HI các em học viên, hôm nay chúng ta sẽ học sang chủ đề mới là các từ vựng Tiếng Trung về con vật chúng ta đã quen thuộc hàng ngày. Các em vào link bên dưới xem qua lại chút nội dung bài cũ nhé, từ vựng Tiếng Trung về các loại côn trùng.
Từ vựng Tiếng Trung về Côn trùng 1
Từ vựng Tiếng Trung về Côn trùng 2
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Gà | 鸡 | Jī |
2 | vịt | 鸭 | Yā |
3 | mèo | 猫 | Māo |
4 | chó | 狗 | Gǒu |
5 | thỏ | 兔 | Tù |
6 | dê, cừu | 羊 | Yáng |
7 | cá sấu | 鳄鱼 | Èyú |
8 | con cáo, chồn | 狐狸 | Húlí |
9 | sói | 狼 | Láng |
10 | rùa | 海龟 | Hǎiguī |
11 | voi | 大象 | Dà xiàng |
12 | chó xù | 长卷毛狗 | Chángjuàn máo gǒu |
13 | đà điểu | 鸵鸟 | Tuóniǎo |
14 | cú mèo | 猫头鹰 | Māotóuyīng |
15 | muỗi | 蚊子 | Wénzi |
16 | con kiến | 蚂蚁 | Mǎyǐ |
17 | con nhện | 蜘蛛 | Zhīzhū |
18 | ong | 蜜蜂 | Mìfēng |
19 | con vẹt | 鹦鹉 | Yīngwǔ |
20 | chim ưng | 猎鹰 | Liè yīng |
21 | bướm | 蝴蝶 | Húdié |
22 | chuồn chuồn | 蜻蜓 | Qīngtíng |
23 | con tôm hùm | 龙虾 | Lóngxiā |
24 | con công | 孔雀 | Kǒngquè |
25 | con vẹt | 鹦鹉 | Yīngwǔ |
Ngoài ra, các em nên tham khảo thêm các video học Tiếng Trung trong quyển 1 và quyển 2 giáo trình Hán ngữ phiên bản mới theo link bên dưới.
Video học Tiếng Trung giáo trình Hán ngữ quyển 1
Video học Tiếng Trung giáo trình Hán ngữ quyển 2