Từ vựng Tiếng Trung về Văn Phòng Phẩm

0
16935
Từ vựng Tiếng Trung về Văn Phòng Phẩm, tổng hợp từ vựng tiếng trung theo chủ đề, học từ vựng tiếng trung theo chủ đề thông dụng nhất, từ vựng tiếng trung chuyên ngành
Từ vựng Tiếng Trung về Văn Phòng Phẩm, tổng hợp từ vựng tiếng trung theo chủ đề, học từ vựng tiếng trung theo chủ đề thông dụng nhất, từ vựng tiếng trung chuyên ngành
5/5 - (1 bình chọn)

HI các em học viên, hôm nay chúng ta học sang các từ vựng Tiếng Trung rất quen thuộc đối với dân văn phòng, đó là văn phòng phẩm. Em nào chưa học lại các từ vựng Tiếng Trung của bài cũ thì vào link bên dưới học lại nhanh chóng nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Vải

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Văn phòng phẩm文具Wénjù
2Chalk phấn粉笔fěnbǐ
3Từ điển词典cídiǎn
4Bút bi圆珠笔yuánzhūbǐ
5Bách khoa toàn thư百科全书bǎikē quánshū
6Bút chì铅笔qiānbǐ
7Thước kẻ尺子chǐzi
8Compa圆规yuánguī
9Cặp sách书包shūbāo
10Bút chì máy自动铅笔zìdòng qiānbǐ
11Mực nước墨水mòshuǐ
12Tẩy chì橡皮xiàngpí
13Bút mực钢笔gāngbǐ
14Hộp đựng bút笔盒bǐ hé
15Băng dính胶带jiāodài
16Sổ nhật kí日记本rìjì běn
17Túi đựng tài liệu文件袋wénjiàn dài
18Quả địa cầu地球仪dìqiúyí
19Đựng danh thiếp名片夹míngpiàn jiá
20Đinh ghim大头针dàtóuzhēn
21Dao dọc giấy切纸刀qiē zhǐ dāo
22Máy ghim giấy订书机dìng shū jī
23Giấy ghi nhớ便笺biànjiān
24Bút lông毛笔máobǐ
25Bút sáp蜡笔làbǐ
26Bút kí tên签名笔qiānmíng bǐ
27Bút xóa排笔pái bǐ
28Giấy viết thưIH纸IH zhǐ
29Giấy đánh chữ打字纸dǎzì zhǐ
30Giấy than复写纸fùxiězhǐ
31Giấy phô tô复印纸fùyìn zhǐ
32Bút xóa改正液gǎizhèng yè
33Thước tam giác角尺jiǎochǐ
34Dụng cụ đo góc量角器liángjiǎoqì
35Máy tính计算器jìsuàn qì
36Ghim giấy (hình chữ 回)回形针huíxíngzhēn
37Tài liệu文件夹wénjiàn jiā
38Giấy nến蜡纸làzhǐ
39Hồ nước胶水jiāoshuǐ
40Sáchshū
41Bảng đen黑板hēibǎn