Từ Vựng Tiếng Trung Đàm Phán Giá Cả – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Giới thiệu ebook “Từ Vựng Tiếng Trung Đàm Phán Giá Cả” của tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tên Tác phẩm: Từ vựng tiếng Trung Đàm phán Giá cả
Cuốn ebook “Từ Vựng Tiếng Trung Đàm Phán Giá Cả” do tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn là một tài liệu hữu ích cho những ai đang học tiếng Trung và muốn nâng cao kỹ năng giao tiếp trong môi trường đàm phán thương mại, đặc biệt là trong lĩnh vực đàm phán giá cả. Với những người làm việc trong ngành xuất nhập khẩu, thương mại quốc tế, hay những ai có ý định kinh doanh với đối tác Trung Quốc, việc hiểu rõ và sử dụng chính xác các từ vựng, thuật ngữ chuyên ngành là vô cùng quan trọng.
Cuốn sách được viết với mục tiêu cung cấp cho người đọc một bộ từ vựng cơ bản và nâng cao liên quan đến đàm phán giá cả, giúp người học không chỉ nắm vững ngữ nghĩa mà còn áp dụng linh hoạt trong các tình huống giao tiếp thực tế. Bằng cách phân loại từ vựng theo các chủ đề cụ thể như: thương lượng giá, thanh toán, hợp đồng, phương thức giao dịch và các thỏa thuận khác, tác giả đã giúp người đọc dễ dàng tiếp cận và hiểu rõ về quy trình đàm phán thương mại với đối tác Trung Quốc.
Bên cạnh đó, mỗi từ vựng đều được giải thích chi tiết, kèm theo ví dụ minh họa sinh động, giúp người học dễ dàng ghi nhớ và áp dụng vào các tình huống giao tiếp thực tế. Tác giả Nguyễn Minh Vũ cũng chia sẻ những mẹo và kỹ năng để sử dụng từ vựng hiệu quả trong các cuộc đàm phán, từ đó nâng cao khả năng thuyết phục và đạt được thỏa thuận tốt nhất trong giao dịch.
Với những kiến thức thực tế, dễ hiểu và dễ áp dụng, ebook “Từ Vựng Tiếng Trung Đàm Phán Giá Cả” là một công cụ không thể thiếu cho những ai mong muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Trung trong lĩnh vực thương mại, đặc biệt là trong việc đàm phán giá cả, giúp bạn tự tin hơn khi làm việc với đối tác Trung Quốc.
Hãy đọc ngay cuốn ebook này để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Trung và nâng cao kỹ năng đàm phán của bạn!
Cuốn ebook “Từ Vựng Tiếng Trung Đàm Phán Giá Cả” không chỉ là một tài liệu học từ vựng đơn thuần, mà còn là một công cụ thực tế, giúp bạn xây dựng sự tự tin trong các tình huống đàm phán căng thẳng và phức tạp. Trong môi trường kinh doanh quốc tế hiện đại, khả năng thương thảo và giao tiếp thành công với đối tác Trung Quốc trở thành một yếu tố quan trọng giúp duy trì và phát triển mối quan hệ kinh doanh lâu dài. Vì vậy, cuốn sách này đặc biệt hữu ích đối với những doanh nhân, nhân viên xuất nhập khẩu, cũng như những người làm việc trong các công ty, tổ chức có liên quan đến Trung Quốc.
Ngoài các phần từ vựng, cuốn ebook cũng cung cấp một số chiến lược giao tiếp hiệu quả, giúp người học hiểu được tâm lý đối tác và cách thức điều chỉnh chiến thuật đàm phán tùy theo tình huống. Việc nắm vững các cụm từ và câu nói trong tiếng Trung không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về ngôn ngữ của đối tác mà còn giúp bạn thể hiện sự chuyên nghiệp và tôn trọng trong suốt quá trình đàm phán.
Một điểm đặc biệt khác của cuốn sách là việc đưa ra những lời khuyên và ví dụ về cách sử dụng từ vựng trong các bối cảnh đàm phán cụ thể, như thương thảo về giá cả, chất lượng sản phẩm, điều khoản hợp đồng, và các vấn đề tài chính. Các chủ đề này được phân tích chi tiết, giúp người học dễ dàng hình dung và áp dụng trong thực tế.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ, với kinh nghiệm vững vàng trong việc giảng dạy và nghiên cứu tiếng Trung, đã khéo léo kết hợp lý thuyết và thực hành để tạo ra một sản phẩm học tập hiệu quả. Cuốn ebook này không chỉ phù hợp với những người mới bắt đầu học tiếng Trung mà còn rất phù hợp với những ai đã có nền tảng vững chắc nhưng muốn mở rộng khả năng sử dụng tiếng Trung trong môi trường đàm phán.
Ebook “Từ Vựng Tiếng Trung Đàm Phán Giá Cả” là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai mong muốn nâng cao trình độ tiếng Trung và cải thiện kỹ năng đàm phán trong kinh doanh. Với cuốn sách này, bạn không chỉ học được ngôn ngữ, mà còn học được cách xây dựng chiến lược đàm phán hiệu quả và thành công trong các giao dịch thương mại quốc tế.
Tính thực dụng của tác phẩm “Từ Vựng Tiếng Trung Đàm Phán Giá Cả”
Cuốn ebook “Từ Vựng Tiếng Trung Đàm Phán Giá Cả” của tác giả Nguyễn Minh Vũ nổi bật với tính thực dụng cao, mang lại giá trị thiết thực cho người học trong việc ứng dụng trực tiếp vào công việc và cuộc sống hàng ngày. Không chỉ đơn thuần là một cuốn sách học từ vựng, tác phẩm này là một công cụ hữu ích để người đọc cải thiện kỹ năng giao tiếp trong môi trường đàm phán kinh doanh, đặc biệt là với đối tác Trung Quốc.
Một trong những yếu tố tạo nên tính thực dụng của cuốn ebook chính là cách tác giả lựa chọn và biên soạn từ vựng theo các chủ đề đàm phán cụ thể. Người học sẽ không chỉ học từ vựng một cách máy móc mà còn hiểu rõ cách sử dụng từ ngữ trong các tình huống đàm phán thực tế. Các từ và cụm từ được chọn lọc kỹ càng, phù hợp với các ngữ cảnh giao dịch kinh doanh như thỏa thuận giá cả, điều khoản hợp đồng, phương thức thanh toán và các yêu cầu khác trong thương mại quốc tế.
Tính thực dụng thể hiện rõ qua những ví dụ minh họa cụ thể mà tác giả đưa ra. Những ví dụ này không chỉ giúp người học hiểu cách thức áp dụng từ vựng trong giao tiếp mà còn tạo cơ hội để luyện tập kỹ năng đàm phán trong các tình huống cụ thể. Với sự trợ giúp của cuốn sách, bạn có thể dễ dàng hòa nhập vào các cuộc đàm phán với đối tác Trung Quốc, thậm chí là tham gia vào các cuộc họp quan trọng mà không lo bị thiếu tự tin về ngôn ngữ.
Bên cạnh đó, tác giả cũng chia sẻ những chiến lược giao tiếp, giúp người học hiểu được văn hóa đàm phán của người Trung Quốc. Điều này vô cùng quan trọng vì trong môi trường kinh doanh quốc tế, không chỉ ngôn ngữ mà còn cách thức ứng xử, cách tiếp cận vấn đề sẽ ảnh hưởng lớn đến kết quả đàm phán. Tính thực dụng của tác phẩm thể hiện rõ qua việc người học không chỉ nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung mà còn được trang bị thêm những kỹ năng mềm cần thiết để đạt được thỏa thuận thành công.
Tác phẩm này còn có tính ứng dụng cao khi không chỉ phục vụ cho những người học tiếng Trung mà còn là tài liệu quan trọng đối với các doanh nhân, các nhân viên xuất nhập khẩu, hay những ai tham gia vào các cuộc đàm phán thương mại. Những ai muốn phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực này sẽ thấy rằng cuốn ebook là một phần không thể thiếu trong hành trang của mình.
Với cách biên soạn đơn giản, dễ hiểu và khả năng áp dụng linh hoạt vào thực tế, cuốn ebook “Từ Vựng Tiếng Trung Đàm Phán Giá Cả” chính là công cụ hoàn hảo cho những ai muốn thành công trong giao tiếp tiếng Trung, đặc biệt trong môi trường đàm phán quốc tế. Tính thực dụng của cuốn sách này không chỉ dừng lại ở việc học từ vựng mà còn giúp người học trang bị một nền tảng vững chắc để thành công trong các giao dịch thương mại.
Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Đàm phán Giá cả
STT | Từ vựng tiếng Trung Đàm phán Giá cả (Phiên âm) – Tiếng Anh – Tiếng Việt |
1 | 价格 – jiàgé – Price – Giá cả |
2 | 报价 – bàojià – Quotation – Báo giá |
3 | 讨价还价 – tǎojià huánjià – Bargaining – Mặc cả |
4 | 折扣 – zhékòu – Discount – Chiết khấu |
5 | 交易 – jiāoyì – Transaction – Giao dịch |
6 | 成本 – chéngběn – Cost – Chi phí |
7 | 利润 – lìrùn – Profit – Lợi nhuận |
8 | 优惠 – yōuhuì – Preferential treatment – Ưu đãi |
9 | 协议 – xiéyì – Agreement – Thỏa thuận |
10 | 合同 – hétóng – Contract – Hợp đồng |
11 | 供货商 – gōnghuò shāng – Supplier – Nhà cung cấp |
12 | 买方 – mǎifāng – Buyer – Người mua |
13 | 卖方 – màifāng – Seller – Người bán |
14 | 订单 – dìngdān – Order – Đơn hàng |
15 | 市场价 – shìchǎng jià – Market price – Giá thị trường |
16 | 批发价 – pīfā jià – Wholesale price – Giá bán buôn |
17 | 零售价 – língshòu jià – Retail price – Giá bán lẻ |
18 | 付款条件 – fùkuǎn tiáojiàn – Payment terms – Điều khoản thanh toán |
19 | 运费 – yùnfèi – Freight cost – Phí vận chuyển |
20 | 税费 – shuìfèi – Tax – Thuế |
21 | 供需 – gōngxū – Supply and demand – Cung và cầu |
22 | 定价 – dìngjià – Pricing – Định giá |
23 | 谈判 – tánpàn – Negotiation – Đàm phán |
24 | 押金 – yājīn – Deposit – Tiền đặt cọc |
25 | 延期付款 – yánqī fùkuǎn – Deferred payment – Thanh toán chậm |
26 | 成交 – chéngjiāo – Closing a deal – Chốt đơn |
27 | 投标 – tóubiāo – Bidding – Đấu thầu |
28 | 竞价 – jìngjià – Competitive pricing – Giá cạnh tranh |
29 | 底价 – dǐjià – Minimum price – Giá sàn |
30 | 议价 – yìjià – Price negotiation – Thương lượng giá |
31 | 参考价 – cānkǎo jià – Reference price – Giá tham khảo |
32 | 成交价 – chéngjiāo jià – Deal price – Giá giao dịch |
33 | 抵押 – dǐyā – Mortgage/Collateral – Cầm cố/Thế chấp |
34 | 现金支付 – xiànjīn zhīfù – Cash payment – Thanh toán tiền mặt |
35 | 分期付款 – fēnqī fùkuǎn – Installment payment – Trả góp |
36 | 预付款 – yùfù kuǎn – Advance payment – Trả trước |
37 | 延期交货 – yánqī jiāohuò – Delayed delivery – Giao hàng trễ |
38 | 退货 – tuìhuò – Return goods – Trả hàng |
39 | 售后服务 – shòuhòu fúwù – After-sales service – Dịch vụ hậu mãi |
40 | 签约 – qiānyuē – Signing a contract – Ký hợp đồng |
41 | 条款 – tiáokuǎn – Clause/Terms – Điều khoản |
42 | 降价 – jiàngjià – Price reduction – Giảm giá |
43 | 涨价 – zhǎngjià – Price increase – Tăng giá |
44 | 承诺 – chéngnuò – Commitment – Cam kết |
45 | 违约 – wéiyuē – Breach of contract – Vi phạm hợp đồng |
46 | 索赔 – suǒpéi – Claim for compensation – Yêu cầu bồi thường |
47 | 货比三家 – huòbǐ sān jiā – Shop around – So sánh giá |
48 | 价格战 – jiàgé zhàn – Price war – Cuộc chiến giá cả |
49 | 盈亏平衡点 – yíngkuī pínghéng diǎn – Break-even point – Điểm hòa vốn |
50 | 定金 – dìngjīn – Earnest money – Tiền đặt cọc |
51 | 谈判技巧 – tánpàn jìqiǎo – Negotiation skills – Kỹ năng đàm phán |
52 | 议价空间 – yìjià kōngjiān – Bargaining space – Không gian thương lượng |
53 | 最终报价 – zuìzhōng bàojià – Final offer – Báo giá cuối cùng |
54 | 起始价 – qǐshǐ jià – Starting price – Giá khởi điểm |
55 | 优势 – yōushì – Advantage – Ưu thế |
56 | 劣势 – lièshì – Disadvantage – Nhược điểm |
57 | 公平交易 – gōngpíng jiāoyì – Fair trade – Giao dịch công bằng |
58 | 风险控制 – fēngxiǎn kòngzhì – Risk control – Kiểm soát rủi ro |
59 | 市场分析 – shìchǎng fēnxī – Market analysis – Phân tích thị trường |
60 | 客户需求 – kèhù xūqiú – Customer demand – Nhu cầu khách hàng |
61 | 供求平衡 – gōngqiú pínghéng – Supply-demand balance – Cân bằng cung cầu |
62 | 竞争对手 – jìngzhēng duìshǒu – Competitor – Đối thủ cạnh tranh |
63 | 客户满意度 – kèhù mǎnyì dù – Customer satisfaction – Mức độ hài lòng của khách hàng |
64 | 让步 – ràngbù – Concession – Nhượng bộ |
65 | 议价策略 – yìjià cèlüè – Pricing strategy – Chiến lược thương lượng giá |
66 | 市场定位 – shìchǎng dìngwèi – Market positioning – Định vị thị trường |
67 | 筹码 – chóumǎ – Bargaining chip – Lợi thế thương lượng |
68 | 最低限度 – zuìdī xiàndù – Minimum limit – Giới hạn tối thiểu |
69 | 分析报告 – fēnxī bàogào – Analysis report – Báo cáo phân tích |
70 | 现金流 – xiànjīn liú – Cash flow – Dòng tiền |
71 | 市场波动 – shìchǎng bōdòng – Market fluctuation – Biến động thị trường |
72 | 客户群 – kèhù qún – Customer base – Nhóm khách hàng |
73 | 质量保证 – zhìliàng bǎozhèng – Quality assurance – Đảm bảo chất lượng |
74 | 价值评估 – jiàzhí pínggū – Value assessment – Đánh giá giá trị |
75 | 长期合作 – chángqī hézuò – Long-term cooperation – Hợp tác lâu dài |
76 | 市场需求 – shìchǎng xūqiú – Market demand – Nhu cầu thị trường |
77 | 成交条件 – chéngjiāo tiáojiàn – Deal terms – Điều kiện giao dịch |
78 | 合作伙伴 – hézuò huǒbàn – Business partner – Đối tác hợp tác |
79 | 战略合作 – zhànlüè hézuò – Strategic cooperation – Hợp tác chiến lược |
80 | 货币兑换 – huòbì duìhuàn – Currency exchange – Chuyển đổi tiền tệ |
81 | 财务风险 – cáiwù fēngxiǎn – Financial risk – Rủi ro tài chính |
82 | 毛利 – máolì – Gross profit – Lợi nhuận gộp |
83 | 净利 – jìnglì – Net profit – Lợi nhuận ròng |
84 | 投资回报 – tóuzī huíbào – Return on investment – Lợi tức đầu tư |
85 | 供应链 – gōngyìng liàn – Supply chain – Chuỗi cung ứng |
86 | 采购成本 – cǎigòu chéngběn – Purchasing cost – Chi phí mua hàng |
87 | 物流成本 – wùliú chéngběn – Logistics cost – Chi phí vận chuyển |
88 | 库存管理 – kùcún guǎnlǐ – Inventory management – Quản lý tồn kho |
89 | 分销渠道 – fēnxiāo qúdào – Distribution channel – Kênh phân phối |
90 | 市场份额 – shìchǎng fèn’é – Market share – Thị phần |
91 | 业务拓展 – yèwù tuòzhǎn – Business development – Phát triển kinh doanh |
92 | 广告宣传 – guǎnggào xuānchuán – Advertising – Quảng cáo |
93 | 价格透明 – jiàgé tòumíng – Price transparency – Giá cả minh bạch |
94 | 预估利润 – yùgū lìrùn – Estimated profit – Dự đoán lợi nhuận |
95 | 客户回馈 – kèhù huíkuì – Customer feedback – Phản hồi của khách hàng |
96 | 市场饱和 – shìchǎng bǎohé – Market saturation – Thị trường bão hòa |
97 | 产品线 – chǎnpǐn xiàn – Product line – Dòng sản phẩm |
98 | 价格策略 – jiàgé cèlüè – Pricing strategy – Chiến lược giá cả |
99 | 商业谈判 – shāngyè tánpàn – Business negotiation – Đàm phán thương mại |
100 | 最佳方案 – zuìjiā fāng’àn – Best solution – Giải pháp tối ưu |
101 | 合理价格 – hélǐ jiàgé – Reasonable price – Giá hợp lý |
102 | 溢价 – yìjià – Premium price – Giá cao hơn giá trị thực |
103 | 低价策略 – dījià cèlüè – Low-price strategy – Chiến lược giá thấp |
104 | 降价空间 – jiàngjià kōngjiān – Room for price reduction – Không gian giảm giá |
105 | 市场优势 – shìchǎng yōushì – Market advantage – Lợi thế thị trường |
106 | 销售额 – xiāoshòu’é – Sales volume – Doanh số bán hàng |
107 | 盈利能力 – yínglì nénglì – Profitability – Khả năng sinh lời |
108 | 供需关系 – gōngxū guānxì – Supply-demand relationship – Quan hệ cung cầu |
109 | 采购订单 – cǎigòu dìngdān – Purchase order – Đơn đặt hàng mua |
110 | 财务预算 – cáiwù yùsuàn – Financial budget – Ngân sách tài chính |
111 | 成本核算 – chéngběn hésuàn – Cost accounting – Tính toán chi phí |
112 | 定价机制 – dìngjià jīzhì – Pricing mechanism – Cơ chế định giá |
113 | 成本控制 – chéngběn kòngzhì – Cost control – Kiểm soát chi phí |
114 | 销售渠道 – xiāoshòu qúdào – Sales channel – Kênh bán hàng |
115 | 市场趋势 – shìchǎng qūshì – Market trend – Xu hướng thị trường |
116 | 售价政策 – shòujià zhèngcè – Pricing policy – Chính sách giá bán |
117 | 促销活动 – cùxiāo huódòng – Promotion activity – Hoạt động khuyến mãi |
118 | 零售商 – língshòu shāng – Retailer – Nhà bán lẻ |
119 | 批发商 – pīfā shāng – Wholesaler – Nhà bán buôn |
120 | 销售利润 – xiāoshòu lìrùn – Sales profit – Lợi nhuận bán hàng |
121 | 谈判桌 – tánpàn zhuō – Negotiation table – Bàn đàm phán |
122 | 客户满意 – kèhù mǎnyì – Customer satisfaction – Sự hài lòng của khách hàng |
123 | 商业报价 – shāngyè bàojià – Business quotation – Báo giá thương mại |
124 | 附加价值 – fùjiā jiàzhí – Added value – Giá trị gia tăng |
125 | 销售战略 – xiāoshòu zhànlüè – Sales strategy – Chiến lược bán hàng |
126 | 报价单 – bàojià dān – Quotation sheet – Bảng báo giá |
127 | 价格评估 – jiàgé pínggū – Price evaluation – Đánh giá giá cả |
128 | 还价 – huánjià – Counteroffer – Trả giá lại |
129 | 供货协议 – gōnghuò xiéyì – Supply agreement – Thỏa thuận cung ứng |
130 | 产品质量 – chǎnpǐn zhìliàng – Product quality – Chất lượng sản phẩm |
131 | 定价模式 – dìngjià móshì – Pricing model – Mô hình định giá |
132 | 需求预测 – xūqiú yùcè – Demand forecast – Dự đoán nhu cầu |
133 | 价格浮动 – jiàgé fúdòng – Price fluctuation – Biến động giá |
134 | 服务费用 – fúwù fèiyòng – Service fee – Phí dịch vụ |
135 | 支付方式 – zhīfù fāngshì – Payment method – Phương thức thanh toán |
136 | 供货能力 – gōnghuò nénglì – Supply capacity – Năng lực cung cấp |
137 | 客户忠诚度 – kèhù zhōngchéng dù – Customer loyalty – Lòng trung thành của khách hàng |
138 | 议价能力 – yìjià nénglì – Bargaining power – Khả năng thương lượng |
139 | 售后支持 – shòuhòu zhīchí – After-sales support – Hỗ trợ sau bán hàng |
140 | 优惠价格 – yōuhuì jiàgé – Discounted price – Giá ưu đãi |
141 | 成本分摊 – chéngběn fēntān – Cost sharing – Chia sẻ chi phí |
142 | 市场竞争 – shìchǎng jìngzhēng – Market competition – Cạnh tranh thị trường |
143 | 利润空间 – lìrùn kōngjiān – Profit margin – Biên lợi nhuận |
144 | 目标客户 – mùbiāo kèhù – Target customer – Khách hàng mục tiêu |
145 | 产品组合 – chǎnpǐn zǔhé – Product portfolio – Danh mục sản phẩm |
146 | 价值链 – jiàzhí liàn – Value chain – Chuỗi giá trị |
147 | 分析工具 – fēnxī gōngjù – Analysis tools – Công cụ phân tích |
148 | 谈判策略 – tánpàn cèlüè – Negotiation strategy – Chiến lược đàm phán |
149 | 供应保障 – gōngyìng bǎozhàng – Supply guarantee – Đảm bảo cung cấp |
150 | 试探性报价 – shìtàn xìng bàojià – Tentative offer – Báo giá thử nghiệm |
151 | 核心价格 – héxīn jiàgé – Core price – Giá cốt lõi |
152 | 让利 – rànglì – Price concession – Nhượng lợi |
153 | 议价方案 – yìjià fāng’àn – Pricing proposal – Phương án thương lượng giá |
154 | 优先选择权 – yōuxiān xuǎnzé quán – Priority option – Quyền ưu tiên |
155 | 买卖合同 – mǎimài hétóng – Sales contract – Hợp đồng mua bán |
156 | 经济效益 – jīngjì xiàoyì – Economic benefit – Hiệu quả kinh tế |
157 | 可行性研究 – kěxíng xìng yánjiū – Feasibility study – Nghiên cứu khả thi |
158 | 供应商评估 – gōngyìng shāng pínggū – Supplier evaluation – Đánh giá nhà cung cấp |
159 | 限价 – xiànjià – Price limit – Giới hạn giá |
160 | 加价 – jiājià – Markup – Tăng giá |
161 | 成本效益 – chéngběn xiàoyì – Cost-effectiveness – Hiệu quả chi phí |
162 | 产品寿命 – chǎnpǐn shòumìng – Product lifespan – Vòng đời sản phẩm |
163 | 市场定位分析 – shìchǎng dìngwèi fēnxī – Market positioning analysis – Phân tích định vị thị trường |
164 | 流通成本 – liútōng chéngběn – Distribution cost – Chi phí lưu thông |
165 | 目标定价 – mùbiāo dìngjià – Target pricing – Định giá mục tiêu |
166 | 市场导向 – shìchǎng dǎoxiàng – Market-oriented – Định hướng thị trường |
167 | 成本导向 – chéngběn dǎoxiàng – Cost-oriented – Định hướng chi phí |
168 | 客户意见 – kèhù yìjiàn – Customer opinion – Ý kiến khách hàng |
169 | 盈亏分析 – yíngkuī fēnxī – Profit and loss analysis – Phân tích lãi lỗ |
170 | 预定价格 – yùdìng jiàgé – Reserved price – Giá dự kiến |
171 | 付款计划 – fùkuǎn jìhuà – Payment schedule – Kế hoạch thanh toán |
172 | 计价方式 – jìjià fāngshì – Pricing method – Phương thức tính giá |
173 | 市场细分 – shìchǎng xìfēn – Market segmentation – Phân khúc thị trường |
174 | 违约赔偿 – wéiyuē péicháng – Breach compensation – Bồi thường vi phạm hợp đồng |
175 | 售后跟踪 – shòuhòu gēnzōng – After-sales tracking – Theo dõi sau bán hàng |
176 | 加权平均价格 – jiāquán píngjūn jiàgé – Weighted average price – Giá trung bình gia quyền |
177 | 预期利润 – yùqī lìrùn – Expected profit – Lợi nhuận kỳ vọng |
178 | 市场风险 – shìchǎng fēngxiǎn – Market risk – Rủi ro thị trường |
179 | 价格标准 – jiàgé biāozhǔn – Price standard – Tiêu chuẩn giá cả |
180 | 物流效率 – wùliú xiàolǜ – Logistics efficiency – Hiệu quả logistics |
181 | 原材料成本 – yuáncáiliào chéngběn – Raw material cost – Chi phí nguyên liệu |
182 | 盈亏点 – yíngkuī diǎn – Break-even point – Điểm hòa vốn |
183 | 存货管理 – cúnhuò guǎnlǐ – Stock management – Quản lý hàng tồn kho |
184 | 退货政策 – tuìhuò zhèngcè – Return policy – Chính sách hoàn trả |
185 | 销售激励 – xiāoshòu jīlì – Sales incentives – Khuyến khích bán hàng |
186 | 质量成本 – zhìliàng chéngběn – Quality cost – Chi phí chất lượng |
187 | 付款周期 – fùkuǎn zhōuqī – Payment cycle – Chu kỳ thanh toán |
188 | 客户分析 – kèhù fēnxī – Customer analysis – Phân tích khách hàng |
189 | 客户留存率 – kèhù liúcún lǜ – Customer retention rate – Tỷ lệ giữ chân khách hàng |
190 | 市场进入策略 – shìchǎng jìnrù cèlüè – Market entry strategy – Chiến lược thâm nhập thị trường |
191 | 增值服务 – zēngzhí fúwù – Value-added services – Dịch vụ gia tăng |
192 | 销售合同 – xiāoshòu hétóng – Sales agreement – Hợp đồng bán hàng |
193 | 成本收益分析 – chéngběn shōuyì fēnxī – Cost-benefit analysis – Phân tích chi phí-lợi ích |
194 | 调整价格 – tiáozhěng jiàgé – Adjust price – Điều chỉnh giá |
195 | 卖方市场 – màifāng shìchǎng – Seller’s market – Thị trường của người bán |
196 | 买方市场 – mǎifāng shìchǎng – Buyer’s market – Thị trường của người mua |
197 | 产品交付 – chǎnpǐn jiāofù – Product delivery – Giao hàng sản phẩm |
198 | 谈判优势 – tánpàn yōushì – Negotiation advantage – Lợi thế đàm phán |
199 | 协商价格 – xiéshāng jiàgé – Negotiated price – Giá đã thương lượng |
200 | 质量检查 – zhìliàng jiǎnchá – Quality inspection – Kiểm tra chất lượng |
201 | 打折 – dǎzhé – Discount – Giảm giá |
202 | 促销策略 – cùxiāo cèlüè – Promotion strategy – Chiến lược khuyến mãi |
203 | 产品目录 – chǎnpǐn mùlù – Product catalog – Danh mục sản phẩm |
204 | 交易条件 – jiāoyì tiáojiàn – Transaction terms – Điều kiện giao dịch |
205 | 价格谈判 – jiàgé tánpàn – Price negotiation – Đàm phán giá cả |
206 | 价格战术 – jiàgé zhànshù – Price tactics – Chiến thuật giá cả |
207 | 最低要求 – zuìdī yāoqiú – Minimum requirement – Yêu cầu tối thiểu |
208 | 试销价格 – shìxiāo jiàgé – Pilot price – Giá thử nghiệm |
209 | 批量折扣 – pīliàng zhékòu – Bulk discount – Giảm giá số lượng lớn |
210 | 交货时间 – jiāohuò shíjiān – Delivery time – Thời gian giao hàng |
211 | 现货价格 – xiànhuò jiàgé – Spot price – Giá hiện hành |
212 | 期货价格 – qīhuò jiàgé – Futures price – Giá tương lai |
213 | 售价预测 – shòujià yùcè – Price forecast – Dự đoán giá bán |
214 | 产品定位 – chǎnpǐn dìngwèi – Product positioning – Định vị sản phẩm |
215 | 商业模式 – shāngyè móshì – Business model – Mô hình kinh doanh |
216 | 销售增长 – xiāoshòu zēngzhǎng – Sales growth – Tăng trưởng doanh số |
217 | 产品推广 – chǎnpǐn tuīguǎng – Product promotion – Quảng bá sản phẩm |
218 | 市场研究 – shìchǎng yánjiū – Market research – Nghiên cứu thị trường |
219 | 终端用户 – zhōngduān yònghù – End user – Người dùng cuối |
220 | 产品性能 – chǎnpǐn xìngnéng – Product performance – Hiệu suất sản phẩm |
221 | 定价调整 – dìngjià tiáozhěng – Price adjustment – Điều chỉnh giá cả |
222 | 成本收益比 – chéngběn shōuyì bǐ – Cost-benefit ratio – Tỷ lệ chi phí-lợi ích |
223 | 商业回报 – shāngyè huíbào – Business return – Lợi nhuận kinh doanh |
224 | 客户协议 – kèhù xiéyì – Client agreement – Thỏa thuận khách hàng |
225 | 合同条款 – hétóng tiáokuǎn – Contract terms – Điều khoản hợp đồng |
226 | 市场份额目标 – shìchǎng fèn’é mùbiāo – Market share target – Mục tiêu thị phần |
227 | 定价灵活性 – dìngjià línghuó xìng – Pricing flexibility – Tính linh hoạt về giá |
228 | 议价筹码 – yìjià chóumǎ – Bargaining chip – Lợi thế thương lượng |
229 | 供应商条款 – gōngyìng shāng tiáokuǎn – Supplier terms – Điều khoản nhà cung cấp |
230 | 现金折扣 – xiànjīn zhékòu – Cash discount – Giảm giá tiền mặt |
231 | 合约价格 – héyuē jiàgé – Contract price – Giá hợp đồng |
232 | 市场监控 – shìchǎng jiānkòng – Market monitoring – Giám sát thị trường |
233 | 需求弹性 – xūqiú tánxìng – Demand elasticity – Độ co giãn của nhu cầu |
234 | 竞争优势 – jìngzhēng yōushì – Competitive advantage – Lợi thế cạnh tranh |
235 | 付款条件 – fùkuǎn tiáojiàn – Payment terms – Điều kiện thanh toán |
236 | 折扣率 – zhékòu lǜ – Discount rate – Tỷ lệ chiết khấu |
237 | 市场饱和点 – shìchǎng bǎohé diǎn – Market saturation point – Điểm bão hòa thị trường |
238 | 成交额 – chéngjiāo’é – Transaction volume – Tổng giá trị giao dịch |
239 | 利润增长 – lìrùn zēngzhǎng – Profit growth – Tăng trưởng lợi nhuận |
240 | 风险评估 – fēngxiǎn pínggū – Risk assessment – Đánh giá rủi ro |
241 | 客户资源 – kèhù zīyuán – Customer resources – Nguồn lực khách hàng |
242 | 价格测试 – jiàgé cèshì – Price testing – Thử nghiệm giá cả |
243 | 收支平衡 – shōuzhī pínghéng – Balance of payments – Cân đối thu chi |
244 | 差异化策略 – chāyì huà cèlüè – Differentiation strategy – Chiến lược khác biệt hóa |
245 | 产品收益 – chǎnpǐn shōuyì – Product revenue – Doanh thu sản phẩm |
246 | 价格谈判技巧 – jiàgé tánpàn jìqiǎo – Price negotiation skills – Kỹ năng đàm phán giá cả |
247 | 供应链管理 – gōngyìng liàn guǎnlǐ – Supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng |
248 | 价格敏感度 – jiàgé mǐngǎn dù – Price sensitivity – Độ nhạy cảm giá cả |
249 | 付款灵活性 – fùkuǎn línghuó xìng – Payment flexibility – Tính linh hoạt trong thanh toán |
250 | 客户满意度分析 – kèhù mǎnyì dù fēnxī – Customer satisfaction analysis – Phân tích mức độ hài lòng của khách hàng |
251 | 成本优化 – chéngběn yōuhuà – Cost optimization – Tối ưu hóa chi phí |
252 | 限制条件 – xiànzhì tiáojiàn – Constraints – Điều kiện hạn chế |
253 | 投标价格 – tóubiāo jiàgé – Bidding price – Giá thầu |
254 | 竞争报价 – jìngzhēng bàojià – Competitive quotation – Báo giá cạnh tranh |
255 | 供货计划 – gōnghuò jìhuà – Supply plan – Kế hoạch cung ứng |
256 | 服务协议 – fúwù xiéyì – Service agreement – Thỏa thuận dịch vụ |
257 | 交付期限 – jiāofù qīxiàn – Delivery deadline – Hạn chót giao hàng |
258 | 利润最大化 – lìrùn zuìdà huà – Profit maximization – Tối đa hóa lợi nhuận |
259 | 成本分解 – chéngběn fēnjiě – Cost breakdown – Phân tích chi phí |
260 | 市场进入成本 – shìchǎng jìnrù chéngběn – Market entry cost – Chi phí thâm nhập thị trường |
261 | 产品优势 – chǎnpǐn yōushì – Product advantage – Ưu điểm sản phẩm |
262 | 决策标准 – juécè biāozhǔn – Decision criteria – Tiêu chuẩn ra quyết định |
263 | 商业回扣 – shāngyè huíkòu – Business rebate – Hoàn lại thương mại |
264 | 需求分析 – xūqiú fēnxī – Demand analysis – Phân tích nhu cầu |
265 | 供货条件 – gōnghuò tiáojiàn – Supply conditions – Điều kiện cung cấp |
266 | 物流规划 – wùliú guīhuà – Logistics planning – Lập kế hoạch logistics |
267 | 价格评比 – jiàgé píngbǐ – Price comparison – So sánh giá |
268 | 渠道管理 – qúdào guǎnlǐ – Channel management – Quản lý kênh phân phối |
269 | 客户关系管理 – kèhù guānxi guǎnlǐ – Customer relationship management (CRM) – Quản lý quan hệ khách hàng |
270 | 售后服务条款 – shòuhòu fúwù tiáokuǎn – After-sales service terms – Điều khoản dịch vụ hậu mãi |
271 | 收款方式 – shōukuǎn fāngshì – Collection method – Phương thức thu tiền |
272 | 交易限制 – jiāoyì xiànzhì – Transaction limits – Giới hạn giao dịch |
273 | 投资收益 – tóuzī shōuyì – Investment return – Lợi tức đầu tư |
274 | 价格约束 – jiàgé yuēshù – Price constraints – Hạn chế về giá |
275 | 价格波动 – jiàgé bōdòng – Price volatility – Sự dao động giá cả |
276 | 合作条款 – hézuò tiáokuǎn – Cooperation terms – Điều khoản hợp tác |
277 | 供应保障计划 – gōngyìng bǎozhàng jìhuà – Supply assurance plan – Kế hoạch đảm bảo cung ứng |
278 | 付款折扣 – fùkuǎn zhékòu – Payment discount – Chiết khấu thanh toán |
279 | 优惠政策 – yōuhuì zhèngcè – Preferential policy – Chính sách ưu đãi |
280 | 成交价格 – chéngjiāo jiàgé – Deal price – Giá giao dịch |
281 | 独家代理 – dújiā dàilǐ – Exclusive agency – Đại lý độc quyền |
282 | 市场准入 – shìchǎng zhǔnrù – Market access – Tiếp cận thị trường |
283 | 分期付款 – fēnqí fùkuǎn – Installment payment – Thanh toán theo đợt |
284 | 收益分成 – shōuyì fēnchéng – Revenue sharing – Chia sẻ doanh thu |
285 | 价格指数 – jiàgé zhǐshù – Price index – Chỉ số giá |
286 | 调价机制 – tiáojià jīzhì – Price adjustment mechanism – Cơ chế điều chỉnh giá |
287 | 库存管理 – kùcún guǎnlǐ – Inventory management – Quản lý kho hàng |
288 | 合同争议 – hétóng zhēngyì – Contract dispute – Tranh chấp hợp đồng |
289 | 利润分析 – lìrùn fēnxī – Profit analysis – Phân tích lợi nhuận |
290 | 运输成本 – yùnshū chéngběn – Transportation cost – Chi phí vận chuyển |
291 | 竞争对手分析 – jìngzhēng duìshǒu fēnxī – Competitor analysis – Phân tích đối thủ cạnh tranh |
292 | 价格协议 – jiàgé xiéyì – Price agreement – Thỏa thuận giá |
293 | 短期折扣 – duǎnqī zhékòu – Short-term discount – Giảm giá ngắn hạn |
294 | 项目预算 – xiàngmù yùsuàn – Project budget – Ngân sách dự án |
295 | 支付确认 – zhīfù quèrèn – Payment confirmation – Xác nhận thanh toán |
296 | 销售网络 – xiāoshòu wǎngluò – Sales network – Mạng lưới bán hàng |
297 | 目标利润率 – mùbiāo lìrùn lǜ – Target profit margin – Tỷ suất lợi nhuận mục tiêu |
298 | 动态定价 – dòngtài dìngjià – Dynamic pricing – Định giá động |
299 | 合同履行 – hétóng lǚxíng – Contract fulfillment – Thực hiện hợp đồng |
300 | 价格修订 – jiàgé xiūdìng – Price revision – Sửa đổi giá |
301 | 利润分配 – lìrùn fēnpèi – Profit allocation – Phân phối lợi nhuận |
302 | 库存周转率 – kùcún zhōuzhuǎn lǜ – Inventory turnover rate – Tỷ lệ luân chuyển hàng tồn kho |
303 | 限时优惠 – xiànshí yōuhuì – Limited-time offer – Ưu đãi có thời hạn |
304 | 物流成本分析 – wùliú chéngběn fēnxī – Logistics cost analysis – Phân tích chi phí logistics |
305 | 价格敏感客户 – jiàgé mǐngǎn kèhù – Price-sensitive customers – Khách hàng nhạy cảm về giá |
306 | 市场波动 – shìchǎng bōdòng – Market fluctuations – Biến động thị trường |
307 | 成本预测 – chéngběn yùcè – Cost forecasting – Dự báo chi phí |
308 | 促销折扣 – cùxiāo zhékòu – Promotional discount – Chiết khấu khuyến mãi |
309 | 盈利模式 – yínglì móshì – Profit model – Mô hình lợi nhuận |
310 | 价格弹性 – jiàgé tánxìng – Price elasticity – Độ co giãn giá |
311 | 市场竞争力 – shìchǎng jìngzhēng lì – Market competitiveness – Năng lực cạnh tranh trên thị trường |
312 | 客户期望 – kèhù qīwàng – Customer expectations – Kỳ vọng của khách hàng |
313 | 折扣政策 – zhékòu zhèngcè – Discount policy – Chính sách chiết khấu |
314 | 供应期限 – gōngyìng qīxiàn – Supply term – Thời hạn cung cấp |
315 | 成本效益比 – chéngběn xiàoyì bǐ – Cost-efficiency ratio – Tỷ lệ hiệu quả chi phí |
316 | 销售额目标 – xiāoshòu’é mùbiāo – Sales revenue target – Mục tiêu doanh thu bán hàng |
317 | 服务承诺 – fúwù chéngnuò – Service commitment – Cam kết dịch vụ |
318 | 长期合作计划 – chángqī hézuò jìhuà – Long-term cooperation plan – Kế hoạch hợp tác lâu dài |
319 | 客户细分 – kèhù xìfēn – Customer segmentation – Phân khúc khách hàng |
320 | 定价竞争 – dìngjià jìngzhēng – Pricing competition – Cạnh tranh về giá |
321 | 价格谈判技巧 – jiàgé tánpàn jìqiǎo – Price negotiation techniques – Kỹ thuật đàm phán giá |
322 | 成本计算 – chéngběn jìsuàn – Cost calculation – Tính toán chi phí |
323 | 双方利益 – shuāngfāng lìyì – Mutual benefits – Lợi ích đôi bên |
324 | 价格稳定性 – jiàgé wěndìng xìng – Price stability – Tính ổn định giá |
325 | 分销渠道 – fēnxiāo qúdào – Distribution channels – Kênh phân phối |
326 | 客户忠诚度 – kèhù zhōngchéng dù – Customer loyalty – Mức độ trung thành của khách hàng |
327 | 定价决策 – dìngjià juécè – Pricing decision – Quyết định giá |
328 | 产品价值 – chǎnpǐn jiàzhí – Product value – Giá trị sản phẩm |
329 | 服务质量 – fúwù zhìliàng – Service quality – Chất lượng dịch vụ |
330 | 销售模式 – xiāoshòu móshì – Sales model – Mô hình bán hàng |
331 | 采购订单 – cǎigòu dìngdān – Purchase order – Đơn hàng mua |
332 | 收益增长率 – shōuyì zēngzhǎng lǜ – Revenue growth rate – Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu |
333 | 供应链优化 – gōngyìng liàn yōuhuà – Supply chain optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng |
334 | 渠道合作 – qúdào hézuò – Channel cooperation – Hợp tác kênh |
335 | 合作伙伴 – hézuò huǒbàn – Business partner – Đối tác kinh doanh |
336 | 价格承受能力 – jiàgé chéngshòu nénglì – Price tolerance – Khả năng chịu đựng giá |
337 | 贸易条款 – màoyì tiáokuǎn – Trade terms – Điều khoản thương mại |
338 | 采购成本 – cǎigòu chéngběn – Procurement cost – Chi phí mua sắm |
339 | 市场策略 – shìchǎng cèlüè – Market strategy – Chiến lược thị trường |
340 | 供需平衡 – gōngxū pínghéng – Supply and demand balance – Cân bằng cung cầu |
341 | 商品定价 – shāngpǐn dìngjià – Product pricing – Định giá sản phẩm |
342 | 价格敏感度分析 – jiàgé mǐngǎn dù fēnxī – Price sensitivity analysis – Phân tích độ nhạy cảm với giá cả |
343 | 销售策略 – xiāoshòu cèlüè – Sales strategy – Chiến lược bán hàng |
344 | 议价协议 – yìjià xiéyì – Bargaining agreement – Thỏa thuận thương lượng |
345 | 采购计划 – cǎigòu jìhuà – Purchasing plan – Kế hoạch mua sắm |
346 | 品牌定位 – pǐnpái dìngwèi – Brand positioning – Định vị thương hiệu |
347 | 定价结构 – dìngjià jiégòu – Pricing structure – Cấu trúc giá |
348 | 售后支持 – shòuhòu zhīchí – After-sales support – Hỗ trợ hậu mãi |
349 | 客户需求 – kèhù xūqiú – Customer demand – Nhu cầu của khách hàng |
350 | 货币汇率 – huòbì huìlǜ – Exchange rate – Tỷ giá hối đoái |
351 | 长期价格协议 – chángqī jiàgé xiéyì – Long-term pricing agreement – Thỏa thuận giá lâu dài |
352 | 销售代表 – xiāoshòu dàibiǎo – Sales representative – Đại diện bán hàng |
353 | 价格公平性 – jiàgé gōngpíng xìng – Price fairness – Tính công bằng của giá cả |
354 | 采购条款 – cǎigòu tiáokuǎn – Purchasing terms – Điều khoản mua sắm |
355 | 合作细节 – hézuò xìjié – Cooperation details – Chi tiết hợp tác |
356 | 交易透明度 – jiāoyì tòumíng dù – Transaction transparency – Độ minh bạch giao dịch |
357 | 市场调研 – shìchǎng tiáoyán – Market research – Nghiên cứu thị trường |
358 | 价格浮动 – jiàgé fúdòng – Price fluctuation – Biến động giá cả |
359 | 利润目标 – lìrùn mùbiāo – Profit target – Mục tiêu lợi nhuận |
360 | 预算控制 – yùsuàn kòngzhì – Budget control – Kiểm soát ngân sách |
361 | 行业趋势 – hángyè qūshì – Industry trend – Xu hướng ngành |
362 | 定价模型 – dìngjià móxíng – Pricing model – Mô hình định giá |
363 | 优先折扣 – yōuxiān zhékòu – Priority discount – Giảm giá ưu tiên |
364 | 价格协商 – jiàgé xiéshāng – Price negotiation – Thương lượng giá cả |
365 | 客户购买力 – kèhù gòumǎi lì – Customer purchasing power – Năng lực mua sắm của khách hàng |
366 | 成本分摊 – chéngběn fēntān – Cost-sharing – Chia sẻ chi phí |
367 | 报价单 – bàojià dān – Quotation – Bảng báo giá |
368 | 销售业绩 – xiāoshòu yèjì – Sales performance – Thành tích bán hàng |
369 | 服务价格 – fúwù jiàgé – Service price – Giá dịch vụ |
370 | 销售合同 – xiāoshòu hétóng – Sales contract – Hợp đồng bán hàng |
371 | 价格调整 – jiàgé tiáozhěng – Price adjustment – Điều chỉnh giá |
372 | 投标价格 – tóubiāo jiàgé – Bid price – Giá thầu |
373 | 价格调查 – jiàgé diàochá – Price survey – Khảo sát giá cả |
374 | 收益预测 – shōuyì yùcè – Revenue forecast – Dự báo doanh thu |
375 | 价格政策 – jiàgé zhèngcè – Pricing policy – Chính sách giá |
376 | 价格灵敏度 – jiàgé língmǐn dù – Price sensitivity – Độ nhạy cảm giá |
377 | 产品定价 – chǎnpǐn dìngjià – Product pricing – Định giá sản phẩm |
378 | 成本优势 – chéngběn yōushì – Cost advantage – Lợi thế chi phí |
379 | 议价策略 – yìjià cèlüè – Bargaining strategy – Chiến lược thương lượng |
380 | 分销网络 – fēnxiāo wǎngluò – Distribution network – Mạng lưới phân phối |
381 | 优惠条件 – yōuhuì tiáojiàn – Discount terms – Điều kiện ưu đãi |
382 | 供应商谈判 – gōngyìng shāng tánpàn – Supplier negotiation – Thương lượng với nhà cung cấp |
383 | 费用控制 – fèiyòng kòngzhì – Cost control – Kiểm soát chi phí |
384 | 货物定价 – huòwù dìngjià – Goods pricing – Định giá hàng hóa |
385 | 合作伙伴关系 – hézuò huǒbàn guānxì – Partnership – Quan hệ đối tác |
386 | 市场调节 – shìchǎng tiáojié – Market adjustment – Điều chỉnh thị trường |
387 | 竞争定价 – jìngzhēng dìngjià – Competitive pricing – Định giá cạnh tranh |
388 | 销售谈判 – xiāoshòu tánpàn – Sales negotiation – Đàm phán bán hàng |
389 | 价格波动幅度 – jiàgé bōdòng fúdù – Price fluctuation range – Phạm vi dao động giá |
390 | 采购协商 – cǎigòu xiéshāng – Procurement negotiation – Thương lượng mua sắm |
391 | 优惠活动 – yōuhuì huódòng – Promotional activity – Hoạt động khuyến mãi |
392 | 销售预测 – xiāoshòu yùcè – Sales forecast – Dự báo doanh số |
393 | 需求预测 – xūqiú yùcè – Demand forecast – Dự báo nhu cầu |
394 | 成本管控 – chéngběn guǎnkòng – Cost management – Quản lý chi phí |
395 | 销售目标 – xiāoshòu mùbiāo – Sales target – Mục tiêu bán hàng |
396 | 定价规则 – dìngjià guīzé – Pricing rules – Quy tắc định giá |
397 | 市场份额分析 – shìchǎng fèn’é fēnxī – Market share analysis – Phân tích thị phần |
398 | 价格制定 – jiàgé zhìdìng – Price setting – Đặt giá |
399 | 报价策略 – bàojià cèlüè – Quotation strategy – Chiến lược báo giá |
400 | 现金流管理 – xiànjīn liú guǎnlǐ – Cash flow management – Quản lý dòng tiền |
401 | 税务影响 – shuìwù yǐngxiǎng – Tax impact – Tác động thuế |
402 | 财务分析 – cáiwù fēnxī – Financial analysis – Phân tích tài chính |
403 | 收款条件 – shōukuǎn tiáojiàn – Payment terms – Điều kiện thanh toán |
404 | 客户定价 – kèhù dìngjià – Customer pricing – Định giá khách hàng |
405 | 利润率 – lìrùn lǜ – Profit margin – Tỷ suất lợi nhuận |
406 | 风险管理 – fēngxiǎn guǎnlǐ – Risk management – Quản lý rủi ro |
407 | 长期定价 – chángqī dìngjià – Long-term pricing – Định giá dài hạn |
408 | 产品定价策略 – chǎnpǐn dìngjià cèlüè – Product pricing strategy – Chiến lược định giá sản phẩm |
409 | 销售折扣 – xiāoshòu zhékòu – Sales discount – Chiết khấu bán hàng |
410 | 成本控制策略 – chéngběn kòngzhì cèlüè – Cost control strategy – Chiến lược kiểm soát chi phí |
411 | 价格调整幅度 – jiàgé tiáozhěng fúdù – Price adjustment range – Phạm vi điều chỉnh giá |
412 | 高端定价 – gāo duān dìngjià – Premium pricing – Định giá cao cấp |
413 | 大宗商品 – dàzōng shāngpǐn – Bulk commodities – Hàng hóa số lượng lớn |
414 | 销售佣金 – xiāoshòu yōngjīn – Sales commission – Hoa hồng bán hàng |
415 | 价值定位 – jiàzhí dìngwèi – Value positioning – Định vị giá trị |
416 | 价格敏感 – jiàgé mǐngǎn – Price sensitivity – Nhạy cảm với giá |
417 | 基础定价 – jīchǔ dìngjià – Base pricing – Định giá cơ bản |
418 | 促销活动 – cùxiāo huódòng – Promotional campaign – Chiến dịch khuyến mãi |
419 | 市场渗透 – shìchǎng shèntòu – Market penetration – Thâm nhập thị trường |
420 | 投放价格 – tóufàng jiàgé – Launch price – Giá ra mắt |
421 | 汇率波动 – huìlǜ bōdòng – Exchange rate fluctuation – Biến động tỷ giá |
422 | 成本分配 – chéngběn fēnpèi – Cost allocation – Phân bổ chi phí |
423 | 可变成本 – kěbiàn chéngběn – Variable cost – Chi phí biến đổi |
424 | 固定成本 – gùdìng chéngběn – Fixed cost – Chi phí cố định |
425 | 促销价 – cùxiāo jià – Promotional price – Giá khuyến mãi |
426 | 定价策略 – dìngjià cèlüè – Pricing strategy – Chiến lược định giá |
427 | 企业利润 – qǐyè lìrùn – Corporate profit – Lợi nhuận doanh nghiệp |
428 | 供应商谈判力 – gōngyìng shāng tánpàn lì – Supplier bargaining power – Sức mạnh thương lượng của nhà cung cấp |
429 | 客户价值 – kèhù jiàzhí – Customer value – Giá trị khách hàng |
430 | 竞标价格 – jìngbiāo jiàgé – Bidding price – Giá đấu thầu |
431 | 价格保护 – jiàgé bǎohù – Price protection – Bảo vệ giá |
432 | 销售渠道策略 – xiāoshòu qúdào cèlüè – Sales channel strategy – Chiến lược kênh bán hàng |
433 | 定价灵活性 – dìngjià línghuó xìng – Pricing flexibility – Tính linh hoạt trong định giá |
434 | 报价单有效期 – bàojià dān yǒuxiàoqī – Quotation validity – Thời gian hiệu lực của báo giá |
435 | 价格敏感性分析 – jiàgé mǐngǎn xìng fēnxī – Price sensitivity analysis – Phân tích độ nhạy cảm giá |
436 | 定价阶梯 – dìngjià jiētī – Pricing tier – Bậc giá |
437 | 供应商选择 – gōngyìng shāng xuǎnzé – Supplier selection – Lựa chọn nhà cung cấp |
438 | 销售激励 – xiāoshòu jīlì – Sales incentive – Khuyến khích bán hàng |
439 | 附加费用 – fùjiā fèiyòng – Additional costs – Chi phí bổ sung |
440 | 采购策略 – cǎigòu cèlüè – Purchasing strategy – Chiến lược mua sắm |
441 | 价格杠杆 – jiàgé gànggǎn – Price leverage – Đòn bẩy giá |
442 | 渠道折扣 – qúdào zhékòu – Channel discount – Chiết khấu kênh phân phối |
443 | 销售目标设定 – xiāoshòu mùbiāo shèdìng – Sales target setting – Đặt mục tiêu bán hàng |
444 | 库存管理 – kùcún guǎnlǐ – Inventory management – Quản lý hàng tồn kho |
445 | 产品差异化 – chǎnpǐn chāyì huà – Product differentiation – Phân biệt sản phẩm |
446 | 限量优惠 – xiànliàng yōuhuì – Limited offer – Ưu đãi có hạn |
447 | 顾客定制 – gùkè dìngzhì – Customer customization – Tùy chỉnh cho khách hàng |
448 | 费用分析 – fèiyòng fēnxī – Cost analysis – Phân tích chi phí |
449 | 行业定价 – hángyè dìngjià – Industry pricing – Định giá ngành |
450 | 客户体验 – kèhù tǐyàn – Customer experience – Trải nghiệm khách hàng |
451 | 促销策略 – cùxiāo cèlüè – Promotional strategy – Chiến lược khuyến mãi |
452 | 销售计划 – xiāoshòu jìhuà – Sales plan – Kế hoạch bán hàng |
453 | 竞争价格 – jìngzhēng jiàgé – Competitive pricing – Định giá cạnh tranh |
454 | 成本效益分析 – chéngběn xiàoyì fēnxī – Cost-benefit analysis – Phân tích chi phí-lợi ích |
455 | 定价审核 – dìngjià shěnhé – Pricing review – Kiểm tra giá |
456 | 供应商谈判策略 – gōngyìng shāng tánpàn cèlüè – Supplier negotiation strategy – Chiến lược thương lượng với nhà cung cấp |
457 | 利润率分析 – lìrùn lǜ fēnxī – Profit margin analysis – Phân tích tỷ suất lợi nhuận |
458 | 采购预算 – cǎigòu yùsuàn – Procurement budget – Ngân sách mua sắm |
459 | 价格上限 – jiàgé shàngxiàn – Price ceiling – Mức giá trần |
460 | 价格下限 – jiàgé xiàxiàn – Price floor – Mức giá sàn |
461 | 销售价格 – xiāoshòu jiàgé – Sales price – Giá bán |
462 | 价格调整期 – jiàgé tiáozhěng qī – Price adjustment period – Thời gian điều chỉnh giá |
463 | 交易条款 – jiāoyì tiáokuǎn – Transaction terms – Điều khoản giao dịch |
464 | 销售报表 – xiāoshòu bàobiǎo – Sales report – Báo cáo bán hàng |
465 | 多渠道定价 – duō qúdào dìngjià – Multi-channel pricing – Định giá đa kênh |
466 | 价格灵活性 – jiàgé línghuó xìng – Price flexibility – Tính linh hoạt về giá |
467 | 销售报告 – xiāoshòu bàogào – Sales report – Báo cáo bán hàng |
468 | 企业定价政策 – qǐyè dìngjià zhèngcè – Corporate pricing policy – Chính sách định giá của doanh nghiệp |
469 | 价格控制 – jiàgé kòngzhì – Price control – Kiểm soát giá |
470 | 贸易定价 – màoyì dìngjià – Trade pricing – Định giá thương mại |
471 | 定价协商 – dìngjià xiéshāng – Pricing negotiation – Thương lượng giá cả |
472 | 汇率风险 – huìlǜ fēngxiǎn – Exchange rate risk – Rủi ro tỷ giá |
473 | 供应商选择标准 – gōngyìng shāng xuǎnzé biāozhǔn – Supplier selection criteria – Tiêu chí lựa chọn nhà cung cấp |
474 | 优惠券 – yōuhuì quàn – Coupon – Phiếu giảm giá |
475 | 定价策略调整 – dìngjià cèlüè tiáozhěng – Pricing strategy adjustment – Điều chỉnh chiến lược định giá |
476 | 风险定价 – fēngxiǎn dìngjià – Risk-based pricing – Định giá theo rủi ro |
477 | 商品价格 – shāngpǐn jiàgé – Product price – Giá sản phẩm |
478 | 价格协定 – jiàgé xiédìng – Price agreement – Thỏa thuận giá |
479 | 竞争对手分析 – jìngzhēng duìshǒu fēnxī – Competitor analysis – Phân tích đối thủ |
480 | 报价单 – bàojià dān – Quotation form – Mẫu báo giá |
481 | 固定折扣 – gùdìng zhékòu – Fixed discount – Chiết khấu cố định |
482 | 采购数量 – cǎigòu shùliàng – Purchase quantity – Số lượng mua |
483 | 定价标准 – dìngjià biāozhǔn – Pricing standard – Tiêu chuẩn định giá |
484 | 现金折扣 – xiànjīn zhékòu – Cash discount – Chiết khấu thanh toán ngay |
485 | 品牌价值 – pǐnpái jiàzhí – Brand value – Giá trị thương hiệu |
486 | 定价优化 – dìngjià yōuhuà – Pricing optimization – Tối ưu hóa định giá |
487 | 财务预测 – cáiwù yùcè – Financial forecast – Dự báo tài chính |
488 | 成本模型 – chéngběn móxíng – Cost model – Mô hình chi phí |
489 | 市场调价 – shìchǎng tiáojià – Market price adjustment – Điều chỉnh giá thị trường |
490 | 成本加成 – chéngběn jiāchéng – Cost-plus pricing – Định giá cộng thêm chi phí |
491 | 买方谈判力 – mǎi fāng tánpàn lì – Buyer bargaining power – Sức mạnh thương lượng của người mua |
492 | 价格分析 – jiàgé fēnxī – Price analysis – Phân tích giá |
493 | 定价方法 – dìngjià fāngfǎ – Pricing method – Phương pháp định giá |
494 | 批发价格 – pīfā jiàgé – Wholesale price – Giá bán buôn |
495 | 市场渗透率 – shìchǎng shèntòu lǜ – Market penetration rate – Tỷ lệ thâm nhập thị trường |
496 | 销售费用 – xiāoshòu fèiyòng – Sales expenses – Chi phí bán hàng |
497 | 合同谈判 – hétóng tánpàn – Contract negotiation – Thương lượng hợp đồng |
498 | 销售奖励 – xiāoshòu jiǎnglì – Sales incentive – Khuyến khích bán hàng |
499 | 销售渠道管理 – xiāoshòu qúdào guǎnlǐ – Sales channel management – Quản lý kênh bán hàng |
500 | 价格体系 – jiàgé tǐxì – Pricing system – Hệ thống giá |
501 | 分销价格 – fēnxiāo jiàgé – Distribution price – Giá phân phối |
502 | 长期折扣 – chángqī zhékòu – Long-term discount – Chiết khấu dài hạn |
503 | 商品定位 – shāngpǐn dìngwèi – Product positioning – Định vị sản phẩm |
504 | 价格趋势 – jiàgé qūshì – Price trend – Xu hướng giá |
505 | 批发折扣 – pīfā zhékòu – Wholesale discount – Chiết khấu bán buôn |
506 | 销售额 – xiāoshòu é – Sales volume – Doanh thu bán hàng |
507 | 交易价格 – jiāoyì jiàgé – Transaction price – Giá giao dịch |
508 | 销售费用比例 – xiāoshòu fèiyòng bǐlì – Sales expense ratio – Tỷ lệ chi phí bán hàng |
509 | 价格锁定 – jiàgé suǒdìng – Price locking – Khóa giá |
510 | 优惠活动期 – yōuhuì huódòng qī – Promotional period – Thời gian khuyến mãi |
511 | 定价区间 – dìngjià qūjiān – Pricing range – Phạm vi giá |
512 | 投标策略 – tóubiāo cèlüè – Bidding strategy – Chiến lược đấu thầu |
513 | 目标利润 – mùbiāo lìrùn – Target profit – Lợi nhuận mục tiêu |
514 | 销售竞争力 – xiāoshòu jìngzhēng lì – Sales competitiveness – Sức cạnh tranh bán hàng |
515 | 价格合理性 – jiàgé hélǐxìng – Price fairness – Tính hợp lý của giá |
516 | 定价因素 – dìngjià yīnsù – Pricing factors – Các yếu tố định giá |
517 | 议价余地 – yìjià yúdì – Bargaining space – Không gian thương lượng |
518 | 供应链成本 – gōngyìng liàn chéngběn – Supply chain cost – Chi phí chuỗi cung ứng |
519 | 价格比较 – jiàgé bǐjiào – Price comparison – So sánh giá |
520 | 客户折扣 – kèhù zhékòu – Customer discount – Chiết khấu khách hàng |
521 | 销售收入 – xiāoshòu shōurù – Sales revenue – Doanh thu bán hàng |
522 | 优惠价格 – yōuhuì jiàgé – Discounted price – Giá giảm |
523 | 价格波动 – jiàgé bōdòng – Price fluctuation – Biến động giá |
524 | 采购谈判 – cǎigòu tánpàn – Procurement negotiation – Thương lượng mua sắm |
525 | 销售谈判 – xiāoshòu tánpàn – Sales negotiation – Thương lượng bán hàng |
526 | 销售绩效 – xiāoshòu jīxiào – Sales performance – Hiệu suất bán hàng |
527 | 竞争对手定价 – jìngzhēng duìshǒu dìngjià – Competitor pricing – Định giá đối thủ |
528 | 定价决策 – dìngjià juécè – Pricing decision – Quyết định định giá |
529 | 市场价格 – shìchǎng jiàgé – Market price – Giá thị trường |
530 | 销售管理 – xiāoshòu guǎnlǐ – Sales management – Quản lý bán hàng |
531 | 动态调整 – dòngtài tiáozhěng – Dynamic adjustment – Điều chỉnh linh hoạt |
532 | 支付条件 – zhīfù tiáojiàn – Payment terms – Điều kiện thanh toán |
533 | 销售配额 – xiāoshòu pèi’é – Sales quota – Hạn ngạch bán hàng |
534 | 优先定价 – yōuxiān dìngjià – Priority pricing – Định giá ưu tiên |
535 | 销售策略调整 – xiāoshòu cèlüè tiáozhěng – Sales strategy adjustment – Điều chỉnh chiến lược bán hàng |
536 | 市场需求变化 – shìchǎng xūqiú biànhuà – Market demand change – Biến đổi nhu cầu thị trường |
537 | 供应商定价 – gōngyìng shāng dìngjià – Supplier pricing – Định giá nhà cung cấp |
538 | 库存管理成本 – kùcún guǎnlǐ chéngběn – Inventory management cost – Chi phí quản lý hàng tồn kho |
539 | 销售成本 – xiāoshòu chéngběn – Sales cost – Chi phí bán hàng |
540 | 销售通道 – xiāoshòu tōngdào – Sales channel – Kênh bán hàng |
541 | 定价策略分析 – dìngjià cèlüè fēnxī – Pricing strategy analysis – Phân tích chiến lược định giá |
542 | 定价变化 – dìngjià biànhuà – Price change – Thay đổi giá |
543 | 销售合作 – xiāoshòu hézuò – Sales collaboration – Hợp tác bán hàng |
544 | 销售效率 – xiāoshòu xiàolǜ – Sales efficiency – Hiệu quả bán hàng |
545 | 动态折扣 – dòngtài zhékòu – Dynamic discount – Chiết khấu linh hoạt |
546 | 产品成本 – chǎnpǐn chéngběn – Product cost – Chi phí sản phẩm |
547 | 长期合同 – chángqī hétóng – Long-term contract – Hợp đồng dài hạn |
548 | 最低报价 – zuìdī bàojià – Lowest quotation – Báo giá thấp nhất |
549 | 价格差距 – jiàgé chājù – Price gap – Khoảng cách giá |
550 | 销售结构 – xiāoshòu jiégòu – Sales structure – Cơ cấu bán hàng |
551 | 投标报价 – tóubiāo bàojià – Bid quotation – Báo giá đấu thầu |
552 | 供应商折扣 – gōngyìng shāng zhékòu – Supplier discount – Chiết khấu từ nhà cung cấp |
553 | 价格调整机制 – jiàgé tiáozhěng jīzhì – Price adjustment mechanism – Cơ chế điều chỉnh giá |
554 | 产品溢价 – chǎnpǐn yìjià – Product premium – Giá trị gia tăng của sản phẩm |
555 | 客户谈判力 – kèhù tánpàn lì – Customer negotiation power – Sức mạnh thương lượng của khách hàng |
556 | 短期定价 – duǎnqī dìngjià – Short-term pricing – Định giá ngắn hạn |
557 | 产品组合 – chǎnpǐn zǔhé – Product mix – Kết hợp sản phẩm |
558 | 渠道费用 – qúdào fèiyòng – Channel costs – Chi phí kênh phân phối |
559 | 市场覆盖率 – shìchǎng fùgài lǜ – Market coverage rate – Tỷ lệ bao phủ thị trường |
560 | 销售服务 – xiāoshòu fúwù – Sales service – Dịch vụ bán hàng |
561 | 竞争环境 – jìngzhēng huánjìng – Competitive environment – Môi trường cạnh tranh |
562 | 价格竞争力 – jiàgé jìngzhēng lì – Price competitiveness – Khả năng cạnh tranh về giá |
563 | 分期付款 – fēnqī fùkuǎn – Installment payment – Thanh toán trả góp |
564 | 收益分析 – shōuyì fēnxī – Revenue analysis – Phân tích doanh thu |
565 | 客户群体 – kèhù qúntǐ – Customer group – Nhóm khách hàng |
566 | 产品价值链 – chǎnpǐn jiàzhí liàn – Product value chain – Chuỗi giá trị sản phẩm |
567 | 销售计划实施 – xiāoshòu jìhuà shíshī – Sales plan implementation – Triển khai kế hoạch bán hàng |
568 | 定价实验 – dìngjià shíyàn – Pricing experiment – Thử nghiệm định giá |
569 | 市场分割 – shìchǎng fēngē – Market segmentation – Phân khúc thị trường |
570 | 收益管理 – shōuyì guǎnlǐ – Revenue management – Quản lý doanh thu |
571 | 价格构成 – jiàgé gòuchéng – Price composition – Cấu thành giá |
572 | 成交价格 – chéngjiāo jiàgé – Final price – Giá chốt |
573 | 销售增长率 – xiāoshòu zēngzhǎng lǜ – Sales growth rate – Tỷ lệ tăng trưởng doanh số |
574 | 供应链效率 – gōngyìng liàn xiàolǜ – Supply chain efficiency – Hiệu suất chuỗi cung ứng |
575 | 价格透明度 – jiàgé tòumíng dù – Price transparency – Minh bạch giá cả |
576 | 产品对比 – chǎnpǐn duìbǐ – Product comparison – So sánh sản phẩm |
577 | 合同价格 – hétóng jiàgé – Contract price – Giá hợp đồng |
578 | 客户忠诚度 – kèhù zhōngchéng dù – Customer loyalty – Độ trung thành của khách hàng |
579 | 促销预算 – cùxiāo yùsuàn – Promotion budget – Ngân sách khuyến mãi |
580 | 渠道分析 – qúdào fēnxī – Channel analysis – Phân tích kênh phân phối |
581 | 销售额增长 – xiāoshòu é zēngzhǎng – Sales growth – Tăng trưởng doanh thu |
582 | 销售折扣率 – xiāoshòu zhékòu lǜ – Sales discount rate – Tỷ lệ chiết khấu bán hàng |
583 | 价格敏感性 – jiàgé mǐngǎn xìng – Price sensitivity – Độ nhạy cảm giá |
584 | 合作伙伴 – hézuò huǒbàn – Partner – Đối tác hợp tác |
585 | 供应商报价 – gōngyìng shāng bàojià – Supplier quotation – Báo giá nhà cung cấp |
586 | 销售额目标 – xiāoshòu é mùbiāo – Sales target – Mục tiêu doanh thu |
587 | 市场反馈 – shìchǎng fǎnkuì – Market feedback – Phản hồi thị trường |
588 | 交易流程 – jiāoyì liúchéng – Transaction process – Quy trình giao dịch |
589 | 短期利润 – duǎnqī lìrùn – Short-term profit – Lợi nhuận ngắn hạn |
590 | 客户需求 – kèhù xūqiú – Customer needs – Nhu cầu khách hàng |
591 | 供应链风险 – gōngyìng liàn fēngxiǎn – Supply chain risk – Rủi ro chuỗi cung ứng |
592 | 销售激励机制 – xiāoshòu jīlì jīzhì – Sales incentive mechanism – Cơ chế khuyến khích bán hàng |
593 | 产品生命周期 – chǎnpǐn shēngmìng zhōuqī – Product lifecycle – Vòng đời sản phẩm |
594 | 优惠幅度 – yōuhuì fúdù – Discount range – Mức độ giảm giá |
595 | 价格变化率 – jiàgé biànhuà lǜ – Price change rate – Tỷ lệ thay đổi giá |
596 | 短期促销 – duǎnqī cùxiāo – Short-term promotion – Khuyến mãi ngắn hạn |
597 | 客户购买力 – kèhù gòumǎi lì – Customer purchasing power – Sức mua của khách hàng |
598 | 投资回报率 – tóuzī huíbào lǜ – Return on investment (ROI) – Tỷ suất hoàn vốn |
599 | 市场覆盖策略 – shìchǎng fùgài cèlüè – Market coverage strategy – Chiến lược bao phủ thị trường |
600 | 销售额下降 – xiāoshòu é xiàjiàng – Sales decline – Sụt giảm doanh thu |
601 | 定价定位 – dìngjià dìngwèi – Pricing and positioning – Định giá và định vị |
602 | 成本分摊 – chéngběn fēntān – Cost allocation – Phân bổ chi phí |
603 | 销售回扣 – xiāoshòu huíkòu – Sales rebate – Hoàn tiền bán hàng |
604 | 价格定位 – jiàgé dìngwèi – Price positioning – Định vị giá cả |
605 | 市场动态 – shìchǎng dòngtài – Market dynamics – Động thái thị trường |
606 | 竞争性报价 – jìngzhēng xìng bàojià – Competitive pricing – Báo giá cạnh tranh |
607 | 产品附加值 – chǎnpǐn fùjiā zhí – Product added value – Giá trị gia tăng sản phẩm |
608 | 价格波动幅度 – jiàgé bōdòng fúdù – Price fluctuation range – Phạm vi biến động giá |
609 | 短期战略 – duǎnqī zhànlüè – Short-term strategy – Chiến lược ngắn hạn |
610 | 合同价格调整 – hétóng jiàgé tiáozhěng – Contract price adjustment – Điều chỉnh giá hợp đồng |
611 | 客户收益 – kèhù shōuyì – Customer revenue – Doanh thu khách hàng |
612 | 供应链合作 – gōngyìng liàn hézuò – Supply chain collaboration – Hợp tác chuỗi cung ứng |
613 | 成本回收 – chéngběn huíshōu – Cost recovery – Thu hồi chi phí |
614 | 产品促销 – chǎnpǐn cùxiāo – Product promotion – Quảng bá sản phẩm |
615 | 价格压力 – jiàgé yālì – Price pressure – Áp lực về giá |
616 | 长期收益 – chángqī shōuyì – Long-term benefits – Lợi ích dài hạn |
617 | 投资回报 – tóuzī huíbào – Investment return – Lợi nhuận đầu tư |
618 | 渠道销售 – qúdào xiāoshòu – Channel sales – Bán hàng qua kênh phân phối |
619 | 定价评估 – dìngjià pínggū – Pricing evaluation – Đánh giá giá cả |
620 | 销售议程 – xiāoshòu yìchéng – Sales agenda – Chương trình nghị sự bán hàng |
621 | 客户需求预测 – kèhù xūqiú yùcè – Customer demand forecasting – Dự báo nhu cầu khách hàng |
622 | 价格调整策略 – jiàgé tiáozhěng cèlüè – Price adjustment strategy – Chiến lược điều chỉnh giá |
623 | 产品附加费 – chǎnpǐn fùjiā fèi – Product surcharge – Phụ phí sản phẩm |
624 | 交货条款 – jiāohuò tiáokuǎn – Delivery terms – Điều khoản giao hàng |
625 | 市场拓展 – shìchǎng tuòzhǎn – Market expansion – Mở rộng thị trường |
626 | 产品线扩展 – chǎnpǐn xiàn kuòzhǎn – Product line extension – Mở rộng dòng sản phẩm |
627 | 价格优惠 – jiàgé yōuhuì – Price concessions – Nhượng bộ giá cả |
628 | 销售谈判技巧 – xiāoshòu tánpàn jìqiǎo – Sales negotiation skills – Kỹ năng đàm phán bán hàng |
629 | 客户满意政策 – kèhù mǎnyì zhèngcè – Customer satisfaction policy – Chính sách hài lòng khách hàng |
630 | 市场主导权 – shìchǎng zhǔdǎo quán – Market dominance – Quyền chi phối thị trường |
631 | 议价过程 – yìjià guòchéng – Bargaining process – Quá trình thương lượng |
632 | 短期市场策略 – duǎnqī shìchǎng cèlüè – Short-term market strategy – Chiến lược thị trường ngắn hạn |
633 | 客户导向 – kèhù dǎoxiàng – Customer-oriented – Hướng tới khách hàng |
634 | 价格风险 – jiàgé fēngxiǎn – Price risk – Rủi ro giá cả |
635 | 渠道整合 – qúdào zhěnghé – Channel integration – Tích hợp kênh phân phối |
636 | 市场推广费用 – shìchǎng tuīguǎng fèiyòng – Marketing expense – Chi phí tiếp thị |
637 | 成本收益分析 – chéngběn shōuyì fēnxī – Cost-benefit analysis – Phân tích chi phí – lợi ích |
638 | 价格分级 – jiàgé fēnjí – Price segmentation – Phân khúc giá cả |
639 | 优惠折扣率 – yōuhuì zhékòu lǜ – Discounted rate – Tỷ lệ chiết khấu ưu đãi |
640 | 销售动态 – xiāoshòu dòngtài – Sales dynamics – Động thái bán hàng |
641 | 客户报价 – kèhù bàojià – Customer quotation – Báo giá khách hàng |
642 | 产品利润率 – chǎnpǐn lìrùn lǜ – Product profit margin – Biên lợi nhuận sản phẩm |
643 | 市场趋势分析 – shìchǎng qūshì fēnxī – Market trend analysis – Phân tích xu hướng thị trường |
644 | 产品附加功能 – chǎnpǐn fùjiā gōngnéng – Product additional features – Tính năng bổ sung của sản phẩm |
645 | 竞争性优势 – jìngzhēng xìng yōushì – Competitive edge – Lợi thế cạnh tranh |
646 | 价格基准 – jiàgé jīzhǔn – Price benchmark – Giá tham chiếu |
647 | 销售合同条款 – xiāoshòu hétóng tiáokuǎn – Sales contract terms – Điều khoản hợp đồng bán hàng |
648 | 市场反应 – shìchǎng fǎnyìng – Market response – Phản ứng của thị trường |
649 | 价格区间 – jiàgé qūjiān – Price range – Khoảng giá |
650 | 销售数据分析 – xiāoshòu shùjù fēnxī – Sales data analysis – Phân tích dữ liệu bán hàng |
651 | 价格修订 – jiàgé xiūdìng – Price revision – Sửa đổi giá cả |
652 | 客户满意目标 – kèhù mǎnyì mùbiāo – Customer satisfaction target – Mục tiêu hài lòng khách hàng |
653 | 定价体系 – dìngjià tǐxì – Pricing system – Hệ thống định giá |
654 | 销售利润率 – xiāoshòu lìrùn lǜ – Sales profit margin – Biên lợi nhuận bán hàng |
655 | 市场竞争强度 – shìchǎng jìngzhēng qiángdù – Market competition intensity – Cường độ cạnh tranh thị trường |
656 | 产品成本估算 – chǎnpǐn chéngběn gūsuàn – Product cost estimation – Ước tính chi phí sản phẩm |
657 | 销售激励计划 – xiāoshòu jīlì jìhuà – Sales incentive plan – Kế hoạch khuyến khích bán hàng |
658 | 价格偏好 – jiàgé piānhào – Price preference – Ưu tiên giá cả |
659 | 采购成本 – cǎigòu chéngběn – Procurement cost – Chi phí thu mua |
660 | 产品价格预测 – chǎnpǐn jiàgé yùcè – Product price forecasting – Dự báo giá sản phẩm |
661 | 市场领导地位 – shìchǎng lǐngdǎo dìwèi – Market leadership – Vị trí dẫn đầu thị trường |
662 | 销售议价 – xiāoshòu yìjià – Sales bargaining – Đàm phán bán hàng |
663 | 产品组合定价 – chǎnpǐn zǔhé dìngjià – Product bundle pricing – Định giá gói sản phẩm |
664 | 销售成果 – xiāoshòu chéngguǒ – Sales results – Kết quả bán hàng |
665 | 价格上限 – jiàgé shàngxiàn – Price ceiling – Giá trần |
666 | 价格下限 – jiàgé xiàxiàn – Price floor – Giá sàn |
667 | 需求驱动 – xūqiú qūdòng – Demand-driven – Dựa trên nhu cầu |
668 | 销售周期 – xiāoshòu zhōuqī – Sales cycle – Chu kỳ bán hàng |
669 | 价格竞争策略 – jiàgé jìngzhēng cèlüè – Price competition strategy – Chiến lược cạnh tranh về giá |
670 | 成本优势 – chéngběn yōushì – Cost advantage – Lợi thế về chi phí |
671 | 客户响应速度 – kèhù xiǎngyìng sùdù – Customer response speed – Tốc độ phản hồi của khách hàng |
672 | 销售预测 – xiāoshòu yùcè – Sales forecast – Dự báo doanh thu |
673 | 产品价值主张 – chǎnpǐn jiàzhí zhǔzhāng – Product value proposition – Đề xuất giá trị sản phẩm |
674 | 渠道开发 – qúdào kāifā – Channel development – Phát triển kênh phân phối |
675 | 议价权 – yìjià quán – Bargaining power – Quyền thương lượng |
676 | 销售优惠政策 – xiāoshòu yōuhuì zhèngcè – Sales discount policy – Chính sách ưu đãi bán hàng |
677 | 定价弹性 – dìngjià tánxìng – Pricing flexibility – Tính linh hoạt trong định giá |
678 | 价格承诺 – jiàgé chéngnuò – Price commitment – Cam kết giá cả |
679 | 客户开发成本 – kèhù kāifā chéngběn – Customer acquisition cost – Chi phí phát triển khách hàng |
680 | 市场供需分析 – shìchǎng gōngxū fēnxī – Market supply-demand analysis – Phân tích cung cầu thị trường |
681 | 产品推广策略 – chǎnpǐn tuīguǎng cèlüè – Product promotion strategy – Chiến lược quảng bá sản phẩm |
682 | 价格评估报告 – jiàgé pínggū bàogào – Price evaluation report – Báo cáo đánh giá giá cả |
683 | 客户价值评估 – kèhù jiàzhí pínggū – Customer value assessment – Đánh giá giá trị khách hàng |
684 | 销售谈判策略 – xiāoshòu tánpàn cèlüè – Sales negotiation strategy – Chiến lược đàm phán bán hàng |
685 | 产品线优化 – chǎnpǐn xiàn yōuhuà – Product line optimization – Tối ưu hóa dòng sản phẩm |
686 | 客户忠诚计划 – kèhù zhōngchéng jìhuà – Customer loyalty program – Chương trình khách hàng trung thành |
687 | 销售服务成本 – xiāoshòu fúwù chéngběn – Sales service cost – Chi phí dịch vụ bán hàng |
688 | 价格传递 – jiàgé chuándì – Price transmission – Truyền dẫn giá |
689 | 产品差异化 – chǎnpǐn chāyì huà – Product differentiation – Khác biệt hóa sản phẩm |
690 | 价格优惠幅度 – jiàgé yōuhuì fúdù – Price discount margin – Biên độ giảm giá |
691 | 竞争壁垒 – jìngzhēng bìlěi – Competitive barriers – Rào cản cạnh tranh |
692 | 产品生命周期成本 – chǎnpǐn shēngmìng zhōuqī chéngběn – Product lifecycle cost – Chi phí vòng đời sản phẩm |
693 | 客户让步 – kèhù ràngbù – Customer concession – Nhượng bộ từ khách hàng |
694 | 市场份额 – shìchǎng fèn’é – Market share – Thị phần thị trường |
695 | 产品定价规则 – chǎnpǐn dìngjià guīzé – Product pricing rules – Quy tắc định giá sản phẩm |
696 | 销售成本分摊 – xiāoshòu chéngběn fēntān – Sales cost allocation – Phân bổ chi phí bán hàng |
697 | 价格敏感客户 – jiàgé mǐngǎn kèhù – Price-sensitive customers – Khách hàng nhạy cảm với giá |
698 | 销售效能 – xiāoshòu xiàonéng – Sales efficiency – Hiệu suất bán hàng |
699 | 产品折扣活动 – chǎnpǐn zhékòu huódòng – Product discount campaign – Chương trình giảm giá sản phẩm |
700 | 定价透明度 – dìngjià tòumíng dù – Pricing transparency – Minh bạch giá cả |
701 | 市场集中度 – shìchǎng jízhōng dù – Market concentration – Mức độ tập trung thị trường |
702 | 销售利润分析 – xiāoshòu lìrùn fēnxī – Sales profit analysis – Phân tích lợi nhuận bán hàng |
703 | 渠道拓展计划 – qúdào tuòzhǎn jìhuà – Channel expansion plan – Kế hoạch mở rộng kênh phân phối |
704 | 客户交易历史 – kèhù jiāoyì lìshǐ – Customer transaction history – Lịch sử giao dịch của khách hàng |
705 | 产品收益比 – chǎnpǐn shōuyì bǐ – Product benefit ratio – Tỷ lệ lợi ích sản phẩm |
706 | 定价约束 – dìngjià yuēshù – Pricing constraints – Ràng buộc định giá |
707 | 客户期望管理 – kèhù qīwàng guǎnlǐ – Customer expectation management – Quản lý kỳ vọng của khách hàng |
708 | 销售成本控制 – xiāoshòu chéngběn kòngzhì – Sales cost control – Kiểm soát chi phí bán hàng |
709 | 价格谈判结果 – jiàgé tánpàn jiéguǒ – Price negotiation outcome – Kết quả đàm phán giá |
710 | 供需平衡 – gōngxū pínghéng – Supply-demand balance – Cân bằng cung cầu |
711 | 销售区域划分 – xiāoshòu qūyù huàfēn – Sales region segmentation – Phân chia khu vực bán hàng |
712 | 客户流失率 – kèhù liúshī lǜ – Customer churn rate – Tỷ lệ mất khách hàng |
713 | 价格接受度 – jiàgé jiēshòu dù – Price acceptance level – Mức độ chấp nhận giá |
714 | 销售绩效评估 – xiāoshòu jìxiào pínggū – Sales performance evaluation – Đánh giá hiệu quả bán hàng |
715 | 产品性价比 – chǎnpǐn xìngjià bǐ – Cost-performance ratio – Tỷ lệ hiệu suất giá cả |
716 | 市场进入策略 – shìchǎng jìnrù cèlüè – Market entry strategy – Chiến lược gia nhập thị trường |
717 | 销售增长率 – xiāoshòu zēngzhǎng lǜ – Sales growth rate – Tỷ lệ tăng trưởng bán hàng |
718 | 价格歧视 – jiàgé qíshì – Price discrimination – Phân biệt giá cả |
719 | 产品议价能力 – chǎnpǐn yìjià nénglì – Product bargaining power – Khả năng thương lượng giá sản phẩm |
720 | 销售资源分配 – xiāoshòu zīyuán fēnpèi – Sales resource allocation – Phân bổ tài nguyên bán hàng |
721 | 市场饱和度 – shìchǎng bǎohé dù – Market saturation – Mức độ bão hòa thị trường |
722 | 产品推广费用 – chǎnpǐn tuīguǎng fèiyòng – Product promotion expense – Chi phí quảng bá sản phẩm |
723 | 价格风险评估 – jiàgé fēngxiǎn pínggū – Price risk assessment – Đánh giá rủi ro giá cả |
724 | 客户盈利能力 – kèhù yínglì nénglì – Customer profitability – Khả năng sinh lời của khách hàng |
725 | 市场调研 – shìchǎng diàoyán – Market research – Nghiên cứu thị trường |
726 | 产品质量标准 – chǎnpǐn zhìliàng biāozhǔn – Product quality standard – Tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm |
727 | 销售网络优化 – xiāoshòu wǎngluò yōuhuà – Sales network optimization – Tối ưu hóa mạng lưới bán hàng |
728 | 客户细分市场 – kèhù xìfēn shìchǎng – Customer segment market – Thị trường phân khúc khách hàng |
729 | 长期价格策略 – chángqī jiàgé cèlüè – Long-term pricing strategy – Chiến lược định giá dài hạn |
730 | 产品附加值 – chǎnpǐn fùjiā zhí – Product added value – Giá trị gia tăng của sản phẩm |
731 | 市场需求波动 – shìchǎng xūqiú bōdòng – Market demand fluctuations – Biến động nhu cầu thị trường |
732 | 竞争压力 – jìngzhēng yālì – Competitive pressure – Áp lực cạnh tranh |
733 | 客户满意调查 – kèhù mǎnyì diàochá – Customer satisfaction survey – Khảo sát mức độ hài lòng của khách hàng |
734 | 价格谈判策略 – jiàgé tánpàn cèlüè – Price negotiation strategy – Chiến lược đàm phán giá |
735 | 销售渠道优化 – xiāoshòu qúdào yōuhuà – Sales channel optimization – Tối ưu hóa kênh bán hàng |
736 | 客户行为分析 – kèhù xíngwéi fēnxī – Customer behavior analysis – Phân tích hành vi khách hàng |
737 | 市场适应性 – shìchǎng shìyìng xìng – Market adaptability – Tính thích nghi của thị trường |
738 | 产品开发成本 – chǎnpǐn kāifā chéngběn – Product development cost – Chi phí phát triển sản phẩm |
739 | 定价灵活性 – dìngjià línghuó xìng – Pricing flexibility – Sự linh hoạt trong định giá |
740 | 客户维系成本 – kèhù wéixì chéngběn – Customer retention cost – Chi phí duy trì khách hàng |
741 | 价格反馈机制 – jiàgé fǎnkuì jīzhì – Price feedback mechanism – Cơ chế phản hồi giá cả |
742 | 产品功能定价 – chǎnpǐn gōngnéng dìngjià – Functional pricing – Định giá theo tính năng |
743 | 需求预测模型 – xūqiú yùcè móxíng – Demand forecasting model – Mô hình dự báo nhu cầu |
744 | 销售转换率 – xiāoshòu zhuǎnhuàn lǜ – Sales conversion rate – Tỷ lệ chuyển đổi bán hàng |
745 | 市场分布 – shìchǎng fēnbù – Market distribution – Phân bố thị trường |
746 | 价格优化算法 – jiàgé yōuhuà suànfǎ – Price optimization algorithm – Thuật toán tối ưu giá |
747 | 销售回报率 – xiāoshòu huíbào lǜ – Sales return on investment – Tỷ suất hoàn vốn bán hàng |
748 | 价格竞争压力 – jiàgé jìngzhēng yālì – Price competition pressure – Áp lực cạnh tranh về giá |
749 | 客户定价敏感性 – kèhù dìngjià mǐngǎn xìng – Customer price sensitivity – Độ nhạy cảm của khách hàng đối với giá |
750 | 市场价格波动 – shìchǎng jiàgé bōdòng – Market price volatility – Biến động giá cả thị trường |
751 | 销售分层策略 – xiāoshòu fēncéng cèlüè – Sales tier strategy – Chiến lược phân tầng bán hàng |
752 | 产品质量溢价 – chǎnpǐn zhìliàng yìjià – Product quality premium – Phần giá trị thêm dựa trên chất lượng sản phẩm |
753 | 客户让步空间 – kèhù ràngbù kōngjiān – Customer concession space – Phạm vi nhượng bộ của khách hàng |
754 | 销售优先级 – xiāoshòu yōuxiān jí – Sales priority – Ưu tiên bán hàng |
755 | 价格基准点 – jiàgé jīzhǔn diǎn – Price reference point – Điểm tham chiếu giá |
756 | 产品退货率 – chǎnpǐn tuìhuò lǜ – Product return rate – Tỷ lệ trả hàng sản phẩm |
757 | 市场进入壁垒 – shìchǎng jìnrù bìlěi – Market entry barriers – Rào cản gia nhập thị trường |
758 | 客户流量分析 – kèhù liúliàng fēnxī – Customer traffic analysis – Phân tích lưu lượng khách hàng |
759 | 价格敏感区间 – jiàgé mǐngǎn qūjiān – Price sensitivity range – Phạm vi nhạy cảm về giá |
760 | 产品利润分析 – chǎnpǐn lìrùn fēnxī – Product profit analysis – Phân tích lợi nhuận sản phẩm |
761 | 客户需求适应 – kèhù xūqiú shìyìng – Customer demand adaptation – Thích nghi với nhu cầu khách hàng |
762 | 价格宣传策略 – jiàgé xuānchuán cèlüè – Price promotion strategy – Chiến lược quảng bá giá |
763 | 渠道覆盖率 – qúdào fùgài lǜ – Channel coverage rate – Tỷ lệ bao phủ kênh phân phối |
764 | 销售目标分解 – xiāoshòu mùbiāo fēnjiě – Sales target breakdown – Phân tích mục tiêu bán hàng |
765 | 客户沟通技巧 – kèhù gōutōng jìqiǎo – Customer communication skills – Kỹ năng giao tiếp với khách hàng |
766 | 市场供需动态 – shìchǎng gōngxū dòngtài – Market supply-demand dynamics – Biến động cung cầu thị trường |
767 | 定价框架 – dìngjià kuàngjià – Pricing framework – Khung định giá |
768 | 客户谈判立场 – kèhù tánpàn lìchǎng – Customer negotiation stance – Lập trường đàm phán của khách hàng |
769 | 销售业务拓展 – xiāoshòu yèwù tuòzhǎn – Sales business expansion – Mở rộng kinh doanh bán hàng |
770 | 价格定位 – jiàgé dìngwèi – Price positioning – Định vị giá |
771 | 渠道盈利能力 – qúdào yínglì nénglì – Channel profitability – Khả năng sinh lời của kênh phân phối |
772 | 产品供应链 – chǎnpǐn gōngyīng liàn – Product supply chain – Chuỗi cung ứng sản phẩm |
773 | 议价空间 – yìjià kōngjiān – Bargaining room – Không gian thương lượng |
774 | 价格敏感点 – jiàgé mǐngǎn diǎn – Price sensitivity point – Điểm nhạy cảm giá cả |
775 | 客户忠诚折扣 – kèhù zhōngchéng zhékòu – Customer loyalty discount – Chiết khấu cho khách hàng trung thành |
776 | 销售战略规划 – xiāoshòu zhànlüè guīhuà – Sales strategy planning – Lập kế hoạch chiến lược bán hàng |
777 | 产品组合定价 – chǎnpǐn zǔhé dìngjià – Product bundle pricing – Định giá theo gói sản phẩm |
778 | 市场占有率 – shìchǎng zhànyǒu lǜ – Market share ratio – Tỷ lệ chiếm lĩnh thị trường |
779 | 客户体验优化 – kèhù tǐyàn yōuhuà – Customer experience optimization – Tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng |
780 | 销售渠道建设 – xiāoshòu qúdào jiànshè – Sales channel development – Phát triển kênh bán hàng |
781 | 价格竞争优势 – jiàgé jìngzhēng yōushì – Price competitive advantage – Lợi thế cạnh tranh về giá |
782 | 产品价值主张 – chǎnpǐn jiàzhí zhǔzhāng – Product value proposition – Tuyên bố giá trị sản phẩm |
783 | 价格调整频率 – jiàgé tiáozhěng pínlǜ – Price adjustment frequency – Tần suất điều chỉnh giá |
784 | 客户群体分析 – kèhù qúntǐ fēnxī – Customer group analysis – Phân tích nhóm khách hàng |
785 | 销售预测模型 – xiāoshòu yùcè móxíng – Sales forecasting model – Mô hình dự báo bán hàng |
786 | 议价能力评估 – yìjià nénglì pínggū – Bargaining power evaluation – Đánh giá khả năng thương lượng |
787 | 渠道效率提升 – qúdào xiàolǜ tíshēng – Channel efficiency improvement – Nâng cao hiệu quả kênh phân phối |
788 | 价格波动风险 – jiàgé bōdòng fēngxiǎn – Price volatility risk – Rủi ro biến động giá |
789 | 市场进入成本 – shìchǎng jìnrù chéngběn – Market entry cost – Chi phí gia nhập thị trường |
790 | 产品性能评估 – chǎnpǐn xìngnéng pínggū – Product performance evaluation – Đánh giá hiệu suất sản phẩm |
791 | 销售反馈机制 – xiāoshòu fǎnkuì jīzhì – Sales feedback mechanism – Cơ chế phản hồi bán hàng |
792 | 定价约定条件 – dìngjià yuēdìng tiáojiàn – Agreed pricing terms – Điều kiện định giá đã thỏa thuận |
793 | 渠道销售额 – qúdào xiāoshòu’é – Channel sales revenue – Doanh thu từ kênh phân phối |
794 | 产品库存管理 – chǎnpǐn kùcún guǎnlǐ – Product inventory management – Quản lý hàng tồn kho |
795 | 市场适应策略 – shìchǎng shìyìng cèlüè – Market adaptation strategy – Chiến lược thích nghi thị trường |
796 | 价格竞争分析 – jiàgé jìngzhēng fēnxī – Price competition analysis – Phân tích cạnh tranh giá |
797 | 产品折扣政策 – chǎnpǐn zhékòu zhèngcè – Product discount policy – Chính sách chiết khấu sản phẩm |
798 | 销售回报计算 – xiāoshòu huíbào jìsuàn – Sales return calculation – Tính toán lợi nhuận bán hàng |
799 | 客户满意度评估 – kèhù mǎnyì dù pínggū – Customer satisfaction assessment – Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng |
800 | 市场供求分析 – shìchǎng gōngqiú fēnxī – Market supply and demand analysis – Phân tích cung cầu thị trường |
801 | 产品定位策略 – chǎnpǐn dìngwèi cèlüè – Product positioning strategy – Chiến lược định vị sản phẩm |
802 | 价格弹性评估 – jiàgé tánxìng pínggū – Price elasticity evaluation – Đánh giá độ co giãn giá cả |
803 | 销售激励措施 – xiāoshòu jīlì cuòshī – Sales incentive measures – Biện pháp khuyến khích bán hàng |
804 | 渠道利润分配 – qúdào lìrùn fēnpèi – Channel profit allocation – Phân bổ lợi nhuận kênh phân phối |
805 | 产品附加服务 – chǎnpǐn fùjiā fúwù – Product additional services – Dịch vụ bổ sung cho sản phẩm |
806 | 市场趋势预测 – shìchǎng qūshì yùcè – Market trend forecast – Dự báo xu hướng thị trường |
807 | 客户议价能力 – kèhù yìjià nénglì – Customer bargaining power – Khả năng thương lượng của khách hàng |
808 | 销售网络扩展 – xiāoshòu wǎngluò kuòzhǎn – Sales network expansion – Mở rộng mạng lưới bán hàng |
809 | 价格对比分析 – jiàgé duìbǐ fēnxī – Price comparison analysis – Phân tích so sánh giá |
810 | 产品综合价值 – chǎnpǐn zònghé jiàzhí – Product comprehensive value – Giá trị tổng hợp của sản phẩm |
811 | 客户分层策略 – kèhù fēncéng cèlüè – Customer segmentation strategy – Chiến lược phân tầng khách hàng |
812 | 市场风险管理 – shìchǎng fēngxiǎn guǎnlǐ – Market risk management – Quản lý rủi ro thị trường |
813 | 价格调整范围 – jiàgé tiáozhěng fànwéi – Price adjustment range – Phạm vi điều chỉnh giá |
814 | 产品创新优势 – chǎnpǐn chuàngxīn yōushì – Product innovation advantage – Lợi thế đổi mới sản phẩm |
815 | 销售服务质量 – xiāoshòu fúwù zhìliàng – Sales service quality – Chất lượng dịch vụ bán hàng |
816 | 客户收益分析 – kèhù shōuyì fēnxī – Customer benefit analysis – Phân tích lợi ích của khách hàng |
817 | 产品价格策略 – chǎnpǐn jiàgé cèlüè – Product pricing strategy – Chiến lược định giá sản phẩm |
818 | 市场容量分析 – shìchǎng róngliàng fēnxī – Market capacity analysis – Phân tích dung lượng thị trường |
819 | 定价优化工具 – dìngjià yōuhuà gōngjù – Pricing optimization tools – Công cụ tối ưu hóa định giá |
820 | 客户行为模式 – kèhù xíngwéi móshì – Customer behavior pattern – Mô hình hành vi khách hàng |
821 | 动态市场定价 – dòngtài shìchǎng dìngjià – Dynamic market pricing – Định giá thị trường động |
822 | 产品生命周期定价 – chǎnpǐn shēngmìng zhōuqī dìngjià – Lifecycle pricing – Định giá theo vòng đời sản phẩm |
823 | 销售区域分析 – xiāoshòu qūyù fēnxī – Sales region analysis – Phân tích khu vực bán hàng |
824 | 议价筹码 – yìjià chóumǎ – Bargaining chips – Lợi thế đàm phán |
825 | 市场适应能力 – shìchǎng shìyìng nénglì – Market adaptability – Khả năng thích ứng thị trường |
826 | 产品差异化策略 – chǎnpǐn chāyì huà cèlüè – Product differentiation strategy – Chiến lược khác biệt hóa sản phẩm |
827 | 渠道利润优化 – qúdào lìrùn yōuhuà – Channel profit optimization – Tối ưu hóa lợi nhuận kênh phân phối |
828 | 价格灵敏性测试 – jiàgé língmǐn xìng cèshì – Price sensitivity testing – Kiểm tra độ nhạy cảm về giá |
829 | 客户终身价值 – kèhù zhōngshēn jiàzhí – Customer lifetime value – Giá trị lâu dài của khách hàng |
830 | 产品升级策略 – chǎnpǐn shēngjí cèlüè – Product upgrade strategy – Chiến lược nâng cấp sản phẩm |
831 | 销售成本结构 – xiāoshòu chéngběn jiégòu – Sales cost structure – Cấu trúc chi phí bán hàng |
832 | 价格谈判动态 – jiàgé tánpàn dòngtài – Price negotiation dynamics – Biến động trong đàm phán giá |
833 | 客户采购习惯 – kèhù cǎigòu xíguàn – Customer purchasing habits – Thói quen mua sắm của khách hàng |
834 | 市场环境变化 – shìchǎng huánjìng biànhuà – Market environment changes – Thay đổi môi trường thị trường |
835 | 产品质量对比 – chǎnpǐn zhìliàng duìbǐ – Product quality comparison – So sánh chất lượng sản phẩm |
836 | 渠道效率分析 – qúdào xiàolǜ fēnxī – Channel efficiency analysis – Phân tích hiệu quả kênh phân phối |
837 | 价格竞争壁垒 – jiàgé jìngzhēng bìlěi – Price competition barriers – Rào cản cạnh tranh về giá |
838 | 产品价格浮动 – chǎnpǐn jiàgé fúdòng – Product price fluctuations – Biến động giá sản phẩm |
839 | 销售周期优化 – xiāoshòu zhōuqī yōuhuà – Sales cycle optimization – Tối ưu hóa chu kỳ bán hàng |
840 | 客户反馈机制 – kèhù fǎnkuì jīzhì – Customer feedback mechanism – Cơ chế phản hồi của khách hàng |
841 | 市场定价规则 – shìchǎng dìngjià guīzé – Market pricing rules – Quy tắc định giá thị trường |
842 | 产品竞争分析 – chǎnpǐn jìngzhēng fēnxī – Product competition analysis – Phân tích cạnh tranh sản phẩm |
843 | 销售计划目标 – xiāoshòu jìhuà mùbiāo – Sales plan objectives – Mục tiêu kế hoạch bán hàng |
844 | 产品价格指数 – chǎnpǐn jiàgé zhǐshù – Product price index – Chỉ số giá sản phẩm |
845 | 渠道成本分摊 – qúdào chéngběn fēntān – Channel cost allocation – Phân bổ chi phí kênh phân phối |
846 | 客户采购预算 – kèhù cǎigòu yùsuàn – Customer purchasing budget – Ngân sách mua sắm của khách hàng |
847 | 价格优惠期 – jiàgé yōuhuì qī – Price discount period – Thời gian ưu đãi giá |
848 | 销售额增长率 – xiāoshòu’é zēngzhǎng lǜ – Sales growth rate – Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu |
849 | 市场饱和分析 – shìchǎng bǎohé fēnxī – Market saturation analysis – Phân tích độ bão hòa thị trường |
850 | 渠道定价政策 – qúdào dìngjià zhèngcè – Channel pricing policy – Chính sách định giá kênh phân phối |
851 | 价格预测模型 – jiàgé yùcè móxíng – Price forecasting model – Mô hình dự báo giá |
852 | 客户满意指标 – kèhù mǎnyì zhǐbiāo – Customer satisfaction index – Chỉ số hài lòng của khách hàng |
853 | 产品成本结构 – chǎnpǐn chéngběn jiégòu – Product cost structure – Cấu trúc chi phí sản phẩm |
854 | 市场反应速度 – shìchǎng fǎnyìng sùdù – Market response speed – Tốc độ phản ứng thị trường |
855 | 产品交付周期 – chǎnpǐn jiāofù zhōuqī – Product delivery cycle – Chu kỳ giao hàng sản phẩm |
856 | 价格谈判阶段 – jiàgé tánpàn jiēduàn – Price negotiation stages – Các giai đoạn đàm phán giá |
857 | 客户支付能力 – kèhù zhīfù nénglì – Customer payment capacity – Khả năng thanh toán của khách hàng |
858 | 销售策略评估 – xiāoshòu cèlüè pínggū – Sales strategy evaluation – Đánh giá chiến lược bán hàng |
859 | 渠道成本优化 – qúdào chéngběn yōuhuà – Channel cost optimization – Tối ưu hóa chi phí kênh phân phối |
860 | 产品折扣幅度 – chǎnpǐn zhékòu fúdù – Product discount range – Mức chiết khấu sản phẩm |
861 | 市场覆盖范围 – shìchǎng fùgài fànwéi – Market coverage area – Phạm vi bao phủ thị trường |
862 | 客户维持成本 – kèhù wéichí chéngběn – Customer retention cost – Chi phí duy trì khách hàng |
863 | 销售收入目标 – xiāoshòu shōurù mùbiāo – Sales revenue target – Mục tiêu doanh thu bán hàng |
864 | 议价成本分析 – yìjià chéngběn fēnxī – Bargaining cost analysis – Phân tích chi phí đàm phán |
865 | 产品促销计划 – chǎnpǐn cùxiāo jìhuà – Product promotion plan – Kế hoạch xúc tiến sản phẩm |
866 | 市场细分策略 – shìchǎng xìfēn cèlüè – Market segmentation strategy – Chiến lược phân khúc thị trường |
867 | 产品价格稳定 – chǎnpǐn jiàgé wěndìng – Product price stability – Sự ổn định giá sản phẩm |
868 | 渠道合作伙伴 – qúdào hézuò huǒbàn – Channel partners – Đối tác kênh phân phối |
869 | 客户利润贡献 – kèhù lìrùn gòngxiàn – Customer profit contribution – Đóng góp lợi nhuận của khách hàng |
870 | 销售转化率 – xiāoshòu zhuǎnhuà lǜ – Sales conversion rate – Tỷ lệ chuyển đổi bán hàng |
871 | 价格敏感分析 – jiàgé mǐngǎn fēnxī – Price sensitivity analysis – Phân tích độ nhạy cảm giá cả |
872 | 产品组合策略 – chǎnpǐn zǔhé cèlüè – Product mix strategy – Chiến lược kết hợp sản phẩm |
873 | 销售团队激励 – xiāoshòu tuánduì jīlì – Sales team incentives – Khích lệ đội ngũ bán hàng |
874 | 渠道冲突管理 – qúdào chōngtū guǎnlǐ – Channel conflict management – Quản lý xung đột kênh phân phối |
875 | 议价空间分析 – yìjià kōngjiān fēnxī – Bargaining space analysis – Phân tích không gian đàm phán |
876 | 客户忠诚度分析 – kèhù zhōngchéng dù fēnxī – Customer loyalty analysis – Phân tích mức độ trung thành của khách hàng |
877 | 销售额预测 – xiāoshòu’é yùcè – Sales revenue forecast – Dự báo doanh thu bán hàng |
878 | 市场动态监控 – shìchǎng dòngtài jiānkòng – Market dynamics monitoring – Giám sát động thái thị trường |
879 | 产品价格趋势 – chǎnpǐn jiàgé qūshì – Product price trends – Xu hướng giá sản phẩm |
880 | 渠道成本评估 – qúdào chéngběn pínggū – Channel cost evaluation – Đánh giá chi phí kênh phân phối |
881 | 客户关系维护 – kèhù guānxì wéihù – Customer relationship maintenance – Duy trì mối quan hệ khách hàng |
882 | 定价模型优化 – dìngjià móxíng yōuhuà – Pricing model optimization – Tối ưu hóa mô hình định giá |
883 | 市场潜力分析 – shìchǎng qiánlì fēnxī – Market potential analysis – Phân tích tiềm năng thị trường |
884 | 产品价格弹性 – chǎnpǐn jiàgé tánxìng – Product price elasticity – Độ co giãn giá sản phẩm |
885 | 销售渠道分布 – xiāoshòu qúdào fēnbù – Sales channel distribution – Phân bổ kênh bán hàng |
886 | 价格优惠政策 – jiàgé yōuhuì zhèngcè – Price discount policy – Chính sách ưu đãi giá |
887 | 产品质量认证 – chǎnpǐn zhìliàng rènzhèng – Product quality certification – Chứng nhận chất lượng sản phẩm |
888 | 渠道开发计划 – qúdào kāifā jìhuà – Channel development plan – Kế hoạch phát triển kênh phân phối |
889 | 市场推广策略 – shìchǎng tuīguǎng cèlüè – Market promotion strategy – Chiến lược quảng bá thị trường |
890 | 产品替代分析 – chǎnpǐn tìdài fēnxī – Product substitution analysis – Phân tích sản phẩm thay thế |
891 | 销售份额增长 – xiāoshòu fèn’é zēngzhǎng – Sales share growth – Tăng trưởng thị phần bán hàng |
892 | 渠道网络维护 – qúdào wǎngluò wéihù – Channel network maintenance – Duy trì mạng lưới kênh phân phối |
893 | 市场规模预测 – shìchǎng guīmó yùcè – Market size forecast – Dự báo quy mô thị trường |
894 | 销售风险评估 – xiāoshòu fēngxiǎn pínggū – Sales risk assessment – Đánh giá rủi ro bán hàng |
895 | 产品组合优化 – chǎnpǐn zǔhé yōuhuà – Product portfolio optimization – Tối ưu hóa danh mục sản phẩm |
896 | 客户转化策略 – kèhù zhuǎnhuà cèlüè – Customer conversion strategy – Chiến lược chuyển đổi khách hàng |
897 | 渠道利润评估 – qúdào lìrùn pínggū – Channel profit assessment – Đánh giá lợi nhuận kênh phân phối |
898 | 市场竞争优势 – shìchǎng jìngzhēng yōushì – Market competitive advantage – Lợi thế cạnh tranh trên thị trường |
899 | 产品创新策略 – chǎnpǐn chuàngxīn cèlüè – Product innovation strategy – Chiến lược đổi mới sản phẩm |
900 | 客户分类管理 – kèhù fēnlèi guǎnlǐ – Customer segmentation management – Quản lý phân loại khách hàng |
901 | 渠道结构优化 – qúdào jiégòu yōuhuà – Channel structure optimization – Tối ưu hóa cấu trúc kênh phân phối |
902 | 价格优惠幅度 – jiàgé yōuhuì fúdù – Price discount range – Mức độ ưu đãi giá |
903 | 产品推广费用 – chǎnpǐn tuīguǎng fèiyòng – Product promotion cost – Chi phí quảng bá sản phẩm |
904 | 客户购买周期 – kèhù gòumǎi zhōuqī – Customer purchasing cycle – Chu kỳ mua sắm của khách hàng |
905 | 价格谈判杠杆 – jiàgé tánpàn gànggǎn – Price negotiation leverage – Đòn bẩy trong đàm phán giá |
906 | 渠道市场覆盖 – qúdào shìchǎng fùgài – Channel market coverage – Độ bao phủ thị trường kênh phân phối |
907 | 产品附加成本 – chǎnpǐn fùjiā chéngběn – Product additional cost – Chi phí bổ sung của sản phẩm |
908 | 销售效率提升 – xiāoshòu xiàolǜ tíshēng – Sales efficiency improvement – Nâng cao hiệu quả bán hàng |
909 | 市场进入壁垒 – shìchǎng jìnrù bìlěi – Market entry barriers – Rào cản thâm nhập thị trường |
910 | 渠道销售策略 – qúdào xiāoshòu cèlüè – Channel sales strategy – Chiến lược bán hàng qua kênh phân phối |
911 | 价格谈判心理 – jiàgé tánpàn xīnlǐ – Price negotiation psychology – Tâm lý đàm phán giá |
912 | 产品生命周期 – chǎnpǐn shēngmìng zhōuqī – Product lifecycle – Chu kỳ sống của sản phẩm |
913 | 客户价值分析 – kèhù jiàzhí fēnxī – Customer value analysis – Phân tích giá trị khách hàng |
914 | 渠道利润分配 – qúdào lìrùn fēnpèi – Channel profit distribution – Phân chia lợi nhuận kênh phân phối |
915 | 产品折扣策略 – chǎnpǐn zhékòu cèlüè – Product discount strategy – Chiến lược giảm giá sản phẩm |
916 | 销售预测模型 – xiāoshòu yùcè móxíng – Sales forecasting model – Mô hình dự báo doanh số |
917 | 市场调整计划 – shìchǎng tiáozhěng jìhuà – Market adjustment plan – Kế hoạch điều chỉnh thị trường |
918 | 价格竞争分析 – jiàgé jìngzhēng fēnxī – Price competition analysis – Phân tích cạnh tranh về giá |
919 | 客户获取成本 – kèhù huòqǔ chéngběn – Customer acquisition cost – Chi phí thu hút khách hàng |
920 | 渠道效率评估 – qúdào xiàolǜ pínggū – Channel efficiency evaluation – Đánh giá hiệu quả kênh phân phối |
921 | 产品收益预测 – chǎnpǐn shōuyì yùcè – Product revenue forecast – Dự báo doanh thu sản phẩm |
922 | 销售增长战略 – xiāoshòu zēngzhǎng zhànlüè – Sales growth strategy – Chiến lược tăng trưởng bán hàng |
923 | 市场动态变化 – shìchǎng dòngtài biànhuà – Market dynamics changes – Thay đổi động thái thị trường |
924 | 客户保留策略 – kèhù bǎoliú cèlüè – Customer retention strategy – Chiến lược giữ chân khách hàng |
925 | 产品市场定位 – chǎnpǐn shìchǎng dìngwèi – Product market positioning – Định vị sản phẩm trên thị trường |
926 | 价格对比分析 – jiàgé duìbǐ fēnxī – Price comparison analysis – Phân tích so sánh giá cả |
927 | 渠道销售网络 – qúdào xiāoshòu wǎngluò – Channel sales network – Mạng lưới bán hàng qua kênh |
928 | 销售折扣方案 – xiāoshòu zhékòu fāng’àn – Sales discount plan – Kế hoạch giảm giá bán hàng |
929 | 市场需求波动 – shìchǎng xūqiú bōdòng – Market demand fluctuation – Biến động nhu cầu thị trường |
930 | 渠道合作协议 – qúdào hézuò xiéyì – Channel cooperation agreement – Thỏa thuận hợp tác kênh phân phối |
931 | 价格调整流程 – jiàgé tiáozhěng liúchéng – Price adjustment process – Quy trình điều chỉnh giá |
932 | 销售团队管理 – xiāoshòu tuánduì guǎnlǐ – Sales team management – Quản lý đội ngũ bán hàng |
933 | 市场占有份额 – shìchǎng zhànyǒu fèn’é – Market share occupancy – Thị phần chiếm lĩnh thị trường |
934 | 客户服务成本 – kèhù fúwù chéngběn – Customer service cost – Chi phí dịch vụ khách hàng |
935 | 价格谈判合同 – jiàgé tánpàn hétóng – Price negotiation contract – Hợp đồng đàm phán giá |
936 | 销售价格评估 – xiāoshòu jiàgé pínggū – Sales price evaluation – Đánh giá giá bán |
937 | 市场需求评估 – shìchǎng xūqiú pínggū – Market demand assessment – Đánh giá nhu cầu thị trường |
938 | 产品功能改进 – chǎnpǐn gōngnéng gǎijìn – Product feature improvement – Cải tiến tính năng sản phẩm |
939 | 渠道分销比例 – qúdào fēnxiāo bǐlì – Channel distribution ratio – Tỷ lệ phân phối kênh |
940 | 价格竞争动态 – jiàgé jìngzhēng dòngtài – Price competition dynamics – Động thái cạnh tranh về giá |
941 | 销售指标监控 – xiāoshòu zhǐbiāo jiānkòng – Sales target monitoring – Giám sát chỉ tiêu bán hàng |
942 | 市场需求细分 – shìchǎng xūqiú xìfēn – Market demand segmentation – Phân khúc nhu cầu thị trường |
943 | 产品价值评估 – chǎnpǐn jiàzhí pínggū – Product value evaluation – Đánh giá giá trị sản phẩm |
944 | 市场竞争格局 – shìchǎng jìngzhēng géjú – Market competition landscape – Cục diện cạnh tranh thị trường |
945 | 价格调整政策 – jiàgé tiáozhěng zhèngcè – Price adjustment policy – Chính sách điều chỉnh giá |
946 | 渠道管理策略 – qúdào guǎnlǐ cèlüè – Channel management strategy – Chiến lược quản lý kênh phân phối |
947 | 销售激励机制 – xiāoshòu jīlì jīzhì – Sales incentive mechanism – Cơ chế khích lệ bán hàng |
948 | 产品市场需求 – chǎnpǐn shìchǎng xūqiú – Product market demand – Nhu cầu sản phẩm trên thị trường |
949 | 客户群体定位 – kèhù qúntǐ dìngwèi – Customer group positioning – Định vị nhóm khách hàng |
950 | 价格谈判策略 – jiàgé tánpàn cèlüè – Price negotiation strategy – Chiến lược đàm phán giá cả |
951 | 渠道营销网络 – qúdào yíngxiāo wǎngluò – Channel marketing network – Mạng lưới tiếp thị qua kênh phân phối |
952 | 销售额增长率 – xiāoshòu’é zēngzhǎng lǜ – Sales growth rate – Tỷ lệ tăng trưởng doanh số |
953 | 产品创新计划 – chǎnpǐn chuàngxīn jìhuà – Product innovation plan – Kế hoạch đổi mới sản phẩm |
954 | 市场需求预测 – shìchǎng xūqiú yùcè – Market demand forecasting – Dự báo nhu cầu thị trường |
955 | 渠道分销成本 – qúdào fēnxiāo chéngběn – Channel distribution cost – Chi phí phân phối qua kênh |
956 | 客户满意指数 – kèhù mǎnyì zhǐshù – Customer satisfaction index – Chỉ số hài lòng của khách hàng |
957 | 产品销售策略 – chǎnpǐn xiāoshòu cèlüè – Product sales strategy – Chiến lược bán hàng sản phẩm |
958 | 渠道扩展计划 – qúdào kuòzhǎn jìhuà – Channel expansion plan – Kế hoạch mở rộng kênh phân phối |
959 | 销售定价模型 – xiāoshòu dìngjià móxíng – Sales pricing model – Mô hình định giá bán hàng |
960 | 渠道合作模式 – qúdào hézuò móshì – Channel cooperation model – Mô hình hợp tác kênh phân phối |
961 | 价格波动范围 – jiàgé bōdòng fànwéi – Price fluctuation range – Phạm vi dao động giá |
962 | 销售收益分析 – xiāoshòu shōuyì fēnxī – Sales revenue analysis – Phân tích doanh thu bán hàng |
963 | 渠道绩效管理 – qúdào jìxiào guǎnlǐ – Channel performance management – Quản lý hiệu suất kênh phân phối |
964 | 市场进入机会 – shìchǎng jìnrù jīhuì – Market entry opportunities – Cơ hội thâm nhập thị trường |
965 | 产品推广效率 – chǎnpǐn tuīguǎng xiàolǜ – Product promotion efficiency – Hiệu quả quảng bá sản phẩm |
966 | 客户回馈计划 – kèhù huíkuì jìhuà – Customer feedback plan – Kế hoạch phản hồi khách hàng |
967 | 价格透明度 – jiàgé tòumíngdù – Price transparency – Độ minh bạch giá cả |
968 | 渠道分配策略 – qúdào fēnpèi cèlüè – Channel allocation strategy – Chiến lược phân phối kênh |
969 | 销售利润增长 – xiāoshòu lìrùn zēngzhǎng – Sales profit growth – Tăng trưởng lợi nhuận bán hàng |
970 | 市场需求差异 – shìchǎng xūqiú chāyì – Market demand variation – Sự khác biệt nhu cầu thị trường |
971 | 产品差异化定价 – chǎnpǐn chāyì huà dìngjià – Product differentiation pricing – Định giá sản phẩm khác biệt |
972 | 渠道推广活动 – qúdào tuīguǎng huódòng – Channel promotion activity – Hoạt động quảng bá kênh phân phối |
973 | 销售目标设定 – xiāoshòu mùbiāo shèdìng – Sales target setting – Xác định mục tiêu bán hàng |
974 | 价格谈判底线 – jiàgé tánpàn dǐxiàn – Price negotiation bottom line – Giới hạn tối thiểu trong đàm phán giá |
975 | 市场供求关系 – shìchǎng gōngqiú guānxì – Market supply-demand relationship – Mối quan hệ cung cầu thị trường |
976 | 客户需求分析 – kèhù xūqiú fēnxī – Customer demand analysis – Phân tích nhu cầu khách hàng |
977 | 渠道层级管理 – qúdào céngjí guǎnlǐ – Channel tier management – Quản lý cấp kênh phân phối |
978 | 价格谈判方案 – jiàgé tánpàn fāng’àn – Price negotiation plan – Kế hoạch đàm phán giá |
979 | 产品价值定位 – chǎnpǐn jiàzhí dìngwèi – Product value positioning – Định vị giá trị sản phẩm |
980 | 渠道价格管理 – qúdào jiàgé guǎnlǐ – Channel price management – Quản lý giá kênh phân phối |
981 | 销售机会识别 – xiāoshòu jīhuì shíbié – Sales opportunity identification – Nhận diện cơ hội bán hàng |
982 | 市场调研分析 – shìchǎng tiáoyuán fēnxī – Market research analysis – Phân tích nghiên cứu thị trường |
983 | 客户关系管理 – kèhù guānxì guǎnlǐ – Customer relationship management – Quản lý mối quan hệ khách hàng |
984 | 渠道合作激励 – qúdào hézuò jīlì – Channel partnership incentives – Khuyến khích hợp tác kênh phân phối |
985 | 市场竞争力分析 – shìchǎng jìngzhēnglì fēnxī – Market competitiveness analysis – Phân tích sức cạnh tranh thị trường |
986 | 客户细分策略 – kèhù xìfēn cèlüè – Customer segmentation strategy – Chiến lược phân khúc khách hàng |
987 | 价格敏感度分析 – jiàgé mǐngǎn dù fēnxī – Price sensitivity analysis – Phân tích độ nhạy cảm với giá |
988 | 销售增长预测 – xiāoshòu zēngzhǎng yùcè – Sales growth forecast – Dự báo tăng trưởng bán hàng |
989 | 渠道定价策略 – qúdào dìngjià cèlüè – Channel pricing strategy – Chiến lược định giá kênh phân phối |
990 | 销售风险控制 – xiāoshòu fēngxiǎn kòngzhì – Sales risk control – Kiểm soát rủi ro bán hàng |
991 | 市场竞争分析 – shìchǎng jìngzhēng fēnxī – Market competition analysis – Phân tích cạnh tranh thị trường |
992 | 客户满意度调查 – kèhù mǎnyì dù diàochá – Customer satisfaction survey – Khảo sát mức độ hài lòng của khách hàng |
993 | 价格议价空间 – jiàgé yìjià kōngjiān – Price bargaining room – Không gian thương lượng giá |
994 | 渠道营销合作 – qúdào yíngxiāo hézuò – Channel marketing cooperation – Hợp tác tiếp thị qua kênh phân phối |
995 | 市场定价策略 – shìchǎng dìngjià cèlüè – Market pricing strategy – Chiến lược định giá thị trường |
996 | 客户需求变化 – kèhù xūqiú biànhuà – Customer demand change – Sự thay đổi nhu cầu khách hàng |
997 | 渠道价格调整 – qúdào jiàgé tiáozhěng – Channel price adjustment – Điều chỉnh giá kênh phân phối |
998 | 销售目标达成 – xiāoshòu mùbiāo dáchéng – Sales target achievement – Đạt được mục tiêu bán hàng |
999 | 价格波动幅度 – jiàgé bōdòng fúdù – Price fluctuation range – Biên độ dao động giá |
1000 | 市场需求预测模型 – shìchǎng xūqiú yùcè móxíng – Market demand forecasting model – Mô hình dự báo nhu cầu thị trường |
1001 | 客户购买力 – kèhù gòumǎi lì – Customer purchasing power – Năng lực mua hàng của khách hàng |
1002 | 渠道定价模型 – qúdào dìngjià móxíng – Channel pricing model – Mô hình định giá kênh phân phối |
1003 | 销售目标调整 – xiāoshòu mùbiāo tiáozhěng – Sales target adjustment – Điều chỉnh mục tiêu bán hàng |
1004 | 价格敏感市场 – jiàgé mǐngǎn shìchǎng – Price-sensitive market – Thị trường nhạy cảm với giá |
1005 | 渠道分销策略 – qúdào fēnxiāo cèlüè – Channel distribution strategy – Chiến lược phân phối kênh |
1006 | 客户满意度提升 – kèhù mǎnyì dù tíshēng – Customer satisfaction improvement – Nâng cao mức độ hài lòng của khách hàng |
1007 | 市场反馈机制 – shìchǎng fǎnkuì jīzhì – Market feedback mechanism – Cơ chế phản hồi thị trường |
1008 | 销售渠道整合 – xiāoshòu qúdào zhěnghé – Sales channel integration – Tích hợp kênh bán hàng |
1009 | 价格涨幅预测 – jiàgé zhǎngfú yùcè – Price increase forecast – Dự báo tăng giá |
1010 | 价格竞争力 – jiàgé jìngzhēnglì – Price competitiveness – Sức cạnh tranh về giá |
1011 | 渠道销售策略 – qúdào xiāoshòu cèlüè – Channel sales strategy – Chiến lược bán hàng qua kênh |
1012 | 销售利润率 – xiāoshòu lìrùn lǜ – Sales profit margin – Tỷ lệ lợi nhuận bán hàng |
1013 | 市场需求分析 – shìchǎng xūqiú fēnxī – Market demand analysis – Phân tích nhu cầu thị trường |
1014 | 渠道成本控制 – qúdào chéngběn kòngzhì – Channel cost control – Kiểm soát chi phí kênh phân phối |
1015 | 销售渠道开发 – xiāoshòu qúdào kāifā – Sales channel development – Phát triển kênh bán hàng |
1016 | 客户反馈分析 – kèhù fǎnkuì fēnxī – Customer feedback analysis – Phân tích phản hồi khách hàng |
1017 | 渠道利润分享 – qúdào lìrùn fēnxiǎng – Channel profit sharing – Chia sẻ lợi nhuận kênh phân phối |
1018 | 销售目标实现 – xiāoshòu mùbiāo shíxiàn – Sales target realization – Thực hiện mục tiêu bán hàng |
1019 | 渠道管理系统 – qúdào guǎnlǐ xìtǒng – Channel management system – Hệ thống quản lý kênh phân phối |
1020 | 销售计划调整 – xiāoshòu jìhuà tiáozhěng – Sales plan adjustment – Điều chỉnh kế hoạch bán hàng |
1021 | 市场趋势预测 – shìchǎng qūshì yùcè – Market trend prediction – Dự đoán xu hướng thị trường |
1022 | 客户忠诚度分析 – kèhù zhōngchéng dù fēnxī – Customer loyalty analysis – Phân tích độ trung thành của khách hàng |
1023 | 渠道价格策略 – qúdào jiàgé cèlüè – Channel pricing strategy – Chiến lược giá kênh phân phối |
1024 | 销售数据跟踪 – xiāoshòu shùjù gēnzōng – Sales data tracking – Theo dõi dữ liệu bán hàng |
1025 | 市场反馈收集 – shìchǎng fǎnkuì shōují – Market feedback collection – Thu thập phản hồi thị trường |
1026 | 客户价值提升 – kèhù jiàzhí tíshēng – Customer value enhancement – Nâng cao giá trị khách hàng |
1027 | 价格定价权 – jiàgé dìngjià quán – Pricing power – Quyền định giá |
1028 | 渠道促销活动 – qúdào cùxiāo huódòng – Channel promotion activity – Hoạt động khuyến mãi kênh phân phối |
1029 | 市场份额增长 – shìchǎng fèn’é zēngzhǎng – Market share growth – Tăng trưởng thị phần |
1030 | 客户忠诚计划 – kèhù zhōngchéng jìhuà – Customer loyalty program – Chương trình trung thành của khách hàng |
1031 | 渠道优化计划 – qúdào yōuhuà jìhuà – Channel optimization plan – Kế hoạch tối ưu hóa kênh phân phối |
1032 | 价格透明政策 – jiàgé tòumíng zhèngcè – Price transparency policy – Chính sách minh bạch giá cả |
1033 | 渠道分配策略 – qúdào fēnpèi cèlüè – Channel distribution strategy – Chiến lược phân phối kênh |
1034 | 销售合同谈判 – xiāoshòu hétóng tánpàn – Sales contract negotiation – Đàm phán hợp đồng bán hàng |
1035 | 客户采购预算 – kèhù cǎigòu yùsuàn – Customer purchasing budget – Ngân sách mua hàng của khách hàng |
1036 | 渠道激励计划 – qúdào jīlì jìhuà – Channel incentive plan – Kế hoạch khuyến khích kênh phân phối |
1037 | 销售额增长目标 – xiāoshòu’é zēngzhǎng mùbiāo – Sales revenue growth target – Mục tiêu tăng trưởng doanh thu bán hàng |
1038 | 市场竞争战略 – shìchǎng jìngzhēng zhànlüè – Market competition strategy – Chiến lược cạnh tranh thị trường |
1039 | 渠道支持政策 – qúdào zhīchí zhèngcè – Channel support policy – Chính sách hỗ trợ kênh phân phối |
1040 | 销售渠道拓展 – xiāoshòu qúdào tuòzhǎn – Sales channel expansion – Mở rộng kênh bán hàng |
1041 | 市场渗透策略 – shìchǎng shèntòu cèlüè – Market penetration strategy – Chiến lược thâm nhập thị trường |
1042 | 客户关怀计划 – kèhù guānhuái jìhuà – Customer care program – Chương trình chăm sóc khách hàng |
1043 | 渠道发展战略 – qúdào fāzhǎn zhànlüè – Channel development strategy – Chiến lược phát triển kênh phân phối |
1044 | 销售量预测 – xiāoshòu liàng yùcè – Sales volume forecast – Dự báo khối lượng bán hàng |
1045 | 渠道库存管理 – qúdào kùcún guǎnlǐ – Channel inventory management – Quản lý tồn kho kênh phân phối |
1046 | 销售绩效评估 – xiāoshòu jīxiào pínggū – Sales performance evaluation – Đánh giá hiệu suất bán hàng |
1047 | 客户需求驱动 – kèhù xūqiú qūdòng – Customer demand-driven – Định hướng nhu cầu khách hàng |
1048 | 渠道协调 – qúdào xiétiáo – Channel coordination – Điều phối kênh phân phối |
1049 | 市场价格区间 – shìchǎng jiàgé qūjiān – Market price range – Phạm vi giá thị trường |
1050 | 客户忠诚度计划 – kèhù zhōngchéng dù jìhuà – Customer loyalty program – Chương trình trung thành khách hàng |
1051 | 渠道销售计划 – qúdào xiāoshòu jìhuà – Channel sales plan – Kế hoạch bán hàng qua kênh |
1052 | 销售渠道发展 – xiāoshòu qúdào fāzhǎn – Sales channel development – Phát triển kênh bán hàng |
1053 | 客户偏好分析 – kèhù piānhào fēnxī – Customer preference analysis – Phân tích sở thích khách hàng |
1054 | 渠道分配模式 – qúdào fēnpèi móshì – Channel distribution model – Mô hình phân phối kênh |
1055 | 销售成本管理 – xiāoshòu chéngběn guǎnlǐ – Sales cost management – Quản lý chi phí bán hàng |
1056 | 市场需求预判 – shìchǎng xūqiú yùpàn – Market demand prediction – Dự đoán nhu cầu thị trường |
1057 | 客户群体分析 – kèhù qúntǐ fēnxī – Customer segmentation analysis – Phân tích phân khúc khách hàng |
1058 | 渠道产品策略 – qúdào chǎnpǐn cèlüè – Channel product strategy – Chiến lược sản phẩm kênh phân phối |
1059 | 销售提成政策 – xiāoshòu tíchéng zhèngcè – Sales commission policy – Chính sách hoa hồng bán hàng |
1060 | 市场目标定价 – shìchǎng mùbiāo dìngjià – Market target pricing – Định giá mục tiêu thị trường |
1061 | 客户转化率 – kèhù zhuǎnhuà lǜ – Customer conversion rate – Tỷ lệ chuyển đổi khách hàng |
1062 | 渠道调整计划 – qúdào tiáozhěng jìhuà – Channel adjustment plan – Kế hoạch điều chỉnh kênh phân phối |
1063 | 市场竞争力分析 – shìchǎng jìngzhēnglì fēnxī – Market competitiveness analysis – Phân tích năng lực cạnh tranh thị trường |
1064 | 客户满意度提升 – kèhù mǎnyì dù tíshēng – Customer satisfaction improvement – Nâng cao sự hài lòng của khách hàng |
1065 | 价格容忍度 – jiàgé róngrěn dù – Price tolerance – Mức độ chấp nhận giá |
1066 | 销售量目标 – xiāoshòu liàng mùbiāo – Sales volume target – Mục tiêu khối lượng bán hàng |
1067 | 市场分析报告 – shìchǎng fēnxī bàogào – Market analysis report – Báo cáo phân tích thị trường |
1068 | 客户支付能力 – kèhù zhīfù nénglì – Customer payment ability – Khả năng thanh toán của khách hàng |
1069 | 销售奖励计划 – xiāoshòu jiǎnglì jìhuà – Sales incentive plan – Kế hoạch khuyến khích bán hàng |
1070 | 市场占有率 – shìchǎng zhànyǒu lǜ – Market share – Thị phần |
1071 | 客户购买行为 – kèhù gòumǎi xíngwéi – Customer purchasing behavior – Hành vi mua hàng của khách hàng |
1072 | 渠道销售成本 – qúdào xiāoshòu chéngběn – Channel sales cost – Chi phí bán hàng qua kênh |
1073 | 销售业绩提升 – xiāoshòu yèjī tíshēng – Sales performance improvement – Cải thiện hiệu suất bán hàng |
1074 | 市场需求动态 – shìchǎng xūqiú dòngtài – Market demand dynamics – Động thái nhu cầu thị trường |
1075 | 客户生命周期 – kèhù shēngmìng zhōuqī – Customer lifecycle – Vòng đời khách hàng |
1076 | 渠道策略调整 – qúdào cèlüè tiáozhěng – Channel strategy adjustment – Điều chỉnh chiến lược kênh |
1077 | 客户分层管理 – kèhù fēncéng guǎnlǐ – Customer segmentation management – Quản lý phân tầng khách hàng |
1078 | 渠道价格策略 – qúdào jiàgé cèlüè – Channel pricing strategy – Chiến lược giá kênh |
1079 | 销售成本分析 – xiāoshòu chéngběn fēnxī – Sales cost analysis – Phân tích chi phí bán hàng |
1080 | 市场反馈信息 – shìchǎng fǎnkuì xìnxī – Market feedback information – Thông tin phản hồi thị trường |
1081 | 客户关系管理 – kèhù guānxì guǎnlǐ – Customer relationship management – Quản lý quan hệ khách hàng |
1082 | 渠道合作伙伴 – qúdào hézuò huǒbàn – Channel partner – Đối tác kênh phân phối |
1083 | 销售目标设定 – xiāoshòu mùbiāo shèdìng – Sales target setting – Thiết lập mục tiêu bán hàng |
1084 | 市场定价模型 – shìchǎng dìngjià móxíng – Market pricing model – Mô hình định giá thị trường |
1085 | 客户需求预测 – kèhù xūqiú yùcè – Customer demand forecast – Dự báo nhu cầu khách hàng |
1086 | 价格政策调整 – jiàgé zhèngcè tiáozhěng – Price policy adjustment – Điều chỉnh chính sách giá |
1087 | 渠道合作协议 – qúdào hézuò xiéyì – Channel cooperation agreement – Thỏa thuận hợp tác kênh |
1088 | 销售数据监控 – xiāoshòu shùjù jiānkòng – Sales data monitoring – Giám sát dữ liệu bán hàng |
1089 | 销售人员培训 – xiāoshòu rényuán péixùn – Sales staff training – Đào tạo nhân viên bán hàng |
1090 | 客户满意度提升 – kèhù mǎnyì dù tíshēng – Customer satisfaction enhancement – Nâng cao sự hài lòng của khách hàng |
1091 | 渠道市场调研 – qúdào shìchǎng tiáoyán – Channel market research – Nghiên cứu thị trường kênh phân phối |
1092 | 销售折扣政策 – xiāoshòu zhékòu zhèngcè – Sales discount policy – Chính sách chiết khấu bán hàng |
1093 | 市场占有率提高 – shìchǎng zhànyǒu lǜ tígāo – Market share increase – Tăng thị phần |
1094 | 渠道政策分析 – qúdào zhèngcè fēnxī – Channel policy analysis – Phân tích chính sách kênh |
1095 | 市场价格分析 – shìchǎng jiàgé fēnxī – Market price analysis – Phân tích giá thị trường |
1096 | 客户忠诚度提高 – kèhù zhōngchéng dù tígāo – Customer loyalty improvement – Nâng cao độ trung thành của khách hàng |
1097 | 销售团队协作 – xiāoshòu tuánduì xiézuò – Sales team collaboration – Hợp tác nhóm bán hàng |
1098 | 客户购买意图 – kèhù gòumǎi yìtú – Customer purchase intent – Ý định mua hàng của khách hàng |
1099 | 渠道产品定价 – qúdào chǎnpǐn dìngjià – Channel product pricing – Định giá sản phẩm qua kênh phân phối |
1100 | 销售计划执行 – xiāoshòu jìhuà zhíxíng – Sales plan execution – Thực hiện kế hoạch bán hàng |
1101 | 市场渗透分析 – shìchǎng shèntòu fēnxī – Market penetration analysis – Phân tích thâm nhập thị trường |
1102 | 客户购买偏好 – kèhù gòumǎi piānhào – Customer buying preferences – Sở thích mua hàng của khách hàng |
1103 | 渠道销售目标 – qúdào xiāoshòu mùbiāo – Channel sales target – Mục tiêu bán hàng kênh phân phối |
1104 | 市场推广活动 – shìchǎng tuīguǎng huódòng – Market promotion activity – Hoạt động khuyến mãi thị trường |
1105 | 客户关系管理系统 – kèhù guānxì guǎnlǐ xìtǒng – Customer relationship management system – Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng |
1106 | 渠道营销策略 – qúdào yíngxiāo cèlüè – Channel marketing strategy – Chiến lược tiếp thị kênh phân phối |
1107 | 销售合同条款谈判 – xiāoshòu hétóng tiáokuǎn tánpàn – Sales contract terms negotiation – Đàm phán điều khoản hợp đồng bán hàng |
1108 | 市场竞争态势 – shìchǎng jìngzhēng tàishì – Market competition landscape – Cảnh quan cạnh tranh thị trường |
1109 | 客户需求匹配 – kèhù xūqiú pǐpèi – Customer demand matching – Phù hợp nhu cầu khách hàng |
1110 | 渠道销售预测 – qúdào xiāoshòu yùcè – Channel sales forecast – Dự báo bán hàng qua kênh |
1111 | 销售激励计划 – xiāoshòu jīlì jìhuà – Sales incentive program – Chương trình khuyến khích bán hàng |
1112 | 客户谈判技巧 – kèhù tánpàn jìqiǎo – Customer negotiation skills – Kỹ năng đàm phán với khách hàng |
1113 | 渠道合作伙伴关系 – qúdào hézuò huǒbàn guānxì – Channel partner relationship – Mối quan hệ đối tác kênh phân phối |
1114 | 市场销售渠道 – shìchǎng xiāoshòu qúdào – Market sales channel – Kênh bán hàng thị trường |
1115 | 客户满意度提升计划 – kèhù mǎnyì dù tíshēng jìhuà – Customer satisfaction improvement plan – Kế hoạch nâng cao sự hài lòng của khách hàng |
1116 | 销售回报率 – xiāoshòu huíbào lǜ – Sales return rate – Tỷ lệ hoàn vốn bán hàng |
1117 | 市场研究报告 – shìchǎng yánjiū bàogào – Market research report – Báo cáo nghiên cứu thị trường |
1118 | 渠道合作条款 – qúdào hézuò tiáokuǎn – Channel cooperation terms – Điều khoản hợp tác kênh |
1119 | 客户忠诚度分析 – kèhù zhōngchéng dù fēnxī – Customer loyalty analysis – Phân tích độ trung thành khách hàng |
1120 | 价格灵活性 – jiàgé línghuóxìng – Price flexibility – Tính linh hoạt của giá |
1121 | 渠道市场定位 – qúdào shìchǎng dìngwèi – Channel market positioning – Định vị thị trường kênh phân phối |
1122 | 销售渠道评估 – xiāoshòu qúdào pínggū – Channel sales evaluation – Đánh giá kênh bán hàng |
1123 | 市场需求变化分析 – shìchǎng xūqiú biànhuà fēnxī – Market demand change analysis – Phân tích sự thay đổi nhu cầu thị trường |
1124 | 客户定制化需求 – kèhù dìngzhì huà xūqiú – Customer customization demand – Nhu cầu tùy chỉnh của khách hàng |
1125 | 渠道销售优化 – qúdào xiāoshòu yōuhuà – Channel sales optimization – Tối ưu hóa bán hàng qua kênh |
1126 | 销售人员激励 – xiāoshòu rényuán jīlì – Sales staff motivation – Khuyến khích nhân viên bán hàng |
1127 | 市场价格波动 – shìchǎng jiàgé bōdòng – Market price fluctuation – Biến động giá thị trường |
1128 | 客户购买力分析 – kèhù gòumǎi lì fēnxī – Customer purchasing power analysis – Phân tích sức mua của khách hàng |
1129 | 渠道绩效评估 – qúdào jīxiào pínggū – Channel performance evaluation – Đánh giá hiệu suất kênh phân phối |
1130 | 销售奖励制度 – xiāoshòu jiǎnglì zhìdù – Sales reward system – Hệ thống thưởng bán hàng |
1131 | 市场竞争力提升 – shìchǎng jìngzhēnglì tíshēng – Market competitiveness improvement – Nâng cao năng lực cạnh tranh thị trường |
1132 | 客户分级管理 – kèhù fēnjí guǎnlǐ – Customer tiered management – Quản lý phân cấp khách hàng |
1133 | 渠道市场拓展 – qúdào shìchǎng tuòzhǎn – Channel market expansion – Mở rộng thị trường kênh |
1134 | 销售策略执行 – xiāoshòu cèlüè zhíxíng – Sales strategy implementation – Thực hiện chiến lược bán hàng |
1135 | 客户互动 – kèhù hùdòng – Customer interaction – Tương tác với khách hàng |
1136 | 渠道销售激励 – qúdào xiāoshòu jīlì – Channel sales incentive – Khuyến khích bán hàng qua kênh |
1137 | 市场风险评估 – shìchǎng fēngxiǎn pínggū – Market risk assessment – Đánh giá rủi ro thị trường |
1138 | 客户反馈机制 – kèhù fǎnkuì jīzhì – Customer feedback mechanism – Cơ chế phản hồi khách hàng |
1139 | 渠道销售管理 – qúdào xiāoshòu guǎnlǐ – Channel sales management – Quản lý bán hàng qua kênh |
1140 | 销售成本优化 – xiāoshòu chéngběn yōuhuà – Sales cost optimization – Tối ưu hóa chi phí bán hàng |
1141 | 客户价格敏感度 – kèhù jiàgé mǐngǎn dù – Customer price sensitivity – Độ nhạy cảm giá của khách hàng |
1142 | 价格竞争 – jiàgé jìngzhēng – Price competition – Cạnh tranh giá |
1143 | 渠道分销商 – qúdào fēnxiāo shāng – Channel distributor – Nhà phân phối kênh |
1144 | 市场价格策略 – shìchǎng jiàgé cèlüè – Market pricing strategy – Chiến lược giá thị trường |
1145 | 渠道价格差异 – qúdào jiàgé chāyì – Channel price difference – Chênh lệch giá kênh |
1146 | 客户忠诚度提升 – kèhù zhōngchéng dù tíshēng – Customer loyalty improvement – Nâng cao độ trung thành của khách hàng |
1147 | 渠道合作伙伴 – qúdào hézuò huǒbàn – Channel partner – Đối tác kênh |
1148 | 销售人员激励政策 – xiāoshòu rényuán jīlì zhèngcè – Sales staff incentive policy – Chính sách khuyến khích nhân viên bán hàng |
1149 | 市场策略评估 – shìchǎng cèlüè pínggū – Market strategy evaluation – Đánh giá chiến lược thị trường |
1150 | 客户定价敏感度 – kèhù dìngjià mǐngǎn dù – Customer price sensitivity – Độ nhạy cảm giá của khách hàng |
1151 | 渠道合作模式 – qúdào hézuò móshì – Channel cooperation model – Mô hình hợp tác kênh |
1152 | 客户需求转变 – kèhù xūqiú zhuǎnbiàn – Customer demand shift – Sự thay đổi nhu cầu khách hàng |
1153 | 客户消费习惯 – kèhù xiāofèi xíguàn – Customer consumption habits – Thói quen tiêu dùng của khách hàng |
1154 | 渠道定价政策 – qúdào dìngjià zhèngcè – Channel pricing policy – Chính sách định giá kênh |
1155 | 销售目标达成率 – xiāoshòu mùbiāo dáchéng lǜ – Sales target achievement rate – Tỷ lệ hoàn thành mục tiêu bán hàng |
1156 | 市场营销渠道 – shìchǎng yíngxiāo qúdào – Marketing sales channel – Kênh tiếp thị bán hàng |
1157 | 客户反馈 – kèhù fǎnkuì – Customer feedback – Phản hồi của khách hàng |
1158 | 渠道定价 – qúdào dìngjià – Channel pricing – Định giá qua kênh |
1159 | 客户满意度 – kèhù mǎnyì dù – Customer satisfaction – Sự hài lòng của khách hàng |
1160 | 渠道价格统一 – qúdào jiàgé tǒngyī – Unified channel pricing – Định giá kênh thống nhất |
1161 | 销售额增长 – xiāoshòu é zēngzhǎng – Sales growth – Tăng trưởng doanh thu bán hàng |
1162 | 市场份额变化 – shìchǎng fèn’é biànhuà – Market share change – Sự thay đổi thị phần |
1163 | 渠道销售网络 – qúdào xiāoshòu wǎngluò – Channel sales network – Mạng lưới bán hàng kênh |
1164 | 销售渠道分析 – xiāoshòu qúdào fēnxī – Channel sales analysis – Phân tích kênh bán hàng |
1165 | 市场竞争格局 – shìchǎng jìngzhēng géjú – Market competition pattern – Cấu trúc cạnh tranh thị trường |
1166 | 客户价格敏感性 – kèhù jiàgé mǐngǎn xìng – Customer price sensitivity – Độ nhạy cảm với giá của khách hàng |
1167 | 渠道发展战略 – qúdào fāzhǎn zhànlüè – Channel development strategy – Chiến lược phát triển kênh |
1168 | 销售定价策略 – xiāoshòu dìngjià cèlüè – Sales pricing strategy – Chiến lược định giá bán hàng |
1169 | 市场预测 – shìchǎng yùcè – Market forecasting – Dự báo thị trường |
1170 | 客户定价期望 – kèhù dìngjià qīwàng – Customer pricing expectation – Mong đợi giá của khách hàng |
1171 | 渠道销售效率 – qúdào xiāoshòu xiàolǜ – Channel sales efficiency – Hiệu quả bán hàng qua kênh |
1172 | 市场价格监控 – shìchǎng jiàgé jiānkòng – Market price monitoring – Giám sát giá thị trường |
1173 | 客户细分市场 – kèhù xìfēn shìchǎng – Customer segmentation market – Thị trường phân khúc khách hàng |
1174 | 渠道价格协议 – qúdào jiàgé xiéyì – Channel pricing agreement – Thỏa thuận giá kênh phân phối |
1175 | 销售促销活动 – xiāoshòu cùxiāo huódòng – Sales promotion activity – Hoạt động khuyến mãi bán hàng |
1176 | 市场增长预测 – shìchǎng zēngzhǎng yùcè – Market growth forecast – Dự báo tăng trưởng thị trường |
1177 | 渠道价格竞争 – qúdào jiàgé jìngzhēng – Channel price competition – Cạnh tranh giá qua kênh |
1178 | 销售增长潜力 – xiāoshòu zēngzhǎng qiánlì – Sales growth potential – Tiềm năng tăng trưởng bán hàng |
1179 | 市场溢价 – shìchǎng yìjià – Market premium – Phụ phí thị trường |
1180 | 客户需求管理 – kèhù xūqiú guǎnlǐ – Customer demand management – Quản lý nhu cầu khách hàng |
1181 | 渠道差异化 – qúdào chāyì huà – Channel differentiation – Phân biệt kênh |
1182 | 销售预算 – xiāoshòu yùsuàn – Sales budget – Ngân sách bán hàng |
1183 | 客户支付意愿 – kèhù zhīfù yìyuàn – Customer willingness to pay – Sự sẵn sàng thanh toán của khách hàng |
1184 | 市场价格敏感度 – shìchǎng jiàgé mǐngǎn dù – Market price sensitivity – Độ nhạy cảm với giá thị trường |
1185 | 客户议价能力 – kèhù yìjià nénglì – Customer bargaining power – Khả năng đàm phán giá của khách hàng |
1186 | 渠道拓展策略 – qúdào tuòzhǎn cèlüè – Channel expansion strategy – Chiến lược mở rộng kênh |
1187 | 市场价格控制 – shìchǎng jiàgé kòngzhì – Market price control – Kiểm soát giá thị trường |
1188 | 客户价值创造 – kèhù jiàzhí chuàngzào – Customer value creation – Tạo ra giá trị cho khách hàng |
1189 | 渠道效率 – qúdào xiàolǜ – Channel efficiency – Hiệu quả kênh |
1190 | 销售策略分析 – xiāoshòu cèlüè fēnxī – Sales strategy analysis – Phân tích chiến lược bán hàng |
1191 | 市场定位调整 – shìchǎng dìngwèi tiáozhěng – Market positioning adjustment – Điều chỉnh định vị thị trường |
1192 | 客户关系维护 – kèhù guānxì wéihù – Customer relationship maintenance – Duy trì quan hệ khách hàng |
1193 | 渠道营销 – qúdào yíngxiāo – Channel marketing – Tiếp thị kênh |
1194 | 市场产品定位 – shìchǎng chǎnpǐn dìngwèi – Market product positioning – Định vị sản phẩm thị trường |
1195 | 渠道网络建设 – qúdào wǎngluò jiànshè – Channel network construction – Xây dựng mạng lưới kênh |
1196 | 市场价格控制策略 – shìchǎng jiàgé kòngzhì cèlüè – Market price control strategy – Chiến lược kiểm soát giá thị trường |
1197 | 客户需求评估 – kèhù xūqiú pínggū – Customer demand assessment – Đánh giá nhu cầu khách hàng |
1198 | 渠道折扣 – qúdào zhékòu – Channel discount – Chiết khấu kênh |
1199 | 客户满意度调查 – kèhù mǎnyì dù diàochá – Customer satisfaction survey – Khảo sát sự hài lòng của khách hàng |
1200 | 渠道营销策略 – qúdào yíngxiāo cèlüè – Channel marketing strategy – Chiến lược tiếp thị kênh |
1201 | 市场扩张 – shìchǎng kuòzhāng – Market expansion – Mở rộng thị trường |
1202 | 渠道覆盖范围 – qúdào fùgài fànwéi – Channel coverage – Phạm vi bao phủ kênh |
1203 | 市场需求量 – shìchǎng xūqiú liàng – Market demand volume – Lượng nhu cầu thị trường |
1204 | 客户服务提升 – kèhù fúwù tíshēng – Customer service improvement – Nâng cao dịch vụ khách hàng |
1205 | 市场价格弹性 – shìchǎng jiàgé tánxìng – Market price elasticity – Độ co giãn của giá thị trường |
1206 | 客户优先级 – kèhù yōuxiān jí – Customer priority – Ưu tiên khách hàng |
1207 | 渠道选择 – qúdào xuǎnzé – Channel selection – Lựa chọn kênh |
1208 | 市场预测报告 – shìchǎng yùcè bàogào – Market forecast report – Báo cáo dự báo thị trường |
1209 | 价格策略 – jiàgé cèlüè – Pricing strategy – Chiến lược giá |
1210 | 渠道成本 – qúdào chéngběn – Channel cost – Chi phí kênh |
1211 | 销售政策 – xiāoshòu zhèngcè – Sales policy – Chính sách bán hàng |
1212 | 市场容量 – shìchǎng rǒngliàng – Market capacity – Dung lượng thị trường |
1213 | 客户服务质量 – kèhù fúwù zhìliàng – Customer service quality – Chất lượng dịch vụ khách hàng |
1214 | 渠道沟通 – qúdào gōutōng – Channel communication – Giao tiếp kênh |
1215 | 客户需求调研 – kèhù xūqiú tiáoyán – Customer demand research – Nghiên cứu nhu cầu khách hàng |
1216 | 渠道合作协议 – qúdào hézuò xiéyì – Channel partnership agreement – Thỏa thuận hợp tác kênh |
1217 | 市场推广 – shìchǎng tuīguǎng – Market promotion – Quảng bá thị trường |
1218 | 客户支付方式 – kèhù zhīfù fāngshì – Customer payment method – Phương thức thanh toán của khách hàng |
1219 | 渠道绩效评估 – qúdào jìxiào pínggū – Channel performance evaluation – Đánh giá hiệu suất kênh |
1220 | 销售活动 – xiāoshòu huódòng – Sales activity – Hoạt động bán hàng |
1221 | 市场价格变化 – shìchǎng jiàgé biànhuà – Market price variation – Biến động giá thị trường |
1222 | 客户利益 – kèhù lìyì – Customer benefit – Lợi ích khách hàng |
1223 | 渠道库存管理 – qúdào kùcún guǎnlǐ – Channel inventory management – Quản lý tồn kho kênh |
1224 | 销售促销计划 – xiāoshòu cùxiāo jìhuà – Sales promotion plan – Kế hoạch khuyến mãi bán hàng |
1225 | 渠道关系管理 – qúdào guānxì guǎnlǐ – Channel relationship management – Quản lý quan hệ kênh |
1226 | 客户满意度调查 – kèhù mǎnyì dù diàochá – Customer satisfaction survey – Khảo sát sự hài lòng khách hàng |
1227 | 价格谈判 – jiàgé tánpàn – Price negotiation – Đàm phán giá |
1228 | 促销价格 – cùxiāo jiàgé – Promotional price – Giá khuyến mãi |
1229 | 零售价格 – língshòu jiàgé – Retail price – Giá bán lẻ |
1230 | 价格敏感性 – jiàgé mǐngǎn xìng – Price sensitivity – Độ nhạy cảm với giá |
1231 | 价格折扣 – jiàgé zhékòu – Price discount – Chiết khấu giá |
1232 | 订购量 – dìnggòu liàng – Order quantity – Số lượng đặt hàng |
1233 | 合作协议 – hézuò xiéyì – Cooperation agreement – Thỏa thuận hợp tác |
1234 | 成本利润率 – chéngběn lìrùn lǜ – Cost profit margin – Biên lợi nhuận chi phí |
1235 | 价值导向 – jiàzhí dǎoxiàng – Value orientation – Định hướng giá trị |
1236 | 市场容量评估 – shìchǎng rǒngliàng pínggū – Market capacity evaluation – Đánh giá dung lượng thị trường |
1237 | 产品生命周期 – chǎnpǐn shēngmìng zhōuqī – Product life cycle – Chu kỳ sống sản phẩm |
1238 | 市场调节 – shìchǎng tiáojié – Market regulation – Điều tiết thị trường |
1239 | 定价范围 – dìngjià fànwéi – Pricing range – Phạm vi giá |
1240 | 成本结构 – chéngběn jiégòu – Cost structure – Cấu trúc chi phí |
1241 | 批量折扣 – pīliàng zhékòu – Volume discount – Chiết khấu theo số lượng |
1242 | 差异化定价 – chāyì huà dìngjià – Differential pricing – Định giá chênh lệch |
1243 | 市场竞争格局 – shìchǎng jìngzhēng géjú – Market competition structure – Cấu trúc cạnh tranh thị trường |
1244 | 客户维度分析 – kèhù wéidù fēnxī – Customer dimension analysis – Phân tích theo chiều khách hàng |
1245 | 成本领先 – chéngběn lǐngxiān – Cost leadership – Lãnh đạo chi phí |
1246 | 市场行为 – shìchǎng xíngwéi – Market behavior – Hành vi thị trường |
1247 | 客户定价敏感度 – kèhù dìngjià mǐngǎn dù – Customer pricing sensitivity – Độ nhạy cảm với giá của khách hàng |
1248 | 竞争者分析 – jìngzhēng zhě fēnxī – Competitor analysis – Phân tích đối thủ cạnh tranh |
1249 | 经济定价 – jīngjì dìngjià – Economic pricing – Định giá kinh tế |
1250 | 成本结构分析 – chéngběn jiégòu fēnxī – Cost structure analysis – Phân tích cấu trúc chi phí |
1251 | 长期价格承诺 – chángqī jiàgé chéngnuò – Long-term price commitment – Cam kết giá dài hạn |
1252 | 竞争价格压力 – jìngzhēng jiàgé yālì – Competitive price pressure – Áp lực giá cạnh tranh |
1253 | 定价透明度 – dìngjià tòumíng dù – Pricing transparency – Minh bạch giá |
1254 | 目标利润率 – mùbiāo lìrùn lǜ – Target profit margin – Mục tiêu biên lợi nhuận |
1255 | 价格统一性 – jiàgé tǒngyī xìng – Price uniformity – Tính đồng nhất giá |
1256 | 销售策略优化 – xiāoshòu cèlüè yōuhuà – Sales strategy optimization – Tối ưu hóa chiến lược bán hàng |
1257 | 供应商协商 – gōngyìng shāng xiéshāng – Supplier negotiation – Đàm phán với nhà cung cấp |
1258 | 动态市场调整 – dòngtài shìchǎng tiáozhěng – Dynamic market adjustment – Điều chỉnh thị trường linh hoạt |
1259 | 市场趋势预测 – shìchǎng qūshì yùcè – Market trend forecasting – Dự báo xu hướng thị trường |
1260 | 市场需求变化 – shìchǎng xūqiú biànhuà – Market demand change – Biến động nhu cầu thị trường |
1261 | 客户定制价格 – kèhù dìngzhì jiàgé – Customized pricing for customers – Định giá tùy chỉnh cho khách hàng |
1262 | 商业谈判 – shāngyè tánpàn – Business negotiation – Đàm phán kinh doanh |
1263 | 优惠方案 – yōuhuì fāng’àn – Discount plan – Kế hoạch giảm giá |
1264 | 促销活动定价 – cùxiāo huódòng dìngjià – Promotional event pricing – Định giá sự kiện khuyến mãi |
1265 | 成本核算 – chéngběn hésuàn – Cost accounting – Kế toán chi phí |
1266 | 需求预测 – xūqiú yùcè – Demand forecasting – Dự báo nhu cầu |
1267 | 消费者行为 – xiāofèi zhě xíngwéi – Consumer behavior – Hành vi người tiêu dùng |
1268 | 可接受价格 – kě jiēshòu jiàgé – Acceptable price – Giá chấp nhận được |
1269 | 市场竞争力 – shìchǎng jìngzhēng lì – Market competitiveness – Sức cạnh tranh thị trường |
1270 | 价格弹性分析 – jiàgé tánxìng fēnxī – Price elasticity analysis – Phân tích độ co giãn của giá |
1271 | 固定价格 – gùdìng jiàgé – Fixed price – Giá cố định |
1272 | 浮动价格 – fúdòng jiàgé – Floating price – Giá dao động |
1273 | 成本加成定价法 – chéngběn jiāchéng dìngjià fǎ – Cost-plus pricing – Phương pháp định giá cộng chi phí |
1274 | 价值定价 – jiàzhí dìngjià – Value-based pricing – Định giá dựa trên giá trị |
1275 | 需求曲线 – xūqiú qūxiàn – Demand curve – Đường cầu |
1276 | 竞争定价策略 – jìngzhēng dìngjià cèlüè – Competitive pricing strategy – Chiến lược định giá cạnh tranh |
1277 | 价格谈判技巧 – jiàgé tánpàn jìqiǎo – Price negotiation skills – Kỹ năng đàm phán giá |
1278 | 促销活动 – cùxiāo huódòng – Promotional activity – Hoạt động khuyến mãi |
1279 | 量大优惠 – liàng dà yōuhuì – Bulk discount – Chiết khấu số lượng lớn |
1280 | 现货定价 – xiànhuò dìngjià – Spot pricing – Định giá ngay lập tức |
1281 | 交货条件 – jiāohuò tiáojiàn – Delivery terms – Điều kiện giao hàng |
1282 | 价格谈判优势 – jiàgé tánpàn yōushì – Price negotiation advantage – Lợi thế đàm phán giá |
1283 | 最优定价 – zuì yōu dìngjià – Optimal pricing – Định giá tối ưu |
1284 | 消费价格指数 – xiāofèi jiàgé zhǐshù – Consumer price index – Chỉ số giá tiêu dùng |
1285 | 定价偏好 – dìngjià piānhào – Pricing preference – Sở thích về giá |
1286 | 市场需求周期 – shìchǎng xūqiú zhōuqī – Market demand cycle – Chu kỳ nhu cầu thị trường |
1287 | 市场引导定价 – shìchǎng yǐndǎo dìngjià – Market-led pricing – Định giá theo thị trường |
1288 | 消费者心理定价 – xiāofèi zhě xīnlǐ dìngjià – Consumer psychology pricing – Định giá dựa trên tâm lý người tiêu dùng |
1289 | 最小购买量 – zuì xiǎo gòumǎi liàng – Minimum order quantity – Số lượng đặt hàng tối thiểu |
1290 | 利润率 – lìrùn lǜ – Profit margin – Biên lợi nhuận |
1291 | 市场调节机制 – shìchǎng tiáojié jīzhì – Market adjustment mechanism – Cơ chế điều tiết thị trường |
1292 | 竞争定价模型 – jìngzhēng dìngjià móxíng – Competitive pricing model – Mô hình định giá cạnh tranh |
1293 | 高价策略 – gāojià cèlüè – High-price strategy – Chiến lược giá cao |
1294 | 最低价格 – zuì dī jiàgé – Lowest price – Giá thấp nhất |
1295 | 最大折扣 – zuì dà zhékòu – Maximum discount – Chiết khấu tối đa |
1296 | 市场认可 – shìchǎng rènkě – Market acceptance – Sự chấp nhận của thị trường |
1297 | 成本核算方法 – chéngběn hésuàn fāngfǎ – Cost accounting method – Phương pháp tính toán chi phí |
1298 | 策略灵活性 – cèlüè línghuó xìng – Strategy flexibility – Tính linh hoạt chiến lược |
1299 | 价格决定因素 – jiàgé juédìng yīnsù – Price determinant – Yếu tố quyết định giá |
1300 | 市场价格监测 – shìchǎng jiàgé jiāncè – Market price monitoring – Giám sát giá thị trường |
1301 | 企业定价政策 – qǐyè dìngjià zhèngcè – Company pricing policy – Chính sách định giá của công ty |
1302 | 折扣系统 – zhékòu xìtǒng – Discount system – Hệ thống chiết khấu |
1303 | 标准价格 – biāozhǔn jiàgé – Standard price – Giá chuẩn |
1304 | 供需平衡 – gōng xū pínghéng – Supply and demand balance – Cân bằng cung cầu |
1305 | 谈判条件 – tánpàn tiáojiàn – Negotiation terms – Điều kiện đàm phán |
1306 | 量化分析 – liànghuà fēnxī – Quantitative analysis – Phân tích định lượng |
1307 | 实际成本 – shíjì chéngběn – Actual cost – Chi phí thực tế |
1308 | 目标价格 – mùbiāo jiàgé – Target price – Giá mục tiêu |
1309 | 供应商谈判 – gōngyìng shāng tánpàn – Supplier negotiation – Đàm phán với nhà cung cấp |
1310 | 定价调整 – dìngjià tiáozhěng – Pricing adjustment – Điều chỉnh giá cả |
1311 | 价格结构 – jiàgé jiégòu – Price structure – Cấu trúc giá |
1312 | 市场份额分配 – shìchǎng fèn’é fēnpèi – Market share allocation – Phân bổ thị phần |
1313 | 长期价格预测 – chángqī jiàgé yùcè – Long-term price forecast – Dự báo giá dài hạn |
1314 | 价格趋同 – jiàgé qūtóng – Price convergence – Sự hội tụ giá |
1315 | 利润分配 – lìrùn fēnpèi – Profit distribution – Phân phối lợi nhuận |
1316 | 价格协商 – jiàgé xiéshāng – Price negotiation – Đàm phán giá |
1317 | 价格标准 – jiàgé biāozhǔn – Price standard – Tiêu chuẩn giá |
1318 | 原材料成本 – yuán cáiliào chéngběn – Raw material cost – Chi phí nguyên liệu |
1319 | 长期客户折扣 – chángqī kèhù zhékòu – Long-term customer discount – Chiết khấu khách hàng lâu dài |
1320 | 价格谈判流程 – jiàgé tánpàn liúchéng – Price negotiation process – Quy trình đàm phán giá |
1321 | 市场需求弹性 – shìchǎng xūqiú tánxìng – Market demand elasticity – Độ co giãn nhu cầu thị trường |
1322 | 价格竞争力 – jiàgé jìngzhēng lì – Price competitiveness – Sức cạnh tranh về giá |
1323 | 提前支付折扣 – tíqián zhīfù zhékòu – Early payment discount – Chiết khấu thanh toán sớm |
1324 | 数量折扣 – shùliàng zhékòu – Quantity discount – Chiết khấu số lượng |
1325 | 价目表 – jiàmù biǎo – Price list – Bảng giá |
1326 | 现金支付 – xiànjīn zhīfù – Cash payment – Thanh toán bằng tiền mặt |
1327 | 融资定价 – róngzī dìngjià – Financing pricing – Định giá tài trợ |
1328 | 采购价格 – cǎigòu jiàgé – Procurement price – Giá mua sắm |
1329 | 市场开价 – shìchǎng kāi jià – Market opening price – Giá mở cửa thị trường |
1330 | 成本最低价 – chéngběn zuì dī jiàgé – Lowest cost price – Giá thấp nhất theo chi phí |
1331 | 单价 – dānjià – Unit price – Đơn giá |
1332 | 货币汇率影响 – huòbì huìlǜ yǐngxiǎng – Currency exchange rate impact – Ảnh hưởng tỷ giá hối đoái |
1333 | 价格策略调整 – jiàgé cèlüè tiáozhěng – Pricing strategy adjustment – Điều chỉnh chiến lược định giá |
1334 | 市场价格波动幅度 – shìchǎng jiàgé bōdòng fúdù – Market price fluctuation amplitude – Biên độ biến động giá thị trường |
1335 | 谈判权力 – tánpàn quánlì – Negotiation power – Quyền lực đàm phán |
1336 | 特殊折扣 – tèshū zhékòu – Special discount – Chiết khấu đặc biệt |
1337 | 批量采购 – pīliàng cǎigòu – Bulk purchase – Mua sắm số lượng lớn |
1338 | 市场需求预测 – shìchǎng xūqiú yùcè – Market demand forecast – Dự báo nhu cầu thị trường |
1339 | 长期合同折扣 – chángqī hétóng zhékòu – Long-term contract discount – Chiết khấu hợp đồng dài hạn |
1340 | 价格差异 – jiàgé chāyì – Price disparity – Sự khác biệt giá |
1341 | 付款方式 – fùkuǎn fāngshì – Payment terms – Điều khoản thanh toán |
1342 | 营销成本 – yíngxiāo chéngběn – Marketing cost – Chi phí tiếp thị |
1343 | 供货价 – gōnghuò jià – Supply price – Giá cung cấp |
1344 | 价值分析 – jiàzhí fēnxī – Value analysis – Phân tích giá trị |
1345 | 成本加成 – chéngběn jiāchéng – Cost-plus – Cộng chi phí |
1346 | 生产成本 – shēngchǎn chéngběn – Production cost – Chi phí sản xuất |
1347 | 付款期限 – fùkuǎn qīxiàn – Payment term – Thời gian thanh toán |
1348 | 价格透明 – jiàgé tòumíng – Price transparency – Minh bạch giá |
1349 | 多重定价策略 – duōchóng dìngjià cèlüè – Multi-tier pricing strategy – Chiến lược định giá nhiều cấp |
1350 | 合并折扣 – hébìng zhékòu – Combined discount – Chiết khấu kết hợp |
1351 | 长期价格调整 – chángqī jiàgé tiáozhěng – Long-term price adjustment – Điều chỉnh giá dài hạn |
1352 | 价格商议 – jiàgé shāngyì – Price negotiation – Thương lượng giá |
1353 | 批发定价 – pīfā dìngjià – Wholesale pricing – Định giá bán buôn |
1354 | 供应链优化 – gōngyìng liàn yōuhuà – Supply chain optimization – Tối ưu chuỗi cung ứng |
1355 | 阶段性折扣 – jiēduànxìng zhékòu – Periodic discount – Chiết khấu theo giai đoạn |
1356 | 优惠政策 – yōuhuì zhèngcè – Discount policy – Chính sách ưu đãi |
1357 | 增值税 – zēngzhí shuì – Value-added tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng |
1358 | 费用分摊 – fèiyòng fēntān – Cost allocation – Phân bổ chi phí |
1359 | 阶梯定价 – jiētī dìngjià – Tiered pricing – Định giá theo bậc |
1360 | 预付款 – yù fùkuǎn – Prepayment – Thanh toán trước |
1361 | 优惠幅度 – yōuhuì fúdù – Discount range – Phạm vi chiết khấu |
1362 | 长期合作伙伴 – chángqī hézuò huǒbàn – Long-term business partner – Đối tác kinh doanh lâu dài |
1363 | 市场主导价格 – shìchǎng zhǔdǎo jiàgé – Market-driven price – Giá do thị trường chi phối |
1364 | 结算方式 – jiésuàn fāngshì – Settlement method – Phương thức thanh toán |
1365 | 特殊价格条款 – tèshū jiàgé tiáokuǎn – Special price terms – Điều khoản giá đặc biệt |
1366 | 信用条件 – xìnyòng tiáojiàn – Credit terms – Điều kiện tín dụng |
1367 | 变动成本 – biàndòng chéngběn – Variable cost – Chi phí biến đổi |
1368 | 市场供求关系 – shìchǎng gōngqiú guānxì – Market supply and demand relationship – Mối quan hệ cung cầu thị trường |
1369 | 价格敏感度 – jiàgé mǐngǎn dù – Price sensitivity – Độ nhạy cảm với giá |
1370 | 市场成本结构 – shìchǎng chéngběn jiégòu – Market cost structure – Cấu trúc chi phí thị trường |
1371 | 批发商定价 – pīfā shāng dìngjià – Wholesaler pricing – Định giá của nhà bán buôn |
1372 | 供应商报价 – gōngyìng shāng bàojià – Supplier quotation – Báo giá của nhà cung cấp |
1373 | 打包价格 – dǎbāo jiàgé – Bundle pricing – Định giá gói |
1374 | 市场监管 – shìchǎng jiānguǎn – Market regulation – Quy định thị trường |
1375 | 价格战 – jiàgé zhàn – Price war – Chiến tranh giá cả |
1376 | 采购定价 – cǎigòu dìngjià – Procurement pricing – Định giá mua sắm |
1377 | 战略定价 – zhànlüè dìngjià – Strategic pricing – Định giá chiến lược |
1378 | 分期付款计划 – fēnqī fùkuǎn jìhuà – Installment payment plan – Kế hoạch thanh toán trả góp |
1379 | 独家定价 – dújiā dìngjià – Exclusive pricing – Định giá độc quyền |
1380 | 订金 – dìngjīn – Deposit – Tiền đặt cọc |
1381 | 信用评估 – xìnyòng pínggū – Credit evaluation – Đánh giá tín dụng |
1382 | 预付价格 – yùfù jiàgé – Prepaid price – Giá trả trước |
1383 | 限时折扣 – xiànshí zhékòu – Time-limited discount – Chiết khấu có thời hạn |
1384 | 付款方式灵活 – fùkuǎn fāngshì línghuó – Flexible payment method – Phương thức thanh toán linh hoạt |
1385 | 市场定价 – shìchǎng dìngjià – Market pricing – Định giá thị trường |
1386 | 产品生命周期 – chǎnpǐn shēngmìng zhōuqī – Product life cycle – Chu kỳ đời sống sản phẩm |
1387 | 成本效益分析 – chéngběn xiàoyì fēnxī – Cost-effectiveness analysis – Phân tích hiệu quả chi phí |
1388 | 逐步降价 – zhúbù jiàngjià – Gradual price reduction – Giảm giá dần dần |
1389 | 价格优化 – jiàgé yōuhuà – Price optimization – Tối ưu giá |
1390 | 价格重构 – jiàgé zhònggòu – Price reconstruction – Tái cấu trúc giá |
1391 | 价格不透明 – jiàgé bù tòumíng – Opaque pricing – Giá không minh bạch |
1392 | 价格剖析 – jiàgé pōuxī – Price analysis – Phân tích giá |
1393 | 动态定价 – dòngtài dìngjià – Dynamic pricing – Định giá linh hoạt |
1394 | 行业价格标准 – hángyè jiàgé biāozhǔn – Industry price standard – Tiêu chuẩn giá ngành |
1395 | 市场预期 – shìchǎng yùqī – Market expectation – Kỳ vọng thị trường |
1396 | 批量折扣 – pīliàng zhékòu – Bulk discount – Chiết khấu số lượng lớn |
1397 | 现金折扣 – xiànjīn zhékòu – Cash discount – Chiết khấu thanh toán bằng tiền mặt |
1398 | 最低订货量 – zuì dī dìnghuò liàng – Minimum order quantity – Số lượng đặt hàng tối thiểu |
1399 | 价格稳定期 – jiàgé wěndìng qī – Price stability period – Thời kỳ ổn định giá |
1400 | 合同修订 – hétóng xiūdìng – Contract revision – Sửa đổi hợp đồng |
1401 | 竞价过程 – jìngjià guòchéng – Bidding process – Quá trình đấu thầu |
1402 | 市场容忍度 – shìchǎng róngrěn dù – Market tolerance – Độ dung nạp của thị trường |
1403 | 供应商谈判策略 – gōngyìng shāng tánpàn cèlüè – Supplier negotiation strategy – Chiến lược đàm phán với nhà cung cấp |
1404 | 价格修正 – jiàgé xiūzhèng – Price adjustment – Điều chỉnh giá |
1405 | 价格对比 – jiàgé duìbǐ – Price comparison – So sánh giá |
1406 | 交易额 – jiāoyì é – Transaction amount – Số tiền giao dịch |
1407 | 账期 – zhàngqī – Payment period – Thời gian thanh toán |
1408 | 供应价格 – gōngyìng jiàgé – Supply price – Giá cung cấp |
1409 | 订单量 – dìngdān liàng – Order volume – Khối lượng đơn hàng |
1410 | 非市场因素 – fēi shìchǎng yīnsù – Non-market factors – Yếu tố phi thị trường |
1411 | 产品折扣 – chǎnpǐn zhékòu – Product discount – Chiết khấu sản phẩm |
1412 | 市场预期价格 – shìchǎng yùqī jiàgé – Expected market price – Giá thị trường kỳ vọng |
1413 | 定价调整方案 – dìngjià tiáozhěng fāng’àn – Pricing adjustment plan – Kế hoạch điều chỉnh giá |
1414 | 折扣比例 – zhékòu bǐlì – Discount rate – Tỷ lệ chiết khấu |
1415 | 价格模糊区间 – jiàgé móhū qūjiān – Price range ambiguity – Khoảng giá mơ hồ |
1416 | 价格接受度 – jiàgé jiēshòu dù – Price acceptance – Độ chấp nhận giá |
1417 | 价格策略 – jiàgé cèlüè – Pricing strategy – Chiến lược định giá |
1418 | 价格提升 – jiàgé tíshēng – Price increase – Tăng giá |
1419 | 需求弹性 – xūqiú tánxìng – Demand elasticity – Độ co giãn của cầu |
1420 | 溢价 – yìjià – Premium – Phụ phí |
1421 | 价格规范 – jiàgé guīfàn – Price regulation – Quy định giá |
1422 | 议价空间 – yìjià kōngjiān – Bargaining space – Không gian đàm phán |
1423 | 供应价格协议 – gōngyìng jiàgé xiéyì – Supply price agreement – Thỏa thuận giá cung cấp |
1424 | 价格监控 – jiàgé jiānkòng – Price monitoring – Giám sát giá |
1425 | 市场压力 – shìchǎng yālì – Market pressure – Áp lực thị trường |
1426 | 合同更新 – hétóng gēngxīn – Contract renewal – Gia hạn hợp đồng |
1427 | 价格降低 – jiàgé jiàngdī – Price reduction – Giảm giá |
1428 | 折扣策略 – zhékòu cèlüè – Discount strategy – Chiến lược chiết khấu |
1429 | 买家主导 – mǎijiā zhǔdǎo – Buyer-led – Lãnh đạo bởi người mua |
1430 | 卖家主导 – mài jiā zhǔdǎo – Seller-led – Lãnh đạo bởi người bán |
1431 | 定价依据 – dìngjià yījù – Pricing basis – Cơ sở định giá |
1432 | 交易谈判 – jiāoyì tánpàn – Deal negotiation – Thương lượng giao dịch |
1433 | 定价调整幅度 – dìngjià tiáozhěng fúdù – Price adjustment range – Phạm vi điều chỉnh giá |
1434 | 溢价定价 – yìjià dìngjià – Premium pricing – Định giá cao cấp |
1435 | 分销定价 – fēnxiāo dìngjià – Distribution pricing – Định giá phân phối |
1436 | 价格协商 – jiàgé xiéshāng – Price negotiation – Thương lượng giá |
1437 | 竞标价格 – jìngbiāo jiàgé – Bid price – Giá thầu |
1438 | 现货价格 – xiànhuò jiàgé – Spot price – Giá giao ngay |
1439 | 零售定价 – língshòu dìngjià – Retail pricing – Định giá bán lẻ |
1440 | 价格模型优化 – jiàgé móxíng yōuhuà – Pricing model optimization – Tối ưu mô hình định giá |
1441 | 优惠折扣 – yōuhuì zhékòu – Discounted price – Giá ưu đãi |
1442 | 价格策略调整 – jiàgé cèlüè tiáozhěng – Pricing strategy adjustment – Điều chỉnh chiến lược giá |
1443 | 回购价格 – huígòu jiàgé – Repurchase price – Giá mua lại |
1444 | 长期合作价格 – chángqī hézuò jiàgé – Long-term partnership price – Giá hợp tác dài hạn |
1445 | 税前价格 – shuì qián jiàgé – Pre-tax price – Giá trước thuế |
1446 | 市场反应 – shìchǎng fǎnyìng – Market response – Phản ứng thị trường |
1447 | 需求价格 – xūqiú jiàgé – Demand price – Giá cầu |
1448 | 价格标准化 – jiàgé biāozhǔnhuà – Price standardization – Chuẩn hóa giá |
1449 | 风险定价 – fēngxiǎn dìngjià – Risk pricing – Định giá rủi ro |
1450 | 最低可接受价格 – zuì dī kě jiēshòu jiàgé – Lowest acceptable price – Giá chấp nhận thấp nhất |
1451 | 竞争性定价 – jìngzhēng xìng dìngjià – Competitive pricing – Định giá cạnh tranh |
1452 | 现金支付折扣 – xiànjīn zhīfù zhékòu – Cash payment discount – Chiết khấu thanh toán bằng tiền mặt |
1453 | 最低售价 – zuì dī shòujià – Minimum selling price – Giá bán tối thiểu |
1454 | 订单价格 – dìngdān jiàgé – Order price – Giá đơn hàng |
1455 | 供货价格 – gōnghuò jiàgé – Supply price – Giá cung cấp |
1456 | 定价表 – dìngjià biǎo – Price list – Bảng giá |
1457 | 价值基础 – jiàzhí jīchǔ – Value base – Cơ sở giá trị |
1458 | 交易成本 – jiāoyì chéngběn – Transaction cost – Chi phí giao dịch |
1459 | 市场竞争者 – shìchǎng jìngzhēng zhě – Market competitor – Đối thủ cạnh tranh trên thị trường |
1460 | 折扣条件 – zhékòu tiáojiàn – Discount terms – Điều kiện chiết khấu |
1461 | 产品定价模型 – chǎnpǐn dìngjià móxíng – Product pricing model – Mô hình định giá sản phẩm |
1462 | 溢价定价策略 – yìjià dìngjià cèlüè – Premium pricing strategy – Chiến lược định giá cao cấp |
1463 | 合同定价条款 – hétóng dìngjià tiáokuǎn – Contract pricing clause – Điều khoản định giá hợp đồng |
1464 | 动态定价系统 – dòngtài dìngjià xìtǒng – Dynamic pricing system – Hệ thống định giá linh hoạt |
1465 | 长远价格策略 – chángyuǎn jiàgé cèlüè – Long-term pricing strategy – Chiến lược định giá dài hạn |
1466 | 即时定价 – jíshí dìngjià – Real-time pricing – Định giá thời gian thực |
1467 | 量化定价 – liànghuà dìngjià – Quantitative pricing – Định giá định lượng |
1468 | 市场主导价格 – shìchǎng zhǔdǎo jiàgé – Market-driven price – Giá do thị trường quyết định |
1469 | 成本加成定价 – chéngběn jiā chéng dìngjià – Cost-plus pricing – Định giá cộng chi phí |
1470 | 价格透明化 – jiàgé tòumíng huà – Price transparency – Minh bạch giá cả |
1471 | 最低购买量 – zuì dī gòumǎi liàng – Minimum purchase quantity – Số lượng mua tối thiểu |
1472 | 优惠条件 – yōuhuì tiáojiàn – Favorable terms – Điều kiện ưu đãi |
1473 | 成本效益最大化 – chéngběn xiàoyì zuìdà huà – Maximization of cost-effectiveness – Tối đa hóa hiệu quả chi phí |
1474 | 打包折扣 – dǎbāo zhékòu – Bundle discount – Chiết khấu khi mua gói |
1475 | 促销活动 – cùxiāo huódòng – Promotional event – Sự kiện khuyến mãi |
1476 | 货币汇率影响 – huòbì huìlǜ yǐngxiǎng – Currency exchange rate impact – Ảnh hưởng của tỷ giá hối đoái |
1477 | 分批付款 – fēn pī fùkuǎn – Payment in installments – Thanh toán theo từng đợt |
1478 | 定价协议 – dìngjià xiéyì – Pricing agreement – Thỏa thuận định giá |
1479 | 交易条款 – jiāoyì tiáokuǎn – Terms of trade – Điều khoản giao dịch |
1480 | 定价审查 – dìngjià shěnchá – Pricing review – Xem xét lại giá cả |
1481 | 价格升降幅度 – jiàgé shēngjiàng fúdù – Price fluctuation range – Biên độ dao động giá |
1482 | 批量定价 – pīliàng dìngjià – Bulk pricing – Định giá số lượng lớn |
1483 | 付款期限 – fùkuǎn qīxiàn – Payment term – Điều kiện thanh toán |
1484 | 长期优惠 – chángqī yōuhuì – Long-term discount – Chiết khấu dài hạn |
1485 | 信用额度 – xìnyòng é dù – Credit limit – Hạn mức tín dụng |
1486 | 价格战略 – jiàgé zhànlüè – Pricing strategy – Chiến lược định giá |
1487 | 调价通知 – tiáojià tōngzhī – Price adjustment notice – Thông báo điều chỉnh giá |
1488 | 折扣金额 – zhékòu jīn’é – Discount amount – Số tiền chiết khấu |
1489 | 价格协调 – jiàgé xiétiáo – Price coordination – Điều phối giá |
1490 | 市场预测 – shìchǎng yùcè – Market forecast – Dự báo thị trường |
1491 | 价格确认 – jiàgé quèrèn – Price confirmation – Xác nhận giá |
1492 | 价格可接受范围 – jiàgé kě jiēshòu fànwéi – Acceptable price range – Phạm vi giá có thể chấp nhận |
1493 | 季度定价 – jìdù dìngjià – Quarterly pricing – Định giá theo quý |
1494 | 逐步定价 – zhúbù dìngjià – Gradual pricing – Định giá dần dần |
1495 | 市场推广 – shìchǎng tuīguǎng – Market promotion – Khuyến mại thị trường |
1496 | 市场适应性 – shìchǎng shìyìngxìng – Market adaptability – Khả năng thích ứng thị trường |
1497 | 定价策略评估 – dìngjià cèlüè pínggū – Pricing strategy evaluation – Đánh giá chiến lược định giá |
1498 | 季节性定价 – jìjiéxìng dìngjià – Seasonal pricing – Định giá theo mùa |
1499 | 可变成本 – kě biàn chéngběn – Variable cost – Chi phí biến đổi |
1500 | 最大折扣 – zuìdà zhékòu – Maximum discount – Chiết khấu tối đa |
1501 | 采购价格 – cǎigòu jiàgé – Procurement price – Giá mua hàng |
1502 | 商讨价格 – shāngtǎo jiàgé – Negotiate price – Thảo luận giá |
1503 | 产品定价差异 – chǎnpǐn dìngjià chāyì – Product pricing differentiation – Sự khác biệt về định giá sản phẩm |
1504 | 竞争价格分析 – jìngzhēng jiàgé fēnxī – Competitive price analysis – Phân tích giá cạnh tranh |
1505 | 附加费用 – fùjiā fèiyòng – Additional charges – Phí bổ sung |
1506 | 价格上涨 – jiàgé shàngzhǎng – Price increase – Tăng giá |
1507 | 价格谈判委员会 – jiàgé tánpàn wěiyuánhuì – Price negotiation committee – Ủy ban đàm phán giá |
1508 | 价格优化 – jiàgé yōuhuà – Price optimization – Tối ưu hóa giá |
1509 | 折扣方案 – zhékòu fāng’àn – Discount plan – Kế hoạch chiết khấu |
1510 | 策略调整 – cèlüè tiáozhěng – Strategy adjustment – Điều chỉnh chiến lược |
1511 | 市场接受度 – shìchǎng jiēshòu dù – Market acceptance – Mức độ chấp nhận của thị trường |
1512 | 数量折扣 – shùliàng zhékòu – Quantity discount – Chiết khấu theo số lượng |
1513 | 价格稳定性 – jiàgé wěndìng xìng – Price stability – Tính ổn định của giá |
1514 | 议价能力 – yìjià nénglì – Bargaining power – Năng lực đàm phán |
1515 | 成交价格 – chéngjiāo jiàgé – Transaction price – Giá giao dịch |
1516 | 调价周期 – tiáojià zhōuqī – Price adjustment cycle – Chu kỳ điều chỉnh giá |
1517 | 合同价格条款 – hétóng jiàgé tiáokuǎn – Contract price terms – Điều khoản giá hợp đồng |
1518 | 成本核算 – chéngběn hé suàn – Cost accounting – Tính toán chi phí |
1519 | 市场回报率 – shìchǎng huíbào lǜ – Market return rate – Tỷ lệ hoàn vốn thị trường |
1520 | 全价销售 – quánjià xiāoshòu – Full-price sale – Bán với giá đầy đủ |
1521 | 价格波动 – jiàgé bōdòng – Price fluctuation – Biến động giá cả |
1522 | 价格谈判条件 – jiàgé tánpàn tiáojiàn – Price negotiation terms – Điều kiện đàm phán giá |
1523 | 价格承诺 – jiàgé chéngnuò – Price commitment – Cam kết giá |
1524 | 固定定价 – gùdìng dìngjià – Fixed pricing – Định giá cố định |
1525 | 价格回顾 – jiàgé huígù – Price review – Xem xét giá |
1526 | 利润保证 – lìrùn bǎozhèng – Profit guarantee – Đảm bảo lợi nhuận |
1527 | 促销活动 – cùxiāo huódòng – Promotional activities – Hoạt động khuyến mãi |
1528 | 动态定价模型 – dòngtài dìngjià móxíng – Dynamic pricing model – Mô hình định giá linh hoạt |
1529 | 市场导向定价 – shìchǎng dǎoxiàng dìngjià – Market-driven pricing – Định giá theo thị trường |
1530 | 价格选择 – jiàgé xuǎnzé – Price options – Lựa chọn giá |
1531 | 付款方式 – fùkuǎn fāngshì – Payment method – Phương thức thanh toán |
1532 | 购买决策 – gòumǎi juécè – Purchase decision – Quyết định mua hàng |
1533 | 采购合同 – cǎigòu hétóng – Purchase contract – Hợp đồng mua hàng |
1534 | 批量折扣 – pīliàng zhékòu – Bulk discount – Chiết khấu theo số lượng lớn |
1535 | 价格灵活性 – jiàgé línghuó xìng – Pricing flexibility – Tính linh hoạt trong giá cả |
1536 | 价格保护 – jiàgé bǎohù – Price protection – Bảo vệ giá cả |
1537 | 采购价格协议 – cǎigòu jiàgé xiéyì – Procurement price agreement – Thỏa thuận giá mua |
1538 | 定价偏差 – dìngjià piānchā – Pricing deviation – Sai lệch giá |
1539 | 市场定价机制 – shìchǎng dìngjià jīzhì – Market pricing mechanism – Cơ chế định giá thị trường |
1540 | 限时折扣 – xiàn shí zhékòu – Time-limited discount – Chiết khấu giới hạn thời gian |
1541 | 营销策略 – yíngxiāo cèlüè – Marketing strategy – Chiến lược marketing |
1542 | 销售价格 – xiāoshòu jiàgé – Selling price – Giá bán |
1543 | 采购折扣 – cǎigòu zhékòu – Procurement discount – Chiết khấu mua hàng |
1544 | 价位区间 – jiàwèi qūjiān – Price range – Khoảng giá |
1545 | 市场分配 – shìchǎng fēnpèi – Market allocation – Phân bổ thị trường |
1546 | 成本控制措施 – chéngběn kòngzhì cuòshī – Cost control measures – Biện pháp kiểm soát chi phí |
1547 | 价格反应 – jiàgé fǎnyìng – Price response – Phản ứng giá |
1548 | 价格设定 – jiàgé shèdìng – Price setting – Cài đặt giá |
1549 | 买卖双方 – mǎimài shuāngfāng – Buyer and seller – Người mua và người bán |
1550 | 价格透明度 – jiàgé tòumíng dù – Price transparency – Tính minh bạch giá cả |
1551 | 市场反馈 – shìchǎng fǎnkuì – Market feedback – Phản hồi từ thị trường |
1552 | 价格压力 – jiàgé yālì – Price pressure – Áp lực giá cả |
1553 | 分阶段定价 – fēn jiēduàn dìngjià – Phased pricing – Định giá theo từng giai đoạn |
1554 | 降价策略 – jiàngjià cèlüè – Price reduction strategy – Chiến lược giảm giá |
1555 | 价格修正 – jiàgé xiūzhèng – Price revision – Sửa đổi giá |
1556 | 商定价格 – shāngdìng jiàgé – Agreed price – Giá đã thỏa thuận |
1557 | 预算定价 – yùsuàn dìngjià – Budget pricing – Định giá theo ngân sách |
1558 | 市场调研 – shìchǎng tiáo yán – Market research – Nghiên cứu thị trường |
1559 | 折扣条件 – zhékòu tiáojiàn – Discount conditions – Điều kiện chiết khấu |
1560 | 合作定价 – hézuò dìngjià – Collaborative pricing – Định giá hợp tác |
1561 | 定价调整机制 – dìngjià tiáozhěng jīzhì – Pricing adjustment mechanism – Cơ chế điều chỉnh giá |
1562 | 战略定价模型 – zhànlüè dìngjià móxíng – Strategic pricing model – Mô hình định giá chiến lược |
1563 | 市场切入价格 – shìchǎng qiērù jiàgé – Market entry price – Giá nhập thị trường |
1564 | 成本+定价法 – chéngběn + dìngjià fǎ – Cost-plus pricing – Phương pháp định giá cộng chi phí |
1565 | 市场反馈数据 – shìchǎng fǎnkuì shùjù – Market feedback data – Dữ liệu phản hồi thị trường |
1566 | 降价幅度 – jiàngjià fúdù – Price cut range – Phạm vi giảm giá |
1567 | 定价策略优化 – dìngjià cèlüè yōuhuà – Pricing strategy optimization – Tối ưu hóa chiến lược định giá |
1568 | 市场价格监控 – shìchǎng jiàgé jiānkòng – Market price monitoring – Giám sát giá cả thị trường |
1569 | 灵活定价 – línghuó dìngjià – Flexible pricing – Định giá linh hoạt |
1570 | 定价公式 – dìngjià gōngshì – Pricing formula – Công thức định giá |
1571 | 价格优化方案 – jiàgé yōuhuà fāng’àn – Price optimization plan – Kế hoạch tối ưu hóa giá |
1572 | 区域定价 – qūyù dìngjià – Regional pricing – Định giá theo khu vực |
1573 | 订价决策 – dìngjià juécè – Pricing decision – Quyết định định giá |
1574 | 长期合同价格 – chángqī hétóng jiàgé – Long-term contract price – Giá hợp đồng dài hạn |
1575 | 短期定价策略 – duǎnqī dìngjià cèlüè – Short-term pricing strategy – Chiến lược định giá ngắn hạn |
1576 | 客户订价 – kèhù dìngjià – Customer pricing – Định giá khách hàng |
1577 | 买家价格敏感度 – mǎijiā jiàgé mǐngǎn dù – Buyer price sensitivity – Độ nhạy cảm với giá của người mua |
1578 | 市场排他性定价 – shìchǎng pái tāxìng dìngjià – Exclusive market pricing – Định giá độc quyền trên thị trường |
1579 | 自动定价系统 – zìdòng dìngjià xìtǒng – Automated pricing system – Hệ thống định giá tự động |
1580 | 分批定价 – fēn pī dìngjià – Batch pricing – Định giá theo đợt |
1581 | 风险定价 – fēngxiǎn dìngjià – Risk pricing – Định giá theo rủi ro |
1582 | 产品定位与定价 – chǎnpǐn dìngwèi yǔ dìngjià – Product positioning and pricing – Định vị sản phẩm và định giá |
1583 | 价格上限 – jiàgé shàngxiàn – Price ceiling – Trần giá |
1584 | 价格下限 – jiàgé xiàxiàn – Price floor – Sàn giá |
1585 | 采购价格谈判 – cǎigòu jiàgé tánpàn – Procurement price negotiation – Đàm phán giá mua |
1586 | 价格优惠 – jiàgé yōuhuì – Price discount – Ưu đãi giá cả |
1587 | 限时优惠 – xiàn shí yōuhuì – Time-limited offer – Ưu đãi có thời hạn |
1588 | 价格敏感区间 – jiàgé mǐngǎn qūjiān – Price sensitivity range – Khoảng giá nhạy cảm |
1589 | 收入预期 – shōurù yùqī – Revenue expectation – Dự báo doanh thu |
1590 | 折扣结构 – zhékòu jiégòu – Discount structure – Cấu trúc chiết khấu |
1591 | 品牌价值定价 – pǐnpái jiàzhí dìngjià – Brand value pricing – Định giá theo giá trị thương hiệu |
1592 | 竞争价格 – jìngzhēng jiàgé – Competitive price – Giá cạnh tranh |
1593 | 市场回报 – shìchǎng huíbào – Market return – Lợi nhuận thị trường |
1594 | 限量定价 – xiàn liàng dìngjià – Limited quantity pricing – Định giá số lượng giới hạn |
1595 | 市场适应性定价 – shìchǎng shìyìng xìng dìngjià – Market adaptability pricing – Định giá thích ứng thị trường |
1596 | 客户价值定价 – kèhù jiàzhí dìngjià – Customer value pricing – Định giá theo giá trị khách hàng |
1597 | 分销渠道定价 – fēnxiāo qúdào dìngjià – Distribution channel pricing – Định giá theo kênh phân phối |
1598 | 价格区间分析 – jiàgé qūjiān fēnxī – Price range analysis – Phân tích khoảng giá |
1599 | 定价差异 – dìngjià chāyì – Price variance – Chênh lệch giá |
1600 | 定价透明度 – dìngjià tòumíng dù – Pricing transparency – Tính minh bạch trong định giá |
1601 | 买方市场 – mǎi fāng shìchǎng – Buyer’s market – Thị trường người mua |
1602 | 价格波动 – jiàgé bōdòng – Price volatility – Biến động giá cả |
1603 | 费用核算 – fèiyòng hé suàn – Cost calculation – Tính toán chi phí |
1604 | 竞争者价格 – jìngzhēng zhě jiàgé – Competitor’s price – Giá của đối thủ |
1605 | 销售价格策略 – xiāoshòu jiàgé cèlüè – Sales pricing strategy – Chiến lược giá bán |
1606 | 价格折扣策略 – jiàgé zhékòu cèlüè – Price discount strategy – Chiến lược chiết khấu giá |
1607 | 最低价格 – zuìdī jiàgé – Minimum price – Giá tối thiểu |
1608 | 最高价格 – zuìgāo jiàgé – Maximum price – Giá tối đa |
1609 | 分期付款定价 – fēnqī fùkuǎn dìngjià – Installment pricing – Định giá theo hình thức trả góp |
1610 | 分销商价格 – fēnxiāo shāng jiàgé – Distributor price – Giá của nhà phân phối |
1611 | 买方谈判策略 – mǎi fāng tánpàn cèlüè – Buyer negotiation strategy – Chiến lược đàm phán của người mua |
1612 | 卖方谈判策略 – mài fāng tánpàn cèlüè – Seller negotiation strategy – Chiến lược đàm phán của người bán |
1613 | 非正式报价 – fēi zhèngshì bàojià – Informal quotation – Báo giá không chính thức |
1614 | 正式报价 – zhèngshì bàojià – Formal quotation – Báo giá chính thức |
1615 | 市场调节价格 – shìchǎng tiáojié jiàgé – Market-adjusted price – Giá điều chỉnh theo thị trường |
1616 | 长期价格协议 – chángqī jiàgé xiéyì – Long-term price agreement – Thỏa thuận giá dài hạn |
1617 | 短期价格波动 – duǎnqī jiàgé bōdòng – Short-term price fluctuation – Biến động giá ngắn hạn |
1618 | 最低购买量 – zuìdī gòumǎi liàng – Minimum purchase quantity – Số lượng mua tối thiểu |
1619 | 价格水平 – jiàgé shuǐpíng – Price level – Mức giá |
1620 | 市场渗透定价 – shìchǎng shèntòu dìngjià – Market penetration pricing – Định giá thâm nhập thị trường |
1621 | 供应商定价 – gōngyìng shāng dìngjià – Supplier pricing – Định giá của nhà cung cấp |
1622 | 订单折扣 – dìngdān zhékòu – Order discount – Chiết khấu đơn hàng |
1623 | 服务定价 – fúwù dìngjià – Service pricing – Định giá dịch vụ |
1624 | 价格差异化 – jiàgé chāyì huà – Price differentiation – Phân biệt giá cả |
1625 | 价格策略调整 – jiàgé cèlüè tiáozhěng – Price strategy adjustment – Điều chỉnh chiến lược giá |
1626 | 按需定价 – àn xū dìngjià – Demand-based pricing – Định giá theo nhu cầu |
1627 | 服务溢价 – fúwù yìjià – Service premium – Phụ phí dịch vụ |
1628 | 批量定价 – pīliàng dìngjià – Bulk pricing – Định giá theo số lượng lớn |
1629 | 折扣期限 – zhékòu qīxiàn – Discount period – Thời gian áp dụng chiết khấu |
1630 | 价格升级 – jiàgé shēngjí – Price upgrade – Tăng giá |
1631 | 市场引导定价 – shìchǎng yǐndǎo dìngjià – Market-oriented pricing – Định giá theo hướng thị trường |
1632 | 竞争优势定价 – jìngzhēng yōushì dìngjià – Competitive advantage pricing – Định giá lợi thế cạnh tranh |
1633 | 价格保护期 – jiàgé bǎohù qī – Price protection period – Thời gian bảo vệ giá |
1634 | 价格附加费 – jiàgé fùjiā fèi – Price surcharge – Phụ phí giá cả |
1635 | 需求定价策略 – xūqiú dìngjià cèlüè – Demand pricing strategy – Chiến lược định giá theo nhu cầu |
1636 | 库存清理定价 – kùcún qīnglǐ dìngjià – Inventory clearance pricing – Định giá thanh lý tồn kho |
1637 | 价格波动范围 – jiàgé bōdòng fànwéi – Price fluctuation range – Phạm vi biến động giá cả |
1638 | 市场导向定价 – shìchǎng dǎoxiàng dìngjià – Market-driven pricing – Định giá dựa trên thị trường |
1639 | 竞争性报价 – jìngzhēng xìng bàojià – Competitive quotation – Báo giá cạnh tranh |
1640 | 需求激增定价 – xūqiú jīzēng dìngjià – Pricing for surging demand – Định giá khi nhu cầu tăng vọt |
1641 | 原材料价格 – yuáncáiliào jiàgé – Raw material pricing – Định giá nguyên liệu |
1642 | 定价层级 – dìngjià céngjí – Pricing tier – Cấp độ giá |
1643 | 成本控制定价 – chéngběn kòngzhì dìngjià – Cost control pricing – Định giá kiểm soát chi phí |
1644 | 市场份额定价 – shìchǎng fèn’é dìngjià – Market share-based pricing – Định giá theo thị phần |
1645 | 销售渠道定价 – xiāoshòu qúdào dìngjià – Sales channel pricing – Định giá theo kênh bán hàng |
1646 | 区域性定价 – qūyù xìng dìngjià – Regional pricing – Định giá theo khu vực |
1647 | 价格阶梯 – jiàgé jiētī – Price ladder – Thang giá |
1648 | 外部市场价格 – wàibù shìchǎng jiàgé – External market price – Giá thị trường bên ngoài |
1649 | 价格策略执行 – jiàgé cèlüè zhíxíng – Price strategy implementation – Triển khai chiến lược giá |
1650 | 产品线定价 – chǎnpǐn xiàn dìngjià – Product line pricing – Định giá theo dòng sản phẩm |
1651 | 会员折扣 – huìyuán zhékòu – Member discount – Chiết khấu cho thành viên |
1652 | 成本与定价平衡 – chéngběn yǔ dìngjià pínghéng – Cost and price balance – Cân bằng chi phí và giá cả |
1653 | 商品定价区间 – shāngpǐn dìngjià qūjiān – Product price range – Khoảng giá sản phẩm |
1654 | 订单量与价格 – dìngdān liàng yǔ jiàgé – Order volume and price – Số lượng đơn hàng và giá cả |
1655 | 长期定价协议 – chángqī dìngjià xiéyì – Long-term pricing agreement – Thỏa thuận giá dài hạn |
1656 | 客户忠诚度定价 – kèhù zhōngchéng dù dìngjià – Customer loyalty pricing – Định giá theo độ trung thành của khách hàng |
1657 | 折扣的条件 – zhékòu de tiáojiàn – Discount conditions – Điều kiện chiết khấu |
1658 | 价格优化 – jiàgé yōuhuà – Price optimization – Tối ưu hóa giá cả |
1659 | 经济规模效应 – jīngjì guīmó xiàoyìng – Economies of scale effect – Hiệu ứng quy mô kinh tế |
1660 | 产品组合定价 – chǎnpǐn zǔhé dìngjià – Product bundle pricing – Định giá theo bộ sản phẩm |
1661 | 边际成本 – biānjì chéngběn – Marginal cost – Chi phí biên |
1662 | 市场价格影响力 – shìchǎng jiàgé yǐngxiǎng lì – Market price influence – Sức ảnh hưởng giá thị trường |
1663 | 价格灵活性 – jiàgé línghuó xìng – Price flexibility – Tính linh hoạt giá |
1664 | 消费者行为定价 – xiāofèi zhě xíngwéi dìngjià – Consumer behavior pricing – Định giá theo hành vi người tiêu dùng |
1665 | 特殊定价策略 – tèshū dìngjià cèlüè – Special pricing strategy – Chiến lược giá đặc biệt |
1666 | 折扣幅度 – zhékòu fúdù – Discount range – Phạm vi chiết khấu |
1667 | 市场反应定价 – shìchǎng fǎnyìng dìngjià – Market response pricing – Định giá phản ứng thị trường |
1668 | 价格流动性 – jiàgé liúdòng xìng – Price liquidity – Tính thanh khoản giá |
1669 | 促销定价 – cùxiāo dìngjià – Promotional pricing – Định giá khuyến mãi |
1670 | 收入目标定价 – shōurù mùbiāo dìngjià – Revenue-targeted pricing – Định giá theo mục tiêu doanh thu |
1671 | 超额利润 – chāo’é lìrùn – Excess profit – Lợi nhuận vượt mức |
1672 | 产品生命周期定价 – chǎnpǐn shēngmìng zhōuqī dìngjià – Product lifecycle pricing – Định giá theo chu kỳ sống sản phẩm |
1673 | 单一产品定价 – dān yī chǎnpǐn dìngjià – Single product pricing – Định giá cho sản phẩm đơn lẻ |
1674 | 行业定价标准 – hángyè dìngjià biāozhǔn – Industry pricing standard – Tiêu chuẩn giá ngành |
1675 | 价格敏感性分析 – jiàgé mǐngǎn xìng fēnxī – Price sensitivity analysis – Phân tích độ nhạy cảm với giá |
1676 | 品牌溢价 – pǐnpái yìjià – Brand premium – Phụ phí thương hiệu |
1677 | 心理定价 – xīnlǐ dìngjià – Psychological pricing – Định giá tâm lý |
1678 | 价格弹性分析 – jiàgé tánxìng fēnxī – Price elasticity analysis – Phân tích độ co giãn giá |
1679 | 市场供求关系 – shìchǎng gōngqiú guānxì – Market supply and demand relationship – Quan hệ cung cầu thị trường |
1680 | 大宗商品价格 – dàzōng shāngpǐn jiàgé – Commodity pricing – Định giá hàng hóa cơ bản |
1681 | 价格策略修正 – jiàgé cèlüè xiūzhèng – Price strategy revision – Sửa đổi chiến lược giá |
1682 | 差异化定价 – chāyì huà dìngjià – Differential pricing – Định giá phân biệt |
1683 | 低价策略 – dī jià cèlüè – Low-price strategy – Chiến lược giá thấp |
1684 | 高价策略 – gāo jià cèlüè – High-price strategy – Chiến lược giá cao |
1685 | 按季定价 – àn jì dìngjià – Seasonal pricing – Định giá theo mùa |
1686 | 竞争对手价格 – jìngzhēng duìshǒu jiàgé – Competitor price – Giá của đối thủ cạnh tranh |
1687 | 价格保护措施 – jiàgé bǎohù cuòshī – Price protection measures – Biện pháp bảo vệ giá |
1688 | 价格吸引力 – jiàgé xīyǐn lì – Price attractiveness – Sức hấp dẫn của giá |
1689 | 市场定位定价 – shìchǎng dìngwèi dìngjià – Market positioning pricing – Định giá theo định vị thị trường |
1690 | 定价容忍度 – dìngjià róngrěn dù – Price tolerance – Mức độ chấp nhận giá |
1691 | 外部因素定价 – wàibù yīnsù dìngjià – External factor pricing – Định giá theo yếu tố bên ngoài |
1692 | 内部分销定价 – nèi bù fēnxiāo dìngjià – Internal distribution pricing – Định giá phân phối nội bộ |
1693 | 供应链定价 – gōngyìng liàn dìngjià – Supply chain pricing – Định giá chuỗi cung ứng |
1694 | 按件定价 – àn jiàn dìngjià – Per-unit pricing – Định giá theo đơn vị |
1695 | 政府价格管制 – zhèngfǔ jiàgé guǎnzhì – Government price control – Kiểm soát giá của chính phủ |
1696 | 价格恢复期 – jiàgé huīfù qī – Price recovery period – Thời gian phục hồi giá |
1697 | 成本加成定价 – chéngběn jiā chéng dìngjià – Cost-plus pricing – Định giá cộng thêm chi phí |
1698 | 限时优惠 – xiàn shí yōuhuì – Time-limited discount – Chiết khấu giới hạn thời gian |
1699 | 市场价格导向 – shìchǎng jiàgé dǎoxiàng – Market price orientation – Hướng giá theo thị trường |
1700 | 增值定价 – zēngzhí dìngjià – Value-added pricing – Định giá gia tăng giá trị |
1701 | 替代品定价 – tìdài pǐn dìngjià – Substitute pricing – Định giá thay thế |
1702 | 价格差异分析 – jiàgé chāyì fēnxī – Price disparity analysis – Phân tích sự chênh lệch giá |
1703 | 价格预测 – jiàgé yùcè – Price forecast – Dự báo giá |
1704 | 季节性定价 – jìjié xìng dìngjià – Seasonal pricing – Định giá theo mùa |
1705 | 价格差异化策略 – jiàgé chāyì huà cèlüè – Price differentiation strategy – Chiến lược phân biệt giá |
1706 | 议价空间 – yìjià kōngjiān – Bargaining space – Không gian đàm phán giá |
1707 | 保价服务 – bǎo jià fúwù – Price guarantee service – Dịch vụ bảo vệ giá |
1708 | 市场细分定价 – shìchǎng xìfēn dìngjià – Market segmentation pricing – Định giá phân khúc thị trường |
1709 | 支付方式定价 – zhīfù fāngshì dìngjià – Payment method pricing – Định giá theo phương thức thanh toán |
1710 | 价格调节 – jiàgé tiáojié – Price adjustment – Điều chỉnh giá |
1711 | 价值定价 – jiàzhí dìngjià – Value pricing – Định giá theo giá trị |
1712 | 供应商价格变动 – gōngyìng shāng jiàgé biàndòng – Supplier price fluctuation – Biến động giá của nhà cung cấp |
1713 | 定价策略一致性 – dìngjià cèlüè yīzhìxìng – Pricing strategy consistency – Tính nhất quán trong chiến lược giá |
1714 | 通货膨胀影响 – tōnghuò péngzhàng yǐngxiǎng – Inflation impact – Ảnh hưởng của lạm phát |
1715 | 供给曲线 – gōngjǐ qūxiàn – Supply curve – Đường cung |
1716 | 基准价格 – jīzhǔn jiàgé – Benchmark price – Giá chuẩn |
1717 | 预付款定价 – yù fùkuǎn dìngjià – Prepayment pricing – Định giá trả trước |
1718 | 市场不对称 – shìchǎng bù duìchèn – Market asymmetry – Bất đối xứng thị trường |
1719 | 价格敏感型消费者 – jiàgé mǐngǎn xíng xiāofèi zhě – Price-sensitive consumers – Người tiêu dùng nhạy cảm với giá |
1720 | 长期价格锁定 – chángqī jiàgé suǒdìng – Long-term price lock-in – Khóa giá dài hạn |
1721 | 反向定价 – fǎnxiàng dìngjià – Reverse pricing – Định giá ngược |
1722 | 政府干预定价 – zhèngfǔ gānyù dìngjià – Government intervention pricing – Định giá can thiệp của chính phủ |
1723 | 产品生命周期成本 – chǎnpǐn shēngmìng zhōuqī chéngběn – Product lifecycle cost – Chi phí chu kỳ sống sản phẩm |
1724 | 价值感知定价 – jiàzhí gǎnzhī dìngjià – Perceived value pricing – Định giá dựa trên cảm nhận giá trị |
1725 | 卖方市场 – màifāng shìchǎng – Seller’s market – Thị trường người bán |
1726 | 买方市场 – mǎifāng shìchǎng – Buyer’s market – Thị trường người mua |
1727 | 平均价格 – píngjūn jiàgé – Average price – Giá trung bình |
1728 | 价格歧视 – jiàgé qíshì – Price discrimination – Phân biệt giá |
1729 | 报价审核 – bàojià shěnhé – Quotation review – Xem xét báo giá |
1730 | 动态定价模型 – dòngtài dìngjià móxíng – Dynamic pricing model – Mô hình định giá động |
1731 | 战略价格定位 – zhànlüè jiàgé dìngwèi – Strategic price positioning – Định vị giá chiến lược |
1732 | 价格评估 – jiàgé pínggū – Price evaluation – Đánh giá giá |
1733 | 溢价 – yìjià – Premium price – Giá phụ trội |
1734 | 供求关系 – gōngqiú guānxì – Supply and demand relationship – Quan hệ cung cầu |
1735 | 单一市场定价 – dān yī shìchǎng dìngjià – Single market pricing – Định giá thị trường đơn lẻ |
1736 | 价格折让 – jiàgé zhélìang – Price discount – Chiết khấu giá |
1737 | 买方优势 – mǎifāng yōushì – Buyer advantage – Lợi thế người mua |
1738 | 卖方优势 – màifāng yōushì – Seller advantage – Lợi thế người bán |
1739 | 全球定价 – quánqiú dìngjià – Global pricing – Định giá toàn cầu |
1740 | 市场导向定价 – shìchǎng dǎoxiàng dìngjià – Market-oriented pricing – Định giá theo hướng thị trường |
1741 | 价格回撤 – jiàgé huíchè – Price retracement – Sự điều chỉnh lại giá |
1742 | 临时定价 – línshí dìngjià – Temporary pricing – Định giá tạm thời |
1743 | 客户定价偏好 – kèhù dìngjià piānhào – Customer pricing preference – Sở thích về giá của khách hàng |
1744 | 价格调整周期 – jiàgé tiáozhěng zhōuqī – Price adjustment cycle – Chu kỳ điều chỉnh giá |
1745 | 按需定价 – àn xū dìngjià – Demand-based pricing – Định giá dựa trên nhu cầu |
1746 | 投标定价 – tóubiāo dìngjià – Bid pricing – Định giá đấu thầu |
1747 | 价格计算模型 – jiàgé jìsuàn móxíng – Price calculation model – Mô hình tính giá |
1748 | 优化定价 – yōuhuà dìngjià – Optimized pricing – Định giá tối ưu |
1749 | 按量定价 – àn liàng dìngjià – Volume-based pricing – Định giá theo khối lượng |
1750 | 动态价格调整 – dòngtài jiàgé tiáozhěng – Dynamic price adjustment – Điều chỉnh giá động |
1751 | 无形产品定价 – wúxíng chǎnpǐn dìngjià – Intangible product pricing – Định giá sản phẩm vô hình |
1752 | 竞争力分析 – jìngzhēng lì fēnxī – Competitiveness analysis – Phân tích năng lực cạnh tranh |
1753 | 合同条款定价 – hé tóng tiáo kuǎn dìngjià – Contract terms pricing – Định giá theo điều khoản hợp đồng |
1754 | 价格透明度 – jiàgé tòumíng dù – Price transparency – Minh bạch giá |
1755 | 市场调节价格 – shìchǎng tiáojié jiàgé – Market-adjusted pricing – Định giá điều chỉnh theo thị trường |
1756 | 分段定价 – fēn duàn dìngjià – Tiered pricing – Định giá theo bậc |
1757 | 支付折扣 – zhīfù zhékòu – Payment discount – Chiết khấu thanh toán |
1758 | 成本加成法 – chéngběn jiā chéng fǎ – Cost-plus pricing method – Phương pháp định giá cộng chi phí |
1759 | 价格调查 – jiàgé diàochá – Price survey – Khảo sát giá |
1760 | 供应限制 – gōngyìng xiànzhì – Supply limitation – Hạn chế cung ứng |
1761 | 议价权 – yìjià quán – Bargaining power – Quyền đàm phán giá |
1762 | 价格歧视行为 – jiàgé qíshì xíngwéi – Price discrimination behavior – Hành vi phân biệt giá |
1763 | 差别定价 – chābié dìngjià – Differential pricing – Định giá phân biệt |
1764 | 合约定价 – héyuē dìngjià – Contract pricing – Định giá hợp đồng |
1765 | 阶梯定价 – jiētī dìngjià – Staircase pricing – Định giá bậc thang |
1766 | 价格保密性 – jiàgé bǎomì xìng – Price confidentiality – Tính bảo mật giá |
1767 | 单品定价 – dān pǐn dìngjià – Single product pricing – Định giá sản phẩm đơn lẻ |
1768 | 定价策略优化 – dìngjià cèlüè yōuhuà – Pricing strategy optimization – Tối ưu chiến lược định giá |
1769 | 货币贬值影响 – huòbì biǎnzhí yǐngxiǎng – Currency devaluation impact – Ảnh hưởng của sự mất giá đồng tiền |
1770 | 市场价格波动幅度 – shìchǎng jiàgé bōdòng fúdù – Market price fluctuation range – Phạm vi biến động giá thị trường |
1771 | 合并定价 – hébìng dìngjià – Bundle pricing – Định giá gộp |
1772 | 市场进入定价 – shìchǎng jìnrù dìngjià – Market entry pricing – Định giá khi vào thị trường |
1773 | 定价优化模型 – dìngjià yōuhuà móxíng – Pricing optimization model – Mô hình tối ưu định giá |
1774 | 成本分摊定价 – chéngběn fēntān dìngjià – Cost-sharing pricing – Định giá chia sẻ chi phí |
1775 | 需求不足定价 – xūqiú bùzú dìngjià – Under-demand pricing – Định giá khi cầu thấp |
1776 | 供过于求定价 – gōngguò yú qiú dìngjià – Over-supply pricing – Định giá khi cung vượt cầu |
1777 | 最低限价 – zuìdī xiànjià – Minimum price – Giá tối thiểu |
1778 | 最高限价 – zuìgāo xiànjià – Maximum price – Giá tối đa |
1779 | 价格设定模型 – jiàgé shèdìng móxíng – Price setting model – Mô hình thiết lập giá |
1780 | 价值导向定价 – jiàzhí dǎoxiàng dìngjià – Value-driven pricing – Định giá theo giá trị |
1781 | 产品类别定价 – chǎnpǐn lèibié dìngjià – Product category pricing – Định giá theo loại sản phẩm |
1782 | 价格波动性 – jiàgé bōdòng xìng – Price volatility – Tính biến động giá |
1783 | 反向拍卖定价 – fǎnxiàng pāimài dìngjià – Reverse auction pricing – Định giá đấu giá ngược |
1784 | 价格透明政策 – jiàgé tòumíng zhèngcè – Price transparency policy – Chính sách minh bạch giá |
1785 | 政策性定价 – zhèngcè xìng dìngjià – Policy-based pricing – Định giá theo chính sách |
1786 | 需求激增定价 – xūqiú jī zēng dìngjià – Surge pricing – Định giá tăng vọt do nhu cầu |
1787 | 节约定价 – jiéyuē dìngjià – Savings pricing – Định giá tiết kiệm |
1788 | 前期价格 – qiánqī jiàgé – Pre-launch pricing – Định giá trước khi ra mắt |
1789 | 价值导向定价法 – jiàzhí dǎoxiàng dìngjià fǎ – Value-based pricing method – Phương pháp định giá dựa trên giá trị |
1790 | 价格优惠 – jiàgé yōuhuì – Price concession – Ưu đãi giá |
1791 | 折扣周期 – zhékòu zhōuqī – Discount cycle – Chu kỳ chiết khấu |
1792 | 交付条件定价 – jiāofù tiáojiàn dìngjià – Delivery condition pricing – Định giá theo điều kiện giao hàng |
1793 | 长期价格波动 – chángqī jiàgé bōdòng – Long-term price fluctuation – Biến động giá dài hạn |
1794 | 供求不平衡定价 – gōngqiú bù pínghéng dìngjià – Imbalance supply-demand pricing – Định giá khi cung cầu mất cân bằng |
1795 | 消费品定价 – xiāofèi pǐn dìngjià – Consumer goods pricing – Định giá hàng tiêu dùng |
1796 | 定价弹性 – dìngjià tánxìng – Price elasticity – Độ co giãn giá |
1797 | 动态定价算法 – dòngtài dìngjià suànfǎ – Dynamic pricing algorithm – Thuật toán định giá động |
1798 | 成本核算定价 – chéngběn hé suàn dìngjià – Cost accounting pricing – Định giá theo kế toán chi phí |
1799 | 最优成本定价 – zuì yōu chéngběn dìngjià – Optimal cost pricing – Định giá chi phí tối ưu |
1800 | 需求弹性定价 – xūqiú tánxìng dìngjià – Demand elasticity pricing – Định giá theo độ co giãn của cầu |
1801 | 合同价格调整 – hé tóng jiàgé tiáozhěng – Contract price adjustment – Điều chỉnh giá hợp đồng |
1802 | 最低订货量定价 – zuìdī dìnghuò liàng dìngjià – Minimum order quantity pricing – Định giá theo số lượng đặt hàng tối thiểu |
1803 | 产品升级定价 – chǎnpǐn shēngjí dìngjià – Product upgrade pricing – Định giá nâng cấp sản phẩm |
1804 | 价格趋势分析 – jiàgé qūshì fēnxī – Price trend analysis – Phân tích xu hướng giá |
1805 | 市场调研定价 – shìchǎng tiáoyán dìngjià – Market research pricing – Định giá nghiên cứu thị trường |
1806 | 调整价格机制 – tiáozhěng jiàgé jīzhì – Price adjustment mechanism – Cơ chế điều chỉnh giá |
1807 | 超额定价 – chāo é dìngjià – Excessive pricing – Định giá vượt mức |
1808 | 成本回收定价 – chéngběn huíshōu dìngjià – Cost recovery pricing – Định giá hồi phục chi phí |
1809 | 浮动价格 – fúdòng jiàgé – Fluctuating price – Giá dao động |
1810 | 分期付款定价 – fēnqī fùkuǎn dìngjià – Installment pricing – Định giá trả góp |
1811 | 最低价格 – zuìdī jiàgé – Minimum price – Giá thấp nhất |
1812 | 最高价格 – zuìgāo jiàgé – Maximum price – Giá cao nhất |
1813 | 市场主导定价 – shìchǎng zhǔdǎo dìngjià – Market-dominant pricing – Định giá chi phối thị trường |
1814 | 利润率定价 – lìrùn lǜ dìngjià – Profit margin pricing – Định giá theo tỷ suất lợi nhuận |
1815 | 税后价格 – shuì hòu jiàgé – Post-tax price – Giá sau thuế |
1816 | 限时定价 – xiànshí dìngjià – Time-limited pricing – Định giá có giới hạn thời gian |
1817 | 促销价格策略 – cùxiāo jiàgé cèlüè – Promotional pricing strategy – Chiến lược giá khuyến mãi |
1818 | 客户特价 – kèhù tèjià – Special customer price – Giá đặc biệt cho khách hàng |
1819 | 最低订单定价 – zuìdī dìngdān dìngjià – Minimum order price – Giá đơn hàng tối thiểu |
1820 | 信用条件定价 – xìnyòng tiáojiàn dìngjià – Credit condition pricing – Định giá theo điều kiện tín dụng |
1821 | 交货期定价 – jiāohuò qī dìngjià – Delivery time pricing – Định giá theo thời gian giao hàng |
1822 | 参考价格 – cānkǎo jiàgé – Reference price – Giá tham khảo |
1823 | 流动性定价 – liúdòng xìng dìngjià – Liquidity pricing – Định giá thanh khoản |
1824 | 市场溢价 – shìchǎng yìjià – Market premium – Phí bảo hiểm thị trường |
1825 | 合同定价 – hé tóng dìngjià – Contractual pricing – Định giá hợp đồng |
1826 | 策略性定价 – cèlüè xìng dìngjià – Strategic pricing – Định giá chiến lược |
1827 | 市场定价 – shìchǎng dìngjià – Market pricing – Định giá theo thị trường |
1828 | 特殊价格 – tèshū jiàgé – Special price – Giá đặc biệt |
1829 | 货币风险定价 – huòbì fēngxiǎn dìngjià – Currency risk pricing – Định giá theo rủi ro tiền tệ |
1830 | 折扣期 – zhékòu qī – Discount period – Thời gian chiết khấu |
1831 | 需求预测定价 – xūqiú yùcè dìngjià – Demand forecasting pricing – Định giá dự báo nhu cầu |
1832 | 市场反应定价 – shìchǎng fǎnyìng dìngjià – Market reaction pricing – Định giá phản ứng thị trường |
1833 | 成本转嫁定价 – chéngběn zhuǎnjià dìngjià – Cost pass-through pricing – Định giá chuyển giao chi phí |
1834 | 产品差异化定价 – chǎnpǐn chāyì huà dìngjià – Product differentiation pricing – Định giá phân biệt sản phẩm |
1835 | 交易定价 – jiāoyì dìngjià – Transaction pricing – Định giá giao dịch |
1836 | 信用价格 – xìnyòng jiàgé – Credit price – Giá tín dụng |
1837 | 利润最大化定价 – lìrùn zuìdà huà dìngjià – Profit maximization pricing – Định giá tối đa hóa lợi nhuận |
1838 | 流动性溢价 – liúdòng xìng yìjià – Liquidity premium – Phí bảo hiểm thanh khoản |
1839 | 限时促销定价 – xiànshí cùxiāo dìngjià – Time-limited promotion pricing – Định giá khuyến mãi giới hạn thời gian |
1840 | 购买力定价 – gòumǎi lì dìngjià – Purchasing power pricing – Định giá theo sức mua |
1841 | 品牌溢价 – pǐnpái yìjià – Brand premium – Phí bảo hiểm thương hiệu |
1842 | 库存定价 – kùcún dìngjià – Inventory pricing – Định giá hàng tồn kho |
1843 | 提前支付折扣 – tíqián zhīfù zhékòu – Early payment discount – Chiết khấu thanh toán trước |
1844 | 价格约定 – jiàgé yuēdìng – Price commitment – Cam kết giá |
1845 | 期权定价 – qīquán dìngjià – Option pricing – Định giá quyền chọn |
1846 | 供应商折扣 – gōngyìng shāng zhékòu – Supplier discount – Chiết khấu nhà cung cấp |
1847 | 交货定价 – jiāohuò dìngjià – Delivery pricing – Định giá giao hàng |
1848 | 价格标签 – jiàgé biāoqiān – Price tag – Nhãn giá |
1849 | 成本加成定价 – chéngběn jiāchéng dìngjià – Cost-plus pricing – Định giá cộng chi phí |
1850 | 产品差价 – chǎnpǐn chājià – Product price difference – Chênh lệch giá sản phẩm |
1851 | 预售价格 – yùshòu jiàgé – Pre-sale price – Giá bán trước |
1852 | 市场覆盖定价 – shìchǎng fùgài dìngjià – Market coverage pricing – Định giá bao phủ thị trường |
1853 | 利润驱动定价 – lìrùn qūdòng dìngjià – Profit-driven pricing – Định giá dựa trên lợi nhuận |
1854 | 折扣优惠 – zhékòu yōuhuì – Discount offer – Ưu đãi chiết khấu |
1855 | 无风险定价 – wú fēngxiǎn dìngjià – Risk-free pricing – Định giá không rủi ro |
1856 | 竞争对手定价 – jìngzhēng duìshǒu dìngjià – Competitor pricing – Định giá đối thủ cạnh tranh |
1857 | 基础价格 – jīchǔ jiàgé – Base price – Giá cơ bản |
1858 | 价格波动范围 – jiàgé bōdòng fànwéi – Price fluctuation range – Phạm vi biến động giá |
1859 | 价格调整因素 – jiàgé tiáozhěng yīnsù – Price adjustment factors – Yếu tố điều chỉnh giá |
1860 | 定价系统 – dìngjià xìtǒng – Pricing system – Hệ thống định giá |
1861 | 最低接受价格 – zuìdī jiēshòu jiàgé – Minimum acceptable price – Giá chấp nhận tối thiểu |
1862 | 最高接受价格 – zuìgāo jiēshòu jiàgé – Maximum acceptable price – Giá chấp nhận tối đa |
1863 | 量大折扣 – liàng dà zhékòu – Volume discount – Chiết khấu theo số lượng lớn |
1864 | 产品定位定价 – chǎnpǐn dìngwèi dìngjià – Product positioning pricing – Định giá theo định vị sản phẩm |
1865 | 市场标准定价 – shìchǎng biāozhǔn dìngjià – Market standard pricing – Định giá theo chuẩn thị trường |
1866 | 非价格竞争 – fēi jiàgé jìngzhēng – Non-price competition – Cạnh tranh phi giá |
1867 | 动态定价策略 – dòngtài dìngjià cèlüè – Dynamic pricing strategy – Chiến lược định giá động |
1868 | 市场占有率定价 – shìchǎng zhànyǒu lǜ dìngjià – Market share pricing – Định giá theo thị phần |
1869 | 最低售价 – zuìdī shòujià – Minimum selling price – Giá bán tối thiểu |
1870 | 最高售价 – zuìgāo shòujià – Maximum selling price – Giá bán tối đa |
1871 | 竞争性定价 – jìngzhēng xìng dìngjià – Competitive-based pricing – Định giá dựa trên cạnh tranh |
1872 | 分区定价 – fēnqū dìngjià – Regional pricing – Định giá theo khu vực |
1873 | 动态折扣 – dòngtài zhékòu – Dynamic discount – Chiết khấu động |
1874 | 优惠代码 – yōuhuì dàimǎ – Discount code – Mã giảm giá |
1875 | 价格敏感客户 – jiàgé mǐngǎn kèhù – Price-sensitive customer – Khách hàng nhạy cảm với giá |
1876 | 限量促销 – xiànliàng cùxiāo – Limited-quantity promotion – Khuyến mãi số lượng giới hạn |
1877 | 免费赠品 – miǎnfèi zèngpǐn – Free giveaway – Quà tặng miễn phí |
1878 | 隐性成本 – yǐnxìng chéngběn – Hidden cost – Chi phí ẩn |
1879 | 回扣政策 – huíkòu zhèngcè – Rebate policy – Chính sách hoàn tiền |
1880 | 长期客户折扣 – chángqī kèhù zhékòu – Long-term customer discount – Chiết khấu cho khách hàng lâu năm |
1881 | 边际收益定价 – biānjì shōuyì dìngjià – Marginal revenue pricing – Định giá theo lợi nhuận biên |
1882 | 客户优先权 – kèhù yōuxiān quán – Customer priority – Quyền ưu tiên khách hàng |
1883 | 批量购买优惠 – pīliàng gòumǎi yōuhuì – Bulk purchase discount – Ưu đãi khi mua số lượng lớn |
1884 | 低库存折扣 – dī kùcún zhékòu – Low inventory discount – Chiết khấu khi tồn kho thấp |
1885 | 服务附加费 – fúwù fùjiā fèi – Service surcharge – Phụ phí dịch vụ |
1886 | 价格敏感性测试 – jiàgé mǐngǎn xìng cèshì – Price sensitivity test – Kiểm tra độ nhạy cảm với giá |
1887 | 阶梯折扣 – jiētī zhékòu – Stair-step discount – Chiết khấu theo bậc |
1888 | 价格灵活性 – jiàgé línghuó xìng – Price flexibility – Sự linh hoạt về giá |
1889 | 价格驱动力 – jiàgé qūdòng lì – Price driver – Yếu tố thúc đẩy giá |
1890 | 单一价格政策 – dānyī jiàgé zhèngcè – Single-price policy – Chính sách giá duy nhất |
1891 | 议价筹码 – yìjià chóumǎ – Bargaining chip – Quân bài thương lượng |
1892 | 差异化定价 – chāyì huà dìngjià – Differentiated pricing – Định giá khác biệt |
1893 | 附加条款 – fùjiā tiáokuǎn – Additional clauses – Điều khoản bổ sung |
1894 | 价格平衡 – jiàgé pínghéng – Price balance – Cân bằng giá |
1895 | 标准收费 – biāozhǔn shōufèi – Standard charge – Phí chuẩn |
1896 | 批发定价策略 – pīfā dìngjià cèlüè – Wholesale pricing strategy – Chiến lược định giá bán buôn |
1897 | 市场细分定价 – shìchǎng xìfēn dìngjià – Market segmentation pricing – Định giá theo phân khúc thị trường |
1898 | 动态成本 – dòngtài chéngběn – Dynamic cost – Chi phí động |
1899 | 价格导向 – jiàgé dǎoxiàng – Price orientation – Định hướng giá |
1900 | 盈亏平衡价格 – yíngkuī pínghéng jiàgé – Break-even price – Giá hòa vốn |
1901 | 无竞争定价 – wú jìngzhēng dìngjià – Non-competitive pricing – Định giá không cạnh tranh |
1902 | 价格弹性策略 – jiàgé tánxìng cèlüè – Price elasticity strategy – Chiến lược co giãn giá |
1903 | 最低供应价格 – zuìdī gōngyìng jiàgé – Minimum supply price – Giá cung cấp tối thiểu |
1904 | 特惠促销 – tèhuì cùxiāo – Special promotion – Khuyến mãi đặc biệt |
1905 | 捆绑定价 – kǔnbǎng dìngjià – Bundle pricing – Định giá gói sản phẩm |
1906 | 平均成本定价 – píngjūn chéngběn dìngjià – Average cost pricing – Định giá theo chi phí trung bình |
1907 | 价格约束 – jiàgé yuēshù – Price constraint – Ràng buộc giá |
1908 | 成本驱动定价 – chéngběn qūdòng dìngjià – Cost-driven pricing – Định giá dựa trên chi phí |
1909 | 价格灵敏度 – jiàgé língmǐn dù – Price sensitivity – Độ nhạy cảm về giá |
1910 | 增值定价 – zēngzhí dìngjià – Value-added pricing – Định giá tăng giá trị |
1911 | 批发商折扣 – pīfā shāng zhékòu – Wholesaler discount – Chiết khấu dành cho nhà bán buôn |
1912 | 零售商折扣 – língshòu shāng zhékòu – Retailer discount – Chiết khấu dành cho nhà bán lẻ |
1913 | 客户群体定价 – kèhù qúntǐ dìngjià – Customer segment pricing – Định giá theo nhóm khách hàng |
1914 | 预付款折扣 – yùfù kuǎn zhékòu – Prepayment discount – Chiết khấu thanh toán trước |
1915 | 边际成本定价 – biānjì chéngběn dìngjià – Marginal cost pricing – Định giá theo chi phí biên |
1916 | 可持续价格 – kě chíxù jiàgé – Sustainable price – Giá bền vững |
1917 | 互补产品定价 – hùbǔ chǎnpǐn dìngjià – Complementary product pricing – Định giá sản phẩm bổ trợ |
1918 | 替代产品定价 – tìdài chǎnpǐn dìngjià – Substitute product pricing – Định giá sản phẩm thay thế |
1919 | 市场饱和价格 – shìchǎng bǎohé jiàgé – Market saturation price – Giá khi thị trường bão hòa |
1920 | 库存清仓价格 – kùcún qīngcāng jiàgé – Inventory clearance price – Giá thanh lý tồn kho |
1921 | 价格冲突 – jiàgé chōngtū – Price conflict – Xung đột về giá |
1922 | 基于价值定价 – jīyú jiàzhí dìngjià – Value-based pricing – Định giá dựa trên giá trị |
1923 | 谈判僵局 – tánpàn jiāngjú – Negotiation deadlock – Bế tắc trong đàm phán |
1924 | 价格波动 – jiàgé bōdòng – Price fluctuation – Sự biến động giá |
1925 | 成本效益分析 – chéngběn xiàoyì fēnxī – Cost-benefit analysis – Phân tích chi phí và lợi ích |
1926 | 价格保护政策 – jiàgé bǎohù zhèngcè – Price protection policy – Chính sách bảo vệ giá |
1927 | 市场竞争价格 – shìchǎng jìngzhēng jiàgé – Market competitive price – Giá cạnh tranh thị trường |
1928 | 价格承受力 – jiàgé chéngshòu lì – Price affordability – Khả năng chịu đựng giá |
1929 | 战略性定价 – zhànlüè xìng dìngjià – Strategic pricing – Định giá chiến lược |
1930 | 价格优先权 – jiàgé yōuxiān quán – Price priority – Quyền ưu tiên giá |
1931 | 单品定价 – dānpǐn dìngjià – Single-item pricing – Định giá từng sản phẩm |
1932 | 阶梯式价格调整 – jiētī shì jiàgé tiáozhěng – Tiered price adjustment – Điều chỉnh giá theo bậc |
1933 | 价值链分析 – jiàzhí liàn fēnxī – Value chain analysis – Phân tích chuỗi giá trị |
1934 | 价格策略设计 – jiàgé cèlüè shèjì – Price strategy design – Thiết kế chiến lược giá |
1935 | 动态市场定价 – dòngtài shìchǎng dìngjià – Dynamic market pricing – Định giá theo thị trường động |
1936 | 优惠码使用限制 – yōuhuì mǎ shǐyòng xiànzhì – Discount code usage restriction – Hạn chế sử dụng mã giảm giá |
1937 | 价格透明承诺 – jiàgé tòumíng chéngnuò – Price transparency commitment – Cam kết minh bạch giá |
1938 | 谈判议题优先级 – tánpàn yìtí yōuxiān jí – Negotiation issue priority – Ưu tiên các vấn đề đàm phán |
1939 | 竞争性定价策略 – jìngzhēng xìng dìngjià cèlüè – Competitive pricing strategy – Chiến lược định giá cạnh tranh |
1940 | 促销活动预算 – cùxiāo huódòng yùsuàn – Promotion budget – Ngân sách cho hoạt động khuyến mãi |
1941 | 价格模型优化 – jiàgé móxíng yōuhuà – Price model optimization – Tối ưu hóa mô hình giá |
1942 | 谈判能力培养 – tánpàn nénglì péiyǎng – Negotiation skill development – Phát triển kỹ năng đàm phán |
1943 | 价格结构分析 – jiàgé jiégòu fēnxī – Price structure analysis – Phân tích cấu trúc giá |
1944 | 合同定价条款 – hétóng dìngjià tiáokuǎn – Contract pricing terms – Điều khoản định giá trong hợp đồng |
1945 | 长期定价策略 – chángqī dìngjià cèlüè – Long-term pricing strategy – Chiến lược định giá dài hạn |
1946 | 谈判余地 – tánpàn yúdì – Negotiation margin – Biên độ đàm phán |
1947 | 价格优势 – jiàgé yōushì – Price advantage – Lợi thế về giá |
1948 | 协议价格 – xiéyì jiàgé – Agreed price – Giá thỏa thuận |
1949 | 折扣协议 – zhékòu xiéyì – Discount agreement – Thỏa thuận chiết khấu |
1950 | 加价幅度 – jiājià fúdù – Markup range – Biên độ tăng giá |
1951 | 谈判收益 – tánpàn shōuyì – Negotiation gains – Lợi ích từ đàm phán |
1952 | 价格协调 – jiàgé xiédiào – Price coordination – Điều phối giá |
1953 | 合同折扣 – hétóng zhékòu – Contract discount – Chiết khấu theo hợp đồng |
1954 | 市场定价范围 – shìchǎng dìngjià fànwéi – Market pricing range – Phạm vi định giá thị trường |
1955 | 差异化折扣 – chāyì huà zhékòu – Differentiated discount – Chiết khấu phân biệt |
1956 | 折扣适用范围 – zhékòu shìyòng fànwéi – Discount applicability – Phạm vi áp dụng chiết khấu |
1957 | 价格体系 – jiàgé tǐxì – Price system – Hệ thống giá |
1958 | 定价公允性 – dìngjià gōngyǔn xìng – Price fairness – Tính công bằng của giá |
1959 | 让步策略 – ràngbù cèlüè – Concession strategy – Chiến lược nhượng bộ |
1960 | 供需平衡价格 – gōngxū pínghéng jiàgé – Supply-demand equilibrium price – Giá cân bằng cung cầu |
1961 | 增值谈判 – zēngzhí tánpàn – Value-added negotiation – Đàm phán giá trị gia tăng |
1962 | 高峰定价 – gāofēng dìngjià – Peak pricing – Định giá giờ cao điểm |
1963 | 价格透明性 – jiàgé tòumíng xìng – Price transparency – Tính minh bạch về giá |
1964 | 价格冻结 – jiàgé dòngjié – Price freeze – Đóng băng giá |
1965 | 价格垄断 – jiàgé lǒngduàn – Price monopoly – Độc quyền giá |
1966 | 价格协商 – jiàgé xiéshāng – Price negotiation – Đàm phán giá cả |
1967 | 价格敏感群体 – jiàgé mǐngǎn qúntǐ – Price-sensitive group – Nhóm nhạy cảm với giá |
1968 | 成本覆盖价格 – chéngběn fùgài jiàgé – Cost-covering price – Giá đủ bù chi phí |
1969 | 议价范围 – yìjià fànwéi – Bargaining range – Phạm vi thương lượng |
1970 | 客户满意价格 – kèhù mǎnyì jiàgé – Customer satisfaction price – Giá khiến khách hàng hài lòng |
1971 | 特殊定价 – tèshū dìngjià – Special pricing – Định giá đặc biệt |
1972 | 附加费用 – fùjiā fèiyòng – Additional charge – Phụ phí |
1973 | 季节性折扣 – jìjié xìng zhékòu – Seasonal discount – Chiết khấu theo mùa |
1974 | 大宗购买价格 – dàzōng gòumǎi jiàgé – Bulk purchase price – Giá mua số lượng lớn |
1975 | 长期合作价格 – chángqī hézuò jiàgé – Long-term cooperation price – Giá hợp tác dài hạn |
1976 | 利润共享 – lìrùn gòngxiǎng – Profit sharing – Chia sẻ lợi nhuận |
1977 | 谈判立场 – tánpàn lìchǎng – Negotiation position – Lập trường đàm phán |
1978 | 附加价值服务 – fùjiā jiàzhí fúwù – Value-added services – Dịch vụ giá trị gia tăng |
1979 | 价格冲突解决 – jiàgé chōngtū jiějué – Price conflict resolution – Giải quyết xung đột giá |
1980 | 分阶段定价 – fēn jiēduàn dìngjià – Phased pricing – Định giá theo giai đoạn |
1981 | 动态折扣率 – dòngtài zhékòulǜ – Dynamic discount rate – Tỷ lệ chiết khấu động |
1982 | 中间商价格 – zhōngjiān shāng jiàgé – Middleman price – Giá qua trung gian |
1983 | 价格比较工具 – jiàgé bǐjiào gōngjù – Price comparison tool – Công cụ so sánh giá |
1984 | 价格诱因 – jiàgé yòuyīn – Price incentive – Động lực về giá |
1985 | 短期折扣 – duǎnqī zhékòu – Short-term discount – Chiết khấu ngắn hạn |
1986 | 长期价格保护 – chángqī jiàgé bǎohù – Long-term price protection – Bảo vệ giá dài hạn |
1987 | 合同价格调整 – hétóng jiàgé tiáozhěng – Contract price adjustment – Điều chỉnh giá trong hợp đồng |
1988 | 市场定价动态 – shìchǎng dìngjià dòngtài – Market pricing dynamics – Động thái định giá thị trường |
1989 | 独家折扣 – dújiā zhékòu – Exclusive discount – Chiết khấu độc quyền |
1990 | 价格平衡点 – jiàgé pínghéng diǎn – Price equilibrium point – Điểm cân bằng giá |
1991 | 需求驱动价格 – xūqiú qūdòng jiàgé – Demand-driven pricing – Định giá dựa vào nhu cầu |
1992 | 批量定价协议 – pīliàng dìngjià xiéyì – Bulk pricing agreement – Thỏa thuận giá theo số lượng lớn |
1993 | 价格锁定条款 – jiàgé suǒdìng tiáokuǎn – Price lock-in clause – Điều khoản cố định giá |
1994 | 让步范围 – ràngbù fànwéi – Concession range – Phạm vi nhượng bộ |
1995 | 差异化价值 – chāyì huà jiàzhí – Differentiated value – Giá trị phân biệt |
1996 | 价格提升策略 – jiàgé tíshēng cèlüè – Price enhancement strategy – Chiến lược nâng cao giá |
1997 | 价格公平评估 – jiàgé gōngpíng pínggū – Price fairness evaluation – Đánh giá tính công bằng của giá |
1998 | 谈判筹码 – tánpàn chóumǎ – Negotiation leverage – Lợi thế đàm phán |
1999 | 降价幅度 – jiàngjià fúdù – Price reduction range – Mức giảm giá |
2000 | 价格预测 – jiàgé yùcè – Price forecasting – Dự đoán giá cả |
2001 | 优惠套餐 – yōuhuì tàocān – Discount package – Gói ưu đãi |
2002 | 成本回收价格 – chéngběn huíshōu jiàgé – Cost recovery price – Giá thu hồi chi phí |
2003 | 客户忠诚折扣 – kèhù zhōngchéng zhékòu – Customer loyalty discount – Chiết khấu khách hàng trung thành |
2004 | 价格差异分析 – jiàgé chāyì fēnxī – Price difference analysis – Phân tích chênh lệch giá |
2005 | 合同价格上限 – hétóng jiàgé shàngxiàn – Contract price cap – Mức giá trần trong hợp đồng |
2006 | 价格承受能力 – jiàgé chéngshòu nénglì – Price affordability – Khả năng chịu đựng giá |
2007 | 谈判目标 – tánpàn mùbiāo – Negotiation goal – Mục tiêu đàm phán |
2008 | 预付折扣 – yùfù zhékòu – Prepayment discount – Chiết khấu trả trước |
2009 | 分期付款价格 – fēnqī fùkuǎn jiàgé – Installment price – Giá trả góp |
2010 | 非货币补偿 – fēi huòbì bǔcháng – Non-monetary compensation – Bồi thường phi tiền tệ |
2011 | 即时折扣 – jíshí zhékòu – Instant discount – Chiết khấu tức thì |
2012 | 谈判进展 – tánpàn jìnzhǎn – Negotiation progress – Tiến triển đàm phán |
2013 | 交叉补贴 – jiāochā bǔtiē – Cross-subsidy – Trợ giá chéo |
2014 | 独家供应价格 – dújiā gōngyìng jiàgé – Exclusive supply price – Giá cung ứng độc quyền |
2015 | 价格风险 – jiàgé fēngxiǎn – Price risk – Rủi ro về giá |
2016 | 成本透明性 – chéngběn tòumíng xìng – Cost transparency – Tính minh bạch chi phí |
2017 | 让步幅度 – ràngbù fúdù – Concession extent – Mức độ nhượng bộ |
2018 | 谈判时间表 – tánpàn shíjiān biǎo – Negotiation timeline – Lịch trình đàm phán |
2019 | 价格优惠方案 – jiàgé yōuhuì fāng’àn – Price discount plan – Kế hoạch ưu đãi giá |
2020 | 谈判细节 – tánpàn xìjié – Negotiation details – Chi tiết đàm phán |
2021 | 预期价格 – yùqī jiàgé – Expected price – Giá dự kiến |
2022 | 价格压力点 – jiàgé yālì diǎn – Price pressure point – Điểm áp lực giá |
2023 | 价格变动因素 – jiàgé biàndòng yīnsù – Price fluctuation factors – Các yếu tố biến động giá |
2024 | 试探性报价 – shìtàn xìng bàojià – Tentative offer – Báo giá thử |
2025 | 对等让步 – duìděng ràngbù – Reciprocal concession – Nhượng bộ tương đương |
2026 | 价格动态监测 – jiàgé dòngtài jiāncè – Price trend monitoring – Giám sát xu hướng giá |
2027 | 价格锁定协议 – jiàgé suǒdìng xiéyì – Price lock agreement – Thỏa thuận cố định giá |
2028 | 议价心理 – yìjià xīnlǐ – Bargaining psychology – Tâm lý thương lượng |
2029 | 短期盈利价格 – duǎnqī yínglì jiàgé – Short-term profit price – Giá lợi nhuận ngắn hạn |
2030 | 服务价格优化 – fúwù jiàgé yōuhuà – Service price optimization – Tối ưu hóa giá dịch vụ |
2031 | 优惠政策调整 – yōuhuì zhèngcè tiáozhěng – Discount policy adjustment – Điều chỉnh chính sách ưu đãi |
2032 | 合同违约罚款 – hétóng wéiyuē fákuǎn – Contract breach penalty – Tiền phạt vi phạm hợp đồng |
2033 | 最低可接受价格 – zuìdī kě jiēshòu jiàgé – Minimum acceptable price – Giá thấp nhất có thể chấp nhận |
2034 | 成本分摊协议 – chéngběn fēntān xiéyì – Cost-sharing agreement – Thỏa thuận chia sẻ chi phí |
2035 | 定价灵敏度测试 – dìngjià língmǐn dù cèshì – Pricing sensitivity test – Kiểm tra độ nhạy cảm định giá |
2036 | 长期价值分析 – chángqī jiàzhí fēnxī – Long-term value analysis – Phân tích giá trị dài hạn |
2037 | 议价僵局 – yìjià jiāngjú – Bargaining deadlock – Bế tắc đàm phán |
2038 | 议价策略调整 – yìjià cèlüè tiáozhěng – Bargaining strategy adjustment – Điều chỉnh chiến lược đàm phán |
2039 | 价格核算细节 – jiàgé hésuàn xìjié – Price calculation details – Chi tiết tính toán giá |
2040 | 优先价格政策 – yōuxiān jiàgé zhèngcè – Priority pricing policy – Chính sách giá ưu tiên |
2041 | 价格谈判备选方案 – jiàgé tánpàn bèixuǎn fāng’àn – Alternative price negotiation plan – Phương án đàm phán giá thay thế |
2042 | 分阶段折扣 – fēn jiēduàn zhékòu – Staggered discount – Chiết khấu theo từng giai đoạn |
2043 | 价格沟通 – jiàgé gōutōng – Price communication – Trao đổi về giá |
2044 | 动态价格机制 – dòngtài jiàgé jīzhì – Dynamic pricing mechanism – Cơ chế định giá động |
2045 | 议价空间 – yìjià kōngjiān – Bargaining room – Dư địa thương lượng |
2046 | 替代方案成本 – tìdài fāng’àn chéngběn – Alternative solution cost – Chi phí giải pháp thay thế |
2047 | 议价策略优势 – yìjià cèlüè yōushì – Bargaining strategy advantage – Lợi thế chiến lược thương lượng |
2048 | 价格历史记录 – jiàgé lìshǐ jìlù – Price history record – Lịch sử giá cả |
2049 | 谈判协议达成 – tánpàn xiéyì dáchéng – Negotiation agreement reached – Đạt được thỏa thuận đàm phán |
2050 | 价格构成明细 – jiàgé gòuchéng míngxì – Price composition details – Chi tiết cấu thành giá |
2051 | 价格锁定期 – jiàgé suǒdìng qī – Price lock period – Thời gian cố định giá |
2052 | 价格测试 – jiàgé cèshì – Price testing – Thử nghiệm giá |
2053 | 批量折扣政策 – pīliàng zhékòu zhèngcè – Bulk discount policy – Chính sách chiết khấu số lượng lớn |
2054 | 边际价格 – biānjì jiàgé – Marginal price – Giá cận biên |
2055 | 价格协商能力 – jiàgé xiéshāng nénglì – Price negotiation ability – Khả năng thương lượng giá |
2056 | 价格波动风险 – jiàgé bōdòng fēngxiǎn – Price fluctuation risk – Rủi ro biến động giá |
2057 | 定价原则 – dìngjià yuánzé – Pricing principles – Nguyên tắc định giá |
2058 | 议价工具 – yìjià gōngjù – Bargaining tools – Công cụ đàm phán |
2059 | 让步方案 – ràngbù fāng’àn – Concession plan – Phương án nhượng bộ |
2060 | 成本回收期 – chéngběn huíshōu qī – Cost recovery period – Thời gian thu hồi chi phí |
2061 | 价格透明度 – jiàgé tòumíng dù – Price transparency – Tính minh bạch về giá |
2062 | 商业定价 – shāngyè dìngjià – Commercial pricing – Định giá thương mại |
2063 | 对比定价 – duìbǐ dìngjià – Comparative pricing – Định giá so sánh |
2064 | 价格下调 – jiàgé xiàtiáo – Price reduction – Giảm giá |
2065 | 期货定价 – qīhuò dìngjià – Futures pricing – Định giá hợp đồng tương lai |
2066 | 议价策略评估 – yìjià cèlüè pínggū – Bargaining strategy evaluation – Đánh giá chiến lược thương lượng |
2067 | 价格评估标准 – jiàgé pínggū biāozhǔn – Price evaluation criteria – Tiêu chuẩn đánh giá giá |
2068 | 价格灵敏度 – jiàgé língmǐn dù – Price sensitivity – Độ nhạy cảm với giá |
2069 | 谈判风格 – tánpàn fēnggé – Negotiation style – Phong cách đàm phán |
2070 | 成本计算方法 – chéngběn jìsuàn fāngfǎ – Cost calculation method – Phương pháp tính toán chi phí |
2071 | 卖方市场 – mài fāng shìchǎng – Seller’s market – Thị trường người bán |
2072 | 批量购买折扣 – pīliàng gòumǎi zhékòu – Bulk purchase discount – Chiết khấu mua số lượng lớn |
2073 | 价格分层 – jiàgé fēncéng – Price tiering – Phân tầng giá |
2074 | 目标价格 – mùbiāo jiàgé – Target price – Mức giá mục tiêu |
2075 | 成本分析 – chéngběn fēnxī – Cost analysis – Phân tích chi phí |
2076 | 价格议定 – jiàgé yìdìng – Price negotiation agreement – Thỏa thuận đàm phán giá |
2077 | 价格定期调整 – jiàgé dìngqī tiáozhěng – Periodic price adjustment – Điều chỉnh giá định kỳ |
2078 | 预付款价格 – yù fù kuǎn jiàgé – Prepaid price – Giá trả trước |
2079 | 最低价格保证 – zuìdī jiàgé bǎozhèng – Lowest price guarantee – Bảo đảm giá thấp nhất |
2080 | 商业模式定价 – shāngyè móshì dìngjià – Business model pricing – Định giá theo mô hình kinh doanh |
2081 | 价格策略制定 – jiàgé cèlüè zhìdìng – Price strategy formulation – Xây dựng chiến lược giá |
2082 | 商品价格波动 – shāngpǐn jiàgé bōdòng – Product price fluctuation – Biến động giá sản phẩm |
2083 | 谈判立场 – tánpàn lìchǎng – Negotiation position – Vị trí đàm phán |
2084 | 价格激励 – jiàgé jīlì – Price incentive – Khuyến khích giá |
2085 | 价格依据 – jiàgé yījù – Price basis – Cơ sở định giá |
2086 | 优先购买权 – yōuxiān gòumǎi quán – Right of first refusal – Quyền ưu tiên mua |
2087 | 定价权 – dìngjià quán – Pricing power – Quyền định giá |
2088 | 价格加成 – jiàgé jiāchéng – Price markup – Phụ phí giá |
2089 | 定价基础 – dìngjià jīchǔ – Pricing foundation – Cơ sở định giá |
2090 | 市场需求定价 – shìchǎng xūqiú dìngjià – Market demand pricing – Định giá theo nhu cầu thị trường |
2091 | 价格制定权 – jiàgé zhìdìng quán – Price setting power – Quyền đặt giá |
2092 | 无条件折扣 – wú tiáojiàn zhékòu – Unconditional discount – Chiết khấu không điều kiện |
2093 | 定价透明度 – dìngjià tòumíng dù – Pricing transparency – Tính minh bạch về giá |
2094 | 价格范围 – jiàgé fànwéi – Price scope – Phạm vi giá |
2095 | 价格讨价还价 – jiàgé tǎojià huánjià – Price haggling – Mặc cả giá |
2096 | 定价政策 – dìngjià zhèngcè – Pricing policy – Chính sách định giá |
2097 | 长期折扣率 – chángqī zhékòu lǜ – Long-term discount rate – Tỷ lệ chiết khấu dài hạn |
2098 | 价格竞争 – jiàgé jìngzhēng – Price competition – Cạnh tranh về giá |
2099 | 谈判过程 – tánpàn guòchéng – Negotiation process – Quá trình đàm phán |
2100 | 可接受价格 – kě jiēshòu jiàgé – Acceptable price – Giá có thể chấp nhận |
2101 | 价格升级 – jiàgé shēngjí – Price upgrade – Nâng cấp giá |
2102 | 策略定价 – cèlüè dìngjià – Strategic pricing – Định giá chiến lược |
2103 | 价格锁定 – jiàgé suǒdìng – Price locking – Cố định giá |
2104 | 成本加成定价 – chéngběn jiāchéng dìngjià – Cost-plus pricing – Định giá cộng thêm chi phí |
2105 | 价格依据市场需求 – jiàgé yījù shìchǎng xūqiú – Price based on market demand – Giá dựa trên nhu cầu thị trường |
2106 | 定价监控 – dìngjià jiānkòng – Pricing monitoring – Giám sát giá |
2107 | 合同价格 – hétóng jiàgé – Contract price – Giá hợp đồng |
2108 | 调价策略 – tiáojià cèlüè – Price adjustment strategy – Chiến lược điều chỉnh giá |
2109 | 市场反映 – shìchǎng fǎnyìng – Market feedback – Phản hồi từ thị trường |
2110 | 成本分析报告 – chéngběn fēnxī bàogào – Cost analysis report – Báo cáo phân tích chi phí |
2111 | 价格可变性 – jiàgé kě biànxìng – Price variability – Tính biến động của giá |
2112 | 经济效益 – jīngjì xiàoyì – Economic benefit – Lợi ích kinh tế |
2113 | 市场供应 – shìchǎng gōngyìng – Market supply – Cung cấp thị trường |
2114 | 需求导向定价 – xūqiú dǎoxiàng dìngjià – Demand-driven pricing – Định giá theo hướng nhu cầu |
2115 | 全额支付 – quán’é zhīfù – Full payment – Thanh toán toàn bộ |
2116 | 小幅调整 – xiǎo fú tiáozhěng – Small adjustment – Điều chỉnh nhỏ |
2117 | 浮动价格 – fúdòng jiàgé – Floating price – Giá thay đổi |
2118 | 价格溢价 – jiàgé yìjià – Price premium – Phụ phí giá |
2119 | 价格差异 – jiàgé chāyì – Price difference – Chênh lệch giá |
2120 | 客户定价要求 – kèhù dìngjià yāoqiú – Customer pricing requirements – Yêu cầu giá của khách hàng |
2121 | 价格跟踪 – jiàgé gēnzōng – Price tracking – Theo dõi giá |
2122 | 批发价格与零售价格 – pīfā jiàgé yǔ língshòu jiàgé – Wholesale price vs. retail price – Giá bán buôn và giá bán lẻ |
2123 | 促销定价 – cùxiāo dìngjià – Promotional pricing – Định giá khuyến mại |
2124 | 价格误差 – jiàgé wùchā – Price discrepancy – Sai lệch giá |
2125 | 批发商价格 – pīfā shāng jiàgé – Wholesaler pricing – Định giá nhà bán buôn |
2126 | 经济型定价 – jīngjì xíng dìngjià – Economic pricing – Định giá tiết kiệm |
2127 | 高端定价 – gāoduān dìngjià – Premium pricing – Định giá cao cấp |
2128 | 时间敏感定价 – shíjiān mǐngǎn dìngjià – Time-sensitive pricing – Định giá nhạy cảm với thời gian |
2129 | 市场需求弹性 – shìchǎng xūqiú tánxìng – Market demand elasticity – Độ co giãn của nhu cầu thị trường |
2130 | 折扣期限 – zhékòu qīxiàn – Discount period – Thời gian chiết khấu |
2131 | 价格商定 – jiàgé shāngdìng – Price agreement – Thỏa thuận giá |
2132 | 溢价定价 – yìjià dìngjià – Premium pricing – Định giá vượt trội |
2133 | 定价政策调整 – dìngjià zhèngcè tiáozhěng – Pricing policy adjustment – Điều chỉnh chính sách giá |
2134 | 市场测试价格 – shìchǎng cèshì jiàgé – Market testing price – Giá kiểm tra thị trường |
2135 | 长远定价 – chángyuǎn dìngjià – Long-term pricing – Định giá dài hạn |
2136 | 采购价格 – cǎigòu jiàgé – Procurement price – Giá mua |
2137 | 价格调整规则 – jiàgé tiáozhěng guīzé – Price adjustment rules – Quy tắc điều chỉnh giá |
2138 | 买方议价权 – mǎi fāng yìjià quán – Buyer bargaining power – Quyền thương lượng của người mua |
2139 | 卖方议价权 – mài fāng yìjià quán – Seller bargaining power – Quyền thương lượng của người bán |
2140 | 需求定价模型 – xūqiú dìngjià móxíng – Demand-based pricing model – Mô hình định giá dựa trên nhu cầu |
2141 | 市场定位策略 – shìchǎng dìngwèi cèlüè – Market positioning strategy – Chiến lược định vị thị trường |
2142 | 价格倒挂 – jiàgé dǎoguà – Price inversion – Đảo ngược giá |
2143 | 价格适应性 – jiàgé shìyìngxìng – Price adaptability – Tính thích ứng của giá |
2144 | 价格波动性 – jiàgé bōdòngxìng – Price volatility – Tính biến động của giá |
2145 | 单一价格策略 – dānyī jiàgé cèlüè – Single price strategy – Chiến lược giá duy nhất |
2146 | 价格锁定期 – jiàgé suǒdìng qī – Price lock-in period – Thời gian khóa giá |
2147 | 市场定价理论 – shìchǎng dìngjià lǐlùn – Market pricing theory – Lý thuyết định giá thị trường |
2148 | 定价比较 – dìngjià bǐjiào – Price comparison – So sánh giá |
2149 | 定价趋势 – dìngjià qūshì – Pricing trend – Xu hướng định giá |
2150 | 价格透明化 – jiàgé tòumíng huà – Price transparency – Minh bạch giá |
2151 | 品牌定价 – pǐnpái dìngjià – Brand pricing – Định giá thương hiệu |
2152 | 市场准入定价 – shìchǎng zhǔnrù dìngjià – Market entry pricing – Định giá khi gia nhập thị trường |
2153 | 高价定价策略 – gāo jià dìngjià cèlüè – High pricing strategy – Chiến lược định giá cao |
2154 | 定价谈判技巧 – dìngjià tánpàn jìqiǎo – Pricing negotiation skills – Kỹ năng đàm phán giá |
2155 | 目标市场定价 – mùbiāo shìchǎng dìngjià – Target market pricing – Định giá theo thị trường mục tiêu |
2156 | 价格比较优势 – jiàgé bǐjiào yōushì – Price comparative advantage – Lợi thế so sánh về giá |
2157 | 市场调查 – shìchǎng diàochá – Market research – Nghiên cứu thị trường |
2158 | 价格审查 – jiàgé shěnchá – Price review – Xem xét giá |
2159 | 市场价值 – shìchǎng jiàzhí – Market value – Giá trị thị trường |
2160 | 单价 – dānjià – Unit price – Giá đơn vị |
2161 | 限时折扣 – xiànshí zhékòu – Time-limited discount – Chiết khấu có thời gian giới hạn |
2162 | 购买条件 – gòumǎi tiáojiàn – Purchase terms – Điều kiện mua hàng |
2163 | 支付条款 – zhīfù tiáokuǎn – Payment terms – Điều khoản thanh toán |
2164 | 订单金额 – dìngdān jīn’é – Order amount – Số tiền đơn hàng |
2165 | 价格确定 – jiàgé quèdìng – Price determination – Quyết định giá |
2166 | 价格浮动范围 – jiàgé fúdòng fànwéi – Price fluctuation range – Phạm vi dao động giá |
2167 | 价格谈判权 – jiàgé tánpàn quán – Price negotiation rights – Quyền đàm phán giá |
2168 | 利益共享 – lìyì gòngxiǎng – Profit sharing – Chia sẻ lợi nhuận |
2169 | 定价灵活性 – dìngjià línghuóxìng – Pricing flexibility – Tính linh hoạt của giá |
2170 | 价格调整条款 – jiàgé tiáozhěng tiáokuǎn – Price adjustment terms – Điều khoản điều chỉnh giá |
2171 | 价格灵活性 – jiàgé línghuóxìng – Price flexibility – Tính linh hoạt giá |
2172 | 采购协议 – cǎigòu xiéyì – Procurement agreement – Thỏa thuận mua sắm |
2173 | 定价审批 – dìngjià shěnpī – Price approval – Phê duyệt giá |
2174 | 供需关系 – gōng xū guānxì – Supply and demand relationship – Quan hệ cung cầu |
2175 | 目标利润率 – mùbiāo lìrùn lǜ – Target profit margin – Mức lợi nhuận mục tiêu |
2176 | 现金折扣 – xiànjīn zhékòu – Cash discount – Chiết khấu tiền mặt |
2177 | 进口定价 – jìnkǒu dìngjià – Import pricing – Định giá nhập khẩu |
2178 | 价格预测 – jiàgé yùcè – Price forecasting – Dự báo giá |
2179 | 市场评估 – shìchǎng pínggū – Market assessment – Đánh giá thị trường |
2180 | 总成本 – zǒng chéngběn – Total cost – Tổng chi phí |
2181 | 分期付款 – fēnqī fùkuǎn – Installment payment – Thanh toán theo kỳ |
2182 | 财务定价 – cáiwù dìngjià – Financial pricing – Định giá tài chính |
2183 | 分销价格 – fēnxiāo jiàgé – Distribution pricing – Định giá phân phối |
2184 | 价格战 – jiàgé zhàn – Price war – Cuộc chiến giá |
2185 | 需求驱动定价 – xūqiú qūdòng dìngjià – Demand-driven pricing – Định giá theo nhu cầu |
2186 | 价格锁定 – jiàgé suǒdìng – Price lock – Khóa giá |
2187 | 弹性定价 – tánxìng dìngjià – Elastic pricing – Định giá linh hoạt |
2188 | 最低允许价格 – zuìdī yǔnxǔ jiàgé – Minimum allowable price – Giá tối thiểu cho phép |
2189 | 阶梯定价 – jiētī dìngjià – Tiered pricing – Định giá theo cấp độ |
2190 | 优惠价格 – yōuhuì jiàgé – Special price – Giá ưu đãi |
2191 | 数量折扣 – shùliàng zhékòu – Volume discount – Chiết khấu theo số lượng |
2192 | 高峰期定价 – gāofēng qī dìngjià – Peak pricing – Định giá vào giờ cao điểm |
2193 | 价格合理性 – jiàgé hé lǐ xìng – Price fairness – Tính hợp lý của giá |
2194 | 商品定价策略 – shāngpǐn dìngjià cèlüè – Commodity pricing strategy – Chiến lược định giá hàng hóa |
2195 | 市场份额定价 – shìchǎng fèn’é dìngjià – Market share pricing – Định giá theo thị phần |
2196 | 最低可接受价格 – zuìdī kě jiēshòu jiàgé – Lowest acceptable price – Giá chấp nhận thấp nhất |
2197 | 定价协议 – dìngjià xiéyì – Pricing agreement – Thỏa thuận giá |
2198 | 价格控制机制 – jiàgé kòngzhì jīzhì – Price control mechanism – Cơ chế kiểm soát giá |
2199 | 定价政策 – dìngjià zhèngcè – Pricing policy – Chính sách giá |
2200 | 市场定价法 – shìchǎng dìngjià fǎ – Market-based pricing method – Phương pháp định giá theo thị trường |
2201 | 成本加成 – chéngběn jiāchéng – Cost mark-up – Phần trăm cộng thêm vào chi phí |
2202 | 价格管理 – jiàgé guǎnlǐ – Price management – Quản lý giá |
2203 | 协议价格 – xiéyì jiàgé – Agreed price – Giá đã thỏa thuận |
2204 | 差价 – chājià – Price difference – Chênh lệch giá |
2205 | 价格弹性 – jiàgé tánxìng – Price elasticity – Độ co giãn của giá |
2206 | 客户定价 – kèhù dìngjià – Customer pricing – Định giá theo khách hàng |
2207 | 捆绑销售 – kǔnbǎng xiāoshòu – Bundled pricing – Định giá theo gói |
2208 | 多层定价 – duō céng dìngjià – Multi-tier pricing – Định giá theo nhiều cấp độ |
2209 | 平价定价 – píngjià dìngjià – Everyday low pricing (EDLP) – Định giá thấp hàng ngày |
2210 | 价格差异化 – jiàgé chāyì huà – Price differentiation – Phân biệt giá |
2211 | 价格透明度 – jiàgé tòumíngdù – Price transparency – Tính minh bạch của giá |
2212 | 定价周期 – dìngjià zhōuqī – Pricing cycle – Chu kỳ định giá |
2213 | 支付方式优惠 – zhīfù fāngshì yōuhuì – Payment method discount – Chiết khấu theo phương thức thanh toán |
2214 | 限量折扣 – xiànliàng zhékòu – Limited quantity discount – Chiết khấu số lượng có hạn |
2215 | 阶梯折扣 – jiētī zhékòu – Tiered discount – Chiết khấu theo cấp độ |
2216 | 价格锁定期 – jiàgé suǒdìng qī – Price lock period – Thời gian khóa giá |
2217 | 市场反应定价 – shìchǎng fǎnyìng dìngjià – Market response pricing – Định giá theo phản ứng thị trường |
2218 | 附加费用 – fùjiā fèiyòng – Additional fees – Phí bổ sung |
2219 | 一次性付款 – yī cì xìng fùkuǎn – One-time payment – Thanh toán một lần |
2220 | 预定价格 – yùdìng jiàgé – Pre-order pricing – Định giá đặt trước |
2221 | 进口价格 – jìnkǒu jiàgé – Import pricing – Định giá nhập khẩu |
2222 | 价格引导 – jiàgé yǐndǎo – Price guidance – Hướng dẫn giá |
2223 | 附加税费 – fùjiā shuì fèi – Additional tax charges – Phụ phí thuế |
2224 | 产品售价 – chǎnpǐn shòujià – Product selling price – Giá bán sản phẩm |
2225 | 消费者价格 – xiāofèi zhě jiàgé – Consumer price – Giá tiêu dùng |
2226 | 最低价格 – zuìdī jiàgé – Lowest price – Giá thấp nhất |
2227 | 高价策略 – gāo jià cèlüè – High price strategy – Chiến lược giá cao |
2228 | 数量采购折扣 – shùliàng cǎigòu zhékòu – Bulk purchase discount – Chiết khấu mua số lượng lớn |
2229 | 最低购买数量 – zuìdī gòumǎi shùliàng – Minimum purchase quantity – Số lượng mua tối thiểu |
2230 | 多功能定价 – duō gōngnéng dìngjià – Multi-functional pricing – Định giá đa chức năng |
2231 | 需求响应定价 – xūqiú xiǎngyìng dìngjià – Demand-responsive pricing – Định giá đáp ứng nhu cầu |
2232 | 退出市场定价 – tuìchū shìchǎng dìngjià – Exit pricing – Định giá thoái lui khỏi thị trường |
2233 | 预付定价 – yùfù dìngjià – Prepayment pricing – Định giá trả trước |
2234 | 价值定价 – jiàzhí dìngjià – Value-based pricing – Định giá theo giá trị |
2235 | 边际成本 – biānjì chéngběn – Marginal cost – Chi phí cận biên |
2236 | 产品包定价 – chǎnpǐn bāo dìngjià – Product bundle pricing – Định giá theo gói sản phẩm |
2237 | 选择性定价 – xuǎnzé xìng dìngjià – Selective pricing – Định giá có chọn lọc |
2238 | 市场退出定价 – shìchǎng tuìchū dìngjià – Market exit pricing – Định giá khi rút khỏi thị trường |
2239 | 目标利润定价 – mùbiāo lìrùn dìngjià – Target profit pricing – Định giá theo lợi nhuận mục tiêu |
2240 | 产品定价范围 – chǎnpǐn dìngjià fànwéi – Product pricing range – Phạm vi định giá sản phẩm |
2241 | 年度定价 – niándù dìngjià – Annual pricing – Định giá hàng năm |
2242 | 市场主导价格 – shìchǎng zhǔdǎo jiàgé – Market-driven pricing – Định giá theo thị trường |
2243 | 调整周期 – tiáozhěng zhōuqī – Adjustment cycle – Chu kỳ điều chỉnh |
2244 | 差异化定价策略 – chāyì huà dìngjià cèlüè – Differentiated pricing strategy – Chiến lược định giá phân biệt |
2245 | 增值服务定价 – zēngzhí fúwù dìngjià – Value-added service pricing – Định giá dịch vụ giá trị gia tăng |
2246 | 供需关系定价 – gōngxū guānxì dìngjià – Supply-demand pricing – Định giá dựa trên quan hệ cung cầu |
2247 | 市场竞争定价 – shìchǎng jìngzhēng dìngjià – Competitive market pricing – Định giá theo cạnh tranh thị trường |
2248 | 外汇定价 – wàihuì dìngjià – Foreign exchange pricing – Định giá ngoại tệ |
2249 | 时段定价 – shíduàn dìngjià – Time-based pricing – Định giá theo thời gian |
2250 | 价格灵活性 – jiàgé línghuó xìng – Price flexibility – Tính linh hoạt của giá |
2251 | 套餐定价 – tào cān dìngjià – Package pricing – Định giá theo gói |
2252 | 订购价格 – dìnggòu jiàgé – Order price – Giá đặt hàng |
2253 | 市场适应定价 – shìchǎng shìyìng dìngjià – Market-adaptive pricing – Định giá thích ứng thị trường |
2254 | 智能定价 – zhìnéng dìngjià – Smart pricing – Định giá thông minh |
2255 | 高价值定价 – gāo jiàzhí dìngjià – High-value pricing – Định giá giá trị cao |
2256 | 需求导向定价 – xūqiú dǎoxiàng dìngjià – Demand-oriented pricing – Định giá theo hướng nhu cầu |
2257 | 综合定价 – zōnghé dìngjià – Comprehensive pricing – Định giá tổng hợp |
2258 | 非对称定价 – fēi duìchèn dìngjià – Asymmetric pricing – Định giá bất đối xứng |
2259 | 预付费定价 – yùfù fèi dìngjià – Prepaid pricing – Định giá trả trước |
2260 | 成本导向定价 – chéngběn dǎoxiàng dìngjià – Cost-oriented pricing – Định giá theo chi phí |
2261 | 波动定价 – bōdòng dìngjià – Volatile pricing – Định giá dao động |
2262 | 捆绑销售定价 – kǔnbǎng xiāoshòu dìngjià – Bundled sales pricing – Định giá bán theo gói |
2263 | 峰值定价 – fēngzhí dìngjià – Peak pricing – Định giá đỉnh điểm |
2264 | 精准定价 – jīngzhǔn dìngjià – Precision pricing – Định giá chính xác |
2265 | 基准定价 – jīzhǔn dìngjià – Benchmark pricing – Định giá chuẩn |
2266 | 长期固定定价 – chángqī gùdìng dìngjià – Long-term fixed pricing – Định giá cố định dài hạn |
2267 | 促销定价策略 – cùxiāo dìngjià cèlüè – Promotional pricing strategy – Chiến lược định giá khuyến mãi |
2268 | 消费者价格敏感性 – xiāofèi zhě jiàgé mǐnɡǎn xìng – Consumer price sensitivity – Tính nhạy cảm giá của người tiêu dùng |
2269 | 品牌定价 – pǐnpái dìngjià – Brand pricing – Định giá theo thương hiệu |
2270 | 长尾定价 – chángwěi dìngjià – Long-tail pricing – Định giá đuôi dài |
2271 | 流动定价 – liúdòng dìngjià – Fluid pricing – Định giá linh động |
2272 | 可变定价 – kěbiàn dìngjià – Variable pricing – Định giá thay đổi |
2273 | 即时定价 – jíshí dìngjià – Instant pricing – Định giá ngay lập tức |
2274 | 客户定价差异 – kèhù dìngjià chāyì – Customer price differentiation – Phân biệt giá theo khách hàng |
2275 | 隐性定价 – yǐnxìng dìngjià – Implicit pricing – Định giá ngầm |
2276 | 限价 – xiàn jià – Price cap – Giới hạn giá |
2277 | 退出定价 – tuìchū dìngjià – Exit pricing – Định giá khi rút khỏi |
2278 | 风险溢价 – fēngxiǎn yìjià – Risk premium – Phụ phí rủi ro |
2279 | 初始定价 – chūshǐ dìngjià – Initial pricing – Định giá ban đầu |
2280 | 周期性定价 – zhōuqī xìng dìngjià – Cyclical pricing – Định giá chu kỳ |
2281 | 集中定价 – jízhōng dìngjià – Concentrated pricing – Định giá tập trung |
2282 | 销售定价 – xiāoshòu dìngjià – Selling price – Giá bán |
2283 | 动态调整定价 – dòngtài tiáozhěng dìngjià – Dynamic adjustment pricing – Định giá điều chỉnh động |
2284 | 增值定价 – zēngzhí dìngjià – Value-added pricing – Định giá giá trị gia tăng |
2285 | 销量定价 – xiāoliàng dìngjià – Sales volume pricing – Định giá theo số lượng bán |
2286 | 优惠券定价 – yōuhuì quàn dìngjià – Coupon pricing – Định giá theo phiếu giảm giá |
2287 | 分期付款定价 – fēnqī fùkuǎn dìngjià – Installment payment pricing – Định giá trả góp |
2288 | 价格匹配 – jiàgé pǐpèi – Price matching – So khớp giá |
2289 | 捆绑定价 – kǔnbǎng dìngjià – Bundle pricing – Định giá theo gói |
2290 | 客户需求定价 – kèhù xūqiú dìngjià – Customer demand pricing – Định giá theo nhu cầu khách hàng |
2291 | 广告定价 – guǎnggào dìngjià – Advertising pricing – Định giá quảng cáo |
2292 | 区域定价 – qūyù dìngjià – Regional pricing – Định giá khu vực |
2293 | 精准营销定价 – jīngzhǔn yíngxiāo dìngjià – Precision marketing pricing – Định giá tiếp thị chính xác |
2294 | 客户细分定价 – kèhù xìfēn dìngjià – Customer segmentation pricing – Định giá phân khúc khách hàng |
2295 | 市场回报定价 – shìchǎng huíbào dìngjià – Market return pricing – Định giá theo lợi tức thị trường |
2296 | 固定成本定价 – gùdìng chéngběn dìngjià – Fixed cost pricing – Định giá theo chi phí cố định |
2297 | 边际效益定价 – biānjì xiàoyì dìngjià – Marginal benefit pricing – Định giá theo lợi ích cận biên |
2298 | 价格激励 – jiàgé jīlì – Price incentives – Khuyến khích giá |
2299 | 先付定价 – xiān fù dìngjià – Prepay pricing – Định giá trả trước |
2300 | 价格策略执行 – jiàgé cèlüè zhíxíng – Pricing strategy execution – Thực thi chiến lược định giá |
2301 | 折扣优惠 – zhékòu yōuhuì – Discount benefits – Lợi ích chiết khấu |
2302 | 阶梯定价 – jiētī dìngjià – Tiered pricing – Định giá bậc thang |
2303 | 按量定价 – àn liàng dìngjià – Quantity-based pricing – Định giá theo số lượng |
2304 | 销售收入定价 – xiāoshòu shōurù dìngjià – Sales revenue pricing – Định giá theo doanh thu bán hàng |
2305 | 价格策略优化 – jiàgé cèlüè yōuhuà – Price strategy optimization – Tối ưu hóa chiến lược giá |
2306 | 时段优惠 – shíduàn yōuhuì – Time-based discount – Chiết khấu theo thời gian |
2307 | 营销定价 – yíngxiāo dìngjià – Marketing pricing – Định giá tiếp thị |
2308 | 价格区分 – jiàgé qūfēn – Price differentiation – Phân biệt giá |
2309 | 价格容忍度 – jiàgé róngrěn dù – Price tolerance – Độ chịu đựng giá |
2310 | 消费者偏好 – xiāofèi zhě piānhào – Consumer preference – Sở thích của người tiêu dùng |
2311 | 市场响应 – shìchǎng xiǎngyìng – Market response – Phản ứng thị trường |
2312 | 高低价策略 – gāo dī jià cèlüè – High-low pricing strategy – Chiến lược giá cao thấp |
2313 | 价格惯例 – jiàgé guànlì – Pricing convention – Quy ước giá |
2314 | 低价吸引 – dī jià xīyǐn – Low price attraction – Hấp dẫn bởi giá thấp |
2315 | 需求弹性 – xūqiú tánxìng – Demand elasticity – Độ co giãn nhu cầu |
2316 | 价格预期 – jiàgé yùqī – Price expectation – Kỳ vọng giá |
2317 | 高定价 – gāo dìngjià – High pricing – Định giá cao |
2318 | 价格保卫战 – jiàgé bǎowèi zhàn – Price protection war – Cuộc chiến bảo vệ giá |
2319 | 单位价格 – dānwèi jiàgé – Unit price – Giá đơn vị |
2320 | 量大优惠 – liàng dà yōuhuì – Bulk discount – Chiết khấu theo số lượng lớn |
2321 | 利润最大化定价 – lìrùn zuìdà huà dìngjià – Profit-maximizing pricing – Định giá tối đa hóa lợi nhuận |
2322 | 价格目标 – jiàgé mùbiāo – Price target – Mục tiêu giá |
2323 | 交货价格 – jiāohuò jiàgé – Delivery price – Giá giao hàng |
2324 | 实际价格 – shíjì jiàgé – Actual price – Giá thực tế |
2325 | 价格固定性 – jiàgé gùdìng xìng – Price rigidity – Tính cố định giá |
2326 | 限量定价 – xiàn liàng dìngjià – Limited quantity pricing – Định giá theo số lượng giới hạn |
2327 | 价格分布 – jiàgé fēnbù – Price distribution – Phân bố giá |
2328 | 浮动价格 – fúdòng jiàgé – Fluctuating price – Giá biến động |
2329 | 价格分层 – jiàgé fēn céng – Price tiering – Phân tầng giá |
2330 | 质量与价格比 – zhìliàng yǔ jiàgé bǐ – Quality-price ratio – Tỷ lệ chất lượng và giá |
2331 | 价格匹配策略 – jiàgé pǐpèi cèlüè – Price matching strategy – Chiến lược so khớp giá |
2332 | 利益分配 – lìyì fēnpèi – Profit distribution – Phân phối lợi nhuận |
2333 | 定价调整 – dìngjià tiáozhěng – Price adjustment – Điều chỉnh giá |
2334 | 需求导向定价 – xūqiú dǎoxiàng dìngjià – Demand-driven pricing – Định giá theo nhu cầu |
2335 | 价格适应性 – jiàgé shìyìng xìng – Price adaptability – Tính thích ứng giá |
2336 | 增量定价 – zēngliàng dìngjià – Incremental pricing – Định giá tăng dần |
2337 | 市场主导定价 – shìchǎng zhǔdǎo dìngjià – Market-driven pricing – Định giá theo thị trường |
2338 | 低于成本定价 – dī yú chéngběn dìngjià – Below cost pricing – Định giá dưới chi phí |
2339 | 高溢价定价 – gāo yìjià dìngjià – High premium pricing – Định giá cao cấp |
2340 | 客户价值定价 – kèhù jiàzhí dìngjià – Customer value pricing – Định giá dựa trên giá trị khách hàng |
2341 | 前瞻性定价 – qiánzhān xìng dìngjià – Forward pricing – Định giá tiên đoán |
2342 | 价格参考 – jiàgé cānkǎo – Price reference – Tham khảo giá |
2343 | 不透明价格 – bù tòumíng jiàgé – Opaque pricing – Định giá không minh bạch |
2344 | 价格弹性模型 – jiàgé tánxìng móxíng – Price elasticity model – Mô hình độ co giãn giá |
2345 | 定价竞争 – dìngjià jìngzhēng – Pricing competition – Cạnh tranh giá |
2346 | 多层定价 – duō céng dìngjià – Multi-tier pricing – Định giá đa tầng |
2347 | 议价空间 – yìjià kōngjiān – Negotiation room – Không gian đàm phán giá |
2348 | 利润保护 – lìrùn bǎohù – Profit protection – Bảo vệ lợi nhuận |
2349 | 需求弹性定价 – xūqiú tánxìng dìngjià – Demand elasticity pricing – Định giá theo độ co giãn nhu cầu |
2350 | 购买量折扣 – gòumǎ liàng zhékòu – Volume discount – Chiết khấu theo số lượng mua |
2351 | 限时折扣 – xiàn shí zhékòu – Time-limited discount – Chiết khấu có thời hạn |
2352 | 回报定价 – huíbào dìngjià – Return-based pricing – Định giá dựa trên lợi tức |
2353 | 消费者定价 – xiāofèi zhě dìngjià – Consumer pricing – Định giá người tiêu dùng |
2354 | 市场敏感度 – shìchǎng mǐnɡǎndù – Market sensitivity – Độ nhạy cảm với thị trường |
2355 | 成本溢价 – chéngběn yìjià – Cost premium – Phụ phí chi phí |
2356 | 需求波动 – xūqiú bōdòng – Demand fluctuation – Biến động nhu cầu |
2357 | 临时价格调整 – línshí jiàgé tiáozhěng – Temporary price adjustment – Điều chỉnh giá tạm thời |
2358 | 长期客户定价 – chángqī kèhù dìngjià – Long-term customer pricing – Định giá khách hàng lâu dài |
2359 | 心理定价策略 – xīnlǐ dìngjià cèlüè – Psychological pricing strategy – Chiến lược định giá tâm lý |
2360 | 供需关系 – gōng xū guānxì – Supply and demand relationship – Mối quan hệ cung cầu |
2361 | 弹性定价 – tánxìng dìngjià – Flexible pricing – Định giá linh hoạt |
2362 | 价格敏感性 – jiàgé mǐnɡǎn xìng – Price sensitivity – Độ nhạy cảm với giá |
2363 | 即时定价 – jíshí dìngjià – Real-time pricing – Định giá theo thời gian thực |
2364 | 捆绑销售定价 – kǔnbǎng xiāoshòu dìngjià – Bundle pricing – Định giá theo gói |
2365 | 价格协议谈判 – jiàgé xiéyì tánpàn – Price agreement negotiation – Đàm phán thỏa thuận giá |
2366 | 定价调研 – dìngjià diàoyán – Pricing research – Nghiên cứu định giá |
2367 | 差异定价 – chāyì dìngjià – Differential pricing – Định giá chênh lệch |
2368 | 成本管理 – chéngběn guǎnlǐ – Cost management – Quản lý chi phí |
2369 | 长期价值定价 – chángqī jiàzhí dìngjià – Long-term value pricing – Định giá dựa trên giá trị lâu dài |
2370 | 全渠道定价 – quán quē dào dìngjià – Omnichannel pricing – Định giá đa kênh |
2371 | 独立定价 – dúlì dìngjià – Independent pricing – Định giá độc lập |
2372 | 最低价 – zuìdī jià – Minimum price – Giá tối thiểu |
2373 | 最高价 – zuìgāo jià – Maximum price – Giá tối đa |
2374 | 激励定价 – jīlì dìngjià – Incentive pricing – Định giá khuyến khích |
2375 | 成本基准 – chéngběn jīzhǔn – Cost benchmark – Chuẩn chi phí |
2376 | 市场策略定价 – shìchǎng cèlüè dìngjià – Market strategy pricing – Định giá chiến lược thị trường |
2377 | 特价产品 – tèjià chǎnpǐn – Special offer product – Sản phẩm khuyến mãi |
2378 | 可变定价 – kě biàn dìngjià – Variable pricing – Định giá thay đổi |
2379 | 价格匹配保证 – jiàgé pǐpèi bǎozhèng – Price match guarantee – Bảo đảm giá khớp |
2380 | 价格波动 – jiàgé bōdòng – Price volatility – Biến động giá |
2381 | 市场定价 – shìchǎng dìngjià – Market-based pricing – Định giá theo thị trường |
2382 | 打折促销 – dǎzhé cùxiāo – Discount promotion – Khuyến mãi giảm giá |
2383 | 补贴定价 – bǔtiē dìngjià – Subsidized pricing – Định giá trợ cấp |
2384 | 忠诚客户定价 – zhōngchéng kèhù dìngjià – Loyalty customer pricing – Định giá cho khách hàng trung thành |
2385 | 滞销产品定价 – zhìxiāo chǎnpǐn dìngjià – Slow-moving product pricing – Định giá sản phẩm bán chậm |
2386 | 基于价值定价 – jī yú jiàzhí dìngjià – Value-based pricing – Định giá dựa trên giá trị |
2387 | 标价 – biāo jià – Marked price – Giá niêm yết |
2388 | 本地定价 – běn dì dìngjià – Local pricing – Định giá theo địa phương |
2389 | 行业定价 – hángyè dìngjià – Industry pricing – Định giá theo ngành |
2390 | 绝对价格 – juéduì jiàgé – Absolute price – Giá tuyệt đối |
2391 | 价格敏感商品 – jiàgé mǐnɡǎn shāngpǐn – Price-sensitive goods – Hàng hóa nhạy cảm với giá |
2392 | 组合定价 – zǔhé dìngjià – Bundle pricing – Định giá theo gói |
2393 | 市场开发定价 – shìchǎng kāifā dìngjià – Market development pricing – Định giá phát triển thị trường |
2394 | 名牌定价 – míngpái dìngjià – Brand-name pricing – Định giá theo thương hiệu |
2395 | 临时价格 – línshí jiàgé – Temporary price – Giá tạm thời |
2396 | 折扣券 – zhékòu quàn – Discount coupon – Phiếu giảm giá |
2397 | 跨境定价 – kuà jìng dìngjià – Cross-border pricing – Định giá xuyên biên giới |
2398 | 价格区间 – jiàgé qūjiān – Price range – Phạm vi giá |
2399 | 捆绑销售 – kǔnbǎng xiāoshòu – Bundling – Bán theo gói |
2400 | 定价错误 – dìngjià cuòwù – Pricing error – Lỗi định giá |
2401 | 有竞争力的价格 – yǒu jìngzhēng lì de jiàgé – Competitive price – Giá cạnh tranh |
2402 | 价格敏感产品 – jiàgé mǐnɡǎn chǎnpǐn – Price-sensitive product – Sản phẩm nhạy cảm với giá |
2403 | 地域定价 – dìyù dìngjià – Geographic pricing – Định giá theo khu vực |
2404 | 打折价格 – dǎzhé jiàgé – Discounted price – Giá giảm giá |
2405 | 价格优先权 – jiàgé yōuxiān quán – Price priority – Quyền ưu tiên về giá |
2406 | 绝对价格弹性 – juéduì jiàgé tánxìng – Absolute price elasticity – Độ co giãn giá tuyệt đối |
2407 | 价格修正 – jiàgé xiūzhèng – Price correction – Sửa chữa giá |
2408 | 价格扭曲 – jiàgé niǔqū – Price distortion – Biến dạng giá |
2409 | 消费者定价感知 – xiāofèi zhě dìngjià gǎnzhī – Consumer price perception – Nhận thức giá của người tiêu dùng |
2410 | 定价选择 – dìngjià xuǎnzé – Pricing option – Lựa chọn định giá |
2411 | 销量导向定价 – xiāoliàng dǎoxiàng dìngjià – Sales-driven pricing – Định giá dựa trên doanh số |
2412 | 市场价格信号 – shìchǎng jiàgé xìnhào – Market price signal – Tín hiệu giá thị trường |
2413 | 价格差别 – jiàgé chābié – Price difference – Sự chênh lệch giá |
2414 | 价格竞争策略 – jiàgé jìngzhēng cèlüè – Price competition strategy – Chiến lược cạnh tranh giá |
2415 | 回报率 – huíbào lǜ – Return rate – Tỷ lệ hoàn vốn |
2416 | 限时定价 – xiàn shí dìngjià – Time-limited pricing – Định giá có thời hạn |
2417 | 库存定价 – kùcún dìngjià – Inventory pricing – Định giá tồn kho |
2418 | 阶段定价 – jiēduàn dìngjià – Phase pricing – Định giá theo giai đoạn |
2419 | 销售定价 – xiāoshòu dìngjià – Sales pricing – Định giá bán hàng |
2420 | 高价引导策略 – gāo jià yǐndǎo cèlüè – High-price leading strategy – Chiến lược dẫn đầu bằng giá cao |
2421 | 定价优势 – dìngjià yōushì – Pricing advantage – Lợi thế về giá |
2422 | 定价误差 – dìngjià wùchā – Pricing error – Lỗi định giá |
2423 | 紧急定价策略 – jǐnjí dìngjià cèlüè – Urgent pricing strategy – Chiến lược định giá khẩn cấp |
2424 | 价格回弹 – jiàgé huídàn – Price rebound – Giá phục hồi |
2425 | 价格策略组合 – jiàgé cèlüè zǔhé – Pricing strategy mix – Bộ chiến lược giá |
2426 | 短期价格调整 – duǎnqī jiàgé tiáozhěng – Short-term price adjustment – Điều chỉnh giá ngắn hạn |
2427 | 长期价格变化 – chángqī jiàgé biànhuà – Long-term price change – Biến động giá lâu dài |
2428 | 价格测量工具 – jiàgé cèliàng gōngjù – Price measurement tool – Công cụ đo lường giá |
2429 | 价格匹配 – jiàgé pǐpèi – Price matching – So sánh giá |
2430 | 市场成熟定价 – shìchǎng chéngshú dìngjià – Market maturity pricing – Định giá theo sự trưởng thành của thị trường |
2431 | 价格高峰 – jiàgé gāofēng – Price peak – Đỉnh giá |
2432 | 最低价 – zuìdī jià – Lowest price – Giá thấp nhất |
2433 | 预定价格 – yùdìng jiàgé – Reserved price – Giá đã đặt trước |
2434 | 价格阶梯 – jiàgé jiētī – Price tier – Cấp độ giá |
2435 | 价格档次 – jiàgé dǎngcì – Price bracket – Phân khúc giá |
2436 | 竞争性定价 – jìngzhēngxìng dìngjià – Competitive pricing – Định giá cạnh tranh |
2437 | 大宗商品定价 – dàzōng shāngpǐn dìngjià – Commodity pricing – Định giá hàng hóa |
2438 | 前期定价 – qiánqī dìngjià – Early-stage pricing – Định giá giai đoạn đầu |
2439 | 价格试探 – jiàgé shìtàn – Price probing – Thăm dò giá |
2440 | 价格透明度 – jiàgé tòumíng dù – Price transparency – Độ minh bạch giá |
2441 | 最低出价 – zuìdī chūjià – Minimum bid – Giá thầu tối thiểu |
2442 | 费用分摊 – fèiyòng fēntān – Cost sharing – Chia sẻ chi phí |
2443 | 消费需求分析 – xiāofèi xūqiú fēnxī – Consumer demand analysis – Phân tích nhu cầu tiêu dùng |
2444 | 全球定价策略 – quánqiú dìngjià cèlüè – Global pricing strategy – Chiến lược định giá toàn cầu |
2445 | 不确定价格 – bù quèdìng jiàgé – Uncertain pricing – Giá không chắc chắn |
2446 | 市场试验定价 – shìchǎng shìyàn dìngjià – Market test pricing – Định giá thử nghiệm thị trường |
2447 | 特许经营定价 – tèxǔ jīngyíng dìngjià – Franchise pricing – Định giá nhượng quyền |
2448 | 价格波动分析 – jiàgé bōdòng fēnxī – Price fluctuation analysis – Phân tích biến động giá |
2449 | 价格敏感度 – jiàgé mǐnɡǎndù – Price sensitivity – Độ nhạy cảm với giá |
2450 | 定价失误 – dìngjià shīwù – Pricing mistake – Lỗi định giá |
2451 | 价格过高 – jiàgé guò gāo – Overpriced – Giá quá cao |
2452 | 首次购买优惠 – shǒucì gòumǎi yōuhuì – First-time purchase discount – Giảm giá cho lần mua đầu tiên |
2453 | 稳定价格 – wěndìng jiàgé – Stable price – Giá ổn định |
2454 | 价格分级 – jiàgé fēnjí – Price segmentation – Phân khúc giá |
2455 | 价格敏感性 – jiàgé mǐnɡǎn xìng – Price sensitivity – Sự nhạy cảm với giá |
2456 | 合同条款 – hé tóng tiáo kuǎn – Contract terms – Điều khoản hợp đồng |
2457 | 竞争者定价 – jìngzhēng zhě dìngjià – Competitor-based pricing – Định giá dựa trên đối thủ |
2458 | 价格一致性 – jiàgé yīzhìxìng – Price consistency – Tính nhất quán về giá |
2459 | 批量折扣 – pīliàng zhékòu – Bulk discount – Chiết khấu theo số lượng |
2460 | 流动定价 – liúdòng dìngjià – Flexible pricing – Định giá linh hoạt |
2461 | 忠诚度折扣 – zhōnɡchéng dù zhékòu – Loyalty discount – Chiết khấu trung thành |
2462 | 成本基础定价 – chéngběn jīchǔ dìngjià – Cost-based pricing – Định giá dựa trên chi phí |
2463 | 价格可变性 – jiàgé kěbiàn xìng – Price variability – Tính biến động của giá |
2464 | 价格调控 – jiàgé tiáokòng – Price regulation – Điều chỉnh giá |
2465 | 供应链定价 – ɡōnɡyìng liàn dìngjià – Supply chain pricing – Định giá chuỗi cung ứng |
2466 | 市场响应定价 – shìchǎng xiǎnɡyìng dìngjià – Market response pricing – Định giá phản ứng thị trường |
2467 | 长期合约定价 – chángqī héyuē dìngjià – Long-term contract pricing – Định giá hợp đồng dài hạn |
2468 | 价格匹配政策 – jiàgé pǐpèi zhèngcè – Price matching policy – Chính sách khớp giá |
2469 | 不当定价 – bùdàng dìngjià – Unfair pricing – Định giá không công bằng |
2470 | 价格差距 – jiàgé chājù – Price gap – Chênh lệch giá |
2471 | 优惠政策 – yōuhuì zhèngcè – Discount policy – Chính sách giảm giá |
2472 | 出厂价 – chūchǎng jià – Factory price – Giá xuất xưởng |
2473 | 政府定价 – zhèngfǔ dìngjià – Government-set price – Giá do chính phủ quy định |
2474 | 价格谈判能力 – jiàgé tánpàn nénglì – Price negotiation ability – Khả năng đàm phán giá |
2475 | 边际定价 – biānjì dìngjià – Marginal pricing – Định giá biên giới |
2476 | 超出预算 – chāo chū yùsuàn – Exceeding budget – Vượt quá ngân sách |
2477 | 限时优惠 – xiànshí yōuhuì – Time-limited discount – Giảm giá có thời gian hạn chế |
2478 | 契约定价 – qìyuē dìngjià – Contract pricing – Định giá theo hợp đồng |
2479 | 独占定价 – dúzhàn dìngjià – Monopoly pricing – Định giá độc quyền |
2480 | 外部成本 – wàibù chéngběn – External cost – Chi phí ngoài |
2481 | 市场预期定价 – shìchǎng yùqī dìngjià – Market expectation pricing – Định giá theo kỳ vọng thị trường |
2482 | 供应链成本 – ɡōnɡyìng liàn chéngběn – Supply chain cost – Chi phí chuỗi cung ứng |
2483 | 零售商定价 – língshòu shāng dìngjià – Retailer pricing – Định giá của nhà bán lẻ |
2484 | 价格曲线 – jiàgé qūxiàn – Price curve – Đường cong giá |
2485 | 价格优惠 – jiàgé yōuhuì – Price discount – Giảm giá |
2486 | 价格信号 – jiàgé xìnhào – Price signal – Tín hiệu giá |
2487 | 价格模型 – jiàgé móxíng – Price model – Mô hình giá |
2488 | 价格透明度 – jiàgé tòumíngdù – Price transparency – Độ minh bạch giá |
2489 | 多重定价 – duōchóng dìngjià – Multiple pricing – Định giá nhiều mức |
2490 | 跨国定价 – kuàguó dìngjià – International pricing – Định giá quốc tế |
2491 | 价格审批 – jiàgé shěnpī – Price approval – Phê duyệt giá |
2492 | 定价范围 – dìngjià fànwéi – Pricing range – Phạm vi định giá |
2493 | 早鸟折扣 – zǎo niǎo zhékòu – Early bird discount – Chiết khấu cho người đặt sớm |
2494 | 定价结构 – dìngjià jiégòu – Pricing structure – Cấu trúc định giá |
2495 | 价格档次 – jiàgé dàngcì – Price tier – Mức giá |
2496 | 价格设定 – jiàgé shèdìng – Price setting – Đặt giá |
2497 | 免费赠品 – miǎn fèi zèng pǐn – Free gift – Quà tặng miễn phí |
2498 | 价格稳定 – jiàgé wěndìng – Price stability – Sự ổn định giá |
2499 | 量产价格 – liàngchǎn jiàgé – Mass production price – Giá sản xuất hàng loạt |
2500 | 溢价策略 – yìjià cèlüè – Premium strategy – Chiến lược giá cao |
2501 | 谈判价格 – tánpàn jiàgé – Negotiated price – Giá thỏa thuận |
2502 | 价格屏障 – jiàgé píngzhàng – Price barrier – Rào cản giá |
2503 | 市场价格水平 – shìchǎng jiàgé shuǐpíng – Market price level – Mức giá thị trường |
2504 | 支付条件协商 – zhīfù tiáojiàn xiéshāng – Payment terms negotiation – Thương lượng điều kiện thanh toán |
2505 | 供应商定价 – ɡōnɡyìng shāng dìngjià – Supplier pricing – Định giá của nhà cung cấp |
2506 | 定价不透明 – dìngjià bù tòumíng – Non-transparent pricing – Định giá không minh bạch |
2507 | 销售价格区间 – xiāoshòu jiàgé qūjiān – Sales price range – Phạm vi giá bán |
2508 | 折扣计算 – zhékòu jìsuàn – Discount calculation – Tính toán chiết khấu |
2509 | 支付期限 – zhīfù qīxiàn – Payment deadline – Thời hạn thanh toán |
2510 | 阶梯定价 – jiētī dìngjià – Tiered pricing – Định giá theo mức |
2511 | 市场供需 – shìchǎng gōngxū – Market supply and demand – Cung cầu thị trường |
2512 | 定价变动 – dìngjià biàndòng – Price change – Biến động giá |
2513 | 限量折扣 – xiànliàng zhékòu – Quantity discount – Chiết khấu theo số lượng |
2514 | 价格匹配 – jiàgé pǐpèi – Price matching – Đối chiếu giá |
2515 | 市场价格调节 – shìchǎng jiàgé tiáojié – Market price adjustment – Điều chỉnh giá thị trường |
2516 | 价格增长率 – jiàgé zēngzhǎng lǜ – Price growth rate – Tỷ lệ tăng trưởng giá |
2517 | 价格波动性 – jiàgé bōdòng xìng – Price volatility – Biến động giá |
2518 | 产销对接 – chǎn xiāo duìjiē – Production and sales alignment – Phối hợp sản xuất và bán hàng |
2519 | 竞争性价格 – jìngzhēng xìng jiàgé – Competitive pricing – Định giá cạnh tranh |
2520 | 销售毛利 – xiāoshòu máolì – Gross profit – Lợi nhuận gộp |
2521 | 限时折扣 – xiànshí zhékòu – Time-limited discount – Chiết khấu giới hạn thời gian |
2522 | 市场竞争力 – shìchǎng jìngzhēnglì – Market competitiveness – Sức cạnh tranh thị trường |
2523 | 商品定价策略 – shāngpǐn dìngjià cèlüè – Product pricing strategy – Chiến lược định giá sản phẩm |
2524 | 折扣期结束 – zhékòu qī jiéshù – End of discount period – Kết thúc thời gian chiết khấu |
2525 | 订货折扣 – dìnghuò zhékòu – Order discount – Chiết khấu đơn hàng |
2526 | 定价模型分析 – dìngjià móxíng fēnxī – Pricing model analysis – Phân tích mô hình định giá |
2527 | 合作价格 – hézuò jiàgé – Cooperative price – Giá hợp tác |
2528 | 市场主导价格 – shìchǎng zhǔdǎo jiàgé – Market-driven price – Giá chủ đạo thị trường |
2529 | 库存折扣 – kùcún zhékòu – Inventory discount – Chiết khấu tồn kho |
2530 | 折扣率变化 – zhékòu lǜ biànhuà – Discount rate variation – Biến động tỷ lệ chiết khấu |
2531 | 利润率分析 – lìrùn lǜ fēnxī – Profit margin analysis – Phân tích biên lợi nhuận |
2532 | 加价 – jiājià – Price mark-up – Đánh dấu giá |
2533 | 折扣策略调整 – zhékòu cèlüè tiáozhěng – Discount strategy adjustment – Điều chỉnh chiến lược chiết khấu |
2534 | 价格和价值差异 – jiàgé hé jiàzhí chāyì – Price-value discrepancy – Chênh lệch giữa giá cả và giá trị |
2535 | 目标利润 – mùbiāo lìrùn – Target profit – Mục tiêu lợi nhuận |
2536 | 资金回报率 – zījīn huíbào lǜ – Return on investment (ROI) – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn đầu tư |
2537 | 成本定价 – chéngběn dìngjià – Cost-plus pricing – Định giá cộng chi phí |
2538 | 特价促销 – tèjià cùxiāo – Special price promotion – Khuyến mãi giá đặc biệt |
2539 | 价格层次 – jiàgé céngcì – Price tiers – Các mức giá |
2540 | 商谈折扣 – shāngtán zhékòu – Negotiated discount – Chiết khấu thỏa thuận |
2541 | 价格统一 – jiàgé tǒngyī – Price standardization – Chuẩn hóa giá |
2542 | 回馈优惠 – huíkuì yōuhuì – Loyalty discount – Chiết khấu khách hàng thân thiết |
2543 | 终端价格 – zhōngduān jiàgé – End price – Giá cuối cùng |
2544 | 时间敏感定价 – shíjiān mǐngǎn dìngjià – Time-sensitive pricing – Định giá nhạy cảm về thời gian |
2545 | 市场价值评估 – shìchǎng jiàzhí pínggū – Market value assessment – Đánh giá giá trị thị trường |
2546 | 销售额 – xiāoshòu é – Sales volume – Khối lượng bán hàng |
2547 | 卖方报价 – màifāng bàojià – Seller’s quote – Báo giá của người bán |
2548 | 买方报价 – mǎifāng bàojià – Buyer’s quote – Báo giá của người mua |
2549 | 价格谈判范围 – jiàgé tánpàn fànwéi – Price negotiation range – Phạm vi đàm phán giá |
2550 | 利润控制 – lìrùn kòngzhì – Profit control – Kiểm soát lợi nhuận |
2551 | 市场渗透定价策略 – shìchǎng shèntòu dìngjià cèlüè – Market penetration pricing strategy – Chiến lược định giá thâm nhập thị trường |
2552 | 产品定价调整 – chǎnpǐn dìngjià tiáozhěng – Product price adjustment – Điều chỉnh giá sản phẩm |
2553 | 定价偏差 – dìngjià piānchā – Price deviation – Sai lệch giá |
2554 | 价格变动趋势 – jiàgé biàndòng qūshì – Price fluctuation trend – Xu hướng biến động giá |
2555 | 价格策略执行 – jiàgé cèlüè zhíxíng – Price strategy implementation – Thực thi chiến lược giá |
2556 | 差异化定价 – chāyì huà dìngjià – Differentiated pricing – Định giá phân biệt |
2557 | 竞争性折扣 – jìngzhēng xìng zhékòu – Competitive discount – Chiết khấu cạnh tranh |
2558 | 价格敏感型产品 – jiàgé mǐngǎn xíng chǎnpǐn – Price-sensitive products – Sản phẩm nhạy cảm với giá |
2559 | 价格透明化 – jiàgé tòumíng huà – Price transparency – Tính minh bạch về giá |
2560 | 退货政策 – tuìhuò zhèngcè – Return policy – Chính sách trả hàng |
2561 | 优惠期 – yōuhuì qī – Discount period – Thời gian ưu đãi |
2562 | 承受价格压力 – chéngshòu jiàgé yālì – Price pressure tolerance – Khả năng chịu áp lực giá |
2563 | 采购成本 – cǎigòu chéngběn – Procurement cost – Chi phí mua hàng |
2564 | 提前付款折扣 – tíqián fùkuǎn zhékòu – Early payment discount – Chiết khấu thanh toán sớm |
2565 | 出口定价 – chūkǒu dìngjià – Export pricing – Định giá xuất khẩu |
2566 | 本地化定价 – běndì huà dìngjià – Localization pricing – Định giá địa phương hóa |
2567 | 价格合约 – jiàgé héyuē – Price agreement – Thỏa thuận giá |
2568 | 长期折扣计划 – chángqī zhékòu jìhuà – Long-term discount plan – Kế hoạch chiết khấu dài hạn |
2569 | 市场扩展定价 – shìchǎng kuòzhǎn dìngjià – Market expansion pricing – Định giá mở rộng thị trường |
2570 | 退换货政策 – tuì huàn huò zhèngcè – Return and exchange policy – Chính sách đổi trả hàng |
2571 | 即时报价 – jíshí bàojià – Instant quote – Báo giá ngay lập tức |
2572 | 价格偏低 – jiàgé piān dī – Price undercut – Giá thấp |
2573 | 市场容量 – shìchǎng róngliàng – Market capacity – Dung lượng thị trường |
2574 | 消费者行为分析 – xiāofèizhě xíngwéi fēnxī – Consumer behavior analysis – Phân tích hành vi người tiêu dùng |
2575 | 低价战略 – dījià zhànlüè – Low-price strategy – Chiến lược giá thấp |
2576 | 价格敏感性 – jiàgé mǐngǎn xìng – Price sensitivity – Tính nhạy cảm với giá |
2577 | 临时优惠 – línshí yōuhuì – Temporary discount – Chiết khấu tạm thời |
2578 | 集中定价 – jízhōng dìngjià – Centralized pricing – Định giá tập trung |
2579 | 价格谈判时间表 – jiàgé tánpàn shíjiān biǎo – Price negotiation timeline – Lịch trình đàm phán giá |
2580 | 价格调节 – jiàgé tiáojié – Price regulation – Điều chỉnh giá |
2581 | 捆绑定价 – kǔnbǎng dìngjià – Bundle pricing – Định giá gói |
2582 | 即时折扣 – jíshí zhékòu – Instant discount – Chiết khấu ngay lập tức |
2583 | 价值定价策略 – jiàzhí dìngjià cèlüè – Value-based pricing strategy – Chiến lược định giá theo giá trị |
2584 | 价格壁垒 – jiàgé bìlěi – Price barrier – Rào cản giá |
2585 | 价格重定向 – jiàgé zhòng dìngxiàng – Price redirection – Chuyển hướng giá |
2586 | 市场需求曲线 – shìchǎng xūqiú qūxiàn – Market demand curve – Đường cong nhu cầu thị trường |
2587 | 价格相对性 – jiàgé xiāngduì xìng – Price relativity – Tính tương đối của giá |
2588 | 价格偏差分析 – jiàgé piānchā fēnxī – Price variance analysis – Phân tích sai lệch giá |
2589 | 销量预测 – xiāoliàng yùcè – Sales forecast – Dự báo doanh số |
2590 | 采购价格 – cǎigòu jiàgé – Procurement price – Giá mua vào |
2591 | 优惠条件 – yōuhuì tiáojiàn – Discount terms – Điều kiện giảm giá |
2592 | 商议价格 – shāngyì jiàgé – Negotiated price – Giá đã thỏa thuận |
2593 | 市场反应速度 – shìchǎng fǎnyìng sùdù – Market reaction speed – Tốc độ phản ứng của thị trường |
2594 | 采购策略 – cǎigòu cèlüè – Purchasing strategy – Chiến lược mua hàng |
2595 | 附加费用 – fùjiā fèiyòng – Additional cost – Chi phí phụ thêm |
2596 | 价值溢价 – jiàzhí yìjià – Value premium – Phí giá trị cao |
2597 | 财务计划 – cáiwù jìhuà – Financial plan – Kế hoạch tài chính |
2598 | 资金流动性 – zījīn liúdòngxìng – Liquidity – Tính thanh khoản |
2599 | 资金周转 – zījīn zhōuzhuǎn – Cash flow turnover – Lưu chuyển tiền tệ |
2600 | 账期 – zhàng qī – Payment term – Thời gian thanh toán |
2601 | 付款条件 – fùkuǎn tiáojiàn – Payment conditions – Điều kiện thanh toán |
2602 | 负担能力 – fùdān nénglì – Affordability – Khả năng chi trả |
2603 | 订单确认 – dìngdān quèrèn – Order confirmation – Xác nhận đơn hàng |
2604 | 客户反馈 – kèhù fǎnkuì – Customer feedback – Phản hồi khách hàng |
2605 | 需求与供应关系 – xūqiú yǔ gōngyìng guānxì – Supply and demand relationship – Mối quan hệ cung cầu |
2606 | 供应商关系 – gōngyìng shāng guānxì – Supplier relationship – Mối quan hệ nhà cung cấp |
2607 | 价格浮动范围 – jiàgé fúdòng fànwéi – Price fluctuation range – Phạm vi biến động giá |
2608 | 定价调整周期 – dìngjià tiáozhěng zhōuqī – Pricing adjustment cycle – Chu kỳ điều chỉnh giá |
2609 | 价格制定原则 – jiàgé zhìdìng yuánzé – Pricing policy – Nguyên tắc định giá |
2610 | 价格敏感度 – jiàgé mǐn gǎn dù – Price sensitivity – Độ nhạy cảm với giá |
2611 | 价格优惠 – jiàgé yōuhuì – Price discount – Chiết khấu giá |
2612 | 价格权衡 – jiàgé quánhéng – Price trade-off – Cân nhắc giá |
2613 | 毛利润 – máo lìrùn – Gross profit – Lợi nhuận gộp |
2614 | 净利润 – jìng lìrùn – Net profit – Lợi nhuận ròng |
2615 | 价格稳定性 – jiàgé wěndìngxìng – Price stability – Sự ổn định giá |
2616 | 市场溢价 – shìchǎng yìjià – Market premium – Phí thị trường |
2617 | 价格制定依据 – jiàgé zhìdìng yījù – Pricing basis – Cơ sở định giá |
2618 | 透明定价 – tòumíng dìngjià – Transparent pricing – Định giá minh bạch |
2619 | 进货价格 – jìn huò jiàgé – Purchase price – Giá nhập hàng |
2620 | 市场均价 – shìchǎng jūnjià – Market average price – Giá trung bình thị trường |
2621 | 价格调整空间 – jiàgé tiáozhěng kōngjiān – Price adjustment room – Không gian điều chỉnh giá |
2622 | 高峰期价格 – gāofēng qī jiàgé – Peak season price – Giá mùa cao điểm |
2623 | 淡季价格 – dànjì jiàgé – Off-season price – Giá mùa thấp điểm |
2624 | 价格可调性 – jiàgé kě tiáo xìng – Price adjustability – Khả năng điều chỉnh giá |
2625 | 降价幅度 – jiàngjià fúdù – Price reduction range – Phạm vi giảm giá |
2626 | 成本加成定价 – chéngběn jiāchéng dìngjià – Cost-plus pricing – Định giá theo chi phí cộng thêm |
2627 | 客户折扣 – kèhù zhékòu – Customer discount – Chiết khấu cho khách hàng |
2628 | 价格敏感客户 – jiàgé mǐn gǎn kèhù – Price-sensitive customer – Khách hàng nhạy cảm với giá |
2629 | 成本核算 – chéngběn hé suàn – Cost calculation – Tính toán chi phí |
2630 | 价值定价法 – jiàzhí dìngjià fǎ – Value-based pricing method – Phương pháp định giá theo giá trị |
2631 | 经济规模效应 – jīngjì guīmó xiàoyìng – Economies of scale – Hiệu ứng quy mô kinh tế |
2632 | 最高价格 – zuìgāo jiàgé – Highest price – Giá cao nhất |
2633 | 价格优惠期 – jiàgé yōuhuì qī – Discount period – Thời gian ưu đãi giá |
2634 | 价格弹性 – jiàgé tánxìng – Price elasticity – Độ đàn hồi giá |
2635 | 价格倒挂 – jiàgé dào guà – Price inversion – Đảo ngược giá |
2636 | 单一价格 – dānyī jiàgé – Single price – Giá duy nhất |
2637 | 渐进定价 – jiànjìn dìngjià – Gradual pricing – Định giá dần dần |
2638 | 市场覆盖率 – shìchǎng fùgàilǜ – Market coverage rate – Tỷ lệ phủ sóng thị trường |
2639 | 价格保密协议 – jiàgé bǎomì xiéyì – Price confidentiality agreement – Thỏa thuận bảo mật giá |
2640 | 市场引导价格 – shìchǎng yǐndǎo jiàgé – Market-leading price – Giá dẫn dắt thị trường |
2641 | 购买力平价 – gòumǎ lì píngjià – Purchasing power parity – Bình đẳng sức mua |
2642 | 需求弹性 – xūqiú tánxìng – Demand elasticity – Độ đàn hồi của cầu |
2643 | 供应不足 – gōngyìng bùzú – Supply shortage – Thiếu hụt cung cấp |
2644 | 客户定价策略 – kèhù dìngjià cèlüè – Customer pricing strategy – Chiến lược định giá khách hàng |
2645 | 过高定价 – guò gāo dìngjià – Overpricing – Định giá quá cao |
2646 | 成本覆盖率 – chéngběn fùgàilǜ – Cost coverage rate – Tỷ lệ phủ chi phí |
2647 | 预定价格 – yùdìng jiàgé – Pre-set price – Giá đã định trước |
2648 | 定价原则 – dìngjià yuánzé – Pricing principle – Nguyên tắc định giá |
2649 | 成本加成 – chéngběn jiāchéng – Markup – Phụ phí chi phí |
2650 | 中间价 – zhōngjiān jiàgé – Middle price – Giá trung gian |
2651 | 附加费用 – fùjiā fèiyòng – Additional fees – Phí phụ thêm |
2652 | 分阶段定价 – fēn jiēduàn dìngjià – Staged pricing – Định giá theo giai đoạn |
2653 | 无折扣价格 – wú zhékòu jiàgé – No-discount price – Giá không chiết khấu |
2654 | 现货定价 – xiànhuò dìngjià – Spot pricing – Định giá giao ngay |
2655 | 支付方式折扣 – zhīfù fāngshì zhékòu – Payment method discount – Chiết khấu phương thức thanh toán |
2656 | 规模定价 – guīmó dìngjià – Volume pricing – Định giá theo quy mô |
2657 | 价格调整期限 – jiàgé tiáozhěng qīxiàn – Price adjustment period – Thời gian điều chỉnh giá |
2658 | 价格动态调整 – jiàgé dòngtài tiáozhěng – Dynamic price adjustment – Điều chỉnh giá động |
2659 | 企业定价战略 – qǐyè dìngjià zhànlüè – Corporate pricing strategy – Chiến lược định giá doanh nghiệp |
2660 | 卖方市场 – mài fāng shìchǎng – Seller’s market – Thị trường người bán |
2661 | 买方市场 – mǎi fāng shìchǎng – Buyer’s market – Thị trường người mua |
2662 | 浮动定价 – fúdòng dìngjià – Floating pricing – Định giá linh động |
2663 | 买一赠一 – mǎi yī zèng yī – Buy one, get one free – Mua một tặng một |
2664 | 低价竞争 – dījià jìngzhēng – Price competition – Cạnh tranh về giá |
2665 | 市场调节机制 – shìchǎng tiáojié jīzhì – Market adjustment mechanism – Cơ chế điều chỉnh thị trường |
2666 | 消费者行为分析 – xiāofèi zhě xíngwéi fēnxī – Consumer behavior analysis – Phân tích hành vi người tiêu dùng |
2667 | 定价差异 – dìngjià chāyì – Pricing disparity – Sự chênh lệch giá |
2668 | 价格管控 – jiàgé guǎnkòng – Price control – Kiểm soát giá |
2669 | 市场需求量 – shìchǎng xūqiú liàng – Market demand volume – Lượng cầu thị trường |
2670 | 批量折扣 – pīliàng zhékòu – Bulk discount – Chiết khấu mua số lượng lớn |
2671 | 价格稳定性 – jiàgé wěndìngxìng – Price stability – Tính ổn định giá |
2672 | 消费者需求 – xiāofèi zhě xūqiú – Consumer demand – Nhu cầu người tiêu dùng |
2673 | 促销活动 – cùxiāo huódòng – Promotion activities – Hoạt động khuyến mãi |
2674 | 长期合作协议 – chángqī hézuò xiéyì – Long-term partnership agreement – Thỏa thuận hợp tác dài hạn |
2675 | 定价协商 – dìngjià xiéshāng – Pricing negotiation – Đàm phán giá |
2676 | 价格弹性分析 – jiàgé tánxìng fēnxī – Price elasticity analysis – Phân tích độ đàn hồi giá |
2677 | 限制定价 – xiànzhì dìngjià – Price ceiling – Giá trần |
2678 | 价格历史 – jiàgé lìshǐ – Price history – Lịch sử giá |
2679 | 价格过渡期 – jiàgé guòdù qī – Price transition period – Thời gian chuyển tiếp giá |
2680 | 价格整合 – jiàgé zhěnghé – Price consolidation – Tập hợp giá |
2681 | 市场需求曲线 – shìchǎng xūqiú qūxiàn – Market demand curve – Đường cong cầu thị trường |
2682 | 价格包容性 – jiàgé bāoróngxìng – Price inclusivity – Tính bao hàm của giá |
2683 | 收益模型 – shōuyì móxíng – Revenue model – Mô hình doanh thu |
2684 | 市场基准价格 – shìchǎng jīzhǔn jiàgé – Market benchmark price – Giá chuẩn thị trường |
2685 | 限时促销 – xiànshí cùxiāo – Time-limited promotion – Khuyến mãi có giới hạn thời gian |
2686 | 价格模拟 – jiàgé mónǐ – Price simulation – Mô phỏng giá |
2687 | 边际成本 – biānjì chéngběn – Marginal cost – Chi phí biên giới |
2688 | 弹性定价 – tánxìng dìngjià – Elastic pricing – Định giá đàn hồi |
2689 | 订货量折扣 – dìnghuò liàng zhékòu – Order volume discount – Chiết khấu theo lượng đặt hàng |
2690 | 企业定价政策 – qǐyè dìngjià zhèngcè – Corporate pricing policy – Chính sách định giá doanh nghiệp |
2691 | 预期价格 – yùqī jiàgé – Expected price – Giá kỳ vọng |
2692 | 竞争优势定价 – jìngzhēng yōushì dìngjià – Competitive advantage pricing – Định giá dựa trên lợi thế cạnh tranh |
2693 | 多重定价 – duōchóng dìngjià – Multiple pricing – Định giá đa dạng |
2694 | 高价定位 – gāo jià dìngwèi – High price positioning – Định vị giá cao |
2695 | 低价定位 – dī jià dìngwèi – Low price positioning – Định vị giá thấp |
2696 | 最优价格 – zuì yōu jiàgé – Best price – Giá tốt nhất |
2697 | 浮动范围 – fúdòng fànwéi – Price range – Phạm vi giá |
2698 | 供需关系 – gōngxū guānxì – Supply and demand relationship – Mối quan hệ cung cầu |
2699 | 价格敏感度 – jiàgé mǐngǎndù – Price sensitivity – Độ nhạy cảm với giá |
2700 | 非价格竞争 – fēi jiàgé jìngzhēng – Non-price competition – Cạnh tranh không liên quan đến giá |
2701 | 最小订单量 – zuì xiǎo dìngdān liàng – Minimum order quantity – Số lượng đơn hàng tối thiểu |
2702 | 优惠条件 – yōuhuì tiáojiàn – Discount terms – Điều kiện chiết khấu |
2703 | 商议价格 – shāngyì jiàgé – Negotiated price – Giá thương lượng |
2704 | 价格达成协议 – jiàgé dáchéng xiéyì – Price agreement – Thỏa thuận giá |
2705 | 价格定位策略 – jiàgé dìngwèi cèlüè – Pricing positioning strategy – Chiến lược định giá |
2706 | 成本分担 – chéngběn fēndān – Cost sharing – Chia sẻ chi phí |
2707 | 优惠幅度 – yōuhuì fúdù – Discount level – Mức độ chiết khấu |
2708 | 市场回馈 – shìchǎng huíkuì – Market feedback – Phản hồi thị trường |
2709 | 优惠政策 – yōuhuì zhèngcè – Discount policy – Chính sách chiết khấu |
2710 | 批发价 – pīfā jià – Wholesale price – Giá bán sỉ |
2711 | 成本加成 – chéngběn jiāchéng – Cost-plus pricing – Định giá theo chi phí cộng thêm |
2712 | 需求定价 – xūqiú dìngjià – Demand-based pricing – Định giá theo nhu cầu |
2713 | 价格灵活性策略 – jiàgé línghuóxìng cèlüè – Pricing flexibility strategy – Chiến lược linh hoạt giá |
2714 | 最终报价 – zuìzhōng bàojià – Final quote – Báo giá cuối cùng |
2715 | 价格修正幅度 – jiàgé xiūzhèng fúdù – Price adjustment range – Phạm vi điều chỉnh giá |
2716 | 定价优化模型 – dìngjià yōuhuà móxíng – Price optimization model – Mô hình tối ưu giá |
2717 | 议价空间 – yìjià kōngjiān – Bargaining space – Không gian thương lượng giá |
2718 | 成本控制目标 – chéngběn kòngzhì mùbiāo – Cost control objective – Mục tiêu kiểm soát chi phí |
2719 | 谈判期限 – tánpàn qīxiàn – Negotiation deadline – Thời gian hạn chót đàm phán |
2720 | 成本基准 – chéngběn jīzhǔn – Cost benchmark – Tiêu chuẩn chi phí |
2721 | 价格约定 – jiàgé yuēdìng – Price agreement – Thỏa thuận giá |
2722 | 价格优惠 – jiàgé yōuhuì – Price benefit – Lợi ích về giá |
2723 | 协议条款 – xiéyì tiáokuǎn – Contract terms – Điều khoản hợp đồng |
2724 | 风险分摊 – fēngxiǎn fēntān – Risk sharing – Chia sẻ rủi ro |
2725 | 价格细分 – jiàgé xìfēn – Price segmentation – Phân khúc giá |
2726 | 价格偏差 – jiàgé piānchā – Price deviation – Sai lệch giá |
2727 | 浮动价格 – fúdòng jiàgé – Floating price – Giá biến động |
2728 | 货币贬值 – huòbì biǎnzhí – Currency depreciation – Sự giảm giá trị tiền tệ |
2729 | 价格波动性 – jiàgé bōdòng xìng – Price volatility – Tính biến động của giá |
2730 | 市场调查 – shìchǎng diàochá – Market survey – Khảo sát thị trường |
2731 | 订单量 – dìngdān liàng – Order volume – Số lượng đơn hàng |
2732 | 批量折扣 – pīliàng zhékòu – Bulk discount – Chiết khấu cho đơn hàng lớn |
2733 | 支付条件 – zhīfù tiáojiàn – Payment conditions – Điều kiện thanh toán |
2734 | 成本溢价 – chéngběn yìjià – Cost premium – Phí chênh lệch chi phí |
2735 | 价格平衡 – jiàgé pínghéng – Price equilibrium – Cân bằng giá |
2736 | 返利 – fǎnlì – Rebate – Hoàn lại |
2737 | 市场溢价 – shìchǎng yìjià – Market premium – Phí chênh lệch thị trường |
2738 | 成本核算 – chéngběn hé suàn – Cost accounting – Kế toán chi phí |
2739 | 成本下降 – chéngběn xiàjiàng – Cost reduction – Giảm chi phí |
2740 | 年度价格调整 – niándù jiàgé tiáozhěng – Annual price adjustment – Điều chỉnh giá hàng năm |
2741 | 利润分配 – lìrùn fēnpèi – Profit distribution – Phân chia lợi nhuận |
2742 | 市场竞争力 – shìchǎng jìngzhēng lì – Market competitiveness – Khả năng cạnh tranh thị trường |
2743 | 定价策略模型 – dìngjià cèlüè móxíng – Pricing strategy model – Mô hình chiến lược định giá |
2744 | 成本变化 – chéngběn biànhuà – Cost fluctuation – Biến động chi phí |
2745 | 市场定价 – shìchǎng dìngjià – Market-based pricing – Định giá dựa trên thị trường |
2746 | 经济型定价 – jīngjìxíng dìngjià – Economical pricing – Định giá tiết kiệm |
2747 | 价格透明 – jiàgé tòumíng – Price transparency – Minh bạch giá cả |
2748 | 价格争议 – jiàgé zhēngyì – Price dispute – Tranh chấp giá cả |
2749 | 回扣 – huíkòu – Kickback – Tiền hoa hồng (mã giảm giá) |
2750 | 市场适应性 – shìchǎng shìyìng xìng – Market adaptability – Khả năng thích ứng của thị trường |
2751 | 渠道定价 – qúdào dìngjià – Channel pricing – Định giá kênh phân phối |
2752 | 阶段性定价 – jiēduànxìng dìngjià – Stage-based pricing – Định giá theo giai đoạn |
2753 | 风险调整 – fēngxiǎn tiáozhěng – Risk adjustment – Điều chỉnh rủi ro |
2754 | 定价模型优化 – dìngjià móxíng yōuhuà – Pricing model optimization – Tối ưu mô hình định giá |
2755 | 市场激励 – shìchǎng jīlì – Market incentives – Khuyến khích thị trường |
2756 | 商业回报 – shāngyè huíbào – Business return – Hoàn vốn kinh doanh |
2757 | 目标价格 – mùbiāo jiàgé – Target price – Mục tiêu giá |
2758 | 议价过程 – yìjià guòchéng – Bargaining process – Quá trình thương lượng giá |
2759 | 多层次定价 – duō céngcì dìngjià – Multi-tiered pricing – Định giá nhiều cấp độ |
2760 | 市场价格指数 – shìchǎng jiàgé zhǐshù – Market price index – Chỉ số giá thị trường |
2761 | 通货膨胀影响 – tōnghuò péngzhàng yǐngxiǎng – Inflation impact – Tác động của lạm phát |
2762 | 采购价格 – cǎigòu jiàgé – Purchase price – Giá mua vào |
2763 | 定价弹性 – dìngjià tánxìng – Pricing elasticity – Độ co giãn của giá |
2764 | 成本加成 – chéngběn jiāchéng – Cost-plus pricing – Định giá cộng chi phí |
2765 | 价格风险 – jiàgé fēngxiǎn – Price risk – Rủi ro giá |
2766 | 集中采购 – jízhōng cǎigòu – Centralized purchasing – Mua sắm tập trung |
2767 | 市场垄断 – shìchǎng lǒngduàn – Market monopoly – Độc quyền thị trường |
2768 | 信用条款 – xìnyòng tiáokuǎn – Credit terms – Điều khoản tín dụng |
2769 | 调价方案 – tiáojià fāng’àn – Price adjustment plan – Kế hoạch điều chỉnh giá |
2770 | 市场渗透定价 – shìchǎng shèntòu dìngjià – Penetration pricing – Định giá thâm nhập thị trường |
2771 | 企业定价 – qǐyè dìngjià – Corporate pricing – Định giá doanh nghiệp |
2772 | 行业标准价格 – hángyè biāozhǔn jiàgé – Industry standard pricing – Giá tiêu chuẩn ngành |
2773 | 折扣策略 – zhékòu cèlüè – Discount strategy – Chiến lược giảm giá |
2774 | 价格竞争 – jiàgé jìngzhēng – Price competition – Cạnh tranh giá cả |
2775 | 市场适应 – shìchǎng shìyìng – Market adaptation – Thích ứng với thị trường |
2776 | 购买力 – gòumǎ lì – Purchasing power – Năng lực mua sắm |
2777 | 供求关系 – gōngqiú guānxì – Supply-demand relationship – Quan hệ cung cầu |
2778 | 折扣政策 – zhékòu zhèngcè – Discount policy – Chính sách giảm giá |
2779 | 批量定价 – pīliàng dìngjià – Bulk pricing – Định giá theo số lượng |
2780 | 定价程序 – dìngjià chéngxù – Pricing procedure – Quy trình định giá |
2781 | 预算分析 – yùsuàn fēnxī – Budget analysis – Phân tích ngân sách |
2782 | 商议价格 – shāngyì jiàgé – Negotiated price – Giá thỏa thuận |
2783 | 议价权 – yìjià quán – Bargaining power – Quyền thương lượng giá |
2784 | 风险分担 – fēngxiǎn fēndān – Risk sharing – Chia sẻ rủi ro |
2785 | 价格限制 – jiàgé xiànzhì – Price limitation – Giới hạn giá |
2786 | 定价幅度 – dìngjià fúdù – Pricing range – Phạm vi định giá |
2787 | 订货折扣 – dìnghuò zhékòu – Order discount – Chiết khấu khi đặt hàng |
2788 | 最终价格 – zuìzhōng jiàgé – Final price – Giá cuối cùng |
2789 | 买方市场 – mǎifāng shìchǎng – Buyer’s market – Thị trường của người mua |
2790 | 卖方市场 – màifāng shìchǎng – Seller’s market – Thị trường của người bán |
2791 | 预算限制 – yùsuàn xiànzhì – Budget constraint – Giới hạn ngân sách |
2792 | 购买条件 – gòumǎ tiáojiàn – Purchase terms – Điều kiện mua hàng |
2793 | 货币汇率影响 – huòbì huìlǜ yǐngxiǎng – Currency exchange rate impact – Tác động của tỷ giá hối đoái |
2794 | 消费行为分析 – xiāofèi xíngwéi fēnxī – Consumer behavior analysis – Phân tích hành vi người tiêu dùng |
2795 | 限时优惠 – xiànshí yōuhuì – Limited-time offer – Ưu đãi có thời gian |
2796 | 经济规模 – jīngjì guīmó – Economies of scale – Kinh tế theo quy mô |
2797 | 市场预期 – shìchǎng yùqī – Market expectations – Kỳ vọng thị trường |
2798 | 价格设定 – jiàgé shèdìng – Price setting – Thiết lập giá |
2799 | 固定费用 – gùdìng fèiyòng – Fixed cost – Chi phí cố định |
2800 | 变动费用 – biàndòng fèiyòng – Variable cost – Chi phí biến động |
2801 | 购买折扣 – gòumǎ zhékòu – Purchase discount – Chiết khấu mua hàng |
2802 | 联合采购 – liánhé cǎigòu – Joint purchasing – Mua sắm liên kết |
2803 | 市场适应性 – shìchǎng shìyìng xìng – Market adaptability – Khả năng thích ứng với thị trường |
2804 | 支付能力 – zhīfù nénglì – Payment ability – Khả năng thanh toán |
2805 | 市场波动 – shìchǎng bōdòng – Market volatility – Biến động thị trường |
2806 | 交货期 – jiāo huò qī – Delivery period – Thời gian giao hàng |
2807 | 价格敏感度 – jiàgé mǐn’gǎn dù – Price sensitivity – Độ nhạy cảm với giá |
2808 | 特价优惠 – tèjià yōuhuì – Special price offer – Ưu đãi giá đặc biệt |
2809 | 合同条款 – hétóng tiáokuǎn – Contract terms – Điều khoản hợp đồng |
2810 | 交易金额 – jiāoyì jīn’é – Transaction amount – Số tiền giao dịch |
2811 | 折扣期 – zhékòu qī – Discount period – Thời gian giảm giá |
2812 | 支付方式 – zhīfù fāngshì – Payment terms – Điều kiện thanh toán |
2813 | 批发商 – pīfā shāng – Wholesaler – Người bán buôn |
2814 | 零售商 – língshòu shāng – Retailer – Người bán lẻ |
2815 | 价格敏感型消费者 – jiàgé mǐn’gǎn xíng xiāofèi zhě – Price-sensitive consumers – Người tiêu dùng nhạy cảm với giá |
2816 | 利润最大化策略 – lìrùn zuìdà huà cèlüè – Profit maximization strategy – Chiến lược tối đa hóa lợi nhuận |
2817 | 产品组合 – chǎnpǐn zǔhé – Product mix – Bộ sản phẩm |
2818 | 综合定价 – zōnghé dìngjià – Integrated pricing – Định giá tích hợp |
2819 | 市场调研 – shìchǎng diàoyán – Market survey – Khảo sát thị trường |
2820 | 信用支付 – xìnyòng zhīfù – Credit payment – Thanh toán tín dụng |
2821 | 回扣 – huíkòu – Rebate – Khoản hoàn tiền |
2822 | 进口税 – jìnkǒu shuì – Import tax – Thuế nhập khẩu |
2823 | 出口税 – chūkǒu shuì – Export tax – Thuế xuất khẩu |
2824 | 谈判优势 – tánpàn yōushì – Negotiation advantage – Lợi thế trong đàm phán |
2825 | 期望价格 – qīwàng jiàgé – Expected price – Giá kỳ vọng |
2826 | 价格层次 – jiàgé céngcì – Price tiers – Các bậc giá |
2827 | 渠道定价 – qúdào dìngjià – Channel pricing – Định giá theo kênh phân phối |
2828 | 买家心理 – mǎijiā xīnlǐ – Buyer psychology – Tâm lý người mua |
2829 | 调价策略 – tiáojià cèlüè – Price adjustment strategy – Chiến lược điều chỉnh giá |
2830 | 市场需求量 – shìchǎng xūqiú liàng – Market demand – Nhu cầu thị trường |
2831 | 供应商报价 – gōngyìng shāng bàojià – Supplier quote – Báo giá của nhà cung cấp |
2832 | 产品定价模式 – chǎnpǐn dìngjià móshì – Product pricing model – Mô hình định giá sản phẩm |
2833 | 利润空间 – lìrùn kōngjiān – Profit margin – Biên độ lợi nhuận |
2834 | 价格承受度 – jiàgé chéngshòu dù – Price tolerance – Khả năng chịu đựng giá |
2835 | 节省成本 – jiéshěng chéngběn – Cost saving – Tiết kiệm chi phí |
2836 | 长期折扣 – chángqī zhékòu – Long-term discount – Chiết khấu lâu dài |
2837 | 批发价格表 – pīfā jiàgé biǎo – Wholesale price list – Bảng giá bán buôn |
2838 | 定价区间 – dìngjià qūjiān – Pricing range – Phạm vi định giá |
2839 | 批量采购 – pīliàng cǎigòu – Bulk purchase – Mua sỉ |
2840 | 价格条款 – jiàgé tiáokuǎn – Price terms – Điều khoản về giá |
2841 | 订货价格 – dìnghuò jiàgé – Order price – Giá đặt hàng |
2842 | 市场容量 – shìchǎng rónɡliànɡ – Market capacity – Năng lực thị trường |
2843 | 价格讨论 – jiàgé tǎolùn – Price discussion – Thảo luận về giá |
2844 | 预算价格 – yùsuàn jiàgé – Budget price – Giá ước tính |
2845 | 定价透明 – dìngjià tòumíng – Transparent pricing – Định giá minh bạch |
2846 | 折扣限制 – zhékòu xiànzhì – Discount limits – Giới hạn chiết khấu |
2847 | 支付期限 – zhīfù qīxiàn – Payment term – Thời hạn thanh toán |
2848 | 换货条款 – huàn huò tiáokuǎn – Exchange terms – Điều khoản đổi hàng |
2849 | 消费者行为分析 – xiāofèi zhěngxíng xíngwéi fēnxī – Consumer behavior analysis – Phân tích hành vi người tiêu dùng |
2850 | 价格区间策略 – jiàgé qūjiān cèlüè – Price range strategy – Chiến lược phạm vi giá |
2851 | 商业折扣 – shāngyè zhékòu – Commercial discount – Chiết khấu thương mại |
2852 | 最低价格保证 – zuìdī jiàgé bǎozhèng – Lowest price guarantee – Cam kết giá thấp nhất |
2853 | 超额利润 – chāo’é lìrùn – Excess profit – Lợi nhuận vượt trội |
2854 | 即期付款 – jíqī fùkuǎn – Spot payment – Thanh toán ngay |
2855 | 定价权限 – dìngjià quánxiàn – Pricing authority – Quyền định giá |
2856 | 货币汇率 – huòbì huìlǜ – Currency exchange rate – Tỷ giá hối đoái |
2857 | 量化定价 – liànghuà dìngjià – Quantitative pricing – Định giá theo số lượng |
2858 | 价格稳定 – jiàgé wěndìng – Price stability – Ổn định giá cả |
2859 | 采购折扣 – cǎigòu zhékòu – Purchase discount – Chiết khấu mua hàng |
2860 | 进货价格 – jìnhuò jiàgé – Purchase price – Giá nhập hàng |
2861 | 产品促销 – chǎnpǐn cùxiāo – Product promotion – Khuyến mãi sản phẩm |
2862 | 最高可接受价格 – zuìgāo kě jiēshòu jiàgé – Maximum acceptable price – Giá có thể chấp nhận cao nhất |
2863 | 销售额 – xiāoshòu’é – Sales revenue – Doanh thu bán hàng |
2864 | 价格透明度 – jiàgé tòumíng dù – Price transparency – Độ minh bạch giá cả |
2865 | 交易折扣 – jiāoyì zhékòu – Trade discount – Chiết khấu giao dịch |
2866 | 价格浮动 – jiàgé fúdòng – Price fluctuation – Sự biến động giá cả |
2867 | 价格磋商 – jiàgé cuōshāng – Price consultation – Thương lượng giá cả |
2868 | 利润空间 – lìrùn kōngjiān – Profit margin – Không gian lợi nhuận |
2869 | 价格监控 – jiàgé jiānkòng – Price monitoring – Giám sát giá cả |
2870 | 试探价格 – shìtàn jiàgé – Test price – Giá thử nghiệm |
2871 | 动态报价 – dòngtài bàojià – Dynamic quotation – Báo giá linh hoạt |
2872 | 竞争优势 – jìngzhēng yōushì – Competitive edge – Lợi thế cạnh tranh |
2873 | 降价促销 – jiàngjià cùxiāo – Price reduction promotion – Khuyến mãi giảm giá |
2874 | 定价精确性 – dìngjià jīngquè xìng – Pricing accuracy – Độ chính xác trong định giá |
2875 | 谈判筹码 – tánpàn chóumǎ – Negotiation leverage – Lợi thế trong đàm phán |
2876 | 价格接受度 – jiàgé jiēshòu dù – Price acceptability – Mức độ chấp nhận giá |
2877 | 价值评估 – jiàzhí pínggū – Value evaluation – Đánh giá giá trị |
2878 | 折扣幅度限制 – zhékòu fúdù xiànzhì – Discount limit – Giới hạn chiết khấu |
2879 | 谈判基准 – tánpàn jīzhǔn – Negotiation benchmark – Tiêu chuẩn đàm phán |
2880 | 价格让步 – jiàgé ràngbù – Price concession – Nhượng bộ giá cả |
2881 | 成交条件 – chéngjiāo tiáojiàn – Transaction terms – Điều kiện giao dịch |
2882 | 订购数量 – dìnggòu shùliàng – Order quantity – Số lượng đặt hàng |
2883 | 成本削减 – chéngběn xuējiǎn – Cost reduction – Cắt giảm chi phí |
2884 | 价格有效期 – jiàgé yǒuxiào qī – Price validity period – Thời hạn hiệu lực giá |
2885 | 客户谈判能力 – kèhù tánpàn nénglì – Customer negotiation ability – Khả năng đàm phán của khách hàng |
2886 | 价格讨论范围 – jiàgé tǎolùn fànwéi – Price discussion scope – Phạm vi thảo luận giá |
2887 | 批量采购 – pīliàng cǎigòu – Bulk purchase – Mua số lượng lớn |
2888 | 退货条款 – tuìhuò tiáokuǎn – Return policy – Điều khoản trả hàng |
2889 | 财务影响 – cáiwù yǐngxiǎng – Financial impact – Ảnh hưởng tài chính |
2890 | 目标成本 – mùbiāo chéngběn – Target cost – Chi phí mục tiêu |
2891 | 价格公正性 – jiàgé gōngzhèng xìng – Price fairness – Tính công bằng của giá |
2892 | 价格优惠方案 – jiàgé yōuhuì fāng’àn – Discount scheme – Phương án ưu đãi giá cả |
2893 | 尾款 – wěikuǎn – Balance payment – Thanh toán cuối |
2894 | 违约金 – wéiyuē jīn – Penalty for breach – Tiền phạt vi phạm |
2895 | 交货期限 – jiāohuò qīxiàn – Delivery deadline – Thời hạn giao hàng |
2896 | 增值服务 – zēngzhí fúwù – Value-added services – Dịch vụ giá trị gia tăng |
2897 | 报价流程 – bàojià liúchéng – Quotation process – Quy trình báo giá |
2898 | 价格试探 – jiàgé shìtàn – Price probing – Thăm dò giá cả |
2899 | 长期合作 – chángqī hézuò – Long-term cooperation – Hợp tác dài hạn |
2900 | 预付款 – yùfù kuǎn – Advance payment – Tiền trả trước |
2901 | 竞标价格 – jìngbiāo jiàgé – Bid price – Giá đấu thầu |
2902 | 附加费用 – fùjiā fèiyòng – Additional fees – Chi phí bổ sung |
2903 | 市场反应 – shìchǎng fǎnyìng – Market reaction – Phản ứng thị trường |
2904 | 合同约定 – hétóng yuēdìng – Contract agreement – Thỏa thuận hợp đồng |
2905 | 付款条款 – fùkuǎn tiáokuǎn – Payment terms – Điều khoản thanh toán |
2906 | 回扣 – huíkòu – Rebate – Hoàn tiền |
2907 | 谈判记录 – tánpàn jìlù – Negotiation records – Biên bản đàm phán |
2908 | 差异化定价 – chāyìhuà dìngjià – Differentiated pricing – Định giá phân biệt |
2909 | 谈判专家 – tánpàn zhuānjiā – Negotiation expert – Chuyên gia đàm phán |
2910 | 合同违约 – hétóng wéiyuē – Contract breach – Vi phạm hợp đồng |
2911 | 开价范围 – kāijià fànwéi – Opening price range – Phạm vi giá mở đầu |
2912 | 经济效应 – jīngjì xiàoyìng – Economic effect – Hiệu ứng kinh tế |
2913 | 供货价格 – gōnghuò jiàgé – Supply price – Giá cung ứng |
2914 | 市场预测 – shìchǎng yùcè – Market forecast – Dự đoán thị trường |
2915 | 提前付款折扣 – tíqián fùkuǎn zhékòu – Early payment discount – Chiết khấu trả sớm |
2916 | 成本结构 – chéngběn jiégòu – Cost structure – Cơ cấu chi phí |
2917 | 谈判风险 – tánpàn fēngxiǎn – Negotiation risk – Rủi ro đàm phán |
2918 | 供货周期 – gōnghuò zhōuqī – Supply cycle – Chu kỳ cung cấp |
2919 | 合同期限 – hétóng qīxiàn – Contract term – Thời hạn hợp đồng |
2920 | 独家供应权 – dújiā gōngyìng quán – Exclusive supply rights – Quyền cung ứng độc quyền |
2921 | 供货合同 – gōnghuò hétóng – Supply contract – Hợp đồng cung cấp |
2922 | 供货责任 – gōnghuò zérèn – Supply responsibility – Trách nhiệm cung cấp |
2923 | 商务条款 – shāngwù tiáokuǎn – Business terms – Điều khoản thương mại |
2924 | 合约履行 – héyuē lǚxíng – Contract fulfillment – Thực hiện hợp đồng |
2925 | 违约赔偿 – wéiyuē péicháng – Breach compensation – Bồi thường vi phạm |
2926 | 动态报价 – dòngtài bàojià – Dynamic pricing – Báo giá động |
2927 | 折扣码 – zhékòu mǎ – Discount code – Mã giảm giá |
2928 | 最低限价 – zuìdī xiànjià – Minimum price limit – Giá sàn |
2929 | 最高限价 – zuìgāo xiànjià – Maximum price limit – Giá trần |
2930 | 增值附加费 – zēngzhí fùjiā fèi – Value-added surcharge – Phụ phí giá trị gia tăng |
2931 | 价格偏好 – jiàgé piānhào – Price preference – Sở thích về giá |
2932 | 附加服务协议 – fùjiā fúwù xiéyì – Additional services agreement – Thỏa thuận dịch vụ bổ sung |
2933 | 价格核算 – jiàgé hésuàn – Price calculation – Tính toán giá cả |
2934 | 最低报价 – zuìdī bàojià – Lowest bid – Báo giá thấp nhất |
2935 | 高端市场 – gāoduān shìchǎng – High-end market – Thị trường cao cấp |
2936 | 低端市场 – dīduān shìchǎng – Low-end market – Thị trường bình dân |
2937 | 议价截止期 – yìjià jiézhǐ qī – Bargaining deadline – Thời hạn thương lượng |
2938 | 成交条件 – chéngjiāo tiáojiàn – Transaction conditions – Điều kiện giao dịch |
2939 | 多方谈判 – duōfāng tánpàn – Multilateral negotiation – Đàm phán đa phương |
2940 | 议价优势 – yìjià yōushì – Bargaining advantage – Lợi thế thương lượng |
2941 | 税前价格 – shuìqián jiàgé – Pre-tax price – Giá trước thuế |
2942 | 税后价格 – shuìhòu jiàgé – After-tax price – Giá sau thuế |
2943 | 产品毛利率 – chǎnpǐn máolì lǜ – Product gross margin – Tỷ suất lợi nhuận gộp |
2944 | 运营成本 – yùnyíng chéngběn – Operating cost – Chi phí vận hành |
2945 | 市场溢价能力 – shìchǎng yìjià nénglì – Market premium ability – Khả năng định giá cao hơn thị trường |
2946 | 价格竞争策略 – jiàgé jìngzhēng cèlüè – Price competition strategy – Chiến lược cạnh tranh giá cả |
2947 | 溢价能力 – yìjià nénglì – Pricing power – Khả năng áp giá cao |
2948 | 买方市场 – mǎifāng shìchǎng – Buyers’ market – Thị trường người mua |
2949 | 卖方市场 – màifāng shìchǎng – Sellers’ market – Thị trường người bán |
2950 | 谈判筹码 – tánpàn chóumǎ – Negotiation leverage – Đòn bẩy đàm phán |
2951 | 价格敏感度 – jiàgé mǐngǎndù – Price sensitivity – Độ nhạy cảm về giá |
2952 | 成本定价法 – chéngběn dìngjià fǎ – Cost-based pricing – Phương pháp định giá dựa trên chi phí |
2953 | 动态成本分析 – dòngtài chéngběn fēnxī – Dynamic cost analysis – Phân tích chi phí động |
2954 | 打包销售 – dǎbāo xiāoshòu – Bundled sales – Bán hàng gói |
2955 | 公平交易价格 – gōngpíng jiāoyì jiàgé – Fair trade price – Giá giao dịch công bằng |
2956 | 价格协调 – jiàgé xiétiáo – Price alignment – Điều chỉnh giá hợp lý |
2957 | 报价单 – bàojià dān – Quotation form – Bảng báo giá |
2958 | 议价记录 – yìjià jìlù – Bargaining record – Ghi chép thương lượng |
2959 | 供应链价格 – gōngyìng liàn jiàgé – Supply chain price – Giá chuỗi cung ứng |
2960 | 谈判合作伙伴 – tánpàn hézuò huǒbàn – Negotiation partner – Đối tác đàm phán |
2961 | 分摊成本 – fēntān chéngběn – Shared costs – Chi phí chia sẻ |
2962 | 招标价格 – zhāobiāo jiàgé – Tender price – Giá thầu |
2963 | 竞标价格 – jìngbiāo jiàgé – Bid price – Giá dự thầu |
2964 | 定价区间 – dìngjià qūjiān – Pricing range – Khoảng giá |
2965 | 初始报价 – chūshǐ bàojià – Initial offer – Báo giá ban đầu |
2966 | 价格偏低 – jiàgé piāndī – Underpriced – Giá quá thấp |
2967 | 价格偏高 – jiàgé piāngāo – Overpriced – Giá quá cao |
2968 | 成本分摊 – chéngběn fēntān – Cost sharing – Phân bổ chi phí |
2969 | 谈判策略 – tánpàn cèlüè – Negotiation tactics – Chiến thuật đàm phán |
2970 | 报价有效期 – bàojià yǒuxiàoqī – Quotation validity – Thời hạn báo giá |
2971 | 价格条款 – jiàgé tiáokuǎn – Pricing terms – Điều khoản giá cả |
2972 | 对等报价 – duìděng bàojià – Counteroffer – Báo giá đối ứng |
2973 | 谈判中断 – tánpàn zhōngduàn – Negotiation breakdown – Gián đoạn đàm phán |
2974 | 谈判僵局 – tánpàn jiāngjú – Negotiation impasse – Bế tắc đàm phán |
2975 | 重新报价 – chóngxīn bàojià – Re-quote – Báo giá lại |
2976 | 独家报价 – dújiā bàojià – Exclusive offer – Ưu đãi độc quyền |
2977 | 降价空间 – jiàngjià kōngjiān – Price reduction room – Không gian giảm giá |
2978 | 保本价格 – bǎoběn jiàgé – Break-even price – Giá hòa vốn |
2979 | 批量价格 – pīliàng jiàgé – Bulk price – Giá mua số lượng lớn |
2980 | 优惠价格 – yōuhuì jiàgé – Preferential price – Giá ưu đãi |
2981 | 价格敏感区 – jiàgé mǐngǎn qū – Price-sensitive area – Khu vực nhạy cảm về giá |
2982 | 谈判让步 – tánpàn ràngbù – Negotiation concession – Nhượng bộ trong đàm phán |
2983 | 成本效益分析 – chéngběn xiàoyì fēnxī – Cost-benefit analysis – Phân tích chi phí lợi ích |
2984 | 透明价格 – tòumíng jiàgé – Transparent pricing – Định giá minh bạch |
2985 | 多级定价 – duōjí dìngjià – Multi-tier pricing – Định giá nhiều cấp |
2986 | 议价条件 – yìjià tiáojiàn – Bargaining terms – Điều kiện thương lượng |
2987 | 期货价格 – qīhuò jiàgé – Futures price – Giá kỳ hạn |
2988 | 价格障碍 – jiàgé zhàng’ài – Price barrier – Rào cản giá cả |
2989 | 全包价格 – quánbāo jiàgé – All-inclusive price – Giá trọn gói |
2990 | 最高报价 – zuìgāo bàojià – Highest bid – Báo giá cao nhất |
2991 | 中间价格 – zhōngjiān jiàgé – Middle price – Giá trung bình |
2992 | 分成比例 – fēnchéng bǐlì – Revenue sharing ratio – Tỷ lệ phân chia lợi nhuận |
2993 | 综合价格 – zōnghé jiàgé – Comprehensive price – Giá tổng hợp |
2994 | 溢价能力 – yìjià nénglì – Pricing power – Khả năng định giá cao hơn |
2995 | 原料成本 – yuánliào chéngběn – Raw material cost – Chi phí nguyên liệu |
2996 | 劳动力成本 – láodònglì chéngběn – Labor cost – Chi phí nhân công |
2997 | 延迟付款成本 – yánchí fùkuǎn chéngběn – Cost of delayed payment – Chi phí chậm thanh toán |
2998 | 最优策略 – zuìyōu cèlüè – Optimal strategy – Chiến lược tối ưu |
2999 | 可持续利润 – kěchíxù lìrùn – Sustainable profit – Lợi nhuận bền vững |
3000 | 价格折让 – jiàgé zhéràng – Price allowance – Nhượng giá |
3001 | 议价权限 – yìjià quánxiàn – Bargaining authority – Quyền thương lượng |
3002 | 市场导向价格 – shìchǎng dǎoxiàng jiàgé – Market-oriented price – Giá định hướng thị trường |
3003 | 附加费 – fùjiā fèi – Surcharge – Phụ phí |
3004 | 成本价格 – chéngběn jiàgé – Cost price – Giá gốc |
3005 | 边际利润 – biānjì lìrùn – Marginal profit – Lợi nhuận cận biên |
3006 | 灵活定价 – línghuó dìngjià – Dynamic pricing – Định giá linh hoạt |
3007 | 统一价格 – tǒngyī jiàgé – Uniform price – Giá thống nhất |
3008 | 区域价格 – qūyù jiàgé – Regional price – Giá theo khu vực |
3009 | 客户满意度 – kèhù mǎnyìdù – Customer satisfaction – Mức độ hài lòng của khách hàng |
3010 | 交货期限 – jiāohuò qīxiàn – Delivery deadline – Hạn giao hàng |
3011 | 订单数量 – dìngdān shùliàng – Order quantity – Số lượng đơn hàng |
3012 | 谈判决策 – tánpàn juécè – Negotiation decision – Quyết định đàm phán |
3013 | 谈判能力 – tánpàn nénglì – Negotiation capability – Khả năng đàm phán |
3014 | 价格透明度 – jiàgé tòumíngdù – Price transparency – Tính minh bạch giá cả |
3015 | 起始价格 – qǐshǐ jiàgé – Starting price – Giá khởi điểm |
3016 | 价格公式 – jiàgé gōngshì – Pricing formula – Công thức định giá |
3017 | 价格敏感性 – jiàgé mǐngǎnxìng – Price sensitivity – Tính nhạy cảm với giá |
3018 | 谈判回合 – tánpàn huíhé – Negotiation round – Vòng đàm phán |
3019 | 合理定价 – hélǐ dìngjià – Reasonable pricing – Định giá hợp lý |
3020 | 特价促销 – tèjià cùxiāo – Special offer promotion – Khuyến mãi giá đặc biệt |
3021 | 长线价格 – chángxiàn jiàgé – Long-term price – Giá dài hạn |
3022 | 客户忠诚度 – kèhù zhōngchéngdù – Customer loyalty – Độ trung thành của khách hàng |
3023 | 性价比 – xìngjiàbǐ – Cost-performance ratio – Tỷ lệ giá trị trên giá cả |
3024 | 价格垄断 – jiàgé lǒngduàn – Price monopoly – Độc quyền giá cả |
3025 | 价格谈判范围 – jiàgé tánpàn fànwéi – Price negotiation scope – Phạm vi đàm phán giá |
3026 | 回报率 – huíbào lǜ – Return rate – Tỷ suất hoàn vốn |
3027 | 分级定价 – fēnjí dìngjià – Tiered pricing – Định giá phân cấp |
3028 | 竞争力定价 – jìngzhēnglì dìngjià – Competitive pricing – Định giá cạnh tranh |
3029 | 谈判备选方案 – tánpàn bèixuǎn fāng’àn – Negotiation alternatives – Các phương án dự phòng khi đàm phán |
3030 | 买方市场 – mǎifāng shìchǎng – Buyer’s market – Thị trường người mua |
3031 | 卖方市场 – màifāng shìchǎng – Seller’s market – Thị trường người bán |
3032 | 订金比例 – dìngjīn bǐlì – Deposit ratio – Tỷ lệ tiền đặt cọc |
3033 | 成本压力 – chéngběn yālì – Cost pressure – Áp lực chi phí |
3034 | 限时折扣 – xiànshí zhékòu – Limited-time discount – Giảm giá giới hạn thời gian |
3035 | 附加条件 – fùjiā tiáojiàn – Additional terms – Điều kiện bổ sung |
3036 | 捆绑销售 – kǔnbǎng xiāoshòu – Bundled sales – Bán hàng kèm theo |
3037 | 价格弹性 – jiàgé tánxìng – Price elasticity – Độ co giãn của giá cả |
3038 | 折扣幅度 – zhékòu fúdù – Discount range – Phạm vi giảm giá |
3039 | 定金 – dìngjīn – Deposit – Tiền đặt cọc |
3040 | 尾款 – wěikuǎn – Balance payment – Thanh toán còn lại |
3041 | 原材料价格 – yuáncáiliào jiàgé – Raw material price – Giá nguyên liệu thô |
3042 | 现款现货 – xiànkuǎn xiànhuò – Cash-and-carry – Thanh toán tiền mặt khi nhận hàng |
3043 | 结算周期 – jiésuàn zhōuqī – Settlement cycle – Chu kỳ thanh toán |
3044 | 合作意向书 – hézuò yìxiàngshū – Letter of intent (LOI) – Thư bày tỏ ý định hợp tác |
3045 | 买卖协议 – mǎimài xiéyì – Purchase and sale agreement – Thỏa thuận mua bán |
3046 | 竞争报价 – jìngzhēng bàojià – Competitive offer – Báo giá cạnh tranh |
3047 | 最终提案 – zuìzhōng tí’àn – Final proposal – Đề xuất cuối cùng |
3048 | 议价策略 – yìjià cèlüè – Bargaining strategy – Chiến lược đàm phán giá |
3049 | 最终报价 – zuìzhōng bàojià – Final quotation – Báo giá cuối cùng |
3050 | 标准定价 – biāozhǔn dìngjià – Standard pricing – Định giá tiêu chuẩn |
3051 | 市场份额 – shìchǎng fèn’é – Market share – Thị phần thị trường |
3052 | 客户分类 – kèhù fēnlèi – Customer segmentation – Phân loại khách hàng |
3053 | 试探性报价 – shìtàn xìng bàojià – Tentative offer – Báo giá thăm dò |
3054 | 独家协议 – dújiā xiéyì – Exclusive agreement – Thỏa thuận độc quyền |
3055 | 成本效益分析 – chéngběn xiàoyì fēnxī – Cost-benefit analysis – Phân tích lợi ích chi phí |
3056 | 中端市场 – zhōngduān shìchǎng – Mid-range market – Thị trường trung cấp |
3057 | 低端市场 – dīduān shìchǎng – Low-end market – Thị trường giá rẻ |
3058 | 价格公道 – jiàgé gōngdào – Fair pricing – Định giá công bằng |
3059 | 优惠方案 – yōuhuì fāng’àn – Preferential scheme – Phương án ưu đãi |
3060 | 物流成本 – wùliú chéngběn – Logistics cost – Chi phí hậu cần |
3061 | 进口关税 – jìnkǒu guānshuì – Import tariff – Thuế nhập khẩu |
3062 | 出口退税 – chūkǒu tuìshuì – Export tax rebate – Hoàn thuế xuất khẩu |
3063 | 履约能力 – lǚyuē nénglì – Performance capability – Khả năng thực hiện hợp đồng |
3064 | 妥协方案 – tuǒxié fāng’àn – Compromise solution – Giải pháp thỏa hiệp |
3065 | 利润率 – lìrùn lǜ – Profit margin – Biên độ lợi nhuận |
3066 | 价格上限 – jiàgé shàngxiàn – Price ceiling – Mức giá tối đa |
3067 | 价格下限 – jiàgé xiàxiàn – Price floor – Mức giá tối thiểu |
3068 | 优惠幅度 – yōuhuì fúdù – Discount range – Mức ưu đãi |
3069 | 附加费用 – fùjiā fèiyòng – Additional charges – Phí phụ thu |
3070 | 市场行情 – shìchǎng hángqíng – Market conditions – Tình hình thị trường |
3071 | 服务条款 – fúwù tiáokuǎn – Service terms – Điều khoản dịch vụ |
3072 | 延期付款 – yánqí fùkuǎn – Deferred payment – Thanh toán chậm |
3073 | 试用期 – shìyòng qī – Trial period – Thời gian dùng thử |
3074 | 最低订货量 – zuìdī dìnghuò liàng – Minimum order quantity – Số lượng đặt hàng tối thiểu |
3075 | 现货价格 – xiànhuò jiàgé – Spot price – Giá tại chỗ |
3076 | 运费成本 – yùnfèi chéngběn – Shipping cost – Chi phí vận chuyển |
3077 | 包邮服务 – bāoyóu fúwù – Free shipping – Dịch vụ miễn phí vận chuyển |
3078 | 清关费用 – qīngguān fèiyòng – Customs clearance fee – Phí thông quan |
3079 | 跨国谈判 – kuàguó tánpàn – International negotiation – Đàm phán quốc tế |
3080 | 合约期限 – héyuē qīxiàn – Contract duration – Thời hạn hợp đồng |
3081 | 税收政策 – shuìshōu zhèngcè – Tax policy – Chính sách thuế |
3082 | 融资渠道 – róngzī qúdào – Financing channels – Kênh tài chính |
3083 | 保密协议 – bǎomì xiéyì – Confidentiality agreement – Thỏa thuận bảo mật |
3084 | 价格敏感性 – jiàgé mǐngǎnxìng – Price sensitivity – Độ nhạy cảm giá |
3085 | 定金条款 – dìngjīn tiáokuǎn – Deposit terms – Điều khoản đặt cọc |
3086 | 尾款支付 – wěikuǎn zhīfù – Balance payment – Thanh toán phần còn lại |
3087 | 价格对比 – jiàgé duìbǐ – Price comparison – So sánh giá cả |
3088 | 批发价格 – pīfā jiàgé – Wholesale price – Giá bán sỉ |
3089 | 现金折扣 – xiànjīn zhékòu – Cash discount – Chiết khấu thanh toán tiền mặt |
3090 | 延期交货 – yánqí jiāohuò – Delivery delay – Giao hàng chậm |
3091 | 物流服务 – wùliú fúwù – Logistics services – Dịch vụ hậu cần |
3092 | 客户保留率 – kèhù bǎoliú lǜ – Customer retention rate – Tỷ lệ giữ chân khách hàng |
3093 | 促销活动 – cùxiāo huódòng – Promotion campaign – Chương trình khuyến mãi |
3094 | 价格折扣 – jiàgé zhékòu – Price discount – Giảm giá |
3095 | 单价调整 – dānjià tiáozhěng – Unit price adjustment – Điều chỉnh giá từng sản phẩm |
3096 | 独家供应 – dújiā gōngyìng – Exclusive supply – Cung cấp độc quyền |
3097 | 业务增长 – yèwù zēngzhǎng – Business growth – Tăng trưởng kinh doanh |
3098 | 违约处罚 – wéiyuē chǔfá – Breach penalty – Hình phạt vi phạm hợp đồng |
3099 | 原材料成本 – yuán cáiliào chéngběn – Raw material cost – Chi phí nguyên liệu thô |
3100 | 毛利率 – máolì lǜ – Gross profit margin – Tỷ suất lợi nhuận gộp |
3101 | 净利率 – jìnglì lǜ – Net profit margin – Tỷ suất lợi nhuận ròng |
3102 | 预付款 – yùfù kuǎn – Advance payment – Thanh toán trước |
3103 | 税后利润 – shuìhòu lìrùn – After-tax profit – Lợi nhuận sau thuế |
3104 | 合同金额 – hétóng jīn’é – Contract amount – Số tiền hợp đồng |
3105 | 出口关税 – chūkǒu guānshuì – Export tariff – Thuế xuất khẩu |
3106 | 价格固定 – jiàgé gùdìng – Fixed price – Giá cố định |
3107 | 价格变更 – jiàgé biàngēng – Price change – Thay đổi giá cả |
3108 | 批量折扣 – pīliàng zhékòu – Bulk discount – Giảm giá theo số lượng |
3109 | 提前付款 – tíqián fùkuǎn – Early payment – Thanh toán trước hạn |
3110 | 贸易壁垒 – màoyì bìlěi – Trade barrier – Rào cản thương mại |
3111 | 生产效率 – shēngchǎn xiàolǜ – Production efficiency – Hiệu suất sản xuất |
3112 | 生产能力 – shēngchǎn nénglì – Production capacity – Năng lực sản xuất |
3113 | 季节性价格 – jìjiéxìng jiàgé – Seasonal price – Giá theo mùa |
3114 | 报价策略 – bàojià cèlüè – Quoting strategy – Chiến lược báo giá |
3115 | 税前利润 – shuìqián lìrùn – Pre-tax profit – Lợi nhuận trước thuế |
3116 | 商业伙伴 – shāngyè huǒbàn – Business partner – Đối tác kinh doanh |
3117 | 最终协议 – zuìzhōng xiéyì – Final agreement – Thỏa thuận cuối cùng |
3118 | 库存成本 – kùcún chéngběn – Inventory cost – Chi phí tồn kho |
3119 | 信用期限 – xìnyòng qīxiàn – Credit term – Thời hạn tín dụng |
3120 | 货运费用 – huòyùn fèiyòng – Freight cost – Chi phí vận chuyển |
3121 | 折扣协议 – zhékòu xiéyì – Discount agreement – Thỏa thuận giảm giá |
3122 | 税率调整 – shuìlǜ tiáozhěng – Tax rate adjustment – Điều chỉnh thuế suất |
3123 | 交货地点 – jiāohuò dìdiǎn – Delivery location – Địa điểm giao hàng |
3124 | 运输保险 – yùnshū bǎoxiǎn – Transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển |
3125 | 违约金 – wéiyuē jīn – Penalty fee – Tiền phạt vi phạm hợp đồng |
3126 | 最低成本 – zuìdī chéngběn – Minimum cost – Chi phí tối thiểu |
3127 | 增值服务 – zēngzhí fúwù – Value-added services – Dịch vụ gia tăng giá trị |
3128 | 调整机制 – tiáozhěng jīzhì – Adjustment mechanism – Cơ chế điều chỉnh |
3129 | 价格调整 – jiàgé tiáozhěng – Price adjustment – Điều chỉnh giá cả |
3130 | 降价空间 – jiàngjià kōngjiān – Room for price reduction – Dư địa giảm giá |
3131 | 溢价 – yìjià – Premium price – Giá cao cấp |
3132 | 价格预测 – jiàgé yùcè – Price forecast – Dự đoán giá cả |
3133 | 市场占有率 – shìchǎng zhànyǒu lǜ – Market penetration – Tỷ lệ thâm nhập thị trường |
3134 | 合同期限 – hétóng qīxiàn – Contract period – Thời hạn hợp đồng |
3135 | 短期协议 – duǎnqī xiéyì – Short-term agreement – Thỏa thuận ngắn hạn |
3136 | 附加费用 – fùjiā fèiyòng – Additional cost – Chi phí bổ sung |
3137 | 经济规模 – jīngjì guīmó – Economies of scale – Quy mô kinh tế |
3138 | 提前付款 – tíqián fùkuǎn – Advance payment – Thanh toán trước |
3139 | 延迟付款 – yánchí fùkuǎn – Delayed payment – Trả chậm |
3140 | 尾款 – wěikuǎn – Final payment – Thanh toán cuối cùng |
3141 | 赊销 – shēxiāo – Credit sales – Bán hàng trả sau |
3142 | 原材料价格 – yuán cáiliào jiàgé – Raw material price – Giá nguyên liệu |
3143 | 汇率波动 – huìlǜ bōdòng – Exchange rate fluctuation – Biến động tỷ giá hối đoái |
3144 | 采购计划 – cǎigòu jìhuà – Procurement plan – Kế hoạch mua sắm |
3145 | 市场动态 – shìchǎng dòngtài – Market trends – Xu hướng thị trường |
3146 | 价格指数 – jiàgé zhǐshù – Price index – Chỉ số giá cả |
3147 | 货币贬值 – huòbì biǎnzhí – Currency devaluation – Phá giá tiền tệ |
3148 | 税务优惠 – shuìwù yōuhuì – Tax incentives – Ưu đãi thuế |
3149 | 提前交货 – tíqián jiāohuò – Early delivery – Giao hàng sớm |
3150 | 滞纳金 – zhìnà jīn – Late fee – Phí trễ hạn |
3151 | 供货协议 – gōnghuò xiéyì – Supply agreement – Thỏa thuận cung cấp hàng |
3152 | 条款修订 – tiáokuǎn xiūdìng – Clause amendment – Sửa đổi điều khoản |
3153 | 运输延误 – yùnshū yánwù – Shipping delay – Sự chậm trễ vận chuyển |
3154 | 优惠条款 – yōuhuì tiáokuǎn – Preferential terms – Điều khoản ưu đãi |
3155 | 补偿协议 – bǔcháng xiéyì – Compensation agreement – Thỏa thuận bồi thường |
3156 | 价格合理化 – jiàgé hélǐ huà – Price rationalization – Hợp lý hóa giá cả |
3157 | 定价参考 – dìngjià cānkǎo – Pricing reference – Tham chiếu giá |
3158 | 谈判中断 – tánpàn zhōngduàn – Negotiation breakdown – Đàm phán bị gián đoạn |
3159 | 溢价策略 – yìjià cèlüè – Premium pricing strategy – Chiến lược giá cao |
3160 | 成本上涨 – chéngběn shàngzhǎng – Cost increase – Chi phí tăng |
3161 | 最低订购量 – zuìdī dìnggòu liàng – Minimum order quantity – Số lượng đặt hàng tối thiểu |
3162 | 价格压力测试 – jiàgé yālì cèshì – Price stress test – Kiểm tra sức chịu đựng giá cả |
3163 | 提前结束谈判 – tíqián jiéshù tánpàn – Early termination of negotiation – Kết thúc sớm đàm phán |
3164 | 报价有效期 – bàojià yǒuxiàoqī – Quotation validity – Thời hạn hiệu lực báo giá |
3165 | 市场疲软 – shìchǎng píruǎn – Market slump – Thị trường suy yếu |
3166 | 竞争激烈 – jìngzhēng jīliè – Intense competition – Cạnh tranh khốc liệt |
3167 | 议价权 – yìjià quán – Bargaining power – Quyền đàm phán |
3168 | 逐步提价 – zhúbù tíjià – Gradual price increase – Tăng giá dần |
3169 | 定期调整 – dìngqī tiáozhěng – Regular adjustment – Điều chỉnh định kỳ |
3170 | 议价能力 – yìjià nénglì – Negotiation capacity – Khả năng thương lượng |
3171 | 货运保险 – huòyùn bǎoxiǎn – Cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa |
3172 | 买家行为 – mǎijiā xíngwéi – Buyer behavior – Hành vi người mua |
3173 | 税费负担 – shuìfèi fùdān – Tax burden – Gánh nặng thuế phí |
3174 | 提前退出 – tíqián tuìchū – Early withdrawal – Rút lui sớm |
3175 | 总成本控制 – zǒng chéngběn kòngzhì – Total cost control – Kiểm soát tổng chi phí |
3176 | 替代产品 – tìdài chǎnpǐn – Substitute product – Sản phẩm thay thế |
3177 | 定价战 – dìngjià zhàn – Price war – Chiến tranh giá cả |
3178 | 原料波动 – yuánliào bōdòng – Raw material fluctuation – Biến động nguyên liệu |
3179 | 特殊需求 – tèshū xūqiú – Special requirements – Nhu cầu đặc biệt |
3180 | 合同纠纷 – hétóng jiūfēn – Contract dispute – Tranh chấp hợp đồng |
3181 | 报价波动 – bàojià bōdòng – Quotation fluctuation – Sự dao động báo giá |
3182 | 违约金 – wéiyuē jīn – Penalty fee – Phí phạt vi phạm |
3183 | 价格底线 – jiàgé dǐxiàn – Price bottom line – Giá tối thiểu có thể chấp nhận |
3184 | 运输费用 – yùnshū fèiyòng – Transportation cost – Chi phí vận chuyển |
3185 | 信用额度 – xìnyòng édù – Credit limit – Hạn mức tín dụng |
3186 | 价格锁定 – jiàgé suǒdìng – Price lock-in – Khóa giá |
3187 | 需求预测 – xūqiú yùcè – Demand forecasting – Dự đoán nhu cầu |
3188 | 议价筹码 – yìjià chóumǎ – Bargaining chip – Con bài thương lượng |
3189 | 降价空间 – jiàngjià kōngjiān – Price reduction room – Khoảng giảm giá |
3190 | 谈判代表 – tánpàn dàibiǎo – Negotiation representative – Đại diện đàm phán |
3191 | 价格浮动 – jiàgé fúdòng – Price fluctuation – Sự dao động giá cả |
3192 | 消费者行为 – xiāofèizhě xíngwéi – Consumer behavior – Hành vi người tiêu dùng |
3193 | 售后服务 – shòuhòu fúwù – After-sales service – Dịch vụ sau bán hàng |
3194 | 议价能力 – yìjià nénglì – Bargaining power – Khả năng đàm phán |
3195 | 价格协调 – jiàgé xiétiáo – Price coordination – Điều chỉnh giá cả |
3196 | 优惠幅度 – yōuhuì fúdù – Discount range – Mức độ ưu đãi |
3197 | 协商会议 – xiéshāng huìyì – Negotiation meeting – Cuộc họp đàm phán |
3198 | 合作意向 – hézuò yìxiàng – Cooperation intent – Ý định hợp tác |
3199 | 商业秘密 – shāngyè mìmì – Trade secret – Bí mật kinh doanh |
3200 | 市场份析 – shìchǎng fēnxī – Market analysis – Phân tích thị trường |
3201 | 产品升级 – chǎnpǐn shēngjí – Product upgrade – Nâng cấp sản phẩm |
3202 | 议价技巧 – yìjià jìqiǎo – Bargaining skills – Kỹ năng đàm phán giá |
3203 | 价格妥协 – jiàgé tuǒxié – Price compromise – Thỏa hiệp giá cả |
3204 | 竞争力 – jìngzhēng lì – Competitiveness – Khả năng cạnh tranh |
3205 | 价格优势 – jiàgé yōushì – Price advantage – Lợi thế giá cả |
3206 | 质量控制 – zhìliàng kòngzhì – Quality control – Kiểm soát chất lượng |
3207 | 长远利益 – chángyuǎn lìyì – Long-term interests – Lợi ích lâu dài |
3208 | 价格模式 – jiàgé móshì – Pricing model – Mô hình giá |
3209 | 价格敏感性 – jiàgé mǐngǎn xìng – Price sensitivity – Độ nhạy cảm về giá |
3210 | 合同谈判 – hétóng tánpàn – Contract negotiation – Đàm phán hợp đồng |
3211 | 销售协议 – xiāoshòu xiéyì – Sales agreement – Thỏa thuận bán hàng |
3212 | 商业条款 – shāngyè tiáokuǎn – Business terms – Điều khoản kinh doanh |
3213 | 价格门槛 – jiàgé ménkǎn – Price threshold – Ngưỡng giá cả |
3214 | 价格控制 – jiàgé kòngzhì – Price control – Kiểm soát giá cả |
3215 | 价格竞争力 – jiàgé jìngzhēng lì – Price competitiveness – Năng lực cạnh tranh giá cả |
3216 | 谈判战略 – tánpàn zhànlüè – Negotiation strategy – Chiến lược đàm phán |
3217 | 合约条款 – héyuē tiáokuǎn – Contract terms – Điều khoản hợp đồng |
3218 | 付款期限 – fùkuǎn qīxiàn – Payment deadline – Thời hạn thanh toán |
3219 | 产品优势 – chǎnpǐn yōushì – Product advantage – Ưu thế sản phẩm |
3220 | 供需关系 – gōng xū guānxì – Supply-demand relationship – Quan hệ cung cầu |
3221 | 价格体系 – jiàgé tǐxì – Price system – Hệ thống giá cả |
3222 | 利润率 – lìrùn lǜ – Profit rate – Tỷ suất lợi nhuận |
3223 | 供货条件 – gōnghuò tiáojiàn – Supply conditions – Điều kiện cung cấp hàng |
3224 | 交货期 – jiāohuò qī – Delivery period – Thời gian giao hàng |
3225 | 签约时间 – qiānyuē shíjiān – Signing time – Thời gian ký hợp đồng |
3226 | 物流管理 – wùliú guǎnlǐ – Logistics management – Quản lý logistics |
3227 | 服务费用 – fúwù fèiyòng – Service charge – Phí dịch vụ |
3228 | 竞争分析 – jìngzhēng fēnxī – Competitive analysis – Phân tích cạnh tranh |
3229 | 推广策略 – tuīguǎng cèlüè – Promotion strategy – Chiến lược quảng bá |
3230 | 促销计划 – cùxiāo jìhuà – Promotion plan – Kế hoạch khuyến mãi |
3231 | 供需平衡 – gōng xū pínghéng – Supply-demand balance – Cân bằng cung cầu |
3232 | 市场潜力 – shìchǎng qiánlì – Market potential – Tiềm năng thị trường |
3233 | 采购策略 – cǎigòu cèlüè – Procurement strategy – Chiến lược mua sắm |
3234 | 生产效率 – shēngchǎn xiàolǜ – Production efficiency – Hiệu quả sản xuất |
3235 | 价格协议 – jiàgé xiéyì – Price agreement – Thỏa thuận giá cả |
3236 | 退货条件 – tuìhuò tiáojiàn – Return terms – Điều kiện trả hàng |
3237 | 商业机密 – shāngyè jīmì – Business secret – Bí mật kinh doanh |
3238 | 价格优势 – jiàgé yōushì – Price advantage – Lợi thế về giá cả |
3239 | 市场动态 – shìchǎng dòngtài – Market dynamics – Biến động thị trường |
3240 | 产品规格 – chǎnpǐn guīgé – Product specifications – Quy cách sản phẩm |
3241 | 包装标准 – bāozhuāng biāozhǔn – Packaging standard – Tiêu chuẩn đóng gói |
3242 | 订货周期 – dìnghuò zhōuqī – Order cycle – Chu kỳ đặt hàng |
3243 | 合同履行 – hétóng lǚxíng – Contract performance – Thực hiện hợp đồng |
3244 | 物流成本 – wùliú chéngběn – Logistics cost – Chi phí logistics |
3245 | 品牌策略 – pǐnpái cèlüè – Brand strategy – Chiến lược thương hiệu |
3246 | 进口关税 – jìnkǒu guānshuì – Import duty – Thuế nhập khẩu |
3247 | 出口条件 – chūkǒu tiáojiàn – Export terms – Điều kiện xuất khẩu |
3248 | 货款结算 – huòkuǎn jiésuàn – Payment settlement – Thanh toán tiền hàng |
3249 | 长期供应 – chángqī gōngyìng – Long-term supply – Cung ứng dài hạn |
3250 | 货物运输 – huòwù yùnshū – Goods transportation – Vận chuyển hàng hóa |
3251 | 合同解除 – hétóng jiěchú – Contract termination – Hủy bỏ hợp đồng |
3252 | 生产调度 – shēngchǎn tiáodù – Production scheduling – Lên lịch sản xuất |
3253 | 供应商管理 – gōngyìng shāng guǎnlǐ – Supplier management – Quản lý nhà cung cấp |
3254 | 限时折扣 – xiànshí zhékòu – Time-limited discount – Giảm giá có thời hạn |
3255 | 短期合同 – duǎnqī hétóng – Short-term contract – Hợp đồng ngắn hạn |
3256 | 现金折扣 – xiànjīn zhékòu – Cash discount – Giảm giá khi thanh toán bằng tiền mặt |
3257 | 货币波动 – huòbì bōdòng – Currency fluctuation – Biến động tiền tệ |
3258 | 合同履行期 – hétóng lǚxíng qī – Contract performance period – Thời gian thực hiện hợp đồng |
3259 | 贸易政策 – màoyì zhèngcè – Trade policy – Chính sách thương mại |
3260 | 财务报表 – cáiwù bàobiǎo – Financial statement – Báo cáo tài chính |
3261 | 价格竞争 – jiàgé jìngzhēng – Price competition – Cạnh tranh về giá cả |
3262 | 供应商协议 – gōngyìng shāng xiéyì – Supplier agreement – Thỏa thuận nhà cung cấp |
3263 | 定金支付 – dìngjīn zhīfù – Deposit payment – Thanh toán đặt cọc |
3264 | 企业融资 – qǐyè róngzī – Corporate financing – Tài trợ doanh nghiệp |
3265 | 大宗采购 – dàzōng cǎigòu – Bulk purchasing – Mua sắm số lượng lớn |
3266 | 批量折扣 – pīliàng zhékòu – Bulk discount – Giảm giá khi mua số lượng lớn |
3267 | 退款政策 – tuìkuǎn zhèngcè – Refund policy – Chính sách hoàn tiền |
3268 | 资本回报率 – zīběn huíbào lǜ – Return on investment (ROI) – Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn đầu tư |
3269 | 信用额度 – xìnyòng èdù – Credit limit – Hạn mức tín dụng |
3270 | 订金条款 – dìngjīn tiáokuǎn – Deposit terms – Điều khoản đặt cọc |
3271 | 货物验收 – huòwù yànshōu – Goods inspection – Kiểm tra hàng hóa |
3272 | 商务谈判 – shāngwù tánpàn – Business negotiation – Đàm phán kinh doanh |
3273 | 协议条款 – xiéyì tiáokuǎn – Agreement terms – Điều khoản hợp đồng |
3274 | 采购量 – cǎigòu liàng – Purchase volume – Lượng mua |
3275 | 延迟付款 – yánchí fùkuǎn – Deferred payment – Thanh toán chậm |
3276 | 竞争力分析 – jìngzhēng lì fēnxī – Competitive analysis – Phân tích năng lực cạnh tranh |
3277 | 合同修改 – hétóng xiūgǎi – Contract modification – Sửa đổi hợp đồng |
3278 | 库存管理系统 – kùcún guǎnlǐ xìtǒng – Inventory management system – Hệ thống quản lý tồn kho |
3279 | 国际贸易 – guójì màoyì – International trade – Thương mại quốc tế |
3280 | 资金流动 – zījīn liúdòng – Cash flow – Dòng tiền |
3281 | 进口商 – jìnkǒu shāng – Importer – Nhà nhập khẩu |
3282 | 出口商 – chūkǒu shāng – Exporter – Nhà xuất khẩu |
3283 | 产品认证 – chǎnpǐn rènzhèng – Product certification – Chứng nhận sản phẩm |
3284 | 库存清单 – kùcún qīngdān – Inventory list – Danh sách tồn kho |
3285 | 付款期限 – fùkuǎn qīxiàn – Payment term – Thời hạn thanh toán |
3286 | 出口许可 – chūkǒu xǔkě – Export license – Giấy phép xuất khẩu |
3287 | 合同执行 – hétóng zhíxíng – Contract execution – Thực hiện hợp đồng |
3288 | 长期协议 – chángqī xiéyì – Long-term agreement – Thỏa thuận dài hạn |
3289 | 供应保障 – gōngyìng bǎozhàng – Supply guarantee – Bảo đảm cung ứng |
3290 | 合同条款 – hétóng tiáokuǎn – Contract clause – Điều khoản hợp đồng |
3291 | 财务审计 – cáiwù shěnjì – Financial audit – Kiểm toán tài chính |
3292 | 付款条件谈判 – fùkuǎn tiáojiàn tánpàn – Payment terms negotiation – Đàm phán điều kiện thanh toán |
3293 | 成本节约 – chéngběn jiéyuē – Cost savings – Tiết kiệm chi phí |
3294 | 融资成本 – róngzī chéngběn – Financing cost – Chi phí tài trợ |
3295 | 合同管理 – hétóng guǎnlǐ – Contract management – Quản lý hợp đồng |
3296 | 价格比较 – jiàgé bǐjiào – Price comparison – So sánh giá cả |
3297 | 成本效益 – chéngběn xiàoyì – Cost efficiency – Hiệu quả chi phí |
3298 | 供应商关系 – gōngyìng shāng guānxì – Supplier relationship – Mối quan hệ với nhà cung cấp |
3299 | 支付计划 – zhīfù jìhuà – Payment plan – Kế hoạch thanh toán |
3300 | 商业折扣 – shāngyè zhékòu – Commercial discount – Giảm giá thương mại |
3301 | 议价权 – yìjià quán – Bargaining power – Quyền thương lượng giá cả |
3302 | 采购合同 – cǎigòu hétóng – Procurement contract – Hợp đồng mua sắm |
3303 | 长期供应 – chángqī gōngyìng – Long-term supply – Cung ứng lâu dài |
3304 | 现金折扣 – xiànjīn zhékòu – Cash discount – Giảm giá thanh toán ngay |
3305 | 交易条款谈判 – jiāoyì tiáokuǎn tánpàn – Negotiation of transaction terms – Đàm phán điều khoản giao dịch |
3306 | 价格敏感度 – jiàgé mǐn’gǎn dù – Price sensitivity – Độ nhạy cảm với giá cả |
3307 | 合同签署 – hétóng qiānshǔ – Contract signing – Ký hợp đồng |
3308 | 定金协议 – dìngjīn xiéyì – Deposit agreement – Thỏa thuận đặt cọc |
3309 | 付款保证 – fùkuǎn bǎozhèng – Payment guarantee – Bảo đảm thanh toán |
3310 | 供应价格调整 – gōngyìng jiàgé tiáozhěng – Supply price adjustment – Điều chỉnh giá cung ứng |
3311 | 合同解除 – hétóng jiěchú – Contract termination – Chấm dứt hợp đồng |
3312 | 延期付款 – yánqī fùkuǎn – Payment extension – Gia hạn thanh toán |
3313 | 交易条款修改 – jiāoyì tiáokuǎn xiūgǎi – Modification of transaction terms – Sửa đổi điều khoản giao dịch |
3314 | 客户信用 – kèhù xìnyòng – Customer credit – Tín dụng khách hàng |
3315 | 贸易壁垒 – màoyì bìlěi – Trade barriers – Rào cản thương mại |
3316 | 产品差异 – chǎnpǐn chāyì – Product differentiation – Sự khác biệt sản phẩm |
3317 | 成本上升 – chéngběn shàngshēng – Cost increase – Tăng chi phí |
3318 | 供应商评定 – gōngyìng shāng píngdìng – Supplier evaluation – Đánh giá nhà cung cấp |
3319 | 质量标准 – zhìliàng biāozhǔn – Quality standard – Tiêu chuẩn chất lượng |
3320 | 商品目录 – shāngpǐn mùlù – Product catalog – Danh mục sản phẩm |
3321 | 付款方式调整 – fùkuǎn fāngshì tiáozhěng – Payment method adjustment – Điều chỉnh phương thức thanh toán |
3322 | 信用评级 – xìnyòng píngjí – Credit rating – Xếp hạng tín dụng |
3323 | 补偿条款 – bǔcháng tiáokuǎn – Compensation clause – Điều khoản bồi thường |
3324 | 货物损坏 – huòwù sǔnhuài – Damaged goods – Hàng hóa bị hư hỏng |
3325 | 退换货政策 – tuì huàn huò zhèngcè – Return and exchange policy – Chính sách đổi trả |
3326 | 价格竞争力 – jiàgé jìngzhēng lì – Price competitiveness – Lực cạnh tranh về giá |
3327 | 长远规划 – chángyuǎn guīhuà – Long-term planning – Kế hoạch dài hạn |
3328 | 产品组合 – chǎnpǐn zǔhé – Product bundle – Gói sản phẩm |
3329 | 供应量限制 – gōngyìng liàng xiànzhì – Supply limit – Hạn chế nguồn cung |
3330 | 佣金比例 – yōngjīn bǐlì – Commission rate – Tỷ lệ hoa hồng |
3331 | 信用期 – xìnyòng qī – Credit period – Thời gian tín dụng |
3332 | 总价 – zǒngjià – Total price – Tổng giá |
3333 | 折扣率 – zhékòu lǜ – Discount rate – Tỷ lệ giảm giá |
3334 | 反向竞价 – fǎnxiàng jìngjià – Reverse auction – Đấu giá ngược |
3335 | 报价有效期 – bàojià yǒuxiào qī – Validity of quotation – Thời gian hiệu lực báo giá |
3336 | 采购订单 – cǎigòu dìngdān – Purchase order – Đơn đặt hàng |
3337 | 交货日期 – jiāohuò rìqī – Delivery date – Ngày giao hàng |
3338 | 信用保险 – xìnyòng bǎoxiǎn – Credit insurance – Bảo hiểm tín dụng |
3339 | 交易完成 – jiāoyì wánchéng – Transaction completion – Hoàn tất giao dịch |
3340 | 免税价格 – miǎnshuì jiàgé – Tax-free price – Giá không chịu thuế |
3341 | 包容性定价 – bāoróng xìng dìngjià – Inclusive pricing – Định giá bao gồm |
3342 | 发票金额 – fāpiào jīn’é – Invoice amount – Số tiền hóa đơn |
3343 | 代理商折扣 – dàilǐ shāng zhékòu – Distributor discount – Giảm giá cho đại lý |
3344 | 订货单 – dìnghuò dān – Order form – Đơn đặt hàng |
3345 | 折扣范围 – zhékòu fànwéi – Discount range – Phạm vi giảm giá |
3346 | 保证金 – bǎozhèngjīn – Deposit – Tiền đặt cọc |
3347 | 质量保证 – zhìliàng bǎozhèng – Quality guarantee – Bảo đảm chất lượng |
3348 | 现货价格 – xiànhuò jiàgé – Spot price – Giá hiện tại |
3349 | 报价调整 – bàojià tiáozhěng – Quotation adjustment – Điều chỉnh báo giá |
3350 | 全款支付 – quán kuǎn zhīfù – Full payment – Thanh toán toàn bộ |
3351 | 付款协议 – fùkuǎn xiéyì – Payment agreement – Thỏa thuận thanh toán |
3352 | 议价空间 – yìjià kōngjiān – Negotiation space – Không gian đàm phán |
3353 | 提前付款折扣 – tíqián fùkuǎn zhékòu – Early payment discount – Giảm giá khi thanh toán sớm |
3354 | 订单取消 – dìngdān qǔxiāo – Order cancellation – Hủy đơn hàng |
3355 | 付款延期 – fùkuǎn yánqī – Payment delay – Trì hoãn thanh toán |
3356 | 关税 – guānshuì – Tariff – Thuế quan |
3357 | 售后服务 – shòu hòu fúwù – After-sales service – Dịch vụ hậu mãi |
3358 | 货物退还 – huòwù tuìhuán – Goods return – Trả lại hàng hóa |
3359 | 签订合同 – qiāndìng hétóng – Sign a contract – Ký hợp đồng |
3360 | 提前支付 – tíqián zhīfù – Prepayment – Thanh toán trước |
3361 | 信用等级 – xìnyòng děngjí – Credit rating – Xếp hạng tín dụng |
3362 | 支票支付 – zhīpiào zhīfù – Payment by check – Thanh toán bằng séc |
3363 | 货款结算 – huòkuǎn jiésuàn – Settlement of payment – Thanh toán hàng hóa |
3364 | 跨境支付 – kuàjìng zhīfù – Cross-border payment – Thanh toán xuyên biên giới |
3365 | 支付协议 – zhīfù xiéyì – Payment agreement – Thỏa thuận thanh toán |
3366 | 价格确认 – jiàgé quèrèn – Price confirmation – Xác nhận giá cả |
3367 | 运输费用 – yùnshū fèiyòng – Shipping costs – Chi phí vận chuyển |
3368 | 单价 – dān jià – Unit price – Đơn giá |
3369 | 货款支付 – huòkuǎn zhīfù – Payment for goods – Thanh toán hàng hóa |
3370 | 付款凭证 – fùkuǎn píngzhèng – Payment receipt – Biên lai thanh toán |
3371 | 资金周转 – zījīn zhōuzhuǎn – Capital turnover – Luân chuyển vốn |
3372 | 采购合同条款 – cǎigòu hétóng tiáokuǎn – Procurement contract terms – Điều khoản hợp đồng mua sắm |
3373 | 分配比例 – fēnpèi bǐlì – Allocation ratio – Tỷ lệ phân bổ |
3374 | 报价竞争 – bàojià jìngzhēng – Price competition – Cạnh tranh giá |
3375 | 供应商折扣 – gōngyìng shāng zhékòu – Supplier discount – Giảm giá từ nhà cung cấp |
3376 | 付款期限 – fùkuǎn qīxiàn – Payment deadline – Hạn thanh toán |
3377 | 付款计划 – fùkuǎn jìhuà – Payment plan – Kế hoạch thanh toán |
3378 | 运输条件 – yùnshū tiáojiàn – Shipping terms – Điều kiện vận chuyển |
3379 | 货币汇率波动 – huòbì huìlǜ bōdòng – Currency exchange rate fluctuation – Biến động tỷ giá hối đoái |
3380 | 价格商议 – jiàgé shāngyì – Price negotiation – Thương lượng giá cả |
3381 | 量大优惠 – liàng dà yōuhuì – Bulk discount – Giảm giá số lượng lớn |
3382 | 采购总价 – cǎigòu zǒngjià – Total purchase price – Tổng giá trị mua sắm |
3383 | 开票价格 – kāipiào jiàgé – Invoice price – Giá trên hóa đơn |
3384 | 延期支付费用 – yánqī zhīfù fèiyòng – Late payment fee – Phí trả chậm |
3385 | 库存管理 – kùcún guǎnlǐ – Inventory management – Quản lý kho |
3386 | 议价幅度 – yìjià fúdù – Bargaining range – Phạm vi thương lượng giá |
3387 | 期货价格 – qīhuò jiàgé – Futures price – Giá hợp đồng tương lai |
3388 | 价格修正 – jiàgé xiūzhèng – Price adjustment – Điều chỉnh giá cả |
3389 | 分期付款 – fēnqī fùkuǎn – Installment payment – Thanh toán theo đợt |
3390 | 延迟交货 – yánchí jiāohuò – Delayed delivery – Giao hàng chậm |
3391 | 直接成本 – zhíjiē chéngběn – Direct cost – Chi phí trực tiếp |
3392 | 间接成本 – jiànjiē chéngběn – Indirect cost – Chi phí gián tiếp |
3393 | 付款折扣 – fùkuǎn zhékòu – Payment discount – Giảm giá thanh toán |
3394 | 供应短缺 – gōngyìng duǎnquē – Supply shortage – Thiếu hụt nguồn cung |
3395 | 价格固定 – jiàgé gùdìng – Price fixation – Cố định giá |
3396 | 批量折扣 – pīliàng zhékòu – Volume discount – Giảm giá theo số lượng |
3397 | 库存水平 – kùcún shuǐpíng – Inventory level – Mức độ tồn kho |
3398 | 市场竞争力 – shìchǎng jìngzhēnglì – Market competitiveness – Khả năng cạnh tranh của thị trường |
3399 | 采购决策 – cǎigòu juécè – Purchasing decision – Quyết định mua sắm |
3400 | 价格透明度 – jiàgé tòumíng dù – Price transparency – Độ minh bạch của giá |
3401 | 成本节约 – chéngběn jiéyuē – Cost saving – Tiết kiệm chi phí |
3402 | 最优报价 – zuì yōu bàojià – Best offer – Đề nghị tốt nhất |
3403 | 延迟付款 – yánchí fùkuǎn – Delayed payment – Thanh toán trễ |
3404 | 支付延期 – zhīfù yánqī – Payment deferral – Hoãn thanh toán |
3405 | 商品折扣 – shāngpǐn zhékòu – Product discount – Giảm giá sản phẩm |
3406 | 销售条款 – xiāoshòu tiáokuǎn – Sales terms – Điều khoản bán hàng |
3407 | 供货能力 – gōnghuò nénglì – Supply capacity – Khả năng cung ứng |
3408 | 数量限制 – shùliàng xiànzhì – Quantity limit – Giới hạn số lượng |
3409 | 贸易协议 – màoyì xiéyì – Trade agreement – Thỏa thuận thương mại |
3410 | 货款支付 – huòkuǎn zhīfù – Payment for goods – Thanh toán cho hàng hóa |
3411 | 采购需求 – cǎigòu xūqiú – Procurement needs – Nhu cầu mua sắm |
3412 | 价格上涨幅度 – jiàgé shàngzhǎng fúdù – Price increase range – Phạm vi tăng giá |
3413 | 批量采购 – pīliàng cǎigòu – Bulk purchasing – Mua sắm số lượng lớn |
3414 | 成本溢价 – chéngběn yìjià – Cost premium – Phí cao hơn chi phí |
3415 | 最大折扣 – zuìdà zhékòu – Maximum discount – Giảm giá tối đa |
3416 | 货款结算 – huòkuǎn jiésuàn – Settlement of payment – Thanh toán tiền hàng |
3417 | 合同期限 – hétóng qīxiàn – Contract duration – Thời gian hợp đồng |
3418 | 供货条件 – gōnghuò tiáojiàn – Supply terms – Điều kiện cung cấp |
3419 | 长期价格 – chángqī jiàgé – Long-term price – Giá dài hạn |
3420 | 短期价格 – duǎnqī jiàgé – Short-term price – Giá ngắn hạn |
3421 | 提价要求 – tíjià yāoqiú – Price increase request – Yêu cầu tăng giá |
3422 | 分期付款计划 – fēnqī fùkuǎn jìhuà – Installment payment plan – Kế hoạch thanh toán theo kỳ |
3423 | 价格合约 – jiàgé héyuē – Price contract – Hợp đồng giá |
3424 | 价格竞标 – jiàgé jìngbiāo – Price bidding – Đấu thầu giá |
3425 | 折扣期限 – zhékòu qīxiàn – Discount period – Thời gian giảm giá |
3426 | 价格变动 – jiàgé biàndòng – Price fluctuation – Biến động giá cả |
3427 | 价格审核 – jiàgé shěnhé – Price review – Kiểm tra giá |
3428 | 阶段性定价 – jiēduàn xìng dìngjià – Phased pricing – Định giá theo giai đoạn |
3429 | 预定价格 – yùdìng jiàgé – Pre-set price – Giá đã định sẵn |
3430 | 长期合作协议 – chángqī hézuò xiéyì – Long-term cooperation agreement – Thỏa thuận hợp tác dài hạn |
3431 | 价格竞争力 – jiàgé jìngzhēnglì – Price competitiveness – Khả năng cạnh tranh về giá |
3432 | 成本加成 – chéngběn jiāchéng – Cost-plus pricing – Định giá cộng với chi phí |
3433 | 合同修改 – hétóng xiūgǎi – Contract amendment – Sửa đổi hợp đồng |
3434 | 合理定价 – hé lǐ dìng jià – Reasonable pricing – Định giá hợp lý |
3435 | 市场导向 – shìchǎng dǎoxiàng – Market orientation – Hướng thị trường |
3436 | 价格限制 – jiàgé xiànzhì – Price limit – Giới hạn giá |
3437 | 交易记录 – jiāoyì jìlù – Transaction record – Hồ sơ giao dịch |
3438 | 供应商价格 – gōngyìng shāng jiàgé – Supplier price – Giá của nhà cung cấp |
3439 | 价格压价 – jiàgé yājià – Price cutting – Cắt giảm giá |
3440 | 货物清单 – huòwù qīngdān – Goods list – Danh sách hàng hóa |
3441 | 预付定金 – yùfù dìngjīn – Advance deposit – Đặt cọc trước |
3442 | 双向定价 – shuāngxiàng dìngjià – Two-way pricing – Định giá hai chiều |
3443 | 高价策略 – gāo jià cèlüè – High pricing strategy – Chiến lược định giá cao |
3444 | 价格差距 – jiàgé chājù – Price gap – Khoảng cách giá cả |
3445 | 利润率 – lìrùn lǜ – Profit margin – Tỷ lệ lợi nhuận |
3446 | 市场稳定性 – shìchǎng wěndìng xìng – Market stability – Sự ổn định của thị trường |
3447 | 限量定价 – xiànliàng dìngjià – Limited quantity pricing – Định giá theo số lượng hạn chế |
3448 | 订货量 – dìnghuò liàng – Order quantity – Số lượng đặt hàng |
3449 | 交货期 – jiāohuò qī – Delivery time – Thời gian giao hàng |
3450 | 现金折扣 – xiànjīn zhékòu – Cash discount – Giảm giá thanh toán bằng tiền mặt |
3451 | 价格反映 – jiàgé fǎnyìng – Price reflection – Sự phản ánh giá |
3452 | 价格波动幅度 – jiàgé bōdòng fúdù – Price fluctuation amplitude – Biên độ biến động giá |
3453 | 价格折让 – jiàgé zhéliàng – Price concession – Giảm giá |
3454 | 市场需求变化 – shìchǎng xūqiú biànhuà – Market demand change – Sự thay đổi nhu cầu thị trường |
3455 | 双赢价格 – shuāng yíng jiàgé – Win-win price – Giá cả đôi bên cùng có lợi |
3456 | 价格变化预测 – jiàgé biànhuà yùcè – Price change forecast – Dự báo biến động giá |
3457 | 按市场定价 – àn shìchǎng dìngjià – Market-based pricing – Định giá theo thị trường |
3458 | 支付期限 – zhīfù qīxiàn – Payment period – Thời gian thanh toán |
3459 | 价格透明度 – jiàgé tòumíng dù – Price transparency – Mức độ minh bạch giá |
3460 | 库存压力 – kùcún yālì – Inventory pressure – Áp lực hàng tồn kho |
3461 | 价格合理性 – jiàgé hé lǐ xìng – Price rationality – Tính hợp lý của giá |
3462 | 提前支付折扣 – tíqián zhīfù zhékòu – Early payment discount – Giảm giá thanh toán trước hạn |
3463 | 高价 – gāo jià – High price – Giá cao |
3464 | 低价 – dī jià – Low price – Giá thấp |
3465 | 价格敏感性 – jiàgé mǐn gǎn xìng – Price sensitivity – Độ nhạy cảm với giá |
3466 | 市场竞争价格 – shìchǎng jìngzhēng jiàgé – Competitive market price – Giá thị trường cạnh tranh |
3467 | 量化折扣 – liàng huà zhékòu – Quantitative discount – Giảm giá theo số lượng |
3468 | 阶梯定价 – jiētī dìngjià – Tiered pricing – Định giá theo bậc thang |
3469 | 成本核算模型 – chéngběn hé suàn móxíng – Cost accounting model – Mô hình tính toán chi phí |
3470 | 价格变动幅度 – jiàgé biàndòng fúdù – Price variation range – Biên độ biến động giá |
3471 | 长期合同价格 – chángqī hé tóng jiàgé – Long-term contract price – Giá hợp đồng dài hạn |
3472 | 价格定期检查 – jiàgé dìngqī jiǎnchá – Regular price review – Kiểm tra giá định kỳ |
3473 | 价格限额 – jiàgé xiàn’é – Price cap – Mức giá tối đa |
3474 | 原价 – yuán jià – Original price – Giá gốc |
3475 | 折扣价 – zhékòu jià – Discounted price – Giá giảm |
3476 | 低端定价 – dī duān dìngjià – Economy pricing – Định giá thấp |
3477 | 议价回旋余地 – yìjià huíxuán yúdì – Room for negotiation – Không gian thương lượng |
3478 | 限时优惠 – xiànshí yōuhuì – Time-limited discount – Giảm giá có thời hạn |
3479 | 价位区间 – jiàwèi qūjiān – Price range – Phạm vi giá |
3480 | 协议价格 – xiéyì jiàgé – Contract price – Giá hợp đồng |
3481 | 即时价格 – jíshí jiàgé – Real-time price – Giá thời gian thực |
3482 | 竞价 – jìngjià – Bid price – Giá đấu thầu |
3483 | 价格清单 – jiàgé qīngdān – Price list – Bảng giá |
3484 | 市场报价 – shìchǎng bàojià – Market quotation – Báo giá thị trường |
3485 | 支付方式灵活 – zhīfù fāngshì línghuó – Flexible payment method – Phương thức thanh toán linh hoạt |
3486 | 定价优势 – dìngjià yōushì – Pricing advantage – Lợi thế định giá |
3487 | 价格谈判空间 – jiàgé tánpàn kōngjiān – Price negotiation space – Không gian đàm phán giá |
3488 | 最优价格 – zuì yōu jiàgé – Optimal price – Giá tối ưu |
3489 | 价格评估 – jiàgé pínggū – Price assessment – Đánh giá giá |
3490 | 价格稳定性 – jiàgé wěndìng xìng – Price stability – Sự ổn định giá |
3491 | 降价幅度 – jiàngjià fúdù – Discount range – Phạm vi giảm giá |
3492 | 市场导向 – shìchǎng dǎoxiàng – Market-oriented – Hướng tới thị trường |
3493 | 多样化定价 – duōyànghuà dìngjià – Diversified pricing – Định giá đa dạng |
3494 | 特殊折扣 – tèshū zhékòu – Special discount – Giảm giá đặc biệt |
3495 | 让步条件 – ràngbù tiáojiàn – Concession terms – Điều kiện nhượng bộ |
3496 | 报价系统 – bàojià xìtǒng – Quotation system – Hệ thống báo giá |
3497 | 成本核算 – chéngběn hésuàn – Cost accounting – Hạch toán chi phí |
3498 | 让利空间 – rànglì kōngjiān – Margin for concessions – Không gian giảm lợi ích |
3499 | 初步报价 – chūbù bàojià – Initial offer – Báo giá ban đầu |
3500 | 成交价 – chéngjiāo jià – Agreed price – Giá thỏa thuận |
3501 | 采购成本 – cǎigòu chéngběn – Purchasing cost – Chi phí thu mua |
3502 | 价格让步 – jiàgé ràngbù – Price concession – Nhượng bộ giá |
3503 | 谈判僵局 – tánpàn jiāngjú – Negotiation deadlock – Bế tắc đàm phán |
3504 | 价格谈妥 – jiàgé tán tuǒ – Price agreed upon – Thỏa thuận giá thành công |
3505 | 底价 – dǐjià – Floor price – Giá thấp nhất |
3506 | 价格灵敏度 – jiàgé língmǐndù – Price sensitivity – Độ nhạy cảm về giá |
3507 | 价格透明度 – jiàgé tòumíngdù – Price transparency – Tính minh bạch giá |
3508 | 谈判期限 – tánpàn qīxiàn – Negotiation deadline – Thời hạn đàm phán |
3509 | 成本利润比 – chéngběn lìrùn bǐ – Cost-to-profit ratio – Tỷ lệ chi phí lợi nhuận |
3510 | 市场竞争力 – shìchǎng jìngzhēnglì – Market competitiveness – Năng lực cạnh tranh thị trường |
3511 | 供应商谈判 – gōngyìngshāng tánpàn – Supplier negotiation – Đàm phán với nhà cung cấp |
3512 | 价格优惠 – jiàgé yōuhuì – Price concession – Ưu đãi giá cả |
3513 | 议价空间 – yìjià kōngjiān – Room for negotiation – Không gian thương lượng |
3514 | 谈判会议 – tánpàn huìyì – Negotiation meeting – Cuộc họp đàm phán |
3515 | 价格上调 – jiàgé shàngtiáo – Price increase – Điều chỉnh tăng giá |
3516 | 竞争报价 – jìngzhēng bàojià – Competitive pricing – Báo giá cạnh tranh |
3517 | 初始报价 – chūshǐ bàojià – Initial quotation – Báo giá ban đầu |
3518 | 谈判协议书 – tánpàn xiéyìshū – Negotiation agreement document – Văn bản thỏa thuận đàm phán |
3519 | 盈利空间 – yínglì kōngjiān – Profit margin space – Không gian lợi nhuận |
3520 | 协商价格 – xiéshāng jiàgé – Negotiated price – Giá thỏa thuận |
3521 | 签订合同 – qiāndìng hétóng – Sign contract – Ký kết hợp đồng |
3522 | 市场供给 – shìchǎng gōngjǐ – Market supply – Nguồn cung thị trường |
3523 | 价格谈判力 – jiàgé tánpàn lì – Price negotiation power – Năng lực đàm phán giá |
3524 | 削减成本 – xuējiǎn chéngběn – Cost reduction – Cắt giảm chi phí |
3525 | 最小订单量 – zuìxiǎo dìngdān liàng – Minimum order quantity – Số lượng đặt hàng tối thiểu |
3526 | 价格标准 – jiàgé biāozhǔn – Pricing standard – Tiêu chuẩn giá cả |
3527 | 市场调节 – shìchǎng tiáojié – Market adjustment – Điều tiết thị trường |
3528 | 买卖双方 – mǎimài shuāngfāng – Buyer and seller – Hai bên mua bán |
3529 | 违约赔偿 – wéiyuē péicháng – Breach of contract compensation – Bồi thường vi phạm hợp đồng |
3530 | 商业信誉 – shāngyè xìnyù – Business reputation – Uy tín thương mại |
3531 | 报价有效期 – bàojià yǒuxiàoqī – Quotation validity period – Thời hạn hiệu lực báo giá |
3532 | 供需关系 – gōngxū guānxì – Supply and demand relationship – Quan hệ cung cầu |
3533 | 重新报价 – chóngxīn bàojià – Requote – Báo giá lại |
3534 | 报价竞争 – bàojià jìngzhēng – Price competition – Cạnh tranh giá cả |
3535 | 供应商 – gōngyìngshāng – Supplier – Nhà cung cấp |
3536 | 谈判方案 – tánpàn fāng’àn – Negotiation plan – Phương án đàm phán |
3537 | 合理利润 – hélǐ lìrùn – Reasonable profit – Lợi nhuận hợp lý |
3538 | 中间商 – zhōngjiānshāng – Middleman – Người trung gian |
3539 | 信用证 – xìnyòngzhèng – Letter of credit – Thư tín dụng |
3540 | 让步空间 – ràngbù kōngjiān – Concession space – Không gian nhượng bộ |
3541 | 采购部门 – cǎigòu bùmén – Procurement department – Bộ phận thu mua |
3542 | 客户需求 – kèhù xūqiú – Client needs – Nhu cầu khách hàng |
3543 | 汇率风险 – huìlǜ fēngxiǎn – Exchange rate risk – Rủi ro tỷ giá hối đoái |
3544 | 利润最大化 – lìrùn zuìdàhuà – Profit maximization – Tối đa hóa lợi nhuận |
3545 | 交货期 – jiāohuò qī – Delivery period – Thời hạn giao hàng |
3546 | 初步报价 – chūbù bàojià – Initial quotation – Báo giá sơ bộ |
3547 | 取消订单 – qǔxiāo dìngdān – Cancel order – Hủy đơn hàng |
3548 | 质量标准 – zhìliàng biāozhǔn – Quality standards – Tiêu chuẩn chất lượng |
3549 | 采购合同 – cǎigòu hétóng – Procurement contract – Hợp đồng mua hàng |
3550 | 追加订单 – zhuījiā dìngdān – Additional order – Đơn hàng bổ sung |
3551 | 交货延迟 – jiāohuò yánchí – Delivery delay – Giao hàng chậm trễ |
3552 | 原材料成本 – yuáncáiliào chéngběn – Raw material cost – Chi phí nguyên vật liệu |
3553 | 供应链管理 – gōngyìngliàn guǎnlǐ – Supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng |
3554 | 竞争者 – jìngzhēng zhě – Competitor – Đối thủ cạnh tranh |
3555 | 议价压力 – yìjià yālì – Bargaining pressure – Áp lực đàm phán giá |
3556 | 经济形势 – jīngjì xíngshì – Economic situation – Tình hình kinh tế |
3557 | 折中方案 – zhézhōng fāng’àn – Compromise solution – Giải pháp thỏa hiệp |
3558 | 价格敏感 – jiàgé mǐngǎn – Price-sensitive – Nhạy cảm về giá |
3559 | 采购清单 – cǎigòu qīngdān – Procurement list – Danh sách thu mua |
3560 | 大宗采购 – dàzōng cǎigòu – Bulk purchase – Mua số lượng lớn |
3561 | 合同违约 – hétóng wéiyuē – Breach of contract – Vi phạm hợp đồng |
3562 | 供不应求 – gōng bú yìng qiú – Supply shortage – Cung không đủ cầu |
3563 | 调价申请 – tiáojià shēnqǐng – Price adjustment request – Đề nghị điều chỉnh giá |
3564 | 增值服务 – zēngzhí fúwù – Value-added service – Dịch vụ gia tăng |
3565 | 限时优惠 – xiànshí yōuhuì – Limited-time discount – Giảm giá có thời hạn |
3566 | 市场预估 – shìchǎng yùgū – Market forecast – Dự báo thị trường |
3567 | 货款结算 – huòkuǎn jiésuàn – Payment settlement – Thanh toán hàng hóa |
3568 | 现有库存 – xiànyǒu kùcún – Existing inventory – Tồn kho hiện có |
3569 | 还价空间 – huánjià kōngjiān – Counteroffer space – Không gian trả giá |
3570 | 试探报价 – shìtàn bàojià – Exploratory quote – Báo giá thăm dò |
3571 | 议价空间 – yìjià kōngjiān – Bargaining room – Không gian thương lượng giá |
3572 | 回扣 – huíkòu – Rebate/commission – Tiền hoa hồng/chiết khấu |
3573 | 议价筹码 – yìjià chóumǎ – Bargaining leverage – Lợi thế đàm phán |
3574 | 保修期 – bǎoxiū qī – Warranty period – Thời gian bảo hành |
3575 | 价格谈妥 – jiàgé tántuǒ – Price agreement reached – Thỏa thuận giá thành công |
3576 | 询盘 – xúnpán – Inquiry – Yêu cầu báo giá |
3577 | 还盘 – huánpán – Counteroffer – Báo giá lại |
3578 | 降低成本 – jiàngdī chéngběn – Reduce cost – Giảm chi phí |
3579 | 交货保障 – jiāohuò bǎozhàng – Delivery guarantee – Đảm bảo giao hàng |
3580 | 违约金 – wéiyuējīn – Penalty for breach – Tiền phạt vi phạm hợp đồng |
3581 | 价格预期 – jiàgé yùqī – Price expectation – Kỳ vọng giá cả |
3582 | 成本上涨 – chéngběn shàngzhǎng – Rising costs – Chi phí tăng cao |
3583 | 特惠价格 – tèhuì jiàgé – Special price – Giá ưu đãi đặc biệt |
3584 | 交货周期 – jiāohuò zhōuqī – Delivery cycle – Chu kỳ giao hàng |
3585 | 签订合同 – qiāndìng hétóng – Sign a contract – Ký kết hợp đồng |
3586 | 谈判对手 – tánpàn duìshǒu – Negotiation counterpart – Đối tác đàm phán |
3587 | 替代方案 – tìdài fāng’àn – Alternative plan – Phương án thay thế |
3588 | 盈利目标 – yínglì mùbiāo – Profit target – Mục tiêu lợi nhuận |
3589 | 限量供应 – xiànliàng gōngyìng – Limited supply – Nguồn cung giới hạn |
3590 | 合作意向 – hézuò yìxiàng – Cooperation intention – Ý định hợp tác |
3591 | 削价竞争 – xuējià jìngzhēng – Price-cutting competition – Cạnh tranh giảm giá |
3592 | 降价空间 – jiàngjià kōngjiān – Room for price reduction – Phạm vi giảm giá |
3593 | 议价妥协 – yìjià tuǒxié – Price compromise – Thỏa hiệp giá cả |
3594 | 低价竞争 – dījià jìngzhēng – Low-price competition – Cạnh tranh giá thấp |
3595 | 免运费 – miǎn yùnfèi – Free shipping – Miễn phí vận chuyển |
3596 | 成本价 – chéngběnjià – Cost price – Giá thành |
3597 | 回收成本 – huíshōu chéngběn – Cost recovery – Thu hồi chi phí |
3598 | 交付时间 – jiāofù shíjiān – Delivery time – Thời gian giao hàng |
3599 | 长远合作 – chángyuǎn hézuò – Long-term cooperation – Hợp tác lâu dài |
3600 | 延期付款 – yánqí fùkuǎn – Deferred payment – Thanh toán trì hoãn |
3601 | 市场份额 – shìchǎng fèn’é – Market share – Thị phần |
3602 | 议价技巧 – yìjià jìqiǎo – Negotiation skills – Kỹ năng thương lượng |
3603 | 合同签署 – hétóng qiānshǔ – Contract signing – Ký kết hợp đồng |
3604 | 降价要求 – jiàngjià yāoqiú – Price reduction request – Yêu cầu giảm giá |
3605 | 最低利润 – zuìdī lìrùn – Minimum profit – Lợi nhuận tối thiểu |
3606 | 退货费用 – tuìhuò fèiyòng – Return costs – Chi phí trả hàng |
3607 | 定价基础 – dìngjià jīchǔ – Pricing basis – Cơ sở định giá |
3608 | 财务状况 – cáiwù zhuàngkuàng – Financial situation – Tình hình tài chính |
3609 | 成本增加 – chéngběn zēngjiā – Cost increase – Gia tăng chi phí |
3610 | 折扣范围 – zhékòu fànwéi – Discount range – Phạm vi chiết khấu |
3611 | 终端价格 – zhōngduān jiàgé – End price – Giá bán lẻ cuối cùng |
3612 | 项目合作 – xiàngmù hézuò – Project cooperation – Hợp tác dự án |
3613 | 协商解决 – xiéshāng jiějué – Negotiate a solution – Thương lượng giải quyết |
3614 | 成本核算 – chéngběn hésuàn – Cost calculation – Tính toán chi phí |
3615 | 定金支付 – dìngjīn zhīfù – Down payment – Thanh toán tiền cọc |
3616 | 货物供应 – huòwù gōngyìng – Goods supply – Cung ứng hàng hóa |
3617 | 条款修订 – tiáokuǎn xiūdìng – Clause revision – Sửa đổi điều khoản |
3618 | 产品报价 – chǎnpǐn bàojià – Product quotation – Báo giá sản phẩm |
3619 | 违约金 – wéiyuējīn – Penalty for breach – Tiền phạt vi phạm |
3620 | 物价波动 – wùjià bōdòng – Price fluctuation – Sự biến động giá cả |
3621 | 供货短缺 – gōnghuò duǎnquē – Supply shortage – Thiếu hụt hàng hóa |
3622 | 交易成功 – jiāoyì chénggōng – Successful transaction – Giao dịch thành công |
3623 | 买方市场 – mǎifāng shìchǎng – Buyer’s market – Thị trường bên mua |
3624 | 卖方市场 – màifāng shìchǎng – Seller’s market – Thị trường bên bán |
3625 | 最高价 – zuìgāo jià – Highest price – Giá cao nhất |
3626 | 促销策略 – cùxiāo cèlüè – Promotion strategy – Chiến lược xúc tiến |
3627 | 一次性付款 – yícìxìng fùkuǎn – One-time payment – Thanh toán một lần |
3628 | 货物验收 – huòwù yànshōu – Goods inspection – Kiểm nhận hàng hóa |
3629 | 批发价 – pīfājià – Wholesale price – Giá bán buôn |
3630 | 零售价 – língshòujià – Retail price – Giá bán lẻ |
3631 | 成本利润 – chéngběn lìrùn – Cost-profit – Chi phí và lợi nhuận |
3632 | 买方要求 – mǎifāng yāoqiú – Buyer’s requirements – Yêu cầu của bên mua |
3633 | 生产周期 – shēngchǎn zhōuqí – Production cycle – Chu kỳ sản xuất |
3634 | 退货政策 – tuìhuò zhèngcè – Return policy – Chính sách hoàn trả hàng |
3635 | 批量采购 – pīliàng cǎigòu – Bulk purchasing – Mua số lượng lớn |
3636 | 物流费用 – wùliú fèiyòng – Logistics cost – Chi phí vận chuyển |
3637 | 独家定价 – dújiā dìngjià – Exclusive pricing – Giá độc quyền |
3638 | 提货条件 – tíhuò tiáojiàn – Pickup conditions – Điều kiện nhận hàng |
3639 | 价格稳定 – jiàgé wěndìng – Price stability – Sự ổn định giá cả |
3640 | 年度折扣 – niándù zhékòu – Annual discount – Chiết khấu hàng năm |
3641 | 价格协商 – jiàgé xiéshāng – Price negotiation – Thỏa thuận giá cả |
3642 | 价格提案 – jiàgé tí’àn – Price proposal – Đề xuất giá |
3643 | 物价上涨 – wùjià shàngzhǎng – Price increase – Tăng giá |
3644 | 物价下降 – wùjià xiàjiàng – Price decrease – Giảm giá |
3645 | 市场调节 – shìchǎng tiáojié – Market regulation – Điều chỉnh thị trường |
3646 | 付现折扣 – fù xiàn zhékòu – Cash discount – Chiết khấu thanh toán ngay |
3647 | 价格限制 – jiàgé xiànzhì – Price limitation – Hạn chế giá |
3648 | 阶段价格 – jiēduàn jiàgé – Phased pricing – Giá theo từng giai đoạn |
3649 | 超值优惠 – chāozhí yōuhuì – Super value discount – Ưu đãi giá trị cao |
3650 | 量大从优 – liàng dà cóng yōu – Larger quantity, better price – Mua nhiều, giá tốt hơn |
3651 | 价格审核 – jiàgé shěnhé – Price review – Xem xét giá cả |
3652 | 支付期限 – zhīfù qīxiàn – Payment deadline – Hạn thanh toán |
3653 | 涨价幅度 – zhǎngjià fúdù – Price increase range – Phạm vi tăng giá |
3654 | 支付方式协商 – zhīfù fāngshì xiéshāng – Payment method negotiation – Thương thảo phương thức thanh toán |
3655 | 承诺价格 – chéngnuò jiàgé – Committed price – Giá cam kết |
3656 | 市场竞争力 – shìchǎng jìngzhēng lì – Market competitiveness – Sức cạnh tranh trên thị trường |
3657 | 优惠折扣 – yōuhuì zhékòu – Special discount – Chiết khấu đặc biệt |
3658 | 定期付款 – dìngqī fùkuǎn – Periodic payment – Thanh toán định kỳ |
3659 | 价格对接 – jiàgé duìjiē – Price matching – Ghép nối giá |
3660 | 产品价格调整 – chǎnpǐn jiàgé tiáozhěng – Product price adjustment – Điều chỉnh giá sản phẩm |
3661 | 价格保密 – jiàgé bǎomì – Price confidentiality – Bảo mật giá cả |
3662 | 供货协议 – gōnghuò xiéyì – Supply agreement – Hợp đồng cung cấp |
3663 | 单价计算 – dānjià jìsuàn – Unit price calculation – Tính toán giá đơn vị |
3664 | 支付方式谈判 – zhīfù fāngshì tánpàn – Payment method negotiation – Thương lượng phương thức thanh toán |
3665 | 采购预算 – cǎigòu yùsuàn – Purchasing budget – Ngân sách mua sắm |
3666 | 市场调价政策 – shìchǎng tiáojià zhèngcè – Market price adjustment policy – Chính sách điều chỉnh giá thị trường |
3667 | 价格一致 – jiàgé yīzhì – Price consistency – Sự nhất quán về giá |
3668 | 订单支付 – dìngdān zhīfù – Order payment – Thanh toán đơn hàng |
3669 | 市场需求价格 – shìchǎng xūqiú jiàgé – Market demand price – Giá theo nhu cầu thị trường |
3670 | 定金支付 – dìngjīn zhīfù – Deposit payment – Thanh toán tiền đặt cọc |
3671 | 价格合理 – jiàgé hé lǐ – Reasonable price – Giá hợp lý |
3672 | 终端价格 – zhōngduān jiàgé – End-user price – Giá người tiêu dùng cuối cùng |
3673 | 价格协调 – jiàgé xiétiáo – Price coordination – Phối hợp giá cả |
3674 | 议价空间 – yìjià kōngjiān – Bargaining space – Khoảng cách thương lượng |
3675 | 预付款 – yù fùkuǎn – Advance payment – Thanh toán trước |
3676 | 价格优惠期 – jiàgé yōuhuì qī – Discount period – Thời gian ưu đãi |
3677 | 价格稳定性 – jiàgé wěndìng xìng – Price stability – Tính ổn định giá cả |
3678 | 支付周期 – zhīfù zhōuqī – Payment cycle – Chu kỳ thanh toán |
3679 | 付款优惠 – fùkuǎn yōuhuì – Payment discount – Chiết khấu thanh toán |
3680 | 签署合同 – qiānshǔ hé tóng – Sign the contract – Ký hợp đồng |
3681 | 限时折扣 – xiànshí zhékòu – Limited-time discount – Giảm giá trong thời gian có hạn |
3682 | 价格验证 – jiàgé yànzhèng – Price verification – Kiểm tra giá cả |
3683 | 长期合同 – chángqī hé tóng – Long-term contract – Hợp đồng dài hạn |
3684 | 采购合同 – cǎigòu hé tóng – Procurement contract – Hợp đồng mua sắm |
3685 | 付款方式选择 – fùkuǎn fāngshì xuǎnzé – Payment method choice – Lựa chọn phương thức thanh toán |
3686 | 价格合意 – jiàgé héyì – Price agreement – Thỏa thuận giá |
3687 | 合同修改 – hé tóng xiūgǎi – Contract modification – Sửa đổi hợp đồng |
3688 | 市场影响力 – shìchǎng yǐngxiǎng lì – Market influence – Sức ảnh hưởng của thị trường |
3689 | 付款进度 – fùkuǎn jìndù – Payment progress – Tiến độ thanh toán |
3690 | 订金支付 – dìngjīn zhīfù – Deposit payment – Thanh toán tiền đặt cọc |
3691 | 终止合同 – zhōngzhǐ hé tóng – Terminate the contract – Chấm dứt hợp đồng |
3692 | 谈判分歧 – tánpàn fēnqí – Negotiation divergence – Sự khác biệt trong đàm phán |
3693 | 销售协议 – xiāoshòu xiéyì – Sales agreement – Hợp đồng bán hàng |
3694 | 集中采购定价 – jízhōng cǎigòu dìngjià – Centralized purchasing pricing – Định giá mua sắm tập trung |
3695 | 采购单价 – cǎigòu dānjià – Purchase unit price – Giá đơn vị mua hàng |
3696 | 汇总价格 – huìzǒng jiàgé – Aggregated price – Giá tổng hợp |
3697 | 预算价格 – yùsuàn jiàgé – Budget price – Giá dự toán |
3698 | 价格公示 – jiàgé gōngshì – Price announcement – Công bố giá |
3699 | 供应价格 – gōngyìng jiàgé – Supply price – Giá cung ứng |
3700 | 议价空间 – yìjià kōngjiān – Negotiation space – Không gian thương lượng |
3701 | 调整价格 – tiáozhěng jiàgé – Adjust the price – Điều chỉnh giá |
3702 | 批量折扣 – pīliàng zhékòu – Bulk discount – Chiết khấu số lượng |
3703 | 长期折扣 – chángqī zhékòu – Long-term discount – Giảm giá dài hạn |
3704 | 价格分析 – jiàgé fēnxī – Price analysis – Phân tích giá cả |
3705 | 结算价格 – jiésuàn jiàgé – Settlement price – Giá thanh toán |
3706 | 价格制定 – jiàgé zhìdìng – Price setting – Thiết lập giá |
3707 | 谈判记录 – tánpàn jìlù – Negotiation record – Hồ sơ đàm phán |
3708 | 报价单有效期 – bàojià dān yǒuxià qī – Quotation validity period – Thời gian hiệu lực của bảng báo giá |
3709 | 合同修订 – hé tóng xiūdìng – Contract amendment – Sửa đổi hợp đồng |
3710 | 支付保证金 – zhīfù bǎozhèngjīn – Payment deposit – Thanh toán tiền đặt cọc |
3711 | 订货量 – dìng huò liàng – Order quantity – Số lượng đặt hàng |
3712 | 付款方式变更 – fùkuǎn fāngshì biàngēng – Payment method change – Thay đổi phương thức thanh toán |
3713 | 协议约定价格 – xiéyì yuēdìng jiàgé – Contractually agreed price – Giá theo thỏa thuận hợp đồng |
3714 | 商业折扣 – shāngyè zhékòu – Trade discount – Chiết khấu thương mại |
3715 | 商品价格变化 – shāngpǐn jiàgé biànhuà – Product price changes – Biến động giá sản phẩm |
3716 | 付款延期 – fùkuǎn yánqī – Payment extension – Kéo dài thời gian thanh toán |
3717 | 货物成本 – huòwù chéngběn – Goods cost – Chi phí hàng hóa |
3718 | 可调价格 – kě tiáo jiàgé – Adjustable price – Giá có thể điều chỉnh |
3719 | 优惠政策 – yōuhuì zhèngcè – Promotional policy – Chính sách khuyến mại |
3720 | 即时价格 – jíshí jiàgé – Spot price – Giá giao ngay |
3721 | 分期付款方案 – fēnqī fùkuǎn fāng’àn – Installment payment plan – Kế hoạch thanh toán trả góp |
3722 | 定期折扣 – dìngqī zhékòu – Periodic discount – Chiết khấu định kỳ |
3723 | 定价方案 – dìngjià fāng’àn – Pricing plan – Kế hoạch định giá |
3724 | 商谈价格 – shāngtán jiàgé – Negotiate price – Đàm phán giá cả |
3725 | 价格预测 – jiàgé yùcè – Price forecast – Dự báo giá cả |
3726 | 付款比例 – fùkuǎn bǐlì – Payment proportion – Tỷ lệ thanh toán |
3727 | 成交价格 – chéngjiāo jiàgé – Transaction closing price – Giá đóng giao dịch |
3728 | 协商折扣 – xiéshāng zhékòu – Negotiated discount – Chiết khấu thỏa thuận |
3729 | 分阶段付款 – fēn jiēduàn fùkuǎn – Staged payment – Thanh toán theo giai đoạn |
3730 | 议价水平 – yìjià shuǐpíng – Bargaining level – Mức độ đàm phán |
3731 | 价格变动 – jiàgé biàndòng – Price change – Thay đổi giá cả |
3732 | 产品定价表 – chǎnpǐn dìngjià biǎo – Product price list – Bảng giá sản phẩm |
3733 | 价格灵活性 – jiàgé línghuóxìng – Price flexibility – Linh hoạt về giá |
3734 | 限时折扣 – xiànshí zhékòu – Time-limited discount – Chiết khấu có thời gian |
3735 | 商议价格 – shāngyì jiàgé – Discuss price – Thảo luận về giá |
3736 | 库存价格 – kùcún jiàgé – Inventory price – Giá tồn kho |
3737 | 价格评估标准 – jiàgé pínggū biāozhǔn – Price evaluation standard – Tiêu chuẩn đánh giá giá |
3738 | 可调价格条款 – kě tiáo jiàgé tiáokuǎn – Adjustable price terms – Điều khoản giá có thể điều chỉnh |
3739 | 价格修正 – jiàgé xiūzhèng – Price correction – Sửa đổi giá |
3740 | 讨价还价 – tǎojià huánjià – Haggling – Mặc cả |
3741 | 支付方案 – zhīfù fāng’àn – Payment plan – Kế hoạch thanh toán |
3742 | 价格增加 – jiàgé zēngjiā – Price increase – Tăng giá |
3743 | 价格优惠 – jiàgé yōuhuì – Price benefit – Ưu đãi giá |
3744 | 价格限额 – jiàgé xiàn’é – Price cap – Giới hạn giá |
3745 | 订单折扣 – dìngdān zhékòu – Order discount – Chiết khấu theo đơn hàng |
3746 | 提前付款 – tíqián fùkuǎn – Early payment – Thanh toán sớm |
3747 | 价格调整条款 – jiàgé tiáozhěng tiáokuǎn – Price adjustment clause – Điều khoản điều chỉnh giá |
3748 | 预付款折扣 – yùfù kuǎn zhékòu – Prepayment discount – Chiết khấu trả trước |
3749 | 价目表 – jiàmù biǎo – Price list – Danh sách giá |
3750 | 总价值 – zǒng jiàzhí – Total value – Tổng giá trị |
3751 | 协议条款 – xiéyì tiáokuǎn – Agreement terms – Điều khoản thỏa thuận |
3752 | 量化折扣 – liàng huà zhékòu – Quantified discount – Chiết khấu theo số lượng cụ thể |
3753 | 直接价格 – zhíjiē jiàgé – Direct price – Giá trực tiếp |
3754 | 合同约定 – hétóng yuēdìng – Contract stipulation – Quy định hợp đồng |
3755 | 议价能力 – yìjià nénglì – Bargaining power – Khả năng mặc cả |
3756 | 最优惠价 – zuì yōuhuì jià – Best price – Giá ưu đãi nhất |
3757 | 调价协议 – tiáojià xiéyì – Price adjustment agreement – Thỏa thuận điều chỉnh giá |
3758 | 费用结构 – fèiyòng jiégòu – Cost structure – Cấu trúc chi phí |
3759 | 货币贬值 – huòbì biǎnzhí – Currency depreciation – Sự mất giá đồng tiền |
3760 | 成本加成 – chéngběn jiāchéng – Cost-plus pricing – Giá cộng chi phí |
3761 | 批量定价 – pīliàng dìngjià – Bulk pricing – Định giá theo lô |
3762 | 商业报价 – shāngyè bàojià – Commercial quotation – Báo giá thương mại |
3763 | 价格分级 – jiàgé fēnjí – Price tiering – Phân cấp giá |
3764 | 供应商协议 – gōngyìng shāng xiéyì – Supplier agreement – Thỏa thuận với nhà cung cấp |
3765 | 价格谈判框架 – jiàgé tánpàn kuàngjià – Price negotiation framework – Khung đàm phán giá |
3766 | 底价 – dǐjià – Bottom price – Giá sàn |
3767 | 价格谈判代表 – jiàgé tánpàn dàibiǎo – Price negotiation representative – Đại diện đàm phán giá |
3768 | 优惠价格 – yōuhuì jiàgé – Special offer price – Giá ưu đãi |
3769 | 购买量 – gòumǎi liàng – Purchase volume – Khối lượng mua |
3770 | 价格竞争力 – jiàgé jìngzhēnglì – Price competitiveness – Sức cạnh tranh giá cả |
3771 | 提价 – tíjià – Price increase – Tăng giá |
3772 | 议价能力 – yìjià nénglì – Bargaining power – Sức mạnh đàm phán |
3773 | 成本加成 – chéngběn jiāchéng – Cost plus markup – Lợi nhuận cộng thêm vào chi phí |
3774 | 价格灵活性 – jiàgé línghuó xìng – Price flexibility – Tính linh hoạt trong giá cả |
3775 | 量大优惠 – liàng dà yōuhuì – Volume discount – Giảm giá theo số lượng |
3776 | 长期价格协议 – chángqī jiàgé xiéyì – Long-term price agreement – Thỏa thuận giá lâu dài |
3777 | 支付方式 – zhīfù fāngshì – Payment terms – Hình thức thanh toán |
3778 | 协商空间 – xiéshāng kōngjiān – Negotiation space – Không gian thương lượng |
3779 | 溢价出售 – yìjià chūshòu – Sell at a premium – Bán với giá cao |
3780 | 降低价格 – jiàngdī jiàgé – Lower the price – Hạ giá |
3781 | 报价确认 – bàojià quèrèn – Quotation confirmation – Xác nhận báo giá |
3782 | 优惠活动 – yōuhuì huódòng – Discount promotion – Khuyến mãi giảm giá |
3783 | 调整幅度 – tiáozhěng fúdù – Adjustment range – Phạm vi điều chỉnh |
3784 | 特殊优惠 – tèshū yōuhuì – Special discount – Chiết khấu đặc biệt |
3785 | 价格制定 – jiàgé zhìdìng – Price setting – Xác định giá |
3786 | 价格较量 – jiàgé jiàoliàng – Price competition – Cạnh tranh giá |
3787 | 预定价格 – yùdìng jiàgé – Reserved price – Giá dự trữ |
3788 | 价格折扣 – jiàgé zhékòu – Price discount – Chiết khấu giá cả |
3789 | 最大优惠 – zuì dà yōuhuì – Maximum discount – Chiết khấu tối đa |
3790 | 价格优惠 – jiàgé yōuhuì – Price benefits – Lợi ích giá cả |
3791 | 价格下降 – jiàgé xiàjiàng – Price decrease – Giảm giá |
3792 | 成本削减 – chéngběn xuējiǎn – Cost reduction – Giảm chi phí |
3793 | 谈判代理人 – tánpàn dàilǐ rén – Negotiation agent – Đại lý đàm phán |
3794 | 价格确认书 – jiàgé quèrèn shū – Price confirmation letter – Thư xác nhận giá |
3795 | 价格优惠期 – jiàgé yōuhuì qī – Discount period – Thời gian giảm giá |
3796 | 市场调查报告 – shìchǎng diàochá bàogào – Market research report – Báo cáo nghiên cứu thị trường |
3797 | 价格分层 – jiàgé fēn céng – Price segmentation – Phân khúc giá |
3798 | 量大折扣 – liàng dà zhékòu – Volume discount – Chiết khấu số lượng |
3799 | 价格差异 – jiàgé chāyì – Price disparity – Chênh lệch giá |
3800 | 价格调整方案 – jiàgé tiáozhěng fāng’àn – Price adjustment plan – Kế hoạch điều chỉnh giá |
3801 | 优惠幅度 – yōuhuì fúdù – Discount range – Phạm vi giảm giá |
3802 | 定价透明 – dìngjià tòumíng – Pricing transparency – Minh bạch giá cả |
3803 | 投标价格 – tóubiāo jiàgé – Bid price – Giá đấu thầu |
3804 | 价格竞争力分析 – jiàgé jìngzhēng lì fēnxī – Price competitiveness analysis – Phân tích sức cạnh tranh giá cả |
3805 | 价格锁定 – jiàgé suǒdìng – Price locking – Khoá giá |
3806 | 特惠价格 – tèhuì jiàgé – Special price – Giá ưu đãi |
3807 | 议价水平 – yìjià shuǐpíng – Bargaining level – Mức độ mặc cả |
3808 | 谈判小组 – tánpàn xiǎozǔ – Negotiation team – Nhóm đàm phán |
3809 | 质量与价格 – zhìliàng yǔ jiàgé – Quality and price – Chất lượng và giá cả |
3810 | 定价协议 – dìngjià xiéyì – Pricing agreement – Thỏa thuận giá cả |
3811 | 最低价保证 – zuì dī jià bǎozhèng – Lowest price guarantee – Đảm bảo giá thấp nhất |
3812 | 应付价格 – yìngfù jiàgé – Payable price – Giá phải trả |
3813 | 订购量折扣 – dìnggòu liàng zhékòu – Order volume discount – Chiết khấu theo số lượng đặt hàng |
3814 | 还价 – huánjià – Counteroffer – Trả giá |
3815 | 免息期 – miǎnxī qī – Interest-free period – Thời gian miễn lãi |
3816 | 货币兑换 – huòbì duìhuàn – Currency exchange – Trao đổi tiền tệ |
3817 | 代理商价格 – dàilǐshāng jiàgé – Agent price – Giá đại lý |
3818 | 汇率影响 – huìlǜ yǐngxiǎng – Exchange rate impact – Ảnh hưởng tỷ giá hối đoái |
3819 | 合同修订 – hétóng xiūdìng – Contract amendment – Sửa đổi hợp đồng |
3820 | 价格折衷 – jiàgé zhézhōng – Price compromise – Thỏa hiệp về giá |
3821 | 延期付款 – yánqī fùkuǎn – Deferred payment – Thanh toán trì hoãn |
3822 | 价格稳定性 – jiàgé wěndìngxìng – Price stability – Tính ổn định của giá |
3823 | 国际定价 – guójì dìngjià – International pricing – Định giá quốc tế |
3824 | 转移成本 – zhuǎnyí chéngběn – Switching cost – Chi phí chuyển đổi |
3825 | 标价 – biāojià – Listed price – Giá niêm yết |
3826 | 税后价格 – shuìhòu jiàgé – Post-tax price – Giá sau thuế |
3827 | 供应商 – gōngyìng shāng – Supplier – Nhà cung cấp |
3828 | 价格核算 – jiàgé hésuàn – Price calculation – Tính toán giá |
3829 | 原材料价格 – yuáncáiliào jiàgé – Raw material price – Giá nguyên vật liệu |
3830 | 关税壁垒 – guānshuì bìlěi – Tariff barrier – Rào cản thuế quan |
3831 | 透明度 – tòumíngdù – Transparency – Tính minh bạch |
3832 | 议价空间 – yìjià kōngjiān – Bargaining room – Không gian đàm phán giá |
3833 | 供货合同 – gōnghuò hétóng – Supply contract – Hợp đồng cung ứng |
3834 | 违约金 – wéiyuē jīn – Penalty for breach – Tiền phạt vi phạm hợp đồng |
3835 | 议价能力 – yìjià nénglì – Bargaining power – Khả năng đàm phán giá |
3836 | 成本利润率 – chéngběn lìrùn lǜ – Cost-profit ratio – Tỷ lệ chi phí lợi nhuận |
3837 | 市场饱和 – shìchǎng bǎohé – Market saturation – Bão hòa thị trường |
3838 | 库存清理 – kùcún qīnglǐ – Inventory clearance – Thanh lý tồn kho |
3839 | 议价余地 – yìjià yúdì – Bargaining room – Phạm vi thương lượng |
3840 | 服务收费 – fúwù shōufèi – Service charge – Phí dịch vụ |
3841 | 议价能力 – yìjià nénglì – Negotiation capability – Năng lực đàm phán |
3842 | 预付定金 – yùfù dìngjīn – Advance deposit – Tiền đặt cọc trước |
3843 | 大宗商品 – dàzōng shāngpǐn – Bulk goods – Hàng hóa số lượng lớn |
3844 | 谈判协议 – tánpàn xiéyì – Negotiation agreement – Thỏa thuận đàm phán |
3845 | 平均成本 – píngjūn chéngběn – Average cost – Chi phí trung bình |
3846 | 动态价格 – dòngtài jiàgé – Dynamic pricing – Giá động |
3847 | 定价政策 – dìngjià zhèngcè – Pricing policy – Chính sách giá cả |
3848 | 时间限制 – shíjiān xiànzhì – Time limit – Giới hạn thời gian |
3849 | 综合服务 – zōnghé fúwù – Comprehensive service – Dịch vụ tổng hợp |
3850 | 区域差价 – qūyù chājià – Regional price difference – Chênh lệch giá theo khu vực |
3851 | 批发价格 – pīfā jiàgé – Wholesale price – Giá sỉ |
3852 | 零售价格 – língshòu jiàgé – Retail price – Giá lẻ |
3853 | 供货能力 – gōnghuò nénglì – Supply capacity – Năng lực cung ứng |
3854 | 折扣期限 – zhékòu qīxiàn – Discount period – Thời hạn chiết khấu |
3855 | 优惠条件 – yōuhuì tiáojiàn – Preferential conditions – Điều kiện ưu đãi |
3856 | 商业风险 – shāngyè fēngxiǎn – Business risk – Rủi ro kinh doanh |
3857 | 季节性变化 – jìjié xìng biànhuà – Seasonal variation – Biến đổi theo mùa |
3858 | 销售佣金 – xiāoshòu yòngjīn – Sales commission – Hoa hồng bán hàng |
3859 | 价格机制 – jiàgé jīzhì – Pricing mechanism – Cơ chế giá cả |
3860 | 折让政策 – zhéràng zhèngcè – Rebate policy – Chính sách giảm giá |
3861 | 预付款项 – yùfù kuǎnxiàng – Advance payment – Thanh toán trước |
3862 | 延迟付款 – yánchí fùkuǎn – Payment delay – Trì hoãn thanh toán |
3863 | 财务预算 – cáiwù yùsuàn – Financial budget – Dự toán tài chính |
3864 | 物流费用 – wùliú fèiyòng – Logistics cost – Chi phí hậu cần |
3865 | 附加值 – fùjiā zhí – Added value – Giá trị gia tăng |
3866 | 订单量 – dìngdān liàng – Order volume – Khối lượng đơn đặt hàng |
3867 | 协议签订 – xiéyì qiāndìng – Agreement signing – Ký kết thỏa thuận |
3868 | 价格敏感性 – jiàgé mǐngǎnxìng – Price sensitivity – Độ nhạy cảm với giá |
3869 | 长远利益 – chángyuǎn lìyì – Long-term interest – Lợi ích dài hạn |
3870 | 运输条款 – yùnshū tiáokuǎn – Shipping terms – Điều khoản vận chuyển |
3871 | 成本利润率 – chéngběn lìrùn lǜ – Cost-profit ratio – Tỷ suất lợi nhuận trên chi phí |
3872 | 产品改进 – chǎnpǐn gǎijìn – Product improvement – Cải tiến sản phẩm |
3873 | 附加条款 – fùjiā tiáokuǎn – Additional clause – Điều khoản bổ sung |
3874 | 议价技巧 – yìjià jìqiǎo – Bargaining skill – Kỹ năng thương lượng giá |
3875 | 竞争策略 – jìngzhēng cèlüè – Competitive strategy – Chiến lược cạnh tranh |
3876 | 现货供应 – xiànhuò gōngyìng – Spot supply – Cung cấp hàng sẵn có |
3877 | 包装费用 – bāozhuāng fèiyòng – Packaging cost – Chi phí đóng gói |
3878 | 技术支持 – jìshù zhīchí – Technical support – Hỗ trợ kỹ thuật |
3879 | 预付款 – yùfù kuǎn – Advance payment – Tiền đặt cọc |
3880 | 产品系列 – chǎnpǐn xìliè – Product line – Dòng sản phẩm |
3881 | 交货方式 – jiāohuò fāngshì – Delivery method – Phương thức giao hàng |
3882 | 关税政策 – guānshuì zhèngcè – Tariff policy – Chính sách thuế quan |
3883 | 原材料 – yuáncáiliào – Raw material – Nguyên liệu thô |
3884 | 销售额 – xiāoshòu é – Sales volume – Doanh số bán hàng |
3885 | 收款条件 – shōukuǎn tiáojiàn – Payment conditions – Điều kiện thu tiền |
3886 | 付款方式 – fùkuǎn fāngshì – Payment method – Phương thức trả tiền |
3887 | 商业条款 – shāngyè tiáokuǎn – Commercial terms – Điều khoản thương mại |
3888 | 供应周期 – gōngyìng zhōuqī – Supply cycle – Chu kỳ cung cấp |
3889 | 价格范围 – jiàgé fànwéi – Price range – Phạm vi giá cả |
3890 | 专属折扣 – zhuānshǔ zhékòu – Exclusive discount – Chiết khấu đặc biệt |
3891 | 供应保证 – gōngyìng bǎozhèng – Supply guarantee – Đảm bảo cung cấp |
3892 | 优惠条件 – yōuhuì tiáojiàn – Discount conditions – Điều kiện ưu đãi |
3893 | 议价权 – yìjià quán – Right to negotiate the price – Quyền thương lượng giá |
3894 | 购买意图 – gòumǎ yìtú – Purchase intention – Ý định mua |
3895 | 支付保证 – zhīfù bǎozhèng – Payment guarantee – Bảo đảm thanh toán |
3896 | 非货币支付 – fēi huòbì zhīfù – Non-cash payment – Thanh toán không dùng tiền mặt |
3897 | 商业信用 – shāngyè xìnyòng – Commercial credit – Tín dụng thương mại |
3898 | 专属价格 – zhuānshǔ jiàgé – Exclusive price – Giá đặc biệt |
3899 | 价格谈判策略 – jiàgé tánpàn cèlüè – Pricing negotiation strategy – Chiến lược đàm phán giá |
3900 | 采购价格 – cǎigòu jiàgé – Purchase price – Giá mua |
3901 | 采购协议 – cǎigòu xiéyì – Purchasing agreement – Thỏa thuận mua hàng |
3902 | 回扣 – huíkòu – Rebate – Chiết khấu hoàn lại |
3903 | 价格信号 – jiàgé xìnhào – Price signal – Tín hiệu giá cả |
3904 | 溢价 – yìjià – Premium – Giá trị gia tăng |
3905 | 价格敏感度 – jiàgé mǐngǎn dù – Price sensitivity – Độ nhạy cảm giá |
3906 | 成本上涨 – chéngběn shàngzhǎng – Cost increase – Tăng chi phí |
3907 | 报价单 – bàojià dān – Quotation – Báo giá |
3908 | 定价上限 – dìngjià shàngxiàn – Price ceiling – Giá trần |
3909 | 消费水平 – xiāofèi shuǐpíng – Consumption level – Mức độ tiêu thụ |
3910 | 超额收益 – chāo’é shōuyì – Excess returns – Lợi nhuận vượt mức |
3911 | 价格弹性 – jiàgé tánxìng – Price elasticity – Độ co giãn giá cả |
3912 | 促销手段 – cùxiāo shǒuduàn – Promotional methods – Phương pháp khuyến mãi |
3913 | 税费结构 – shuìfèi jiégòu – Tax structure – Cơ cấu thuế phí |
3914 | 价格敏感型客户 – jiàgé mǐngǎn xíng kèhù – Price-sensitive customers – Khách hàng nhạy cảm với giá |
3915 | 报价单模板 – bàojià dān móbǎn – Quotation template – Mẫu báo giá |
3916 | 折让 – zhéràng – Allowance – Chiết khấu giảm giá |
3917 | 毛利率 – máolì lǜ – Gross profit margin – Biên độ lợi nhuận gộp |
3918 | 销量增长 – xiāoliàng zēngzhǎng – Sales growth – Tăng trưởng doanh số |
3919 | 短期收益 – duǎnqī shōuyì – Short-term profit – Lợi nhuận ngắn hạn |
3920 | 供货方 – gōnghuò fāng – Supplier – Nhà cung cấp |
3921 | 独家供应 – dújiā gōngyìng – Exclusive supply – Cung ứng độc quyền |
3922 | 折扣点 – zhékòu diǎn – Discount point – Điểm chiết khấu |
3923 | 服务附加值 – fúwù fùjiāzhí – Service added value – Giá trị gia tăng dịch vụ |
3924 | 分期付款 – fēnqī fùkuǎn – Installment payment – Thanh toán theo kỳ hạn |
3925 | 试探性报价 – shìtàn xìng bàojià – Tentative quote – Báo giá thăm dò |
3926 | 额外费用 – éwài fèiyòng – Extra fees – Chi phí bổ sung |
3927 | 逐步谈判 – zhúbù tánpàn – Step-by-step negotiation – Đàm phán từng bước |
3928 | 价格波动 – jiàgé bōdòng – Price fluctuation – Sự dao động giá |
3929 | 价格锚点 – jiàgé máodiǎn – Price anchor – Điểm neo giá cả |
3930 | 促销期 – cùxiāo qī – Promotion period – Thời kỳ khuyến mãi |
3931 | 商业协议 – shāngyè xiéyì – Business agreement – Thỏa thuận kinh doanh |
3932 | 交易条件 – jiāoyì tiáojiàn – Trade terms – Điều kiện giao dịch |
3933 | 年度合同 – niándù hétóng – Annual contract – Hợp đồng năm |
3934 | 定期审查 – dìngqī shěnchá – Periodic review – Xem xét định kỳ |
3935 | 退出策略 – tuìchū cèlüè – Exit strategy – Chiến lược rút lui |
3936 | 折扣幅度 – zhékòu fúdù – Discount range – Mức giảm giá |
3937 | 最低报价 – zuìdī bàojià – Lowest quote – Báo giá thấp nhất |
3938 | 风险分担 – fēngxiǎn fēndān – Risk sharing – Phân chia rủi ro |
3939 | 预付款 – yùfùkuǎn – Advance payment – Thanh toán trước |
3940 | 附加服务 – fùjiā fúwù – Additional services – Dịch vụ bổ sung |
3941 | 谈判筹码 – tánpàn chóumǎ – Negotiation leverage – Con bài thương lượng |
3942 | 市场占有率 – shìchǎng zhànyǒulǜ – Market share – Thị phần thị trường |
3943 | 价格敏感性 – jiàgé mǐngǎnxìng – Price sensitivity – Độ nhạy cảm giá cả |
3944 | 打包价格 – dǎbāo jiàgé – Bundled pricing – Giá trọn gói |
3945 | 试用期 – shìyòng qī – Trial period – Thời gian thử nghiệm |
3946 | 违约条款 – wéiyuē tiáokuǎn – Breach clause – Điều khoản vi phạm hợp đồng |
3947 | 总金额 – zǒng jīn’é – Total amount – Tổng số tiền |
3948 | 利润分成 – lìrùn fēnchéng – Profit sharing – Chia sẻ lợi nhuận |
3949 | 延期付款 – yánqí fùkuǎn – Deferred payment – Thanh toán hoãn lại |
3950 | 招标程序 – zhāobiāo chéngxù – Tendering process – Quy trình đấu thầu |
3951 | 可比价格 – kěbǐ jiàgé – Comparable price – Giá so sánh được |
3952 | 按时付款 – ànshí fùkuǎn – Timely payment – Thanh toán đúng hạn |
3953 | 交易量 – jiāoyì liàng – Transaction volume – Khối lượng giao dịch |
3954 | 报价策略 – bàojià cèlüè – Pricing strategy – Chiến lược báo giá |
3955 | 预期收益 – yùqī shōuyì – Expected revenue – Doanh thu kỳ vọng |
3956 | 按单结算 – àn dān jiésuàn – Per order settlement – Thanh toán theo đơn hàng |
3957 | 税率变化 – shuìlǜ biànhuà – Tax rate changes – Thay đổi thuế suất |
3958 | 附加条件 – fùjiā tiáojiàn – Additional conditions – Điều kiện bổ sung |
3959 | 折扣期限 – zhékòu qīxiàn – Discount period – Thời hạn giảm giá |
3960 | 服务范围 – fúwù fànwéi – Scope of service – Phạm vi dịch vụ |
3961 | 样品评估 – yàngpǐn pínggū – Sample evaluation – Đánh giá mẫu sản phẩm |
3962 | 代理费用 – dàilǐ fèiyòng – Agency fee – Phí đại lý |
3963 | 价格锁定 – jiàgé suǒdìng – Price lock-in – Khoá giá |
3964 | 仓储费用 – cāngchǔ fèiyòng – Storage cost – Chi phí kho bãi |
3965 | 年度审查 – niándù shěnchá – Annual review – Xem xét hàng năm |
3966 | 价格结构 – jiàgé jiégòu – Price structure – Cơ cấu giá |
3967 | 合同终止 – hétóng zhōngzhǐ – Contract termination – Chấm dứt hợp đồng |
3968 | 运输保险 – yùnshū bǎoxiǎn – Transportation insurance – Bảo hiểm vận chuyển |
3969 | 先付定金 – xiān fù dìngjīn – Advance deposit – Đặt cọc trước |
3970 | 现金流 – xiànjīn liú – Cash flow – Dòng tiền mặt |
3971 | 折扣计划 – zhékòu jìhuà – Discount plan – Kế hoạch chiết khấu |
3972 | 竞品分析 – jìngpǐn fēnxī – Competitor analysis – Phân tích đối thủ cạnh tranh |
3973 | 供应稳定性 – gōngyìng wěndìngxìng – Supply stability – Độ ổn định nguồn cung |
3974 | 原料价格 – yuánliào jiàgé – Raw material price – Giá nguyên liệu |
3975 | 提前支付 – tíqián zhīfù – Advance payment – Thanh toán trước |
3976 | 采购协议 – cǎigòu xiéyì – Purchase agreement – Thỏa thuận mua hàng |
3977 | 季节性需求 – jìjié xìng xūqiú – Seasonal demand – Nhu cầu theo mùa |
3978 | 关税税率 – guānshuì shuìlǜ – Tariff rate – Thuế suất thuế quan |
3979 | 客户关系 – kèhù guānxì – Customer relationship – Quan hệ khách hàng |
3980 | 业务扩展 – yèwù kuòzhǎn – Business expansion – Mở rộng kinh doanh |
3981 | 交货保证 – jiāohuò bǎozhèng – Delivery guarantee – Bảo đảm giao hàng |
3982 | 营销策略 – yíngxiāo cèlüè – Marketing strategy – Chiến lược tiếp thị |
3983 | 市场份额 – shìchǎng fēn’é – Market share – Thị phần |
3984 | 品牌形象 – pǐnpái xíngxiàng – Brand image – Hình ảnh thương hiệu |
3985 | 原材料供应商 – yuán cáiliào gōngyìngshāng – Raw material supplier – Nhà cung cấp nguyên liệu |
3986 | 出口限制 – chūkǒu xiànzhì – Export restrictions – Hạn chế xuất khẩu |
3987 | 进口许可 – jìnkǒu xǔkě – Import license – Giấy phép nhập khẩu |
3988 | 财务状况 – cáiwù zhuàngkuàng – Financial status – Tình hình tài chính |
3989 | 物价指数 – wùjià zhǐshù – Price index – Chỉ số giá cả |
3990 | 经济制裁 – jīngjì zhìcái – Economic sanctions – Cấm vận kinh tế |
3991 | 法律责任 – fǎlǜ zérèn – Legal responsibility – Trách nhiệm pháp lý |
3992 | 客户群体 – kèhù qúntǐ – Customer demographic – Nhóm khách hàng |
3993 | 产品创新 – chǎnpǐn chuàngxīn – Product innovation – Đổi mới sản phẩm |
3994 | 行业标准 – hángyè biāozhǔn – Industry standards – Tiêu chuẩn ngành |
3995 | 投资回报 – tóuzī huíbào – Return on investment – Lợi nhuận đầu tư |
3996 | 品牌效应 – pǐnpái xiàoyìng – Brand effect – Hiệu ứng thương hiệu |
3997 | 盈利预测 – yínglì yùcè – Profit forecast – Dự báo lợi nhuận |
3998 | 合同期限 – hétóng qīxiàn – Contract duration – Thời hạn hợp đồng |
3999 | 目标市场 – mùbiāo shìchǎng – Target market – Thị trường mục tiêu |
4000 | 交易条件 – jiāoyì tiáojiàn – Trading terms – Điều kiện giao dịch |
4001 | 商业计划 – shāngyè jìhuà – Business plan – Kế hoạch kinh doanh |
4002 | 品牌忠诚度 – pǐnpái zhōngchéngdù – Brand loyalty – Sự trung thành với thương hiệu |
4003 | 市场占有率 – shìchǎng zhànyǒulǜ – Market penetration rate – Tỷ lệ thâm nhập thị trường |
4004 | 信用期限 – xìnyòng qīxiàn – Credit terms – Thời hạn tín dụng |
4005 | 季度报告 – jìdù bàogào – Quarterly report – Báo cáo quý |
4006 | 年度计划 – niándù jìhuà – Annual plan – Kế hoạch năm |
4007 | 促销活动 – cùxiāo huódòng – Promotional activity – Hoạt động xúc tiến |
4008 | 价格透明度 – jiàgé tòumíngdù – Price transparency – Minh bạch giá cả |
4009 | 经济实惠 – jīngjì shíhuì – Cost-effective – Hiệu quả kinh tế |
4010 | 市场调研 – shìchǎng tiáojiàn – Market research – Nghiên cứu thị trường |
4011 | 仓储成本 – cāngchǔ chéngběn – Storage cost – Chi phí kho bãi |
4012 | 批发商 – pīfā shāng – Wholesaler – Nhà phân phối |
4013 | 分销商 – fēnxiāo shāng – Distributor – Nhà phân phối |
4014 | 商谈条件 – shāngtán tiáojiàn – Negotiation terms – Điều kiện thương lượng |
4015 | 合同条款 – hétong tiáokuǎn – Contract terms – Điều khoản hợp đồng |
4016 | 价值定位 – jiàzhí dìngwèi – Value proposition – Định vị giá trị |
4017 | 企业品牌 – qǐyè pǐnpái – Corporate brand – Thương hiệu doanh nghiệp |
4018 | 投资回报率 – tóuzī huíbào lǜ – Return on investment (ROI) – Tỷ lệ hoàn vốn |
4019 | 合同执行 – hétong zhíxíng – Contract execution – Thực hiện hợp đồng |
4020 | 合同违约 – hétong wéiyuē – Contract breach – Vi phạm hợp đồng |
4021 | 定价策略 – dìngjià cèlüè – Pricing strategy – Chiến lược giá |
4022 | 市场份额争夺 – shìchǎng fèn’é zhēngduó – Market share competition – Cạnh tranh thị phần |
4023 | 支付方式选择 – zhīfù fāngshì xuǎnzé – Payment method selection – Lựa chọn phương thức thanh toán |
4024 | 商务谈判技巧 – shāngwù tánpàn jìqiǎo – Business negotiation skills – Kỹ năng đàm phán kinh doanh |
4025 | 全球化战略 – quánqiúhuà zhànlüè – Globalization strategy – Chiến lược toàn cầu hóa |
4026 | 收入预测 – shōurù yùcè – Revenue forecast – Dự báo doanh thu |
4027 | 商标注册 – shāngbiāo zhùcè – Trademark registration – Đăng ký nhãn hiệu |
4028 | 利润预测 – lìrùn yùcè – Profit forecast – Dự báo lợi nhuận |
4029 | 全球市场 – quánqiú shìchǎng – Global market – Thị trường toàn cầu |
4030 | 行业竞争 – hángyè jìngzhēng – Industry competition – Cạnh tranh ngành |
4031 | 促销折扣 – cùxiāo zhékòu – Promotional discount – Giảm giá khuyến mãi |
4032 | 合同谈判 – hétong tánpàn – Contract negotiation – Đàm phán hợp đồng |
4033 | 经济预测 – jīngjì yùcè – Economic forecast – Dự báo kinh tế |
4034 | 定价标准 – dìngjià biāozhǔn – Pricing standard – Tiêu chuẩn giá |
4035 | 交易条款 – jiāoyì tiáokuǎn – Terms of transaction – Điều khoản giao dịch |
4036 | 谈判期限 – tánpàn qīxiàn – Negotiation deadline – Thời gian đàm phán |
4037 | 综合成本 – zōnghé chéngběn – Total cost – Tổng chi phí |
4038 | 战略联盟 – zhànlüè liánméng – Strategic alliance – Liên minh chiến lược |
4039 | 采购折扣 – cǎigòu zhékòu – Procurement discount – Giảm giá mua sắm |
4040 | 交货期 – jiāo huò qī – Delivery date – Thời gian giao hàng |
4041 | 延迟交货 – yánchí jiāo huò – Delivery delay – Trì hoãn giao hàng |
4042 | 价钱协商 – jiàqián xiéshāng – Price negotiation – Đàm phán giá |
4043 | 通货膨胀 – tōnghuò péngzhàng – Inflation – Lạm phát |
4044 | 折扣幅度 – zhékòu fúdù – Discount range – Mức độ giảm giá |
4045 | 价格偏高 – jiàgé piāngāo – Overpriced – Giá cao |
4046 | 价格谈判 – jiàgé tánpàn – Price negotiation – Thương lượng giá cả |
4047 | 供求关系 – gōngqiú guānxi – Supply-demand relationship – Quan hệ cung cầu |
4048 | 折让金额 – zhéràng jīn’é – Discount amount – Số tiền giảm giá |
4049 | 销售额 – xiāoshòu’é – Sales volume – Doanh số bán hàng |
4050 | 价格弹性 – jiàgé tánxìng – Price elasticity – Tính co giãn của giá |
4051 | 价格上调 – jiàgé shàngtiáo – Price increase – Tăng giá |
4052 | 招标价格 – zhāobiāo jiàgé – Bid price – Giá thầu |
4053 | 降价措施 – jiàngjià cuòshī – Price-cutting measures – Biện pháp giảm giá |
4054 | 客户群体 – kèhù qúntǐ – Customer base – Nhóm khách hàng |
4055 | 价格谈妥 – jiàgé tán tuǒ – Price agreement – Thỏa thuận giá cả |
4056 | 进口价格 – jìnkǒu jiàgé – Import price – Giá nhập khẩu |
4057 | 出口价格 – chūkǒu jiàgé – Export price – Giá xuất khẩu |
4058 | 附加费用 – fùjiā fèiyòng – Additional fee – Phí phụ thu |
4059 | 价格机制 – jiàgé jīzhì – Pricing mechanism – Cơ chế định giá |
4060 | 制造成本 – zhìzào chéngběn – Manufacturing cost – Chi phí sản xuất |
4061 | 存储成本 – cúnchǔ chéngběn – Storage cost – Chi phí lưu kho |
4062 | 价格回升 – jiàgé huíshēng – Price rebound – Giá cả hồi phục |
4063 | 临时协议 – línshí xiéyì – Temporary agreement – Thỏa thuận tạm thời |
4064 | 协议条件 – xiéyì tiáojiàn – Agreement terms – Điều kiện thỏa thuận |
4065 | 合同细节 – hétóng xìjié – Contract details – Chi tiết hợp đồng |
4066 | 价格敲定 – jiàgé qiāodìng – Finalized price – Giá cả được chốt |
4067 | 让步条款 – ràngbù tiáokuǎn – Concession clause – Điều khoản nhượng bộ |
4068 | 分期付款 – fēnqí fùkuǎn – Installment payment – Thanh toán trả góp |
4069 | 全额付款 – quán’é fùkuǎn – Full payment – Thanh toán toàn bộ |
4070 | 违约责任 – wéiyuē zérèn – Breach of contract liability – Trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
4071 | 运输方式 – yùnshū fāngshì – Transportation method – Phương thức vận chuyển |
4072 | 按时交货 – ànshí jiāohuò – On-time delivery – Giao hàng đúng hạn |
4073 | 验收标准 – yànshōu biāozhǔn – Acceptance criteria – Tiêu chuẩn nghiệm thu |
4074 | 质量检验 – zhìliàng jiǎnyàn – Quality inspection – Kiểm tra chất lượng |
4075 | 赔偿条款 – péicháng tiáokuǎn – Compensation clause – Điều khoản bồi thường |
4076 | 调价机制 – tiáojià jīzhì – Pricing mechanism – Cơ chế điều chỉnh giá |
4077 | 货币结算 – huòbì jiésuàn – Currency settlement – Thanh toán bằng ngoại tệ |
4078 | 应急预案 – yìngjí yù’àn – Contingency plan – Kế hoạch ứng phó khẩn cấp |
4079 | 仲裁条款 – zhòngcái tiáokuǎn – Arbitration clause – Điều khoản trọng tài |
4080 | 违约金 – wéiyuē jīn – Liquidated damages – Tiền phạt vi phạm hợp đồng |
4081 | 违约补偿 – wéiyuē bǔcháng – Breach compensation – Bồi thường vi phạm |
4082 | 谈判破裂 – tánpàn pòliè – Negotiation breakdown – Đàm phán đổ vỡ |
4083 | 达成共识 – dáchéng gòngshí – Reach consensus – Đạt được đồng thuận |
4084 | 合同模板 – hétóng móbǎn – Contract template – Mẫu hợp đồng |
4085 | 条款约束 – tiáokuǎn yuēshù – Clause restrictions – Ràng buộc điều khoản |
4086 | 履行义务 – lǚxíng yìwù – Fulfill obligations – Thực hiện nghĩa vụ |
4087 | 商业秘密 – shāngyè mìmì – Trade secrets – Bí mật thương mại |
4088 | 责任分配 – zérèn fēnpèi – Responsibility allocation – Phân chia trách nhiệm |
4089 | 违约行为 – wéiyuē xíngwéi – Breach of contract – Hành vi vi phạm hợp đồng |
4090 | 合同续签 – hétóng xùqiān – Contract renewal – Gia hạn hợp đồng |
4091 | 法律约束 – fǎlǜ yuēshù – Legal binding – Ràng buộc pháp lý |
4092 | 商业关系 – shāngyè guānxì – Business relationship – Quan hệ thương mại |
4093 | 信任基础 – xìnrèn jīchǔ – Trust foundation – Nền tảng tin cậy |
4094 | 长远利益 – chángyuǎn lìyì – Long-term benefits – Lợi ích lâu dài |
4095 | 履行合同 – lǚxíng hétóng – Perform the contract – Thực hiện hợp đồng |
4096 | 不当竞争 – bùdàng jìngzhēng – Unfair competition – Cạnh tranh không lành mạnh |
4097 | 合规检查 – héguī jiǎnchá – Compliance check – Kiểm tra tuân thủ |
4098 | 进口许可 – jìnkǒu xǔkě – Import permit – Giấy phép nhập khẩu |
4099 | 技术转让 – jìshù zhuǎnràng – Technology transfer – Chuyển giao công nghệ |
4100 | 知识产权 – zhīshì chǎnquán – Intellectual property – Quyền sở hữu trí tuệ |
4101 | 财务透明 – cáiwù tòumíng – Financial transparency – Minh bạch tài chính |
4102 | 战略伙伴 – zhànlüè huǒbàn – Strategic partner – Đối tác chiến lược |
4103 | 合同变更 – hétóng biàngēng – Contract modification – Sửa đổi hợp đồng |
4104 | 仲裁机构 – zhòngcái jīgòu – Arbitration body – Cơ quan trọng tài |
4105 | 争议解决 – zhēngyì jiějué – Dispute resolution – Giải quyết tranh chấp |
4106 | 商业道德 – shāngyè dàodé – Business ethics – Đạo đức kinh doanh |
4107 | 客户忠诚 – kèhù zhōngchéng – Customer loyalty – Sự trung thành của khách hàng |
4108 | 品牌认可 – pǐnpái rènkě – Brand recognition – Nhận diện thương hiệu |
4109 | 销售渠道 – xiāoshòu qúdào – Sales channels – Kênh bán hàng |
4110 | 盈利增长 – yínglì zēngzhǎng – Profit growth – Tăng trưởng lợi nhuận |
4111 | 数据驱动 – shùjù qūdòng – Data-driven – Định hướng dữ liệu |
4112 | 消费者需求 – xiāofèi zhě xūqiú – Consumer needs – Nhu cầu của người tiêu dùng |
4113 | 品牌塑造 – pǐnpái sùzào – Brand building – Xây dựng thương hiệu |
4114 | 创新能力 – chuàngxīn nénglì – Innovation capability – Khả năng đổi mới |
4115 | 团队协作 – tuánduì xiézuò – Team collaboration – Hợp tác đội nhóm |
4116 | 决策制定 – juécè zhìdìng – Decision-making – Ra quyết định |
4117 | 企业文化 – qǐyè wénhuà – Corporate culture – Văn hóa doanh nghiệp |
4118 | 核心业务 – héxīn yèwù – Core business – Kinh doanh cốt lõi |
4119 | 资源整合 – zīyuán zhěnghé – Resource integration – Tích hợp nguồn lực |
4120 | 渠道扩展 – qúdào kuòzhǎn – Channel expansion – Mở rộng kênh phân phối |
4121 | 网络营销 – wǎngluò yíngxiāo – Online marketing – Tiếp thị trực tuyến |
4122 | 大数据分析 – dàshùjù fēnxī – Big data analysis – Phân tích dữ liệu lớn |
4123 | 知识产权 – zhīshì chǎnquán – Intellectual property – Sở hữu trí tuệ |
4124 | 税务合规 – shuìwù héguī – Tax compliance – Tuân thủ thuế |
4125 | 法律风险 – fǎlǜ fēngxiǎn – Legal risk – Rủi ro pháp lý |
4126 | 数据隐私 – shùjù yǐnsī – Data privacy – Quyền riêng tư dữ liệu |
4127 | 进口限制 – jìnkǒu xiànzhì – Import restrictions – Hạn chế nhập khẩu |
4128 | 贸易保护 – màoyì bǎohù – Trade protection – Bảo hộ thương mại |
4129 | 经济制裁 – jīngjì zhìcái – Economic sanctions – Trừng phạt kinh tế |
4130 | 外汇交易 – wàihuì jiāoyì – Foreign exchange trading – Giao dịch ngoại hối |
4131 | 国际物流 – guójì wùliú – International logistics – Logistics quốc tế |
4132 | 进出口检验 – jìnchūkǒu jiǎnyàn – Import and export inspection – Kiểm tra xuất nhập khẩu |
4133 | 仓储物流 – cāngchǔ wùliú – Warehousing logistics – Kho bãi và logistics |
4134 | 冷链运输 – lěngliàn yùnshū – Cold chain transportation – Vận chuyển chuỗi lạnh |
4135 | 货物保险 – huòwù bǎoxiǎn – Cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa |
4136 | 国际货运代理 – guójì huòyùn dàilǐ – International freight forwarding – Đại lý vận tải quốc tế |
4137 | 运输效率 – yùnshū xiàolǜ – Transportation efficiency – Hiệu suất vận chuyển |
4138 | 零售分销 – língshòu fēnxiāo – Retail distribution – Phân phối bán lẻ |
4139 | 批发市场 – pīfā shìchǎng – Wholesale market – Thị trường bán buôn |
4140 | 品牌推广 – pǐnpái tuīguǎng – Brand promotion – Quảng bá thương hiệu |
4141 | 消费者需求 – xiāofèi zhě xūqiú – Consumer demand – Nhu cầu của người tiêu dùng |
4142 | 产品多样化 – chǎnpǐn duōyànghuà – Product diversification – Đa dạng hóa sản phẩm |
4143 | 客户忠诚度 – kèhù zhōngchéngdù – Customer loyalty – Lòng trung thành của khách hàng |
4144 | 用户体验 – yònghù tǐyàn – User experience – Trải nghiệm người dùng |
4145 | 品牌声誉 – pǐnpái shēngyù – Brand reputation – Danh tiếng thương hiệu |
4146 | 渠道建设 – qúdào jiànshè – Channel development – Xây dựng kênh phân phối |
4147 | 电子商务 – diànzǐ shāngwù – E-commerce – Thương mại điện tử |
4148 | 广告投放 – guǎnggào tóufàng – Advertisement placement – Đặt quảng cáo |
4149 | 产品生命周期 – chǎnpǐn shēngmìng zhōuqī – Product life cycle – Chu kỳ sống của sản phẩm |
4150 | 新兴市场 – xīnxīng shìchǎng – Emerging markets – Thị trường mới nổi |
4151 | 资本回报率 – zīběn huíbào lǜ – Return on investment (ROI) – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn |
4152 | 收入预测 – shōurù yùcè – Revenue projection – Dự báo doanh thu |
4153 | 预算编制 – yùsuàn biānzhì – Budgeting – Lập ngân sách |
4154 | 资本结构 – zīběn jiégòu – Capital structure – Cơ cấu vốn |
4155 | 税务筹划 – shuìwù chóuhuà – Tax planning – Lập kế hoạch thuế |
4156 | 资金流动性 – zījīn liúdòng xìng – Liquidity – Tính thanh khoản |
4157 | 外汇管理 – wàihuì guǎnlǐ – Foreign exchange management – Quản lý ngoại hối |
4158 | 财务报表 – cáiwù bàobiǎo – Financial statements – Báo cáo tài chính |
4159 | 投资组合 – tóuzī zǔhé – Investment portfolio – Danh mục đầu tư |
4160 | 资本预算 – zīběn yùsuàn – Capital budgeting – Lập ngân sách vốn |
4161 | 债务管理 – zhàiwù guǎnlǐ – Debt management – Quản lý nợ |
4162 | 盈利分析 – yínglì fēnxī – Profitability analysis – Phân tích khả năng sinh lời |
4163 | 资本收益 – zīběn shōuyì – Capital gains – Lợi nhuận vốn |
4164 | 运营效率 – yùnyíng xiàolǜ – Operational efficiency – Hiệu quả vận hành |
4165 | 财务杠杆 – cáiwù gànggǎn – Financial leverage – Đòn bẩy tài chính |
4166 | 筹资渠道 – chóuzī qúdào – Financing channels – Kênh huy động vốn |
4167 | 收益率 – shōuyì lǜ – Yield – Tỷ suất lợi nhuận |
4168 | 长期负债 – chángqī fùzhài – Long-term liabilities – Nợ dài hạn |
4169 | 短期贷款 – duǎnqī dàikuǎn – Short-term loans – Vay ngắn hạn |
4170 | 财务结构 – cáiwù jiégòu – Financial structure – Cơ cấu tài chính |
4171 | 资本积累 – zīběn jīlěi – Capital accumulation – Tích lũy vốn |
4172 | 股东权益 – gǔdōng quányì – Shareholders’ equity – Quyền lợi cổ đông |
4173 | 资产负债表 – zīchǎn fùzhài biǎo – Balance sheet – Bảng cân đối kế toán |
4174 | 流动资产 – liúdòng zīchǎn – Current assets – Tài sản lưu động |
4175 | 非流动资产 – fēi liúdòng zīchǎn – Non-current assets – Tài sản không lưu động |
4176 | 流动负债 – liúdòng fùzhài – Current liabilities – Nợ ngắn hạn |
4177 | 非流动负债 – fēi liúdòng fùzhài – Non-current liabilities – Nợ dài hạn |
4178 | 权益资本 – quányì zīběn – Equity capital – Vốn chủ sở hữu |
4179 | 资产周转率 – zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ – Asset turnover ratio – Tỷ lệ quay vòng tài sản |
4180 | 利息费用 – lìxī fèiyòng – Interest expense – Chi phí lãi vay |
4181 | 净资产收益率 – jìng zīchǎn shōuyì lǜ – Return on equity (ROE) – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu |
4182 | 流动比率 – liúdòng bǐlǜ – Current ratio – Tỷ lệ thanh khoản ngắn hạn |
4183 | 速动比率 – sùdòng bǐlǜ – Quick ratio – Tỷ lệ thanh khoản nhanh |
4184 | 债务比率 – zhàiwù bǐlǜ – Debt ratio – Tỷ lệ nợ |
4185 | 毛利润 – máolì rùn – Gross profit – Lợi nhuận gộp |
4186 | 净利润 – jìnglì rùn – Net profit – Lợi nhuận ròng |
4187 | 经营活动现金流量 – jīngyíng huódòng xiànjīn liúliàng – Operating cash flow – Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh |
4188 | 投资活动现金流量 – tóuzī huódòng xiànjīn liúliàng – Investing cash flow – Dòng tiền từ hoạt động đầu tư |
4189 | 筹资活动现金流量 – chóuzī huódòng xiànjīn liúliàng – Financing cash flow – Dòng tiền từ hoạt động tài trợ |
4190 | 财务报告 – cáiwù bàogào – Financial report – Báo cáo tài chính |
4191 | 年度报告 – niándù bàogào – Annual report – Báo cáo thường niên |
4192 | 季报 – jìbào – Quarterly report – Báo cáo quý |
4193 | 收益分配 – shōuyì fēnpèi – Profit distribution – Phân phối lợi nhuận |
4194 | 现金流预测 – xiànjīn liú yùcè – Cash flow forecast – Dự báo dòng tiền |
4195 | 审计报告 – shěnjì bàogào – Audit report – Báo cáo kiểm toán |
4196 | 资本市场 – zīběn shìchǎng – Capital market – Thị trường vốn |
4197 | 货币市场 – huòbì shìchǎng – Money market – Thị trường tiền tệ |
4198 | 证券交易所 – zhèngquàn jiāoyì suǒ – Stock exchange – Sở giao dịch chứng khoán |
4199 | 股指期货 – gǔzhǐ qīhuò – Stock index futures – Hợp đồng tương lai chỉ số chứng khoán |
4200 | 期权 – qīquán – Options – Quyền chọn |
4201 | 风险对冲 – fēngxiǎn duìchōng – Risk hedging – Phòng ngừa rủi ro |
4202 | 资产配置 – zīchǎn pèizhì – Asset allocation – Phân bổ tài sản |
4203 | 基金管理 – jījīn guǎnlǐ – Fund management – Quản lý quỹ |
4204 | 货币政策 – huòbì zhèngcè – Monetary policy – Chính sách tiền tệ |
4205 | 财政政策 – cáizhèng zhèngcè – Fiscal policy – Chính sách tài khóa |
4206 | 通货紧缩 – tōnghuò jǐnsuō – Deflation – Giảm phát |
4207 | 经济增长率 – jīngjì zēngzhǎng lǜ – Economic growth rate – Tỷ lệ tăng trưởng kinh tế |
4208 | 失业率 – shīyè lǜ – Unemployment rate – Tỷ lệ thất nghiệp |
4209 | 外汇储备 – wàihuì chúbèi – Foreign exchange reserves – Dự trữ ngoại hối |
4210 | 贸易顺差 – màoyì shùnchā – Trade surplus – Thặng dư thương mại |
4211 | 贸易逆差 – màoyì nìchā – Trade deficit – Thâm hụt thương mại |
4212 | 国际收支 – guójì shōuzhī – Balance of payments – Cán cân thanh toán quốc tế |
4213 | 资本流动 – zīběn liúdòng – Capital flow – Dòng vốn |
4214 | 直接投资 – zhíjiē tóuzī – Direct investment – Đầu tư trực tiếp |
4215 | 证券投资 – zhèngquàn tóuzī – Securities investment – Đầu tư chứng khoán |
4216 | 外商投资 – wàishāng tóuzī – Foreign investment – Đầu tư nước ngoài |
4217 | 经济一体化 – jīngjì yītǐ huà – Economic integration – Hội nhập kinh tế |
4218 | 自由贸易区 – zìyóu màoyì qū – Free trade zone – Khu vực thương mại tự do |
4219 | 关税减免 – guānshuì jiǎnmiǎn – Tariff reduction – Giảm thuế quan |
4220 | 非关税壁垒 – fēi guānshuì bìlěi – Non-tariff barriers – Rào cản phi thuế quan |
4221 | 全球化 – quánqiú huà – Globalization – Toàn cầu hóa |
4222 | 区域经济合作 – qūyù jīngjì hézuò – Regional economic cooperation – Hợp tác kinh tế khu vực |
4223 | 市场开放 – shìchǎng kāifàng – Market opening – Mở cửa thị trường |
4224 | 竞争力 – jìngzhēng lì – Competitiveness – Năng lực cạnh tranh |
4225 | 消费者信心指数 – xiāofèi zhě xìnxīn zhǐshù – Consumer confidence index – Chỉ số niềm tin tiêu dùng |
4226 | 商业环境 – shāngyè huánjìng – Business environment – Môi trường kinh doanh |
4227 | 经济危机 – jīngjì wēijī – Economic crisis – Khủng hoảng kinh tế |
4228 | 财政赤字 – cáizhèng chìzì – Fiscal deficit – Thâm hụt ngân sách |
4229 | 国家债务 – guójiā zhàiwù – National debt – Nợ công |
4230 | 预算平衡 – yùsuàn pínghéng – Budget balance – Cân đối ngân sách |
4231 | 收入分配 – shōurù fēnpèi – Income distribution – Phân phối thu nhập |
4232 | 社会福利 – shèhuì fúlì – Social welfare – Phúc lợi xã hội |
4233 | 最低工资 – zuìdī gōngzī – Minimum wage – Lương tối thiểu |
4234 | 工会组织 – gōnghuì zǔzhī – Labor union – Tổ chức công đoàn |
4235 | 劳动力市场 – láodòng lì shìchǎng – Labor market – Thị trường lao động |
4236 | 就业机会 – jiùyè jīhuì – Employment opportunities – Cơ hội việc làm |
4237 | 退休金 – tuìxiū jīn – Pension – Lương hưu |
4238 | 保险制度 – bǎoxiǎn zhìdù – Insurance system – Hệ thống bảo hiểm |
4239 | 所得税 – suǒdé shuì – Income tax – Thuế thu nhập |
4240 | 企业税 – qǐyè shuì – Corporate tax – Thuế doanh nghiệp |
4241 | 税率 – shuìlǜ – Tax rate – Thuế suất |
4242 | 避税 – bìshuì – Tax avoidance – Tránh thuế |
4243 | 逃税 – táoshuì – Tax evasion – Trốn thuế |
4244 | 跨国公司 – kuàguó gōngsī – Multinational corporation – Tập đoàn đa quốc gia |
4245 | 创新驱动 – chuàngxīn qūdòng – Innovation-driven – Động lực đổi mới |
4246 | 创业精神 – chuàngyè jīngshén – Entrepreneurial spirit – Tinh thần khởi nghiệp |
4247 | 初创企业 – chūchuàng qǐyè – Startup – Doanh nghiệp khởi nghiệp |
4248 | 融资渠道 – róngzī qúdào – Financing channels – Kênh huy động vốn |
4249 | 风险投资 – fēngxiǎn tóuzī – Venture capital – Vốn đầu tư mạo hiểm |
4250 | 天使投资 – tiānshǐ tóuzī – Angel investment – Đầu tư thiên thần |
4251 | 股权融资 – gǔquán róngzī – Equity financing – Huy động vốn cổ phần |
4252 | 债务融资 – zhàiwù róngzī – Debt financing – Huy động vốn nợ |
4253 | 初级市场 – chūjí shìchǎng – Primary market – Thị trường sơ cấp |
4254 | 二级市场 – èrjí shìchǎng – Secondary market – Thị trường thứ cấp |
4255 | 股市指数 – gǔshì zhǐshù – Stock market index – Chỉ số thị trường chứng khoán |
4256 | 市值 – shìzhí – Market capitalization – Vốn hóa thị trường |
4257 | 股息 – gǔxī – Dividend – Cổ tức |
4258 | 分散投资 – fēnsàn tóuzī – Diversification – Đầu tư phân tán |
4259 | 金融衍生品 – jīnróng yǎnshēngpǐn – Financial derivatives – Sản phẩm tài chính phái sinh |
4260 | 期货合约 – qīhuò héyuē – Futures contract – Hợp đồng tương lai |
4261 | 杠杆交易 – gànggǎn jiāoyì – Leveraged trading – Giao dịch đòn bẩy |
4262 | 外汇市场 – wàihuì shìchǎng – Forex market – Thị trường ngoại hối |
4263 | 全球化经济 – quánqiúhuà jīngjì – Globalized economy – Kinh tế toàn cầu hóa |
4264 | 跨国公司 – kuàguó gōngsī – Multinational corporation – Công ty đa quốc gia |
4265 | 自由贸易 – zìyóu màoyì – Free trade – Thương mại tự do |
4266 | 全球供应链 – quánqiú gōngyìng liàn – Global supply chain – Chuỗi cung ứng toàn cầu |
4267 | 外商直接投资 – wàishāng zhíjiē tóuzī – Foreign direct investment – Đầu tư trực tiếp nước ngoài |
4268 | 海外市场 – hǎiwài shìchǎng – Overseas market – Thị trường nước ngoài |
4269 | 出口导向型经济 – chūkǒu dǎoxiàng xíng jīngjì – Export-oriented economy – Kinh tế hướng xuất khẩu |
4270 | 进口依赖 – jìnkǒu yīlài – Import dependence – Phụ thuộc vào nhập khẩu |
4271 | 区域经济一体化 – qūyù jīngjì yìtǐhuà – Regional economic integration – Hội nhập kinh tế khu vực |
4272 | 经济联盟 – jīngjì liánméng – Economic union – Liên minh kinh tế |
4273 | 贸易协定 – màoyì xiédìng – Trade agreement – Hiệp định thương mại |
4274 | 世贸组织 – shìmào zǔzhī – World Trade Organization (WTO) – Tổ chức Thương mại Thế giới |
4275 | 关税同盟 – guānshuì tóngméng – Customs union – Liên minh thuế quan |
4276 | 经济特区 – jīngjì tèqū – Special Economic Zone (SEZ) – Khu kinh tế đặc biệt |
4277 | 跨境电商 – kuàjìng diànshāng – Cross-border e-commerce – Thương mại điện tử xuyên biên giới |
4278 | 物流网络 – wùliú wǎngluò – Logistics network – Mạng lưới hậu cần |
4279 | 国际标准化 – guójì biāozhǔnhuà – International standardization – Tiêu chuẩn hóa quốc tế |
4280 | 经济全球化 – jīngjì quánqiúhuà – Economic globalization – Toàn cầu hóa kinh tế |
4281 | 资本外流 – zīběn wàiliú – Capital outflow – Dòng vốn ra nước ngoài |
4282 | 贸易争端 – màoyì zhēngduān – Trade disputes – Tranh chấp thương mại |
4283 | 货币升值 – huòbì shēngzhí – Currency appreciation – Tăng giá tiền tệ |
4284 | 资本流入 – zīběn liúrù – Capital inflow – Dòng vốn chảy vào |
4285 | 金融危机 – jīnróng wēijī – Financial crisis – Khủng hoảng tài chính |
4286 | 主权债务 – zhǔquán zhàiwù – Sovereign debt – Nợ công |
4287 | 外汇管制 – wàihuì guǎnzhì – Foreign exchange control – Kiểm soát ngoại hối |
4288 | 金融开放 – jīnróng kāifàng – Financial liberalization – Tự do hóa tài chính |
4289 | 国际投资 – guójì tóuzī – International investment – Đầu tư quốc tế |
4290 | 产业升级 – chǎnyè shēngjí – Industrial upgrading – Nâng cấp ngành công nghiệp |
4291 | 经济复苏 – jīngjì fùsū – Economic recovery – Phục hồi kinh tế |
4292 | 保护主义 – bǎohù zhǔyì – Protectionism – Chủ nghĩa bảo hộ |
4293 | 经济援助 – jīngjì yuánzhù – Economic aid – Viện trợ kinh tế |
4294 | 国际化经营 – guójìhuà jīngyíng – Internationalized operations – Hoạt động kinh doanh quốc tế |
4295 | 外资流入 – wàizī liúrù – Foreign capital inflow – Dòng vốn đầu tư nước ngoài |
4296 | 出口商品 – chūkǒu shāngpǐn – Export goods – Hàng hóa xuất khẩu |
4297 | 进口商品 – jìnkǒu shāngpǐn – Import goods – Hàng hóa nhập khẩu |
4298 | 国际合作 – guójì hézuò – International cooperation – Hợp tác quốc tế |
4299 | 经济全球化 – jīngjì quánqiú huà – Economic globalization – Toàn cầu hóa kinh tế |
4300 | 区域经济 – qūyù jīngjì – Regional economy – Kinh tế khu vực |
4301 | 关税壁垒 – guānshuì bìlěi – Tariff barriers – Rào cản thuế quan |
4302 | 国际援助 – guójì yuánzhù – International aid – Viện trợ quốc tế |
4303 | 出口配额 – chūkǒu pèi’é – Export quota – Hạn ngạch xuất khẩu |
4304 | 贸易谈判 – màoyì tánpàn – Trade negotiation – Đàm phán thương mại |
4305 | 专利保护 – zhuānlì bǎohù – Patent protection – Bảo vệ bằng sáng chế |
4306 | 跨境投资 – kuàjìng tóuzī – Cross-border investment – Đầu tư xuyên biên giới |
4307 | 国有企业 – guóyǒu qǐyè – State-owned enterprise – Doanh nghiệp nhà nước |
4308 | 民营企业 – mínyíng qǐyè – Private enterprise – Doanh nghiệp tư nhân |
4309 | 外国直接投资 – wàiguó zhíjiē tóuzī – Foreign direct investment – Đầu tư trực tiếp nước ngoài |
4310 | 外汇储备 – wàihuì chǔbèi – Foreign exchange reserves – Dự trữ ngoại hối |
4311 | 劳动密集型 – láodòng mìjí xíng – Labor-intensive – Thâm dụng lao động |
4312 | 技术密集型 – jìshù mìjí xíng – Technology-intensive – Thâm dụng công nghệ |
4313 | 中美贸易战 – zhōngměi màoyì zhàn – Sino-US trade war – Cuộc chiến thương mại Trung-Mỹ |
4314 | 双边协议 – shuāngbiān xiéyì – Bilateral agreement – Hiệp định song phương |
4315 | 多边贸易 – duōbiān màoyì – Multilateral trade – Thương mại đa phương |
4316 | 自由贸易协定 – zìyóu màoyì xiédìng – Free trade agreement – Hiệp định thương mại tự do |
4317 | 出口退税 – chūkǒu tuìshuì – Export rebate – Hoàn thuế xuất khẩu |
4318 | 关税同盟 – guānshuì tóngméng – Customs union – Liên minh hải quan |
4319 | 最惠国待遇 – zuì huìguó dàiyù – Most-favored-nation treatment – Đối xử tối huệ quốc |
4320 | 外资 – wàizī – Foreign capital – Vốn nước ngoài |
4321 | 劳动力市场 – láodònglì shìchǎng – Labor market – Thị trường lao động |
4322 | 全球经济危机 – quánqiú jīngjì wēijī – Global economic crisis – Khủng hoảng kinh tế toàn cầu |
4323 | 货币战争 – huòbì zhànzhēng – Currency war – Chiến tranh tiền tệ |
4324 | 电子支付 – diànzǐ zhīfù – Electronic payment – Thanh toán điện tử |
4325 | 跨境电商平台 – kuàjìng diànshāng píngtái – Cross-border e-commerce platform – Nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới |
4326 | 全球贸易网络 – quánqiú màoyì wǎngluò – Global trade network – Mạng lưới thương mại toàn cầu |
4327 | 虚拟商品 – xūnǐ shāngpǐn – Virtual goods – Hàng hóa ảo |
4328 | 国际标准 – guójì biāozhǔn – International standard – Tiêu chuẩn quốc tế |
4329 | 信息不对称 – xìnxī bù duìchèn – Information asymmetry – Mất cân đối thông tin |
4330 | 产品溯源 – chǎnpǐn sùyuán – Product traceability – Truy xuất nguồn gốc sản phẩm |
4331 | 品牌建设 – pǐnpái jiànshè – Brand building – Xây dựng thương hiệu |
4332 | 行业协会 – hángyè xiéhuì – Industry association – Hiệp hội ngành |
4333 | 全球品牌 – quánqiú pǐnpái – Global brand – Thương hiệu toàn cầu |
4334 | 国际物流 – guójì wùliú – International logistics – Vận tải quốc tế |
4335 | 市场营销 – shìchǎng yíngxiāo – Marketing – Tiếp thị |
4336 | 广告策略 – guǎnggào cèlüè – Advertising strategy – Chiến lược quảng cáo |
4337 | 社会化媒体营销 – shèhuì huà méitǐ yíngxiāo – Social media marketing – Tiếp thị truyền thông xã hội |
4338 | 电子邮件营销 – diànzǐ yóujiàn yíngxiāo – Email marketing – Tiếp thị qua email |
4339 | 搜索引擎优化 – sōusuǒ yǐnqíng yōuhuà – Search engine optimization (SEO) – Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm |
4340 | 内容营销 – nèiróng yíngxiāo – Content marketing – Tiếp thị nội dung |
4341 | 客户关系管理 – kèhù guānxì guǎnlǐ – Customer relationship management (CRM) – Quản lý quan hệ khách hàng |
4342 | 潜在客户 – qiánzài kèhù – Potential customer – Khách hàng tiềm năng |
4343 | 消费者洞察 – xiāofèi zhě dòngchá – Consumer insights – Hiểu biết về người tiêu dùng |
4344 | 差异化竞争 – chāyì huà jìngzhēng – Differentiation competition – Cạnh tranh khác biệt |
4345 | 价格敏感度 – jiàgé mǐngǎn dù – Price sensitivity – Độ nhạy cảm về giá |
4346 | 市场占有率 – shìchǎng zhànyǒu lǜ – Market share – Tỷ lệ chiếm lĩnh thị trường |
4347 | 品牌忠诚 – pǐnpái zhōngchéng – Brand loyalty – Lòng trung thành với thương hiệu |
4348 | 广告效果 – guǎnggào xiàoguǒ – Advertising effectiveness – Hiệu quả quảng cáo |
4349 | 品牌认知度 – pǐnpái rènzhī dù – Brand awareness – Nhận thức về thương hiệu |
4350 | 顾客忠诚计划 – gùkè zhōngchéng jìhuà – Customer loyalty program – Chương trình khách hàng trung thành |
4351 | 品牌重塑 – pǐnpái chóngsù – Brand rejuvenation – Tái tạo thương hiệu |
4352 | 产品生命周期 – chǎnpǐn shēngmìng zhōuqī – Product life cycle – Vòng đời sản phẩm |
4353 | 社交媒体 – shèjiāo méitǐ – Social media – Mạng xã hội |
4354 | 事件营销 – shìjiàn yíngxiāo – Event marketing – Tiếp thị sự kiện |
4355 | 互动营销 – hùdòng yíngxiāo – Interactive marketing – Tiếp thị tương tác |
4356 | 口碑营销 – kǒubēi yíngxiāo – Word-of-mouth marketing – Tiếp thị truyền miệng |
4357 | 移动营销 – yídòng yíngxiāo – Mobile marketing – Tiếp thị di động |
4358 | 广告预算 – guǎnggào yùsuàn – Advertising budget – Ngân sách quảng cáo |
4359 | 转化率 – zhuǎnhuà lǜ – Conversion rate – Tỷ lệ chuyển đổi |
4360 | 品牌忠诚度 – pǐnpái zhōngchéng dù – Brand loyalty – Lòng trung thành với thương hiệu |
4361 | 品牌战略 – pǐnpái zhànlüè – Brand strategy – Chiến lược thương hiệu |
4362 | 在线广告 – zàixiàn guǎnggào – Online advertising – Quảng cáo trực tuyến |
4363 | 消费者信任 – xiāofèi zhě xìnrèn – Consumer trust – Niềm tin của người tiêu dùng |
4364 | 公关活动 – gōngguān huódòng – Public relations activities – Hoạt động quan hệ công chúng |
4365 | 直接营销 – zhíjiē yíngxiāo – Direct marketing – Tiếp thị trực tiếp |
4366 | 社会责任 – shèhuì zérèn – Social responsibility – Trách nhiệm xã hội |
4367 | 消费者洞察 – xiāofèi zhě dòngchá – Consumer insight – Nhận thức người tiêu dùng |
4368 | 跨境电商 – kuà jìng diànshāng – Cross-border e-commerce – Thương mại điện tử xuyên biên giới |
4369 | 市场营销策略 – shìchǎng yíngxiāo cèlüè – Marketing strategy – Chiến lược marketing |
4370 | 用户忠诚度 – yònghù zhōngchéng dù – User loyalty – Lòng trung thành của người dùng |
4371 | 品牌知名度 – pǐnpái zhīmíng dù – Brand awareness – Độ nhận biết thương hiệu |
4372 | 广告投放 – guǎnggào tóufàng – Ad placement – Đặt quảng cáo |
4373 | 客户流失 – kèhù liúshī – Customer churn – Mất khách hàng |
4374 | 市场趋势 – shìchǎng qūshì – Market trends – Xu hướng thị trường |
4375 | 创新产品 – chuàngxīn chǎnpǐn – Innovative products – Sản phẩm đổi mới |
4376 | 内容创作 – nèiróng chuàngzuò – Content creation – Tạo nội dung |
4377 | 社会媒体营销 – shèhuì méitǐ yíngxiāo – Social media marketing – Tiếp thị trên mạng xã hội |
4378 | 价值主张 – jiàzhí zhǔzhāng – Value proposition – Đề xuất giá trị |
4379 | 品牌扩张 – pǐnpái kuòzhāng – Brand expansion – Mở rộng thương hiệu |
4380 | 回购率 – huígòu lǜ – Repurchase rate – Tỷ lệ tái mua |
4381 | 营销自动化 – yíngxiāo zìdònghuà – Marketing automation – Tự động hóa tiếp thị |
4382 | 多渠道营销 – duō qúdào yíngxiāo – Multi-channel marketing – Tiếp thị đa kênh |
4383 | 定制化产品 – dìngzhì huà chǎnpǐn – Customized products – Sản phẩm tùy chỉnh |
4384 | 线上销售 – xiànshàng xiāoshòu – Online sales – Bán hàng trực tuyến |
4385 | 线下销售 – xiànxià xiāoshòu – Offline sales – Bán hàng ngoại tuyến |
4386 | 顾客满意度 – gùkè mǎnyì dù – Customer satisfaction – Mức độ hài lòng của khách hàng |
4387 | 数字营销 – shùzì yíngxiāo – Digital marketing – Tiếp thị kỹ thuật số |
4388 | 关键绩效指标 – guānjiàn jìxiào zhǐbiāo – Key performance indicators (KPI) – Chỉ số hiệu suất chính |
4389 | 营销预算 – yíngxiāo yùsuàn – Marketing budget – Ngân sách tiếp thị |
4390 | 创新营销 – chuàngxīn yíngxiāo – Innovative marketing – Tiếp thị sáng tạo |
4391 | 数据驱动 – shùjù qūdòng – Data-driven – Dựa trên dữ liệu |
4392 | 推广活动 – tuīguǎng huódòng – Promotion activities – Hoạt động quảng bá |
4393 | 品牌传播 – pǐnpái chuánbō – Brand communication – Truyền thông thương hiệu |
4394 | 产品开发 – chǎnpǐn kāifā – Product development – Phát triển sản phẩm |
4395 | 客户忠诚计划 – kèhù zhōngchéng jìhuà – Customer loyalty program – Chương trình trung thành khách hàng |
4396 | 销售预测 – xiāoshòu yùcè – Sales forecasting – Dự báo bán hàng |
4397 | 广告投放 – guǎnggào tóufàng – Advertising placement – Đặt quảng cáo |
4398 | 电子商务平台 – diànzǐ shāngwù píngtái – E-commerce platform – Nền tảng thương mại điện tử |
4399 | 用户体验 – yònghù tǐyàn – User experience (UX) – Trải nghiệm người dùng |
4400 | 品牌资产 – pǐnpái zīchǎn – Brand equity – Tài sản thương hiệu |
4401 | 市场渗透 – shìchǎng shèntòu – Market penetration – Xâm nhập thị trường |
4402 | 消费者洞察 – xiāofèi zhě dòngchá – Consumer insights – Thấu hiểu người tiêu dùng |
4403 | 数字化转型 – shùzì huà zhuǎnxíng – Digital transformation – Chuyển đổi số |
4404 | 客户生命周期价值 – kèhù shēngmìng zhōuqī jiàzhí – Customer lifetime value (CLV) – Giá trị vòng đời khách hàng |
4405 | 销售漏斗 – xiāoshòu lòudǒu – Sales funnel – Phễu bán hàng |
4406 | 成本效益分析 – chéngběn xiàoyì fēnxī – Cost-benefit analysis – Phân tích chi phí – lợi ích |
4407 | 品牌忠诚度 – pǐnpái zhōngchéng dù – Brand loyalty – Độ trung thành thương hiệu |
4408 | 大数据分析 – dà shùjù fēnxī – Big data analysis – Phân tích dữ liệu lớn |
4409 | 战略合作 – zhànlüè hézuò – Strategic partnership – Hợp tác chiến lược |
4410 | 推广活动 – tuīguǎng huódòng – Promotional campaign – Chiến dịch quảng bá |
4411 | 品牌延伸 – pǐnpái yánshēn – Brand extension – Mở rộng thương hiệu |
4412 | 客户流失率 – kèhù liúshī lǜ – Customer churn rate – Tỷ lệ khách hàng rời bỏ |
4413 | 数据可视化 – shùjù kě shìhuà – Data visualization – Trực quan hóa dữ liệu |
4414 | 品牌忠实度 – pǐnpái zhōngshí dù – Brand fidelity – Độ trung thành thương hiệu |
4415 | 投资回报率 – tóuzī huíbào lǜ – Return on investment (ROI) – Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư |
4416 | 消费者行为 – xiāofèi zhě xíngwéi – Consumer behavior – Hành vi tiêu dùng |
4417 | 创新管理 – chuàngxīn guǎnlǐ – Innovation management – Quản lý đổi mới |
4418 | 市场细分标准 – shìchǎng xìfēn biāozhǔn – Market segmentation criteria – Tiêu chí phân khúc thị trường |
4419 | 市场竞争力 – shìchǎng jìngzhēng lì – Market competitiveness – Năng lực cạnh tranh thị trường |
4420 | 消费者洞察 – xiāofèi zhě dòngchá – Consumer insight – Hiểu biết về người tiêu dùng |
4421 | 品牌声誉 – pǐnpái shēngyù – Brand reputation |