Từ vựng tiếng Trung Tự nhập hàng Trung Quốc Taobao Tmall 1688
Từ vựng tiếng Trung Tự nhập hàng Trung Quốc phần 1 sẽ tổng hợp một số từ vựng tiếng Trung liên quan đến lĩnh vực tự order hàng Trung Quốc, tự đặt hàng Trung Quốc hay còn gọi là tự mua hàng Trung Quốc trên Taobao Tmall 1688.
Khóa học nhập hàng Trung Quốc tận gốc taobao tmall 1688 từ A đến Z không qua trung gian được tổ chức khai giảng hàng tháng tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster chuyên đào tạo các khóa học order hàng Trung Quốc taobao 1688 tmall cầm tay chỉ việc cho đến khi nào bạn có thể tự nhập hàng Trung Quốc trên các website thương mại điện tử Alibaba như taobao tmall và 1688. Đây là lớp học hướng dẫn tự đặt hàng Trung Quốc uy tín được mở ra bởi Th.S Nguyễn Minh Vũ – Giảng viên Đại học Dầu Khí Trung Quốc Bắc Kinh – Chuyên gia order hàng taobao 1688 tmall. Các bạn xem ngay các khóa học tự nhập hàng Trung Quốc taobao tmall 1688 tại link bên dưới.
Khóa học order hàng Trung Quốc tận gốc
Đăng ký lớp học tự nhập hàng Trung Quốc Taobao Tmall 1688 các bạn liên hệ Thầy Vũ 0904684983 nhé.
Khóa học tự nhập hàng Trung Quốc Taobao Tmall 1688 Chủ giảng Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ liên tục khai giảng hàng tháng tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster chuyên giảng dạy tiếng Trung giao tiếp cơ bản đến nâng cao và luyện thi HSK 1 đến HSK 6, luyện thi TOCFL 4.
Video khóa K36 lớp học tự nhập hàng Trung Quốc Taobao Tmall 1688 các bạn xem bên dưới.
Bảng từ vựng tiếng Trung tự nhập hàng Trung Quốc part 1
Bên dưới đây là bảng từ vựng tiếng Trung chuyên đề tự nhập hàng Trung Quốc từ A đến Z Taobao Tmall 1688 Chủ biên Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – Giảng viên Đại học Dầu Khí Trung Quốc Bắc Kinh.
STT | Từ vựng tiếng Trung | Phiên âm tiếng Trung | Nghĩa tiếng Việt |
1 | 用户 | yònghù | account, tài khoản |
2 | 下一步 | xià yī bù | bước tiếp theo |
3 | 上一步 | shàng yībù | bước trước đó |
4 | 承诺 | chéngnuò | cam kết |
5 | 服务承诺 | fúwù chéngnuò | cam kết phục vụ |
6 | 裤口 | kù kǒu | cạp quần |
7 | 材质 | cáizhì | chất liệu |
8 | 详情 | xiángqíng | chi tiết |
9 | 详细 | xiángxì | chi tiết |
10 | 商品详情 | shāngpǐn xiángqíng | chi tiết sản phẩm |
11 | 快递 | kuàidì | chuyển phát nhanh |
12 | 功效 | gōngxiào | công năng |
13 | 工艺 | gōngyì | công nghệ |
14 | 处理工艺 | chǔlǐ gōngyì | công nghệ xử lý |
15 | 注册 | zhùcè | đăng ký |
16 | 免费注册 | miǎnfèi zhùcè | đăng ký miễn phí |
17 | 注册账号 | zhùcè zhànghào | đăng ký tài khoản |
18 | 登录 | dēnglù | đăng nhập |
19 | 手机号登录 | shǒujī hào dēnglù | đăng nhập bằng số di động |
20 | 衣长 | yī cháng | độ dài áo |
21 | 裤长 | kù cháng | độ dài quần |
22 | 袖长 | xiù cháng | độ dài tay áo |
23 | 肩宽 | jiān kuān | độ rộng vai |
24 | 年龄 | niánlíng | độ tuổi |
25 | 使用年龄 | shǐyòng niánlíng | độ tuổi sử dụng |
26 | 适合年龄 | shìhé niánlíng | độ tuổi thích hợp |
27 | 退换货 | tuìhuàn huò | đổi trả hàng |
28 | 满 … 减 | mǎn… Jiǎn | đủ … giảm |
29 | 大腿 | dàtuǐ | đùi |
30 | 包邮 | bāo yóu | free ship, miễn phí vận chuyển |
31 | 价格 | jiàgé | giá cả |
32 | 促销价 | cùxiāo jià | giá khuyến mại |
33 | 提交 | tíjiāo | gửi đi, submit |
34 | 含量 | hánliàng | hàm lượng |
35 | 成分含量 | chéngfèn hánliàng | hàm lượng thành phần |
36 | 限期 | xiànqī | hạn |
37 | 限期使用 | xiànqī shǐyòng | hạn sử dụng |
38 | 退款 | tuì kuǎn | hoàn tiền, hoàn lại tiền |
39 | 活动 | huódòng | hoạt động |
40 | 邮箱 | yóuxiāng | hòm thư |
41 | 电子邮箱 | diànzǐ yóuxiāng | hòm thư điện tử |
42 | 延保 | yán bǎo | kéo dài bảo hành |
43 | 不包邮 | bù bāo yóu | không free ship |
44 | 无理由 | wú lǐyóu | không lý do |
45 | 地区 | dìqū | khu vực |
46 | 促销 | cùxiāo | khuyến mại |
47 | 尺码 | chǐmǎ | kích cơ |
48 | 尺寸 | chǐcùn | kích thước |
49 | 销量 | xiāoliàng | lượng tiêu thụ |
50 | 库存量 | kùcún liàng | lượng tồn kho |
51 | 理由 | lǐyóu | lý do |
52 | 验证码 | yànzhèng mǎ | mã xác minh |
53 | 密码 | mìmǎ | mật khẩu |
54 | 登录密码 | dēnglù mìmǎ | mật khẩu đăng nhập |
55 | 颜色 | yánsè | màu sắc |
56 | 免运费 | miǎn yùnfèi | miễn phí vận chuyển |
57 | 买一送一 | mǎi yī sòng yī | mua một tặng 1 |
58 | 获取验证码 | huòqǔ yànzhèng mǎ | nhận mã xác minh |
59 | 输入 | shūrù | nhập |
60 | 输入密码 | shūrù mìmǎ | nhập mật khẩu |
61 | 产地 | chǎndì | nơi sản xuất |
62 | 分类 | fēnlèi | phân loại |
63 | 颜色分类 | yánsè fēnlèi | phân loại màu sắc |
64 | 运费 | yùnfèi | phí vận chuyển |
65 | 优惠券 | yōuhuì quàn | phiếu ưu đãi, phiếu giảm giá |
66 | 风格 | fēnggé | phong cách |
67 | 服务 | fúwù | phục vụ |
68 | 忘记 | wàngjì | quên |
69 | 产品 | chǎnpǐn | sản phẩm |
70 | 商品 | shāngpǐn | sản phẩm, thương phẩm |
71 | 本店 | běndiàn | shop, cửa hàng |
72 | 手机号 | shǒujī hào | số điện thoại di động |
73 | 数量 | shùliàng | số lượng |
74 | 使用 | shǐyòng | sử dụng |
75 | 袖子 | xiùzi | tay áo |
76 | 登录名 | dēnglù míng | tên đăng nhập |
77 | 商品名 | shāngpǐn míng | tên sản phẩm |
78 | 会员名 | huìyuán míng | tên thành viên |
79 | 成功 | chénggōng | thành công |
80 | 成分 | chéngfèn | thành phần |
81 | 会员 | huìyuán | thành viên |
82 | 设置密码 | shèzhì mìmǎ | thiết lập mật khẩu |
83 | 设置用户名 | shèzhì yònghù míng | thiết lập tên tài khoản |
84 | 验证通过 | yànzhèng tōngguò | thông qua xác minh |
85 | 产品参数 | chǎnpǐn cānshù | thông số sản phẩm |
86 | 参数 | cānshù | thông số, tham số |
87 | 品牌 | pǐnpái | thương hiệu |
88 | 库存 | kùcún | tồn kho |
89 | 7天无理由退货 | 7 tiān wú lǐyóu tuìhuò | trả hàng không lý do trong 7 ngày |
90 | 退货 | tuìhuò | trả hàng, trả lại hàng |
91 | 重量 | zhòngliàng | trọng lượng |
92 | 优惠 | yōuhuì | ưu đãi |
93 | 肩 | jiān | vai |
94 | 大腿围 | dàtuǐ wéi | vòng bắp đùi |
95 | 腰围 | yāowéi | vòng eo |
96 | 臀围 | tún wéi | vòng mông |
97 | 胸围 | xiōngwéi | vòng ngực |
98 | 验证 | yànzhèng | xác minh |
99 | 确认 | quèrèn | xác nhận |
100 | 密码确认 | mìmǎ quèrèn | xác nhận mật khẩu |
101 | 处理 | chǔlǐ | xử lý |
Tự nhập hàng Trung Quốc từ A đến Z trên trang web thương mại điện tử Alibaba Chủ giảng Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – Giảng viên Đại học Dầu Khí Trung Quốc Bắc Kinh sẽ trực tiếp chủ nhiệm lớp các khóa học tự order hàng Trung Quốc, tự đặt hàng Trung Quốc, tự mua hàng Trung Quốc, tự tìm nguồn hàng Trung Quốc tận gốc từ A đến Z với lộ trình bài giảng dạy học tiếng Trung giao tiếp tự nhập hàng Trung Quốc A2Z chuyên biệt kết hợp với 5 kỹ năng Nghe Nói Đọc Viết Gõ tiếng Trung Quốc toàn diện từ cơ bản đến nâng cao chỉ duy nhất được áp dụng và triển khai tại Trung tâm chuyên đào tạo & giảng dạy tiếng Trung Quốc giao tiếp ChineMaster đông học viên nhất Hà Nội uy tín số 1 Việt Nam.
Nhanh tay đăng ký may ra còn kịp, khóa học tự nhập hàng Trung Quốc hiện nay liên tục đang hết chỗ trước ngày khai giảng, mỗi lớp Thầy Vũ chỉ giới hạn tối đa 15 bạn học sinh, bạn nào đăng ký muộn từ số thứ tự 16 trở đi vui lòng đợi sang khóa sau khai giảng.
Đăng ký đóng học phí trực tiếp tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, hoặc chuyển khoản vào tài khoản của Trung tâm.
- Tài khoản của Trung tâm tiếng Trung ChineMaster
- Ngân hàng Vietcombank, Chi nhánh Ba Đình
- Tên tài khoản: NGUYEN MINH VU
- Số tài khoản: 0611001891565
Mình sẽ tổng hợp tiếp phần 2 chuyên đề từ vựng tiếng Trung tự nhập hàng Trung Quốc Taobao Tmall 1688, các bạn thường xuyên online website học tiếng Trung online Trung tâm tiếng Trung ChineMaster để cập nhập bài giảng mỗi ngày của Thầy Vũ nhé.
Hẹn gặp lại các bạn trong bài giảng tiếp theo.