Thứ Sáu, Tháng 2 14, 2025
Bài giảng Livestream mới nhất trên Kênh Youtube học tiếng Trung online Thầy Vũ
Video thumbnail
Học tiếng Trung online Thầy Vũ đào tạo theo giáo trình Hán ngữ giao tiếp thực dụng theo tình huống
01:33:05
Video thumbnail
Lớp học kế toán tiếng Trung online Thầy Vũ đào tạo trực tuyến qua skype theo giáo trình Hán ngữ mới
01:38:37
Video thumbnail
Học tiếng Trung online Thầy Vũ đào tạo theo giáo trình Hán ngữ giao tiếp thực dụng theo tình huống
00:00
Video thumbnail
Khóa học kế toán tiếng Trung online Thầy Vũ theo giáo trình Hán ngữ kế toán Tác giả Nguyễn Minh Vũ
01:33:21
Video thumbnail
Giáo trình kế toán tiếng Trung Thầy Vũ giảng dạy lớp Hán ngữ online qua skype bài giảng 9 em Hà
01:40:28
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ tiếng Trung giao tiếp online cơ bản Thầy Vũ chia sẻ cấu trúc ngữ pháp HSK 4 HSKK
01:34:10
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ sơ cấp quyển hạ bài 14 mẫu câu tiếng Trung theo chủ đề ôn tập ngữ pháp HSK cơ bản
01:32:30
Video thumbnail
Học tiếng Trung thương mại xuất nhập khẩu bài 7 theo giáo trình Hán ngữ ngoại thương Thầy Vũ HSK 9
01:32:48
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ quyển 3 BOYAN ngữ pháp tiếng Trung HSK 3 luyện thi HSKK sơ cấp theo lộ trình mới
01:18:44
Video thumbnail
Học kế toán tiếng Trung online Thầy Vũ theo giáo trình Hán ngữ kế toán của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
01:36:24
Video thumbnail
Tiếng Trung Thương mại Xuất Nhập khẩu giáo trình ngoại thương thực dụng mẫu câu đàm phán tiếng Trung
01:32:25
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ quyển 3 HSK 3 luyện thi HSKK sơ cấp học ngữ pháp giao tiếp tiếng Trung thực dụng
01:21:31
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYAN học tiếng Trung online cơ bản cùng Thầy Vũ theo lộ trình đào tạo bài bản
01:27:07
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ quyển 3 bài 11 ngữ pháp tiếng Trung HSK 3 HSKK sơ cấp Thầy Vũ dạy lớp giao tiếp
01:31:17
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 4 bài 11 cách dùng bổ ngữ định ngữ tiếng Trung trong các tình huống giao tiếp HSK
01:35:35
Video thumbnail
Giáo trình kế toán tiếng Trung Thầy Vũ mẫu câu tiếng Trung kế toán thực dụng theo chủ đề giao tiếp
01:36:38
Video thumbnail
Tiếng Trung thương mại xuất nhập khẩu theo giáo trình Hán ngữ ngoại thương Thầy Vũ đào tạo online
01:32:16
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 3 bài 11 tìm hiểu về định ngữ trong tiếng Trung trợ từ kết cấu và cách sử dụng
44:51
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 3 bài 12 học tiếng Trung online Thầy Vũ lộ trình đào tạo Nghe Nói Đọc Viết HSKK
01:32:23
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 4 HSKK trung cấp thành phần ngữ pháp trong câu tiếng Trung HSK giao tiếp thực tế
01:18:23
Video thumbnail
Tự học kế toán tiếng Trung online Thầy Vũ theo giáo trình Hán ngữ kế toán của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
01:34:16
Video thumbnail
Học tiếng Trung thương mại online bài 4 giáo trình Hán ngữ thương mại thực dụng giao tiếp văn phòng
01:31:21
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 3 bài 10 học tiếng Trung theo chủ đề thông dụng giao tiếp cơ bản mỗi ngày HSKK
01:29:48
Video thumbnail
Học tiếng Trung thương mại online bài 3 Thầy Vũ giáo trình Hán ngữ thương mại giao tiếp theo chủ đề
01:29:44
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 3 bài 9 đàm thoại tiếng Trung cơ bản ngữ pháp HSK về bổ ngữ định ngữ trạng ngữ
01:25:56
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 3 bài 11 học tiếng Trung online Thầy Vũ tại hệ thống Giáo dục Hán ngữ ChineMaster
01:30:49
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 3 bài 10 luyện thi HSK 3 HSKK sơ cấp ngữ pháp tiếng Trung cơ bản trọng điểm
01:31:08
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 4 bài 9 luyện thi tiếng Trung HSK 4 HSKK trung cấp Trợ từ kết cấu và định ngữ
01:25:25
Video thumbnail
Học tiếng Trung kế toán online theo giáo trình Hán ngữ Kế toán của Tác giả Nguyễn Minh Vũ lớp HSKK
53:26
Video thumbnail
Học tiếng Trung thương mại online xuất nhập khẩu chủ đề Đơn đặt hàng và Thanh toán với nhà cung cấp
01:31:24
Video thumbnail
Giáo trình BOYAN Hán ngữ quyển 1 bài 8 thành phần ngữ pháp tiếng Trung và trật tự câu giao tiếp
01:28:05
Video thumbnail
Học tiếng Trung online Thầy Vũ bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới - Tác giả Nguyễn Minh Vũ
01:26:34
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 4 bài 8 ngữ pháp HSK 4 HSKK trung cấp định ngữ tiếng Trung và cách ứng dụng
01:20:22
Video thumbnail
Học tiếng Trung thương mại online Thầy Vũ giáo trình Hán ngữ thương mại xuất nhập khẩu giao tiếp HSK
01:33:54
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 1 bài 7 luyện thi HSK 123 HSKK trung cấp đàm thoại tiếng Trung giao tiếp cơ bản
01:27:36
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 4 bài 7 học tiếng Trung giao tiếp HSK 4 luyện thi HSKK trung cấp Thầy Vũ đào tạo
01:23:24
Video thumbnail
Giáo trình Kế toán tiếng Trung Thầy Vũ lớp học kế toán thực dụng giáo trình Hán ngữ 9 quyển mới
01:38:47
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 1 bài 6 mẫu câu tiếng Trung theo chủ đề học ngữ pháp HSK 123 HSKK trung cấp mới
01:30:42
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ quyển 4 bài 7 bổ ngữ xu hướng kép hướng dẫn cách dùng và ứng dụng thực tiễn
01:31:21
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ quyển 4 bài 6 ngữ pháp tiếng Trung HSK 4 mẫu câu giao tiếp HSKK trung cấp cơ bản
01:20:34
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ quyển 1 bài 5 lớp luyện thi HSK 3 học tiếng Trung HSKK sơ cấp ngữ pháp giao tiếp
01:27:33
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYAN quyển 1 bài 8 học tiếng Trung online Thầy Vũ đào tạo theo lộ trình bài bản
01:31:18
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYAN quyển 4 bài 5 lớp luyện thi HSK 4 tiếng Trung HSKK trung cấp lộ trình mới
01:23:10
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYAN quyển 4 bài 4 luyện thi HSK 4 tiếng Trung HSKK trung cấp Thầy Vũ đào tạo
01:28:55
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYAN quyển 1 bài 4 lớp luyện thi HSK 123 HSKK sơ cấp lớp học tiếng Trung Thầy Vũ
01:29:15
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYAN quyển 3 bài 9 lớp luyện thi HSK online HSKK giao tiếp sơ cấp tiếng Trung
01:31:42
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 4 bài 3 lớp luyện thi HSK 4 HSKK trung cấp khóa học giao tiếp tiếng Trung cơ bản
01:21:47
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 1 bài 3 luyện thi HSK 123 HSKK sơ cấp Thầy Vũ đào tạo ngữ pháp tiếng Trung cơ bản
01:32:46
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 4 bài 2 khóa học tiếng Trung giao tiếp luyện thi HSK 4 và HSKK trung cấp Thầy Vũ
01:32:54
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 1 bài 2 Thầy Vũ hướng dẫn tập nói tiếng Trung giao tiếp cơ bản theo lộ trình mới
01:30:58

Từ Vựng Tiếng Trung Đàm Phán Giá Cả

Cuốn ebook "Từ Vựng Tiếng Trung Đàm Phán Giá Cả" do tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn là một tài liệu hữu ích cho những ai đang học tiếng Trung và muốn nâng cao kỹ năng giao tiếp trong môi trường đàm phán thương mại, đặc biệt là trong lĩnh vực đàm phán giá cả. Với những người làm việc trong ngành xuất nhập khẩu, thương mại quốc tế, hay những ai có ý định kinh doanh với đối tác Trung Quốc, việc hiểu rõ và sử dụng chính xác các từ vựng, thuật ngữ chuyên ngành là vô cùng quan trọng.

5/5 - (1 bình chọn)

Từ Vựng Tiếng Trung Đàm Phán Giá Cả – Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Giới thiệu ebook “Từ Vựng Tiếng Trung Đàm Phán Giá Cả” của tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tên Tác phẩm: Từ vựng tiếng Trung Đàm phán Giá cả

Cuốn ebook “Từ Vựng Tiếng Trung Đàm Phán Giá Cả” do tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn là một tài liệu hữu ích cho những ai đang học tiếng Trung và muốn nâng cao kỹ năng giao tiếp trong môi trường đàm phán thương mại, đặc biệt là trong lĩnh vực đàm phán giá cả. Với những người làm việc trong ngành xuất nhập khẩu, thương mại quốc tế, hay những ai có ý định kinh doanh với đối tác Trung Quốc, việc hiểu rõ và sử dụng chính xác các từ vựng, thuật ngữ chuyên ngành là vô cùng quan trọng.

Cuốn sách được viết với mục tiêu cung cấp cho người đọc một bộ từ vựng cơ bản và nâng cao liên quan đến đàm phán giá cả, giúp người học không chỉ nắm vững ngữ nghĩa mà còn áp dụng linh hoạt trong các tình huống giao tiếp thực tế. Bằng cách phân loại từ vựng theo các chủ đề cụ thể như: thương lượng giá, thanh toán, hợp đồng, phương thức giao dịch và các thỏa thuận khác, tác giả đã giúp người đọc dễ dàng tiếp cận và hiểu rõ về quy trình đàm phán thương mại với đối tác Trung Quốc.

Bên cạnh đó, mỗi từ vựng đều được giải thích chi tiết, kèm theo ví dụ minh họa sinh động, giúp người học dễ dàng ghi nhớ và áp dụng vào các tình huống giao tiếp thực tế. Tác giả Nguyễn Minh Vũ cũng chia sẻ những mẹo và kỹ năng để sử dụng từ vựng hiệu quả trong các cuộc đàm phán, từ đó nâng cao khả năng thuyết phục và đạt được thỏa thuận tốt nhất trong giao dịch.

Với những kiến thức thực tế, dễ hiểu và dễ áp dụng, ebook “Từ Vựng Tiếng Trung Đàm Phán Giá Cả” là một công cụ không thể thiếu cho những ai mong muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Trung trong lĩnh vực thương mại, đặc biệt là trong việc đàm phán giá cả, giúp bạn tự tin hơn khi làm việc với đối tác Trung Quốc.

Hãy đọc ngay cuốn ebook này để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Trung và nâng cao kỹ năng đàm phán của bạn!

Cuốn ebook “Từ Vựng Tiếng Trung Đàm Phán Giá Cả” không chỉ là một tài liệu học từ vựng đơn thuần, mà còn là một công cụ thực tế, giúp bạn xây dựng sự tự tin trong các tình huống đàm phán căng thẳng và phức tạp. Trong môi trường kinh doanh quốc tế hiện đại, khả năng thương thảo và giao tiếp thành công với đối tác Trung Quốc trở thành một yếu tố quan trọng giúp duy trì và phát triển mối quan hệ kinh doanh lâu dài. Vì vậy, cuốn sách này đặc biệt hữu ích đối với những doanh nhân, nhân viên xuất nhập khẩu, cũng như những người làm việc trong các công ty, tổ chức có liên quan đến Trung Quốc.

Ngoài các phần từ vựng, cuốn ebook cũng cung cấp một số chiến lược giao tiếp hiệu quả, giúp người học hiểu được tâm lý đối tác và cách thức điều chỉnh chiến thuật đàm phán tùy theo tình huống. Việc nắm vững các cụm từ và câu nói trong tiếng Trung không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về ngôn ngữ của đối tác mà còn giúp bạn thể hiện sự chuyên nghiệp và tôn trọng trong suốt quá trình đàm phán.

Một điểm đặc biệt khác của cuốn sách là việc đưa ra những lời khuyên và ví dụ về cách sử dụng từ vựng trong các bối cảnh đàm phán cụ thể, như thương thảo về giá cả, chất lượng sản phẩm, điều khoản hợp đồng, và các vấn đề tài chính. Các chủ đề này được phân tích chi tiết, giúp người học dễ dàng hình dung và áp dụng trong thực tế.

Tác giả Nguyễn Minh Vũ, với kinh nghiệm vững vàng trong việc giảng dạy và nghiên cứu tiếng Trung, đã khéo léo kết hợp lý thuyết và thực hành để tạo ra một sản phẩm học tập hiệu quả. Cuốn ebook này không chỉ phù hợp với những người mới bắt đầu học tiếng Trung mà còn rất phù hợp với những ai đã có nền tảng vững chắc nhưng muốn mở rộng khả năng sử dụng tiếng Trung trong môi trường đàm phán.

Ebook “Từ Vựng Tiếng Trung Đàm Phán Giá Cả” là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai mong muốn nâng cao trình độ tiếng Trung và cải thiện kỹ năng đàm phán trong kinh doanh. Với cuốn sách này, bạn không chỉ học được ngôn ngữ, mà còn học được cách xây dựng chiến lược đàm phán hiệu quả và thành công trong các giao dịch thương mại quốc tế.

Tính thực dụng của tác phẩm “Từ Vựng Tiếng Trung Đàm Phán Giá Cả”

Cuốn ebook “Từ Vựng Tiếng Trung Đàm Phán Giá Cả” của tác giả Nguyễn Minh Vũ nổi bật với tính thực dụng cao, mang lại giá trị thiết thực cho người học trong việc ứng dụng trực tiếp vào công việc và cuộc sống hàng ngày. Không chỉ đơn thuần là một cuốn sách học từ vựng, tác phẩm này là một công cụ hữu ích để người đọc cải thiện kỹ năng giao tiếp trong môi trường đàm phán kinh doanh, đặc biệt là với đối tác Trung Quốc.

Một trong những yếu tố tạo nên tính thực dụng của cuốn ebook chính là cách tác giả lựa chọn và biên soạn từ vựng theo các chủ đề đàm phán cụ thể. Người học sẽ không chỉ học từ vựng một cách máy móc mà còn hiểu rõ cách sử dụng từ ngữ trong các tình huống đàm phán thực tế. Các từ và cụm từ được chọn lọc kỹ càng, phù hợp với các ngữ cảnh giao dịch kinh doanh như thỏa thuận giá cả, điều khoản hợp đồng, phương thức thanh toán và các yêu cầu khác trong thương mại quốc tế.

Tính thực dụng thể hiện rõ qua những ví dụ minh họa cụ thể mà tác giả đưa ra. Những ví dụ này không chỉ giúp người học hiểu cách thức áp dụng từ vựng trong giao tiếp mà còn tạo cơ hội để luyện tập kỹ năng đàm phán trong các tình huống cụ thể. Với sự trợ giúp của cuốn sách, bạn có thể dễ dàng hòa nhập vào các cuộc đàm phán với đối tác Trung Quốc, thậm chí là tham gia vào các cuộc họp quan trọng mà không lo bị thiếu tự tin về ngôn ngữ.

Bên cạnh đó, tác giả cũng chia sẻ những chiến lược giao tiếp, giúp người học hiểu được văn hóa đàm phán của người Trung Quốc. Điều này vô cùng quan trọng vì trong môi trường kinh doanh quốc tế, không chỉ ngôn ngữ mà còn cách thức ứng xử, cách tiếp cận vấn đề sẽ ảnh hưởng lớn đến kết quả đàm phán. Tính thực dụng của tác phẩm thể hiện rõ qua việc người học không chỉ nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung mà còn được trang bị thêm những kỹ năng mềm cần thiết để đạt được thỏa thuận thành công.

Tác phẩm này còn có tính ứng dụng cao khi không chỉ phục vụ cho những người học tiếng Trung mà còn là tài liệu quan trọng đối với các doanh nhân, các nhân viên xuất nhập khẩu, hay những ai tham gia vào các cuộc đàm phán thương mại. Những ai muốn phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực này sẽ thấy rằng cuốn ebook là một phần không thể thiếu trong hành trang của mình.

Với cách biên soạn đơn giản, dễ hiểu và khả năng áp dụng linh hoạt vào thực tế, cuốn ebook “Từ Vựng Tiếng Trung Đàm Phán Giá Cả” chính là công cụ hoàn hảo cho những ai muốn thành công trong giao tiếp tiếng Trung, đặc biệt trong môi trường đàm phán quốc tế. Tính thực dụng của cuốn sách này không chỉ dừng lại ở việc học từ vựng mà còn giúp người học trang bị một nền tảng vững chắc để thành công trong các giao dịch thương mại.

Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Đàm phán Giá cả

STTTừ vựng tiếng Trung Đàm phán Giá cả (Phiên âm) – Tiếng Anh – Tiếng Việt
1价格 – jiàgé – Price – Giá cả
2报价 – bàojià – Quotation – Báo giá
3讨价还价 – tǎojià huánjià – Bargaining – Mặc cả
4折扣 – zhékòu – Discount – Chiết khấu
5交易 – jiāoyì – Transaction – Giao dịch
6成本 – chéngběn – Cost – Chi phí
7利润 – lìrùn – Profit – Lợi nhuận
8优惠 – yōuhuì – Preferential treatment – Ưu đãi
9协议 – xiéyì – Agreement – Thỏa thuận
10合同 – hétóng – Contract – Hợp đồng
11供货商 – gōnghuò shāng – Supplier – Nhà cung cấp
12买方 – mǎifāng – Buyer – Người mua
13卖方 – màifāng – Seller – Người bán
14订单 – dìngdān – Order – Đơn hàng
15市场价 – shìchǎng jià – Market price – Giá thị trường
16批发价 – pīfā jià – Wholesale price – Giá bán buôn
17零售价 – língshòu jià – Retail price – Giá bán lẻ
18付款条件 – fùkuǎn tiáojiàn – Payment terms – Điều khoản thanh toán
19运费 – yùnfèi – Freight cost – Phí vận chuyển
20税费 – shuìfèi – Tax – Thuế
21供需 – gōngxū – Supply and demand – Cung và cầu
22定价 – dìngjià – Pricing – Định giá
23谈判 – tánpàn – Negotiation – Đàm phán
24押金 – yājīn – Deposit – Tiền đặt cọc
25延期付款 – yánqī fùkuǎn – Deferred payment – Thanh toán chậm
26成交 – chéngjiāo – Closing a deal – Chốt đơn
27投标 – tóubiāo – Bidding – Đấu thầu
28竞价 – jìngjià – Competitive pricing – Giá cạnh tranh
29底价 – dǐjià – Minimum price – Giá sàn
30议价 – yìjià – Price negotiation – Thương lượng giá
31参考价 – cānkǎo jià – Reference price – Giá tham khảo
32成交价 – chéngjiāo jià – Deal price – Giá giao dịch
33抵押 – dǐyā – Mortgage/Collateral – Cầm cố/Thế chấp
34现金支付 – xiànjīn zhīfù – Cash payment – Thanh toán tiền mặt
35分期付款 – fēnqī fùkuǎn – Installment payment – Trả góp
36预付款 – yùfù kuǎn – Advance payment – Trả trước
37延期交货 – yánqī jiāohuò – Delayed delivery – Giao hàng trễ
38退货 – tuìhuò – Return goods – Trả hàng
39售后服务 – shòuhòu fúwù – After-sales service – Dịch vụ hậu mãi
40签约 – qiānyuē – Signing a contract – Ký hợp đồng
41条款 – tiáokuǎn – Clause/Terms – Điều khoản
42降价 – jiàngjià – Price reduction – Giảm giá
43涨价 – zhǎngjià – Price increase – Tăng giá
44承诺 – chéngnuò – Commitment – Cam kết
45违约 – wéiyuē – Breach of contract – Vi phạm hợp đồng
46索赔 – suǒpéi – Claim for compensation – Yêu cầu bồi thường
47货比三家 – huòbǐ sān jiā – Shop around – So sánh giá
48价格战 – jiàgé zhàn – Price war – Cuộc chiến giá cả
49盈亏平衡点 – yíngkuī pínghéng diǎn – Break-even point – Điểm hòa vốn
50定金 – dìngjīn – Earnest money – Tiền đặt cọc
51谈判技巧 – tánpàn jìqiǎo – Negotiation skills – Kỹ năng đàm phán
52议价空间 – yìjià kōngjiān – Bargaining space – Không gian thương lượng
53最终报价 – zuìzhōng bàojià – Final offer – Báo giá cuối cùng
54起始价 – qǐshǐ jià – Starting price – Giá khởi điểm
55优势 – yōushì – Advantage – Ưu thế
56劣势 – lièshì – Disadvantage – Nhược điểm
57公平交易 – gōngpíng jiāoyì – Fair trade – Giao dịch công bằng
58风险控制 – fēngxiǎn kòngzhì – Risk control – Kiểm soát rủi ro
59市场分析 – shìchǎng fēnxī – Market analysis – Phân tích thị trường
60客户需求 – kèhù xūqiú – Customer demand – Nhu cầu khách hàng
61供求平衡 – gōngqiú pínghéng – Supply-demand balance – Cân bằng cung cầu
62竞争对手 – jìngzhēng duìshǒu – Competitor – Đối thủ cạnh tranh
63客户满意度 – kèhù mǎnyì dù – Customer satisfaction – Mức độ hài lòng của khách hàng
64让步 – ràngbù – Concession – Nhượng bộ
65议价策略 – yìjià cèlüè – Pricing strategy – Chiến lược thương lượng giá
66市场定位 – shìchǎng dìngwèi – Market positioning – Định vị thị trường
67筹码 – chóumǎ – Bargaining chip – Lợi thế thương lượng
68最低限度 – zuìdī xiàndù – Minimum limit – Giới hạn tối thiểu
69分析报告 – fēnxī bàogào – Analysis report – Báo cáo phân tích
70现金流 – xiànjīn liú – Cash flow – Dòng tiền
71市场波动 – shìchǎng bōdòng – Market fluctuation – Biến động thị trường
72客户群 – kèhù qún – Customer base – Nhóm khách hàng
73质量保证 – zhìliàng bǎozhèng – Quality assurance – Đảm bảo chất lượng
74价值评估 – jiàzhí pínggū – Value assessment – Đánh giá giá trị
75长期合作 – chángqī hézuò – Long-term cooperation – Hợp tác lâu dài
76市场需求 – shìchǎng xūqiú – Market demand – Nhu cầu thị trường
77成交条件 – chéngjiāo tiáojiàn – Deal terms – Điều kiện giao dịch
78合作伙伴 – hézuò huǒbàn – Business partner – Đối tác hợp tác
79战略合作 – zhànlüè hézuò – Strategic cooperation – Hợp tác chiến lược
80货币兑换 – huòbì duìhuàn – Currency exchange – Chuyển đổi tiền tệ
81财务风险 – cáiwù fēngxiǎn – Financial risk – Rủi ro tài chính
82毛利 – máolì – Gross profit – Lợi nhuận gộp
83净利 – jìnglì – Net profit – Lợi nhuận ròng
84投资回报 – tóuzī huíbào – Return on investment – Lợi tức đầu tư
85供应链 – gōngyìng liàn – Supply chain – Chuỗi cung ứng
86采购成本 – cǎigòu chéngběn – Purchasing cost – Chi phí mua hàng
87物流成本 – wùliú chéngběn – Logistics cost – Chi phí vận chuyển
88库存管理 – kùcún guǎnlǐ – Inventory management – Quản lý tồn kho
89分销渠道 – fēnxiāo qúdào – Distribution channel – Kênh phân phối
90市场份额 – shìchǎng fèn’é – Market share – Thị phần
91业务拓展 – yèwù tuòzhǎn – Business development – Phát triển kinh doanh
92广告宣传 – guǎnggào xuānchuán – Advertising – Quảng cáo
93价格透明 – jiàgé tòumíng – Price transparency – Giá cả minh bạch
94预估利润 – yùgū lìrùn – Estimated profit – Dự đoán lợi nhuận
95客户回馈 – kèhù huíkuì – Customer feedback – Phản hồi của khách hàng
96市场饱和 – shìchǎng bǎohé – Market saturation – Thị trường bão hòa
97产品线 – chǎnpǐn xiàn – Product line – Dòng sản phẩm
98价格策略 – jiàgé cèlüè – Pricing strategy – Chiến lược giá cả
99商业谈判 – shāngyè tánpàn – Business negotiation – Đàm phán thương mại
100最佳方案 – zuìjiā fāng’àn – Best solution – Giải pháp tối ưu
101合理价格 – hélǐ jiàgé – Reasonable price – Giá hợp lý
102溢价 – yìjià – Premium price – Giá cao hơn giá trị thực
103低价策略 – dījià cèlüè – Low-price strategy – Chiến lược giá thấp
104降价空间 – jiàngjià kōngjiān – Room for price reduction – Không gian giảm giá
105市场优势 – shìchǎng yōushì – Market advantage – Lợi thế thị trường
106销售额 – xiāoshòu’é – Sales volume – Doanh số bán hàng
107盈利能力 – yínglì nénglì – Profitability – Khả năng sinh lời
108供需关系 – gōngxū guānxì – Supply-demand relationship – Quan hệ cung cầu
109采购订单 – cǎigòu dìngdān – Purchase order – Đơn đặt hàng mua
110财务预算 – cáiwù yùsuàn – Financial budget – Ngân sách tài chính
111成本核算 – chéngběn hésuàn – Cost accounting – Tính toán chi phí
112定价机制 – dìngjià jīzhì – Pricing mechanism – Cơ chế định giá
113成本控制 – chéngběn kòngzhì – Cost control – Kiểm soát chi phí
114销售渠道 – xiāoshòu qúdào – Sales channel – Kênh bán hàng
115市场趋势 – shìchǎng qūshì – Market trend – Xu hướng thị trường
116售价政策 – shòujià zhèngcè – Pricing policy – Chính sách giá bán
117促销活动 – cùxiāo huódòng – Promotion activity – Hoạt động khuyến mãi
118零售商 – língshòu shāng – Retailer – Nhà bán lẻ
119批发商 – pīfā shāng – Wholesaler – Nhà bán buôn
120销售利润 – xiāoshòu lìrùn – Sales profit – Lợi nhuận bán hàng
121谈判桌 – tánpàn zhuō – Negotiation table – Bàn đàm phán
122客户满意 – kèhù mǎnyì – Customer satisfaction – Sự hài lòng của khách hàng
123商业报价 – shāngyè bàojià – Business quotation – Báo giá thương mại
124附加价值 – fùjiā jiàzhí – Added value – Giá trị gia tăng
125销售战略 – xiāoshòu zhànlüè – Sales strategy – Chiến lược bán hàng
126报价单 – bàojià dān – Quotation sheet – Bảng báo giá
127价格评估 – jiàgé pínggū – Price evaluation – Đánh giá giá cả
128还价 – huánjià – Counteroffer – Trả giá lại
129供货协议 – gōnghuò xiéyì – Supply agreement – Thỏa thuận cung ứng
130产品质量 – chǎnpǐn zhìliàng – Product quality – Chất lượng sản phẩm
131定价模式 – dìngjià móshì – Pricing model – Mô hình định giá
132需求预测 – xūqiú yùcè – Demand forecast – Dự đoán nhu cầu
133价格浮动 – jiàgé fúdòng – Price fluctuation – Biến động giá
134服务费用 – fúwù fèiyòng – Service fee – Phí dịch vụ
135支付方式 – zhīfù fāngshì – Payment method – Phương thức thanh toán
136供货能力 – gōnghuò nénglì – Supply capacity – Năng lực cung cấp
137客户忠诚度 – kèhù zhōngchéng dù – Customer loyalty – Lòng trung thành của khách hàng
138议价能力 – yìjià nénglì – Bargaining power – Khả năng thương lượng
139售后支持 – shòuhòu zhīchí – After-sales support – Hỗ trợ sau bán hàng
140优惠价格 – yōuhuì jiàgé – Discounted price – Giá ưu đãi
141成本分摊 – chéngběn fēntān – Cost sharing – Chia sẻ chi phí
142市场竞争 – shìchǎng jìngzhēng – Market competition – Cạnh tranh thị trường
143利润空间 – lìrùn kōngjiān – Profit margin – Biên lợi nhuận
144目标客户 – mùbiāo kèhù – Target customer – Khách hàng mục tiêu
145产品组合 – chǎnpǐn zǔhé – Product portfolio – Danh mục sản phẩm
146价值链 – jiàzhí liàn – Value chain – Chuỗi giá trị
147分析工具 – fēnxī gōngjù – Analysis tools – Công cụ phân tích
148谈判策略 – tánpàn cèlüè – Negotiation strategy – Chiến lược đàm phán
149供应保障 – gōngyìng bǎozhàng – Supply guarantee – Đảm bảo cung cấp
150试探性报价 – shìtàn xìng bàojià – Tentative offer – Báo giá thử nghiệm
151核心价格 – héxīn jiàgé – Core price – Giá cốt lõi
152让利 – rànglì – Price concession – Nhượng lợi
153议价方案 – yìjià fāng’àn – Pricing proposal – Phương án thương lượng giá
154优先选择权 – yōuxiān xuǎnzé quán – Priority option – Quyền ưu tiên
155买卖合同 – mǎimài hétóng – Sales contract – Hợp đồng mua bán
156经济效益 – jīngjì xiàoyì – Economic benefit – Hiệu quả kinh tế
157可行性研究 – kěxíng xìng yánjiū – Feasibility study – Nghiên cứu khả thi
158供应商评估 – gōngyìng shāng pínggū – Supplier evaluation – Đánh giá nhà cung cấp
159限价 – xiànjià – Price limit – Giới hạn giá
160加价 – jiājià – Markup – Tăng giá
161成本效益 – chéngběn xiàoyì – Cost-effectiveness – Hiệu quả chi phí
162产品寿命 – chǎnpǐn shòumìng – Product lifespan – Vòng đời sản phẩm
163市场定位分析 – shìchǎng dìngwèi fēnxī – Market positioning analysis – Phân tích định vị thị trường
164流通成本 – liútōng chéngběn – Distribution cost – Chi phí lưu thông
165目标定价 – mùbiāo dìngjià – Target pricing – Định giá mục tiêu
166市场导向 – shìchǎng dǎoxiàng – Market-oriented – Định hướng thị trường
167成本导向 – chéngběn dǎoxiàng – Cost-oriented – Định hướng chi phí
168客户意见 – kèhù yìjiàn – Customer opinion – Ý kiến khách hàng
169盈亏分析 – yíngkuī fēnxī – Profit and loss analysis – Phân tích lãi lỗ
170预定价格 – yùdìng jiàgé – Reserved price – Giá dự kiến
171付款计划 – fùkuǎn jìhuà – Payment schedule – Kế hoạch thanh toán
172计价方式 – jìjià fāngshì – Pricing method – Phương thức tính giá
173市场细分 – shìchǎng xìfēn – Market segmentation – Phân khúc thị trường
174违约赔偿 – wéiyuē péicháng – Breach compensation – Bồi thường vi phạm hợp đồng
175售后跟踪 – shòuhòu gēnzōng – After-sales tracking – Theo dõi sau bán hàng
176加权平均价格 – jiāquán píngjūn jiàgé – Weighted average price – Giá trung bình gia quyền
177预期利润 – yùqī lìrùn – Expected profit – Lợi nhuận kỳ vọng
178市场风险 – shìchǎng fēngxiǎn – Market risk – Rủi ro thị trường
179价格标准 – jiàgé biāozhǔn – Price standard – Tiêu chuẩn giá cả
180物流效率 – wùliú xiàolǜ – Logistics efficiency – Hiệu quả logistics
181原材料成本 – yuáncáiliào chéngběn – Raw material cost – Chi phí nguyên liệu
182盈亏点 – yíngkuī diǎn – Break-even point – Điểm hòa vốn
183存货管理 – cúnhuò guǎnlǐ – Stock management – Quản lý hàng tồn kho
184退货政策 – tuìhuò zhèngcè – Return policy – Chính sách hoàn trả
185销售激励 – xiāoshòu jīlì – Sales incentives – Khuyến khích bán hàng
186质量成本 – zhìliàng chéngběn – Quality cost – Chi phí chất lượng
187付款周期 – fùkuǎn zhōuqī – Payment cycle – Chu kỳ thanh toán
188客户分析 – kèhù fēnxī – Customer analysis – Phân tích khách hàng
189客户留存率 – kèhù liúcún lǜ – Customer retention rate – Tỷ lệ giữ chân khách hàng
190市场进入策略 – shìchǎng jìnrù cèlüè – Market entry strategy – Chiến lược thâm nhập thị trường
191增值服务 – zēngzhí fúwù – Value-added services – Dịch vụ gia tăng
192销售合同 – xiāoshòu hétóng – Sales agreement – Hợp đồng bán hàng
193成本收益分析 – chéngběn shōuyì fēnxī – Cost-benefit analysis – Phân tích chi phí-lợi ích
194调整价格 – tiáozhěng jiàgé – Adjust price – Điều chỉnh giá
195卖方市场 – màifāng shìchǎng – Seller’s market – Thị trường của người bán
196买方市场 – mǎifāng shìchǎng – Buyer’s market – Thị trường của người mua
197产品交付 – chǎnpǐn jiāofù – Product delivery – Giao hàng sản phẩm
198谈判优势 – tánpàn yōushì – Negotiation advantage – Lợi thế đàm phán
199协商价格 – xiéshāng jiàgé – Negotiated price – Giá đã thương lượng
200质量检查 – zhìliàng jiǎnchá – Quality inspection – Kiểm tra chất lượng
201打折 – dǎzhé – Discount – Giảm giá
202促销策略 – cùxiāo cèlüè – Promotion strategy – Chiến lược khuyến mãi
203产品目录 – chǎnpǐn mùlù – Product catalog – Danh mục sản phẩm
204交易条件 – jiāoyì tiáojiàn – Transaction terms – Điều kiện giao dịch
205价格谈判 – jiàgé tánpàn – Price negotiation – Đàm phán giá cả
206价格战术 – jiàgé zhànshù – Price tactics – Chiến thuật giá cả
207最低要求 – zuìdī yāoqiú – Minimum requirement – Yêu cầu tối thiểu
208试销价格 – shìxiāo jiàgé – Pilot price – Giá thử nghiệm
209批量折扣 – pīliàng zhékòu – Bulk discount – Giảm giá số lượng lớn
210交货时间 – jiāohuò shíjiān – Delivery time – Thời gian giao hàng
211现货价格 – xiànhuò jiàgé – Spot price – Giá hiện hành
212期货价格 – qīhuò jiàgé – Futures price – Giá tương lai
213售价预测 – shòujià yùcè – Price forecast – Dự đoán giá bán
214产品定位 – chǎnpǐn dìngwèi – Product positioning – Định vị sản phẩm
215商业模式 – shāngyè móshì – Business model – Mô hình kinh doanh
216销售增长 – xiāoshòu zēngzhǎng – Sales growth – Tăng trưởng doanh số
217产品推广 – chǎnpǐn tuīguǎng – Product promotion – Quảng bá sản phẩm
218市场研究 – shìchǎng yánjiū – Market research – Nghiên cứu thị trường
219终端用户 – zhōngduān yònghù – End user – Người dùng cuối
220产品性能 – chǎnpǐn xìngnéng – Product performance – Hiệu suất sản phẩm
221定价调整 – dìngjià tiáozhěng – Price adjustment – Điều chỉnh giá cả
222成本收益比 – chéngběn shōuyì bǐ – Cost-benefit ratio – Tỷ lệ chi phí-lợi ích
223商业回报 – shāngyè huíbào – Business return – Lợi nhuận kinh doanh
224客户协议 – kèhù xiéyì – Client agreement – Thỏa thuận khách hàng
225合同条款 – hétóng tiáokuǎn – Contract terms – Điều khoản hợp đồng
226市场份额目标 – shìchǎng fèn’é mùbiāo – Market share target – Mục tiêu thị phần
227定价灵活性 – dìngjià línghuó xìng – Pricing flexibility – Tính linh hoạt về giá
228议价筹码 – yìjià chóumǎ – Bargaining chip – Lợi thế thương lượng
229供应商条款 – gōngyìng shāng tiáokuǎn – Supplier terms – Điều khoản nhà cung cấp
230现金折扣 – xiànjīn zhékòu – Cash discount – Giảm giá tiền mặt
231合约价格 – héyuē jiàgé – Contract price – Giá hợp đồng
232市场监控 – shìchǎng jiānkòng – Market monitoring – Giám sát thị trường
233需求弹性 – xūqiú tánxìng – Demand elasticity – Độ co giãn của nhu cầu
234竞争优势 – jìngzhēng yōushì – Competitive advantage – Lợi thế cạnh tranh
235付款条件 – fùkuǎn tiáojiàn – Payment terms – Điều kiện thanh toán
236折扣率 – zhékòu lǜ – Discount rate – Tỷ lệ chiết khấu
237市场饱和点 – shìchǎng bǎohé diǎn – Market saturation point – Điểm bão hòa thị trường
238成交额 – chéngjiāo’é – Transaction volume – Tổng giá trị giao dịch
239利润增长 – lìrùn zēngzhǎng – Profit growth – Tăng trưởng lợi nhuận
240风险评估 – fēngxiǎn pínggū – Risk assessment – Đánh giá rủi ro
241客户资源 – kèhù zīyuán – Customer resources – Nguồn lực khách hàng
242价格测试 – jiàgé cèshì – Price testing – Thử nghiệm giá cả
243收支平衡 – shōuzhī pínghéng – Balance of payments – Cân đối thu chi
244差异化策略 – chāyì huà cèlüè – Differentiation strategy – Chiến lược khác biệt hóa
245产品收益 – chǎnpǐn shōuyì – Product revenue – Doanh thu sản phẩm
246价格谈判技巧 – jiàgé tánpàn jìqiǎo – Price negotiation skills – Kỹ năng đàm phán giá cả
247供应链管理 – gōngyìng liàn guǎnlǐ – Supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng
248价格敏感度 – jiàgé mǐngǎn dù – Price sensitivity – Độ nhạy cảm giá cả
249付款灵活性 – fùkuǎn línghuó xìng – Payment flexibility – Tính linh hoạt trong thanh toán
250客户满意度分析 – kèhù mǎnyì dù fēnxī – Customer satisfaction analysis – Phân tích mức độ hài lòng của khách hàng
251成本优化 – chéngběn yōuhuà – Cost optimization – Tối ưu hóa chi phí
252限制条件 – xiànzhì tiáojiàn – Constraints – Điều kiện hạn chế
253投标价格 – tóubiāo jiàgé – Bidding price – Giá thầu
254竞争报价 – jìngzhēng bàojià – Competitive quotation – Báo giá cạnh tranh
255供货计划 – gōnghuò jìhuà – Supply plan – Kế hoạch cung ứng
256服务协议 – fúwù xiéyì – Service agreement – Thỏa thuận dịch vụ
257交付期限 – jiāofù qīxiàn – Delivery deadline – Hạn chót giao hàng
258利润最大化 – lìrùn zuìdà huà – Profit maximization – Tối đa hóa lợi nhuận
259成本分解 – chéngběn fēnjiě – Cost breakdown – Phân tích chi phí
260市场进入成本 – shìchǎng jìnrù chéngběn – Market entry cost – Chi phí thâm nhập thị trường
261产品优势 – chǎnpǐn yōushì – Product advantage – Ưu điểm sản phẩm
262决策标准 – juécè biāozhǔn – Decision criteria – Tiêu chuẩn ra quyết định
263商业回扣 – shāngyè huíkòu – Business rebate – Hoàn lại thương mại
264需求分析 – xūqiú fēnxī – Demand analysis – Phân tích nhu cầu
265供货条件 – gōnghuò tiáojiàn – Supply conditions – Điều kiện cung cấp
266物流规划 – wùliú guīhuà – Logistics planning – Lập kế hoạch logistics
267价格评比 – jiàgé píngbǐ – Price comparison – So sánh giá
268渠道管理 – qúdào guǎnlǐ – Channel management – Quản lý kênh phân phối
269客户关系管理 – kèhù guānxi guǎnlǐ – Customer relationship management (CRM) – Quản lý quan hệ khách hàng
270售后服务条款 – shòuhòu fúwù tiáokuǎn – After-sales service terms – Điều khoản dịch vụ hậu mãi
271收款方式 – shōukuǎn fāngshì – Collection method – Phương thức thu tiền
272交易限制 – jiāoyì xiànzhì – Transaction limits – Giới hạn giao dịch
273投资收益 – tóuzī shōuyì – Investment return – Lợi tức đầu tư
274价格约束 – jiàgé yuēshù – Price constraints – Hạn chế về giá
275价格波动 – jiàgé bōdòng – Price volatility – Sự dao động giá cả
276合作条款 – hézuò tiáokuǎn – Cooperation terms – Điều khoản hợp tác
277供应保障计划 – gōngyìng bǎozhàng jìhuà – Supply assurance plan – Kế hoạch đảm bảo cung ứng
278付款折扣 – fùkuǎn zhékòu – Payment discount – Chiết khấu thanh toán
279优惠政策 – yōuhuì zhèngcè – Preferential policy – Chính sách ưu đãi
280成交价格 – chéngjiāo jiàgé – Deal price – Giá giao dịch
281独家代理 – dújiā dàilǐ – Exclusive agency – Đại lý độc quyền
282市场准入 – shìchǎng zhǔnrù – Market access – Tiếp cận thị trường
283分期付款 – fēnqí fùkuǎn – Installment payment – Thanh toán theo đợt
284收益分成 – shōuyì fēnchéng – Revenue sharing – Chia sẻ doanh thu
285价格指数 – jiàgé zhǐshù – Price index – Chỉ số giá
286调价机制 – tiáojià jīzhì – Price adjustment mechanism – Cơ chế điều chỉnh giá
287库存管理 – kùcún guǎnlǐ – Inventory management – Quản lý kho hàng
288合同争议 – hétóng zhēngyì – Contract dispute – Tranh chấp hợp đồng
289利润分析 – lìrùn fēnxī – Profit analysis – Phân tích lợi nhuận
290运输成本 – yùnshū chéngběn – Transportation cost – Chi phí vận chuyển
291竞争对手分析 – jìngzhēng duìshǒu fēnxī – Competitor analysis – Phân tích đối thủ cạnh tranh
292价格协议 – jiàgé xiéyì – Price agreement – Thỏa thuận giá
293短期折扣 – duǎnqī zhékòu – Short-term discount – Giảm giá ngắn hạn
294项目预算 – xiàngmù yùsuàn – Project budget – Ngân sách dự án
295支付确认 – zhīfù quèrèn – Payment confirmation – Xác nhận thanh toán
296销售网络 – xiāoshòu wǎngluò – Sales network – Mạng lưới bán hàng
297目标利润率 – mùbiāo lìrùn lǜ – Target profit margin – Tỷ suất lợi nhuận mục tiêu
298动态定价 – dòngtài dìngjià – Dynamic pricing – Định giá động
299合同履行 – hétóng lǚxíng – Contract fulfillment – Thực hiện hợp đồng
300价格修订 – jiàgé xiūdìng – Price revision – Sửa đổi giá
301利润分配 – lìrùn fēnpèi – Profit allocation – Phân phối lợi nhuận
302库存周转率 – kùcún zhōuzhuǎn lǜ – Inventory turnover rate – Tỷ lệ luân chuyển hàng tồn kho
303限时优惠 – xiànshí yōuhuì – Limited-time offer – Ưu đãi có thời hạn
304物流成本分析 – wùliú chéngběn fēnxī – Logistics cost analysis – Phân tích chi phí logistics
305价格敏感客户 – jiàgé mǐngǎn kèhù – Price-sensitive customers – Khách hàng nhạy cảm về giá
306市场波动 – shìchǎng bōdòng – Market fluctuations – Biến động thị trường
307成本预测 – chéngběn yùcè – Cost forecasting – Dự báo chi phí
308促销折扣 – cùxiāo zhékòu – Promotional discount – Chiết khấu khuyến mãi
309盈利模式 – yínglì móshì – Profit model – Mô hình lợi nhuận
310价格弹性 – jiàgé tánxìng – Price elasticity – Độ co giãn giá
311市场竞争力 – shìchǎng jìngzhēng lì – Market competitiveness – Năng lực cạnh tranh trên thị trường
312客户期望 – kèhù qīwàng – Customer expectations – Kỳ vọng của khách hàng
313折扣政策 – zhékòu zhèngcè – Discount policy – Chính sách chiết khấu
314供应期限 – gōngyìng qīxiàn – Supply term – Thời hạn cung cấp
315成本效益比 – chéngběn xiàoyì bǐ – Cost-efficiency ratio – Tỷ lệ hiệu quả chi phí
316销售额目标 – xiāoshòu’é mùbiāo – Sales revenue target – Mục tiêu doanh thu bán hàng
317服务承诺 – fúwù chéngnuò – Service commitment – Cam kết dịch vụ
318长期合作计划 – chángqī hézuò jìhuà – Long-term cooperation plan – Kế hoạch hợp tác lâu dài
319客户细分 – kèhù xìfēn – Customer segmentation – Phân khúc khách hàng
320定价竞争 – dìngjià jìngzhēng – Pricing competition – Cạnh tranh về giá
321价格谈判技巧 – jiàgé tánpàn jìqiǎo – Price negotiation techniques – Kỹ thuật đàm phán giá
322成本计算 – chéngběn jìsuàn – Cost calculation – Tính toán chi phí
323双方利益 – shuāngfāng lìyì – Mutual benefits – Lợi ích đôi bên
324价格稳定性 – jiàgé wěndìng xìng – Price stability – Tính ổn định giá
325分销渠道 – fēnxiāo qúdào – Distribution channels – Kênh phân phối
326客户忠诚度 – kèhù zhōngchéng dù – Customer loyalty – Mức độ trung thành của khách hàng
327定价决策 – dìngjià juécè – Pricing decision – Quyết định giá
328产品价值 – chǎnpǐn jiàzhí – Product value – Giá trị sản phẩm
329服务质量 – fúwù zhìliàng – Service quality – Chất lượng dịch vụ
330销售模式 – xiāoshòu móshì – Sales model – Mô hình bán hàng
331采购订单 – cǎigòu dìngdān – Purchase order – Đơn hàng mua
332收益增长率 – shōuyì zēngzhǎng lǜ – Revenue growth rate – Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu
333供应链优化 – gōngyìng liàn yōuhuà – Supply chain optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng
334渠道合作 – qúdào hézuò – Channel cooperation – Hợp tác kênh
335合作伙伴 – hézuò huǒbàn – Business partner – Đối tác kinh doanh
336价格承受能力 – jiàgé chéngshòu nénglì – Price tolerance – Khả năng chịu đựng giá
337贸易条款 – màoyì tiáokuǎn – Trade terms – Điều khoản thương mại
338采购成本 – cǎigòu chéngběn – Procurement cost – Chi phí mua sắm
339市场策略 – shìchǎng cèlüè – Market strategy – Chiến lược thị trường
340供需平衡 – gōngxū pínghéng – Supply and demand balance – Cân bằng cung cầu
341商品定价 – shāngpǐn dìngjià – Product pricing – Định giá sản phẩm
342价格敏感度分析 – jiàgé mǐngǎn dù fēnxī – Price sensitivity analysis – Phân tích độ nhạy cảm với giá cả
343销售策略 – xiāoshòu cèlüè – Sales strategy – Chiến lược bán hàng
344议价协议 – yìjià xiéyì – Bargaining agreement – Thỏa thuận thương lượng
345采购计划 – cǎigòu jìhuà – Purchasing plan – Kế hoạch mua sắm
346品牌定位 – pǐnpái dìngwèi – Brand positioning – Định vị thương hiệu
347定价结构 – dìngjià jiégòu – Pricing structure – Cấu trúc giá
348售后支持 – shòuhòu zhīchí – After-sales support – Hỗ trợ hậu mãi
349客户需求 – kèhù xūqiú – Customer demand – Nhu cầu của khách hàng
350货币汇率 – huòbì huìlǜ – Exchange rate – Tỷ giá hối đoái
351长期价格协议 – chángqī jiàgé xiéyì – Long-term pricing agreement – Thỏa thuận giá lâu dài
352销售代表 – xiāoshòu dàibiǎo – Sales representative – Đại diện bán hàng
353价格公平性 – jiàgé gōngpíng xìng – Price fairness – Tính công bằng của giá cả
354采购条款 – cǎigòu tiáokuǎn – Purchasing terms – Điều khoản mua sắm
355合作细节 – hézuò xìjié – Cooperation details – Chi tiết hợp tác
356交易透明度 – jiāoyì tòumíng dù – Transaction transparency – Độ minh bạch giao dịch
357市场调研 – shìchǎng tiáoyán – Market research – Nghiên cứu thị trường
358价格浮动 – jiàgé fúdòng – Price fluctuation – Biến động giá cả
359利润目标 – lìrùn mùbiāo – Profit target – Mục tiêu lợi nhuận
360预算控制 – yùsuàn kòngzhì – Budget control – Kiểm soát ngân sách
361行业趋势 – hángyè qūshì – Industry trend – Xu hướng ngành
362定价模型 – dìngjià móxíng – Pricing model – Mô hình định giá
363优先折扣 – yōuxiān zhékòu – Priority discount – Giảm giá ưu tiên
364价格协商 – jiàgé xiéshāng – Price negotiation – Thương lượng giá cả
365客户购买力 – kèhù gòumǎi lì – Customer purchasing power – Năng lực mua sắm của khách hàng
366成本分摊 – chéngběn fēntān – Cost-sharing – Chia sẻ chi phí
367报价单 – bàojià dān – Quotation – Bảng báo giá
368销售业绩 – xiāoshòu yèjì – Sales performance – Thành tích bán hàng
369服务价格 – fúwù jiàgé – Service price – Giá dịch vụ
370销售合同 – xiāoshòu hétóng – Sales contract – Hợp đồng bán hàng
371价格调整 – jiàgé tiáozhěng – Price adjustment – Điều chỉnh giá
372投标价格 – tóubiāo jiàgé – Bid price – Giá thầu
373价格调查 – jiàgé diàochá – Price survey – Khảo sát giá cả
374收益预测 – shōuyì yùcè – Revenue forecast – Dự báo doanh thu
375价格政策 – jiàgé zhèngcè – Pricing policy – Chính sách giá
376价格灵敏度 – jiàgé língmǐn dù – Price sensitivity – Độ nhạy cảm giá
377产品定价 – chǎnpǐn dìngjià – Product pricing – Định giá sản phẩm
378成本优势 – chéngběn yōushì – Cost advantage – Lợi thế chi phí
379议价策略 – yìjià cèlüè – Bargaining strategy – Chiến lược thương lượng
380分销网络 – fēnxiāo wǎngluò – Distribution network – Mạng lưới phân phối
381优惠条件 – yōuhuì tiáojiàn – Discount terms – Điều kiện ưu đãi
382供应商谈判 – gōngyìng shāng tánpàn – Supplier negotiation – Thương lượng với nhà cung cấp
383费用控制 – fèiyòng kòngzhì – Cost control – Kiểm soát chi phí
384货物定价 – huòwù dìngjià – Goods pricing – Định giá hàng hóa
385合作伙伴关系 – hézuò huǒbàn guānxì – Partnership – Quan hệ đối tác
386市场调节 – shìchǎng tiáojié – Market adjustment – Điều chỉnh thị trường
387竞争定价 – jìngzhēng dìngjià – Competitive pricing – Định giá cạnh tranh
388销售谈判 – xiāoshòu tánpàn – Sales negotiation – Đàm phán bán hàng
389价格波动幅度 – jiàgé bōdòng fúdù – Price fluctuation range – Phạm vi dao động giá
390采购协商 – cǎigòu xiéshāng – Procurement negotiation – Thương lượng mua sắm
391优惠活动 – yōuhuì huódòng – Promotional activity – Hoạt động khuyến mãi
392销售预测 – xiāoshòu yùcè – Sales forecast – Dự báo doanh số
393需求预测 – xūqiú yùcè – Demand forecast – Dự báo nhu cầu
394成本管控 – chéngběn guǎnkòng – Cost management – Quản lý chi phí
395销售目标 – xiāoshòu mùbiāo – Sales target – Mục tiêu bán hàng
396定价规则 – dìngjià guīzé – Pricing rules – Quy tắc định giá
397市场份额分析 – shìchǎng fèn’é fēnxī – Market share analysis – Phân tích thị phần
398价格制定 – jiàgé zhìdìng – Price setting – Đặt giá
399报价策略 – bàojià cèlüè – Quotation strategy – Chiến lược báo giá
400现金流管理 – xiànjīn liú guǎnlǐ – Cash flow management – Quản lý dòng tiền
401税务影响 – shuìwù yǐngxiǎng – Tax impact – Tác động thuế
402财务分析 – cáiwù fēnxī – Financial analysis – Phân tích tài chính
403收款条件 – shōukuǎn tiáojiàn – Payment terms – Điều kiện thanh toán
404客户定价 – kèhù dìngjià – Customer pricing – Định giá khách hàng
405利润率 – lìrùn lǜ – Profit margin – Tỷ suất lợi nhuận
406风险管理 – fēngxiǎn guǎnlǐ – Risk management – Quản lý rủi ro
407长期定价 – chángqī dìngjià – Long-term pricing – Định giá dài hạn
408产品定价策略 – chǎnpǐn dìngjià cèlüè – Product pricing strategy – Chiến lược định giá sản phẩm
409销售折扣 – xiāoshòu zhékòu – Sales discount – Chiết khấu bán hàng
410成本控制策略 – chéngběn kòngzhì cèlüè – Cost control strategy – Chiến lược kiểm soát chi phí
411价格调整幅度 – jiàgé tiáozhěng fúdù – Price adjustment range – Phạm vi điều chỉnh giá
412高端定价 – gāo duān dìngjià – Premium pricing – Định giá cao cấp
413大宗商品 – dàzōng shāngpǐn – Bulk commodities – Hàng hóa số lượng lớn
414销售佣金 – xiāoshòu yōngjīn – Sales commission – Hoa hồng bán hàng
415价值定位 – jiàzhí dìngwèi – Value positioning – Định vị giá trị
416价格敏感 – jiàgé mǐngǎn – Price sensitivity – Nhạy cảm với giá
417基础定价 – jīchǔ dìngjià – Base pricing – Định giá cơ bản
418促销活动 – cùxiāo huódòng – Promotional campaign – Chiến dịch khuyến mãi
419市场渗透 – shìchǎng shèntòu – Market penetration – Thâm nhập thị trường
420投放价格 – tóufàng jiàgé – Launch price – Giá ra mắt
421汇率波动 – huìlǜ bōdòng – Exchange rate fluctuation – Biến động tỷ giá
422成本分配 – chéngběn fēnpèi – Cost allocation – Phân bổ chi phí
423可变成本 – kěbiàn chéngběn – Variable cost – Chi phí biến đổi
424固定成本 – gùdìng chéngběn – Fixed cost – Chi phí cố định
425促销价 – cùxiāo jià – Promotional price – Giá khuyến mãi
426定价策略 – dìngjià cèlüè – Pricing strategy – Chiến lược định giá
427企业利润 – qǐyè lìrùn – Corporate profit – Lợi nhuận doanh nghiệp
428供应商谈判力 – gōngyìng shāng tánpàn lì – Supplier bargaining power – Sức mạnh thương lượng của nhà cung cấp
429客户价值 – kèhù jiàzhí – Customer value – Giá trị khách hàng
430竞标价格 – jìngbiāo jiàgé – Bidding price – Giá đấu thầu
431价格保护 – jiàgé bǎohù – Price protection – Bảo vệ giá
432销售渠道策略 – xiāoshòu qúdào cèlüè – Sales channel strategy – Chiến lược kênh bán hàng
433定价灵活性 – dìngjià línghuó xìng – Pricing flexibility – Tính linh hoạt trong định giá
434报价单有效期 – bàojià dān yǒuxiàoqī – Quotation validity – Thời gian hiệu lực của báo giá
435价格敏感性分析 – jiàgé mǐngǎn xìng fēnxī – Price sensitivity analysis – Phân tích độ nhạy cảm giá
436定价阶梯 – dìngjià jiētī – Pricing tier – Bậc giá
437供应商选择 – gōngyìng shāng xuǎnzé – Supplier selection – Lựa chọn nhà cung cấp
438销售激励 – xiāoshòu jīlì – Sales incentive – Khuyến khích bán hàng
439附加费用 – fùjiā fèiyòng – Additional costs – Chi phí bổ sung
440采购策略 – cǎigòu cèlüè – Purchasing strategy – Chiến lược mua sắm
441价格杠杆 – jiàgé gànggǎn – Price leverage – Đòn bẩy giá
442渠道折扣 – qúdào zhékòu – Channel discount – Chiết khấu kênh phân phối
443销售目标设定 – xiāoshòu mùbiāo shèdìng – Sales target setting – Đặt mục tiêu bán hàng
444库存管理 – kùcún guǎnlǐ – Inventory management – Quản lý hàng tồn kho
445产品差异化 – chǎnpǐn chāyì huà – Product differentiation – Phân biệt sản phẩm
446限量优惠 – xiànliàng yōuhuì – Limited offer – Ưu đãi có hạn
447顾客定制 – gùkè dìngzhì – Customer customization – Tùy chỉnh cho khách hàng
448费用分析 – fèiyòng fēnxī – Cost analysis – Phân tích chi phí
449行业定价 – hángyè dìngjià – Industry pricing – Định giá ngành
450客户体验 – kèhù tǐyàn – Customer experience – Trải nghiệm khách hàng
451促销策略 – cùxiāo cèlüè – Promotional strategy – Chiến lược khuyến mãi
452销售计划 – xiāoshòu jìhuà – Sales plan – Kế hoạch bán hàng
453竞争价格 – jìngzhēng jiàgé – Competitive pricing – Định giá cạnh tranh
454成本效益分析 – chéngběn xiàoyì fēnxī – Cost-benefit analysis – Phân tích chi phí-lợi ích
455定价审核 – dìngjià shěnhé – Pricing review – Kiểm tra giá
456供应商谈判策略 – gōngyìng shāng tánpàn cèlüè – Supplier negotiation strategy – Chiến lược thương lượng với nhà cung cấp
457利润率分析 – lìrùn lǜ fēnxī – Profit margin analysis – Phân tích tỷ suất lợi nhuận
458采购预算 – cǎigòu yùsuàn – Procurement budget – Ngân sách mua sắm
459价格上限 – jiàgé shàngxiàn – Price ceiling – Mức giá trần
460价格下限 – jiàgé xiàxiàn – Price floor – Mức giá sàn
461销售价格 – xiāoshòu jiàgé – Sales price – Giá bán
462价格调整期 – jiàgé tiáozhěng qī – Price adjustment period – Thời gian điều chỉnh giá
463交易条款 – jiāoyì tiáokuǎn – Transaction terms – Điều khoản giao dịch
464销售报表 – xiāoshòu bàobiǎo – Sales report – Báo cáo bán hàng
465多渠道定价 – duō qúdào dìngjià – Multi-channel pricing – Định giá đa kênh
466价格灵活性 – jiàgé línghuó xìng – Price flexibility – Tính linh hoạt về giá
467销售报告 – xiāoshòu bàogào – Sales report – Báo cáo bán hàng
468企业定价政策 – qǐyè dìngjià zhèngcè – Corporate pricing policy – Chính sách định giá của doanh nghiệp
469价格控制 – jiàgé kòngzhì – Price control – Kiểm soát giá
470贸易定价 – màoyì dìngjià – Trade pricing – Định giá thương mại
471定价协商 – dìngjià xiéshāng – Pricing negotiation – Thương lượng giá cả
472汇率风险 – huìlǜ fēngxiǎn – Exchange rate risk – Rủi ro tỷ giá
473供应商选择标准 – gōngyìng shāng xuǎnzé biāozhǔn – Supplier selection criteria – Tiêu chí lựa chọn nhà cung cấp
474优惠券 – yōuhuì quàn – Coupon – Phiếu giảm giá
475定价策略调整 – dìngjià cèlüè tiáozhěng – Pricing strategy adjustment – Điều chỉnh chiến lược định giá
476风险定价 – fēngxiǎn dìngjià – Risk-based pricing – Định giá theo rủi ro
477商品价格 – shāngpǐn jiàgé – Product price – Giá sản phẩm
478价格协定 – jiàgé xiédìng – Price agreement – Thỏa thuận giá
479竞争对手分析 – jìngzhēng duìshǒu fēnxī – Competitor analysis – Phân tích đối thủ
480报价单 – bàojià dān – Quotation form – Mẫu báo giá
481固定折扣 – gùdìng zhékòu – Fixed discount – Chiết khấu cố định
482采购数量 – cǎigòu shùliàng – Purchase quantity – Số lượng mua
483定价标准 – dìngjià biāozhǔn – Pricing standard – Tiêu chuẩn định giá
484现金折扣 – xiànjīn zhékòu – Cash discount – Chiết khấu thanh toán ngay
485品牌价值 – pǐnpái jiàzhí – Brand value – Giá trị thương hiệu
486定价优化 – dìngjià yōuhuà – Pricing optimization – Tối ưu hóa định giá
487财务预测 – cáiwù yùcè – Financial forecast – Dự báo tài chính
488成本模型 – chéngběn móxíng – Cost model – Mô hình chi phí
489市场调价 – shìchǎng tiáojià – Market price adjustment – Điều chỉnh giá thị trường
490成本加成 – chéngběn jiāchéng – Cost-plus pricing – Định giá cộng thêm chi phí
491买方谈判力 – mǎi fāng tánpàn lì – Buyer bargaining power – Sức mạnh thương lượng của người mua
492价格分析 – jiàgé fēnxī – Price analysis – Phân tích giá
493定价方法 – dìngjià fāngfǎ – Pricing method – Phương pháp định giá
494批发价格 – pīfā jiàgé – Wholesale price – Giá bán buôn
495市场渗透率 – shìchǎng shèntòu lǜ – Market penetration rate – Tỷ lệ thâm nhập thị trường
496销售费用 – xiāoshòu fèiyòng – Sales expenses – Chi phí bán hàng
497合同谈判 – hétóng tánpàn – Contract negotiation – Thương lượng hợp đồng
498销售奖励 – xiāoshòu jiǎnglì – Sales incentive – Khuyến khích bán hàng
499销售渠道管理 – xiāoshòu qúdào guǎnlǐ – Sales channel management – Quản lý kênh bán hàng
500价格体系 – jiàgé tǐxì – Pricing system – Hệ thống giá
501分销价格 – fēnxiāo jiàgé – Distribution price – Giá phân phối
502长期折扣 – chángqī zhékòu – Long-term discount – Chiết khấu dài hạn
503商品定位 – shāngpǐn dìngwèi – Product positioning – Định vị sản phẩm
504价格趋势 – jiàgé qūshì – Price trend – Xu hướng giá
505批发折扣 – pīfā zhékòu – Wholesale discount – Chiết khấu bán buôn
506销售额 – xiāoshòu é – Sales volume – Doanh thu bán hàng
507交易价格 – jiāoyì jiàgé – Transaction price – Giá giao dịch
508销售费用比例 – xiāoshòu fèiyòng bǐlì – Sales expense ratio – Tỷ lệ chi phí bán hàng
509价格锁定 – jiàgé suǒdìng – Price locking – Khóa giá
510优惠活动期 – yōuhuì huódòng qī – Promotional period – Thời gian khuyến mãi
511定价区间 – dìngjià qūjiān – Pricing range – Phạm vi giá
512投标策略 – tóubiāo cèlüè – Bidding strategy – Chiến lược đấu thầu
513目标利润 – mùbiāo lìrùn – Target profit – Lợi nhuận mục tiêu
514销售竞争力 – xiāoshòu jìngzhēng lì – Sales competitiveness – Sức cạnh tranh bán hàng
515价格合理性 – jiàgé hélǐxìng – Price fairness – Tính hợp lý của giá
516定价因素 – dìngjià yīnsù – Pricing factors – Các yếu tố định giá
517议价余地 – yìjià yúdì – Bargaining space – Không gian thương lượng
518供应链成本 – gōngyìng liàn chéngběn – Supply chain cost – Chi phí chuỗi cung ứng
519价格比较 – jiàgé bǐjiào – Price comparison – So sánh giá
520客户折扣 – kèhù zhékòu – Customer discount – Chiết khấu khách hàng
521销售收入 – xiāoshòu shōurù – Sales revenue – Doanh thu bán hàng
522优惠价格 – yōuhuì jiàgé – Discounted price – Giá giảm
523价格波动 – jiàgé bōdòng – Price fluctuation – Biến động giá
524采购谈判 – cǎigòu tánpàn – Procurement negotiation – Thương lượng mua sắm
525销售谈判 – xiāoshòu tánpàn – Sales negotiation – Thương lượng bán hàng
526销售绩效 – xiāoshòu jīxiào – Sales performance – Hiệu suất bán hàng
527竞争对手定价 – jìngzhēng duìshǒu dìngjià – Competitor pricing – Định giá đối thủ
528定价决策 – dìngjià juécè – Pricing decision – Quyết định định giá
529市场价格 – shìchǎng jiàgé – Market price – Giá thị trường
530销售管理 – xiāoshòu guǎnlǐ – Sales management – Quản lý bán hàng
531动态调整 – dòngtài tiáozhěng – Dynamic adjustment – Điều chỉnh linh hoạt
532支付条件 – zhīfù tiáojiàn – Payment terms – Điều kiện thanh toán
533销售配额 – xiāoshòu pèi’é – Sales quota – Hạn ngạch bán hàng
534优先定价 – yōuxiān dìngjià – Priority pricing – Định giá ưu tiên
535销售策略调整 – xiāoshòu cèlüè tiáozhěng – Sales strategy adjustment – Điều chỉnh chiến lược bán hàng
536市场需求变化 – shìchǎng xūqiú biànhuà – Market demand change – Biến đổi nhu cầu thị trường
537供应商定价 – gōngyìng shāng dìngjià – Supplier pricing – Định giá nhà cung cấp
538库存管理成本 – kùcún guǎnlǐ chéngběn – Inventory management cost – Chi phí quản lý hàng tồn kho
539销售成本 – xiāoshòu chéngběn – Sales cost – Chi phí bán hàng
540销售通道 – xiāoshòu tōngdào – Sales channel – Kênh bán hàng
541定价策略分析 – dìngjià cèlüè fēnxī – Pricing strategy analysis – Phân tích chiến lược định giá
542定价变化 – dìngjià biànhuà – Price change – Thay đổi giá
543销售合作 – xiāoshòu hézuò – Sales collaboration – Hợp tác bán hàng
544销售效率 – xiāoshòu xiàolǜ – Sales efficiency – Hiệu quả bán hàng
545动态折扣 – dòngtài zhékòu – Dynamic discount – Chiết khấu linh hoạt
546产品成本 – chǎnpǐn chéngběn – Product cost – Chi phí sản phẩm
547长期合同 – chángqī hétóng – Long-term contract – Hợp đồng dài hạn
548最低报价 – zuìdī bàojià – Lowest quotation – Báo giá thấp nhất
549价格差距 – jiàgé chājù – Price gap – Khoảng cách giá
550销售结构 – xiāoshòu jiégòu – Sales structure – Cơ cấu bán hàng
551投标报价 – tóubiāo bàojià – Bid quotation – Báo giá đấu thầu
552供应商折扣 – gōngyìng shāng zhékòu – Supplier discount – Chiết khấu từ nhà cung cấp
553价格调整机制 – jiàgé tiáozhěng jīzhì – Price adjustment mechanism – Cơ chế điều chỉnh giá
554产品溢价 – chǎnpǐn yìjià – Product premium – Giá trị gia tăng của sản phẩm
555客户谈判力 – kèhù tánpàn lì – Customer negotiation power – Sức mạnh thương lượng của khách hàng
556短期定价 – duǎnqī dìngjià – Short-term pricing – Định giá ngắn hạn
557产品组合 – chǎnpǐn zǔhé – Product mix – Kết hợp sản phẩm
558渠道费用 – qúdào fèiyòng – Channel costs – Chi phí kênh phân phối
559市场覆盖率 – shìchǎng fùgài lǜ – Market coverage rate – Tỷ lệ bao phủ thị trường
560销售服务 – xiāoshòu fúwù – Sales service – Dịch vụ bán hàng
561竞争环境 – jìngzhēng huánjìng – Competitive environment – Môi trường cạnh tranh
562价格竞争力 – jiàgé jìngzhēng lì – Price competitiveness – Khả năng cạnh tranh về giá
563分期付款 – fēnqī fùkuǎn – Installment payment – Thanh toán trả góp
564收益分析 – shōuyì fēnxī – Revenue analysis – Phân tích doanh thu
565客户群体 – kèhù qúntǐ – Customer group – Nhóm khách hàng
566产品价值链 – chǎnpǐn jiàzhí liàn – Product value chain – Chuỗi giá trị sản phẩm
567销售计划实施 – xiāoshòu jìhuà shíshī – Sales plan implementation – Triển khai kế hoạch bán hàng
568定价实验 – dìngjià shíyàn – Pricing experiment – Thử nghiệm định giá
569市场分割 – shìchǎng fēngē – Market segmentation – Phân khúc thị trường
570收益管理 – shōuyì guǎnlǐ – Revenue management – Quản lý doanh thu
571价格构成 – jiàgé gòuchéng – Price composition – Cấu thành giá
572成交价格 – chéngjiāo jiàgé – Final price – Giá chốt
573销售增长率 – xiāoshòu zēngzhǎng lǜ – Sales growth rate – Tỷ lệ tăng trưởng doanh số
574供应链效率 – gōngyìng liàn xiàolǜ – Supply chain efficiency – Hiệu suất chuỗi cung ứng
575价格透明度 – jiàgé tòumíng dù – Price transparency – Minh bạch giá cả
576产品对比 – chǎnpǐn duìbǐ – Product comparison – So sánh sản phẩm
577合同价格 – hétóng jiàgé – Contract price – Giá hợp đồng
578客户忠诚度 – kèhù zhōngchéng dù – Customer loyalty – Độ trung thành của khách hàng
579促销预算 – cùxiāo yùsuàn – Promotion budget – Ngân sách khuyến mãi
580渠道分析 – qúdào fēnxī – Channel analysis – Phân tích kênh phân phối
581销售额增长 – xiāoshòu é zēngzhǎng – Sales growth – Tăng trưởng doanh thu
582销售折扣率 – xiāoshòu zhékòu lǜ – Sales discount rate – Tỷ lệ chiết khấu bán hàng
583价格敏感性 – jiàgé mǐngǎn xìng – Price sensitivity – Độ nhạy cảm giá
584合作伙伴 – hézuò huǒbàn – Partner – Đối tác hợp tác
585供应商报价 – gōngyìng shāng bàojià – Supplier quotation – Báo giá nhà cung cấp
586销售额目标 – xiāoshòu é mùbiāo – Sales target – Mục tiêu doanh thu
587市场反馈 – shìchǎng fǎnkuì – Market feedback – Phản hồi thị trường
588交易流程 – jiāoyì liúchéng – Transaction process – Quy trình giao dịch
589短期利润 – duǎnqī lìrùn – Short-term profit – Lợi nhuận ngắn hạn
590客户需求 – kèhù xūqiú – Customer needs – Nhu cầu khách hàng
591供应链风险 – gōngyìng liàn fēngxiǎn – Supply chain risk – Rủi ro chuỗi cung ứng
592销售激励机制 – xiāoshòu jīlì jīzhì – Sales incentive mechanism – Cơ chế khuyến khích bán hàng
593产品生命周期 – chǎnpǐn shēngmìng zhōuqī – Product lifecycle – Vòng đời sản phẩm
594优惠幅度 – yōuhuì fúdù – Discount range – Mức độ giảm giá
595价格变化率 – jiàgé biànhuà lǜ – Price change rate – Tỷ lệ thay đổi giá
596短期促销 – duǎnqī cùxiāo – Short-term promotion – Khuyến mãi ngắn hạn
597客户购买力 – kèhù gòumǎi lì – Customer purchasing power – Sức mua của khách hàng
598投资回报率 – tóuzī huíbào lǜ – Return on investment (ROI) – Tỷ suất hoàn vốn
599市场覆盖策略 – shìchǎng fùgài cèlüè – Market coverage strategy – Chiến lược bao phủ thị trường
600销售额下降 – xiāoshòu é xiàjiàng – Sales decline – Sụt giảm doanh thu
601定价定位 – dìngjià dìngwèi – Pricing and positioning – Định giá và định vị
602成本分摊 – chéngběn fēntān – Cost allocation – Phân bổ chi phí
603销售回扣 – xiāoshòu huíkòu – Sales rebate – Hoàn tiền bán hàng
604价格定位 – jiàgé dìngwèi – Price positioning – Định vị giá cả
605市场动态 – shìchǎng dòngtài – Market dynamics – Động thái thị trường
606竞争性报价 – jìngzhēng xìng bàojià – Competitive pricing – Báo giá cạnh tranh
607产品附加值 – chǎnpǐn fùjiā zhí – Product added value – Giá trị gia tăng sản phẩm
608价格波动幅度 – jiàgé bōdòng fúdù – Price fluctuation range – Phạm vi biến động giá
609短期战略 – duǎnqī zhànlüè – Short-term strategy – Chiến lược ngắn hạn
610合同价格调整 – hétóng jiàgé tiáozhěng – Contract price adjustment – Điều chỉnh giá hợp đồng
611客户收益 – kèhù shōuyì – Customer revenue – Doanh thu khách hàng
612供应链合作 – gōngyìng liàn hézuò – Supply chain collaboration – Hợp tác chuỗi cung ứng
613成本回收 – chéngběn huíshōu – Cost recovery – Thu hồi chi phí
614产品促销 – chǎnpǐn cùxiāo – Product promotion – Quảng bá sản phẩm
615价格压力 – jiàgé yālì – Price pressure – Áp lực về giá
616长期收益 – chángqī shōuyì – Long-term benefits – Lợi ích dài hạn
617投资回报 – tóuzī huíbào – Investment return – Lợi nhuận đầu tư
618渠道销售 – qúdào xiāoshòu – Channel sales – Bán hàng qua kênh phân phối
619定价评估 – dìngjià pínggū – Pricing evaluation – Đánh giá giá cả
620销售议程 – xiāoshòu yìchéng – Sales agenda – Chương trình nghị sự bán hàng
621客户需求预测 – kèhù xūqiú yùcè – Customer demand forecasting – Dự báo nhu cầu khách hàng
622价格调整策略 – jiàgé tiáozhěng cèlüè – Price adjustment strategy – Chiến lược điều chỉnh giá
623产品附加费 – chǎnpǐn fùjiā fèi – Product surcharge – Phụ phí sản phẩm
624交货条款 – jiāohuò tiáokuǎn – Delivery terms – Điều khoản giao hàng
625市场拓展 – shìchǎng tuòzhǎn – Market expansion – Mở rộng thị trường
626产品线扩展 – chǎnpǐn xiàn kuòzhǎn – Product line extension – Mở rộng dòng sản phẩm
627价格优惠 – jiàgé yōuhuì – Price concessions – Nhượng bộ giá cả
628销售谈判技巧 – xiāoshòu tánpàn jìqiǎo – Sales negotiation skills – Kỹ năng đàm phán bán hàng
629客户满意政策 – kèhù mǎnyì zhèngcè – Customer satisfaction policy – Chính sách hài lòng khách hàng
630市场主导权 – shìchǎng zhǔdǎo quán – Market dominance – Quyền chi phối thị trường
631议价过程 – yìjià guòchéng – Bargaining process – Quá trình thương lượng
632短期市场策略 – duǎnqī shìchǎng cèlüè – Short-term market strategy – Chiến lược thị trường ngắn hạn
633客户导向 – kèhù dǎoxiàng – Customer-oriented – Hướng tới khách hàng
634价格风险 – jiàgé fēngxiǎn – Price risk – Rủi ro giá cả
635渠道整合 – qúdào zhěnghé – Channel integration – Tích hợp kênh phân phối
636市场推广费用 – shìchǎng tuīguǎng fèiyòng – Marketing expense – Chi phí tiếp thị
637成本收益分析 – chéngběn shōuyì fēnxī – Cost-benefit analysis – Phân tích chi phí – lợi ích
638价格分级 – jiàgé fēnjí – Price segmentation – Phân khúc giá cả
639优惠折扣率 – yōuhuì zhékòu lǜ – Discounted rate – Tỷ lệ chiết khấu ưu đãi
640销售动态 – xiāoshòu dòngtài – Sales dynamics – Động thái bán hàng
641客户报价 – kèhù bàojià – Customer quotation – Báo giá khách hàng
642产品利润率 – chǎnpǐn lìrùn lǜ – Product profit margin – Biên lợi nhuận sản phẩm
643市场趋势分析 – shìchǎng qūshì fēnxī – Market trend analysis – Phân tích xu hướng thị trường
644产品附加功能 – chǎnpǐn fùjiā gōngnéng – Product additional features – Tính năng bổ sung của sản phẩm
645竞争性优势 – jìngzhēng xìng yōushì – Competitive edge – Lợi thế cạnh tranh
646价格基准 – jiàgé jīzhǔn – Price benchmark – Giá tham chiếu
647销售合同条款 – xiāoshòu hétóng tiáokuǎn – Sales contract terms – Điều khoản hợp đồng bán hàng
648市场反应 – shìchǎng fǎnyìng – Market response – Phản ứng của thị trường
649价格区间 – jiàgé qūjiān – Price range – Khoảng giá
650销售数据分析 – xiāoshòu shùjù fēnxī – Sales data analysis – Phân tích dữ liệu bán hàng
651价格修订 – jiàgé xiūdìng – Price revision – Sửa đổi giá cả
652客户满意目标 – kèhù mǎnyì mùbiāo – Customer satisfaction target – Mục tiêu hài lòng khách hàng
653定价体系 – dìngjià tǐxì – Pricing system – Hệ thống định giá
654销售利润率 – xiāoshòu lìrùn lǜ – Sales profit margin – Biên lợi nhuận bán hàng
655市场竞争强度 – shìchǎng jìngzhēng qiángdù – Market competition intensity – Cường độ cạnh tranh thị trường
656产品成本估算 – chǎnpǐn chéngběn gūsuàn – Product cost estimation – Ước tính chi phí sản phẩm
657销售激励计划 – xiāoshòu jīlì jìhuà – Sales incentive plan – Kế hoạch khuyến khích bán hàng
658价格偏好 – jiàgé piānhào – Price preference – Ưu tiên giá cả
659采购成本 – cǎigòu chéngběn – Procurement cost – Chi phí thu mua
660产品价格预测 – chǎnpǐn jiàgé yùcè – Product price forecasting – Dự báo giá sản phẩm
661市场领导地位 – shìchǎng lǐngdǎo dìwèi – Market leadership – Vị trí dẫn đầu thị trường
662销售议价 – xiāoshòu yìjià – Sales bargaining – Đàm phán bán hàng
663产品组合定价 – chǎnpǐn zǔhé dìngjià – Product bundle pricing – Định giá gói sản phẩm
664销售成果 – xiāoshòu chéngguǒ – Sales results – Kết quả bán hàng
665价格上限 – jiàgé shàngxiàn – Price ceiling – Giá trần
666价格下限 – jiàgé xiàxiàn – Price floor – Giá sàn
667需求驱动 – xūqiú qūdòng – Demand-driven – Dựa trên nhu cầu
668销售周期 – xiāoshòu zhōuqī – Sales cycle – Chu kỳ bán hàng
669价格竞争策略 – jiàgé jìngzhēng cèlüè – Price competition strategy – Chiến lược cạnh tranh về giá
670成本优势 – chéngběn yōushì – Cost advantage – Lợi thế về chi phí
671客户响应速度 – kèhù xiǎngyìng sùdù – Customer response speed – Tốc độ phản hồi của khách hàng
672销售预测 – xiāoshòu yùcè – Sales forecast – Dự báo doanh thu
673产品价值主张 – chǎnpǐn jiàzhí zhǔzhāng – Product value proposition – Đề xuất giá trị sản phẩm
674渠道开发 – qúdào kāifā – Channel development – Phát triển kênh phân phối
675议价权 – yìjià quán – Bargaining power – Quyền thương lượng
676销售优惠政策 – xiāoshòu yōuhuì zhèngcè – Sales discount policy – Chính sách ưu đãi bán hàng
677定价弹性 – dìngjià tánxìng – Pricing flexibility – Tính linh hoạt trong định giá
678价格承诺 – jiàgé chéngnuò – Price commitment – Cam kết giá cả
679客户开发成本 – kèhù kāifā chéngběn – Customer acquisition cost – Chi phí phát triển khách hàng
680市场供需分析 – shìchǎng gōngxū fēnxī – Market supply-demand analysis – Phân tích cung cầu thị trường
681产品推广策略 – chǎnpǐn tuīguǎng cèlüè – Product promotion strategy – Chiến lược quảng bá sản phẩm
682价格评估报告 – jiàgé pínggū bàogào – Price evaluation report – Báo cáo đánh giá giá cả
683客户价值评估 – kèhù jiàzhí pínggū – Customer value assessment – Đánh giá giá trị khách hàng
684销售谈判策略 – xiāoshòu tánpàn cèlüè – Sales negotiation strategy – Chiến lược đàm phán bán hàng
685产品线优化 – chǎnpǐn xiàn yōuhuà – Product line optimization – Tối ưu hóa dòng sản phẩm
686客户忠诚计划 – kèhù zhōngchéng jìhuà – Customer loyalty program – Chương trình khách hàng trung thành
687销售服务成本 – xiāoshòu fúwù chéngběn – Sales service cost – Chi phí dịch vụ bán hàng
688价格传递 – jiàgé chuándì – Price transmission – Truyền dẫn giá
689产品差异化 – chǎnpǐn chāyì huà – Product differentiation – Khác biệt hóa sản phẩm
690价格优惠幅度 – jiàgé yōuhuì fúdù – Price discount margin – Biên độ giảm giá
691竞争壁垒 – jìngzhēng bìlěi – Competitive barriers – Rào cản cạnh tranh
692产品生命周期成本 – chǎnpǐn shēngmìng zhōuqī chéngběn – Product lifecycle cost – Chi phí vòng đời sản phẩm
693客户让步 – kèhù ràngbù – Customer concession – Nhượng bộ từ khách hàng
694市场份额 – shìchǎng fèn’é – Market share – Thị phần thị trường
695产品定价规则 – chǎnpǐn dìngjià guīzé – Product pricing rules – Quy tắc định giá sản phẩm
696销售成本分摊 – xiāoshòu chéngběn fēntān – Sales cost allocation – Phân bổ chi phí bán hàng
697价格敏感客户 – jiàgé mǐngǎn kèhù – Price-sensitive customers – Khách hàng nhạy cảm với giá
698销售效能 – xiāoshòu xiàonéng – Sales efficiency – Hiệu suất bán hàng
699产品折扣活动 – chǎnpǐn zhékòu huódòng – Product discount campaign – Chương trình giảm giá sản phẩm
700定价透明度 – dìngjià tòumíng dù – Pricing transparency – Minh bạch giá cả
701市场集中度 – shìchǎng jízhōng dù – Market concentration – Mức độ tập trung thị trường
702销售利润分析 – xiāoshòu lìrùn fēnxī – Sales profit analysis – Phân tích lợi nhuận bán hàng
703渠道拓展计划 – qúdào tuòzhǎn jìhuà – Channel expansion plan – Kế hoạch mở rộng kênh phân phối
704客户交易历史 – kèhù jiāoyì lìshǐ – Customer transaction history – Lịch sử giao dịch của khách hàng
705产品收益比 – chǎnpǐn shōuyì bǐ – Product benefit ratio – Tỷ lệ lợi ích sản phẩm
706定价约束 – dìngjià yuēshù – Pricing constraints – Ràng buộc định giá
707客户期望管理 – kèhù qīwàng guǎnlǐ – Customer expectation management – Quản lý kỳ vọng của khách hàng
708销售成本控制 – xiāoshòu chéngběn kòngzhì – Sales cost control – Kiểm soát chi phí bán hàng
709价格谈判结果 – jiàgé tánpàn jiéguǒ – Price negotiation outcome – Kết quả đàm phán giá
710供需平衡 – gōngxū pínghéng – Supply-demand balance – Cân bằng cung cầu
711销售区域划分 – xiāoshòu qūyù huàfēn – Sales region segmentation – Phân chia khu vực bán hàng
712客户流失率 – kèhù liúshī lǜ – Customer churn rate – Tỷ lệ mất khách hàng
713价格接受度 – jiàgé jiēshòu dù – Price acceptance level – Mức độ chấp nhận giá
714销售绩效评估 – xiāoshòu jìxiào pínggū – Sales performance evaluation – Đánh giá hiệu quả bán hàng
715产品性价比 – chǎnpǐn xìngjià bǐ – Cost-performance ratio – Tỷ lệ hiệu suất giá cả
716市场进入策略 – shìchǎng jìnrù cèlüè – Market entry strategy – Chiến lược gia nhập thị trường
717销售增长率 – xiāoshòu zēngzhǎng lǜ – Sales growth rate – Tỷ lệ tăng trưởng bán hàng
718价格歧视 – jiàgé qíshì – Price discrimination – Phân biệt giá cả
719产品议价能力 – chǎnpǐn yìjià nénglì – Product bargaining power – Khả năng thương lượng giá sản phẩm
720销售资源分配 – xiāoshòu zīyuán fēnpèi – Sales resource allocation – Phân bổ tài nguyên bán hàng
721市场饱和度 – shìchǎng bǎohé dù – Market saturation – Mức độ bão hòa thị trường
722产品推广费用 – chǎnpǐn tuīguǎng fèiyòng – Product promotion expense – Chi phí quảng bá sản phẩm
723价格风险评估 – jiàgé fēngxiǎn pínggū – Price risk assessment – Đánh giá rủi ro giá cả
724客户盈利能力 – kèhù yínglì nénglì – Customer profitability – Khả năng sinh lời của khách hàng
725市场调研 – shìchǎng diàoyán – Market research – Nghiên cứu thị trường
726产品质量标准 – chǎnpǐn zhìliàng biāozhǔn – Product quality standard – Tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm
727销售网络优化 – xiāoshòu wǎngluò yōuhuà – Sales network optimization – Tối ưu hóa mạng lưới bán hàng
728客户细分市场 – kèhù xìfēn shìchǎng – Customer segment market – Thị trường phân khúc khách hàng
729长期价格策略 – chángqī jiàgé cèlüè – Long-term pricing strategy – Chiến lược định giá dài hạn
730产品附加值 – chǎnpǐn fùjiā zhí – Product added value – Giá trị gia tăng của sản phẩm
731市场需求波动 – shìchǎng xūqiú bōdòng – Market demand fluctuations – Biến động nhu cầu thị trường
732竞争压力 – jìngzhēng yālì – Competitive pressure – Áp lực cạnh tranh
733客户满意调查 – kèhù mǎnyì diàochá – Customer satisfaction survey – Khảo sát mức độ hài lòng của khách hàng
734价格谈判策略 – jiàgé tánpàn cèlüè – Price negotiation strategy – Chiến lược đàm phán giá
735销售渠道优化 – xiāoshòu qúdào yōuhuà – Sales channel optimization – Tối ưu hóa kênh bán hàng
736客户行为分析 – kèhù xíngwéi fēnxī – Customer behavior analysis – Phân tích hành vi khách hàng
737市场适应性 – shìchǎng shìyìng xìng – Market adaptability – Tính thích nghi của thị trường
738产品开发成本 – chǎnpǐn kāifā chéngběn – Product development cost – Chi phí phát triển sản phẩm
739定价灵活性 – dìngjià línghuó xìng – Pricing flexibility – Sự linh hoạt trong định giá
740客户维系成本 – kèhù wéixì chéngběn – Customer retention cost – Chi phí duy trì khách hàng
741价格反馈机制 – jiàgé fǎnkuì jīzhì – Price feedback mechanism – Cơ chế phản hồi giá cả
742产品功能定价 – chǎnpǐn gōngnéng dìngjià – Functional pricing – Định giá theo tính năng
743需求预测模型 – xūqiú yùcè móxíng – Demand forecasting model – Mô hình dự báo nhu cầu
744销售转换率 – xiāoshòu zhuǎnhuàn lǜ – Sales conversion rate – Tỷ lệ chuyển đổi bán hàng
745市场分布 – shìchǎng fēnbù – Market distribution – Phân bố thị trường
746价格优化算法 – jiàgé yōuhuà suànfǎ – Price optimization algorithm – Thuật toán tối ưu giá
747销售回报率 – xiāoshòu huíbào lǜ – Sales return on investment – Tỷ suất hoàn vốn bán hàng
748价格竞争压力 – jiàgé jìngzhēng yālì – Price competition pressure – Áp lực cạnh tranh về giá
749客户定价敏感性 – kèhù dìngjià mǐngǎn xìng – Customer price sensitivity – Độ nhạy cảm của khách hàng đối với giá
750市场价格波动 – shìchǎng jiàgé bōdòng – Market price volatility – Biến động giá cả thị trường
751销售分层策略 – xiāoshòu fēncéng cèlüè – Sales tier strategy – Chiến lược phân tầng bán hàng
752产品质量溢价 – chǎnpǐn zhìliàng yìjià – Product quality premium – Phần giá trị thêm dựa trên chất lượng sản phẩm
753客户让步空间 – kèhù ràngbù kōngjiān – Customer concession space – Phạm vi nhượng bộ của khách hàng
754销售优先级 – xiāoshòu yōuxiān jí – Sales priority – Ưu tiên bán hàng
755价格基准点 – jiàgé jīzhǔn diǎn – Price reference point – Điểm tham chiếu giá
756产品退货率 – chǎnpǐn tuìhuò lǜ – Product return rate – Tỷ lệ trả hàng sản phẩm
757市场进入壁垒 – shìchǎng jìnrù bìlěi – Market entry barriers – Rào cản gia nhập thị trường
758客户流量分析 – kèhù liúliàng fēnxī – Customer traffic analysis – Phân tích lưu lượng khách hàng
759价格敏感区间 – jiàgé mǐngǎn qūjiān – Price sensitivity range – Phạm vi nhạy cảm về giá
760产品利润分析 – chǎnpǐn lìrùn fēnxī – Product profit analysis – Phân tích lợi nhuận sản phẩm
761客户需求适应 – kèhù xūqiú shìyìng – Customer demand adaptation – Thích nghi với nhu cầu khách hàng
762价格宣传策略 – jiàgé xuānchuán cèlüè – Price promotion strategy – Chiến lược quảng bá giá
763渠道覆盖率 – qúdào fùgài lǜ – Channel coverage rate – Tỷ lệ bao phủ kênh phân phối
764销售目标分解 – xiāoshòu mùbiāo fēnjiě – Sales target breakdown – Phân tích mục tiêu bán hàng
765客户沟通技巧 – kèhù gōutōng jìqiǎo – Customer communication skills – Kỹ năng giao tiếp với khách hàng
766市场供需动态 – shìchǎng gōngxū dòngtài – Market supply-demand dynamics – Biến động cung cầu thị trường
767定价框架 – dìngjià kuàngjià – Pricing framework – Khung định giá
768客户谈判立场 – kèhù tánpàn lìchǎng – Customer negotiation stance – Lập trường đàm phán của khách hàng
769销售业务拓展 – xiāoshòu yèwù tuòzhǎn – Sales business expansion – Mở rộng kinh doanh bán hàng
770价格定位 – jiàgé dìngwèi – Price positioning – Định vị giá
771渠道盈利能力 – qúdào yínglì nénglì – Channel profitability – Khả năng sinh lời của kênh phân phối
772产品供应链 – chǎnpǐn gōngyīng liàn – Product supply chain – Chuỗi cung ứng sản phẩm
773议价空间 – yìjià kōngjiān – Bargaining room – Không gian thương lượng
774价格敏感点 – jiàgé mǐngǎn diǎn – Price sensitivity point – Điểm nhạy cảm giá cả
775客户忠诚折扣 – kèhù zhōngchéng zhékòu – Customer loyalty discount – Chiết khấu cho khách hàng trung thành
776销售战略规划 – xiāoshòu zhànlüè guīhuà – Sales strategy planning – Lập kế hoạch chiến lược bán hàng
777产品组合定价 – chǎnpǐn zǔhé dìngjià – Product bundle pricing – Định giá theo gói sản phẩm
778市场占有率 – shìchǎng zhànyǒu lǜ – Market share ratio – Tỷ lệ chiếm lĩnh thị trường
779客户体验优化 – kèhù tǐyàn yōuhuà – Customer experience optimization – Tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng
780销售渠道建设 – xiāoshòu qúdào jiànshè – Sales channel development – Phát triển kênh bán hàng
781价格竞争优势 – jiàgé jìngzhēng yōushì – Price competitive advantage – Lợi thế cạnh tranh về giá
782产品价值主张 – chǎnpǐn jiàzhí zhǔzhāng – Product value proposition – Tuyên bố giá trị sản phẩm
783价格调整频率 – jiàgé tiáozhěng pínlǜ – Price adjustment frequency – Tần suất điều chỉnh giá
784客户群体分析 – kèhù qúntǐ fēnxī – Customer group analysis – Phân tích nhóm khách hàng
785销售预测模型 – xiāoshòu yùcè móxíng – Sales forecasting model – Mô hình dự báo bán hàng
786议价能力评估 – yìjià nénglì pínggū – Bargaining power evaluation – Đánh giá khả năng thương lượng
787渠道效率提升 – qúdào xiàolǜ tíshēng – Channel efficiency improvement – Nâng cao hiệu quả kênh phân phối
788价格波动风险 – jiàgé bōdòng fēngxiǎn – Price volatility risk – Rủi ro biến động giá
789市场进入成本 – shìchǎng jìnrù chéngběn – Market entry cost – Chi phí gia nhập thị trường
790产品性能评估 – chǎnpǐn xìngnéng pínggū – Product performance evaluation – Đánh giá hiệu suất sản phẩm
791销售反馈机制 – xiāoshòu fǎnkuì jīzhì – Sales feedback mechanism – Cơ chế phản hồi bán hàng
792定价约定条件 – dìngjià yuēdìng tiáojiàn – Agreed pricing terms – Điều kiện định giá đã thỏa thuận
793渠道销售额 – qúdào xiāoshòu’é – Channel sales revenue – Doanh thu từ kênh phân phối
794产品库存管理 – chǎnpǐn kùcún guǎnlǐ – Product inventory management – Quản lý hàng tồn kho
795市场适应策略 – shìchǎng shìyìng cèlüè – Market adaptation strategy – Chiến lược thích nghi thị trường
796价格竞争分析 – jiàgé jìngzhēng fēnxī – Price competition analysis – Phân tích cạnh tranh giá
797产品折扣政策 – chǎnpǐn zhékòu zhèngcè – Product discount policy – Chính sách chiết khấu sản phẩm
798销售回报计算 – xiāoshòu huíbào jìsuàn – Sales return calculation – Tính toán lợi nhuận bán hàng
799客户满意度评估 – kèhù mǎnyì dù pínggū – Customer satisfaction assessment – Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng
800市场供求分析 – shìchǎng gōngqiú fēnxī – Market supply and demand analysis – Phân tích cung cầu thị trường
801产品定位策略 – chǎnpǐn dìngwèi cèlüè – Product positioning strategy – Chiến lược định vị sản phẩm
802价格弹性评估 – jiàgé tánxìng pínggū – Price elasticity evaluation – Đánh giá độ co giãn giá cả
803销售激励措施 – xiāoshòu jīlì cuòshī – Sales incentive measures – Biện pháp khuyến khích bán hàng
804渠道利润分配 – qúdào lìrùn fēnpèi – Channel profit allocation – Phân bổ lợi nhuận kênh phân phối
805产品附加服务 – chǎnpǐn fùjiā fúwù – Product additional services – Dịch vụ bổ sung cho sản phẩm
806市场趋势预测 – shìchǎng qūshì yùcè – Market trend forecast – Dự báo xu hướng thị trường
807客户议价能力 – kèhù yìjià nénglì – Customer bargaining power – Khả năng thương lượng của khách hàng
808销售网络扩展 – xiāoshòu wǎngluò kuòzhǎn – Sales network expansion – Mở rộng mạng lưới bán hàng
809价格对比分析 – jiàgé duìbǐ fēnxī – Price comparison analysis – Phân tích so sánh giá
810产品综合价值 – chǎnpǐn zònghé jiàzhí – Product comprehensive value – Giá trị tổng hợp của sản phẩm
811客户分层策略 – kèhù fēncéng cèlüè – Customer segmentation strategy – Chiến lược phân tầng khách hàng
812市场风险管理 – shìchǎng fēngxiǎn guǎnlǐ – Market risk management – Quản lý rủi ro thị trường
813价格调整范围 – jiàgé tiáozhěng fànwéi – Price adjustment range – Phạm vi điều chỉnh giá
814产品创新优势 – chǎnpǐn chuàngxīn yōushì – Product innovation advantage – Lợi thế đổi mới sản phẩm
815销售服务质量 – xiāoshòu fúwù zhìliàng – Sales service quality – Chất lượng dịch vụ bán hàng
816客户收益分析 – kèhù shōuyì fēnxī – Customer benefit analysis – Phân tích lợi ích của khách hàng
817产品价格策略 – chǎnpǐn jiàgé cèlüè – Product pricing strategy – Chiến lược định giá sản phẩm
818市场容量分析 – shìchǎng róngliàng fēnxī – Market capacity analysis – Phân tích dung lượng thị trường
819定价优化工具 – dìngjià yōuhuà gōngjù – Pricing optimization tools – Công cụ tối ưu hóa định giá
820客户行为模式 – kèhù xíngwéi móshì – Customer behavior pattern – Mô hình hành vi khách hàng
821动态市场定价 – dòngtài shìchǎng dìngjià – Dynamic market pricing – Định giá thị trường động
822产品生命周期定价 – chǎnpǐn shēngmìng zhōuqī dìngjià – Lifecycle pricing – Định giá theo vòng đời sản phẩm
823销售区域分析 – xiāoshòu qūyù fēnxī – Sales region analysis – Phân tích khu vực bán hàng
824议价筹码 – yìjià chóumǎ – Bargaining chips – Lợi thế đàm phán
825市场适应能力 – shìchǎng shìyìng nénglì – Market adaptability – Khả năng thích ứng thị trường
826产品差异化策略 – chǎnpǐn chāyì huà cèlüè – Product differentiation strategy – Chiến lược khác biệt hóa sản phẩm
827渠道利润优化 – qúdào lìrùn yōuhuà – Channel profit optimization – Tối ưu hóa lợi nhuận kênh phân phối
828价格灵敏性测试 – jiàgé língmǐn xìng cèshì – Price sensitivity testing – Kiểm tra độ nhạy cảm về giá
829客户终身价值 – kèhù zhōngshēn jiàzhí – Customer lifetime value – Giá trị lâu dài của khách hàng
830产品升级策略 – chǎnpǐn shēngjí cèlüè – Product upgrade strategy – Chiến lược nâng cấp sản phẩm
831销售成本结构 – xiāoshòu chéngběn jiégòu – Sales cost structure – Cấu trúc chi phí bán hàng
832价格谈判动态 – jiàgé tánpàn dòngtài – Price negotiation dynamics – Biến động trong đàm phán giá
833客户采购习惯 – kèhù cǎigòu xíguàn – Customer purchasing habits – Thói quen mua sắm của khách hàng
834市场环境变化 – shìchǎng huánjìng biànhuà – Market environment changes – Thay đổi môi trường thị trường
835产品质量对比 – chǎnpǐn zhìliàng duìbǐ – Product quality comparison – So sánh chất lượng sản phẩm
836渠道效率分析 – qúdào xiàolǜ fēnxī – Channel efficiency analysis – Phân tích hiệu quả kênh phân phối
837价格竞争壁垒 – jiàgé jìngzhēng bìlěi – Price competition barriers – Rào cản cạnh tranh về giá
838产品价格浮动 – chǎnpǐn jiàgé fúdòng – Product price fluctuations – Biến động giá sản phẩm
839销售周期优化 – xiāoshòu zhōuqī yōuhuà – Sales cycle optimization – Tối ưu hóa chu kỳ bán hàng
840客户反馈机制 – kèhù fǎnkuì jīzhì – Customer feedback mechanism – Cơ chế phản hồi của khách hàng
841市场定价规则 – shìchǎng dìngjià guīzé – Market pricing rules – Quy tắc định giá thị trường
842产品竞争分析 – chǎnpǐn jìngzhēng fēnxī – Product competition analysis – Phân tích cạnh tranh sản phẩm
843销售计划目标 – xiāoshòu jìhuà mùbiāo – Sales plan objectives – Mục tiêu kế hoạch bán hàng
844产品价格指数 – chǎnpǐn jiàgé zhǐshù – Product price index – Chỉ số giá sản phẩm
845渠道成本分摊 – qúdào chéngběn fēntān – Channel cost allocation – Phân bổ chi phí kênh phân phối
846客户采购预算 – kèhù cǎigòu yùsuàn – Customer purchasing budget – Ngân sách mua sắm của khách hàng
847价格优惠期 – jiàgé yōuhuì qī – Price discount period – Thời gian ưu đãi giá
848销售额增长率 – xiāoshòu’é zēngzhǎng lǜ – Sales growth rate – Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu
849市场饱和分析 – shìchǎng bǎohé fēnxī – Market saturation analysis – Phân tích độ bão hòa thị trường
850渠道定价政策 – qúdào dìngjià zhèngcè – Channel pricing policy – Chính sách định giá kênh phân phối
851价格预测模型 – jiàgé yùcè móxíng – Price forecasting model – Mô hình dự báo giá
852客户满意指标 – kèhù mǎnyì zhǐbiāo – Customer satisfaction index – Chỉ số hài lòng của khách hàng
853产品成本结构 – chǎnpǐn chéngběn jiégòu – Product cost structure – Cấu trúc chi phí sản phẩm
854市场反应速度 – shìchǎng fǎnyìng sùdù – Market response speed – Tốc độ phản ứng thị trường
855产品交付周期 – chǎnpǐn jiāofù zhōuqī – Product delivery cycle – Chu kỳ giao hàng sản phẩm
856价格谈判阶段 – jiàgé tánpàn jiēduàn – Price negotiation stages – Các giai đoạn đàm phán giá
857客户支付能力 – kèhù zhīfù nénglì – Customer payment capacity – Khả năng thanh toán của khách hàng
858销售策略评估 – xiāoshòu cèlüè pínggū – Sales strategy evaluation – Đánh giá chiến lược bán hàng
859渠道成本优化 – qúdào chéngběn yōuhuà – Channel cost optimization – Tối ưu hóa chi phí kênh phân phối
860产品折扣幅度 – chǎnpǐn zhékòu fúdù – Product discount range – Mức chiết khấu sản phẩm
861市场覆盖范围 – shìchǎng fùgài fànwéi – Market coverage area – Phạm vi bao phủ thị trường
862客户维持成本 – kèhù wéichí chéngběn – Customer retention cost – Chi phí duy trì khách hàng
863销售收入目标 – xiāoshòu shōurù mùbiāo – Sales revenue target – Mục tiêu doanh thu bán hàng
864议价成本分析 – yìjià chéngběn fēnxī – Bargaining cost analysis – Phân tích chi phí đàm phán
865产品促销计划 – chǎnpǐn cùxiāo jìhuà – Product promotion plan – Kế hoạch xúc tiến sản phẩm
866市场细分策略 – shìchǎng xìfēn cèlüè – Market segmentation strategy – Chiến lược phân khúc thị trường
867产品价格稳定 – chǎnpǐn jiàgé wěndìng – Product price stability – Sự ổn định giá sản phẩm
868渠道合作伙伴 – qúdào hézuò huǒbàn – Channel partners – Đối tác kênh phân phối
869客户利润贡献 – kèhù lìrùn gòngxiàn – Customer profit contribution – Đóng góp lợi nhuận của khách hàng
870销售转化率 – xiāoshòu zhuǎnhuà lǜ – Sales conversion rate – Tỷ lệ chuyển đổi bán hàng
871价格敏感分析 – jiàgé mǐngǎn fēnxī – Price sensitivity analysis – Phân tích độ nhạy cảm giá cả
872产品组合策略 – chǎnpǐn zǔhé cèlüè – Product mix strategy – Chiến lược kết hợp sản phẩm
873销售团队激励 – xiāoshòu tuánduì jīlì – Sales team incentives – Khích lệ đội ngũ bán hàng
874渠道冲突管理 – qúdào chōngtū guǎnlǐ – Channel conflict management – Quản lý xung đột kênh phân phối
875议价空间分析 – yìjià kōngjiān fēnxī – Bargaining space analysis – Phân tích không gian đàm phán
876客户忠诚度分析 – kèhù zhōngchéng dù fēnxī – Customer loyalty analysis – Phân tích mức độ trung thành của khách hàng
877销售额预测 – xiāoshòu’é yùcè – Sales revenue forecast – Dự báo doanh thu bán hàng
878市场动态监控 – shìchǎng dòngtài jiānkòng – Market dynamics monitoring – Giám sát động thái thị trường
879产品价格趋势 – chǎnpǐn jiàgé qūshì – Product price trends – Xu hướng giá sản phẩm
880渠道成本评估 – qúdào chéngběn pínggū – Channel cost evaluation – Đánh giá chi phí kênh phân phối
881客户关系维护 – kèhù guānxì wéihù – Customer relationship maintenance – Duy trì mối quan hệ khách hàng
882定价模型优化 – dìngjià móxíng yōuhuà – Pricing model optimization – Tối ưu hóa mô hình định giá
883市场潜力分析 – shìchǎng qiánlì fēnxī – Market potential analysis – Phân tích tiềm năng thị trường
884产品价格弹性 – chǎnpǐn jiàgé tánxìng – Product price elasticity – Độ co giãn giá sản phẩm
885销售渠道分布 – xiāoshòu qúdào fēnbù – Sales channel distribution – Phân bổ kênh bán hàng
886价格优惠政策 – jiàgé yōuhuì zhèngcè – Price discount policy – Chính sách ưu đãi giá
887产品质量认证 – chǎnpǐn zhìliàng rènzhèng – Product quality certification – Chứng nhận chất lượng sản phẩm
888渠道开发计划 – qúdào kāifā jìhuà – Channel development plan – Kế hoạch phát triển kênh phân phối
889市场推广策略 – shìchǎng tuīguǎng cèlüè – Market promotion strategy – Chiến lược quảng bá thị trường
890产品替代分析 – chǎnpǐn tìdài fēnxī – Product substitution analysis – Phân tích sản phẩm thay thế
891销售份额增长 – xiāoshòu fèn’é zēngzhǎng – Sales share growth – Tăng trưởng thị phần bán hàng
892渠道网络维护 – qúdào wǎngluò wéihù – Channel network maintenance – Duy trì mạng lưới kênh phân phối
893市场规模预测 – shìchǎng guīmó yùcè – Market size forecast – Dự báo quy mô thị trường
894销售风险评估 – xiāoshòu fēngxiǎn pínggū – Sales risk assessment – Đánh giá rủi ro bán hàng
895产品组合优化 – chǎnpǐn zǔhé yōuhuà – Product portfolio optimization – Tối ưu hóa danh mục sản phẩm
896客户转化策略 – kèhù zhuǎnhuà cèlüè – Customer conversion strategy – Chiến lược chuyển đổi khách hàng
897渠道利润评估 – qúdào lìrùn pínggū – Channel profit assessment – Đánh giá lợi nhuận kênh phân phối
898市场竞争优势 – shìchǎng jìngzhēng yōushì – Market competitive advantage – Lợi thế cạnh tranh trên thị trường
899产品创新策略 – chǎnpǐn chuàngxīn cèlüè – Product innovation strategy – Chiến lược đổi mới sản phẩm
900客户分类管理 – kèhù fēnlèi guǎnlǐ – Customer segmentation management – Quản lý phân loại khách hàng
901渠道结构优化 – qúdào jiégòu yōuhuà – Channel structure optimization – Tối ưu hóa cấu trúc kênh phân phối
902价格优惠幅度 – jiàgé yōuhuì fúdù – Price discount range – Mức độ ưu đãi giá
903产品推广费用 – chǎnpǐn tuīguǎng fèiyòng – Product promotion cost – Chi phí quảng bá sản phẩm
904客户购买周期 – kèhù gòumǎi zhōuqī – Customer purchasing cycle – Chu kỳ mua sắm của khách hàng
905价格谈判杠杆 – jiàgé tánpàn gànggǎn – Price negotiation leverage – Đòn bẩy trong đàm phán giá
906渠道市场覆盖 – qúdào shìchǎng fùgài – Channel market coverage – Độ bao phủ thị trường kênh phân phối
907产品附加成本 – chǎnpǐn fùjiā chéngběn – Product additional cost – Chi phí bổ sung của sản phẩm
908销售效率提升 – xiāoshòu xiàolǜ tíshēng – Sales efficiency improvement – Nâng cao hiệu quả bán hàng
909市场进入壁垒 – shìchǎng jìnrù bìlěi – Market entry barriers – Rào cản thâm nhập thị trường
910渠道销售策略 – qúdào xiāoshòu cèlüè – Channel sales strategy – Chiến lược bán hàng qua kênh phân phối
911价格谈判心理 – jiàgé tánpàn xīnlǐ – Price negotiation psychology – Tâm lý đàm phán giá
912产品生命周期 – chǎnpǐn shēngmìng zhōuqī – Product lifecycle – Chu kỳ sống của sản phẩm
913客户价值分析 – kèhù jiàzhí fēnxī – Customer value analysis – Phân tích giá trị khách hàng
914渠道利润分配 – qúdào lìrùn fēnpèi – Channel profit distribution – Phân chia lợi nhuận kênh phân phối
915产品折扣策略 – chǎnpǐn zhékòu cèlüè – Product discount strategy – Chiến lược giảm giá sản phẩm
916销售预测模型 – xiāoshòu yùcè móxíng – Sales forecasting model – Mô hình dự báo doanh số
917市场调整计划 – shìchǎng tiáozhěng jìhuà – Market adjustment plan – Kế hoạch điều chỉnh thị trường
918价格竞争分析 – jiàgé jìngzhēng fēnxī – Price competition analysis – Phân tích cạnh tranh về giá
919客户获取成本 – kèhù huòqǔ chéngběn – Customer acquisition cost – Chi phí thu hút khách hàng
920渠道效率评估 – qúdào xiàolǜ pínggū – Channel efficiency evaluation – Đánh giá hiệu quả kênh phân phối
921产品收益预测 – chǎnpǐn shōuyì yùcè – Product revenue forecast – Dự báo doanh thu sản phẩm
922销售增长战略 – xiāoshòu zēngzhǎng zhànlüè – Sales growth strategy – Chiến lược tăng trưởng bán hàng
923市场动态变化 – shìchǎng dòngtài biànhuà – Market dynamics changes – Thay đổi động thái thị trường
924客户保留策略 – kèhù bǎoliú cèlüè – Customer retention strategy – Chiến lược giữ chân khách hàng
925产品市场定位 – chǎnpǐn shìchǎng dìngwèi – Product market positioning – Định vị sản phẩm trên thị trường
926价格对比分析 – jiàgé duìbǐ fēnxī – Price comparison analysis – Phân tích so sánh giá cả
927渠道销售网络 – qúdào xiāoshòu wǎngluò – Channel sales network – Mạng lưới bán hàng qua kênh
928销售折扣方案 – xiāoshòu zhékòu fāng’àn – Sales discount plan – Kế hoạch giảm giá bán hàng
929市场需求波动 – shìchǎng xūqiú bōdòng – Market demand fluctuation – Biến động nhu cầu thị trường
930渠道合作协议 – qúdào hézuò xiéyì – Channel cooperation agreement – Thỏa thuận hợp tác kênh phân phối
931价格调整流程 – jiàgé tiáozhěng liúchéng – Price adjustment process – Quy trình điều chỉnh giá
932销售团队管理 – xiāoshòu tuánduì guǎnlǐ – Sales team management – Quản lý đội ngũ bán hàng
933市场占有份额 – shìchǎng zhànyǒu fèn’é – Market share occupancy – Thị phần chiếm lĩnh thị trường
934客户服务成本 – kèhù fúwù chéngběn – Customer service cost – Chi phí dịch vụ khách hàng
935价格谈判合同 – jiàgé tánpàn hétóng – Price negotiation contract – Hợp đồng đàm phán giá
936销售价格评估 – xiāoshòu jiàgé pínggū – Sales price evaluation – Đánh giá giá bán
937市场需求评估 – shìchǎng xūqiú pínggū – Market demand assessment – Đánh giá nhu cầu thị trường
938产品功能改进 – chǎnpǐn gōngnéng gǎijìn – Product feature improvement – Cải tiến tính năng sản phẩm
939渠道分销比例 – qúdào fēnxiāo bǐlì – Channel distribution ratio – Tỷ lệ phân phối kênh
940价格竞争动态 – jiàgé jìngzhēng dòngtài – Price competition dynamics – Động thái cạnh tranh về giá
941销售指标监控 – xiāoshòu zhǐbiāo jiānkòng – Sales target monitoring – Giám sát chỉ tiêu bán hàng
942市场需求细分 – shìchǎng xūqiú xìfēn – Market demand segmentation – Phân khúc nhu cầu thị trường
943产品价值评估 – chǎnpǐn jiàzhí pínggū – Product value evaluation – Đánh giá giá trị sản phẩm
944市场竞争格局 – shìchǎng jìngzhēng géjú – Market competition landscape – Cục diện cạnh tranh thị trường
945价格调整政策 – jiàgé tiáozhěng zhèngcè – Price adjustment policy – Chính sách điều chỉnh giá
946渠道管理策略 – qúdào guǎnlǐ cèlüè – Channel management strategy – Chiến lược quản lý kênh phân phối
947销售激励机制 – xiāoshòu jīlì jīzhì – Sales incentive mechanism – Cơ chế khích lệ bán hàng
948产品市场需求 – chǎnpǐn shìchǎng xūqiú – Product market demand – Nhu cầu sản phẩm trên thị trường
949客户群体定位 – kèhù qúntǐ dìngwèi – Customer group positioning – Định vị nhóm khách hàng
950价格谈判策略 – jiàgé tánpàn cèlüè – Price negotiation strategy – Chiến lược đàm phán giá cả
951渠道营销网络 – qúdào yíngxiāo wǎngluò – Channel marketing network – Mạng lưới tiếp thị qua kênh phân phối
952销售额增长率 – xiāoshòu’é zēngzhǎng lǜ – Sales growth rate – Tỷ lệ tăng trưởng doanh số
953产品创新计划 – chǎnpǐn chuàngxīn jìhuà – Product innovation plan – Kế hoạch đổi mới sản phẩm
954市场需求预测 – shìchǎng xūqiú yùcè – Market demand forecasting – Dự báo nhu cầu thị trường
955渠道分销成本 – qúdào fēnxiāo chéngběn – Channel distribution cost – Chi phí phân phối qua kênh
956客户满意指数 – kèhù mǎnyì zhǐshù – Customer satisfaction index – Chỉ số hài lòng của khách hàng
957产品销售策略 – chǎnpǐn xiāoshòu cèlüè – Product sales strategy – Chiến lược bán hàng sản phẩm
958渠道扩展计划 – qúdào kuòzhǎn jìhuà – Channel expansion plan – Kế hoạch mở rộng kênh phân phối
959销售定价模型 – xiāoshòu dìngjià móxíng – Sales pricing model – Mô hình định giá bán hàng
960渠道合作模式 – qúdào hézuò móshì – Channel cooperation model – Mô hình hợp tác kênh phân phối
961价格波动范围 – jiàgé bōdòng fànwéi – Price fluctuation range – Phạm vi dao động giá
962销售收益分析 – xiāoshòu shōuyì fēnxī – Sales revenue analysis – Phân tích doanh thu bán hàng
963渠道绩效管理 – qúdào jìxiào guǎnlǐ – Channel performance management – Quản lý hiệu suất kênh phân phối
964市场进入机会 – shìchǎng jìnrù jīhuì – Market entry opportunities – Cơ hội thâm nhập thị trường
965产品推广效率 – chǎnpǐn tuīguǎng xiàolǜ – Product promotion efficiency – Hiệu quả quảng bá sản phẩm
966客户回馈计划 – kèhù huíkuì jìhuà – Customer feedback plan – Kế hoạch phản hồi khách hàng
967价格透明度 – jiàgé tòumíngdù – Price transparency – Độ minh bạch giá cả
968渠道分配策略 – qúdào fēnpèi cèlüè – Channel allocation strategy – Chiến lược phân phối kênh
969销售利润增长 – xiāoshòu lìrùn zēngzhǎng – Sales profit growth – Tăng trưởng lợi nhuận bán hàng
970市场需求差异 – shìchǎng xūqiú chāyì – Market demand variation – Sự khác biệt nhu cầu thị trường
971产品差异化定价 – chǎnpǐn chāyì huà dìngjià – Product differentiation pricing – Định giá sản phẩm khác biệt
972渠道推广活动 – qúdào tuīguǎng huódòng – Channel promotion activity – Hoạt động quảng bá kênh phân phối
973销售目标设定 – xiāoshòu mùbiāo shèdìng – Sales target setting – Xác định mục tiêu bán hàng
974价格谈判底线 – jiàgé tánpàn dǐxiàn – Price negotiation bottom line – Giới hạn tối thiểu trong đàm phán giá
975市场供求关系 – shìchǎng gōngqiú guānxì – Market supply-demand relationship – Mối quan hệ cung cầu thị trường
976客户需求分析 – kèhù xūqiú fēnxī – Customer demand analysis – Phân tích nhu cầu khách hàng
977渠道层级管理 – qúdào céngjí guǎnlǐ – Channel tier management – Quản lý cấp kênh phân phối
978价格谈判方案 – jiàgé tánpàn fāng’àn – Price negotiation plan – Kế hoạch đàm phán giá
979产品价值定位 – chǎnpǐn jiàzhí dìngwèi – Product value positioning – Định vị giá trị sản phẩm
980渠道价格管理 – qúdào jiàgé guǎnlǐ – Channel price management – Quản lý giá kênh phân phối
981销售机会识别 – xiāoshòu jīhuì shíbié – Sales opportunity identification – Nhận diện cơ hội bán hàng
982市场调研分析 – shìchǎng tiáoyuán fēnxī – Market research analysis – Phân tích nghiên cứu thị trường
983客户关系管理 – kèhù guānxì guǎnlǐ – Customer relationship management – Quản lý mối quan hệ khách hàng
984渠道合作激励 – qúdào hézuò jīlì – Channel partnership incentives – Khuyến khích hợp tác kênh phân phối
985市场竞争力分析 – shìchǎng jìngzhēnglì fēnxī – Market competitiveness analysis – Phân tích sức cạnh tranh thị trường
986客户细分策略 – kèhù xìfēn cèlüè – Customer segmentation strategy – Chiến lược phân khúc khách hàng
987价格敏感度分析 – jiàgé mǐngǎn dù fēnxī – Price sensitivity analysis – Phân tích độ nhạy cảm với giá
988销售增长预测 – xiāoshòu zēngzhǎng yùcè – Sales growth forecast – Dự báo tăng trưởng bán hàng
989渠道定价策略 – qúdào dìngjià cèlüè – Channel pricing strategy – Chiến lược định giá kênh phân phối
990销售风险控制 – xiāoshòu fēngxiǎn kòngzhì – Sales risk control – Kiểm soát rủi ro bán hàng
991市场竞争分析 – shìchǎng jìngzhēng fēnxī – Market competition analysis – Phân tích cạnh tranh thị trường
992客户满意度调查 – kèhù mǎnyì dù diàochá – Customer satisfaction survey – Khảo sát mức độ hài lòng của khách hàng
993价格议价空间 – jiàgé yìjià kōngjiān – Price bargaining room – Không gian thương lượng giá
994渠道营销合作 – qúdào yíngxiāo hézuò – Channel marketing cooperation – Hợp tác tiếp thị qua kênh phân phối
995市场定价策略 – shìchǎng dìngjià cèlüè – Market pricing strategy – Chiến lược định giá thị trường
996客户需求变化 – kèhù xūqiú biànhuà – Customer demand change – Sự thay đổi nhu cầu khách hàng
997渠道价格调整 – qúdào jiàgé tiáozhěng – Channel price adjustment – Điều chỉnh giá kênh phân phối
998销售目标达成 – xiāoshòu mùbiāo dáchéng – Sales target achievement – Đạt được mục tiêu bán hàng
999价格波动幅度 – jiàgé bōdòng fúdù – Price fluctuation range – Biên độ dao động giá
1000市场需求预测模型 – shìchǎng xūqiú yùcè móxíng – Market demand forecasting model – Mô hình dự báo nhu cầu thị trường
1001客户购买力 – kèhù gòumǎi lì – Customer purchasing power – Năng lực mua hàng của khách hàng
1002渠道定价模型 – qúdào dìngjià móxíng – Channel pricing model – Mô hình định giá kênh phân phối
1003销售目标调整 – xiāoshòu mùbiāo tiáozhěng – Sales target adjustment – Điều chỉnh mục tiêu bán hàng
1004价格敏感市场 – jiàgé mǐngǎn shìchǎng – Price-sensitive market – Thị trường nhạy cảm với giá
1005渠道分销策略 – qúdào fēnxiāo cèlüè – Channel distribution strategy – Chiến lược phân phối kênh
1006客户满意度提升 – kèhù mǎnyì dù tíshēng – Customer satisfaction improvement – Nâng cao mức độ hài lòng của khách hàng
1007市场反馈机制 – shìchǎng fǎnkuì jīzhì – Market feedback mechanism – Cơ chế phản hồi thị trường
1008销售渠道整合 – xiāoshòu qúdào zhěnghé – Sales channel integration – Tích hợp kênh bán hàng
1009价格涨幅预测 – jiàgé zhǎngfú yùcè – Price increase forecast – Dự báo tăng giá
1010价格竞争力 – jiàgé jìngzhēnglì – Price competitiveness – Sức cạnh tranh về giá
1011渠道销售策略 – qúdào xiāoshòu cèlüè – Channel sales strategy – Chiến lược bán hàng qua kênh
1012销售利润率 – xiāoshòu lìrùn lǜ – Sales profit margin – Tỷ lệ lợi nhuận bán hàng
1013市场需求分析 – shìchǎng xūqiú fēnxī – Market demand analysis – Phân tích nhu cầu thị trường
1014渠道成本控制 – qúdào chéngběn kòngzhì – Channel cost control – Kiểm soát chi phí kênh phân phối
1015销售渠道开发 – xiāoshòu qúdào kāifā – Sales channel development – Phát triển kênh bán hàng
1016客户反馈分析 – kèhù fǎnkuì fēnxī – Customer feedback analysis – Phân tích phản hồi khách hàng
1017渠道利润分享 – qúdào lìrùn fēnxiǎng – Channel profit sharing – Chia sẻ lợi nhuận kênh phân phối
1018销售目标实现 – xiāoshòu mùbiāo shíxiàn – Sales target realization – Thực hiện mục tiêu bán hàng
1019渠道管理系统 – qúdào guǎnlǐ xìtǒng – Channel management system – Hệ thống quản lý kênh phân phối
1020销售计划调整 – xiāoshòu jìhuà tiáozhěng – Sales plan adjustment – Điều chỉnh kế hoạch bán hàng
1021市场趋势预测 – shìchǎng qūshì yùcè – Market trend prediction – Dự đoán xu hướng thị trường
1022客户忠诚度分析 – kèhù zhōngchéng dù fēnxī – Customer loyalty analysis – Phân tích độ trung thành của khách hàng
1023渠道价格策略 – qúdào jiàgé cèlüè – Channel pricing strategy – Chiến lược giá kênh phân phối
1024销售数据跟踪 – xiāoshòu shùjù gēnzōng – Sales data tracking – Theo dõi dữ liệu bán hàng
1025市场反馈收集 – shìchǎng fǎnkuì shōují – Market feedback collection – Thu thập phản hồi thị trường
1026客户价值提升 – kèhù jiàzhí tíshēng – Customer value enhancement – Nâng cao giá trị khách hàng
1027价格定价权 – jiàgé dìngjià quán – Pricing power – Quyền định giá
1028渠道促销活动 – qúdào cùxiāo huódòng – Channel promotion activity – Hoạt động khuyến mãi kênh phân phối
1029市场份额增长 – shìchǎng fèn’é zēngzhǎng – Market share growth – Tăng trưởng thị phần
1030客户忠诚计划 – kèhù zhōngchéng jìhuà – Customer loyalty program – Chương trình trung thành của khách hàng
1031渠道优化计划 – qúdào yōuhuà jìhuà – Channel optimization plan – Kế hoạch tối ưu hóa kênh phân phối
1032价格透明政策 – jiàgé tòumíng zhèngcè – Price transparency policy – Chính sách minh bạch giá cả
1033渠道分配策略 – qúdào fēnpèi cèlüè – Channel distribution strategy – Chiến lược phân phối kênh
1034销售合同谈判 – xiāoshòu hétóng tánpàn – Sales contract negotiation – Đàm phán hợp đồng bán hàng
1035客户采购预算 – kèhù cǎigòu yùsuàn – Customer purchasing budget – Ngân sách mua hàng của khách hàng
1036渠道激励计划 – qúdào jīlì jìhuà – Channel incentive plan – Kế hoạch khuyến khích kênh phân phối
1037销售额增长目标 – xiāoshòu’é zēngzhǎng mùbiāo – Sales revenue growth target – Mục tiêu tăng trưởng doanh thu bán hàng
1038市场竞争战略 – shìchǎng jìngzhēng zhànlüè – Market competition strategy – Chiến lược cạnh tranh thị trường
1039渠道支持政策 – qúdào zhīchí zhèngcè – Channel support policy – Chính sách hỗ trợ kênh phân phối
1040销售渠道拓展 – xiāoshòu qúdào tuòzhǎn – Sales channel expansion – Mở rộng kênh bán hàng
1041市场渗透策略 – shìchǎng shèntòu cèlüè – Market penetration strategy – Chiến lược thâm nhập thị trường
1042客户关怀计划 – kèhù guānhuái jìhuà – Customer care program – Chương trình chăm sóc khách hàng
1043渠道发展战略 – qúdào fāzhǎn zhànlüè – Channel development strategy – Chiến lược phát triển kênh phân phối
1044销售量预测 – xiāoshòu liàng yùcè – Sales volume forecast – Dự báo khối lượng bán hàng
1045渠道库存管理 – qúdào kùcún guǎnlǐ – Channel inventory management – Quản lý tồn kho kênh phân phối
1046销售绩效评估 – xiāoshòu jīxiào pínggū – Sales performance evaluation – Đánh giá hiệu suất bán hàng
1047客户需求驱动 – kèhù xūqiú qūdòng – Customer demand-driven – Định hướng nhu cầu khách hàng
1048渠道协调 – qúdào xiétiáo – Channel coordination – Điều phối kênh phân phối
1049市场价格区间 – shìchǎng jiàgé qūjiān – Market price range – Phạm vi giá thị trường
1050客户忠诚度计划 – kèhù zhōngchéng dù jìhuà – Customer loyalty program – Chương trình trung thành khách hàng
1051渠道销售计划 – qúdào xiāoshòu jìhuà – Channel sales plan – Kế hoạch bán hàng qua kênh
1052销售渠道发展 – xiāoshòu qúdào fāzhǎn – Sales channel development – Phát triển kênh bán hàng
1053客户偏好分析 – kèhù piānhào fēnxī – Customer preference analysis – Phân tích sở thích khách hàng
1054渠道分配模式 – qúdào fēnpèi móshì – Channel distribution model – Mô hình phân phối kênh
1055销售成本管理 – xiāoshòu chéngběn guǎnlǐ – Sales cost management – Quản lý chi phí bán hàng
1056市场需求预判 – shìchǎng xūqiú yùpàn – Market demand prediction – Dự đoán nhu cầu thị trường
1057客户群体分析 – kèhù qúntǐ fēnxī – Customer segmentation analysis – Phân tích phân khúc khách hàng
1058渠道产品策略 – qúdào chǎnpǐn cèlüè – Channel product strategy – Chiến lược sản phẩm kênh phân phối
1059销售提成政策 – xiāoshòu tíchéng zhèngcè – Sales commission policy – Chính sách hoa hồng bán hàng
1060市场目标定价 – shìchǎng mùbiāo dìngjià – Market target pricing – Định giá mục tiêu thị trường
1061客户转化率 – kèhù zhuǎnhuà lǜ – Customer conversion rate – Tỷ lệ chuyển đổi khách hàng
1062渠道调整计划 – qúdào tiáozhěng jìhuà – Channel adjustment plan – Kế hoạch điều chỉnh kênh phân phối
1063市场竞争力分析 – shìchǎng jìngzhēnglì fēnxī – Market competitiveness analysis – Phân tích năng lực cạnh tranh thị trường
1064客户满意度提升 – kèhù mǎnyì dù tíshēng – Customer satisfaction improvement – Nâng cao sự hài lòng của khách hàng
1065价格容忍度 – jiàgé róngrěn dù – Price tolerance – Mức độ chấp nhận giá
1066销售量目标 – xiāoshòu liàng mùbiāo – Sales volume target – Mục tiêu khối lượng bán hàng
1067市场分析报告 – shìchǎng fēnxī bàogào – Market analysis report – Báo cáo phân tích thị trường
1068客户支付能力 – kèhù zhīfù nénglì – Customer payment ability – Khả năng thanh toán của khách hàng
1069销售奖励计划 – xiāoshòu jiǎnglì jìhuà – Sales incentive plan – Kế hoạch khuyến khích bán hàng
1070市场占有率 – shìchǎng zhànyǒu lǜ – Market share – Thị phần
1071客户购买行为 – kèhù gòumǎi xíngwéi – Customer purchasing behavior – Hành vi mua hàng của khách hàng
1072渠道销售成本 – qúdào xiāoshòu chéngběn – Channel sales cost – Chi phí bán hàng qua kênh
1073销售业绩提升 – xiāoshòu yèjī tíshēng – Sales performance improvement – Cải thiện hiệu suất bán hàng
1074市场需求动态 – shìchǎng xūqiú dòngtài – Market demand dynamics – Động thái nhu cầu thị trường
1075客户生命周期 – kèhù shēngmìng zhōuqī – Customer lifecycle – Vòng đời khách hàng
1076渠道策略调整 – qúdào cèlüè tiáozhěng – Channel strategy adjustment – Điều chỉnh chiến lược kênh
1077客户分层管理 – kèhù fēncéng guǎnlǐ – Customer segmentation management – Quản lý phân tầng khách hàng
1078渠道价格策略 – qúdào jiàgé cèlüè – Channel pricing strategy – Chiến lược giá kênh
1079销售成本分析 – xiāoshòu chéngběn fēnxī – Sales cost analysis – Phân tích chi phí bán hàng
1080市场反馈信息 – shìchǎng fǎnkuì xìnxī – Market feedback information – Thông tin phản hồi thị trường
1081客户关系管理 – kèhù guānxì guǎnlǐ – Customer relationship management – Quản lý quan hệ khách hàng
1082渠道合作伙伴 – qúdào hézuò huǒbàn – Channel partner – Đối tác kênh phân phối
1083销售目标设定 – xiāoshòu mùbiāo shèdìng – Sales target setting – Thiết lập mục tiêu bán hàng
1084市场定价模型 – shìchǎng dìngjià móxíng – Market pricing model – Mô hình định giá thị trường
1085客户需求预测 – kèhù xūqiú yùcè – Customer demand forecast – Dự báo nhu cầu khách hàng
1086价格政策调整 – jiàgé zhèngcè tiáozhěng – Price policy adjustment – Điều chỉnh chính sách giá
1087渠道合作协议 – qúdào hézuò xiéyì – Channel cooperation agreement – Thỏa thuận hợp tác kênh
1088销售数据监控 – xiāoshòu shùjù jiānkòng – Sales data monitoring – Giám sát dữ liệu bán hàng
1089销售人员培训 – xiāoshòu rényuán péixùn – Sales staff training – Đào tạo nhân viên bán hàng
1090客户满意度提升 – kèhù mǎnyì dù tíshēng – Customer satisfaction enhancement – Nâng cao sự hài lòng của khách hàng
1091渠道市场调研 – qúdào shìchǎng tiáoyán – Channel market research – Nghiên cứu thị trường kênh phân phối
1092销售折扣政策 – xiāoshòu zhékòu zhèngcè – Sales discount policy – Chính sách chiết khấu bán hàng
1093市场占有率提高 – shìchǎng zhànyǒu lǜ tígāo – Market share increase – Tăng thị phần
1094渠道政策分析 – qúdào zhèngcè fēnxī – Channel policy analysis – Phân tích chính sách kênh
1095市场价格分析 – shìchǎng jiàgé fēnxī – Market price analysis – Phân tích giá thị trường
1096客户忠诚度提高 – kèhù zhōngchéng dù tígāo – Customer loyalty improvement – Nâng cao độ trung thành của khách hàng
1097销售团队协作 – xiāoshòu tuánduì xiézuò – Sales team collaboration – Hợp tác nhóm bán hàng
1098客户购买意图 – kèhù gòumǎi yìtú – Customer purchase intent – Ý định mua hàng của khách hàng
1099渠道产品定价 – qúdào chǎnpǐn dìngjià – Channel product pricing – Định giá sản phẩm qua kênh phân phối
1100销售计划执行 – xiāoshòu jìhuà zhíxíng – Sales plan execution – Thực hiện kế hoạch bán hàng
1101市场渗透分析 – shìchǎng shèntòu fēnxī – Market penetration analysis – Phân tích thâm nhập thị trường
1102客户购买偏好 – kèhù gòumǎi piānhào – Customer buying preferences – Sở thích mua hàng của khách hàng
1103渠道销售目标 – qúdào xiāoshòu mùbiāo – Channel sales target – Mục tiêu bán hàng kênh phân phối
1104市场推广活动 – shìchǎng tuīguǎng huódòng – Market promotion activity – Hoạt động khuyến mãi thị trường
1105客户关系管理系统 – kèhù guānxì guǎnlǐ xìtǒng – Customer relationship management system – Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng
1106渠道营销策略 – qúdào yíngxiāo cèlüè – Channel marketing strategy – Chiến lược tiếp thị kênh phân phối
1107销售合同条款谈判 – xiāoshòu hétóng tiáokuǎn tánpàn – Sales contract terms negotiation – Đàm phán điều khoản hợp đồng bán hàng
1108市场竞争态势 – shìchǎng jìngzhēng tàishì – Market competition landscape – Cảnh quan cạnh tranh thị trường
1109客户需求匹配 – kèhù xūqiú pǐpèi – Customer demand matching – Phù hợp nhu cầu khách hàng
1110渠道销售预测 – qúdào xiāoshòu yùcè – Channel sales forecast – Dự báo bán hàng qua kênh
1111销售激励计划 – xiāoshòu jīlì jìhuà – Sales incentive program – Chương trình khuyến khích bán hàng
1112客户谈判技巧 – kèhù tánpàn jìqiǎo – Customer negotiation skills – Kỹ năng đàm phán với khách hàng
1113渠道合作伙伴关系 – qúdào hézuò huǒbàn guānxì – Channel partner relationship – Mối quan hệ đối tác kênh phân phối
1114市场销售渠道 – shìchǎng xiāoshòu qúdào – Market sales channel – Kênh bán hàng thị trường
1115客户满意度提升计划 – kèhù mǎnyì dù tíshēng jìhuà – Customer satisfaction improvement plan – Kế hoạch nâng cao sự hài lòng của khách hàng
1116销售回报率 – xiāoshòu huíbào lǜ – Sales return rate – Tỷ lệ hoàn vốn bán hàng
1117市场研究报告 – shìchǎng yánjiū bàogào – Market research report – Báo cáo nghiên cứu thị trường
1118渠道合作条款 – qúdào hézuò tiáokuǎn – Channel cooperation terms – Điều khoản hợp tác kênh
1119客户忠诚度分析 – kèhù zhōngchéng dù fēnxī – Customer loyalty analysis – Phân tích độ trung thành khách hàng
1120价格灵活性 – jiàgé línghuóxìng – Price flexibility – Tính linh hoạt của giá
1121渠道市场定位 – qúdào shìchǎng dìngwèi – Channel market positioning – Định vị thị trường kênh phân phối
1122销售渠道评估 – xiāoshòu qúdào pínggū – Channel sales evaluation – Đánh giá kênh bán hàng
1123市场需求变化分析 – shìchǎng xūqiú biànhuà fēnxī – Market demand change analysis – Phân tích sự thay đổi nhu cầu thị trường
1124客户定制化需求 – kèhù dìngzhì huà xūqiú – Customer customization demand – Nhu cầu tùy chỉnh của khách hàng
1125渠道销售优化 – qúdào xiāoshòu yōuhuà – Channel sales optimization – Tối ưu hóa bán hàng qua kênh
1126销售人员激励 – xiāoshòu rényuán jīlì – Sales staff motivation – Khuyến khích nhân viên bán hàng
1127市场价格波动 – shìchǎng jiàgé bōdòng – Market price fluctuation – Biến động giá thị trường
1128客户购买力分析 – kèhù gòumǎi lì fēnxī – Customer purchasing power analysis – Phân tích sức mua của khách hàng
1129渠道绩效评估 – qúdào jīxiào pínggū – Channel performance evaluation – Đánh giá hiệu suất kênh phân phối
1130销售奖励制度 – xiāoshòu jiǎnglì zhìdù – Sales reward system – Hệ thống thưởng bán hàng
1131市场竞争力提升 – shìchǎng jìngzhēnglì tíshēng – Market competitiveness improvement – Nâng cao năng lực cạnh tranh thị trường
1132客户分级管理 – kèhù fēnjí guǎnlǐ – Customer tiered management – Quản lý phân cấp khách hàng
1133渠道市场拓展 – qúdào shìchǎng tuòzhǎn – Channel market expansion – Mở rộng thị trường kênh
1134销售策略执行 – xiāoshòu cèlüè zhíxíng – Sales strategy implementation – Thực hiện chiến lược bán hàng
1135客户互动 – kèhù hùdòng – Customer interaction – Tương tác với khách hàng
1136渠道销售激励 – qúdào xiāoshòu jīlì – Channel sales incentive – Khuyến khích bán hàng qua kênh
1137市场风险评估 – shìchǎng fēngxiǎn pínggū – Market risk assessment – Đánh giá rủi ro thị trường
1138客户反馈机制 – kèhù fǎnkuì jīzhì – Customer feedback mechanism – Cơ chế phản hồi khách hàng
1139渠道销售管理 – qúdào xiāoshòu guǎnlǐ – Channel sales management – Quản lý bán hàng qua kênh
1140销售成本优化 – xiāoshòu chéngběn yōuhuà – Sales cost optimization – Tối ưu hóa chi phí bán hàng
1141客户价格敏感度 – kèhù jiàgé mǐngǎn dù – Customer price sensitivity – Độ nhạy cảm giá của khách hàng
1142价格竞争 – jiàgé jìngzhēng – Price competition – Cạnh tranh giá
1143渠道分销商 – qúdào fēnxiāo shāng – Channel distributor – Nhà phân phối kênh
1144市场价格策略 – shìchǎng jiàgé cèlüè – Market pricing strategy – Chiến lược giá thị trường
1145渠道价格差异 – qúdào jiàgé chāyì – Channel price difference – Chênh lệch giá kênh
1146客户忠诚度提升 – kèhù zhōngchéng dù tíshēng – Customer loyalty improvement – Nâng cao độ trung thành của khách hàng
1147渠道合作伙伴 – qúdào hézuò huǒbàn – Channel partner – Đối tác kênh
1148销售人员激励政策 – xiāoshòu rényuán jīlì zhèngcè – Sales staff incentive policy – Chính sách khuyến khích nhân viên bán hàng
1149市场策略评估 – shìchǎng cèlüè pínggū – Market strategy evaluation – Đánh giá chiến lược thị trường
1150客户定价敏感度 – kèhù dìngjià mǐngǎn dù – Customer price sensitivity – Độ nhạy cảm giá của khách hàng
1151渠道合作模式 – qúdào hézuò móshì – Channel cooperation model – Mô hình hợp tác kênh
1152客户需求转变 – kèhù xūqiú zhuǎnbiàn – Customer demand shift – Sự thay đổi nhu cầu khách hàng
1153客户消费习惯 – kèhù xiāofèi xíguàn – Customer consumption habits – Thói quen tiêu dùng của khách hàng
1154渠道定价政策 – qúdào dìngjià zhèngcè – Channel pricing policy – Chính sách định giá kênh
1155销售目标达成率 – xiāoshòu mùbiāo dáchéng lǜ – Sales target achievement rate – Tỷ lệ hoàn thành mục tiêu bán hàng
1156市场营销渠道 – shìchǎng yíngxiāo qúdào – Marketing sales channel – Kênh tiếp thị bán hàng
1157客户反馈 – kèhù fǎnkuì – Customer feedback – Phản hồi của khách hàng
1158渠道定价 – qúdào dìngjià – Channel pricing – Định giá qua kênh
1159客户满意度 – kèhù mǎnyì dù – Customer satisfaction – Sự hài lòng của khách hàng
1160渠道价格统一 – qúdào jiàgé tǒngyī – Unified channel pricing – Định giá kênh thống nhất
1161销售额增长 – xiāoshòu é zēngzhǎng – Sales growth – Tăng trưởng doanh thu bán hàng
1162市场份额变化 – shìchǎng fèn’é biànhuà – Market share change – Sự thay đổi thị phần
1163渠道销售网络 – qúdào xiāoshòu wǎngluò – Channel sales network – Mạng lưới bán hàng kênh
1164销售渠道分析 – xiāoshòu qúdào fēnxī – Channel sales analysis – Phân tích kênh bán hàng
1165市场竞争格局 – shìchǎng jìngzhēng géjú – Market competition pattern – Cấu trúc cạnh tranh thị trường
1166客户价格敏感性 – kèhù jiàgé mǐngǎn xìng – Customer price sensitivity – Độ nhạy cảm với giá của khách hàng
1167渠道发展战略 – qúdào fāzhǎn zhànlüè – Channel development strategy – Chiến lược phát triển kênh
1168销售定价策略 – xiāoshòu dìngjià cèlüè – Sales pricing strategy – Chiến lược định giá bán hàng
1169市场预测 – shìchǎng yùcè – Market forecasting – Dự báo thị trường
1170客户定价期望 – kèhù dìngjià qīwàng – Customer pricing expectation – Mong đợi giá của khách hàng
1171渠道销售效率 – qúdào xiāoshòu xiàolǜ – Channel sales efficiency – Hiệu quả bán hàng qua kênh
1172市场价格监控 – shìchǎng jiàgé jiānkòng – Market price monitoring – Giám sát giá thị trường
1173客户细分市场 – kèhù xìfēn shìchǎng – Customer segmentation market – Thị trường phân khúc khách hàng
1174渠道价格协议 – qúdào jiàgé xiéyì – Channel pricing agreement – Thỏa thuận giá kênh phân phối
1175销售促销活动 – xiāoshòu cùxiāo huódòng – Sales promotion activity – Hoạt động khuyến mãi bán hàng
1176市场增长预测 – shìchǎng zēngzhǎng yùcè – Market growth forecast – Dự báo tăng trưởng thị trường
1177渠道价格竞争 – qúdào jiàgé jìngzhēng – Channel price competition – Cạnh tranh giá qua kênh
1178销售增长潜力 – xiāoshòu zēngzhǎng qiánlì – Sales growth potential – Tiềm năng tăng trưởng bán hàng
1179市场溢价 – shìchǎng yìjià – Market premium – Phụ phí thị trường
1180客户需求管理 – kèhù xūqiú guǎnlǐ – Customer demand management – Quản lý nhu cầu khách hàng
1181渠道差异化 – qúdào chāyì huà – Channel differentiation – Phân biệt kênh
1182销售预算 – xiāoshòu yùsuàn – Sales budget – Ngân sách bán hàng
1183客户支付意愿 – kèhù zhīfù yìyuàn – Customer willingness to pay – Sự sẵn sàng thanh toán của khách hàng
1184市场价格敏感度 – shìchǎng jiàgé mǐngǎn dù – Market price sensitivity – Độ nhạy cảm với giá thị trường
1185客户议价能力 – kèhù yìjià nénglì – Customer bargaining power – Khả năng đàm phán giá của khách hàng
1186渠道拓展策略 – qúdào tuòzhǎn cèlüè – Channel expansion strategy – Chiến lược mở rộng kênh
1187市场价格控制 – shìchǎng jiàgé kòngzhì – Market price control – Kiểm soát giá thị trường
1188客户价值创造 – kèhù jiàzhí chuàngzào – Customer value creation – Tạo ra giá trị cho khách hàng
1189渠道效率 – qúdào xiàolǜ – Channel efficiency – Hiệu quả kênh
1190销售策略分析 – xiāoshòu cèlüè fēnxī – Sales strategy analysis – Phân tích chiến lược bán hàng
1191市场定位调整 – shìchǎng dìngwèi tiáozhěng – Market positioning adjustment – Điều chỉnh định vị thị trường
1192客户关系维护 – kèhù guānxì wéihù – Customer relationship maintenance – Duy trì quan hệ khách hàng
1193渠道营销 – qúdào yíngxiāo – Channel marketing – Tiếp thị kênh
1194市场产品定位 – shìchǎng chǎnpǐn dìngwèi – Market product positioning – Định vị sản phẩm thị trường
1195渠道网络建设 – qúdào wǎngluò jiànshè – Channel network construction – Xây dựng mạng lưới kênh
1196市场价格控制策略 – shìchǎng jiàgé kòngzhì cèlüè – Market price control strategy – Chiến lược kiểm soát giá thị trường
1197客户需求评估 – kèhù xūqiú pínggū – Customer demand assessment – Đánh giá nhu cầu khách hàng
1198渠道折扣 – qúdào zhékòu – Channel discount – Chiết khấu kênh
1199客户满意度调查 – kèhù mǎnyì dù diàochá – Customer satisfaction survey – Khảo sát sự hài lòng của khách hàng
1200渠道营销策略 – qúdào yíngxiāo cèlüè – Channel marketing strategy – Chiến lược tiếp thị kênh
1201市场扩张 – shìchǎng kuòzhāng – Market expansion – Mở rộng thị trường
1202渠道覆盖范围 – qúdào fùgài fànwéi – Channel coverage – Phạm vi bao phủ kênh
1203市场需求量 – shìchǎng xūqiú liàng – Market demand volume – Lượng nhu cầu thị trường
1204客户服务提升 – kèhù fúwù tíshēng – Customer service improvement – Nâng cao dịch vụ khách hàng
1205市场价格弹性 – shìchǎng jiàgé tánxìng – Market price elasticity – Độ co giãn của giá thị trường
1206客户优先级 – kèhù yōuxiān jí – Customer priority – Ưu tiên khách hàng
1207渠道选择 – qúdào xuǎnzé – Channel selection – Lựa chọn kênh
1208市场预测报告 – shìchǎng yùcè bàogào – Market forecast report – Báo cáo dự báo thị trường
1209价格策略 – jiàgé cèlüè – Pricing strategy – Chiến lược giá
1210渠道成本 – qúdào chéngběn – Channel cost – Chi phí kênh
1211销售政策 – xiāoshòu zhèngcè – Sales policy – Chính sách bán hàng
1212市场容量 – shìchǎng rǒngliàng – Market capacity – Dung lượng thị trường
1213客户服务质量 – kèhù fúwù zhìliàng – Customer service quality – Chất lượng dịch vụ khách hàng
1214渠道沟通 – qúdào gōutōng – Channel communication – Giao tiếp kênh
1215客户需求调研 – kèhù xūqiú tiáoyán – Customer demand research – Nghiên cứu nhu cầu khách hàng
1216渠道合作协议 – qúdào hézuò xiéyì – Channel partnership agreement – Thỏa thuận hợp tác kênh
1217市场推广 – shìchǎng tuīguǎng – Market promotion – Quảng bá thị trường
1218客户支付方式 – kèhù zhīfù fāngshì – Customer payment method – Phương thức thanh toán của khách hàng
1219渠道绩效评估 – qúdào jìxiào pínggū – Channel performance evaluation – Đánh giá hiệu suất kênh
1220销售活动 – xiāoshòu huódòng – Sales activity – Hoạt động bán hàng
1221市场价格变化 – shìchǎng jiàgé biànhuà – Market price variation – Biến động giá thị trường
1222客户利益 – kèhù lìyì – Customer benefit – Lợi ích khách hàng
1223渠道库存管理 – qúdào kùcún guǎnlǐ – Channel inventory management – Quản lý tồn kho kênh
1224销售促销计划 – xiāoshòu cùxiāo jìhuà – Sales promotion plan – Kế hoạch khuyến mãi bán hàng
1225渠道关系管理 – qúdào guānxì guǎnlǐ – Channel relationship management – Quản lý quan hệ kênh
1226客户满意度调查 – kèhù mǎnyì dù diàochá – Customer satisfaction survey – Khảo sát sự hài lòng khách hàng
1227价格谈判 – jiàgé tánpàn – Price negotiation – Đàm phán giá
1228促销价格 – cùxiāo jiàgé – Promotional price – Giá khuyến mãi
1229零售价格 – língshòu jiàgé – Retail price – Giá bán lẻ
1230价格敏感性 – jiàgé mǐngǎn xìng – Price sensitivity – Độ nhạy cảm với giá
1231价格折扣 – jiàgé zhékòu – Price discount – Chiết khấu giá
1232订购量 – dìnggòu liàng – Order quantity – Số lượng đặt hàng
1233合作协议 – hézuò xiéyì – Cooperation agreement – Thỏa thuận hợp tác
1234成本利润率 – chéngběn lìrùn lǜ – Cost profit margin – Biên lợi nhuận chi phí
1235价值导向 – jiàzhí dǎoxiàng – Value orientation – Định hướng giá trị
1236市场容量评估 – shìchǎng rǒngliàng pínggū – Market capacity evaluation – Đánh giá dung lượng thị trường
1237产品生命周期 – chǎnpǐn shēngmìng zhōuqī – Product life cycle – Chu kỳ sống sản phẩm
1238市场调节 – shìchǎng tiáojié – Market regulation – Điều tiết thị trường
1239定价范围 – dìngjià fànwéi – Pricing range – Phạm vi giá
1240成本结构 – chéngběn jiégòu – Cost structure – Cấu trúc chi phí
1241批量折扣 – pīliàng zhékòu – Volume discount – Chiết khấu theo số lượng
1242差异化定价 – chāyì huà dìngjià – Differential pricing – Định giá chênh lệch
1243市场竞争格局 – shìchǎng jìngzhēng géjú – Market competition structure – Cấu trúc cạnh tranh thị trường
1244客户维度分析 – kèhù wéidù fēnxī – Customer dimension analysis – Phân tích theo chiều khách hàng
1245成本领先 – chéngběn lǐngxiān – Cost leadership – Lãnh đạo chi phí
1246市场行为 – shìchǎng xíngwéi – Market behavior – Hành vi thị trường
1247客户定价敏感度 – kèhù dìngjià mǐngǎn dù – Customer pricing sensitivity – Độ nhạy cảm với giá của khách hàng
1248竞争者分析 – jìngzhēng zhě fēnxī – Competitor analysis – Phân tích đối thủ cạnh tranh
1249经济定价 – jīngjì dìngjià – Economic pricing – Định giá kinh tế
1250成本结构分析 – chéngběn jiégòu fēnxī – Cost structure analysis – Phân tích cấu trúc chi phí
1251长期价格承诺 – chángqī jiàgé chéngnuò – Long-term price commitment – Cam kết giá dài hạn
1252竞争价格压力 – jìngzhēng jiàgé yālì – Competitive price pressure – Áp lực giá cạnh tranh
1253定价透明度 – dìngjià tòumíng dù – Pricing transparency – Minh bạch giá
1254目标利润率 – mùbiāo lìrùn lǜ – Target profit margin – Mục tiêu biên lợi nhuận
1255价格统一性 – jiàgé tǒngyī xìng – Price uniformity – Tính đồng nhất giá
1256销售策略优化 – xiāoshòu cèlüè yōuhuà – Sales strategy optimization – Tối ưu hóa chiến lược bán hàng
1257供应商协商 – gōngyìng shāng xiéshāng – Supplier negotiation – Đàm phán với nhà cung cấp
1258动态市场调整 – dòngtài shìchǎng tiáozhěng – Dynamic market adjustment – Điều chỉnh thị trường linh hoạt
1259市场趋势预测 – shìchǎng qūshì yùcè – Market trend forecasting – Dự báo xu hướng thị trường
1260市场需求变化 – shìchǎng xūqiú biànhuà – Market demand change – Biến động nhu cầu thị trường
1261客户定制价格 – kèhù dìngzhì jiàgé – Customized pricing for customers – Định giá tùy chỉnh cho khách hàng
1262商业谈判 – shāngyè tánpàn – Business negotiation – Đàm phán kinh doanh
1263优惠方案 – yōuhuì fāng’àn – Discount plan – Kế hoạch giảm giá
1264促销活动定价 – cùxiāo huódòng dìngjià – Promotional event pricing – Định giá sự kiện khuyến mãi
1265成本核算 – chéngběn hésuàn – Cost accounting – Kế toán chi phí
1266需求预测 – xūqiú yùcè – Demand forecasting – Dự báo nhu cầu
1267消费者行为 – xiāofèi zhě xíngwéi – Consumer behavior – Hành vi người tiêu dùng
1268可接受价格 – kě jiēshòu jiàgé – Acceptable price – Giá chấp nhận được
1269市场竞争力 – shìchǎng jìngzhēng lì – Market competitiveness – Sức cạnh tranh thị trường
1270价格弹性分析 – jiàgé tánxìng fēnxī – Price elasticity analysis – Phân tích độ co giãn của giá
1271固定价格 – gùdìng jiàgé – Fixed price – Giá cố định
1272浮动价格 – fúdòng jiàgé – Floating price – Giá dao động
1273成本加成定价法 – chéngběn jiāchéng dìngjià fǎ – Cost-plus pricing – Phương pháp định giá cộng chi phí
1274价值定价 – jiàzhí dìngjià – Value-based pricing – Định giá dựa trên giá trị
1275需求曲线 – xūqiú qūxiàn – Demand curve – Đường cầu
1276竞争定价策略 – jìngzhēng dìngjià cèlüè – Competitive pricing strategy – Chiến lược định giá cạnh tranh
1277价格谈判技巧 – jiàgé tánpàn jìqiǎo – Price negotiation skills – Kỹ năng đàm phán giá
1278促销活动 – cùxiāo huódòng – Promotional activity – Hoạt động khuyến mãi
1279量大优惠 – liàng dà yōuhuì – Bulk discount – Chiết khấu số lượng lớn
1280现货定价 – xiànhuò dìngjià – Spot pricing – Định giá ngay lập tức
1281交货条件 – jiāohuò tiáojiàn – Delivery terms – Điều kiện giao hàng
1282价格谈判优势 – jiàgé tánpàn yōushì – Price negotiation advantage – Lợi thế đàm phán giá
1283最优定价 – zuì yōu dìngjià – Optimal pricing – Định giá tối ưu
1284消费价格指数 – xiāofèi jiàgé zhǐshù – Consumer price index – Chỉ số giá tiêu dùng
1285定价偏好 – dìngjià piānhào – Pricing preference – Sở thích về giá
1286市场需求周期 – shìchǎng xūqiú zhōuqī – Market demand cycle – Chu kỳ nhu cầu thị trường
1287市场引导定价 – shìchǎng yǐndǎo dìngjià – Market-led pricing – Định giá theo thị trường
1288消费者心理定价 – xiāofèi zhě xīnlǐ dìngjià – Consumer psychology pricing – Định giá dựa trên tâm lý người tiêu dùng
1289最小购买量 – zuì xiǎo gòumǎi liàng – Minimum order quantity – Số lượng đặt hàng tối thiểu
1290利润率 – lìrùn lǜ – Profit margin – Biên lợi nhuận
1291市场调节机制 – shìchǎng tiáojié jīzhì – Market adjustment mechanism – Cơ chế điều tiết thị trường
1292竞争定价模型 – jìngzhēng dìngjià móxíng – Competitive pricing model – Mô hình định giá cạnh tranh
1293高价策略 – gāojià cèlüè – High-price strategy – Chiến lược giá cao
1294最低价格 – zuì dī jiàgé – Lowest price – Giá thấp nhất
1295最大折扣 – zuì dà zhékòu – Maximum discount – Chiết khấu tối đa
1296市场认可 – shìchǎng rènkě – Market acceptance – Sự chấp nhận của thị trường
1297成本核算方法 – chéngběn hésuàn fāngfǎ – Cost accounting method – Phương pháp tính toán chi phí
1298策略灵活性 – cèlüè línghuó xìng – Strategy flexibility – Tính linh hoạt chiến lược
1299价格决定因素 – jiàgé juédìng yīnsù – Price determinant – Yếu tố quyết định giá
1300市场价格监测 – shìchǎng jiàgé jiāncè – Market price monitoring – Giám sát giá thị trường
1301企业定价政策 – qǐyè dìngjià zhèngcè – Company pricing policy – Chính sách định giá của công ty
1302折扣系统 – zhékòu xìtǒng – Discount system – Hệ thống chiết khấu
1303标准价格 – biāozhǔn jiàgé – Standard price – Giá chuẩn
1304供需平衡 – gōng xū pínghéng – Supply and demand balance – Cân bằng cung cầu
1305谈判条件 – tánpàn tiáojiàn – Negotiation terms – Điều kiện đàm phán
1306量化分析 – liànghuà fēnxī – Quantitative analysis – Phân tích định lượng
1307实际成本 – shíjì chéngběn – Actual cost – Chi phí thực tế
1308目标价格 – mùbiāo jiàgé – Target price – Giá mục tiêu
1309供应商谈判 – gōngyìng shāng tánpàn – Supplier negotiation – Đàm phán với nhà cung cấp
1310定价调整 – dìngjià tiáozhěng – Pricing adjustment – Điều chỉnh giá cả
1311价格结构 – jiàgé jiégòu – Price structure – Cấu trúc giá
1312市场份额分配 – shìchǎng fèn’é fēnpèi – Market share allocation – Phân bổ thị phần
1313长期价格预测 – chángqī jiàgé yùcè – Long-term price forecast – Dự báo giá dài hạn
1314价格趋同 – jiàgé qūtóng – Price convergence – Sự hội tụ giá
1315利润分配 – lìrùn fēnpèi – Profit distribution – Phân phối lợi nhuận
1316价格协商 – jiàgé xiéshāng – Price negotiation – Đàm phán giá
1317价格标准 – jiàgé biāozhǔn – Price standard – Tiêu chuẩn giá
1318原材料成本 – yuán cáiliào chéngběn – Raw material cost – Chi phí nguyên liệu
1319长期客户折扣 – chángqī kèhù zhékòu – Long-term customer discount – Chiết khấu khách hàng lâu dài
1320价格谈判流程 – jiàgé tánpàn liúchéng – Price negotiation process – Quy trình đàm phán giá
1321市场需求弹性 – shìchǎng xūqiú tánxìng – Market demand elasticity – Độ co giãn nhu cầu thị trường
1322价格竞争力 – jiàgé jìngzhēng lì – Price competitiveness – Sức cạnh tranh về giá
1323提前支付折扣 – tíqián zhīfù zhékòu – Early payment discount – Chiết khấu thanh toán sớm
1324数量折扣 – shùliàng zhékòu – Quantity discount – Chiết khấu số lượng
1325价目表 – jiàmù biǎo – Price list – Bảng giá
1326现金支付 – xiànjīn zhīfù – Cash payment – Thanh toán bằng tiền mặt
1327融资定价 – róngzī dìngjià – Financing pricing – Định giá tài trợ
1328采购价格 – cǎigòu jiàgé – Procurement price – Giá mua sắm
1329市场开价 – shìchǎng kāi jià – Market opening price – Giá mở cửa thị trường
1330成本最低价 – chéngběn zuì dī jiàgé – Lowest cost price – Giá thấp nhất theo chi phí
1331单价 – dānjià – Unit price – Đơn giá
1332货币汇率影响 – huòbì huìlǜ yǐngxiǎng – Currency exchange rate impact – Ảnh hưởng tỷ giá hối đoái
1333价格策略调整 – jiàgé cèlüè tiáozhěng – Pricing strategy adjustment – Điều chỉnh chiến lược định giá
1334市场价格波动幅度 – shìchǎng jiàgé bōdòng fúdù – Market price fluctuation amplitude – Biên độ biến động giá thị trường
1335谈判权力 – tánpàn quánlì – Negotiation power – Quyền lực đàm phán
1336特殊折扣 – tèshū zhékòu – Special discount – Chiết khấu đặc biệt
1337批量采购 – pīliàng cǎigòu – Bulk purchase – Mua sắm số lượng lớn
1338市场需求预测 – shìchǎng xūqiú yùcè – Market demand forecast – Dự báo nhu cầu thị trường
1339长期合同折扣 – chángqī hétóng zhékòu – Long-term contract discount – Chiết khấu hợp đồng dài hạn
1340价格差异 – jiàgé chāyì – Price disparity – Sự khác biệt giá
1341付款方式 – fùkuǎn fāngshì – Payment terms – Điều khoản thanh toán
1342营销成本 – yíngxiāo chéngběn – Marketing cost – Chi phí tiếp thị
1343供货价 – gōnghuò jià – Supply price – Giá cung cấp
1344价值分析 – jiàzhí fēnxī – Value analysis – Phân tích giá trị
1345成本加成 – chéngběn jiāchéng – Cost-plus – Cộng chi phí
1346生产成本 – shēngchǎn chéngběn – Production cost – Chi phí sản xuất
1347付款期限 – fùkuǎn qīxiàn – Payment term – Thời gian thanh toán
1348价格透明 – jiàgé tòumíng – Price transparency – Minh bạch giá
1349多重定价策略 – duōchóng dìngjià cèlüè – Multi-tier pricing strategy – Chiến lược định giá nhiều cấp
1350合并折扣 – hébìng zhékòu – Combined discount – Chiết khấu kết hợp
1351长期价格调整 – chángqī jiàgé tiáozhěng – Long-term price adjustment – Điều chỉnh giá dài hạn
1352价格商议 – jiàgé shāngyì – Price negotiation – Thương lượng giá
1353批发定价 – pīfā dìngjià – Wholesale pricing – Định giá bán buôn
1354供应链优化 – gōngyìng liàn yōuhuà – Supply chain optimization – Tối ưu chuỗi cung ứng
1355阶段性折扣 – jiēduànxìng zhékòu – Periodic discount – Chiết khấu theo giai đoạn
1356优惠政策 – yōuhuì zhèngcè – Discount policy – Chính sách ưu đãi
1357增值税 – zēngzhí shuì – Value-added tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng
1358费用分摊 – fèiyòng fēntān – Cost allocation – Phân bổ chi phí
1359阶梯定价 – jiētī dìngjià – Tiered pricing – Định giá theo bậc
1360预付款 – yù fùkuǎn – Prepayment – Thanh toán trước
1361优惠幅度 – yōuhuì fúdù – Discount range – Phạm vi chiết khấu
1362长期合作伙伴 – chángqī hézuò huǒbàn – Long-term business partner – Đối tác kinh doanh lâu dài
1363市场主导价格 – shìchǎng zhǔdǎo jiàgé – Market-driven price – Giá do thị trường chi phối
1364结算方式 – jiésuàn fāngshì – Settlement method – Phương thức thanh toán
1365特殊价格条款 – tèshū jiàgé tiáokuǎn – Special price terms – Điều khoản giá đặc biệt
1366信用条件 – xìnyòng tiáojiàn – Credit terms – Điều kiện tín dụng
1367变动成本 – biàndòng chéngběn – Variable cost – Chi phí biến đổi
1368市场供求关系 – shìchǎng gōngqiú guānxì – Market supply and demand relationship – Mối quan hệ cung cầu thị trường
1369价格敏感度 – jiàgé mǐngǎn dù – Price sensitivity – Độ nhạy cảm với giá
1370市场成本结构 – shìchǎng chéngběn jiégòu – Market cost structure – Cấu trúc chi phí thị trường
1371批发商定价 – pīfā shāng dìngjià – Wholesaler pricing – Định giá của nhà bán buôn
1372供应商报价 – gōngyìng shāng bàojià – Supplier quotation – Báo giá của nhà cung cấp
1373打包价格 – dǎbāo jiàgé – Bundle pricing – Định giá gói
1374市场监管 – shìchǎng jiānguǎn – Market regulation – Quy định thị trường
1375价格战 – jiàgé zhàn – Price war – Chiến tranh giá cả
1376采购定价 – cǎigòu dìngjià – Procurement pricing – Định giá mua sắm
1377战略定价 – zhànlüè dìngjià – Strategic pricing – Định giá chiến lược
1378分期付款计划 – fēnqī fùkuǎn jìhuà – Installment payment plan – Kế hoạch thanh toán trả góp
1379独家定价 – dújiā dìngjià – Exclusive pricing – Định giá độc quyền
1380订金 – dìngjīn – Deposit – Tiền đặt cọc
1381信用评估 – xìnyòng pínggū – Credit evaluation – Đánh giá tín dụng
1382预付价格 – yùfù jiàgé – Prepaid price – Giá trả trước
1383限时折扣 – xiànshí zhékòu – Time-limited discount – Chiết khấu có thời hạn
1384付款方式灵活 – fùkuǎn fāngshì línghuó – Flexible payment method – Phương thức thanh toán linh hoạt
1385市场定价 – shìchǎng dìngjià – Market pricing – Định giá thị trường
1386产品生命周期 – chǎnpǐn shēngmìng zhōuqī – Product life cycle – Chu kỳ đời sống sản phẩm
1387成本效益分析 – chéngběn xiàoyì fēnxī – Cost-effectiveness analysis – Phân tích hiệu quả chi phí
1388逐步降价 – zhúbù jiàngjià – Gradual price reduction – Giảm giá dần dần
1389价格优化 – jiàgé yōuhuà – Price optimization – Tối ưu giá
1390价格重构 – jiàgé zhònggòu – Price reconstruction – Tái cấu trúc giá
1391价格不透明 – jiàgé bù tòumíng – Opaque pricing – Giá không minh bạch
1392价格剖析 – jiàgé pōuxī – Price analysis – Phân tích giá
1393动态定价 – dòngtài dìngjià – Dynamic pricing – Định giá linh hoạt
1394行业价格标准 – hángyè jiàgé biāozhǔn – Industry price standard – Tiêu chuẩn giá ngành
1395市场预期 – shìchǎng yùqī – Market expectation – Kỳ vọng thị trường
1396批量折扣 – pīliàng zhékòu – Bulk discount – Chiết khấu số lượng lớn
1397现金折扣 – xiànjīn zhékòu – Cash discount – Chiết khấu thanh toán bằng tiền mặt
1398最低订货量 – zuì dī dìnghuò liàng – Minimum order quantity – Số lượng đặt hàng tối thiểu
1399价格稳定期 – jiàgé wěndìng qī – Price stability period – Thời kỳ ổn định giá
1400合同修订 – hétóng xiūdìng – Contract revision – Sửa đổi hợp đồng
1401竞价过程 – jìngjià guòchéng – Bidding process – Quá trình đấu thầu
1402市场容忍度 – shìchǎng róngrěn dù – Market tolerance – Độ dung nạp của thị trường
1403供应商谈判策略 – gōngyìng shāng tánpàn cèlüè – Supplier negotiation strategy – Chiến lược đàm phán với nhà cung cấp
1404价格修正 – jiàgé xiūzhèng – Price adjustment – Điều chỉnh giá
1405价格对比 – jiàgé duìbǐ – Price comparison – So sánh giá
1406交易额 – jiāoyì é – Transaction amount – Số tiền giao dịch
1407账期 – zhàngqī – Payment period – Thời gian thanh toán
1408供应价格 – gōngyìng jiàgé – Supply price – Giá cung cấp
1409订单量 – dìngdān liàng – Order volume – Khối lượng đơn hàng
1410非市场因素 – fēi shìchǎng yīnsù – Non-market factors – Yếu tố phi thị trường
1411产品折扣 – chǎnpǐn zhékòu – Product discount – Chiết khấu sản phẩm
1412市场预期价格 – shìchǎng yùqī jiàgé – Expected market price – Giá thị trường kỳ vọng
1413定价调整方案 – dìngjià tiáozhěng fāng’àn – Pricing adjustment plan – Kế hoạch điều chỉnh giá
1414折扣比例 – zhékòu bǐlì – Discount rate – Tỷ lệ chiết khấu
1415价格模糊区间 – jiàgé móhū qūjiān – Price range ambiguity – Khoảng giá mơ hồ
1416价格接受度 – jiàgé jiēshòu dù – Price acceptance – Độ chấp nhận giá
1417价格策略 – jiàgé cèlüè – Pricing strategy – Chiến lược định giá
1418价格提升 – jiàgé tíshēng – Price increase – Tăng giá
1419需求弹性 – xūqiú tánxìng – Demand elasticity – Độ co giãn của cầu
1420溢价 – yìjià – Premium – Phụ phí
1421价格规范 – jiàgé guīfàn – Price regulation – Quy định giá
1422议价空间 – yìjià kōngjiān – Bargaining space – Không gian đàm phán
1423供应价格协议 – gōngyìng jiàgé xiéyì – Supply price agreement – Thỏa thuận giá cung cấp
1424价格监控 – jiàgé jiānkòng – Price monitoring – Giám sát giá
1425市场压力 – shìchǎng yālì – Market pressure – Áp lực thị trường
1426合同更新 – hétóng gēngxīn – Contract renewal – Gia hạn hợp đồng
1427价格降低 – jiàgé jiàngdī – Price reduction – Giảm giá
1428折扣策略 – zhékòu cèlüè – Discount strategy – Chiến lược chiết khấu
1429买家主导 – mǎijiā zhǔdǎo – Buyer-led – Lãnh đạo bởi người mua
1430卖家主导 – mài jiā zhǔdǎo – Seller-led – Lãnh đạo bởi người bán
1431定价依据 – dìngjià yījù – Pricing basis – Cơ sở định giá
1432交易谈判 – jiāoyì tánpàn – Deal negotiation – Thương lượng giao dịch
1433定价调整幅度 – dìngjià tiáozhěng fúdù – Price adjustment range – Phạm vi điều chỉnh giá
1434溢价定价 – yìjià dìngjià – Premium pricing – Định giá cao cấp
1435分销定价 – fēnxiāo dìngjià – Distribution pricing – Định giá phân phối
1436价格协商 – jiàgé xiéshāng – Price negotiation – Thương lượng giá
1437竞标价格 – jìngbiāo jiàgé – Bid price – Giá thầu
1438现货价格 – xiànhuò jiàgé – Spot price – Giá giao ngay
1439零售定价 – língshòu dìngjià – Retail pricing – Định giá bán lẻ
1440价格模型优化 – jiàgé móxíng yōuhuà – Pricing model optimization – Tối ưu mô hình định giá
1441优惠折扣 – yōuhuì zhékòu – Discounted price – Giá ưu đãi
1442价格策略调整 – jiàgé cèlüè tiáozhěng – Pricing strategy adjustment – Điều chỉnh chiến lược giá
1443回购价格 – huígòu jiàgé – Repurchase price – Giá mua lại
1444长期合作价格 – chángqī hézuò jiàgé – Long-term partnership price – Giá hợp tác dài hạn
1445税前价格 – shuì qián jiàgé – Pre-tax price – Giá trước thuế
1446市场反应 – shìchǎng fǎnyìng – Market response – Phản ứng thị trường
1447需求价格 – xūqiú jiàgé – Demand price – Giá cầu
1448价格标准化 – jiàgé biāozhǔnhuà – Price standardization – Chuẩn hóa giá
1449风险定价 – fēngxiǎn dìngjià – Risk pricing – Định giá rủi ro
1450最低可接受价格 – zuì dī kě jiēshòu jiàgé – Lowest acceptable price – Giá chấp nhận thấp nhất
1451竞争性定价 – jìngzhēng xìng dìngjià – Competitive pricing – Định giá cạnh tranh
1452现金支付折扣 – xiànjīn zhīfù zhékòu – Cash payment discount – Chiết khấu thanh toán bằng tiền mặt
1453最低售价 – zuì dī shòujià – Minimum selling price – Giá bán tối thiểu
1454订单价格 – dìngdān jiàgé – Order price – Giá đơn hàng
1455供货价格 – gōnghuò jiàgé – Supply price – Giá cung cấp
1456定价表 – dìngjià biǎo – Price list – Bảng giá
1457价值基础 – jiàzhí jīchǔ – Value base – Cơ sở giá trị
1458交易成本 – jiāoyì chéngběn – Transaction cost – Chi phí giao dịch
1459市场竞争者 – shìchǎng jìngzhēng zhě – Market competitor – Đối thủ cạnh tranh trên thị trường
1460折扣条件 – zhékòu tiáojiàn – Discount terms – Điều kiện chiết khấu
1461产品定价模型 – chǎnpǐn dìngjià móxíng – Product pricing model – Mô hình định giá sản phẩm
1462溢价定价策略 – yìjià dìngjià cèlüè – Premium pricing strategy – Chiến lược định giá cao cấp
1463合同定价条款 – hétóng dìngjià tiáokuǎn – Contract pricing clause – Điều khoản định giá hợp đồng
1464动态定价系统 – dòngtài dìngjià xìtǒng – Dynamic pricing system – Hệ thống định giá linh hoạt
1465长远价格策略 – chángyuǎn jiàgé cèlüè – Long-term pricing strategy – Chiến lược định giá dài hạn
1466即时定价 – jíshí dìngjià – Real-time pricing – Định giá thời gian thực
1467量化定价 – liànghuà dìngjià – Quantitative pricing – Định giá định lượng
1468市场主导价格 – shìchǎng zhǔdǎo jiàgé – Market-driven price – Giá do thị trường quyết định
1469成本加成定价 – chéngběn jiā chéng dìngjià – Cost-plus pricing – Định giá cộng chi phí
1470价格透明化 – jiàgé tòumíng huà – Price transparency – Minh bạch giá cả
1471最低购买量 – zuì dī gòumǎi liàng – Minimum purchase quantity – Số lượng mua tối thiểu
1472优惠条件 – yōuhuì tiáojiàn – Favorable terms – Điều kiện ưu đãi
1473成本效益最大化 – chéngběn xiàoyì zuìdà huà – Maximization of cost-effectiveness – Tối đa hóa hiệu quả chi phí
1474打包折扣 – dǎbāo zhékòu – Bundle discount – Chiết khấu khi mua gói
1475促销活动 – cùxiāo huódòng – Promotional event – Sự kiện khuyến mãi
1476货币汇率影响 – huòbì huìlǜ yǐngxiǎng – Currency exchange rate impact – Ảnh hưởng của tỷ giá hối đoái
1477分批付款 – fēn pī fùkuǎn – Payment in installments – Thanh toán theo từng đợt
1478定价协议 – dìngjià xiéyì – Pricing agreement – Thỏa thuận định giá
1479交易条款 – jiāoyì tiáokuǎn – Terms of trade – Điều khoản giao dịch
1480定价审查 – dìngjià shěnchá – Pricing review – Xem xét lại giá cả
1481价格升降幅度 – jiàgé shēngjiàng fúdù – Price fluctuation range – Biên độ dao động giá
1482批量定价 – pīliàng dìngjià – Bulk pricing – Định giá số lượng lớn
1483付款期限 – fùkuǎn qīxiàn – Payment term – Điều kiện thanh toán
1484长期优惠 – chángqī yōuhuì – Long-term discount – Chiết khấu dài hạn
1485信用额度 – xìnyòng é dù – Credit limit – Hạn mức tín dụng
1486价格战略 – jiàgé zhànlüè – Pricing strategy – Chiến lược định giá
1487调价通知 – tiáojià tōngzhī – Price adjustment notice – Thông báo điều chỉnh giá
1488折扣金额 – zhékòu jīn’é – Discount amount – Số tiền chiết khấu
1489价格协调 – jiàgé xiétiáo – Price coordination – Điều phối giá
1490市场预测 – shìchǎng yùcè – Market forecast – Dự báo thị trường
1491价格确认 – jiàgé quèrèn – Price confirmation – Xác nhận giá
1492价格可接受范围 – jiàgé kě jiēshòu fànwéi – Acceptable price range – Phạm vi giá có thể chấp nhận
1493季度定价 – jìdù dìngjià – Quarterly pricing – Định giá theo quý
1494逐步定价 – zhúbù dìngjià – Gradual pricing – Định giá dần dần
1495市场推广 – shìchǎng tuīguǎng – Market promotion – Khuyến mại thị trường
1496市场适应性 – shìchǎng shìyìngxìng – Market adaptability – Khả năng thích ứng thị trường
1497定价策略评估 – dìngjià cèlüè pínggū – Pricing strategy evaluation – Đánh giá chiến lược định giá
1498季节性定价 – jìjiéxìng dìngjià – Seasonal pricing – Định giá theo mùa
1499可变成本 – kě biàn chéngběn – Variable cost – Chi phí biến đổi
1500最大折扣 – zuìdà zhékòu – Maximum discount – Chiết khấu tối đa
1501采购价格 – cǎigòu jiàgé – Procurement price – Giá mua hàng
1502商讨价格 – shāngtǎo jiàgé – Negotiate price – Thảo luận giá
1503产品定价差异 – chǎnpǐn dìngjià chāyì – Product pricing differentiation – Sự khác biệt về định giá sản phẩm
1504竞争价格分析 – jìngzhēng jiàgé fēnxī – Competitive price analysis – Phân tích giá cạnh tranh
1505附加费用 – fùjiā fèiyòng – Additional charges – Phí bổ sung
1506价格上涨 – jiàgé shàngzhǎng – Price increase – Tăng giá
1507价格谈判委员会 – jiàgé tánpàn wěiyuánhuì – Price negotiation committee – Ủy ban đàm phán giá
1508价格优化 – jiàgé yōuhuà – Price optimization – Tối ưu hóa giá
1509折扣方案 – zhékòu fāng’àn – Discount plan – Kế hoạch chiết khấu
1510策略调整 – cèlüè tiáozhěng – Strategy adjustment – Điều chỉnh chiến lược
1511市场接受度 – shìchǎng jiēshòu dù – Market acceptance – Mức độ chấp nhận của thị trường
1512数量折扣 – shùliàng zhékòu – Quantity discount – Chiết khấu theo số lượng
1513价格稳定性 – jiàgé wěndìng xìng – Price stability – Tính ổn định của giá
1514议价能力 – yìjià nénglì – Bargaining power – Năng lực đàm phán
1515成交价格 – chéngjiāo jiàgé – Transaction price – Giá giao dịch
1516调价周期 – tiáojià zhōuqī – Price adjustment cycle – Chu kỳ điều chỉnh giá
1517合同价格条款 – hétóng jiàgé tiáokuǎn – Contract price terms – Điều khoản giá hợp đồng
1518成本核算 – chéngběn hé suàn – Cost accounting – Tính toán chi phí
1519市场回报率 – shìchǎng huíbào lǜ – Market return rate – Tỷ lệ hoàn vốn thị trường
1520全价销售 – quánjià xiāoshòu – Full-price sale – Bán với giá đầy đủ
1521价格波动 – jiàgé bōdòng – Price fluctuation – Biến động giá cả
1522价格谈判条件 – jiàgé tánpàn tiáojiàn – Price negotiation terms – Điều kiện đàm phán giá
1523价格承诺 – jiàgé chéngnuò – Price commitment – Cam kết giá
1524固定定价 – gùdìng dìngjià – Fixed pricing – Định giá cố định
1525价格回顾 – jiàgé huígù – Price review – Xem xét giá
1526利润保证 – lìrùn bǎozhèng – Profit guarantee – Đảm bảo lợi nhuận
1527促销活动 – cùxiāo huódòng – Promotional activities – Hoạt động khuyến mãi
1528动态定价模型 – dòngtài dìngjià móxíng – Dynamic pricing model – Mô hình định giá linh hoạt
1529市场导向定价 – shìchǎng dǎoxiàng dìngjià – Market-driven pricing – Định giá theo thị trường
1530价格选择 – jiàgé xuǎnzé – Price options – Lựa chọn giá
1531付款方式 – fùkuǎn fāngshì – Payment method – Phương thức thanh toán
1532购买决策 – gòumǎi juécè – Purchase decision – Quyết định mua hàng
1533采购合同 – cǎigòu hétóng – Purchase contract – Hợp đồng mua hàng
1534批量折扣 – pīliàng zhékòu – Bulk discount – Chiết khấu theo số lượng lớn
1535价格灵活性 – jiàgé línghuó xìng – Pricing flexibility – Tính linh hoạt trong giá cả
1536价格保护 – jiàgé bǎohù – Price protection – Bảo vệ giá cả
1537采购价格协议 – cǎigòu jiàgé xiéyì – Procurement price agreement – Thỏa thuận giá mua
1538定价偏差 – dìngjià piānchā – Pricing deviation – Sai lệch giá
1539市场定价机制 – shìchǎng dìngjià jīzhì – Market pricing mechanism – Cơ chế định giá thị trường
1540限时折扣 – xiàn shí zhékòu – Time-limited discount – Chiết khấu giới hạn thời gian
1541营销策略 – yíngxiāo cèlüè – Marketing strategy – Chiến lược marketing
1542销售价格 – xiāoshòu jiàgé – Selling price – Giá bán
1543采购折扣 – cǎigòu zhékòu – Procurement discount – Chiết khấu mua hàng
1544价位区间 – jiàwèi qūjiān – Price range – Khoảng giá
1545市场分配 – shìchǎng fēnpèi – Market allocation – Phân bổ thị trường
1546成本控制措施 – chéngběn kòngzhì cuòshī – Cost control measures – Biện pháp kiểm soát chi phí
1547价格反应 – jiàgé fǎnyìng – Price response – Phản ứng giá
1548价格设定 – jiàgé shèdìng – Price setting – Cài đặt giá
1549买卖双方 – mǎimài shuāngfāng – Buyer and seller – Người mua và người bán
1550价格透明度 – jiàgé tòumíng dù – Price transparency – Tính minh bạch giá cả
1551市场反馈 – shìchǎng fǎnkuì – Market feedback – Phản hồi từ thị trường
1552价格压力 – jiàgé yālì – Price pressure – Áp lực giá cả
1553分阶段定价 – fēn jiēduàn dìngjià – Phased pricing – Định giá theo từng giai đoạn
1554降价策略 – jiàngjià cèlüè – Price reduction strategy – Chiến lược giảm giá
1555价格修正 – jiàgé xiūzhèng – Price revision – Sửa đổi giá
1556商定价格 – shāngdìng jiàgé – Agreed price – Giá đã thỏa thuận
1557预算定价 – yùsuàn dìngjià – Budget pricing – Định giá theo ngân sách
1558市场调研 – shìchǎng tiáo yán – Market research – Nghiên cứu thị trường
1559折扣条件 – zhékòu tiáojiàn – Discount conditions – Điều kiện chiết khấu
1560合作定价 – hézuò dìngjià – Collaborative pricing – Định giá hợp tác
1561定价调整机制 – dìngjià tiáozhěng jīzhì – Pricing adjustment mechanism – Cơ chế điều chỉnh giá
1562战略定价模型 – zhànlüè dìngjià móxíng – Strategic pricing model – Mô hình định giá chiến lược
1563市场切入价格 – shìchǎng qiērù jiàgé – Market entry price – Giá nhập thị trường
1564成本+定价法 – chéngběn + dìngjià fǎ – Cost-plus pricing – Phương pháp định giá cộng chi phí
1565市场反馈数据 – shìchǎng fǎnkuì shùjù – Market feedback data – Dữ liệu phản hồi thị trường
1566降价幅度 – jiàngjià fúdù – Price cut range – Phạm vi giảm giá
1567定价策略优化 – dìngjià cèlüè yōuhuà – Pricing strategy optimization – Tối ưu hóa chiến lược định giá
1568市场价格监控 – shìchǎng jiàgé jiānkòng – Market price monitoring – Giám sát giá cả thị trường
1569灵活定价 – línghuó dìngjià – Flexible pricing – Định giá linh hoạt
1570定价公式 – dìngjià gōngshì – Pricing formula – Công thức định giá
1571价格优化方案 – jiàgé yōuhuà fāng’àn – Price optimization plan – Kế hoạch tối ưu hóa giá
1572区域定价 – qūyù dìngjià – Regional pricing – Định giá theo khu vực
1573订价决策 – dìngjià juécè – Pricing decision – Quyết định định giá
1574长期合同价格 – chángqī hétóng jiàgé – Long-term contract price – Giá hợp đồng dài hạn
1575短期定价策略 – duǎnqī dìngjià cèlüè – Short-term pricing strategy – Chiến lược định giá ngắn hạn
1576客户订价 – kèhù dìngjià – Customer pricing – Định giá khách hàng
1577买家价格敏感度 – mǎijiā jiàgé mǐngǎn dù – Buyer price sensitivity – Độ nhạy cảm với giá của người mua
1578市场排他性定价 – shìchǎng pái tāxìng dìngjià – Exclusive market pricing – Định giá độc quyền trên thị trường
1579自动定价系统 – zìdòng dìngjià xìtǒng – Automated pricing system – Hệ thống định giá tự động
1580分批定价 – fēn pī dìngjià – Batch pricing – Định giá theo đợt
1581风险定价 – fēngxiǎn dìngjià – Risk pricing – Định giá theo rủi ro
1582产品定位与定价 – chǎnpǐn dìngwèi yǔ dìngjià – Product positioning and pricing – Định vị sản phẩm và định giá
1583价格上限 – jiàgé shàngxiàn – Price ceiling – Trần giá
1584价格下限 – jiàgé xiàxiàn – Price floor – Sàn giá
1585采购价格谈判 – cǎigòu jiàgé tánpàn – Procurement price negotiation – Đàm phán giá mua
1586价格优惠 – jiàgé yōuhuì – Price discount – Ưu đãi giá cả
1587限时优惠 – xiàn shí yōuhuì – Time-limited offer – Ưu đãi có thời hạn
1588价格敏感区间 – jiàgé mǐngǎn qūjiān – Price sensitivity range – Khoảng giá nhạy cảm
1589收入预期 – shōurù yùqī – Revenue expectation – Dự báo doanh thu
1590折扣结构 – zhékòu jiégòu – Discount structure – Cấu trúc chiết khấu
1591品牌价值定价 – pǐnpái jiàzhí dìngjià – Brand value pricing – Định giá theo giá trị thương hiệu
1592竞争价格 – jìngzhēng jiàgé – Competitive price – Giá cạnh tranh
1593市场回报 – shìchǎng huíbào – Market return – Lợi nhuận thị trường
1594限量定价 – xiàn liàng dìngjià – Limited quantity pricing – Định giá số lượng giới hạn
1595市场适应性定价 – shìchǎng shìyìng xìng dìngjià – Market adaptability pricing – Định giá thích ứng thị trường
1596客户价值定价 – kèhù jiàzhí dìngjià – Customer value pricing – Định giá theo giá trị khách hàng
1597分销渠道定价 – fēnxiāo qúdào dìngjià – Distribution channel pricing – Định giá theo kênh phân phối
1598价格区间分析 – jiàgé qūjiān fēnxī – Price range analysis – Phân tích khoảng giá
1599定价差异 – dìngjià chāyì – Price variance – Chênh lệch giá
1600定价透明度 – dìngjià tòumíng dù – Pricing transparency – Tính minh bạch trong định giá
1601买方市场 – mǎi fāng shìchǎng – Buyer’s market – Thị trường người mua
1602价格波动 – jiàgé bōdòng – Price volatility – Biến động giá cả
1603费用核算 – fèiyòng hé suàn – Cost calculation – Tính toán chi phí
1604竞争者价格 – jìngzhēng zhě jiàgé – Competitor’s price – Giá của đối thủ
1605销售价格策略 – xiāoshòu jiàgé cèlüè – Sales pricing strategy – Chiến lược giá bán
1606价格折扣策略 – jiàgé zhékòu cèlüè – Price discount strategy – Chiến lược chiết khấu giá
1607最低价格 – zuìdī jiàgé – Minimum price – Giá tối thiểu
1608最高价格 – zuìgāo jiàgé – Maximum price – Giá tối đa
1609分期付款定价 – fēnqī fùkuǎn dìngjià – Installment pricing – Định giá theo hình thức trả góp
1610分销商价格 – fēnxiāo shāng jiàgé – Distributor price – Giá của nhà phân phối
1611买方谈判策略 – mǎi fāng tánpàn cèlüè – Buyer negotiation strategy – Chiến lược đàm phán của người mua
1612卖方谈判策略 – mài fāng tánpàn cèlüè – Seller negotiation strategy – Chiến lược đàm phán của người bán
1613非正式报价 – fēi zhèngshì bàojià – Informal quotation – Báo giá không chính thức
1614正式报价 – zhèngshì bàojià – Formal quotation – Báo giá chính thức
1615市场调节价格 – shìchǎng tiáojié jiàgé – Market-adjusted price – Giá điều chỉnh theo thị trường
1616长期价格协议 – chángqī jiàgé xiéyì – Long-term price agreement – Thỏa thuận giá dài hạn
1617短期价格波动 – duǎnqī jiàgé bōdòng – Short-term price fluctuation – Biến động giá ngắn hạn
1618最低购买量 – zuìdī gòumǎi liàng – Minimum purchase quantity – Số lượng mua tối thiểu
1619价格水平 – jiàgé shuǐpíng – Price level – Mức giá
1620市场渗透定价 – shìchǎng shèntòu dìngjià – Market penetration pricing – Định giá thâm nhập thị trường
1621供应商定价 – gōngyìng shāng dìngjià – Supplier pricing – Định giá của nhà cung cấp
1622订单折扣 – dìngdān zhékòu – Order discount – Chiết khấu đơn hàng
1623服务定价 – fúwù dìngjià – Service pricing – Định giá dịch vụ
1624价格差异化 – jiàgé chāyì huà – Price differentiation – Phân biệt giá cả
1625价格策略调整 – jiàgé cèlüè tiáozhěng – Price strategy adjustment – Điều chỉnh chiến lược giá
1626按需定价 – àn xū dìngjià – Demand-based pricing – Định giá theo nhu cầu
1627服务溢价 – fúwù yìjià – Service premium – Phụ phí dịch vụ
1628批量定价 – pīliàng dìngjià – Bulk pricing – Định giá theo số lượng lớn
1629折扣期限 – zhékòu qīxiàn – Discount period – Thời gian áp dụng chiết khấu
1630价格升级 – jiàgé shēngjí – Price upgrade – Tăng giá
1631市场引导定价 – shìchǎng yǐndǎo dìngjià – Market-oriented pricing – Định giá theo hướng thị trường
1632竞争优势定价 – jìngzhēng yōushì dìngjià – Competitive advantage pricing – Định giá lợi thế cạnh tranh
1633价格保护期 – jiàgé bǎohù qī – Price protection period – Thời gian bảo vệ giá
1634价格附加费 – jiàgé fùjiā fèi – Price surcharge – Phụ phí giá cả
1635需求定价策略 – xūqiú dìngjià cèlüè – Demand pricing strategy – Chiến lược định giá theo nhu cầu
1636库存清理定价 – kùcún qīnglǐ dìngjià – Inventory clearance pricing – Định giá thanh lý tồn kho
1637价格波动范围 – jiàgé bōdòng fànwéi – Price fluctuation range – Phạm vi biến động giá cả
1638市场导向定价 – shìchǎng dǎoxiàng dìngjià – Market-driven pricing – Định giá dựa trên thị trường
1639竞争性报价 – jìngzhēng xìng bàojià – Competitive quotation – Báo giá cạnh tranh
1640需求激增定价 – xūqiú jīzēng dìngjià – Pricing for surging demand – Định giá khi nhu cầu tăng vọt
1641原材料价格 – yuáncáiliào jiàgé – Raw material pricing – Định giá nguyên liệu
1642定价层级 – dìngjià céngjí – Pricing tier – Cấp độ giá
1643成本控制定价 – chéngběn kòngzhì dìngjià – Cost control pricing – Định giá kiểm soát chi phí
1644市场份额定价 – shìchǎng fèn’é dìngjià – Market share-based pricing – Định giá theo thị phần
1645销售渠道定价 – xiāoshòu qúdào dìngjià – Sales channel pricing – Định giá theo kênh bán hàng
1646区域性定价 – qūyù xìng dìngjià – Regional pricing – Định giá theo khu vực
1647价格阶梯 – jiàgé jiētī – Price ladder – Thang giá
1648外部市场价格 – wàibù shìchǎng jiàgé – External market price – Giá thị trường bên ngoài
1649价格策略执行 – jiàgé cèlüè zhíxíng – Price strategy implementation – Triển khai chiến lược giá
1650产品线定价 – chǎnpǐn xiàn dìngjià – Product line pricing – Định giá theo dòng sản phẩm
1651会员折扣 – huìyuán zhékòu – Member discount – Chiết khấu cho thành viên
1652成本与定价平衡 – chéngběn yǔ dìngjià pínghéng – Cost and price balance – Cân bằng chi phí và giá cả
1653商品定价区间 – shāngpǐn dìngjià qūjiān – Product price range – Khoảng giá sản phẩm
1654订单量与价格 – dìngdān liàng yǔ jiàgé – Order volume and price – Số lượng đơn hàng và giá cả
1655长期定价协议 – chángqī dìngjià xiéyì – Long-term pricing agreement – Thỏa thuận giá dài hạn
1656客户忠诚度定价 – kèhù zhōngchéng dù dìngjià – Customer loyalty pricing – Định giá theo độ trung thành của khách hàng
1657折扣的条件 – zhékòu de tiáojiàn – Discount conditions – Điều kiện chiết khấu
1658价格优化 – jiàgé yōuhuà – Price optimization – Tối ưu hóa giá cả
1659经济规模效应 – jīngjì guīmó xiàoyìng – Economies of scale effect – Hiệu ứng quy mô kinh tế
1660产品组合定价 – chǎnpǐn zǔhé dìngjià – Product bundle pricing – Định giá theo bộ sản phẩm
1661边际成本 – biānjì chéngběn – Marginal cost – Chi phí biên
1662市场价格影响力 – shìchǎng jiàgé yǐngxiǎng lì – Market price influence – Sức ảnh hưởng giá thị trường
1663价格灵活性 – jiàgé línghuó xìng – Price flexibility – Tính linh hoạt giá
1664消费者行为定价 – xiāofèi zhě xíngwéi dìngjià – Consumer behavior pricing – Định giá theo hành vi người tiêu dùng
1665特殊定价策略 – tèshū dìngjià cèlüè – Special pricing strategy – Chiến lược giá đặc biệt
1666折扣幅度 – zhékòu fúdù – Discount range – Phạm vi chiết khấu
1667市场反应定价 – shìchǎng fǎnyìng dìngjià – Market response pricing – Định giá phản ứng thị trường
1668价格流动性 – jiàgé liúdòng xìng – Price liquidity – Tính thanh khoản giá
1669促销定价 – cùxiāo dìngjià – Promotional pricing – Định giá khuyến mãi
1670收入目标定价 – shōurù mùbiāo dìngjià – Revenue-targeted pricing – Định giá theo mục tiêu doanh thu
1671超额利润 – chāo’é lìrùn – Excess profit – Lợi nhuận vượt mức
1672产品生命周期定价 – chǎnpǐn shēngmìng zhōuqī dìngjià – Product lifecycle pricing – Định giá theo chu kỳ sống sản phẩm
1673单一产品定价 – dān yī chǎnpǐn dìngjià – Single product pricing – Định giá cho sản phẩm đơn lẻ
1674行业定价标准 – hángyè dìngjià biāozhǔn – Industry pricing standard – Tiêu chuẩn giá ngành
1675价格敏感性分析 – jiàgé mǐngǎn xìng fēnxī – Price sensitivity analysis – Phân tích độ nhạy cảm với giá
1676品牌溢价 – pǐnpái yìjià – Brand premium – Phụ phí thương hiệu
1677心理定价 – xīnlǐ dìngjià – Psychological pricing – Định giá tâm lý
1678价格弹性分析 – jiàgé tánxìng fēnxī – Price elasticity analysis – Phân tích độ co giãn giá
1679市场供求关系 – shìchǎng gōngqiú guānxì – Market supply and demand relationship – Quan hệ cung cầu thị trường
1680大宗商品价格 – dàzōng shāngpǐn jiàgé – Commodity pricing – Định giá hàng hóa cơ bản
1681价格策略修正 – jiàgé cèlüè xiūzhèng – Price strategy revision – Sửa đổi chiến lược giá
1682差异化定价 – chāyì huà dìngjià – Differential pricing – Định giá phân biệt
1683低价策略 – dī jià cèlüè – Low-price strategy – Chiến lược giá thấp
1684高价策略 – gāo jià cèlüè – High-price strategy – Chiến lược giá cao
1685按季定价 – àn jì dìngjià – Seasonal pricing – Định giá theo mùa
1686竞争对手价格 – jìngzhēng duìshǒu jiàgé – Competitor price – Giá của đối thủ cạnh tranh
1687价格保护措施 – jiàgé bǎohù cuòshī – Price protection measures – Biện pháp bảo vệ giá
1688价格吸引力 – jiàgé xīyǐn lì – Price attractiveness – Sức hấp dẫn của giá
1689市场定位定价 – shìchǎng dìngwèi dìngjià – Market positioning pricing – Định giá theo định vị thị trường
1690定价容忍度 – dìngjià róngrěn dù – Price tolerance – Mức độ chấp nhận giá
1691外部因素定价 – wàibù yīnsù dìngjià – External factor pricing – Định giá theo yếu tố bên ngoài
1692内部分销定价 – nèi bù fēnxiāo dìngjià – Internal distribution pricing – Định giá phân phối nội bộ
1693供应链定价 – gōngyìng liàn dìngjià – Supply chain pricing – Định giá chuỗi cung ứng
1694按件定价 – àn jiàn dìngjià – Per-unit pricing – Định giá theo đơn vị
1695政府价格管制 – zhèngfǔ jiàgé guǎnzhì – Government price control – Kiểm soát giá của chính phủ
1696价格恢复期 – jiàgé huīfù qī – Price recovery period – Thời gian phục hồi giá
1697成本加成定价 – chéngběn jiā chéng dìngjià – Cost-plus pricing – Định giá cộng thêm chi phí
1698限时优惠 – xiàn shí yōuhuì – Time-limited discount – Chiết khấu giới hạn thời gian
1699市场价格导向 – shìchǎng jiàgé dǎoxiàng – Market price orientation – Hướng giá theo thị trường
1700增值定价 – zēngzhí dìngjià – Value-added pricing – Định giá gia tăng giá trị
1701替代品定价 – tìdài pǐn dìngjià – Substitute pricing – Định giá thay thế
1702价格差异分析 – jiàgé chāyì fēnxī – Price disparity analysis – Phân tích sự chênh lệch giá
1703价格预测 – jiàgé yùcè – Price forecast – Dự báo giá
1704季节性定价 – jìjié xìng dìngjià – Seasonal pricing – Định giá theo mùa
1705价格差异化策略 – jiàgé chāyì huà cèlüè – Price differentiation strategy – Chiến lược phân biệt giá
1706议价空间 – yìjià kōngjiān – Bargaining space – Không gian đàm phán giá
1707保价服务 – bǎo jià fúwù – Price guarantee service – Dịch vụ bảo vệ giá
1708市场细分定价 – shìchǎng xìfēn dìngjià – Market segmentation pricing – Định giá phân khúc thị trường
1709支付方式定价 – zhīfù fāngshì dìngjià – Payment method pricing – Định giá theo phương thức thanh toán
1710价格调节 – jiàgé tiáojié – Price adjustment – Điều chỉnh giá
1711价值定价 – jiàzhí dìngjià – Value pricing – Định giá theo giá trị
1712供应商价格变动 – gōngyìng shāng jiàgé biàndòng – Supplier price fluctuation – Biến động giá của nhà cung cấp
1713定价策略一致性 – dìngjià cèlüè yīzhìxìng – Pricing strategy consistency – Tính nhất quán trong chiến lược giá
1714通货膨胀影响 – tōnghuò péngzhàng yǐngxiǎng – Inflation impact – Ảnh hưởng của lạm phát
1715供给曲线 – gōngjǐ qūxiàn – Supply curve – Đường cung
1716基准价格 – jīzhǔn jiàgé – Benchmark price – Giá chuẩn
1717预付款定价 – yù fùkuǎn dìngjià – Prepayment pricing – Định giá trả trước
1718市场不对称 – shìchǎng bù duìchèn – Market asymmetry – Bất đối xứng thị trường
1719价格敏感型消费者 – jiàgé mǐngǎn xíng xiāofèi zhě – Price-sensitive consumers – Người tiêu dùng nhạy cảm với giá
1720长期价格锁定 – chángqī jiàgé suǒdìng – Long-term price lock-in – Khóa giá dài hạn
1721反向定价 – fǎnxiàng dìngjià – Reverse pricing – Định giá ngược
1722政府干预定价 – zhèngfǔ gānyù dìngjià – Government intervention pricing – Định giá can thiệp của chính phủ
1723产品生命周期成本 – chǎnpǐn shēngmìng zhōuqī chéngběn – Product lifecycle cost – Chi phí chu kỳ sống sản phẩm
1724价值感知定价 – jiàzhí gǎnzhī dìngjià – Perceived value pricing – Định giá dựa trên cảm nhận giá trị
1725卖方市场 – màifāng shìchǎng – Seller’s market – Thị trường người bán
1726买方市场 – mǎifāng shìchǎng – Buyer’s market – Thị trường người mua
1727平均价格 – píngjūn jiàgé – Average price – Giá trung bình
1728价格歧视 – jiàgé qíshì – Price discrimination – Phân biệt giá
1729报价审核 – bàojià shěnhé – Quotation review – Xem xét báo giá
1730动态定价模型 – dòngtài dìngjià móxíng – Dynamic pricing model – Mô hình định giá động
1731战略价格定位 – zhànlüè jiàgé dìngwèi – Strategic price positioning – Định vị giá chiến lược
1732价格评估 – jiàgé pínggū – Price evaluation – Đánh giá giá
1733溢价 – yìjià – Premium price – Giá phụ trội
1734供求关系 – gōngqiú guānxì – Supply and demand relationship – Quan hệ cung cầu
1735单一市场定价 – dān yī shìchǎng dìngjià – Single market pricing – Định giá thị trường đơn lẻ
1736价格折让 – jiàgé zhélìang – Price discount – Chiết khấu giá
1737买方优势 – mǎifāng yōushì – Buyer advantage – Lợi thế người mua
1738卖方优势 – màifāng yōushì – Seller advantage – Lợi thế người bán
1739全球定价 – quánqiú dìngjià – Global pricing – Định giá toàn cầu
1740市场导向定价 – shìchǎng dǎoxiàng dìngjià – Market-oriented pricing – Định giá theo hướng thị trường
1741价格回撤 – jiàgé huíchè – Price retracement – Sự điều chỉnh lại giá
1742临时定价 – línshí dìngjià – Temporary pricing – Định giá tạm thời
1743客户定价偏好 – kèhù dìngjià piānhào – Customer pricing preference – Sở thích về giá của khách hàng
1744价格调整周期 – jiàgé tiáozhěng zhōuqī – Price adjustment cycle – Chu kỳ điều chỉnh giá
1745按需定价 – àn xū dìngjià – Demand-based pricing – Định giá dựa trên nhu cầu
1746投标定价 – tóubiāo dìngjià – Bid pricing – Định giá đấu thầu
1747价格计算模型 – jiàgé jìsuàn móxíng – Price calculation model – Mô hình tính giá
1748优化定价 – yōuhuà dìngjià – Optimized pricing – Định giá tối ưu
1749按量定价 – àn liàng dìngjià – Volume-based pricing – Định giá theo khối lượng
1750动态价格调整 – dòngtài jiàgé tiáozhěng – Dynamic price adjustment – Điều chỉnh giá động
1751无形产品定价 – wúxíng chǎnpǐn dìngjià – Intangible product pricing – Định giá sản phẩm vô hình
1752竞争力分析 – jìngzhēng lì fēnxī – Competitiveness analysis – Phân tích năng lực cạnh tranh
1753合同条款定价 – hé tóng tiáo kuǎn dìngjià – Contract terms pricing – Định giá theo điều khoản hợp đồng
1754价格透明度 – jiàgé tòumíng dù – Price transparency – Minh bạch giá
1755市场调节价格 – shìchǎng tiáojié jiàgé – Market-adjusted pricing – Định giá điều chỉnh theo thị trường
1756分段定价 – fēn duàn dìngjià – Tiered pricing – Định giá theo bậc
1757支付折扣 – zhīfù zhékòu – Payment discount – Chiết khấu thanh toán
1758成本加成法 – chéngběn jiā chéng fǎ – Cost-plus pricing method – Phương pháp định giá cộng chi phí
1759价格调查 – jiàgé diàochá – Price survey – Khảo sát giá
1760供应限制 – gōngyìng xiànzhì – Supply limitation – Hạn chế cung ứng
1761议价权 – yìjià quán – Bargaining power – Quyền đàm phán giá
1762价格歧视行为 – jiàgé qíshì xíngwéi – Price discrimination behavior – Hành vi phân biệt giá
1763差别定价 – chābié dìngjià – Differential pricing – Định giá phân biệt
1764合约定价 – héyuē dìngjià – Contract pricing – Định giá hợp đồng
1765阶梯定价 – jiētī dìngjià – Staircase pricing – Định giá bậc thang
1766价格保密性 – jiàgé bǎomì xìng – Price confidentiality – Tính bảo mật giá
1767单品定价 – dān pǐn dìngjià – Single product pricing – Định giá sản phẩm đơn lẻ
1768定价策略优化 – dìngjià cèlüè yōuhuà – Pricing strategy optimization – Tối ưu chiến lược định giá
1769货币贬值影响 – huòbì biǎnzhí yǐngxiǎng – Currency devaluation impact – Ảnh hưởng của sự mất giá đồng tiền
1770市场价格波动幅度 – shìchǎng jiàgé bōdòng fúdù – Market price fluctuation range – Phạm vi biến động giá thị trường
1771合并定价 – hébìng dìngjià – Bundle pricing – Định giá gộp
1772市场进入定价 – shìchǎng jìnrù dìngjià – Market entry pricing – Định giá khi vào thị trường
1773定价优化模型 – dìngjià yōuhuà móxíng – Pricing optimization model – Mô hình tối ưu định giá
1774成本分摊定价 – chéngběn fēntān dìngjià – Cost-sharing pricing – Định giá chia sẻ chi phí
1775需求不足定价 – xūqiú bùzú dìngjià – Under-demand pricing – Định giá khi cầu thấp
1776供过于求定价 – gōngguò yú qiú dìngjià – Over-supply pricing – Định giá khi cung vượt cầu
1777最低限价 – zuìdī xiànjià – Minimum price – Giá tối thiểu
1778最高限价 – zuìgāo xiànjià – Maximum price – Giá tối đa
1779价格设定模型 – jiàgé shèdìng móxíng – Price setting model – Mô hình thiết lập giá
1780价值导向定价 – jiàzhí dǎoxiàng dìngjià – Value-driven pricing – Định giá theo giá trị
1781产品类别定价 – chǎnpǐn lèibié dìngjià – Product category pricing – Định giá theo loại sản phẩm
1782价格波动性 – jiàgé bōdòng xìng – Price volatility – Tính biến động giá
1783反向拍卖定价 – fǎnxiàng pāimài dìngjià – Reverse auction pricing – Định giá đấu giá ngược
1784价格透明政策 – jiàgé tòumíng zhèngcè – Price transparency policy – Chính sách minh bạch giá
1785政策性定价 – zhèngcè xìng dìngjià – Policy-based pricing – Định giá theo chính sách
1786需求激增定价 – xūqiú jī zēng dìngjià – Surge pricing – Định giá tăng vọt do nhu cầu
1787节约定价 – jiéyuē dìngjià – Savings pricing – Định giá tiết kiệm
1788前期价格 – qiánqī jiàgé – Pre-launch pricing – Định giá trước khi ra mắt
1789价值导向定价法 – jiàzhí dǎoxiàng dìngjià fǎ – Value-based pricing method – Phương pháp định giá dựa trên giá trị
1790价格优惠 – jiàgé yōuhuì – Price concession – Ưu đãi giá
1791折扣周期 – zhékòu zhōuqī – Discount cycle – Chu kỳ chiết khấu
1792交付条件定价 – jiāofù tiáojiàn dìngjià – Delivery condition pricing – Định giá theo điều kiện giao hàng
1793长期价格波动 – chángqī jiàgé bōdòng – Long-term price fluctuation – Biến động giá dài hạn
1794供求不平衡定价 – gōngqiú bù pínghéng dìngjià – Imbalance supply-demand pricing – Định giá khi cung cầu mất cân bằng
1795消费品定价 – xiāofèi pǐn dìngjià – Consumer goods pricing – Định giá hàng tiêu dùng
1796定价弹性 – dìngjià tánxìng – Price elasticity – Độ co giãn giá
1797动态定价算法 – dòngtài dìngjià suànfǎ – Dynamic pricing algorithm – Thuật toán định giá động
1798成本核算定价 – chéngběn hé suàn dìngjià – Cost accounting pricing – Định giá theo kế toán chi phí
1799最优成本定价 – zuì yōu chéngběn dìngjià – Optimal cost pricing – Định giá chi phí tối ưu
1800需求弹性定价 – xūqiú tánxìng dìngjià – Demand elasticity pricing – Định giá theo độ co giãn của cầu
1801合同价格调整 – hé tóng jiàgé tiáozhěng – Contract price adjustment – Điều chỉnh giá hợp đồng
1802最低订货量定价 – zuìdī dìnghuò liàng dìngjià – Minimum order quantity pricing – Định giá theo số lượng đặt hàng tối thiểu
1803产品升级定价 – chǎnpǐn shēngjí dìngjià – Product upgrade pricing – Định giá nâng cấp sản phẩm
1804价格趋势分析 – jiàgé qūshì fēnxī – Price trend analysis – Phân tích xu hướng giá
1805市场调研定价 – shìchǎng tiáoyán dìngjià – Market research pricing – Định giá nghiên cứu thị trường
1806调整价格机制 – tiáozhěng jiàgé jīzhì – Price adjustment mechanism – Cơ chế điều chỉnh giá
1807超额定价 – chāo é dìngjià – Excessive pricing – Định giá vượt mức
1808成本回收定价 – chéngběn huíshōu dìngjià – Cost recovery pricing – Định giá hồi phục chi phí
1809浮动价格 – fúdòng jiàgé – Fluctuating price – Giá dao động
1810分期付款定价 – fēnqī fùkuǎn dìngjià – Installment pricing – Định giá trả góp
1811最低价格 – zuìdī jiàgé – Minimum price – Giá thấp nhất
1812最高价格 – zuìgāo jiàgé – Maximum price – Giá cao nhất
1813市场主导定价 – shìchǎng zhǔdǎo dìngjià – Market-dominant pricing – Định giá chi phối thị trường
1814利润率定价 – lìrùn lǜ dìngjià – Profit margin pricing – Định giá theo tỷ suất lợi nhuận
1815税后价格 – shuì hòu jiàgé – Post-tax price – Giá sau thuế
1816限时定价 – xiànshí dìngjià – Time-limited pricing – Định giá có giới hạn thời gian
1817促销价格策略 – cùxiāo jiàgé cèlüè – Promotional pricing strategy – Chiến lược giá khuyến mãi
1818客户特价 – kèhù tèjià – Special customer price – Giá đặc biệt cho khách hàng
1819最低订单定价 – zuìdī dìngdān dìngjià – Minimum order price – Giá đơn hàng tối thiểu
1820信用条件定价 – xìnyòng tiáojiàn dìngjià – Credit condition pricing – Định giá theo điều kiện tín dụng
1821交货期定价 – jiāohuò qī dìngjià – Delivery time pricing – Định giá theo thời gian giao hàng
1822参考价格 – cānkǎo jiàgé – Reference price – Giá tham khảo
1823流动性定价 – liúdòng xìng dìngjià – Liquidity pricing – Định giá thanh khoản
1824市场溢价 – shìchǎng yìjià – Market premium – Phí bảo hiểm thị trường
1825合同定价 – hé tóng dìngjià – Contractual pricing – Định giá hợp đồng
1826策略性定价 – cèlüè xìng dìngjià – Strategic pricing – Định giá chiến lược
1827市场定价 – shìchǎng dìngjià – Market pricing – Định giá theo thị trường
1828特殊价格 – tèshū jiàgé – Special price – Giá đặc biệt
1829货币风险定价 – huòbì fēngxiǎn dìngjià – Currency risk pricing – Định giá theo rủi ro tiền tệ
1830折扣期 – zhékòu qī – Discount period – Thời gian chiết khấu
1831需求预测定价 – xūqiú yùcè dìngjià – Demand forecasting pricing – Định giá dự báo nhu cầu
1832市场反应定价 – shìchǎng fǎnyìng dìngjià – Market reaction pricing – Định giá phản ứng thị trường
1833成本转嫁定价 – chéngběn zhuǎnjià dìngjià – Cost pass-through pricing – Định giá chuyển giao chi phí
1834产品差异化定价 – chǎnpǐn chāyì huà dìngjià – Product differentiation pricing – Định giá phân biệt sản phẩm
1835交易定价 – jiāoyì dìngjià – Transaction pricing – Định giá giao dịch
1836信用价格 – xìnyòng jiàgé – Credit price – Giá tín dụng
1837利润最大化定价 – lìrùn zuìdà huà dìngjià – Profit maximization pricing – Định giá tối đa hóa lợi nhuận
1838流动性溢价 – liúdòng xìng yìjià – Liquidity premium – Phí bảo hiểm thanh khoản
1839限时促销定价 – xiànshí cùxiāo dìngjià – Time-limited promotion pricing – Định giá khuyến mãi giới hạn thời gian
1840购买力定价 – gòumǎi lì dìngjià – Purchasing power pricing – Định giá theo sức mua
1841品牌溢价 – pǐnpái yìjià – Brand premium – Phí bảo hiểm thương hiệu
1842库存定价 – kùcún dìngjià – Inventory pricing – Định giá hàng tồn kho
1843提前支付折扣 – tíqián zhīfù zhékòu – Early payment discount – Chiết khấu thanh toán trước
1844价格约定 – jiàgé yuēdìng – Price commitment – Cam kết giá
1845期权定价 – qīquán dìngjià – Option pricing – Định giá quyền chọn
1846供应商折扣 – gōngyìng shāng zhékòu – Supplier discount – Chiết khấu nhà cung cấp
1847交货定价 – jiāohuò dìngjià – Delivery pricing – Định giá giao hàng
1848价格标签 – jiàgé biāoqiān – Price tag – Nhãn giá
1849成本加成定价 – chéngběn jiāchéng dìngjià – Cost-plus pricing – Định giá cộng chi phí
1850产品差价 – chǎnpǐn chājià – Product price difference – Chênh lệch giá sản phẩm
1851预售价格 – yùshòu jiàgé – Pre-sale price – Giá bán trước
1852市场覆盖定价 – shìchǎng fùgài dìngjià – Market coverage pricing – Định giá bao phủ thị trường
1853利润驱动定价 – lìrùn qūdòng dìngjià – Profit-driven pricing – Định giá dựa trên lợi nhuận
1854折扣优惠 – zhékòu yōuhuì – Discount offer – Ưu đãi chiết khấu
1855无风险定价 – wú fēngxiǎn dìngjià – Risk-free pricing – Định giá không rủi ro
1856竞争对手定价 – jìngzhēng duìshǒu dìngjià – Competitor pricing – Định giá đối thủ cạnh tranh
1857基础价格 – jīchǔ jiàgé – Base price – Giá cơ bản
1858价格波动范围 – jiàgé bōdòng fànwéi – Price fluctuation range – Phạm vi biến động giá
1859价格调整因素 – jiàgé tiáozhěng yīnsù – Price adjustment factors – Yếu tố điều chỉnh giá
1860定价系统 – dìngjià xìtǒng – Pricing system – Hệ thống định giá
1861最低接受价格 – zuìdī jiēshòu jiàgé – Minimum acceptable price – Giá chấp nhận tối thiểu
1862最高接受价格 – zuìgāo jiēshòu jiàgé – Maximum acceptable price – Giá chấp nhận tối đa
1863量大折扣 – liàng dà zhékòu – Volume discount – Chiết khấu theo số lượng lớn
1864产品定位定价 – chǎnpǐn dìngwèi dìngjià – Product positioning pricing – Định giá theo định vị sản phẩm
1865市场标准定价 – shìchǎng biāozhǔn dìngjià – Market standard pricing – Định giá theo chuẩn thị trường
1866非价格竞争 – fēi jiàgé jìngzhēng – Non-price competition – Cạnh tranh phi giá
1867动态定价策略 – dòngtài dìngjià cèlüè – Dynamic pricing strategy – Chiến lược định giá động
1868市场占有率定价 – shìchǎng zhànyǒu lǜ dìngjià – Market share pricing – Định giá theo thị phần
1869最低售价 – zuìdī shòujià – Minimum selling price – Giá bán tối thiểu
1870最高售价 – zuìgāo shòujià – Maximum selling price – Giá bán tối đa
1871竞争性定价 – jìngzhēng xìng dìngjià – Competitive-based pricing – Định giá dựa trên cạnh tranh
1872分区定价 – fēnqū dìngjià – Regional pricing – Định giá theo khu vực
1873动态折扣 – dòngtài zhékòu – Dynamic discount – Chiết khấu động
1874优惠代码 – yōuhuì dàimǎ – Discount code – Mã giảm giá
1875价格敏感客户 – jiàgé mǐngǎn kèhù – Price-sensitive customer – Khách hàng nhạy cảm với giá
1876限量促销 – xiànliàng cùxiāo – Limited-quantity promotion – Khuyến mãi số lượng giới hạn
1877免费赠品 – miǎnfèi zèngpǐn – Free giveaway – Quà tặng miễn phí
1878隐性成本 – yǐnxìng chéngběn – Hidden cost – Chi phí ẩn
1879回扣政策 – huíkòu zhèngcè – Rebate policy – Chính sách hoàn tiền
1880长期客户折扣 – chángqī kèhù zhékòu – Long-term customer discount – Chiết khấu cho khách hàng lâu năm
1881边际收益定价 – biānjì shōuyì dìngjià – Marginal revenue pricing – Định giá theo lợi nhuận biên
1882客户优先权 – kèhù yōuxiān quán – Customer priority – Quyền ưu tiên khách hàng
1883批量购买优惠 – pīliàng gòumǎi yōuhuì – Bulk purchase discount – Ưu đãi khi mua số lượng lớn
1884低库存折扣 – dī kùcún zhékòu – Low inventory discount – Chiết khấu khi tồn kho thấp
1885服务附加费 – fúwù fùjiā fèi – Service surcharge – Phụ phí dịch vụ
1886价格敏感性测试 – jiàgé mǐngǎn xìng cèshì – Price sensitivity test – Kiểm tra độ nhạy cảm với giá
1887阶梯折扣 – jiētī zhékòu – Stair-step discount – Chiết khấu theo bậc
1888价格灵活性 – jiàgé línghuó xìng – Price flexibility – Sự linh hoạt về giá
1889价格驱动力 – jiàgé qūdòng lì – Price driver – Yếu tố thúc đẩy giá
1890单一价格政策 – dānyī jiàgé zhèngcè – Single-price policy – Chính sách giá duy nhất
1891议价筹码 – yìjià chóumǎ – Bargaining chip – Quân bài thương lượng
1892差异化定价 – chāyì huà dìngjià – Differentiated pricing – Định giá khác biệt
1893附加条款 – fùjiā tiáokuǎn – Additional clauses – Điều khoản bổ sung
1894价格平衡 – jiàgé pínghéng – Price balance – Cân bằng giá
1895标准收费 – biāozhǔn shōufèi – Standard charge – Phí chuẩn
1896批发定价策略 – pīfā dìngjià cèlüè – Wholesale pricing strategy – Chiến lược định giá bán buôn
1897市场细分定价 – shìchǎng xìfēn dìngjià – Market segmentation pricing – Định giá theo phân khúc thị trường
1898动态成本 – dòngtài chéngběn – Dynamic cost – Chi phí động
1899价格导向 – jiàgé dǎoxiàng – Price orientation – Định hướng giá
1900盈亏平衡价格 – yíngkuī pínghéng jiàgé – Break-even price – Giá hòa vốn
1901无竞争定价 – wú jìngzhēng dìngjià – Non-competitive pricing – Định giá không cạnh tranh
1902价格弹性策略 – jiàgé tánxìng cèlüè – Price elasticity strategy – Chiến lược co giãn giá
1903最低供应价格 – zuìdī gōngyìng jiàgé – Minimum supply price – Giá cung cấp tối thiểu
1904特惠促销 – tèhuì cùxiāo – Special promotion – Khuyến mãi đặc biệt
1905捆绑定价 – kǔnbǎng dìngjià – Bundle pricing – Định giá gói sản phẩm
1906平均成本定价 – píngjūn chéngběn dìngjià – Average cost pricing – Định giá theo chi phí trung bình
1907价格约束 – jiàgé yuēshù – Price constraint – Ràng buộc giá
1908成本驱动定价 – chéngběn qūdòng dìngjià – Cost-driven pricing – Định giá dựa trên chi phí
1909价格灵敏度 – jiàgé língmǐn dù – Price sensitivity – Độ nhạy cảm về giá
1910增值定价 – zēngzhí dìngjià – Value-added pricing – Định giá tăng giá trị
1911批发商折扣 – pīfā shāng zhékòu – Wholesaler discount – Chiết khấu dành cho nhà bán buôn
1912零售商折扣 – língshòu shāng zhékòu – Retailer discount – Chiết khấu dành cho nhà bán lẻ
1913客户群体定价 – kèhù qúntǐ dìngjià – Customer segment pricing – Định giá theo nhóm khách hàng
1914预付款折扣 – yùfù kuǎn zhékòu – Prepayment discount – Chiết khấu thanh toán trước
1915边际成本定价 – biānjì chéngběn dìngjià – Marginal cost pricing – Định giá theo chi phí biên
1916可持续价格 – kě chíxù jiàgé – Sustainable price – Giá bền vững
1917互补产品定价 – hùbǔ chǎnpǐn dìngjià – Complementary product pricing – Định giá sản phẩm bổ trợ
1918替代产品定价 – tìdài chǎnpǐn dìngjià – Substitute product pricing – Định giá sản phẩm thay thế
1919市场饱和价格 – shìchǎng bǎohé jiàgé – Market saturation price – Giá khi thị trường bão hòa
1920库存清仓价格 – kùcún qīngcāng jiàgé – Inventory clearance price – Giá thanh lý tồn kho
1921价格冲突 – jiàgé chōngtū – Price conflict – Xung đột về giá
1922基于价值定价 – jīyú jiàzhí dìngjià – Value-based pricing – Định giá dựa trên giá trị
1923谈判僵局 – tánpàn jiāngjú – Negotiation deadlock – Bế tắc trong đàm phán
1924价格波动 – jiàgé bōdòng – Price fluctuation – Sự biến động giá
1925成本效益分析 – chéngběn xiàoyì fēnxī – Cost-benefit analysis – Phân tích chi phí và lợi ích
1926价格保护政策 – jiàgé bǎohù zhèngcè – Price protection policy – Chính sách bảo vệ giá
1927市场竞争价格 – shìchǎng jìngzhēng jiàgé – Market competitive price – Giá cạnh tranh thị trường
1928价格承受力 – jiàgé chéngshòu lì – Price affordability – Khả năng chịu đựng giá
1929战略性定价 – zhànlüè xìng dìngjià – Strategic pricing – Định giá chiến lược
1930价格优先权 – jiàgé yōuxiān quán – Price priority – Quyền ưu tiên giá
1931单品定价 – dānpǐn dìngjià – Single-item pricing – Định giá từng sản phẩm
1932阶梯式价格调整 – jiētī shì jiàgé tiáozhěng – Tiered price adjustment – Điều chỉnh giá theo bậc
1933价值链分析 – jiàzhí liàn fēnxī – Value chain analysis – Phân tích chuỗi giá trị
1934价格策略设计 – jiàgé cèlüè shèjì – Price strategy design – Thiết kế chiến lược giá
1935动态市场定价 – dòngtài shìchǎng dìngjià – Dynamic market pricing – Định giá theo thị trường động
1936优惠码使用限制 – yōuhuì mǎ shǐyòng xiànzhì – Discount code usage restriction – Hạn chế sử dụng mã giảm giá
1937价格透明承诺 – jiàgé tòumíng chéngnuò – Price transparency commitment – Cam kết minh bạch giá
1938谈判议题优先级 – tánpàn yìtí yōuxiān jí – Negotiation issue priority – Ưu tiên các vấn đề đàm phán
1939竞争性定价策略 – jìngzhēng xìng dìngjià cèlüè – Competitive pricing strategy – Chiến lược định giá cạnh tranh
1940促销活动预算 – cùxiāo huódòng yùsuàn – Promotion budget – Ngân sách cho hoạt động khuyến mãi
1941价格模型优化 – jiàgé móxíng yōuhuà – Price model optimization – Tối ưu hóa mô hình giá
1942谈判能力培养 – tánpàn nénglì péiyǎng – Negotiation skill development – Phát triển kỹ năng đàm phán
1943价格结构分析 – jiàgé jiégòu fēnxī – Price structure analysis – Phân tích cấu trúc giá
1944合同定价条款 – hétóng dìngjià tiáokuǎn – Contract pricing terms – Điều khoản định giá trong hợp đồng
1945长期定价策略 – chángqī dìngjià cèlüè – Long-term pricing strategy – Chiến lược định giá dài hạn
1946谈判余地 – tánpàn yúdì – Negotiation margin – Biên độ đàm phán
1947价格优势 – jiàgé yōushì – Price advantage – Lợi thế về giá
1948协议价格 – xiéyì jiàgé – Agreed price – Giá thỏa thuận
1949折扣协议 – zhékòu xiéyì – Discount agreement – Thỏa thuận chiết khấu
1950加价幅度 – jiājià fúdù – Markup range – Biên độ tăng giá
1951谈判收益 – tánpàn shōuyì – Negotiation gains – Lợi ích từ đàm phán
1952价格协调 – jiàgé xiédiào – Price coordination – Điều phối giá
1953合同折扣 – hétóng zhékòu – Contract discount – Chiết khấu theo hợp đồng
1954市场定价范围 – shìchǎng dìngjià fànwéi – Market pricing range – Phạm vi định giá thị trường
1955差异化折扣 – chāyì huà zhékòu – Differentiated discount – Chiết khấu phân biệt
1956折扣适用范围 – zhékòu shìyòng fànwéi – Discount applicability – Phạm vi áp dụng chiết khấu
1957价格体系 – jiàgé tǐxì – Price system – Hệ thống giá
1958定价公允性 – dìngjià gōngyǔn xìng – Price fairness – Tính công bằng của giá
1959让步策略 – ràngbù cèlüè – Concession strategy – Chiến lược nhượng bộ
1960供需平衡价格 – gōngxū pínghéng jiàgé – Supply-demand equilibrium price – Giá cân bằng cung cầu
1961增值谈判 – zēngzhí tánpàn – Value-added negotiation – Đàm phán giá trị gia tăng
1962高峰定价 – gāofēng dìngjià – Peak pricing – Định giá giờ cao điểm
1963价格透明性 – jiàgé tòumíng xìng – Price transparency – Tính minh bạch về giá
1964价格冻结 – jiàgé dòngjié – Price freeze – Đóng băng giá
1965价格垄断 – jiàgé lǒngduàn – Price monopoly – Độc quyền giá
1966价格协商 – jiàgé xiéshāng – Price negotiation – Đàm phán giá cả
1967价格敏感群体 – jiàgé mǐngǎn qúntǐ – Price-sensitive group – Nhóm nhạy cảm với giá
1968成本覆盖价格 – chéngběn fùgài jiàgé – Cost-covering price – Giá đủ bù chi phí
1969议价范围 – yìjià fànwéi – Bargaining range – Phạm vi thương lượng
1970客户满意价格 – kèhù mǎnyì jiàgé – Customer satisfaction price – Giá khiến khách hàng hài lòng
1971特殊定价 – tèshū dìngjià – Special pricing – Định giá đặc biệt
1972附加费用 – fùjiā fèiyòng – Additional charge – Phụ phí
1973季节性折扣 – jìjié xìng zhékòu – Seasonal discount – Chiết khấu theo mùa
1974大宗购买价格 – dàzōng gòumǎi jiàgé – Bulk purchase price – Giá mua số lượng lớn
1975长期合作价格 – chángqī hézuò jiàgé – Long-term cooperation price – Giá hợp tác dài hạn
1976利润共享 – lìrùn gòngxiǎng – Profit sharing – Chia sẻ lợi nhuận
1977谈判立场 – tánpàn lìchǎng – Negotiation position – Lập trường đàm phán
1978附加价值服务 – fùjiā jiàzhí fúwù – Value-added services – Dịch vụ giá trị gia tăng
1979价格冲突解决 – jiàgé chōngtū jiějué – Price conflict resolution – Giải quyết xung đột giá
1980分阶段定价 – fēn jiēduàn dìngjià – Phased pricing – Định giá theo giai đoạn
1981动态折扣率 – dòngtài zhékòulǜ – Dynamic discount rate – Tỷ lệ chiết khấu động
1982中间商价格 – zhōngjiān shāng jiàgé – Middleman price – Giá qua trung gian
1983价格比较工具 – jiàgé bǐjiào gōngjù – Price comparison tool – Công cụ so sánh giá
1984价格诱因 – jiàgé yòuyīn – Price incentive – Động lực về giá
1985短期折扣 – duǎnqī zhékòu – Short-term discount – Chiết khấu ngắn hạn
1986长期价格保护 – chángqī jiàgé bǎohù – Long-term price protection – Bảo vệ giá dài hạn
1987合同价格调整 – hétóng jiàgé tiáozhěng – Contract price adjustment – Điều chỉnh giá trong hợp đồng
1988市场定价动态 – shìchǎng dìngjià dòngtài – Market pricing dynamics – Động thái định giá thị trường
1989独家折扣 – dújiā zhékòu – Exclusive discount – Chiết khấu độc quyền
1990价格平衡点 – jiàgé pínghéng diǎn – Price equilibrium point – Điểm cân bằng giá
1991需求驱动价格 – xūqiú qūdòng jiàgé – Demand-driven pricing – Định giá dựa vào nhu cầu
1992批量定价协议 – pīliàng dìngjià xiéyì – Bulk pricing agreement – Thỏa thuận giá theo số lượng lớn
1993价格锁定条款 – jiàgé suǒdìng tiáokuǎn – Price lock-in clause – Điều khoản cố định giá
1994让步范围 – ràngbù fànwéi – Concession range – Phạm vi nhượng bộ
1995差异化价值 – chāyì huà jiàzhí – Differentiated value – Giá trị phân biệt
1996价格提升策略 – jiàgé tíshēng cèlüè – Price enhancement strategy – Chiến lược nâng cao giá
1997价格公平评估 – jiàgé gōngpíng pínggū – Price fairness evaluation – Đánh giá tính công bằng của giá
1998谈判筹码 – tánpàn chóumǎ – Negotiation leverage – Lợi thế đàm phán
1999降价幅度 – jiàngjià fúdù – Price reduction range – Mức giảm giá
2000价格预测 – jiàgé yùcè – Price forecasting – Dự đoán giá cả
2001优惠套餐 – yōuhuì tàocān – Discount package – Gói ưu đãi
2002成本回收价格 – chéngběn huíshōu jiàgé – Cost recovery price – Giá thu hồi chi phí
2003客户忠诚折扣 – kèhù zhōngchéng zhékòu – Customer loyalty discount – Chiết khấu khách hàng trung thành
2004价格差异分析 – jiàgé chāyì fēnxī – Price difference analysis – Phân tích chênh lệch giá
2005合同价格上限 – hétóng jiàgé shàngxiàn – Contract price cap – Mức giá trần trong hợp đồng
2006价格承受能力 – jiàgé chéngshòu nénglì – Price affordability – Khả năng chịu đựng giá
2007谈判目标 – tánpàn mùbiāo – Negotiation goal – Mục tiêu đàm phán
2008预付折扣 – yùfù zhékòu – Prepayment discount – Chiết khấu trả trước
2009分期付款价格 – fēnqī fùkuǎn jiàgé – Installment price – Giá trả góp
2010非货币补偿 – fēi huòbì bǔcháng – Non-monetary compensation – Bồi thường phi tiền tệ
2011即时折扣 – jíshí zhékòu – Instant discount – Chiết khấu tức thì
2012谈判进展 – tánpàn jìnzhǎn – Negotiation progress – Tiến triển đàm phán
2013交叉补贴 – jiāochā bǔtiē – Cross-subsidy – Trợ giá chéo
2014独家供应价格 – dújiā gōngyìng jiàgé – Exclusive supply price – Giá cung ứng độc quyền
2015价格风险 – jiàgé fēngxiǎn – Price risk – Rủi ro về giá
2016成本透明性 – chéngběn tòumíng xìng – Cost transparency – Tính minh bạch chi phí
2017让步幅度 – ràngbù fúdù – Concession extent – Mức độ nhượng bộ
2018谈判时间表 – tánpàn shíjiān biǎo – Negotiation timeline – Lịch trình đàm phán
2019价格优惠方案 – jiàgé yōuhuì fāng’àn – Price discount plan – Kế hoạch ưu đãi giá
2020谈判细节 – tánpàn xìjié – Negotiation details – Chi tiết đàm phán
2021预期价格 – yùqī jiàgé – Expected price – Giá dự kiến
2022价格压力点 – jiàgé yālì diǎn – Price pressure point – Điểm áp lực giá
2023价格变动因素 – jiàgé biàndòng yīnsù – Price fluctuation factors – Các yếu tố biến động giá
2024试探性报价 – shìtàn xìng bàojià – Tentative offer – Báo giá thử
2025对等让步 – duìděng ràngbù – Reciprocal concession – Nhượng bộ tương đương
2026价格动态监测 – jiàgé dòngtài jiāncè – Price trend monitoring – Giám sát xu hướng giá
2027价格锁定协议 – jiàgé suǒdìng xiéyì – Price lock agreement – Thỏa thuận cố định giá
2028议价心理 – yìjià xīnlǐ – Bargaining psychology – Tâm lý thương lượng
2029短期盈利价格 – duǎnqī yínglì jiàgé – Short-term profit price – Giá lợi nhuận ngắn hạn
2030服务价格优化 – fúwù jiàgé yōuhuà – Service price optimization – Tối ưu hóa giá dịch vụ
2031优惠政策调整 – yōuhuì zhèngcè tiáozhěng – Discount policy adjustment – Điều chỉnh chính sách ưu đãi
2032合同违约罚款 – hétóng wéiyuē fákuǎn – Contract breach penalty – Tiền phạt vi phạm hợp đồng
2033最低可接受价格 – zuìdī kě jiēshòu jiàgé – Minimum acceptable price – Giá thấp nhất có thể chấp nhận
2034成本分摊协议 – chéngběn fēntān xiéyì – Cost-sharing agreement – Thỏa thuận chia sẻ chi phí
2035定价灵敏度测试 – dìngjià língmǐn dù cèshì – Pricing sensitivity test – Kiểm tra độ nhạy cảm định giá
2036长期价值分析 – chángqī jiàzhí fēnxī – Long-term value analysis – Phân tích giá trị dài hạn
2037议价僵局 – yìjià jiāngjú – Bargaining deadlock – Bế tắc đàm phán
2038议价策略调整 – yìjià cèlüè tiáozhěng – Bargaining strategy adjustment – Điều chỉnh chiến lược đàm phán
2039价格核算细节 – jiàgé hésuàn xìjié – Price calculation details – Chi tiết tính toán giá
2040优先价格政策 – yōuxiān jiàgé zhèngcè – Priority pricing policy – Chính sách giá ưu tiên
2041价格谈判备选方案 – jiàgé tánpàn bèixuǎn fāng’àn – Alternative price negotiation plan – Phương án đàm phán giá thay thế
2042分阶段折扣 – fēn jiēduàn zhékòu – Staggered discount – Chiết khấu theo từng giai đoạn
2043价格沟通 – jiàgé gōutōng – Price communication – Trao đổi về giá
2044动态价格机制 – dòngtài jiàgé jīzhì – Dynamic pricing mechanism – Cơ chế định giá động
2045议价空间 – yìjià kōngjiān – Bargaining room – Dư địa thương lượng
2046替代方案成本 – tìdài fāng’àn chéngběn – Alternative solution cost – Chi phí giải pháp thay thế
2047议价策略优势 – yìjià cèlüè yōushì – Bargaining strategy advantage – Lợi thế chiến lược thương lượng
2048价格历史记录 – jiàgé lìshǐ jìlù – Price history record – Lịch sử giá cả
2049谈判协议达成 – tánpàn xiéyì dáchéng – Negotiation agreement reached – Đạt được thỏa thuận đàm phán
2050价格构成明细 – jiàgé gòuchéng míngxì – Price composition details – Chi tiết cấu thành giá
2051价格锁定期 – jiàgé suǒdìng qī – Price lock period – Thời gian cố định giá
2052价格测试 – jiàgé cèshì – Price testing – Thử nghiệm giá
2053批量折扣政策 – pīliàng zhékòu zhèngcè – Bulk discount policy – Chính sách chiết khấu số lượng lớn
2054边际价格 – biānjì jiàgé – Marginal price – Giá cận biên
2055价格协商能力 – jiàgé xiéshāng nénglì – Price negotiation ability – Khả năng thương lượng giá
2056价格波动风险 – jiàgé bōdòng fēngxiǎn – Price fluctuation risk – Rủi ro biến động giá
2057定价原则 – dìngjià yuánzé – Pricing principles – Nguyên tắc định giá
2058议价工具 – yìjià gōngjù – Bargaining tools – Công cụ đàm phán
2059让步方案 – ràngbù fāng’àn – Concession plan – Phương án nhượng bộ
2060成本回收期 – chéngběn huíshōu qī – Cost recovery period – Thời gian thu hồi chi phí
2061价格透明度 – jiàgé tòumíng dù – Price transparency – Tính minh bạch về giá
2062商业定价 – shāngyè dìngjià – Commercial pricing – Định giá thương mại
2063对比定价 – duìbǐ dìngjià – Comparative pricing – Định giá so sánh
2064价格下调 – jiàgé xiàtiáo – Price reduction – Giảm giá
2065期货定价 – qīhuò dìngjià – Futures pricing – Định giá hợp đồng tương lai
2066议价策略评估 – yìjià cèlüè pínggū – Bargaining strategy evaluation – Đánh giá chiến lược thương lượng
2067价格评估标准 – jiàgé pínggū biāozhǔn – Price evaluation criteria – Tiêu chuẩn đánh giá giá
2068价格灵敏度 – jiàgé língmǐn dù – Price sensitivity – Độ nhạy cảm với giá
2069谈判风格 – tánpàn fēnggé – Negotiation style – Phong cách đàm phán
2070成本计算方法 – chéngběn jìsuàn fāngfǎ – Cost calculation method – Phương pháp tính toán chi phí
2071卖方市场 – mài fāng shìchǎng – Seller’s market – Thị trường người bán
2072批量购买折扣 – pīliàng gòumǎi zhékòu – Bulk purchase discount – Chiết khấu mua số lượng lớn
2073价格分层 – jiàgé fēncéng – Price tiering – Phân tầng giá
2074目标价格 – mùbiāo jiàgé – Target price – Mức giá mục tiêu
2075成本分析 – chéngběn fēnxī – Cost analysis – Phân tích chi phí
2076价格议定 – jiàgé yìdìng – Price negotiation agreement – Thỏa thuận đàm phán giá
2077价格定期调整 – jiàgé dìngqī tiáozhěng – Periodic price adjustment – Điều chỉnh giá định kỳ
2078预付款价格 – yù fù kuǎn jiàgé – Prepaid price – Giá trả trước
2079最低价格保证 – zuìdī jiàgé bǎozhèng – Lowest price guarantee – Bảo đảm giá thấp nhất
2080商业模式定价 – shāngyè móshì dìngjià – Business model pricing – Định giá theo mô hình kinh doanh
2081价格策略制定 – jiàgé cèlüè zhìdìng – Price strategy formulation – Xây dựng chiến lược giá
2082商品价格波动 – shāngpǐn jiàgé bōdòng – Product price fluctuation – Biến động giá sản phẩm
2083谈判立场 – tánpàn lìchǎng – Negotiation position – Vị trí đàm phán
2084价格激励 – jiàgé jīlì – Price incentive – Khuyến khích giá
2085价格依据 – jiàgé yījù – Price basis – Cơ sở định giá
2086优先购买权 – yōuxiān gòumǎi quán – Right of first refusal – Quyền ưu tiên mua
2087定价权 – dìngjià quán – Pricing power – Quyền định giá
2088价格加成 – jiàgé jiāchéng – Price markup – Phụ phí giá
2089定价基础 – dìngjià jīchǔ – Pricing foundation – Cơ sở định giá
2090市场需求定价 – shìchǎng xūqiú dìngjià – Market demand pricing – Định giá theo nhu cầu thị trường
2091价格制定权 – jiàgé zhìdìng quán – Price setting power – Quyền đặt giá
2092无条件折扣 – wú tiáojiàn zhékòu – Unconditional discount – Chiết khấu không điều kiện
2093定价透明度 – dìngjià tòumíng dù – Pricing transparency – Tính minh bạch về giá
2094价格范围 – jiàgé fànwéi – Price scope – Phạm vi giá
2095价格讨价还价 – jiàgé tǎojià huánjià – Price haggling – Mặc cả giá
2096定价政策 – dìngjià zhèngcè – Pricing policy – Chính sách định giá
2097长期折扣率 – chángqī zhékòu lǜ – Long-term discount rate – Tỷ lệ chiết khấu dài hạn
2098价格竞争 – jiàgé jìngzhēng – Price competition – Cạnh tranh về giá
2099谈判过程 – tánpàn guòchéng – Negotiation process – Quá trình đàm phán
2100可接受价格 – kě jiēshòu jiàgé – Acceptable price – Giá có thể chấp nhận
2101价格升级 – jiàgé shēngjí – Price upgrade – Nâng cấp giá
2102策略定价 – cèlüè dìngjià – Strategic pricing – Định giá chiến lược
2103价格锁定 – jiàgé suǒdìng – Price locking – Cố định giá
2104成本加成定价 – chéngběn jiāchéng dìngjià – Cost-plus pricing – Định giá cộng thêm chi phí
2105价格依据市场需求 – jiàgé yījù shìchǎng xūqiú – Price based on market demand – Giá dựa trên nhu cầu thị trường
2106定价监控 – dìngjià jiānkòng – Pricing monitoring – Giám sát giá
2107合同价格 – hé​tóng jiàgé – Contract price – Giá hợp đồng
2108调价策略 – tiáo​jià cèlüè – Price adjustment strategy – Chiến lược điều chỉnh giá
2109市场反映 – shìchǎng fǎnyìng – Market feedback – Phản hồi từ thị trường
2110成本分析报告 – chéngběn fēnxī bàogào – Cost analysis report – Báo cáo phân tích chi phí
2111价格可变性 – jiàgé kě biànxìng – Price variability – Tính biến động của giá
2112经济效益 – jīngjì xiàoyì – Economic benefit – Lợi ích kinh tế
2113市场供应 – shìchǎng gōngyìng – Market supply – Cung cấp thị trường
2114需求导向定价 – xūqiú dǎoxiàng dìngjià – Demand-driven pricing – Định giá theo hướng nhu cầu
2115全额支付 – quán’é zhīfù – Full payment – Thanh toán toàn bộ
2116小幅调整 – xiǎo fú tiáozhěng – Small adjustment – Điều chỉnh nhỏ
2117浮动价格 – fúdòng jiàgé – Floating price – Giá thay đổi
2118价格溢价 – jiàgé yìjià – Price premium – Phụ phí giá
2119价格差异 – jiàgé chāyì – Price difference – Chênh lệch giá
2120客户定价要求 – kèhù dìngjià yāoqiú – Customer pricing requirements – Yêu cầu giá của khách hàng
2121价格跟踪 – jiàgé gēnzōng – Price tracking – Theo dõi giá
2122批发价格与零售价格 – pīfā jiàgé yǔ língshòu jiàgé – Wholesale price vs. retail price – Giá bán buôn và giá bán lẻ
2123促销定价 – cùxiāo dìngjià – Promotional pricing – Định giá khuyến mại
2124价格误差 – jiàgé wùchā – Price discrepancy – Sai lệch giá
2125批发商价格 – pīfā shāng jiàgé – Wholesaler pricing – Định giá nhà bán buôn
2126经济型定价 – jīngjì xíng dìngjià – Economic pricing – Định giá tiết kiệm
2127高端定价 – gāoduān dìngjià – Premium pricing – Định giá cao cấp
2128时间敏感定价 – shíjiān mǐngǎn dìngjià – Time-sensitive pricing – Định giá nhạy cảm với thời gian
2129市场需求弹性 – shìchǎng xūqiú tánxìng – Market demand elasticity – Độ co giãn của nhu cầu thị trường
2130折扣期限 – zhékòu qīxiàn – Discount period – Thời gian chiết khấu
2131价格商定 – jiàgé shāngdìng – Price agreement – Thỏa thuận giá
2132溢价定价 – yìjià dìngjià – Premium pricing – Định giá vượt trội
2133定价政策调整 – dìngjià zhèngcè tiáozhěng – Pricing policy adjustment – Điều chỉnh chính sách giá
2134市场测试价格 – shìchǎng cèshì jiàgé – Market testing price – Giá kiểm tra thị trường
2135长远定价 – chángyuǎn dìngjià – Long-term pricing – Định giá dài hạn
2136采购价格 – cǎigòu jiàgé – Procurement price – Giá mua
2137价格调整规则 – jiàgé tiáozhěng guīzé – Price adjustment rules – Quy tắc điều chỉnh giá
2138买方议价权 – mǎi fāng yìjià quán – Buyer bargaining power – Quyền thương lượng của người mua
2139卖方议价权 – mài fāng yìjià quán – Seller bargaining power – Quyền thương lượng của người bán
2140需求定价模型 – xūqiú dìngjià móxíng – Demand-based pricing model – Mô hình định giá dựa trên nhu cầu
2141市场定位策略 – shìchǎng dìngwèi cèlüè – Market positioning strategy – Chiến lược định vị thị trường
2142价格倒挂 – jiàgé dǎoguà – Price inversion – Đảo ngược giá
2143价格适应性 – jiàgé shìyìngxìng – Price adaptability – Tính thích ứng của giá
2144价格波动性 – jiàgé bōdòngxìng – Price volatility – Tính biến động của giá
2145单一价格策略 – dānyī jiàgé cèlüè – Single price strategy – Chiến lược giá duy nhất
2146价格锁定期 – jiàgé suǒdìng qī – Price lock-in period – Thời gian khóa giá
2147市场定价理论 – shìchǎng dìngjià lǐlùn – Market pricing theory – Lý thuyết định giá thị trường
2148定价比较 – dìngjià bǐjiào – Price comparison – So sánh giá
2149定价趋势 – dìngjià qūshì – Pricing trend – Xu hướng định giá
2150价格透明化 – jiàgé tòumíng huà – Price transparency – Minh bạch giá
2151品牌定价 – pǐnpái dìngjià – Brand pricing – Định giá thương hiệu
2152市场准入定价 – shìchǎng zhǔnrù dìngjià – Market entry pricing – Định giá khi gia nhập thị trường
2153高价定价策略 – gāo jià dìngjià cèlüè – High pricing strategy – Chiến lược định giá cao
2154定价谈判技巧 – dìngjià tánpàn jìqiǎo – Pricing negotiation skills – Kỹ năng đàm phán giá
2155目标市场定价 – mùbiāo shìchǎng dìngjià – Target market pricing – Định giá theo thị trường mục tiêu
2156价格比较优势 – jiàgé bǐjiào yōushì – Price comparative advantage – Lợi thế so sánh về giá
2157市场调查 – shìchǎng diàochá – Market research – Nghiên cứu thị trường
2158价格审查 – jiàgé shěnchá – Price review – Xem xét giá
2159市场价值 – shìchǎng jiàzhí – Market value – Giá trị thị trường
2160单价 – dānjià – Unit price – Giá đơn vị
2161限时折扣 – xiànshí zhékòu – Time-limited discount – Chiết khấu có thời gian giới hạn
2162购买条件 – gòumǎi tiáojiàn – Purchase terms – Điều kiện mua hàng
2163支付条款 – zhīfù tiáokuǎn – Payment terms – Điều khoản thanh toán
2164订单金额 – dìngdān jīn’é – Order amount – Số tiền đơn hàng
2165价格确定 – jiàgé quèdìng – Price determination – Quyết định giá
2166价格浮动范围 – jiàgé fúdòng fànwéi – Price fluctuation range – Phạm vi dao động giá
2167价格谈判权 – jiàgé tánpàn quán – Price negotiation rights – Quyền đàm phán giá
2168利益共享 – lìyì gòngxiǎng – Profit sharing – Chia sẻ lợi nhuận
2169定价灵活性 – dìngjià línghuóxìng – Pricing flexibility – Tính linh hoạt của giá
2170价格调整条款 – jiàgé tiáozhěng tiáokuǎn – Price adjustment terms – Điều khoản điều chỉnh giá
2171价格灵活性 – jiàgé línghuóxìng – Price flexibility – Tính linh hoạt giá
2172采购协议 – cǎigòu xiéyì – Procurement agreement – Thỏa thuận mua sắm
2173定价审批 – dìngjià shěnpī – Price approval – Phê duyệt giá
2174供需关系 – gōng xū guānxì – Supply and demand relationship – Quan hệ cung cầu
2175目标利润率 – mùbiāo lìrùn lǜ – Target profit margin – Mức lợi nhuận mục tiêu
2176现金折扣 – xiànjīn zhékòu – Cash discount – Chiết khấu tiền mặt
2177进口定价 – jìnkǒu dìngjià – Import pricing – Định giá nhập khẩu
2178价格预测 – jiàgé yùcè – Price forecasting – Dự báo giá
2179市场评估 – shìchǎng pínggū – Market assessment – Đánh giá thị trường
2180总成本 – zǒng chéngběn – Total cost – Tổng chi phí
2181分期付款 – fēnqī fùkuǎn – Installment payment – Thanh toán theo kỳ
2182财务定价 – cáiwù dìngjià – Financial pricing – Định giá tài chính
2183分销价格 – fēnxiāo jiàgé – Distribution pricing – Định giá phân phối
2184价格战 – jiàgé zhàn – Price war – Cuộc chiến giá
2185需求驱动定价 – xūqiú qūdòng dìngjià – Demand-driven pricing – Định giá theo nhu cầu
2186价格锁定 – jiàgé suǒdìng – Price lock – Khóa giá
2187弹性定价 – tánxìng dìngjià – Elastic pricing – Định giá linh hoạt
2188最低允许价格 – zuìdī yǔnxǔ jiàgé – Minimum allowable price – Giá tối thiểu cho phép
2189阶梯定价 – jiētī dìngjià – Tiered pricing – Định giá theo cấp độ
2190优惠价格 – yōuhuì jiàgé – Special price – Giá ưu đãi
2191数量折扣 – shùliàng zhékòu – Volume discount – Chiết khấu theo số lượng
2192高峰期定价 – gāofēng qī dìngjià – Peak pricing – Định giá vào giờ cao điểm
2193价格合理性 – jiàgé hé lǐ xìng – Price fairness – Tính hợp lý của giá
2194商品定价策略 – shāngpǐn dìngjià cèlüè – Commodity pricing strategy – Chiến lược định giá hàng hóa
2195市场份额定价 – shìchǎng fèn’é dìngjià – Market share pricing – Định giá theo thị phần
2196最低可接受价格 – zuìdī kě jiēshòu jiàgé – Lowest acceptable price – Giá chấp nhận thấp nhất
2197定价协议 – dìngjià xiéyì – Pricing agreement – Thỏa thuận giá
2198价格控制机制 – jiàgé kòngzhì jīzhì – Price control mechanism – Cơ chế kiểm soát giá
2199定价政策 – dìngjià zhèngcè – Pricing policy – Chính sách giá
2200市场定价法 – shìchǎng dìngjià fǎ – Market-based pricing method – Phương pháp định giá theo thị trường
2201成本加成 – chéngběn jiāchéng – Cost mark-up – Phần trăm cộng thêm vào chi phí
2202价格管理 – jiàgé guǎnlǐ – Price management – Quản lý giá
2203协议价格 – xiéyì jiàgé – Agreed price – Giá đã thỏa thuận
2204差价 – chājià – Price difference – Chênh lệch giá
2205价格弹性 – jiàgé tánxìng – Price elasticity – Độ co giãn của giá
2206客户定价 – kèhù dìngjià – Customer pricing – Định giá theo khách hàng
2207捆绑销售 – kǔnbǎng xiāoshòu – Bundled pricing – Định giá theo gói
2208多层定价 – duō céng dìngjià – Multi-tier pricing – Định giá theo nhiều cấp độ
2209平价定价 – píngjià dìngjià – Everyday low pricing (EDLP) – Định giá thấp hàng ngày
2210价格差异化 – jiàgé chāyì huà – Price differentiation – Phân biệt giá
2211价格透明度 – jiàgé tòumíngdù – Price transparency – Tính minh bạch của giá
2212定价周期 – dìngjià zhōuqī – Pricing cycle – Chu kỳ định giá
2213支付方式优惠 – zhīfù fāngshì yōuhuì – Payment method discount – Chiết khấu theo phương thức thanh toán
2214限量折扣 – xiànliàng zhékòu – Limited quantity discount – Chiết khấu số lượng có hạn
2215阶梯折扣 – jiētī zhékòu – Tiered discount – Chiết khấu theo cấp độ
2216价格锁定期 – jiàgé suǒdìng qī – Price lock period – Thời gian khóa giá
2217市场反应定价 – shìchǎng fǎnyìng dìngjià – Market response pricing – Định giá theo phản ứng thị trường
2218附加费用 – fùjiā fèiyòng – Additional fees – Phí bổ sung
2219一次性付款 – yī cì xìng fùkuǎn – One-time payment – Thanh toán một lần
2220预定价格 – yùdìng jiàgé – Pre-order pricing – Định giá đặt trước
2221进口价格 – jìnkǒu jiàgé – Import pricing – Định giá nhập khẩu
2222价格引导 – jiàgé yǐndǎo – Price guidance – Hướng dẫn giá
2223附加税费 – fùjiā shuì fèi – Additional tax charges – Phụ phí thuế
2224产品售价 – chǎnpǐn shòujià – Product selling price – Giá bán sản phẩm
2225消费者价格 – xiāofèi zhě jiàgé – Consumer price – Giá tiêu dùng
2226最低价格 – zuìdī jiàgé – Lowest price – Giá thấp nhất
2227高价策略 – gāo jià cèlüè – High price strategy – Chiến lược giá cao
2228数量采购折扣 – shùliàng cǎigòu zhékòu – Bulk purchase discount – Chiết khấu mua số lượng lớn
2229最低购买数量 – zuìdī gòumǎi shùliàng – Minimum purchase quantity – Số lượng mua tối thiểu
2230多功能定价 – duō gōngnéng dìngjià – Multi-functional pricing – Định giá đa chức năng
2231需求响应定价 – xūqiú xiǎngyìng dìngjià – Demand-responsive pricing – Định giá đáp ứng nhu cầu
2232退出市场定价 – tuìchū shìchǎng dìngjià – Exit pricing – Định giá thoái lui khỏi thị trường
2233预付定价 – yùfù dìngjià – Prepayment pricing – Định giá trả trước
2234价值定价 – jiàzhí dìngjià – Value-based pricing – Định giá theo giá trị
2235边际成本 – biānjì chéngběn – Marginal cost – Chi phí cận biên
2236产品包定价 – chǎnpǐn bāo dìngjià – Product bundle pricing – Định giá theo gói sản phẩm
2237选择性定价 – xuǎnzé xìng dìngjià – Selective pricing – Định giá có chọn lọc
2238市场退出定价 – shìchǎng tuìchū dìngjià – Market exit pricing – Định giá khi rút khỏi thị trường
2239目标利润定价 – mùbiāo lìrùn dìngjià – Target profit pricing – Định giá theo lợi nhuận mục tiêu
2240产品定价范围 – chǎnpǐn dìngjià fànwéi – Product pricing range – Phạm vi định giá sản phẩm
2241年度定价 – niándù dìngjià – Annual pricing – Định giá hàng năm
2242市场主导价格 – shìchǎng zhǔdǎo jiàgé – Market-driven pricing – Định giá theo thị trường
2243调整周期 – tiáozhěng zhōuqī – Adjustment cycle – Chu kỳ điều chỉnh
2244差异化定价策略 – chāyì huà dìngjià cèlüè – Differentiated pricing strategy – Chiến lược định giá phân biệt
2245增值服务定价 – zēngzhí fúwù dìngjià – Value-added service pricing – Định giá dịch vụ giá trị gia tăng
2246供需关系定价 – gōngxū guānxì dìngjià – Supply-demand pricing – Định giá dựa trên quan hệ cung cầu
2247市场竞争定价 – shìchǎng jìngzhēng dìngjià – Competitive market pricing – Định giá theo cạnh tranh thị trường
2248外汇定价 – wàihuì dìngjià – Foreign exchange pricing – Định giá ngoại tệ
2249时段定价 – shíduàn dìngjià – Time-based pricing – Định giá theo thời gian
2250价格灵活性 – jiàgé línghuó xìng – Price flexibility – Tính linh hoạt của giá
2251套餐定价 – tào cān dìngjià – Package pricing – Định giá theo gói
2252订购价格 – dìnggòu jiàgé – Order price – Giá đặt hàng
2253市场适应定价 – shìchǎng shìyìng dìngjià – Market-adaptive pricing – Định giá thích ứng thị trường
2254智能定价 – zhìnéng dìngjià – Smart pricing – Định giá thông minh
2255高价值定价 – gāo jiàzhí dìngjià – High-value pricing – Định giá giá trị cao
2256需求导向定价 – xūqiú dǎoxiàng dìngjià – Demand-oriented pricing – Định giá theo hướng nhu cầu
2257综合定价 – zōnghé dìngjià – Comprehensive pricing – Định giá tổng hợp
2258非对称定价 – fēi duìchèn dìngjià – Asymmetric pricing – Định giá bất đối xứng
2259预付费定价 – yùfù fèi dìngjià – Prepaid pricing – Định giá trả trước
2260成本导向定价 – chéngběn dǎoxiàng dìngjià – Cost-oriented pricing – Định giá theo chi phí
2261波动定价 – bōdòng dìngjià – Volatile pricing – Định giá dao động
2262捆绑销售定价 – kǔnbǎng xiāoshòu dìngjià – Bundled sales pricing – Định giá bán theo gói
2263峰值定价 – fēngzhí dìngjià – Peak pricing – Định giá đỉnh điểm
2264精准定价 – jīngzhǔn dìngjià – Precision pricing – Định giá chính xác
2265基准定价 – jīzhǔn dìngjià – Benchmark pricing – Định giá chuẩn
2266长期固定定价 – chángqī gùdìng dìngjià – Long-term fixed pricing – Định giá cố định dài hạn
2267促销定价策略 – cùxiāo dìngjià cèlüè – Promotional pricing strategy – Chiến lược định giá khuyến mãi
2268消费者价格敏感性 – xiāofèi zhě jiàgé mǐnɡǎn xìng – Consumer price sensitivity – Tính nhạy cảm giá của người tiêu dùng
2269品牌定价 – pǐnpái dìngjià – Brand pricing – Định giá theo thương hiệu
2270长尾定价 – chángwěi dìngjià – Long-tail pricing – Định giá đuôi dài
2271流动定价 – liúdòng dìngjià – Fluid pricing – Định giá linh động
2272可变定价 – kěbiàn dìngjià – Variable pricing – Định giá thay đổi
2273即时定价 – jíshí dìngjià – Instant pricing – Định giá ngay lập tức
2274客户定价差异 – kèhù dìngjià chāyì – Customer price differentiation – Phân biệt giá theo khách hàng
2275隐性定价 – yǐnxìng dìngjià – Implicit pricing – Định giá ngầm
2276限价 – xiàn jià – Price cap – Giới hạn giá
2277退出定价 – tuìchū dìngjià – Exit pricing – Định giá khi rút khỏi
2278风险溢价 – fēngxiǎn yìjià – Risk premium – Phụ phí rủi ro
2279初始定价 – chūshǐ dìngjià – Initial pricing – Định giá ban đầu
2280周期性定价 – zhōuqī xìng dìngjià – Cyclical pricing – Định giá chu kỳ
2281集中定价 – jízhōng dìngjià – Concentrated pricing – Định giá tập trung
2282销售定价 – xiāoshòu dìngjià – Selling price – Giá bán
2283动态调整定价 – dòngtài tiáozhěng dìngjià – Dynamic adjustment pricing – Định giá điều chỉnh động
2284增值定价 – zēngzhí dìngjià – Value-added pricing – Định giá giá trị gia tăng
2285销量定价 – xiāoliàng dìngjià – Sales volume pricing – Định giá theo số lượng bán
2286优惠券定价 – yōuhuì quàn dìngjià – Coupon pricing – Định giá theo phiếu giảm giá
2287分期付款定价 – fēnqī fùkuǎn dìngjià – Installment payment pricing – Định giá trả góp
2288价格匹配 – jiàgé pǐpèi – Price matching – So khớp giá
2289捆绑定价 – kǔnbǎng dìngjià – Bundle pricing – Định giá theo gói
2290客户需求定价 – kèhù xūqiú dìngjià – Customer demand pricing – Định giá theo nhu cầu khách hàng
2291广告定价 – guǎnggào dìngjià – Advertising pricing – Định giá quảng cáo
2292区域定价 – qūyù dìngjià – Regional pricing – Định giá khu vực
2293精准营销定价 – jīngzhǔn yíngxiāo dìngjià – Precision marketing pricing – Định giá tiếp thị chính xác
2294客户细分定价 – kèhù xìfēn dìngjià – Customer segmentation pricing – Định giá phân khúc khách hàng
2295市场回报定价 – shìchǎng huíbào dìngjià – Market return pricing – Định giá theo lợi tức thị trường
2296固定成本定价 – gùdìng chéngběn dìngjià – Fixed cost pricing – Định giá theo chi phí cố định
2297边际效益定价 – biānjì xiàoyì dìngjià – Marginal benefit pricing – Định giá theo lợi ích cận biên
2298价格激励 – jiàgé jīlì – Price incentives – Khuyến khích giá
2299先付定价 – xiān fù dìngjià – Prepay pricing – Định giá trả trước
2300价格策略执行 – jiàgé cèlüè zhíxíng – Pricing strategy execution – Thực thi chiến lược định giá
2301折扣优惠 – zhékòu yōuhuì – Discount benefits – Lợi ích chiết khấu
2302阶梯定价 – jiētī dìngjià – Tiered pricing – Định giá bậc thang
2303按量定价 – àn liàng dìngjià – Quantity-based pricing – Định giá theo số lượng
2304销售收入定价 – xiāoshòu shōurù dìngjià – Sales revenue pricing – Định giá theo doanh thu bán hàng
2305价格策略优化 – jiàgé cèlüè yōuhuà – Price strategy optimization – Tối ưu hóa chiến lược giá
2306时段优惠 – shíduàn yōuhuì – Time-based discount – Chiết khấu theo thời gian
2307营销定价 – yíngxiāo dìngjià – Marketing pricing – Định giá tiếp thị
2308价格区分 – jiàgé qūfēn – Price differentiation – Phân biệt giá
2309价格容忍度 – jiàgé róngrěn dù – Price tolerance – Độ chịu đựng giá
2310消费者偏好 – xiāofèi zhě piānhào – Consumer preference – Sở thích của người tiêu dùng
2311市场响应 – shìchǎng xiǎngyìng – Market response – Phản ứng thị trường
2312高低价策略 – gāo dī jià cèlüè – High-low pricing strategy – Chiến lược giá cao thấp
2313价格惯例 – jiàgé guànlì – Pricing convention – Quy ước giá
2314低价吸引 – dī jià xīyǐn – Low price attraction – Hấp dẫn bởi giá thấp
2315需求弹性 – xūqiú tánxìng – Demand elasticity – Độ co giãn nhu cầu
2316价格预期 – jiàgé yùqī – Price expectation – Kỳ vọng giá
2317高定价 – gāo dìngjià – High pricing – Định giá cao
2318价格保卫战 – jiàgé bǎowèi zhàn – Price protection war – Cuộc chiến bảo vệ giá
2319单位价格 – dānwèi jiàgé – Unit price – Giá đơn vị
2320量大优惠 – liàng dà yōuhuì – Bulk discount – Chiết khấu theo số lượng lớn
2321利润最大化定价 – lìrùn zuìdà huà dìngjià – Profit-maximizing pricing – Định giá tối đa hóa lợi nhuận
2322价格目标 – jiàgé mùbiāo – Price target – Mục tiêu giá
2323交货价格 – jiāohuò jiàgé – Delivery price – Giá giao hàng
2324实际价格 – shíjì jiàgé – Actual price – Giá thực tế
2325价格固定性 – jiàgé gùdìng xìng – Price rigidity – Tính cố định giá
2326限量定价 – xiàn liàng dìngjià – Limited quantity pricing – Định giá theo số lượng giới hạn
2327价格分布 – jiàgé fēnbù – Price distribution – Phân bố giá
2328浮动价格 – fúdòng jiàgé – Fluctuating price – Giá biến động
2329价格分层 – jiàgé fēn céng – Price tiering – Phân tầng giá
2330质量与价格比 – zhìliàng yǔ jiàgé bǐ – Quality-price ratio – Tỷ lệ chất lượng và giá
2331价格匹配策略 – jiàgé pǐpèi cèlüè – Price matching strategy – Chiến lược so khớp giá
2332利益分配 – lìyì fēnpèi – Profit distribution – Phân phối lợi nhuận
2333定价调整 – dìngjià tiáozhěng – Price adjustment – Điều chỉnh giá
2334需求导向定价 – xūqiú dǎoxiàng dìngjià – Demand-driven pricing – Định giá theo nhu cầu
2335价格适应性 – jiàgé shìyìng xìng – Price adaptability – Tính thích ứng giá
2336增量定价 – zēngliàng dìngjià – Incremental pricing – Định giá tăng dần
2337市场主导定价 – shìchǎng zhǔdǎo dìngjià – Market-driven pricing – Định giá theo thị trường
2338低于成本定价 – dī yú chéngběn dìngjià – Below cost pricing – Định giá dưới chi phí
2339高溢价定价 – gāo yìjià dìngjià – High premium pricing – Định giá cao cấp
2340客户价值定价 – kèhù jiàzhí dìngjià – Customer value pricing – Định giá dựa trên giá trị khách hàng
2341前瞻性定价 – qiánzhān xìng dìngjià – Forward pricing – Định giá tiên đoán
2342价格参考 – jiàgé cānkǎo – Price reference – Tham khảo giá
2343不透明价格 – bù tòumíng jiàgé – Opaque pricing – Định giá không minh bạch
2344价格弹性模型 – jiàgé tánxìng móxíng – Price elasticity model – Mô hình độ co giãn giá
2345定价竞争 – dìngjià jìngzhēng – Pricing competition – Cạnh tranh giá
2346多层定价 – duō céng dìngjià – Multi-tier pricing – Định giá đa tầng
2347议价空间 – yìjià kōngjiān – Negotiation room – Không gian đàm phán giá
2348利润保护 – lìrùn bǎohù – Profit protection – Bảo vệ lợi nhuận
2349需求弹性定价 – xūqiú tánxìng dìngjià – Demand elasticity pricing – Định giá theo độ co giãn nhu cầu
2350购买量折扣 – gòumǎ liàng zhékòu – Volume discount – Chiết khấu theo số lượng mua
2351限时折扣 – xiàn shí zhékòu – Time-limited discount – Chiết khấu có thời hạn
2352回报定价 – huíbào dìngjià – Return-based pricing – Định giá dựa trên lợi tức
2353消费者定价 – xiāofèi zhě dìngjià – Consumer pricing – Định giá người tiêu dùng
2354市场敏感度 – shìchǎng mǐnɡǎndù – Market sensitivity – Độ nhạy cảm với thị trường
2355成本溢价 – chéngběn yìjià – Cost premium – Phụ phí chi phí
2356需求波动 – xūqiú bōdòng – Demand fluctuation – Biến động nhu cầu
2357临时价格调整 – línshí jiàgé tiáozhěng – Temporary price adjustment – Điều chỉnh giá tạm thời
2358长期客户定价 – chángqī kèhù dìngjià – Long-term customer pricing – Định giá khách hàng lâu dài
2359心理定价策略 – xīnlǐ dìngjià cèlüè – Psychological pricing strategy – Chiến lược định giá tâm lý
2360供需关系 – gōng xū guānxì – Supply and demand relationship – Mối quan hệ cung cầu
2361弹性定价 – tánxìng dìngjià – Flexible pricing – Định giá linh hoạt
2362价格敏感性 – jiàgé mǐnɡǎn xìng – Price sensitivity – Độ nhạy cảm với giá
2363即时定价 – jíshí dìngjià – Real-time pricing – Định giá theo thời gian thực
2364捆绑销售定价 – kǔnbǎng xiāoshòu dìngjià – Bundle pricing – Định giá theo gói
2365价格协议谈判 – jiàgé xiéyì tánpàn – Price agreement negotiation – Đàm phán thỏa thuận giá
2366定价调研 – dìngjià diàoyán – Pricing research – Nghiên cứu định giá
2367差异定价 – chāyì dìngjià – Differential pricing – Định giá chênh lệch
2368成本管理 – chéngběn guǎnlǐ – Cost management – Quản lý chi phí
2369长期价值定价 – chángqī jiàzhí dìngjià – Long-term value pricing – Định giá dựa trên giá trị lâu dài
2370全渠道定价 – quán quē dào dìngjià – Omnichannel pricing – Định giá đa kênh
2371独立定价 – dúlì dìngjià – Independent pricing – Định giá độc lập
2372最低价 – zuìdī jià – Minimum price – Giá tối thiểu
2373最高价 – zuìgāo jià – Maximum price – Giá tối đa
2374激励定价 – jīlì dìngjià – Incentive pricing – Định giá khuyến khích
2375成本基准 – chéngběn jīzhǔn – Cost benchmark – Chuẩn chi phí
2376市场策略定价 – shìchǎng cèlüè dìngjià – Market strategy pricing – Định giá chiến lược thị trường
2377特价产品 – tèjià chǎnpǐn – Special offer product – Sản phẩm khuyến mãi
2378可变定价 – kě biàn dìngjià – Variable pricing – Định giá thay đổi
2379价格匹配保证 – jiàgé pǐpèi bǎozhèng – Price match guarantee – Bảo đảm giá khớp
2380价格波动 – jiàgé bōdòng – Price volatility – Biến động giá
2381市场定价 – shìchǎng dìngjià – Market-based pricing – Định giá theo thị trường
2382打折促销 – dǎzhé cùxiāo – Discount promotion – Khuyến mãi giảm giá
2383补贴定价 – bǔtiē dìngjià – Subsidized pricing – Định giá trợ cấp
2384忠诚客户定价 – zhōngchéng kèhù dìngjià – Loyalty customer pricing – Định giá cho khách hàng trung thành
2385滞销产品定价 – zhìxiāo chǎnpǐn dìngjià – Slow-moving product pricing – Định giá sản phẩm bán chậm
2386基于价值定价 – jī yú jiàzhí dìngjià – Value-based pricing – Định giá dựa trên giá trị
2387标价 – biāo jià – Marked price – Giá niêm yết
2388本地定价 – běn dì dìngjià – Local pricing – Định giá theo địa phương
2389行业定价 – hángyè dìngjià – Industry pricing – Định giá theo ngành
2390绝对价格 – juéduì jiàgé – Absolute price – Giá tuyệt đối
2391价格敏感商品 – jiàgé mǐnɡǎn shāngpǐn – Price-sensitive goods – Hàng hóa nhạy cảm với giá
2392组合定价 – zǔhé dìngjià – Bundle pricing – Định giá theo gói
2393市场开发定价 – shìchǎng kāifā dìngjià – Market development pricing – Định giá phát triển thị trường
2394名牌定价 – míngpái dìngjià – Brand-name pricing – Định giá theo thương hiệu
2395临时价格 – línshí jiàgé – Temporary price – Giá tạm thời
2396折扣券 – zhékòu quàn – Discount coupon – Phiếu giảm giá
2397跨境定价 – kuà jìng dìngjià – Cross-border pricing – Định giá xuyên biên giới
2398价格区间 – jiàgé qūjiān – Price range – Phạm vi giá
2399捆绑销售 – kǔnbǎng xiāoshòu – Bundling – Bán theo gói
2400定价错误 – dìngjià cuòwù – Pricing error – Lỗi định giá
2401有竞争力的价格 – yǒu jìngzhēng lì de jiàgé – Competitive price – Giá cạnh tranh
2402价格敏感产品 – jiàgé mǐnɡǎn chǎnpǐn – Price-sensitive product – Sản phẩm nhạy cảm với giá
2403地域定价 – dìyù dìngjià – Geographic pricing – Định giá theo khu vực
2404打折价格 – dǎzhé jiàgé – Discounted price – Giá giảm giá
2405价格优先权 – jiàgé yōuxiān quán – Price priority – Quyền ưu tiên về giá
2406绝对价格弹性 – juéduì jiàgé tánxìng – Absolute price elasticity – Độ co giãn giá tuyệt đối
2407价格修正 – jiàgé xiūzhèng – Price correction – Sửa chữa giá
2408价格扭曲 – jiàgé niǔqū – Price distortion – Biến dạng giá
2409消费者定价感知 – xiāofèi zhě dìngjià gǎnzhī – Consumer price perception – Nhận thức giá của người tiêu dùng
2410定价选择 – dìngjià xuǎnzé – Pricing option – Lựa chọn định giá
2411销量导向定价 – xiāoliàng dǎoxiàng dìngjià – Sales-driven pricing – Định giá dựa trên doanh số
2412市场价格信号 – shìchǎng jiàgé xìnhào – Market price signal – Tín hiệu giá thị trường
2413价格差别 – jiàgé chābié – Price difference – Sự chênh lệch giá
2414价格竞争策略 – jiàgé jìngzhēng cèlüè – Price competition strategy – Chiến lược cạnh tranh giá
2415回报率 – huíbào lǜ – Return rate – Tỷ lệ hoàn vốn
2416限时定价 – xiàn shí dìngjià – Time-limited pricing – Định giá có thời hạn
2417库存定价 – kùcún dìngjià – Inventory pricing – Định giá tồn kho
2418阶段定价 – jiēduàn dìngjià – Phase pricing – Định giá theo giai đoạn
2419销售定价 – xiāoshòu dìngjià – Sales pricing – Định giá bán hàng
2420高价引导策略 – gāo jià yǐndǎo cèlüè – High-price leading strategy – Chiến lược dẫn đầu bằng giá cao
2421定价优势 – dìngjià yōushì – Pricing advantage – Lợi thế về giá
2422定价误差 – dìngjià wùchā – Pricing error – Lỗi định giá
2423紧急定价策略 – jǐnjí dìngjià cèlüè – Urgent pricing strategy – Chiến lược định giá khẩn cấp
2424价格回弹 – jiàgé huídàn – Price rebound – Giá phục hồi
2425价格策略组合 – jiàgé cèlüè zǔhé – Pricing strategy mix – Bộ chiến lược giá
2426短期价格调整 – duǎnqī jiàgé tiáozhěng – Short-term price adjustment – Điều chỉnh giá ngắn hạn
2427长期价格变化 – chángqī jiàgé biànhuà – Long-term price change – Biến động giá lâu dài
2428价格测量工具 – jiàgé cèliàng gōngjù – Price measurement tool – Công cụ đo lường giá
2429价格匹配 – jiàgé pǐpèi – Price matching – So sánh giá
2430市场成熟定价 – shìchǎng chéngshú dìngjià – Market maturity pricing – Định giá theo sự trưởng thành của thị trường
2431价格高峰 – jiàgé gāofēng – Price peak – Đỉnh giá
2432最低价 – zuìdī jià – Lowest price – Giá thấp nhất
2433预定价格 – yùdìng jiàgé – Reserved price – Giá đã đặt trước
2434价格阶梯 – jiàgé jiētī – Price tier – Cấp độ giá
2435价格档次 – jiàgé dǎngcì – Price bracket – Phân khúc giá
2436竞争性定价 – jìngzhēngxìng dìngjià – Competitive pricing – Định giá cạnh tranh
2437大宗商品定价 – dàzōng shāngpǐn dìngjià – Commodity pricing – Định giá hàng hóa
2438前期定价 – qiánqī dìngjià – Early-stage pricing – Định giá giai đoạn đầu
2439价格试探 – jiàgé shìtàn – Price probing – Thăm dò giá
2440价格透明度 – jiàgé tòumíng dù – Price transparency – Độ minh bạch giá
2441最低出价 – zuìdī chūjià – Minimum bid – Giá thầu tối thiểu
2442费用分摊 – fèiyòng fēntān – Cost sharing – Chia sẻ chi phí
2443消费需求分析 – xiāofèi xūqiú fēnxī – Consumer demand analysis – Phân tích nhu cầu tiêu dùng
2444全球定价策略 – quánqiú dìngjià cèlüè – Global pricing strategy – Chiến lược định giá toàn cầu
2445不确定价格 – bù quèdìng jiàgé – Uncertain pricing – Giá không chắc chắn
2446市场试验定价 – shìchǎng shìyàn dìngjià – Market test pricing – Định giá thử nghiệm thị trường
2447特许经营定价 – tèxǔ jīngyíng dìngjià – Franchise pricing – Định giá nhượng quyền
2448价格波动分析 – jiàgé bōdòng fēnxī – Price fluctuation analysis – Phân tích biến động giá
2449价格敏感度 – jiàgé mǐnɡǎndù – Price sensitivity – Độ nhạy cảm với giá
2450定价失误 – dìngjià shīwù – Pricing mistake – Lỗi định giá
2451价格过高 – jiàgé guò gāo – Overpriced – Giá quá cao
2452首次购买优惠 – shǒucì gòumǎi yōuhuì – First-time purchase discount – Giảm giá cho lần mua đầu tiên
2453稳定价格 – wěndìng jiàgé – Stable price – Giá ổn định
2454价格分级 – jiàgé fēnjí – Price segmentation – Phân khúc giá
2455价格敏感性 – jiàgé mǐnɡǎn xìng – Price sensitivity – Sự nhạy cảm với giá
2456合同条款 – hé tóng tiáo kuǎn – Contract terms – Điều khoản hợp đồng
2457竞争者定价 – jìngzhēng zhě dìngjià – Competitor-based pricing – Định giá dựa trên đối thủ
2458价格一致性 – jiàgé yīzhìxìng – Price consistency – Tính nhất quán về giá
2459批量折扣 – pīliàng zhékòu – Bulk discount – Chiết khấu theo số lượng
2460流动定价 – liúdòng dìngjià – Flexible pricing – Định giá linh hoạt
2461忠诚度折扣 – zhōnɡchéng dù zhékòu – Loyalty discount – Chiết khấu trung thành
2462成本基础定价 – chéngběn jīchǔ dìngjià – Cost-based pricing – Định giá dựa trên chi phí
2463价格可变性 – jiàgé kěbiàn xìng – Price variability – Tính biến động của giá
2464价格调控 – jiàgé tiáokòng – Price regulation – Điều chỉnh giá
2465供应链定价 – ɡōnɡyìng liàn dìngjià – Supply chain pricing – Định giá chuỗi cung ứng
2466市场响应定价 – shìchǎng xiǎnɡyìng dìngjià – Market response pricing – Định giá phản ứng thị trường
2467长期合约定价 – chángqī héyuē dìngjià – Long-term contract pricing – Định giá hợp đồng dài hạn
2468价格匹配政策 – jiàgé pǐpèi zhèngcè – Price matching policy – Chính sách khớp giá
2469不当定价 – bùdàng dìngjià – Unfair pricing – Định giá không công bằng
2470价格差距 – jiàgé chājù – Price gap – Chênh lệch giá
2471优惠政策 – yōuhuì zhèngcè – Discount policy – Chính sách giảm giá
2472出厂价 – chūchǎng jià – Factory price – Giá xuất xưởng
2473政府定价 – zhèngfǔ dìngjià – Government-set price – Giá do chính phủ quy định
2474价格谈判能力 – jiàgé tánpàn nénglì – Price negotiation ability – Khả năng đàm phán giá
2475边际定价 – biānjì dìngjià – Marginal pricing – Định giá biên giới
2476超出预算 – chāo chū yùsuàn – Exceeding budget – Vượt quá ngân sách
2477限时优惠 – xiànshí yōuhuì – Time-limited discount – Giảm giá có thời gian hạn chế
2478契约定价 – qìyuē dìngjià – Contract pricing – Định giá theo hợp đồng
2479独占定价 – dúzhàn dìngjià – Monopoly pricing – Định giá độc quyền
2480外部成本 – wàibù chéngběn – External cost – Chi phí ngoài
2481市场预期定价 – shìchǎng yùqī dìngjià – Market expectation pricing – Định giá theo kỳ vọng thị trường
2482供应链成本 – ɡōnɡyìng liàn chéngběn – Supply chain cost – Chi phí chuỗi cung ứng
2483零售商定价 – língshòu shāng dìngjià – Retailer pricing – Định giá của nhà bán lẻ
2484价格曲线 – jiàgé qūxiàn – Price curve – Đường cong giá
2485价格优惠 – jiàgé yōuhuì – Price discount – Giảm giá
2486价格信号 – jiàgé xìnhào – Price signal – Tín hiệu giá
2487价格模型 – jiàgé móxíng – Price model – Mô hình giá
2488价格透明度 – jiàgé tòumíngdù – Price transparency – Độ minh bạch giá
2489多重定价 – duōchóng dìngjià – Multiple pricing – Định giá nhiều mức
2490跨国定价 – kuàguó dìngjià – International pricing – Định giá quốc tế
2491价格审批 – jiàgé shěnpī – Price approval – Phê duyệt giá
2492定价范围 – dìngjià fànwéi – Pricing range – Phạm vi định giá
2493早鸟折扣 – zǎo niǎo zhékòu – Early bird discount – Chiết khấu cho người đặt sớm
2494定价结构 – dìngjià jiégòu – Pricing structure – Cấu trúc định giá
2495价格档次 – jiàgé dàngcì – Price tier – Mức giá
2496价格设定 – jiàgé shèdìng – Price setting – Đặt giá
2497免费赠品 – miǎn fèi zèng pǐn – Free gift – Quà tặng miễn phí
2498价格稳定 – jiàgé wěndìng – Price stability – Sự ổn định giá
2499量产价格 – liàngchǎn jiàgé – Mass production price – Giá sản xuất hàng loạt
2500溢价策略 – yìjià cèlüè – Premium strategy – Chiến lược giá cao
2501谈判价格 – tánpàn jiàgé – Negotiated price – Giá thỏa thuận
2502价格屏障 – jiàgé píngzhàng – Price barrier – Rào cản giá
2503市场价格水平 – shìchǎng jiàgé shuǐpíng – Market price level – Mức giá thị trường
2504支付条件协商 – zhīfù tiáojiàn xiéshāng – Payment terms negotiation – Thương lượng điều kiện thanh toán
2505供应商定价 – ɡōnɡyìng shāng dìngjià – Supplier pricing – Định giá của nhà cung cấp
2506定价不透明 – dìngjià bù tòumíng – Non-transparent pricing – Định giá không minh bạch
2507销售价格区间 – xiāoshòu jiàgé qūjiān – Sales price range – Phạm vi giá bán
2508折扣计算 – zhékòu jìsuàn – Discount calculation – Tính toán chiết khấu
2509支付期限 – zhīfù qīxiàn – Payment deadline – Thời hạn thanh toán
2510阶梯定价 – jiētī dìngjià – Tiered pricing – Định giá theo mức
2511市场供需 – shìchǎng gōngxū – Market supply and demand – Cung cầu thị trường
2512定价变动 – dìngjià biàndòng – Price change – Biến động giá
2513限量折扣 – xiànliàng zhékòu – Quantity discount – Chiết khấu theo số lượng
2514价格匹配 – jiàgé pǐpèi – Price matching – Đối chiếu giá
2515市场价格调节 – shìchǎng jiàgé tiáojié – Market price adjustment – Điều chỉnh giá thị trường
2516价格增长率 – jiàgé zēngzhǎng lǜ – Price growth rate – Tỷ lệ tăng trưởng giá
2517价格波动性 – jiàgé bōdòng xìng – Price volatility – Biến động giá
2518产销对接 – chǎn xiāo duìjiē – Production and sales alignment – Phối hợp sản xuất và bán hàng
2519竞争性价格 – jìngzhēng xìng jiàgé – Competitive pricing – Định giá cạnh tranh
2520销售毛利 – xiāoshòu máolì – Gross profit – Lợi nhuận gộp
2521限时折扣 – xiànshí zhékòu – Time-limited discount – Chiết khấu giới hạn thời gian
2522市场竞争力 – shìchǎng jìngzhēnglì – Market competitiveness – Sức cạnh tranh thị trường
2523商品定价策略 – shāngpǐn dìngjià cèlüè – Product pricing strategy – Chiến lược định giá sản phẩm
2524折扣期结束 – zhékòu qī jiéshù – End of discount period – Kết thúc thời gian chiết khấu
2525订货折扣 – dìnghuò zhékòu – Order discount – Chiết khấu đơn hàng
2526定价模型分析 – dìngjià móxíng fēnxī – Pricing model analysis – Phân tích mô hình định giá
2527合作价格 – hézuò jiàgé – Cooperative price – Giá hợp tác
2528市场主导价格 – shìchǎng zhǔdǎo jiàgé – Market-driven price – Giá chủ đạo thị trường
2529库存折扣 – kùcún zhékòu – Inventory discount – Chiết khấu tồn kho
2530折扣率变化 – zhékòu lǜ biànhuà – Discount rate variation – Biến động tỷ lệ chiết khấu
2531利润率分析 – lìrùn lǜ fēnxī – Profit margin analysis – Phân tích biên lợi nhuận
2532加价 – jiājià – Price mark-up – Đánh dấu giá
2533折扣策略调整 – zhékòu cèlüè tiáozhěng – Discount strategy adjustment – Điều chỉnh chiến lược chiết khấu
2534价格和价值差异 – jiàgé hé jiàzhí chāyì – Price-value discrepancy – Chênh lệch giữa giá cả và giá trị
2535目标利润 – mùbiāo lìrùn – Target profit – Mục tiêu lợi nhuận
2536资金回报率 – zījīn huíbào lǜ – Return on investment (ROI) – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn đầu tư
2537成本定价 – chéngběn dìngjià – Cost-plus pricing – Định giá cộng chi phí
2538特价促销 – tèjià cùxiāo – Special price promotion – Khuyến mãi giá đặc biệt
2539价格层次 – jiàgé céngcì – Price tiers – Các mức giá
2540商谈折扣 – shāngtán zhékòu – Negotiated discount – Chiết khấu thỏa thuận
2541价格统一 – jiàgé tǒngyī – Price standardization – Chuẩn hóa giá
2542回馈优惠 – huíkuì yōuhuì – Loyalty discount – Chiết khấu khách hàng thân thiết
2543终端价格 – zhōngduān jiàgé – End price – Giá cuối cùng
2544时间敏感定价 – shíjiān mǐngǎn dìngjià – Time-sensitive pricing – Định giá nhạy cảm về thời gian
2545市场价值评估 – shìchǎng jiàzhí pínggū – Market value assessment – Đánh giá giá trị thị trường
2546销售额 – xiāoshòu é – Sales volume – Khối lượng bán hàng
2547卖方报价 – màifāng bàojià – Seller’s quote – Báo giá của người bán
2548买方报价 – mǎifāng bàojià – Buyer’s quote – Báo giá của người mua
2549价格谈判范围 – jiàgé tánpàn fànwéi – Price negotiation range – Phạm vi đàm phán giá
2550利润控制 – lìrùn kòngzhì – Profit control – Kiểm soát lợi nhuận
2551市场渗透定价策略 – shìchǎng shèntòu dìngjià cèlüè – Market penetration pricing strategy – Chiến lược định giá thâm nhập thị trường
2552产品定价调整 – chǎnpǐn dìngjià tiáozhěng – Product price adjustment – Điều chỉnh giá sản phẩm
2553定价偏差 – dìngjià piānchā – Price deviation – Sai lệch giá
2554价格变动趋势 – jiàgé biàndòng qūshì – Price fluctuation trend – Xu hướng biến động giá
2555价格策略执行 – jiàgé cèlüè zhíxíng – Price strategy implementation – Thực thi chiến lược giá
2556差异化定价 – chāyì huà dìngjià – Differentiated pricing – Định giá phân biệt
2557竞争性折扣 – jìngzhēng xìng zhékòu – Competitive discount – Chiết khấu cạnh tranh
2558价格敏感型产品 – jiàgé mǐngǎn xíng chǎnpǐn – Price-sensitive products – Sản phẩm nhạy cảm với giá
2559价格透明化 – jiàgé tòumíng huà – Price transparency – Tính minh bạch về giá
2560退货政策 – tuìhuò zhèngcè – Return policy – Chính sách trả hàng
2561优惠期 – yōuhuì qī – Discount period – Thời gian ưu đãi
2562承受价格压力 – chéngshòu jiàgé yālì – Price pressure tolerance – Khả năng chịu áp lực giá
2563采购成本 – cǎigòu chéngběn – Procurement cost – Chi phí mua hàng
2564提前付款折扣 – tíqián fùkuǎn zhékòu – Early payment discount – Chiết khấu thanh toán sớm
2565出口定价 – chūkǒu dìngjià – Export pricing – Định giá xuất khẩu
2566本地化定价 – běndì huà dìngjià – Localization pricing – Định giá địa phương hóa
2567价格合约 – jiàgé héyuē – Price agreement – Thỏa thuận giá
2568长期折扣计划 – chángqī zhékòu jìhuà – Long-term discount plan – Kế hoạch chiết khấu dài hạn
2569市场扩展定价 – shìchǎng kuòzhǎn dìngjià – Market expansion pricing – Định giá mở rộng thị trường
2570退换货政策 – tuì huàn huò zhèngcè – Return and exchange policy – Chính sách đổi trả hàng
2571即时报价 – jíshí bàojià – Instant quote – Báo giá ngay lập tức
2572价格偏低 – jiàgé piān dī – Price undercut – Giá thấp
2573市场容量 – shìchǎng róngliàng – Market capacity – Dung lượng thị trường
2574消费者行为分析 – xiāofèizhě xíngwéi fēnxī – Consumer behavior analysis – Phân tích hành vi người tiêu dùng
2575低价战略 – dījià zhànlüè – Low-price strategy – Chiến lược giá thấp
2576价格敏感性 – jiàgé mǐngǎn xìng – Price sensitivity – Tính nhạy cảm với giá
2577临时优惠 – línshí yōuhuì – Temporary discount – Chiết khấu tạm thời
2578集中定价 – jízhōng dìngjià – Centralized pricing – Định giá tập trung
2579价格谈判时间表 – jiàgé tánpàn shíjiān biǎo – Price negotiation timeline – Lịch trình đàm phán giá
2580价格调节 – jiàgé tiáojié – Price regulation – Điều chỉnh giá
2581捆绑定价 – kǔnbǎng dìngjià – Bundle pricing – Định giá gói
2582即时折扣 – jíshí zhékòu – Instant discount – Chiết khấu ngay lập tức
2583价值定价策略 – jiàzhí dìngjià cèlüè – Value-based pricing strategy – Chiến lược định giá theo giá trị
2584价格壁垒 – jiàgé bìlěi – Price barrier – Rào cản giá
2585价格重定向 – jiàgé zhòng dìngxiàng – Price redirection – Chuyển hướng giá
2586市场需求曲线 – shìchǎng xūqiú qūxiàn – Market demand curve – Đường cong nhu cầu thị trường
2587价格相对性 – jiàgé xiāngduì xìng – Price relativity – Tính tương đối của giá
2588价格偏差分析 – jiàgé piānchā fēnxī – Price variance analysis – Phân tích sai lệch giá
2589销量预测 – xiāoliàng yùcè – Sales forecast – Dự báo doanh số
2590采购价格 – cǎigòu jiàgé – Procurement price – Giá mua vào
2591优惠条件 – yōuhuì tiáojiàn – Discount terms – Điều kiện giảm giá
2592商议价格 – shāngyì jiàgé – Negotiated price – Giá đã thỏa thuận
2593市场反应速度 – shìchǎng fǎnyìng sùdù – Market reaction speed – Tốc độ phản ứng của thị trường
2594采购策略 – cǎigòu cèlüè – Purchasing strategy – Chiến lược mua hàng
2595附加费用 – fùjiā fèiyòng – Additional cost – Chi phí phụ thêm
2596价值溢价 – jiàzhí yìjià – Value premium – Phí giá trị cao
2597财务计划 – cáiwù jìhuà – Financial plan – Kế hoạch tài chính
2598资金流动性 – zījīn liúdòngxìng – Liquidity – Tính thanh khoản
2599资金周转 – zījīn zhōuzhuǎn – Cash flow turnover – Lưu chuyển tiền tệ
2600账期 – zhàng qī – Payment term – Thời gian thanh toán
2601付款条件 – fùkuǎn tiáojiàn – Payment conditions – Điều kiện thanh toán
2602负担能力 – fùdān nénglì – Affordability – Khả năng chi trả
2603订单确认 – dìngdān quèrèn – Order confirmation – Xác nhận đơn hàng
2604客户反馈 – kèhù fǎnkuì – Customer feedback – Phản hồi khách hàng
2605需求与供应关系 – xūqiú yǔ gōngyìng guānxì – Supply and demand relationship – Mối quan hệ cung cầu
2606供应商关系 – gōngyìng shāng guānxì – Supplier relationship – Mối quan hệ nhà cung cấp
2607价格浮动范围 – jiàgé fúdòng fànwéi – Price fluctuation range – Phạm vi biến động giá
2608定价调整周期 – dìngjià tiáozhěng zhōuqī – Pricing adjustment cycle – Chu kỳ điều chỉnh giá
2609价格制定原则 – jiàgé zhìdìng yuánzé – Pricing policy – Nguyên tắc định giá
2610价格敏感度 – jiàgé mǐn gǎn dù – Price sensitivity – Độ nhạy cảm với giá
2611价格优惠 – jiàgé yōuhuì – Price discount – Chiết khấu giá
2612价格权衡 – jiàgé quánhéng – Price trade-off – Cân nhắc giá
2613毛利润 – máo lìrùn – Gross profit – Lợi nhuận gộp
2614净利润 – jìng lìrùn – Net profit – Lợi nhuận ròng
2615价格稳定性 – jiàgé wěndìngxìng – Price stability – Sự ổn định giá
2616市场溢价 – shìchǎng yìjià – Market premium – Phí thị trường
2617价格制定依据 – jiàgé zhìdìng yījù – Pricing basis – Cơ sở định giá
2618透明定价 – tòumíng dìngjià – Transparent pricing – Định giá minh bạch
2619进货价格 – jìn huò jiàgé – Purchase price – Giá nhập hàng
2620市场均价 – shìchǎng jūnjià – Market average price – Giá trung bình thị trường
2621价格调整空间 – jiàgé tiáozhěng kōngjiān – Price adjustment room – Không gian điều chỉnh giá
2622高峰期价格 – gāofēng qī jiàgé – Peak season price – Giá mùa cao điểm
2623淡季价格 – dànjì jiàgé – Off-season price – Giá mùa thấp điểm
2624价格可调性 – jiàgé kě tiáo xìng – Price adjustability – Khả năng điều chỉnh giá
2625降价幅度 – jiàngjià fúdù – Price reduction range – Phạm vi giảm giá
2626成本加成定价 – chéngběn jiāchéng dìngjià – Cost-plus pricing – Định giá theo chi phí cộng thêm
2627客户折扣 – kèhù zhékòu – Customer discount – Chiết khấu cho khách hàng
2628价格敏感客户 – jiàgé mǐn gǎn kèhù – Price-sensitive customer – Khách hàng nhạy cảm với giá
2629成本核算 – chéngběn hé suàn – Cost calculation – Tính toán chi phí
2630价值定价法 – jiàzhí dìngjià fǎ – Value-based pricing method – Phương pháp định giá theo giá trị
2631经济规模效应 – jīngjì guīmó xiàoyìng – Economies of scale – Hiệu ứng quy mô kinh tế
2632最高价格 – zuìgāo jiàgé – Highest price – Giá cao nhất
2633价格优惠期 – jiàgé yōuhuì qī – Discount period – Thời gian ưu đãi giá
2634价格弹性 – jiàgé tánxìng – Price elasticity – Độ đàn hồi giá
2635价格倒挂 – jiàgé dào guà – Price inversion – Đảo ngược giá
2636单一价格 – dānyī jiàgé – Single price – Giá duy nhất
2637渐进定价 – jiànjìn dìngjià – Gradual pricing – Định giá dần dần
2638市场覆盖率 – shìchǎng fùgàilǜ – Market coverage rate – Tỷ lệ phủ sóng thị trường
2639价格保密协议 – jiàgé bǎomì xiéyì – Price confidentiality agreement – Thỏa thuận bảo mật giá
2640市场引导价格 – shìchǎng yǐndǎo jiàgé – Market-leading price – Giá dẫn dắt thị trường
2641购买力平价 – gòumǎ lì píngjià – Purchasing power parity – Bình đẳng sức mua
2642需求弹性 – xūqiú tánxìng – Demand elasticity – Độ đàn hồi của cầu
2643供应不足 – gōngyìng bùzú – Supply shortage – Thiếu hụt cung cấp
2644客户定价策略 – kèhù dìngjià cèlüè – Customer pricing strategy – Chiến lược định giá khách hàng
2645过高定价 – guò gāo dìngjià – Overpricing – Định giá quá cao
2646成本覆盖率 – chéngběn fùgàilǜ – Cost coverage rate – Tỷ lệ phủ chi phí
2647预定价格 – yùdìng jiàgé – Pre-set price – Giá đã định trước
2648定价原则 – dìngjià yuánzé – Pricing principle – Nguyên tắc định giá
2649成本加成 – chéngběn jiāchéng – Markup – Phụ phí chi phí
2650中间价 – zhōngjiān jiàgé – Middle price – Giá trung gian
2651附加费用 – fùjiā fèiyòng – Additional fees – Phí phụ thêm
2652分阶段定价 – fēn jiēduàn dìngjià – Staged pricing – Định giá theo giai đoạn
2653无折扣价格 – wú zhékòu jiàgé – No-discount price – Giá không chiết khấu
2654现货定价 – xiànhuò dìngjià – Spot pricing – Định giá giao ngay
2655支付方式折扣 – zhīfù fāngshì zhékòu – Payment method discount – Chiết khấu phương thức thanh toán
2656规模定价 – guīmó dìngjià – Volume pricing – Định giá theo quy mô
2657价格调整期限 – jiàgé tiáozhěng qīxiàn – Price adjustment period – Thời gian điều chỉnh giá
2658价格动态调整 – jiàgé dòngtài tiáozhěng – Dynamic price adjustment – Điều chỉnh giá động
2659企业定价战略 – qǐyè dìngjià zhànlüè – Corporate pricing strategy – Chiến lược định giá doanh nghiệp
2660卖方市场 – mài fāng shìchǎng – Seller’s market – Thị trường người bán
2661买方市场 – mǎi fāng shìchǎng – Buyer’s market – Thị trường người mua
2662浮动定价 – fúdòng dìngjià – Floating pricing – Định giá linh động
2663买一赠一 – mǎi yī zèng yī – Buy one, get one free – Mua một tặng một
2664低价竞争 – dījià jìngzhēng – Price competition – Cạnh tranh về giá
2665市场调节机制 – shìchǎng tiáojié jīzhì – Market adjustment mechanism – Cơ chế điều chỉnh thị trường
2666消费者行为分析 – xiāofèi zhě xíngwéi fēnxī – Consumer behavior analysis – Phân tích hành vi người tiêu dùng
2667定价差异 – dìngjià chāyì – Pricing disparity – Sự chênh lệch giá
2668价格管控 – jiàgé guǎnkòng – Price control – Kiểm soát giá
2669市场需求量 – shìchǎng xūqiú liàng – Market demand volume – Lượng cầu thị trường
2670批量折扣 – pīliàng zhékòu – Bulk discount – Chiết khấu mua số lượng lớn
2671价格稳定性 – jiàgé wěndìngxìng – Price stability – Tính ổn định giá
2672消费者需求 – xiāofèi zhě xūqiú – Consumer demand – Nhu cầu người tiêu dùng
2673促销活动 – cùxiāo huódòng – Promotion activities – Hoạt động khuyến mãi
2674长期合作协议 – chángqī hézuò xiéyì – Long-term partnership agreement – Thỏa thuận hợp tác dài hạn
2675定价协商 – dìngjià xiéshāng – Pricing negotiation – Đàm phán giá
2676价格弹性分析 – jiàgé tánxìng fēnxī – Price elasticity analysis – Phân tích độ đàn hồi giá
2677限制定价 – xiànzhì dìngjià – Price ceiling – Giá trần
2678价格历史 – jiàgé lìshǐ – Price history – Lịch sử giá
2679价格过渡期 – jiàgé guòdù qī – Price transition period – Thời gian chuyển tiếp giá
2680价格整合 – jiàgé zhěnghé – Price consolidation – Tập hợp giá
2681市场需求曲线 – shìchǎng xūqiú qūxiàn – Market demand curve – Đường cong cầu thị trường
2682价格包容性 – jiàgé bāoróngxìng – Price inclusivity – Tính bao hàm của giá
2683收益模型 – shōuyì móxíng – Revenue model – Mô hình doanh thu
2684市场基准价格 – shìchǎng jīzhǔn jiàgé – Market benchmark price – Giá chuẩn thị trường
2685限时促销 – xiànshí cùxiāo – Time-limited promotion – Khuyến mãi có giới hạn thời gian
2686价格模拟 – jiàgé mónǐ – Price simulation – Mô phỏng giá
2687边际成本 – biānjì chéngběn – Marginal cost – Chi phí biên giới
2688弹性定价 – tánxìng dìngjià – Elastic pricing – Định giá đàn hồi
2689订货量折扣 – dìnghuò liàng zhékòu – Order volume discount – Chiết khấu theo lượng đặt hàng
2690企业定价政策 – qǐyè dìngjià zhèngcè – Corporate pricing policy – Chính sách định giá doanh nghiệp
2691预期价格 – yùqī jiàgé – Expected price – Giá kỳ vọng
2692竞争优势定价 – jìngzhēng yōushì dìngjià – Competitive advantage pricing – Định giá dựa trên lợi thế cạnh tranh
2693多重定价 – duōchóng dìngjià – Multiple pricing – Định giá đa dạng
2694高价定位 – gāo jià dìngwèi – High price positioning – Định vị giá cao
2695低价定位 – dī jià dìngwèi – Low price positioning – Định vị giá thấp
2696最优价格 – zuì yōu jiàgé – Best price – Giá tốt nhất
2697浮动范围 – fúdòng fànwéi – Price range – Phạm vi giá
2698供需关系 – gōngxū guānxì – Supply and demand relationship – Mối quan hệ cung cầu
2699价格敏感度 – jiàgé mǐngǎndù – Price sensitivity – Độ nhạy cảm với giá
2700非价格竞争 – fēi jiàgé jìngzhēng – Non-price competition – Cạnh tranh không liên quan đến giá
2701最小订单量 – zuì xiǎo dìngdān liàng – Minimum order quantity – Số lượng đơn hàng tối thiểu
2702优惠条件 – yōuhuì tiáojiàn – Discount terms – Điều kiện chiết khấu
2703商议价格 – shāngyì jiàgé – Negotiated price – Giá thương lượng
2704价格达成协议 – jiàgé dáchéng xiéyì – Price agreement – Thỏa thuận giá
2705价格定位策略 – jiàgé dìngwèi cèlüè – Pricing positioning strategy – Chiến lược định giá
2706成本分担 – chéngběn fēndān – Cost sharing – Chia sẻ chi phí
2707优惠幅度 – yōuhuì fúdù – Discount level – Mức độ chiết khấu
2708市场回馈 – shìchǎng huíkuì – Market feedback – Phản hồi thị trường
2709优惠政策 – yōuhuì zhèngcè – Discount policy – Chính sách chiết khấu
2710批发价 – pīfā jià – Wholesale price – Giá bán sỉ
2711成本加成 – chéngběn jiāchéng – Cost-plus pricing – Định giá theo chi phí cộng thêm
2712需求定价 – xūqiú dìngjià – Demand-based pricing – Định giá theo nhu cầu
2713价格灵活性策略 – jiàgé línghuóxìng cèlüè – Pricing flexibility strategy – Chiến lược linh hoạt giá
2714最终报价 – zuìzhōng bàojià – Final quote – Báo giá cuối cùng
2715价格修正幅度 – jiàgé xiūzhèng fúdù – Price adjustment range – Phạm vi điều chỉnh giá
2716定价优化模型 – dìngjià yōuhuà móxíng – Price optimization model – Mô hình tối ưu giá
2717议价空间 – yìjià kōngjiān – Bargaining space – Không gian thương lượng giá
2718成本控制目标 – chéngběn kòngzhì mùbiāo – Cost control objective – Mục tiêu kiểm soát chi phí
2719谈判期限 – tánpàn qīxiàn – Negotiation deadline – Thời gian hạn chót đàm phán
2720成本基准 – chéngběn jīzhǔn – Cost benchmark – Tiêu chuẩn chi phí
2721价格约定 – jiàgé yuēdìng – Price agreement – Thỏa thuận giá
2722价格优惠 – jiàgé yōuhuì – Price benefit – Lợi ích về giá
2723协议条款 – xiéyì tiáokuǎn – Contract terms – Điều khoản hợp đồng
2724风险分摊 – fēngxiǎn fēntān – Risk sharing – Chia sẻ rủi ro
2725价格细分 – jiàgé xìfēn – Price segmentation – Phân khúc giá
2726价格偏差 – jiàgé piānchā – Price deviation – Sai lệch giá
2727浮动价格 – fúdòng jiàgé – Floating price – Giá biến động
2728货币贬值 – huòbì biǎnzhí – Currency depreciation – Sự giảm giá trị tiền tệ
2729价格波动性 – jiàgé bōdòng xìng – Price volatility – Tính biến động của giá
2730市场调查 – shìchǎng diàochá – Market survey – Khảo sát thị trường
2731订单量 – dìngdān liàng – Order volume – Số lượng đơn hàng
2732批量折扣 – pīliàng zhékòu – Bulk discount – Chiết khấu cho đơn hàng lớn
2733支付条件 – zhīfù tiáojiàn – Payment conditions – Điều kiện thanh toán
2734成本溢价 – chéngběn yìjià – Cost premium – Phí chênh lệch chi phí
2735价格平衡 – jiàgé pínghéng – Price equilibrium – Cân bằng giá
2736返利 – fǎnlì – Rebate – Hoàn lại
2737市场溢价 – shìchǎng yìjià – Market premium – Phí chênh lệch thị trường
2738成本核算 – chéngběn hé suàn – Cost accounting – Kế toán chi phí
2739成本下降 – chéngběn xiàjiàng – Cost reduction – Giảm chi phí
2740年度价格调整 – niándù jiàgé tiáozhěng – Annual price adjustment – Điều chỉnh giá hàng năm
2741利润分配 – lìrùn fēnpèi – Profit distribution – Phân chia lợi nhuận
2742市场竞争力 – shìchǎng jìngzhēng lì – Market competitiveness – Khả năng cạnh tranh thị trường
2743定价策略模型 – dìngjià cèlüè móxíng – Pricing strategy model – Mô hình chiến lược định giá
2744成本变化 – chéngběn biànhuà – Cost fluctuation – Biến động chi phí
2745市场定价 – shìchǎng dìngjià – Market-based pricing – Định giá dựa trên thị trường
2746经济型定价 – jīngjìxíng dìngjià – Economical pricing – Định giá tiết kiệm
2747价格透明 – jiàgé tòumíng – Price transparency – Minh bạch giá cả
2748价格争议 – jiàgé zhēngyì – Price dispute – Tranh chấp giá cả
2749回扣 – huíkòu – Kickback – Tiền hoa hồng (mã giảm giá)
2750市场适应性 – shìchǎng shìyìng xìng – Market adaptability – Khả năng thích ứng của thị trường
2751渠道定价 – qúdào dìngjià – Channel pricing – Định giá kênh phân phối
2752阶段性定价 – jiēduànxìng dìngjià – Stage-based pricing – Định giá theo giai đoạn
2753风险调整 – fēngxiǎn tiáozhěng – Risk adjustment – Điều chỉnh rủi ro
2754定价模型优化 – dìngjià móxíng yōuhuà – Pricing model optimization – Tối ưu mô hình định giá
2755市场激励 – shìchǎng jīlì – Market incentives – Khuyến khích thị trường
2756商业回报 – shāngyè huíbào – Business return – Hoàn vốn kinh doanh
2757目标价格 – mùbiāo jiàgé – Target price – Mục tiêu giá
2758议价过程 – yìjià guòchéng – Bargaining process – Quá trình thương lượng giá
2759多层次定价 – duō céngcì dìngjià – Multi-tiered pricing – Định giá nhiều cấp độ
2760市场价格指数 – shìchǎng jiàgé zhǐshù – Market price index – Chỉ số giá thị trường
2761通货膨胀影响 – tōnghuò péngzhàng yǐngxiǎng – Inflation impact – Tác động của lạm phát
2762采购价格 – cǎigòu jiàgé – Purchase price – Giá mua vào
2763定价弹性 – dìngjià tánxìng – Pricing elasticity – Độ co giãn của giá
2764成本加成 – chéngběn jiāchéng – Cost-plus pricing – Định giá cộng chi phí
2765价格风险 – jiàgé fēngxiǎn – Price risk – Rủi ro giá
2766集中采购 – jízhōng cǎigòu – Centralized purchasing – Mua sắm tập trung
2767市场垄断 – shìchǎng lǒngduàn – Market monopoly – Độc quyền thị trường
2768信用条款 – xìnyòng tiáokuǎn – Credit terms – Điều khoản tín dụng
2769调价方案 – tiáojià fāng’àn – Price adjustment plan – Kế hoạch điều chỉnh giá
2770市场渗透定价 – shìchǎng shèntòu dìngjià – Penetration pricing – Định giá thâm nhập thị trường
2771企业定价 – qǐyè dìngjià – Corporate pricing – Định giá doanh nghiệp
2772行业标准价格 – hángyè biāozhǔn jiàgé – Industry standard pricing – Giá tiêu chuẩn ngành
2773折扣策略 – zhékòu cèlüè – Discount strategy – Chiến lược giảm giá
2774价格竞争 – jiàgé jìngzhēng – Price competition – Cạnh tranh giá cả
2775市场适应 – shìchǎng shìyìng – Market adaptation – Thích ứng với thị trường
2776购买力 – gòumǎ lì – Purchasing power – Năng lực mua sắm
2777供求关系 – gōngqiú guānxì – Supply-demand relationship – Quan hệ cung cầu
2778折扣政策 – zhékòu zhèngcè – Discount policy – Chính sách giảm giá
2779批量定价 – pīliàng dìngjià – Bulk pricing – Định giá theo số lượng
2780定价程序 – dìngjià chéngxù – Pricing procedure – Quy trình định giá
2781预算分析 – yùsuàn fēnxī – Budget analysis – Phân tích ngân sách
2782商议价格 – shāngyì jiàgé – Negotiated price – Giá thỏa thuận
2783议价权 – yìjià quán – Bargaining power – Quyền thương lượng giá
2784风险分担 – fēngxiǎn fēndān – Risk sharing – Chia sẻ rủi ro
2785价格限制 – jiàgé xiànzhì – Price limitation – Giới hạn giá
2786定价幅度 – dìngjià fúdù – Pricing range – Phạm vi định giá
2787订货折扣 – dìnghuò zhékòu – Order discount – Chiết khấu khi đặt hàng
2788最终价格 – zuìzhōng jiàgé – Final price – Giá cuối cùng
2789买方市场 – mǎifāng shìchǎng – Buyer’s market – Thị trường của người mua
2790卖方市场 – màifāng shìchǎng – Seller’s market – Thị trường của người bán
2791预算限制 – yùsuàn xiànzhì – Budget constraint – Giới hạn ngân sách
2792购买条件 – gòumǎ tiáojiàn – Purchase terms – Điều kiện mua hàng
2793货币汇率影响 – huòbì huìlǜ yǐngxiǎng – Currency exchange rate impact – Tác động của tỷ giá hối đoái
2794消费行为分析 – xiāofèi xíngwéi fēnxī – Consumer behavior analysis – Phân tích hành vi người tiêu dùng
2795限时优惠 – xiànshí yōuhuì – Limited-time offer – Ưu đãi có thời gian
2796经济规模 – jīngjì guīmó – Economies of scale – Kinh tế theo quy mô
2797市场预期 – shìchǎng yùqī – Market expectations – Kỳ vọng thị trường
2798价格设定 – jiàgé shèdìng – Price setting – Thiết lập giá
2799固定费用 – gùdìng fèiyòng – Fixed cost – Chi phí cố định
2800变动费用 – biàndòng fèiyòng – Variable cost – Chi phí biến động
2801购买折扣 – gòumǎ zhékòu – Purchase discount – Chiết khấu mua hàng
2802联合采购 – liánhé cǎigòu – Joint purchasing – Mua sắm liên kết
2803市场适应性 – shìchǎng shìyìng xìng – Market adaptability – Khả năng thích ứng với thị trường
2804支付能力 – zhīfù nénglì – Payment ability – Khả năng thanh toán
2805市场波动 – shìchǎng bōdòng – Market volatility – Biến động thị trường
2806交货期 – jiāo huò qī – Delivery period – Thời gian giao hàng
2807价格敏感度 – jiàgé mǐn’gǎn dù – Price sensitivity – Độ nhạy cảm với giá
2808特价优惠 – tèjià yōuhuì – Special price offer – Ưu đãi giá đặc biệt
2809合同条款 – hé​tóng tiáokuǎn – Contract terms – Điều khoản hợp đồng
2810交易金额 – jiāoyì jīn’é – Transaction amount – Số tiền giao dịch
2811折扣期 – zhékòu qī – Discount period – Thời gian giảm giá
2812支付方式 – zhīfù fāngshì – Payment terms – Điều kiện thanh toán
2813批发商 – pīfā shāng – Wholesaler – Người bán buôn
2814零售商 – língshòu shāng – Retailer – Người bán lẻ
2815价格敏感型消费者 – jiàgé mǐn’gǎn xíng xiāofèi zhě – Price-sensitive consumers – Người tiêu dùng nhạy cảm với giá
2816利润最大化策略 – lìrùn zuìdà huà cèlüè – Profit maximization strategy – Chiến lược tối đa hóa lợi nhuận
2817产品组合 – chǎnpǐn zǔhé – Product mix – Bộ sản phẩm
2818综合定价 – zōnghé dìngjià – Integrated pricing – Định giá tích hợp
2819市场调研 – shìchǎng diàoyán – Market survey – Khảo sát thị trường
2820信用支付 – xìnyòng zhīfù – Credit payment – Thanh toán tín dụng
2821回扣 – huíkòu – Rebate – Khoản hoàn tiền
2822进口税 – jìnkǒu shuì – Import tax – Thuế nhập khẩu
2823出口税 – chūkǒu shuì – Export tax – Thuế xuất khẩu
2824谈判优势 – tánpàn yōushì – Negotiation advantage – Lợi thế trong đàm phán
2825期望价格 – qīwàng jiàgé – Expected price – Giá kỳ vọng
2826价格层次 – jiàgé céngcì – Price tiers – Các bậc giá
2827渠道定价 – qúdào dìngjià – Channel pricing – Định giá theo kênh phân phối
2828买家心理 – mǎijiā xīnlǐ – Buyer psychology – Tâm lý người mua
2829调价策略 – tiáojià cèlüè – Price adjustment strategy – Chiến lược điều chỉnh giá
2830市场需求量 – shìchǎng xūqiú liàng – Market demand – Nhu cầu thị trường
2831供应商报价 – gōngyìng shāng bàojià – Supplier quote – Báo giá của nhà cung cấp
2832产品定价模式 – chǎnpǐn dìngjià móshì – Product pricing model – Mô hình định giá sản phẩm
2833利润空间 – lìrùn kōngjiān – Profit margin – Biên độ lợi nhuận
2834价格承受度 – jiàgé chéngshòu dù – Price tolerance – Khả năng chịu đựng giá
2835节省成本 – jiéshěng chéngběn – Cost saving – Tiết kiệm chi phí
2836长期折扣 – chángqī zhékòu – Long-term discount – Chiết khấu lâu dài
2837批发价格表 – pīfā jiàgé biǎo – Wholesale price list – Bảng giá bán buôn
2838定价区间 – dìngjià qūjiān – Pricing range – Phạm vi định giá
2839批量采购 – pīliàng cǎigòu – Bulk purchase – Mua sỉ
2840价格条款 – jiàgé tiáokuǎn – Price terms – Điều khoản về giá
2841订货价格 – dìnghuò jiàgé – Order price – Giá đặt hàng
2842市场容量 – shìchǎng rónɡliànɡ – Market capacity – Năng lực thị trường
2843价格讨论 – jiàgé tǎolùn – Price discussion – Thảo luận về giá
2844预算价格 – yùsuàn jiàgé – Budget price – Giá ước tính
2845定价透明 – dìngjià tòumíng – Transparent pricing – Định giá minh bạch
2846折扣限制 – zhékòu xiànzhì – Discount limits – Giới hạn chiết khấu
2847支付期限 – zhīfù qīxiàn – Payment term – Thời hạn thanh toán
2848换货条款 – huàn huò tiáokuǎn – Exchange terms – Điều khoản đổi hàng
2849消费者行为分析 – xiāofèi zhěngxíng xíngwéi fēnxī – Consumer behavior analysis – Phân tích hành vi người tiêu dùng
2850价格区间策略 – jiàgé qūjiān cèlüè – Price range strategy – Chiến lược phạm vi giá
2851商业折扣 – shāngyè zhékòu – Commercial discount – Chiết khấu thương mại
2852最低价格保证 – zuìdī jiàgé bǎozhèng – Lowest price guarantee – Cam kết giá thấp nhất
2853超额利润 – chāo’é lìrùn – Excess profit – Lợi nhuận vượt trội
2854即期付款 – jíqī fùkuǎn – Spot payment – Thanh toán ngay
2855定价权限 – dìngjià quánxiàn – Pricing authority – Quyền định giá
2856货币汇率 – huòbì huìlǜ – Currency exchange rate – Tỷ giá hối đoái
2857量化定价 – liànghuà dìngjià – Quantitative pricing – Định giá theo số lượng
2858价格稳定 – jiàgé wěndìng – Price stability – Ổn định giá cả
2859采购折扣 – cǎigòu zhékòu – Purchase discount – Chiết khấu mua hàng
2860进货价格 – jìnhuò jiàgé – Purchase price – Giá nhập hàng
2861产品促销 – chǎnpǐn cùxiāo – Product promotion – Khuyến mãi sản phẩm
2862最高可接受价格 – zuìgāo kě jiēshòu jiàgé – Maximum acceptable price – Giá có thể chấp nhận cao nhất
2863销售额 – xiāoshòu’é – Sales revenue – Doanh thu bán hàng
2864价格透明度 – jiàgé tòumíng dù – Price transparency – Độ minh bạch giá cả
2865交易折扣 – jiāoyì zhékòu – Trade discount – Chiết khấu giao dịch
2866价格浮动 – jiàgé fúdòng – Price fluctuation – Sự biến động giá cả
2867价格磋商 – jiàgé cuōshāng – Price consultation – Thương lượng giá cả
2868利润空间 – lìrùn kōngjiān – Profit margin – Không gian lợi nhuận
2869价格监控 – jiàgé jiānkòng – Price monitoring – Giám sát giá cả
2870试探价格 – shìtàn jiàgé – Test price – Giá thử nghiệm
2871动态报价 – dòngtài bàojià – Dynamic quotation – Báo giá linh hoạt
2872竞争优势 – jìngzhēng yōushì – Competitive edge – Lợi thế cạnh tranh
2873降价促销 – jiàngjià cùxiāo – Price reduction promotion – Khuyến mãi giảm giá
2874定价精确性 – dìngjià jīngquè xìng – Pricing accuracy – Độ chính xác trong định giá
2875谈判筹码 – tánpàn chóumǎ – Negotiation leverage – Lợi thế trong đàm phán
2876价格接受度 – jiàgé jiēshòu dù – Price acceptability – Mức độ chấp nhận giá
2877价值评估 – jiàzhí pínggū – Value evaluation – Đánh giá giá trị
2878折扣幅度限制 – zhékòu fúdù xiànzhì – Discount limit – Giới hạn chiết khấu
2879谈判基准 – tánpàn jīzhǔn – Negotiation benchmark – Tiêu chuẩn đàm phán
2880价格让步 – jiàgé ràngbù – Price concession – Nhượng bộ giá cả
2881成交条件 – chéngjiāo tiáojiàn – Transaction terms – Điều kiện giao dịch
2882订购数量 – dìnggòu shùliàng – Order quantity – Số lượng đặt hàng
2883成本削减 – chéngběn xuējiǎn – Cost reduction – Cắt giảm chi phí
2884价格有效期 – jiàgé yǒuxiào qī – Price validity period – Thời hạn hiệu lực giá
2885客户谈判能力 – kèhù tánpàn nénglì – Customer negotiation ability – Khả năng đàm phán của khách hàng
2886价格讨论范围 – jiàgé tǎolùn fànwéi – Price discussion scope – Phạm vi thảo luận giá
2887批量采购 – pīliàng cǎigòu – Bulk purchase – Mua số lượng lớn
2888退货条款 – tuìhuò tiáokuǎn – Return policy – Điều khoản trả hàng
2889财务影响 – cáiwù yǐngxiǎng – Financial impact – Ảnh hưởng tài chính
2890目标成本 – mùbiāo chéngběn – Target cost – Chi phí mục tiêu
2891价格公正性 – jiàgé gōngzhèng xìng – Price fairness – Tính công bằng của giá
2892价格优惠方案 – jiàgé yōuhuì fāng’àn – Discount scheme – Phương án ưu đãi giá cả
2893尾款 – wěikuǎn – Balance payment – Thanh toán cuối
2894违约金 – wéiyuē jīn – Penalty for breach – Tiền phạt vi phạm
2895交货期限 – jiāohuò qīxiàn – Delivery deadline – Thời hạn giao hàng
2896增值服务 – zēngzhí fúwù – Value-added services – Dịch vụ giá trị gia tăng
2897报价流程 – bàojià liúchéng – Quotation process – Quy trình báo giá
2898价格试探 – jiàgé shìtàn – Price probing – Thăm dò giá cả
2899长期合作 – chángqī hézuò – Long-term cooperation – Hợp tác dài hạn
2900预付款 – yùfù kuǎn – Advance payment – Tiền trả trước
2901竞标价格 – jìngbiāo jiàgé – Bid price – Giá đấu thầu
2902附加费用 – fùjiā fèiyòng – Additional fees – Chi phí bổ sung
2903市场反应 – shìchǎng fǎnyìng – Market reaction – Phản ứng thị trường
2904合同约定 – hétóng yuēdìng – Contract agreement – Thỏa thuận hợp đồng
2905付款条款 – fùkuǎn tiáokuǎn – Payment terms – Điều khoản thanh toán
2906回扣 – huíkòu – Rebate – Hoàn tiền
2907谈判记录 – tánpàn jìlù – Negotiation records – Biên bản đàm phán
2908差异化定价 – chāyìhuà dìngjià – Differentiated pricing – Định giá phân biệt
2909谈判专家 – tánpàn zhuānjiā – Negotiation expert – Chuyên gia đàm phán
2910合同违约 – hétóng wéiyuē – Contract breach – Vi phạm hợp đồng
2911开价范围 – kāijià fànwéi – Opening price range – Phạm vi giá mở đầu
2912经济效应 – jīngjì xiàoyìng – Economic effect – Hiệu ứng kinh tế
2913供货价格 – gōnghuò jiàgé – Supply price – Giá cung ứng
2914市场预测 – shìchǎng yùcè – Market forecast – Dự đoán thị trường
2915提前付款折扣 – tíqián fùkuǎn zhékòu – Early payment discount – Chiết khấu trả sớm
2916成本结构 – chéngběn jiégòu – Cost structure – Cơ cấu chi phí
2917谈判风险 – tánpàn fēngxiǎn – Negotiation risk – Rủi ro đàm phán
2918供货周期 – gōnghuò zhōuqī – Supply cycle – Chu kỳ cung cấp
2919合同期限 – hétóng qīxiàn – Contract term – Thời hạn hợp đồng
2920独家供应权 – dújiā gōngyìng quán – Exclusive supply rights – Quyền cung ứng độc quyền
2921供货合同 – gōnghuò hétóng – Supply contract – Hợp đồng cung cấp
2922供货责任 – gōnghuò zérèn – Supply responsibility – Trách nhiệm cung cấp
2923商务条款 – shāngwù tiáokuǎn – Business terms – Điều khoản thương mại
2924合约履行 – héyuē lǚxíng – Contract fulfillment – Thực hiện hợp đồng
2925违约赔偿 – wéiyuē péicháng – Breach compensation – Bồi thường vi phạm
2926动态报价 – dòngtài bàojià – Dynamic pricing – Báo giá động
2927折扣码 – zhékòu mǎ – Discount code – Mã giảm giá
2928最低限价 – zuìdī xiànjià – Minimum price limit – Giá sàn
2929最高限价 – zuìgāo xiànjià – Maximum price limit – Giá trần
2930增值附加费 – zēngzhí fùjiā fèi – Value-added surcharge – Phụ phí giá trị gia tăng
2931价格偏好 – jiàgé piānhào – Price preference – Sở thích về giá
2932附加服务协议 – fùjiā fúwù xiéyì – Additional services agreement – Thỏa thuận dịch vụ bổ sung
2933价格核算 – jiàgé hésuàn – Price calculation – Tính toán giá cả
2934最低报价 – zuìdī bàojià – Lowest bid – Báo giá thấp nhất
2935高端市场 – gāoduān shìchǎng – High-end market – Thị trường cao cấp
2936低端市场 – dīduān shìchǎng – Low-end market – Thị trường bình dân
2937议价截止期 – yìjià jiézhǐ qī – Bargaining deadline – Thời hạn thương lượng
2938成交条件 – chéngjiāo tiáojiàn – Transaction conditions – Điều kiện giao dịch
2939多方谈判 – duōfāng tánpàn – Multilateral negotiation – Đàm phán đa phương
2940议价优势 – yìjià yōushì – Bargaining advantage – Lợi thế thương lượng
2941税前价格 – shuìqián jiàgé – Pre-tax price – Giá trước thuế
2942税后价格 – shuìhòu jiàgé – After-tax price – Giá sau thuế
2943产品毛利率 – chǎnpǐn máolì lǜ – Product gross margin – Tỷ suất lợi nhuận gộp
2944运营成本 – yùnyíng chéngběn – Operating cost – Chi phí vận hành
2945市场溢价能力 – shìchǎng yìjià nénglì – Market premium ability – Khả năng định giá cao hơn thị trường
2946价格竞争策略 – jiàgé jìngzhēng cèlüè – Price competition strategy – Chiến lược cạnh tranh giá cả
2947溢价能力 – yìjià nénglì – Pricing power – Khả năng áp giá cao
2948买方市场 – mǎifāng shìchǎng – Buyers’ market – Thị trường người mua
2949卖方市场 – màifāng shìchǎng – Sellers’ market – Thị trường người bán
2950谈判筹码 – tánpàn chóumǎ – Negotiation leverage – Đòn bẩy đàm phán
2951价格敏感度 – jiàgé mǐngǎndù – Price sensitivity – Độ nhạy cảm về giá
2952成本定价法 – chéngběn dìngjià fǎ – Cost-based pricing – Phương pháp định giá dựa trên chi phí
2953动态成本分析 – dòngtài chéngběn fēnxī – Dynamic cost analysis – Phân tích chi phí động
2954打包销售 – dǎbāo xiāoshòu – Bundled sales – Bán hàng gói
2955公平交易价格 – gōngpíng jiāoyì jiàgé – Fair trade price – Giá giao dịch công bằng
2956价格协调 – jiàgé xiétiáo – Price alignment – Điều chỉnh giá hợp lý
2957报价单 – bàojià dān – Quotation form – Bảng báo giá
2958议价记录 – yìjià jìlù – Bargaining record – Ghi chép thương lượng
2959供应链价格 – gōngyìng liàn jiàgé – Supply chain price – Giá chuỗi cung ứng
2960谈判合作伙伴 – tánpàn hézuò huǒbàn – Negotiation partner – Đối tác đàm phán
2961分摊成本 – fēntān chéngběn – Shared costs – Chi phí chia sẻ
2962招标价格 – zhāobiāo jiàgé – Tender price – Giá thầu
2963竞标价格 – jìngbiāo jiàgé – Bid price – Giá dự thầu
2964定价区间 – dìngjià qūjiān – Pricing range – Khoảng giá
2965初始报价 – chūshǐ bàojià – Initial offer – Báo giá ban đầu
2966价格偏低 – jiàgé piāndī – Underpriced – Giá quá thấp
2967价格偏高 – jiàgé piāngāo – Overpriced – Giá quá cao
2968成本分摊 – chéngběn fēntān – Cost sharing – Phân bổ chi phí
2969谈判策略 – tánpàn cèlüè – Negotiation tactics – Chiến thuật đàm phán
2970报价有效期 – bàojià yǒuxiàoqī – Quotation validity – Thời hạn báo giá
2971价格条款 – jiàgé tiáokuǎn – Pricing terms – Điều khoản giá cả
2972对等报价 – duìděng bàojià – Counteroffer – Báo giá đối ứng
2973谈判中断 – tánpàn zhōngduàn – Negotiation breakdown – Gián đoạn đàm phán
2974谈判僵局 – tánpàn jiāngjú – Negotiation impasse – Bế tắc đàm phán
2975重新报价 – chóngxīn bàojià – Re-quote – Báo giá lại
2976独家报价 – dújiā bàojià – Exclusive offer – Ưu đãi độc quyền
2977降价空间 – jiàngjià kōngjiān – Price reduction room – Không gian giảm giá
2978保本价格 – bǎoběn jiàgé – Break-even price – Giá hòa vốn
2979批量价格 – pīliàng jiàgé – Bulk price – Giá mua số lượng lớn
2980优惠价格 – yōuhuì jiàgé – Preferential price – Giá ưu đãi
2981价格敏感区 – jiàgé mǐngǎn qū – Price-sensitive area – Khu vực nhạy cảm về giá
2982谈判让步 – tánpàn ràngbù – Negotiation concession – Nhượng bộ trong đàm phán
2983成本效益分析 – chéngběn xiàoyì fēnxī – Cost-benefit analysis – Phân tích chi phí lợi ích
2984透明价格 – tòumíng jiàgé – Transparent pricing – Định giá minh bạch
2985多级定价 – duōjí dìngjià – Multi-tier pricing – Định giá nhiều cấp
2986议价条件 – yìjià tiáojiàn – Bargaining terms – Điều kiện thương lượng
2987期货价格 – qīhuò jiàgé – Futures price – Giá kỳ hạn
2988价格障碍 – jiàgé zhàng’ài – Price barrier – Rào cản giá cả
2989全包价格 – quánbāo jiàgé – All-inclusive price – Giá trọn gói
2990最高报价 – zuìgāo bàojià – Highest bid – Báo giá cao nhất
2991中间价格 – zhōngjiān jiàgé – Middle price – Giá trung bình
2992分成比例 – fēnchéng bǐlì – Revenue sharing ratio – Tỷ lệ phân chia lợi nhuận
2993综合价格 – zōnghé jiàgé – Comprehensive price – Giá tổng hợp
2994溢价能力 – yìjià nénglì – Pricing power – Khả năng định giá cao hơn
2995原料成本 – yuánliào chéngběn – Raw material cost – Chi phí nguyên liệu
2996劳动力成本 – láodònglì chéngběn – Labor cost – Chi phí nhân công
2997延迟付款成本 – yánchí fùkuǎn chéngběn – Cost of delayed payment – Chi phí chậm thanh toán
2998最优策略 – zuìyōu cèlüè – Optimal strategy – Chiến lược tối ưu
2999可持续利润 – kěchíxù lìrùn – Sustainable profit – Lợi nhuận bền vững
3000价格折让 – jiàgé zhéràng – Price allowance – Nhượng giá
3001议价权限 – yìjià quánxiàn – Bargaining authority – Quyền thương lượng
3002市场导向价格 – shìchǎng dǎoxiàng jiàgé – Market-oriented price – Giá định hướng thị trường
3003附加费 – fùjiā fèi – Surcharge – Phụ phí
3004成本价格 – chéngběn jiàgé – Cost price – Giá gốc
3005边际利润 – biānjì lìrùn – Marginal profit – Lợi nhuận cận biên
3006灵活定价 – línghuó dìngjià – Dynamic pricing – Định giá linh hoạt
3007统一价格 – tǒngyī jiàgé – Uniform price – Giá thống nhất
3008区域价格 – qūyù jiàgé – Regional price – Giá theo khu vực
3009客户满意度 – kèhù mǎnyìdù – Customer satisfaction – Mức độ hài lòng của khách hàng
3010交货期限 – jiāohuò qīxiàn – Delivery deadline – Hạn giao hàng
3011订单数量 – dìngdān shùliàng – Order quantity – Số lượng đơn hàng
3012谈判决策 – tánpàn juécè – Negotiation decision – Quyết định đàm phán
3013谈判能力 – tánpàn nénglì – Negotiation capability – Khả năng đàm phán
3014价格透明度 – jiàgé tòumíngdù – Price transparency – Tính minh bạch giá cả
3015起始价格 – qǐshǐ jiàgé – Starting price – Giá khởi điểm
3016价格公式 – jiàgé gōngshì – Pricing formula – Công thức định giá
3017价格敏感性 – jiàgé mǐngǎnxìng – Price sensitivity – Tính nhạy cảm với giá
3018谈判回合 – tánpàn huíhé – Negotiation round – Vòng đàm phán
3019合理定价 – hélǐ dìngjià – Reasonable pricing – Định giá hợp lý
3020特价促销 – tèjià cùxiāo – Special offer promotion – Khuyến mãi giá đặc biệt
3021长线价格 – chángxiàn jiàgé – Long-term price – Giá dài hạn
3022客户忠诚度 – kèhù zhōngchéngdù – Customer loyalty – Độ trung thành của khách hàng
3023性价比 – xìngjiàbǐ – Cost-performance ratio – Tỷ lệ giá trị trên giá cả
3024价格垄断 – jiàgé lǒngduàn – Price monopoly – Độc quyền giá cả
3025价格谈判范围 – jiàgé tánpàn fànwéi – Price negotiation scope – Phạm vi đàm phán giá
3026回报率 – huíbào lǜ – Return rate – Tỷ suất hoàn vốn
3027分级定价 – fēnjí dìngjià – Tiered pricing – Định giá phân cấp
3028竞争力定价 – jìngzhēnglì dìngjià – Competitive pricing – Định giá cạnh tranh
3029谈判备选方案 – tánpàn bèixuǎn fāng’àn – Negotiation alternatives – Các phương án dự phòng khi đàm phán
3030买方市场 – mǎifāng shìchǎng – Buyer’s market – Thị trường người mua
3031卖方市场 – màifāng shìchǎng – Seller’s market – Thị trường người bán
3032订金比例 – dìngjīn bǐlì – Deposit ratio – Tỷ lệ tiền đặt cọc
3033成本压力 – chéngběn yālì – Cost pressure – Áp lực chi phí
3034限时折扣 – xiànshí zhékòu – Limited-time discount – Giảm giá giới hạn thời gian
3035附加条件 – fùjiā tiáojiàn – Additional terms – Điều kiện bổ sung
3036捆绑销售 – kǔnbǎng xiāoshòu – Bundled sales – Bán hàng kèm theo
3037价格弹性 – jiàgé tánxìng – Price elasticity – Độ co giãn của giá cả
3038折扣幅度 – zhékòu fúdù – Discount range – Phạm vi giảm giá
3039定金 – dìngjīn – Deposit – Tiền đặt cọc
3040尾款 – wěikuǎn – Balance payment – Thanh toán còn lại
3041原材料价格 – yuáncáiliào jiàgé – Raw material price – Giá nguyên liệu thô
3042现款现货 – xiànkuǎn xiànhuò – Cash-and-carry – Thanh toán tiền mặt khi nhận hàng
3043结算周期 – jiésuàn zhōuqī – Settlement cycle – Chu kỳ thanh toán
3044合作意向书 – hézuò yìxiàngshū – Letter of intent (LOI) – Thư bày tỏ ý định hợp tác
3045买卖协议 – mǎimài xiéyì – Purchase and sale agreement – Thỏa thuận mua bán
3046竞争报价 – jìngzhēng bàojià – Competitive offer – Báo giá cạnh tranh
3047最终提案 – zuìzhōng tí’àn – Final proposal – Đề xuất cuối cùng
3048议价策略 – yìjià cèlüè – Bargaining strategy – Chiến lược đàm phán giá
3049最终报价 – zuìzhōng bàojià – Final quotation – Báo giá cuối cùng
3050标准定价 – biāozhǔn dìngjià – Standard pricing – Định giá tiêu chuẩn
3051市场份额 – shìchǎng fèn’é – Market share – Thị phần thị trường
3052客户分类 – kèhù fēnlèi – Customer segmentation – Phân loại khách hàng
3053试探性报价 – shìtàn xìng bàojià – Tentative offer – Báo giá thăm dò
3054独家协议 – dújiā xiéyì – Exclusive agreement – Thỏa thuận độc quyền
3055成本效益分析 – chéngběn xiàoyì fēnxī – Cost-benefit analysis – Phân tích lợi ích chi phí
3056中端市场 – zhōngduān shìchǎng – Mid-range market – Thị trường trung cấp
3057低端市场 – dīduān shìchǎng – Low-end market – Thị trường giá rẻ
3058价格公道 – jiàgé gōngdào – Fair pricing – Định giá công bằng
3059优惠方案 – yōuhuì fāng’àn – Preferential scheme – Phương án ưu đãi
3060物流成本 – wùliú chéngběn – Logistics cost – Chi phí hậu cần
3061进口关税 – jìnkǒu guānshuì – Import tariff – Thuế nhập khẩu
3062出口退税 – chūkǒu tuìshuì – Export tax rebate – Hoàn thuế xuất khẩu
3063履约能力 – lǚyuē nénglì – Performance capability – Khả năng thực hiện hợp đồng
3064妥协方案 – tuǒxié fāng’àn – Compromise solution – Giải pháp thỏa hiệp
3065利润率 – lìrùn lǜ – Profit margin – Biên độ lợi nhuận
3066价格上限 – jiàgé shàngxiàn – Price ceiling – Mức giá tối đa
3067价格下限 – jiàgé xiàxiàn – Price floor – Mức giá tối thiểu
3068优惠幅度 – yōuhuì fúdù – Discount range – Mức ưu đãi
3069附加费用 – fùjiā fèiyòng – Additional charges – Phí phụ thu
3070市场行情 – shìchǎng hángqíng – Market conditions – Tình hình thị trường
3071服务条款 – fúwù tiáokuǎn – Service terms – Điều khoản dịch vụ
3072延期付款 – yánqí fùkuǎn – Deferred payment – Thanh toán chậm
3073试用期 – shìyòng qī – Trial period – Thời gian dùng thử
3074最低订货量 – zuìdī dìnghuò liàng – Minimum order quantity – Số lượng đặt hàng tối thiểu
3075现货价格 – xiànhuò jiàgé – Spot price – Giá tại chỗ
3076运费成本 – yùnfèi chéngběn – Shipping cost – Chi phí vận chuyển
3077包邮服务 – bāoyóu fúwù – Free shipping – Dịch vụ miễn phí vận chuyển
3078清关费用 – qīngguān fèiyòng – Customs clearance fee – Phí thông quan
3079跨国谈判 – kuàguó tánpàn – International negotiation – Đàm phán quốc tế
3080合约期限 – héyuē qīxiàn – Contract duration – Thời hạn hợp đồng
3081税收政策 – shuìshōu zhèngcè – Tax policy – Chính sách thuế
3082融资渠道 – róngzī qúdào – Financing channels – Kênh tài chính
3083保密协议 – bǎomì xiéyì – Confidentiality agreement – Thỏa thuận bảo mật
3084价格敏感性 – jiàgé mǐngǎnxìng – Price sensitivity – Độ nhạy cảm giá
3085定金条款 – dìngjīn tiáokuǎn – Deposit terms – Điều khoản đặt cọc
3086尾款支付 – wěikuǎn zhīfù – Balance payment – Thanh toán phần còn lại
3087价格对比 – jiàgé duìbǐ – Price comparison – So sánh giá cả
3088批发价格 – pīfā jiàgé – Wholesale price – Giá bán sỉ
3089现金折扣 – xiànjīn zhékòu – Cash discount – Chiết khấu thanh toán tiền mặt
3090延期交货 – yánqí jiāohuò – Delivery delay – Giao hàng chậm
3091物流服务 – wùliú fúwù – Logistics services – Dịch vụ hậu cần
3092客户保留率 – kèhù bǎoliú lǜ – Customer retention rate – Tỷ lệ giữ chân khách hàng
3093促销活动 – cùxiāo huódòng – Promotion campaign – Chương trình khuyến mãi
3094价格折扣 – jiàgé zhékòu – Price discount – Giảm giá
3095单价调整 – dānjià tiáozhěng – Unit price adjustment – Điều chỉnh giá từng sản phẩm
3096独家供应 – dújiā gōngyìng – Exclusive supply – Cung cấp độc quyền
3097业务增长 – yèwù zēngzhǎng – Business growth – Tăng trưởng kinh doanh
3098违约处罚 – wéiyuē chǔfá – Breach penalty – Hình phạt vi phạm hợp đồng
3099原材料成本 – yuán cáiliào chéngběn – Raw material cost – Chi phí nguyên liệu thô
3100毛利率 – máolì lǜ – Gross profit margin – Tỷ suất lợi nhuận gộp
3101净利率 – jìnglì lǜ – Net profit margin – Tỷ suất lợi nhuận ròng
3102预付款 – yùfù kuǎn – Advance payment – Thanh toán trước
3103税后利润 – shuìhòu lìrùn – After-tax profit – Lợi nhuận sau thuế
3104合同金额 – hétóng jīn’é – Contract amount – Số tiền hợp đồng
3105出口关税 – chūkǒu guānshuì – Export tariff – Thuế xuất khẩu
3106价格固定 – jiàgé gùdìng – Fixed price – Giá cố định
3107价格变更 – jiàgé biàngēng – Price change – Thay đổi giá cả
3108批量折扣 – pīliàng zhékòu – Bulk discount – Giảm giá theo số lượng
3109提前付款 – tíqián fùkuǎn – Early payment – Thanh toán trước hạn
3110贸易壁垒 – màoyì bìlěi – Trade barrier – Rào cản thương mại
3111生产效率 – shēngchǎn xiàolǜ – Production efficiency – Hiệu suất sản xuất
3112生产能力 – shēngchǎn nénglì – Production capacity – Năng lực sản xuất
3113季节性价格 – jìjiéxìng jiàgé – Seasonal price – Giá theo mùa
3114报价策略 – bàojià cèlüè – Quoting strategy – Chiến lược báo giá
3115税前利润 – shuìqián lìrùn – Pre-tax profit – Lợi nhuận trước thuế
3116商业伙伴 – shāngyè huǒbàn – Business partner – Đối tác kinh doanh
3117最终协议 – zuìzhōng xiéyì – Final agreement – Thỏa thuận cuối cùng
3118库存成本 – kùcún chéngběn – Inventory cost – Chi phí tồn kho
3119信用期限 – xìnyòng qīxiàn – Credit term – Thời hạn tín dụng
3120货运费用 – huòyùn fèiyòng – Freight cost – Chi phí vận chuyển
3121折扣协议 – zhékòu xiéyì – Discount agreement – Thỏa thuận giảm giá
3122税率调整 – shuìlǜ tiáozhěng – Tax rate adjustment – Điều chỉnh thuế suất
3123交货地点 – jiāohuò dìdiǎn – Delivery location – Địa điểm giao hàng
3124运输保险 – yùnshū bǎoxiǎn – Transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển
3125违约金 – wéiyuē jīn – Penalty fee – Tiền phạt vi phạm hợp đồng
3126最低成本 – zuìdī chéngběn – Minimum cost – Chi phí tối thiểu
3127增值服务 – zēngzhí fúwù – Value-added services – Dịch vụ gia tăng giá trị
3128调整机制 – tiáozhěng jīzhì – Adjustment mechanism – Cơ chế điều chỉnh
3129价格调整 – jiàgé tiáozhěng – Price adjustment – Điều chỉnh giá cả
3130降价空间 – jiàngjià kōngjiān – Room for price reduction – Dư địa giảm giá
3131溢价 – yìjià – Premium price – Giá cao cấp
3132价格预测 – jiàgé yùcè – Price forecast – Dự đoán giá cả
3133市场占有率 – shìchǎng zhànyǒu lǜ – Market penetration – Tỷ lệ thâm nhập thị trường
3134合同期限 – hétóng qīxiàn – Contract period – Thời hạn hợp đồng
3135短期协议 – duǎnqī xiéyì – Short-term agreement – Thỏa thuận ngắn hạn
3136附加费用 – fùjiā fèiyòng – Additional cost – Chi phí bổ sung
3137经济规模 – jīngjì guīmó – Economies of scale – Quy mô kinh tế
3138提前付款 – tíqián fùkuǎn – Advance payment – Thanh toán trước
3139延迟付款 – yánchí fùkuǎn – Delayed payment – Trả chậm
3140尾款 – wěikuǎn – Final payment – Thanh toán cuối cùng
3141赊销 – shēxiāo – Credit sales – Bán hàng trả sau
3142原材料价格 – yuán cáiliào jiàgé – Raw material price – Giá nguyên liệu
3143汇率波动 – huìlǜ bōdòng – Exchange rate fluctuation – Biến động tỷ giá hối đoái
3144采购计划 – cǎigòu jìhuà – Procurement plan – Kế hoạch mua sắm
3145市场动态 – shìchǎng dòngtài – Market trends – Xu hướng thị trường
3146价格指数 – jiàgé zhǐshù – Price index – Chỉ số giá cả
3147货币贬值 – huòbì biǎnzhí – Currency devaluation – Phá giá tiền tệ
3148税务优惠 – shuìwù yōuhuì – Tax incentives – Ưu đãi thuế
3149提前交货 – tíqián jiāohuò – Early delivery – Giao hàng sớm
3150滞纳金 – zhìnà jīn – Late fee – Phí trễ hạn
3151供货协议 – gōnghuò xiéyì – Supply agreement – Thỏa thuận cung cấp hàng
3152条款修订 – tiáokuǎn xiūdìng – Clause amendment – Sửa đổi điều khoản
3153运输延误 – yùnshū yánwù – Shipping delay – Sự chậm trễ vận chuyển
3154优惠条款 – yōuhuì tiáokuǎn – Preferential terms – Điều khoản ưu đãi
3155补偿协议 – bǔcháng xiéyì – Compensation agreement – Thỏa thuận bồi thường
3156价格合理化 – jiàgé hélǐ huà – Price rationalization – Hợp lý hóa giá cả
3157定价参考 – dìngjià cānkǎo – Pricing reference – Tham chiếu giá
3158谈判中断 – tánpàn zhōngduàn – Negotiation breakdown – Đàm phán bị gián đoạn
3159溢价策略 – yìjià cèlüè – Premium pricing strategy – Chiến lược giá cao
3160成本上涨 – chéngběn shàngzhǎng – Cost increase – Chi phí tăng
3161最低订购量 – zuìdī dìnggòu liàng – Minimum order quantity – Số lượng đặt hàng tối thiểu
3162价格压力测试 – jiàgé yālì cèshì – Price stress test – Kiểm tra sức chịu đựng giá cả
3163提前结束谈判 – tíqián jiéshù tánpàn – Early termination of negotiation – Kết thúc sớm đàm phán
3164报价有效期 – bàojià yǒuxiàoqī – Quotation validity – Thời hạn hiệu lực báo giá
3165市场疲软 – shìchǎng píruǎn – Market slump – Thị trường suy yếu
3166竞争激烈 – jìngzhēng jīliè – Intense competition – Cạnh tranh khốc liệt
3167议价权 – yìjià quán – Bargaining power – Quyền đàm phán
3168逐步提价 – zhúbù tíjià – Gradual price increase – Tăng giá dần
3169定期调整 – dìngqī tiáozhěng – Regular adjustment – Điều chỉnh định kỳ
3170议价能力 – yìjià nénglì – Negotiation capacity – Khả năng thương lượng
3171货运保险 – huòyùn bǎoxiǎn – Cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa
3172买家行为 – mǎijiā xíngwéi – Buyer behavior – Hành vi người mua
3173税费负担 – shuìfèi fùdān – Tax burden – Gánh nặng thuế phí
3174提前退出 – tíqián tuìchū – Early withdrawal – Rút lui sớm
3175总成本控制 – zǒng chéngběn kòngzhì – Total cost control – Kiểm soát tổng chi phí
3176替代产品 – tìdài chǎnpǐn – Substitute product – Sản phẩm thay thế
3177定价战 – dìngjià zhàn – Price war – Chiến tranh giá cả
3178原料波动 – yuánliào bōdòng – Raw material fluctuation – Biến động nguyên liệu
3179特殊需求 – tèshū xūqiú – Special requirements – Nhu cầu đặc biệt
3180合同纠纷 – hétóng jiūfēn – Contract dispute – Tranh chấp hợp đồng
3181报价波动 – bàojià bōdòng – Quotation fluctuation – Sự dao động báo giá
3182违约金 – wéiyuē jīn – Penalty fee – Phí phạt vi phạm
3183价格底线 – jiàgé dǐxiàn – Price bottom line – Giá tối thiểu có thể chấp nhận
3184运输费用 – yùnshū fèiyòng – Transportation cost – Chi phí vận chuyển
3185信用额度 – xìnyòng édù – Credit limit – Hạn mức tín dụng
3186价格锁定 – jiàgé suǒdìng – Price lock-in – Khóa giá
3187需求预测 – xūqiú yùcè – Demand forecasting – Dự đoán nhu cầu
3188议价筹码 – yìjià chóumǎ – Bargaining chip – Con bài thương lượng
3189降价空间 – jiàngjià kōngjiān – Price reduction room – Khoảng giảm giá
3190谈判代表 – tánpàn dàibiǎo – Negotiation representative – Đại diện đàm phán
3191价格浮动 – jiàgé fúdòng – Price fluctuation – Sự dao động giá cả
3192消费者行为 – xiāofèizhě xíngwéi – Consumer behavior – Hành vi người tiêu dùng
3193售后服务 – shòuhòu fúwù – After-sales service – Dịch vụ sau bán hàng
3194议价能力 – yìjià nénglì – Bargaining power – Khả năng đàm phán
3195价格协调 – jiàgé xiétiáo – Price coordination – Điều chỉnh giá cả
3196优惠幅度 – yōuhuì fúdù – Discount range – Mức độ ưu đãi
3197协商会议 – xiéshāng huìyì – Negotiation meeting – Cuộc họp đàm phán
3198合作意向 – hézuò yìxiàng – Cooperation intent – Ý định hợp tác
3199商业秘密 – shāngyè mìmì – Trade secret – Bí mật kinh doanh
3200市场份析 – shìchǎng fēnxī – Market analysis – Phân tích thị trường
3201产品升级 – chǎnpǐn shēngjí – Product upgrade – Nâng cấp sản phẩm
3202议价技巧 – yìjià jìqiǎo – Bargaining skills – Kỹ năng đàm phán giá
3203价格妥协 – jiàgé tuǒxié – Price compromise – Thỏa hiệp giá cả
3204竞争力 – jìngzhēng lì – Competitiveness – Khả năng cạnh tranh
3205价格优势 – jiàgé yōushì – Price advantage – Lợi thế giá cả
3206质量控制 – zhìliàng kòngzhì – Quality control – Kiểm soát chất lượng
3207长远利益 – chángyuǎn lìyì – Long-term interests – Lợi ích lâu dài
3208价格模式 – jiàgé móshì – Pricing model – Mô hình giá
3209价格敏感性 – jiàgé mǐngǎn xìng – Price sensitivity – Độ nhạy cảm về giá
3210合同谈判 – hétóng tánpàn – Contract negotiation – Đàm phán hợp đồng
3211销售协议 – xiāoshòu xiéyì – Sales agreement – Thỏa thuận bán hàng
3212商业条款 – shāngyè tiáokuǎn – Business terms – Điều khoản kinh doanh
3213价格门槛 – jiàgé ménkǎn – Price threshold – Ngưỡng giá cả
3214价格控制 – jiàgé kòngzhì – Price control – Kiểm soát giá cả
3215价格竞争力 – jiàgé jìngzhēng lì – Price competitiveness – Năng lực cạnh tranh giá cả
3216谈判战略 – tánpàn zhànlüè – Negotiation strategy – Chiến lược đàm phán
3217合约条款 – héyuē tiáokuǎn – Contract terms – Điều khoản hợp đồng
3218付款期限 – fùkuǎn qīxiàn – Payment deadline – Thời hạn thanh toán
3219产品优势 – chǎnpǐn yōushì – Product advantage – Ưu thế sản phẩm
3220供需关系 – gōng xū guānxì – Supply-demand relationship – Quan hệ cung cầu
3221价格体系 – jiàgé tǐxì – Price system – Hệ thống giá cả
3222利润率 – lìrùn lǜ – Profit rate – Tỷ suất lợi nhuận
3223供货条件 – gōnghuò tiáojiàn – Supply conditions – Điều kiện cung cấp hàng
3224交货期 – jiāohuò qī – Delivery period – Thời gian giao hàng
3225签约时间 – qiānyuē shíjiān – Signing time – Thời gian ký hợp đồng
3226物流管理 – wùliú guǎnlǐ – Logistics management – Quản lý logistics
3227服务费用 – fúwù fèiyòng – Service charge – Phí dịch vụ
3228竞争分析 – jìngzhēng fēnxī – Competitive analysis – Phân tích cạnh tranh
3229推广策略 – tuīguǎng cèlüè – Promotion strategy – Chiến lược quảng bá
3230促销计划 – cùxiāo jìhuà – Promotion plan – Kế hoạch khuyến mãi
3231供需平衡 – gōng xū pínghéng – Supply-demand balance – Cân bằng cung cầu
3232市场潜力 – shìchǎng qiánlì – Market potential – Tiềm năng thị trường
3233采购策略 – cǎigòu cèlüè – Procurement strategy – Chiến lược mua sắm
3234生产效率 – shēngchǎn xiàolǜ – Production efficiency – Hiệu quả sản xuất
3235价格协议 – jiàgé xiéyì – Price agreement – Thỏa thuận giá cả
3236退货条件 – tuìhuò tiáojiàn – Return terms – Điều kiện trả hàng
3237商业机密 – shāngyè jīmì – Business secret – Bí mật kinh doanh
3238价格优势 – jiàgé yōushì – Price advantage – Lợi thế về giá cả
3239市场动态 – shìchǎng dòngtài – Market dynamics – Biến động thị trường
3240产品规格 – chǎnpǐn guīgé – Product specifications – Quy cách sản phẩm
3241包装标准 – bāozhuāng biāozhǔn – Packaging standard – Tiêu chuẩn đóng gói
3242订货周期 – dìnghuò zhōuqī – Order cycle – Chu kỳ đặt hàng
3243合同履行 – hétóng lǚxíng – Contract performance – Thực hiện hợp đồng
3244物流成本 – wùliú chéngběn – Logistics cost – Chi phí logistics
3245品牌策略 – pǐnpái cèlüè – Brand strategy – Chiến lược thương hiệu
3246进口关税 – jìnkǒu guānshuì – Import duty – Thuế nhập khẩu
3247出口条件 – chūkǒu tiáojiàn – Export terms – Điều kiện xuất khẩu
3248货款结算 – huòkuǎn jiésuàn – Payment settlement – Thanh toán tiền hàng
3249长期供应 – chángqī gōngyìng – Long-term supply – Cung ứng dài hạn
3250货物运输 – huòwù yùnshū – Goods transportation – Vận chuyển hàng hóa
3251合同解除 – hétóng jiěchú – Contract termination – Hủy bỏ hợp đồng
3252生产调度 – shēngchǎn tiáodù – Production scheduling – Lên lịch sản xuất
3253供应商管理 – gōngyìng shāng guǎnlǐ – Supplier management – Quản lý nhà cung cấp
3254限时折扣 – xiànshí zhékòu – Time-limited discount – Giảm giá có thời hạn
3255短期合同 – duǎnqī hétóng – Short-term contract – Hợp đồng ngắn hạn
3256现金折扣 – xiànjīn zhékòu – Cash discount – Giảm giá khi thanh toán bằng tiền mặt
3257货币波动 – huòbì bōdòng – Currency fluctuation – Biến động tiền tệ
3258合同履行期 – hétóng lǚxíng qī – Contract performance period – Thời gian thực hiện hợp đồng
3259贸易政策 – màoyì zhèngcè – Trade policy – Chính sách thương mại
3260财务报表 – cáiwù bàobiǎo – Financial statement – Báo cáo tài chính
3261价格竞争 – jiàgé jìngzhēng – Price competition – Cạnh tranh về giá cả
3262供应商协议 – gōngyìng shāng xiéyì – Supplier agreement – Thỏa thuận nhà cung cấp
3263定金支付 – dìngjīn zhīfù – Deposit payment – Thanh toán đặt cọc
3264企业融资 – qǐyè róngzī – Corporate financing – Tài trợ doanh nghiệp
3265大宗采购 – dàzōng cǎigòu – Bulk purchasing – Mua sắm số lượng lớn
3266批量折扣 – pīliàng zhékòu – Bulk discount – Giảm giá khi mua số lượng lớn
3267退款政策 – tuìkuǎn zhèngcè – Refund policy – Chính sách hoàn tiền
3268资本回报率 – zīběn huíbào lǜ – Return on investment (ROI) – Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn đầu tư
3269信用额度 – xìnyòng èdù – Credit limit – Hạn mức tín dụng
3270订金条款 – dìngjīn tiáokuǎn – Deposit terms – Điều khoản đặt cọc
3271货物验收 – huòwù yànshōu – Goods inspection – Kiểm tra hàng hóa
3272商务谈判 – shāngwù tánpàn – Business negotiation – Đàm phán kinh doanh
3273协议条款 – xiéyì tiáokuǎn – Agreement terms – Điều khoản hợp đồng
3274采购量 – cǎigòu liàng – Purchase volume – Lượng mua
3275延迟付款 – yánchí fùkuǎn – Deferred payment – Thanh toán chậm
3276竞争力分析 – jìngzhēng lì fēnxī – Competitive analysis – Phân tích năng lực cạnh tranh
3277合同修改 – hétóng xiūgǎi – Contract modification – Sửa đổi hợp đồng
3278库存管理系统 – kùcún guǎnlǐ xìtǒng – Inventory management system – Hệ thống quản lý tồn kho
3279国际贸易 – guójì màoyì – International trade – Thương mại quốc tế
3280资金流动 – zījīn liúdòng – Cash flow – Dòng tiền
3281进口商 – jìnkǒu shāng – Importer – Nhà nhập khẩu
3282出口商 – chūkǒu shāng – Exporter – Nhà xuất khẩu
3283产品认证 – chǎnpǐn rènzhèng – Product certification – Chứng nhận sản phẩm
3284库存清单 – kùcún qīngdān – Inventory list – Danh sách tồn kho
3285付款期限 – fùkuǎn qīxiàn – Payment term – Thời hạn thanh toán
3286出口许可 – chūkǒu xǔkě – Export license – Giấy phép xuất khẩu
3287合同执行 – hétóng zhíxíng – Contract execution – Thực hiện hợp đồng
3288长期协议 – chángqī xiéyì – Long-term agreement – Thỏa thuận dài hạn
3289供应保障 – gōngyìng bǎozhàng – Supply guarantee – Bảo đảm cung ứng
3290合同条款 – hétóng tiáokuǎn – Contract clause – Điều khoản hợp đồng
3291财务审计 – cáiwù shěnjì – Financial audit – Kiểm toán tài chính
3292付款条件谈判 – fùkuǎn tiáojiàn tánpàn – Payment terms negotiation – Đàm phán điều kiện thanh toán
3293成本节约 – chéngběn jiéyuē – Cost savings – Tiết kiệm chi phí
3294融资成本 – róngzī chéngběn – Financing cost – Chi phí tài trợ
3295合同管理 – hétóng guǎnlǐ – Contract management – Quản lý hợp đồng
3296价格比较 – jiàgé bǐjiào – Price comparison – So sánh giá cả
3297成本效益 – chéngběn xiàoyì – Cost efficiency – Hiệu quả chi phí
3298供应商关系 – gōngyìng shāng guānxì – Supplier relationship – Mối quan hệ với nhà cung cấp
3299支付计划 – zhīfù jìhuà – Payment plan – Kế hoạch thanh toán
3300商业折扣 – shāngyè zhékòu – Commercial discount – Giảm giá thương mại
3301议价权 – yìjià quán – Bargaining power – Quyền thương lượng giá cả
3302采购合同 – cǎigòu hétóng – Procurement contract – Hợp đồng mua sắm
3303长期供应 – chángqī gōngyìng – Long-term supply – Cung ứng lâu dài
3304现金折扣 – xiànjīn zhékòu – Cash discount – Giảm giá thanh toán ngay
3305交易条款谈判 – jiāoyì tiáokuǎn tánpàn – Negotiation of transaction terms – Đàm phán điều khoản giao dịch
3306价格敏感度 – jiàgé mǐn’gǎn dù – Price sensitivity – Độ nhạy cảm với giá cả
3307合同签署 – hétóng qiānshǔ – Contract signing – Ký hợp đồng
3308定金协议 – dìngjīn xiéyì – Deposit agreement – Thỏa thuận đặt cọc
3309付款保证 – fùkuǎn bǎozhèng – Payment guarantee – Bảo đảm thanh toán
3310供应价格调整 – gōngyìng jiàgé tiáozhěng – Supply price adjustment – Điều chỉnh giá cung ứng
3311合同解除 – hétóng jiěchú – Contract termination – Chấm dứt hợp đồng
3312延期付款 – yánqī fùkuǎn – Payment extension – Gia hạn thanh toán
3313交易条款修改 – jiāoyì tiáokuǎn xiūgǎi – Modification of transaction terms – Sửa đổi điều khoản giao dịch
3314客户信用 – kèhù xìnyòng – Customer credit – Tín dụng khách hàng
3315贸易壁垒 – màoyì bìlěi – Trade barriers – Rào cản thương mại
3316产品差异 – chǎnpǐn chāyì – Product differentiation – Sự khác biệt sản phẩm
3317成本上升 – chéngběn shàngshēng – Cost increase – Tăng chi phí
3318供应商评定 – gōngyìng shāng píngdìng – Supplier evaluation – Đánh giá nhà cung cấp
3319质量标准 – zhìliàng biāozhǔn – Quality standard – Tiêu chuẩn chất lượng
3320商品目录 – shāngpǐn mùlù – Product catalog – Danh mục sản phẩm
3321付款方式调整 – fùkuǎn fāngshì tiáozhěng – Payment method adjustment – Điều chỉnh phương thức thanh toán
3322信用评级 – xìnyòng píngjí – Credit rating – Xếp hạng tín dụng
3323补偿条款 – bǔcháng tiáokuǎn – Compensation clause – Điều khoản bồi thường
3324货物损坏 – huòwù sǔnhuài – Damaged goods – Hàng hóa bị hư hỏng
3325退换货政策 – tuì huàn huò zhèngcè – Return and exchange policy – Chính sách đổi trả
3326价格竞争力 – jiàgé jìngzhēng lì – Price competitiveness – Lực cạnh tranh về giá
3327长远规划 – chángyuǎn guīhuà – Long-term planning – Kế hoạch dài hạn
3328产品组合 – chǎnpǐn zǔhé – Product bundle – Gói sản phẩm
3329供应量限制 – gōngyìng liàng xiànzhì – Supply limit – Hạn chế nguồn cung
3330佣金比例 – yōngjīn bǐlì – Commission rate – Tỷ lệ hoa hồng
3331信用期 – xìnyòng qī – Credit period – Thời gian tín dụng
3332总价 – zǒngjià – Total price – Tổng giá
3333折扣率 – zhékòu lǜ – Discount rate – Tỷ lệ giảm giá
3334反向竞价 – fǎnxiàng jìngjià – Reverse auction – Đấu giá ngược
3335报价有效期 – bàojià yǒuxiào qī – Validity of quotation – Thời gian hiệu lực báo giá
3336采购订单 – cǎigòu dìngdān – Purchase order – Đơn đặt hàng
3337交货日期 – jiāohuò rìqī – Delivery date – Ngày giao hàng
3338信用保险 – xìnyòng bǎoxiǎn – Credit insurance – Bảo hiểm tín dụng
3339交易完成 – jiāoyì wánchéng – Transaction completion – Hoàn tất giao dịch
3340免税价格 – miǎnshuì jiàgé – Tax-free price – Giá không chịu thuế
3341包容性定价 – bāoróng xìng dìngjià – Inclusive pricing – Định giá bao gồm
3342发票金额 – fāpiào jīn’é – Invoice amount – Số tiền hóa đơn
3343代理商折扣 – dàilǐ shāng zhékòu – Distributor discount – Giảm giá cho đại lý
3344订货单 – dìnghuò dān – Order form – Đơn đặt hàng
3345折扣范围 – zhékòu fànwéi – Discount range – Phạm vi giảm giá
3346保证金 – bǎozhèngjīn – Deposit – Tiền đặt cọc
3347质量保证 – zhìliàng bǎozhèng – Quality guarantee – Bảo đảm chất lượng
3348现货价格 – xiànhuò jiàgé – Spot price – Giá hiện tại
3349报价调整 – bàojià tiáozhěng – Quotation adjustment – Điều chỉnh báo giá
3350全款支付 – quán kuǎn zhīfù – Full payment – Thanh toán toàn bộ
3351付款协议 – fùkuǎn xiéyì – Payment agreement – Thỏa thuận thanh toán
3352议价空间 – yìjià kōngjiān – Negotiation space – Không gian đàm phán
3353提前付款折扣 – tíqián fùkuǎn zhékòu – Early payment discount – Giảm giá khi thanh toán sớm
3354订单取消 – dìngdān qǔxiāo – Order cancellation – Hủy đơn hàng
3355付款延期 – fùkuǎn yánqī – Payment delay – Trì hoãn thanh toán
3356关税 – guānshuì – Tariff – Thuế quan
3357售后服务 – shòu hòu fúwù – After-sales service – Dịch vụ hậu mãi
3358货物退还 – huòwù tuìhuán – Goods return – Trả lại hàng hóa
3359签订合同 – qiāndìng hétóng – Sign a contract – Ký hợp đồng
3360提前支付 – tíqián zhīfù – Prepayment – Thanh toán trước
3361信用等级 – xìnyòng děngjí – Credit rating – Xếp hạng tín dụng
3362支票支付 – zhīpiào zhīfù – Payment by check – Thanh toán bằng séc
3363货款结算 – huòkuǎn jiésuàn – Settlement of payment – Thanh toán hàng hóa
3364跨境支付 – kuàjìng zhīfù – Cross-border payment – Thanh toán xuyên biên giới
3365支付协议 – zhīfù xiéyì – Payment agreement – Thỏa thuận thanh toán
3366价格确认 – jiàgé quèrèn – Price confirmation – Xác nhận giá cả
3367运输费用 – yùnshū fèiyòng – Shipping costs – Chi phí vận chuyển
3368单价 – dān jià – Unit price – Đơn giá
3369货款支付 – huòkuǎn zhīfù – Payment for goods – Thanh toán hàng hóa
3370付款凭证 – fùkuǎn píngzhèng – Payment receipt – Biên lai thanh toán
3371资金周转 – zījīn zhōuzhuǎn – Capital turnover – Luân chuyển vốn
3372采购合同条款 – cǎigòu hétóng tiáokuǎn – Procurement contract terms – Điều khoản hợp đồng mua sắm
3373分配比例 – fēnpèi bǐlì – Allocation ratio – Tỷ lệ phân bổ
3374报价竞争 – bàojià jìngzhēng – Price competition – Cạnh tranh giá
3375供应商折扣 – gōngyìng shāng zhékòu – Supplier discount – Giảm giá từ nhà cung cấp
3376付款期限 – fùkuǎn qīxiàn – Payment deadline – Hạn thanh toán
3377付款计划 – fùkuǎn jìhuà – Payment plan – Kế hoạch thanh toán
3378运输条件 – yùnshū tiáojiàn – Shipping terms – Điều kiện vận chuyển
3379货币汇率波动 – huòbì huìlǜ bōdòng – Currency exchange rate fluctuation – Biến động tỷ giá hối đoái
3380价格商议 – jiàgé shāngyì – Price negotiation – Thương lượng giá cả
3381量大优惠 – liàng dà yōuhuì – Bulk discount – Giảm giá số lượng lớn
3382采购总价 – cǎigòu zǒngjià – Total purchase price – Tổng giá trị mua sắm
3383开票价格 – kāipiào jiàgé – Invoice price – Giá trên hóa đơn
3384延期支付费用 – yánqī zhīfù fèiyòng – Late payment fee – Phí trả chậm
3385库存管理 – kùcún guǎnlǐ – Inventory management – Quản lý kho
3386议价幅度 – yìjià fúdù – Bargaining range – Phạm vi thương lượng giá
3387期货价格 – qīhuò jiàgé – Futures price – Giá hợp đồng tương lai
3388价格修正 – jiàgé xiūzhèng – Price adjustment – Điều chỉnh giá cả
3389分期付款 – fēnqī fùkuǎn – Installment payment – Thanh toán theo đợt
3390延迟交货 – yánchí jiāohuò – Delayed delivery – Giao hàng chậm
3391直接成本 – zhíjiē chéngběn – Direct cost – Chi phí trực tiếp
3392间接成本 – jiànjiē chéngběn – Indirect cost – Chi phí gián tiếp
3393付款折扣 – fùkuǎn zhékòu – Payment discount – Giảm giá thanh toán
3394供应短缺 – gōngyìng duǎnquē – Supply shortage – Thiếu hụt nguồn cung
3395价格固定 – jiàgé gùdìng – Price fixation – Cố định giá
3396批量折扣 – pīliàng zhékòu – Volume discount – Giảm giá theo số lượng
3397库存水平 – kùcún shuǐpíng – Inventory level – Mức độ tồn kho
3398市场竞争力 – shìchǎng jìngzhēnglì – Market competitiveness – Khả năng cạnh tranh của thị trường
3399采购决策 – cǎigòu juécè – Purchasing decision – Quyết định mua sắm
3400价格透明度 – jiàgé tòumíng dù – Price transparency – Độ minh bạch của giá
3401成本节约 – chéngběn jiéyuē – Cost saving – Tiết kiệm chi phí
3402最优报价 – zuì yōu bàojià – Best offer – Đề nghị tốt nhất
3403延迟付款 – yánchí fùkuǎn – Delayed payment – Thanh toán trễ
3404支付延期 – zhīfù yánqī – Payment deferral – Hoãn thanh toán
3405商品折扣 – shāngpǐn zhékòu – Product discount – Giảm giá sản phẩm
3406销售条款 – xiāoshòu tiáokuǎn – Sales terms – Điều khoản bán hàng
3407供货能力 – gōnghuò nénglì – Supply capacity – Khả năng cung ứng
3408数量限制 – shùliàng xiànzhì – Quantity limit – Giới hạn số lượng
3409贸易协议 – màoyì xiéyì – Trade agreement – Thỏa thuận thương mại
3410货款支付 – huòkuǎn zhīfù – Payment for goods – Thanh toán cho hàng hóa
3411采购需求 – cǎigòu xūqiú – Procurement needs – Nhu cầu mua sắm
3412价格上涨幅度 – jiàgé shàngzhǎng fúdù – Price increase range – Phạm vi tăng giá
3413批量采购 – pīliàng cǎigòu – Bulk purchasing – Mua sắm số lượng lớn
3414成本溢价 – chéngběn yìjià – Cost premium – Phí cao hơn chi phí
3415最大折扣 – zuìdà zhékòu – Maximum discount – Giảm giá tối đa
3416货款结算 – huòkuǎn jiésuàn – Settlement of payment – Thanh toán tiền hàng
3417合同期限 – hétóng qīxiàn – Contract duration – Thời gian hợp đồng
3418供货条件 – gōnghuò tiáojiàn – Supply terms – Điều kiện cung cấp
3419长期价格 – chángqī jiàgé – Long-term price – Giá dài hạn
3420短期价格 – duǎnqī jiàgé – Short-term price – Giá ngắn hạn
3421提价要求 – tíjià yāoqiú – Price increase request – Yêu cầu tăng giá
3422分期付款计划 – fēnqī fùkuǎn jìhuà – Installment payment plan – Kế hoạch thanh toán theo kỳ
3423价格合约 – jiàgé héyuē – Price contract – Hợp đồng giá
3424价格竞标 – jiàgé jìngbiāo – Price bidding – Đấu thầu giá
3425折扣期限 – zhékòu qīxiàn – Discount period – Thời gian giảm giá
3426价格变动 – jiàgé biàndòng – Price fluctuation – Biến động giá cả
3427价格审核 – jiàgé shěnhé – Price review – Kiểm tra giá
3428阶段性定价 – jiēduàn xìng dìngjià – Phased pricing – Định giá theo giai đoạn
3429预定价格 – yùdìng jiàgé – Pre-set price – Giá đã định sẵn
3430长期合作协议 – chángqī hézuò xiéyì – Long-term cooperation agreement – Thỏa thuận hợp tác dài hạn
3431价格竞争力 – jiàgé jìngzhēnglì – Price competitiveness – Khả năng cạnh tranh về giá
3432成本加成 – chéngběn jiāchéng – Cost-plus pricing – Định giá cộng với chi phí
3433合同修改 – hétóng xiūgǎi – Contract amendment – Sửa đổi hợp đồng
3434合理定价 – hé lǐ dìng jià – Reasonable pricing – Định giá hợp lý
3435市场导向 – shìchǎng dǎoxiàng – Market orientation – Hướng thị trường
3436价格限制 – jiàgé xiànzhì – Price limit – Giới hạn giá
3437交易记录 – jiāoyì jìlù – Transaction record – Hồ sơ giao dịch
3438供应商价格 – gōngyìng shāng jiàgé – Supplier price – Giá của nhà cung cấp
3439价格压价 – jiàgé yājià – Price cutting – Cắt giảm giá
3440货物清单 – huòwù qīngdān – Goods list – Danh sách hàng hóa
3441预付定金 – yùfù dìngjīn – Advance deposit – Đặt cọc trước
3442双向定价 – shuāngxiàng dìngjià – Two-way pricing – Định giá hai chiều
3443高价策略 – gāo jià cèlüè – High pricing strategy – Chiến lược định giá cao
3444价格差距 – jiàgé chājù – Price gap – Khoảng cách giá cả
3445利润率 – lìrùn lǜ – Profit margin – Tỷ lệ lợi nhuận
3446市场稳定性 – shìchǎng wěndìng xìng – Market stability – Sự ổn định của thị trường
3447限量定价 – xiànliàng dìngjià – Limited quantity pricing – Định giá theo số lượng hạn chế
3448订货量 – dìnghuò liàng – Order quantity – Số lượng đặt hàng
3449交货期 – jiāohuò qī – Delivery time – Thời gian giao hàng
3450现金折扣 – xiànjīn zhékòu – Cash discount – Giảm giá thanh toán bằng tiền mặt
3451价格反映 – jiàgé fǎnyìng – Price reflection – Sự phản ánh giá
3452价格波动幅度 – jiàgé bōdòng fúdù – Price fluctuation amplitude – Biên độ biến động giá
3453价格折让 – jiàgé zhéliàng – Price concession – Giảm giá
3454市场需求变化 – shìchǎng xūqiú biànhuà – Market demand change – Sự thay đổi nhu cầu thị trường
3455双赢价格 – shuāng yíng jiàgé – Win-win price – Giá cả đôi bên cùng có lợi
3456价格变化预测 – jiàgé biànhuà yùcè – Price change forecast – Dự báo biến động giá
3457按市场定价 – àn shìchǎng dìngjià – Market-based pricing – Định giá theo thị trường
3458支付期限 – zhīfù qīxiàn – Payment period – Thời gian thanh toán
3459价格透明度 – jiàgé tòumíng dù – Price transparency – Mức độ minh bạch giá
3460库存压力 – kùcún yālì – Inventory pressure – Áp lực hàng tồn kho
3461价格合理性 – jiàgé hé lǐ xìng – Price rationality – Tính hợp lý của giá
3462提前支付折扣 – tíqián zhīfù zhékòu – Early payment discount – Giảm giá thanh toán trước hạn
3463高价 – gāo jià – High price – Giá cao
3464低价 – dī jià – Low price – Giá thấp
3465价格敏感性 – jiàgé mǐn gǎn xìng – Price sensitivity – Độ nhạy cảm với giá
3466市场竞争价格 – shìchǎng jìngzhēng jiàgé – Competitive market price – Giá thị trường cạnh tranh
3467量化折扣 – liàng huà zhékòu – Quantitative discount – Giảm giá theo số lượng
3468阶梯定价 – jiētī dìngjià – Tiered pricing – Định giá theo bậc thang
3469成本核算模型 – chéngběn hé suàn móxíng – Cost accounting model – Mô hình tính toán chi phí
3470价格变动幅度 – jiàgé biàndòng fúdù – Price variation range – Biên độ biến động giá
3471长期合同价格 – chángqī hé tóng jiàgé – Long-term contract price – Giá hợp đồng dài hạn
3472价格定期检查 – jiàgé dìngqī jiǎnchá – Regular price review – Kiểm tra giá định kỳ
3473价格限额 – jiàgé xiàn’é – Price cap – Mức giá tối đa
3474原价 – yuán jià – Original price – Giá gốc
3475折扣价 – zhékòu jià – Discounted price – Giá giảm
3476低端定价 – dī duān dìngjià – Economy pricing – Định giá thấp
3477议价回旋余地 – yìjià huíxuán yúdì – Room for negotiation – Không gian thương lượng
3478限时优惠 – xiànshí yōuhuì – Time-limited discount – Giảm giá có thời hạn
3479价位区间 – jiàwèi qūjiān – Price range – Phạm vi giá
3480协议价格 – xiéyì jiàgé – Contract price – Giá hợp đồng
3481即时价格 – jíshí jiàgé – Real-time price – Giá thời gian thực
3482竞价 – jìngjià – Bid price – Giá đấu thầu
3483价格清单 – jiàgé qīngdān – Price list – Bảng giá
3484市场报价 – shìchǎng bàojià – Market quotation – Báo giá thị trường
3485支付方式灵活 – zhīfù fāngshì línghuó – Flexible payment method – Phương thức thanh toán linh hoạt
3486定价优势 – dìngjià yōushì – Pricing advantage – Lợi thế định giá
3487价格谈判空间 – jiàgé tánpàn kōngjiān – Price negotiation space – Không gian đàm phán giá
3488最优价格 – zuì yōu jiàgé – Optimal price – Giá tối ưu
3489价格评估 – jiàgé pínggū – Price assessment – Đánh giá giá
3490价格稳定性 – jiàgé wěndìng xìng – Price stability – Sự ổn định giá
3491降价幅度 – jiàngjià fúdù – Discount range – Phạm vi giảm giá
3492市场导向 – shìchǎng dǎoxiàng – Market-oriented – Hướng tới thị trường
3493多样化定价 – duōyànghuà dìngjià – Diversified pricing – Định giá đa dạng
3494特殊折扣 – tèshū zhékòu – Special discount – Giảm giá đặc biệt
3495让步条件 – ràngbù tiáojiàn – Concession terms – Điều kiện nhượng bộ
3496报价系统 – bàojià xìtǒng – Quotation system – Hệ thống báo giá
3497成本核算 – chéngběn hésuàn – Cost accounting – Hạch toán chi phí
3498让利空间 – rànglì kōngjiān – Margin for concessions – Không gian giảm lợi ích
3499初步报价 – chūbù bàojià – Initial offer – Báo giá ban đầu
3500成交价 – chéngjiāo jià – Agreed price – Giá thỏa thuận
3501采购成本 – cǎigòu chéngběn – Purchasing cost – Chi phí thu mua
3502价格让步 – jiàgé ràngbù – Price concession – Nhượng bộ giá
3503谈判僵局 – tánpàn jiāngjú – Negotiation deadlock – Bế tắc đàm phán
3504价格谈妥 – jiàgé tán tuǒ – Price agreed upon – Thỏa thuận giá thành công
3505底价 – dǐjià – Floor price – Giá thấp nhất
3506价格灵敏度 – jiàgé língmǐndù – Price sensitivity – Độ nhạy cảm về giá
3507价格透明度 – jiàgé tòumíngdù – Price transparency – Tính minh bạch giá
3508谈判期限 – tánpàn qīxiàn – Negotiation deadline – Thời hạn đàm phán
3509成本利润比 – chéngběn lìrùn bǐ – Cost-to-profit ratio – Tỷ lệ chi phí lợi nhuận
3510市场竞争力 – shìchǎng jìngzhēnglì – Market competitiveness – Năng lực cạnh tranh thị trường
3511供应商谈判 – gōngyìngshāng tánpàn – Supplier negotiation – Đàm phán với nhà cung cấp
3512价格优惠 – jiàgé yōuhuì – Price concession – Ưu đãi giá cả
3513议价空间 – yìjià kōngjiān – Room for negotiation – Không gian thương lượng
3514谈判会议 – tánpàn huìyì – Negotiation meeting – Cuộc họp đàm phán
3515价格上调 – jiàgé shàngtiáo – Price increase – Điều chỉnh tăng giá
3516竞争报价 – jìngzhēng bàojià – Competitive pricing – Báo giá cạnh tranh
3517初始报价 – chūshǐ bàojià – Initial quotation – Báo giá ban đầu
3518谈判协议书 – tánpàn xiéyìshū – Negotiation agreement document – Văn bản thỏa thuận đàm phán
3519盈利空间 – yínglì kōngjiān – Profit margin space – Không gian lợi nhuận
3520协商价格 – xiéshāng jiàgé – Negotiated price – Giá thỏa thuận
3521签订合同 – qiāndìng hétóng – Sign contract – Ký kết hợp đồng
3522市场供给 – shìchǎng gōngjǐ – Market supply – Nguồn cung thị trường
3523价格谈判力 – jiàgé tánpàn lì – Price negotiation power – Năng lực đàm phán giá
3524削减成本 – xuējiǎn chéngběn – Cost reduction – Cắt giảm chi phí
3525最小订单量 – zuìxiǎo dìngdān liàng – Minimum order quantity – Số lượng đặt hàng tối thiểu
3526价格标准 – jiàgé biāozhǔn – Pricing standard – Tiêu chuẩn giá cả
3527市场调节 – shìchǎng tiáojié – Market adjustment – Điều tiết thị trường
3528买卖双方 – mǎimài shuāngfāng – Buyer and seller – Hai bên mua bán
3529违约赔偿 – wéiyuē péicháng – Breach of contract compensation – Bồi thường vi phạm hợp đồng
3530商业信誉 – shāngyè xìnyù – Business reputation – Uy tín thương mại
3531报价有效期 – bàojià yǒuxiàoqī – Quotation validity period – Thời hạn hiệu lực báo giá
3532供需关系 – gōngxū guānxì – Supply and demand relationship – Quan hệ cung cầu
3533重新报价 – chóngxīn bàojià – Requote – Báo giá lại
3534报价竞争 – bàojià jìngzhēng – Price competition – Cạnh tranh giá cả
3535供应商 – gōngyìngshāng – Supplier – Nhà cung cấp
3536谈判方案 – tánpàn fāng’àn – Negotiation plan – Phương án đàm phán
3537合理利润 – hélǐ lìrùn – Reasonable profit – Lợi nhuận hợp lý
3538中间商 – zhōngjiānshāng – Middleman – Người trung gian
3539信用证 – xìnyòngzhèng – Letter of credit – Thư tín dụng
3540让步空间 – ràngbù kōngjiān – Concession space – Không gian nhượng bộ
3541采购部门 – cǎigòu bùmén – Procurement department – Bộ phận thu mua
3542客户需求 – kèhù xūqiú – Client needs – Nhu cầu khách hàng
3543汇率风险 – huìlǜ fēngxiǎn – Exchange rate risk – Rủi ro tỷ giá hối đoái
3544利润最大化 – lìrùn zuìdàhuà – Profit maximization – Tối đa hóa lợi nhuận
3545交货期 – jiāohuò qī – Delivery period – Thời hạn giao hàng
3546初步报价 – chūbù bàojià – Initial quotation – Báo giá sơ bộ
3547取消订单 – qǔxiāo dìngdān – Cancel order – Hủy đơn hàng
3548质量标准 – zhìliàng biāozhǔn – Quality standards – Tiêu chuẩn chất lượng
3549采购合同 – cǎigòu hétóng – Procurement contract – Hợp đồng mua hàng
3550追加订单 – zhuījiā dìngdān – Additional order – Đơn hàng bổ sung
3551交货延迟 – jiāohuò yánchí – Delivery delay – Giao hàng chậm trễ
3552原材料成本 – yuáncáiliào chéngběn – Raw material cost – Chi phí nguyên vật liệu
3553供应链管理 – gōngyìngliàn guǎnlǐ – Supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng
3554竞争者 – jìngzhēng zhě – Competitor – Đối thủ cạnh tranh
3555议价压力 – yìjià yālì – Bargaining pressure – Áp lực đàm phán giá
3556经济形势 – jīngjì xíngshì – Economic situation – Tình hình kinh tế
3557折中方案 – zhézhōng fāng’àn – Compromise solution – Giải pháp thỏa hiệp
3558价格敏感 – jiàgé mǐngǎn – Price-sensitive – Nhạy cảm về giá
3559采购清单 – cǎigòu qīngdān – Procurement list – Danh sách thu mua
3560大宗采购 – dàzōng cǎigòu – Bulk purchase – Mua số lượng lớn
3561合同违约 – hétóng wéiyuē – Breach of contract – Vi phạm hợp đồng
3562供不应求 – gōng bú yìng qiú – Supply shortage – Cung không đủ cầu
3563调价申请 – tiáojià shēnqǐng – Price adjustment request – Đề nghị điều chỉnh giá
3564增值服务 – zēngzhí fúwù – Value-added service – Dịch vụ gia tăng
3565限时优惠 – xiànshí yōuhuì – Limited-time discount – Giảm giá có thời hạn
3566市场预估 – shìchǎng yùgū – Market forecast – Dự báo thị trường
3567货款结算 – huòkuǎn jiésuàn – Payment settlement – Thanh toán hàng hóa
3568现有库存 – xiànyǒu kùcún – Existing inventory – Tồn kho hiện có
3569还价空间 – huánjià kōngjiān – Counteroffer space – Không gian trả giá
3570试探报价 – shìtàn bàojià – Exploratory quote – Báo giá thăm dò
3571议价空间 – yìjià kōngjiān – Bargaining room – Không gian thương lượng giá
3572回扣 – huíkòu – Rebate/commission – Tiền hoa hồng/chiết khấu
3573议价筹码 – yìjià chóumǎ – Bargaining leverage – Lợi thế đàm phán
3574保修期 – bǎoxiū qī – Warranty period – Thời gian bảo hành
3575价格谈妥 – jiàgé tántuǒ – Price agreement reached – Thỏa thuận giá thành công
3576询盘 – xúnpán – Inquiry – Yêu cầu báo giá
3577还盘 – huánpán – Counteroffer – Báo giá lại
3578降低成本 – jiàngdī chéngběn – Reduce cost – Giảm chi phí
3579交货保障 – jiāohuò bǎozhàng – Delivery guarantee – Đảm bảo giao hàng
3580违约金 – wéiyuējīn – Penalty for breach – Tiền phạt vi phạm hợp đồng
3581价格预期 – jiàgé yùqī – Price expectation – Kỳ vọng giá cả
3582成本上涨 – chéngběn shàngzhǎng – Rising costs – Chi phí tăng cao
3583特惠价格 – tèhuì jiàgé – Special price – Giá ưu đãi đặc biệt
3584交货周期 – jiāohuò zhōuqī – Delivery cycle – Chu kỳ giao hàng
3585签订合同 – qiāndìng hétóng – Sign a contract – Ký kết hợp đồng
3586谈判对手 – tánpàn duìshǒu – Negotiation counterpart – Đối tác đàm phán
3587替代方案 – tìdài fāng’àn – Alternative plan – Phương án thay thế
3588盈利目标 – yínglì mùbiāo – Profit target – Mục tiêu lợi nhuận
3589限量供应 – xiànliàng gōngyìng – Limited supply – Nguồn cung giới hạn
3590合作意向 – hézuò yìxiàng – Cooperation intention – Ý định hợp tác
3591削价竞争 – xuējià jìngzhēng – Price-cutting competition – Cạnh tranh giảm giá
3592降价空间 – jiàngjià kōngjiān – Room for price reduction – Phạm vi giảm giá
3593议价妥协 – yìjià tuǒxié – Price compromise – Thỏa hiệp giá cả
3594低价竞争 – dījià jìngzhēng – Low-price competition – Cạnh tranh giá thấp
3595免运费 – miǎn yùnfèi – Free shipping – Miễn phí vận chuyển
3596成本价 – chéngběnjià – Cost price – Giá thành
3597回收成本 – huíshōu chéngběn – Cost recovery – Thu hồi chi phí
3598交付时间 – jiāofù shíjiān – Delivery time – Thời gian giao hàng
3599长远合作 – chángyuǎn hézuò – Long-term cooperation – Hợp tác lâu dài
3600延期付款 – yánqí fùkuǎn – Deferred payment – Thanh toán trì hoãn
3601市场份额 – shìchǎng fèn’é – Market share – Thị phần
3602议价技巧 – yìjià jìqiǎo – Negotiation skills – Kỹ năng thương lượng
3603合同签署 – hétóng qiānshǔ – Contract signing – Ký kết hợp đồng
3604降价要求 – jiàngjià yāoqiú – Price reduction request – Yêu cầu giảm giá
3605最低利润 – zuìdī lìrùn – Minimum profit – Lợi nhuận tối thiểu
3606退货费用 – tuìhuò fèiyòng – Return costs – Chi phí trả hàng
3607定价基础 – dìngjià jīchǔ – Pricing basis – Cơ sở định giá
3608财务状况 – cáiwù zhuàngkuàng – Financial situation – Tình hình tài chính
3609成本增加 – chéngběn zēngjiā – Cost increase – Gia tăng chi phí
3610折扣范围 – zhékòu fànwéi – Discount range – Phạm vi chiết khấu
3611终端价格 – zhōngduān jiàgé – End price – Giá bán lẻ cuối cùng
3612项目合作 – xiàngmù hézuò – Project cooperation – Hợp tác dự án
3613协商解决 – xiéshāng jiějué – Negotiate a solution – Thương lượng giải quyết
3614成本核算 – chéngběn hésuàn – Cost calculation – Tính toán chi phí
3615定金支付 – dìngjīn zhīfù – Down payment – Thanh toán tiền cọc
3616货物供应 – huòwù gōngyìng – Goods supply – Cung ứng hàng hóa
3617条款修订 – tiáokuǎn xiūdìng – Clause revision – Sửa đổi điều khoản
3618产品报价 – chǎnpǐn bàojià – Product quotation – Báo giá sản phẩm
3619违约金 – wéiyuējīn – Penalty for breach – Tiền phạt vi phạm
3620物价波动 – wùjià bōdòng – Price fluctuation – Sự biến động giá cả
3621供货短缺 – gōnghuò duǎnquē – Supply shortage – Thiếu hụt hàng hóa
3622交易成功 – jiāoyì chénggōng – Successful transaction – Giao dịch thành công
3623买方市场 – mǎifāng shìchǎng – Buyer’s market – Thị trường bên mua
3624卖方市场 – màifāng shìchǎng – Seller’s market – Thị trường bên bán
3625最高价 – zuìgāo jià – Highest price – Giá cao nhất
3626促销策略 – cùxiāo cèlüè – Promotion strategy – Chiến lược xúc tiến
3627一次性付款 – yícìxìng fùkuǎn – One-time payment – Thanh toán một lần
3628货物验收 – huòwù yànshōu – Goods inspection – Kiểm nhận hàng hóa
3629批发价 – pīfājià – Wholesale price – Giá bán buôn
3630零售价 – língshòujià – Retail price – Giá bán lẻ
3631成本利润 – chéngběn lìrùn – Cost-profit – Chi phí và lợi nhuận
3632买方要求 – mǎifāng yāoqiú – Buyer’s requirements – Yêu cầu của bên mua
3633生产周期 – shēngchǎn zhōuqí – Production cycle – Chu kỳ sản xuất
3634退货政策 – tuìhuò zhèngcè – Return policy – Chính sách hoàn trả hàng
3635批量采购 – pīliàng cǎigòu – Bulk purchasing – Mua số lượng lớn
3636物流费用 – wùliú fèiyòng – Logistics cost – Chi phí vận chuyển
3637独家定价 – dújiā dìngjià – Exclusive pricing – Giá độc quyền
3638提货条件 – tíhuò tiáojiàn – Pickup conditions – Điều kiện nhận hàng
3639价格稳定 – jiàgé wěndìng – Price stability – Sự ổn định giá cả
3640年度折扣 – niándù zhékòu – Annual discount – Chiết khấu hàng năm
3641价格协商 – jiàgé xiéshāng – Price negotiation – Thỏa thuận giá cả
3642价格提案 – jiàgé tí’àn – Price proposal – Đề xuất giá
3643物价上涨 – wùjià shàngzhǎng – Price increase – Tăng giá
3644物价下降 – wùjià xiàjiàng – Price decrease – Giảm giá
3645市场调节 – shìchǎng tiáojié – Market regulation – Điều chỉnh thị trường
3646付现折扣 – fù xiàn zhékòu – Cash discount – Chiết khấu thanh toán ngay
3647价格限制 – jiàgé xiànzhì – Price limitation – Hạn chế giá
3648阶段价格 – jiēduàn jiàgé – Phased pricing – Giá theo từng giai đoạn
3649超值优惠 – chāozhí yōuhuì – Super value discount – Ưu đãi giá trị cao
3650量大从优 – liàng dà cóng yōu – Larger quantity, better price – Mua nhiều, giá tốt hơn
3651价格审核 – jiàgé shěnhé – Price review – Xem xét giá cả
3652支付期限 – zhīfù qīxiàn – Payment deadline – Hạn thanh toán
3653涨价幅度 – zhǎngjià fúdù – Price increase range – Phạm vi tăng giá
3654支付方式协商 – zhīfù fāngshì xiéshāng – Payment method negotiation – Thương thảo phương thức thanh toán
3655承诺价格 – chéngnuò jiàgé – Committed price – Giá cam kết
3656市场竞争力 – shìchǎng jìngzhēng lì – Market competitiveness – Sức cạnh tranh trên thị trường
3657优惠折扣 – yōuhuì zhékòu – Special discount – Chiết khấu đặc biệt
3658定期付款 – dìngqī fùkuǎn – Periodic payment – Thanh toán định kỳ
3659价格对接 – jiàgé duìjiē – Price matching – Ghép nối giá
3660产品价格调整 – chǎnpǐn jiàgé tiáozhěng – Product price adjustment – Điều chỉnh giá sản phẩm
3661价格保密 – jiàgé bǎomì – Price confidentiality – Bảo mật giá cả
3662供货协议 – gōnghuò xiéyì – Supply agreement – Hợp đồng cung cấp
3663单价计算 – dānjià jìsuàn – Unit price calculation – Tính toán giá đơn vị
3664支付方式谈判 – zhīfù fāngshì tánpàn – Payment method negotiation – Thương lượng phương thức thanh toán
3665采购预算 – cǎigòu yùsuàn – Purchasing budget – Ngân sách mua sắm
3666市场调价政策 – shìchǎng tiáojià zhèngcè – Market price adjustment policy – Chính sách điều chỉnh giá thị trường
3667价格一致 – jiàgé yīzhì – Price consistency – Sự nhất quán về giá
3668订单支付 – dìngdān zhīfù – Order payment – Thanh toán đơn hàng
3669市场需求价格 – shìchǎng xūqiú jiàgé – Market demand price – Giá theo nhu cầu thị trường
3670定金支付 – dìngjīn zhīfù – Deposit payment – Thanh toán tiền đặt cọc
3671价格合理 – jiàgé hé lǐ – Reasonable price – Giá hợp lý
3672终端价格 – zhōngduān jiàgé – End-user price – Giá người tiêu dùng cuối cùng
3673价格协调 – jiàgé xiétiáo – Price coordination – Phối hợp giá cả
3674议价空间 – yìjià kōngjiān – Bargaining space – Khoảng cách thương lượng
3675预付款 – yù fùkuǎn – Advance payment – Thanh toán trước
3676价格优惠期 – jiàgé yōuhuì qī – Discount period – Thời gian ưu đãi
3677价格稳定性 – jiàgé wěndìng xìng – Price stability – Tính ổn định giá cả
3678支付周期 – zhīfù zhōuqī – Payment cycle – Chu kỳ thanh toán
3679付款优惠 – fùkuǎn yōuhuì – Payment discount – Chiết khấu thanh toán
3680签署合同 – qiānshǔ hé tóng – Sign the contract – Ký hợp đồng
3681限时折扣 – xiànshí zhékòu – Limited-time discount – Giảm giá trong thời gian có hạn
3682价格验证 – jiàgé yànzhèng – Price verification – Kiểm tra giá cả
3683长期合同 – chángqī hé tóng – Long-term contract – Hợp đồng dài hạn
3684采购合同 – cǎigòu hé tóng – Procurement contract – Hợp đồng mua sắm
3685付款方式选择 – fùkuǎn fāngshì xuǎnzé – Payment method choice – Lựa chọn phương thức thanh toán
3686价格合意 – jiàgé héyì – Price agreement – Thỏa thuận giá
3687合同修改 – hé tóng xiūgǎi – Contract modification – Sửa đổi hợp đồng
3688市场影响力 – shìchǎng yǐngxiǎng lì – Market influence – Sức ảnh hưởng của thị trường
3689付款进度 – fùkuǎn jìndù – Payment progress – Tiến độ thanh toán
3690订金支付 – dìngjīn zhīfù – Deposit payment – Thanh toán tiền đặt cọc
3691终止合同 – zhōngzhǐ hé tóng – Terminate the contract – Chấm dứt hợp đồng
3692谈判分歧 – tánpàn fēnqí – Negotiation divergence – Sự khác biệt trong đàm phán
3693销售协议 – xiāoshòu xiéyì – Sales agreement – Hợp đồng bán hàng
3694集中采购定价 – jízhōng cǎigòu dìngjià – Centralized purchasing pricing – Định giá mua sắm tập trung
3695采购单价 – cǎigòu dānjià – Purchase unit price – Giá đơn vị mua hàng
3696汇总价格 – huìzǒng jiàgé – Aggregated price – Giá tổng hợp
3697预算价格 – yùsuàn jiàgé – Budget price – Giá dự toán
3698价格公示 – jiàgé gōngshì – Price announcement – Công bố giá
3699供应价格 – gōngyìng jiàgé – Supply price – Giá cung ứng
3700议价空间 – yìjià kōngjiān – Negotiation space – Không gian thương lượng
3701调整价格 – tiáozhěng jiàgé – Adjust the price – Điều chỉnh giá
3702批量折扣 – pīliàng zhékòu – Bulk discount – Chiết khấu số lượng
3703长期折扣 – chángqī zhékòu – Long-term discount – Giảm giá dài hạn
3704价格分析 – jiàgé fēnxī – Price analysis – Phân tích giá cả
3705结算价格 – jiésuàn jiàgé – Settlement price – Giá thanh toán
3706价格制定 – jiàgé zhìdìng – Price setting – Thiết lập giá
3707谈判记录 – tánpàn jìlù – Negotiation record – Hồ sơ đàm phán
3708报价单有效期 – bàojià dān yǒuxià qī – Quotation validity period – Thời gian hiệu lực của bảng báo giá
3709合同修订 – hé tóng xiūdìng – Contract amendment – Sửa đổi hợp đồng
3710支付保证金 – zhīfù bǎozhèngjīn – Payment deposit – Thanh toán tiền đặt cọc
3711订货量 – dìng huò liàng – Order quantity – Số lượng đặt hàng
3712付款方式变更 – fùkuǎn fāngshì biàngēng – Payment method change – Thay đổi phương thức thanh toán
3713协议约定价格 – xiéyì yuēdìng jiàgé – Contractually agreed price – Giá theo thỏa thuận hợp đồng
3714商业折扣 – shāngyè zhékòu – Trade discount – Chiết khấu thương mại
3715商品价格变化 – shāngpǐn jiàgé biànhuà – Product price changes – Biến động giá sản phẩm
3716付款延期 – fùkuǎn yánqī – Payment extension – Kéo dài thời gian thanh toán
3717货物成本 – huòwù chéngběn – Goods cost – Chi phí hàng hóa
3718可调价格 – kě tiáo jiàgé – Adjustable price – Giá có thể điều chỉnh
3719优惠政策 – yōuhuì zhèngcè – Promotional policy – Chính sách khuyến mại
3720即时价格 – jíshí jiàgé – Spot price – Giá giao ngay
3721分期付款方案 – fēnqī fùkuǎn fāng’àn – Installment payment plan – Kế hoạch thanh toán trả góp
3722定期折扣 – dìngqī zhékòu – Periodic discount – Chiết khấu định kỳ
3723定价方案 – dìngjià fāng’àn – Pricing plan – Kế hoạch định giá
3724商谈价格 – shāngtán jiàgé – Negotiate price – Đàm phán giá cả
3725价格预测 – jiàgé yùcè – Price forecast – Dự báo giá cả
3726付款比例 – fùkuǎn bǐlì – Payment proportion – Tỷ lệ thanh toán
3727成交价格 – chéngjiāo jiàgé – Transaction closing price – Giá đóng giao dịch
3728协商折扣 – xiéshāng zhékòu – Negotiated discount – Chiết khấu thỏa thuận
3729分阶段付款 – fēn jiēduàn fùkuǎn – Staged payment – Thanh toán theo giai đoạn
3730议价水平 – yìjià shuǐpíng – Bargaining level – Mức độ đàm phán
3731价格变动 – jiàgé biàndòng – Price change – Thay đổi giá cả
3732产品定价表 – chǎnpǐn dìngjià biǎo – Product price list – Bảng giá sản phẩm
3733价格灵活性 – jiàgé línghuóxìng – Price flexibility – Linh hoạt về giá
3734限时折扣 – xiànshí zhékòu – Time-limited discount – Chiết khấu có thời gian
3735商议价格 – shāngyì jiàgé – Discuss price – Thảo luận về giá
3736库存价格 – kùcún jiàgé – Inventory price – Giá tồn kho
3737价格评估标准 – jiàgé pínggū biāozhǔn – Price evaluation standard – Tiêu chuẩn đánh giá giá
3738可调价格条款 – kě tiáo jiàgé tiáokuǎn – Adjustable price terms – Điều khoản giá có thể điều chỉnh
3739价格修正 – jiàgé xiūzhèng – Price correction – Sửa đổi giá
3740讨价还价 – tǎojià huánjià – Haggling – Mặc cả
3741支付方案 – zhīfù fāng’àn – Payment plan – Kế hoạch thanh toán
3742价格增加 – jiàgé zēngjiā – Price increase – Tăng giá
3743价格优惠 – jiàgé yōuhuì – Price benefit – Ưu đãi giá
3744价格限额 – jiàgé xiàn’é – Price cap – Giới hạn giá
3745订单折扣 – dìngdān zhékòu – Order discount – Chiết khấu theo đơn hàng
3746提前付款 – tíqián fùkuǎn – Early payment – Thanh toán sớm
3747价格调整条款 – jiàgé tiáozhěng tiáokuǎn – Price adjustment clause – Điều khoản điều chỉnh giá
3748预付款折扣 – yùfù kuǎn zhékòu – Prepayment discount – Chiết khấu trả trước
3749价目表 – jiàmù biǎo – Price list – Danh sách giá
3750总价值 – zǒng jiàzhí – Total value – Tổng giá trị
3751协议条款 – xiéyì tiáokuǎn – Agreement terms – Điều khoản thỏa thuận
3752量化折扣 – liàng huà zhékòu – Quantified discount – Chiết khấu theo số lượng cụ thể
3753直接价格 – zhíjiē jiàgé – Direct price – Giá trực tiếp
3754合同约定 – hétóng yuēdìng – Contract stipulation – Quy định hợp đồng
3755议价能力 – yìjià nénglì – Bargaining power – Khả năng mặc cả
3756最优惠价 – zuì yōuhuì jià – Best price – Giá ưu đãi nhất
3757调价协议 – tiáojià xiéyì – Price adjustment agreement – Thỏa thuận điều chỉnh giá
3758费用结构 – fèiyòng jiégòu – Cost structure – Cấu trúc chi phí
3759货币贬值 – huòbì biǎnzhí – Currency depreciation – Sự mất giá đồng tiền
3760成本加成 – chéngběn jiāchéng – Cost-plus pricing – Giá cộng chi phí
3761批量定价 – pīliàng dìngjià – Bulk pricing – Định giá theo lô
3762商业报价 – shāngyè bàojià – Commercial quotation – Báo giá thương mại
3763价格分级 – jiàgé fēnjí – Price tiering – Phân cấp giá
3764供应商协议 – gōngyìng shāng xiéyì – Supplier agreement – Thỏa thuận với nhà cung cấp
3765价格谈判框架 – jiàgé tánpàn kuàngjià – Price negotiation framework – Khung đàm phán giá
3766底价 – dǐjià – Bottom price – Giá sàn
3767价格谈判代表 – jiàgé tánpàn dàibiǎo – Price negotiation representative – Đại diện đàm phán giá
3768优惠价格 – yōuhuì jiàgé – Special offer price – Giá ưu đãi
3769购买量 – gòumǎi liàng – Purchase volume – Khối lượng mua
3770价格竞争力 – jiàgé jìngzhēnglì – Price competitiveness – Sức cạnh tranh giá cả
3771提价 – tíjià – Price increase – Tăng giá
3772议价能力 – yìjià nénglì – Bargaining power – Sức mạnh đàm phán
3773成本加成 – chéngběn jiāchéng – Cost plus markup – Lợi nhuận cộng thêm vào chi phí
3774价格灵活性 – jiàgé línghuó xìng – Price flexibility – Tính linh hoạt trong giá cả
3775量大优惠 – liàng dà yōuhuì – Volume discount – Giảm giá theo số lượng
3776长期价格协议 – chángqī jiàgé xiéyì – Long-term price agreement – Thỏa thuận giá lâu dài
3777支付方式 – zhīfù fāngshì – Payment terms – Hình thức thanh toán
3778协商空间 – xiéshāng kōngjiān – Negotiation space – Không gian thương lượng
3779溢价出售 – yìjià chūshòu – Sell at a premium – Bán với giá cao
3780降低价格 – jiàngdī jiàgé – Lower the price – Hạ giá
3781报价确认 – bàojià quèrèn – Quotation confirmation – Xác nhận báo giá
3782优惠活动 – yōuhuì huódòng – Discount promotion – Khuyến mãi giảm giá
3783调整幅度 – tiáozhěng fúdù – Adjustment range – Phạm vi điều chỉnh
3784特殊优惠 – tèshū yōuhuì – Special discount – Chiết khấu đặc biệt
3785价格制定 – jiàgé zhìdìng – Price setting – Xác định giá
3786价格较量 – jiàgé jiàoliàng – Price competition – Cạnh tranh giá
3787预定价格 – yùdìng jiàgé – Reserved price – Giá dự trữ
3788价格折扣 – jiàgé zhékòu – Price discount – Chiết khấu giá cả
3789最大优惠 – zuì dà yōuhuì – Maximum discount – Chiết khấu tối đa
3790价格优惠 – jiàgé yōuhuì – Price benefits – Lợi ích giá cả
3791价格下降 – jiàgé xiàjiàng – Price decrease – Giảm giá
3792成本削减 – chéngběn xuējiǎn – Cost reduction – Giảm chi phí
3793谈判代理人 – tánpàn dàilǐ rén – Negotiation agent – Đại lý đàm phán
3794价格确认书 – jiàgé quèrèn shū – Price confirmation letter – Thư xác nhận giá
3795价格优惠期 – jiàgé yōuhuì qī – Discount period – Thời gian giảm giá
3796市场调查报告 – shìchǎng diàochá bàogào – Market research report – Báo cáo nghiên cứu thị trường
3797价格分层 – jiàgé fēn céng – Price segmentation – Phân khúc giá
3798量大折扣 – liàng dà zhékòu – Volume discount – Chiết khấu số lượng
3799价格差异 – jiàgé chāyì – Price disparity – Chênh lệch giá
3800价格调整方案 – jiàgé tiáozhěng fāng’àn – Price adjustment plan – Kế hoạch điều chỉnh giá
3801优惠幅度 – yōuhuì fúdù – Discount range – Phạm vi giảm giá
3802定价透明 – dìngjià tòumíng – Pricing transparency – Minh bạch giá cả
3803投标价格 – tóubiāo jiàgé – Bid price – Giá đấu thầu
3804价格竞争力分析 – jiàgé jìngzhēng lì fēnxī – Price competitiveness analysis – Phân tích sức cạnh tranh giá cả
3805价格锁定 – jiàgé suǒdìng – Price locking – Khoá giá
3806特惠价格 – tèhuì jiàgé – Special price – Giá ưu đãi
3807议价水平 – yìjià shuǐpíng – Bargaining level – Mức độ mặc cả
3808谈判小组 – tánpàn xiǎozǔ – Negotiation team – Nhóm đàm phán
3809质量与价格 – zhìliàng yǔ jiàgé – Quality and price – Chất lượng và giá cả
3810定价协议 – dìngjià xiéyì – Pricing agreement – Thỏa thuận giá cả
3811最低价保证 – zuì dī jià bǎozhèng – Lowest price guarantee – Đảm bảo giá thấp nhất
3812应付价格 – yìngfù jiàgé – Payable price – Giá phải trả
3813订购量折扣 – dìnggòu liàng zhékòu – Order volume discount – Chiết khấu theo số lượng đặt hàng
3814还价 – huánjià – Counteroffer – Trả giá
3815免息期 – miǎnxī qī – Interest-free period – Thời gian miễn lãi
3816货币兑换 – huòbì duìhuàn – Currency exchange – Trao đổi tiền tệ
3817代理商价格 – dàilǐshāng jiàgé – Agent price – Giá đại lý
3818汇率影响 – huìlǜ yǐngxiǎng – Exchange rate impact – Ảnh hưởng tỷ giá hối đoái
3819合同修订 – hétóng xiūdìng – Contract amendment – Sửa đổi hợp đồng
3820价格折衷 – jiàgé zhézhōng – Price compromise – Thỏa hiệp về giá
3821延期付款 – yánqī fùkuǎn – Deferred payment – Thanh toán trì hoãn
3822价格稳定性 – jiàgé wěndìngxìng – Price stability – Tính ổn định của giá
3823国际定价 – guójì dìngjià – International pricing – Định giá quốc tế
3824转移成本 – zhuǎnyí chéngběn – Switching cost – Chi phí chuyển đổi
3825标价 – biāojià – Listed price – Giá niêm yết
3826税后价格 – shuìhòu jiàgé – Post-tax price – Giá sau thuế
3827供应商 – gōngyìng shāng – Supplier – Nhà cung cấp
3828价格核算 – jiàgé hésuàn – Price calculation – Tính toán giá
3829原材料价格 – yuáncáiliào jiàgé – Raw material price – Giá nguyên vật liệu
3830关税壁垒 – guānshuì bìlěi – Tariff barrier – Rào cản thuế quan
3831透明度 – tòumíngdù – Transparency – Tính minh bạch
3832议价空间 – yìjià kōngjiān – Bargaining room – Không gian đàm phán giá
3833供货合同 – gōnghuò hétóng – Supply contract – Hợp đồng cung ứng
3834违约金 – wéiyuē jīn – Penalty for breach – Tiền phạt vi phạm hợp đồng
3835议价能力 – yìjià nénglì – Bargaining power – Khả năng đàm phán giá
3836成本利润率 – chéngběn lìrùn lǜ – Cost-profit ratio – Tỷ lệ chi phí lợi nhuận
3837市场饱和 – shìchǎng bǎohé – Market saturation – Bão hòa thị trường
3838库存清理 – kùcún qīnglǐ – Inventory clearance – Thanh lý tồn kho
3839议价余地 – yìjià yúdì – Bargaining room – Phạm vi thương lượng
3840服务收费 – fúwù shōufèi – Service charge – Phí dịch vụ
3841议价能力 – yìjià nénglì – Negotiation capability – Năng lực đàm phán
3842预付定金 – yùfù dìngjīn – Advance deposit – Tiền đặt cọc trước
3843大宗商品 – dàzōng shāngpǐn – Bulk goods – Hàng hóa số lượng lớn
3844谈判协议 – tánpàn xiéyì – Negotiation agreement – Thỏa thuận đàm phán
3845平均成本 – píngjūn chéngběn – Average cost – Chi phí trung bình
3846动态价格 – dòngtài jiàgé – Dynamic pricing – Giá động
3847定价政策 – dìngjià zhèngcè – Pricing policy – Chính sách giá cả
3848时间限制 – shíjiān xiànzhì – Time limit – Giới hạn thời gian
3849综合服务 – zōnghé fúwù – Comprehensive service – Dịch vụ tổng hợp
3850区域差价 – qūyù chājià – Regional price difference – Chênh lệch giá theo khu vực
3851批发价格 – pīfā jiàgé – Wholesale price – Giá sỉ
3852零售价格 – língshòu jiàgé – Retail price – Giá lẻ
3853供货能力 – gōnghuò nénglì – Supply capacity – Năng lực cung ứng
3854折扣期限 – zhékòu qīxiàn – Discount period – Thời hạn chiết khấu
3855优惠条件 – yōuhuì tiáojiàn – Preferential conditions – Điều kiện ưu đãi
3856商业风险 – shāngyè fēngxiǎn – Business risk – Rủi ro kinh doanh
3857季节性变化 – jìjié xìng biànhuà – Seasonal variation – Biến đổi theo mùa
3858销售佣金 – xiāoshòu yòngjīn – Sales commission – Hoa hồng bán hàng
3859价格机制 – jiàgé jīzhì – Pricing mechanism – Cơ chế giá cả
3860折让政策 – zhéràng zhèngcè – Rebate policy – Chính sách giảm giá
3861预付款项 – yùfù kuǎnxiàng – Advance payment – Thanh toán trước
3862延迟付款 – yánchí fùkuǎn – Payment delay – Trì hoãn thanh toán
3863财务预算 – cáiwù yùsuàn – Financial budget – Dự toán tài chính
3864物流费用 – wùliú fèiyòng – Logistics cost – Chi phí hậu cần
3865附加值 – fùjiā zhí – Added value – Giá trị gia tăng
3866订单量 – dìngdān liàng – Order volume – Khối lượng đơn đặt hàng
3867协议签订 – xiéyì qiāndìng – Agreement signing – Ký kết thỏa thuận
3868价格敏感性 – jiàgé mǐngǎnxìng – Price sensitivity – Độ nhạy cảm với giá
3869长远利益 – chángyuǎn lìyì – Long-term interest – Lợi ích dài hạn
3870运输条款 – yùnshū tiáokuǎn – Shipping terms – Điều khoản vận chuyển
3871成本利润率 – chéngběn lìrùn lǜ – Cost-profit ratio – Tỷ suất lợi nhuận trên chi phí
3872产品改进 – chǎnpǐn gǎijìn – Product improvement – Cải tiến sản phẩm
3873附加条款 – fùjiā tiáokuǎn – Additional clause – Điều khoản bổ sung
3874议价技巧 – yìjià jìqiǎo – Bargaining skill – Kỹ năng thương lượng giá
3875竞争策略 – jìngzhēng cèlüè – Competitive strategy – Chiến lược cạnh tranh
3876现货供应 – xiànhuò gōngyìng – Spot supply – Cung cấp hàng sẵn có
3877包装费用 – bāozhuāng fèiyòng – Packaging cost – Chi phí đóng gói
3878技术支持 – jìshù zhīchí – Technical support – Hỗ trợ kỹ thuật
3879预付款 – yùfù kuǎn – Advance payment – Tiền đặt cọc
3880产品系列 – chǎnpǐn xìliè – Product line – Dòng sản phẩm
3881交货方式 – jiāohuò fāngshì – Delivery method – Phương thức giao hàng
3882关税政策 – guānshuì zhèngcè – Tariff policy – Chính sách thuế quan
3883原材料 – yuáncáiliào – Raw material – Nguyên liệu thô
3884销售额 – xiāoshòu é – Sales volume – Doanh số bán hàng
3885收款条件 – shōukuǎn tiáojiàn – Payment conditions – Điều kiện thu tiền
3886付款方式 – fùkuǎn fāngshì – Payment method – Phương thức trả tiền
3887商业条款 – shāngyè tiáokuǎn – Commercial terms – Điều khoản thương mại
3888供应周期 – gōngyìng zhōuqī – Supply cycle – Chu kỳ cung cấp
3889价格范围 – jiàgé fànwéi – Price range – Phạm vi giá cả
3890专属折扣 – zhuānshǔ zhékòu – Exclusive discount – Chiết khấu đặc biệt
3891供应保证 – gōngyìng bǎozhèng – Supply guarantee – Đảm bảo cung cấp
3892优惠条件 – yōuhuì tiáojiàn – Discount conditions – Điều kiện ưu đãi
3893议价权 – yìjià quán – Right to negotiate the price – Quyền thương lượng giá
3894购买意图 – gòumǎ yìtú – Purchase intention – Ý định mua
3895支付保证 – zhīfù bǎozhèng – Payment guarantee – Bảo đảm thanh toán
3896非货币支付 – fēi huòbì zhīfù – Non-cash payment – Thanh toán không dùng tiền mặt
3897商业信用 – shāngyè xìnyòng – Commercial credit – Tín dụng thương mại
3898专属价格 – zhuānshǔ jiàgé – Exclusive price – Giá đặc biệt
3899价格谈判策略 – jiàgé tánpàn cèlüè – Pricing negotiation strategy – Chiến lược đàm phán giá
3900采购价格 – cǎigòu jiàgé – Purchase price – Giá mua
3901采购协议 – cǎigòu xiéyì – Purchasing agreement – Thỏa thuận mua hàng
3902回扣 – huíkòu – Rebate – Chiết khấu hoàn lại
3903价格信号 – jiàgé xìnhào – Price signal – Tín hiệu giá cả
3904溢价 – yìjià – Premium – Giá trị gia tăng
3905价格敏感度 – jiàgé mǐngǎn dù – Price sensitivity – Độ nhạy cảm giá
3906成本上涨 – chéngběn shàngzhǎng – Cost increase – Tăng chi phí
3907报价单 – bàojià dān – Quotation – Báo giá
3908定价上限 – dìngjià shàngxiàn – Price ceiling – Giá trần
3909消费水平 – xiāofèi shuǐpíng – Consumption level – Mức độ tiêu thụ
3910超额收益 – chāo’é shōuyì – Excess returns – Lợi nhuận vượt mức
3911价格弹性 – jiàgé tánxìng – Price elasticity – Độ co giãn giá cả
3912促销手段 – cùxiāo shǒuduàn – Promotional methods – Phương pháp khuyến mãi
3913税费结构 – shuìfèi jiégòu – Tax structure – Cơ cấu thuế phí
3914价格敏感型客户 – jiàgé mǐngǎn xíng kèhù – Price-sensitive customers – Khách hàng nhạy cảm với giá
3915报价单模板 – bàojià dān móbǎn – Quotation template – Mẫu báo giá
3916折让 – zhéràng – Allowance – Chiết khấu giảm giá
3917毛利率 – máolì lǜ – Gross profit margin – Biên độ lợi nhuận gộp
3918销量增长 – xiāoliàng zēngzhǎng – Sales growth – Tăng trưởng doanh số
3919短期收益 – duǎnqī shōuyì – Short-term profit – Lợi nhuận ngắn hạn
3920供货方 – gōnghuò fāng – Supplier – Nhà cung cấp
3921独家供应 – dújiā gōngyìng – Exclusive supply – Cung ứng độc quyền
3922折扣点 – zhékòu diǎn – Discount point – Điểm chiết khấu
3923服务附加值 – fúwù fùjiāzhí – Service added value – Giá trị gia tăng dịch vụ
3924分期付款 – fēnqī fùkuǎn – Installment payment – Thanh toán theo kỳ hạn
3925试探性报价 – shìtàn xìng bàojià – Tentative quote – Báo giá thăm dò
3926额外费用 – éwài fèiyòng – Extra fees – Chi phí bổ sung
3927逐步谈判 – zhúbù tánpàn – Step-by-step negotiation – Đàm phán từng bước
3928价格波动 – jiàgé bōdòng – Price fluctuation – Sự dao động giá
3929价格锚点 – jiàgé máodiǎn – Price anchor – Điểm neo giá cả
3930促销期 – cùxiāo qī – Promotion period – Thời kỳ khuyến mãi
3931商业协议 – shāngyè xiéyì – Business agreement – Thỏa thuận kinh doanh
3932交易条件 – jiāoyì tiáojiàn – Trade terms – Điều kiện giao dịch
3933年度合同 – niándù hétóng – Annual contract – Hợp đồng năm
3934定期审查 – dìngqī shěnchá – Periodic review – Xem xét định kỳ
3935退出策略 – tuìchū cèlüè – Exit strategy – Chiến lược rút lui
3936折扣幅度 – zhékòu fúdù – Discount range – Mức giảm giá
3937最低报价 – zuìdī bàojià – Lowest quote – Báo giá thấp nhất
3938风险分担 – fēngxiǎn fēndān – Risk sharing – Phân chia rủi ro
3939预付款 – yùfùkuǎn – Advance payment – Thanh toán trước
3940附加服务 – fùjiā fúwù – Additional services – Dịch vụ bổ sung
3941谈判筹码 – tánpàn chóumǎ – Negotiation leverage – Con bài thương lượng
3942市场占有率 – shìchǎng zhànyǒulǜ – Market share – Thị phần thị trường
3943价格敏感性 – jiàgé mǐngǎnxìng – Price sensitivity – Độ nhạy cảm giá cả
3944打包价格 – dǎbāo jiàgé – Bundled pricing – Giá trọn gói
3945试用期 – shìyòng qī – Trial period – Thời gian thử nghiệm
3946违约条款 – wéiyuē tiáokuǎn – Breach clause – Điều khoản vi phạm hợp đồng
3947总金额 – zǒng jīn’é – Total amount – Tổng số tiền
3948利润分成 – lìrùn fēnchéng – Profit sharing – Chia sẻ lợi nhuận
3949延期付款 – yánqí fùkuǎn – Deferred payment – Thanh toán hoãn lại
3950招标程序 – zhāobiāo chéngxù – Tendering process – Quy trình đấu thầu
3951可比价格 – kěbǐ jiàgé – Comparable price – Giá so sánh được
3952按时付款 – ànshí fùkuǎn – Timely payment – Thanh toán đúng hạn
3953交易量 – jiāoyì liàng – Transaction volume – Khối lượng giao dịch
3954报价策略 – bàojià cèlüè – Pricing strategy – Chiến lược báo giá
3955预期收益 – yùqī shōuyì – Expected revenue – Doanh thu kỳ vọng
3956按单结算 – àn dān jiésuàn – Per order settlement – Thanh toán theo đơn hàng
3957税率变化 – shuìlǜ biànhuà – Tax rate changes – Thay đổi thuế suất
3958附加条件 – fùjiā tiáojiàn – Additional conditions – Điều kiện bổ sung
3959折扣期限 – zhékòu qīxiàn – Discount period – Thời hạn giảm giá
3960服务范围 – fúwù fànwéi – Scope of service – Phạm vi dịch vụ
3961样品评估 – yàngpǐn pínggū – Sample evaluation – Đánh giá mẫu sản phẩm
3962代理费用 – dàilǐ fèiyòng – Agency fee – Phí đại lý
3963价格锁定 – jiàgé suǒdìng – Price lock-in – Khoá giá
3964仓储费用 – cāngchǔ fèiyòng – Storage cost – Chi phí kho bãi
3965年度审查 – niándù shěnchá – Annual review – Xem xét hàng năm
3966价格结构 – jiàgé jiégòu – Price structure – Cơ cấu giá
3967合同终止 – hétóng zhōngzhǐ – Contract termination – Chấm dứt hợp đồng
3968运输保险 – yùnshū bǎoxiǎn – Transportation insurance – Bảo hiểm vận chuyển
3969先付定金 – xiān fù dìngjīn – Advance deposit – Đặt cọc trước
3970现金流 – xiànjīn liú – Cash flow – Dòng tiền mặt
3971折扣计划 – zhékòu jìhuà – Discount plan – Kế hoạch chiết khấu
3972竞品分析 – jìngpǐn fēnxī – Competitor analysis – Phân tích đối thủ cạnh tranh
3973供应稳定性 – gōngyìng wěndìngxìng – Supply stability – Độ ổn định nguồn cung
3974原料价格 – yuánliào jiàgé – Raw material price – Giá nguyên liệu
3975提前支付 – tíqián zhīfù – Advance payment – Thanh toán trước
3976采购协议 – cǎigòu xiéyì – Purchase agreement – Thỏa thuận mua hàng
3977季节性需求 – jìjié xìng xūqiú – Seasonal demand – Nhu cầu theo mùa
3978关税税率 – guānshuì shuìlǜ – Tariff rate – Thuế suất thuế quan
3979客户关系 – kèhù guānxì – Customer relationship – Quan hệ khách hàng
3980业务扩展 – yèwù kuòzhǎn – Business expansion – Mở rộng kinh doanh
3981交货保证 – jiāohuò bǎozhèng – Delivery guarantee – Bảo đảm giao hàng
3982营销策略 – yíngxiāo cèlüè – Marketing strategy – Chiến lược tiếp thị
3983市场份额 – shìchǎng fēn’é – Market share – Thị phần
3984品牌形象 – pǐnpái xíngxiàng – Brand image – Hình ảnh thương hiệu
3985原材料供应商 – yuán cáiliào gōngyìngshāng – Raw material supplier – Nhà cung cấp nguyên liệu
3986出口限制 – chūkǒu xiànzhì – Export restrictions – Hạn chế xuất khẩu
3987进口许可 – jìnkǒu xǔkě – Import license – Giấy phép nhập khẩu
3988财务状况 – cáiwù zhuàngkuàng – Financial status – Tình hình tài chính
3989物价指数 – wùjià zhǐshù – Price index – Chỉ số giá cả
3990经济制裁 – jīngjì zhìcái – Economic sanctions – Cấm vận kinh tế
3991法律责任 – fǎlǜ zérèn – Legal responsibility – Trách nhiệm pháp lý
3992客户群体 – kèhù qúntǐ – Customer demographic – Nhóm khách hàng
3993产品创新 – chǎnpǐn chuàngxīn – Product innovation – Đổi mới sản phẩm
3994行业标准 – hángyè biāozhǔn – Industry standards – Tiêu chuẩn ngành
3995投资回报 – tóuzī huíbào – Return on investment – Lợi nhuận đầu tư
3996品牌效应 – pǐnpái xiàoyìng – Brand effect – Hiệu ứng thương hiệu
3997盈利预测 – yínglì yùcè – Profit forecast – Dự báo lợi nhuận
3998合同期限 – hétóng qīxiàn – Contract duration – Thời hạn hợp đồng
3999目标市场 – mùbiāo shìchǎng – Target market – Thị trường mục tiêu
4000交易条件 – jiāoyì tiáojiàn – Trading terms – Điều kiện giao dịch
4001商业计划 – shāngyè jìhuà – Business plan – Kế hoạch kinh doanh
4002品牌忠诚度 – pǐnpái zhōngchéngdù – Brand loyalty – Sự trung thành với thương hiệu
4003市场占有率 – shìchǎng zhànyǒulǜ – Market penetration rate – Tỷ lệ thâm nhập thị trường
4004信用期限 – xìnyòng qīxiàn – Credit terms – Thời hạn tín dụng
4005季度报告 – jìdù bàogào – Quarterly report – Báo cáo quý
4006年度计划 – niándù jìhuà – Annual plan – Kế hoạch năm
4007促销活动 – cùxiāo huódòng – Promotional activity – Hoạt động xúc tiến
4008价格透明度 – jiàgé tòumíngdù – Price transparency – Minh bạch giá cả
4009经济实惠 – jīngjì shíhuì – Cost-effective – Hiệu quả kinh tế
4010市场调研 – shìchǎng tiáojiàn – Market research – Nghiên cứu thị trường
4011仓储成本 – cāngchǔ chéngběn – Storage cost – Chi phí kho bãi
4012批发商 – pīfā shāng – Wholesaler – Nhà phân phối
4013分销商 – fēnxiāo shāng – Distributor – Nhà phân phối
4014商谈条件 – shāngtán tiáojiàn – Negotiation terms – Điều kiện thương lượng
4015合同条款 – hétong tiáokuǎn – Contract terms – Điều khoản hợp đồng
4016价值定位 – jiàzhí dìngwèi – Value proposition – Định vị giá trị
4017企业品牌 – qǐyè pǐnpái – Corporate brand – Thương hiệu doanh nghiệp
4018投资回报率 – tóuzī huíbào lǜ – Return on investment (ROI) – Tỷ lệ hoàn vốn
4019合同执行 – hétong zhíxíng – Contract execution – Thực hiện hợp đồng
4020合同违约 – hétong wéiyuē – Contract breach – Vi phạm hợp đồng
4021定价策略 – dìngjià cèlüè – Pricing strategy – Chiến lược giá
4022市场份额争夺 – shìchǎng fèn’é zhēngduó – Market share competition – Cạnh tranh thị phần
4023支付方式选择 – zhīfù fāngshì xuǎnzé – Payment method selection – Lựa chọn phương thức thanh toán
4024商务谈判技巧 – shāngwù tánpàn jìqiǎo – Business negotiation skills – Kỹ năng đàm phán kinh doanh
4025全球化战略 – quánqiúhuà zhànlüè – Globalization strategy – Chiến lược toàn cầu hóa
4026收入预测 – shōurù yùcè – Revenue forecast – Dự báo doanh thu
4027商标注册 – shāngbiāo zhùcè – Trademark registration – Đăng ký nhãn hiệu
4028利润预测 – lìrùn yùcè – Profit forecast – Dự báo lợi nhuận
4029全球市场 – quánqiú shìchǎng – Global market – Thị trường toàn cầu
4030行业竞争 – hángyè jìngzhēng – Industry competition – Cạnh tranh ngành
4031促销折扣 – cùxiāo zhékòu – Promotional discount – Giảm giá khuyến mãi
4032合同谈判 – hétong tánpàn – Contract negotiation – Đàm phán hợp đồng
4033经济预测 – jīngjì yùcè – Economic forecast – Dự báo kinh tế
4034定价标准 – dìngjià biāozhǔn – Pricing standard – Tiêu chuẩn giá
4035交易条款 – jiāoyì tiáokuǎn – Terms of transaction – Điều khoản giao dịch
4036谈判期限 – tánpàn qīxiàn – Negotiation deadline – Thời gian đàm phán
4037综合成本 – zōnghé chéngběn – Total cost – Tổng chi phí
4038战略联盟 – zhànlüè liánméng – Strategic alliance – Liên minh chiến lược
4039采购折扣 – cǎigòu zhékòu – Procurement discount – Giảm giá mua sắm
4040交货期 – jiāo huò qī – Delivery date – Thời gian giao hàng
4041延迟交货 – yánchí jiāo huò – Delivery delay – Trì hoãn giao hàng
4042价钱协商 – jiàqián xiéshāng – Price negotiation – Đàm phán giá
4043通货膨胀 – tōnghuò péngzhàng – Inflation – Lạm phát
4044折扣幅度 – zhékòu fúdù – Discount range – Mức độ giảm giá
4045价格偏高 – jiàgé piāngāo – Overpriced – Giá cao
4046价格谈判 – jiàgé tánpàn – Price negotiation – Thương lượng giá cả
4047供求关系 – gōngqiú guānxi – Supply-demand relationship – Quan hệ cung cầu
4048折让金额 – zhéràng jīn’é – Discount amount – Số tiền giảm giá
4049销售额 – xiāoshòu’é – Sales volume – Doanh số bán hàng
4050价格弹性 – jiàgé tánxìng – Price elasticity – Tính co giãn của giá
4051价格上调 – jiàgé shàngtiáo – Price increase – Tăng giá
4052招标价格 – zhāobiāo jiàgé – Bid price – Giá thầu
4053降价措施 – jiàngjià cuòshī – Price-cutting measures – Biện pháp giảm giá
4054客户群体 – kèhù qúntǐ – Customer base – Nhóm khách hàng
4055价格谈妥 – jiàgé tán tuǒ – Price agreement – Thỏa thuận giá cả
4056进口价格 – jìnkǒu jiàgé – Import price – Giá nhập khẩu
4057出口价格 – chūkǒu jiàgé – Export price – Giá xuất khẩu
4058附加费用 – fùjiā fèiyòng – Additional fee – Phí phụ thu
4059价格机制 – jiàgé jīzhì – Pricing mechanism – Cơ chế định giá
4060制造成本 – zhìzào chéngběn – Manufacturing cost – Chi phí sản xuất
4061存储成本 – cúnchǔ chéngběn – Storage cost – Chi phí lưu kho
4062价格回升 – jiàgé huíshēng – Price rebound – Giá cả hồi phục
4063临时协议 – línshí xiéyì – Temporary agreement – Thỏa thuận tạm thời
4064协议条件 – xiéyì tiáojiàn – Agreement terms – Điều kiện thỏa thuận
4065合同细节 – hétóng xìjié – Contract details – Chi tiết hợp đồng
4066价格敲定 – jiàgé qiāodìng – Finalized price – Giá cả được chốt
4067让步条款 – ràngbù tiáokuǎn – Concession clause – Điều khoản nhượng bộ
4068分期付款 – fēnqí fùkuǎn – Installment payment – Thanh toán trả góp
4069全额付款 – quán’é fùkuǎn – Full payment – Thanh toán toàn bộ
4070违约责任 – wéiyuē zérèn – Breach of contract liability – Trách nhiệm vi phạm hợp đồng
4071运输方式 – yùnshū fāngshì – Transportation method – Phương thức vận chuyển
4072按时交货 – ànshí jiāohuò – On-time delivery – Giao hàng đúng hạn
4073验收标准 – yànshōu biāozhǔn – Acceptance criteria – Tiêu chuẩn nghiệm thu
4074质量检验 – zhìliàng jiǎnyàn – Quality inspection – Kiểm tra chất lượng
4075赔偿条款 – péicháng tiáokuǎn – Compensation clause – Điều khoản bồi thường
4076调价机制 – tiáojià jīzhì – Pricing mechanism – Cơ chế điều chỉnh giá
4077货币结算 – huòbì jiésuàn – Currency settlement – Thanh toán bằng ngoại tệ
4078应急预案 – yìngjí yù’àn – Contingency plan – Kế hoạch ứng phó khẩn cấp
4079仲裁条款 – zhòngcái tiáokuǎn – Arbitration clause – Điều khoản trọng tài
4080违约金 – wéiyuē jīn – Liquidated damages – Tiền phạt vi phạm hợp đồng
4081违约补偿 – wéiyuē bǔcháng – Breach compensation – Bồi thường vi phạm
4082谈判破裂 – tánpàn pòliè – Negotiation breakdown – Đàm phán đổ vỡ
4083达成共识 – dáchéng gòngshí – Reach consensus – Đạt được đồng thuận
4084合同模板 – hétóng móbǎn – Contract template – Mẫu hợp đồng
4085条款约束 – tiáokuǎn yuēshù – Clause restrictions – Ràng buộc điều khoản
4086履行义务 – lǚxíng yìwù – Fulfill obligations – Thực hiện nghĩa vụ
4087商业秘密 – shāngyè mìmì – Trade secrets – Bí mật thương mại
4088责任分配 – zérèn fēnpèi – Responsibility allocation – Phân chia trách nhiệm
4089违约行为 – wéiyuē xíngwéi – Breach of contract – Hành vi vi phạm hợp đồng
4090合同续签 – hétóng xùqiān – Contract renewal – Gia hạn hợp đồng
4091法律约束 – fǎlǜ yuēshù – Legal binding – Ràng buộc pháp lý
4092商业关系 – shāngyè guānxì – Business relationship – Quan hệ thương mại
4093信任基础 – xìnrèn jīchǔ – Trust foundation – Nền tảng tin cậy
4094长远利益 – chángyuǎn lìyì – Long-term benefits – Lợi ích lâu dài
4095履行合同 – lǚxíng hétóng – Perform the contract – Thực hiện hợp đồng
4096不当竞争 – bùdàng jìngzhēng – Unfair competition – Cạnh tranh không lành mạnh
4097合规检查 – héguī jiǎnchá – Compliance check – Kiểm tra tuân thủ
4098进口许可 – jìnkǒu xǔkě – Import permit – Giấy phép nhập khẩu
4099技术转让 – jìshù zhuǎnràng – Technology transfer – Chuyển giao công nghệ
4100知识产权 – zhīshì chǎnquán – Intellectual property – Quyền sở hữu trí tuệ
4101财务透明 – cáiwù tòumíng – Financial transparency – Minh bạch tài chính
4102战略伙伴 – zhànlüè huǒbàn – Strategic partner – Đối tác chiến lược
4103合同变更 – hétóng biàngēng – Contract modification – Sửa đổi hợp đồng
4104仲裁机构 – zhòngcái jīgòu – Arbitration body – Cơ quan trọng tài
4105争议解决 – zhēngyì jiějué – Dispute resolution – Giải quyết tranh chấp
4106商业道德 – shāngyè dàodé – Business ethics – Đạo đức kinh doanh
4107客户忠诚 – kèhù zhōngchéng – Customer loyalty – Sự trung thành của khách hàng
4108品牌认可 – pǐnpái rènkě – Brand recognition – Nhận diện thương hiệu
4109销售渠道 – xiāoshòu qúdào – Sales channels – Kênh bán hàng
4110盈利增长 – yínglì zēngzhǎng – Profit growth – Tăng trưởng lợi nhuận
4111数据驱动 – shùjù qūdòng – Data-driven – Định hướng dữ liệu
4112消费者需求 – xiāofèi zhě xūqiú – Consumer needs – Nhu cầu của người tiêu dùng
4113品牌塑造 – pǐnpái sùzào – Brand building – Xây dựng thương hiệu
4114创新能力 – chuàngxīn nénglì – Innovation capability – Khả năng đổi mới
4115团队协作 – tuánduì xiézuò – Team collaboration – Hợp tác đội nhóm
4116决策制定 – juécè zhìdìng – Decision-making – Ra quyết định
4117企业文化 – qǐyè wénhuà – Corporate culture – Văn hóa doanh nghiệp
4118核心业务 – héxīn yèwù – Core business – Kinh doanh cốt lõi
4119资源整合 – zīyuán zhěnghé – Resource integration – Tích hợp nguồn lực
4120渠道扩展 – qúdào kuòzhǎn – Channel expansion – Mở rộng kênh phân phối
4121网络营销 – wǎngluò yíngxiāo – Online marketing – Tiếp thị trực tuyến
4122大数据分析 – dàshùjù fēnxī – Big data analysis – Phân tích dữ liệu lớn
4123知识产权 – zhīshì chǎnquán – Intellectual property – Sở hữu trí tuệ
4124税务合规 – shuìwù héguī – Tax compliance – Tuân thủ thuế
4125法律风险 – fǎlǜ fēngxiǎn – Legal risk – Rủi ro pháp lý
4126数据隐私 – shùjù yǐnsī – Data privacy – Quyền riêng tư dữ liệu
4127进口限制 – jìnkǒu xiànzhì – Import restrictions – Hạn chế nhập khẩu
4128贸易保护 – màoyì bǎohù – Trade protection – Bảo hộ thương mại
4129经济制裁 – jīngjì zhìcái – Economic sanctions – Trừng phạt kinh tế
4130外汇交易 – wàihuì jiāoyì – Foreign exchange trading – Giao dịch ngoại hối
4131国际物流 – guójì wùliú – International logistics – Logistics quốc tế
4132进出口检验 – jìnchūkǒu jiǎnyàn – Import and export inspection – Kiểm tra xuất nhập khẩu
4133仓储物流 – cāngchǔ wùliú – Warehousing logistics – Kho bãi và logistics
4134冷链运输 – lěngliàn yùnshū – Cold chain transportation – Vận chuyển chuỗi lạnh
4135货物保险 – huòwù bǎoxiǎn – Cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa
4136国际货运代理 – guójì huòyùn dàilǐ – International freight forwarding – Đại lý vận tải quốc tế
4137运输效率 – yùnshū xiàolǜ – Transportation efficiency – Hiệu suất vận chuyển
4138零售分销 – língshòu fēnxiāo – Retail distribution – Phân phối bán lẻ
4139批发市场 – pīfā shìchǎng – Wholesale market – Thị trường bán buôn
4140品牌推广 – pǐnpái tuīguǎng – Brand promotion – Quảng bá thương hiệu
4141消费者需求 – xiāofèi zhě xūqiú – Consumer demand – Nhu cầu của người tiêu dùng
4142产品多样化 – chǎnpǐn duōyànghuà – Product diversification – Đa dạng hóa sản phẩm
4143客户忠诚度 – kèhù zhōngchéngdù – Customer loyalty – Lòng trung thành của khách hàng
4144用户体验 – yònghù tǐyàn – User experience – Trải nghiệm người dùng
4145品牌声誉 – pǐnpái shēngyù – Brand reputation – Danh tiếng thương hiệu
4146渠道建设 – qúdào jiànshè – Channel development – Xây dựng kênh phân phối
4147电子商务 – diànzǐ shāngwù – E-commerce – Thương mại điện tử
4148广告投放 – guǎnggào tóufàng – Advertisement placement – Đặt quảng cáo
4149产品生命周期 – chǎnpǐn shēngmìng zhōuqī – Product life cycle – Chu kỳ sống của sản phẩm
4150新兴市场 – xīnxīng shìchǎng – Emerging markets – Thị trường mới nổi
4151资本回报率 – zīběn huíbào lǜ – Return on investment (ROI) – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
4152收入预测 – shōurù yùcè – Revenue projection – Dự báo doanh thu
4153预算编制 – yùsuàn biānzhì – Budgeting – Lập ngân sách
4154资本结构 – zīběn jiégòu – Capital structure – Cơ cấu vốn
4155税务筹划 – shuìwù chóuhuà – Tax planning – Lập kế hoạch thuế
4156资金流动性 – zījīn liúdòng xìng – Liquidity – Tính thanh khoản
4157外汇管理 – wàihuì guǎnlǐ – Foreign exchange management – Quản lý ngoại hối
4158财务报表 – cáiwù bàobiǎo – Financial statements – Báo cáo tài chính
4159投资组合 – tóuzī zǔhé – Investment portfolio – Danh mục đầu tư
4160资本预算 – zīběn yùsuàn – Capital budgeting – Lập ngân sách vốn
4161债务管理 – zhàiwù guǎnlǐ – Debt management – Quản lý nợ
4162盈利分析 – yínglì fēnxī – Profitability analysis – Phân tích khả năng sinh lời
4163资本收益 – zīběn shōuyì – Capital gains – Lợi nhuận vốn
4164运营效率 – yùnyíng xiàolǜ – Operational efficiency – Hiệu quả vận hành
4165财务杠杆 – cáiwù gànggǎn – Financial leverage – Đòn bẩy tài chính
4166筹资渠道 – chóuzī qúdào – Financing channels – Kênh huy động vốn
4167收益率 – shōuyì lǜ – Yield – Tỷ suất lợi nhuận
4168长期负债 – chángqī fùzhài – Long-term liabilities – Nợ dài hạn
4169短期贷款 – duǎnqī dàikuǎn – Short-term loans – Vay ngắn hạn
4170财务结构 – cáiwù jiégòu – Financial structure – Cơ cấu tài chính
4171资本积累 – zīběn jīlěi – Capital accumulation – Tích lũy vốn
4172股东权益 – gǔdōng quányì – Shareholders’ equity – Quyền lợi cổ đông
4173资产负债表 – zīchǎn fùzhài biǎo – Balance sheet – Bảng cân đối kế toán
4174流动资产 – liúdòng zīchǎn – Current assets – Tài sản lưu động
4175非流动资产 – fēi liúdòng zīchǎn – Non-current assets – Tài sản không lưu động
4176流动负债 – liúdòng fùzhài – Current liabilities – Nợ ngắn hạn
4177非流动负债 – fēi liúdòng fùzhài – Non-current liabilities – Nợ dài hạn
4178权益资本 – quányì zīběn – Equity capital – Vốn chủ sở hữu
4179资产周转率 – zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ – Asset turnover ratio – Tỷ lệ quay vòng tài sản
4180利息费用 – lìxī fèiyòng – Interest expense – Chi phí lãi vay
4181净资产收益率 – jìng zīchǎn shōuyì lǜ – Return on equity (ROE) – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
4182流动比率 – liúdòng bǐlǜ – Current ratio – Tỷ lệ thanh khoản ngắn hạn
4183速动比率 – sùdòng bǐlǜ – Quick ratio – Tỷ lệ thanh khoản nhanh
4184债务比率 – zhàiwù bǐlǜ – Debt ratio – Tỷ lệ nợ
4185毛利润 – máolì rùn – Gross profit – Lợi nhuận gộp
4186净利润 – jìnglì rùn – Net profit – Lợi nhuận ròng
4187经营活动现金流量 – jīngyíng huódòng xiànjīn liúliàng – Operating cash flow – Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh
4188投资活动现金流量 – tóuzī huódòng xiànjīn liúliàng – Investing cash flow – Dòng tiền từ hoạt động đầu tư
4189筹资活动现金流量 – chóuzī huódòng xiànjīn liúliàng – Financing cash flow – Dòng tiền từ hoạt động tài trợ
4190财务报告 – cáiwù bàogào – Financial report – Báo cáo tài chính
4191年度报告 – niándù bàogào – Annual report – Báo cáo thường niên
4192季报 – jìbào – Quarterly report – Báo cáo quý
4193收益分配 – shōuyì fēnpèi – Profit distribution – Phân phối lợi nhuận
4194现金流预测 – xiànjīn liú yùcè – Cash flow forecast – Dự báo dòng tiền
4195审计报告 – shěnjì bàogào – Audit report – Báo cáo kiểm toán
4196资本市场 – zīběn shìchǎng – Capital market – Thị trường vốn
4197货币市场 – huòbì shìchǎng – Money market – Thị trường tiền tệ
4198证券交易所 – zhèngquàn jiāoyì suǒ – Stock exchange – Sở giao dịch chứng khoán
4199股指期货 – gǔzhǐ qīhuò – Stock index futures – Hợp đồng tương lai chỉ số chứng khoán
4200期权 – qīquán – Options – Quyền chọn
4201风险对冲 – fēngxiǎn duìchōng – Risk hedging – Phòng ngừa rủi ro
4202资产配置 – zīchǎn pèizhì – Asset allocation – Phân bổ tài sản
4203基金管理 – jījīn guǎnlǐ – Fund management – Quản lý quỹ
4204货币政策 – huòbì zhèngcè – Monetary policy – Chính sách tiền tệ
4205财政政策 – cáizhèng zhèngcè – Fiscal policy – Chính sách tài khóa
4206通货紧缩 – tōnghuò jǐnsuō – Deflation – Giảm phát
4207经济增长率 – jīngjì zēngzhǎng lǜ – Economic growth rate – Tỷ lệ tăng trưởng kinh tế
4208失业率 – shīyè lǜ – Unemployment rate – Tỷ lệ thất nghiệp
4209外汇储备 – wàihuì chúbèi – Foreign exchange reserves – Dự trữ ngoại hối
4210贸易顺差 – màoyì shùnchā – Trade surplus – Thặng dư thương mại
4211贸易逆差 – màoyì nìchā – Trade deficit – Thâm hụt thương mại
4212国际收支 – guójì shōuzhī – Balance of payments – Cán cân thanh toán quốc tế
4213资本流动 – zīběn liúdòng – Capital flow – Dòng vốn
4214直接投资 – zhíjiē tóuzī – Direct investment – Đầu tư trực tiếp
4215证券投资 – zhèngquàn tóuzī – Securities investment – Đầu tư chứng khoán
4216外商投资 – wàishāng tóuzī – Foreign investment – Đầu tư nước ngoài
4217经济一体化 – jīngjì yītǐ huà – Economic integration – Hội nhập kinh tế
4218自由贸易区 – zìyóu màoyì qū – Free trade zone – Khu vực thương mại tự do
4219关税减免 – guānshuì jiǎnmiǎn – Tariff reduction – Giảm thuế quan
4220非关税壁垒 – fēi guānshuì bìlěi – Non-tariff barriers – Rào cản phi thuế quan
4221全球化 – quánqiú huà – Globalization – Toàn cầu hóa
4222区域经济合作 – qūyù jīngjì hézuò – Regional economic cooperation – Hợp tác kinh tế khu vực
4223市场开放 – shìchǎng kāifàng – Market opening – Mở cửa thị trường
4224竞争力 – jìngzhēng lì – Competitiveness – Năng lực cạnh tranh
4225消费者信心指数 – xiāofèi zhě xìnxīn zhǐshù – Consumer confidence index – Chỉ số niềm tin tiêu dùng
4226商业环境 – shāngyè huánjìng – Business environment – Môi trường kinh doanh
4227经济危机 – jīngjì wēijī – Economic crisis – Khủng hoảng kinh tế
4228财政赤字 – cáizhèng chìzì – Fiscal deficit – Thâm hụt ngân sách
4229国家债务 – guójiā zhàiwù – National debt – Nợ công
4230预算平衡 – yùsuàn pínghéng – Budget balance – Cân đối ngân sách
4231收入分配 – shōurù fēnpèi – Income distribution – Phân phối thu nhập
4232社会福利 – shèhuì fúlì – Social welfare – Phúc lợi xã hội
4233最低工资 – zuìdī gōngzī – Minimum wage – Lương tối thiểu
4234工会组织 – gōnghuì zǔzhī – Labor union – Tổ chức công đoàn
4235劳动力市场 – láodòng lì shìchǎng – Labor market – Thị trường lao động
4236就业机会 – jiùyè jīhuì – Employment opportunities – Cơ hội việc làm
4237退休金 – tuìxiū jīn – Pension – Lương hưu
4238保险制度 – bǎoxiǎn zhìdù – Insurance system – Hệ thống bảo hiểm
4239所得税 – suǒdé shuì – Income tax – Thuế thu nhập
4240企业税 – qǐyè shuì – Corporate tax – Thuế doanh nghiệp
4241税率 – shuìlǜ – Tax rate – Thuế suất
4242避税 – bìshuì – Tax avoidance – Tránh thuế
4243逃税 – táoshuì – Tax evasion – Trốn thuế
4244跨国公司 – kuàguó gōngsī – Multinational corporation – Tập đoàn đa quốc gia
4245创新驱动 – chuàngxīn qūdòng – Innovation-driven – Động lực đổi mới
4246创业精神 – chuàngyè jīngshén – Entrepreneurial spirit – Tinh thần khởi nghiệp
4247初创企业 – chūchuàng qǐyè – Startup – Doanh nghiệp khởi nghiệp
4248融资渠道 – róngzī qúdào – Financing channels – Kênh huy động vốn
4249风险投资 – fēngxiǎn tóuzī – Venture capital – Vốn đầu tư mạo hiểm
4250天使投资 – tiānshǐ tóuzī – Angel investment – Đầu tư thiên thần
4251股权融资 – gǔquán róngzī – Equity financing – Huy động vốn cổ phần
4252债务融资 – zhàiwù róngzī – Debt financing – Huy động vốn nợ
4253初级市场 – chūjí shìchǎng – Primary market – Thị trường sơ cấp
4254二级市场 – èrjí shìchǎng – Secondary market – Thị trường thứ cấp
4255股市指数 – gǔshì zhǐshù – Stock market index – Chỉ số thị trường chứng khoán
4256市值 – shìzhí – Market capitalization – Vốn hóa thị trường
4257股息 – gǔxī – Dividend – Cổ tức
4258分散投资 – fēnsàn tóuzī – Diversification – Đầu tư phân tán
4259金融衍生品 – jīnróng yǎnshēngpǐn – Financial derivatives – Sản phẩm tài chính phái sinh
4260期货合约 – qīhuò héyuē – Futures contract – Hợp đồng tương lai
4261杠杆交易 – gànggǎn jiāoyì – Leveraged trading – Giao dịch đòn bẩy
4262外汇市场 – wàihuì shìchǎng – Forex market – Thị trường ngoại hối
4263全球化经济 – quánqiúhuà jīngjì – Globalized economy – Kinh tế toàn cầu hóa
4264跨国公司 – kuàguó gōngsī – Multinational corporation – Công ty đa quốc gia
4265自由贸易 – zìyóu màoyì – Free trade – Thương mại tự do
4266全球供应链 – quánqiú gōngyìng liàn – Global supply chain – Chuỗi cung ứng toàn cầu
4267外商直接投资 – wàishāng zhíjiē tóuzī – Foreign direct investment – Đầu tư trực tiếp nước ngoài
4268海外市场 – hǎiwài shìchǎng – Overseas market – Thị trường nước ngoài
4269出口导向型经济 – chūkǒu dǎoxiàng xíng jīngjì – Export-oriented economy – Kinh tế hướng xuất khẩu
4270进口依赖 – jìnkǒu yīlài – Import dependence – Phụ thuộc vào nhập khẩu
4271区域经济一体化 – qūyù jīngjì yìtǐhuà – Regional economic integration – Hội nhập kinh tế khu vực
4272经济联盟 – jīngjì liánméng – Economic union – Liên minh kinh tế
4273贸易协定 – màoyì xiédìng – Trade agreement – Hiệp định thương mại
4274世贸组织 – shìmào zǔzhī – World Trade Organization (WTO) – Tổ chức Thương mại Thế giới
4275关税同盟 – guānshuì tóngméng – Customs union – Liên minh thuế quan
4276经济特区 – jīngjì tèqū – Special Economic Zone (SEZ) – Khu kinh tế đặc biệt
4277跨境电商 – kuàjìng diànshāng – Cross-border e-commerce – Thương mại điện tử xuyên biên giới
4278物流网络 – wùliú wǎngluò – Logistics network – Mạng lưới hậu cần
4279国际标准化 – guójì biāozhǔnhuà – International standardization – Tiêu chuẩn hóa quốc tế
4280经济全球化 – jīngjì quánqiúhuà – Economic globalization – Toàn cầu hóa kinh tế
4281资本外流 – zīběn wàiliú – Capital outflow – Dòng vốn ra nước ngoài
4282贸易争端 – màoyì zhēngduān – Trade disputes – Tranh chấp thương mại
4283货币升值 – huòbì shēngzhí – Currency appreciation – Tăng giá tiền tệ
4284资本流入 – zīběn liúrù – Capital inflow – Dòng vốn chảy vào
4285金融危机 – jīnróng wēijī – Financial crisis – Khủng hoảng tài chính
4286主权债务 – zhǔquán zhàiwù – Sovereign debt – Nợ công
4287外汇管制 – wàihuì guǎnzhì – Foreign exchange control – Kiểm soát ngoại hối
4288金融开放 – jīnróng kāifàng – Financial liberalization – Tự do hóa tài chính
4289国际投资 – guójì tóuzī – International investment – Đầu tư quốc tế
4290产业升级 – chǎnyè shēngjí – Industrial upgrading – Nâng cấp ngành công nghiệp
4291经济复苏 – jīngjì fùsū – Economic recovery – Phục hồi kinh tế
4292保护主义 – bǎohù zhǔyì – Protectionism – Chủ nghĩa bảo hộ
4293经济援助 – jīngjì yuánzhù – Economic aid – Viện trợ kinh tế
4294国际化经营 – guójìhuà jīngyíng – Internationalized operations – Hoạt động kinh doanh quốc tế
4295外资流入 – wàizī liúrù – Foreign capital inflow – Dòng vốn đầu tư nước ngoài
4296出口商品 – chūkǒu shāngpǐn – Export goods – Hàng hóa xuất khẩu
4297进口商品 – jìnkǒu shāngpǐn – Import goods – Hàng hóa nhập khẩu
4298国际合作 – guójì hézuò – International cooperation – Hợp tác quốc tế
4299经济全球化 – jīngjì quánqiú huà – Economic globalization – Toàn cầu hóa kinh tế
4300区域经济 – qūyù jīngjì – Regional economy – Kinh tế khu vực
4301关税壁垒 – guānshuì bìlěi – Tariff barriers – Rào cản thuế quan
4302国际援助 – guójì yuánzhù – International aid – Viện trợ quốc tế
4303出口配额 – chūkǒu pèi’é – Export quota – Hạn ngạch xuất khẩu
4304贸易谈判 – màoyì tánpàn – Trade negotiation – Đàm phán thương mại
4305专利保护 – zhuānlì bǎohù – Patent protection – Bảo vệ bằng sáng chế
4306跨境投资 – kuàjìng tóuzī – Cross-border investment – Đầu tư xuyên biên giới
4307国有企业 – guóyǒu qǐyè – State-owned enterprise – Doanh nghiệp nhà nước
4308民营企业 – mínyíng qǐyè – Private enterprise – Doanh nghiệp tư nhân
4309外国直接投资 – wàiguó zhíjiē tóuzī – Foreign direct investment – Đầu tư trực tiếp nước ngoài
4310外汇储备 – wàihuì chǔbèi – Foreign exchange reserves – Dự trữ ngoại hối
4311劳动密集型 – láodòng mìjí xíng – Labor-intensive – Thâm dụng lao động
4312技术密集型 – jìshù mìjí xíng – Technology-intensive – Thâm dụng công nghệ
4313中美贸易战 – zhōngměi màoyì zhàn – Sino-US trade war – Cuộc chiến thương mại Trung-Mỹ
4314双边协议 – shuāngbiān xiéyì – Bilateral agreement – Hiệp định song phương
4315多边贸易 – duōbiān màoyì – Multilateral trade – Thương mại đa phương
4316自由贸易协定 – zìyóu màoyì xiédìng – Free trade agreement – Hiệp định thương mại tự do
4317出口退税 – chūkǒu tuìshuì – Export rebate – Hoàn thuế xuất khẩu
4318关税同盟 – guānshuì tóngméng – Customs union – Liên minh hải quan
4319最惠国待遇 – zuì huìguó dàiyù – Most-favored-nation treatment – Đối xử tối huệ quốc
4320外资 – wàizī – Foreign capital – Vốn nước ngoài
4321劳动力市场 – láodònglì shìchǎng – Labor market – Thị trường lao động
4322全球经济危机 – quánqiú jīngjì wēijī – Global economic crisis – Khủng hoảng kinh tế toàn cầu
4323货币战争 – huòbì zhànzhēng – Currency war – Chiến tranh tiền tệ
4324电子支付 – diànzǐ zhīfù – Electronic payment – Thanh toán điện tử
4325跨境电商平台 – kuàjìng diànshāng píngtái – Cross-border e-commerce platform – Nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới
4326全球贸易网络 – quánqiú màoyì wǎngluò – Global trade network – Mạng lưới thương mại toàn cầu
4327虚拟商品 – xūnǐ shāngpǐn – Virtual goods – Hàng hóa ảo
4328国际标准 – guójì biāozhǔn – International standard – Tiêu chuẩn quốc tế
4329信息不对称 – xìnxī bù duìchèn – Information asymmetry – Mất cân đối thông tin
4330产品溯源 – chǎnpǐn sùyuán – Product traceability – Truy xuất nguồn gốc sản phẩm
4331品牌建设 – pǐnpái jiànshè – Brand building – Xây dựng thương hiệu
4332行业协会 – hángyè xiéhuì – Industry association – Hiệp hội ngành
4333全球品牌 – quánqiú pǐnpái – Global brand – Thương hiệu toàn cầu
4334国际物流 – guójì wùliú – International logistics – Vận tải quốc tế
4335市场营销 – shìchǎng yíngxiāo – Marketing – Tiếp thị
4336广告策略 – guǎnggào cèlüè – Advertising strategy – Chiến lược quảng cáo
4337社会化媒体营销 – shèhuì huà méitǐ yíngxiāo – Social media marketing – Tiếp thị truyền thông xã hội
4338电子邮件营销 – diànzǐ yóujiàn yíngxiāo – Email marketing – Tiếp thị qua email
4339搜索引擎优化 – sōusuǒ yǐnqíng yōuhuà – Search engine optimization (SEO) – Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm
4340内容营销 – nèiróng yíngxiāo – Content marketing – Tiếp thị nội dung
4341客户关系管理 – kèhù guānxì guǎnlǐ – Customer relationship management (CRM) – Quản lý quan hệ khách hàng
4342潜在客户 – qiánzài kèhù – Potential customer – Khách hàng tiềm năng
4343消费者洞察 – xiāofèi zhě dòngchá – Consumer insights – Hiểu biết về người tiêu dùng
4344差异化竞争 – chāyì huà jìngzhēng – Differentiation competition – Cạnh tranh khác biệt
4345价格敏感度 – jiàgé mǐngǎn dù – Price sensitivity – Độ nhạy cảm về giá
4346市场占有率 – shìchǎng zhànyǒu lǜ – Market share – Tỷ lệ chiếm lĩnh thị trường
4347品牌忠诚 – pǐnpái zhōngchéng – Brand loyalty – Lòng trung thành với thương hiệu
4348广告效果 – guǎnggào xiàoguǒ – Advertising effectiveness – Hiệu quả quảng cáo
4349品牌认知度 – pǐnpái rènzhī dù – Brand awareness – Nhận thức về thương hiệu
4350顾客忠诚计划 – gùkè zhōngchéng jìhuà – Customer loyalty program – Chương trình khách hàng trung thành
4351品牌重塑 – pǐnpái chóngsù – Brand rejuvenation – Tái tạo thương hiệu
4352产品生命周期 – chǎnpǐn shēngmìng zhōuqī – Product life cycle – Vòng đời sản phẩm
4353社交媒体 – shèjiāo méitǐ – Social media – Mạng xã hội
4354事件营销 – shìjiàn yíngxiāo – Event marketing – Tiếp thị sự kiện
4355互动营销 – hùdòng yíngxiāo – Interactive marketing – Tiếp thị tương tác
4356口碑营销 – kǒubēi yíngxiāo – Word-of-mouth marketing – Tiếp thị truyền miệng
4357移动营销 – yídòng yíngxiāo – Mobile marketing – Tiếp thị di động
4358广告预算 – guǎnggào yùsuàn – Advertising budget – Ngân sách quảng cáo
4359转化率 – zhuǎnhuà lǜ – Conversion rate – Tỷ lệ chuyển đổi
4360品牌忠诚度 – pǐnpái zhōngchéng dù – Brand loyalty – Lòng trung thành với thương hiệu
4361品牌战略 – pǐnpái zhànlüè – Brand strategy – Chiến lược thương hiệu
4362在线广告 – zàixiàn guǎnggào – Online advertising – Quảng cáo trực tuyến
4363消费者信任 – xiāofèi zhě xìnrèn – Consumer trust – Niềm tin của người tiêu dùng
4364公关活动 – gōngguān huódòng – Public relations activities – Hoạt động quan hệ công chúng
4365直接营销 – zhíjiē yíngxiāo – Direct marketing – Tiếp thị trực tiếp
4366社会责任 – shèhuì zérèn – Social responsibility – Trách nhiệm xã hội
4367消费者洞察 – xiāofèi zhě dòngchá – Consumer insight – Nhận thức người tiêu dùng
4368跨境电商 – kuà jìng diànshāng – Cross-border e-commerce – Thương mại điện tử xuyên biên giới
4369市场营销策略 – shìchǎng yíngxiāo cèlüè – Marketing strategy – Chiến lược marketing
4370用户忠诚度 – yònghù zhōngchéng dù – User loyalty – Lòng trung thành của người dùng
4371品牌知名度 – pǐnpái zhīmíng dù – Brand awareness – Độ nhận biết thương hiệu
4372广告投放 – guǎnggào tóufàng – Ad placement – Đặt quảng cáo
4373客户流失 – kèhù liúshī – Customer churn – Mất khách hàng
4374市场趋势 – shìchǎng qūshì – Market trends – Xu hướng thị trường
4375创新产品 – chuàngxīn chǎnpǐn – Innovative products – Sản phẩm đổi mới
4376内容创作 – nèiróng chuàngzuò – Content creation – Tạo nội dung
4377社会媒体营销 – shèhuì méitǐ yíngxiāo – Social media marketing – Tiếp thị trên mạng xã hội
4378价值主张 – jiàzhí zhǔzhāng – Value proposition – Đề xuất giá trị
4379品牌扩张 – pǐnpái kuòzhāng – Brand expansion – Mở rộng thương hiệu
4380回购率 – huígòu lǜ – Repurchase rate – Tỷ lệ tái mua
4381营销自动化 – yíngxiāo zìdònghuà – Marketing automation – Tự động hóa tiếp thị
4382多渠道营销 – duō qúdào yíngxiāo – Multi-channel marketing – Tiếp thị đa kênh
4383定制化产品 – dìngzhì huà chǎnpǐn – Customized products – Sản phẩm tùy chỉnh
4384线上销售 – xiànshàng xiāoshòu – Online sales – Bán hàng trực tuyến
4385线下销售 – xiànxià xiāoshòu – Offline sales – Bán hàng ngoại tuyến
4386顾客满意度 – gùkè mǎnyì dù – Customer satisfaction – Mức độ hài lòng của khách hàng
4387数字营销 – shùzì yíngxiāo – Digital marketing – Tiếp thị kỹ thuật số
4388关键绩效指标 – guānjiàn jìxiào zhǐbiāo – Key performance indicators (KPI) – Chỉ số hiệu suất chính
4389营销预算 – yíngxiāo yùsuàn – Marketing budget – Ngân sách tiếp thị
4390创新营销 – chuàngxīn yíngxiāo – Innovative marketing – Tiếp thị sáng tạo
4391数据驱动 – shùjù qūdòng – Data-driven – Dựa trên dữ liệu
4392推广活动 – tuīguǎng huódòng – Promotion activities – Hoạt động quảng bá
4393品牌传播 – pǐnpái chuánbō – Brand communication – Truyền thông thương hiệu
4394产品开发 – chǎnpǐn kāifā – Product development – Phát triển sản phẩm
4395客户忠诚计划 – kèhù zhōngchéng jìhuà – Customer loyalty program – Chương trình trung thành khách hàng
4396销售预测 – xiāoshòu yùcè – Sales forecasting – Dự báo bán hàng
4397广告投放 – guǎnggào tóufàng – Advertising placement – Đặt quảng cáo
4398电子商务平台 – diànzǐ shāngwù píngtái – E-commerce platform – Nền tảng thương mại điện tử
4399用户体验 – yònghù tǐyàn – User experience (UX) – Trải nghiệm người dùng
4400品牌资产 – pǐnpái zīchǎn – Brand equity – Tài sản thương hiệu
4401市场渗透 – shìchǎng shèntòu – Market penetration – Xâm nhập thị trường
4402消费者洞察 – xiāofèi zhě dòngchá – Consumer insights – Thấu hiểu người tiêu dùng
4403数字化转型 – shùzì huà zhuǎnxíng – Digital transformation – Chuyển đổi số
4404客户生命周期价值 – kèhù shēngmìng zhōuqī jiàzhí – Customer lifetime value (CLV) – Giá trị vòng đời khách hàng
4405销售漏斗 – xiāoshòu lòudǒu – Sales funnel – Phễu bán hàng
4406成本效益分析 – chéngběn xiàoyì fēnxī – Cost-benefit analysis – Phân tích chi phí – lợi ích
4407品牌忠诚度 – pǐnpái zhōngchéng dù – Brand loyalty – Độ trung thành thương hiệu
4408大数据分析 – dà shùjù fēnxī – Big data analysis – Phân tích dữ liệu lớn
4409战略合作 – zhànlüè hézuò – Strategic partnership – Hợp tác chiến lược
4410推广活动 – tuīguǎng huódòng – Promotional campaign – Chiến dịch quảng bá
4411品牌延伸 – pǐnpái yánshēn – Brand extension – Mở rộng thương hiệu
4412客户流失率 – kèhù liúshī lǜ – Customer churn rate – Tỷ lệ khách hàng rời bỏ
4413数据可视化 – shùjù kě shìhuà – Data visualization – Trực quan hóa dữ liệu
4414品牌忠实度 – pǐnpái zhōngshí dù – Brand fidelity – Độ trung thành thương hiệu
4415投资回报率 – tóuzī huíbào lǜ – Return on investment (ROI) – Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư
4416消费者行为 – xiāofèi zhě xíngwéi – Consumer behavior – Hành vi tiêu dùng
4417创新管理 – chuàngxīn guǎnlǐ – Innovation management – Quản lý đổi mới
4418市场细分标准 – shìchǎng xìfēn biāozhǔn – Market segmentation criteria – Tiêu chí phân khúc thị trường
4419市场竞争力 – shìchǎng jìngzhēng lì – Market competitiveness – Năng lực cạnh tranh thị trường
4420消费者洞察 – xiāofèi zhě dòngchá – Consumer insight – Hiểu biết về người tiêu dùng
4421品牌声誉 – pǐnpái shēngyù – Brand reputation