Giáo trình 1688 Câu tiếng Trung thương mại Taobao 1688 Tmall Tác giả Nguyễn Minh Vũ
1688 Câu tiếng Trung thương mại Taobao 1688 Tmall thông dụng là một trong những tài liệu học tiếng Trung để order Taobao 1688 Tmall cực kỳ phổ biến ở Việt Nam. Cuốn sách giáo trình nhập hàng Trung Quốc tận gốc này được sáng tác bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Chuyên gia đào tạo kiến thức nhập hàng Taobao 1688 Tmall dành cho các con buôn chuyên đánh hàng Quảng Châu Thâm Quyến vận chuyển về Việt Nam.
Sách giáo trình 1688 Câu tiếng Trung thương mại Taobao 1688 Tmall được Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ dày công nghiên cứu và thiết kế cũng như biên soạn sao cho phù hợp với nhu cầu của tất cả học viên nói riêng và độc giả nói chung trong lĩnh vực tự nhập hàng Trung Quốc tận gốc giá rẻ tận xưởng.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
626 Mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại
888 Mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại Taobao 1688 Tmall
666 Mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại
333 Câu Khẩu ngữ tiếng Hoa Ngoại thương PDF
969 Mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu
500 Mẫu câu tiếng Trung đàm phán 1688 Taobao ứng dụng
Ebook 700 Câu tiếng Trung Nhập hàng Trung Quốc tận gốc
Sách giáo trình 1688 Câu tiếng Trung thương mại Taobao 1688 Tmall là một tác phẩm viết bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Cuốn sách này là một nguồn tài liệu hữu ích dành cho những người muốn nắm vững khía cạnh giao dịch kinh doanh với các đối tác Trung Quốc trên các nền tảng thương mại điện tử như Taobao 1688 và Tmall.
Cuốn giáo trình cung cấp cho người đọc 1688 câu tiếng Trung chuyên ngành thương mại, giúp họ tự tin giao tiếp và đàm phán trong các giao dịch mua bán, xuất nhập khẩu hàng hóa, quản lý đơn hàng và xử lý các vấn đề liên quan đến việc kinh doanh với các nhà cung cấp Trung Quốc.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một chuyên gia về ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc, có kinh nghiệm sâu rộng trong lĩnh vực dịch thuật và giảng dạy tiếng Trung. Ông đã tổng hợp kiến thức và kinh nghiệm của mình để tạo ra một tài liệu hữu ích, đáp ứng nhu cầu thực tế của những người muốn kinh doanh với thị trường Trung Quốc.
Cuốn giáo trình không chỉ cung cấp các câu tiếng Trung thông dụng mà còn giải thích ngữ cảnh và cung cấp các ví dụ minh họa, giúp người đọc hiểu rõ hơn về cách sử dụng câu trong các tình huống thực tế. Đồng thời, nó cũng cung cấp một số lời khuyên và chiến lược để làm việc hiệu quả với các đối tác kinh doanh Trung Quốc.
Giáo trình 1688 Câu tiếng Trung thương mại Taobao 1688 Tmall là một nguồn tư liệu quý giá giúp nâng cao khả năng giao tiếp và đàm phán trong lĩnh vực thương mại quốc tế với Trung Quốc.
Ngay sau đây chúng ta sẽ đi vào phần nội dung chi tiết của cuốn sách ebook 1688 Câu tiếng Trung thương mại Taobao 1688 Tmall của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Ebook 1688 Câu tiếng Trung thương mại Taobao 1688 Tmall
STT | Tiếng Trung | Tiếng Việt | Phiên âm |
1 | 你好,请问你们有免费送货吗? | Xin chào, cho hỏi bạn có giao hàng miễn phí không? | Nǐ hǎo, qǐngwèn nǐmen yǒu miǎnfèi sòng huò ma? |
2 | 我想购买这件衣服。 | Tôi muốn mua cái áo này. | Wǒ xiǎng gòumǎi zhè jiàn yīfú. |
3 | 请问这件衣服有其他尺寸吗? | Xin hỏi cái áo này có kích thước khác không? | Qǐngwèn zhè jiàn yīfú yǒu qítā chǐcùn ma? |
4 | 你们接受支付宝吗? | Bạn có chấp nhận thanh toán qua Alipay không? | Nǐmen jiēshòu zhīfùbǎo ma? |
5 | 这件商品有保修吗? | Sản phẩm này có bảo hành không? | Zhè jiàn shāngpǐn yǒu bǎoxiū ma? |
6 | 我可以退货吗? | Tôi có thể đổi trả hàng không? | Wǒ kěyǐ tuìhuò ma? |
7 | 请问这个商品还有库存吗? | Xin hỏi sản phẩm này còn hàng không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn hái yǒu kùcún ma? |
8 | 你们接受国际运输吗? | Bạn có vận chuyển quốc tế không? | Nǐmen jiēshòu guójì yùnshū ma? |
9 | 请问这个商品有优惠吗? | Xin hỏi sản phẩm này có khuyến mãi không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu yōuhuì ma? |
10 | 这个商品的价格是多少? | Giá của sản phẩm này là bao nhiêu? | Zhège shāngpǐn de jiàgé shì duōshǎo? |
11 | 你们有线下店铺吗? | Bạn có cửa hàng ngoại tuyến không? | Nǐmen yǒuxiàn xià diànpù ma? |
12 | 请问这个商品多久可以送达? | Xin hỏi bao lâu thì có thể giao hàng? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn duōjiǔ kěyǐ sòng dá? |
13 | 这个商品有不同的颜色可选吗? | Sản phẩm này có thể chọn màu sắc khác không? | Zhège shāngpǐn yǒu bùtóng de yánsè kě xuǎn ma? |
14 | 请问我可以用信用卡支付吗? | Xin hỏi tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không? | Qǐngwèn wǒ kěyǐ yòng xìnyòngkǎ zhīfù ma? |
15 | 这个商品适合什么季节穿? | Sản phẩm này phù hợp mặc vào mùa nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme jìjié chuān? |
16 | 我可以在线下取货吗? | Tôi có thể đến lấy hàng ngoại tuyến không? | Wǒ kěyǐ zàixiàn xià qǔ huò ma? |
17 | 请问你们有折扣码吗? | Xin hỏi bạn có mã giảm giá không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu zhékòu mǎ ma? |
18 | 这个商品是全新的吗? | Sản phẩm này là mới 100% không? | Zhège shāngpǐn shì quánxīn de ma? |
19 | 你们支持银行转账吗? | Bạn hỗ trợ chuyển khoản ngân hàng không? | Nǐmen zhīchí yínháng zhuǎnzhàng ma? |
20 | 我可以预订这个商品吗? | Tôi có thể đặt hàng trước sản phẩm này không? | Wǒ kěyǐ yùdìng zhège shāngpǐn ma? |
21 | 请问你们有团购优惠吗? | Xin hỏi bạn có giảm giá cho mua hàng nhóm không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu tuángòu yōuhuì ma? |
22 | 这个商品有配套的配件吗? | Sản phẩm này có phụ kiện đi kèm không? | Zhège shāngpǐn yǒu pèitào de pèijiàn ma? |
23 | 我可以在网上支付吗? | Tôi có thể thanh toán trực tuyến không? | Wǒ kěyǐ zài wǎngshàng zhīfù ma? |
24 | 请问你们有会员计划吗? | Xin hỏi bạn có chương trình thành viên không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu huìyuán jìhuà ma? |
25 | 这个商品是限量版吗? | Sản phẩm này là phiên bản giới hạn không? | Zhège shāngpǐn shì xiànliàng bǎn ma? |
26 | 我可以在这个网站上注册吗? | Tôi có thể đăng ký trên trang web này không? | Wǒ kěyǐ zài zhège wǎngzhàn shàng zhùcè ma? |
27 | 请问你们有打折活动吗? | Xin hỏi bạn có hoạt động giảm giá không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu dǎzhé huódòng ma? |
28 | 这个商品适合什么场合穿? | Sản phẩm này phù hợp mặc trong dịp nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme chǎnghé chuān? |
29 | 你们能给我发一张发票吗? | Bạn có thể gửi cho tôi một hóa đơn không? | Nǐmen néng gěi wǒ fā yī zhāng fāpiào ma? |
30 | 我可以在这里试穿吗? | Tôi có thể thử áo ở đây không? | Wǒ kěyǐ zài zhèlǐ shì chuān ma? |
31 | 请问你们有退款政策吗? | Xin hỏi bạn có chính sách hoàn trả không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu tuì kuǎn zhèngcè ma? |
32 | 这个商品的材质是什么? | Vật liệu của sản phẩm này là gì? | Zhège shāngpǐn de cáizhì shì shénme? |
33 | 你们有实体店吗? | Bạn có cửa hàng thực tại không? | Nǐmen yǒu shítǐ diàn ma? |
34 | 请问这个商品有特别的护理要求吗? | Xin hỏi sản phẩm này có yêu cầu chăm sóc đặc biệt không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu tèbié de hùlǐ yāoqiú ma? |
35 | 这个商品可以在哪里找到? | Sản phẩm này có thể tìm thấy ở đâu? | Zhège shāngpǐn kěyǐ zài nǎlǐ zhǎodào? |
36 | 我可以看一下其他的颜色吗? | Tôi có thể xem màu sắc khác không? | Wǒ kěyǐ kàn yīxià qítā de yánsè ma? |
37 | 请问这个商品可以退换吗? | Xin hỏi sản phẩm này có thể đổi trả không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn kěyǐ tuìhuàn ma? |
38 | 这个商品适合哪个年龄段的人穿? | Sản phẩm này phù hợp cho độ tuổi nào? | Zhège shāngpǐn shìhé nǎge niánlíng duàn de rén chuān? |
39 | 你们有提供包装服务吗? | Bạn có cung cấp dịch vụ đóng gói không? | Nǐmen yǒu tígōng bāozhuāng fúwù ma? |
40 | 我可以在这里使用优惠券吗? | Tôi có thể sử dụng phiếu giảm giá ở đây không? | Wǒ kěyǐ zài zhèlǐ shǐyòng yōuhuì quàn ma? |
41 | 请问这个商品有免费试用吗? | Xin hỏi sản phẩm này có dùng thử miễn phí không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu miǎnfèi shìyòng ma? |
42 | 这个商品有多重? | Sản phẩm này nặng bao nhiêu? | Zhège shāngpǐn yǒu duōchóng? |
43 | 你们有送货上门服务吗? | Bạn có dịch vụ giao hàng tận nhà không? | Nǐmen yǒu sòng huò shàngmén fúwù ma? |
44 | 请问这个商品的产地是哪里? | Xin hỏi sản phẩm này được sản xuất ở đâu? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de chǎndì shì nǎlǐ? |
45 | 这个商品有保险吗? | Sản phẩm này có bảo hiểm không? | Zhège shāngpǐn yǒu bǎoxiǎn ma? |
46 | 我可以使用优惠码吗? | Tôi có thể sử dụng mã giảm giá không? | Wǒ kěyǐ shǐyòng yōuhuì mǎ ma? |
47 | 请问这个商品有过期日期吗? | Xin hỏi sản phẩm này có hạn sử dụng không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu guòqí rìqí ma? |
48 | 这个商品的质量如何? | Chất lượng của sản phẩm này như thế nào? | Zhège shāngpǐn de zhìliàng rúhé? |
49 | 你们有分期付款的选项吗? | Bạn có tùy chọn trả góp không? | Nǐmen yǒu fèn qí fùkuǎn de xuǎnxiàng ma? |
50 | 我可以在这个网站上查看更多的产品吗? | Tôi có thể xem thêm nhiều sản phẩm hơn trên trang web này không? | Wǒ kěyǐ zài zhège wǎngzhàn shàng chákàn gèng duō de chǎnpǐn ma? |
51 | 请问这个商品有颜色可选吗? | Xin hỏi sản phẩm này có thể chọn màu sắc không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu yánsè kě xuǎn ma? |
52 | 这个商品的尺码偏大还是偏小? | Kích thước của sản phẩm này có lớn hơn hay nhỏ hơn? | Zhège shāngpǐn de chǐmǎ piān dà háishì piān xiǎo? |
53 | 你们有提供国内运输吗? | Bạn có cung cấp vận chuyển trong nước không? | Nǐmen yǒu tígōng guónèi yùnshū ma? |
54 | 请问这个商品有配套的说明书吗? | Xin hỏi sản phẩm này có hướng dẫn đi kèm không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu pèitào de shuōmíngshū ma? |
55 | 这个商品是限时特惠吗? | Sản phẩm này là ưu đãi giới hạn thời gian không? | Zhège shāngpǐn shì xiànshí tèhuì ma? |
56 | 我可以看一下其他的款式吗? | Tôi có thể xem các kiểu dáng khác không? | Wǒ kěyǐ kàn yīxià qítā de kuǎnshì ma? |
57 | 请问这个商品可以退款吗? | Xin hỏi sản phẩm này có thể hoàn tiền không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn kěyǐ tuì kuǎn ma? |
58 | 这个商品适合什么体型的人穿? | Sản phẩm này phù hợp với hình dáng cơ thể nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme tǐxíng de rén chuān? |
59 | 你们有提供快递服务吗? | Bạn có cung cấp dịch vụ gửi nhanh không? | Nǐmen yǒu tígōng kuàidì fúwù ma? |
60 | 我可以在这里试用一下吗? | Tôi có thể thử nghiệm ở đây không? | Wǒ kěyǐ zài zhèlǐ shìyòng yīxià ma? |
61 | 请问这个商品有质量保证吗? | Xin hỏi sản phẩm này có bảo đảm chất lượng không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu zhìliàng bǎozhèng ma? |
62 | 这个商品有防水功能吗? | Sản phẩm này có chức năng chống nước không? | Zhège shāngpǐn yǒu fángshuǐ gōngnéng ma? |
63 | 你们有货到付款的选项吗? | Bạn có tùy chọn thanh toán khi nhận hàng không? | Nǐmen yǒu huò dào fùkuǎn de xuǎnxiàng ma? |
64 | 请问这个商品有可选的款式吗? | Xin hỏi sản phẩm này có thể chọn kiểu dáng không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu kě xuǎn de kuǎnshì ma? |
65 | 这个商品适合哪个季节穿? | Sản phẩm này phù hợp mặc trong mùa nào? | Zhège shāngpǐn shìhé nǎge jìjié chuān? |
66 | 我可以看一下详细的产品描述吗? | Tôi có thể xem mô tả chi tiết về sản phẩm không? | Wǒ kěyǐ kàn yīxià xiángxì de chǎnpǐn miáoshù ma? |
67 | 请问你们有安装服务吗? | Xin hỏi bạn có dịch vụ lắp đặt không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu ānzhuāng fúwù ma? |
68 | 这个商品的用途是什么? | Sản phẩm này được sử dụng cho mục đích gì? | Zhège shāngpǐn de yòngtú shì shénme? |
69 | 你们有提供客户支持吗? | Bạn có cung cấp hỗ trợ khách hàng không? | Nǐmen yǒu tígōng kèhù zhīchí ma? |
70 | 我可以在这里试用一下吗? | Tôi có thể thử sản phẩm này ở đây không? | Wǒ kěyǐ zài zhèlǐ shìyòng yīxià ma? |
71 | 请问这个商品有可选的颜色吗? | Xin hỏi sản phẩm này có thể chọn màu sắc không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu kě xuǎn de yánsè ma? |
72 | 这个商品的质地是什么? | Chất liệu của sản phẩm này là gì? | Zhège shāngpǐn de zhídì shì shénme? |
73 | 你们有提供国际运输吗? | Bạn có cung cấp vận chuyển quốc tế không? | Nǐmen yǒu tígōng guójì yùnshū ma? |
74 | 请问这个商品有附带的配件吗? | Xin hỏi sản phẩm này có phụ kiện đi kèm không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu fùdài de pèijiàn ma? |
75 | 这个商品是限量的吗? | Sản phẩm này là giới hạn số lượng không? | Zhège shāngpǐn shì xiànliàng de ma? |
76 | 我可以看一下其他的样式吗? | Tôi có thể xem các kiểu dáng khác không? | Wǒ kěyǐ kàn yīxià qítā de yàngshì ma? |
77 | 请问这个商品可以退货吗? | Xin hỏi sản phẩm này có thể đổi trả không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn kěyǐ tuìhuò ma? |
78 | 这个商品适合哪个体型的人穿? | Sản phẩm này phù hợp với hình dáng cơ thể nào? | Zhège shāngpǐn shìhé nǎge tǐxíng de rén chuān? |
79 | 你们有提供快递服务吗? | Bạn có cung cấp dịch vụ giao hàng nhanh không? | Nǐmen yǒu tígōng kuàidì fúwù ma? |
80 | 我可以在这里试用一下吗? | Tôi có thể thử sản phẩm này ở đây không? | Wǒ kěyǐ zài zhèlǐ shìyòng yīxià ma? |
81 | 请问这个商品有质量保证吗? | Xin hỏi sản phẩm này có bảo đảm chất lượng không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu zhìliàng bǎozhèng ma? |
82 | 这个商品有防水功能吗? | Sản phẩm này có tính năng chống nước không? | Zhège shāngpǐn yǒu fángshuǐ gōngnéng ma? |
83 | 你们有货到付款的选项吗? | Bạn có tùy chọn thanh toán khi nhận hàng không? | Nǐmen yǒu huò dào fùkuǎn de xuǎnxiàng ma? |
84 | 请问这个商品有可选的样式吗? | Xin hỏi sản phẩm này có thể chọn kiểu dáng không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu kě xuǎn de yàngshì ma? |
85 | 这个商品适合哪个季节穿? | Sản phẩm này phù hợp mặc trong mùa nào? | Zhège shāngpǐn shìhé nǎge jìjié chuān? |
86 | 我可以看一下详细的产品描述吗? | Tôi có thể xem mô tả chi tiết về sản phẩm không? | Wǒ kěyǐ kàn yīxià xiángxì de chǎnpǐn miáoshù ma? |
87 | 请问你们有安装服务吗? | Xin hỏi bạn có dịch vụ lắp đặt không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu ānzhuāng fúwù ma? |
88 | 这个商品的用途是什么? | Sản phẩm này được sử dụng cho mục đích gì? | Zhège shāngpǐn de yòngtú shì shénme? |
89 | 你们有提供客户支持吗? | Bạn có cung cấp hỗ trợ khách hàng không? | Nǐmen yǒu tígōng kèhù zhīchí ma? |
90 | 我可以在这里试用一下吗? | Tôi có thể thử sản phẩm này ở đây không? | Wǒ kěyǐ zài zhèlǐ shìyòng yīxià ma? |
91 | 请问这个商品有可选的颜色吗? | Xin hỏi sản phẩm này có thể chọn màu sắc không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu kě xuǎn de yánsè ma? |
92 | 这个商品的质地是什么? | Chất liệu của sản phẩm này là gì? | Zhège shāngpǐn de zhídì shì shénme? |
93 | 你们有提供国际运输吗? | Bạn có cung cấp vận chuyển quốc tế không? | Nǐmen yǒu tígōng guójì yùnshū ma? |
94 | 请问这个商品有附带的配件吗? | Xin hỏi sản phẩm này có phụ kiện đi kèm không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu fùdài de pèijiàn ma? |
95 | 这个商品是限量的吗? | Sản phẩm này là giới hạn số lượng không? | Zhège shāngpǐn shì xiànliàng de ma? |
96 | 我可以看一下其他的样式吗? | Tôi có thể xem các kiểu dáng khác không? | Wǒ kěyǐ kàn yīxià qítā de yàngshì ma? |
97 | 请问这个商品可以退货吗? | Xin hỏi sản phẩm này có thể đổi trả không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn kěyǐ tuìhuò ma? |
98 | 这个商品适合哪个体型的人穿? | Sản phẩm này phù hợp với hình dáng cơ thể nào? | Zhège shāngpǐn shìhé nǎge tǐxíng de rén chuān? |
99 | 你们有提供快递服务吗? | Bạn có cung cấp dịch vụ giao hàng nhanh không? | Nǐmen yǒu tígōng kuàidì fúwù ma? |
100 | 我可以在这里试用一下吗? | Tôi có thể thử sản phẩm này ở đây không? | Wǒ kěyǐ zài zhèlǐ shìyòng yīxià ma? |
101 | 请问这个商品有质量保证吗? | Xin hỏi sản phẩm này có bảo đảm chất lượng không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu zhìliàng bǎozhèng ma? |
102 | 这个商品有防水功能吗? | Sản phẩm này có tính năng chống nước không? | Zhège shāngpǐn yǒu fángshuǐ gōngnéng ma? |
103 | 你们有货到付款的选项吗? | Bạn có tùy chọn thanh toán khi nhận hàng không? | Nǐmen yǒu huò dào fùkuǎn de xuǎnxiàng ma? |
104 | 请问这个商品有可选的样式吗? | Xin hỏi sản phẩm này có thể chọn kiểu dáng không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu kě xuǎn de yàngshì ma? |
105 | 这个商品适合哪个季节穿? | Sản phẩm này phù hợp mặc trong mùa nào? | Zhège shāngpǐn shìhé nǎge jìjié chuān? |
106 | 我可以看一下详细的产品描述吗? | Tôi có thể xem mô tả chi tiết về sản phẩm không? | Wǒ kěyǐ kàn yīxià xiángxì de chǎnpǐn miáoshù ma? |
107 | 请问你们有安装服务吗? | Xin hỏi bạn có dịch vụ lắp đặt không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu ānzhuāng fúwù ma? |
108 | 这个商品的用途是什么? | Sản phẩm này được sử dụng cho mục đích gì? | Zhège shāngpǐn de yòngtú shì shénme? |
109 | 你们有提供客户支持吗? | Bạn có cung cấp hỗ trợ khách hàng không? | Nǐmen yǒu tígōng kèhù zhīchí ma? |
110 | 我可以在这里试用一下吗? | Tôi có thể thử sản phẩm này ở đây không? | Wǒ kěyǐ zài zhèlǐ shìyòng yīxià ma? |
111 | 请问这个商品有可选的颜色吗? | Xin hỏi sản phẩm này có thể chọn màu sắc không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu kě xuǎn de yánsè ma? |
112 | 这个商品的质地是什么? | Chất liệu của sản phẩm này là gì? | Zhège shāngpǐn de zhídì shì shénme? |
113 | 你们有提供国际运输吗? | Bạn có cung cấp vận chuyển quốc tế không? | Nǐmen yǒu tígōng guójì yùnshū ma? |
114 | 请问这个商品有附带的配件吗? | Xin hỏi sản phẩm này có phụ kiện đi kèm không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu fùdài de pèijiàn ma? |
115 | 这个商品是限量的吗? | Sản phẩm này là giới hạn số lượng không? | Zhège shāngpǐn shì xiànliàng de ma? |
116 | 我可以看一下其他的样式吗? | Tôi có thể xem các kiểu dáng khác không? | Wǒ kěyǐ kàn yīxià qítā de yàngshì ma? |
117 | 请问这个商品可以退货吗? | Xin hỏi sản phẩm này có thể đổi trả không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn kěyǐ tuìhuò ma? |
118 | 这个商品适合哪个体型的人穿? | Sản phẩm này phù hợp với hình dáng cơ thể nào? | Zhège shāngpǐn shìhé nǎge tǐxíng de rén chuān? |
119 | 你们有提供快递服务吗? | Bạn có cung cấp dịch vụ giao hàng nhanh không? | Nǐmen yǒu tígōng kuàidì fúwù ma? |
120 | 我可以在这里试用一下吗? | Tôi có thể thử sản phẩm này ở đây không? | Wǒ kěyǐ zài zhèlǐ shìyòng yīxià ma? |
121 | 请问这个商品有质量保证吗? | Xin hỏi sản phẩm này có bảo đảm chất lượng không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu zhìliàng bǎozhèng ma? |
122 | 这个商品有防水功能吗? | Sản phẩm này có tính năng chống nước không? | Zhège shāngpǐn yǒu fángshuǐ gōngnéng ma? |
123 | 你们有货到付款的选项吗? | Bạn có tùy chọn thanh toán khi nhận hàng không? | Nǐmen yǒu huò dào fùkuǎn de xuǎnxiàng ma? |
124 | 请问这个商品有可选的样式吗? | Xin hỏi sản phẩm này có thể chọn kiểu dáng không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu kě xuǎn de yàngshì ma? |
125 | 这个商品适合哪个季节穿? | Sản phẩm này phù hợp mặc trong mùa nào? | Zhège shāngpǐn shìhé nǎge jìjié chuān? |
126 | 我可以看一下详细的产品描述吗? | Tôi có thể xem mô tả chi tiết về sản phẩm không? | Wǒ kěyǐ kàn yīxià xiángxì de chǎnpǐn miáoshù ma? |
127 | 请问你们有安装服务吗? | Xin hỏi bạn có dịch vụ lắp đặt không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu ānzhuāng fúwù ma? |
128 | 这个商品的用途是什么? | Sản phẩm này được sử dụng cho mục đích gì? | Zhège shāngpǐn de yòngtú shì shénme? |
129 | 你们有提供客户支持吗? | Bạn có cung cấp hỗ trợ khách hàng không? | Nǐmen yǒu tígōng kèhù zhīchí ma? |
130 | 我可以在这里试用一下吗? | Tôi có thể thử sản phẩm này ở đây không? | Wǒ kěyǐ zài zhèlǐ shìyòng yīxià ma? |
131 | 请问这个商品有可选的颜色吗? | Xin hỏi sản phẩm này có thể chọn màu sắc không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu kě xuǎn de yánsè ma? |
132 | 这个商品的质地是什么? | Chất liệu của sản phẩm này là gì? | Zhège shāngpǐn de zhídì shì shénme? |
133 | 你们有提供国际运输吗? | Bạn có cung cấp vận chuyển quốc tế không? | Nǐmen yǒu tígōng guójì yùnshū ma? |
134 | 请问这个商品有附带的配件吗? | Xin hỏi sản phẩm này có phụ kiện đi kèm không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu fùdài de pèijiàn ma? |
135 | 这个商品是限量的吗? | Sản phẩm này là giới hạn số lượng không? | Zhège shāngpǐn shì xiànliàng de ma? |
136 | 我可以看一下其他的样式吗? | Tôi có thể xem các kiểu dáng khác không? | Wǒ kěyǐ kàn yīxià qítā de yàngshì ma? |
137 | 请问这个商品可以退货吗? | Xin hỏi sản phẩm này có thể đổi trả không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn kěyǐ tuìhuò ma? |
138 | 这个商品适合哪个体型的人穿? | Sản phẩm này phù hợp với hình dáng cơ thể nào? | Zhège shāngpǐn shìhé nǎge tǐxíng de rén chuān? |
139 | 你们有提供快递服务吗? | Bạn có cung cấp dịch vụ giao hàng nhanh không? | Nǐmen yǒu tígōng kuàidì fúwù ma? |
140 | 我可以在这里试用一下吗? | Tôi có thể thử sản phẩm này ở đây không? | Wǒ kěyǐ zài zhèlǐ shìyòng yīxià ma? |
141 | 请问这个商品有质量保证吗? | Xin hỏi sản phẩm này có bảo đảm chất lượng không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu zhìliàng bǎozhèng ma? |
142 | 这个商品有防水功能吗? | Sản phẩm này có tính năng chống nước không? | Zhège shāngpǐn yǒu fángshuǐ gōngnéng ma? |
143 | 你们有货到付款的选项吗? | Bạn có tùy chọn thanh toán khi nhận hàng không? | Nǐmen yǒu huò dào fùkuǎn de xuǎnxiàng ma? |
144 | 请问这个商品有可选的样式吗? | Xin hỏi sản phẩm này có thể chọn kiểu dáng không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu kě xuǎn de yàngshì ma? |
145 | 这个商品适合哪个季节穿? | Sản phẩm này phù hợp mặc trong mùa nào? | Zhège shāngpǐn shìhé nǎge jìjié chuān? |
146 | 我可以看一下详细的产品描述吗? | Tôi có thể xem mô tả chi tiết về sản phẩm không? | Wǒ kěyǐ kàn yīxià xiángxì de chǎnpǐn miáoshù ma? |
147 | 请问你们有安装服务吗? | Xin hỏi bạn có dịch vụ lắp đặt không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu ānzhuāng fúwù ma? |
148 | 这个商品的用途是什么? | Sản phẩm này được sử dụng cho mục đích gì? | Zhège shāngpǐn de yòngtú shì shénme? |
149 | 你们有提供客户支持吗? | Bạn có cung cấp hỗ trợ khách hàng không? | Nǐmen yǒu tígōng kèhù zhīchí ma? |
150 | 我可以在这里试用一下吗? | Tôi có thể thử sản phẩm này ở đây không? | Wǒ kěyǐ zài zhèlǐ shìyòng yīxià ma? |
151 | 请问这个商品有可选的颜色吗? | Xin hỏi sản phẩm này có thể chọn màu sắc không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu kě xuǎn de yánsè ma? |
152 | 这个商品的质地是什么? | Chất liệu của sản phẩm này là gì? | Zhège shāngpǐn de zhídì shì shénme? |
153 | 你们有提供国际运输吗? | Bạn có cung cấp vận chuyển quốc tế không? | Nǐmen yǒu tígōng guójì yùnshū ma? |
154 | 请问这个商品有附带的配件吗? | Xin hỏi sản phẩm này có phụ kiện đi kèm không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu fùdài de pèijiàn ma? |
155 | 这个商品是限量的吗? | Sản phẩm này là giới hạn số lượng không? | Zhège shāngpǐn shì xiànliàng de ma? |
156 | 我可以看一下其他的样式吗? | Tôi có thể xem các kiểu dáng khác không? | Wǒ kěyǐ kàn yīxià qítā de yàngshì ma? |
157 | 请问这个商品可以退货吗? | Xin hỏi sản phẩm này có thể đổi trả không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn kěyǐ tuìhuò ma? |
158 | 这个商品适合哪个体型的人穿? | Sản phẩm này phù hợp với hình dáng cơ thể nào? | Zhège shāngpǐn shìhé nǎge tǐxíng de rén chuān? |
159 | 你们有提供快递服务吗? | Bạn có cung cấp dịch vụ giao hàng nhanh không? | Nǐmen yǒu tígōng kuàidì fúwù ma? |
160 | 我可以在这里试用一下吗? | Tôi có thể thử sản phẩm này ở đây không? | Wǒ kěyǐ zài zhèlǐ shìyòng yīxià ma? |
161 | 请问这个商品有质量保证吗? | Xin hỏi sản phẩm này có bảo đảm chất lượng không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu zhìliàng bǎozhèng ma? |
162 | 这个商品有防水功能吗? | Sản phẩm này có tính năng chống nước không? | Zhège shāngpǐn yǒu fángshuǐ gōngnéng ma? |
163 | 你们有货到付款的选项吗? | Bạn có tùy chọn thanh toán khi nhận hàng không? | Nǐmen yǒu huò dào fùkuǎn de xuǎnxiàng ma? |
164 | 请问这个商品有可选的样式吗? | Xin hỏi sản phẩm này có thể chọn kiểu dáng không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu kě xuǎn de yàngshì ma? |
165 | 这个商品适合哪个季节穿? | Sản phẩm này phù hợp mặc trong mùa nào? | Zhège shāngpǐn shìhé nǎge jìjié chuān? |
166 | 我可以看一下详细的产品描述吗? | Tôi có thể xem mô tả chi tiết về sản phẩm không? | Wǒ kěyǐ kàn yīxià xiángxì de chǎnpǐn miáoshù ma? |
167 | 请问你们有安装服务吗? | Xin hỏi bạn có dịch vụ lắp đặt không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu ānzhuāng fúwù ma? |
168 | 这个商品的用途是什么? | Sản phẩm này được sử dụng cho mục đích gì? | Zhège shāngpǐn de yòngtú shì shénme? |
169 | 你们有提供客户支持吗? | Bạn có cung cấp hỗ trợ khách hàng không? | Nǐmen yǒu tígōng kèhù zhīchí ma? |
170 | 我可以在这里试用一下吗? | Tôi có thể thử sản phẩm này ở đây không? | Wǒ kěyǐ zài zhèlǐ shìyòng yīxià ma? |
171 | 请问这个商品有可选的颜色吗? | Xin hỏi sản phẩm này có thể chọn màu sắc không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu kě xuǎn de yánsè ma? |
172 | 这个商品的质地是什么? | Chất liệu của sản phẩm này là gì? | Zhège shāngpǐn de zhídì shì shénme? |
173 | 你们有提供国际运输吗? | Bạn có cung cấp vận chuyển quốc tế không? | Nǐmen yǒu tígōng guójì yùnshū ma? |
174 | 请问这个商品有附带的配件吗? | Xin hỏi sản phẩm này có phụ kiện đi kèm không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu fùdài de pèijiàn ma? |
175 | 这个商品是限量的吗? | Sản phẩm này là giới hạn số lượng không? | Zhège shāngpǐn shì xiànliàng de ma? |
176 | 我可以看一下其他的样式吗? | Tôi có thể xem các kiểu dáng khác không? | Wǒ kěyǐ kàn yīxià qítā de yàngshì ma? |
177 | 请问这个商品可以退货吗? | Xin hỏi sản phẩm này có thể đổi trả không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn kěyǐ tuìhuò ma? |
178 | 这个商品适合哪个体型的人穿? | Sản phẩm này phù hợp với hình dáng cơ thể nào? | Zhège shāngpǐn shìhé nǎge tǐxíng de rén chuān? |
179 | 你们有提供快递服务吗? | Bạn có cung cấp dịch vụ giao hàng nhanh không? | Nǐmen yǒu tígōng kuàidì fúwù ma? |
180 | 我可以在这里试用一下吗? | Tôi có thể thử sản phẩm này ở đây không? | Wǒ kěyǐ zài zhèlǐ shìyòng yīxià ma? |
181 | 请问这个商品有质量保证吗? | Xin hỏi sản phẩm này có bảo đảm chất lượng không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu zhìliàng bǎozhèng ma? |
182 | 这个商品有防水功能吗? | Sản phẩm này có tính năng chống nước không? | Zhège shāngpǐn yǒu fángshuǐ gōngnéng ma? |
183 | 你们有货到付款的选项吗? | Bạn có tùy chọn thanh toán khi nhận hàng không? | Nǐmen yǒu huò dào fùkuǎn de xuǎnxiàng ma? |
184 | 请问这个商品有可选的样式吗? | Xin hỏi sản phẩm này có thể chọn kiểu dáng không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu kě xuǎn de yàngshì ma? |
185 | 这个商品适合哪个季节穿? | Sản phẩm này phù hợp mặc trong mùa nào? | Zhège shāngpǐn shìhé nǎge jìjié chuān? |
186 | 我可以看一下详细的产品描述吗? | Tôi có thể xem mô tả chi tiết về sản phẩm không? | Wǒ kěyǐ kàn yīxià xiángxì de chǎnpǐn miáoshù ma? |
187 | 请问你们有安装服务吗? | Xin hỏi bạn có dịch vụ lắp đặt không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu ānzhuāng fúwù ma? |
188 | 这个商品的用途是什么? | Sản phẩm này được sử dụng cho mục đích gì? | Zhège shāngpǐn de yòngtú shì shénme? |
189 | 你们有提供客户支持吗? | Bạn có cung cấp hỗ trợ khách hàng không? | Nǐmen yǒu tígōng kèhù zhīchí ma? |
190 | 我可以在这里试用一下吗? | Tôi có thể thử sản phẩm này ở đây không? | Wǒ kěyǐ zài zhèlǐ shìyòng yīxià ma? |
191 | 请问这个商品有可选的颜色吗? | Xin hỏi sản phẩm này có thể chọn màu sắc không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu kě xuǎn de yánsè ma? |
192 | 这个商品的质地是什么? | Chất liệu của sản phẩm này là gì? | Zhège shāngpǐn de zhídì shì shénme? |
193 | 你们有提供国际运输吗? | Bạn có cung cấp vận chuyển quốc tế không? | Nǐmen yǒu tígōng guójì yùnshū ma? |
194 | 请问这个商品有附带的配件吗? | Xin hỏi sản phẩm này có phụ kiện đi kèm không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu fùdài de pèijiàn ma? |
195 | 这个商品是限量的吗? | Sản phẩm này là giới hạn số lượng không? | Zhège shāngpǐn shì xiànliàng de ma? |
196 | 我可以看一下其他的样式吗? | Tôi có thể xem các kiểu dáng khác không? | Wǒ kěyǐ kàn yīxià qítā de yàngshì ma? |
197 | 请问这个商品可以退货吗? | Xin hỏi sản phẩm này có thể đổi trả không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn kěyǐ tuìhuò ma? |
198 | 这个商品适合哪个体型的人穿? | Sản phẩm này phù hợp với hình dáng cơ thể nào? | Zhège shāngpǐn shìhé nǎge tǐxíng de rén chuān? |
199 | 你们有提供快递服务吗? | Bạn có cung cấp dịch vụ giao hàng nhanh không? | Nǐmen yǒu tígōng kuàidì fúwù ma? |
200 | 我可以在这里试用一下吗? | Tôi có thể thử sản phẩm này ở đây không? | Wǒ kěyǐ zài zhèlǐ shìyòng yīxià ma? |
201 | 请问这个商品有质量保证吗? | Xin hỏi sản phẩm này có bảo đảm chất lượng không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu zhìliàng bǎozhèng ma? |
202 | 这个商品有防水功能吗? | Sản phẩm này có tính năng chống nước không? | Zhège shāngpǐn yǒu fángshuǐ gōngnéng ma? |
203 | 你们有货到付款的选项吗? | Bạn có tùy chọn thanh toán khi nhận hàng không? | Nǐmen yǒu huò dào fùkuǎn de xuǎnxiàng ma? |
204 | 请问这个商品有可选的样式吗? | Xin hỏi sản phẩm này có thể chọn kiểu dáng không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu kě xuǎn de yàngshì ma? |
205 | 这个商品适合哪个季节穿? | Sản phẩm này phù hợp mặc trong mùa nào? | Zhège shāngpǐn shìhé nǎge jìjié chuān? |
206 | 我可以看一下详细的产品描述吗? | Tôi có thể xem mô tả chi tiết về sản phẩm không? | Wǒ kěyǐ kàn yīxià xiángxì de chǎnpǐn miáoshù ma? |
207 | 请问你们有安装服务吗? | Xin hỏi bạn có dịch vụ lắp đặt không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu ānzhuāng fúwù ma? |
208 | 这个商品的用途是什么? | Sản phẩm này được sử dụng cho mục đích gì? | Zhège shāngpǐn de yòngtú shì shénme? |
209 | 你们有提供客户支持吗? | Bạn có cung cấp hỗ trợ khách hàng không? | Nǐmen yǒu tígōng kèhù zhīchí ma? |
210 | 我可以在这里试用一下吗? | Tôi có thể thử sản phẩm này ở đây không? | Wǒ kěyǐ zài zhèlǐ shìyòng yīxià ma? |
211 | 请问这个商品有可选的颜色吗? | Xin hỏi sản phẩm này có thể chọn màu sắc không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu kě xuǎn de yánsè ma? |
212 | 这个商品的质地是什么? | Chất liệu của sản phẩm này là gì? | Zhège shāngpǐn de zhídì shì shénme? |
213 | 你们有提供国际运输吗? | Bạn có cung cấp vận chuyển quốc tế không? | Nǐmen yǒu tígōng guójì yùnshū ma? |
214 | 请问这个商品有附带的配件吗? | Xin hỏi sản phẩm này có phụ kiện đi kèm không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu fùdài de pèijiàn ma? |
215 | 这个商品是限量的吗? | Sản phẩm này là giới hạn số lượng không? | Zhège shāngpǐn shì xiànliàng de ma? |
216 | 我可以看一下其他的样式吗? | Tôi có thể xem các kiểu dáng khác không? | Wǒ kěyǐ kàn yīxià qítā de yàngshì ma? |
217 | 请问这个商品可以退货吗? | Xin hỏi sản phẩm này có thể đổi trả không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn kěyǐ tuìhuò ma? |
218 | 这个商品适合哪个体型的人穿? | Sản phẩm này phù hợp với hình dáng cơ thể nào? | Zhège shāngpǐn shìhé nǎge tǐxíng de rén chuān? |
219 | 你们有提供快递服务吗? | Bạn có cung cấp dịch vụ giao hàng nhanh không? | Nǐmen yǒu tígōng kuàidì fúwù ma? |
220 | 我可以在这里试用一下吗? | Tôi có thể thử sản phẩm này ở đây không? | Wǒ kěyǐ zài zhèlǐ shìyòng yīxià ma? |
221 | 请问这个商品有质量保证吗? | Xin hỏi sản phẩm này có bảo đảm chất lượng không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu zhìliàng bǎozhèng ma? |
222 | 这个商品有防水功能吗? | Sản phẩm này có tính năng chống nước không? | Zhège shāngpǐn yǒu fángshuǐ gōngnéng ma? |
223 | 你们有货到付款的选项吗? | Bạn có tùy chọn thanh toán khi nhận hàng không? | Nǐmen yǒu huò dào fùkuǎn de xuǎnxiàng ma? |
224 | 请问这个商品有可选的样式吗? | Xin hỏi sản phẩm này có thể chọn kiểu dáng không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu kě xuǎn de yàngshì ma? |
225 | 这个商品适合哪个季节穿? | Sản phẩm này phù hợp mặc trong mùa nào? | Zhège shāngpǐn shìhé nǎge jìjié chuān? |
226 | 我可以看一下详细的产品描述吗? | Tôi có thể xem mô tả chi tiết về sản phẩm không? | Wǒ kěyǐ kàn yīxià xiángxì de chǎnpǐn miáoshù ma? |
227 | 请问你们有安装服务吗? | Xin hỏi bạn có dịch vụ lắp đặt không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu ānzhuāng fúwù ma? |
228 | 这个商品的用途是什么? | Sản phẩm này được sử dụng cho mục đích gì? | Zhège shāngpǐn de yòngtú shì shénme? |
229 | 你们有提供客户支持吗? | Bạn có cung cấp hỗ trợ khách hàng không? | Nǐmen yǒu tígōng kèhù zhīchí ma? |
230 | 我可以在这里试用一下吗? | Tôi có thể thử sản phẩm này ở đây không? | Wǒ kěyǐ zài zhèlǐ shìyòng yīxià ma? |
231 | 请问这个商品有可选的颜色吗? | Xin hỏi sản phẩm này có thể chọn màu sắc không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu kě xuǎn de yánsè ma? |
232 | 这个商品的质地是什么? | Chất liệu của sản phẩm này là gì? | Zhège shāngpǐn de zhídì shì shénme? |
233 | 你们有提供国际运输吗? | Bạn có cung cấp vận chuyển quốc tế không? | Nǐmen yǒu tígōng guójì yùnshū ma? |
234 | 请问这个商品有附带的配件吗? | Xin hỏi sản phẩm này có phụ kiện đi kèm không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu fùdài de pèijiàn ma? |
235 | 这个商品是限量的吗? | Sản phẩm này là giới hạn số lượng không? | Zhège shāngpǐn shì xiànliàng de ma? |
236 | 我可以看一下其他的样式吗? | Tôi có thể xem các kiểu dáng khác không? | Wǒ kěyǐ kàn yīxià qítā de yàngshì ma? |
237 | 请问这个商品可以退货吗? | Xin hỏi sản phẩm này có thể đổi trả không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn kěyǐ tuìhuò ma? |
238 | 这个商品适合哪个体型的人穿? | Sản phẩm này phù hợp với hình dáng cơ thể nào? | Zhège shāngpǐn shìhé nǎge tǐxíng de rén chuān? |
239 | 你们有提供快递服务吗? | Bạn có cung cấp dịch vụ giao hàng nhanh không? | Nǐmen yǒu tígōng kuàidì fúwù ma? |
240 | 我可以在这里试用一下吗? | Tôi có thể thử sản phẩm này ở đây không? | Wǒ kěyǐ zài zhèlǐ shìyòng yīxià ma? |
241 | 请问这个商品有质量保证吗? | Xin hỏi sản phẩm này có bảo đảm chất lượng không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu zhìliàng bǎozhèng ma? |
242 | 这个商品有防水功能吗? | Sản phẩm này có tính năng chống nước không? | Zhège shāngpǐn yǒu fángshuǐ gōngnéng ma? |
243 | 你们有货到付款的选项吗? | Bạn có tùy chọn thanh toán khi nhận hàng không? | Nǐmen yǒu huò dào fùkuǎn de xuǎnxiàng ma? |
244 | 请问这个商品有可选的样式吗? | Xin hỏi sản phẩm này có thể chọn kiểu dáng không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu kě xuǎn de yàngshì ma? |
245 | 这个商品适合哪个季节穿? | Sản phẩm này phù hợp mặc trong mùa nào? | Zhège shāngpǐn shìhé nǎge jìjié chuān? |
246 | 我可以看一下详细的产品描述吗? | Tôi có thể xem mô tả chi tiết về sản phẩm không? | Wǒ kěyǐ kàn yīxià xiángxì de chǎnpǐn miáoshù ma? |
247 | 请问你们有安装服务吗? | Xin hỏi bạn có dịch vụ lắp đặt không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu ānzhuāng fúwù ma? |
248 | 这个商品的用途是什么? | Sản phẩm này được sử dụng cho mục đích gì? | Zhège shāngpǐn de yòngtú shì shénme? |
249 | 你们有提供客户支持吗? | Bạn có cung cấp hỗ trợ khách hàng không? | Nǐmen yǒu tígōng kèhù zhīchí ma? |
250 | 我可以在这里试用一下吗? | Tôi có thể thử sản phẩm này ở đây không? | Wǒ kěyǐ zài zhèlǐ shìyòng yīxià ma? |
251 | 请问这个商品有可选的颜色吗? | Xin hỏi sản phẩm này có thể chọn màu sắc không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu kě xuǎn de yánsè ma? |
252 | 这个商品的质地是什么? | Chất liệu của sản phẩm này là gì? | Zhège shāngpǐn de zhídì shì shénme? |
253 | 你们有提供国际运输吗? | Bạn có cung cấp vận chuyển quốc tế không? | Nǐmen yǒu tígōng guójì yùnshū ma? |
254 | 请问这个商品有附带的配件吗? | Xin hỏi sản phẩm này có phụ kiện đi kèm không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu fùdài de pèijiàn ma? |
255 | 这个商品是限量的吗? | Sản phẩm này là giới hạn số lượng không? | Zhège shāngpǐn shì xiànliàng de ma? |
256 | 我可以看一下其他的样式吗? | Tôi có thể xem các kiểu dáng khác không? | Wǒ kěyǐ kàn yīxià qítā de yàngshì ma? |
257 | 请问这个商品可以退货吗? | Xin hỏi sản phẩm này có thể đổi trả không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn kěyǐ tuìhuò ma? |
258 | 这个商品适合哪个体型的人穿? | Sản phẩm này phù hợp với hình dáng cơ thể nào? | Zhège shāngpǐn shìhé nǎge tǐxíng de rén chuān? |
259 | 你们有提供快递服务吗? | Bạn có cung cấp dịch vụ giao hàng nhanh không? | Nǐmen yǒu tígōng kuàidì fúwù ma? |
260 | 我可以在这里试用一下吗? | Tôi có thể thử sản phẩm này ở đây không? | Wǒ kěyǐ zài zhèlǐ shìyòng yīxià ma? |
261 | 请问这个商品有质量保证吗? | Xin hỏi sản phẩm này có bảo đảm chất lượng không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu zhìliàng bǎozhèng ma? |
262 | 这个商品有防水功能吗? | Sản phẩm này có tính năng chống nước không? | Zhège shāngpǐn yǒu fángshuǐ gōngnéng ma? |
263 | 你们有货到付款的选项吗? | Bạn có tùy chọn thanh toán khi nhận hàng không? | Nǐmen yǒu huò dào fùkuǎn de xuǎnxiàng ma? |
264 | 请问这个商品有可选的样式吗? | Xin hỏi sản phẩm này có thể chọn kiểu dáng không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu kě xuǎn de yàngshì ma? |
265 | 这个商品适合哪个季节穿? | Sản phẩm này phù hợp mặc trong mùa nào? | Zhège shāngpǐn shìhé nǎge jìjié chuān? |
266 | 我可以看一下详细的产品描述吗? | Tôi có thể xem mô tả chi tiết về sản phẩm không? | Wǒ kěyǐ kàn yīxià xiángxì de chǎnpǐn miáoshù ma? |
267 | 请问你们有安装服务吗? | Xin hỏi bạn có dịch vụ lắp đặt không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu ānzhuāng fúwù ma? |
268 | 这个商品的用途是什么? | Sản phẩm này được sử dụng cho mục đích gì? | Zhège shāngpǐn de yòngtú shì shénme? |
269 | 你们有提供客户支持吗? | Bạn có cung cấp hỗ trợ khách hàng không? | Nǐmen yǒu tígōng kèhù zhīchí ma? |
270 | 我可以在这里试用一下吗? | Tôi có thể thử sản phẩm này ở đây không? | Wǒ kěyǐ zài zhèlǐ shìyòng yīxià ma? |
271 | 请问这个商品有可选的颜色吗? | Xin hỏi sản phẩm này có thể chọn màu sắc không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu kě xuǎn de yánsè ma? |
272 | 这个商品的质地是什么? | Chất liệu của sản phẩm này là gì? | Zhège shāngpǐn de zhídì shì shénme? |
273 | 你们有提供国际运输吗? | Bạn có cung cấp vận chuyển quốc tế không? | Nǐmen yǒu tígōng guójì yùnshū ma? |
274 | 请问这个商品有附带的配件吗? | Xin hỏi sản phẩm này có phụ kiện đi kèm không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu fùdài de pèijiàn ma? |
275 | 这个商品是限量的吗? | Sản phẩm này là giới hạn số lượng không? | Zhège shāngpǐn shì xiànliàng de ma? |
276 | 我可以看一下其他的样式吗? | Tôi có thể xem các kiểu dáng khác không? | Wǒ kěyǐ kàn yīxià qítā de yàngshì ma? |
277 | 请问这个商品可以退货吗? | Xin hỏi sản phẩm này có thể đổi trả không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn kěyǐ tuìhuò ma? |
278 | 这个商品适合哪个体型的人穿? | Sản phẩm này phù hợp với hình dáng cơ thể nào? | Zhège shāngpǐn shìhé nǎge tǐxíng de rén chuān? |
279 | 你们有提供快递服务吗? | Bạn có cung cấp dịch vụ giao hàng nhanh không? | Nǐmen yǒu tígōng kuàidì fúwù ma? |
280 | 我可以在这里试用一下吗? | Tôi có thể thử sản phẩm này ở đây không? | Wǒ kěyǐ zài zhèlǐ shìyòng yīxià ma? |
281 | 请问这个商品有质量保证吗? | Xin hỏi sản phẩm này có bảo đảm chất lượng không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu zhìliàng bǎozhèng ma? |
282 | 这个商品有防水功能吗? | Sản phẩm này có tính năng chống nước không? | Zhège shāngpǐn yǒu fángshuǐ gōngnéng ma? |
283 | 你们有货到付款的选项吗? | Bạn có tùy chọn thanh toán khi nhận hàng không? | Nǐmen yǒu huò dào fùkuǎn de xuǎnxiàng ma? |
284 | 请问这个商品有可选的样式吗? | Xin hỏi sản phẩm này có thể chọn kiểu dáng không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu kě xuǎn de yàngshì ma? |
285 | 这个商品适合哪个季节穿? | Sản phẩm này phù hợp mặc trong mùa nào? | Zhège shāngpǐn shìhé nǎge jìjié chuān? |
286 | 我可以看一下详细的产品描述吗? | Tôi có thể xem mô tả chi tiết về sản phẩm không? | Wǒ kěyǐ kàn yīxià xiángxì de chǎnpǐn miáoshù ma? |
287 | 请问你们有安装服务吗? | Xin hỏi bạn có dịch vụ lắp đặt không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu ānzhuāng fúwù ma? |
288 | 这个商品的用途是什么? | Sản phẩm này được sử dụng cho mục đích gì? | Zhège shāngpǐn de yòngtú shì shénme? |
289 | 你们有提供客户支持吗? | Bạn có cung cấp hỗ trợ khách hàng không? | Nǐmen yǒu tígōng kèhù zhīchí ma? |
290 | 我可以在这里试用一下吗? | Tôi có thể thử sản phẩm này ở đây không? | Wǒ kěyǐ zài zhèlǐ shìyòng yīxià ma? |
291 | 请问这个商品有可选的颜色吗? | Xin hỏi sản phẩm này có thể chọn màu sắc không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu kě xuǎn de yánsè ma? |
292 | 这个商品的质地是什么? | Chất liệu của sản phẩm này là gì? | Zhège shāngpǐn de zhídì shì shénme? |
293 | 你们有提供国际运输吗? | Bạn có cung cấp vận chuyển quốc tế không? | Nǐmen yǒu tígōng guójì yùnshū ma? |
294 | 请问这个商品有附带的配件吗? | Xin hỏi sản phẩm này có phụ kiện đi kèm không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu fùdài de pèijiàn ma? |
295 | 这个商品是限量的吗? | Sản phẩm này là giới hạn số lượng không? | Zhège shāngpǐn shì xiànliàng de ma? |
296 | 我可以看一下其他的样式吗? | Tôi có thể xem các kiểu dáng khác không? | Wǒ kěyǐ kàn yīxià qítā de yàngshì ma? |
297 | 请问这个商品可以退货吗? | Xin hỏi sản phẩm này có thể đổi trả không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn kěyǐ tuìhuò ma? |
298 | 这个商品适合哪个体型的人穿? | Sản phẩm này phù hợp với hình dáng cơ thể nào? | Zhège shāngpǐn shìhé nǎge tǐxíng de rén chuān? |
299 | 你们有提供快递服务吗? | Bạn có cung cấp dịch vụ giao hàng nhanh không? | Nǐmen yǒu tígōng kuàidì fúwù ma? |
300 | 我可以在这里试用一下吗? | Tôi có thể thử sản phẩm này ở đây không? | Wǒ kěyǐ zài zhèlǐ shìyòng yīxià ma? |
301 | 请问这个商品有质量保证吗? | Xin hỏi sản phẩm này có bảo đảm chất lượng không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu zhìliàng bǎozhèng ma? |
302 | 这个商品有防水功能吗? | Sản phẩm này có tính năng chống nước không? | Zhège shāngpǐn yǒu fángshuǐ gōngnéng ma? |
303 | 你们有货到付款的选项吗? | Bạn có tùy chọn thanh toán khi nhận hàng không? | Nǐmen yǒu huò dào fùkuǎn de xuǎnxiàng ma? |
304 | 请问这个商品有可选的样式吗? | Xin hỏi sản phẩm này có thể chọn kiểu dáng không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu kě xuǎn de yàngshì ma? |
305 | 这个商品适合哪个季节穿? | Sản phẩm này phù hợp mặc trong mùa nào? | Zhège shāngpǐn shìhé nǎge jìjié chuān? |
306 | 我可以看一下详细的产品描述吗? | Tôi có thể xem mô tả chi tiết về sản phẩm không? | Wǒ kěyǐ kàn yīxià xiángxì de chǎnpǐn miáoshù ma? |
307 | 请问你们有安装服务吗? | Xin hỏi bạn có dịch vụ lắp đặt không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu ānzhuāng fúwù ma? |
308 | 这个商品的用途是什么? | Sản phẩm này được sử dụng cho mục đích gì? | Zhège shāngpǐn de yòngtú shì shénme? |
309 | 你们有提供客户支持吗? | Bạn có cung cấp hỗ trợ khách hàng không? | Nǐmen yǒu tígōng kèhù zhīchí ma? |
310 | 我可以在这里试用一下吗? | Tôi có thể thử sản phẩm này ở đây không? | Wǒ kěyǐ zài zhèlǐ shìyòng yīxià ma? |
311 | 请问这个商品有可选的颜色吗? | Xin hỏi sản phẩm này có thể chọn màu sắc không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu kě xuǎn de yánsè ma? |
312 | 这个商品的质地是什么? | Chất liệu của sản phẩm này là gì? | Zhège shāngpǐn de zhídì shì shénme? |
313 | 你们有提供国际运输吗? | Bạn có cung cấp vận chuyển quốc tế không? | Nǐmen yǒu tígōng guójì yùnshū ma? |
314 | 请问这个商品有附带的配件吗? | Xin hỏi sản phẩm này có phụ kiện đi kèm không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu fùdài de pèijiàn ma? |
315 | 这个商品是限量的吗? | Sản phẩm này là giới hạn số lượng không? | Zhège shāngpǐn shì xiànliàng de ma? |
316 | 我可以看一下其他的样式吗? | Tôi có thể xem các kiểu dáng khác không? | Wǒ kěyǐ kàn yīxià qítā de yàngshì ma? |
317 | 请问这个商品可以退货吗? | Xin hỏi sản phẩm này có thể đổi trả không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn kěyǐ tuìhuò ma? |
318 | 这个商品适合哪个体型的人穿? | Sản phẩm này phù hợp với hình dáng cơ thể nào? | Zhège shāngpǐn shìhé nǎge tǐxíng de rén chuān? |
319 | 你们有提供快递服务吗? | Bạn có cung cấp dịch vụ giao hàng nhanh không? | Nǐmen yǒu tígōng kuàidì fúwù ma? |
320 | 我可以在这里试用一下吗? | Tôi có thể thử sản phẩm này ở đây không? | Wǒ kěyǐ zài zhèlǐ shìyòng yīxià ma? |
321 | 请问这个商品有质量保证吗? | Xin hỏi sản phẩm này có bảo đảm chất lượng không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu zhìliàng bǎozhèng ma? |
322 | 这个商品有防水功能吗? | Sản phẩm này có tính năng chống nước không? | Zhège shāngpǐn yǒu fángshuǐ gōngnéng ma? |
323 | 你们有货到付款的选项吗? | Bạn có tùy chọn thanh toán khi nhận hàng không? | Nǐmen yǒu huò dào fùkuǎn de xuǎnxiàng ma? |
324 | 请问这个商品有可选的样式吗? | Xin hỏi sản phẩm này có thể chọn kiểu dáng không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu kě xuǎn de yàngshì ma? |
325 | 这个商品适合哪个季节穿? | Sản phẩm này phù hợp mặc trong mùa nào? | Zhège shāngpǐn shìhé nǎge jìjié chuān? |
326 | 我可以看一下详细的产品描述吗? | Tôi có thể xem mô tả chi tiết về sản phẩm không? | Wǒ kěyǐ kàn yīxià xiángxì de chǎnpǐn miáoshù ma? |
327 | 请问你们有安装服务吗? | Xin hỏi bạn có dịch vụ lắp đặt không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu ānzhuāng fúwù ma? |
328 | 这个商品的用途是什么? | Sản phẩm này được sử dụng cho mục đích gì? | Zhège shāngpǐn de yòngtú shì shénme? |
329 | 你们有提供客户支持吗? | Bạn có cung cấp hỗ trợ khách hàng không? | Nǐmen yǒu tígōng kèhù zhīchí ma? |
330 | 我可以在这里试用一下吗? | Tôi có thể thử sản phẩm này ở đây không? | Wǒ kěyǐ zài zhèlǐ shìyòng yīxià ma? |
331 | 请问这个商品有可选的颜色吗? | Xin hỏi sản phẩm này có thể chọn màu sắc không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu kě xuǎn de yánsè ma? |
332 | 这个商品的质地是什么? | Chất liệu của sản phẩm này là gì? | Zhège shāngpǐn de zhídì shì shénme? |
333 | 你们有提供国际运输吗? | Bạn có cung cấp vận chuyển quốc tế không? | Nǐmen yǒu tígōng guójì yùnshū ma? |
334 | 请问这个商品有附带的配件吗? | Xin hỏi sản phẩm này có phụ kiện đi kèm không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu fùdài de pèijiàn ma? |
335 | 这个商品是限量的吗? | Sản phẩm này là giới hạn số lượng không? | Zhège shāngpǐn shì xiànliàng de ma? |
336 | 我可以看一下其他的样式吗? | Tôi có thể xem các kiểu dáng khác không? | Wǒ kěyǐ kàn yīxià qítā de yàngshì ma? |
337 | 请问这个商品可以退货吗? | Xin hỏi sản phẩm này có thể đổi trả không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn kěyǐ tuìhuò ma? |
338 | 这个商品适合哪个体型的人穿? | Sản phẩm này phù hợp với hình dáng cơ thể nào? | Zhège shāngpǐn shìhé nǎge tǐxíng de rén chuān? |
339 | 你们有提供快递服务吗? | Bạn có cung cấp dịch vụ giao hàng nhanh không? | Nǐmen yǒu tígōng kuàidì fúwù ma? |
340 | 我可以在这里试用一下吗? | Tôi có thể thử sản phẩm này ở đây không? | Wǒ kěyǐ zài zhèlǐ shìyòng yīxià ma? |
341 | 请问这个商品有质量保证吗? | Xin hỏi sản phẩm này có bảo đảm chất lượng không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu zhìliàng bǎozhèng ma? |
342 | 这个商品有防水功能吗? | Sản phẩm này có tính năng chống nước không? | Zhège shāngpǐn yǒu fángshuǐ gōngnéng ma? |
343 | 你们有货到付款的选项吗? | Bạn có tùy chọn thanh toán khi nhận hàng không? | Nǐmen yǒu huò dào fùkuǎn de xuǎnxiàng ma? |
344 | 请问这个商品有可选的样式吗? | Xin hỏi sản phẩm này có thể chọn kiểu dáng không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu kě xuǎn de yàngshì ma? |
345 | 这个商品适合哪个季节穿? | Sản phẩm này phù hợp mặc trong mùa nào? | Zhège shāngpǐn shìhé nǎge jìjié chuān? |
346 | 我可以看一下详细的产品描述吗? | Tôi có thể xem mô tả chi tiết về sản phẩm không? | Wǒ kěyǐ kàn yīxià xiángxì de chǎnpǐn miáoshù ma? |
347 | 请问你们有安装服务吗? | Xin hỏi bạn có dịch vụ lắp đặt không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu ānzhuāng fúwù ma? |
348 | 这个商品的用途是什么? | Sản phẩm này được sử dụng cho mục đích gì? | Zhège shāngpǐn de yòngtú shì shénme? |
349 | 你们有提供客户支持吗? | Bạn có cung cấp hỗ trợ khách hàng không? | Nǐmen yǒu tígōng kèhù zhīchí ma? |
350 | 我可以在这里试用一下吗? | Tôi có thể thử sản phẩm này ở đây không? | Wǒ kěyǐ zài zhèlǐ shìyòng yīxià ma? |
351 | 您好,请问有货吗? | Xin chào, có hàng không? | Nín hǎo, qǐngwèn yǒu huò ma? |
352 | 请问这款商品有多少库存? | Xin hỏi sản phẩm này còn bao nhiêu hàng trong kho? | Qǐngwèn zhè kuǎn shāngpǐn yǒu duōshǎo kùcún? |
353 | 这个商品有优惠吗? | Sản phẩm này có giảm giá không? | Zhège shāngpǐn yǒu yōuhuì ma? |
354 | 请问能提供发票吗? | Xin hỏi có thể cung cấp hóa đơn không? | Qǐngwèn néng tígōng fāpiào ma? |
355 | 这个商品支持退换货吗? | Sản phẩm này có hỗ trợ đổi trả hàng không? | Zhège shāngpǐn zhīchí tuìhuàn huò ma? |
356 | 请问这个商品的尺寸是多少? | Xin hỏi kích thước của sản phẩm này là bao nhiêu? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de chǐcùn shì duōshǎo? |
357 | 这个商品有什么颜色可选? | Sản phẩm này có những màu sắc nào để chọn? | Zhège shāngpǐn yǒu shé me yánsè kě xuǎn? |
358 | 请问能提供商品的实物照片吗? | Xin hỏi có thể cung cấp hình ảnh thực tế của sản phẩm không? | Qǐngwèn néng tígōng shāngpǐn de shíwù zhàopiàn ma? |
359 | 这个商品的质量如何? | Chất lượng của sản phẩm này như thế nào? | Zhège shāngpǐn de zhìliàng rúhé? |
360 | 请问这个商品支持货到付款吗? | Xin hỏi sản phẩm này có hỗ trợ giao hàng thu tiền không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn zhīchí huò dào fùkuǎn ma? |
361 | 请问这个商品的保修期是多久? | Xin hỏi thời gian bảo hành của sản phẩm này là bao lâu? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de bǎoxiū qī shì duōjiǔ? |
362 | 这个商品的评价如何? | Đánh giá của sản phẩm này như thế nào? | Zhège shāngpǐn de píngjià rúhé? |
363 | 请问能提供商品的型号和规格吗? | Xin hỏi có thể cung cấp số model và thông số kỹ thuật của sản phẩm không? | Qǐngwèn néng tígōng shāngpǐn de xínghào hé guīgé ma? |
364 | 这个商品有哪些配件? | Sản phẩm này đi kèm với những phụ kiện nào? | Zhège shāngpǐn yǒu nǎxiē pèijiàn? |
365 | 请问这个商品的材料是什么? | Xin hỏi vật liệu của sản phẩm này là gì? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de cáiliào shì shénme? |
366 | 这个商品的使用方法如何? | Cách sử dụng sản phẩm này như thế nào? | Zhège shāngpǐn de shǐyòng fāngfǎ rúhé? |
367 | 请问这个商品是否支持国际配送? | Xin hỏi sản phẩm này có hỗ trợ vận chuyển quốc tế không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí guójì pèisòng? |
368 | 这个商品的重量是多少? | Trọng lượng của sản phẩm này là bao nhiêu? | Zhège shāngpǐn de zhòngliàng shì duōshǎo? |
369 | 请问这个商品是否支持支付宝付款? | Xin hỏi sản phẩm này có hỗ trợ thanh toán qua Alipay không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí zhīfùbǎo fùkuǎn? |
370 | 请问这个商品是否支持微信支付? | Xin hỏi sản phẩm này có hỗ trợ thanh toán qua WeChat không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí wēixìn zhīfù? |
371 | 这个商品是否有保修服务? | Sản phẩm này có dịch vụ bảo hành không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu bǎoxiū fúwù? |
372 | 请问这个商品的价格是多少? | Xin hỏi giá của sản phẩm này là bao nhiêu? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de jiàgé shì duōshǎo? |
373 | 这个商品的包装是否精美? | Bao bì của sản phẩm này có đẹp không? | Zhège shāngpǐn de bāozhuāng shìfǒu jīngměi? |
374 | 请问这个商品是否支持信用卡付款? | Xin hỏi sản phẩm này có hỗ trợ thanh toán bằng thẻ tín dụng không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí xìnyòngkǎ fùkuǎn? |
375 | 这个商品是否有优惠活动? | Sản phẩm này có chương trình khuyến mãi không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu yōuhuì huódòng? |
376 | 请问这个商品是否有附赠品? | Xin hỏi sản phẩm này có đi kèm quà tặng không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu fù zèngpǐn? |
377 | 这个商品是否符合国际标准? | Sản phẩm này có đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu fúhé guójì biāozhǔn? |
378 | 请问这个商品是否有品牌授权? | Xin hỏi sản phẩm này có được ủy quyền thương hiệu không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu pǐnpái shòuquán? |
379 | 这个商品是否有限购数量? | Sản phẩm này có hạn chế số lượng mua không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒuxiàn gòu shùliàng? |
380 | 请问这个商品是否有发货保险? | Xin hỏi sản phẩm này có bảo hiểm giao hàng không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu fā huò bǎoxiǎn? |
381 | 这个商品是否符合安全标准? | Sản phẩm này có đáp ứng tiêu chuẩn an toàn không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu fúhé ānquán biāozhǔn? |
382 | 请问这个商品是否有现货? | Xin hỏi sản phẩm này có sẵn hàng không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu xiànhuò? |
383 | 这个商品的生产日期是什么时候? | Ngày sản xuất của sản phẩm này là khi nào? | Zhège shāngpǐn de shēngchǎn rìqí shì shénme shíhòu? |
384 | 请问这个商品是否符合环保要求? | Xin hỏi sản phẩm này có đáp ứng yêu cầu về môi trường không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu fúhé huánbǎo yāoqiú? |
385 | 这个商品是否符合食品安全要求? | Sản phẩm này có đáp ứng yêu cầu về an toàn thực phẩm không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu fúhé shípǐn ānquán yāoqiú? |
386 | 请问这个商品是否支持银行转账付款? | Xin hỏi sản phẩm này có hỗ trợ thanh toán qua chuyển khoản ngân hàng không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí yínháng zhuǎnzhàng fùkuǎn? |
387 | 这个商品是否支持支付宝花呗付款? | Sản phẩm này có hỗ trợ thanh toán qua Alipay Huabei không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí zhīfùbǎo huā bei fùkuǎn? |
388 | 请问这个商品是否符合认证标准? | Xin hỏi sản phẩm này có đáp ứng tiêu chuẩn chứng nhận không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu fúhé rènzhèng biāozhǔn? |
389 | 这个商品的生产地是哪里? | Nơi sản xuất của sản phẩm này là ở đâu? | Zhège shāngpǐn de shēngchǎn dì shì nǎlǐ? |
390 | 请问这个商品是否有相关配套服务? | Xin hỏi sản phẩm này có dịch vụ hỗ trợ kèm theo không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu xiāngguān pèitào fúwù? |
391 | 这个商品的配送时间需要多久? | Thời gian giao hàng của sản phẩm này là bao lâu? | Zhège shāngpǐn de pèisòng shíjiān xūyào duōjiǔ? |
392 | 请问这个商品是否可以预订? | Xin hỏi sản phẩm này có thể đặt hàng trước không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ yùdìng? |
393 | 这个商品是否支持货到付款? | Sản phẩm này có hỗ trợ giao hàng thu tiền không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí huò dào fùkuǎn? |
394 | 请问这个商品是否可以选择快递公司? | Xin hỏi có thể lựa chọn công ty vận chuyển cho sản phẩm này không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ xuǎnzé kuàidì gōngsī? |
395 | 这个商品是否可以免费配送? | Sản phẩm này có giao hàng miễn phí không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ miǎnfèi pèisòng? |
396 | 请问这个商品是否支持线上支付? | Xin hỏi sản phẩm này có hỗ trợ thanh toán trực tuyến không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí xiàn shàng zhīfù? |
397 | 这个商品是否可以分期付款? | Sản phẩm này có hỗ trợ trả góp không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ fēnqí fùkuǎn? |
398 | 请问这个商品是否可以选择包装方式? | Xin hỏi có thể lựa chọn phương thức đóng gói cho sản phẩm này không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ xuǎnzé bāozhuāng fāngshì? |
399 | 这个商品是否有购买限制? | Sản phẩm này có hạn chế mua hàng không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu gòumǎi xiànzhì? |
400 | 请问这个商品是否可以提供安装服务? | Xin hỏi có thể cung cấp dịch vụ lắp đặt cho sản phẩm này không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng ānzhuāng fúwù? |
401 | 这个商品是否可以退换货? | Sản phẩm này có thể đổi trả hàng không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tuìhuàn huò? |
402 | 请问这个商品是否可以提供售后服务? | Xin hỏi có thể cung cấp dịch vụ hỗ trợ sau bán hàng cho sản phẩm này không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng shòuhòu fúwù? |
403 | 这个商品是否可以选择颜色? | Sản phẩm này có thể chọn màu sắc không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ xuǎnzé yánsè? |
404 | 请问这个商品是否可以选择尺码? | Xin hỏi có thể chọn kích cỡ cho sản phẩm này không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ xuǎnzé chǐmǎ? |
405 | 这个商品是否可以定制? | Sản phẩm này có thể đặt hàng theo yêu cầu không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ dìngzhì? |
406 | 请问这个商品是否可以提供试用装? | Xin hỏi có thể cung cấp phiên bản dùng thử cho sản phẩm này không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng shìyòng zhuāng? |
407 | 这个商品是否可以提供包装照片? | Sản phẩm này có thể cung cấp hình ảnh đóng gói không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng bāozhuāng zhàopiàn? |
408 | 请问这个商品是否可以提供详细描述? | Xin hỏi có thể cung cấp mô tả chi tiết về sản phẩm này không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng xiángxì miáoshù? |
409 | 这个商品是否可以提供视频介绍? | Sản phẩm này có thể cung cấp video giới thiệu không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng shìpín jièshào? |
410 | 请问这个商品是否可以提供使用说明书? | Xin hỏi có thể cung cấp sách hướng dẫn sử dụng cho sản phẩm này không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng shǐyòng shuōmíngshū? |
411 | 这个商品是否可以提供配件清单? | Sản phẩm này có thể cung cấp danh sách phụ kiện không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng pèijiàn qīngdān? |
412 | 请问这个商品是否可以提供样品? | Xin hỏi có thể cung cấp mẫu sản phẩm không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng yàngpǐn? |
413 | 这个商品是否可以提供生产许可证书? | Sản phẩm này có thể cung cấp chứng chỉ sản xuất không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng shēngchǎn xǔkě zhèngshū? |
414 | 请问这个商品是否可以提供环境管理体系认证证书? | Xin hỏi có thể cung cấp chứng chỉ quản lý môi trường cho sản phẩm này không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng huánjìng guǎnlǐ tǐxì rènzhèng zhèngshū? |
415 | 这个商品是否可以提供质量管理体系认证证书? | Sản phẩm này có thể cung cấp chứng chỉ quản lý chất lượng không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng zhìliàng guǎnlǐ tǐxì rènzhèng zhèngshū? |
416 | 请问这个商品是否可以提供销售授权证明? | Xin hỏi có thể cung cấp chứng chỉ ủy quyền bán hàng cho sản phẩm này không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng xiāoshòu shòuquán zhèngmíng? |
417 | 这个商品是否可以提供技术支持服务? | Sản phẩm này có thể cung cấp dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng jìshù zhīchí fúwù? |
418 | 请问这个商品是否可以提供外观设计图纸? | Xin hỏi có thể cung cấp bản vẽ thiết kế ngoại hình cho sản phẩm này không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng wàiguān shèjì túzhǐ? |
419 | 这个商品是否可以提供定制服务? | Sản phẩm này có thể cung cấp dịch vụ đặt hàng theo yêu cầu không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng dìngzhì fúwù? |
420 | 请问这个商品是否可以提供配送服务? | Xin hỏi có thể cung cấp dịch vụ giao hàng cho sản phẩm này không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng pèisòng fúwù? |
421 | 这个商品是否可以提供退款政策? | Sản phẩm này có chính sách hoàn tiền không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng tuì kuǎn zhèngcè? |
422 | 请问这个商品是否可以提供市场推广素材? | Xin hỏi có thể cung cấp tài liệu quảng cáo và tiếp thị cho sản phẩm này không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng shìchǎng tuīguǎng sùcái? |
423 | 这个商品是否可以提供订单跟踪服务? | Sản phẩm này có dịch vụ theo dõi đơn hàng không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng dìngdān gēnzōng fúwù? |
424 | 请问这个商品是否可以提供市场销售数据? | Xin hỏi có thể cung cấp dữ liệu bán hàng trên thị trường cho sản phẩm này không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng shìchǎng xiāoshòu shùjù? |
425 | 这个商品是否可以提供市场营销策略? | Sản phẩm này có thể cung cấp chiến lược tiếp thị trên thị trường không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng shìchǎng yíngxiāo cèlüè? |
426 | 这个商品是否可以提供售后咨询? | Sản phẩm này có thể cung cấp tư vấn sau bán hàng không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng shòuhòu zīxún? |
427 | 请问这个商品是否可以提供用户评价? | Xin hỏi có thể cung cấp đánh giá từ người dùng về sản phẩm này không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng yònghù píngjià? |
428 | 这个商品是否可以提供客户反馈? | Sản phẩm này có thể cung cấp phản hồi từ khách hàng không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng kèhù fǎnkuì? |
429 | 请问这个商品是否可以提供使用经验分享? | Xin hỏi có thể cung cấp chia sẻ kinh nghiệm sử dụng sản phẩm này không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng shǐyòng jīngyàn fēnxiǎng? |
430 | 这个商品是否可以提供品牌历史介绍? | Sản phẩm này có thể cung cấp giới thiệu về lịch sử thương hiệu không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tí gòng pǐnpái lìshǐ jièshào? |
431 | 请问这个商品是否可以提供售后保修服务? | Xin hỏi có thể cung cấp dịch vụ bảo hành sau bán hàng cho sản phẩm này không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng shòuhòu bǎoxiū fúwù? |
432 | 这个商品是否可以提供退款退货政策? | Sản phẩm này có thể cung cấp chính sách hoàn tiền và đổi trả không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng tuì kuǎn tuìhuò zhèngcè? |
433 | 请问这个商品是否可以提供优惠码或优惠券? | Xin hỏi có thể cung cấp mã giảm giá hoặc phiếu giảm giá cho sản phẩm này không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng yōuhuì mǎ huò yōuhuì quàn? |
434 | 这个商品是否可以提供限时折扣? | Sản phẩm này có thể cung cấp giảm giá trong thời gian giới hạn không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng xiànshí shé kòu? |
435 | 请问这个商品是否可以提供购物指南? | Xin hỏi có thể cung cấp hướng dẫn mua hàng cho sản phẩm này không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng gòuwù zhǐnán? |
436 | 这个商品是否可以提供价格比较? | Sản phẩm này có thể cung cấp so sánh giá cả không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng jiàgé bǐjiào? |
437 | 请问这个商品是否可以提供热销排行榜? | Xin hỏi có thể cung cấp bảng xếp hạng sản phẩm bán chạy không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng rè xiāo páiháng bǎng? |
438 | 这个商品是否可以提供配送追踪服务? | Sản phẩm này có thể cung cấp dịch vụ theo dõi giao hàng không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng pèisòng zhuīzōng fúwù? |
439 | 请问这个商品是否可以提供购物车功能? | Xin hỏi có thể cung cấp chức năng giỏ hàng cho sản phẩm này không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng gòuwù chē gōngnéng? |
440 | 这个商品是否可以提供促销活动信息? | Sản phẩm này có thể cung cấp thông tin về chương trình khuyến mãi không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng cùxiāo huódòng xìnxī? |
441 | 请问这个商品是否可以提供库存状态? | Xin hỏi có thể cung cấp thông tin về tình trạng hàng tồn kho cho sản phẩm này không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng kùcún zhuàngtài? |
442 | 这个商品是否可以提供精选推荐? | Sản phẩm này có thể cung cấp đề xuất chọn lọc không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng jīng xuǎn tuījiàn? |
443 | 请问这个商品是否可以提供购物保障? | Xin hỏi có thể cung cấp bảo đảm mua hàng cho sản phẩm này không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng gòuwù bǎozhàng? |
444 | 这个商品是否可以提供积分或奖励计划? | Sản phẩm này có thể cung cấp điểm thưởng hoặc chương trình khuyến mãi không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng jīfēn huò jiǎnglì jìhuà? |
445 | 请问这个商品是否可以提供赠品或礼品? | Xin hỏi có thể cung cấp quà tặng hoặc món quà cho sản phẩm này không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng zèngpǐn huò lǐpǐn? |
446 | 这个商品是否可以提供线下体验店? | Sản phẩm này có thể cung cấp cửa hàng trải nghiệm ngoại tuyến không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng xiàn xià tǐyàn diàn? |
447 | 请问这个商品是否有多种尺码可选? | Xin hỏi sản phẩm này có nhiều kích cỡ để lựa chọn không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu duō zhǒng chǐmǎ kě xuǎn? |
448 | 这个商品是否可以提供详细的产品描述? | Sản phẩm này có thể cung cấp mô tả chi tiết về sản phẩm không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng xiángxì de chǎnpǐn miáoshù? |
449 | 请问这个商品是否可以提供高清的产品图片? | Xin hỏi có thể cung cấp hình ảnh sản phẩm chất lượng cao không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng gāoqīng de chǎnpǐn túpiàn? |
450 | 这个商品是否可以提供颜色选择? | Sản phẩm này có thể cung cấp lựa chọn màu sắc không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng yánsè xuǎnzé? |
451 | 请问这个商品是否可以提供材质说明? | Xin hỏi có thể cung cấp thông tin về chất liệu của sản phẩm không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng cáizhì shuōmíng? |
452 | 这个商品是否可以提供国际配送服务? | Sản phẩm này có thể cung cấp dịch vụ giao hàng quốc tế không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng guójì pèisòng fúwù? |
453 | 请问这个商品是否可以提供海关清关服务? | Xin hỏi có thể cung cấp dịch vụ thông quan hải quan cho sản phẩm này không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng hǎiguān qīngguān fúwù? |
454 | 这个商品是否可以提供退货保障? | Sản phẩm này có thể cung cấp bảo đảm đổi trả hàng không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng tuìhuò bǎozhàng? |
455 | 请问这个商品是否可以提供发票开具? | Xin hỏi có thể cung cấp hóa đơn xuất khẩu cho sản phẩm này không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng fāpiào kāijù? |
456 | 这个商品是否可以提供安全支付方式? | Sản phẩm này có thể cung cấp phương thức thanh toán an toàn không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng ānquán zhīfù fāngshì? |
457 | 请问这个商品是否可以提供货到付款? | Xin hỏi có thể cung cấp dịch vụ giao hàng thu tiền tận nơi cho sản phẩm này không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng huò dào fùkuǎn? |
458 | 这个商品是否可以提供免费配送? | Sản phẩm này có thể cung cấp dịch vụ giao hàng miễn phí không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng miǎnfèi pèisòng? |
459 | 请问这个商品是否可以提供快速发货? | Xin hỏi có thể cung cấp dịch vụ giao hàng nhanh cho sản phẩm này không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng kuàisù fā huò? |
460 | 这个商品是否可以提供货物保险? | Sản phẩm này có thể cung cấp bảo hiểm hàng hóa không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù bǎoxiǎn? |
461 | 请问这个商品是否可以提供订单跟踪? | Xin hỏi có thể cung cấp dịch vụ theo dõi đơn hàng cho sản phẩm này không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng dìngdān gēnzōng? |
462 | 这个商品是否可以提供多种支付方式? | Sản phẩm này có thể cung cấp nhiều phương thức thanh toán khác nhau không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng duō zhǒng zhīfù fāngshì? |
463 | 这个商品是否可以提供优惠券? | Sản phẩm này có thể cung cấp phiếu giảm giá không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng yōuhuì quàn? |
464 | 请问这个商品是否可以提供礼品包装? | Xin hỏi có thể cung cấp gói quà tặng cho sản phẩm này không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng lǐpǐn bāozhuāng? |
465 | 请问这个商品是否可以提供售后电话? | Xin hỏi có thể cung cấp số điện thoại hỗ trợ sau bán hàng cho sản phẩm này không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng shòuhòu diànhuà? |
466 | 这个商品是否可以提供优惠活动? | Sản phẩm này có thể cung cấp hoạt động khuyến mãi không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng yōuhuì huódòng? |
467 | 请问这个商品是否可以提供限时特价? | Xin hỏi có thể cung cấp giá đặc biệt trong thời gian giới hạn cho sản phẩm này không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng xiànshí tèjià? |
468 | 这个商品是否可以提供赠送积分? | Sản phẩm này có thể cung cấp điểm thưởng khi mua hàng không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng zèngsòng jīfēn? |
469 | 请问这个商品是否可以提供免息分期付款? | Xin hỏi có thể cung cấp dịch vụ trả góp không lãi cho sản phẩm này không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng miǎn xí fēnqí fùkuǎn? |
470 | 这个商品是否可以提供在线客服? | Sản phẩm này có thể cung cấp dịch vụ chăm sóc khách hàng trực tuyến không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng zàixiàn kèfù? |
471 | 这个商品是否可以提供售后投诉渠道? | Sản phẩm này có thể cung cấp kênh khiếu nại sau bán hàng không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng shòuhòu tóusù qúdào? |
472 | 请问这个商品是否可以提供24小时在线服务? | Xin hỏi có thể cung cấp dịch vụ trực tuyến 24 giờ cho sản phẩm này không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng 24 xiǎoshí zàixiàn fúwù? |
473 | 这个商品是否可以提供退款保障? | Sản phẩm này có thể cung cấp bảo đảm hoàn tiền không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng tuì kuǎn bǎozhàng? |
474 | 请问这个商品是否可以提供独家代理权? | Xin hỏi có thể cung cấp quyền đại diện độc quyền cho sản phẩm này không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng dújiā dàilǐ quán? |
475 | 这个商品是否可以提供批发价格? | Sản phẩm này có thể cung cấp giá bán buôn không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng pīfā jiàgé? |
476 | 请问这个商品是否可以提供免费试用? | Xin hỏi có thể cung cấp dịch vụ thử nghiệm miễn phí cho sản phẩm này không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng miǎnfèi shìyòng? |
477 | 这个商品是否可以提供质量保证? | Sản phẩm này có thể cung cấp bảo đảm chất lượng không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng zhìliàng bǎozhèng? |
478 | 请问这个商品是否可以提供品牌授权? | Xin hỏi có thể cung cấp giấy phép thương hiệu cho sản phẩm này không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tí gòng pǐnpái shòuquán? |
479 | 这个商品是否可以提供售后维修? | Sản phẩm này có thể cung cấp dịch vụ bảo trì sau bán hàng không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng shòuhòu wéixiū? |
480 | 请问这个商品是否可以提供承诺退款? | Xin hỏi có thể cam kết hoàn tiền cho sản phẩm này không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng chéngnuò tuì kuǎn? |
481 | 这个商品是否可以提供预订服务? | Sản phẩm này có thể cung cấp dịch vụ đặt hàng trước không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng yùdìng fúwù? |
482 | 请问这个商品是否可以提供商品比较? | Xin hỏi có thể so sánh sản phẩm này với các sản phẩm khác không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng shāngpǐn bǐjiào? |
483 | 这个商品是否可以提供购物车保存? | Sản phẩm này có thể lưu giữ trong giỏ hàng không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng gòuwù chē bǎocún? |
484 | 请问这个商品是否可以提供商品评论? | Xin hỏi có thể cung cấp nhận xét của người dùng về sản phẩm này không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng shāngpǐn pínglùn? |
485 | 这个商品是否可以提供购物指南? | Sản phẩm này có thể cung cấp hướng dẫn mua hàng không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng gòuwù zhǐnán? |
486 | 请问这个商品是否可以提供产品视频? | Xin hỏi có thể cung cấp video sản phẩm này không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn shìpín? |
487 | 这个商品是否可以提供限量发售? | Sản phẩm này có thể cung cấp số lượng giới hạn không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng xiànliàng fāshòu? |
488 | 请问这个商品是否可以提供用户手册? | Xin hỏi có thể cung cấp hướng dẫn sử dụng cho người dùng không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng yònghù shǒucè? |
489 | 这个商品是否可以提供促销活动? | Sản phẩm này có thể cung cấp hoạt động khuyến mãi không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng cùxiāo huódòng? |
490 | 请问这个商品是否可以提供售后保修? | Xin hỏi có thể cung cấp dịch vụ bảo hành sau bán hàng cho sản phẩm này không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng shòuhòu bǎoxiū? |
491 | 这个商品是否可以提供产品推荐? | Sản phẩm này có thể cung cấp gợi ý về sản phẩm không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn tuījiàn? |
492 | 请问这个商品是否可以提供购物优惠? | Xin hỏi có thể cung cấp ưu đãi mua hàng không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng gòuwù yōuhuì? |
493 | 这个商品是否可以提供客户评价? | Sản phẩm này có thể cung cấp đánh giá từ khách hàng không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng kèhù píngjià? |
494 | 请问这个商品是否可以提供商品排行榜? | Xin hỏi có thể cung cấp danh sách hàng hóa bán chạy không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng shāngpǐn páiháng bǎng? |
495 | 这个商品是否可以提供最新上架? | Sản phẩm này có thể cung cấp thông tin về hàng mới về không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng zuìxīn shàngjià? |
496 | 这个商品是否可以提供订单追踪? | Sản phẩm này có thể cung cấp theo dõi đơn hàng không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng dìngdān zhuīzōng? |
497 | 请问这个商品是否可以提供货物保险? | Xin hỏi có thể cung cấp bảo hiểm hàng hóa cho sản phẩm này không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù bǎoxiǎn? |
498 | 这个商品是否可以提供24小时在线客服? | Sản phẩm này có thể cung cấp dịch vụ chăm sóc khách hàng trực tuyến 24 giờ không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng 24 xiǎoshí zàixiàn kèfù? |
499 | 请问这个商品是否可以提供退货政策? | Xin hỏi có thể cung cấp chính sách đổi trả hàng cho sản phẩm này không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng tuìhuò zhèngcè? |
500 | 这个商品是否可以提供在线支付方式? | Sản phẩm này có thể cung cấp phương thức thanh toán trực tuyến không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng zàixiàn zhīfù fāngshì? |
501 | 这个商品是否可以提供包装服务? | Sản phẩm này có thể cung cấp dịch vụ đóng gói không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng bāozhuāng fúwù? |
502 | 这个商品是否可以提供免费试用样品? | Sản phẩm này có thể cung cấp mẫu thử miễn phí không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng miǎnfèi shìyòng yàngpǐn? |
503 | 请问这个商品是否可以提供批发价格? | Xin hỏi có thể cung cấp giá bán buôn cho sản phẩm này không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng pīfā jiàgé? |
504 | 这个商品是否可以提供个性化定制? | Sản phẩm này có thể cung cấp dịch vụ tùy chỉnh không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng gèxìng huà dìngzhì? |
505 | 请问这个商品是否可以提供限时折扣? | Xin hỏi có thể cung cấp giảm giá trong thời gian giới hạn cho sản phẩm này không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng xiànshí shé kòu? |
506 | 请问这个商品是否可以提供购物积分? | Xin hỏi có thể cung cấp điểm tích lũy khi mua hàng cho sản phẩm này không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng gòuwù jīfēn? |
507 | 这个商品是否可以提供商品比较? | Sản phẩm này có thể so sánh với các sản phẩm khác không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng shāngpǐn bǐjiào? |
508 | 请问这个商品是否可以提供购物保险? | Xin hỏi có thể cung cấp bảo hiểm mua hàng cho sản phẩm này không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng gòuwù bǎoxiǎn? |
509 | 这个商品是否可以提供礼品包装? | Sản phẩm này có thể cung cấp gói quà tặng không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng lǐpǐn bāozhuāng? |
510 | 请问这个商品是否可以提供订单追踪? | Xin hỏi có thể cung cấp dịch vụ theo dõi đơn hàng cho sản phẩm này không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng dìngdān zhuīzōng? |
511 | 请问这个商品是否可以提供退货保障? | Xin hỏi có thể cung cấp bảo đảm đổi trả hàng không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng tuìhuò bǎozhàng? |
512 | 这个商品是否可以提供发票开具? | Sản phẩm này có thể cung cấp hóa đơn cho sản phẩm không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng fāpiào kāijù? |
513 | 请问这个商品是否可以提供包装服务? | Xin hỏi có thể cung cấp dịch vụ đóng gói cho sản phẩm này không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng bāozhuāng fúwù? |
514 | 这个商品是否可以提供保修服务? | Sản phẩm này có thể cung cấp dịch vụ bảo hành không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng bǎoxiū fúwù? |
515 | 请问这个商品是否可以提供代购服务? | Xin hỏi có thể cung cấp dịch vụ mua hộ cho sản phẩm này không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng dàigòu fúwù? |
516 | 这个商品是否可以提供折扣促销? | Sản phẩm này có thể cung cấp khuyến mãi giảm giá không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng zhékòu cùxiāo? |
517 | 请问这个商品是否可以提供配送跟踪? | Xin hỏi có thể cung cấp dịch vụ theo dõi giao hàng cho sản phẩm này không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng pèisòng gēnzōng? |
518 | 这个商品是否可以提供原装正品? | Sản phẩm này có phải là hàng chính hãng không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng yuánzhuāng zhèngpǐn? |
519 | 请问这个商品是否可以提供网上支付? | Xin hỏi có thể cung cấp thanh toán trực tuyến cho sản phẩm này không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng wǎngshàng zhīfù? |
520 | 这个商品是否可以提供专属客服? | Sản phẩm này có thể cung cấp dịch vụ chăm sóc khách hàng riêng không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng zhuānshǔ kèfù? |
521 | 请问这个商品是否可以提供赠品? | Xin hỏi có thể cung cấp quà tặng kèm theo cho sản phẩm này không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng zèngpǐn? |
522 | 这个商品是否可以提供购物保障? | Sản phẩm này có thể cung cấp bảo vệ khi mua hàng không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng gòuwù bǎozhàng? |
523 | 请问这个商品是否可以提供价格保护? | Xin hỏi có thể bảo vệ giá cho sản phẩm này không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng jiàgé bǎohù? |
524 | 这个商品是否可以提供用户评价? | Sản phẩm này có thể cung cấp đánh giá từ người dùng không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng yònghù píngjià? |
525 | 请问这个商品是否可以提供订单查询? | Xin hỏi có thể tra cứu đơn hàng cho sản phẩm này không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng dìngdān cháxún? |
526 | 请问这个商品是否可以提供多种颜色选择? | Xin hỏi có thể chọn từ nhiều màu sắc khác nhau cho sản phẩm này không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng duō zhǒng yánsè xuǎnzé? |
527 | 这个商品是否可以提供尺码指导? | Sản phẩm này có thể cung cấp hướng dẫn kích cỡ không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng chǐmǎ zhǐdǎo? |
528 | 请问这个商品是否可以提供全球配送? | Xin hỏi có thể giao hàng toàn cầu cho sản phẩm này không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng quánqiú pèisòng? |
529 | 这个商品是否可以提供包装礼盒? | Sản phẩm này có thể cung cấp hộp quà không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng bāozhuāng lǐhé? |
530 | 这个商品是否可以提供付款分期? | Sản phẩm này có thể cung cấp trả góp không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng fùkuǎn fēnqí? |
531 | 这个商品是否可以提供团购优惠? | Sản phẩm này có thể cung cấp ưu đãi mua hàng nhóm không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng tuángòu yōuhuì? |
532 | 请问这个商品是否可以提供定制服务? | Xin hỏi có thể cung cấp dịch vụ đặt hàng theo yêu cầu cho sản phẩm này không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng dìngzhì fúwù? |
533 | 这个商品是否可以提供验货服务? | Sản phẩm này có thể cung cấp dịch vụ kiểm tra hàng trước khi thanh toán không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng yàn huò fúwù? |
534 | 请问这个商品是否可以提供快递保险? | Xin hỏi có thể cung cấp bảo hiểm vận chuyển cho sản phẩm này không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng kuàidì bǎoxiǎn? |
535 | 这个商品是否可以提供清关服务? | Sản phẩm này có thể cung cấp dịch vụ thông quan không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng qīngguān fúwù? |
536 | 请问这个商品是否可以提供验货付款? | Xin hỏi có thể thanh toán sau khi kiểm tra hàng cho sản phẩm này không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng yàn huò fùkuǎn? |
537 | 这个商品是否可以提供加急配送? | Sản phẩm này có thể cung cấp giao hàng gấp không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng jiā jí pèisòng? |
538 | 请问这个商品是否可以提供优先发货? | Xin hỏi có thể gửi hàng ưu tiên cho sản phẩm này không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng yōuxiān fā huò? |
539 | 这个商品是否可以提供全程保险? | Sản phẩm này có thể cung cấp bảo hiểm toàn diện không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng quánchéng bǎoxiǎn? |
540 | 请问这个商品是否可以提供价格保证? | Xin hỏi có thể bảo đảm giá cho sản phẩm này không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng jiàgé bǎozhèng? |
541 | 这个商品是否可以提供专属优惠码? | Sản phẩm này có thể cung cấp mã giảm giá riêng không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng zhuānshǔ yōuhuì mǎ? |
542 | 请问这个商品是否可以提供返现活动? | Xin hỏi có thể cung cấp chương trình hoàn tiền cho sản phẩm này không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng fǎn xiàn huódòng? |
543 | 这个商品是否可以提供推荐搭配? | Sản phẩm này có thể cung cấp gợi ý kết hợp không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng tuījiàn dāpèi? |
544 | 请问这个商品是否可以提供虚拟商品? | Xin hỏi có thể cung cấp sản phẩm ảo không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng xūnǐ shāngpǐn? |
545 | 这个商品是否可以提供生态友好? | Sản phẩm này có thể cung cấp sản phẩm thân thiện với môi trường không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng shēngtài yǒuhǎo? |
546 | 这个商品有多少颜色可选? | Sản phẩm này có bao nhiêu màu sắc để chọn? | Zhège shāngpǐn yǒu duōshǎo yánsè kě xuǎn? |
547 | 请问这个商品的材质是什么? | Xin hỏi chất liệu của sản phẩm này là gì? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de cáizhì shì shénme? |
548 | 这个商品是否适合日常使用? | Sản phẩm này có phù hợp để sử dụng hàng ngày không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu shìhé rìcháng shǐyòng? |
549 | 请问这个商品的保修期是多长? | Xin hỏi thời gian bảo hành của sản phẩm này là bao lâu? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de bǎoxiū qī shì duō zhǎng? |
550 | 请问这个商品的重量是多少? | Xin hỏi trọng lượng của sản phẩm này là bao nhiêu? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de zhòngliàng shì duōshǎo? |
551 | 这个商品是否符合国际质量认证? | Sản phẩm này có đáp ứng chứng nhận chất lượng quốc tế không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu fúhé guójì zhìliàng rènzhèng? |
552 | 请问这个商品是否需要额外配件? | Xin hỏi sản phẩm này có cần phụ kiện bổ sung không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu xūyào éwài pèijiàn? |
553 | 这个商品是否有使用说明书? | Sản phẩm này có sách hướng dẫn sử dụng không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu shǐyòng shuōmíngshū? |
554 | 请问这个商品的包装是否严密? | Xin hỏi bao bì của sản phẩm này có đóng kín không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de bāozhuāng shìfǒu yánmì? |
555 | 这个商品是否适合送礼? | Sản phẩm này có phù hợp để tặng quà không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu shìhé sònglǐ? |
556 | 请问这个商品的生产日期是什么时候? | Xin hỏi ngày sản xuất của sản phẩm này là khi nào? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de shēngchǎn rìqí shì shénme shíhòu? |
557 | 这个商品是否具有防水功能? | Sản phẩm này có tính năng chống nước không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu jùyǒu fángshuǐ gōngnéng? |
558 | 请问这个商品的功效是什么? | Xin hỏi hiệu quả của sản phẩm này là gì? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de gōngxiào shì shénme? |
559 | 这个商品是否适合所有年龄层? | Sản phẩm này có phù hợp cho mọi độ tuổi không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu shìhé suǒyǒu niánlíng céng? |
560 | 请问这个商品是否有品牌保证? | Xin hỏi sản phẩm này có bảo hành từ nhãn hiệu không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu pǐnpái bǎozhèng? |
561 | 这个商品是否符合环保要求? | Sản phẩm này có đáp ứng yêu cầu về bảo vệ môi trường không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu fúhé huánbǎo yāoqiú? |
562 | 请问这个商品是否有额外的费用? | Xin hỏi sản phẩm này có phí bổ sung không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu éwài de fèiyòng? |
563 | 请问这个商品的有效期是多久? | Xin hỏi thời hạn sử dụng của sản phẩm này là bao lâu? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de yǒuxiàoqí shì duōjiǔ? |
564 | 请问这个商品的品质如何? | Xin hỏi chất lượng của sản phẩm này như thế nào? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de pǐnzhí rúhé? |
565 | 这个商品是否需要特殊保养? | Sản phẩm này có cần bảo quản đặc biệt không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu xūyào tèshū bǎoyǎng? |
566 | 请问这个商品是否有质保期限? | Xin hỏi sản phẩm này có thời hạn bảo hành không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu zhíbǎo qíxiàn? |
567 | 这个商品是否可以提供样品? | Sản phẩm này có thể cung cấp mẫu thử không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng yàngpǐn? |
568 | 请问这个商品的功效持续时间有多长? | Xin hỏi thời gian hiệu quả của sản phẩm này kéo dài bao lâu? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de gōngxiào chíxù shíjiān yǒu duō zhǎng? |
569 | 这个商品是否符合食品安全标准? | Sản phẩm này có đáp ứng tiêu chuẩn an toàn thực phẩm không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu fúhé shípǐn ānquán biāozhǔn? |
570 | 请问这个商品是否有特殊使用方法? | Xin hỏi sản phẩm này có phương pháp sử dụng đặc biệt không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu tèshū shǐyòng fāngfǎ? |
571 | 这个商品是否具有抗菌功能? | Sản phẩm này có tính năng kháng khuẩn không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu jùyǒu kàngjùn gōngnéng? |
572 | 请问这个商品的安装复杂度如何? | Xin hỏi độ phức tạp của việc lắp đặt sản phẩm này như thế nào? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de ānzhuāng fùzá dù rúhé? |
573 | 这个商品是否符合人体工学设计? | Sản phẩm này có thiết kế theo nguyên lý nhân học không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu fúhé réntǐ gōngxué shèjì? |
574 | 请问这个商品是否可定制? | Xin hỏi sản phẩm này có thể tùy chỉnh không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kě dìngzhì? |
575 | 这个商品是否有额外的服务费用? | Sản phẩm này có phí dịch vụ bổ sung không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu éwài de fúwù fèiyòng? |
576 | 请问这个商品的使用寿命有多长? | Xin hỏi tuổi thọ của sản phẩm này là bao lâu? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de shǐyòng shòumìng yǒu duō zhǎng? |
577 | 这个商品是否适合家庭使用? | Sản phẩm này có phù hợp để sử dụng trong gia đình không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu shìhé jiātíng shǐyòng? |
578 | 请问这个商品是否符合卫生标准? | Xin hỏi sản phẩm này có đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu fúhé wèishēng biāozhǔn? |
579 | 请问这个商品的特点是什么? | Xin hỏi đặc điểm của sản phẩm này là gì? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de tèdiǎn shì shénme? |
580 | 这个商品的原产地是哪里? | Xuất xứ của sản phẩm này là ở đâu? | Zhège shāngpǐn de yuán chǎndì shì nǎlǐ? |
581 | 请问这个商品的货期是多久? | Xin hỏi thời gian giao hàng của sản phẩm này là bao lâu? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de huò qí shì duōjiǔ? |
582 | 这个商品是否可以免费退换货? | Sản phẩm này có thể đổi trả hàng miễn phí không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ miǎnfèi tuìhuàn huò? |
583 | 请问这个商品是否有优惠活动? | Xin hỏi sản phẩm này có chương trình khuyến mãi không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu yōuhuì huódòng? |
584 | 这个商品的库存量还有多少? | Sản phẩm này còn bao nhiêu hàng trong kho? | Zhège shāngpǐn de kùcún liàng hái yǒu duōshǎo? |
585 | 请问这个商品的配送区域有限制吗? | Xin hỏi sản phẩm này có giới hạn về khu vực giao hàng không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de pèisòng qūyù yǒu xiànzhì ma? |
586 | 这个商品是否可以提供发票? | Sản phẩm này có thể cung cấp hóa đơn không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tígōng fāpiào? |
587 | 请问这个商品的退款政策是怎样的? | Xin hỏi chính sách hoàn tiền của sản phẩm này như thế nào? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de tuì kuǎn zhèngcè shì zěnyàng de? |
588 | 请问这个商品是否可以在线支付? | Xin hỏi sản phẩm này có thể thanh toán trực tuyến không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ zàixiàn zhīfù? |
589 | 这个商品是否有品质保证? | Sản phẩm này có đảm bảo chất lượng không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu pǐnzhí bǎozhèng? |
590 | 请问这个商品的售后服务如何? | Xin hỏi dịch vụ hậu mãi của sản phẩm này như thế nào? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de shòuhòu fúwù rúhé? |
591 | 这个商品是否可以试用? | Sản phẩm này có thể thử nghiệm không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ shìyòng? |
592 | 请问这个商品是否可以分期付款? | Xin hỏi sản phẩm này có thể trả góp không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ fēnqí fùkuǎn? |
593 | 这个商品是否有品牌授权? | Sản phẩm này có được ủy quyền từ nhãn hiệu không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu pǐnpái shòuquán? |
594 | 请问这个商品的包装是否坚固? | Xin hỏi bao bì của sản phẩm này có chắc chắn không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de bāozhuāng shìfǒu jiāngù? |
595 | 这个商品是否具备防尘功能? | Sản phẩm này có tính năng chống bụi không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu jùbèi fáng chén gōngnéng? |
596 | 请问这个商品是否有优惠券? | Xin hỏi sản phẩm này có phiếu giảm giá không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu yōuhuì quàn? |
597 | 这个商品是否适合户外活动? | Sản phẩm này có phù hợp cho hoạt động ngoài trời không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu shìhé hùwài huódòng? |
598 | 请问这个商品是否符合健康标准? | Xin hỏi sản phẩm này có đáp ứng tiêu chuẩn sức khỏe không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu fúhé jiànkāng biāozhǔn? |
599 | 这个商品是否可以预订? | Sản phẩm này có thể đặt hàng trước không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ yùdìng? |
600 | 请问这个商品的功率是多少? | Xin hỏi công suất của sản phẩm này là bao nhiêu? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de gōnglǜ shì duōshǎo? |
601 | 这个商品是否符合人体工程学设计? | Sản phẩm này có thiết kế theo nguyên lý nhân học không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu fúhé réntǐ gōngchéng xué shèjì? |
602 | 请问这个商品的储存方式有特殊要求吗? | Xin hỏi sản phẩm này có yêu cầu đặc biệt về cách bảo quản không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de chúcún fāngshì yǒu tèshū yāoqiú ma? |
603 | 这个商品是否可以批发购买? | Sản phẩm này có thể mua sỉ không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ pīfā gòumǎi? |
604 | 请问这个商品是否有延保服务? | Xin hỏi sản phẩm này có dịch vụ bảo hành mở rộng không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu yán bǎo fúwù? |
605 | 这个商品是否符合国际质量标准? | Sản phẩm này có đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng quốc tế không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu fúhé guójì zhìliàng biāozhǔn? |
606 | 请问这个商品的安装是否复杂? | Xin hỏi việc lắp đặt sản phẩm này có phức tạp không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de ānzhuāng shìfǒu fùzá? |
607 | 这个商品是否适合特定场合使用? | Sản phẩm này có phù hợp để sử dụng trong dịp đặc biệt không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu shìhé tèdìng chǎnghé shǐyòng? |
608 | 请问这个商品的电池寿命有多长? | Xin hỏi tuổi thọ pin của sản phẩm này là bao lâu? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de diànchí shòumìng yǒu duō zhǎng? |
609 | 这个商品是否具备防震功能? | Sản phẩm này có tính năng chống rung không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu jùbèi fángzhèn gōngnéng? |
610 | 请问这个商品是否可以自提? | Xin hỏi sản phẩm này có thể tự lấy không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ zì tí? |
611 | 这个商品是否适合长时间使用? | Sản phẩm này có phù hợp để sử dụng trong thời gian dài không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu shìhé cháng shíjiān shǐyòng? |
612 | 请问这个商品是否有专业认证? | Xin hỏi sản phẩm này có chứng nhận chuyên nghiệp không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu zhuānyè rènzhèng? |
613 | 这个商品是否可以定制个性化需求? | Sản phẩm này có thể tùy chỉnh theo yêu cầu cá nhân không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ dìngzhì gèxìng huà xūqiú? |
614 | 请问这个商品的防晒指数是多少? | Xin hỏi chỉ số chống nắng của sản phẩm này là bao nhiêu? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de fángshài zhǐshù shì duōshǎo? |
615 | 这个商品是否符合儿童安全标准? | Sản phẩm này có đáp ứng tiêu chuẩn an toàn cho trẻ em không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu fúhé értóng ānquán biāozhǔn? |
616 | 请问这个商品是否具备节能功能? | Xin hỏi sản phẩm này có tính năng tiết kiệm năng lượng không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu jùbèi jiénéng gōngnéng? |
617 | 这个商品是否有保密包装? | Sản phẩm này có bao bì bảo mật không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu bǎomì bāozhuāng? |
618 | 请问这个商品是否有使用年限? | Xin hỏi sản phẩm này có thời hạn sử dụng không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu shǐyòng niánxiàn? |
619 | 这个商品是否适合运动使用? | Sản phẩm này có phù hợp để sử dụng trong hoạt động thể thao không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu shìhé yùndòng shǐyòng? |
620 | 这个商品是否可以使用优惠码? | Sản phẩm này có thể sử dụng mã giảm giá không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ shǐyòng yōuhuì mǎ? |
621 | 请问这个商品是否具备防水功能? | Xin hỏi sản phẩm này có tính năng chống nước không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu jùbèi fángshuǐ gōngnéng? |
622 | 这个商品是否适合旅行使用? | Sản phẩm này có phù hợp để sử dụng khi đi du lịch không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu shìhé lǚxíng shǐyòng? |
623 | 请问这个商品的使用方法简单吗? | Xin hỏi cách sử dụng sản phẩm này đơn giản không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de shǐyòng fāngfǎ jiǎndān ma? |
624 | 这个商品是否符合食品卫生要求? | Sản phẩm này có đáp ứng yêu cầu vệ sinh thực phẩm không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu fúhé shípǐn wèishēng yāoqiú? |
625 | 请问这个商品是否具有抗氧化功能? | Xin hỏi sản phẩm này có tính năng chống oxy hóa không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu jùyǒu kàng yǎnghuà gōngnéng? |
626 | 这个商品是否符合耐用性要求? | Sản phẩm này có đáp ứng yêu cầu về độ bền không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu fúhé nàiyòng xìng yāoqiú? |
627 | 请问这个商品的味道如何? | Xin hỏi hương vị của sản phẩm này như thế nào? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de wèidào rúhé? |
628 | 这个商品是否适合初学者使用? | Sản phẩm này có phù hợp để sử dụng cho người mới bắt đầu không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu shìhé chū xuézhě shǐyòng? |
629 | 请问这个商品的储存温度有限制吗? | Xin hỏi có hạn chế nhiệt độ bảo quản của sản phẩm này không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de chúcún wēndù yǒu xiànzhì ma? |
630 | 这个商品是否可以扫码支付? | Sản phẩm này có thể thanh toán qua quét mã không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ sǎo mǎ zhīfù? |
631 | 请问这个商品的材料是否环保? | Xin hỏi liệu liệu của sản phẩm này có thân thiện với môi trường không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de cáiliào shìfǒu huánbǎo? |
632 | 这个商品是否适合家庭装修? | Sản phẩm này có phù hợp cho trang trí nhà cửa không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu shìhé jiātíng zhuāngxiū? |
633 | 请问这个商品是否有质量问题? | Xin hỏi sản phẩm này có vấn đề về chất lượng không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu zhìliàng wèntí? |
634 | 这个商品是否可以合并运费? | Sản phẩm này có thể kết hợp vận chuyển không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ hébìng yùnfèi? |
635 | 请问这个商品的价格是否含税? | Xin hỏi giá của sản phẩm này có bao gồm thuế không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de jiàgé shìfǒu hán shuì? |
636 | 这个商品是否适合室内使用? | Sản phẩm này có phù hợp để sử dụng trong nhà không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu shìhé shìnèi shǐyòng? |
637 | 请问这个商品的尺寸是否准确? | Xin hỏi kích thước của sản phẩm này có chính xác không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de chǐcùn shìfǒu zhǔnquè? |
638 | 这个商品是否具有除臭功能? | Sản phẩm này có tính năng khử mùi không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu jùyǒu chú chòu gōngnéng? |
639 | 请问这个商品是否有试用装? | Xin hỏi sản phẩm này có phiên bản dùng thử không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu shìyòng zhuāng? |
640 | 这个商品是否适合商务场合使用? | Sản phẩm này có phù hợp để sử dụng trong môi trường kinh doanh không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu shìhé shāngwù chǎnghé shǐyòng? |
641 | 请问这个商品的产地是哪里? | Xin hỏi sản phẩm này được sản xuất ở đâu? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de chǎndì shì nǎlǐ? |
642 | 这个商品是否具有防腐功能? | Sản phẩm này có tính năng chống mục nát không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu jùyǒu fángfǔ gōngnéng? |
643 | 请问这个商品的颜色是否准确? | Xin hỏi màu sắc của sản phẩm này có chính xác không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de yánsè shìfǒu zhǔnquè? |
644 | 这个商品是否适合学生使用? | Sản phẩm này có phù hợp để học sinh, sinh viên sử dụng không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu shìhé xuéshēng shǐyòng? |
645 | 请问这个商品的产地是否可靠? | Xin hỏi nguồn gốc sản phẩm này có đáng tin cậy không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de chǎndì shìfǒu kěkào? |
646 | 这个商品是否具有防滑功能? | Sản phẩm này có tính năng chống trượt không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu jùyǒu fánghuá gōngnéng? |
647 | 请问这个商品的重量如何? | Xin hỏi trọng lượng của sản phẩm này như thế nào? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de zhòngliàng rúhé? |
648 | 这个商品是否适合户外运动? | Sản phẩm này có phù hợp để tham gia hoạt động thể thao ngoài trời không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu shìhé hùwài yùndòng? |
649 | 请问这个商品的质地如何? | Xin hỏi chất liệu của sản phẩm này như thế nào? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de zhídì rúhé? |
650 | 这个商品是否适合儿童使用? | Sản phẩm này có phù hợp để trẻ em sử dụng không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu shìhé értóng shǐyòng? |
651 | 请问这个商品的尺码是否标准? | Xin hỏi kích cỡ của sản phẩm này có chuẩn không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de chǐmǎ shìfǒu biāozhǔn? |
652 | 这个商品是否具有防晒功能? | Sản phẩm này có tính năng chống nắng không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu jùyǒu fángshài gōngnéng? |
653 | 请问这个商品的功效如何? | Xin hỏi tác dụng của sản phẩm này như thế nào? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de gōngxiào rúhé? |
654 | 这个商品是否适合办公室使用? | Sản phẩm này có phù hợp để sử dụng trong môi trường văn phòng không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu shìhé bàngōngshì shǐyòng? |
655 | 请问这个商品的安全性如何? | Xin hỏi tính an toàn của sản phẩm này như thế nào? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de ānquán xìng rúhé? |
656 | 这个商品是否具有防尘功能? | Sản phẩm này có tính năng chống bụi không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu jùyǒu fáng chén gōngnéng? |
657 | 请问这个商品的保质期是多久? | Xin hỏi thời hạn sử dụng của sản phẩm này là bao lâu? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de bǎozhìqī shì duōjiǔ? |
658 | 请问这个商品的适用年龄是多大? | Xin hỏi sản phẩm này phù hợp với độ tuổi nào? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de shìyòng niánlíng shì duōdà? |
659 | 请问这个商品的保养方法如何? | Xin hỏi phương pháp bảo quản của sản phẩm này như thế nào? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de bǎoyǎng fāngfǎ rúhé? |
660 | 这个商品是否适合化妆使用? | Sản phẩm này có phù hợp để trang điểm không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu shìhé huàzhuāng shǐyòng? |
661 | 请问这个商品的成分有无害物质? | Xin hỏi thành phần của sản phẩm này có chất gây hại không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de chéngfèn yǒu wú hài wùzhí? |
662 | 这个商品是否具有美白功能? | Sản phẩm này có tính năng làm trắng không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu jùyǒu měibái gōngnéng? |
663 | 这个商品是否适合敏感肌肤使用? | Sản phẩm này có phù hợp để sử dụng cho da nhạy cảm không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu shìhé mǐngǎn jīfū shǐyòng? |
664 | 这个商品是否具有抗皱功能? | Sản phẩm này có tính năng chống nhăn không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu jùyǒu kàngzhòu gōngnéng? |
665 | 请问这个商品的气味如何? | Xin hỏi mùi hương của sản phẩm này như thế nào? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de qìwèi rúhé? |
666 | 这个商品是否适合油性肌肤使用? | Sản phẩm này có phù hợp để sử dụng cho da dầu không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu shìhé yóuxìng jīfū shǐyòng? |
667 | 请问这个商品的包装是否环保? | Xin hỏi bao bì của sản phẩm này có thân thiện với môi trường không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de bāozhuāng shìfǒu huánbǎo? |
668 | 这个商品是否具有舒缓功能? | Sản phẩm này có tính năng làm dịu không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu jùyǒu shūhuǎn gōngnéng? |
669 | 请问这个商品的价格是否合理? | Xin hỏi giá cả của sản phẩm này có hợp lý không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de jiàgé shìfǒu hélǐ? |
670 | 这个商品是否适合干性肌肤使用? | Sản phẩm này có phù hợp để sử dụng cho da khô không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu shìhé gān xìng jīfū shǐyòng? |
671 | 这个商品是否具有保湿功能? | Sản phẩm này có tính năng dưỡng ẩm không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu jùyǒu bǎoshī gōngnéng? |
672 | 请问这个商品的使用方法有特殊要求吗? | Xin hỏi sản phẩm này có yêu cầu đặc biệt về cách sử dụng không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de shǐyòng fāngfǎ yǒu tèshū yāoqiú ma? |
673 | 这个商品是否适合混合性肌肤使用? | Sản phẩm này có phù hợp để sử dụng cho da hỗn hợp không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu shìhé hùnhé xìng jīfū shǐyòng? |
674 | 请问这个商品的效果持久吗? | Xin hỏi hiệu quả của sản phẩm này có bền vững không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de xiàoguǒ chíjiǔ ma? |
675 | 这个商品是否具有紧致功能? | Sản phẩm này có tính năng làm săn chắc không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu jùyǒu jǐn zhì gōngnéng? |
676 | 请问这个商品的味道怎么样? | Xin hỏi mùi hương của sản phẩm này như thế nào? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de wèidào zěnme yàng? |
677 | 这个商品是否适合敏感眼睛使用? | Sản phẩm này có phù hợp để sử dụng cho mắt nhạy cảm không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu shìhé mǐngǎn yǎnjīng shǐyòng? |
678 | 请问这个商品的成分有无添加剂? | Xin hỏi thành phần của sản phẩm này có chất phụ gia không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de chéngfèn yǒu wú tiānjiājì? |
679 | 这个商品是否具有紫外线防护功能? | Sản phẩm này có tính năng chống tia tử ngoại không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu jùyǒu zǐwàixiàn fánghù gōngnéng? |
680 | 请问这个商品的保存方法有特殊要求吗? | Xin hỏi sản phẩm này có yêu cầu đặc biệt về phương pháp bảo quản không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de bǎocún fāngfǎ yǒu tèshū yāoqiú ma? |
681 | 这个商品是否适合敏感皮肤使用? | Sản phẩm này có phù hợp để sử dụng cho da nhạy cảm không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu shìhé mǐngǎn pífū shǐyòng? |
682 | 请问这个商品的适用季节是哪个? | Xin hỏi mùa sử dụng của sản phẩm này là mùa nào? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de shìyòng jìjié shì nǎge? |
683 | 这个商品是否具有抗氧化功能? | Sản phẩm này có tính năng chống oxy hóa không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu jùyǒu kàng yǎnghuà gōngnéng? |
684 | 请问这个商品的感觉如何? | Xin hỏi cảm giác của sản phẩm này như thế nào? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de gǎnjué rúhé? |
685 | 这个商品是否适合油性头发使用? | Sản phẩm này có phù hợp để sử dụng cho tóc dầu không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu shìhé yóuxìng tóufǎ shǐyòng? |
686 | 请问这个商品的有效期限是多久? | Xin hỏi thời gian hiệu lực của sản phẩm này là bao lâu? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de yǒuxiào qíxiàn shì duōjiǔ? |
687 | 这个商品是否具有控油功能? | Sản phẩm này có tính năng kiểm soát dầu không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu jùyǒu kòngyóu gōngnéng? |
688 | 请问这个商品的包装是否精美? | Xin hỏi bao bì của sản phẩm này có đẹp không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de bāozhuāng shìfǒu jīngměi? |
689 | 这个商品是否适合干性头发使用? | Sản phẩm này có phù hợp để sử dụng cho tóc khô không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu shìhé gān xìng tóufǎ shǐyòng? |
690 | 这个商品是否具有减肥功能? | Sản phẩm này có tính năng giảm cân không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu jùyǒu jiǎnféi gōngnéng? |
691 | 请问这个商品的使用频率是多久一次? | Xin hỏi tần suất sử dụng của sản phẩm này là bao lâu một lần? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de shǐyòng pínlǜ shì duōjiǔ yīcì? |
692 | 这个商品是否适合中性头发使用? | Sản phẩm này có phù hợp để sử dụng cho tóc trung tính không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu shìhé zhōng xìng tóufǎ shǐyòng? |
693 | 请问这个商品的使用剂量是多少? | Xin hỏi liều lượng sử dụng của sản phẩm này là bao nhiêu? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de shǐyòng jìliàng shì duōshǎo? |
694 | 这个商品是否具有紧致肌肤功能? | Sản phẩm này có tính năng làm săn chắc da không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu jùyǒu jǐn zhì jīfū gōngnéng? |
695 | 请问这个商品的产地是哪个国家? | Xin hỏi sản phẩm này được sản xuất ở quốc gia nào? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de chǎndì shì nǎge guójiā? |
696 | 这个商品是否适合所有肤质使用? | Sản phẩm này có phù hợp để sử dụng cho mọi loại da không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu shìhé suǒyǒu fū zhì shǐyòng? |
697 | 请问这个商品的使用方法需要特别注意什么? | Xin hỏi cách sử dụng sản phẩm này có điều gì cần lưu ý đặc biệt? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de shǐyòng fāngfǎ xūyào tèbié zhùyì shénme? |
698 | 这个商品是否具有修复功能? | Sản phẩm này có tính năng phục hồi không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu jùyǒu xiūfù gōngnéng? |
699 | 请问这个商品的价格是否可以商量? | Xin hỏi giá cả của sản phẩm này có thể thương lượng không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de jiàgé shìfǒu kěyǐ shāngliáng? |
700 | 这个商品是否适合所有年龄层使用? | Sản phẩm này có phù hợp để sử dụng cho mọi độ tuổi không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu shìhé suǒyǒu niánlíng céng shǐyòng? |
701 | 请问这个商品的功效能持续多久? | Xin hỏi hiệu quả của sản phẩm này kéo dài bao lâu? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de gōngxiào néng chíxù duōjiǔ? |
702 | 这个商品是否具有净化功能? | Sản phẩm này có tính năng làm sạch không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu jùyǒu jìnghuà gōngnéng? |
703 | 请问这个商品的使用时是否需要注意什么? | Xin hỏi khi sử dụng sản phẩm này có điều gì cần lưu ý không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de shǐyòng shí shìfǒu xūyào zhùyì shénme? |
704 | 这个商品是否适合干性皮肤使用? | Sản phẩm này có phù hợp để sử dụng cho da khô không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu shìhé gān xìng pífū shǐyòng? |
705 | 请问这个商品的产地是否经过认证? | Xin hỏi nguồn gốc của sản phẩm này đã được chứng nhận không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de chǎndì shìfǒu jīngguò rènzhèng? |
706 | 这个商品是否具有紧致胸部功能? | Sản phẩm này có tính năng làm săn chắc vùng ngực không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu jùyǒu jǐn zhì xiōngbù gōngnéng? |
707 | 请问这个商品的气味是否温和? | Xin hỏi mùi hương của sản phẩm này có nhẹ nhàng không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de qìwèi shìfǒu wēnhé? |
708 | 这个商品是否适合敏感性皮肤使用? | Sản phẩm này có phù hợp để sử dụng cho da nhạy cảm không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu shìhé mǐngǎn xìng pífū shǐyòng? |
709 | 请问这个商品的颜色有多种选择? | Xin hỏi sản phẩm này có nhiều màu sắc để lựa chọn không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de yánsè yǒu duō zhǒng xuǎnzé? |
710 | 这个商品是否具有防脱发功能? | Sản phẩm này có tính năng chống rụng tóc không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu jùyǒu fáng tuōfà gōngnéng? |
711 | 请问这个商品的售后服务怎么样? | Xin hỏi dịch vụ hậu mãi của sản phẩm này như thế nào? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de shòuhòu fúwù zěnme yàng? |
712 | 这个商品是否适合油性皮肤使用? | Sản phẩm này có phù hợp để sử dụng cho da dầu không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu shìhé yóuxìng pífū shǐyòng? |
713 | 这个商品是否具有提亮肤色功能? | Sản phẩm này có tính năng làm sáng da không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu jùyǒu tí liàng fūsè gōngnéng? |
714 | 请问这个商品的保修期限是多久? | Xin hỏi thời gian bảo hành của sản phẩm này là bao lâu? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de bǎoxiū qíxiàn shì duōjiǔ? |
715 | 这个商品是否适合敏感头皮使用? | Sản phẩm này có phù hợp để sử dụng cho da đầu nhạy cảm không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu shìhé mǐngǎn tóupí shǐyòng? |
716 | 请问这个商品的重量有多重? | Xin hỏi trọng lượng của sản phẩm này là bao nhiêu? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de zhòngliàng yǒu duōchóng? |
717 | 这个商品是否具有紧致腿部功能? | Sản phẩm này có tính năng làm săn chắc đùi không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu jùyǒu jǐn zhì tuǐ bù gōngnéng? |
718 | 请问这个商品的配送时间需要多久? | Xin hỏi thời gian giao hàng của sản phẩm này là bao lâu? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de pèisòng shíjiān xūyào duōjiǔ? |
719 | 这个商品是否适合所有性别使用? | Sản phẩm này có phù hợp để sử dụng cho cả nam và nữ không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu shìhé suǒyǒu xìngbié shǐyòng? |
720 | 请问这个商品的口感如何? | Xin hỏi cảm giác khi sử dụng của sản phẩm này như thế nào? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de kǒugǎn rúhé? |
721 | 这个商品是否适合敏感眼部使用? | Sản phẩm này có phù hợp để sử dụng cho vùng mắt nhạy cảm không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu shìhé mǐngǎn yǎn bù shǐyòng? |
722 | 请问这个商品的适用季节是什么? | Xin hỏi mùa sử dụng của sản phẩm này là mùa nào? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de shìyòng jìjié shì shénme? |
723 | 这个商品是否具有净化空气功能? | Sản phẩm này có tính năng làm sạch không khí không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu jùyǒu jìnghuà kōngqì gōngnéng? |
724 | 请问这个商品的功效是否持久? | Xin hỏi hiệu quả của sản phẩm này có bền vững không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de gōngxiào shìfǒu chíjiǔ? |
725 | 这个商品是否适合所有发质使用? | Sản phẩm này có phù hợp để sử dụng cho mọi loại tóc không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu shìhé suǒyǒu fā zhì shǐyòng? |
726 | 这个商品是否具有祛痘功能? | Sản phẩm này có tính năng làm lành mụn không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu jùyǒu qū dòu gōngnéng? |
727 | 这个商品是否适合干性发质使用? | Sản phẩm này có phù hợp để sử dụng cho tóc khô không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu shìhé gān xìng fā zhì shǐyòng? |
728 | 这个商品是否具有美甲功能? | Sản phẩm này có tính năng làm móng không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu jùyǒu měijiǎ gōngnéng? |
729 | 请问这个商品的使用时需要注意什么? | Xin hỏi khi sử dụng sản phẩm này cần lưu ý điều gì? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de shǐyòng shí xūyào zhùyì shénme? |
730 | 这个商品是否适合混合性发质使用? | Sản phẩm này có phù hợp để sử dụng cho tóc hỗn hợp không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu shìhé hùnhé xìng fā zhì shǐyòng? |
731 | 请问这个商品的持久度如何? | Xin hỏi độ bền của sản phẩm này như thế nào? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de chíjiǔ dù rúhé? |
732 | 这个商品是否具有补水功能? | Sản phẩm này có tính năng cấp ẩm không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu jùyǒu bǔshuǐ gōngnéng? |
733 | 请问这个商品的外观设计是否独特? | Xin hỏi thiết kế bên ngoài của sản phẩm này có độc đáo không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de wàiguān shèjì shìfǒu dútè? |
734 | 这个商品是否适合所有发型使用? | Sản phẩm này có phù hợp để sử dụng cho mọi kiểu tóc không? | Zhège shāngpǐn shìfǒu shìhé suǒyǒu fǎxíng shǐyòng? |
735 | 请问这个商品的香味如何? | Xin hỏi mùi hương của sản phẩm này như thế nào? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de xiāngwèi rúhé? |
736 | 请问运费是多少? | Xin hỏi phí vận chuyển là bao nhiêu? | Qǐngwèn yùnfèi shì duōshǎo? |
737 | 运费可以优惠吗? | Phí vận chuyển có thể giảm giá không? | Yùnfèi kěyǐ yōuhuì ma? |
738 | 运费包括关税吗? | Phí vận chuyển đã bao gồm thuế hải quan chưa? | Yùnfèi bāokuò guānshuì ma? |
739 | 运费能否按重量计算? | Phí vận chuyển có thể tính theo trọng lượng không? | Yùnfèi néng fǒu àn zhòngliàng jìsuàn? |
740 | 运费可以减免吗? | Phí vận chuyển có thể miễn phí không? | Yùnfèi kěyǐ jiǎnmiǎn ma? |
741 | 运费需要单独支付吗? | Phí vận chuyển cần phải thanh toán riêng biệt không? | Yùnfèi xūyào dāndú zhīfù ma? |
742 | 运费是否按区域划分? | Phí vận chuyển có được chia thành các khu vực không? | Yùnfèi shìfǒu àn qūyù huàfēn? |
743 | 运费是否根据订单金额变化? | Phí vận chuyển có thay đổi dựa trên số tiền đặt hàng không? | Yùnfèi shìfǒu gēnjù dìngdān jīn’é biànhuà? |
744 | 运费是否包括保险费用? | Phí vận chuyển có bao gồm phí bảo hiểm không? | Yùnfèi shìfǒu bāo guā bǎoxiǎn fèiyòng? |
745 | 运费可以通过哪些方式支付? | Phí vận chuyển có thể thanh toán bằng những phương thức nào? | Yùnfèi kěyǐ tōngguò nǎxiē fāngshì zhīfù? |
746 | 运费是否根据产品尺寸变化? | Phí vận chuyển có thay đổi dựa trên kích thước sản phẩm không? | Yùnfèi shìfǒu gēnjù chǎnpǐn chǐcùn biànhuà? |
747 | 运费是否根据配送距离变化? | Phí vận chuyển có thay đổi dựa trên khoảng cách giao hàng không? | Yùnfèi shìfǒu gēnjù pèisòng jùlí biànhuà? |
748 | 运费是否需要提前支付? | Phí vận chuyển có cần thanh toán trước không? | Yùnfèi shìfǒu xūyào tíqián zhīfù? |
749 | 运费是否有最低消费额度? | Phí vận chuyển có mức tiêu thụ tối thiểu không? | Yùnfèi shìfǒu yǒu zuìdī xiāofèi édù? |
750 | 运费是否根据快递公司定价? | Phí vận chuyển có được định giá dựa trên công ty chuyển phát nhanh không? | Yùnfèi shìfǒu gēnjù kuàidì gōngsī dìngjià? |
751 | 运费是否根据目的地变化? | Phí vận chuyển có thay đổi dựa trên điểm đến không? | Yùnfèi shìfǒu gēnjù mùdì de biànhuà? |
752 | 运费是否根据重量计算? | Phí vận chuyển có được tính dựa trên trọng lượng không? | Yùnfèi shìfǒu gēnjù zhòngliàng jìsuàn? |
753 | 运费是否根据订单重量变化? | Phí vận chuyển có thay đổi dựa trên trọng lượng đơn hàng không? | Yùnfèi shìfǒu gēnjù dìngdān zhòngliàng biànhuà? |
754 | 运费是否根据包裹数量变化? | Phí vận chuyển có thay đổi dựa trên số lượng bưu kiện không? | Yùnfèi shìfǒu gēnjù bāoguǒ shùliàng biànhuà? |
755 | 运费是否根据运输方式变化? | Phí vận chuyển có thay đổi dựa trên phương thức vận chuyển không? | Yùnfèi shìfǒu gēnjù yùnshū fāngshì biànhuà? |
756 | 运费是否根据配送时间变化? | Phí vận chuyển có thay đổi dựa trên thời gian giao hàng không? | Yùnfèi shìfǒu gēnjù pèisòng shíjiān biànhuà? |
757 | 运费是否根据目的地距离变化? | Phí vận chuyển có thay đổi dựa trên khoảng cách đến điểm đến không? | Yùnfèi shìfǒu gēnjù mùdì de jùlí biànhuà? |
758 | 运费是否根据货值计算? | Phí vận chuyển có được tính dựa trên giá trị hàng hóa không? | Yùnfèi shìfǒu gēnjù huò zhí jìsuàn? |
759 | 运费是否包括手续费? | Phí vận chuyển có bao gồm phí dịch vụ không? | Yùnfèi shìfǒu bāokuò shǒuxù fèi? |
760 | 运费是否包括燃油附加费? | Phí vận chuyển có bao gồm phụ phí nhiên liệu không? | Yùnfèi shìfǒu bāokuò rányóu fùjiā fèi? |
761 | 运费是否包括包装费用? | Phí vận chuyển có bao gồm phí đóng gói không? | Yùnfèi shìfǒu bāokuò bāozhuāng fèiyòng? |
762 | 运费是否根据货运方式变化? | Phí vận chuyển có thay đổi dựa trên phương thức vận chuyển hàng hóa không? | Yùnfèi shìfǒu gēnjù huòyùn fāngshì biànhuà? |
763 | 运费是否根据货运工具变化? | Phí vận chuyển có thay đổi dựa trên phương tiện vận chuyển hàng hóa không? | Yùnfèi shìfǒu gēnjù huòyùn gōngjù biànhuà? |
764 | 运费是否根据货运距离变化? | Phí vận chuyển có thay đổi dựa trên khoảng cách vận chuyển hàng hóa không? | Yùnfèi shìfǒu gēnjù huòyùn jùlí biànhuà? |
765 | 运费是否根据货运重量变化? | Phí vận chuyển có thay đổi dựa trên trọng lượng hàng hóa không? | Yùnfèi shìfǒu gēnjù huòyùn zhòngliàng biànhuà? |
766 | 运费是否根据货运体积变化? | Phí vận chuyển có thay đổi dựa trên kích thước hàng hóa không? | Yùnfèi shìfǒu gēnjù huòyùn tǐjī biànhuà? |
767 | 运费是否根据货运目的地变化? | Phí vận chuyển có thay đổi dựa trên điểm đến hàng hóa không? | Yùnfèi shìfǒu gēnjù huòyùn mùdì de biànhuà? |
768 | 运费是否根据货运起始地变化? | Phí vận chuyển có thay đổi dựa trên điểm xuất phát hàng hóa không? | Yùnfèi shìfǒu gēnjù huòyùn qǐ shǐ de biànhuà? |
769 | 运费是否根据货运日期变化? | Phí vận chuyển có thay đổi dựa trên ngày vận chuyển hàng hóa không? | Yùnfèi shìfǒu gēnjù huòyùn rìqí biànhuà? |
770 | 运费是否根据货运时效变化? | Phí vận chuyển có thay đổi dựa trên thời gian vận chuyển hàng hóa không? | Yùnfèi shìfǒu gēnjù huòyùn shíxiào biànhuà? |
771 | 运费是否根据货运保险费用变化? | Phí vận chuyển có thay đổi dựa trên phí bảo hiểm hàng hóa không? | Yùnfèi shìfǒu gēnjù huòyùn bǎoxiǎn fèiyòng biànhuà? |
772 | 运费是否根据货运温度要求变化? | Phí vận chuyển có thay đổi dựa trên yêu cầu nhiệt độ hàng hóa không? | Yùnfèi shìfǒu gēnjù huòyùn wēndù yāoqiú biànhuà? |
773 | 运费是否根据货运特殊需求变化? | Phí vận chuyển có thay đổi dựa trên yêu cầu đặc biệt về hàng hóa không? | Yùnfèi shìfǒu gēnjù huòyùn tèshū xūqiú biànhuà? |
774 | 运费是否根据货运服务水平变化? | Phí vận chuyển có thay đổi dựa trên mức độ dịch vụ vận chuyển hàng hóa không? | Yùnfèi shìfǒu gēnjù huòyùn fúwù shuǐpíng biànhuà? |
775 | 运费是否根据货运时效要求变化? | Phí vận chuyển có thay đổi dựa trên yêu cầu thời gian vận chuyển hàng hóa không? | Yùnfèi shìfǒu gēnjù huòyùn shíxiào yāoqiú biànhuà? |
776 | 运费是否根据货运海关要求变化? | Phí vận chuyển có thay đổi dựa trên yêu cầu hải quan vận chuyển hàng hóa không? | Yùnfèi shìfǒu gēnjù huòyùn hǎiguān yāoqiú biànhuà? |
777 | 运费是否根据货运目的地国家变化? | Phí vận chuyển có thay đổi dựa trên quốc gia đích đến hàng hóa không? | Yùnfèi shìfǒu gēnjù huòyùn mùdì dì guójiā biànhuà? |
778 | 运费是否根据货运目的地城市变化? | Phí vận chuyển có thay đổi dựa trên thành phố đích đến hàng hóa không? | Yùnfèi shìfǒu gēnjù huòyùn mùdì de chéngshì biànhuà? |
779 | 运费是否根据货运目的地区域变化? | Phí vận chuyển có thay đổi dựa trên khu vực đích đến hàng hóa không? | Yùnfèi shìfǒu gēnjù huòyùn mùdì dì qūyù biànhuà? |
780 | 运费是否根据货运目的地邮编变化? | Phí vận chuyển có thay đổi dựa trên mã bưu điện đích đến hàng hóa không? | Yùnfèi shìfǒu gēnjù huòyùn mùdì dì yóubiān biànhuà? |
781 | 运费是否根据货运起始地国家变化? | Phí vận chuyển có thay đổi dựa trên quốc gia điểm xuất phát hàng hóa không? | Yùnfèi shìfǒu gēnjù huòyùn qǐ shǐ dì guójiā biànhuà? |
782 | 运费是否根据货运起始地城市变化? | Phí vận chuyển có thay đổi dựa trên thành phố điểm xuất phát hàng hóa không? | Yùnfèi shìfǒu gēnjù huòyùn qǐ shǐ de chéngshì biànhuà? |
783 | 运费是否根据货运起始地区域变化? | Phí vận chuyển có thay đổi dựa trên khu vực điểm xuất phát hàng hóa không? | Yùnfèi shìfǒu gēnjù huòyùn qǐ shǐ dì qūyù biànhuà? |
784 | 运费是否根据货运起始地邮编变化? | Phí vận chuyển có thay đổi dựa trên mã bưu điện điểm xuất phát hàng hóa không? | Yùnfèi shìfǒu gēnjù huòyùn qǐ shǐ dì yóubiān biànhuà? |
785 | 运费是否根据货运报关要求变化? | Phí vận chuyển có thay đổi dựa trên yêu cầu khai báo hải quan hàng hóa không? | Yùnfèi shìfǒu gēnjù huòyùn bàoguān yāoqiú biànhuà? |
786 | 运费是否根据货运附加服务变化? | Phí vận chuyển có thay đổi dựa trên dịch vụ phụ trợ hàng hóa không? | Yùnfèi shìfǒu gēnjù huòyùn fùjiā fúwù biànhuà? |
787 | 运费是否根据货运质量要求变化? | Phí vận chuyển có thay đổi dựa trên yêu cầu chất lượng hàng hóa không? | Yùnfèi shìfǒu gēnjù huòyùn zhìliàng yāoqiú biànhuà? |
788 | 运费是否根据货运包装要求变化? | Phí vận chuyển có thay đổi dựa trên yêu cầu đóng gói hàng hóa không? | Yùnfèi shìfǒu gēnjù huòyùn bāozhuāng yāoqiú biànhuà? |
789 | 运费是否根据货运标记要求变化? | Phí vận chuyển có thay đổi dựa trên yêu cầu đánh dấu hàng hóa không? | Yùnfèi shìfǒu gēnjù huòyùn biāojì yāoqiú biànhuà? |
790 | 运费是否根据货运存储要求变化? | Phí vận chuyển có thay đổi dựa trên yêu cầu lưu trữ hàng hóa không? | Yùnfèi shìfǒu gēnjù huòyùn cúnchú yāoqiú biànhuà? |
791 | 运费是否根据货运返回政策变化? | Phí vận chuyển có thay đổi dựa trên chính sách trả hàng hóa không? | Yùnfèi shìfǒu gēnjù huòyùn fǎnhuí zhèngcè biànhuà? |
792 | 运费是否根据货运退款政策变化? | Phí vận chuyển có thay đổi dựa trên chính sách hoàn tiền hàng hóa không? | Yùnfèi shìfǒu gēnjù huòyùn tuì kuǎn zhèngcè biànhuà? |
793 | 运费是否根据货运赔偿政策变化? | Phí vận chuyển có thay đổi dựa trên chính sách bồi thường hàng hóa không? | Yùnfèi shìfǒu gēnjù huòyùn péicháng zhèngcè biànhuà? |
794 | 运费是否根据货运延误政策变化? | Phí vận chuyển có thay đổi dựa trên chính sách trễ hàng hóa không? | Yùnfèi shìfǒu gēnjù huòyùn yánwù zhèngcè biànhuà? |
795 | 运费是否根据货运丢失政策变化? | Phí vận chuyển có thay đổi dựa trên chính sách mất hàng hóa không? | Yùnfèi shìfǒu gēnjù huòyùn diūshī zhèngcè biànhuà? |
796 | 运费是否根据货运损坏政策变化? | Phí vận chuyển có thay đổi dựa trên chính sách hư hỏng hàng hóa không? | Yùnfèi shìfǒu gēnjù huòyùn sǔnhuài zhèngcè biànhuà? |
797 | 运费是否根据货运清关政策变化? | Phí vận chuyển có thay đổi dựa trên chính sách thông quan hàng hóa không? | Yùnfèi shìfǒu gēnjù huòyùn qīngguān zhèngcè biànhuà? |
798 | 运费是否根据货运进口税费变化? | Phí vận chuyển có thay đổi dựa trên thuế nhập khẩu hàng hóa không? | Yùnfèi shìfǒu gēnjù huòyùn jìnkǒu shuì fèi biànhuà? |
799 | 请问价格是否可以优惠? | Xin hỏi giá có thể giảm giá không? | Qǐngwèn jiàgé shìfǒu kěyǐ yōuhuì? |
800 | 请问产品的最终价格是多少? | Xin hỏi giá cuối cùng của sản phẩm là bao nhiêu? | Qǐngwèn chǎnpǐn de zuìzhōng jiàgé shì duōshǎo? |
801 | 请问能否提供折扣? | Xin hỏi có thể cung cấp chiết khấu không? | Qǐngwèn néng fǒu tígōng zhékòu? |
802 | 请问是否可以议价? | Xin hỏi có thể thương lượng giá không? | Qǐngwèn shìfǒu kěyǐ yìjià? |
803 | 请问价格是否包含运费? | Xin hỏi giá đã bao gồm phí vận chuyển chưa? | Qǐngwèn jiàgé shìfǒu bāohán yùnfèi? |
804 | 请问运费是多少? | Xin hỏi phí vận chuyển là bao nhiêu? | Qǐngwèn yùnfèi shì duōshǎo? |
805 | 请问可以提供免费运输吗? | Xin hỏi có thể cung cấp vận chuyển miễn phí không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng miǎnfèi yùnshū ma? |
806 | 请问运费是由谁支付? | Xin hỏi ai chịu trách nhiệm thanh toán phí vận chuyển? | Qǐngwèn yùnfèi shì yóu shéi zhīfù? |
807 | 请问可以给予运费折扣吗? | Xin hỏi có thể giảm giá phí vận chuyển không? | Qǐngwèn kěyǐ jǐyǔ yùnfèi zhékòu ma? |
808 | 请问是否可以提供快递服务? | Xin hỏi có thể cung cấp dịch vụ giao hàng nhanh không? | Qǐngwèn shìfǒu kěyǐ tígōng kuàidì fúwù? |
809 | 请问有没有其他额外费用? | Xin hỏi có phí khác ngoài giá sản phẩm không? | Qǐngwèn yǒu méiyǒu qítā éwài fèiyòng? |
810 | 请问付款方式是什么? | Xin hỏi phương thức thanh toán là gì? | Qǐngwèn fùkuǎn fāngshì shì shénme? |
811 | 请问可以提供分期付款吗? | Xin hỏi có thể cung cấp trả góp không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng fēnqí fùkuǎn ma? |
812 | 请问付款是否需要支付定金? | Xin hỏi có cần thanh toán tiền đặt cọc không? | Qǐngwèn fùkuǎn shìfǒu xūyào zhīfù dìngjīn? |
813 | 请问价格是否包含税费? | Xin hỏi giá đã bao gồm thuế chưa? | Qǐngwèn jiàgé shìfǒu bāohán shuì fèi? |
814 | 请问可以提供发票吗? | Xin hỏi có thể cung cấp hóa đơn không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng fāpiào ma? |
815 | 请问货物出厂时间是多久? | Xin hỏi thời gian xuất xưởng hàng hóa là bao lâu? | Qǐngwèn huòwù chūchǎng shíjiān shì duōjiǔ? |
816 | 请问可以提供质检报告吗? | Xin hỏi có thể cung cấp báo cáo kiểm định chất lượng không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng zhì jiǎn bàogào ma? |
817 | 请问是否可以提供样品? | Xin hỏi có thể cung cấp mẫu không? | Qǐngwèn shìfǒu kěyǐ tígōng yàngpǐn? |
818 | 请问可以安排检验吗? | Xin hỏi có thể sắp xếp kiểm tra không? | Qǐngwèn kěyǐ ānpái jiǎnyàn ma? |
819 | 请问产品的保质期是多久? | Xin hỏi thời gian bảo hành của sản phẩm là bao lâu? | Qǐngwèn chǎnpǐn de bǎozhìqī shì duōjiǔ? |
820 | 请问可以提供退换货服务吗? | Xin hỏi có thể cung cấp dịch vụ đổi trả hàng không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng tuìhuàn huò fúwù ma? |
821 | 请问有没有批发价格? | Xin hỏi có giá sỉ không? | Qǐngwèn yǒu méiyǒu pīfā jiàgé? |
822 | 请问是否可以提供量大优惠? | Xin hỏi có thể cung cấp ưu đãi số lượng lớn không? | Qǐngwèn shìfǒu kěyǐ tígōng liàng dà yōuhuì? |
823 | 请问可以提供定制服务吗? | Xin hỏi có thể cung cấp dịch vụ đặt hàng theo yêu cầu không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng dìngzhì fúwù ma? |
824 | 请问是否可以提供售后服务? | Xin hỏi có thể cung cấp dịch vụ hậu mãi không? | Qǐngwèn shìfǒu kěyǐ tígōng shòuhòu fúwù? |
825 | 请问有没有订购限制数量? | Xin hỏi có hạn chế số lượng đặt hàng không? | Qǐngwèn yǒu méiyǒu dìnggòu xiànzhì shùliàng? |
826 | 请问可以接受分批发货吗? | Xin hỏi có thể chấp nhận giao hàng phân lô không? | Qǐngwèn kěyǐ jiēshòu fēn pīfā huò ma? |
827 | 请问是否可以提供装箱清单? | Xin hỏi có thể cung cấp danh sách hàng hóa trong hộp không? | Qǐngwèn shìfǒu kěyǐ tígōng zhuāng xiāng qīngdān? |
828 | 请问是否可以提供运输保险? | Xin hỏi có thể cung cấp bảo hiểm vận chuyển không? | Qǐngwèn shìfǒu kěyǐ tígōng yùnshū bǎoxiǎn? |
829 | 请问是否可以提供退款政策? | Xin hỏi có thể cung cấp chính sách hoàn tiền không? | Qǐngwèn shìfǒu kěyǐ tígōng tuì kuǎn zhèngcè? |
830 | 请问可以提供授权书吗? | Xin hỏi có thể cung cấp giấy ủy quyền không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng shòuquán shū ma? |
831 | 请问可以提供技术支持吗? | Xin hỏi có thể cung cấp hỗ trợ kỹ thuật không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng jìshù zhīchí ma? |
832 | 请问价格是否含有增值税? | Xin hỏi giá đã bao gồm thuế giá trị gia tăng chưa? | Qǐngwèn jiàgé shìfǒu hányǒu zēngzhí shuì? |
833 | 请问是否可以提供价格保护? | Xin hỏi có thể cung cấp bảo vệ giá không? | Qǐngwèn shìfǒu kěyǐ tígōng jiàgé bǎohù? |
834 | 请问可以提供安装服务吗? | Xin hỏi có thể cung cấp dịch vụ lắp đặt không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng ānzhuāng fúwù ma? |
835 | 请问是否可以提供零配件? | Xin hỏi có thể cung cấp linh kiện không? | Qǐngwèn shìfǒu kěyǐ tígōng líng pèijiàn? |
836 | 请问有没有订单量优惠? | Xin hỏi có ưu đãi số lượng đơn hàng không? | Qǐngwèn yǒu méiyǒu dìngdān liàng yōuhuì? |
837 | 请问是否可以提供包装设计? | Xin hỏi có thể cung cấp thiết kế bao bì không? | Qǐngwèn shìfǒu kěyǐ tígōng bāozhuāng shèjì? |
838 | 请问价格是否包含关税? | Xin hỏi giá đã bao gồm thuế nhập khẩu chưa? | Qǐngwèn jiàgé shìfǒu bāohán guānshuì? |
839 | 请问可以提供货运跟踪信息吗? | Xin hỏi có thể cung cấp thông tin theo dõi vận chuyển hàng hóa không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng huòyùn gēnzōng xìnxī ma? |
840 | 请问是否可以提供产品目录? | Xin hỏi có thể cung cấp danh mục sản phẩm không? | Qǐngwèn shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn mùlù? |
841 | 请问是否可以提供承诺书? | Xin hỏi có thể cung cấp cam kết không? | Qǐngwèn shìfǒu kěyǐ tígōng chéngnuò shū? |
842 | 请问可以提供进货合同吗? | Xin hỏi có thể cung cấp hợp đồng mua hàng không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng jìnhuò hétóng ma? |
843 | 请问是否可以提供订货周期? | Xin hỏi có thể cung cấp chu kỳ đặt hàng không? | Qǐngwèn shìfǒu kěyǐ tígōng dìnghuò zhōuqí? |
844 | 请问价格是否可以根据市场变动调整? | Xin hỏi giá có thể điều chỉnh dựa trên biến động thị trường không? | Qǐngwèn jiàgé shìfǒu kěyǐ gēnjù shìchǎng biàndòng tiáozhěng? |
845 | 请问是否可以提供质量保证? | Xin hỏi có thể cung cấp bảo đảm chất lượng không? | Qǐngwèn shìfǒu kěyǐ tígōng zhìliàng bǎozhèng? |
846 | 请问可以提供样品报价吗? | Xin hỏi có thể cung cấp báo giá mẫu không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng yàngpǐn bàojià ma? |
847 | 请问是否可以提供生产许可证? | Xin hỏi có thể cung cấp giấy phép sản xuất không? | Qǐngwèn shìfǒu kěyǐ tígōng shēngchǎn xǔkě zhèng? |
848 | 请问可以提供目标市场分析吗? | Xin hỏi có thể cung cấp phân tích thị trường mục tiêu không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng mùbiāo shìchǎng fēnxī ma? |
849 | 请问是否可以提供质量检验报告? | Xin hỏi có thể cung cấp báo cáo kiểm tra chất lượng không? | Qǐngwèn shìfǒu kěyǐ tígōng zhìliàng jiǎnyàn bàogào? |
850 | 请问可以接受代理订购吗? | Xin hỏi có thể chấp nhận đặt hàng theo ủy quyền không? | Qǐngwèn kěyǐ jiēshòu dàilǐ dìnggòu ma? |
851 | 请问是否可以提供产品规格书? | Xin hỏi có thể cung cấp bảng thông số kỹ thuật của sản phẩm không? | Qǐngwèn shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn guīgé shū? |
852 | 请问可以提供客户参考案例吗? | Xin hỏi có thể cung cấp trường hợp tham khảo của khách hàng không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng kèhù cānkǎo ànlì ma? |
853 | 请问是否可以提供质量承诺? | Xin hỏi có thể cung cấp cam kết chất lượng không? | Qǐngwèn shìfǒu kěyǐ tígōng zhìliàng chéngnuò? |
854 | 请问是否可以提供安全证书? | Xin hỏi có thể cung cấp chứng chỉ an toàn không? | Qǐngwèn shìfǒu kěyǐ tígōng ānquán zhèngshū? |
855 | 请问可以提供装运货物照片吗? | Xin hỏi có thể cung cấp hình ảnh hàng hóa được vận chuyển không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng zhuāngyùn huòwù zhàopiàn ma? |
856 | 请问是否可以提供代工服务? | Xin hỏi có thể cung cấp dịch vụ gia công không? | Qǐngwèn shìfǒu kěyǐ tígōng dài gōng fúwù? |
857 | 请问是否可以提供产品说明书? | Xin hỏi có thể cung cấp sách hướng dẫn sử dụng sản phẩm không? | Qǐngwèn shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn shuōmíngshū? |
858 | 请问是否可以提供技术培训? | Xin hỏi có thể cung cấp đào tạo kỹ thuật không? | Qǐngwèn shìfǒu kěyǐ tígōng jìshù péixùn? |
859 | 请问是否可以提供优惠券? | Xin hỏi có thể cung cấp phiếu giảm giá không? | Qǐngwèn shìfǒu kěyǐ tígōng yōuhuì quàn? |
860 | 请问是否可以提供包装样式选择? | Xin hỏi có thể cung cấp lựa chọn kiểu bao bì không? | Qǐngwèn shìfǒu kěyǐ tígōng bāozhuāng yàngshì xuǎnzé? |
861 | 请问是否可以提供物流咨询? | Xin hỏi có thể cung cấp tư vấn về logistics không? | Qǐngwèn shìfǒu kěyǐ tígōng wùliú zīxún? |
862 | 请问是否可以提供售后培训? | Xin hỏi có thể cung cấp đào tạo hậu mãi không? | Qǐngwèn shìfǒu kěyǐ tígōng shòuhòu péixùn? |
863 | 请问是否可以提供产品认证? | Xin hỏi có thể cung cấp chứng nhận sản phẩm không? | Qǐngwèn shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn rènzhèng? |
864 | 请问是否可以提供现货销售? | Xin hỏi có thể cung cấp hàng tồn kho không? | Qǐngwèn shìfǒu kěyǐ tígōng xiànhuò xiāoshòu? |
865 | 请问可以提供分销授权吗? | Xin hỏi có thể cung cấp giấy ủy quyền phân phối không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng fēnxiāoshòuquán ma? |
866 | 请问是否可以提供产品照片? | Xin hỏi có thể cung cấp hình ảnh sản phẩm không? | Qǐngwèn shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn zhàopiàn? |
867 | 请问是否可以提供产品样本? | Xin hỏi có thể cung cấp mẫu sản phẩm không? | Qǐngwèn shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn yàngběn? |
868 | 请问可以提供产品定制化吗? | Xin hỏi có thể cung cấp sản phẩm được tùy chỉnh không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng chǎnpǐn dìngzhì huà ma? |
869 | 请问是否可以提供市场支持? | Xin hỏi có thể cung cấp hỗ trợ thị trường không? | Qǐngwèn shìfǒu kěyǐ tígōng shìchǎng zhīchí? |
870 | 请问可以提供广告宣传支持吗? | Xin hỏi có thể cung cấp hỗ trợ quảng cáo và quảng bá không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng guǎnggào xuānchuán zhīchí ma? |
871 | 请问是否可以提供产品维修? | Xin hỏi có thể cung cấp dịch vụ sửa chữa sản phẩm không? | Qǐngwèn shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn wéixiū? |
872 | 请问是否可以提供返点政策? | Xin hỏi có thể cung cấp chính sách hoàn tiền không? | Qǐngwèn shìfǒu kěyǐ tígōng fǎndiǎn zhèngcè? |
873 | 请问是否可以提供零售价? | Xin hỏi có thể cung cấp giá bán lẻ không? | Qǐngwèn shìfǒu kěyǐ tígōng língshòu jià? |
874 | 请问是否可以提供产品包装? | Xin hỏi có thể cung cấp bao bì sản phẩm không? | Qǐngwèn shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn bāozhuāng? |
875 | 请问是否可以提供销售报告? | Xin hỏi có thể cung cấp báo cáo bán hàng không? | Qǐngwèn shìfǒu kěyǐ tígōng xiāoshòu bàogào? |
876 | 请问是否可以提供产品升级? | Xin hỏi có thể cung cấp nâng cấp sản phẩm không? | Qǐngwèn shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn shēngjí? |
877 | 请问是否可以提供市场分析? | Xin hỏi có thể cung cấp phân tích thị trường không? | Qǐngwèn shìfǒu kěyǐ tígōng shìchǎng fēnxī? |
878 | 请问是否可以提供售后维修? | Xin hỏi có thể cung cấp dịch vụ bảo trì hậu mãi không? | Qǐngwèn shìfǒu kěyǐ tígōng shòuhòu wéixiū? |
879 | 请问是否可以提供研发支持? | Xin hỏi có thể cung cấp hỗ trợ nghiên cứu và phát triển không? | Qǐngwèn shìfǒu kěyǐ tígōng yánfā zhīchí? |
880 | 请问是否可以提供促销策略? | Xin hỏi có thể cung cấp chiến lược khuyến mại không? | Qǐngwèn shìfǒu kěyǐ tígōng cùxiāo cèlüè? |
881 | 请问是否可以提供价格策略? | Xin hỏi có thể cung cấp chiến lược giá không? | Qǐngwèn shìfǒu kěyǐ tígōng jiàgé cèlüè? |
882 | 请问是否可以提供订单追踪? | Xin hỏi có thể cung cấp theo dõi đơn hàng không? | Qǐngwèn shìfǒu kěyǐ tígōng dìngdān zhuīzōng? |
883 | 请问是否可以提供支付方式? | Xin hỏi có thể cung cấp phương thức thanh toán không? | Qǐngwèn shìfǒu kěyǐ tígōng zhīfù fāngshì? |
884 | 请问可以提供技术文件吗? | Xin hỏi có thể cung cấp tài liệu kỹ thuật không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng jìshù wénjiàn ma? |
885 | 请问是否可以提供产品标签? | Xin hỏi có thể cung cấp nhãn sản phẩm không? | Qǐngwèn shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn biāoqiān? |
886 | 请问是否可以提供销售培训? | Xin hỏi có thể cung cấp đào tạo bán hàng không? | Qǐngwèn shìfǒu kěyǐ tígōng xiāoshòu péixùn? |
887 | 请问可以提供代理合作吗? | Xin hỏi có thể cung cấp hợp tác đại lý không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng dàilǐ hézuò ma? |
888 | 请问是否可以提供市场推广? | Xin hỏi có thể cung cấp quảng cáo và tiếp thị trên thị trường không? | Qǐngwèn shìfǒu kěyǐ tígōng shìchǎng tuīguǎng? |
889 | 请问可以提供产品测试报告吗? | Xin hỏi có thể cung cấp báo cáo kiểm tra sản phẩm không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng chǎnpǐn cèshì bàogào ma? |
890 | 请问是否可以提供售后支持? | Xin hỏi có thể cung cấp hỗ trợ hậu mãi không? | Qǐngwèn shìfǒu kěyǐ tígōng shòuhòu zhīchí? |
891 | 请问可以提供客户服务热线吗? | Xin hỏi có thể cung cấp số điện thoại dịch vụ khách hàng không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng kèhù fúwù rèxiàn ma? |
892 | 请问是否可以提供市场调研? | Xin hỏi có thể cung cấp nghiên cứu thị trường không? | Qǐngwèn shìfǒu kěyǐ tígōng shìchǎng tiáo yán? |
893 | 请问可以提供工厂参观吗? | Xin hỏi có thể tham quan nhà máy không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng gōngchǎng cānguān ma? |
894 | 请问是否可以提供产品安全性? | Xin hỏi có thể cung cấp tính an toàn của sản phẩm không? | Qǐngwèn shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn ānquán xìng? |
895 | 请问可以提供样品订购吗? | Xin hỏi có thể đặt mẫu không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng yàngpǐn dìnggòu ma? |
896 | 请问是否可以提供供货能力? | Xin hỏi có thể cung cấp khả năng cung cấp hàng hóa không? | Qǐngwèn shìfǒu kěyǐ tígōng gōng huò nénglì? |
897 | 请问是否可以提供销售支持? | Xin hỏi có thể cung cấp hỗ trợ bán hàng không? | Qǐngwèn shìfǒu kěyǐ tígōng xiāoshòu zhīchí? |
898 | 请问可以提供产品保修吗? | Xin hỏi có thể cung cấp bảo hành sản phẩm không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng chǎnpǐn bǎoxiū ma? |
899 | 请问是否可以提供市场预测? | Xin hỏi có thể cung cấp dự đoán thị trường không? | Qǐngwèn shìfǒu kěyǐ tígōng shìchǎng yùcè? |
900 | 请问是否可以提供产品包装设计? | Xin hỏi có thể cung cấp thiết kế bao bì sản phẩm không? | Qǐngwèn shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn bāozhuāng shèjì? |
901 | 请问可以提供物流配送吗? | Xin hỏi có thể cung cấp dịch vụ giao hàng vận chuyển không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng wùliú pèisòng ma? |
902 | 请问是否可以提供货物清关? | Xin hỏi có thể cung cấp thông quan hàng hóa không? | Qǐngwèn shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù qīngguān? |
903 | 请问可以提供批发价吗? | Xin hỏi có thể cung cấp giá sỉ không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng pīfā jià ma? |
904 | 请问是否可以提供库存报告? | Xin hỏi có thể cung cấp báo cáo tồn kho không? | Qǐngwèn shìfǒu kěyǐ tígōng kùcún bàogào? |
905 | 请问是否可以提供产品追溯? | Xin hỏi có thể cung cấp theo dõi nguồn gốc sản phẩm không? | Qǐngwèn shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn zhuīsù? |
906 | 请问可以提供订购方式吗? | Xin hỏi có thể cung cấp phương thức đặt hàng không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng dìnggòu fāngshì ma? |
907 | 请问是否可以提供合作伙伴推荐? | Xin hỏi có thể cung cấp đề xuất đối tác hợp tác không? | Qǐngwèn shìfǒu kěyǐ tígōng hézuò huǒbàn tuījiàn? |
908 | 请问是否可以提供供应链解决方案? | Xin hỏi có thể cung cấp giải pháp chuỗi cung ứng không? | Qǐngwèn shìfǒu kěyǐ tígōng gōngyìng liàn jiějué fāng’àn? |
909 | 请问可以提供产品比较分析吗? | Xin hỏi có thể cung cấp phân tích so sánh sản phẩm không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng chǎnpǐn bǐjiào fēnxī ma? |
910 | 请问是否可以提供供应商评估? | Xin hỏi có thể cung cấp đánh giá nhà cung cấp không? | Qǐngwèn shìfǒu kěyǐ tígōng gōngyìng shāng pínggū? |
911 | 请问可以提供技术支持吗? | Xin hỏi có thể cung cấp hỗ trợ kỹ thuật không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng jìshù zhīchí ma? |
912 | 请问是否可以提供质检报告? | Xin hỏi có thể cung cấp báo cáo kiểm tra chất lượng không? | Qǐngwèn shìfǒu kěyǐ tígōng zhì jiǎn bàogào? |
913 | 请问是否可以提供退换货政策? | Xin hỏi có thể cung cấp chính sách đổi trả hàng không? | Qǐngwèn shìfǒu kěyǐ tígōng tuìhuàn huò zhèngcè? |
914 | 请问可以提供配送服务吗? | Xin hỏi có thể cung cấp dịch vụ giao hàng không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng pèisòng fúwù ma? |
915 | 请问是否可以提供价格优势? | Xin hỏi có thể cung cấp lợi thế về giá không? | Qǐngwèn shìfǒu kěyǐ tígōng jiàgé yōushì? |
916 | 请问是否可以提供付款方式? | Xin hỏi có thể cung cấp phương thức thanh toán không? | Qǐngwèn shìfǒu kěyǐ tígōng fùkuǎn fāngshì? |
917 | 请问可以提供技术支持文档吗? | Xin hỏi có thể cung cấp tài liệu hỗ trợ kỹ thuật không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng jìshù zhīchí wéndàng ma? |
918 | 请问是否可以提供产品品牌设计? | Xin hỏi có thể cung cấp thiết kế thương hiệu sản phẩm không? | Qǐngwèn shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn pǐnpái shèjì? |
919 | 请问可以提供销售培训课程吗? | Xin hỏi có thể cung cấp khóa đào tạo bán hàng không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng xiāoshòu péixùn kèchéng ma? |
920 | 请问是否可以提供区域代理合作? | Xin hỏi có thể cung cấp hợp tác đại lý khu vực không? | Qǐngwèn shìfǒu kěyǐ tígōng qūyù dàilǐ hézuò? |
921 | 请问可以提供市场推广计划吗? | Xin hỏi có thể cung cấp kế hoạch quảng cáo và tiếp thị không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng shìchǎng tuīguǎng jìhuà ma? |
922 | 请问是否可以提供产品测试样本? | Xin hỏi có thể cung cấp mẫu kiểm tra sản phẩm không? | Qǐngwèn shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn cèshì yàngběn? |
923 | 请问可以提供售后服务吗? | Xin hỏi có thể cung cấp dịch vụ hậu mãi không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng shòuhòu fúwù ma? |
924 | 请问是否可以提供客户支持热线? | Xin hỏi có thể cung cấp số hotline hỗ trợ khách hàng không? | Qǐngwèn shìfǒu kěyǐ tígōng kèhù zhīchí rèxiàn? |
925 | 请问可以参观工厂吗? | Xin hỏi có thể tham quan nhà máy không? | Qǐngwèn kěyǐ cānguān gōngchǎng ma? |
926 | 请问是否可以提供产品安全认证? | Xin hỏi có thể cung cấp chứng nhận an toàn sản phẩm không? | Qǐngwèn shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn ānquán rènzhèng? |
927 | 请问可以订购样品吗? | Xin hỏi có thể đặt mua mẫu không? | Qǐngwèn kěyǐ dìnggòu yàngpǐn ma? |
928 | 请问是否可以提供供货能力评估? | Xin hỏi có thể cung cấp đánh giá khả năng cung cấp hàng hóa không? | Qǐngwèn shìfǒu kěyǐ tígōng gōng huò nénglì pínggū? |
929 | 请问是否可以提供销售支持? | Xin hỏi có thể cung cấp hỗ trợ bán hàng không? | Qǐngwèn shìfǒu kěyǐ tígōng xiāo shòu zhīchí? |
930 | 请问可以提供产品质保吗? | Xin hỏi có thể cung cấp bảo hành chất lượng sản phẩm không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng chǎnpǐn zhíbǎo ma? |
931 | 请问是否可以提供市场趋势分析? | Xin hỏi có thể cung cấp phân tích xu hướng thị trường không? | Qǐngwèn shìfǒu kěyǐ tígōng shìchǎng qūshì fēnxī? |
932 | 请问是否可以提供产品包装设计? | Xin hỏi có thể cung cấp thiết kế bao bì sản phẩm không? | Qǐngwèn shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn bāozhuāng shèjì? |
933 | 请问可以提供物流配送服务吗? | Xin hỏi có thể cung cấp dịch vụ giao hàng và vận chuyển không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng wùliú pèisòng fúwù ma? |
934 | 请问是否可以提供货物清关服务? | Xin hỏi có thể cung cấp dịch vụ thông quan hàng hóa không? | Qǐngwèn shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù qīngguān fúwù? |
935 | 请问可以提供批发价格吗? | Xin hỏi có thể cung cấp giá sỉ không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng pī fā jiàgé ma? |
936 | 请问是否可以提供库存报告? | Xin hỏi có thể cung cấp báo cáo tồn kho không? | Qǐngwèn shìfǒu kěyǐ tígōng kùcún bàogào? |
937 | 请问是否可以提供产品追溯能力? | Xin hỏi có thể cung cấp khả năng theo dõi nguồn gốc sản phẩm không? | Qǐngwèn shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn zhuīsù nénglì? |
938 | 请问可以提供订购方式吗? | Xin hỏi có thể cung cấp phương thức đặt hàng không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng dìnggòu fāngshì ma? |
939 | 请问是否可以提供合作伙伴推荐? | Xin hỏi có thể cung cấp đề xuất đối tác hợp tác không? | Qǐngwèn shìfǒu kěyǐ tígōng hézuò huǒbàn tuījiàn? |
940 | 请问是否可以提供供应链解决方案? | Xin hỏi có thể cung cấp giải pháp chuỗi cung ứng không? | Qǐngwèn shìfǒu kěyǐ tígōng gōngyìng liàn jiějué fāng’àn? |
941 | 请问可以提供产品比较分析吗? | Xin hỏi có thể cung cấp phân tích so sánh sản phẩm không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng chǎnpǐn bǐjiào fēnxī ma? |
942 | 请问是否可以提供供应商评估? | Xin hỏi có thể cung cấp đánh giá nhà cung cấp không? | Qǐngwèn shìfǒu kěyǐ tígōng gōngyìng shāng pínggū? |
943 | 请问可以提供技术支持吗? | Xin hỏi có thể cung cấp hỗ trợ kỹ thuật không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng jìshù zhīchí ma? |
944 | 请问是否可以提供质检报告? | Xin hỏi có thể cung cấp báo cáo kiểm tra chất lượng không? | Qǐngwèn shìfǒu kěyǐ tígōng zhì jiǎn bàogào? |
945 | 请问是否可以提供退换货政策? | Xin hỏi có thể cung cấp chính sách đổi trả hàng không? | Qǐngwèn shìfǒu kěyǐ tígōng tuìhuàn huò zhèngcè? |
946 | 请问可以提供配送服务吗? | Xin hỏi có thể cung cấp dịch vụ giao hàng không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng pèisòng fúwù ma? |
947 | 请问是否可以提供价格优势? | Xin hỏi có thể cung cấp lợi thế về giá không? | Qǐngwèn shìfǒu kěyǐ tígōng jiàgé yōushì? |
948 | 请问是否可以提供付款方式? | Xin hỏi có thể cung cấp phương thức thanh toán không? | Qǐngwèn shìfǒu kěyǐ tígōng fùkuǎn fāngshì? |
949 | 请问可以提供技术支持文档吗? | Xin hỏi có thể cung cấp tài liệu hỗ trợ kỹ thuật không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng jìshù zhīchí wéndàng ma? |
950 | 请问是否可以提供产品品牌设计? | Xin hỏi có thể cung cấp thiết kế thương hiệu sản phẩm không? | Qǐngwèn shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn pǐnpái shèjì? |
951 | 请问可以提供销售培训课程吗? | Xin hỏi có thể cung cấp khóa đào tạo bán hàng không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng xiāoshòu péixùn kèchéng ma? |
952 | 请问是否可以提供区域代理合作? | Xin hỏi có thể cung cấp hợp tác đại lý khu vực không? | Qǐngwèn shìfǒu kěyǐ tígōng qūyù dàilǐ hézuò? |
953 | 请问可以提供市场推广计划吗? | Xin hỏi có thể cung cấp kế hoạch quảng cáo và tiếp thị không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng shìchǎng tuīguǎng jìhuà ma? |
954 | 请问是否可以提供产品测试样本? | Xin hỏi có thể cung cấp mẫu kiểm tra sản phẩm không? | Qǐngwèn shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn cèshì yàngběn? |
955 | 请问可以提供售后服务吗? | Xin hỏi có thể cung cấp dịch vụ hậu mãi không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng shòuhòu fúwù ma? |
956 | 请问是否可以提供客户支持热线? | Xin hỏi có thể cung cấp số hotline hỗ trợ khách hàng không? | Qǐngwèn shìfǒu kěyǐ tígōng kèhù zhīchí rèxiàn? |
957 | 请问可以参观工厂吗? | Xin hỏi có thể tham quan nhà máy không? | Qǐngwèn kěyǐ cānguān gōngchǎng ma? |
958 | 请问是否可以提供产品安全认证? | Xin hỏi có thể cung cấp chứng nhận an toàn sản phẩm không? | Qǐngwèn shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn ānquán rènzhèng? |
959 | 请问可以订购样品吗? | Xin hỏi có thể đặt mua mẫu không? | Qǐngwèn kěyǐ dìnggòu yàngpǐn ma? |
960 | 请问是否可以提供供货能力评估? | Xin hỏi có thể cung cấp đánh giá khả năng cung cấp hàng hóa không? | Qǐngwèn shìfǒu kěyǐ tígōng gōng huò nénglì pínggū? |
961 | 请问是否可以提供销售支持? | Xin hỏi có thể cung cấp hỗ trợ bán hàng không? | Qǐngwèn shìfǒu kěyǐ tígōng xiāoshòu zhīchí? |
962 | 请问可以提供产品质保吗? | Xin hỏi có thể cung cấp bảo hành chất lượng sản phẩm không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng chǎnpǐnzhíbǎo ma? |
963 | 请问是否可以提供市场趋势分析? | Xin hỏi có thể cung cấp phân tích xu hướng thị trường không? | Qǐngwèn shìfǒu kěyǐ tígōng shìchǎng qūshì fēnxī? |
964 | 请问是否可以提供产品包装设计? | Xin hỏi có thể cung cấp thiết kế bao bì sản phẩm không? | Qǐngwèn shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn bāozhuāng shèjì? |
965 | 请问可以提供物流配送服务吗? | Xin hỏi có thể cung cấp dịch vụ giao hàng và vận chuyển không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng wùliú pèisòng fúwù ma? |
966 | 请问是否可以提供货物清关服务? | Xin hỏi có thể cung cấp dịch vụ thông quan hàng hóa không? | Qǐngwèn shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù qīngguān fúwù? |
967 | 请问可以提供批发价格吗? | Xin hỏi có thể cung cấp giá sỉ không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng pīfā jiàgé ma? |
968 | 请问是否可以提供库存报告? | Xin hỏi có thể cung cấp báo cáo tồn kho không? | Qǐngwèn shìfǒu kěyǐ tígōng kùcún bàogào? |
969 | 请问是否可以提供产品追溯能力? | Xin hỏi có thể cung cấp khả năng theo dõi nguồn gốc sản phẩm không? | Qǐngwèn shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn zhuīsù nénglì? |
970 | 请问可以提供订购方式吗? | Xin hỏi có thể cung cấp phương thức đặt hàng không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng dìnggòu fāngshì ma? |
971 | 请问是否可以提供合作伙伴推荐? | Xin hỏi có thể cung cấp đề xuất đối tác hợp tác không? | Qǐngwèn shìfǒu kěyǐ tígōng hézuò huǒbàn tuījiàn? |
972 | 请问是否可以提供供应链解决方案? | Xin hỏi có thể cung cấp giải pháp chuỗi cung ứng không? | Qǐngwèn shìfǒu kěyǐ tígōng gōngyìng liàn jiějué fāng’àn? |
973 | 请问可以提供产品比较分析吗? | Xin hỏi có thể cung cấp phân tích so sánh sản phẩm không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng chǎnpǐn bǐjiào fēnxī ma? |
974 | 请问是否可以提供供应商评估? | Xin hỏi có thể cung cấp đánh giá nhà cung cấp không? | Qǐngwèn shìfǒu kěyǐ tígōng gōngyìng shāng pínggū? |
975 | 请问可以提供技术支持吗? | Xin hỏi có thể cung cấp hỗ trợ kỹ thuật không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng jìshù zhīchí ma? |
976 | 请问是否可以提供质检报告? | Xin hỏi có thể cung cấp báo cáo kiểm tra chất lượng không? | Qǐngwèn shìfǒu kěyǐ tígōng zhì jiǎn bàogào? |
977 | 请问是否可以提供退换货政策? | Xin hỏi có thể cung cấp chính sách đổi trả hàng không? | Qǐngwèn shìfǒu kěyǐ tígōng tuìhuàn huò zhèngcè? |
978 | 请问可以提供配送服务吗? | Xin hỏi có thể cung cấp dịch vụ giao hàng không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng pèisòng fúwù ma? |
979 | 请问是否可以提供价格优势? | Xin hỏi có thể cung cấp lợi thế về giá không? | Qǐngwèn shìfǒu kěyǐ tígōng jiàgé yōushì? |
980 | 请问是否可以提供付款方式? | Xin hỏi có thể cung cấp phương thức thanh toán không? | Qǐngwèn shìfǒu kěyǐ tígōng fùkuǎn fāngshì? |
981 | 请问可以提供技术支持文档吗? | Xin hỏi có thể cung cấp tài liệu hỗ trợ kỹ thuật không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng jìshù zhīchí wéndàng ma? |
982 | 请问是否可以提供产品品牌设计? | Xin hỏi có thể cung cấp thiết kế thương hiệu sản phẩm không? | Qǐngwèn shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn pǐnpái shèjì? |
983 | 请问可以提供销售培训课程吗? | Xin hỏi có thể cung cấp khóa đào tạo bán hàng không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng xiāoshòu péixùn kèchéng ma? |
984 | 请问是否可以提供区域代理合作? | Xin hỏi có thể cung cấp hợp tác đại lý khu vực không? | Qǐngwèn shìfǒu kěyǐ tígōng qūyù dàilǐ hézuò? |
985 | 请问可以提供市场推广计划吗? | Xin hỏi có thể cung cấp kế hoạch quảng cáo và tiếp thị không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng shìchǎng tuīguǎng jìhuà ma? |
986 | 请问是否可以提供产品测试样本? | Xin hỏi có thể cung cấp mẫu kiểm tra sản phẩm không? | Qǐngwèn shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn cèshì yàngběn? |
987 | 请问可以提供售后服务吗? | Xin hỏi có thể cung cấp dịch vụ hậu mãi không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng shòuhòu fúwù ma? |
988 | 请问是否可以提供客户支持热线? | Xin hỏi có thể cung cấp số hotline hỗ trợ khách hàng không? | Qǐngwèn shìfǒu kěyǐ tígōng kèhù zhīchí rèxiàn? |
989 | 请问可以参观工厂吗? | Xin hỏi có thể tham quan nhà máy không? | Qǐngwèn kěyǐ cānguān gōngchǎng ma? |
990 | 请问是否可以提供产品安全认证? | Xin hỏi có thể cung cấp chứng nhận an toàn sản phẩm không? | Qǐngwèn shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn ānquán rènzhèng? |
991 | 请问可以订购样品吗? | Xin hỏi có thể đặt mua mẫu không? | Qǐngwèn kěyǐ dìnggòu yàngpǐn ma? |
992 | 请问是否可以提供供货能力评估? | Xin hỏi có thể cung cấp đánh giá khả năng cung cấp hàng hóa không? | Qǐngwèn shìfǒu kěyǐ tígōng gōng huò nénglì pínggū? |
993 | 请问是否可以提供销售支持? | Xin hỏi có thể cung cấp hỗ trợ bán hàng không? | Qǐngwèn shìfǒu kěyǐ tígōng xiāoshòu zhīchí? |
994 | 请问可以提供产品质保吗? | Xin hỏi có thể cung cấp bảo hành chất lượng sản phẩm không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng chǎnpǐn zhíbǎo ma? |
995 | 请问是否可以提供市场趋势分析? | Xin hỏi có thể cung cấp phân tích xu hướng thị trường không? | Qǐngwèn shìfǒu kěyǐ tígōng shìchǎng qūshì fēnxī? |
996 | 请问是否可以提供产品包装设计? | Xin hỏi có thể cung cấp thiết kế bao bì sản phẩm không? | Qǐngwèn shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn bāozhuāng shèjì? |
997 | 请问可以提供物流配送服务吗? | Xin hỏi có thể cung cấp dịch vụ giao hàng và vận chuyển không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng wùliú pèisòng fúwù ma? |
998 | 请问是否可以提供货物清关服务? | Xin hỏi có thể cung cấp dịch vụ thông quan hàng hóa không? | Qǐngwèn shìfǒu kěyǐ tígōng huòwù qīngguān fúwù? |
999 | 请问可以提供批发价格吗? | Xin hỏi có thể cung cấp giá sỉ không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng pīfā jiàgé ma? |
1000 | 请问是否可以提供库存报告? | Xin hỏi có thể cung cấp báo cáo về kho tồn không? | Qǐngwèn shìfǒu kěyǐ tígōng kùcún bàogào? |
1001 | 这个产品的价格是多少? | Giá của sản phẩm này là bao nhiêu? | Zhège chǎnpǐn de jiàgé shì duōshǎo? |
1002 | 请问你们有现货吗? | Xin hỏi bạn có hàng sẵn không? | Qǐngwèn nǐmen yǒu xiànhuò ma? |
1003 | 请问你们可以提供样品吗? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp mẫu không? | Qǐngwèn nǐmen kěyǐ tígōng yàngpǐn ma? |
1004 | 请问你们的最低起订量是多少? | Xin hỏi số lượng đặt hàng tối thiểu của bạn là bao nhiêu? | Qǐngwèn nǐmen de zuìdī qǐ dìng liàng shì duōshǎo? |
1005 | 请问你们可以提供OEM服务吗? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp dịch vụ OEM không? | Qǐngwèn nǐmen kěyǐ tígōng OEM fúwù ma? |
1006 | 请问你们可以接受定制化要求吗? | Xin hỏi bạn có thể đáp ứng yêu cầu tùy chỉnh không? | Qǐngwèn nǐmen kěyǐ jiēshòu dìngzhì huà yāoqiú ma? |
1007 | 请问你们可以提供质检报告吗? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp báo cáo kiểm tra chất lượng không? | Qǐngwèn nǐmen kěyǐ tígōng zhì jiǎn bàogào ma? |
1008 | 请问你们的交货时间是多久? | Xin hỏi thời gian giao hàng của bạn là bao lâu? | Qǐngwèn nǐmen de jiāo huò shíjiān shì duōjiǔ? |
1009 | 请问你们有哪些支付方式? | Xin hỏi bạn có những phương thức thanh toán nào? | Qǐngwèn nǐmen yǒu nǎxiē zhīfù fāngshì? |
1010 | 请问你们的运输方式是什么? | Xin hỏi phương thức vận chuyển của bạn là gì? | Qǐngwèn nǐmen de yùnshū fāngshì shì shénme? |
1011 | 请问你们可以提供批发价格吗? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp giá sỉ không? | Qǐngwèn nǐmen kěyǐ tígōng pīfā jiàgé ma? |
1012 | 请问你们接受哪些国际贸易条款? | Xin hỏi bạn chấp nhận những điều khoản thương mại quốc tế nào? | Qǐngwèn nǐmen jiēshòu nǎxiē guójì màoyì tiáokuǎn? |
1013 | 请问你们的售后服务是怎样的? | Xin hỏi dịch vụ hậu mãi của bạn như thế nào? | Qǐngwèn nǐmen de shòuhòu fúwù shì zěnyàng de? |
1014 | 请问你们有什么产品认证吗? | Xin hỏi bạn có những chứng nhận sản phẩm nào? | Qǐngwèn nǐmen yǒu shé me chǎnpǐn rènzhèng ma? |
1015 | 请问你们可以提供产品包装设计吗? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp thiết kế bao bì sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen kěyǐ tígōng chǎnpǐn bāozhuāng shèjì ma? |
1016 | 请问你们可以提供客户参观吗? | Xin hỏi bạn có thể cho khách hàng tham quan không? | Qǐngwèn nǐmen kěyǐ tígōng kèhù cānguān ma? |
1017 | 请问你们有哪些销售市场? | Xin hỏi bạn có những thị trường bán hàng nào? | Qǐngwèn nǐmen yǒu nǎxiē xiāoshòu shìchǎng? |
1018 | 请问你们的销售区域是哪些国家? | Xin hỏi khu vực bán hàng của bạn thuộc những quốc gia nào? | Qǐngwèn nǐmen de xiāoshòu qūyù shì nǎxiē guójiā? |
1019 | 请问你们是否提供退换货服务? | Xin hỏi bạn có cung cấp dịch vụ đổi trả hàng không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu tígōng tuìhuàn huò fúwù? |
1020 | 请问你们接受哪些支付货币? | Xin hỏi bạn chấp nhận loại tiền tệ thanh toán nào? | Qǐngwèn nǐmen jiēshòu nǎxiē zhīfù huòbì? |
1021 | 请问你们的产品符合哪些标准? | Xin hỏi sản phẩm của bạn tuân thủ những tiêu chuẩn nào? | Qǐngwèn nǐmen de chǎnpǐn fúhé nǎxiē biāozhǔn? |
1022 | 请问你们的产品有多长的保质期? | Xin hỏi thời hạn bảo quản của sản phẩm của bạn là bao lâu? | Qǐngwèn nǐmen de chǎnpǐn yǒu duō zhǎng de bǎozhìqī? |
1023 | 请问你们的产品是否有专利? | Xin hỏi sản phẩm của bạn có bằng sáng chế không? | Qǐngwèn nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu yǒu zhuānlì? |
1024 | 请问你们可以提供安装指导吗? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp hướng dẫn lắp đặt không? | Qǐngwèn nǐmen kěyǐ tígōng ānzhuāng zhǐdǎo ma? |
1025 | 请问你们的产品是否有独家销售权? | Xin hỏi sản phẩm của bạn có quyền phân phối độc quyền không? | Qǐngwèn nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu yǒu dújiā xiāoshòuquán? |
1026 | 请问你们有哪些合作伙伴? | Xin hỏi bạn có những đối tác hợp tác nào? | Qǐngwèn nǐmen yǒu nǎxiē hézuò huǒbàn? |
1027 | 请问你们有哪些客户参考? | Xin hỏi bạn có những khách hàng tham khảo nào? | Qǐngwèn nǐmen yǒu nǎxiē kèhù cānkǎo? |
1028 | 请问你们是否可以提供报价单? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp bảng báo giá không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng bàojià dān? |
1029 | 请问你们是否可以提供产品样本图片? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp hình ảnh mẫu sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn yàngběn túpiàn? |
1030 | 请问你们可以提供参观视频吗? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp video tham quan không? | Qǐngwèn nǐmen kěyǐ tígōng cānguān shìpín ma? |
1031 | 请问你们有哪些售后保障措施? | Xin hỏi bạn có những biện pháp bảo hành sau bán hàng nào? | Qǐngwèn nǐmen yǒu nǎxiē shòuhòu bǎozhàng cuòshī? |
1032 | 请问你们的产品是否符合环保标准? | Xin hỏi sản phẩm của bạn tuân thủ tiêu chuẩn bảo vệ môi trường không? | Qǐngwèn nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu fúhé huánbǎo biāozhǔn? |
1033 | 请问你们的产品是否通过国际认证? | Xin hỏi sản phẩm của bạn đã được chứng nhận quốc tế không? | Qǐngwèn nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu tōngguò guójì rènzhèng? |
1034 | 请问你们有哪些配送方式? | Xin hỏi bạn có những phương thức giao hàng nào? | Qǐngwèn nǐmen yǒu nǎxiē pèisòng fāngshì? |
1035 | 请问你们的产品是否可定制? | Xin hỏi sản phẩm của bạn có thể tùy chỉnh không? | Qǐngwèn nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu kě dìngzhì? |
1036 | 请问你们的产品是否有附带配件? | Xin hỏi sản phẩm của bạn có phụ kiện đi kèm không? | Qǐngwèn nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu yǒu fùdài pèijiàn? |
1037 | 请问你们的产品是否有包装要求? | Xin hỏi sản phẩm của bạn có yêu cầu về bao bì không? | Qǐngwèn nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu yǒu bāozhuāng yāoqiú? |
1038 | 请问你们是否提供售后培训? | Xin hỏi bạn có cung cấp đào tạo sau bán hàng không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu tígōng shòuhòu péixùn? |
1039 | 请问你们的产品是否有防伪标识? | Xin hỏi sản phẩm của bạn có nhãn chống hàng giả không? | Qǐngwèn nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu yǒu fángwěi biāozhì? |
1040 | 请问你们的产品是否有保修期? | Xin hỏi sản phẩm của bạn có thời gian bảo hành không? | Qǐngwèn nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu yǒu bǎoxiū qī? |
1041 | 请问你们有哪些市场推广策略? | Xin hỏi bạn có những chiến lược quảng cáo thị trường nào? | Qǐngwèn nǐmen yǒu nǎxiē shìchǎng tuīguǎng cèlüè? |
1042 | 请问你们的产品是否有颜色/尺寸选择? | Xin hỏi sản phẩm của bạn có lựa chọn màu sắc/kích thước không? | Qǐngwèn nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu yǒu yánsè/chǐcùn xuǎnzé? |
1043 | 请问你们是否提供印刷或刺绣服务? | Xin hỏi bạn có cung cấp dịch vụ in hoặc thêu không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu tígōng yìnshuā huò cìxiù fúwù? |
1044 | 请问你们的产品是否符合食品安全标准? | Xin hỏi sản phẩm của bạn tuân thủ tiêu chuẩn an toàn thực phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu fúhé shípǐn ānquán biāozhǔn? |
1045 | 请问你们是否提供售后技术支持? | Xin hỏi bạn có cung cấp hỗ trợ kỹ thuật sau bán hàng không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu tígōng shòuhòu jìshù zhīchí? |
1046 | 请问你们的产品是否通过质量认证? | Xin hỏi sản phẩm của bạn đã được chứng nhận chất lượng không? | Qǐngwèn nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu tōngguò zhìliàng rènzhèng? |
1047 | 请问你们的产品是否符合国际安全标准? | Xin hỏi sản phẩm của bạn tuân thủ tiêu chuẩn an toàn quốc tế không? | Qǐngwèn nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu fúhé guójì ānquán biāozhǔn? |
1048 | 请问你们有哪些销售政策或促销活动? | Xin hỏi bạn có những chính sách bán hàng hoặc hoạt động khuyến mãi nào? | Qǐngwèn nǐmen yǒu nǎxiē xiāoshòu zhèngcè huò cùxiāo huódòng? |
1049 | 请问你们是否接受批发订单? | Xin hỏi bạn có chấp nhận đơn hàng bán buôn không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu jiēshòu pīfā dìngdān? |
1050 | 请问你们的产品是否符合相关法规要求? | Xin hỏi sản phẩm của bạn có tuân thủ các quy định pháp luật liên quan không? | Qǐngwèn nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu fúhé xiāngguān fǎguī yāoqiú? |
1051 | 请问你们的产品是否有质量保证? | Xin hỏi sản phẩm của bạn có bảo đảm chất lượng không? | Qǐngwèn nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu yǒu zhìliàng bǎozhèng? |
1052 | 请问你们是否有独家产品? | Xin hỏi bạn có sản phẩm độc quyền không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu yǒu dújiā chǎnpǐn? |
1053 | 请问你们是否可以提供产品包装服务? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp dịch vụ đóng gói sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn bāozhuāng fúwù? |
1054 | 请问你们是否有最低订购数量限制? | Xin hỏi bạn có giới hạn số lượng đặt hàng tối thiểu không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu yǒu zuìdī dìnggòu shùliàng xiànzhì? |
1055 | 请问你们是否可以提供产品认证文件? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp chứng nhận sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn rènzhèng wénjiàn? |
1056 | 请问你们是否可以提供产品样品? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp mẫu sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn yàngpǐn? |
1057 | 请问你们是否可以提供产品测试报告? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp báo cáo kiểm tra sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn cèshì bàogào? |
1058 | 请问你们是否提供OEM/ODM服务? | Xin hỏi bạn có cung cấp dịch vụ OEM/ODM không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu tígōng OEM/ODM fúwù? |
1059 | 请问你们是否接受定制订单? | Xin hỏi bạn có chấp nhận đơn hàng tùy chỉnh không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu jiēshòu dìngzhì dìngdān? |
1060 | 请问你们的产品是否有防水性能? | Xin hỏi sản phẩm của bạn có tính năng chống nước không? | Qǐngwèn nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu yǒu fángshuǐ xìngnéng? |
1061 | 请问你们是否可以提供质量报告? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp báo cáo chất lượng không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng zhìliàng bàogào? |
1062 | 请问你们的产品是否符合国家标准? | Xin hỏi sản phẩm của bạn tuân thủ tiêu chuẩn quốc gia không? | Qǐngwèn nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu fúhé guójiā biāozhǔn? |
1063 | 请问你们是否提供私人标签/品牌服务? | Xin hỏi bạn có cung cấp dịch vụ nhãn hiệu riêng/branding không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu tígōng sīrén biāoqiān/pǐnpái fúwù? |
1064 | 请问你们是否可以提供产品安装指导? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp hướng dẫn lắp đặt sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn ānzhuāng zhǐdǎo? |
1065 | 请问你们是否可以提供产品维修服务? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp dịch vụ sửa chữa sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn wéixiū fúwù? |
1066 | 请问你们是否有独家代理权? | Xin hỏi bạn có quyền đại diện độc quyền không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu yǒu dújiā dàilǐ quán? |
1067 | 请问你们是否可以提供产品照片和详细描述? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp ảnh và mô tả chi tiết về sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn zhàopiàn hé xiángxì miáoshù? |
1068 | 请问你们是否可以提供产品视频演示? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp video giới thiệu sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn shìpín yǎnshì? |
1069 | 请问你们是否可以提供产品价格目录? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp danh mục giá sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn jiàgé mùlù? |
1070 | 请问你们是否可以提供产品样本目录? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp danh mục mẫu sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn yàngběn mùlù? |
1071 | 请问你们是否可以提供产品订购流程? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp quy trình đặt hàng sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn dìnggòu liúchéng? |
1072 | 请问你们是否可以提供产品运输方式? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp phương thức vận chuyển sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn yùnshū fāngshì? |
1073 | 请问你们是否可以提供产品交付时间? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp thời gian giao hàng sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn jiāofù shíjiān? |
1074 | 请问你们是否可以提供产品付款方式? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp phương thức thanh toán sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn fùkuǎn fāngshì? |
1075 | 请问你们是否可以提供产品退换货政策? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp chính sách đổi trả hàng sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn tuìhuàn huò zhèngcè? |
1076 | 请问你们是否可以提供产品质检报告? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp báo cáo kiểm tra chất lượng sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn zhí jiǎn bàogào? |
1077 | 请问你们是否可以提供产品追溯系统? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp hệ thống theo dõi nguồn gốc sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn zhuīsù xìtǒng? |
1078 | 请问你们是否可以提供产品批次管理? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp quản lý lô hàng sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn pī cì guǎnlǐ? |
1079 | 请问你们是否可以提供产品装箱清单? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp danh sách đóng gói sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn zhuāng xiāng qīngdān? |
1080 | 请问你们是否可以提供产品运输保险? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp bảo hiểm vận chuyển sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn yùnshū bǎoxiǎn? |
1081 | 请问你们是否可以提供产品品质监控? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp giám sát chất lượng sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn pǐn zhí jiānkòng? |
1082 | 请问你们是否可以提供产品价格协商空间? | Xin hỏi bạn có thể thương lượng về giá sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn jiàgé xiéshāng kōngjiān? |
1083 | 请问你们是否可以提供产品报价有效期? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp thời hạn hiệu lực của báo giá sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn bàojià yǒuxiàoqí? |
1084 | 请问你们是否可以提供产品退款政策? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp chính sách hoàn trả sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn tuì kuǎn zhèngcè? |
1085 | 请问你们是否可以提供产品售后支持? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp hỗ trợ sau bán hàng cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn shòuhòu zhīchí? |
1086 | 请问你们是否可以提供产品原产地证明? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp chứng nhận xuất xứ sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn yuán chǎndì zhèngmíng? |
1087 | 请问你们是否可以提供产品检验报告? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp báo cáo kiểm tra sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn jiǎnyàn bàogào? |
1088 | 请问你们是否可以提供产品包装标签? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp nhãn dán đóng gói sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn bāozhuāng biāoqiān? |
1089 | 请问你们是否可以提供产品配件? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp phụ kiện sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn pèijiàn? |
1090 | 请问你们是否可以提供产品售后服务电话? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp số điện thoại dịch vụ sau bán hàng của sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn shòuhòu fúwù diànhuà? |
1091 | 请问你们是否可以提供产品销售合同? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp hợp đồng bán hàng sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn xiāoshòu hétóng? |
1092 | 请问你们是否可以提供产品清关文件? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp tài liệu làm thủ tục thông quan sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn qīngguān wénjiàn? |
1093 | 请问你们是否可以提供产品使用说明书? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp sách hướng dẫn sử dụng sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn shǐyòng shuōmíngshū? |
1094 | 请问你们是否可以提供产品市场调研报告? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp báo cáo nghiên cứu thị trường sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn shìchǎng tiáo yán bàogào? |
1095 | 请问你们是否可以提供产品质量控制计划? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp kế hoạch kiểm soát chất lượng sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn zhí liàng kòngzhì jìhuà? |
1096 | 请问你们是否可以提供产品订购合同样本? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp mẫu hợp đồng đặt hàng sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn dìnggòu hétóng yàngběn? |
1097 | 请问你们是否可以提供产品交付安排? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp lịch trình giao hàng sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn jiāofù ānpái? |
1098 | 请问你们是否可以提供产品售后维修政策? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp chính sách sửa chữa sau bán hàng cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn shòuhòu wéixiū zhèngcè? |
1099 | 请问你们是否可以提供产品品牌授权书? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp giấy ủy quyền thương hiệu sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn pǐnpái shòu quán shū? |
1100 | 请问你们是否可以提供产品市场营销支持? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp hỗ trợ tiếp thị sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn shìchǎng yíngxiāo zhīchí? |
1101 | 请问你们是否可以提供产品样品展示? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp trưng bày mẫu sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn yàngpǐn zhǎnshì? |
1102 | 请问你们是否可以提供产品销售培训? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp đào tạo bán hàng sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn xiāoshòu péixùn? |
1103 | 请问你们是否可以提供产品市场竞争分析? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp phân tích cạnh tranh thị trường sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn shìchǎng jìngzhēng fēnxī? |
1104 | 请问你们是否可以提供产品升级/改良服务? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp dịch vụ nâng cấp/cải tiến sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn shēngjí/gǎiliáng fúwù? |
1105 | 请问你们是否可以提供产品售后投诉处理? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp xử lý khiếu nại sau bán hàng cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn shòuhòu tóusù chǔlǐ? |
1106 | 请问你们是否可以提供产品市场推广策略? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp chiến lược quảng cáo thị trường sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn shìchǎng tuīguǎng cèlüè? |
1107 | 请问你们是否可以提供产品展览会支持? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp hỗ trợ triển lãm sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn zhǎnlǎn huì zhīchí? |
1108 | 请问你们是否可以提供产品销售数据分析? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp phân tích dữ liệu bán hàng sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn xiāoshòu shùjù fēnxī? |
1109 | 请问你们是否可以提供产品市场趋势预测? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp dự đoán xu hướng thị trường sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn shìchǎng qūshì yùcè? |
1110 | 请问你们是否可以提供产品包装设计服务? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp dịch vụ thiết kế bao bì sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn bāozhuāng shèjì fúwù? |
1111 | 请问你们是否可以提供产品防伪标识? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp nhãn chống giả sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn fángwěi biāozhì? |
1112 | 请问你们是否可以提供产品品控抽样检验? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp kiểm tra mẫu ngẫu nhiên kiểm soát chất lượng sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn pǐn kòng chōuyàng jiǎnyàn? |
1113 | 请问你们是否可以提供产品供应链管理? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp quản lý chuỗi cung ứng sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn gōngyìng liàn guǎnlǐ? |
1114 | 请问你们是否可以提供产品价格优势? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp lợi thế về giá cả sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn jiàgé yōushì? |
1115 | 请问你们是否可以提供产品销售推广方案? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp kế hoạch quảng bá bán hàng sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn xiāoshòu tuīguǎng fāng’àn? |
1116 | 请问你们是否可以提供产品市场调研数据? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp dữ liệu nghiên cứu thị trường sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn shìchǎng tiáo yán shùjù? |
1117 | 请问你们是否可以提供产品包装材料选择? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp lựa chọn vật liệu đóng gói sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn bāozhuāng cáiliào xuǎnzé? |
1118 | 请问你们是否可以提供产品售后培训支持? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp hỗ trợ đào tạo sau bán hàng cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn shòuhòu péixùn zhīchí? |
1119 | 请问你们是否可以提供产品市场定位分析? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp phân tích vị trí thị trường sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn shìchǎng dìngwèi fēnxī? |
1120 | 请问你们是否可以提供产品订单处理系统? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp hệ thống xử lý đơn hàng sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn dìngdān chǔlǐ xìtǒng? |
1121 | 请问你们是否可以提供产品配送方式选择? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp lựa chọn phương thức giao hàng sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn pèisòng fāngshì xuǎnzé? |
1122 | 请问你们是否可以提供产品品牌市场调查? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp khảo sát thị trường thương hiệu sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn pǐnpái shìchǎng tiáo chá? |
1123 | 请问你们是否可以提供产品客户投诉处理? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp xử lý khiếu nại khách hàng cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn kèhù tóusù chǔlǐ? |
1124 | 请问你们是否可以提供产品市场推广活动策划? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp kế hoạch tổ chức hoạt động quảng bá thị trường sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn shìchǎng tuīguǎng huódòng cèhuà? |
1125 | 请问你们是否可以提供产品质量认证文件? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp tài liệu chứng nhận chất lượng sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn zhí liàng rènzhèng wénjiàn? |
1126 | 请问你们是否可以提供产品库存管理系统? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp hệ thống quản lý kho sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn kùcún guǎnlǐ xìtǒng? |
1127 | 请问你们是否可以提供产品市场竞争分析报告? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp báo cáo phân tích cạnh tranh thị trường sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn shìchǎng jìngzhēng fēnxī bàogào? |
1128 | 请问你们是否可以提供产品退换货政策? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp chính sách đổi trả sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn tuìhuàn huò zhèngcè? |
1129 | 请问你们是否可以提供产品市场营销推广材料? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp tài liệu quảng cáo tiếp thị sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn shìchǎng yíngxiāo tuīguǎng cáiliào? |
1130 | 请问你们是否可以提供产品销售渠道建议? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp đề xuất kênh bán hàng sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn xiāoshòu qúdào jiànyì? |
1131 | 请问你们是否可以提供产品包装设计样板? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp mẫu thiết kế bao bì sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn bāozhuāng shèjì yàngbǎn? |
1132 | 请问你们是否可以提供产品市场需求分析报告? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp báo cáo phân tích nhu cầu thị trường sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn shìchǎng xūqiú fēnxī bàogào? |
1133 | 请问你们是否可以提供产品报关文件支持? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp hỗ trợ tài liệu hải quan cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn bàoguān wénjiàn zhīchí? |
1134 | 请问你们是否可以提供产品市场营销活动策划? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp kế hoạch tổ chức hoạt động tiếp thị sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn shìchǎng yíngxiāo huódòng cèhuà? |
1135 | 请问你们是否可以提供产品样品质量检验? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp kiểm tra chất lượng mẫu sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn yàngpǐn zhí liàng jiǎnyàn? |
1136 | 请问你们是否可以提供产品市场销售预测? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp dự đoán bán hàng thị trường sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn shìchǎng xiāoshòu yùcè? |
1137 | 请问你们是否可以提供产品售后服务培训? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp đào tạo dịch vụ sau bán hàng cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn shòuhòu fúwù péixùn? |
1138 | 请问你们是否可以提供产品质量检验报告? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp báo cáo kiểm tra chất lượng sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn zhí liàng jiǎnyàn bàogào? |
1139 | 请问你们是否可以提供产品市场推广材料设计? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp thiết kế tài liệu quảng cáo tiếp thị sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn shìchǎng tuīguǎng cáiliào shèjì? |
1140 | 请问你们是否可以提供产品进货价格优势? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp lợi thế giá nhập hàng cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn jìnhuò jiàgé yōushì? |
1141 | 请问你们是否可以提供产品市场营销策略? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp chiến lược tiếp thị thị trường sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn shìchǎng yíngxiāo cèlüè? |
1142 | 请问你们是否可以提供产品包装印刷设计? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp thiết kế in ấn bao bì sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn bāozhuāng yìnshuā shèjì? |
1143 | 请问你们是否可以提供产品市场调查分析? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp phân tích khảo sát thị trường sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn shìchǎng tiáo chá fēnxī? |
1144 | 请问你们是否可以提供产品批发价格优惠? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp giá sỉ ưu đãi cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn pīfā jiàgé yōuhuì? |
1145 | 请问你们是否可以提供产品市场趋势预测? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp dự đoán xu hướng thị trường sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn shìchǎng qūshì yùcè? |
1146 | 请问你们是否可以提供产品供应链解决方案? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp giải pháp chuỗi cung ứng sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn gōngyìng liàn jiějué fāng’àn? |
1147 | 请问你们是否可以提供产品包装定制服务? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp dịch vụ tùy chỉnh bao bì sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn bāozhuāng dìngzhì fúwù? |
1148 | 请问你们是否可以提供产品市场竞争分析? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp phân tích cạnh tranh thị trường sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn shìchǎng jìngzhēng fēnxī? |
1149 | 请问你们是否可以提供产品售后服务支持? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp hỗ trợ dịch vụ sau bán hàng cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn shòuhòu fúwù zhīchí? |
1150 | 请问你们是否可以提供产品品牌推广活动? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp hoạt động quảng bá thương hiệu sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn pǐnpái tuīguǎng huódòng? |
1151 | 请问你们是否可以提供产品市场分析报告? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp báo cáo phân tích thị trường sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn shìchǎng fēnxī bàogào? |
1152 | 请问你们是否可以提供产品定制生产服务? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp dịch vụ sản xuất tùy chỉnh sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn dìngzhì shēngchǎn fúwù? |
1153 | 请问你们是否可以提供产品质量保证? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp bảo đảm chất lượng sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐnzhí liàng bǎozhèng? |
1154 | 请问你们是否可以提供产品技术支持? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp hỗ trợ kỹ thuật cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn jìshù zhīchí? |
1155 | 请问你们是否可以提供产品样品制作? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp làm mẫu sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn yàngpǐn zhìzuò? |
1156 | 请问你们是否可以提供产品配套服务? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp dịch vụ hỗ trợ sản phẩm phụ trợ không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn pèitào fúwù? |
1157 | 请问你们是否可以提供产品定制设计? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp thiết kế tùy chỉnh cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn dìngzhì shèjì? |
1158 | 请问你们是否可以提供产品交货时间保证? | Xin hỏi bạn có thể đảm bảo thời gian giao hàng cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn jiāo huò shíjiān bǎozhèng? |
1159 | 请问你们是否可以提供产品运输保险? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp bảo hiểm vận chuyển cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn yùnshū bǎoxiǎn? |
1160 | 请问你们是否可以提供产品售后支持? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp hỗ trợ sau bán hàng cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn shòuhòu zhīchí? |
1161 | 请问你们是否可以提供产品包装印刷服务? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp dịch vụ in ấn bao bì cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn bāozhuāng yìnshuā fúwù? |
1162 | 请问你们是否可以提供产品质量检测报告? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp báo cáo kiểm tra chất lượng sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐnzhí liàng jiǎncè bàogào? |
1163 | 请问你们是否可以提供产品订制服务? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp dịch vụ đặt hàng tùy chỉnh cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn dìngzhì fúwù? |
1164 | 请问你们是否可以提供产品原材料选择? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp lựa chọn nguyên liệu cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn yuáncáiliào xuǎnzé? |
1165 | 请问你们是否可以提供产品生产进度报告? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp báo cáo tiến độ sản xuất sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn shēngchǎn jìndù bàogào? |
1166 | 请问你们是否可以提供产品市场需求分析? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp phân tích nhu cầu thị trường sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn shìchǎng xūqiú fēnxī? |
1167 | 请问你们是否可以提供产品配套配件? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp phụ kiện đi kèm cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn pèitào pèijiàn? |
1168 | 请问你们是否可以提供产品售后维修服务? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp dịch vụ sửa chữa sau bán hàng cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn shòuhòu wéixiū fúwù? |
1169 | 请问你们是否可以提供产品包装定制? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp dịch vụ đóng gói tùy chỉnh cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn bāozhuāng dìngzhì? |
1170 | 请问你们是否可以提供产品生产样品? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp mẫu sản phẩm sản xuất không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn shēngchǎn yàngpǐn? |
1171 | 请问你们是否可以提供产品品质保证? | Xin hỏi bạn có thể đảm bảo chất lượng sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn pǐn zhí bǎozhèng? |
1172 | 请问你们是否可以提供产品批发价格? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp giá sỉ cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn pīfā jiàgé? |
1173 | 请问你们是否可以提供产品OEM/ODM服务? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp dịch vụ OEM/ODM cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn OEM/ODM fúwù? |
1174 | 请问你们是否可以提供产品检验证书? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp chứng chỉ kiểm định cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn jiǎnyàn zhèngshū? |
1175 | 请问你们是否可以提供产品贸易条款? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp các điều khoản thương mại cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn màoyì tiáokuǎn? |
1176 | 请问你们是否可以提供产品生产工艺? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp quy trình sản xuất cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn shēngchǎn gōngyì? |
1177 | 请问你们是否可以提供产品库存情况? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp tình trạng tồn kho của sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn kùcún qíngkuàng? |
1178 | 请问你们是否可以提供产品包装材料选择? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp lựa chọn vật liệu đóng gói cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn bāozhuāng cáiliào xuǎnzé? |
1179 | 请问你们是否可以提供产品运输方式? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp phương thức vận chuyển cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn yùnshū fāngshì? |
1180 | 请问你们是否可以提供产品支付方式? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp phương thức thanh toán cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn zhīfù fāngshì? |
1181 | 请问你们是否可以提供产品退换货政策? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp chính sách đổi trả hàng cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn tuìhuàn huò zhèngcè? |
1182 | 请问你们是否可以提供产品市场营销建议? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp gợi ý về marketing cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn shìchǎng yíngxiāo jiànyì? |
1183 | 请问你们是否可以提供产品生产能力? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp khả năng sản xuất của sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn shēngchǎn nénglì? |
1184 | 请问你们是否可以提供产品的成本估算? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp ước tính chi phí cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de chéngběn gūsuàn? |
1185 | 请问你们是否可以提供产品的技术支持? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp hỗ trợ kỹ thuật cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de jìshù zhīchí? |
1186 | 请问你们是否可以提供产品的售后服务? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp dịch vụ hậu mãi cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de shòuhòu fúwù? |
1187 | 请问你们是否可以提供产品的市场调研? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp nghiên cứu thị trường cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de shìchǎng tiáo yán? |
1188 | 请问你们是否可以提供产品的环境认证? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp chứng nhận môi trường cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de huánjìng rènzhèng? |
1189 | 请问你们是否可以提供产品的原材料清单? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp danh sách nguyên liệu của sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de yuáncáiliào qīngdān? |
1190 | 请问你们是否可以提供产品的质检报告? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp báo cáo kiểm tra chất lượng của sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de zhì jiǎn bàogào? |
1191 | 请问你们是否可以提供产品的出厂检验报告? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp báo cáo kiểm tra sản phẩm trước khi xuất xưởng không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de chūchǎng jiǎnyàn bàogào? |
1192 | 请问你们是否可以提供产品的认证文件? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp các tài liệu chứng nhận của sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de rènzhèng wénjiàn? |
1193 | 请问你们是否可以提供产品的有效期? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp thời hạn hiệu lực của sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de yǒuxiàoqí? |
1194 | 请问你们是否可以提供产品的生产许可证? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp giấy phép sản xuất của sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de shēngchǎn xǔkě zhèng? |
1195 | 请问你们是否可以提供产品的安全标志? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp các nhãn an toàn của sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de ānquán biāozhì? |
1196 | 请问你们是否可以提供产品的原产地证明? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp chứng chỉ xuất xứ của sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de yuán chǎndì zhèngmíng? |
1197 | 请问你们是否可以提供产品的售后维修服务? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp dịch vụ sửa chữa sau bán hàng cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de shòuhòu wéixiū fúwù? |
1198 | 请问你们是否可以提供产品的保修期限? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp thời gian bảo hành của sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de bǎoxiū qíxiàn? |
1199 | 请问你们是否可以提供产品的退换货政策? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp chính sách đổi trả hàng của sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de tuìhuàn huò zhèngcè? |
1200 | 请问你们是否可以提供产品的包装设计服务? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp dịch vụ thiết kế bao bì cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de bāozhuāng shèjì fúwù? |
1201 | 请问你们是否可以提供产品的运输安排? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp các sắp xếp vận chuyển cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de yùnshū ānpái? |
1202 | 请问你们是否可以提供产品的付款方式? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp phương thức thanh toán cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de fùkuǎn fāngshì? |
1203 | 请问你们是否可以提供产品的价格折扣? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp chiết khấu giá cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de jiàgé zhékòu? |
1204 | 请问你们是否可以提供产品的样品? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp mẫu sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de yàngpǐn? |
1205 | 请问你们是否可以提供产品的包装方式? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp phương pháp đóng gói của sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de bāozhuāng fāngshì? |
1206 | 请问你们是否可以提供产品的生产时间? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp thời gian sản xuất của sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de shēngchǎn shíjiān? |
1207 | 请问你们是否可以提供产品的交货期限? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp thời gian giao hàng của sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de jiāo huò qíxiàn? |
1208 | 请问你们是否可以提供产品的批发价格? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp giá sỉ của sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de pīfā jiàgé? |
1209 | 请问你们是否可以提供产品的零售价格? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp giá bán lẻ của sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de língshòu jiàgé? |
1210 | 请问你们是否可以提供产品的市场竞争力分析? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp phân tích sức cạnh tranh trên thị trường của sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de shìchǎng jìngzhēng lì fēnxī? |
1211 | 请问你们是否可以提供产品的市场推广支持? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp hỗ trợ quảng cáo và tiếp thị cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de shìchǎng tuīguǎng zhīchí? |
1212 | 请问你们是否可以提供产品的销售报告? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp báo cáo bán hàng của sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de xiāoshòu bàogào? |
1213 | 请问你们是否可以提供产品的订单追踪服务? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp dịch vụ theo dõi đơn hàng của sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de dìngdān zhuīzōng fúwù? |
1214 | 请问你们是否可以提供产品的定制服务? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp dịch vụ đặt hàng theo yêu cầu cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de dìngzhì fúwù? |
1215 | 请问你们是否可以提供产品的进口手续办理? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp thủ tục nhập khẩu cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de jìnkǒu shǒuxù bànlǐ? |
1216 | 请问你们是否可以提供产品的出口报关服务? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp dịch vụ làm thủ tục xuất khẩu cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de chūkǒu bàoguān fúwù? |
1217 | 请问你们是否可以提供产品的贸易条款解释? | Xin hỏi bạn có thể giải thích các điều khoản thương mại của sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de màoyì tiáokuǎn jiěshì? |
1218 | 请问你们是否可以提供产品的订单确认书? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp hợp đồng xác nhận đơn hàng của sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de dìngdān quèrèn shū? |
1219 | 请问你们是否可以提供产品的售后服务? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp dịch vụ hậu mãi cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de shòuhòu fúwù? |
1220 | 请问你们是否可以提供产品的维修保养指导? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp hướng dẫn sửa chữa và bảo dưỡng cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de wéixiū bǎoyǎng zhǐdǎo? |
1221 | 请问你们是否可以提供产品的技术支持? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp hỗ trợ kỹ thuật cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de jìshù zhīchí? |
1222 | 请问你们是否可以提供产品的客户培训? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp đào tạo khách hàng về sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de kèhù péixùn? |
1223 | 请问你们是否可以提供产品的市场反馈? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp phản hồi từ thị trường về sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de shìchǎng fǎnkuì? |
1224 | 请问你们是否可以提供产品的合作协议? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp hiệp định hợp tác về sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de hézuò xiéyì? |
1225 | 请问你们是否可以提供产品的品牌定位? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp vị trí thương hiệu của sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de pǐnpái dìngwèi? |
1226 | 请问你们是否可以提供产品的市场调研报告? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp báo cáo nghiên cứu thị trường về sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de shìchǎng tiáo yán bàogào? |
1227 | 请问你们是否可以提供产品的售后电话支持? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp hỗ trợ qua điện thoại sau bán hàng cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de shòuhòu diànhuà zhīchí? |
1228 | 请问你们是否可以提供产品的产品介绍资料? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp tài liệu giới thiệu về sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de chǎnpǐn jièshào zīliào? |
1229 | 请问你们是否可以提供产品的客户评价和反馈? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp đánh giá và phản hồi từ khách hàng về sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de kèhù píngjià hé fǎnkuì? |
1230 | 请问你们是否可以提供产品的市场营销策略? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp chiến lược marketing trên thị trường của sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de shìchǎng yíngxiāo cèlüè? |
1231 | 请问你们是否可以提供产品的市场需求分析? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp phân tích nhu cầu thị trường về sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de shìchǎng xūqiú fēnxī? |
1232 | 请问你们是否可以提供产品的供应链管理方案? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp giải pháp quản lý chuỗi cung ứng của sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de gōngyìng liàn guǎnlǐ fāng’àn? |
1233 | 请问你们是否可以提供产品的品牌推广计划? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp kế hoạch quảng bá thương hiệu của sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de pǐnpái tuīguǎng jìhuà? |
1234 | 请问你们是否可以提供产品的品质保证书? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp chứng chỉ bảo đảm chất lượng của sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de pǐn zhí bǎozhèngshū? |
1235 | 请问你们是否可以提供产品的检验报告? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp báo cáo kiểm tra của sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de jiǎnyàn bàogào? |
1236 | 请问你们是否可以提供产品的环境保护证书? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp chứng chỉ bảo vệ môi trường của sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de huánjìng bǎohù zhèngshū? |
1237 | 请问你们是否可以提供产品的特殊要求执行? | Xin hỏi bạn có thể thực hiện các yêu cầu đặc biệt của sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de tèshū yāoqiú zhíxíng? |
1238 | 请问你们是否可以提供产品的客户参观计划? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp kế hoạch tham quan cho khách hàng về sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de kèhù cānguān jìhuà? |
1239 | 请问你们是否可以提供产品的市场推广活动? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp các hoạt động quảng bá trên thị trường về sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de shìchǎng tuīguǎng huódòng? |
1240 | 请问你们是否可以提供产品的价格调整政策? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp chính sách điều chỉnh giá của sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de jiàgé tiáozhěng zhèngcè? |
1241 | 请问你们是否可以提供产品的销售数据分析? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp phân tích dữ liệu bán hàng của sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de xiāoshòu shùjù fēnxī? |
1242 | 请问你们是否可以提供产品的市场趋势预测? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp dự đoán xu hướng thị trường về sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de shìchǎng qūshì yùcè? |
1243 | 请问你们是否可以提供产品的客户满意度调查? | Xin hỏi bạn có thể tiến hành khảo sát sự hài lòng của khách hàng về sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de kèhù mǎnyì dù tiáo chá? |
1244 | 请问你们是否可以提供产品的售后投诉处理? | Xin hỏi bạn có thể xử lý khiếu nại sau bán hàng của sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de shòuhòu tóusù chǔlǐ? |
1245 | 请问你们是否可以提供产品的质量改进建议? | Xin hỏi bạn có thể đưa ra đề xuất cải tiến chất lượng cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de zhìliàng gǎijìn jiànyì? |
1246 | 请问你们是否可以提供产品的原材料来源? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp nguồn gốc nguyên liệu của sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de yuáncáiliào láiyuán? |
1247 | 请问你们是否可以提供产品的工艺流程介绍? | Xin hỏi bạn có thể giới thiệu quy trình sản xuất của sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de gōngyì liúchéng jièshào? |
1248 | 请问你们是否可以提供产品的质量控制标准? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp tiêu chuẩn kiểm soát chất lượng của sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de zhìliàng kòngzhì biāozhǔn? |
1249 | 请问你们是否可以提供产品的包装设计方案? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp giải pháp thiết kế bao bì cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de bāozhuāng shèjì fāng’àn? |
1250 | 请问你们是否可以提供产品的样品确认程序? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp quy trình xác nhận mẫu sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de yàngpǐn quèrèn chéngxù? |
1251 | 请问你们是否可以提供产品的交货时间表? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp lịch trình giao hàng của sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de jiāo huò shíjiān biǎo? |
1252 | 请问你们是否可以提供产品的付款方式选择? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp các phương thức thanh toán cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de fùkuǎn fāngshì xuǎnzé? |
1253 | 请问你们是否可以提供产品的退换货政策? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp chính sách đổi trả hàng của sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de tuìhuàn huò zhèngcè? |
1254 | 请问你们是否可以提供产品的包装及运输费用? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp phí đóng gói và vận chuyển của sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de bāozhuāng jí yùnshū fèiyòng? |
1255 | 请问你们是否可以提供产品的数量和价格优惠? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp ưu đãi về số lượng và giá cả của sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de shùliàng hé jiàgé yōuhuì? |
1256 | 请问你们是否可以提供产品的采购合同? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp hợp đồng mua hàng của sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de cǎigòu hétóng? |
1257 | 请问你们是否可以提供产品的报关文件? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp tài liệu hải quan của sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de bàoguān wénjiàn? |
1258 | 请问你们是否可以提供产品的检验和验货服务? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp dịch vụ kiểm tra và kiểm hàng của sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de jiǎnyàn hé yàn huò fúwù? |
1259 | 请问你们是否可以提供产品的仓储和物流服务? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp dịch vụ lưu trữ và vận chuyển hàng hóa của sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de cāngchú hé wùliú fúwù? |
1260 | 请问你们是否可以提供产品的售后保修服务? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp dịch vụ bảo hành sau bán hàng của sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de shòuhòu bǎoxiū fúwù? |
1261 | 请问你们是否可以提供产品的市场分析报告? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp báo cáo phân tích thị trường về sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de shìchǎng fēnxī bàogào? |
1262 | 请问你们是否可以提供产品的技术支持和培训? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp hỗ trợ kỹ thuật và đào tạo về sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de jìshù zhīchí hé péixùn? |
1263 | 请问你们是否可以提供产品的售后服务热线? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp đường dây nóng hỗ trợ sau bán hàng của sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de shòuhòu fúwù rèxiàn? |
1264 | 请问你们是否可以提供产品的授权经销商名单? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp danh sách đại lý được ủy quyền của sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de shòuquán jīngxiāo shāng míngdān? |
1265 | 请问你们是否可以提供产品的市场推广材料? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp tài liệu quảng bá thị trường về sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de shìchǎng tuīguǎng cáiliào? |
1266 | 请问你们是否可以提供产品的品牌授权证书? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp chứng chỉ ủy quyền thương hiệu của sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de pǐnpái shòuquán zhèngshū? |
1267 | 请问你们是否可以提供产品的环保认证证书? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp chứng chỉ chất lượng môi trường cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de huánbǎo rènzhèng zhèngshū? |
1268 | 请问你们是否可以提供产品的原产地证明? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp chứng chỉ xuất xứ của sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de yuán chǎndì zhèngmíng? |
1269 | 请问你们是否可以提供产品的产品说明书? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp hướng dẫn sử dụng sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de chǎnpǐn shuōmíngshū? |
1270 | 请问你们是否可以提供产品的安全认证文件? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp chứng chỉ an toàn cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de ānquán rènzhèng wénjiàn? |
1271 | 请问你们是否可以提供产品的售后维修服务? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp dịch vụ bảo trì sau bán hàng cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de shòuhòu wéixiū fúwù? |
1272 | 请问你们是否可以提供产品的配件和备件供应? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp phụ kiện và linh kiện thay thế cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de pèijiàn hé bèijiàn gōngyìng? |
1273 | 请问你们是否可以提供产品的翻译文件? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp tài liệu dịch thuật về sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de fānyì wénjiàn? |
1274 | 请问你们是否可以提供产品的技术规格书? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp bảng thông số kỹ thuật của sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de jìshù guīgé shū? |
1275 | 请问你们是否可以提供产品的电子样本? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp mẫu điện tử của sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de diànzǐ yàngběn? |
1276 | 请问你们是否可以提供产品的市场调研数据? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp dữ liệu khảo sát thị trường về sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de shìchǎng tiáo yán shùjù? |
1277 | 请问你们是否可以提供产品的批发价格表? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp bảng giá sỉ của sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de pīfā jiàgé biǎo? |
1278 | 请问你们是否可以提供产品的目录和目录样本? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp danh mục và mẫu danh mục của sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de mùlù hé mùlù yàngběn? |
1279 | 请问你们是否可以提供产品的产品测试报告? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp báo cáo kiểm tra sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de chǎnpǐn cèshì bàogào? |
1280 | 请问你们是否可以提供产品的质量保证书? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp chứng chỉ bảo đảm chất lượng cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de zhìliàng bǎozhèngshū? |
1281 | 请问你们是否可以提供产品的印刷图案设计? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp thiết kế hình ảnh in ấn cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de yìnshuā tú’àn shèjì? |
1282 | 请问你们是否可以提供产品的包装设计? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp thiết kế bao bì cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de bāozhuāng shèjì? |
1283 | 请问你们是否可以提供产品的优惠政策? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp chính sách ưu đãi về sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de yōuhuì zhèngcè? |
1284 | 请问你们是否可以提供产品的交货期限? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp thời gian giao hàng của sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de jiāo huò qíxiàn? |
1285 | 请问你们是否可以提供产品的付款方式? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp phương thức thanh toán cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de fùkuǎn fāngshì? |
1286 | 请问你们是否可以提供产品的运输方式? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp phương thức vận chuyển của sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de yùnshū fāngshì? |
1287 | 请问你们是否可以提供产品的报关服务? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp dịch vụ khai báo hải quan cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de bàoguān fúwù? |
1288 | 请问你们是否可以提供产品的保险服务? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp dịch vụ bảo hiểm cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de bǎoxiǎn fúwù? |
1289 | 请问你们是否可以提供产品的批次跟踪服务? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp dịch vụ theo dõi lô hàng của sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de pī cì gēnzōng fúwù? |
1290 | 请问你们是否可以提供产品的退换货政策? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp chính sách đổi trả hàng của sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de tuìhuàn huò zhèngcè? |
1291 | 请问你们是否可以提供产品的价格优势? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp lợi thế về giá cả của sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de jiàgé yōushì? |
1292 | 请问你们是否可以提供产品的市场竞争分析? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp phân tích cạnh tranh trên thị trường về sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de shìchǎng jìngzhēng fēnxī? |
1293 | 请问你们是否可以提供产品的市场销售支持? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp hỗ trợ bán hàng trên thị trường cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de shìchǎng xiāoshòu zhīchí? |
1294 | 请问你们是否可以提供产品的市场营销策略? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp chiến lược tiếp thị trên thị trường cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de shìchǎng yíngxiāo cèlüè? |
1295 | 请问你们是否可以提供产品的市场推广方案? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp kế hoạch quảng bá trên thị trường cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de shìchǎng tuīguǎng fāng’àn? |
1296 | 请问你们是否可以提供产品的市场调研报告? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp báo cáo khảo sát thị trường về sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de shìchǎng tiáo yán bàogào? |
1297 | 请问你们是否可以提供产品的研发团队信息? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp thông tin về đội ngũ nghiên cứu và phát triển sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de yánfā tuánduì xìnxī? |
1298 | 请问你们是否可以提供产品的售后支持服务? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp dịch vụ hỗ trợ sau bán hàng cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de shòuhòu zhīchí fúwù? |
1299 | 请问你们是否可以提供产品的生产工艺流程? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp quy trình sản xuất của sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de shēngchǎn gōngyì liúchéng? |
1300 | 请问你们是否可以提供产品的质量检验报告? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp báo cáo kiểm tra chất lượng của sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de zhìliàng jiǎnyàn bàogào? |
1301 | 请问你们是否可以提供产品的样品和样本? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp mẫu và bản mẫu của sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de yàngpǐn hé yàngběn? |
1302 | 请问你们是否可以提供产品的包装规格和尺寸? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp quy cách và kích thước bao bì của sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de bāozhuāng guīgé hé chǐcùn? |
1303 | 请问你们是否可以提供产品的运输保险服务? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp dịch vụ bảo hiểm vận chuyển cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de yùnshū bǎoxiǎn fúwù? |
1304 | 请问你们是否可以提供产品的进口报关文件? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp tài liệu khai báo nhập khẩu cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de jìnkǒu bàoguān wénjiàn? |
1305 | 请问你们是否可以提供产品的供货期限和供货能力? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp thời gian cung hàng và khả năng cung cấp của sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de gōng huò qíxiàn hé gōng huò nénglì? |
1306 | 请问你们是否可以提供产品的发票和合同文件? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp hóa đơn và hợp đồng của sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de fǎ piào hé hétóng wénjiàn? |
1307 | 请问你们是否可以提供产品的商标注册证书? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp chứng chỉ đăng ký nhãn hiệu của sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de shāngbiāo zhùcè zhèngshū? |
1308 | 请问你们是否可以提供产品的授权代理证明? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp chứng chỉ ủy quyền đại lý của sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de shòuquán dàilǐ zhèngmíng? |
1309 | 请问你们是否可以提供产品的生产许可证书? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp giấy phép sản xuất của sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de shēngchǎn xǔkě zhèngshū? |
1310 | 请问你们是否可以提供产品的环境管理体系认证证书? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp chứng chỉ quản lý môi trường của sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de huánjìng guǎnlǐ tǐxì rènzhèng zhèngshū? |
1311 | 请问你们是否可以提供产品的质量管理体系认证证书? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp chứng chỉ quản lý chất lượng của sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de zhìliàng guǎnlǐ tǐxì rènzhèng zhèngshū? |
1312 | 请问你们是否可以提供产品的销售授权证明? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp chứng chỉ ủy quyền bán hàng của sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de xiāoshòu shòuquán zhèngmíng? |
1313 | 请问你们是否可以提供产品的技术支持服务? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de jìshù zhīchí fúwù? |
1314 | 请问你们是否可以提供产品的外观设计图纸? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp bản vẽ thiết kế ngoại hình của sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de wàiguān shèjì túzhǐ? |
1315 | 请问你们是否可以提供产品的定制服务? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp dịch vụ đặt hàng theo yêu cầu cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de dìngzhì fúwù? |
1316 | 请问你们是否可以提供产品的配送服务? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp dịch vụ giao hàng cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de pèisòng fúwù? |
1317 | 请问你们是否可以提供产品的退款政策? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp chính sách hoàn tiền cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de tuì kuǎn zhèngcè? |
1318 | 请问你们是否可以提供产品的市场推广素材? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp tài liệu quảng cáo và tiếp thị cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de shìchǎng tuīguǎng sùcái? |
1319 | 请问你们是否可以提供产品的产品测试样品? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp mẫu sản phẩm để kiểm tra không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de chǎnpǐn cèshì yàngpǐn? |
1320 | 请问你们是否可以提供产品的订单跟踪服务? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp dịch vụ theo dõi đơn hàng của sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de dìngdān gēnzōng fúwù? |
1321 | 请问你们是否可以提供产品的市场销售数据? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp dữ liệu bán hàng trên thị trường của sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de shìchǎng xiāoshòu shùjù? |
1322 | 请问你们是否可以提供产品的市场营销策略? | Xin hỏi bạn có thể cung cấp chiến lược tiếp thị trên thị trường cho sản phẩm không? | Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de shìchǎng yíngxiāo cèlüè? |
1323 | 你好,请问有货吗? | Xin chào, có hàng không? | Nǐ hǎo, qǐngwèn yǒu huò ma? |
1324 | 这个产品有批发价吗? | Sản phẩm này có giá sỉ không? | Zhège chǎnpǐn yǒu pīfā jià ma? |
1325 | 请问能提供样品吗? | Xin hỏi có thể cung cấp mẫu không? | Qǐngwèn néng tígōng yàngpǐn ma? |
1326 | 请问包装方式是怎样的? | Xin hỏi cách đóng gói như thế nào? | Qǐngwèn bāozhuāng fāngshì shì zěnyàng de? |
1327 | 请问能提供发票吗? | Xin hỏi có thể cung cấp hóa đơn không? | Qǐngwèn néng tígōng fāpiào ma? |
1328 | 请问质量是否有保证? | Xin hỏi chất lượng có được đảm bảo không? | Qǐngwèn zhìliàng shìfǒu yǒu bǎozhèng? |
1329 | 请问支持哪些支付方式? | Xin hỏi hỗ trợ những phương thức thanh toán nào? | Qǐngwèn zhīchí nǎxiē zhīfù fāngshì? |
1330 | 请问能给予折扣吗? | Xin hỏi có thể giảm giá không? | Qǐngwèn néng jǐyǔ zhékòu ma? |
1331 | 请问能提供运输服务吗? | Xin hỏi có thể cung cấp dịch vụ vận chuyển không? | Qǐngwèn néng tígōng yùnshū fúwù ma? |
1332 | 请问什么时候可以发货? | Xin hỏi khi nào có thể giao hàng? | Qǐngwèn shénme shíhòu kěyǐ fā huò? |
1333 | 这个产品适用于哪些市场? | Sản phẩm này phù hợp với thị trường nào? | Zhège chǎnpǐn shìyòng yú nǎxiē shìchǎng? |
1334 | 请问有其他颜色可供选择吗? | Xin hỏi có thể chọn màu sắc khác không? | Qǐngwèn yǒu qítā yánsè kě gōng xuǎnzé ma? |
1335 | 请问是否支持定制? | Xin hỏi có hỗ trợ đặt hàng theo yêu cầu không? | Qǐngwèn shìfǒu zhīchí dìng zhì? |
1336 | 请问包邮吗? | Xin hỏi có miễn phí vận chuyển không? | Qǐngwèn bāo yóu ma? |
1337 | 请问有最低起订量吗? | Xin hỏi có số lượng tối thiểu để đặt hàng không? | Qǐngwèn yǒu zuìdī qǐ dìng liàng ma? |
1338 | 请问有提供售后服务吗? | Xin hỏi có cung cấp dịch vụ hậu mãi không? | Qǐngwèn yǒu tígōng shòuhòu fúwù ma? |
1339 | 请问可以提供批发价格表吗? | Xin hỏi có thể cung cấp bảng giá sỉ không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng pīfā jiàgé biǎo ma? |
1340 | 请问可以提供产品目录吗? | Xin hỏi có thể cung cấp danh mục sản phẩm không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng chǎnpǐn mùlù ma? |
1341 | 请问支持哪些配送方式? | Xin hỏi hỗ trợ những phương thức giao hàng nào? | Qǐngwèn zhīchí nǎxiē pèisòng fāngshì? |
1342 | 这个产品是否有防伪标识? | Sản phẩm này có nhãn chống giả không? | Zhège chǎnpǐn shìfǒu yǒu fángwěi biāozhì? |
1343 | 请问可以提供产品规格吗? | Xin hỏi có thể cung cấp thông số kỹ thuật của sản phẩm không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng chǎnpǐn guīgé ma? |
1344 | 请问有其他款式可供选择吗? | Xin hỏi có thể chọn kiểu dáng khác không? | Qǐngwèn yǒu qítā kuǎnshì kě gōng xuǎnzé ma? |
1345 | 请问有多少库存? | Xin hỏi có bao nhiêu hàng tồn kho? | Qǐngwèn yǒu duōshǎo kùcún? |
1346 | 请问能提供OEM/ODM服务吗? | Xin hỏi có thể cung cấp dịch vụ OEM/ODM không? | Qǐngwèn néng tígōng OEM/ODM fúwù ma? |
1347 | 请问产品是否符合国际标准? | Xin hỏi sản phẩm có đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu fúhé guójì biāozhǔn? |
1348 | 请问有没有优惠活动? | Xin hỏi có hoạt động khuyến mãi không? | Qǐngwèn yǒu méiyǒu yōuhuì huódòng? |
1349 | 请问可以提供参考价吗? | Xin hỏi có thể cung cấp giá tham khảo không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng cānkǎo jià ma? |
1350 | 这个产品有什么特色? | Sản phẩm này có điểm đặc biệt gì? | Zhège chǎnpǐn yǒu shé me tèsè? |
1351 | 请问支持哪些语言交流? | Xin hỏi hỗ trợ ngôn ngữ giao tiếp nào? | Qǐngwèn zhīchí nǎxiē yǔyán jiāoliú? |
1352 | 请问有哪些市场推广方案? | Xin hỏi có những kế hoạch quảng bá thị trường nào? | Qǐngwèn yǒu nǎxiē shìchǎng tuīguǎng fāng’àn? |
1353 | 请问是否支持退货? | Xin hỏi có hỗ trợ đổi/trả hàng không? | Qǐngwèn shìfǒu zhīchí tuìhuò? |
1354 | 请问可以提供产品照片吗? | Xin hỏi có thể cung cấp hình ảnh sản phẩm không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng chǎnpǐn zhàopiàn ma? |
1355 | 请问可以提供目录价格吗? | Xin hỏi có thể cung cấp giá danh mục không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng mùlù jiàgé ma? |
1356 | 请问这个产品的生产周期是多久? | Xin hỏi chu kỳ sản xuất của sản phẩm này là bao lâu? | Qǐngwèn zhège chǎnpǐn de shēngchǎn zhōuqí shì duōjiǔ? |
1357 | 请问可以提供市场调研报告吗? | Xin hỏi có thể cung cấp báo cáo nghiên cứu thị trường không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng shìchǎng tiáo yán bàogào ma? |
1358 | 请问产品有哪些认证? | Xin hỏi sản phẩm có những chứng nhận nào? | Qǐngwèn chǎnpǐn yǒu nǎxiē rènzhèng? |
1359 | 请问有哪些合作方式? | Xin hỏi có những hình thức hợp tác nào? | Qǐngwèn yǒu nǎxiē hézuò fāngshì? |
1360 | 请问产品是否有专利? | Xin hỏi sản phẩm có bằng sáng chế không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu zhuānlì? |
1361 | 请问有哪些销售渠道? | Xin hỏi có những kênh bán hàng nào? | Qǐngwèn yǒu nǎxiē xiāoshòu qúdào? |
1362 | 请问可以提供客户评价吗? | Xin hỏi có thể cung cấp đánh giá của khách hàng không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng kèhù píngjià ma? |
1363 | 请问有哪些市场竞争对手? | Xin hỏi có những đối thủ cạnh tranh trên thị trường nào? | Qǐngwèn yǒu nǎxiē shìchǎng jìngzhēng duìshǒu? |
1364 | 请问产品是否符合环保标准? | Xin hỏi sản phẩm có tuân thủ tiêu chuẩn bảo vệ môi trường không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu fúhé huánbǎo biāozhǔn? |
1365 | 请问可以提供销售合同吗? | Xin hỏi có thể cung cấp hợp đồng bán hàng không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng xiāoshòu hétóng ma? |
1366 | 请问可以提供产品样本吗? | Xin hỏi có thể cung cấp mẫu sản phẩm không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng chǎnpǐn yàngběn ma? |
1367 | 请问有哪些市场趋势分析? | Xin hỏi có những phân tích xu hướng thị trường nào? | Qǐngwèn yǒu nǎxiē shìchǎng qūshì fēnxī? |
1368 | 请问产品的售后保障是怎样的? | Xin hỏi về chế độ hậu mãi của sản phẩm như thế nào? | Qǐngwèn chǎnpǐn de shòuhòu bǎozhàng shì zěnyàng de? |
1369 | 请问产品是否有官方授权? | Xin hỏi sản phẩm có được ủy quyền chính thức không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu guānfāng shòuquán? |
1370 | 请问有哪些市场营销策略? | Xin hỏi có những chiến lược marketing nào? | Qǐngwèn yǒu nǎxiē shìchǎng yíngxiāo cèlüè? |
1371 | 请问有提供教育培训服务吗? | Xin hỏi có cung cấp dịch vụ đào tạo và huấn luyện không? | Qǐngwèn yǒu tígōng jiàoyù péixùn fúwù ma? |
1372 | 请问产品的保修期是多久? | Xin hỏi thời gian bảo hành của sản phẩm là bao lâu? | Qǐngwèn chǎnpǐn de bǎoxiū qī shì duōjiǔ? |
1373 | 请问有哪些市场销售数据? | Xin hỏi có dữ liệu bán hàng trên thị trường nào? | Qǐngwèn yǒu nǎxiē shìchǎng xiāoshòu shùjù? |
1374 | 请问产品是否具备竞争优势? | Xin hỏi sản phẩm có lợi thế cạnh tranh không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu jùbèi jìngzhēng yōushì? |
1375 | 请问有哪些市场调整建议? | Xin hỏi có những gợi ý điều chỉnh thị trường nào? | Qǐngwèn yǒu nǎxiē shìchǎng tiáozhěng jiànyì? |
1376 | 请问产品是否适合网络销售? | Xin hỏi sản phẩm có phù hợp để bán trực tuyến không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu shìhé wǎngluò xiāoshòu? |
1377 | 请问有哪些合作伙伴? | Xin hỏi có những đối tác hợp tác nào? | Qǐngwèn yǒu nǎxiē hézuò huǒbàn? |
1378 | 请问产品是否符合安全标准? | Xin hỏi sản phẩm có tuân thủ tiêu chuẩn an toàn không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu fúhé ānquán biāozhǔn? |
1379 | 请问可以提供市场分析报告吗? | Xin hỏi có thể cung cấp báo cáo phân tích thị trường không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng shìchǎng fēnxī bàogào ma? |
1380 | 请问有哪些市场拓展策略? | Xin hỏi có những chiến lược mở rộng thị trường nào? | Qǐngwèn yǒu nǎxiē shìchǎng tàzhǎn cèlüè? |
1381 | 请问产品的价格是多少? | Xin hỏi giá của sản phẩm là bao nhiêu? | Qǐngwèn chǎnpǐn de jiàgé shì duōshǎo? |
1382 | 请问有哪些市场营销工具? | Xin hỏi có những công cụ marketing nào? | Qǐngwèn yǒu nǎxiē shìchǎng yíngxiāo gōngjù? |
1383 | 请问可以提供产品认证报告吗? | Xin hỏi có thể cung cấp báo cáo chứng nhận sản phẩm không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng chǎnpǐn rènzhèng bàogào ma? |
1384 | 请问产品的运输方式是怎样的? | Xin hỏi cách vận chuyển của sản phẩm như thế nào? | Qǐngwèn chǎnpǐn de yùnshū fāngshì shì zěnyàng de? |
1385 | 请问有哪些市场推广渠道? | Xin hỏi có những kênh quảng bá thị trường nào? | Qǐngwèn yǒu nǎxiē shìchǎng tuīguǎng qúdào? |
1386 | 请问可以提供销售数据吗? | Xin hỏi có thể cung cấp dữ liệu bán hàng không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng xiāoshòu shùjù ma? |
1387 | 请问有哪些市场竞争优势? | Xin hỏi có những lợi thế cạnh tranh trên thị trường nào? | Qǐngwèn yǒu nǎxiē shìchǎng jìngzhēng yōushì? |
1388 | 请问产品是否有质量认证? | Xin hỏi sản phẩm có chứng nhận chất lượng không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu zhìliàng rènzhèng? |
1389 | 请问产品的运输时间是多久? | Xin hỏi thời gian vận chuyển sản phẩm là bao lâu? | Qǐngwèn chǎnpǐn de yùnshū shíjiān shì duōjiǔ? |
1390 | 请问有哪些支付方式可用? | Xin hỏi có những phương thức thanh toán nào khả dụng? | Qǐngwèn yǒu nǎxiē zhīfù fāngshì kěyòng? |
1391 | 请问是否支持批发购买? | Xin hỏi liệu có hỗ trợ mua hàng sỉ không? | Qǐngwèn shìfǒu zhīchí pīfā gòumǎi? |
1392 | 请问可以提供样品吗? | Xin hỏi có thể cung cấp mẫu không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng yàngpǐn ma? |
1393 | 请问有哪些售后服务? | Xin hỏi có những dịch vụ hậu mãi nào? | Qǐngwèn yǒu nǎxiē shòuhòu fúwù? |
1394 | 请问产品是否有库存? | Xin hỏi sản phẩm có sẵn hàng không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu kùcún? |
1395 | 请问有哪些颜色可选? | Xin hỏi có những màu sắc nào để chọn? | Qǐngwèn yǒu nǎxiē yánsè kě xuǎn? |
1396 | 请问是否接受定制订单? | Xin hỏi có chấp nhận đơn đặt hàng theo yêu cầu không? | Qǐngwèn shìfǒu jiēshòu dìngzhì dìngdān? |
1397 | 请问产品是否有特价优惠? | Xin hỏi sản phẩm có khuyến mãi đặc biệt không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu tèjià yōuhuì? |
1398 | 请问可以提供批发价目表吗? | Xin hỏi có thể cung cấp bảng giá sỉ không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng pīfā jiàmù biǎo ma? |
1399 | 请问有哪些包装方式可选? | Xin hỏi có những cách đóng gói nào để chọn? | Qǐngwèn yǒu nǎxiē bāozhuāng fāngshì kě xuǎn? |
1400 | 请问产品的重量是多少? | Xin hỏi sản phẩm có trọng lượng bao nhiêu? | Qǐngwèn chǎnpǐn de zhòngliàng shì duōshǎo? |
1401 | 请问有哪些尺码可选? | Xin hỏi có những kích cỡ nào để chọn? | Qǐngwèn yǒu nǎxiē chǐmǎ kě xuǎn? |
1402 | 请问是否支持退换货? | Xin hỏi liệu có hỗ trợ đổi trả hàng không? | Qǐngwèn shìfǒu zhīchí tuìhuàn huò? |
1403 | 请问有哪些促销活动? | Xin hỏi có những chương trình khuyến mãi nào? | Qǐngwèn yǒu nǎxiē cùxiāo huódòng? |
1404 | 请问有哪些配送方式可选? | Xin hỏi có những phương thức giao hàng nào để chọn? | Qǐngwèn yǒu nǎxiē pèisòng fāngshì kě xuǎn? |
1405 | 请问是否提供OEM/ODM服务? | Xin hỏi liệu có cung cấp dịch vụ OEM/ODM không? | Qǐngwèn shìfǒu tígōng OEM/ODM fúwù? |
1406 | 请问有哪些销售政策? | Xin hỏi có những chính sách bán hàng nào? | Qǐngwèn yǒu nǎxiē xiāoshòu zhèngcè? |
1407 | 请问产品的材质是什么? | Xin hỏi vật liệu của sản phẩm là gì? | Qǐngwèn chǎnpǐn de cáizhì shì shénme? |
1408 | 请问是否提供定制包装? | Xin hỏi liệu có cung cấp đóng gói theo yêu cầu không? | Qǐngwèn shìfǒu tígōng dìngzhì bāozhuāng? |
1409 | 请问有哪些发货时间可选? | Xin hỏi có những thời gian giao hàng nào để chọn? | Qǐngwèn yǒu nǎxiē fā huò shíjiān kě xuǎn? |
1410 | 请问是否支持线上支付? | Xin hỏi liệu có hỗ trợ thanh toán trực tuyến không? | Qǐngwèn shìfǒu zhīchí xiàn shàng zhīfù? |
1411 | 请问有哪些品牌合作? | Xin hỏi có những hợp tác thương hiệu nào? | Qǐngwèn yǒu nǎxiē pǐnpái hézuò? |
1412 | 请问产品是否有折扣优惠? | Xin hỏi sản phẩm có giảm giá không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu zhékòu yōuhuì? |
1413 | 请问可以提供产品样册吗? | Xin hỏi có thể cung cấp catalog sản phẩm không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng chǎnpǐn yàng cè ma? |
1414 | 请问有哪些售后保障措施? | Xin hỏi có những biện pháp bảo hành hậu mãi nào? | Qǐngwèn yǒu nǎxiē shòuhòu bǎozhàng cuòshī? |
1415 | 请问是否提供技术支持? | Xin hỏi liệu có cung cấp hỗ trợ kỹ thuật không? | Qǐngwèn shìfǒu tígōng jìshù zhīchí? |
1416 | 请问有哪些适用场景? | Xin hỏi có những tình huống sử dụng nào? | Qǐngwèn yǒu nǎxiē shìyòng chǎngjǐng? |
1417 | 请问产品的功效是什么? | Xin hỏi công dụng của sản phẩm là gì? | Qǐngwèn chǎnpǐn de gōngxiào shì shénme? |
1418 | 请问是否提供样品定制? | Xin hỏi liệu có cung cấp đặt hàng mẫu không? | Qǐngwèn shìfǒu tígōng yàngpǐn dìngzhì? |
1419 | 请问有哪些市场趋势? | Xin hỏi có những xu hướng thị trường nào? | Qǐngwèn yǒu nǎxiē shìchǎng qūshì? |
1420 | 请问产品是否有限时优惠? | Xin hỏi sản phẩm có ưu đãi giới hạn thời gian không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒuxiàn shí yōuhuì? |
1421 | 请问可以提供产品图片吗? | Xin hỏi có thể cung cấp hình ảnh sản phẩm không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng chǎnpǐn túpiàn ma? |
1422 | 请问有哪些配套服务? | Xin hỏi có những dịch vụ đi kèm nào? | Qǐngwèn yǒu nǎxiē pèitào fúwù? |
1423 | 请问是否支持国际运输? | Xin hỏi liệu có hỗ trợ vận chuyển quốc tế không? | Qǐngwèn shìfǒu zhīchí guójì yùnshū? |
1424 | 请问产品的包装尺寸是多少? | Xin hỏi kích thước đóng gói của sản phẩm là bao nhiêu? | Qǐngwèn chǎnpǐn de bāozhuāng chǐcùn shì duōshǎo? |
1425 | 请问是否提供售后咨询? | Xin hỏi liệu có cung cấp tư vấn sau bán hàng không? | Qǐngwèn shìfǒu tígōng shòuhòu zīxún? |
1426 | 请问有哪些市场调研方法? | Xin hỏi có những phương pháp nghiên cứu thị trường nào? | Qǐngwèn yǒu nǎxiē shìchǎng tiáo yánfāngfǎ? |
1427 | 请问产品的产地是哪里? | Xin hỏi sản phẩm được sản xuất ở đâu? | Qǐngwèn chǎnpǐn de chǎndì shì nǎlǐ? |
1428 | 请问是否支持零售购买? | Xin hỏi liệu có hỗ trợ mua lẻ không? | Qǐngwèn shìfǒu zhīchí língshòu gòumǎi? |
1429 | 请问有哪些行业认可证书? | Xin hỏi có những chứng chỉ công nhận trong ngành nào? | Qǐngwèn yǒu nǎxiē hángyè rènkě zhèngshū? |
1430 | 请问产品是否有使用说明书? | Xin hỏi sản phẩm có sách hướng dẫn sử dụng không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu shǐyòng shuōmíngshū? |
1431 | 请问可以提供产品试用吗? | Xin hỏi có thể cung cấp sản phẩm dùng thử không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng chǎnpǐn shìyòng ma? |
1432 | 请问有哪些市场预测报告? | Xin hỏi có những báo cáo dự đoán thị trường nào? | Qǐngwèn yǒu nǎxiē shìchǎng yùcè bàogào? |
1433 | 请问产品是否具备防水功能? | Xin hỏi sản phẩm có tính năng chống nước không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu jùbèi fángshuǐ gōngnéng? |
1434 | 请问有哪些销售促进策略? | Xin hỏi có những chiến lược thúc đẩy bán hàng nào? | Qǐngwèn yǒu nǎxiē xiāoshòu cùjìn cèlüè? |
1435 | 请问产品的耐用年限是多久? | Xin hỏi tuổi thọ của sản phẩm là bao lâu? | Qǐngwèn chǎnpǐn de nàiyòng niánxiàn shì duōjiǔ? |
1436 | 请问是否提供包装设计服务? | Xin hỏi liệu có cung cấp dịch vụ thiết kế bao bì không? | Qǐngwèn shìfǒu tígōng bāozhuāng shèjì fúwù? |
1437 | 请问有哪些市场需求趋势? | Xin hỏi có những xu hướng nhu cầu thị trường nào? | Qǐngwèn yǒu nǎxiē shìchǎng xūqiú qūshì? |
1438 | 请问可以提供产品认证样本吗? | Xin hỏi có thể cung cấp mẫu chứng nhận sản phẩm không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng chǎnpǐn rènzhèng yàngběn ma? |
1439 | 请问有哪些广告宣传途径? | Xin hỏi có những phương tiện quảng cáo nào? | Qǐngwèn yǒu nǎxiē guǎnggào xuānchuán tújìng? |
1440 | 请问产品是否可定制颜色? | Xin hỏi có thể tùy chỉnh màu sắc của sản phẩm không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu kě dìngzhì yánsè? |
1441 | 请问是否提供产品安装服务? | Xin hỏi liệu có cung cấp dịch vụ lắp đặt sản phẩm không? | Qǐngwèn shìfǒu tígōng chǎnpǐn ānzhuāng fúwù? |
1442 | 请问是否提供产品升级服务? | Xin hỏi liệu có cung cấp dịch vụ nâng cấp sản phẩm không? | Qǐngwèn shìfǒu tígōng chǎnpǐn shēngjí fúwù? |
1443 | 请问有哪些市场定位策略? | Xin hỏi có những chiến lược xác định thị trường nào? | Qǐngwèn yǒu nǎxiē shìchǎng dìngwèi cèlüè? |
1444 | 请问产品的电压要求是多少? | Xin hỏi yêu cầu điện áp của sản phẩm là bao nhiêu? | Qǐngwèn chǎnpǐn de diànyā yāoqiú shì duōshǎo? |
1445 | 请问是否提供产品订制服务? | Xin hỏi liệu có cung cấp dịch vụ đặt hàng theo yêu cầu không? | Qǐngwèn shìfǒu tígōng chǎnpǐn dìngzhì fúwù? |
1446 | 请问有哪些市场推广活动? | Xin hỏi có những hoạt động quảng bá thị trường nào? | Qǐngwèn yǒu nǎxiē shìchǎng tuīguǎng huódòng? |
1447 | 请问产品是否有售后保修? | Xin hỏi sản phẩm có bảo hành hậu mãi không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu shòuhòu bǎoxiū? |
1448 | 请问可以提供产品演示吗? | Xin hỏi có thể cung cấp sản phẩm trình diễn không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng chǎnpǐn yǎnshì ma? |
1449 | 请问有哪些销售策略? | Xin hỏi có những chiến lược bán hàng nào? | Qǐngwèn yǒu nǎxiē xiāoshòu cèlüè? |
1450 | 请问产品的功率是多少? | Xin hỏi công suất của sản phẩm là bao nhiêu? | Qǐngwèn chǎnpǐn de gōnglǜ shì duōshǎo? |
1451 | 请问是否提供产品维修服务? | Xin hỏi liệu có cung cấp dịch vụ sửa chữa sản phẩm không? | Qǐngwèn shìfǒu tígōng chǎnpǐn wéixiū fúwù? |
1452 | 请问有哪些市场竞争分析? | Xin hỏi có những phân tích cạnh tranh trên thị trường nào? | Qǐngwèn yǒu nǎxiē shìchǎng jìngzhēng fēnxī? |
1453 | 请问产品是否符合国家标准? | Xin hỏi sản phẩm có tuân thủ tiêu chuẩn quốc gia không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu fúhé guójiā biāozhǔn? |
1454 | 请问有哪些销售渠道策略? | Xin hỏi có những chiến lược kênh bán hàng nào? | Qǐngwèn yǒu nǎxiē xiāoshòu qúdào cèlüè? |
1455 | 请问产品的安装方式是怎样的? | Xin hỏi cách cài đặt của sản phẩm như thế nào? | Qǐngwèn chǎnpǐn de ānzhuāng fāngshì shì zěnyàng de? |
1456 | 请问是否提供产品托管服务? | Xin hỏi liệu có cung cấp dịch vụ quản lý sản phẩm không? | Qǐngwèn shìfǒu tígōng chǎnpǐn tuōguǎn fúwù? |
1457 | 请问有哪些市场调查方法? | Xin hỏi có những phương pháp khảo sát thị trường nào? | Qǐngwèn yǒu nǎxiē shìchǎng tiáo chá fāngfǎ? |
1458 | 请问产品是否通过质检? | Xin hỏi sản phẩm đã qua kiểm định chất lượng chưa? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu tōngguò zhì jiǎn? |
1459 | 请问可以提供产品样品吗? | Xin hỏi có thể cung cấp mẫu sản phẩm không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng chǎnpǐn yàngpǐn ma? |
1460 | 请问产品的包装材料是什么? | Xin hỏi vật liệu đóng gói của sản phẩm là gì? | Qǐngwèn chǎnpǐn de bāozhuāng cáiliào shì shénme? |
1461 | 请问是否提供产品批发服务? | Xin hỏi liệu có cung cấp dịch vụ bán sỉ sản phẩm không? | Qǐngwèn shìfǒu tígōng chǎnpǐn pīfā fúwù? |
1462 | 请问有哪些市场趋势预测? | Xin hỏi có những dự đoán về xu hướng thị trường nào? | Qǐngwèn yǒu nǎxiē shìchǎng qūshì yùcè? |
1463 | 请问产品的保质期有多长? | Xin hỏi thời hạn bảo quản của sản phẩm là bao lâu? | Qǐngwèn chǎnpǐn de bǎozhìqī yǒu duō zhǎng? |
1464 | 请问是否提供产品代理服务? | Xin hỏi liệu có cung cấp dịch vụ đại lý sản phẩm không? | Qǐngwèn shìfǒu tígōng chǎnpǐn dàilǐ fúwù? |
1465 | 请问有哪些市场分析报告? | Xin hỏi có những báo cáo phân tích thị trường nào? | Qǐngwèn yǒu nǎxiē shìchǎng fēnxī bàogào? |
1466 | 请问可以提供产品参考价格吗? | Xin hỏi có thể cung cấp giá tham khảo của sản phẩm không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng chǎnpǐn cānkǎo jiàgé ma? |
1467 | 请问有哪些市场推广策略? | Xin hỏi có những chiến lược quảng bá thị trường nào? | Qǐngwèn yǒu nǎxiē shìchǎng tuīguǎng cèlüè? |
1468 | 请问产品的使用方法是怎样的? | Xin hỏi cách sử dụng của sản phẩm như thế nào? | Qǐngwèn chǎnpǐn de shǐyòng fāngfǎ shì zěnyàng de? |
1469 | 请问是否提供产品销售培训? | Xin hỏi liệu có cung cấp đào tạo bán hàng sản phẩm không? | Qǐngwèn shìfǒu tígōng chǎnpǐn xiāoshòu péixùn? |
1470 | 请问产品的成分含量是多少? | Xin hỏi hàm lượng thành phần của sản phẩm là bao nhiêu? | Qǐngwèn chǎnpǐn de chéngfèn hánliàng shì duōshǎo? |
1471 | 请问是否提供产品试用期? | Xin hỏi liệu có cung cấp thời gian dùng thử sản phẩm không? | Qǐngwèn shìfǒu tígōng chǎnpǐn shìyòng qí? |
1472 | 请问有哪些市场调查数据? | Xin hỏi có những dữ liệu khảo sát thị trường nào? | Qǐngwèn yǒu nǎxiē shìchǎng tiáo chá shùjù? |
1473 | 请问产品的质量认证是什么? | Xin hỏi chứng nhận chất lượng của sản phẩm là gì? | Qǐngwèn chǎnpǐn de zhìliàng rènzhèng shì shénme? |
1474 | 请问是否提供产品研发服务? | Xin hỏi liệu có cung cấp dịch vụ nghiên cứu và phát triển sản phẩm không? | Qǐngwèn shìfǒu tígōng chǎnpǐn yán fā fúwù? |
1475 | 请问是否提供产品包装设计? | Xin hỏi liệu có cung cấp dịch vụ thiết kế bao bì sản phẩm không? | Qǐngwèn shìfǒu tígōng chǎnpǐn bāozhuāng shèjì? |
1476 | 请问有哪些市场销售策略? | Xin hỏi có những chiến lược bán hàng trên thị trường nào? | Qǐngwèn yǒu nǎxiē shìchǎng xiāoshòu cèlüè? |
1477 | 请问产品的尺寸是多少? | Xin hỏi kích thước của sản phẩm là bao nhiêu? | Qǐngwèn chǎnpǐn de chǐcùn shì duōshǎo? |
1478 | 请问是否提供产品售后服务? | Xin hỏi liệu có cung cấp dịch vụ hậu mãi sản phẩm không? | Qǐngwèn shìfǒu tígōng chǎnpǐn shòuhòu fúwù? |
1479 | 请问产品是否具备环保特性? | Xin hỏi sản phẩm có tính chất bảo vệ môi trường không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu jùbèi huánbǎo tèxìng? |
1480 | 请问可以提供产品价格清单吗? | Xin hỏi có thể cung cấp bảng giá sản phẩm không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng chǎnpǐn jiàgé qīngdān ma? |
1481 | 请问有哪些市场营销渠道? | Xin hỏi có những kênh tiếp thị thị trường nào? | Qǐngwèn yǒu nǎxiē shìchǎng yíngxiāo qúdào? |
1482 | 请问是否提供产品培训支持? | Xin hỏi liệu có cung cấp hỗ trợ đào tạo sản phẩm không? | Qǐngwèn shìfǒu tígōng chǎnpǐn péixùn zhīchí? |
1483 | 请问有哪些市场发展趋势? | Xin hỏi có những xu hướng phát triển thị trường nào? | Qǐngwèn yǒu nǎxiē shìchǎng fāzhǎn qūshì? |
1484 | 请问产品的市场份额如何? | Xin hỏi thị phần của sản phẩm như thế nào? | Qǐngwèn chǎnpǐn de shìchǎng fèn’é rúhé? |
1485 | 请问是否提供产品样品展示? | Xin hỏi liệu có cung cấp trưng bày mẫu sản phẩm không? | Qǐngwèn shìfǒu tígōng chǎnpǐn yàngpǐn zhǎnshì? |
1486 | 请问有哪些市场需求分析? | Xin hỏi có những phân tích nhu cầu thị trường nào? | Qǐngwèn yǒu nǎxiē shìchǎng xūqiú fēnxī? |
1487 | 请问产品的质量控制如何? | Xin hỏi quản lý chất lượng của sản phẩm như thế nào? | Qǐngwèn chǎnpǐn de zhìliàng kòngzhì rúhé? |
1488 | 请问是否提供产品定制服务? | Xin hỏi liệu có cung cấp dịch vụ tùy chỉnh sản phẩm không? | Qǐngwèn shìfǒu tígōng chǎnpǐn dìngzhì fúwù? |
1489 | 请问有哪些市场战略合作? | Xin hỏi có những hợp tác chiến lược trên thị trường nào? | Qǐngwèn yǒu nǎxiē shìchǎng zhànlüè hézuò? |
1490 | 请问产品的适用对象是谁? | Xin hỏi đối tượng sử dụng của sản phẩm là ai? | Qǐngwèn chǎnpǐn de shìyòng duìxiàng shì shéi? |
1491 | 请问是否提供产品试用样品? | Xin hỏi liệu có cung cấp mẫu thử nghiệm sản phẩm không? | Qǐngwèn shìfǒu tígōng chǎnpǐn shìyòng yàngpǐn? |
1492 | 请问是否提供产品安装指导? | Xin hỏi liệu có cung cấp hướng dẫn lắp đặt sản phẩm không? | Qǐngwèn shìfǒu tígōng chǎnpǐn ānzhuāng zhǐdǎo? |
1493 | 请问有哪些市场宣传方式? | Xin hỏi có những phương pháp quảng cáo thị trường nào? | Qǐngwèn yǒu nǎxiē shìchǎng xuānchuán fāngshì? |
1494 | 请问产品的销售模式是什么? | Xin hỏi mô hình bán hàng của sản phẩm là gì? | Qǐngwèn chǎnpǐn de xiāoshòu móshì shì shénme? |
1495 | 请问是否提供产品技术支持? | Xin hỏi liệu có cung cấp hỗ trợ kỹ thuật sản phẩm không? | Qǐngwèn shìfǒu tígōng chǎnpǐn jìshù zhīchí? |
1496 | 请问有哪些市场发展机会? | Xin hỏi có những cơ hội phát triển thị trường nào? | Qǐngwèn yǒu nǎxiē shìchǎng fāzhǎn jīhuì? |
1497 | 请问产品的特点是什么? | Xin hỏi đặc điểm của sản phẩm là gì? | Qǐngwèn chǎnpǐn de tèdiǎn shì shénme? |
1498 | 请问是否提供产品售后咨询? | Xin hỏi liệu có cung cấp tư vấn hậu mãi sản phẩm không? | Qǐngwèn shìfǒu tígōng chǎnpǐn shòuhòu zīxún? |
1499 | 请问有哪些市场竞争劣势? | Xin hỏi có những điểm yếu cạnh tranh trên thị trường nào? | Qǐngwèn yǒu nǎxiē shìchǎng jìngzhēng lièshì? |
1500 | 请问是否提供产品退换货政策? | Xin hỏi liệu có cung cấp chính sách đổi trả hàng của sản phẩm không? | Qǐngwèn shìfǒu tígōng chǎnpǐn tuìhuàn huò zhèngcè? |
1501 | 请问有哪些市场宣传活动? | Xin hỏi có những hoạt động quảng cáo thị trường nào? | Qǐngwèn yǒu nǎxiē shìchǎng xuānchuán huódòng? |
1502 | 请问产品的功能特点是什么? | Xin hỏi tính năng đặc biệt của sản phẩm là gì? | Qǐngwèn chǎnpǐn de gōngnéng tèdiǎn shì shénme? |
1503 | 请问是否提供产品批发价格? | Xin hỏi liệu có cung cấp giá bán sỉ của sản phẩm không? | Qǐngwèn shìfǒu tígōng chǎnpǐn pīfā jiàgé? |
1504 | 请问有哪些市场销售渠道? | Xin hỏi có những kênh bán hàng trên thị trường nào? | Qǐngwèn yǒu nǎxiē shìchǎng xiāoshòu qúdào? |
1505 | 请问产品的适用场景是什么? | Xin hỏi tình huống áp dụng của sản phẩm là gì? | Qǐngwèn chǎnpǐn de shìyòng chǎngjǐng shì shénme? |
1506 | 请问是否提供产品售前咨询? | Xin hỏi liệu có cung cấp tư vấn trước khi mua sản phẩm không? | Qǐngwèn shìfǒu tígōng chǎnpǐn shòu qián zīxún? |
1507 | 请问产品的供应能力如何? | Xin hỏi khả năng cung cấp của sản phẩm như thế nào? | Qǐngwèn chǎnpǐn de gōngyìng nénglì rúhé? |
1508 | 请问是否提供产品在线销售? | Xin hỏi liệu có cung cấp bán hàng trực tuyến sản phẩm không? | Qǐngwèn shìfǒu tígōng chǎnpǐn zàixiàn xiāoshòu? |
1509 | 请问有哪些市场合作机会? | Xin hỏi có những cơ hội hợp tác trên thị trường nào? | Qǐngwèn yǒu nǎxiē shìchǎng hézuò jīhuì? |
1510 | 请问产品的价格优势是什么? | Xin hỏi ưu điểm về giá của sản phẩm là gì? | Qǐngwèn chǎnpǐn de jiàgé yōushì shì shénme? |
1511 | 请问是否提供产品定制样品? | Xin hỏi liệu có cung cấp mẫu tùy chỉnh sản phẩm không? | Qǐngwèn shìfǒu tígōng chǎnpǐn dìng zhì yàngpǐn? |
1512 | 请问产品的生产周期是多久? | Xin hỏi chu kỳ sản xuất của sản phẩm là bao lâu? | Qǐngwèn chǎnpǐn de shēngchǎn zhōuqí shì duōjiǔ? |
1513 | 请问是否提供产品代理合作? | Xin hỏi liệu có cung cấp hợp tác đại lý sản phẩm không? | Qǐngwèn shìfǒu tígōng chǎnpǐn dàilǐ hézuò? |
1514 | 请问产品的设计风格是什么? | Xin hỏi phong cách thiết kế của sản phẩm là gì? | Qǐngwèn chǎnpǐn de shèjì fēnggé shì shénme? |
1515 | 请问是否提供产品品牌推广? | Xin hỏi liệu có cung cấp quảng bá thương hiệu sản phẩm không? | Qǐngwèn shìfǒu tígōng chǎnpǐn pǐnpái tuīguǎng? |
1516 | 请问产品的耐用性如何? | Xin hỏi độ bền của sản phẩm như thế nào? | Qǐngwèn chǎnpǐn de nàiyòng xìng rúhé? |
1517 | 请问是否提供产品包装服务? | Xin hỏi liệu có cung cấp dịch vụ đóng gói sản phẩm không? | Qǐngwèn shìfǒu tígōng chǎnpǐn bāozhuāng fúwù? |
1518 | 请问产品的规格是多少? | Xin hỏi thông số kỹ thuật của sản phẩm là gì? | Qǐngwèn chǎnpǐn de guīgé shì duōshǎo? |
1519 | 请问是否提供产品售后保修? | Xin hỏi liệu có cung cấp bảo hành hậu mãi sản phẩm không? | Qǐngwèn shìfǒu tígōng chǎnpǐn shòuhòu bǎoxiū? |
1520 | 请问有哪些市场竞争对手分析? | Xin hỏi có những phân tích đối thủ cạnh tranh trên thị trường nào? | Qǐngwèn yǒu nǎxiē shìchǎng jìngzhēng duìshǒu fēnxī? |
1521 | 请问产品是否符合相关认证标准? | Xin hỏi liệu sản phẩm có đáp ứng các tiêu chuẩn chứng nhận liên quan không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu fúhé xiāngguān rènzhèng biāozhǔn? |
1522 | 请问是否提供产品加工服务? | Xin hỏi liệu có cung cấp dịch vụ gia công sản phẩm không? | Qǐngwèn shìfǒu tígōng chǎnpǐn jiāgōng fúwù? |
1523 | 请问有哪些市场销售渠道策略? | Xin hỏi có những chiến lược kênh bán hàng trên thị trường nào? | Qǐngwèn yǒu nǎxiē shìchǎng xiāoshòu qúdào cèlüè? |
1524 | 请问产品的功能是什么? | Xin hỏi chức năng của sản phẩm là gì? | Qǐngwèn chǎnpǐn de gōngnéng shì shénme? |
1525 | 请问是否提供产品售后维修? | Xin hỏi liệu có cung cấp dịch vụ sửa chữa hậu mãi sản phẩm không? | Qǐngwèn shìfǒu tígōng chǎnpǐn shòuhòu wéixiū? |
1526 | 请问有哪些市场发展前景? | Xin hỏi có những triển vọng phát triển thị trường nào? | Qǐngwèn yǒu nǎxiē shìchǎng fāzhǎn qiánjǐng? |
1527 | 请问产品的市场定位是什么? | Xin hỏi vị trí của sản phẩm trên thị trường là gì? | Qǐngwèn chǎnpǐn de shìchǎng dìngwèi shì shénme? |
1528 | 请问是否提供产品物流配送? | Xin hỏi liệu có cung cấp dịch vụ vận chuyển và giao hàng của sản phẩm không? | Qǐngwèn shìfǒu tígōng chǎnpǐn wùliú pèisòng? |
1529 | 请问产品的售后服务如何? | Xin hỏi dịch vụ hậu mãi của sản phẩm như thế nào? | Qǐngwèn chǎnpǐn de shòuhòu fúwù rúhé? |
1530 | 请问是否提供产品批发合作? | Xin hỏi liệu có cung cấp hợp tác bán sỉ sản phẩm không? | Qǐngwèn shìfǒu tígōng chǎnpǐn pīfā hézuò? |
1531 | 请问产品的销售渠道是什么? | Xin hỏi kênh bán hàng của sản phẩm là gì? | Qǐngwèn chǎnpǐn de xiāoshòu qúdào shì shénme? |
1532 | 请问是否提供产品售后支持? | Xin hỏi liệu có cung cấp hỗ trợ hậu mãi cho sản phẩm không? | Qǐngwèn shìfǒu tígōng chǎnpǐn shòuhòu zhīchí? |
1533 | 请问有哪些市场调研工具? | Xin hỏi có những công cụ nghiên cứu thị trường nào? | Qǐngwèn yǒu nǎxiē shìchǎng tiáo yán gōngjù? |
1534 | 请问产品的品牌形象是什么? | Xin hỏi hình ảnh thương hiệu của sản phẩm là gì? | Qǐngwèn chǎnpǐn de pǐnpái xíngxiàng shì shénme? |
1535 | 请问是否提供产品代理分销? | Xin hỏi liệu có cung cấp phân phối đại lý cho sản phẩm không? | Qǐngwèn shìfǒu tígōng chǎnpǐn dàilǐ fēnxiāo? |
1536 | 请问有哪些市场定价策略? | Xin hỏi có những chiến lược định giá trên thị trường nào? | Qǐngwèn yǒu nǎxiē shìchǎng dìngjià cèlüè? |
1537 | 请问产品的市场需求是什么? | Xin hỏi nhu cầu thị trường của sản phẩm là gì? | Qǐngwèn chǎnpǐn de shìchǎng xūqiú shì shénme? |
1538 | 请问是否提供产品品牌建设? | Xin hỏi liệu có cung cấp xây dựng thương hiệu sản phẩm không? | Qǐngwèn shìfǒu tígōng chǎnpǐn pǐnpái jiànshè? |
1539 | 请问产品的包装设计是什么? | Xin hỏi thiết kế bao bì của sản phẩm là gì? | Qǐngwèn chǎnpǐn de bāozhuāng shèjì shì shénme? |
1540 | 请问是否提供产品投放广告? | Xin hỏi liệu có cung cấp quảng cáo sản phẩm không? | Qǐngwèn shìfǒu tígōng chǎnpǐn tóufàng guǎnggào? |
1541 | 请问产品的市场营销策略是什么? | Xin hỏi chiến lược tiếp thị thị trường của sản phẩm là gì? | Qǐngwèn chǎnpǐn de shìchǎng yíngxiāo cèlüè shì shénme? |
1542 | 请问是否提供产品质量保证? | Xin hỏi liệu có cung cấp đảm bảo chất lượng sản phẩm không? | Qǐngwèn shìfǒu tígōng chǎnpǐnzhí liàng bǎozhèng? |
1543 | 请问产品的售后反馈怎么样? | Xin hỏi phản hồi hậu mãi của sản phẩm như thế nào? | Qǐngwèn chǎnpǐn de shòuhòu fǎnkuì zěnme yàng? |
1544 | 请问有哪些市场渠道拓展策略? | Xin hỏi có những chiến lược mở rộng kênh thị trường nào? | Qǐngwèn yǒu nǎxiē shìchǎng qúdào tàzhǎn cèlüè? |
1545 | 请问产品的销售量如何? | Xin hỏi lượng bán hàng của sản phẩm như thế nào? | Qǐngwèn chǎnpǐn de xiāoshòu liàng rúhé? |
1546 | 请问有哪些市场推广方式? | Xin hỏi có những phương thức quảng bá thị trường nào? | Qǐngwèn yǒu nǎxiē shìchǎng tuīguǎng fāngshì? |
1547 | 请问有哪些市场开拓机会? | Xin hỏi có những cơ hội mở rộng thị trường nào? | Qǐngwèn yǒu nǎxiē shìchǎng kāità jīhuì? |
1548 | 请问产品的市场竞争对手是谁? | Xin hỏi đối thủ cạnh tranh trên thị trường của sản phẩm là ai? | Qǐngwèn chǎnpǐn de shìchǎng jìngzhēng duìshǒu shì shéi? |
1549 | 请问是否提供产品质量检测? | Xin hỏi liệu có cung cấp kiểm tra chất lượng sản phẩm không? | Qǐngwèn shìfǒu tígōng chǎnpǐnzhí liàng jiǎncè? |
1550 | 请问有哪些市场需求预测? | Xin hỏi có những dự đoán nhu cầu thị trường nào? | Qǐngwèn yǒu nǎxiē shìchǎng xūqiú yùcè? |
1551 | 请问产品的售后处理方式是什么? | Xin hỏi phương pháp xử lý hậu mãi của sản phẩm là gì? | Qǐngwèn chǎnpǐn de shòuhòu chǔlǐ fāngshì shì shénme? |
1552 | 请问是否提供产品市场推广支持? | Xin hỏi liệu có cung cấp hỗ trợ quảng bá thị trường cho sản phẩm không? | Qǐngwèn shìfǒu tígōng chǎnpǐn shìchǎng tuīguǎng zhīchí? |
1553 | 请问有哪些市场竞争策略? | Xin hỏi có những chiến lược cạnh tranh trên thị trường nào? | Qǐngwèn yǒu nǎxiē shìchǎng jìngzhēng cèlüè? |
1554 | 请问是否提供产品市场分析? | Xin hỏi liệu có cung cấp phân tích thị trường cho sản phẩm không? | Qǐngwèn shìfǒu tígōng chǎnpǐn shìchǎng fēnxī? |
1555 | 请问产品的优势是什么? | Xin hỏi lợi thế của sản phẩm là gì? | Qǐngwèn chǎnpǐn de yōushì shì shénme? |
1556 | 请问是否提供产品品牌塑造? | Xin hỏi liệu có cung cấp xây dựng thương hiệu cho sản phẩm không? | Qǐngwèn shìfǒu tígōng chǎnpǐn pǐnpái sùzào? |
1557 | 请问产品的目标客户群体是谁? | Xin hỏi nhóm khách hàng mục tiêu của sản phẩm là ai? | Qǐngwèn chǎnpǐn de mùbiāo kèhù qúntǐ shì shéi? |
1558 | 请问是否提供产品市场调研? | Xin hỏi liệu có cung cấp nghiên cứu thị trường cho sản phẩm không? | Qǐngwèn shìfǒu tígōng chǎnpǐn shìchǎng tiáo yán? |
1559 | 请问产品的销售策略是什么? | Xin hỏi chiến lược bán hàng của sản phẩm là gì? | Qǐngwèn chǎnpǐn de xiāoshòu cèlüè shì shénme? |
1560 | 请问是否提供产品品质检测? | Xin hỏi liệu có cung cấp kiểm tra chất lượng cho sản phẩm không? | Qǐngwèn shìfǒu tígōng chǎnpǐn pǐn zhí jiǎncè? |
1561 | 请问是否提供产品市场培训? | Xin hỏi liệu có cung cấp đào tạo thị trường cho sản phẩm không? | Qǐngwèn shìfǒu tígōng chǎnpǐn shìchǎng péixùn? |
1562 | 请问产品的竞争优势是什么? | Xin hỏi lợi thế cạnh tranh của sản phẩm là gì? | Qǐngwèn chǎnpǐn de jìngzhēng yōushì shì shénme? |
1563 | 请问是否提供产品市场定位? | Xin hỏi liệu có cung cấp định vị thị trường cho sản phẩm không? | Qǐngwèn shìfǒu tígōng chǎnpǐn shìchǎng dìngwèi? |
1564 | 请问产品的售后保障怎么样? | Xin hỏi dịch vụ bảo hành hậu mãi của sản phẩm như thế nào? | Qǐngwèn chǎnpǐn de shòuhòu bǎozhàng zěnme yàng? |
1565 | 请问是否提供产品市场分析报告? | Xin hỏi liệu có cung cấp báo cáo phân tích thị trường cho sản phẩm không? | Qǐngwèn shìfǒu tígōng chǎnpǐn shìchǎng fēnxī bàogào? |
1566 | 请问产品的价格策略是什么? | Xin hỏi chiến lược giá của sản phẩm là gì? | Qǐngwèn chǎnpǐn de jiàgé cèlüè shì shénme? |
1567 | 请问是否提供产品市场推广方案? | Xin hỏi liệu có cung cấp kế hoạch quảng bá thị trường cho sản phẩm không? | Qǐngwèn shìfǒu tígōng chǎnpǐn shìchǎng tuīguǎng fāng’àn? |
1568 | 请问有哪些市场竞争分析工具? | Xin hỏi có những công cụ phân tích cạnh tranh trên thị trường nào? | Qǐngwèn yǒu nǎxiē shìchǎng jìngzhēng fēnxī gōngjù? |
1569 | 请问产品的市场份额怎么样? | Xin hỏi tỷ lệ thị phần của sản phẩm như thế nào? | Qǐngwèn chǎnpǐn de shìchǎng fèn’é zěnme yàng? |
1570 | 请问是否提供产品市场定价策略? | Xin hỏi liệu có cung cấp chiến lược định giá thị trường cho sản phẩm không? | Qǐngwèn shìfǒu tígōng chǎnpǐn shìchǎng dìngjià cèlüè? |
1571 | 请问产品的品质怎么样? | Xin hỏi chất lượng của sản phẩm như thế nào? | Qǐngwèn chǎnpǐn de pǐn zhí zěnme yàng? |
1572 | 请问是否提供产品市场调查? | Xin hỏi liệu có cung cấp khảo sát thị trường cho sản phẩm không? | Qǐngwèn shìfǒu tígōng chǎnpǐn shìchǎng tiáo chá? |
1573 | 请问有哪些市场推广技巧? | Xin hỏi có những kỹ thuật quảng bá thị trường nào? | Qǐngwèn yǒu nǎxiē shìchǎng tuīguǎng jìqiǎo? |
1574 | 请问是否提供产品市场监测? | Xin hỏi liệu có cung cấp giám sát thị trường cho sản phẩm không? | Qǐngwèn shìfǒu tígōng chǎnpǐn shìchǎng jiāncè? |
1575 | 请问产品的包装如何? | Xin hỏi bao bì của sản phẩm như thế nào? | Qǐngwèn chǎnpǐn de bāozhuāng rúhé? |
1576 | 请问是否提供产品市场策划? | Xin hỏi liệu có cung cấp kế hoạch thị trường cho sản phẩm không? | Qǐngwèn shìfǒu tígōng chǎnpǐn shìchǎng cèhuà? |
1577 | 请问有哪些市场定位方法? | Xin hỏi có những phương pháp định vị thị trường nào? | Qǐngwèn yǒu nǎxiē shìchǎng dìngwèi fāngfǎ? |
1578 | 请问产品的销售渠道如何? | Xin hỏi kênh bán hàng của sản phẩm như thế nào? | Qǐngwèn chǎnpǐn de xiāoshòu qúdào rúhé? |
1579 | 请问是否提供产品市场培训课程? | Xin hỏi liệu có cung cấp khóa đào tạo thị trường cho sản phẩm không? | Qǐngwèn shìfǒu tígōng chǎnpǐn shìchǎng péixùn kèchéng? |
1580 | 请问有哪些市场竞争分析方法? | Xin hỏi có những phương pháp phân tích cạnh tranh trên thị trường nào? | Qǐngwèn yǒu nǎxiē shìchǎng jìngzhēng fēnxī fāngfǎ? |
1581 | 请问产品的特色是什么? | Xin hỏi đặc điểm nổi bật của sản phẩm là gì? | Qǐngwèn chǎnpǐn de tèsè shì shénme? |
1582 | 请问是否提供产品品牌塑造服务? | Xin hỏi liệu có cung cấp dịch vụ xây dựng thương hiệu cho sản phẩm không? | Qǐngwèn shìfǒu tígōng chǎnpǐn pǐnpái sùzào fúwù? |
1583 | 请问产品的市场需求如何? | Xin hỏi nhu cầu thị trường của sản phẩm như thế nào? | Qǐngwèn chǎnpǐn de shìchǎng xūqiú rúhé? |
1584 | 请问是否提供产品市场研究报告? | Xin hỏi liệu có cung cấp báo cáo nghiên cứu thị trường cho sản phẩm không? | Qǐngwèn shìfǒu tígōng chǎnpǐn shìchǎng yán jiù bàogào? |
1585 | 请问有哪些市场分析方法? | Xin hỏi có những phương pháp phân tích thị trường nào? | Qǐngwèn yǒu nǎxiē shìchǎng fēnxī fāngfǎ? |
1586 | 请问是否提供产品市场竞争分析? | Xin hỏi liệu có cung cấp phân tích cạnh tranh thị trường cho sản phẩm không? | Qǐngwèn shìfǒu tígōng chǎnpǐn shìchǎng jìngzhēng fēnxī? |
1587 | 请问产品的销售策略如何? | Xin hỏi chiến lược bán hàng của sản phẩm như thế nào? | Qǐngwèn chǎnpǐn de xiāoshòu cèlüè rúhé? |
1588 | 请问产品的设计风格如何? | Xin hỏi phong cách thiết kế của sản phẩm như thế nào? | Qǐngwèn chǎnpǐn de shèjì fēnggé rúhé? |
1589 | 请问是否提供产品品牌推广服务? | Xin hỏi liệu có cung cấp dịch vụ quảng bá thương hiệu cho sản phẩm không? | Qǐngwèn shìfǒu tígōng chǎnpǐn pǐnpái tuīguǎng fúwù? |
1590 | 请问产品的市场前景如何? | Xin hỏi triển vọng thị trường của sản phẩm như thế nào? | Qǐngwèn chǎnpǐn de shìchǎng qiánjǐng rúhé? |
1591 | 请问有哪些市场趋势分析方法? | Xin hỏi có những phương pháp phân tích xu hướng thị trường nào? | Qǐngwèn yǒu nǎxiē shìchǎng qūshì fēnxī fāngfǎ? |
1592 | 请问产品的售后策略如何? | Xin hỏi chiến lược hậu mãi của sản phẩm như thế nào? | Qǐngwèn chǎnpǐn de shòuhòu cèlüè rúhé? |
1593 | 请问有哪些市场推广活动策划? | Xin hỏi có những kế hoạch hoạt động quảng bá thị trường nào? | Qǐngwèn yǒu nǎxiē shìchǎng tuīguǎng huódòng cèhuà? |
1594 | 请问产品的市场定位如何? | Xin hỏi định vị thị trường của sản phẩm như thế nào? | Qǐngwèn chǎnpǐn de shìchǎng dìngwèi rúhé? |
1595 | 请问产品的品牌形象如何? | Xin hỏi hình ảnh thương hiệu của sản phẩm như thế nào? | Qǐngwèn chǎnpǐn de pǐnpái xíngxiàng rúhé? |
1596 | 请问是否提供产品采购服务? | Xin hỏi liệu có cung cấp dịch vụ mua hàng cho sản phẩm không? | Qǐngwèn shìfǒu tígōng chǎnpǐn cǎigòu fúwù? |
1597 | 请问有哪些市场推广方法? | Xin hỏi có những phương pháp quảng bá thị trường nào? | Qǐngwèn yǒu nǎxiē shìchǎng tuīguǎng fāngfǎ? |
1598 | 请问产品的销售政策如何? | Xin hỏi chính sách bán hàng của sản phẩm như thế nào? | Qǐngwèn chǎnpǐn de xiāoshòu zhèngcè rúhé? |
1599 | 请问产品的市场需求量如何? | Xin hỏi lượng nhu cầu thị trường của sản phẩm như thế nào? | Qǐngwèn chǎnpǐn de shìchǎng xūqiú liàng rúhé? |
1600 | 请问是否提供产品品牌注册服务? | Xin hỏi liệu có cung cấp dịch vụ đăng ký thương hiệu cho sản phẩm không? | Qǐngwèn shìfǒu tígōng chǎnpǐn pǐnpái zhùcè fúwù? |
1601 | 请问有哪些市场渠道合作方式? | Xin hỏi có những hình thức hợp tác kênh thị trường nào? | Qǐngwèn yǒu nǎxiē shìchǎng qúdào hézuò fāngshì? |
1602 | 请问产品的市场竞争优势是什么? | Xin hỏi lợi thế cạnh tranh trên thị trường của sản phẩm là gì? | Qǐngwèn chǎnpǐn de shìchǎng jìngzhēng yōushì shì shénme? |
1603 | 请问是否提供产品物流配送服务? | Xin hỏi liệu có cung cấp dịch vụ giao hàng vận chuyển cho sản phẩm không? | Qǐngwèn shìfǒu tígōng chǎnpǐn wùliú pèisòng fúwù? |
1604 | 请问产品的售后保障如何? | Xin hỏi bảo đảm hậu mãi của sản phẩm như thế nào? | Qǐngwèn chǎnpǐn de shòuhòu bǎozhàng rúhé? |
1605 | 请问是否提供产品品牌升级服务? | Xin hỏi liệu có cung cấp dịch vụ nâng cấp thương hiệu cho sản phẩm không? | Qǐngwèn shìfǒu tígōng chǎnpǐn pǐnpái shēngjí fúwù? |
1606 | 请问产品的市场定价如何? | Xin hỏi giá cả thị trường của sản phẩm như thế nào? | Qǐngwèn chǎnpǐn de shìchǎng dìngjià rúhé? |
1607 | 请问是否提供产品售后维修服务? | Xin hỏi liệu có cung cấp dịch vụ sửa chữa hậu mãi cho sản phẩm không? | Qǐngwèn shìfǒu tígōng chǎnpǐn shòuhòu wéixiū fúwù? |
1608 | 请问产品的市场推广效果如何? | Xin hỏi hiệu quả quảng bá thị trường của sản phẩm như thế nào? | Qǐngwèn chǎnpǐn de shìchǎng tuīguǎng xiàoguǒ rúhé? |
1609 | 请问是否提供产品代理加盟服务? | Xin hỏi liệu có cung cấp dịch vụ đại lý tham gia cho sản phẩm không? | Qǐngwèn shìfǒu tígōng chǎnpǐn dàilǐ jiāméng fúwù? |
1610 | 请问有哪些市场合作方式? | Xin hỏi có những hình thức hợp tác thị trường nào? | Qǐngwèn yǒu nǎxiē shìchǎng hézuò fāngshì? |
1611 | 请问产品的市场需求趋势如何? | Xin hỏi xu hướng nhu cầu thị trường của sản phẩm như thế nào? | Qǐngwèn chǎnpǐn de shìchǎng xūqiú qūshì rúhé? |
1612 | 请问是否提供产品品牌授权服务? | Xin hỏi liệu có cung cấp dịch vụ cấp phép thương hiệu cho sản phẩm không? | Qǐngwèn shìfǒu tígōng chǎnpǐn pǐnpái shòuquán fúwù? |
1613 | 请问有哪些市场渠道推广策略? | Xin hỏi có những chiến lược quảng cáo kênh thị trường nào? | Qǐngwèn yǒu nǎxiē shìchǎng qúdào tuīguǎng cèlüè? |
1614 | 请问产品的市场份额增长如何? | Xin hỏi tăng trưởng thị phần của sản phẩm như thế nào? | Qǐngwèn chǎnpǐn de shìchǎng fèn’é zēngzhǎng rúhé? |
1615 | 请问是否提供产品售后退换服务? | Xin hỏi liệu có cung cấp dịch vụ đổi trả hậu mãi cho sản phẩm không? | Qǐngwèn shìfǒu tígōng chǎnpǐn shòuhòu tuìhuàn fúwù? |
1616 | 请问产品的市场定位策略如何? | Xin hỏi chiến lược định vị thị trường của sản phẩm như thế nào? | Qǐngwèn chǎnpǐn de shìchǎng dìngwèi cèlüè rúhé? |
1617 | 请问是否提供产品代理分销服务? | Xin hỏi liệu có cung cấp dịch vụ phân phối đại lý cho sản phẩm không? | Qǐngwèn shìfǒu tígōng chǎnpǐn dàilǐ fēnxiāo fúwù? |
1618 | 请问产品的市场需求变化如何? | Xin hỏi biến đổi nhu cầu thị trường của sản phẩm như thế nào? | Qǐngwèn chǎnpǐn de shìchǎng xūqiú biànhuà rúhé? |
1619 | 请问是否提供产品市场调研报告? | Xin hỏi liệu có cung cấp báo cáo nghiên cứu thị trường cho sản phẩm không? | Qǐngwèn shìfǒu tígōng chǎnpǐn shìchǎng tiáo yán bàogào? |
1620 | 请问有哪些市场竞争优势策略? | Xin hỏi có những chiến lược lợi thế cạnh tranh trên thị trường nào? | Qǐngwèn yǒu nǎxiē shìchǎng jìngzhēng yōushì cèlüè? |
1621 | 请问产品的设计风格特点如何? | Xin hỏi đặc điểm phong cách thiết kế của sản phẩm như thế nào? | Qǐngwèn chǎnpǐn de shèjì fēnggé tèdiǎn rúhé? |
1622 | 请问是否提供产品品牌形象塑造? | Xin hỏi liệu có cung cấp dịch vụ tạo dựng hình ảnh thương hiệu cho sản phẩm không? | Qǐngwèn shìfǒu tígōng chǎnpǐn pǐnpái xíngxiàng sùzào? |
1623 | 请问产品的竞争对手分析如何? | Xin hỏi phân tích đối thủ cạnh tranh của sản phẩm như thế nào? | Qǐngwèn chǎnpǐn de jìngzhēng duìshǒu fēnxī rúhé? |
1624 | 请问是否提供产品品牌包装设计? | Xin hỏi liệu có cung cấp thiết kế bao bì thương hiệu cho sản phẩm không? | Qǐngwèn shìfǒu tígōng chǎnpǐn pǐnpái bāozhuāng shèjì? |
1625 | 请问是否提供产品品牌推广策略? | Xin hỏi liệu có cung cấp chiến lược quảng bá thương hiệu cho sản phẩm không? | Qǐngwèn shìfǒu tígōng chǎnpǐn pǐnpái tuīguǎng cèlüè? |
1626 | 请问产品的销售渠道策略如何? | Xin hỏi chiến lược kênh bán hàng của sản phẩm như thế nào? | Qǐngwèn chǎnpǐn de xiāoshòu qúdào cèlüè rúhé? |
1627 | 请问是否提供产品品牌推广活动? | Xin hỏi liệu có cung cấp hoạt động quảng bá thương hiệu cho sản phẩm không? | Qǐngwèn shìfǒu tígōng chǎnpǐn pǐnpái tuīguǎng huódòng? |
1628 | 请问有哪些市场宣传渠道? | Xin hỏi có những kênh quảng cáo thị trường nào? | Qǐngwèn yǒu nǎxiē shìchǎng xuānchuán qúdào? |
1629 | 请问是否提供产品品牌推广方法? | Xin hỏi liệu có cung cấp phương pháp quảng bá thương hiệu cho sản phẩm không? | Qǐngwèn shìfǒu tígōng chǎnpǐn pǐnpái tuīguǎng fāngfǎ? |
1630 | 请问产品的销售渠道推广策略如何? | Xin hỏi chiến lược quảng bá kênh bán hàng của sản phẩm như thế nào? | Qǐngwèn chǎnpǐn de xiāoshòu qúdào tuīguǎng cèlüè rúhé? |
1631 | 请问是否提供产品品牌形象设计? | Xin hỏi liệu có cung cấp thiết kế hình ảnh thương hiệu cho sản phẩm không? | Qǐngwèn shìfǒu tígōng chǎnpǐn pǐnpái xíngxiàng shèjì? |
1632 | 请问有哪些市场宣传策略? | Xin hỏi có những chiến lược quảng cáo thị trường nào? | Qǐngwèn yǒu nǎxiē shìchǎng xuānchuán cèlüè? |
1633 | 请问产品的销售渠道推广效果如何? | Xin hỏi hiệu quả quảng bá kênh bán hàng của sản phẩm như thế nào? | Qǐngwèn chǎnpǐn de xiāoshòu qúdào tuīguǎng xiàoguǒ rúhé? |
1634 | 请问产品的销售渠道发展如何? | Xin hỏi phát triển kênh bán hàng của sản phẩm như thế nào? | Qǐngwèn chǎnpǐn de xiāoshòu qúdào fāzhǎn rúhé? |
1635 | 请问是否提供产品品牌包装设计服务? | Xin hỏi liệu có cung cấp dịch vụ thiết kế bao bì thương hiệu cho sản phẩm không? | Qǐngwèn shìfǒu tígōng chǎnpǐn pǐnpái bāozhuāng shèjì fúwù? |
1636 | 请问是否提供产品品牌推广计划? | Xin hỏi liệu có cung cấp kế hoạch quảng bá thương hiệu cho sản phẩm không? | Qǐngwèn shìfǒu tígōng chǎnpǐn pǐnpái tuīguǎng jìhuà? |
1637 | 请问有哪些市场调研渠道? | Xin hỏi có những kênh nghiên cứu thị trường nào? | Qǐngwèn yǒu nǎxiē shìchǎng tiáo yán qúdào? |
1638 | 请问产品的销售渠道选择如何? | Xin hỏi lựa chọn kênh bán hàng của sản phẩm như thế nào? | Qǐngwèn chǎnpǐn de xiāoshòu qúdào xuǎnzé rúhé? |
1639 | 请问有哪些市场宣传方法? | Xin hỏi có những phương pháp quảng cáo thị trường nào? | Qǐngwèn yǒu nǎxiē shìchǎng xuānchuán fāngfǎ? |
1640 | 请问产品的销售策略推广效果如何? | Xin hỏi hiệu quả quảng bá chiến lược bán hàng của sản phẩm như thế nào? | Qǐngwèn chǎnpǐn de xiāoshòu cèlüè tuīguǎng xiàoguǒ rúhé? |
1641 | 请问产品的运输方式是什么? | Xin hỏi phương thức vận chuyển của sản phẩm là gì? | Qǐngwèn chǎnpǐn de yùnshū fāngshì shì shénme? |
1642 | 请问产品是否支持定制? | Xin hỏi sản phẩm có hỗ trợ đặt hàng theo yêu cầu không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu zhīchí dìngzhì? |
1643 | 请问产品是否有保修? | Xin hỏi sản phẩm có bảo hành không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu bǎoxiū? |
1644 | 请问产品是否有配件? | Xin hỏi sản phẩm có phụ kiện kèm theo không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu pèijiàn? |
1645 | 请问产品是否支持退换货? | Xin hỏi sản phẩm có hỗ trợ đổi trả không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu zhīchí tuìhuàn huò? |
1646 | 请问产品的规格参数是什么? | Xin hỏi thông số kỹ thuật của sản phẩm là gì? | Qǐngwèn chǎnpǐn de guīgé cānshù shì shénme? |
1647 | 请问产品是否有批发价格? | Xin hỏi sản phẩm có giá bán buôn không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu pīfā jiàgé? |
1648 | 请问产品是否有颜色选择? | Xin hỏi sản phẩm có lựa chọn màu sắc không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu yánsè xuǎnzé? |
1649 | 请问产品是否通过质量认证? | Xin hỏi sản phẩm đã được chứng nhận chất lượng không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu tōngguò zhìliàng rènzhèng? |
1650 | 请问产品的包装是怎样的? | Xin hỏi bao bì của sản phẩm như thế nào? | Qǐngwèn chǎnpǐn de bāozhuāng shì zěnyàng de? |
1651 | 请问产品是否支持在线支付? | Xin hỏi sản phẩm có hỗ trợ thanh toán trực tuyến không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu zhīchí zàixiàn zhīfù? |
1652 | 请问产品是否有限时促销? | Xin hỏi sản phẩm có khuyến mãi thời gian giới hạn không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒuxiàn shí cùxiāo? |
1653 | 请问产品是否有视频介绍? | Xin hỏi sản phẩm có video giới thiệu không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu shìpín jièshào? |
1654 | 请问产品是否有配送服务? | Xin hỏi sản phẩm có dịch vụ giao hàng không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu pèisòng fúwù? |
1655 | 请问产品的功能有哪些? | Xin hỏi sản phẩm có những chức năng gì? | Qǐngwèn chǎnpǐn de gōngnéng yǒu nǎxiē? |
1656 | 请问产品的评价如何? | Xin hỏi đánh giá của sản phẩm như thế nào? | Qǐngwèn chǎnpǐn de píngjià rúhé? |
1657 | 请问产品的售后政策是怎样的? | Xin hỏi chính sách hậu mãi của sản phẩm như thế nào? | Qǐngwèn chǎnpǐn de shòuhòu zhèngcèshì zěnyàng de? |
1658 | 请问产品是否有优惠活动? | Xin hỏi sản phẩm có hoạt động khuyến mãi không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu yōuhuì huódòng? |
1659 | 请问产品的材料成本是多少? | Xin hỏi chi phí vật liệu của sản phẩm là bao nhiêu? | Qǐngwèn chǎnpǐn de cáiliào chéngběn shì duōshǎo? |
1660 | 请问产品的生产周期需要多久? | Xin hỏi thời gian chu kỳ sản xuất của sản phẩm là bao lâu? | Qǐngwèn chǎnpǐn de shēngchǎn zhōuqí xūyào duōjiǔ? |
1661 | 请问产品的质量保证期是多长? | Xin hỏi thời gian bảo hành chất lượng của sản phẩm là bao lâu? | Qǐngwèn chǎnpǐn de zhìliàng bǎozhèng qī shì duō zhǎng? |
1662 | 请问产品的市场竞争力如何? | Xin hỏi cạnh tranh trên thị trường của sản phẩm như thế nào? | Qǐngwèn chǎnpǐn de shìchǎng jìngzhēng lì rúhé? |
1663 | 请问产品是否有自主知识产权? | Xin hỏi sản phẩm có quyền sở hữu trí tuệ độc lập không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu zìzhǔ zhīshì chǎnquán? |
1664 | 请问产品的销售数据如何? | Xin hỏi dữ liệu bán hàng của sản phẩm như thế nào? | Qǐngwèn chǎnpǐn de xiāoshòu shùjù rúhé? |
1665 | 请问产品是否有代理商分销? | Xin hỏi sản phẩm có phân phối qua đại lý không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu dàilǐ shāng fēnxiāo? |
1666 | 请问产品是否有售后技术支持? | Xin hỏi sản phẩm có hỗ trợ kỹ thuật sau bán hàng không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu shòuhòu jìshù zhīchí? |
1667 | 请问产品的设计理念是什么? | Xin hỏi ý tưởng thiết kế của sản phẩm là gì? | Qǐngwèn chǎnpǐn de shèjì lǐniàn shì shénme? |
1668 | 请问产品是否有网络推广? | Xin hỏi sản phẩm có quảng bá trực tuyến không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu wǎngluò tuīguǎng? |
1669 | 请问产品是否支持大宗采购? | Xin hỏi sản phẩm có hỗ trợ mua hàng số lượng lớn không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu zhīchí dàzōng cǎigòu? |
1670 | 请问产品的售后服务响应时间是多久? | Xin hỏi thời gian phản hồi dịch vụ hậu mãi của sản phẩm là bao lâu? | Qǐngwèn chǎnpǐn de shòuhòu fúwù xiǎngyìng shíjiān shì duōjiǔ? |
1671 | 请问产品是否有新品推出计划? | Xin hỏi sản phẩm có kế hoạch ra mắt sản phẩm mới không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu xīnpǐn tuīchū jìhuà? |
1672 | 请问产品的行业竞争状况如何? | Xin hỏi tình trạng cạnh tranh trong ngành của sản phẩm như thế nào? | Qǐngwèn chǎnpǐn de hángyè jìngzhēng zhuàngkuàng rúhé? |
1673 | 请问产品是否有定期促销活动? | Xin hỏi sản phẩm có hoạt động khuyến mãi định kỳ không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu dìngqí cùxiāo huódòng? |
1674 | 请问产品的市场份额是多少? | Xin hỏi tỷ lệ thị phần của sản phẩm là bao nhiêu? | Qǐngwèn chǎnpǐn de shìchǎng fèn’é shì duōshǎo? |
1675 | 请问产品是否有附赠礼品? | Xin hỏi sản phẩm có quà tặng kèm không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu fù zèng lǐpǐn? |
1676 | 请问产品是否有自主品牌? | Xin hỏi sản phẩm có thương hiệu riêng không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu zìzhǔ pǐnpái? |
1677 | 请问产品是否有独特的竞争优势? | Xin hỏi sản phẩm có lợi thế cạnh tranh độc đáo không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu dútè de jìngzhēng yōushì? |
1678 | 请问产品的售后投诉率是多少? | Xin hỏi tỷ lệ khiếu nại sau bán hàng của sản phẩm là bao nhiêu? | Qǐngwèn chǎnpǐn de shòuhòu tóusù lǜ shì duōshǎo? |
1679 | 请问产品是否有销售代表联系方式? | Xin hỏi sản phẩm có thông tin liên hệ của đại diện bán hàng không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu xiāoshòu dàibiǎo liánxì fāngshì? |
1680 | 请问产品的广告宣传渠道有哪些? | Xin hỏi sản phẩm có những kênh quảng cáo và tiếp thị nào? | Qǐngwèn chǎnpǐn de guǎnggào xuānchuán qúdào yǒu nǎxiē? |
1681 | 请问产品是否有行业认可证书? | Xin hỏi sản phẩm có chứng chỉ công nhận trong ngành không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu hángyè rènkě zhèngshū? |
1682 | 请问产品的包装尺寸和重量是多少? | Xin hỏi kích thước và trọng lượng của bao bì sản phẩm là bao nhiêu? | Qǐngwèn chǎnpǐn de bāozhuāng chǐcùn hé zhòngliàng shì duōshǎo? |
1683 | 请问产品是否有品牌授权书? | Xin hỏi sản phẩm có giấy ủy quyền thương hiệu không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu pǐnpái shòuquán shū? |
1684 | 请问产品的竞争对手是谁? | Xin hỏi đối thủ cạnh tranh của sản phẩm là ai? | Qǐngwèn chǎnpǐn de jìngzhēng duìshǒu shì shéi? |
1685 | 请问产品是否有明星代言人? | Xin hỏi sản phẩm có người đại diện nổi tiếng không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu míngxīng dàiyánrén? |
1686 | 请问产品的研发团队规模如何? | Xin hỏi quy mô đội ngũ nghiên cứu và phát triển của sản phẩm là bao nhiêu? | Qǐngwèn chǎnpǐn de yánfā tuánduì guīmó rúhé? |
1687 | 请问产品是否有专利保护? | Xin hỏi sản phẩm có bảo vệ bằng sáng chế không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu zhuānlì bǎohù? |
1688 | 请问产品的供应链管理如何? | Xin hỏi quản lý chuỗi cung ứng của sản phẩm như thế nào? | Qǐngwèn chǎnpǐn de gōngyìng liàn guǎnlǐ rúhé? |
1689 | 请问产品的生产工艺是什么? | Xin hỏi quy trình sản xuất của sản phẩm là gì? | Qǐngwèn chǎnpǐn de shēngchǎn gōngyì shì shénme? |
1690 | 请问产品是否有绿色环保认证? | Xin hỏi sản phẩm có chứng nhận môi trường xanh không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu lǜsè huánbǎo rènzhèng? |
1691 | 请问产品的市场反馈如何? | Xin hỏi phản hồi từ thị trường về sản phẩm như thế nào? | Qǐngwèn chǎnpǐn de shìchǎng fǎnkuì rúhé? |
1692 | 请问产品是否有特许经营模式? | Xin hỏi sản phẩm có mô hình kinh doanh theo hợp đồng đặc quyền không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu tèxǔ jīngyíng móshì? |
1693 | 请问产品的销售渠道有哪些? | Xin hỏi sản phẩm có những kênh bán hàng nào? | Qǐngwèn chǎnpǐn de xiāoshòu qúdào yǒu nǎxiē? |
1694 | 请问产品是否有产品样品提供? | Xin hỏi sản phẩm có cung cấp mẫu sản phẩm không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu chǎnpǐn yàngpǐn tígōng? |
1695 | 请问产品的市场定价策略是什么? | Xin hỏi chiến lược giá cả của sản phẩm trên thị trường là gì? | Qǐngwèn chǎnpǐn de shìchǎng dìngjià cèlüè shì shénme? |
1696 | 请问产品是否有在线售后服务? | Xin hỏi sản phẩm có dịch vụ hậu mãi trực tuyến không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu zàixiàn shòuhòu fúwù? |
1697 | 请问产品是否有包装设计服务? | Xin hỏi sản phẩm có dịch vụ thiết kế bao bì không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu bāozhuāng shèjì fúwù? |
1698 | 请问产品的销售额如何? | Xin hỏi doanh số bán hàng của sản phẩm như thế nào? | Qǐngwèn chǎnpǐn de xiāoshòu é rúhé? |
1699 | 请问产品是否有独家授权代理商? | Xin hỏi sản phẩm có đại lý độc quyền được ủy quyền không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu dújiā shòuquán dàilǐ shāng? |
1700 | 请问产品的品牌知名度如何? | Xin hỏi mức độ nổi tiếng của thương hiệu sản phẩm như thế nào? | Qǐngwèn chǎnpǐn de pǐnpái zhīmíngdù rúhé? |
1701 | 请问产品是否有线下实体店? | Xin hỏi sản phẩm có cửa hàng vật lý không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒuxiàn xià shítǐ diàn? |
1702 | 请问产品是否有多渠道销售? | Xin hỏi sản phẩm có bán qua nhiều kênh không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu duō qúdào xiāoshòu? |
1703 | 请问产品的售后投诉处理流程是怎样的? | Xin hỏi quy trình xử lý khiếu nại sau bán hàng của sản phẩm như thế nào? | Qǐngwèn chǎnpǐn de shòuhòu tóusù chǔlǐ liúchéng shì zěnyàng de? |
1704 | 请问产品是否有定制服务? | Xin hỏi sản phẩm có dịch vụ đặt hàng theo yêu cầu không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu dìngzhì fúwù? |
1705 | 请问产品的市场份额增长趋势如何? | Xin hỏi xu hướng tăng trưởng thị phần của sản phẩm như thế nào? | Qǐngwèn chǎnpǐn de shìchǎng fèn’é zēngzhǎng qūshì rúhé? |
1706 | 请问产品是否有市场调研报告? | Xin hỏi sản phẩm có báo cáo khảo sát thị trường không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu shìchǎng tiáo yán bàogào? |
1707 | 请问产品的库存管理如何? | Xin hỏi quản lý tồn kho của sản phẩm như thế nào? | Qǐngwèn chǎnpǐn de kùcún guǎnlǐ rúhé? |
1708 | 请问产品是否有展会参展计划? | Xin hỏi sản phẩm có kế hoạch tham gia triển lãm không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu zhǎnhuì cānzhǎn jìhuà? |
1709 | 请问产品是否有产品安全认证? | Xin hỏi sản phẩm có chứng nhận an toàn không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu chǎnpǐn ānquán rènzhèng? |
1710 | 请问产品是否有成本控制措施? | Xin hỏi sản phẩm có biện pháp kiểm soát chi phí không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu chéngběn kòngzhì cuòshī? |
1711 | 请问产品的创新研发能力如何? | Xin hỏi khả năng nghiên cứu và phát triển sáng tạo của sản phẩm như thế nào? | Qǐngwèn chǎnpǐn de chuàngxīn yánfā nénglì rúhé? |
1712 | 请问产品是否有品牌推广活动? | Xin hỏi sản phẩm có hoạt động quảng bá thương hiệu không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu pǐnpái tuīguǎng huódòng? |
1713 | 请问产品的售后服务范围是什么? | Xin hỏi phạm vi dịch vụ hậu mãi của sản phẩm là gì? | Qǐngwèn chǎnpǐn de shòuhòu fúwù fànwéi shì shénme? |
1714 | 请问产品是否有区域独家代理商? | Xin hỏi sản phẩm có đại lý độc quyền khu vực không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu qūyù dújiā dàilǐ shāng? |
1715 | 请问产品的商业模式是什么? | Xin hỏi mô hình kinh doanh của sản phẩm là gì? | Qǐngwèn chǎnpǐn de shāngyè móshì shì shénme? |
1716 | 请问产品是否有配套服务? | Xin hỏi sản phẩm có dịch vụ hỗ trợ kèm theo không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu pèitào fúwù? |
1717 | 请问产品的市场需求预测如何? | Xin hỏi dự đoán nhu cầu thị trường của sản phẩm như thế nào? | Qǐngwèn chǎnpǐn de shìchǎng xūqiú yùcè rúhé? |
1718 | 请问产品是否有在线咨询服务? | Xin hỏi sản phẩm có dịch vụ tư vấn trực tuyến không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu zàixiàn zīxún fúwù? |
1719 | 请问产品是否有市场推广策略? | Xin hỏi sản phẩm có chiến lược quảng cáo trên thị trường không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu shìchǎng tuīguǎng cèlüè? |
1720 | 请问产品的销售渠道覆盖范围如何? | Xin hỏi phạm vi bao phủ của các kênh bán hàng của sản phẩm như thế nào? | Qǐngwèn chǎnpǐn de xiāoshòu qúdào fùgài fànwéi rúhé? |
1721 | 请问产品是否有质检报告? | Xin hỏi sản phẩm có báo cáo kiểm định chất lượng không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu zhì jiǎn bàogào? |
1722 | 请问产品的市场反应如何? | Xin hỏi phản ứng từ thị trường đối với sản phẩm như thế nào? | Qǐngwèn chǎnpǐn de shìchǎng fǎnyìng rúhé? |
1723 | 请问产品是否有定制包装服务? | Xin hỏi sản phẩm có dịch vụ đóng gói theo yêu cầu không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu dìngzhì bāozhuāng fúwù? |
1724 | 请问产品的销售渠道合作伙伴有哪些? | Xin hỏi các đối tác hợp tác trong kênh bán hàng của sản phẩm là ai? | Qǐngwèn chǎnpǐn de xiāoshòu qúdào hézuò huǒbàn yǒu nǎxiē? |
1725 | 请问产品是否有可持续发展政策? | Xin hỏi sản phẩm có chính sách phát triển bền vững không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu kě chíxù fāzhǎn zhèngcè? |
1726 | 请问产品的市场定位策略是什么? | Xin hỏi chiến lược vị trí thị trường của sản phẩm là gì? | Qǐngwèn chǎnpǐn de shìchǎng dìngwèi cèlüè shì shénme? |
1727 | 请问产品是否有市场分析报告? | Xin hỏi sản phẩm có báo cáo phân tích thị trường không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu shìchǎng fēnxī bàogào? |
1728 | 请问产品的品质标准是什么? | Xin hỏi tiêu chuẩn chất lượng của sản phẩm là gì? | Qǐngwèn chǎnpǐn de pǐnzhí biāozhǔn shì shénme? |
1729 | 请问产品是否有售后服务合同? | Xin hỏi sản phẩm có hợp đồng dịch vụ hậu mãi không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu shòuhòu fúwù hétóng? |
1730 | 请问产品是否有社交媒体推广? | Xin hỏi sản phẩm có quảng bá trên mạng xã hội không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu shèjiāo méitǐ tuīguǎng? |
1731 | 请问产品是否有市场份额统计数据? | Xin hỏi sản phẩm có dữ liệu thống kê thị phần không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu shìchǎng fèn’é tǒngjìshùjù? |
1732 | 请问产品的目标消费群体是谁? | Xin hỏi nhóm khách hàng mục tiêu của sản phẩm là ai? | Qǐngwèn chǎnpǐn de mùbiāo xiāofèi qúntǐ shì shéi? |
1733 | 请问产品是否有市场调查报告? | Xin hỏi sản phẩm có báo cáo khảo sát thị trường không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu shìchǎng tiáo chá bàogào? |
1734 | 请问产品的售后服务保障如何? | Xin hỏi dịch vụ hậu mãi của sản phẩm được đảm bảo như thế nào? | Qǐngwèn chǎnpǐn de shòuhòu fúwù bǎozhàng rúhé? |
1735 | 请问产品是否有品牌形象推广? | Xin hỏi sản phẩm có quảng bá hình ảnh thương hiệu không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu pǐnpái xíngxiàng tuīguǎng? |
1736 | 请问产品的特点和优势是什么? | Xin hỏi đặc điểm và lợi thế của sản phẩm là gì? | Qǐngwèn chǎnpǐn de tèdiǎn hé yōushì shì shénme? |
1737 | 请问产品是否有销售数据报告? | Xin hỏi sản phẩm có báo cáo dữ liệu bán hàng không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu xiāoshòu shùjù bàogào? |
1738 | 请问产品的市场营销预算是多少? | Xin hỏi ngân sách tiếp thị của sản phẩm là bao nhiêu? | Qǐngwèn chǎnpǐn de shìchǎng yíngxiāo yùsuàn shì duōshǎo? |
1739 | 请问产品是否有市场份额增长计划? | Xin hỏi sản phẩm có kế hoạch tăng trưởng thị phần không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu shìchǎng fèn’é zēng cháng jìhuà? |
1740 | 请问产品的售后服务满意度如何? | Xin hỏi mức độ hài lòng về dịch vụ hậu mãi của sản phẩm là như thế nào? | Qǐngwèn chǎnpǐn de shòuhòu fúwù mǎnyì dù rúhé? |
1741 | 请问产品是否有线上销售渠道? | Xin hỏi sản phẩm có kênh bán hàng trực tuyến không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒuxiàn shàng xiāoshòu qúdào? |
1742 | 请问产品的市场需求变化趋势如何? | Xin hỏi xu hướng thay đổi nhu cầu thị trường của sản phẩm như thế nào? | Qǐngwèn chǎnpǐn de shìchǎng xūqiú biànhuà qūshì rúhé? |
1743 | 请问产品是否有品牌故事? | Xin hỏi sản phẩm có câu chuyện thương hiệu không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu pǐnpái gùshì? |
1744 | 请问产品的售后服务反馈机制是什么? | Xin hỏi cơ chế phản hồi dịch vụ hậu mãi của sản phẩm là gì? | Qǐngwèn chǎnpǐn de shòuhòu fúwù fǎnkuì jīzhì shì shénme? |
1745 | 请问产品是否有用户评价和反馈? | Xin hỏi sản phẩm có đánh giá và phản hồi từ người dùng không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu yònghù píngjià hé fǎnkuì? |
1746 | 请问产品的市场扩张计划是什么? | Xin hỏi kế hoạch mở rộng thị trường của sản phẩm là gì? | Qǐngwèn chǎnpǐn de shìchǎng kuòzhāng jìhuà shì shénme? |
1747 | 请问产品是否有质量保证? | Xin hỏi sản phẩm có đảm bảo chất lượng không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu zhìliàng bǎozhèng? |
1748 | 请问产品的售后服务时效如何? | Xin hỏi thời gian phục vụ hậu mãi của sản phẩm là bao lâu? | Qǐngwèn chǎnpǐn de shòuhòu fúwù shíxiào rúhé? |
1749 | 请问产品是否有付款方式选择? | Xin hỏi sản phẩm có lựa chọn phương thức thanh toán không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu fùkuǎn fāngshì xuǎnzé? |
1750 | 请问产品的目标市场是哪些国家? | Xin hỏi các quốc gia là mục tiêu thị trường của sản phẩm là gì? | Qǐngwèn chǎnpǐn de mùbiāo shìchǎng shì nǎxiē guójiā? |
1751 | 请问产品是否有质量检测报告? | Xin hỏi sản phẩm có báo cáo kiểm tra chất lượng không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu zhìliàng jiǎncè bàogào? |
1752 | 请问产品的销售额增长趋势如何? | Xin hỏi xu hướng tăng trưởng doanh số bán hàng của sản phẩm như thế nào? | Qǐngwèn chǎnpǐn de xiāoshòu é zēngzhǎng qūshì rúhé? |
1753 | 请问产品是否有付款保障措施? | Xin hỏi sản phẩm có biện pháp bảo đảm thanh toán không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu fùkuǎn bǎozhàng cuòshī? |
1754 | 请问产品的市场适应能力如何? | Xin hỏi khả năng thích ứng với thị trường của sản phẩm như thế nào? | Qǐngwèn chǎnpǐn de shìchǎng shìyìng nénglì rúhé? |
1755 | 请问产品是否有用户体验调查? | Xin hỏi sản phẩm có khảo sát trải nghiệm người dùng không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu yònghù tǐyàn diàochá? |
1756 | 请问产品的市场增长潜力如何? | Xin hỏi tiềm năng tăng trưởng thị trường của sản phẩm như thế nào? | Qǐngwèn chǎnpǐn de shìchǎng zēngzhǎng qiánlì rúhé? |
1757 | 请问产品是否有保修政策? | Xin hỏi sản phẩm có chính sách bảo hành không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu bǎoxiū zhèngcè? |
1758 | 请问产品的售后服务热线是多少? | Xin hỏi số hotline dịch vụ hậu mãi của sản phẩm là bao nhiêu? | Qǐngwèn chǎnpǐn de shòuhòu fúwù rèxiàn shì duōshǎo? |
1759 | 请问产品是否有用户培训计划? | Xin hỏi sản phẩm có kế hoạch đào tạo người dùng không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu yònghù péixùn jìhuà? |
1760 | 请问产品是否有售后服务满意度调查? | Xin hỏi sản phẩm có khảo sát mức độ hài lòng về dịch vụ hậu mãi không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu shòuhòu fúwù mǎnyì dù tiáo chá? |
1761 | 请问产品的品牌合作伙伴有哪些? | Xin hỏi các đối tác hợp tác thương hiệu của sản phẩm là ai? | Qǐngwèn chǎnpǐn de pǐnpái hézuò huǒbàn yǒu nǎxiē? |
1762 | 请问产品是否有安全认证? | Xin hỏi sản phẩm có chứng nhận an toàn không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu ānquán rènzhèng? |
1763 | 请问产品的市场份额排名是多少? | Xin hỏi xếp hạng thị phần của sản phẩm là bao nhiêu? | Qǐngwèn chǎnpǐn de shìchǎng fèn’é páimíng shì duōshǎo? |
1764 | 请问产品是否有退货政策? | Xin hỏi sản phẩm có chính sách đổi trả không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu tuìhuò zhèngcè? |
1765 | 请问产品的市场营销活动是什么? | Xin hỏi hoạt động tiếp thị trên thị trường của sản phẩm là gì? | Qǐngwèn chǎnpǐn de shìchǎng yíngxiāo huódòng shì shénme? |
1766 | 请问产品是否有用户保障计划? | Xin hỏi sản phẩm có kế hoạch bảo vệ người dùng không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu yònghù bǎozhàng jìhuà? |
1767 | 请问产品是否有退款政策? | Xin hỏi sản phẩm có chính sách hoàn tiền không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu tuì kuǎn zhèngcè? |
1768 | 请问产品是否有环保认证? | Xin hỏi sản phẩm có chứng nhận bảo vệ môi trường không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu huánbǎo rènzhèng? |
1769 | 请问产品是否有新品发布计划? | Xin hỏi sản phẩm có kế hoạch ra mắt sản phẩm mới không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu xīnpǐn fābù jìhuà? |
1770 | 请问产品的售后服务投诉渠道是哪里? | Xin hỏi nơi gửi khiếu nại về dịch vụ hậu mãi của sản phẩm là ở đâu? | Qǐngwèn chǎnpǐn de shòuhòu fúwù tóusù qúdào shì nǎlǐ? |
1771 | 请问产品是否有营销促销活动? | Xin hỏi sản phẩm có hoạt động khuyến mãi tiếp thị không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu yíngxiāo cùxiāo huódòng? |
1772 | 请问产品的市场需求分析如何? | Xin hỏi phân tích nhu cầu thị trường của sản phẩm như thế nào? | Qǐngwèn chǎnpǐn de shìchǎng xūqiú fēnxī rúhé? |
1773 | 请问产品是否有价格优势? | Xin hỏi sản phẩm có lợi thế về giá cả không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu jiàgé yōushì? |
1774 | 请问产品是否有营销策略培训? | Xin hỏi sản phẩm có đào tạo về chiến lược tiếp thị không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu yíngxiāo cèlüè péixùn? |
1775 | 请问产品的售后服务反馈渠道是哪里? | Xin hỏi nơi gửi phản hồi về dịch vụ hậu mãi của sản phẩm là ở đâu? | Qǐngwèn chǎnpǐn de shòuhòu fúwù fǎnkuì qúdào shì nǎlǐ? |
1776 | 请问产品是否有技术支持团队? | Xin hỏi sản phẩm có đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu jì shù zhīchí tuánduì? |
1777 | 请问产品的市场推广计划是什么? | Xin hỏi kế hoạch quảng bá trên thị trường của sản phẩm là gì? | Qǐngwèn chǎnpǐn de shìchǎng tuīguǎng jìhuà shì shénme? |
1778 | 请问产品是否有定制化选项? | Xin hỏi sản phẩm có tùy chọn tùy chỉnh không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu dìngzhì huà xuǎnxiàng? |
1779 | 请问产品的市场趋势预测是什么? | Xin hỏi dự đoán xu hướng thị trường của sản phẩm là gì? | Qǐngwèn chǎnpǐn de shìchǎng qūshì yùcè shì shénme? |
1780 | 请问产品是否有品牌代言人? | Xin hỏi sản phẩm có người đại diện thương hiệu không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu pǐnpái dàiyánrén? |
1781 | 请问产品的市场份额占比是多少? | Xin hỏi tỷ lệ phần trăm thị phần của sản phẩm là bao nhiêu? | Qǐngwèn chǎnpǐn de shìchǎng fèn’é zhàn bǐ shì duōshǎo? |
1782 | 请问产品是否有售后服务培训? | Xin hỏi sản phẩm có đào tạo về dịch vụ hậu mãi không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu shòuhòu fúwù péixùn? |
1783 | 请问产品的市场竞争分析如何? | Xin hỏi phân tích cạnh tranh trên thị trường của sản phẩm như thế nào? | Qǐngwèn chǎnpǐn de shìchǎng jìngzhēng fēnxī rúhé? |
1784 | 请问产品是否有产品说明书? | Xin hỏi sản phẩm có sách hướng dẫn sử dụng không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu chǎnpǐn shuōmíngshū? |
1785 | 请问产品的市场渗透率是多少? | Xin hỏi tỷ lệ thâm nhập thị trường của sản phẩm là bao nhiêu? | Qǐngwèn chǎnpǐn de shìchǎng shèntòu lǜ shì duōshǎo? |
1786 | 请问产品是否有样品提供? | Xin hỏi sản phẩm có cung cấp mẫu không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu yàngpǐn tígōng? |
1787 | 请问产品的市场规模如何? | Xin hỏi quy mô thị trường của sản phẩm như thế nào? | Qǐngwèn chǎnpǐn de shìchǎng guīmó rúhé? |
1788 | 请问产品是否有售后服务保证? | Xin hỏi sản phẩm có đảm bảo dịch vụ hậu mãi không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu shòuhòu fúwù bǎozhèng? |
1789 | 请问产品的市场营销费用如何? | Xin hỏi chi phí tiếp thị trên thị trường của sản phẩm như thế nào? | Qǐngwèn chǎnpǐn de shìchǎng yíngxiāo fèiyòng rúhé? |
1790 | 请问产品是否有售后服务条款? | Xin hỏi sản phẩm có điều khoản dịch vụ hậu mãi không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu shòuhòu fúwù tiáokuǎn? |
1791 | 请问产品的市场发展前景如何? | Xin hỏi triển vọng phát triển thị trường của sản phẩm như thế nào? | Qǐngwèn chǎnpǐn de shìchǎng fāzhǎn qiánjǐng rúhé? |
1792 | 请问产品是否有卖点介绍? | Xin hỏi sản phẩm có giới thiệu điểm nổi bật không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu màidiǎn jièshào? |
1793 | 请问产品是否有售后服务支持? | Xin hỏi sản phẩm có hỗ trợ dịch vụ hậu mãi không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu shòuhòu fúwù zhīchí? |
1794 | 请问产品是否有退货条件? | Xin hỏi sản phẩm có điều kiện đổi trả không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu tuìhuò tiáojiàn? |
1795 | 请问产品的市场调研报告有吗? | Xin hỏi có báo cáo nghiên cứu thị trường về sản phẩm không? | Qǐngwèn chǎnpǐn de shìchǎng tiáo yán bàogào yǒu ma? |
1796 | 请问产品是否有推广活动? | Xin hỏi sản phẩm có hoạt động quảng bá không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu tuīguǎng huódòng? |
1797 | 请问产品是否有用户手册? | Xin hỏi sản phẩm có hướng dẫn sử dụng không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu yònghù shǒucè? |
1798 | 请问产品的市场竞争分析报告有吗? | Xin hỏi có báo cáo phân tích cạnh tranh trên thị trường về sản phẩm không? | Qǐngwèn chǎnpǐn de shìchǎng jìngzhēng fēnxī bàogào yǒu ma? |
1799 | 请问产品是否有售后服务协议? | Xin hỏi sản phẩm có hiệp định dịch vụ hậu mãi không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu shòuhòu fúwù xiéyì? |
1800 | 请问产品是否有市场调查数据? | Xin hỏi sản phẩm có dữ liệu khảo sát thị trường không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu shìchǎng tiáo chá shùjù? |
1801 | 请问产品的价格区间是多少? | Xin hỏi khoảng giá của sản phẩm là bao nhiêu? | Qǐngwèn chǎnpǐn de jiàgé qūjiān shì duōshǎo? |
1802 | 请问产品是否有代理政策? | Xin hỏi sản phẩm có chính sách đại lý không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu dàilǐ zhèngcè? |
1803 | 请问产品的市场需求趋势预测是什么? | Xin hỏi dự đoán xu hướng nhu cầu thị trường của sản phẩm là gì? | Qǐngwèn chǎnpǐn de shìchǎng xūqiú qūshì yùcè shì shénme? |
1804 | 请问产品是否有促销活动? | Xin hỏi sản phẩm có hoạt động khuyến mãi không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu cùxiāo huódòng? |
1805 | 请问产品的市场推广渠道是什么? | Xin hỏi kênh quảng bá trên thị trường của sản phẩm là gì? | Qǐngwèn chǎnpǐn de shìchǎng tuīguǎng qúdào shì shénme? |
1806 | 请问产品的市场渗透策略是什么? | Xin hỏi chiến lược thâm nhập thị trường của sản phẩm là gì? | Qǐngwèn chǎnpǐn de shìchǎng shèntòu cèlüè shì shénme? |
1807 | 请问产品是否有品质保证? | Xin hỏi sản phẩm có đảm bảo chất lượng không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu pǐnzhí bǎozhèng? |
1808 | 请问产品的市场竞争优势如何? | Xin hỏi ưu điểm cạnh tranh của sản phẩm trên thị trường như thế nào? | Qǐngwèn chǎnpǐn de shìchǎng jìngzhēng yōushì rúhé? |
1809 | 请问产品是否有售后服务热线? | Xin hỏi sản phẩm có đường dây nóng hậu mãi không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu shòuhòu fúwù rèxiàn? |
1810 | 请问产品的市场需求预测报告有吗? | Xin hỏi có báo cáo dự đoán nhu cầu thị trường về sản phẩm không? | Qǐngwèn chǎnpǐn de shìchǎng xūqiú yùcè bàogào yǒu ma? |
1811 | 请问产品是否有专业培训? | Xin hỏi sản phẩm có đào tạo chuyên nghiệp không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu zhuānyè péixùn? |
1812 | 请问产品的市场份额排行榜是多少? | Xin hỏi bảng xếp hạng thị phần của sản phẩm là bao nhiêu? | Qǐngwèn chǎnpǐn de shìchǎng fèn’é páiháng bǎng shì duōshǎo? |
1813 | 请问产品的市场调研结果如何? | Xin hỏi kết quả nghiên cứu thị trường về sản phẩm như thế nào? | Qǐngwèn chǎnpǐn de shìchǎng tiáo yán jiéguǒ rúhé? |
1814 | 请问产品是否有试用期政策? | Xin hỏi sản phẩm có chính sách thời gian dùng thử không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu shìyòng qí zhèngcè? |
1815 | 请问产品的市场推广费用如何? | Xin hỏi chi phí quảng bá trên thị trường của sản phẩm như thế nào? | Qǐngwèn chǎnpǐn de shìchǎng tuīguǎng fèiyòng rúhé? |
1816 | 请问产品是否有市场占有率报告? | Xin hỏi có báo cáo tỷ lệ chiếm thị phần của sản phẩm không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu shìchǎng zhànyǒu lǜ bàogào? |
1817 | 请问产品的市场营销方案是什么? | Xin hỏi kế hoạch tiếp thị trên thị trường của sản phẩm là gì? | Qǐngwèn chǎnpǐn de shìchǎng yíngxiāo fāng’àn shì shénme? |
1818 | 请问产品是否有产品认证? | Xin hỏi sản phẩm có chứng nhận sản phẩm không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu chǎnpǐn rènzhèng? |
1819 | 请问产品是否有产品样本提供? | Xin hỏi sản phẩm có cung cấp mẫu sản phẩm không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu chǎnpǐn yàngběn tígōng? |
1820 | 请问产品的售后服务时限是多久? | Xin hỏi thời hạn dịch vụ hậu mãi của sản phẩm là bao lâu? | Qǐngwèn chǎnpǐn de shòuhòu fúwù shíxiàn shì duōjiǔ? |
1821 | 请问产品的市场竞争对手分析报告有吗? | Xin hỏi có báo cáo phân tích đối thủ cạnh tranh trên thị trường về sản phẩm không? | Qǐngwèn chǎnpǐn de shìchǎng jìngzhēng duìshǒu fēnxī bàogào yǒu ma? |
1822 | 请问产品是否有库存管理系统? | Xin hỏi sản phẩm có hệ thống quản lý tồn kho không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu kùcún guǎnlǐ xìtǒng? |
1823 | 请问产品是否有品牌形象宣传? | Xin hỏi sản phẩm có quảng bá hình ảnh thương hiệu không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu pǐnpái xíngxiàng xuānchuán? |
1824 | 请问产品的市场推广策略是什么? | Xin hỏi chiến lược quảng bá trên thị trường của sản phẩm là gì? | Qǐngwèn chǎnpǐn de shìchǎng tuīguǎng cèlüè shì shénme? |
1825 | 请问产品是否有产品介绍视频? | Xin hỏi sản phẩm có video giới thiệu sản phẩm không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu chǎnpǐn jièshào shìpín? |
1826 | 请问产品的市场份额增长率是多少? | Xin hỏi tỷ lệ tăng trưởng thị phần của sản phẩm là bao nhiêu? | Qǐngwèn chǎnpǐn de shìchǎng fèn’é zēngzhǎng lǜ shì duōshǎo? |
1827 | 请问产品是否有配套配件提供? | Xin hỏi sản phẩm có cung cấp phụ kiện đi kèm không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu pèitào pèijiàn tígōng? |
1828 | 请问产品的市场营销费用预算是多少? | Xin hỏi ngân sách tiếp thị trên thị trường của sản phẩm là bao nhiêu? | Qǐngwèn chǎnpǐn de shìchǎng yíngxiāo fèiyòng yùsuàn shì duōshǎo? |
1829 | 请问产品是否有市场推广活动? | Xin hỏi sản phẩm có hoạt động quảng bá trên thị trường không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu shìchǎng tuīguǎng huódòng? |
1830 | 请问产品是否有市场定位调查? | Xin hỏi sản phẩm có khảo sát vị trí thị trường không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu shìchǎng dìngwèi tiáo chá? |
1831 | 请问产品的市场销售数据如何? | Xin hỏi dữ liệu bán hàng trên thị trường của sản phẩm như thế nào? | Qǐngwèn chǎnpǐn de shìchǎng xiāoshòu shùjù rúhé? |
1832 | 请问产品是否有市场营销策略? | Xin hỏi sản phẩm có chiến lược tiếp thị trên thị trường không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu shìchǎng yíngxiāo cèlüè? |
1833 | 请问产品的市场增长潜力有多大? | Xin hỏi tiềm năng tăng trưởng thị trường của sản phẩm là bao nhiêu? | Qǐngwèn chǎnpǐn de shìchǎng zēngzhǎng qiánlì yǒu duōdà? |
1834 | 请问产品的销售量和销售额如何? | Xin hỏi sản lượng và doanh thu bán hàng của sản phẩm như thế nào? | Qǐngwèn chǎnpǐn de xiāoshòu liàng hé xiāoshòu é rúhé? |
1835 | 请问产品是否有市场分析研究? | Xin hỏi sản phẩm có nghiên cứu phân tích thị trường không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu shìchǎng fēnxī yánjiū? |
1836 | 请问产品的市场需求量是多少? | Xin hỏi lượng nhu cầu thị trường của sản phẩm là bao nhiêu? | Qǐngwèn chǎnpǐn de shìchǎng xūqiú liàng shì duōshǎo? |
1837 | 请问产品是否有市场拓展计划? | Xin hỏi sản phẩm có kế hoạch mở rộng thị trường không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu shìchǎng tàzhǎn jìhuà? |
1838 | 请问产品的竞争对手有哪些? | Xin hỏi có những đối thủ cạnh tranh của sản phẩm là gì? | Qǐngwèn chǎnpǐn de jìngzhēng duìshǒu yǒu nǎxiē? |
1839 | 请问产品是否有市场反馈调查? | Xin hỏi sản phẩm có khảo sát phản hồi từ thị trường không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu shìchǎng fǎnkuì diàochá? |
1840 | 请问产品的市场营销手段是什么? | Xin hỏi phương pháp tiếp thị trên thị trường của sản phẩm là gì? | Qǐngwèn chǎnpǐn de shìchǎng yíngxiāo shǒuduàn shì shénme? |
1841 | 请问产品是否有市场推广材料? | Xin hỏi sản phẩm có tài liệu quảng bá trên thị trường không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu shìchǎng tuīguǎng cáiliào? |
1842 | 请问产品是否有市场需求调查? | Xin hỏi sản phẩm có khảo sát nhu cầu thị trường không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu shìchǎng xūqiú diàochá? |
1843 | 请问产品的市场份额占有率是多少? | Xin hỏi tỷ lệ chiếm thị phần của sản phẩm là bao nhiêu? | Qǐngwèn chǎnpǐn de shìchǎng fèn’é zhànyǒu lǜ shì duōshǎo? |
1844 | 请问产品是否有市场销售策略? | Xin hỏi sản phẩm có chiến lược bán hàng trên thị trường không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu shìchǎng xiāoshòu cèlüè? |
1845 | 请问产品的市场增长前景如何? | Xin hỏi triển vọng tăng trưởng thị trường của sản phẩm như thế nào? | Qǐngwèn chǎnpǐn de shìchǎng zēngzhǎng qiánjǐng rúhé? |
1846 | 请问产品是否有市场推广渠道? | Xin hỏi sản phẩm có kênh quảng bá trên thị trường không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu shìchǎng tuīguǎng qúdào? |
1847 | 请问产品是否有产品测试报告? | Xin hỏi sản phẩm có báo cáo kiểm tra sản phẩm không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu chǎnpǐn cè shì bàogào? |
1848 | 请问产品是否有市场需求分析? | Xin hỏi sản phẩm có phân tích nhu cầu thị trường không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu shìchǎng xūqiú fēnxī? |
1849 | 请问产品的市场竞争形势如何? | Xin hỏi tình hình cạnh tranh trên thị trường của sản phẩm như thế nào? | Qǐngwèn chǎnpǐn de shìchǎng jìngzhēng xíngshì rúhé? |
1850 | 请问产品是否有用户满意度调查? | Xin hỏi sản phẩm có khảo sát độ hài lòng của người dùng không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu yònghù mǎnyì dù tiáo chá? |
1851 | 请问产品的市场销售渠道有哪些? | Xin hỏi có những kênh bán hàng trên thị trường của sản phẩm là gì? | Qǐngwèn chǎnpǐn de shìchǎng xiāoshòu qúdào yǒu nǎxiē? |
1852 | 请问产品是否有市场定位分析? | Xin hỏi sản phẩm có phân tích vị trí thị trường không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu shìchǎng dìngwèi fēnxī? |
1853 | 请问产品是否有市场需求预测? | Xin hỏi sản phẩm có dự đoán nhu cầu thị trường không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu shìchǎng xūqiú yùcè? |
1854 | 请问产品的市场推广计划预算是多少? | Xin hỏi ngân sách kế hoạch quảng bá trên thị trường của sản phẩm là bao nhiêu? | Qǐngwèn chǎnpǐn de shìchǎng tuīguǎng jìhuà yùsuàn shì duōshǎo? |
1855 | 请问产品是否有市场营销方案执行? | Xin hỏi có thực hiện kế hoạch tiếp thị trên thị trường của sản phẩm không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu shìchǎng yíngxiāo fāng’àn zhíxíng? |
1856 | 请问产品的市场增长速度如何? | Xin hỏi tốc độ tăng trưởng thị trường của sản phẩm như thế nào? | Qǐngwèn chǎnpǐn de shìchǎng zēngzhǎng sùdù rúhé? |
1857 | 请问产品是否有市场竞争优势? | Xin hỏi sản phẩm có ưu thế cạnh tranh trên thị trường không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu shìchǎng jìngzhēng yōushì? |
1858 | 请问产品是否有市场营销方案? | Xin hỏi sản phẩm có kế hoạch tiếp thị trên thị trường không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu shìchǎng yíngxiāo fāng’àn? |
1859 | 请问产品的市场竞争对手有哪些? | Xin hỏi có những đối thủ cạnh tranh của sản phẩm là gì? | Qǐngwèn chǎnpǐn de shìchǎng jìngzhēng duìshǒu yǒu nǎxiē? |
1860 | 请问产品是否有市场推广计划? | Xin hỏi sản phẩm có kế hoạch quảng bá trên thị trường không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu shìchǎng tuīguǎng jìhuà? |
1861 | 请问产品是否有市场销售计划? | Xin hỏi sản phẩm có kế hoạch bán hàng trên thị trường không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu shìchǎng xiāoshòu jìhuà? |
1862 | 请问产品的市场销售渠道如何? | Xin hỏi kênh bán hàng của sản phẩm trên thị trường như thế nào? | Qǐngwèn chǎnpǐn de shìchǎng xiāoshòu qúdào rúhé? |
1863 | 请问产品是否有销售合同? | Xin hỏi có hợp đồng bán hàng của sản phẩm không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu xiāoshòu hétóng? |
1864 | 请问产品是否有市场竞争分析? | Xin hỏi có phân tích cạnh tranh trên thị trường về sản phẩm không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu shìchǎng jìngzhēng fēnxī? |
1865 | 请问产品是否有市场调研数据? | Xin hỏi có dữ liệu nghiên cứu thị trường về sản phẩm không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu shìchǎng tiáo yán shùjù? |
1866 | 请问产品是否有销售数据分析? | Xin hỏi có phân tích dữ liệu bán hàng của sản phẩm không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu xiāoshòu shùjù fēnxī? |
1867 | 请问产品的市场需求调查有吗? | Xin hỏi có khảo sát nhu cầu thị trường về sản phẩm không? | Qǐngwèn chǎnpǐn de shìchǎng xūqiú diàochá yǒu ma? |
1868 | 请问产品是否有市场销售报告? | Xin hỏi có báo cáo bán hàng trên thị trường về sản phẩm không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu shìchǎng xiāoshòu bàogào? |
1869 | 请问产品的市场推广方案是什么? | Xin hỏi kế hoạch quảng bá của sản phẩm trên thị trường là gì? | Qǐngwèn chǎnpǐn de shìchǎng tuīguǎng fāng’àn shì shénme? |
1870 | 请问产品是否有市场竞争调研? | Xin hỏi có nghiên cứu cạnh tranh trên thị trường về sản phẩm không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu shìchǎng jìngzhēng diàoyán? |
1871 | 请问产品的市场销售策略是什么? | Xin hỏi chiến lược bán hàng của sản phẩm trên thị trường là gì? | Qǐngwèn chǎnpǐn de shìchǎng xiāoshòu cèlüè shì shénme? |
1872 | 请问产品的市场定价是多少? | Xin hỏi giá cả thị trường của sản phẩm là bao nhiêu? | Qǐngwèn chǎnpǐn de shìchǎng dìngjià shì duōshǎo? |
1873 | 请问产品是否有市场调研结果? | Xin hỏi có kết quả nghiên cứu thị trường về sản phẩm không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu shìchǎng tiáo yán jiéguǒ? |
1874 | 请问产品的市场销售额如何? | Xin hỏi doanh số bán hàng của sản phẩm trên thị trường như thế nào? | Qǐngwèn chǎnpǐn de shìchǎng xiāoshòu é rúhé? |
1875 | 请问产品是否有市场推广活动策划? | Xin hỏi có kế hoạch hoạt động quảng bá trên thị trường về sản phẩm không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu shìchǎng tuīguǎng huódòng cèhuà? |
1876 | 请问产品是否有市场销售分析报告? | Xin hỏi có báo cáo phân tích bán hàng trên thị trường về sản phẩm không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu shìchǎng xiāoshòu fēnxī bàogào? |
1877 | 请问产品是否有市场竞争对手分析? | Xin hỏi có phân tích đối thủ cạnh tranh trên thị trường về sản phẩm không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu shìchǎng jìngzhēng duìshǒu fēnxī? |
1878 | 请问产品的市场推广费用预算是多少? | Xin hỏi ngân sách quảng bá của sản phẩm trên thị trường là bao nhiêu? | Qǐngwèn chǎnpǐn de shìchǎng tuīguǎng fèiyòng yùsuàn shì duōshǎo? |
1879 | 请问产品的市场竞争优势分析报告有吗? | Xin hỏi có báo cáo phân tích ưu điểm cạnh tranh trên thị trường về sản phẩm không? | Qǐngwèn chǎnpǐn de shìchǎng jìngzhēng yōushì fēnxī bàogào yǒu ma? |
1880 | 请问产品的市场销售渠道策略是什么? | Xin hỏi chiến lược kênh bán hàng của sản phẩm trên thị trường là gì? | Qǐngwèn chǎnpǐn de shìchǎng xiāoshòu qúdào cèlüè shì shénme? |
1881 | 请问产品是否有市场推广效果评估? | Xin hỏi có đánh giá hiệu quả quảng bá trên thị trường về sản phẩm không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu shìchǎng tuīguǎng xiàoguǒ pínggū? |
1882 | 请问产品是否有市场调研报告分析? | Xin hỏi có phân tích báo cáo nghiên cứu thị trường về sản phẩm không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu shìchǎng tiáo yán bàogào fēnxī? |
1883 | 请问产品是否有市场竞争战略规划? | Xin hỏi có kế hoạch chiến lược cạnh tranh trên thị trường về sản phẩm không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu shìchǎng jìngzhēng zhànlüè guīhuà? |
1884 | 请问产品的市场销售趋势是什么? | Xin hỏi xu hướng bán hàng của sản phẩm trên thị trường như thế nào? | Qǐngwèn chǎnpǐn de shìchǎng xiāoshòu qūshì shì shénme? |
1885 | 请问产品是否有市场调查结果报告? | Xin hỏi có báo cáo kết quả khảo sát thị trường về sản phẩm không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu shìchǎng tiáo chá jiéguǒ bàogào? |
1886 | 请问产品的市场推广方式是什么? | Xin hỏi phương thức quảng bá của sản phẩm trên thị trường là gì? | Qǐngwèn chǎnpǐn de shìchǎng tuīguǎng fāngshì shì shénme? |
1887 | 请问产品是否有市场竞争分析报告? | Xin hỏi có báo cáo phân tích cạnh tranh trên thị trường về sản phẩm không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu shìchǎng jìngzhēng fēnxī bàogào? |
1888 | 请问产品是否有市场调研数据报告? | Xin hỏi có báo cáo dữ liệu nghiên cứu thị trường về sản phẩm không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu shìchǎng tiáo yán shùjù bàogào? |
1889 | 请问产品是否有市场推广活动计划? | Xin hỏi có kế hoạch hoạt động quảng bá trên thị trường về sản phẩm không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu shìchǎng tuīguǎng huódòng jìhuà? |
1890 | 请问产品是否有市场竞争优势分析? | Xin hỏi có phân tích ưu điểm cạnh tranh trên thị trường về sản phẩm không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu shìchǎng jìngzhēng yōushì fēnxī? |
1891 | 请问产品的市场销售趋势如何? | Xin hỏi xu hướng bán hàng của sản phẩm trên thị trường như thế nào? | Qǐngwèn chǎnpǐn de shìchǎng xiāoshòu qūshì rúhé? |
1892 | 请问产品是否有销售数据分析报告? | Xin hỏi có báo cáo phân tích dữ liệu bán hàng về sản phẩm không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu xiāoshòu shùjù fēnxī bàogào? |
1893 | 请问产品的市场竞争激烈程度如何? | Xin hỏi mức độ cạnh tranh trên thị trường về sản phẩm như thế nào? | Qǐngwèn chǎnpǐn de shìchǎng jìngzhēng jīliè chéngdù rúhé? |
1894 | 请问产品是否有市场推广计划书? | Xin hỏi có kế hoạch quảng bá trên thị trường về sản phẩm không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu shìchǎng tuīguǎng jìhuà shū? |
1895 | 请问产品是否有市场营销策略报告? | Xin hỏi có báo cáo chiến lược tiếp thị của sản phẩm không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu shìchǎng yíngxiāo cèlüè bàogào? |
1896 | 请问产品是否有市场定位研究报告? | Xin hỏi có báo cáo nghiên cứu vị trí thị trường về sản phẩm không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu shìchǎng dìngwèi yán jiù bàogào? |
1897 | 请问产品的市场销售策略如何? | Xin hỏi chiến lược bán hàng của sản phẩm trên thị trường như thế nào? | Qǐngwèn chǎnpǐn de shìchǎng xiāoshòu cèlüè rúhé? |
1898 | 请问产品是否有市场推广活动数据? | Xin hỏi có dữ liệu hoạt động quảng bá trên thị trường về sản phẩm không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu shìchǎng tuīguǎng huódòng shùjù? |
1899 | 请问产品的市场调研报告如何? | Xin hỏi báo cáo nghiên cứu thị trường về sản phẩm như thế nào? | Qǐngwèn chǎnpǐn de shìchǎng tiáo yán bàogào rúhé? |
1900 | 请问产品是否有市场需求分析报告? | Xin hỏi có báo cáo phân tích nhu cầu thị trường về sản phẩm không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu shìchǎng xūqiú fēnxī bàogào? |
1901 | 请问产品是否有市场销售趋势报告? | Xin hỏi có báo cáo xu hướng bán hàng trên thị trường về sản phẩm không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu shìchǎng xiāoshòu qūshì bàogào? |
1902 | 请问产品的市场调查结果如何? | Xin hỏi kết quả khảo sát thị trường về sản phẩm như thế nào? | Qǐngwèn chǎnpǐn de shìchǎng tiáo chá jiéguǒ rúhé? |
1903 | 请问产品是否有市场推广策略报告? | Xin hỏi có báo cáo chiến lược quảng bá trên thị trường về sản phẩm không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu shìchǎng tuīguǎng cèlüè bàogào? |
1904 | 请问产品的销售数据分析如何? | Xin hỏi phân tích dữ liệu bán hàng của sản phẩm như thế nào? | Qǐngwèn chǎnpǐn de xiāoshòu shùjù fēnxī rúhé? |
1905 | 请问产品是否有市场需求趋势报告? | Xin hỏi có báo cáo xu hướng nhu cầu thị trường về sản phẩm không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu shìchǎng xūqiú qūshì bàogào? |
1906 | 请问产品是否有市场推广预算? | Xin hỏi có ngân sách quảng bá trên thị trường về sản phẩm không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu shìchǎng tuīguǎng yùsuàn? |
1907 | 请问产品的市场营销策略如何? | Xin hỏi chiến lược tiếp thị của sản phẩm trên thị trường như thế nào? | Qǐngwèn chǎnpǐn de shìchǎng yíngxiāo cèlüè rúhé? |
1908 | 请问产品是否有市场竞争策略报告? | Xin hỏi có báo cáo chiến lược cạnh tranh trên thị trường về sản phẩm không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu shìchǎng jìngzhēng cèlüè bàogào? |
1909 | 请问产品是否有竞争对手分析报告? | Xin hỏi có báo cáo phân tích đối thủ cạnh tranh về sản phẩm không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu jìngzhēng duìshǒu fēnxī bàogào? |
1910 | 请问产品是否有销售数据统计报告? | Xin hỏi có báo cáo thống kê dữ liệu bán hàng về sản phẩm không? | Qǐngwèn chǎnpǐn shìfǒu yǒu xiāoshòu shùjù tǒngjì bàogào? |
Trên đây là toàn bộ nội dung chi tiết trong cuốn sách ebook 1688 Câu tiếng Trung thương mại Taobao 1688 Tmall của Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Các bạn xem các mẫu câu tiếng Trung nhập hàng Taobao 1688 Tmall trong cuốn sách giáo trình này mà chưa nắm vững kiến thức ở phần nào thì hãy mau chóng trao đổi ngay với Thầy Vũ trong forum diễn đàn tiếng Trung ChineMaster nhé.
Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ TOP 1 Forum lớn nhất Việt Nam
Bạn nào muốn tham giá khóa học tiếng Trung thương mại uy tín và chất lượng hàng đầu tốt nhất TOP 1 Việt Nam thì hãy liên hệ sớm trước với Thầy Vũ nhé.
Hotline Thầy Vũ 090 468 4983 (Viber, Zalo, LINE)
Khóa học tiếng Trung Thương mại
Khóa học tiếng Trung thương mại Taobao 1688 Tmall do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy là một chương trình đào tạo chuyên sâu, nhằm giúp học viên nắm vững kiến thức và kỹ năng giao dịch với các nền tảng thương mại điện tử hàng đầu Trung Quốc. Với sự hướng dẫn tận tâm và kinh nghiệm thực tế, Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã tạo ra một khóa học mang tính ứng dụng cao, giúp học viên tự tin và thành công trong việc nhập hàng Trung Quốc và phát triển kinh doanh quốc tế.
Khóa học được xây dựng dựa trên lộ trình đào tạo bài bản và chuyên biệt, bao gồm các chủ đề quan trọng như tiếng Trung giao dịch cơ bản, đàm phán và thương lượng, quản lý đơn hàng và vận chuyển, kiểm tra chất lượng hàng hóa, và nhiều nội dung khác liên quan đến quy trình giao dịch và kinh doanh với Trung Quốc. Mỗi chủ đề được giảng dạy một cách cặn kẽ, với lượng kiến thức chi tiết và thực tế.
Không chỉ tập trung vào việc học từ vựng và ngữ pháp tiếng Trung, khóa học còn chú trọng đến việc truyền đạt kiến thức về văn hóa kinh doanh và quy tắc ứng xử trong thương mại quốc tế. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ sẽ chia sẻ những kinh nghiệm và chiến lược giao dịch thành công, giúp học viên hiểu rõ cách thức hoạt động của thị trường Trung Quốc và xử lý tình huống giao dịch một cách linh hoạt và hiệu quả.
Khóa học tiếng Trung thương mại Taobao 1688 Tmall của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ giúp học viên nắm vững kiến thức, mà còn hỗ trợ trong việc tạo ra mối quan hệ kinh doanh bền vững với đối tác Trung Quốc. Học viên sẽ được trang bị kỹ năng đàm phán, thương lượng và xây dựng mối quan hệ đối tác chiến lược, từ đó tạo ra những cơ hội kinh doanh lớn và nâng cao hiệu suất giao dịch.
Ngoài ra, khóa học cũng cung cấp tài liệu học tập phong phú và được cập nhật liên tục về thị trường Trung Quốc và các xu hướng thương mại điện tử mới nhất. Học viên sẽ được tiếp cận với các công cụ và phần mềm hỗ trợ quản lý đơn hàng, tìm kiếm sản phẩm, và theo dõi xu hướng ngành hàng. Điều này giúp học viên tự tin và linh hoạt trong việc tìm kiếm sản phẩm, đàm phán giá cả và quản lý đơn hàng một cách chuyên nghiệp.
Nếu bạn là một dân buôn, chủ doanh nghiệp hoặc đam mê kinh doanh quốc tế, khóa học tiếng Trung thương mại Taobao 1688 Tmall của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là lựa chọn hàng đầu để trang bị kiến thức và kỹ năng cần thiết trong việc nhập hàng Trung Quốc và mở rộng kinh doanh quốc tế. Hãy tham gia khóa học và trở thành một chuyên gia trong lĩnh vực giao dịch với Trung Quốc.
Ngoài Tác phẩm 1688 Câu tiếng Trung thương mại Taobao 1688 Tmall này ra, Tác giả Nguyễn Minh Vũ còn sáng tác thêm rất nhiều cuốn sách giáo trình khác xoay quanh vấn đề nhập hàng Trung Quốc tận gốc giá tận xưởng và tiếng Trung thương mại đàm phán, tiếng Trung thương mại Taobao 1688 Tmall.
- Tài liệu tiếng Trung 1688 Câu tiếng Trung thương mại Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Yêu cầu hỗ trợ kỹ thuật: 技术支持请求 (Jìshù zhīchí qǐngqiú)
- Tài liệu tiếng Trung 1688 Câu tiếng Trung thương mại Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Hỏi về sản phẩm mới nhất: 最新产品询问 (Zuìxīn chǎnpǐn xúnwèn)
- Tài liệu tiếng Trung 1688 Câu tiếng Trung thương mại Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Đề nghị tư vấn về thị trường Trung Quốc: 关于中国市场的咨询 (Guānyú Zhōngguó shìchǎng de zīxún)
- Tài liệu tiếng Trung 1688 Câu tiếng Trung thương mại Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Hỏi về chế độ đại lý: 代理制度询问 (Dàilǐ zhìdù xúnwèn)
- Tài liệu tiếng Trung 1688 Câu tiếng Trung thương mại Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Yêu cầu tài liệu hướng dẫn sử dụng: 使用手册请求 (Shǐyòng shǒucè qǐngqiú)
- Tài liệu tiếng Trung 1688 Câu tiếng Trung thương mại Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Hỏi về chính sách riêng tư: 隐私政策询问 (Yǐnsī zhèngcè xúnwèn)
- Tài liệu tiếng Trung 1688 Câu tiếng Trung thương mại Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Hỏi về sản phẩm: 商品咨询 (Shāngpǐn zīxún)
- Tài liệu tiếng Trung 1688 Câu tiếng Trung thương mại Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Hỏi về giá cả: 价格询问 (Jiàgé xúnwèn)
- Tài liệu tiếng Trung 1688 Câu tiếng Trung thương mại Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Yêu cầu báo giá: 报价请求 (Bàojià qǐngqiú)
- Tài liệu tiếng Trung 1688 Câu tiếng Trung thương mại Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Thương lượng giá cả: 价格讨论 (Jiàgé tǎolùn)
- Tài liệu tiếng Trung 1688 Câu tiếng Trung thương mại Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Hỏi về chất lượng sản phẩm: 商品质量询问 (Shāngpǐn zhìliàng xúnwèn)
- Tài liệu tiếng Trung 1688 Câu tiếng Trung thương mại Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Hỏi về thời gian giao hàng: 交货时间询问 (Jiāohuò shíjiān xúnwèn)
- Tài liệu tiếng Trung 1688 Câu tiếng Trung thương mại Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Yêu cầu thông tin về đặt hàng: 订购信息请求 (Dìnggòu xìnxī qǐngqiú)
- Tài liệu tiếng Trung 1688 Câu tiếng Trung thương mại Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Đề xuất hình thức thanh toán: 支付方式建议 (Zhīfù fāngshì jiànyì)
- Tài liệu tiếng Trung 1688 Câu tiếng Trung thương mại Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Hỏi về chính sách đổi trả: 退换货政策询问 (Tuìhuàn huò zhèngcè xúnwèn)
- Tài liệu tiếng Trung 1688 Câu tiếng Trung thương mại Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Yêu cầu thông tin về vận chuyển: 运输信息请求 (Yùnshū xìnxī qǐngqiú)
- Tài liệu tiếng Trung 1688 Câu tiếng Trung thương mại Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Đề nghị giảm giá hoặc ưu đãi: 折扣或优惠建议 (Zhékòu huò yōuhuì jiànyì)
- Tài liệu tiếng Trung 1688 Câu tiếng Trung thương mại Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Yêu cầu mẫu hàng hoặc hình ảnh: 样品或图片请求 (Yàngpǐn huò túpiàn qǐngqiú)
- Tài liệu tiếng Trung 1688 Câu tiếng Trung thương mại Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Hỏi về khả năng sản xuất hàng theo yêu cầu: 定制商品询问 (Dìngzhì shāngpǐn xúnwèn)
- Tài liệu tiếng Trung 1688 Câu tiếng Trung thương mại Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Hỏi về hình thức đóng gói: 包装方式询问 (Bāozhuāng fāngshì xúnwèn)
- Tài liệu tiếng Trung 1688 Câu tiếng Trung thương mại Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Đề nghị hợp tác dài hạn: 长期合作建议 (Chángqī hézuò jiànyì)
- Tài liệu tiếng Trung 1688 Câu tiếng Trung thương mại Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Hỏi về thông tin công ty: 公司信息询问 (Gōngsī xìnxī xúnwèn)
- Tài liệu tiếng Trung 1688 Câu tiếng Trung thương mại Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Yêu cầu mẫu vật liệu: 材料样品请求 (Cáiliào yàngpǐn qǐngqiú)
- Tài liệu tiếng Trung 1688 Câu tiếng Trung thương mại Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Đề nghị đặt hàng số lượng lớn: 大批量订购建议 (Dà pīliàng dìnggòu jiànyì)
- Tài liệu tiếng Trung 1688 Câu tiếng Trung thương mại Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Hỏi về điều khoản giao dịch: 交易条款询问 (Jiāoyì tiáokuǎn xúnwèn)
- Tài liệu tiếng Trung 1688 Câu tiếng Trung thương mại Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Yêu cầu thông tin về chứng chỉ chất lượng: 质量证书请求 (Zhìliàng zhèngshū qǐngqiú)
- Tài liệu tiếng Trung 1688 Câu tiếng Trung thương mại Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Hỏi về chính sách đại lý: 代理政策询问 (Dàilǐ zhèngcè xúnwèn)
- Tài liệu tiếng Trung 1688 Câu tiếng Trung thương mại Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Đề nghị cung cấp bảng màu: 提供颜色表建议 (Tígōng yánsè biǎo jiànyì)
- Tài liệu tiếng Trung 1688 Câu tiếng Trung thương mại Taobao 1688 Tmall theo chủ đề Hỏi về chế độ giá sỉ: 批发价格询问 (Pīfā jiàgé xúnwèn)
Cuốn sách giáo trình 1688 Câu tiếng Trung thương mại Taobao 1688 Tmall chính là hành trang thiết yếu của dân buôn và con buôn trong quá trình tự nhập hàng Trung Quốc tận gốc giá rẻ tận xưởng.
Cuốn sách Giáo trình 1688 Câu tiếng Trung thương mại Taobao 1688 Tmall là một nguồn tư liệu quý giá dành cho các dân buôn và con buôn muốn tự nhập hàng từ Trung Quốc với giá rẻ và trực tiếp từ các nhà máy, xưởng sản xuất. Cuốn sách này được thiết kế nhằm giúp người đọc nắm vững tiếng Trung cần thiết để thực hiện các giao dịch mua bán trên các nền tảng thương mại điện tử Trung Quốc như Taobao, 1688 và Tmall.
Cuốn giáo trình bao gồm 1688 câu tiếng Trung thương mại chuyên ngành, được chia thành các chủ đề phổ biến trong quá trình giao dịch, như thương lượng giá cả, yêu cầu báo giá, hỏi về chất lượng sản phẩm, đặt hàng theo yêu cầu, thông tin vận chuyển, thanh toán và nhiều chủ đề khác. Mỗi câu tiếng Trung đều được đính kèm phiên âm và dịch nghĩa tiếng Việt, giúp người đọc hiểu và sử dụng câu một cách hiệu quả.
Ngoài ra, cuốn sách cũng cung cấp cho người đọc các kỹ năng và chiến lược cần thiết để tìm kiếm, đánh giá và lựa chọn nhà cung cấp phù hợp, cũng như thực hiện việc kiểm tra chất lượng hàng hóa trước khi vận chuyển. Điều này giúp người đọc đảm bảo nhận được sản phẩm chất lượng và giảm thiểu rủi ro trong quá trình kinh doanh.
Tác giả của cuốn sách, Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, là một chuyên gia về ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc, đã có nhiều năm kinh nghiệm trong việc dạy và dịch thuật tiếng Trung. Với kiến thức và kinh nghiệm của mình, ông đã tạo ra một tài liệu đáng tin cậy và hữu ích cho những người muốn tự nhập hàng Trung Quốc.
Giáo trình 1688 Câu tiếng Trung thương mại Taobao 1688 Tmall không chỉ là một cuốn sách giáo trình thông thường mà còn là một hành trang thiết yếu giúp dân buôn và con buôn thành công trong việc tự nhập hàng Trung Quốc tận gốc giá rẻ tận xưởng.
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là chuyên gia đào tạo các khóa học tiếng Trung thương mại Taobao 1688 Tmall theo lộ trình đào tạo bài bản và chuyên biệt.
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là một chuyên gia đào tạo hàng đầu trong lĩnh vực tiếng Trung thương mại Taobao 1688 Tmall. Ông đã thiết kế và triển khai lộ trình đào tạo bài bản và chuyên biệt, nhằm giúp học viên nắm vững kiến thức và kỹ năng cần thiết để thành công trong việc giao dịch với các đối tác Trung Quốc trên các nền tảng thương mại điện tử như Taobao, 1688 và Tmall.
Các khóa học do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy không chỉ tập trung vào việc học từ vựng và ngữ pháp tiếng Trung, mà còn tập trung vào việc truyền đạt kiến thức về văn hóa kinh doanh và quy trình giao dịch trong lĩnh vực thương mại quốc tế. Nhờ vào sự phân tích chi tiết và thực tiễn, học viên có thể hiểu rõ về cách thức hoạt động của thị trường Trung Quốc và xử lý tình huống trong giao dịch một cách tự tin.
Lộ trình đào tạo được xây dựng theo từng cấp độ và chủ đề, từ cơ bản đến nâng cao, bao gồm các khóa học như Tiếng Trung giao dịch cơ bản, Đàm phán và thương lượng, Quản lý đơn hàng và vận chuyển, Kiểm tra chất lượng hàng hóa, và nhiều chủ đề khác. Mỗi khóa học được thiết kế với phương pháp giảng dạy linh hoạt, kết hợp lý thuyết và thực hành, giúp học viên áp dụng kiến thức vào thực tế công việc.
Với sự am hiểu sâu sắc về tiếng Trung và thị trường Trung Quốc, Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã đào tạo và hỗ trợ hàng trăm học viên thành công trong việc giao dịch và kinh doanh với các đối tác Trung Quốc. Nhờ sự chuyên môn và kinh nghiệm, ông là người dẫn đường tin cậy cho những ai muốn học và áp dụng tiếng Trung thương mại Taobao 1688 Tmall một cách hiệu quả.
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ đào tạo các khóa học tiếng Trung thương mại Taobao 1688 Tmall mà còn đảm nhận vai trò là người hướng dẫn và cố vấn cho học viên trong quá trình học tập và thực hành. Ông luôn sẵn sàng chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm của mình, giúp học viên vượt qua những khó khăn và phát triển thành người thành công trong lĩnh vực giao dịch với Trung Quốc.
Không chỉ giới hạn trong việc đào tạo, Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ còn thường xuyên cập nhật các xu hướng mới nhất trong lĩnh vực thương mại điện tử và kinh doanh quốc tế. Điều này giúp học viên của ông luôn nắm bắt được những thông tin quan trọng và cập nhật về các thay đổi trong quy trình giao dịch với Trung Quốc.
Khóa học tiếng Trung thương mại Taobao 1688 Tmall do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ thiết kế và giảng dạy đã được nhiều học viên đánh giá cao về tính chuyên nghiệp, hệ thống kiến thức sắc bén và sự ứng dụng thực tế. Nhờ vào lộ trình đào tạo bài bản và chuyên biệt của ông, học viên có thể nhanh chóng trở thành những chuyên gia trong lĩnh vực giao dịch với Trung Quốc và đạt được sự thành công trong kinh doanh quốc tế.
Cuốn sách “Giáo trình 1688 Câu tiếng Trung thương mại Taobao 1688 Tmall” cùng với khóa học tiếng Trung thương mại do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy là sự kết hợp hoàn hảo giữa lý thuyết và thực tế, mang lại cho học viên những kiến thức cần thiết và kỹ năng giao dịch tối ưu. Nếu bạn muốn tự nhập hàng Trung Quốc tận gốc giá rẻ và thành công trong lĩnh vực giao dịch quốc tế, khóa học và tài liệu của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ chính là lựa chọn hàng đầu.
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội chính là địa chỉ Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ chuyên tổ chức các khóa đào tạo kiến thức nhập hàng Trung Quốc tận gốc dành cho dân buôn bán và chủ doanh nghiệp.
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, tọa lạc tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, là địa chỉ đáng tin cậy của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo kiến thức nhập hàng Trung Quốc tận gốc. Trung tâm đã thu hút nhiều dân buôn, chủ doanh nghiệp và những người có đam mê kinh doanh quốc tế, nhờ cung cấp những khóa học chất lượng cao và mang tính ứng dụng thực tế.
Khi tham gia khóa đào tạo tại ChineMaster, học viên sẽ được hưởng lợi từ lộ trình đào tạo bài bản và chuyên biệt, được thiết kế để giúp họ nắm vững kiến thức và kỹ năng giao dịch với Trung Quốc. Không chỉ giới hạn trong việc học tiếng Trung, mà ChineMaster còn tập trung vào việc truyền đạt kiến thức về văn hóa kinh doanh, quy trình giao dịch và các chiến lược thành công khi làm việc với đối tác Trung Quốc.
Đội ngũ giảng viên tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster được chọn lọc kỹ càng, bao gồm những chuyên gia có kinh nghiệm thực tế và kiến thức chuyên sâu về thương mại quốc tế. Họ sẽ hướng dẫn và hỗ trợ học viên trong quá trình học tập, đảm bảo rằng mỗi học viên đều có thể áp dụng kiến thức vào thực tế công việc và đạt được thành công trong giao dịch với Trung Quốc.
Ngoài ra, ChineMaster cũng tạo ra môi trường học tập chuyên nghiệp và thân thiện, giúp học viên thoải mái tương tác, thảo luận và chia sẻ kinh nghiệm với nhau. Trung tâm cũng thường xuyên cập nhật các tài liệu và thông tin mới nhất về thị trường Trung Quốc, giúp học viên luôn nắm bắt được xu hướng và cập nhật những thay đổi trong quy trình giao dịch.
Với cam kết chất lượng và sự đồng hành cùng học viên, Trung tâm tiếng Trung ChineMaster đã trở thành lựa chọn hàng đầu của những ai muốn tự nhập hàng Trung Quốc tận gốc và phát triển kinh doanh quốc tế. Hãy đến với ChineMaster để trang bị kiến thức và kỹ năng cần thiết để thành công trong lĩnh vực giao dịch với Trung Quốc!
Bài tập luyện dịch tiếng Trung HSK 1 PDF
Bài tập luyện dịch tiếng Trung HSK 2 PDF
Bài tập luyện dịch tiếng Trung HSK 3 PDF
Bài tập luyện dịch tiếng Trung HSK 4 PDF
Bài tập luyện dịch tiếng Trung HSK 5 PDF
Bài tập luyện dịch tiếng Trung HSK 6 PDF