Khóa học tiếng Trung thương mại Taobao 1688 bài 4 Thầy Vũ HSK9
Học tiếng Trung thương mại Taobao 1688 bài 4 tiếp tục hệ thống chương trình giảng dạy và đào tạo kiến thức nhập hàng Trung Quốc tận gốc giá tận xưởng dành cho dân buôn bán và dân kinh doanh. Đây là một trong những khóa học tiếng Trung thương mại ứng dụng thực tế được rất nhiều bạn trẻ yêu thích bởi tính thực tiễn cao, học là kiếm được tiền ngay tại lớp.
Bạn nào đang tự nhập hàng Taobao 1688 Tmall mà vẫn phải thông qua các dịch vụ trung gian thì khóa học order Taobao 1688 Tmall này sẽ giúp bạn có thể tự làm chủ tất cả các khâu trong quá trình nhập hàng Trung Quốc tận gốc giá rẻ tận xưởng không cần qua trung gian.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
666 Mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại
888 Mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại Taobao 1688 Tmall
333 Câu Khẩu ngữ tiếng Hoa Ngoại thương PDF
626 Mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại
969 Mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại Xuất Nhập khẩu
Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688 Tmall thông dụng
Sau đây là nội dung chi tiết giáo án bài giảng hôm nay – Học tiếng Trung thương mại Taobao 1688 bài 4.
Khóa học tiếng Trung Thương mại
Mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại Taobao 1688 Tmall thông dụng
STT | Tiếng Trung | Tiếng Việt | Phiên âm |
1 | 这个商品的价格是多少? | Giá của sản phẩm này là bao nhiêu? | Zhège shāngpǐn de jiàgé shì duōshǎo? |
2 | 能否给我发一些实物照片? | Có thể gửi cho tôi một số hình ảnh thực tế được không? | Néng fǒu gěi wǒ fā yīxiē shíwù zhàopiàn? |
3 | 麻烦帮我确认尺寸是否准确。 | Xin vui lòng xác nhận kích thước có chính xác không? | Máfan bāng wǒ quèrèn chǐcùn shìfǒu zhǔnquè. |
4 | 请问可以提供批发价吗? | Xin hỏi có thể cung cấp giá sỉ không? | Qǐngwèn kěyǐ tígōng pīfā jià ma? |
5 | 这个商品有其他颜色可选吗? | Sản phẩm này có thể chọn màu khác không? | Zhège shāngpǐn yǒu qítā yánsè kě xuǎn ma? |
6 | 需要支付定金吗? | Cần phải trả tiền đặt cọc không? | Xūyào zhīfù dìngjīn ma? |
7 | 运费是多少? | Phí vận chuyển là bao nhiêu? | Yùnfèi shì duōshǎo? |
8 | 我可以使用支付宝付款吗? | Tôi có thể thanh toán bằng Alipay được không? | Wǒ kěyǐ shǐyòng zhīfùbǎo fùkuǎn ma? |
9 | 请问有优惠码吗? | Có mã giảm giá không? | Qǐngwèn yǒu yōuhuì mǎ ma? |
10 | 我需要将收货地址更改为… | Tôi cần thay đổi địa chỉ giao hàng thành… | Wǒ xūyào jiāng shōu huò dìzhǐ gēnggǎi wèi… |
11 | 请问可以发往国外吗? | Có thể gửi đi nước ngoài không? | Qǐngwèn kěyǐ fā wǎng guówài ma? |
12 | 我想取消订单,请帮我处理。 | Tôi muốn hủy đơn hàng, vui lòng giúp tôi xử lý. | Wǒ xiǎng qǔxiāo dìngdān, qǐng bāng wǒ chǔlǐ. |
13 | 请问什么时候可以发货? | Khi nào có thể giao hàng? | Qǐngwèn shénme shíhòu kěyǐ fā huò? |
14 | 请问有退货政策吗? | Có chính sách đổi trả hàng không? | Qǐngwèn yǒu tuìhuò zhèngcè ma? |
15 | 需要提供发票吗? | Cần cung cấp hóa đơn không? | Xūyào tígōng fāpiào ma? |
16 | 这个商品有保修吗? | Sản phẩm này có bảo hành không? | Zhège shāngpǐn yǒu bǎoxiū ma? |
17 | 请问支持哪些支付方式? | Hỗ trợ phương thức thanh toán nào? | Qǐngwèn zhīchí nǎxiē zhīfù fāngshì? |
18 | 麻烦帮我核对一下订单信息。 | Xin vui lòng kiểm tra lại thông tin đơn hàng giúp tôi. | Máfan bāng wǒ héduì yīxià dìngdān xìnxī. |
19 | 能否提供货到付款服务? | Có thể cung cấp dịch vụ giao hàng thu tiền tận nơi không? | Néng fǒu tígōng huò dào fùkuǎn fúwù? |
20 | 我希望能尽快收到商品。 | Tôi hy vọng nhận được hàng sớm. | Wǒ xīwàng néng jǐnkuài shōu dào shāngpǐn. |
21 | 请问有货物跟踪号码吗? | Có số theo dõi hàng không? | Qǐngwèn yǒu huòwù gēnzōng hàomǎ ma? |
22 | 麻烦帮我确认一下付款金额。 | Xin vui lòng xác nhận lại số tiền thanh toán giúp tôi. | Máfan bāng wǒ quèrèn yīxià fùkuǎn jīn’é. |
23 | 这个商品可以退换吗? | Sản phẩm này có thể đổi trả được không? | Zhège shāngpǐn kěyǐ tuìhuàn ma? |
24 | 我希望能收到发货通知。 | Tôi hy vọng nhận được thông báo gửi hàng. | Wǒ xīwàng néng shōu dào fā huò tōngzhī. |
25 | 请问这个商品有货吗? | Xin hỏi sản phẩm này có hàng không? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu huò ma? |
26 | 我想购买这个商品。 | Tôi muốn mua sản phẩm này. | Wǒ xiǎng gòumǎi zhège shāngpǐn. |
27 | 请问这个商品的品牌是什么? | Xin hỏi thương hiệu của sản phẩm này là gì? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de pǐnpái shì shénme? |
28 | 可以提供快递发货吗? | Có thể gửi hàng qua dịch vụ vận chuyển nhanh được không? | Kěyǐ tígōng kuàidì fā huò ma? |
29 | 这个商品的质量怎么样? | Chất lượng của sản phẩm này như thế nào? | Zhège shāngpǐn de zhìliàng zěnme yàng? |
30 | 麻烦帮我确认一下配送时间。 | Xin vui lòng xác nhận lại thời gian giao hàng giúp tôi. | Máfan bāng wǒ quèrèn yīxià pèisòng shíjiān. |
31 | 这个商品有包装盒吗? | Sản phẩm này có hộp đóng gói không? | Zhège shāngpǐn yǒu bāozhuāng hé ma? |
32 | 我可以要求定制吗? | Tôi có thể yêu cầu đặt hàng theo yêu cầu không? | Wǒ kěyǐ yāoqiú dìngzhì ma? |
33 | 请问是否支持全球配送? | Có hỗ trợ giao hàng toàn cầu không? | Qǐngwèn shìfǒu zhīchí quánqiú pèisòng? |
34 | 我可以在淘宝上直接下单吗? | Tôi có thể đặt hàng trực tiếp trên Taobao được không? | Wǒ kěyǐ zài táobǎo shàng zhíjiē xià dān ma? |
35 | 可以给我发个购物清单吗? | Có thể gửi cho tôi một danh sách mua hàng được không? | Kěyǐ gěi wǒ fā gè gòuwù qīngdān ma? |
36 | 我想要一个更好的优惠。 | Tôi muốn có một ưu đãi tốt hơn. | Wǒ xiǎng yào yīgè gèng hǎo de yōuhuì. |
37 | 这个商品的重量是多少? | Trọng lượng của sản phẩm này là bao nhiêu? | Zhège shāngpǐn de zhòngliàng shì duōshǎo? |
38 | 麻烦帮我确认一下发票信息。 | Xin vui lòng xác nhận lại thông tin hóa đơn giúp tôi. | Máfan bāng wǒ quèrèn yīxià fāpiào xìnxī. |
39 | 这个商品有颜色可选吗? | Sản phẩm này có thể chọn màu sắc không? | Zhège shāngpǐn yǒu yánsè kě xuǎn ma? |
40 | 我可以使用信用卡支付吗? | Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng được không? | Wǒ kěyǐ shǐyòng xìnyòngkǎ zhīfù ma? |
41 | 请问商品支持退款吗? | Sản phẩm có chính sách hoàn tiền không? | Qǐngwèn shāngpǐn zhīchí tuì kuǎn ma? |
42 | 我需要提供收货地址。 | Tôi cần cung cấp địa chỉ nhận hàng. | Wǒ xūyào tígōng shōu huò dìzhǐ. |
43 | 麻烦帮我确认一下产品规格。 | Xin vui lòng xác nhận lại thông số kỹ thuật của sản phẩm giúp tôi. | Máfan bāng wǒ quèrèn yīxià chǎnpǐn guīgé. |
44 | 这个商品适合什么季节穿? | Sản phẩm này phù hợp mặc trong mùa nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme jìjié chuān? |
45 | 请问有库存吗? | Có hàng tồn kho không? | Qǐngwèn yǒu kùcún ma? |
46 | 这个商品可以退货吗? | Sản phẩm này có thể đổi trả không? | Zhège shāngpǐn kěyǐ tuìhuò ma? |
47 | 我希望能尽快发货。 | Tôi mong muốn nhận hàng sớm. | Wǒ xīwàng néng jǐnkuài fā huò. |
48 | 请问有赠品吗? | Có quà tặng kèm không? | Qǐngwèn yǒu zèngpǐn ma? |
49 | 我可以提前预订吗? | Tôi có thể đặt hàng trước được không? | Wǒ kěyǐ tíqián yùdìng ma? |
50 | 请问能提供试穿吗? | Xin hỏi có thể thử đồ không? | Qǐngwèn néng tígōng shì chuān ma? |
51 | 这个商品有质量保证吗? | Sản phẩm này có đảm bảo chất lượng không? | Zhège shāngpǐn yǒu zhìliàng bǎozhèng ma? |
52 | 我可以自己安排快递吗? | Tôi có thể tự sắp xếp vận chuyển hàng hóa không? | Wǒ kěyǐ zìjǐ ānpái kuàidì ma? |
53 | 请问商品的材质是什么? | Xin hỏi chất liệu của sản phẩm là gì? | Qǐngwèn shāngpǐn de cáizhì shì shénme? |
54 | 这个商品有防水功能吗? | Sản phẩm này có tính năng chống nước không? | Zhège shāngpǐn yǒu fángshuǐ gōngnéng ma? |
55 | 麻烦帮我确认一下配送地址。 | Xin vui lòng xác nhận lại địa chỉ giao hàng giúp tôi. | Máfan bāng wǒ quèrèn yīxià pèisòng dìzhǐ. |
56 | 这个商品有多少个款式可选? | Sản phẩm này có bao nhiêu kiểu dáng để lựa chọn? | Zhège shāngpǐn yǒu duōshǎo gè kuǎnshì kě xuǎn? |
57 | 我需要购买大量的商品。 | Tôi cần mua số lượng lớn sản phẩm. | Wǒ xūyào gòumǎi dàliàng de shāngpǐn. |
58 | 请问有相关的售后服务吗? | Có dịch vụ hậu mãi liên quan không? | Qǐngwèn yǒu xiāngguān de shòuhòu fúwù ma? |
59 | 我可以使用微信支付吗? | Tôi có thể thanh toán bằng WeChat Pay được không? | Wǒ kěyǐ shǐyòng wēixìn zhīfù ma? |
60 | 这个商品适合什么场合穿? | Sản phẩm này phù hợp mặc trong dịp nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme chǎnghé chuān? |
61 | 请问有批发价格吗? | Có giá sỉ không? | Qǐngwèn yǒu pīfā jiàgé ma? |
62 | 麻烦帮我核对一下支付方式。 | Xin vui lòng xác nhận lại phương thức thanh toán giúp tôi. | Máfan bāng wǒ héduì yīxià zhīfù fāngshì. |
63 | 这个商品有多少天退货期限? | Sản phẩm này có thời hạn đổi trả là bao nhiêu ngày? | Zhège shāngpǐn yǒu duōshǎo tiān tuìhuò qíxiàn? |
64 | 我需要在指定时间收到商品。 | Tôi cần nhận hàng vào thời gian cụ thể. | Wǒ xūyào zài zhǐdìng shíjiān shōu dào shāngpǐn. |
65 | 请问有免费的包装服务吗? | Có dịch vụ đóng gói miễn phí không? | Qǐngwèn yǒu miǎnfèi de bāozhuāng fúwù ma? |
66 | 这个商品可以定制吗? | Sản phẩm này có thể đặt hàng theo yêu cầu không? | Zhège shāngpǐn kěyǐ dìngzhì ma? |
67 | 我需要购买配件。 | Tôi cần mua phụ kiện. | Wǒ xūyào gòumǎi pèijiàn. |
68 | 麻烦帮我确认一下退款流程。 | Xin vui lòng xác nhận lại quy trình hoàn tiền giúp tôi. | Máfan bāng wǒ quèrèn yīxià tuì kuǎn liúchéng. |
69 | 这个商品有哪些尺寸可选? | Sản phẩm này có những kích thước nào để lựa chọn? | Zhège shāngpǐn yǒu nǎxiē chǐcùn kě xuǎn? |
70 | 请问有相关的促销活动吗? | Có chương trình khuyến mãi liên quan không? | Qǐngwèn yǒu xiāngguān de cùxiāo huódòng ma? |
71 | 这个商品有多少种颜色可选? | Sản phẩm này có bao nhiêu màu để lựa chọn? | Zhège shāngpǐn yǒu duōshǎo zhǒng yánsè kě xuǎn? |
72 | 我需要退换一件商品。 | Tôi cần đổi trả một sản phẩm. | Wǒ xūyào tuìhuàn yī jiàn shāngpǐn. |
73 | 请问商品有质检报告吗? | Xin hỏi có báo cáo kiểm định chất lượng sản phẩm không? | Qǐngwèn shāngpǐn yǒu zhì jiǎn bàogào ma? |
74 | 这个商品的功效是什么? | Hiệu quả của sản phẩm này là gì? | Zhège shāngpǐn de gōngxiào shì shénme? |
75 | 麻烦帮我确认一下发货日期。 | Xin vui lòng xác nhận lại ngày giao hàng giúp tôi. | Máfan bāng wǒ quèrèn yīxià fā huò rìqí. |
76 | 这个商品适合什么年龄段的人穿? | Sản phẩm này phù hợp mặc cho đối tượng tuổi nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme niánlíng duàn de rén chuān? |
77 | 请问有相关的保修政策吗? | Có chính sách bảo hành liên quan không? | Qǐngwèn yǒu xiāngguān de bǎoxiū zhèngcè ma? |
78 | 我可以预约自提吗? | Tôi có thể đặt lịch tự đến lấy hàng không? | Wǒ kěyǐ yùyuē zì tí ma? |
79 | 麻烦帮我核对一下发货方式。 | Xin vui lòng xác nhận lại phương thức gửi hàng giúp tôi. | Máfan bāng wǒ héduì yīxià fā huò fāngshì. |
80 | 这个商品有经典款式吗? | Sản phẩm này có kiểu dáng cổ điển không? | Zhège shāngpǐn yǒu jīngdiǎn kuǎnshì ma? |
81 | 请问有相关的退款政策吗? | Có chính sách hoàn tiền liên quan không? | Qǐngwèn yǒu xiāngguān de tuì kuǎn zhèngcè ma? |
82 | 我需要更多的商品信息。 | Tôi cần thông tin chi tiết hơn về sản phẩm. | Wǒ xūyào gèng duō de shāngpǐn xìnxī. |
83 | 麻烦帮我确认一下运费金额。 | Xin vui lòng xác nhận lại số tiền phí vận chuyển giúp tôi. | Máfan bāng wǒ quèrèn yīxià yùnfèi jīn’é. |
84 | 这个商品有安全认证吗? | Sản phẩm này có chứng nhận an toàn không? | Zhège shāngpǐn yǒu ānquán rènzhèng ma? |
85 | 我可以自己选择快递公司吗? | Tôi có thể tự chọn công ty vận chuyển hàng hóa không? | Wǒ kěyǐ zìjǐ xuǎnzé kuàidì gōngsī ma? |
86 | 请问有相关的团购活动吗? | Có chương trình mua hàng theo nhóm liên quan không? | Qǐngwèn yǒu xiāngguān de tuángòu huódòng ma? |
87 | 这个商品有多少个尺码可选? | Sản phẩm này có bao nhiêu kích cỡ để lựa chọn? | Zhège shāngpǐn yǒu duōshǎo gè chǐmǎ kě xuǎn? |
88 | 麻烦帮我确认一下退货流程。 | Xin vui lòng xác nhận lại quy trình đổi trả hàng giúp tôi. | Máfan bāng wǒ quèrèn yīxià tuìhuò liúchéng. |
89 | 这个商品有哪些功能特点? | Sản phẩm này có những tính năng đặc biệt nào? | Zhège shāngpǐn yǒu nǎxiē gōngnéng tèdiǎn? |
90 | 这个商品适合什么场景使用? | Sản phẩm này phù hợp sử dụng trong tình huống nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme chǎngjǐng shǐyòng? |
91 | 请问有相关的品牌授权吗? | Có sự cho phép thương hiệu liên quan không? | Qǐngwèn yǒu xiāngguān de pǐnpái shòuquán ma? |
92 | 我需要购买定制商品。 | Tôi cần mua sản phẩm đặt hàng theo yêu cầu. | Wǒ xūyào gòumǎi dìngzhì shāngpǐn. |
93 | 这个商品可以批发吗? | Sản phẩm này có thể bán sỉ không? | Zhège shāngpǐn kěyǐ pīfā ma? |
94 | 麻烦帮我确认一下发票信息。 | Xin vui lòng xác nhận lại thông tin hóa đơn giúp tôi. | Máfan bāng wǒ quèrèn yīxià fāpiào xìnxī. |
95 | 这个商品有什么特别之处? | Sản phẩm này có điểm đặc biệt gì? | Zhège shāngpǐn yǒu shé me tèbié zhī chù? |
96 | 请问有相关的代购服务吗? | Có dịch vụ mua hộ liên quan không? | Qǐngwèn yǒu xiāngguān de dàigòu fúwù ma? |
97 | 我可以使用支付宝支付吗? | Tôi có thể thanh toán bằng Alipay không? | Wǒ kěyǐ shǐyòng zhīfùbǎo zhīfù ma? |
98 | 这个商品有多少天保质期? | Sản phẩm này có thời gian bảo hành là bao lâu? | Zhège shāngpǐn yǒu duōshǎo tiān bǎozhìqī? |
99 | 麻烦帮我核对一下商品价格。 | Xin vui lòng xác nhận lại giá sản phẩm giúp tôi. | Máfan bāng wǒ héduì yīxià shāngpǐn jiàgé. |
100 | 这个商品适合什么人群使用? | Sản phẩm này phù hợp sử dụng cho nhóm người nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme rénqún shǐyòng? |
101 | 请问有相关的优惠券吗? | Có phiếu giảm giá liên quan không? | Qǐngwèn yǒu xiāngguān de yōuhuì quàn ma? |
102 | 我需要购买礼品。 | Tôi cần mua quà tặng. | Wǒ xūyào gòumǎi lǐpǐn. |
103 | 麻烦帮我确认一下商品尺寸。 | Xin vui lòng xác nhận lại kích thước sản phẩm giúp tôi. | Máfan bāng wǒ quèrèn yīxià shāngpǐn chǐcùn. |
104 | 这个商品的使用方法是什么? | Phương pháp sử dụng sản phẩm này là gì? | Zhège shāngpǐn de shǐyòng fāngfǎ shì shénme? |
105 | 请问有相关的售后保障吗? | Có dịch vụ hỗ trợ sau bán hàng liên quan không? | Qǐngwèn yǒu xiāngguān de shòuhòu bǎozhàng ma? |
106 | 我可以选择自提点吗? | Tôi có thể chọn điểm tự lấy hàng không? | Wǒ kěyǐ xuǎnzé zì tí diǎn ma? |
107 | 麻烦帮我核对一下商品颜色。 | Xin vui lòng xác nhận lại màu sắc sản phẩm giúp tôi. | Máfan bāng wǒ héduì yīxià shāngpǐn yánsè. |
108 | 这个商品有哪些配件? | Sản phẩm này có những phụ kiện nào? | Zhège shāngpǐn yǒu nǎxiē pèijiàn? |
109 | 这个商品适合什么季节使用? | Sản phẩm này phù hợp sử dụng trong mùa nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme jìjié shǐyòng? |
110 | 这个商品可以定制吗? | Sản phẩm này có thể đặt hàng theo yêu cầu không? | Zhège shāngpǐn kěyǐ dìngzhì ma? |
111 | 请问有相关的促销信息吗? | Có thông tin khuyến mãi liên quan không? | Qǐngwèn yǒu xiāngguān de cùxiāo xìnxī ma? |
112 | 我需要购买批发商品。 | Tôi cần mua sản phẩm bán sỉ. | Wǒ xūyào gòumǎi pīfā shāngpǐn. |
113 | 这个商品适合什么季节穿着? | Sản phẩm này phù hợp mặc trong mùa nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme jìjié chuānzhuó? |
114 | 麻烦帮我确认一下商品材质。 | Xin vui lòng xác nhận lại chất liệu sản phẩm giúp tôi. | Máfan bāng wǒ quèrèn yīxià shāngpǐn cáizhì. |
115 | 这个商品有什么样的包装? | Sản phẩm này được đóng gói như thế nào? | Zhège shāngpǐn yǒu shé me yàng de bāozhuāng? |
116 | 请问有相关的礼品包装服务吗? | Có dịch vụ đóng gói quà tặng liên quan không? | Qǐngwèn yǒu xiāngguān de lǐpǐn bāozhuāng fúwù ma? |
117 | 我可以使用微信支付吗? | Tôi có thể thanh toán bằng WeChat Pay không? | Wǒ kěyǐ shǐyòng wēixìn zhīfù ma? |
118 | 这个商品有哪些尺码可选? | Sản phẩm này có những kích cỡ nào để lựa chọn? | Zhège shāngpǐn yǒu nǎxiē chǐmǎ kě xuǎn? |
119 | 麻烦帮我核对一下商品规格。 | Xin vui lòng xác nhận lại thông số kỹ thuật của sản phẩm giúp tôi. | Máfan bāng wǒ héduì yīxià shāngpǐn guīgé. |
120 | 这个商品适合什么场合穿着? | Sản phẩm này phù hợp mặc trong dịp nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme chǎnghé chuānzhuó? |
121 | 请问有相关的预售信息吗? | Có thông tin đặt hàng trước liên quan không? | Qǐngwèn yǒu xiāngguān de yù shòu xìnxī ma? |
122 | 我需要购买赠品。 | Tôi cần mua sản phẩm tặng kèm. | Wǒ xūyào gòumǎi zèngpǐn. |
123 | 麻烦帮我确认一下商品重量。 | Xin vui lòng xác nhận lại trọng lượng sản phẩm giúp tôi. | Máfan bāng wǒ quèrèn yīxià shāngpǐn zhòngliàng. |
124 | 这个商品的保养方法是什么? | Phương pháp bảo quản sản phẩm này là gì? | Zhège shāngpǐn de bǎoyǎng fāngfǎ shì shénme? |
125 | 请问有相关的售后服务吗? | Có dịch vụ hỗ trợ sau bán hàng liên quan không? | Qǐngwèn yǒu xiāngguān de shòuhòu fúwù ma? |
126 | 我可以选择快递方式吗? | Tôi có thể chọn phương thức vận chuyển hàng hóa không? | Wǒ kěyǐ xuǎnzé kuàidì fāngshì ma? |
127 | 麻烦帮我核对一下商品款式。 | Xin vui lòng xác nhận lại kiểu dáng sản phẩm giúp tôi. | Máfan bāng wǒ héduì yīxià shāngpǐn kuǎnshì. |
128 | 这个商品有哪些附件? | Sản phẩm này đi kèm với những phụ kiện nào? | Zhège shāngpǐn yǒu nǎxiē fùjiàn? |
129 | 这个商品适合什么年龄层次使用? | Sản phẩm này phù hợp sử dụng cho đối tượng tuổi nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme niánlíng céngcì shǐyòng? |
130 | 这个商品有保证吗? | Sản phẩm này có đảm bảo không? | Zhège shāngpǐn yǒu bǎozhèng ma? |
131 | 请问有相关的产品说明书吗? | Có hướng dẫn sản phẩm liên quan không? | Qǐngwèn yǒu xiāngguān de chǎnpǐn shuōmíngshū ma? |
132 | 我需要购买定制尺寸的商品。 | Tôi cần mua sản phẩm đặt hàng kích thước theo yêu cầu. | Wǒ xūyào gòumǎi dìngzhì chǐcùn de shāngpǐn. |
133 | 这个商品可以零售吗? | Sản phẩm này có thể bán lẻ không? | Zhège shāngpǐn kěyǐ língshòu ma? |
134 | 麻烦帮我确认一下退换货政策。 | Xin vui lòng xác nhận lại chính sách đổi trả hàng giúp tôi. | Máfan bāng wǒ quèrèn yīxià tuìhuàn huò zhèngcè. |
135 | 这个商品有什么特色? | Sản phẩm này có đặc điểm gì đặc biệt? | Zhège shāngpǐn yǒu shé me tèsè? |
136 | 请问有相关的验货服务吗? | Có dịch vụ kiểm tra hàng liên quan không? | Qǐngwèn yǒu xiāngguān de yàn huò fúwù ma? |
137 | 我可以使用银联支付吗? | Tôi có thể thanh toán bằng UnionPay không? | Wǒ kěyǐ shǐyòng yínlián zhīfù ma? |
138 | 这个商品有多久的保修期? | Sản phẩm này có thời gian bảo hành là bao lâu? | Zhège shāngpǐn yǒu duōjiǔ de bǎoxiū qī? |
139 | 麻烦帮我核对一下商品库存。 | Xin vui lòng xác nhận lại số lượng hàng tồn kho giúp tôi. | Máfan bāng wǒ héduì yīxià shāngpǐn kùcún. |
140 | 这个商品适合什么人群穿着? | Sản phẩm này phù hợp mặc cho nhóm người nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme rénqún chuānzhuó? |
141 | 请问有相关的特价信息吗? | Có thông tin giá đặc biệt liên quan không? | Qǐngwèn yǒu xiāngguān de tèjià xìnxī ma? |
142 | 我需要购买工艺品。 | Tôi cần mua sản phẩm thủ công. | Wǒ xūyào gòumǎi gōngyìpǐn. |
143 | 麻烦帮我确认一下商品材料。 | Xin vui lòng xác nhận lại chất liệu sản phẩm giúp tôi. | Máfan bāng wǒ quèrèn yīxià shāngpǐn cáiliào. |
144 | 这个商品的使用方式是什么? | Cách sử dụng sản phẩm này như thế nào? | Zhège shāngpǐn de shǐyòng fāngshì shì shénme? |
145 | 请问有相关的维修服务吗? | Có dịch vụ sửa chữa liên quan không? | Qǐngwèn yǒu xiāngguān de wéixiū fúwù ma? |
146 | 我可以选择货到付款吗? | Tôi có thể chọn thanh toán khi nhận hàng không? | Wǒ kěyǐ xuǎnzé huò dào fùkuǎn ma? |
147 | 麻烦帮我核对一下商品款式。 | Xin vui lòng xác nhận lại kiểu dáng sản phẩm giúp tôi. | Máfan bāng wǒ héduì yīxià shāngpǐn kuǎnshì. |
148 | 这个商品有哪些配套设备? | Sản phẩm này đi kèm với thiết bị phụ nào? | Zhège shāngpǐn yǒu nǎxiē pèitào shèbèi? |
149 | 这个商品适合什么季节穿? | Sản phẩm này phù hợp mặc trong mùa nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme jìjié chuān? |
150 | 这个商品的质量怎么样? | Chất lượng của sản phẩm này như thế nào? | Zhège shāngpǐn de zhìliàng zěnme yàng? |
151 | 请问有相关的配送政策吗? | Có chính sách giao hàng liên quan không? | Qǐngwèn yǒu xiāngguān de pèisòng zhèngcè ma? |
152 | 我需要购买礼品。 | Tôi cần mua sản phẩm làm quà tặng. | Wǒ xūyào gòumǎi lǐpǐn. |
153 | 这个商品可以定制颜色吗? | Sản phẩm này có thể đặt hàng theo yêu cầu màu sắc không? | Zhège shāngpǐn kěyǐ dìngzhì yánsè ma? |
154 | 麻烦帮我确认一下商品尺寸。 | Xin vui lòng xác nhận lại kích thước sản phẩm giúp tôi. | Máfan bāng wǒ quèrèn yīxià shāngpǐn chǐcùn. |
155 | 这个商品有什么优惠活动? | Sản phẩm này có hoạt động khuyến mãi gì không? | Zhège shāngpǐn yǒu shé me yōuhuì huódòng? |
156 | 请问有相关的验收服务吗? | Có dịch vụ kiểm tra và nhận hàng liên quan không? | Qǐngwèn yǒu xiāngguān de yànshōu fúwù ma? |
157 | 我可以使用支付宝支付吗? | Tôi có thể thanh toán bằng Alipay không? | Wǒ kěyǐ shǐyòng zhīfùbǎo zhīfù ma? |
158 | 这个商品的使用寿命是多久? | Tuổi thọ của sản phẩm này là bao lâu? | Zhège shāngpǐn de shǐyòng shòumìng shì duōjiǔ? |
159 | 麻烦帮我核对一下商品价格。 | Xin vui lòng xác nhận lại giá sản phẩm giúp tôi. | Máfan bāng wǒ héduì yīxià shāngpǐn jiàgé. |
160 | 这个商品适合什么场合使用? | Sản phẩm này phù hợp sử dụng trong dịp nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme chǎnghé shǐyòng? |
161 | 请问有相关的限时抢购信息吗? | Có thông tin mua hàng giới hạn thời gian liên quan không? | Qǐngwèn yǒu xiāngguān de xiànshí qiǎnggòu xìnxī ma? |
162 | 我需要购买电子产品。 | Tôi cần mua sản phẩm điện tử. | Wǒ xūyào gòumǎi diànzǐ chǎnpǐn. |
163 | 麻烦帮我确认一下商品产地。 | Xin vui lòng xác nhận lại xuất xứ của sản phẩm giúp tôi. | Máfan bāng wǒ quèrèn yīxià shāngpǐn chǎndì. |
164 | 这个商品的维护保养怎么做? | Làm thế nào để bảo dưỡng sản phẩm này? | Zhège shāngpǐn de wéihù bǎoyǎng zěnme zuò? |
165 | 请问有相关的退款服务吗? | Có dịch vụ hoàn trả tiền liên quan không? | Qǐngwèn yǒu xiāngguān de tuì kuǎn fúwù ma? |
166 | 我可以选择自提方式吗? | Tôi có thể chọn phương thức tự lấy hàng không? | Wǒ kěyǐ xuǎnzé zì tí fāngshì ma? |
167 | 麻烦帮我核对一下商品型号。 | Xin vui lòng xác nhận lại model sản phẩm giúp tôi. | Máfan bāng wǒ héduì yīxià shāngpǐn xínghào. |
168 | 这个商品有哪些附件配件? | Sản phẩm này đi kèm với phụ kiện gì? | Zhège shāngpǐn yǒu nǎxiē fùjiàn pèijiàn? |
169 | 这个商品适合什么年龄段使用? | Sản phẩm này phù hợp sử dụng cho độ tuổi nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme niánlíng duàn shǐyòng? |
170 | 这个商品的包装是什么样子的? | Bao bì của sản phẩm này như thế nào? | Zhège shāngpǐn de bāozhuāng shì shénme yàngzi de? |
171 | 请问有相关的售后服务吗? | Có dịch vụ hậu mãi liên quan không? | Qǐngwèn yǒu xiāngguān de shòuhòu fúwù ma? |
172 | 我需要购买家居用品。 | Tôi cần mua đồ dùng gia đình. | Wǒ xūyào gòumǎi jiājū yòngpǐn. |
173 | 这个商品的重量是多少? | Trọng lượng của sản phẩm này là bao nhiêu? | Zhège shāngpǐn de zhòngliàng shì duōshǎo? |
174 | 麻烦帮我确认一下商品颜色。 | Xin vui lòng xác nhận lại màu sắc của sản phẩm giúp tôi. | Máfan bāng wǒ quèrèn yīxià shāngpǐn yánsè. |
175 | 这个商品有没有赠品? | Sản phẩm này có quà tặng kèm không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu zèngpǐn? |
176 | 请问有相关的上门安装服务吗? | Có dịch vụ lắp đặt tận nơi liên quan không? | Qǐngwèn yǒu xiāngguān de shàngmén ānzhuāng fúwù ma? |
177 | 我可以使用微信支付吗? | Tôi có thể thanh toán bằng WeChat không? | Wǒ kěyǐ shǐyòng wēixìn zhīfù ma? |
178 | 这个商品有哪些功能? | Sản phẩm này có những chức năng gì? | Zhège shāngpǐn yǒu nǎxiē gōngnéng? |
179 | 麻烦帮我核对一下商品款式和颜色。 | Xin vui lòng xác nhận lại kiểu dáng và màu sắc của sản phẩm giúp tôi. | Máfan bāng wǒ héduì yīxià shāngpǐn kuǎnshìhé yánsè. |
180 | 这个商品适合什么季节使用? | Sản phẩm này phù hợp sử dụng trong mùa nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme jìjié shǐyòng? |
181 | 请问有相关的折扣信息吗? | Có thông tin giảm giá liên quan không? | Qǐngwèn yǒu xiāngguān de zhékòu xìnxī ma? |
182 | 我需要购买食品。 | Tôi cần mua sản phẩm thực phẩm. | Wǒ xūyào gòumǎi shípǐn. |
183 | 麻烦帮我确认一下商品产地和原料。 | Xin vui lòng xác nhận lại xuất xứ và nguyên liệu của sản phẩm giúp tôi. | Máfan bāng wǒ quèrèn yīxià shāngpǐn chǎndì hé yuánliào. |
184 | 这个商品需要怎么维护保养? | Sản phẩm này cần được bảo dưỡng và chăm sóc như thế nào? | Zhège shāngpǐn xūyào zěnme wéihù bǎoyǎng? |
185 | 请问有相关的换货服务吗? | Có dịch vụ đổi hàng liên quan không? | Qǐngwèn yǒu xiāngguān de huàn huò fúwù ma? |
186 | 我可以选择货运方式吗? | Tôi có thể chọn phương thức vận chuyển hàng không? | Wǒ kěyǐ xuǎnzé huòyùn fāngshì ma? |
187 | 麻烦帮我核对一下商品规格。 | Xin vui lòng xác nhận lại thông số kỹ thuật của sản phẩm giúp tôi. | Máfan bāng wǒ héduì yīxià shāngpǐn guīgé. |
188 | 这个商品有哪些附件? | Sản phẩm này đi kèm với phụ kiện nào? | Zhège shāngpǐn yǒu nǎxiē fùjiàn? |
189 | 这个商品适合哪些场合使用? | Sản phẩm này phù hợp sử dụng trong những dịp nào? | Zhège shāngpǐn shìhé nǎxiē chǎnghé shǐyòng? |
190 | 这个商品可以退换吗? | Sản phẩm này có thể đổi trả không? | Zhège shāngpǐn kěyǐ tuìhuàn ma? |
191 | 请问有相关的售后电话吗? | Có số điện thoại hỗ trợ sau bán hàng liên quan không? | Qǐngwèn yǒu xiāngguān de shòuhòu diànhuà ma? |
192 | 我需要购买化妆品。 | Tôi cần mua sản phẩm mỹ phẩm. | Wǒ xūyào gòumǎi huàzhuāngpǐn. |
193 | 这个商品的材质是什么? | Chất liệu của sản phẩm này là gì? | Zhège shāngpǐn de cáizhì shì shénme? |
194 | 麻烦帮我确认一下商品尺码。 | Xin vui lòng xác nhận lại kích thước của sản phẩm giúp tôi. | Máfan bāng wǒ quèrèn yīxià shāngpǐn chǐmǎ. |
195 | 这个商品有没有打折? | Sản phẩm này có giảm giá không? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu dǎzhé? |
196 | 请问有相关的退货政策吗? | Có chính sách trả hàng liên quan không? | Qǐngwèn yǒu xiāngguān de tuìhuò zhèngcè ma? |
197 | 我可以选择快递方式吗? | Tôi có thể chọn phương thức giao hàng nhanh không? | Wǒ kěyǐ xuǎnzé kuàidì fāngshì ma? |
198 | 麻烦帮我核对一下商品编码。 | Xin vui lòng xác nhận lại mã sản phẩm giúp tôi. | Máfan bāng wǒ héduì yīxià shāngpǐn biānmǎ. |
199 | 这个商品适合什么人群使用? | Sản phẩm này phù hợp sử dụng cho đối tượng nào? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme rénqún shǐyòng? |
200 | 请问有相关的促销活动吗? | Có hoạt động khuyến mãi liên quan không? | Qǐngwèn yǒu xiāngguān de cùxiāo huódòng ma? |
201 | 我需要购买运动用品。 | Tôi cần mua sản phẩm dụng cụ thể thao. | Wǒ xūyào gòumǎi yùndòng yòngpǐn. |
202 | 麻烦帮我确认一下商品产地和材料。 | Xin vui lòng xác nhận lại xuất xứ và nguyên liệu của sản phẩm giúp tôi. | Máfan bāng wǒ quèrèn yīxià shāngpǐn chǎndì hé cáiliào. |
203 | 这个商品需要如何清洁? | Sản phẩm này cần được làm sạch như thế nào? | Zhège shāngpǐn xūyào rúhé qīngjié? |
204 | 请问有相关的换货政策吗? | Có chính sách đổi hàng liên quan không? | Qǐngwèn yǒu xiāngguān de huàn huò zhèngcè ma? |
205 | 我可以选择自提的时间吗? | Tôi có thể chọn thời gian tự lấy hàng không? | Wǒ kěyǐ xuǎnzé zì tí de shíjiān ma? |
206 | 麻烦帮我核对一下商品品牌。 | Xin vui lòng xác nhận lại thương hiệu của sản phẩm giúp tôi. | Máfan bāng wǒ héduì yīxià shāngpǐn pǐnpái. |
207 | 这个商品有配件吗? | Sản phẩm này có phụ kiện không? | Zhège shāngpǐn yǒu pèijiàn ma? |
208 | 这个商品适合什么气候使用? | Sản phẩm này phù hợp sử dụng trong khí hậu nào? | Zhège shāngpǐn shì hé shénme qìhòu shǐyòng? |
209 | 您好,请问你们有哪些产品可供选择? | Xin chào, xin hỏi bạn có những sản phẩm nào để chọn? | Nín hǎo, qǐngwèn nǐmen yǒu nǎxiē chǎnpǐn kě gōng xuǎnzé? |
210 | 我想从您这里订购一些商品。 | Tôi muốn đặt mua một số hàng hóa từ bạn. | Wǒ xiǎng cóng nín zhèlǐ dìnggòu yīxiē shāngpǐn. |
211 | 请问您的最低起订量是多少? | Xin hỏi số lượng tối thiểu để đặt hàng của bạn là bao nhiêu? | Qǐngwèn nín de zuìdī qǐ dìng liàng shì duōshǎo? |
212 | 能提供样品吗? | Bạn có thể cung cấp mẫu không? | Néng tígōng yàngpǐn ma? |
213 | 运输方式是怎样的? | Phương thức vận chuyển là gì? | Yùnshū fāngshì shì zěnyàng de? |
214 | 请问你们接受哪种支付方式? | Bạn chấp nhận phương thức thanh toán nào? | Qǐngwèn nǐmen jiēshòu nǎ zhǒng zhīfù fāngshì? |
215 | 你们的价格能否给个优惠? | Bạn có thể giảm giá không? | Nǐmen de jiàgé néng fǒu gěi gè yōuhuì? |
216 | 需要多久才能发货? | Bao lâu sau mới gửi hàng? | Xūyào duōjiǔ cáinéng fā huò? |
217 | 请问您的产品有保修吗? | Sản phẩm của bạn có bảo hành không? | Qǐngwèn nín de chǎnpǐn yǒu bǎoxiū ma? |
218 | 您们能提供OEM服务吗? | Bạn có thể cung cấp dịch vụ OEM không? | Nínmen néng tígōng OEM fúwù ma? |
219 | 我们需要定制一些特殊规格的产品。 | Chúng tôi cần đặt hàng sản phẩm theo kích cỡ đặc biệt. | Wǒmen xūyào dìngzhì yì xiē tèshū guīgé de chǎnpǐn. |
220 | 这是您的最终报价吗? | Đây là báo giá cuối cùng của bạn phải không? | Zhè shì nín de zuìzhōng bàojià ma? |
221 | 我们需要了解您的包装细节。 | Chúng tôi cần biết chi tiết về bao bì của bạn. | Wǒmen xūyào liǎojiě nín de bāozhuāng xìjié. |
222 | 请问您的产品符合质量标准吗? | Sản phẩm của bạn đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng không? | Qǐngwèn nín de chǎnpǐn fúhé zhìliàng biāozhǔn ma? |
223 | 我们有意与您建立长期合作关系。 | Chúng tôi quan tâm xây dựng mối quan hệ hợp tác lâu dài với bạn. | Wǒmen yǒuyì yǔ nín jiànlì chángqí hézuò guānxì. |
224 | 我们需要知道您的交货时间。 | Chúng tôi cần biết thời gian giao hàng của bạn. | Wǒmen xūyào zhīdào nín de jiāo huò shíjiān. |
225 | 请提供您的银行账户信息。 | Vui lòng cung cấp thông tin tài khoản ngân hàng của bạn. | Qǐng tígōng nín de yínháng zhànghù xìnxī. |
226 | 您能为我们提供海运报价吗? | Bạn có thể cung cấp báo giá vận chuyển biển cho chúng tôi không? | Nín néng wéi wǒmen tígōng hǎiyùn bàojià ma? |
227 | 我们希望您能加快交货进度。 | Chúng tôi hy vọng bạn có thể gia tăng tốc độ giao hàng. | Wǒmen xīwàng nín néng jiākuài jiāo huò jìndù. |
228 | 这是我们的采购订单。 | Đây là đơn đặt hàng của chúng tôi. | Zhè shì wǒmen de cǎigòu dìngdān. |
229 | 您能为我们提供产品目录吗? | Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi danh mục sản phẩm không? | Nín néng wéi wǒmen tígōng chǎnpǐn mùlù ma? |
230 | 我们需要了解您的售后服务政策。 | Chúng tôi cần hiểu chính sách dịch vụ hậu mãi của bạn. | Wǒmen xūyào liǎojiě nín de shòuhòu fúwù zhèngcè. |
231 | 您能提供发票吗? | Bạn có thể cung cấp hóa đơn không? | Nín néng tígōng fāpiào ma? |
232 | 请提供您的公司注册证书。 | Vui lòng cung cấp giấy chứng nhận đăng ký công ty của bạn. | Qǐng tígōng nín de gōngsī zhùcè zhèngshū. |
233 | 我们需要知道您的退换货政策。 | Chúng tôi cần biết chính sách đổi trả hàng hóa của bạn. | Wǒmen xūyào zhīdào nín de tuìhuàn huò zhèngcè. |
234 | 您们能否按照我们的规格要求生产? | Bạn có thể sản xuất theo yêu cầu kỹ thuật của chúng tôi không? | Nínmen néng fǒu ànzhào wǒmen de guīgé yāoqiú shēngchǎn? |
235 | 我们需要知道您的公司介绍。 | Chúng tôi cần biết giới thiệu về công ty của bạn. | Wǒmen xūyào zhīdào nín de gōngsī jièshào. |
236 | 您的产品是否通过认证? | Sản phẩm của bạn đã được chứng nhận không? | Nín de chǎnpǐn shìfǒu tōngguò rènzhèng? |
237 | 我们希望与您的销售经理会面。 | Chúng tôi mong muốn gặp gỡ nhà quản lý bán hàng của bạn. | Wǒmen xīwàng yǔ nín de xiāoshòu jīnglǐ huìmiàn. |
238 | 请问您的产品有库存吗? | Sản phẩm của bạn có sẵn kho không? | Qǐngwèn nín de chǎnpǐn yǒu kùcún ma? |
239 | 我们需要签订供应合同。 | Chúng tôi cần ký kết hợp đồng cung cấp. | Wǒmen xūyào qiāndìng gōngyìng hétóng. |
240 | 您能否为我们提供批发价? | Bạn có thể cung cấp giá bán buôn cho chúng tôi không? | Nín néng fǒu wèi wǒmen tígōng pīfā jià? |
241 | 我们需要知道您的生产能力。 | Chúng tôi cần biết khả năng sản xuất của bạn. | Wǒmen xūyào zhīdào nín de shēngchǎn nénglì. |
242 | 请问您的产品是否有配件? | Sản phẩm của bạn có phụ kiện không? | Qǐngwèn nín de chǎnpǐn shìfǒu yǒu pèijiàn? |
243 | 我们希望能够成为您的独家代理。 | Chúng tôi hy vọng trở thành đại lý độc quyền của bạn. | Wǒmen xīwàng nénggòu chéngwéi nín de dújiā dàilǐ. |
244 | 您能提供产品的详细规格吗? | Bạn có thể cung cấp chi tiết kỹ thuật của sản phẩm không? | Nín néng tígōng chǎnpǐn de xiángxì guīgé ma? |
245 | 我们需要知道您的退款政策。 | Chúng tôi cần biết chính sách hoàn tiền của bạn. | Wǒmen xūyào zhīdào nín de tuì kuǎn zhèngcè. |
246 | 您能为我们提供最新的产品目录吗? | Bạn có thể cung cấp danh mục sản phẩm mới nhất cho chúng tôi không? | Nín néng wéi wǒmen tígōng zuìxīn de chǎnpǐn mùlù ma? |
247 | 我们需要了解您的产品质量控制体系。 | Chúng tôi cần hiểu hệ thống kiểm soát chất lượng sản phẩm của bạn. | Wǒmen xūyào liǎojiě nín de chǎnpǐn zhí liàng kòngzhì tǐxì. |
248 | 您能为我们提供参考客户吗? | Bạn có thể cung cấp khách hàng tham khảo cho chúng tôi không? | Nín néng wéi wǒmen tígōng cānkǎo kèhù ma? |
249 | 我们希望与您建立长期稳定的合作关系。 | Chúng tôi mong muốn thiết lập mối quan hệ hợp tác lâu dài và ổn định với bạn. | Wǒmen xīwàng yǔ nín jiànlì chángqí wěndìng de hézuò guānxì. |
250 | 您能提供定制包装吗? | Bạn có thể cung cấp bao bì theo yêu cầu không? | Nín néng tígōng dìngzhì bāozhuāng ma? |
251 | 请问您的产品是否有防伪标识? | Sản phẩm của bạn có nhãn chống giả không? | Qǐngwèn nín de chǎnpǐn shìfǒu yǒu fángwěi biāozhì? |
252 | 我们需要了解您的公司资质。 | Chúng tôi cần hiểu về chứng chỉ và chứng chỉ chất lượng của công ty bạn. | Wǒmen xūyào liǎojiě nín de gōngsī zīzhì. |
253 | 您能够帮助安排商品出口手续吗? | Bạn có thể giúp chúng tôi sắp xếp thủ tục xuất khẩu hàng hóa không? | Nín nénggòu bāngzhù ānpái shāngpǐn chūkǒu shǒuxù ma? |
254 | 请问您的产品是否符合国际标准? | Sản phẩm của bạn có đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế không? | Qǐngwèn nín de chǎnpǐn shìfǒu fúhé guójì biāozhǔn? |
255 | 我们希望能够参观您的生产工厂。 | Chúng tôi mong muốn được tham quan nhà máy sản xuất của bạn. | Wǒmen xīwàng nénggòu cānguān nín de shēngchǎn gōngchǎng. |
256 | 您能否提供独立第三方质检报告? | Bạn có thể cung cấp báo cáo kiểm tra chất lượng của bên thứ ba không? | Nín néng fǒu tígōng dúlì dì sānfāng zhì jiǎn bàogào? |
257 | 我们需要知道您的产品包装方式。 | Chúng tôi cần biết phương pháp đóng gói sản phẩm của bạn. | Wǒmen xūyào zhīdào nín de chǎnpǐn bāozhuāng fāngshì. |
258 | 您能为我们提供供应能力证明吗? | Bạn có thể cung cấp chứng chỉ khả năng cung cấp hàng hóa cho chúng tôi không? | Nín néng wéi wǒmen tígōng gōngyìng nénglì zhèngmíng ma? |
259 | 我们需要知道您的销售区域。 | Chúng tôi cần biết khu vực bán hàng của bạn. | Wǒmen xūyào zhīdào nín de xiāoshòu qūyù. |
260 | 您能提供产品的安全数据表吗? | Bạn có thể cung cấp bảng dữ liệu an toàn của sản phẩm không? | Nín néng tígōng chǎnpǐn de ānquán shùjù biǎo ma? |
261 | 我们需要了解您的质量保证体系。 | Chúng tôi cần hiểu hệ thống bảo đảm chất lượng của bạn. | Wǒmen xūyào liǎojiě nín de zhìliàng bǎozhèng tǐxì. |
262 | 您能否为我们提供最新的产品样本? | Bạn có thể cung cấp mẫu sản phẩm mới nhất cho chúng tôi không? | Nín néng fǒu wèi wǒmen tígōng zuìxīn de chǎnpǐn yàngběn? |
263 | 我们希望能够进行产品现场检查。 | Chúng tôi mong muốn thực hiện kiểm tra sản phẩm trực tiếp tại hiện trường. | Wǒmen xīwàng nénggòu jìnxíng chǎnpǐn xiànchǎng jiǎnchá. |
264 | 您能为我们提供技术支持吗? | Bạn có thể cung cấp hỗ trợ kỹ thuật cho chúng tôi không? | Nín néng wéi wǒmen tígōng jìshù zhīchí ma? |
265 | 我们需要了解您的售后服务流程。 | Chúng tôi cần hiểu quy trình dịch vụ hậu mãi của bạn. | Wǒmen xūyào liǎojiě nín de shòuhòu fúwùliúchéng. |
266 | 您能提供快递配送吗? | Bạn có thể cung cấp dịch vụ giao hàng nhanh không? | Nín néng tígōng kuàidì pèisòng ma? |
267 | 我们需要了解您的产品材质。 | Chúng tôi cần biết vật liệu của sản phẩm của bạn. | Wǒmen xūyào liǎojiě nín de chǎnpǐn cáizhì. |
268 | 您能否提供产品的试用装? | Bạn có thể cung cấp bộ sản phẩm thử nghiệm không? | Nín néng fǒu tígōng chǎnpǐn de shìyòng zhuāng? |
269 | 我们希望能够进行质量抽检。 | Chúng tôi mong muốn thực hiện kiểm tra chất lượng ngẫu nhiên. | Wǒmen xīwàng nénggòu jìnxíng zhìliàng chōujiǎn. |
270 | 您能为我们提供产品的详细尺寸吗? | Bạn có thể cung cấp chi tiết kích thước của sản phẩm không? | Nín néng wéi wǒmen tígōng chǎnpǐn de xiángxì chǐcùn ma? |
271 | 我们需要知道您的产品有效期。 | Chúng tôi cần biết thời hạn sử dụng của sản phẩm của bạn. | Wǒmen xūyào zhīdào nín de chǎnpǐn yǒuxiàoqí. |
272 | 您能提供在线订单跟踪吗? | Bạn có thể cung cấp dịch vụ theo dõi đơn hàng trực tuyến không? | Nín néng tígōng zàixiàn dìngdān gēnzōng ma? |
273 | 我们希望能够合并多个订单进行发货。 | Chúng tôi hy vọng có thể kết hợp nhiều đơn hàng để gửi hàng. | Wǒmen xīwàng nénggòu hébìng duō gè dìngdān jìnxíng fā huò. |
274 | 您能为我们提供产品的图片吗? | Bạn có thể cung cấp hình ảnh của sản phẩm không? | Nín néng wéi wǒmen tígōng chǎnpǐn de túpiàn ma? |
275 | 我们需要知道您的产品重量。 | Chúng tôi cần biết trọng lượng của sản phẩm của bạn. | Wǒmen xūyào zhīdào nín de chǎnpǐn zhòngliàng. |
276 | 您能提供产品的环保认证吗? | Bạn có thể cung cấp chứng chỉ môi trường cho sản phẩm không? | Nín néng tígōng chǎnpǐn de huánbǎo rènzhèng ma? |
277 | 我们希望能够与您进行视频会议。 | Chúng tôi mong muốn có cuộc họp video với bạn. | Wǒmen xīwàng nénggòu yǔ nín jìnxíng shìpín huìyì. |
278 | 您能提供国内运输报价吗? | Bạn có thể cung cấp báo giá vận chuyển nội địa không? | Nín néng tígōng guónèi yùnshū bàojià ma? |
279 | 我们需要知道您的产品特点。 | Chúng tôi cần biết đặc điểm của sản phẩm của bạn. | Wǒmen xūyào zhīdào nín de chǎnpǐn tèdiǎn. |
280 | 您能否为我们提供货物保险服务? | Bạn có thể cung cấp dịch vụ bảo hiểm hàng hóa cho chúng tôi không? | Nín néng fǒu wèi wǒmen tígōng huòwù bǎoxiǎn fúwù? |
281 | 我们希望能够进行产品质量验收。 | Chúng tôi mong muốn tiến hành kiểm tra chất lượng sản phẩm. | Wǒmen xīwàng nénggòu jìnxíng chǎnpǐn zhí liàng yànshōu. |
282 | 您能提供产品的卫生许可证明吗? | Bạn có thể cung cấp chứng chỉ vệ sinh của sản phẩm không? | Nín néng tígōng chǎnpǐn de wèishēng xǔkě zhèngmíng ma? |
283 | 我们需要了解您的包装标准。 | Chúng tôi cần hiểu tiêu chuẩn đóng gói của bạn. | Wǒmen xūyào liǎojiě nín de bāozhuāng biāozhǔn. |
284 | 您能为我们提供物流跟踪号码吗? | Bạn có thể cung cấp số theo dõi vận chuyển cho chúng tôi không? | Nín néng wéi wǒmen tígōng wùliú gēnzōng hàomǎ ma? |
285 | 我们希望能够了解您的公司发展历史。 | Chúng tôi mong muốn hiểu về lịch sử phát triển của công ty bạn. | Wǒmen xīwàng nénggòu liǎojiě nín de gōngsī fāzhǎn lìshǐ. |
286 | 您能提供产品的生产许可证明吗? | Bạn có thể cung cấp chứng chỉ sản xuất của sản phẩm không? | Nín néng tígōng chǎnpǐn de shēngchǎn xǔkě zhèngmíng ma? |
287 | 我们需要知道您的包装数量。 | Chúng tôi cần biết số lượng đóng gói của sản phẩm của bạn. | Wǒmen xūyào zhīdào nín de bāozhuāng shùliàng. |
288 | 您能否提供物流报关服务? | Bạn có thể cung cấp dịch vụ thông quan hàng hóa không? | Nín néng fǒu tígōng wù liú bàoguān fúwù? |
289 | 我们希望能够进行产品功能测试。 | Chúng tôi mong muốn thực hiện kiểm tra chức năng của sản phẩm. | Wǒmen xīwàng nénggòu jìnxíng chǎnpǐn gōngnéng cèshì. |
290 | 您能提供产品的电气安全认证吗? | Bạn có thể cung cấp chứng chỉ an toàn điện của sản phẩm không? | Nín néng tígōng chǎnpǐn de diànqì ānquán rènzhèng ma? |
291 | 我们需要知道您的售后电话。 | Chúng tôi cần biết số điện thoại dịch vụ hậu mãi của bạn. | Wǒmen xūyào zhīdào nín de shòuhòu diànhuà. |
292 | 您能为我们提供装箱单吗? | Bạn có thể cung cấp danh sách kiện hàng cho chúng tôi không? | Nín néng wéi wǒmen tígōng zhuāng xiāng dān ma? |
293 | 我们希望能够参观您的仓库。 | Chúng tôi mong muốn được tham quan kho hàng của bạn. | Wǒmen xīwàng nénggòu cānguān nín de cāngkù. |
294 | 您能提供产品的安全标识吗? | Bạn có thể cung cấp nhãn an toàn của sản phẩm không? | Nín néng tígōng chǎnpǐn de ānquán biāozhì ma? |
295 | 我们需要知道您的公司地址。 | Chúng tôi cần biết địa chỉ công ty của bạn. | Wǒmen xūyào zhīdào nín de gōngsī dìzhǐ. |
296 | 您能否为我们提供产品使用说明书? | Bạn có thể cung cấp sách hướng dẫn sử dụng sản phẩm cho chúng tôi không? | Nín néng fǒu wèi wǒmen tígōng chǎnpǐn shǐyòng shuōmíngshū? |
297 | 我们希望能够获得产品样品。 | Chúng tôi mong muốn nhận được mẫu sản phẩm. | Wǒmen xīwàng nénggòu huòdé chǎnpǐn yàngpǐn. |
298 | 您能提供产品的商标注册证明吗? | Bạn có thể cung cấp chứng chỉ đăng ký thương hiệu của sản phẩm không? | Nín néng tígōng chǎnpǐn de shāngbiāo zhùcè zhèngmíng ma? |
299 | 我们需要了解您的产品配送时间。 | Chúng tôi cần biết thời gian giao hàng của sản phẩm của bạn. | Wǒmen xūyào liǎojiě nín de chǎnpǐn pèisòng shíjiān. |
300 | 您能否为我们提供产品包装照片? | Bạn có thể cung cấp hình ảnh đóng gói sản phẩm cho chúng tôi không? | Nín néng fǒu wèi wǒmen tígōng chǎnpǐn bāozhuāng zhàopiàn? |
301 | 我们希望能够了解您的公司规模。 | Chúng tôi mong muốn hiểu về quy mô công ty của bạn. | Wǒmen xīwàng nénggòu liǎojiě nín de gōngsī guīmó. |
302 | 您能提供产品的品牌授权证明吗? | Bạn có thể cung cấp chứng chỉ ủy quyền thương hiệu của sản phẩm không? | Nín néng tígōng chǎnpǐn de pǐnpái shòuquán zhèngmíng ma? |
303 | 我们需要知道您的售后服务时间。 | Chúng tôi cần biết thời gian dịch vụ hậu mãi của bạn. | Wǒmen xūyào zhīdào nín de shòuhòu fúwù shíjiān. |
304 | 您能否提供产品的质量测试报告? | Bạn có thể cung cấp báo cáo kiểm tra chất lượng của sản phẩm không? | Nín néng fǒu tígōng chǎnpǐn de zhìliàng cèshì bàogào? |
305 | 我们希望能够参观您的样品展示厅。 | Chúng tôi mong muốn tham quan phòng trưng bày mẫu sản phẩm của bạn. | Wǒmen xīwàng nénggòu cānguān nín de yàngpǐn zhǎnshì tīng. |
306 | 您能提供产品的营养成分表吗? | Bạn có thể cung cấp bảng thành phần dinh dưỡng của sản phẩm không? | Nín néng tígōng chǎnpǐn de yíngyǎng chéngfèn biǎo ma? |
307 | 我们需要知道您的产品销售价格。 | Chúng tôi cần biết giá bán của sản phẩm của bạn. | Wǒmen xūyào zhīdào nín de chǎnpǐn xiāoshòu jiàgé. |
308 | 您能否提供产品的卫生许可证明? | Bạn có thể cung cấp chứng chỉ vệ sinh của sản phẩm không? | Nín néng fǒu tígōng chǎnpǐn de wèishēng xǔkě zhèngmíng? |
Bạn đang quan tâm đến việc học tiếng Trung thương mại Taobao 1688?
Bạn muốn nắm bắt kiến thức về nhập hàng Trung Quốc từ nguồn gốc đến giá tận xưởng?
Hãy tham gia ngay khóa học tiếng Trung thương mại Taobao 1688 của chúng tôi, hệ thống chương trình giảng dạy và đào tạo đặc biệt dành cho dân buôn bán và dân kinh doanh.
Với khóa học này, bạn sẽ được học những kiến thức ứng dụng thực tế và mang lại lợi ích kinh tế ngay từ lớp học. Chúng tôi hiểu rằng tính thực tiễn cao là yếu tố quan trọng để bạn áp dụng kiến thức vào công việc kinh doanh của mình. Vì vậy, chúng tôi tạo ra một chương trình giảng dạy chuyên sâu, giúp bạn tiếp cận với thị trường Trung Quốc, học cách nhập hàng trực tiếp từ các nguồn cung cấp, đàm phán giá cả và xây dựng mối quan hệ kinh doanh bền vững.
Trong khóa học này, bạn sẽ học được:
- Các kỹ năng giao tiếp cơ bản bằng tiếng Trung: Bạn sẽ được hướng dẫn cách giao tiếp với các nhà cung cấp Trung Quốc, đặt hàng, đàm phán giá cả và thỏa thuận điều khoản hợp đồng.
- Tìm kiếm nguồn hàng chất lượng: Bạn sẽ được tìm hiểu về các nền tảng mua sắm trực tuyến phổ biến như Taobao và 1688, và cách tìm kiếm nhà cung cấp uy tín, chất lượng và giá cả cạnh tranh.
- Xử lý đơn hàng và vận chuyển: Bạn sẽ được hướng dẫn cách xử lý đơn hàng, kiểm tra hàng hóa và quy trình vận chuyển từ Trung Quốc về Việt Nam.
- Kỹ năng đàm phán giá cả: Bạn sẽ được trang bị những kỹ năng đàm phán giá cả hiệu quả với các nhà cung cấp Trung Quốc, giúp bạn tiết kiệm chi phí và tăng lợi nhuận.
- Quản lý rủi ro và đảm bảo chất lượng: Bạn sẽ học cách đánh giá và quản lý rủi ro trong quá trình nhập hàng, cũng như đảm bảo chất lượng hàng hóa đáp ứng tiêu chuẩn của bạn và khách hàng.
Khóa học “Học tiếng Trung thương mại Taobao 1688 – Bài 4” không chỉ giúp bạn nắm bắt kiến thức cần thiết để kinh doanh và nhập hàng từ Trung Quốc một cách hiệu quả, mà còn cung cấp cho bạn cơ hội kiếm tiền ngay từ lớp học. Hãy gia nhập chúng tôi để trở thành một người thành công trong lĩnh vực thương mại và kinh doanh với Trung Quốc.
Đừng chần chừ nữa! Đăng ký khóa học tiếng Trung thương mại Taobao 1688 của chúng tôi ngay hôm nay và khám phá cơ hội thị trường Trung Quốc đang chờ đón bạn!
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Thầy Vũ là địa chỉ chuyên đào tạo các khóa học tiếng Trung thương mại Taobao 1688 Tmall dành cho dân buôn bán và dân kinh doanh.
Bạn đang muốn học tiếng Trung để phục vụ cho công việc buôn bán và kinh doanh? Bạn quan tâm đến việc nhập hàng từ các nền tảng Trung Quốc như Taobao, 1688 và Tmall? Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, dưới sự hướng dẫn của Thầy Vũ, là địa chỉ uy tín chuyên đào tạo các khóa học tiếng Trung thương mại Taobao 1688 Tmall dành cho dân buôn bán và dân kinh doanh.
Chúng tôi hiểu rằng để thành công trong việc kinh doanh với Trung Quốc, việc nắm vững tiếng Trung và kiến thức về thương mại trực tuyến là rất quan trọng. Với sự chuyên sâu và kinh nghiệm nhiều năm trong lĩnh vực này, Trung tâm tiếng Trung ChineMaster mang đến cho bạn những khóa học chất lượng cao, tập trung vào ứng dụng thực tế và giúp bạn nắm bắt kiến thức cần thiết để tự tin tham gia thị trường Trung Quốc.
Dưới sự hướng dẫn của Thầy Vũ – một giảng viên có kinh nghiệm và sự hiểu biết sâu sắc về thương mại Trung Quốc, bạn sẽ được tiếp cận với các khía cạnh quan trọng như:
- Ngữ pháp và từ vựng tiếng Trung thương mại: Học cách sử dụng ngôn ngữ chuyên ngành, các thuật ngữ và cụm từ phổ biến trong thương mại Trung Quốc.
- Đàm phán và giao tiếp: Rèn kỹ năng đàm phán giá cả, xây dựng mối quan hệ kinh doanh và giao tiếp hiệu quả với đối tác Trung Quốc.
- Nguồn hàng và quản lý đơn hàng: Tìm hiểu cách tìm kiếm và xác định nguồn hàng chất lượng, xử lý đơn hàng, đảm bảo chất lượng và quản lý rủi ro.
- Sử dụng các nền tảng mua sắm trực tuyến: Hướng dẫn sử dụng các nền tảng như Taobao, 1688 và Tmall để tìm kiếm, so sánh và mua hàng từ Trung Quốc.
- Xử lý vấn đề hậu mãi và vận chuyển: Học cách giải quyết các vấn đề hậu mãi, quy trình vận chuyển và nhập khẩu hàng hóa về Việt Nam.
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster cam kết cung cấp cho bạn một môi trường học tập chuyên nghiệp, với tài liệu phong phú, bài giảng chất lượng và các hoạt động thực hành thực tế. Chúng tôi đặt sự phát triển và thành công của bạn là ưu tiên hàng đầu.
Hãy liên hệ với Trung tâm tiếng Trung ChineMaster ngay hôm nay để đăng ký khóa học tiếng Trung thương mại Taobao 1688 Tmall và khám phá cơ hội kinh doanh với Trung Quốc một cách chuyên nghiệp và hiệu quả.
- Tài liệu học tiếng Trung thương mại Taobao 1688 theo chủ đề Hỏi về sản phẩm (询问产品)
- Tài liệu học tiếng Trung thương mại Taobao 1688 theo chủ đề Yêu cầu thông tin chi tiết về sản phẩm (要求详细产品信息)
- Tài liệu học tiếng Trung thương mại Taobao 1688 theo chủ đề Thương lượng giá cả (议价)
- Tài liệu học tiếng Trung thương mại Taobao 1688 theo chủ đề Đặt hàng (下订单)
- Tài liệu học tiếng Trung thương mại Taobao 1688 theo chủ đề Xác nhận thông tin đơn hàng (确认订单信息)
- Tài liệu học tiếng Trung thương mại Taobao 1688 theo chủ đề Hỏi về phương thức thanh toán (询问付款方式)
- Tài liệu học tiếng Trung thương mại Taobao 1688 theo chủ đề Thảo luận về vận chuyển và giao hàng (讨论运输与交货)
- Tài liệu học tiếng Trung thương mại Taobao 1688 theo chủ đề Hỏi về chính sách đổi/trả hàng (询问退换货政策)
- Tài liệu học tiếng Trung thương mại Taobao 1688 theo chủ đề Yêu cầu mẫu sản phẩm (要求样品)
- Tài liệu học tiếng Trung thương mại Taobao 1688 theo chủ đề Đánh giá chất lượng sản phẩm (评估产品质量)
- Tài liệu học tiếng Trung thương mại Taobao 1688 theo chủ đề Hỏi về thời gian giao hàng (询问交货时间)
- Tài liệu học tiếng Trung thương mại Taobao 1688 theo chủ đề Đặt hàng số lượng lớn (大量订购)
- Tài liệu học tiếng Trung thương mại Taobao 1688 theo chủ đề Yêu cầu in logo/tem riêng (要求印制独特的标志/贴纸)
- Tài liệu học tiếng Trung thương mại Taobao 1688 theo chủ đề Thảo luận về điều khoản hợp đồng (讨论合同条款)
- Tài liệu học tiếng Trung thương mại Taobao 1688 theo chủ đề Đề xuất điều kiện đặc biệt (提出特殊条件)
- Tài liệu học tiếng Trung thương mại Taobao 1688 theo chủ đề Hỏi về quyền lợi khách hàng (询问客户权益)
- Tài liệu học tiếng Trung thương mại Taobao 1688 theo chủ đề Hỏi về chính sách bảo hành (询问保修政策)
- Tài liệu học tiếng Trung thương mại Taobao 1688 theo chủ đề Thảo luận về việc đóng gói sản phẩm (讨论产品包装)
- Tài liệu học tiếng Trung thương mại Taobao 1688 theo chủ đề Hỏi về chương trình khuyến mãi (询问促销活动)
- Tài liệu học tiếng Trung thương mại Taobao 1688 theo chủ đề Yêu cầu cung cấp hóa đơn (要求提供发票)
- Tài liệu học tiếng Trung thương mại Taobao 1688 theo chủ đề Hỏi về chính sách hoàn tiền (询问退款政策)
- Tài liệu học tiếng Trung thương mại Taobao 1688 theo chủ đề Yêu cầu hỗ trợ kỹ thuật (要求技术支持)
- Tài liệu học tiếng Trung thương mại Taobao 1688 theo chủ đề Hỏi về chất liệu và thành phần sản phẩm (询问产品材料和成分)
- Tài liệu học tiếng Trung thương mại Taobao 1688 theo chủ đề Yêu cầu đổi màu sắc hoặc kích thước (要求更改颜色或尺寸)
- Tài liệu học tiếng Trung thương mại Taobao 1688 theo chủ đề Hỏi về chính sách đại lý/phân phối (询问代理/分销政策)
- Tài liệu học tiếng Trung thương mại Taobao 1688 theo chủ đề Yêu cầu hỗ trợ sau bán hàng (要求售后支持)
- Tài liệu học tiếng Trung thương mại Taobao 1688 theo chủ đề Hỏi về cách thức bảo vệ thông tin khách hàng (询问客户信息保护措施)
- Tài liệu học tiếng Trung thương mại Taobao 1688 theo chủ đề Yêu cầu chứng chỉ chất lượng (要求质量证书)
- Tài liệu học tiếng Trung thương mại Taobao 1688 theo chủ đề Khen ngợi hoặc phàn nàn về dịch vụ (表扬或投
Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân ChineMaster Royal City Ngã Tư Sở Hà Nội chính là địa chỉ học tiếng Trung tốt nhất Việt Nam.
Bạn đang tìm kiếm một trung tâm tiếng Trung uy tín và chất lượng tại khu vực Quận Thanh Xuân, Hà Nội?
ChineMaster Royal City sẽ là lựa chọn hoàn hảo cho bạn. Với cam kết mang đến cho học viên một môi trường học tập tốt nhất, chúng tôi tự hào là trung tâm tiếng Trung hàng đầu tại Việt Nam.
Vì sao bạn nên chọn ChineMaster Royal City?
- Giảng viên chất lượng: Tại ChineMaster, chúng tôi có đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, có trình độ chuyên môn cao và tâm huyết với việc giảng dạy. Họ sẽ tận tâm hướng dẫn bạn từng bước trong quá trình học tiếng Trung, giúp bạn nắm vững kiến thức và giao tiếp một cách tự tin.
- Phương pháp giảng dạy hiện đại: ChineMaster áp dụng phương pháp giảng dạy tiên tiến, tập trung vào việc phát triển kỹ năng nghe, nói, đọc và viết. Bạn sẽ được tham gia vào các hoạt động thực hành, trò chơi, và các bài tập tương tác để rèn luyện khả năng sử dụng tiếng Trung một cách linh hoạt và tự tin.
- Chương trình đa dạng: ChineMaster cung cấp các khóa học tiếng Trung phong phú, từ trình độ cơ bản đến nâng cao, đáp ứng nhu cầu học tập của mọi học viên. Bạn có thể chọn khóa học tổng quát, khóa học chuyên ngành, khóa học luyện thi HSK và nhiều khóa học khác, đảm bảo rằng mục tiêu học tập của bạn sẽ được đáp ứng một cách tốt nhất.
- Môi trường học tập chuyên nghiệp: ChineMaster Royal City mang đến cho học viên không chỉ một không gian học tập thoải mái và hiện đại, mà còn là một môi trường chuyên nghiệp và truyền cảm hứng. Bạn sẽ có cơ hội giao lưu, thảo luận và học hỏi từ những người cùng quan tâm đến tiếng Trung.
- Dịch vụ hỗ trợ tận tâm: Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ học viên trong quá trình học tập và giải đáp mọi thắc mắc. Đội ngũ nhân viên tận tâm và chuyên nghiệp của chúng tôi sẽ luôn sẵn lòng hỗ trợ bạn từ khi bạn đăng ký khóa học cho đến khi hoàn thành chương trình.
Hãy đến với ChineMaster Royal City để trở thành một người sử dụng tiếng Trung thành thạo, tự tin và thành công trong công việc và cuộc sống. Liên hệ ngay với chúng tôi để biết thêm thông tin chi tiết và đăng ký khóa học của bạn.
Bài tập luyện dịch tiếng Trung HSK 1 PDF
Bài tập luyện dịch tiếng Trung HSK 2 PDF
Bài tập luyện dịch tiếng Trung HSK 3 PDF
Bài tập luyện dịch tiếng Trung HSK 4 PDF
Bài tập luyện dịch tiếng Trung HSK 5 PDF
Bài tập luyện dịch tiếng Trung HSK 6 PDF