Ebook 688 Mẫu câu tiếng Trung order Taobao 1688 Tmall Tác giả Nguyễn Minh Vũ
688 Mẫu câu tiếng Trung order Taobao 1688 Tmall là cuốn sách ebook học tiếng Trung để order Taobao 1688 Tmall trên website thương mại điện tử Alibaba được thiết kế chuyên biệt chỉ dành riêng cho con buôn chuyên đánh hàng Trung Quốc Quảng Châu Thâm Quyến vận chuyển về Việt Nam.
Cuốn sách ebook 688 Mẫu câu tiếng Trung order Taobao 1688 Tmall này được Tác giả Nguyễn Minh Vũ thiết kế chi tiết và tỉ mỉ với độ chính xác cao nhằm hỗ trợ các bạn học viên và độc giả có nhu cầu mua hàng Trung Quốc online trên nền tảng Taobao 1688 Tmall. Có thể nói rằng đây chính là tài liệu tiếng Trung thiết yếu và hành trang không thể thiếu đối với con buôn.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
626 Mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại
666 Mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu
500 Mẫu câu tiếng Trung đàm phán 1688 Taobao ứng dụng
888 Mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại Taobao 1688
Ebook 700 Câu tiếng Trung Nhập hàng Trung Quốc tận gốc
1688 Câu tiếng Trung thương mại Taobao 1688 Tmall ứng dụng
969 Mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu
333 Câu Khẩu ngữ tiếng Hoa Ngoại thương PDF
Cuốn sách Ebook 688 Mẫu câu tiếng Trung order Taobao 1688 Tmall của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một nguồn tài liệu hữu ích giúp độc giả nắm vững kỹ năng đặt hàng trên các trang web thương mại điện tử Trung Quốc như Taobao, 1688 và Tmall. Với mục tiêu giúp người đọc tự tin giao tiếp và đặt mua hàng từ các nhà cung cấp Trung Quốc, cuốn sách này đã được thiết kế một cách tổ chức và chi tiết để đáp ứng nhu cầu của người học.
688 Mẫu câu tiếng Trung order Taobao 1688 Tmall cung cấp cho độc giả 688 mẫu câu sử dụng trong quá trình đặt hàng trực tuyến. Từ việc tìm kiếm sản phẩm, đặt hàng, đàm phán giá cả, yêu cầu vận chuyển đến gửi phản hồi và khiếu nại, sách cung cấp một bộ từ vựng và cấu trúc ngữ pháp phong phú để người đọc có thể hiểu và sử dụng trong các tình huống thực tế.
Cuốn sách được biên soạn dễ hiểu và có tổ chức rõ ràng. Mỗi mẫu câu được trình bày bằng tiếng Trung và bên cạnh đó là phiên dịch và giải thích tiếng Việt. Điều này giúp người học tiếp cận và áp dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và hiệu quả.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một chuyên gia về tiếng Trung và đã có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực này. Ông đã đặt nỗ lực vào việc tạo ra một nguồn tài liệu hữu ích, phục vụ cộng đồng người Việt Nam muốn tìm hiểu và sử dụng tiếng Trung trong việc mua sắm trực tuyến. Với kiến thức và kinh nghiệm của mình, tác giả đã đảm bảo rằng cuốn sách cung cấp cho độc giả những kỹ năng cần thiết để thành công khi mua hàng từ Trung Quốc.
Với cuốn sách Ebook 688 Mẫu câu tiếng Trung order Taobao 1688 Tmall, người đọc sẽ có cơ hội nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung và tự tin trong việc đặt hàng trực tuyến từ các trang web thương mại điện tử Trung Quốc. Đây là một nguồn tài liệu quý giá cho những ai quan tâm đến việc mua sắm trực tuyến và mong muốn tham gia vào thị trường Trung Quốc.
Sau đây là phần nội dung chi tiết của cuốn sach ebook 688 Mẫu câu tiếng Trung order Taobao 1688 Tmall của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Ebook 688 Mẫu câu tiếng Trung order Taobao 1688 Tmall
STT | Tiếng Trung | Tiếng Việt | Phiên âm |
1 | 你好,请问有货吗? | Xin chào, có hàng không? | Nǐ hǎo, qǐngwèn yǒu huò ma? |
2 | 我想购买这个商品。 | Tôi muốn mua sản phẩm này. | Wǒ xiǎng gòumǎi zhège shāngpǐn. |
3 | 这个商品的价格是多少? | Giá của sản phẩm này là bao nhiêu? | Zhège shāngpǐn de jiàgé shì duōshǎo? |
4 | 请问能给个折扣吗? | Xin hỏi có thể giảm giá được không? | Qǐngwèn néng gěi gè zhékòu ma? |
5 | 我可以付款了吗? | Tôi có thể thanh toán được không? | Wǒ kěyǐ fùkuǎnle ma? |
6 | 请问什么时候可以发货? | Xin hỏi khi nào có thể giao hàng? | Qǐngwèn shénme shíhòu kěyǐ fā huò? |
7 | 运费是多少? | Phí vận chuyển là bao nhiêu? | Yùnfèi shì duōshǎo? |
8 | 请问有其他颜色可选吗? | Xin hỏi còn màu sắc khác để chọn không? | Qǐngwèn yǒu qítā yánsè kě xuǎn ma? |
9 | 谢谢,我会尽快下单的。 | Cảm ơn, tôi sẽ đặt hàng ngay. | Xièxiè, wǒ huì jǐnkuài xià dān de. |
10 | 不好意思,我改变主意了。 | Xin lỗi, tôi đã thay đổi ý kiến. | Bù hǎoyìsi, wǒ gǎibiàn zhǔyìle. |
11 | 对不起,我想取消订单。 | Xin lỗi, tôi muốn hủy đơn hàng. | Duìbùqǐ, wǒ xiǎng qǔxiāo dìngdān. |
12 | 我需要退货,可以吗? | Tôi cần đổi/trả hàng, được không? | Wǒ xūyào tuìhuò, kěyǐ ma? |
13 | 商品质量不好,我要投诉。 | Chất lượng sản phẩm không tốt, tôi muốn khiếu nại. | Shāngpǐn zhí liàng bù hǎo, wǒ yào tóusù. |
14 | 请问可以提供发票吗? | Xin hỏi có thể cung cấp hóa đơn không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng fāpiào ma? |
15 | 我有一个优惠码,可以使用吗? | Tôi có một mã giảm giá, có thể sử dụng không? | Wǒ yǒu yīgè yōuhuì mǎ, kěyǐ shǐyòng ma? |
16 | 请问有售后服务吗? | Xin hỏi có dịch vụ hậu mãi không? | Qǐngwèn yǒu shòuhòu fúwù ma? |
17 | 商品什么时候可以收到? | Khi nào tôi có thể nhận được sản phẩm? | Shāngpǐn shénme shíhòu kěyǐ shōu dào? |
18 | 这个商品可以退换吗? | Sản phẩm này có thể đổi/trả được không? | Zhège shāngpǐn kěyǐ tuìhuàn ma? |
19 | 请问这个商品有保修吗? | Xin hỏi sản phẩm này có bảo hành không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu bǎoxiū ma? |
20 | 你们支持哪些支付方式? | Bạn hỗ trợ những phương thức thanh toán nào? | Nǐmen zhīchí nǎxiē zhīfù fāngshì? |
21 | 我已经完成付款了。 | Tôi đã hoàn thành thanh toán. | Wǒ yǐjīng wánchéng fùkuǎnle. |
22 | 我需要提供什么信息来完成订单? | Tôi cần cung cấp thông tin gì để hoàn thành đơn hàng? | Wǒ xūyào tígōng shénme xìnxī lái wánchéng dìngdān? |
23 | 请问可以加急处理订单吗? | Xin hỏi có thể xử lý đơn hàng gấp không? | Qǐngwèn kěyǐ jiā jí chǔlǐ dìngdān ma? |
24 | 请问可以安排包装礼盒吗? | Xin hỏi có thể sắp xếp đóng gói hộp quà không? | Qǐngwèn kěyǐ ānpái bāozhuāng lǐhé ma? |
25 | 这个商品有尺码表吗? | Sản phẩm này có bảng kích thước không? | Zhège shāngpǐn yǒu chǐmǎ biǎo ma? |
26 | 请问可以预定这个商品吗? | Xin hỏi có thể đặt trước sản phẩm này không? | Qǐngwèn kěyǐ yùdìng zhège shāngpǐn ma? |
27 | 我想要退款,请问如何操作? | Tôi muốn hoàn tiền, làm thế nào để thực hiện? | Wǒ xiǎng yào tuì kuǎn, qǐngwèn rúhé cāozuò? |
28 | 这个商品还有其他配色可选吗? | Sản phẩm này còn có các màu khác để chọn không? | Zhège shāngpǐn hái yǒu qítā pèisè kě xuǎn ma? |
29 | 我有一个问题需要咨询。 | Tôi có một câu hỏi cần được tư vấn. | Wǒ yǒu yīgè wèntí xūyào zīxún. |
30 | 请问可以提供样品吗? | Xin hỏi có thể cung cấp mẫu sản phẩm không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng yàngpǐn ma? |
31 | 我可以在哪里查看物流信息? | Tôi có thể xem thông tin vận chuyển ở đâu? | Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ chákàn wùliú xìnxī? |
32 | 请问可以提供批发价格吗? | Xin hỏi có thể cung cấp giá bán sỉ không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng pīfā jiàgé ma? |
33 | 我想要知道更多关于这个品牌的信息。 | Tôi muốn biết thêm thông tin về thương hiệu này. | Wǒ xiǎng yào zhīdào gèng duō guānyú zhège pǐnpái de xìnxī. |
34 | 这个商品的材质是什么? | Chất liệu của sản phẩm này là gì? | Zhège shāngpǐn de cáizhì shì shénme? |
35 | 请问可以安排定制商品吗? | Xin hỏi có thể sắp xếp đặt hàng theo yêu cầu không? | Qǐngwèn kěyǐ ānpái dìngzhì shāngpǐn ma? |
36 | 我需要提供身份证复印件吗? | Tôi cần cung cấp bản sao CMND không? | Wǒ xūyào tígōng shēnfèn zhèng fùyìn jiàn ma? |
37 | 这个商品的质量如何? | Chất lượng của sản phẩm này như thế nào? | Zhège shāngpǐn de zhìliàng rúhé? |
38 | 请问这个商品有附赠品吗? | Xin hỏi sản phẩm này có kèm quà tặng không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu fù zèngpǐn ma? |
39 | 我可以更换收货地址吗? | Tôi có thể thay đổi địa chỉ nhận hàng được không? | Wǒ kěyǐ gēnghuàn shōu huò dìzhǐ ma? |
40 | 这个商品的保质期是多久? | Thời hạn sử dụng của sản phẩm này là bao lâu? | Zhège shāngpǐn de bǎozhìqī shì duōjiǔ? |
41 | 请问可以提供发货快递的单号吗? | Xin hỏi có thể cung cấp mã vận đơn của dịch vụ giao hàng được không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng fā huò kuàidì de dān hào ma? |
42 | 我想要取消部分商品,可以吗? | Tôi muốn hủy một số sản phẩm, được không? | Wǒ xiǎng yào qǔxiāo bùfèn shāngpǐn, kěyǐ ma? |
43 | 请问可以安排分期付款吗? | Xin hỏi có thể sắp xếp trả góp được không? | Qǐngwèn kěyǐ ānpái fēnqí fùkuǎn ma? |
44 | 这个商品有售后服务保障吗? | Sản phẩm này có dịch vụ hậu mãi bảo đảm không? | Zhège shāngpǐn yǒu shòuhòu fúwù bǎozhàng ma? |
45 | 请问可以提供产品使用说明书吗? | Xin hỏi có thể cung cấp sách hướng dẫn sử dụng sản phẩm không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng chǎnpǐn shǐyòng shuōmíngshū ma? |
46 | 我需要补交运费,应该怎么操作? | Tôi cần phải thanh toán phí vận chuyển thêm, làm thế nào để thực hiện? | Wǒ xūyào bǔ jiāo yùnfèi, yīnggāi zěnme cāozuò? |
47 | 这个商品有货到付款的选项吗? | Sản phẩm này có tùy chọn thanh toán khi nhận hàng không? | Zhège shāngpǐn yǒu huò dào fùkuǎn de xuǎnxiàng ma? |
48 | 请问有限时促销活动吗? | Xin hỏi có khuyến mãi thời gian giới hạn không? | Qǐngwèn yǒuxiàn shí cùxiāo huódòng ma? |
49 | 我可以在哪里评价这个商品? | Tôi có thể đánh giá sản phẩm này ở đâu? | Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ píngjià zhège shāngpǐn? |
50 | 请问可以提供购买发票吗? | Xin hỏi có thể cung cấp hóa đơn mua hàng không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng gòumǎi fāpiào ma? |
51 | 这个商品的重量是多少? | Trọng lượng của sản phẩm này là bao nhiêu? | Zhège shāngpǐn de zhòngliàng shì duōshǎo? |
52 | 请问可以安排礼物包装吗? | Xin hỏi có thể sắp xếp đóng gói quà tặng không? | Qǐngwèn kěyǐ ānpái lǐwù bāozhuāng ma? |
53 | 我可以预约商品试穿吗? | Tôi có thể đặt lịch hẹn để thử sản phẩm không? | Wǒ kěyǐ yùyuē shāngpǐn shì chuān ma? |
54 | 请问这个商品适合什么年龄段使用? | Xin hỏi sản phẩm này phù hợp cho độ tuổi nào? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìhé shénme niánlíng duàn shǐyòng? |
55 | 这个商品的产地是哪里? | Xuất xứ của sản phẩm này là ở đâu? | Zhège shāngpǐn de chǎndì shì nǎlǐ? |
56 | 请问可以提供退货地址吗? | Xin hỏi có thể cung cấp địa chỉ trả hàng không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng tuìhuò dìzhǐ ma? |
57 | 我需要加急发货,请尽快安排。 | Tôi cần giao hàng gấp, vui lòng sắp xếp sớm nhất. | Wǒ xūyào jiā jí fā huò, qǐng jǐnkuài ānpái. |
58 | 请问有团购优惠吗? | Xin hỏi có ưu đãi mua hàng nhóm không? | Qǐngwèn yǒu tuángòu yōuhuì ma? |
59 | 我可以修改订单吗? | Tôi có thể chỉnh sửa đơn hàng được không? | Wǒ kěyǐ xiūgǎi dìngdān ma? |
60 | 这个商品有颜色选择吗? | Sản phẩm này có lựa chọn màu sắc không? | Zhège shāngpǐn yǒu yánsè xuǎnzé ma? |
61 | 请问有赠品活动吗? | Xin hỏi có chương trình tặng quà không? | Qǐngwèn yǒu zèngpǐn huódòng ma? |
62 | 我可以参加积分兑换活动吗? | Tôi có thể tham gia hoạt động đổi điểm không? | Wǒ kěyǐ cānjiā jīfēn duìhuàn huódòng ma? |
63 | 请问可以提供商品清单吗? | Xin hỏi có thể cung cấp danh sách sản phẩm không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng shāngpǐn qīngdān ma? |
64 | 这个商品有多少库存? | Sản phẩm này có bao nhiêu hàng tồn kho? | Zhège shāngpǐn yǒu duōshǎo kùcún? |
65 | 我可以退货吗? | Tôi có thể trả hàng được không? | Wǒ kěyǐ tuìhuò ma? |
66 | 请问有购买限制吗? | Xin hỏi có giới hạn mua hàng không? | Qǐngwèn yǒu gòumǎi xiànzhì ma? |
67 | 我可以要求特殊包装吗? | Tôi có thể yêu cầu đóng gói đặc biệt không? | Wǒ kěyǐ yāoqiú tèshū bāozhuāng ma? |
68 | 这个商品适合什么场合穿着? | Sản phẩm này phù hợp mặc trong dịp nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme chǎnghé chuānzhuó? |
69 | 请问有优惠券可用吗? | Xin hỏi có thẻ giảm giá khả dụng không? | Qǐngwèn yǒu yōuhuì quàn kěyòng ma? |
70 | 我可以在哪里查看退换货政策? | Tôi có thể xem chính sách đổi/trả hàng ở đâu? | Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ chákàn tuìhuàn huò zhèngcè? |
71 | 请问可以提供购物小票吗? | Xin hỏi có thể cung cấp hóa đơn mua hàng không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng gòuwù xiǎo piào ma? |
72 | 这个商品有试用装吗? | Sản phẩm này có dạng thử nghiệm không? | Zhège shāngpǐn yǒu shìyòng zhuāng ma? |
73 | 我可以使用信用卡付款吗? | Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không? | Wǒ kěyǐ shǐyòng xìnyòngkǎ fùkuǎn ma? |
74 | 请问有拼团活动吗? | Xin hỏi có hoạt động gom nhóm mua hàng không? | Qǐngwèn yǒu pīn tuán huódòng ma? |
75 | 这个商品有国际配送吗? | Sản phẩm này có dịch vụ giao hàng quốc tế không? | Zhège shāngpǐn yǒu guójì pèisòng ma? |
76 | 我可以要求开具发票吗? | Tôi có thể yêu cầu xuất hóa đơn không? | Wǒ kěyǐ yāoqiú kāijù fāpiào ma? |
77 | 请问有退换货政策吗? | Xin hỏi có chính sách đổi/trả hàng không? | Qǐngwèn yǒu tuìhuàn huò zhèngcè ma? |
78 | 我可以要求加急处理吗? | Tôi có thể yêu cầu xử lý gấp không? | Wǒ kěyǐ yāoqiú jiā jí chǔlǐ ma? |
79 | 这个商品有尺码表吗? | Sản phẩm này có bảng size không? | Zhège shāngpǐn yǒu chǐmǎ biǎo ma? |
80 | 请问有破损商品可以退换吗? | Xin hỏi hàng hỏng có thể đổi/trả được không? | Qǐngwèn yǒu pòsǔn shāngpǐn kěyǐ tuìhuàn ma? |
81 | 我可以选择快递公司吗? | Tôi có thể chọn công ty vận chuyển không? | Wǒ kěyǐ xuǎnzé kuàidì gōngsī ma? |
82 | 这个商品适合哪个季节使用? | Sản phẩm này phù hợp sử dụng trong mùa nào? | Zhège shāngpǐn shìhé nǎge jìjié shǐyòng? |
83 | 请问可以提供批发价格吗? | Xin hỏi có thể cung cấp giá sỉ không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng pīfā jiàgé ma? |
84 | 我需要购买大量商品,可以有优惠吗? | Tôi cần mua hàng số lượng lớn, có thể có ưu đãi không? | Wǒ xūyào gòumǎi dàliàng shāngpǐn, kěyǐ yǒu yōuhuì ma? |
85 | 这个商品有防水功能吗? | Sản phẩm này có tính năng chống nước không? | Zhège shāngpǐn yǒu fángshuǐ gōngnéng ma? |
86 | 请问有礼品包装服务吗? | Xin hỏi có dịch vụ đóng gói quà tặng không? | Qǐngwèn yǒu lǐpǐn bāozhuāng fúwù ma? |
87 | 我可以要求安排特殊送货时间吗? | Tôi có thể yêu cầu sắp xếp thời gian giao hàng đặc biệt không? | Wǒ kěyǐ yāoqiú ānpái tèshū sòng huò shíjiān ma? |
88 | 这个商品有品牌授权吗? | Sản phẩm này có được phép của nhãn hàng không? | Zhège shāngpǐn yǒu pǐnpái shòuquán ma? |
89 | 请问可以提供安装服务吗? | Xin hỏi có dịch vụ lắp đặt không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng ānzhuāng fúwù ma? |
90 | 我可以要求退款吗? | Tôi có thể yêu cầu hoàn tiền không? | Wǒ kěyǐ yāoqiú tuì kuǎn ma? |
91 | 这个商品的材质是什么? | Vật liệu của sản phẩm này là gì? | Zhège shāngpǐn de cáizhì shì shénme? |
92 | 请问可以提供试用装吗? | Xin hỏi có thể cung cấp dạng thử nghiệm không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng shìyòng zhuāng ma? |
93 | 我需要咨询关于产品的更多细节。 | Tôi cần thêm thông tin chi tiết về sản phẩm. | Wǒ xūyào zīxún guānyú chǎnpǐn de gèng duō xìjié. |
94 | 请问可以提供客服咨询吗? | Xin hỏi có thể cung cấp tư vấn từ bộ phận chăm sóc khách hàng không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng kèfù zīxún ma? |
95 | 这个商品适合哪种肤色使用? | Sản phẩm này phù hợp với loại da nào? | Zhège shāngpǐn shìhé nǎ zhǒng fūsè shǐyòng? |
96 | 你好,我想问一下这件衣服还有货吗? | Xin chào, tôi muốn hỏi món đồ này còn hàng không? | Nǐ hǎo, wǒ xiǎng wèn yīxià zhè jiàn yīfú hái yǒu huò ma? |
97 | 这件衣服有什么颜色? | Món đồ này có màu gì? | Zhè jiàn yīfú yǒu shé me yánsè? |
98 | 我可以用什么方式付款? | Tôi có thể thanh toán bằng cách nào? | Wǒ kěyǐ yòng shénme fāngshì fùkuǎn? |
99 | 这件衣服可以退货吗? | Món đồ này có thể trả lại được không? | Zhè jiàn yīfú kěyǐ tuìhuò ma? |
100 | 你们的快递需要多长时间? | Thời gian giao hàng của các bạn mất bao lâu? | Nǐmen de kuàidì xūyào duō cháng shíjiān? |
101 | 我可以在哪里查看我的订单状态? | Tôi có thể xem trạng thái đơn hàng ở đâu? | Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ chákàn wǒ de dìngdān zhuàngtài? |
102 | 我想换一件尺码更大的衣服。 | Tôi muốn đổi một cái áo cỡ lớn hơn. | Wǒ xiǎng huàn yī jiàn chǐmǎ gèng dà de yīfú. |
103 | 这件衣服打折吗? | Món đồ này có giảm giá không? | Zhè jiàn yīfú dǎzhé ma? |
104 | 我想取消我的订单。 | Tôi muốn hủy đơn hàng của tôi. | Wǒ xiǎng qǔxiāo wǒ de dìngdān. |
105 | 我想咨询一下关于这件产品的信息。 | Tôi muốn tư vấn về thông tin sản phẩm này. | Wǒ xiǎng zīxún yīxià guānyú zhè jiàn chǎnpǐn de xìnxī. |
106 | 这件产品有保修期吗? | Sản phẩm này có thời hạn bảo hành không? | Zhè jiàn chǎnpǐn yǒu bǎoxiū qī ma? |
107 | 我可以在哪里查看产品评价? | Tôi có thể xem đánh giá sản phẩm ở đâu? | Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ chákàn chǎnpǐn píngjià? |
108 | 这件产品有什么促销活动吗? | Sản phẩm này có chương trình khuyến mãi gì không? | Zhè jiàn chǎnpǐn yǒu shé me cùxiāo huódòng ma? |
109 | 我可以更改我的送货地址吗? | Tôi có thể thay đổi địa chỉ giao hàng của tôi không? | Wǒ kěyǐ gēnggǎi wǒ de sòng huò dìzhǐ ma? |
110 | 我想查询一下我的订单号。 | Tôi muốn tra cứu số đơn hàng của tôi. | Wǒ xiǎng cháxún yīxià wǒ de dìngdān hào. |
111 | 这件产品的质量如何? | Chất lượng sản phẩm này như thế nào? | Zhè jiàn chǎnpǐn de zhìliàng rúhé? |
112 | 我可以要求开发票吗? | Tôi có thể yêu cầu xuất hóa đơn không? | Wǒ kěyǐ yāoqiú kāi fāpiào ma? |
113 | 我想咨询一下关于退货的流程。 | Tôi muốn tư vấn về quy trình trả hàng. | Wǒ xiǎng zīxún yīxià guānyú tuìhuò de liúchéng. |
114 | 我想查询一下我的订单进度。 | Tôi muốn tra cứu tiến độ đơn hàng của tôi. | Wǒ xiǎng cháxún yīxià wǒ de dìngdān jìndù. |
115 | 这件产品的运费是多少? | Phí vận chuyển của sản phẩm này là bao nhiêu? | Zhè jiàn chǎnpǐn de yùnfèi shì duōshǎo? |
116 | 我可以更改我的订单吗? | Tôi có thể thay đổi đơn hàng của tôi không? | Wǒ kěyǐ gēnggǎi wǒ de dìngdān ma? |
117 | 这件产品的保质期是多久? | Thời hạn sử dụng của sản phẩm này là bao lâu? | Zhè jiàn chǎnpǐn de bǎozhìqī shì duōjiǔ? |
118 | 我可以要求礼品包装吗? | Tôi có thể yêu cầu đóng gói quà tặng không? | Wǒ kěyǐ yāoqiú lǐpǐn bāozhuāng ma? |
119 | 我想咨询一下关于换货的流程。 | Tôi muốn tư vấn về quy trình đổi hàng. | Wǒ xiǎng zīxún yīxià guānyú huàn huò de liúchéng. |
120 | 这件产品有什么尺寸? | Sản phẩm này có kích cỡ nào? | Zhè jiàn chǎnpǐn yǒu shé me chǐcùn? |
121 | 我可以在哪里查看运单号? | Tôi có thể xem số vận đơn ở đâu? | Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ chákàn yùn dān hào? |
122 | 我想查询一下我的退款进度。 | Tôi muốn tra cứu tiến độ hoàn tiền của tôi. | Wǒ xiǎng cháxún yīxià wǒ de tuì kuǎn jìndù. |
123 | 谢谢你的帮助,祝你工作愉快。 | Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn, chúc bạn làm việc vui vẻ. | Xièxiè nǐ de bāngzhù, zhù nǐ gōngzuò yúkuài. |
124 | 我想查询一下我的快递单号。 | Tôi muốn tra cứu số vận đơn của tôi. | Wǒ xiǎng cháxún yīxià wǒ de kuàidì dān hào. |
125 | 这件产品的材质是什么? | Chất liệu của sản phẩm này là gì? | Zhè jiàn chǎnpǐn de cáizhì shì shénme? |
126 | 我可以更改我的收货人信息吗? | Tôi có thể thay đổi thông tin người nhận hàng của tôi không? | Wǒ kěyǐ gēnggǎi wǒ de shōu huò rén xìnxī ma? |
127 | 这件产品的保修政策是什么? | Chính sách bảo hành của sản phẩm này là gì? | Zhè jiàn chǎnpǐn de bǎoxiū zhèngcè shì shénme? |
128 | 我可以要求发货时间吗? | Tôi có thể yêu cầu thời gian giao hàng không? | Wǒ kěyǐ yāoqiú fā huò shíjiān ma? |
129 | 我想咨询一下关于售后服务的信息。 | Tôi muốn tư vấn về thông tin dịch vụ hậu mãi. | Wǒ xiǎng zīxún yīxià guānyú shòuhòu fúwù de xìnxī. |
130 | 这件产品的重量是多少? | Trọng lượng của sản phẩm này là bao nhiêu? | Zhè jiàn chǎnpǐn de zhòngliàng shì duōshǎo? |
131 | 我可以在哪里查看发票信息? | Tôi có thể xem thông tin hóa đơn ở đâu? | Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ chákàn fāpiào xìnxī? |
132 | 我想查询一下我的退货进度。 | Tôi muốn tra cứu tiến độ trả hàng của tôi. | Wǒ xiǎng cháxún yīxià wǒ de tuìhuò jìndù. |
133 | 我想查询一下我的订单金额。 | Tôi muốn tra cứu số tiền đơn hàng của tôi. | Wǒ xiǎng cháxún yīxià wǒ de dìngdān jīn’é. |
134 | 这件产品的产地是哪里? | Nơi sản xuất của sản phẩm này là ở đâu? | Zhè jiàn chǎnpǐn de chǎndì shì nǎlǐ? |
135 | 我可以更改我的联系方式吗? | Tôi có thể thay đổi thông tin liên lạc của tôi không? | Wǒ kěyǐ gēnggǎi wǒ de liánxì fāngshì ma? |
136 | 这件产品的售后服务政策是什么? | Chính sách dịch vụ hậu mãi của sản phẩm này là gì? | Zhè jiàn chǎnpǐn de shòuhòu fúwù zhèngcè shì shénme? |
137 | 我可以要求加急发货吗? | Tôi có thể yêu cầu giao hàng gấp không? | Wǒ kěyǐ yāoqiú jiā jí fā huò ma? |
138 | 我想咨询一下关于产品使用的信息。 | Tôi muốn tư vấn về thông tin sử dụng sản phẩm. | Wǒ xiǎng zīxún yīxià guānyú chǎnpǐn shǐyòng de xìnxī. |
139 | 这件产品的尺寸是多少? | Kích thước của sản phẩm này là bao nhiêu? | Zhè jiàn chǎnpǐn de chǐcùn shì duōshǎo? |
140 | 我可以在哪里查看我的积分信息? | Tôi có thể xem thông tin điểm thưởng của tôi ở đâu? | Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ chákàn wǒ de jīfēn xìnxī? |
141 | 我想查询一下我的换货进度。 | Tôi muốn tra cứu tiến độ đổi hàng của tôi. | Wǒ xiǎng cháxún yīxià wǒ de huàn huò jìndù. |
142 | 这个商品有保修吗? | Sản phẩm này có bảo hành không? | Zhège shāngpǐn yǒu bǎoxiū ma? |
143 | 请问可以提供产品说明书吗? | Xin hỏi có thể cung cấp sách hướng dẫn sản phẩm không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng chǎnpǐn shuōmíngshū ma? |
144 | 我需要询问关于支付方式。 | Tôi cần hỏi về phương thức thanh toán. | Wǒ xūyào xúnwèn guānyú zhīfù fāngshì. |
145 | 这个商品有可选配件吗? | Sản phẩm này có phụ kiện tùy chọn không? | Zhège shāngpǐn yǒu kě xuǎn pèijiàn ma? |
146 | 请问有退款政策吗? | Xin hỏi có chính sách hoàn tiền không? | Qǐngwèn yǒu tuì kuǎn zhèngcè ma? |
147 | 我可以要求包装礼盒吗? | Tôi có thể yêu cầu đóng gói hộp quà không? | Wǒ kěyǐ yāoqiú bāozhuāng lǐhé ma? |
148 | 这个商品适合哪个年龄段使用? | Sản phẩm này phù hợp với độ tuổi nào? | Zhège shāngpǐn shìhé nǎge niánlíng duàn shǐyòng? |
149 | 请问有会员折扣吗? | Xin hỏi có giảm giá cho thành viên không? | Qǐngwèn yǒu huìyuán zhékòu ma? |
150 | 我需要确认订单的配送地址。 | Tôi cần xác nhận địa chỉ giao hàng của đơn hàng. | Wǒ xūyào quèrèn dìngdān de pèisòng dìzhǐ. |
151 | 这个商品有售后服务吗? | Sản phẩm này có dịch vụ hậu mãi không? | Zhège shāngpǐn yǒu shòuhòu fúwù ma? |
152 | 请问可以提供免费试用吗? | Xin hỏi có cung cấp dịch vụ thử nghiệm miễn phí không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng miǎnfèi shìyòng ma? |
153 | 我需要询问关于退款流程。 | Tôi cần hỏi về quy trình hoàn tiền. | Wǒ xūyào xúnwèn guānyú tuì kuǎn liúchéng. |
154 | 这个商品有质量保证吗? | Sản phẩm này có đảm bảo chất lượng không? | Zhège shāngpǐn yǒu zhìliàng bǎozhèng ma? |
155 | 请问可以提供产品认证吗? | Xin hỏi có thể cung cấp chứng nhận sản phẩm không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng chǎnpǐn rènzhèng ma? |
156 | 我可以要求改变配送方式吗? | Tôi có thể yêu cầu thay đổi phương thức giao hàng không? | Wǒ kěyǐ yāoqiú gǎibiàn pèisòng fāngshì ma? |
157 | 这个商品有试穿机会吗? | Sản phẩm này có cơ hội thử mặc không? | Zhège shāngpǐn yǒu shì chuān jīhuì ma? |
158 | 请问可以提供代购服务吗? | Xin hỏi có dịch vụ mua hộ không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng dàigòu fúwù ma? |
159 | 我需要询问关于促销活动。 | Tôi cần hỏi về hoạt động khuyến mãi. | Wǒ xūyào xúnwèn guānyú cùxiāo huódòng. |
160 | 这个商品适合哪个性别使用? | Sản phẩm này phù hợp với giới tính nào? | Zhège shāngpǐn shìhé nǎge xìngbié shǐyòng? |
161 | 请问可以提供产品样品吗? | Xin hỏi có thể cung cấp mẫu sản phẩm không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng chǎnpǐn yàngpǐn ma? |
162 | 请问这个商品有现货吗? | Anh/chị cho tôi hỏi, sản phẩm này có sẵn hàng không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu xiànhuò ma? |
163 | 请问这个商品的价格是多少? | Anh/chị cho tôi hỏi, giá của sản phẩm này là bao nhiêu? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de jiàgé shì duōshǎo? |
164 | 请问这个商品能免费配送吗? | Anh/chị cho tôi hỏi, sản phẩm này có thể được giao hàng miễn phí không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn néng miǎnfèi pèisòng ma? |
165 | 这个商品有其他颜色可选吗? | Sản phẩm này có thể chọn màu sắc khác không? | Zhège shāngpǐn yǒu qítā yánsè kě xuǎn ma? |
166 | 请问这个商品有质量保证吗? | Anh/chị cho tôi hỏi, sản phẩm này có bảo hành chất lượng không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu zhìliàng bǎozhèng ma? |
167 | 我想购买这个商品。 | Tôi muốn mua sản phẩm này. | Wǒ xiǎng gòumǎi zhège shāngpǐn. |
168 | 请问这个商品可以退货吗? | Anh/chị cho tôi hỏi, sản phẩm này có thể đổi/trả hàng không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn kěyǐ tuìhuò ma? |
169 | 请问有没有其他尺码可选? | Anh/chị cho tôi hỏi, có thể chọn kích thước khác không? | Qǐngwèn yǒu méiyǒu qítā chǐmǎ kě xuǎn? |
170 | 我可以使用支付宝付款吗? | Tôi có thể thanh toán bằng Alipay được không? | Wǒ kěyǐ shǐyòng zhīfùbǎo fùkuǎn ma? |
171 | 这个商品适合什么年龄段的人使用? | Sản phẩm này phù hợp cho đối tượng nào sử dụng? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme niánlíng duàn de rén shǐyòng? |
172 | 请问这个商品有打折吗? | Anh/chị cho tôi hỏi, sản phẩm này có giảm giá không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu dǎzhé ma? |
173 | 这个商品有附赠品吗? | Sản phẩm này có kèm quà tặng không? | Zhège shāngpǐn yǒu fù zèngpǐn ma? |
174 | 请问这个商品可以刷卡支付吗? | Anh/chị cho tôi hỏi, tôi có thể thanh toán bằng thẻ ngân hàng được không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn kěyǐ shuākǎ zhīfù ma? |
175 | 我可以选择快递方式吗? | Tôi có thể chọn phương thức vận chuyển được không? | Wǒ kěyǐ xuǎnzé kuàidì fāngshì ma? |
176 | 这个商品的材料是什么? | Vật liệu của sản phẩm này là gì? | Zhège shāngpǐn de cáiliào shì shénme? |
177 | 请问这个商品有货到付款的选项吗? | Anh/chị cho tôi hỏi, có chọn phương thức giao hàng nhận tiền không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu huò dào fùkuǎn de xuǎnxiàng ma? |
178 | 这个商品可以在哪里查看评论? | Tôi có thể xem nhận xét về sản phẩm này ở đâu? | Zhège shāngpǐn kěyǐ zài nǎlǐ chákàn pínglùn? |
179 | 请问这个商品有包装盒吗? | Anh/chị cho tôi hỏi, sản phẩm này có hộp đựng không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu bāozhuāng hé ma? |
180 | 我需要提供什么信息才能购买这个商品? | Tôi cần cung cấp thông tin gì để mua sản phẩm này? | Wǒ xūyào tígōng shénme xìnxī cáinéng gòumǎi zhège shāngpǐn? |
181 | 这个商品支持分期付款吗? | Sản phẩm này có hỗ trợ trả góp không? | Zhège shāngpǐn zhīchí fēnqí fùkuǎn ma? |
182 | 请问这个商品的重量是多少? | Anh/chị cho tôi hỏi, sản phẩm này nặng bao nhiêu? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de zhòngliàng shì duōshǎo? |
183 | 这个商品有保修期限吗? | Sản phẩm này có thời hạn bảo hành không? | Zhège shāngpǐn yǒu bǎoxiū qíxiàn ma? |
184 | 请问这个商品有防水功能吗? | Anh/chị cho tôi hỏi, sản phẩm này có tính năng chống nước không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu fángshuǐ gōngnéng ma? |
185 | 我可以在实体店铺购买这个商品吗? | Tôi có thể mua sản phẩm này tại cửa hàng thực tế không? | Wǒ kěyǐ zài shítǐ diànpù gòumǎi zhège shāngpǐn ma? |
186 | 请问这个商品的尺寸是多少? | Anh/chị cho tôi hỏi, kích thước của sản phẩm này là bao nhiêu? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de chǐcùn shì duōshǎo? |
187 | 这个商品的使用方法在哪里可以找到? | Tôi có thể tìm thấy cách sử dụng sản phẩm này ở đâu? | Zhège shāngpǐn de shǐyòng fāngfǎ zài nǎlǐ kěyǐ zhǎodào? |
188 | 请问这个商品有颜色可选吗? | Anh/chị cho tôi hỏi, sản phẩm này có thể chọn màu sắc không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu yánsè kě xuǎn ma? |
189 | 我可以在网上银行支付吗? | Tôi có thể thanh toán bằng ngân hàng trực tuyến được không? | Wǒ kěyǐ zài wǎngshàng yínháng zhīfù ma? |
190 | 这个商品有国际配送吗? | Sản phẩm này có giao hàng quốc tế không? | Zhège shāngpǐn yǒu guójì pèisòng ma? |
191 | 请问这个商品有使用说明书吗? | Anh/chị cho tôi hỏi, sản phẩm này có sách hướng dẫn sử dụng không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu shǐyòng shuōmíngshū ma? |
192 | 这个商品有售后服务吗? | Sản phẩm này có dịch vụ hậu mãi không? | Zhège shāngpǐn yǒu shòuhòu fúwù ma? |
193 | 请问这个商品适合什么季节穿? | Anh/chị cho tôi hỏi, sản phẩm này thích hợp mặc trong mùa nào? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìhé shénme jìjié chuān? |
194 | 这个商品可以在哪里领取优惠券? | Tôi có thể nhận được phiếu giảm giá cho sản phẩm này ở đâu? | Zhège shāngpǐn kěyǐ zài nǎlǐ lǐngqǔ yōuhuì quàn? |
195 | 请问这个商品的产地是哪里? | Anh/chị cho tôi hỏi, sản phẩm này được sản xuất ở đâu? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de chǎndì shì nǎlǐ? |
196 | 这个商品有电池吗? | Sản phẩm này có pin không? | Zhège shāngpǐn yǒu diànchí ma? |
197 | 请问这个商品可以作为礼物送人吗? | Anh/chị cho tôi hỏi, sản phẩm này có thể làm quà tặng không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn kěyǐ zuòwéi lǐwù sòng rén ma? |
198 | 这个商品可以在哪里查看物流信息? | Tôi có thể xem thông tin vận chuyển của sản phẩm này ở đâu? | Zhège shāngpǐn kěyǐ zài nǎlǐ chákàn wùliú xìnxī? |
199 | 请问这个商品有数量限制吗? | Anh/chị cho tôi hỏi, có giới hạn số lượng của sản phẩm này không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu shùliàng xiànzhì ma? |
200 | 我可以通过支付宝付款吗? | Tôi có thể thanh toán bằng Alipay được không? | Wǒ kěyǐ tōngguò zhīfùbǎo fùkuǎn ma? |
201 | 这个商品有配件吗? | Sản phẩm này có phụ kiện không? | Zhège shāngpǐn yǒu pèijiàn ma? |
202 | 请问这个商品有赠品吗? | Anh/chị cho tôi hỏi, sản phẩm này có quà tặng không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu zèngpǐn ma? |
203 | 我可以选择其他颜色吗? | Tôi có thể chọn màu sắc khác được không? | Wǒ kěyǐ xuǎnzé qítā yánsè ma? |
204 | 这个商品可以退款吗? | Sản phẩm này có thể được hoàn trả tiền không? | Zhège shāngpǐn kěyǐ tuì kuǎn ma? |
205 | 请问这个商品可以货到付款吗? | Anh/chị cho tôi hỏi, có thể trả tiền khi nhận hàng không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn kěyǐ huò dào fùkuǎn ma? |
206 | 请问这个商品有折扣吗? | Anh/chị cho tôi hỏi, sản phẩm này có giảm giá không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu zhékòu ma? |
207 | 这个商品有赠品吗? | Sản phẩm này có kèm quà tặng không? | Zhège shāngpǐn yǒu zèngpǐn ma? |
208 | 请问可以刷信用卡支付吗? | Anh/chị cho tôi hỏi, có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không? | Qǐngwèn kěyǐ shuā xìnyòngkǎ zhīfù ma? |
209 | 这个商品是什么材质的? | Sản phẩm này làm từ chất liệu gì? | Zhège shāngpǐn shì shénme cáizhì de? |
210 | 这个商品可以在哪里看到评论? | Tôi có thể xem nhận xét về sản phẩm này ở đâu? | Zhège shāngpǐn kěyǐ zài nǎlǐ kàn dào pínglùn? |
211 | 请问这个商品有包装吗? | Anh/chị cho tôi hỏi, sản phẩm này có hộp đựng không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu bāozhuāng ma? |
212 | 我需要提供什么信息来购买这个商品? | Tôi cần cung cấp thông tin gì để mua sản phẩm này? | Wǒ xūyào tígōng shénme xìnxī lái gòumǎi zhège shāngpǐn? |
213 | 这个商品可以分期付款吗? | Sản phẩm này có thể trả góp không? | Zhège shāngpǐn kěyǐ fēnqí fùkuǎn ma? |
214 | 我可以在实体店购买这个商品吗? | Tôi có thể mua sản phẩm này tại cửa hàng không? | Wǒ kěyǐ zài shítǐ diàn gòumǎi zhège shāngpǐn ma? |
215 | 这个商品的使用说明在哪里可以找到? | Tôi có thể tìm thấy hướng dẫn sử dụng sản phẩm này ở đâu? | Zhège shāngpǐn de shǐyòng shuōmíng zài nǎlǐ kěyǐ zhǎodào? |
216 | 请问这个商品有可选颜色吗? | Anh/chị cho tôi hỏi, sản phẩm này có thể chọn màu không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu kě xuǎn yánsè ma? |
217 | 我可以用网银支付吗? | Tôi có thể thanh toán bằng ngân hàng trực tuyến được không? | Wǒ kěyǐ yòng wǎngyín zhīfù ma? |
218 | 这个商品可以国际配送吗? | Sản phẩm này có thể gửi đi quốc tế không? | Zhège shāngpǐn kěyǐ guójì pèisòng ma? |
219 | 请问这个商品适合哪个季节穿? | Anh/chị cho tôi hỏi, sản phẩm này thích hợp mặc trong mùa nào? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìhé nǎge jìjié chuān? |
220 | 这个商品可以在哪里领取优惠券? | Tôi có thể nhận phiếu giảm giá cho sản phẩm này ở đâu? | Zhège shāngpǐn kěyǐ zài nǎlǐ lǐngqǔ yōuhuì quàn? |
221 | 请问这个商品的产地在哪里? | Anh/chị cho tôi hỏi, sản phẩm này được sản xuất ở đâu? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de chǎndì zài nǎlǐ? |
222 | 请问这个商品有没有其他尺码可选? | Anh/chị cho tôi hỏi, sản phẩm này có kích thước khác để chọn không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu qítā chǐmǎ kě xuǎn? |
223 | 这个商品可以在哪里看到更多图片? | Tôi có thể xem thêm hình ảnh của sản phẩm này ở đâu? | Zhège shāngpǐn kěyǐ zài nǎlǐ kàn dào gèng duō túpiàn? |
224 | 请问这个商品有销售限制吗? | Anh/chị cho tôi hỏi, có giới hạn bán sản phẩm này không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu xiāoshòu xiànzhì ma? |
225 | 我可以使用微信支付吗? | Tôi có thể thanh toán bằng WeChat Pay được không? | Wǒ kěyǐ shǐyòng wēixìn zhīfù ma? |
226 | 这个商品的材质是真皮吗? | Sản phẩm này được làm từ da thật không? | Zhège shāngpǐn de cáizhì shì zhēnpí ma? |
227 | 请问这个商品有其他款式可选吗? | Anh/chị cho tôi hỏi, có thể chọn kiểu dáng khác của sản phẩm này không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu qítā kuǎnshì kě xuǎn ma? |
228 | 这个商品可以退换货吗? | Sản phẩm này có thể trả hoặc đổi hàng không? | Zhège shāngpǐn kěyǐ tuìhuàn huò ma? |
229 | 这个商品适合哪种肤质使用? | Sản phẩm này phù hợp cho loại da nào sử dụng? | Zhège shāngpǐn shìhé nǎ zhǒng fū zhì shǐyòng? |
230 | 我可以选择自提吗? | Tôi có thể tự đến lấy hàng được không? | Wǒ kěyǐ xuǎnzé zì tí ma? |
231 | 请问这个商品的功效是什么? | Anh/chị cho tôi hỏi, sản phẩm này có hiệu quả gì? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de gōngxiào shì shénme? |
232 | 这个商品有没有限购数量? | Sản phẩm này có giới hạn số lượng mua không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu xiàngòu shùliàng? |
233 | 请问这个商品可以用支付宝付款吗? | Anh/chị cho tôi hỏi, có thể thanh toán bằng Alipay được không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn kěyǐ yòng zhīfùbǎo fùkuǎn ma? |
234 | 这个商品有附赠礼品吗? | Sản phẩm này có kèm quà tặng không? | Zhège shāngpǐn yǒu fù zèng lǐpǐn ma? |
235 | 我可以选择其他尺寸吗? | Tôi có thể chọn kích thước khác được không? | Wǒ kěyǐ xuǎnzé qítā chǐcùn ma? |
236 | 请问这个商品可以退货吗? | Anh/chị cho tôi hỏi, có thể trả hàng được không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn kěyǐ tuìhuò ma? |
237 | 这个商品适合几岁的孩子使用? | Sản phẩm này phù hợp cho trẻ em mấy tuổi sử dụng? | Zhège shāngpǐn shìhé jǐ suì de háizi shǐyòng? |
238 | 请问可以用信用卡支付吗? | Anh/chị cho tôi hỏi, có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không? | Qǐngwèn kěyǐ yòng xìnyòngkǎ zhīfù ma? |
239 | 我可以选择其他快递方式吗? | Tôi có thể chọn phương thức giao hàng khác được không? | Wǒ kěyǐ xuǎnzé qítā kuàidì fāngshì ma? |
240 | 这个商品是什么材料的? | Sản phẩm này được làm từ chất liệu gì? | Zhège shāngpǐn shì shénme cáiliào de? |
241 | 这个商品的使用说明书在哪里可以找到? | Tôi có thể tìm thấy sách hướng dẫn sử dụng sản phẩm này ở đâu? | Zhège shāngpǐn de shǐyòng shuōmíngshū zài nǎlǐ kěyǐ zhǎodào? |
242 | 请问这个商品有可选颜色吗? | Anh/chị cho tôi hỏi, sản phẩm này có thể chọn màu sắc không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu kě xuǎn yánsè ma? |
243 | 我可以使用网银支付吗? | Tôi có thể thanh toán bằng ngân hàng trực tuyến được không? | Wǒ kěyǐ shǐyòng wǎngyín zhīfù ma? |
244 | 这个商品可以国际配送吗? | Sản phẩm này có thể giao hàng quốc tế không? | Zhège shāngpǐn kěyǐ guójì pèisòng ma? |
245 | 请问这个商品有数量限制吗? | Anh/chị cho tôi hỏi, sản phẩm này có giới hạn số lượng không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu shùliàng xiànzhì ma? |
246 | 这个商品的使用说明书在哪里可以找到? | Tôi có thể tìm thấy sách hướng dẫn sử dụng của sản phẩm này ở đâu? | Zhège shāngpǐn de shǐyòng shuōmíngshū zài nǎlǐ kěyǐ zhǎodào? |
247 | 这个商品可以国际配送吗? | Sản phẩm này có thể gửi quốc tế không? | Zhège shāngpǐn kěyǐ guójì pèisòng ma? |
248 | 请问这个商品可以作为礼物送给别人吗? | Anh/chị cho tôi hỏi, sản phẩm này có thể làm quà tặng không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn kěyǐ zuòwéi lǐwù sòng gěi biérén ma? |
249 | 这个商品是什么材质的? | Sản phẩm này được làm từ chất liệu gì? | Zhège shāngpǐn shì shénme cáizhì de? |
250 | 这个商品有电池吗? | Sản phẩm này có sử dụng pin không? | Zhège shāngpǐn yǒu diànchí ma? |
251 | 我可以选择快递方式吗? | Tôi có thể chọn phương thức giao hàng được không? | Wǒ kěyǐ xuǎnzé kuàidìfāngshì ma? |
252 | 这个商品有保修期限吗? | Sản phẩm này có thời gian bảo hành không? | Zhège shāngpǐn yǒu bǎoxiū qíxiàn ma? |
253 | 这个商品有电池吗? | Sản phẩm này có đi kèm pin không? | Zhège shāngpǐn yǒu diànchí ma? |
254 | 你好,请问你们有货吗? | Xin chào, xin hỏi các bạn có hàng không? | Nǐ hǎo, qǐngwèn nǐmen yǒu huò ma? |
255 | 我想购买这个商品。 | Tôi muốn mua sản phẩm này. | Wǒ xiǎng gòumǎi zhège shāngpǐn. |
256 | 请问这个商品的价格是多少? | Xin hỏi giá của sản phẩm này là bao nhiêu? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de jiàgé shì duōshǎo? |
257 | 这个商品有什么颜色可选? | Sản phẩm này có màu gì để lựa chọn? | Zhège shāngpǐn yǒu shé me yánsè kě xuǎn? |
258 | 这个商品有提供免费送货吗? | Sản phẩm này có cung cấp dịch vụ giao hàng miễn phí không? | Zhège shāngpǐn yǒu tígōng miǎnfèi sòng huò ma? |
259 | 我可以用信用卡付款吗? | Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không? | Wǒ kěyǐ yòng xìnyòngkǎ fùkuǎn ma? |
260 | 我需要提供哪些个人信息来完成订单? | Tôi cần cung cấp những thông tin cá nhân nào để hoàn thành đơn hàng? | Wǒ xūyào tígōng nǎxiē ge rén xìnxī lái wánchéng dìngdān? |
261 | 我可以在哪里查看订单的物流信息? | Tôi có thể xem thông tin vận chuyển đơn hàng ở đâu? | Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ chákàn dìngdān de wùliú xìnxī? |
262 | 如果我对商品不满意,可以退货吗? | Nếu tôi không hài lòng với sản phẩm, có thể trả lại hàng không? | Rúguǒ wǒ duì shāngpǐn bù mǎnyì, kěyǐ tuìhuò ma? |
263 | 请问你们有售后服务吗? | Xin hỏi các bạn có dịch vụ hậu mãi không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu shòuhòu fúwù ma? |
264 | 谢谢,祝您有愉快的购物体验! | Cảm ơn, chúc bạn có trải nghiệm mua sắm vui vẻ! | Xièxiè, zhù nín yǒu yúkuài de gòuwù tǐyàn! |
265 | 我想确认一下这个商品的尺寸。 | Tôi muốn xác nhận kích thước của sản phẩm này. | Wǒ xiǎng quèrèn yīxià zhège shāngpǐn de chǐcùn. |
266 | 请问这个商品有质保吗? | Xin hỏi sản phẩm này có bảo hành không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu zhíbǎo ma? |
267 | 我可以取消订单吗? | Tôi có thể hủy đơn hàng không? | Wǒ kěyǐ qǔxiāo dìngdān ma? |
268 | 这个商品有其他款式可选吗? | Sản phẩm này có kiểu dáng khác để lựa chọn không? | Zhège shāngpǐn yǒu qítā kuǎnshì kě xuǎn ma? |
269 | 我可以在哪里下载你们的手机应用? | Tôi có thể tải ứng dụng di động của các bạn ở đâu? | Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ xiàzài nǐmen de shǒujī yìngyòng? |
270 | 请问你们的客服在哪个时间段可以联系到? | Xin hỏi tôi có thể liên lạc với bộ phận chăm sóc khách hàng trong khoảng thời gian nào? | Qǐngwèn nǐmen de kèfù zài nǎge shíjiān duàn kěyǐ liánxì dào? |
271 | 这个商品需要预约购买吗? | Sản phẩm này cần đặt trước khi mua không? | Zhège shāngpǐn xūyào yùyuē gòumǎi ma? |
272 | 我可以在哪里提出退款申请? | Tôi có thể đề xuất yêu cầu hoàn tiền ở đâu? | Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ tíchū tuì kuǎn shēnqǐng? |
273 | 请问你们有货到付款的选项吗? | Xin hỏi các bạn có tùy chọn thanh toán khi nhận hàng không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu huò dào fùkuǎn de xuǎnxiàng ma? |
274 | 这个商品有附赠品吗? | Sản phẩm này có quà tặng kèm theo không? | Zhège shāngpǐn yǒu fù zèngpǐn ma? |
275 | 这个商品有促销活动吗? | Sản phẩm này có chương trình khuyến mãi không? | Zhège shāngpǐn yǒu cùxiāo huódòng ma? |
276 | 我可以提前预定这个商品吗? | Tôi có thể đặt trước sản phẩm này không? | Wǒ kěyǐ tíqián yùdìng zhège shāngpǐn ma? |
277 | 请问你们接受哪些支付方式? | Xin hỏi các bạn chấp nhận những phương thức thanh toán nào? | Qǐngwèn nǐmen jiēshòu nǎxiē zhīfù fāngshì? |
278 | 这个商品的保质期是多久? | Thời hạn sử dụng của sản phẩm này là bao lâu? | Zhège shāngpǐn de bǎozhìqī shì duōjiǔ? |
279 | 我可以在哪里查看产品评价? | Tôi có thể xem đánh giá sản phẩm ở đâu? | Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ chákàn chǎnpǐn píngjià? |
280 | 请问你们有积分或奖励计划吗? | Xin hỏi các bạn có chương trình tích điểm hoặc thưởng không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu jīfēn huò jiǎnglì jìhuà ma? |
281 | 这个商品的材质是什么? | Chất liệu của sản phẩm này là gì? | Zhège shāngpǐn de cáizhì shì shénme? |
282 | 我可以在哪里下载商品的说明书? | Tôi có thể tải sách hướng dẫn sử dụng sản phẩm ở đâu? | Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ xiàzài shāngpǐn de shuōmíngshū? |
283 | 请问你们有货到付款服务吗? | Xin hỏi các bạn có dịch vụ thanh toán khi nhận hàng không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu huò dào fùkuǎn fúwù ma? |
284 | 这个商品适合什么季节使用? | Sản phẩm này phù hợp với mùa nào để sử dụng? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme jìjié shǐyòng? |
285 | 这个商品有国际配送吗? | Sản phẩm này có giao hàng quốc tế không? | Zhège shāngpǐn yǒu guójì pèisòng ma? |
286 | 我可以在哪里找到更多的促销信息? | Tôi có thể tìm thấy thông tin khuyến mãi nhiều hơn ở đâu? | Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ zhǎodào gèng duō de cùxiāo xìnxī? |
287 | 请问你们有团购活动吗? | Xin hỏi các bạn có chương trình mua hàng theo nhóm không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu tuángòu huódòng ma? |
288 | 我可以在哪里查询订单状态? | Tôi có thể tra cứu trạng thái đơn hàng ở đâu? | Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ cháxún dìngdān zhuàngtài? |
289 | 这个商品是否有退换货政策? | Sản phẩm này có chính sách đổi trả hàng không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu tuìhuàn huò zhèngcè? |
290 | 请问你们的客服人员可以帮我解答疑问吗? | Xin hỏi nhân viên chăm sóc khách hàng của các bạn có thể giúp tôi giải đáp thắc mắc không? | Qǐngwèn nǐmen de kèfù rényuán kěyǐ bāng wǒ jiědá yíwèn ma? |
291 | 这个商品的包装是什么样子的? | Bao bì của sản phẩm này trông như thế nào? | Zhège shāngpǐn de bāozhuāng shì shénme yàngzi de? |
292 | 请问你们有无理由退货的政策吗? | Xin hỏi các bạn có chính sách trả hàng không cần lý do không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu wú lǐyóu tuìhuò de zhèngcè ma? |
293 | 这个商品有多少库存? | Sản phẩm này còn bao nhiêu hàng tồn kho? | Zhège shāngpǐn yǒu duōshǎo kùcún? |
294 | 能否提供发票给我? | Có thể cung cấp hóa đơn cho tôi không? | Néng fǒu tígōng fāpiào gěi wǒ? |
295 | 这个商品有保险吗? | Sản phẩm này có bảo hiểm không? | Zhège shāngpǐn yǒu bǎoxiǎn ma? |
296 | 我可以在哪里下载产品的驱动程序? | Tôi có thể tải trình điều khiển sản phẩm ở đâu? | Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ xiàzài chǎnpǐn de qūdòng chéngxù? |
297 | 请问你们有无忧退换货的服务吗? | Xin hỏi các bạn có dịch vụ đổi trả hàng không lo lắng không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu wú yōu tuìhuàn huò de fúwù ma? |
298 | 这个商品是否符合安全标准? | Sản phẩm này có đạt chuẩn an toàn không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu fúhé ānquán biāozhǔn? |
299 | 请问你们有预售活动吗? | Xin hỏi các bạn có chương trình bán hàng trước không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu yù shòu huódòng ma? |
300 | 我可以在哪里查看购买记录? | Tôi có thể xem lịch sử mua hàng ở đâu? | Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ chákàn gòumǎi jìlù? |
301 | 请问你们提供国内配送吗? | Xin hỏi các bạn có cung cấp dịch vụ giao hàng trong nước không? | Qǐngwèn nǐmen tígōng guónèi pèisòng ma? |
302 | 这个商品是否符合环保要求? | Sản phẩm này có đạt yêu cầu về môi trường không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu fúhé huánbǎo yāoqiú? |
303 | 我可以在哪里联系你们的客服? | Tôi có thể liên lạc với bộ phận chăm sóc khách hàng của các bạn ở đâu? | Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ liánxì nǐmen de kèfù? |
304 | 这个商品的重量是多少? | Trọng lượng của sản phẩm này là bao nhiêu? | Zhège shāngpǐn de zhòngliàng shì duōshǎo? |
305 | 请问你们有提供礼品包装服务吗? | Xin hỏi các bạn có cung cấp dịch vụ đóng gói quà tặng không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu tígōng lǐpǐn bāozhuāng fúwù ma? |
306 | 这个商品有配套的附件吗? | Sản phẩm này có phụ kiện đi kèm không? | Zhège shāngpǐn yǒu pèitào de fùjiàn ma? |
307 | 请问你们有分期付款的选项吗? | Xin hỏi các bạn có tùy chọn thanh toán trả góp không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu fèn qí fùkuǎn de xuǎnxiàng ma? |
308 | 这个商品的电池寿命有多长? | Tuổi thọ pin của sản phẩm này là bao lâu? | Zhège shāngpǐn de diànchí shòumìng yǒu duō zhǎng? |
309 | 我可以在哪里查看促销活动的详情? | Tôi có thể xem chi tiết chương trình khuyến mãi ở đâu? | Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ chákàn cùxiāo huódòng de xiángqíng? |
310 | 请问你们有包邮的条件吗? | Xin hỏi các bạn có điều kiện miễn phí vận chuyển không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu bāo yóu de tiáojiàn ma? |
311 | 这个商品是否可以调整尺寸? | Sản phẩm này có thể điều chỉnh kích thước không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tiáozhěng chǐcùn? |
312 | 我可以在哪里下载最新的产品目录? | Tôi có thể tải danh mục sản phẩm mới nhất ở đâu? | Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ xiàzài zuìxīn de chǎnpǐn mùlù? |
313 | 请问你们有开具发票的服务吗? | Xin hỏi các bạn có dịch vụ xuất hóa đơn không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu kāijù fāpiào de fúwù ma? |
314 | 这个商品适合什么年龄段的人使用? | Sản phẩm này phù hợp với độ tuổi nào để sử dụng? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme niánlíng duàn de rén shǐyòng? |
315 | 这个商品的价格可以便宜一点吗? | Sản phẩm này có thể giảm giá một chút không? | Zhège shāngpǐn de jiàgé kěyǐ piányí yīdiǎn ma? |
316 | 你能给我一个更好的价格吗? | Bạn có thể đưa ra giá tốt hơn cho tôi không? | Nǐ néng gěi wǒ yīgè gèng hǎo de jiàgé ma? |
317 | 我看到其他店铺有更便宜的价格。 | Tôi đã thấy giá rẻ hơn ở các cửa hàng khác. | Wǒ kàn dào qítā diànpù yǒu gèng piányí de jiàgé. |
318 | 如果我买更多数量,你能给我折扣吗? | Nếu tôi mua số lượng lớn hơn, bạn có thể giảm giá cho tôi không? | Rúguǒ wǒ mǎi gèng duō shùliàng, nǐ néng gěi wǒ zhékòu ma? |
319 | 这个价格包括运费吗? | Giá này có bao gồm phí vận chuyển không? | Zhège jiàgé bāokuò yùnfèi ma? |
320 | 我可以自己安排快递吗? | Tôi có thể tự mình sắp xếp dịch vụ giao hàng không? | Wǒ kěyǐ zìjǐ ānpái kuàidì ma? |
321 | 请问运费是多少? | Xin hỏi phí vận chuyển là bao nhiêu? | Qǐngwèn yùnfèi shì duōshǎo? |
322 | 我可以选择其他快递公司吗? | Tôi có thể chọn công ty vận chuyển khác không? | Wǒ kěyǐ xuǎnzé qítā kuàidì gōngsī ma? |
323 | 如果我同时购买多个商品,运费会有优惠吗? | Nếu tôi mua nhiều sản phẩm cùng một lúc, có được giảm giá vận chuyển không? | Rúguǒ wǒ tóngshí gòumǎi duō gè shāngpǐn, yùnfèi huì yǒu yōuhuì ma? |
324 | 如果我选择自提,是否可以免除运费? | Nếu tôi chọn tự lấy hàng, có thể miễn phí vận chuyển không? | Rúguǒ wǒ xuǎnzé zì tí, shìfǒu kěyǐ miǎnchú yùnfèi? |
325 | 你能给我一个更具竞争力的价格吗? | Bạn có thể đưa ra một giá cả cạnh tranh hơn không? | Nǐ néng gěi wǒ yīgè gèng jù jìngzhēng lì de jiàgé ma? |
326 | 我是一个忠实的顾客,你能给我一个特别的折扣吗? | Tôi là một khách hàng trung thành, bạn có thể cho tôi một chiết khấu đặc biệt không? | Wǒ shì yīgè zhōngshí de gùkè, nǐ néng gěi wǒ yīgè tèbié de zhékòu ma? |
327 | 你们是否有价格保护政策? | Bạn có chính sách bảo vệ giá cả không? | Nǐmen shìfǒu yǒu jiàgé bǎohù zhèngcè? |
328 | 如果我支付现金,是否可以获得更好的价格? | Nếu tôi thanh toán bằng tiền mặt, có thể nhận được giá tốt hơn không? | Rúguǒ wǒ zhīfù xiànjīn, shìfǒu kěyǐ huòdé gèng hǎo de jiàgé? |
329 | 请问你们可以给我一个批发价吗? | Xin hỏi bạn có thể đưa ra giá bán sỉ cho tôi không? | Qǐngwèn nǐmen kěyǐ gěi wǒ yīgè pīfā jià ma? |
330 | 我在其他地方看到了同样的商品,价格更低。 | Tôi đã thấy cùng một sản phẩm ở nơi khác với giá thấp hơn. | Wǒ zài qítā dìfāng kàn dàole tóngyàng de shāngpǐn, jiàgé gèng dī. |
331 | 如果我愿意立即下单,你能给我一个优惠吗? | Nếu tôi sẵn lòng đặt hàng ngay lập tức, bạn có thể cho tôi một ưu đãi không? | Rúguǒ wǒ yuànyì lìjí xià dān, nǐ néng gěi wǒ yīgè yōuhuì ma? |
332 | 你能给我一些额外的优惠吗? | Bạn có thể đưa ra một số ưu đãi bổ sung cho tôi không? | Nǐ néng gěi wǒ yīxiē éwài de yōuhuì ma? |
333 | 请问你们有团购折扣吗? | Xin hỏi bạn có giảm giá khi mua hàng nhóm không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu tuángòu zhékòu ma? |
334 | 我可以预订这个商品吗?如果可以,能给我一个更好的价格吗? | Tôi có thể đặt trước sản phẩm này không? Nếu được, có thể cho tôi một giá tốt hơn không? | Wǒ kěyǐ yùdìng zhège shāngpǐn ma? Rúguǒ kěyǐ, néng gěi wǒ yīgè gèng hǎo de jiàgé ma? |
335 | 我对这个商品非常感兴趣,但价格有点贵。 | Tôi rất quan tâm đến sản phẩm này, nhưng giá hơi đắt. | Wǒ duì zhège shāngpǐn fēicháng gǎn xìngqù, dàn jiàgé yǒudiǎn guì. |
336 | 如果我做一次大订单,你能给我一个优惠吗? | Nếu tôi đặt một đơn hàng lớn, bạn có thể cho tôi một ưu đãi không? | Rúguǒ wǒ zuò yīcì dà dìngdān, nǐ néng gěi wǒ yīgè yōuhuì ma? |
337 | 请问你们有销售季节性折扣吗? | Xin hỏi bạn có giảm giá mùa bán hàng không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu xiāoshòu jìjié xìng zhékòu ma? |
338 | 你能给我一个优惠码吗? | Bạn có thể cho tôi một mã giảm giá không? | Nǐ néng gěi wǒ yīgè yōuhuì mǎ ma? |
339 | 如果我购买这个商品的配件,你能给我一个套装价吗? | Nếu tôi mua phụ kiện của sản phẩm này, bạn có thể đưa ra một giá cho bộ combo không? | Rúguǒ wǒ gòumǎi zhège shāngpǐn de pèijiàn, nǐ néng gěi wǒ yīgè tàozhuāng jià ma? |
340 | 我是一个忠实的顾客,你能给我一个特别的价格吗? | Tôi là một khách hàng trung thành, bạn có thể cho tôi một giá đặc biệt không? | Wǒ shì yīgè zhōngshí de gùkè, nǐ néng gěi wǒ yīgè tèbié de jiàgé ma? |
341 | 请问你们有价格保证吗? | Xin hỏi bạn có chính sách bảo đảm giá không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu jiàgé bǎozhèng ma? |
342 | 我可以使用优惠券吗? | Tôi có thể sử dụng phiếu giảm giá không? | Wǒ kěyǐ shǐyòng yōuhuì quàn ma? |
343 | 请问你们有任何正在进行的促销活动吗? | Xin hỏi bạn có bất kỳ chương trình khuyến mãi nào đang diễn ra không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu rènhé zhèngzài jìnxíng de cùxiāo huódòng ma? |
344 | 我可以获得一个特别的折扣吗? | Tôi có thể nhận được một chiết khấu đặc biệt không? | Wǒ kěyǐ huòdé yīgè tèbié de zhékòu ma? |
345 | 运费太高了,你能减免一部分吗? | Phí vận chuyển quá cao, bạn có thể giảm bớt một phần không? | Yùnfèi tài gāole, nǐ néng jiǎnmiǎn yībùfèn ma? |
346 | 我在其他地方看到了免运费的优惠。 | Tôi đã thấy ưu đãi miễn phí vận chuyển ở nơi khác. | Wǒ zài qítā dì fāng kàn dàole miǎn yùnfèi de yōuhuì. |
347 | 请问你们有免费的送货服务吗? | Xin hỏi bạn có dịch vụ giao hàng miễn phí không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu miǎnfèi de sòng huò fúwù ma? |
348 | 如果我购买多个商品,你能减免一些运费吗? | Nếu tôi mua nhiều sản phẩm, bạn có thể giảm bớt một số phí vận chuyển không? | Rúguǒ wǒ gòumǎi duō gè shāngpǐn, nǐ néng jiǎnmiǎn yīxiē yùnfèi ma? |
349 | 我可以选择其他物流公司吗? | Tôi có thể chọn công ty logistics khác không? | Wǒ kěyǐ xuǎnzé qítā wùliú gōngsī ma? |
350 | 运费是否会随着购买数量的增加而减少? | Phí vận chuyển có giảm đi theo số lượng mua hàng tăng không? | Yùnfèi shìfǒu huì suízhe gòumǎi shùliàng de zēngjiā ér jiǎnshǎo? |
351 | 我可以选择普通快递而不是快递保障服务吗? | Tôi có thể chọn dịch vụ giao hàng thông thường thay vì dịch vụ bảo đảm giao hàng không? | Wǒ kěyǐ xuǎnzé pǔtōng kuàidì ér bùshì kuàidì bǎozhàng fúwù ma? |
352 | 这个地区的运费是否比其他地区高? | Phí vận chuyển ở khu vực này có cao hơn so với khu vực khác không? | Zhège dìqū de yùnfèi shìfǒu bǐ qítā dìqū gāo? |
353 | 我可以选择自提来节省运费吗? | Tôi có thể chọn tự lấy hàng để tiết kiệm phí vận chuyển không? | Wǒ kěyǐ xuǎnzé zì tí lái jiéshěng yùnfèi ma? |
354 | 运费可以根据购买金额减免吗? | Phí vận chuyển có thể giảm theo số tiền mua hàng không? | Yùnfèi kěyǐ gēnjù gòumǎi jīn’é jiǎnmiǎn ma? |
355 | 请问你们有提供免费退货服务吗? | Xin hỏi bạn có dịch vụ đổi/trả hàng miễn phí không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu tígōng miǎnfèi tuìhuò fúwù ma? |
356 | 如果我买错了商品,可以退货吗? | Nếu tôi mua sai sản phẩm, có thể đổi/trả hàng không? | Rúguǒ wǒ mǎi cuòle shāngpǐn, kěyǐ tuìhuò ma? |
357 | 这个商品有质量问题,可以退货吗? | Sản phẩm này có vấn đề về chất lượng, có thể đổi/trả hàng không? | Zhège shāngpǐn yǒu zhìliàng wèntí, kěyǐ tuìhuò ma? |
358 | 我可以在多长时间内退货? | Tôi có thể đổi/trả hàng trong bao lâu? | Wǒ kěyǐ zài duō cháng shíjiān nèi tuìhuò? |
359 | 请问退货的手续费由谁承担? | Xin hỏi ai chịu trách nhiệm phí xử lý đổi/trả hàng? | Qǐngwèn tuìhuò de shǒuxù fèi yóu shéi chéngdān? |
360 | 如果商品在运输过程中受损,我可以退货吗? | Nếu sản phẩm bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển, tôi có thể đổi/trả hàng không? | Rúguǒ shāngpǐn zài yùnshū guòchéng zhōng shòu sǔn, wǒ kěyǐ tuìhuò ma? |
361 | 我可以选择其他商品来换货吗? | Tôi có thể chọn sản phẩm khác để đổi hàng không? | Wǒ kěyǐ xuǎnzé qítā shāngpǐn lái huàn huò ma? |
362 | 退货后,款项将如何退还给我? | Sau khi đổi/trả hàng, tiền sẽ được hoàn trả như thế nào cho tôi? | Tuìhuò hòu, kuǎnxiàng jiàng rúhé tuìhuán gěi wǒ? |
363 | 如果我收到的商品与描述不符,可以退货吗? | Nếu tôi nhận được sản phẩm không khớp với mô tả, có thể đổi/trả hàng không? | Rúguǒ wǒ shōu dào de shāngpǐn yǔ miáoshù bùfú, kěyǐ tuìhuò ma? |
364 | 请问你们提供退货的地址是什么? | Xin hỏi địa chỉ đổi/trả hàng của bạn là gì? | Qǐngwèn nǐmen tígōng tuìhuò dì dìzhǐ shì shénme? |
365 | 如果我在网上支付,可以获得额外的折扣吗? | Nếu tôi thanh toán trực tuyến, có thể nhận được ưu đãi thêm không? | Rúguǒ wǒ zài wǎngshàng zhīfù, kěyǐ huòdé éwài de zhékòu ma? |
366 | 请问你们有提供分期付款的选项吗? | Xin hỏi bạn có cung cấp tùy chọn trả góp không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu tígōng fēnqí fùkuǎn de xuǎnxiàng ma? |
367 | 如果我在其他平台上找到了更低的价格,你们可以匹配吗? | Nếu tôi tìm thấy giá thấp hơn trên nền tảng khác, bạn có thể đồng giá không? | Rúguǒ wǒ zài qítā píngtái shàng zhǎodàole gèng dī de jiàgé, nǐmen kěyǐ pǐpèi ma? |
368 | 你们有价格保护政策吗? | Bạn có chính sách bảo vệ giá không? | Nǐmen yǒu jiàgé bǎohù zhèngcè ma? |
369 | 如果我是新顾客,你们可以给我一个新客户折扣吗? | Nếu tôi là khách hàng mới, bạn có thể đưa ra giá trị khách hàng mới không? | Rúguǒ wǒ shì xīn gùkè, nǐmen kěyǐ gěi wǒ yīgè xīn kèhù zhékòu ma? |
370 | 我可以在下次购买时获得折扣码吗? | Tôi có thể nhận được mã giảm giá cho lần mua hàng tới không? | Wǒ kěyǐ zàixià cì gòumǎi shí huòdé zhékòu mǎ ma? |
371 | 请问你们有会员折扣吗? | Xin hỏi bạn có giảm giá cho thành viên không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu huìyuán zhékòu ma? |
372 | 如果我是您的长期忠实顾客,能获得额外的折扣吗? | Nếu tôi là khách hàng trung thành lâu dài của bạn, có thể nhận được chiết khấu bổ sung không? | Rúguǒ wǒ shì nín de cháng qī zhōngshí gùkè, néng huòdé éwài de zhékòu ma? |
373 | 我可以与您合作,成为您的代理商吗? | Tôi có thể hợp tác với bạn, trở thành đại lý của bạn không? | Wǒ kěyǐ yǔ nín hézuò, chéngwéi nín de dàilǐ shāng ma? |
374 | 请问您有团购优惠吗? | Xin hỏi bạn có ưu đãi mua hàng nhóm không? | Qǐngwèn nín yǒu tuángòu yōuhuì ma? |
375 | 我可以购买此商品的过期库存吗? | Tôi có thể mua hàng tồn kho hết hạn của sản phẩm này không? | Wǒ kěyǐ gòumǎi cǐ shāngpǐn de guòqí kùcún ma? |
376 | 请问您提供批发价吗? | Xin hỏi bạn có giá bán sỉ không? | Qǐngwèn nín tígōng pīfā jià ma? |
377 | 如果我购买大量商品,您能给予更多折扣吗? | Nếu tôi mua số lượng lớn, bạn có thể đưa ra nhiều chiết khấu hơn không? | Rúguǒ wǒ gòumǎi dàliàng shāngpǐn, nín néng jǐyǔ gèng duō zhékòu ma? |
378 | 我可以预订此商品吗? | Tôi có thể đặt trước sản phẩm này không? | Wǒ kěyǐ yùdìng cǐ shāngpǐn ma? |
379 | 请问此商品还有其他颜色可选吗? | Xin hỏi sản phẩm này còn có màu sắc khác để chọn không? | Qǐngwèn cǐ shāngpǐn hái yǒu qítā yánsè kě xuǎn ma? |
380 | 如果我购买此商品的配套套装,您能给予优惠吗? | Nếu tôi mua bộ combo của sản phẩm này, bạn có thể đưa ra ưu đãi không? | Rúguǒ wǒ gòumǎi cǐ shāngpǐn de pèitào tao zhuāng, nín néng jǐyǔ yōuhuì ma? |
381 | 请问您有搭配购买的特价商品吗? | Xin hỏi bạn có sản phẩm đặc biệt khi mua kèm không? | Qǐngwèn nín yǒu dāpèi gòumǎi de tèjià shāngpǐn ma? |
382 | 如果我购买此商品的旧款,您能给予折扣吗? | Nếu tôi mua phiên bản cũ của sản phẩm này, bạn có thể đưa ra chiết khấu không? | Rúguǒ wǒ gòumǎi cǐ shāngpǐn de jiù kuǎn, nín néng jǐyǔ zhékòu ma? |
383 | 我可以选择其他品牌的类似商品吗? | Tôi có thể chọn sản phẩm tương tự của một thương hiệu khác không? | Wǒ kěyǐ xuǎnzé qítā pǐnpái de lèisì shāngpǐn ma? |
384 | 请问您有任何正在进行的促销活动吗? | Xin hỏi bạn có bất kỳ chương trình khuyến mãi nào đang diễn ra không? | Qǐngwèn nín yǒu rènhé zhèngzài jìnxíng de cùxiāo huódòng ma? |
385 | 请问您有提供礼品包装服务吗? | Xin hỏi bạn có dịch vụ đóng gói quà tặng không? | Qǐngwèn nín yǒu tígōng lǐpǐn bāozhuāng fúwù ma? |
386 | 如果我是企业客户,您能给予更好的价格吗? | Nếu tôi là khách hàng doanh nghiệp, bạn có thể đưa ra giá tốt hơn không? | Rúguǒ wǒ shì qǐyè kèhù, nín néng jǐyǔ gèng hǎo de jiàgé ma? |
387 | 请问您提供免费安装服务吗? | Xin hỏi bạn có dịch vụ lắp đặt miễn phí không? | Qǐngwèn nín tígōng miǎnfèi ānzhuāng fúwù ma? |
388 | 如果我在您的网站上发现了错误的价格,您会进行调整吗? | Nếu tôi phát hiện giá sai trên trang web của bạn, bạn sẽ điều chỉnh không? | Rúguǒ wǒ zài nín de wǎngzhàn shàng fāxiànle cuòwù de jiàgé, nín huì jìnxíng tiáozhěng ma? |
389 | 请问您有提供优先发货的服务吗? | Xin hỏi bạn có dịch vụ giao hàng ưu tiên không? | Qǐngwèn nín yǒu tígōng yōuxiān fā huò de fúwù ma? |
390 | 我可以与您协商获得更好的价格吗? | Tôi có thể đàm phán để nhận được giá tốt hơn không? | Wǒ kěyǐ yǔ nín xiéshāng huòdé gèng hǎo de jiàgé ma? |
391 | 请问您提供退货保证吗? | Xin hỏi bạn có bảo đảm đổi/trả hàng không? | Qǐngwèn nín tígōng tuìhuò bǎozhèng ma? |
392 | 如果我是您的VIP会员,您会给予特别的优惠吗? | Nếu tôi là thành viên VIP của bạn, bạn sẽ đưa ra ưu đãi đặc biệt không? | Rúguǒ wǒ shì nín de VIP huìyuán, nín huì jǐyǔ tèbié de yōuhuì ma? |
393 | 请问您提供价格匹配保证吗? | Xin hỏi bạn có bảo đảm giá phù hợp không? | Qǐngwèn nín tígōng jiàgé pǐpèi bǎozhèng ma? |
394 | 如果我选择自取,您会给予额外的折扣吗? | Nếu tôi chọn tự lấy hàng, bạn sẽ đưa ra chiết khấu bổ sung không? | Rúguǒ wǒ xuǎnzé zì qǔ, nín huì jǐyǔ éwài de zhékòu ma? |
395 | 请问您有提供国际运输服务吗? | Xin hỏi bạn có dịch vụ vận chuyển quốc tế không? | Qǐngwèn nín yǒu tígōng guójì yùnshū fúwù ma? |
396 | 如果我购买多个商品并寄往同一地址,您会合并运费吗? | Nếu tôi mua nhiều sản phẩm và gửi đến cùng một địa chỉ, bạn sẽ kết hợp phí vận chuyển không? | Rúguǒ wǒ gòumǎi duō gè shāngpǐn bìng jì wǎng tóngyī dìzhǐ, nín huì hébìng yùnfèi ma? |
397 | 请问您有提供货到付款的选项吗? | Xin hỏi bạn có tùy chọn trả tiền khi nhận hàng không? | Qǐngwèn nín yǒu tígōng huò dào fùkuǎn de xuǎnxiàng ma? |
398 | 如果我在其他平台上找到了更便宜的运费,您会调整吗? | Nếu tôi tìm thấy phí vận chuyển rẻ hơn trên nền tảng khác, bạn sẽ điều chỉnh không? | Rúguǒ wǒ zài qítā píngtái shàng zhǎodàole gèng piányí de yùnfèi, nín huì tiáozhěng ma? |
399 | 请问您有提供24小时发货服务吗? | Xin hỏi bạn có dịch vụ giao hàng trong vòng 24 giờ không? | Qǐngwèn nín yǒu tígōng 24 xiǎoshí fā huò fúwù ma? |
400 | 如果我是您的合作伙伴,您会给予特殊的优惠吗? | Nếu tôi là đối tác của bạn, bạn sẽ đưa ra ưu đãi đặc biệt không? | Rúguǒ wǒ shì nín de hézuò huǒbàn, nín huì jǐyǔ tèshū de yōuhuì ma? |
401 | 请问您提供货物保险服务吗? | Xin hỏi bạn có dịch vụ bảo hiểm hàng hóa không? | Qǐngwèn nín tígōng huòwù bǎoxiǎn fúwù ma? |
402 | 如果我是您的常客,您会给予额外的折扣吗? | Nếu tôi là khách hàng thường xuyên của bạn, bạn sẽ đưa ra chiết khấu bổ sung không? | Rúguǒ wǒ shì nín de chángkè, nín huì jǐyǔ éwài de zhékòu ma? |
403 | 请问您有提供全球配送服务吗? | Xin hỏi bạn có dịch vụ giao hàng toàn cầu không? | Qǐngwèn nín yǒu tígōng quánqiú pèisòng fúwù ma? |
404 | 如果我购买的商品在促销期间降价,您会退还差价吗? | Nếu sản phẩm mà tôi mua giảm giá trong thời gian khuyến mãi, bạn sẽ hoàn lại khoản chênh lệch không? | Rúguǒ wǒ gòumǎi de shāngpǐn zài cùxiāo qíjiān jiàngjià, nín huì tuìhuán chājià ma? |
405 | 请问您有提供免费礼品或赠品吗? | Xin hỏi bạn có cung cấp quà tặng miễn phí hoặc sản phẩm tặng kèm không? | Qǐngwèn nín yǒu tígōng miǎnfèi lǐpǐn huò zèngpǐn ma? |
406 | 如果我购买此商品的多个数量,您会给予批发折扣吗? | Nếu tôi mua số lượng lớn của sản phẩm này, bạn sẽ đưa ra chiết khấu bán sỉ không? | Rúguǒ wǒ gòumǎi cǐ shāngpǐn de duō gè shùliàng, nín huì jǐyǔ pīfā zhékòu ma? |
407 | 请问您提供货物追踪服务吗? | Xin hỏi bạn có dịch vụ theo dõi hàng hóa không? | Qǐngwèn nín tígōng huòwù zhuīzōng fúwù ma? |
408 | 如果我在您的网站上留下购物车未结算,您会主动给予优惠吗? | Nếu tôi để lại giỏ hàng chưa thanh toán trên trang web của bạn, bạn sẽ tự động đưa ra ưu đãi không? | Rúguǒ wǒ zài nín de wǎngzhàn shàng liú xià gòuwù chē wèi jiésuàn, nín huì zhǔdòng jǐyǔ yōuhuì ma? |
409 | 请问您有提供发票吗? | Xin hỏi bạn có cung cấp hóa đơn không? | Qǐngwèn nín yǒu tígōng fāpiào ma? |
410 | 如果我在您的网站上留下未付款的订单,您会主动给予折扣吗? | Nếu tôi để lại đơn hàng chưa thanh toán trên trang web của bạn, bạn sẽ tự động đưa ra chiết khấu không? | Rúguǒ wǒ zài nín de wǎngzhàn shàng liú xià wèi fùkuǎn de dìngdān, nín huì zhǔdòng jǐyǔ zhékòu ma? |
411 | 请问您有提供快速配送的选项吗? | Xin hỏi bạn có tùy chọn giao hàng nhanh không? | Qǐngwèn nín yǒu tígōng kuàisù pèisòng de xuǎnxiàng ma? |
412 | 如果我购买此商品的配件,您会给予优惠吗? | Nếu tôi mua phụ kiện của sản phẩm này, bạn sẽ đưa ra ưu đãi không? | Rúguǒ wǒ gòumǎi cǐ shāngpǐn de pèijiàn, nín huì jǐyǔ yōuhuì ma? |
413 | 请问您提供包邮服务吗? | Xin hỏi bạn có dịch vụ giao hàng miễn phí không? | Qǐngwèn nín tígōng bāo yóu fúwù ma? |
414 | 如果我是您的忠实客户,您会给予额外的特别折扣吗? | Nếu tôi là khách hàng trung thành của bạn, bạn sẽ đưa ra chiết khấu đặc biệt bổ sung không? | Rúguǒ wǒ shì nín de zhōngshí kèhù, nín huì jǐyǔ éwài de tèbié zhékòu ma? |
415 | 请问您有提供退款保证吗? | Xin hỏi bạn có bảo đảm hoàn tiền không? | Qǐngwèn nín yǒu tígōng tuì kuǎn bǎozhèng ma? |
416 | 如果我购买的商品在保修期内损坏,您会提供维修服务吗? | Nếu sản phẩm tôi mua bị hỏng trong thời gian bảo hành, bạn sẽ cung cấp dịch vụ sửa chữa không? | Rúguǒ wǒ gòumǎi de shāngpǐn zài bǎoxiū qī nèi sǔnhuài, nín huì tígōng wéixiū fúwù ma? |
417 | 请问您提供货到付款的服务吗? | Xin hỏi bạn có dịch vụ giao hàng thu tiền tận nơi không? | Qǐngwèn nín tígōng huò dào fùkuǎn de fúwù ma? |
418 | 如果我购买的商品在一定时间内降价,您会退还差价吗? | Nếu sản phẩm tôi mua giảm giá trong một khoảng thời gian nhất định, bạn sẽ hoàn lại khoản chênh lệch không? | Rúguǒ wǒ gòumǎi de shāngpǐn zài yīdìng shíjiān nèi jiàngjià, nín huì tuìhuán chājià ma? |
419 | 请问您有提供保修延期的选项吗? | Xin hỏi bạn có tùy chọn gia hạn bảo hành không? | Qǐngwèn nín yǒu tígōng bǎoxiū yánqí de xuǎnxiàng ma? |
420 | 如果我购买的商品在配送过程中损坏,您会进行退换货吗? | Nếu sản phẩm tôi mua bị hỏng trong quá trình vận chuyển, bạn sẽ đổi/trả hàng không? | Rúguǒ wǒ gòumǎi de shāngpǐn zài pèisòng guòchéng zhōng sǔnhuài, nín huì jìnxíng tuìhuàn huò ma? |
421 | 请问您提供网上支付的方式有哪些? | Xin hỏi bạn có những phương thức thanh toán trực tuyến nào? | Qǐngwèn nín tígōng wǎngshàng zhīfù de fāngshì yǒu nǎxiē? |
422 | 如果我是您的会员,您会提供额外的优惠吗? | Nếu tôi là thành viên của bạn, bạn sẽ cung cấp ưu đãi bổ sung không? | Rúguǒ wǒ shì nín de huìyuán, nín huì tígōng éwài de yōuhuì ma? |
423 | 请问您有提供价格保护的服务吗? | Xin hỏi bạn có dịch vụ bảo vệ giá không? | Qǐngwèn nín yǒu tígōng jiàgé bǎohù de fúwù ma? |
424 | 如果我购买的商品在短时间内降价,您会退还差价吗? | Nếu sản phẩm tôi mua giảm giá trong thời gian ngắn, bạn sẽ hoàn lại khoản chênh lệch không? | Rúguǒ wǒ gòumǎi de shāngpǐn zài duǎn shíjiān nèi jiàngjià, nín huì tuìhuán chājià ma? |
425 | 请问您有提供购物返现或积分奖励吗? | Xin hỏi bạn có cung cấp hoàn tiền mua hàng hoặc phần thưởng tích điểm không? | Qǐngwèn nín yǒu tígōng gòuwù fǎn xiànhuò jīfēn jiǎnglì ma? |
426 | 如果我在您的网站上写下评价,您会给予额外的优惠吗? | Nếu tôi viết nhận xét trên trang web của bạn, bạn sẽ đưa ra ưu đãi bổ sung không? | Rúguǒ wǒ zài nín de wǎngzhàn shàng xiě xià píngjià, nín huì jǐyǔ éwài de yōuhuì ma? |
427 | 请问您提供分期付款的选项吗? | Xin hỏi bạn có tùy chọn trả góp không? | Qǐngwèn nín tígōng fēnqí fùkuǎn de xuǎnxiàng ma? |
428 | 如果我购买此商品的组合套装,您会给予折扣吗? | Nếu tôi mua bộ combo của sản phẩm này, bạn sẽ đưa ra chiết khấu không? | Rúguǒ wǒ gòumǎi cǐ shāngpǐn de zǔhé tàozhuāng, nín huì jǐyǔ zhékòu ma? |
429 | 请问您有提供与其他买家拼单的选项吗? | Xin hỏi bạn có tùy chọn chia sẻ đơn hàng với người mua khác không? | Qǐngwèn nín yǒu tígōng yǔ qítā mǎi jiā pīn dān de xuǎnxiàng ma? |
430 | 如果我购买的商品在退货期内,您会接受退货吗? | Nếu tôi muốn đổi/trả sản phẩm trong thời gian quy định, bạn sẽ chấp nhận không? | Rúguǒ wǒ gòumǎi de shāngpǐn zài tuìhuò qí nèi, nín huì jiēshòu tuìhuò ma? |
431 | 请问您提供在线客服支持吗? | Xin hỏi bạn có hỗ trợ dịch vụ khách hàng trực tuyến không? | Qǐngwèn nín tígōng zàixiàn kèfù zhīchí ma? |
432 | 如果我购买的商品在配送过程中丢失,您会进行赔偿吗? | Nếu sản phẩm tôi mua bị mất trong quá trình vận chuyển, bạn sẽ bồi thường không? | Rúguǒ wǒ gòumǎi de shāngpǐn zài pèisòng guòchéng zhōng diūshī, nín huì jìnxíng péicháng ma? |
433 | 请问您提供上门安装服务吗? | Xin hỏi bạn có dịch vụ lắp đặt tận nhà không? | Qǐngwèn nín tígōng shàngmén ānzhuāng fúwù ma? |
434 | 如果我在您的网站上留下评论,您会给予额外的回馈吗? | Nếu tôi viết đánh giá trên trang web của bạn, bạn sẽ đưa ra phản hồi bổ sung không? | Rúguǒ wǒ zài nín de wǎngzhàn shàng liú xià pínglùn, nín huì jǐyǔ éwài de huíkuì ma? |
435 | 请问您有提供试用期的选项吗? | Xin hỏi bạn có tùy chọn dùng thử không? | Qǐngwèn nín yǒu tígōng shìyòng qí de xuǎnxiàng ma? |
436 | 如果我购买的商品在保修期内出现问题,您会提供免费维修吗? | Nếu sản phẩm tôi mua gặp vấn đề trong thời gian bảo hành, bạn sẽ cung cấp dịch vụ sửa chữa miễn phí không? | Rúguǒ wǒ gòumǎi de shāngpǐn zài bǎoxiū qī nèi chūxiàn wèntí, nín huì tígōng miǎnfèi wéixiū ma? |
437 | 请问您提供定制服务吗? | Xin hỏi bạn có dịch vụ đặt hàng theo yêu cầu không? | Qǐngwèn nín tígōng dìngzhì fúwù ma? |
438 | 如果我购买的商品需要安装,您会提供安装指导吗? | Nếu sản phẩm tôi mua cần lắp đặt, bạn sẽ cung cấp hướng dẫn không? | Rúguǒ wǒ gòumǎi de shāngpǐn xūyào ānzhuāng, nín huì tígōng ānzhuāng zhǐdǎo ma? |
439 | 请问您有提供售后服务中心吗? | Xin hỏi bạn có trung tâm dịch vụ hậu mãi không? | Qǐngwèn nín yǒu tígōng shòuhòu fúwù zhōngxīn ma? |
440 | 如果我购买的商品有质量问题,您会提供退款吗? | Nếu sản phẩm tôi mua có vấn đề về chất lượng, bạn sẽ hoàn tiền không? | Rúguǒ wǒ gòumǎi de shāngpǐn yǒu zhìliàng wèntí, nín huì tígōng tuì kuǎn ma? |
441 | 请问您有提供免费试用的选项吗? | Xin hỏi bạn có tùy chọn dùng thử miễn phí không? | Qǐngwèn nín yǒu tígōng miǎnfèi shìyòng de xuǎnxiàng ma? |
442 | 如果我购买的商品需要维修,您会提供维修指导吗? | Nếu sản phẩm tôi mua cần sửa chữa, bạn sẽ cung cấp hướng dẫn không? | Rúguǒ wǒ gòumǎi de shāngpǐn xūyào wéixiū, nín huì tígōng wéixiū zhǐdǎo ma? |
443 | 请问您有提供货到付款的选项吗? | Xin hỏi bạn có tùy chọn giao hàng thu tiền không? | Qǐngwèn nín yǒu tígōng huò dào fùkuǎn de xuǎnxiàng ma? |
444 | 如果我购买的商品需要配送到偏远地区,您会收取额外费用吗? | Nếu sản phẩm tôi mua cần được gửi đến khu vực xa xôi, bạn sẽ tính phí bổ sung không? | Rúguǒ wǒ gòumǎi de shāngpǐn xūyào pèisòng dào piānyuǎn dìqū, nín huì shōuqǔ éwài fèiyòng ma? |
445 | 请问您有提供购买保险的选项吗? | Xin hỏi bạn có tùy chọn mua bảo hiểm không? | Qǐngwèn nín yǒu tígōng gòumǎi bǎoxiǎn de xuǎnxiàng ma? |
446 | 如果我购买的商品有损坏,您会提供换货服务吗? | Nếu sản phẩm tôi mua bị hỏng, bạn sẽ đổi hàng không? | Rúguǒ wǒ gòumǎi de shāngpǐn yǒu sǔnhuài, nín huì tígōng huàn huò fúwù ma? |
447 | 请问您有提供退货保证吗? | Xin hỏi bạn có đảm bảo đổi trả hàng không? | Qǐngwèn nín yǒu tígōng tuìhuò bǎozhèng ma? |
448 | 如果我购买的商品出现质量问题,您会提供免费维修吗? | Nếu sản phẩm tôi mua gặp vấn đề về chất lượng, bạn sẽ sửa chữa miễn phí không? | Rúguǒ wǒ gòumǎi de shāngpǐn chūxiàn zhìliàng wèntí, nín huì tígōng miǎnfèi wéixiū ma? |
449 | 请问您提供打折卡或会员卡吗? | Xin hỏi bạn có cung cấp thẻ giảm giá hoặc thẻ thành viên không? | Qǐngwèn nín tígōng dǎzhé kǎ huò huìyuán kǎ ma? |
450 | 如果我购买的商品在短时间内降价,您会退还差价吗? | Nếu sản phẩm tôi mua giảm giá trong thời gian ngắn, bạn sẽ hoàn lại chênh lệch không? | Rúguǒ wǒ gòumǎi de shāngpǐn zài duǎn shíjiān nèi jiàngjià, nín huì tuìhuán chājià ma? |
451 | 请问您提供退货退款的服务吗? | Xin hỏi bạn có dịch vụ đổi trả và hoàn tiền không? | Qǐngwèn nín tígōng tuìhuò tuì kuǎn de fúwù ma? |
452 | 如果我购买的商品需要安装,您会提供安装服务吗? | Nếu sản phẩm tôi mua cần được lắp đặt, bạn sẽ cung cấp dịch vụ lắp đặt không? | Rúguǒ wǒ gòumǎi de shāngpǐn xūyào ānzhuāng, nín huì tígōng ānzhuāng fúwù ma? |
453 | 请问您提供国际运输服务吗? | Xin hỏi bạn có dịch vụ vận chuyển quốc tế không? | Qǐngwèn nín tígōng guójì yùnshū fúwù ma? |
454 | 如果我购买的商品超过一定金额,您会提供免费送货吗? | Nếu sản phẩm tôi mua vượt quá một mức giá nhất định, bạn sẽ giao hàng miễn phí không? | Rúguǒ wǒ gòumǎi de shāngpǐn chāoguò yīdìng jīn’é, nín huì tígōng miǎnfèi sòng huò ma? |
455 | 请问您有提供免费赠品的活动吗? | Xin hỏi bạn có chương trình tặng phẩm miễn phí không? | Qǐngwèn nín yǒu tígōng miǎnfèi zèngpǐn de huódòng ma? |
456 | 如果我购买的商品在配送过程中延迟,您会提供补偿吗? | Nếu sản phẩm tôi mua bị chậm trong quá trình vận chuyển, bạn sẽ bồi thường không? | Rúguǒ wǒ gòumǎi de shāngpǐn zài pèisòng guòchéng zhōng yánchí, nín huì tígōng bǔcháng ma? |
457 | 请问您提供货到付款的服务吗? | Xin hỏi bạn có dịch vụ giao hàng thu tiền không? | Qǐngwèn nín tígōng huò dào fùkuǎn de fúwù ma? |
458 | 如果我购买的商品在退货期内,您会接受退货吗? | Nếu tôi muốn đổi/trả sản phẩm trong thời gian quy định, bạn sẽ chấp nhận không? | Rúguǒ wǒ gòumǎi de shāngpǐn zài tuìhuò qí nèi, nín huì jiēshòu tuìhuò ma? |
459 | 请问您有提供价格保护的服务吗? | Xin hỏi bạn có dịch vụ bảo vệ giá không? | Qǐngwèn nín yǒu tígōng jiàgé bǎohù de fúwù ma? |
460 | 如果我购买的商品有任何问题,您会提供帮助吗? | Nếu tôi mua sản phẩm có bất kỳ vấn đề nào, bạn sẽ giúp đỡ không? | Rúguǒ wǒ gòumǎi de shāngpǐn yǒu rènhé wèntí, nín huì tígōng bāngzhù ma? |
461 | 请问您提供上门取件的服务吗? | Xin hỏi bạn có dịch vụ lấy hàng tận nhà không? | Qǐngwèn nín tígōng shàngmén qǔ jiàn de fúwù ma? |
462 | 如果我购买的商品不符合描述,您会提供退款吗? | Nếu sản phẩm tôi mua không đúng như mô tả, bạn sẽ hoàn tiền không? | Rúguǒ wǒ gòumǎi de shāngpǐn bù fúhé miáoshù, nín huì tígōng tuì kuǎn ma? |
463 | 请问您提供全球配送服务吗? | Xin hỏi bạn có dịch vụ vận chuyển toàn cầu không? | Qǐngwèn nín tígōng quánqiú pèisòng fúwù ma? |
464 | 如果我购买的商品需要特殊包装,您会提供吗? | Nếu sản phẩm tôi mua cần đóng gói đặc biệt, bạn sẽ cung cấp không? | Rúguǒ wǒ gòumǎi de shāngpǐn xūyào tèshū bāozhuāng, nín huì tígōng ma? |
465 | 请问您有直接从工厂采购的商品吗? | Xin hỏi bạn có sản phẩm mua trực tiếp từ nhà máy không? | Qǐngwèn nín yǒu zhíjiē cóng gōngchǎng cǎigòu de shāngpǐn ma? |
466 | 我想了解您的产品是在哪个工厂生产的? | Tôi muốn biết sản phẩm của bạn được sản xuất tại nhà máy nào? | Wǒ xiǎng liǎojiě nín de chǎnpǐn shì zài nǎge gōngchǎng shēngchǎn de? |
467 | 请问您提供工厂直发服务吗? | Xin hỏi bạn có dịch vụ gửi hàng trực tiếp từ nhà máy không? | Qǐngwèn nín tígōng gōngchǎng zhí fā fúwù ma? |
468 | 我想与您合作,直接从您的工厂采购商品。 | Tôi muốn hợp tác với bạn, mua hàng trực tiếp từ nhà máy của bạn. | Wǒ xiǎng yǔ nín hézuò, zhíjiē cóng nín de gōngchǎng cǎigòu shāngpǐn. |
469 | 请问您提供批发价格吗? | Xin hỏi bạn có giá sỉ không? | Qǐngwèn nín tígōng pīfā jiàgé ma? |
470 | 我想与您建立长期合作关系。 | Tôi muốn thiết lập mối quan hệ hợp tác lâu dài với bạn. | Wǒ xiǎng yǔ nín jiànlì chángqí hézuò guānxì. |
471 | 请问您能提供货物的生产周期吗? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp chu kỳ sản xuất hàng hóa không? | Qǐngwèn nín néng tígōng huòwù de shēngchǎn zhōuqí ma? |
472 | 我们希望找到一个稳定的供应商。 | Chúng tôi hy vọng tìm được một nhà cung cấp ổn định. | Wǒmen xīwàng zhǎodào yīgè wěndìng de gōngyìng shāng. |
473 | 请问您有其他类似产品的推荐吗? | Xin hỏi bạn có sản phẩm tương tự khác để giới thiệu không? | Qǐngwèn nín yǒu qítā lèisì chǎnpǐn de tuījiàn ma? |
474 | 我对您的产品非常感兴趣。 | Tôi rất quan tâm đến sản phẩm của bạn. | Wǒ duì nín de chǎnpǐn fēicháng gǎn xìngqù. |
475 | 请问您提供OEM/ODM服务吗? | Xin hỏi bạn có dịch vụ OEM/ODM không? | Qǐngwèn nín tígōng OEM/ODM fúwù ma? |
476 | 我们想要定制独特的产品。 | Chúng tôi muốn đặt hàng sản phẩm độc đáo. | Wǒmen xiǎng yào dìngzhì dútè de chǎnpǐn. |
477 | 请问您能提供样品吗? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp mẫu sản phẩm không? | Qǐngwèn nín néng tígōng yàngpǐn ma? |
478 | 我们希望了解您的产品质量控制措施。 | Chúng tôi muốn hiểu biết về biện pháp kiểm soát chất lượng sản phẩm của bạn. | Wǒmen xīwàng liǎojiě nín de chǎnpǐnzhí liàng kòngzhì cuòshī. |
479 | 请问您有参观工厂的机会吗? | Xin hỏi bạn có cơ hội tham quan nhà máy không? | Qǐngwèn nín yǒu cānguān gōngchǎng de jīhuì ma? |
480 | 我们希望能够亲自考察您的生产设施。 | Chúng tôi muốn được tự mình kiểm tra cơ sở sản xuất của bạn. | Wǒmen xīwàng nénggòu qīnzì kǎochá nín de shēngchǎn shèshī. |
481 | 请问您能提供自定义包装吗? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp đóng gói theo yêu cầu không? | Qǐngwèn nín néng tígōng zì dìngyì bāozhuāng ma? |
482 | 我们需要与您讨论定制产品的细节。 | Chúng tôi cần thảo luận về chi tiết sản phẩm đặt hàng theo yêu cầu. | Wǒmen xūyào yǔ nín tǎolùn dìngzhì chǎnpǐn de xìjié. |
483 | 请问您提供国际运输服务吗? | Xin hỏi bạn có dịch vụ vận chuyển quốc tế không? | Qǐngwèn nín tígōng guójì yùnshū fúwù ma? |
484 | 我们希望能够合理安排货物的运输。 | Chúng tôi mong muốn có thể sắp xếp vận chuyển hàng hóa một cách hợp lý. | Wǒmen xīwàng nénggòu hélǐ ānpái huòwù de yùnshū. |
485 | 请问您提供商品的报价表吗? | Xin hỏi bạn có bảng báo giá sản phẩm không? | Qǐngwèn nín tígōng shāngpǐn de bàojià biǎo ma? |
486 | 我们需要了解您的产品价格和最小起订量。 | Chúng tôi cần biết giá sản phẩm và số lượng tối thiểu để đặt hàng. | Wǒmen xūyào liǎojiě nín de chǎnpǐn jiàgé hé zuìxiǎo qǐ dìng liàng. |
487 | 请问您有其他颜色和尺寸可供选择吗? | Xin hỏi bạn có màu sắc và kích thước khác để chọn không? | Qǐngwèn nín yǒu qítā yánsè hé chǐcùn kě gōng xuǎnzé ma? |
488 | 我们希望能够在品质和价格方面达成双赢。 | Chúng tôi muốn đạt được sự cân nhắc giữa chất lượng và giá cả. | Wǒmen xīwàng nénggòu zài pǐn zhí hé jiàgé fāngmiàn dáchéng shuāngyíng. |
489 | 请问您的产品是否通过认证? | Xin hỏi sản phẩm của bạn đã được chứng nhận không? | Qǐngwèn nín de chǎnpǐn shìfǒu tōngguò rènzhèng? |
490 | 我们需要了解您的付款方式和条款。 | Chúng tôi cần biết về phương thức và điều khoản thanh toán của bạn. | Wǒmen xūyào liǎojiě nín de fùkuǎn fāngshì hé tiáokuǎn. |
491 | 请问您有现货可供选择吗? | Xin hỏi bạn có hàng sẵn có để chọn không? | Qǐngwèn nín yǒu xiàn huò kě gōng xuǎnzé ma? |
492 | 我们希望能够获得最佳的批发价格。 | Chúng tôi mong muốn nhận được giá sỉ tốt nhất. | Wǒmen xīwàng nénggòu huòdé zuì jiā de pīfā jiàgé. |
493 | 请问您提供小样订购吗? | Xin hỏi bạn có đơn hàng mẫu nhỏ không? | Qǐngwèn nín tígōng xiǎoyàng dìnggòu ma? |
494 | 我们希望能够与您建立长期的合作伙伴关系。 | Chúng tôi mong muốn thiết lập mối quan hệ đối tác lâu dài với bạn. | Wǒmen xīwàng nénggòu yǔ nín jiànlì chángqí de hézuò huǒbàn guānxì. |
495 | 我们对您的产品进行市场调研后发现潜在需求很大。 | Sau khi nghiên cứu thị trường về sản phẩm của bạn, chúng tôi nhận thấy có tiềm năng nhu cầu lớn. | Wǒmen duì nín de chǎnpǐn jìn háng shi chǎng tiáo yán hòu fāxiàn qiánzài xūqiú hěn dà. |
496 | 请问您能够提供产品的样品和详细规格吗? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp mẫu sản phẩm và thông số kỹ thuật chi tiết không? | Qǐngwèn nín nénggòu tígōng chǎnpǐn de yàngpǐn hé xiángxì guīgé ma? |
497 | 我们希望能够建立稳定的供应链关系。 | Chúng tôi mong muốn xây dựng mối quan hệ cung ứng ổn định. | Wǒmen xīwàng nénggòu jiànlì wěndìng de gōngyìng liàn guānxì. |
498 | 请问您能够为我们提供客制化服务吗? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp dịch vụ tùy chỉnh cho chúng tôi không? | Qǐngwèn nín nénggòu wèi wǒmen tígōng kè zhì huà fúwù ma? |
499 | 我们对您的产品质量非常满意。 | Chúng tôi rất hài lòng về chất lượng sản phẩm của bạn. | Wǒmen duì nín de chǎnpǐn zhí liàng fēicháng mǎnyì. |
500 | 请问您能够提供产品的生产流程和质量控制流程吗? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp quy trình sản xuất và quy trình kiểm soát chất lượng của sản phẩm không? | Qǐngwèn nín nénggòu tígōng chǎnpǐn de shēngchǎn liúchéng hé zhìliàng kòngzhì liúchéng ma? |
501 | 我们希望与您合作,共同开发新的市场。 | Chúng tôi muốn hợp tác với bạn để phát triển thị trường mới. | Wǒmen xīwàng yǔ nín hézuò, gòngtóng kāifā xīn de shìchǎng. |
502 | 请问您能够提供产品的环保认证吗? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp chứng nhận môi trường cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nín nénggòu tígōng chǎnpǐn de huánbǎo rènzhèng ma? |
503 | 我们希望能够与您合作,建立长期的合作伙伴关系。 | Chúng tôi mong muốn hợp tác với bạn để xây dựng mối quan hệ đối tác lâu dài. | Wǒmen xīwàng nénggòu yǔ nín hézuò, jiànlì chángqí de hézuò huǒbàn guānxì. |
504 | 请问您能够提供产品的标准化包装吗? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp đóng gói tiêu chuẩn cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nín nénggòu tígōng chǎnpǐn de biāozhǔnhuà bāozhuāng ma? |
505 | 我们希望能够了解您的产品的市场竞争力。 | Chúng tôi muốn hiểu về độ cạnh tranh của sản phẩm của bạn trên thị trường. | Wǒmen xīwàng nénggòu liǎojiě nín de chǎnpǐn de shìchǎng jìngzhēng lì. |
506 | 请问您有关于产品的销售政策和售后服务吗? | Xin hỏi bạn có chính sách bán hàng và dịch vụ hậu mãi liên quan đến sản phẩm không? | Qǐngwèn nín yǒu guānyú chǎnpǐn de xiāoshòu zhèngcè hé shòuhòu fúwù ma? |
507 | 我们希望能够与您共同探讨市场营销策略。 | Chúng tôi muốn cùng bạn thảo luận về chiến lược tiếp thị trên thị trường. | Wǒmen xīwàng nénggòu yǔ nín gòngtóng tàntǎo shìchǎng yíngxiāo cèlüè. |
508 | 请问您能够提供产品的价格优势吗? | Xin hỏi bạn có lợi thế về giá cả cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nín nénggòu tígōng chǎnpǐn de jiàgé yōushì ma? |
509 | 我们希望能够获得产品的独家代理权。 | Chúng tôi mong muốn có quyền đại diện độc quyền cho sản phẩm của bạn. | Wǒmen xīwàng nénggòu huòdé chǎnpǐn de dújiā dàilǐ quán. |
510 | 请问您能够提供产品的技术支持和培训吗? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp hỗ trợ kỹ thuật và đào tạo cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nín nénggòu tígōng chǎnpǐn de jìshù zhīchí hé péixùn ma? |
511 | 我们希望能够在市场上建立您产品的品牌形象。 | Chúng tôi muốn xây dựng hình ảnh thương hiệu cho sản phẩm của bạn trên thị trường. | Wǒmen xīwàng nénggòu zài shìchǎng shàng jiànlì nín chǎnpǐn de pǐnpái xíngxiàng. |
512 | 请问您能够提供产品的销售资料和市场数据吗? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp tài liệu bán hàng và dữ liệu thị trường cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nín nénggòu tígōng chǎnpǐn de xiāoshòu zīliào hé shìchǎng shùjù ma? |
513 | 我们希望能够参观您的生产设施。 | Chúng tôi mong muốn có cơ hội tham quan cơ sở sản xuất của bạn. | Wǒmen xīwàng nénggòu cānguān nín de shēngchǎn shèshī. |
514 | 请问您能够提供产品的品质保证吗? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp bảo đảm chất lượng cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nín nénggòu tígōng chǎnpǐn de pǐnzhí bǎozhèng ma? |
515 | 我们希望能够与您建立稳定的供应关系。 | Chúng tôi mong muốn thiết lập mối quan hệ cung cấp ổn định với bạn. | Wǒmen xīwàng nénggòu yǔ nín jiànlì wěndìng de gōngyìng guānxì. |
516 | 请问您能够提供优惠的批发价格吗? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp giá sỉ ưu đãi không? | Qǐngwèn nín nénggòu tígōng yōuhuì de pīfā jiàgé ma? |
517 | 我们希望能够了解您的产品包装和标签。 | Chúng tôi mong muốn hiểu về đóng gói và nhãn sản phẩm của bạn. | Wǒmen xīwàng nénggòu liǎojiě nín de chǎnpǐn bāozhuāng hé biāoqiān. |
518 | 请问您能够提供产品的质量检测报告吗? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp báo cáo kiểm tra chất lượng sản phẩm không? | Qǐngwèn nín nénggòu tígōng chǎnpǐn de zhìliàng jiǎncè bàogào ma? |
519 | 我们希望能够与您合作进行定制化生产。 | Chúng tôi muốn hợp tác với bạn để thực hiện sản xuất tùy chỉnh. | Wǒmen xīwàng nénggòu yǔ nín hézuò jìnxíng dìngzhì huà shēngchǎn. |
520 | 请问您提供国际快递服务吗? | Xin hỏi bạn có dịch vụ giao hàng quốc tế không? | Qǐngwèn nín tígōng guójì kuàidì fúwù ma? |
521 | 我们需要了解您的产品的最小起订量。 | Chúng tôi cần biết về số lượng tối thiểu để đặt hàng của sản phẩm bạn. | Wǒmen xūyào liǎojiě nín de chǎnpǐn de zuìxiǎo qǐ dìng liàng. |
522 | 请问您能够提供产品的出厂检验证书吗? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp chứng chỉ kiểm tra sản phẩm khi xuất xưởng không? | Qǐngwèn nín nénggòu tígōng chǎnpǐn de chūchǎng jiǎnyàn zhèngshū ma? |
523 | 我们希望能够获得您产品的最新型录。 | Chúng tôi mong muốn nhận được bản danh mục sản phẩm mới nhất của bạn. | Wǒmen xīwàng nénggòu huòdé nín chǎnpǐn de zuìxīn xíng lù. |
524 | 请问您能够提供产品的售后服务和保修条款吗? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp dịch vụ hậu mãi và điều khoản bảo hành cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nín nénggòu tígōng chǎnpǐn de shòuhòu fúwù hé bǎoxiū tiáokuǎn ma? |
525 | 我们希望能够了解您的产品的生产周期。 | Chúng tôi mong muốn hiểu về chu kỳ sản xuất của sản phẩm của bạn. | Wǒmen xīwàng nénggòu liǎojiě nín de chǎnpǐn de shēngchǎn zhōuqí. |
526 | 请问您能够提供产品的报关文件和证明吗? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp tài liệu và chứng chỉ hải quan cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nín nénggòu tígōng chǎnpǐn de bàoguān wénjiàn hé zhèngmíng ma? |
527 | 我们希望能够与您讨论支付方式和条款。 | Chúng tôi muốn thảo luận về phương thức thanh toán và điều khoản với bạn. | Wǒmen xīwàng nénggòu yǔ nín tǎolùn zhīfù fāngshì hé tiáokuǎn. |
528 | 请问您能够提供产品的使用说明书吗? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp sách hướng dẫn sử dụng cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nín nénggòu tígōng chǎnpǐn de shǐyòng shuōmíngshū ma? |
529 | 我们希望能够与您合作进行产品包装和贴牌。 | Chúng tôi mong muốn hợp tác với bạn để thực hiện đóng gói và nhãn hiệu cho sản phẩm. | Wǒmen xīwàng nénggòu yǔ nín hézuò jìnxíng chǎnpǐn bāozhuāng hé tiē pái. |
530 | 请问您提供货运保险服务吗? | Xin hỏi bạn có dịch vụ bảo hiểm vận chuyển hàng không? | Qǐngwèn nín tígōng huòyùn bǎoxiǎn fúwù ma? |
531 | 我们需要了解您的产品的订购流程和交付时间。 | Chúng tôi cần biết về quy trình đặt hàng và thời gian giao hàng của sản phẩm bạn. | Wǒmen xūyào liǎojiě nín de chǎnpǐn de dìnggòu liúchéng hé jiāofù shíjiān. |
532 | 请问您能够提供产品的安全数据表吗? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp bảng dữ liệu an toàn cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nín nénggòu tígōng chǎnpǐn de ānquán shùjù biǎo ma? |
533 | 我们希望能够与您合作进行产品质量检测。 | Chúng tôi mong muốn hợp tác với bạn để kiểm tra chất lượng sản phẩm. | Wǒmen xīwàng nénggòu yǔ nín hézuò jìnxíng chǎnpǐnzhí liàng jiǎncè. |
534 | 请问您能够提供产品的参考客户和案例吗? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp khách hàng tham chiếu và ví dụ về sản phẩm không? | Qǐngwèn nín nénggòu tígōng chǎnpǐn de cānkǎo kèhù hé ànlì ma? |
535 | 我们希望能够与您商讨关于产品的包装和运输方式。 | Chúng tôi mong muốn thảo luận với bạn về đóng gói và phương thức vận chuyển sản phẩm. | Wǒmen xīwàng nénggòu yǔ nín shāngtǎo guānyú chǎnpǐn de bāozhuāng hé yùnshū fāngshì. |
536 | 请问您能够提供产品的质量保证书吗? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp chứng chỉ bảo đảm chất lượng cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nín nénggòu tígōng chǎnpǐn de zhìliàng bǎozhèngshū ma? |
537 | 我们希望能够与您合作进行产品品质的检验。 | Chúng tôi mong muốn hợp tác với bạn để kiểm tra chất lượng sản phẩm. | Wǒmen xīwàng nénggòu yǔ nín hézuò jìnxíng chǎnpǐn pǐnzhí de jiǎnyàn. |
538 | 请问您提供批量订购的折扣吗? | Xin hỏi bạn có chiết khấu cho đặt hàng số lượng lớn không? | Qǐngwèn nín tígōng pīliàng dìnggòu de zhékòu ma? |
539 | 我们需要了解您的产品的报价和付款方式。 | Chúng tôi cần biết về báo giá và phương thức thanh toán của sản phẩm bạn. | Wǒmen xūyào liǎojiě nín de chǎnpǐn de bàojià hé fùkuǎn fāngshì. |
540 | 请问您能够提供产品的产地证明吗? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp chứng chỉ xuất xứ cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nín nénggòu tígōng chǎnpǐn de chǎndì zhèngmíng ma? |
541 | 我们希望能够与您协商关于产品的质量标准。 | Chúng tôi mong muốn thương lượng với bạn về tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm. | Wǒmen xīwàng nénggòu yǔ nín xiéshāng guānyú chǎnpǐn de zhìliàng biāozhǔn. |
542 | 请问您能够提供产品的安全认证吗? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp chứng nhận an toàn cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nín nénggòu tígōng chǎnpǐn de ānquán rènzhèng ma? |
543 | 我们希望能够与您建立长期的合作关系。 | Chúng tôi mong muốn thiết lập mối quan hệ hợp tác lâu dài với bạn. | Wǒmen xīwàng nénggòu yǔ nín jiànlì chángqí de hézuò guānxì. |
544 | 请问您能够提供产品的销售许可证吗? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp giấy phép bán hàng cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nín nénggòu tígōng chǎnpǐn de xiāoshòu xǔkě zhèng ma? |
545 | 我们希望能够与您合作进行产品定制和个性化。 | Chúng tôi mong muốn hợp tác với bạn để tùy chỉnh và cá nhân hóa sản phẩm. | Wǒmen xīwàng nénggòu yǔ nín hézuò jìnxíng chǎnpǐn dìngzhì hé gèxìng huà. |
546 | 请问您提供运输保险服务吗? | Xin hỏi bạn có dịch vụ bảo hiểm vận chuyển không? | Qǐngwèn nín tígōng yùnshū bǎoxiǎn fúwù ma? |
547 | 我们需要了解您的产品的供货时间和交货地点。 | Chúng tôi cần biết về thời gian cung ứng sản phẩm và địa điểm giao hàng của bạn. | Wǒmen xūyào liǎojiě nín de chǎnpǐn de gōng huò shíjiān hé jiāo huò dìdiǎn. |
548 | 请问您能够提供产品的退换货政策吗? | Xin hỏi bạn có chính sách đổi trả hàng cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nín nénggòu tígōng chǎnpǐn de tuìhuàn huò zhèngcè ma? |
549 | 我们希望能够与您合作进行产品质量改进。 | Chúng tôi mong muốn hợp tác với bạn để cải thiện chất lượng sản phẩm. | Wǒmen xīwàng nénggòu yǔ nín hézuò jìnxíng chǎnpǐn zhí liàng gǎijìn. |
550 | 请问您能够提供产品的特性和规格说明吗? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp thông tin về đặc điểm và qui cách sản phẩm không? | Qǐngwèn nín nénggòu tígōng chǎnpǐn de tèxìng hé guīgé shuōmíng ma? |
551 | 我们希望能够与您商讨关于产品的品牌推广。 | Chúng tôi mong muốn thảo luận với bạn về việc quảng bá thương hiệu cho sản phẩm. | Wǒmen xīwàng nénggòu yǔ nín shāngtǎo guānyú chǎnpǐn de pǐnpái tuīguǎng. |
552 | 请问您提供分期付款的选项吗? | Xin hỏi bạn có tùy chọn trả góp cho thanh toán không? | Qǐngwèn nín tígōng fēnqí fùkuǎn de xuǎnxiàng ma? |
553 | 我们希望能够了解您的产品的原材料和制造工艺。 | Chúng tôi mong muốn hiểu về nguyên liệu và quy trình sản xuất của sản phẩm bạn. | Wǒmen xīwàng nénggòu liǎojiě nín de chǎnpǐn de yuáncáiliào hé zhìzào gōngyì. |
554 | 请问您能够提供产品的技术参数和性能报告吗? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp thông số kỹ thuật và báo cáo hiệu suất cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nín nénggòu tígōng chǎnpǐn de jìshù cānshù hé xìngnéng bàogào ma? |
555 | 我们希望能够与您协商关于产品的补货和补充订单。. | Chúng tôi mong muốn thương lượng với bạn về việc tái hàng và đặt hàng bổ sung cho sản phẩm | Wǒmen xīwàng nénggòu yǔ nín xiéshāng guānyú chǎnpǐn de bǔ huò hé bǔchōng dìngdān.. |
556 | 请问您能够提供产品的市场竞争力分析吗? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp phân tích về sức cạnh tranh trên thị trường cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nín nénggòu tígōng chǎnpǐn de shìchǎng jìngzhēng lì fēnxī ma? |
557 | 我们希望能够与您合作进行产品的市场推广。 | Chúng tôi mong muốn hợp tác với bạn để quảng bá sản phẩm trên thị trường. | Wǒmen xīwàng nénggòu yǔ nín hézuò jìnxíng chǎnpǐn de shìchǎng tuīguǎng. |
558 | 请问您提供产品的价格优势吗? | Xin hỏi bạn có lợi thế giá cả cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nín tígōng chǎnpǐn de jiàgé yōushì ma? |
559 | 我们需要了解您的产品的售后支持和服务。 | Chúng tôi cần biết về hỗ trợ sau bán hàng và dịch vụ của sản phẩm bạn. | Wǒmen xūyào liǎojiě nín de chǎnpǐn de shòuhòu zhīchí hé fúwù. |
560 | 请问您能够提供产品的备货时间和交货周期吗? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp thời gian để nhập hàng và chu kỳ giao hàng cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nín nénggòu tígōng chǎnpǐn de bèihuò shíjiān hé jiāo huò zhōuqí ma? |
561 | 我们希望能够与您商讨关于产品的市场定位。 | Chúng tôi mong muốn thảo luận với bạn về việc xác định vị trí sản phẩm trên thị trường. | Wǒmen xīwàng nénggòu yǔ nín shāngtǎo guānyú chǎnpǐn de shìchǎng dìngwèi. |
562 | 请问您提供产品的供应能力和产能吗? | Xin hỏi bạn có khả năng cung cấp và năng lực sản xuất của sản phẩm không? | Qǐngwèn nín tígōng chǎnpǐn de gōngyìng nénglì hé chǎnnéng ma? |
563 | 我们希望能够了解您的产品的环保和可持续发展政策。 | Chúng tôi mong muốn hiểu về chính sách bảo vệ môi trường và phát triển bền vững của sản phẩm bạn. | Wǒmen xīwàng nénggòu liǎojiě nín de chǎnpǐn de huánbǎo hàn kě chíxù fāzhǎn zhèngcè. |
564 | 请问您能够提供产品的退款和退货政策吗? | Xin hỏi bạn có chính sách hoàn tiền và đổi trả hàng cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nín nénggòu tígōng chǎnpǐn de tuì kuǎn hé tuìhuò zhèngcè ma? |
565 | 我们希望能够与您合作进行产品的品牌合作和联名。 | Chúng tôi mong muốn hợp tác với bạn để thực hiện hợp tác thương hiệu và liên danh cho sản phẩm. | Wǒmen xīwàng nénggòu yǔ nín hézuò jìnxíng chǎnpǐn de pǐnpái hézuò hé liánmíng. |
566 | 请问您提供样品的选项吗? | Xin hỏi bạn có tùy chọn mẫu sản phẩm không? | Qǐngwèn nín tígōng yàngpǐn de xuǎnxiàng ma? |
567 | 我们需要了解您的产品的销售渠道和分销政策。 | Chúng tôi cần biết về kênh bán hàng và chính sách phân phối của sản phẩm bạn. | Wǒmen xūyào liǎojiě nín de chǎnpǐn de xiāoshòu qúdào hé fēnxiāo zhèngcè. |
568 | 请问您能够提供产品的售后维修和保修服务吗? | Xin hỏi bạn có dịch vụ bảo trì và bảo hành sau bán hàng cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nín nénggòu tígōng chǎnpǐn de shòuhòu wéixiū hé bǎoxiū fúwù ma? |
569 | 我们希望能够与您协商关于产品的市场份额和销售目标。 | Chúng tôi mong muốn thương lượng với bạn về thị phần và mục tiêu bán hàng cho sản phẩm. | Wǒmen xīwàng nénggòu yǔ nín xiéshāng guānyú chǎnpǐn de shìchǎng fèn’é hé xiāoshòu mùbiāo. |
570 | 请问您能够提供产品的质量控制和检测报告吗? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp kiểm soát chất lượng và báo cáo kiểm tra cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nín nénggòu tígōng chǎnpǐn de zhìliàng kòngzhì hé jiǎncè bàogào ma? |
571 | 我们希望能够与您合作进行产品的品牌形象塑造。 | Chúng tôi mong muốn hợp tác với bạn để xây dựng hình ảnh thương hiệu cho sản phẩm. | Wǒmen xīwàng nénggòu yǔ nín hézuò jìnxíng chǎnpǐn de pǐnpái xíngxiàng sùzào. |
572 | 请问您提供产品的市场趋势分析吗? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp phân tích về xu hướng thị trường cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nín tígōng chǎnpǐn de shìchǎng qūshì fēnxī ma? |
573 | 我们希望能够了解您的产品的生命周期和更新计划。 | Chúng tôi mong muốn hiểu về vòng đời sản phẩm và kế hoạch cập nhật của bạn. | Wǒmen xīwàng nénggòu liǎojiě nín de chǎnpǐn de shēngmìng zhōuqí hé gēngxīn jìhuà. |
574 | 请问您能够提供产品的专利和知识产权证书吗? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp chứng chỉ sở hữu trí tuệ và quyền sở hữu trí tuệ cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nín nénggòu tígōng chǎnpǐn de zhuānlì hé zhīshì chǎnquán zhèngshū ma? |
575 | 我们希望能够与您合作进行产品的物流安排和跟踪。 | Chúng tôi mong muốn hợp tác với bạn để sắp xếp và theo dõi vận chuyển hàng hóa của sản phẩm. | Wǒmen xīwàng nénggòu yǔ nín hézuò jìnxíng chǎnpǐn de wùliú ānpái hé gēnzōng. |
576 | 请问您提供产品的包裹追踪服务吗? | Xin hỏi bạn có dịch vụ theo dõi gói hàng cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nín tígōng chǎnpǐn de bāoguǒ zhuīzōng fúwù ma? |
577 | 我们需要了解您的产品的海关申报和清关手续。 | Chúng tôi cần biết về thủ tục khai báo hải quan và thông quan của sản phẩm bạn. | Wǒmen xūyào liǎojiě nín de chǎnpǐn dì hǎiguān shēnbào hé qīngguān shǒuxù. |
578 | 请问您能够提供产品的运输保证和赔偿政策吗? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp chính sách bảo đảm và bồi thường vận chuyển cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nín nénggòu tígōng chǎnpǐn de yùnshū bǎozhèng hé péicháng zhèngcè ma? |
579 | 我们希望能够与您协商关于产品的运输费用和保险。 | Chúng tôi mong muốn thương lượng với bạn về phí vận chuyển và bảo hiểm cho sản phẩm. | Wǒmen xīwàng nénggòu yǔ nín xiéshāng guānyú chǎnpǐn de yùnshū fèiyòng hé bǎoxiǎn. |
580 | 请问您提供货运公司的选择和合作吗? | Xin hỏi bạn có lựa chọn và hợp tác với công ty vận chuyển hàng không? | Qǐngwèn nín tígōng huòyùn gōngsī de xuǎnzé hé hézuò ma? |
581 | 我们需要了解您的产品的特殊包装要求和标识。 | Chúng tôi cần biết về yêu cầu đặc biệt về đóng gói và nhãn hiệu của sản phẩm bạn. | Wǒmen xūyào liǎojiě nín de chǎnpǐn de tèshū bāozhuāng yāoqiú hé biāozhì. |
582 | 请问您能够提供产品的仓储和库存管理吗? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp quản lý kho và lưu trữ cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nín nénggòu tígōng chǎnpǐn de cāngchú hé kùcún guǎnlǐ ma? |
583 | 我们希望能够与您合作进行产品的运输优化和成本控制。 | Chúng tôi mong muốn hợp tác với bạn để tối ưu hóa vận chuyển và kiểm soát chi phí cho sản phẩm. | Wǒmen xīwàng nénggòu yǔ nín hézuò jìnxíng chǎnpǐn de yùnshū yōuhuà hé chéngběn kòngzhì. |
584 | 请问您能够提供产品的紧急配送和加急处理吗? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp dịch vụ giao hàng khẩn cấp và xử lý gấp cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nín nénggòu tígōng chǎnpǐn de jǐnjí pèisòng hé jiā jí chǔlǐ ma? |
585 | 我们希望能够了解您的产品的出口证明和文件要求。 | Chúng tôi mong muốn hiểu về chứng từ và yêu cầu xuất khẩu của sản phẩm bạn. | Wǒmen xīwàng nénggòu liǎojiě nín de chǎnpǐn de chūkǒu zhèngmíng hé wénjiàn yāoqiú. |
586 | 请问您提供产品的进口关税和税收信息吗? | Xin hỏi bạn có thông tin về thuế nhập khẩu và thuế liên quan cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nín tígōng chǎnpǐn de jìnkǒu guānshuì hé shuìshōu xìnxī ma? |
587 | 我们需要了解您的产品的进口许可证和监管要求。 | Chúng tôi cần biết về giấy phép nhập khẩu và yêu cầu giám sát của sản phẩm bạn. | Wǒmen xūyào liǎojiě nín de chǎnpǐn de jìnkǒu xǔkě zhèng hé jiānguǎn yāoqiú. |
588 | 请问您能够提供产品的质检和品质保证书吗? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp chứng chỉ kiểm định và bảo đảm chất lượng cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nín nénggòu tígōng chǎnpǐn de zhì jiǎn hé pǐn zhí bǎozhèngshū ma? |
589 | 我们希望能够与您协商关于产品的价格优化和成本降低。 | Chúng tôi mong muốn thương lượng với bạn về tối ưu hóa giá cả và giảm chi phí cho sản phẩm. | Wǒmen xīwàng nénggòu yǔ nín xiéshāng guānyú chǎnpǐn de jiàgé yōuhuà hé chéngběn jiàngdī. |
590 | 请问您提供产品的进货数量和包装规格吗? | Xin hỏi bạn có thông tin về số lượng đặt hàng và qui cách đóng gói cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nín tígōng chǎnpǐn de jìnhuò shùliàng hé bāozhuāng guīgé ma? |
591 | 我们需要了解您的产品的产地证明和原产地要求。 | Chúng tôi cần biết về chứng nhận xuất xứ và yêu cầu nguồn gốc của sản phẩm bạn. | Wǒmen xūyào liǎojiě nín de chǎnpǐn de chǎndì zhèngmíng hé yuán chǎndì yāoqiú. |
592 | 请问您能够提供产品的采购合同和付款方式吗? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp hợp đồng mua hàng và phương thức thanh toán cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nín nénggòu tígōng chǎnpǐn de cǎigòu hétóng hé fùkuǎn fāngshì ma? |
593 | 我们希望能够与您合作进行产品的订单管理和供应链协调。 | Chúng tôi mong muốn hợp tác với bạn để quản lý đơn hàng và điều phối chuỗi cung ứng cho sản phẩm. | Wǒmen xīwàng nénggòu yǔ nín hézuò jìnxíng chǎnpǐn de dìngdān guǎnlǐ hé gōngyìng liàn xiétiáo. |
594 | 请问您提供产品的供应链可视化和透明度吗? | Xin hỏi bạn có khả năng hiển thị và minh bạch chuỗi cung ứng cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nín tígōng chǎnpǐn de gōngyìng liàn kěshìhuà hé tòumíngdù ma? |
595 | 我们希望能够与您合作进行产品的质量控制和验货。 | Chúng tôi mong muốn hợp tác với bạn để kiểm soát chất lượng và kiểm tra hàng hóa cho sản phẩm. | Wǒmen xīwàng nénggòu yǔ nín hézuò jìnxíng chǎnpǐn de zhìliàng kòngzhì hé yàn huò. |
596 | 请问您提供产品的退货和换货政策吗? | Xin hỏi bạn có chính sách đổi trả và đổi hàng cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nín tígōng chǎnpǐn de tuìhuò hé huàn huò zhèngcè ma? |
597 | 我们需要了解您的产品的包装材料和环保标准。 | Chúng tôi cần biết về vật liệu đóng gói và tiêu chuẩn bảo vệ môi trường cho sản phẩm bạn. | Wǒmen xūyào liǎojiě nín de chǎnpǐn de bāozhuāng cáiliào hé huánbǎo biāozhǔn. |
598 | 请问您能够提供产品的样品和样品费用吗? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp mẫu sản phẩm và phí mẫu không? | Qǐngwèn nín nénggòu tígōng chǎnpǐn de yàngpǐn hé yàngpǐn fèiyòng ma? |
599 | 我们希望能够与您协商关于产品的生产周期和交货时间。 | Chúng tôi mong muốn thương lượng với bạn về chu kỳ sản xuất và thời gian giao hàng cho sản phẩm. | Wǒmen xīwàng nénggòu yǔ nín xiéshāng guānyú chǎnpǐn de shēngchǎn zhōuqí hé jiāo huò shíjiān. |
600 | 请问您提供产品的批发价格和订购要求吗? | Xin hỏi bạn có thông tin về giá sỉ và yêu cầu đặt hàng cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nín tígōng chǎnpǐn de pīfā jiàgé hé dìnggòu yāoqiú ma? |
601 | 我们需要了解您的产品的市场定位和竞争优势。 | Chúng tôi cần biết về vị trí thị trường và lợi thế cạnh tranh của sản phẩm bạn. | Wǒmen xūyào liǎojiě nín de chǎnpǐn de shìchǎng dìngwèi hé jìngzhēng yōushì. |
602 | 请问您能够提供产品的市场推广和广告支持吗? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp hỗ trợ quảng cáo và tiếp thị cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nín nénggòu tígōng chǎnpǐn de shìchǎng tuīguǎng hé guǎnggào zhīchí ma? |
603 | 我们希望能够与您合作进行产品的市场调研和定价策略。 | Chúng tôi mong muốn hợp tác với bạn để nghiên cứu thị trường và chiến lược định giá cho sản phẩm. | Wǒmen xīwàng nénggòu yǔ nín hézuò jìnxíng chǎnpǐn de shìchǎng tiáo yán hé dìngjià cèlüè. |
604 | 请问您提供产品的销售数据和市场反馈吗? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp dữ liệu bán hàng và phản hồi từ thị trường cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nín tígōng chǎnpǐn de xiāoshòu shùjù hé shìchǎng fǎnkuì ma? |
605 | 我们希望能够了解您的产品的售后服务和客户支持。 | Chúng tôi mong muốn hiểu về dịch vụ hậu mãi và hỗ trợ khách hàng của sản phẩm bạn. | Wǒmen xīwàng nénggòu liǎojiě nín de chǎnpǐn de shòuhòu fúwù hé kèhù zhīchí. |
606 | 请问您提供产品的产品培训和技术支持吗? | Xin hỏi bạn có cung cấp đào tạo và hỗ trợ kỹ thuật cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nín tígōng chǎnpǐn de chǎnpǐn péixùn hé jìshù zhīchí ma? |
607 | 我们需要了解您的产品的市场趋势和未来发展。 | Chúng tôi cần biết về xu hướng thị trường và phát triển trong tương lai của sản phẩm bạn. | Wǒmen xūyào liǎojiě nín de chǎnpǐn de shìchǎng qūshì hé wèilái fāzhǎn. |
608 | 请问您能够提供产品的授权经销和市场保护吗? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp quyền phân phối ủy quyền và bảo vệ thị trường cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nín nénggòu tígōng chǎnpǐn de shòuquán jīngxiāo hé shìchǎng bǎohù ma? |
609 | 我们希望能够与您协商关于产品的品牌合作和推广活动。. | Chúng tôi mong muốn thương lượng với bạn về hợp tác thương hiệu và hoạt động quảng bá cho sản phẩm | Wǒmen xīwàng nénggòu yǔ nín xiéshāng guānyú chǎnpǐn de pǐnpái hézuò hé tuīguǎng huódòng.. |
610 | 请问您提供产品的市场份额和销售预测吗? | Xin hỏi bạn có thông tin về thị phần và dự đoán doanh số bán hàng cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nín tígōng chǎnpǐn de shìchǎng fèn’é hé xiāoshòu yùcè ma? |
611 | 我们需要了解您的产品的专利和知识产权保护。 | Chúng tôi cần biết về bảo vệ sáng chế và quyền sở hữu trí tuệ của sản phẩm bạn. | Wǒmen xūyào liǎojiě nín de chǎnpǐn de zhuānlì hé zhīshì chǎnquán bǎohù. |
612 | 请问您能够提供产品的市场合规和法规要求吗? | Xin hỏi bạn có thông tin về tuân thủ thị trường và yêu cầu pháp luật cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nín nénggòu tígōng chǎnpǐn de shìchǎng hé guī hé fǎguī yāoqiú ma? |
613 | 我们希望能够与您合作进行产品的市场扩展和渠道开拓。 | Chúng tôi mong muốn hợp tác với bạn để mở rộng thị trường và phát triển các kênh phân phối cho sản phẩm. | Wǒmen xīwàng nénggòu yǔ nín hézuò jìnxíng chǎnpǐn de shìchǎng kuòzhǎn hé qúdào kāità. |
614 | 请问您提供产品的品牌形象和市场定位策略吗? | Xin hỏi bạn có thông tin về hình ảnh thương hiệu và chiến lược định vị thị trường cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nín tígōng chǎnpǐn de pǐnpái xíngxiàng hé shìchǎng dìngwèi cèlüè ma? |
615 | 我们希望能够与您合作进行产品的供应链优化和物流规划。 | Chúng tôi mong muốn hợp tác với bạn để tối ưu hóa chuỗi cung ứng và lập kế hoạch vận chuyển cho sản phẩm. | Wǒmen xīwàng nénggòu yǔ nín hézuò jìnxíng chǎnpǐn de gōngyìng liàn yōuhuà hé wùliú guīhuà. |
616 | 请问您提供产品的保质期和储存要求吗? | Xin hỏi bạn có thông tin về hạn sử dụng và yêu cầu bảo quản cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nín tígōng chǎnpǐn de bǎozhìqī hé chúcún yāoqiú ma? |
617 | 我们需要了解您的产品的卫生许可证和食品安全标准。 | Chúng tôi cần biết về giấy phép vệ sinh và tiêu chuẩn an toàn thực phẩm cho sản phẩm bạn. | Wǒmen xūyào liǎojiě nín de chǎnpǐn de wèishēng xǔkě zhèng hé shípǐn ānquán biāozhǔn. |
618 | 请问您能够提供产品的产品包装和标签设计吗? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp thiết kế bao bì và nhãn hiệu cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nín nénggòu tígōng chǎnpǐn de chǎnpǐn bāozhuāng hé biāoqiān shèjì ma? |
619 | 我们希望能够与您协商关于产品的质量保证和售后服务。 | Chúng tôi mong muốn thương lượng với bạn về bảo đảm chất lượng và dịch vụ hậu mãi cho sản phẩm. | Wǒmen xīwàng nénggòu yǔ nín xiéshāng guānyú chǎnpǐn de zhìliàng bǎozhèng hé shòuhòu fúwù. |
620 | 请问您提供产品的订单跟踪和物流信息吗? | Xin hỏi bạn có thông tin về theo dõi đơn hàng và thông tin vận chuyển cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nín tígōng chǎnpǐn de dìngdān gēnzōng hé wùliú xìnxī ma? |
621 | 我们需要了解您的产品的包装方式和装运条件。 | Chúng tôi cần biết về phương pháp đóng gói và điều kiện vận chuyển cho sản phẩm bạn. | Wǒmen xūyào liǎojiě nín de chǎnpǐn de bāozhuāng fāngshì hé zhuāngyùn tiáojiàn. |
622 | 请问您能够提供产品的货运保险和损失赔偿吗? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp bảo hiểm vận chuyển và bồi thường thiệt hại cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nín nénggòu tígōng chǎnpǐn de huòyùn bǎoxiǎn hé sǔnshī péicháng ma? |
623 | 我们希望能够与您合作进行产品的仓储管理和配送安排。 | Chúng tôi mong muốn hợp tác với bạn để quản lý kho hàng và sắp xếp giao hàng cho sản phẩm. | Wǒmen xīwàng nénggòu yǔ nín hézuò jìnxíng chǎnpǐn de cāngchú guǎnlǐ hé pèisòng ānpái. |
624 | 请问您提供产品的退运和退款政策吗? | Xin hỏi bạn có chính sách trả hàng và hoàn tiền cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nín tígōng chǎnpǐn de tuì yùn hé tuì kuǎn zhèngcè ma? |
625 | 我们需要了解您的产品的清关手续和文件要求。 | Chúng tôi cần biết về thủ tục hải quan và yêu cầu tài liệu cho sản phẩm bạn. | Wǒmen xūyào liǎojiě nín de chǎnpǐn de qīngguān shǒuxù hé wénjiàn yāoqiú. |
626 | 请问您能够提供产品的货物保险和海运费用吗? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp bảo hiểm hàng hóa và phí vận chuyển đường biển cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nín nénggòu tígōng chǎnpǐn de huòwù bǎoxiǎn hé hǎiyùn fèiyòng ma? |
627 | 我们希望能够与您协商关于产品的集装箱装载和装箱要求。 | Chúng tôi mong muốn thương lượng với bạn về yêu cầu nạp container và đóng gói hàng hóa cho sản phẩm. | Wǒmen xīwàng nénggòu yǔ nín xiéshāng guānyú chǎnpǐn de jízhuāngxiāng zhuāngzǎi hé zhuāng xiāng yāoqiú. |
628 | 请问您提供产品的目的港报关和派送安排吗? | Xin hỏi bạn có thông tin về khai báo hải quan tại cảng đích và sắp xếp phân phối cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nín tígōng chǎnpǐn de mùdì gǎng bàoguān hé pàisòng ānpái ma? |
629 | 我们需要了解您的产品的质量检验和报告认证。 | Chúng tôi cần biết về kiểm tra chất lượng và chứng nhận báo cáo cho sản phẩm bạn. | Wǒmen xūyào liǎojiě nín de chǎnpǐn de zhìliàng jiǎnyàn hé bàogào rènzhèng. |
630 | 请问您能够提供产品的出口手续和文件办理吗? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp thủ tục xuất khẩu và giấy tờ liên quan cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nín nénggòu tígōng chǎnpǐn de chūkǒu shǒuxù hé wénjiàn bànlǐ ma? |
631 | 我们希望能够与您合作进行产品的订单管理和供应计划。 | Chúng tôi mong muốn hợp tác với bạn để quản lý đơn hàng và kế hoạch cung ứng cho sản phẩm. | Wǒmen xīwàng nénggòu yǔ nín hézuò jìnxíng chǎnpǐn de dìngdān guǎnlǐ hé gōngyìng jìhuà. |
632 | 请问您提供产品的原产地证明和贸易协议吗? | Xin hỏi bạn có thông tin về chứng nhận xuất xứ và hợp đồng thương mại cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nín tígōng chǎnpǐn de yuán chǎndì zhèngmíng hé màoyì xiéyì ma? |
633 | 我们需要了解您的产品的进口关税和税费结算。 | Chúng tôi cần biết về thuế nhập khẩu và quyết toán chi phí cho sản phẩm bạn. | Wǒmen xūyào liǎojiě nín de chǎnpǐn de jìnkǒu guānshuì hé shuì fèi jiésuàn. |
634 | 请问您能够提供产品的商检和验货服务吗? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp dịch vụ kiểm tra và kiểm hàng cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nín nénggòu tígōng chǎnpǐn de shāngjiǎn hé yàn huò fúwù ma? |
635 | 我们希望能够与您合作进行产品的打包和拆箱服务。 | Chúng tôi mong muốn hợp tác với bạn để cung cấp dịch vụ đóng gói và mở gói cho sản phẩm. | Wǒmen xīwàng nénggòu yǔ nín hézuò jìnxíng chǎnpǐn de dǎbāo hé chāi xiāng fúwù. |
636 | 请问您提供产品的进口手续和许可证办理吗? | Xin hỏi bạn có thông tin về thủ tục và giấy phép nhập khẩu cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nín tígōng chǎnpǐn de jìnkǒu shǒuxù hé xǔkě zhèng bànlǐ ma? |
637 | 我们需要了解您的产品的质量控制和测试流程。 | Chúng tôi cần biết về quy trình kiểm soát chất lượng và kiểm tra cho sản phẩm bạn. | Wǒmen xūyào liǎojiě nín de chǎnpǐn de zhìliàng kòngzhì hé cèshì liúchéng. |
638 | 请问您能够提供产品的防伪标识和包装封条吗? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp nhãn hiệu chống giả và dải niêm phong cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nín nénggòu tígōng chǎnpǐn de fángwěi biāozhì hé bāozhuāng fēngtiáo ma? |
639 | 我们希望能够与您协商关于产品的供应合同和交货期限。 | Chúng tôi mong muốn thương lượng với bạn về hợp đồng cung ứng và thời hạn giao hàng cho sản phẩm. | Wǒmen xīwàng nénggòu yǔ nín xiéshāng guānyú chǎnpǐn de gōngyìng hétóng hé jiāo huò qíxiàn. |
640 | 请问您提供产品的品质保证和退换货政策吗? | Xin hỏi bạn có thông tin về bảo đảm chất lượng và chính sách đổi trả hàng cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nín tígōng chǎnpǐn de pǐnzhí bǎozhèng hé tuìhuàn huò zhèngcè ma? |
641 | 我们需要了解您的产品的原材料和生产工艺。 | Chúng tôi cần biết về nguyên liệu và quy trình sản xuất cho sản phẩm bạn. | Wǒmen xūyào liǎojiě nín de chǎnpǐn de yuáncáiliào hé shēngchǎn gōngyì. |
642 | 请问您能够提供产品的市场竞争分析和定价策略吗? | Xin hỏi bạn có thông tin về phân tích cạnh tranh thị trường và chiến lược định giá cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nín nénggòu tígōng chǎnpǐn de shìchǎng jìngzhēng fēnxī hé dìngjià cèlüè ma? |
643 | 我们希望能够与您合作进行产品的营销推广和广告宣传。 | Chúng tôi mong muốn hợp tác với bạn để quảng bá và quảng cáo sản phẩm. | Wǒmen xīwàng nénggòu yǔ nín hézuò jìnxíng chǎnpǐn de yíngxiāo tuīguǎng hé guǎnggào xuānchuán. |
644 | 请问您提供产品的支付方式和结算条件吗? | Xin hỏi bạn có thông tin về phương thức thanh toán và điều kiện thanh toán cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nín tígōng chǎnpǐn de zhīfù fāngshì hé jiésuàn tiáojiàn ma? |
645 | 我们希望能够与您协商关于产品的市场定位和目标客户。 | Chúng tôi mong muốn thương lượng với bạn về vị trí thị trường và khách hàng mục tiêu cho sản phẩm. | Wǒmen xīwàng nénggòu yǔ nín xiéshāng guānyú chǎnpǐn de shìchǎng dìngwèi hé mùbiāo kèhù. |
646 | 请问您提供产品的质量证明和检测报告吗? | Xin hỏi bạn có thông tin về chứng nhận chất lượng và báo cáo kiểm định cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nín tígōng chǎnpǐn de zhìliàng zhèngmíng hé jiǎncè bàogào ma? |
647 | 我们需要了解您的产品的环境保护和可持续发展政策。 | Chúng tôi cần biết về chính sách bảo vệ môi trường và phát triển bền vững cho sản phẩm bạn. | Wǒmen xūyào liǎojiě nín de chǎnpǐn de huánjìng bǎohù hàn kě chíxù fāzhǎn zhèngcè. |
648 | 请问您能够提供产品的特许经营和品牌授权吗? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp quyền kinh doanh thương hiệu và cấp phép thương hiệu cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nín nénggòu tígōng chǎnpǐn de tèxǔ jīngyíng hé pǐnpái shòuquán ma? |
649 | 我们希望能够与您合作进行产品的销售预测和库存管理。 | Chúng tôi mong muốn hợp tác với bạn để dự đoán doanh số bán hàng và quản lý tồn kho cho sản phẩm. | Wǒmen xīwàng nénggòu yǔ nín hézuò jìnxíng chǎnpǐn de xiāoshòu yùcè hé kùcún guǎnlǐ. |
650 | 请问您提供产品的市场调研和消费者洞察吗? | Xin hỏi bạn có thông tin về nghiên cứu thị trường và hiểu biết về người tiêu dùng cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nín tígōng chǎnpǐn de shìchǎng tiáo yán hé xiāofèi zhě dòngchá ma? |
651 | 我们需要了解您的产品的知识产权保护和专利申请。 | Chúng tôi cần biết về bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ và đăng ký bằng sáng chế cho sản phẩm bạn. | Wǒmen xūyào liǎojiě nín de chǎnpǐn de zhīshì chǎnquán bǎohù hé zhuānlì shēnqǐng. |
652 | 请问您能够提供产品的市场推广和促销计划吗? | Xin hỏi bạn có thông tin về kế hoạch quảng bá thị trường và khuyến mãi cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nín nénggòu tígōng chǎnpǐn de shìchǎng tuīguǎng hé cùxiāo jìhuà ma? |
653 | 我们希望能够与您协商关于产品的售后支持和技术培训。 | Chúng tôi mong muốn thương lượng với bạn về hỗ trợ sau bán hàng và đào tạo kỹ thuật cho sản phẩm. | Wǒmen xīwàng nénggòu yǔ nín xiéshāng guānyú chǎnpǐn de shòuhòu zhīchí hé jìshù péixùn. |
654 | 请问您提供产品的市场份额和竞争对手分析吗? | Xin hỏi bạn có thông tin về thị phần và phân tích đối thủ cạnh tranh cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nín tígōng chǎnpǐn de shìchǎng fèn’é hé jìngzhēng duìshǒu fēnxī ma? |
655 | 我们希望能够与您合作进行产品的售后服务和投诉处理。 | Chúng tôi mong muốn hợp tác với bạn để cung cấp dịch vụ sau bán hàng và xử lý khiếu nại cho sản phẩm. | Wǒmen xīwàng nénggòu yǔ nín hézuò jìnxíng chǎnpǐn de shòuhòu fúwù hé tóusù chǔlǐ. |
656 | 请问您提供产品的市场趋势分析和未来发展规划吗? | Xin hỏi bạn có thông tin về phân tích xu hướng thị trường và kế hoạch phát triển tương lai cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nín tígōng chǎnpǐn de shìchǎng qūshì fēnxī hé wèilái fāzhǎn guīhuà ma? |
657 | 我们需要了解您的产品的质量保证和退款政策。 | Chúng tôi cần biết về cam kết chất lượng và chính sách hoàn tiền cho sản phẩm bạn. | Wǒmen xūyào liǎojiě nín de chǎnpǐn de zhìliàng bǎozhèng hé tuì kuǎn zhèngcè. |
658 | 请问您能够提供产品的市场定价和销售策略吗? | Xin hỏi bạn có thông tin về định giá thị trường và chiến lược bán hàng cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nín nénggòu tígōng chǎnpǐn de shìchǎng dìngjià hé xiāoshòu cèlüè ma? |
659 | 我们希望能够与您协商关于产品的合作模式和分销渠道。 | Chúng tôi mong muốn thương lượng với bạn về mô hình hợp tác và kênh phân phối cho sản phẩm. | Wǒmen xīwàng nénggòu yǔ nín xiéshāng guānyú chǎnpǐn de hézuò móshì hé fēnxiāo qúdào. |
660 | 请问您提供产品的售前咨询和技术支持吗? | Xin hỏi bạn có thông tin về tư vấn trước bán hàng và hỗ trợ kỹ thuật cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nín tígōng chǎnpǐn de shòu qián zīxún hé jìshù zhīchí ma? |
661 | 我们需要了解您的产品的市场需求和消费趋势。 | Chúng tôi cần biết về nhu cầu thị trường và xu hướng tiêu dùng cho sản phẩm bạn. | Wǒmen xūyào liǎojiě nín de chǎnpǐn de shìchǎng xūqiú hé xiāofèi qūshì. |
662 | 请问您能够提供产品的品牌形象和推广计划吗? | Xin hỏi bạn có thông tin về hình ảnh thương hiệu và kế hoạch quảng bá cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nín nénggòu tígōng chǎnpǐn de pǐnpái xíngxiàng hé tuīguǎng jìhuà ma? |
663 | 我们希望能够与您合作进行产品的售卖渠道和市场推广。 | Chúng tôi mong muốn hợp tác với bạn để xây dựng kênh bán hàng và quảng bá sản phẩm trên thị trường. | Wǒmen xīwàng nénggòu yǔ nín hézuò jìnxíng chǎnpǐn de shòumài qúdào hé shìchǎng tuīguǎng. |
664 | 请问您提供产品的售后维修和保修条款吗? | Xin hỏi bạn có thông tin về dịch vụ sửa chữa sau bán hàng và điều khoản bảo hành cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nín tígōng chǎnpǐn de shòuhòu wéixiū hé bǎoxiū tiáokuǎn ma? |
665 | 我们希望能够与您合作进行产品的包装设计和标识物制作。 | Chúng tôi mong muốn hợp tác với bạn để thiết kế bao bì và sản xuất các nhãn hiệu cho sản phẩm. | Wǒmen xīwàng nénggòu yǔ nín hézuò jìnxíng chǎnpǐn de bāozhuāng shèjì hé biāozhì wù zhìzuò. |
666 | 请问您提供产品的物流跟踪和配送时间预估吗? | Xin hỏi bạn có thông tin về theo dõi logistics và ước tính thời gian giao hàng cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nín tígōng chǎnpǐn de wùliú gēnzōng hé pèisòng shíjiān yù gū ma? |
667 | 我们需要了解您的产品的进货政策和最小订单量。 | Chúng tôi cần biết về chính sách nhập hàng và số lượng đặt hàng tối thiểu cho sản phẩm bạn. | Wǒmen xūyào liǎojiě nín de chǎnpǐn de jìnhuò zhèngcè hé zuìxiǎo dìngdān liàng. |
668 | 请问您能够提供产品的批发价格和折扣政策吗? | Xin hỏi bạn có thông tin về giá bán buôn và chính sách giảm giá cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nín nénggòu tígōng chǎnpǐn de pīfā jiàgé hé zhékòu zhèngcè ma? |
669 | 我们希望能够与您协商关于产品的翻译和本地化需求。 | Chúng tôi mong muốn thương lượng với bạn về nhu cầu dịch thuật và địa phương hóa cho sản phẩm. | Wǒmen xīwàng nénggòu yǔ nín xiéshāng guānyú chǎnpǐn de fānyì hé běndì huà xūqiú. |
670 | 请问您提供产品的税费和海关申报指导吗? | Xin hỏi bạn có thông tin về thuế và hướng dẫn khai báo hải quan cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nín tígōng chǎnpǐn de shuì fèi hé hǎiguān shēnbào zhǐdǎo ma? |
671 | 我们需要了解您的产品的保险覆盖和索赔程序。 | Chúng tôi cần biết về phạm vi bảo hiểm và quy trình khiếu nại cho sản phẩm bạn. | Wǒmen xūyào liǎojiě nín de chǎnpǐn de bǎoxiǎn fùgài hé suǒpéi chéngxù. |
672 | 请问您能够提供产品的质量检验和验货服务吗? | Xin hỏi bạn có thông tin về kiểm tra chất lượng và dịch vụ kiểm hàng cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nín nénggòu tígōng chǎnpǐn de zhìliàng jiǎnyàn hé yàn huò fúwù ma? |
673 | 我们希望能够与您合作进行产品的市场营销和广告投放。 | Chúng tôi mong muốn hợp tác với bạn để tiếp thị sản phẩm và quảng cáo. | Wǒmen xīwàng nénggòu yǔ nín hézuò jìnxíng chǎnpǐn de shìchǎng yíngxiāo hé guǎnggào tóufàng. |
674 | 请问您提供产品的售后培训和技术支持吗? | Xin hỏi bạn có thông tin về đào tạo sau bán hàng và hỗ trợ kỹ thuật cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nín tígōng chǎnpǐn de shòuhòu péixùn hé jìshù zhīchí ma? |
675 | 我们希望能够与您协商关于产品的市场定位和销售渠道。 | Chúng tôi mong muốn thương lượng với bạn về vị trí thị trường và kênh bán hàng cho sản phẩm. | Wǒmen xīwàng nénggòu yǔ nín xiéshāng guānyú chǎnpǐn de shìchǎng dìngwèi hé xiāoshòu qúdào. |
676 | 请问您提供产品的供应能力和交货周期吗? | Xin hỏi bạn có thông tin về khả năng cung ứng và chu kỳ giao hàng cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nín tígōng chǎnpǐn de gōngyìng nénglì hé jiāo huò zhōuqí ma? |
677 | 我们需要了解您的产品的环保认证和符合性标准。 | Chúng tôi cần biết về chứng nhận bảo vệ môi trường và tiêu chuẩn tuân thủ cho sản phẩm bạn. | Wǒmen xūyào liǎojiě nín de chǎnpǐn de huánbǎo rènzhèng hé fúhé xìng biāozhǔn. |
678 | 请问您能够提供产品的市场竞争分析和销售预测吗? | Xin hỏi bạn có thông tin về phân tích cạnh tranh thị trường và dự đoán doanh số bán hàng cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nín nénggòu tígōng chǎnpǐn de shìchǎng jìngzhēng fēnxī hé xiāoshòu yùcè ma? |
679 | 我们希望能够与您合作进行产品的品牌推广和宣传活动。 | Chúng tôi mong muốn hợp tác với bạn để quảng bá thương hiệu và tổ chức các hoạt động quảng cáo cho sản phẩm. | Wǒmen xīwàng nénggòu yǔ nín hézuò jìnxíng chǎnpǐn de pǐnpái tuīguǎng hé xuānchuán huódòng. |
680 | 请问您提供产品的质量保证和售后服务吗? | Xin hỏi bạn có thông tin về bảo đảm chất lượng và dịch vụ sau bán hàng cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nín tígōng chǎnpǐn de zhìliàng bǎozhèng hé shòuhòu fúwù ma? |
681 | 我们需要了解您的产品的生产能力和交付能力。 | Chúng tôi cần biết về khả năng sản xuất và giao hàng cho sản phẩm bạn. | Wǒmen xūyào liǎojiě nín de chǎnpǐn de shēngchǎn nénglì hé jiāofù nénglì. |
682 | 请问您能够提供产品的市场趋势分析和行业前景预测吗? | Xin hỏi bạn có thông tin về phân tích xu hướng thị trường và dự báo triển vọng ngành cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nín nénggòu tígōng chǎnpǐn de shìchǎng qūshì fēnxī hé hángyè qiánjǐng yùcè ma? |
683 | 我们希望能够与您协商关于产品的定价策略和利润分配。 | Chúng tôi mong muốn thương lượng với bạn về chiến lược định giá và phân chia lợi nhuận cho sản phẩm. | Wǒmen xīwàng nénggòu yǔ nín xiéshāng guānyú chǎnpǐn de dìngjià cèlüè hé lìrùn fēnpèi. |
684 | 请问您提供产品的市场调研和目标消费群体分析吗? | Xin hỏi bạn có thông tin về nghiên cứu thị trường và phân tích đối tượng tiêu dùng mục tiêu cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nín tígōng chǎnpǐn de shìchǎng tiáo yán hé mùbiāo xiāofèi qúntǐ fēnxī ma? |
685 | 我们希望能够与您合作进行产品的质量控制和检验过程。 | Chúng tôi mong muốn hợp tác với bạn để kiểm soát chất lượng và quy trình kiểm tra cho sản phẩm. | Wǒmen xīwàng nénggòu yǔ nín hézuò jìnxíng chǎnpǐn de zhìliàng kòngzhì hé jiǎnyàn guòchéng. |
686 | 请问您提供产品的售后反馈和客户满意度调查吗? | Xin hỏi bạn có thông tin về phản hồi sau bán hàng và khảo sát sự hài lòng của khách hàng cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nín tígōng chǎnpǐn de shòuhòu fǎnkuì hé kèhù mǎnyì dù tiáo chá ma? |
687 | 我们需要了解您的产品的包装要求和运输方式。 | Chúng tôi cần biết về yêu cầu đóng gói và phương thức vận chuyển cho sản phẩm bạn. | Wǒmen xūyào liǎojiě nín de chǎnpǐn de bāozhuāng yāoqiú hé yùnshū fāngshì. |
688 | 请问您能够提供产品的技术规格和使用说明书吗? | Xin hỏi bạn có thông tin về các thông số kỹ thuật và hướng dẫn sử dụng cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nín nénggòu tígōng chǎnpǐn de jìshù guīgé hé shǐyòng shuōmíngshū ma? |
689 | 我们希望能够与您协商关于产品的市场份额和销售渠道。 | Chúng tôi mong muốn thương lượng với bạn về thị phần và kênh bán hàng cho sản phẩm. | Wǒmen xīwàng nénggòu yǔ nín xiéshāng guānyú chǎnpǐn de shìchǎng fèn’é hé xiāoshòu qúdào. |
690 | 请问您提供产品的市场推广和广告宣传方案吗? | Xin hỏi bạn có thông tin về kế hoạch quảng bá thị trường và chiến dịch quảng cáo cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nín tígōng chǎnpǐn de shìchǎng tuīguǎng hé guǎnggào xuānchuán fāng’àn ma? |
691 | 我们需要了解您的产品的知识产权和专利保护。 | Chúng tôi cần biết về quyền sở hữu trí tuệ và bảo vệ bằng sáng chế cho sản phẩm bạn. | Wǒmen xūyào liǎojiě nín de chǎnpǐn de zhīshì chǎnquán hé zhuānlì bǎohù. |
692 | 请问您能够提供产品的市场调研和消费者行为分析吗? | Xin hỏi bạn có thông tin về nghiên cứu thị trường và phân tích hành vi người tiêu dùng cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nín nénggòu tígōng chǎnpǐn de shìchǎng tiáo yán hé xiāofèi zhě xíngwéi fēnxī ma? |
693 | 我们希望能够与您合作进行产品的售后支持和培训。 | Chúng tôi mong muốn hợp tác với bạn để cung cấp hỗ trợ sau bán hàng và đào tạo cho sản phẩm. | Wǒmen xīwàng nénggòu yǔ nín hézuò jìnxíng chǎnpǐn de shòuhòu zhīchí hé péixùn. |
694 | 请问您提供产品的市场趋势分析和未来发展前景吗? | Xin hỏi bạn có thông tin về phân tích xu hướng thị trường và triển vọng phát triển tương lai cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nín tígōng chǎnpǐn de shìchǎng qūshì fēnxī hé wèilái fāzhǎn qiánjǐng ma? |
695 | 我们希望能够与您协商关于产品的市场适应性和消费者需求。 | Chúng tôi mong muốn thương lượng với bạn về khả năng thích nghi với thị trường và nhu cầu của người tiêu dùng cho sản phẩm. | Wǒmen xīwàng nénggòu yǔ nín xiéshāng guānyú chǎnpǐn de shìchǎng shìyìng xìng hé xiāofèi zhě xūqiú. |
696 | 请问您提供产品的供应链管理和库存控制吗? | Xin hỏi bạn có thông tin về quản lý chuỗi cung ứng và kiểm soát hàng tồn kho cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nín tígōng chǎnpǐn de gōngyìng liàn guǎnlǐ hé kùcún kòngzhì ma? |
697 | 我们需要了解您的产品的进货渠道和采购流程。 | Chúng tôi cần biết về kênh nhập hàng và quy trình mua sắm cho sản phẩm bạn. | Wǒmen xūyào liǎojiě nín de chǎnpǐn de jìnhuò qúdào hé cǎigòu liúchéng. |
698 | 请问您能够提供产品的市场竞争优势和差异化策略吗? | Xin hỏi bạn có thông tin về lợi thế cạnh tranh thị trường và chiến lược khác biệt cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nín nénggòu tígōng chǎnpǐn de shìchǎng jìngzhēng yōushì hé chāyì huà cèlüè ma? |
699 | 我们希望能够与您合作进行产品的品牌定位和营销传播。 | Chúng tôi mong muốn hợp tác với bạn để xác định vị trí thương hiệu và quảng bá sản phẩm. | Wǒmen xīwàng nénggòu yǔ nín hézuò jìnxíng chǎnpǐn de pǐnpái dìngwèi hé yíngxiāo chuánbò. |
700 | 请问您提供产品的市场研究和竞争分析吗? | Xin hỏi bạn có thông tin về nghiên cứu thị trường và phân tích cạnh tranh cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nín tígōng chǎnpǐn de shìchǎng yánjiū hé jìngzhēng fēnxī ma? |
701 | 我们需要了解您的产品的原材料供应和质量控制。 | Chúng tôi cần biết về nguồn cung cấp nguyên liệu và kiểm soát chất lượng cho sản phẩm bạn. | Wǒmen xūyào liǎojiě nín de chǎnpǐn de yuáncáiliào gōngyìng hé zhìliàng kòngzhì. |
702 | 请问您能够提供产品的市场份额和增长潜力吗? | Xin hỏi bạn có thông tin về thị phần và tiềm năng tăng trưởng cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nín nénggòu tígōng chǎnpǐn de shìchǎng fèn’é hé zēngzhǎng qiánlì ma? |
703 | 我们希望能够与您协商关于产品的售后保修和技术支持。 | Chúng tôi mong muốn thương lượng với bạn về bảo hành sau bán hàng và hỗ trợ kỹ thuật cho sản phẩm. | Wǒmen xīwàng nénggòu yǔ nín xiéshāng guānyú chǎnpǐn de shòuhòu bǎoxiū hé jìshù zhīchí. |
704 | 请问您提供产品的市场需求和消费趋势分析吗? | Xin hỏi bạn có thông tin về nhu cầu thị trường và xu hướng tiêu dùng cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nín tígōng chǎnpǐn de shìchǎng xūqiú hé xiāofèi qūshì fēnxī ma? |
705 | 请问您在Taobao或1688上有没有提供代发货的服务? | Xin hỏi bạn có cung cấp dịch vụ gửi hàng hộ từ Taobao hoặc 1688 không? | Qǐngwèn nín zài Taobao huò 1688 shàng yǒu méiyǒu tígōng dài fā huò de fúwù? |
706 | 我想询问您关于Taobao或1688平台上的商品价格和批发优惠。 | Tôi muốn hỏi về giá cả và ưu đãi mua sỉ trên nền tảng Taobao hoặc 1688. | Wǒ xiǎng xúnwèn nín guānyú Taobao huò 1688 píngtái shàng de shāngpǐn jiàgé hé pīfā yōuhuì. |
707 | 您能提供Taobao或1688平台上商品的质量保证和售后服务吗? | Bạn có thể đảm bảo chất lượng và dịch vụ hậu mãi cho các sản phẩm trên Taobao hoặc 1688 không? | Nín néng tígōng Taobao huò 1688 píngtái shàng shāngpǐn de zhìliàng bǎozhèng hé shòuhòu fúwù ma? |
708 | 我想了解您对Taobao或1688平台的运输方式和物流合作伙伴有哪些选择。 | Tôi muốn biết bạn có lựa chọn các phương thức vận chuyển và đối tác logistics nào trên Taobao hoặc 1688 không? | Wǒ xiǎng liǎojiě nín duì Taobao huò 1688 píngtái de yùnshū fāngshì hé wùliú hézuò huǒbàn yǒu nǎxiē xuǎnzé. |
709 | 请问您在Taobao或1688上提供哪些支付方式和交易保障机制? | Xin hỏi bạn cung cấp những phương thức thanh toán và cơ chế bảo vệ giao dịch nào trên Taobao hoặc 1688? | Qǐngwèn nín zài Taobao huò 1688 shàng tígōng nǎxiē zhīfù fāngshì hé jiāoyì bǎozhàng jīzhì? |
710 | 我们想与您商讨关于Taobao或1688平台上的商品定制和独家代理。 | Chúng tôi muốn thảo luận với bạn về việc tùy chỉnh sản phẩm và đại diện độc quyền trên Taobao hoặc 1688. | Wǒmen xiǎng yǔ nín shāngtǎo guānyú Taobao huò 1688 píngtái shàng de shāngpǐn dìngzhì hé dújiā dàilǐ. |
711 | 您能提供Taobao或1688平台上商品的市场调研和销售策略吗? | Bạn có thể cung cấp nghiên cứu thị trường và chiến lược bán hàng cho các sản phẩm trên Taobao hoặc 1688 không? | Nín néng tígōng Taobao huò 1688 píngtái shàng shāngpǐn de shìchǎng tiáo yán hé xiāoshòu cèlüè ma? |
712 | 我们想了解您在Taobao或1688平台上的商品配送范围和国际运输政策。 | Chúng tôi muốn biết phạm vi giao hàng và chính sách vận chuyển quốc tế của bạn trên Taobao hoặc 1688. | Wǒmen xiǎng liǎojiě nín zài Taobao huò 1688 píngtái shàng de shāngpǐn pèisòng fànwéi hé guójì yùnshū zhèngcè. |
713 | 请问您对于Taobao或1688平台上商品的价格策略和利润分配有何规定? | Xin hỏi bạn có quy định về chiến lược giá cả và phân phối lợi nhuận đối với các sản phẩm trên Taobao hoặc 1688 không? | Qǐngwèn nín duìyú Taobao huò 1688 píngtái shàng shāngpǐn de jiàgé cèlüè hé lìrùn fēnpèi yǒu hé guīdìng? |
714 | 我们希望能与您商谈关于Taobao或1688平台上商品的合作细节和合同条款。 | Chúng tôi mong muốn thảo luận với bạn về các chi tiết hợp tác và điều khoản hợp đồng cho các sản phẩm trên Taobao hoặc 1688. | Wǒmen xīwàng néng yǔ nín shāngtán guānyú Taobao huò 1688 píngtái shàng shāngpǐn de hézuò xìjié hé hétóng tiáokuǎn. |
715 | 请问您在Taobao或1688上有哪些热门商品和独家供应? | Xin hỏi bạn có những sản phẩm hot và cung cấp độc quyền nào trên Taobao hoặc 1688? | Qǐngwèn nín zài Taobao huò 1688 shàng yǒu nǎxiē rèmén shāngpǐn hé dújiā gōngyìng? |
716 | 我们想与您商讨关于Taobao或1688平台上的新产品上市和市场推广。 | Chúng tôi muốn thảo luận với bạn về việc tung ra sản phẩm mới và quảng bá thị trường trên Taobao hoặc 1688. | Wǒmen xiǎng yǔ nín shāngtǎo guānyú Taobao huò 1688 píngtái shàng de xīn chǎnpǐn shàngshì hé shìchǎng tuīguǎng. |
717 | 您能提供Taobao或1688平台上商品的样品和批发价格吗? | Bạn có thể cung cấp mẫu và giá bán sỉ cho các sản phẩm trên Taobao hoặc 1688 không? | Nín néng tígōng Taobao huò 1688 píngtái shàng shāngpǐn de yàngpǐn hé pīfā jiàgé ma? |
718 | 我们希望了解您对Taobao或1688平台上商品的质检和包装标准有何要求。 | Chúng tôi mong muốn biết yêu cầu về kiểm tra chất lượng và tiêu chuẩn đóng gói cho các sản phẩm trên Taobao hoặc 1688 của bạn. | Wǒmen xīwàng liǎojiě nín duì Taobao huò 1688 píngtái shàng shāngpǐn de zhì jiǎn hé bāozhuāng biāozhǔn yǒu hé yāoqiú. |
719 | 请问您对于Taobao或1688平台上商品的退换货政策和售后处理有何规定? | Xin hỏi bạn có quy định về chính sách đổi trả và xử lý hậu mãi đối với các sản phẩm trên Taobao hoặc 1688 không? | Qǐngwèn nín duìyú Taobao huò 1688 píngtái shàng shāngpǐn de tuìhuàn huò zhèngcè hé shòuhòu chǔlǐ yǒu hé guīdìng? |
720 | 我们希望能与您合作进行Taobao或1688平台上商品的品牌推广和营销活动。 | Chúng tôi mong muốn hợp tác với bạn để quảng bá thương hiệu và tổ chức các hoạt động marketing cho các sản phẩm trên Taobao hoặc 1688. | Wǒmen xīwàng néng yǔ nín hézuò jìnxíng Taobao huò 1688 píngtái shàng shāngpǐn de pǐnpái tuīguǎng hé yíngxiāo huódòng. |
721 | 您能提供Taobao或1688平台上商品的详细规格和技术参数吗? | Bạn có thể cung cấp thông số kỹ thuật và thông tin chi tiết về các sản phẩm trên Taobao hoặc 1688 không? | Nín néng tígōng Taobao huò 1688 píngtái shàng shāngpǐn de xiángxì guīgé hé jìshù cānshù ma? |
722 | 我们想了解您在Taobao或1688平台上的销售量和客户反馈情况。 | Chúng tôi muốn biết thông tin về số lượng bán ra và phản hồi từ khách hàng về các sản phẩm trên Taobao hoặc 1688 của bạn. | Wǒmen xiǎng liǎojiě nín zài Taobao huò 1688 píngtái shàng de xiāoshòu liàng hé kèhù fǎnkuì qíngkuàng. |
723 | 请问您对于Taobao或1688平台上商品的包装设计和品牌授权有何要求? | Xin hỏi bạn có yêu cầu về thiết kế bao bì và ủy quyền thương hiệu cho các sản phẩm trên Taobao hoặc 1688 không? | Qǐngwèn nín duìyú Taobao huò 1688 píngtái shàng shāngpǐn de bāozhuāng shèjì hé pǐnpái shòuquán yǒu hé yāoqiú? |
724 | 我们希望能与您合作进行Taobao或1688平台上商品的市场分析和竞争策略。 | Chúng tôi mong muốn hợp tác với bạn để phân tích thị trường và chiến lược cạnh tranh cho các sản phẩm trên Taobao hoặc 1688. | Wǒmen xīwàng néng yǔ nín hézuò jìnxíng Taobao huò 1688 píngtái shàng shāngpǐn de shìchǎng fēnxī hé jìngzhēng cèlüè. |
725 | 我们希望能了解您在Taobao或1688平台上的供货周期和最小订购量。 | Chúng tôi mong muốn biết về chu kỳ cung cấp và số lượng đặt hàng tối thiểu trên Taobao hoặc 1688 của bạn. | Wǒmen xīwàng néng liǎojiě nín zài Taobao huò 1688 píngtái shàng de gōng huò zhōuqí hé zuìxiǎo dìnggòu liàng. |
726 | 您能提供Taobao或1688平台上商品的自定义包装和印刷服务吗? | Bạn có thể cung cấp dịch vụ đóng gói và in ấn theo yêu cầu cho các sản phẩm trên Taobao hoặc 1688 không? | Nín néng tígōng Taobao huò 1688 píngtái shàng shāngpǐn de zì dìngyì bāozhuāng hé yìnshuā fúwù ma? |
727 | 我们想了解您在Taobao或1688平台上的新品发布和促销活动。 | Chúng tôi muốn biết về việc ra mắt sản phẩm mới và các hoạt động khuyến mãi trên Taobao hoặc 1688 của bạn. | Wǒmen xiǎng liǎojiě nín zài Taobao huò 1688 píngtái shàng de xīnpǐn fābù hé cùxiāo huódòng. |
728 | 请问您在Taobao或1688平台上有哪些特别优惠和限时折扣? | Xin hỏi bạn có những ưu đãi đặc biệt và giảm giá thời gian giới hạn nào trên Taobao hoặc 1688 không? | Qǐngwèn nín zài Taobao huò 1688 píngtái shàng yǒu nǎxiē tèbié yōuhuì hé xiànshí shé kòu? |
729 | 我们希望能与您商讨关于Taobao或1688平台上商品的独家分销和区域代理权。 | Chúng tôi mong muốn thảo luận với bạn về việc phân phối độc quyền và quyền đại diện khu vực cho các sản phẩm trên Taobao hoặc 1688. | Wǒmen xīwàng néng yǔ nín shāngtǎo guānyú Taobao huò 1688 píngtái shàng shāngpǐn de dújiā fēnxiāo hé qūyù dàilǐ quán. |
730 | 您能提供Taobao或1688平台上商品的产品证书和合规文件吗? | Bạn có thể cung cấp chứng chỉ sản phẩm và tài liệu tuân thủ quy định cho các sản phẩm trên Taobao hoặc 1688 không? | Nín néng tígōng Taobao huò 1688 píngtái shàng shāngpǐn de chǎnpǐn zhèngshū hé hé guī wénjiàn ma? |
731 | 我们希望能与您合作进行Taobao或1688平台上商品的市场定位和目标客户分析。 | Chúng tôi mong muốn hợp tác với bạn để xác định thị trường và phân tích khách hàng mục tiêu cho các sản phẩm trên Taobao hoặc 1688. | Wǒmen xīwàng néng yǔ nín hézuò jìnxíng Taobao huò 1688 píngtái shàng shāngpǐn de shìchǎng dìngwèi hé mùbiāo kèhù fēnxī. |
732 | 请问您在Taobao或1688平台上提供哪些售后支持和技术培训? | Xin hỏi bạn cung cấp hỗ trợ hậu mãi và đào tạo kỹ thuật nào trên Taobao hoặc 1688 không? | Qǐngwèn nín zài Taobao huò 1688 píngtái shàng tígōng nǎxiē shòuhòu zhīchí hé jìshù péixùn? |
733 | 我们想了解您在Taobao或1688平台上的推广渠道和市场推广策略。 | Chúng tôi muốn biết về các kênh quảng cáo và chiến lược tiếp thị trên Taobao hoặc 1688 của bạn. | Wǒmen xiǎng liǎojiě nín zài Taobao huò 1688 píngtái shàng de tuīguǎng qúdào hé shìchǎng tuīguǎng cèlüè. |
734 | 您能提供Taobao或1688平台上商品的产品照片和详细描述吗? | Bạn có thể cung cấp hình ảnh và mô tả chi tiết cho các sản phẩm trên Taobao hoặc 1688 không? | Nín néng tígōng Taobao huò 1688 píngtái shàng shāngpǐn de chǎnpǐn zhàopiàn hé xiángxì miáoshù ma? |
735 | 我们希望能与您商讨关于Taobao或1688平台上商品的市场趋势和消费者需求。 | Chúng tôi mong muốn thảo luận với bạn về xu hướng thị trường và nhu cầu của người tiêu dùng cho các sản phẩm trên Taobao hoặc 1688. | Wǒmen xīwàng néng yǔ nín shāngtǎo guānyú Taobao huò 1688 píngtái shàng shāngpǐn de shìchǎng qūshì hé xiāofèi zhě xūqiú. |
736 | 您能提供Taobao或1688平台上商品的批发价目表和付款方式吗? | Bạn có thể cung cấp bảng giá bán buôn và phương thức thanh toán cho các sản phẩm trên Taobao hoặc 1688 không? | Nín néng tígōng Taobao huò 1688 píngtái shàng shāngpǐn de pīfā jiàmù biǎo hé fùkuǎn fāngshì ma? |
737 | 我们想了解您在Taobao或1688平台上的售后服务和投诉处理流程。 | Chúng tôi muốn biết về dịch vụ hậu mãi và quy trình xử lý khiếu nại trên Taobao hoặc 1688 của bạn. | Wǒmen xiǎng liǎojiě nín zài Taobao huò 1688 píngtái shàng de shòuhòu fúwù hé tóusù chǔlǐ liúchéng. |
738 | 请问您对于Taobao或1688平台上商品的市场定价和利润空间有何要求? | Xin hỏi bạn có yêu cầu về giá cả và lợi nhuận cho các sản phẩm trên Taobao hoặc 1688 không? | Qǐngwèn nín duìyú Taobao huò 1688 píngtái shàng shāngpǐn de shìchǎng dìngjià hé lìrùn kōngjiān yǒu hé yāoqiú? |
739 | 我们希望能与您合作进行Taobao或1688平台上商品的品牌形象塑造和宣传推广。 | Chúng tôi mong muốn hợp tác với bạn để xây dựng hình ảnh thương hiệu và quảng bá cho các sản phẩm trên Taobao hoặc 1688. | Wǒmen xīwàng néng yǔ nín hézuò jìnxíng Taobao huò 1688 píngtái shàng shāngpǐn de pǐnpái xíngxiàng sùzào hé xuānchuán tuīguǎng. |
740 | 您能提供Taobao或1688平台上商品的生产周期和交货时间吗? | Bạn có thể cung cấp chu kỳ sản xuất và thời gian giao hàng cho các sản phẩm trên Taobao hoặc 1688 không? | Nín néng tígōng Taobao huò 1688 píngtái shàng shāngpǐn de shēngchǎn zhōuqí hé jiāo huò shíjiān ma? |
741 | 我们想了解您在Taobao或1688平台上的售后保修政策和技术支持。 | Chúng tôi muốn biết về chính sách bảo hành và hỗ trợ kỹ thuật trên Taobao hoặc 1688 của bạn. | Wǒmen xiǎng liǎojiě nín zài Taobao huò 1688 píngtái shàng de shòuhòu bǎoxiū zhèngcè hé jìshù zhīchí. |
742 | 请问您对于Taobao或1688平台上商品的市场份额和竞争优势有何评估? | Xin hỏi bạn đánh giá thị phần và ưu thế cạnh tranh cho các sản phẩm trên Taobao hoặc 1688 như thế nào? | Qǐngwèn nín duìyú Taobao huò 1688 píngtái shàng shāngpǐn de shìchǎng fèn’é hé jìngzhēng yōushì yǒu hé pínggū? |
743 | 我们希望能与您商讨关于Taobao或1688平台上商品的物流合作和配送方式。 | Chúng tôi mong muốn thảo luận với bạn về hợp tác vận chuyển và phương thức giao hàng cho các sản phẩm trên Taobao hoặc 1688. | Wǒmen xīwàng néng yǔ nín shāngtǎo guānyú Taobao huò 1688 píngtái shàng shāngpǐn de wùliú hézuò hé pèisòng fāngshì. |
744 | 您能提供Taobao或1688平台上商品的样品和试用机会吗? | Bạn có thể cung cấp mẫu và cơ hội thử nghiệm cho các sản phẩm trên Taobao hoặc 1688 không? | Nín néng tígōng Taobao huò 1688 píngtái shàng shāngpǐn de yàngpǐn hé shìyòng jīhuì ma? |
745 | 我们希望能与您商讨关于Taobao或1688平台上商品的售前咨询和客户支持。 | Chúng tôi mong muốn thảo luận với bạn về tư vấn trước bán hàng và hỗ trợ khách hàng cho các sản phẩm trên Taobao hoặc 1688. | Wǒmen xīwàng néng yǔ nín shāngtǎo guānyú Taobao huò 1688 píngtái shàng shāngpǐn de shòu qián zīxún hé kèhù zhīchí. |
746 | 您能提供Taobao或1688平台上商品的市场反馈和用户评价吗? | Bạn có thể cung cấp phản hồi thị trường và đánh giá từ người dùng cho các sản phẩm trên Taobao hoặc 1688 không? | Nín néng tígōng Taobao huò 1688 píngtái shàng shāngpǐn de shìchǎng fǎnkuì hé yònghù píngjià ma? |
747 | 我们想了解您在Taobao或1688平台上的商品售罄和补货周期。 | Chúng tôi muốn biết về việc hết hàng và chu kỳ cung cấp lại cho các sản phẩm trên Taobao hoặc 1688 của bạn. | Wǒmen xiǎng liǎojiě nín zài Taobao huò 1688 píngtái shàng de shāngpǐn shòu qìng hé bǔ huò zhōuqí. |
748 | 请问您在Taobao或1688平台上的商品有无独家代理和分销授权? | Xin hỏi các sản phẩm trên Taobao hoặc 1688 của bạn có bản quyền độc quyền và quyền phân phối không? | Qǐngwèn nín zài Taobao huò 1688 píngtái shàng de shāngpǐn yǒu wú dújiā dàilǐ hé fēnxiāoshòuquán? |
749 | 我们希望能与您合作进行Taobao或1688平台上商品的产品改进和创新。 | Chúng tôi mong muốn hợp tác với bạn để cải tiến và đổi mới các sản phẩm trên Taobao hoặc 1688. | Wǒmen xīwàng néng yǔ nín hézuò jìnxíng Taobao huò 1688 píngtái shàng shāngpǐn de chǎnpǐn gǎijìn hé chuàngxīn. |
750 | 您能提供Taobao或1688平台上商品的质量保证和退换货政策吗? | Bạn có thể cung cấp cam kết chất lượng và chính sách đổi trả hàng cho các sản phẩm trên Taobao hoặc 1688 không? | Nín néng tígōng Taobao huò 1688 píngtái shàng shāngpǐn de zhìliàng bǎozhèng hé tuìhuàn huò zhèngcè ma? |
751 | 我们想了解您在Taobao或1688平台上的商业合作伙伴和供应链管理。 | Chúng tôi muốn biết về đối tác kinh doanh và quản lý chuỗi cung ứng trên Taobao hoặc 1688 của bạn. | Wǒmen xiǎng liǎojiě nín zài Taobao huò 1688 píngtái shàng de shāngyè hézuò huǒbàn hé gōngyìng liàn guǎnlǐ. |
752 | 请问您对于Taobao或1688平台上商品的市场营销和广告宣传有何计划? | Xin hỏi bạn có kế hoạch tiếp thị và quảng cáo cho các sản phẩm trên Taobao hoặc 1688 không? | Qǐngwèn nín duìyú Taobao huò 1688 píngtái shàng shāngpǐn de shìchǎng yíngxiāo hé guǎnggào xuānchuán yǒu hé jìhuà? |
753 | 我们希望能与您商讨关于Taobao或1688平台上商品的售后回访和客户满意度调查。 | Chúng tôi mong muốn thảo luận với bạn về việc gọi lại sau bán hàng và khảo sát sự hài lòng của khách hàng cho các sản phẩm trên Taobao hoặc 1688. | Wǒmen xīwàng néng yǔ nín shāngtǎo guānyú Taobao huò 1688 píngtái shàng shāngpǐn de shòuhòu huífǎng hé kèhù mǎnyì dù tiáo chá. |
754 | 您能提供Taobao或1688平台上商品的包装和标签设计吗? | Bạn có thể cung cấp thiết kế bao bì và nhãn cho các sản phẩm trên Taobao hoặc 1688 không? | Nín néng tígōng Taobao huò 1688 píngtái shàng shāngpǐn de bāozhuāng hé biāoqiān shèjì ma? |
755 | 我们希望能与您商讨关于Taobao或1688平台上商品的产品认证和合规要求。 | Chúng tôi mong muốn thảo luận với bạn về yêu cầu chứng nhận sản phẩm và tuân thủ quy định trên Taobao hoặc 1688. | Wǒmen xīwàng néng yǔ nín shāngtǎo guānyú Taobao huò 1688 píngtái shàng shāngpǐn de chǎnpǐn rènzhèng hé hé guī yāoqiú. |
756 | 您能提供Taobao或1688平台上商品的销售数据和市场份额报告吗? | Bạn có thể cung cấp dữ liệu bán hàng và báo cáo thị phần cho các sản phẩm trên Taobao hoặc 1688 không? | Nín néng tígōng Taobao huò 1688 píngtái shàng shāngpǐn de xiāoshòu shùjù hé shìchǎng fèn’é bàogào ma? |
757 | 我们想了解您在Taobao或1688平台上的商品的技术规格和性能参数。 | Chúng tôi muốn biết về thông số kỹ thuật và hiệu suất của các sản phẩm trên Taobao hoặc 1688 của bạn. | Wǒmen xiǎng liǎojiě nín zài Taobao huò 1688 píngtái shàng de shāngpǐn de jìshù guīgé hé xìngnéng cānshù. |
758 | 请问您对于Taobao或1688平台上商品的质量检测和验收流程有何要求? | Xin hỏi bạn có yêu cầu về quy trình kiểm tra chất lượng và tiếp nhận hàng cho các sản phẩm trên Taobao hoặc 1688 không? | Qǐngwèn nín duìyú Taobao huò 1688 píngtái shàng shāngpǐn de zhìliàng jiǎncè hé yànshōu liúchéng yǒu hé yāoqiú? |
759 | 我们希望能与您合作进行Taobao或1688平台上商品的销售促销和优惠活动。 | Chúng tôi mong muốn hợp tác với bạn để thực hiện các chương trình khuyến mãi và hoạt động ưu đãi cho các sản phẩm trên Taobao hoặc 1688. | Wǒmen xīwàng néng yǔ nín hézuò jìnxíng Taobao huò 1688 píngtái shàng shāngpǐn de xiāo shòu cùxiāo hé yōuhuì huódòng. |
760 | 您能提供Taobao或1688平台上商品的市场调研和竞争分析报告吗? | Bạn có thể cung cấp báo cáo nghiên cứu thị trường và phân tích đối thủ cạnh tranh cho các sản phẩm trên Taobao hoặc 1688 không? | Nín néng tígōng Taobao huò 1688 píngtái shàng shāngpǐn de shìchǎng tiáo yán hé jìngzhēng fēnxī bàogào ma? |
761 | 我们想了解您在Taobao或1688平台上的商品的品牌授权和知识产权保护。 | Chúng tôi muốn biết về việc cấp phép thương hiệu và bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ cho các sản phẩm trên Taobao hoặc 1688 của bạn. | Wǒmen xiǎng liǎojiě nín zài Taobao huò 1688 píngtái shàng de shāngpǐn de pǐnpái shòuquán hé zhīshì chǎnquán bǎohù. |
762 | 请问您对于Taobao或1688平台上商品的售后培训和技术支持有何安排? | Xin hỏi bạn đã có kế hoạch đào tạo sau bán hàng và hỗ trợ kỹ thuật cho các sản phẩm trên Taobao hoặc 1688 chưa? | Qǐngwèn nín duìyú Taobao huò 1688 píngtái shàng shāngpǐn de shòuhòu péixùn hé jìshù zhīchí yǒu hé ānpái? |
763 | 我们希望能与您商讨关于Taobao或1688平台上商品的品牌推广和市场扩张。 | Chúng tôi mong muốn thảo luận với bạn về việc quảng bá thương hiệu và mở rộng thị trường cho các sản phẩm trên Taobao hoặc 1688. | Wǒmen xīwàng néng yǔ nín shāngtǎo guānyú Taobao huò 1688 píngtái shàng shāngpǐn de pǐnpái tuīguǎng hé shìchǎng kuòzhāng. |
764 | 您能提供Taobao或1688平台上商品的生产能力和交货期限吗? | Bạn có thể cung cấp khả năng sản xuất và thời gian giao hàng cho các sản phẩm trên Taobao hoặc 1688 không? | Nín néng tígōng Taobao huò 1688 píngtái shàng shāngpǐn de shēngchǎn nénglì hé jiāo huò qíxiàn ma? |
Trên đây là toàn bộ nội dung cuốn sách giáo trình 688 Mẫu câu tiếng Trung order Taobao 1688 Tmall của Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Các bạn xem cuốn sách 688 Mẫu câu tiếng Trung order Taobao 1688 Tmall mà chưa nắm vững kiến thức ở phần nào thì hãy trao đổi ngay với Thầy Vũ trong forum diễn đàn tiếng Trung ChineMaster nhé.
Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ TOP 1 Forum lớn nhất Việt Nam
Bạn nào muốn tham gia khóa học tiếng Trung để order Taobao 1688 Tmall hay là các khóa học nhập hàng Trung Quốc tận gốc giá xưởng thì hãy liên hệ sớm trước với Thầy Vũ theo số hotline bên dưới nhé.
Hotline Thầy Vũ 090 468 4983 (Zalo, Viber, LINE)
Khóa học order Taobao 1688 Tmall
Sau đây là một số video bài giảng Thầy Vũ livestream trên lớp đào tạo khóa học tiếng Trung để order Taobao 1688 Tmall.
Mẫu câu tiếng Trung đàm phán với shop Trung Quốc Taobao 1688 Tmall
STT | Tiếng Trung | Tiếng Việt | Phiên âm |
1 | 您好,请问您能提供商品的报价吗? | Xin chào, xin hỏi anh/chị có thể cung cấp báo giá sản phẩm được không? | Nín hǎo, qǐngwèn nín néng tígōng shāngpǐn de bàojià ma? |
2 | 这个产品的价格能否有所优惠? | Giá sản phẩm này có thể được giảm giá không? | Zhège chǎnpǐn de jiàgé néng fǒu yǒu suǒ yōuhuì? |
3 | 请问这是最终价格吗? | Xin hỏi đây là giá cuối cùng phải không? | Qǐngwèn zhè shì zuìzhōng jiàgé ma? |
4 | 我们是否可以谈判价格? | Chúng ta có thể đàm phán về giá cả được không? | Wǒmen shìfǒu kěyǐ tánpàn jiàgé? |
5 | 如果我们购买大量商品,是否有折扣? | Nếu chúng tôi mua số lượng lớn hàng hóa, có được chiết khấu không? | Rúguǒ wǒmen gòumǎi dàliàng shāngpǐn, shìfǒu yǒu zhékòu? |
6 | 我们需要了解您的最低订购量是多少? | Chúng tôi cần biết số lượng đặt hàng tối thiểu của anh/chị là bao nhiêu? | Wǒmen xūyào liǎojiě nín de zuìdī dìnggòu liàng shì duōshǎo? |
7 | 请问你们能为我们提供样品吗? | Xin hỏi anh/chị có thể cung cấp mẫu sản phẩm cho chúng tôi không? | Qǐngwèn nǐmen néng wéi wǒmen tígōng yàngpǐn ma? |
8 | 请问贵公司有没有其他款式可供选择? | Xin hỏi công ty có những kiểu dáng khác để chọn không? | Qǐngwèn guì gōngsī yǒu méiyǒu qítā kuǎnshì kě gōng xuǎnzé? |
9 | 我们需要定制产品,能否满足我们的要求? | Chúng tôi cần đặt hàng sản phẩm theo yêu cầu, anh/chị có thể đáp ứng được không? | Wǒmen xūyào dìngzhì chǎnpǐn, néng fǒu mǎnzú wǒmen de yāoqiú? |
10 | 我们对贵公司的产品很感兴趣,但是价格超出了我们的预算。 | Chúng tôi rất quan tâm đến sản phẩm của anh/chị, nhưng giá cả vượt quá ngân sách của chúng tôi. | Wǒmen duì guì gōngsī de chǎnpǐn hěn gǎn xìngqù, dànshì jiàgé chāochūle wǒmen de yùsuàn. |
11 | 我们希望能在合同中明确交货时间。 | Chúng tôi mong muốn có thể xác định thời gian giao hàng rõ ràng trong hợp đồng. | Wǒmen xīwàng néng zài hétóng zhōng míngquè jiāo huò shíjiān. |
12 | 请问交货时间需要多久? | Xin hỏi thời gian giao hàng mất bao lâu? | Qǐngwèn jiāo huò shíjiān xūyào duōjiǔ? |
13 | 我们需要了解您的交货方式是什么? | Chúng tôi cần biết phương thức giao hàng của anh/chị là gì? | Wǒmen xūyào liǎojiě nín de jiāo huò fāngshì shì shénme? |
14 | 我们希望能在合同中约定退款和售后服务条款。 | Chúng tôi mong muốn có thể thỏa thuận các điều khoản hoàn tiền và dịch vụ hậu mãi trong hợp đồng. | Wǒmen xīwàng néng zài hétóng zhōng yuēdìng tuì kuǎn hé shòuhòu fúwù tiáokuǎn. |
15 | 如果产品有质量问题,我们能否进行退换货? | Nếu sản phẩm có vấn đề về chất lượng, chúng tôi có thể đổi trả hàng được không? | Rúguǒ chǎnpǐn yǒu zhìliàng wèntí, wǒmen néng fǒu jìnxíng tuìhuàn huò? |
16 | 我们需要了解贵公司的售后服务政策。 | Chúng tôi cần biết chính sách dịch vụ hậu mãi của công ty anh/chị. | Wǒmen xūyào liǎojiě guì gōngsī de shòuhòu fúwù zhèngcè. |
17 | 请问您可以提供产品的规格和包装详情吗? | Xin hỏi anh/chị có thể cung cấp thông tin chi tiết về quy cách và bao bì của sản phẩm được không? | Qǐngwèn nín kěyǐ tígōng chǎnpǐn de guīgé hé bāozhuāng xiángqíng ma? |
18 | 我们希望能进行商品质量检查,请问您是否同意? | Chúng tôi mong muốn có thể kiểm tra chất lượng hàng hóa, anh/chị có đồng ý không? | Wǒmen xīwàng néng jìnxíng shāngpǐnzhí liàng jiǎnchá, qǐngwèn nín shìfǒu tóngyì? |
19 | 我们需要了解贵公司的支付方式。 | Chúng tôi cần biết phương thức thanh toán của công ty anh/chị. | Wǒmen xūyào liǎojiě guì gōngsī de zhīfù fāngshì. |
20 | 请问您能提供商品的相关认证和证书吗? | Xin hỏi anh/chị có thể cung cấp các chứng chỉ và giấy chứng nhận liên quan đến sản phẩm không? | Qǐngwèn nín néng tígōng shāngpǐn de xiāngguān rènzhèng hé zhèngshū ma? |
21 | 我们希望能签订长期合作协议。 | Chúng tôi mong muốn có thể ký kết hiệp định hợp tác lâu dài. | Wǒmen xīwàng néng qiāndìng chángqí hézuò xiéyì. |
22 | 请问您的产品有无代理授权书? | Xin hỏi sản phẩm của anh/chị có giấy ủy quyền đại diện không? | Qǐngwèn nín de chǎnpǐn yǒu wú dàilǐ shòuquán shū? |
23 | 我们需要了解您的生产能力和工艺技术。 | Chúng tôi cần biết khả năng sản xuất và công nghệ chế biến của anh/chị. | Wǒmen xūyào liǎojiě nín de shēngchǎnnénglì hé gōngyì jìshù. |
24 | 我们希望能进行产品样品测试,请问您是否支持? | Chúng tôi mong muốn có thể thử nghiệm mẫu sản phẩm, anh/chị có hỗ trợ không? | Wǒmen xīwàng néng jìnxíng chǎnpǐn yàngpǐn cèshì, qǐngwèn nín shìfǒu zhīchí? |
25 | 请问贵公司有无独家销售权? | Xin hỏi công ty có quyền độc quyền bán hàng không? | Qǐngwèn guì gōngsī yǒu wú dújiā xiāoshòu quán? |
26 | 我们需要了解您的工厂所在地和生产规模。 | Chúng tôi cần biết địa điểm và quy mô sản xuất của nhà máy của anh/chị. | Wǒmen xūyào liǎojiě nín de gōngchǎng suǒzàidì hé shēngchǎn guīmó. |
27 | 我们希望能与您建立良好的合作关系。 | Chúng tôi mong muốn có thể xây dựng mối quan hệ hợp tác tốt với anh/chị. | Wǒmen xīwàng néng yǔ nín jiànlì liánghǎo de hézuò guānxì. |
28 | 请问您对产品的质量有何保证措施? | Xin hỏi anh/chị có biện pháp bảo đảm chất lượng sản phẩm không? | Qǐngwèn nín duì chǎnpǐn de zhìliàng yǒu hé bǎozhèng cuòshī? |
29 | 我们希望能获得您的产品目录和样本。 | Chúng tôi mong muốn có thể nhận được danh mục sản phẩm và mẫu sản phẩm của anh/chị. | Wǒmen xīwàng néng huòdé nín de chǎnpǐn mùlù hé yàngběn. |
30 | 请问您的产品是否符合相关国际标准? | Xin hỏi sản phẩm của anh/chị có đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế liên quan không? | Qǐngwèn nín de chǎnpǐn shìfǒu fúhé xiāngguān guójì biāozhǔn? |
31 | 我们需要了解您的包装方式和运输方式。 | Chúng tôi cần biết phương thức đóng gói và vận chuyển của anh/chị. | Wǒmen xūyào liǎojiě nín de bāozhuāng fāngshì hé yùnshū fāngshì. |
32 | 请问您是否提供OEM/ODM服务? | Xin hỏi anh/chị có cung cấp dịch vụ OEM/ODM không? | Qǐngwèn nín shìfǒu tígōng OEM/ODM fúwù? |
33 | 我们希望能与您订立独家代理协议。 | Chúng tôi mong muốn có thể ký kết hiệp định đại diện độc quyền với anh/chị. | Wǒmen xīwàng néng yǔ nín dìnglì dújiā dàilǐ xiéyì. |
34 | 请问您能提供关于产品的市场分析和竞争优势吗? | Xin hỏi anh/chị có thể cung cấp phân tích thị trường và ưu thế cạnh tranh về sản phẩm không? | Qǐngwèn nín néng tígōng guānyú chǎnpǐn de shìchǎng fēnxī hé jìngzhēng yōushì ma? |
35 | 我们希望能进行产品的专利保护,请问您是否已申请专利? | Chúng tôi mong muốn có thể bảo vệ sáng chế cho sản phẩm, anh/chị đã đăng ký sáng chế chưa? | Wǒmen xīwàng néng jìnxíng chǎnpǐn de zhuānlì bǎohù, qǐngwèn nín shìfǒu yǐ shēnqǐng zhuānlì? |
36 | 请问您能提供产品的销售历史和市场反馈吗? | Xin hỏi anh/chị có thể cung cấp lịch sử bán hàng và phản hồi từ thị trường về sản phẩm không? | Qǐngwèn nín néng tígōng chǎnpǐn de xiāoshòu lìshǐ hé shìchǎng fǎnkuì ma? |
37 | 我们希望能进行产品的品牌定位,请问您对此有何建议? | Chúng tôi mong muốn có thể xác định vị trí thương hiệu cho sản phẩm, anh/chị có đề xuất gì không? | Wǒmen xīwàng néng jìnxíng chǎnpǐn de pǐnpái dìngwèi, qǐngwèn nín duì cǐ yǒu hé jiànyì? |
38 | 请问您能提供产品的营销支持和推广计划吗? | Xin hỏi anh/chị có thể cung cấp hỗ trợ tiếp thị và kế hoạch quảng cáo cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nín néng tígōng chǎnpǐn de yíngxiāo zhīchí hé tuīguǎng jìhuà ma? |
39 | 我们希望能建立长期合作的信任关系。 | Chúng tôi mong muốn có thể xây dựng mối quan hệ tin tưởng hợp tác lâu dài. | Wǒmen xīwàng néng jiànlì chángqí hézuò de xìnrèn guānxì. |
40 | 请问您的产品是否符合环保要求? | Xin hỏi sản phẩm của anh/chị có đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường không? | Qǐngwèn nín de chǎnpǐn shìfǒu fúhé huánbǎo yāoqiú? |
41 | 我们需要了解您的供货能力和产能规模。 | Chúng tôi cần biết khả năng cung cấp hàng hóa và quy mô năng lực sản xuất của anh/chị. | Wǒmen xūyào liǎojiě nín de gōng huò nénglì hé chǎnnéng guīmó. |
42 | 请问您的工厂是否通过了ISO认证? | Xin hỏi nhà máy của anh/chị đã được chứng nhận ISO chưa? | Qǐngwèn nín de gōngchǎng shìfǒu tōngguòle ISO rènzhèng? |
43 | 我们希望能与您签订保密协议。 | Chúng tôi mong muốn có thể ký kết hiệp định bảo mật với anh/chị. | Wǒmen xīwàng néng yǔ nín qiāndìng bǎomì xiéyì. |
44 | 请问您是否提供产品的技术支持和培训? | Xin hỏi anh/chị có cung cấp hỗ trợ kỹ thuật và đào tạo cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nín shìfǒu tígōng chǎnpǐn de jìshù zhīchí hé péixùn? |
45 | 我们希望能进行产品的品质管理,请问您如何控制产品的质量? | Chúng tôi mong muốn có thể quản lý chất lượng sản phẩm, anh/chị sẽ kiểm soát chất lượng như thế nào? | Wǒmen xīwàng néng jìnxíng chǎnpǐn de pǐn zhí guǎnlǐ, qǐngwèn nín rúhé kòngzhì chǎnpǐn de zhìliàng? |
46 | 请问您是否愿意与我们签订合作协议? | Xin hỏi anh/chị có sẵn lòng ký kết hiệp định hợp tác với chúng tôi không? | Qǐngwèn nín shìfǒu yuànyì yǔ wǒmen qiāndìng hézuò xiéyì? |
47 | 我们希望能在合同中明确付款方式和条件。 | Chúng tôi mong muốn có thể xác định rõ phương thức và điều kiện thanh toán trong hợp đồng. | Wǒmen xīwàng néng zài hétóng zhōng míngquè fùkuǎn fāngshì hé tiáojiàn. |
48 | 请问您能提供产品的生产周期吗? | Xin hỏi anh/chị có thể cung cấp thời gian sản xuất của sản phẩm không? | Qǐngwèn nín néng tígōng chǎnpǐn de shēngchǎn zhōuqí ma? |
49 | 我们希望能了解您的公司历史和经营理念。 | Chúng tôi mong muốn có thể hiểu về lịch sử và triết lý kinh doanh của công ty anh/chị. | Wǒmen xīwàng néng liǎojiě nín de gōngsī lìshǐ hé jīngyíng lǐniàn. |
50 | 请问您是否愿意为我们提供市场支持和促销活动? | Xin hỏi anh/chị có sẵn lòng cung cấp hỗ trợ thị trường và hoạt động quảng cáo cho chúng tôi không? | Qǐngwèn nín shìfǒu yuànyì wèi wǒmen tígōng shìchǎng zhīchí hé cùxiāo huódòng? |
51 | 我们需要了解您的品牌知名度和市场份额。 | Chúng tôi cần biết về sự nổi tiếng của thương hiệu và phần trăm thị phần của anh/chị. | Wǒmen xūyào liǎojiě nín de pǐnpái zhīmíngdù hé shìchǎng fèn’é. |
52 | 请问您是否愿意提供产品的参考客户? | Xin hỏi anh/chị có sẵn lòng cung cấp khách hàng tham khảo cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nín shìfǒu yuànyì tígōng chǎnpǐn de cānkǎo kèhù? |
53 | 我们希望能进行产品的包装设计,请问您是否支持? | Chúng tôi mong muốn có thể thiết kế bao bì cho sản phẩm, anh/chị có hỗ trợ không? | Wǒmen xīwàng néng jìnxíng chǎnpǐn de bāozhuāng shèjì, qǐngwèn nín shìfǒu zhīchí? |
54 | 请问您能提供产品的退换货政策吗? | Xin hỏi anh/chị có thể cung cấp chính sách đổi trả hàng của sản phẩm không? | Qǐngwèn nín néng tígōng chǎnpǐn de tuìhuàn huò zhèngcè ma? |
55 | 我们希望能与您进行合作项目的投资估算。 | Chúng tôi mong muốn có thể thực hiện ước tính đầu tư cho dự án hợp tác với anh/chị. | Wǒmen xīwàng néng yǔ nín jìnxíng hézuò xiàngmù dì tóuzī gūsuàn. |
56 | 请问您是否提供产品的技术文档和使用手册? | Xin hỏi anh/chị có cung cấp tài liệu kỹ thuật và hướng dẫn sử dụng cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nín shìfǒu tígōng chǎnpǐn de jìshù wéndàng hé shǐyòng shǒucè? |
57 | 我们希望能与您共同开发新产品,请问您是否有兴趣? | Chúng tôi mong muốn có thể phát triển sản phẩm mới cùng với anh/chị, anh/chị có quan tâm không? | Wǒmen xīwàng néng yǔ nín gòngtóng kāifā xīn chǎnpǐn, qǐngwèn nín shìfǒu yǒu xìngqù? |
58 | 请问您能提供产品的售后维修服务吗? | Xin hỏi anh/chị có thể cung cấp dịch vụ bảo trì sau bán hàng cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nín néng tígōng chǎnpǐn de shòuhòu wéixiū fúwù ma? |
59 | 我们希望能了解您的公司组织架构和团队人员。 | Chúng tôi mong muốn có thể hiểu về cơ cấu tổ chức và thành viên trong đội ngũ của công ty anh/chị. | Wǒmen xīwàng néng liǎojiě nín de gōngsī zǔzhī jiàgòu hé tuánduì rényuán. |
60 | 请问您的产品是否通过了质量认证? | Xin hỏi sản phẩm của anh/chị đã được chứng nhận chất lượng không? | Qǐngwèn nín de chǎnpǐn shìfǒu tōngguòle zhìliàng rènzhèng? |
61 | 我们希望能与您建立长期稳定的合作关系。 | Chúng tôi mong muốn có thể thiết lập mối quan hệ hợp tác lâu dài và ổn định với anh/chị. | Wǒmen xīwàng néng yǔ nín jiànlì chángqí wěndìng de hézuò guānxì. |
62 | 请问您对产品的生产工艺有何要求? | Xin hỏi anh/chị có yêu cầu gì về quy trình sản xuất của sản phẩm không? | Qǐngwèn nín duì chǎnpǐn de shēngchǎn gōngyì yǒu hé yāoqiú? |
63 | 我们希望能了解您的产品质量控制体系。 | Chúng tôi mong muốn có thể hiểu về hệ thống kiểm soát chất lượng sản phẩm của anh/chị. | Wǒmen xīwàng néng liǎojiě nín de chǎnpǐn zhí liàng kòngzhì tǐxì. |
64 | 请问您能提供产品的样品吗? | Xin hỏi anh/chị có thể cung cấp mẫu sản phẩm không? | Qǐngwèn nín néng tígōng chǎnpǐn de yàngpǐn ma? |
65 | 我们希望能与您讨论关于产品定价和付款条件的事宜。 | Chúng tôi mong muốn có thể thảo luận về việc định giá sản phẩm và điều kiện thanh toán với anh/chị. | Wǒmen xīwàng néng yǔ nín tǎolùn guānyú chǎnpǐn dìngjià hé fùkuǎn tiáojiàn de shìyí. |
66 | 请问您是否愿意与我们签订独家代理协议? | Xin hỏi anh/chị có sẵn lòng ký kết hiệp định đại diện độc quyền với chúng tôi không? | Qǐngwèn nín shìfǒu yuànyì yǔ wǒmen qiāndìng dújiā dàilǐ xiéyì? |
67 | 我们希望能与您商讨产品的市场推广计划。 | Chúng tôi mong muốn có thể thảo luận về kế hoạch quảng cáo và tiếp thị sản phẩm với anh/chị. | Wǒmen xīwàng néng yǔ nín shāngtǎo chǎnpǐn de shìchǎng tuīguǎng jìhuà. |
68 | 请问您是否提供批发价和零售价? | Xin hỏi anh/chị có cung cấp giá sỉ và giá lẻ không? | Qǐngwèn nín shìfǒu tígōng pīfā jià hé língshòu jià? |
69 | 我们希望能了解您的售后服务体系。 | Chúng tôi mong muốn có thể hiểu về hệ thống dịch vụ sau bán hàng của anh/chị. | Wǒmen xīwàng néng liǎojiě nín de shòuhòu fúwù tǐxì. |
70 | 请问您对合作合同有何特别要求? | Xin hỏi anh/chị có yêu cầu đặc biệt gì về hợp đồng hợp tác không? | Qǐngwèn nín duì hézuò hétóng yǒu hé tèbié yāoqiú? |
71 | 我们希望能与您合作开展市场调研活动。 | Chúng tôi mong muốn có thể hợp tác trong hoạt động nghiên cứu thị trường với anh/chị. | Wǒmen xīwàng néng yǔ nín hézuò kāizhǎn shìchǎng tiáo yán huódòng. |
72 | 请问您对产品的外观设计有何要求? | Xin hỏi anh/chị có yêu cầu gì về thiết kế bên ngoài của sản phẩm không? | Qǐngwèn nín duì chǎnpǐn de wàiguān shèjì yǒu hé yāoqiú? |
73 | 我们希望能了解您的产品包装材料和印刷要求。 | Chúng tôi mong muốn có thể hiểu về vật liệu đóng gói và yêu cầu in ấn của sản phẩm của anh/chị. | Wǒmen xīwàng néng liǎojiě nín de chǎnpǐn bāozhuāng cáiliào hé yìnshuā yāoqiú. |
74 | 请问您能提供产品的质量保证期吗? | Xin hỏi anh/chị có thể cung cấp thời gian bảo hành chất lượng của sản phẩm không? | Qǐngwèn nín néng tígōng chǎnpǐn de zhìliàng bǎozhèng qī ma? |
75 | 我们希望能与您商讨产品的售后支持政策。 | Chúng tôi mong muốn có thể thảo luận về chính sách hỗ trợ sau bán hàng của sản phẩm với anh/chị. | Wǒmen xīwàng néng yǔ nín shāngtǎo chǎnpǐn de shòuhòu zhīchí zhèngcè. |
76 | 请问您对产品的包装尺寸有何要求? | Xin hỏi anh/chị có yêu cầu gì về kích thước đóng gói của sản phẩm không? | Qǐngwèn nín duì chǎnpǐn de bāozhuāng chǐcùn yǒu hé yāoqiú? |
77 | 我们希望能与您进行产品的质量验收。 | Chúng tôi mong muốn có thể tiến hành kiểm tra chất lượng sản phẩm với anh/chị. | Wǒmen xīwàng néng yǔ nín jìnxíng chǎnpǐn de zhìliàng yànshōu. |
78 | 请问您是否提供产品的OEM/ODM服务? | Xin hỏi anh/chị có cung cấp dịch vụ OEM/ODM cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nín shìfǒu tígōng chǎnpǐn de OEM/ODM fúwù? |
79 | 我们希望能了解您的产品生产能力和产能。 | Chúng tôi mong muốn có thể hiểu về khả năng sản xuất và năng lực sản xuất của sản phẩm của anh/chị. | Wǒmen xīwàng néng liǎojiě nín de chǎnpǐn shēngchǎn nénglì hé chǎn néng. |
80 | 请问您是否愿意提供产品的样板生产? | Xin hỏi anh/chị có sẵn lòng cung cấp sản xuất mẫu sản phẩm không? | Qǐngwèn nín shìfǒu yuànyì tígōng chǎnpǐn de yàngbǎn shēngchǎn? |
81 | 我们希望能与您合作开展市场营销活动。 | Chúng tôi mong muốn có thể hợp tác trong hoạt động tiếp thị và marketing sản phẩm với anh/chị. | Wǒmen xīwàng néng yǔ nín hézuò kāizhǎn shìchǎng yíngxiāo huódòng. |
82 | 请问您是否愿意提供产品的配送和运输服务? | Xin hỏi anh/chị có sẵn lòng cung cấp dịch vụ vận chuyển và giao nhận sản phẩm không? | Qǐngwèn nín shìfǒu yuànyì tígōng chǎnpǐn de pèisòng hé yùnshū fúwù? |
83 | 我们希望能与您商讨产品的包装设计和标识要求。 | Chúng tôi mong muốn có thể thảo luận về thiết kế bao bì và yêu cầu nhãn hiệu của sản phẩm với anh/chị. | Wǒmen xīwàng néng yǔ nín shāngtǎo chǎnpǐn de bāozhuāng shèjì hé biāozhì yāoqiú. |
84 | 请问您是否愿意为我们提供市场趋势和竞争分析报告? | Xin hỏi anh/chị có sẵn lòng cung cấp báo cáo về xu hướng thị trường và phân tích cạnh tranh cho chúng tôi không? | Qǐngwèn nín shìfǒu yuànyì wèi wǒmen tígōng shìchǎng qūshì hé jìngzhēng fēnxī bàogào? |
85 | 我们希望能了解您的生产设备和工艺技术。 | Chúng tôi mong muốn có thể hiểu về thiết bị sản xuất và công nghệ tiến trình của anh/chị. | Wǒmen xīwàng néng liǎojiě nín de shēngchǎn shèbèi hé gōngyì jìshù. |
86 | 请问您能提供产品的材料和配件清单吗? | Xin hỏi anh/chị có thể cung cấp danh sách vật liệu và phụ kiện của sản phẩm không? | Qǐngwèn nín néng tígōng chǎnpǐn de cáiliào hé pèijiàn qīngdān ma? |
87 | 我们希望能与您商讨产品的市场定位和目标客户。 | Chúng tôi mong muốn có thể thảo luận về vị trí thị trường và khách hàng mục tiêu của sản phẩm với anh/chị. | Wǒmen xīwàng néng yǔ nín shāngtǎo chǎnpǐn de shìchǎng dìngwèi hé mùbiāo kèhù. |
88 | 请问您是否愿意提供产品的样品测试报告? | Xin hỏi anh/chị có sẵn lòng cung cấp báo cáo kiểm tra mẫu sản phẩm không? | Qǐngwèn nín shìfǒu yuànyì tígōng chǎnpǐn de yàngpǐn cèshì bàogào? |
89 | 我们希望能与您共同制定产品的质量标准和验收标准。 | Chúng tôi mong muốn có thể cùng nhau xây dựng tiêu chuẩn chất lượng và tiêu chuẩn kiểm tra sản phẩm với anh/chị. | Wǒmen xīwàng néng yǔ nín gòngtóng zhìdìng chǎnpǐn de zhìliàng biāozhǔn hé yànshōu biāozhǔn. |
90 | 请问您对产品的安全性和环保要求有何考虑? | Xin hỏi anh/chị có quan tâm đến yêu cầu về an toàn và bảo vệ môi trường của sản phẩm không? | Qǐngwèn nín duì chǎnpǐn de ānquán xìng hé huánbǎo yāoqiú yǒu hé kǎolǜ? |
91 | 我们希望能了解您的产品保修政策和售后服务流程。 | Chúng tôi mong muốn có thể hiểu về chính sách bảo hành và quy trình dịch vụ sau bán hàng của sản phẩm của anh/chị. | Wǒmen xīwàng néng liǎojiě nín de chǎnpǐn bǎoxiū zhèngcè hé shòuhòu fúwù liúchéng. |
92 | 请问您是否愿意提供产品的价格优势和竞争力分析? | Xin hỏi anh/chị có sẵn lòng cung cấp phân tích về ưu điểm giá cả và độ cạnh tranh của sản phẩm không? | Qǐngwèn nín shìfǒu yuànyì tígōng chǎnpǐn de jiàgé yōushì hé jìngzhēng lì fēnxī? |
93 | 我们希望能与您商讨产品的质量改进和创新研发。 | Chúng tôi mong muốn có thể thảo luận về cải tiến chất lượng và nghiên cứu phát triển sáng tạo của sản phẩm với anh/chị. | Wǒmen xīwàng néng yǔ nín shāngtǎo chǎnpǐn de zhìliàng gǎijìn hé chuàngxīn yánfā. |
94 | 请问您是否愿意提供产品的销售数据和市场份额统计? | Xin hỏi anh/chị có sẵn lòng cung cấp dữ liệu bán hàng và thống kê thị phần của sản phẩm không? | Qǐngwèn nín shìfǒu yuànyì tígōng chǎnpǐn de xiāoshòu shùjù hé shìchǎng fèn’é tǒngjì? |
95 | 我们希望能了解您的产品质量问题处理和投诉解决机制。 | Chúng tôi mong muốn có thể hiểu về cách xử lý vấn đề chất lượng và giải quyết khiếu nại của sản phẩm của anh/chị. | Wǒmen xīwàng néng liǎojiě nín de chǎnpǐn zhí liàng wèntí chǔlǐ hé tóusù jiějué jīzhì. |
96 | 请问您对产品的供应能力和交货周期有何要求? | Xin hỏi anh/chị có yêu cầu gì về khả năng cung ứng và chu kỳ giao hàng của sản phẩm không? | Qǐngwèn nín duì chǎnpǐn de gōngyìng nénglì hé jiāo huò zhōuqí yǒu hé yāoqiú? |
97 | 我们希望能与您商讨产品的品牌战略和市场定位。 | Chúng tôi mong muốn có thể thảo luận về chiến lược thương hiệu và vị trí thị trường của sản phẩm với anh/chị. | Wǒmen xīwàng néng yǔ nín shāngtǎo chǎnpǐn de pǐnpái zhànlüè hé shìchǎng dìngwèi. |
98 | 请问您是否愿意提供产品的生产工艺和技术支持? | Xin hỏi anh/chị có sẵn lòng cung cấp hỗ trợ về quy trình sản xuất và kỹ thuật của sản phẩm không? | Qǐngwèn nín shìfǒu yuànyì tígōng chǎnpǐn de shēngchǎn gōngyì hé jìshù zhīchí? |
99 | 我们希望能了解您的产品市场反馈和客户满意度调查。 | Chúng tôi mong muốn có thể hiểu về phản hồi thị trường và khảo sát sự hài lòng của khách hàng với sản phẩm của anh/chị. | Wǒmen xīwàng néng liǎojiě nín de chǎnpǐn shìchǎng fǎnkuì hé kèhù mǎnyì dù tiáo chá. |
100 | 请问您对合作付款方式和条款有何要求? | Xin hỏi anh/chị có yêu cầu gì về phương thức và điều khoản thanh toán hợp tác không? | Qǐngwèn nín duì hézuò fùkuǎn fāngshì hé tiáokuǎn yǒu hé yāoqiú? |
Trung tâm tiếng Trung Royal City ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ liên tục rất đông học viên tới tham gia các khóa học tiếng Trung thương mại, khóa học tiếng Trung Taobao 1688 Tmall và các khóa học tiếng Trung HSK & HSKK.
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster tại Royal City, Quận Thanh Xuân, Hà Nội, dưới sự hướng dẫn của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, là một điểm đến uy tín và phổ biến cho những ai muốn học tiếng Trung và chuyên sâu về thương mại Trung Quốc. Trung tâm thu hút rất đông học viên từ khắp nơi, tìm đến để tham gia các khóa học tiếng Trung thương mại, khóa học tiếng Trung Taobao 1688 Tmall và các khóa học tiếng Trung HSK & HSKK.
Với mục tiêu mang đến cho học viên những kỹ năng và kiến thức vững chắc về tiếng Trung, Trung tâm tiếng Trung ChineMaster tại Royal City tập trung vào việc đào tạo và phát triển khả năng giao tiếp và thương mại với Trung Quốc. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ cùng với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và tâm huyết, đã xây dựng các chương trình học tiếng Trung đa dạng và phù hợp với nhu cầu và mục tiêu của từng học viên.
Các khóa học tiếng Trung thương mại tại Trung tâm ChineMaster được thiết kế để cung cấp cho học viên những kiến thức chuyên sâu về quy trình mua sắm trực tuyến và kinh doanh với Trung Quốc. Những khóa học tiếng Trung Taobao 1688 Tmall giúp học viên nắm bắt cách đặt hàng, đàm phán giá cả và xử lý đơn hàng trên các trang web thương mại Trung Quốc phổ biến như Taobao và 1688. Ngoài ra, khóa học tiếng Trung HSK & HSKK giúp học viên chuẩn bị và đạt được kỳ thi HSK và HSKK, mở ra cơ hội học tập và công việc tại Trung Quốc.
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster không chỉ mang đến cho học viên kiến thức chuyên môn mà còn tạo ra môi trường học tập thoải mái và năng động. Các buổi học linh hoạt, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giúp học viên áp dụng ngay những gì họ học vào cuộc sống và công việc hàng ngày.
Bên cạnh đó, Trung tâm còn tổ chức các hoạt động ngoại khóa và sự kiện giao lưu giữa học viên, tạo điều kiện để họ trau dồi kỹ năng giao tiếp và tạo mối quan hệ trong cộng đồng người học tiếng Trung.
Với sự tận tâm và chuyên nghiệp của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ cùng đội ngũ giảng viên, Trung tâm tiếng Trung ChineMaster tại Royal City đã trở thành một điểm đến đáng tin cậy cho những ai muốn học tiếng Trung và thâm nhập vào thị trường Trung Quốc.
Các học viên tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster được hưởng lợi từ một môi trường học tập tiên tiến và chuyên nghiệp. Trung tâm sở hữu các phòng học hiện đại, được trang bị các thiết bị và công nghệ tiên tiến, tạo điều kiện tối ưu cho việc học tập và giao tiếp. Đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm không chỉ có kiến thức chuyên môn sâu sắc mà còn có khả năng truyền đạt và tạo động lực cho học viên.
Ngoài ra, Trung tâm tiếng Trung ChineMaster cũng cung cấp các tài liệu học tập phong phú và đa dạng, bao gồm sách giáo trình, tài liệu tham khảo và bài tập thực hành, giúp học viên nắm vững kiến thức và phát triển kỹ năng ngôn ngữ.
Đặc biệt, Trung tâm thường xuyên tổ chức các hoạt động ngoại khóa và sự kiện giao lưu, như buổi gặp gỡ với các doanh nghiệp Trung Quốc, tham quan và trải nghiệm thực tế trong việc giao dịch với Trung Quốc. Điều này giúp học viên không chỉ có kiến thức lý thuyết mà còn có cơ hội trải nghiệm thực tế và mở rộng mạng lưới kết nối.
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster tại Royal City không chỉ là một nơi để học tiếng Trung mà còn là một cộng đồng học tập và giao lưu. Học viên có cơ hội gặp gỡ, trao đổi và học hỏi từ những người cùng chung đam mê và mục tiêu. Sự hỗ trợ và tương tác của các học viên khác cùng với sự hướng dẫn của giảng viên giúp tạo ra một môi trường học tập đầy sáng tạo và động lực.
Với uy tín và chất lượng đã được khẳng định, Trung tâm tiếng Trung ChineMaster của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là lựa chọn hàng đầu cho những ai muốn học tiếng Trung và nắm bắt cơ hội kinh doanh và giao tiếp với Trung Quốc. Với sứ mệnh đào tạo và phát triển những chuyên gia về thương mại Trung Quốc, Trung tâm cam kết đem lại những giá trị và thành công cho học viên của mình.
Dưới đây là những Tác phẩm khác của Tác giả Nguyễn Minh Vũ xoay quanh vấn đề nhập hàng Taobao 1688 Tmall sắp được công bố trên website này của trung tâm tiếng Trung ChineMaster.
- Ebook nhập hàng Trung Quốc tận gốc 688 Mẫu câu tiếng Trung order Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Đặt hàng sản phẩm từ Trung Quốc
- Ebook nhập hàng Trung Quốc tận gốc 688 Mẫu câu tiếng Trung order Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Thương mại điện tử Trung Quốc
- Ebook nhập hàng Trung Quốc tận gốc 688 Mẫu câu tiếng Trung order Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Đàm phán giá cả với shop Trung Quốc
- Ebook nhập hàng Trung Quốc tận gốc 688 Mẫu câu tiếng Trung order Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Chất lượng sản phẩm từ Trung Quốc
- Ebook nhập hàng Trung Quốc tận gốc 688 Mẫu câu tiếng Trung order Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Phí vận chuyển và giao hàng từ Trung Quốc
- Ebook nhập hàng Trung Quốc tận gốc 688 Mẫu câu tiếng Trung order Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Đổi trả và bảo hành sản phẩm từ Trung Quốc
- Ebook nhập hàng Trung Quốc tận gốc 688 Mẫu câu tiếng Trung order Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Mua hàng số lượng lớn từ Trung Quốc
- Ebook nhập hàng Trung Quốc tận gốc 688 Mẫu câu tiếng Trung order Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Hợp tác với nhà cung cấp Trung Quốc
- Ebook nhập hàng Trung Quốc tận gốc 688 Mẫu câu tiếng Trung order Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Tiêu chuẩn an toàn và chất lượng hàng hóa từ Trung Quốc
- Ebook nhập hàng Trung Quốc tận gốc 688 Mẫu câu tiếng Trung order Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Tìm kiếm nhà cung cấp đáng tin cậy từ Trung Quốc
- Ebook nhập hàng Trung Quốc tận gốc 688 Mẫu câu tiếng Trung order Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Phương thức thanh toán và tài chính với shop Trung Quốc
- Ebook nhập hàng Trung Quốc tận gốc 688 Mẫu câu tiếng Trung order Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Sản phẩm thương hiệu Trung Quốc
- Ebook nhập hàng Trung Quốc tận gốc 688 Mẫu câu tiếng Trung order Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Xu hướng mua sắm trực tuyến từ Trung Quốc
- Ebook nhập hàng Trung Quốc tận gốc 688 Mẫu câu tiếng Trung order Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Phân biệt hàng chính hãng và hàng giả từ Trung Quốc
- Ebook nhập hàng Trung Quốc tận gốc 688 Mẫu câu tiếng Trung order Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Quy trình đặt hàng và xử lý đơn hàng từ Trung Quốc
- Ebook nhập hàng Trung Quốc tận gốc 688 Mẫu câu tiếng Trung order Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Phụ kiện điện thoại và công nghệ từ Trung Quốc
- Ebook nhập hàng Trung Quốc tận gốc 688 Mẫu câu tiếng Trung order Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Mua sắm đồ gia dụng từ Trung Quốc
- Ebook nhập hàng Trung Quốc tận gốc 688 Mẫu câu tiếng Trung order Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Thời trang và phụ kiện Trung Quốc
- Ebook nhập hàng Trung Quốc tận gốc 688 Mẫu câu tiếng Trung order Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Mỹ phẩm và sản phẩm làm đẹp từ Trung Quốc
- Ebook nhập hàng Trung Quốc tận gốc 688 Mẫu câu tiếng Trung order Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Đồ chơi và quà lưu niệm từ Trung Quốc
- Ebook nhập hàng Trung Quốc tận gốc 688 Mẫu câu tiếng Trung order Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Đặt hàng trang phục và giày dép từ Trung Quốc
- Ebook nhập hàng Trung Quốc tận gốc 688 Mẫu câu tiếng Trung order Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Thiết bị điện tử và điện gia dụng Trung Quốc
- Ebook nhập hàng Trung Quốc tận gốc 688 Mẫu câu tiếng Trung order Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Đồ trang sức và phụ kiện Trung Quốc
- Ebook nhập hàng Trung Quốc tận gốc 688 Mẫu câu tiếng Trung order Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Mua sắm đồ dùng cho gia đình từ Trung Quốc
- Ebook nhập hàng Trung Quốc tận gốc 688 Mẫu câu tiếng Trung order Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Đặt hàng đồ ăn và đồ uống từ Trung Quốc
- Ebook nhập hàng Trung Quốc tận gốc 688 Mẫu câu tiếng Trung order Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Đồ thể thao và dụng cụ tập luyện Trung Quốc
- Ebook nhập hàng Trung Quốc tận gốc 688 Mẫu câu tiếng Trung order Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Đồ nội thất và trang trí nhà cửa từ Trung Quốc
- Ebook nhập hàng Trung Quốc tận gốc 688 Mẫu câu tiếng Trung order Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Mua sắm đồ điện tử và linh kiện từ Trung Quốc
- Ebook nhập hàng Trung Quốc tận gốc 688 Mẫu câu tiếng Trung order Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Đặt hàng phụ tùng ô tô và xe máy từ Trung Quốc
Tác giả Nguyễn Minh Vũ hay còn gọi là Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là chuyên gia đào tạo kiến thức nhập hàng Trung Quốc tận gốc giá xưởng theo lộ trình giảng dạy chuyên biệt chỉ duy nhất có trong hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Hà Nội TPHCM Sài Gòn.
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, tác giả cuốn sách “688 Mẫu câu tiếng Trung order Taobao 1688 Tmall”, là một chuyên gia đào tạo kiến thức nhập hàng Trung Quốc tận gốc giá xưởng. Ông là một trong những giảng viên hàng đầu tại hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster tại Hà Nội, TPHCM và Sài Gòn.
Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung và mua sắm trực tuyến từ Trung Quốc, Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã xây dựng một lộ trình giảng dạy chuyên biệt, mang đến cho học viên những kiến thức chi tiết về quy trình đặt hàng, đàm phán giá cả, chất lượng sản phẩm, vận chuyển và nhiều khía cạnh khác liên quan đến giao dịch với các nhà cung cấp Trung Quốc.
Với sự kiên nhẫn và tận tâm, Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp hàng trăm học viên nắm vững kiến thức và kỹ năng cần thiết để thành công trong việc mua sắm và kinh doanh với Trung Quốc. Phương pháp giảng dạy của ông tập trung vào việc thực hành và ứng dụng ngôn ngữ trong các tình huống thực tế, giúp học viên tự tin và linh hoạt trong việc giao tiếp và đàm phán với các nhà cung cấp Trung Quốc.
Cuốn sách “688 Mẫu câu tiếng Trung order Taobao 1688 Tmall” của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu quý giá được xây dựng dựa trên kiến thức và kinh nghiệm sâu sắc của ông trong lĩnh vực này. Độc giả sẽ được hưởng lợi từ sự am hiểu sâu sắc về thị trường Trung Quốc và cách tiếp cận giao dịch hiệu quả.
Với tầm nhìn rộng và sự tận tâm đến việc chia sẻ kiến thức, Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã đóng góp đáng kể vào việc nâng cao khả năng giao tiếp và mua sắm trực tuyến từ Trung Quốc của người dân Việt Nam.
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một giảng viên xuất sắc mà còn là một nhà nghiên cứu nhiệt tình trong lĩnh vực thương mại điện tử và nhập hàng Trung Quốc. Ông đã đầu tư thời gian và công sức để nghiên cứu sâu vào quá trình giao dịch với shop Trung Quốc, từ việc tìm hiểu thị trường đến kỹ năng đàm phán giá cả.
Với sự đam mê và kiến thức chuyên sâu, Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã trở thành một người đi đầu trong lĩnh vực này. Ông không chỉ đào tạo và hướng dẫn học viên mà còn cung cấp những tư vấn hữu ích và chiến lược thông minh cho những ai muốn kinh doanh và nhập hàng từ Trung Quốc.
Với tầm nhìn toàn diện và khả năng giảng dạy chuyên nghiệp, Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp hàng ngàn người dân Việt Nam hiểu rõ hơn về quy trình giao dịch và tìm hiểu cách tận dụng lợi thế từ thị trường Trung Quốc. Nhờ sự tư vấn và hướng dẫn của ông, nhiều người đã thành công trong việc xây dựng và phát triển kinh doanh trực tuyến với các nhà cung cấp Trung Quốc.
Cuốn sách “688 Mẫu câu tiếng Trung order Taobao 1688 Tmall” là một minh chứng rõ ràng cho sự chuyên môn và tận tâm của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Sách không chỉ đơn thuần là một tập hợp các mẫu câu mà còn là một hướng dẫn chi tiết giúp độc giả nắm bắt cách giao tiếp và đặt hàng trên các trang web Trung Quốc một cách hiệu quả.
Với cuốn sách này, người đọc sẽ có cơ hội trang bị cho mình những kỹ năng cần thiết để tận dụng tiềm năng từ thị trường Trung Quốc. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã tạo ra một tài liệu đáng tin cậy và hữu ích, giúp độc giả nắm vững kiến thức và tự tin trong việc giao tiếp và thực hiện giao dịch với shop Trung Quốc.
Với những đóng góp và thành tựu trong lĩnh vực giảng dạy và nghiên cứu, Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã xây dựng được uy tín và danh tiếng trong cộng đồng kinh doanh trực tuyến tại Việt Nam. Cuốn sách của ông đã trở thành một tài liệu tham khảo quý giá không chỉ cho các doanh nghiệp mà còn cho những người có đam mê và quan tâm đến việc mua sắm và kinh doanh với Trung Quốc.
Mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại Taobao 1688 Tmall
- 请问,您贵姓?(Qǐngwèn, nín guìxìng?) – Xin hỏi, quý vị tên là gì?
- 很高兴见到您。(Hěn gāoxìng jiàn dào nín.) – Rất vui được gặp bạn.
- 感谢您的来信。(Gǎnxiè nín de láixìn.) – Cảm ơn bạn đã viết thư.
- 请问您对此有何建议?(Qǐngwèn nín duì cǐ yǒu hé jiànyì?) – Xin hỏi ý kiến của bạn về điều này?
- 我们对贵公司的产品很感兴趣。(Wǒmen duì guì gōngsī de chǎnpǐn hěn gǎn xìngqù.) – Chúng tôi rất quan tâm đến sản phẩm của công ty bạn.
- 请问您能提供更多细节吗?(Qǐngwèn nín néng tígōng gèng duō xìjié ma?) – Xin hỏi bạn có thể cung cấp thêm thông tin chi tiết được không?
- 我们需要订购大量商品。(Wǒmen xūyào dìnggòu dàliàng shāngpǐn.) – Chúng tôi cần đặt hàng số lượng lớn.
- 请问贵公司有哪些支付方式?(Qǐngwèn guì gōngsī yǒu nǎxiē zhīfù fāngshì?) – Xin hỏi công ty bạn có những phương thức thanh toán nào?
- 我们希望与贵公司建立长期合作关系。(Wǒmen xīwàng yǔ guì gōngsī jiànlì chángqī hézuò guānxì.) – Chúng tôi hy vọng thiết lập mối quan hệ hợp tác lâu dài với công ty bạn.
- 请问您能提供产品的报价单吗?(Qǐngwèn nín néng tígōng chǎnpǐn de bàojià dān ma?) – Xin hỏi bạn có thể cung cấp bảng báo giá sản phẩm không?
- 请问您的产品有保修期限吗?(Qǐngwèn nín de chǎnpǐn yǒu bǎoxiū qīxiàn ma?) – Xin hỏi sản phẩm của bạn có thời hạn bảo hành không?
- 我们需要详细了解贵公司的运输政策。(Wǒmen xūyào xiángxi liǎojiě guì gōngsī de yùnshū zhèngcè.) – Chúng tôi cần hiểu rõ chính sách vận chuyển của công ty bạn.
- 请问您能提供产品的样品吗?(Qǐngwèn nín néng tígōng chǎnpǐn de yàngpǐn ma?) – Xin hỏi bạn có thể cung cấp mẫu sản phẩm không?
- 我们希望能与贵公司进行合作洽谈。(Wǒmen xīwàng néng yǔ guì gōngsī jìnxíng hézuò qiàtán.) – Chúng tôi hy vọng có thể tiến hành đàm phán hợp tác với công ty bạn.
- 请问贵公司有哪些优势竞争对手没有的?(Qǐngwèn guì gōngsī yǒu nǎxiē yōushì jìngzhēng duìshǒu méiyǒu de?) – Xin hỏi công ty bạn có những ưu thế mà đối thủ cạnh tranh không có?
- 我们希望能了解贵公司的售后服务。(Wǒmen xīwàng néng liǎojiě guì gōngsī de shòuhòu fúwù.) – Chúng tôi mong muốn hiểu về dịch vụ hậu mãi của công ty bạn.
- 请问贵公司能提供产品的技术支持吗?(Qǐngwèn guì gōngsī néng tígōng chǎnpǐn de jìshù zhīchí ma?) – Xin hỏi công ty bạn có thể cung cấp hỗ trợ kỹ thuật cho sản phẩm không?
- 我们希望能与贵公司洽谈价格和付款条件。(Wǒmen xīwàng néng yǔ guì gōngsī qiàtán jiàgé hé fùkuǎn tiáojiàn.) – Chúng tôi mong muốn thảo luận về giá cả và điều kiện thanh toán với công ty bạn.
- 请问贵公司对大订单有优惠政策吗?(Qǐngwèn guì gōngsī duì dà dìngdān yǒu yōuhuì zhèngcè ma?) – Xin hỏi công ty bạn có chính sách ưu đãi cho đơn hàng lớn không?
- 我们希望能与贵公司建立长期稳定的合作关系。(Wǒmen xīwàng néng yǔ guì gōngsī jiànlì chángqī wěndìng de hézuò guānxì.) – Chúng tôi mong muốn thiết lập mối quan hệ hợp tác lâu dài và ổn định với công ty bạn.
- 这是我们的最后报价。(Zhè shì wǒmen de zuìhòu bàojià.) – Đây là báo giá cuối cùng của chúng tôi.
- 我们需要安排一次会议讨论合作事宜。(Wǒmen xūyào ānpái yīcì huìyì tǎolùn hézuò shìyí.) – Chúng tôi cần sắp xếp một cuộc họp để thảo luận về vấn đề hợp tác.
- 我们同意您提出的合同条款。(Wǒmen tóngyì nín tíchū de hétóng tiáokuǎn.) – Chúng tôi đồng ý với các điều khoản hợp đồng mà bạn đề xuất.
- 我们需要您提供更多的产品样本。(Wǒmen xūyào nín tígōng gèng duō de chǎnpǐn yàngběn.) – Chúng tôi cần bạn cung cấp nhiều mẫu sản phẩm hơn.
- 我们期待与您建立长期稳定的合作关系。(Wǒmen qīdài yǔ nín jiànlì chángqī wěndìng de hézuò guānxì.) – Chúng tôi mong muốn thiết lập mối quan hệ hợp tác lâu dài và ổn định với bạn.
- 我们需要详细了解您的产品规格。(Wǒmen xūyào xiángxi liǎojiě nín de chǎnpǐn guīgé.) – Chúng tôi cần hiểu rõ thông số kỹ thuật của sản phẩm của bạn.
- 您能提供更快的交货时间吗?(Nín néng tígōng gèng kuài de jiāohuò shíjiān ma?) – Bạn có thể cung cấp thời gian giao hàng nhanh hơn không?
- 我们需要您提供产品的质量认证文件。(Wǒmen xūyào nín tígōng chǎnpǐn de zhìliàng rènzhèng wénjiàn.) – Chúng tôi cần bạn cung cấp tài liệu chứng nhận chất lượng của sản phẩm.
- 您能给我们一个特别优惠的价格吗?(Nín néng gěi wǒmen yīgè tèbié yōuhuì de jiàgé ma?) – Bạn có thể cho chúng tôi một mức giá ưu đãi đặc biệt không?
- 我们希望能签订合作协议。(Wǒmen xīwàng néng qiāndìng hézuò xiéyì.) – Chúng tôi mong muốn ký kết hiệp định hợp tác.
- 我们希望能建立长期的合作伙伴关系。(Wǒmen xīwàng néng jiànlì chángqí de hézuò huǒbàn guānxì.) – Chúng tôi mong muốn thiết lập mối quan hệ đối tác lâu dài.
- 请问您公司是否接受付款方式是信用卡?(Qǐngwèn nín gōngsī shìfǒu jiēshòu fùkuǎn fāngshì shì xìnyòngkǎ?) – Xin hỏi công ty của bạn có chấp nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?
- 我们需要了解您的最低订购量是多少。(Wǒmen xūyào liǎojiě nín de zuìdī dìnggòu liàng shì duōshǎo.) – Chúng tôi cần hiểu rõ số lượng đặt hàng tối thiểu của bạn là bao nhiêu.
- 您是否能提供产品的详细规格说明?(Nín shìfǒu néng tígōng chǎnpǐn de xiángxì guīgé shuōmíng?) – Bạn có thể cung cấp thông số kỹ thuật chi tiết của sản phẩm không?
- 我们希望能达成互利共赢的合作协议。(Wǒmen xīwàng néng dáchéng hùlì gòngyíng de hézuò xiéyì.) – Chúng tôi hy vọng có thể đạt được một thỏa thuận hợp tác có lợi cho cả hai bên.
- 请问您是否接受退换货?(Qǐngwèn nín shìfǒu jiēshòu tuìhuàn huò?) – Xin hỏi bạn có chấp nhận đổi trả hàng không?
- 我们需要了解贵公司的交付时间。(Wǒmen xūyào liǎojiě guì gōngsī de jiāofù shíjiān.) – Chúng tôi cần hiểu thời gian giao hàng của công ty bạn.
- 您能提供客户参考吗?(Nín néng tígōng kèhù cānkǎo ma?) – Bạn có thể cung cấp khách hàng tham khảo không?
- 我们需要知道贵公司的售后服务政策。(Wǒmen xūyào zhīdào guì gōngsī de shòuhòu fúwù zhèngcè.) – Chúng tôi cần biết chính sách dịch vụ hậu mãi của công ty bạn.
- 请问贵公司是否能提供批发价格?(Qǐngwèn guì gōngsī shìfǒu néng tígōng pīfā jiàgé?) – Xin hỏi công ty của bạn có thể cung cấp giá bán sỉ không?
- 您能告诉我您的最优惠价格是多少吗?(Nín néng gàosù wǒ nín de zuì yōuhuì jiàgé shì duōshǎo ma?) – Bạn có thể cho tôi biết giá ưu đãi tốt nhất của bạn là bao nhiêu không?
- 我们希望能够与贵公司签订长期合作合同。(Wǒmen xīwàng nénggòu yǔ guì gōngsī qiāndìng chángqí hézuò hétong.) – Chúng tôi mong muốn có thể ký kết hợp đồng hợp tác dài hạn với công ty bạn.
- 我们需要贵公司的产品样本以便进行质量检测。(Wǒmen xūyào guì gōngsī de chǎnpǐn yàngběn yǐbiàn jìnxíng zhìliàng jiǎncè.) – Chúng tôi cần mẫu sản phẩm của công ty bạn để tiến hành kiểm tra chất lượng.
- 请问贵公司有无量大的生产能力以满足我们的需求?(Qǐngwèn guì gōngsī yǒuwú liàngdà de shēngchǎn nénglì yǐ mǎnzú wǒmen de xūqiú?) – Xin hỏi công ty bạn có khả năng sản xuất lớn để đáp ứng nhu cầu của chúng tôi không?
- 我们需要确保贵公司所提供的产品符合国际质量标准。(Wǒmen xūyào quèbǎo guì gōngsī suǒ tígōng de chǎnpǐn fúhé guójì zhìliàng biāozhǔn.) – Chúng tôi cần đảm bảo rằng sản phẩm mà công ty bạn cung cấp đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng quốc tế.
- 我们希望能够与贵公司建立长久的合作伙伴关系。(Wǒmen xīwàng nénggòu yǔ guì gōngsī jiànlì chángjiǔ de hézuò huǒbàn guānxì.) – Chúng tôi hy vọng có thể thiết lập mối quan hệ đối tác lâu dài với công ty bạn.
- 我们需要与贵公司协商付款方式和条件。(Wǒmen xūyào yǔ guì gōngsī xiéshāng fùkuǎn fāngshì hé tiáojiàn.) – Chúng tôi cần thương lượng về phương thức và điều kiện thanh toán với công ty bạn.
- 请问贵公司有无提供售后服务?(Qǐngwèn guì gōngsī yǒuwú tígōng shòuhòu fúwù?) – Xin hỏi công ty bạn có cung cấp dịch vụ hậu mãi không?
- 我们需要了解贵公司的交货时间和物流安排。(Wǒmen xūyào liǎojiě guì gōngsī de jiāohuò shíjiān hé wùliú ānpái.) – Chúng tôi cần hiểu thời gian giao hàng và sắp xếp vận chuyển của công ty bạn.
- 请问贵公司是否愿意提供产品样品免费试用?(Qǐngwèn guì gōngsī shìfǒu yuànyì tígōng chǎnpǐn yàngpǐn miǎnfèi shìyòng?) – Xin hỏi công ty bạn có sẵn lòng cung cấp mẫu sản phẩm để thử miễn phí không?
- 请问贵公司是否有其他产品可供选择?(Qǐngwèn guì gōngsī shìfǒu yǒu qítā chǎnpǐn kě gōng xuǎnzé?) – Xin hỏi công ty của bạn có các sản phẩm khác để lựa chọn không?
- 我们希望能够与贵公司洽谈合作的具体细节。(Wǒmen xīwàng nénggòu yǔ guì gōngsī qiàtán hézuò de jùtǐ xìjié.) – Chúng tôi hy vọng có thể thảo luận về các chi tiết cụ thể của việc hợp tác với công ty của bạn.
- 请问贵公司能否提供技术支持和培训?(Qǐngwèn guì gōngsī néngfǒu tígōng jìshù zhīchí hé péixùn?) – Xin hỏi công ty của bạn có thể cung cấp hỗ trợ kỹ thuật và đào tạo không?
- 我们需要了解贵公司的包装和标签要求。(Wǒmen xūyào liǎojiě guì gōngsī de bāozhuāng hé biāoqiān yāoqiú.) – Chúng tôi cần hiểu yêu cầu về bao bì và nhãn hàng của công ty bạn.
- 请问贵公司能否提供产品质量保证?(Qǐngwèn guì gōngsī néngfǒu tígōng chǎnpǐn zhìliàng bǎozhèng?) – Xin hỏi công ty của bạn có thể cung cấp bảo đảm chất lượng sản phẩm không?
- 我们希望能够与贵公司建立长期稳定的合作关系。(Wǒmen xīwàng nénggòu yǔ guì gōngsī jiànlì chángqí wěndìng de hézuò guānxì.) – Chúng tôi hy vọng có thể thiết lập mối quan hệ hợp tác lâu dài và ổn định với công ty của bạn.
- 请问贵公司的退款政策是什么?(Qǐngwèn guì gōngsī de tuìkuǎn zhèngcè shì shénme?) – Xin hỏi chính sách hoàn tiền của công ty bạn là gì?
- 我们希望能够与贵公司共同开发新市场。(Wǒmen xīwàng nénggòu yǔ guì gōngsī gòngtóng kāifā xīn shìchǎng.) – Chúng tôi hy vọng có thể cùng công ty bạn phát triển thị trường mới.
- 请问贵公司的产品是否符合国际安全标准?(Qǐngwèn guì gōngsī de chǎnpǐn shìfǒu fúhé guójì ānquán biāozhǔn?) – Xin hỏi sản phẩm của công ty bạn có đáp ứng tiêu chuẩn an toàn quốc tế không?
- 我们希望能够与贵公司建立互惠互利的合作关系。(Wǒmen xīwàng nénggòu yǔ guì gōngsī jiànlì hùhuìhùlì de hézuò guānxì.) – Chúng tôi hy vọng có thể thiết lập mối quan hệ hợp tác cùng lợi với công ty của bạn.
- 我们希望能够与贵公司进行合作,共同开拓市场。(Wǒmen xīwàng nénggòu yǔ guì gōngsī jìnxíng hézuò, gòngtóng kāituò shìchǎng.) – Chúng tôi hy vọng có thể hợp tác với công ty của bạn để cùng mở rộng thị trường.
- 请问贵公司有无提供定制服务?(Qǐngwèn guì gōngsī yǒuwú tígōng dìngzhì fúwù?) – Xin hỏi công ty của bạn có cung cấp dịch vụ đặt hàng theo yêu cầu không?
- 我们需要了解贵公司的售后政策和维修服务。(Wǒmen xūyào liǎojiě guì gōngsī de shòuhòu zhèngcè hé wéixiū fúwù.) – Chúng tôi cần hiểu chính sách hậu mãi và dịch vụ sửa chữa của công ty bạn.
- 请问贵公司能否提供产品样品以供测试?(Qǐngwèn guì gōngsī néngfǒu tígōng chǎnpǐn yàngpǐn yǐgòng cèshì?) – Xin hỏi công ty của bạn có thể cung cấp mẫu sản phẩm để kiểm tra không?
- 我们希望能够与贵公司建立长期合作伙伴关系。(Wǒmen xīwàng nénggòu yǔ guì gōngsī jiànlì chángqí hézuò huǒbàn guānxì.) – Chúng tôi hy vọng có thể thiết lập mối quan hệ đối tác lâu dài với công ty của bạn.
- 请问贵公司的产品能否按需定制?(Qǐngwèn guì gōngsī de chǎnpǐn néngfǒu àn xū dìngzhì?) – Xin hỏi sản phẩm của công ty bạn có thể được đặt hàng theo yêu cầu không?
- 我们需要与贵公司商讨价格和付款条件。(Wǒmen xūyào yǔ guì gōngsī shāngtǎo jiàgé hé fùkuǎn tiáojiàn.) – Chúng tôi cần thảo luận về giá cả và điều kiện thanh toán với công ty của bạn.
- 请问贵公司能否提供产品检测报告?(Qǐngwèn guì gōngsī néngfǒu tígōng chǎnpǐn jiǎncè bàogào?) – Xin hỏi công ty của bạn có thể cung cấp báo cáo kiểm tra sản phẩm không?
- 请问贵公司能否提供产品样本和目录?(Qǐngwèn guì gōngsī néngfǒu tígōng chǎnpǐn yàngběn hé mùlù?) – Xin hỏi công ty của bạn có thể cung cấp mẫu sản phẩm và danh mục không?
- 我们希望能够与贵公司建立长期合作伙伴关系。(Wǒmen xīwàng nénggòu yǔ guì gōngsī jiànlì chángqí hézuò huǒbàn guānxì.) – Chúng tôi mong muốn thiết lập mối quan hệ đối tác lâu dài với công ty của bạn.
- 请问贵公司是否提供OEM服务?(Qǐngwèn guì gōngsī shìfǒu tígōng OEM fúwù?) – Xin hỏi công ty của bạn có cung cấp dịch vụ OEM không?
- 我们希望能够与贵公司洽谈价格和交货期限。(Wǒmen xīwàng nénggòu yǔ guì gōngsī qiàtán jiàgé hé jiāohuò qīxiàn.) – Chúng tôi mong muốn thương lượng về giá cả và thời gian giao hàng với công ty của bạn.
- 请问贵公司的付款方式是什么?(Qǐngwèn guì gōngsī de fùkuǎn fāngshì shì shénme?) – Xin hỏi công ty của bạn có phương thức thanh toán nào?
- 我们需要与贵公司商讨包装和运输安排。(Wǒmen xūyào yǔ guì gōngsī shāngtǎo bāozhuāng hé yùnshū ānpái.) – Chúng tôi cần thảo luận về bao bì và sắp xếp vận chuyển với công ty của bạn.
- 请问贵公司能否提供产品保修和售后支持?(Qǐngwèn guì gōngsī néngfǒu tígōng chǎnpǐn bǎoxiū hé shòuhòu zhīchí?) – Xin hỏi công ty của bạn có thể cung cấp bảo hành sản phẩm và hỗ trợ sau bán hàng không?
- 我们希望能够与贵公司进行合作,共同开发市场。(Wǒmen xīwàng nénggòu yǔ guì gōngsī jìnxíng hézuò, gòngtóng kāifā shìchǎng.) – Chúng tôi hy vọng có thể hợp tác cùng công ty của bạn để phát triển thị trường.
- 请问贵公司是否能够提供样品以供测试?(Qǐngwèn guì gōngsī shìfǒu nénggòu tígōng yàngpǐn yǐgòng cèshì?) – Xin hỏi công ty của bạn có thể cung cấp mẫu sản phẩm để kiểm tra không?
- 我们需要了解贵公司的交货时间和运输方式。(Wǒmen xūyào liǎojiě guì gōngsī de jiāohuò shíjiān hé yùnshū fāngshì.) – Chúng tôi cần biết thời gian giao hàng và phương thức vận chuyển của công ty bạn.
- 请问贵公司能否提供优惠价格?(Qǐngwèn guì gōngsī néngfǒu tígōng yōuhuì jiàgé?) – Xin hỏi công ty của bạn có thể cung cấp giá ưu đãi không?
- 我们希望能够与贵公司签订长期合作协议。(Wǒmen xīwàng nénggòu yǔ guì gōngsī qiāndìng chángqí hézuò xiéyì.) – Chúng tôi hy vọng có thể ký kết hiệp định hợp tác lâu dài với công ty của bạn.
- 请问贵公司能否提供产品的技术支持和培训?(Qǐngwèn guì gōngsī néngfǒu tígōng chǎnpǐn de jìshù zhīchí hé péixùn?) – Xin hỏi công ty của bạn có thể cung cấp hỗ trợ kỹ thuật và đào tạo về sản phẩm không?
- 我们需要与贵公司商讨付款条件和合同条款。(Wǒmen xūyào yǔ guì gōngsī shāngtǎo fùkuǎn tiáojiàn hé hétóng tiáokuǎn.) – Chúng tôi cần thảo luận về điều kiện thanh toán và điều khoản hợp đồng với công ty của bạn.
- 我们希望能够与贵公司建立稳固的合作关系。(Wǒmen xīwàng nénggòu yǔ guì gōngsī jiànlì wěngù de hézuò guānxi.) – Chúng tôi hy vọng có thể thiết lập mối quan hệ hợp tác vững chắc với công ty của bạn.
- 请问贵公司是否可以提供量身定制的产品?(Qǐngwèn guì gōngsī shìfǒu kěyǐ tígōng liàngshēn dìngzhì de chǎnpǐn?) – Xin hỏi công ty của bạn có thể cung cấp sản phẩm theo yêu cầu không?
- 我们需要了解贵公司的包装标准和质量控制程序。(Wǒmen xūyào liǎojiě guì gōngsī de bāozhuāng biāozhǔn hé zhìliàng kòngzhì chéngxù.) – Chúng tôi cần hiểu về tiêu chuẩn đóng gói và quy trình kiểm soát chất lượng của công ty bạn.
- 请问贵公司是否提供产品的售后服务?(Qǐngwèn guì gōngsī shìfǒu tígōng chǎnpǐn de shòuhòu fúwù?) – Xin hỏi công ty của bạn có cung cấp dịch vụ hậu mãi cho sản phẩm không?
- 我们希望能够与贵公司合作共同开拓市场。(Wǒmen xīwàng nénggòu yǔ guì gōngsī hézuò gòngtóng kāituò shìchǎng.) – Chúng tôi mong muốn có thể hợp tác cùng công ty của bạn để khai thác thị trường.
- 请问贵公司是否可以提供样品检测报告?(Qǐngwèn guì gōngsī shìfǒu kěyǐ tígōng yàngpǐn jiǎncè bàogào?) – Xin hỏi công ty của bạn có thể cung cấp báo cáo kiểm tra mẫu sản phẩm không?
- 我们需要与贵公司商讨产品的价格和交货条件。(Wǒmen xūyào yǔ guì gōngsī shāngtǎo chǎnpǐn de jiàgé hé jiāohuò tiáojiàn.
- 我们希望能够与贵公司签订合作协议。(Wǒmen xīwàng nénggòu yǔ guì gōngsī qiāndìng hézuò xiéyì.) – Chúng tôi hy vọng có thể ký kết hiệp định hợp tác với công ty của bạn.
- 请问贵公司是否可以提供样品目录和产品规格?(Qǐngwèn guì gōngsī shìfǒu kěyǐ tígōng yàngpǐn mùlù hé chǎnpǐn guīgé?) – Xin hỏi công ty của bạn có thể cung cấp danh mục mẫu và thông số kỹ thuật của sản phẩm không?
- 我们希望能够获得贵公司的最优惠报价。(Wǒmen xīwàng nénggòu huòdé guì gōngsī de zuì yōuhuì bàojià.) – Chúng tôi hy vọng nhận được báo giá ưu đãi nhất từ công ty của bạn.
- 请问贵公司是否可以提供产品的生产周期?(Qǐngwèn guì gōngsī shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de shēngchǎn zhōuqī?) – Xin hỏi công ty của bạn có thể cung cấp thời gian sản xuất sản phẩm không?
- 我们需要了解贵公司的销售条款和售后服务政策。(Wǒmen xūyào liǎojiě guì gōngsī de xiāoshòu tiáokuǎn hé shòuhòu fúwù zhèngcè.) – Chúng tôi cần hiểu về điều khoản bán hàng và chính sách dịch vụ hậu mãi của công ty bạn.
- 请问贵公司是否可以提供产品的包装和装运细节?(Qǐngwèn guì gōngsī shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de bāozhuāng hé zhuāngyùn xìjié?) – Xin hỏi công ty của bạn có thể cung cấp thông tin về đóng gói và vận chuyển sản phẩm không?
- 我们希望能够与贵公司建立长期合作伙伴关系。(Wǒmen xīwàng nénggòu yǔ guì gōngsī jiànlì chángqī hézuò huǒbàn guānxi.) – Chúng tôi hy vọng có thể thiết lập mối quan hệ đối tác lâu dài với công ty của bạn.
- 请问贵公司是否可以提供产品的技术支持和培训服务?(Qǐngwèn guì gōngsī shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de jìshù zhīchí hé péixùn fúwù?) – Xin hỏi công ty của bạn có thể cung cấp hỗ trợ kỹ thuật và dịch vụ đào tạo cho sản phẩm không?
- 我们需要与贵公司商讨价格协商和支付条件。(Wǒmen xūyào yǔ guì gōngsī shāngtǎo jiàgé xiéshāng hé zhīfù tiáojiàn.) – Chúng tôi cần thảo luận về việc đàm phán giá cả và điều kiện thanh toán với công ty của bạn.
- 请问贵公司是否可以提供产品的质量保证?(Qǐngwèn guì gōngsī shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de zhìliàng bǎozhèng?) – Xin hỏi công ty của bạn có thể cung cấp bảo đảm chất lượng cho sản phẩm không?
Bài tập luyện dịch tiếng Trung HSK 1 PDF
Bài tập luyện dịch tiếng Trung HSK 2 PDF
Bài tập luyện dịch tiếng Trung HSK 3 PDF
Bài tập luyện dịch tiếng Trung HSK 4 PDF
Bài tập luyện dịch tiếng Trung HSK 5 PDF
Bài tập luyện dịch tiếng Trung HSK 6 PDF