HI các em học viên, trong bài học hôm trước chúng ta đã học xong các từ vựng Tiếng Trung về chủ đề Côn trùng rồi đúng không nhỉ, hôm nay lớp mình sẽ học thêm một vài từ vựng Tiếng Trung khác cũng về Côn trùng. Các em vào link bên dưới xem lại nội dung của bài học buổi trước nhé.
Từ vựng Tiếng Trung về Côn trùng 1
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Ruồi | 苍蝇 | Cāngyíng |
2 | Ve sầu | 蝉, 知了 | Chán, zhīliǎo |
3 | Bướm | 蝴蝶 | Húdié |
4 | Ong vàng | 黄蜂 | Huángfēng |
5 | Tò vò | 胡蜂 | Húfēng |
6 | Ong bắp cày | 蚂蜂 | Mǎ fēng |
7 | Kiến | 蚂蚁 | Mǎyǐ |
8 | Ong mật | 蜜蜂 | Mìfēng |
9 | Bọ rùa | 瓢虫 | Piáo chóng |
10 | Bọ hung | 蜣螂 | Qiāng láng |
11 | Chuồn chuồn | 蜻蜓 | Qīngtíng |
12 | Bọ ngựa | 螳螂 | Tángláng |
13 | Muỗi | 蚊子 | Wénzi |
14 | Dế mèn | 蟋蟀 | Xīshuài |
15 | Châu chấu | 蚱蜢 | Zhàměng |
16 | Gián | 蟑螂 | Zhāngláng |
17 | Nhện | 蜘蛛 | Zhīzhū |
18 | Bọ cạp | 蝎子 | Xiēzi |
19 | Bọ cánh cứng | 甲虫 | Jiǎchóng |
20 | Bọ chét | 跳蚤 | Tiàozǎo |
21 | Bọ hung | 蜣螂 | Qiāngláng |
22 | Bọ que | 竹节虫 | Zhújiéchóng |
23 | Bọ rùa | 瓢虫 | Piáochóng |
24 | Bọ vẽ nước | 豉虫 | Chǐchóng |
25 | Bọ xít | 蝽 | Chūn |
26 | Bọ xít vải | 茘蝽 | Lì chūn |
27 | Bướm | 蝴蝶 | Húdié |
28 | Bướm Kalima, bướm lá khô | 枯叶蛱蝶 | Kūyè jiádié |
29 | Bướm phượng | 凤蝶 | Fèngdié |
30 | Cà cuống | 桂花蝉、田鳖 | Guìhuāchán, tiánbiē |
31 | Cánh cam | 大青铜金龟 | Dàqīngtóng jīnguī |
32 | Cào cào, cào cào lúa | 稻蝗 | Dàohuáng |
33 | Chấu | 蝗虫、蚱蜢 | Huángchóng, zhàměng châu |
34 | Chấy | 头虱 | Tóushī |
35 | Cuốn chiếu | 马陆 | Mǎlù |
36 | Dế trũi | 蝼蛄 | Lóugū |
37 | Đỉa | 蚂蟥、水蛭 | Mǎhuáng, shuǐzhì |
38 | Đom đóm | 萤火虫 | Yínghuǒchóng |
39 | Gián | 蟑螂 | Zhāngláng |
40 | Gián đất | 土鳖 | Tǔbiē |
41 | Giun | 蚯蚓 | Qiūyǐn |
42 | Giun đỏ, trùn quế | 红蚯蚓 | Hóngqiūyǐn |
43 | Các loài trong họ bọ hung nói chung | 金龟子 | Jīnguīzi |
44 | Mối | 白蚁 | Báiyǐ |
45 | Mọt gạo | 米象 | Mǐxiàng |
46 | Mọt gỗ | 鳞毛粉蠹 | Línmáo fěndù |
47 | Ngài, bướm đêm | 蛾 | É |
48 | Nhặng | 丽蝇 | Lìyíng |
49 | Nhện lông | 避日蛛 | Bìrìzhū |
50 | Nhện nước | 水蜘蛛 | Shuǐzhīzhū |
51 | Nhộng | 蛹 | Yǒng |
52 | Niềng niễng | 龙虱 | Lóngshī |
53 | Ốc sên đất, sên trần | 蛞蝓 | Kuòyú |
54 | Ong | 蜂 | Fēng |
55 | Ong bầu | 熊蜂 | Xióngfēng |
56 | Ong mật | 蜜蜂 | Mìfēng |
57 | Ong vò vẽ | 胡蜂 | Húfēng |
58 | Rận | 体虱 | Tǐshī |
59 | Rận nước | 水蚤、鱼虫 | Shuǐ zǎo, yú chóng |
60 | Rệp | 臭虫、床虱 | Chòuchóng, chuáng shī |
61 | Rệp cây, rầy mềm | 蚜虫 | Yáchóng |
62 | Rết | 蜈蚣 | Wúgōng |
63 | Ruồi | 苍蝇 | Cāngyíng |
64 | Ruồi giấm | 果蝇 | Guǒyíng |
65 | Ruồi trâu | 牛虻 | Niúméng |
66 | Sâu bướm | 毛虫 | Máochóng |
67 | Sâu đo | 尺蠖 | Chǐhuò |
68 | Tằm | 蚕 | Cán |
69 | Trùng roi xanh | 眼虫 | Yǎn chóng |
70 | Ve | 蝉 | Chán |
71 | Xén tóc | 天牛 | Tiānniú |