Từ vựng Tiếng Trung về Hoa tươi

0
15406
Từ vựng Tiếng Trung về Hoa tươi
Từ vựng Tiếng Trung về Hoa tươi
5/5 - (1 bình chọn)

HI các em học viên, hôm nay chúng ta học tiếp sang chủ đề Tiếng Trung mới đó là các từ vựng Tiếng Trung về Hoa tươi. Các em vào link bên dưới xem qua lại chút các từ vựng Tiếng Trung đã học trong bài cũ nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Hoa quả

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Hoa tươi鲜花Xiānhuā
2Bao phấn花药Huāyào
3Bầu nhụy子房Zǐ fáng
4Bình hoa花瓶Huāpíng
5Bó hoa花束Huāshù
6Bụi hoa花丛Huācóng
7Cánh hoa花瓣Huābàn
8Cành hoa花枝Huāzhī
9Cắm hoa插花Chāhuā
10Cây hoa chuối美人蕉Měirénjiāo
11Cây đậu hoa香豌豆Xiāng wāndòu
12Cây hoa hiên萱花Xuān huā
13Chậu hoa花盆Huā pén
14Chỉ nhị花丝Huāsī
15Chuỗi hoa花串Huā chuàn
16Cỏ linh lăng苜蓿Mùxu
17Cỏ long đởm龙胆Lóng dǎn
18Cúc bách nhật千日红Qiān rì hóng
19Cuống hoa花柄、花梗Huā bǐng, huāgěng
20Đài hoa花萼Huā’è
21Đế hoa花托Huātuō
22Đinh hương丁香Dīngxiāng
23Giỏ hoa, lẵng hoa花篮Huālán
24Hoa anh đào樱花Yīnghuā
25Hoa anh thảo, tiên khách lai仙客来、兔子花Xiān kè lái, tùzǐ huā
26Hoa anh túc罂粟花Yīngsù huā
27Hoa anh túc ngô虞美人Yú měirén
28Hoa bách hợp山丹花Shān dānhuā
29Hoa bách hợp, hoa lily百合Bǎihé
30Hoa báo vũ, thu thủy tiên秋水仙Qiū shuǐxiān
31Hoa báo xuân报春花Bào chūnhuā
32Hoa bìm bịp牵牛花、喇叭花Qiān niú huā, lǎbāhuā
33Hoa bồ công anh蒲公英Púgōngyīng
34Hoa bướm, hoa păng-xê三色堇Sān sè jǐn
35Hoa cẩm chướng石竹花Shízhú huā
36Hoa cẩm chướng thơm康乃馨Kāngnǎixīn
37Hoa cỏ花卉Huāhuì
38Hoa cúc菊花Júhuā
39Hoa cúc dại, cúc nút áo雏菊Chújú
40Hoa đồng tiền非洲菊Fēizhōu jú
41Hoa cúc viền瓜叶菊Guā yèjú
42Hoa cúc sao紫菀Zǐwǎn
43Hoa cúc vạn thọ万寿菊Wànshòu jú
44Hoa dạ lai hương, hoa thiên lý夜来香Yèlái xiāng
45Hoa đào桃花Táohuā
46Hoa diên vĩ鸢尾花Yuānwěi huā
47Hoa đỗ quyên杜鹃花Dùjuān huā
48Hoa dừa cạn, hoa trường xuân四时春、长春花Sì shí chūn, zhǎngchūn huā
49Hoa giấy九重葛Jiǔchóng gé
50Hoa tuyết雪花连Xuěhuā lián
51Hoa hải đường海棠Hǎitáng
52Hoa hồng月季、玫瑰Yuèjì, méiguī
53Hoa hồng môn花烛、火鹤花Huāzhú, huǒ hè huā
54Hoa huệ晚香玉Wǎn xiāng yù
55Hoa hướng dương向日葵Xiàngrìkuí
56Hoa kim ngân金银花Jīnyínhuā
57Hoa lan兰花Lánhuā
58Hoa lan Dendrobium石斛花Shíhú huā
59Hoa lan hồ điệp蝴蝶兰Húdié lán
60Hoa lan nhật quang日光兰Rìguāng lán
61Hoa lay ơn剑兰Jiàn lán
62Hoa linh lan铃兰Líng lán
63Hoa loa kèn, hoa huệ tây麝香百合Shèxiāng bǎihé
64Hoa lưu ly, hoa forget me not勿忘我Wù wàngwǒ
65Hoa mắc cỡ, hoa trinh nữ含羞草Hánxiū cǎo
66Hoa mai梅花Méihuā
67Hoa mãn đình hồng蜀葵Shǔkuí
68Hoa mào gà鸡冠花Jīguān huā
69Hoa mẫu đơn牡丹Mǔdān
70Hoa mười giờ大花马齿苋Dà huā mǎ chǐ xiàn
71Hoa ngâu米兰、珠兰Mǐlán, zhū lán
72Hoa nghệ tây番红花、藏红花Fān hóng huā, zànghónghuā
73Hoa ngọc lan白兰花Bái lánhuā
74Hoa nhài茉莉Mòlì
75Hoa phấn, bông phấn紫茉莉、胭脂花Zǐ mòlì, yānzhī huā
76Hoa phù dung木芙蓉Mùfúróng
77Hoa phượng tiên, hoa móng tay凤仙花Fèng xiān huā
78Hoa quế桂花Guìhuā
79Hoa quỳnh昙花Tánhuā
80Hoa sao baby满天星Mǎn tiān xīng
81Hoa sao nhái波斯菊Bōsī jú
82Hoa sen荷花、莲花Héhuā, liánhuā
83Hoa sơn trà山茶花Shāncháhuā
84Hoa sứ đại, sứ trắng鸡蛋花Jīdàn huā
85Hoa sứ sa mạc, sứ Thái沙漠玫瑰Shāmò méiguī
86Hoa súng睡莲、子午链Shuìlián, zǐwǔ liàn
87Hoa thạch lựu石榴花Shíliú huā
88Hoa thạch thảo雅美紫菀Yǎměi zǐwǎn
89Hoa thiên điểu鹤望兰Hè wàng lán
90Hoa thu hải đường秋海棠Qiūhǎitáng
91Hoa thược dược大丽花Dàlìhuā
92Hoa thược dược Trung Quốc芍药Sháoyào
93Hoa thủy tiên水仙花Shuǐxiān huā
94Hoa ti-gôn珊瑚藤Shānhú téng
95Hoa tím philip紫花地丁Zǐhuā dì dīng
96Hoa tóc tiên茑萝Niǎo luó
97Hoa trà茶花Cháhuā
98Hoa trạng nguyên一品红Yīpǐnhóng
99Hoa tử la lan紫罗兰Zǐluólán
100Hoa tự thụ phấn自花传粉Zì huā chuánfěn
101Hoa tử vi紫薇Zǐwēi
102Hoa tulip, uất kim hương郁金香Yùjīnxiāng
103Hoa tường vi, hoa tầm xuân蔷薇、野蔷薇Qiángwēi, yě qiángwēi
104Hoa vân anh, hoa lồng đèn倒挂金钟、灯笼花Dàoguà jīn zhōng, dēnglóng huā
105Hoa vân hương芸香Yúnxiāng
106Hoa violet, hoa tím堇菜Jǐn cài
107Hoa xô đỏ, hoa xác pháo一串红Yī chuàn hóng
108Hoa xương rồng仙人掌Xiānrénzhǎng
109Hương hoa花香Huāxiāng
110Lá đài (hoa)萼片Èpiàn
111Lan dạ hương风信子Fēng xìnzi
112Luống hoa花坛Huātán
113Mai vàng腊梅Làméi
114Mao lương hoa vàng毛莨Máo làng
115Mật hoa花蜜Huāmì
116Nghề trồng hoa花艺Huāyì
117Nhà kính trồng hoa花房Huāfáng
118Nhị đực雄蕊Xióngruǐ
119Nhị hoa, nhụy hoa花蕊Huāruǐ
120Nhụy cái雌蕊Cīruǐ
121Nụ hoa花蕾Huālěi
122ống phấn花粉管Huāfěn guǎn
123Phấn hoa花粉Huāfěn
124Phong lữ thảo天竺葵Tiānzhúkuí
125Thợ trồng hoa花匠Huā jiàng
126Thời kỳ nở hoa花期Huāqí
127Thụ phấn nhờ côn trùng虫媒Chóng méi
128Thụ phấn nhờ gió风媒Fēng méi
129Thụ phấn từ hoa khác异花传粉Yì huā chuánfěn
130Tràng hoa花冠Huāguān
131Trúc đào夹竹桃Jià zhú táo
132Trục hoa花轴Huā zhóu
133Tử đinh hương紫丁香Zǐ dīngxiāng
134Tử vân anh紫云英Zǐ yún yīng
135Vật trung gian truyền phấn传份媒介Chuán fèn méijiè
136Vòi nhụy花柱Huāzhù
137Vòng hoa, tràng hoa, vành hoa花环、花圈Huāhuán, huāquān
138Vụ trồng hoa花候Huā hòu
139Vườn hoa花圃Huāpǔ