Từ vựng Tiếng Trung về Côn trùng 2

0
5511
Từ vựng Tiếng Trung về Côn trùng 2
Từ vựng Tiếng Trung về Côn trùng 2
3/5 - (2 bình chọn)

HI các em học viên, trong bài học hôm trước chúng ta đã học xong các từ vựng Tiếng Trung về chủ đề Côn trùng rồi đúng không nhỉ, hôm nay lớp mình sẽ học thêm một vài từ vựng Tiếng Trung khác cũng về Côn trùng. Các em vào link bên dưới xem lại nội dung của bài học buổi trước nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Côn trùng 1

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Ruồi苍蝇Cāngyíng
2Ve sầu蝉, 知了Chán, zhīliǎo
3Bướm蝴蝶Húdié
4Ong vàng黄蜂Huángfēng
5Tò vò胡蜂Húfēng
6Ong bắp cày蚂蜂Mǎ fēng
7Kiến蚂蚁Mǎyǐ
8Ong mật蜜蜂Mìfēng
9Bọ rùa瓢虫Piáo chóng
10Bọ hung蜣螂Qiāng láng
11Chuồn chuồn蜻蜓Qīngtíng
12Bọ ngựa螳螂Tángláng
13Muỗi蚊子Wénzi
14Dế mèn蟋蟀Xīshuài
15Châu chấu蚱蜢Zhàměng
16Gián蟑螂Zhāngláng
17Nhện蜘蛛Zhīzhū
18Bọ cạp蝎子Xiēzi
19Bọ cánh cứng甲虫Jiǎchóng
20Bọ chét跳蚤Tiàozǎo
21Bọ hung蜣螂Qiāngláng
22Bọ que竹节虫Zhújiéchóng
23Bọ rùa瓢虫Piáochóng
24Bọ vẽ nước豉虫Chǐchóng
25Bọ xítChūn
26Bọ xít vải茘蝽Lì chūn
27Bướm蝴蝶Húdié
28Bướm Kalima, bướm lá khô枯叶蛱蝶Kūyè jiádié
29Bướm phượng凤蝶Fèngdié
30Cà cuống桂花蝉、田鳖Guìhuāchán, tiánbiē
31Cánh cam大青铜金龟Dàqīngtóng jīnguī
32Cào cào, cào cào lúa稻蝗Dàohuáng
33Chấu蝗虫、蚱蜢Huángchóng, zhàměng   châu
34Chấy头虱Tóushī
35Cuốn chiếu马陆Mǎlù
36Dế trũi蝼蛄Lóugū
37Đỉa蚂蟥、水蛭Mǎhuáng, shuǐzhì
38Đom đóm萤火虫Yínghuǒchóng
39Gián蟑螂Zhāngláng
40Gián đất土鳖Tǔbiē
41Giun蚯蚓Qiūyǐn
42Giun đỏ, trùn quế红蚯蚓Hóngqiūyǐn
43Các loài trong họ bọ hung nói chung金龟子Jīnguīzi
44Mối白蚁Báiyǐ
45Mọt gạo米象Mǐxiàng
46Mọt gỗ鳞毛粉蠹Línmáo fěndù
47Ngài, bướm đêmÉ
48Nhặng丽蝇Lìyíng
49Nhện lông避日蛛Bìrìzhū
50Nhện nước水蜘蛛Shuǐzhīzhū
51NhộngYǒng
52Niềng niễng龙虱Lóngshī
53Ốc sên đất, sên trần蛞蝓Kuòyú
54OngFēng
55Ong bầu熊蜂Xióngfēng
56Ong mật蜜蜂Mìfēng
57Ong vò vẽ胡蜂Húfēng
58Rận体虱Tǐshī
59Rận nước水蚤、鱼虫Shuǐ zǎo, yú chóng
60Rệp臭虫、床虱Chòuchóng, chuáng shī
61Rệp cây, rầy mềm蚜虫Yáchóng
62Rết蜈蚣Wúgōng
63Ruồi苍蝇Cāngyíng
64Ruồi giấm果蝇Guǒyíng
65Ruồi trâu牛虻Niúméng
66Sâu bướm毛虫Máochóng
67Sâu đo尺蠖Chǐhuò
68TằmCán
69Trùng roi xanh眼虫Yǎn chóng
70VeChán
71Xén tóc天牛Tiānniú