Từ vựng tiếng Trung khi mua hàng online Taobao 1688
Từ vựng tiếng Trung khi mua hàng Taobao 1688 Tmall là một phần nội dung bài giảng của Th.S Nguyễn Minh Vũ trong Khóa học nhập hàng Trung Quốc tận gốc từ A đến Z Taobao 1688 Tmall không qua trung gian. Đây chính là những từ vựng tiếng Trung được sử dụng rất phổ biến trong quá trình chúng ta đặt hàng online trên Taobao Tmall 1688 từ A đến Z. Chính những từ vựng tiếng Trung khi mua hàng Taobao này sẽ là nguồn động lực sẽ giúp chúng ta thêm tự tin trong công việc kinh doanh order hàng Trung Quốc Quảng Châu về Việt Nam để làm giàu từ ngôn ngữ tiếng Trung.
Các bạn xem lại nội dung bài giảng hôm trước của Thầy Vũ chuyên đề từ vựng tiếng Trung Taobao 1688 Tmall Quần Áo thời trang tại link bên dưới.
Từ vựng tiếng Trung về đặt hàng Taobao 1688 Tmall
Các bạn muốn trải nghiệm toàn bộ nội dung kiến thức nhập hàng Trung Quốc tận gốc từ A đến Z trên Taobao Tmall 1688 Chủ giảng Th.S Nguyễn Minh Vũ thì hãy tham gia đăng ký ngay lớp học đào tạo nhập hàng Trung Quốc tận gốc Taobao 1688 Tmall để có thể đặt hàng Trung Quốc với giá tận xưởng mà không phải thông qua các cấp đại lý trung gian nào cả. Đây chính là ưu thế vượt trội của những người đã từng tham gia các khóa đào tạo nhập hàng Trung Quốc tận gốc từ A đến Z của Thầy Vũ được tổ chức hàng tháng tại Hệ thống Cơ sở Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Hà Nội – TP HCM.
Đăng ký lớp học đào tạo nhập hàng Trung Quốc tận gốc
Trong khóa học đào tạo order hàng Trung Quốc Taobao 1688 Tmall bạn sẽ nhận được rất nhiều giá trị mà chỉ có dân buôn và con buôn trong ngành mới có thể thấm thía và thấu hiểu được. Nếu bạn vẫn còn lơ mơ chưa định hình được có nên đăng ký khóa học này hay không, thì bạn đang đánh mất đi cơ hội kiếm tiền làm giàu cho tương lai của bạn. Nếu bạn không nhanh chóng quyết định ngay từ bây giờ thì những người xung quanh bạn sẽ nhanh chóng nhìn ra được cơ hội và này và nắm bắt ngay lập tức cơ hội hiếm có này để trang bị kiến thức kiếm tiền cho chính bản thân họ. Khi đó, chưa biết chừng sau này họ sẽ là đối thủ trong cùng lĩnh vực của bạn. Nếu lúc đó bạn mới hạ quyết tâm đi học lớp nhập hàng Trung Quốc tận gốc thì e là sẽ quá muộn rồi. Khi đó đối thủ của bạn đã quá mạnh và đã có quá nhiều kinh nghiệm order hàng Trung Quốc + kinh nghiệm mua hàng Trung Quốc + kinh nghiệm đặt hàng Trung Quốc + kinh nghiệm nơi thương trường chỉ toàn có MÁU và CÁT. Khi đó và lúc đấy thì người chiến thắng trong CUỘC CHIẾN này chính là đổi thủ của bạn chứ không phải là bạn.
Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung khi mua hàng Taobao 1688 Tmall
Bên dưới là bảng tổng hợp 50 từ vựng tiếng Trung khi mua hàng Taobao 1688 Tmall được trích dẫn từ nguồn giáo trình đào tạo khóa học nhập hàng Trung Quốc tận gốc từ A đến Z của Th.S Nguyễn Minh Vũ.
Bảng Từ vựng tiếng Trung khi mua hàng Taobao 1688 Tmall.
STT | Từ vựng tiếng Trung khi mua hàng Taobao 1688 Tmall – Từ vựng tiếng Trung Taobao Tmall 1688 – Từ vựng mua hàng trên Taobao – Từ vựng đặt hàng Taobao 1688 | Từ vựng tiếng Trung mua hàng online trên Taobao 1688 Tmall – Tổng hợp Từ vựng mua hàng Taobao, Từ vựng tiếng Trung về đặt hàng, Từ vựng tiếng Trung Khí mua hàng taobao, Tiếng Trung mua hàng taobao, Học tiếng Trung để mua hàng Taobao | Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung mua hàng online, Từ vựng tiếng Trung trong bán hàng, Cách mua hàng trên Taobao khi không biết tiếng Trung |
101 | Nhung tơ | 丝绒 | sīróng |
102 | Nhung | 法兰绒 | fǎ lán róng |
103 | Pô pơ lin | 毛葛 | máo gé |
104 | Quần áo ăn | 餐服 | cān fú |
105 | Quần áo biển | 海滨服装 | hǎibīn fúzhuāng |
106 | Quần áo cắt may bằng máy | 机器缝制的衣服 | jīqì féng zhì de yīfú |
107 | Quần áo công sở | 工作服 | gōngzuòfú |
108 | Quần áo cưới | 婚礼服 | hūn lǐfú |
109 | Quần áo dạ hội | 夜礼服 | yè lǐfú |
110 | Quần áo da lông | 毛皮衣服 | máopí yīfú |
111 | Quần áo da | 皮革服装 | pígé fúzhuāng |
112 | Quần áo đặt may | 钉制的服装 | dīng zhì de fúzhuāng |
113 | Quần áo mặc ở nhà của nữ | 女式家庭便服 | nǚ shì jiātíng biànfú |
114 | Quần áo may bằng thủ công | 手工缝制的衣服 | shǒugōng féng zhì de yīfú |
115 | Quần áo may sẵn | 现成服装 | xiànchéng fúzhuāng |
116 | Quần áo một màu (quần áo trơn) | 单色衣服 | dān sè yīfú |
117 | Quần áo mùa đông | 冬装 | dōngzhuāng |
118 | Quần áo mùa hè | 夏服 | xiàfú |
119 | Quần áo mùa thu | 秋服 | qiū fú |
120 | Quần áo ngủ (pyjamas) | 睡衣裤 | shuìyī kù |
121 | Quần áo nữ ống thẳng kiểu túi | 袋式直统女装 | dài shì zhí tǒng nǚzhuāng |
122 | Quần áo tết (mùa xuân) | 春装 | chūnzhuāng |
123 | Quần áo thêu hoa | 绣花衣服 | xiùhuā yīfú |
124 | Quần áo thường ngày | 家常便服 | jiācháng biànfú |
125 | Quần áo trẻ con | 童装 | tóngzhuāng |
126 | Quần áo trẻ sơ sinh | 婴儿服 | yīng’ér fú |
127 | Quần áo vải dầu | 油布衣裤 | yóu bùyī kù |
128 | Quần áo vải hoa | 花衣服 | huā yīfú |
129 | Quần áo vải mỏng | 透明的衣服 | tòumíng de yīfú |
130 | Quần áo vải sợi bông | 毛巾布服装 | máojīn bù fúzhuāng |
131 | Quần áo | 服装 | Fúzhuāng |
132 | Quần bò, quần jean | 牛仔裤 | niúzǎikù |
133 | Quần bông | 棉裤 | mián kù |
134 | Quần cộc, quần đùi | 短裤 | duǎnkù |
135 | Quần cưỡi ngựa | 马裤 | mǎkù |
136 | Quần dài | 长裤 | cháng kù |
137 | Quần hai lớp | 夹裤 | jiá kù |
138 | Quần ka ki | 卡其裤 | kǎqí kù |
139 | Quần liền áo | 连衫裤 | lián shān kù |
140 | Quần liền tất | 连袜裤 | lián wà kù |
141 | Quần lót ngắn | 短衬裤 | duǎn chènkù |
142 | Quần lót | 三角裤 | sānjiǎo kù |
143 | Quần nhung kẻ | 灯心绒裤子 | dēngxīnróng kùzi |
144 | Quần nhung sợi bông | 棉绒裤子 | mián róng kùzi |
145 | Quần ống chẽn lửng của nữ | 紧身半长女裤 | jǐnshēn bàn cháng nǚ kù |
146 | Quần ống chẽn, quần ống bó | 瘦腿紧身裤 | shòu tuǐ jǐnshēn kù |
147 | Quần ống loe | 喇叭裤 | lǎbā kù |
148 | Quần ống túm | 灯笼裤 | dēnglongkù |
149 | Quần pyjamas | 睡裤 | shuì kù |
150 | Quần rộng | 宽松裤 | kuānsōng kù |
Từ vựng tiếng Trung khi mua hàng Taobao 1688 Tmall giúp bạn tìm ra được ngay các từ vựng tiếng Trung đặt hàng online Taobao Tmall 1688 chỉ trong thời gian ngắn.
Từ vựng tiếng Trung khi mua hàng Taobao 1688 Tmall là tài liệu học tiếng Trung uy tín hoàn toàn miễn phí được chia sẻ trên hệ thống website đào tạo nhập hàng Trung Quốc tận gốc taobao 1688 tmall.
Những từ khóa bên dưới sẽ giúp bạn nhanh chóng nắm rõ được những nội dung chi tiết của Khóa học nhập hàng Trung Quốc tận gốc của Thầy Vũ. Toàn bộ kiến thức nhập hàng Trung Quốc của chúng ta đều xoay quanh những cụm từ khóa bên dưới.
- Các câu hỏi và từ thường dùng để liên hệ shop Taobao
- Các mẫu câu đặt hàng tiếng Trung
- Cách mua hàng trên Taobao khi không biết tiếng Trung
- Cách sử dụng Taobao bằng tiếng Việt trên điện thoại
- Học cách mua hàng trên Taobao
- Học tiếng Trung để đi buôn
- Học tiếng Trung để mua hàng Taobao
- Học tiếng Trung Taobao
- Hỏi giá tiền bằng tiếng Trung
- Hướng dẫn từ A đến Z cách mua hàng trên Taobao
- Mẫu câu đặt hàng bằng tiếng Trung
- Tiếng Trung bán hàng
- Tiếng Trung bạn hàng trầm hương
- Tiếng Trung chủ đề mua bán hàng hóa
- Tiếng Trung dành cho nhân viên bán hàng
- Tiếng Trung mua hàng online
- Tiếng Trung mua hàng taobao
- Từ vựng mua hàng Taobao
- Từ vựng mua hàng trên Taobao
- Từ vựng mua sắm tiếng Trung
- Từ vựng tiếng Trung Khí mua hàng taobao
- Từ vựng tiếng Trung mua hàng online
- Từ vựng tiếng Trung trong bán hàng
- Từ vựng tiếng Trung về buôn bán
- Từ vựng tiếng Trung về đặt hàng
Từ vựng tiếng Trung khi mua hàng Taobao 1688 Tmall sẽ cung cấp cho các bạn một số kiến thức nhập hàng Trung Quốc thiết thực và quan trọng nhất.
Từ vựng tiếng Trung khi mua hàng Taobao 1688 Tmall là một phần bài giảng để chúng ta có thể tự tin hơn khi đặt hàng tiếng Trung online trên website Alibaba.
Từ vựng tiếng Trung khi mua hàng Taobao 1688 Tmall sẽ còn được cập nhập thêm trên website học nhập hàng Trung Quốc tận gốc ChineMaster.
Từ vựng tiếng Trung khi mua hàng Taobao 1688 Tmall rất quan trọng đối với dân buôn và con buôn, các bạn đừng quên chia sẻ cho những người khác vào học cùng nữa nhé.
Từ vựng tiếng Trung khi mua hàng Taobao 1688 Tmall vẫn còn rất nhiều, các bạn chú ý cập nhập kiến thức mỗi ngày trên kênh này nhé.
Trên đây là nội dung bài học hôm nay Từ vựng tiếng Trung khi mua hàng Taobao 1688 Tmall. Các bạn cần thêm lĩnh vực từ vựng tiếng Trung Taobao Tmall 1688 nào nữa thì để lại lời nhắn và bình luận của bạn vào Diễn đàn Dân tiếng Trung hoặc Diễn đàn học tiếng Trung ChineMaster nhé.