Từ vựng Tiếng Trung về Con vật

0
7275
Từ vựng Tiếng Trung về Con vật
Từ vựng Tiếng Trung về Con vật
5/5 - (2 bình chọn)

HI các em học viên, hôm nay chúng ta sẽ học sang chủ đề mới là các từ vựng Tiếng Trung về con vật chúng ta đã quen thuộc hàng ngày. Các em vào link bên dưới xem qua lại chút nội dung bài cũ nhé, từ vựng Tiếng Trung về các loại côn trùng.

Từ vựng Tiếng Trung về Côn trùng 1

Từ vựng Tiếng Trung về Côn trùng 2

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1
2vịt
3mèoMāo
4chóGǒu
5thỏ
6dê, cừuYáng
7cá sấu鳄鱼Èyú
8con cáo, chồn狐狸Húlí
9sóiLáng
10rùa海龟Hǎiguī
11voi大象Dà xiàng
12chó xù长卷毛狗Chángjuàn máo gǒu
13đà điểu鸵鸟Tuóniǎo
14cú mèo猫头鹰Māotóuyīng
15muỗi蚊子Wénzi
16con kiến蚂蚁Mǎyǐ
17con nhện蜘蛛Zhīzhū
18ong蜜蜂Mìfēng
19con vẹt鹦鹉Yīngwǔ
20chim ưng猎鹰Liè yīng
21bướm蝴蝶Húdié
22chuồn chuồn蜻蜓Qīngtíng
23con tôm hùm龙虾Lóngxiā
24con công孔雀Kǒngquè
25con vẹt鹦鹉Yīngwǔ

Ngoài ra, các em nên tham khảo thêm các video học Tiếng Trung trong quyển 1 và quyển 2 giáo trình Hán ngữ phiên bản mới theo link bên dưới.

Video học Tiếng Trung giáo trình Hán ngữ quyển 1

Video học Tiếng Trung giáo trình Hán ngữ quyển 2