Nhập hàng Trung Quốc Từ vựng tiếng Trung thiết yếu
Nhập hàng Trung Quốc Từ vựng tiếng Trung Du lịch là một trong những bài giảng trực tuyến rất quan trọng liên quan đến chủ đề du lịch và khách sạn dành cho các bạn hay sang Trung Quốc đánh hàng Quảng Châu hoặc dân buôn nhập hàng Trung Quốc để tìm các nguồn hàng tận gốc giá tận xưởng không cần qua dịch vụ trung gian. Đây chính là nội dung bài học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc du lịch tiếng Trung cực kỳ quan trọng. Các bạn hãy chia sẻ bài giảng online chuyên đề Nhập hàng Trung Quốc Từ vựng tiếng Trung Du lịch về học dần nhé. Các bạn chuẩn bị vở và bút ghi chép lại những nội dung quan trọng bên dưới.
Các bạn học viên ôn tập lại những kiến thức cơ bản về lĩnh vực nhập hàng Trung Quốc Taobao Tmall 1688 từ A đến Z trong buổi học hôm qua tại link bên dưới.
Nhập hàng Trung Quốc xuất nhập cảnh
Ngoài ra, ChineMaster liên tục khai giảng các lớp tiếng Trung giao tiếp cơ bản dành cho các bạn dân buôn chuyên nhập hàng Trung Quốc Quảng Châu về Việt Nam, đó chính là khóa học tự nhập hàng Trung Quốc Taobao Tmall 1688 từ A đến Z của Th.S Nguyễn Minh Vũ. Các bạn đăng ký và đóng học phí trước ngày khai giảng để được xếp chỗ. Thông tin chi tiết khóa học nhập hàng Trung Quốc tìm kiếm nguồn hàng tận gốc như thế nào các bạn xem chi tiết tại link bên dưới.
Lớp học order hàng Trung Quốc tận gốc
Sau đây chúng ta sẽ vào phần chính của bài giảng online hôm nay chuyên đề Nhập hàng Trung Quốc Từ vựng tiếng Trung Du lịch.
Giáo trình Nhập hàng Trung Quốc Từ vựng tiếng Trung Du lịch Thầy Vũ
Bên dưới là các từ vựng tiếng Trung du lịch và khách sạn cơ bản thiết yếu các bạn học viên cần phải nắm vững để có thể bổ trợ cho công việc tự nhập hàng Trung Quốc từ A đến Z mà không cần phải qua dịch vụ trung gian nào hết.
STT | Nhập hàng Trung Quốc từ vựng tiếng Trung du lịch (Nghĩa tiếng Việt) | Nhập hàng Trung Quốc từ vựng tiếng Trung du lịch (Nghĩa tiếng Trung) | Nhập hàng Trung Quốc từ vựng tiếng Trung du lịch (Phiên âm tiếng Trung) |
1 | Xe khách du lịch | 旅游大客车 | lǚ yóu dà kè chē |
2 | Xe hỏa du lịch | 游览列车 | yóu lǎn liè chē |
3 | Xe cáp treo | 空中游览车, 缆 车 | kōng zhōng yóulǎn chē, lǎn chē |
4 | Vé vào cửa tham quan du lịch | 景点门票 | jǐngdiǎn mén piào |
5 | Vé du lịch khứ hồi | 游览来回票 | yóu lǎn láihuí piào |
6 | Vali du lịch | 旅行箱 | lǚ xíng xiāng |
7 | Tuyến du lịch | 旅游路线 | lǚ yóu lù xiàn |
8 | Túi ngủ | 睡袋 | shuì dài |
9 | Túi du lịch xách tay | 手提旅行包 | shǒutí lǚ xíng bāo |
10 | Túi du lịch gấp | 折叠式旅行衣 袋 | zhé dié shì lǚxíng yī dài |
11 | Túi du lịch bằng vải bạt | 帆布行李袋 | fānbù xíng lǐ dài |
12 | Túi du lịch | 旅行袋 | lǚ xíng dài |
13 | Túi da du lịch | 旅行皮包 | lǚ xíng píbāo |
14 | Trang bị leo núi | 登山装备 | dēng shān zhuāng bèi |
15 | Trại dã ngoại ngày nghỉ | 假日野营地 | jiàrì yě yíng dì |
16 | Tiền vé vào cửa | 门票费 | mén piào fèi |
17 | Thu hút khách du lịch | 吸引游客 | |
18 | Thẻ du lịch | 旅行证件 | lǚxíng zhèng jiàn |
19 | Thắng cảnh nghỉ mát | 避暑胜地 | bì shǔ shèngdì |
20 | Thắng cảnh du lịch | 旅游胜地 | lǚyóu shèng dì |
21 | Tham quan trên biển | 海上观光 | hǎi shàng guān guāng |
22 | Tham quan du lịch | 观光旅行 | guān guāng lǚxíng |
23 | Thảm du lịch | 旅行毯 | lǚ xíng tǎn |
24 | Tàu thủy du lịch | 游览船 | yóulǎn chuán |
25 | Tắm nắng | 太阳浴 | tài yáng yù |
26 | Tắm biển | 海水浴 | hǎi shuǐ yù |
27 | Sơn trang nghỉ mát | 避暑山庄 | bìshǔ shān zhuāng |
28 | Sổ tay hướng dẫn viên du lịch, sách hướng dẫn du lịch | 导游手册 | dǎo yóu shǒucè |
29 | Sách hướng dẫn du lịch | 旅游指南, 旅行 指南 | lǚyóu zhǐnán, lǚxíng zhǐnán |
30 | Quần áo du lịch | 旅游服 | lǚ yóu fú |
31 | Quà lưu niệm du lịch | 旅游纪念品 | lǚyóu jìn iàn pǐn |
32 | Phòng nhỏ trong trại dã ngoại | 野营小屋 | yě yíng xiǎo wū |
33 | Ô tô du lịch | 游览车 | yóu lǎn chē |
34 | Nơi ở của du khách | 旅客住宿所 | lǚkè zhùsù suǒ |
35 | Nơi nghỉ mát | 消暑度假场所 | xiāo shǔ dùjià chǎng suǒ |
36 | Nơi có cảnh đẹp để cắm trại | 野营胜地 | yě yíng shèng dì |
37 | Nhật ký du lịch | 旅行日志 | lǚ xíng rìzhì |
38 | Nhà nghỉ | 小旅馆 | xiǎo lǚ guǎn |
39 | Người du lịch, du khách | 旅行者 | lǚxíng zhě |
40 | Người đi picnic | 郊游野餐者 | jiāo yóu yěcān zhě |
41 | Người đi ngắm cảnh | 观光者 | guān guāng zhě |
42 | Người đi du lịch trên biển | 海上旅行者 | hǎi shàng lǚxíng zhě |
43 | Người đi bộ du lịch, khách du lịch đi bộ | 徒步旅行者 | túbù lǚxíng zhě |
44 | Ngành du lịch | 旅游业 | lǚyóu yè |
45 | Mùa ít khách du lịch | 旅游淡季 | lǚyóu dànjì |
46 | Mùa cao điểm du lịch | 旅游旺季 | lǚyóu wàngjì |
47 | Mùa cao điểm du lịch | 旅游高峰时期 | lǚyóu gāo fēng shíqí |
48 | Lộ trình chuyến du lịch | 旅程 | lǚ chéng |
49 | Lều trại của du khách | 旅游者宿营帐 篷 | lǚyóu zhě sùyíng zhàng péng |
50 | Kính râm | 太阳镜 | tài yáng jìng |
51 | Khu picnic, khu dã ngoại | 野餐区 | yě cān qū |
52 | Khu phong cảnh thu nhỏ | 微缩景区 | wéisuō jǐngqū |
53 | Khu phong cảnh | 景点 | jǐng diǎn |
54 | Khu danh lam thắng cảnh | 名胜古迹区 | míng shèng gǔjī qū |
55 | Khu an dưỡng bên bờ biển | 海滨修养地 | hǎibīn xiū yǎng dì |
56 | Không thu vé vào cửa | 不收门票的 | bù shōu mén piào de |
57 | Khoảng cách du lịch | 旅行距离 | lǚ háng jùlí |
58 | Khách tham quan | 远足者 | yuǎn zú zhě |
59 | Khách sạn du lịch | 旅游客店, 旅游 旅馆 | lǚ yóu kè diàn, lǚyóu lǚ guǎn |
60 | Khách du lịch ba lô | 负重徒步旅行 者 | fùzhòng túbù lǚxíng zhě |
61 | Hướng dẫn viên du lịch quốc tế | 国际导游 | guójì dǎo yóu |
62 | Hướng dẫn viên du lịch chuyên nghiệp | 专职旅游向导 | zhuān zhí lǚyóu xiàng dǎo |
63 | Hướng dẫn viên du lịch | 导游 | dǎo yóu |
64 | Hộp đựng dùng cho picnic | 野餐用箱 | yěcān yòng xiāng |
65 | Họp cấp cứu | 急救箱 | jíjiù xiāng |
66 | Hộ chiếu du lịch | 旅游护照 | lǚyóu hùzhào |
67 | Hành trình du lịch tự chọn điểm du lịch | 自择旅游地的 旅程 | zì zé lǚyóu dì de lǚchéng |
68 | Giường xếp | 折叠床 | zhé dié chuáng |
69 | Giày leo núi | 登山鞋 | dēng shān xié |
70 | Giày du lịch | 旅行鞋 | lǚ xíng xié |
71 | Ghế xếp | 折叠椅 | zhé dié yǐ |
72 | Đường cáp treo | 高空索道 | gāo kōng suǒdào |
73 | Du thuyền | 游船 | yóu chuán |
74 | Du ngoạn trên nước | 水上游览 | shuǐ shàng yóulǎn |
75 | Du ngoạn núi non sông nước | 游山玩水 | yóu shān wán shuǐ |
76 | Du ngoạn công viên | 游园 | yóu yuán |
77 | Du lịch vòng quanh thế giới | 环球旅行 | huánqiú lǚxíng |
78 | Du lịch tuần trăng mật | 蜜月旅行 | mìyuè lǚxíng |
79 | Du lịch trọn gói | 报价旅行 | bàojià lǚxíng |
80 | Du lịch trên biển | 海上旅游 | hǎi shàng lǚyóu |
81 | Du lịch tập thể được ưu đãi | 优惠集体旅行 | yōuhuì jítǐ lǚxíng |
82 | Du lịch mùa xuân | 春游 | chūn yóu |
83 | Du lịch mùa thu | 秋游 | qiū yóu |
84 | Du lịch mùa hè | 夏季旅游 | xiàjì lǚyóu |
85 | Du lịch mùa đông | 冬季旅游 | dōngjì lǚyóu |
86 | Du lịch hàng không | 航空旅行 | háng kōng lǚxíng |
87 | Du lịch ế ẩm | 旅游萧条 | lǚyóu xiāo tiáo |
88 | Du lịch đi bộ | 徒步旅行 | túbù lǚxíng |
89 | Du lịch cuối tuần | 周末旅行 | zhōu mò lǚxíng |
90 | Du lịch bao ăn uống | 报餐旅游 | bào cān lǚyóu |
91 | Du lịch bằng xe đạp | 自行车旅游 | zì xíng chē lǚyóu |
92 | Du lịch bằng ô tô | 乘车旅行 | chéng chē lǚxíng |
93 | Du lịch bằng công quỹ | 工费旅游 | gōng fèi lǚyóu |
94 | Du lịch ba lô | 负重徒步旅行 | fù zhòng túbù lǚxíng |
95 | Du khách nước ngoài | 外国旅行者 | wàiguó lǚxíng zhě |
96 | Du khách đi nghỉ mát | 度假游客 | dùjià yóukè |
97 | Du khách đi máy bay | 坐飞机旅行者 | zuò fēijī lǚxíng zhě |
98 | Du khách | 游客 | yóu kè |
99 | Đồng hồ báo thức du lịch | 旅行闹钟 | lǚxíng nào zhōng |
100 | Đoàn tham quan du lịch | 观光团 | guān guāng tuán |
101 | Đoàn tham quan | 远足团 | yuǎnzú tuán |
102 | Đoàn du lịch | 旅游团 | lǚyóu tuán |
103 | Đồ dùng khi đi du lịch | 旅行用品 | lǚxíng yòngpǐn |
104 | Điểm đến du lịch | 旅行目的地 | lǚxíng mùdì de |
105 | Dịch vụ du lịch | 旅游服务 | lǚyóu fúwù |
106 | Đi du lịch theo đoàn, du lịch đoàn thể | 团体旅行 | tuántǐ lǚxíng |
107 | Đi du lịch theo đoàn có hướng dẫn | 有导员的团体 旅行 | yǒu dǎo yuán de tuántǐ lǚxíng |
108 | Đi bộ đường dài | 远足 | yuǎnzú |
109 | Đệm ngủ | 睡垫 | shuì diàn |
110 | Danh lam thắng cảnh | 名胜古迹 | míng shèng gǔjī |
111 | Đại lý du lịch | 旅行代理人 | lǚxíng dàilǐ rén |
112 | Cuộc picnic dã ngoại | 郊游野餐 | jiāo yóu yěcān |
113 | Công viên vui chơi giải trí | 游乐园 | yóu lèyuán |
114 | Công viên quốc gia, vườn quốc gia | 国家公园 | guójiā gōng yuán |
115 | Chuyến du lịch tiết kiệm | 经济游 | jīngjì yóu |
116 | Chuyến du lịch sang trọng | 豪华游 | háo huá yóu |
117 | Chuyến du lịch nước ngoài | 国外旅行 | guó wài lǚxíng |
118 | Chuyến du lịch một ngày | 一日游 | yī rì yóu |
119 | Chuyến du lịch hai ngày | 二日游 | èr rì yóu |
120 | Chuyến bay du lịch ngắm cảnh | 游览飞行 | yóulǎn fēixíng |
121 | Chi phiếu du lịch | 旅行支票 | lǚxíng zhīpiào |
122 | Chi phí du lịch | 旅费 | lǚ fèi |
123 | Chặt chém khách du lịch | 敲游客竹杠 | qiāo yóukè zhú gàng |
124 | Cảnh quan thiên nhiên | 自然景观 | zìrán jǐng guān |
125 | Cảnh quan nhân văn | 人文景观 | rén wén jǐng guān |
126 | Ca nô du lịch | 游艇 | yóu tǐng |
127 | Bình nước du lịch | 旅行壶 | lǚxíng hú |
128 | Bạn du lịch | 旅伴 | lǚ bàn |
129 | Bản đồ du lịch loại gấp | 折叠式旅行地 图 | zhédié shì lǚxíng dìtú |
130 | Bản đồ du lịch | 游览图 | yóulǎn tú |
131 | Bãi tắm tư nhân | 私人海滨 | sīrén hǎibīn |
132 | Bãi tắm công cộng | 公共海滨 | gōng gòng hǎibīn |
133 | Bãi đậu xe du lịch | 汽车宿营地 | qìchē sùyíng dì |
134 | Bãi biển | 海滨沙滩 | hǎibīn shātān |
135 | Ba lô leo núi | 双肩式登山包 | shuāng jiān shì dēng shān bāo |
136 | Ba lô gấp | 折叠式背包 | zhédié shì bèibāo |
137 | Ba lô du lịch | 步行旅行背包 | bùxíng lǚxíng bèibāo |
138 | Điểm tiếp đón du khách | 游客接待站 | yóukè jiēdài zhàn |
Trên đây là nội dung bài giảng online chuyên đề Nhập hàng Trung Quốc Từ vựng tiếng Trung Du lịch của Th.S Nguyễn Minh Vũ. Các bạn học theo nguồn tài liệu nhập hàng Trung Quốc từ A đến Z của Thầy Vũ có chỗ nào chưa hiểu thì hãy đăng bình luận ngay bên dưới này hoặc đăng luôn câu hỏi vào trong diễn đàn nhập hàng Trung Quốc ChineMaster nhé. Câu hỏi của các bạn liên tục được đội ngũ trợ giảng TiengTrungHSK và ChineMaster trả lời các câu hỏi của các bạn liên tục 24/24/7/365.
Nội dung bài giảng Nhập hàng Trung Quốc Từ vựng tiếng Trung Du lịch và Khách sạn rất quan trọng, các bạn chú ý ôn tập bài vở thường xuyên nhé.
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster là kênh chia sẻ tài liệu kiến thức nhập hàng Trung Quốc taobao tmall 1688 từ A đến Z theo lộ trình bài giảng có hệ thống chuyên biệt được đầu tư rất chuyên nghiệp và kỹ lưỡng trước khi được xuất bản lên website học tiếng Trung online ChineMaster.