Trang chủ Tài liệu Học Tiếng Trung Từ vựng Tiếng Trung về Thiết bị Máy tính

Từ vựng Tiếng Trung về Thiết bị Máy tính

0
8418
Từ vựng Tiếng Trung về Thiết bị Máy tính
Từ vựng Tiếng Trung về Thiết bị Máy tính
Đánh giá post

HI các em học viên, hôm nay chúng ta học thêm các từ vựng Tiếng Trung đang rất phổ biến, đó là các thiết bị của máy tính. Đây là công cụ mà chúng ta phải làm việc với nó thường xuyên, nếu thiếu công cụ máy tính thì chúng ta chẳng là được việc gì cả.

Em nào chưa học lại các từ vựng Tiếng Trung của bài cũ thì vào link bên dưới xem lại nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Thiết bị Điện

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Sản phẩm kỹ thuật số数码产品Shùmǎ chǎnpǐn
2USBU盘U pán
3Máy ảnh kỹ thuật số数码摄像头Shùmǎ shèxiàngtóu
4Ổ cứng di động移动硬盘Yídòng yìngpán
5Máy ảnh số数码相机Shùmǎ xiàngjī
6Máy quay video摄像机Shèxiàngjī
7Khung ảnh kỹ thuật số数码相框Shùmǎ xiàng kuāng
8Đĩa cứng, máy nghe nhạc硬盘、网络播放器Yìngpán, wǎngluò bòfàng qì
9Máy chơi điện tử đĩa cầm tay (Playtation)便携式DVD游戏机Biànxiéshì DVD yóuxì jī
10Điện thoại di động手机Shǒujī
11Điện thoại di động trong nước sx国产手机Guóchǎn shǒujī
12Máy nhắn tin小灵通Xiǎo língtōng
13Điện thoại cố định固定电话Gùdìng diànhuà
14Bộ đàm对讲机Duìjiǎngjī
15Thẻ điện thoại电话卡Diànhuàkǎ
16Điện thoại thông minh智能手机Zhìnéng shǒujī
17Điện thoại Iphone苹果手机Píngguǒ shǒujī
18Điện thoại 3G3G手机3G shǒujī
19Phụ kiện điện thoại di động手机配件Shǒujī pèijiàn
20Máy tính xách tay và phụ kiện笔记本电脑及配件Bǐjìběn diànnǎo jí pèijiàn
21Máy tính xách tay笔记本电脑Bǐjìběn diànnǎo
22Máy tính bảng平板电脑Píngbǎn diànnǎo
23Netbook上网本Shàngwǎngběn
24CPU笔记本Bǐjìběn
25RAM laptop笔记本内存Bǐjìběn nèicún
26Ổ cứng laptop笔记本硬盘Bǐjìběn yìngpán
27Pin laptop笔记本电池Bǐjìběn diànchí
28Phụ kiện máy tính电脑配件Diànnǎo pèijiàn
29CPU bộ nhớ trongCPU内存CPU nèicún
30Đĩa cứng硬盘Yìngpán
31Chuột quang光电鼠标Guāngdiàn shǔbiāo
32Chuột cố định固态硬盘Gùtài yìngpán
33Bo mạch chủ主板Zhǔbǎn
34Card hình màn hình显卡Xiǎnkǎ
35Màn hình CRTCRT显示器CRT xiǎnshìqì
36Màn hình LCD液晶显示器Yèjīng xiǎnshìqì
37Đồ dùng máy tính电脑相关用品Diànnǎo xiāngguān yòngpǐn
38Thiết bị mạng网络设备Wǎngluò shèbèi
39ModemModem网络交换机Modem wǎngluò jiāohuànjī
40Bộ phát wifi中继器Zhōng jì qì
41Thiết bị kiểm tra mạng网络测试设备Wǎngluò cèshì shèbèi
42cáp quang光纤设备Guāngxiān shèbèi
43Mạng Kỹ thuật网络工程Wǎngluò gōngchéng
44Tường lửa /: Firewall防火墙Fánghuǒqiáng
45Lưu trữ mạng网络存储Wǎngluò cúnchú
46Mạng không dây无线网络Wúxiàn wǎngluò
47Các thiết bị mạng khác其他网络设备Qítā wǎngluò shèbèi

0 BÌNH LUẬN

Bạn vui lòng không COPY nội dung bài giảng của Thầy Nguyễn Minh Vũ!