Từ Vựng Tiếng Trung Nhập Hàng Quảng Châu – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Giới thiệu cuốn sách eBook: “Từ Vựng Tiếng Trung Nhập Hàng Quảng Châu” của tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tên Tác phẩm: Từ vựng tiếng Trung Nhập hàng Quảng Châu
Cuốn sách eBook “Từ Vựng Tiếng Trung Nhập Hàng Quảng Châu” do tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn là một công cụ hữu ích dành cho những ai có nhu cầu giao tiếp và làm việc trong lĩnh vực nhập khẩu hàng hóa từ Quảng Châu, Trung Quốc. Đây là một tài liệu tuyệt vời cho những ai muốn học tiếng Trung với mục tiêu phục vụ công việc kinh doanh, đặc biệt là trong việc nhập khẩu hàng hóa từ thị trường Trung Quốc.
Cuốn sách cung cấp một bộ từ vựng chuyên ngành được chọn lọc kỹ lưỡng, bao gồm các thuật ngữ, cụm từ phổ biến trong ngành nhập khẩu, giúp người đọc có thể dễ dàng giao tiếp và nắm bắt thông tin khi làm việc với đối tác Trung Quốc. Ngoài việc học từ vựng, người đọc còn có cơ hội làm quen với các cấu trúc câu thông dụng trong giao dịch thương mại, thỏa thuận hợp đồng, và đàm phán giá cả.
Điều đặc biệt của cuốn sách là các từ vựng được phân loại theo các chủ đề cụ thể như:
Từ vựng về sản phẩm, hàng hóa
Từ vựng về thủ tục hải quan và vận chuyển
Các thuật ngữ liên quan đến thanh toán và hợp đồng
Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã vận dụng kinh nghiệm thực tế của mình trong ngành xuất nhập khẩu để xây dựng một bộ từ vựng phong phú, dễ hiểu và dễ áp dụng. Cuốn sách không chỉ là tài liệu học tập, mà còn là nguồn tài nguyên quý giá cho các doanh nhân, chủ doanh nghiệp, và những ai có nhu cầu mở rộng kinh doanh tại thị trường Quảng Châu.
Với cách viết dễ hiểu, cuốn sách “Từ Vựng Tiếng Trung Nhập Hàng Quảng Châu” giúp người học tiếp cận tiếng Trung một cách nhanh chóng và hiệu quả, tiết kiệm thời gian và công sức trong việc tìm kiếm từ vựng chuyên ngành.
Lý do bạn nên sở hữu cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Nhập hàng Quảng Châu:
Cung cấp từ vựng chuẩn, chuyên sâu về nhập khẩu hàng hóa từ Quảng Châu.
Giúp nâng cao khả năng giao tiếp và đàm phán với đối tác Trung Quốc.
Phù hợp với những người mới bắt đầu học tiếng Trung và cả những người đã có nền tảng cơ bản.
Với cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Nhập hàng Quảng Châu, bạn sẽ dễ dàng hơn trong việc tiếp cận nguồn hàng từ Quảng Châu và xây dựng mối quan hệ kinh doanh bền vững với các đối tác Trung Quốc.
Giới thiệu cuốn sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Nhập hàng Quảng Châu” của tác giả Nguyễn Minh Vũ
Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Nhập hàng Quảng Châu” là một tài liệu học tập đặc biệt dành cho những ai đang có nhu cầu học và nâng cao vốn từ vựng tiếng Trung trong lĩnh vực nhập khẩu hàng hóa từ Quảng Châu, Trung Quốc. Được biên soạn bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ, một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung và là tác giả của nhiều cuốn sách nổi tiếng, cuốn ebook này mang đến cho người học những kiến thức thiết yếu và bổ ích về ngữ vựng, thuật ngữ chuyên ngành trong quá trình giao dịch, mua bán, nhập khẩu hàng hóa từ Quảng Châu.
Mục đích và đối tượng sử dụng ebook Từ vựng tiếng Trung Nhập hàng Quảng Châu
Cuốn sách này được thiết kế cho những ai có nhu cầu học tiếng Trung để phục vụ công việc nhập khẩu hàng hóa từ Quảng Châu, bao gồm các chủ doanh nghiệp, nhà buôn, người làm trong ngành logistics, xuất nhập khẩu và những người quan tâm đến thị trường thương mại Trung Quốc. Dù bạn là người mới bắt đầu hay đã có nền tảng tiếng Trung, cuốn sách này sẽ giúp bạn nhanh chóng nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết về các thuật ngữ, câu từ thông dụng trong lĩnh vực nhập hàng.
Nội dung cuốn sách
Cuốn ebook “Từ vựng tiếng Trung Nhập hàng Quảng Châu” bao gồm các phần chính sau:
Từ vựng cơ bản và chuyên ngành: Sách cung cấp một loạt các từ vựng thiết yếu liên quan đến các bước trong quy trình nhập khẩu hàng từ Quảng Châu, từ thương lượng giá cả, đặt hàng, thanh toán, giao nhận, đến các khái niệm về loại hình sản phẩm, chất lượng hàng hóa, vận chuyển và thủ tục hải quan.
Câu giao tiếp thường gặp: Các mẫu câu giao tiếp trong các tình huống thực tế khi làm việc với đối tác Trung Quốc, giúp bạn tự tin hơn trong các cuộc đàm phán và thương thảo.
Bài tập thực hành: Các bài tập và ví dụ giúp bạn vận dụng từ vựng vào các tình huống thực tế, qua đó củng cố kiến thức và khả năng sử dụng tiếng Trung trong công việc.
Hướng dẫn cách phát âm và viết chữ Hán: Với mục tiêu giúp người học có thể sử dụng tiếng Trung một cách hiệu quả trong công việc, sách cũng cung cấp hướng dẫn phát âm chuẩn và cách viết chữ Hán cho những từ vựng khó.
Lợi ích khi sử dụng cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Nhập hàng Quảng Châu
Dễ tiếp cận: Với định dạng ebook, bạn có thể học mọi lúc, mọi nơi chỉ cần có thiết bị điện tử. Cuốn sách dễ dàng tải về và sử dụng trên các thiết bị như điện thoại, máy tính bảng, máy tính cá nhân.
Học từ vựng chuyên sâu: Sách cung cấp không chỉ từ vựng mà còn giúp bạn hiểu sâu về các thuật ngữ chuyên ngành, từ đó cải thiện khả năng giao tiếp trong các tình huống nhập khẩu hàng hóa.
Phát triển kỹ năng giao tiếp: Các bài học trong sách được xây dựng xung quanh tình huống thực tế, giúp bạn áp dụng kiến thức vào công việc ngay lập tức.
Tiết kiệm thời gian: Cuốn sách giúp bạn tiếp cận nhanh chóng các kiến thức cần thiết, giảm thiểu thời gian tự học và tìm kiếm tài liệu.
Tại sao chọn cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Nhập hàng Quảng Châu?
Cuốn ebook “Từ vựng tiếng Trung Nhập hàng Quảng Châu” là một công cụ hữu ích giúp bạn nâng cao kỹ năng tiếng Trung một cách chuyên sâu trong lĩnh vực nhập khẩu. Với kinh nghiệm giảng dạy lâu năm và sự am hiểu sâu sắc về thị trường Trung Quốc, tác giả Nguyễn Minh Vũ đã mang đến một sản phẩm tài liệu học tập chất lượng, đáp ứng nhu cầu thực tế của những ai đang tham gia vào hoạt động kinh doanh với Trung Quốc.
Nếu bạn đang tìm kiếm một nguồn tài liệu đáng tin cậy và hiệu quả để học tiếng Trung trong ngành nhập khẩu hàng hóa, cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Nhập hàng Quảng Châu” chính là lựa chọn lý tưởng để giúp bạn thành công trong công việc.
Tính thực dụng của tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Nhập hàng Quảng Châu”
Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Nhập hàng Quảng Châu” của tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ đơn thuần là một tài liệu học từ vựng tiếng Trung mà còn là một công cụ thiết thực và hiệu quả dành cho những người làm việc trong lĩnh vực nhập khẩu hàng hóa từ Quảng Châu. Với sự chú trọng vào tính ứng dụng trong thực tế, tác phẩm này được xây dựng để giải quyết những nhu cầu cụ thể và cấp thiết mà người học thường gặp phải trong quá trình giao dịch và làm việc với các đối tác Trung Quốc.
1. Giúp người học áp dụng ngay vào công việc
Cuốn sách cung cấp một lượng lớn từ vựng và các thuật ngữ chuyên ngành liên quan trực tiếp đến quy trình nhập khẩu, từ thương lượng giá cả, ký hợp đồng, thanh toán, đến việc vận chuyển và thủ tục hải quan. Những từ ngữ này không chỉ giúp người học hiểu rõ hơn về các thuật ngữ thông dụng mà còn dễ dàng áp dụng ngay vào công việc hàng ngày. Điều này giúp người học tiết kiệm thời gian và công sức trong việc tìm kiếm và học từ vựng theo cách truyền thống.
2. Cung cấp các mẫu câu giao tiếp thực tế
Một trong những đặc điểm nổi bật của cuốn sách là phần cung cấp các mẫu câu giao tiếp trong tình huống thực tế. Những câu nói này sẽ giúp người học nhanh chóng làm quen với cách thức giao tiếp trong môi trường kinh doanh quốc tế, đặc biệt là trong lĩnh vực nhập khẩu từ Quảng Châu. Ví dụ, các câu hỏi liên quan đến giá cả, yêu cầu về chất lượng sản phẩm, hoặc các thỏa thuận về thời gian giao hàng được trình bày chi tiết, giúp người học tự tin hơn khi đàm phán với đối tác Trung Quốc.
3. Tăng cường khả năng tự học và phát triển kỹ năng
Cuốn sách không chỉ đơn thuần là một cuốn từ điển mà còn cung cấp các bài tập thực hành, giúp người học vận dụng ngay những từ vựng và câu giao tiếp vào thực tế công việc. Điều này mang lại lợi ích lớn cho người học trong việc cải thiện khả năng ngữ pháp và phát âm, cũng như rèn luyện kỹ năng nghe và nói trong môi trường giao tiếp tiếng Trung. Những bài tập này giúp người học dễ dàng kiểm tra và đánh giá khả năng tiếp thu kiến thức của mình.
4. Hướng tới người học thực tế
Không giống như những tài liệu học tiếng Trung truyền thống chỉ tập trung vào lý thuyết, “Từ vựng tiếng Trung Nhập hàng Quảng Châu” mang tính chất ứng dụng cao. Cuốn sách giúp người học không chỉ hiểu mà còn có thể sử dụng thành thạo những từ vựng và thuật ngữ liên quan đến nhập khẩu hàng hóa, giúp họ giải quyết các tình huống công việc một cách hiệu quả và chính xác. Việc học các từ vựng chuyên ngành giúp người học dễ dàng hiểu và giao tiếp với đối tác Trung Quốc, đồng thời giảm thiểu các hiểu lầm trong quá trình làm việc.
5. Tiết kiệm thời gian và chi phí
Với cấu trúc rõ ràng và hệ thống từ vựng dễ hiểu, cuốn sách giúp người học tiết kiệm thời gian trong việc tìm kiếm thông tin và học từ vựng. Việc học từ vựng qua sách cũng tiết kiệm chi phí học tập so với các khóa học chuyên sâu, đặc biệt là khi người học có thể tự học và ôn luyện mọi lúc mọi nơi. Hơn nữa, những từ vựng và mẫu câu được cung cấp trong sách giúp người học nhanh chóng sử dụng trong thực tế, giảm thiểu thời gian làm quen và nâng cao hiệu quả công việc.
6. Lợi ích lâu dài cho sự nghiệp
Với việc trang bị một lượng từ vựng phong phú và các mẫu câu giao tiếp, cuốn sách này không chỉ mang lại giá trị trong ngắn hạn mà còn là một tài liệu học tập lâu dài, hỗ trợ người học trong suốt quá trình làm việc với các đối tác Trung Quốc. Việc hiểu rõ và sử dụng chính xác từ vựng trong lĩnh vực nhập khẩu sẽ giúp người học nâng cao khả năng giao tiếp, xây dựng mối quan hệ hợp tác lâu dài và thành công trong sự nghiệp.
Tính thực dụng của cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Nhập hàng Quảng Châu” là không thể phủ nhận. Từ việc cung cấp từ vựng chuyên ngành, câu giao tiếp thực tế, đến các bài tập thực hành, cuốn sách này là một công cụ học tập hữu ích, giúp người học nhanh chóng tiếp cận và vận dụng tiếng Trung vào công việc nhập khẩu. Với những ai đang hoạt động trong lĩnh vực này, cuốn sách chính là người bạn đồng hành đáng tin cậy, giúp họ nâng cao năng lực giao tiếp và phát triển sự nghiệp một cách hiệu quả.
Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Nhập hàng Quảng Châu
STT | Từ vựng tiếng Trung Nhập hàng Quảng Châu (Phiên âm) – Tiếng Anh – Tiếng Việt |
1 | 进货 (jìn huò) – Purchasing goods – Nhập hàng |
2 | 批发 (pī fā) – Wholesale – Bán buôn |
3 | 供应商 (gōng yìng shāng) – Supplier – Nhà cung cấp |
4 | 采购 (cǎi gòu) – Procurement – Mua sắm |
5 | 货物 (huò wù) – Goods, merchandise – Hàng hóa |
6 | 运输 (yùn shū) – Transportation, shipping – Vận chuyển |
7 | 报关 (bào guān) – Customs declaration – Khai báo hải quan |
8 | 出口 (chū kǒu) – Export – Xuất khẩu |
9 | 进口 (jìn kǒu) – Import – Nhập khẩu |
10 | 货运代理 (huò yùn dàilǐ) – Freight forwarder – Đại lý vận chuyển |
11 | 清关 (qīng guān) – Customs clearance – Thủ tục hải quan |
12 | 合同 (hé tóng) – Contract – Hợp đồng |
13 | 支付方式 (zhī fù fāng shì) – Payment method – Phương thức thanh toán |
14 | 银行转账 (yín háng zhuǎn zhàng) – Bank transfer – Chuyển khoản ngân hàng |
15 | 贸易公司 (mào yì gōng sī) – Trading company – Công ty thương mại |
16 | 大宗商品 (dà zōng shāng pǐn) – Bulk commodities – Hàng hóa số lượng lớn |
17 | 仓库 (cāng kù) – Warehouse – Kho hàng |
18 | 包装 (bāo zhuāng) – Packaging – Đóng gói |
19 | 提货单 (tí huò dān) – Delivery note – Phiếu giao hàng |
20 | 货物追踪 (huò wù zhuī zōng) – Goods tracking – Theo dõi hàng hóa |
21 | 出口退税 (chū kǒu tuì shuì) – Export tax rebate – Hoàn thuế xuất khẩu |
22 | 海运 (hǎi yùn) – Sea freight – Vận chuyển bằng đường biển |
23 | 空运 (kōng yùn) – Air freight – Vận chuyển bằng đường hàng không |
24 | 物流公司 (wù liú gōng sī) – Logistics company – Công ty logistics |
25 | 价格谈判 (jià gé tán pàn) – Price negotiation – Đàm phán giá cả |
26 | 国际运输 (guó jì yùn shū) – International shipping – Vận chuyển quốc tế |
27 | 贸易展览 (mào yì zhǎn lǎn) – Trade fair – Triển lãm thương mại |
28 | 信用证 (xìn yòng zhèng) – Letter of credit – Thư tín dụng |
29 | 交货期 (jiāo huò qī) – Delivery time – Thời gian giao hàng |
30 | 付款条件 (fù kuǎn tiáo jiàn) – Payment terms – Điều kiện thanh toán |
31 | 贸易合同 (mào yì hé tóng) – Trade contract – Hợp đồng thương mại |
32 | 代理商 (dài lǐ shāng) – Agent – Đại lý |
33 | 付款方式 (fù kuǎn fāng shì) – Payment method – Phương thức thanh toán |
34 | 采购订单 (cǎi gòu dìng dān) – Purchase order – Đơn đặt hàng |
35 | 供应链 (gōng yìng liàn) – Supply chain – Chuỗi cung ứng |
36 | 付款证明 (fù kuǎn zhèng míng) – Payment proof – Giấy chứng nhận thanh toán |
37 | 进出口许可证 (jìn chū kǒu xǔ kě zhèng) – Import/export license – Giấy phép nhập khẩu/xuất khẩu |
38 | 货物损坏 (huò wù sǔn huài) – Damaged goods – Hàng hóa bị hư hỏng |
39 | 销售合同 (xiāo shòu hé tóng) – Sales contract – Hợp đồng bán hàng |
40 | 原产地证书 (yuán chǎn dì zhèng shū) – Certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ |
41 | 发票 (fā piào) – Invoice – Hóa đơn |
42 | 运输费用 (yùn shū fèi yòng) – Shipping cost – Chi phí vận chuyển |
43 | 贸易伙伴 (mào yì huǒ bàn) – Trading partner – Đối tác thương mại |
44 | 进口关税 (jìn kǒu guān shuì) – Import tariff – Thuế nhập khẩu |
45 | 外贸公司 (wài mào gōng sī) – Foreign trade company – Công ty thương mại quốc tế |
46 | 货币兑换 (huò bì duì huàn) – Currency exchange – Đổi tiền tệ |
47 | 装运 (zhuāng yùn) – Shipment – Gửi hàng |
48 | 商品目录 (shāng pǐn mù lù) – Product catalog – Danh mục sản phẩm |
49 | 验货 (yàn huò) – Inspection of goods – Kiểm tra hàng hóa |
50 | 海关检查 (hǎi guān jiǎn chá) – Customs inspection – Kiểm tra hải quan |
51 | 订金 (dìng jīn) – Deposit – Tiền đặt cọc |
52 | 到港通知 (dào gǎng tōng zhī) – Arrival notice – Thông báo đến cảng |
53 | 批次号 (pī cì hào) – Batch number – Số lô hàng |
54 | 货物保管 (huò wù bǎo guǎn) – Goods storage – Lưu trữ hàng hóa |
55 | 退货政策 (tuì huò zhèng cè) – Return policy – Chính sách đổi trả |
56 | 出库 (chū kù) – Outbound goods – Hàng xuất kho |
57 | 合同条款 (hé tóng tiáo kuǎn) – Contract terms – Điều khoản hợp đồng |
58 | 风险管理 (fēng xiǎn guǎn lǐ) – Risk management – Quản lý rủi ro |
59 | 产品质量 (chǎn pǐn zhì liàng) – Product quality – Chất lượng sản phẩm |
60 | 定价 (dìng jià) – Pricing – Định giá |
61 | 货物检验 (huò wù jiǎn yàn) – Goods inspection – Kiểm tra hàng hóa |
62 | 发货 (fā huò) – Shipping goods – Gửi hàng |
63 | 采购计划 (cǎi gòu jì huà) – Procurement plan – Kế hoạch mua sắm |
64 | 交货地点 (jiāo huò dì diǎn) – Delivery location – Địa điểm giao hàng |
65 | 运费保险 (yùn fèi bǎo xiǎn) – Freight insurance – Bảo hiểm vận chuyển |
66 | 海运费 (hǎi yùn fèi) – Sea freight charge – Chi phí vận chuyển đường biển |
67 | 收货人 (shōu huò rén) – Consignee – Người nhận hàng |
68 | 合同签订 (hé tóng qiān dìng) – Contract signing – Ký hợp đồng |
69 | 运输方式 (yùn shū fāng shì) – Mode of transportation – Phương thức vận chuyển |
70 | 付款期限 (fù kuǎn qī xiàn) – Payment deadline – Thời hạn thanh toán |
71 | 免税 (miǎn shuì) – Duty-free – Miễn thuế |
72 | 货源 (huò yuán) – Supply source – Nguồn cung cấp |
73 | 收货地址 (shōu huò dì zhǐ) – Delivery address – Địa chỉ nhận hàng |
74 | 集装箱 (jí zhuāng xiāng) – Container – Container |
75 | 付款凭证 (fù kuǎn píng zhèng) – Payment receipt – Biên lai thanh toán |
76 | 货物转运 (huò wù zhuǎn yùn) – Transshipment – Chuyển tải hàng hóa |
77 | 货物保险 (huò wù bǎo xiǎn) – Cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa |
78 | 交货时间 (jiāo huò shí jiān) – Delivery time – Thời gian giao hàng |
79 | 支付条件 (zhī fù tiáo jiàn) – Payment terms – Điều kiện thanh toán |
80 | 代理费用 (dài lǐ fèi yòng) – Agency fee – Phí đại lý |
81 | 货物清单 (huò wù qīng dān) – Bill of goods – Hóa đơn hàng hóa |
82 | 优先货物 (yōu xiān huò wù) – Priority goods – Hàng hóa ưu tiên |
83 | 装货 (zhuāng huò) – Loading goods – Xếp hàng |
84 | 贸易协议 (mào yì xié yì) – Trade agreement – Hiệp định thương mại |
85 | 买方 (mǎi fāng) – Buyer – Bên mua |
86 | 卖方 (mài fāng) – Seller – Bên bán |
87 | 现金支付 (xiàn jīn zhī fù) – Cash payment – Thanh toán bằng tiền mặt |
88 | 账单 (zhàng dān) – Bill, invoice – Hóa đơn |
89 | 退换货 (tuì huàn huò) – Return and exchange – Đổi trả hàng hóa |
90 | 电子支付 (diàn zǐ zhī fù) – Electronic payment – Thanh toán điện tử |
91 | 产品样本 (chǎn pǐn yàng běn) – Product sample – Mẫu sản phẩm |
92 | 出厂价 (chū chǎng jià) – Ex-factory price – Giá xuất xưởng |
93 | 市场价格 (shì chǎng jià gé) – Market price – Giá thị trường |
94 | 运输合同 (yùn shū hé tóng) – Shipping contract – Hợp đồng vận chuyển |
95 | 进货单 (jìn huò dān) – Purchase order – Đơn đặt hàng nhập khẩu |
96 | 批量采购 (pī liàng cǎi gòu) – Bulk purchase – Mua số lượng lớn |
97 | 提前付款 (tí qián fù kuǎn) – Advance payment – Thanh toán trước |
98 | 信用证开立 (xìn yòng zhèng kāi lì) – Opening of letter of credit – Mở thư tín dụng |
99 | 退货手续 (tuì huò shǒu xù) – Return procedure – Thủ tục đổi trả hàng |
100 | 到货时间 (dào huò shí jiān) – Time of arrival – Thời gian hàng đến |
101 | 生产周期 (shēng chǎn zhōu qī) – Production cycle – Chu kỳ sản xuất |
102 | 单证 (dān zhèng) – Documents – Giấy tờ |
103 | 装卸 (zhuāng xiè) – Loading and unloading – Xếp dỡ hàng hóa |
104 | 仓储费用 (cāng chǔ fèi yòng) – Storage cost – Chi phí lưu kho |
105 | 质量保证 (zhì liàng bǎo zhèng) – Quality guarantee – Bảo đảm chất lượng |
106 | 运输延迟 (yùn shū yán chí) – Shipping delay – Trễ vận chuyển |
107 | 海关税 (hǎi guān shuì) – Customs duties – Thuế hải quan |
108 | 市场调查 (shì chǎng diào chá) – Market research – Nghiên cứu thị trường |
109 | 交货条件 (jiāo huò tiáo jiàn) – Delivery terms – Điều kiện giao hàng |
110 | 合同履行 (hé tóng lǚ xíng) – Contract fulfillment – Thực hiện hợp đồng |
111 | 发货通知 (fā huò tōng zhī) – Shipping notice – Thông báo gửi hàng |
112 | 长期合作 (cháng qī hé zuò) – Long-term cooperation – Hợp tác lâu dài |
113 | 支付结算 (zhī fù jié suàn) – Payment settlement – Thanh toán và giải quyết |
114 | 原材料 (yuán cái liào) – Raw materials – Nguyên liệu |
115 | 短期采购 (duǎn qī cǎi gòu) – Short-term procurement – Mua sắm ngắn hạn |
116 | 供应链管理 (gōng yìng liàn guǎn lǐ) – Supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng |
117 | 自提 (zì tí) – Self-pickup – Tự đến lấy hàng |
118 | 免运费 (miǎn yùn fèi) – Free shipping – Miễn phí vận chuyển |
119 | 产品认证 (chǎn pǐn rèn zhèng) – Product certification – Chứng nhận sản phẩm |
120 | 订单确认 (dìng dān quèrèn) – Order confirmation – Xác nhận đơn hàng |
121 | 包装材料 (bāo zhuāng cái liào) – Packaging materials – Vật liệu đóng gói |
122 | 运输工具 (yùn shū gōng jù) – Transportation tools – Phương tiện vận chuyển |
123 | 跨境电商 (kuà jìng diàn shāng) – Cross-border e-commerce – Thương mại điện tử xuyên biên giới |
124 | 订单状态 (dìng dān zhuàng tài) – Order status – Trạng thái đơn hàng |
125 | 集装箱运输 (jí zhuāng xiāng yùn shū) – Container shipping – Vận chuyển bằng container |
126 | 发货时间 (fā huò shí jiān) – Shipping time – Thời gian gửi hàng |
127 | 付款确认 (fù kuǎn quèrèn) – Payment confirmation – Xác nhận thanh toán |
128 | 电子账单 (diàn zǐ zhàng dān) – Electronic bill – Hóa đơn điện tử |
129 | 进货单据 (jìn huò dān jù) – Purchase documents – Giấy tờ nhập hàng |
130 | 货物运输单 (huò wù yùn shū dān) – Shipping bill – Hóa đơn vận chuyển |
131 | 报价单 (bào jià dān) – Quotation – Bảng báo giá |
132 | 供应商评估 (gōng yìng shāng píng gū) – Supplier evaluation – Đánh giá nhà cung cấp |
133 | 贸易融资 (mào yì róng zī) – Trade financing – Tài chính thương mại |
134 | 贸易结算 (mào yì jié suàn) – Trade settlement – Thanh toán thương mại |
135 | 付款账户 (fù kuǎn zhàng hù) – Payment account – Tài khoản thanh toán |
136 | 国际航运 (guó jì háng yùn) – International shipping – Vận chuyển quốc tế |
137 | 供应商合同 (gōng yìng shāng hé tóng) – Supplier contract – Hợp đồng với nhà cung cấp |
138 | 装货清单 (zhuāng huò qīng dān) – Loading list – Danh sách xếp hàng |
139 | 费用核算 (fèi yòng hé suàn) – Cost calculation – Tính toán chi phí |
140 | 采购代表 (cǎi gòu dài biǎo) – Purchasing representative – Đại diện mua sắm |
141 | 税务登记 (shuì wù dēng jì) – Tax registration – Đăng ký thuế |
142 | 退货流程 (tuì huò liú chéng) – Return process – Quy trình trả hàng |
143 | 原材料采购 (yuán cái liào cǎi gòu) – Raw material procurement – Mua sắm nguyên liệu |
144 | 国际付款 (guó jì fù kuǎn) – International payment – Thanh toán quốc tế |
145 | 供应商管理 (gōng yìng shāng guǎn lǐ) – Supplier management – Quản lý nhà cung cấp |
146 | 出货通知 (chū huò tōng zhī) – Shipment notice – Thông báo xuất hàng |
147 | 产品质量检验 (chǎn pǐn zhì liàng jiǎn yàn) – Product quality inspection – Kiểm tra chất lượng sản phẩm |
148 | 货物分配 (huò wù fēn pèi) – Goods distribution – Phân phối hàng hóa |
149 | 增值税 (zēng zhí shuì) – Value-added tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng |
150 | 产品标签 (chǎn pǐn biāo qiān) – Product label – Nhãn sản phẩm |
151 | 物流管理 (wù liú guǎn lǐ) – Logistics management – Quản lý logistics |
152 | 供应商审核 (gōng yìng shāng shěn hé) – Supplier audit – Kiểm tra nhà cung cấp |
153 | 产品包装设计 (chǎn pǐn bāo zhuāng shè jì) – Product packaging design – Thiết kế bao bì sản phẩm |
154 | 采购部门 (cǎi gòu bù mén) – Purchasing department – Phòng mua sắm |
155 | 交货延期 (jiāo huò yán qī) – Delivery delay – Trễ giao hàng |
156 | 供应商协议 (gōng yìng shāng xié yì) – Supplier agreement – Thỏa thuận nhà cung cấp |
157 | 贸易流程 (mào yì liú chéng) – Trade process – Quy trình thương mại |
158 | 退货率 (tuì huò lǜ) – Return rate – Tỷ lệ trả hàng |
159 | 物流信息 (wù liú xìn xī) – Logistics information – Thông tin logistics |
160 | 关税减免 (guān shuì jiǎn miǎn) – Tariff reduction – Giảm thuế quan |
161 | 原材料供应商 (yuán cái liào gōng yìng shāng) – Raw material supplier – Nhà cung cấp nguyên liệu |
162 | 预付款 (yù fù kuǎn) – Prepayment – Thanh toán trước |
163 | 货物发运 (huò wù fā yùn) – Goods dispatch – Gửi hàng |
164 | 批发价格 (pī fā jià gé) – Wholesale price – Giá bán buôn |
165 | 仓库管理 (cāng kù guǎn lǐ) – Warehouse management – Quản lý kho hàng |
166 | 产品质量控制 (chǎn pǐn zhì liàng kòng zhì) – Product quality control – Kiểm soát chất lượng sản phẩm |
167 | 运输公司 (yùn shū gōng sī) – Shipping company – Công ty vận chuyển |
168 | 供应链优化 (gōng yìng liàn yōu huà) – Supply chain optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng |
169 | 物流成本 (wù liú chéng běn) – Logistics cost – Chi phí logistics |
170 | 采购预算 (cǎi gòu yù suàn) – Purchasing budget – Ngân sách mua sắm |
171 | 批发商 (pī fā shāng) – Wholesaler – Nhà bán buôn |
172 | 销售渠道 (xiāo shòu qú dào) – Sales channel – Kênh bán hàng |
173 | 采购合同 (cǎi gòu hé tóng) – Procurement contract – Hợp đồng mua sắm |
174 | 发货清单 (fā huò qīng dān) – Shipping list – Danh sách gửi hàng |
175 | 商检 (shāng jiǎn) – Commercial inspection – Kiểm tra thương mại |
176 | 货物短缺 (huò wù duǎn quē) – Goods shortage – Thiếu hụt hàng hóa |
177 | 库存管理 (kù cún guǎn lǐ) – Inventory management – Quản lý tồn kho |
178 | 订货量 (dìng huò liàng) – Order quantity – Số lượng đặt hàng |
179 | 商品编码 (shāng pǐn biān mǎ) – Product code – Mã sản phẩm |
180 | 客户反馈 (kè hù fǎn kuì) – Customer feedback – Phản hồi của khách hàng |
181 | 仓库库存 (cāng kù kù cún) – Warehouse inventory – Tồn kho trong kho |
182 | 运输保险 (yùn shū bǎo xiǎn) – Shipping insurance – Bảo hiểm vận chuyển |
183 | 供应商合作 (gōng yìng shāng hé zuò) – Supplier cooperation – Hợp tác với nhà cung cấp |
184 | 付款方式选择 (fù kuǎn fāng shì xuǎn zé) – Payment method selection – Lựa chọn phương thức thanh toán |
185 | 采购审批 (cǎi gòu shěn pī) – Procurement approval – Phê duyệt mua sắm |
186 | 发票号码 (fā piào hào mǎ) – Invoice number – Số hóa đơn |
187 | 产品单价 (chǎn pǐn dān jià) – Unit price of product – Đơn giá sản phẩm |
188 | 交易结算 (jiāo yì jié suàn) – Transaction settlement – Giải quyết giao dịch |
189 | 运输延误 (yùn shū yán wù) – Shipping delay – Chậm trễ vận chuyển |
190 | 合同修订 (hé tóng xiū dìng) – Contract amendment – Sửa đổi hợp đồng |
191 | 海外仓储 (hǎi wài cāng chǔ) – Overseas storage – Lưu kho quốc tế |
192 | 数量折扣 (shù liàng zhē kōu) – Quantity discount – Giảm giá theo số lượng |
193 | 交货期 (jiāo huò qī) – Delivery period – Thời gian giao hàng |
194 | 支付货款 (zhī fù huò kuǎn) – Pay for goods – Thanh toán tiền hàng |
195 | 产品更新 (chǎn pǐn gēng xīn) – Product update – Cập nhật sản phẩm |
196 | 货物清关 (huò wù qīng guān) – Customs clearance – Thông quan hàng hóa |
197 | 支付账户 (zhī fù zhàng hù) – Payment account – Tài khoản thanh toán |
198 | 采购流程 (cǎi gòu liú chéng) – Procurement process – Quy trình mua sắm |
199 | 增值税发票 (zēng zhí shuì fā piào) – VAT invoice – Hóa đơn VAT |
200 | 商贸博览会 (shāng mào bó lǎn huì) – Trade fair – Hội chợ thương mại |
201 | 生产商 (shēng chǎn shāng) – Manufacturer – Nhà sản xuất |
202 | 合同签署 (hé tóng qiān shǔ) – Contract signing – Ký hợp đồng |
203 | 支付单据 (zhī fù dān jù) – Payment receipt – Giấy tờ thanh toán |
204 | 买方责任 (mǎi fāng zé rèn) – Buyer’s responsibility – Trách nhiệm của người mua |
205 | 卖方责任 (mài fāng zé rèn) – Seller’s responsibility – Trách nhiệm của người bán |
206 | 进口关税 (jìn kǒu guān shuì) – Import duty – Thuế nhập khẩu |
207 | 海运提单 (hǎi yùn tí dān) – Bill of lading (sea freight) – Vận đơn đường biển |
208 | 提前交货 (tí qián jiāo huò) – Early delivery – Giao hàng sớm |
209 | 关税分类 (guān shuì fēn lèi) – Customs tariff classification – Phân loại thuế quan |
210 | 货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight forwarder – Đại lý vận chuyển |
211 | 货到付款 (huò dào fù kuǎn) – Cash on delivery (COD) – Thanh toán khi nhận hàng |
212 | 交易条款 (jiāo yì tiáo kuǎn) – Terms of trade – Điều khoản giao dịch |
213 | 付款凭证 (fù kuǎn píng zhèng) – Payment voucher – Biên lai thanh toán |
214 | 物流路线 (wù liú lù xiàn) – Logistics route – Tuyến đường logistics |
215 | 出口许可证 (chū kǒu xǔ kě zhèng) – Export license – Giấy phép xuất khẩu |
216 | 供应商报价 (gōng yìng shāng bào jià) – Supplier quotation – Báo giá của nhà cung cấp |
217 | 客户账户 (kè hù zhàng hù) – Customer account – Tài khoản khách hàng |
218 | 仓库位置 (cāng kù wèi zhì) – Warehouse location – Vị trí kho |
219 | 运输服务 (yùn shū fú wù) – Shipping service – Dịch vụ vận chuyển |
220 | 商检证书 (shāng jiǎn zhèng shū) – Commercial inspection certificate – Chứng chỉ kiểm tra thương mại |
221 | 账单地址 (zhàng dān dì zhǐ) – Billing address – Địa chỉ thanh toán |
222 | 国际快递 (guó jì kuài dì) – International express – Chuyển phát nhanh quốc tế |
223 | 装卸费用 (zhuāng xiè fèi yòng) – Loading and unloading fees – Phí xếp dỡ |
224 | 进口商品 (jìn kǒu shāng pǐn) – Imported goods – Hàng hóa nhập khẩu |
225 | 价格谈判 (jià gé tán pàn) – Price negotiation – Thương lượng giá cả |
226 | 货物包装 (huò wù bāo zhuāng) – Goods packaging – Đóng gói hàng hóa |
227 | 订单取消 (dìng dān qǔ xiāo) – Order cancellation – Hủy đơn hàng |
228 | 运输跟踪 (yùn shū gēn zōng) – Shipping tracking – Theo dõi vận chuyển |
229 | 海关申报 (hǎi guān shēn bào) – Customs declaration – Khai báo hải quan |
230 | 销售订单 (xiāo shòu dìng dān) – Sales order – Đơn hàng bán |
231 | 付款期限 (fù kuǎn qī xiàn) – Payment deadline – Thời gian thanh toán |
232 | 批发价格表 (pī fā jià gé biǎo) – Wholesale price list – Bảng giá bán buôn |
233 | 产品规格 (chǎn pǐn guī gé) – Product specification – Thông số kỹ thuật sản phẩm |
234 | 贸易条件 (mào yì tiáo jiàn) – Trade conditions – Điều kiện thương mại |
235 | 贸易壁垒 (mào yì bì lěi) – Trade barriers – Rào cản thương mại |
236 | 采购周期 (cǎi gòu zhōu qī) – Procurement cycle – Chu kỳ mua sắm |
237 | 财务结算 (cái wù jié suàn) – Financial settlement – Giải quyết tài chính |
238 | 付款条款 (fù kuǎn tiáo kuǎn) – Payment terms – Điều khoản thanh toán |
239 | 销售价格 (xiāo shòu jià gé) – Selling price – Giá bán |
240 | 货物报关 (huò wù bào guān) – Customs clearance of goods – Thông quan hàng hóa |
241 | 运输费用 (yùn shū fèi yòng) – Shipping costs – Chi phí vận chuyển |
242 | 交易记录 (jiāo yì jì lù) – Transaction record – Lịch sử giao dịch |
243 | 订货确认 (dìng huò quèrèn) – Order confirmation – Xác nhận đơn hàng |
244 | 装运单号 (zhuāng yùn dān hào) – Shipment tracking number – Số theo dõi vận chuyển |
245 | 信用评估 (xìn yòng píng gū) – Credit assessment – Đánh giá tín dụng |
246 | 产品售后服务 (chǎn pǐn shòu hòu fú wù) – After-sales service – Dịch vụ hậu mãi |
247 | 清关费用 (qīng guān fèi yòng) – Customs clearance fees – Phí thông quan |
248 | 出口发票 (chū kǒu fā piào) – Export invoice – Hóa đơn xuất khẩu |
249 | 货物验收 (huò wù yàn shōu) – Goods inspection – Kiểm tra hàng hóa |
250 | 库存周转率 (kù cún zhōu zhuǎn lǜ) – Inventory turnover rate – Tỷ lệ luân chuyển tồn kho |
251 | 运输服务商 (yùn shū fú wù shāng) – Shipping service provider – Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển |
252 | 买家保障 (mǎi jiā bǎo zhàng) – Buyer protection – Bảo vệ người mua |
253 | 费用计算 (fèi yòng jì suàn) – Cost calculation – Tính toán chi phí |
254 | 信用卡支付 (xìn yòng kǎ zhī fù) – Credit card payment – Thanh toán bằng thẻ tín dụng |
255 | 销售代理 (xiāo shòu dài lǐ) – Sales agent – Đại lý bán hàng |
256 | 海运费 (hǎi yùn fèi) – Ocean freight – Phí vận chuyển đường biển |
257 | 订单履行 (dìng dān lǚ xíng) – Order fulfillment – Thực hiện đơn hàng |
258 | 出口报关 (chū kǒu bào guān) – Export customs clearance – Thông quan xuất khẩu |
259 | 供应商报价单 (gōng yìng shāng bào jià dān) – Supplier quotation form – Mẫu báo giá của nhà cung cấp |
260 | 供应商选择 (gōng yìng shāng xuǎn zé) – Supplier selection – Lựa chọn nhà cung cấp |
261 | 产品库存 (chǎn pǐn kù cún) – Product inventory – Tồn kho sản phẩm |
262 | 在线支付 (zài xiàn zhī fù) – Online payment – Thanh toán trực tuyến |
263 | 产品规格书 (chǎn pǐn guī gé shū) – Product specification sheet – Bảng thông số kỹ thuật sản phẩm |
264 | 出货清单 (chū huò qīng dān) – Shipment manifest – Bảng kê hàng hóa |
265 | 海关监管 (hǎi guān jiān guǎn) – Customs supervision – Giám sát hải quan |
266 | 商品检验 (shāng pǐn jiǎn yàn) – Product inspection – Kiểm tra sản phẩm |
267 | 仓库管理系统 (cāng kù guǎn lǐ xì tǒng) – Warehouse management system (WMS) – Hệ thống quản lý kho |
268 | 进口许可 (jìn kǒu xǔ kě) – Import permit – Giấy phép nhập khẩu |
269 | 发货准备 (fā huò zhǔn bèi) – Shipping preparation – Chuẩn bị gửi hàng |
270 | 采购需求 (cǎi gòu xū qiú) – Procurement requirements – Yêu cầu mua sắm |
271 | 发货指示 (fā huò zhǐ shì) – Shipping instructions – Hướng dẫn vận chuyển |
272 | 货物配送 (huò wù pèi sòng) – Goods delivery – Giao hàng hóa |
273 | 支付条件 (zhī fù tiáo jiàn) – Payment conditions – Điều kiện thanh toán |
274 | 进货渠道 (jìn huò qú dào) – Procurement channel – Kênh nhập hàng |
275 | 交货单 (jiāo huò dān) – Delivery note – Phiếu giao hàng |
276 | 运输时效 (yùn shū shí xiào) – Shipping efficiency – Hiệu quả vận chuyển |
277 | 批发市场 (pī fā shì chǎng) – Wholesale market – Chợ bán buôn |
278 | 仓储成本 (cāng chǔ chéng běn) – Storage cost – Chi phí lưu kho |
279 | 订单处理 (dìng dān chǔ lǐ) – Order processing – Xử lý đơn hàng |
280 | 货款支付 (huò kuǎn zhī fù) – Payment for goods – Thanh toán tiền hàng |
281 | 海运提单号 (hǎi yùn tí dān hào) – Ocean bill of lading number – Số vận đơn đường biển |
282 | 生产批次 (shēng chǎn pī cì) – Production batch – Lô sản xuất |
283 | 装箱单 (zhuāng xiāng dān) – Packing list – Danh sách đóng gói |
284 | 商品定价 (shāng pǐn dìng jià) – Product pricing – Định giá sản phẩm |
285 | 合同履行情况 (hé tóng lǚ xíng qíng kuàng) – Contract performance status – Tình trạng thực hiện hợp đồng |
286 | 过期货物 (guò qī huò wù) – Expired goods – Hàng hóa hết hạn |
287 | 订单跟踪 (dìng dān gēn zōng) – Order tracking – Theo dõi đơn hàng |
288 | 库存周转 (kù cún zhōu zhuǎn) – Inventory turnover – Vòng quay tồn kho |
289 | 自提 (zì tí) – Self-pickup – Tự lấy hàng |
290 | 货物保护 (huò wù bǎo hù) – Goods protection – Bảo vệ hàng hóa |
291 | 清关代理 (qīng guān dài lǐ) – Customs clearance agent – Đại lý làm thủ tục hải quan |
292 | 快递运输 (kuài dì yùn shū) – Express delivery – Vận chuyển nhanh |
293 | 海外仓库 (hǎi wài cāng kù) – Overseas warehouse – Kho hàng quốc tế |
294 | 生产计划 (shēng chǎn jì huà) – Production plan – Kế hoạch sản xuất |
295 | 供应商合同 (gōng yìng shāng hé tóng) – Supplier contract – Hợp đồng nhà cung cấp |
296 | 合同履行 (hé tóng lǚ xíng) – Contract performance – Thực hiện hợp đồng |
297 | 客户满意度 (kè hù mǎn yì dù) – Customer satisfaction – Mức độ hài lòng của khách hàng |
298 | 销售报告 (xiāo shòu bào gào) – Sales report – Báo cáo bán hàng |
299 | 发货时间 (fā huò shí jiān) – Shipping time – Thời gian giao hàng |
300 | 贸易规则 (mào yì guī zé) – Trade regulations – Quy định thương mại |
301 | 采购预算 (cǎi gòu yù suàn) – Procurement budget – Ngân sách mua sắm |
302 | 运输时间 (yùn shū shí jiān) – Shipping time – Thời gian vận chuyển |
303 | 货物发运 (huò wù fā yùn) – Goods shipment – Vận chuyển hàng hóa |
304 | 包装要求 (bāo zhuāng yāo qiú) – Packaging requirements – Yêu cầu đóng gói |
305 | 仓储服务 (cāng chǔ fú wù) – Storage service – Dịch vụ lưu kho |
306 | 费用明细 (fèi yòng míng xì) – Cost breakdown – Chi tiết chi phí |
307 | 订单跟踪系统 (dìng dān gēn zōng xì tǒng) – Order tracking system – Hệ thống theo dõi đơn hàng |
308 | 客户支持 (kè hù zhī chí) – Customer support – Hỗ trợ khách hàng |
309 | 定制生产 (dìng zhì shēng chǎn) – Custom production – Sản xuất theo yêu cầu |
310 | 货物安全 (huò wù ān quán) – Goods safety – An toàn hàng hóa |
311 | 货运保险 (huò yùn bǎo xiǎn) – Freight insurance – Bảo hiểm vận tải |
312 | 产品退换 (chǎn pǐn tuì huàn) – Product return and exchange – Đổi trả sản phẩm |
313 | 交货方式 (jiāo huò fāng shì) – Delivery method – Phương thức giao hàng |
314 | 进货检验 (jìn huò jiǎn yàn) – Incoming goods inspection – Kiểm tra hàng nhập |
315 | 运输选择 (yùn shū xuǎn zé) – Shipping options – Lựa chọn vận chuyển |
316 | 库存报表 (kù cún bào biǎo) – Inventory report – Báo cáo tồn kho |
317 | 货物转运 (huò wù zhuǎn yùn) – Transshipment of goods – Chuyển tải hàng hóa |
318 | 产品目录 (chǎn pǐn mù lù) – Product catalog – Danh mục sản phẩm |
319 | 销售合同条款 (xiāo shòu hé tóng tiáo kuǎn) – Sales contract terms – Điều khoản hợp đồng bán hàng |
320 | 产品样品 (chǎn pǐn yàng pǐn) – Product sample – Mẫu sản phẩm |
321 | 进口报关单 (jìn kǒu bào guān dān) – Import customs declaration form – Mẫu khai báo hải quan nhập khẩu |
322 | 贸易伙伴 (mào yì huǒ bàn) – Trade partner – Đối tác thương mại |
323 | 买方责任 (mǎi fāng zé rèn) – Buyer’s responsibility – Trách nhiệm của người mua |
324 | 卖方责任 (mài fāng zé rèn) – Seller’s responsibility – Trách nhiệm của người bán |
325 | 供应商信用 (gōng yìng shāng xìn yòng) – Supplier credit – Tín dụng của nhà cung cấp |
326 | 清关文件 (qīng guān wén jiàn) – Customs clearance documents – Tài liệu thông quan |
327 | 海运运费 (hǎi yùn yùn fèi) – Ocean freight charges – Chi phí vận chuyển đường biển |
328 | 客户付款 (kè hù fù kuǎn) – Customer payment – Thanh toán của khách hàng |
329 | 批量采购 (pī liàng cǎi gòu) – Bulk purchasing – Mua sắm số lượng lớn |
330 | 运输单据 (yùn shū dān jù) – Shipping documents – Tài liệu vận chuyển |
331 | 货运公司 (huò yùn gōng sī) – Freight company – Công ty vận chuyển |
332 | 保税区 (bǎo shuì qū) – Free trade zone – Khu vực miễn thuế |
333 | 进口商品分类 (jìn kǒu shāng pǐn fēn lèi) – Import goods classification – Phân loại hàng hóa nhập khẩu |
334 | 支付凭证 (zhī fù píng zhèng) – Payment receipt – Biên lai thanh toán |
335 | 包装方式 (bāo zhuāng fāng shì) – Packaging method – Phương thức đóng gói |
336 | 产品保修 (chǎn pǐn bǎo xiū) – Product warranty – Bảo hành sản phẩm |
337 | 库存清单 (kù cún qīng dān) – Inventory list – Danh sách tồn kho |
338 | 税务登记证 (shuì wù dēng jì zhèng) – Tax registration certificate – Giấy chứng nhận đăng ký thuế |
339 | 进口税 (jìn kǒu shuì) – Import tax – Thuế nhập khẩu |
340 | 产品回收 (chǎn pǐn huí shōu) – Product recall – Thu hồi sản phẩm |
341 | 出口商 (chū kǒu shāng) – Exporter – Nhà xuất khẩu |
342 | 供应链风险 (gōng yìng liàn fēng xiǎn) – Supply chain risk – Rủi ro chuỗi cung ứng |
343 | 进货渠道管理 (jìn huò qú dào guǎn lǐ) – Procurement channel management – Quản lý kênh nhập hàng |
344 | 客户沟通 (kè hù gōu tōng) – Customer communication – Giao tiếp với khách hàng |
345 | 进货单 (jìn huò dān) – Purchase order – Đơn đặt hàng nhập |
346 | 海关税则 (hǎi guān shuì zé) – Customs tariff – Biểu thuế hải quan |
347 | 收货地址 (shōu huò dì zhǐ) – Delivery address – Địa chỉ giao hàng |
348 | 出货单 (chū huò dān) – Shipping order – Đơn hàng giao hàng |
349 | 出库单 (chū kù dān) – Warehouse release order – Phiếu xuất kho |
350 | 成本控制 (chéng běn kòng zhì) – Cost control – Kiểm soát chi phí |
351 | 关税减免 (guān shuì jiǎn miǎn) – Customs duty exemption – Miễn giảm thuế nhập khẩu |
352 | 货物转运中心 (huò wù zhuǎn yùn zhōng xīn) – Transshipment center – Trung tâm chuyển tải hàng hóa |
353 | 运输路线 (yùn shū lù xiàn) – Shipping route – Lộ trình vận chuyển |
354 | 出口合同 (chū kǒu hé tóng) – Export contract – Hợp đồng xuất khẩu |
355 | 供应商选择标准 (gōng yìng shāng xuǎn zé biāo zhǔn) – Supplier selection criteria – Tiêu chuẩn lựa chọn nhà cung cấp |
356 | 销售预测 (xiāo shòu yù cè) – Sales forecast – Dự báo doanh thu |
357 | 海关审查 (hǎi guān shěn chá) – Customs inspection – Kiểm tra hải quan |
358 | 成本预算 (chéng běn yù suàn) – Cost budget – Ngân sách chi phí |
359 | 进口商品质量 (jìn kǒu shāng pǐn zhì liàng) – Imported product quality – Chất lượng hàng hóa nhập khẩu |
360 | 仓库容量 (cāng kù róng liàng) – Warehouse capacity – Dung tích kho |
361 | 验货标准 (yàn huò biāo zhǔn) – Goods inspection standard – Tiêu chuẩn kiểm tra hàng hóa |
362 | 货物抵达 (huò wù dǐ dá) – Goods arrival – Hàng hóa đến |
363 | 海关税率 (hǎi guān shuì lǜ) – Customs duty rate – Mức thuế hải quan |
364 | 清关代理商 (qīng guān dài lǐ shāng) – Customs clearance agent – Đại lý thông quan |
365 | 运输时效性 (yùn shū shí xiào xìng) – Shipping timeliness – Tính kịp thời của vận chuyển |
366 | 货物跟踪系统 (huò wù gēn zōng xì tǒng) – Goods tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa |
367 | 供应商发票 (gōng yìng shāng fā piào) – Supplier invoice – Hóa đơn nhà cung cấp |
368 | 发货时间表 (fā huò shí jiān biǎo) – Shipping schedule – Lịch trình giao hàng |
369 | 贸易条款 (mào yì tiáo kuǎn) – Trade terms – Điều khoản thương mại |
370 | 关税政策 (guān shuì zhèng cè) – Customs tariff policy – Chính sách thuế hải quan |
371 | 产品责任 (chǎn pǐn zé rèn) – Product liability – Trách nhiệm sản phẩm |
372 | 发货地点 (fā huò dì diǎn) – Shipping location – Địa điểm giao hàng |
373 | 国际贸易 (guó jì mào yì) – International trade – Thương mại quốc tế |
374 | 包装费用 (bāo zhuāng fèi yòng) – Packaging fee – Phí đóng gói |
375 | 进口商 (jìn kǒu shāng) – Importer – Nhà nhập khẩu |
376 | 支付凭证号 (zhī fù píng zhèng hào) – Payment reference number – Số chứng từ thanh toán |
377 | 税务审计 (shuì wù shěn jì) – Tax audit – Kiểm toán thuế |
378 | 物流服务 (wù liú fú wù) – Logistics service – Dịch vụ logistics |
379 | 出口报关单 (chū kǒu bào guān dān) – Export customs declaration form – Mẫu khai báo hải quan xuất khẩu |
380 | 货物处理 (huò wù chǔ lǐ) – Goods handling – Xử lý hàng hóa |
381 | 定金支付 (dìng jīn zhī fù) – Deposit payment – Thanh toán đặt cọc |
382 | 交易确认书 (jiāo yì quèrèn shū) – Transaction confirmation letter – Thư xác nhận giao dịch |
383 | 运输成本 (yùn shū chéng běn) – Shipping cost – Chi phí vận chuyển |
384 | 支付协议 (zhī fù xié yì) – Payment agreement – Thỏa thuận thanh toán |
385 | 关税豁免 (guān shuì huò miǎn) – Customs duty exemption – Miễn thuế hải quan |
386 | 产品合规性 (chǎn pǐn hé guī xìng) – Product compliance – Tuân thủ sản phẩm |
387 | 价格商议 (jià gé shāng yì) – Price negotiation – Thương lượng giá cả |
388 | 库存周转率 (kù cún zhōu zhuǎn lǜ) – Inventory turnover rate – Tỷ lệ quay vòng tồn kho |
389 | 仓库管理系统 (cāng kù guǎn lǐ xì tǒng) – Warehouse management system – Hệ thống quản lý kho |
390 | 货物验收 (huò wù yàn shōu) – Goods acceptance – Nhận hàng |
391 | 进货计划 (jìn huò jì huà) – Purchase plan – Kế hoạch nhập hàng |
392 | 海外仓库 (hǎi wài cāng kù) – Overseas warehouse – Kho hàng ở nước ngoài |
393 | 供货能力 (gōng huò néng lì) – Supply capacity – Khả năng cung cấp |
394 | 质量保证 (zhì liàng bǎo zhèng) – Quality assurance – Đảm bảo chất lượng |
395 | 运输方式 (yùn shū fāng shì) – Shipping method – Phương thức vận chuyển |
396 | 进口许可证 (jìn kǒu xǔ kě zhèng) – Import permit – Giấy phép nhập khẩu |
397 | 采购价格 (cǎi gòu jià gé) – Purchase price – Giá mua |
398 | 货物配送 (huò wù pèi sòng) – Goods distribution – Phân phối hàng hóa |
399 | 发货证明 (fā huò zhèng míng) – Shipping certificate – Giấy chứng nhận giao hàng |
400 | 进货通知 (jìn huò tōng zhī) – Purchase notice – Thông báo nhập hàng |
401 | 品牌代理 (pǐn pái dài lǐ) – Brand agent – Đại lý thương hiệu |
402 | 配送公司 (pèi sòng gōng sī) – Distribution company – Công ty phân phối |
403 | 海关扣押 (hǎi guān kòu yā) – Customs seizure – Tịch thu hải quan |
404 | 进口许可证号 (jìn kǒu xǔ kě zhèng hào) – Import permit number – Số giấy phép nhập khẩu |
405 | 产品调研 (chǎn pǐn diào yán) – Product research – Nghiên cứu sản phẩm |
406 | 货物存储 (huò wù cún chǔ) – Goods storage – Lưu trữ hàng hóa |
407 | 货物退换政策 (huò wù tuì huàn zhèng cè) – Goods return and exchange policy – Chính sách đổi trả hàng hóa |
408 | 进口商信用 (jìn kǒu shāng xìn yòng) – Importer credit – Tín dụng của nhà nhập khẩu |
409 | 包装费用清单 (bāo zhuāng fèi yòng qīng dān) – Packaging cost list – Danh sách chi phí đóng gói |
410 | 供应商审核报告 (gōng yìng shāng shěn hé bào gào) – Supplier audit report – Báo cáo kiểm tra nhà cung cấp |
411 | 进口许可证申请 (jìn kǒu xǔ kě zhèng shēn qǐng) – Application for import permit – Đơn xin giấy phép nhập khẩu |
412 | 供应商协议书 (gōng yìng shāng xié yì shū) – Supplier agreement letter – Thư thỏa thuận nhà cung cấp |
413 | 订单确认书 (dìng dān quèrèn shū) – Order confirmation letter – Thư xác nhận đơn hàng |
414 | 进口费用 (jìn kǒu fèi yòng) – Import fees – Chi phí nhập khẩu |
415 | 发货进度 (fā huò jìn dù) – Shipping progress – Tiến độ giao hàng |
416 | 定价策略 (dìng jià cè lüè) – Pricing strategy – Chiến lược định giá |
417 | 运输保险单 (yùn shū bǎo xiǎn dān) – Shipping insurance policy – Hợp đồng bảo hiểm vận chuyển |
418 | 库存不足 (kù cún bù zú) – Out of stock – Hết hàng |
419 | 订单处理时间 (dìng dān chǔ lǐ shí jiān) – Order processing time – Thời gian xử lý đơn hàng |
420 | 订单发货 (dìng dān fā huò) – Order shipment – Giao hàng đơn hàng |
421 | 采购清单 (cǎi gòu qīng dān) – Procurement list – Danh sách mua sắm |
422 | 货物接收 (huò wù jiē shōu) – Goods receipt – Nhận hàng |
423 | 供应商发货 (gōng yìng shāng fā huò) – Supplier shipment – Giao hàng từ nhà cung cấp |
424 | 货物短缺 (huò wù duǎn quē) – Goods shortage – Thiếu hàng |
425 | 国际支付 (guó jì zhī fù) – International payment – Thanh toán quốc tế |
426 | 订单取消政策 (dìng dān qǔ xiāo zhèng cè) – Order cancellation policy – Chính sách hủy đơn hàng |
427 | 包装设计 (bāo zhuāng shè jì) – Packaging design – Thiết kế bao bì |
428 | 货物清单 (huò wù qīng dān) – Goods list – Danh sách hàng hóa |
429 | 海关文件 (hǎi guān wén jiàn) – Customs documents – Tài liệu hải quan |
430 | 商标注册 (shāng biāo zhù cè) – Trademark registration – Đăng ký nhãn hiệu |
431 | 生产工艺 (shēng chǎn gōng yì) – Production process – Quy trình sản xuất |
432 | 批量生产 (pī liàng shēng chǎn) – Mass production – Sản xuất hàng loạt |
433 | 质量检验 (zhì liàng jiǎn yàn) – Quality inspection – Kiểm tra chất lượng |
434 | 贸易博览会 (mào yì bó lǎn huì) – Trade fair – Hội chợ thương mại |
435 | 海运费用 (hǎi yùn fèi yòng) – Ocean freight cost – Chi phí vận chuyển đường biển |
436 | 采购合同 (cǎi gòu hé tóng) – Purchase contract – Hợp đồng mua hàng |
437 | 货物运输单 (huò wù yùn shū dān) – Shipping document – Tài liệu vận chuyển hàng hóa |
438 | 国际市场 (guó jì shì chǎng) – International market – Thị trường quốc tế |
439 | 货物装卸 (huò wù zhuāng xiè) – Goods loading and unloading – Xếp dỡ hàng hóa |
440 | 商贸代理 (shāng mào dài lǐ) – Trade agency – Đại lý thương mại |
441 | 订单管理系统 (dìng dān guǎn lǐ xì tǒng) – Order management system – Hệ thống quản lý đơn hàng |
442 | 包装材料清单 (bāo zhuāng cái liào qīng dān) – Packaging material list – Danh sách vật liệu đóng gói |
443 | 进出口许可证 (jìn chū kǒu xǔ kě zhèng) – Import-export license – Giấy phép nhập khẩu xuất khẩu |
444 | 物流配送 (wù liú pèi sòng) – Logistics distribution – Phân phối logistics |
445 | 运输工具 (yùn shū gōng jù) – Transport vehicle – Phương tiện vận chuyển |
446 | 货物跟踪 (huò wù gēn zōng) – Goods tracking – Theo dõi hàng hóa |
447 | 付款期限 (fù kuǎn qī xiàn) – Payment term – Thời hạn thanh toán |
448 | 支付方式协商 (zhī fù fāng shì xié shāng) – Payment terms negotiation – Thỏa thuận phương thức thanh toán |
449 | 关税税号 (guān shuì shuì hào) – Customs tariff number – Mã số thuế hải quan |
450 | 出口许可 (chū kǒu xǔ kě) – Export license – Giấy phép xuất khẩu |
451 | 合格证书 (hé gé zhèng shū) – Certificate of conformity – Giấy chứng nhận hợp chuẩn |
452 | 运输成本分析 (yùn shū chéng běn fēn xī) – Shipping cost analysis – Phân tích chi phí vận chuyển |
453 | 采购订单确认 (cǎi gòu dìng dān quèrèn) – Purchase order confirmation – Xác nhận đơn đặt hàng |
454 | 产品包装要求 (chǎn pǐn bāo zhuāng yāo qiú) – Product packaging requirements – Yêu cầu đóng gói sản phẩm |
455 | 进口商信用评估 (jìn kǒu shāng xìn yòng píng gū) – Importer credit evaluation – Đánh giá tín dụng của nhà nhập khẩu |
456 | 出货数量 (chū huò shù liàng) – Shipment quantity – Số lượng giao hàng |
457 | 订单状态 (dìng dān zhuàng tài) – Order status – Tình trạng đơn hàng |
458 | 货物发运 (huò wù fā yùn) – Goods shipment – Giao hàng hóa |
459 | 运输时间表 (yùn shū shí jiān biǎo) – Shipping timetable – Lịch trình vận chuyển |
460 | 货物收发 (huò wù shōu fā) – Goods receipt and dispatch – Nhận và gửi hàng hóa |
461 | 进口关税 (jìn kǒu guān shuì) – Import duties – Thuế nhập khẩu |
462 | 产品包装清单 (chǎn pǐn bāo zhuāng qīng dān) – Product packaging list – Danh sách bao bì sản phẩm |
463 | 发货单 (fā huò dān) – Shipping order – Đơn giao hàng |
464 | 物流跟踪 (wù liú gēn zōng) – Logistics tracking – Theo dõi logistics |
465 | 订单取消费用 (dìng dān qǔ xiāo fèi yòng) – Order cancellation fee – Phí hủy đơn hàng |
466 | 检验报告 (jiǎn yàn bào gào) – Inspection report – Báo cáo kiểm tra |
467 | 售后服务 (shòu hòu fú wù) – After-sales service – Dịch vụ hậu mãi |
468 | 支付凭证 (zhī fù píng zhèng) – Payment voucher – Chứng từ thanh toán |
469 | 货物出库 (huò wù chū kù) – Goods dispatch – Gửi hàng |
470 | 生产线 (shēng chǎn xiàn) – Production line – Dây chuyền sản xuất |
471 | 物流服务商 (wù liú fú wù shāng) – Logistics service provider – Nhà cung cấp dịch vụ logistics |
472 | 进货单 (jìn huò dān) – Purchase order form – Mẫu đơn nhập hàng |
473 | 订单履行时间 (dìng dān lǚ xíng shí jiān) – Order fulfillment time – Thời gian thực hiện đơn hàng |
474 | 物流合同 (wù liú hé tóng) – Logistics contract – Hợp đồng logistics |
475 | 货物清关 (huò wù qīng guān) – Goods customs clearance – Thông quan hàng hóa |
476 | 原材料采购 (yuán cái liào cǎi gòu) – Raw material procurement – Mua nguyên liệu |
477 | 退税政策 (tuì shuì zhèng cè) – Tax rebate policy – Chính sách hoàn thuế |
478 | 订单分配 (dìng dān fēn pèi) – Order allocation – Phân bổ đơn hàng |
479 | 包装标准 (bāo zhuāng biāo zhǔn) – Packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói |
480 | 货物验收报告 (huò wù yàn shōu bào gào) – Goods receipt report – Báo cáo nhận hàng |
481 | 订单执行 (dìng dān zhí xíng) – Order execution – Thực hiện đơn hàng |
482 | 产品运输条件 (chǎn pǐn yùn shū tiáo jiàn) – Product shipping terms – Điều kiện vận chuyển sản phẩm |
483 | 货物准备 (huò wù zhǔn bèi) – Goods preparation – Chuẩn bị hàng hóa |
484 | 生产能力 (shēng chǎn néng lì) – Production capacity – Khả năng sản xuất |
485 | 货物检测 (huò wù jiǎn cè) – Goods inspection – Kiểm tra hàng hóa |
486 | 分销商 (fēn xiāo shāng) – Distributor – Nhà phân phối |
487 | 运输方式选择 (yùn shū fāng shì xuǎn zé) – Shipping method selection – Lựa chọn phương thức vận chuyển |
488 | 货物库存 (huò wù kù cún) – Goods inventory – Tồn kho hàng hóa |
489 | 采购流程 (cǎi gòu liú chéng) – Purchasing process – Quy trình mua hàng |
490 | 物流跟单 (wù liú gēn dān) – Logistics tracking order – Theo dõi đơn hàng logistics |
491 | 进口报关 (jìn kǒu bào guān) – Import customs declaration – Khai báo hải quan nhập khẩu |
492 | 采购报价 (cǎi gòu bào jià) – Procurement quotation – Báo giá mua hàng |
493 | 海外采购 (hǎi wài cǎi gòu) – Overseas procurement – Mua hàng từ nước ngoài |
494 | 包装成本 (bāo zhuāng chéng běn) – Packaging cost – Chi phí đóng gói |
495 | 生产设备 (shēng chǎn shè bèi) – Production equipment – Thiết bị sản xuất |
496 | 货物追踪系统 (huò wù zhuī zōng xì tǒng) – Goods tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa |
497 | 结算方式 (jié suàn fāng shì) – Settlement method – Phương thức thanh toán |
498 | 贸易信用 (mào yì xìn yòng) – Trade credit – Tín dụng thương mại |
499 | 库存管理软件 (kù cún guǎn lǐ ruǎn jiàn) – Inventory management software – Phần mềm quản lý kho |
500 | 出口市场 (chū kǒu shì chǎng) – Export market – Thị trường xuất khẩu |
501 | 货物装载 (huò wù zhuāng zài) – Goods loading – Xếp hàng hóa |
502 | 货运单号 (huò yùn dān hào) – Shipping tracking number – Số theo dõi vận chuyển |
503 | 产品清单 (chǎn pǐn qīng dān) – Product list – Danh sách sản phẩm |
504 | 出货计划 (chū huò jì huà) – Shipping plan – Kế hoạch giao hàng |
505 | 合作协议 (hé zuò xié yì) – Cooperation agreement – Thỏa thuận hợp tác |
506 | 仓库管理员 (cāng kù guǎn lǐ yuán) – Warehouse manager – Quản lý kho |
507 | 运输成本分析报告 (yùn shū chéng běn fēn xī bào gào) – Shipping cost analysis report – Báo cáo phân tích chi phí vận chuyển |
508 | 贸易合规 (mào yì hé guī) – Trade compliance – Tuân thủ thương mại |
509 | 供应商发货通知 (gōng yìng shāng fā huò tōng zhī) – Supplier shipment notice – Thông báo giao hàng từ nhà cung cấp |
510 | 订单审核 (dìng dān shěn hé) – Order review – Xem xét đơn hàng |
511 | 进口清单 (jìn kǒu qīng dān) – Import list – Danh sách nhập khẩu |
512 | 货物发运通知 (huò wù fā yùn tōng zhī) – Shipment notification – Thông báo vận chuyển hàng hóa |
513 | 国际运费 (guó jì yùn fèi) – International shipping fee – Phí vận chuyển quốc tế |
514 | 退货政策 (tuì huò zhèng cè) – Return policy – Chính sách trả hàng |
515 | 进货周期 (jìn huò zhōu qī) – Procurement cycle – Chu kỳ nhập hàng |
516 | 商业保险 (shāng yè bǎo xiǎn) – Commercial insurance – Bảo hiểm thương mại |
517 | 采购员 (cǎi gòu yuán) – Purchasing agent – Nhân viên mua hàng |
518 | 运输协议 (yùn shū xié yì) – Shipping agreement – Thỏa thuận vận chuyển |
519 | 产品设计要求 (chǎn pǐn shè jì yāo qiú) – Product design requirements – Yêu cầu thiết kế sản phẩm |
520 | 采购计划 (cǎi gòu jì huà) – Purchasing plan – Kế hoạch mua hàng |
521 | 港口费用 (gǎng kǒu fèi yòng) – Port fees – Phí cảng |
522 | 产品合格 (chǎn pǐn hé gé) – Product qualification – Sản phẩm đạt chuẩn |
523 | 货物装卸费用 (huò wù zhuāng xiè fèi yòng) – Loading and unloading fees – Phí xếp dỡ hàng hóa |
524 | 产品验收标准 (chǎn pǐn yàn shōu biāo zhǔn) – Product acceptance criteria – Tiêu chuẩn nghiệm thu sản phẩm |
525 | 库存预警 (kù cún yù jǐng) – Inventory alert – Cảnh báo tồn kho |
526 | 发票开具 (fā piào kāi jù) – Invoice issuance – Phát hành hóa đơn |
527 | 电子数据交换 (diàn zǐ shù jù jiāo huàn) – Electronic Data Interchange (EDI) – Trao đổi dữ liệu điện tử |
528 | 外贸流程 (wài mào liú chéng) – Foreign trade process – Quy trình ngoại thương |
529 | 货物索赔 (huò wù suǒ péi) – Goods claim – Khiếu nại hàng hóa |
530 | 支付凭证复印件 (zhī fù píng zhèng fù yìn jiàn) – Payment voucher copy – Bản sao chứng từ thanh toán |
531 | 采购审批 (cǎi gòu shěn pī) – Purchase approval – Phê duyệt mua hàng |
532 | 货物储存 (huò wù chǔ cún) – Goods storage – Lưu trữ hàng hóa |
533 | 生产进度 (shēng chǎn jìn dù) – Production progress – Tiến độ sản xuất |
534 | 采购合同条款 (cǎi gòu hé tóng tiáo kuǎn) – Purchase contract terms – Điều khoản hợp đồng mua hàng |
535 | 海运单 (hǎi yùn dān) – Bill of lading – Vận đơn đường biển |
536 | 报关单 (bào guān dān) – Customs declaration form – Mẫu khai báo hải quan |
537 | 采购价格 (cǎi gòu jià gé) – Purchase price – Giá mua hàng |
538 | 货运代理 (huò yùn dàilǐ) – Freight forwarder – Đại lý vận tải |
539 | 仓储服务 (cāng chǔ fú wù) – Warehousing services – Dịch vụ lưu kho |
540 | 运输成本核算 (yùn shū chéng běn hé suàn) – Shipping cost calculation – Tính toán chi phí vận chuyển |
541 | 进货预算 (jìn huò yù suàn) – Purchase budget – Ngân sách mua hàng |
542 | 供应商付款条款 (gōng yìng shāng fù kuǎn tiáo kuǎn) – Supplier payment terms – Điều khoản thanh toán với nhà cung cấp |
543 | 售前服务 (shòu qián fú wù) – Pre-sales service – Dịch vụ trước khi bán |
544 | 货物退还 (huò wù tuì huán) – Goods return – Trả lại hàng hóa |
545 | 电子支付平台 (diàn zǐ zhī fù píng tái) – Electronic payment platform – Nền tảng thanh toán điện tử |
546 | 订单履行率 (dìng dān lǚ xíng lǜ) – Order fulfillment rate – Tỷ lệ hoàn thành đơn hàng |
547 | 运输过程控制 (yùn shū guò chéng kòng zhì) – Shipping process control – Kiểm soát quá trình vận chuyển |
548 | 进口报关费 (jìn kǒu bào guān fèi) – Import customs fee – Phí khai báo hải quan nhập khẩu |
549 | 进货清单 (jìn huò qīng dān) – Procurement list – Danh sách nhập hàng |
550 | 采购折扣 (cǎi gòu zhé kòu) – Purchase discount – Chiết khấu mua hàng |
551 | 产品质量保证 (chǎn pǐn zhì liàng bǎo zhèng) – Product quality guarantee – Bảo đảm chất lượng sản phẩm |
552 | 货物出境 (huò wù chū jìng) – Goods export – Xuất khẩu hàng hóa |
553 | 进口许可证 (jìn kǒu xǔ kě zhèng) – Import license – Giấy phép nhập khẩu |
554 | 税务合规 (shuì wù hé guī) – Tax compliance – Tuân thủ thuế |
555 | 产品成本 (chǎn pǐn chéng běn) – Product cost – Chi phí sản phẩm |
556 | 进口税率 (jìn kǒu shuì lǜ) – Import duty rate – Tỷ lệ thuế nhập khẩu |
557 | 售后支持 (shòu hòu zhī chí) – After-sales support – Hỗ trợ hậu mãi |
558 | 出口货物 (chū kǒu huò wù) – Export goods – Hàng hóa xuất khẩu |
559 | 进口货物检验 (jìn kǒu huò wù jiǎn yàn) – Import goods inspection – Kiểm tra hàng hóa nhập khẩu |
560 | 产品退换 (chǎn pǐn tuì huàn) – Product returns and exchanges – Đổi trả sản phẩm |
561 | 贸易展会 (mào yì zhǎn huì) – Trade fair – Hội chợ thương mại |
562 | 采购申请 (cǎi gòu shēn qǐng) – Purchase request – Yêu cầu mua hàng |
563 | 商品分类 (shāng pǐn fēn lèi) – Product classification – Phân loại sản phẩm |
564 | 运输状态 (yùn shū zhuàng tài) – Shipping status – Tình trạng vận chuyển |
565 | 供应商付款 (gōng yìng shāng fù kuǎn) – Supplier payment – Thanh toán nhà cung cấp |
566 | 产品质量检测 (chǎn pǐn zhì liàng jiǎn cè) – Product quality testing – Kiểm tra chất lượng sản phẩm |
567 | 采购价格清单 (cǎi gòu jià gé qīng dān) – Purchase price list – Danh sách giá mua hàng |
568 | 关税支付 (guān shuì zhī fù) – Duty payment – Thanh toán thuế nhập khẩu |
569 | 产品包装规范 (chǎn pǐn bāo zhuāng guī fàn) – Product packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói sản phẩm |
570 | 国际物流 (guó jì wù liú) – International logistics – Hậu cần quốc tế |
571 | 货物接收 (huò wù jiē shōu) – Goods receipt – Nhận hàng hóa |
572 | 发货单 (fā huò dān) – Shipment order – Đơn hàng vận chuyển |
573 | 支付确认 (zhī fù quèrèn) – Payment confirmation – Xác nhận thanh toán |
574 | 报关资料 (bào guān zī liào) – Customs declaration documents – Tài liệu khai báo hải quan |
575 | 物流管理系统 (wù liú guǎn lǐ xì tǒng) – Logistics management system – Hệ thống quản lý logistics |
576 | 运输状态跟踪 (yùn shū zhuàng tài gēn zōng) – Shipping status tracking – Theo dõi tình trạng vận chuyển |
577 | 批量采购 (pī liàng cǎi gòu) – Bulk purchase – Mua hàng số lượng lớn |
578 | 订购量 (dìng gòu liàng) – Order quantity – Số lượng đặt hàng |
579 | 运输保险单 (yùn shū bǎo xiǎn dān) – Shipping insurance policy – Chính sách bảo hiểm vận chuyển |
580 | 发货计划单 (fā huò jì huà dān) – Shipping schedule – Lịch trình giao hàng |
581 | 关税豁免 (guān shuì huō miǎn) – Duty exemption – Miễn thuế nhập khẩu |
582 | 货物交接 (huò wù jiāo jiē) – Goods handover – Bàn giao hàng hóa |
583 | 包装费用 (bāo zhuāng fèi yòng) – Packaging costs – Chi phí đóng gói |
584 | 订单修改 (dìng dān xiū gǎi) – Order modification – Sửa đổi đơn hàng |
585 | 海关放行 (hǎi guān fàng xíng) – Customs clearance – Thông quan hải quan |
586 | 汇率波动 (huì lǜ bō dòng) – Exchange rate fluctuation – Biến động tỷ giá |
587 | 货物集散中心 (huò wù jí sàn zhōng xīn) – Goods distribution center – Trung tâm phân phối hàng hóa |
588 | 进口税单 (jìn kǒu shuì dān) – Import tax bill – Hóa đơn thuế nhập khẩu |
589 | 供应商信用 (gōng yìng shāng xìn yòng) – Supplier credit – Tín dụng nhà cung cấp |
590 | 市场调研 (shì chǎng tiáo yán) – Market research – Nghiên cứu thị trường |
591 | 货物转运 (huò wù zhuǎn yùn) – Goods transshipment – Chuyển hàng hóa |
592 | 产品质量保证期 (chǎn pǐn zhì liàng bǎo zhèng qī) – Product warranty period – Thời gian bảo hành sản phẩm |
593 | 货物运输方式 (huò wù yùn shū fāng shì) – Mode of transportation – Phương thức vận chuyển hàng hóa |
594 | 物流跟踪系统 (wù liú gēn zōng xì tǒng) – Logistics tracking system – Hệ thống theo dõi logistics |
595 | 产品检验报告 (chǎn pǐn jiǎn yàn bào gào) – Product inspection report – Báo cáo kiểm tra sản phẩm |
596 | 进出口代理 (jìn chū kǒu dài lǐ) – Import/export agency – Đại lý xuất nhập khẩu |
597 | 产品定制 (chǎn pǐn dìng zhì) – Product customization – Tùy chỉnh sản phẩm |
598 | 海关费用 (hǎi guān fèi yòng) – Customs fee – Phí hải quan |
599 | 物流仓储 (wù liú cāng chǔ) – Logistics warehousing – Kho vận logistics |
600 | 出口货物检查 (chū kǒu huò wù jiǎn chá) – Export goods inspection – Kiểm tra hàng hóa xuất khẩu |
601 | 结算单 (jié suàn dān) – Settlement statement – Bảng quyết toán |
602 | 货物预定 (huò wù yù dìng) – Goods reservation – Đặt trước hàng hóa |
603 | 供应商付款条件 (gōng yìng shāng fù kuǎn tiáo kuǎn) – Supplier payment terms – Điều kiện thanh toán nhà cung cấp |
604 | 市场价格波动 (shì chǎng jià gé bō dòng) – Market price fluctuation – Biến động giá thị trường |
605 | 进口退税单 (jìn kǒu tuì shuì dān) – Import tax refund form – Mẫu hoàn thuế nhập khẩu |
606 | 货物分销 (huò wù fēn xiāo) – Goods distribution – Phân phối hàng hóa |
607 | 质量标准 (zhì liàng biāo zhǔn) – Quality standards – Tiêu chuẩn chất lượng |
608 | 发货单号 (fā huò dān hào) – Shipping order number – Số đơn hàng vận chuyển |
609 | 运输调度 (yùn shū diào dù) – Shipping scheduling – Lên lịch vận chuyển |
610 | 商品认证 (shāng pǐn rèn zhèng) – Product certification – Chứng nhận sản phẩm |
611 | 采购报表 (cǎi gòu bào biǎo) – Purchase report – Báo cáo mua hàng |
612 | 支付条件 (zhī fù tiáo kuǎn) – Payment terms – Điều kiện thanh toán |
613 | 关税征收 (guān shuì zhēng shōu) – Customs duty collection – Thuế hải quan |
614 | 市场需求 (shì chǎng xū qiú) – Market demand – Nhu cầu thị trường |
615 | 包装成本 (bāo zhuāng chéng běn) – Packaging cost – Chi phí bao bì |
616 | 产品开发 (chǎn pǐn kāi fā) – Product development – Phát triển sản phẩm |
617 | 运费计算 (yùn fèi jì suàn) – Freight calculation – Tính toán cước vận chuyển |
618 | 采购人员 (cǎi gòu rén yuán) – Purchasing personnel – Nhân viên mua hàng |
619 | 商品退换政策 (shāng pǐn tuì huàn zhèng cè) – Return and exchange policy – Chính sách đổi trả sản phẩm |
620 | 海外仓储 (hǎi wài cāng chǔ) – Overseas warehousing – Kho ngoại quốc |
621 | 产品样品 (chǎn pǐn yàng pǐn) – Product samples – Mẫu sản phẩm |
622 | 报关程序 (bào guān chéng xù) – Customs procedures – Thủ tục hải quan |
623 | 采购清单 (cǎi gòu qīng dān) – Procurement list – Danh sách mua hàng |
624 | 零售商 (líng shòu shāng) – Retailer – Nhà bán lẻ |
625 | 成本核算 (chéng běn hé suàn) – Cost accounting – Kế toán chi phí |
626 | 货物抵达 (huò wù dǐ dá) – Goods arrival – Hàng hóa đến nơi |
627 | 价格波动 (jià gé bō dòng) – Price fluctuation – Biến động giá |
628 | 货源保障 (huò yuán bǎo zhàng) – Supply guarantee – Đảm bảo nguồn cung |
629 | 合同履行率 (hé tóng lǚ xíng lǜ) – Contract fulfillment rate – Tỷ lệ thực hiện hợp đồng |
630 | 库存周转率 (kù cún zhōu zhuǎn lǜ) – Inventory turnover rate – Tỷ lệ vòng quay kho |
631 | 海关检验 (hǎi guān jiǎn yàn) – Customs inspection – Kiểm tra hải quan |
632 | 订单审核 (dìng dān shěn hé) – Order audit – Kiểm tra đơn hàng |
633 | 物流费用 (wù liú fèi yòng) – Logistics fees – Chi phí logistics |
634 | 国际货运 (guó jì huò yùn) – International freight – Vận chuyển quốc tế |
635 | 货物清单 (huò wù qīng dān) – Goods inventory – Danh sách hàng hóa |
636 | 运输方式 (yùn shū fāng shì) – Mode of transport – Phương thức vận chuyển |
637 | 质量检查 (zhì liàng jiǎn chá) – Quality inspection – Kiểm tra chất lượng |
638 | 采购预算 (cǎi gòu yù suàn) – Procurement budget – Ngân sách mua hàng |
639 | 清关服务 (qīng guān fú wù) – Customs clearance service – Dịch vụ thông quan |
640 | 货物交付 (huò wù jiāo fù) – Goods delivery – Giao hàng hóa |
641 | 产品规格 (chǎn pǐn guī gé) – Product specifications – Thông số kỹ thuật sản phẩm |
642 | 付款确认书 (fù kuǎn quèrèn shū) – Payment confirmation letter – Thư xác nhận thanh toán |
643 | 库存控制 (kù cún kòng zhì) – Inventory control – Kiểm soát tồn kho |
644 | 合同条款修改 (hé tóng tiáo kuǎn xiū gǎi) – Contract term modification – Sửa đổi điều khoản hợp đồng |
645 | 进出口贸易 (jìn chū kǒu mào yì) – Import/export trade – Thương mại xuất nhập khẩu |
646 | 货物状态 (huò wù zhuàng tài) – Goods status – Tình trạng hàng hóa |
647 | 海外仓储服务 (hǎi wài cāng chǔ fú wù) – Overseas warehousing service – Dịch vụ kho ngoại quốc |
648 | 库存周期 (kù cún zhōu qī) – Inventory cycle – Chu kỳ tồn kho |
649 | 产品标准 (chǎn pǐn biāo zhǔn) – Product standard – Tiêu chuẩn sản phẩm |
650 | 货物补充 (huò wù bǔ chōng) – Goods replenishment – Bổ sung hàng hóa |
651 | 供应商列表 (gōng yìng shāng liè biǎo) – Supplier list – Danh sách nhà cung cấp |
652 | 国际运输网络 (guó jì yùn shū wǎng luò) – International shipping network – Mạng lưới vận chuyển quốc tế |
653 | 物流发票 (wù liú fā piào) – Logistics invoice – Hóa đơn logistics |
654 | 订单支付 (dìng dān zhī fù) – Order payment – Thanh toán đơn hàng |
655 | 货物拆分 (huò wù chāi fēn) – Goods split – Chia tách hàng hóa |
656 | 运输商 (yùn shū shāng) – Carrier – Nhà vận chuyển |
657 | 产品质量标准 (chǎn pǐn zhì liàng biāo zhǔn) – Product quality standard – Tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm |
658 | 货物装箱 (huò wù zhuāng xiāng) – Goods packing – Đóng gói hàng hóa |
659 | 发货方式 (fā huò fāng shì) – Shipping method – Phương thức giao hàng |
660 | 采购计划 (cǎi gòu jì huà) – Procurement plan – Kế hoạch mua hàng |
661 | 供应商谈判 (gōng yìng shāng tán pàn) – Supplier negotiation – Đàm phán với nhà cung cấp |
662 | 采购分析 (cǎi gòu fēn xī) – Procurement analysis – Phân tích mua hàng |
663 | 贸易纠纷 (mào yì jiū fēn) – Trade dispute – Tranh chấp thương mại |
664 | 国际贸易协议 (guó jì mào yì xié yì) – International trade agreement – Hiệp định thương mại quốc tế |
665 | 进口运输 (jìn kǒu yùn shū) – Import transportation – Vận chuyển nhập khẩu |
666 | 仓库管理 (cāng kù guǎn lǐ) – Warehouse management – Quản lý kho |
667 | 货物存放 (huò wù cún fàng) – Goods storage – Lưu trữ hàng hóa |
668 | 贸易结算单 (mào yì jié suàn dān) – Trade settlement document – Tài liệu thanh toán thương mại |
669 | 货物清关 (huò wù qīng guān) – Goods clearance – Thông quan hàng hóa |
670 | 供应商交货期 (gōng yìng shāng jiāo huò qī) – Supplier delivery time – Thời gian giao hàng của nhà cung cấp |
671 | 商品采购 (shāng pǐn cǎi gòu) – Product procurement – Mua sản phẩm |
672 | 合同生效 (hé tóng shēng xiào) – Contract effectiveness – Hiệu lực hợp đồng |
673 | 货物质量控制 (huò wù zhì liàng kòng zhì) – Goods quality control – Kiểm soát chất lượng hàng hóa |
674 | 国际运输费用 (guó jì yùn shū fèi yòng) – International shipping costs – Chi phí vận chuyển quốc tế |
675 | 采购风险管理 (cǎi gòu fēng xiǎn guǎn lǐ) – Procurement risk management – Quản lý rủi ro mua hàng |
676 | 贸易谈判 (mào yì tán pàn) – Trade negotiation – Đàm phán thương mại |
677 | 采购合同签订 (cǎi gòu hé tóng qiān dìng) – Procurement contract signing – Ký hợp đồng mua hàng |
678 | 物流配送中心 (wù liú pèi sòng zhōng xīn) – Logistics distribution center – Trung tâm phân phối logistics |
679 | 出货通知 (chū huò tōng zhī) – Shipping notice – Thông báo giao hàng |
680 | 装运单 (zhuāng yùn dān) – Shipment note – Phiếu giao hàng |
681 | 产品入库 (chǎn pǐn rù kù) – Product inbound – Hàng hóa nhập kho |
682 | 供应商报价单 (gōng yìng shāng bào jià dān) – Supplier quotation – Bảng báo giá nhà cung cấp |
683 | 库存盘点 (kù cún pán diǎn) – Inventory counting – Kiểm kê tồn kho |
684 | 货物交付方式 (huò wù jiāo fù fāng shì) – Goods delivery method – Phương thức giao hàng hóa |
685 | 订单支付方式 (dìng dān zhī fù fāng shì) – Order payment method – Phương thức thanh toán đơn hàng |
686 | 包装标准 (bāo zhuāng biāo zhǔn) – Packaging standard – Tiêu chuẩn đóng gói |
687 | 货物装卸费用 (huò wù zhuāng xiè fèi yòng) – Loading and unloading costs – Chi phí xếp dỡ hàng hóa |
688 | 贸易信用证 (mào yì xìn yòng zhèng) – Letter of credit (L/C) – Thư tín dụng |
689 | 货物运输公司 (huò wù yùn shū gōng sī) – Freight forwarding company – Công ty vận chuyển hàng hóa |
690 | 外贸合同 (wài mào hé tóng) – Foreign trade contract – Hợp đồng ngoại thương |
691 | 运输保险 (yùn shū bǎo xiǎn) – Transportation insurance – Bảo hiểm vận chuyển |
692 | 进货单 (jìn huò dān) – Purchase order – Đơn đặt hàng |
693 | 海运费 (hǎi yùn fèi) – Ocean freight – Cước vận chuyển đường biển |
694 | 进出口许可证 (jìn chū kǒu xǔ kě zhèng) – Import/export license – Giấy phép xuất nhập khẩu |
695 | 产品质量保证 (chǎn pǐn zhì liàng bǎo zhèng) – Product quality assurance – Đảm bảo chất lượng sản phẩm |
696 | 货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight forwarding agent – Đại lý vận chuyển hàng hóa |
697 | 出口报关 (chū kǒu bào guān) – Export customs declaration – Khai báo hải quan xuất khẩu |
698 | 国际货运代理 (guó jì huò yùn dài lǐ) – International freight forwarding agent – Đại lý vận chuyển quốc tế |
699 | 商品进口 (shāng pǐn jìn kǒu) – Product import – Nhập khẩu sản phẩm |
700 | 贸易摩擦 (mào yì mó cā) – Trade friction – Mâu thuẫn thương mại |
701 | 进货清单 (jìn huò qīng dān) – Purchase list – Danh sách nhập hàng |
702 | 货物运输途径 (huò wù yùn shū tú jìng) – Shipping route – Lộ trình vận chuyển hàng hóa |
703 | 付款期限 (fù kuǎn qī xiàn) – Payment terms – Thời gian thanh toán |
704 | 库存管理系统 (kù cún guǎn lǐ xì tǒng) – Inventory management system – Hệ thống quản lý tồn kho |
705 | 关税税率 (guān shuì shuì lǜ) – Customs duty rate – Tỷ lệ thuế hải quan |
706 | 运输合同条款 (yùn shū hé tóng tiáo kuǎn) – Shipping contract terms – Điều khoản hợp đồng vận chuyển |
707 | 海关税单 (hǎi guān shuì dān) – Customs tax document – Tài liệu thuế hải quan |
708 | 退税 (tuì shuì) – Tax refund – Hoàn thuế |
709 | 货物保险单 (huò wù bǎo xiǎn dān) – Cargo insurance policy – Chính sách bảo hiểm hàng hóa |
710 | 出口许可证 (chū kǒu xǔ kě zhèng) – Export permit – Giấy phép xuất khẩu |
711 | 国际贸易法规 (guó jì mào yì fǎ guī) – International trade regulations – Quy định thương mại quốc tế |
712 | 商品条形码 (shāng pǐn tiáo xíng mǎ) – Product barcode – Mã vạch sản phẩm |
713 | 货物运输保险 (huò wù yùn shū bǎo xiǎn) – Cargo transportation insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
714 | 商品编码 (shāng pǐn biān mǎ) – Product code – Mã số sản phẩm |
715 | 退货政策 (tuì huò zhèng cè) – Return policy – Chính sách hoàn trả hàng hóa |
716 | 出口贸易 (chū kǒu mào yì) – Export trade – Thương mại xuất khẩu |
717 | 进口报关单 (jìn kǒu bào guān dān) – Import declaration form – Tờ khai nhập khẩu |
718 | 运输时间 (yùn shū shí jiān) – Transit time – Thời gian vận chuyển |
719 | 订单确认 (dìng dān què rèn) – Order confirmation – Xác nhận đơn hàng |
720 | 关税减免 (guān shuì jiǎn miǎn) – Tariff reduction – Giảm thuế hải quan |
721 | 销售网络 (xiāo shòu wǎng luò) – Sales network – Mạng lưới bán hàng |
722 | 商品标识 (shāng pǐn biāo shí) – Product identification – Nhận diện sản phẩm |
723 | 货运清单 (huò yùn qīng dān) – Cargo list – Danh sách hàng hóa vận chuyển |
724 | 货物验收 (huò wù yàn shōu) – Goods acceptance – Kiểm nhận hàng hóa |
725 | 进口流程 (jìn kǒu liú chéng) – Import process – Quy trình nhập khẩu |
726 | 贸易代理 (mào yì dài lǐ) – Trade agency – Đại lý thương mại |
727 | 运输协议 (yùn shū xié yì) – Transport agreement – Thỏa thuận vận chuyển |
728 | 货运跟踪系统 (huò yùn gēn zōng xì tǒng) – Freight tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa |
729 | 出口许可证申请 (chū kǒu xǔ kě zhèng shēn qǐng) – Export permit application – Đăng ký giấy phép xuất khẩu |
730 | 运输保险费 (yùn shū bǎo xiǎn fèi) – Transportation insurance fee – Phí bảo hiểm vận chuyển |
731 | 仓储租赁 (cāng chǔ zū lìn) – Warehouse rental – Thuê kho bãi |
732 | 商品编码系统 (shāng pǐn biān mǎ xì tǒng) – Product coding system – Hệ thống mã hóa sản phẩm |
733 | 货物分配 (huò wù fēn pèi) – Goods allocation – Phân phối hàng hóa |
734 | 运输合同 (yùn shū hé tóng) – Transportation contract – Hợp đồng vận chuyển |
735 | 库存周转率 (kù cún zhōu zhuǎn lǜ) – Inventory turnover rate – Tỷ lệ quay vòng hàng tồn kho |
736 | 运费预估 (yùn fèi yù gū) – Freight cost estimation – Ước tính chi phí vận chuyển |
737 | 报关服务费 (bào guān fú wù fèi) – Customs declaration service fee – Phí dịch vụ khai báo hải quan |
738 | 进口商品税率 (jìn kǒu shāng pǐn shuì lǜ) – Import product tax rate – Thuế suất hàng nhập khẩu |
739 | 订购协议 (dìng gòu xié yì) – Purchase agreement – Thỏa thuận đặt hàng |
740 | 货物运输工具 (huò wù yùn shū gōng jù) – Transportation means – Phương tiện vận chuyển hàng hóa |
741 | 国际物流服务 (guó jì wù liú fú wù) – International logistics service – Dịch vụ logistics quốc tế |
742 | 原材料进口 (yuán cái liào jìn kǒu) – Raw material import – Nhập khẩu nguyên liệu thô |
743 | 包装规格 (bāo zhuāng guī gé) – Packaging specification – Quy cách đóng gói |
744 | 物流信息系统 (wù liú xìn xī xì tǒng) – Logistics information system – Hệ thống thông tin logistics |
745 | 关税豁免 (guān shuì huò miǎn) – Tariff exemption – Miễn thuế hải quan |
746 | 装运时间表 (zhuāng yùn shí jiān biǎo) – Shipping schedule – Lịch trình vận chuyển |
747 | 库存短缺 (kù cún duǎn quē) – Inventory shortage – Thiếu hụt hàng tồn kho |
748 | 货运保险覆盖范围 (huò yùn bǎo xiǎn fù gài fàn wéi) – Cargo insurance coverage – Phạm vi bảo hiểm hàng hóa |
749 | 价格波动 (jià gé bō dòng) – Price fluctuation – Biến động giá cả |
750 | 出口退税政策 (chū kǒu tuì shuì zhèng cè) – Export tax rebate policy – Chính sách hoàn thuế xuất khẩu |
751 | 商品质量检测 (shāng pǐn zhì liàng jiǎn cè) – Product quality testing – Kiểm tra chất lượng sản phẩm |
752 | 产品分级 (chǎn pǐn fēn jí) – Product grading – Phân loại sản phẩm |
753 | 运输风险管理 (yùn shū fēng xiǎn guǎn lǐ) – Transportation risk management – Quản lý rủi ro vận chuyển |
754 | 商品价格比较 (shāng pǐn jià gé bǐ jiào) – Product price comparison – So sánh giá sản phẩm |
755 | 在线订单系统 (zài xiàn dìng dān xì tǒng) – Online order system – Hệ thống đặt hàng trực tuyến |
756 | 运输工具种类 (yùn shū gōng jù zhǒng lèi) – Types of transportation tools – Các loại phương tiện vận chuyển |
757 | 供应链中断 (gōng yìng liàn zhōng duàn) – Supply chain disruption – Gián đoạn chuỗi cung ứng |
758 | 仓储管理 (cāng chǔ guǎn lǐ) – Warehouse management – Quản lý kho bãi |
759 | 货物装卸 (huò wù zhuāng xiè) – Loading and unloading – Bốc xếp hàng hóa |
760 | 运输路径优化 (yùn shū lù jìng yōu huà) – Transport route optimization – Tối ưu hóa lộ trình vận chuyển |
761 | 货运费率 (huò yùn fèi lǜ) – Freight rate – Mức cước vận chuyển |
762 | 采购数量 (cǎi gòu shù liàng) – Procurement quantity – Số lượng mua |
763 | 货运延误 (huò yùn yán wù) – Freight delay – Chậm trễ vận chuyển |
764 | 商品清单 (shāng pǐn qīng dān) – Product list – Danh sách sản phẩm |
765 | 物流服务供应商 (wù liú fú wù gōng yìng shāng) – Logistics service provider – Nhà cung cấp dịch vụ logistics |
766 | 商品流通 (shāng pǐn liú tōng) – Product circulation – Lưu thông sản phẩm |
767 | 原产地证明 (yuán chǎn dì zhèng míng) – Certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ |
768 | 税收优惠政策 (shuì shōu yōu huì zhèng cè) – Tax incentive policy – Chính sách ưu đãi thuế |
769 | 运输期限 (yùn shū qī xiàn) – Shipping deadline – Thời hạn vận chuyển |
770 | 货物追踪号码 (huò wù zhuī zōng hào mǎ) – Tracking number – Mã số theo dõi hàng hóa |
771 | 发货通知单 (fā huò tōng zhī dān) – Shipping notice – Thông báo giao hàng |
772 | 中转仓库 (zhōng zhuǎn cāng kù) – Transit warehouse – Kho trung chuyển |
773 | 包装材料 (bāo zhuāng cái liào) – Packaging material – Vật liệu đóng gói |
774 | 运输成本分担 (yùn shū chéng běn fēn dān) – Transportation cost sharing – Chia sẻ chi phí vận chuyển |
775 | 库存优化 (kù cún yōu huà) – Inventory optimization – Tối ưu hóa tồn kho |
776 | 商品配送 (shāng pǐn pèi sòng) – Product distribution – Phân phối sản phẩm |
777 | 到港日期 (dào gǎng rì qī) – Arrival date – Ngày cập cảng |
778 | 运送效率 (yùn sòng xiào lǜ) – Delivery efficiency – Hiệu suất giao hàng |
779 | 关税规定 (guān shuì guī dìng) – Tariff regulations – Quy định thuế quan |
780 | 商业谈判 (shāng yè tán pàn) – Business negotiation – Đàm phán thương mại |
781 | 电子商务平台 (diàn zǐ shāng wù píng tái) – E-commerce platform – Nền tảng thương mại điện tử |
782 | 货运保险条款 (huò yùn bǎo xiǎn tiáo kuǎn) – Cargo insurance terms – Điều khoản bảo hiểm hàng hóa |
783 | 供货周期 (gōng huò zhōu qī) – Supply cycle – Chu kỳ cung cấp |
784 | 分销渠道 (fēn xiāo qú dào) – Distribution channel – Kênh phân phối |
785 | 贸易壁垒 (mào yì bì lěi) – Trade barrier – Rào cản thương mại |
786 | 运输时效 (yùn shū shí xiào) – Delivery timeliness – Hiệu quả thời gian vận chuyển |
787 | 商品储存 (shāng pǐn chǔ cún) – Product storage – Lưu trữ sản phẩm |
788 | 货运专线 (huò yùn zhuān xiàn) – Freight line – Tuyến vận chuyển hàng hóa |
789 | 市场分析 (shì chǎng fēn xī) – Market analysis – Phân tích thị trường |
790 | 订购流程 (dìng gòu liú chéng) – Ordering process – Quy trình đặt hàng |
791 | 包装重量 (bāo zhuāng zhòng liàng) – Packaging weight – Trọng lượng đóng gói |
792 | 信用证付款 (xìn yòng zhèng fù kuǎn) – Letter of credit payment – Thanh toán bằng thư tín dụng |
793 | 运输工具选择 (yùn shū gōng jù xuǎn zé) – Transportation means selection – Lựa chọn phương tiện vận chuyển |
794 | 商检费用 (shāng jiǎn fèi yòng) – Commodity inspection fee – Phí kiểm tra hàng hóa |
795 | 货物分装 (huò wù fēn zhuāng) – Goods repackaging – Đóng gói lại hàng hóa |
796 | 出口贸易合约 (chū kǒu mào yì hé yuē) – Export trade contract – Hợp đồng thương mại xuất khẩu |
797 | 进口原材料 (jìn kǒu yuán cái liào) – Imported raw materials – Nguyên liệu nhập khẩu |
798 | 运输模式 (yùn shū mó shì) – Transport mode – Phương thức vận chuyển |
799 | 价格变动 (jià gé biàn dòng) – Price change – Biến động giá cả |
800 | 仓库租赁合同 (cāng kù zū lìn hé tóng) – Warehouse rental contract – Hợp đồng thuê kho bãi |
801 | 供应商网络 (gōng yìng shāng wǎng luò) – Supplier network – Mạng lưới nhà cung cấp |
802 | 商品折扣 (shāng pǐn zhé kòu) – Product discount – Giảm giá sản phẩm |
803 | 进口运输时间 (jìn kǒu yùn shū shí jiān) – Import transportation time – Thời gian vận chuyển hàng nhập khẩu |
804 | 外贸服务商 (wài mào fú wù shāng) – Foreign trade service provider – Nhà cung cấp dịch vụ ngoại thương |
805 | 电子跟踪单 (diàn zǐ gēn zōng dān) – Electronic tracking sheet – Phiếu theo dõi điện tử |
806 | 货运转运站 (huò yùn zhuǎn yùn zhàn) – Freight transit station – Trạm trung chuyển hàng hóa |
807 | 物流成本分析 (wù liú chéng běn fēn xī) – Logistics cost analysis – Phân tích chi phí logistics |
808 | 供货稳定性 (gōng huò wěn dìng xìng) – Supply stability – Độ ổn định của nguồn cung cấp |
809 | 货物交接 (huò wù jiāo jiē) – Goods handover – Giao nhận hàng hóa |
810 | 运输保险费 (yùn shū bǎo xiǎn fèi) – Freight insurance fee – Phí bảo hiểm vận chuyển |
811 | 国际航运 (guó jì háng yùn) – International shipping – Vận tải quốc tế |
812 | 出口配额 (chū kǒu pèi é) – Export quota – Hạn ngạch xuất khẩu |
813 | 合同履约 (hé tóng lǚ yuē) – Contract fulfillment – Thực hiện hợp đồng |
814 | 供需平衡 (gōng xū píng héng) – Supply and demand balance – Cân bằng cung cầu |
815 | 报关单 (bào guān dān) – Customs declaration form – Tờ khai hải quan |
816 | 运输合同条款 (yùn shū hé tóng tiáo kuǎn) – Transport contract terms – Điều khoản hợp đồng vận chuyển |
817 | 商品规格 (shāng pǐn guī gé) – Product specification – Quy cách sản phẩm |
818 | 商业伙伴 (shāng yè huǒ bàn) – Business partner – Đối tác kinh doanh |
819 | 库存过剩 (kù cún guò shèng) – Inventory surplus – Hàng tồn kho dư thừa |
820 | 物流中介 (wù liú zhōng jiè) – Logistics intermediary – Trung gian logistics |
821 | 订单确认书 (dìng dān què rèn shū) – Order confirmation – Xác nhận đơn hàng |
822 | 海关清关 (hǎi guān qīng guān) – Customs clearance – Thông quan hải quan |
823 | 运输保障 (yùn shū bǎo zhàng) – Transport security – Đảm bảo vận chuyển |
824 | 海外采购 (hǎi wài cǎi gòu) – Overseas procurement – Thu mua ở nước ngoài |
825 | 供货协议 (gōng huò xié yì) – Supply agreement – Thỏa thuận cung cấp hàng hóa |
826 | 仓储空间 (cāng chǔ kōng jiān) – Storage space – Không gian lưu trữ |
827 | 市场准入 (shì chǎng zhǔn rù) – Market access – Tiếp cận thị trường |
828 | 运输时效性 (yùn shū shí xiào xìng) – Transport timeliness – Tính kịp thời của vận chuyển |
829 | 商品成本 (shāng pǐn chéng běn) – Product cost – Chi phí sản phẩm |
830 | 商业机会 (shāng yè jī huì) – Business opportunity – Cơ hội kinh doanh |
831 | 出口商品目录 (chū kǒu shāng pǐn mù lù) – Export product catalog – Danh mục sản phẩm xuất khẩu |
832 | 海运提单 (hǎi yùn tí dān) – Bill of lading – Vận đơn đường biển |
833 | 电子商务订单 (diàn zǐ shāng wù dìng dān) – E-commerce order – Đơn hàng thương mại điện tử |
834 | 供应链协调 (gōng yìng liàn xié tiáo) – Supply chain coordination – Điều phối chuỗi cung ứng |
835 | 物流追踪 (wù liú zhuī zōng) – Logistics tracking – Theo dõi logistics |
836 | 运输路线 (yùn shū lù xiàn) – Transport route – Tuyến vận chuyển |
837 | 批量折扣 (pī liàng zhé kòu) – Bulk discount – Chiết khấu mua số lượng lớn |
838 | 包装规范 (bāo zhuāng guī fàn) – Packaging standards – Quy chuẩn đóng gói |
839 | 运输能力 (yùn shū néng lì) – Transportation capacity – Năng lực vận chuyển |
840 | 合同违约 (hé tóng wéi yuē) – Breach of contract – Vi phạm hợp đồng |
841 | 货物堆积 (huò wù duī jī) – Goods accumulation – Tồn đọng hàng hóa |
842 | 市场需求分析 (shì chǎng xū qiú fēn xī) – Market demand analysis – Phân tích nhu cầu thị trường |
843 | 运输调度 (yùn shū diào dù) – Transport scheduling – Điều phối vận chuyển |
844 | 商业条款 (shāng yè tiáo kuǎn) – Commercial terms – Điều khoản thương mại |
845 | 供货质量 (gōng huò zhì liàng) – Supply quality – Chất lượng hàng cung cấp |
846 | 批发价 (pī fā jià) – Wholesale price – Giá bán buôn |
847 | 进口限制 (jìn kǒu xiàn zhì) – Import restrictions – Hạn chế nhập khẩu |
848 | 运费折扣 (yùn fèi zhé kòu) – Freight discount – Chiết khấu cước phí vận chuyển |
849 | 供货方信誉 (gōng huò fāng xìn yù) – Supplier credibility – Uy tín nhà cung cấp |
850 | 物流成本控制 (wù liú chéng běn kòng zhì) – Logistics cost control – Kiểm soát chi phí logistics |
851 | 商品标识 (shāng pǐn biāo shí) – Product labeling – Nhãn hiệu sản phẩm |
852 | 市场定位 (shì chǎng dìng wèi) – Market positioning – Định vị thị trường |
853 | 合同仲裁 (hé tóng zhòng cái) – Contract arbitration – Trọng tài hợp đồng |
854 | 仓储物流 (cāng chǔ wù liú) – Storage and logistics – Kho bãi và logistics |
855 | 税务合规 (shuì wù hé guī) – Tax compliance – Tuân thủ thuế vụ |
856 | 运输报价 (yùn shū bào jià) – Transport quotation – Báo giá vận chuyển |
857 | 物流网络 (wù liú wǎng luò) – Logistics network – Mạng lưới logistics |
858 | 库存管理 (kù cún guǎn lǐ) – Inventory management – Quản lý kho hàng |
859 | 运输延误 (yùn shū yán wù) – Transportation delay – Trì hoãn vận chuyển |
860 | 订货协议 (dìng huò xié yì) – Purchase agreement – Thỏa thuận đặt hàng |
861 | 批次管理 (pī cì guǎn lǐ) – Batch management – Quản lý lô hàng |
862 | 进口货币 (jìn kǒu huò bì) – Import currency – Tiền tệ nhập khẩu |
863 | 商业机密 (shāng yè jī mì) – Business confidentiality – Bí mật thương mại |
864 | 货运保险 (huò yùn bǎo xiǎn) – Freight insurance – Bảo hiểm hàng hóa |
865 | 仓储成本 (cāng chǔ chéng běn) – Storage cost – Chi phí kho bãi |
866 | 电子合同 (diàn zǐ hé tóng) – Electronic contract – Hợp đồng điện tử |
867 | 货物分销商 (huò wù fēn xiāo shāng) – Goods distributor – Nhà phân phối hàng hóa |
868 | 海关扣留 (hǎi guān kòu liú) – Customs detention – Hải quan tạm giữ |
869 | 出口认证 (chū kǒu rèn zhèng) – Export certification – Chứng nhận xuất khẩu |
870 | 货运平台 (huò yùn píng tái) – Freight platform – Nền tảng vận tải |
871 | 进口规定 (jìn kǒu guī dìng) – Import regulations – Quy định nhập khẩu |
872 | 批发交易 (pī fā jiāo yì) – Wholesale transaction – Giao dịch bán buôn |
873 | 市场调研 (shì chǎng diào yán) – Market research – Nghiên cứu thị trường |
874 | 供货链条 (gōng huò liàn tiáo) – Supply chain – Chuỗi cung ứng |
875 | 运输装卸 (yùn shū zhuāng xiè) – Transport loading and unloading – Bốc dỡ vận chuyển |
876 | 关税豁免 (guān shuì huò miǎn) – Tariff exemption – Miễn thuế nhập khẩu |
877 | 商品验收 (shāng pǐn yàn shōu) – Product acceptance – Kiểm nhận hàng hóa |
878 | 包装标签 (bāo zhuāng biāo qiān) – Packaging label – Nhãn bao bì |
879 | 货物分类 (huò wù fēn lèi) – Goods classification – Phân loại hàng hóa |
880 | 仓库布局 (cāng kù bù jú) – Warehouse layout – Bố trí kho bãi |
881 | 供需分析 (gōng xū fēn xī) – Supply and demand analysis – Phân tích cung cầu |
882 | 物流效率 (wù liú xiào lǜ) – Logistics efficiency – Hiệu suất logistics |
883 | 价格调整 (jià gé tiáo zhěng) – Price adjustment – Điều chỉnh giá cả |
884 | 仓储服务 (cāng chǔ fú wù) – Storage service – Dịch vụ kho bãi |
885 | 国际贸易法 (guó jì mào yì fǎ) – International trade law – Luật thương mại quốc tế |
886 | 电子报关 (diàn zǐ bào guān) – Electronic customs declaration – Khai báo hải quan điện tử |
887 | 运输保险单 (yùn shū bǎo xiǎn dān) – Transport insurance policy – Hợp đồng bảo hiểm vận chuyển |
888 | 装货清单 (zhuāng huò qīng dān) – Loading list – Danh sách hàng hóa bốc xếp |
889 | 供货能力 (gōng huò néng lì) – Supply capacity – Năng lực cung cấp hàng hóa |
890 | 退税政策 (tuì shuì zhèng cè) – Tax refund policy – Chính sách hoàn thuế |
891 | 出口代理 (chū kǒu dài lǐ) – Export agent – Đại lý xuất khẩu |
892 | 运输交货 (yùn shū jiāo huò) – Transport delivery – Giao hàng vận chuyển |
893 | 货运转运 (huò yùn zhuǎn yùn) – Freight transshipment – Trung chuyển hàng hóa |
894 | 价格敏感性 (jià gé mǐn gǎn xìng) – Price sensitivity – Độ nhạy giá |
895 | 商业谈判技巧 (shāng yè tán pàn jì qiǎo) – Business negotiation skills – Kỹ năng đàm phán kinh doanh |
896 | 进口流程优化 (jìn kǒu liú chéng yōu huà) – Import process optimization – Tối ưu hóa quy trình nhập khẩu |
897 | 运费结算 (yùn fèi jié suàn) – Freight settlement – Thanh toán cước phí |
898 | 货物追溯 (huò wù zhuī sù) – Goods traceability – Truy xuất nguồn gốc hàng hóa |
899 | 货运单号 (huò yùn dān hào) – Freight tracking number – Số đơn vận chuyển |
900 | 商品陈列 (shāng pǐn chén liè) – Product display – Trưng bày sản phẩm |
901 | 仓储规划 (cāng chǔ guī huà) – Warehouse planning – Lập kế hoạch kho bãi |
902 | 运输时间表 (yùn shū shí jiān biǎo) – Transportation schedule – Lịch trình vận chuyển |
903 | 支付安全 (zhī fù ān quán) – Payment security – An toàn thanh toán |
904 | 包装强度 (bāo zhuāng qiáng dù) – Packaging strength – Độ bền bao bì |
905 | 商品标准 (shāng pǐn biāo zhǔn) – Product standards – Tiêu chuẩn sản phẩm |
906 | 退货保障 (tuì huò bǎo zhàng) – Return guarantee – Đảm bảo trả hàng |
907 | 关税调整 (guān shuì tiáo zhěng) – Tariff adjustment – Điều chỉnh thuế quan |
908 | 供货期限 (gōng huò qī xiàn) – Supply deadline – Thời hạn cung cấp |
909 | 运输批次 (yùn shū pī cì) – Transportation batch – Lô vận chuyển |
910 | 电子收据 (diàn zǐ shōu jù) – Electronic receipt – Hóa đơn điện tử |
911 | 货物残损 (huò wù cán sǔn) – Goods damage – Hư hỏng hàng hóa |
912 | 仓储容量 (cāng chǔ róng liàng) – Storage capacity – Dung lượng kho |
913 | 国际认证 (guó jì rèn zhèng) – International certification – Chứng nhận quốc tế |
914 | 税务申报 (shuì wù shēn bào) – Tax declaration – Khai báo thuế |
915 | 货运保险理赔 (huò yùn bǎo xiǎn lǐ péi) – Freight insurance claims – Khiếu nại bảo hiểm hàng hóa |
916 | 合同纠纷 (hé tóng jiū fēn) – Contract dispute – Tranh chấp hợp đồng |
917 | 市场竞争力 (shì chǎng jìng zhēng lì) – Market competitiveness – Năng lực cạnh tranh thị trường |
918 | 进口商品目录 (jìn kǒu shāng pǐn mù lù) – Import goods catalog – Danh mục hàng hóa nhập khẩu |
919 | 运输模式 (yùn shū mó shì) – Transportation mode – Phương thức vận chuyển |
920 | 运输路径 (yùn shū lù jìng) – Transportation route – Lộ trình vận chuyển |
921 | 商品分类代码 (shāng pǐn fēn lèi dài mǎ) – Product classification code – Mã phân loại sản phẩm |
922 | 包装说明 (bāo zhuāng shuō míng) – Packaging instructions – Hướng dẫn đóng gói |
923 | 采购发票 (cǎi gòu fā piào) – Purchase invoice – Hóa đơn mua hàng |
924 | 物流分析 (wù liú fēn xī) – Logistics analysis – Phân tích logistics |
925 | 货物抵达时间 (huò wù dǐ dá shí jiān) – Goods arrival time – Thời gian hàng đến |
926 | 运输方式费用 (yùn shū fāng shì fèi yòng) – Transportation method cost – Chi phí phương thức vận chuyển |
927 | 仓储保险 (cāng chǔ bǎo xiǎn) – Storage insurance – Bảo hiểm kho bãi |
928 | 海关手续 (hǎi guān shǒu xù) – Customs procedures – Thủ tục hải quan |
929 | 供货计划 (gōng huò jì huà) – Supply plan – Kế hoạch cung cấp hàng |
930 | 运输成本控制 (yùn shū chéng běn kòng zhì) – Transportation cost control – Kiểm soát chi phí vận chuyển |
931 | 关税法 (guān shuì fǎ) – Tariff law – Luật thuế quan |
932 | 物流伙伴 (wù liú huǒ bàn) – Logistics partner – Đối tác logistics |
933 | 订单追踪 (dìng dān zhuī zōng) – Order tracking – Theo dõi đơn hàng |
934 | 商品合规 (shāng pǐn hé guī) – Product compliance – Tuân thủ quy định sản phẩm |
935 | 分销网络 (fēn xiāo wǎng luò) – Distribution network – Mạng lưới phân phối |
936 | 运输量 (yùn shū liàng) – Transport volume – Khối lượng vận chuyển |
937 | 货物验收标准 (huò wù yàn shōu biāo zhǔn) – Goods acceptance standard – Tiêu chuẩn nhận hàng |
938 | 国际运输协议 (guó jì yùn shū xié yì) – International transportation agreement – Hiệp định vận chuyển quốc tế |
939 | 进口渠道拓展 (jìn kǒu qú dào tuò zhǎn) – Import channel expansion – Mở rộng kênh nhập khẩu |
940 | 包装设计成本 (bāo zhuāng shè jì chéng běn) – Packaging design cost – Chi phí thiết kế bao bì |
941 | 商品包装质量 (shāng pǐn bāo zhuāng zhì liàng) – Product packaging quality – Chất lượng bao bì sản phẩm |
942 | 货物到达 (huò wù dào dá) – Goods arrival – Hàng hóa đến |
943 | 货物分类 (huò wù fēn lèi) – Goods categorization – Phân loại hàng hóa |
944 | 退货条件 (tuì huò tiáo jiàn) – Return conditions – Điều kiện trả hàng |
945 | 仓储管理系统 (cāng chǔ guǎn lǐ xì tǒng) – Warehouse management system – Hệ thống quản lý kho |
946 | 货运跟踪 (huò yùn gēn zōng) – Freight tracking – Theo dõi vận chuyển |
947 | 产品检查 (chǎn pǐn jiǎn chá) – Product inspection – Kiểm tra sản phẩm |
948 | 货物运输 (huò wù yùn shū) – Goods transportation – Vận chuyển hàng hóa |
949 | 出口税 (chū kǒu shuì) – Export duty – Thuế xuất khẩu |
950 | 进口产品 (jìn kǒu chǎn pǐn) – Imported products – Sản phẩm nhập khẩu |
951 | 货物运输单证 (huò wù yùn shū dān zhèng) – Freight transport documents – Chứng từ vận chuyển hàng hóa |
952 | 客户退货 (kè hù tuì huò) – Customer returns – Khách hàng trả hàng |
953 | 市场调研报告 (shì chǎng diào yán bào gào) – Market research report – Báo cáo nghiên cứu thị trường |
954 | 配送中心 (pèi sòng zhōng xīn) – Distribution center – Trung tâm phân phối |
955 | 货运价格 (huò yùn jià gé) – Freight price – Giá cước vận chuyển |
956 | 贸易条约 (mào yì tiáo yuē) – Trade agreement – Hiệp định thương mại |
957 | 运输保险 (yùn shū bǎo xiǎn) – Transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển |
958 | 海运费 (hǎi yùn fèi) – Ocean freight – Cước phí vận chuyển biển |
959 | 包装规格 (bāo zhuāng guī gé) – Packaging specifications – Thông số bao bì |
960 | 供应链风险管理 (gōng yìng liàn fēng xiǎn guǎn lǐ) – Supply chain risk management – Quản lý rủi ro chuỗi cung ứng |
961 | 运输安排 (yùn shū ān pái) – Transport arrangement – Sắp xếp vận chuyển |
962 | 多式联运 (duō shì lián yùn) – Multimodal transport – Vận chuyển đa phương thức |
963 | 商品采购 (shāng pǐn cǎi gòu) – Product procurement – Mua sắm sản phẩm |
964 | 仓储费用 (cāng chǔ fèi yòng) – Storage costs – Chi phí kho bãi |
965 | 商品清关 (shāng pǐn qīng guān) – Product customs clearance – Thông quan sản phẩm |
966 | 海外仓库 (hǎi wài cāng kù) – Overseas warehouse – Kho bãi nước ngoài |
967 | 包装材料费用 (bāo zhuāng cái liào fèi yòng) – Packaging material cost – Chi phí vật liệu đóng gói |
968 | 运输计划 (yùn shū jì huà) – Transport plan – Kế hoạch vận chuyển |
969 | 进口商品清单 (jìn kǒu shāng pǐn qīng dān) – Import product list – Danh sách sản phẩm nhập khẩu |
970 | 商业发票 (shāng yè fā piào) – Commercial invoice – Hóa đơn thương mại |
971 | 运输安全 (yùn shū ān quán) – Transportation safety – An toàn vận chuyển |
972 | 货物价格 (huò wù jià gé) – Goods price – Giá hàng hóa |
973 | 批量采购 (pī liàng cǎi gòu) – Bulk purchasing – Mua hàng số lượng lớn |
974 | 供货周期 (gōng huò zhōu qī) – Supply cycle – Chu kỳ cung cấp hàng |
975 | 客户订单 (kè hù dìng dān) – Customer order – Đơn hàng của khách hàng |
976 | 外贸公司 (wài mào gōng sī) – Foreign trade company – Công ty ngoại thương |
977 | 货物单证 (huò wù dān zhèng) – Goods documentation – Chứng từ hàng hóa |
978 | 进出口交易 (jìn chū kǒu jiāo yì) – Import-export transaction – Giao dịch nhập khẩu – xuất khẩu |
979 | 产品来源 (chǎn pǐn lái yuán) – Product source – Nguồn gốc sản phẩm |
980 | 仓储服务 (cāng chǔ fú wù) – Warehousing service – Dịch vụ kho bãi |
981 | 支付条款 (zhī fù tiáo kuǎn) – Payment terms – Điều khoản thanh toán |
982 | 运输风险 (yùn shū fēng xiǎn) – Transportation risk – Rủi ro vận chuyển |
983 | 货运代理商 (huò yùn dài lǐ shāng) – Freight forwarding agent – Đại lý giao nhận vận tải |
984 | 托运单 (tuō yùn dān) – Shipping bill – Hóa đơn vận chuyển |
985 | 仓库空间 (cāng kù kōng jiān) – Warehouse space – Không gian kho |
986 | 出口退税 (chū kǒu tuì shuì) – Export tax refund – Hoàn thuế xuất khẩu |
987 | 运输通关 (yùn shū tōng guān) – Transport customs clearance – Thông quan vận chuyển |
988 | 进口货物检查 (jìn kǒu huò wù jiǎn chá) – Import goods inspection – Kiểm tra hàng hóa nhập khẩu |
989 | 包装设计费 (bāo zhuāng shè jì fèi) – Packaging design fee – Phí thiết kế bao bì |
990 | 订单履行 (dìng dān lǚ xíng) – Order fulfillment – Hoàn thành đơn hàng |
991 | 货运支付 (huò yùn zhī fù) – Freight payment – Thanh toán cước vận chuyển |
992 | 商品质量检验 (shāng pǐn zhì liàng jiǎn yàn) – Product quality inspection – Kiểm tra chất lượng sản phẩm |
993 | 支付方式选择 (zhī fù fāng shì xuǎn zé) – Payment method selection – Lựa chọn phương thức thanh toán |
994 | 运输时效 (yùn shū shí xiào) – Transportation efficiency – Hiệu quả vận chuyển |
995 | 货物清关文件 (huò wù qīng guān wén jiàn) – Customs clearance documents – Tài liệu thông quan hàng hóa |
996 | 货运单号 (huò yùn dān hào) – Freight tracking number – Số theo dõi vận chuyển |
997 | 退换货政策 (tuì huàn huò zhèng cè) – Return and exchange policy – Chính sách trả và đổi hàng |
998 | 货物损坏 (huò wù sǔn huài) – Goods damage – Hư hỏng hàng hóa |
999 | 货物库存管理 (huò wù kù cún guǎn lǐ) – Goods inventory management – Quản lý tồn kho hàng hóa |
1000 | 物流运输 (wù liú yùn shū) – Logistics transportation – Vận chuyển logistics |
1001 | 订单追踪系统 (dìng dān zhuī zōng xì tǒng) – Order tracking system – Hệ thống theo dõi đơn hàng |
1002 | 报关费 (bào guān fèi) – Customs clearance fee – Phí thông quan |
1003 | 集装箱运输 (jí zhuāng xiāng yùn shū) – Container transportation – Vận chuyển container |
1004 | 货运合同 (huò yùn hé tóng) – Freight contract – Hợp đồng vận chuyển |
1005 | 清关手续 (qīng guān shǒu xù) – Customs clearance procedure – Thủ tục thông quan |
1006 | 运输公司选择 (yùn shū gōng sī xuǎn zé) – Freight company selection – Lựa chọn công ty vận chuyển |
1007 | 生产商信用 (shēng chǎn shāng xìn yòng) – Manufacturer credit – Tín dụng nhà sản xuất |
1008 | 货运保险 (huò yùn bǎo xiǎn) – Freight insurance – Bảo hiểm vận chuyển |
1009 | 订单履行中心 (dìng dān lǚ xíng zhōng xīn) – Order fulfillment center – Trung tâm hoàn thành đơn hàng |
1010 | 报关代理 (bào guān dài lǐ) – Customs broker – Môi giới hải quan |
1011 | 关税计算 (guān shuì jì suàn) – Tariff calculation – Tính toán thuế quan |
1012 | 运输供应商 (yùn shū gōng yìng shāng) – Transport supplier – Nhà cung cấp vận chuyển |
1013 | 货物到港 (huò wù dào gǎng) – Goods arrival at port – Hàng hóa đến cảng |
1014 | 物流配送 (wù liú pèi sòng) – Logistics delivery – Giao hàng logistics |
1015 | 供应商评价 (gōng yìng shāng píng jià) – Supplier evaluation – Đánh giá nhà cung cấp |
1016 | 批量运输 (pī liàng yùn shū) – Bulk transportation – Vận chuyển số lượng lớn |
1017 | 货物转运 (huò wù zhuǎn yùn) – Goods transshipment – Chuyển tải hàng hóa |
1018 | 包装费用 (bāo zhuāng fèi yòng) – Packaging cost – Chi phí đóng gói |
1019 | 支付保障 (zhī fù bǎo zhàng) – Payment security – Bảo đảm thanh toán |
1020 | 仓库库存 (cāng kù kù cún) – Warehouse stock – Tồn kho trong kho |
1021 | 发货通知 (fā huò tōng zhī) – Shipment notification – Thông báo giao hàng |
1022 | 货物出口 (huò wù chū kǒu) – Goods export – Xuất khẩu hàng hóa |
1023 | 货运公司 (huò yùn gōng sī) – Freight company – Công ty vận tải |
1024 | 关税减免 (guān shuì jiǎn miǎn) – Customs duty reduction – Giảm thuế quan |
1025 | 货运成本 (huò yùn chéng běn) – Freight cost – Chi phí vận chuyển |
1026 | 运输协议 (yùn shū xié yì) – Transportation agreement – Hiệp định vận chuyển |
1027 | 进口检验 (jìn kǒu jiǎn yàn) – Import inspection – Kiểm tra nhập khẩu |
1028 | 货物核对 (huò wù hé duì) – Goods verification – Xác nhận hàng hóa |
1029 | 供货能力 (gōng huò néng lì) – Supply capacity – Khả năng cung cấp hàng |
1030 | 仓库清点 (cāng kù qīng diǎn) – Warehouse counting – Kiểm kê kho |
1031 | 库存更新 (kù cún gēng xīn) – Inventory update – Cập nhật tồn kho |
1032 | 货运追踪 (huò yùn zhuī zōng) – Freight tracking – Theo dõi vận chuyển |
1033 | 海关关口 (hǎi guān guān kǒu) – Customs checkpoint – Trạm kiểm soát hải quan |
1034 | 订单完成 (dìng dān wán chéng) – Order completion – Hoàn thành đơn hàng |
1035 | 外贸合作 (wài mào hé zuò) – Foreign trade cooperation – Hợp tác ngoại thương |
1036 | 商检证书 (shāng jiǎn zhèng shū) – Commodity inspection certificate – Chứng chỉ kiểm tra hàng hóa |
1037 | 供应商开发 (gōng yìng shāng kāi fā) – Supplier development – Phát triển nhà cung cấp |
1038 | 库存水平 (kù cún shuǐ píng) – Inventory level – Mức tồn kho |
1039 | 运输工具 (yùn shū gōng jù) – Transportation equipment – Thiết bị vận chuyển |
1040 | 进货计划 (jìn huò jì huà) – Procurement plan – Kế hoạch nhập hàng |
1041 | 订单确认函 (dìng dān quèrèn hán) – Order confirmation letter – Thư xác nhận đơn hàng |
1042 | 进出口合同 (jìn chū kǒu hé tóng) – Import-export contract – Hợp đồng nhập khẩu – xuất khẩu |
1043 | 配送网络 (pèi sòng wǎng luò) – Delivery network – Mạng lưới giao hàng |
1044 | 货物采购单 (huò wù cǎi gòu dān) – Goods purchase order – Đơn đặt hàng hàng hóa |
1045 | 生产许可证 (shēng chǎn xǔ kě zhèng) – Production license – Giấy phép sản xuất |
1046 | 国际物流 (guó jì wù liú) – International logistics – Logistics quốc tế |
1047 | 商品价格谈判 (shāng pǐn jià gé tán pàn) – Product price negotiation – Thương lượng giá sản phẩm |
1048 | 物流中心 (wù liú zhōng xīn) – Logistics center – Trung tâm logistics |
1049 | 进口货物处理 (jìn kǒu huò wù chǔ lǐ) – Import goods handling – Xử lý hàng hóa nhập khẩu |
1050 | 商贸洽谈 (shāng mào qià tán) – Trade negotiation – Thảo luận thương mại |
1051 | 库存积压 (kù cún jī yā) – Inventory backlog – Tồn kho tích lũy |
1052 | 买卖合同 (mǎi mài hé tóng) – Sales contract – Hợp đồng mua bán |
1053 | 付款方式选择 (zhī fù fāng shì xuǎn zé) – Payment method selection – Lựa chọn phương thức thanh toán |
1054 | 装卸费用 (zhuāng xiè fèi yòng) – Loading and unloading fees – Phí bốc dỡ hàng |
1055 | 海运航线 (hǎi yùn háng xiàn) – Shipping route – Tuyến vận chuyển biển |
1056 | 物流仓库 (wù liú cāng kù) – Logistics warehouse – Kho logistics |
1057 | 商检程序 (shāng jiǎn chéng xù) – Commodity inspection procedure – Thủ tục kiểm tra hàng hóa |
1058 | 供应链管理系统 (gōng yìng liàn guǎn lǐ xì tǒng) – Supply chain management system – Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng |
1059 | 进口关税核算 (jìn kǒu guān shuì hé suàn) – Import tariff calculation – Tính toán thuế nhập khẩu |
1060 | 到货通知 (dào huò tōng zhī) – Goods arrival notice – Thông báo hàng đến |
1061 | 付款证明 (fù kuǎn zhèng míng) – Payment proof – Chứng minh thanh toán |
1062 | 采购协议 (cǎi gòu xié yì) – Purchasing agreement – Thỏa thuận mua hàng |
1063 | 货物退运 (huò wù tuì yùn) – Goods return shipment – Vận chuyển hàng trả lại |
1064 | 付款记录 (fù kuǎn jì lù) – Payment record – Lịch sử thanh toán |
1065 | 结算货币 (jié suàn huò bì) – Settlement currency – Tiền tệ thanh toán |
1066 | 货物通关 (huò wù tōng guān) – Goods clearance – Thông quan hàng hóa |
1067 | 进口商注册 (jìn kǒu shāng zhù cè) – Importer registration – Đăng ký nhà nhập khẩu |
1068 | 货物分拨 (huò wù fēn bō) – Goods distribution – Phân bổ hàng hóa |
1069 | 付款安排 (fù kuǎn ān pái) – Payment arrangement – Sắp xếp thanh toán |
1070 | 退税申请 (tuì shuì shēn qǐng) – Tax refund application – Đơn xin hoàn thuế |
1071 | 商品库存 (shāng pǐn kù cún) – Product inventory – Tồn kho sản phẩm |
1072 | 运输成本控制 (yùn shū chéng běn kòng zhì) – Shipping cost control – Kiểm soát chi phí vận chuyển |
1073 | 海关手续清单 (hǎi guān shǒu xù qīng dān) – Customs procedures checklist – Danh sách thủ tục hải quan |
1074 | 代理报关 (dài lǐ bào guān) – Customs brokerage – Môi giới hải quan |
1075 | 关税单 (guān shuì dān) – Tariff bill – Hóa đơn thuế quan |
1076 | 运输协议签署 (yùn shū xié yì qiān shǔ) – Shipping agreement signing – Ký kết hợp đồng vận chuyển |
1077 | 库存盘点报告 (kù cún pán diǎn bào gào) – Inventory counting report – Báo cáo kiểm kê tồn kho |
1078 | 采购流程 (cǎi gòu liú chéng) – Procurement process – Quy trình mua hàng |
1079 | 供货合同 (gōng huò hé tóng) – Supply contract – Hợp đồng cung cấp hàng |
1080 | 报关单证 (bào guān dān zhèng) – Customs declaration documents – Tài liệu khai báo hải quan |
1081 | 进口货物申报 (jìn kǒu huò wù shēn bào) – Import goods declaration – Khai báo hàng hóa nhập khẩu |
1082 | 货物装运 (huò wù zhuāng yùn) – Goods shipment – Vận chuyển hàng hóa |
1083 | 进口商许可证 (jìn kǒu shāng xǔ kě zhèng) – Importer license – Giấy phép nhà nhập khẩu |
1084 | 海运运输 (hǎi yùn yùn shū) – Ocean freight shipping – Vận chuyển hàng hóa bằng đường biển |
1085 | 货物运送方式 (huò wù yùn sòng fāng shì) – Goods delivery method – Phương thức giao hàng hóa |
1086 | 报关费用 (bào guān fèi yòng) – Customs declaration fees – Phí khai báo hải quan |
1087 | 进口商品标准 (jìn kǒu shāng pǐn biāo zhǔn) – Imported product standards – Tiêu chuẩn hàng hóa nhập khẩu |
1088 | 采购订单处理 (cǎi gòu dìng dān chǔ lǐ) – Purchase order processing – Xử lý đơn đặt hàng mua hàng |
1089 | 商贸伙伴 (shāng mào huǒ bàn) – Trade partner – Đối tác thương mại |
1090 | 进口贸易政策 (jìn kǒu mào yì zhèng cè) – Import trade policy – Chính sách thương mại nhập khẩu |
1091 | 货物检查清单 (huò wù jiǎn chá qīng dān) – Goods inspection checklist – Danh sách kiểm tra hàng hóa |
1092 | 运费支付 (yùn fèi zhī fù) – Shipping fee payment – Thanh toán phí vận chuyển |
1093 | 进出口管理局 (jìn chū kǒu guǎn lǐ jú) – Import-export management bureau – Cục quản lý nhập khẩu – xuất khẩu |
1094 | 风险控制 (fēng xiǎn kòng zhì) – Risk control – Kiểm soát rủi ro |
1095 | 包装规范 (bāo zhuāng guī fàn) – Packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói |
1096 | 跨境物流 (kuà jìng wù liú) – Cross-border logistics – Logistics xuyên biên giới |
1097 | 检疫要求 (jiǎn yì yāo qiú) – Quarantine requirements – Yêu cầu kiểm dịch |
1098 | 合同签署 (hé tóng qiān shǔ) – Contract signing – Ký kết hợp đồng |
1099 | 国际结算 (guó jì jié suàn) – International settlement – Thanh toán quốc tế |
1100 | 进货审核 (jìn huò shěn hé) – Purchase audit – Kiểm tra nhập hàng |
1101 | 货物卸货 (huò wù xiè huò) – Goods unloading – Dỡ hàng hóa |
1102 | 进口商品检疫 (jìn kǒu shāng pǐn jiǎn yì) – Imported product quarantine – Kiểm dịch sản phẩm nhập khẩu |
1103 | 配送服务费 (pèi sòng fú wù fèi) – Delivery service fee – Phí dịch vụ giao hàng |
1104 | 装运单 (zhuāng yùn dān) – Shipment order – Đơn vận chuyển |
1105 | 关税预付 (guān shuì yù fù) – Prepaid customs duties – Thuế quan trả trước |
1106 | 采购支付方式 (cǎi gòu zhī fù fāng shì) – Purchase payment method – Phương thức thanh toán mua hàng |
1107 | 货物核查 (huò wù hé chá) – Goods verification – Kiểm tra hàng hóa |
1108 | 供应链协同 (gōng yìng liàn xié tóng) – Supply chain collaboration – Hợp tác chuỗi cung ứng |
1109 | 国际运输公司 (guó jì yùn shū gōng sī) – International shipping company – Công ty vận chuyển quốc tế |
1110 | 收货确认 (shōu huò quèrèn) – Receipt confirmation – Xác nhận nhận hàng |
1111 | 集货中心 (jí huò zhōng xīn) – Consolidation center – Trung tâm gom hàng |
1112 | 运输成本优化 (yùn shū chéng běn yōu huà) – Shipping cost optimization – Tối ưu hóa chi phí vận chuyển |
1113 | 进口检疫证书 (jìn kǒu jiǎn yì zhèng shū) – Import quarantine certificate – Chứng chỉ kiểm dịch nhập khẩu |
1114 | 货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight forwarder – Đại lý vận tải |
1115 | 进货来源 (jìn huò lái yuán) – Source of goods – Nguồn hàng |
1116 | 关税核算 (guān shuì hé suàn) – Customs duty calculation – Tính toán thuế quan |
1117 | 进口报关单 (jìn kǒu bào guān dān) – Import customs declaration – Khai báo hải quan nhập khẩu |
1118 | 货物装卸 (huò wù zhuāng xiè) – Goods loading and unloading – Tải và dỡ hàng hóa |
1119 | 进货审查 (jìn huò shěn chá) – Purchase review – Xem xét nhập hàng |
1120 | 海外仓储 (hǎi wài cāng chǔ) – Overseas storage – Kho hàng quốc tế |
1121 | 验收单 (yàn shōu dān) – Receipt form – Biên bản nghiệm thu |
1122 | 仓库盘点 (cāng kù pán diǎn) – Warehouse inventory – Kiểm kê kho |
1123 | 运输路线 (yùn shū lù xiàn) – Shipping route – Tuyến đường vận chuyển |
1124 | 报关资料 (bào guān zī liào) – Customs documents – Tài liệu hải quan |
1125 | 货物发货单 (huò wù fā huò dān) – Goods dispatch note – Phiếu xuất hàng |
1126 | 海关通关 (hǎi guān tōng guān) – Customs clearance – Thông quan hải quan |
1127 | 电子单据 (diàn zǐ dān jù) – Electronic document – Tài liệu điện tử |
1128 | 出货单 (chū huò dān) – Shipment order – Đơn xuất hàng |
1129 | 报关费用 (bào guān fèi yòng) – Customs declaration fee – Phí khai báo hải quan |
1130 | 货物运输证书 (huò wù yùn shū zhèng shū) – Goods transportation certificate – Giấy chứng nhận vận chuyển hàng hóa |
1131 | 电子账单 (diàn zǐ zhàng dān) – Electronic invoice – Hóa đơn điện tử |
1132 | 汇款单 (huì kuǎn dān) – Remittance slip – Giấy chuyển tiền |
1133 | 进口通关单 (jìn kǒu tōng guān dān) – Import customs clearance form – Biểu mẫu thông quan nhập khẩu |
1134 | 出库单 (chū kù dān) – Outbound order – Đơn xuất kho |
1135 | 进货付款 (jìn huò fù kuǎn) – Purchase payment – Thanh toán cho hàng nhập |
1136 | 进口报关代理 (jìn kǒu bào guān dài lǐ) – Import customs brokerage – Dịch vụ môi giới hải quan nhập khẩu |
1137 | 货物检验报告 (huò wù jiǎn yàn bào gào) – Goods inspection report – Báo cáo kiểm tra hàng hóa |
1138 | 关税优惠 (guān shuì yōu huì) – Tariff concession – Ưu đãi thuế quan |
1139 | 海运费用 (hǎi yùn fèi yòng) – Ocean freight charges – Phí vận chuyển biển |
1140 | 退货处理 (tuì huò chǔ lǐ) – Return processing – Xử lý trả hàng |
1141 | 清关手续 (qīng guān shǒu xù) – Customs clearance procedures – Thủ tục thông quan |
1142 | 货物分发 (huò wù fēn fā) – Goods distribution – Phân phối hàng hóa |
1143 | 供应商付款 (gōng yìng shāng fù kuǎn) – Supplier payment – Thanh toán cho nhà cung cấp |
1144 | 进口报关单证 (jìn kǒu bào guān dān zhèng) – Import customs declaration documents – Tài liệu khai báo hải quan nhập khẩu |
1145 | 运输效率 (yùn shū xiào lǜ) – Shipping efficiency – Hiệu quả vận chuyển |
1146 | 进货运输 (jìn huò yùn shū) – Goods transportation – Vận chuyển hàng nhập |
1147 | 仓库接收 (cāng kù jiē shōu) – Warehouse receipt – Nhận kho |
1148 | 物流公司联系 (wù liú gōng sī lián xì) – Logistics company contact – Liên hệ công ty logistics |
1149 | 关税估算 (guān shuì gū suàn) – Customs duty estimation – Ước tính thuế quan |
1150 | 供应商付款条款 (gōng yìng shāng fù kuǎn tiáo kuǎn) – Supplier payment terms – Điều khoản thanh toán nhà cung cấp |
1151 | 海关通关程序 (hǎi guān tōng guān chéng xù) – Customs clearance procedure – Thủ tục thông quan hải quan |
1152 | 发货时间 (fā huò shí jiān) – Shipment time – Thời gian xuất hàng |
1153 | 货物标识 (huò wù biāo shí) – Goods labeling – Ghi nhãn hàng hóa |
1154 | 国际物流系统 (guó jì wù liú xì tǒng) – International logistics system – Hệ thống logistics quốc tế |
1155 | 商品质量检查 (shāng pǐn zhì liàng jiǎn chá) – Product quality inspection – Kiểm tra chất lượng sản phẩm |
1156 | 进货退货政策 (jìn huò tuì huò zhèng cè) – Return policy for purchases – Chính sách trả hàng nhập |
1157 | 清关报关员 (qīng guān bào guān yuán) – Customs broker – Môi giới hải quan |
1158 | 货物发运 (huò wù fā yùn) – Goods shipment – Gửi hàng hóa |
1159 | 进口货物 (jìn kǒu huò wù) – Imported goods – Hàng hóa nhập khẩu |
1160 | 物流中心 (wù liú zhōng xīn) – Logistics hub – Trung tâm logistics |
1161 | 合同付款 (hé tóng fù kuǎn) – Contract payment – Thanh toán hợp đồng |
1162 | 进口许可要求 (jìn kǒu xǔ kě yāo qiú) – Import permit requirements – Yêu cầu giấy phép nhập khẩu |
1163 | 物流服务提供商 (wù liú fú wù tí gōng shāng) – Logistics service provider – Nhà cung cấp dịch vụ logistics |
1164 | 集装箱费用 (jí zhuāng xiāng fèi yòng) – Container fee – Phí container |
1165 | 货物收货单 (huò wù shōu huò dān) – Goods receipt note – Biên bản nhận hàng hóa |
1166 | 运输单号 (yùn shū dān hào) – Shipping tracking number – Số theo dõi vận chuyển |
1167 | 进口文件 (jìn kǒu wén jiàn) – Import documents – Tài liệu nhập khẩu |
1168 | 货物装运 (huò wù zhuāng yùn) – Cargo shipment – Vận chuyển hàng hóa |
1169 | 货物退运 (huò wù tuì yùn) – Return shipment – Hoàn trả hàng hóa |
1170 | 进口许可文件 (jìn kǒu xǔ kě wén jiàn) – Import permit documents – Tài liệu giấy phép nhập khẩu |
1171 | 运输公司协议 (yùn shū gōng sī xié yì) – Shipping company agreement – Hợp đồng với công ty vận chuyển |
1172 | 货物装卸费用 (huò wù zhuāng xiè fèi yòng) – Loading and unloading costs – Chi phí bốc dỡ hàng hóa |
1173 | 运输服务合同 (yùn shū fú wù hé tóng) – Shipping service contract – Hợp đồng dịch vụ vận chuyển |
1174 | 商品检验单 (shāng pǐn jiǎn yàn dān) – Product inspection form – Biên bản kiểm tra sản phẩm |
1175 | 供应商资料 (gōng yìng shāng zī liào) – Supplier information – Thông tin nhà cung cấp |
1176 | 装运通知 (zhuāng yùn tōng zhī) – Shipment notice – Thông báo xuất hàng |
1177 | 仓储空间 (cāng chǔ kōng jiān) – Storage space – Không gian kho bãi |
1178 | 关税退还 (guān shuì tuì huán) – Customs duty refund – Hoàn thuế nhập khẩu |
1179 | 采购预算 (cǎi gòu yù suàn) – Purchase budget – Ngân sách mua hàng |
1180 | 货物运输保险 (huò wù yùn shū bǎo xiǎn) – Goods transportation insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
1181 | 货物分拣 (huò wù fēn jiǎn) – Goods sorting – Phân loại hàng hóa |
1182 | 货物配送单 (huò wù pèi sòng dān) – Delivery note – Phiếu giao hàng |
1183 | 价格谈判 (jià gé tán pàn) – Price negotiation – Đàm phán giá |
1184 | 货物收据 (huò wù shōu jù) – Goods receipt – Biên lai nhận hàng |
1185 | 进货成本 (jìn huò chéng běn) – Purchase cost – Chi phí nhập hàng |
1186 | 采购清单 (cǎi gòu qīng dān) – Purchase list – Danh sách mua hàng |
1187 | 进口税率 (jìn kǒu shuì lǜ) – Import duty rate – Mức thuế nhập khẩu |
1188 | 海关法规 (hǎi guān fǎ guī) – Customs regulations – Quy định hải quan |
1189 | 付款凭证 (fù kuǎn píng zhèng) – Payment voucher – Chứng từ thanh toán |
1190 | 发货确认书 (fā huò quèrèn shū) – Shipment confirmation letter – Thư xác nhận xuất hàng |
1191 | 税收优惠政策 (shuì shōu yōu huì zhèng cè) – Tax incentives – Chính sách ưu đãi thuế |
1192 | 进货申请 (jìn huò shēn qǐng) – Purchase application – Đơn xin nhập hàng |
1193 | 供应商认证 (gōng yìng shāng rèn zhèng) – Supplier certification – Chứng nhận nhà cung cấp |
1194 | 货物进出记录 (huò wù jìn chū jì lù) – Goods entry and exit record – Biên bản nhập xuất hàng hóa |
1195 | 报关费用清单 (bào guān fèi yòng qīng dān) – Customs fee list – Danh sách phí hải quan |
1196 | 发票管理 (fā piào guǎn lǐ) – Invoice management – Quản lý hóa đơn |
1197 | 报关代理服务 (bào guān dài lǐ fú wù) – Customs brokerage services – Dịch vụ môi giới hải quan |
1198 | 货物配送计划 (huò wù pèi sòng jì huà) – Delivery plan – Kế hoạch giao hàng |
1199 | 采购数量 (cǎi gòu shù liàng) – Purchase quantity – Số lượng mua hàng |
1200 | 货物清单 (huò wù qīng dān) – Goods checklist – Danh sách hàng hóa |
1201 | 订单付款 (dìng dān fù kuǎn) – Order payment – Thanh toán đơn hàng |
1202 | 供应商交货 (gōng yìng shāng jiāo huò) – Supplier delivery – Giao hàng từ nhà cung cấp |
1203 | 报关清单 (bào guān qīng dān) – Customs declaration list – Danh sách khai báo hải quan |
1204 | 发货计划 (fā huò jì huà) – Shipment plan – Kế hoạch xuất hàng |
1205 | 海运运输 (hǎi yùn yùn shū) – Ocean freight transportation – Vận chuyển bằng đường biển |
1206 | 海关税单 (hǎi guān shuì dān) – Customs duty invoice – Hóa đơn thuế hải quan |
1207 | 运输线路 (yùn shū xiàn lù) – Shipping route – Tuyến đường vận chuyển |
1208 | 货物装载 (huò wù zhuāng zài) – Cargo loading – Bốc xếp hàng hóa |
1209 | 出口货物 (chū kǒu huò wù) – Exported goods – Hàng hóa xuất khẩu |
1210 | 运输文件 (yùn shū wén jiàn) – Shipping documents – Tài liệu vận chuyển |
1211 | 运输调度 (yùn shū tiáo duò) – Transport scheduling – Lịch trình vận chuyển |
1212 | 进货发票 (jìn huò fā piào) – Purchase invoice – Hóa đơn mua hàng |
1213 | 商品描述 (shāng pǐn miáo shù) – Product description – Mô tả sản phẩm |
1214 | 货物运输公司 (huò wù yùn shū gōng sī) – Freight company – Công ty vận tải hàng hóa |
1215 | 供应商报价 (gōng yìng shāng bào jià) – Supplier quotation – Báo giá từ nhà cung cấp |
1216 | 货物退换 (huò wù tuì huàn) – Goods return and exchange – Trả lại và đổi hàng hóa |
1217 | 运输车辆 (yùn shū chē liàng) – Transport vehicle – Phương tiện vận chuyển |
1218 | 货物清关文件 (huò wù qīng guān wén jiàn) – Customs clearance documents – Tài liệu thông quan |
1219 | 货物运输协议 (huò wù yùn shū xié yì) – Freight transport agreement – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
1220 | 货物运输方式 (huò wù yùn shū fāng shì) – Mode of goods transportation – Phương thức vận chuyển hàng hóa |
1221 | 运输时效 (yùn shū shí xiào) – Delivery time – Thời gian giao hàng |
1222 | 报关手续 (bào guān shǒu xù) – Customs procedure – Thủ tục hải quan |
1223 | 发货地点 (fā huò dì diǎn) – Shipping location – Địa điểm xuất hàng |
1224 | 货物送达 (huò wù sòng dá) – Goods delivery – Giao hàng đến nơi |
1225 | 外贸订单 (wài mào dìng dān) – Foreign trade order – Đơn hàng xuất nhập khẩu |
1226 | 进货来源 (jìn huò lái yuán) – Source of supply – Nguồn cung cấp hàng hóa |
1227 | 货物清单检查 (huò wù qīng dān jiǎn chá) – Goods checklist inspection – Kiểm tra danh sách hàng hóa |
1228 | 进口商收据 (jìn kǒu shāng shōu jù) – Importer receipt – Biên lai của nhà nhập khẩu |
1229 | 货物收货人 (huò wù shōu huò rén) – Consignee – Người nhận hàng |
1230 | 货运单证 (huò yùn dān zhèng) – Freight documents – Tài liệu vận tải |
1231 | 货运代理公司 (huò yùn dài lǐ gōng sī) – Freight forwarding company – Công ty môi giới vận chuyển |
1232 | 货物供应商 (huò wù gōng yìng shāng) – Goods supplier – Nhà cung cấp hàng hóa |
1233 | 采购订单 (cǎi gòu dìng dān) – Purchase order – Đơn hàng mua sắm |
1234 | 进口清关 (jìn kǒu qīng guān) – Import clearance – Thông quan nhập khẩu |
1235 | 运输延误 (yùn shū yán wù) – Shipping delay – Trì hoãn vận chuyển |
1236 | 货物包装要求 (huò wù bāo zhuāng yāo qiú) – Goods packaging requirements – Yêu cầu đóng gói hàng hóa |
1237 | 供应商发货 (gōng yìng shāng fā huò) – Supplier shipping – Nhà cung cấp giao hàng |
1238 | 货运单号查询 (huò yùn dān hào chá xún) – Freight tracking number inquiry – Tra cứu số vận đơn |
1239 | 海运费用 (hǎi yùn fèi yòng) – Ocean freight cost – Chi phí vận chuyển biển |
1240 | 商品采购 (shāng pǐn cǎi gòu) – Product purchasing – Mua sắm sản phẩm |
1241 | 入库验收 (rù kù yàn shōu) – Goods receiving inspection – Kiểm tra nhập kho |
1242 | 货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight forwarding – Môi giới vận tải |
1243 | 海运提单 (hǎi yùn tí dān) – Ocean Bill of Lading – Vận đơn đường biển |
1244 | 仓储费用 (cāng chǔ fèi yòng) – Storage fees – Phí lưu kho |
1245 | 运输成本 (yùn shū chéng běn) – Transportation cost – Chi phí vận chuyển |
1246 | 订单管理 (dìng dān guǎn lǐ) – Order management – Quản lý đơn hàng |
1247 | 出货单 (chū huò dān) – Dispatch order – Đơn xuất hàng |
1248 | 进口货物清单 (jìn kǒu huò wù qīng dān) – Import goods list – Danh sách hàng hóa nhập khẩu |
1249 | 税务发票 (shuì wù fā piào) – Tax invoice – Hóa đơn thuế |
1250 | 运输安排 (yùn shū ān pái) – Shipping arrangement – Sắp xếp vận chuyển |
1251 | 商检证书 (shāng jiǎn zhèng shū) – Certificate of commodity inspection – Giấy chứng nhận kiểm tra hàng hóa |
1252 | 货物报关 (huò wù bào guān) – Goods customs declaration – Khai báo hải quan hàng hóa |
1253 | 货物退税 (huò wù tuì shuì) – Goods tax refund – Hoàn thuế hàng hóa |
1254 | 运输成本核算 (yùn shū chéng běn hé suàn) – Transportation cost accounting – Tính toán chi phí vận chuyển |
1255 | 货物进口清关 (huò wù jìn kǒu qīng guān) – Goods import clearance – Thông quan nhập khẩu hàng hóa |
1256 | 合约条款 (hé yuē tiáo kuǎn) – Contract terms – Điều khoản hợp đồng |
1257 | 仓储设施 (cāng chǔ shè shī) – Warehousing facilities – Cơ sở lưu kho |
1258 | 销售发票 (xiāo shòu fā piào) – Sales invoice – Hóa đơn bán hàng |
1259 | 商品包装要求 (shāng pǐn bāo zhuāng yāo qiú) – Product packaging requirements – Yêu cầu đóng gói sản phẩm |
1260 | 到货时间 (dào huò shí jiān) – Delivery time – Thời gian giao hàng |
1261 | 客户需求 (kè hù xū qiú) – Customer demand – Nhu cầu khách hàng |
1262 | 价格协商 (jià gé xié shāng) – Price negotiation – Thương lượng giá cả |
1263 | 分期付款 (fēn qī fù kuǎn) – Installment payment – Thanh toán trả góp |
1264 | 进口货物运输 (jìn kǒu huò wù yùn shū) – Imported goods transportation – Vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
1265 | 运输通关 (yùn shū tōng guān) – Shipping clearance – Thông quan vận chuyển |
1266 | 装卸作业 (zhuāng xiè zuò yè) – Loading and unloading operations – Hoạt động bốc dỡ hàng hóa |
1267 | 货物退货 (huò wù tuì huò) – Goods return – Trả lại hàng hóa |
1268 | 供应商确认 (gōng yìng shāng quèrèn) – Supplier confirmation – Xác nhận từ nhà cung cấp |
1269 | 货物保险 (huò wù bǎo xiǎn) – Goods insurance – Bảo hiểm hàng hóa |
1270 | 装卸工具 (zhuāng xiè gōng jù) – Loading and unloading tools – Dụng cụ bốc dỡ hàng hóa |
1271 | 货运安排 (huò yùn ān pái) – Shipping arrangement – Sắp xếp vận chuyển |
1272 | 物流网络 (wù liú wǎng luò) – Logistics network – Mạng lưới hậu cần |
1273 | 货物运输单 (huò wù yùn shū dān) – Shipping bill – Vận đơn hàng hóa |
1274 | 货物清单 (huò wù qīng dān) – Goods inventory list – Danh sách hàng hóa |
1275 | 运输发票 (yùn shū fā piào) – Shipping invoice – Hóa đơn vận chuyển |
1276 | 通关手续 (tōng guān shǒu xù) – Customs clearance procedures – Thủ tục thông quan |
1277 | 物流成本 (wù liú chéng běn) – Logistics cost – Chi phí hậu cần |
1278 | 海运航线 (hǎi yùn háng xiàn) – Ocean shipping route – Tuyến đường vận chuyển biển |
1279 | 供应商合同条款 (gōng yìng shāng hé tóng tiáo kuǎn) – Supplier contract terms – Điều khoản hợp đồng với nhà cung cấp |
1280 | 进出口许可证 (jìn chū kǒu xǔ kě zhèng) – Import and export license – Giấy phép nhập khẩu và xuất khẩu |
1281 | 货运追踪 (huò yùn zhuī zōng) – Freight tracking – Theo dõi vận tải |
1282 | 货物签收 (huò wù qiān shōu) – Goods receipt – Nhận hàng hóa |
1283 | 仓储设施 (cāng chǔ shè shī) – Storage facilities – Cơ sở lưu trữ |
1284 | 货物接收 (huò wù jiē shōu) – Goods receipt – Tiếp nhận hàng hóa |
1285 | 运输延迟 (yùn shū yán chí) – Shipping delay – Trì hoãn vận chuyển |
1286 | 集装箱运输 (jí zhuāng xiāng yùn shū) – Container shipping – Vận chuyển container |
1287 | 货物运输时效 (huò wù yùn shū shí xiào) – Shipping lead time – Thời gian giao hàng |
1288 | 货物转运 (huò wù zhuǎn yùn) – Cargo transshipment – Chuyển tải hàng hóa |
1289 | 物流服务 (wù liú fú wù) – Logistics services – Dịch vụ hậu cần |
1290 | 海关放行 (hǎi guān fàng xíng) – Customs release – Thông quan hải quan |
1291 | 货运单证 (huò yùn dān zhèng) – Freight documentation – Chứng từ vận tải |
1292 | 商贸展会 (shāng mào zhǎn huì) – Trade fair – Hội chợ thương mại |
1293 | 装卸车 (zhuāng xiè chē) – Loading and unloading vehicle – Xe bốc dỡ hàng hóa |
1294 | 集装箱码头 (jí zhuāng xiāng mǎ tóu) – Container terminal – Cảng container |
1295 | 物流公司 (wù liú gōng sī) – Logistics company – Công ty vận tải |
1296 | 海运价格 (hǎi yùn jià gé) – Ocean freight rate – Giá cước vận chuyển biển |
1297 | 电子商务 (diàn zǐ shāng wù) – E-commerce – Thương mại điện tử |
1298 | 货物清关单 (huò wù qīng guān dān) – Customs clearance form – Mẫu khai báo hải quan hàng hóa |
1299 | 货运路径 (huò yùn lù jìng) – Freight route – Tuyến đường vận tải |
1300 | 海关管理 (hǎi guān guǎn lǐ) – Customs management – Quản lý hải quan |
1301 | 客户关系管理 (kè hù guān xì guǎn lǐ) – Customer relationship management (CRM) – Quản lý quan hệ khách hàng |
1302 | 货运单 (huò yùn dān) – Freight bill – Hóa đơn vận chuyển |
1303 | 进出口税务 (jìn chū kǒu shuì wù) – Import-export taxation – Thuế xuất nhập khẩu |
1304 | 集装箱运输费用 (jí zhuāng xiāng yùn shū fèi yòng) – Container shipping costs – Chi phí vận chuyển container |
1305 | 国际物流平台 (guó jì wù liú píng tái) – International logistics platform – Nền tảng logistics quốc tế |
1306 | 商品退换 (shāng pǐn tuì huàn) – Product returns and exchanges – Hoàn trả và đổi hàng |
1307 | 进口关税政策 (jìn kǒu guān shuì zhèng cè) – Import duty policy – Chính sách thuế nhập khẩu |
1308 | 进出口贸易 (jìn chū kǒu mào yì) – Import-export trade – Thương mại xuất nhập khẩu |
1309 | 验货报告 (yàn huò bào gào) – Inspection report – Báo cáo kiểm tra hàng hóa |
1310 | 仓库清点 (cāng kù qīng diǎn) – Warehouse inventory check – Kiểm kê kho |
1311 | 货物装载 (huò wù zhuāng zài) – Cargo loading – Xếp hàng hóa |
1312 | 货运协议 (huò yùn xié yì) – Freight agreement – Thỏa thuận vận chuyển |
1313 | 物流协调 (wù liú xié tiáo) – Logistics coordination – Điều phối hậu cần |
1314 | 电商平台 (diàn shāng píng tái) – E-commerce platform – Nền tảng thương mại điện tử |
1315 | 物流运费 (wù liú yùn fèi) – Logistics shipping fee – Phí vận chuyển logistics |
1316 | 进口通关 (jìn kǒu tōng guān) – Import clearance – Thông quan nhập khẩu |
1317 | 批发市场 (pī fā shì chǎng) – Wholesale market – Thị trường bán buôn |
1318 | 货运调度 (huò yùn tiáo dù) – Freight dispatch – Điều độ vận tải |
1319 | 进出口代理 (jìn chū kǒu dàilǐ) – Import-export agent – Đại lý xuất nhập khẩu |
1320 | 货物进出口许可证 (huò wù jìn chū kǒu xǔ kě zhèng) – Import-export goods license – Giấy phép hàng hóa xuất nhập khẩu |
1321 | 物流供应商 (wù liú gōng yìng shāng) – Logistics supplier – Nhà cung cấp dịch vụ logistics |
1322 | 海运单证 (hǎi yùn dān zhèng) – Ocean freight documents – Chứng từ vận tải biển |
1323 | 进货时间 (jìn huò shí jiān) – Restocking time – Thời gian nhập hàng |
1324 | 货物清关单据 (huò wù qīng guān dān jù) – Customs clearance documents – Giấy tờ thông quan hàng hóa |
1325 | 物流配送服务 (wù liú pèi sòng fú wù) – Logistics delivery service – Dịch vụ giao hàng logistics |
1326 | 供应商资质 (gōng yìng shāng zī zhì) – Supplier qualifications – Tiêu chuẩn nhà cung cấp |
1327 | 运输时效 (yùn shū shí xiào) – Shipping time – Thời gian vận chuyển |
1328 | 货物运输公司 (huò wù yùn shū gōng sī) – Freight shipping company – Công ty vận tải hàng hóa |
1329 | 发货通知单 (fā huò tōng zhī dān) – Shipping notice – Thông báo gửi hàng |
1330 | 运输费用结算 (yùn shū fèi yòng jié suàn) – Freight cost settlement – Thanh toán chi phí vận chuyển |
1331 | 进出口报关 (jìn chū kǒu bào guān) – Import-export declaration – Khai báo nhập khẩu xuất khẩu |
1332 | 货物质量控制 (huò wù zhì liàng kòng zhì) – Quality control of goods – Kiểm soát chất lượng hàng hóa |
1333 | 批量订单 (pī liàng dìng dān) – Bulk order – Đơn hàng số lượng lớn |
1334 | 货物追溯 (huò wù zhuī sù) – Goods traceability – Theo dõi hàng hóa |
1335 | 运输单证管理 (yùn shū dān zhèng guǎn lǐ) – Shipping documentation management – Quản lý chứng từ vận chuyển |
1336 | 发货计划 (fā huò jì huà) – Shipping plan – Kế hoạch gửi hàng |
1337 | 进出口货运 (jìn chū kǒu huò yùn) – Import-export freight – Vận tải hàng nhập khẩu xuất khẩu |
1338 | 货物存储条件 (huò wù cún chǔ tiáo jiàn) – Goods storage conditions – Điều kiện lưu trữ hàng hóa |
1339 | 物流配送时间 (wù liú pèi sòng shí jiān) – Logistics delivery time – Thời gian giao hàng logistics |
1340 | 报关单证 (bào guān dān zhèng) – Customs declaration documents – Chứng từ khai báo hải quan |
1341 | 运输服务协议 (yùn shū fú wù xié yì) – Shipping service agreement – Thỏa thuận dịch vụ vận chuyển |
1342 | 货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight forwarding agent – Đại lý vận chuyển |
1343 | 进口报关单 (jìn kǒu bào guān dān) – Import declaration form – Mẫu khai báo nhập khẩu |
1344 | 进出口物流公司 (jìn chū kǒu wù liú gōng sī) – Import-export logistics company – Công ty logistics xuất nhập khẩu |
1345 | 货物装卸设备 (huò wù zhuāng xiè shè bèi) – Loading and unloading equipment – Thiết bị bốc dỡ hàng hóa |
1346 | 货物到达 (huò wù dào dá) – Goods arrival – Hàng hóa đến nơi |
1347 | 货运单证管理 (huò yùn dān zhèng guǎn lǐ) – Freight documentation management – Quản lý chứng từ vận tải |
1348 | 集装箱检查 (jí zhuāng xiāng jiǎn chá) – Container inspection – Kiểm tra container |
1349 | 客户验货 (kè hù yàn huò) – Customer inspection – Kiểm tra hàng hóa của khách hàng |
1350 | 进口发票 (jìn kǒu fā piào) – Import invoice – Hóa đơn nhập khẩu |
1351 | 发货确认 (fā huò quèrèn) – Shipping confirmation – Xác nhận gửi hàng |
1352 | 货物运输途径 (huò wù yùn shū tú jìng) – Goods transport route – Lộ trình vận chuyển hàng hóa |
1353 | 清关文件 (qīng guān wén jiàn) – Customs clearance documents – Giấy tờ thông quan |
1354 | 货物拆箱 (huò wù chāi xiāng) – Unboxing goods – Mở thùng hàng |
1355 | 集装箱货物 (jí zhuāng xiāng huò wù) – Containerized cargo – Hàng hóa đóng container |
1356 | 运输条件 (yùn shū tiáo jiàn) – Shipping conditions – Điều kiện vận chuyển |
1357 | 进货量 (jìn huò liàng) – Purchase volume – Lượng hàng nhập |
1358 | 装运单 (zhuāng yùn dān) – Shipment receipt – Biên nhận gửi hàng |
1359 | 外贸出口 (wài mào chū kǒu) – Foreign trade export – Xuất khẩu thương mại quốc tế |
1360 | 运输清单 (yùn shū qīng dān) – Shipping list – Danh sách vận chuyển |
1361 | 货运成本 (huò yùn chéng běn) – Freight cost – Chi phí vận tải |
1362 | 货物到港 (huò wù dào gǎng) – Cargo arrival at port – Hàng hóa đến cảng |
1363 | 运输方式 (yùn shū fāng shì) – Mode of transportation – Hình thức vận chuyển |
1364 | 货物包装标准 (huò wù bāo zhuāng biāo zhǔn) – Packaging standards for goods – Tiêu chuẩn đóng gói hàng hóa |
1365 | 国际货运公司 (guó jì huò yùn gōng sī) – International freight company – Công ty vận chuyển quốc tế |
1366 | 进口退税 (jìn kǒu tuì shuì) – Import tax refund – Hoàn thuế nhập khẩu |
1367 | 货物合规性检查 (huò wù hé guī xìng jiǎn chá) – Goods compliance check – Kiểm tra tính hợp quy hàng hóa |
1368 | 出口运输 (chū kǒu yùn shū) – Export shipping – Vận chuyển xuất khẩu |
1369 | 进口通行证 (jìn kǒu tōng xíng zhèng) – Import permit – Giấy phép nhập khẩu |
1370 | 供应商价格 (gōng yìng shāng jià gé) – Supplier price – Giá của nhà cung cấp |
1371 | 报关代理 (bào guān dài lǐ) – Customs broker – Đại lý hải quan |
1372 | 进口货物报关 (jìn kǒu huò wù bào guān) – Import goods customs declaration – Khai báo hải quan hàng nhập khẩu |
1373 | 运输费用核算 (yùn shū fèi yòng hé suàn) – Freight cost calculation – Tính toán chi phí vận chuyển |
1374 | 清关文件要求 (qīng guān wén jiàn yāo qiú) – Customs clearance document requirements – Yêu cầu tài liệu thông quan |
1375 | 货物接收确认 (huò wù jiē shōu quèrèn) – Goods receipt confirmation – Xác nhận nhận hàng |
1376 | 集装箱安排 (jí zhuāng xiāng ān pái) – Container arrangement – Sắp xếp container |
1377 | 进口货物检查 (jìn kǒu huò wù jiǎn chá) – Import goods inspection – Kiểm tra hàng nhập khẩu |
1378 | 仓储费用 (cāng chǔ fèi yòng) – Storage fee – Phí lưu kho |
1379 | 跨境电商平台 (kuà jìng diàn shāng píng tái) – Cross-border e-commerce platform – Nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới |
1380 | 商品配送 (shāng pǐn pèi sòng) – Product delivery – Giao hàng sản phẩm |
1381 | 进口许可证申请 (jìn kǒu xǔ kě zhèng shēn qǐng) – Import license application – Đơn xin giấy phép nhập khẩu |
1382 | 货物装卸 (huò wù zhuāng xiè) – Loading and unloading goods – Bốc xếp hàng hóa |
1383 | 物流运输协议 (wù liú yùn shū xié yì) – Logistics transportation agreement – Hợp đồng vận chuyển logistics |
1384 | 贸易窗口 (mào yì chuāng kǒu) – Trade window – Cửa sổ thương mại |
1385 | 货物支付方式 (huò wù zhī fù fāng shì) – Payment method for goods – Phương thức thanh toán hàng hóa |
1386 | 货物运输公司 (huò wù yùn shū gōng sī) – Freight transportation company – Công ty vận chuyển hàng hóa |
1387 | 进口货物监管 (jìn kǒu huò wù jiān guǎn) – Import goods supervision – Giám sát hàng nhập khẩu |
1388 | 国际贸易规则 (guó jì mào yì guī zé) – International trade regulations – Quy tắc thương mại quốc tế |
1389 | 报关流程 (bào guān liú chéng) – Customs declaration process – Quy trình khai báo hải quan |
1390 | 货物清关手续 (huò wù qīng guān shǒu xù) – Customs clearance procedures – Thủ tục thông quan hàng hóa |
1391 | 关税费用 (guān shuì fèi yòng) – Customs duty fees – Phí thuế hải quan |
1392 | 货物退换 (huò wù tuì huàn) – Goods return and exchange – Đổi trả hàng hóa |
1393 | 贸易展览 (mào yì zhǎn lǎn) – Trade exhibition – Triển lãm thương mại |
1394 | 收货确认单 (shōu huò quèrèn dān) – Goods receipt confirmation – Biên nhận xác nhận hàng hóa |
1395 | 货物质量检查 (huò wù zhì liàng jiǎn chá) – Goods quality inspection – Kiểm tra chất lượng hàng hóa |
1396 | 运输调度 (yùn shū diào dù) – Shipping scheduling – Lịch trình vận chuyển |
1397 | 运输代理 (yùn shū dài lǐ) – Shipping agent – Đại lý vận chuyển |
1398 | 出口退税申请 (chū kǒu tuì shuì shēn qǐng) – Export tax refund application – Đơn xin hoàn thuế xuất khẩu |
1399 | 订单交付 (dìng dān jiāo fù) – Order delivery – Giao hàng đơn hàng |
1400 | 关税退税 (guān shuì tuì shuì) – Duty refund – Hoàn thuế nhập khẩu |
1401 | 运输单号 (yùn shū dān hào) – Tracking number – Số theo dõi vận chuyển |
1402 | 托运单 (tuō yùn dān) – Consignment note – Biên bản gửi hàng |
1403 | 交货期延迟 (jiāo huò qī yán chí) – Delivery delay – Trì hoãn giao hàng |
1404 | 进口申报 (jìn kǒu shēn bào) – Import declaration – Khai báo nhập khẩu |
1405 | 货运单证 (huò yùn dān zhèng) – Shipping documents – Chứng từ vận chuyển |
1406 | 发货安排 (fā huò ān pái) – Shipping arrangement – Sắp xếp vận chuyển |
1407 | 进口货物分配 (jìn kǒu huò wù fēn pèi) – Distribution of imported goods – Phân phối hàng nhập khẩu |
1408 | 报关资料 (bào guān zī liào) – Customs declaration materials – Tài liệu khai báo hải quan |
1409 | 货物到达通知 (huò wù dào dá tōng zhī) – Goods arrival notice – Thông báo hàng hóa đến nơi |
1410 | 采购订单 (cǎi gòu dìng dān) – Purchase order – Đơn mua hàng |
1411 | 全球供应链 (quán qiú gōng yìng liàn) – Global supply chain – Chuỗi cung ứng toàn cầu |
1412 | 货物装载 (huò wù zhuāng zài) – Cargo loading – Tải hàng hóa |
1413 | 运输费用预算 (yùn shū fèi yòng yù suàn) – Shipping cost estimation – Ước tính chi phí vận chuyển |
1414 | 国际物流公司 (guó jì wù liú gōng sī) – International logistics company – Công ty logistics quốc tế |
1415 | 进口许可证办理 (jìn kǒu xǔ kě zhèng bàn lǐ) – Import license processing – Xử lý giấy phép nhập khẩu |
1416 | 运输服务提供商 (yùn shū fú wù tí gōng shāng) – Shipping service provider – Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển |
1417 | 交货确认书 (jiāo huò quèrèn shū) – Delivery confirmation letter – Thư xác nhận giao hàng |
1418 | 合同履行 (hé tóng lǚ xíng) – Contract execution – Thực hiện hợp đồng |
1419 | 货物分拣中心 (huò wù fēn jiǎn zhōng xīn) – Goods sorting center – Trung tâm phân loại hàng hóa |
1420 | 运输途径 (yùn shū tú jìng) – Shipping route – Lộ trình vận chuyển |
1421 | 产品合格证 (chǎn pǐn hé gé zhèng) – Product certificate – Chứng chỉ sản phẩm |
1422 | 货物销售合同 (huò wù xiāo shòu hé tóng) – Goods sales contract – Hợp đồng bán hàng hóa |
1423 | 物流供应商 (wù liú gōng yìng shāng) – Logistics supplier – Nhà cung cấp logistics |
1424 | 进口报关费用 (jìn kǒu bào guān fèi yòng) – Import customs declaration fee – Phí khai báo hải quan nhập khẩu |
1425 | 货物退运 (huò wù tuì yùn) – Goods return shipment – Gửi lại hàng hóa |
1426 | 海外仓储 (hái wài cāng chǔ) – Overseas warehouse – Kho lưu trữ ở nước ngoài |
1427 | 订单处理流程 (dìng dān chǔ lǐ liú chéng) – Order processing flow – Quy trình xử lý đơn hàng |
1428 | 清关文件准备 (qīng guān wén jiàn zhǔn bèi) – Customs clearance document preparation – Chuẩn bị tài liệu thông quan |
1429 | 货物检查 (huò wù jiǎn chá) – Goods inspection – Kiểm tra hàng hóa |
1430 | 仓库调度 (cāng kù diào dù) – Warehouse scheduling – Lên lịch kho |
1431 | 国际物流费用 (guó jì wù liú fèi yòng) – International logistics costs – Chi phí logistics quốc tế |
1432 | 进出口协议 (jìn chū kǒu xié yì) – Import and export agreement – Hiệp định xuất nhập khẩu |
1433 | 运输模式选择 (yùn shū mó shì xuǎn zé) – Shipping mode selection – Lựa chọn phương thức vận chuyển |
1434 | 货物装卸费 (huò wù zhuāng xiè fèi) – Loading and unloading fee – Phí bốc xếp hàng hóa |
1435 | 货运方式 (huò yùn fāng shì) – Shipping method – Phương thức vận chuyển |
1436 | 货物跟踪 (huò wù gēn zōng) – Cargo tracking – Theo dõi hàng hóa |
1437 | 货物运输合同 (huò wù yùn shū hé tóng) – Freight transportation contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
1438 | 货物清单单 (huò wù qīng dān dān) – Packing list – Danh sách đóng gói |
1439 | 运输责任 (yùn shū zé rèn) – Shipping responsibility – Trách nhiệm vận chuyển |
1440 | 货物验收单 (huò wù yàn shōu dān) – Goods receipt note – Phiếu nhận hàng hóa |
1441 | 产品检验合格证 (chǎn pǐn jiǎn yàn hé gé zhèng) – Product inspection certificate – Giấy chứng nhận kiểm tra chất lượng sản phẩm |
1442 | 海关税单 (hǎi guān shuì dān) – Customs duty bill – Hóa đơn thuế hải quan |
1443 | 海运 (hǎi yùn) – Ocean freight – Vận chuyển biển |
1444 | 空运 (kōng yùn) – Air freight – Vận chuyển hàng không |
1445 | 铁路运输 (tiě lù yùn shū) – Railway transportation – Vận chuyển đường sắt |
1446 | 货物提单 (huò wù tí dān) – Bill of lading – Vận đơn |
1447 | 货物配载 (huò wù pèi zài) – Cargo loading – Bốc xếp hàng hóa |
1448 | 国际物流管理 (guó jì wù liú guǎn lǐ) – International logistics management – Quản lý logistics quốc tế |
1449 | 货物检疫 (huò wù jiǎn yì) – Cargo quarantine – Kiểm dịch hàng hóa |
1450 | 运输服务费 (yùn shū fú wù fèi) – Shipping service fee – Phí dịch vụ vận chuyển |
1451 | 货物运输单据 (huò wù yùn shū dān jù) – Shipping documents – Chứng từ vận chuyển |
1452 | 港口费用 (gǎng kǒu fèi yòng) – Port charges – Phí cảng |
1453 | 货物堆放 (huò wù duī fàng) – Cargo stacking – Xếp hàng hóa |
1454 | 国际货运代理 (guó jì huò yùn dài lǐ) – International freight forwarder – Đại lý vận tải quốc tế |
1455 | 货物出仓 (huò wù chū cāng) – Goods outbound – Xuất kho hàng hóa |
1456 | 物流解决方案 (wù liú jiě jué fāng àn) – Logistics solutions – Giải pháp logistics |
1457 | 运输路线 (yùn shū lù xiàn) – Transportation route – Tuyến đường vận chuyển |
1458 | 货运保险 (huò yùn bǎo xiǎn) – Cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa |
1459 | 海关报关代理 (hǎi guān bào guān dài lǐ) – Customs brokerage – Đại lý khai báo hải quan |
1460 | 货运跟踪系统 (huò yùn gēn zōng xì tǒng) – Freight tracking system – Hệ thống theo dõi vận chuyển |
1461 | 运输订单号 (yùn shū dìng dān hào) – Shipping order number – Số đơn hàng vận chuyển |
1462 | 目的地港口 (mù dì dì gǎng kǒu) – Destination port – Cảng đến |
1463 | 供应链合作伙伴 (gōng yìng liàn hé zuò huǒ bàn) – Supply chain partner – Đối tác chuỗi cung ứng |
1464 | 运输途径分析 (yùn shū tú jìng fēn xī) – Shipping route analysis – Phân tích lộ trình vận chuyển |
1465 | 货物交付证明 (huò wù jiāo fù zhèng míng) – Delivery proof – Chứng nhận giao hàng |
1466 | 运输能力 (yùn shū néng lì) – Shipping capacity – Năng lực vận chuyển |
1467 | 进出口配额 (jìn chū kǒu pèi é) – Import and export quota – Hạn ngạch xuất nhập khẩu |
1468 | 货运延误 (huò yùn yán wù) – Freight delay – Chậm trễ hàng hóa |
1469 | 国际货币结算 (guó jì huò bì jié suàn) – International currency settlement – Thanh toán tiền tệ quốc tế |
1470 | 货物中转 (huò wù zhōng zhuǎn) – Goods transshipment – Trung chuyển hàng hóa |
1471 | 货运合同签订 (huò yùn hé tóng qiān dìng) – Freight contract signing – Ký kết hợp đồng vận chuyển |
1472 | 仓储空间优化 (cāng chǔ kōng jiān yōu huà) – Warehouse space optimization – Tối ưu hóa không gian lưu kho |
1473 | 货物运输周期 (huò wù yùn shū zhōu qī) – Shipping cycle – Chu kỳ vận chuyển hàng hóa |
1474 | 出口商品 (chū kǒu shāng pǐn) – Exported goods – Hàng hóa xuất khẩu |
1475 | 货物堆场 (huò wù duī chǎng) – Cargo yard – Bãi chứa hàng hóa |
1476 | 国际运输协议 (guó jì yùn shū xié yì) – International transport agreement – Thỏa thuận vận chuyển quốc tế |
1477 | 货物安全检查 (huò wù ān quán jiǎn chá) – Cargo security check – Kiểm tra an ninh hàng hóa |
1478 | 装箱单 (zhuāng xiāng dān) – Packing slip – Phiếu đóng gói |
1479 | 货物运输许可证 (huò wù yùn shū xǔ kě zhèng) – Freight transport permit – Giấy phép vận chuyển hàng hóa |
1480 | 目的地仓库 (mù dì dì cāng kù) – Destination warehouse – Kho đích đến |
1481 | 进口关税税率 (jìn kǒu guān shuì shuì lǜ) – Import duty rate – Thuế suất nhập khẩu |
1482 | 物流计划 (wù liú jì huà) – Logistics plan – Kế hoạch logistics |
1483 | 货运单号 (huò yùn dān hào) – Freight bill number – Số vận đơn |
1484 | 交货条款 (jiāo huò tiáo kuǎn) – Delivery terms – Điều khoản giao hàng |
1485 | 进出口许可证 (jìn chū kǒu xǔ kě zhèng) – Import-export license – Giấy phép xuất nhập khẩu |
1486 | 货物仓储管理 (huò wù cāng chǔ guǎn lǐ) – Goods storage management – Quản lý lưu trữ hàng hóa |
1487 | 海关通关流程 (hǎi guān tōng guān liú chéng) – Customs clearance procedure – Quy trình thông quan hải quan |
1488 | 多国物流 (duō guó wù liú) – Multinational logistics – Logistics đa quốc gia |
1489 | 货物运输清单 (huò wù yùn shū qīng dān) – Shipping inventory – Danh mục hàng vận chuyển |
1490 | 港口作业时间 (gǎng kǒu zuò yè shí jiān) – Port operation time – Thời gian làm việc cảng |
1491 | 海关罚款 (hǎi guān fá kuǎn) – Customs fines – Tiền phạt hải quan |
1492 | 货物流通 (huò wù liú tōng) – Goods circulation – Lưu thông hàng hóa |
1493 | 运输计划安排 (yùn shū jì huà ān pái) – Transportation scheduling – Sắp xếp kế hoạch vận chuyển |
1494 | 出口商品目录 (chū kǒu shāng pǐn mù lù) – Export product catalog – Danh mục hàng hóa xuất khẩu |
1495 | 物流运输方式 (wù liú yùn shū fāng shì) – Logistics transportation methods – Phương thức vận chuyển logistics |
1496 | 货运保费 (huò yùn bǎo fèi) – Freight insurance premium – Phí bảo hiểm hàng hóa |
1497 | 出口报关单 (chū kǒu bào guān dān) – Export customs declaration form – Tờ khai hải quan xuất khẩu |
1498 | 国际贸易政策 (guó jì mào yì zhèng cè) – International trade policy – Chính sách thương mại quốc tế |
1499 | 货运发票 (huò yùn fā piào) – Freight invoice – Hóa đơn vận chuyển |
1500 | 商品标签 (shāng pǐn biāo qiān) – Product label – Nhãn mác sản phẩm |
1501 | 货物分类 (huò wù fēn lèi) – Cargo classification – Phân loại hàng hóa |
1502 | 进口报关单 (jìn kǒu bào guān dān) – Import declaration form – Tờ khai hải quan nhập khẩu |
1503 | 仓储物流 (cāng chǔ wù liú) – Warehousing logistics – Logistics lưu kho |
1504 | 货物运输保险 (huò wù yùn shū bǎo xiǎn) – Goods transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
1505 | 货物运输速度 (huò wù yùn shū sù dù) – Cargo transport speed – Tốc độ vận chuyển hàng hóa |
1506 | 目的地国家 (mù dì dì guó jiā) – Destination country – Quốc gia đích đến |
1507 | 装货码头 (zhuāng huò mǎ tóu) – Loading dock – Bến xếp hàng |
1508 | 卸货港口 (xiè huò gǎng kǒu) – Unloading port – Cảng dỡ hàng |
1509 | 货运折扣 (huò yùn zhé kòu) – Freight discount – Chiết khấu vận chuyển |
1510 | 货运代理费用 (huò yùn dài lǐ fèi yòng) – Freight forwarding fees – Phí đại lý vận chuyển |
1511 | 运输单据编号 (yùn shū dān jù biān hào) – Shipping document number – Số chứng từ vận chuyển |
1512 | 货物重量 (huò wù zhòng liàng) – Cargo weight – Trọng lượng hàng hóa |
1513 | 货物尺寸 (huò wù chǐ cùn) – Cargo dimensions – Kích thước hàng hóa |
1514 | 运输车队 (yùn shū chē duì) – Transport fleet – Đội xe vận chuyển |
1515 | 自由贸易区 (zì yóu mào yì qū) – Free trade zone – Khu vực thương mại tự do |
1516 | 货物运输通道 (huò wù yùn shū tōng dào) – Cargo transport channel – Kênh vận chuyển hàng hóa |
1517 | 物流平台 (wù liú píng tái) – Logistics platform – Nền tảng logistics |
1518 | 货物运输价格 (huò wù yùn shū jià gé) – Cargo transport cost – Giá vận chuyển hàng hóa |
1519 | 仓储安全 (cāng chǔ ān quán) – Storage safety – An toàn kho bãi |
1520 | 贸易支付方式 (mào yì zhī fù fāng shì) – Trade payment method – Phương thức thanh toán thương mại |
1521 | 运输保险条款 (yùn shū bǎo xiǎn tiáo kuǎn) – Shipping insurance terms – Điều khoản bảo hiểm vận chuyển |
1522 | 运输计划优化 (yùn shū jì huà yōu huà) – Transport plan optimization – Tối ưu hóa kế hoạch vận chuyển |
1523 | 港口运输效率 (gǎng kǒu yùn shū xiào lǜ) – Port transport efficiency – Hiệu suất vận chuyển cảng |
1524 | 进口报关流程 (jìn kǒu bào guān liú chéng) – Import customs declaration process – Quy trình khai báo hải quan nhập khẩu |
1525 | 商品检验 (shāng pǐn jiǎn yàn) – Product inspection – Kiểm định sản phẩm |
1526 | 货物追踪服务 (huò wù zhuī zōng fú wù) – Cargo tracking service – Dịch vụ theo dõi hàng hóa |
1527 | 仓储成本 (cāng chǔ chéng běn) – Warehousing cost – Chi phí lưu kho |
1528 | 运输车辆类型 (yùn shū chē liàng lèi xíng) – Types of transport vehicles – Các loại phương tiện vận chuyển |
1529 | 货运风险管理 (huò yùn fēng xiǎn guǎn lǐ) – Freight risk management – Quản lý rủi ro vận chuyển |
1530 | 装箱方法 (zhuāng xiāng fāng fǎ) – Packing method – Phương pháp đóng gói |
1531 | 出口许可证申请 (chū kǒu xǔ kě zhèng shēn qǐng) – Export license application – Đơn xin giấy phép xuất khẩu |
1532 | 物流监控系统 (wù liú jiān kòng xì tǒng) – Logistics monitoring system – Hệ thống giám sát logistics |
1533 | 港口装卸设备 (gǎng kǒu zhuāng xiè shè bèi) – Port loading and unloading equipment – Thiết bị xếp dỡ cảng |
1534 | 海运费用 (hǎi yùn fèi yòng) – Sea freight cost – Chi phí vận tải biển |
1535 | 航空运输 (háng kōng yùn shū) – Air transport – Vận chuyển hàng không |
1536 | 货物运输报价 (huò wù yùn shū bào jià) – Cargo shipping quotation – Báo giá vận chuyển hàng hóa |
1537 | 进口商品清单 (jìn kǒu shāng pǐn qīng dān) – Import product list – Danh sách hàng nhập khẩu |
1538 | 货物运输记录 (huò wù yùn shū jì lù) – Shipping record – Hồ sơ vận chuyển hàng hóa |
1539 | 关税支付方式 (guān shuì zhī fù fāng shì) – Tariff payment method – Phương thức thanh toán thuế quan |
1540 | 货物包装要求 (huò wù bāo zhuāng yāo qiú) – Packaging requirements – Yêu cầu đóng gói hàng hóa |
1541 | 贸易协定 (mào yì xié dìng) – Trade agreement – Hiệp định thương mại |
1542 | 物流仓库管理 (wù liú cāng kù guǎn lǐ) – Logistics warehouse management – Quản lý kho logistics |
1543 | 进口商品定价 (jìn kǒu shāng pǐn dìng jià) – Pricing of imported goods – Định giá hàng nhập khẩu |
1544 | 货物运输条款 (huò wù yùn shū tiáo kuǎn) – Cargo transport terms – Điều khoản vận chuyển hàng hóa |
1545 | 物流路线设计 (wù liú lù xiàn shè jì) – Logistics route design – Thiết kế tuyến đường logistics |
1546 | 货物入仓记录 (huò wù rù cāng jì lù) – Goods entry record – Hồ sơ nhập kho hàng hóa |
1547 | 国际贸易支付协议 (guó jì mào yì zhī fù xié yì) – International trade payment agreement – Thỏa thuận thanh toán thương mại quốc tế |
1548 | 仓储管理系统 (cāng chǔ guǎn lǐ xì tǒng) – Warehousing management system – Hệ thống quản lý kho |
1549 | 港口装卸工 (gǎng kǒu zhuāng xiè gōng) – Dockworker – Công nhân bốc xếp cảng |
1550 | 货物交付计划 (huò wù jiāo fù jì huà) – Delivery schedule – Kế hoạch giao hàng |
1551 | 运输服务合同 (yùn shū fú wù hé tóng) – Transport service contract – Hợp đồng dịch vụ vận chuyển |
1552 | 货物到港时间 (huò wù dào gǎng shí jiān) – Cargo arrival time – Thời gian hàng đến cảng |
1553 | 国际贸易术语 (guó jì mào yì shù yǔ) – International trade terms – Thuật ngữ thương mại quốc tế |
1554 | 货物保险单 (huò wù bǎo xiǎn dān) – Cargo insurance policy – Hợp đồng bảo hiểm hàng hóa |
1555 | 清关代理 (qīng guān dài lǐ) – Customs clearance agent – Đại lý thông quan |
1556 | 关税豁免 (guān shuì huò miǎn) – Tariff exemption – Miễn thuế quan |
1557 | 装货计划 (zhuāng huò jì huà) – Loading plan – Kế hoạch xếp hàng |
1558 | 卸货地点 (xiè huò dì diǎn) – Unloading location – Địa điểm dỡ hàng |
1559 | 货物运输保险范围 (huò wù yùn shū bǎo xiǎn fàn wéi) – Shipping insurance coverage – Phạm vi bảo hiểm vận chuyển |
1560 | 进口商品认证 (jìn kǒu shāng pǐn rèn zhèng) – Import product certification – Chứng nhận hàng nhập khẩu |
1561 | 货运信息更新 (huò yùn xìn xī gēng xīn) – Freight information update – Cập nhật thông tin vận chuyển |
1562 | 物流效率提升 (wù liú xiào lǜ tí shēng) – Logistics efficiency improvement – Nâng cao hiệu suất logistics |
1563 | 运输路线优化 (yùn shū lù xiàn yōu huà) – Transportation route optimization – Tối ưu hóa tuyến vận chuyển |
1564 | 贸易法律法规 (mào yì fǎ lǜ fǎ guī) – Trade laws and regulations – Luật và quy định thương mại |
1565 | 出口商品标识 (chū kǒu shāng pǐn biāo shí) – Export product labeling – Nhãn mác hàng xuất khẩu |
1566 | 商品储存环境 (shāng pǐn chǔ cún huán jìng) – Product storage environment – Môi trường lưu trữ sản phẩm |
1567 | 港口收费标准 (gǎng kǒu shōu fèi biāo zhǔn) – Port fee standards – Tiêu chuẩn phí cảng |
1568 | 运输延误 (yùn shū yán wù) – Transportation delay – Sự chậm trễ vận chuyển |
1569 | 贸易数据分析 (mào yì shù jù fēn xī) – Trade data analysis – Phân tích dữ liệu thương mại |
1570 | 货物分发中心 (huò wù fēn fā zhōng xīn) – Goods distribution center – Trung tâm phân phối hàng hóa |
1571 | 物流技术支持 (wù liú jì shù zhī chí) – Logistics technical support – Hỗ trợ kỹ thuật logistics |
1572 | 货物保管条款 (huò wù bǎo guǎn tiáo kuǎn) – Goods custody terms – Điều khoản bảo quản hàng hóa |
1573 | 国际物流合作 (guó jì wù liú hé zuò) – International logistics cooperation – Hợp tác logistics quốc tế |
1574 | 运输工具选择 (yùn shū gōng jù xuǎn zé) – Transportation mode selection – Lựa chọn phương tiện vận chuyển |
1575 | 关税申报 (guān shuì shēn bào) – Tariff declaration – Khai báo thuế quan |
1576 | 货物交货期限 (huò wù jiāo huò qī xiàn) – Goods delivery deadline – Thời hạn giao hàng |
1577 | 出口商品运输 (chū kǒu shāng pǐn yùn shū) – Export product transportation – Vận chuyển hàng xuất khẩu |
1578 | 货运服务质量 (huò yùn fú wù zhì liàng) – Freight service quality – Chất lượng dịch vụ vận chuyển |
1579 | 进口商品市场 (jìn kǒu shāng pǐn shì chǎng) – Import goods market – Thị trường hàng nhập khẩu |
1580 | 物流网络布局 (wù liú wǎng luò bù jú) – Logistics network layout – Bố cục mạng lưới logistics |
1581 | 运输合同管理 (yùn shū hé tóng guǎn lǐ) – Transportation contract management – Quản lý hợp đồng vận chuyển |
1582 | 货物交接流程 (huò wù jiāo jiē liú chéng) – Goods handover process – Quy trình bàn giao hàng hóa |
1583 | 进口货物检查 (jìn kǒu huò wù jiǎn chá) – Inspection of imported goods – Kiểm tra hàng hóa nhập khẩu |
1584 | 贸易融资 (mào yì róng zī) – Trade financing – Tài trợ thương mại |
1585 | 国际货运保险 (guó jì huò yùn bǎo xiǎn) – International cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa quốc tế |
1586 | 出口商品包装 (chū kǒu shāng pǐn bāo zhuāng) – Export product packaging – Đóng gói hàng xuất khẩu |
1587 | 物流供应链 (wù liú gōng yìng liàn) – Logistics supply chain – Chuỗi cung ứng logistics |
1588 | 货物运输限制 (huò wù yùn shū xiàn zhì) – Cargo transport restrictions – Hạn chế vận chuyển hàng hóa |
1589 | 关税分类 (guān shuì fēn lèi) – Tariff classification – Phân loại thuế quan |
1590 | 货运能力 (huò yùn néng lì) – Freight capacity – Năng lực vận chuyển |
1591 | 进口物流服务 (jìn kǒu wù liú fú wù) – Import logistics service – Dịch vụ logistics nhập khẩu |
1592 | 国际贸易争议 (guó jì mào yì zhēng yì) – International trade disputes – Tranh chấp thương mại quốc tế |
1593 | 出口商品目录 (chū kǒu shāng pǐn mù lù) – Export product catalog – Danh mục hàng xuất khẩu |
1594 | 货物运输安排 (huò wù yùn shū ān pái) – Cargo transport arrangement – Sắp xếp vận chuyển hàng hóa |
1595 | 贸易支付保障 (mào yì zhī fù bǎo zhàng) – Trade payment security – Đảm bảo thanh toán thương mại |
1596 | 进口许可程序 (jìn kǒu xǔ kě chéng xù) – Import permit procedures – Thủ tục giấy phép nhập khẩu |
1597 | 货物存储管理 (huò wù cún chǔ guǎn lǐ) – Goods storage management – Quản lý lưu trữ hàng hóa |
1598 | 货运调度 (huò yùn diào dù) – Freight dispatch – Điều phối vận tải hàng hóa |
1599 | 出口贸易法规 (chū kǒu mào yì fǎ guī) – Export trade regulations – Quy định thương mại xuất khẩu |
1600 | 进口成本核算 (jìn kǒu chéng běn hé suàn) – Import cost accounting – Tính toán chi phí nhập khẩu |
1601 | 物流数据管理 (wù liú shù jù guǎn lǐ) – Logistics data management – Quản lý dữ liệu logistics |
1602 | 商品认证标准 (shāng pǐn rèn zhèng biāo zhǔn) – Product certification standards – Tiêu chuẩn chứng nhận sản phẩm |
1603 | 运输工具维护 (yùn shū gōng jù wéi hù) – Maintenance of transport equipment – Bảo trì phương tiện vận chuyển |
1604 | 货物集装箱 (huò wù jí zhuāng xiāng) – Cargo container – Container hàng hóa |
1605 | 仓储服务提供商 (cāng chǔ fú wù tí gōng shāng) – Warehousing service provider – Nhà cung cấp dịch vụ lưu kho |
1606 | 国际贸易惯例 (guó jì mào yì guàn lì) – International trade practices – Thông lệ thương mại quốc tế |
1607 | 进口商品定制化 (jìn kǒu shāng pǐn dìng zhì huà) – Customization of imported goods – Tùy chỉnh hàng nhập khẩu |
1608 | 货运时间表 (huò yùn shí jiān biǎo) – Freight timetable – Lịch trình vận chuyển hàng hóa |
1609 | 仓库租赁 (cāng kù zū lìn) – Warehouse leasing – Thuê kho bãi |
1610 | 货物存放时间 (huò wù cún fàng shí jiān) – Goods storage duration – Thời gian lưu trữ hàng hóa |
1611 | 出口市场开发 (chū kǒu shì chǎng kāi fā) – Export market development – Phát triển thị trường xuất khẩu |
1612 | 运输保险索赔 (yùn shū bǎo xiǎn suǒ péi) – Transportation insurance claims – Yêu cầu bồi thường bảo hiểm vận chuyển |
1613 | 关税优惠政策 (guān shuì yōu huì zhèng cè) – Preferential tariff policies – Chính sách ưu đãi thuế quan |
1614 | 货物装卸设备 (huò wù zhuāng xiè shè bèi) – Cargo loading and unloading equipment – Thiết bị bốc dỡ hàng hóa |
1615 | 运输距离计算 (yùn shū jù lí jì suàn) – Transportation distance calculation – Tính toán khoảng cách vận chuyển |
1616 | 出口商品推广 (chū kǒu shāng pǐn tuī guǎng) – Export product promotion – Quảng bá hàng xuất khẩu |
1617 | 物流系统优化 (wù liú xì tǒng yōu huà) – Logistics system optimization – Tối ưu hóa hệ thống logistics |
1618 | 货物运输费率 (huò wù yùn shū fèi lǜ) – Cargo transport rates – Mức phí vận chuyển hàng hóa |
1619 | 商品关税减免 (shāng pǐn guān shuì jiǎn miǎn) – Goods tariff reduction – Giảm thuế hàng hóa |
1620 | 运输途径选择 (yùn shū tú jìng xuǎn zé) – Transportation route selection – Lựa chọn tuyến đường vận chuyển |
1621 | 货运单据管理 (huò yùn dān jù guǎn lǐ) – Freight document management – Quản lý chứng từ vận chuyển |
1622 | 货运价格谈判 (huò yùn jià gé tán pàn) – Freight price negotiation – Đàm phán giá vận chuyển |
1623 | 国际物流解决方案 (guó jì wù liú jiě jué fāng àn) – International logistics solutions – Giải pháp logistics quốc tế |
1624 | 货物出口税率 (huò wù chū kǒu shuì lǜ) – Goods export tax rate – Thuế suất xuất khẩu hàng hóa |
1625 | 运输货物保险 (yùn shū huò wù bǎo xiǎn) – Transport cargo insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
1626 | 货运代理公司 (huò yùn dài lǐ gōng sī) – Freight forwarding company – Công ty đại lý vận tải |
1627 | 进口商品备案 (jìn kǒu shāng pǐn bèi àn) – Import goods registration – Đăng ký hàng nhập khẩu |
1628 | 出口商品统计 (chū kǒu shāng pǐn tǒng jì) – Export product statistics – Thống kê hàng xuất khẩu |
1629 | 物流行业分析 (wù liú háng yè fēn xī) – Logistics industry analysis – Phân tích ngành logistics |
1630 | 货运风险管理 (huò yùn fēng xiǎn guǎn lǐ) – Freight risk management – Quản lý rủi ro vận tải |
1631 | 进口商品认证流程 (jìn kǒu shāng pǐn rèn zhèng liú chéng) – Import product certification process – Quy trình chứng nhận hàng nhập khẩu |
1632 | 运输合约履行 (yùn shū hé yuē lǚ xíng) – Fulfillment of transport contracts – Thực hiện hợp đồng vận chuyển |
1633 | 货物包装设计 (huò wù bāo zhuāng shè jì) – Goods packaging design – Thiết kế bao bì hàng hóa |
1634 | 进口商品需求 (jìn kǒu shāng pǐn xū qiú) – Import product demand – Nhu cầu hàng nhập khẩu |
1635 | 物流服务协议 (wù liú fú wù xié yì) – Logistics service agreement – Thỏa thuận dịch vụ logistics |
1636 | 贸易合同审查 (mào yì hé tóng shěn chá) – Trade contract review – Rà soát hợp đồng thương mại |
1637 | 出口信用证 (chū kǒu xìn yòng zhèng) – Export letter of credit – Thư tín dụng xuất khẩu |
1638 | 进口商品备案号 (jìn kǒu shāng pǐn bèi àn hào) – Import product registration number – Số đăng ký hàng nhập khẩu |
1639 | 物流自动化 (wù liú zì dòng huà) – Logistics automation – Tự động hóa logistics |
1640 | 关税通关手续 (guān shuì tōng guān shǒu xù) – Customs clearance procedures – Thủ tục thông quan thuế quan |
1641 | 货运时间节点 (huò yùn shí jiān jiē diǎn) – Freight time schedule – Mốc thời gian vận chuyển |
1642 | 进口税收优惠 (jìn kǒu shuì shōu yōu huì) – Import tax incentives – Ưu đãi thuế nhập khẩu |
1643 | 物流中心选址 (wù liú zhōng xīn xuǎn zhǐ) – Logistics center location selection – Lựa chọn địa điểm trung tâm logistics |
1644 | 货物出口管理 (huò wù chū kǒu guǎn lǐ) – Export goods management – Quản lý hàng xuất khẩu |
1645 | 运输路线优化 (yùn shū lù xiàn yōu huà) – Transport route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển |
1646 | 商品库存控制 (shāng pǐn kù cún kòng zhì) – Product inventory control – Kiểm soát hàng tồn kho |
1647 | 货物检验费用 (huò wù jiǎn yàn fèi yòng) – Goods inspection fee – Phí kiểm tra hàng hóa |
1648 | 物流成本核算 (wù liú chéng běn hé suàn) – Logistics cost calculation – Tính toán chi phí logistics |
1649 | 进口商品安全 (jìn kǒu shāng pǐn ān quán) – Import product safety – An toàn hàng nhập khẩu |
1650 | 货物运输计划 (huò wù yùn shū jì huà) – Cargo transport plan – Kế hoạch vận chuyển hàng hóa |
1651 | 出口文件准备 (chū kǒu wén jiàn zhǔn bèi) – Export document preparation – Chuẩn bị chứng từ xuất khẩu |
1652 | 关税支付方式 (guān shuì zhī fù fāng shì) – Customs duty payment methods – Phương thức thanh toán thuế quan |
1653 | 运输工具保险 (yùn shū gōng jù bǎo xiǎn) – Transport equipment insurance – Bảo hiểm phương tiện vận chuyển |
1654 | 进口市场分析 (jìn kǒu shì chǎng fēn xī) – Import market analysis – Phân tích thị trường nhập khẩu |
1655 | 货物存储费用 (huò wù cún chǔ fèi yòng) – Goods storage fee – Chi phí lưu trữ hàng hóa |
1656 | 物流行业趋势 (wù liú háng yè qū shì) – Logistics industry trends – Xu hướng ngành logistics |
1657 | 进口商品贸易商 (jìn kǒu shāng pǐn mào yì shāng) – Import goods traders – Thương nhân hàng nhập khẩu |
1658 | 出口产品检测 (chū kǒu chǎn pǐn jiǎn cè) – Export product testing – Kiểm tra sản phẩm xuất khẩu |
1659 | 国际货币兑换 (guó jì huò bì duì huàn) – International currency exchange – Trao đổi tiền tệ quốc tế |
1660 | 物流运输协议 (wù liú yùn shū xié yì) – Logistics transportation agreement – Thỏa thuận vận chuyển logistics |
1661 | 出口市场准入 (chū kǒu shì chǎng zhǔn rù) – Export market access – Tiếp cận thị trường xuất khẩu |
1662 | 商品包装规范 (shāng pǐn bāo zhuāng guī fàn) – Product packaging standards – Quy chuẩn đóng gói hàng hóa |
1663 | 进口商品贸易协议 (jìn kǒu shāng pǐn mào yì xié yì) – Import goods trade agreement – Thỏa thuận thương mại hàng nhập khẩu |
1664 | 货运时间预测 (huò yùn shí jiān yù cè) – Freight time estimation – Dự đoán thời gian vận chuyển |
1665 | 进口清关代理 (jìn kǒu qīng guān dài lǐ) – Import customs clearance agent – Đại lý thông quan nhập khẩu |
1666 | 出口商品定价 (chū kǒu shāng pǐn dìng jià) – Export product pricing – Định giá sản phẩm xuất khẩu |
1667 | 运输成本分摊 (yùn shū chéng běn fēn tān) – Transport cost allocation – Phân bổ chi phí vận chuyển |
1668 | 货物保险条款 (huò wù bǎo xiǎn tiáo kuǎn) – Goods insurance terms – Điều khoản bảo hiểm hàng hóa |
1669 | 物流服务质量 (wù liú fú wù zhì liàng) – Logistics service quality – Chất lượng dịch vụ logistics |
1670 | 国际运输许可证 (guó jì yùn shū xǔ kě zhèng) – International transport license – Giấy phép vận chuyển quốc tế |
1671 | 进口商品关税表 (jìn kǒu shāng pǐn guān shuì biǎo) – Import goods tariff schedule – Biểu thuế hàng nhập khẩu |
1672 | 出口物流管理 (chū kǒu wù liú guǎn lǐ) – Export logistics management – Quản lý logistics xuất khẩu |
1673 | 货物发票核对 (huò wù fā piào hé duì) – Goods invoice verification – Đối chiếu hóa đơn hàng hóa |
1674 | 运输合同违约 (yùn shū hé tóng wéi yuē) – Breach of transport contract – Vi phạm hợp đồng vận chuyển |
1675 | 进口商品目录 (jìn kǒu shāng pǐn mù lù) – Import goods catalog – Danh mục hàng nhập khẩu |
1676 | 出口商资质认证 (chū kǒu shāng zī zhì rèn zhèng) – Exporter qualification certification – Chứng nhận tư cách nhà xuất khẩu |
1677 | 运输保险费率 (yùn shū bǎo xiǎn fèi lǜ) – Transport insurance rate – Tỷ lệ phí bảo hiểm vận chuyển |
1678 | 货运交货时间 (huò yùn jiāo huò shí jiān) – Freight delivery time – Thời gian giao hàng vận chuyển |
1679 | 国际运输标准 (guó jì yùn shū biāo zhǔn) – International transport standards – Tiêu chuẩn vận chuyển quốc tế |
1680 | 物流服务网络 (wù liú fú wù wǎng luò) – Logistics service network – Mạng lưới dịch vụ logistics |
1681 | 进口商品包装费 (jìn kǒu shāng pǐn bāo zhuāng fèi) – Import goods packaging fee – Phí đóng gói hàng nhập khẩu |
1682 | 出口贸易保护 (chū kǒu mào yì bǎo hù) – Export trade protection – Bảo hộ thương mại xuất khẩu |
1683 | 货运保险公司 (huò yùn bǎo xiǎn gōng sī) – Freight insurance company – Công ty bảo hiểm vận tải |
1684 | 商品库存盘点 (shāng pǐn kù cún pán diǎn) – Product inventory count – Kiểm kê tồn kho hàng hóa |
1685 | 出口货物标签 (chū kǒu huò wù biāo qiān) – Export goods labeling – Dán nhãn hàng xuất khẩu |
1686 | 物流公司合作 (wù liú gōng sī hé zuò) – Logistics company cooperation – Hợp tác công ty logistics |
1687 | 进口商品质量认证 (jìn kǒu shāng pǐn zhì liàng rèn zhèng) – Import product quality certification – Chứng nhận chất lượng hàng nhập khẩu |
1688 | 关税支付延期 (guān shuì zhī fù yán qí) – Customs duty payment deferral – Hoãn nộp thuế quan |
1689 | 国际货运价格比较 (guó jì huò yùn jià gé bǐ jiào) – International freight price comparison – So sánh giá vận tải quốc tế |
1690 | 商品运输协议书 (shāng pǐn yùn shū xié yì shū) – Product transport agreement – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
1691 | 进口商风险管理 (jìn kǒu shāng fēng xiǎn guǎn lǐ) – Importer risk management – Quản lý rủi ro của nhà nhập khẩu |
1692 | 物流运输方案设计 (wù liú yùn shū fāng àn shè jì) – Logistics transport plan design – Thiết kế phương án vận chuyển logistics |
1693 | 出口许可证有效期 (chū kǒu xǔ kě zhèng yǒu xiào qī) – Export license validity period – Thời hạn hiệu lực giấy phép xuất khẩu |
1694 | 进出口流程 (jìn chū kǒu liú chéng) – Import and export procedures – Quy trình nhập khẩu và xuất khẩu |
1695 | 货运交货地点 (huò yùn jiāo huò dì diǎn) – Freight delivery location – Địa điểm giao hàng vận chuyển |
1696 | 商品国际条码 (shāng pǐn guó jì tiáo mǎ) – International product barcode – Mã vạch sản phẩm quốc tế |
1697 | 物流服务合同 (wù liú fú wù hé tóng) – Logistics service contract – Hợp đồng dịch vụ logistics |
1698 | 进口许可证管理 (jìn kǒu xǔ kě zhèng guǎn lǐ) – Import license management – Quản lý giấy phép nhập khẩu |
1699 | 出口货物描述 (chū kǒu huò wù miáo shù) – Export goods description – Mô tả hàng xuất khẩu |
1700 | 货物运输模式 (huò wù yùn shū mó shì) – Goods transportation mode – Hình thức vận chuyển hàng hóa |
1701 | 进口商品数量限制 (jìn kǒu shāng pǐn shù liàng xiàn zhì) – Import product quantity limit – Giới hạn số lượng hàng nhập khẩu |
1702 | 出口货物追踪 (chū kǒu huò wù zhuī zōng) – Export goods tracking – Theo dõi hàng xuất khẩu |
1703 | 进口费用计算 (jìn kǒu fèi yòng jì suàn) – Import cost calculation – Tính toán chi phí nhập khẩu |
1704 | 国际贸易规则 (guó jì mào yì guī zé) – International trade rules – Quy tắc thương mại quốc tế |
1705 | 商品流通周期 (shāng pǐn liú tōng zhōu qī) – Product circulation cycle – Chu kỳ lưu thông hàng hóa |
1706 | 关税减免政策 (guān shuì jiǎn miǎn zhèng cè) – Tariff reduction policy – Chính sách giảm thuế quan |
1707 | 货运清单准备 (huò yùn qīng dān zhǔn bèi) – Freight list preparation – Chuẩn bị danh sách hàng hóa |
1708 | 进口商品供应链 (jìn kǒu shāng pǐn gōng yìng liàn) – Import product supply chain – Chuỗi cung ứng hàng nhập khẩu |
1709 | 出口市场竞争力 (chū kǒu shì chǎng jìng zhēng lì) – Export market competitiveness – Năng lực cạnh tranh thị trường xuất khẩu |
1710 | 国际运输方式 (guó jì yùn shū fāng shì) – International transport method – Phương thức vận chuyển quốc tế |
1711 | 物流效率优化 (wù liú xiào lǜ yōu huà) – Logistics efficiency optimization – Tối ưu hóa hiệu quả logistics |
1712 | 货运保险范围 (huò yùn bǎo xiǎn fàn wéi) – Freight insurance coverage – Phạm vi bảo hiểm vận chuyển |
1713 | 商品仓储管理 (shāng pǐn cāng chǔ guǎn lǐ) – Goods warehousing management – Quản lý kho hàng hóa |
1714 | 出口许可证申请 (chū kǒu xǔ kě zhèng shēn qǐng) – Export license application – Đăng ký giấy phép xuất khẩu |
1715 | 进口贸易模式 (jìn kǒu mào yì mó shì) – Import trade model – Mô hình thương mại nhập khẩu |
1716 | 商品运输记录 (shāng pǐn yùn shū jì lù) – Product transport record – Ghi chép vận chuyển hàng hóa |
1717 | 物流运输成本核算 (wù liú yùn shū chéng běn hé suàn) – Logistics transportation cost calculation – Tính toán chi phí vận tải logistics |
1718 | 进口商品利润率 (jìn kǒu shāng pǐn lì rùn lǜ) – Import goods profit margin – Tỷ suất lợi nhuận hàng nhập khẩu |
1719 | 出口商品税收政策 (chū kǒu shāng pǐn shuì shōu zhèng cè) – Export goods tax policy – Chính sách thuế hàng xuất khẩu |
1720 | 货物运输路线设计 (huò wù yùn shū lù xiàn shè jì) – Cargo transport route design – Thiết kế tuyến đường vận chuyển hàng hóa |
1721 | 物流行业管理 (wù liú háng yè guǎn lǐ) – Logistics industry management – Quản lý ngành logistics |
1722 | 商品关税申报 (shāng pǐn guān shuì shēn bào) – Product tariff declaration – Khai báo thuế quan hàng hóa |
1723 | 进口货物质量检验 (jìn kǒu huò wù zhì liàng jiǎn yàn) – Import goods quality inspection – Kiểm tra chất lượng hàng nhập khẩu |
1724 | 出口货运保险单 (chū kǒu huò yùn bǎo xiǎn dān) – Export cargo insurance policy – Giấy chứng nhận bảo hiểm hàng xuất khẩu |
1725 | 国际贸易仲裁 (guó jì mào yì zhòng cái) – International trade arbitration – Trọng tài thương mại quốc tế |
1726 | 商品标签翻译 (shāng pǐn biāo qiān fān yì) – Product label translation – Dịch nhãn mác sản phẩm |
1727 | 物流跟踪平台 (wù liú gēn zōng píng tái) – Logistics tracking platform – Nền tảng theo dõi logistics |
1728 | 关税上诉流程 (guān shuì shàng sù liú chéng) – Tariff appeal process – Quy trình khiếu nại thuế quan |
1729 | 进口商品折扣 (jìn kǒu shāng pǐn zhé kòu) – Import goods discount – Chiết khấu hàng nhập khẩu |
1730 | 出口目的地市场 (chū kǒu mù dì dì shì chǎng) – Export destination market – Thị trường điểm đến xuất khẩu |
1731 | 货运代理公司 (huò yùn dài lǐ gōng sī) – Freight forwarding company – Công ty môi giới vận tải |
1732 | 进口商品库存管理 (jìn kǒu shāng pǐn kù cún guǎn lǐ) – Import goods inventory management – Quản lý tồn kho hàng nhập khẩu |
1733 | 出口商品定价策略 (chū kǒu shāng pǐn dìng jià cè lüè) – Export product pricing strategy – Chiến lược định giá sản phẩm xuất khẩu |
1734 | 货运海关文件 (huò yùn hǎi guān wén jiàn) – Freight customs documents – Hồ sơ hải quan hàng hóa |
1735 | 物流配送时效 (wù liú pèi sòng shí xiào) – Logistics delivery efficiency – Hiệu suất giao hàng logistics |
1736 | 进口贸易合同条款 (jìn kǒu mào yì hé tóng tiáo kuǎn) – Import trade contract terms – Điều khoản hợp đồng thương mại nhập khẩu |
1737 | 出口退税申请 (chū kǒu tuì shuì shēn qǐng) – Export tax rebate application – Đăng ký hoàn thuế xuất khẩu |
1738 | 货运保险索赔 (huò yùn bǎo xiǎn suǒ péi) – Freight insurance claim – Yêu cầu bồi thường bảo hiểm vận tải |
1739 | 商品海运费用 (shāng pǐn hǎi yùn fèi yòng) – Product sea freight cost – Chi phí vận tải biển sản phẩm |
1740 | 国际货运管理系统 (guó jì huò yùn guǎn lǐ xì tǒng) – International freight management system – Hệ thống quản lý vận tải quốc tế |
1741 | 进口商品的市场推广 (jìn kǒu shāng pǐn de shì chǎng tuī guǎng) – Marketing of imported goods – Quảng bá thị trường hàng nhập khẩu |
1742 | 出口货物分类 (chū kǒu huò wù fēn lèi) – Export goods classification – Phân loại hàng xuất khẩu |
1743 | 物流行业发展趋势 (wù liú háng yè fā zhǎn qū shì) – Logistics industry development trend – Xu hướng phát triển ngành logistics |
1744 | 进口货物许可证申请 (jìn kǒu huò wù xǔ kě zhèng shēn qǐng) – Import goods license application – Đăng ký giấy phép nhập khẩu |
1745 | 出口商品包装设计 (chū kǒu shāng pǐn bāo zhuāng shè jì) – Export product packaging design – Thiết kế bao bì sản phẩm xuất khẩu |
1746 | 货物运输服务质量评估 (huò wù yùn shū fú wù zhì liàng píng gū) – Evaluation of cargo transportation service quality – Đánh giá chất lượng dịch vụ vận chuyển hàng hóa |
1747 | 商品物流方案优化 (shāng pǐn wù liú fāng àn yōu huà) – Optimization of product logistics solutions – Tối ưu hóa phương án logistics sản phẩm |
1748 | 国际运输保险合同 (guó jì yùn shū bǎo xiǎn hé tóng) – International transport insurance contract – Hợp đồng bảo hiểm vận tải quốc tế |
1749 | 出口市场开拓计划 (chū kǒu shì chǎng kāi tuò jì huà) – Export market expansion plan – Kế hoạch mở rộng thị trường xuất khẩu |
1750 | 物流配送渠道分析 (wù liú pèi sòng qú dào fēn xī) – Logistics distribution channel analysis – Phân tích kênh phân phối logistics |
1751 | 进口商品运输保险费用 (jìn kǒu shāng pǐn yùn shū bǎo xiǎn fèi yòng) – Import goods transport insurance cost – Chi phí bảo hiểm vận tải hàng nhập khẩu |
1752 | 货运行业竞争环境 (huò yùn háng yè jìng zhēng huán jìng) – Competitive environment in the freight industry – Môi trường cạnh tranh trong ngành vận tải |
1753 | 关税征收标准 (guān shuì zhēng shōu biāo zhǔn) – Tariff collection standard – Tiêu chuẩn thu thuế quan |
1754 | 出口贸易数据分析 (chū kǒu mào yì shù jù fēn xī) – Export trade data analysis – Phân tích dữ liệu thương mại xuất khẩu |
1755 | 进口商资格认证 (jìn kǒu shāng zī gé rèn zhèng) – Importer qualification certification – Chứng nhận tư cách nhà nhập khẩu |
1756 | 物流运输成本分摊 (wù liú yùn shū chéng běn fēn tān) – Allocation of logistics transportation costs – Phân bổ chi phí vận chuyển logistics |
1757 | 国际航运公司 (guó jì háng yùn gōng sī) – International shipping company – Công ty vận tải quốc tế |
1758 | 出口商品库存周转率 (chū kǒu shāng pǐn kù cún zhōu zhuǎn lǜ) – Export goods inventory turnover rate – Tỷ lệ quay vòng hàng tồn kho xuất khẩu |
1759 | 进口商品支付方式 (jìn kǒu shāng pǐn zhī fù fāng shì) – Payment method for imported goods – Phương thức thanh toán hàng nhập khẩu |
1760 | 出口市场调研报告 (chū kǒu shì chǎng diào yán bào gào) – Export market research report – Báo cáo nghiên cứu thị trường xuất khẩu |
1761 | 物流运输事故处理 (wù liú yùn shū shì gù chǔ lǐ) – Logistics transportation incident handling – Xử lý sự cố vận chuyển logistics |
1762 | 关税豁免政策 (guān shuì huò miǎn zhèng cè) – Tariff exemption policy – Chính sách miễn thuế quan |
1763 | 出口商品分类标准 (chū kǒu shāng pǐn fēn lèi biāo zhǔn) – Export product classification standards – Tiêu chuẩn phân loại sản phẩm xuất khẩu |
1764 | 进口货物分销渠道 (jìn kǒu huò wù fēn xiāo qú dào) – Distribution channels for imported goods – Kênh phân phối hàng nhập khẩu |
1765 | 出口货物质量检验报告 (chū kǒu huò wù zhì liàng jiǎn yàn bào gào) – Export goods quality inspection report – Báo cáo kiểm tra chất lượng hàng xuất khẩu |
1766 | 物流运输路线优化 (wù liú yùn shū lù xiàn yōu huà) – Optimization of logistics transport routes – Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển logistics |
1767 | 进口商品市场定位 (jìn kǒu shāng pǐn shì chǎng dìng wèi) – Market positioning of imported goods – Định vị thị trường hàng nhập khẩu |
1768 | 出口贸易协议谈判 (chū kǒu mào yì xié yì tán pàn) – Export trade agreement negotiation – Đàm phán thỏa thuận thương mại xuất khẩu |
1769 | 商品仓储费用 (shāng pǐn cāng chǔ fèi yòng) – Product storage costs – Chi phí lưu kho hàng hóa |
1770 | 国际物流供应链管理 (guó jì wù liú gōng yìng liàn guǎn lǐ) – International logistics supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng logistics quốc tế |
1771 | 进口商品推广活动 (jìn kǒu shāng pǐn tuī guǎng huó dòng) – Promotion activities for imported goods – Hoạt động quảng bá hàng nhập khẩu |
1772 | 出口商品包装标准 (chū kǒu shāng pǐn bāo zhuāng biāo zhǔn) – Export product packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói sản phẩm xuất khẩu |
1773 | 货运保险服务提供商 (huò yùn bǎo xiǎn fú wù tí gōng shāng) – Freight insurance service provider – Nhà cung cấp dịch vụ bảo hiểm vận tải |
1774 | 物流配送效率分析 (wù liú pèi sòng xiào lǜ fēn xī) – Analysis of logistics distribution efficiency – Phân tích hiệu quả phân phối logistics |
1775 | 进口商品价格波动 (jìn kǒu shāng pǐn jià gé bō dòng) – Price fluctuation of imported goods – Biến động giá hàng nhập khẩu |
1776 | 出口市场准入条件 (chū kǒu shì chǎng zhǔn rù tiáo jiàn) – Market entry requirements for export – Điều kiện gia nhập thị trường xuất khẩu |
1777 | 关税减免申请流程 (guān shuì jiǎn miǎn shēn qǐng liú chéng) – Tariff reduction application process – Quy trình đăng ký giảm thuế quan |
1778 | 物流运输风险评估 (wù liú yùn shū fēng xiǎn píng gū) – Logistics transportation risk assessment – Đánh giá rủi ro vận chuyển logistics |
1779 | 进口商品市场竞争对手 (jìn kǒu shāng pǐn shì chǎng jìng zhēng duì shǒu) – Competitors in the imported goods market – Đối thủ cạnh tranh trên thị trường hàng nhập khẩu |
1780 | 出口贸易盈利能力 (chū kǒu mào yì yíng lì néng lì) – Export trade profitability – Khả năng sinh lời thương mại xuất khẩu |
1781 | 国际货运合同条款 (guó jì huò yùn hé tóng tiáo kuǎn) – Terms of international freight contracts – Điều khoản hợp đồng vận tải quốc tế |
1782 | 物流行业自动化技术 (wù liú háng yè zì dòng huà jì shù) – Automation technology in the logistics industry – Công nghệ tự động hóa trong ngành logistics |
1783 | 关税清单 (guān shuì qīng dān) – Tariff schedule – Danh mục thuế quan |
1784 | 出口市场份额 (chū kǒu shì chǎng fèn é) – Export market share – Thị phần thị trường xuất khẩu |
1785 | 进口商品的消费税 (jìn kǒu shāng pǐn de xiāo fèi shuì) – Consumption tax on imported goods – Thuế tiêu thụ hàng nhập khẩu |
1786 | 物流仓储自动化 (wù liú cāng chǔ zì dòng huà) – Logistics warehouse automation – Tự động hóa kho vận logistics |
1787 | 出口贸易政策变动 (chū kǒu mào yì zhèng cè biàn dòng) – Export trade policy changes – Thay đổi chính sách thương mại xuất khẩu |
1788 | 进口货物运输方式 (jìn kǒu huò wù yùn shū fāng shì) – Transportation methods for imported goods – Phương thức vận chuyển hàng nhập khẩu |
1789 | 出口商品的生产周期 (chū kǒu shāng pǐn de shēng chǎn zhōu qī) – Production cycle of export goods – Chu kỳ sản xuất sản phẩm xuất khẩu |
1790 | 国际货币汇率波动 (guó jì huò bì huì lǜ bō dòng) – International currency exchange rate fluctuations – Biến động tỷ giá ngoại tệ quốc tế |
1791 | 物流成本控制策略 (wù liú chéng běn kòng zhì cè lüè) – Logistics cost control strategy – Chiến lược kiểm soát chi phí logistics |
1792 | 进口贸易信用证 (jìn kǒu mào yì xìn yòng zhèng) – Import trade letter of credit – Thư tín dụng thương mại nhập khẩu |
1793 | 出口商品的文化适应性 (chū kǒu shāng pǐn de wén huà shì yìng xìng) – Cultural adaptability of export products – Khả năng thích ứng văn hóa của sản phẩm xuất khẩu |
1794 | 货物装卸设备 (huò wù zhuāng xiè shè bèi) – Cargo handling equipment – Thiết bị bốc xếp hàng hóa |
1795 | 关税保护政策 (guān shuì bǎo hù zhèng cè) – Tariff protection policy – Chính sách bảo hộ thuế quan |
1796 | 出口市场品牌建设 (chū kǒu shì chǎng pǐn pái jiàn shè) – Brand building in export markets – Xây dựng thương hiệu trên thị trường xuất khẩu |
1797 | 进口商品包装要求 (jìn kǒu shāng pǐn bāo zhuāng yāo qiú) – Packaging requirements for imported goods – Yêu cầu đóng gói hàng nhập khẩu |
1798 | 国际贸易纠纷解决 (guó jì mào yì jiū fēn jiě jué) – Resolution of international trade disputes – Giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế |
1799 | 物流信息管理系统 (wù liú xìn xī guǎn lǐ xì tǒng) – Logistics information management system – Hệ thống quản lý thông tin logistics |
1800 | 进口商品的广告策略 (jìn kǒu shāng pǐn de guǎng gào cè lüè) – Advertising strategies for imported goods – Chiến lược quảng cáo hàng nhập khẩu |
1801 | 出口合同履行风险 (chū kǒu hé tóng lǚ xíng fēng xiǎn) – Risks of export contract performance – Rủi ro thực hiện hợp đồng xuất khẩu |
1802 | 货运渠道管理 (huò yùn qú dào guǎn lǐ) – Freight channel management – Quản lý kênh vận tải |
1803 | 国际物流法律法规 (guó jì wù liú fǎ lǜ fǎ guī) – International logistics laws and regulations – Luật và quy định logistics quốc tế |
1804 | 进口商品税率调整 (jìn kǒu shāng pǐn shuì lǜ tiáo zhěng) – Adjustment of import tax rates – Điều chỉnh thuế suất hàng nhập khẩu |
1805 | 出口贸易的信用管理 (chū kǒu mào yì de xìn yòng guǎn lǐ) – Credit management in export trade – Quản lý tín dụng trong thương mại xuất khẩu |
1806 | 物流运输的环保措施 (wù liú yùn shū de huán bǎo cuò shī) – Environmental protection measures in logistics transportation – Biện pháp bảo vệ môi trường trong vận chuyển logistics |
1807 | 进口商品的市场准入 (jìn kǒu shāng pǐn de shì chǎng zhǔn rù) – Market access for imported goods – Tiếp cận thị trường của hàng nhập khẩu |
1808 | 出口市场竞争力分析 (chū kǒu shì chǎng jìng zhēng lì fēn xī) – Export market competitiveness analysis – Phân tích năng lực cạnh tranh trên thị trường xuất khẩu |
1809 | 货物保险赔付标准 (huò wù bǎo xiǎn péi fù biāo zhǔn) – Cargo insurance compensation standards – Tiêu chuẩn bồi thường bảo hiểm hàng hóa |
1810 | 物流配送的智能化发展 (wù liú pèi sòng de zhì néng huà fā zhǎn) – Intelligent development of logistics distribution – Phát triển thông minh hóa phân phối logistics |
1811 | 国际运输合同签订流程 (guó jì yùn shū hé tóng qiān dìng liú chéng) – International transport contract signing process – Quy trình ký kết hợp đồng vận tải quốc tế |
1812 | 出口贸易的长期规划 (chū kǒu mào yì de cháng qī guī huà) – Long-term planning for export trade – Kế hoạch dài hạn cho thương mại xuất khẩu |
1813 | 关税减免政策 (guān shuì jiǎn miǎn zhèng cè) – Tax reduction policy – Chính sách giảm thuế quan |
1814 | 出口退税操作流程 (chū kǒu tuì shuì cāo zuò liú chéng) – Export tax refund procedure – Quy trình hoàn thuế xuất khẩu |
1815 | 物流货物追踪系统 (wù liú huò wù zhuī zōng xì tǒng) – Logistics cargo tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa logistics |
1816 | 出口贸易服务费用 (chū kǒu mào yì fú wù fèi yòng) – Export trade service fees – Chi phí dịch vụ thương mại xuất khẩu |
1817 | 进口贸易谈判技巧 (jìn kǒu mào yì tán pàn jì qiǎo) – Import trade negotiation skills – Kỹ năng đàm phán thương mại nhập khẩu |
1818 | 出口产品定价策略 (chū kǒu chǎn pǐn dìng jià cè lüè) – Pricing strategies for export products – Chiến lược định giá sản phẩm xuất khẩu |
1819 | 国际货币结算方式 (guó jì huò bì jié suàn fāng shì) – International currency settlement methods – Phương thức thanh toán ngoại tệ quốc tế |
1820 | 物流配送的末端服务 (wù liú pèi sòng de mò duān fú wù) – Last-mile delivery services – Dịch vụ giao hàng cuối chặng |
1821 | 进口商品的市场需求 (jìn kǒu shāng pǐn de shì chǎng xū qiú) – Market demand for imported goods – Nhu cầu thị trường đối với hàng nhập khẩu |
1822 | 出口合同纠纷调解 (chū kǒu hé tóng jiū fēn tiáo jiě) – Mediation of export contract disputes – Hòa giải tranh chấp hợp đồng xuất khẩu |
1823 | 货运报关代理公司 (huò yùn bào guān dài lǐ gōng sī) – Freight customs brokerage company – Công ty đại lý hải quan vận tải |
1824 | 关税优惠协定 (guān shuì yōu huì xié dìng) – Tariff preference agreement – Thỏa thuận ưu đãi thuế quan |
1825 | 出口贸易的财务管理 (chū kǒu mào yì de cái wù guǎn lǐ) – Financial management in export trade – Quản lý tài chính trong thương mại xuất khẩu |
1826 | 进口商品质量标准 (jìn kǒu shāng pǐn zhì liàng biāo zhǔn) – Quality standards for imported goods – Tiêu chuẩn chất lượng hàng nhập khẩu |
1827 | 物流行业的成本分析 (wù liú háng yè de chéng běn fēn xī) – Cost analysis in the logistics industry – Phân tích chi phí trong ngành logistics |
1828 | 出口产品的绿色认证 (chū kǒu chǎn pǐn de lǜ sè rèn zhèng) – Green certification for export products – Chứng nhận xanh cho sản phẩm xuất khẩu |
1829 | 进口商品的物流时效 (jìn kǒu shāng pǐn de wù liú shí xiào) – Logistics timeliness of imported goods – Tính kịp thời của logistics cho hàng nhập khẩu |
1830 | 出口市场的文化分析 (chū kǒu shì chǎng de wén huà fēn xī) – Cultural analysis of export markets – Phân tích văn hóa thị trường xuất khẩu |
1831 | 货运风险保险合同 (huò yùn fēng xiǎn bǎo xiǎn hé tóng) – Cargo risk insurance contract – Hợp đồng bảo hiểm rủi ro hàng hóa |
1832 | 物流园区的规划设计 (wù liú yuán qū de guī huà shè jì) – Planning and design of logistics parks – Quy hoạch và thiết kế khu logistics |
1833 | 进口商品的品牌定位 (jìn kǒu shāng pǐn de pǐn pái dìng wèi) – Brand positioning of imported goods – Định vị thương hiệu hàng nhập khẩu |
1834 | 出口贸易的风险评估 (chū kǒu mào yì de fēng xiǎn píng gū) – Risk assessment in export trade – Đánh giá rủi ro trong thương mại xuất khẩu |
1835 | 货物仓储温控技术 (huò wù cāng chǔ wēn kòng jì shù) – Temperature control technology in warehousing – Công nghệ kiểm soát nhiệt độ trong kho hàng |
1836 | 国际运输的环保标准 (guó jì yùn shū de huán bǎo biāo zhǔn) – Environmental standards in international transportation – Tiêu chuẩn bảo vệ môi trường trong vận tải quốc tế |
1837 | 进口商品推广策略 (jìn kǒu shāng pǐn tuī guǎng cè lüè) – Promotion strategies for imported goods – Chiến lược quảng bá hàng nhập khẩu |
1838 | 出口合同的法律条款 (chū kǒu hé tóng de fǎ lǜ tiáo kuǎn) – Legal clauses in export contracts – Điều khoản pháp lý trong hợp đồng xuất khẩu |
1839 | 物流行业的数据分析 (wù liú háng yè de shù jù fēn xī) – Data analysis in the logistics industry – Phân tích dữ liệu trong ngành logistics |
1840 | 进口关税的动态调整 (jìn kǒu guān shuì de dòng tài tiáo zhěng) – Dynamic adjustment of import tariffs – Điều chỉnh động thuế nhập khẩu |
1841 | 出口市场的消费者行为 (chū kǒu shì chǎng de xiāo fèi zhě xíng wéi) – Consumer behavior in export markets – Hành vi người tiêu dùng trên thị trường xuất khẩu |
1842 | 物流运输保险 (wù liú yùn shū bǎo xiǎn) – Logistics transportation insurance – Bảo hiểm vận chuyển logistics |
1843 | 出口市场营销策略 (chū kǒu shì chǎng yíng xiāo cè lüè) – Export market marketing strategy – Chiến lược marketing thị trường xuất khẩu |
1844 | 进口商品的贸易壁垒 (jìn kǒu shāng pǐn de mào yì bì lěi) – Trade barriers for imported goods – Rào cản thương mại hàng nhập khẩu |
1845 | 关税同盟协议 (guān shuì tóng méng xié yì) – Customs union agreement – Hiệp định liên minh thuế quan |
1846 | 出口贸易的物流方案 (chū kǒu mào yì de wù liú fāng àn) – Logistics plan for export trade – Phương án logistics cho thương mại xuất khẩu |
1847 | 国际贸易的货币结算 (guó jì mào yì de huò bì jié suàn) – Currency settlement in international trade – Thanh toán tiền tệ trong thương mại quốc tế |
1848 | 进口商品的关税率 (jìn kǒu shāng pǐn de guān shuì lǜ) – Tariff rate on imported goods – Thuế suất hàng nhập khẩu |
1849 | 出口合同的仲裁条款 (chū kǒu hé tóng de zhòng cái tiáo kuǎn) – Arbitration clauses in export contracts – Điều khoản trọng tài trong hợp đồng xuất khẩu |
1850 | 货物运输的安全监管 (huò wù yùn shū de ān quán jiān guǎn) – Safety supervision in cargo transportation – Giám sát an toàn vận chuyển hàng hóa |
1851 | 物流网络优化技术 (wù liú wǎng luò yōu huà jì shù) – Logistics network optimization technology – Công nghệ tối ưu hóa mạng lưới logistics |
1852 | 进口商品的价格谈判 (jìn kǒu shāng pǐn de jià gé tán pàn) – Price negotiation for imported goods – Đàm phán giá hàng nhập khẩu |
1853 | 出口市场的广告宣传 (chū kǒu shì chǎng de guǎng gào xuān chuán) – Advertising in export markets – Quảng cáo trên thị trường xuất khẩu |
1854 | 国际贸易争端解决机制 (guó jì mào yì zhēng duān jiě jué jī zhì) – Mechanism for resolving international trade disputes – Cơ chế giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế |
1855 | 货运运输的费用预算 (huò yùn yùn shū de fèi yòng yù suàn) – Cost budgeting for freight transportation – Dự toán chi phí vận tải hàng hóa |
1856 | 物流行业的人工智能应用 (wù liú háng yè de rén gōng zhì néng yìng yòng) – AI applications in the logistics industry – Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong ngành logistics |
1857 | 出口产品的售后服务 (chū kǒu chǎn pǐn de shòu hòu fú wù) – After-sales service for export products – Dịch vụ hậu mãi cho sản phẩm xuất khẩu |
1858 | 进口贸易的信用管理 (jìn kǒu mào yì de xìn yòng guǎn lǐ) – Credit management in import trade – Quản lý tín dụng trong thương mại nhập khẩu |
1859 | 物流运输的清关服务 (wù liú yùn shū de qīng guān fú wù) – Customs clearance services in logistics – Dịch vụ thông quan trong vận tải logistics |
1860 | 出口贸易的营销网络 (chū kǒu mào yì de yíng xiāo wǎng luò) – Marketing network for export trade – Mạng lưới tiếp thị cho thương mại xuất khẩu |
1861 | 进口商品的市场推广 (jìn kǒu shāng pǐn de shì chǎng tuī guǎng) – Market promotion for imported goods – Quảng bá thị trường hàng nhập khẩu |
1862 | 物流运输的碳排放管理 (wù liú yùn shū de tàn pái fàng guǎn lǐ) – Carbon emissions management in logistics – Quản lý phát thải carbon trong vận tải logistics |
1863 | 出口合同的风险条款 (chū kǒu hé tóng de fēng xiǎn tiáo kuǎn) – Risk clauses in export contracts – Điều khoản rủi ro trong hợp đồng xuất khẩu |
1864 | 国际贸易市场的动态分析 (guó jì mào yì shì chǎng de dòng tài fēn xī) – Dynamic analysis of international trade markets – Phân tích động thị trường thương mại quốc tế |
1865 | 进口商品的物流运输方案 (jìn kǒu shāng pǐn de wù liú yùn shū fāng àn) – Logistics transportation plan for imported goods – Phương án vận chuyển logistics hàng nhập khẩu |
1866 | 出口市场的品牌建设计划 (chū kǒu shì chǎng de pǐn pái jiàn shè jì huà) – Brand building plan for export markets – Kế hoạch xây dựng thương hiệu thị trường xuất khẩu |
1867 | 物流运输的供应链管理 (wù liú yùn shū de gōng yìng liàn guǎn lǐ) – Supply chain management in logistics – Quản lý chuỗi cung ứng trong vận tải logistics |
1868 | 进口商品的环保要求 (jìn kǒu shāng pǐn de huán bǎo yāo qiú) – Environmental requirements for imported goods – Yêu cầu bảo vệ môi trường đối với hàng nhập khẩu |
1869 | 出口贸易的长期合作伙伴 (chū kǒu mào yì de cháng qī hé zuò huǒ bàn) – Long-term partners in export trade – Đối tác dài hạn trong thương mại xuất khẩu |
1870 | 货运运输的保险责任 (huò yùn yùn shū de bǎo xiǎn zé rèn) – Insurance liability in freight transportation – Trách nhiệm bảo hiểm trong vận tải hàng hóa |
1871 | 进口贸易的法律法规 (jìn kǒu mào yì de fǎ lǜ fǎ guī) – Legal regulations for import trade – Luật và quy định thương mại nhập khẩu |
1872 | 出口报关单 (chū kǒu bào guān dān) – Export declaration form – Tờ khai xuất khẩu |
1873 | 进口商检报告 (jìn kǒu shāng jiǎn bào gào) – Import inspection report – Báo cáo kiểm tra hàng nhập khẩu |
1874 | 关税申报 (guān shuì shēn bào) – Customs duty declaration – Khai báo thuế quan |
1875 | 进口贸易的成本核算 (jìn kǒu mào yì de chéng běn hé suàn) – Cost accounting in import trade – Hạch toán chi phí trong thương mại nhập khẩu |
1876 | 出口市场的文化适应 (chū kǒu shì chǎng de wén huà shì yìng) – Cultural adaptation for export markets – Thích nghi văn hóa trên thị trường xuất khẩu |
1877 | 货运保险的赔偿标准 (huò yùn bǎo xiǎn de péi cháng biāo zhǔn) – Compensation standards for freight insurance – Tiêu chuẩn bồi thường bảo hiểm vận tải |
1878 | 物流运输的合同管理 (wù liú yùn shū de hé tóng guǎn lǐ) – Contract management in logistics transportation – Quản lý hợp đồng trong vận tải logistics |
1879 | 进口商品的税收优惠 (jìn kǒu shāng pǐn de shuì shōu yōu huì) – Tax incentives for imported goods – Ưu đãi thuế đối với hàng nhập khẩu |
1880 | 出口合同的履约保障 (chū kǒu hé tóng de lǚ yuē bǎo zhàng) – Performance guarantee for export contracts – Đảm bảo thực hiện hợp đồng xuất khẩu |
1881 | 货物运输的海关检查 (huò wù yùn shū de hǎi guān jiǎn chá) – Customs inspection for cargo transportation – Kiểm tra hải quan vận tải hàng hóa |
1882 | 物流运输的综合服务 (wù liú yùn shū de zōng hé fú wù) – Comprehensive logistics services – Dịch vụ logistics tổng hợp |
1883 | 进口商品的供应链管理 (jìn kǒu shāng pǐn de gōng yìng liàn guǎn lǐ) – Supply chain management for imported goods – Quản lý chuỗi cung ứng hàng nhập khẩu |
1884 | 出口市场的销售预测 (chū kǒu shì chǎng de xiāo shòu yù cè) – Sales forecast for export markets – Dự báo doanh số thị trường xuất khẩu |
1885 | 进口贸易的风险控制 (jìn kǒu mào yì de fēng xiǎn kòng zhì) – Risk control in import trade – Kiểm soát rủi ro trong thương mại nhập khẩu |
1886 | 货运运输的时间管理 (huò yùn yùn shū de shí jiān guǎn lǐ) – Time management in freight transportation – Quản lý thời gian trong vận tải hàng hóa |
1887 | 出口贸易的环境影响分析 (chū kǒu mào yì de huán jìng yǐng xiǎng fēn xī) – Environmental impact analysis in export trade – Phân tích tác động môi trường trong thương mại xuất khẩu |
1888 | 进口商品的质量保证协议 (jìn kǒu shāng pǐn de zhì liàng bǎo zhèng xié yì) – Quality assurance agreement for imported goods – Thỏa thuận đảm bảo chất lượng hàng nhập khẩu |
1889 | 物流运输的绿色技术应用 (wù liú yùn shū de lǜ sè jì shù yìng yòng) – Green technology applications in logistics – Ứng dụng công nghệ xanh trong logistics |
1890 | 出口市场的客户需求分析 (chū kǒu shì chǎng de kè hù xū qiú fēn xī) – Customer demand analysis for export markets – Phân tích nhu cầu khách hàng trên thị trường xuất khẩu |
1891 | 进口贸易的行业趋势 (jìn kǒu mào yì de háng yè qū shì) – Industry trends in import trade – Xu hướng ngành thương mại nhập khẩu |
1892 | 货运运输的国际标准化 (huò yùn yùn shū de guó jì biāo zhǔn huà) – International standardization in freight transportation – Tiêu chuẩn hóa quốc tế trong vận tải hàng hóa |
1893 | 出口市场的市场竞争力 (chū kǒu shì chǎng de shì chǎng jìng zhēng lì) – Market competitiveness of export markets – Năng lực cạnh tranh thị trường xuất khẩu |
1894 | 进口商品的包装设计要求 (jìn kǒu shāng pǐn de bāo zhuāng shè jì yāo qiú) – Packaging design requirements for imported goods – Yêu cầu thiết kế bao bì hàng nhập khẩu |
1895 | 物流运输的电子商务解决方案 (wù liú yùn shū de diàn zǐ shāng wù jiě jué fāng àn) – E-commerce solutions for logistics transportation – Giải pháp thương mại điện tử cho vận tải logistics |
1896 | 出口贸易的国际化发展 (chū kǒu mào yì de guó jì huà fā zhǎn) – Internationalization development in export trade – Phát triển quốc tế hóa trong thương mại xuất khẩu |
1897 | 货运保险的理赔流程 (huò yùn bǎo xiǎn de lǐ péi liú chéng) – Claim process for freight insurance – Quy trình bồi thường bảo hiểm vận tải |
1898 | 进口贸易的营销渠道建设 (jìn kǒu mào yì de yíng xiāo qú dào jiàn shè) – Marketing channel development in import trade – Xây dựng kênh tiếp thị trong thương mại nhập khẩu |
1899 | 物流运输的服务评价体系 (wù liú yùn shū de fú wù píng jià tǐ xì) – Service evaluation system in logistics transportation – Hệ thống đánh giá dịch vụ trong vận tải logistics |
1900 | 出口市场的品牌推广活动 (chū kǒu shì chǎng de pǐn pái tuī guǎng huó dòng) – Brand promotion activities in export markets – Hoạt động quảng bá thương hiệu trên thị trường xuất khẩu |
1901 | 国际贸易的支付方式 (guó jì mào yì de zhī fù fāng shì) – Payment methods in international trade – Phương thức thanh toán trong thương mại quốc tế |
1902 | 进口商品的市场定位 (jìn kǒu shāng pǐn de shì chǎng dìng wèi) – Market positioning for imported goods – Định vị thị trường hàng nhập khẩu |
1903 | 出口贸易的价格策略 (chū kǒu mào yì de jià gé cè lüè) – Pricing strategy in export trade – Chiến lược định giá trong thương mại xuất khẩu |
1904 | 物流运输的货运代理服务 (wù liú yùn shū de huò yùn dài lǐ fú wù) – Freight forwarding services in logistics – Dịch vụ đại lý vận tải trong logistics |
1905 | 进口贸易的市场调研 (jìn kǒu mào yì de shì chǎng diào yán) – Market research in import trade – Nghiên cứu thị trường trong thương mại nhập khẩu |
1906 | 出口市场的风险分析 (chū kǒu shì chǎng de fēng xiǎn fēn xī) – Risk analysis for export markets – Phân tích rủi ro trên thị trường xuất khẩu |
1907 | 进口商品的产品认证 (jìn kǒu shāng pǐn de chǎn pǐn rèn zhèng) – Product certification for imported goods – Chứng nhận sản phẩm hàng nhập khẩu |
1908 | 货运运输的仓储服务 (huò yùn yùn shū de cāng chú fú wù) – Warehousing services in freight transportation – Dịch vụ kho bãi trong vận tải hàng hóa |
1909 | 出口贸易的物流成本控制 (chū kǒu mào yì de wù liú chéng běn kòng zhì) – Logistics cost control in export trade – Kiểm soát chi phí logistics trong thương mại xuất khẩu |
1910 | 进口商品的环保包装 (jìn kǒu shāng pǐn de huán bǎo bāo zhuāng) – Eco-friendly packaging for imported goods – Bao bì thân thiện môi trường cho hàng nhập khẩu |
1911 | 物流运输的货物追踪系统 (wù liú yùn shū de huò wù zhuī zōng xì tǒng) – Cargo tracking system in logistics – Hệ thống theo dõi hàng hóa trong logistics |
1912 | 出口市场的消费者行为分析 (chū kǒu shì chǎng de xiāo fèi zhě xíng wéi fēn xī) – Consumer behavior analysis for export markets – Phân tích hành vi người tiêu dùng trên thị trường xuất khẩu |
1913 | 进口贸易的供应商选择 (jìn kǒu mào yì de gōng yìng shāng xuǎn zé) – Supplier selection in import trade – Lựa chọn nhà cung cấp trong thương mại nhập khẩu |
1914 | 货运保险的风险评估 (huò yùn bǎo xiǎn de fēng xiǎn píng gū) – Risk assessment for freight insurance – Đánh giá rủi ro bảo hiểm vận tải |
1915 | 出口合同的质量保证条款 (chū kǒu hé tóng de zhì liàng bǎo zhèng tiáo kuǎn) – Quality assurance clauses in export contracts – Điều khoản đảm bảo chất lượng trong hợp đồng xuất khẩu |
1916 | 进口商品的关税减免政策 (jìn kǒu shāng pǐn de guān shuì jiǎn miǎn zhèng cè) – Tariff reduction policy for imported goods – Chính sách giảm thuế hàng nhập khẩu |
1917 | 物流运输的全球化发展趋势 (wù liú yùn shū de quán qiú huà fā zhǎn qū shì) – Globalization trends in logistics transportation – Xu hướng toàn cầu hóa trong vận tải logistics |
1918 | 出口市场的本地化策略 (chū kǒu shì chǎng de běn dì huà cè lüè) – Localization strategies for export markets – Chiến lược địa phương hóa trên thị trường xuất khẩu |
1919 | 货运运输的特殊货物处理 (huò yùn yùn shū de tè shū huò wù chǔ lǐ) – Handling of special cargo in freight transportation – Xử lý hàng hóa đặc biệt trong vận tải |
1920 | 进口商品的贸易仲裁机制 (jìn kǒu shāng pǐn de mào yì zhòng cái jī zhì) – Trade arbitration mechanism for imported goods – Cơ chế trọng tài thương mại hàng nhập khẩu |
1921 | 出口贸易的品牌价值提升 (chū kǒu mào yì de pǐn pái jià zhí tí shēng) – Brand value enhancement in export trade – Nâng cao giá trị thương hiệu trong thương mại xuất khẩu |
1922 | 物流运输的温控技术 (wù liú yùn shū de wēn kòng jì shù) – Temperature control technology in logistics – Công nghệ kiểm soát nhiệt độ trong logistics |
1923 | 进口商品的市场准入条件 (jìn kǒu shāng pǐn de shì chǎng zhǔn rù tiáo jiàn) – Market access conditions for imported goods – Điều kiện tiếp cận thị trường cho hàng nhập khẩu |
1924 | 出口合同的争议解决方式 (chū kǒu hé tóng de zhēng yì jiě jué fāng shì) – Dispute resolution methods in export contracts – Phương thức giải quyết tranh chấp trong hợp đồng xuất khẩu |
1925 | 进口贸易的物流优化方案 (jìn kǒu mào yì de wù liú yōu huà fāng àn) – Logistics optimization plans in import trade – Phương án tối ưu hóa logistics trong thương mại nhập khẩu |
1926 | 货运运输的装卸管理 (huò yùn yùn shū de zhuāng xiè guǎn lǐ) – Loading and unloading management in freight transportation – Quản lý xếp dỡ hàng hóa trong vận tải |
1927 | 出口市场的分销渠道设计 (chū kǒu shì chǎng de fēn xiāo qú dào shè jì) – Distribution channel design for export markets – Thiết kế kênh phân phối trên thị trường xuất khẩu |
1928 | 进口商品的国际合作项目 (jìn kǒu shāng pǐn de guó jì hé zuò xiàng mù) – International cooperation projects for imported goods – Dự án hợp tác quốc tế cho hàng nhập khẩu |
1929 | 物流运输的节能技术应用 (wù liú yùn shū de jié néng jì shù yìng yòng) – Energy-saving technology applications in logistics – Ứng dụng công nghệ tiết kiệm năng lượng trong logistics |
1930 | 出口贸易的电子支付平台 (chū kǒu mào yì de diàn zǐ zhī fù píng tái) – Electronic payment platforms in export trade – Nền tảng thanh toán điện tử trong thương mại xuất khẩu |
1931 | 进口商品的库存管理 (jìn kǒu shāng pǐn de kù cún guǎn lǐ) – Inventory management for imported goods – Quản lý hàng tồn kho cho hàng nhập khẩu |
1932 | 出口合同的交货条款 (chū kǒu hé tóng de jiāo huò tiáo kuǎn) – Delivery terms in export contracts – Điều khoản giao hàng trong hợp đồng xuất khẩu |
1933 | 货运运输的装卸设备 (huò yùn yùn shū de zhuāng xiè shè bèi) – Loading and unloading equipment in freight transportation – Thiết bị xếp dỡ hàng hóa trong vận tải |
1934 | 进口贸易的融资方案 (jìn kǒu mào yì de róng zī fāng àn) – Financing solutions in import trade – Giải pháp tài chính trong thương mại nhập khẩu |
1935 | 出口市场的促销策略 (chū kǒu shì chǎng de cù xiāo cè lüè) – Promotion strategies for export markets – Chiến lược khuyến mãi trên thị trường xuất khẩu |
1936 | 物流运输的标准化流程 (wù liú yùn shū de biāo zhǔn huà liú chéng) – Standardized processes in logistics transportation – Quy trình tiêu chuẩn hóa trong vận tải logistics |
1937 | 进口商品的产品质量控制 (jìn kǒu shāng pǐn de chǎn pǐn zhì liàng kòng zhì) – Product quality control for imported goods – Kiểm soát chất lượng sản phẩm hàng nhập khẩu |
1938 | 出口合同的保险条款 (chū kǒu hé tóng de bǎo xiǎn tiáo kuǎn) – Insurance clauses in export contracts – Điều khoản bảo hiểm trong hợp đồng xuất khẩu |
1939 | 货运运输的运输工具 (huò yùn yùn shū de yùn shū gōng jù) – Transportation tools in freight transportation – Công cụ vận tải trong vận chuyển hàng hóa |
1940 | 进口贸易的供应链管理 (jìn kǒu mào yì de gōng yìng liàn guǎn lǐ) – Supply chain management in import trade – Quản lý chuỗi cung ứng trong thương mại nhập khẩu |
1941 | 出口市场的渠道拓展 (chū kǒu shì chǎng de qú dào tuò zhǎn) – Channel expansion for export markets – Mở rộng kênh phân phối trên thị trường xuất khẩu |
1942 | 物流运输的运输时效管理 (wù liú yùn shū de yùn shū shí xiào guǎn lǐ) – Transportation time management in logistics – Quản lý thời gian vận tải trong logistics |
1943 | 进口商品的货物清关 (jìn kǒu shāng pǐn de huò wù qīng guān) – Customs clearance for imported goods – Thông quan hàng hóa nhập khẩu |
1944 | 出口合同的付款条件 (chū kǒu hé tóng de fù kuǎn tiáo jiàn) – Payment terms in export contracts – Điều kiện thanh toán trong hợp đồng xuất khẩu |
1945 | 货运运输的货物打包技术 (huò yùn yùn shū de huò wù dǎ bāo jì shù) – Cargo packing techniques in freight transportation – Kỹ thuật đóng gói hàng hóa trong vận tải |
1946 | 进口贸易的外汇风险管理 (jìn kǒu mào yì de wài huì fēng xiǎn guǎn lǐ) – Foreign exchange risk management in import trade – Quản lý rủi ro ngoại hối trong thương mại nhập khẩu |
1947 | 出口市场的文化适应策略 (chū kǒu shì chǎng de wén huà shì yìng cè lüè) – Cultural adaptation strategies for export markets – Chiến lược thích nghi văn hóa trên thị trường xuất khẩu |
1948 | 物流运输的货物跟踪服务 (wù liú yùn shū de huò wù gēn zōng fú wù) – Cargo tracking services in logistics transportation – Dịch vụ theo dõi hàng hóa trong vận tải logistics |
1949 | 进口商品的贸易壁垒 (jìn kǒu shāng pǐn de mào yì bì lěi) – Trade barriers for imported goods – Rào cản thương mại cho hàng nhập khẩu |
1950 | 货运运输的货物转运站 (huò yùn yùn shū de huò wù zhuǎn yùn zhàn) – Cargo transfer stations in freight transportation – Trạm chuyển hàng trong vận tải |
1951 | 进口贸易的税务筹划 (jìn kǒu mào yì de shuì wù chóu huà) – Tax planning in import trade – Lập kế hoạch thuế trong thương mại nhập khẩu |
1952 | 出口市场的品牌管理 (chū kǒu shì chǎng de pǐn pái guǎn lǐ) – Brand management for export markets – Quản lý thương hiệu trên thị trường xuất khẩu |
1953 | 物流运输的运输安全措施 (wù liú yùn shū de yùn shū ān quán cuò shī) – Transportation safety measures in logistics – Biện pháp an toàn vận tải trong logistics |
1954 | 进口商品的市场需求分析 (jìn kǒu shāng pǐn de shì chǎng xū qiú fēn xī) – Market demand analysis for imported goods – Phân tích nhu cầu thị trường cho hàng nhập khẩu |
1955 | 出口合同的法律保障 (chū kǒu hé tóng de fǎ lǜ bǎo zhàng) – Legal protections in export contracts – Bảo vệ pháp lý trong hợp đồng xuất khẩu |
1956 | 货运运输的冷链技术 (huò yùn yùn shū de lěng liàn jì shù) – Cold chain technology in freight transportation – Công nghệ chuỗi lạnh trong vận tải |
1957 | 进口贸易的采购计划 (jìn kǒu mào yì de cǎi gòu jì huà) – Procurement planning in import trade – Lập kế hoạch mua hàng trong thương mại nhập khẩu |
1958 | 出口市场的合作伙伴选择 (chū kǒu shì chǎng de hé zuò huǒ bàn xuǎn zé) – Partner selection for export markets – Lựa chọn đối tác trên thị trường xuất khẩu |
1959 | 物流运输的成本控制方案 (wù liú yùn shū de chéng běn kòng zhì fāng àn) – Cost control solutions in logistics transportation – Giải pháp kiểm soát chi phí trong logistics |
1960 | 进口商品的质量认证 (jìn kǒu shāng pǐn de zhì liàng rèn zhèng) – Quality certification for imported goods – Chứng nhận chất lượng cho hàng nhập khẩu |
1961 | 出口合同的履约保障 (chū kǒu hé tóng de lǚ yuē bǎo zhàng) – Performance guarantees in export contracts – Bảo đảm thực hiện hợp đồng xuất khẩu |
1962 | 货运运输的仓储服务 (huò yùn yùn shū de cāng chú fú wù) – Warehousing services in freight transportation – Dịch vụ lưu kho trong vận tải hàng hóa |
1963 | 进口贸易的目标市场定位 (jìn kǒu mào yì de mù biāo shì chǎng dìng wèi) – Target market positioning in import trade – Định vị thị trường mục tiêu trong thương mại nhập khẩu |
1964 | 出口市场的定价策略 (chū kǒu shì chǎng de dìng jià cè lüè) – Pricing strategies for export markets – Chiến lược định giá trên thị trường xuất khẩu |
1965 | 物流运输的配送网络 (wù liú yùn shū de pèi sòng wǎng luò) – Distribution network in logistics – Mạng lưới phân phối trong logistics |
1966 | 进口商品的包装设计 (jìn kǒu shāng pǐn de bāo zhuāng shè jì) – Packaging design for imported goods – Thiết kế bao bì cho hàng nhập khẩu |
1967 | 出口合同的违约条款 (chū kǒu hé tóng de wéi yuē tiáo kuǎn) – Breach of contract clauses in export agreements – Điều khoản vi phạm hợp đồng xuất khẩu |
1968 | 货运运输的路线规划 (huò yùn yùn shū de lù xiàn guī huà) – Route planning in freight transportation – Lập kế hoạch tuyến đường trong vận tải hàng hóa |
1969 | 进口贸易的供应商谈判 (jìn kǒu mào yì de gōng yìng shāng tán pàn) – Supplier negotiations in import trade – Đàm phán với nhà cung cấp trong thương mại nhập khẩu |
1970 | 出口市场的渠道选择 (chū kǒu shì chǎng de qú dào xuǎn zé) – Channel selection for export markets – Lựa chọn kênh phân phối trên thị trường xuất khẩu |
1971 | 物流运输的运输合同 (wù liú yùn shū de yùn shū hé tóng) – Transportation contracts in logistics – Hợp đồng vận chuyển trong logistics |
1972 | 进口商品的海关申报 (jìn kǒu shāng pǐn de hǎi guān shēn bào) – Customs declaration for imported goods – Khai báo hải quan cho hàng nhập khẩu |
1973 | 出口合同的付款方式 (chū kǒu hé tóng de fù kuǎn fāng shì) – Payment methods in export contracts – Phương thức thanh toán trong hợp đồng xuất khẩu |
1974 | 货运运输的货物监控 (huò yùn yùn shū de huò wù jiān kòng) – Cargo monitoring in freight transportation – Giám sát hàng hóa trong vận tải |
1975 | 进口贸易的物流合作伙伴 (jìn kǒu mào yì de wù liú hé zuò huǒ bàn) – Logistics partners in import trade – Đối tác logistics trong thương mại nhập khẩu |
1976 | 出口市场的风险评估 (chū kǒu shì chǎng de fēng xiǎn píng gū) – Risk assessment for export markets – Đánh giá rủi ro trên thị trường xuất khẩu |
1977 | 物流运输的货物保险 (wù liú yùn shū de huò wù bǎo xiǎn) – Cargo insurance in logistics – Bảo hiểm hàng hóa trong logistics |
1978 | 进口商品的法律合规 (jìn kǒu shāng pǐn de fǎ lǜ hé guī) – Legal compliance for imported goods – Tuân thủ pháp luật đối với hàng nhập khẩu |
1979 | 出口合同的履行期限 (chū kǒu hé tóng de lǚ xíng qī xiàn) – Execution deadlines in export contracts – Thời hạn thực hiện hợp đồng xuất khẩu |
1980 | 货运运输的装载优化 (huò yùn yùn shū de zhuāng zài yōu huà) – Loading optimization in freight transportation – Tối ưu hóa chất hàng trong vận tải |
1981 | 进口贸易的竞争分析 (jìn kǒu mào yì de jìng zhēng fēn xī) – Competitive analysis in import trade – Phân tích cạnh tranh trong thương mại nhập khẩu |
1982 | 出口市场的语言支持 (chū kǒu shì chǎng de yǔ yán zhī chí) – Language support for export markets – Hỗ trợ ngôn ngữ trên thị trường xuất khẩu |
1983 | 物流运输的货物交接手续 (wù liú yùn shū de huò wù jiāo jiē shǒu xù) – Cargo handover procedures in logistics – Thủ tục giao nhận hàng hóa trong logistics |
1984 | 进口商品的运输费用 (jìn kǒu shāng pǐn de yùn shū fèi yòng) – Transportation costs for imported goods – Chi phí vận chuyển cho hàng nhập khẩu |
1985 | 出口合同的专利保护 (chū kǒu hé tóng de zhuān lì bǎo hù) – Patent protection in export contracts – Bảo vệ bằng sáng chế trong hợp đồng xuất khẩu |
1986 | 货运运输的环保技术 (huò yùn yùn shū de huán bǎo jì shù) – Green technology in freight transportation – Công nghệ thân thiện môi trường trong vận tải |
1987 | 进口贸易的信用证使用 (jìn kǒu mào yì de xìn yòng zhèng shǐ yòng) – Use of letters of credit in import trade – Sử dụng thư tín dụng trong thương mại nhập khẩu |
1988 | 出口市场的文化差异管理 (chū kǒu shì chǎng de wén huà chā yì guǎn lǐ) – Managing cultural differences in export markets – Quản lý khác biệt văn hóa trên thị trường xuất khẩu |
1989 | 物流运输的货物分类管理 (wù liú yùn shū de huò wù fēn lèi guǎn lǐ) – Cargo categorization management in logistics – Quản lý phân loại hàng hóa trong logistics |
1990 | 出口合同的税务筹划 (chū kǒu hé tóng de shuì wù chóu huà) – Tax planning in export contracts – Lập kế hoạch thuế trong hợp đồng xuất khẩu |
1991 | 进口商品的关税减免 (jìn kǒu shāng pǐn de guān shuì jiǎn miǎn) – Tariff exemptions for imported goods – Miễn giảm thuế nhập khẩu |
1992 | 物流运输的实时跟踪系统 (wù liú yùn shū de shí shí gēn zōng xì tǒng) – Real-time tracking systems in logistics – Hệ thống theo dõi thời gian thực trong logistics |
1993 | 进口贸易的供应链整合 (jìn kǒu mào yì de gōng yìng liàn zhěng hé) – Supply chain integration in import trade – Tích hợp chuỗi cung ứng trong thương mại nhập khẩu |
1994 | 货运运输的多式联运服务 (huò yùn yùn shū de duō shì lián yùn fú wù) – Multimodal transport services in freight – Dịch vụ vận tải đa phương thức trong vận tải hàng hóa |
1995 | 出口合同的语言翻译 (chū kǒu hé tóng de yǔ yán fān yì) – Language translation in export contracts – Dịch thuật ngôn ngữ trong hợp đồng xuất khẩu |
1996 | 物流运输的货物装卸设备 (wù liú yùn shū de huò wù zhuāng xiè shè bèi) – Cargo handling equipment in logistics – Thiết bị bốc dỡ hàng hóa trong logistics |
1997 | 出口市场的广告投放策略 (chū kǒu shì chǎng de guǎng gào tóu fàng cè lüè) – Advertising strategies in export markets – Chiến lược quảng cáo trên thị trường xuất khẩu |
1998 | 进口贸易的风险转移方式 (jìn kǒu mào yì de fēng xiǎn zhuǎn yí fāng shì) – Risk transfer methods in import trade – Phương thức chuyển giao rủi ro trong thương mại nhập khẩu |
1999 | 物流运输的冷链技术 (wù liú yùn shū de lěng liàn jì shù) – Cold chain technology in logistics – Công nghệ chuỗi lạnh trong logistics |
2000 | 出口合同的履约争议解决 (chū kǒu hé tóng de lǚ yuē zhēng yì jiě jué) – Dispute resolution in export contract execution – Giải quyết tranh chấp thực hiện hợp đồng xuất khẩu |
2001 | 进口商品的环保标准 (jìn kǒu shāng pǐn de huán bǎo biāo zhǔn) – Environmental standards for imported goods – Tiêu chuẩn môi trường cho hàng nhập khẩu |
2002 | 物流运输的货物追踪报告 (wù liú yùn shū de huò wù zhuī zōng bào gào) – Cargo tracking reports in logistics – Báo cáo theo dõi hàng hóa trong logistics |
2003 | 出口市场的网络销售平台 (chū kǒu shì chǎng de wǎng luò xiāo shòu píng tái) – Online sales platforms for export markets – Nền tảng bán hàng trực tuyến trên thị trường xuất khẩu |
2004 | 进口贸易的供应链透明度 (jìn kǒu mào yì de gōng yìng liàn tòu míng dù) – Supply chain transparency in import trade – Tính minh bạch trong chuỗi cung ứng thương mại nhập khẩu |
2005 | 货运运输的定制化解决方案 (huò yùn yùn shū de dìng zhì huà jiě jué fāng àn) – Customized solutions in freight transportation – Giải pháp tùy chỉnh trong vận tải hàng hóa |
2006 | 出口合同的知识产权保护 (chū kǒu hé tóng de zhī shì chǎn quán bǎo hù) – Intellectual property protection in export contracts – Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ trong hợp đồng xuất khẩu |
2007 | 进口商品的安全检测 (jìn kǒu shāng pǐn de ān quán jiǎn cè) – Safety inspection for imported goods – Kiểm tra an toàn cho hàng nhập khẩu |
2008 | 物流运输的货物运输保险 (wù liú yùn shū de huò wù yùn shū bǎo xiǎn) – Freight insurance in logistics – Bảo hiểm vận tải trong logistics |
2009 | 出口市场的物流合作伙伴选择 (chū kǒu shì chǎng de wù liú hé zuò huǒ bàn xuǎn zé) – Selecting logistics partners for export markets – Lựa chọn đối tác logistics cho thị trường xuất khẩu |
2010 | 进口贸易的原材料采购 (jìn kǒu mào yì de yuán cái liào cǎi gòu) – Raw material procurement in import trade – Thu mua nguyên liệu trong thương mại nhập khẩu |
2011 | 物流运输的仓储自动化 (wù liú yùn shū de cāng chú zì dòng huà) – Warehouse automation in logistics – Tự động hóa kho bãi trong logistics |
2012 | 出口合同的税务合规 (chū kǒu hé tóng de shuì wù hé guī) – Tax compliance in export contracts – Tuân thủ thuế trong hợp đồng xuất khẩu |
2013 | 进口商品的海运运输方式 (jìn kǒu shāng pǐn de hǎi yùn yùn shū fāng shì) – Sea freight methods for imported goods – Phương thức vận tải đường biển cho hàng nhập khẩu |
2014 | 出口市场的社会责任管理 (chū kǒu shì chǎng de shè huì zé rèn guǎn lǐ) – Social responsibility management in export markets – Quản lý trách nhiệm xã hội trên thị trường xuất khẩu |
2015 | 物流运输的货物拼装服务 (wù liú yùn shū de huò wù pīn zhuāng fú wù) – Cargo consolidation services in logistics – Dịch vụ ghép hàng hóa trong logistics |
2016 | 进口贸易的信用评级分析 (jìn kǒu mào yì de xìn yòng píng jí fēn xī) – Credit rating analysis in import trade – Phân tích xếp hạng tín dụng trong thương mại nhập khẩu |
2017 | 出口市场的促销活动计划 (chū kǒu shì chǎng de cù xiāo huó dòng jì huà) – Promotion planning in export markets – Lập kế hoạch xúc tiến trên thị trường xuất khẩu |
2018 | 进口货物的清关流程 (jìn kǒu huò wù de qīng guān liú chéng) – Customs clearance process for imported goods – Quy trình thông quan hàng nhập khẩu |
2019 | 出口商品的包装要求 (chū kǒu shāng pǐn de bāo zhuāng yāo qiú) – Packaging requirements for export goods – Yêu cầu đóng gói hàng xuất khẩu |
2020 | 物流运输的危险品管理 (wù liú yùn shū de wēi xiǎn pǐn guǎn lǐ) – Hazardous materials management in logistics – Quản lý hàng hóa nguy hiểm trong logistics |
2021 | 进口商品的原产地证明 (jìn kǒu shāng pǐn de yuán chǎn dì zhèng míng) – Certificate of origin for imported goods – Chứng nhận xuất xứ cho hàng nhập khẩu |
2022 | 出口市场的文化适应策略 (chū kǒu shì chǎng de wén huà shì yìng cè lüè) – Cultural adaptation strategies in export markets – Chiến lược thích nghi văn hóa trên thị trường xuất khẩu |
2023 | 物流运输的电子单证系统 (wù liú yùn shū de diàn zǐ dān zhèng xì tǒng) – Electronic documentation system in logistics – Hệ thống chứng từ điện tử trong logistics |
2024 | 进口贸易的国际支付方式 (jìn kǒu mào yì de guó jì zhī fù fāng shì) – International payment methods in import trade – Phương thức thanh toán quốc tế trong thương mại nhập khẩu |
2025 | 出口合同的关税协议 (chū kǒu hé tóng de guān shuì xié yì) – Tariff agreements in export contracts – Hiệp định thuế quan trong hợp đồng xuất khẩu |
2026 | 物流运输的货运路线优化 (wù liú yùn shū de huò yùn lù xiàn yōu huà) – Freight route optimization in logistics – Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển trong logistics |
2027 | 出口市场的电子商务平台 (chū kǒu shì chǎng de diàn zǐ shāng wù píng tái) – E-commerce platforms for export markets – Nền tảng thương mại điện tử cho thị trường xuất khẩu |
2028 | 物流运输的库存管理软件 (wù liú yùn shū de kù cún guǎn lǐ ruǎn jiàn) – Inventory management software in logistics – Phần mềm quản lý kho trong logistics |
2029 | 进口贸易的贸易壁垒 (jìn kǒu mào yì de mào yì bì lěi) – Trade barriers in import trade – Rào cản thương mại trong nhập khẩu |
2030 | 出口合同的违约赔偿 (chū kǒu hé tóng de wéi yuē péi cháng) – Breach compensation in export contracts – Bồi thường vi phạm hợp đồng xuất khẩu |
2031 | 物流运输的货物追踪技术 (wù liú yùn shū de huò wù zhuī zōng jì shù) – Cargo tracking technology in logistics – Công nghệ theo dõi hàng hóa trong logistics |
2032 | 进口商品的市场推广活动 (jìn kǒu shāng pǐn de shì chǎng tuī guǎng huó dòng) – Marketing campaigns for imported goods – Chiến dịch tiếp thị cho hàng nhập khẩu |
2033 | 出口市场的外汇风险管理 (chū kǒu shì chǎng de wài huì fēng xiǎn guǎn lǐ) – Foreign exchange risk management in export markets – Quản lý rủi ro ngoại hối trên thị trường xuất khẩu |
2034 | 物流运输的温控运输系统 (wù liú yùn shū de wēn kòng yùn shū xì tǒng) – Temperature-controlled transport system in logistics – Hệ thống vận chuyển kiểm soát nhiệt độ trong logistics |
2035 | 进口贸易的法规遵从 (jìn kǒu mào yì de fǎ guī zūn cóng) – Regulatory compliance in import trade – Tuân thủ quy định pháp luật trong thương mại nhập khẩu |
2036 | 物流运输的装载效率优化 (wù liú yùn shū de zhuāng zài xiào lǜ yōu huà) – Load efficiency optimization in logistics – Tối ưu hóa hiệu suất xếp hàng trong logistics |
2037 | 进口商品的国际运输保险 (jìn kǒu shāng pǐn de guó jì yùn shū bǎo xiǎn) – International transport insurance for imported goods – Bảo hiểm vận tải quốc tế cho hàng nhập khẩu |
2038 | 出口市场的竞争对手分析 (chū kǒu shì chǎng de jìng zhēng duì shǒu fēn xī) – Competitor analysis in export markets – Phân tích đối thủ cạnh tranh trên thị trường xuất khẩu |
2039 | 物流运输的货物装卸管理 (wù liú yùn shū de huò wù zhuāng xiè guǎn lǐ) – Cargo loading and unloading management in logistics – Quản lý xếp dỡ hàng hóa trong logistics |
2040 | 进口贸易的供应链金融服务 (jìn kǒu mào yì de gōng yìng liàn jīn róng fú wù) – Supply chain financial services in import trade – Dịch vụ tài chính chuỗi cung ứng trong thương mại nhập khẩu |
2041 | 物流运输的货物集中管理 (wù liú yùn shū de huò wù jí zhōng guǎn lǐ) – Centralized cargo management in logistics – Quản lý hàng hóa tập trung trong logistics |
2042 | 进口商品的税收优惠政策 (jìn kǒu shāng pǐn de shuì shōu yōu huì zhèng cè) – Tax incentive policies for imported goods – Chính sách ưu đãi thuế cho hàng nhập khẩu |
2043 | 出口市场的本地化服务 (chū kǒu shì chǎng de běn dì huà fú wù) – Localization services in export markets – Dịch vụ nội địa hóa trên thị trường xuất khẩu |
2044 | 物流运输的货物跟踪管理 (wù liú yùn shū de huò wù gēn zōng guǎn lǐ) – Cargo tracking management in logistics – Quản lý theo dõi hàng hóa trong logistics |
2045 | 贸易术语解释规则 (mào yì shù yǔ jiě shì guī zé) – Rules for the interpretation of trade terms – Quy tắc giải thích điều kiện thương mại |
2046 | 出口声明 (chū kǒu shēng míng) – Export declaration – Tờ khai xuất khẩu |
2047 | 国际货物贸易法 (guó jì huò wù mào yì fǎ) – International goods trade law – Luật thương mại hàng hóa quốc tế |
2048 | 运输条款 (yùn shū tiáo kuǎn) – Transportation terms – Điều khoản vận chuyển |
2049 | 货物验收 (huò wù yàn shōu) – Goods inspection and acceptance – Kiểm tra và nghiệm thu hàng hóa |
2050 | 贸易限制 (mào yì xiàn zhì) – Trade restrictions – Hạn chế thương mại |
2051 | 货运保险单 (huò yùn bǎo xiǎn dān) – Cargo insurance policy – Hợp đồng bảo hiểm hàng hóa |
2052 | 关税税率 (guān shuì shuì lǜ) – Tariff rate – Mức thuế quan |
2053 | 出口商标注册 (chū kǒu shāng biāo zhù cè) – Export trademark registration – Đăng ký nhãn hiệu xuất khẩu |
2054 | 国际物流网络 (guó jì wù liú wǎng luò) – International logistics network – Mạng lưới logistics quốc tế |
2055 | 贸易仲裁机构 (mào yì zhòng cái jī gòu) – Trade arbitration agency – Cơ quan trọng tài thương mại |
2056 | 进口税收政策 (jìn kǒu shuì shōu zhèng cè) – Import tax policy – Chính sách thuế nhập khẩu |
2057 | 海关税费 (hǎi guān shuì fèi) – Customs duties and fees – Thuế và phí hải quan |
2058 | 关税配额 (guān shuì pèi é) – Tariff quota – Hạn ngạch thuế quan |
2059 | 贸易伙伴协议 (mào yì huǒ bàn xié yì) – Trade partner agreement – Hiệp định đối tác thương mại |
2060 | 进口货运跟踪 (jìn kǒu huò yùn gēn zōng) – Import cargo tracking – Theo dõi hàng nhập khẩu |
2061 | 原产地标记 (yuán chǎn dì biāo jì) – Country of origin marking – Dấu hiệu xuất xứ |
2062 | 货运调度 (huò yùn diào dù) – Cargo dispatching – Điều phối vận chuyển hàng hóa |
2063 | 贸易代表团 (mào yì dài biǎo tuán) – Trade delegation – Phái đoàn thương mại |
2064 | 装运通知 (zhuāng yùn tōng zhī) – Shipping notice – Thông báo vận chuyển |
2065 | 信用证条款 (xìn yòng zhèng tiáo kuǎn) – Letter of credit terms – Điều khoản thư tín dụng |
2066 | 提单副本 (tí dān fù běn) – Copy of bill of lading – Bản sao vận đơn |
2067 | 进口许可证号 (jìn kǒu xǔ kě zhèng hào) – Import license number – Số giấy phép nhập khẩu |
2068 | 出口包装清单 (chū kǒu bāo zhuāng qīng dān) – Export packing list – Danh sách đóng gói hàng xuất khẩu |
2069 | 物流调度中心 (wù liú diào dù zhōng xīn) – Logistics dispatch center – Trung tâm điều phối logistics |
2070 | 装运截止日期 (zhuāng yùn jié zhǐ rì qī) – Shipment deadline – Hạn cuối vận chuyển |
2071 | 进口贸易的非关税壁垒 (jìn kǒu mào yì de fēi guān shuì bì lěi) – Non-tariff barriers in import trade – Rào cản phi thuế quan trong nhập khẩu |
2072 | 出口市场的营销策略 (chū kǒu shì chǎng de yíng xiāo cè lüè) – Marketing strategies for export markets – Chiến lược tiếp thị thị trường xuất khẩu |
2073 | 货物仓储合同 (huò wù cāng chú hé tóng) – Goods storage contract – Hợp đồng lưu trữ hàng hóa |
2074 | 进口货物的原产地检验 (jìn kǒu huò wù de yuán chǎn dì jiǎn yàn) – Origin inspection for imported goods – Kiểm tra xuất xứ hàng nhập khẩu |
2075 | 出口货物的包装设计 (chū kǒu huò wù de bāo zhuāng shè jì) – Packaging design for export goods – Thiết kế bao bì cho hàng xuất khẩu |
2076 | 贸易信用保险 (mào yì xìn yòng bǎo xiǎn) – Trade credit insurance – Bảo hiểm tín dụng thương mại |
2077 | 物流运输的成本控制 (wù liú yùn shū de chéng běn kòng zhì) – Cost control in logistics – Kiểm soát chi phí trong logistics |
2078 | 进口商品的检验标准 (jìn kǒu shāng pǐn de jiǎn yàn biāo zhǔn) – Inspection standards for imported goods – Tiêu chuẩn kiểm tra hàng nhập khẩu |
2079 | 出口合同的履约能力 (chū kǒu hé tóng de lǚ yuē néng lì) – Performance capability in export contracts – Khả năng thực hiện hợp đồng xuất khẩu |
2080 | 货物保险范围 (huò wù bǎo xiǎn fàn wéi) – Scope of cargo insurance – Phạm vi bảo hiểm hàng hóa |
2081 | 物流中心的运营模式 (wù liú zhōng xīn de yùn yíng mó shì) – Operation models of logistics centers – Mô hình hoạt động trung tâm logistics |
2082 | 进口贸易的关税调整 (jìn kǒu mào yì de guān shuì tiáo zhěng) – Tariff adjustments in import trade – Điều chỉnh thuế nhập khẩu |
2083 | 出口市场的文化调研 (chū kǒu shì chǎng de wén huà diào yán) – Cultural research for export markets – Nghiên cứu văn hóa thị trường xuất khẩu |
2084 | 物流运输的交货时间表 (wù liú yùn shū de jiāo huò shí jiān biǎo) – Delivery schedule in logistics – Lịch trình giao hàng trong logistics |
2085 | 货运码头 (huò yùn mǎ tóu) – Freight terminal – Bến hàng hóa |
2086 | 关税优惠协议 (guān shuì yōu huì xié yì) – Tariff concession agreement – Thỏa thuận ưu đãi thuế quan |
2087 | 出口贸易的物流支持 (chū kǒu mào yì de wù liú zhī chí) – Logistics support for export trade – Hỗ trợ logistics cho thương mại xuất khẩu |
2088 | 国际货运代理服务 (guó jì huò yùn dài lǐ fú wù) – International freight forwarding services – Dịch vụ giao nhận hàng hóa quốc tế |
2089 | 进出口许可证制度 (jìn chū kǒu xǔ kě zhèng zhì dù) – Import and export licensing system – Hệ thống giấy phép xuất nhập khẩu |
2090 | 出口市场分析 (chū kǒu shì chǎng fēn xī) – Export market analysis – Phân tích thị trường xuất khẩu |
2091 | 货运代理协议 (huò yùn dài lǐ xié yì) – Freight forwarding agreement – Thỏa thuận đại lý vận tải |
2092 | 进口产品推广计划 (jìn kǒu chǎn pǐn tuī guǎng jì huà) – Import product promotion plan – Kế hoạch quảng bá sản phẩm nhập khẩu |
2093 | 关税税收政策调整 (guān shuì shuì shōu zhèng cè tiáo zhěng) – Adjustment of tariff tax policy – Điều chỉnh chính sách thuế quan |
2094 | 出口商的市场竞争力 (chū kǒu shāng de shì chǎng jìng zhēng lì) – Market competitiveness of exporters – Năng lực cạnh tranh thị trường của nhà xuất khẩu |
2095 | 物流运输服务协议 (wù liú yùn shū fú wù xié yì) – Logistics service agreement – Thỏa thuận dịch vụ logistics |
2096 | 进口货物清关服务 (jìn kǒu huò wù qīng guān fú wù) – Import customs clearance service – Dịch vụ thông quan hàng nhập khẩu |
2097 | 出口市场的文化适应性 (chū kǒu shì chǎng de wén huà shì yìng xìng) – Cultural adaptability of export markets – Khả năng thích ứng văn hóa của thị trường xuất khẩu |
2098 | 货物运输跟踪系统 (huò wù yùn shū gēn zōng xì tǒng) – Cargo tracking system – Hệ thống theo dõi vận chuyển hàng hóa |
2099 | 贸易融资解决方案 (mào yì róng zī jiě jué fāng àn) – Trade financing solutions – Giải pháp tài trợ thương mại |
2100 | 关税协定条款 (guān shuì xié dìng tiáo kuǎn) – Tariff agreement terms – Điều khoản thỏa thuận thuế quan |
2101 | 出口贸易风险管理 (chū kǒu mào yì fēng xiǎn guǎn lǐ) – Export trade risk management – Quản lý rủi ro thương mại xuất khẩu |
2102 | 进口商品的品质控制 (jìn kǒu shāng pǐn de pǐn zhì kòng zhì) – Quality control of imported goods – Kiểm soát chất lượng hàng nhập khẩu |
2103 | 物流中心的设备管理 (wù liú zhōng xīn de shè bèi guǎn lǐ) – Equipment management in logistics centers – Quản lý thiết bị tại trung tâm logistics |
2104 | 出口报关流程 (chū kǒu bào guān liú chéng) – Export customs declaration process – Quy trình khai báo hải quan xuất khẩu |
2105 | 进口货物仓储管理 (jìn kǒu huò wù cāng chú guǎn lǐ) – Storage management of imported goods – Quản lý kho hàng nhập khẩu |
2106 | 贸易协定谈判技巧 (mào yì xié dìng tán pàn jì qiǎo) – Trade agreement negotiation skills – Kỹ năng đàm phán hiệp định thương mại |
2107 | 物流运输的效率提升 (wù liú yùn shū de xiào lǜ tí shēng) – Improving logistics efficiency – Nâng cao hiệu quả logistics |
2108 | 出口货物的保险责任 (chū kǒu huò wù de bǎo xiǎn zé rèn) – Insurance liability for export goods – Trách nhiệm bảo hiểm hàng hóa xuất khẩu |
2109 | 进口关税减免政策 (jìn kǒu guān shuì jiǎn miǎn zhèng cè) – Import tariff reduction policy – Chính sách giảm thuế nhập khẩu |
2110 | 货运码头的装卸能力 (huò yùn mǎ tóu de zhuāng xiè néng lì) – Loading and unloading capacity of freight terminals – Năng lực bốc dỡ của bến hàng hóa |
2111 | 贸易合同履约问题 (mào yì hé tóng lǚ yuē wèn tí) – Trade contract performance issues – Vấn đề thực hiện hợp đồng thương mại |
2112 | 出口市场的品牌塑造 (chū kǒu shì chǎng de pǐn pái sù zào) – Brand building in export markets – Xây dựng thương hiệu trên thị trường xuất khẩu |
2113 | 进口货物的运输计划 (jìn kǒu huò wù de yùn shū jì huà) – Transportation plan for imported goods – Kế hoạch vận chuyển hàng nhập khẩu |
2114 | 出口商品的竞争优势 (chū kǒu shāng pǐn de jìng zhēng yōu shì) – Competitive advantages of export goods – Lợi thế cạnh tranh của hàng xuất khẩu |
2115 | 物流运输的成本效益分析 (wù liú yùn shū de chéng běn xiào yì fēn xī) – Cost-benefit analysis of logistics transportation – Phân tích chi phí – lợi ích trong vận chuyển logistics |
2116 | 进出口贸易的发展趋势 (jìn chū kǒu mào yì de fā zhǎn qū shì) – Development trends in import-export trade – Xu hướng phát triển thương mại xuất nhập khẩu |
2117 | 货运代理的服务范围 (huò yùn dài lǐ de fú wù fàn wéi) – Scope of services provided by freight forwarders – Phạm vi dịch vụ của đại lý vận chuyển |
2118 | 国际贸易协议 (guó jì mào yì xié dìng) – International trade agreement – Hiệp định thương mại quốc tế |
2119 | 进口商品的质量认证 (jìn kǒu shāng pǐn de zhì liàng rèn zhèng) – Quality certification for imported goods – Chứng nhận chất lượng hàng nhập khẩu |
2120 | 国际物流标准 (guó jì wù liú biāo zhǔn) – International logistics standards – Tiêu chuẩn logistics quốc tế |
2121 | 进出口贸易的监管机构 (jìn chū kǒu mào yì de jiān guǎn jī gòu) – Regulatory authorities for import-export trade – Cơ quan quản lý thương mại xuất nhập khẩu |
2122 | 货物运输时间 (huò wù yùn shū shí jiān) – Cargo transit time – Thời gian vận chuyển hàng hóa |
2123 | 出口合同的履行条件 (chū kǒu hé tóng de lǚ xíng tiáo jiàn) – Conditions for the performance of export contracts – Điều kiện thực hiện hợp đồng xuất khẩu |
2124 | 产品进出口审批 (chǎn pǐn jìn chū kǒu shěn pī) – Product import-export approval – Phê duyệt sản phẩm nhập khẩu – xuất khẩu |
2125 | 贸易索赔 (mào yì suǒ péi) – Trade claim – Khiếu nại thương mại |
2126 | 关税计算方法 (guān shuì jì suàn fāng fǎ) – Tariff calculation method – Phương pháp tính thuế quan |
2127 | 海关查验 (hǎi guān chá yàn) – Customs inspection – Kiểm tra hải quan |
2128 | 贸易代表 (mào yì dài biǎo) – Trade representative – Đại diện thương mại |
2129 | 出口市场开拓 (chū kǒu shì chǎng kāi tuò) – Development of export markets – Mở rộng thị trường xuất khẩu |
2130 | 国际货物运输方式 (guó jì huò wù yùn shū fāng shì) – International cargo transportation methods – Phương thức vận chuyển hàng hóa quốc tế |
2131 | 商品原产地证明 (shāng pǐn yuán chǎn dì zhèng míng) – Certificate of origin for goods – Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa |
2132 | 电子支付方式 (diàn zǐ zhī fù fāng shì) – Electronic payment methods – Phương thức thanh toán điện tử |
2133 | 国际贸易结算 (guó jì mào yì jié suàn) – International trade settlement – Thanh toán thương mại quốc tế |
2134 | 进口商的信用评价 (jìn kǒu shāng de xìn yòng píng jià) – Credit evaluation of importers – Đánh giá tín dụng của nhà nhập khẩu |
2135 | 出口商品的市场需求 (chū kǒu shāng pǐn de shì chǎng xū qiú) – Market demand for export goods – Nhu cầu thị trường đối với hàng xuất khẩu |
2136 | 货物运输的运输方式选择 (huò wù yùn shū de yùn shū fāng shì xuǎn zé) – Choice of transportation mode for cargo – Lựa chọn phương thức vận chuyển hàng hóa |
2137 | 外汇结算 (wài huì jié suàn) – Foreign exchange settlement – Thanh toán ngoại hối |
2138 | 海关合规审查 (hǎi guān hé guī shěn chá) – Customs compliance review – Kiểm tra tuân thủ hải quan |
2139 | 国际运输协议 (guó jì yùn shū xié dìng) – International transport agreement – Hiệp định vận tải quốc tế |
2140 | 海关风险管理 (hǎi guān fēng xiǎn guǎn lǐ) – Customs risk management – Quản lý rủi ro hải quan |
2141 | 货运保险范围 (huò yùn bǎo xiǎn fàn wéi) – Coverage of cargo insurance – Phạm vi bảo hiểm hàng hóa |
2142 | 进出口贸易谈判 (jìn chū kǒu mào yì tán pàn) – Import-export trade negotiations – Đàm phán thương mại xuất nhập khẩu |
2143 | 报关员资格证书 (bào guān yuán zī gé zhèng shū) – Customs declarant qualification certificate – Chứng chỉ nghiệp vụ khai báo hải quan |
2144 | 进口商检程序 (jìn kǒu shāng jiǎn chéng xù) – Import commodity inspection procedure – Quy trình kiểm tra hàng hóa nhập khẩu |
2145 | 出口许可证管理 (chū kǒu xǔ kě zhèng guǎn lǐ) – Export license management – Quản lý giấy phép xuất khẩu |
2146 | 货物托运合同 (huò wù tuō yùn hé tóng) – Cargo consignment contract – Hợp đồng giao nhận hàng hóa |
2147 | 国际贸易术语解释规则 (guó jì mào yì shù yǔ jiě shì guī zé) – International trade terms interpretation rules (Incoterms) – Quy tắc giải thích thuật ngữ thương mại quốc tế |
2148 | 进口货物通关速度 (jìn kǒu huò wù tōng guān sù dù) – Speed of customs clearance for imports – Tốc độ thông quan hàng nhập khẩu |
2149 | 出口市场分析报告 (chū kǒu shì chǎng fēn xī bào gào) – Export market analysis report – Báo cáo phân tích thị trường xuất khẩu |
2150 | 进口合同的履约保障 (jìn kǒu hé tóng de lǚ yuē bǎo zhàng) – Performance guarantee for import contracts – Đảm bảo thực hiện hợp đồng nhập khẩu |
2151 | 货物运输跟踪工具 (huò wù yùn shū gēn zōng gōng jù) – Cargo tracking tools – Công cụ theo dõi vận chuyển hàng hóa |
2152 | 贸易中介服务 (mào yì zhōng jiè fú wù) – Trade intermediary services – Dịch vụ trung gian thương mại |
2153 | 出口贸易融资工具 (chū kǒu mào yì róng zī gōng jù) – Export trade financing tools – Công cụ tài trợ thương mại xuất khẩu |
2154 | 货运代理协议条款 (huò yùn dài lǐ xié yì tiáo kuǎn) – Terms of freight forwarding agreements – Điều khoản thỏa thuận đại lý vận tải |
2155 | 进出口商品目录 (jìn chū kǒu shāng pǐn mù lù) – Import-export goods catalog – Danh mục hàng hóa xuất nhập khẩu |
2156 | 国际贸易合同范本 (guó jì mào yì hé tóng fàn běn) – Sample international trade contracts – Mẫu hợp đồng thương mại quốc tế |
2157 | 进口商品价格分析 (jìn kǒu shāng pǐn jià gé fēn xī) – Price analysis of imported goods – Phân tích giá hàng nhập khẩu |
2158 | 出口信用保险 (chū kǒu xìn yòng bǎo xiǎn) – Export credit insurance – Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu |
2159 | 贸易便利化措施 (mào yì biàn lì huà cuò shī) – Trade facilitation measures – Các biện pháp tạo thuận lợi thương mại |
2160 | 关税政策的调整 (guān shuì zhèng cè de tiáo zhěng) – Adjustment of tariff policies – Điều chỉnh chính sách thuế quan |
2161 | 国际货运物流平台 (guó jì huò yùn wù liú píng tái) – International freight logistics platform – Nền tảng logistics vận tải quốc tế |
2162 | 出口市场的竞争战略 (chū kǒu shì chǎng de jìng zhēng zhàn lüè) – Competitive strategy for export markets – Chiến lược cạnh tranh trên thị trường xuất khẩu |
2163 | 进口货物的风险控制 (jìn kǒu huò wù de fēng xiǎn kòng zhì) – Risk control for imported goods – Kiểm soát rủi ro hàng nhập khẩu |
2164 | 贸易争端解决机制 (mào yì zhēng duān jiě jué jī zhì) – Mechanism for resolving trade disputes – Cơ chế giải quyết tranh chấp thương mại |
2165 | 出口货物的装运要求 (chū kǒu huò wù de zhuāng yùn yāo qiú) – Shipping requirements for export goods – Yêu cầu vận chuyển hàng xuất khẩu |
2166 | 国际贸易的结算周期 (guó jì mào yì de jié suàn zhōu qī) – Settlement cycle in international trade – Chu kỳ thanh toán trong thương mại quốc tế |
2167 | 进口关税减免申请 (jìn kǒu guān shuì jiǎn miǎn shēn qǐng) – Application for import tariff reduction – Đơn xin giảm thuế nhập khẩu |
2168 | 出口贸易的可持续发展 (chū kǒu mào yì de kě chí xù fā zhǎn) – Sustainable development of export trade – Phát triển bền vững thương mại xuất khẩu |
2169 | 进出口商品分类 (jìn chū kǒu shāng pǐn fēn lèi) – Classification of import-export goods – Phân loại hàng hóa xuất nhập khẩu |
2170 | 贸易合作协议 (mào yì hé zuò xié yì) – Trade cooperation agreement – Thỏa thuận hợp tác thương mại |
2171 | 国际货币结算方式 (guó jì huò bì jié suàn fāng shì) – International currency settlement methods – Phương thức thanh toán tiền tệ quốc tế |
2172 | 进口商品的物流成本 (jìn kǒu shāng pǐn de wù liú chéng běn) – Logistics costs of imported goods – Chi phí logistics hàng nhập khẩu |
2173 | 国际海运保险单 (guó jì hǎi yùn bǎo xiǎn dān) – International marine insurance policy – Giấy bảo hiểm vận tải biển quốc tế |
2174 | 进口货物的检验标准 (jìn kǒu huò wù de jiǎn yàn biāo zhǔn) – Inspection standards for imported goods – Tiêu chuẩn kiểm định hàng nhập khẩu |
2175 | 贸易政策咨询服务 (mào yì zhèng cè zī xún fú wù) – Trade policy consulting services – Dịch vụ tư vấn chính sách thương mại |
2176 | 进出口信用证的使用 (jìn chū kǒu xìn yòng zhèng de shǐ yòng) – Use of import-export letters of credit – Sử dụng thư tín dụng xuất nhập khẩu |
2177 | 出口商品的质量监督 (chū kǒu shāng pǐn de zhì liàng jiān dū) – Quality supervision of export goods – Giám sát chất lượng hàng xuất khẩu |
2178 | 货物运输的成本分担 (huò wù yùn shū de chéng běn fēn dān) – Cost sharing for cargo transportation – Chia sẻ chi phí vận chuyển hàng hóa |
2179 | 国际运输合同条款 (guó jì yùn shū hé tóng tiáo kuǎn) – Terms of international transportation contracts – Điều khoản hợp đồng vận tải quốc tế |
2180 | 进口贸易数据分析 (jìn kǒu mào yì shù jù fēn xī) – Import trade data analysis – Phân tích dữ liệu thương mại nhập khẩu |
2181 | 出口订单的跟踪管理 (chū kǒu dìng dān de gēn zōng guǎn lǐ) – Tracking management of export orders – Quản lý theo dõi đơn hàng xuất khẩu |
2182 | 货物运输的保险责任 (huò wù yùn shū de bǎo xiǎn zé rèn) – Insurance liability for cargo transportation – Trách nhiệm bảo hiểm trong vận chuyển hàng hóa |
2183 | 国际贸易的税收筹划 (guó jì mào yì de shuì shōu chóu huà) – Tax planning for international trade – Lập kế hoạch thuế cho thương mại quốc tế |
2184 | 进口许可证申请流程 (jìn kǒu xǔ kě zhèng shēn qǐng liú chéng) – Application process for import licenses – Quy trình xin giấy phép nhập khẩu |
2185 | 出口市场的品牌推广 (chū kǒu shì chǎng de pǐn pái tuī guǎng) – Brand promotion in export markets – Quảng bá thương hiệu trên thị trường xuất khẩu |
2186 | 货运代理的服务质量 (huò yùn dài lǐ de fú wù zhì liàng) – Service quality of freight forwarding agents – Chất lượng dịch vụ của đại lý vận tải |
2187 | 贸易合作的风险控制 (mào yì hé zuò de fēng xiǎn kòng zhì) – Risk control in trade cooperation – Kiểm soát rủi ro trong hợp tác thương mại |
2188 | 国际贸易的竞争分析 (guó jì mào yì de jìng zhēng fēn xī) – Competitive analysis of international trade – Phân tích cạnh tranh trong thương mại quốc tế |
2189 | 出口合同的审查流程 (chū kǒu hé tóng de shěn chá liú chéng) – Review process for export contracts – Quy trình thẩm định hợp đồng xuất khẩu |
2190 | 进口商品的库存管理 (jìn kǒu shāng pǐn de kù cún guǎn lǐ) – Inventory management of imported goods – Quản lý tồn kho hàng nhập khẩu |
2191 | 国际运输的风险分担 (guó jì yùn shū de fēng xiǎn fēn dān) – Risk sharing in international transportation – Chia sẻ rủi ro trong vận tải quốc tế |
2192 | 贸易合同的违约处理 (mào yì hé tóng de wéi yuē chǔ lǐ) – Handling of trade contract breaches – Xử lý vi phạm hợp đồng thương mại |
2193 | 出口市场的消费趋势 (chū kǒu shì chǎng de xiāo fèi qū shì) – Consumer trends in export markets – Xu hướng tiêu dùng trên thị trường xuất khẩu |
2194 | 进口商品的海关申报 (jìn kǒu shāng pǐn de hǎi guān shēn bào) – Customs declaration for imported goods – Khai báo hải quan hàng nhập khẩu |
2195 | 国际贸易的法律风险 (guó jì mào yì de fǎ lǜ fēng xiǎn) – Legal risks in international trade – Rủi ro pháp lý trong thương mại quốc tế |
2196 | 货运代理费用的谈判 (huò yùn dài lǐ fèi yòng de tán pàn) – Negotiation of freight forwarding fees – Đàm phán chi phí đại lý vận tải |
2197 | 进口商品的市场推广计划 (jìn kǒu shāng pǐn de shì chǎng tuī guǎng jì huà) – Market promotion plan for imported goods – Kế hoạch tiếp thị hàng nhập khẩu |
2198 | 进出口贸易协定 (jìn chū kǒu mào yì xié dìng) – Import-export trade agreement – Hiệp định thương mại xuất nhập khẩu |
2199 | 国际货物运输代理 (guó jì huò wù yùn shū dài lǐ) – International freight forwarding – Đại lý vận chuyển hàng hóa quốc tế |
2200 | 进口商品的包装要求 (jìn kǒu shāng pǐn de bāo zhuāng yāo qiú) – Packaging requirements for imported goods – Yêu cầu đóng gói hàng nhập khẩu |
2201 | 出口商品的市场竞争力 (chū kǒu shāng pǐn de shì chǎng jìng zhēng lì) – Market competitiveness of export goods – Năng lực cạnh tranh của hàng xuất khẩu |
2202 | 货物运输的时间管理 (huò wù yùn shū de shí jiān guǎn lǐ) – Time management in cargo transportation – Quản lý thời gian trong vận chuyển hàng hóa |
2203 | 国际贸易的金融服务 (guó jì mào yì de jīn róng fú wù) – Financial services in international trade – Dịch vụ tài chính trong thương mại quốc tế |
2204 | 进口许可证的审批程序 (jìn kǒu xǔ kě zhèng de shěn pī chéng xù) – Approval process for import licenses – Quy trình phê duyệt giấy phép nhập khẩu |
2205 | 出口市场的需求预测 (chū kǒu shì chǎng de xū qiú yù cè) – Demand forecasting for export markets – Dự báo nhu cầu thị trường xuất khẩu |
2206 | 货运保险的索赔流程 (huò yùn bǎo xiǎn de suǒ péi liú chéng) – Claim process for cargo insurance – Quy trình yêu cầu bồi thường bảo hiểm hàng hóa |
2207 | 进口商品的成本核算 (jìn kǒu shāng pǐn de chéng běn hé suàn) – Cost accounting for imported goods – Tính toán chi phí hàng nhập khẩu |
2208 | 出口合同的签订注意事项 (chū kǒu hé tóng de qiān dìng zhù yì shì xiàng) – Precautions for signing export contracts – Lưu ý khi ký hợp đồng xuất khẩu |
2209 | 贸易信用风险评估 (mào yì xìn yòng fēng xiǎn píng gū) – Trade credit risk assessment – Đánh giá rủi ro tín dụng thương mại |
2210 | 国际运输保险的条款 (guó jì yùn shū bǎo xiǎn de tiáo kuǎn) – Terms of international transportation insurance – Điều khoản bảo hiểm vận tải quốc tế |
2211 | 进口商品的市场调查 (jìn kǒu shāng pǐn de shì chǎng diào chá) – Market research for imported goods – Khảo sát thị trường hàng nhập khẩu |
2212 | 出口商品的通关流程 (chū kǒu shāng pǐn de tōng guān liú chéng) – Customs clearance process for export goods – Quy trình thông quan hàng xuất khẩu |
2213 | 货运代理的合同范本 (huò yùn dài lǐ de hé tóng fàn běn) – Sample contracts for freight forwarding – Mẫu hợp đồng đại lý vận tải |
2214 | 贸易条款的协商策略 (mào yì tiáo kuǎn de xié shāng cè lüè) – Negotiation strategies for trade terms – Chiến lược đàm phán điều khoản thương mại |
2215 | 国际物流的成本分析 (guó jì wù liú de chéng běn fēn xī) – Cost analysis of international logistics – Phân tích chi phí logistics quốc tế |
2216 | 进口商品的关税政策 (jìn kǒu shāng pǐn de guān shuì zhèng cè) – Tariff policies for imported goods – Chính sách thuế đối với hàng nhập khẩu |
2217 | 出口商品的运输保险 (chū kǒu shāng pǐn de yùn shū bǎo xiǎn) – Transportation insurance for export goods – Bảo hiểm vận chuyển hàng xuất khẩu |
2218 | 国际贸易的法律法规 (guó jì mào yì de fǎ lǜ fǎ guī) – Laws and regulations in international trade – Luật pháp và quy định trong thương mại quốc tế |
2219 | 货物运输的环保要求 (huò wù yùn shū de huán bǎo yāo qiú) – Environmental requirements in cargo transportation – Yêu cầu bảo vệ môi trường trong vận chuyển hàng hóa |
2220 | 国际贸易的仲裁机制 (guó jì mào yì de zhòng cái jī zhì) – Arbitration mechanisms in international trade – Cơ chế trọng tài trong thương mại quốc tế |
2221 | 进口贸易的财务管理 (jìn kǒu mào yì de cái wù guǎn lǐ) – Financial management in import trade – Quản lý tài chính trong thương mại nhập khẩu |
2222 | 出口商品的运输渠道 (chū kǒu shāng pǐn de yùn shū qú dào) – Transportation channels for export goods – Kênh vận chuyển hàng xuất khẩu |
2223 | 货运代理的价格谈判 (huò yùn dài lǐ de jià gé tán pàn) – Price negotiation with freight forwarders – Đàm phán giá với đại lý vận tải |
2224 | 进口商品的环保标准 (jìn kǒu shāng pǐn de huán bǎo biāo zhǔn) – Environmental standards for imported goods – Tiêu chuẩn bảo vệ môi trường đối với hàng nhập khẩu |
2225 | 国际贸易的风险控制措施 (guó jì mào yì de fēng xiǎn kòng zhì cuò shī) – Risk control measures in international trade – Biện pháp kiểm soát rủi ro trong thương mại quốc tế |
2226 | 进口货物的仓储服务 (jìn kǒu huò wù de cāng chǔ fú wù) – Storage services for imported goods – Dịch vụ lưu kho hàng nhập khẩu |
2227 | 出口商品的运输时间表 (chū kǒu shāng pǐn de yùn shū shí jiān biǎo) – Transportation schedule for export goods – Lịch trình vận chuyển hàng xuất khẩu |
2228 | 国际贸易的合规检查 (guó jì mào yì de hé guī jiǎn chá) – Compliance checks in international trade – Kiểm tra tuân thủ trong thương mại quốc tế |
2229 | 进口许可证的更新手续 (jìn kǒu xǔ kě zhèng de gēng xīn shǒu xù) – Renewal procedures for import licenses – Thủ tục gia hạn giấy phép nhập khẩu |
2230 | 出口市场的客户需求分析 (chū kǒu shì chǎng de kè hù xū qiú fēn xī) – Customer demand analysis in export markets – Phân tích nhu cầu khách hàng trên thị trường xuất khẩu |
2231 | 货物运输的包装成本 (huò wù yùn shū de bāo zhuāng chéng běn) – Packaging costs for cargo transportation – Chi phí đóng gói vận chuyển hàng hóa |
2232 | 国际物流的货物跟踪服务 (guó jì wù liú de huò wù gēn zōng fú wù) – Cargo tracking services in international logistics – Dịch vụ theo dõi hàng hóa trong logistics quốc tế |
2233 | 进口商品的原产地证明 (jìn kǒu shāng pǐn de yuán chǎn dì zhèng míng) – Certificate of origin for imported goods – Chứng nhận xuất xứ hàng nhập khẩu |
2234 | 出口商品的售后服务计划 (chū kǒu shāng pǐn de shòu hòu fú wù jì huà) – After-sales service plan for export goods – Kế hoạch dịch vụ hậu mãi hàng xuất khẩu |
2235 | 国际贸易的电子支付方式 (guó jì mào yì de diàn zǐ zhī fù fāng shì) – Electronic payment methods in international trade – Phương thức thanh toán điện tử trong thương mại quốc tế |
2236 | 进口贸易的税务合规 (jìn kǒu mào yì de shuì wù hé guī) – Tax compliance in import trade – Tuân thủ thuế trong thương mại nhập khẩu |
2237 | 出口合同的违约赔偿 (chū kǒu hé tóng de wéi yuē péi cháng) – Breach of contract compensation for exports – Bồi thường vi phạm hợp đồng xuất khẩu |
2238 | 货运代理的选择标准 (huò yùn dài lǐ de xuǎn zé biāo zhǔn) – Selection criteria for freight forwarders – Tiêu chí lựa chọn đại lý vận tải |
2239 | 国际贸易的外汇结算 (guó jì mào yì de wài huì jié suàn) – Foreign exchange settlement in international trade – Thanh toán ngoại hối trong thương mại quốc tế |
2240 | 进口商品的环保认证 (jìn kǒu shāng pǐn de huán bǎo rèn zhèng) – Environmental certification for imported goods – Chứng nhận bảo vệ môi trường cho hàng nhập khẩu |
2241 | 货物运输的安全检查 (huò wù yùn shū de ān quán jiǎn chá) – Safety checks in cargo transportation – Kiểm tra an toàn trong vận chuyển hàng hóa |
2242 | 国际物流的运输网络 (guó jì wù liú de yùn shū wǎng luò) – Transportation networks in international logistics – Mạng lưới vận chuyển trong logistics quốc tế |
2243 | 进口许可证的取消程序 (jìn kǒu xǔ kě zhèng de qǔ xiāo chéng xù) – Cancellation procedures for import licenses – Quy trình hủy giấy phép nhập khẩu |
2244 | 出口市场的文化适应策略 (chū kǒu shì chǎng de wén huà shì yìng cè lüè) – Cultural adaptation strategies for export markets – Chiến lược thích nghi văn hóa cho thị trường xuất khẩu |
2245 | 货运代理的业务覆盖范围 (huò yùn dài lǐ de yè wù fù gài fàn wéi) – Business coverage of freight forwarders – Phạm vi kinh doanh của đại lý vận tải |
2246 | 进口商品的物流跟踪系统 (jìn kǒu shāng pǐn de wù liú gēn zōng xì tǒng) – Logistics tracking systems for imported goods – Hệ thống theo dõi logistics cho hàng nhập khẩu |
2247 | 出口商品的市场准入要求 (chū kǒu shāng pǐn de shì chǎng zhǔn rù yāo qiú) – Market access requirements for export goods – Yêu cầu tiếp cận thị trường đối với hàng xuất khẩu |
2248 | 国际贸易的物流供应链管理 (guó jì mào yì de wù liú gōng yìng liàn guǎn lǐ) – Logistics supply chain management in international trade – Quản lý chuỗi cung ứng logistics trong thương mại quốc tế |
2249 | 进口商品的检验检疫流程 (jìn kǒu shāng pǐn de jiǎn yàn jiǎn yì liú chéng) – Inspection and quarantine procedures for imported goods – Quy trình kiểm tra và kiểm dịch hàng nhập khẩu |
2250 | 出口市场的分销网络 (chū kǒu shì chǎng de fēn xiāo wǎng luò) – Distribution networks in export markets – Mạng lưới phân phối trên thị trường xuất khẩu |
2251 | 货物运输的气候影响评估 (huò wù yùn shū de qì hòu yǐng xiǎng píng gū) – Climate impact assessment in cargo transportation – Đánh giá tác động khí hậu trong vận chuyển hàng hóa |
2252 | 国际贸易的电子商务平台 (guó jì mào yì de diàn zǐ shāng wù píng tái) – E-commerce platforms in international trade – Nền tảng thương mại điện tử trong thương mại quốc tế |
2253 | 进口商品的市场竞争分析 (jìn kǒu shāng pǐn de shì chǎng jìng zhēng fēn xī) – Market competition analysis for imported goods – Phân tích cạnh tranh thị trường đối với hàng nhập khẩu |
2254 | 出口合同的条款解释 (chū kǒu hé tóng de tiáo kuǎn jiě shì) – Clause interpretation of export contracts – Giải thích điều khoản trong hợp đồng xuất khẩu |
2255 | 货运代理的责任范围 (huò yùn dài lǐ de zé rèn fàn wéi) – Scope of responsibility for freight forwarders – Phạm vi trách nhiệm của đại lý vận tải |
2256 | 进口商品的关税申报 (jìn kǒu shāng pǐn de guān shuì shēn bào) – Customs duty declaration for imported goods – Khai báo thuế nhập khẩu hàng hóa |
2257 | 出口市场的价格定位 (chū kǒu shì chǎng de jià gé dìng wèi) – Price positioning in export markets – Định vị giá cả trên thị trường xuất khẩu |
2258 | 货物运输的保险方案 (huò wù yùn shū de bǎo xiǎn fāng àn) – Insurance plans for cargo transportation – Phương án bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
2259 | 国际贸易的融资方案 (guó jì mào yì de róng zī fāng àn) – Financing solutions for international trade – Giải pháp tài chính cho thương mại quốc tế |
2260 | 进口商品的供应链优化 (jìn kǒu shāng pǐn de gōng yìng liàn yōu huà) – Supply chain optimization for imported goods – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng cho hàng nhập khẩu |
2261 | 出口商品的品牌推广 (chū kǒu shāng pǐn de pǐn pái tuī guǎng) – Brand promotion for export goods – Quảng bá thương hiệu cho hàng xuất khẩu |
2262 | 货运代理的操作流程 (huò yùn dài lǐ de cāo zuò liú chéng) – Operational procedures for freight forwarders – Quy trình hoạt động của đại lý vận tải |
2263 | 国际物流的冷链运输 (guó jì wù liú de lěng liàn yùn shū) – Cold chain logistics in international trade – Vận chuyển chuỗi lạnh trong logistics quốc tế |
2264 | 进口商品的退税政策 (jìn kǒu shāng pǐn de tuì shuì zhèng cè) – Tax refund policies for imported goods – Chính sách hoàn thuế cho hàng nhập khẩu |
2265 | 出口市场的语言障碍克服 (chū kǒu shì chǎng de yǔ yán zhàng ài kè fú) – Overcoming language barriers in export markets – Khắc phục rào cản ngôn ngữ trên thị trường xuất khẩu |
2266 | 货物运输的成本控制 (huò wù yùn shū de chéng běn kòng zhì) – Cost control in cargo transportation – Kiểm soát chi phí trong vận chuyển hàng hóa |
2267 | 国际贸易的合同审查 (guó jì mào yì de hé tóng shěn chá) – Contract review in international trade – Kiểm tra hợp đồng trong thương mại quốc tế |
2268 | 进口商品的市场需求预测 (jìn kǒu shāng pǐn de shì chǎng xū qiú yù cè) – Market demand forecasting for imported goods – Dự báo nhu cầu thị trường đối với hàng nhập khẩu |
2269 | 出口商品的环保包装 (chū kǒu shāng pǐn de huán bǎo bāo zhuāng) – Eco-friendly packaging for export goods – Đóng gói thân thiện môi trường cho hàng xuất khẩu |
2270 | 货运代理的国际网络 (huò yùn dài lǐ de guó jì wǎng luò) – International network of freight forwarders – Mạng lưới quốc tế của đại lý vận tải |
2271 | 国际物流的供应链协作 (guó jì wù liú de gōng yìng liàn xié zuò) – Supply chain collaboration in international logistics – Hợp tác chuỗi cung ứng trong logistics quốc tế |
2272 | 进口商品的物流成本核算 (jìn kǒu shāng pǐn de wù liú chéng běn hé suàn) – Logistics cost calculation for imported goods – Tính toán chi phí logistics cho hàng nhập khẩu |
2273 | 出口市场的文化营销策略 (chū kǒu shì chǎng de wén huà yíng xiāo cè lüè) – Cultural marketing strategies for export markets – Chiến lược tiếp thị văn hóa cho thị trường xuất khẩu |
2274 | 货物运输的危险品处理 (huò wù yùn shū de wēi xiǎn pǐn chǔ lǐ) – Handling of hazardous materials in transportation – Xử lý hàng nguy hiểm trong vận chuyển |
2275 | 国际贸易的物流数据分析 (guó jì mào yì de wù liú shù jù fēn xī) – Logistics data analysis in international trade – Phân tích dữ liệu logistics trong thương mại quốc tế |
2276 | 进口商品的合同谈判技巧 (jìn kǒu shāng pǐn de hé tóng tán pàn jì qiǎo) – Contract negotiation skills for imported goods – Kỹ năng đàm phán hợp đồng cho hàng nhập khẩu |
2277 | 出口商品的定制化需求 (chū kǒu shāng pǐn de dìng zhì huà xū qiú) – Customization requirements for export goods – Yêu cầu tùy chỉnh đối với hàng xuất khẩu |
2278 | 货运代理的应急响应能力 (huò yùn dài lǐ de yìng jí xiǎng yìng néng lì) – Emergency response capability of freight forwarders – Khả năng ứng phó khẩn cấp của đại lý vận tải |
2279 | 国际物流的绿色运输策略 (guó jì wù liú de lǜ sè yùn shū cè lüè) – Green transportation strategies in international logistics – Chiến lược vận chuyển xanh trong logistics quốc tế |
2280 | 进口商品的市场推广活动 (jìn kǒu shāng pǐn de shì chǎng tuī guǎng huó dòng) – Marketing campaigns for imported goods – Hoạt động quảng bá thị trường cho hàng nhập khẩu |
2281 | 出口市场的质量认证要求 (chū kǒu shì chǎng de zhì liàng rèn zhèng yāo qiú) – Quality certification requirements for export markets – Yêu cầu chứng nhận chất lượng cho thị trường xuất khẩu |
2282 | 货物运输的交货时间管理 (huò wù yùn shū de jiāo huò shí jiān guǎn lǐ) – Delivery time management in cargo transportation – Quản lý thời gian giao hàng trong vận chuyển hàng hóa |
2283 | 国际贸易的风险评估报告 (guó jì mào yì de fēng xiǎn píng gū bào gào) – Risk assessment reports in international trade – Báo cáo đánh giá rủi ro trong thương mại quốc tế |
2284 | 进口商品的市场竞争战略 (jìn kǒu shāng pǐn de shì chǎng jìng zhēng zhàn lüè) – Market competition strategies for imported goods – Chiến lược cạnh tranh thị trường cho hàng nhập khẩu |
2285 | 货物清单检查 (huò wù qīng dān jiǎn chá) – Inspection of cargo lists – Kiểm tra danh sách hàng hóa |
2286 | 海关税收政策 (hǎi guān shuì shōu zhèng cè) – Customs taxation policy – Chính sách thuế hải quan |
2287 | 进出口许可证 (jìn chū kǒu xǔ kě zhèng) – Import and export license – Giấy phép xuất nhập khẩu |
2288 | 运输合同条款 (yùn shū hé tóng tiáo kuǎn) – Transportation contract terms – Điều khoản hợp đồng vận chuyển |
2289 | 贸易壁垒分析 (mào yì bì lěi fēn xī) – Trade barrier analysis – Phân tích rào cản thương mại |
2290 | 市场准入要求 (shì chǎng zhǔn rù yāo qiú) – Market access requirements – Yêu cầu tiếp cận thị trường |
2291 | 运输货物跟踪 (yùn shū huò wù gēn zōng) – Cargo tracking – Theo dõi hàng hóa vận chuyển |
2292 | 产品分类目录 (chǎn pǐn fēn lèi mù lù) – Product classification catalog – Danh mục phân loại sản phẩm |
2293 | 国际支付方式 (guó jì zhī fù fāng shì) – International payment methods – Phương thức thanh toán quốc tế |
2294 | 进出口贸易限制 (jìn chū kǒu mào yì xiàn zhì) – Import and export trade restrictions – Hạn chế thương mại xuất nhập khẩu |
2295 | 货物仓储服务 (huò wù cāng chú fú wù) – Cargo storage services – Dịch vụ lưu kho hàng hóa |
2296 | 贸易协议谈判 (mào yì xié yì tán pàn) – Trade agreement negotiation – Đàm phán thỏa thuận thương mại |
2297 | 清关代理费用 (qīng guān dài lǐ fèi yòng) – Customs clearance agency fees – Phí đại lý thông quan |
2298 | 贸易争端解决 (mào yì zhēng duān jiě jué) – Trade dispute resolution – Giải quyết tranh chấp thương mại |
2299 | 物流运输模式 (wù liú yùn shū mó shì) – Logistics transportation models – Mô hình vận chuyển logistics |
2300 | 出口商品分类 (chū kǒu shāng pǐn fēn lèi) – Export product classification – Phân loại sản phẩm xuất khẩu |
2301 | 进口商品检验 (jìn kǒu shāng pǐn jiǎn yàn) – Inspection of imported goods – Kiểm tra hàng nhập khẩu |
2302 | 运输途中的风险 (yùn shū tú zhōng de fēng xiǎn) – Risks during transportation – Rủi ro trong quá trình vận chuyển |
2303 | 国际物流价格表 (guó jì wù liú jià gé biǎo) – International logistics price list – Bảng giá logistics quốc tế |
2304 | 货物保险方案 (huò wù bǎo xiǎn fāng àn) – Cargo insurance plans – Phương án bảo hiểm hàng hóa |
2305 | 贸易信用保障 (mào yì xìn yòng bǎo zhàng) – Trade credit guarantees – Bảo lãnh tín dụng thương mại |
2306 | 清关所需单据 (qīng guān suǒ xū dān jù) – Documents required for customs clearance – Chứng từ cần thiết để thông quan |
2307 | 出口许可证申请 (chū kǒu xǔ kě zhèng shēn qǐng) – Application for export license – Đơn xin giấy phép xuất khẩu |
2308 | 货物运输合同 (huò wù yùn shū hé tóng) – Cargo transportation contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
2309 | 国际贸易物流趋势 (guó jì mào yì wù liú qū shì) – Trends in international trade logistics – Xu hướng logistics thương mại quốc tế |
2310 | 进口商品包装要求 (jìn kǒu shāng pǐn bāo zhuāng yāo qiú) – Packaging requirements for imported goods – Yêu cầu đóng gói cho hàng nhập khẩu |
2311 | 出口市场定价策略 (chū kǒu shì chǎng dìng jià cè lüè) – Pricing strategies for export markets – Chiến lược định giá cho thị trường xuất khẩu |
2312 | 运输路线规划 (yùn shū lù xiàn guī huà) – Transportation route planning – Lập kế hoạch tuyến đường vận chuyển |
2313 | 贸易伙伴筛选 (mào yì huǒ bàn shāi xuǎn) – Selection of trade partners – Lựa chọn đối tác thương mại |
2314 | 关税调整通知 (guān shuì tiáo zhěng tōng zhī) – Tariff adjustment notice – Thông báo điều chỉnh thuế quan |
2315 | 进口产品标签 (jìn kǒu chǎn pǐn biāo qiān) – Labels for imported products – Nhãn dán cho sản phẩm nhập khẩu |
2316 | 货运时间表 (huò yùn shí jiān biǎo) – Cargo transportation schedule – Lịch trình vận chuyển hàng hóa |
2317 | 国际市场拓展 (guó jì shì chǎng tuò zhǎn) – International market expansion – Mở rộng thị trường quốc tế |
2318 | 清关流程优化 (qīng guān liú chéng yōu huà) – Optimization of customs clearance process – Tối ưu hóa quy trình thông quan |
2319 | 出口退税申请 (chū kǒu tuì shuì shēn qǐng) – Application for export tax refund – Đơn xin hoàn thuế xuất khẩu |
2320 | 进口税率计算 (jìn kǒu shuì lǜ jì suàn) – Calculation of import tax rates – Tính toán thuế suất nhập khẩu |
2321 | 国际贸易风险控制 (guó jì mào yì fēng xiǎn kòng zhì) – Risk control in international trade – Kiểm soát rủi ro trong thương mại quốc tế |
2322 | 运输工具选择 (yùn shū gōng jù xuǎn zé) – Choice of transportation tools – Lựa chọn phương tiện vận chuyển |
2323 | 贸易谈判技巧 (mào yì tán pàn jì qiǎo) – Trade negotiation skills – Kỹ năng đàm phán thương mại |
2324 | 货物交付确认 (huò wù jiāo fù què rèn) – Confirmation of goods delivery – Xác nhận giao hàng hóa |
2325 | 进出口数据分析 (jìn chū kǒu shù jù fēn xī) – Import and export data analysis – Phân tích dữ liệu xuất nhập khẩu |
2326 | 国际结算方式 (guó jì jié suàn fāng shì) – International settlement methods – Phương thức thanh toán quốc tế |
2327 | 货物分类编码 (huò wù fēn lèi biān mǎ) – Cargo classification codes – Mã phân loại hàng hóa |
2328 | 进口限制政策 (jìn kǒu xiàn zhì zhèng cè) – Import restriction policies – Chính sách hạn chế nhập khẩu |
2329 | 出口商品报价单 (chū kǒu shāng pǐn bào jià dān) – Quotation for export goods – Bảng báo giá hàng xuất khẩu |
2330 | 物流效率提升 (wù liú xiào lǜ tí shēng) – Improvement of logistics efficiency – Nâng cao hiệu quả logistics |
2331 | 运输途中的意外险 (yùn shū tú zhōng de yì wài xiǎn) – Accident insurance during transportation – Bảo hiểm tai nạn trong vận chuyển |
2332 | 市场准入文件 (shì chǎng zhǔn rù wén jiàn) – Market access documents – Tài liệu tiếp cận thị trường |
2333 | 贸易差额统计 (mào yì chā é tǒng jì) – Trade balance statistics – Thống kê cán cân thương mại |
2334 | 货运服务质量 (huò yùn fú wù zhì liàng) – Quality of freight services – Chất lượng dịch vụ vận tải |
2335 | 国际标准认证 (guó jì biāo zhǔn rèn zhèng) – International standard certification – Chứng nhận tiêu chuẩn quốc tế |
2336 | 进口商品折扣协议 (jìn kǒu shāng pǐn zhé kòu xié yì) – Discount agreement for imported goods – Thỏa thuận chiết khấu hàng nhập khẩu |
2337 | 出口流程培训 (chū kǒu liú chéng péi xùn) – Training on export procedures – Đào tạo về quy trình xuất khẩu |
2338 | 货物运输风险评估 (huò wù yùn shū fēng xiǎn píng gū) – Risk assessment for cargo transportation – Đánh giá rủi ro vận chuyển hàng hóa |
2339 | 清关文件准备 (qīng guān wén jiàn zhǔn bèi) – Preparation of customs clearance documents – Chuẩn bị tài liệu thông quan |
2340 | 市场营销预算 (shì chǎng yíng xiāo yù suàn) – Marketing budget – Ngân sách tiếp thị |
2341 | 海关申报表 (hǎi guān shēn bào biǎo) – Customs declaration form – Tờ khai hải quan |
2342 | 货物进口许可证 (huò wù jìn kǒu xǔ kě zhèng) – Cargo import license – Giấy phép nhập khẩu hàng hóa |
2343 | 国际运费报价 (guó jì yùn fèi bào jià) – International freight quote – Báo giá cước vận chuyển quốc tế |
2344 | 出口商品样品 (chū kǒu shāng pǐn yàng pǐn) – Export product samples – Mẫu hàng xuất khẩu |
2345 | 进口商品关税 (jìn kǒu shāng pǐn guān shuì) – Import goods tariff – Thuế quan hàng nhập khẩu |
2346 | 运输保险费用 (yùn shū bǎo xiǎn fèi yòng) – Transportation insurance cost – Chi phí bảo hiểm vận chuyển |
2347 | 外汇交易风险 (wài huì jiāo yì fēng xiǎn) – Foreign exchange transaction risks – Rủi ro giao dịch ngoại hối |
2348 | 货物发票原件 (huò wù fā piào yuán jiàn) – Original cargo invoice – Hóa đơn hàng hóa gốc |
2349 | 国际物流时效 (guó jì wù liú shí xiào) – International logistics timeliness – Thời gian hiệu lực logistics quốc tế |
2350 | 出口货物清单 (chū kǒu huò wù qīng dān) – Export cargo list – Danh sách hàng xuất khẩu |
2351 | 货运合同签订 (huò yùn hé tóng qiān dìng) – Signing of freight contracts – Ký hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
2352 | 进口商品税率 (jìn kǒu shāng pǐn shuì lǜ) – Tax rates for imported goods – Thuế suất hàng nhập khẩu |
2353 | 国际货币兑换 (guó jì huò bì duì huàn) – International currency exchange – Đổi ngoại tệ quốc tế |
2354 | 出口商品检查 (chū kǒu shāng pǐn jiǎn chá) – Inspection of export goods – Kiểm tra hàng hóa xuất khẩu |
2355 | 物流公司选择 (wù liú gōng sī xuǎn zé) – Choice of logistics company – Lựa chọn công ty logistics |
2356 | 国际贸易政策更新 (guó jì mào yì zhèng cè gēng xīn) – Updates on international trade policies – Cập nhật chính sách thương mại quốc tế |
2357 | 货物运输方式 (huò wù yùn shū fāng shì) – Methods of cargo transportation – Phương thức vận chuyển hàng hóa |
2358 | 进口商品分销商 (jìn kǒu shāng pǐn fēn xiāo shāng) – Distributors of imported goods – Nhà phân phối hàng nhập khẩu |
2359 | 关税豁免申请 (guān shuì huò miǎn shēn qǐng) – Application for tariff exemption – Đơn xin miễn thuế quan |
2360 | 贸易合同纠纷 (mào yì hé tóng jiū fēn) – Trade contract disputes – Tranh chấp hợp đồng thương mại |
2361 | 出口贸易税务 (chū kǒu mào yì shuì wù) – Export trade taxation – Thuế vụ thương mại xuất khẩu |
2362 | 货物运输报价 (huò wù yùn shū bào jià) – Cargo transportation quotation – Báo giá vận chuyển hàng hóa |
2363 | 清关文件费用 (qīng guān wén jiàn fèi yòng) – Customs clearance document fees – Phí tài liệu thông quan |
2364 | 进口商品推广 (jìn kǒu shāng pǐn tuī guǎng) – Promotion of imported goods – Quảng bá hàng nhập khẩu |
2365 | 出口物流计划 (chū kǒu wù liú jì huà) – Export logistics plan – Kế hoạch logistics xuất khẩu |
2366 | 国际市场动态 (guó jì shì chǎng dòng tài) – International market trends – Xu hướng thị trường quốc tế |
2367 | 货物运输安全 (huò wù yùn shū ān quán) – Cargo transportation safety – An toàn vận chuyển hàng hóa |
2368 | 进口许可条款 (jìn kǒu xǔ kě tiáo kuǎn) – Terms of import permit – Điều khoản giấy phép nhập khẩu |
2369 | 采购订单确认 (cǎi gòu dìng dān què rèn) – Purchase order confirmation – Xác nhận đơn hàng mua |
2370 | 出口产品质量检验 (chū kǒu chǎn pǐn zhì liàng jiǎn yàn) – Quality inspection of export products – Kiểm tra chất lượng sản phẩm xuất khẩu |
2371 | 进口清关代理 (jìn kǒu qīng guān dài lǐ) – Import customs clearance agent – Đại lý thông quan hàng nhập khẩu |
2372 | 物流配送网络 (wù liú pèi sòng wǎng luò) – Logistics distribution network – Mạng lưới phân phối logistics |
2373 | 出口货运保险单 (chū kǒu huò yùn bǎo xiǎn dān) – Export freight insurance policy – Hợp đồng bảo hiểm hàng hóa xuất khẩu |
2374 | 进出口许可证号 (jìn chū kǒu xǔ kě zhèng hào) – Import/export license number – Số giấy phép xuất nhập khẩu |
2375 | 货物包装标准 (huò wù bāo zhuāng biāo zhǔn) – Cargo packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói hàng hóa |
2376 | 运输服务合同 (yùn shū fú wù hé tóng) – Transportation service contract – Hợp đồng dịch vụ vận tải |
2377 | 出口商品物流费 (chū kǒu shāng pǐn wù liú fèi) – Logistics cost of export goods – Chi phí logistics hàng xuất khẩu |
2378 | 国际运输单据 (guó jì yùn shū dān jù) – International transport documents – Chứng từ vận chuyển quốc tế |
2379 | 进口原材料清单 (jìn kǒu yuán cái liào qīng dān) – Import raw material list – Danh sách nguyên liệu nhập khẩu |
2380 | 贸易合同履约 (mào yì hé tóng lǚ yuē) – Fulfillment of trade contract – Thực hiện hợp đồng thương mại |
2381 | 出口信用证开立 (chū kǒu xìn yòng zhèng kāi lì) – Issuance of export letter of credit – Phát hành thư tín dụng xuất khẩu |
2382 | 进口商品认证要求 (jìn kǒu shāng pǐn rèn zhèng yāo qiú) – Certification requirements for imported goods – Yêu cầu chứng nhận hàng nhập khẩu |
2383 | 国际贸易术语解释 (guó jì mào yì shù yǔ jiě shì) – Interpretation of international trade terms – Giải thích thuật ngữ thương mại quốc tế |
2384 | 货物交付方式 (huò wù jiāo fù fāng shì) – Methods of goods delivery – Phương thức giao hàng hóa |
2385 | 进口商品税收优惠 (jìn kǒu shāng pǐn shuì shōu yōu huì) – Tax incentives for imported goods – Ưu đãi thuế hàng nhập khẩu |
2386 | 国际运输时间 (guó jì yùn shū shí jiān) – International transportation time – Thời gian vận chuyển quốc tế |
2387 | 出口业务流程 (chū kǒu yè wù liú chéng) – Export business process – Quy trình kinh doanh xuất khẩu |
2388 | 货物仓储管理 (huò wù cāng chǔ guǎn lǐ) – Cargo storage management – Quản lý lưu trữ hàng hóa |
2389 | 运输成本核算 (yùn shū chéng běn hé suàn) – Transportation cost accounting – Tính toán chi phí vận tải |
2390 | 进出口统计报告 (jìn chū kǒu tǒng jì bào gào) – Import/export statistics report – Báo cáo thống kê xuất nhập khẩu |
2391 | 货运保险服务 (huò yùn bǎo xiǎn fú wù) – Freight insurance services – Dịch vụ bảo hiểm hàng hóa |
2392 | 国际物流供应链 (guó jì wù liú gōng yìng liàn) – International logistics supply chain – Chuỗi cung ứng logistics quốc tế |
2393 | 出口商品关税豁免 (chū kǒu shāng pǐn guān shuì huò miǎn) – Tariff exemption for export goods – Miễn thuế hàng xuất khẩu |
2394 | 进口清关流程 (jìn kǒu qīng guān liú chéng) – Import customs clearance process – Quy trình thông quan hàng nhập khẩu |
2395 | 国际市场定价策略 (guó jì shì chǎng dìng jià cè lüè) – Pricing strategies for international markets – Chiến lược định giá thị trường quốc tế |
2396 | 货物退货政策 (huò wù tuì huò zhèng cè) – Goods return policy – Chính sách trả hàng |
2397 | 采购协议条款 (cǎi gòu xié yì tiáo kuǎn) – Procurement agreement terms – Điều khoản thỏa thuận mua hàng |
2398 | 出口退税申请 (chū kǒu tuì shuì shēn qǐng) – Export tax rebate application – Đơn xin hoàn thuế xuất khẩu |
2399 | 进口物流跟踪 (jìn kǒu wù liú gēn zōng) – Import logistics tracking – Theo dõi logistics hàng nhập khẩu |
2400 | 关税税率表 (guān shuì shuì lǜ biǎo) – Tariff rate table – Bảng thuế suất hải quan |
2401 | 货物发运通知 (huò wù fā yùn tōng zhī) – Shipment notice – Thông báo giao hàng |
2402 | 国际货运保险单 (guó jì huò yùn bǎo xiǎn dān) – International freight insurance policy – Hợp đồng bảo hiểm vận tải quốc tế |
2403 | 进口商检证书 (jìn kǒu shāng jiǎn zhèng shū) – Import inspection certificate – Giấy chứng nhận kiểm định hàng nhập khẩu |
2404 | 货运费率计算 (huò yùn fèi lǜ jì suàn) – Freight rate calculation – Tính toán phí vận chuyển |
2405 | 进口原材料定价 (jìn kǒu yuán cái liào dìng jià) – Pricing of imported raw materials – Định giá nguyên liệu nhập khẩu |
2406 | 出口合同审查 (chū kǒu hé tóng shěn chá) – Review of export contracts – Xem xét hợp đồng xuất khẩu |
2407 | 货物运输保险理赔 (huò wù yùn shū bǎo xiǎn lǐ péi) – Cargo transportation insurance claims – Bồi thường bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
2408 | 国际贸易支付方式 (guó jì mào yì zhī fù fāng shì) – International trade payment methods – Phương thức thanh toán thương mại quốc tế |
2409 | 进口许可申请表 (jìn kǒu xǔ kě shēn qǐng biǎo) – Import permit application form – Mẫu đơn xin giấy phép nhập khẩu |
2410 | 出口货物运输单 (chū kǒu huò wù yùn shū dān) – Export cargo transport document – Chứng từ vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
2411 | 贸易差额计算 (mào yì chà é jì suàn) – Calculation of trade balance – Tính toán chênh lệch thương mại |
2412 | 货物检验标准 (huò wù jiǎn yàn biāo zhǔn) – Cargo inspection standards – Tiêu chuẩn kiểm tra hàng hóa |
2413 | 进口商品物流服务 (jìn kǒu shāng pǐn wù liú fú wù) – Logistics services for imported goods – Dịch vụ logistics hàng nhập khẩu |
2414 | 出口合同执行风险 (chū kǒu hé tóng zhí xíng fēng xiǎn) – Risks in enforcing export contracts – Rủi ro thực hiện hợp đồng xuất khẩu |
2415 | 货运保险条款 (huò yùn bǎo xiǎn tiáo kuǎn) – Freight insurance terms – Điều khoản bảo hiểm vận chuyển |
2416 | 国际货物运输规则 (guó jì huò wù yùn shū guī zé) – International cargo transportation rules – Quy tắc vận chuyển hàng hóa quốc tế |
2417 | 市场竞争策略 (shì chǎng jìng zhēng cè lüè) – Market competition strategies – Chiến lược cạnh tranh thị trường |
2418 | 进口税务申报 (jìn kǒu shuì wù shēn bào) – Import tax declaration – Khai báo thuế nhập khẩu |
2419 | 出口商品销售渠道 (chū kǒu shāng pǐn xiāo shòu qú dào) – Sales channels for export goods – Kênh bán hàng hóa xuất khẩu |
2420 | 货物装卸服务 (huò wù zhuāng xiè fú wù) – Cargo loading and unloading services – Dịch vụ bốc xếp hàng hóa |
2421 | 进口货物检验报告 (jìn kǒu huò wù jiǎn yàn bào gào) – Import cargo inspection report – Báo cáo kiểm tra hàng nhập khẩu |
2422 | 国际运输风险管理 (guó jì yùn shū fēng xiǎn guǎn lǐ) – International transportation risk management – Quản lý rủi ro vận chuyển quốc tế |
2423 | 供应链协同管理 (gōng yìng liàn xié tóng guǎn lǐ) – Supply chain collaboration management – Quản lý phối hợp chuỗi cung ứng |
2424 | 出口商机分析 (chū kǒu shāng jī fēn xī) – Export opportunity analysis – Phân tích cơ hội xuất khẩu |
2425 | 国际海运合同 (guó jì hǎi yùn hé tóng) – International shipping contract – Hợp đồng vận tải biển quốc tế |
2426 | 进口货物存储费用 (jìn kǒu huò wù cún chǔ fèi yòng) – Storage costs for imported goods – Chi phí lưu trữ hàng hóa nhập khẩu |
2427 | 出口贸易谈判技巧 (chū kǒu mào yì tán pàn jì qiǎo) – Export trade negotiation skills – Kỹ năng đàm phán thương mại xuất khẩu |
2428 | 关税申报程序 (guān shuì shēn bào chéng xù) – Customs tariff declaration procedures – Quy trình khai báo thuế hải quan |
2429 | 国际物流配送中心 (guó jì wù liú pèi sòng zhōng xīn) – International logistics distribution center – Trung tâm phân phối logistics quốc tế |
2430 | 进口贸易法律顾问 (jìn kǒu mào yì fǎ lǜ gù wèn) – Import trade legal consultant – Tư vấn pháp lý thương mại nhập khẩu |
2431 | 出口产品退货处理 (chū kǒu chǎn pǐn tuì huò chǔ lǐ) – Handling of returned export products – Xử lý hàng xuất khẩu bị trả lại |
2432 | 货物运输责任险 (huò wù yùn shū zé rèn xiǎn) – Cargo transportation liability insurance – Bảo hiểm trách nhiệm vận chuyển hàng hóa |
2433 | 贸易税务优化 (mào yì shuì wù yōu huà) – Trade tax optimization – Tối ưu hóa thuế thương mại |
2434 | 货物运费分摊 (huò wù yùn fèi fēn tān) – Freight cost allocation – Phân bổ chi phí vận chuyển |
2435 | 进口商品品牌策略 (jìn kǒu shāng pǐn pǐn pái cè lüè) – Branding strategies for imported goods – Chiến lược thương hiệu hàng nhập khẩu |
2436 | 出口货物贸易清单 (chū kǒu huò wù mào yì qīng dān) – Trade list of export goods – Danh sách thương mại hàng xuất khẩu |
2437 | 国际运输报价单 (guó jì yùn shū bào jià dān) – International transport quotation – Bảng báo giá vận chuyển quốc tế |
2438 | 货运保险索赔流程 (huò yùn bǎo xiǎn suǒ péi liú chéng) – Freight insurance claims process – Quy trình bồi thường bảo hiểm hàng hóa |
2439 | 进口货物运输时效 (jìn kǒu huò wù yùn shū shí xiào) – Transport timeliness of imported goods – Thời gian vận chuyển hàng nhập khẩu |
2440 | 出口商品市场预测 (chū kǒu shāng pǐn shì chǎng yù cè) – Market forecast for export goods – Dự báo thị trường hàng xuất khẩu |
2441 | 关税成本核算 (guān shuì chéng běn hé suàn) – Tariff cost accounting – Tính toán chi phí thuế quan |
2442 | 进口许可有效期 (jìn kǒu xǔ kě yǒu xiào qī) – Validity period of import permits – Thời hạn hiệu lực của giấy phép nhập khẩu |
2443 | 出口商品包装改进 (chū kǒu shāng pǐn bāo zhuāng gǎi jìn) – Packaging improvement for export goods – Cải tiến đóng gói hàng xuất khẩu |
2444 | 货物出口通关 (huò wù chū kǒu tōng guān) – Customs clearance for export goods – Thông quan hàng hóa xuất khẩu |
2445 | 国际贸易政策变化 (guó jì mào yì zhèng cè biàn huà) – Changes in international trade policies – Thay đổi chính sách thương mại quốc tế |
2446 | 运输合同争议解决 (yùn shū hé tóng zhēng yì jiě jué) – Dispute resolution in transport contracts – Giải quyết tranh chấp trong hợp đồng vận tải |
2447 | 进口商品竞争优势 (jìn kǒu shāng pǐn jìng zhēng yōu shì) – Competitive advantages of imported goods – Lợi thế cạnh tranh của hàng nhập khẩu |
2448 | 出口商品质量认证 (chū kǒu shāng pǐn zhì liàng rèn zhèng) – Quality certification for export goods – Chứng nhận chất lượng hàng xuất khẩu |
2449 | 关税税收减免申请 (guān shuì shuì shōu jiǎn miǎn shēn qǐng) – Application for customs duty exemptions – Đơn xin miễn giảm thuế quan |
2450 | 国际货运保险政策 (guó jì huò yùn bǎo xiǎn zhèng cè) – International freight insurance policies – Chính sách bảo hiểm vận chuyển quốc tế |
2451 | 出口商品运输条件 (chū kǒu shāng pǐn yùn shū tiáo jiàn) – Transport conditions for export goods – Điều kiện vận chuyển hàng xuất khẩu |
2452 | 进口清关代理费 (jìn kǒu qīng guān dài lǐ fèi) – Import customs clearance agency fees – Phí đại lý thông quan hàng nhập khẩu |
2453 | 贸易信用证开证 (mào yì xìn yòng zhèng kāi zhèng) – Issuance of trade letter of credit – Phát hành thư tín dụng thương mại |
2454 | 货物进口装运单 (huò wù jìn kǒu zhuāng yùn dān) – Import shipping document – Chứng từ vận chuyển hàng nhập khẩu |
2455 | 出口货运代理服务 (chū kǒu huò yùn dài lǐ fú wù) – Export freight forwarding services – Dịch vụ đại lý vận tải hàng xuất khẩu |
2456 | 国际贸易费用分摊 (guó jì mào yì fèi yòng fēn tān) – International trade cost allocation – Phân bổ chi phí thương mại quốc tế |
2457 | 进口税务优惠政策 (jìn kǒu shuì wù yōu huì zhèng cè) – Import tax incentive policies – Chính sách ưu đãi thuế nhập khẩu |
2458 | 出口商品销售合同 (chū kǒu shāng pǐn xiāo shòu hé tóng) – Sales contract for export goods – Hợp đồng bán hàng hóa xuất khẩu |
2459 | 关税申报单填写 (guān shuì shēn bào dān tián xiě) – Completion of customs declaration form – Điền tờ khai thuế hải quan |
2460 | 国际海运装箱单 (guó jì hǎi yùn zhuāng xiāng dān) – International shipping packing list – Danh sách đóng gói vận chuyển quốc tế |
2461 | 进口商品销售策略 (jìn kǒu shāng pǐn xiāo shòu cè lüè) – Sales strategies for imported goods – Chiến lược bán hàng hóa nhập khẩu |
2462 | 出口市场竞争分析 (chū kǒu shì chǎng jìng zhēng fēn xī) – Export market competition analysis – Phân tích cạnh tranh thị trường xuất khẩu |
2463 | 货运保险赔偿方案 (huò yùn bǎo xiǎn péi cháng fāng àn) – Freight insurance compensation plan – Phương án bồi thường bảo hiểm vận tải |
2464 | 进口商品库存管理 (jìn kǒu shāng pǐn kù cún guǎn lǐ) – Inventory management for imported goods – Quản lý tồn kho hàng nhập khẩu |
2465 | 出口商品物流配送 (chū kǒu shāng pǐn wù liú pèi sòng) – Logistics distribution for export goods – Phân phối logistics hàng xuất khẩu |
2466 | 国际贸易法规定义 (guó jì mào yì fǎ guī dìng yì) – Definition of international trade laws – Định nghĩa các quy định pháp luật thương mại quốc tế |
2467 | 进口商品定价分析 (jìn kǒu shāng pǐn dìng jià fēn xī) – Pricing analysis for imported goods – Phân tích định giá hàng nhập khẩu |
2468 | 出口贸易融资服务 (chū kǒu mào yì róng zī fú wù) – Export trade financing services – Dịch vụ tài trợ thương mại xuất khẩu |
2469 | 货物运输时间优化 (huò wù yùn shū shí jiān yōu huà) – Optimization of cargo transport time – Tối ưu hóa thời gian vận chuyển hàng hóa |
2470 | 进口合同条款审查 (jìn kǒu hé tóng tiáo kuǎn shěn chá) – Review of import contract terms – Xem xét điều khoản hợp đồng nhập khẩu |
2471 | 出口市场营销策略 (chū kǒu shì chǎng yíng xiāo cè lüè) – Marketing strategies for export markets – Chiến lược tiếp thị thị trường xuất khẩu |
2472 | 国际货运服务协议 (guó jì huò yùn fú wù xié yì) – International freight service agreement – Thỏa thuận dịch vụ vận chuyển quốc tế |
2473 | 进口商品市场分析 (jìn kǒu shāng pǐn shì chǎng fēn xī) – Market analysis for imported goods – Phân tích thị trường hàng nhập khẩu |
2474 | 出口贸易融资风险 (chū kǒu mào yì róng zī fēng xiǎn) – Risks in export trade financing – Rủi ro tài trợ thương mại xuất khẩu |
2475 | 货物运输成本评估 (huò wù yùn shū chéng běn píng gū) – Assessment of cargo transport costs – Đánh giá chi phí vận chuyển hàng hóa |
2476 | 进口许可证审批流程 (jìn kǒu xǔ kě zhěn pí liú chéng) – Import permit approval process – Quy trình phê duyệt giấy phép nhập khẩu |
2477 | 出口货物检验标准 (chū kǒu huò wù jiǎn yàn biāo zhǔn) – Inspection standards for export goods – Tiêu chuẩn kiểm tra hàng xuất khẩu |
2478 | 国际运输风险分析 (guó jì yùn shū fēng xiǎn fēn xī) – Analysis of international transport risks – Phân tích rủi ro vận chuyển quốc tế |
2479 | 进口货运装卸流程 (jìn kǒu huò yùn zhuāng xiè liú chéng) – Import cargo loading and unloading process – Quy trình bốc xếp hàng hóa nhập khẩu |
2480 | 出口市场需求预测 (chū kǒu shì chǎng xū qiú yù cè) – Forecast of export market demand – Dự báo nhu cầu thị trường xuất khẩu |
2481 | 进口商品销售网络 (jìn kǒu shāng pǐn xiāo shòu wǎng luò) – Sales network for imported goods – Mạng lưới bán hàng hàng nhập khẩu |
2482 | 出口货运代理费用 (chū kǒu huò yùn dài lǐ fèi yòng) – Export freight forwarding fees – Chi phí đại lý vận tải hàng xuất khẩu |
2483 | 进口货物清关服务 (jìn kǒu huò wù qīng guān fú wù) – Import customs clearance services – Dịch vụ thông quan hàng hóa nhập khẩu |
2484 | 出口贸易政策支持 (chū kǒu mào yì zhèng cè zhī chí) – Support for export trade policies – Hỗ trợ chính sách thương mại xuất khẩu |
2485 | 国际货运管理系统 (guó jì huò yùn guǎn lǐ xì tǒng) – International freight management system – Hệ thống quản lý vận chuyển quốc tế |
2486 | 进口货物保险要求 (jìn kǒu huò wù bǎo xiǎn yāo qiú) – Insurance requirements for imported goods – Yêu cầu bảo hiểm hàng nhập khẩu |
2487 | 出口业务员职责 (chū kǒu yè wù yuán zhí zé) – Export sales representative duties – Nhiệm vụ của nhân viên xuất khẩu |
2488 | 海运运输费用 (hǎi yùn yùn shū fèi yòng) – Ocean freight charges – Chi phí vận chuyển đường biển |
2489 | 关税减免政策 (guān shuì jiǎn miǎn zhèng cè) – Tariff reduction policies – Chính sách giảm thuế quan |
2490 | 出口合同履行 (chū kǒu hé tóng lǚ xíng) – Fulfillment of export contracts – Thực hiện hợp đồng xuất khẩu |
2491 | 海关查验报告 (hǎi guān chá yàn bào gào) – Customs inspection report – Báo cáo kiểm tra hải quan |
2492 | 出口物流成本优化 (chū kǒu wù liú chéng běn yōu huà) – Optimization of export logistics costs – Tối ưu hóa chi phí logistics xuất khẩu |
2493 | 进口商品质量检测 (jìn kǒu shāng pǐn zhì liàng jiǎn cè) – Quality inspection of imported goods – Kiểm tra chất lượng hàng nhập khẩu |
2494 | 货物进出口申报 (huò wù jìn chū kǒu shēn bào) – Declaration of goods import and export – Khai báo hàng hóa nhập khẩu và xuất khẩu |
2495 | 供应链跟踪系统 (gōng yìng liàn gēn zōng xì tǒng) – Supply chain tracking system – Hệ thống theo dõi chuỗi cung ứng |
2496 | 出口税务管理 (chū kǒu shuì wù guǎn lǐ) – Export tax management – Quản lý thuế xuất khẩu |
2497 | 国际运输服务合同 (guó jì yùn shū fú wù hé tóng) – International transportation service contract – Hợp đồng dịch vụ vận tải quốc tế |
2498 | 进口报关文件 (jìn kǒu bào guān wén jiàn) – Import customs declaration documents – Tài liệu khai báo hải quan nhập khẩu |
2499 | 出口货物报关单 (chū kǒu huò wù bào guān dān) – Export customs declaration form – Tờ khai hải quan hàng xuất khẩu |
2500 | 运输中转服务 (yùn shū zhōng zhuǎn fú wù) – Transshipment services – Dịch vụ chuyển tải |
2501 | 进出口商品质量认证 (jìn chū kǒu shāng pǐn zhì liàng rèn zhèng) – Import and export product quality certification – Chứng nhận chất lượng hàng hóa nhập khẩu và xuất khẩu |
2502 | 贸易保险理赔流程 (mào yì bǎo xiǎn lǐ péi liú chéng) – Trade insurance claims process – Quy trình bồi thường bảo hiểm thương mại |
2503 | 进口商品税收管理 (jìn kǒu shāng pǐn shuì shōu guǎn lǐ) – Tax management for imported goods – Quản lý thuế đối với hàng nhập khẩu |
2504 | 跨境支付系统 (kuà jìng zhī fù xì tǒng) – Cross-border payment system – Hệ thống thanh toán xuyên biên giới |
2505 | 进出口关税政策 (jìn chū kǒu guān shuì zhèng cè) – Import and export tariff policies – Chính sách thuế quan nhập khẩu và xuất khẩu |
2506 | 进口货物检测标准 (jìn kǒu huò wù jiǎn cè biāo zhǔn) – Inspection standards for imported goods – Tiêu chuẩn kiểm tra hàng nhập khẩu |
2507 | 海关关税政策 (hǎi guān guān shuì zhèng cè) – Customs tariff policies – Chính sách thuế hải quan |
2508 | 进口检疫规定 (jìn kǒu jiǎn yì guī dìng) – Import quarantine regulations – Quy định kiểm dịch nhập khẩu |
2509 | 出口关税减免 (chū kǒu guān shuì jiǎn miǎn) – Export tariff reduction – Giảm thuế xuất khẩu |
2510 | 货物进口报关单 (huò wù jìn kǒu bào guān dān) – Import customs declaration form – Tờ khai hải quan hàng nhập khẩu |
2511 | 进出口商品检验 (jìn chū kǒu shāng pǐn jiǎn yàn) – Import and export product inspection – Kiểm tra hàng hóa nhập khẩu và xuất khẩu |
2512 | 外贸合同签署 (wài mào hé tóng qiān shǔ) – Signing of foreign trade contracts – Ký kết hợp đồng thương mại quốc tế |
2513 | 国际贸易担保 (guó jì mào yì dān bǎo) – International trade guarantee – Bảo lãnh thương mại quốc tế |
2514 | 货物报关单填写 (huò wù bào guān dān tián xiě) – Filling out customs declaration forms – Điền tờ khai hải quan hàng hóa |
2515 | 进口货物运输方式 (jìn kǒu huò wù yùn shū fāng shì) – Import cargo transportation methods – Phương thức vận chuyển hàng nhập khẩu |
2516 | 国际物流供应商 (guó jì wù liú gōng yìng shāng) – International logistics suppliers – Nhà cung cấp logistics quốc tế |
2517 | 出口退税流程 (chū kǒu tuì shuì liú chéng) – Export tax rebate process – Quy trình hoàn thuế xuất khẩu |
2518 | 进口采购单 (jìn kǒu cǎi gòu dān) – Import purchase order – Đơn đặt hàng nhập khẩu |
2519 | 国际贸易进出口单证 (guó jì mào yì jìn chū kǒu dān zhèng) – International trade import and export documents – Chứng từ nhập khẩu và xuất khẩu trong thương mại quốc tế |
2520 | 贸易公司注册 (mào yì gōng sī zhù cè) – Trade company registration – Đăng ký công ty thương mại |
2521 | 出口货物运输条款 (chū kǒu huò wù yùn shū tiáo kuǎn) – Terms of export cargo transport – Điều khoản vận chuyển hàng xuất khẩu |
2522 | 进口商审核 (jìn kǒu shāng shěn hé) – Importer audit – Kiểm tra nhà nhập khẩu |
2523 | 关税减免申请 (guān shuì jiǎn miǎn shēn qǐng) – Application for tariff reduction – Đơn xin giảm thuế quan |
2524 | 国际贸易市场开拓 (guó jì mào yì shì chǎng kāi tuò) – International trade market development – Phát triển thị trường thương mại quốc tế |
2525 | 进口报关员 (jìn kǒu bào guān yuán) – Import customs declarant – Nhân viên khai báo hải quan nhập khẩu |
2526 | 国际货物运输保险 (guó jì huò wù yùn shū bǎo xiǎn) – International cargo transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa quốc tế |
2527 | 进口税率 (jìn kǒu shuì lǜ) – Import tariff rate – Mức thuế suất nhập khẩu |
2528 | 跨国贸易协定 (kuà guó mào yì xié dìng) – Multinational trade agreement – Hiệp định thương mại đa quốc gia |
2529 | 进出口许可证 (jìn chū kǒu xǔ kě zhěn) – Import and export permit – Giấy phép nhập khẩu và xuất khẩu |
2530 | 跨境物流公司 (kuà jìng wù liú gōng sī) – Cross-border logistics company – Công ty logistics xuyên biên giới |
2531 | 进口货物海关放行 (jìn kǒu huò wù hǎi guān fàng xíng) – Customs clearance for imported goods – Thông quan hàng hóa nhập khẩu |
2532 | 出口许可证申请 (chū kǒu xǔ kě zhěn shēn qǐng) – Application for export permit – Đơn xin giấy phép xuất khẩu |
2533 | 进出口货物装卸管理 (jìn chū kǒu huò wù zhuāng xiè guǎn lǐ) – Management of import and export cargo loading and unloading – Quản lý bốc xếp hàng hóa nhập khẩu và xuất khẩu |
2534 | 进口贸易商 (jìn kǒu mào yì shāng) – Import trader – Nhà buôn nhập khẩu |
2535 | 出口渠道开发 (chū kǒu qú dào kāi fā) – Development of export channels – Phát triển kênh xuất khẩu |
2536 | 贸易信用证 (mào yì xìn yòng zhèng) – Trade letter of credit – Thư tín dụng thương mại |
2537 | 跨境电商交易平台 (kuà jìng diàn shāng jiāo yì píng tái) – Cross-border e-commerce trading platform – Nền tảng giao dịch thương mại điện tử xuyên biên giới |
2538 | 国际货物运输协议 (guó jì huò wù yùn shū xié yì) – International cargo transportation agreement – Thỏa thuận vận chuyển hàng hóa quốc tế |
2539 | 进出口商品清单 (jìn chū kǒu shāng pǐn qīng dān) – Import and export product list – Danh sách hàng hóa nhập khẩu và xuất khẩu |
2540 | 海运成本计算 (hǎi yùn chéng běn jì suàn) – Ocean freight cost calculation – Tính toán chi phí vận chuyển đường biển |
2541 | 国际支付结算 (guó jì zhī fù jié suàn) – International payment settlement – Thanh toán quốc tế |
2542 | 进口商品标签 (jìn kǒu shāng pǐn biāo qiān) – Import product label – Nhãn hàng hóa nhập khẩu |
2543 | 出口商品价格谈判 (chū kǒu shāng pǐn jià gé tán pàn) – Export product price negotiation – Thương lượng giá hàng xuất khẩu |
2544 | 国际运输协调 (guó jì yùn shū xié tiáo) – International transportation coordination – Điều phối vận chuyển quốc tế |
2545 | 进出口贸易政策 (jìn chū kǒu mào yì zhèng cè) – Import and export trade policies – Chính sách thương mại nhập khẩu và xuất khẩu |
2546 | 海关单证 (hǎi guān dān zhèng) – Customs documents – Chứng từ hải quan |
2547 | 进口商协会 (jìn kǒu shāng xié huì) – Importers association – Hiệp hội nhà nhập khẩu |
2548 | 出口商品包装要求 (chū kǒu shāng pǐn bāo zhuāng yāo qiú) – Export product packaging requirements – Yêu cầu đóng gói hàng xuất khẩu |
2549 | 跨境电商平台建设 (kuà jìng diàn shāng píng tái jiàn shè) – Cross-border e-commerce platform development – Xây dựng nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới |
2550 | 进出口货物报关手续 (jìn chū kǒu huò wù bào guān shǒu xù) – Import and export customs declaration procedures – Thủ tục khai báo hải quan hàng nhập khẩu và xuất khẩu |
2551 | 出口产品检验标准 (chū kǒu chǎn pǐn jiǎn yàn biāo zhǔn) – Export product inspection standards – Tiêu chuẩn kiểm tra sản phẩm xuất khẩu |
2552 | 贸易运输合同 (mào yì yùn shū hé tóng) – Trade transportation contract – Hợp đồng vận chuyển thương mại |
2553 | 出口产品运输保险 (chū kǒu chǎn pǐn yùn shū bǎo xiǎn) – Export product transportation insurance – Bảo hiểm vận chuyển sản phẩm xuất khẩu |
2554 | 进口商品支付条件 (jìn kǒu shāng pǐn zhī fù tiáo jiàn) – Payment terms for imported goods – Điều kiện thanh toán cho hàng nhập khẩu |
2555 | 国际货物物流跟踪 (guó jì huò wù wù liú gēn zōng) – International cargo logistics tracking – Theo dõi logistics hàng hóa quốc tế |
2556 | 进口退税政策 (jìn kǒu tuì shuì zhèng cè) – Import tax rebate policy – Chính sách hoàn thuế nhập khẩu |
2557 | 进出口配额 (jìn chū kǒu pèi é) – Import and export quota – Hạn ngạch nhập khẩu và xuất khẩu |
2558 | 海关代理服务 (hǎi guān dài lǐ fú wù) – Customs agency services – Dịch vụ đại lý hải quan |
2559 | 贸易单证审核 (mào yì dān zhèng shěn hé) – Trade document verification – Kiểm tra chứng từ thương mại |
2560 | 进出口贸易合规 (jìn chū kǒu mào yì hé guī) – Import and export trade compliance – Tuân thủ thương mại nhập khẩu và xuất khẩu |
2561 | 进出口汇率风险 (jìn chū kǒu huì lǜ fēng xiǎn) – Import and export exchange rate risk – Rủi ro tỷ giá trong nhập khẩu và xuất khẩu |
2562 | 全球物流供应链 (quán qiú wù liú gōng yìng liàn) – Global logistics supply chain – Chuỗi cung ứng logistics toàn cầu |
2563 | 海关监管程序 (hǎi guān jiān guǎn chéng xù) – Customs supervision procedures – Quy trình giám sát hải quan |
2564 | 进口许可证 (jìn kǒu xǔ kě zhěn) – Import license – Giấy phép nhập khẩu |
2565 | 出口发货单 (chū kǒu fā huò dān) – Export delivery order – Đơn giao hàng xuất khẩu |
2566 | 运输合同 (yùn shū hé tóng) – Transport contract – Hợp đồng vận chuyển |
2567 | 进口报关程序 (jìn kǒu bào guān chéng xù) – Import customs declaration process – Quy trình khai báo hải quan nhập khẩu |
2568 | 进出口交易合同 (jìn chū kǒu jiāo yì hé tóng) – Import-export transaction contract – Hợp đồng giao dịch nhập khẩu – xuất khẩu |
2569 | 海关税则 (hǎi guān shuì zé) – Customs tariff schedule – Biểu thuế hải quan |
2570 | 仓储管理 (cāng chǔ guǎn lǐ) – Warehouse management – Quản lý kho |
2571 | 国际运输方式 (guó jì yùn shū fāng shì) – International transportation methods – Phương thức vận chuyển quốc tế |
2572 | 进出口运输安排 (jìn chū kǒu yùn shū ān pái) – Import-export transportation arrangement – Sắp xếp vận chuyển nhập khẩu – xuất khẩu |
2573 | 货物清关 (huò wù qīng guān) – Customs clearance for goods – Thông quan hàng hóa |
2574 | 退税程序 (tuì shuì chéng xù) – Tax refund process – Quy trình hoàn thuế |
2575 | 跨境贸易平台 (kuà jìng mào yì píng tái) – Cross-border trade platform – Nền tảng thương mại xuyên biên giới |
2576 | 进出口合作伙伴 (jìn chū kǒu hé zuò huǒ bàn) – Import-export partner – Đối tác nhập khẩu – xuất khẩu |
2577 | 货物跟踪系统 (huò wù gēn zōng xì tǒng) – Cargo tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa |
2578 | 进出口许可证制度 (jìn chū kǒu xǔ kě zhěn zhì dù) – Import-export license system – Hệ thống giấy phép nhập khẩu và xuất khẩu |
2579 | 出口退税程序 (chū kǒu tuì shuì chéng xù) – Export tax refund procedure – Quy trình hoàn thuế xuất khẩu |
2580 | 进出口保险 (jìn chū kǒu bǎo xiǎn) – Import-export insurance – Bảo hiểm nhập khẩu và xuất khẩu |
2581 | 跨国公司 (kuà guó gōng sī) – Multinational company – Công ty đa quốc gia |
2582 | 国际货物保险 (guó jì huò wù bǎo xiǎn) – International cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa quốc tế |
2583 | 进口许可条件 (jìn kǒu xǔ kě tiáo jiàn) – Import license requirements – Yêu cầu giấy phép nhập khẩu |
2584 | 进出口许可证管理 (jìn chū kǒu xǔ kě zhěn guǎn lǐ) – Import-export license management – Quản lý giấy phép nhập khẩu và xuất khẩu |
2585 | 物流服务公司 (wù liú fú wù gōng sī) – Logistics service company – Công ty dịch vụ logistics |
2586 | 贸易谈判 (mào yì tán pàn) – Trade negotiation – Thương lượng thương mại |
2587 | 进口商品质量检验 (jìn kǒu shāng pǐn zhì liàng jiǎn yàn) – Import product quality inspection – Kiểm tra chất lượng hàng hóa nhập khẩu |
2588 | 海关手续费 (hǎi guān shǒu xù fèi) – Customs handling fee – Phí xử lý hải quan |
2589 | 海关申报系统 (hǎi guān shēn bào xì tǒng) – Customs declaration system – Hệ thống khai báo hải quan |
2590 | 海运时效 (hǎi yùn shí xiào) – Ocean freight transit time – Thời gian vận chuyển đường biển |
2591 | 海关清关流程 (hǎi guān qīng guān liú chéng) – Customs clearance process – Quy trình thông quan hải quan |
2592 | 出口物流 (chū kǒu wù liú) – Export logistics – Logistics xuất khẩu |
2593 | 进口关税税率 (jìn kǒu guān shuì shuì lǜ) – Import tariff rate – Mức thuế nhập khẩu |
2594 | 出货明细 (chū huò míng xì) – Shipment details – Chi tiết lô hàng |
2595 | 贸易出口管理 (mào yì chū kǒu guǎn lǐ) – Export trade management – Quản lý thương mại xuất khẩu |
2596 | 关税政策 (guān shuì zhèng cè) – Tariff policy – Chính sách thuế quan |
2597 | 报关代理服务 (bào guān dài lǐ fú wù) – Customs declaration agent service – Dịch vụ đại lý khai báo hải quan |
2598 | 报关文件 (bào guān wén jiàn) – Customs declaration documents – Tài liệu khai báo hải quan |
2599 | 进出口税收 (jìn chū kǒu shuì shōu) – Import-export taxes – Thuế nhập khẩu và xuất khẩu |
2600 | 自由贸易协定 (zì yóu mào yì xié dìng) – Free trade agreement – Hiệp định thương mại tự do |
2601 | 跨境贸易税务 (kuà jìng mào yì shuì wù) – Cross-border trade tax – Thuế thương mại xuyên biên giới |
2602 | 货物运输时效 (huò wù yùn shū shí xiào) – Cargo transit time – Thời gian vận chuyển hàng hóa |
2603 | 贸易支付条款 (mào yì zhī fù tiáo kuǎn) – Trade payment terms – Điều khoản thanh toán thương mại |
2604 | 进出口总额 (jìn chū kǒu zǒng é) – Total import-export value – Tổng giá trị nhập khẩu và xuất khẩu |
2605 | 运输路线 (yùn shū lù xiàn) – Transportation route – Lộ trình vận chuyển |
2606 | 货物清单 (huò wù qīng dān) – Cargo manifest – Danh sách hàng hóa |
2607 | 外贸订单 (wài mào dìng dān) – Foreign trade order – Đơn hàng thương mại quốc tế |
2608 | 海关放行 (hǎi guān fàng xíng) – Customs clearance release – Giải phóng hàng hóa qua hải quan |
2609 | 发货通知 (fā huò tōng zhī) – Shipping notice – Thông báo xuất hàng |
2610 | 电子口岸 (diàn zǐ kǒu àn) – Electronic port – Cổng điện tử |
2611 | 海外仓储 (hǎi wài cāng chǔ) – Overseas warehousing – Kho hàng ở nước ngoài |
2612 | 进出口单证 (jìn chū kǒu dān zhèng) – Import-export documents – Giấy tờ nhập khẩu và xuất khẩu |
2613 | 集装箱运输 (jí zhuāng xiāng yùn shū) – Container transport – Vận chuyển container |
2614 | 货运协议 (huò yùn xié yì) – Freight agreement – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
2615 | 外贸代理 (wài mào dài lǐ) – Foreign trade agency – Đại lý thương mại quốc tế |
2616 | 电子数据交换 (diàn zǐ shù jù jiāo huàn) – Electronic data interchange – Trao đổi dữ liệu điện tử |
2617 | 外贸付款 (wài mào fù kuǎn) – Foreign trade payment – Thanh toán thương mại quốc tế |
2618 | 国际市场调研 (guó jì shì chǎng tiáo yán) – International market research – Nghiên cứu thị trường quốc tế |
2619 | 进出口市场 (jìn chū kǒu shì chǎng) – Import-export market – Thị trường nhập khẩu và xuất khẩu |
2620 | 单证审核 (dān zhèng shěn hé) – Document review – Kiểm tra chứng từ |
2621 | 关税减免申请 (guān shuì jiǎn miǎn shēn qǐng) – Tariff reduction application – Đơn xin giảm thuế quan |
2622 | 转口贸易 (zhuǎn kǒu mào yì) – Re-export trade – Thương mại chuyển khẩu |
2623 | 进出口业务员 (jìn chū kǒu yè wù yuán) – Import-export sales representative – Nhân viên kinh doanh nhập khẩu – xuất khẩu |
2624 | 货物发运 (huò wù fā yùn) – Cargo dispatch – Gửi hàng hóa |
2625 | 出货计划 (chū huò jì huà) – Shipping plan – Kế hoạch xuất hàng |
2626 | 货物运输合同 (huò wù yùn shū hé tóng) – Freight transport contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
2627 | 运输协议 (yùn shū xié yì) – Shipping agreement – Hợp đồng vận chuyển |
2628 | 货物索赔 (huò wù suǒ péi) – Cargo claim – Yêu cầu bồi thường hàng hóa |
2629 | 国际运输条例 (guó jì yùn shū tiáo lì) – International shipping regulations – Quy định vận chuyển quốc tế |
2630 | 装卸服务 (zhuāng xiè fú wù) – Loading and unloading services – Dịch vụ bốc xếp |
2631 | 出口代理商 (chū kǒu dài lǐ shāng) – Export agent – Đại lý xuất khẩu |
2632 | 物流链 (wù liú liàn) – Supply chain – Chuỗi cung ứng |
2633 | 货物交接 (huò wù jiāo jiē) – Cargo handover – Bàn giao hàng hóa |
2634 | 运输时效表 (yùn shū shí xiào biǎo) – Transit time table – Bảng thời gian vận chuyển |
2635 | 货物追踪系统 (huò wù zhuī zōng xì tǒng) – Cargo tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa |
2636 | 海关检查单 (hǎi guān jiǎn chá dān) – Customs inspection form – Phiếu kiểm tra hải quan |
2637 | 货物验收单 (huò wù yàn shōu dān) – Cargo acceptance receipt – Biên nhận nghiệm thu hàng hóa |
2638 | 货物出运通知 (huò wù chū yùn tōng zhī) – Shipment dispatch notice – Thông báo xuất hàng |
2639 | 产品发货 (chǎn pǐn fā huò) – Product shipment – Gửi sản phẩm |
2640 | 运输成本核算 (yùn shū chéng běn hé suàn) – Transportation cost calculation – Tính toán chi phí vận chuyển |
2641 | 海运航线 (hǎi yùn háng xiàn) – Ocean freight route – Tuyến đường vận chuyển đường biển |
2642 | 出库单 (chū kù dān) – Stock out form – Phiếu xuất kho |
2643 | 进口报关手续 (jìn kǒu bào guān shǒu xù) – Import customs procedures – Thủ tục khai báo hải quan nhập khẩu |
2644 | 装运方式 (zhuāng yùn fāng shì) – Shipping method – Phương thức vận chuyển |
2645 | 跨国物流公司 (kuà guó wù liú gōng sī) – Multinational logistics company – Công ty logistics đa quốc gia |
2646 | 货运公司 (huò yùn gōng sī) – Freight company – Công ty vận chuyển hàng hóa |
2647 | 运输代理商 (yùn shū dài lǐ shāng) – Shipping agent – Đại lý vận chuyển |
2648 | 运输计划 (yùn shū jì huà) – Shipping plan – Kế hoạch vận chuyển |
2649 | 货物分拣 (huò wù fēn jiǎn) – Cargo sorting – Phân loại hàng hóa |
2650 | 保税仓库 (bǎo shuì cāng kù) – Bonded warehouse – Kho hàng miễn thuế |
2651 | 货物运输单 (huò wù yùn shū dān) – Freight transport bill – Hóa đơn vận chuyển hàng hóa |
2652 | 进出口贸易 (jìn chū kǒu mào yì) – Import-export trade – Thương mại nhập khẩu và xuất khẩu |
2653 | 关税壁垒 (guān shuì bì lěi) – Tariff barrier – Rào cản thuế quan |
2654 | 报关单证 (bào guān dān zhèng) – Customs declaration documents – Giấy tờ khai báo hải quan |
2655 | 仓储管理 (cāng chǔ guǎn lǐ) – Warehouse management – Quản lý kho hàng |
2656 | 自贸区 (zì mào qū) – Free trade zone – Khu vực thương mại tự do |
2657 | 货物检验 (huò wù jiǎn yàn) – Cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa |
2658 | 货物交付 (huò wù jiāo fù) – Cargo delivery – Giao hàng hóa |
2659 | 出口税收 (chū kǒu shuì shōu) – Export taxes – Thuế xuất khẩu |
2660 | 退运货物 (tuì yùn huò wù) – Returned goods – Hàng hóa trả lại |
2661 | 运输保险费 (yùn shū bǎo xiǎn fèi) – Shipping insurance fee – Phí bảo hiểm vận chuyển |
2662 | 报关公司 (bào guān gōng sī) – Customs brokerage company – Công ty môi giới hải quan |
2663 | 国际采购 (guó jì cǎi gòu) – International sourcing – Mua sắm quốc tế |
2664 | 报关流程 (bào guān liú chéng) – Customs clearance process – Quy trình thông quan hải quan |
2665 | 运输计划书 (yùn shū jì huà shū) – Shipping plan document – Tài liệu kế hoạch vận chuyển |
2666 | 货物交接单 (huò wù jiāo jiē dān) – Handover receipt – Biên nhận bàn giao hàng hóa |
2667 | 货物装卸 (huò wù zhuāng xiè) – Cargo loading and unloading – Bốc xếp hàng hóa |
2668 | 运输条款 (yùn shū tiáo kuǎn) – Shipping terms – Điều khoản vận chuyển |
2669 | 出口商登记 (chū kǒu shāng dēng jì) – Exporter registration – Đăng ký nhà xuất khẩu |
2670 | 海运运输 (hǎi yùn yùn shū) – Ocean freight – Vận chuyển đường biển |
2671 | 货物清关 (huò wù qīng guān) – Customs clearance of goods – Thông quan hàng hóa |
2672 | 货物发货单 (huò wù fā huò dān) – Goods shipping order – Đơn xuất hàng hóa |
2673 | 外贸合同 (wài mào hé tóng) – Foreign trade contract – Hợp đồng thương mại quốc tế |
2674 | 港口码头 (gǎng kǒu mǎ tóu) – Port terminal – Cảng tàu |
2675 | 运输条约 (yùn shū tiáo yuē) – Shipping agreement – Hiệp định vận chuyển |
2676 | 全球物流 (quán qiú wù liú) – Global logistics – Logistics toàn cầu |
2677 | 货物装运单 (huò wù zhuāng yùn dān) – Cargo shipment order – Đơn vận chuyển hàng hóa |
2678 | 运输时效 (yùn shū shí xiào) – Shipping time efficiency – Hiệu quả thời gian vận chuyển |
2679 | 货运服务商 (huò yùn fú wù shāng) – Freight service provider – Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển |
2680 | 进口报关员 (jìn kǒu bào guān yuán) – Import customs broker – Môi giới hải quan nhập khẩu |
2681 | 出口报关员 (chū kǒu bào guān yuán) – Export customs broker – Môi giới hải quan xuất khẩu |
2682 | 物流仓储 (wù liú cāng chǔ) – Logistics warehousing – Kho logistics |
2683 | 国际物流运输 (guó jì wù liú yùn shū) – International logistics transport – Vận chuyển logistics quốc tế |
2684 | 进口清关 (jìn kǒu qīng guān) – Import clearance – Thủ tục thông quan nhập khẩu |
2685 | 出口清关 (chū kǒu qīng guān) – Export clearance – Thủ tục thông quan xuất khẩu |
2686 | 运输单证 (yùn shū dān zhèng) – Shipping documentation – Tài liệu vận chuyển |
2687 | 货物装卸作业 (huò wù zhuāng xiè zuò yè) – Cargo handling operations – Hoạt động bốc xếp hàng hóa |
2688 | 海运费 (hǎi yùn fèi) – Ocean freight charges – Phí vận chuyển đường biển |
2689 | 空运费 (kōng yùn fèi) – Air freight charges – Phí vận chuyển đường hàng không |
2690 | 陆运费 (lù yùn fèi) – Land freight charges – Phí vận chuyển đường bộ |
2691 | 货运保险 (huò yùn bǎo xiǎn) – Freight insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
2692 | 货物运输费用 (huò wù yùn shū fèi yòng) – Cargo transportation costs – Chi phí vận chuyển hàng hóa |
2693 | 货物转运中心 (huò wù zhuǎn yùn zhōng xīn) – Cargo transshipment center – Trung tâm chuyển tải hàng hóa |
2694 | 货物验货单 (huò wù yàn huò dān) – Cargo inspection receipt – Biên nhận kiểm tra hàng hóa |
2695 | 货物运输合同 (huò wù yùn shū hé tóng) – Freight shipping contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
2696 | 货物退运 (huò wù tuì yùn) – Goods return – Hàng hóa trả lại |
2697 | 物流运输时效 (wù liú yùn shū shí xiào) – Logistics transit time – Thời gian vận chuyển logistics |
2698 | 运输监管 (yùn shū jiān guǎn) – Transport supervision – Giám sát vận chuyển |
2699 | 货物处理 (huò wù chǔ lǐ) – Cargo handling – Xử lý hàng hóa |
2700 | 海关编码 (hǎi guān biān mǎ) – Customs code – Mã hải quan |
2701 | 货物运输单 (huò wù yùn shū dān) – Shipping bill of lading – Hóa đơn vận chuyển hàng hóa |
2702 | 海运代理 (hǎi yùn dài lǐ) – Ocean freight forwarder – Đại lý vận chuyển đường biển |
2703 | 运输监管 (yùn shū jiān guǎn) – Shipping supervision – Giám sát vận chuyển |
2704 | 入库单 (rù kù dān) – Goods receipt note – Phiếu nhận hàng |
2705 | 出库单 (chū kù dān) – Goods issue note – Phiếu xuất hàng |
2706 | 货物储存 (huò wù chǔ cún) – Cargo storage – Lưu trữ hàng hóa |
2707 | 关税征收 (guān shuì zhēng shōu) – Customs duty collection – Thu thuế hải quan |
2708 | 免税区 (miǎn shuì qū) – Duty-free zone – Khu vực miễn thuế |
2709 | 出口退税单 (chū kǒu tuì shuì dān) – Export tax rebate form – Mẫu hoàn thuế xuất khẩu |
2710 | 货物调度 (huò wù diào dù) – Cargo dispatch – Điều phối hàng hóa |
2711 | 运输工具 (yùn shū gōng jù) – Transport equipment – Dụng cụ vận chuyển |
2712 | 贸易术语 (mào yì shù yǔ) – Trade terms – Thuật ngữ thương mại |
2713 | 海运单证 (hǎi yùn dān zhèng) – Ocean freight documentation – Tài liệu vận chuyển đường biển |
2714 | 货物仓储 (huò wù cāng chǔ) – Goods warehousing – Kho hàng hóa |
2715 | 仓库检查 (cāng kù jiǎn chá) – Warehouse inspection – Kiểm tra kho hàng |
2716 | 装卸费用 (zhuāng xiè fèi yòng) – Loading and unloading costs – Chi phí bốc dỡ |
2717 | 运输费用核算 (yùn shū fèi yòng hé suàn) – Shipping cost calculation – Tính toán chi phí vận chuyển |
2718 | 清关程序 (qīng guān chéng xù) – Customs clearance procedure – Quy trình thông quan |
2719 | 货运代理合同 (huò yùn dài lǐ hé tóng) – Freight forwarding contract – Hợp đồng đại lý vận chuyển |
2720 | 关税分类 (guān shuì fēn lèi) – Customs tariff classification – Phân loại thuế hải quan |
2721 | 货物送达 (huò wù sòng dá) – Goods delivery – Giao hàng hóa |
2722 | 进出口商 (jìn chū kǒu shāng) – Import-export merchant – Nhà nhập khẩu xuất khẩu |
2723 | 仓储物流 (cāng chǔ wù liú) – Warehousing logistics – Logistics kho hàng |
2724 | 货物整理 (huò wù zhěng lǐ) – Goods sorting – Sắp xếp hàng hóa |
2725 | 产品进出口 (chǎn pǐn jìn chū kǒu) – Product import and export – Nhập khẩu và xuất khẩu sản phẩm |
2726 | 运输路线规划 (yùn shū lù xiàn guī huà) – Shipping route planning – Lập kế hoạch tuyến đường vận chuyển |
2727 | 物流运输成本 (wù liú yùn shū chéng běn) – Logistics transportation cost – Chi phí vận chuyển logistics |
2728 | 货物交付 (huò wù jiāo fù) – Goods delivery – Giao nhận hàng hóa |
2729 | 国际运输 (guó jì yùn shū) – International transportation – Vận chuyển quốc tế |
2730 | 出口退税手续 (chū kǒu tuì shuì shǒu xù) – Export tax rebate procedure – Thủ tục hoàn thuế xuất khẩu |
2731 | 运输许可证 (yùn shū xǔ kě zhèng) – Transport license – Giấy phép vận chuyển |
2732 | 贸易往来 (mào yì wǎng lái) – Trade exchange – Quan hệ thương mại |
2733 | 货物种类 (huò wù zhǒng lèi) – Types of goods – Loại hàng hóa |
2734 | 生产工艺 (shēng chǎn gōng yì) – Manufacturing process – Quy trình sản xuất |
2735 | 进出口关税 (jìn chū kǒu guān shuì) – Import-export customs duties – Thuế nhập khẩu và xuất khẩu |
2736 | 货运代理协议 (huò yùn dài lǐ xié yì) – Freight forwarding agreement – Hợp đồng đại lý vận chuyển |
2737 | 运输时效 (yùn shū shí xiào) – Delivery time – Thời gian vận chuyển |
2738 | 装卸作业 (zhuāng xiè zuò yè) – Loading and unloading operations – Hoạt động bốc dỡ |
2739 | 仓储设施 (cāng chǔ shè shī) – Warehousing facilities – Cơ sở kho bãi |
2740 | 国际贸易条款 (guó jì mào yì tiáo kuǎn) – International trade terms – Điều khoản thương mại quốc tế |
2741 | 货物运输单证 (huò wù yùn shū dān zhèng) – Cargo shipping documents – Tài liệu vận chuyển hàng hóa |
2742 | 集装箱运输 (jí zhuāng xiāng yùn shū) – Containerized shipping – Vận chuyển bằng container |
2743 | 贸易合作 (mào yì hé zuò) – Trade cooperation – Hợp tác thương mại |
2744 | 运输服务商选择 (yùn shū fú wù shāng xuǎn zé) – Shipping service provider selection – Lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển |
2745 | 报关服务 (bào guān fú wù) – Customs clearance service – Dịch vụ khai báo hải quan |
2746 | 贸易平台 (mào yì píng tái) – Trade platform – Nền tảng thương mại |
2747 | 运输中介 (yùn shū zhōng jiè) – Shipping intermediary – Môi giới vận chuyển |
2748 | 货物报关单证 (huò wù bào guān dān zhèng) – Customs declaration documents for goods – Tài liệu khai báo hải quan hàng hóa |
2749 | 运输公司 (yùn shū gōng sī) – Transportation company – Công ty vận tải |
2750 | 仓储服务 (cāng chǔ fú wù) – Warehousing services – Dịch vụ kho bãi |
2751 | 商品质量 (shāng pǐn zhì liàng) – Product quality – Chất lượng sản phẩm |
2752 | 发货单 (fā huò dān) – Shipping order – Phiếu giao hàng |
2753 | 货物调拨 (huò wù diào bō) – Goods transfer – Chuyển nhượng hàng hóa |
2754 | 运输路径 (yùn shū lù jìng) – Shipping route – Tuyến đường vận chuyển |
2755 | 国际运输协议 (guó jì yùn shū xié yì) – International shipping agreement – Hiệp định vận chuyển quốc tế |
2756 | 装载率 (zhuāng zài lǜ) – Loading rate – Tỷ lệ chất hàng |
2757 | 托运单 (tuō yùn dān) – Consignment note – Phiếu gửi hàng |
2758 | 运输调度 (yùn shū diào dù) – Shipping dispatch – Điều phối vận chuyển |
2759 | 进出口商品 (jìn chū kǒu shāng pǐn) – Import-export goods – Hàng hóa nhập khẩu và xuất khẩu |
2760 | 关税 (guān shuì) – Customs duty – Thuế hải quan |
2761 | 运输指令 (yùn shū zhǐ lìng) – Shipping instruction – Hướng dẫn vận chuyển |
2762 | 运输调度中心 (yùn shū diào dù zhōng xīn) – Transportation dispatch center – Trung tâm điều phối vận chuyển |
2763 | 运输信息系统 (yùn shū xìn xī xì tǒng) – Shipping information system – Hệ thống thông tin vận chuyển |
2764 | 货物标识 (huò wù biāo shí) – Cargo labeling – Gắn nhãn hàng hóa |
2765 | 生产厂家 (shēng chǎn chāng jiā) – Manufacturer – Nhà sản xuất |
2766 | 运输路线优化 (yùn shū lù xiàn yōu huà) – Shipping route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển |
2767 | 装卸设备 (zhuāng xiè shè bèi) – Loading and unloading equipment – Thiết bị bốc dỡ |
2768 | 进口检疫 (jìn kǒu jiǎn yì) – Import quarantine – Kiểm dịch nhập khẩu |
2769 | 运输优化 (yùn shū yōu huà) – Shipping optimization – Tối ưu hóa vận chuyển |
2770 | 进货计划 (jìn huò jì huà) – Purchasing plan – Kế hoạch nhập hàng |
2771 | 供应链协调 (gōng yìng liàn xié tiáo) – Supply chain coordination – Phối hợp chuỗi cung ứng |
2772 | 物流合约 (wù liú hé yuē) – Logistics contract – Hợp đồng logistics |
2773 | 仓库租赁 (cāng kù zū lìn) – Warehouse leasing – Cho thuê kho bãi |
2774 | 跨境运输 (kuà jìng yùn shū) – Cross-border transportation – Vận chuyển xuyên biên giới |
2775 | 出口退税政策 (chū kǒu tuì shuì zhèng cè) – Export tax refund policy – Chính sách hoàn thuế xuất khẩu |
2776 | 货物清单 (huò wù qīng dān) – Packing list – Danh sách hàng hóa |
2777 | 客户管理 (kè hù guǎn lǐ) – Customer management – Quản lý khách hàng |
2778 | 定制服务 (dìng zhì fú wù) – Customization service – Dịch vụ tùy chỉnh |
2779 | 销售订单 (xiāo shòu dìng dān) – Sales order – Đơn đặt hàng bán |
2780 | 采购计划 (cǎi gòu jì huà) – Purchasing plan – Kế hoạch mua sắm |
2781 | 质量控制 (zhì liàng kòng zhì) – Quality control – Kiểm soát chất lượng |
2782 | 产品分类 (chǎn pǐn fēn lèi) – Product classification – Phân loại sản phẩm |
2783 | 全球采购 (quán qiú cǎi gòu) – Global sourcing – Mua sắm toàn cầu |
2784 | 装卸人员 (zhuāng xiè rén yuán) – Loading and unloading staff – Nhân viên bốc dỡ |
2785 | 产品合格证 (chǎn pǐn hé gé zhèng) – Product certificate – Chứng nhận sản phẩm đạt chuẩn |
2786 | 定期检查 (dìng qī jiǎn chá) – Regular inspection – Kiểm tra định kỳ |
2787 | 贸易费用 (mào yì fèi yòng) – Trade expenses – Chi phí thương mại |
2788 | 出口关税 (chū kǒu guān shuì) – Export duties – Thuế xuất khẩu |
2789 | 库存周转 (kù cún zhōu zhuǎn) – Inventory turnover – Quay vòng tồn kho |
2790 | 采购订单跟踪 (cǎi gòu dìng dān gēn zōng) – Purchase order tracking – Theo dõi đơn đặt hàng mua |
2791 | 原材料采购 (yuán cái liào cǎi gòu) – Raw material purchasing – Mua sắm nguyên liệu |
2792 | 货物运输方式 (huò wù yùn shū fāng shì) – Freight transportation method – Phương thức vận chuyển hàng hóa |
2793 | 产品定价 (chǎn pǐn dìng jià) – Product pricing – Định giá sản phẩm |
2794 | 进口手续 (jìn kǒu shǒu xù) – Import procedures – Thủ tục nhập khẩu |
2795 | 空运运输 (kōng yùn yùn shū) – Air freight – Vận chuyển đường hàng không |
2796 | 陆运运输 (lù yùn yùn shū) – Land freight – Vận chuyển đường bộ |
2797 | 客户投诉 (kè hù tóu sù) – Customer complaint – Khiếu nại của khách hàng |
2798 | 货物发运 (huò wù fā yùn) – Shipment of goods – Gửi hàng |
2799 | 装卸公司 (zhuāng xiè gōng sī) – Loading and unloading company – Công ty bốc dỡ |
2800 | 运输公司选择 (yùn shū gōng sī xuǎn zé) – Shipping company selection – Lựa chọn công ty vận chuyển |
2801 | 贸易进出口 (mào yì jìn chū kǒu) – Import and export trade – Thương mại nhập khẩu và xuất khẩu |
2802 | 采购人员 (cǎi gòu rén yuán) – Purchasing staff – Nhân viên mua sắm |
2803 | 仓库空间 (cāng kù kōng jiān) – Warehouse space – Không gian kho bãi |
2804 | 产品质量检测 (chǎn pǐn zhì liàng jiǎn cè) – Product quality inspection – Kiểm tra chất lượng sản phẩm |
2805 | 库存管理软件 (kù cún guǎn lǐ ruǎn jiàn) – Inventory management software – Phần mềm quản lý tồn kho |
2806 | 采购成本 (cǎi gòu chéng běn) – Purchasing cost – Chi phí mua sắm |
2807 | 物流费用 (wù liú fèi yòng) – Logistics cost – Chi phí logistics |
2808 | 产品包装 (chǎn pǐn bāo zhuāng) – Product packaging – Đóng gói sản phẩm |
2809 | 采购经理 (cǎi gòu jīng lǐ) – Purchasing manager – Giám đốc mua sắm |
2810 | 库存盘点 (kù cún pán diǎn) – Inventory count – Kiểm kê tồn kho |
2811 | 生产调度 (shēng chǎn diào dù) – Production scheduling – Lịch trình sản xuất |
2812 | 采购合同 (cǎi gòu hé tóng) – Purchasing contract – Hợp đồng mua sắm |
2813 | 市场竞争 (shì chǎng jìng zhēng) – Market competition – Cạnh tranh thị trường |
2814 | 运输管理 (yùn shū guǎn lǐ) – Transportation management – Quản lý vận chuyển |
2815 | 合同谈判 (hé tóng tán pàn) – Contract negotiation – Đàm phán hợp đồng |
2816 | 运输代理公司 (yùn shū dài lǐ gōng sī) – Freight forwarding company – Công ty đại lý vận chuyển |
2817 | 供应链透明度 (gōng yìng liàn tòu míng dù) – Supply chain transparency – Minh bạch chuỗi cung ứng |
2818 | 货物入库 (huò wù rù kù) – Goods receipt – Nhận hàng vào kho |
2819 | 供货能力 (gōng huò néng lì) – Supply capability – Khả năng cung cấp |
2820 | 物流公司合作 (wù liú gōng sī hé zuò) – Logistics company cooperation – Hợp tác với công ty logistics |
2821 | 产品退货 (chǎn pǐn tuì huò) – Product return – Trả lại sản phẩm |
2822 | 退换货政策 (tuì huàn huò zhèng cè) – Return and exchange policy – Chính sách đổi trả hàng |
2823 | 商品定制 (shāng pǐn dìng zhì) – Product customization – Tùy chỉnh sản phẩm |
2824 | 采购流程 (cǎi gòu liú chéng) – Purchasing process – Quy trình mua sắm |
2825 | 商业合同 (shāng yè hé tóng) – Commercial contract – Hợp đồng thương mại |
2826 | 库存不足 (kù cún bù zú) – Stock shortage – Thiếu hụt tồn kho |
2827 | 产品测试 (chǎn pǐn cè shì) – Product testing – Kiểm tra sản phẩm |
2828 | 仓库空间优化 (cāng kù kōng jiān yōu huà) – Warehouse space optimization – Tối ưu hóa không gian kho |
2829 | 采购申请 (cǎi gòu shēn qǐng) – Purchase requisition – Yêu cầu mua sắm |
2830 | 交货期 (jiāo huò qī) – Delivery date – Ngày giao hàng |
2831 | 采购计划表 (cǎi gòu jì huà biǎo) – Purchasing plan sheet – Bảng kế hoạch mua sắm |
2832 | 供应商管理平台 (gōng yìng shāng guǎn lǐ píng tái) – Supplier management platform – Nền tảng quản lý nhà cung cấp |
2833 | 海运费用 (hǎi yùn fèi yòng) – Ocean freight costs – Chi phí vận chuyển đường biển |
2834 | 进口运输成本 (jìn kǒu yùn shū chéng běn) – Import transportation costs – Chi phí vận chuyển nhập khẩu |
2835 | 采购合同谈判 (cǎi gòu hé tóng tán pàn) – Purchasing contract negotiation – Đàm phán hợp đồng mua sắm |
2836 | 采购政策 (cǎi gòu zhèng cè) – Purchasing policy – Chính sách mua sắm |
2837 | 采购订单管理 (cǎi gòu dìng dān guǎn lǐ) – Purchase order management – Quản lý đơn đặt hàng mua |
2838 | 库存补充 (kù cún bǔ chōng) – Inventory replenishment – Bổ sung tồn kho |
2839 | 贸易合作伙伴 (mào yì hé zuò huǒ bàn) – Trade partner – Đối tác thương mại |
2840 | 出口货物清单 (chū kǒu huò wù qīng dān) – Export goods list – Danh sách hàng hóa xuất khẩu |
2841 | 供应商评审 (gōng yìng shāng píng shěn) – Supplier audit – Kiểm toán nhà cung cấp |
2842 | 采购系统 (cǎi gòu xì tǒng) – Purchasing system – Hệ thống mua sắm |
2843 | 产品交付 (chǎn pǐn jiāo fù) – Product delivery – Giao hàng sản phẩm |
2844 | 供应商合作 (gōng yìng shāng hé zuò) – Supplier cooperation – Hợp tác nhà cung cấp |
2845 | 采购成本控制 (cǎi gòu chéng běn kòng zhì) – Purchasing cost control – Kiểm soát chi phí mua sắm |
2846 | 贸易壁垒 (mào yì bì lèi) – Trade barriers – Rào cản thương mại |
2847 | 采购周期 (cǎi gòu zhōu qī) – Purchasing cycle – Chu kỳ mua sắm |
2848 | 货物运输单 (huò wù yùn shū dān) – Bill of lading – Hóa đơn vận chuyển |
2849 | 供应商发票 (gōng yìng shāng fā piào) – Supplier invoice – Hóa đơn của nhà cung cấp |
2850 | 运输方式 (yùn shū fāng shì) – Mode of transport – Hình thức vận chuyển |
2851 | 物流渠道 (wù liú qú dào) – Logistics channel – Kênh logistics |
2852 | 供应链协作 (gōng yìng liàn xié zuò) – Supply chain collaboration – Hợp tác chuỗi cung ứng |
2853 | 采购审批 (cǎi gòu shěn pī) – Purchase approval – Phê duyệt mua sắm |
2854 | 仓库收货 (cāng kù shōu huò) – Warehouse receipt – Nhận hàng vào kho |
2855 | 进出口清单 (jìn chū kǒu qīng dān) – Import/export list – Danh sách nhập khẩu/xuất khẩu |
2856 | 产品合格证 (chǎn pǐn hé gé zhèng) – Product certificate – Chứng nhận sản phẩm |
2857 | 仓储管理 (cāng chǔ guǎn lǐ) – Storage management – Quản lý kho |
2858 | 装卸货物 (zhuāng xiè huò wù) – Loading and unloading goods – Xếp dỡ hàng hóa |
2859 | 批量采购 (pī liàng cǎi gòu) – Bulk purchase – Mua sắm số lượng lớn |
2860 | 供应商发货 (gōng yìng shāng fā huò) – Supplier dispatch – Nhà cung cấp gửi hàng |
2861 | 到货确认 (dào huò quèrèn) – Goods receipt confirmation – Xác nhận nhận hàng |
2862 | 生产计划调整 (shēng chǎn jì huà tiáo zhěng) – Production plan adjustment – Điều chỉnh kế hoạch sản xuất |
2863 | 贸易商 (mào yì shāng) – Trader – Thương nhân |
2864 | 物流仓储 (wù liú cāng chǔ) – Logistics warehousing – Kho bãi logistics |
2865 | 采购需求 (cǎi gòu xū qiú) – Purchasing demand – Nhu cầu mua sắm |
2866 | 库存周期分析 (kù cún zhōu qī fēn xī) – Inventory cycle analysis – Phân tích chu kỳ tồn kho |
2867 | 国际货运 (guó jì huò yùn) – International freight – Vận tải quốc tế |
2868 | 供应商协议 (gōng yìng shāng xié yì) – Supplier agreement – Hợp đồng với nhà cung cấp |
2869 | 采购谈判 (cǎi gòu tán pàn) – Purchasing negotiation – Đàm phán mua sắm |
2870 | 订单发货 (dìng dān fā huò) – Order shipment – Gửi hàng theo đơn |
2871 | 仓库管理软件 (cāng kù guǎn lǐ ruǎn jiàn) – Warehouse management software – Phần mềm quản lý kho |
2872 | 报关文件 (bào guān wén jiàn) – Customs documents – Tài liệu hải quan |
2873 | 进出口货物 (jìn chū kǒu huò wù) – Import and export goods – Hàng hóa nhập khẩu và xuất khẩu |
2874 | 采购订单跟踪 (cǎi gòu dìng dān gēn zōng) – Purchase order tracking – Theo dõi đơn hàng mua |
2875 | 仓储配送 (cāng chǔ pèi sòng) – Warehouse distribution – Phân phối kho |
2876 | 库存调拨 (kù cún tiáo bō) – Inventory transfer – Chuyển kho tồn |
2877 | 采购谈判技巧 (cǎi gòu tán pàn jì qiǎo) – Purchasing negotiation skills – Kỹ năng đàm phán mua sắm |
2878 | 供应商评估标准 (gōng yìng shāng píng gū biāo zhǔn) – Supplier evaluation criteria – Tiêu chuẩn đánh giá nhà cung cấp |
2879 | 运输时间表 (yùn shū shí jiān biǎo) – Shipping schedule – Lịch trình vận chuyển |
2880 | 国际采购 (guó jì cǎi gòu) – International purchasing – Mua sắm quốc tế |
2881 | 供应商付款条件 (gōng yìng shāng fù kuǎn tiáo jiàn) – Supplier payment terms – Điều kiện thanh toán nhà cung cấp |
2882 | 物料需求计划 (wù liào xū qiú jì huà) – Material requirement planning – Kế hoạch yêu cầu vật liệu |
2883 | 采购成本分析 (cǎi gòu chéng běn fēn xī) – Purchasing cost analysis – Phân tích chi phí mua sắm |
2884 | 供应商对账 (gōng yìng shāng duì zhàng) – Supplier reconciliation – Đối chiếu tài khoản nhà cung cấp |
2885 | 货物运输方式 (huò wù yùn shū fāng shì) – Goods transportation mode – Phương thức vận chuyển hàng hóa |
2886 | 采购计划调整 (cǎi gòu jì huà tiáo zhěng) – Purchasing plan adjustment – Điều chỉnh kế hoạch mua sắm |
2887 | 出货通知 (chū huò tōng zhī) – Shipment notice – Thông báo giao hàng |
2888 | 库存管理策略 (kù cún guǎn lǐ cè lüè) – Inventory management strategy – Chiến lược quản lý tồn kho |
2889 | 采购合规性 (cǎi gòu hé guī xìng) – Purchasing compliance – Tuân thủ mua sắm |
2890 | 物流中心调度 (wù liú zhōng xīn diàò dù) – Logistics center dispatch – Điều phối trung tâm logistics |
2891 | 货运集装箱 (huò yùn jí zhuāng xiāng) – Freight container – Container vận chuyển |
2892 | 供应商资质 (gōng yìng shāng zī zhì) – Supplier qualification – Chứng chỉ nhà cung cấp |
2893 | 采购策略 (cǎi gòu cè lüè) – Purchasing strategy – Chiến lược mua sắm |
2894 | 报关费用 (bào guān fèi yòng) – Customs fees – Phí hải quan |
2895 | 运输清单 (yùn shū qīng dān) – Shipping manifest – Danh sách vận chuyển |
2896 | 收货确认单 (shōu huò quèrèn dān) – Goods receipt confirmation – Biên nhận hàng hóa |
2897 | 供应商反馈 (gōng yìng shāng fǎn kuì) – Supplier feedback – Phản hồi từ nhà cung cấp |
2898 | 国际贸易合同 (guó jì mào yì hé tóng) – International trade contract – Hợp đồng thương mại quốc tế |
2899 | 集装箱调度 (jí zhuāng xiāng diàò dù) – Container dispatch – Điều phối container |
2900 | 海外采购 (hǎi wài cǎi gòu) – Overseas purchasing – Mua sắm nước ngoài |
2901 | 供应商评审 (gōng yìng shāng píng shěn) – Supplier review – Đánh giá nhà cung cấp |
2902 | 出货计划 (chū huò jì huà) – Shipment plan – Kế hoạch giao hàng |
2903 | 付款期限 (fù kuǎn qī xiàn) – Payment deadline – Hạn thanh toán |
2904 | 原材料采购 (yuán cái liào cǎi gòu) – Raw material purchasing – Mua nguyên liệu thô |
2905 | 采购清单 (cǎi gòu qīng dān) – Purchasing list – Danh sách mua sắm |
2906 | 国际货运代理 (guó jì huò yùn dàilǐ) – International freight forwarder – Đại lý vận chuyển quốc tế |
2907 | 产品质量保证 (chǎn pǐn zhì liàng bǎo zhèng) – Product quality guarantee – Đảm bảo chất lượng sản phẩm |
2908 | 仓库调度 (cāng kù diàò dù) – Warehouse scheduling – Lên lịch kho |
2909 | 运输管理 (yùn shū guǎn lǐ) – Transport management – Quản lý vận chuyển |
2910 | 进口清关 (jìn kǒu qīng guān) – Import customs clearance – Thông quan nhập khẩu |
2911 | 出口文件 (chū kǒu wén jiàn) – Export documents – Tài liệu xuất khẩu |
2912 | 物流仓储管理 (wù liú cāng chǔ guǎn lǐ) – Logistics warehouse management – Quản lý kho logistics |
2913 | 产品供应 (chǎn pǐn gōng yìng) – Product supply – Cung cấp sản phẩm |
2914 | 运费计算 (yùn fèi jì suàn) – Freight calculation – Tính toán phí vận chuyển |
2915 | 付款条件谈判 (fù kuǎn tiáo jiàn tán pàn) – Payment terms negotiation – Đàm phán điều khoản thanh toán |
2916 | 物流运输计划 (wù liú yùn shū jì huà) – Logistics transportation plan – Kế hoạch vận chuyển logistics |
2917 | 供应商合同条款 (gōng yìng shāng hé tóng tiáo kuǎn) – Supplier contract terms – Điều khoản hợp đồng nhà cung cấp |
2918 | 采购审批流程 (cǎi gòu shěn pī liú chéng) – Purchasing approval process – Quy trình phê duyệt mua sắm |
2919 | 运输货物 (yùn shū huò wù) – Transport goods – Vận chuyển hàng hóa |
2920 | 包装材料采购 (bāo zhuāng cái liào cǎi gòu) – Packaging material procurement – Mua sắm vật liệu đóng gói |
2921 | 报关费用结算 (bào guān fèi yòng jié suàn) – Customs fee settlement – Thanh toán phí hải quan |
2922 | 商品运输单证 (shāng pǐn yùn shū dān zhèng) – Goods transportation documents – Tài liệu vận chuyển hàng hóa |
2923 | 发货通知 (fā huò tōng zhī) – Shipment notice – Thông báo giao hàng |
2924 | 贸易条款 (mào yì tiáo kuǎn) – Trade terms – Điều kiện thương mại |
2925 | 仓库入库 (cāng kù rù kù) – Warehouse entry – Nhập kho |
2926 | 发货准备 (fā huò zhǔn bèi) – Shipment preparation – Chuẩn bị giao hàng |
2927 | 仓库出库 (cāng kù chū kù) – Warehouse outbound – Xuất kho |
2928 | 关税申报 (guān shuì shēn bào) – Customs declaration – Khai báo hải quan |
2929 | 进口税率 (jìn kǒu shuì lǜ) – Import tax rate – Tỷ lệ thuế nhập khẩu |
2930 | 出口文件清单 (chū kǒu wén jiàn qīng dān) – Export document list – Danh sách tài liệu xuất khẩu |
2931 | 采购供应商 (cǎi gòu gōng yìng shāng) – Purchasing supplier – Nhà cung cấp mua sắm |
2932 | 运费结算 (yùn fèi jié suàn) – Freight settlement – Thanh toán phí vận chuyển |
2933 | 进口报关 (jìn kǒu bào guān) – Import customs clearance – Thủ tục hải quan nhập khẩu |
2934 | 货物卸货 (huò wù xiè huò) – Unloading goods – Dỡ hàng |
2935 | 仓库容量 (cāng kù róng liàng) – Warehouse capacity – Dung lượng kho |
2936 | 海外发货 (hǎi wài fā huò) – Overseas shipping – Giao hàng quốc tế |
2937 | 货物运输单 (huò wù yùn shū dān) – Goods transportation order – Lệnh vận chuyển hàng hóa |
2938 | 付款单据 (fù kuǎn dān jù) – Payment documents – Tài liệu thanh toán |
2939 | 收货通知 (shōu huò tōng zhī) – Goods receipt notice – Thông báo nhận hàng |
2940 | 报关公司 (bào guān gōng sī) – Customs broker – Công ty môi giới hải quan |
2941 | 客户签收 (kè hù qiān shōu) – Customer receipt – Khách hàng nhận hàng |
2942 | 库存周转率 (kù cún zhōu zhuǎn lǜ) – Inventory turnover rate – Tỷ lệ luân chuyển kho |
2943 | 运费折扣 (yùn fèi zhé kòu) – Freight discount – Chiết khấu vận chuyển |
2944 | 库存管理 (kù cún guǎn lǐ) – Inventory management – Quản lý kho |
2945 | 进出口货物 (jìn chū kǒu huò wù) – Import and export goods – Hàng hóa xuất nhập khẩu |
2946 | 采购需求 (cǎi gòu xū qiú) – Purchasing needs – Nhu cầu mua sắm |
2947 | 贸易战 (mào yì zhàn) – Trade war – Chiến tranh thương mại |
2948 | 物流分销 (wù liú fēn xiāo) – Logistics distribution – Phân phối logistics |
2949 | 运费计算方式 (yùn fèi jì suàn fāng shì) – Freight calculation method – Phương thức tính phí vận chuyển |
2950 | 装卸工 (zhuāng xiè gōng) – Loading and unloading worker – Công nhân bốc xếp |
2951 | 关税合规 (guān shuì hé guī) – Customs compliance – Tuân thủ hải quan |
2952 | 中介公司 (zhōng jiè gōng sī) – Intermediary company – Công ty trung gian |
2953 | 外贸代理 (wài mào dài lǐ) – Foreign trade agent – Đại lý thương mại quốc tế |
2954 | 货物运输路线 (huò wù yùn shū lù xiàn) – Cargo transportation route – Tuyến đường vận chuyển hàng hóa |
2955 | 中转站 (zhōng zhuǎn zhàn) – Transit station – Trạm trung chuyển |
2956 | 装货单 (zhuāng huò dān) – Loading list – Danh sách hàng hóa xếp dỡ |
2957 | 集装箱装卸费 (jí zhuāng xiāng zhuāng xiè fèi) – Container handling fee – Phí bốc dỡ container |
2958 | 装运单 (zhuāng yùn dān) – Shipping order – Lệnh vận chuyển |
2959 | 运输计划 (yùn shū jì huà) – Transportation plan – Kế hoạch vận chuyển |
2960 | 供应商协议条款 (gōng yìng shāng xié yì tiáo kuǎn) – Supplier agreement terms – Điều khoản thỏa thuận nhà cung cấp |
2961 | 关税费用 (guān shuì fèi yòng) – Customs duty cost – Chi phí thuế quan |
2962 | 进口申报流程 (jìn kǒu shēn bào liú chéng) – Import declaration process – Quy trình khai báo nhập khẩu |
2963 | 商品条码 (shāng pǐn tiáo mǎ) – Product barcode – Mã vạch sản phẩm |
2964 | 物流合作伙伴 (wù liú hé zuò huǒ bàn) – Logistics partner – Đối tác logistics |
2965 | 仓储合同 (cāng chǔ hé tóng) – Warehousing contract – Hợp đồng kho bãi |
2966 | 装运条款 (zhuāng yùn tiáo kuǎn) – Shipping terms – Điều khoản vận chuyển |
2967 | 运输保险单 (yùn shū bǎo xiǎn dān) – Transportation insurance policy – Giấy chứng nhận bảo hiểm vận chuyển |
2968 | 商品退货政策 (shāng pǐn tuì huò zhèng cè) – Product return policy – Chính sách trả hàng |
2969 | 装卸计划 (zhuāng xiè jì huà) – Loading and unloading plan – Kế hoạch bốc xếp |
2970 | 货物报损 (huò wù bào sǔn) – Cargo damage report – Báo cáo tổn thất hàng hóa |
2971 | 海关检查站 (hǎi guān jiǎn chá zhàn) – Customs checkpoint – Trạm kiểm tra hải quan |
2972 | 货运站 (huò yùn zhàn) – Freight station – Ga hàng hóa |
2973 | 物流运输网络 (wù liú yùn shū wǎng luò) – Logistics transportation network – Mạng lưới vận tải logistics |
2974 | 关税税率 (guān shuì shuì lǜ) – Tariff rate – Thuế suất hải quan |
2975 | 自由贸易区 (zì yóu mào yì qū) – Free trade zone – Khu thương mại tự do |
2976 | 物流追踪系统 (wù liú zhuī zōng xì tǒng) – Logistics tracking system – Hệ thống theo dõi logistics |
2977 | 货物包装要求 (huò wù bāo zhuāng yāo qiú) – Cargo packaging requirements – Yêu cầu đóng gói hàng hóa |
2978 | 运输途径 (yùn shū tú jìng) – Transportation route – Lộ trình vận chuyển |
2979 | 仓储容量 (cāng chǔ róng liàng) – Storage capacity – Dung lượng kho bãi |
2980 | 物流效率 (wù liú xiào lǜ) – Logistics efficiency – Hiệu quả logistics |
2981 | 运输工具 (yùn shū gōng jù) – Means of transportation – Phương tiện vận chuyển |
2982 | 报关费用 (bào guān fèi yòng) – Customs declaration fee – Chi phí khai báo hải quan |
2983 | 仓储物流 (cāng chǔ wù liú) – Warehousing logistics – Kho vận logistics |
2984 | 货运装卸站 (huò yùn zhuāng xiè zhàn) – Freight handling station – Trạm bốc xếp hàng hóa |
2985 | 运输损耗 (yùn shū sǔn hào) – Transportation loss – Tổn thất vận chuyển |
2986 | 市场调查报告 (shì chǎng diào chá bào gào) – Market research report – Báo cáo nghiên cứu thị trường |
2987 | 货物调度 (huò wù diào dù) – Cargo dispatching – Điều phối hàng hóa |
2988 | 出口计划 (chū kǒu jì huà) – Export plan – Kế hoạch xuất khẩu |
2989 | 物流运输合同 (wù liú yùn shū hé tóng) – Logistics transportation contract – Hợp đồng vận tải logistics |
2990 | 目的地清关 (mù dì dì qīng guān) – Destination customs clearance – Thông quan tại điểm đến |
2991 | 仓储合同条款 (cāng chǔ hé tóng tiáo kuǎn) – Warehousing contract terms – Điều khoản hợp đồng kho bãi |
2992 | 运输协议书 (yùn shū xié yì shū) – Transportation agreement document – Tài liệu thỏa thuận vận chuyển |
2993 | 货物清点 (huò wù qīng diǎn) – Cargo inventory check – Kiểm kê hàng hóa |
2994 | 运输计划书 (yùn shū jì huà shū) – Transportation plan document – Tài liệu kế hoạch vận chuyển |
2995 | 出口证明书 (chū kǒu zhèng míng shū) – Export certificate – Giấy chứng nhận xuất khẩu |
2996 | 仓库管理系统 (cāng kù guǎn lǐ xì tǒng) – Warehouse management system – Hệ thống quản lý kho bãi |
2997 | 货物退货单 (huò wù tuì huò dān) – Goods return form – Phiếu trả hàng hóa |
2998 | 装卸设备 (zhuāng xiè shè bèi) – Loading and unloading equipment – Thiết bị bốc xếp |
2999 | 清关单据 (qīng guān dān jù) – Customs clearance documents – Tài liệu thông quan |
3000 | 物流运输流程 (wù liú yùn shū liú chéng) – Logistics transportation process – Quy trình vận tải logistics |
3001 | 国际运输代理 (guó jì yùn shū dài lǐ) – International freight forwarder – Đại lý vận chuyển quốc tế |
3002 | 海运货物 (hǎi yùn huò wù) – Sea freight – Hàng hóa vận chuyển đường biển |
3003 | 空运运输 (kōng yùn yùn shū) – Air transportation – Vận chuyển hàng không |
3004 | 进口税率 (jìn kǒu shuì lǜ) – Import tax rate – Thuế suất nhập khẩu |
3005 | 货运时间表 (huò yùn shí jiān biǎo) – Freight schedule – Lịch trình vận chuyển |
3006 | 供应链分析 (gōng yìng liàn fēn xī) – Supply chain analysis – Phân tích chuỗi cung ứng |
3007 | 物流运输保险费 (wù liú yùn shū bǎo xiǎn fèi) – Logistics insurance fee – Phí bảo hiểm logistics |
3008 | 目的地代理 (mù dì dì dài lǐ) – Destination agent – Đại lý tại điểm đến |
3009 | 仓储成本 (cāng chǔ chéng běn) – Warehousing cost – Chi phí kho bãi |
3010 | 运输设备 (yùn shū shè bèi) – Transportation equipment – Thiết bị vận chuyển |
3011 | 国际贸易保险 (guó jì mào yì bǎo xiǎn) – International trade insurance – Bảo hiểm thương mại quốc tế |
3012 | 出口货物分类 (chū kǒu huò wù fēn lèi) – Export goods classification – Phân loại hàng hóa xuất khẩu |
3013 | 目的地仓储 (mù dì dì cāng chǔ) – Destination warehousing – Kho bãi tại điểm đến |
3014 | 物流操作手册 (wù liú cāo zuò shǒu cè) – Logistics operation manual – Sổ tay vận hành logistics |
3015 | 出口货物发票 (chū kǒu huò wù fā piào) – Export goods invoice – Hóa đơn hàng xuất khẩu |
3016 | 装运单 (zhuāng yùn dān) – Shipping order – Đơn vận chuyển |
3017 | 货物分类代码 (huò wù fēn lèi dài mǎ) – Goods classification code – Mã phân loại hàng hóa |
3018 | 运输发票 (yùn shū fā piào) – Transportation invoice – Hóa đơn vận chuyển |
3019 | 出口报关 (chū kǒu bào guān) – Export customs declaration – Khai báo hải quan hàng xuất khẩu |
3020 | 货物损坏 (huò wù sǔn huài) – Goods damage – Hàng hóa bị hư hỏng |
3021 | 集装箱运输 (jí zhuāng xiāng yùn shū) – Container transportation – Vận chuyển bằng container |
3022 | 装卸费 (zhuāng xiè fèi) – Loading and unloading fee – Phí bốc dỡ hàng hóa |
3023 | 贸易融资 (mào yì róng zī) – Trade finance – Tài trợ thương mại |
3024 | 物流软件 (wù liú ruǎn jiàn) – Logistics software – Phần mềm logistics |
3025 | 国际货运代理公司 (guó jì huò yùn dài lǐ gōng sī) – International freight forwarding company – Công ty đại lý vận chuyển quốc tế |
3026 | 运输合同模板 (yùn shū hé tóng mó bǎn) – Transportation contract template – Mẫu hợp đồng vận chuyển |
3027 | 报关员 (bào guān yuán) – Customs broker – Nhân viên khai báo hải quan |
3028 | 进出口信用证 (jìn chū kǒu xìn yòng zhèng) – Import and export letter of credit – Thư tín dụng xuất nhập khẩu |
3029 | 运输险种 (yùn shū xiǎn zhǒng) – Types of transportation insurance – Các loại bảo hiểm vận chuyển |
3030 | 供应链整合 (gōng yìng liàn zhěng hé) – Supply chain integration – Tích hợp chuỗi cung ứng |
3031 | 多式联运 (duō shì lián yùn) – Multimodal transportation – Vận tải đa phương thức |
3032 | 仓储效率 (cāng chǔ xiào lǜ) – Warehousing efficiency – Hiệu suất kho bãi |
3033 | 货运清单 (huò yùn qīng dān) – Freight manifest – Danh sách hàng hóa vận chuyển |
3034 | 运输路线优化 (yùn shū lù xiàn yōu huà) – Transportation route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển |
3035 | 进口通关流程 (jìn kǒu tōng guān liú chéng) – Import customs clearance process – Quy trình thông quan nhập khẩu |
3036 | 运输跟踪号 (yùn shū gēn zōng hào) – Shipping tracking number – Số theo dõi vận chuyển |
3037 | 进口货物检验 (jìn kǒu huò wù jiǎn yàn) – Inspection of imported goods – Kiểm tra hàng hóa nhập khẩu |
3038 | 运输货物保险单 (yùn shū huò wù bǎo xiǎn dān) – Cargo insurance policy – Giấy chứng nhận bảo hiểm hàng hóa |
3039 | 合同条款解释 (hé tóng tiáo kuǎn jiě shì) – Explanation of contract terms – Giải thích điều khoản hợp đồng |
3040 | 进出口贸易额 (jìn chū kǒu mào yì é) – Import and export trade volume – Kim ngạch thương mại xuất nhập khẩu |
3041 | 装运期 (zhuāng yùn qī) – Shipment period – Thời gian vận chuyển |
3042 | 运输网络规划 (yùn shū wǎng luò guī huà) – Transportation network planning – Quy hoạch mạng lưới vận chuyển |
3043 | 物流中介公司 (wù liú zhōng jiè gōng sī) – Logistics intermediary company – Công ty trung gian logistics |
3044 | 货运单号查询 (huò yùn dān hào chá xún) – Freight order number inquiry – Tra cứu số vận đơn |
3045 | 物流供应商 (wù liú gōng yīng shāng) – Logistics supplier – Nhà cung cấp logistics |
3046 | 运输协议 (yùn shū xié yì) – Transportation agreement – Thỏa thuận vận chuyển |
3047 | 货物报关代理 (huò wù bào guān dài lǐ) – Goods customs declaration agent – Đại lý khai báo hải quan hàng hóa |
3048 | 物流计划优化 (wù liú jì huà yōu huà) – Logistics plan optimization – Tối ưu hóa kế hoạch logistics |
3049 | 目的港费用 (mù dì gǎng fèi yòng) – Destination port charges – Phí cảng đích |
3050 | 装箱清单 (zhuāng xiāng qīng dān) – Packing list – Danh sách đóng gói |
3051 | 进口货物分类税则 (jìn kǒu huò wù fēn lèi shuì zé) – Import goods classification tariff – Thuế suất phân loại hàng nhập khẩu |
3052 | 物流配送时效 (wù liú pèi sòng shí xiào) – Logistics delivery timeliness – Thời gian giao hàng logistics |
3053 | 货运能力评估 (huò yùn néng lì píng gū) – Freight capacity assessment – Đánh giá năng lực vận tải |
3054 | 供应链管理工具 (gōng yìng liàn guǎn lǐ gōng jù) – Supply chain management tools – Công cụ quản lý chuỗi cung ứng |
3055 | 电子货运单 (diàn zǐ huò yùn dān) – Electronic waybill – Vận đơn điện tử |
3056 | 进口货物清关 (jìn kǒu huò wù qīng guān) – Import customs clearance – Thông quan hàng nhập khẩu |
3057 | 出口货物登记 (chū kǒu huò wù dēng jì) – Export goods registration – Đăng ký hàng xuất khẩu |
3058 | 货运保险赔偿 (huò yùn bǎo xiǎn péi cháng) – Freight insurance compensation – Bồi thường bảo hiểm vận tải |
3059 | 运输合约 (yùn shū hé yuē) – Transportation contract – Hợp đồng vận chuyển |
3060 | 仓储管理系统 (cāng chǔ guǎn lǐ xì tǒng) – Warehouse management system (WMS) – Hệ thống quản lý kho |
3061 | 货物收发货地址 (huò wù shōu fā huò dì zhǐ) – Shipping and receiving address – Địa chỉ nhận và gửi hàng |
3062 | 关税减免政策 (guān shuì jiǎn miǎn zhèng cè) – Tariff reduction policy – Chính sách giảm thuế hải quan |
3063 | 进口关税清单 (jìn kǒu guān shuì qīng dān) – Import tariff list – Danh sách thuế nhập khẩu |
3064 | 货物储存费 (huò wù chǔ cún fèi) – Goods storage fee – Phí lưu kho hàng hóa |
3065 | 出口货物装船 (chū kǒu huò wù zhuāng chuán) – Loading export goods onto the ship – Xếp hàng xuất khẩu lên tàu |
3066 | 物流运营成本 (wù liú yùn yíng chéng běn) – Logistics operating costs – Chi phí vận hành logistics |
3067 | 运输途径 (yùn shū tú jìng) – Transportation route – Tuyến đường vận chuyển |
3068 | 贸易账单结算 (mào yì zhàng dān jié suàn) – Trade bill settlement – Thanh toán hóa đơn thương mại |
3069 | 进出口许可证办理 (jìn chū kǒu xǔ kě zhèng bàn lǐ) – Handling import and export permits – Thủ tục xin giấy phép xuất nhập khẩu |
3070 | 多式联运服务 (duō shì lián yùn fú wù) – Multimodal transport services – Dịch vụ vận tải đa phương thức |
3071 | 港口仓储设施 (gǎng kǒu cāng chǔ shè shī) – Port storage facilities – Cơ sở lưu kho tại cảng |
3072 | 关税适用范围 (guān shuì shì yòng fàn wéi) – Scope of tariff application – Phạm vi áp dụng thuế hải quan |
3073 | 物流成本分摊 (wù liú chéng běn fēn tān) – Logistics cost sharing – Chia sẻ chi phí logistics |
3074 | 国际运输文件 (guó jì yùn shū wén jiàn) – International shipping documents – Chứng từ vận tải quốc tế |
3075 | 货物分拣中心 (huò wù fēn jiǎn zhōng xīn) – Cargo sorting center – Trung tâm phân loại hàng hóa |
3076 | 装箱成本 (zhuāng xiāng chéng běn) – Packing cost – Chi phí đóng gói |
3077 | 关税计算器 (guān shuì jì suàn qì) – Tariff calculator – Máy tính thuế hải quan |
3078 | 物流信息平台 (wù liú xìn xī píng tái) – Logistics information platform – Nền tảng thông tin logistics |
3079 | 国际货运网络 (guó jì huò yùn wǎng luò) – International freight network – Mạng lưới vận tải quốc tế |
3080 | 进口货物放行 (jìn kǒu huò wù fàng xíng) – Release of imported goods – Thông quan hàng hóa nhập khẩu |
3081 | 货运代理费 (huò yùn dài lǐ fèi) – Freight forwarding fee – Phí đại lý vận tải |
3082 | 供应链咨询服务 (gōng yìng liàn zī xún fú wù) – Supply chain consulting services – Dịch vụ tư vấn chuỗi cung ứng |
3083 | 海关税号 (hǎi guān shuì hào) – Customs tariff code – Mã số thuế hải quan |
3084 | 货物交货时间 (huò wù jiāo huò shí jiān) – Delivery time of goods – Thời gian giao hàng hóa |
3085 | 运输车辆调度 (yùn shū chē liàng diào dù) – Transportation vehicle scheduling – Điều phối xe vận chuyển |
3086 | 货物清单申报 (huò wù qīng dān shēn bào) – Goods list declaration – Khai báo danh sách hàng hóa |
3087 | 港口装卸费 (gǎng kǒu zhuāng xiè fèi) – Port loading and unloading fee – Phí bốc xếp tại cảng |
3088 | 货运路线优化 (huò yùn lù xiàn yōu huà) – Freight route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường vận tải |
3089 | 物流仓储服务 (wù liú cāng chǔ fú wù) – Logistics warehousing services – Dịch vụ kho vận logistics |
3090 | 运输时间优化 (yùn shū shí jiān yōu huà) – Transportation time optimization – Tối ưu hóa thời gian vận chuyển |
3091 | 货物目的地 (huò wù mù dì dì) – Goods destination – Điểm đến hàng hóa |
3092 | 进口货物追踪 (jìn kǒu huò wù zhuī zōng) – Tracking imported goods – Theo dõi hàng nhập khẩu |
3093 | 贸易合同谈判 (mào yì hé tóng tán pàn) – Trade contract negotiation – Đàm phán hợp đồng thương mại |
3094 | 物流绩效评估 (wù liú jì xiào píng gū) – Logistics performance evaluation – Đánh giá hiệu suất logistics |
3095 | 海运运费表 (hǎi yùn yùn fèi biǎo) – Sea freight rate table – Bảng giá cước vận tải biển |
3096 | 货物分类标识 (huò wù fēn lèi biāo shí) – Goods classification labels – Nhãn phân loại hàng hóa |
3097 | 供应链优化方案 (gōng yìng liàn yōu huà fāng àn) – Supply chain optimization plan – Kế hoạch tối ưu hóa chuỗi cung ứng |
3098 | 国际货运代理公司 (guó jì huò yùn dài lǐ gōng sī) – International freight forwarding company – Công ty đại lý vận tải quốc tế |
3099 | 贸易优惠政策 (mào yì yōu huì zhèng cè) – Trade preferential policy – Chính sách ưu đãi thương mại |
3100 | 出口货物核销单 (chū kǒu huò wù hé xiāo dān) – Export goods verification form – Giấy xác nhận hàng xuất khẩu |
3101 | 物流费用控制 (wù liú fèi yòng kòng zhì) – Logistics cost control – Kiểm soát chi phí logistics |
3102 | 集装箱封条 (jí zhuāng xiāng fēng tiáo) – Container seal – Niêm phong container |
3103 | 关税退还申请 (guān shuì tuì huán shēn qǐng) – Tariff refund application – Đơn xin hoàn thuế hải quan |
3104 | 进口货物缴税 (jìn kǒu huò wù jiǎo shuì) – Payment of import taxes – Nộp thuế nhập khẩu |
3105 | 港口物流配送 (gǎng kǒu wù liú pèi sòng) – Port logistics distribution – Phân phối logistics tại cảng |
3106 | 货运车次安排 (huò yùn chē cì ān pái) – Freight train scheduling – Lên lịch tàu chở hàng |
3107 | 进出口报关手续 (jìn chū kǒu bào guān shǒu xù) – Import and export customs procedures – Thủ tục hải quan xuất nhập khẩu |
3108 | 货物储运条件 (huò wù chǔ yùn tiáo jiàn) – Conditions for goods storage and transportation – Điều kiện lưu kho và vận chuyển hàng hóa |
3109 | 国际运输协议 (guó jì yùn shū xié yì) – International transport agreement – Thỏa thuận vận tải quốc tế |
3110 | 货物清点核查 (huò wù qīng diǎn hé chá) – Goods inventory check – Kiểm tra hàng hóa tồn kho |
3111 | 物流风险评估 (wù liú fēng xiǎn píng gū) – Logistics risk assessment – Đánh giá rủi ro logistics |
3112 | 运输方式选择 (yùn shū fāng shì xuǎn zé) – Transportation method selection – Lựa chọn phương thức vận chuyển |
3113 | 海关进口手续 (hǎi guān jìn kǒu shǒu xù) – Customs import procedures – Thủ tục nhập khẩu tại hải quan |
3114 | 货物供应周期 (huò wù gōng yìng zhōu qī) – Goods supply cycle – Chu kỳ cung ứng hàng hóa |
3115 | 国际货物运输保险 (guó jì huò wù yùn shū bǎo xiǎn) – International cargo transportation insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa quốc tế |
3116 | 出口许可证申请 (chū kǒu xǔ kě zhèng shēn qǐng) – Export permit application – Xin giấy phép xuất khẩu |
3117 | 货物运输状态 (huò wù yùn shū zhuàng tài) – Cargo transportation status – Trạng thái vận chuyển hàng hóa |
3118 | 关税申报表 (guān shuì shēn bào biǎo) – Tariff declaration form – Tờ khai thuế hải quan |
3119 | 货物运输保险费 (huò wù yùn shū bǎo xiǎn fèi) – Cargo transportation insurance fee – Phí bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
3120 | 集装箱运输服务 (jí zhuāng xiāng yùn shū fú wù) – Container transportation services – Dịch vụ vận chuyển container |
3121 | 货运需求分析 (huò yùn xū qiú fēn xī) – Freight demand analysis – Phân tích nhu cầu vận tải hàng hóa |
3122 | 进口商品定价 (jìn kǒu shāng pǐn dìng jià) – Pricing of imported goods – Định giá hàng hóa nhập khẩu |
3123 | 贸易合同条款 (mào yì hé tóng tiáo kuǎn) – Trade contract terms – Điều khoản hợp đồng thương mại |
3124 | 港口装卸设备 (gǎng kǒu zhuāng xiè shè bèi) – Port loading and unloading equipment – Thiết bị bốc xếp tại cảng |
3125 | 关税政策调整 (guān shuì zhèng cè tiáo zhěng) – Tariff policy adjustment – Điều chỉnh chính sách thuế hải quan |
3126 | 运输延误补偿 (yùn shū yán wù bǔ cháng) – Compensation for transportation delays – Bồi thường chậm trễ vận chuyển |
3127 | 国际货物分拨 (guó jì huò wù fēn bō) – International goods distribution – Phân phối hàng hóa quốc tế |
3128 | 进口商品合规 (jìn kǒu shāng pǐn hé guī) – Compliance of imported goods – Tuân thủ quy định hàng hóa nhập khẩu |
3129 | 货运量预测 (huò yùn liàng yù cè) – Freight volume forecast – Dự báo khối lượng vận tải |
3130 | 物流网络规划 (wù liú wǎng luò guī huà) – Logistics network planning – Lập kế hoạch mạng lưới logistics |
3131 | 海运集装箱容量 (hǎi yùn jí zhuāng xiāng róng liàng) – Sea freight container capacity – Sức chứa container vận tải biển |
3132 | 出口商品检验 (chū kǒu shāng pǐn jiǎn yàn) – Export goods inspection – Kiểm tra hàng hóa xuất khẩu |
3133 | 供应链协同管理 (gōng yìng liàn xié tóng guǎn lǐ) – Collaborative supply chain management – Quản lý hợp tác chuỗi cung ứng |
3134 | 货物交接证明 (huò wù jiāo jiē zhèng míng) – Goods handover certificate – Giấy chứng nhận bàn giao hàng hóa |
3135 | 关税支付流程 (guān shuì zhī fù liú chéng) – Tariff payment process – Quy trình thanh toán thuế hải quan |
3136 | 运输服务报价 (yùn shū fú wù bào jià) – Transportation service quotation – Báo giá dịch vụ vận chuyển |
3137 | 物流资源分配 (wù liú zī yuán fēn pèi) – Logistics resource allocation – Phân bổ nguồn lực logistics |
3138 | 进口许可证审批 (jìn kǒu xǔ kě zhèng shěn pī) – Import license approval – Phê duyệt giấy phép nhập khẩu |
3139 | 货运成本核算 (huò yùn chéng běn hé suàn) – Freight cost calculation – Tính toán chi phí vận tải |
3140 | 物流供应链优化 (wù liú gōng yìng liàn yōu huà) – Logistics supply chain optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng logistics |
3141 | 出口商品包装 (chū kǒu shāng pǐn bāo zhuāng) – Export goods packaging – Đóng gói hàng xuất khẩu |
3142 | 运输路线规划 (yùn shū lù xiàn guī huà) – Transportation route planning – Lập kế hoạch tuyến vận chuyển |
3143 | 物流绩效改进 (wù liú jì xiào gǎi jìn) – Logistics performance improvement – Cải thiện hiệu suất logistics |
3144 | 集装箱租赁服务 (jí zhuāng xiāng zū lìn fú wù) – Container leasing services – Dịch vụ cho thuê container |
3145 | 运输时效保障 (yùn shū shí xiào bǎo zhàng) – Transportation time guarantee – Đảm bảo thời gian vận chuyển |
3146 | 关税风险控制 (guān shuì fēng xiǎn kòng zhì) – Tariff risk control – Kiểm soát rủi ro thuế hải quan |
3147 | 国际航运保险 (guó jì háng yùn bǎo xiǎn) – International shipping insurance – Bảo hiểm hàng hải quốc tế |
3148 | 贸易数据监测 (mào yì shù jù jiān cè) – Trade data monitoring – Giám sát dữ liệu thương mại |
3149 | 进口商品分类 (jìn kǒu shāng pǐn fēn lèi) – Classification of imported goods – Phân loại hàng hóa nhập khẩu |
3150 | 货物运输协议 (huò wù yùn shū xié yì) – Goods transportation agreement – Thỏa thuận vận chuyển hàng hóa |
3151 | 进口清关手续 (jìn kǒu qīng guān shǒu xù) – Import customs clearance procedures – Thủ tục thông quan hàng nhập khẩu |
3152 | 货运车辆监控 (huò yùn chē liàng jiān kòng) – Freight vehicle monitoring – Giám sát phương tiện vận tải |
3153 | 物流成本降低 (wù liú chéng běn jiàng dī) – Reduction of logistics costs – Giảm chi phí logistics |
3154 | 出口货物运输保险 (chū kǒu huò wù yùn shū bǎo xiǎn) – Export cargo transportation insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng xuất khẩu |
3155 | 货运合同管理 (huò yùn hé tóng guǎn lǐ) – Freight contract management – Quản lý hợp đồng vận tải |
3156 | 关税优惠政策 (guān shuì yōu huì zhèng cè) – Preferential tariff policy – Chính sách ưu đãi thuế hải quan |
3157 | 集装箱运输管理 (jí zhuāng xiāng yùn shū guǎn lǐ) – Container transportation management – Quản lý vận chuyển container |
3158 | 国际贸易谈判技巧 (guó jì mào yì tán pàn jì qiǎo) – International trade negotiation skills – Kỹ năng đàm phán thương mại quốc tế |
3159 | 物流配送时间 (wù liú pèi sòng shí jiān) – Logistics distribution time – Thời gian phân phối logistics |
3160 | 海运货运代理 (hǎi yùn huò yùn dài lǐ) – Sea freight forwarding agent – Đại lý vận tải hàng hải |
3161 | 关税计算工具 (guān shuì jì suàn gōng jù) – Tariff calculation tool – Công cụ tính thuế hải quan |
3162 | 运输时间管理 (yùn shū shí jiān guǎn lǐ) – Transportation time management – Quản lý thời gian vận chuyển |
3163 | 物流计划调整 (wù liú jì huà tiáo zhěng) – Logistics plan adjustment – Điều chỉnh kế hoạch logistics |
3164 | 进口报关文件 (jìn kǒu bào guān wén jiàn) – Import customs declaration documents – Hồ sơ khai báo hải quan nhập khẩu |
3165 | 货运保险条款 (huò yùn bǎo xiǎn tiáo kuǎn) – Freight insurance terms – Điều khoản bảo hiểm vận tải |
3166 | 国际贸易风险 (guó jì mào yì fēng xiǎn) – International trade risks – Rủi ro thương mại quốc tế |
3167 | 出口许可证办理 (chū kǒu xǔ kě zhèng bàn lǐ) – Export license processing – Xử lý giấy phép xuất khẩu |
3168 | 货运代理服务 (huò yùn dài lǐ fú wù) – Freight forwarding services – Dịch vụ đại lý vận tải |
3169 | 物流运输工具 (wù liú yùn shū gōng jù) – Logistics transportation tools – Công cụ vận tải logistics |
3170 | 出口合同条款 (chū kǒu hé tóng tiáo kuǎn) – Export contract terms – Điều khoản hợp đồng xuất khẩu |
3171 | 运输服务协议 (yùn shū fú wù xié yì) – Transportation service agreement – Thỏa thuận dịch vụ vận chuyển |
3172 | 物流成本分摊 (wù liú chéng běn fēn tān) – Logistics cost allocation – Phân bổ chi phí logistics |
3173 | 货物运输计划 (huò wù yùn shū jì huà) – Cargo transportation plan – Kế hoạch vận chuyển hàng hóa |
3174 | 海关税号查询 (hǎi guān shuì hào chá xún) – Customs tariff code lookup – Tra cứu mã số thuế hải quan |
3175 | 物流服务条款 (wù liú fú wù tiáo kuǎn) – Logistics service terms – Điều khoản dịch vụ logistics |
3176 | 进口商品保险 (jìn kǒu shāng pǐn bǎo xiǎn) – Import goods insurance – Bảo hiểm hàng hóa nhập khẩu |
3177 | 国际运输条例 (guó jì yùn shū tiáo lì) – International transport regulations – Quy định vận tải quốc tế |
3178 | 物流配送效率 (wù liú pèi sòng xiào lǜ) – Logistics distribution efficiency – Hiệu suất phân phối logistics |
3179 | 关税清算单 (guān shuì qīng suàn dān) – Tariff clearing form – Bảng thanh toán thuế hải quan |
3180 | 出口商品核价 (chū kǒu shāng pǐn hé jià) – Export goods pricing – Định giá hàng hóa xuất khẩu |
3181 | 物流链条管理 (wù liú liàn tiáo guǎn lǐ) – Logistics chain management – Quản lý chuỗi logistics |
3182 | 进口商品标签 (jìn kǒu shāng pǐn biāo qiān) – Import product labeling – Gắn nhãn hàng nhập khẩu |
3183 | 货运车辆租赁 (huò yùn chē liàng zū lìn) – Freight vehicle leasing – Thuê phương tiện vận tải hàng hóa |
3184 | 出口贸易合同 (chū kǒu mào yì hé tóng) – Export trade contract – Hợp đồng thương mại xuất khẩu |
3185 | 货运时间表 (huò yùn shí jiān biǎo) – Freight schedule – Lịch trình vận chuyển hàng hóa |
3186 | 国际物流服务 (guó jì wù liú fú wù) – International logistics services – Dịch vụ logistics quốc tế |
3187 | 进口商品税率 (jìn kǒu shāng pǐn shuì lǜ) – Import goods tax rate – Thuế suất hàng hóa nhập khẩu |
3188 | 出口货物报关 (chū kǒu huò wù bào guān) – Export goods customs declaration – Khai báo hải quan hàng xuất khẩu |
3189 | 货物运输成本分析 (huò wù yùn shū chéng běn fēn xī) – Freight cost analysis – Phân tích chi phí vận chuyển hàng hóa |
3190 | 进口商品检疫 (jìn kǒu shāng pǐn jiǎn yì) – Import goods quarantine – Kiểm dịch hàng hóa nhập khẩu |
3191 | 出口货运计划 (chū kǒu huò yùn jì huà) – Export freight plan – Kế hoạch vận tải hàng xuất khẩu |
3192 | 物流服务协议书 (wù liú fú wù xié yì shū) – Logistics service agreement – Hợp đồng dịch vụ logistics |
3193 | 货物分销渠道 (huò wù fēn xiāo qú dào) – Goods distribution channels – Kênh phân phối hàng hóa |
3194 | 国际贸易法律 (guó jì mào yì fǎ lǜ) – International trade law – Luật thương mại quốc tế |
3195 | 进口商品报关 (jìn kǒu shāng pǐn bào guān) – Import goods customs declaration – Khai báo hải quan hàng nhập khẩu |
3196 | 物流运输追踪 (wù liú yùn shū zhuī zōng) – Logistics transportation tracking – Theo dõi vận tải logistics |
3197 | 货物运输政策 (huò wù yùn shū zhèng cè) – Freight transportation policy – Chính sách vận tải hàng hóa |
3198 | 国际货运代理 (guó jì huò yùn dài lǐ) – International freight forwarding agent – Đại lý vận tải quốc tế |
3199 | 物流中心管理 (wù liú zhōng xīn guǎn lǐ) – Logistics center management – Quản lý trung tâm logistics |
3200 | 进口货物运输方式 (jìn kǒu huò wù yùn shū fāng shì) – Import cargo transportation methods – Phương thức vận tải hàng nhập khẩu |
3201 | 出口商品装运单 (chū kǒu shāng pǐn zhuāng yùn dān) – Export goods shipping document – Chứng từ vận chuyển hàng xuất khẩu |
3202 | 物流服务成本 (wù liú fú wù chéng běn) – Logistics service cost – Chi phí dịch vụ logistics |
3203 | 货运时间优化 (huò yùn shí jiān yōu huà) – Freight time optimization – Tối ưu hóa thời gian vận chuyển |
3204 | 货运路线选择 (huò yùn lù xiàn xuǎn zé) – Freight route selection – Lựa chọn tuyến đường vận chuyển |
3205 | 国际运输公司 (guó jì yùn shū gōng sī) – International transport company – Công ty vận tải quốc tế |
3206 | 进口商品清单 (jìn kǒu shāng pǐn qīng dān) – Import goods list – Danh sách hàng hóa nhập khẩu |
3207 | 货运保险费用 (huò yùn bǎo xiǎn fèi yòng) – Freight insurance costs – Chi phí bảo hiểm vận tải |
3208 | 出口商品装卸 (chū kǒu shāng pǐn zhuāng xiè) – Export goods loading and unloading – Xếp dỡ hàng xuất khẩu |
3209 | 货运市场动态 (huò yùn shì chǎng dòng tài) – Freight market trends – Xu hướng thị trường vận tải |
3210 | 进口商品包装设计 (jìn kǒu shāng pǐn bāo zhuāng shè jì) – Import goods packaging design – Thiết kế bao bì hàng nhập khẩu |
3211 | 货运工具维护 (huò yùn gōng jù wéi hù) – Freight vehicle maintenance – Bảo trì phương tiện vận tải |
3212 | 国际物流管理系统 (guó jì wù liú guǎn lǐ xì tǒng) – International logistics management system – Hệ thống quản lý logistics quốc tế |
3213 | 进口税费计算 (jìn kǒu shuì fèi jì suàn) – Import tax calculation – Tính toán thuế nhập khẩu |
3214 | 出口商品定价 (chū kǒu shāng pǐn dìng jià) – Export goods pricing – Định giá hàng hóa xuất khẩu |
3215 | 货运合同签订 (huò yùn hé tóng qiān dìng) – Signing of freight contract – Ký kết hợp đồng vận tải |
3216 | 进口商品申报 (jìn kǒu shāng pǐn shēn bào) – Declaration of imported goods – Khai báo hàng hóa nhập khẩu |
3217 | 国际货运费用 (guó jì huò yùn fèi yòng) – International freight costs – Chi phí vận tải quốc tế |
3218 | 物流配送时效 (wù liú pèi sòng shí xiào) – Logistics distribution timeliness – Hiệu quả thời gian phân phối logistics |
3219 | 出口税费政策 (chū kǒu shuì fèi zhèng cè) – Export tax policy – Chính sách thuế xuất khẩu |
3220 | 货物装卸服务 (huò wù zhuāng xiè fú wù) – Cargo loading and unloading services – Dịch vụ xếp dỡ hàng hóa |
3221 | 进口商品验货 (jìn kǒu shāng pǐn yàn huò) – Inspection of imported goods – Kiểm hàng nhập khẩu |
3222 | 货运计划调整 (huò yùn jì huà tiáo zhěng) – Adjustment of freight plan – Điều chỉnh kế hoạch vận tải |
3223 | 国际贸易报价 (guó jì mào yì bào jià) – International trade quotation – Báo giá thương mại quốc tế |
3224 | 物流运输协议书 (wù liú yùn shū xié yì shū) – Logistics transport agreement – Hợp đồng vận chuyển logistics |
3225 | 货物运输工具选型 (huò wù yùn shū gōng jù xuǎn xíng) – Selection of transportation tools – Lựa chọn phương tiện vận chuyển |
3226 | 进口货运流程 (jìn kǒu huò yùn liú chéng) – Import freight process – Quy trình vận tải hàng nhập khẩu |
3227 | 出口商品认证 (chū kǒu shāng pǐn rèn zhèng) – Export goods certification – Chứng nhận hàng hóa xuất khẩu |
3228 | 物流管理模式 (wù liú guǎn lǐ mó shì) – Logistics management model – Mô hình quản lý logistics |
3229 | 货物运输方案优化 (huò wù yùn shū fāng àn yōu huà) – Optimization of freight transportation plans – Tối ưu hóa kế hoạch vận tải hàng hóa |
3230 | 国际贸易物流服务 (guó jì mào yì wù liú fú wù) – International trade logistics services – Dịch vụ logistics thương mại quốc tế |
3231 | 货运工具租赁合同 (huò yùn gōng jù zū lìn hé tóng) – Freight vehicle leasing contract – Hợp đồng thuê phương tiện vận tải |
3232 | 进口报关代理 (jìn kǒu bào guān dài lǐ) – Import customs declaration agent – Đại lý khai báo hải quan nhập khẩu |
3233 | 出口商品交货期 (chū kǒu shāng pǐn jiāo huò qī) – Export goods delivery date – Thời gian giao hàng xuất khẩu |
3234 | 进口货物运输保险 (jìn kǒu huò wù yùn shū bǎo xiǎn) – Insurance for transporting imported goods – Bảo hiểm vận tải hàng nhập khẩu |
3235 | 货运路线规划 (huò yùn lù xiàn guī huà) – Freight route planning – Lập kế hoạch tuyến đường vận tải |
3236 | 出口商品核对清单 (chū kǒu shāng pǐn hé duì qīng dān) – Export goods checklist – Danh sách kiểm tra hàng hóa xuất khẩu |
3237 | 国际货运法律法规 (guó jì huò yùn fǎ lǜ fǎ guī) – International freight laws and regulations – Luật và quy định vận tải quốc tế |
3238 | 进口商品仓储管理 (jìn kǒu shāng pǐn cāng chǔ guǎn lǐ) – Imported goods warehouse management – Quản lý kho bãi hàng hóa nhập khẩu |
3239 | 货运车辆调度系统 (huò yùn chē liàng diào dù xì tǒng) – Freight vehicle dispatch system – Hệ thống điều phối phương tiện vận tải |
3240 | 出口商品税费核算 (chū kǒu shāng pǐn shuì fèi hé suàn) – Export goods tax calculation – Tính toán thuế phí hàng xuất khẩu |
3241 | 物流服务质量控制 (wù liú fú wù zhì liàng kòng zhì) – Logistics service quality control – Kiểm soát chất lượng dịch vụ logistics |
3242 | 进口货物物流优化 (jìn kǒu huò wù wù liú yōu huà) – Optimization of import cargo logistics – Tối ưu hóa logistics hàng nhập khẩu |
3243 | 货运市场竞争分析 (huò yùn shì chǎng jìng zhēng fēn xī) – Freight market competition analysis – Phân tích cạnh tranh thị trường vận tải |
3244 | 商品分类清单 (shāng pǐn fēn lèi qīng dān) – Goods classification list – Danh mục phân loại hàng hóa |
3245 | 货物保管合同 (huò wù bǎo guǎn hé tóng) – Goods storage contract – Hợp đồng bảo quản hàng hóa |
3246 | 进出口关税减免 (jìn chū kǒu guān shuì jiǎn miǎn) – Import-export tariff exemption – Miễn giảm thuế xuất nhập khẩu |
3247 | 物流成本预算 (wù liú chéng běn yù suàn) – Logistics cost budgeting – Dự toán chi phí logistics |
3248 | 运输工具维修服务 (yùn shū gōng jù wéi xiū fú wù) – Transport equipment maintenance – Dịch vụ bảo trì phương tiện vận tải |
3249 | 进口货物清关费用 (jìn kǒu huò wù qīng guān fèi yòng) – Import clearance costs – Chi phí thông quan hàng nhập khẩu |
3250 | 出口商品包装设计 (chū kǒu shāng pǐn bāo zhuāng shè jì) – Export goods packaging design – Thiết kế bao bì hàng xuất khẩu |
3251 | 货物安全运输方案 (huò wù ān quán yùn shū fāng àn) – Safe transport plan – Kế hoạch vận chuyển an toàn |
3252 | 物流仓储优化 (wù liú cāng chǔ yōu huà) – Warehouse logistics optimization – Tối ưu hóa kho bãi logistics |
3253 | 国际贸易电子支付 (guó jì mào yì diàn zǐ zhī fù) – International trade e-payment – Thanh toán điện tử trong thương mại quốc tế |
3254 | 出口文件准备 (chū kǒu wén jiàn zhǔn bèi) – Preparation of export documents – Chuẩn bị hồ sơ xuất khẩu |
3255 | 进口货物运输保险费 (jìn kǒu huò wù yùn shū bǎo xiǎn fèi) – Import cargo insurance premium – Phí bảo hiểm vận tải hàng nhập khẩu |
3256 | 货运订单管理系统 (huò yùn dìng dān guǎn lǐ xì tǒng) – Freight order management system – Hệ thống quản lý đơn hàng vận tải |
3257 | 物流供应链管理 (wù liú gōng yìng liàn guǎn lǐ) – Logistics supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng logistics |
3258 | 货物出口许可证 (huò wù chū kǒu xǔ kě zhèng) – Goods export license – Giấy phép xuất khẩu hàng hóa |
3259 | 运输车辆负载能力 (yùn shū chē liàng fù zǎi néng lì) – Vehicle load capacity – Khả năng tải của phương tiện vận chuyển |
3260 | 国际货运风险评估 (guó jì huò yùn fēng xiǎn píng gū) – International freight risk assessment – Đánh giá rủi ro vận tải quốc tế |
3261 | 出口商品标签 (chū kǒu shāng pǐn biāo qiān) – Export goods label – Nhãn hàng xuất khẩu |
3262 | 物流设备采购计划 (wù liú shè bèi cǎi gòu jì huà) – Logistics equipment procurement plan – Kế hoạch mua sắm thiết bị logistics |
3263 | 货物跟踪服务 (huò wù gēn zōng fú wù) – Cargo tracking service – Dịch vụ theo dõi hàng hóa |
3264 | 进口商品质量检验 (jìn kǒu shāng pǐn zhì liàng jiǎn yàn) – Quality inspection of imported goods – Kiểm tra chất lượng hàng nhập khẩu |
3265 | 货运发票管理 (huò yùn fā piào guǎn lǐ) – Freight invoice management – Quản lý hóa đơn vận tải |
3266 | 国际物流合作伙伴 (guó jì wù liú hé zuò huǒ bàn) – International logistics partners – Đối tác logistics quốc tế |
3267 | 出口货物风险控制 (chū kǒu huò wù fēng xiǎn kòng zhì) – Export cargo risk control – Kiểm soát rủi ro hàng xuất khẩu |
3268 | 物流运输效率提升 (wù liú yùn shū xiào lǜ tí shēng) – Improving logistics transport efficiency – Nâng cao hiệu quả vận tải logistics |
3269 | 货运成本分摊 (huò yùn chéng běn fēn tān) – Freight cost allocation – Phân bổ chi phí vận tải |
3270 | 进口货物税费结算 (jìn kǒu huò wù shuì fèi jié suàn) – Import goods tax settlement – Thanh toán thuế hàng nhập khẩu |
3271 | 出口商品运输协议 (chū kǒu shāng pǐn yùn shū xié yì) – Export goods transportation agreement – Hợp đồng vận chuyển hàng xuất khẩu |
3272 | 物流费用分配 (wù liú fèi yòng fēn pèi) – Logistics cost distribution – Phân phối chi phí logistics |
3273 | 运输单据管理 (yùn shū dān jù guǎn lǐ) – Transport document management – Quản lý chứng từ vận tải |
3274 | 海关税号查询 (hǎi guān shuì hào chá xún) – Customs tariff code inquiry – Tra cứu mã thuế hải quan |
3275 | 进口货物退税 (jìn kǒu huò wù tuì shuì) – Import tax refund – Hoàn thuế hàng nhập khẩu |
3276 | 出口货物免税政策 (chū kǒu huò wù miǎn shuì zhèng cè) – Export duty-free policy – Chính sách miễn thuế hàng xuất khẩu |
3277 | 货运费用报价 (huò yùn fèi yòng bào jià) – Freight cost quotation – Báo giá chi phí vận tải |
3278 | 运输合同模板 (yùn shū hé tóng mó bǎn) – Transport contract template – Mẫu hợp đồng vận tải |
3279 | 国际货物分类标准 (guó jì huò wù fēn lèi biāo zhǔn) – International goods classification standards – Tiêu chuẩn phân loại hàng hóa quốc tế |
3280 | 货运跟踪软件 (huò yùn gēn zōng ruǎn jiàn) – Freight tracking software – Phần mềm theo dõi vận tải |
3281 | 物流运输路线规划 (wù liú yùn shū lù xiàn guī huà) – Logistics transport route planning – Lập kế hoạch tuyến đường vận tải logistics |
3282 | 进口商品认证 (jìn kǒu shāng pǐn rèn zhèng) – Imported goods certification – Chứng nhận hàng hóa nhập khẩu |
3283 | 货运时间表 (huò yùn shí jiān biǎo) – Freight timetable – Lịch trình vận tải |
3284 | 国际货运责任保险 (guó jì huò yùn zé rèn bǎo xiǎn) – International freight liability insurance – Bảo hiểm trách nhiệm vận tải quốc tế |
3285 | 物流数据分析 (wù liú shù jù fēn xī) – Logistics data analysis – Phân tích dữ liệu logistics |
3286 | 进口清关报告 (jìn kǒu qīng guān bào gào) – Import customs clearance report – Báo cáo thông quan nhập khẩu |
3287 | 货物装卸服务 (huò wù zhuāng xiè fú wù) – Cargo loading and unloading service – Dịch vụ bốc xếp hàng hóa |
3288 | 物流运输监控系统 (wù liú yùn shū jiān kòng xì tǒng) – Logistics transport monitoring system – Hệ thống giám sát vận tải logistics |
3289 | 出口货物运输时间 (chū kǒu huò wù yùn shū shí jiān) – Export cargo transport time – Thời gian vận chuyển hàng xuất khẩu |
3290 | 国际贸易法律咨询 (guó jì mào yì fǎ lǜ zī xún) – International trade legal consultation – Tư vấn pháp luật thương mại quốc tế |
3291 | 进口商品库存管理 (jìn kǒu shāng pǐn kù cún guǎn lǐ) – Imported goods inventory management – Quản lý tồn kho hàng nhập khẩu |
3292 | 货物出口许可流程 (huò wù chū kǒu xǔ kě liú chéng) – Export permit process – Quy trình cấp phép xuất khẩu |
3293 | 物流运输节能方案 (wù liú yùn shū jié néng fāng àn) – Energy-saving logistics solutions – Giải pháp tiết kiệm năng lượng trong logistics |
3294 | 货运合同签订 (huò yùn hé tóng qiān dìng) – Freight contract signing – Ký kết hợp đồng vận tải |
3295 | 国际货物运输法规 (guó jì huò wù yùn shū fǎ guī) – International freight transport regulations – Quy định vận tải hàng hóa quốc tế |
3296 | 出口货物货运单据 (chū kǒu huò wù huò yùn dān jù) – Export freight documents – Chứng từ vận tải hàng xuất khẩu |
3297 | 进口商品销路分析 (jìn kǒu shāng pǐn xiāo lù fēn xī) – Imported goods market analysis – Phân tích thị trường tiêu thụ hàng nhập khẩu |
3298 | 运输费用预算 (yùn shū fèi yòng yù suàn) – Transportation cost budget – Dự toán chi phí vận chuyển |
3299 | 货运公司合作协议 (huò yùn gōng sī hé zuò xié yì) – Freight company partnership agreement – Hợp đồng hợp tác với công ty vận tải |
3300 | 出口商品退货 (chū kǒu shāng pǐn tuì huò) – Return of exported goods – Hoàn trả hàng hóa xuất khẩu |
3301 | 进口商品质量检查 (jìn kǒu shāng pǐn zhì liàng jiǎn chá) – Quality inspection of imported goods – Kiểm tra chất lượng hàng nhập khẩu |
3302 | 物流服务评价 (wù liú fú wù píng jià) – Logistics service evaluation – Đánh giá dịch vụ logistics |
3303 | 出口货物运输保险 (chū kǒu huò wù yùn shū bǎo xiǎn) – Export cargo transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng xuất khẩu |
3304 | 国际货物运输费用 (guó jì huò wù yùn shū fèi yòng) – International freight cost – Chi phí vận chuyển hàng hóa quốc tế |
3305 | 货物进口许可证 (huò wù jìn kǒu xǔ kě zhèng) – Goods import license – Giấy phép nhập khẩu hàng hóa |
3306 | 运输风险评估 (yùn shū fēng xiǎn píng gū) – Transport risk assessment – Đánh giá rủi ro vận tải |
3307 | 物流运输节点 (wù liú yùn shū jiē diǎn) – Logistics transport nodes – Các điểm nút vận tải logistics |
3308 | 货运市场需求 (huò yùn shì chǎng xū qiú) – Freight market demand – Nhu cầu thị trường vận tải |
3309 | 进口商品包装标准 (jìn kǒu shāng pǐn bāo zhuāng biāo zhǔn) – Packaging standards for imported goods – Tiêu chuẩn đóng gói hàng nhập khẩu |
3310 | 出口商品报关清单 (chū kǒu shāng pǐn bào guān qīng dān) – Export goods customs declaration list – Danh sách khai báo hải quan hàng xuất khẩu |
3311 | 运输事故处理 (yùn shū shì gù chǔ lǐ) – Handling of transport accidents – Xử lý sự cố vận chuyển |
3312 | 国际贸易协定条款 (guó jì mào yì xié dìng tiáo kuǎn) – International trade agreement clauses – Điều khoản hiệp định thương mại quốc tế |
3313 | 物流运输服务网络 (wù liú yùn shū fú wù wǎng luò) – Logistics service network – Mạng lưới dịch vụ logistics |
3314 | 货物存储安全管理 (huò wù cún chú ān quán guǎn lǐ) – Cargo storage safety management – Quản lý an toàn lưu trữ hàng hóa |
3315 | 进口商品销售合同 (jìn kǒu shāng pǐn xiāo shòu hé tóng) – Sales contract for imported goods – Hợp đồng bán hàng nhập khẩu |
3316 | 出口运输服务商 (chū kǒu yùn shū fú wù shāng) – Export transportation service provider – Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển xuất khẩu |
3317 | 货运配送时间表 (huò yùn pèi sòng shí jiān biǎo) – Freight delivery schedule – Lịch trình giao hàng vận tải |
3318 | 货运合同条款 (huò yùn hé tóng tiáo kuǎn) – Freight contract terms – Điều khoản hợp đồng vận tải |
3319 | 进口商品定价策略 (jìn kǒu shāng pǐn dìng jià cè lüè) – Pricing strategy for imported goods – Chiến lược định giá hàng nhập khẩu |
3320 | 出口商品营销计划 (chū kǒu shāng pǐn yíng xiāo jì huà) – Export goods marketing plan – Kế hoạch tiếp thị hàng xuất khẩu |
3321 | 国际货物运输途径 (guó jì huò wù yùn shū tú jìng) – International freight transport routes – Tuyến đường vận tải hàng hóa quốc tế |
3322 | 货物包装服务 (huò wù bāo zhuāng fú wù) – Cargo packaging service – Dịch vụ đóng gói hàng hóa |
3323 | 物流运输技术升级 (wù liú yùn shū jì shù shēng jí) – Logistics technology upgrade – Nâng cấp công nghệ logistics |
3324 | 货运数据监控系统 (huò yùn shù jù jiān kòng xì tǒng) – Freight data monitoring system – Hệ thống giám sát dữ liệu vận tải |
3325 | 出口商品分销渠道 (chū kǒu shāng pǐn fēn xiāo qú dào) – Export product distribution channels – Kênh phân phối hàng xuất khẩu |
3326 | 进口商品物流成本 (jìn kǒu shāng pǐn wù liú chéng běn) – Logistics cost of imported goods – Chi phí logistics hàng nhập khẩu |
3327 | 国际运输法规 (guó jì yùn shū fǎ guī) – International transport regulations – Quy định vận tải quốc tế |
3328 | 出口商品推广策略 (chū kǒu shāng pǐn tuī guǎng cè lüè) – Export product promotion strategy – Chiến lược quảng bá hàng xuất khẩu |
3329 | 进口货物风险管理 (jìn kǒu huò wù fēng xiǎn guǎn lǐ) – Risk management of imported goods – Quản lý rủi ro hàng nhập khẩu |
3330 | 物流公司运营效率 (wù liú gōng sī yùn yíng xiào lǜ) – Logistics company operational efficiency – Hiệu suất hoạt động của công ty logistics |
3331 | 货运合作伙伴 (huò yùn hé zuò huǒ bàn) – Freight partners – Đối tác vận tải |
3332 | 出口商品营销网络 (chū kǒu shāng pǐn yíng xiāo wǎng luò) – Export product marketing network – Mạng lưới tiếp thị hàng xuất khẩu |
3333 | 进口商品退换政策 (jìn kǒu shāng pǐn tuì huàn zhèng cè) – Return and exchange policy for imported goods – Chính sách đổi trả hàng nhập khẩu |
3334 | 货运合同纠纷 (huò yùn hé tóng jiū fēn) – Freight contract disputes – Tranh chấp hợp đồng vận tải |
3335 | 进口商品市场调研 (jìn kǒu shāng pǐn shì chǎng diào yán) – Market research for imported goods – Nghiên cứu thị trường hàng nhập khẩu |
3336 | 出口商信用等级 (chū kǒu shāng xìn yòng děng jí) – Exporter credit rating – Xếp hạng tín dụng của nhà xuất khẩu |
3337 | 进口商品品牌定位 (jìn kǒu shāng pǐn pǐn pái dìng wèi) – Brand positioning for imported goods – Định vị thương hiệu hàng nhập khẩu |
3338 | 物流运输时间优化 (wù liú yùn shū shí jiān yōu huà) – Logistics transport time optimization – Tối ưu hóa thời gian vận tải logistics |
3339 | 出口合同审核程序 (chū kǒu hé tóng shěn hé chéng xù) – Export contract review procedures – Quy trình kiểm tra hợp đồng xuất khẩu |
3340 | 国际运输物流中心 (guó jì yùn shū wù liú zhōng xīn) – International transport logistics center – Trung tâm logistics vận tải quốc tế |
3341 | 货运管理信息系统 (huò yùn guǎn lǐ xìn xī xì tǒng) – Freight management information system – Hệ thống thông tin quản lý vận tải |
3342 | 出口市场需求分析 (chū kǒu shì chǎng xū qiú fēn xī) – Export market demand analysis – Phân tích nhu cầu thị trường xuất khẩu |
3343 | 进口货物关税政策 (jìn kǒu huò wù guān shuì zhèng cè) – Import goods tariff policy – Chính sách thuế hàng nhập khẩu |
3344 | 物流网络布局规划 (wù liú wǎng luò bù jú guī huà) – Logistics network layout planning – Quy hoạch bố trí mạng lưới logistics |
3345 | 货运数据分析平台 (huò yùn shù jù fēn xī píng tái) – Freight data analysis platform – Nền tảng phân tích dữ liệu vận tải |
3346 | 进口商品库存管理 (jìn kǒu shāng pǐn kù cún guǎn lǐ) – Inventory management of imported goods – Quản lý tồn kho hàng nhập khẩu |
3347 | 出口商品定价模型 (chū kǒu shāng pǐn dìng jià mó xíng) – Pricing model for export goods – Mô hình định giá hàng xuất khẩu |
3348 | 物流运输调度系统 (wù liú yùn shū diào dù xì tǒng) – Logistics transport scheduling system – Hệ thống điều phối vận tải logistics |
3349 | 进口商品品牌管理 (jìn kǒu shāng pǐn pǐn pái guǎn lǐ) – Brand management of imported goods – Quản lý thương hiệu hàng nhập khẩu |
3350 | 货运业务流程优化 (huò yùn yè wù liú chéng yōu huà) – Optimization of freight business processes – Tối ưu hóa quy trình kinh doanh vận tải |
3351 | 出口商品供应链协作 (chū kǒu shāng pǐn gōng yìng liàn xié zuò) – Supply chain collaboration for export goods – Hợp tác chuỗi cung ứng hàng xuất khẩu |
3352 | 货物运输代理 (huò wù yùn shū dàilǐ) – Freight forwarding agent – Đại lý vận chuyển hàng hóa |
3353 | 国际运输协议 (guó jì yùn shū xié yì) – International transportation agreement – Hiệp định vận tải quốc tế |
3354 | 进口商品报关 (jìn kǒu shāng pǐn bào guān) – Customs declaration for imported goods – Khai báo hải quan hàng nhập khẩu |
3355 | 货运仓库管理 (huò yùn cāng kù guǎn lǐ) – Freight warehouse management – Quản lý kho hàng vận tải |
3356 | 出口产品认证 (chū kǒu chǎn pǐn rèn zhèng) – Export product certification – Chứng nhận sản phẩm xuất khẩu |
3357 | 物流信息交换平台 (wù liú xìn xī jiāo huàn píng tái) – Logistics information exchange platform – Nền tảng trao đổi thông tin logistics |
3358 | 进口商品退税 (jìn kǒu shāng pǐn tuì shuì) – Import goods tax rebate – Hoàn thuế hàng nhập khẩu |
3359 | 运输网络优化 (yùn shū wǎng luò yōu huà) – Transport network optimization – Tối ưu hóa mạng lưới vận tải |
3360 | 运输方式选择 (yùn shū fāng shì xuǎn zé) – Transport mode selection – Lựa chọn phương thức vận tải |
3361 | 货运索赔程序 (huò yùn suǒ péi chéng xù) – Freight claim process – Quy trình yêu cầu bồi thường vận tải |
3362 | 供应链可视化 (gōng yìng liàn kě shì huà) – Supply chain visualization – Hình dung chuỗi cung ứng |
3363 | 国际物流市场调研 (guó jì wù liú shì chǎng diào yán) – International logistics market research – Nghiên cứu thị trường logistics quốc tế |
3364 | 货物检疫检查 (huò wù jiǎn yì jiǎn chá) – Cargo quarantine inspection – Kiểm tra kiểm dịch hàng hóa |
3365 | 物流集成服务 (wù liú jí chéng fú wù) – Logistics integration services – Dịch vụ tích hợp logistics |
3366 | 国际货运保险 (guó jì huò yùn bǎo xiǎn) – International freight insurance – Bảo hiểm vận tải quốc tế |
3367 | 进口货物标签 (jìn kǒu huò wù biāo qiān) – Import goods labels – Nhãn hàng hóa nhập khẩu |
3368 | 物流服务质量评估 (wù liú fú wù zhì liàng píng gū) – Logistics service quality assessment – Đánh giá chất lượng dịch vụ logistics |
3369 | 运输路线规划 (yùn shū lù xiàn guī huà) – Transport route planning – Lập kế hoạch tuyến đường vận chuyển |
3370 | 货物运输时间表 (huò wù yùn shū shí jiān biǎo) – Cargo transport schedule – Lịch trình vận chuyển hàng hóa |
3371 | 进口货物流通管理 (jìn kǒu huò wù liú tōng guǎn lǐ) – Management of imported goods circulation – Quản lý lưu thông hàng nhập khẩu |
3372 | 运输服务质量标准 (yùn shū fú wù zhì liàng biāo zhǔn) – Transportation service quality standards – Tiêu chuẩn chất lượng dịch vụ vận tải |
3373 | 海关清关手续 (hǎi guān qīng guān shǒu xù) – Customs clearance procedures – Thủ tục thông quan hải quan |
3374 | 国际货物运输安排 (guó jì huò wù yùn shū ān pái) – International freight transport arrangements – Sắp xếp vận chuyển hàng hóa quốc tế |
3375 | 出口运输路径 (chū kǒu yùn shū lù jìng) – Export transport route – Tuyến đường vận chuyển xuất khẩu |
3376 | 进口商品清关 (jìn kǒu shāng pǐn qīng guān) – Imported goods customs clearance – Thông quan hàng hóa nhập khẩu |
3377 | 物流配送服务商 (wù liú pèi sòng fú wù shāng) – Logistics delivery service provider – Nhà cung cấp dịch vụ giao hàng logistics |
3378 | 出口商品市场定位 (chū kǒu shāng pǐn shì chǎng dìng wèi) – Market positioning for export products – Định vị thị trường cho hàng xuất khẩu |
3379 | 进口商品质量控制 (jìn kǒu shāng pǐn zhì liàng kòng zhì) – Quality control of imported goods – Kiểm soát chất lượng hàng nhập khẩu |
3380 | 运输货物保险单 (yùn shū huò wù bǎo xiǎn dān) – Freight insurance policy – Hợp đồng bảo hiểm hàng hóa vận tải |
3381 | 物流仓储成本 (wù liú cāng chǔ chéng běn) – Logistics warehousing cost – Chi phí kho bãi logistics |
3382 | 进口商品批发商 (jìn kǒu shāng pǐn pī fā shāng) – Wholesale distributor of imported goods – Nhà phân phối bán buôn hàng nhập khẩu |
3383 | 出口市场调查 (chū kǒu shì chǎng diào chá) – Export market survey – Khảo sát thị trường xuất khẩu |
3384 | 货物运输保险理赔 (huò wù yùn shū bǎo xiǎn lǐ péi) – Freight insurance claim – Yêu cầu bồi thường bảo hiểm vận tải |
3385 | 进口货物质量检验 (jìn kǒu huò wù zhì liàng jiǎn yàn) – Quality inspection of imported goods – Kiểm tra chất lượng hàng nhập khẩu |
3386 | 出口合同签订 (chū kǒu hé tóng qiān dìng) – Export contract signing – Ký kết hợp đồng xuất khẩu |
3387 | 物流运输成本分析 (wù liú yùn shū chéng běn fēn xī) – Freight transport cost analysis – Phân tích chi phí vận chuyển hàng hóa |
3388 | 进口货物验收 (jìn kǒu huò wù yàn shōu) – Acceptance of imported goods – Nhận hàng nhập khẩu |
3389 | 货运客户服务 (huò yùn kè hù fú wù) – Freight customer service – Dịch vụ khách hàng vận tải |
3390 | 出口运输协议 (chū kǒu yùn shū xié yì) – Export transport agreement – Hiệp định vận tải xuất khẩu |
3391 | 进口商品仓储 (jìn kǒu shāng pǐn cāng chǔ) – Warehousing of imported goods – Lưu kho hàng nhập khẩu |
3392 | 运输费用预算 (yùn shū fèi yòng yù suàn) – Transport cost budget – Ngân sách chi phí vận chuyển |
3393 | 货物装卸设备 (huò wù zhuāng xiè shè bèi) – Cargo loading and unloading equipment – Thiết bị xếp dỡ hàng hóa |
3394 | 国际运输票据 (guó jì yùn shū piào jù) – International transport documents – Giấy tờ vận tải quốc tế |
3395 | 进口贸易流程 (jìn kǒu mào yì liú chéng) – Import trade process – Quy trình thương mại nhập khẩu |
3396 | 出口商检验合格证 (chū kǒu shāng jiǎn yàn hé gé zhèng) – Export inspection certificate – Chứng nhận kiểm tra xuất khẩu hợp lệ |
3397 | 货运仓储服务 (huò yùn cāng chǔ fú wù) – Freight warehousing services – Dịch vụ kho vận chuyển hàng hóa |
3398 | 进口商市场推广 (jìn kǒu shāng shì chǎng tuī guǎng) – Importer market promotion – Quảng bá thị trường cho nhà nhập khẩu |
3399 | 货物运输安全标准 (huò wù yùn shū ān quán biāo zhǔn) – Cargo transport safety standards – Tiêu chuẩn an toàn vận chuyển hàng hóa |
3400 | 出口商品报关要求 (chū kǒu shāng pǐn bào guān yāo qiú) – Export product customs declaration requirements – Yêu cầu khai báo hải quan hàng xuất khẩu |
3401 | 进口商检验标准 (jìn kǒu shāng jiǎn yàn biāo zhǔn) – Import inspection standards – Tiêu chuẩn kiểm tra nhập khẩu |
3402 | 运输代理人 (yùn shū dàilǐ rén) – Freight forwarder – Nhà đại lý vận chuyển |
3403 | 出口货物运输 (chū kǒu huò wù yùn shū) – Export cargo transportation – Vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
3404 | 进口商服务 (jìn kǒu shāng fú wù) – Importer services – Dịch vụ cho nhà nhập khẩu |
3405 | 物流调度 (wù liú diàodù) – Logistics scheduling – Lịch trình logistics |
3406 | 运输成本核算 (yùn shū chéng běn hé suàn) – Freight cost calculation – Tính toán chi phí vận tải |
3407 | 国际贸易谈判 (guó jì mào yì tán pàn) – International trade negotiation – Đàm phán thương mại quốc tế |
3408 | 海关税则 (hǎi guān shuì zé) – Customs tariff – Thuế quan hải quan |
3409 | 物流运输公司 (wù liú yùn shū gōng sī) – Logistics transportation company – Công ty vận tải logistics |
3410 | 进口税费 (jìn kǒu shuì fèi) – Import taxes and fees – Thuế và phí nhập khẩu |
3411 | 货物运输单证 (huò wù yùn shū dān zhèng) – Freight transport documents – Giấy tờ vận tải hàng hóa |
3412 | 出口货物清关 (chū kǒu huò wù qīng guān) – Export cargo clearance – Thông quan hàng hóa xuất khẩu |
3413 | 运输风险管理 (yùn shū fēng xiǎn guǎn lǐ) – Transport risk management – Quản lý rủi ro vận tải |
3414 | 货物储存管理 (huò wù chǔ cún guǎn lǐ) – Cargo storage management – Quản lý lưu trữ hàng hóa |
3415 | 仓储成本控制 (cāng chǔ chéng běn kòng zhì) – Warehouse cost control – Kiểm soát chi phí kho bãi |
3416 | 运输途中事故 (yùn shū tú zhōng shì gù) – Accidents during transport – Tai nạn trong quá trình vận chuyển |
3417 | 报关文件准备 (bào guān wén jiàn zhǔn bèi) – Customs document preparation – Chuẩn bị hồ sơ hải quan |
3418 | 进口商品分类 (jìn kǒu shāng pǐn fēn lèi) – Classification of imported goods – Phân loại hàng nhập khẩu |
3419 | 物流供应商管理 (wù liú gōng yìng shāng guǎn lǐ) – Logistics supplier management – Quản lý nhà cung cấp logistics |
3420 | 出口单证审核 (chū kǒu dān zhèng shěn hé) – Export document review – Xem xét giấy tờ xuất khẩu |
3421 | 运输时效性 (yùn shū shí xiào xìng) – Transport timeliness – Đúng hẹn trong vận chuyển |
3422 | 仓库自动化系统 (cāng kù zì dòng huà xì tǒng) – Warehouse automation system – Hệ thống tự động hóa kho |
3423 | 进口商品索赔 (jìn kǒu shāng pǐn suǒ péi) – Claim for imported goods – Yêu cầu bồi thường hàng nhập khẩu |
3424 | 货物包装材料 (huò wù bāo zhuāng cái liào) – Cargo packaging materials – Vật liệu đóng gói hàng hóa |
3425 | 海关申报程序 (hǎi guān shēn bào chéng xù) – Customs declaration process – Quy trình khai báo hải quan |
3426 | 运输工具选择 (yùn shū gōng jù xuǎn zé) – Choice of transport vehicles – Lựa chọn phương tiện vận chuyển |
3427 | 物流协同合作 (wù liú xié tóng hé zuò) – Logistics collaboration and cooperation – Hợp tác và phối hợp logistics |
3428 | 进口商品检测 (jìn kǒu shāng pǐn jiǎn cè) – Inspection of imported goods – Kiểm tra hàng hóa nhập khẩu |
3429 | 货物运输保险费用 (huò wù yùn shū bǎo xiǎn fèi yòng) – Freight insurance cost – Chi phí bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
3430 | 进出口货物通关 (jìn chū kǒu huò wù tōng guān) – Customs clearance for import and export goods – Thông quan hàng hóa nhập khẩu và xuất khẩu |
3431 | 货运公司选择 (huò yùn gōng sī xuǎn zé) – Choice of freight company – Lựa chọn công ty vận chuyển |
3432 | 供应链风险评估 (gōng yìng liàn fēng xiǎn píng gū) – Supply chain risk assessment – Đánh giá rủi ro chuỗi cung ứng |
3433 | 进出口贸易协议 (jìn chū kǒu mào yì xié yì) – Import/export trade agreement – Hiệp định thương mại nhập khẩu/xuất khẩu |
3434 | 货物交货期 (huò wù jiāo huò qī) – Delivery time for goods – Thời gian giao hàng |
3435 | 进口关税税率 (jìn kǒu guān shuì shuì lǜ) – Import duty rate – Tỷ lệ thuế nhập khẩu |
3436 | 供应商管理系统 (gōng yìng shāng guǎn lǐ xì tǒng) – Supplier management system – Hệ thống quản lý nhà cung cấp |
3437 | 集装箱仓储管理 (jí zhuāng xiāng cāng chǔ guǎn lǐ) – Container storage management – Quản lý kho container |
3438 | 运输服务协议 (yùn shū fú wù xié yì) – Transport service agreement – Hiệp định dịch vụ vận chuyển |
3439 | 贸易融资服务 (mào yì róng zī fú wù) – Trade financing services – Dịch vụ tài trợ thương mại |
3440 | 货物存储费用 (huò wù cún chǔ fèi yòng) – Storage cost for goods – Chi phí lưu trữ hàng hóa |
3441 | 海运货物运输 (hǎi yùn huò wù yùn shū) – Ocean freight transportation – Vận chuyển hàng hóa đường biển |
3442 | 进口报关单据 (jìn kǒu bào guān dān jù) – Import customs declaration documents – Tài liệu khai báo hải quan nhập khẩu |
3443 | 货物运输公司选择 (huò wù yùn shū gōng sī xuǎn zé) – Selection of cargo transport company – Lựa chọn công ty vận chuyển hàng hóa |
3444 | 物流管理方案 (wù liú guǎn lǐ fāng àn) – Logistics management plan – Kế hoạch quản lý logistics |
3445 | 进出口商品监管 (jìn chū kǒu shāng pǐn jiān guǎn) – Import/export goods supervision – Giám sát hàng hóa nhập khẩu/xuất khẩu |
3446 | 跨境电商物流 (kuà jìng diàn shāng wù liú) – Cross-border e-commerce logistics – Logistics thương mại điện tử xuyên biên giới |
3447 | 仓储管理软件 (cāng chǔ guǎn lǐ ruǎn jiàn) – Warehouse management software – Phần mềm quản lý kho bãi |
3448 | 海关申报费用 (hǎi guān shēn bào fèi yòng) – Customs declaration fee – Phí khai báo hải quan |
3449 | 货物运输时效 (huò wù yùn shū shí xiào) – Freight transport efficiency – Hiệu quả vận chuyển hàng hóa |
3450 | 进口商评估 (jìn kǒu shāng píng gū) – Importer evaluation – Đánh giá nhà nhập khẩu |
3451 | 出口合规审查 (chū kǒu hé guī shěn chá) – Export compliance review – Kiểm tra tuân thủ xuất khẩu |
3452 | 物流运输平台 (wù liú yùn shū píng tái) – Logistics transportation platform – Nền tảng vận chuyển logistics |
3453 | 货物运输方式 (huò wù yùn shū fāng shì) – Mode of freight transportation – Phương thức vận chuyển hàng hóa |
3454 | 仓库空间利用率 (cāng kù kōng jiān lì yòng lǜ) – Warehouse space utilization rate – Tỷ lệ sử dụng không gian kho |
3455 | 进口许可证审核 (jìn kǒu xǔ kě zhèng shěn hé) – Import license review – Xem xét giấy phép nhập khẩu |
3456 | 商品退货处理 (shāng pǐn tuì huò chǔ lǐ) – Product return processing – Xử lý trả hàng |
3457 | 进出口商检 (jìn chū kǒu shāng jiǎn) – Import/export inspection – Kiểm tra xuất nhập khẩu |
3458 | 海外仓储管理 (hái wài cāng chǔ guǎn lǐ) – Overseas warehouse management – Quản lý kho hàng quốc tế |
3459 | 关税计划 (guān shuì jì huà) – Tariff plan – Kế hoạch thuế quan |
3460 | 进口商合作协议 (jìn kǒu shāng hé zuò xié yì) – Importer cooperation agreement – Hiệp định hợp tác với nhà nhập khẩu |
3461 | 物流运输信息系统 (wù liú yùn shū xìn xī xì tǒng) – Logistics transportation information system – Hệ thống thông tin vận chuyển logistics |
3462 | 供应链技术 (gōng yìng liàn jì shù) – Supply chain technology – Công nghệ chuỗi cung ứng |
3463 | 进口商品标签 (jìn kǒu shāng pǐn biāo qiān) – Imported goods labels – Nhãn hàng hóa nhập khẩu |
3464 | 跨境物流管理 (kuà jìng wù liú guǎn lǐ) – Cross-border logistics management – Quản lý logistics xuyên biên giới |
3465 | 出境货物清关 (chū jìng huò wù qīng guān) – Exit customs clearance for goods – Thông quan hàng hóa xuất cảnh |
3466 | 运输安全标准 (yùn shū ān quán biāo zhǔn) – Transport safety standards – Tiêu chuẩn an toàn vận chuyển |
3467 | 货物集结中心 (huò wù jí jié zhōng xīn) – Cargo consolidation center – Trung tâm tập kết hàng hóa |
3468 | 进出口商品证书 (jìn chū kǒu shāng pǐn zhèng shū) – Import/export product certificate – Chứng nhận hàng hóa nhập khẩu/xuất khẩu |
3469 | 货物监控系统 (huò wù jiān kòng xì tǒng) – Cargo monitoring system – Hệ thống giám sát hàng hóa |
3470 | 物流供应商选择 (wù liú gōng yìng shāng xuǎn zé) – Logistics supplier selection – Lựa chọn nhà cung cấp logistics |
3471 | 货物分类管理 (huò wù fēn lèi guǎn lǐ) – Cargo classification management – Quản lý phân loại hàng hóa |
3472 | 海外仓储服务 (hái wài cāng chǔ fú wù) – Overseas warehouse services – Dịch vụ kho hàng quốc tế |
3473 | 运输文件管理 (yùn shū wén jiàn guǎn lǐ) – Transportation document management – Quản lý giấy tờ vận chuyển |
3474 | 进出口物流规划 (jìn chū kǒu wù liú guī huà) – Import/export logistics planning – Lập kế hoạch logistics xuất nhập khẩu |
3475 | 进出口通关手续 (jìn chū kǒu tōng guān shǒu xù) – Import/export customs procedures – Thủ tục thông quan xuất nhập khẩu |
3476 | 物流配送管理 (wù liú pèi sòng guǎn lǐ) – Logistics distribution management – Quản lý phân phối logistics |
3477 | 出口货物运输 (chū kǒu huò wù yùn shū) – Export goods transportation – Vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
3478 | 跨境支付平台 (kuà jìng zhī fù píng tái) – Cross-border payment platform – Nền tảng thanh toán xuyên biên giới |
3479 | 进出口文件审核 (jìn chū kǒu wén jiàn shěn hé) – Import/export document review – Xem xét tài liệu nhập khẩu/xuất khẩu |
3480 | 清关服务公司 (qīng guān fú wù gōng sī) – Customs clearance service company – Công ty dịch vụ thông quan |
3481 | 货物交接单 (huò wù jiāo jiē dān) – Cargo handover form – Biên bản bàn giao hàng hóa |
3482 | 运输管理平台 (yùn shū guǎn lǐ píng tái) – Transportation management platform – Nền tảng quản lý vận chuyển |
3483 | 仓储费用计算 (cāng chǔ fèi yòng jì suàn) – Warehouse cost calculation – Tính toán chi phí kho bãi |
3484 | 货运代理合同 (huò yùn dàilǐ hé tóng) – Freight forwarding contract – Hợp đồng đại lý vận tải |
3485 | 跨境物流运输 (kuà jìng wù liú yùn shū) – Cross-border logistics transportation – Vận chuyển logistics xuyên biên giới |
3486 | 报关员资格证书 (bào guān yuán zī gé zhèng shū) – Customs broker certification – Chứng chỉ nhân viên khai báo hải quan |
3487 | 进口商品追溯系统 (jìn kǒu shāng pǐn zhuī sù xì tǒng) – Imported goods traceability system – Hệ thống truy xuất nguồn gốc hàng nhập khẩu |
3488 | 贸易仲裁 (mào yì zhòng cái) – Trade arbitration – Trọng tài thương mại |
3489 | 货物收发管理 (huò wù shōu fā guǎn lǐ) – Goods receipt and dispatch management – Quản lý nhận và xuất hàng hóa |
3490 | 运输能力评估 (yùn shū néng lì píng gū) – Transport capacity assessment – Đánh giá năng lực vận chuyển |
3491 | 进口商品原产地证明 (jìn kǒu shāng pǐn yuán chǎn dì zhèng míng) – Certificate of origin for imported goods – Giấy chứng nhận xuất xứ hàng nhập khẩu |
3492 | 货物损坏赔偿 (huò wù sǔn huài péi cháng) – Cargo damage compensation – Bồi thường hư hại hàng hóa |
3493 | 国际货运价格 (guó jì huò yùn jià gé) – International freight rate – Giá cước vận chuyển quốc tế |
3494 | 贸易合同管理 (mào yì hé tóng guǎn lǐ) – Trade contract management – Quản lý hợp đồng thương mại |
3495 | 海运提单 (hǎi yùn tí dān) – Ocean freight bill of lading – Vận đơn biển |
3496 | 物流需求分析 (wù liú xū qiú fēn xī) – Logistics demand analysis – Phân tích nhu cầu logistics |
3497 | 报关文件 (bào guān wén jiàn) – Customs declaration documents – Giấy tờ khai báo hải quan |
3498 | 国际运输公司 (guó jì yùn shū gōng sī) – International shipping company – Công ty vận tải quốc tế |
3499 | 运输费用清单 (yùn shū fèi yòng qīng dān) – Freight cost list – Danh sách chi phí vận chuyển |
3500 | 出口货物清关 (chū kǒu huò wù qīng guān) – Export goods customs clearance – Thông quan hàng hóa xuất khẩu |
3501 | 海外仓储 (hái wài cāng chǔ) – Overseas warehousing – Kho hàng quốc tế |
3502 | 国际货运报价 (guó jì huò yùn bào jià) – International freight quotation – Báo giá vận chuyển quốc tế |
3503 | 运输运输网络 (yùn shū yùn shū wǎng luò) – Transport network – Mạng lưới vận chuyển |
3504 | 进出口商品检验报告 (jìn chū kǒu shāng pǐn jiǎn yàn bào gào) – Import/export product inspection report – Báo cáo kiểm tra hàng hóa nhập khẩu/xuất khẩu |
3505 | 报关咨询服务 (bào guān zī xún fú wù) – Customs consulting services – Dịch vụ tư vấn hải quan |
3506 | 全球采购平台 (quán qiú cǎi gòu píng tái) – Global sourcing platform – Nền tảng mua sắm toàn cầu |
3507 | 货运协调员 (huò yùn xié tiáo yuán) – Freight coordinator – Điều phối viên vận chuyển |
3508 | 进出口许可证申请 (jìn chū kǒu xǔ kě zhèng shēn qǐng) – Import/export license application – Đăng ký giấy phép xuất nhập khẩu |
3509 | 运输调度 (yùn shū tiáo dù) – Transport dispatch – Điều độ vận chuyển |
3510 | 跨境支付结算 (kuà jìng zhī fù jié suàn) – Cross-border payment settlement – Thanh toán xuyên biên giới |
3511 | 物流管理软件 (wù liú guǎn lǐ ruǎn jiàn) – Logistics management software – Phần mềm quản lý logistics |
3512 | 进出口价格 (jìn chū kǒu jià gé) – Import/export prices – Giá nhập khẩu/xuất khẩu |
3513 | 货运代理 (huò yùn dà lǐ) – Freight forwarding agent – Đại lý vận tải |
3514 | 电子清关 (diàn zǐ qīng guān) – Electronic customs clearance – Thông quan điện tử |
3515 | 关税合规 (guān shuì hé guī) – Tariff compliance – Tuân thủ thuế quan |
3516 | 进出口合同 (jìn chū kǒu hé tóng) – Import/export contract – Hợp đồng xuất nhập khẩu |
3517 | 商品编码 (shāng pǐn biān mǎ) – Product code – Mã hàng hóa |
3518 | 清关代理 (qīng guān dà lǐ) – Customs clearance agent – Đại lý thông quan |
3519 | 货物入境 (huò wù rù jìng) – Goods entry – Hàng hóa nhập cảnh |
3520 | 海关放行 (hǎi guān fàng xíng) – Customs release – Giải phóng hải quan |
3521 | 国际贸易风险 (guó jì mào yì fēng xiǎn) – International trade risk – Rủi ro thương mại quốc tế |
3522 | 货物出口检验 (huò wù chū kǒu jiǎn yàn) – Export goods inspection – Kiểm tra hàng hóa xuất khẩu |
3523 | 贸易争端 (mào yì zhēng duān) – Trade dispute – Tranh chấp thương mại |
3524 | 进出口贸易额 (jìn chū kǒu mào yì é) – Import/export trade volume – Khối lượng thương mại xuất nhập khẩu |
3525 | 海外市场 (hǎi wài shì chǎng) – Overseas market – Thị trường quốc tế |
3526 | 电子交易平台 (diàn zǐ jiāo yì píng tái) – Electronic trading platform – Nền tảng giao dịch điện tử |
3527 | 进口税 (jìn kǒu shuì) – Import duty – Thuế nhập khẩu |
3528 | 保税区 (bǎo shuì qū) – Bonded zone – Khu vực miễn thuế |
3529 | 商检 (shāng jiǎn) – Commodity inspection – Kiểm tra hàng hóa |
3530 | 进出口业务 (jìn chū kǒu yè wù) – Import/export business – Kinh doanh xuất nhập khẩu |
3531 | 海运费用 (hǎi yùn fèi yòng) – Ocean freight costs – Chi phí vận chuyển biển |
3532 | 转口贸易 (zhuǎn kǒu mào yì) – Re-export trade – Thương mại tái xuất khẩu |
3533 | 海外仓储服务 (hái wài cāng chǔ fú wù) – Overseas warehousing services – Dịch vụ kho hàng quốc tế |
3534 | 进口代理 (jìn kǒu dài lǐ) – Import agent – Đại lý nhập khẩu |
3535 | 国际运输合同 (guó jì yùn shū hé tóng) – International shipping contract – Hợp đồng vận chuyển quốc tế |
3536 | 进口商的报关责任 (jìn kǒu shāng de bào guān zé rèn) – Importer’s customs declaration responsibility – Trách nhiệm khai báo hải quan của nhà nhập khẩu |
3537 | 进口许可证申请流程 (jìn kǒu xǔ kě zhèng shēn qǐng liú chéng) – Import license application process – Quy trình xin giấy phép nhập khẩu |
3538 | 报关单填写 (bào guān dān tián xiě) – Customs declaration form filling – Điền mẫu khai báo hải quan |
3539 | 货运代理公司 (huò yùn dà lǐ gōng sī) – Freight forwarding company – Công ty đại lý vận tải |
3540 | 报关代理公司 (bào guān dà lǐ gōng sī) – Customs clearance agent company – Công ty đại lý thông quan |
3541 | 运费结算 (yùn fèi jié suàn) – Freight settlement – Thanh toán vận chuyển |
3542 | 进口商备案 (jìn kǒu shāng bèi àn) – Importer registration – Đăng ký nhà nhập khẩu |
3543 | 关税缴纳 (guān shuì jiǎo nà) – Tariff payment – Thanh toán thuế quan |
3544 | 国际货物运输合同 (guó jì huò wù yùn shū hé tóng) – International cargo transportation contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa quốc tế |
3545 | 跨境支付 (kuà jìng zhī fù) – Cross-border payment – Thanh toán xuyên biên giới |
3546 | 海关审单 (hǎi guān shěn dān) – Customs document review – Kiểm tra hồ sơ hải quan |
3547 | 出口许可证申请 (chū kǒu xǔ kě zhèng shēn qǐng) – Export license application – Xin giấy phép xuất khẩu |
3548 | 货物运输单 (huò wù yùn shū dān) – Shipping bill of lading – Vận đơn hàng hóa |
3549 | 货物检验报告 (huò wù jiǎn yàn bào gào) – Cargo inspection report – Báo cáo kiểm tra hàng hóa |
3550 | 海外仓储 (hái wài cāng chǔ) – Overseas storage – Kho hàng quốc tế |
3551 | 进出口关税 (jìn chū kǒu guān shuì) – Import/export tariffs – Thuế quan nhập khẩu/xuất khẩu |
3552 | 出口商品 (chū kǒu shāng pǐn) – Export goods – Hàng hóa xuất khẩu |
3553 | 转口贸易商 (zhuǎn kǒu mào yì shāng) – Re-exporter – Thương nhân tái xuất khẩu |
3554 | 贸易管制 (mào yì guǎn zhì) – Trade restrictions – Kiểm soát thương mại |
3555 | 货运代理 (huò yùn dà lǐ) – Freight forwarding – Dịch vụ đại lý vận tải |
3556 | 贸易许可证 (mào yì xǔ kě zhèng) – Trade license – Giấy phép thương mại |
3557 | 运输条款 (yùn shū tiáo kuǎn) – Shipping terms – Điều kiện vận chuyển |
3558 | 报关手续 (bào guān shǒu xù) – Customs declaration procedure – Thủ tục khai báo hải quan |
3559 | 代理进口 (dài lǐ jìn kǒu) – Agency import – Nhập khẩu qua đại lý |
3560 | 出口产品 (chū kǒu chǎn pǐn) – Export products – Sản phẩm xuất khẩu |
3561 | 进出口协议 (jìn chū kǒu xié yì) – Import/export agreement – Thỏa thuận xuất nhập khẩu |
3562 | 货物交接单 (huò wù jiāo jiē dān) – Goods transfer document – Chứng từ chuyển giao hàng hóa |
3563 | 贸易统计 (mào yì tǒng jì) – Trade statistics – Thống kê thương mại |
3564 | 海关清单 (hǎi guān qīng dān) – Customs manifest – Danh sách hải quan |
3565 | 出口成本 (chū kǒu chéng běn) – Export cost – Chi phí xuất khẩu |
3566 | 国际采购 (guó jì cǎi gòu) – International procurement – Mua sắm quốc tế |
3567 | 贸易账户 (mào yì zhàng hù) – Trade account – Tài khoản thương mại |
3568 | 报关单据 (bào guān dān jù) – Customs declaration documents – Tài liệu khai báo hải quan |
3569 | 海关进出口货物 (hǎi guān jìn chū kǒu huò wù) – Customs import/export goods – Hàng hóa nhập khẩu/xuất khẩu qua hải quan |
3570 | 进口关税优惠 (jìn kǒu guān shuì yōu huì) – Import duty concessions – Miễn thuế nhập khẩu |
3571 | 装运单据 (zhuāng yùn dān jù) – Shipping documents – Tài liệu vận chuyển |
3572 | 进出口贸易壁垒 (jìn chū kǒu mào yì bì lěi) – Import/export trade barriers – Rào cản thương mại xuất nhập khẩu |
3573 | 配送方式 (pèi sòng fāng shì) – Delivery method – Phương thức giao hàng |
3574 | 货物运输保险 (huò wù yùn shū bǎo xiǎn) – Cargo transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
3575 | 国际贸易组织 (guó jì mào yì zǔ zhī) – World Trade Organization (WTO) – Tổ chức Thương mại Thế giới |
3576 | 中介服务 (zhōng jiè fú wù) – Intermediary services – Dịch vụ trung gian |
3577 | 货物交付时间 (huò wù jiāo fù shí jiān) – Goods delivery time – Thời gian giao hàng |
3578 | 全球贸易 (quán qiú mào yì) – Global trade – Thương mại toàn cầu |
3579 | 进出口申报 (jìn chū kǒu shēn bào) – Import/export declaration – Khai báo xuất nhập khẩu |
3580 | 货物追踪 (huò wù zhuī zōng) – Cargo tracking – Theo dõi hàng hóa |
3581 | 货物托运单 (huò wù tuō yùn dān) – Bill of lading – Vận đơn |
3582 | 进出口市场 (jìn chū kǒu shì chǎng) – Import/export market – Thị trường xuất nhập khẩu |
3583 | 支付结算 (zhī fù jié suàn) – Payment settlement – Thanh toán và quyết toán |
3584 | 海运运输 (hǎi yùn yùn shū) – Sea freight transportation – Vận chuyển đường biển |
3585 | 外汇管制 (wài huì guǎn zhì) – Foreign exchange control – Kiểm soát ngoại hối |
3586 | 货物到达港 (huò wù dào dá gǎng) – Port of arrival – Cảng đến |
3587 | 贸易差额 (mào yì chā é) – Trade imbalance – Mất cân bằng thương mại |
3588 | 跨国贸易 (kuà guó mào yì) – Multinational trade – Thương mại đa quốc gia |
3589 | 出口贸易协定 (chū kǒu mào yì xié dìng) – Export trade agreement – Hiệp định thương mại xuất khẩu |
3590 | 国际运输协定 (guó jì yùn shū xié dìng) – International shipping agreement – Hiệp định vận chuyển quốc tế |
3591 | 市场准入壁垒 (shì chǎng zhǔn rù bì lěi) – Market entry barriers – Rào cản gia nhập thị trường |
3592 | 全球供应商 (quán qiú gōng yìng shāng) – Global supplier – Nhà cung cấp toàn cầu |
3593 | 进口监管 (jìn kǒu jiān guǎn) – Import supervision – Giám sát nhập khẩu |
3594 | 国际货币基金 (guó jì huò bì jī jīn) – International Monetary Fund (IMF) – Quỹ Tiền tệ Quốc tế |
3595 | 外贸发展 (wài mào fā zhǎn) – Foreign trade development – Phát triển thương mại quốc tế |
3596 | 进出口商会 (jìn chū kǒu shāng huì) – Import/export chamber of commerce – Phòng thương mại xuất nhập khẩu |
3597 | 全球支付系统 (quán qiú zhī fù xì tǒng) – Global payment system – Hệ thống thanh toán toàn cầu |
3598 | 报关代理 (bào guān dà lǐ) – Customs brokerage – Dịch vụ môi giới hải quan |
3599 | 出口贸易差额 (chū kǒu mào yì chā é) – Export trade balance – Cán cân thương mại xuất khẩu |
3600 | 货物运输协议 (huò wù yùn shū xié yì) – Freight transport agreement – Hiệp định vận chuyển hàng hóa |
3601 | 国际贸易额 (guó jì mào yì é) – International trade volume – Khối lượng thương mại quốc tế |
3602 | 出口市场开拓 (chū kǒu shì chǎng kāi tuò) – Export market expansion – Mở rộng thị trường xuất khẩu |
3603 | 关税评估 (guān shuì píng gū) – Tariff assessment – Đánh giá thuế quan |
3604 | 出口许可证书 (chū kǒu xǔ kě zhèng shū) – Export certificate – Chứng nhận xuất khẩu |
3605 | 全球贸易协议 (quán qiú mào yì xié yì) – Global trade agreement – Hiệp định thương mại toàn cầu |
3606 | 境外仓库 (jìng wài cāng kù) – Overseas warehouse – Kho hàng ở nước ngoài |
3607 | 运输单证 (yùn shū dān zhèng) – Shipping documents – Giấy tờ vận chuyển |
3608 | 贸易调查 (mào yì diào chá) – Trade survey – Khảo sát thương mại |
3609 | 保税区 (bǎo shuì qū) – Bonded area – Khu vực miễn thuế |
3610 | 国际运输保险 (guó jì yùn shū bǎo xiǎn) – International shipping insurance – Bảo hiểm vận chuyển quốc tế |
3611 | 原产地证书 (yuán chǎn dì zhèng shū) – Certificate of origin – Chứng nhận xuất xứ |
3612 | 海关条款 (hǎi guān tiáo kuǎn) – Customs terms – Điều khoản hải quan |
3613 | 进出口流量 (jìn chū kǒu liú liàng) – Import/export flow – Lưu lượng xuất nhập khẩu |
3614 | 进出口数据 (jìn chū kǒu shù jù) – Import/export data – Dữ liệu xuất nhập khẩu |
3615 | 海运费用 (hǎi yùn fèi yòng) – Sea freight charges – Phí vận chuyển đường biển |
3616 | 退税手续 (tuì shuì shǒu xù) – Tax rebate procedures – Thủ tục hoàn thuế |
3617 | 贸易渠道 (mào yì qúdào) – Trade channels – Kênh thương mại |
3618 | 进口市场 (jìn kǒu shì chǎng) – Import market – Thị trường nhập khẩu |
3619 | 信用证 (xìn yòng zhèng) – Letter of credit (L/C) – Thư tín dụng |
3620 | 出口证书 (chū kǒu zhèng shū) – Export certificate – Giấy chứng nhận xuất khẩu |
3621 | 国际贸易争端 (guó jì mào yì zhēng duān) – International trade dispute – Tranh chấp thương mại quốc tế |
3622 | 运输中介 (yùn shū zhōng jiè) – Freight forwarder – Môi giới vận chuyển |
3623 | 装运港 (zhuāng yùn gǎng) – Port of shipment – Cảng xuất khẩu |
3624 | 运费计算 (yùn fèi jì suàn) – Freight calculation – Tính toán cước phí |
3625 | 付款条件 (fù kuǎn tiáo jiàn) – Payment terms – Điều khoản thanh toán |
3626 | 退货政策 (tuì huò zhèng cè) – Return policy – Chính sách hoàn trả |
3627 | 商业合同 (shāng yè hé tóng) – Business contract – Hợp đồng kinh doanh |
3628 | 国内货物运输 (guó nèi huò wù yùn shū) – Domestic cargo transportation – Vận chuyển hàng hóa nội địa |
3629 | 进口商品质量标准 (jìn kǒu shāng pǐn zhì liàng biāo zhǔn) – Import product quality standards – Tiêu chuẩn chất lượng hàng nhập khẩu |
3630 | 自贸区 (zì mào qū) – Free trade zone (FTZ) – Khu vực thương mại tự do |
3631 | 出口许可证书 (chū kǒu xǔ kě zhèng shū) – Export license – Giấy phép xuất khẩu |
3632 | 货物清单 (huò wù qīng dān) – Packing list – Danh sách đóng gói |
3633 | 采购订单 (cǎi gòu dìng dān) – Purchase order (PO) – Đơn đặt hàng |
3634 | 进出口法规 (jìn chū kǒu fǎ guī) – Import/export regulations – Quy định xuất nhập khẩu |
3635 | 全球物流网络 (quán qiú wù liú wǎng luò) – Global logistics network – Mạng lưới logistics toàn cầu |
3636 | 货物装卸 (huò wù zhuāng xiè) – Cargo loading and unloading – Xếp dỡ hàng hóa |
3637 | 目的港 (mù dì gǎng) – Port of destination – Cảng đích |
3638 | 出境检验 (chū jìng jiǎn yàn) – Exit inspection – Kiểm tra xuất cảnh |
3639 | 海关报关单 (hǎi guān bào guān dān) – Customs declaration form – Mẫu khai báo hải quan |
3640 | 海运费 (hǎi yùn fèi) – Ocean freight – Cước phí vận chuyển đường biển |
3641 | 市场准入 (shì chǎng zhǔn rù) – Market access – Quyền tiếp cận thị trường |
3642 | 货物清关 (huò wù qīng guān) – Cargo customs clearance – Thủ tục thông quan hàng hóa |
3643 | 贸易限制 (mào yì xiàn zhì) – Trade restriction – Hạn chế thương mại |
3644 | 供应商协议 (gōng yìng shāng xié yì) – Supplier agreement – Thỏa thuận với nhà cung cấp |
3645 | 进出口企业 (jìn chū kǒu qǐ yè) – Import/export enterprise – Doanh nghiệp xuất nhập khẩu |
3646 | 产品定位 (chǎn pǐn dìng wèi) – Product positioning – Định vị sản phẩm |
3647 | 进口商会 (jìn kǒu shāng huì) – Importers association – Hiệp hội nhà nhập khẩu |
3648 | 关税评估 (guān shuì píng gū) – Tariff evaluation – Đánh giá thuế quan |
3649 | 进出口平衡 (jìn chū kǒu píng héng) – Import/export balance – Cân bằng xuất nhập khẩu |
3650 | 船运公司 (chuán yùn gōng sī) – Shipping company – Công ty tàu biển |
3651 | 进口限制 (jìn kǒu xiàn zhì) – Import restriction – Hạn chế nhập khẩu |
3652 | 货物交付 (huò wù jiāo fù) – Goods delivery – Giao hàng |
3653 | 外汇管理 (wài huì guǎn lǐ) – Foreign exchange management – Quản lý ngoại hối |
3654 | 付款保障 (fù kuǎn bǎo zhàng) – Payment guarantee – Bảo đảm thanh toán |
3655 | 进口原料 (jìn kǒu yuán liào) – Imported raw materials – Nguyên liệu nhập khẩu |
3656 | 货运单 (huò yùn dān) – Bill of lading (B/L) – Vận đơn |
3657 | 全球采购网络 (quán qiú cǎi gòu wǎng luò) – Global sourcing network – Mạng lưới mua sắm toàn cầu |
3658 | 供货协议 (gōng huò xié yì) – Supply agreement – Thỏa thuận cung cấp |
3659 | 产品交付期 (chǎn pǐn jiāo fù qī) – Product delivery period – Thời gian giao hàng |
3660 | 商品退货 (shāng pǐn tuì huò) – Product return – Hoàn trả sản phẩm |
3661 | 国际运费 (guó jì yùn fèi) – International freight – Cước phí quốc tế |
3662 | 外贸政策 (wài mào zhèng cè) – Foreign trade policy – Chính sách ngoại thương |
3663 | 集装箱管理 (jí zhuāng xiāng guǎn lǐ) – Container management – Quản lý container |
3664 | 国际贸易平台 (guó jì mào yì píng tái) – International trade platform – Nền tảng thương mại quốc tế |
3665 | 信用证付款 (xìn yòng zhèng fù kuǎn) – Payment by letter of credit – Thanh toán bằng thư tín dụng |
3666 | 海运方式 (hǎi yùn fāng shì) – Ocean freight method – Phương thức vận chuyển đường biển |
3667 | 货物库存 (huò wù kù cún) – Goods inventory – Hàng hóa tồn kho |
3668 | 全球分销 (quán qiú fēn xiāo) – Global distribution – Phân phối toàn cầu |
3669 | 发票金额 (fā piào jīn é) – Invoice amount – Số tiền trên hóa đơn |
3670 | 运费预付款 (yùn fèi yù fù kuǎn) – Prepaid shipping charges – Cước phí vận chuyển đã thanh toán trước |
3671 | 进口产品质量认证 (jìn kǒu chǎn pǐn zhì liàng rèn zhèng) – Imported product quality certification – Chứng nhận chất lượng sản phẩm nhập khẩu |
3672 | 货物赔偿 (huò wù péi cháng) – Goods compensation – Bồi thường hàng hóa |
3673 | 海关估价 (hǎi guān gū jià) – Customs valuation – Định giá hải quan |
3674 | 产品质保期 (chǎn pǐn zhì bǎo qī) – Product warranty period – Thời gian bảo hành sản phẩm |
3675 | 集货 (jí huò) – Consolidation of goods – Tập hợp hàng hóa |
3676 | 海运条款 (hǎi yùn tiáo kuǎn) – Shipping terms – Điều kiện vận chuyển |
3677 | 供应商资质 (gōng yìng shāng zī zhì) – Supplier qualifications – Năng lực nhà cung cấp |
3678 | 贸易条约 (mào yì tiáo yuē) – Trade treaty – Hiệp ước thương mại |
3679 | 货物运输保险 (huò wù yùn shū bǎo xiǎn) – Cargo insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
3680 | 进出口商品 (jìn chū kǒu shāng pǐn) – Import/export goods – Hàng hóa xuất nhập khẩu |
3681 | 报关费用 (bào guān fèi yòng) – Customs clearance fees – Phí thông quan |
3682 | 原产地证明 (yuán chǎn dì zhèng míng) – Certificate of origin – Chứng nhận xuất xứ |
3683 | 预定运输 (yù dìng yùn shū) – Booked shipping – Đặt trước vận chuyển |
3684 | 远期付款 (yuǎn qī fù kuǎn) – Deferred payment – Thanh toán kỳ hạn |
3685 | 货物滞留 (huò wù zhì liú) – Goods detention – Hàng hóa bị tạm giữ |
3686 | 自由贸易区 (zì yóu mào yì qū) – Free trade zone (FTZ) – Khu vực thương mại tự do |
3687 | 退税单 (tuì shuì dān) – Tax refund form – Biên lai hoàn thuế |
3688 | 出口证明 (chū kǒu zhèng míng) – Export certificate – Chứng chỉ xuất khẩu |
3689 | 进口商品价格 (jìn kǒu shāng pǐn jià gé) – Import product prices – Giá sản phẩm nhập khẩu |
3690 | 关税分类编码 (guān shuì fēn lèi biān mǎ) – Tariff classification code – Mã phân loại thuế quan |
3691 | 贸易冲突 (mào yì chōng tū) – Trade conflict – Xung đột thương mại |
3692 | 信用证开立 (xìn yòng zhèng kāi lì) – Letter of credit issuance – Mở thư tín dụng |
3693 | 电子贸易 (diàn zǐ mào yì) – E-commerce – Thương mại điện tử |
3694 | 进出口单证 (jìn chū kǒu dān zhèng) – Import/export documents – Tài liệu xuất nhập khẩu |
3695 | 卖方交货 (mài fāng jiāo huò) – Seller delivery – Giao hàng bởi người bán |
3696 | 报关手续 (bào guān shǒu xù) – Customs procedures – Thủ tục hải quan |
3697 | 进口配额 (jìn kǒu pèi é) – Import quota – Hạn ngạch nhập khẩu |
3698 | 关税豁免 (guān shuì huō miǎn) – Tariff exemption – Miễn thuế quan |
3699 | 货物损坏 (huò wù sǔn huài) – Goods damage – Hư hại hàng hóa |
3700 | 非关税壁垒 (fēi guān shuì bì lèi) – Non-tariff barriers – Rào cản phi thuế quan |
3701 | 多国市场 (duō guó shì chǎng) – Multi-country market – Thị trường đa quốc gia |
3702 | 包装清单 (bāo zhuāng qīng dān) – Packing list – Danh sách đóng gói |
3703 | 进出口货物清单 (jìn chū kǒu huò wù qīng dān) – Import/export cargo list – Danh sách hàng hóa xuất nhập khẩu |
3704 | 运输安排 (yùn shū ān pái) – Shipping arrangements – Sắp xếp vận chuyển |
3705 | 国际供应商 (guó jì gōng yìng shāng) – International supplier – Nhà cung cấp quốc tế |
3706 | 贸易便利化 (mào yì biàn lì huà) – Trade facilitation – Tạo thuận lợi cho thương mại |
3707 | 外汇控制 (wài huì kòng zhì) – Foreign exchange control – Kiểm soát ngoại hối |
3708 | 银行承兑汇票 (yín háng chéng duì huì piào) – Banker’s acceptance – Hối phiếu ngân hàng |
3709 | 国际贸易条款 (guó jì mào yì tiáo kuǎn) – International trade terms – Điều kiện thương mại quốc tế |
3710 | 货物运输单 (huò wù yùn shū dān) – Bill of lading – Vận đơn |
3711 | 运输保险单 (yùn shū bǎo xiǎn dān) – Transport insurance policy – Chính sách bảo hiểm vận chuyển |
3712 | 口岸 (kǒu àn) – Port of entry – Cửa khẩu |
3713 | 检疫 (jiǎn yì) – Quarantine – Kiểm dịch |
3714 | 卸货港 (xiè huò gǎng) – Port of discharge – Cảng dỡ hàng |
3715 | 入境检验 (rù jìng jiǎn yàn) – Entry inspection – Kiểm tra nhập cảnh |
3716 | 货物运输中 (huò wù yùn shū zhōng) – In transit – Đang trong quá trình vận chuyển |
3717 | 免税 (miǎn shuì) – Tax exemption – Miễn thuế |
3718 | 自动清关 (zì dòng qīng guān) – Automated customs clearance – Thông quan tự động |
3719 | 出口商退税 (chū kǒu shāng tuì shuì) – Exporter tax rebate – Hoàn thuế cho nhà xuất khẩu |
3720 | 空运单 (kōng yùn dān) – Air waybill – Vận đơn hàng không |
3721 | 船运单 (chuán yùn dān) – Sea waybill – Vận đơn đường biển |
3722 | 承运人 (chéng yùn rén) – Carrier – Người vận chuyển |
3723 | 船公司 (chuán gōng sī) – Shipping company – Công ty vận chuyển |
3724 | 商业信用证 (shāng yè xìn yòng zhèng) – Commercial letter of credit – Thư tín dụng thương mại |
3725 | 对外贸易 (duì wài mào yì) – Foreign trade – Thương mại quốc tế |
3726 | 进出口政策 (jìn chū kǒu zhèng cè) – Import/export policy – Chính sách xuất nhập khẩu |
3727 | 外贸协议 (wài mào xié yì) – Foreign trade agreement – Hiệp định thương mại quốc tế |
3728 | 汇款 (huì kuǎn) – Remittance – Chuyển tiền |
3729 | 汇率 (huì lǜ) – Exchange rate – Tỷ giá hối đoái |
3730 | 外币兑换 (wài bì duì huàn) – Foreign currency exchange – Đổi ngoại tệ |
3731 | 托运 (tuō yùn) – Consignment – Hàng gửi |
3732 | 运输代理 (yùn shū dàilǐ) – Shipping agent – Đại lý vận chuyển |
3733 | 海运费 (hǎi yùn fèi) – Ocean freight – Phí vận chuyển biển |
3734 | 空运费 (kōng yùn fèi) – Air freight – Phí vận chuyển hàng không |
3735 | 运单号 (yùn dān hào) – Waybill number – Số vận đơn |
3736 | 买方付款 (mǎi fāng fù kuǎn) – Buyer payment – Thanh toán của người mua |
3737 | 卖方交货 (mà |