Thứ Năm, Tháng 2 13, 2025
Bài giảng Livestream mới nhất trên Kênh Youtube học tiếng Trung online Thầy Vũ
Video thumbnail
Khóa học kế toán tiếng Trung online Thầy Vũ theo giáo trình Hán ngữ kế toán Tác giả Nguyễn Minh Vũ
01:33:21
Video thumbnail
Khóa học kế toán tiếng Trung online Thầy Vũ theo giáo trình Hán ngữ kế toán Tác giả Nguyễn Minh Vũ
00:00
Video thumbnail
Giáo trình kế toán tiếng Trung Thầy Vũ giảng dạy lớp Hán ngữ online qua skype bài giảng 9 em Hà
01:40:28
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ tiếng Trung giao tiếp online cơ bản Thầy Vũ chia sẻ cấu trúc ngữ pháp HSK 4 HSKK
01:34:10
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ sơ cấp quyển hạ bài 14 mẫu câu tiếng Trung theo chủ đề ôn tập ngữ pháp HSK cơ bản
01:32:30
Video thumbnail
Học tiếng Trung thương mại xuất nhập khẩu bài 7 theo giáo trình Hán ngữ ngoại thương Thầy Vũ HSK 9
01:32:48
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ quyển 3 BOYAN ngữ pháp tiếng Trung HSK 3 luyện thi HSKK sơ cấp theo lộ trình mới
01:18:44
Video thumbnail
Học kế toán tiếng Trung online Thầy Vũ theo giáo trình Hán ngữ kế toán của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
01:36:24
Video thumbnail
Tiếng Trung Thương mại Xuất Nhập khẩu giáo trình ngoại thương thực dụng mẫu câu đàm phán tiếng Trung
01:32:25
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ quyển 3 HSK 3 luyện thi HSKK sơ cấp học ngữ pháp giao tiếp tiếng Trung thực dụng
01:21:31
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYAN học tiếng Trung online cơ bản cùng Thầy Vũ theo lộ trình đào tạo bài bản
01:27:07
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ quyển 3 bài 11 ngữ pháp tiếng Trung HSK 3 HSKK sơ cấp Thầy Vũ dạy lớp giao tiếp
01:31:17
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 4 bài 11 cách dùng bổ ngữ định ngữ tiếng Trung trong các tình huống giao tiếp HSK
01:35:35
Video thumbnail
Giáo trình kế toán tiếng Trung Thầy Vũ mẫu câu tiếng Trung kế toán thực dụng theo chủ đề giao tiếp
01:36:38
Video thumbnail
Tiếng Trung thương mại xuất nhập khẩu theo giáo trình Hán ngữ ngoại thương Thầy Vũ đào tạo online
01:32:16
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 3 bài 11 tìm hiểu về định ngữ trong tiếng Trung trợ từ kết cấu và cách sử dụng
44:51
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 3 bài 12 học tiếng Trung online Thầy Vũ lộ trình đào tạo Nghe Nói Đọc Viết HSKK
01:32:23
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 4 HSKK trung cấp thành phần ngữ pháp trong câu tiếng Trung HSK giao tiếp thực tế
01:18:23
Video thumbnail
Tự học kế toán tiếng Trung online Thầy Vũ theo giáo trình Hán ngữ kế toán của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
01:34:16
Video thumbnail
Học tiếng Trung thương mại online bài 4 giáo trình Hán ngữ thương mại thực dụng giao tiếp văn phòng
01:31:21
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 3 bài 10 học tiếng Trung theo chủ đề thông dụng giao tiếp cơ bản mỗi ngày HSKK
01:29:48
Video thumbnail
Học tiếng Trung thương mại online bài 3 Thầy Vũ giáo trình Hán ngữ thương mại giao tiếp theo chủ đề
01:29:44
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 3 bài 9 đàm thoại tiếng Trung cơ bản ngữ pháp HSK về bổ ngữ định ngữ trạng ngữ
01:25:56
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 3 bài 11 học tiếng Trung online Thầy Vũ tại hệ thống Giáo dục Hán ngữ ChineMaster
01:30:49
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 3 bài 10 luyện thi HSK 3 HSKK sơ cấp ngữ pháp tiếng Trung cơ bản trọng điểm
01:31:08
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 4 bài 9 luyện thi tiếng Trung HSK 4 HSKK trung cấp Trợ từ kết cấu và định ngữ
01:25:25
Video thumbnail
Học tiếng Trung kế toán online theo giáo trình Hán ngữ Kế toán của Tác giả Nguyễn Minh Vũ lớp HSKK
53:26
Video thumbnail
Học tiếng Trung thương mại online xuất nhập khẩu chủ đề Đơn đặt hàng và Thanh toán với nhà cung cấp
01:31:24
Video thumbnail
Giáo trình BOYAN Hán ngữ quyển 1 bài 8 thành phần ngữ pháp tiếng Trung và trật tự câu giao tiếp
01:28:05
Video thumbnail
Học tiếng Trung online Thầy Vũ bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới - Tác giả Nguyễn Minh Vũ
01:26:34
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 4 bài 8 ngữ pháp HSK 4 HSKK trung cấp định ngữ tiếng Trung và cách ứng dụng
01:20:22
Video thumbnail
Học tiếng Trung thương mại online Thầy Vũ giáo trình Hán ngữ thương mại xuất nhập khẩu giao tiếp HSK
01:33:54
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 1 bài 7 luyện thi HSK 123 HSKK trung cấp đàm thoại tiếng Trung giao tiếp cơ bản
01:27:36
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 4 bài 7 học tiếng Trung giao tiếp HSK 4 luyện thi HSKK trung cấp Thầy Vũ đào tạo
01:23:24
Video thumbnail
Giáo trình Kế toán tiếng Trung Thầy Vũ lớp học kế toán thực dụng giáo trình Hán ngữ 9 quyển mới
01:38:47
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 1 bài 6 mẫu câu tiếng Trung theo chủ đề học ngữ pháp HSK 123 HSKK trung cấp mới
01:30:42
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ quyển 4 bài 7 bổ ngữ xu hướng kép hướng dẫn cách dùng và ứng dụng thực tiễn
01:31:21
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ quyển 4 bài 6 ngữ pháp tiếng Trung HSK 4 mẫu câu giao tiếp HSKK trung cấp cơ bản
01:20:34
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ quyển 1 bài 5 lớp luyện thi HSK 3 học tiếng Trung HSKK sơ cấp ngữ pháp giao tiếp
01:27:33
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYAN quyển 1 bài 8 học tiếng Trung online Thầy Vũ đào tạo theo lộ trình bài bản
01:31:18
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYAN quyển 4 bài 5 lớp luyện thi HSK 4 tiếng Trung HSKK trung cấp lộ trình mới
01:23:10
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYAN quyển 4 bài 4 luyện thi HSK 4 tiếng Trung HSKK trung cấp Thầy Vũ đào tạo
01:28:55
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYAN quyển 1 bài 4 lớp luyện thi HSK 123 HSKK sơ cấp lớp học tiếng Trung Thầy Vũ
01:29:15
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYAN quyển 3 bài 9 lớp luyện thi HSK online HSKK giao tiếp sơ cấp tiếng Trung
01:31:42
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 4 bài 3 lớp luyện thi HSK 4 HSKK trung cấp khóa học giao tiếp tiếng Trung cơ bản
01:21:47
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 1 bài 3 luyện thi HSK 123 HSKK sơ cấp Thầy Vũ đào tạo ngữ pháp tiếng Trung cơ bản
01:32:46
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 4 bài 2 khóa học tiếng Trung giao tiếp luyện thi HSK 4 và HSKK trung cấp Thầy Vũ
01:32:54
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 1 bài 2 Thầy Vũ hướng dẫn tập nói tiếng Trung giao tiếp cơ bản theo lộ trình mới
01:30:58
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 4 bài 1 lớp luyện thi HSK 4 online HSKK trung cấp Thầy Vũ dạy theo lộ trình mới
01:29:04
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 1 bài 9 khóa học tiếng Trung thực dụng giao tiếp theo chủ đề lớp cơ bản HSK 123
01:29:13
Trang chủTài liệu Học Tiếng TrungEbook tiếng Trung ChineMasterTừ Vựng Tiếng Trung Nhập Hàng Quảng Châu

Từ Vựng Tiếng Trung Nhập Hàng Quảng Châu

Cuốn sách eBook "Từ Vựng Tiếng Trung Nhập Hàng Quảng Châu" do tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn là một công cụ hữu ích dành cho những ai có nhu cầu giao tiếp và làm việc trong lĩnh vực nhập khẩu hàng hóa từ Quảng Châu, Trung Quốc. Đây là một tài liệu tuyệt vời cho những ai muốn học tiếng Trung với mục tiêu phục vụ công việc kinh doanh, đặc biệt là trong việc nhập khẩu hàng hóa từ thị trường Trung Quốc.

5/5 - (2 bình chọn)

Từ Vựng Tiếng Trung Nhập Hàng Quảng Châu – Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Giới thiệu cuốn sách eBook: “Từ Vựng Tiếng Trung Nhập Hàng Quảng Châu” của tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tên Tác phẩm: Từ vựng tiếng Trung Nhập hàng Quảng Châu

Cuốn sách eBook “Từ Vựng Tiếng Trung Nhập Hàng Quảng Châu” do tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn là một công cụ hữu ích dành cho những ai có nhu cầu giao tiếp và làm việc trong lĩnh vực nhập khẩu hàng hóa từ Quảng Châu, Trung Quốc. Đây là một tài liệu tuyệt vời cho những ai muốn học tiếng Trung với mục tiêu phục vụ công việc kinh doanh, đặc biệt là trong việc nhập khẩu hàng hóa từ thị trường Trung Quốc.

Cuốn sách cung cấp một bộ từ vựng chuyên ngành được chọn lọc kỹ lưỡng, bao gồm các thuật ngữ, cụm từ phổ biến trong ngành nhập khẩu, giúp người đọc có thể dễ dàng giao tiếp và nắm bắt thông tin khi làm việc với đối tác Trung Quốc. Ngoài việc học từ vựng, người đọc còn có cơ hội làm quen với các cấu trúc câu thông dụng trong giao dịch thương mại, thỏa thuận hợp đồng, và đàm phán giá cả.

Điều đặc biệt của cuốn sách là các từ vựng được phân loại theo các chủ đề cụ thể như:

Từ vựng về sản phẩm, hàng hóa

Từ vựng về thủ tục hải quan và vận chuyển

Các thuật ngữ liên quan đến thanh toán và hợp đồng

Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã vận dụng kinh nghiệm thực tế của mình trong ngành xuất nhập khẩu để xây dựng một bộ từ vựng phong phú, dễ hiểu và dễ áp dụng. Cuốn sách không chỉ là tài liệu học tập, mà còn là nguồn tài nguyên quý giá cho các doanh nhân, chủ doanh nghiệp, và những ai có nhu cầu mở rộng kinh doanh tại thị trường Quảng Châu.

Với cách viết dễ hiểu, cuốn sách “Từ Vựng Tiếng Trung Nhập Hàng Quảng Châu” giúp người học tiếp cận tiếng Trung một cách nhanh chóng và hiệu quả, tiết kiệm thời gian và công sức trong việc tìm kiếm từ vựng chuyên ngành.

Lý do bạn nên sở hữu cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Nhập hàng Quảng Châu:

Cung cấp từ vựng chuẩn, chuyên sâu về nhập khẩu hàng hóa từ Quảng Châu.

Giúp nâng cao khả năng giao tiếp và đàm phán với đối tác Trung Quốc.

Phù hợp với những người mới bắt đầu học tiếng Trung và cả những người đã có nền tảng cơ bản.

Với cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Nhập hàng Quảng Châu, bạn sẽ dễ dàng hơn trong việc tiếp cận nguồn hàng từ Quảng Châu và xây dựng mối quan hệ kinh doanh bền vững với các đối tác Trung Quốc.

Giới thiệu cuốn sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Nhập hàng Quảng Châu” của tác giả Nguyễn Minh Vũ

Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Nhập hàng Quảng Châu” là một tài liệu học tập đặc biệt dành cho những ai đang có nhu cầu học và nâng cao vốn từ vựng tiếng Trung trong lĩnh vực nhập khẩu hàng hóa từ Quảng Châu, Trung Quốc. Được biên soạn bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ, một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung và là tác giả của nhiều cuốn sách nổi tiếng, cuốn ebook này mang đến cho người học những kiến thức thiết yếu và bổ ích về ngữ vựng, thuật ngữ chuyên ngành trong quá trình giao dịch, mua bán, nhập khẩu hàng hóa từ Quảng Châu.

Mục đích và đối tượng sử dụng ebook Từ vựng tiếng Trung Nhập hàng Quảng Châu

Cuốn sách này được thiết kế cho những ai có nhu cầu học tiếng Trung để phục vụ công việc nhập khẩu hàng hóa từ Quảng Châu, bao gồm các chủ doanh nghiệp, nhà buôn, người làm trong ngành logistics, xuất nhập khẩu và những người quan tâm đến thị trường thương mại Trung Quốc. Dù bạn là người mới bắt đầu hay đã có nền tảng tiếng Trung, cuốn sách này sẽ giúp bạn nhanh chóng nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết về các thuật ngữ, câu từ thông dụng trong lĩnh vực nhập hàng.

Nội dung cuốn sách

Cuốn ebook “Từ vựng tiếng Trung Nhập hàng Quảng Châu” bao gồm các phần chính sau:

Từ vựng cơ bản và chuyên ngành: Sách cung cấp một loạt các từ vựng thiết yếu liên quan đến các bước trong quy trình nhập khẩu hàng từ Quảng Châu, từ thương lượng giá cả, đặt hàng, thanh toán, giao nhận, đến các khái niệm về loại hình sản phẩm, chất lượng hàng hóa, vận chuyển và thủ tục hải quan.

Câu giao tiếp thường gặp: Các mẫu câu giao tiếp trong các tình huống thực tế khi làm việc với đối tác Trung Quốc, giúp bạn tự tin hơn trong các cuộc đàm phán và thương thảo.

Bài tập thực hành: Các bài tập và ví dụ giúp bạn vận dụng từ vựng vào các tình huống thực tế, qua đó củng cố kiến thức và khả năng sử dụng tiếng Trung trong công việc.

Hướng dẫn cách phát âm và viết chữ Hán: Với mục tiêu giúp người học có thể sử dụng tiếng Trung một cách hiệu quả trong công việc, sách cũng cung cấp hướng dẫn phát âm chuẩn và cách viết chữ Hán cho những từ vựng khó.

Lợi ích khi sử dụng cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Nhập hàng Quảng Châu

Dễ tiếp cận: Với định dạng ebook, bạn có thể học mọi lúc, mọi nơi chỉ cần có thiết bị điện tử. Cuốn sách dễ dàng tải về và sử dụng trên các thiết bị như điện thoại, máy tính bảng, máy tính cá nhân.

Học từ vựng chuyên sâu: Sách cung cấp không chỉ từ vựng mà còn giúp bạn hiểu sâu về các thuật ngữ chuyên ngành, từ đó cải thiện khả năng giao tiếp trong các tình huống nhập khẩu hàng hóa.

Phát triển kỹ năng giao tiếp: Các bài học trong sách được xây dựng xung quanh tình huống thực tế, giúp bạn áp dụng kiến thức vào công việc ngay lập tức.

Tiết kiệm thời gian: Cuốn sách giúp bạn tiếp cận nhanh chóng các kiến thức cần thiết, giảm thiểu thời gian tự học và tìm kiếm tài liệu.

Tại sao chọn cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Nhập hàng Quảng Châu?

Cuốn ebook “Từ vựng tiếng Trung Nhập hàng Quảng Châu” là một công cụ hữu ích giúp bạn nâng cao kỹ năng tiếng Trung một cách chuyên sâu trong lĩnh vực nhập khẩu. Với kinh nghiệm giảng dạy lâu năm và sự am hiểu sâu sắc về thị trường Trung Quốc, tác giả Nguyễn Minh Vũ đã mang đến một sản phẩm tài liệu học tập chất lượng, đáp ứng nhu cầu thực tế của những ai đang tham gia vào hoạt động kinh doanh với Trung Quốc.

Nếu bạn đang tìm kiếm một nguồn tài liệu đáng tin cậy và hiệu quả để học tiếng Trung trong ngành nhập khẩu hàng hóa, cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Nhập hàng Quảng Châu” chính là lựa chọn lý tưởng để giúp bạn thành công trong công việc.

Tính thực dụng của tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Nhập hàng Quảng Châu”

Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Nhập hàng Quảng Châu” của tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ đơn thuần là một tài liệu học từ vựng tiếng Trung mà còn là một công cụ thiết thực và hiệu quả dành cho những người làm việc trong lĩnh vực nhập khẩu hàng hóa từ Quảng Châu. Với sự chú trọng vào tính ứng dụng trong thực tế, tác phẩm này được xây dựng để giải quyết những nhu cầu cụ thể và cấp thiết mà người học thường gặp phải trong quá trình giao dịch và làm việc với các đối tác Trung Quốc.

1. Giúp người học áp dụng ngay vào công việc

Cuốn sách cung cấp một lượng lớn từ vựng và các thuật ngữ chuyên ngành liên quan trực tiếp đến quy trình nhập khẩu, từ thương lượng giá cả, ký hợp đồng, thanh toán, đến việc vận chuyển và thủ tục hải quan. Những từ ngữ này không chỉ giúp người học hiểu rõ hơn về các thuật ngữ thông dụng mà còn dễ dàng áp dụng ngay vào công việc hàng ngày. Điều này giúp người học tiết kiệm thời gian và công sức trong việc tìm kiếm và học từ vựng theo cách truyền thống.

2. Cung cấp các mẫu câu giao tiếp thực tế

Một trong những đặc điểm nổi bật của cuốn sách là phần cung cấp các mẫu câu giao tiếp trong tình huống thực tế. Những câu nói này sẽ giúp người học nhanh chóng làm quen với cách thức giao tiếp trong môi trường kinh doanh quốc tế, đặc biệt là trong lĩnh vực nhập khẩu từ Quảng Châu. Ví dụ, các câu hỏi liên quan đến giá cả, yêu cầu về chất lượng sản phẩm, hoặc các thỏa thuận về thời gian giao hàng được trình bày chi tiết, giúp người học tự tin hơn khi đàm phán với đối tác Trung Quốc.

3. Tăng cường khả năng tự học và phát triển kỹ năng

Cuốn sách không chỉ đơn thuần là một cuốn từ điển mà còn cung cấp các bài tập thực hành, giúp người học vận dụng ngay những từ vựng và câu giao tiếp vào thực tế công việc. Điều này mang lại lợi ích lớn cho người học trong việc cải thiện khả năng ngữ pháp và phát âm, cũng như rèn luyện kỹ năng nghe và nói trong môi trường giao tiếp tiếng Trung. Những bài tập này giúp người học dễ dàng kiểm tra và đánh giá khả năng tiếp thu kiến thức của mình.

4. Hướng tới người học thực tế

Không giống như những tài liệu học tiếng Trung truyền thống chỉ tập trung vào lý thuyết, “Từ vựng tiếng Trung Nhập hàng Quảng Châu” mang tính chất ứng dụng cao. Cuốn sách giúp người học không chỉ hiểu mà còn có thể sử dụng thành thạo những từ vựng và thuật ngữ liên quan đến nhập khẩu hàng hóa, giúp họ giải quyết các tình huống công việc một cách hiệu quả và chính xác. Việc học các từ vựng chuyên ngành giúp người học dễ dàng hiểu và giao tiếp với đối tác Trung Quốc, đồng thời giảm thiểu các hiểu lầm trong quá trình làm việc.

5. Tiết kiệm thời gian và chi phí

Với cấu trúc rõ ràng và hệ thống từ vựng dễ hiểu, cuốn sách giúp người học tiết kiệm thời gian trong việc tìm kiếm thông tin và học từ vựng. Việc học từ vựng qua sách cũng tiết kiệm chi phí học tập so với các khóa học chuyên sâu, đặc biệt là khi người học có thể tự học và ôn luyện mọi lúc mọi nơi. Hơn nữa, những từ vựng và mẫu câu được cung cấp trong sách giúp người học nhanh chóng sử dụng trong thực tế, giảm thiểu thời gian làm quen và nâng cao hiệu quả công việc.

6. Lợi ích lâu dài cho sự nghiệp

Với việc trang bị một lượng từ vựng phong phú và các mẫu câu giao tiếp, cuốn sách này không chỉ mang lại giá trị trong ngắn hạn mà còn là một tài liệu học tập lâu dài, hỗ trợ người học trong suốt quá trình làm việc với các đối tác Trung Quốc. Việc hiểu rõ và sử dụng chính xác từ vựng trong lĩnh vực nhập khẩu sẽ giúp người học nâng cao khả năng giao tiếp, xây dựng mối quan hệ hợp tác lâu dài và thành công trong sự nghiệp.

Tính thực dụng của cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Nhập hàng Quảng Châu” là không thể phủ nhận. Từ việc cung cấp từ vựng chuyên ngành, câu giao tiếp thực tế, đến các bài tập thực hành, cuốn sách này là một công cụ học tập hữu ích, giúp người học nhanh chóng tiếp cận và vận dụng tiếng Trung vào công việc nhập khẩu. Với những ai đang hoạt động trong lĩnh vực này, cuốn sách chính là người bạn đồng hành đáng tin cậy, giúp họ nâng cao năng lực giao tiếp và phát triển sự nghiệp một cách hiệu quả.

Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Nhập hàng Quảng Châu

STTTừ vựng tiếng Trung Nhập hàng Quảng Châu (Phiên âm) – Tiếng Anh – Tiếng Việt
1进货 (jìn huò) – Purchasing goods – Nhập hàng
2批发 (pī fā) – Wholesale – Bán buôn
3供应商 (gōng yìng shāng) – Supplier – Nhà cung cấp
4采购 (cǎi gòu) – Procurement – Mua sắm
5货物 (huò wù) – Goods, merchandise – Hàng hóa
6运输 (yùn shū) – Transportation, shipping – Vận chuyển
7报关 (bào guān) – Customs declaration – Khai báo hải quan
8出口 (chū kǒu) – Export – Xuất khẩu
9进口 (jìn kǒu) – Import – Nhập khẩu
10货运代理 (huò yùn dàilǐ) – Freight forwarder – Đại lý vận chuyển
11清关 (qīng guān) – Customs clearance – Thủ tục hải quan
12合同 (hé tóng) – Contract – Hợp đồng
13支付方式 (zhī fù fāng shì) – Payment method – Phương thức thanh toán
14银行转账 (yín háng zhuǎn zhàng) – Bank transfer – Chuyển khoản ngân hàng
15贸易公司 (mào yì gōng sī) – Trading company – Công ty thương mại
16大宗商品 (dà zōng shāng pǐn) – Bulk commodities – Hàng hóa số lượng lớn
17仓库 (cāng kù) – Warehouse – Kho hàng
18包装 (bāo zhuāng) – Packaging – Đóng gói
19提货单 (tí huò dān) – Delivery note – Phiếu giao hàng
20货物追踪 (huò wù zhuī zōng) – Goods tracking – Theo dõi hàng hóa
21出口退税 (chū kǒu tuì shuì) – Export tax rebate – Hoàn thuế xuất khẩu
22海运 (hǎi yùn) – Sea freight – Vận chuyển bằng đường biển
23空运 (kōng yùn) – Air freight – Vận chuyển bằng đường hàng không
24物流公司 (wù liú gōng sī) – Logistics company – Công ty logistics
25价格谈判 (jià gé tán pàn) – Price negotiation – Đàm phán giá cả
26国际运输 (guó jì yùn shū) – International shipping – Vận chuyển quốc tế
27贸易展览 (mào yì zhǎn lǎn) – Trade fair – Triển lãm thương mại
28信用证 (xìn yòng zhèng) – Letter of credit – Thư tín dụng
29交货期 (jiāo huò qī) – Delivery time – Thời gian giao hàng
30付款条件 (fù kuǎn tiáo jiàn) – Payment terms – Điều kiện thanh toán
31贸易合同 (mào yì hé tóng) – Trade contract – Hợp đồng thương mại
32代理商 (dài lǐ shāng) – Agent – Đại lý
33付款方式 (fù kuǎn fāng shì) – Payment method – Phương thức thanh toán
34采购订单 (cǎi gòu dìng dān) – Purchase order – Đơn đặt hàng
35供应链 (gōng yìng liàn) – Supply chain – Chuỗi cung ứng
36付款证明 (fù kuǎn zhèng míng) – Payment proof – Giấy chứng nhận thanh toán
37进出口许可证 (jìn chū kǒu xǔ kě zhèng) – Import/export license – Giấy phép nhập khẩu/xuất khẩu
38货物损坏 (huò wù sǔn huài) – Damaged goods – Hàng hóa bị hư hỏng
39销售合同 (xiāo shòu hé tóng) – Sales contract – Hợp đồng bán hàng
40原产地证书 (yuán chǎn dì zhèng shū) – Certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ
41发票 (fā piào) – Invoice – Hóa đơn
42运输费用 (yùn shū fèi yòng) – Shipping cost – Chi phí vận chuyển
43贸易伙伴 (mào yì huǒ bàn) – Trading partner – Đối tác thương mại
44进口关税 (jìn kǒu guān shuì) – Import tariff – Thuế nhập khẩu
45外贸公司 (wài mào gōng sī) – Foreign trade company – Công ty thương mại quốc tế
46货币兑换 (huò bì duì huàn) – Currency exchange – Đổi tiền tệ
47装运 (zhuāng yùn) – Shipment – Gửi hàng
48商品目录 (shāng pǐn mù lù) – Product catalog – Danh mục sản phẩm
49验货 (yàn huò) – Inspection of goods – Kiểm tra hàng hóa
50海关检查 (hǎi guān jiǎn chá) – Customs inspection – Kiểm tra hải quan
51订金 (dìng jīn) – Deposit – Tiền đặt cọc
52到港通知 (dào gǎng tōng zhī) – Arrival notice – Thông báo đến cảng
53批次号 (pī cì hào) – Batch number – Số lô hàng
54货物保管 (huò wù bǎo guǎn) – Goods storage – Lưu trữ hàng hóa
55退货政策 (tuì huò zhèng cè) – Return policy – Chính sách đổi trả
56出库 (chū kù) – Outbound goods – Hàng xuất kho
57合同条款 (hé tóng tiáo kuǎn) – Contract terms – Điều khoản hợp đồng
58风险管理 (fēng xiǎn guǎn lǐ) – Risk management – Quản lý rủi ro
59产品质量 (chǎn pǐn zhì liàng) – Product quality – Chất lượng sản phẩm
60定价 (dìng jià) – Pricing – Định giá
61货物检验 (huò wù jiǎn yàn) – Goods inspection – Kiểm tra hàng hóa
62发货 (fā huò) – Shipping goods – Gửi hàng
63采购计划 (cǎi gòu jì huà) – Procurement plan – Kế hoạch mua sắm
64交货地点 (jiāo huò dì diǎn) – Delivery location – Địa điểm giao hàng
65运费保险 (yùn fèi bǎo xiǎn) – Freight insurance – Bảo hiểm vận chuyển
66海运费 (hǎi yùn fèi) – Sea freight charge – Chi phí vận chuyển đường biển
67收货人 (shōu huò rén) – Consignee – Người nhận hàng
68合同签订 (hé tóng qiān dìng) – Contract signing – Ký hợp đồng
69运输方式 (yùn shū fāng shì) – Mode of transportation – Phương thức vận chuyển
70付款期限 (fù kuǎn qī xiàn) – Payment deadline – Thời hạn thanh toán
71免税 (miǎn shuì) – Duty-free – Miễn thuế
72货源 (huò yuán) – Supply source – Nguồn cung cấp
73收货地址 (shōu huò dì zhǐ) – Delivery address – Địa chỉ nhận hàng
74集装箱 (jí zhuāng xiāng) – Container – Container
75付款凭证 (fù kuǎn píng zhèng) – Payment receipt – Biên lai thanh toán
76货物转运 (huò wù zhuǎn yùn) – Transshipment – Chuyển tải hàng hóa
77货物保险 (huò wù bǎo xiǎn) – Cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa
78交货时间 (jiāo huò shí jiān) – Delivery time – Thời gian giao hàng
79支付条件 (zhī fù tiáo jiàn) – Payment terms – Điều kiện thanh toán
80代理费用 (dài lǐ fèi yòng) – Agency fee – Phí đại lý
81货物清单 (huò wù qīng dān) – Bill of goods – Hóa đơn hàng hóa
82优先货物 (yōu xiān huò wù) – Priority goods – Hàng hóa ưu tiên
83装货 (zhuāng huò) – Loading goods – Xếp hàng
84贸易协议 (mào yì xié yì) – Trade agreement – Hiệp định thương mại
85买方 (mǎi fāng) – Buyer – Bên mua
86卖方 (mài fāng) – Seller – Bên bán
87现金支付 (xiàn jīn zhī fù) – Cash payment – Thanh toán bằng tiền mặt
88账单 (zhàng dān) – Bill, invoice – Hóa đơn
89退换货 (tuì huàn huò) – Return and exchange – Đổi trả hàng hóa
90电子支付 (diàn zǐ zhī fù) – Electronic payment – Thanh toán điện tử
91产品样本 (chǎn pǐn yàng běn) – Product sample – Mẫu sản phẩm
92出厂价 (chū chǎng jià) – Ex-factory price – Giá xuất xưởng
93市场价格 (shì chǎng jià gé) – Market price – Giá thị trường
94运输合同 (yùn shū hé tóng) – Shipping contract – Hợp đồng vận chuyển
95进货单 (jìn huò dān) – Purchase order – Đơn đặt hàng nhập khẩu
96批量采购 (pī liàng cǎi gòu) – Bulk purchase – Mua số lượng lớn
97提前付款 (tí qián fù kuǎn) – Advance payment – Thanh toán trước
98信用证开立 (xìn yòng zhèng kāi lì) – Opening of letter of credit – Mở thư tín dụng
99退货手续 (tuì huò shǒu xù) – Return procedure – Thủ tục đổi trả hàng
100到货时间 (dào huò shí jiān) – Time of arrival – Thời gian hàng đến
101生产周期 (shēng chǎn zhōu qī) – Production cycle – Chu kỳ sản xuất
102单证 (dān zhèng) – Documents – Giấy tờ
103装卸 (zhuāng xiè) – Loading and unloading – Xếp dỡ hàng hóa
104仓储费用 (cāng chǔ fèi yòng) – Storage cost – Chi phí lưu kho
105质量保证 (zhì liàng bǎo zhèng) – Quality guarantee – Bảo đảm chất lượng
106运输延迟 (yùn shū yán chí) – Shipping delay – Trễ vận chuyển
107海关税 (hǎi guān shuì) – Customs duties – Thuế hải quan
108市场调查 (shì chǎng diào chá) – Market research – Nghiên cứu thị trường
109交货条件 (jiāo huò tiáo jiàn) – Delivery terms – Điều kiện giao hàng
110合同履行 (hé tóng lǚ xíng) – Contract fulfillment – Thực hiện hợp đồng
111发货通知 (fā huò tōng zhī) – Shipping notice – Thông báo gửi hàng
112长期合作 (cháng qī hé zuò) – Long-term cooperation – Hợp tác lâu dài
113支付结算 (zhī fù jié suàn) – Payment settlement – Thanh toán và giải quyết
114原材料 (yuán cái liào) – Raw materials – Nguyên liệu
115短期采购 (duǎn qī cǎi gòu) – Short-term procurement – Mua sắm ngắn hạn
116供应链管理 (gōng yìng liàn guǎn lǐ) – Supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng
117自提 (zì tí) – Self-pickup – Tự đến lấy hàng
118免运费 (miǎn yùn fèi) – Free shipping – Miễn phí vận chuyển
119产品认证 (chǎn pǐn rèn zhèng) – Product certification – Chứng nhận sản phẩm
120订单确认 (dìng dān quèrèn) – Order confirmation – Xác nhận đơn hàng
121包装材料 (bāo zhuāng cái liào) – Packaging materials – Vật liệu đóng gói
122运输工具 (yùn shū gōng jù) – Transportation tools – Phương tiện vận chuyển
123跨境电商 (kuà jìng diàn shāng) – Cross-border e-commerce – Thương mại điện tử xuyên biên giới
124订单状态 (dìng dān zhuàng tài) – Order status – Trạng thái đơn hàng
125集装箱运输 (jí zhuāng xiāng yùn shū) – Container shipping – Vận chuyển bằng container
126发货时间 (fā huò shí jiān) – Shipping time – Thời gian gửi hàng
127付款确认 (fù kuǎn quèrèn) – Payment confirmation – Xác nhận thanh toán
128电子账单 (diàn zǐ zhàng dān) – Electronic bill – Hóa đơn điện tử
129进货单据 (jìn huò dān jù) – Purchase documents – Giấy tờ nhập hàng
130货物运输单 (huò wù yùn shū dān) – Shipping bill – Hóa đơn vận chuyển
131报价单 (bào jià dān) – Quotation – Bảng báo giá
132供应商评估 (gōng yìng shāng píng gū) – Supplier evaluation – Đánh giá nhà cung cấp
133贸易融资 (mào yì róng zī) – Trade financing – Tài chính thương mại
134贸易结算 (mào yì jié suàn) – Trade settlement – Thanh toán thương mại
135付款账户 (fù kuǎn zhàng hù) – Payment account – Tài khoản thanh toán
136国际航运 (guó jì háng yùn) – International shipping – Vận chuyển quốc tế
137供应商合同 (gōng yìng shāng hé tóng) – Supplier contract – Hợp đồng với nhà cung cấp
138装货清单 (zhuāng huò qīng dān) – Loading list – Danh sách xếp hàng
139费用核算 (fèi yòng hé suàn) – Cost calculation – Tính toán chi phí
140采购代表 (cǎi gòu dài biǎo) – Purchasing representative – Đại diện mua sắm
141税务登记 (shuì wù dēng jì) – Tax registration – Đăng ký thuế
142退货流程 (tuì huò liú chéng) – Return process – Quy trình trả hàng
143原材料采购 (yuán cái liào cǎi gòu) – Raw material procurement – Mua sắm nguyên liệu
144国际付款 (guó jì fù kuǎn) – International payment – Thanh toán quốc tế
145供应商管理 (gōng yìng shāng guǎn lǐ) – Supplier management – Quản lý nhà cung cấp
146出货通知 (chū huò tōng zhī) – Shipment notice – Thông báo xuất hàng
147产品质量检验 (chǎn pǐn zhì liàng jiǎn yàn) – Product quality inspection – Kiểm tra chất lượng sản phẩm
148货物分配 (huò wù fēn pèi) – Goods distribution – Phân phối hàng hóa
149增值税 (zēng zhí shuì) – Value-added tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng
150产品标签 (chǎn pǐn biāo qiān) – Product label – Nhãn sản phẩm
151物流管理 (wù liú guǎn lǐ) – Logistics management – Quản lý logistics
152供应商审核 (gōng yìng shāng shěn hé) – Supplier audit – Kiểm tra nhà cung cấp
153产品包装设计 (chǎn pǐn bāo zhuāng shè jì) – Product packaging design – Thiết kế bao bì sản phẩm
154采购部门 (cǎi gòu bù mén) – Purchasing department – Phòng mua sắm
155交货延期 (jiāo huò yán qī) – Delivery delay – Trễ giao hàng
156供应商协议 (gōng yìng shāng xié yì) – Supplier agreement – Thỏa thuận nhà cung cấp
157贸易流程 (mào yì liú chéng) – Trade process – Quy trình thương mại
158退货率 (tuì huò lǜ) – Return rate – Tỷ lệ trả hàng
159物流信息 (wù liú xìn xī) – Logistics information – Thông tin logistics
160关税减免 (guān shuì jiǎn miǎn) – Tariff reduction – Giảm thuế quan
161原材料供应商 (yuán cái liào gōng yìng shāng) – Raw material supplier – Nhà cung cấp nguyên liệu
162预付款 (yù fù kuǎn) – Prepayment – Thanh toán trước
163货物发运 (huò wù fā yùn) – Goods dispatch – Gửi hàng
164批发价格 (pī fā jià gé) – Wholesale price – Giá bán buôn
165仓库管理 (cāng kù guǎn lǐ) – Warehouse management – Quản lý kho hàng
166产品质量控制 (chǎn pǐn zhì liàng kòng zhì) – Product quality control – Kiểm soát chất lượng sản phẩm
167运输公司 (yùn shū gōng sī) – Shipping company – Công ty vận chuyển
168供应链优化 (gōng yìng liàn yōu huà) – Supply chain optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng
169物流成本 (wù liú chéng běn) – Logistics cost – Chi phí logistics
170采购预算 (cǎi gòu yù suàn) – Purchasing budget – Ngân sách mua sắm
171批发商 (pī fā shāng) – Wholesaler – Nhà bán buôn
172销售渠道 (xiāo shòu qú dào) – Sales channel – Kênh bán hàng
173采购合同 (cǎi gòu hé tóng) – Procurement contract – Hợp đồng mua sắm
174发货清单 (fā huò qīng dān) – Shipping list – Danh sách gửi hàng
175商检 (shāng jiǎn) – Commercial inspection – Kiểm tra thương mại
176货物短缺 (huò wù duǎn quē) – Goods shortage – Thiếu hụt hàng hóa
177库存管理 (kù cún guǎn lǐ) – Inventory management – Quản lý tồn kho
178订货量 (dìng huò liàng) – Order quantity – Số lượng đặt hàng
179商品编码 (shāng pǐn biān mǎ) – Product code – Mã sản phẩm
180客户反馈 (kè hù fǎn kuì) – Customer feedback – Phản hồi của khách hàng
181仓库库存 (cāng kù kù cún) – Warehouse inventory – Tồn kho trong kho
182运输保险 (yùn shū bǎo xiǎn) – Shipping insurance – Bảo hiểm vận chuyển
183供应商合作 (gōng yìng shāng hé zuò) – Supplier cooperation – Hợp tác với nhà cung cấp
184付款方式选择 (fù kuǎn fāng shì xuǎn zé) – Payment method selection – Lựa chọn phương thức thanh toán
185采购审批 (cǎi gòu shěn pī) – Procurement approval – Phê duyệt mua sắm
186发票号码 (fā piào hào mǎ) – Invoice number – Số hóa đơn
187产品单价 (chǎn pǐn dān jià) – Unit price of product – Đơn giá sản phẩm
188交易结算 (jiāo yì jié suàn) – Transaction settlement – Giải quyết giao dịch
189运输延误 (yùn shū yán wù) – Shipping delay – Chậm trễ vận chuyển
190合同修订 (hé tóng xiū dìng) – Contract amendment – Sửa đổi hợp đồng
191海外仓储 (hǎi wài cāng chǔ) – Overseas storage – Lưu kho quốc tế
192数量折扣 (shù liàng zhē kōu) – Quantity discount – Giảm giá theo số lượng
193交货期 (jiāo huò qī) – Delivery period – Thời gian giao hàng
194支付货款 (zhī fù huò kuǎn) – Pay for goods – Thanh toán tiền hàng
195产品更新 (chǎn pǐn gēng xīn) – Product update – Cập nhật sản phẩm
196货物清关 (huò wù qīng guān) – Customs clearance – Thông quan hàng hóa
197支付账户 (zhī fù zhàng hù) – Payment account – Tài khoản thanh toán
198采购流程 (cǎi gòu liú chéng) – Procurement process – Quy trình mua sắm
199增值税发票 (zēng zhí shuì fā piào) – VAT invoice – Hóa đơn VAT
200商贸博览会 (shāng mào bó lǎn huì) – Trade fair – Hội chợ thương mại
201生产商 (shēng chǎn shāng) – Manufacturer – Nhà sản xuất
202合同签署 (hé tóng qiān shǔ) – Contract signing – Ký hợp đồng
203支付单据 (zhī fù dān jù) – Payment receipt – Giấy tờ thanh toán
204买方责任 (mǎi fāng zé rèn) – Buyer’s responsibility – Trách nhiệm của người mua
205卖方责任 (mài fāng zé rèn) – Seller’s responsibility – Trách nhiệm của người bán
206进口关税 (jìn kǒu guān shuì) – Import duty – Thuế nhập khẩu
207海运提单 (hǎi yùn tí dān) – Bill of lading (sea freight) – Vận đơn đường biển
208提前交货 (tí qián jiāo huò) – Early delivery – Giao hàng sớm
209关税分类 (guān shuì fēn lèi) – Customs tariff classification – Phân loại thuế quan
210货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight forwarder – Đại lý vận chuyển
211货到付款 (huò dào fù kuǎn) – Cash on delivery (COD) – Thanh toán khi nhận hàng
212交易条款 (jiāo yì tiáo kuǎn) – Terms of trade – Điều khoản giao dịch
213付款凭证 (fù kuǎn píng zhèng) – Payment voucher – Biên lai thanh toán
214物流路线 (wù liú lù xiàn) – Logistics route – Tuyến đường logistics
215出口许可证 (chū kǒu xǔ kě zhèng) – Export license – Giấy phép xuất khẩu
216供应商报价 (gōng yìng shāng bào jià) – Supplier quotation – Báo giá của nhà cung cấp
217客户账户 (kè hù zhàng hù) – Customer account – Tài khoản khách hàng
218仓库位置 (cāng kù wèi zhì) – Warehouse location – Vị trí kho
219运输服务 (yùn shū fú wù) – Shipping service – Dịch vụ vận chuyển
220商检证书 (shāng jiǎn zhèng shū) – Commercial inspection certificate – Chứng chỉ kiểm tra thương mại
221账单地址 (zhàng dān dì zhǐ) – Billing address – Địa chỉ thanh toán
222国际快递 (guó jì kuài dì) – International express – Chuyển phát nhanh quốc tế
223装卸费用 (zhuāng xiè fèi yòng) – Loading and unloading fees – Phí xếp dỡ
224进口商品 (jìn kǒu shāng pǐn) – Imported goods – Hàng hóa nhập khẩu
225价格谈判 (jià gé tán pàn) – Price negotiation – Thương lượng giá cả
226货物包装 (huò wù bāo zhuāng) – Goods packaging – Đóng gói hàng hóa
227订单取消 (dìng dān qǔ xiāo) – Order cancellation – Hủy đơn hàng
228运输跟踪 (yùn shū gēn zōng) – Shipping tracking – Theo dõi vận chuyển
229海关申报 (hǎi guān shēn bào) – Customs declaration – Khai báo hải quan
230销售订单 (xiāo shòu dìng dān) – Sales order – Đơn hàng bán
231付款期限 (fù kuǎn qī xiàn) – Payment deadline – Thời gian thanh toán
232批发价格表 (pī fā jià gé biǎo) – Wholesale price list – Bảng giá bán buôn
233产品规格 (chǎn pǐn guī gé) – Product specification – Thông số kỹ thuật sản phẩm
234贸易条件 (mào yì tiáo jiàn) – Trade conditions – Điều kiện thương mại
235贸易壁垒 (mào yì bì lěi) – Trade barriers – Rào cản thương mại
236采购周期 (cǎi gòu zhōu qī) – Procurement cycle – Chu kỳ mua sắm
237财务结算 (cái wù jié suàn) – Financial settlement – Giải quyết tài chính
238付款条款 (fù kuǎn tiáo kuǎn) – Payment terms – Điều khoản thanh toán
239销售价格 (xiāo shòu jià gé) – Selling price – Giá bán
240货物报关 (huò wù bào guān) – Customs clearance of goods – Thông quan hàng hóa
241运输费用 (yùn shū fèi yòng) – Shipping costs – Chi phí vận chuyển
242交易记录 (jiāo yì jì lù) – Transaction record – Lịch sử giao dịch
243订货确认 (dìng huò quèrèn) – Order confirmation – Xác nhận đơn hàng
244装运单号 (zhuāng yùn dān hào) – Shipment tracking number – Số theo dõi vận chuyển
245信用评估 (xìn yòng píng gū) – Credit assessment – Đánh giá tín dụng
246产品售后服务 (chǎn pǐn shòu hòu fú wù) – After-sales service – Dịch vụ hậu mãi
247清关费用 (qīng guān fèi yòng) – Customs clearance fees – Phí thông quan
248出口发票 (chū kǒu fā piào) – Export invoice – Hóa đơn xuất khẩu
249货物验收 (huò wù yàn shōu) – Goods inspection – Kiểm tra hàng hóa
250库存周转率 (kù cún zhōu zhuǎn lǜ) – Inventory turnover rate – Tỷ lệ luân chuyển tồn kho
251运输服务商 (yùn shū fú wù shāng) – Shipping service provider – Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển
252买家保障 (mǎi jiā bǎo zhàng) – Buyer protection – Bảo vệ người mua
253费用计算 (fèi yòng jì suàn) – Cost calculation – Tính toán chi phí
254信用卡支付 (xìn yòng kǎ zhī fù) – Credit card payment – Thanh toán bằng thẻ tín dụng
255销售代理 (xiāo shòu dài lǐ) – Sales agent – Đại lý bán hàng
256海运费 (hǎi yùn fèi) – Ocean freight – Phí vận chuyển đường biển
257订单履行 (dìng dān lǚ xíng) – Order fulfillment – Thực hiện đơn hàng
258出口报关 (chū kǒu bào guān) – Export customs clearance – Thông quan xuất khẩu
259供应商报价单 (gōng yìng shāng bào jià dān) – Supplier quotation form – Mẫu báo giá của nhà cung cấp
260供应商选择 (gōng yìng shāng xuǎn zé) – Supplier selection – Lựa chọn nhà cung cấp
261产品库存 (chǎn pǐn kù cún) – Product inventory – Tồn kho sản phẩm
262在线支付 (zài xiàn zhī fù) – Online payment – Thanh toán trực tuyến
263产品规格书 (chǎn pǐn guī gé shū) – Product specification sheet – Bảng thông số kỹ thuật sản phẩm
264出货清单 (chū huò qīng dān) – Shipment manifest – Bảng kê hàng hóa
265海关监管 (hǎi guān jiān guǎn) – Customs supervision – Giám sát hải quan
266商品检验 (shāng pǐn jiǎn yàn) – Product inspection – Kiểm tra sản phẩm
267仓库管理系统 (cāng kù guǎn lǐ xì tǒng) – Warehouse management system (WMS) – Hệ thống quản lý kho
268进口许可 (jìn kǒu xǔ kě) – Import permit – Giấy phép nhập khẩu
269发货准备 (fā huò zhǔn bèi) – Shipping preparation – Chuẩn bị gửi hàng
270采购需求 (cǎi gòu xū qiú) – Procurement requirements – Yêu cầu mua sắm
271发货指示 (fā huò zhǐ shì) – Shipping instructions – Hướng dẫn vận chuyển
272货物配送 (huò wù pèi sòng) – Goods delivery – Giao hàng hóa
273支付条件 (zhī fù tiáo jiàn) – Payment conditions – Điều kiện thanh toán
274进货渠道 (jìn huò qú dào) – Procurement channel – Kênh nhập hàng
275交货单 (jiāo huò dān) – Delivery note – Phiếu giao hàng
276运输时效 (yùn shū shí xiào) – Shipping efficiency – Hiệu quả vận chuyển
277批发市场 (pī fā shì chǎng) – Wholesale market – Chợ bán buôn
278仓储成本 (cāng chǔ chéng běn) – Storage cost – Chi phí lưu kho
279订单处理 (dìng dān chǔ lǐ) – Order processing – Xử lý đơn hàng
280货款支付 (huò kuǎn zhī fù) – Payment for goods – Thanh toán tiền hàng
281海运提单号 (hǎi yùn tí dān hào) – Ocean bill of lading number – Số vận đơn đường biển
282生产批次 (shēng chǎn pī cì) – Production batch – Lô sản xuất
283装箱单 (zhuāng xiāng dān) – Packing list – Danh sách đóng gói
284商品定价 (shāng pǐn dìng jià) – Product pricing – Định giá sản phẩm
285合同履行情况 (hé tóng lǚ xíng qíng kuàng) – Contract performance status – Tình trạng thực hiện hợp đồng
286过期货物 (guò qī huò wù) – Expired goods – Hàng hóa hết hạn
287订单跟踪 (dìng dān gēn zōng) – Order tracking – Theo dõi đơn hàng
288库存周转 (kù cún zhōu zhuǎn) – Inventory turnover – Vòng quay tồn kho
289自提 (zì tí) – Self-pickup – Tự lấy hàng
290货物保护 (huò wù bǎo hù) – Goods protection – Bảo vệ hàng hóa
291清关代理 (qīng guān dài lǐ) – Customs clearance agent – Đại lý làm thủ tục hải quan
292快递运输 (kuài dì yùn shū) – Express delivery – Vận chuyển nhanh
293海外仓库 (hǎi wài cāng kù) – Overseas warehouse – Kho hàng quốc tế
294生产计划 (shēng chǎn jì huà) – Production plan – Kế hoạch sản xuất
295供应商合同 (gōng yìng shāng hé tóng) – Supplier contract – Hợp đồng nhà cung cấp
296合同履行 (hé tóng lǚ xíng) – Contract performance – Thực hiện hợp đồng
297客户满意度 (kè hù mǎn yì dù) – Customer satisfaction – Mức độ hài lòng của khách hàng
298销售报告 (xiāo shòu bào gào) – Sales report – Báo cáo bán hàng
299发货时间 (fā huò shí jiān) – Shipping time – Thời gian giao hàng
300贸易规则 (mào yì guī zé) – Trade regulations – Quy định thương mại
301采购预算 (cǎi gòu yù suàn) – Procurement budget – Ngân sách mua sắm
302运输时间 (yùn shū shí jiān) – Shipping time – Thời gian vận chuyển
303货物发运 (huò wù fā yùn) – Goods shipment – Vận chuyển hàng hóa
304包装要求 (bāo zhuāng yāo qiú) – Packaging requirements – Yêu cầu đóng gói
305仓储服务 (cāng chǔ fú wù) – Storage service – Dịch vụ lưu kho
306费用明细 (fèi yòng míng xì) – Cost breakdown – Chi tiết chi phí
307订单跟踪系统 (dìng dān gēn zōng xì tǒng) – Order tracking system – Hệ thống theo dõi đơn hàng
308客户支持 (kè hù zhī chí) – Customer support – Hỗ trợ khách hàng
309定制生产 (dìng zhì shēng chǎn) – Custom production – Sản xuất theo yêu cầu
310货物安全 (huò wù ān quán) – Goods safety – An toàn hàng hóa
311货运保险 (huò yùn bǎo xiǎn) – Freight insurance – Bảo hiểm vận tải
312产品退换 (chǎn pǐn tuì huàn) – Product return and exchange – Đổi trả sản phẩm
313交货方式 (jiāo huò fāng shì) – Delivery method – Phương thức giao hàng
314进货检验 (jìn huò jiǎn yàn) – Incoming goods inspection – Kiểm tra hàng nhập
315运输选择 (yùn shū xuǎn zé) – Shipping options – Lựa chọn vận chuyển
316库存报表 (kù cún bào biǎo) – Inventory report – Báo cáo tồn kho
317货物转运 (huò wù zhuǎn yùn) – Transshipment of goods – Chuyển tải hàng hóa
318产品目录 (chǎn pǐn mù lù) – Product catalog – Danh mục sản phẩm
319销售合同条款 (xiāo shòu hé tóng tiáo kuǎn) – Sales contract terms – Điều khoản hợp đồng bán hàng
320产品样品 (chǎn pǐn yàng pǐn) – Product sample – Mẫu sản phẩm
321进口报关单 (jìn kǒu bào guān dān) – Import customs declaration form – Mẫu khai báo hải quan nhập khẩu
322贸易伙伴 (mào yì huǒ bàn) – Trade partner – Đối tác thương mại
323买方责任 (mǎi fāng zé rèn) – Buyer’s responsibility – Trách nhiệm của người mua
324卖方责任 (mài fāng zé rèn) – Seller’s responsibility – Trách nhiệm của người bán
325供应商信用 (gōng yìng shāng xìn yòng) – Supplier credit – Tín dụng của nhà cung cấp
326清关文件 (qīng guān wén jiàn) – Customs clearance documents – Tài liệu thông quan
327海运运费 (hǎi yùn yùn fèi) – Ocean freight charges – Chi phí vận chuyển đường biển
328客户付款 (kè hù fù kuǎn) – Customer payment – Thanh toán của khách hàng
329批量采购 (pī liàng cǎi gòu) – Bulk purchasing – Mua sắm số lượng lớn
330运输单据 (yùn shū dān jù) – Shipping documents – Tài liệu vận chuyển
331货运公司 (huò yùn gōng sī) – Freight company – Công ty vận chuyển
332保税区 (bǎo shuì qū) – Free trade zone – Khu vực miễn thuế
333进口商品分类 (jìn kǒu shāng pǐn fēn lèi) – Import goods classification – Phân loại hàng hóa nhập khẩu
334支付凭证 (zhī fù píng zhèng) – Payment receipt – Biên lai thanh toán
335包装方式 (bāo zhuāng fāng shì) – Packaging method – Phương thức đóng gói
336产品保修 (chǎn pǐn bǎo xiū) – Product warranty – Bảo hành sản phẩm
337库存清单 (kù cún qīng dān) – Inventory list – Danh sách tồn kho
338税务登记证 (shuì wù dēng jì zhèng) – Tax registration certificate – Giấy chứng nhận đăng ký thuế
339进口税 (jìn kǒu shuì) – Import tax – Thuế nhập khẩu
340产品回收 (chǎn pǐn huí shōu) – Product recall – Thu hồi sản phẩm
341出口商 (chū kǒu shāng) – Exporter – Nhà xuất khẩu
342供应链风险 (gōng yìng liàn fēng xiǎn) – Supply chain risk – Rủi ro chuỗi cung ứng
343进货渠道管理 (jìn huò qú dào guǎn lǐ) – Procurement channel management – Quản lý kênh nhập hàng
344客户沟通 (kè hù gōu tōng) – Customer communication – Giao tiếp với khách hàng
345进货单 (jìn huò dān) – Purchase order – Đơn đặt hàng nhập
346海关税则 (hǎi guān shuì zé) – Customs tariff – Biểu thuế hải quan
347收货地址 (shōu huò dì zhǐ) – Delivery address – Địa chỉ giao hàng
348出货单 (chū huò dān) – Shipping order – Đơn hàng giao hàng
349出库单 (chū kù dān) – Warehouse release order – Phiếu xuất kho
350成本控制 (chéng běn kòng zhì) – Cost control – Kiểm soát chi phí
351关税减免 (guān shuì jiǎn miǎn) – Customs duty exemption – Miễn giảm thuế nhập khẩu
352货物转运中心 (huò wù zhuǎn yùn zhōng xīn) – Transshipment center – Trung tâm chuyển tải hàng hóa
353运输路线 (yùn shū lù xiàn) – Shipping route – Lộ trình vận chuyển
354出口合同 (chū kǒu hé tóng) – Export contract – Hợp đồng xuất khẩu
355供应商选择标准 (gōng yìng shāng xuǎn zé biāo zhǔn) – Supplier selection criteria – Tiêu chuẩn lựa chọn nhà cung cấp
356销售预测 (xiāo shòu yù cè) – Sales forecast – Dự báo doanh thu
357海关审查 (hǎi guān shěn chá) – Customs inspection – Kiểm tra hải quan
358成本预算 (chéng běn yù suàn) – Cost budget – Ngân sách chi phí
359进口商品质量 (jìn kǒu shāng pǐn zhì liàng) – Imported product quality – Chất lượng hàng hóa nhập khẩu
360仓库容量 (cāng kù róng liàng) – Warehouse capacity – Dung tích kho
361验货标准 (yàn huò biāo zhǔn) – Goods inspection standard – Tiêu chuẩn kiểm tra hàng hóa
362货物抵达 (huò wù dǐ dá) – Goods arrival – Hàng hóa đến
363海关税率 (hǎi guān shuì lǜ) – Customs duty rate – Mức thuế hải quan
364清关代理商 (qīng guān dài lǐ shāng) – Customs clearance agent – Đại lý thông quan
365运输时效性 (yùn shū shí xiào xìng) – Shipping timeliness – Tính kịp thời của vận chuyển
366货物跟踪系统 (huò wù gēn zōng xì tǒng) – Goods tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa
367供应商发票 (gōng yìng shāng fā piào) – Supplier invoice – Hóa đơn nhà cung cấp
368发货时间表 (fā huò shí jiān biǎo) – Shipping schedule – Lịch trình giao hàng
369贸易条款 (mào yì tiáo kuǎn) – Trade terms – Điều khoản thương mại
370关税政策 (guān shuì zhèng cè) – Customs tariff policy – Chính sách thuế hải quan
371产品责任 (chǎn pǐn zé rèn) – Product liability – Trách nhiệm sản phẩm
372发货地点 (fā huò dì diǎn) – Shipping location – Địa điểm giao hàng
373国际贸易 (guó jì mào yì) – International trade – Thương mại quốc tế
374包装费用 (bāo zhuāng fèi yòng) – Packaging fee – Phí đóng gói
375进口商 (jìn kǒu shāng) – Importer – Nhà nhập khẩu
376支付凭证号 (zhī fù píng zhèng hào) – Payment reference number – Số chứng từ thanh toán
377税务审计 (shuì wù shěn jì) – Tax audit – Kiểm toán thuế
378物流服务 (wù liú fú wù) – Logistics service – Dịch vụ logistics
379出口报关单 (chū kǒu bào guān dān) – Export customs declaration form – Mẫu khai báo hải quan xuất khẩu
380货物处理 (huò wù chǔ lǐ) – Goods handling – Xử lý hàng hóa
381定金支付 (dìng jīn zhī fù) – Deposit payment – Thanh toán đặt cọc
382交易确认书 (jiāo yì quèrèn shū) – Transaction confirmation letter – Thư xác nhận giao dịch
383运输成本 (yùn shū chéng běn) – Shipping cost – Chi phí vận chuyển
384支付协议 (zhī fù xié yì) – Payment agreement – Thỏa thuận thanh toán
385关税豁免 (guān shuì huò miǎn) – Customs duty exemption – Miễn thuế hải quan
386产品合规性 (chǎn pǐn hé guī xìng) – Product compliance – Tuân thủ sản phẩm
387价格商议 (jià gé shāng yì) – Price negotiation – Thương lượng giá cả
388库存周转率 (kù cún zhōu zhuǎn lǜ) – Inventory turnover rate – Tỷ lệ quay vòng tồn kho
389仓库管理系统 (cāng kù guǎn lǐ xì tǒng) – Warehouse management system – Hệ thống quản lý kho
390货物验收 (huò wù yàn shōu) – Goods acceptance – Nhận hàng
391进货计划 (jìn huò jì huà) – Purchase plan – Kế hoạch nhập hàng
392海外仓库 (hǎi wài cāng kù) – Overseas warehouse – Kho hàng ở nước ngoài
393供货能力 (gōng huò néng lì) – Supply capacity – Khả năng cung cấp
394质量保证 (zhì liàng bǎo zhèng) – Quality assurance – Đảm bảo chất lượng
395运输方式 (yùn shū fāng shì) – Shipping method – Phương thức vận chuyển
396进口许可证 (jìn kǒu xǔ kě zhèng) – Import permit – Giấy phép nhập khẩu
397采购价格 (cǎi gòu jià gé) – Purchase price – Giá mua
398货物配送 (huò wù pèi sòng) – Goods distribution – Phân phối hàng hóa
399发货证明 (fā huò zhèng míng) – Shipping certificate – Giấy chứng nhận giao hàng
400进货通知 (jìn huò tōng zhī) – Purchase notice – Thông báo nhập hàng
401品牌代理 (pǐn pái dài lǐ) – Brand agent – Đại lý thương hiệu
402配送公司 (pèi sòng gōng sī) – Distribution company – Công ty phân phối
403海关扣押 (hǎi guān kòu yā) – Customs seizure – Tịch thu hải quan
404进口许可证号 (jìn kǒu xǔ kě zhèng hào) – Import permit number – Số giấy phép nhập khẩu
405产品调研 (chǎn pǐn diào yán) – Product research – Nghiên cứu sản phẩm
406货物存储 (huò wù cún chǔ) – Goods storage – Lưu trữ hàng hóa
407货物退换政策 (huò wù tuì huàn zhèng cè) – Goods return and exchange policy – Chính sách đổi trả hàng hóa
408进口商信用 (jìn kǒu shāng xìn yòng) – Importer credit – Tín dụng của nhà nhập khẩu
409包装费用清单 (bāo zhuāng fèi yòng qīng dān) – Packaging cost list – Danh sách chi phí đóng gói
410供应商审核报告 (gōng yìng shāng shěn hé bào gào) – Supplier audit report – Báo cáo kiểm tra nhà cung cấp
411进口许可证申请 (jìn kǒu xǔ kě zhèng shēn qǐng) – Application for import permit – Đơn xin giấy phép nhập khẩu
412供应商协议书 (gōng yìng shāng xié yì shū) – Supplier agreement letter – Thư thỏa thuận nhà cung cấp
413订单确认书 (dìng dān quèrèn shū) – Order confirmation letter – Thư xác nhận đơn hàng
414进口费用 (jìn kǒu fèi yòng) – Import fees – Chi phí nhập khẩu
415发货进度 (fā huò jìn dù) – Shipping progress – Tiến độ giao hàng
416定价策略 (dìng jià cè lüè) – Pricing strategy – Chiến lược định giá
417运输保险单 (yùn shū bǎo xiǎn dān) – Shipping insurance policy – Hợp đồng bảo hiểm vận chuyển
418库存不足 (kù cún bù zú) – Out of stock – Hết hàng
419订单处理时间 (dìng dān chǔ lǐ shí jiān) – Order processing time – Thời gian xử lý đơn hàng
420订单发货 (dìng dān fā huò) – Order shipment – Giao hàng đơn hàng
421采购清单 (cǎi gòu qīng dān) – Procurement list – Danh sách mua sắm
422货物接收 (huò wù jiē shōu) – Goods receipt – Nhận hàng
423供应商发货 (gōng yìng shāng fā huò) – Supplier shipment – Giao hàng từ nhà cung cấp
424货物短缺 (huò wù duǎn quē) – Goods shortage – Thiếu hàng
425国际支付 (guó jì zhī fù) – International payment – Thanh toán quốc tế
426订单取消政策 (dìng dān qǔ xiāo zhèng cè) – Order cancellation policy – Chính sách hủy đơn hàng
427包装设计 (bāo zhuāng shè jì) – Packaging design – Thiết kế bao bì
428货物清单 (huò wù qīng dān) – Goods list – Danh sách hàng hóa
429海关文件 (hǎi guān wén jiàn) – Customs documents – Tài liệu hải quan
430商标注册 (shāng biāo zhù cè) – Trademark registration – Đăng ký nhãn hiệu
431生产工艺 (shēng chǎn gōng yì) – Production process – Quy trình sản xuất
432批量生产 (pī liàng shēng chǎn) – Mass production – Sản xuất hàng loạt
433质量检验 (zhì liàng jiǎn yàn) – Quality inspection – Kiểm tra chất lượng
434贸易博览会 (mào yì bó lǎn huì) – Trade fair – Hội chợ thương mại
435海运费用 (hǎi yùn fèi yòng) – Ocean freight cost – Chi phí vận chuyển đường biển
436采购合同 (cǎi gòu hé tóng) – Purchase contract – Hợp đồng mua hàng
437货物运输单 (huò wù yùn shū dān) – Shipping document – Tài liệu vận chuyển hàng hóa
438国际市场 (guó jì shì chǎng) – International market – Thị trường quốc tế
439货物装卸 (huò wù zhuāng xiè) – Goods loading and unloading – Xếp dỡ hàng hóa
440商贸代理 (shāng mào dài lǐ) – Trade agency – Đại lý thương mại
441订单管理系统 (dìng dān guǎn lǐ xì tǒng) – Order management system – Hệ thống quản lý đơn hàng
442包装材料清单 (bāo zhuāng cái liào qīng dān) – Packaging material list – Danh sách vật liệu đóng gói
443进出口许可证 (jìn chū kǒu xǔ kě zhèng) – Import-export license – Giấy phép nhập khẩu xuất khẩu
444物流配送 (wù liú pèi sòng) – Logistics distribution – Phân phối logistics
445运输工具 (yùn shū gōng jù) – Transport vehicle – Phương tiện vận chuyển
446货物跟踪 (huò wù gēn zōng) – Goods tracking – Theo dõi hàng hóa
447付款期限 (fù kuǎn qī xiàn) – Payment term – Thời hạn thanh toán
448支付方式协商 (zhī fù fāng shì xié shāng) – Payment terms negotiation – Thỏa thuận phương thức thanh toán
449关税税号 (guān shuì shuì hào) – Customs tariff number – Mã số thuế hải quan
450出口许可 (chū kǒu xǔ kě) – Export license – Giấy phép xuất khẩu
451合格证书 (hé gé zhèng shū) – Certificate of conformity – Giấy chứng nhận hợp chuẩn
452运输成本分析 (yùn shū chéng běn fēn xī) – Shipping cost analysis – Phân tích chi phí vận chuyển
453采购订单确认 (cǎi gòu dìng dān quèrèn) – Purchase order confirmation – Xác nhận đơn đặt hàng
454产品包装要求 (chǎn pǐn bāo zhuāng yāo qiú) – Product packaging requirements – Yêu cầu đóng gói sản phẩm
455进口商信用评估 (jìn kǒu shāng xìn yòng píng gū) – Importer credit evaluation – Đánh giá tín dụng của nhà nhập khẩu
456出货数量 (chū huò shù liàng) – Shipment quantity – Số lượng giao hàng
457订单状态 (dìng dān zhuàng tài) – Order status – Tình trạng đơn hàng
458货物发运 (huò wù fā yùn) – Goods shipment – Giao hàng hóa
459运输时间表 (yùn shū shí jiān biǎo) – Shipping timetable – Lịch trình vận chuyển
460货物收发 (huò wù shōu fā) – Goods receipt and dispatch – Nhận và gửi hàng hóa
461进口关税 (jìn kǒu guān shuì) – Import duties – Thuế nhập khẩu
462产品包装清单 (chǎn pǐn bāo zhuāng qīng dān) – Product packaging list – Danh sách bao bì sản phẩm
463发货单 (fā huò dān) – Shipping order – Đơn giao hàng
464物流跟踪 (wù liú gēn zōng) – Logistics tracking – Theo dõi logistics
465订单取消费用 (dìng dān qǔ xiāo fèi yòng) – Order cancellation fee – Phí hủy đơn hàng
466检验报告 (jiǎn yàn bào gào) – Inspection report – Báo cáo kiểm tra
467售后服务 (shòu hòu fú wù) – After-sales service – Dịch vụ hậu mãi
468支付凭证 (zhī fù píng zhèng) – Payment voucher – Chứng từ thanh toán
469货物出库 (huò wù chū kù) – Goods dispatch – Gửi hàng
470生产线 (shēng chǎn xiàn) – Production line – Dây chuyền sản xuất
471物流服务商 (wù liú fú wù shāng) – Logistics service provider – Nhà cung cấp dịch vụ logistics
472进货单 (jìn huò dān) – Purchase order form – Mẫu đơn nhập hàng
473订单履行时间 (dìng dān lǚ xíng shí jiān) – Order fulfillment time – Thời gian thực hiện đơn hàng
474物流合同 (wù liú hé tóng) – Logistics contract – Hợp đồng logistics
475货物清关 (huò wù qīng guān) – Goods customs clearance – Thông quan hàng hóa
476原材料采购 (yuán cái liào cǎi gòu) – Raw material procurement – Mua nguyên liệu
477退税政策 (tuì shuì zhèng cè) – Tax rebate policy – Chính sách hoàn thuế
478订单分配 (dìng dān fēn pèi) – Order allocation – Phân bổ đơn hàng
479包装标准 (bāo zhuāng biāo zhǔn) – Packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói
480货物验收报告 (huò wù yàn shōu bào gào) – Goods receipt report – Báo cáo nhận hàng
481订单执行 (dìng dān zhí xíng) – Order execution – Thực hiện đơn hàng
482产品运输条件 (chǎn pǐn yùn shū tiáo jiàn) – Product shipping terms – Điều kiện vận chuyển sản phẩm
483货物准备 (huò wù zhǔn bèi) – Goods preparation – Chuẩn bị hàng hóa
484生产能力 (shēng chǎn néng lì) – Production capacity – Khả năng sản xuất
485货物检测 (huò wù jiǎn cè) – Goods inspection – Kiểm tra hàng hóa
486分销商 (fēn xiāo shāng) – Distributor – Nhà phân phối
487运输方式选择 (yùn shū fāng shì xuǎn zé) – Shipping method selection – Lựa chọn phương thức vận chuyển
488货物库存 (huò wù kù cún) – Goods inventory – Tồn kho hàng hóa
489采购流程 (cǎi gòu liú chéng) – Purchasing process – Quy trình mua hàng
490物流跟单 (wù liú gēn dān) – Logistics tracking order – Theo dõi đơn hàng logistics
491进口报关 (jìn kǒu bào guān) – Import customs declaration – Khai báo hải quan nhập khẩu
492采购报价 (cǎi gòu bào jià) – Procurement quotation – Báo giá mua hàng
493海外采购 (hǎi wài cǎi gòu) – Overseas procurement – Mua hàng từ nước ngoài
494包装成本 (bāo zhuāng chéng běn) – Packaging cost – Chi phí đóng gói
495生产设备 (shēng chǎn shè bèi) – Production equipment – Thiết bị sản xuất
496货物追踪系统 (huò wù zhuī zōng xì tǒng) – Goods tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa
497结算方式 (jié suàn fāng shì) – Settlement method – Phương thức thanh toán
498贸易信用 (mào yì xìn yòng) – Trade credit – Tín dụng thương mại
499库存管理软件 (kù cún guǎn lǐ ruǎn jiàn) – Inventory management software – Phần mềm quản lý kho
500出口市场 (chū kǒu shì chǎng) – Export market – Thị trường xuất khẩu
501货物装载 (huò wù zhuāng zài) – Goods loading – Xếp hàng hóa
502货运单号 (huò yùn dān hào) – Shipping tracking number – Số theo dõi vận chuyển
503产品清单 (chǎn pǐn qīng dān) – Product list – Danh sách sản phẩm
504出货计划 (chū huò jì huà) – Shipping plan – Kế hoạch giao hàng
505合作协议 (hé zuò xié yì) – Cooperation agreement – Thỏa thuận hợp tác
506仓库管理员 (cāng kù guǎn lǐ yuán) – Warehouse manager – Quản lý kho
507运输成本分析报告 (yùn shū chéng běn fēn xī bào gào) – Shipping cost analysis report – Báo cáo phân tích chi phí vận chuyển
508贸易合规 (mào yì hé guī) – Trade compliance – Tuân thủ thương mại
509供应商发货通知 (gōng yìng shāng fā huò tōng zhī) – Supplier shipment notice – Thông báo giao hàng từ nhà cung cấp
510订单审核 (dìng dān shěn hé) – Order review – Xem xét đơn hàng
511进口清单 (jìn kǒu qīng dān) – Import list – Danh sách nhập khẩu
512货物发运通知 (huò wù fā yùn tōng zhī) – Shipment notification – Thông báo vận chuyển hàng hóa
513国际运费 (guó jì yùn fèi) – International shipping fee – Phí vận chuyển quốc tế
514退货政策 (tuì huò zhèng cè) – Return policy – Chính sách trả hàng
515进货周期 (jìn huò zhōu qī) – Procurement cycle – Chu kỳ nhập hàng
516商业保险 (shāng yè bǎo xiǎn) – Commercial insurance – Bảo hiểm thương mại
517采购员 (cǎi gòu yuán) – Purchasing agent – Nhân viên mua hàng
518运输协议 (yùn shū xié yì) – Shipping agreement – Thỏa thuận vận chuyển
519产品设计要求 (chǎn pǐn shè jì yāo qiú) – Product design requirements – Yêu cầu thiết kế sản phẩm
520采购计划 (cǎi gòu jì huà) – Purchasing plan – Kế hoạch mua hàng
521港口费用 (gǎng kǒu fèi yòng) – Port fees – Phí cảng
522产品合格 (chǎn pǐn hé gé) – Product qualification – Sản phẩm đạt chuẩn
523货物装卸费用 (huò wù zhuāng xiè fèi yòng) – Loading and unloading fees – Phí xếp dỡ hàng hóa
524产品验收标准 (chǎn pǐn yàn shōu biāo zhǔn) – Product acceptance criteria – Tiêu chuẩn nghiệm thu sản phẩm
525库存预警 (kù cún yù jǐng) – Inventory alert – Cảnh báo tồn kho
526发票开具 (fā piào kāi jù) – Invoice issuance – Phát hành hóa đơn
527电子数据交换 (diàn zǐ shù jù jiāo huàn) – Electronic Data Interchange (EDI) – Trao đổi dữ liệu điện tử
528外贸流程 (wài mào liú chéng) – Foreign trade process – Quy trình ngoại thương
529货物索赔 (huò wù suǒ péi) – Goods claim – Khiếu nại hàng hóa
530支付凭证复印件 (zhī fù píng zhèng fù yìn jiàn) – Payment voucher copy – Bản sao chứng từ thanh toán
531采购审批 (cǎi gòu shěn pī) – Purchase approval – Phê duyệt mua hàng
532货物储存 (huò wù chǔ cún) – Goods storage – Lưu trữ hàng hóa
533生产进度 (shēng chǎn jìn dù) – Production progress – Tiến độ sản xuất
534采购合同条款 (cǎi gòu hé tóng tiáo kuǎn) – Purchase contract terms – Điều khoản hợp đồng mua hàng
535海运单 (hǎi yùn dān) – Bill of lading – Vận đơn đường biển
536报关单 (bào guān dān) – Customs declaration form – Mẫu khai báo hải quan
537采购价格 (cǎi gòu jià gé) – Purchase price – Giá mua hàng
538货运代理 (huò yùn dàilǐ) – Freight forwarder – Đại lý vận tải
539仓储服务 (cāng chǔ fú wù) – Warehousing services – Dịch vụ lưu kho
540运输成本核算 (yùn shū chéng běn hé suàn) – Shipping cost calculation – Tính toán chi phí vận chuyển
541进货预算 (jìn huò yù suàn) – Purchase budget – Ngân sách mua hàng
542供应商付款条款 (gōng yìng shāng fù kuǎn tiáo kuǎn) – Supplier payment terms – Điều khoản thanh toán với nhà cung cấp
543售前服务 (shòu qián fú wù) – Pre-sales service – Dịch vụ trước khi bán
544货物退还 (huò wù tuì huán) – Goods return – Trả lại hàng hóa
545电子支付平台 (diàn zǐ zhī fù píng tái) – Electronic payment platform – Nền tảng thanh toán điện tử
546订单履行率 (dìng dān lǚ xíng lǜ) – Order fulfillment rate – Tỷ lệ hoàn thành đơn hàng
547运输过程控制 (yùn shū guò chéng kòng zhì) – Shipping process control – Kiểm soát quá trình vận chuyển
548进口报关费 (jìn kǒu bào guān fèi) – Import customs fee – Phí khai báo hải quan nhập khẩu
549进货清单 (jìn huò qīng dān) – Procurement list – Danh sách nhập hàng
550采购折扣 (cǎi gòu zhé kòu) – Purchase discount – Chiết khấu mua hàng
551产品质量保证 (chǎn pǐn zhì liàng bǎo zhèng) – Product quality guarantee – Bảo đảm chất lượng sản phẩm
552货物出境 (huò wù chū jìng) – Goods export – Xuất khẩu hàng hóa
553进口许可证 (jìn kǒu xǔ kě zhèng) – Import license – Giấy phép nhập khẩu
554税务合规 (shuì wù hé guī) – Tax compliance – Tuân thủ thuế
555产品成本 (chǎn pǐn chéng běn) – Product cost – Chi phí sản phẩm
556进口税率 (jìn kǒu shuì lǜ) – Import duty rate – Tỷ lệ thuế nhập khẩu
557售后支持 (shòu hòu zhī chí) – After-sales support – Hỗ trợ hậu mãi
558出口货物 (chū kǒu huò wù) – Export goods – Hàng hóa xuất khẩu
559进口货物检验 (jìn kǒu huò wù jiǎn yàn) – Import goods inspection – Kiểm tra hàng hóa nhập khẩu
560产品退换 (chǎn pǐn tuì huàn) – Product returns and exchanges – Đổi trả sản phẩm
561贸易展会 (mào yì zhǎn huì) – Trade fair – Hội chợ thương mại
562采购申请 (cǎi gòu shēn qǐng) – Purchase request – Yêu cầu mua hàng
563商品分类 (shāng pǐn fēn lèi) – Product classification – Phân loại sản phẩm
564运输状态 (yùn shū zhuàng tài) – Shipping status – Tình trạng vận chuyển
565供应商付款 (gōng yìng shāng fù kuǎn) – Supplier payment – Thanh toán nhà cung cấp
566产品质量检测 (chǎn pǐn zhì liàng jiǎn cè) – Product quality testing – Kiểm tra chất lượng sản phẩm
567采购价格清单 (cǎi gòu jià gé qīng dān) – Purchase price list – Danh sách giá mua hàng
568关税支付 (guān shuì zhī fù) – Duty payment – Thanh toán thuế nhập khẩu
569产品包装规范 (chǎn pǐn bāo zhuāng guī fàn) – Product packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói sản phẩm
570国际物流 (guó jì wù liú) – International logistics – Hậu cần quốc tế
571货物接收 (huò wù jiē shōu) – Goods receipt – Nhận hàng hóa
572发货单 (fā huò dān) – Shipment order – Đơn hàng vận chuyển
573支付确认 (zhī fù quèrèn) – Payment confirmation – Xác nhận thanh toán
574报关资料 (bào guān zī liào) – Customs declaration documents – Tài liệu khai báo hải quan
575物流管理系统 (wù liú guǎn lǐ xì tǒng) – Logistics management system – Hệ thống quản lý logistics
576运输状态跟踪 (yùn shū zhuàng tài gēn zōng) – Shipping status tracking – Theo dõi tình trạng vận chuyển
577批量采购 (pī liàng cǎi gòu) – Bulk purchase – Mua hàng số lượng lớn
578订购量 (dìng gòu liàng) – Order quantity – Số lượng đặt hàng
579运输保险单 (yùn shū bǎo xiǎn dān) – Shipping insurance policy – Chính sách bảo hiểm vận chuyển
580发货计划单 (fā huò jì huà dān) – Shipping schedule – Lịch trình giao hàng
581关税豁免 (guān shuì huō miǎn) – Duty exemption – Miễn thuế nhập khẩu
582货物交接 (huò wù jiāo jiē) – Goods handover – Bàn giao hàng hóa
583包装费用 (bāo zhuāng fèi yòng) – Packaging costs – Chi phí đóng gói
584订单修改 (dìng dān xiū gǎi) – Order modification – Sửa đổi đơn hàng
585海关放行 (hǎi guān fàng xíng) – Customs clearance – Thông quan hải quan
586汇率波动 (huì lǜ bō dòng) – Exchange rate fluctuation – Biến động tỷ giá
587货物集散中心 (huò wù jí sàn zhōng xīn) – Goods distribution center – Trung tâm phân phối hàng hóa
588进口税单 (jìn kǒu shuì dān) – Import tax bill – Hóa đơn thuế nhập khẩu
589供应商信用 (gōng yìng shāng xìn yòng) – Supplier credit – Tín dụng nhà cung cấp
590市场调研 (shì chǎng tiáo yán) – Market research – Nghiên cứu thị trường
591货物转运 (huò wù zhuǎn yùn) – Goods transshipment – Chuyển hàng hóa
592产品质量保证期 (chǎn pǐn zhì liàng bǎo zhèng qī) – Product warranty period – Thời gian bảo hành sản phẩm
593货物运输方式 (huò wù yùn shū fāng shì) – Mode of transportation – Phương thức vận chuyển hàng hóa
594物流跟踪系统 (wù liú gēn zōng xì tǒng) – Logistics tracking system – Hệ thống theo dõi logistics
595产品检验报告 (chǎn pǐn jiǎn yàn bào gào) – Product inspection report – Báo cáo kiểm tra sản phẩm
596进出口代理 (jìn chū kǒu dài lǐ) – Import/export agency – Đại lý xuất nhập khẩu
597产品定制 (chǎn pǐn dìng zhì) – Product customization – Tùy chỉnh sản phẩm
598海关费用 (hǎi guān fèi yòng) – Customs fee – Phí hải quan
599物流仓储 (wù liú cāng chǔ) – Logistics warehousing – Kho vận logistics
600出口货物检查 (chū kǒu huò wù jiǎn chá) – Export goods inspection – Kiểm tra hàng hóa xuất khẩu
601结算单 (jié suàn dān) – Settlement statement – Bảng quyết toán
602货物预定 (huò wù yù dìng) – Goods reservation – Đặt trước hàng hóa
603供应商付款条件 (gōng yìng shāng fù kuǎn tiáo kuǎn) – Supplier payment terms – Điều kiện thanh toán nhà cung cấp
604市场价格波动 (shì chǎng jià gé bō dòng) – Market price fluctuation – Biến động giá thị trường
605进口退税单 (jìn kǒu tuì shuì dān) – Import tax refund form – Mẫu hoàn thuế nhập khẩu
606货物分销 (huò wù fēn xiāo) – Goods distribution – Phân phối hàng hóa
607质量标准 (zhì liàng biāo zhǔn) – Quality standards – Tiêu chuẩn chất lượng
608发货单号 (fā huò dān hào) – Shipping order number – Số đơn hàng vận chuyển
609运输调度 (yùn shū diào dù) – Shipping scheduling – Lên lịch vận chuyển
610商品认证 (shāng pǐn rèn zhèng) – Product certification – Chứng nhận sản phẩm
611采购报表 (cǎi gòu bào biǎo) – Purchase report – Báo cáo mua hàng
612支付条件 (zhī fù tiáo kuǎn) – Payment terms – Điều kiện thanh toán
613关税征收 (guān shuì zhēng shōu) – Customs duty collection – Thuế hải quan
614市场需求 (shì chǎng xū qiú) – Market demand – Nhu cầu thị trường
615包装成本 (bāo zhuāng chéng běn) – Packaging cost – Chi phí bao bì
616产品开发 (chǎn pǐn kāi fā) – Product development – Phát triển sản phẩm
617运费计算 (yùn fèi jì suàn) – Freight calculation – Tính toán cước vận chuyển
618采购人员 (cǎi gòu rén yuán) – Purchasing personnel – Nhân viên mua hàng
619商品退换政策 (shāng pǐn tuì huàn zhèng cè) – Return and exchange policy – Chính sách đổi trả sản phẩm
620海外仓储 (hǎi wài cāng chǔ) – Overseas warehousing – Kho ngoại quốc
621产品样品 (chǎn pǐn yàng pǐn) – Product samples – Mẫu sản phẩm
622报关程序 (bào guān chéng xù) – Customs procedures – Thủ tục hải quan
623采购清单 (cǎi gòu qīng dān) – Procurement list – Danh sách mua hàng
624零售商 (líng shòu shāng) – Retailer – Nhà bán lẻ
625成本核算 (chéng běn hé suàn) – Cost accounting – Kế toán chi phí
626货物抵达 (huò wù dǐ dá) – Goods arrival – Hàng hóa đến nơi
627价格波动 (jià gé bō dòng) – Price fluctuation – Biến động giá
628货源保障 (huò yuán bǎo zhàng) – Supply guarantee – Đảm bảo nguồn cung
629合同履行率 (hé tóng lǚ xíng lǜ) – Contract fulfillment rate – Tỷ lệ thực hiện hợp đồng
630库存周转率 (kù cún zhōu zhuǎn lǜ) – Inventory turnover rate – Tỷ lệ vòng quay kho
631海关检验 (hǎi guān jiǎn yàn) – Customs inspection – Kiểm tra hải quan
632订单审核 (dìng dān shěn hé) – Order audit – Kiểm tra đơn hàng
633物流费用 (wù liú fèi yòng) – Logistics fees – Chi phí logistics
634国际货运 (guó jì huò yùn) – International freight – Vận chuyển quốc tế
635货物清单 (huò wù qīng dān) – Goods inventory – Danh sách hàng hóa
636运输方式 (yùn shū fāng shì) – Mode of transport – Phương thức vận chuyển
637质量检查 (zhì liàng jiǎn chá) – Quality inspection – Kiểm tra chất lượng
638采购预算 (cǎi gòu yù suàn) – Procurement budget – Ngân sách mua hàng
639清关服务 (qīng guān fú wù) – Customs clearance service – Dịch vụ thông quan
640货物交付 (huò wù jiāo fù) – Goods delivery – Giao hàng hóa
641产品规格 (chǎn pǐn guī gé) – Product specifications – Thông số kỹ thuật sản phẩm
642付款确认书 (fù kuǎn quèrèn shū) – Payment confirmation letter – Thư xác nhận thanh toán
643库存控制 (kù cún kòng zhì) – Inventory control – Kiểm soát tồn kho
644合同条款修改 (hé tóng tiáo kuǎn xiū gǎi) – Contract term modification – Sửa đổi điều khoản hợp đồng
645进出口贸易 (jìn chū kǒu mào yì) – Import/export trade – Thương mại xuất nhập khẩu
646货物状态 (huò wù zhuàng tài) – Goods status – Tình trạng hàng hóa
647海外仓储服务 (hǎi wài cāng chǔ fú wù) – Overseas warehousing service – Dịch vụ kho ngoại quốc
648库存周期 (kù cún zhōu qī) – Inventory cycle – Chu kỳ tồn kho
649产品标准 (chǎn pǐn biāo zhǔn) – Product standard – Tiêu chuẩn sản phẩm
650货物补充 (huò wù bǔ chōng) – Goods replenishment – Bổ sung hàng hóa
651供应商列表 (gōng yìng shāng liè biǎo) – Supplier list – Danh sách nhà cung cấp
652国际运输网络 (guó jì yùn shū wǎng luò) – International shipping network – Mạng lưới vận chuyển quốc tế
653物流发票 (wù liú fā piào) – Logistics invoice – Hóa đơn logistics
654订单支付 (dìng dān zhī fù) – Order payment – Thanh toán đơn hàng
655货物拆分 (huò wù chāi fēn) – Goods split – Chia tách hàng hóa
656运输商 (yùn shū shāng) – Carrier – Nhà vận chuyển
657产品质量标准 (chǎn pǐn zhì liàng biāo zhǔn) – Product quality standard – Tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm
658货物装箱 (huò wù zhuāng xiāng) – Goods packing – Đóng gói hàng hóa
659发货方式 (fā huò fāng shì) – Shipping method – Phương thức giao hàng
660采购计划 (cǎi gòu jì huà) – Procurement plan – Kế hoạch mua hàng
661供应商谈判 (gōng yìng shāng tán pàn) – Supplier negotiation – Đàm phán với nhà cung cấp
662采购分析 (cǎi gòu fēn xī) – Procurement analysis – Phân tích mua hàng
663贸易纠纷 (mào yì jiū fēn) – Trade dispute – Tranh chấp thương mại
664国际贸易协议 (guó jì mào yì xié yì) – International trade agreement – Hiệp định thương mại quốc tế
665进口运输 (jìn kǒu yùn shū) – Import transportation – Vận chuyển nhập khẩu
666仓库管理 (cāng kù guǎn lǐ) – Warehouse management – Quản lý kho
667货物存放 (huò wù cún fàng) – Goods storage – Lưu trữ hàng hóa
668贸易结算单 (mào yì jié suàn dān) – Trade settlement document – Tài liệu thanh toán thương mại
669货物清关 (huò wù qīng guān) – Goods clearance – Thông quan hàng hóa
670供应商交货期 (gōng yìng shāng jiāo huò qī) – Supplier delivery time – Thời gian giao hàng của nhà cung cấp
671商品采购 (shāng pǐn cǎi gòu) – Product procurement – Mua sản phẩm
672合同生效 (hé tóng shēng xiào) – Contract effectiveness – Hiệu lực hợp đồng
673货物质量控制 (huò wù zhì liàng kòng zhì) – Goods quality control – Kiểm soát chất lượng hàng hóa
674国际运输费用 (guó jì yùn shū fèi yòng) – International shipping costs – Chi phí vận chuyển quốc tế
675采购风险管理 (cǎi gòu fēng xiǎn guǎn lǐ) – Procurement risk management – Quản lý rủi ro mua hàng
676贸易谈判 (mào yì tán pàn) – Trade negotiation – Đàm phán thương mại
677采购合同签订 (cǎi gòu hé tóng qiān dìng) – Procurement contract signing – Ký hợp đồng mua hàng
678物流配送中心 (wù liú pèi sòng zhōng xīn) – Logistics distribution center – Trung tâm phân phối logistics
679出货通知 (chū huò tōng zhī) – Shipping notice – Thông báo giao hàng
680装运单 (zhuāng yùn dān) – Shipment note – Phiếu giao hàng
681产品入库 (chǎn pǐn rù kù) – Product inbound – Hàng hóa nhập kho
682供应商报价单 (gōng yìng shāng bào jià dān) – Supplier quotation – Bảng báo giá nhà cung cấp
683库存盘点 (kù cún pán diǎn) – Inventory counting – Kiểm kê tồn kho
684货物交付方式 (huò wù jiāo fù fāng shì) – Goods delivery method – Phương thức giao hàng hóa
685订单支付方式 (dìng dān zhī fù fāng shì) – Order payment method – Phương thức thanh toán đơn hàng
686包装标准 (bāo zhuāng biāo zhǔn) – Packaging standard – Tiêu chuẩn đóng gói
687货物装卸费用 (huò wù zhuāng xiè fèi yòng) – Loading and unloading costs – Chi phí xếp dỡ hàng hóa
688贸易信用证 (mào yì xìn yòng zhèng) – Letter of credit (L/C) – Thư tín dụng
689货物运输公司 (huò wù yùn shū gōng sī) – Freight forwarding company – Công ty vận chuyển hàng hóa
690外贸合同 (wài mào hé tóng) – Foreign trade contract – Hợp đồng ngoại thương
691运输保险 (yùn shū bǎo xiǎn) – Transportation insurance – Bảo hiểm vận chuyển
692进货单 (jìn huò dān) – Purchase order – Đơn đặt hàng
693海运费 (hǎi yùn fèi) – Ocean freight – Cước vận chuyển đường biển
694进出口许可证 (jìn chū kǒu xǔ kě zhèng) – Import/export license – Giấy phép xuất nhập khẩu
695产品质量保证 (chǎn pǐn zhì liàng bǎo zhèng) – Product quality assurance – Đảm bảo chất lượng sản phẩm
696货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight forwarding agent – Đại lý vận chuyển hàng hóa
697出口报关 (chū kǒu bào guān) – Export customs declaration – Khai báo hải quan xuất khẩu
698国际货运代理 (guó jì huò yùn dài lǐ) – International freight forwarding agent – Đại lý vận chuyển quốc tế
699商品进口 (shāng pǐn jìn kǒu) – Product import – Nhập khẩu sản phẩm
700贸易摩擦 (mào yì mó cā) – Trade friction – Mâu thuẫn thương mại
701进货清单 (jìn huò qīng dān) – Purchase list – Danh sách nhập hàng
702货物运输途径 (huò wù yùn shū tú jìng) – Shipping route – Lộ trình vận chuyển hàng hóa
703付款期限 (fù kuǎn qī xiàn) – Payment terms – Thời gian thanh toán
704库存管理系统 (kù cún guǎn lǐ xì tǒng) – Inventory management system – Hệ thống quản lý tồn kho
705关税税率 (guān shuì shuì lǜ) – Customs duty rate – Tỷ lệ thuế hải quan
706运输合同条款 (yùn shū hé tóng tiáo kuǎn) – Shipping contract terms – Điều khoản hợp đồng vận chuyển
707海关税单 (hǎi guān shuì dān) – Customs tax document – Tài liệu thuế hải quan
708退税 (tuì shuì) – Tax refund – Hoàn thuế
709货物保险单 (huò wù bǎo xiǎn dān) – Cargo insurance policy – Chính sách bảo hiểm hàng hóa
710出口许可证 (chū kǒu xǔ kě zhèng) – Export permit – Giấy phép xuất khẩu
711国际贸易法规 (guó jì mào yì fǎ guī) – International trade regulations – Quy định thương mại quốc tế
712商品条形码 (shāng pǐn tiáo xíng mǎ) – Product barcode – Mã vạch sản phẩm
713货物运输保险 (huò wù yùn shū bǎo xiǎn) – Cargo transportation insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa
714商品编码 (shāng pǐn biān mǎ) – Product code – Mã số sản phẩm
715退货政策 (tuì huò zhèng cè) – Return policy – Chính sách hoàn trả hàng hóa
716出口贸易 (chū kǒu mào yì) – Export trade – Thương mại xuất khẩu
717进口报关单 (jìn kǒu bào guān dān) – Import declaration form – Tờ khai nhập khẩu
718运输时间 (yùn shū shí jiān) – Transit time – Thời gian vận chuyển
719订单确认 (dìng dān què rèn) – Order confirmation – Xác nhận đơn hàng
720关税减免 (guān shuì jiǎn miǎn) – Tariff reduction – Giảm thuế hải quan
721销售网络 (xiāo shòu wǎng luò) – Sales network – Mạng lưới bán hàng
722商品标识 (shāng pǐn biāo shí) – Product identification – Nhận diện sản phẩm
723货运清单 (huò yùn qīng dān) – Cargo list – Danh sách hàng hóa vận chuyển
724货物验收 (huò wù yàn shōu) – Goods acceptance – Kiểm nhận hàng hóa
725进口流程 (jìn kǒu liú chéng) – Import process – Quy trình nhập khẩu
726贸易代理 (mào yì dài lǐ) – Trade agency – Đại lý thương mại
727运输协议 (yùn shū xié yì) – Transport agreement – Thỏa thuận vận chuyển
728货运跟踪系统 (huò yùn gēn zōng xì tǒng) – Freight tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa
729出口许可证申请 (chū kǒu xǔ kě zhèng shēn qǐng) – Export permit application – Đăng ký giấy phép xuất khẩu
730运输保险费 (yùn shū bǎo xiǎn fèi) – Transportation insurance fee – Phí bảo hiểm vận chuyển
731仓储租赁 (cāng chǔ zū lìn) – Warehouse rental – Thuê kho bãi
732商品编码系统 (shāng pǐn biān mǎ xì tǒng) – Product coding system – Hệ thống mã hóa sản phẩm
733货物分配 (huò wù fēn pèi) – Goods allocation – Phân phối hàng hóa
734运输合同 (yùn shū hé tóng) – Transportation contract – Hợp đồng vận chuyển
735库存周转率 (kù cún zhōu zhuǎn lǜ) – Inventory turnover rate – Tỷ lệ quay vòng hàng tồn kho
736运费预估 (yùn fèi yù gū) – Freight cost estimation – Ước tính chi phí vận chuyển
737报关服务费 (bào guān fú wù fèi) – Customs declaration service fee – Phí dịch vụ khai báo hải quan
738进口商品税率 (jìn kǒu shāng pǐn shuì lǜ) – Import product tax rate – Thuế suất hàng nhập khẩu
739订购协议 (dìng gòu xié yì) – Purchase agreement – Thỏa thuận đặt hàng
740货物运输工具 (huò wù yùn shū gōng jù) – Transportation means – Phương tiện vận chuyển hàng hóa
741国际物流服务 (guó jì wù liú fú wù) – International logistics service – Dịch vụ logistics quốc tế
742原材料进口 (yuán cái liào jìn kǒu) – Raw material import – Nhập khẩu nguyên liệu thô
743包装规格 (bāo zhuāng guī gé) – Packaging specification – Quy cách đóng gói
744物流信息系统 (wù liú xìn xī xì tǒng) – Logistics information system – Hệ thống thông tin logistics
745关税豁免 (guān shuì huò miǎn) – Tariff exemption – Miễn thuế hải quan
746装运时间表 (zhuāng yùn shí jiān biǎo) – Shipping schedule – Lịch trình vận chuyển
747库存短缺 (kù cún duǎn quē) – Inventory shortage – Thiếu hụt hàng tồn kho
748货运保险覆盖范围 (huò yùn bǎo xiǎn fù gài fàn wéi) – Cargo insurance coverage – Phạm vi bảo hiểm hàng hóa
749价格波动 (jià gé bō dòng) – Price fluctuation – Biến động giá cả
750出口退税政策 (chū kǒu tuì shuì zhèng cè) – Export tax rebate policy – Chính sách hoàn thuế xuất khẩu
751商品质量检测 (shāng pǐn zhì liàng jiǎn cè) – Product quality testing – Kiểm tra chất lượng sản phẩm
752产品分级 (chǎn pǐn fēn jí) – Product grading – Phân loại sản phẩm
753运输风险管理 (yùn shū fēng xiǎn guǎn lǐ) – Transportation risk management – Quản lý rủi ro vận chuyển
754商品价格比较 (shāng pǐn jià gé bǐ jiào) – Product price comparison – So sánh giá sản phẩm
755在线订单系统 (zài xiàn dìng dān xì tǒng) – Online order system – Hệ thống đặt hàng trực tuyến
756运输工具种类 (yùn shū gōng jù zhǒng lèi) – Types of transportation tools – Các loại phương tiện vận chuyển
757供应链中断 (gōng yìng liàn zhōng duàn) – Supply chain disruption – Gián đoạn chuỗi cung ứng
758仓储管理 (cāng chǔ guǎn lǐ) – Warehouse management – Quản lý kho bãi
759货物装卸 (huò wù zhuāng xiè) – Loading and unloading – Bốc xếp hàng hóa
760运输路径优化 (yùn shū lù jìng yōu huà) – Transport route optimization – Tối ưu hóa lộ trình vận chuyển
761货运费率 (huò yùn fèi lǜ) – Freight rate – Mức cước vận chuyển
762采购数量 (cǎi gòu shù liàng) – Procurement quantity – Số lượng mua
763货运延误 (huò yùn yán wù) – Freight delay – Chậm trễ vận chuyển
764商品清单 (shāng pǐn qīng dān) – Product list – Danh sách sản phẩm
765物流服务供应商 (wù liú fú wù gōng yìng shāng) – Logistics service provider – Nhà cung cấp dịch vụ logistics
766商品流通 (shāng pǐn liú tōng) – Product circulation – Lưu thông sản phẩm
767原产地证明 (yuán chǎn dì zhèng míng) – Certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ
768税收优惠政策 (shuì shōu yōu huì zhèng cè) – Tax incentive policy – Chính sách ưu đãi thuế
769运输期限 (yùn shū qī xiàn) – Shipping deadline – Thời hạn vận chuyển
770货物追踪号码 (huò wù zhuī zōng hào mǎ) – Tracking number – Mã số theo dõi hàng hóa
771发货通知单 (fā huò tōng zhī dān) – Shipping notice – Thông báo giao hàng
772中转仓库 (zhōng zhuǎn cāng kù) – Transit warehouse – Kho trung chuyển
773包装材料 (bāo zhuāng cái liào) – Packaging material – Vật liệu đóng gói
774运输成本分担 (yùn shū chéng běn fēn dān) – Transportation cost sharing – Chia sẻ chi phí vận chuyển
775库存优化 (kù cún yōu huà) – Inventory optimization – Tối ưu hóa tồn kho
776商品配送 (shāng pǐn pèi sòng) – Product distribution – Phân phối sản phẩm
777到港日期 (dào gǎng rì qī) – Arrival date – Ngày cập cảng
778运送效率 (yùn sòng xiào lǜ) – Delivery efficiency – Hiệu suất giao hàng
779关税规定 (guān shuì guī dìng) – Tariff regulations – Quy định thuế quan
780商业谈判 (shāng yè tán pàn) – Business negotiation – Đàm phán thương mại
781电子商务平台 (diàn zǐ shāng wù píng tái) – E-commerce platform – Nền tảng thương mại điện tử
782货运保险条款 (huò yùn bǎo xiǎn tiáo kuǎn) – Cargo insurance terms – Điều khoản bảo hiểm hàng hóa
783供货周期 (gōng huò zhōu qī) – Supply cycle – Chu kỳ cung cấp
784分销渠道 (fēn xiāo qú dào) – Distribution channel – Kênh phân phối
785贸易壁垒 (mào yì bì lěi) – Trade barrier – Rào cản thương mại
786运输时效 (yùn shū shí xiào) – Delivery timeliness – Hiệu quả thời gian vận chuyển
787商品储存 (shāng pǐn chǔ cún) – Product storage – Lưu trữ sản phẩm
788货运专线 (huò yùn zhuān xiàn) – Freight line – Tuyến vận chuyển hàng hóa
789市场分析 (shì chǎng fēn xī) – Market analysis – Phân tích thị trường
790订购流程 (dìng gòu liú chéng) – Ordering process – Quy trình đặt hàng
791包装重量 (bāo zhuāng zhòng liàng) – Packaging weight – Trọng lượng đóng gói
792信用证付款 (xìn yòng zhèng fù kuǎn) – Letter of credit payment – Thanh toán bằng thư tín dụng
793运输工具选择 (yùn shū gōng jù xuǎn zé) – Transportation means selection – Lựa chọn phương tiện vận chuyển
794商检费用 (shāng jiǎn fèi yòng) – Commodity inspection fee – Phí kiểm tra hàng hóa
795货物分装 (huò wù fēn zhuāng) – Goods repackaging – Đóng gói lại hàng hóa
796出口贸易合约 (chū kǒu mào yì hé yuē) – Export trade contract – Hợp đồng thương mại xuất khẩu
797进口原材料 (jìn kǒu yuán cái liào) – Imported raw materials – Nguyên liệu nhập khẩu
798运输模式 (yùn shū mó shì) – Transport mode – Phương thức vận chuyển
799价格变动 (jià gé biàn dòng) – Price change – Biến động giá cả
800仓库租赁合同 (cāng kù zū lìn hé tóng) – Warehouse rental contract – Hợp đồng thuê kho bãi
801供应商网络 (gōng yìng shāng wǎng luò) – Supplier network – Mạng lưới nhà cung cấp
802商品折扣 (shāng pǐn zhé kòu) – Product discount – Giảm giá sản phẩm
803进口运输时间 (jìn kǒu yùn shū shí jiān) – Import transportation time – Thời gian vận chuyển hàng nhập khẩu
804外贸服务商 (wài mào fú wù shāng) – Foreign trade service provider – Nhà cung cấp dịch vụ ngoại thương
805电子跟踪单 (diàn zǐ gēn zōng dān) – Electronic tracking sheet – Phiếu theo dõi điện tử
806货运转运站 (huò yùn zhuǎn yùn zhàn) – Freight transit station – Trạm trung chuyển hàng hóa
807物流成本分析 (wù liú chéng běn fēn xī) – Logistics cost analysis – Phân tích chi phí logistics
808供货稳定性 (gōng huò wěn dìng xìng) – Supply stability – Độ ổn định của nguồn cung cấp
809货物交接 (huò wù jiāo jiē) – Goods handover – Giao nhận hàng hóa
810运输保险费 (yùn shū bǎo xiǎn fèi) – Freight insurance fee – Phí bảo hiểm vận chuyển
811国际航运 (guó jì háng yùn) – International shipping – Vận tải quốc tế
812出口配额 (chū kǒu pèi é) – Export quota – Hạn ngạch xuất khẩu
813合同履约 (hé tóng lǚ yuē) – Contract fulfillment – Thực hiện hợp đồng
814供需平衡 (gōng xū píng héng) – Supply and demand balance – Cân bằng cung cầu
815报关单 (bào guān dān) – Customs declaration form – Tờ khai hải quan
816运输合同条款 (yùn shū hé tóng tiáo kuǎn) – Transport contract terms – Điều khoản hợp đồng vận chuyển
817商品规格 (shāng pǐn guī gé) – Product specification – Quy cách sản phẩm
818商业伙伴 (shāng yè huǒ bàn) – Business partner – Đối tác kinh doanh
819库存过剩 (kù cún guò shèng) – Inventory surplus – Hàng tồn kho dư thừa
820物流中介 (wù liú zhōng jiè) – Logistics intermediary – Trung gian logistics
821订单确认书 (dìng dān què rèn shū) – Order confirmation – Xác nhận đơn hàng
822海关清关 (hǎi guān qīng guān) – Customs clearance – Thông quan hải quan
823运输保障 (yùn shū bǎo zhàng) – Transport security – Đảm bảo vận chuyển
824海外采购 (hǎi wài cǎi gòu) – Overseas procurement – Thu mua ở nước ngoài
825供货协议 (gōng huò xié yì) – Supply agreement – Thỏa thuận cung cấp hàng hóa
826仓储空间 (cāng chǔ kōng jiān) – Storage space – Không gian lưu trữ
827市场准入 (shì chǎng zhǔn rù) – Market access – Tiếp cận thị trường
828运输时效性 (yùn shū shí xiào xìng) – Transport timeliness – Tính kịp thời của vận chuyển
829商品成本 (shāng pǐn chéng běn) – Product cost – Chi phí sản phẩm
830商业机会 (shāng yè jī huì) – Business opportunity – Cơ hội kinh doanh
831出口商品目录 (chū kǒu shāng pǐn mù lù) – Export product catalog – Danh mục sản phẩm xuất khẩu
832海运提单 (hǎi yùn tí dān) – Bill of lading – Vận đơn đường biển
833电子商务订单 (diàn zǐ shāng wù dìng dān) – E-commerce order – Đơn hàng thương mại điện tử
834供应链协调 (gōng yìng liàn xié tiáo) – Supply chain coordination – Điều phối chuỗi cung ứng
835物流追踪 (wù liú zhuī zōng) – Logistics tracking – Theo dõi logistics
836运输路线 (yùn shū lù xiàn) – Transport route – Tuyến vận chuyển
837批量折扣 (pī liàng zhé kòu) – Bulk discount – Chiết khấu mua số lượng lớn
838包装规范 (bāo zhuāng guī fàn) – Packaging standards – Quy chuẩn đóng gói
839运输能力 (yùn shū néng lì) – Transportation capacity – Năng lực vận chuyển
840合同违约 (hé tóng wéi yuē) – Breach of contract – Vi phạm hợp đồng
841货物堆积 (huò wù duī jī) – Goods accumulation – Tồn đọng hàng hóa
842市场需求分析 (shì chǎng xū qiú fēn xī) – Market demand analysis – Phân tích nhu cầu thị trường
843运输调度 (yùn shū diào dù) – Transport scheduling – Điều phối vận chuyển
844商业条款 (shāng yè tiáo kuǎn) – Commercial terms – Điều khoản thương mại
845供货质量 (gōng huò zhì liàng) – Supply quality – Chất lượng hàng cung cấp
846批发价 (pī fā jià) – Wholesale price – Giá bán buôn
847进口限制 (jìn kǒu xiàn zhì) – Import restrictions – Hạn chế nhập khẩu
848运费折扣 (yùn fèi zhé kòu) – Freight discount – Chiết khấu cước phí vận chuyển
849供货方信誉 (gōng huò fāng xìn yù) – Supplier credibility – Uy tín nhà cung cấp
850物流成本控制 (wù liú chéng běn kòng zhì) – Logistics cost control – Kiểm soát chi phí logistics
851商品标识 (shāng pǐn biāo shí) – Product labeling – Nhãn hiệu sản phẩm
852市场定位 (shì chǎng dìng wèi) – Market positioning – Định vị thị trường
853合同仲裁 (hé tóng zhòng cái) – Contract arbitration – Trọng tài hợp đồng
854仓储物流 (cāng chǔ wù liú) – Storage and logistics – Kho bãi và logistics
855税务合规 (shuì wù hé guī) – Tax compliance – Tuân thủ thuế vụ
856运输报价 (yùn shū bào jià) – Transport quotation – Báo giá vận chuyển
857物流网络 (wù liú wǎng luò) – Logistics network – Mạng lưới logistics
858库存管理 (kù cún guǎn lǐ) – Inventory management – Quản lý kho hàng
859运输延误 (yùn shū yán wù) – Transportation delay – Trì hoãn vận chuyển
860订货协议 (dìng huò xié yì) – Purchase agreement – Thỏa thuận đặt hàng
861批次管理 (pī cì guǎn lǐ) – Batch management – Quản lý lô hàng
862进口货币 (jìn kǒu huò bì) – Import currency – Tiền tệ nhập khẩu
863商业机密 (shāng yè jī mì) – Business confidentiality – Bí mật thương mại
864货运保险 (huò yùn bǎo xiǎn) – Freight insurance – Bảo hiểm hàng hóa
865仓储成本 (cāng chǔ chéng běn) – Storage cost – Chi phí kho bãi
866电子合同 (diàn zǐ hé tóng) – Electronic contract – Hợp đồng điện tử
867货物分销商 (huò wù fēn xiāo shāng) – Goods distributor – Nhà phân phối hàng hóa
868海关扣留 (hǎi guān kòu liú) – Customs detention – Hải quan tạm giữ
869出口认证 (chū kǒu rèn zhèng) – Export certification – Chứng nhận xuất khẩu
870货运平台 (huò yùn píng tái) – Freight platform – Nền tảng vận tải
871进口规定 (jìn kǒu guī dìng) – Import regulations – Quy định nhập khẩu
872批发交易 (pī fā jiāo yì) – Wholesale transaction – Giao dịch bán buôn
873市场调研 (shì chǎng diào yán) – Market research – Nghiên cứu thị trường
874供货链条 (gōng huò liàn tiáo) – Supply chain – Chuỗi cung ứng
875运输装卸 (yùn shū zhuāng xiè) – Transport loading and unloading – Bốc dỡ vận chuyển
876关税豁免 (guān shuì huò miǎn) – Tariff exemption – Miễn thuế nhập khẩu
877商品验收 (shāng pǐn yàn shōu) – Product acceptance – Kiểm nhận hàng hóa
878包装标签 (bāo zhuāng biāo qiān) – Packaging label – Nhãn bao bì
879货物分类 (huò wù fēn lèi) – Goods classification – Phân loại hàng hóa
880仓库布局 (cāng kù bù jú) – Warehouse layout – Bố trí kho bãi
881供需分析 (gōng xū fēn xī) – Supply and demand analysis – Phân tích cung cầu
882物流效率 (wù liú xiào lǜ) – Logistics efficiency – Hiệu suất logistics
883价格调整 (jià gé tiáo zhěng) – Price adjustment – Điều chỉnh giá cả
884仓储服务 (cāng chǔ fú wù) – Storage service – Dịch vụ kho bãi
885国际贸易法 (guó jì mào yì fǎ) – International trade law – Luật thương mại quốc tế
886电子报关 (diàn zǐ bào guān) – Electronic customs declaration – Khai báo hải quan điện tử
887运输保险单 (yùn shū bǎo xiǎn dān) – Transport insurance policy – Hợp đồng bảo hiểm vận chuyển
888装货清单 (zhuāng huò qīng dān) – Loading list – Danh sách hàng hóa bốc xếp
889供货能力 (gōng huò néng lì) – Supply capacity – Năng lực cung cấp hàng hóa
890退税政策 (tuì shuì zhèng cè) – Tax refund policy – Chính sách hoàn thuế
891出口代理 (chū kǒu dài lǐ) – Export agent – Đại lý xuất khẩu
892运输交货 (yùn shū jiāo huò) – Transport delivery – Giao hàng vận chuyển
893货运转运 (huò yùn zhuǎn yùn) – Freight transshipment – Trung chuyển hàng hóa
894价格敏感性 (jià gé mǐn gǎn xìng) – Price sensitivity – Độ nhạy giá
895商业谈判技巧 (shāng yè tán pàn jì qiǎo) – Business negotiation skills – Kỹ năng đàm phán kinh doanh
896进口流程优化 (jìn kǒu liú chéng yōu huà) – Import process optimization – Tối ưu hóa quy trình nhập khẩu
897运费结算 (yùn fèi jié suàn) – Freight settlement – Thanh toán cước phí
898货物追溯 (huò wù zhuī sù) – Goods traceability – Truy xuất nguồn gốc hàng hóa
899货运单号 (huò yùn dān hào) – Freight tracking number – Số đơn vận chuyển
900商品陈列 (shāng pǐn chén liè) – Product display – Trưng bày sản phẩm
901仓储规划 (cāng chǔ guī huà) – Warehouse planning – Lập kế hoạch kho bãi
902运输时间表 (yùn shū shí jiān biǎo) – Transportation schedule – Lịch trình vận chuyển
903支付安全 (zhī fù ān quán) – Payment security – An toàn thanh toán
904包装强度 (bāo zhuāng qiáng dù) – Packaging strength – Độ bền bao bì
905商品标准 (shāng pǐn biāo zhǔn) – Product standards – Tiêu chuẩn sản phẩm
906退货保障 (tuì huò bǎo zhàng) – Return guarantee – Đảm bảo trả hàng
907关税调整 (guān shuì tiáo zhěng) – Tariff adjustment – Điều chỉnh thuế quan
908供货期限 (gōng huò qī xiàn) – Supply deadline – Thời hạn cung cấp
909运输批次 (yùn shū pī cì) – Transportation batch – Lô vận chuyển
910电子收据 (diàn zǐ shōu jù) – Electronic receipt – Hóa đơn điện tử
911货物残损 (huò wù cán sǔn) – Goods damage – Hư hỏng hàng hóa
912仓储容量 (cāng chǔ róng liàng) – Storage capacity – Dung lượng kho
913国际认证 (guó jì rèn zhèng) – International certification – Chứng nhận quốc tế
914税务申报 (shuì wù shēn bào) – Tax declaration – Khai báo thuế
915货运保险理赔 (huò yùn bǎo xiǎn lǐ péi) – Freight insurance claims – Khiếu nại bảo hiểm hàng hóa
916合同纠纷 (hé tóng jiū fēn) – Contract dispute – Tranh chấp hợp đồng
917市场竞争力 (shì chǎng jìng zhēng lì) – Market competitiveness – Năng lực cạnh tranh thị trường
918进口商品目录 (jìn kǒu shāng pǐn mù lù) – Import goods catalog – Danh mục hàng hóa nhập khẩu
919运输模式 (yùn shū mó shì) – Transportation mode – Phương thức vận chuyển
920运输路径 (yùn shū lù jìng) – Transportation route – Lộ trình vận chuyển
921商品分类代码 (shāng pǐn fēn lèi dài mǎ) – Product classification code – Mã phân loại sản phẩm
922包装说明 (bāo zhuāng shuō míng) – Packaging instructions – Hướng dẫn đóng gói
923采购发票 (cǎi gòu fā piào) – Purchase invoice – Hóa đơn mua hàng
924物流分析 (wù liú fēn xī) – Logistics analysis – Phân tích logistics
925货物抵达时间 (huò wù dǐ dá shí jiān) – Goods arrival time – Thời gian hàng đến
926运输方式费用 (yùn shū fāng shì fèi yòng) – Transportation method cost – Chi phí phương thức vận chuyển
927仓储保险 (cāng chǔ bǎo xiǎn) – Storage insurance – Bảo hiểm kho bãi
928海关手续 (hǎi guān shǒu xù) – Customs procedures – Thủ tục hải quan
929供货计划 (gōng huò jì huà) – Supply plan – Kế hoạch cung cấp hàng
930运输成本控制 (yùn shū chéng běn kòng zhì) – Transportation cost control – Kiểm soát chi phí vận chuyển
931关税法 (guān shuì fǎ) – Tariff law – Luật thuế quan
932物流伙伴 (wù liú huǒ bàn) – Logistics partner – Đối tác logistics
933订单追踪 (dìng dān zhuī zōng) – Order tracking – Theo dõi đơn hàng
934商品合规 (shāng pǐn hé guī) – Product compliance – Tuân thủ quy định sản phẩm
935分销网络 (fēn xiāo wǎng luò) – Distribution network – Mạng lưới phân phối
936运输量 (yùn shū liàng) – Transport volume – Khối lượng vận chuyển
937货物验收标准 (huò wù yàn shōu biāo zhǔn) – Goods acceptance standard – Tiêu chuẩn nhận hàng
938国际运输协议 (guó jì yùn shū xié yì) – International transportation agreement – Hiệp định vận chuyển quốc tế
939进口渠道拓展 (jìn kǒu qú dào tuò zhǎn) – Import channel expansion – Mở rộng kênh nhập khẩu
940包装设计成本 (bāo zhuāng shè jì chéng běn) – Packaging design cost – Chi phí thiết kế bao bì
941商品包装质量 (shāng pǐn bāo zhuāng zhì liàng) – Product packaging quality – Chất lượng bao bì sản phẩm
942货物到达 (huò wù dào dá) – Goods arrival – Hàng hóa đến
943货物分类 (huò wù fēn lèi) – Goods categorization – Phân loại hàng hóa
944退货条件 (tuì huò tiáo jiàn) – Return conditions – Điều kiện trả hàng
945仓储管理系统 (cāng chǔ guǎn lǐ xì tǒng) – Warehouse management system – Hệ thống quản lý kho
946货运跟踪 (huò yùn gēn zōng) – Freight tracking – Theo dõi vận chuyển
947产品检查 (chǎn pǐn jiǎn chá) – Product inspection – Kiểm tra sản phẩm
948货物运输 (huò wù yùn shū) – Goods transportation – Vận chuyển hàng hóa
949出口税 (chū kǒu shuì) – Export duty – Thuế xuất khẩu
950进口产品 (jìn kǒu chǎn pǐn) – Imported products – Sản phẩm nhập khẩu
951货物运输单证 (huò wù yùn shū dān zhèng) – Freight transport documents – Chứng từ vận chuyển hàng hóa
952客户退货 (kè hù tuì huò) – Customer returns – Khách hàng trả hàng
953市场调研报告 (shì chǎng diào yán bào gào) – Market research report – Báo cáo nghiên cứu thị trường
954配送中心 (pèi sòng zhōng xīn) – Distribution center – Trung tâm phân phối
955货运价格 (huò yùn jià gé) – Freight price – Giá cước vận chuyển
956贸易条约 (mào yì tiáo yuē) – Trade agreement – Hiệp định thương mại
957运输保险 (yùn shū bǎo xiǎn) – Transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển
958海运费 (hǎi yùn fèi) – Ocean freight – Cước phí vận chuyển biển
959包装规格 (bāo zhuāng guī gé) – Packaging specifications – Thông số bao bì
960供应链风险管理 (gōng yìng liàn fēng xiǎn guǎn lǐ) – Supply chain risk management – Quản lý rủi ro chuỗi cung ứng
961运输安排 (yùn shū ān pái) – Transport arrangement – Sắp xếp vận chuyển
962多式联运 (duō shì lián yùn) – Multimodal transport – Vận chuyển đa phương thức
963商品采购 (shāng pǐn cǎi gòu) – Product procurement – Mua sắm sản phẩm
964仓储费用 (cāng chǔ fèi yòng) – Storage costs – Chi phí kho bãi
965商品清关 (shāng pǐn qīng guān) – Product customs clearance – Thông quan sản phẩm
966海外仓库 (hǎi wài cāng kù) – Overseas warehouse – Kho bãi nước ngoài
967包装材料费用 (bāo zhuāng cái liào fèi yòng) – Packaging material cost – Chi phí vật liệu đóng gói
968运输计划 (yùn shū jì huà) – Transport plan – Kế hoạch vận chuyển
969进口商品清单 (jìn kǒu shāng pǐn qīng dān) – Import product list – Danh sách sản phẩm nhập khẩu
970商业发票 (shāng yè fā piào) – Commercial invoice – Hóa đơn thương mại
971运输安全 (yùn shū ān quán) – Transportation safety – An toàn vận chuyển
972货物价格 (huò wù jià gé) – Goods price – Giá hàng hóa
973批量采购 (pī liàng cǎi gòu) – Bulk purchasing – Mua hàng số lượng lớn
974供货周期 (gōng huò zhōu qī) – Supply cycle – Chu kỳ cung cấp hàng
975客户订单 (kè hù dìng dān) – Customer order – Đơn hàng của khách hàng
976外贸公司 (wài mào gōng sī) – Foreign trade company – Công ty ngoại thương
977货物单证 (huò wù dān zhèng) – Goods documentation – Chứng từ hàng hóa
978进出口交易 (jìn chū kǒu jiāo yì) – Import-export transaction – Giao dịch nhập khẩu – xuất khẩu
979产品来源 (chǎn pǐn lái yuán) – Product source – Nguồn gốc sản phẩm
980仓储服务 (cāng chǔ fú wù) – Warehousing service – Dịch vụ kho bãi
981支付条款 (zhī fù tiáo kuǎn) – Payment terms – Điều khoản thanh toán
982运输风险 (yùn shū fēng xiǎn) – Transportation risk – Rủi ro vận chuyển
983货运代理商 (huò yùn dài lǐ shāng) – Freight forwarding agent – Đại lý giao nhận vận tải
984托运单 (tuō yùn dān) – Shipping bill – Hóa đơn vận chuyển
985仓库空间 (cāng kù kōng jiān) – Warehouse space – Không gian kho
986出口退税 (chū kǒu tuì shuì) – Export tax refund – Hoàn thuế xuất khẩu
987运输通关 (yùn shū tōng guān) – Transport customs clearance – Thông quan vận chuyển
988进口货物检查 (jìn kǒu huò wù jiǎn chá) – Import goods inspection – Kiểm tra hàng hóa nhập khẩu
989包装设计费 (bāo zhuāng shè jì fèi) – Packaging design fee – Phí thiết kế bao bì
990订单履行 (dìng dān lǚ xíng) – Order fulfillment – Hoàn thành đơn hàng
991货运支付 (huò yùn zhī fù) – Freight payment – Thanh toán cước vận chuyển
992商品质量检验 (shāng pǐn zhì liàng jiǎn yàn) – Product quality inspection – Kiểm tra chất lượng sản phẩm
993支付方式选择 (zhī fù fāng shì xuǎn zé) – Payment method selection – Lựa chọn phương thức thanh toán
994运输时效 (yùn shū shí xiào) – Transportation efficiency – Hiệu quả vận chuyển
995货物清关文件 (huò wù qīng guān wén jiàn) – Customs clearance documents – Tài liệu thông quan hàng hóa
996货运单号 (huò yùn dān hào) – Freight tracking number – Số theo dõi vận chuyển
997退换货政策 (tuì huàn huò zhèng cè) – Return and exchange policy – Chính sách trả và đổi hàng
998货物损坏 (huò wù sǔn huài) – Goods damage – Hư hỏng hàng hóa
999货物库存管理 (huò wù kù cún guǎn lǐ) – Goods inventory management – Quản lý tồn kho hàng hóa
1000物流运输 (wù liú yùn shū) – Logistics transportation – Vận chuyển logistics
1001订单追踪系统 (dìng dān zhuī zōng xì tǒng) – Order tracking system – Hệ thống theo dõi đơn hàng
1002报关费 (bào guān fèi) – Customs clearance fee – Phí thông quan
1003集装箱运输 (jí zhuāng xiāng yùn shū) – Container transportation – Vận chuyển container
1004货运合同 (huò yùn hé tóng) – Freight contract – Hợp đồng vận chuyển
1005清关手续 (qīng guān shǒu xù) – Customs clearance procedure – Thủ tục thông quan
1006运输公司选择 (yùn shū gōng sī xuǎn zé) – Freight company selection – Lựa chọn công ty vận chuyển
1007生产商信用 (shēng chǎn shāng xìn yòng) – Manufacturer credit – Tín dụng nhà sản xuất
1008货运保险 (huò yùn bǎo xiǎn) – Freight insurance – Bảo hiểm vận chuyển
1009订单履行中心 (dìng dān lǚ xíng zhōng xīn) – Order fulfillment center – Trung tâm hoàn thành đơn hàng
1010报关代理 (bào guān dài lǐ) – Customs broker – Môi giới hải quan
1011关税计算 (guān shuì jì suàn) – Tariff calculation – Tính toán thuế quan
1012运输供应商 (yùn shū gōng yìng shāng) – Transport supplier – Nhà cung cấp vận chuyển
1013货物到港 (huò wù dào gǎng) – Goods arrival at port – Hàng hóa đến cảng
1014物流配送 (wù liú pèi sòng) – Logistics delivery – Giao hàng logistics
1015供应商评价 (gōng yìng shāng píng jià) – Supplier evaluation – Đánh giá nhà cung cấp
1016批量运输 (pī liàng yùn shū) – Bulk transportation – Vận chuyển số lượng lớn
1017货物转运 (huò wù zhuǎn yùn) – Goods transshipment – Chuyển tải hàng hóa
1018包装费用 (bāo zhuāng fèi yòng) – Packaging cost – Chi phí đóng gói
1019支付保障 (zhī fù bǎo zhàng) – Payment security – Bảo đảm thanh toán
1020仓库库存 (cāng kù kù cún) – Warehouse stock – Tồn kho trong kho
1021发货通知 (fā huò tōng zhī) – Shipment notification – Thông báo giao hàng
1022货物出口 (huò wù chū kǒu) – Goods export – Xuất khẩu hàng hóa
1023货运公司 (huò yùn gōng sī) – Freight company – Công ty vận tải
1024关税减免 (guān shuì jiǎn miǎn) – Customs duty reduction – Giảm thuế quan
1025货运成本 (huò yùn chéng běn) – Freight cost – Chi phí vận chuyển
1026运输协议 (yùn shū xié yì) – Transportation agreement – Hiệp định vận chuyển
1027进口检验 (jìn kǒu jiǎn yàn) – Import inspection – Kiểm tra nhập khẩu
1028货物核对 (huò wù hé duì) – Goods verification – Xác nhận hàng hóa
1029供货能力 (gōng huò néng lì) – Supply capacity – Khả năng cung cấp hàng
1030仓库清点 (cāng kù qīng diǎn) – Warehouse counting – Kiểm kê kho
1031库存更新 (kù cún gēng xīn) – Inventory update – Cập nhật tồn kho
1032货运追踪 (huò yùn zhuī zōng) – Freight tracking – Theo dõi vận chuyển
1033海关关口 (hǎi guān guān kǒu) – Customs checkpoint – Trạm kiểm soát hải quan
1034订单完成 (dìng dān wán chéng) – Order completion – Hoàn thành đơn hàng
1035外贸合作 (wài mào hé zuò) – Foreign trade cooperation – Hợp tác ngoại thương
1036商检证书 (shāng jiǎn zhèng shū) – Commodity inspection certificate – Chứng chỉ kiểm tra hàng hóa
1037供应商开发 (gōng yìng shāng kāi fā) – Supplier development – Phát triển nhà cung cấp
1038库存水平 (kù cún shuǐ píng) – Inventory level – Mức tồn kho
1039运输工具 (yùn shū gōng jù) – Transportation equipment – Thiết bị vận chuyển
1040进货计划 (jìn huò jì huà) – Procurement plan – Kế hoạch nhập hàng
1041订单确认函 (dìng dān quèrèn hán) – Order confirmation letter – Thư xác nhận đơn hàng
1042进出口合同 (jìn chū kǒu hé tóng) – Import-export contract – Hợp đồng nhập khẩu – xuất khẩu
1043配送网络 (pèi sòng wǎng luò) – Delivery network – Mạng lưới giao hàng
1044货物采购单 (huò wù cǎi gòu dān) – Goods purchase order – Đơn đặt hàng hàng hóa
1045生产许可证 (shēng chǎn xǔ kě zhèng) – Production license – Giấy phép sản xuất
1046国际物流 (guó jì wù liú) – International logistics – Logistics quốc tế
1047商品价格谈判 (shāng pǐn jià gé tán pàn) – Product price negotiation – Thương lượng giá sản phẩm
1048物流中心 (wù liú zhōng xīn) – Logistics center – Trung tâm logistics
1049进口货物处理 (jìn kǒu huò wù chǔ lǐ) – Import goods handling – Xử lý hàng hóa nhập khẩu
1050商贸洽谈 (shāng mào qià tán) – Trade negotiation – Thảo luận thương mại
1051库存积压 (kù cún jī yā) – Inventory backlog – Tồn kho tích lũy
1052买卖合同 (mǎi mài hé tóng) – Sales contract – Hợp đồng mua bán
1053付款方式选择 (zhī fù fāng shì xuǎn zé) – Payment method selection – Lựa chọn phương thức thanh toán
1054装卸费用 (zhuāng xiè fèi yòng) – Loading and unloading fees – Phí bốc dỡ hàng
1055海运航线 (hǎi yùn háng xiàn) – Shipping route – Tuyến vận chuyển biển
1056物流仓库 (wù liú cāng kù) – Logistics warehouse – Kho logistics
1057商检程序 (shāng jiǎn chéng xù) – Commodity inspection procedure – Thủ tục kiểm tra hàng hóa
1058供应链管理系统 (gōng yìng liàn guǎn lǐ xì tǒng) – Supply chain management system – Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng
1059进口关税核算 (jìn kǒu guān shuì hé suàn) – Import tariff calculation – Tính toán thuế nhập khẩu
1060到货通知 (dào huò tōng zhī) – Goods arrival notice – Thông báo hàng đến
1061付款证明 (fù kuǎn zhèng míng) – Payment proof – Chứng minh thanh toán
1062采购协议 (cǎi gòu xié yì) – Purchasing agreement – Thỏa thuận mua hàng
1063货物退运 (huò wù tuì yùn) – Goods return shipment – Vận chuyển hàng trả lại
1064付款记录 (fù kuǎn jì lù) – Payment record – Lịch sử thanh toán
1065结算货币 (jié suàn huò bì) – Settlement currency – Tiền tệ thanh toán
1066货物通关 (huò wù tōng guān) – Goods clearance – Thông quan hàng hóa
1067进口商注册 (jìn kǒu shāng zhù cè) – Importer registration – Đăng ký nhà nhập khẩu
1068货物分拨 (huò wù fēn bō) – Goods distribution – Phân bổ hàng hóa
1069付款安排 (fù kuǎn ān pái) – Payment arrangement – Sắp xếp thanh toán
1070退税申请 (tuì shuì shēn qǐng) – Tax refund application – Đơn xin hoàn thuế
1071商品库存 (shāng pǐn kù cún) – Product inventory – Tồn kho sản phẩm
1072运输成本控制 (yùn shū chéng běn kòng zhì) – Shipping cost control – Kiểm soát chi phí vận chuyển
1073海关手续清单 (hǎi guān shǒu xù qīng dān) – Customs procedures checklist – Danh sách thủ tục hải quan
1074代理报关 (dài lǐ bào guān) – Customs brokerage – Môi giới hải quan
1075关税单 (guān shuì dān) – Tariff bill – Hóa đơn thuế quan
1076运输协议签署 (yùn shū xié yì qiān shǔ) – Shipping agreement signing – Ký kết hợp đồng vận chuyển
1077库存盘点报告 (kù cún pán diǎn bào gào) – Inventory counting report – Báo cáo kiểm kê tồn kho
1078采购流程 (cǎi gòu liú chéng) – Procurement process – Quy trình mua hàng
1079供货合同 (gōng huò hé tóng) – Supply contract – Hợp đồng cung cấp hàng
1080报关单证 (bào guān dān zhèng) – Customs declaration documents – Tài liệu khai báo hải quan
1081进口货物申报 (jìn kǒu huò wù shēn bào) – Import goods declaration – Khai báo hàng hóa nhập khẩu
1082货物装运 (huò wù zhuāng yùn) – Goods shipment – Vận chuyển hàng hóa
1083进口商许可证 (jìn kǒu shāng xǔ kě zhèng) – Importer license – Giấy phép nhà nhập khẩu
1084海运运输 (hǎi yùn yùn shū) – Ocean freight shipping – Vận chuyển hàng hóa bằng đường biển
1085货物运送方式 (huò wù yùn sòng fāng shì) – Goods delivery method – Phương thức giao hàng hóa
1086报关费用 (bào guān fèi yòng) – Customs declaration fees – Phí khai báo hải quan
1087进口商品标准 (jìn kǒu shāng pǐn biāo zhǔn) – Imported product standards – Tiêu chuẩn hàng hóa nhập khẩu
1088采购订单处理 (cǎi gòu dìng dān chǔ lǐ) – Purchase order processing – Xử lý đơn đặt hàng mua hàng
1089商贸伙伴 (shāng mào huǒ bàn) – Trade partner – Đối tác thương mại
1090进口贸易政策 (jìn kǒu mào yì zhèng cè) – Import trade policy – Chính sách thương mại nhập khẩu
1091货物检查清单 (huò wù jiǎn chá qīng dān) – Goods inspection checklist – Danh sách kiểm tra hàng hóa
1092运费支付 (yùn fèi zhī fù) – Shipping fee payment – Thanh toán phí vận chuyển
1093进出口管理局 (jìn chū kǒu guǎn lǐ jú) – Import-export management bureau – Cục quản lý nhập khẩu – xuất khẩu
1094风险控制 (fēng xiǎn kòng zhì) – Risk control – Kiểm soát rủi ro
1095包装规范 (bāo zhuāng guī fàn) – Packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói
1096跨境物流 (kuà jìng wù liú) – Cross-border logistics – Logistics xuyên biên giới
1097检疫要求 (jiǎn yì yāo qiú) – Quarantine requirements – Yêu cầu kiểm dịch
1098合同签署 (hé tóng qiān shǔ) – Contract signing – Ký kết hợp đồng
1099国际结算 (guó jì jié suàn) – International settlement – Thanh toán quốc tế
1100进货审核 (jìn huò shěn hé) – Purchase audit – Kiểm tra nhập hàng
1101货物卸货 (huò wù xiè huò) – Goods unloading – Dỡ hàng hóa
1102进口商品检疫 (jìn kǒu shāng pǐn jiǎn yì) – Imported product quarantine – Kiểm dịch sản phẩm nhập khẩu
1103配送服务费 (pèi sòng fú wù fèi) – Delivery service fee – Phí dịch vụ giao hàng
1104装运单 (zhuāng yùn dān) – Shipment order – Đơn vận chuyển
1105关税预付 (guān shuì yù fù) – Prepaid customs duties – Thuế quan trả trước
1106采购支付方式 (cǎi gòu zhī fù fāng shì) – Purchase payment method – Phương thức thanh toán mua hàng
1107货物核查 (huò wù hé chá) – Goods verification – Kiểm tra hàng hóa
1108供应链协同 (gōng yìng liàn xié tóng) – Supply chain collaboration – Hợp tác chuỗi cung ứng
1109国际运输公司 (guó jì yùn shū gōng sī) – International shipping company – Công ty vận chuyển quốc tế
1110收货确认 (shōu huò quèrèn) – Receipt confirmation – Xác nhận nhận hàng
1111集货中心 (jí huò zhōng xīn) – Consolidation center – Trung tâm gom hàng
1112运输成本优化 (yùn shū chéng běn yōu huà) – Shipping cost optimization – Tối ưu hóa chi phí vận chuyển
1113进口检疫证书 (jìn kǒu jiǎn yì zhèng shū) – Import quarantine certificate – Chứng chỉ kiểm dịch nhập khẩu
1114货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight forwarder – Đại lý vận tải
1115进货来源 (jìn huò lái yuán) – Source of goods – Nguồn hàng
1116关税核算 (guān shuì hé suàn) – Customs duty calculation – Tính toán thuế quan
1117进口报关单 (jìn kǒu bào guān dān) – Import customs declaration – Khai báo hải quan nhập khẩu
1118货物装卸 (huò wù zhuāng xiè) – Goods loading and unloading – Tải và dỡ hàng hóa
1119进货审查 (jìn huò shěn chá) – Purchase review – Xem xét nhập hàng
1120海外仓储 (hǎi wài cāng chǔ) – Overseas storage – Kho hàng quốc tế
1121验收单 (yàn shōu dān) – Receipt form – Biên bản nghiệm thu
1122仓库盘点 (cāng kù pán diǎn) – Warehouse inventory – Kiểm kê kho
1123运输路线 (yùn shū lù xiàn) – Shipping route – Tuyến đường vận chuyển
1124报关资料 (bào guān zī liào) – Customs documents – Tài liệu hải quan
1125货物发货单 (huò wù fā huò dān) – Goods dispatch note – Phiếu xuất hàng
1126海关通关 (hǎi guān tōng guān) – Customs clearance – Thông quan hải quan
1127电子单据 (diàn zǐ dān jù) – Electronic document – Tài liệu điện tử
1128出货单 (chū huò dān) – Shipment order – Đơn xuất hàng
1129报关费用 (bào guān fèi yòng) – Customs declaration fee – Phí khai báo hải quan
1130货物运输证书 (huò wù yùn shū zhèng shū) – Goods transportation certificate – Giấy chứng nhận vận chuyển hàng hóa
1131电子账单 (diàn zǐ zhàng dān) – Electronic invoice – Hóa đơn điện tử
1132汇款单 (huì kuǎn dān) – Remittance slip – Giấy chuyển tiền
1133进口通关单 (jìn kǒu tōng guān dān) – Import customs clearance form – Biểu mẫu thông quan nhập khẩu
1134出库单 (chū kù dān) – Outbound order – Đơn xuất kho
1135进货付款 (jìn huò fù kuǎn) – Purchase payment – Thanh toán cho hàng nhập
1136进口报关代理 (jìn kǒu bào guān dài lǐ) – Import customs brokerage – Dịch vụ môi giới hải quan nhập khẩu
1137货物检验报告 (huò wù jiǎn yàn bào gào) – Goods inspection report – Báo cáo kiểm tra hàng hóa
1138关税优惠 (guān shuì yōu huì) – Tariff concession – Ưu đãi thuế quan
1139海运费用 (hǎi yùn fèi yòng) – Ocean freight charges – Phí vận chuyển biển
1140退货处理 (tuì huò chǔ lǐ) – Return processing – Xử lý trả hàng
1141清关手续 (qīng guān shǒu xù) – Customs clearance procedures – Thủ tục thông quan
1142货物分发 (huò wù fēn fā) – Goods distribution – Phân phối hàng hóa
1143供应商付款 (gōng yìng shāng fù kuǎn) – Supplier payment – Thanh toán cho nhà cung cấp
1144进口报关单证 (jìn kǒu bào guān dān zhèng) – Import customs declaration documents – Tài liệu khai báo hải quan nhập khẩu
1145运输效率 (yùn shū xiào lǜ) – Shipping efficiency – Hiệu quả vận chuyển
1146进货运输 (jìn huò yùn shū) – Goods transportation – Vận chuyển hàng nhập
1147仓库接收 (cāng kù jiē shōu) – Warehouse receipt – Nhận kho
1148物流公司联系 (wù liú gōng sī lián xì) – Logistics company contact – Liên hệ công ty logistics
1149关税估算 (guān shuì gū suàn) – Customs duty estimation – Ước tính thuế quan
1150供应商付款条款 (gōng yìng shāng fù kuǎn tiáo kuǎn) – Supplier payment terms – Điều khoản thanh toán nhà cung cấp
1151海关通关程序 (hǎi guān tōng guān chéng xù) – Customs clearance procedure – Thủ tục thông quan hải quan
1152发货时间 (fā huò shí jiān) – Shipment time – Thời gian xuất hàng
1153货物标识 (huò wù biāo shí) – Goods labeling – Ghi nhãn hàng hóa
1154国际物流系统 (guó jì wù liú xì tǒng) – International logistics system – Hệ thống logistics quốc tế
1155商品质量检查 (shāng pǐn zhì liàng jiǎn chá) – Product quality inspection – Kiểm tra chất lượng sản phẩm
1156进货退货政策 (jìn huò tuì huò zhèng cè) – Return policy for purchases – Chính sách trả hàng nhập
1157清关报关员 (qīng guān bào guān yuán) – Customs broker – Môi giới hải quan
1158货物发运 (huò wù fā yùn) – Goods shipment – Gửi hàng hóa
1159进口货物 (jìn kǒu huò wù) – Imported goods – Hàng hóa nhập khẩu
1160物流中心 (wù liú zhōng xīn) – Logistics hub – Trung tâm logistics
1161合同付款 (hé tóng fù kuǎn) – Contract payment – Thanh toán hợp đồng
1162进口许可要求 (jìn kǒu xǔ kě yāo qiú) – Import permit requirements – Yêu cầu giấy phép nhập khẩu
1163物流服务提供商 (wù liú fú wù tí gōng shāng) – Logistics service provider – Nhà cung cấp dịch vụ logistics
1164集装箱费用 (jí zhuāng xiāng fèi yòng) – Container fee – Phí container
1165货物收货单 (huò wù shōu huò dān) – Goods receipt note – Biên bản nhận hàng hóa
1166运输单号 (yùn shū dān hào) – Shipping tracking number – Số theo dõi vận chuyển
1167进口文件 (jìn kǒu wén jiàn) – Import documents – Tài liệu nhập khẩu
1168货物装运 (huò wù zhuāng yùn) – Cargo shipment – Vận chuyển hàng hóa
1169货物退运 (huò wù tuì yùn) – Return shipment – Hoàn trả hàng hóa
1170进口许可文件 (jìn kǒu xǔ kě wén jiàn) – Import permit documents – Tài liệu giấy phép nhập khẩu
1171运输公司协议 (yùn shū gōng sī xié yì) – Shipping company agreement – Hợp đồng với công ty vận chuyển
1172货物装卸费用 (huò wù zhuāng xiè fèi yòng) – Loading and unloading costs – Chi phí bốc dỡ hàng hóa
1173运输服务合同 (yùn shū fú wù hé tóng) – Shipping service contract – Hợp đồng dịch vụ vận chuyển
1174商品检验单 (shāng pǐn jiǎn yàn dān) – Product inspection form – Biên bản kiểm tra sản phẩm
1175供应商资料 (gōng yìng shāng zī liào) – Supplier information – Thông tin nhà cung cấp
1176装运通知 (zhuāng yùn tōng zhī) – Shipment notice – Thông báo xuất hàng
1177仓储空间 (cāng chǔ kōng jiān) – Storage space – Không gian kho bãi
1178关税退还 (guān shuì tuì huán) – Customs duty refund – Hoàn thuế nhập khẩu
1179采购预算 (cǎi gòu yù suàn) – Purchase budget – Ngân sách mua hàng
1180货物运输保险 (huò wù yùn shū bǎo xiǎn) – Goods transportation insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa
1181货物分拣 (huò wù fēn jiǎn) – Goods sorting – Phân loại hàng hóa
1182货物配送单 (huò wù pèi sòng dān) – Delivery note – Phiếu giao hàng
1183价格谈判 (jià gé tán pàn) – Price negotiation – Đàm phán giá
1184货物收据 (huò wù shōu jù) – Goods receipt – Biên lai nhận hàng
1185进货成本 (jìn huò chéng běn) – Purchase cost – Chi phí nhập hàng
1186采购清单 (cǎi gòu qīng dān) – Purchase list – Danh sách mua hàng
1187进口税率 (jìn kǒu shuì lǜ) – Import duty rate – Mức thuế nhập khẩu
1188海关法规 (hǎi guān fǎ guī) – Customs regulations – Quy định hải quan
1189付款凭证 (fù kuǎn píng zhèng) – Payment voucher – Chứng từ thanh toán
1190发货确认书 (fā huò quèrèn shū) – Shipment confirmation letter – Thư xác nhận xuất hàng
1191税收优惠政策 (shuì shōu yōu huì zhèng cè) – Tax incentives – Chính sách ưu đãi thuế
1192进货申请 (jìn huò shēn qǐng) – Purchase application – Đơn xin nhập hàng
1193供应商认证 (gōng yìng shāng rèn zhèng) – Supplier certification – Chứng nhận nhà cung cấp
1194货物进出记录 (huò wù jìn chū jì lù) – Goods entry and exit record – Biên bản nhập xuất hàng hóa
1195报关费用清单 (bào guān fèi yòng qīng dān) – Customs fee list – Danh sách phí hải quan
1196发票管理 (fā piào guǎn lǐ) – Invoice management – Quản lý hóa đơn
1197报关代理服务 (bào guān dài lǐ fú wù) – Customs brokerage services – Dịch vụ môi giới hải quan
1198货物配送计划 (huò wù pèi sòng jì huà) – Delivery plan – Kế hoạch giao hàng
1199采购数量 (cǎi gòu shù liàng) – Purchase quantity – Số lượng mua hàng
1200货物清单 (huò wù qīng dān) – Goods checklist – Danh sách hàng hóa
1201订单付款 (dìng dān fù kuǎn) – Order payment – Thanh toán đơn hàng
1202供应商交货 (gōng yìng shāng jiāo huò) – Supplier delivery – Giao hàng từ nhà cung cấp
1203报关清单 (bào guān qīng dān) – Customs declaration list – Danh sách khai báo hải quan
1204发货计划 (fā huò jì huà) – Shipment plan – Kế hoạch xuất hàng
1205海运运输 (hǎi yùn yùn shū) – Ocean freight transportation – Vận chuyển bằng đường biển
1206海关税单 (hǎi guān shuì dān) – Customs duty invoice – Hóa đơn thuế hải quan
1207运输线路 (yùn shū xiàn lù) – Shipping route – Tuyến đường vận chuyển
1208货物装载 (huò wù zhuāng zài) – Cargo loading – Bốc xếp hàng hóa
1209出口货物 (chū kǒu huò wù) – Exported goods – Hàng hóa xuất khẩu
1210运输文件 (yùn shū wén jiàn) – Shipping documents – Tài liệu vận chuyển
1211运输调度 (yùn shū tiáo duò) – Transport scheduling – Lịch trình vận chuyển
1212进货发票 (jìn huò fā piào) – Purchase invoice – Hóa đơn mua hàng
1213商品描述 (shāng pǐn miáo shù) – Product description – Mô tả sản phẩm
1214货物运输公司 (huò wù yùn shū gōng sī) – Freight company – Công ty vận tải hàng hóa
1215供应商报价 (gōng yìng shāng bào jià) – Supplier quotation – Báo giá từ nhà cung cấp
1216货物退换 (huò wù tuì huàn) – Goods return and exchange – Trả lại và đổi hàng hóa
1217运输车辆 (yùn shū chē liàng) – Transport vehicle – Phương tiện vận chuyển
1218货物清关文件 (huò wù qīng guān wén jiàn) – Customs clearance documents – Tài liệu thông quan
1219货物运输协议 (huò wù yùn shū xié yì) – Freight transport agreement – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa
1220货物运输方式 (huò wù yùn shū fāng shì) – Mode of goods transportation – Phương thức vận chuyển hàng hóa
1221运输时效 (yùn shū shí xiào) – Delivery time – Thời gian giao hàng
1222报关手续 (bào guān shǒu xù) – Customs procedure – Thủ tục hải quan
1223发货地点 (fā huò dì diǎn) – Shipping location – Địa điểm xuất hàng
1224货物送达 (huò wù sòng dá) – Goods delivery – Giao hàng đến nơi
1225外贸订单 (wài mào dìng dān) – Foreign trade order – Đơn hàng xuất nhập khẩu
1226进货来源 (jìn huò lái yuán) – Source of supply – Nguồn cung cấp hàng hóa
1227货物清单检查 (huò wù qīng dān jiǎn chá) – Goods checklist inspection – Kiểm tra danh sách hàng hóa
1228进口商收据 (jìn kǒu shāng shōu jù) – Importer receipt – Biên lai của nhà nhập khẩu
1229货物收货人 (huò wù shōu huò rén) – Consignee – Người nhận hàng
1230货运单证 (huò yùn dān zhèng) – Freight documents – Tài liệu vận tải
1231货运代理公司 (huò yùn dài lǐ gōng sī) – Freight forwarding company – Công ty môi giới vận chuyển
1232货物供应商 (huò wù gōng yìng shāng) – Goods supplier – Nhà cung cấp hàng hóa
1233采购订单 (cǎi gòu dìng dān) – Purchase order – Đơn hàng mua sắm
1234进口清关 (jìn kǒu qīng guān) – Import clearance – Thông quan nhập khẩu
1235运输延误 (yùn shū yán wù) – Shipping delay – Trì hoãn vận chuyển
1236货物包装要求 (huò wù bāo zhuāng yāo qiú) – Goods packaging requirements – Yêu cầu đóng gói hàng hóa
1237供应商发货 (gōng yìng shāng fā huò) – Supplier shipping – Nhà cung cấp giao hàng
1238货运单号查询 (huò yùn dān hào chá xún) – Freight tracking number inquiry – Tra cứu số vận đơn
1239海运费用 (hǎi yùn fèi yòng) – Ocean freight cost – Chi phí vận chuyển biển
1240商品采购 (shāng pǐn cǎi gòu) – Product purchasing – Mua sắm sản phẩm
1241入库验收 (rù kù yàn shōu) – Goods receiving inspection – Kiểm tra nhập kho
1242货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight forwarding – Môi giới vận tải
1243海运提单 (hǎi yùn tí dān) – Ocean Bill of Lading – Vận đơn đường biển
1244仓储费用 (cāng chǔ fèi yòng) – Storage fees – Phí lưu kho
1245运输成本 (yùn shū chéng běn) – Transportation cost – Chi phí vận chuyển
1246订单管理 (dìng dān guǎn lǐ) – Order management – Quản lý đơn hàng
1247出货单 (chū huò dān) – Dispatch order – Đơn xuất hàng
1248进口货物清单 (jìn kǒu huò wù qīng dān) – Import goods list – Danh sách hàng hóa nhập khẩu
1249税务发票 (shuì wù fā piào) – Tax invoice – Hóa đơn thuế
1250运输安排 (yùn shū ān pái) – Shipping arrangement – Sắp xếp vận chuyển
1251商检证书 (shāng jiǎn zhèng shū) – Certificate of commodity inspection – Giấy chứng nhận kiểm tra hàng hóa
1252货物报关 (huò wù bào guān) – Goods customs declaration – Khai báo hải quan hàng hóa
1253货物退税 (huò wù tuì shuì) – Goods tax refund – Hoàn thuế hàng hóa
1254运输成本核算 (yùn shū chéng běn hé suàn) – Transportation cost accounting – Tính toán chi phí vận chuyển
1255货物进口清关 (huò wù jìn kǒu qīng guān) – Goods import clearance – Thông quan nhập khẩu hàng hóa
1256合约条款 (hé yuē tiáo kuǎn) – Contract terms – Điều khoản hợp đồng
1257仓储设施 (cāng chǔ shè shī) – Warehousing facilities – Cơ sở lưu kho
1258销售发票 (xiāo shòu fā piào) – Sales invoice – Hóa đơn bán hàng
1259商品包装要求 (shāng pǐn bāo zhuāng yāo qiú) – Product packaging requirements – Yêu cầu đóng gói sản phẩm
1260到货时间 (dào huò shí jiān) – Delivery time – Thời gian giao hàng
1261客户需求 (kè hù xū qiú) – Customer demand – Nhu cầu khách hàng
1262价格协商 (jià gé xié shāng) – Price negotiation – Thương lượng giá cả
1263分期付款 (fēn qī fù kuǎn) – Installment payment – Thanh toán trả góp
1264进口货物运输 (jìn kǒu huò wù yùn shū) – Imported goods transportation – Vận chuyển hàng hóa nhập khẩu
1265运输通关 (yùn shū tōng guān) – Shipping clearance – Thông quan vận chuyển
1266装卸作业 (zhuāng xiè zuò yè) – Loading and unloading operations – Hoạt động bốc dỡ hàng hóa
1267货物退货 (huò wù tuì huò) – Goods return – Trả lại hàng hóa
1268供应商确认 (gōng yìng shāng quèrèn) – Supplier confirmation – Xác nhận từ nhà cung cấp
1269货物保险 (huò wù bǎo xiǎn) – Goods insurance – Bảo hiểm hàng hóa
1270装卸工具 (zhuāng xiè gōng jù) – Loading and unloading tools – Dụng cụ bốc dỡ hàng hóa
1271货运安排 (huò yùn ān pái) – Shipping arrangement – Sắp xếp vận chuyển
1272物流网络 (wù liú wǎng luò) – Logistics network – Mạng lưới hậu cần
1273货物运输单 (huò wù yùn shū dān) – Shipping bill – Vận đơn hàng hóa
1274货物清单 (huò wù qīng dān) – Goods inventory list – Danh sách hàng hóa
1275运输发票 (yùn shū fā piào) – Shipping invoice – Hóa đơn vận chuyển
1276通关手续 (tōng guān shǒu xù) – Customs clearance procedures – Thủ tục thông quan
1277物流成本 (wù liú chéng běn) – Logistics cost – Chi phí hậu cần
1278海运航线 (hǎi yùn háng xiàn) – Ocean shipping route – Tuyến đường vận chuyển biển
1279供应商合同条款 (gōng yìng shāng hé tóng tiáo kuǎn) – Supplier contract terms – Điều khoản hợp đồng với nhà cung cấp
1280进出口许可证 (jìn chū kǒu xǔ kě zhèng) – Import and export license – Giấy phép nhập khẩu và xuất khẩu
1281货运追踪 (huò yùn zhuī zōng) – Freight tracking – Theo dõi vận tải
1282货物签收 (huò wù qiān shōu) – Goods receipt – Nhận hàng hóa
1283仓储设施 (cāng chǔ shè shī) – Storage facilities – Cơ sở lưu trữ
1284货物接收 (huò wù jiē shōu) – Goods receipt – Tiếp nhận hàng hóa
1285运输延迟 (yùn shū yán chí) – Shipping delay – Trì hoãn vận chuyển
1286集装箱运输 (jí zhuāng xiāng yùn shū) – Container shipping – Vận chuyển container
1287货物运输时效 (huò wù yùn shū shí xiào) – Shipping lead time – Thời gian giao hàng
1288货物转运 (huò wù zhuǎn yùn) – Cargo transshipment – Chuyển tải hàng hóa
1289物流服务 (wù liú fú wù) – Logistics services – Dịch vụ hậu cần
1290海关放行 (hǎi guān fàng xíng) – Customs release – Thông quan hải quan
1291货运单证 (huò yùn dān zhèng) – Freight documentation – Chứng từ vận tải
1292商贸展会 (shāng mào zhǎn huì) – Trade fair – Hội chợ thương mại
1293装卸车 (zhuāng xiè chē) – Loading and unloading vehicle – Xe bốc dỡ hàng hóa
1294集装箱码头 (jí zhuāng xiāng mǎ tóu) – Container terminal – Cảng container
1295物流公司 (wù liú gōng sī) – Logistics company – Công ty vận tải
1296海运价格 (hǎi yùn jià gé) – Ocean freight rate – Giá cước vận chuyển biển
1297电子商务 (diàn zǐ shāng wù) – E-commerce – Thương mại điện tử
1298货物清关单 (huò wù qīng guān dān) – Customs clearance form – Mẫu khai báo hải quan hàng hóa
1299货运路径 (huò yùn lù jìng) – Freight route – Tuyến đường vận tải
1300海关管理 (hǎi guān guǎn lǐ) – Customs management – Quản lý hải quan
1301客户关系管理 (kè hù guān xì guǎn lǐ) – Customer relationship management (CRM) – Quản lý quan hệ khách hàng
1302货运单 (huò yùn dān) – Freight bill – Hóa đơn vận chuyển
1303进出口税务 (jìn chū kǒu shuì wù) – Import-export taxation – Thuế xuất nhập khẩu
1304集装箱运输费用 (jí zhuāng xiāng yùn shū fèi yòng) – Container shipping costs – Chi phí vận chuyển container
1305国际物流平台 (guó jì wù liú píng tái) – International logistics platform – Nền tảng logistics quốc tế
1306商品退换 (shāng pǐn tuì huàn) – Product returns and exchanges – Hoàn trả và đổi hàng
1307进口关税政策 (jìn kǒu guān shuì zhèng cè) – Import duty policy – Chính sách thuế nhập khẩu
1308进出口贸易 (jìn chū kǒu mào yì) – Import-export trade – Thương mại xuất nhập khẩu
1309验货报告 (yàn huò bào gào) – Inspection report – Báo cáo kiểm tra hàng hóa
1310仓库清点 (cāng kù qīng diǎn) – Warehouse inventory check – Kiểm kê kho
1311货物装载 (huò wù zhuāng zài) – Cargo loading – Xếp hàng hóa
1312货运协议 (huò yùn xié yì) – Freight agreement – Thỏa thuận vận chuyển
1313物流协调 (wù liú xié tiáo) – Logistics coordination – Điều phối hậu cần
1314电商平台 (diàn shāng píng tái) – E-commerce platform – Nền tảng thương mại điện tử
1315物流运费 (wù liú yùn fèi) – Logistics shipping fee – Phí vận chuyển logistics
1316进口通关 (jìn kǒu tōng guān) – Import clearance – Thông quan nhập khẩu
1317批发市场 (pī fā shì chǎng) – Wholesale market – Thị trường bán buôn
1318货运调度 (huò yùn tiáo dù) – Freight dispatch – Điều độ vận tải
1319进出口代理 (jìn chū kǒu dàilǐ) – Import-export agent – Đại lý xuất nhập khẩu
1320货物进出口许可证 (huò wù jìn chū kǒu xǔ kě zhèng) – Import-export goods license – Giấy phép hàng hóa xuất nhập khẩu
1321物流供应商 (wù liú gōng yìng shāng) – Logistics supplier – Nhà cung cấp dịch vụ logistics
1322海运单证 (hǎi yùn dān zhèng) – Ocean freight documents – Chứng từ vận tải biển
1323进货时间 (jìn huò shí jiān) – Restocking time – Thời gian nhập hàng
1324货物清关单据 (huò wù qīng guān dān jù) – Customs clearance documents – Giấy tờ thông quan hàng hóa
1325物流配送服务 (wù liú pèi sòng fú wù) – Logistics delivery service – Dịch vụ giao hàng logistics
1326供应商资质 (gōng yìng shāng zī zhì) – Supplier qualifications – Tiêu chuẩn nhà cung cấp
1327运输时效 (yùn shū shí xiào) – Shipping time – Thời gian vận chuyển
1328货物运输公司 (huò wù yùn shū gōng sī) – Freight shipping company – Công ty vận tải hàng hóa
1329发货通知单 (fā huò tōng zhī dān) – Shipping notice – Thông báo gửi hàng
1330运输费用结算 (yùn shū fèi yòng jié suàn) – Freight cost settlement – Thanh toán chi phí vận chuyển
1331进出口报关 (jìn chū kǒu bào guān) – Import-export declaration – Khai báo nhập khẩu xuất khẩu
1332货物质量控制 (huò wù zhì liàng kòng zhì) – Quality control of goods – Kiểm soát chất lượng hàng hóa
1333批量订单 (pī liàng dìng dān) – Bulk order – Đơn hàng số lượng lớn
1334货物追溯 (huò wù zhuī sù) – Goods traceability – Theo dõi hàng hóa
1335运输单证管理 (yùn shū dān zhèng guǎn lǐ) – Shipping documentation management – Quản lý chứng từ vận chuyển
1336发货计划 (fā huò jì huà) – Shipping plan – Kế hoạch gửi hàng
1337进出口货运 (jìn chū kǒu huò yùn) – Import-export freight – Vận tải hàng nhập khẩu xuất khẩu
1338货物存储条件 (huò wù cún chǔ tiáo jiàn) – Goods storage conditions – Điều kiện lưu trữ hàng hóa
1339物流配送时间 (wù liú pèi sòng shí jiān) – Logistics delivery time – Thời gian giao hàng logistics
1340报关单证 (bào guān dān zhèng) – Customs declaration documents – Chứng từ khai báo hải quan
1341运输服务协议 (yùn shū fú wù xié yì) – Shipping service agreement – Thỏa thuận dịch vụ vận chuyển
1342货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight forwarding agent – Đại lý vận chuyển
1343进口报关单 (jìn kǒu bào guān dān) – Import declaration form – Mẫu khai báo nhập khẩu
1344进出口物流公司 (jìn chū kǒu wù liú gōng sī) – Import-export logistics company – Công ty logistics xuất nhập khẩu
1345货物装卸设备 (huò wù zhuāng xiè shè bèi) – Loading and unloading equipment – Thiết bị bốc dỡ hàng hóa
1346货物到达 (huò wù dào dá) – Goods arrival – Hàng hóa đến nơi
1347货运单证管理 (huò yùn dān zhèng guǎn lǐ) – Freight documentation management – Quản lý chứng từ vận tải
1348集装箱检查 (jí zhuāng xiāng jiǎn chá) – Container inspection – Kiểm tra container
1349客户验货 (kè hù yàn huò) – Customer inspection – Kiểm tra hàng hóa của khách hàng
1350进口发票 (jìn kǒu fā piào) – Import invoice – Hóa đơn nhập khẩu
1351发货确认 (fā huò quèrèn) – Shipping confirmation – Xác nhận gửi hàng
1352货物运输途径 (huò wù yùn shū tú jìng) – Goods transport route – Lộ trình vận chuyển hàng hóa
1353清关文件 (qīng guān wén jiàn) – Customs clearance documents – Giấy tờ thông quan
1354货物拆箱 (huò wù chāi xiāng) – Unboxing goods – Mở thùng hàng
1355集装箱货物 (jí zhuāng xiāng huò wù) – Containerized cargo – Hàng hóa đóng container
1356运输条件 (yùn shū tiáo jiàn) – Shipping conditions – Điều kiện vận chuyển
1357进货量 (jìn huò liàng) – Purchase volume – Lượng hàng nhập
1358装运单 (zhuāng yùn dān) – Shipment receipt – Biên nhận gửi hàng
1359外贸出口 (wài mào chū kǒu) – Foreign trade export – Xuất khẩu thương mại quốc tế
1360运输清单 (yùn shū qīng dān) – Shipping list – Danh sách vận chuyển
1361货运成本 (huò yùn chéng běn) – Freight cost – Chi phí vận tải
1362货物到港 (huò wù dào gǎng) – Cargo arrival at port – Hàng hóa đến cảng
1363运输方式 (yùn shū fāng shì) – Mode of transportation – Hình thức vận chuyển
1364货物包装标准 (huò wù bāo zhuāng biāo zhǔn) – Packaging standards for goods – Tiêu chuẩn đóng gói hàng hóa
1365国际货运公司 (guó jì huò yùn gōng sī) – International freight company – Công ty vận chuyển quốc tế
1366进口退税 (jìn kǒu tuì shuì) – Import tax refund – Hoàn thuế nhập khẩu
1367货物合规性检查 (huò wù hé guī xìng jiǎn chá) – Goods compliance check – Kiểm tra tính hợp quy hàng hóa
1368出口运输 (chū kǒu yùn shū) – Export shipping – Vận chuyển xuất khẩu
1369进口通行证 (jìn kǒu tōng xíng zhèng) – Import permit – Giấy phép nhập khẩu
1370供应商价格 (gōng yìng shāng jià gé) – Supplier price – Giá của nhà cung cấp
1371报关代理 (bào guān dài lǐ) – Customs broker – Đại lý hải quan
1372进口货物报关 (jìn kǒu huò wù bào guān) – Import goods customs declaration – Khai báo hải quan hàng nhập khẩu
1373运输费用核算 (yùn shū fèi yòng hé suàn) – Freight cost calculation – Tính toán chi phí vận chuyển
1374清关文件要求 (qīng guān wén jiàn yāo qiú) – Customs clearance document requirements – Yêu cầu tài liệu thông quan
1375货物接收确认 (huò wù jiē shōu quèrèn) – Goods receipt confirmation – Xác nhận nhận hàng
1376集装箱安排 (jí zhuāng xiāng ān pái) – Container arrangement – Sắp xếp container
1377进口货物检查 (jìn kǒu huò wù jiǎn chá) – Import goods inspection – Kiểm tra hàng nhập khẩu
1378仓储费用 (cāng chǔ fèi yòng) – Storage fee – Phí lưu kho
1379跨境电商平台 (kuà jìng diàn shāng píng tái) – Cross-border e-commerce platform – Nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới
1380商品配送 (shāng pǐn pèi sòng) – Product delivery – Giao hàng sản phẩm
1381进口许可证申请 (jìn kǒu xǔ kě zhèng shēn qǐng) – Import license application – Đơn xin giấy phép nhập khẩu
1382货物装卸 (huò wù zhuāng xiè) – Loading and unloading goods – Bốc xếp hàng hóa
1383物流运输协议 (wù liú yùn shū xié yì) – Logistics transportation agreement – Hợp đồng vận chuyển logistics
1384贸易窗口 (mào yì chuāng kǒu) – Trade window – Cửa sổ thương mại
1385货物支付方式 (huò wù zhī fù fāng shì) – Payment method for goods – Phương thức thanh toán hàng hóa
1386货物运输公司 (huò wù yùn shū gōng sī) – Freight transportation company – Công ty vận chuyển hàng hóa
1387进口货物监管 (jìn kǒu huò wù jiān guǎn) – Import goods supervision – Giám sát hàng nhập khẩu
1388国际贸易规则 (guó jì mào yì guī zé) – International trade regulations – Quy tắc thương mại quốc tế
1389报关流程 (bào guān liú chéng) – Customs declaration process – Quy trình khai báo hải quan
1390货物清关手续 (huò wù qīng guān shǒu xù) – Customs clearance procedures – Thủ tục thông quan hàng hóa
1391关税费用 (guān shuì fèi yòng) – Customs duty fees – Phí thuế hải quan
1392货物退换 (huò wù tuì huàn) – Goods return and exchange – Đổi trả hàng hóa
1393贸易展览 (mào yì zhǎn lǎn) – Trade exhibition – Triển lãm thương mại
1394收货确认单 (shōu huò quèrèn dān) – Goods receipt confirmation – Biên nhận xác nhận hàng hóa
1395货物质量检查 (huò wù zhì liàng jiǎn chá) – Goods quality inspection – Kiểm tra chất lượng hàng hóa
1396运输调度 (yùn shū diào dù) – Shipping scheduling – Lịch trình vận chuyển
1397运输代理 (yùn shū dài lǐ) – Shipping agent – Đại lý vận chuyển
1398出口退税申请 (chū kǒu tuì shuì shēn qǐng) – Export tax refund application – Đơn xin hoàn thuế xuất khẩu
1399订单交付 (dìng dān jiāo fù) – Order delivery – Giao hàng đơn hàng
1400关税退税 (guān shuì tuì shuì) – Duty refund – Hoàn thuế nhập khẩu
1401运输单号 (yùn shū dān hào) – Tracking number – Số theo dõi vận chuyển
1402托运单 (tuō yùn dān) – Consignment note – Biên bản gửi hàng
1403交货期延迟 (jiāo huò qī yán chí) – Delivery delay – Trì hoãn giao hàng
1404进口申报 (jìn kǒu shēn bào) – Import declaration – Khai báo nhập khẩu
1405货运单证 (huò yùn dān zhèng) – Shipping documents – Chứng từ vận chuyển
1406发货安排 (fā huò ān pái) – Shipping arrangement – Sắp xếp vận chuyển
1407进口货物分配 (jìn kǒu huò wù fēn pèi) – Distribution of imported goods – Phân phối hàng nhập khẩu
1408报关资料 (bào guān zī liào) – Customs declaration materials – Tài liệu khai báo hải quan
1409货物到达通知 (huò wù dào dá tōng zhī) – Goods arrival notice – Thông báo hàng hóa đến nơi
1410采购订单 (cǎi gòu dìng dān) – Purchase order – Đơn mua hàng
1411全球供应链 (quán qiú gōng yìng liàn) – Global supply chain – Chuỗi cung ứng toàn cầu
1412货物装载 (huò wù zhuāng zài) – Cargo loading – Tải hàng hóa
1413运输费用预算 (yùn shū fèi yòng yù suàn) – Shipping cost estimation – Ước tính chi phí vận chuyển
1414国际物流公司 (guó jì wù liú gōng sī) – International logistics company – Công ty logistics quốc tế
1415进口许可证办理 (jìn kǒu xǔ kě zhèng bàn lǐ) – Import license processing – Xử lý giấy phép nhập khẩu
1416运输服务提供商 (yùn shū fú wù tí gōng shāng) – Shipping service provider – Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển
1417交货确认书 (jiāo huò quèrèn shū) – Delivery confirmation letter – Thư xác nhận giao hàng
1418合同履行 (hé tóng lǚ xíng) – Contract execution – Thực hiện hợp đồng
1419货物分拣中心 (huò wù fēn jiǎn zhōng xīn) – Goods sorting center – Trung tâm phân loại hàng hóa
1420运输途径 (yùn shū tú jìng) – Shipping route – Lộ trình vận chuyển
1421产品合格证 (chǎn pǐn hé gé zhèng) – Product certificate – Chứng chỉ sản phẩm
1422货物销售合同 (huò wù xiāo shòu hé tóng) – Goods sales contract – Hợp đồng bán hàng hóa
1423物流供应商 (wù liú gōng yìng shāng) – Logistics supplier – Nhà cung cấp logistics
1424进口报关费用 (jìn kǒu bào guān fèi yòng) – Import customs declaration fee – Phí khai báo hải quan nhập khẩu
1425货物退运 (huò wù tuì yùn) – Goods return shipment – Gửi lại hàng hóa
1426海外仓储 (hái wài cāng chǔ) – Overseas warehouse – Kho lưu trữ ở nước ngoài
1427订单处理流程 (dìng dān chǔ lǐ liú chéng) – Order processing flow – Quy trình xử lý đơn hàng
1428清关文件准备 (qīng guān wén jiàn zhǔn bèi) – Customs clearance document preparation – Chuẩn bị tài liệu thông quan
1429货物检查 (huò wù jiǎn chá) – Goods inspection – Kiểm tra hàng hóa
1430仓库调度 (cāng kù diào dù) – Warehouse scheduling – Lên lịch kho
1431国际物流费用 (guó jì wù liú fèi yòng) – International logistics costs – Chi phí logistics quốc tế
1432进出口协议 (jìn chū kǒu xié yì) – Import and export agreement – Hiệp định xuất nhập khẩu
1433运输模式选择 (yùn shū mó shì xuǎn zé) – Shipping mode selection – Lựa chọn phương thức vận chuyển
1434货物装卸费 (huò wù zhuāng xiè fèi) – Loading and unloading fee – Phí bốc xếp hàng hóa
1435货运方式 (huò yùn fāng shì) – Shipping method – Phương thức vận chuyển
1436货物跟踪 (huò wù gēn zōng) – Cargo tracking – Theo dõi hàng hóa
1437货物运输合同 (huò wù yùn shū hé tóng) – Freight transportation contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa
1438货物清单单 (huò wù qīng dān dān) – Packing list – Danh sách đóng gói
1439运输责任 (yùn shū zé rèn) – Shipping responsibility – Trách nhiệm vận chuyển
1440货物验收单 (huò wù yàn shōu dān) – Goods receipt note – Phiếu nhận hàng hóa
1441产品检验合格证 (chǎn pǐn jiǎn yàn hé gé zhèng) – Product inspection certificate – Giấy chứng nhận kiểm tra chất lượng sản phẩm
1442海关税单 (hǎi guān shuì dān) – Customs duty bill – Hóa đơn thuế hải quan
1443海运 (hǎi yùn) – Ocean freight – Vận chuyển biển
1444空运 (kōng yùn) – Air freight – Vận chuyển hàng không
1445铁路运输 (tiě lù yùn shū) – Railway transportation – Vận chuyển đường sắt
1446货物提单 (huò wù tí dān) – Bill of lading – Vận đơn
1447货物配载 (huò wù pèi zài) – Cargo loading – Bốc xếp hàng hóa
1448国际物流管理 (guó jì wù liú guǎn lǐ) – International logistics management – Quản lý logistics quốc tế
1449货物检疫 (huò wù jiǎn yì) – Cargo quarantine – Kiểm dịch hàng hóa
1450运输服务费 (yùn shū fú wù fèi) – Shipping service fee – Phí dịch vụ vận chuyển
1451货物运输单据 (huò wù yùn shū dān jù) – Shipping documents – Chứng từ vận chuyển
1452港口费用 (gǎng kǒu fèi yòng) – Port charges – Phí cảng
1453货物堆放 (huò wù duī fàng) – Cargo stacking – Xếp hàng hóa
1454国际货运代理 (guó jì huò yùn dài lǐ) – International freight forwarder – Đại lý vận tải quốc tế
1455货物出仓 (huò wù chū cāng) – Goods outbound – Xuất kho hàng hóa
1456物流解决方案 (wù liú jiě jué fāng àn) – Logistics solutions – Giải pháp logistics
1457运输路线 (yùn shū lù xiàn) – Transportation route – Tuyến đường vận chuyển
1458货运保险 (huò yùn bǎo xiǎn) – Cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa
1459海关报关代理 (hǎi guān bào guān dài lǐ) – Customs brokerage – Đại lý khai báo hải quan
1460货运跟踪系统 (huò yùn gēn zōng xì tǒng) – Freight tracking system – Hệ thống theo dõi vận chuyển
1461运输订单号 (yùn shū dìng dān hào) – Shipping order number – Số đơn hàng vận chuyển
1462目的地港口 (mù dì dì gǎng kǒu) – Destination port – Cảng đến
1463供应链合作伙伴 (gōng yìng liàn hé zuò huǒ bàn) – Supply chain partner – Đối tác chuỗi cung ứng
1464运输途径分析 (yùn shū tú jìng fēn xī) – Shipping route analysis – Phân tích lộ trình vận chuyển
1465货物交付证明 (huò wù jiāo fù zhèng míng) – Delivery proof – Chứng nhận giao hàng
1466运输能力 (yùn shū néng lì) – Shipping capacity – Năng lực vận chuyển
1467进出口配额 (jìn chū kǒu pèi é) – Import and export quota – Hạn ngạch xuất nhập khẩu
1468货运延误 (huò yùn yán wù) – Freight delay – Chậm trễ hàng hóa
1469国际货币结算 (guó jì huò bì jié suàn) – International currency settlement – Thanh toán tiền tệ quốc tế
1470货物中转 (huò wù zhōng zhuǎn) – Goods transshipment – Trung chuyển hàng hóa
1471货运合同签订 (huò yùn hé tóng qiān dìng) – Freight contract signing – Ký kết hợp đồng vận chuyển
1472仓储空间优化 (cāng chǔ kōng jiān yōu huà) – Warehouse space optimization – Tối ưu hóa không gian lưu kho
1473货物运输周期 (huò wù yùn shū zhōu qī) – Shipping cycle – Chu kỳ vận chuyển hàng hóa
1474出口商品 (chū kǒu shāng pǐn) – Exported goods – Hàng hóa xuất khẩu
1475货物堆场 (huò wù duī chǎng) – Cargo yard – Bãi chứa hàng hóa
1476国际运输协议 (guó jì yùn shū xié yì) – International transport agreement – Thỏa thuận vận chuyển quốc tế
1477货物安全检查 (huò wù ān quán jiǎn chá) – Cargo security check – Kiểm tra an ninh hàng hóa
1478装箱单 (zhuāng xiāng dān) – Packing slip – Phiếu đóng gói
1479货物运输许可证 (huò wù yùn shū xǔ kě zhèng) – Freight transport permit – Giấy phép vận chuyển hàng hóa
1480目的地仓库 (mù dì dì cāng kù) – Destination warehouse – Kho đích đến
1481进口关税税率 (jìn kǒu guān shuì shuì lǜ) – Import duty rate – Thuế suất nhập khẩu
1482物流计划 (wù liú jì huà) – Logistics plan – Kế hoạch logistics
1483货运单号 (huò yùn dān hào) – Freight bill number – Số vận đơn
1484交货条款 (jiāo huò tiáo kuǎn) – Delivery terms – Điều khoản giao hàng
1485进出口许可证 (jìn chū kǒu xǔ kě zhèng) – Import-export license – Giấy phép xuất nhập khẩu
1486货物仓储管理 (huò wù cāng chǔ guǎn lǐ) – Goods storage management – Quản lý lưu trữ hàng hóa
1487海关通关流程 (hǎi guān tōng guān liú chéng) – Customs clearance procedure – Quy trình thông quan hải quan
1488多国物流 (duō guó wù liú) – Multinational logistics – Logistics đa quốc gia
1489货物运输清单 (huò wù yùn shū qīng dān) – Shipping inventory – Danh mục hàng vận chuyển
1490港口作业时间 (gǎng kǒu zuò yè shí jiān) – Port operation time – Thời gian làm việc cảng
1491海关罚款 (hǎi guān fá kuǎn) – Customs fines – Tiền phạt hải quan
1492货物流通 (huò wù liú tōng) – Goods circulation – Lưu thông hàng hóa
1493运输计划安排 (yùn shū jì huà ān pái) – Transportation scheduling – Sắp xếp kế hoạch vận chuyển
1494出口商品目录 (chū kǒu shāng pǐn mù lù) – Export product catalog – Danh mục hàng hóa xuất khẩu
1495物流运输方式 (wù liú yùn shū fāng shì) – Logistics transportation methods – Phương thức vận chuyển logistics
1496货运保费 (huò yùn bǎo fèi) – Freight insurance premium – Phí bảo hiểm hàng hóa
1497出口报关单 (chū kǒu bào guān dān) – Export customs declaration form – Tờ khai hải quan xuất khẩu
1498国际贸易政策 (guó jì mào yì zhèng cè) – International trade policy – Chính sách thương mại quốc tế
1499货运发票 (huò yùn fā piào) – Freight invoice – Hóa đơn vận chuyển
1500商品标签 (shāng pǐn biāo qiān) – Product label – Nhãn mác sản phẩm
1501货物分类 (huò wù fēn lèi) – Cargo classification – Phân loại hàng hóa
1502进口报关单 (jìn kǒu bào guān dān) – Import declaration form – Tờ khai hải quan nhập khẩu
1503仓储物流 (cāng chǔ wù liú) – Warehousing logistics – Logistics lưu kho
1504货物运输保险 (huò wù yùn shū bǎo xiǎn) – Goods transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa
1505货物运输速度 (huò wù yùn shū sù dù) – Cargo transport speed – Tốc độ vận chuyển hàng hóa
1506目的地国家 (mù dì dì guó jiā) – Destination country – Quốc gia đích đến
1507装货码头 (zhuāng huò mǎ tóu) – Loading dock – Bến xếp hàng
1508卸货港口 (xiè huò gǎng kǒu) – Unloading port – Cảng dỡ hàng
1509货运折扣 (huò yùn zhé kòu) – Freight discount – Chiết khấu vận chuyển
1510货运代理费用 (huò yùn dài lǐ fèi yòng) – Freight forwarding fees – Phí đại lý vận chuyển
1511运输单据编号 (yùn shū dān jù biān hào) – Shipping document number – Số chứng từ vận chuyển
1512货物重量 (huò wù zhòng liàng) – Cargo weight – Trọng lượng hàng hóa
1513货物尺寸 (huò wù chǐ cùn) – Cargo dimensions – Kích thước hàng hóa
1514运输车队 (yùn shū chē duì) – Transport fleet – Đội xe vận chuyển
1515自由贸易区 (zì yóu mào yì qū) – Free trade zone – Khu vực thương mại tự do
1516货物运输通道 (huò wù yùn shū tōng dào) – Cargo transport channel – Kênh vận chuyển hàng hóa
1517物流平台 (wù liú píng tái) – Logistics platform – Nền tảng logistics
1518货物运输价格 (huò wù yùn shū jià gé) – Cargo transport cost – Giá vận chuyển hàng hóa
1519仓储安全 (cāng chǔ ān quán) – Storage safety – An toàn kho bãi
1520贸易支付方式 (mào yì zhī fù fāng shì) – Trade payment method – Phương thức thanh toán thương mại
1521运输保险条款 (yùn shū bǎo xiǎn tiáo kuǎn) – Shipping insurance terms – Điều khoản bảo hiểm vận chuyển
1522运输计划优化 (yùn shū jì huà yōu huà) – Transport plan optimization – Tối ưu hóa kế hoạch vận chuyển
1523港口运输效率 (gǎng kǒu yùn shū xiào lǜ) – Port transport efficiency – Hiệu suất vận chuyển cảng
1524进口报关流程 (jìn kǒu bào guān liú chéng) – Import customs declaration process – Quy trình khai báo hải quan nhập khẩu
1525商品检验 (shāng pǐn jiǎn yàn) – Product inspection – Kiểm định sản phẩm
1526货物追踪服务 (huò wù zhuī zōng fú wù) – Cargo tracking service – Dịch vụ theo dõi hàng hóa
1527仓储成本 (cāng chǔ chéng běn) – Warehousing cost – Chi phí lưu kho
1528运输车辆类型 (yùn shū chē liàng lèi xíng) – Types of transport vehicles – Các loại phương tiện vận chuyển
1529货运风险管理 (huò yùn fēng xiǎn guǎn lǐ) – Freight risk management – Quản lý rủi ro vận chuyển
1530装箱方法 (zhuāng xiāng fāng fǎ) – Packing method – Phương pháp đóng gói
1531出口许可证申请 (chū kǒu xǔ kě zhèng shēn qǐng) – Export license application – Đơn xin giấy phép xuất khẩu
1532物流监控系统 (wù liú jiān kòng xì tǒng) – Logistics monitoring system – Hệ thống giám sát logistics
1533港口装卸设备 (gǎng kǒu zhuāng xiè shè bèi) – Port loading and unloading equipment – Thiết bị xếp dỡ cảng
1534海运费用 (hǎi yùn fèi yòng) – Sea freight cost – Chi phí vận tải biển
1535航空运输 (háng kōng yùn shū) – Air transport – Vận chuyển hàng không
1536货物运输报价 (huò wù yùn shū bào jià) – Cargo shipping quotation – Báo giá vận chuyển hàng hóa
1537进口商品清单 (jìn kǒu shāng pǐn qīng dān) – Import product list – Danh sách hàng nhập khẩu
1538货物运输记录 (huò wù yùn shū jì lù) – Shipping record – Hồ sơ vận chuyển hàng hóa
1539关税支付方式 (guān shuì zhī fù fāng shì) – Tariff payment method – Phương thức thanh toán thuế quan
1540货物包装要求 (huò wù bāo zhuāng yāo qiú) – Packaging requirements – Yêu cầu đóng gói hàng hóa
1541贸易协定 (mào yì xié dìng) – Trade agreement – Hiệp định thương mại
1542物流仓库管理 (wù liú cāng kù guǎn lǐ) – Logistics warehouse management – Quản lý kho logistics
1543进口商品定价 (jìn kǒu shāng pǐn dìng jià) – Pricing of imported goods – Định giá hàng nhập khẩu
1544货物运输条款 (huò wù yùn shū tiáo kuǎn) – Cargo transport terms – Điều khoản vận chuyển hàng hóa
1545物流路线设计 (wù liú lù xiàn shè jì) – Logistics route design – Thiết kế tuyến đường logistics
1546货物入仓记录 (huò wù rù cāng jì lù) – Goods entry record – Hồ sơ nhập kho hàng hóa
1547国际贸易支付协议 (guó jì mào yì zhī fù xié yì) – International trade payment agreement – Thỏa thuận thanh toán thương mại quốc tế
1548仓储管理系统 (cāng chǔ guǎn lǐ xì tǒng) – Warehousing management system – Hệ thống quản lý kho
1549港口装卸工 (gǎng kǒu zhuāng xiè gōng) – Dockworker – Công nhân bốc xếp cảng
1550货物交付计划 (huò wù jiāo fù jì huà) – Delivery schedule – Kế hoạch giao hàng
1551运输服务合同 (yùn shū fú wù hé tóng) – Transport service contract – Hợp đồng dịch vụ vận chuyển
1552货物到港时间 (huò wù dào gǎng shí jiān) – Cargo arrival time – Thời gian hàng đến cảng
1553国际贸易术语 (guó jì mào yì shù yǔ) – International trade terms – Thuật ngữ thương mại quốc tế
1554货物保险单 (huò wù bǎo xiǎn dān) – Cargo insurance policy – Hợp đồng bảo hiểm hàng hóa
1555清关代理 (qīng guān dài lǐ) – Customs clearance agent – Đại lý thông quan
1556关税豁免 (guān shuì huò miǎn) – Tariff exemption – Miễn thuế quan
1557装货计划 (zhuāng huò jì huà) – Loading plan – Kế hoạch xếp hàng
1558卸货地点 (xiè huò dì diǎn) – Unloading location – Địa điểm dỡ hàng
1559货物运输保险范围 (huò wù yùn shū bǎo xiǎn fàn wéi) – Shipping insurance coverage – Phạm vi bảo hiểm vận chuyển
1560进口商品认证 (jìn kǒu shāng pǐn rèn zhèng) – Import product certification – Chứng nhận hàng nhập khẩu
1561货运信息更新 (huò yùn xìn xī gēng xīn) – Freight information update – Cập nhật thông tin vận chuyển
1562物流效率提升 (wù liú xiào lǜ tí shēng) – Logistics efficiency improvement – Nâng cao hiệu suất logistics
1563运输路线优化 (yùn shū lù xiàn yōu huà) – Transportation route optimization – Tối ưu hóa tuyến vận chuyển
1564贸易法律法规 (mào yì fǎ lǜ fǎ guī) – Trade laws and regulations – Luật và quy định thương mại
1565出口商品标识 (chū kǒu shāng pǐn biāo shí) – Export product labeling – Nhãn mác hàng xuất khẩu
1566商品储存环境 (shāng pǐn chǔ cún huán jìng) – Product storage environment – Môi trường lưu trữ sản phẩm
1567港口收费标准 (gǎng kǒu shōu fèi biāo zhǔn) – Port fee standards – Tiêu chuẩn phí cảng
1568运输延误 (yùn shū yán wù) – Transportation delay – Sự chậm trễ vận chuyển
1569贸易数据分析 (mào yì shù jù fēn xī) – Trade data analysis – Phân tích dữ liệu thương mại
1570货物分发中心 (huò wù fēn fā zhōng xīn) – Goods distribution center – Trung tâm phân phối hàng hóa
1571物流技术支持 (wù liú jì shù zhī chí) – Logistics technical support – Hỗ trợ kỹ thuật logistics
1572货物保管条款 (huò wù bǎo guǎn tiáo kuǎn) – Goods custody terms – Điều khoản bảo quản hàng hóa
1573国际物流合作 (guó jì wù liú hé zuò) – International logistics cooperation – Hợp tác logistics quốc tế
1574运输工具选择 (yùn shū gōng jù xuǎn zé) – Transportation mode selection – Lựa chọn phương tiện vận chuyển
1575关税申报 (guān shuì shēn bào) – Tariff declaration – Khai báo thuế quan
1576货物交货期限 (huò wù jiāo huò qī xiàn) – Goods delivery deadline – Thời hạn giao hàng
1577出口商品运输 (chū kǒu shāng pǐn yùn shū) – Export product transportation – Vận chuyển hàng xuất khẩu
1578货运服务质量 (huò yùn fú wù zhì liàng) – Freight service quality – Chất lượng dịch vụ vận chuyển
1579进口商品市场 (jìn kǒu shāng pǐn shì chǎng) – Import goods market – Thị trường hàng nhập khẩu
1580物流网络布局 (wù liú wǎng luò bù jú) – Logistics network layout – Bố cục mạng lưới logistics
1581运输合同管理 (yùn shū hé tóng guǎn lǐ) – Transportation contract management – Quản lý hợp đồng vận chuyển
1582货物交接流程 (huò wù jiāo jiē liú chéng) – Goods handover process – Quy trình bàn giao hàng hóa
1583进口货物检查 (jìn kǒu huò wù jiǎn chá) – Inspection of imported goods – Kiểm tra hàng hóa nhập khẩu
1584贸易融资 (mào yì róng zī) – Trade financing – Tài trợ thương mại
1585国际货运保险 (guó jì huò yùn bǎo xiǎn) – International cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa quốc tế
1586出口商品包装 (chū kǒu shāng pǐn bāo zhuāng) – Export product packaging – Đóng gói hàng xuất khẩu
1587物流供应链 (wù liú gōng yìng liàn) – Logistics supply chain – Chuỗi cung ứng logistics
1588货物运输限制 (huò wù yùn shū xiàn zhì) – Cargo transport restrictions – Hạn chế vận chuyển hàng hóa
1589关税分类 (guān shuì fēn lèi) – Tariff classification – Phân loại thuế quan
1590货运能力 (huò yùn néng lì) – Freight capacity – Năng lực vận chuyển
1591进口物流服务 (jìn kǒu wù liú fú wù) – Import logistics service – Dịch vụ logistics nhập khẩu
1592国际贸易争议 (guó jì mào yì zhēng yì) – International trade disputes – Tranh chấp thương mại quốc tế
1593出口商品目录 (chū kǒu shāng pǐn mù lù) – Export product catalog – Danh mục hàng xuất khẩu
1594货物运输安排 (huò wù yùn shū ān pái) – Cargo transport arrangement – Sắp xếp vận chuyển hàng hóa
1595贸易支付保障 (mào yì zhī fù bǎo zhàng) – Trade payment security – Đảm bảo thanh toán thương mại
1596进口许可程序 (jìn kǒu xǔ kě chéng xù) – Import permit procedures – Thủ tục giấy phép nhập khẩu
1597货物存储管理 (huò wù cún chǔ guǎn lǐ) – Goods storage management – Quản lý lưu trữ hàng hóa
1598货运调度 (huò yùn diào dù) – Freight dispatch – Điều phối vận tải hàng hóa
1599出口贸易法规 (chū kǒu mào yì fǎ guī) – Export trade regulations – Quy định thương mại xuất khẩu
1600进口成本核算 (jìn kǒu chéng běn hé suàn) – Import cost accounting – Tính toán chi phí nhập khẩu
1601物流数据管理 (wù liú shù jù guǎn lǐ) – Logistics data management – Quản lý dữ liệu logistics
1602商品认证标准 (shāng pǐn rèn zhèng biāo zhǔn) – Product certification standards – Tiêu chuẩn chứng nhận sản phẩm
1603运输工具维护 (yùn shū gōng jù wéi hù) – Maintenance of transport equipment – Bảo trì phương tiện vận chuyển
1604货物集装箱 (huò wù jí zhuāng xiāng) – Cargo container – Container hàng hóa
1605仓储服务提供商 (cāng chǔ fú wù tí gōng shāng) – Warehousing service provider – Nhà cung cấp dịch vụ lưu kho
1606国际贸易惯例 (guó jì mào yì guàn lì) – International trade practices – Thông lệ thương mại quốc tế
1607进口商品定制化 (jìn kǒu shāng pǐn dìng zhì huà) – Customization of imported goods – Tùy chỉnh hàng nhập khẩu
1608货运时间表 (huò yùn shí jiān biǎo) – Freight timetable – Lịch trình vận chuyển hàng hóa
1609仓库租赁 (cāng kù zū lìn) – Warehouse leasing – Thuê kho bãi
1610货物存放时间 (huò wù cún fàng shí jiān) – Goods storage duration – Thời gian lưu trữ hàng hóa
1611出口市场开发 (chū kǒu shì chǎng kāi fā) – Export market development – Phát triển thị trường xuất khẩu
1612运输保险索赔 (yùn shū bǎo xiǎn suǒ péi) – Transportation insurance claims – Yêu cầu bồi thường bảo hiểm vận chuyển
1613关税优惠政策 (guān shuì yōu huì zhèng cè) – Preferential tariff policies – Chính sách ưu đãi thuế quan
1614货物装卸设备 (huò wù zhuāng xiè shè bèi) – Cargo loading and unloading equipment – Thiết bị bốc dỡ hàng hóa
1615运输距离计算 (yùn shū jù lí jì suàn) – Transportation distance calculation – Tính toán khoảng cách vận chuyển
1616出口商品推广 (chū kǒu shāng pǐn tuī guǎng) – Export product promotion – Quảng bá hàng xuất khẩu
1617物流系统优化 (wù liú xì tǒng yōu huà) – Logistics system optimization – Tối ưu hóa hệ thống logistics
1618货物运输费率 (huò wù yùn shū fèi lǜ) – Cargo transport rates – Mức phí vận chuyển hàng hóa
1619商品关税减免 (shāng pǐn guān shuì jiǎn miǎn) – Goods tariff reduction – Giảm thuế hàng hóa
1620运输途径选择 (yùn shū tú jìng xuǎn zé) – Transportation route selection – Lựa chọn tuyến đường vận chuyển
1621货运单据管理 (huò yùn dān jù guǎn lǐ) – Freight document management – Quản lý chứng từ vận chuyển
1622货运价格谈判 (huò yùn jià gé tán pàn) – Freight price negotiation – Đàm phán giá vận chuyển
1623国际物流解决方案 (guó jì wù liú jiě jué fāng àn) – International logistics solutions – Giải pháp logistics quốc tế
1624货物出口税率 (huò wù chū kǒu shuì lǜ) – Goods export tax rate – Thuế suất xuất khẩu hàng hóa
1625运输货物保险 (yùn shū huò wù bǎo xiǎn) – Transport cargo insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa
1626货运代理公司 (huò yùn dài lǐ gōng sī) – Freight forwarding company – Công ty đại lý vận tải
1627进口商品备案 (jìn kǒu shāng pǐn bèi àn) – Import goods registration – Đăng ký hàng nhập khẩu
1628出口商品统计 (chū kǒu shāng pǐn tǒng jì) – Export product statistics – Thống kê hàng xuất khẩu
1629物流行业分析 (wù liú háng yè fēn xī) – Logistics industry analysis – Phân tích ngành logistics
1630货运风险管理 (huò yùn fēng xiǎn guǎn lǐ) – Freight risk management – Quản lý rủi ro vận tải
1631进口商品认证流程 (jìn kǒu shāng pǐn rèn zhèng liú chéng) – Import product certification process – Quy trình chứng nhận hàng nhập khẩu
1632运输合约履行 (yùn shū hé yuē lǚ xíng) – Fulfillment of transport contracts – Thực hiện hợp đồng vận chuyển
1633货物包装设计 (huò wù bāo zhuāng shè jì) – Goods packaging design – Thiết kế bao bì hàng hóa
1634进口商品需求 (jìn kǒu shāng pǐn xū qiú) – Import product demand – Nhu cầu hàng nhập khẩu
1635物流服务协议 (wù liú fú wù xié yì) – Logistics service agreement – Thỏa thuận dịch vụ logistics
1636贸易合同审查 (mào yì hé tóng shěn chá) – Trade contract review – Rà soát hợp đồng thương mại
1637出口信用证 (chū kǒu xìn yòng zhèng) – Export letter of credit – Thư tín dụng xuất khẩu
1638进口商品备案号 (jìn kǒu shāng pǐn bèi àn hào) – Import product registration number – Số đăng ký hàng nhập khẩu
1639物流自动化 (wù liú zì dòng huà) – Logistics automation – Tự động hóa logistics
1640关税通关手续 (guān shuì tōng guān shǒu xù) – Customs clearance procedures – Thủ tục thông quan thuế quan
1641货运时间节点 (huò yùn shí jiān jiē diǎn) – Freight time schedule – Mốc thời gian vận chuyển
1642进口税收优惠 (jìn kǒu shuì shōu yōu huì) – Import tax incentives – Ưu đãi thuế nhập khẩu
1643物流中心选址 (wù liú zhōng xīn xuǎn zhǐ) – Logistics center location selection – Lựa chọn địa điểm trung tâm logistics
1644货物出口管理 (huò wù chū kǒu guǎn lǐ) – Export goods management – Quản lý hàng xuất khẩu
1645运输路线优化 (yùn shū lù xiàn yōu huà) – Transport route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển
1646商品库存控制 (shāng pǐn kù cún kòng zhì) – Product inventory control – Kiểm soát hàng tồn kho
1647货物检验费用 (huò wù jiǎn yàn fèi yòng) – Goods inspection fee – Phí kiểm tra hàng hóa
1648物流成本核算 (wù liú chéng běn hé suàn) – Logistics cost calculation – Tính toán chi phí logistics
1649进口商品安全 (jìn kǒu shāng pǐn ān quán) – Import product safety – An toàn hàng nhập khẩu
1650货物运输计划 (huò wù yùn shū jì huà) – Cargo transport plan – Kế hoạch vận chuyển hàng hóa
1651出口文件准备 (chū kǒu wén jiàn zhǔn bèi) – Export document preparation – Chuẩn bị chứng từ xuất khẩu
1652关税支付方式 (guān shuì zhī fù fāng shì) – Customs duty payment methods – Phương thức thanh toán thuế quan
1653运输工具保险 (yùn shū gōng jù bǎo xiǎn) – Transport equipment insurance – Bảo hiểm phương tiện vận chuyển
1654进口市场分析 (jìn kǒu shì chǎng fēn xī) – Import market analysis – Phân tích thị trường nhập khẩu
1655货物存储费用 (huò wù cún chǔ fèi yòng) – Goods storage fee – Chi phí lưu trữ hàng hóa
1656物流行业趋势 (wù liú háng yè qū shì) – Logistics industry trends – Xu hướng ngành logistics
1657进口商品贸易商 (jìn kǒu shāng pǐn mào yì shāng) – Import goods traders – Thương nhân hàng nhập khẩu
1658出口产品检测 (chū kǒu chǎn pǐn jiǎn cè) – Export product testing – Kiểm tra sản phẩm xuất khẩu
1659国际货币兑换 (guó jì huò bì duì huàn) – International currency exchange – Trao đổi tiền tệ quốc tế
1660物流运输协议 (wù liú yùn shū xié yì) – Logistics transportation agreement – Thỏa thuận vận chuyển logistics
1661出口市场准入 (chū kǒu shì chǎng zhǔn rù) – Export market access – Tiếp cận thị trường xuất khẩu
1662商品包装规范 (shāng pǐn bāo zhuāng guī fàn) – Product packaging standards – Quy chuẩn đóng gói hàng hóa
1663进口商品贸易协议 (jìn kǒu shāng pǐn mào yì xié yì) – Import goods trade agreement – Thỏa thuận thương mại hàng nhập khẩu
1664货运时间预测 (huò yùn shí jiān yù cè) – Freight time estimation – Dự đoán thời gian vận chuyển
1665进口清关代理 (jìn kǒu qīng guān dài lǐ) – Import customs clearance agent – Đại lý thông quan nhập khẩu
1666出口商品定价 (chū kǒu shāng pǐn dìng jià) – Export product pricing – Định giá sản phẩm xuất khẩu
1667运输成本分摊 (yùn shū chéng běn fēn tān) – Transport cost allocation – Phân bổ chi phí vận chuyển
1668货物保险条款 (huò wù bǎo xiǎn tiáo kuǎn) – Goods insurance terms – Điều khoản bảo hiểm hàng hóa
1669物流服务质量 (wù liú fú wù zhì liàng) – Logistics service quality – Chất lượng dịch vụ logistics
1670国际运输许可证 (guó jì yùn shū xǔ kě zhèng) – International transport license – Giấy phép vận chuyển quốc tế
1671进口商品关税表 (jìn kǒu shāng pǐn guān shuì biǎo) – Import goods tariff schedule – Biểu thuế hàng nhập khẩu
1672出口物流管理 (chū kǒu wù liú guǎn lǐ) – Export logistics management – Quản lý logistics xuất khẩu
1673货物发票核对 (huò wù fā piào hé duì) – Goods invoice verification – Đối chiếu hóa đơn hàng hóa
1674运输合同违约 (yùn shū hé tóng wéi yuē) – Breach of transport contract – Vi phạm hợp đồng vận chuyển
1675进口商品目录 (jìn kǒu shāng pǐn mù lù) – Import goods catalog – Danh mục hàng nhập khẩu
1676出口商资质认证 (chū kǒu shāng zī zhì rèn zhèng) – Exporter qualification certification – Chứng nhận tư cách nhà xuất khẩu
1677运输保险费率 (yùn shū bǎo xiǎn fèi lǜ) – Transport insurance rate – Tỷ lệ phí bảo hiểm vận chuyển
1678货运交货时间 (huò yùn jiāo huò shí jiān) – Freight delivery time – Thời gian giao hàng vận chuyển
1679国际运输标准 (guó jì yùn shū biāo zhǔn) – International transport standards – Tiêu chuẩn vận chuyển quốc tế
1680物流服务网络 (wù liú fú wù wǎng luò) – Logistics service network – Mạng lưới dịch vụ logistics
1681进口商品包装费 (jìn kǒu shāng pǐn bāo zhuāng fèi) – Import goods packaging fee – Phí đóng gói hàng nhập khẩu
1682出口贸易保护 (chū kǒu mào yì bǎo hù) – Export trade protection – Bảo hộ thương mại xuất khẩu
1683货运保险公司 (huò yùn bǎo xiǎn gōng sī) – Freight insurance company – Công ty bảo hiểm vận tải
1684商品库存盘点 (shāng pǐn kù cún pán diǎn) – Product inventory count – Kiểm kê tồn kho hàng hóa
1685出口货物标签 (chū kǒu huò wù biāo qiān) – Export goods labeling – Dán nhãn hàng xuất khẩu
1686物流公司合作 (wù liú gōng sī hé zuò) – Logistics company cooperation – Hợp tác công ty logistics
1687进口商品质量认证 (jìn kǒu shāng pǐn zhì liàng rèn zhèng) – Import product quality certification – Chứng nhận chất lượng hàng nhập khẩu
1688关税支付延期 (guān shuì zhī fù yán qí) – Customs duty payment deferral – Hoãn nộp thuế quan
1689国际货运价格比较 (guó jì huò yùn jià gé bǐ jiào) – International freight price comparison – So sánh giá vận tải quốc tế
1690商品运输协议书 (shāng pǐn yùn shū xié yì shū) – Product transport agreement – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa
1691进口商风险管理 (jìn kǒu shāng fēng xiǎn guǎn lǐ) – Importer risk management – Quản lý rủi ro của nhà nhập khẩu
1692物流运输方案设计 (wù liú yùn shū fāng àn shè jì) – Logistics transport plan design – Thiết kế phương án vận chuyển logistics
1693出口许可证有效期 (chū kǒu xǔ kě zhèng yǒu xiào qī) – Export license validity period – Thời hạn hiệu lực giấy phép xuất khẩu
1694进出口流程 (jìn chū kǒu liú chéng) – Import and export procedures – Quy trình nhập khẩu và xuất khẩu
1695货运交货地点 (huò yùn jiāo huò dì diǎn) – Freight delivery location – Địa điểm giao hàng vận chuyển
1696商品国际条码 (shāng pǐn guó jì tiáo mǎ) – International product barcode – Mã vạch sản phẩm quốc tế
1697物流服务合同 (wù liú fú wù hé tóng) – Logistics service contract – Hợp đồng dịch vụ logistics
1698进口许可证管理 (jìn kǒu xǔ kě zhèng guǎn lǐ) – Import license management – Quản lý giấy phép nhập khẩu
1699出口货物描述 (chū kǒu huò wù miáo shù) – Export goods description – Mô tả hàng xuất khẩu
1700货物运输模式 (huò wù yùn shū mó shì) – Goods transportation mode – Hình thức vận chuyển hàng hóa
1701进口商品数量限制 (jìn kǒu shāng pǐn shù liàng xiàn zhì) – Import product quantity limit – Giới hạn số lượng hàng nhập khẩu
1702出口货物追踪 (chū kǒu huò wù zhuī zōng) – Export goods tracking – Theo dõi hàng xuất khẩu
1703进口费用计算 (jìn kǒu fèi yòng jì suàn) – Import cost calculation – Tính toán chi phí nhập khẩu
1704国际贸易规则 (guó jì mào yì guī zé) – International trade rules – Quy tắc thương mại quốc tế
1705商品流通周期 (shāng pǐn liú tōng zhōu qī) – Product circulation cycle – Chu kỳ lưu thông hàng hóa
1706关税减免政策 (guān shuì jiǎn miǎn zhèng cè) – Tariff reduction policy – Chính sách giảm thuế quan
1707货运清单准备 (huò yùn qīng dān zhǔn bèi) – Freight list preparation – Chuẩn bị danh sách hàng hóa
1708进口商品供应链 (jìn kǒu shāng pǐn gōng yìng liàn) – Import product supply chain – Chuỗi cung ứng hàng nhập khẩu
1709出口市场竞争力 (chū kǒu shì chǎng jìng zhēng lì) – Export market competitiveness – Năng lực cạnh tranh thị trường xuất khẩu
1710国际运输方式 (guó jì yùn shū fāng shì) – International transport method – Phương thức vận chuyển quốc tế
1711物流效率优化 (wù liú xiào lǜ yōu huà) – Logistics efficiency optimization – Tối ưu hóa hiệu quả logistics
1712货运保险范围 (huò yùn bǎo xiǎn fàn wéi) – Freight insurance coverage – Phạm vi bảo hiểm vận chuyển
1713商品仓储管理 (shāng pǐn cāng chǔ guǎn lǐ) – Goods warehousing management – Quản lý kho hàng hóa
1714出口许可证申请 (chū kǒu xǔ kě zhèng shēn qǐng) – Export license application – Đăng ký giấy phép xuất khẩu
1715进口贸易模式 (jìn kǒu mào yì mó shì) – Import trade model – Mô hình thương mại nhập khẩu
1716商品运输记录 (shāng pǐn yùn shū jì lù) – Product transport record – Ghi chép vận chuyển hàng hóa
1717物流运输成本核算 (wù liú yùn shū chéng běn hé suàn) – Logistics transportation cost calculation – Tính toán chi phí vận tải logistics
1718进口商品利润率 (jìn kǒu shāng pǐn lì rùn lǜ) – Import goods profit margin – Tỷ suất lợi nhuận hàng nhập khẩu
1719出口商品税收政策 (chū kǒu shāng pǐn shuì shōu zhèng cè) – Export goods tax policy – Chính sách thuế hàng xuất khẩu
1720货物运输路线设计 (huò wù yùn shū lù xiàn shè jì) – Cargo transport route design – Thiết kế tuyến đường vận chuyển hàng hóa
1721物流行业管理 (wù liú háng yè guǎn lǐ) – Logistics industry management – Quản lý ngành logistics
1722商品关税申报 (shāng pǐn guān shuì shēn bào) – Product tariff declaration – Khai báo thuế quan hàng hóa
1723进口货物质量检验 (jìn kǒu huò wù zhì liàng jiǎn yàn) – Import goods quality inspection – Kiểm tra chất lượng hàng nhập khẩu
1724出口货运保险单 (chū kǒu huò yùn bǎo xiǎn dān) – Export cargo insurance policy – Giấy chứng nhận bảo hiểm hàng xuất khẩu
1725国际贸易仲裁 (guó jì mào yì zhòng cái) – International trade arbitration – Trọng tài thương mại quốc tế
1726商品标签翻译 (shāng pǐn biāo qiān fān yì) – Product label translation – Dịch nhãn mác sản phẩm
1727物流跟踪平台 (wù liú gēn zōng píng tái) – Logistics tracking platform – Nền tảng theo dõi logistics
1728关税上诉流程 (guān shuì shàng sù liú chéng) – Tariff appeal process – Quy trình khiếu nại thuế quan
1729进口商品折扣 (jìn kǒu shāng pǐn zhé kòu) – Import goods discount – Chiết khấu hàng nhập khẩu
1730出口目的地市场 (chū kǒu mù dì dì shì chǎng) – Export destination market – Thị trường điểm đến xuất khẩu
1731货运代理公司 (huò yùn dài lǐ gōng sī) – Freight forwarding company – Công ty môi giới vận tải
1732进口商品库存管理 (jìn kǒu shāng pǐn kù cún guǎn lǐ) – Import goods inventory management – Quản lý tồn kho hàng nhập khẩu
1733出口商品定价策略 (chū kǒu shāng pǐn dìng jià cè lüè) – Export product pricing strategy – Chiến lược định giá sản phẩm xuất khẩu
1734货运海关文件 (huò yùn hǎi guān wén jiàn) – Freight customs documents – Hồ sơ hải quan hàng hóa
1735物流配送时效 (wù liú pèi sòng shí xiào) – Logistics delivery efficiency – Hiệu suất giao hàng logistics
1736进口贸易合同条款 (jìn kǒu mào yì hé tóng tiáo kuǎn) – Import trade contract terms – Điều khoản hợp đồng thương mại nhập khẩu
1737出口退税申请 (chū kǒu tuì shuì shēn qǐng) – Export tax rebate application – Đăng ký hoàn thuế xuất khẩu
1738货运保险索赔 (huò yùn bǎo xiǎn suǒ péi) – Freight insurance claim – Yêu cầu bồi thường bảo hiểm vận tải
1739商品海运费用 (shāng pǐn hǎi yùn fèi yòng) – Product sea freight cost – Chi phí vận tải biển sản phẩm
1740国际货运管理系统 (guó jì huò yùn guǎn lǐ xì tǒng) – International freight management system – Hệ thống quản lý vận tải quốc tế
1741进口商品的市场推广 (jìn kǒu shāng pǐn de shì chǎng tuī guǎng) – Marketing of imported goods – Quảng bá thị trường hàng nhập khẩu
1742出口货物分类 (chū kǒu huò wù fēn lèi) – Export goods classification – Phân loại hàng xuất khẩu
1743物流行业发展趋势 (wù liú háng yè fā zhǎn qū shì) – Logistics industry development trend – Xu hướng phát triển ngành logistics
1744进口货物许可证申请 (jìn kǒu huò wù xǔ kě zhèng shēn qǐng) – Import goods license application – Đăng ký giấy phép nhập khẩu
1745出口商品包装设计 (chū kǒu shāng pǐn bāo zhuāng shè jì) – Export product packaging design – Thiết kế bao bì sản phẩm xuất khẩu
1746货物运输服务质量评估 (huò wù yùn shū fú wù zhì liàng píng gū) – Evaluation of cargo transportation service quality – Đánh giá chất lượng dịch vụ vận chuyển hàng hóa
1747商品物流方案优化 (shāng pǐn wù liú fāng àn yōu huà) – Optimization of product logistics solutions – Tối ưu hóa phương án logistics sản phẩm
1748国际运输保险合同 (guó jì yùn shū bǎo xiǎn hé tóng) – International transport insurance contract – Hợp đồng bảo hiểm vận tải quốc tế
1749出口市场开拓计划 (chū kǒu shì chǎng kāi tuò jì huà) – Export market expansion plan – Kế hoạch mở rộng thị trường xuất khẩu
1750物流配送渠道分析 (wù liú pèi sòng qú dào fēn xī) – Logistics distribution channel analysis – Phân tích kênh phân phối logistics
1751进口商品运输保险费用 (jìn kǒu shāng pǐn yùn shū bǎo xiǎn fèi yòng) – Import goods transport insurance cost – Chi phí bảo hiểm vận tải hàng nhập khẩu
1752货运行业竞争环境 (huò yùn háng yè jìng zhēng huán jìng) – Competitive environment in the freight industry – Môi trường cạnh tranh trong ngành vận tải
1753关税征收标准 (guān shuì zhēng shōu biāo zhǔn) – Tariff collection standard – Tiêu chuẩn thu thuế quan
1754出口贸易数据分析 (chū kǒu mào yì shù jù fēn xī) – Export trade data analysis – Phân tích dữ liệu thương mại xuất khẩu
1755进口商资格认证 (jìn kǒu shāng zī gé rèn zhèng) – Importer qualification certification – Chứng nhận tư cách nhà nhập khẩu
1756物流运输成本分摊 (wù liú yùn shū chéng běn fēn tān) – Allocation of logistics transportation costs – Phân bổ chi phí vận chuyển logistics
1757国际航运公司 (guó jì háng yùn gōng sī) – International shipping company – Công ty vận tải quốc tế
1758出口商品库存周转率 (chū kǒu shāng pǐn kù cún zhōu zhuǎn lǜ) – Export goods inventory turnover rate – Tỷ lệ quay vòng hàng tồn kho xuất khẩu
1759进口商品支付方式 (jìn kǒu shāng pǐn zhī fù fāng shì) – Payment method for imported goods – Phương thức thanh toán hàng nhập khẩu
1760出口市场调研报告 (chū kǒu shì chǎng diào yán bào gào) – Export market research report – Báo cáo nghiên cứu thị trường xuất khẩu
1761物流运输事故处理 (wù liú yùn shū shì gù chǔ lǐ) – Logistics transportation incident handling – Xử lý sự cố vận chuyển logistics
1762关税豁免政策 (guān shuì huò miǎn zhèng cè) – Tariff exemption policy – Chính sách miễn thuế quan
1763出口商品分类标准 (chū kǒu shāng pǐn fēn lèi biāo zhǔn) – Export product classification standards – Tiêu chuẩn phân loại sản phẩm xuất khẩu
1764进口货物分销渠道 (jìn kǒu huò wù fēn xiāo qú dào) – Distribution channels for imported goods – Kênh phân phối hàng nhập khẩu
1765出口货物质量检验报告 (chū kǒu huò wù zhì liàng jiǎn yàn bào gào) – Export goods quality inspection report – Báo cáo kiểm tra chất lượng hàng xuất khẩu
1766物流运输路线优化 (wù liú yùn shū lù xiàn yōu huà) – Optimization of logistics transport routes – Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển logistics
1767进口商品市场定位 (jìn kǒu shāng pǐn shì chǎng dìng wèi) – Market positioning of imported goods – Định vị thị trường hàng nhập khẩu
1768出口贸易协议谈判 (chū kǒu mào yì xié yì tán pàn) – Export trade agreement negotiation – Đàm phán thỏa thuận thương mại xuất khẩu
1769商品仓储费用 (shāng pǐn cāng chǔ fèi yòng) – Product storage costs – Chi phí lưu kho hàng hóa
1770国际物流供应链管理 (guó jì wù liú gōng yìng liàn guǎn lǐ) – International logistics supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng logistics quốc tế
1771进口商品推广活动 (jìn kǒu shāng pǐn tuī guǎng huó dòng) – Promotion activities for imported goods – Hoạt động quảng bá hàng nhập khẩu
1772出口商品包装标准 (chū kǒu shāng pǐn bāo zhuāng biāo zhǔn) – Export product packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói sản phẩm xuất khẩu
1773货运保险服务提供商 (huò yùn bǎo xiǎn fú wù tí gōng shāng) – Freight insurance service provider – Nhà cung cấp dịch vụ bảo hiểm vận tải
1774物流配送效率分析 (wù liú pèi sòng xiào lǜ fēn xī) – Analysis of logistics distribution efficiency – Phân tích hiệu quả phân phối logistics
1775进口商品价格波动 (jìn kǒu shāng pǐn jià gé bō dòng) – Price fluctuation of imported goods – Biến động giá hàng nhập khẩu
1776出口市场准入条件 (chū kǒu shì chǎng zhǔn rù tiáo jiàn) – Market entry requirements for export – Điều kiện gia nhập thị trường xuất khẩu
1777关税减免申请流程 (guān shuì jiǎn miǎn shēn qǐng liú chéng) – Tariff reduction application process – Quy trình đăng ký giảm thuế quan
1778物流运输风险评估 (wù liú yùn shū fēng xiǎn píng gū) – Logistics transportation risk assessment – Đánh giá rủi ro vận chuyển logistics
1779进口商品市场竞争对手 (jìn kǒu shāng pǐn shì chǎng jìng zhēng duì shǒu) – Competitors in the imported goods market – Đối thủ cạnh tranh trên thị trường hàng nhập khẩu
1780出口贸易盈利能力 (chū kǒu mào yì yíng lì néng lì) – Export trade profitability – Khả năng sinh lời thương mại xuất khẩu
1781国际货运合同条款 (guó jì huò yùn hé tóng tiáo kuǎn) – Terms of international freight contracts – Điều khoản hợp đồng vận tải quốc tế
1782物流行业自动化技术 (wù liú háng yè zì dòng huà jì shù) – Automation technology in the logistics industry – Công nghệ tự động hóa trong ngành logistics
1783关税清单 (guān shuì qīng dān) – Tariff schedule – Danh mục thuế quan
1784出口市场份额 (chū kǒu shì chǎng fèn é) – Export market share – Thị phần thị trường xuất khẩu
1785进口商品的消费税 (jìn kǒu shāng pǐn de xiāo fèi shuì) – Consumption tax on imported goods – Thuế tiêu thụ hàng nhập khẩu
1786物流仓储自动化 (wù liú cāng chǔ zì dòng huà) – Logistics warehouse automation – Tự động hóa kho vận logistics
1787出口贸易政策变动 (chū kǒu mào yì zhèng cè biàn dòng) – Export trade policy changes – Thay đổi chính sách thương mại xuất khẩu
1788进口货物运输方式 (jìn kǒu huò wù yùn shū fāng shì) – Transportation methods for imported goods – Phương thức vận chuyển hàng nhập khẩu
1789出口商品的生产周期 (chū kǒu shāng pǐn de shēng chǎn zhōu qī) – Production cycle of export goods – Chu kỳ sản xuất sản phẩm xuất khẩu
1790国际货币汇率波动 (guó jì huò bì huì lǜ bō dòng) – International currency exchange rate fluctuations – Biến động tỷ giá ngoại tệ quốc tế
1791物流成本控制策略 (wù liú chéng běn kòng zhì cè lüè) – Logistics cost control strategy – Chiến lược kiểm soát chi phí logistics
1792进口贸易信用证 (jìn kǒu mào yì xìn yòng zhèng) – Import trade letter of credit – Thư tín dụng thương mại nhập khẩu
1793出口商品的文化适应性 (chū kǒu shāng pǐn de wén huà shì yìng xìng) – Cultural adaptability of export products – Khả năng thích ứng văn hóa của sản phẩm xuất khẩu
1794货物装卸设备 (huò wù zhuāng xiè shè bèi) – Cargo handling equipment – Thiết bị bốc xếp hàng hóa
1795关税保护政策 (guān shuì bǎo hù zhèng cè) – Tariff protection policy – Chính sách bảo hộ thuế quan
1796出口市场品牌建设 (chū kǒu shì chǎng pǐn pái jiàn shè) – Brand building in export markets – Xây dựng thương hiệu trên thị trường xuất khẩu
1797进口商品包装要求 (jìn kǒu shāng pǐn bāo zhuāng yāo qiú) – Packaging requirements for imported goods – Yêu cầu đóng gói hàng nhập khẩu
1798国际贸易纠纷解决 (guó jì mào yì jiū fēn jiě jué) – Resolution of international trade disputes – Giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế
1799物流信息管理系统 (wù liú xìn xī guǎn lǐ xì tǒng) – Logistics information management system – Hệ thống quản lý thông tin logistics
1800进口商品的广告策略 (jìn kǒu shāng pǐn de guǎng gào cè lüè) – Advertising strategies for imported goods – Chiến lược quảng cáo hàng nhập khẩu
1801出口合同履行风险 (chū kǒu hé tóng lǚ xíng fēng xiǎn) – Risks of export contract performance – Rủi ro thực hiện hợp đồng xuất khẩu
1802货运渠道管理 (huò yùn qú dào guǎn lǐ) – Freight channel management – Quản lý kênh vận tải
1803国际物流法律法规 (guó jì wù liú fǎ lǜ fǎ guī) – International logistics laws and regulations – Luật và quy định logistics quốc tế
1804进口商品税率调整 (jìn kǒu shāng pǐn shuì lǜ tiáo zhěng) – Adjustment of import tax rates – Điều chỉnh thuế suất hàng nhập khẩu
1805出口贸易的信用管理 (chū kǒu mào yì de xìn yòng guǎn lǐ) – Credit management in export trade – Quản lý tín dụng trong thương mại xuất khẩu
1806物流运输的环保措施 (wù liú yùn shū de huán bǎo cuò shī) – Environmental protection measures in logistics transportation – Biện pháp bảo vệ môi trường trong vận chuyển logistics
1807进口商品的市场准入 (jìn kǒu shāng pǐn de shì chǎng zhǔn rù) – Market access for imported goods – Tiếp cận thị trường của hàng nhập khẩu
1808出口市场竞争力分析 (chū kǒu shì chǎng jìng zhēng lì fēn xī) – Export market competitiveness analysis – Phân tích năng lực cạnh tranh trên thị trường xuất khẩu
1809货物保险赔付标准 (huò wù bǎo xiǎn péi fù biāo zhǔn) – Cargo insurance compensation standards – Tiêu chuẩn bồi thường bảo hiểm hàng hóa
1810物流配送的智能化发展 (wù liú pèi sòng de zhì néng huà fā zhǎn) – Intelligent development of logistics distribution – Phát triển thông minh hóa phân phối logistics
1811国际运输合同签订流程 (guó jì yùn shū hé tóng qiān dìng liú chéng) – International transport contract signing process – Quy trình ký kết hợp đồng vận tải quốc tế
1812出口贸易的长期规划 (chū kǒu mào yì de cháng qī guī huà) – Long-term planning for export trade – Kế hoạch dài hạn cho thương mại xuất khẩu
1813关税减免政策 (guān shuì jiǎn miǎn zhèng cè) – Tax reduction policy – Chính sách giảm thuế quan
1814出口退税操作流程 (chū kǒu tuì shuì cāo zuò liú chéng) – Export tax refund procedure – Quy trình hoàn thuế xuất khẩu
1815物流货物追踪系统 (wù liú huò wù zhuī zōng xì tǒng) – Logistics cargo tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa logistics
1816出口贸易服务费用 (chū kǒu mào yì fú wù fèi yòng) – Export trade service fees – Chi phí dịch vụ thương mại xuất khẩu
1817进口贸易谈判技巧 (jìn kǒu mào yì tán pàn jì qiǎo) – Import trade negotiation skills – Kỹ năng đàm phán thương mại nhập khẩu
1818出口产品定价策略 (chū kǒu chǎn pǐn dìng jià cè lüè) – Pricing strategies for export products – Chiến lược định giá sản phẩm xuất khẩu
1819国际货币结算方式 (guó jì huò bì jié suàn fāng shì) – International currency settlement methods – Phương thức thanh toán ngoại tệ quốc tế
1820物流配送的末端服务 (wù liú pèi sòng de mò duān fú wù) – Last-mile delivery services – Dịch vụ giao hàng cuối chặng
1821进口商品的市场需求 (jìn kǒu shāng pǐn de shì chǎng xū qiú) – Market demand for imported goods – Nhu cầu thị trường đối với hàng nhập khẩu
1822出口合同纠纷调解 (chū kǒu hé tóng jiū fēn tiáo jiě) – Mediation of export contract disputes – Hòa giải tranh chấp hợp đồng xuất khẩu
1823货运报关代理公司 (huò yùn bào guān dài lǐ gōng sī) – Freight customs brokerage company – Công ty đại lý hải quan vận tải
1824关税优惠协定 (guān shuì yōu huì xié dìng) – Tariff preference agreement – Thỏa thuận ưu đãi thuế quan
1825出口贸易的财务管理 (chū kǒu mào yì de cái wù guǎn lǐ) – Financial management in export trade – Quản lý tài chính trong thương mại xuất khẩu
1826进口商品质量标准 (jìn kǒu shāng pǐn zhì liàng biāo zhǔn) – Quality standards for imported goods – Tiêu chuẩn chất lượng hàng nhập khẩu
1827物流行业的成本分析 (wù liú háng yè de chéng běn fēn xī) – Cost analysis in the logistics industry – Phân tích chi phí trong ngành logistics
1828出口产品的绿色认证 (chū kǒu chǎn pǐn de lǜ sè rèn zhèng) – Green certification for export products – Chứng nhận xanh cho sản phẩm xuất khẩu
1829进口商品的物流时效 (jìn kǒu shāng pǐn de wù liú shí xiào) – Logistics timeliness of imported goods – Tính kịp thời của logistics cho hàng nhập khẩu
1830出口市场的文化分析 (chū kǒu shì chǎng de wén huà fēn xī) – Cultural analysis of export markets – Phân tích văn hóa thị trường xuất khẩu
1831货运风险保险合同 (huò yùn fēng xiǎn bǎo xiǎn hé tóng) – Cargo risk insurance contract – Hợp đồng bảo hiểm rủi ro hàng hóa
1832物流园区的规划设计 (wù liú yuán qū de guī huà shè jì) – Planning and design of logistics parks – Quy hoạch và thiết kế khu logistics
1833进口商品的品牌定位 (jìn kǒu shāng pǐn de pǐn pái dìng wèi) – Brand positioning of imported goods – Định vị thương hiệu hàng nhập khẩu
1834出口贸易的风险评估 (chū kǒu mào yì de fēng xiǎn píng gū) – Risk assessment in export trade – Đánh giá rủi ro trong thương mại xuất khẩu
1835货物仓储温控技术 (huò wù cāng chǔ wēn kòng jì shù) – Temperature control technology in warehousing – Công nghệ kiểm soát nhiệt độ trong kho hàng
1836国际运输的环保标准 (guó jì yùn shū de huán bǎo biāo zhǔn) – Environmental standards in international transportation – Tiêu chuẩn bảo vệ môi trường trong vận tải quốc tế
1837进口商品推广策略 (jìn kǒu shāng pǐn tuī guǎng cè lüè) – Promotion strategies for imported goods – Chiến lược quảng bá hàng nhập khẩu
1838出口合同的法律条款 (chū kǒu hé tóng de fǎ lǜ tiáo kuǎn) – Legal clauses in export contracts – Điều khoản pháp lý trong hợp đồng xuất khẩu
1839物流行业的数据分析 (wù liú háng yè de shù jù fēn xī) – Data analysis in the logistics industry – Phân tích dữ liệu trong ngành logistics
1840进口关税的动态调整 (jìn kǒu guān shuì de dòng tài tiáo zhěng) – Dynamic adjustment of import tariffs – Điều chỉnh động thuế nhập khẩu
1841出口市场的消费者行为 (chū kǒu shì chǎng de xiāo fèi zhě xíng wéi) – Consumer behavior in export markets – Hành vi người tiêu dùng trên thị trường xuất khẩu
1842物流运输保险 (wù liú yùn shū bǎo xiǎn) – Logistics transportation insurance – Bảo hiểm vận chuyển logistics
1843出口市场营销策略 (chū kǒu shì chǎng yíng xiāo cè lüè) – Export market marketing strategy – Chiến lược marketing thị trường xuất khẩu
1844进口商品的贸易壁垒 (jìn kǒu shāng pǐn de mào yì bì lěi) – Trade barriers for imported goods – Rào cản thương mại hàng nhập khẩu
1845关税同盟协议 (guān shuì tóng méng xié yì) – Customs union agreement – Hiệp định liên minh thuế quan
1846出口贸易的物流方案 (chū kǒu mào yì de wù liú fāng àn) – Logistics plan for export trade – Phương án logistics cho thương mại xuất khẩu
1847国际贸易的货币结算 (guó jì mào yì de huò bì jié suàn) – Currency settlement in international trade – Thanh toán tiền tệ trong thương mại quốc tế
1848进口商品的关税率 (jìn kǒu shāng pǐn de guān shuì lǜ) – Tariff rate on imported goods – Thuế suất hàng nhập khẩu
1849出口合同的仲裁条款 (chū kǒu hé tóng de zhòng cái tiáo kuǎn) – Arbitration clauses in export contracts – Điều khoản trọng tài trong hợp đồng xuất khẩu
1850货物运输的安全监管 (huò wù yùn shū de ān quán jiān guǎn) – Safety supervision in cargo transportation – Giám sát an toàn vận chuyển hàng hóa
1851物流网络优化技术 (wù liú wǎng luò yōu huà jì shù) – Logistics network optimization technology – Công nghệ tối ưu hóa mạng lưới logistics
1852进口商品的价格谈判 (jìn kǒu shāng pǐn de jià gé tán pàn) – Price negotiation for imported goods – Đàm phán giá hàng nhập khẩu
1853出口市场的广告宣传 (chū kǒu shì chǎng de guǎng gào xuān chuán) – Advertising in export markets – Quảng cáo trên thị trường xuất khẩu
1854国际贸易争端解决机制 (guó jì mào yì zhēng duān jiě jué jī zhì) – Mechanism for resolving international trade disputes – Cơ chế giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế
1855货运运输的费用预算 (huò yùn yùn shū de fèi yòng yù suàn) – Cost budgeting for freight transportation – Dự toán chi phí vận tải hàng hóa
1856物流行业的人工智能应用 (wù liú háng yè de rén gōng zhì néng yìng yòng) – AI applications in the logistics industry – Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong ngành logistics
1857出口产品的售后服务 (chū kǒu chǎn pǐn de shòu hòu fú wù) – After-sales service for export products – Dịch vụ hậu mãi cho sản phẩm xuất khẩu
1858进口贸易的信用管理 (jìn kǒu mào yì de xìn yòng guǎn lǐ) – Credit management in import trade – Quản lý tín dụng trong thương mại nhập khẩu
1859物流运输的清关服务 (wù liú yùn shū de qīng guān fú wù) – Customs clearance services in logistics – Dịch vụ thông quan trong vận tải logistics
1860出口贸易的营销网络 (chū kǒu mào yì de yíng xiāo wǎng luò) – Marketing network for export trade – Mạng lưới tiếp thị cho thương mại xuất khẩu
1861进口商品的市场推广 (jìn kǒu shāng pǐn de shì chǎng tuī guǎng) – Market promotion for imported goods – Quảng bá thị trường hàng nhập khẩu
1862物流运输的碳排放管理 (wù liú yùn shū de tàn pái fàng guǎn lǐ) – Carbon emissions management in logistics – Quản lý phát thải carbon trong vận tải logistics
1863出口合同的风险条款 (chū kǒu hé tóng de fēng xiǎn tiáo kuǎn) – Risk clauses in export contracts – Điều khoản rủi ro trong hợp đồng xuất khẩu
1864国际贸易市场的动态分析 (guó jì mào yì shì chǎng de dòng tài fēn xī) – Dynamic analysis of international trade markets – Phân tích động thị trường thương mại quốc tế
1865进口商品的物流运输方案 (jìn kǒu shāng pǐn de wù liú yùn shū fāng àn) – Logistics transportation plan for imported goods – Phương án vận chuyển logistics hàng nhập khẩu
1866出口市场的品牌建设计划 (chū kǒu shì chǎng de pǐn pái jiàn shè jì huà) – Brand building plan for export markets – Kế hoạch xây dựng thương hiệu thị trường xuất khẩu
1867物流运输的供应链管理 (wù liú yùn shū de gōng yìng liàn guǎn lǐ) – Supply chain management in logistics – Quản lý chuỗi cung ứng trong vận tải logistics
1868进口商品的环保要求 (jìn kǒu shāng pǐn de huán bǎo yāo qiú) – Environmental requirements for imported goods – Yêu cầu bảo vệ môi trường đối với hàng nhập khẩu
1869出口贸易的长期合作伙伴 (chū kǒu mào yì de cháng qī hé zuò huǒ bàn) – Long-term partners in export trade – Đối tác dài hạn trong thương mại xuất khẩu
1870货运运输的保险责任 (huò yùn yùn shū de bǎo xiǎn zé rèn) – Insurance liability in freight transportation – Trách nhiệm bảo hiểm trong vận tải hàng hóa
1871进口贸易的法律法规 (jìn kǒu mào yì de fǎ lǜ fǎ guī) – Legal regulations for import trade – Luật và quy định thương mại nhập khẩu
1872出口报关单 (chū kǒu bào guān dān) – Export declaration form – Tờ khai xuất khẩu
1873进口商检报告 (jìn kǒu shāng jiǎn bào gào) – Import inspection report – Báo cáo kiểm tra hàng nhập khẩu
1874关税申报 (guān shuì shēn bào) – Customs duty declaration – Khai báo thuế quan
1875进口贸易的成本核算 (jìn kǒu mào yì de chéng běn hé suàn) – Cost accounting in import trade – Hạch toán chi phí trong thương mại nhập khẩu
1876出口市场的文化适应 (chū kǒu shì chǎng de wén huà shì yìng) – Cultural adaptation for export markets – Thích nghi văn hóa trên thị trường xuất khẩu
1877货运保险的赔偿标准 (huò yùn bǎo xiǎn de péi cháng biāo zhǔn) – Compensation standards for freight insurance – Tiêu chuẩn bồi thường bảo hiểm vận tải
1878物流运输的合同管理 (wù liú yùn shū de hé tóng guǎn lǐ) – Contract management in logistics transportation – Quản lý hợp đồng trong vận tải logistics
1879进口商品的税收优惠 (jìn kǒu shāng pǐn de shuì shōu yōu huì) – Tax incentives for imported goods – Ưu đãi thuế đối với hàng nhập khẩu
1880出口合同的履约保障 (chū kǒu hé tóng de lǚ yuē bǎo zhàng) – Performance guarantee for export contracts – Đảm bảo thực hiện hợp đồng xuất khẩu
1881货物运输的海关检查 (huò wù yùn shū de hǎi guān jiǎn chá) – Customs inspection for cargo transportation – Kiểm tra hải quan vận tải hàng hóa
1882物流运输的综合服务 (wù liú yùn shū de zōng hé fú wù) – Comprehensive logistics services – Dịch vụ logistics tổng hợp
1883进口商品的供应链管理 (jìn kǒu shāng pǐn de gōng yìng liàn guǎn lǐ) – Supply chain management for imported goods – Quản lý chuỗi cung ứng hàng nhập khẩu
1884出口市场的销售预测 (chū kǒu shì chǎng de xiāo shòu yù cè) – Sales forecast for export markets – Dự báo doanh số thị trường xuất khẩu
1885进口贸易的风险控制 (jìn kǒu mào yì de fēng xiǎn kòng zhì) – Risk control in import trade – Kiểm soát rủi ro trong thương mại nhập khẩu
1886货运运输的时间管理 (huò yùn yùn shū de shí jiān guǎn lǐ) – Time management in freight transportation – Quản lý thời gian trong vận tải hàng hóa
1887出口贸易的环境影响分析 (chū kǒu mào yì de huán jìng yǐng xiǎng fēn xī) – Environmental impact analysis in export trade – Phân tích tác động môi trường trong thương mại xuất khẩu
1888进口商品的质量保证协议 (jìn kǒu shāng pǐn de zhì liàng bǎo zhèng xié yì) – Quality assurance agreement for imported goods – Thỏa thuận đảm bảo chất lượng hàng nhập khẩu
1889物流运输的绿色技术应用 (wù liú yùn shū de lǜ sè jì shù yìng yòng) – Green technology applications in logistics – Ứng dụng công nghệ xanh trong logistics
1890出口市场的客户需求分析 (chū kǒu shì chǎng de kè hù xū qiú fēn xī) – Customer demand analysis for export markets – Phân tích nhu cầu khách hàng trên thị trường xuất khẩu
1891进口贸易的行业趋势 (jìn kǒu mào yì de háng yè qū shì) – Industry trends in import trade – Xu hướng ngành thương mại nhập khẩu
1892货运运输的国际标准化 (huò yùn yùn shū de guó jì biāo zhǔn huà) – International standardization in freight transportation – Tiêu chuẩn hóa quốc tế trong vận tải hàng hóa
1893出口市场的市场竞争力 (chū kǒu shì chǎng de shì chǎng jìng zhēng lì) – Market competitiveness of export markets – Năng lực cạnh tranh thị trường xuất khẩu
1894进口商品的包装设计要求 (jìn kǒu shāng pǐn de bāo zhuāng shè jì yāo qiú) – Packaging design requirements for imported goods – Yêu cầu thiết kế bao bì hàng nhập khẩu
1895物流运输的电子商务解决方案 (wù liú yùn shū de diàn zǐ shāng wù jiě jué fāng àn) – E-commerce solutions for logistics transportation – Giải pháp thương mại điện tử cho vận tải logistics
1896出口贸易的国际化发展 (chū kǒu mào yì de guó jì huà fā zhǎn) – Internationalization development in export trade – Phát triển quốc tế hóa trong thương mại xuất khẩu
1897货运保险的理赔流程 (huò yùn bǎo xiǎn de lǐ péi liú chéng) – Claim process for freight insurance – Quy trình bồi thường bảo hiểm vận tải
1898进口贸易的营销渠道建设 (jìn kǒu mào yì de yíng xiāo qú dào jiàn shè) – Marketing channel development in import trade – Xây dựng kênh tiếp thị trong thương mại nhập khẩu
1899物流运输的服务评价体系 (wù liú yùn shū de fú wù píng jià tǐ xì) – Service evaluation system in logistics transportation – Hệ thống đánh giá dịch vụ trong vận tải logistics
1900出口市场的品牌推广活动 (chū kǒu shì chǎng de pǐn pái tuī guǎng huó dòng) – Brand promotion activities in export markets – Hoạt động quảng bá thương hiệu trên thị trường xuất khẩu
1901国际贸易的支付方式 (guó jì mào yì de zhī fù fāng shì) – Payment methods in international trade – Phương thức thanh toán trong thương mại quốc tế
1902进口商品的市场定位 (jìn kǒu shāng pǐn de shì chǎng dìng wèi) – Market positioning for imported goods – Định vị thị trường hàng nhập khẩu
1903出口贸易的价格策略 (chū kǒu mào yì de jià gé cè lüè) – Pricing strategy in export trade – Chiến lược định giá trong thương mại xuất khẩu
1904物流运输的货运代理服务 (wù liú yùn shū de huò yùn dài lǐ fú wù) – Freight forwarding services in logistics – Dịch vụ đại lý vận tải trong logistics
1905进口贸易的市场调研 (jìn kǒu mào yì de shì chǎng diào yán) – Market research in import trade – Nghiên cứu thị trường trong thương mại nhập khẩu
1906出口市场的风险分析 (chū kǒu shì chǎng de fēng xiǎn fēn xī) – Risk analysis for export markets – Phân tích rủi ro trên thị trường xuất khẩu
1907进口商品的产品认证 (jìn kǒu shāng pǐn de chǎn pǐn rèn zhèng) – Product certification for imported goods – Chứng nhận sản phẩm hàng nhập khẩu
1908货运运输的仓储服务 (huò yùn yùn shū de cāng chú fú wù) – Warehousing services in freight transportation – Dịch vụ kho bãi trong vận tải hàng hóa
1909出口贸易的物流成本控制 (chū kǒu mào yì de wù liú chéng běn kòng zhì) – Logistics cost control in export trade – Kiểm soát chi phí logistics trong thương mại xuất khẩu
1910进口商品的环保包装 (jìn kǒu shāng pǐn de huán bǎo bāo zhuāng) – Eco-friendly packaging for imported goods – Bao bì thân thiện môi trường cho hàng nhập khẩu
1911物流运输的货物追踪系统 (wù liú yùn shū de huò wù zhuī zōng xì tǒng) – Cargo tracking system in logistics – Hệ thống theo dõi hàng hóa trong logistics
1912出口市场的消费者行为分析 (chū kǒu shì chǎng de xiāo fèi zhě xíng wéi fēn xī) – Consumer behavior analysis for export markets – Phân tích hành vi người tiêu dùng trên thị trường xuất khẩu
1913进口贸易的供应商选择 (jìn kǒu mào yì de gōng yìng shāng xuǎn zé) – Supplier selection in import trade – Lựa chọn nhà cung cấp trong thương mại nhập khẩu
1914货运保险的风险评估 (huò yùn bǎo xiǎn de fēng xiǎn píng gū) – Risk assessment for freight insurance – Đánh giá rủi ro bảo hiểm vận tải
1915出口合同的质量保证条款 (chū kǒu hé tóng de zhì liàng bǎo zhèng tiáo kuǎn) – Quality assurance clauses in export contracts – Điều khoản đảm bảo chất lượng trong hợp đồng xuất khẩu
1916进口商品的关税减免政策 (jìn kǒu shāng pǐn de guān shuì jiǎn miǎn zhèng cè) – Tariff reduction policy for imported goods – Chính sách giảm thuế hàng nhập khẩu
1917物流运输的全球化发展趋势 (wù liú yùn shū de quán qiú huà fā zhǎn qū shì) – Globalization trends in logistics transportation – Xu hướng toàn cầu hóa trong vận tải logistics
1918出口市场的本地化策略 (chū kǒu shì chǎng de běn dì huà cè lüè) – Localization strategies for export markets – Chiến lược địa phương hóa trên thị trường xuất khẩu
1919货运运输的特殊货物处理 (huò yùn yùn shū de tè shū huò wù chǔ lǐ) – Handling of special cargo in freight transportation – Xử lý hàng hóa đặc biệt trong vận tải
1920进口商品的贸易仲裁机制 (jìn kǒu shāng pǐn de mào yì zhòng cái jī zhì) – Trade arbitration mechanism for imported goods – Cơ chế trọng tài thương mại hàng nhập khẩu
1921出口贸易的品牌价值提升 (chū kǒu mào yì de pǐn pái jià zhí tí shēng) – Brand value enhancement in export trade – Nâng cao giá trị thương hiệu trong thương mại xuất khẩu
1922物流运输的温控技术 (wù liú yùn shū de wēn kòng jì shù) – Temperature control technology in logistics – Công nghệ kiểm soát nhiệt độ trong logistics
1923进口商品的市场准入条件 (jìn kǒu shāng pǐn de shì chǎng zhǔn rù tiáo jiàn) – Market access conditions for imported goods – Điều kiện tiếp cận thị trường cho hàng nhập khẩu
1924出口合同的争议解决方式 (chū kǒu hé tóng de zhēng yì jiě jué fāng shì) – Dispute resolution methods in export contracts – Phương thức giải quyết tranh chấp trong hợp đồng xuất khẩu
1925进口贸易的物流优化方案 (jìn kǒu mào yì de wù liú yōu huà fāng àn) – Logistics optimization plans in import trade – Phương án tối ưu hóa logistics trong thương mại nhập khẩu
1926货运运输的装卸管理 (huò yùn yùn shū de zhuāng xiè guǎn lǐ) – Loading and unloading management in freight transportation – Quản lý xếp dỡ hàng hóa trong vận tải
1927出口市场的分销渠道设计 (chū kǒu shì chǎng de fēn xiāo qú dào shè jì) – Distribution channel design for export markets – Thiết kế kênh phân phối trên thị trường xuất khẩu
1928进口商品的国际合作项目 (jìn kǒu shāng pǐn de guó jì hé zuò xiàng mù) – International cooperation projects for imported goods – Dự án hợp tác quốc tế cho hàng nhập khẩu
1929物流运输的节能技术应用 (wù liú yùn shū de jié néng jì shù yìng yòng) – Energy-saving technology applications in logistics – Ứng dụng công nghệ tiết kiệm năng lượng trong logistics
1930出口贸易的电子支付平台 (chū kǒu mào yì de diàn zǐ zhī fù píng tái) – Electronic payment platforms in export trade – Nền tảng thanh toán điện tử trong thương mại xuất khẩu
1931进口商品的库存管理 (jìn kǒu shāng pǐn de kù cún guǎn lǐ) – Inventory management for imported goods – Quản lý hàng tồn kho cho hàng nhập khẩu
1932出口合同的交货条款 (chū kǒu hé tóng de jiāo huò tiáo kuǎn) – Delivery terms in export contracts – Điều khoản giao hàng trong hợp đồng xuất khẩu
1933货运运输的装卸设备 (huò yùn yùn shū de zhuāng xiè shè bèi) – Loading and unloading equipment in freight transportation – Thiết bị xếp dỡ hàng hóa trong vận tải
1934进口贸易的融资方案 (jìn kǒu mào yì de róng zī fāng àn) – Financing solutions in import trade – Giải pháp tài chính trong thương mại nhập khẩu
1935出口市场的促销策略 (chū kǒu shì chǎng de cù xiāo cè lüè) – Promotion strategies for export markets – Chiến lược khuyến mãi trên thị trường xuất khẩu
1936物流运输的标准化流程 (wù liú yùn shū de biāo zhǔn huà liú chéng) – Standardized processes in logistics transportation – Quy trình tiêu chuẩn hóa trong vận tải logistics
1937进口商品的产品质量控制 (jìn kǒu shāng pǐn de chǎn pǐn zhì liàng kòng zhì) – Product quality control for imported goods – Kiểm soát chất lượng sản phẩm hàng nhập khẩu
1938出口合同的保险条款 (chū kǒu hé tóng de bǎo xiǎn tiáo kuǎn) – Insurance clauses in export contracts – Điều khoản bảo hiểm trong hợp đồng xuất khẩu
1939货运运输的运输工具 (huò yùn yùn shū de yùn shū gōng jù) – Transportation tools in freight transportation – Công cụ vận tải trong vận chuyển hàng hóa
1940进口贸易的供应链管理 (jìn kǒu mào yì de gōng yìng liàn guǎn lǐ) – Supply chain management in import trade – Quản lý chuỗi cung ứng trong thương mại nhập khẩu
1941出口市场的渠道拓展 (chū kǒu shì chǎng de qú dào tuò zhǎn) – Channel expansion for export markets – Mở rộng kênh phân phối trên thị trường xuất khẩu
1942物流运输的运输时效管理 (wù liú yùn shū de yùn shū shí xiào guǎn lǐ) – Transportation time management in logistics – Quản lý thời gian vận tải trong logistics
1943进口商品的货物清关 (jìn kǒu shāng pǐn de huò wù qīng guān) – Customs clearance for imported goods – Thông quan hàng hóa nhập khẩu
1944出口合同的付款条件 (chū kǒu hé tóng de fù kuǎn tiáo jiàn) – Payment terms in export contracts – Điều kiện thanh toán trong hợp đồng xuất khẩu
1945货运运输的货物打包技术 (huò yùn yùn shū de huò wù dǎ bāo jì shù) – Cargo packing techniques in freight transportation – Kỹ thuật đóng gói hàng hóa trong vận tải
1946进口贸易的外汇风险管理 (jìn kǒu mào yì de wài huì fēng xiǎn guǎn lǐ) – Foreign exchange risk management in import trade – Quản lý rủi ro ngoại hối trong thương mại nhập khẩu
1947出口市场的文化适应策略 (chū kǒu shì chǎng de wén huà shì yìng cè lüè) – Cultural adaptation strategies for export markets – Chiến lược thích nghi văn hóa trên thị trường xuất khẩu
1948物流运输的货物跟踪服务 (wù liú yùn shū de huò wù gēn zōng fú wù) – Cargo tracking services in logistics transportation – Dịch vụ theo dõi hàng hóa trong vận tải logistics
1949进口商品的贸易壁垒 (jìn kǒu shāng pǐn de mào yì bì lěi) – Trade barriers for imported goods – Rào cản thương mại cho hàng nhập khẩu
1950货运运输的货物转运站 (huò yùn yùn shū de huò wù zhuǎn yùn zhàn) – Cargo transfer stations in freight transportation – Trạm chuyển hàng trong vận tải
1951进口贸易的税务筹划 (jìn kǒu mào yì de shuì wù chóu huà) – Tax planning in import trade – Lập kế hoạch thuế trong thương mại nhập khẩu
1952出口市场的品牌管理 (chū kǒu shì chǎng de pǐn pái guǎn lǐ) – Brand management for export markets – Quản lý thương hiệu trên thị trường xuất khẩu
1953物流运输的运输安全措施 (wù liú yùn shū de yùn shū ān quán cuò shī) – Transportation safety measures in logistics – Biện pháp an toàn vận tải trong logistics
1954进口商品的市场需求分析 (jìn kǒu shāng pǐn de shì chǎng xū qiú fēn xī) – Market demand analysis for imported goods – Phân tích nhu cầu thị trường cho hàng nhập khẩu
1955出口合同的法律保障 (chū kǒu hé tóng de fǎ lǜ bǎo zhàng) – Legal protections in export contracts – Bảo vệ pháp lý trong hợp đồng xuất khẩu
1956货运运输的冷链技术 (huò yùn yùn shū de lěng liàn jì shù) – Cold chain technology in freight transportation – Công nghệ chuỗi lạnh trong vận tải
1957进口贸易的采购计划 (jìn kǒu mào yì de cǎi gòu jì huà) – Procurement planning in import trade – Lập kế hoạch mua hàng trong thương mại nhập khẩu
1958出口市场的合作伙伴选择 (chū kǒu shì chǎng de hé zuò huǒ bàn xuǎn zé) – Partner selection for export markets – Lựa chọn đối tác trên thị trường xuất khẩu
1959物流运输的成本控制方案 (wù liú yùn shū de chéng běn kòng zhì fāng àn) – Cost control solutions in logistics transportation – Giải pháp kiểm soát chi phí trong logistics
1960进口商品的质量认证 (jìn kǒu shāng pǐn de zhì liàng rèn zhèng) – Quality certification for imported goods – Chứng nhận chất lượng cho hàng nhập khẩu
1961出口合同的履约保障 (chū kǒu hé tóng de lǚ yuē bǎo zhàng) – Performance guarantees in export contracts – Bảo đảm thực hiện hợp đồng xuất khẩu
1962货运运输的仓储服务 (huò yùn yùn shū de cāng chú fú wù) – Warehousing services in freight transportation – Dịch vụ lưu kho trong vận tải hàng hóa
1963进口贸易的目标市场定位 (jìn kǒu mào yì de mù biāo shì chǎng dìng wèi) – Target market positioning in import trade – Định vị thị trường mục tiêu trong thương mại nhập khẩu
1964出口市场的定价策略 (chū kǒu shì chǎng de dìng jià cè lüè) – Pricing strategies for export markets – Chiến lược định giá trên thị trường xuất khẩu
1965物流运输的配送网络 (wù liú yùn shū de pèi sòng wǎng luò) – Distribution network in logistics – Mạng lưới phân phối trong logistics
1966进口商品的包装设计 (jìn kǒu shāng pǐn de bāo zhuāng shè jì) – Packaging design for imported goods – Thiết kế bao bì cho hàng nhập khẩu
1967出口合同的违约条款 (chū kǒu hé tóng de wéi yuē tiáo kuǎn) – Breach of contract clauses in export agreements – Điều khoản vi phạm hợp đồng xuất khẩu
1968货运运输的路线规划 (huò yùn yùn shū de lù xiàn guī huà) – Route planning in freight transportation – Lập kế hoạch tuyến đường trong vận tải hàng hóa
1969进口贸易的供应商谈判 (jìn kǒu mào yì de gōng yìng shāng tán pàn) – Supplier negotiations in import trade – Đàm phán với nhà cung cấp trong thương mại nhập khẩu
1970出口市场的渠道选择 (chū kǒu shì chǎng de qú dào xuǎn zé) – Channel selection for export markets – Lựa chọn kênh phân phối trên thị trường xuất khẩu
1971物流运输的运输合同 (wù liú yùn shū de yùn shū hé tóng) – Transportation contracts in logistics – Hợp đồng vận chuyển trong logistics
1972进口商品的海关申报 (jìn kǒu shāng pǐn de hǎi guān shēn bào) – Customs declaration for imported goods – Khai báo hải quan cho hàng nhập khẩu
1973出口合同的付款方式 (chū kǒu hé tóng de fù kuǎn fāng shì) – Payment methods in export contracts – Phương thức thanh toán trong hợp đồng xuất khẩu
1974货运运输的货物监控 (huò yùn yùn shū de huò wù jiān kòng) – Cargo monitoring in freight transportation – Giám sát hàng hóa trong vận tải
1975进口贸易的物流合作伙伴 (jìn kǒu mào yì de wù liú hé zuò huǒ bàn) – Logistics partners in import trade – Đối tác logistics trong thương mại nhập khẩu
1976出口市场的风险评估 (chū kǒu shì chǎng de fēng xiǎn píng gū) – Risk assessment for export markets – Đánh giá rủi ro trên thị trường xuất khẩu
1977物流运输的货物保险 (wù liú yùn shū de huò wù bǎo xiǎn) – Cargo insurance in logistics – Bảo hiểm hàng hóa trong logistics
1978进口商品的法律合规 (jìn kǒu shāng pǐn de fǎ lǜ hé guī) – Legal compliance for imported goods – Tuân thủ pháp luật đối với hàng nhập khẩu
1979出口合同的履行期限 (chū kǒu hé tóng de lǚ xíng qī xiàn) – Execution deadlines in export contracts – Thời hạn thực hiện hợp đồng xuất khẩu
1980货运运输的装载优化 (huò yùn yùn shū de zhuāng zài yōu huà) – Loading optimization in freight transportation – Tối ưu hóa chất hàng trong vận tải
1981进口贸易的竞争分析 (jìn kǒu mào yì de jìng zhēng fēn xī) – Competitive analysis in import trade – Phân tích cạnh tranh trong thương mại nhập khẩu
1982出口市场的语言支持 (chū kǒu shì chǎng de yǔ yán zhī chí) – Language support for export markets – Hỗ trợ ngôn ngữ trên thị trường xuất khẩu
1983物流运输的货物交接手续 (wù liú yùn shū de huò wù jiāo jiē shǒu xù) – Cargo handover procedures in logistics – Thủ tục giao nhận hàng hóa trong logistics
1984进口商品的运输费用 (jìn kǒu shāng pǐn de yùn shū fèi yòng) – Transportation costs for imported goods – Chi phí vận chuyển cho hàng nhập khẩu
1985出口合同的专利保护 (chū kǒu hé tóng de zhuān lì bǎo hù) – Patent protection in export contracts – Bảo vệ bằng sáng chế trong hợp đồng xuất khẩu
1986货运运输的环保技术 (huò yùn yùn shū de huán bǎo jì shù) – Green technology in freight transportation – Công nghệ thân thiện môi trường trong vận tải
1987进口贸易的信用证使用 (jìn kǒu mào yì de xìn yòng zhèng shǐ yòng) – Use of letters of credit in import trade – Sử dụng thư tín dụng trong thương mại nhập khẩu
1988出口市场的文化差异管理 (chū kǒu shì chǎng de wén huà chā yì guǎn lǐ) – Managing cultural differences in export markets – Quản lý khác biệt văn hóa trên thị trường xuất khẩu
1989物流运输的货物分类管理 (wù liú yùn shū de huò wù fēn lèi guǎn lǐ) – Cargo categorization management in logistics – Quản lý phân loại hàng hóa trong logistics
1990出口合同的税务筹划 (chū kǒu hé tóng de shuì wù chóu huà) – Tax planning in export contracts – Lập kế hoạch thuế trong hợp đồng xuất khẩu
1991进口商品的关税减免 (jìn kǒu shāng pǐn de guān shuì jiǎn miǎn) – Tariff exemptions for imported goods – Miễn giảm thuế nhập khẩu
1992物流运输的实时跟踪系统 (wù liú yùn shū de shí shí gēn zōng xì tǒng) – Real-time tracking systems in logistics – Hệ thống theo dõi thời gian thực trong logistics
1993进口贸易的供应链整合 (jìn kǒu mào yì de gōng yìng liàn zhěng hé) – Supply chain integration in import trade – Tích hợp chuỗi cung ứng trong thương mại nhập khẩu
1994货运运输的多式联运服务 (huò yùn yùn shū de duō shì lián yùn fú wù) – Multimodal transport services in freight – Dịch vụ vận tải đa phương thức trong vận tải hàng hóa
1995出口合同的语言翻译 (chū kǒu hé tóng de yǔ yán fān yì) – Language translation in export contracts – Dịch thuật ngôn ngữ trong hợp đồng xuất khẩu
1996物流运输的货物装卸设备 (wù liú yùn shū de huò wù zhuāng xiè shè bèi) – Cargo handling equipment in logistics – Thiết bị bốc dỡ hàng hóa trong logistics
1997出口市场的广告投放策略 (chū kǒu shì chǎng de guǎng gào tóu fàng cè lüè) – Advertising strategies in export markets – Chiến lược quảng cáo trên thị trường xuất khẩu
1998进口贸易的风险转移方式 (jìn kǒu mào yì de fēng xiǎn zhuǎn yí fāng shì) – Risk transfer methods in import trade – Phương thức chuyển giao rủi ro trong thương mại nhập khẩu
1999物流运输的冷链技术 (wù liú yùn shū de lěng liàn jì shù) – Cold chain technology in logistics – Công nghệ chuỗi lạnh trong logistics
2000出口合同的履约争议解决 (chū kǒu hé tóng de lǚ yuē zhēng yì jiě jué) – Dispute resolution in export contract execution – Giải quyết tranh chấp thực hiện hợp đồng xuất khẩu
2001进口商品的环保标准 (jìn kǒu shāng pǐn de huán bǎo biāo zhǔn) – Environmental standards for imported goods – Tiêu chuẩn môi trường cho hàng nhập khẩu
2002物流运输的货物追踪报告 (wù liú yùn shū de huò wù zhuī zōng bào gào) – Cargo tracking reports in logistics – Báo cáo theo dõi hàng hóa trong logistics
2003出口市场的网络销售平台 (chū kǒu shì chǎng de wǎng luò xiāo shòu píng tái) – Online sales platforms for export markets – Nền tảng bán hàng trực tuyến trên thị trường xuất khẩu
2004进口贸易的供应链透明度 (jìn kǒu mào yì de gōng yìng liàn tòu míng dù) – Supply chain transparency in import trade – Tính minh bạch trong chuỗi cung ứng thương mại nhập khẩu
2005货运运输的定制化解决方案 (huò yùn yùn shū de dìng zhì huà jiě jué fāng àn) – Customized solutions in freight transportation – Giải pháp tùy chỉnh trong vận tải hàng hóa
2006出口合同的知识产权保护 (chū kǒu hé tóng de zhī shì chǎn quán bǎo hù) – Intellectual property protection in export contracts – Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ trong hợp đồng xuất khẩu
2007进口商品的安全检测 (jìn kǒu shāng pǐn de ān quán jiǎn cè) – Safety inspection for imported goods – Kiểm tra an toàn cho hàng nhập khẩu
2008物流运输的货物运输保险 (wù liú yùn shū de huò wù yùn shū bǎo xiǎn) – Freight insurance in logistics – Bảo hiểm vận tải trong logistics
2009出口市场的物流合作伙伴选择 (chū kǒu shì chǎng de wù liú hé zuò huǒ bàn xuǎn zé) – Selecting logistics partners for export markets – Lựa chọn đối tác logistics cho thị trường xuất khẩu
2010进口贸易的原材料采购 (jìn kǒu mào yì de yuán cái liào cǎi gòu) – Raw material procurement in import trade – Thu mua nguyên liệu trong thương mại nhập khẩu
2011物流运输的仓储自动化 (wù liú yùn shū de cāng chú zì dòng huà) – Warehouse automation in logistics – Tự động hóa kho bãi trong logistics
2012出口合同的税务合规 (chū kǒu hé tóng de shuì wù hé guī) – Tax compliance in export contracts – Tuân thủ thuế trong hợp đồng xuất khẩu
2013进口商品的海运运输方式 (jìn kǒu shāng pǐn de hǎi yùn yùn shū fāng shì) – Sea freight methods for imported goods – Phương thức vận tải đường biển cho hàng nhập khẩu
2014出口市场的社会责任管理 (chū kǒu shì chǎng de shè huì zé rèn guǎn lǐ) – Social responsibility management in export markets – Quản lý trách nhiệm xã hội trên thị trường xuất khẩu
2015物流运输的货物拼装服务 (wù liú yùn shū de huò wù pīn zhuāng fú wù) – Cargo consolidation services in logistics – Dịch vụ ghép hàng hóa trong logistics
2016进口贸易的信用评级分析 (jìn kǒu mào yì de xìn yòng píng jí fēn xī) – Credit rating analysis in import trade – Phân tích xếp hạng tín dụng trong thương mại nhập khẩu
2017出口市场的促销活动计划 (chū kǒu shì chǎng de cù xiāo huó dòng jì huà) – Promotion planning in export markets – Lập kế hoạch xúc tiến trên thị trường xuất khẩu
2018进口货物的清关流程 (jìn kǒu huò wù de qīng guān liú chéng) – Customs clearance process for imported goods – Quy trình thông quan hàng nhập khẩu
2019出口商品的包装要求 (chū kǒu shāng pǐn de bāo zhuāng yāo qiú) – Packaging requirements for export goods – Yêu cầu đóng gói hàng xuất khẩu
2020物流运输的危险品管理 (wù liú yùn shū de wēi xiǎn pǐn guǎn lǐ) – Hazardous materials management in logistics – Quản lý hàng hóa nguy hiểm trong logistics
2021进口商品的原产地证明 (jìn kǒu shāng pǐn de yuán chǎn dì zhèng míng) – Certificate of origin for imported goods – Chứng nhận xuất xứ cho hàng nhập khẩu
2022出口市场的文化适应策略 (chū kǒu shì chǎng de wén huà shì yìng cè lüè) – Cultural adaptation strategies in export markets – Chiến lược thích nghi văn hóa trên thị trường xuất khẩu
2023物流运输的电子单证系统 (wù liú yùn shū de diàn zǐ dān zhèng xì tǒng) – Electronic documentation system in logistics – Hệ thống chứng từ điện tử trong logistics
2024进口贸易的国际支付方式 (jìn kǒu mào yì de guó jì zhī fù fāng shì) – International payment methods in import trade – Phương thức thanh toán quốc tế trong thương mại nhập khẩu
2025出口合同的关税协议 (chū kǒu hé tóng de guān shuì xié yì) – Tariff agreements in export contracts – Hiệp định thuế quan trong hợp đồng xuất khẩu
2026物流运输的货运路线优化 (wù liú yùn shū de huò yùn lù xiàn yōu huà) – Freight route optimization in logistics – Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển trong logistics
2027出口市场的电子商务平台 (chū kǒu shì chǎng de diàn zǐ shāng wù píng tái) – E-commerce platforms for export markets – Nền tảng thương mại điện tử cho thị trường xuất khẩu
2028物流运输的库存管理软件 (wù liú yùn shū de kù cún guǎn lǐ ruǎn jiàn) – Inventory management software in logistics – Phần mềm quản lý kho trong logistics
2029进口贸易的贸易壁垒 (jìn kǒu mào yì de mào yì bì lěi) – Trade barriers in import trade – Rào cản thương mại trong nhập khẩu
2030出口合同的违约赔偿 (chū kǒu hé tóng de wéi yuē péi cháng) – Breach compensation in export contracts – Bồi thường vi phạm hợp đồng xuất khẩu
2031物流运输的货物追踪技术 (wù liú yùn shū de huò wù zhuī zōng jì shù) – Cargo tracking technology in logistics – Công nghệ theo dõi hàng hóa trong logistics
2032进口商品的市场推广活动 (jìn kǒu shāng pǐn de shì chǎng tuī guǎng huó dòng) – Marketing campaigns for imported goods – Chiến dịch tiếp thị cho hàng nhập khẩu
2033出口市场的外汇风险管理 (chū kǒu shì chǎng de wài huì fēng xiǎn guǎn lǐ) – Foreign exchange risk management in export markets – Quản lý rủi ro ngoại hối trên thị trường xuất khẩu
2034物流运输的温控运输系统 (wù liú yùn shū de wēn kòng yùn shū xì tǒng) – Temperature-controlled transport system in logistics – Hệ thống vận chuyển kiểm soát nhiệt độ trong logistics
2035进口贸易的法规遵从 (jìn kǒu mào yì de fǎ guī zūn cóng) – Regulatory compliance in import trade – Tuân thủ quy định pháp luật trong thương mại nhập khẩu
2036物流运输的装载效率优化 (wù liú yùn shū de zhuāng zài xiào lǜ yōu huà) – Load efficiency optimization in logistics – Tối ưu hóa hiệu suất xếp hàng trong logistics
2037进口商品的国际运输保险 (jìn kǒu shāng pǐn de guó jì yùn shū bǎo xiǎn) – International transport insurance for imported goods – Bảo hiểm vận tải quốc tế cho hàng nhập khẩu
2038出口市场的竞争对手分析 (chū kǒu shì chǎng de jìng zhēng duì shǒu fēn xī) – Competitor analysis in export markets – Phân tích đối thủ cạnh tranh trên thị trường xuất khẩu
2039物流运输的货物装卸管理 (wù liú yùn shū de huò wù zhuāng xiè guǎn lǐ) – Cargo loading and unloading management in logistics – Quản lý xếp dỡ hàng hóa trong logistics
2040进口贸易的供应链金融服务 (jìn kǒu mào yì de gōng yìng liàn jīn róng fú wù) – Supply chain financial services in import trade – Dịch vụ tài chính chuỗi cung ứng trong thương mại nhập khẩu
2041物流运输的货物集中管理 (wù liú yùn shū de huò wù jí zhōng guǎn lǐ) – Centralized cargo management in logistics – Quản lý hàng hóa tập trung trong logistics
2042进口商品的税收优惠政策 (jìn kǒu shāng pǐn de shuì shōu yōu huì zhèng cè) – Tax incentive policies for imported goods – Chính sách ưu đãi thuế cho hàng nhập khẩu
2043出口市场的本地化服务 (chū kǒu shì chǎng de běn dì huà fú wù) – Localization services in export markets – Dịch vụ nội địa hóa trên thị trường xuất khẩu
2044物流运输的货物跟踪管理 (wù liú yùn shū de huò wù gēn zōng guǎn lǐ) – Cargo tracking management in logistics – Quản lý theo dõi hàng hóa trong logistics
2045贸易术语解释规则 (mào yì shù yǔ jiě shì guī zé) – Rules for the interpretation of trade terms – Quy tắc giải thích điều kiện thương mại
2046出口声明 (chū kǒu shēng míng) – Export declaration – Tờ khai xuất khẩu
2047国际货物贸易法 (guó jì huò wù mào yì fǎ) – International goods trade law – Luật thương mại hàng hóa quốc tế
2048运输条款 (yùn shū tiáo kuǎn) – Transportation terms – Điều khoản vận chuyển
2049货物验收 (huò wù yàn shōu) – Goods inspection and acceptance – Kiểm tra và nghiệm thu hàng hóa
2050贸易限制 (mào yì xiàn zhì) – Trade restrictions – Hạn chế thương mại
2051货运保险单 (huò yùn bǎo xiǎn dān) – Cargo insurance policy – Hợp đồng bảo hiểm hàng hóa
2052关税税率 (guān shuì shuì lǜ) – Tariff rate – Mức thuế quan
2053出口商标注册 (chū kǒu shāng biāo zhù cè) – Export trademark registration – Đăng ký nhãn hiệu xuất khẩu
2054国际物流网络 (guó jì wù liú wǎng luò) – International logistics network – Mạng lưới logistics quốc tế
2055贸易仲裁机构 (mào yì zhòng cái jī gòu) – Trade arbitration agency – Cơ quan trọng tài thương mại
2056进口税收政策 (jìn kǒu shuì shōu zhèng cè) – Import tax policy – Chính sách thuế nhập khẩu
2057海关税费 (hǎi guān shuì fèi) – Customs duties and fees – Thuế và phí hải quan
2058关税配额 (guān shuì pèi é) – Tariff quota – Hạn ngạch thuế quan
2059贸易伙伴协议 (mào yì huǒ bàn xié yì) – Trade partner agreement – Hiệp định đối tác thương mại
2060进口货运跟踪 (jìn kǒu huò yùn gēn zōng) – Import cargo tracking – Theo dõi hàng nhập khẩu
2061原产地标记 (yuán chǎn dì biāo jì) – Country of origin marking – Dấu hiệu xuất xứ
2062货运调度 (huò yùn diào dù) – Cargo dispatching – Điều phối vận chuyển hàng hóa
2063贸易代表团 (mào yì dài biǎo tuán) – Trade delegation – Phái đoàn thương mại
2064装运通知 (zhuāng yùn tōng zhī) – Shipping notice – Thông báo vận chuyển
2065信用证条款 (xìn yòng zhèng tiáo kuǎn) – Letter of credit terms – Điều khoản thư tín dụng
2066提单副本 (tí dān fù běn) – Copy of bill of lading – Bản sao vận đơn
2067进口许可证号 (jìn kǒu xǔ kě zhèng hào) – Import license number – Số giấy phép nhập khẩu
2068出口包装清单 (chū kǒu bāo zhuāng qīng dān) – Export packing list – Danh sách đóng gói hàng xuất khẩu
2069物流调度中心 (wù liú diào dù zhōng xīn) – Logistics dispatch center – Trung tâm điều phối logistics
2070装运截止日期 (zhuāng yùn jié zhǐ rì qī) – Shipment deadline – Hạn cuối vận chuyển
2071进口贸易的非关税壁垒 (jìn kǒu mào yì de fēi guān shuì bì lěi) – Non-tariff barriers in import trade – Rào cản phi thuế quan trong nhập khẩu
2072出口市场的营销策略 (chū kǒu shì chǎng de yíng xiāo cè lüè) – Marketing strategies for export markets – Chiến lược tiếp thị thị trường xuất khẩu
2073货物仓储合同 (huò wù cāng chú hé tóng) – Goods storage contract – Hợp đồng lưu trữ hàng hóa
2074进口货物的原产地检验 (jìn kǒu huò wù de yuán chǎn dì jiǎn yàn) – Origin inspection for imported goods – Kiểm tra xuất xứ hàng nhập khẩu
2075出口货物的包装设计 (chū kǒu huò wù de bāo zhuāng shè jì) – Packaging design for export goods – Thiết kế bao bì cho hàng xuất khẩu
2076贸易信用保险 (mào yì xìn yòng bǎo xiǎn) – Trade credit insurance – Bảo hiểm tín dụng thương mại
2077物流运输的成本控制 (wù liú yùn shū de chéng běn kòng zhì) – Cost control in logistics – Kiểm soát chi phí trong logistics
2078进口商品的检验标准 (jìn kǒu shāng pǐn de jiǎn yàn biāo zhǔn) – Inspection standards for imported goods – Tiêu chuẩn kiểm tra hàng nhập khẩu
2079出口合同的履约能力 (chū kǒu hé tóng de lǚ yuē néng lì) – Performance capability in export contracts – Khả năng thực hiện hợp đồng xuất khẩu
2080货物保险范围 (huò wù bǎo xiǎn fàn wéi) – Scope of cargo insurance – Phạm vi bảo hiểm hàng hóa
2081物流中心的运营模式 (wù liú zhōng xīn de yùn yíng mó shì) – Operation models of logistics centers – Mô hình hoạt động trung tâm logistics
2082进口贸易的关税调整 (jìn kǒu mào yì de guān shuì tiáo zhěng) – Tariff adjustments in import trade – Điều chỉnh thuế nhập khẩu
2083出口市场的文化调研 (chū kǒu shì chǎng de wén huà diào yán) – Cultural research for export markets – Nghiên cứu văn hóa thị trường xuất khẩu
2084物流运输的交货时间表 (wù liú yùn shū de jiāo huò shí jiān biǎo) – Delivery schedule in logistics – Lịch trình giao hàng trong logistics
2085货运码头 (huò yùn mǎ tóu) – Freight terminal – Bến hàng hóa
2086关税优惠协议 (guān shuì yōu huì xié yì) – Tariff concession agreement – Thỏa thuận ưu đãi thuế quan
2087出口贸易的物流支持 (chū kǒu mào yì de wù liú zhī chí) – Logistics support for export trade – Hỗ trợ logistics cho thương mại xuất khẩu
2088国际货运代理服务 (guó jì huò yùn dài lǐ fú wù) – International freight forwarding services – Dịch vụ giao nhận hàng hóa quốc tế
2089进出口许可证制度 (jìn chū kǒu xǔ kě zhèng zhì dù) – Import and export licensing system – Hệ thống giấy phép xuất nhập khẩu
2090出口市场分析 (chū kǒu shì chǎng fēn xī) – Export market analysis – Phân tích thị trường xuất khẩu
2091货运代理协议 (huò yùn dài lǐ xié yì) – Freight forwarding agreement – Thỏa thuận đại lý vận tải
2092进口产品推广计划 (jìn kǒu chǎn pǐn tuī guǎng jì huà) – Import product promotion plan – Kế hoạch quảng bá sản phẩm nhập khẩu
2093关税税收政策调整 (guān shuì shuì shōu zhèng cè tiáo zhěng) – Adjustment of tariff tax policy – Điều chỉnh chính sách thuế quan
2094出口商的市场竞争力 (chū kǒu shāng de shì chǎng jìng zhēng lì) – Market competitiveness of exporters – Năng lực cạnh tranh thị trường của nhà xuất khẩu
2095物流运输服务协议 (wù liú yùn shū fú wù xié yì) – Logistics service agreement – Thỏa thuận dịch vụ logistics
2096进口货物清关服务 (jìn kǒu huò wù qīng guān fú wù) – Import customs clearance service – Dịch vụ thông quan hàng nhập khẩu
2097出口市场的文化适应性 (chū kǒu shì chǎng de wén huà shì yìng xìng) – Cultural adaptability of export markets – Khả năng thích ứng văn hóa của thị trường xuất khẩu
2098货物运输跟踪系统 (huò wù yùn shū gēn zōng xì tǒng) – Cargo tracking system – Hệ thống theo dõi vận chuyển hàng hóa
2099贸易融资解决方案 (mào yì róng zī jiě jué fāng àn) – Trade financing solutions – Giải pháp tài trợ thương mại
2100关税协定条款 (guān shuì xié dìng tiáo kuǎn) – Tariff agreement terms – Điều khoản thỏa thuận thuế quan
2101出口贸易风险管理 (chū kǒu mào yì fēng xiǎn guǎn lǐ) – Export trade risk management – Quản lý rủi ro thương mại xuất khẩu
2102进口商品的品质控制 (jìn kǒu shāng pǐn de pǐn zhì kòng zhì) – Quality control of imported goods – Kiểm soát chất lượng hàng nhập khẩu
2103物流中心的设备管理 (wù liú zhōng xīn de shè bèi guǎn lǐ) – Equipment management in logistics centers – Quản lý thiết bị tại trung tâm logistics
2104出口报关流程 (chū kǒu bào guān liú chéng) – Export customs declaration process – Quy trình khai báo hải quan xuất khẩu
2105进口货物仓储管理 (jìn kǒu huò wù cāng chú guǎn lǐ) – Storage management of imported goods – Quản lý kho hàng nhập khẩu
2106贸易协定谈判技巧 (mào yì xié dìng tán pàn jì qiǎo) – Trade agreement negotiation skills – Kỹ năng đàm phán hiệp định thương mại
2107物流运输的效率提升 (wù liú yùn shū de xiào lǜ tí shēng) – Improving logistics efficiency – Nâng cao hiệu quả logistics
2108出口货物的保险责任 (chū kǒu huò wù de bǎo xiǎn zé rèn) – Insurance liability for export goods – Trách nhiệm bảo hiểm hàng hóa xuất khẩu
2109进口关税减免政策 (jìn kǒu guān shuì jiǎn miǎn zhèng cè) – Import tariff reduction policy – Chính sách giảm thuế nhập khẩu
2110货运码头的装卸能力 (huò yùn mǎ tóu de zhuāng xiè néng lì) – Loading and unloading capacity of freight terminals – Năng lực bốc dỡ của bến hàng hóa
2111贸易合同履约问题 (mào yì hé tóng lǚ yuē wèn tí) – Trade contract performance issues – Vấn đề thực hiện hợp đồng thương mại
2112出口市场的品牌塑造 (chū kǒu shì chǎng de pǐn pái sù zào) – Brand building in export markets – Xây dựng thương hiệu trên thị trường xuất khẩu
2113进口货物的运输计划 (jìn kǒu huò wù de yùn shū jì huà) – Transportation plan for imported goods – Kế hoạch vận chuyển hàng nhập khẩu
2114出口商品的竞争优势 (chū kǒu shāng pǐn de jìng zhēng yōu shì) – Competitive advantages of export goods – Lợi thế cạnh tranh của hàng xuất khẩu
2115物流运输的成本效益分析 (wù liú yùn shū de chéng běn xiào yì fēn xī) – Cost-benefit analysis of logistics transportation – Phân tích chi phí – lợi ích trong vận chuyển logistics
2116进出口贸易的发展趋势 (jìn chū kǒu mào yì de fā zhǎn qū shì) – Development trends in import-export trade – Xu hướng phát triển thương mại xuất nhập khẩu
2117货运代理的服务范围 (huò yùn dài lǐ de fú wù fàn wéi) – Scope of services provided by freight forwarders – Phạm vi dịch vụ của đại lý vận chuyển
2118国际贸易协议 (guó jì mào yì xié dìng) – International trade agreement – Hiệp định thương mại quốc tế
2119进口商品的质量认证 (jìn kǒu shāng pǐn de zhì liàng rèn zhèng) – Quality certification for imported goods – Chứng nhận chất lượng hàng nhập khẩu
2120国际物流标准 (guó jì wù liú biāo zhǔn) – International logistics standards – Tiêu chuẩn logistics quốc tế
2121进出口贸易的监管机构 (jìn chū kǒu mào yì de jiān guǎn jī gòu) – Regulatory authorities for import-export trade – Cơ quan quản lý thương mại xuất nhập khẩu
2122货物运输时间 (huò wù yùn shū shí jiān) – Cargo transit time – Thời gian vận chuyển hàng hóa
2123出口合同的履行条件 (chū kǒu hé tóng de lǚ xíng tiáo jiàn) – Conditions for the performance of export contracts – Điều kiện thực hiện hợp đồng xuất khẩu
2124产品进出口审批 (chǎn pǐn jìn chū kǒu shěn pī) – Product import-export approval – Phê duyệt sản phẩm nhập khẩu – xuất khẩu
2125贸易索赔 (mào yì suǒ péi) – Trade claim – Khiếu nại thương mại
2126关税计算方法 (guān shuì jì suàn fāng fǎ) – Tariff calculation method – Phương pháp tính thuế quan
2127海关查验 (hǎi guān chá yàn) – Customs inspection – Kiểm tra hải quan
2128贸易代表 (mào yì dài biǎo) – Trade representative – Đại diện thương mại
2129出口市场开拓 (chū kǒu shì chǎng kāi tuò) – Development of export markets – Mở rộng thị trường xuất khẩu
2130国际货物运输方式 (guó jì huò wù yùn shū fāng shì) – International cargo transportation methods – Phương thức vận chuyển hàng hóa quốc tế
2131商品原产地证明 (shāng pǐn yuán chǎn dì zhèng míng) – Certificate of origin for goods – Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa
2132电子支付方式 (diàn zǐ zhī fù fāng shì) – Electronic payment methods – Phương thức thanh toán điện tử
2133国际贸易结算 (guó jì mào yì jié suàn) – International trade settlement – Thanh toán thương mại quốc tế
2134进口商的信用评价 (jìn kǒu shāng de xìn yòng píng jià) – Credit evaluation of importers – Đánh giá tín dụng của nhà nhập khẩu
2135出口商品的市场需求 (chū kǒu shāng pǐn de shì chǎng xū qiú) – Market demand for export goods – Nhu cầu thị trường đối với hàng xuất khẩu
2136货物运输的运输方式选择 (huò wù yùn shū de yùn shū fāng shì xuǎn zé) – Choice of transportation mode for cargo – Lựa chọn phương thức vận chuyển hàng hóa
2137外汇结算 (wài huì jié suàn) – Foreign exchange settlement – Thanh toán ngoại hối
2138海关合规审查 (hǎi guān hé guī shěn chá) – Customs compliance review – Kiểm tra tuân thủ hải quan
2139国际运输协议 (guó jì yùn shū xié dìng) – International transport agreement – Hiệp định vận tải quốc tế
2140海关风险管理 (hǎi guān fēng xiǎn guǎn lǐ) – Customs risk management – Quản lý rủi ro hải quan
2141货运保险范围 (huò yùn bǎo xiǎn fàn wéi) – Coverage of cargo insurance – Phạm vi bảo hiểm hàng hóa
2142进出口贸易谈判 (jìn chū kǒu mào yì tán pàn) – Import-export trade negotiations – Đàm phán thương mại xuất nhập khẩu
2143报关员资格证书 (bào guān yuán zī gé zhèng shū) – Customs declarant qualification certificate – Chứng chỉ nghiệp vụ khai báo hải quan
2144进口商检程序 (jìn kǒu shāng jiǎn chéng xù) – Import commodity inspection procedure – Quy trình kiểm tra hàng hóa nhập khẩu
2145出口许可证管理 (chū kǒu xǔ kě zhèng guǎn lǐ) – Export license management – Quản lý giấy phép xuất khẩu
2146货物托运合同 (huò wù tuō yùn hé tóng) – Cargo consignment contract – Hợp đồng giao nhận hàng hóa
2147国际贸易术语解释规则 (guó jì mào yì shù yǔ jiě shì guī zé) – International trade terms interpretation rules (Incoterms) – Quy tắc giải thích thuật ngữ thương mại quốc tế
2148进口货物通关速度 (jìn kǒu huò wù tōng guān sù dù) – Speed of customs clearance for imports – Tốc độ thông quan hàng nhập khẩu
2149出口市场分析报告 (chū kǒu shì chǎng fēn xī bào gào) – Export market analysis report – Báo cáo phân tích thị trường xuất khẩu
2150进口合同的履约保障 (jìn kǒu hé tóng de lǚ yuē bǎo zhàng) – Performance guarantee for import contracts – Đảm bảo thực hiện hợp đồng nhập khẩu
2151货物运输跟踪工具 (huò wù yùn shū gēn zōng gōng jù) – Cargo tracking tools – Công cụ theo dõi vận chuyển hàng hóa
2152贸易中介服务 (mào yì zhōng jiè fú wù) – Trade intermediary services – Dịch vụ trung gian thương mại
2153出口贸易融资工具 (chū kǒu mào yì róng zī gōng jù) – Export trade financing tools – Công cụ tài trợ thương mại xuất khẩu
2154货运代理协议条款 (huò yùn dài lǐ xié yì tiáo kuǎn) – Terms of freight forwarding agreements – Điều khoản thỏa thuận đại lý vận tải
2155进出口商品目录 (jìn chū kǒu shāng pǐn mù lù) – Import-export goods catalog – Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu
2156国际贸易合同范本 (guó jì mào yì hé tóng fàn běn) – Sample international trade contracts – Mẫu hợp đồng thương mại quốc tế
2157进口商品价格分析 (jìn kǒu shāng pǐn jià gé fēn xī) – Price analysis of imported goods – Phân tích giá hàng nhập khẩu
2158出口信用保险 (chū kǒu xìn yòng bǎo xiǎn) – Export credit insurance – Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu
2159贸易便利化措施 (mào yì biàn lì huà cuò shī) – Trade facilitation measures – Các biện pháp tạo thuận lợi thương mại
2160关税政策的调整 (guān shuì zhèng cè de tiáo zhěng) – Adjustment of tariff policies – Điều chỉnh chính sách thuế quan
2161国际货运物流平台 (guó jì huò yùn wù liú píng tái) – International freight logistics platform – Nền tảng logistics vận tải quốc tế
2162出口市场的竞争战略 (chū kǒu shì chǎng de jìng zhēng zhàn lüè) – Competitive strategy for export markets – Chiến lược cạnh tranh trên thị trường xuất khẩu
2163进口货物的风险控制 (jìn kǒu huò wù de fēng xiǎn kòng zhì) – Risk control for imported goods – Kiểm soát rủi ro hàng nhập khẩu
2164贸易争端解决机制 (mào yì zhēng duān jiě jué jī zhì) – Mechanism for resolving trade disputes – Cơ chế giải quyết tranh chấp thương mại
2165出口货物的装运要求 (chū kǒu huò wù de zhuāng yùn yāo qiú) – Shipping requirements for export goods – Yêu cầu vận chuyển hàng xuất khẩu
2166国际贸易的结算周期 (guó jì mào yì de jié suàn zhōu qī) – Settlement cycle in international trade – Chu kỳ thanh toán trong thương mại quốc tế
2167进口关税减免申请 (jìn kǒu guān shuì jiǎn miǎn shēn qǐng) – Application for import tariff reduction – Đơn xin giảm thuế nhập khẩu
2168出口贸易的可持续发展 (chū kǒu mào yì de kě chí xù fā zhǎn) – Sustainable development of export trade – Phát triển bền vững thương mại xuất khẩu
2169进出口商品分类 (jìn chū kǒu shāng pǐn fēn lèi) – Classification of import-export goods – Phân loại hàng hóa xuất nhập khẩu
2170贸易合作协议 (mào yì hé zuò xié yì) – Trade cooperation agreement – Thỏa thuận hợp tác thương mại
2171国际货币结算方式 (guó jì huò bì jié suàn fāng shì) – International currency settlement methods – Phương thức thanh toán tiền tệ quốc tế
2172进口商品的物流成本 (jìn kǒu shāng pǐn de wù liú chéng běn) – Logistics costs of imported goods – Chi phí logistics hàng nhập khẩu
2173国际海运保险单 (guó jì hǎi yùn bǎo xiǎn dān) – International marine insurance policy – Giấy bảo hiểm vận tải biển quốc tế
2174进口货物的检验标准 (jìn kǒu huò wù de jiǎn yàn biāo zhǔn) – Inspection standards for imported goods – Tiêu chuẩn kiểm định hàng nhập khẩu
2175贸易政策咨询服务 (mào yì zhèng cè zī xún fú wù) – Trade policy consulting services – Dịch vụ tư vấn chính sách thương mại
2176进出口信用证的使用 (jìn chū kǒu xìn yòng zhèng de shǐ yòng) – Use of import-export letters of credit – Sử dụng thư tín dụng xuất nhập khẩu
2177出口商品的质量监督 (chū kǒu shāng pǐn de zhì liàng jiān dū) – Quality supervision of export goods – Giám sát chất lượng hàng xuất khẩu
2178货物运输的成本分担 (huò wù yùn shū de chéng běn fēn dān) – Cost sharing for cargo transportation – Chia sẻ chi phí vận chuyển hàng hóa
2179国际运输合同条款 (guó jì yùn shū hé tóng tiáo kuǎn) – Terms of international transportation contracts – Điều khoản hợp đồng vận tải quốc tế
2180进口贸易数据分析 (jìn kǒu mào yì shù jù fēn xī) – Import trade data analysis – Phân tích dữ liệu thương mại nhập khẩu
2181出口订单的跟踪管理 (chū kǒu dìng dān de gēn zōng guǎn lǐ) – Tracking management of export orders – Quản lý theo dõi đơn hàng xuất khẩu
2182货物运输的保险责任 (huò wù yùn shū de bǎo xiǎn zé rèn) – Insurance liability for cargo transportation – Trách nhiệm bảo hiểm trong vận chuyển hàng hóa
2183国际贸易的税收筹划 (guó jì mào yì de shuì shōu chóu huà) – Tax planning for international trade – Lập kế hoạch thuế cho thương mại quốc tế
2184进口许可证申请流程 (jìn kǒu xǔ kě zhèng shēn qǐng liú chéng) – Application process for import licenses – Quy trình xin giấy phép nhập khẩu
2185出口市场的品牌推广 (chū kǒu shì chǎng de pǐn pái tuī guǎng) – Brand promotion in export markets – Quảng bá thương hiệu trên thị trường xuất khẩu
2186货运代理的服务质量 (huò yùn dài lǐ de fú wù zhì liàng) – Service quality of freight forwarding agents – Chất lượng dịch vụ của đại lý vận tải
2187贸易合作的风险控制 (mào yì hé zuò de fēng xiǎn kòng zhì) – Risk control in trade cooperation – Kiểm soát rủi ro trong hợp tác thương mại
2188国际贸易的竞争分析 (guó jì mào yì de jìng zhēng fēn xī) – Competitive analysis of international trade – Phân tích cạnh tranh trong thương mại quốc tế
2189出口合同的审查流程 (chū kǒu hé tóng de shěn chá liú chéng) – Review process for export contracts – Quy trình thẩm định hợp đồng xuất khẩu
2190进口商品的库存管理 (jìn kǒu shāng pǐn de kù cún guǎn lǐ) – Inventory management of imported goods – Quản lý tồn kho hàng nhập khẩu
2191国际运输的风险分担 (guó jì yùn shū de fēng xiǎn fēn dān) – Risk sharing in international transportation – Chia sẻ rủi ro trong vận tải quốc tế
2192贸易合同的违约处理 (mào yì hé tóng de wéi yuē chǔ lǐ) – Handling of trade contract breaches – Xử lý vi phạm hợp đồng thương mại
2193出口市场的消费趋势 (chū kǒu shì chǎng de xiāo fèi qū shì) – Consumer trends in export markets – Xu hướng tiêu dùng trên thị trường xuất khẩu
2194进口商品的海关申报 (jìn kǒu shāng pǐn de hǎi guān shēn bào) – Customs declaration for imported goods – Khai báo hải quan hàng nhập khẩu
2195国际贸易的法律风险 (guó jì mào yì de fǎ lǜ fēng xiǎn) – Legal risks in international trade – Rủi ro pháp lý trong thương mại quốc tế
2196货运代理费用的谈判 (huò yùn dài lǐ fèi yòng de tán pàn) – Negotiation of freight forwarding fees – Đàm phán chi phí đại lý vận tải
2197进口商品的市场推广计划 (jìn kǒu shāng pǐn de shì chǎng tuī guǎng jì huà) – Market promotion plan for imported goods – Kế hoạch tiếp thị hàng nhập khẩu
2198进出口贸易协定 (jìn chū kǒu mào yì xié dìng) – Import-export trade agreement – Hiệp định thương mại xuất nhập khẩu
2199国际货物运输代理 (guó jì huò wù yùn shū dài lǐ) – International freight forwarding – Đại lý vận chuyển hàng hóa quốc tế
2200进口商品的包装要求 (jìn kǒu shāng pǐn de bāo zhuāng yāo qiú) – Packaging requirements for imported goods – Yêu cầu đóng gói hàng nhập khẩu
2201出口商品的市场竞争力 (chū kǒu shāng pǐn de shì chǎng jìng zhēng lì) – Market competitiveness of export goods – Năng lực cạnh tranh của hàng xuất khẩu
2202货物运输的时间管理 (huò wù yùn shū de shí jiān guǎn lǐ) – Time management in cargo transportation – Quản lý thời gian trong vận chuyển hàng hóa
2203国际贸易的金融服务 (guó jì mào yì de jīn róng fú wù) – Financial services in international trade – Dịch vụ tài chính trong thương mại quốc tế
2204进口许可证的审批程序 (jìn kǒu xǔ kě zhèng de shěn pī chéng xù) – Approval process for import licenses – Quy trình phê duyệt giấy phép nhập khẩu
2205出口市场的需求预测 (chū kǒu shì chǎng de xū qiú yù cè) – Demand forecasting for export markets – Dự báo nhu cầu thị trường xuất khẩu
2206货运保险的索赔流程 (huò yùn bǎo xiǎn de suǒ péi liú chéng) – Claim process for cargo insurance – Quy trình yêu cầu bồi thường bảo hiểm hàng hóa
2207进口商品的成本核算 (jìn kǒu shāng pǐn de chéng běn hé suàn) – Cost accounting for imported goods – Tính toán chi phí hàng nhập khẩu
2208出口合同的签订注意事项 (chū kǒu hé tóng de qiān dìng zhù yì shì xiàng) – Precautions for signing export contracts – Lưu ý khi ký hợp đồng xuất khẩu
2209贸易信用风险评估 (mào yì xìn yòng fēng xiǎn píng gū) – Trade credit risk assessment – Đánh giá rủi ro tín dụng thương mại
2210国际运输保险的条款 (guó jì yùn shū bǎo xiǎn de tiáo kuǎn) – Terms of international transportation insurance – Điều khoản bảo hiểm vận tải quốc tế
2211进口商品的市场调查 (jìn kǒu shāng pǐn de shì chǎng diào chá) – Market research for imported goods – Khảo sát thị trường hàng nhập khẩu
2212出口商品的通关流程 (chū kǒu shāng pǐn de tōng guān liú chéng) – Customs clearance process for export goods – Quy trình thông quan hàng xuất khẩu
2213货运代理的合同范本 (huò yùn dài lǐ de hé tóng fàn běn) – Sample contracts for freight forwarding – Mẫu hợp đồng đại lý vận tải
2214贸易条款的协商策略 (mào yì tiáo kuǎn de xié shāng cè lüè) – Negotiation strategies for trade terms – Chiến lược đàm phán điều khoản thương mại
2215国际物流的成本分析 (guó jì wù liú de chéng běn fēn xī) – Cost analysis of international logistics – Phân tích chi phí logistics quốc tế
2216进口商品的关税政策 (jìn kǒu shāng pǐn de guān shuì zhèng cè) – Tariff policies for imported goods – Chính sách thuế đối với hàng nhập khẩu
2217出口商品的运输保险 (chū kǒu shāng pǐn de yùn shū bǎo xiǎn) – Transportation insurance for export goods – Bảo hiểm vận chuyển hàng xuất khẩu
2218国际贸易的法律法规 (guó jì mào yì de fǎ lǜ fǎ guī) – Laws and regulations in international trade – Luật pháp và quy định trong thương mại quốc tế
2219货物运输的环保要求 (huò wù yùn shū de huán bǎo yāo qiú) – Environmental requirements in cargo transportation – Yêu cầu bảo vệ môi trường trong vận chuyển hàng hóa
2220国际贸易的仲裁机制 (guó jì mào yì de zhòng cái jī zhì) – Arbitration mechanisms in international trade – Cơ chế trọng tài trong thương mại quốc tế
2221进口贸易的财务管理 (jìn kǒu mào yì de cái wù guǎn lǐ) – Financial management in import trade – Quản lý tài chính trong thương mại nhập khẩu
2222出口商品的运输渠道 (chū kǒu shāng pǐn de yùn shū qú dào) – Transportation channels for export goods – Kênh vận chuyển hàng xuất khẩu
2223货运代理的价格谈判 (huò yùn dài lǐ de jià gé tán pàn) – Price negotiation with freight forwarders – Đàm phán giá với đại lý vận tải
2224进口商品的环保标准 (jìn kǒu shāng pǐn de huán bǎo biāo zhǔn) – Environmental standards for imported goods – Tiêu chuẩn bảo vệ môi trường đối với hàng nhập khẩu
2225国际贸易的风险控制措施 (guó jì mào yì de fēng xiǎn kòng zhì cuò shī) – Risk control measures in international trade – Biện pháp kiểm soát rủi ro trong thương mại quốc tế
2226进口货物的仓储服务 (jìn kǒu huò wù de cāng chǔ fú wù) – Storage services for imported goods – Dịch vụ lưu kho hàng nhập khẩu
2227出口商品的运输时间表 (chū kǒu shāng pǐn de yùn shū shí jiān biǎo) – Transportation schedule for export goods – Lịch trình vận chuyển hàng xuất khẩu
2228国际贸易的合规检查 (guó jì mào yì de hé guī jiǎn chá) – Compliance checks in international trade – Kiểm tra tuân thủ trong thương mại quốc tế
2229进口许可证的更新手续 (jìn kǒu xǔ kě zhèng de gēng xīn shǒu xù) – Renewal procedures for import licenses – Thủ tục gia hạn giấy phép nhập khẩu
2230出口市场的客户需求分析 (chū kǒu shì chǎng de kè hù xū qiú fēn xī) – Customer demand analysis in export markets – Phân tích nhu cầu khách hàng trên thị trường xuất khẩu
2231货物运输的包装成本 (huò wù yùn shū de bāo zhuāng chéng běn) – Packaging costs for cargo transportation – Chi phí đóng gói vận chuyển hàng hóa
2232国际物流的货物跟踪服务 (guó jì wù liú de huò wù gēn zōng fú wù) – Cargo tracking services in international logistics – Dịch vụ theo dõi hàng hóa trong logistics quốc tế
2233进口商品的原产地证明 (jìn kǒu shāng pǐn de yuán chǎn dì zhèng míng) – Certificate of origin for imported goods – Chứng nhận xuất xứ hàng nhập khẩu
2234出口商品的售后服务计划 (chū kǒu shāng pǐn de shòu hòu fú wù jì huà) – After-sales service plan for export goods – Kế hoạch dịch vụ hậu mãi hàng xuất khẩu
2235国际贸易的电子支付方式 (guó jì mào yì de diàn zǐ zhī fù fāng shì) – Electronic payment methods in international trade – Phương thức thanh toán điện tử trong thương mại quốc tế
2236进口贸易的税务合规 (jìn kǒu mào yì de shuì wù hé guī) – Tax compliance in import trade – Tuân thủ thuế trong thương mại nhập khẩu
2237出口合同的违约赔偿 (chū kǒu hé tóng de wéi yuē péi cháng) – Breach of contract compensation for exports – Bồi thường vi phạm hợp đồng xuất khẩu
2238货运代理的选择标准 (huò yùn dài lǐ de xuǎn zé biāo zhǔn) – Selection criteria for freight forwarders – Tiêu chí lựa chọn đại lý vận tải
2239国际贸易的外汇结算 (guó jì mào yì de wài huì jié suàn) – Foreign exchange settlement in international trade – Thanh toán ngoại hối trong thương mại quốc tế
2240进口商品的环保认证 (jìn kǒu shāng pǐn de huán bǎo rèn zhèng) – Environmental certification for imported goods – Chứng nhận bảo vệ môi trường cho hàng nhập khẩu
2241货物运输的安全检查 (huò wù yùn shū de ān quán jiǎn chá) – Safety checks in cargo transportation – Kiểm tra an toàn trong vận chuyển hàng hóa
2242国际物流的运输网络 (guó jì wù liú de yùn shū wǎng luò) – Transportation networks in international logistics – Mạng lưới vận chuyển trong logistics quốc tế
2243进口许可证的取消程序 (jìn kǒu xǔ kě zhèng de qǔ xiāo chéng xù) – Cancellation procedures for import licenses – Quy trình hủy giấy phép nhập khẩu
2244出口市场的文化适应策略 (chū kǒu shì chǎng de wén huà shì yìng cè lüè) – Cultural adaptation strategies for export markets – Chiến lược thích nghi văn hóa cho thị trường xuất khẩu
2245货运代理的业务覆盖范围 (huò yùn dài lǐ de yè wù fù gài fàn wéi) – Business coverage of freight forwarders – Phạm vi kinh doanh của đại lý vận tải
2246进口商品的物流跟踪系统 (jìn kǒu shāng pǐn de wù liú gēn zōng xì tǒng) – Logistics tracking systems for imported goods – Hệ thống theo dõi logistics cho hàng nhập khẩu
2247出口商品的市场准入要求 (chū kǒu shāng pǐn de shì chǎng zhǔn rù yāo qiú) – Market access requirements for export goods – Yêu cầu tiếp cận thị trường đối với hàng xuất khẩu
2248国际贸易的物流供应链管理 (guó jì mào yì de wù liú gōng yìng liàn guǎn lǐ) – Logistics supply chain management in international trade – Quản lý chuỗi cung ứng logistics trong thương mại quốc tế
2249进口商品的检验检疫流程 (jìn kǒu shāng pǐn de jiǎn yàn jiǎn yì liú chéng) – Inspection and quarantine procedures for imported goods – Quy trình kiểm tra và kiểm dịch hàng nhập khẩu
2250出口市场的分销网络 (chū kǒu shì chǎng de fēn xiāo wǎng luò) – Distribution networks in export markets – Mạng lưới phân phối trên thị trường xuất khẩu
2251货物运输的气候影响评估 (huò wù yùn shū de qì hòu yǐng xiǎng píng gū) – Climate impact assessment in cargo transportation – Đánh giá tác động khí hậu trong vận chuyển hàng hóa
2252国际贸易的电子商务平台 (guó jì mào yì de diàn zǐ shāng wù píng tái) – E-commerce platforms in international trade – Nền tảng thương mại điện tử trong thương mại quốc tế
2253进口商品的市场竞争分析 (jìn kǒu shāng pǐn de shì chǎng jìng zhēng fēn xī) – Market competition analysis for imported goods – Phân tích cạnh tranh thị trường đối với hàng nhập khẩu
2254出口合同的条款解释 (chū kǒu hé tóng de tiáo kuǎn jiě shì) – Clause interpretation of export contracts – Giải thích điều khoản trong hợp đồng xuất khẩu
2255货运代理的责任范围 (huò yùn dài lǐ de zé rèn fàn wéi) – Scope of responsibility for freight forwarders – Phạm vi trách nhiệm của đại lý vận tải
2256进口商品的关税申报 (jìn kǒu shāng pǐn de guān shuì shēn bào) – Customs duty declaration for imported goods – Khai báo thuế nhập khẩu hàng hóa
2257出口市场的价格定位 (chū kǒu shì chǎng de jià gé dìng wèi) – Price positioning in export markets – Định vị giá cả trên thị trường xuất khẩu
2258货物运输的保险方案 (huò wù yùn shū de bǎo xiǎn fāng àn) – Insurance plans for cargo transportation – Phương án bảo hiểm vận chuyển hàng hóa
2259国际贸易的融资方案 (guó jì mào yì de róng zī fāng àn) – Financing solutions for international trade – Giải pháp tài chính cho thương mại quốc tế
2260进口商品的供应链优化 (jìn kǒu shāng pǐn de gōng yìng liàn yōu huà) – Supply chain optimization for imported goods – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng cho hàng nhập khẩu
2261出口商品的品牌推广 (chū kǒu shāng pǐn de pǐn pái tuī guǎng) – Brand promotion for export goods – Quảng bá thương hiệu cho hàng xuất khẩu
2262货运代理的操作流程 (huò yùn dài lǐ de cāo zuò liú chéng) – Operational procedures for freight forwarders – Quy trình hoạt động của đại lý vận tải
2263国际物流的冷链运输 (guó jì wù liú de lěng liàn yùn shū) – Cold chain logistics in international trade – Vận chuyển chuỗi lạnh trong logistics quốc tế
2264进口商品的退税政策 (jìn kǒu shāng pǐn de tuì shuì zhèng cè) – Tax refund policies for imported goods – Chính sách hoàn thuế cho hàng nhập khẩu
2265出口市场的语言障碍克服 (chū kǒu shì chǎng de yǔ yán zhàng ài kè fú) – Overcoming language barriers in export markets – Khắc phục rào cản ngôn ngữ trên thị trường xuất khẩu
2266货物运输的成本控制 (huò wù yùn shū de chéng běn kòng zhì) – Cost control in cargo transportation – Kiểm soát chi phí trong vận chuyển hàng hóa
2267国际贸易的合同审查 (guó jì mào yì de hé tóng shěn chá) – Contract review in international trade – Kiểm tra hợp đồng trong thương mại quốc tế
2268进口商品的市场需求预测 (jìn kǒu shāng pǐn de shì chǎng xū qiú yù cè) – Market demand forecasting for imported goods – Dự báo nhu cầu thị trường đối với hàng nhập khẩu
2269出口商品的环保包装 (chū kǒu shāng pǐn de huán bǎo bāo zhuāng) – Eco-friendly packaging for export goods – Đóng gói thân thiện môi trường cho hàng xuất khẩu
2270货运代理的国际网络 (huò yùn dài lǐ de guó jì wǎng luò) – International network of freight forwarders – Mạng lưới quốc tế của đại lý vận tải
2271国际物流的供应链协作 (guó jì wù liú de gōng yìng liàn xié zuò) – Supply chain collaboration in international logistics – Hợp tác chuỗi cung ứng trong logistics quốc tế
2272进口商品的物流成本核算 (jìn kǒu shāng pǐn de wù liú chéng běn hé suàn) – Logistics cost calculation for imported goods – Tính toán chi phí logistics cho hàng nhập khẩu
2273出口市场的文化营销策略 (chū kǒu shì chǎng de wén huà yíng xiāo cè lüè) – Cultural marketing strategies for export markets – Chiến lược tiếp thị văn hóa cho thị trường xuất khẩu
2274货物运输的危险品处理 (huò wù yùn shū de wēi xiǎn pǐn chǔ lǐ) – Handling of hazardous materials in transportation – Xử lý hàng nguy hiểm trong vận chuyển
2275国际贸易的物流数据分析 (guó jì mào yì de wù liú shù jù fēn xī) – Logistics data analysis in international trade – Phân tích dữ liệu logistics trong thương mại quốc tế
2276进口商品的合同谈判技巧 (jìn kǒu shāng pǐn de hé tóng tán pàn jì qiǎo) – Contract negotiation skills for imported goods – Kỹ năng đàm phán hợp đồng cho hàng nhập khẩu
2277出口商品的定制化需求 (chū kǒu shāng pǐn de dìng zhì huà xū qiú) – Customization requirements for export goods – Yêu cầu tùy chỉnh đối với hàng xuất khẩu
2278货运代理的应急响应能力 (huò yùn dài lǐ de yìng jí xiǎng yìng néng lì) – Emergency response capability of freight forwarders – Khả năng ứng phó khẩn cấp của đại lý vận tải
2279国际物流的绿色运输策略 (guó jì wù liú de lǜ sè yùn shū cè lüè) – Green transportation strategies in international logistics – Chiến lược vận chuyển xanh trong logistics quốc tế
2280进口商品的市场推广活动 (jìn kǒu shāng pǐn de shì chǎng tuī guǎng huó dòng) – Marketing campaigns for imported goods – Hoạt động quảng bá thị trường cho hàng nhập khẩu
2281出口市场的质量认证要求 (chū kǒu shì chǎng de zhì liàng rèn zhèng yāo qiú) – Quality certification requirements for export markets – Yêu cầu chứng nhận chất lượng cho thị trường xuất khẩu
2282货物运输的交货时间管理 (huò wù yùn shū de jiāo huò shí jiān guǎn lǐ) – Delivery time management in cargo transportation – Quản lý thời gian giao hàng trong vận chuyển hàng hóa
2283国际贸易的风险评估报告 (guó jì mào yì de fēng xiǎn píng gū bào gào) – Risk assessment reports in international trade – Báo cáo đánh giá rủi ro trong thương mại quốc tế
2284进口商品的市场竞争战略 (jìn kǒu shāng pǐn de shì chǎng jìng zhēng zhàn lüè) – Market competition strategies for imported goods – Chiến lược cạnh tranh thị trường cho hàng nhập khẩu
2285货物清单检查 (huò wù qīng dān jiǎn chá) – Inspection of cargo lists – Kiểm tra danh sách hàng hóa
2286海关税收政策 (hǎi guān shuì shōu zhèng cè) – Customs taxation policy – Chính sách thuế hải quan
2287进出口许可证 (jìn chū kǒu xǔ kě zhèng) – Import and export license – Giấy phép xuất nhập khẩu
2288运输合同条款 (yùn shū hé tóng tiáo kuǎn) – Transportation contract terms – Điều khoản hợp đồng vận chuyển
2289贸易壁垒分析 (mào yì bì lěi fēn xī) – Trade barrier analysis – Phân tích rào cản thương mại
2290市场准入要求 (shì chǎng zhǔn rù yāo qiú) – Market access requirements – Yêu cầu tiếp cận thị trường
2291运输货物跟踪 (yùn shū huò wù gēn zōng) – Cargo tracking – Theo dõi hàng hóa vận chuyển
2292产品分类目录 (chǎn pǐn fēn lèi mù lù) – Product classification catalog – Danh mục phân loại sản phẩm
2293国际支付方式 (guó jì zhī fù fāng shì) – International payment methods – Phương thức thanh toán quốc tế
2294进出口贸易限制 (jìn chū kǒu mào yì xiàn zhì) – Import and export trade restrictions – Hạn chế thương mại xuất nhập khẩu
2295货物仓储服务 (huò wù cāng chú fú wù) – Cargo storage services – Dịch vụ lưu kho hàng hóa
2296贸易协议谈判 (mào yì xié yì tán pàn) – Trade agreement negotiation – Đàm phán thỏa thuận thương mại
2297清关代理费用 (qīng guān dài lǐ fèi yòng) – Customs clearance agency fees – Phí đại lý thông quan
2298贸易争端解决 (mào yì zhēng duān jiě jué) – Trade dispute resolution – Giải quyết tranh chấp thương mại
2299物流运输模式 (wù liú yùn shū mó shì) – Logistics transportation models – Mô hình vận chuyển logistics
2300出口商品分类 (chū kǒu shāng pǐn fēn lèi) – Export product classification – Phân loại sản phẩm xuất khẩu
2301进口商品检验 (jìn kǒu shāng pǐn jiǎn yàn) – Inspection of imported goods – Kiểm tra hàng nhập khẩu
2302运输途中的风险 (yùn shū tú zhōng de fēng xiǎn) – Risks during transportation – Rủi ro trong quá trình vận chuyển
2303国际物流价格表 (guó jì wù liú jià gé biǎo) – International logistics price list – Bảng giá logistics quốc tế
2304货物保险方案 (huò wù bǎo xiǎn fāng àn) – Cargo insurance plans – Phương án bảo hiểm hàng hóa
2305贸易信用保障 (mào yì xìn yòng bǎo zhàng) – Trade credit guarantees – Bảo lãnh tín dụng thương mại
2306清关所需单据 (qīng guān suǒ xū dān jù) – Documents required for customs clearance – Chứng từ cần thiết để thông quan
2307出口许可证申请 (chū kǒu xǔ kě zhèng shēn qǐng) – Application for export license – Đơn xin giấy phép xuất khẩu
2308货物运输合同 (huò wù yùn shū hé tóng) – Cargo transportation contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa
2309国际贸易物流趋势 (guó jì mào yì wù liú qū shì) – Trends in international trade logistics – Xu hướng logistics thương mại quốc tế
2310进口商品包装要求 (jìn kǒu shāng pǐn bāo zhuāng yāo qiú) – Packaging requirements for imported goods – Yêu cầu đóng gói cho hàng nhập khẩu
2311出口市场定价策略 (chū kǒu shì chǎng dìng jià cè lüè) – Pricing strategies for export markets – Chiến lược định giá cho thị trường xuất khẩu
2312运输路线规划 (yùn shū lù xiàn guī huà) – Transportation route planning – Lập kế hoạch tuyến đường vận chuyển
2313贸易伙伴筛选 (mào yì huǒ bàn shāi xuǎn) – Selection of trade partners – Lựa chọn đối tác thương mại
2314关税调整通知 (guān shuì tiáo zhěng tōng zhī) – Tariff adjustment notice – Thông báo điều chỉnh thuế quan
2315进口产品标签 (jìn kǒu chǎn pǐn biāo qiān) – Labels for imported products – Nhãn dán cho sản phẩm nhập khẩu
2316货运时间表 (huò yùn shí jiān biǎo) – Cargo transportation schedule – Lịch trình vận chuyển hàng hóa
2317国际市场拓展 (guó jì shì chǎng tuò zhǎn) – International market expansion – Mở rộng thị trường quốc tế
2318清关流程优化 (qīng guān liú chéng yōu huà) – Optimization of customs clearance process – Tối ưu hóa quy trình thông quan
2319出口退税申请 (chū kǒu tuì shuì shēn qǐng) – Application for export tax refund – Đơn xin hoàn thuế xuất khẩu
2320进口税率计算 (jìn kǒu shuì lǜ jì suàn) – Calculation of import tax rates – Tính toán thuế suất nhập khẩu
2321国际贸易风险控制 (guó jì mào yì fēng xiǎn kòng zhì) – Risk control in international trade – Kiểm soát rủi ro trong thương mại quốc tế
2322运输工具选择 (yùn shū gōng jù xuǎn zé) – Choice of transportation tools – Lựa chọn phương tiện vận chuyển
2323贸易谈判技巧 (mào yì tán pàn jì qiǎo) – Trade negotiation skills – Kỹ năng đàm phán thương mại
2324货物交付确认 (huò wù jiāo fù què rèn) – Confirmation of goods delivery – Xác nhận giao hàng hóa
2325进出口数据分析 (jìn chū kǒu shù jù fēn xī) – Import and export data analysis – Phân tích dữ liệu xuất nhập khẩu
2326国际结算方式 (guó jì jié suàn fāng shì) – International settlement methods – Phương thức thanh toán quốc tế
2327货物分类编码 (huò wù fēn lèi biān mǎ) – Cargo classification codes – Mã phân loại hàng hóa
2328进口限制政策 (jìn kǒu xiàn zhì zhèng cè) – Import restriction policies – Chính sách hạn chế nhập khẩu
2329出口商品报价单 (chū kǒu shāng pǐn bào jià dān) – Quotation for export goods – Bảng báo giá hàng xuất khẩu
2330物流效率提升 (wù liú xiào lǜ tí shēng) – Improvement of logistics efficiency – Nâng cao hiệu quả logistics
2331运输途中的意外险 (yùn shū tú zhōng de yì wài xiǎn) – Accident insurance during transportation – Bảo hiểm tai nạn trong vận chuyển
2332市场准入文件 (shì chǎng zhǔn rù wén jiàn) – Market access documents – Tài liệu tiếp cận thị trường
2333贸易差额统计 (mào yì chā é tǒng jì) – Trade balance statistics – Thống kê cán cân thương mại
2334货运服务质量 (huò yùn fú wù zhì liàng) – Quality of freight services – Chất lượng dịch vụ vận tải
2335国际标准认证 (guó jì biāo zhǔn rèn zhèng) – International standard certification – Chứng nhận tiêu chuẩn quốc tế
2336进口商品折扣协议 (jìn kǒu shāng pǐn zhé kòu xié yì) – Discount agreement for imported goods – Thỏa thuận chiết khấu hàng nhập khẩu
2337出口流程培训 (chū kǒu liú chéng péi xùn) – Training on export procedures – Đào tạo về quy trình xuất khẩu
2338货物运输风险评估 (huò wù yùn shū fēng xiǎn píng gū) – Risk assessment for cargo transportation – Đánh giá rủi ro vận chuyển hàng hóa
2339清关文件准备 (qīng guān wén jiàn zhǔn bèi) – Preparation of customs clearance documents – Chuẩn bị tài liệu thông quan
2340市场营销预算 (shì chǎng yíng xiāo yù suàn) – Marketing budget – Ngân sách tiếp thị
2341海关申报表 (hǎi guān shēn bào biǎo) – Customs declaration form – Tờ khai hải quan
2342货物进口许可证 (huò wù jìn kǒu xǔ kě zhèng) – Cargo import license – Giấy phép nhập khẩu hàng hóa
2343国际运费报价 (guó jì yùn fèi bào jià) – International freight quote – Báo giá cước vận chuyển quốc tế
2344出口商品样品 (chū kǒu shāng pǐn yàng pǐn) – Export product samples – Mẫu hàng xuất khẩu
2345进口商品关税 (jìn kǒu shāng pǐn guān shuì) – Import goods tariff – Thuế quan hàng nhập khẩu
2346运输保险费用 (yùn shū bǎo xiǎn fèi yòng) – Transportation insurance cost – Chi phí bảo hiểm vận chuyển
2347外汇交易风险 (wài huì jiāo yì fēng xiǎn) – Foreign exchange transaction risks – Rủi ro giao dịch ngoại hối
2348货物发票原件 (huò wù fā piào yuán jiàn) – Original cargo invoice – Hóa đơn hàng hóa gốc
2349国际物流时效 (guó jì wù liú shí xiào) – International logistics timeliness – Thời gian hiệu lực logistics quốc tế
2350出口货物清单 (chū kǒu huò wù qīng dān) – Export cargo list – Danh sách hàng xuất khẩu
2351货运合同签订 (huò yùn hé tóng qiān dìng) – Signing of freight contracts – Ký hợp đồng vận chuyển hàng hóa
2352进口商品税率 (jìn kǒu shāng pǐn shuì lǜ) – Tax rates for imported goods – Thuế suất hàng nhập khẩu
2353国际货币兑换 (guó jì huò bì duì huàn) – International currency exchange – Đổi ngoại tệ quốc tế
2354出口商品检查 (chū kǒu shāng pǐn jiǎn chá) – Inspection of export goods – Kiểm tra hàng hóa xuất khẩu
2355物流公司选择 (wù liú gōng sī xuǎn zé) – Choice of logistics company – Lựa chọn công ty logistics
2356国际贸易政策更新 (guó jì mào yì zhèng cè gēng xīn) – Updates on international trade policies – Cập nhật chính sách thương mại quốc tế
2357货物运输方式 (huò wù yùn shū fāng shì) – Methods of cargo transportation – Phương thức vận chuyển hàng hóa
2358进口商品分销商 (jìn kǒu shāng pǐn fēn xiāo shāng) – Distributors of imported goods – Nhà phân phối hàng nhập khẩu
2359关税豁免申请 (guān shuì huò miǎn shēn qǐng) – Application for tariff exemption – Đơn xin miễn thuế quan
2360贸易合同纠纷 (mào yì hé tóng jiū fēn) – Trade contract disputes – Tranh chấp hợp đồng thương mại
2361出口贸易税务 (chū kǒu mào yì shuì wù) – Export trade taxation – Thuế vụ thương mại xuất khẩu
2362货物运输报价 (huò wù yùn shū bào jià) – Cargo transportation quotation – Báo giá vận chuyển hàng hóa
2363清关文件费用 (qīng guān wén jiàn fèi yòng) – Customs clearance document fees – Phí tài liệu thông quan
2364进口商品推广 (jìn kǒu shāng pǐn tuī guǎng) – Promotion of imported goods – Quảng bá hàng nhập khẩu
2365出口物流计划 (chū kǒu wù liú jì huà) – Export logistics plan – Kế hoạch logistics xuất khẩu
2366国际市场动态 (guó jì shì chǎng dòng tài) – International market trends – Xu hướng thị trường quốc tế
2367货物运输安全 (huò wù yùn shū ān quán) – Cargo transportation safety – An toàn vận chuyển hàng hóa
2368进口许可条款 (jìn kǒu xǔ kě tiáo kuǎn) – Terms of import permit – Điều khoản giấy phép nhập khẩu
2369采购订单确认 (cǎi gòu dìng dān què rèn) – Purchase order confirmation – Xác nhận đơn hàng mua
2370出口产品质量检验 (chū kǒu chǎn pǐn zhì liàng jiǎn yàn) – Quality inspection of export products – Kiểm tra chất lượng sản phẩm xuất khẩu
2371进口清关代理 (jìn kǒu qīng guān dài lǐ) – Import customs clearance agent – Đại lý thông quan hàng nhập khẩu
2372物流配送网络 (wù liú pèi sòng wǎng luò) – Logistics distribution network – Mạng lưới phân phối logistics
2373出口货运保险单 (chū kǒu huò yùn bǎo xiǎn dān) – Export freight insurance policy – Hợp đồng bảo hiểm hàng hóa xuất khẩu
2374进出口许可证号 (jìn chū kǒu xǔ kě zhèng hào) – Import/export license number – Số giấy phép xuất nhập khẩu
2375货物包装标准 (huò wù bāo zhuāng biāo zhǔn) – Cargo packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói hàng hóa
2376运输服务合同 (yùn shū fú wù hé tóng) – Transportation service contract – Hợp đồng dịch vụ vận tải
2377出口商品物流费 (chū kǒu shāng pǐn wù liú fèi) – Logistics cost of export goods – Chi phí logistics hàng xuất khẩu
2378国际运输单据 (guó jì yùn shū dān jù) – International transport documents – Chứng từ vận chuyển quốc tế
2379进口原材料清单 (jìn kǒu yuán cái liào qīng dān) – Import raw material list – Danh sách nguyên liệu nhập khẩu
2380贸易合同履约 (mào yì hé tóng lǚ yuē) – Fulfillment of trade contract – Thực hiện hợp đồng thương mại
2381出口信用证开立 (chū kǒu xìn yòng zhèng kāi lì) – Issuance of export letter of credit – Phát hành thư tín dụng xuất khẩu
2382进口商品认证要求 (jìn kǒu shāng pǐn rèn zhèng yāo qiú) – Certification requirements for imported goods – Yêu cầu chứng nhận hàng nhập khẩu
2383国际贸易术语解释 (guó jì mào yì shù yǔ jiě shì) – Interpretation of international trade terms – Giải thích thuật ngữ thương mại quốc tế
2384货物交付方式 (huò wù jiāo fù fāng shì) – Methods of goods delivery – Phương thức giao hàng hóa
2385进口商品税收优惠 (jìn kǒu shāng pǐn shuì shōu yōu huì) – Tax incentives for imported goods – Ưu đãi thuế hàng nhập khẩu
2386国际运输时间 (guó jì yùn shū shí jiān) – International transportation time – Thời gian vận chuyển quốc tế
2387出口业务流程 (chū kǒu yè wù liú chéng) – Export business process – Quy trình kinh doanh xuất khẩu
2388货物仓储管理 (huò wù cāng chǔ guǎn lǐ) – Cargo storage management – Quản lý lưu trữ hàng hóa
2389运输成本核算 (yùn shū chéng běn hé suàn) – Transportation cost accounting – Tính toán chi phí vận tải
2390进出口统计报告 (jìn chū kǒu tǒng jì bào gào) – Import/export statistics report – Báo cáo thống kê xuất nhập khẩu
2391货运保险服务 (huò yùn bǎo xiǎn fú wù) – Freight insurance services – Dịch vụ bảo hiểm hàng hóa
2392国际物流供应链 (guó jì wù liú gōng yìng liàn) – International logistics supply chain – Chuỗi cung ứng logistics quốc tế
2393出口商品关税豁免 (chū kǒu shāng pǐn guān shuì huò miǎn) – Tariff exemption for export goods – Miễn thuế hàng xuất khẩu
2394进口清关流程 (jìn kǒu qīng guān liú chéng) – Import customs clearance process – Quy trình thông quan hàng nhập khẩu
2395国际市场定价策略 (guó jì shì chǎng dìng jià cè lüè) – Pricing strategies for international markets – Chiến lược định giá thị trường quốc tế
2396货物退货政策 (huò wù tuì huò zhèng cè) – Goods return policy – Chính sách trả hàng
2397采购协议条款 (cǎi gòu xié yì tiáo kuǎn) – Procurement agreement terms – Điều khoản thỏa thuận mua hàng
2398出口退税申请 (chū kǒu tuì shuì shēn qǐng) – Export tax rebate application – Đơn xin hoàn thuế xuất khẩu
2399进口物流跟踪 (jìn kǒu wù liú gēn zōng) – Import logistics tracking – Theo dõi logistics hàng nhập khẩu
2400关税税率表 (guān shuì shuì lǜ biǎo) – Tariff rate table – Bảng thuế suất hải quan
2401货物发运通知 (huò wù fā yùn tōng zhī) – Shipment notice – Thông báo giao hàng
2402国际货运保险单 (guó jì huò yùn bǎo xiǎn dān) – International freight insurance policy – Hợp đồng bảo hiểm vận tải quốc tế
2403进口商检证书 (jìn kǒu shāng jiǎn zhèng shū) – Import inspection certificate – Giấy chứng nhận kiểm định hàng nhập khẩu
2404货运费率计算 (huò yùn fèi lǜ jì suàn) – Freight rate calculation – Tính toán phí vận chuyển
2405进口原材料定价 (jìn kǒu yuán cái liào dìng jià) – Pricing of imported raw materials – Định giá nguyên liệu nhập khẩu
2406出口合同审查 (chū kǒu hé tóng shěn chá) – Review of export contracts – Xem xét hợp đồng xuất khẩu
2407货物运输保险理赔 (huò wù yùn shū bǎo xiǎn lǐ péi) – Cargo transportation insurance claims – Bồi thường bảo hiểm vận chuyển hàng hóa
2408国际贸易支付方式 (guó jì mào yì zhī fù fāng shì) – International trade payment methods – Phương thức thanh toán thương mại quốc tế
2409进口许可申请表 (jìn kǒu xǔ kě shēn qǐng biǎo) – Import permit application form – Mẫu đơn xin giấy phép nhập khẩu
2410出口货物运输单 (chū kǒu huò wù yùn shū dān) – Export cargo transport document – Chứng từ vận chuyển hàng hóa xuất khẩu
2411贸易差额计算 (mào yì chà é jì suàn) – Calculation of trade balance – Tính toán chênh lệch thương mại
2412货物检验标准 (huò wù jiǎn yàn biāo zhǔn) – Cargo inspection standards – Tiêu chuẩn kiểm tra hàng hóa
2413进口商品物流服务 (jìn kǒu shāng pǐn wù liú fú wù) – Logistics services for imported goods – Dịch vụ logistics hàng nhập khẩu
2414出口合同执行风险 (chū kǒu hé tóng zhí xíng fēng xiǎn) – Risks in enforcing export contracts – Rủi ro thực hiện hợp đồng xuất khẩu
2415货运保险条款 (huò yùn bǎo xiǎn tiáo kuǎn) – Freight insurance terms – Điều khoản bảo hiểm vận chuyển
2416国际货物运输规则 (guó jì huò wù yùn shū guī zé) – International cargo transportation rules – Quy tắc vận chuyển hàng hóa quốc tế
2417市场竞争策略 (shì chǎng jìng zhēng cè lüè) – Market competition strategies – Chiến lược cạnh tranh thị trường
2418进口税务申报 (jìn kǒu shuì wù shēn bào) – Import tax declaration – Khai báo thuế nhập khẩu
2419出口商品销售渠道 (chū kǒu shāng pǐn xiāo shòu qú dào) – Sales channels for export goods – Kênh bán hàng hóa xuất khẩu
2420货物装卸服务 (huò wù zhuāng xiè fú wù) – Cargo loading and unloading services – Dịch vụ bốc xếp hàng hóa
2421进口货物检验报告 (jìn kǒu huò wù jiǎn yàn bào gào) – Import cargo inspection report – Báo cáo kiểm tra hàng nhập khẩu
2422国际运输风险管理 (guó jì yùn shū fēng xiǎn guǎn lǐ) – International transportation risk management – Quản lý rủi ro vận chuyển quốc tế
2423供应链协同管理 (gōng yìng liàn xié tóng guǎn lǐ) – Supply chain collaboration management – Quản lý phối hợp chuỗi cung ứng
2424出口商机分析 (chū kǒu shāng jī fēn xī) – Export opportunity analysis – Phân tích cơ hội xuất khẩu
2425国际海运合同 (guó jì hǎi yùn hé tóng) – International shipping contract – Hợp đồng vận tải biển quốc tế
2426进口货物存储费用 (jìn kǒu huò wù cún chǔ fèi yòng) – Storage costs for imported goods – Chi phí lưu trữ hàng hóa nhập khẩu
2427出口贸易谈判技巧 (chū kǒu mào yì tán pàn jì qiǎo) – Export trade negotiation skills – Kỹ năng đàm phán thương mại xuất khẩu
2428关税申报程序 (guān shuì shēn bào chéng xù) – Customs tariff declaration procedures – Quy trình khai báo thuế hải quan
2429国际物流配送中心 (guó jì wù liú pèi sòng zhōng xīn) – International logistics distribution center – Trung tâm phân phối logistics quốc tế
2430进口贸易法律顾问 (jìn kǒu mào yì fǎ lǜ gù wèn) – Import trade legal consultant – Tư vấn pháp lý thương mại nhập khẩu
2431出口产品退货处理 (chū kǒu chǎn pǐn tuì huò chǔ lǐ) – Handling of returned export products – Xử lý hàng xuất khẩu bị trả lại
2432货物运输责任险 (huò wù yùn shū zé rèn xiǎn) – Cargo transportation liability insurance – Bảo hiểm trách nhiệm vận chuyển hàng hóa
2433贸易税务优化 (mào yì shuì wù yōu huà) – Trade tax optimization – Tối ưu hóa thuế thương mại
2434货物运费分摊 (huò wù yùn fèi fēn tān) – Freight cost allocation – Phân bổ chi phí vận chuyển
2435进口商品品牌策略 (jìn kǒu shāng pǐn pǐn pái cè lüè) – Branding strategies for imported goods – Chiến lược thương hiệu hàng nhập khẩu
2436出口货物贸易清单 (chū kǒu huò wù mào yì qīng dān) – Trade list of export goods – Danh sách thương mại hàng xuất khẩu
2437国际运输报价单 (guó jì yùn shū bào jià dān) – International transport quotation – Bảng báo giá vận chuyển quốc tế
2438货运保险索赔流程 (huò yùn bǎo xiǎn suǒ péi liú chéng) – Freight insurance claims process – Quy trình bồi thường bảo hiểm hàng hóa
2439进口货物运输时效 (jìn kǒu huò wù yùn shū shí xiào) – Transport timeliness of imported goods – Thời gian vận chuyển hàng nhập khẩu
2440出口商品市场预测 (chū kǒu shāng pǐn shì chǎng yù cè) – Market forecast for export goods – Dự báo thị trường hàng xuất khẩu
2441关税成本核算 (guān shuì chéng běn hé suàn) – Tariff cost accounting – Tính toán chi phí thuế quan
2442进口许可有效期 (jìn kǒu xǔ kě yǒu xiào qī) – Validity period of import permits – Thời hạn hiệu lực của giấy phép nhập khẩu
2443出口商品包装改进 (chū kǒu shāng pǐn bāo zhuāng gǎi jìn) – Packaging improvement for export goods – Cải tiến đóng gói hàng xuất khẩu
2444货物出口通关 (huò wù chū kǒu tōng guān) – Customs clearance for export goods – Thông quan hàng hóa xuất khẩu
2445国际贸易政策变化 (guó jì mào yì zhèng cè biàn huà) – Changes in international trade policies – Thay đổi chính sách thương mại quốc tế
2446运输合同争议解决 (yùn shū hé tóng zhēng yì jiě jué) – Dispute resolution in transport contracts – Giải quyết tranh chấp trong hợp đồng vận tải
2447进口商品竞争优势 (jìn kǒu shāng pǐn jìng zhēng yōu shì) – Competitive advantages of imported goods – Lợi thế cạnh tranh của hàng nhập khẩu
2448出口商品质量认证 (chū kǒu shāng pǐn zhì liàng rèn zhèng) – Quality certification for export goods – Chứng nhận chất lượng hàng xuất khẩu
2449关税税收减免申请 (guān shuì shuì shōu jiǎn miǎn shēn qǐng) – Application for customs duty exemptions – Đơn xin miễn giảm thuế quan
2450国际货运保险政策 (guó jì huò yùn bǎo xiǎn zhèng cè) – International freight insurance policies – Chính sách bảo hiểm vận chuyển quốc tế
2451出口商品运输条件 (chū kǒu shāng pǐn yùn shū tiáo jiàn) – Transport conditions for export goods – Điều kiện vận chuyển hàng xuất khẩu
2452进口清关代理费 (jìn kǒu qīng guān dài lǐ fèi) – Import customs clearance agency fees – Phí đại lý thông quan hàng nhập khẩu
2453贸易信用证开证 (mào yì xìn yòng zhèng kāi zhèng) – Issuance of trade letter of credit – Phát hành thư tín dụng thương mại
2454货物进口装运单 (huò wù jìn kǒu zhuāng yùn dān) – Import shipping document – Chứng từ vận chuyển hàng nhập khẩu
2455出口货运代理服务 (chū kǒu huò yùn dài lǐ fú wù) – Export freight forwarding services – Dịch vụ đại lý vận tải hàng xuất khẩu
2456国际贸易费用分摊 (guó jì mào yì fèi yòng fēn tān) – International trade cost allocation – Phân bổ chi phí thương mại quốc tế
2457进口税务优惠政策 (jìn kǒu shuì wù yōu huì zhèng cè) – Import tax incentive policies – Chính sách ưu đãi thuế nhập khẩu
2458出口商品销售合同 (chū kǒu shāng pǐn xiāo shòu hé tóng) – Sales contract for export goods – Hợp đồng bán hàng hóa xuất khẩu
2459关税申报单填写 (guān shuì shēn bào dān tián xiě) – Completion of customs declaration form – Điền tờ khai thuế hải quan
2460国际海运装箱单 (guó jì hǎi yùn zhuāng xiāng dān) – International shipping packing list – Danh sách đóng gói vận chuyển quốc tế
2461进口商品销售策略 (jìn kǒu shāng pǐn xiāo shòu cè lüè) – Sales strategies for imported goods – Chiến lược bán hàng hóa nhập khẩu
2462出口市场竞争分析 (chū kǒu shì chǎng jìng zhēng fēn xī) – Export market competition analysis – Phân tích cạnh tranh thị trường xuất khẩu
2463货运保险赔偿方案 (huò yùn bǎo xiǎn péi cháng fāng àn) – Freight insurance compensation plan – Phương án bồi thường bảo hiểm vận tải
2464进口商品库存管理 (jìn kǒu shāng pǐn kù cún guǎn lǐ) – Inventory management for imported goods – Quản lý tồn kho hàng nhập khẩu
2465出口商品物流配送 (chū kǒu shāng pǐn wù liú pèi sòng) – Logistics distribution for export goods – Phân phối logistics hàng xuất khẩu
2466国际贸易法规定义 (guó jì mào yì fǎ guī dìng yì) – Definition of international trade laws – Định nghĩa các quy định pháp luật thương mại quốc tế
2467进口商品定价分析 (jìn kǒu shāng pǐn dìng jià fēn xī) – Pricing analysis for imported goods – Phân tích định giá hàng nhập khẩu
2468出口贸易融资服务 (chū kǒu mào yì róng zī fú wù) – Export trade financing services – Dịch vụ tài trợ thương mại xuất khẩu
2469货物运输时间优化 (huò wù yùn shū shí jiān yōu huà) – Optimization of cargo transport time – Tối ưu hóa thời gian vận chuyển hàng hóa
2470进口合同条款审查 (jìn kǒu hé tóng tiáo kuǎn shěn chá) – Review of import contract terms – Xem xét điều khoản hợp đồng nhập khẩu
2471出口市场营销策略 (chū kǒu shì chǎng yíng xiāo cè lüè) – Marketing strategies for export markets – Chiến lược tiếp thị thị trường xuất khẩu
2472国际货运服务协议 (guó jì huò yùn fú wù xié yì) – International freight service agreement – Thỏa thuận dịch vụ vận chuyển quốc tế
2473进口商品市场分析 (jìn kǒu shāng pǐn shì chǎng fēn xī) – Market analysis for imported goods – Phân tích thị trường hàng nhập khẩu
2474出口贸易融资风险 (chū kǒu mào yì róng zī fēng xiǎn) – Risks in export trade financing – Rủi ro tài trợ thương mại xuất khẩu
2475货物运输成本评估 (huò wù yùn shū chéng běn píng gū) – Assessment of cargo transport costs – Đánh giá chi phí vận chuyển hàng hóa
2476进口许可证审批流程 (jìn kǒu xǔ kě zhěn pí liú chéng) – Import permit approval process – Quy trình phê duyệt giấy phép nhập khẩu
2477出口货物检验标准 (chū kǒu huò wù jiǎn yàn biāo zhǔn) – Inspection standards for export goods – Tiêu chuẩn kiểm tra hàng xuất khẩu
2478国际运输风险分析 (guó jì yùn shū fēng xiǎn fēn xī) – Analysis of international transport risks – Phân tích rủi ro vận chuyển quốc tế
2479进口货运装卸流程 (jìn kǒu huò yùn zhuāng xiè liú chéng) – Import cargo loading and unloading process – Quy trình bốc xếp hàng hóa nhập khẩu
2480出口市场需求预测 (chū kǒu shì chǎng xū qiú yù cè) – Forecast of export market demand – Dự báo nhu cầu thị trường xuất khẩu
2481进口商品销售网络 (jìn kǒu shāng pǐn xiāo shòu wǎng luò) – Sales network for imported goods – Mạng lưới bán hàng hàng nhập khẩu
2482出口货运代理费用 (chū kǒu huò yùn dài lǐ fèi yòng) – Export freight forwarding fees – Chi phí đại lý vận tải hàng xuất khẩu
2483进口货物清关服务 (jìn kǒu huò wù qīng guān fú wù) – Import customs clearance services – Dịch vụ thông quan hàng hóa nhập khẩu
2484出口贸易政策支持 (chū kǒu mào yì zhèng cè zhī chí) – Support for export trade policies – Hỗ trợ chính sách thương mại xuất khẩu
2485国际货运管理系统 (guó jì huò yùn guǎn lǐ xì tǒng) – International freight management system – Hệ thống quản lý vận chuyển quốc tế
2486进口货物保险要求 (jìn kǒu huò wù bǎo xiǎn yāo qiú) – Insurance requirements for imported goods – Yêu cầu bảo hiểm hàng nhập khẩu
2487出口业务员职责 (chū kǒu yè wù yuán zhí zé) – Export sales representative duties – Nhiệm vụ của nhân viên xuất khẩu
2488海运运输费用 (hǎi yùn yùn shū fèi yòng) – Ocean freight charges – Chi phí vận chuyển đường biển
2489关税减免政策 (guān shuì jiǎn miǎn zhèng cè) – Tariff reduction policies – Chính sách giảm thuế quan
2490出口合同履行 (chū kǒu hé tóng lǚ xíng) – Fulfillment of export contracts – Thực hiện hợp đồng xuất khẩu
2491海关查验报告 (hǎi guān chá yàn bào gào) – Customs inspection report – Báo cáo kiểm tra hải quan
2492出口物流成本优化 (chū kǒu wù liú chéng běn yōu huà) – Optimization of export logistics costs – Tối ưu hóa chi phí logistics xuất khẩu
2493进口商品质量检测 (jìn kǒu shāng pǐn zhì liàng jiǎn cè) – Quality inspection of imported goods – Kiểm tra chất lượng hàng nhập khẩu
2494货物进出口申报 (huò wù jìn chū kǒu shēn bào) – Declaration of goods import and export – Khai báo hàng hóa nhập khẩu và xuất khẩu
2495供应链跟踪系统 (gōng yìng liàn gēn zōng xì tǒng) – Supply chain tracking system – Hệ thống theo dõi chuỗi cung ứng
2496出口税务管理 (chū kǒu shuì wù guǎn lǐ) – Export tax management – Quản lý thuế xuất khẩu
2497国际运输服务合同 (guó jì yùn shū fú wù hé tóng) – International transportation service contract – Hợp đồng dịch vụ vận tải quốc tế
2498进口报关文件 (jìn kǒu bào guān wén jiàn) – Import customs declaration documents – Tài liệu khai báo hải quan nhập khẩu
2499出口货物报关单 (chū kǒu huò wù bào guān dān) – Export customs declaration form – Tờ khai hải quan hàng xuất khẩu
2500运输中转服务 (yùn shū zhōng zhuǎn fú wù) – Transshipment services – Dịch vụ chuyển tải
2501进出口商品质量认证 (jìn chū kǒu shāng pǐn zhì liàng rèn zhèng) – Import and export product quality certification – Chứng nhận chất lượng hàng hóa nhập khẩu và xuất khẩu
2502贸易保险理赔流程 (mào yì bǎo xiǎn lǐ péi liú chéng) – Trade insurance claims process – Quy trình bồi thường bảo hiểm thương mại
2503进口商品税收管理 (jìn kǒu shāng pǐn shuì shōu guǎn lǐ) – Tax management for imported goods – Quản lý thuế đối với hàng nhập khẩu
2504跨境支付系统 (kuà jìng zhī fù xì tǒng) – Cross-border payment system – Hệ thống thanh toán xuyên biên giới
2505进出口关税政策 (jìn chū kǒu guān shuì zhèng cè) – Import and export tariff policies – Chính sách thuế quan nhập khẩu và xuất khẩu
2506进口货物检测标准 (jìn kǒu huò wù jiǎn cè biāo zhǔn) – Inspection standards for imported goods – Tiêu chuẩn kiểm tra hàng nhập khẩu
2507海关关税政策 (hǎi guān guān shuì zhèng cè) – Customs tariff policies – Chính sách thuế hải quan
2508进口检疫规定 (jìn kǒu jiǎn yì guī dìng) – Import quarantine regulations – Quy định kiểm dịch nhập khẩu
2509出口关税减免 (chū kǒu guān shuì jiǎn miǎn) – Export tariff reduction – Giảm thuế xuất khẩu
2510货物进口报关单 (huò wù jìn kǒu bào guān dān) – Import customs declaration form – Tờ khai hải quan hàng nhập khẩu
2511进出口商品检验 (jìn chū kǒu shāng pǐn jiǎn yàn) – Import and export product inspection – Kiểm tra hàng hóa nhập khẩu và xuất khẩu
2512外贸合同签署 (wài mào hé tóng qiān shǔ) – Signing of foreign trade contracts – Ký kết hợp đồng thương mại quốc tế
2513国际贸易担保 (guó jì mào yì dān bǎo) – International trade guarantee – Bảo lãnh thương mại quốc tế
2514货物报关单填写 (huò wù bào guān dān tián xiě) – Filling out customs declaration forms – Điền tờ khai hải quan hàng hóa
2515进口货物运输方式 (jìn kǒu huò wù yùn shū fāng shì) – Import cargo transportation methods – Phương thức vận chuyển hàng nhập khẩu
2516国际物流供应商 (guó jì wù liú gōng yìng shāng) – International logistics suppliers – Nhà cung cấp logistics quốc tế
2517出口退税流程 (chū kǒu tuì shuì liú chéng) – Export tax rebate process – Quy trình hoàn thuế xuất khẩu
2518进口采购单 (jìn kǒu cǎi gòu dān) – Import purchase order – Đơn đặt hàng nhập khẩu
2519国际贸易进出口单证 (guó jì mào yì jìn chū kǒu dān zhèng) – International trade import and export documents – Chứng từ nhập khẩu và xuất khẩu trong thương mại quốc tế
2520贸易公司注册 (mào yì gōng sī zhù cè) – Trade company registration – Đăng ký công ty thương mại
2521出口货物运输条款 (chū kǒu huò wù yùn shū tiáo kuǎn) – Terms of export cargo transport – Điều khoản vận chuyển hàng xuất khẩu
2522进口商审核 (jìn kǒu shāng shěn hé) – Importer audit – Kiểm tra nhà nhập khẩu
2523关税减免申请 (guān shuì jiǎn miǎn shēn qǐng) – Application for tariff reduction – Đơn xin giảm thuế quan
2524国际贸易市场开拓 (guó jì mào yì shì chǎng kāi tuò) – International trade market development – Phát triển thị trường thương mại quốc tế
2525进口报关员 (jìn kǒu bào guān yuán) – Import customs declarant – Nhân viên khai báo hải quan nhập khẩu
2526国际货物运输保险 (guó jì huò wù yùn shū bǎo xiǎn) – International cargo transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa quốc tế
2527进口税率 (jìn kǒu shuì lǜ) – Import tariff rate – Mức thuế suất nhập khẩu
2528跨国贸易协定 (kuà guó mào yì xié dìng) – Multinational trade agreement – Hiệp định thương mại đa quốc gia
2529进出口许可证 (jìn chū kǒu xǔ kě zhěn) – Import and export permit – Giấy phép nhập khẩu và xuất khẩu
2530跨境物流公司 (kuà jìng wù liú gōng sī) – Cross-border logistics company – Công ty logistics xuyên biên giới
2531进口货物海关放行 (jìn kǒu huò wù hǎi guān fàng xíng) – Customs clearance for imported goods – Thông quan hàng hóa nhập khẩu
2532出口许可证申请 (chū kǒu xǔ kě zhěn shēn qǐng) – Application for export permit – Đơn xin giấy phép xuất khẩu
2533进出口货物装卸管理 (jìn chū kǒu huò wù zhuāng xiè guǎn lǐ) – Management of import and export cargo loading and unloading – Quản lý bốc xếp hàng hóa nhập khẩu và xuất khẩu
2534进口贸易商 (jìn kǒu mào yì shāng) – Import trader – Nhà buôn nhập khẩu
2535出口渠道开发 (chū kǒu qú dào kāi fā) – Development of export channels – Phát triển kênh xuất khẩu
2536贸易信用证 (mào yì xìn yòng zhèng) – Trade letter of credit – Thư tín dụng thương mại
2537跨境电商交易平台 (kuà jìng diàn shāng jiāo yì píng tái) – Cross-border e-commerce trading platform – Nền tảng giao dịch thương mại điện tử xuyên biên giới
2538国际货物运输协议 (guó jì huò wù yùn shū xié yì) – International cargo transportation agreement – Thỏa thuận vận chuyển hàng hóa quốc tế
2539进出口商品清单 (jìn chū kǒu shāng pǐn qīng dān) – Import and export product list – Danh sách hàng hóa nhập khẩu và xuất khẩu
2540海运成本计算 (hǎi yùn chéng běn jì suàn) – Ocean freight cost calculation – Tính toán chi phí vận chuyển đường biển
2541国际支付结算 (guó jì zhī fù jié suàn) – International payment settlement – Thanh toán quốc tế
2542进口商品标签 (jìn kǒu shāng pǐn biāo qiān) – Import product label – Nhãn hàng hóa nhập khẩu
2543出口商品价格谈判 (chū kǒu shāng pǐn jià gé tán pàn) – Export product price negotiation – Thương lượng giá hàng xuất khẩu
2544国际运输协调 (guó jì yùn shū xié tiáo) – International transportation coordination – Điều phối vận chuyển quốc tế
2545进出口贸易政策 (jìn chū kǒu mào yì zhèng cè) – Import and export trade policies – Chính sách thương mại nhập khẩu và xuất khẩu
2546海关单证 (hǎi guān dān zhèng) – Customs documents – Chứng từ hải quan
2547进口商协会 (jìn kǒu shāng xié huì) – Importers association – Hiệp hội nhà nhập khẩu
2548出口商品包装要求 (chū kǒu shāng pǐn bāo zhuāng yāo qiú) – Export product packaging requirements – Yêu cầu đóng gói hàng xuất khẩu
2549跨境电商平台建设 (kuà jìng diàn shāng píng tái jiàn shè) – Cross-border e-commerce platform development – Xây dựng nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới
2550进出口货物报关手续 (jìn chū kǒu huò wù bào guān shǒu xù) – Import and export customs declaration procedures – Thủ tục khai báo hải quan hàng nhập khẩu và xuất khẩu
2551出口产品检验标准 (chū kǒu chǎn pǐn jiǎn yàn biāo zhǔn) – Export product inspection standards – Tiêu chuẩn kiểm tra sản phẩm xuất khẩu
2552贸易运输合同 (mào yì yùn shū hé tóng) – Trade transportation contract – Hợp đồng vận chuyển thương mại
2553出口产品运输保险 (chū kǒu chǎn pǐn yùn shū bǎo xiǎn) – Export product transportation insurance – Bảo hiểm vận chuyển sản phẩm xuất khẩu
2554进口商品支付条件 (jìn kǒu shāng pǐn zhī fù tiáo jiàn) – Payment terms for imported goods – Điều kiện thanh toán cho hàng nhập khẩu
2555国际货物物流跟踪 (guó jì huò wù wù liú gēn zōng) – International cargo logistics tracking – Theo dõi logistics hàng hóa quốc tế
2556进口退税政策 (jìn kǒu tuì shuì zhèng cè) – Import tax rebate policy – Chính sách hoàn thuế nhập khẩu
2557进出口配额 (jìn chū kǒu pèi é) – Import and export quota – Hạn ngạch nhập khẩu và xuất khẩu
2558海关代理服务 (hǎi guān dài lǐ fú wù) – Customs agency services – Dịch vụ đại lý hải quan
2559贸易单证审核 (mào yì dān zhèng shěn hé) – Trade document verification – Kiểm tra chứng từ thương mại
2560进出口贸易合规 (jìn chū kǒu mào yì hé guī) – Import and export trade compliance – Tuân thủ thương mại nhập khẩu và xuất khẩu
2561进出口汇率风险 (jìn chū kǒu huì lǜ fēng xiǎn) – Import and export exchange rate risk – Rủi ro tỷ giá trong nhập khẩu và xuất khẩu
2562全球物流供应链 (quán qiú wù liú gōng yìng liàn) – Global logistics supply chain – Chuỗi cung ứng logistics toàn cầu
2563海关监管程序 (hǎi guān jiān guǎn chéng xù) – Customs supervision procedures – Quy trình giám sát hải quan
2564进口许可证 (jìn kǒu xǔ kě zhěn) – Import license – Giấy phép nhập khẩu
2565出口发货单 (chū kǒu fā huò dān) – Export delivery order – Đơn giao hàng xuất khẩu
2566运输合同 (yùn shū hé tóng) – Transport contract – Hợp đồng vận chuyển
2567进口报关程序 (jìn kǒu bào guān chéng xù) – Import customs declaration process – Quy trình khai báo hải quan nhập khẩu
2568进出口交易合同 (jìn chū kǒu jiāo yì hé tóng) – Import-export transaction contract – Hợp đồng giao dịch nhập khẩu – xuất khẩu
2569海关税则 (hǎi guān shuì zé) – Customs tariff schedule – Biểu thuế hải quan
2570仓储管理 (cāng chǔ guǎn lǐ) – Warehouse management – Quản lý kho
2571国际运输方式 (guó jì yùn shū fāng shì) – International transportation methods – Phương thức vận chuyển quốc tế
2572进出口运输安排 (jìn chū kǒu yùn shū ān pái) – Import-export transportation arrangement – Sắp xếp vận chuyển nhập khẩu – xuất khẩu
2573货物清关 (huò wù qīng guān) – Customs clearance for goods – Thông quan hàng hóa
2574退税程序 (tuì shuì chéng xù) – Tax refund process – Quy trình hoàn thuế
2575跨境贸易平台 (kuà jìng mào yì píng tái) – Cross-border trade platform – Nền tảng thương mại xuyên biên giới
2576进出口合作伙伴 (jìn chū kǒu hé zuò huǒ bàn) – Import-export partner – Đối tác nhập khẩu – xuất khẩu
2577货物跟踪系统 (huò wù gēn zōng xì tǒng) – Cargo tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa
2578进出口许可证制度 (jìn chū kǒu xǔ kě zhěn zhì dù) – Import-export license system – Hệ thống giấy phép nhập khẩu và xuất khẩu
2579出口退税程序 (chū kǒu tuì shuì chéng xù) – Export tax refund procedure – Quy trình hoàn thuế xuất khẩu
2580进出口保险 (jìn chū kǒu bǎo xiǎn) – Import-export insurance – Bảo hiểm nhập khẩu và xuất khẩu
2581跨国公司 (kuà guó gōng sī) – Multinational company – Công ty đa quốc gia
2582国际货物保险 (guó jì huò wù bǎo xiǎn) – International cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa quốc tế
2583进口许可条件 (jìn kǒu xǔ kě tiáo jiàn) – Import license requirements – Yêu cầu giấy phép nhập khẩu
2584进出口许可证管理 (jìn chū kǒu xǔ kě zhěn guǎn lǐ) – Import-export license management – Quản lý giấy phép nhập khẩu và xuất khẩu
2585物流服务公司 (wù liú fú wù gōng sī) – Logistics service company – Công ty dịch vụ logistics
2586贸易谈判 (mào yì tán pàn) – Trade negotiation – Thương lượng thương mại
2587进口商品质量检验 (jìn kǒu shāng pǐn zhì liàng jiǎn yàn) – Import product quality inspection – Kiểm tra chất lượng hàng hóa nhập khẩu
2588海关手续费 (hǎi guān shǒu xù fèi) – Customs handling fee – Phí xử lý hải quan
2589海关申报系统 (hǎi guān shēn bào xì tǒng) – Customs declaration system – Hệ thống khai báo hải quan
2590海运时效 (hǎi yùn shí xiào) – Ocean freight transit time – Thời gian vận chuyển đường biển
2591海关清关流程 (hǎi guān qīng guān liú chéng) – Customs clearance process – Quy trình thông quan hải quan
2592出口物流 (chū kǒu wù liú) – Export logistics – Logistics xuất khẩu
2593进口关税税率 (jìn kǒu guān shuì shuì lǜ) – Import tariff rate – Mức thuế nhập khẩu
2594出货明细 (chū huò míng xì) – Shipment details – Chi tiết lô hàng
2595贸易出口管理 (mào yì chū kǒu guǎn lǐ) – Export trade management – Quản lý thương mại xuất khẩu
2596关税政策 (guān shuì zhèng cè) – Tariff policy – Chính sách thuế quan
2597报关代理服务 (bào guān dài lǐ fú wù) – Customs declaration agent service – Dịch vụ đại lý khai báo hải quan
2598报关文件 (bào guān wén jiàn) – Customs declaration documents – Tài liệu khai báo hải quan
2599进出口税收 (jìn chū kǒu shuì shōu) – Import-export taxes – Thuế nhập khẩu và xuất khẩu
2600自由贸易协定 (zì yóu mào yì xié dìng) – Free trade agreement – Hiệp định thương mại tự do
2601跨境贸易税务 (kuà jìng mào yì shuì wù) – Cross-border trade tax – Thuế thương mại xuyên biên giới
2602货物运输时效 (huò wù yùn shū shí xiào) – Cargo transit time – Thời gian vận chuyển hàng hóa
2603贸易支付条款 (mào yì zhī fù tiáo kuǎn) – Trade payment terms – Điều khoản thanh toán thương mại
2604进出口总额 (jìn chū kǒu zǒng é) – Total import-export value – Tổng giá trị nhập khẩu và xuất khẩu
2605运输路线 (yùn shū lù xiàn) – Transportation route – Lộ trình vận chuyển
2606货物清单 (huò wù qīng dān) – Cargo manifest – Danh sách hàng hóa
2607外贸订单 (wài mào dìng dān) – Foreign trade order – Đơn hàng thương mại quốc tế
2608海关放行 (hǎi guān fàng xíng) – Customs clearance release – Giải phóng hàng hóa qua hải quan
2609发货通知 (fā huò tōng zhī) – Shipping notice – Thông báo xuất hàng
2610电子口岸 (diàn zǐ kǒu àn) – Electronic port – Cổng điện tử
2611海外仓储 (hǎi wài cāng chǔ) – Overseas warehousing – Kho hàng ở nước ngoài
2612进出口单证 (jìn chū kǒu dān zhèng) – Import-export documents – Giấy tờ nhập khẩu và xuất khẩu
2613集装箱运输 (jí zhuāng xiāng yùn shū) – Container transport – Vận chuyển container
2614货运协议 (huò yùn xié yì) – Freight agreement – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa
2615外贸代理 (wài mào dài lǐ) – Foreign trade agency – Đại lý thương mại quốc tế
2616电子数据交换 (diàn zǐ shù jù jiāo huàn) – Electronic data interchange – Trao đổi dữ liệu điện tử
2617外贸付款 (wài mào fù kuǎn) – Foreign trade payment – Thanh toán thương mại quốc tế
2618国际市场调研 (guó jì shì chǎng tiáo yán) – International market research – Nghiên cứu thị trường quốc tế
2619进出口市场 (jìn chū kǒu shì chǎng) – Import-export market – Thị trường nhập khẩu và xuất khẩu
2620单证审核 (dān zhèng shěn hé) – Document review – Kiểm tra chứng từ
2621关税减免申请 (guān shuì jiǎn miǎn shēn qǐng) – Tariff reduction application – Đơn xin giảm thuế quan
2622转口贸易 (zhuǎn kǒu mào yì) – Re-export trade – Thương mại chuyển khẩu
2623进出口业务员 (jìn chū kǒu yè wù yuán) – Import-export sales representative – Nhân viên kinh doanh nhập khẩu – xuất khẩu
2624货物发运 (huò wù fā yùn) – Cargo dispatch – Gửi hàng hóa
2625出货计划 (chū huò jì huà) – Shipping plan – Kế hoạch xuất hàng
2626货物运输合同 (huò wù yùn shū hé tóng) – Freight transport contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa
2627运输协议 (yùn shū xié yì) – Shipping agreement – Hợp đồng vận chuyển
2628货物索赔 (huò wù suǒ péi) – Cargo claim – Yêu cầu bồi thường hàng hóa
2629国际运输条例 (guó jì yùn shū tiáo lì) – International shipping regulations – Quy định vận chuyển quốc tế
2630装卸服务 (zhuāng xiè fú wù) – Loading and unloading services – Dịch vụ bốc xếp
2631出口代理商 (chū kǒu dài lǐ shāng) – Export agent – Đại lý xuất khẩu
2632物流链 (wù liú liàn) – Supply chain – Chuỗi cung ứng
2633货物交接 (huò wù jiāo jiē) – Cargo handover – Bàn giao hàng hóa
2634运输时效表 (yùn shū shí xiào biǎo) – Transit time table – Bảng thời gian vận chuyển
2635货物追踪系统 (huò wù zhuī zōng xì tǒng) – Cargo tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa
2636海关检查单 (hǎi guān jiǎn chá dān) – Customs inspection form – Phiếu kiểm tra hải quan
2637货物验收单 (huò wù yàn shōu dān) – Cargo acceptance receipt – Biên nhận nghiệm thu hàng hóa
2638货物出运通知 (huò wù chū yùn tōng zhī) – Shipment dispatch notice – Thông báo xuất hàng
2639产品发货 (chǎn pǐn fā huò) – Product shipment – Gửi sản phẩm
2640运输成本核算 (yùn shū chéng běn hé suàn) – Transportation cost calculation – Tính toán chi phí vận chuyển
2641海运航线 (hǎi yùn háng xiàn) – Ocean freight route – Tuyến đường vận chuyển đường biển
2642出库单 (chū kù dān) – Stock out form – Phiếu xuất kho
2643进口报关手续 (jìn kǒu bào guān shǒu xù) – Import customs procedures – Thủ tục khai báo hải quan nhập khẩu
2644装运方式 (zhuāng yùn fāng shì) – Shipping method – Phương thức vận chuyển
2645跨国物流公司 (kuà guó wù liú gōng sī) – Multinational logistics company – Công ty logistics đa quốc gia
2646货运公司 (huò yùn gōng sī) – Freight company – Công ty vận chuyển hàng hóa
2647运输代理商 (yùn shū dài lǐ shāng) – Shipping agent – Đại lý vận chuyển
2648运输计划 (yùn shū jì huà) – Shipping plan – Kế hoạch vận chuyển
2649货物分拣 (huò wù fēn jiǎn) – Cargo sorting – Phân loại hàng hóa
2650保税仓库 (bǎo shuì cāng kù) – Bonded warehouse – Kho hàng miễn thuế
2651货物运输单 (huò wù yùn shū dān) – Freight transport bill – Hóa đơn vận chuyển hàng hóa
2652进出口贸易 (jìn chū kǒu mào yì) – Import-export trade – Thương mại nhập khẩu và xuất khẩu
2653关税壁垒 (guān shuì bì lěi) – Tariff barrier – Rào cản thuế quan
2654报关单证 (bào guān dān zhèng) – Customs declaration documents – Giấy tờ khai báo hải quan
2655仓储管理 (cāng chǔ guǎn lǐ) – Warehouse management – Quản lý kho hàng
2656自贸区 (zì mào qū) – Free trade zone – Khu vực thương mại tự do
2657货物检验 (huò wù jiǎn yàn) – Cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa
2658货物交付 (huò wù jiāo fù) – Cargo delivery – Giao hàng hóa
2659出口税收 (chū kǒu shuì shōu) – Export taxes – Thuế xuất khẩu
2660退运货物 (tuì yùn huò wù) – Returned goods – Hàng hóa trả lại
2661运输保险费 (yùn shū bǎo xiǎn fèi) – Shipping insurance fee – Phí bảo hiểm vận chuyển
2662报关公司 (bào guān gōng sī) – Customs brokerage company – Công ty môi giới hải quan
2663国际采购 (guó jì cǎi gòu) – International sourcing – Mua sắm quốc tế
2664报关流程 (bào guān liú chéng) – Customs clearance process – Quy trình thông quan hải quan
2665运输计划书 (yùn shū jì huà shū) – Shipping plan document – Tài liệu kế hoạch vận chuyển
2666货物交接单 (huò wù jiāo jiē dān) – Handover receipt – Biên nhận bàn giao hàng hóa
2667货物装卸 (huò wù zhuāng xiè) – Cargo loading and unloading – Bốc xếp hàng hóa
2668运输条款 (yùn shū tiáo kuǎn) – Shipping terms – Điều khoản vận chuyển
2669出口商登记 (chū kǒu shāng dēng jì) – Exporter registration – Đăng ký nhà xuất khẩu
2670海运运输 (hǎi yùn yùn shū) – Ocean freight – Vận chuyển đường biển
2671货物清关 (huò wù qīng guān) – Customs clearance of goods – Thông quan hàng hóa
2672货物发货单 (huò wù fā huò dān) – Goods shipping order – Đơn xuất hàng hóa
2673外贸合同 (wài mào hé tóng) – Foreign trade contract – Hợp đồng thương mại quốc tế
2674港口码头 (gǎng kǒu mǎ tóu) – Port terminal – Cảng tàu
2675运输条约 (yùn shū tiáo yuē) – Shipping agreement – Hiệp định vận chuyển
2676全球物流 (quán qiú wù liú) – Global logistics – Logistics toàn cầu
2677货物装运单 (huò wù zhuāng yùn dān) – Cargo shipment order – Đơn vận chuyển hàng hóa
2678运输时效 (yùn shū shí xiào) – Shipping time efficiency – Hiệu quả thời gian vận chuyển
2679货运服务商 (huò yùn fú wù shāng) – Freight service provider – Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển
2680进口报关员 (jìn kǒu bào guān yuán) – Import customs broker – Môi giới hải quan nhập khẩu
2681出口报关员 (chū kǒu bào guān yuán) – Export customs broker – Môi giới hải quan xuất khẩu
2682物流仓储 (wù liú cāng chǔ) – Logistics warehousing – Kho logistics
2683国际物流运输 (guó jì wù liú yùn shū) – International logistics transport – Vận chuyển logistics quốc tế
2684进口清关 (jìn kǒu qīng guān) – Import clearance – Thủ tục thông quan nhập khẩu
2685出口清关 (chū kǒu qīng guān) – Export clearance – Thủ tục thông quan xuất khẩu
2686运输单证 (yùn shū dān zhèng) – Shipping documentation – Tài liệu vận chuyển
2687货物装卸作业 (huò wù zhuāng xiè zuò yè) – Cargo handling operations – Hoạt động bốc xếp hàng hóa
2688海运费 (hǎi yùn fèi) – Ocean freight charges – Phí vận chuyển đường biển
2689空运费 (kōng yùn fèi) – Air freight charges – Phí vận chuyển đường hàng không
2690陆运费 (lù yùn fèi) – Land freight charges – Phí vận chuyển đường bộ
2691货运保险 (huò yùn bǎo xiǎn) – Freight insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa
2692货物运输费用 (huò wù yùn shū fèi yòng) – Cargo transportation costs – Chi phí vận chuyển hàng hóa
2693货物转运中心 (huò wù zhuǎn yùn zhōng xīn) – Cargo transshipment center – Trung tâm chuyển tải hàng hóa
2694货物验货单 (huò wù yàn huò dān) – Cargo inspection receipt – Biên nhận kiểm tra hàng hóa
2695货物运输合同 (huò wù yùn shū hé tóng) – Freight shipping contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa
2696货物退运 (huò wù tuì yùn) – Goods return – Hàng hóa trả lại
2697物流运输时效 (wù liú yùn shū shí xiào) – Logistics transit time – Thời gian vận chuyển logistics
2698运输监管 (yùn shū jiān guǎn) – Transport supervision – Giám sát vận chuyển
2699货物处理 (huò wù chǔ lǐ) – Cargo handling – Xử lý hàng hóa
2700海关编码 (hǎi guān biān mǎ) – Customs code – Mã hải quan
2701货物运输单 (huò wù yùn shū dān) – Shipping bill of lading – Hóa đơn vận chuyển hàng hóa
2702海运代理 (hǎi yùn dài lǐ) – Ocean freight forwarder – Đại lý vận chuyển đường biển
2703运输监管 (yùn shū jiān guǎn) – Shipping supervision – Giám sát vận chuyển
2704入库单 (rù kù dān) – Goods receipt note – Phiếu nhận hàng
2705出库单 (chū kù dān) – Goods issue note – Phiếu xuất hàng
2706货物储存 (huò wù chǔ cún) – Cargo storage – Lưu trữ hàng hóa
2707关税征收 (guān shuì zhēng shōu) – Customs duty collection – Thu thuế hải quan
2708免税区 (miǎn shuì qū) – Duty-free zone – Khu vực miễn thuế
2709出口退税单 (chū kǒu tuì shuì dān) – Export tax rebate form – Mẫu hoàn thuế xuất khẩu
2710货物调度 (huò wù diào dù) – Cargo dispatch – Điều phối hàng hóa
2711运输工具 (yùn shū gōng jù) – Transport equipment – Dụng cụ vận chuyển
2712贸易术语 (mào yì shù yǔ) – Trade terms – Thuật ngữ thương mại
2713海运单证 (hǎi yùn dān zhèng) – Ocean freight documentation – Tài liệu vận chuyển đường biển
2714货物仓储 (huò wù cāng chǔ) – Goods warehousing – Kho hàng hóa
2715仓库检查 (cāng kù jiǎn chá) – Warehouse inspection – Kiểm tra kho hàng
2716装卸费用 (zhuāng xiè fèi yòng) – Loading and unloading costs – Chi phí bốc dỡ
2717运输费用核算 (yùn shū fèi yòng hé suàn) – Shipping cost calculation – Tính toán chi phí vận chuyển
2718清关程序 (qīng guān chéng xù) – Customs clearance procedure – Quy trình thông quan
2719货运代理合同 (huò yùn dài lǐ hé tóng) – Freight forwarding contract – Hợp đồng đại lý vận chuyển
2720关税分类 (guān shuì fēn lèi) – Customs tariff classification – Phân loại thuế hải quan
2721货物送达 (huò wù sòng dá) – Goods delivery – Giao hàng hóa
2722进出口商 (jìn chū kǒu shāng) – Import-export merchant – Nhà nhập khẩu xuất khẩu
2723仓储物流 (cāng chǔ wù liú) – Warehousing logistics – Logistics kho hàng
2724货物整理 (huò wù zhěng lǐ) – Goods sorting – Sắp xếp hàng hóa
2725产品进出口 (chǎn pǐn jìn chū kǒu) – Product import and export – Nhập khẩu và xuất khẩu sản phẩm
2726运输路线规划 (yùn shū lù xiàn guī huà) – Shipping route planning – Lập kế hoạch tuyến đường vận chuyển
2727物流运输成本 (wù liú yùn shū chéng běn) – Logistics transportation cost – Chi phí vận chuyển logistics
2728货物交付 (huò wù jiāo fù) – Goods delivery – Giao nhận hàng hóa
2729国际运输 (guó jì yùn shū) – International transportation – Vận chuyển quốc tế
2730出口退税手续 (chū kǒu tuì shuì shǒu xù) – Export tax rebate procedure – Thủ tục hoàn thuế xuất khẩu
2731运输许可证 (yùn shū xǔ kě zhèng) – Transport license – Giấy phép vận chuyển
2732贸易往来 (mào yì wǎng lái) – Trade exchange – Quan hệ thương mại
2733货物种类 (huò wù zhǒng lèi) – Types of goods – Loại hàng hóa
2734生产工艺 (shēng chǎn gōng yì) – Manufacturing process – Quy trình sản xuất
2735进出口关税 (jìn chū kǒu guān shuì) – Import-export customs duties – Thuế nhập khẩu và xuất khẩu
2736货运代理协议 (huò yùn dài lǐ xié yì) – Freight forwarding agreement – Hợp đồng đại lý vận chuyển
2737运输时效 (yùn shū shí xiào) – Delivery time – Thời gian vận chuyển
2738装卸作业 (zhuāng xiè zuò yè) – Loading and unloading operations – Hoạt động bốc dỡ
2739仓储设施 (cāng chǔ shè shī) – Warehousing facilities – Cơ sở kho bãi
2740国际贸易条款 (guó jì mào yì tiáo kuǎn) – International trade terms – Điều khoản thương mại quốc tế
2741货物运输单证 (huò wù yùn shū dān zhèng) – Cargo shipping documents – Tài liệu vận chuyển hàng hóa
2742集装箱运输 (jí zhuāng xiāng yùn shū) – Containerized shipping – Vận chuyển bằng container
2743贸易合作 (mào yì hé zuò) – Trade cooperation – Hợp tác thương mại
2744运输服务商选择 (yùn shū fú wù shāng xuǎn zé) – Shipping service provider selection – Lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển
2745报关服务 (bào guān fú wù) – Customs clearance service – Dịch vụ khai báo hải quan
2746贸易平台 (mào yì píng tái) – Trade platform – Nền tảng thương mại
2747运输中介 (yùn shū zhōng jiè) – Shipping intermediary – Môi giới vận chuyển
2748货物报关单证 (huò wù bào guān dān zhèng) – Customs declaration documents for goods – Tài liệu khai báo hải quan hàng hóa
2749运输公司 (yùn shū gōng sī) – Transportation company – Công ty vận tải
2750仓储服务 (cāng chǔ fú wù) – Warehousing services – Dịch vụ kho bãi
2751商品质量 (shāng pǐn zhì liàng) – Product quality – Chất lượng sản phẩm
2752发货单 (fā huò dān) – Shipping order – Phiếu giao hàng
2753货物调拨 (huò wù diào bō) – Goods transfer – Chuyển nhượng hàng hóa
2754运输路径 (yùn shū lù jìng) – Shipping route – Tuyến đường vận chuyển
2755国际运输协议 (guó jì yùn shū xié yì) – International shipping agreement – Hiệp định vận chuyển quốc tế
2756装载率 (zhuāng zài lǜ) – Loading rate – Tỷ lệ chất hàng
2757托运单 (tuō yùn dān) – Consignment note – Phiếu gửi hàng
2758运输调度 (yùn shū diào dù) – Shipping dispatch – Điều phối vận chuyển
2759进出口商品 (jìn chū kǒu shāng pǐn) – Import-export goods – Hàng hóa nhập khẩu và xuất khẩu
2760关税 (guān shuì) – Customs duty – Thuế hải quan
2761运输指令 (yùn shū zhǐ lìng) – Shipping instruction – Hướng dẫn vận chuyển
2762运输调度中心 (yùn shū diào dù zhōng xīn) – Transportation dispatch center – Trung tâm điều phối vận chuyển
2763运输信息系统 (yùn shū xìn xī xì tǒng) – Shipping information system – Hệ thống thông tin vận chuyển
2764货物标识 (huò wù biāo shí) – Cargo labeling – Gắn nhãn hàng hóa
2765生产厂家 (shēng chǎn chāng jiā) – Manufacturer – Nhà sản xuất
2766运输路线优化 (yùn shū lù xiàn yōu huà) – Shipping route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển
2767装卸设备 (zhuāng xiè shè bèi) – Loading and unloading equipment – Thiết bị bốc dỡ
2768进口检疫 (jìn kǒu jiǎn yì) – Import quarantine – Kiểm dịch nhập khẩu
2769运输优化 (yùn shū yōu huà) – Shipping optimization – Tối ưu hóa vận chuyển
2770进货计划 (jìn huò jì huà) – Purchasing plan – Kế hoạch nhập hàng
2771供应链协调 (gōng yìng liàn xié tiáo) – Supply chain coordination – Phối hợp chuỗi cung ứng
2772物流合约 (wù liú hé yuē) – Logistics contract – Hợp đồng logistics
2773仓库租赁 (cāng kù zū lìn) – Warehouse leasing – Cho thuê kho bãi
2774跨境运输 (kuà jìng yùn shū) – Cross-border transportation – Vận chuyển xuyên biên giới
2775出口退税政策 (chū kǒu tuì shuì zhèng cè) – Export tax refund policy – Chính sách hoàn thuế xuất khẩu
2776货物清单 (huò wù qīng dān) – Packing list – Danh sách hàng hóa
2777客户管理 (kè hù guǎn lǐ) – Customer management – Quản lý khách hàng
2778定制服务 (dìng zhì fú wù) – Customization service – Dịch vụ tùy chỉnh
2779销售订单 (xiāo shòu dìng dān) – Sales order – Đơn đặt hàng bán
2780采购计划 (cǎi gòu jì huà) – Purchasing plan – Kế hoạch mua sắm
2781质量控制 (zhì liàng kòng zhì) – Quality control – Kiểm soát chất lượng
2782产品分类 (chǎn pǐn fēn lèi) – Product classification – Phân loại sản phẩm
2783全球采购 (quán qiú cǎi gòu) – Global sourcing – Mua sắm toàn cầu
2784装卸人员 (zhuāng xiè rén yuán) – Loading and unloading staff – Nhân viên bốc dỡ
2785产品合格证 (chǎn pǐn hé gé zhèng) – Product certificate – Chứng nhận sản phẩm đạt chuẩn
2786定期检查 (dìng qī jiǎn chá) – Regular inspection – Kiểm tra định kỳ
2787贸易费用 (mào yì fèi yòng) – Trade expenses – Chi phí thương mại
2788出口关税 (chū kǒu guān shuì) – Export duties – Thuế xuất khẩu
2789库存周转 (kù cún zhōu zhuǎn) – Inventory turnover – Quay vòng tồn kho
2790采购订单跟踪 (cǎi gòu dìng dān gēn zōng) – Purchase order tracking – Theo dõi đơn đặt hàng mua
2791原材料采购 (yuán cái liào cǎi gòu) – Raw material purchasing – Mua sắm nguyên liệu
2792货物运输方式 (huò wù yùn shū fāng shì) – Freight transportation method – Phương thức vận chuyển hàng hóa
2793产品定价 (chǎn pǐn dìng jià) – Product pricing – Định giá sản phẩm
2794进口手续 (jìn kǒu shǒu xù) – Import procedures – Thủ tục nhập khẩu
2795空运运输 (kōng yùn yùn shū) – Air freight – Vận chuyển đường hàng không
2796陆运运输 (lù yùn yùn shū) – Land freight – Vận chuyển đường bộ
2797客户投诉 (kè hù tóu sù) – Customer complaint – Khiếu nại của khách hàng
2798货物发运 (huò wù fā yùn) – Shipment of goods – Gửi hàng
2799装卸公司 (zhuāng xiè gōng sī) – Loading and unloading company – Công ty bốc dỡ
2800运输公司选择 (yùn shū gōng sī xuǎn zé) – Shipping company selection – Lựa chọn công ty vận chuyển
2801贸易进出口 (mào yì jìn chū kǒu) – Import and export trade – Thương mại nhập khẩu và xuất khẩu
2802采购人员 (cǎi gòu rén yuán) – Purchasing staff – Nhân viên mua sắm
2803仓库空间 (cāng kù kōng jiān) – Warehouse space – Không gian kho bãi
2804产品质量检测 (chǎn pǐn zhì liàng jiǎn cè) – Product quality inspection – Kiểm tra chất lượng sản phẩm
2805库存管理软件 (kù cún guǎn lǐ ruǎn jiàn) – Inventory management software – Phần mềm quản lý tồn kho
2806采购成本 (cǎi gòu chéng běn) – Purchasing cost – Chi phí mua sắm
2807物流费用 (wù liú fèi yòng) – Logistics cost – Chi phí logistics
2808产品包装 (chǎn pǐn bāo zhuāng) – Product packaging – Đóng gói sản phẩm
2809采购经理 (cǎi gòu jīng lǐ) – Purchasing manager – Giám đốc mua sắm
2810库存盘点 (kù cún pán diǎn) – Inventory count – Kiểm kê tồn kho
2811生产调度 (shēng chǎn diào dù) – Production scheduling – Lịch trình sản xuất
2812采购合同 (cǎi gòu hé tóng) – Purchasing contract – Hợp đồng mua sắm
2813市场竞争 (shì chǎng jìng zhēng) – Market competition – Cạnh tranh thị trường
2814运输管理 (yùn shū guǎn lǐ) – Transportation management – Quản lý vận chuyển
2815合同谈判 (hé tóng tán pàn) – Contract negotiation – Đàm phán hợp đồng
2816运输代理公司 (yùn shū dài lǐ gōng sī) – Freight forwarding company – Công ty đại lý vận chuyển
2817供应链透明度 (gōng yìng liàn tòu míng dù) – Supply chain transparency – Minh bạch chuỗi cung ứng
2818货物入库 (huò wù rù kù) – Goods receipt – Nhận hàng vào kho
2819供货能力 (gōng huò néng lì) – Supply capability – Khả năng cung cấp
2820物流公司合作 (wù liú gōng sī hé zuò) – Logistics company cooperation – Hợp tác với công ty logistics
2821产品退货 (chǎn pǐn tuì huò) – Product return – Trả lại sản phẩm
2822退换货政策 (tuì huàn huò zhèng cè) – Return and exchange policy – Chính sách đổi trả hàng
2823商品定制 (shāng pǐn dìng zhì) – Product customization – Tùy chỉnh sản phẩm
2824采购流程 (cǎi gòu liú chéng) – Purchasing process – Quy trình mua sắm
2825商业合同 (shāng yè hé tóng) – Commercial contract – Hợp đồng thương mại
2826库存不足 (kù cún bù zú) – Stock shortage – Thiếu hụt tồn kho
2827产品测试 (chǎn pǐn cè shì) – Product testing – Kiểm tra sản phẩm
2828仓库空间优化 (cāng kù kōng jiān yōu huà) – Warehouse space optimization – Tối ưu hóa không gian kho
2829采购申请 (cǎi gòu shēn qǐng) – Purchase requisition – Yêu cầu mua sắm
2830交货期 (jiāo huò qī) – Delivery date – Ngày giao hàng
2831采购计划表 (cǎi gòu jì huà biǎo) – Purchasing plan sheet – Bảng kế hoạch mua sắm
2832供应商管理平台 (gōng yìng shāng guǎn lǐ píng tái) – Supplier management platform – Nền tảng quản lý nhà cung cấp
2833海运费用 (hǎi yùn fèi yòng) – Ocean freight costs – Chi phí vận chuyển đường biển
2834进口运输成本 (jìn kǒu yùn shū chéng běn) – Import transportation costs – Chi phí vận chuyển nhập khẩu
2835采购合同谈判 (cǎi gòu hé tóng tán pàn) – Purchasing contract negotiation – Đàm phán hợp đồng mua sắm
2836采购政策 (cǎi gòu zhèng cè) – Purchasing policy – Chính sách mua sắm
2837采购订单管理 (cǎi gòu dìng dān guǎn lǐ) – Purchase order management – Quản lý đơn đặt hàng mua
2838库存补充 (kù cún bǔ chōng) – Inventory replenishment – Bổ sung tồn kho
2839贸易合作伙伴 (mào yì hé zuò huǒ bàn) – Trade partner – Đối tác thương mại
2840出口货物清单 (chū kǒu huò wù qīng dān) – Export goods list – Danh sách hàng hóa xuất khẩu
2841供应商评审 (gōng yìng shāng píng shěn) – Supplier audit – Kiểm toán nhà cung cấp
2842采购系统 (cǎi gòu xì tǒng) – Purchasing system – Hệ thống mua sắm
2843产品交付 (chǎn pǐn jiāo fù) – Product delivery – Giao hàng sản phẩm
2844供应商合作 (gōng yìng shāng hé zuò) – Supplier cooperation – Hợp tác nhà cung cấp
2845采购成本控制 (cǎi gòu chéng běn kòng zhì) – Purchasing cost control – Kiểm soát chi phí mua sắm
2846贸易壁垒 (mào yì bì lèi) – Trade barriers – Rào cản thương mại
2847采购周期 (cǎi gòu zhōu qī) – Purchasing cycle – Chu kỳ mua sắm
2848货物运输单 (huò wù yùn shū dān) – Bill of lading – Hóa đơn vận chuyển
2849供应商发票 (gōng yìng shāng fā piào) – Supplier invoice – Hóa đơn của nhà cung cấp
2850运输方式 (yùn shū fāng shì) – Mode of transport – Hình thức vận chuyển
2851物流渠道 (wù liú qú dào) – Logistics channel – Kênh logistics
2852供应链协作 (gōng yìng liàn xié zuò) – Supply chain collaboration – Hợp tác chuỗi cung ứng
2853采购审批 (cǎi gòu shěn pī) – Purchase approval – Phê duyệt mua sắm
2854仓库收货 (cāng kù shōu huò) – Warehouse receipt – Nhận hàng vào kho
2855进出口清单 (jìn chū kǒu qīng dān) – Import/export list – Danh sách nhập khẩu/xuất khẩu
2856产品合格证 (chǎn pǐn hé gé zhèng) – Product certificate – Chứng nhận sản phẩm
2857仓储管理 (cāng chǔ guǎn lǐ) – Storage management – Quản lý kho
2858装卸货物 (zhuāng xiè huò wù) – Loading and unloading goods – Xếp dỡ hàng hóa
2859批量采购 (pī liàng cǎi gòu) – Bulk purchase – Mua sắm số lượng lớn
2860供应商发货 (gōng yìng shāng fā huò) – Supplier dispatch – Nhà cung cấp gửi hàng
2861到货确认 (dào huò quèrèn) – Goods receipt confirmation – Xác nhận nhận hàng
2862生产计划调整 (shēng chǎn jì huà tiáo zhěng) – Production plan adjustment – Điều chỉnh kế hoạch sản xuất
2863贸易商 (mào yì shāng) – Trader – Thương nhân
2864物流仓储 (wù liú cāng chǔ) – Logistics warehousing – Kho bãi logistics
2865采购需求 (cǎi gòu xū qiú) – Purchasing demand – Nhu cầu mua sắm
2866库存周期分析 (kù cún zhōu qī fēn xī) – Inventory cycle analysis – Phân tích chu kỳ tồn kho
2867国际货运 (guó jì huò yùn) – International freight – Vận tải quốc tế
2868供应商协议 (gōng yìng shāng xié yì) – Supplier agreement – Hợp đồng với nhà cung cấp
2869采购谈判 (cǎi gòu tán pàn) – Purchasing negotiation – Đàm phán mua sắm
2870订单发货 (dìng dān fā huò) – Order shipment – Gửi hàng theo đơn
2871仓库管理软件 (cāng kù guǎn lǐ ruǎn jiàn) – Warehouse management software – Phần mềm quản lý kho
2872报关文件 (bào guān wén jiàn) – Customs documents – Tài liệu hải quan
2873进出口货物 (jìn chū kǒu huò wù) – Import and export goods – Hàng hóa nhập khẩu và xuất khẩu
2874采购订单跟踪 (cǎi gòu dìng dān gēn zōng) – Purchase order tracking – Theo dõi đơn hàng mua
2875仓储配送 (cāng chǔ pèi sòng) – Warehouse distribution – Phân phối kho
2876库存调拨 (kù cún tiáo bō) – Inventory transfer – Chuyển kho tồn
2877采购谈判技巧 (cǎi gòu tán pàn jì qiǎo) – Purchasing negotiation skills – Kỹ năng đàm phán mua sắm
2878供应商评估标准 (gōng yìng shāng píng gū biāo zhǔn) – Supplier evaluation criteria – Tiêu chuẩn đánh giá nhà cung cấp
2879运输时间表 (yùn shū shí jiān biǎo) – Shipping schedule – Lịch trình vận chuyển
2880国际采购 (guó jì cǎi gòu) – International purchasing – Mua sắm quốc tế
2881供应商付款条件 (gōng yìng shāng fù kuǎn tiáo jiàn) – Supplier payment terms – Điều kiện thanh toán nhà cung cấp
2882物料需求计划 (wù liào xū qiú jì huà) – Material requirement planning – Kế hoạch yêu cầu vật liệu
2883采购成本分析 (cǎi gòu chéng běn fēn xī) – Purchasing cost analysis – Phân tích chi phí mua sắm
2884供应商对账 (gōng yìng shāng duì zhàng) – Supplier reconciliation – Đối chiếu tài khoản nhà cung cấp
2885货物运输方式 (huò wù yùn shū fāng shì) – Goods transportation mode – Phương thức vận chuyển hàng hóa
2886采购计划调整 (cǎi gòu jì huà tiáo zhěng) – Purchasing plan adjustment – Điều chỉnh kế hoạch mua sắm
2887出货通知 (chū huò tōng zhī) – Shipment notice – Thông báo giao hàng
2888库存管理策略 (kù cún guǎn lǐ cè lüè) – Inventory management strategy – Chiến lược quản lý tồn kho
2889采购合规性 (cǎi gòu hé guī xìng) – Purchasing compliance – Tuân thủ mua sắm
2890物流中心调度 (wù liú zhōng xīn diàò dù) – Logistics center dispatch – Điều phối trung tâm logistics
2891货运集装箱 (huò yùn jí zhuāng xiāng) – Freight container – Container vận chuyển
2892供应商资质 (gōng yìng shāng zī zhì) – Supplier qualification – Chứng chỉ nhà cung cấp
2893采购策略 (cǎi gòu cè lüè) – Purchasing strategy – Chiến lược mua sắm
2894报关费用 (bào guān fèi yòng) – Customs fees – Phí hải quan
2895运输清单 (yùn shū qīng dān) – Shipping manifest – Danh sách vận chuyển
2896收货确认单 (shōu huò quèrèn dān) – Goods receipt confirmation – Biên nhận hàng hóa
2897供应商反馈 (gōng yìng shāng fǎn kuì) – Supplier feedback – Phản hồi từ nhà cung cấp
2898国际贸易合同 (guó jì mào yì hé tóng) – International trade contract – Hợp đồng thương mại quốc tế
2899集装箱调度 (jí zhuāng xiāng diàò dù) – Container dispatch – Điều phối container
2900海外采购 (hǎi wài cǎi gòu) – Overseas purchasing – Mua sắm nước ngoài
2901供应商评审 (gōng yìng shāng píng shěn) – Supplier review – Đánh giá nhà cung cấp
2902出货计划 (chū huò jì huà) – Shipment plan – Kế hoạch giao hàng
2903付款期限 (fù kuǎn qī xiàn) – Payment deadline – Hạn thanh toán
2904原材料采购 (yuán cái liào cǎi gòu) – Raw material purchasing – Mua nguyên liệu thô
2905采购清单 (cǎi gòu qīng dān) – Purchasing list – Danh sách mua sắm
2906国际货运代理 (guó jì huò yùn dàilǐ) – International freight forwarder – Đại lý vận chuyển quốc tế
2907产品质量保证 (chǎn pǐn zhì liàng bǎo zhèng) – Product quality guarantee – Đảm bảo chất lượng sản phẩm
2908仓库调度 (cāng kù diàò dù) – Warehouse scheduling – Lên lịch kho
2909运输管理 (yùn shū guǎn lǐ) – Transport management – Quản lý vận chuyển
2910进口清关 (jìn kǒu qīng guān) – Import customs clearance – Thông quan nhập khẩu
2911出口文件 (chū kǒu wén jiàn) – Export documents – Tài liệu xuất khẩu
2912物流仓储管理 (wù liú cāng chǔ guǎn lǐ) – Logistics warehouse management – Quản lý kho logistics
2913产品供应 (chǎn pǐn gōng yìng) – Product supply – Cung cấp sản phẩm
2914运费计算 (yùn fèi jì suàn) – Freight calculation – Tính toán phí vận chuyển
2915付款条件谈判 (fù kuǎn tiáo jiàn tán pàn) – Payment terms negotiation – Đàm phán điều khoản thanh toán
2916物流运输计划 (wù liú yùn shū jì huà) – Logistics transportation plan – Kế hoạch vận chuyển logistics
2917供应商合同条款 (gōng yìng shāng hé tóng tiáo kuǎn) – Supplier contract terms – Điều khoản hợp đồng nhà cung cấp
2918采购审批流程 (cǎi gòu shěn pī liú chéng) – Purchasing approval process – Quy trình phê duyệt mua sắm
2919运输货物 (yùn shū huò wù) – Transport goods – Vận chuyển hàng hóa
2920包装材料采购 (bāo zhuāng cái liào cǎi gòu) – Packaging material procurement – Mua sắm vật liệu đóng gói
2921报关费用结算 (bào guān fèi yòng jié suàn) – Customs fee settlement – Thanh toán phí hải quan
2922商品运输单证 (shāng pǐn yùn shū dān zhèng) – Goods transportation documents – Tài liệu vận chuyển hàng hóa
2923发货通知 (fā huò tōng zhī) – Shipment notice – Thông báo giao hàng
2924贸易条款 (mào yì tiáo kuǎn) – Trade terms – Điều kiện thương mại
2925仓库入库 (cāng kù rù kù) – Warehouse entry – Nhập kho
2926发货准备 (fā huò zhǔn bèi) – Shipment preparation – Chuẩn bị giao hàng
2927仓库出库 (cāng kù chū kù) – Warehouse outbound – Xuất kho
2928关税申报 (guān shuì shēn bào) – Customs declaration – Khai báo hải quan
2929进口税率 (jìn kǒu shuì lǜ) – Import tax rate – Tỷ lệ thuế nhập khẩu
2930出口文件清单 (chū kǒu wén jiàn qīng dān) – Export document list – Danh sách tài liệu xuất khẩu
2931采购供应商 (cǎi gòu gōng yìng shāng) – Purchasing supplier – Nhà cung cấp mua sắm
2932运费结算 (yùn fèi jié suàn) – Freight settlement – Thanh toán phí vận chuyển
2933进口报关 (jìn kǒu bào guān) – Import customs clearance – Thủ tục hải quan nhập khẩu
2934货物卸货 (huò wù xiè huò) – Unloading goods – Dỡ hàng
2935仓库容量 (cāng kù róng liàng) – Warehouse capacity – Dung lượng kho
2936海外发货 (hǎi wài fā huò) – Overseas shipping – Giao hàng quốc tế
2937货物运输单 (huò wù yùn shū dān) – Goods transportation order – Lệnh vận chuyển hàng hóa
2938付款单据 (fù kuǎn dān jù) – Payment documents – Tài liệu thanh toán
2939收货通知 (shōu huò tōng zhī) – Goods receipt notice – Thông báo nhận hàng
2940报关公司 (bào guān gōng sī) – Customs broker – Công ty môi giới hải quan
2941客户签收 (kè hù qiān shōu) – Customer receipt – Khách hàng nhận hàng
2942库存周转率 (kù cún zhōu zhuǎn lǜ) – Inventory turnover rate – Tỷ lệ luân chuyển kho
2943运费折扣 (yùn fèi zhé kòu) – Freight discount – Chiết khấu vận chuyển
2944库存管理 (kù cún guǎn lǐ) – Inventory management – Quản lý kho
2945进出口货物 (jìn chū kǒu huò wù) – Import and export goods – Hàng hóa xuất nhập khẩu
2946采购需求 (cǎi gòu xū qiú) – Purchasing needs – Nhu cầu mua sắm
2947贸易战 (mào yì zhàn) – Trade war – Chiến tranh thương mại
2948物流分销 (wù liú fēn xiāo) – Logistics distribution – Phân phối logistics
2949运费计算方式 (yùn fèi jì suàn fāng shì) – Freight calculation method – Phương thức tính phí vận chuyển
2950装卸工 (zhuāng xiè gōng) – Loading and unloading worker – Công nhân bốc xếp
2951关税合规 (guān shuì hé guī) – Customs compliance – Tuân thủ hải quan
2952中介公司 (zhōng jiè gōng sī) – Intermediary company – Công ty trung gian
2953外贸代理 (wài mào dài lǐ) – Foreign trade agent – Đại lý thương mại quốc tế
2954货物运输路线 (huò wù yùn shū lù xiàn) – Cargo transportation route – Tuyến đường vận chuyển hàng hóa
2955中转站 (zhōng zhuǎn zhàn) – Transit station – Trạm trung chuyển
2956装货单 (zhuāng huò dān) – Loading list – Danh sách hàng hóa xếp dỡ
2957集装箱装卸费 (jí zhuāng xiāng zhuāng xiè fèi) – Container handling fee – Phí bốc dỡ container
2958装运单 (zhuāng yùn dān) – Shipping order – Lệnh vận chuyển
2959运输计划 (yùn shū jì huà) – Transportation plan – Kế hoạch vận chuyển
2960供应商协议条款 (gōng yìng shāng xié yì tiáo kuǎn) – Supplier agreement terms – Điều khoản thỏa thuận nhà cung cấp
2961关税费用 (guān shuì fèi yòng) – Customs duty cost – Chi phí thuế quan
2962进口申报流程 (jìn kǒu shēn bào liú chéng) – Import declaration process – Quy trình khai báo nhập khẩu
2963商品条码 (shāng pǐn tiáo mǎ) – Product barcode – Mã vạch sản phẩm
2964物流合作伙伴 (wù liú hé zuò huǒ bàn) – Logistics partner – Đối tác logistics
2965仓储合同 (cāng chǔ hé tóng) – Warehousing contract – Hợp đồng kho bãi
2966装运条款 (zhuāng yùn tiáo kuǎn) – Shipping terms – Điều khoản vận chuyển
2967运输保险单 (yùn shū bǎo xiǎn dān) – Transportation insurance policy – Giấy chứng nhận bảo hiểm vận chuyển
2968商品退货政策 (shāng pǐn tuì huò zhèng cè) – Product return policy – Chính sách trả hàng
2969装卸计划 (zhuāng xiè jì huà) – Loading and unloading plan – Kế hoạch bốc xếp
2970货物报损 (huò wù bào sǔn) – Cargo damage report – Báo cáo tổn thất hàng hóa
2971海关检查站 (hǎi guān jiǎn chá zhàn) – Customs checkpoint – Trạm kiểm tra hải quan
2972货运站 (huò yùn zhàn) – Freight station – Ga hàng hóa
2973物流运输网络 (wù liú yùn shū wǎng luò) – Logistics transportation network – Mạng lưới vận tải logistics
2974关税税率 (guān shuì shuì lǜ) – Tariff rate – Thuế suất hải quan
2975自由贸易区 (zì yóu mào yì qū) – Free trade zone – Khu thương mại tự do
2976物流追踪系统 (wù liú zhuī zōng xì tǒng) – Logistics tracking system – Hệ thống theo dõi logistics
2977货物包装要求 (huò wù bāo zhuāng yāo qiú) – Cargo packaging requirements – Yêu cầu đóng gói hàng hóa
2978运输途径 (yùn shū tú jìng) – Transportation route – Lộ trình vận chuyển
2979仓储容量 (cāng chǔ róng liàng) – Storage capacity – Dung lượng kho bãi
2980物流效率 (wù liú xiào lǜ) – Logistics efficiency – Hiệu quả logistics
2981运输工具 (yùn shū gōng jù) – Means of transportation – Phương tiện vận chuyển
2982报关费用 (bào guān fèi yòng) – Customs declaration fee – Chi phí khai báo hải quan
2983仓储物流 (cāng chǔ wù liú) – Warehousing logistics – Kho vận logistics
2984货运装卸站 (huò yùn zhuāng xiè zhàn) – Freight handling station – Trạm bốc xếp hàng hóa
2985运输损耗 (yùn shū sǔn hào) – Transportation loss – Tổn thất vận chuyển
2986市场调查报告 (shì chǎng diào chá bào gào) – Market research report – Báo cáo nghiên cứu thị trường
2987货物调度 (huò wù diào dù) – Cargo dispatching – Điều phối hàng hóa
2988出口计划 (chū kǒu jì huà) – Export plan – Kế hoạch xuất khẩu
2989物流运输合同 (wù liú yùn shū hé tóng) – Logistics transportation contract – Hợp đồng vận tải logistics
2990目的地清关 (mù dì dì qīng guān) – Destination customs clearance – Thông quan tại điểm đến
2991仓储合同条款 (cāng chǔ hé tóng tiáo kuǎn) – Warehousing contract terms – Điều khoản hợp đồng kho bãi
2992运输协议书 (yùn shū xié yì shū) – Transportation agreement document – Tài liệu thỏa thuận vận chuyển
2993货物清点 (huò wù qīng diǎn) – Cargo inventory check – Kiểm kê hàng hóa
2994运输计划书 (yùn shū jì huà shū) – Transportation plan document – Tài liệu kế hoạch vận chuyển
2995出口证明书 (chū kǒu zhèng míng shū) – Export certificate – Giấy chứng nhận xuất khẩu
2996仓库管理系统 (cāng kù guǎn lǐ xì tǒng) – Warehouse management system – Hệ thống quản lý kho bãi
2997货物退货单 (huò wù tuì huò dān) – Goods return form – Phiếu trả hàng hóa
2998装卸设备 (zhuāng xiè shè bèi) – Loading and unloading equipment – Thiết bị bốc xếp
2999清关单据 (qīng guān dān jù) – Customs clearance documents – Tài liệu thông quan
3000物流运输流程 (wù liú yùn shū liú chéng) – Logistics transportation process – Quy trình vận tải logistics
3001国际运输代理 (guó jì yùn shū dài lǐ) – International freight forwarder – Đại lý vận chuyển quốc tế
3002海运货物 (hǎi yùn huò wù) – Sea freight – Hàng hóa vận chuyển đường biển
3003空运运输 (kōng yùn yùn shū) – Air transportation – Vận chuyển hàng không
3004进口税率 (jìn kǒu shuì lǜ) – Import tax rate – Thuế suất nhập khẩu
3005货运时间表 (huò yùn shí jiān biǎo) – Freight schedule – Lịch trình vận chuyển
3006供应链分析 (gōng yìng liàn fēn xī) – Supply chain analysis – Phân tích chuỗi cung ứng
3007物流运输保险费 (wù liú yùn shū bǎo xiǎn fèi) – Logistics insurance fee – Phí bảo hiểm logistics
3008目的地代理 (mù dì dì dài lǐ) – Destination agent – Đại lý tại điểm đến
3009仓储成本 (cāng chǔ chéng běn) – Warehousing cost – Chi phí kho bãi
3010运输设备 (yùn shū shè bèi) – Transportation equipment – Thiết bị vận chuyển
3011国际贸易保险 (guó jì mào yì bǎo xiǎn) – International trade insurance – Bảo hiểm thương mại quốc tế
3012出口货物分类 (chū kǒu huò wù fēn lèi) – Export goods classification – Phân loại hàng hóa xuất khẩu
3013目的地仓储 (mù dì dì cāng chǔ) – Destination warehousing – Kho bãi tại điểm đến
3014物流操作手册 (wù liú cāo zuò shǒu cè) – Logistics operation manual – Sổ tay vận hành logistics
3015出口货物发票 (chū kǒu huò wù fā piào) – Export goods invoice – Hóa đơn hàng xuất khẩu
3016装运单 (zhuāng yùn dān) – Shipping order – Đơn vận chuyển
3017货物分类代码 (huò wù fēn lèi dài mǎ) – Goods classification code – Mã phân loại hàng hóa
3018运输发票 (yùn shū fā piào) – Transportation invoice – Hóa đơn vận chuyển
3019出口报关 (chū kǒu bào guān) – Export customs declaration – Khai báo hải quan hàng xuất khẩu
3020货物损坏 (huò wù sǔn huài) – Goods damage – Hàng hóa bị hư hỏng
3021集装箱运输 (jí zhuāng xiāng yùn shū) – Container transportation – Vận chuyển bằng container
3022装卸费 (zhuāng xiè fèi) – Loading and unloading fee – Phí bốc dỡ hàng hóa
3023贸易融资 (mào yì róng zī) – Trade finance – Tài trợ thương mại
3024物流软件 (wù liú ruǎn jiàn) – Logistics software – Phần mềm logistics
3025国际货运代理公司 (guó jì huò yùn dài lǐ gōng sī) – International freight forwarding company – Công ty đại lý vận chuyển quốc tế
3026运输合同模板 (yùn shū hé tóng mó bǎn) – Transportation contract template – Mẫu hợp đồng vận chuyển
3027报关员 (bào guān yuán) – Customs broker – Nhân viên khai báo hải quan
3028进出口信用证 (jìn chū kǒu xìn yòng zhèng) – Import and export letter of credit – Thư tín dụng xuất nhập khẩu
3029运输险种 (yùn shū xiǎn zhǒng) – Types of transportation insurance – Các loại bảo hiểm vận chuyển
3030供应链整合 (gōng yìng liàn zhěng hé) – Supply chain integration – Tích hợp chuỗi cung ứng
3031多式联运 (duō shì lián yùn) – Multimodal transportation – Vận tải đa phương thức
3032仓储效率 (cāng chǔ xiào lǜ) – Warehousing efficiency – Hiệu suất kho bãi
3033货运清单 (huò yùn qīng dān) – Freight manifest – Danh sách hàng hóa vận chuyển
3034运输路线优化 (yùn shū lù xiàn yōu huà) – Transportation route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển
3035进口通关流程 (jìn kǒu tōng guān liú chéng) – Import customs clearance process – Quy trình thông quan nhập khẩu
3036运输跟踪号 (yùn shū gēn zōng hào) – Shipping tracking number – Số theo dõi vận chuyển
3037进口货物检验 (jìn kǒu huò wù jiǎn yàn) – Inspection of imported goods – Kiểm tra hàng hóa nhập khẩu
3038运输货物保险单 (yùn shū huò wù bǎo xiǎn dān) – Cargo insurance policy – Giấy chứng nhận bảo hiểm hàng hóa
3039合同条款解释 (hé tóng tiáo kuǎn jiě shì) – Explanation of contract terms – Giải thích điều khoản hợp đồng
3040进出口贸易额 (jìn chū kǒu mào yì é) – Import and export trade volume – Kim ngạch thương mại xuất nhập khẩu
3041装运期 (zhuāng yùn qī) – Shipment period – Thời gian vận chuyển
3042运输网络规划 (yùn shū wǎng luò guī huà) – Transportation network planning – Quy hoạch mạng lưới vận chuyển
3043物流中介公司 (wù liú zhōng jiè gōng sī) – Logistics intermediary company – Công ty trung gian logistics
3044货运单号查询 (huò yùn dān hào chá xún) – Freight order number inquiry – Tra cứu số vận đơn
3045物流供应商 (wù liú gōng yīng shāng) – Logistics supplier – Nhà cung cấp logistics
3046运输协议 (yùn shū xié yì) – Transportation agreement – Thỏa thuận vận chuyển
3047货物报关代理 (huò wù bào guān dài lǐ) – Goods customs declaration agent – Đại lý khai báo hải quan hàng hóa
3048物流计划优化 (wù liú jì huà yōu huà) – Logistics plan optimization – Tối ưu hóa kế hoạch logistics
3049目的港费用 (mù dì gǎng fèi yòng) – Destination port charges – Phí cảng đích
3050装箱清单 (zhuāng xiāng qīng dān) – Packing list – Danh sách đóng gói
3051进口货物分类税则 (jìn kǒu huò wù fēn lèi shuì zé) – Import goods classification tariff – Thuế suất phân loại hàng nhập khẩu
3052物流配送时效 (wù liú pèi sòng shí xiào) – Logistics delivery timeliness – Thời gian giao hàng logistics
3053货运能力评估 (huò yùn néng lì píng gū) – Freight capacity assessment – Đánh giá năng lực vận tải
3054供应链管理工具 (gōng yìng liàn guǎn lǐ gōng jù) – Supply chain management tools – Công cụ quản lý chuỗi cung ứng
3055电子货运单 (diàn zǐ huò yùn dān) – Electronic waybill – Vận đơn điện tử
3056进口货物清关 (jìn kǒu huò wù qīng guān) – Import customs clearance – Thông quan hàng nhập khẩu
3057出口货物登记 (chū kǒu huò wù dēng jì) – Export goods registration – Đăng ký hàng xuất khẩu
3058货运保险赔偿 (huò yùn bǎo xiǎn péi cháng) – Freight insurance compensation – Bồi thường bảo hiểm vận tải
3059运输合约 (yùn shū hé yuē) – Transportation contract – Hợp đồng vận chuyển
3060仓储管理系统 (cāng chǔ guǎn lǐ xì tǒng) – Warehouse management system (WMS) – Hệ thống quản lý kho
3061货物收发货地址 (huò wù shōu fā huò dì zhǐ) – Shipping and receiving address – Địa chỉ nhận và gửi hàng
3062关税减免政策 (guān shuì jiǎn miǎn zhèng cè) – Tariff reduction policy – Chính sách giảm thuế hải quan
3063进口关税清单 (jìn kǒu guān shuì qīng dān) – Import tariff list – Danh sách thuế nhập khẩu
3064货物储存费 (huò wù chǔ cún fèi) – Goods storage fee – Phí lưu kho hàng hóa
3065出口货物装船 (chū kǒu huò wù zhuāng chuán) – Loading export goods onto the ship – Xếp hàng xuất khẩu lên tàu
3066物流运营成本 (wù liú yùn yíng chéng běn) – Logistics operating costs – Chi phí vận hành logistics
3067运输途径 (yùn shū tú jìng) – Transportation route – Tuyến đường vận chuyển
3068贸易账单结算 (mào yì zhàng dān jié suàn) – Trade bill settlement – Thanh toán hóa đơn thương mại
3069进出口许可证办理 (jìn chū kǒu xǔ kě zhèng bàn lǐ) – Handling import and export permits – Thủ tục xin giấy phép xuất nhập khẩu
3070多式联运服务 (duō shì lián yùn fú wù) – Multimodal transport services – Dịch vụ vận tải đa phương thức
3071港口仓储设施 (gǎng kǒu cāng chǔ shè shī) – Port storage facilities – Cơ sở lưu kho tại cảng
3072关税适用范围 (guān shuì shì yòng fàn wéi) – Scope of tariff application – Phạm vi áp dụng thuế hải quan
3073物流成本分摊 (wù liú chéng běn fēn tān) – Logistics cost sharing – Chia sẻ chi phí logistics
3074国际运输文件 (guó jì yùn shū wén jiàn) – International shipping documents – Chứng từ vận tải quốc tế
3075货物分拣中心 (huò wù fēn jiǎn zhōng xīn) – Cargo sorting center – Trung tâm phân loại hàng hóa
3076装箱成本 (zhuāng xiāng chéng běn) – Packing cost – Chi phí đóng gói
3077关税计算器 (guān shuì jì suàn qì) – Tariff calculator – Máy tính thuế hải quan
3078物流信息平台 (wù liú xìn xī píng tái) – Logistics information platform – Nền tảng thông tin logistics
3079国际货运网络 (guó jì huò yùn wǎng luò) – International freight network – Mạng lưới vận tải quốc tế
3080进口货物放行 (jìn kǒu huò wù fàng xíng) – Release of imported goods – Thông quan hàng hóa nhập khẩu
3081货运代理费 (huò yùn dài lǐ fèi) – Freight forwarding fee – Phí đại lý vận tải
3082供应链咨询服务 (gōng yìng liàn zī xún fú wù) – Supply chain consulting services – Dịch vụ tư vấn chuỗi cung ứng
3083海关税号 (hǎi guān shuì hào) – Customs tariff code – Mã số thuế hải quan
3084货物交货时间 (huò wù jiāo huò shí jiān) – Delivery time of goods – Thời gian giao hàng hóa
3085运输车辆调度 (yùn shū chē liàng diào dù) – Transportation vehicle scheduling – Điều phối xe vận chuyển
3086货物清单申报 (huò wù qīng dān shēn bào) – Goods list declaration – Khai báo danh sách hàng hóa
3087港口装卸费 (gǎng kǒu zhuāng xiè fèi) – Port loading and unloading fee – Phí bốc xếp tại cảng
3088货运路线优化 (huò yùn lù xiàn yōu huà) – Freight route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường vận tải
3089物流仓储服务 (wù liú cāng chǔ fú wù) – Logistics warehousing services – Dịch vụ kho vận logistics
3090运输时间优化 (yùn shū shí jiān yōu huà) – Transportation time optimization – Tối ưu hóa thời gian vận chuyển
3091货物目的地 (huò wù mù dì dì) – Goods destination – Điểm đến hàng hóa
3092进口货物追踪 (jìn kǒu huò wù zhuī zōng) – Tracking imported goods – Theo dõi hàng nhập khẩu
3093贸易合同谈判 (mào yì hé tóng tán pàn) – Trade contract negotiation – Đàm phán hợp đồng thương mại
3094物流绩效评估 (wù liú jì xiào píng gū) – Logistics performance evaluation – Đánh giá hiệu suất logistics
3095海运运费表 (hǎi yùn yùn fèi biǎo) – Sea freight rate table – Bảng giá cước vận tải biển
3096货物分类标识 (huò wù fēn lèi biāo shí) – Goods classification labels – Nhãn phân loại hàng hóa
3097供应链优化方案 (gōng yìng liàn yōu huà fāng àn) – Supply chain optimization plan – Kế hoạch tối ưu hóa chuỗi cung ứng
3098国际货运代理公司 (guó jì huò yùn dài lǐ gōng sī) – International freight forwarding company – Công ty đại lý vận tải quốc tế
3099贸易优惠政策 (mào yì yōu huì zhèng cè) – Trade preferential policy – Chính sách ưu đãi thương mại
3100出口货物核销单 (chū kǒu huò wù hé xiāo dān) – Export goods verification form – Giấy xác nhận hàng xuất khẩu
3101物流费用控制 (wù liú fèi yòng kòng zhì) – Logistics cost control – Kiểm soát chi phí logistics
3102集装箱封条 (jí zhuāng xiāng fēng tiáo) – Container seal – Niêm phong container
3103关税退还申请 (guān shuì tuì huán shēn qǐng) – Tariff refund application – Đơn xin hoàn thuế hải quan
3104进口货物缴税 (jìn kǒu huò wù jiǎo shuì) – Payment of import taxes – Nộp thuế nhập khẩu
3105港口物流配送 (gǎng kǒu wù liú pèi sòng) – Port logistics distribution – Phân phối logistics tại cảng
3106货运车次安排 (huò yùn chē cì ān pái) – Freight train scheduling – Lên lịch tàu chở hàng
3107进出口报关手续 (jìn chū kǒu bào guān shǒu xù) – Import and export customs procedures – Thủ tục hải quan xuất nhập khẩu
3108货物储运条件 (huò wù chǔ yùn tiáo jiàn) – Conditions for goods storage and transportation – Điều kiện lưu kho và vận chuyển hàng hóa
3109国际运输协议 (guó jì yùn shū xié yì) – International transport agreement – Thỏa thuận vận tải quốc tế
3110货物清点核查 (huò wù qīng diǎn hé chá) – Goods inventory check – Kiểm tra hàng hóa tồn kho
3111物流风险评估 (wù liú fēng xiǎn píng gū) – Logistics risk assessment – Đánh giá rủi ro logistics
3112运输方式选择 (yùn shū fāng shì xuǎn zé) – Transportation method selection – Lựa chọn phương thức vận chuyển
3113海关进口手续 (hǎi guān jìn kǒu shǒu xù) – Customs import procedures – Thủ tục nhập khẩu tại hải quan
3114货物供应周期 (huò wù gōng yìng zhōu qī) – Goods supply cycle – Chu kỳ cung ứng hàng hóa
3115国际货物运输保险 (guó jì huò wù yùn shū bǎo xiǎn) – International cargo transportation insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa quốc tế
3116出口许可证申请 (chū kǒu xǔ kě zhèng shēn qǐng) – Export permit application – Xin giấy phép xuất khẩu
3117货物运输状态 (huò wù yùn shū zhuàng tài) – Cargo transportation status – Trạng thái vận chuyển hàng hóa
3118关税申报表 (guān shuì shēn bào biǎo) – Tariff declaration form – Tờ khai thuế hải quan
3119货物运输保险费 (huò wù yùn shū bǎo xiǎn fèi) – Cargo transportation insurance fee – Phí bảo hiểm vận chuyển hàng hóa
3120集装箱运输服务 (jí zhuāng xiāng yùn shū fú wù) – Container transportation services – Dịch vụ vận chuyển container
3121货运需求分析 (huò yùn xū qiú fēn xī) – Freight demand analysis – Phân tích nhu cầu vận tải hàng hóa
3122进口商品定价 (jìn kǒu shāng pǐn dìng jià) – Pricing of imported goods – Định giá hàng hóa nhập khẩu
3123贸易合同条款 (mào yì hé tóng tiáo kuǎn) – Trade contract terms – Điều khoản hợp đồng thương mại
3124港口装卸设备 (gǎng kǒu zhuāng xiè shè bèi) – Port loading and unloading equipment – Thiết bị bốc xếp tại cảng
3125关税政策调整 (guān shuì zhèng cè tiáo zhěng) – Tariff policy adjustment – Điều chỉnh chính sách thuế hải quan
3126运输延误补偿 (yùn shū yán wù bǔ cháng) – Compensation for transportation delays – Bồi thường chậm trễ vận chuyển
3127国际货物分拨 (guó jì huò wù fēn bō) – International goods distribution – Phân phối hàng hóa quốc tế
3128进口商品合规 (jìn kǒu shāng pǐn hé guī) – Compliance of imported goods – Tuân thủ quy định hàng hóa nhập khẩu
3129货运量预测 (huò yùn liàng yù cè) – Freight volume forecast – Dự báo khối lượng vận tải
3130物流网络规划 (wù liú wǎng luò guī huà) – Logistics network planning – Lập kế hoạch mạng lưới logistics
3131海运集装箱容量 (hǎi yùn jí zhuāng xiāng róng liàng) – Sea freight container capacity – Sức chứa container vận tải biển
3132出口商品检验 (chū kǒu shāng pǐn jiǎn yàn) – Export goods inspection – Kiểm tra hàng hóa xuất khẩu
3133供应链协同管理 (gōng yìng liàn xié tóng guǎn lǐ) – Collaborative supply chain management – Quản lý hợp tác chuỗi cung ứng
3134货物交接证明 (huò wù jiāo jiē zhèng míng) – Goods handover certificate – Giấy chứng nhận bàn giao hàng hóa
3135关税支付流程 (guān shuì zhī fù liú chéng) – Tariff payment process – Quy trình thanh toán thuế hải quan
3136运输服务报价 (yùn shū fú wù bào jià) – Transportation service quotation – Báo giá dịch vụ vận chuyển
3137物流资源分配 (wù liú zī yuán fēn pèi) – Logistics resource allocation – Phân bổ nguồn lực logistics
3138进口许可证审批 (jìn kǒu xǔ kě zhèng shěn pī) – Import license approval – Phê duyệt giấy phép nhập khẩu
3139货运成本核算 (huò yùn chéng běn hé suàn) – Freight cost calculation – Tính toán chi phí vận tải
3140物流供应链优化 (wù liú gōng yìng liàn yōu huà) – Logistics supply chain optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng logistics
3141出口商品包装 (chū kǒu shāng pǐn bāo zhuāng) – Export goods packaging – Đóng gói hàng xuất khẩu
3142运输路线规划 (yùn shū lù xiàn guī huà) – Transportation route planning – Lập kế hoạch tuyến vận chuyển
3143物流绩效改进 (wù liú jì xiào gǎi jìn) – Logistics performance improvement – Cải thiện hiệu suất logistics
3144集装箱租赁服务 (jí zhuāng xiāng zū lìn fú wù) – Container leasing services – Dịch vụ cho thuê container
3145运输时效保障 (yùn shū shí xiào bǎo zhàng) – Transportation time guarantee – Đảm bảo thời gian vận chuyển
3146关税风险控制 (guān shuì fēng xiǎn kòng zhì) – Tariff risk control – Kiểm soát rủi ro thuế hải quan
3147国际航运保险 (guó jì háng yùn bǎo xiǎn) – International shipping insurance – Bảo hiểm hàng hải quốc tế
3148贸易数据监测 (mào yì shù jù jiān cè) – Trade data monitoring – Giám sát dữ liệu thương mại
3149进口商品分类 (jìn kǒu shāng pǐn fēn lèi) – Classification of imported goods – Phân loại hàng hóa nhập khẩu
3150货物运输协议 (huò wù yùn shū xié yì) – Goods transportation agreement – Thỏa thuận vận chuyển hàng hóa
3151进口清关手续 (jìn kǒu qīng guān shǒu xù) – Import customs clearance procedures – Thủ tục thông quan hàng nhập khẩu
3152货运车辆监控 (huò yùn chē liàng jiān kòng) – Freight vehicle monitoring – Giám sát phương tiện vận tải
3153物流成本降低 (wù liú chéng běn jiàng dī) – Reduction of logistics costs – Giảm chi phí logistics
3154出口货物运输保险 (chū kǒu huò wù yùn shū bǎo xiǎn) – Export cargo transportation insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng xuất khẩu
3155货运合同管理 (huò yùn hé tóng guǎn lǐ) – Freight contract management – Quản lý hợp đồng vận tải
3156关税优惠政策 (guān shuì yōu huì zhèng cè) – Preferential tariff policy – Chính sách ưu đãi thuế hải quan
3157集装箱运输管理 (jí zhuāng xiāng yùn shū guǎn lǐ) – Container transportation management – Quản lý vận chuyển container
3158国际贸易谈判技巧 (guó jì mào yì tán pàn jì qiǎo) – International trade negotiation skills – Kỹ năng đàm phán thương mại quốc tế
3159物流配送时间 (wù liú pèi sòng shí jiān) – Logistics distribution time – Thời gian phân phối logistics
3160海运货运代理 (hǎi yùn huò yùn dài lǐ) – Sea freight forwarding agent – Đại lý vận tải hàng hải
3161关税计算工具 (guān shuì jì suàn gōng jù) – Tariff calculation tool – Công cụ tính thuế hải quan
3162运输时间管理 (yùn shū shí jiān guǎn lǐ) – Transportation time management – Quản lý thời gian vận chuyển
3163物流计划调整 (wù liú jì huà tiáo zhěng) – Logistics plan adjustment – Điều chỉnh kế hoạch logistics
3164进口报关文件 (jìn kǒu bào guān wén jiàn) – Import customs declaration documents – Hồ sơ khai báo hải quan nhập khẩu
3165货运保险条款 (huò yùn bǎo xiǎn tiáo kuǎn) – Freight insurance terms – Điều khoản bảo hiểm vận tải
3166国际贸易风险 (guó jì mào yì fēng xiǎn) – International trade risks – Rủi ro thương mại quốc tế
3167出口许可证办理 (chū kǒu xǔ kě zhèng bàn lǐ) – Export license processing – Xử lý giấy phép xuất khẩu
3168货运代理服务 (huò yùn dài lǐ fú wù) – Freight forwarding services – Dịch vụ đại lý vận tải
3169物流运输工具 (wù liú yùn shū gōng jù) – Logistics transportation tools – Công cụ vận tải logistics
3170出口合同条款 (chū kǒu hé tóng tiáo kuǎn) – Export contract terms – Điều khoản hợp đồng xuất khẩu
3171运输服务协议 (yùn shū fú wù xié yì) – Transportation service agreement – Thỏa thuận dịch vụ vận chuyển
3172物流成本分摊 (wù liú chéng běn fēn tān) – Logistics cost allocation – Phân bổ chi phí logistics
3173货物运输计划 (huò wù yùn shū jì huà) – Cargo transportation plan – Kế hoạch vận chuyển hàng hóa
3174海关税号查询 (hǎi guān shuì hào chá xún) – Customs tariff code lookup – Tra cứu mã số thuế hải quan
3175物流服务条款 (wù liú fú wù tiáo kuǎn) – Logistics service terms – Điều khoản dịch vụ logistics
3176进口商品保险 (jìn kǒu shāng pǐn bǎo xiǎn) – Import goods insurance – Bảo hiểm hàng hóa nhập khẩu
3177国际运输条例 (guó jì yùn shū tiáo lì) – International transport regulations – Quy định vận tải quốc tế
3178物流配送效率 (wù liú pèi sòng xiào lǜ) – Logistics distribution efficiency – Hiệu suất phân phối logistics
3179关税清算单 (guān shuì qīng suàn dān) – Tariff clearing form – Bảng thanh toán thuế hải quan
3180出口商品核价 (chū kǒu shāng pǐn hé jià) – Export goods pricing – Định giá hàng hóa xuất khẩu
3181物流链条管理 (wù liú liàn tiáo guǎn lǐ) – Logistics chain management – Quản lý chuỗi logistics
3182进口商品标签 (jìn kǒu shāng pǐn biāo qiān) – Import product labeling – Gắn nhãn hàng nhập khẩu
3183货运车辆租赁 (huò yùn chē liàng zū lìn) – Freight vehicle leasing – Thuê phương tiện vận tải hàng hóa
3184出口贸易合同 (chū kǒu mào yì hé tóng) – Export trade contract – Hợp đồng thương mại xuất khẩu
3185货运时间表 (huò yùn shí jiān biǎo) – Freight schedule – Lịch trình vận chuyển hàng hóa
3186国际物流服务 (guó jì wù liú fú wù) – International logistics services – Dịch vụ logistics quốc tế
3187进口商品税率 (jìn kǒu shāng pǐn shuì lǜ) – Import goods tax rate – Thuế suất hàng hóa nhập khẩu
3188出口货物报关 (chū kǒu huò wù bào guān) – Export goods customs declaration – Khai báo hải quan hàng xuất khẩu
3189货物运输成本分析 (huò wù yùn shū chéng běn fēn xī) – Freight cost analysis – Phân tích chi phí vận chuyển hàng hóa
3190进口商品检疫 (jìn kǒu shāng pǐn jiǎn yì) – Import goods quarantine – Kiểm dịch hàng hóa nhập khẩu
3191出口货运计划 (chū kǒu huò yùn jì huà) – Export freight plan – Kế hoạch vận tải hàng xuất khẩu
3192物流服务协议书 (wù liú fú wù xié yì shū) – Logistics service agreement – Hợp đồng dịch vụ logistics
3193货物分销渠道 (huò wù fēn xiāo qú dào) – Goods distribution channels – Kênh phân phối hàng hóa
3194国际贸易法律 (guó jì mào yì fǎ lǜ) – International trade law – Luật thương mại quốc tế
3195进口商品报关 (jìn kǒu shāng pǐn bào guān) – Import goods customs declaration – Khai báo hải quan hàng nhập khẩu
3196物流运输追踪 (wù liú yùn shū zhuī zōng) – Logistics transportation tracking – Theo dõi vận tải logistics
3197货物运输政策 (huò wù yùn shū zhèng cè) – Freight transportation policy – Chính sách vận tải hàng hóa
3198国际货运代理 (guó jì huò yùn dài lǐ) – International freight forwarding agent – Đại lý vận tải quốc tế
3199物流中心管理 (wù liú zhōng xīn guǎn lǐ) – Logistics center management – Quản lý trung tâm logistics
3200进口货物运输方式 (jìn kǒu huò wù yùn shū fāng shì) – Import cargo transportation methods – Phương thức vận tải hàng nhập khẩu
3201出口商品装运单 (chū kǒu shāng pǐn zhuāng yùn dān) – Export goods shipping document – Chứng từ vận chuyển hàng xuất khẩu
3202物流服务成本 (wù liú fú wù chéng běn) – Logistics service cost – Chi phí dịch vụ logistics
3203货运时间优化 (huò yùn shí jiān yōu huà) – Freight time optimization – Tối ưu hóa thời gian vận chuyển
3204货运路线选择 (huò yùn lù xiàn xuǎn zé) – Freight route selection – Lựa chọn tuyến đường vận chuyển
3205国际运输公司 (guó jì yùn shū gōng sī) – International transport company – Công ty vận tải quốc tế
3206进口商品清单 (jìn kǒu shāng pǐn qīng dān) – Import goods list – Danh sách hàng hóa nhập khẩu
3207货运保险费用 (huò yùn bǎo xiǎn fèi yòng) – Freight insurance costs – Chi phí bảo hiểm vận tải
3208出口商品装卸 (chū kǒu shāng pǐn zhuāng xiè) – Export goods loading and unloading – Xếp dỡ hàng xuất khẩu
3209货运市场动态 (huò yùn shì chǎng dòng tài) – Freight market trends – Xu hướng thị trường vận tải
3210进口商品包装设计 (jìn kǒu shāng pǐn bāo zhuāng shè jì) – Import goods packaging design – Thiết kế bao bì hàng nhập khẩu
3211货运工具维护 (huò yùn gōng jù wéi hù) – Freight vehicle maintenance – Bảo trì phương tiện vận tải
3212国际物流管理系统 (guó jì wù liú guǎn lǐ xì tǒng) – International logistics management system – Hệ thống quản lý logistics quốc tế
3213进口税费计算 (jìn kǒu shuì fèi jì suàn) – Import tax calculation – Tính toán thuế nhập khẩu
3214出口商品定价 (chū kǒu shāng pǐn dìng jià) – Export goods pricing – Định giá hàng hóa xuất khẩu
3215货运合同签订 (huò yùn hé tóng qiān dìng) – Signing of freight contract – Ký kết hợp đồng vận tải
3216进口商品申报 (jìn kǒu shāng pǐn shēn bào) – Declaration of imported goods – Khai báo hàng hóa nhập khẩu
3217国际货运费用 (guó jì huò yùn fèi yòng) – International freight costs – Chi phí vận tải quốc tế
3218物流配送时效 (wù liú pèi sòng shí xiào) – Logistics distribution timeliness – Hiệu quả thời gian phân phối logistics
3219出口税费政策 (chū kǒu shuì fèi zhèng cè) – Export tax policy – Chính sách thuế xuất khẩu
3220货物装卸服务 (huò wù zhuāng xiè fú wù) – Cargo loading and unloading services – Dịch vụ xếp dỡ hàng hóa
3221进口商品验货 (jìn kǒu shāng pǐn yàn huò) – Inspection of imported goods – Kiểm hàng nhập khẩu
3222货运计划调整 (huò yùn jì huà tiáo zhěng) – Adjustment of freight plan – Điều chỉnh kế hoạch vận tải
3223国际贸易报价 (guó jì mào yì bào jià) – International trade quotation – Báo giá thương mại quốc tế
3224物流运输协议书 (wù liú yùn shū xié yì shū) – Logistics transport agreement – Hợp đồng vận chuyển logistics
3225货物运输工具选型 (huò wù yùn shū gōng jù xuǎn xíng) – Selection of transportation tools – Lựa chọn phương tiện vận chuyển
3226进口货运流程 (jìn kǒu huò yùn liú chéng) – Import freight process – Quy trình vận tải hàng nhập khẩu
3227出口商品认证 (chū kǒu shāng pǐn rèn zhèng) – Export goods certification – Chứng nhận hàng hóa xuất khẩu
3228物流管理模式 (wù liú guǎn lǐ mó shì) – Logistics management model – Mô hình quản lý logistics
3229货物运输方案优化 (huò wù yùn shū fāng àn yōu huà) – Optimization of freight transportation plans – Tối ưu hóa kế hoạch vận tải hàng hóa
3230国际贸易物流服务 (guó jì mào yì wù liú fú wù) – International trade logistics services – Dịch vụ logistics thương mại quốc tế
3231货运工具租赁合同 (huò yùn gōng jù zū lìn hé tóng) – Freight vehicle leasing contract – Hợp đồng thuê phương tiện vận tải
3232进口报关代理 (jìn kǒu bào guān dài lǐ) – Import customs declaration agent – Đại lý khai báo hải quan nhập khẩu
3233出口商品交货期 (chū kǒu shāng pǐn jiāo huò qī) – Export goods delivery date – Thời gian giao hàng xuất khẩu
3234进口货物运输保险 (jìn kǒu huò wù yùn shū bǎo xiǎn) – Insurance for transporting imported goods – Bảo hiểm vận tải hàng nhập khẩu
3235货运路线规划 (huò yùn lù xiàn guī huà) – Freight route planning – Lập kế hoạch tuyến đường vận tải
3236出口商品核对清单 (chū kǒu shāng pǐn hé duì qīng dān) – Export goods checklist – Danh sách kiểm tra hàng hóa xuất khẩu
3237国际货运法律法规 (guó jì huò yùn fǎ lǜ fǎ guī) – International freight laws and regulations – Luật và quy định vận tải quốc tế
3238进口商品仓储管理 (jìn kǒu shāng pǐn cāng chǔ guǎn lǐ) – Imported goods warehouse management – Quản lý kho bãi hàng hóa nhập khẩu
3239货运车辆调度系统 (huò yùn chē liàng diào dù xì tǒng) – Freight vehicle dispatch system – Hệ thống điều phối phương tiện vận tải
3240出口商品税费核算 (chū kǒu shāng pǐn shuì fèi hé suàn) – Export goods tax calculation – Tính toán thuế phí hàng xuất khẩu
3241物流服务质量控制 (wù liú fú wù zhì liàng kòng zhì) – Logistics service quality control – Kiểm soát chất lượng dịch vụ logistics
3242进口货物物流优化 (jìn kǒu huò wù wù liú yōu huà) – Optimization of import cargo logistics – Tối ưu hóa logistics hàng nhập khẩu
3243货运市场竞争分析 (huò yùn shì chǎng jìng zhēng fēn xī) – Freight market competition analysis – Phân tích cạnh tranh thị trường vận tải
3244商品分类清单 (shāng pǐn fēn lèi qīng dān) – Goods classification list – Danh mục phân loại hàng hóa
3245货物保管合同 (huò wù bǎo guǎn hé tóng) – Goods storage contract – Hợp đồng bảo quản hàng hóa
3246进出口关税减免 (jìn chū kǒu guān shuì jiǎn miǎn) – Import-export tariff exemption – Miễn giảm thuế xuất nhập khẩu
3247物流成本预算 (wù liú chéng běn yù suàn) – Logistics cost budgeting – Dự toán chi phí logistics
3248运输工具维修服务 (yùn shū gōng jù wéi xiū fú wù) – Transport equipment maintenance – Dịch vụ bảo trì phương tiện vận tải
3249进口货物清关费用 (jìn kǒu huò wù qīng guān fèi yòng) – Import clearance costs – Chi phí thông quan hàng nhập khẩu
3250出口商品包装设计 (chū kǒu shāng pǐn bāo zhuāng shè jì) – Export goods packaging design – Thiết kế bao bì hàng xuất khẩu
3251货物安全运输方案 (huò wù ān quán yùn shū fāng àn) – Safe transport plan – Kế hoạch vận chuyển an toàn
3252物流仓储优化 (wù liú cāng chǔ yōu huà) – Warehouse logistics optimization – Tối ưu hóa kho bãi logistics
3253国际贸易电子支付 (guó jì mào yì diàn zǐ zhī fù) – International trade e-payment – Thanh toán điện tử trong thương mại quốc tế
3254出口文件准备 (chū kǒu wén jiàn zhǔn bèi) – Preparation of export documents – Chuẩn bị hồ sơ xuất khẩu
3255进口货物运输保险费 (jìn kǒu huò wù yùn shū bǎo xiǎn fèi) – Import cargo insurance premium – Phí bảo hiểm vận tải hàng nhập khẩu
3256货运订单管理系统 (huò yùn dìng dān guǎn lǐ xì tǒng) – Freight order management system – Hệ thống quản lý đơn hàng vận tải
3257物流供应链管理 (wù liú gōng yìng liàn guǎn lǐ) – Logistics supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng logistics
3258货物出口许可证 (huò wù chū kǒu xǔ kě zhèng) – Goods export license – Giấy phép xuất khẩu hàng hóa
3259运输车辆负载能力 (yùn shū chē liàng fù zǎi néng lì) – Vehicle load capacity – Khả năng tải của phương tiện vận chuyển
3260国际货运风险评估 (guó jì huò yùn fēng xiǎn píng gū) – International freight risk assessment – Đánh giá rủi ro vận tải quốc tế
3261出口商品标签 (chū kǒu shāng pǐn biāo qiān) – Export goods label – Nhãn hàng xuất khẩu
3262物流设备采购计划 (wù liú shè bèi cǎi gòu jì huà) – Logistics equipment procurement plan – Kế hoạch mua sắm thiết bị logistics
3263货物跟踪服务 (huò wù gēn zōng fú wù) – Cargo tracking service – Dịch vụ theo dõi hàng hóa
3264进口商品质量检验 (jìn kǒu shāng pǐn zhì liàng jiǎn yàn) – Quality inspection of imported goods – Kiểm tra chất lượng hàng nhập khẩu
3265货运发票管理 (huò yùn fā piào guǎn lǐ) – Freight invoice management – Quản lý hóa đơn vận tải
3266国际物流合作伙伴 (guó jì wù liú hé zuò huǒ bàn) – International logistics partners – Đối tác logistics quốc tế
3267出口货物风险控制 (chū kǒu huò wù fēng xiǎn kòng zhì) – Export cargo risk control – Kiểm soát rủi ro hàng xuất khẩu
3268物流运输效率提升 (wù liú yùn shū xiào lǜ tí shēng) – Improving logistics transport efficiency – Nâng cao hiệu quả vận tải logistics
3269货运成本分摊 (huò yùn chéng běn fēn tān) – Freight cost allocation – Phân bổ chi phí vận tải
3270进口货物税费结算 (jìn kǒu huò wù shuì fèi jié suàn) – Import goods tax settlement – Thanh toán thuế hàng nhập khẩu
3271出口商品运输协议 (chū kǒu shāng pǐn yùn shū xié yì) – Export goods transportation agreement – Hợp đồng vận chuyển hàng xuất khẩu
3272物流费用分配 (wù liú fèi yòng fēn pèi) – Logistics cost distribution – Phân phối chi phí logistics
3273运输单据管理 (yùn shū dān jù guǎn lǐ) – Transport document management – Quản lý chứng từ vận tải
3274海关税号查询 (hǎi guān shuì hào chá xún) – Customs tariff code inquiry – Tra cứu mã thuế hải quan
3275进口货物退税 (jìn kǒu huò wù tuì shuì) – Import tax refund – Hoàn thuế hàng nhập khẩu
3276出口货物免税政策 (chū kǒu huò wù miǎn shuì zhèng cè) – Export duty-free policy – Chính sách miễn thuế hàng xuất khẩu
3277货运费用报价 (huò yùn fèi yòng bào jià) – Freight cost quotation – Báo giá chi phí vận tải
3278运输合同模板 (yùn shū hé tóng mó bǎn) – Transport contract template – Mẫu hợp đồng vận tải
3279国际货物分类标准 (guó jì huò wù fēn lèi biāo zhǔn) – International goods classification standards – Tiêu chuẩn phân loại hàng hóa quốc tế
3280货运跟踪软件 (huò yùn gēn zōng ruǎn jiàn) – Freight tracking software – Phần mềm theo dõi vận tải
3281物流运输路线规划 (wù liú yùn shū lù xiàn guī huà) – Logistics transport route planning – Lập kế hoạch tuyến đường vận tải logistics
3282进口商品认证 (jìn kǒu shāng pǐn rèn zhèng) – Imported goods certification – Chứng nhận hàng hóa nhập khẩu
3283货运时间表 (huò yùn shí jiān biǎo) – Freight timetable – Lịch trình vận tải
3284国际货运责任保险 (guó jì huò yùn zé rèn bǎo xiǎn) – International freight liability insurance – Bảo hiểm trách nhiệm vận tải quốc tế
3285物流数据分析 (wù liú shù jù fēn xī) – Logistics data analysis – Phân tích dữ liệu logistics
3286进口清关报告 (jìn kǒu qīng guān bào gào) – Import customs clearance report – Báo cáo thông quan nhập khẩu
3287货物装卸服务 (huò wù zhuāng xiè fú wù) – Cargo loading and unloading service – Dịch vụ bốc xếp hàng hóa
3288物流运输监控系统 (wù liú yùn shū jiān kòng xì tǒng) – Logistics transport monitoring system – Hệ thống giám sát vận tải logistics
3289出口货物运输时间 (chū kǒu huò wù yùn shū shí jiān) – Export cargo transport time – Thời gian vận chuyển hàng xuất khẩu
3290国际贸易法律咨询 (guó jì mào yì fǎ lǜ zī xún) – International trade legal consultation – Tư vấn pháp luật thương mại quốc tế
3291进口商品库存管理 (jìn kǒu shāng pǐn kù cún guǎn lǐ) – Imported goods inventory management – Quản lý tồn kho hàng nhập khẩu
3292货物出口许可流程 (huò wù chū kǒu xǔ kě liú chéng) – Export permit process – Quy trình cấp phép xuất khẩu
3293物流运输节能方案 (wù liú yùn shū jié néng fāng àn) – Energy-saving logistics solutions – Giải pháp tiết kiệm năng lượng trong logistics
3294货运合同签订 (huò yùn hé tóng qiān dìng) – Freight contract signing – Ký kết hợp đồng vận tải
3295国际货物运输法规 (guó jì huò wù yùn shū fǎ guī) – International freight transport regulations – Quy định vận tải hàng hóa quốc tế
3296出口货物货运单据 (chū kǒu huò wù huò yùn dān jù) – Export freight documents – Chứng từ vận tải hàng xuất khẩu
3297进口商品销路分析 (jìn kǒu shāng pǐn xiāo lù fēn xī) – Imported goods market analysis – Phân tích thị trường tiêu thụ hàng nhập khẩu
3298运输费用预算 (yùn shū fèi yòng yù suàn) – Transportation cost budget – Dự toán chi phí vận chuyển
3299货运公司合作协议 (huò yùn gōng sī hé zuò xié yì) – Freight company partnership agreement – Hợp đồng hợp tác với công ty vận tải
3300出口商品退货 (chū kǒu shāng pǐn tuì huò) – Return of exported goods – Hoàn trả hàng hóa xuất khẩu
3301进口商品质量检查 (jìn kǒu shāng pǐn zhì liàng jiǎn chá) – Quality inspection of imported goods – Kiểm tra chất lượng hàng nhập khẩu
3302物流服务评价 (wù liú fú wù píng jià) – Logistics service evaluation – Đánh giá dịch vụ logistics
3303出口货物运输保险 (chū kǒu huò wù yùn shū bǎo xiǎn) – Export cargo transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng xuất khẩu
3304国际货物运输费用 (guó jì huò wù yùn shū fèi yòng) – International freight cost – Chi phí vận chuyển hàng hóa quốc tế
3305货物进口许可证 (huò wù jìn kǒu xǔ kě zhèng) – Goods import license – Giấy phép nhập khẩu hàng hóa
3306运输风险评估 (yùn shū fēng xiǎn píng gū) – Transport risk assessment – Đánh giá rủi ro vận tải
3307物流运输节点 (wù liú yùn shū jiē diǎn) – Logistics transport nodes – Các điểm nút vận tải logistics
3308货运市场需求 (huò yùn shì chǎng xū qiú) – Freight market demand – Nhu cầu thị trường vận tải
3309进口商品包装标准 (jìn kǒu shāng pǐn bāo zhuāng biāo zhǔn) – Packaging standards for imported goods – Tiêu chuẩn đóng gói hàng nhập khẩu
3310出口商品报关清单 (chū kǒu shāng pǐn bào guān qīng dān) – Export goods customs declaration list – Danh sách khai báo hải quan hàng xuất khẩu
3311运输事故处理 (yùn shū shì gù chǔ lǐ) – Handling of transport accidents – Xử lý sự cố vận chuyển
3312国际贸易协定条款 (guó jì mào yì xié dìng tiáo kuǎn) – International trade agreement clauses – Điều khoản hiệp định thương mại quốc tế
3313物流运输服务网络 (wù liú yùn shū fú wù wǎng luò) – Logistics service network – Mạng lưới dịch vụ logistics
3314货物存储安全管理 (huò wù cún chú ān quán guǎn lǐ) – Cargo storage safety management – Quản lý an toàn lưu trữ hàng hóa
3315进口商品销售合同 (jìn kǒu shāng pǐn xiāo shòu hé tóng) – Sales contract for imported goods – Hợp đồng bán hàng nhập khẩu
3316出口运输服务商 (chū kǒu yùn shū fú wù shāng) – Export transportation service provider – Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển xuất khẩu
3317货运配送时间表 (huò yùn pèi sòng shí jiān biǎo) – Freight delivery schedule – Lịch trình giao hàng vận tải
3318货运合同条款 (huò yùn hé tóng tiáo kuǎn) – Freight contract terms – Điều khoản hợp đồng vận tải
3319进口商品定价策略 (jìn kǒu shāng pǐn dìng jià cè lüè) – Pricing strategy for imported goods – Chiến lược định giá hàng nhập khẩu
3320出口商品营销计划 (chū kǒu shāng pǐn yíng xiāo jì huà) – Export goods marketing plan – Kế hoạch tiếp thị hàng xuất khẩu
3321国际货物运输途径 (guó jì huò wù yùn shū tú jìng) – International freight transport routes – Tuyến đường vận tải hàng hóa quốc tế
3322货物包装服务 (huò wù bāo zhuāng fú wù) – Cargo packaging service – Dịch vụ đóng gói hàng hóa
3323物流运输技术升级 (wù liú yùn shū jì shù shēng jí) – Logistics technology upgrade – Nâng cấp công nghệ logistics
3324货运数据监控系统 (huò yùn shù jù jiān kòng xì tǒng) – Freight data monitoring system – Hệ thống giám sát dữ liệu vận tải
3325出口商品分销渠道 (chū kǒu shāng pǐn fēn xiāo qú dào) – Export product distribution channels – Kênh phân phối hàng xuất khẩu
3326进口商品物流成本 (jìn kǒu shāng pǐn wù liú chéng běn) – Logistics cost of imported goods – Chi phí logistics hàng nhập khẩu
3327国际运输法规 (guó jì yùn shū fǎ guī) – International transport regulations – Quy định vận tải quốc tế
3328出口商品推广策略 (chū kǒu shāng pǐn tuī guǎng cè lüè) – Export product promotion strategy – Chiến lược quảng bá hàng xuất khẩu
3329进口货物风险管理 (jìn kǒu huò wù fēng xiǎn guǎn lǐ) – Risk management of imported goods – Quản lý rủi ro hàng nhập khẩu
3330物流公司运营效率 (wù liú gōng sī yùn yíng xiào lǜ) – Logistics company operational efficiency – Hiệu suất hoạt động của công ty logistics
3331货运合作伙伴 (huò yùn hé zuò huǒ bàn) – Freight partners – Đối tác vận tải
3332出口商品营销网络 (chū kǒu shāng pǐn yíng xiāo wǎng luò) – Export product marketing network – Mạng lưới tiếp thị hàng xuất khẩu
3333进口商品退换政策 (jìn kǒu shāng pǐn tuì huàn zhèng cè) – Return and exchange policy for imported goods – Chính sách đổi trả hàng nhập khẩu
3334货运合同纠纷 (huò yùn hé tóng jiū fēn) – Freight contract disputes – Tranh chấp hợp đồng vận tải
3335进口商品市场调研 (jìn kǒu shāng pǐn shì chǎng diào yán) – Market research for imported goods – Nghiên cứu thị trường hàng nhập khẩu
3336出口商信用等级 (chū kǒu shāng xìn yòng děng jí) – Exporter credit rating – Xếp hạng tín dụng của nhà xuất khẩu
3337进口商品品牌定位 (jìn kǒu shāng pǐn pǐn pái dìng wèi) – Brand positioning for imported goods – Định vị thương hiệu hàng nhập khẩu
3338物流运输时间优化 (wù liú yùn shū shí jiān yōu huà) – Logistics transport time optimization – Tối ưu hóa thời gian vận tải logistics
3339出口合同审核程序 (chū kǒu hé tóng shěn hé chéng xù) – Export contract review procedures – Quy trình kiểm tra hợp đồng xuất khẩu
3340国际运输物流中心 (guó jì yùn shū wù liú zhōng xīn) – International transport logistics center – Trung tâm logistics vận tải quốc tế
3341货运管理信息系统 (huò yùn guǎn lǐ xìn xī xì tǒng) – Freight management information system – Hệ thống thông tin quản lý vận tải
3342出口市场需求分析 (chū kǒu shì chǎng xū qiú fēn xī) – Export market demand analysis – Phân tích nhu cầu thị trường xuất khẩu
3343进口货物关税政策 (jìn kǒu huò wù guān shuì zhèng cè) – Import goods tariff policy – Chính sách thuế hàng nhập khẩu
3344物流网络布局规划 (wù liú wǎng luò bù jú guī huà) – Logistics network layout planning – Quy hoạch bố trí mạng lưới logistics
3345货运数据分析平台 (huò yùn shù jù fēn xī píng tái) – Freight data analysis platform – Nền tảng phân tích dữ liệu vận tải
3346进口商品库存管理 (jìn kǒu shāng pǐn kù cún guǎn lǐ) – Inventory management of imported goods – Quản lý tồn kho hàng nhập khẩu
3347出口商品定价模型 (chū kǒu shāng pǐn dìng jià mó xíng) – Pricing model for export goods – Mô hình định giá hàng xuất khẩu
3348物流运输调度系统 (wù liú yùn shū diào dù xì tǒng) – Logistics transport scheduling system – Hệ thống điều phối vận tải logistics
3349进口商品品牌管理 (jìn kǒu shāng pǐn pǐn pái guǎn lǐ) – Brand management of imported goods – Quản lý thương hiệu hàng nhập khẩu
3350货运业务流程优化 (huò yùn yè wù liú chéng yōu huà) – Optimization of freight business processes – Tối ưu hóa quy trình kinh doanh vận tải
3351出口商品供应链协作 (chū kǒu shāng pǐn gōng yìng liàn xié zuò) – Supply chain collaboration for export goods – Hợp tác chuỗi cung ứng hàng xuất khẩu
3352货物运输代理 (huò wù yùn shū dàilǐ) – Freight forwarding agent – Đại lý vận chuyển hàng hóa
3353国际运输协议 (guó jì yùn shū xié yì) – International transportation agreement – Hiệp định vận tải quốc tế
3354进口商品报关 (jìn kǒu shāng pǐn bào guān) – Customs declaration for imported goods – Khai báo hải quan hàng nhập khẩu
3355货运仓库管理 (huò yùn cāng kù guǎn lǐ) – Freight warehouse management – Quản lý kho hàng vận tải
3356出口产品认证 (chū kǒu chǎn pǐn rèn zhèng) – Export product certification – Chứng nhận sản phẩm xuất khẩu
3357物流信息交换平台 (wù liú xìn xī jiāo huàn píng tái) – Logistics information exchange platform – Nền tảng trao đổi thông tin logistics
3358进口商品退税 (jìn kǒu shāng pǐn tuì shuì) – Import goods tax rebate – Hoàn thuế hàng nhập khẩu
3359运输网络优化 (yùn shū wǎng luò yōu huà) – Transport network optimization – Tối ưu hóa mạng lưới vận tải
3360运输方式选择 (yùn shū fāng shì xuǎn zé) – Transport mode selection – Lựa chọn phương thức vận tải
3361货运索赔程序 (huò yùn suǒ péi chéng xù) – Freight claim process – Quy trình yêu cầu bồi thường vận tải
3362供应链可视化 (gōng yìng liàn kě shì huà) – Supply chain visualization – Hình dung chuỗi cung ứng
3363国际物流市场调研 (guó jì wù liú shì chǎng diào yán) – International logistics market research – Nghiên cứu thị trường logistics quốc tế
3364货物检疫检查 (huò wù jiǎn yì jiǎn chá) – Cargo quarantine inspection – Kiểm tra kiểm dịch hàng hóa
3365物流集成服务 (wù liú jí chéng fú wù) – Logistics integration services – Dịch vụ tích hợp logistics
3366国际货运保险 (guó jì huò yùn bǎo xiǎn) – International freight insurance – Bảo hiểm vận tải quốc tế
3367进口货物标签 (jìn kǒu huò wù biāo qiān) – Import goods labels – Nhãn hàng hóa nhập khẩu
3368物流服务质量评估 (wù liú fú wù zhì liàng píng gū) – Logistics service quality assessment – Đánh giá chất lượng dịch vụ logistics
3369运输路线规划 (yùn shū lù xiàn guī huà) – Transport route planning – Lập kế hoạch tuyến đường vận chuyển
3370货物运输时间表 (huò wù yùn shū shí jiān biǎo) – Cargo transport schedule – Lịch trình vận chuyển hàng hóa
3371进口货物流通管理 (jìn kǒu huò wù liú tōng guǎn lǐ) – Management of imported goods circulation – Quản lý lưu thông hàng nhập khẩu
3372运输服务质量标准 (yùn shū fú wù zhì liàng biāo zhǔn) – Transportation service quality standards – Tiêu chuẩn chất lượng dịch vụ vận tải
3373海关清关手续 (hǎi guān qīng guān shǒu xù) – Customs clearance procedures – Thủ tục thông quan hải quan
3374国际货物运输安排 (guó jì huò wù yùn shū ān pái) – International freight transport arrangements – Sắp xếp vận chuyển hàng hóa quốc tế
3375出口运输路径 (chū kǒu yùn shū lù jìng) – Export transport route – Tuyến đường vận chuyển xuất khẩu
3376进口商品清关 (jìn kǒu shāng pǐn qīng guān) – Imported goods customs clearance – Thông quan hàng hóa nhập khẩu
3377物流配送服务商 (wù liú pèi sòng fú wù shāng) – Logistics delivery service provider – Nhà cung cấp dịch vụ giao hàng logistics
3378出口商品市场定位 (chū kǒu shāng pǐn shì chǎng dìng wèi) – Market positioning for export products – Định vị thị trường cho hàng xuất khẩu
3379进口商品质量控制 (jìn kǒu shāng pǐn zhì liàng kòng zhì) – Quality control of imported goods – Kiểm soát chất lượng hàng nhập khẩu
3380运输货物保险单 (yùn shū huò wù bǎo xiǎn dān) – Freight insurance policy – Hợp đồng bảo hiểm hàng hóa vận tải
3381物流仓储成本 (wù liú cāng chǔ chéng běn) – Logistics warehousing cost – Chi phí kho bãi logistics
3382进口商品批发商 (jìn kǒu shāng pǐn pī fā shāng) – Wholesale distributor of imported goods – Nhà phân phối bán buôn hàng nhập khẩu
3383出口市场调查 (chū kǒu shì chǎng diào chá) – Export market survey – Khảo sát thị trường xuất khẩu
3384货物运输保险理赔 (huò wù yùn shū bǎo xiǎn lǐ péi) – Freight insurance claim – Yêu cầu bồi thường bảo hiểm vận tải
3385进口货物质量检验 (jìn kǒu huò wù zhì liàng jiǎn yàn) – Quality inspection of imported goods – Kiểm tra chất lượng hàng nhập khẩu
3386出口合同签订 (chū kǒu hé tóng qiān dìng) – Export contract signing – Ký kết hợp đồng xuất khẩu
3387物流运输成本分析 (wù liú yùn shū chéng běn fēn xī) – Freight transport cost analysis – Phân tích chi phí vận chuyển hàng hóa
3388进口货物验收 (jìn kǒu huò wù yàn shōu) – Acceptance of imported goods – Nhận hàng nhập khẩu
3389货运客户服务 (huò yùn kè hù fú wù) – Freight customer service – Dịch vụ khách hàng vận tải
3390出口运输协议 (chū kǒu yùn shū xié yì) – Export transport agreement – Hiệp định vận tải xuất khẩu
3391进口商品仓储 (jìn kǒu shāng pǐn cāng chǔ) – Warehousing of imported goods – Lưu kho hàng nhập khẩu
3392运输费用预算 (yùn shū fèi yòng yù suàn) – Transport cost budget – Ngân sách chi phí vận chuyển
3393货物装卸设备 (huò wù zhuāng xiè shè bèi) – Cargo loading and unloading equipment – Thiết bị xếp dỡ hàng hóa
3394国际运输票据 (guó jì yùn shū piào jù) – International transport documents – Giấy tờ vận tải quốc tế
3395进口贸易流程 (jìn kǒu mào yì liú chéng) – Import trade process – Quy trình thương mại nhập khẩu
3396出口商检验合格证 (chū kǒu shāng jiǎn yàn hé gé zhèng) – Export inspection certificate – Chứng nhận kiểm tra xuất khẩu hợp lệ
3397货运仓储服务 (huò yùn cāng chǔ fú wù) – Freight warehousing services – Dịch vụ kho vận chuyển hàng hóa
3398进口商市场推广 (jìn kǒu shāng shì chǎng tuī guǎng) – Importer market promotion – Quảng bá thị trường cho nhà nhập khẩu
3399货物运输安全标准 (huò wù yùn shū ān quán biāo zhǔn) – Cargo transport safety standards – Tiêu chuẩn an toàn vận chuyển hàng hóa
3400出口商品报关要求 (chū kǒu shāng pǐn bào guān yāo qiú) – Export product customs declaration requirements – Yêu cầu khai báo hải quan hàng xuất khẩu
3401进口商检验标准 (jìn kǒu shāng jiǎn yàn biāo zhǔn) – Import inspection standards – Tiêu chuẩn kiểm tra nhập khẩu
3402运输代理人 (yùn shū dàilǐ rén) – Freight forwarder – Nhà đại lý vận chuyển
3403出口货物运输 (chū kǒu huò wù yùn shū) – Export cargo transportation – Vận chuyển hàng hóa xuất khẩu
3404进口商服务 (jìn kǒu shāng fú wù) – Importer services – Dịch vụ cho nhà nhập khẩu
3405物流调度 (wù liú diàodù) – Logistics scheduling – Lịch trình logistics
3406运输成本核算 (yùn shū chéng běn hé suàn) – Freight cost calculation – Tính toán chi phí vận tải
3407国际贸易谈判 (guó jì mào yì tán pàn) – International trade negotiation – Đàm phán thương mại quốc tế
3408海关税则 (hǎi guān shuì zé) – Customs tariff – Thuế quan hải quan
3409物流运输公司 (wù liú yùn shū gōng sī) – Logistics transportation company – Công ty vận tải logistics
3410进口税费 (jìn kǒu shuì fèi) – Import taxes and fees – Thuế và phí nhập khẩu
3411货物运输单证 (huò wù yùn shū dān zhèng) – Freight transport documents – Giấy tờ vận tải hàng hóa
3412出口货物清关 (chū kǒu huò wù qīng guān) – Export cargo clearance – Thông quan hàng hóa xuất khẩu
3413运输风险管理 (yùn shū fēng xiǎn guǎn lǐ) – Transport risk management – Quản lý rủi ro vận tải
3414货物储存管理 (huò wù chǔ cún guǎn lǐ) – Cargo storage management – Quản lý lưu trữ hàng hóa
3415仓储成本控制 (cāng chǔ chéng běn kòng zhì) – Warehouse cost control – Kiểm soát chi phí kho bãi
3416运输途中事故 (yùn shū tú zhōng shì gù) – Accidents during transport – Tai nạn trong quá trình vận chuyển
3417报关文件准备 (bào guān wén jiàn zhǔn bèi) – Customs document preparation – Chuẩn bị hồ sơ hải quan
3418进口商品分类 (jìn kǒu shāng pǐn fēn lèi) – Classification of imported goods – Phân loại hàng nhập khẩu
3419物流供应商管理 (wù liú gōng yìng shāng guǎn lǐ) – Logistics supplier management – Quản lý nhà cung cấp logistics
3420出口单证审核 (chū kǒu dān zhèng shěn hé) – Export document review – Xem xét giấy tờ xuất khẩu
3421运输时效性 (yùn shū shí xiào xìng) – Transport timeliness – Đúng hẹn trong vận chuyển
3422仓库自动化系统 (cāng kù zì dòng huà xì tǒng) – Warehouse automation system – Hệ thống tự động hóa kho
3423进口商品索赔 (jìn kǒu shāng pǐn suǒ péi) – Claim for imported goods – Yêu cầu bồi thường hàng nhập khẩu
3424货物包装材料 (huò wù bāo zhuāng cái liào) – Cargo packaging materials – Vật liệu đóng gói hàng hóa
3425海关申报程序 (hǎi guān shēn bào chéng xù) – Customs declaration process – Quy trình khai báo hải quan
3426运输工具选择 (yùn shū gōng jù xuǎn zé) – Choice of transport vehicles – Lựa chọn phương tiện vận chuyển
3427物流协同合作 (wù liú xié tóng hé zuò) – Logistics collaboration and cooperation – Hợp tác và phối hợp logistics
3428进口商品检测 (jìn kǒu shāng pǐn jiǎn cè) – Inspection of imported goods – Kiểm tra hàng hóa nhập khẩu
3429货物运输保险费用 (huò wù yùn shū bǎo xiǎn fèi yòng) – Freight insurance cost – Chi phí bảo hiểm vận chuyển hàng hóa
3430进出口货物通关 (jìn chū kǒu huò wù tōng guān) – Customs clearance for import and export goods – Thông quan hàng hóa nhập khẩu và xuất khẩu
3431货运公司选择 (huò yùn gōng sī xuǎn zé) – Choice of freight company – Lựa chọn công ty vận chuyển
3432供应链风险评估 (gōng yìng liàn fēng xiǎn píng gū) – Supply chain risk assessment – Đánh giá rủi ro chuỗi cung ứng
3433进出口贸易协议 (jìn chū kǒu mào yì xié yì) – Import/export trade agreement – Hiệp định thương mại nhập khẩu/xuất khẩu
3434货物交货期 (huò wù jiāo huò qī) – Delivery time for goods – Thời gian giao hàng
3435进口关税税率 (jìn kǒu guān shuì shuì lǜ) – Import duty rate – Tỷ lệ thuế nhập khẩu
3436供应商管理系统 (gōng yìng shāng guǎn lǐ xì tǒng) – Supplier management system – Hệ thống quản lý nhà cung cấp
3437集装箱仓储管理 (jí zhuāng xiāng cāng chǔ guǎn lǐ) – Container storage management – Quản lý kho container
3438运输服务协议 (yùn shū fú wù xié yì) – Transport service agreement – Hiệp định dịch vụ vận chuyển
3439贸易融资服务 (mào yì róng zī fú wù) – Trade financing services – Dịch vụ tài trợ thương mại
3440货物存储费用 (huò wù cún chǔ fèi yòng) – Storage cost for goods – Chi phí lưu trữ hàng hóa
3441海运货物运输 (hǎi yùn huò wù yùn shū) – Ocean freight transportation – Vận chuyển hàng hóa đường biển
3442进口报关单据 (jìn kǒu bào guān dān jù) – Import customs declaration documents – Tài liệu khai báo hải quan nhập khẩu
3443货物运输公司选择 (huò wù yùn shū gōng sī xuǎn zé) – Selection of cargo transport company – Lựa chọn công ty vận chuyển hàng hóa
3444物流管理方案 (wù liú guǎn lǐ fāng àn) – Logistics management plan – Kế hoạch quản lý logistics
3445进出口商品监管 (jìn chū kǒu shāng pǐn jiān guǎn) – Import/export goods supervision – Giám sát hàng hóa nhập khẩu/xuất khẩu
3446跨境电商物流 (kuà jìng diàn shāng wù liú) – Cross-border e-commerce logistics – Logistics thương mại điện tử xuyên biên giới
3447仓储管理软件 (cāng chǔ guǎn lǐ ruǎn jiàn) – Warehouse management software – Phần mềm quản lý kho bãi
3448海关申报费用 (hǎi guān shēn bào fèi yòng) – Customs declaration fee – Phí khai báo hải quan
3449货物运输时效 (huò wù yùn shū shí xiào) – Freight transport efficiency – Hiệu quả vận chuyển hàng hóa
3450进口商评估 (jìn kǒu shāng píng gū) – Importer evaluation – Đánh giá nhà nhập khẩu
3451出口合规审查 (chū kǒu hé guī shěn chá) – Export compliance review – Kiểm tra tuân thủ xuất khẩu
3452物流运输平台 (wù liú yùn shū píng tái) – Logistics transportation platform – Nền tảng vận chuyển logistics
3453货物运输方式 (huò wù yùn shū fāng shì) – Mode of freight transportation – Phương thức vận chuyển hàng hóa
3454仓库空间利用率 (cāng kù kōng jiān lì yòng lǜ) – Warehouse space utilization rate – Tỷ lệ sử dụng không gian kho
3455进口许可证审核 (jìn kǒu xǔ kě zhèng shěn hé) – Import license review – Xem xét giấy phép nhập khẩu
3456商品退货处理 (shāng pǐn tuì huò chǔ lǐ) – Product return processing – Xử lý trả hàng
3457进出口商检 (jìn chū kǒu shāng jiǎn) – Import/export inspection – Kiểm tra xuất nhập khẩu
3458海外仓储管理 (hái wài cāng chǔ guǎn lǐ) – Overseas warehouse management – Quản lý kho hàng quốc tế
3459关税计划 (guān shuì jì huà) – Tariff plan – Kế hoạch thuế quan
3460进口商合作协议 (jìn kǒu shāng hé zuò xié yì) – Importer cooperation agreement – Hiệp định hợp tác với nhà nhập khẩu
3461物流运输信息系统 (wù liú yùn shū xìn xī xì tǒng) – Logistics transportation information system – Hệ thống thông tin vận chuyển logistics
3462供应链技术 (gōng yìng liàn jì shù) – Supply chain technology – Công nghệ chuỗi cung ứng
3463进口商品标签 (jìn kǒu shāng pǐn biāo qiān) – Imported goods labels – Nhãn hàng hóa nhập khẩu
3464跨境物流管理 (kuà jìng wù liú guǎn lǐ) – Cross-border logistics management – Quản lý logistics xuyên biên giới
3465出境货物清关 (chū jìng huò wù qīng guān) – Exit customs clearance for goods – Thông quan hàng hóa xuất cảnh
3466运输安全标准 (yùn shū ān quán biāo zhǔn) – Transport safety standards – Tiêu chuẩn an toàn vận chuyển
3467货物集结中心 (huò wù jí jié zhōng xīn) – Cargo consolidation center – Trung tâm tập kết hàng hóa
3468进出口商品证书 (jìn chū kǒu shāng pǐn zhèng shū) – Import/export product certificate – Chứng nhận hàng hóa nhập khẩu/xuất khẩu
3469货物监控系统 (huò wù jiān kòng xì tǒng) – Cargo monitoring system – Hệ thống giám sát hàng hóa
3470物流供应商选择 (wù liú gōng yìng shāng xuǎn zé) – Logistics supplier selection – Lựa chọn nhà cung cấp logistics
3471货物分类管理 (huò wù fēn lèi guǎn lǐ) – Cargo classification management – Quản lý phân loại hàng hóa
3472海外仓储服务 (hái wài cāng chǔ fú wù) – Overseas warehouse services – Dịch vụ kho hàng quốc tế
3473运输文件管理 (yùn shū wén jiàn guǎn lǐ) – Transportation document management – Quản lý giấy tờ vận chuyển
3474进出口物流规划 (jìn chū kǒu wù liú guī huà) – Import/export logistics planning – Lập kế hoạch logistics xuất nhập khẩu
3475进出口通关手续 (jìn chū kǒu tōng guān shǒu xù) – Import/export customs procedures – Thủ tục thông quan xuất nhập khẩu
3476物流配送管理 (wù liú pèi sòng guǎn lǐ) – Logistics distribution management – Quản lý phân phối logistics
3477出口货物运输 (chū kǒu huò wù yùn shū) – Export goods transportation – Vận chuyển hàng hóa xuất khẩu
3478跨境支付平台 (kuà jìng zhī fù píng tái) – Cross-border payment platform – Nền tảng thanh toán xuyên biên giới
3479进出口文件审核 (jìn chū kǒu wén jiàn shěn hé) – Import/export document review – Xem xét tài liệu nhập khẩu/xuất khẩu
3480清关服务公司 (qīng guān fú wù gōng sī) – Customs clearance service company – Công ty dịch vụ thông quan
3481货物交接单 (huò wù jiāo jiē dān) – Cargo handover form – Biên bản bàn giao hàng hóa
3482运输管理平台 (yùn shū guǎn lǐ píng tái) – Transportation management platform – Nền tảng quản lý vận chuyển
3483仓储费用计算 (cāng chǔ fèi yòng jì suàn) – Warehouse cost calculation – Tính toán chi phí kho bãi
3484货运代理合同 (huò yùn dàilǐ hé tóng) – Freight forwarding contract – Hợp đồng đại lý vận tải
3485跨境物流运输 (kuà jìng wù liú yùn shū) – Cross-border logistics transportation – Vận chuyển logistics xuyên biên giới
3486报关员资格证书 (bào guān yuán zī gé zhèng shū) – Customs broker certification – Chứng chỉ nhân viên khai báo hải quan
3487进口商品追溯系统 (jìn kǒu shāng pǐn zhuī sù xì tǒng) – Imported goods traceability system – Hệ thống truy xuất nguồn gốc hàng nhập khẩu
3488贸易仲裁 (mào yì zhòng cái) – Trade arbitration – Trọng tài thương mại
3489货物收发管理 (huò wù shōu fā guǎn lǐ) – Goods receipt and dispatch management – Quản lý nhận và xuất hàng hóa
3490运输能力评估 (yùn shū néng lì píng gū) – Transport capacity assessment – Đánh giá năng lực vận chuyển
3491进口商品原产地证明 (jìn kǒu shāng pǐn yuán chǎn dì zhèng míng) – Certificate of origin for imported goods – Giấy chứng nhận xuất xứ hàng nhập khẩu
3492货物损坏赔偿 (huò wù sǔn huài péi cháng) – Cargo damage compensation – Bồi thường hư hại hàng hóa
3493国际货运价格 (guó jì huò yùn jià gé) – International freight rate – Giá cước vận chuyển quốc tế
3494贸易合同管理 (mào yì hé tóng guǎn lǐ) – Trade contract management – Quản lý hợp đồng thương mại
3495海运提单 (hǎi yùn tí dān) – Ocean freight bill of lading – Vận đơn biển
3496物流需求分析 (wù liú xū qiú fēn xī) – Logistics demand analysis – Phân tích nhu cầu logistics
3497报关文件 (bào guān wén jiàn) – Customs declaration documents – Giấy tờ khai báo hải quan
3498国际运输公司 (guó jì yùn shū gōng sī) – International shipping company – Công ty vận tải quốc tế
3499运输费用清单 (yùn shū fèi yòng qīng dān) – Freight cost list – Danh sách chi phí vận chuyển
3500出口货物清关 (chū kǒu huò wù qīng guān) – Export goods customs clearance – Thông quan hàng hóa xuất khẩu
3501海外仓储 (hái wài cāng chǔ) – Overseas warehousing – Kho hàng quốc tế
3502国际货运报价 (guó jì huò yùn bào jià) – International freight quotation – Báo giá vận chuyển quốc tế
3503运输运输网络 (yùn shū yùn shū wǎng luò) – Transport network – Mạng lưới vận chuyển
3504进出口商品检验报告 (jìn chū kǒu shāng pǐn jiǎn yàn bào gào) – Import/export product inspection report – Báo cáo kiểm tra hàng hóa nhập khẩu/xuất khẩu
3505报关咨询服务 (bào guān zī xún fú wù) – Customs consulting services – Dịch vụ tư vấn hải quan
3506全球采购平台 (quán qiú cǎi gòu píng tái) – Global sourcing platform – Nền tảng mua sắm toàn cầu
3507货运协调员 (huò yùn xié tiáo yuán) – Freight coordinator – Điều phối viên vận chuyển
3508进出口许可证申请 (jìn chū kǒu xǔ kě zhèng shēn qǐng) – Import/export license application – Đăng ký giấy phép xuất nhập khẩu
3509运输调度 (yùn shū tiáo dù) – Transport dispatch – Điều độ vận chuyển
3510跨境支付结算 (kuà jìng zhī fù jié suàn) – Cross-border payment settlement – Thanh toán xuyên biên giới
3511物流管理软件 (wù liú guǎn lǐ ruǎn jiàn) – Logistics management software – Phần mềm quản lý logistics
3512进出口价格 (jìn chū kǒu jià gé) – Import/export prices – Giá nhập khẩu/xuất khẩu
3513货运代理 (huò yùn dà lǐ) – Freight forwarding agent – Đại lý vận tải
3514电子清关 (diàn zǐ qīng guān) – Electronic customs clearance – Thông quan điện tử
3515关税合规 (guān shuì hé guī) – Tariff compliance – Tuân thủ thuế quan
3516进出口合同 (jìn chū kǒu hé tóng) – Import/export contract – Hợp đồng xuất nhập khẩu
3517商品编码 (shāng pǐn biān mǎ) – Product code – Mã hàng hóa
3518清关代理 (qīng guān dà lǐ) – Customs clearance agent – Đại lý thông quan
3519货物入境 (huò wù rù jìng) – Goods entry – Hàng hóa nhập cảnh
3520海关放行 (hǎi guān fàng xíng) – Customs release – Giải phóng hải quan
3521国际贸易风险 (guó jì mào yì fēng xiǎn) – International trade risk – Rủi ro thương mại quốc tế
3522货物出口检验 (huò wù chū kǒu jiǎn yàn) – Export goods inspection – Kiểm tra hàng hóa xuất khẩu
3523贸易争端 (mào yì zhēng duān) – Trade dispute – Tranh chấp thương mại
3524进出口贸易额 (jìn chū kǒu mào yì é) – Import/export trade volume – Khối lượng thương mại xuất nhập khẩu
3525海外市场 (hǎi wài shì chǎng) – Overseas market – Thị trường quốc tế
3526电子交易平台 (diàn zǐ jiāo yì píng tái) – Electronic trading platform – Nền tảng giao dịch điện tử
3527进口税 (jìn kǒu shuì) – Import duty – Thuế nhập khẩu
3528保税区 (bǎo shuì qū) – Bonded zone – Khu vực miễn thuế
3529商检 (shāng jiǎn) – Commodity inspection – Kiểm tra hàng hóa
3530进出口业务 (jìn chū kǒu yè wù) – Import/export business – Kinh doanh xuất nhập khẩu
3531海运费用 (hǎi yùn fèi yòng) – Ocean freight costs – Chi phí vận chuyển biển
3532转口贸易 (zhuǎn kǒu mào yì) – Re-export trade – Thương mại tái xuất khẩu
3533海外仓储服务 (hái wài cāng chǔ fú wù) – Overseas warehousing services – Dịch vụ kho hàng quốc tế
3534进口代理 (jìn kǒu dài lǐ) – Import agent – Đại lý nhập khẩu
3535国际运输合同 (guó jì yùn shū hé tóng) – International shipping contract – Hợp đồng vận chuyển quốc tế
3536进口商的报关责任 (jìn kǒu shāng de bào guān zé rèn) – Importer’s customs declaration responsibility – Trách nhiệm khai báo hải quan của nhà nhập khẩu
3537进口许可证申请流程 (jìn kǒu xǔ kě zhèng shēn qǐng liú chéng) – Import license application process – Quy trình xin giấy phép nhập khẩu
3538报关单填写 (bào guān dān tián xiě) – Customs declaration form filling – Điền mẫu khai báo hải quan
3539货运代理公司 (huò yùn dà lǐ gōng sī) – Freight forwarding company – Công ty đại lý vận tải
3540报关代理公司 (bào guān dà lǐ gōng sī) – Customs clearance agent company – Công ty đại lý thông quan
3541运费结算 (yùn fèi jié suàn) – Freight settlement – Thanh toán vận chuyển
3542进口商备案 (jìn kǒu shāng bèi àn) – Importer registration – Đăng ký nhà nhập khẩu
3543关税缴纳 (guān shuì jiǎo nà) – Tariff payment – Thanh toán thuế quan
3544国际货物运输合同 (guó jì huò wù yùn shū hé tóng) – International cargo transportation contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa quốc tế
3545跨境支付 (kuà jìng zhī fù) – Cross-border payment – Thanh toán xuyên biên giới
3546海关审单 (hǎi guān shěn dān) – Customs document review – Kiểm tra hồ sơ hải quan
3547出口许可证申请 (chū kǒu xǔ kě zhèng shēn qǐng) – Export license application – Xin giấy phép xuất khẩu
3548货物运输单 (huò wù yùn shū dān) – Shipping bill of lading – Vận đơn hàng hóa
3549货物检验报告 (huò wù jiǎn yàn bào gào) – Cargo inspection report – Báo cáo kiểm tra hàng hóa
3550海外仓储 (hái wài cāng chǔ) – Overseas storage – Kho hàng quốc tế
3551进出口关税 (jìn chū kǒu guān shuì) – Import/export tariffs – Thuế quan nhập khẩu/xuất khẩu
3552出口商品 (chū kǒu shāng pǐn) – Export goods – Hàng hóa xuất khẩu
3553转口贸易商 (zhuǎn kǒu mào yì shāng) – Re-exporter – Thương nhân tái xuất khẩu
3554贸易管制 (mào yì guǎn zhì) – Trade restrictions – Kiểm soát thương mại
3555货运代理 (huò yùn dà lǐ) – Freight forwarding – Dịch vụ đại lý vận tải
3556贸易许可证 (mào yì xǔ kě zhèng) – Trade license – Giấy phép thương mại
3557运输条款 (yùn shū tiáo kuǎn) – Shipping terms – Điều kiện vận chuyển
3558报关手续 (bào guān shǒu xù) – Customs declaration procedure – Thủ tục khai báo hải quan
3559代理进口 (dài lǐ jìn kǒu) – Agency import – Nhập khẩu qua đại lý
3560出口产品 (chū kǒu chǎn pǐn) – Export products – Sản phẩm xuất khẩu
3561进出口协议 (jìn chū kǒu xié yì) – Import/export agreement – Thỏa thuận xuất nhập khẩu
3562货物交接单 (huò wù jiāo jiē dān) – Goods transfer document – Chứng từ chuyển giao hàng hóa
3563贸易统计 (mào yì tǒng jì) – Trade statistics – Thống kê thương mại
3564海关清单 (hǎi guān qīng dān) – Customs manifest – Danh sách hải quan
3565出口成本 (chū kǒu chéng běn) – Export cost – Chi phí xuất khẩu
3566国际采购 (guó jì cǎi gòu) – International procurement – Mua sắm quốc tế
3567贸易账户 (mào yì zhàng hù) – Trade account – Tài khoản thương mại
3568报关单据 (bào guān dān jù) – Customs declaration documents – Tài liệu khai báo hải quan
3569海关进出口货物 (hǎi guān jìn chū kǒu huò wù) – Customs import/export goods – Hàng hóa nhập khẩu/xuất khẩu qua hải quan
3570进口关税优惠 (jìn kǒu guān shuì yōu huì) – Import duty concessions – Miễn thuế nhập khẩu
3571装运单据 (zhuāng yùn dān jù) – Shipping documents – Tài liệu vận chuyển
3572进出口贸易壁垒 (jìn chū kǒu mào yì bì lěi) – Import/export trade barriers – Rào cản thương mại xuất nhập khẩu
3573配送方式 (pèi sòng fāng shì) – Delivery method – Phương thức giao hàng
3574货物运输保险 (huò wù yùn shū bǎo xiǎn) – Cargo transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa
3575国际贸易组织 (guó jì mào yì zǔ zhī) – World Trade Organization (WTO) – Tổ chức Thương mại Thế giới
3576中介服务 (zhōng jiè fú wù) – Intermediary services – Dịch vụ trung gian
3577货物交付时间 (huò wù jiāo fù shí jiān) – Goods delivery time – Thời gian giao hàng
3578全球贸易 (quán qiú mào yì) – Global trade – Thương mại toàn cầu
3579进出口申报 (jìn chū kǒu shēn bào) – Import/export declaration – Khai báo xuất nhập khẩu
3580货物追踪 (huò wù zhuī zōng) – Cargo tracking – Theo dõi hàng hóa
3581货物托运单 (huò wù tuō yùn dān) – Bill of lading – Vận đơn
3582进出口市场 (jìn chū kǒu shì chǎng) – Import/export market – Thị trường xuất nhập khẩu
3583支付结算 (zhī fù jié suàn) – Payment settlement – Thanh toán và quyết toán
3584海运运输 (hǎi yùn yùn shū) – Sea freight transportation – Vận chuyển đường biển
3585外汇管制 (wài huì guǎn zhì) – Foreign exchange control – Kiểm soát ngoại hối
3586货物到达港 (huò wù dào dá gǎng) – Port of arrival – Cảng đến
3587贸易差额 (mào yì chā é) – Trade imbalance – Mất cân bằng thương mại
3588跨国贸易 (kuà guó mào yì) – Multinational trade – Thương mại đa quốc gia
3589出口贸易协定 (chū kǒu mào yì xié dìng) – Export trade agreement – Hiệp định thương mại xuất khẩu
3590国际运输协定 (guó jì yùn shū xié dìng) – International shipping agreement – Hiệp định vận chuyển quốc tế
3591市场准入壁垒 (shì chǎng zhǔn rù bì lěi) – Market entry barriers – Rào cản gia nhập thị trường
3592全球供应商 (quán qiú gōng yìng shāng) – Global supplier – Nhà cung cấp toàn cầu
3593进口监管 (jìn kǒu jiān guǎn) – Import supervision – Giám sát nhập khẩu
3594国际货币基金 (guó jì huò bì jī jīn) – International Monetary Fund (IMF) – Quỹ Tiền tệ Quốc tế
3595外贸发展 (wài mào fā zhǎn) – Foreign trade development – Phát triển thương mại quốc tế
3596进出口商会 (jìn chū kǒu shāng huì) – Import/export chamber of commerce – Phòng thương mại xuất nhập khẩu
3597全球支付系统 (quán qiú zhī fù xì tǒng) – Global payment system – Hệ thống thanh toán toàn cầu
3598报关代理 (bào guān dà lǐ) – Customs brokerage – Dịch vụ môi giới hải quan
3599出口贸易差额 (chū kǒu mào yì chā é) – Export trade balance – Cán cân thương mại xuất khẩu
3600货物运输协议 (huò wù yùn shū xié yì) – Freight transport agreement – Hiệp định vận chuyển hàng hóa
3601国际贸易额 (guó jì mào yì é) – International trade volume – Khối lượng thương mại quốc tế
3602出口市场开拓 (chū kǒu shì chǎng kāi tuò) – Export market expansion – Mở rộng thị trường xuất khẩu
3603关税评估 (guān shuì píng gū) – Tariff assessment – Đánh giá thuế quan
3604出口许可证书 (chū kǒu xǔ kě zhèng shū) – Export certificate – Chứng nhận xuất khẩu
3605全球贸易协议 (quán qiú mào yì xié yì) – Global trade agreement – Hiệp định thương mại toàn cầu
3606境外仓库 (jìng wài cāng kù) – Overseas warehouse – Kho hàng ở nước ngoài
3607运输单证 (yùn shū dān zhèng) – Shipping documents – Giấy tờ vận chuyển
3608贸易调查 (mào yì diào chá) – Trade survey – Khảo sát thương mại
3609保税区 (bǎo shuì qū) – Bonded area – Khu vực miễn thuế
3610国际运输保险 (guó jì yùn shū bǎo xiǎn) – International shipping insurance – Bảo hiểm vận chuyển quốc tế
3611原产地证书 (yuán chǎn dì zhèng shū) – Certificate of origin – Chứng nhận xuất xứ
3612海关条款 (hǎi guān tiáo kuǎn) – Customs terms – Điều khoản hải quan
3613进出口流量 (jìn chū kǒu liú liàng) – Import/export flow – Lưu lượng xuất nhập khẩu
3614进出口数据 (jìn chū kǒu shù jù) – Import/export data – Dữ liệu xuất nhập khẩu
3615海运费用 (hǎi yùn fèi yòng) – Sea freight charges – Phí vận chuyển đường biển
3616退税手续 (tuì shuì shǒu xù) – Tax rebate procedures – Thủ tục hoàn thuế
3617贸易渠道 (mào yì qúdào) – Trade channels – Kênh thương mại
3618进口市场 (jìn kǒu shì chǎng) – Import market – Thị trường nhập khẩu
3619信用证 (xìn yòng zhèng) – Letter of credit (L/C) – Thư tín dụng
3620出口证书 (chū kǒu zhèng shū) – Export certificate – Giấy chứng nhận xuất khẩu
3621国际贸易争端 (guó jì mào yì zhēng duān) – International trade dispute – Tranh chấp thương mại quốc tế
3622运输中介 (yùn shū zhōng jiè) – Freight forwarder – Môi giới vận chuyển
3623装运港 (zhuāng yùn gǎng) – Port of shipment – Cảng xuất khẩu
3624运费计算 (yùn fèi jì suàn) – Freight calculation – Tính toán cước phí
3625付款条件 (fù kuǎn tiáo jiàn) – Payment terms – Điều khoản thanh toán
3626退货政策 (tuì huò zhèng cè) – Return policy – Chính sách hoàn trả
3627商业合同 (shāng yè hé tóng) – Business contract – Hợp đồng kinh doanh
3628国内货物运输 (guó nèi huò wù yùn shū) – Domestic cargo transportation – Vận chuyển hàng hóa nội địa
3629进口商品质量标准 (jìn kǒu shāng pǐn zhì liàng biāo zhǔn) – Import product quality standards – Tiêu chuẩn chất lượng hàng nhập khẩu
3630自贸区 (zì mào qū) – Free trade zone (FTZ) – Khu vực thương mại tự do
3631出口许可证书 (chū kǒu xǔ kě zhèng shū) – Export license – Giấy phép xuất khẩu
3632货物清单 (huò wù qīng dān) – Packing list – Danh sách đóng gói
3633采购订单 (cǎi gòu dìng dān) – Purchase order (PO) – Đơn đặt hàng
3634进出口法规 (jìn chū kǒu fǎ guī) – Import/export regulations – Quy định xuất nhập khẩu
3635全球物流网络 (quán qiú wù liú wǎng luò) – Global logistics network – Mạng lưới logistics toàn cầu
3636货物装卸 (huò wù zhuāng xiè) – Cargo loading and unloading – Xếp dỡ hàng hóa
3637目的港 (mù dì gǎng) – Port of destination – Cảng đích
3638出境检验 (chū jìng jiǎn yàn) – Exit inspection – Kiểm tra xuất cảnh
3639海关报关单 (hǎi guān bào guān dān) – Customs declaration form – Mẫu khai báo hải quan
3640海运费 (hǎi yùn fèi) – Ocean freight – Cước phí vận chuyển đường biển
3641市场准入 (shì chǎng zhǔn rù) – Market access – Quyền tiếp cận thị trường
3642货物清关 (huò wù qīng guān) – Cargo customs clearance – Thủ tục thông quan hàng hóa
3643贸易限制 (mào yì xiàn zhì) – Trade restriction – Hạn chế thương mại
3644供应商协议 (gōng yìng shāng xié yì) – Supplier agreement – Thỏa thuận với nhà cung cấp
3645进出口企业 (jìn chū kǒu qǐ yè) – Import/export enterprise – Doanh nghiệp xuất nhập khẩu
3646产品定位 (chǎn pǐn dìng wèi) – Product positioning – Định vị sản phẩm
3647进口商会 (jìn kǒu shāng huì) – Importers association – Hiệp hội nhà nhập khẩu
3648关税评估 (guān shuì píng gū) – Tariff evaluation – Đánh giá thuế quan
3649进出口平衡 (jìn chū kǒu píng héng) – Import/export balance – Cân bằng xuất nhập khẩu
3650船运公司 (chuán yùn gōng sī) – Shipping company – Công ty tàu biển
3651进口限制 (jìn kǒu xiàn zhì) – Import restriction – Hạn chế nhập khẩu
3652货物交付 (huò wù jiāo fù) – Goods delivery – Giao hàng
3653外汇管理 (wài huì guǎn lǐ) – Foreign exchange management – Quản lý ngoại hối
3654付款保障 (fù kuǎn bǎo zhàng) – Payment guarantee – Bảo đảm thanh toán
3655进口原料 (jìn kǒu yuán liào) – Imported raw materials – Nguyên liệu nhập khẩu
3656货运单 (huò yùn dān) – Bill of lading (B/L) – Vận đơn
3657全球采购网络 (quán qiú cǎi gòu wǎng luò) – Global sourcing network – Mạng lưới mua sắm toàn cầu
3658供货协议 (gōng huò xié yì) – Supply agreement – Thỏa thuận cung cấp
3659产品交付期 (chǎn pǐn jiāo fù qī) – Product delivery period – Thời gian giao hàng
3660商品退货 (shāng pǐn tuì huò) – Product return – Hoàn trả sản phẩm
3661国际运费 (guó jì yùn fèi) – International freight – Cước phí quốc tế
3662外贸政策 (wài mào zhèng cè) – Foreign trade policy – Chính sách ngoại thương
3663集装箱管理 (jí zhuāng xiāng guǎn lǐ) – Container management – Quản lý container
3664国际贸易平台 (guó jì mào yì píng tái) – International trade platform – Nền tảng thương mại quốc tế
3665信用证付款 (xìn yòng zhèng fù kuǎn) – Payment by letter of credit – Thanh toán bằng thư tín dụng
3666海运方式 (hǎi yùn fāng shì) – Ocean freight method – Phương thức vận chuyển đường biển
3667货物库存 (huò wù kù cún) – Goods inventory – Hàng hóa tồn kho
3668全球分销 (quán qiú fēn xiāo) – Global distribution – Phân phối toàn cầu
3669发票金额 (fā piào jīn é) – Invoice amount – Số tiền trên hóa đơn
3670运费预付款 (yùn fèi yù fù kuǎn) – Prepaid shipping charges – Cước phí vận chuyển đã thanh toán trước
3671进口产品质量认证 (jìn kǒu chǎn pǐn zhì liàng rèn zhèng) – Imported product quality certification – Chứng nhận chất lượng sản phẩm nhập khẩu
3672货物赔偿 (huò wù péi cháng) – Goods compensation – Bồi thường hàng hóa
3673海关估价 (hǎi guān gū jià) – Customs valuation – Định giá hải quan
3674产品质保期 (chǎn pǐn zhì bǎo qī) – Product warranty period – Thời gian bảo hành sản phẩm
3675集货 (jí huò) – Consolidation of goods – Tập hợp hàng hóa
3676海运条款 (hǎi yùn tiáo kuǎn) – Shipping terms – Điều kiện vận chuyển
3677供应商资质 (gōng yìng shāng zī zhì) – Supplier qualifications – Năng lực nhà cung cấp
3678贸易条约 (mào yì tiáo yuē) – Trade treaty – Hiệp ước thương mại
3679货物运输保险 (huò wù yùn shū bǎo xiǎn) – Cargo insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa
3680进出口商品 (jìn chū kǒu shāng pǐn) – Import/export goods – Hàng hóa xuất nhập khẩu
3681报关费用 (bào guān fèi yòng) – Customs clearance fees – Phí thông quan
3682原产地证明 (yuán chǎn dì zhèng míng) – Certificate of origin – Chứng nhận xuất xứ
3683预定运输 (yù dìng yùn shū) – Booked shipping – Đặt trước vận chuyển
3684远期付款 (yuǎn qī fù kuǎn) – Deferred payment – Thanh toán kỳ hạn
3685货物滞留 (huò wù zhì liú) – Goods detention – Hàng hóa bị tạm giữ
3686自由贸易区 (zì yóu mào yì qū) – Free trade zone (FTZ) – Khu vực thương mại tự do
3687退税单 (tuì shuì dān) – Tax refund form – Biên lai hoàn thuế
3688出口证明 (chū kǒu zhèng míng) – Export certificate – Chứng chỉ xuất khẩu
3689进口商品价格 (jìn kǒu shāng pǐn jià gé) – Import product prices – Giá sản phẩm nhập khẩu
3690关税分类编码 (guān shuì fēn lèi biān mǎ) – Tariff classification code – Mã phân loại thuế quan
3691贸易冲突 (mào yì chōng tū) – Trade conflict – Xung đột thương mại
3692信用证开立 (xìn yòng zhèng kāi lì) – Letter of credit issuance – Mở thư tín dụng
3693电子贸易 (diàn zǐ mào yì) – E-commerce – Thương mại điện tử
3694进出口单证 (jìn chū kǒu dān zhèng) – Import/export documents – Tài liệu xuất nhập khẩu
3695卖方交货 (mài fāng jiāo huò) – Seller delivery – Giao hàng bởi người bán
3696报关手续 (bào guān shǒu xù) – Customs procedures – Thủ tục hải quan
3697进口配额 (jìn kǒu pèi é) – Import quota – Hạn ngạch nhập khẩu
3698关税豁免 (guān shuì huō miǎn) – Tariff exemption – Miễn thuế quan
3699货物损坏 (huò wù sǔn huài) – Goods damage – Hư hại hàng hóa
3700非关税壁垒 (fēi guān shuì bì lèi) – Non-tariff barriers – Rào cản phi thuế quan
3701多国市场 (duō guó shì chǎng) – Multi-country market – Thị trường đa quốc gia
3702包装清单 (bāo zhuāng qīng dān) – Packing list – Danh sách đóng gói
3703进出口货物清单 (jìn chū kǒu huò wù qīng dān) – Import/export cargo list – Danh sách hàng hóa xuất nhập khẩu
3704运输安排 (yùn shū ān pái) – Shipping arrangements – Sắp xếp vận chuyển
3705国际供应商 (guó jì gōng yìng shāng) – International supplier – Nhà cung cấp quốc tế
3706贸易便利化 (mào yì biàn lì huà) – Trade facilitation – Tạo thuận lợi cho thương mại
3707外汇控制 (wài huì kòng zhì) – Foreign exchange control – Kiểm soát ngoại hối
3708银行承兑汇票 (yín háng chéng duì huì piào) – Banker’s acceptance – Hối phiếu ngân hàng
3709国际贸易条款 (guó jì mào yì tiáo kuǎn) – International trade terms – Điều kiện thương mại quốc tế
3710货物运输单 (huò wù yùn shū dān) – Bill of lading – Vận đơn
3711运输保险单 (yùn shū bǎo xiǎn dān) – Transport insurance policy – Chính sách bảo hiểm vận chuyển
3712口岸 (kǒu àn) – Port of entry – Cửa khẩu
3713检疫 (jiǎn yì) – Quarantine – Kiểm dịch
3714卸货港 (xiè huò gǎng) – Port of discharge – Cảng dỡ hàng
3715入境检验 (rù jìng jiǎn yàn) – Entry inspection – Kiểm tra nhập cảnh
3716货物运输中 (huò wù yùn shū zhōng) – In transit – Đang trong quá trình vận chuyển
3717免税 (miǎn shuì) – Tax exemption – Miễn thuế
3718自动清关 (zì dòng qīng guān) – Automated customs clearance – Thông quan tự động
3719出口商退税 (chū kǒu shāng tuì shuì) – Exporter tax rebate – Hoàn thuế cho nhà xuất khẩu
3720空运单 (kōng yùn dān) – Air waybill – Vận đơn hàng không
3721船运单 (chuán yùn dān) – Sea waybill – Vận đơn đường biển
3722承运人 (chéng yùn rén) – Carrier – Người vận chuyển
3723船公司 (chuán gōng sī) – Shipping company – Công ty vận chuyển
3724商业信用证 (shāng yè xìn yòng zhèng) – Commercial letter of credit – Thư tín dụng thương mại
3725对外贸易 (duì wài mào yì) – Foreign trade – Thương mại quốc tế
3726进出口政策 (jìn chū kǒu zhèng cè) – Import/export policy – Chính sách xuất nhập khẩu
3727外贸协议 (wài mào xié yì) – Foreign trade agreement – Hiệp định thương mại quốc tế
3728汇款 (huì kuǎn) – Remittance – Chuyển tiền
3729汇率 (huì lǜ) – Exchange rate – Tỷ giá hối đoái
3730外币兑换 (wài bì duì huàn) – Foreign currency exchange – Đổi ngoại tệ
3731托运 (tuō yùn) – Consignment – Hàng gửi
3732运输代理 (yùn shū dàilǐ) – Shipping agent – Đại lý vận chuyển
3733海运费 (hǎi yùn fèi) – Ocean freight – Phí vận chuyển biển
3734空运费 (kōng yùn fèi) – Air freight – Phí vận chuyển hàng không
3735运单号 (yùn dān hào) – Waybill number – Số vận đơn
3736买方付款 (mǎi fāng fù kuǎn) – Buyer payment – Thanh toán của người mua
3737卖方交货 (mà