxíng zhǐnán
30Quần áo du lịch旅游服lǚ yóu fú
31Quà lưu niệm du lịch旅游纪念品lǚyóu jìn iàn pǐn
32Phòng nhỏ trong trại dã ngoại野营小屋yě yíng xiǎo wū
33Ô tô du lịch游览车yóu lǎn chē
34Nơi ở của du khách旅客住宿所lǚkè zhùsù suǒ
35Nơi nghỉ mát消暑度假场所xiāo shǔ dùjià chǎng suǒ
36Nơi có cảnh đẹp để cắm trại野营胜地yě yíng shèng dì
37Nhật ký du lịch旅行日志lǚ xíng rìzhì
38Nhà nghỉ小旅馆xiǎo lǚ guǎn
39Người du lịch, du khách旅行者lǚxíng zhě
40Người đi picnic郊游野餐者jiāo yóu yěcān zhě
41Người đi ngắm cảnh观光者guān guāng zhě
42Người đi du lịch trên biển海上旅行者hǎi shàng lǚxíng zhě
43Người đi bộ du lịch, khách du lịch đi bộ徒步旅行者túbù lǚxíng zhě
44Ngành du lịch旅游业lǚyóu yè
45Mùa ít khách du lịch旅游淡季lǚyóu dànjì
46Mùa cao điểm du lịch旅游旺季lǚyóu wàngjì
47Mùa cao điểm du lịch旅游高峰时期lǚyóu gāo fēng shíqí
48Lộ trình chuyến du lịch旅程lǚ chéng
49Lều trại của du khách旅游者宿营帐 篷lǚyóu zhě sùyíng zhàng péng
50Kính râm太阳镜tài yáng jìng
51Khu picnic, khu dã ngoại野餐区yě cān qū
52Khu phong cảnh thu nhỏ微缩景区wéisuō jǐngqū
53Khu phong cảnh景点jǐng diǎn
54Khu danh lam thắng cảnh名胜古迹区míng shèng gǔjī qū
55Khu an dưỡng bên bờ biển海滨修养地hǎibīn xiū yǎng dì
56Không thu vé vào cửa不收门票的bù shōu mén piào de
57Khoảng cách du lịch旅行距离lǚ háng jùlí
58Khách tham quan远足者yuǎn zú zhě
59Khách sạn du lịch旅游客店, 旅游 旅馆lǚ yóu kè diàn, lǚyóu lǚ guǎn
60Khách du lịch ba lô负重徒步旅行 者fùzhòng túbù lǚxíng zhě
61Hướng dẫn viên du lịch quốc tế国际导游guójì dǎo yóu
62Hướng dẫn viên du lịch chuyên nghiệp专职旅游向导zhuān zhí lǚyóu xiàng dǎo
63Hướng dẫn viên du lịch导游dǎo yóu
64Hộp đựng dùng cho picnic野餐用箱yěcān yòng xiāng
65Họp cấp cứu急救箱jíjiù xiāng
66Hộ chiếu du lịch旅游护照lǚyóu hùzhào
67Hành trình du lịch tự chọn điểm du lịch自择旅游地的 旅程zì zé lǚyóu dì de lǚchéng
68Giường xếp折叠床zhé dié chuáng
69Giày leo núi登山鞋dēng shān xié
70Giày du lịch旅行鞋lǚ xíng xié
71Ghế xếp折叠椅zhé dié yǐ
72Đường cáp treo高空索道gāo kōng suǒdào
73Du thuyền游船yóu chuán
74Du ngoạn trên nước水上游览shuǐ shàng yóulǎn
75Du ngoạn núi non sông nước游山玩水yóu shān wán shuǐ
76Du ngoạn công viên游园yóu yuán
77Du lịch vòng quanh thế giới环球旅行huánqiú lǚxíng
78Du lịch tuần trăng mật蜜月旅行mìyuè lǚxíng
79Du lịch trọn gói报价旅行bàojià lǚxíng
80Du lịch trên biển海上旅游hǎi shàng lǚyóu
81Du lịch tập thể được ưu đãi优惠集体旅行yōuhuì jítǐ lǚxíng
82Du lịch mùa xuân春游chūn yóu
83Du lịch mùa thu秋游qiū  yóu
84Du lịch mùa hè夏季旅游xiàjì lǚyóu
85Du lịch mùa đông冬季旅游dōngjì lǚyóu
86Du lịch hàng không航空旅行háng kōng lǚxíng
87Du lịch ế ẩm旅游萧条lǚyóu xiāo tiáo
88Du lịch đi bộ徒步旅行túbù lǚxíng
89Du lịch cuối tuần周末旅行zhōu mò lǚxíng
90Du lịch bao ăn uống报餐旅游bào cān lǚyóu
91Du lịch bằng xe đạp自行车旅游zì xíng chē lǚyóu
92Du lịch bằng ô tô乘车旅行chéng chē lǚxíng
93Du lịch bằng công quỹ工费旅游gōng fèi lǚyóu
94Du lịch ba lô负重徒步旅行fù zhòng túbù lǚxíng
95Du khách nước ngoài外国旅行者wàiguó lǚxíng zhě
96Du khách đi nghỉ mát度假游客dùjià yóukè
97Du khách đi máy bay坐飞机旅行者zuò fēijī lǚxíng zhě
98Du khách游客yóu kè
99Đồng hồ báo thức du lịch旅行闹钟lǚxíng nào zhōng
100Đoàn tham quan du lịch观光团guān guāng tuán
101Đoàn tham quan远足团yuǎnzú tuán
102Đoàn du lịch旅游团lǚyóu tuán
103Đồ dùng khi đi du lịch旅行用品lǚxíng yòngpǐn
104Điểm đến du lịch旅行目的地lǚxíng mùdì de
105Dịch vụ du lịch旅游服务lǚyóu fúwù
106Đi du lịch theo đoàn, du lịch đoàn thể团体旅行tuántǐ lǚxíng
107Đi du lịch theo đoàn có hướng dẫn有导员的团体 旅行yǒu dǎo yuán de tuántǐ lǚxíng
108Đi bộ đường dài远足yuǎnzú
109Đệm ngủ睡垫shuì diàn
110Danh lam thắng cảnh名胜古迹míng shèng gǔjī
111Đại lý du lịch旅行代理人lǚxíng dàilǐ rén
112Cuộc picnic dã ngoại郊游野餐jiāo yóu yěcān
113Công viên vui chơi giải trí游乐园yóu lèyuán
114Công viên quốc gia, vườn quốc gia国家公园guójiā gōng yuán
115Chuyến du lịch tiết kiệm经济游jīngjì yóu
116Chuyến du lịch sang trọng豪华游háo huá yóu
117Chuyến du lịch nước ngoài国外旅行guó wài lǚxíng
118Chuyến du lịch một ngày一日游yī rì yóu
119Chuyến du lịch hai ngày二日游èr rì yóu
120Chuyến bay du lịch ngắm cảnh游览飞行yóulǎn fēixíng
121Chi phiếu du lịch旅行支票lǚxíng zhīpiào
122Chi phí du lịch旅费lǚ fèi
123Chặt chém khách du lịch敲游客竹杠qiāo yóukè zhú gàng
124Cảnh quan thiên nhiên自然景观zìrán jǐng guān
125Cảnh quan nhân văn人文景观rén wén jǐng guān
126Ca nô du lịch游艇yóu tǐng
127Bình nước du lịch旅行壶lǚxíng hú
128Bạn du lịch旅伴lǚ bàn
129Bản đồ du lịch loại gấp折叠式旅行地 图zhédié shì lǚxíng dìtú
130Bản đồ du lịch游览图yóulǎn tú
131Bãi tắm tư nhân私人海滨sīrén hǎibīn
132Bãi tắm công cộng公共海滨gōng gòng hǎibīn
133Bãi đậu xe du lịch汽车宿营地qìchē sùyíng dì
134Bãi biển海滨沙滩hǎibīn shātān
135Ba lô leo núi双肩式登山包shuāng jiān shì dēng shān bāo
136Ba lô gấp 折叠式背包zhédié shì bèibāo
137Ba lô du lịch 步行旅行背包bùxíng lǚxíng bèibāo
138  Điểm tiếp đón du khách 游客接待站yóukè jiēdài zhàn

Trên đây là nội dung bài giảng online chuyên đề Nhập hàng Trung Quốc Từ vựng tiếng Trung Du lịch của Th.S Nguyễn Minh Vũ. Các bạn học theo nguồn tài liệu nhập hàng Trung Quốc từ A đến Z của Thầy Vũ có chỗ nào chưa hiểu thì hãy đăng bình luận ngay bên dưới này hoặc đăng luôn câu hỏi vào trong diễn đàn nhập hàng Trung Quốc ChineMaster nhé. Câu hỏi của các bạn liên tục được đội ngũ trợ giảng TiengTrungHSK và ChineMaster trả lời các câu hỏi của các bạn liên tục 24/24/7/365.

Nội dung bài giảng Nhập hàng Trung Quốc Từ vựng tiếng Trung Du lịch và Khách sạn rất quan trọng, các bạn chú ý ôn tập bài vở thường xuyên nhé.

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster là kênh chia sẻ tài liệu kiến thức nhập hàng Trung Quốc taobao tmall 1688 từ A đến Z theo lộ trình bài giảng có hệ thống chuyên biệt được đầu tư rất chuyên nghiệp và kỹ lưỡng trước khi được xuất bản lên website học tiếng Trung online ChineMaster.